Bỏ qua để đến Nội dung

2000 Từ vựng tiếng Đức A1 có file âm thanh đính kèm

2000 từ vựng tiếng đức có âm thanh đính kèm

2000 từ vựng tiếng đức A1 có âm thanh đính kèm

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1 der Kurs khóa học
2 leben mạng sống
3 legen địa điểm
4 lauten nhẫn
5 die Mama người mẹ
6 lieber Kính thưa
7 Lateinamerika Mỹ Latinh
8 die Mappe thư mục
9 das Land đất nước
10 der Liter lít
11 der Leser người đọc
12 Mann Mann
13 los sein thả lỏng
14 die Marmelade mứt
15 die Kundin khách hàng
16 markieren đánh dấu
17 machen làm
18 das Lernen việc học tập
19 das Ladegerät bộ sạc
20 die Lederjacke áo khoác da
21 der Lieblingsfilm bộ phim yêu thích
22 die Limonade nước chanh
23 die Mathematik toán học
24 die Lieblingskneipe quán rượu yêu thích
25 LG (Liebe Grüße) LG (trân trọng)
26 das Lieblingsoutfit trang phục yêu thích
27 das Leben cuộc sống
28 lieb Thân mến
29 man Mann
30 die (das) Mail (cái) email
31 der Lehrer giáo viên
32 live sống
33 leise im lặng
34 die Kunst nghệ thuật
35 leid tun làm tổn thương
36 die Luft không khí
37 letzt- cuối cùng-
38 mal chỉ
39 der Mann người đàn ông
40 die Linie dòng
41 lang lang
42 der Markt thị trường
43 losfahren lái xe đi
44 lieben yêu
45 manch- một số-
46 das Lebensmittel thức ăn
47 der Laden cửa hàng
48 langsam chậm
49 das Kurzfilmfestival liên hoan phim ngắn
50 lässig lässig
51 die Lehrerin giáo viên
52 leider Không may
53 leiten chỉ huy
54 das Mädel cô gái
55 der März Bước đều
56 die Kundenkarte thẻ khách hàng
57 das Marketing tiếp thị
58 der Kurzurlaub kỳ nghỉ ngắn
59 die Lieblingsjahreszeit mùa yêu thích
60 Lust haben cảm thấy như
61 das Lieblingsparfüm nước hoa yêu thích
62 ledig ledig
63 Marokko Marokko
64 die Lieblingsband ban nhạc yêu thích
65 die Lernzeit thời gian học tập
66 laufen chạy
67 die Leute mọi người
68 das Mal thời gian
69 der Laptop máy tính xách tay
70 laut ồn ào
71 männlich giống đực
72 links Links
73 lachen cười
74 lesen đọc
75 losmüssen losmüssen
76 der Login đăng nhập
77 der Marktplatz chợ
78 losgehen rời đi
79 leicht ánh sáng
80 der Mai Có thể
81 Lieben Dank Cảm ơn rất nhiều
82 manchmal Thỉnh thoảng
83 der Kundenservice dịch vụ khách hàng
84 lecker ngon
85 die Lieblingsklamotte quần áo yêu thích
86 der Lieblingsschuh chiếc giày yêu thích
87 die Marketingagentur cơ quan tiếp thị
88 das Kunsthaus ngôi nhà nghệ thuật
89 die Lieblingsfarbe màu sắc yêu thích
90 liegen đặt nằm
91 der Mathematiklehrer giáo viên dạy toán
92 der Lieblingsort địa điểm yêu thích
93 leer leer
94 die Lampe cái đèn
95 langweilig nhạt nhẽo
96 die Massage mát xa
97 lernen học hỏi
98 lustig buồn cười
99 die Mathematiklehrerin giáo viên dạy toán
100 der Look cái nhìn
101 mein Của tôi
102 das Mehl bột mì
103 meistens hầu hết
104 das Meer biển
105 mehr hơn
106 das Meeting cuộc họp
107 die Maus con chuột
108 der Mensch con người
109 maximal maximal
110 melden báo cáo
111 das Messer con dao
112 mit với
113 die Miete tiền thuê nhà
114 die Milch sữa
115 die Metzgerei cửa hàng bán thịt
116 mindestens ít nhất
117 das Mineralwasser nước khoáng
118 mieten thuê
119 das Minus điểm trừ
120 meinen nghĩa là
121 Mit freundlichen Grüßen Trân trọng
122 der Mitbewohner bạn cùng phòng
123 die Minute phút
124 mitkommen đi cùng
125 mitgehen đi cùng
126 mitbringen mang theo
127 mitnehmen mang theo
128 möchten muốn
