Bảng So Sánh Học Phí 28 Trường Cao Đẳng, Đại Học Hàn Quốc Năm 2024-2025
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết học phí của 28 trường cao đẳng và đại học tại Hàn Quốc, bao gồm tên trường, loại trường, vùng miền và học phí tính theo KRW/năm.
Tên Tiếng Việt | "RA CODE HAY THƯ MỜI" | LOẠI TRƯỜNG | VÙNG MIỀN | HỌC PHÍ KRW/NĂM |
---|---|---|---|---|
Đại học Keimyung | TOP 1 THƯ MỜI | TOP 1 | DeaGu | 5,200,000 |
Thần học Seoul | TOP 1 CODE | TOP 1 | Seoul | 5,800,000 |
Nữ sinh Duksung | TOP 1 CODE | TOP 1 | Seoul | 5,600,000 |
Đại học Sejong | TOP 2 | TOP 2 | Seoul | 6,600,000 |
Đại học Myongji | TOP 2 | TOP 2 | Seoul | 6,000,000 |
Đại học Sogang | TOP 2 | TOP 2 | Seoul | 7,160,000 |
Đại học công nghệ Hàn Quốc | TOP 2 | TOP 2 | Sihoung- Bắc | 5,200,000 |
Đại học Ajou | TOP 2 | TOP 2 | Suwon - Bắc | 5,750,000 |
Đại học Chungwoon | TOP 2 | TOP 2 | Incheon - Bắc | 5,000,000 |
Đại học Gachon | TOP 2 | TOP 2 | Gyeonggi-do - Bắc | 5,200,000 |
Đại học Hannam | TOP 2 | TOP 2 | Deajeon - trung | 5,600,000 |
Đại học Namseoul | TOP 2 | TOP 2 | Chungcheongnam-do | 5,000,000 |
Đại học Bucheon | TOP 2 | TOP 2 | Bucheon - Gyeonggi-do - Bắc | 4,800,000 |
Đại học ngoại ngữ Pusan | TOP 2 | TOP 2 | Busan - Nam | 4,800,000 |
Đại học Donga | TOP 2 | TOP 2 | Busan - Nam | 4,800,000 |
Cao đẳng Myongji | CODE | TOP 3 | Seoul | 5,000,000 |
Đại học Seoil | CODE | TOP 3 | Seoul | 4,800,000 |
Cao đẳng SeoJeong | CODE | TOP 3 | Seoul | 4,030,000 |
Đại học Jangan | CODE | TOP 3 | Gyeonggi-do - Bắc | 4,800,000 |
Cao đẳng Ajou motor | CODE | TOP 3 | Chungcheongnam-do | 5,780,000 |
Đại học khoa học và sức khoẻ Chungbuk | CODE | TOP 3 | Chungcheongbuk-do - Trung | 4,800,000 |
Cao đẳng công nghệ thông tin Kyungnam KIT | CODE | TOP 3 | Busan - Nam | 4,800,000 |
Đại học Sung Woon | CODE | TOP 3 | Gyeongsangbuk-do - Trung | 3,600,000 |
Đại học Daeduk | CODE | TOP 3 | Deajeon - Trung | 4,400,000 |
Đại học Pyeongteak | CODE | TOP 3 | Gyeonggi - Bắc | 4,800,000 |
Đại học Shinansan | CODE | TOP 3 | Gyeonggi - Bắc | 4,800,000 |
Cao đẳng khoa học và công nghê Chosun | CODE | TOP 3 | Wangju - Miền nam | 6,000,000 |
Đại học quốc gia Kongju | CODE | TOP 3 | Chungcheongnam-do - Trung | 2,300,000 |
Hy vọng bảng so sánh trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về học phí của các trường cao đẳng và đại học tại Hàn Quốc trong năm học 2024-2025.
