I. Giới Thiệu: Tầm Quan Trọng Của Số Đếm Trong Tiếng Đức
Trong việc học ngôn ngữ, số đếm đóng vai trò vô cùng quan trọng vì chúng được sử dụng hàng ngày trong các tình huống giao tiếp như đếm số lượng, nói về thời gian, giá cả, và nhiều ngữ cảnh khác. Việc nắm vững số đếm trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ số đếm cơ bản đến những số phức tạp hơn, cùng với những lưu ý và quy tắc quan trọng cần nhớ.
II. Số Đếm Cơ Bản Trong Tiếng Đức (Grundzahlen)
- Số Đếm Từ 1 Đến 10
- Đây là những số đếm cơ bản nhất mà người học tiếng Đức nên thuộc lòng ngay từ đầu:
- 1: Eins
- 2: Zwei
- 3: Drei
- 4: Vier
- 5: Fünf
- 6: Sechs
- 7: Sieben
- 8: Acht
- 9: Neun
- 10: Zehn
- Đây là những số đếm cơ bản nhất mà người học tiếng Đức nên thuộc lòng ngay từ đầu:
- Số Đếm Từ 11 Đến 20
- Những số từ 11 đến 20 có một vài biến đổi đặc biệt so với cấu trúc số đếm chung:
- 11: Elf
- 12: Zwölf
- 13: Dreizehn (Drei + zehn)
- 14: Vierzehn (Vier + zehn)
- 15: Fünfzehn (Fünf + zehn)
- 16: Sechzehn (Sechs + zehn, bỏ 's' ở giữa)
- 17: Siebzehn (Sieben bỏ 'en' + zehn)
- 18: Achtzehn (Acht + zehn)
- 19: Neunzehn (Neun + zehn)
- 20: Zwanzig
- Những số từ 11 đến 20 có một vài biến đổi đặc biệt so với cấu trúc số đếm chung:
- Số Đếm Hàng Chục Đến Hàng Trăm
- Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số lớn hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn:
- 30: Dreißig (lưu ý chữ “ß” thay vì "s")
- 40: Vierzig
- 50: Fünfzig
- 60: Sechzig (bỏ 's' trong "sechs")
- 70: Siebzig (bỏ 'en' trong "sieben")
- 80: Achtzig
- 90: Neunzig
- 100: Einhundert hoặc Hundert
- Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số lớn hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn:
III. Số Đếm Hàng Trăm, Hàng Nghìn Và Lớn Hơn
- Số Hàng Trăm
- Để đếm số hàng trăm, bạn chỉ cần kết hợp các số từ 1 đến 9 với từ “hundert” (trăm):
- 100: Hundert
- 200: Zweihundert
- 300: Dreihundert
- 400: Vierhundert
- 500: Fünfhundert
- 600: Sechshundert
- 700: Siebenhundert
- 800: Achthundert
- 900: Neunhundert
- Để đếm số hàng trăm, bạn chỉ cần kết hợp các số từ 1 đến 9 với từ “hundert” (trăm):
- Số Hàng Nghìn
- Số hàng nghìn được hình thành bằng cách thêm “tausend” sau số từ 1 đến 9:
- 1.000: Tausend
- 2.000: Zweitausend
- 3.000: Dreitausend
- Số hàng nghìn được hình thành bằng cách thêm “tausend” sau số từ 1 đến 9:
- Số Lớn Hơn Hàng Nghìn
- Khi đếm các số lớn hơn, bạn kết hợp các quy tắc trên:
- 10.000: Zehntausend
- 100.000: Hunderttausend
- 1.000.000: Eine Million (Một triệu)
- Khi đếm các số lớn hơn, bạn kết hợp các quy tắc trên:
IV. Cách Sử Dụng Số Đếm Trong Câu Và Tình Huống Giao Tiếp
- Đếm Đồ Vật Và Người
- Đối với việc đếm số lượng đồ vật và người, số đếm thường đứng trước danh từ:
- “Ich habe drei Bücher.” (Tôi có ba quyển sách.)