129 mitten ở giữa
130 das Mittagessen bữa trưa
131 die Möbel đồ nội thất
132 der Marketingleiter người quản lý tiếp thị
133 mittags vào buổi trưa
134 der Mittwoch thứ tư
135 die Melone quả dưa
136 die Mode thời trang
137 der Moment khoảnh khắc
138 das Lieblingskleid chiếc váy yêu thích
139 das Modell người mẫu
140 möglich khả thi
141 der Mathematiktest bài kiểm tra toán
142 der Mittag giữa trưa
143 die Mobilnummer số điện thoại di động
144 die Mitbewohnerin bạn cùng phòng
145 die Million triệu
146 der Meeting-Raum phòng họp
147 der Mathetest bài kiểm tra toán
148 monatlich hàng tháng
149 minus Minus
150 der Metal kim loại
151 der Montag thứ hai
152 das Motto phương châm
153 morgen buổi sáng
154 die Motivation động lực
155 müde mệt
156 der Morgen buổi sáng
157 der Mund cái miệng
158 müssen phải
159 die Musik âm nhạc
160 die Musikerin nhạc sĩ
161 der Müll rác
162 die Mutter người mẹ
163 das Museum bảo tàng
164 na klar chắc chắn, tất nhiên
165 der MP3-Player máy nghe nhạc MP3
166 der Muttertag ngày của mẹ
167 na n / A
168 Na ja Ồ, được rồi
169 nach sau đó
170 der Modefreund người yêu thời trang
171 mich (ich) tôi (tôi)
172 der Modeblog blog thời trang
173 mitmüssen phải đi cùng
174 das Milchprodukt sản phẩm sữa
175 der Mittwochnachmittag chiều thứ tư
176 der Nachbar người hàng xóm
177 die Nachbarin người hàng xóm
178 der Modedesigner nhà thiết kế thời trang
179 nachfragen hỏi
180 der Musiker nhạc sĩ
181 die Modedesignerin nhà thiết kế thời trang
182 nach Hause trang chủ
183 nachher sau đó
184 mir (ich) tôi (tôi)
185 das Musical vở nhạc kịch
186 die Nachricht tin nhắn
187 der Nachmittag buổi chiều
188 das Medikament thuốc
189 das Metal-Festival lễ hội kim loại
190 die Mütze cái mũ
191 momentan momentan
192 mögen (mag) thích (thích)
193 das Müsli muesli
194 der Museumsshop cửa hàng bảo tàng
195 der Modetrend xu hướng thời trang
196 der Nachname họ
197 das Mountainbike xe đạp leo núi
198 die Musik-Arena đấu trường âm nhạc
199 der Musik-Lesesaal phòng đọc nhạc
200 das Musikzelt lều âm nhạc
201 das Paket Bưu kiện
202 die Pizza Pizza
203 der Preis Giá
204 die Natur bản chất
205 nein KHÔNG
206 nehmen lấy
207 oft thường
208 nachts vào ban đêm
209 nur chỉ một
210 normalerweise thông thường
211 der Ort nơi
212 neben ở cạnh
213 das Netz mạng lưới
214 das Orchester dàn nhạc
215 das Paar cặp đôi
216 noch einmal một lần nữa
217 orange orange
218 der November tháng mười một
219 nicht so gut không tốt lắm
220 oder hoặc
221 nichts Không có gì
222 der Name cái tên
223 ordentlich có trật tự
224 die Nudeln
225 natürlich một cách tự nhiên
226 das Parken bãi đậu xe
227 nochmal lại
228 die Orange quả cam
229 der Nahverkehr giao thông địa phương
230 die Olive quả ô liu
231 nutzen sử dụng
232 der Osten phương Đông
233 das Netzwerk mạng lưới
234 normal normal
235 Norwegen Na Uy
236 öffnen mở
237 nämlich cụ thể là
238 ohne không có
239 nie nie
240 die Nummer số
241 Open Air Ngoài trời
242 okay được rồi
243 der Pass hộ chiếu
244 der Ordner thư mục
245 das Papier tờ giấy
246 online online
247 nervös nervös
248 die Panne sự cố
249 Oh weh Ôi trời ơi
250 das Öl dầu
251 offiziell chính thức
252 das Obst trái cây
253 parken parken
254 der Partner đối tác
255 der Nationalpark công viên quốc gia
256 passieren xảy ra
257 neu mới
258 der (die) Paprika (các) hạt tiêu.