Phân Tích và So Sánh Học Phí của Các Trường Cao Đẳng và Đại Học Hàn Quốc Năm 2024-2025
1. Phân tích theo vùng miền
- Seoul:
- Các trường đại học ở Seoul có mức học phí khá cao, với Đại học Sogang là trường có học phí cao nhất tại khu vực này (7,160,000 KRW/năm). Các trường như Đại học Sejong (6,600,000 KRW/năm) và Đại học Myongji (6,000,000 KRW/năm) cũng có học phí ở mức cao.
- Các trường thuộc loại TOP 1 và TOP 2 đều có mức học phí từ khoảng 4,800,000 đến 7,160,000 KRW/năm.
- Khu vực phía Bắc:
- Học phí tại các trường ở khu vực phía Bắc có sự đa dạng nhưng nhìn chung vẫn thấp hơn so với Seoul. Ví dụ, Đại học công nghệ Hàn Quốc và Đại học Gachon có học phí là 5,200,000 KRW/năm.
- Một số trường như Đại học Bucheon và Đại học ngoại ngữ Pusan có học phí là 4,800,000 KRW/năm, thấp hơn đáng kể so với các trường tại Seoul.
- Khu vực trung tâm:
- Mức học phí ở các trường khu vực trung tâm (Deajeon, Chungcheongnam-do) khá cạnh tranh. Đại học Hannam và Đại học Namseoul có mức học phí là 5,600,000 KRW và 5,000,000 KRW/năm.
- Đại học quốc gia Kongju có học phí thấp nhất trong số các trường được so sánh, chỉ 2,300,000 KRW/năm.
- Khu vực phía Nam:
- Học phí tại các trường ở khu vực phía Nam (Busan) cũng nằm trong khoảng trung bình. Đại học Donga và Đại học ngoại ngữ Pusan có mức học phí là 4,800,000 KRW/năm.
2. Phân tích theo loại trường
- TOP 1:
- Các trường thuộc loại TOP 1 có học phí khá đồng đều và tương đối cao. Ví dụ, Thần học Seoul (5,800,000 KRW/năm) và Nữ sinh Duksung (5,600,000 KRW/năm).
- TOP 2:
- Các trường loại TOP 2 có mức học phí dao động rộng hơn. Trường có học phí cao nhất trong nhóm này là Đại học Sogang (7,160,000 KRW/năm). Trường có học phí thấp nhất trong nhóm này là Đại học Chungwoon và Đại học Namseoul với 5,000,000 KRW/năm.
- CODE:
- Các trường thuộc nhóm CODE có học phí khá đa dạng, dao động từ 2,300,000 đến 6,000,000 KRW/năm. Trường có học phí thấp nhất là Đại học quốc gia Kongju (2,300,000 KRW/năm), trong khi Cao đẳng khoa học và công nghệ Chosun có mức học phí cao nhất là 6,000,000 KRW/năm.
3. So sánh học phí giữa các trường
- Mức học phí cao nhất:
- Đại học Sogang (7,160,000 KRW/năm) ở Seoul.
- Cao đẳng khoa học và công nghệ Chosun (6,000,000 KRW/năm) ở khu vực Wangju, miền Nam.
- Mức học phí thấp nhất:
- Đại học quốc gia Kongju (2,300,000 KRW/năm) ở Chungcheongnam-do, khu vực Trung tâm.
- Đại học Sung Woon (3,600,000 KRW/năm) ở Gyeongsangbuk-do, khu vực Trung tâm.
- Sự khác biệt đáng chú ý:
- Sự khác biệt lớn nhất trong mức học phí là giữa Đại học Sogang (7,160,000 KRW/năm) và Đại học quốc gia Kongju (2,300,000 KRW/năm), với chênh lệch là 4,860,000 KRW/năm.
- Các trường tại Seoul thường có học phí cao hơn so với các khu vực khác, đặc biệt là các trường nằm trong TOP 1 và TOP 2.
Kết luận
Mức học phí của các trường đại học và cao đẳng tại Hàn Quốc năm 2024-2025 cho thấy sự đa dạng và khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền và loại trường. Các trường tại Seoul có xu hướng có học phí cao hơn so với các khu vực khác. Trường Đại học Sogang là trường có học phí cao nhất, trong khi Đại học quốc gia Kongju có học phí thấp nhất. Sự khác biệt này có thể là do nhiều yếu tố như chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất, và vị trí địa lý của trường.