- “Es gibt fünf Katzen im Haus.” (Có năm con mèo trong nhà.)
- Đối với việc đếm số lượng đồ vật và người, số đếm thường đứng trước danh từ:
- Nói Về Thời Gian
- Số đếm cũng được sử dụng khi nói về giờ giấc và ngày tháng:
- “Es ist zehn Uhr.” (Bây giờ là mười giờ.)
- “Heute ist der zwanzigste April.” (Hôm nay là ngày hai mươi tháng tư.)
- Số đếm cũng được sử dụng khi nói về giờ giấc và ngày tháng:
- Số Đếm Trong Giao Dịch Tài Chính
- Khi nói về giá cả hoặc tiền bạc, số đếm đi kèm với đơn vị tiền tệ:
- “Das kostet fünfzig Euro.” (Cái này giá năm mươi Euro.)
- “Ich habe zweihundert Dollar.” (Tôi có hai trăm đô la.)
- Khi nói về giá cả hoặc tiền bạc, số đếm đi kèm với đơn vị tiền tệ:
V. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Số Đếm Trong Tiếng Đức
- Chữ “ß” Trong Số Lớn
- Chữ “ß” thường xuất hiện trong các số như 30 (dreißig). Nó không thay đổi khi số được chia nhỏ hơn (dreizehn). Lưu ý không thay chữ “ß” bằng “ss” trong văn bản chính thức.
- Cách Viết Số Trong Tiếng Đức
- Khi viết số lớn, người Đức thường sử dụng dấu chấm để phân biệt hàng nghìn, thay vì dấu phẩy như ở một số quốc gia khác. Ngược lại, dấu phẩy được sử dụng để biểu thị số thập phân.
- Ví dụ:
- 1.500 (Một nghìn năm trăm)
- 2,5 (Hai phẩy năm)
- Ví dụ:
- Khi viết số lớn, người Đức thường sử dụng dấu chấm để phân biệt hàng nghìn, thay vì dấu phẩy như ở một số quốc gia khác. Ngược lại, dấu phẩy được sử dụng để biểu thị số thập phân.
- Sự Khác Biệt Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự
- Số thứ tự trong tiếng Đức được hình thành bằng cách thêm “-te” (đối với số từ 1 đến 19) hoặc “-ste” (đối với số lớn hơn) vào cuối số đếm.
- Ví dụ:
- 1st: Erste
- 20th: Zwanzigste
- Ví dụ:
- Số thứ tự trong tiếng Đức được hình thành bằng cách thêm “-te” (đối với số từ 1 đến 19) hoặc “-ste” (đối với số lớn hơn) vào cuối số đếm.
VI. Công Ty Du Học APEC – Hỗ Trợ Bạn Học Tiếng Đức Một Cách Hiệu Quả
Học tiếng Đức và nắm vững số đếm là một bước quan trọng cho những ai có ý định du học hoặc làm việc tại Đức. Công Ty Du Học APEC là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn du học nghề Đức và đào tạo tiếng Đức. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, APEC cam kết cung cấp các khóa học tiếng Đức chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp.
Đội ngũ giảng viên tại APEC là những người có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm giảng dạy. APEC không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tư vấn lộ trình học tập phù hợp, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ du học và xin visa.
Công Ty Du Học APEC
Địa chỉ: 100 An Trạch, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội
Hotline: 0969 762 488 | 0904 688 834
Website: https://www.apec.edu.vn
Email: duhoc@apec.edu.vn
Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Đức, cải thiện ngữ pháp và số đếm, hoặc có kế hoạch du học tại Đức, hãy liên hệ với Công Ty Du Học APEC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất. APEC cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và mở ra cơ hội mới cho tương lai học tập và nghề nghiệp tại Đức.