259 die Pasta mì ống
260 die Nähe sự gần gũi
261 der Orangensaft nước cam
262 negativ negativ
263 die Nacht đêm
264 nicht không
265 der Obststand quầy trái cây
266 die Nachtschicht ca đêm
267 notieren ghi chú lại
268 Österreich Áo
269 die Nase cái mũi
270 der Obstsalat salad trái cây
271 das Online-Magazin tạp chí trực tuyến
272 nächst- Kế tiếp-
273 der Norden phía bắc
274 die Oma die Oma
275 noch vẫn
276 nett netto
277 der Park công viên
278 der Oktober tháng mười
279 offen mở
280 nun Vì thế
281 organisieren tổ chức
282 die Party bữa tiệc
283 das Öffnen sự mở đầu
284 Nord-West Nord-West
285 öffentlich công cộng
286 das Ohr cái tai
287 das Pech điều xui xẻo
288 die Pflanze cái cây
289 der Papierkorb thùng rác
290 perfekt perfekt
291 der Opa ông nội
292 der Patient bệnh nhân
293 der Onkel chú
294 die Person người đó
295 niemand niemand
296 der Newsletter bản tin
297 die Philharmonie dàn nhạc giao hưởng
298 das Omelette món trứng tráng
299 das Nichtraucherzimmer phòng không hút thuốc
300 die Öffnungszeit thời gian khai mạc
301 die Parfümerie nước hoa
302 die Packung gói
303 die Nebenwirkung tác dụng phụ
304 der Olympiapark công viên Olympic
305 der Po PO
306 der Platz không gian
307 plötzlich đột nhiên
308 der Ohrenschmerz đau tai
309 der Plan kế hoạch
310 die Oper vở opera
311 das Online-Modemagazin tạp chí thời trang trực tuyến
312 der Papa người cha
313 passen passen
314 der Platz không gian
315 planen planen
316 die Pommes frites khoai tây chiên
317 der Physiker nhà vật lý
318 das Picknick buổi dã ngoại
319 plus Plus
320 Portugal Portugal
321 die Polizistin nữ cảnh sát
322 das Opernhaus nhà hát opera
323 die Planung việc lập kế hoạch
324 das Plakat áp phích
325 der Pilz nấm
326 die Partnerin đối tác
327 der Polizist cảnh sát
328 positiv tích cực
329 die Post bài đăng
330 die Pause giờ nghỉ
331 die Patientin bệnh nhân
332 Portugiesisch Portugiesisch
333 das Pink màu hồng
334 die Physikerin nhà vật lý
335 das Portemonnaie cái ví
336 probieren thử
337 das Praktikum thực tập
338 präsentieren hiện tại
339 die Praxis thực hành
340 der Pool hồ bơi
341 privat Privat
342 die Postleitzahl mã vùng
343 prima prima
344 der Praktikant thực tập sinh
345 das Produkt sản phẩm
346 die Praktikantin thực tập sinh
347 das Programm chương trình
348 praktisch praktisch
349 posten posten
350 pro Profi
351 der Prospekt bản cáo bạch
352 die Personalagentur cơ quan nhân sự
353 das Problem vấn đề
354 die Postkarte bưu thiếp
355 pink rosa
356 der Pasta-Workshop xưởng mì ống
357 das Prozent phần trăm
358 das Pastakochen nấu mì ống
359 das Pilates Pilates
360 der Pilates-Kurs khóa học Pilates
361 pünktlich đúng giờ
362 das Rathaus tòa thị chính
363 der Pullover chiếc áo len
364 das Rauchen hút thuốc
365 das Rad bánh xe
366 die Rechnung hóa đơn
367 der Punkt điểm
368 rechts Phải
369 die Prüfung kỳ thi
370 rauchen khói
371 reagieren phản ứng
372 putzen dọn dẹp
373 Recht haben đúng
374 der Raum không gian
375 Rad fahren đi xe đạp
376 rausbringen mang ra
377 die Radtour đi xe đạp
378 reden rotieren
379 das Regal cái kệ
380 der Programmierer lập trình viên
381 die Qualität chất lượng
382 der Rabatt giảm giá
383 die Redaktion đội ngũ biên tập
384 die Promoterin người quảng bá
385 das Raucherzimmer phòng hút thuốc
386 das Profil hồ sơ
387 der Promoter người quảng bá
388 die Präsentation bài thuyết trình
389 die Qualifikation trình độ chuyên môn
390 der Programmiererin lập trình viên
391 die Premiere buổi ra mắt
392 der Raucher người hút thuốc
393 das Power-Yoga yoga sức mạnh
394 die Pünktlichkeit sự đúng giờ
395 der Quadratkilometer kilômét vuông
396 die Quizshow chương trình đố vui
397 das Premierenticket vé ra mắt
398 die Raucherin người hút thuốc
399 Prosit Neujahr Prosit Neujahr
400 der Posteingang hộp thư đến
401 der Salat Xa lát
402 das Salz Muối
403 das Sandwich Bánh mì sandwich
404 die Schokolade Sô cô la
405 regelmäßig thường xuyên
406 registrieren đăng ký
407 die Reise chuyến đi
408 regnen regnen
409 reinkommen đi vào
410 die Registrierung việc đăng ký
411 der Reis cơm
412 die Region khu vực
413 der Reisepass hộ chiếu
414 reisen du lịch
415 reparieren Sửa chữa
416 der Rentner người về hưu
417 die Rentnerin người về hưu
418 die Rezeption sự tiếp nhận
419 reservieren reservieren
420 das Richtige điều đúng đắn
421 riechen mùi
422 der Ring chiếc nhẫn