Lời Khuyên Cho Sinh Viên Việt Nam Khi Lựa Chọn Trường Du Học Hàn Quốc Dựa Trên Mức Học Phí Năm 2024-2025
Việc lựa chọn trường du học ở Hàn Quốc không chỉ phụ thuộc vào mức học phí mà còn nhiều yếu tố khác như chất lượng giảng dạy, vị trí, cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp, và môi trường sống. Dưới đây là một số lời khuyên cho các bạn sinh viên Việt Nam:
1. Đánh giá khả năng tài chính
- Nếu bạn có khả năng tài chính mạnh:
- Hãy xem xét các trường có chất lượng đào tạo cao và danh tiếng tốt như Đại học Sogang (7,160,000 KRW/năm) và Đại học Sejong (6,600,000 KRW/năm). Đây là những trường nằm trong khu vực Seoul với cơ hội việc làm và môi trường học tập tốt.
- Nếu bạn có ngân sách hạn chế:
- Có thể cân nhắc các trường có học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng như Đại học quốc gia Kongju (2,300,000 KRW/năm), Đại học Sung Woon (3,600,000 KRW/năm), và Đại học Bucheon (4,800,000 KRW/năm). Những trường này nằm ở các khu vực khác ngoài Seoul nhưng vẫn cung cấp chương trình đào tạo tốt.
2. Lựa chọn theo ngành học
- Ngành kỹ thuật và công nghệ:
- Đại học công nghệ Hàn Quốc (5,200,000 KRW/năm) và Cao đẳng công nghệ thông tin Kyungnam KIT (4,800,000 KRW/năm) là những lựa chọn tốt với mức học phí phải chăng.
- Ngành y khoa và khoa học sức khoẻ:
- Đại học khoa học và sức khoẻ Chungbuk (4,800,000 KRW/năm) cung cấp các chương trình đào tạo chuyên ngành về sức khỏe với mức học phí hợp lý.
3. Vị trí và môi trường sống
- Nếu bạn muốn sống và học tập ở Seoul:
- Hãy xem xét Đại học Myongji (6,000,000 KRW/năm), Đại học Seoil (4,800,000 KRW/năm), và Cao đẳng Myongji (5,000,000 KRW/năm). Seoul là thành phố hiện đại với nhiều cơ hội và tiện ích.
- Nếu bạn muốn trải nghiệm cuộc sống ở các khu vực khác:
- Đại học Ajou ở Suwon (5,750,000 KRW/năm) và Đại học Hannam ở Deajeon (5,600,000 KRW/năm) là những lựa chọn tốt với môi trường học tập thân thiện và chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Seoul.
4. Cơ hội học bổng và hỗ trợ tài chính
- Nhiều trường đại học tại Hàn Quốc cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế. Hãy kiểm tra các chương trình học bổng của từng trường để giảm bớt gánh nặng tài chính.
5. Xem xét cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
- Các trường đại học danh tiếng thường có mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ và liên kết tốt với các công ty lớn, giúp sinh viên dễ dàng tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. Đại học Sogang và Đại học Sejong là những ví dụ điển hình.
Kết luận
Việc lựa chọn trường đại học phù hợp khi du học Hàn Quốc cần phải cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố, trong đó học phí chỉ là một phần. Đánh giá khả năng tài chính, ngành học mong muốn, vị trí địa lý, và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp là những yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy tìm hiểu kỹ về từng trường và không ngại hỏi ý kiến từ các cựu du học sinh hoặc các chuyên gia tư vấn du học.
Liên hệ ngay với Công ty Du học APEC để biết thêm chi tiết và được tư vấn tận tình:
- Địa chỉ: 110 Nguyễn Thanh Bình, P. La Khê, Q. Hà Đông, Hà Nội
- Hotline/Zalo: 0936 126 566 | 0969 762 488 | 0866 980 517
- Email: duhoc@apec.edu.vn
- Website: www.apec.edu.vn