Nam xin chào anh chị! Anh chị đang có dự định du học, làm việc hoặc đơn giản là muốn khám phá ngôn ngữ và văn hóa Đức? Vậy thì việc đầu tiên anh chị cần làm chính là nắm vững bảng chữ cái tiếng Đức. Đây chính là chìa khóa quan trọng nhất để mở ra cánh cửa bước vào thế giới tiếng Đức đầy thú vị.
Hãy cùng Nam tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Đức, cách phát âm cũng như một số mẹo nhỏ giúp anh chị ghi nhớ chúng một cách dễ dàng nhất nhé!
Bảng chữ cái tiếng Đức cơ bản có 26 chữ cái giống như bảng chữ cái tiếng Anh, tuy nhiên lại có thêm 4 chữ cái đặc biệt tạo nên sự khác biệt độc đáo cho ngôn ngữ này.
1. Bảng Chữ Cái Tiếng Đức và Cách Phát Âm
Chữ cái | Phát âm | Ví dụ | Âm thanh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
A a | a | Apfel (quả táo) | /a/ | Giống âm "a" trong tiếng Việt |
B b | be | Buch (quyển sách) | /b/ | Giống âm "b" trong tiếng Việt |
C c | tse | Computer (máy tính) | /ts/ | Trước e, i, y đọc là /ts/, trước các nguyên âm khác đọc là /k/ |
D d | de | Danke (cảm ơn) | /d/ | Giống âm "d" trong tiếng Việt |
E e | e | Elefant (con voi) | /e:/, /ɛ/ | /e:/ đọc như "ê" trong tiếng Việt, /ɛ/ đọc như "e" trong tiếng Việt |
F f | eff | Fisch (con cá) | /f/ | Giống âm "ph" trong tiếng Việt |
G g | ge | Garten (vườn) | /g/, /ç/ | /g/ đọc như "g" trong tiếng Việt, /ç/ đọc như "ch" trong tiếng Việt khi đứng trước e, i, y |
H h | ha | Haus (ngôi nhà) | /h/ | Giống âm "h" trong tiếng Việt |
I i | i | Insel (hòn đảo) | /i:/, /ɪ/ | /i:/ đọc như "i" dài trong tiếng Việt, /ɪ/ đọc như "i" ngắn trong tiếng Việt |
J j | jot | Jahr (năm) | /j/ | Giống âm "d" trong tiếng Việt |
K k | ka | Katze (con mèo) | /k/ | Giống âm "k" trong tiếng Việt |
L l | ell | Lampe (đèn) | /l/ | Giống âm "l" trong tiếng Việt |
M m | em | Maus (con chuột) | /m/ | Giống âm "m" trong tiếng Việt |
N n | en | Nase (mũi) | /n/ | Giống âm "n" trong tiếng Việt |
O o | o | Ohr (tai) | /o:/, /ɔ/ | /o:/ đọc như "ô" trong tiếng Việt, /ɔ/ đọc như "o" trong tiếng Việt |
P p | pe | Papier (giấy) | /p/ | Giống âm "p" trong tiếng Việt |
Q q | ku | Quadrat (hình vuông) | /kv/ | Luôn đi với "u" và đọc là /kv/ |
R r | err | Regen (mưa) | /r/, /ʀ/ | Âm rung ở cuống họng |
S s | ess | Sonne (mặt trời) | /z/, /ʃ/, /s/ | Đầu từ hoặc sau nguyên âm đọc là /z/, trước "p" hoặc "t" đọc là /ʃ/, các trường hợp còn lại đọc là /s/ |
T t | te | Tisch (bàn) | /t/ | Giống âm "t" trong tiếng Việt |
U u | u | Uhr (đồng hồ) | /u:/, /ʊ/ | /u:/ đọc như "u" dài trong tiếng Việt, /ʊ/ đọc như "u" ngắn trong tiếng Việt |
V v | vau | Vogel (con chim) | /f/ | Giống âm "f" trong tiếng Việt |
W w | ve | Wasser (nước) | /v/ | Giống âm "v" trong tiếng Việt |
X x | iks | Xylophon (đàn mộc cầm) | /ks/ | Giống âm "ks" trong tiếng Việt |
Y y | üpsilon | Typ (kiểu) | /ʏ/, /y:/ | /ʏ/ đọc như "ư" ngắn kết hợp với chu môi, /y:/ đọc như "ư" dài kết hợp với chu môi |