423 richtig Chính xác
424 das Rezept công thức
425 die Reservierung việc đặt chỗ
426 das Restaurant nhà hàng
427 der Rock váy
428 der Rock váy
429 der Roman cuốn tiểu thuyết
430 der Rücken mặt sau
431 der Rotwein rượu vang đỏ
432 rot màu đỏ
433 ruhig im lặng
434 die Rose hoa hồng
435 die Ruhe sự bình tĩnh
436 das Reggae-Festival lễ hội reggae
437 die Reisetasche túi du lịch
438 sagen nói
439 die Rückmeldung phản hồi
440 der Saft nước trái cây
441 die Sahne kem
442 die Salami xúc xích Ý
443 der Rucksack ba lô
444 samstags thứ bảy
445 das Reisen việc đi du lịch
446 das Rot màu đỏ
447 das Reisebüro công ty du lịch
448 die Reportage báo cáo
449 die Sache điều đó
450 der Reisetermin ngày đi du lịch
451 der Regionalzug tàu khu vực
452 der Schal chiếc khăn
453 sauer chua
454 schauen Nhìn
455 schenken đưa cho
456 das Schiff con tàu
457 schick sang trọng
458 scheinen có vẻ
459 schaffen tạo nên
460 die Schicht lớp
461 schicken gửi
462 der Schatz kho báu
463 die S-Bahn S-Bahn
464 der Scanner máy quét
465 satt sein đầy đủ
466 schade Schade
467 das Schild cái khiên
468 chlafen ngủ
469 chließen đóng
470 Schlitten fahren trượt tuyết
471 schlimm kinh khủng
472 der Schluss kết luận
473 das Schloss lâu đài
474 der Schlüssel chìa khóa
475 schmecken hương vị thơm ngon
476 der Reise-Blog blog du lịch
477 das Röntgenbild hình ảnh x-quang
478 die Ruhezone khu vực yên tĩnh
479 der Schmerz nỗi đau
480 der Rückenschmerz đau lưng
481 der Reiseführer hướng dẫn du lịch
482 der Schinken giăm bông
483 chmal chmal
484 der Schmuck đồ trang sức
485 schneiden cắt
486 das Schmerzmittel thuốc giảm đau
487 schön Đẹp
488 der Schnupfen cái lạnh
489 schreiben viết
490 die Schule trường học
491 die Reiseagentur công ty du lịch
492 der Schrank cái tủ
493 der Schreibtisch cái bàn
494 schön Đẹp
495 die Russische Föderation Liên bang Nga
496 schnell nhanh
497 schneien tuyết
498 Russisch Russisch
499 Schweden Thụy Điển
500 schwarz đen
501 die Schulter vai
502 die Sauna phòng tắm hơi
503 Schwedisch tiếng Thụy Điển
504 das Schlittenfahren trượt tuyết
505 das Reisedatum ngày đi du lịch
506 der Samstagabend tối thứ bảy
507 das Schlossticket vé lâu đài
508 schwer khó
509 das Schweinefleisch thịt lợn
510 der Samstag thứ bảy
511 schwach yếu đuối
512 der Schiffsausflug chuyến đi thuyền
513 die Schweiz Thụy Sĩ
514 schwimmen bơi lội
515 das Schlafzimmer phòng ngủ
516 schwierig khó
517 die Salsa salsa
518 die Schwester chị gái
519 sehen nhìn thấy
520 das Schwimmbad hồ bơi
521 die Sehenswürdigkeit cảnh tượng
522 sehr rất
523 der (die) Samba điệu samba
524 der Schüler sinh viên
525 die Sandburg lâu đài cát
526 die Seite trang
527 sein
528 die Sekunde thứ hai
529 Sehr geehrter Herr Thưa ngài
530 Sehr geehrte Frau Thưa bà
531 sein
532 seid
533 seit từ
534 die Schreibwaren văn phòng phẩm
535 scannen scannen
536 der Sekt rượu vang sủi
537 die Schiffstour chuyến tham quan bằng tàu
538 das Schwarz màu đen
539 selten hiếm khi
540 setzen bộ
541 der September tháng chín
542 die Schülerin sinh viên
543 sich anziehen mặc quần áo
544 die Seniorin cấp trên
545 senden gửi
546 selbst bản thân anh ấy
547 der Service dịch vụ
548 sich ausruhen nghỉ ngơi
549 der Senior cấp trên
550 sie cô ấy
551 der Schuh chiếc giày
552 sie cô ấy
553 selbstständig tự kinh doanh
554 sich freuen hân hoan
555 die Situation tình hình
556 sich duschen đi tắm
557 sich vorstellen tưởng tượng
558 der Schultag ngày học
559 sich kennen biết nhau
560 der Single đĩa đơn
561 der Schnupperkurs khóa học thử nghiệm
562 sicher chắc chắn
563 sitzen ngồi
564 die SMS tin nhắn SMS
565 schrecklich kinh khủng
566 Snowboard fahren đi xe trượt tuyết
567 sich anmelden Đăng nhập
568 der Ski ván trượt
569 die Segway-Stadttour chuyến tham quan thành phố Segway
570 Ski fahren trượt tuyết
571 der See hồ
572 das Sekretariat ban thư ký
573 die Sekretärin thư ký
574 der Sekretär thư ký
575 der Skiurlaub kỳ nghỉ trượt tuyết
576 das Snowboarden trượt tuyết
577 das Silvester đêm giao thừa
578 die Silbe âm tiết
579 das Senden việc gửi
580 die Sirene còi báo động
581 das Skifahren trượt tuyết
582 sind (sein) là (được)
583 das Semester học kỳ
584 shoppen einkaufen
585 das Smartphone điện thoại thông minh
586 die Silvesterparty bữa tiệc đêm giao thừa
587 der Skiort khu nghỉ mát trượt tuyết
588 die Silberhochzeit kỷ niệm ngày cưới bạc
589 das Seniorenticket vé cao cấp
