Bỏ qua để đến Nội dung

100 Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Cơ Bản

Tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và là một công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ học tập đến công việc. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha, việc nắm vững 100 từ vựng cơ bản là bước quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 100 từ vựng tiếng Tây Ban Nha cơ bản, cùng với các chiến lược học tập hiệu quả và cách áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững 100 Từ Vựng Cơ Bản

1.1. Cơ Sở Để Giao Tiếp Hiệu Quả

Nắm vững 100 từ vựng cơ bản giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Những từ vựng này bao gồm các danh từ, động từ, tính từ và trạng từ thường gặp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng, yêu cầu và cảm xúc một cách rõ ràng.

1.2. Tăng Cường Khả Năng Đọc Hiểu Và Nghe Hiểu

Khi bạn có một kho từ vựng cơ bản phong phú, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các văn bản đơn giản và nghe hiểu các cuộc trò chuyện cơ bản. Điều này là rất quan trọng để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.

1.3. Lợi Ích Trong Học Tập Và Công Việc

Nắm vững từ vựng cơ bản không chỉ giúp bạn trong việc học tập mà còn trong môi trường làm việc, đặc biệt nếu bạn đang làm việc với các đối tác hoặc khách hàng nói tiếng Tây Ban Nha.

2. Danh Sách 100 Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Cơ Bản

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Tây Ban Nha cơ bản được chia thành các nhóm chính:

1. Danh Từ (Sustantivos)

  1. Casa - Nhà
  2. Coche - Xe hơi
  3. Libro - Sách
  4. Mesa - Bàn
  5. Silla - Ghế
  6. Perro - Chó
  7. Gato - Mèo
  8. Niño - Đứa trẻ (nam)
  9. Niña - Đứa trẻ (nữ)
  10. Escuela - Trường học
  11. Amigo - Bạn (nam)
  12. Amiga - Bạn (nữ)
  13. Familia - Gia đình
  14. Comida - Thức ăn
  15. Agua - Nước
  16. Ropa - Quần áo
  17. Ciudad - Thành phố
  18. País - Quốc gia
  19. Trabajo - Công việc
  20. Tiempo - Thời gian

2. Động Từ (Verbos)

  1. Ser - Là
  2. Estar - Đang
  3. Tener - Có
  4. Hacer - Làm
  5. Decir - Nói
  6. Ir - Đi
  7. Venir - Đến
  8. Hablar - Nói chuyện
  9. Comer - Ăn
  10. Beber - Uống
  11. Leer - Đọc
  12. Escribir - Viết
  13. Dormir - Ngủ
  14. Jugar - Chơi
  15. Trabajar - Làm việc
  16. Estudiar - Học
  17. Correr - Chạy
  18. Nadar - Bơi
  19. Escuchar - Nghe
  20. Mirar - Xem

3. Tính Từ (Adjetivos)

  1. Grande - Lớn
  2. Pequeño - Nhỏ
  3. Bonito - Đẹp
  4. Feo - Xấu
  5. Nuevo - Mới
  6. Viejo - Cũ
  7. Bueno - Tốt
  8. Malo - Xấu
  9. Rápido - Nhanh
  10. Lento - Chậm
  11. Feliz - Vui
  12. Triste - Buồn
  13. Caliente - Nóng
  14. Frío - Lạnh
  15. Alto - Cao
  16. Bajo - Thấp
  17. Fácil - Dễ
  18. Difícil - Khó
  19. Cerca - Gần
  20. Lejos - Xa

4. Trạng Từ (Adverbios)

  1. Hoy - Hôm nay
  2. Mañana - Ngày mai
  3. Ayer - Hôm qua
  4. Nunca - Không bao giờ
  5. Siempre - Luôn luôn
  6. A veces - Đôi khi
  7. Rápidamente - Nhanh chóng
  8. Lentamente - Chậm rãi
  9. Aquí - Ở đây
  10. Allí - Ở đó
  11. Bien - Tốt
  12. Mal - Xấu
  13. Tarde - Muộn
  14. Temprano - Sớm
  15. Juntos - Cùng nhau

5. Câu Hỏi Cơ Bản (Preguntas Básicas)

  1. ¿Qué? - Cái gì?
  2. ¿Quién? - Ai?
  3. ¿Dónde? - Ở đâu?
  4. ¿Cuándo? - Khi nào?
  5. ¿Por qué? - Tại sao?
  6. ¿Cómo? - Như thế nào?
  7. ¿Cuánto? - Bao nhiêu?
  8. ¿Cuál? - Cái nào?
  9. ¿Dónde está? - Ở đâu?
  10. ¿Qué hora es? - Mấy giờ rồi?

6. Từ Vựng Khác (Vocabulario Adicional)

  1. - Có
  2. No - Không
  3. Por favor - Xin vui lòng
  4. Gracias - Cảm ơn
  5. Perdón - Xin lỗi
  6. Hola - Xin chào
  7. Adiós - Tạm biệt
  8. Buenas días - Chào buổi sáng
  9. Buenas tardes - Chào buổi chiều
  10. Buenas noches - Chào buổi tối
  11. ¿Cómo te llamas? - Bạn tên gì?
  12. Me llamo... - Tôi tên là...
  13. ¿Cuántos años tienes? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  14. Tengo... años - Tôi... tuổi
  15. ¿Dónde vives? - Bạn sống ở đâu?

Nắm vững 1000 từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Tây Ban Nha. Để học và áp dụng chúng một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ vựng với các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói, đọc và viết.

8. Hỗ Trợ Học Tiếng Tây Ban Nha Từ Công Ty Du Học APEC

Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc học tiếng Tây Ban Nha, Công Ty Du Học APEC là một lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Tây Ban Nha chất lượng cao, luyện thi chứng chỉ DELE và SIELE, cùng với các chương trình du học tại Tây Ban Nha. Đội ngũ giảng viên của chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp để đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
DELE A1: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Đạt Được Chứng Chỉ Sơ Cấp