Z z | zet | Zebra (ngựa vằn) | /ts/ | Giống âm "ts" trong tiếng Việt |
2. 4 Chữ Cái Đặc Biệt Của Tiếng Đức
Ngoài 26 chữ cái cơ bản, bảng chữ cái tiếng Đức còn có 4 chữ cái đặc biệt sau:
Chữ cái | Phát âm | Ví dụ | Âm thanh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ä ä | ä | Bär (con gấu) | /ɛ:/ | Đọc như âm "e" trong tiếng Việt nhưng mở rộng miệng hơn |
Ö ö | ö | öffnen (mở) | /ø:/ | Đọc như âm "ơ" trong tiếng Việt nhưng chu môi hơn |
Ü ü | ü | Über (bên trên) | /y:/ | Đọc như âm "ư" trong tiếng Việt nhưng chu môi hơn |
ß ß | ss | Straße (đường phố) | /s/ | Đọc như âm "s" kéo dài trong tiếng Việt |
Lưu ý: Cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy vùng miền.
3. Mẹo Ghi Nhớ Bảng Chữ Cái Tiếng Đức
- Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Ví dụ, chữ "A" hình dạng giống quả táo (Apfel), chữ "O" giống hình tròn của quả cam (Orange).
- Luyện tập thường xuyên: Viết đi viết lại bảng chữ cái, đọc to các từ vựng đơn giản, nghe nhạc tiếng Đức.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Đức: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Đức miễn phí trên điện thoại có thể hỗ trợ anh chị học bảng chữ cái một cách hiệu quả.
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Bảng Chữ Cái Tiếng Đức
- Nền tảng vững chắc: Giúp anh chị học tiếng Đức hiệu quả hơn, từ phát âm, ngữ pháp đến giao tiếp.
- Mở rộng cơ hội: Tăng khả năng du học, làm việc và thành công tại Đức.
- Khám phá văn hóa: Hiểu rõ hơn về văn hóa, con người và lối sống của đất nước này.
5. APEC - Đồng Hành Cùng Ước Mơ Du Học Nghề Đức
Nắm vững bảng chữ cái tiếng Đức là bước khởi đầu vô cùng quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Và để biến ước mơ du học, làm việc tại Đức thành hiện thực, anh chị cần một người đồng hành tin cậy. Công ty Du học APEC tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực du học nghề Đức, đồng hành cùng hàng ngàn bạn trẻ Việt Nam thực hiện thành công giấc mơ của mình.
APEC cung cấp các chương trình đào tạo tiếng Đức chất lượng cao, luyện thi các chứng chỉ tiếng Đức uy tín như DSH, TestDaF, Goethe, DSD, Telc, ÖDS, A1, A2, B1, B2, C1, C2. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại cùng môi trường học tập chuyên nghiệp, APEC cam kết mang đến cho học viên nền tảng tiếng Đức vững chắc, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các trường đại học và nhà tuyển dụng tại Đức.
Lựa chọn APEC, anh chị sẽ được:
- Tư vấn chọn ngành nghề, trường học phù hợp
- Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ du học
- Luyện kỹ năng phỏng vấn xin visa
- Hỗ trợ tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp
Đừng để ngôn ngữ là rào cản đến thành công của bạn! Hãy liên hệ ngay với APEC để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho hành trình du học Đức của mình!
Hotline: 0936 126 566 hoặc 0981 600 618
Website: https://www.apec.edu.vn
Email: contact@apec.edu.vn