590 siebenundzwanzigst- thứ hai mươi bảy-
591 der Silbenanfang sự bắt đầu của âm tiết
592 der Snowboarder người trượt tuyết
593 das Skiwochenende cuối tuần trượt tuyết
594 siebt- thứ bảy-
595 das Ski-Hotel khách sạn trượt tuyết
596 der Skifahrer người trượt tuyết
597 das Skigeschäft cửa hàng trượt tuyết
598 die Skifahrerin người trượt tuyết
599 der Snowboard-Kurs khóa học trượt tuyết
600 die Snowboarderin người trượt tuyết
601 der Supermarkt Siêu thị
602 die Tomate Cà chua
603 so um xung quanh
604 das Sofa ghế sofa
605 sofort ngay lập tức
606 die Socke chiếc tất
607 der Sohn con trai
608 der Sommer mùa hè
609 so Vì thế
610 sollen nên
611 das Sommerfest lễ hội mùa hè
612 der Sonntag chủ nhật
613 die Sonnencreme kem chống nắng
614 sonnig nhiều nắng
615 der Song bài hát
616 die Sonne mặt trời
617 sonst nếu không thì
618 sozial xã hội
619 die Sonnenbrille kính râm
620 Spaß haben chúc vui vẻ
621 spät muộn
622 Spaß machen chúc vui vẻ
623 später sau đó
624 Spanisch tiếng Tây Ban Nha
625 Spanien Tây ban nha
626 sowie cũng như
627 die Speisekarte thực đơn
628 spazieren gehen đi dạo
629 der Sport môn thể thao
630 spielen chơi
631 spontan spontan
632 das Spiel trò chơi
633 die Sportart môn thể thao
634 sportlich, [ˈʃpɔrtlɪç thể thao
635 sprechen, [ˈʃprɛçn̩ nói chuyện
636 spülen rửa
637 die Sprache ngôn ngữ
638 die Speise thức ăn
639 der Stadtpark công viên thành phố
640 die Stadt thành phố
641 die Staatsoper Nhà hát Opera Nhà nước
642 die Spätschicht ca muộn
643 das Souvenir quà lưu niệm
644 der Stadtrand ngoại ô thị trấn
645 der Sommerurlaub kỳ nghỉ hè
646 der Sonntagnachmittag chiều chủ nhật
647 die Sportabteilung khoa thể thao
648 soweit cho đến nay
649 stehen đứng
650 der Stand đứng
651 stimmen tiếng nói
652 stattfinden diễn ra
653 stecken đặt
654 die Stelle tại chỗ
655 die Station nhà ga
656 stark mạnh
657 der Sonntagabend tối chủ nhật
658 die Sommernacht đêm hè
659 der Strand bãi biển
660 starten bắt đầu
661 der Stock cây gậy
662 stören quấy rầy
663 staubsaugen chân không
664 der Start sự khởi đầu
665 der Stift cây bút chì
666 die Straße đường phố
667 der Stress sự căng thẳng
668 die Straßenbahn xe điện
669 die Stadtrundfahrt chuyến tham quan thành phố
670 der Stau ùn tắc giao thông
671 das Stück mảnh
672 das Solarium phòng tắm nắng
673 die Stunde giờ
674 die Stadttour chuyến tham quan thành phố
675 das Studium nghiên cứu
676 der Sommerjob công việc mùa hè
677 studieren học
678 stürzen ngã
679 der Stadtplan bản đồ thành phố
680 der Stadtplatz quảng trường thị trấn
681 das Stadtzentrum trung tâm thành phố
682 der Stuhl cái ghế
683 der Sommermonat tháng hè
684 der Sportartikel hàng thể thao
685 suchen tìm kiếm
686 das Tablet máy tính bảng
687 die Tablette máy tính bảng
688 surfen surfen
689 super super
690 die Suppe súp
691 das Sommernacht-Festival Lễ hội đêm mùa hè
692 der Tag ngày
693 täglich hằng ngày
694 das Stadttheater nhà hát thành phố
695 die Sportkleidung đồ thể thao
696 die Sportlehrerin giáo viên thể thao
697 der Sportlehrer giáo viên thể thao
698 das (der) Spa spa (spa)
699 die Sprechstunde giờ tư vấn
700 das Taxi chiếc taxi
701 die Tasche cái túi
702 das Taschentuch chiếc khăn tay
703 der Taxifahrer tài xế taxi
704 die Tasse cái cốc
705 die Studie nghiên cứu
706 der Tee trà
707 die Spülmaschine máy rửa bát
708 das Team đội
709 das Telefon điện thoại
710 der Student sinh viên
711 die Studentin sinh viên
712 telefonieren gọi điện thoại
713 Tennis Tennis
714 der Süden miền nam
715 teilnehmen tham gia
716 das Telefonieren gọi điện thoại
717 die Statistik số liệu thống kê
718 die Terrasse sân thượng
719 das Sprach-Tandem song song ngôn ngữ
720 der Termin cuộc hẹn
721 der Sportkurs khóa học thể thao
722 die Staatsbibliothek thư viện tiểu bang
723 die Taxifahrerin tài xế taxi
724 das Surfen lướt sóng
725 das Sportprogramm chương trình thể thao
726 teuer đắt
727 das Thema chủ đề
728 der Tisch cái bàn
729 der Tipp tiền boa
730 tja Tja
731 der Text văn bản
732 das Tanzen sự nhảy múa
733 das Ticket
734 die Telefonnummer số điện thoại
735 der Tierpark sở thú
736 das Theater nhà hát
737 die Tante
738 der Tanzunterricht bài học khiêu vũ
739 die Suchmaschine công cụ tìm kiếm
740 der Teil phần
741 der Tagesausflug chuyến đi trong ngày
742 das Telefonat cuộc gọi điện thoại
743 der Tanzlehrer giáo viên khiêu vũ
744 südlich (von) phía nam (của)
745 traumhaft tuyệt vời
746 das Team-Meeting cuộc họp nhóm
747 der Tourismus du lịch
748 die Traube quả nho
749 die Tochter con gái
750 das Training việc đào tạo
751 tragen mang
752 toll Tuyệt
753 die Toilette nhà vệ sinh
754 trainieren xe lửa
755 die Traumwohnung căn hộ mơ ước
756 treffen gặp
757 der Tourist khách du lịch
758 total insgesamt
759 die Touristin khách du lịch
760 das Treffen cuộc họp
761 trinken uống
762 die Trauung đám cưới
763 das Trinkgeld tiền boa
764 die Tram xe điện
765 das Studententicket vé sinh viên
766 das Telefongespräch cuộc trò chuyện qua điện thoại
767 der Test bài kiểm tra
768 der Ticketautomat máy bán vé
769 das Tanzstudio phòng tập nhảy
770 der Terminkalender lịch hẹn
771 die Tageskasse phòng vé hàng ngày
772 der Traumjob công việc mơ ước
773 der Tango tango
774 tun LÀM
775 die Tagessuppe món súp trong ngày
776 Tschechisch tiếng Séc
777 der Turnschuh giày thể thao
778 die Tür cánh cửa
779 das Theaterfestival lễ hội sân khấu
780 das T-Shirt áo thun
781 der Terminzettel giấy hẹn
782 Tschüs Tschüss
783 der Tourismuskaufmann thương gia du lịch
784 die Tüte cái túi
785 das Traumhaus ngôi nhà mơ ước
786 der Theater-Workshop xưởng sân khấu
787 die Türkei Thổ Nhĩ Kỳ
788 das Theaterstück vở kịch
789 das Theaterzelt lều rạp hát
790 der Telefontermin cuộc hẹn qua điện thoại
791 die To-Do-Liste danh sách việc cần làm
792 die Tickethotline đường dây nóng bán vé
793 der Traumkörper cơ thể mơ ước
794 die Theaterkarte vé xem kịch
795 das Traumzimmer căn phòng mơ ước
796 der Tanzkurs lớp học khiêu vũ
797 das Trinken việc uống rượu
798 die Tourismuskauffrau thư ký du lịch
799 das Top-Wetter thời tiết hàng đầu
800 die Touristeninformation thông tin du lịch
801 üben luyện tập
802 typisch typisch
803 die U-Bahn tàu điện ngầm
804 über bên trên
805 das TV tivi
806 um Äh
807 die Uhr đồng hồ
808 Uhr Cái đồng hồ
809 übersetzen dịch
810 der Umzug di chuyển
811 um die Ecke quanh góc
812 umsteigen chuyển khoản
813 die Uhrzeit thời gian
814 umziehen di chuyển
815 die Umfrage cuộc khảo sát
816 und
817 der Umzugskarton hộp di chuyển
818 Und dir? Và bạn?
819 der Unfall vụ tai nạn
820 die Umgebung môi trường
821 die Uni trường đại học
822 Und Ihnen? Và bạn?
823 unter dưới
824 unbedingt tuyệt đối
825 unser của chúng tôi
826 unterrichten dạy bảo
827 die Unterkunft chỗ ở
828 die Tutorin gia sư
829 unterwegs trên đường
830 der Valentinstag ngày lễ tình nhân
831 die Übersetzerin người phiên dịch
832 die Übersetzung bản dịch
833 die USA nước Mỹ
834 der Tutor gia sư
835 verheiratet đã cưới
836 der Unterstrich dấu gạch dưới
837 der Unterschied sự khác biệt
838 die Verbindung sự kết nối
839 verboten cấm
840 der Urlaub những ngày nghỉ
841 der USB-Stick thanh USB
842 der Vater người cha
843 vergessen quên
844 der Verkäufer người bán
845 das Verb động từ
846 verlieren thua
847 der Übersetzer người phiên dịch
848 das Verkehrsmittel phương tiện vận tải
849 verdienen kiếm
850 das Untergeschoss tầng hầm
851 viel nhiều
852 verschreiben quy định
853 die Verspätung sự chậm trễ
854 versprechen hứa
855 verstehen hiểu
856 Viertel vor một phần tư đến
857 verschieden khác biệt
858 das Video đoạn video
859 vielleicht có lẽ
860 vermissen vermissen
861 verschicken gửi
862 Viertel nach 15 phút trước
863 die Viertelstunde một phần tư giờ
864 Vielen Dank Cảm ơn
865 Violine spielen chơi violin
866 die Visitenkarte thẻ kinh doanh
867 die Übersetzungsagentur cơ quan dịch thuật
868 die U-Bahn-Linie tuyến tàu điện ngầm
869 die Umkleidekabine phòng thay đồ
870 voll đầy
871 die Übernachtung nghỉ qua đêm
872 viele nhiều
873 vorher trước đây
874 von từ
875 Volleyball Volleyball
876 der Volleyball bóng chuyền
877 vorbeikommen đi qua
878 vor allem trên hết
879 der Vormittag buổi sáng
880 vormittags buổi sáng
881 vor trước
882 vorbereiten chuẩn bị
883 das Universitätsmuseum bảo tàng đại học
884 vorn(e) ở phía trước)
885 die Vokabel từ vựng
886 viel los sein bận rộn
887 der Vatertag ngày của cha
888 der Vorname tên đầu tiên
889 unpünktlich không đúng giờ
890 der Verkehrsunfall tai nạn giao thông
891 die Universität trường đại học
892 die Vokabelkarte thẻ từ vựng
893 uns (wir) chúng tôi (chúng tôi)
894 die Verkäuferin cô bán hàng
895 die Vorspeise sự khởi đầu
896 die Urgroßeltern ông cố
897 das Vitamin vitamin
898 vorstellen giới thiệu
899 warten Chờ đợi
900 was? Cái gì?
901 die Wanderung chuyến đi bộ đường dài
902 warum? Tại sao?
903 die Wand bức tường
904 das Wasser nước
905 warm warm
906 wählen chọn
907 der Weg con đường
908 der Vokal nguyên âm
909 wandern đi lang thang
910 verstanden (verstehen) hiểu (hiểu)
911 die Waschmaschine máy giặt
912 von Beruf sein theo nghề nghiệp
913 die Webseite trang web
914 wann? Khi?
915 die Wäsche việc giặt giũ
916 waschen rửa
917 der Urenkel chắt
918 das Volleyballspiel trò chơi bóng chuyền
919 wegen bởi vì
920 der Wein rượu vang
921 weiblich nữ giới
922 der Weißwein rượu vang trắng
923 weiß trắng
924 weit weg xa
925 weh tun đau
926 wer? Ai?
927 die Urenkelin die Urenkelin
928 wen? Ai?
929 wem? ai?
930 viert- viert-
931 das Weihnachten Giáng sinh
932 wie? Làm sao?
933 das Weiß màu trắng
934 die Welt thế giới
935 die WG căn hộ chung
936 das Wetter thời tiết
937 wenig một vài
938 der Westen phương Tây
939 wichtig quan trọng
940 weit xa
941 wenn nếu như
942 weiter feiern tiếp tục ăn mừng
943 vom (= von dem) từ (= từ đó)
944 Wie bitte? Tôi xin lỗi, cái gì cơ?
945 Wie geht es dir? Bạn dạo này thế nào?
946 Wie geht's dir? Bạn dạo này thế nào?
947 das Vollkornbrot bánh mì nguyên hạt
948 wie? Làm sao?
949 wieder lại
950 wie lange? Bao lâu?
951 wiederholen lặp lại
952 der Winter mùa đông
953 Wie geht es Ihnen? Bạn dạo này thế nào?
954 wie viel? bao nhiêu?
955 der Wind gió
956 das Wellness-Hotel khách sạn chăm sóc sức khỏe
957 weiter fahren tiếp tục lái xe
958 das Wandern đi bộ đường dài
959 die Wintersaison mùa đông
960 das Wi-Fi Wi-Fi
961 wiederkommen sự trở lại
962 der Wanderweg đường mòn đi bộ đường dài
963 der Wassersport các môn thể thao dưới nước
964 welch-? Gì-?
965 wir chúng tôi
966 das WC nhà vệ sinh
967 Wirklich? Thật sự?
968 die Wellness sức khỏe
969 was (etwas) cái gì (cái gì đó)
970 die Wegbeschreibung chỉ đường
971 wirklich Thực ra
972 wissen kiến thức
973 windig windig
974 das Weihnachtsessen bữa tối Giáng sinh
975 das Wellnesswochenende cuối tuần sức khỏe
976 die Weltreise chuyến đi thế giới
977 wo? Ở đâu?
978 war (sein) đã (được)
979 wischen lau đi
980 das Wochenende cuối tuần
981 wegkönnen có thể thoát khỏi
982 der Weinkeller hầm rượu
983 der Wanderschuh giày đi bộ đường dài
984 die Wasserkaraffe bình đựng nước
985 das WIFI WIFI
986 das WG-Leben cuộc sống chung cư
987 die Wintersachen những điều mùa đông
988 das Wellness-Angebot ưu đãi chăm sóc sức khỏe
989 wie spät? mấy giờ?
990 die Woche tuần
991 der Winterurlaub kỳ nghỉ đông
992 das Wellness-Programm chương trình chăm sóc sức khỏe
993 der Winter-Fan chiếc quạt mùa đông
994 der Wein-Tipp mẹo rượu vang
995 das Wellness-Wochenende cuối tuần sức khỏe
996 der Walzer điệu valse
997 der Wintersportler người đam mê thể thao mùa đông
998 die Wintersportlerin vận động viên thể thao mùa đông
999 die Wintersportsaison mùa thể thao mùa đông
1000 der Wochenendkurs khóa học cuối tuần
1001 woher? từ đâu?
1002 zum Beispiel Ví dụ
1003 wohl có lẽ
1004 die Wohnung căn hộ
1005 zurückkommen sự trở lại
1006 der Wohnort nơi cư trú
1007 zuletzt cuối cùng
1008 der Wochenmarkt thị trường hàng tuần
1009 wollen muốn
1010 die Zugnummer số tàu
1011 der (die) Zucchini bí xanh
1012 zur (= zu der) tới (= tới cái nào)
1013 zurück mặt sau
1014 zum Glück May mắn thay
1015 zurückrufen gọi lại
1016 zu Mittag vào buổi trưa
1017 zufrieden thỏa mãn
1018 der Zucker đường
1019 zuerst Đầu tiên
1020 wohnen cư trú
1021 Wohin? Ở đâu?
1022 der Zug tàu
1023 das Wohnzimmer phòng khách
1024 das Zugticket vé tàu
1025 zum (= zu dem) đến (= đến đó)
1026 die Wohnküche bếp ăn
1027 das Wörterbuch từ điển
1028 wunderbar tuyệt vời
1029 wünschen ước
1030 die Zahl số
1031 zentral trung tâm
1032 der Wunsch mong muốn
1033 die Wurst xúc xích
1034 zeigen trình diễn
1035 die Zeit thời gian
1036 die Zeit thời gian
1037 die Zeitung tờ báo
1038 zahlen chi trả
1039 der Zeitplan lịch trình
1040 die Zeitschrift tạp chí
1041 zu ĐẾN
1042 zeitlich tạm thời
1043 das Zimmer căn phòng
1044 Yoga Yoga
1045 die Zitrone quả chanh
1046 das Zentrum trung tâm
1047 zu Ende qua
1048 der Workshop xưởng
1049 zweit- thứ hai
1050 die Zusammenfassung bản tóm tắt
1051 die Zusage lời hứa
1052 zusammen cùng nhau
1053 zwischen giữa
1054 zusammenwohnen sống cùng nhau
1055 die Zwiebel củ hành
1056 zweimal hai lần
1057 die Zutat thành phần
1058 das Wortende sự kết thúc của từ
1059 die Zimmernummer số phòng
1060 der Zoo sở thú
1061 der Zahnarzt nha sĩ
1062 die Zahnärztin nha sĩ
1063 zu Hause ở nhà
1064 zu Fuß (gehen) đi bộ)
1065 der Wortanfang sự khởi đầu của từ
1066 der Zwiebeltee trà hành tây
1067 der Yoga-Kurs lớp học yoga
1068 die Zeitangabe chỉ báo thời gian
1069 zusammendrücken siết chặt lại với nhau
1070 die Zahnarztpraxis văn phòng nha sĩ
1071 das Workout tập luyện
1072 die Zahlungsweise phương thức thanh toán
1073 einfach đơn giản
1074 der Eingang lối vào
1075 eingeben đầu vào
1076 eingeladen được mời
1077 der Einkauf việc mua hàng
1078 einkaufen mua sắm
1079 das Einkaufen mua sắm
1080 einladen mời
1081 die Einladung lời mời
1082 einmal một lần
1083 die Einnahme lượng tiêu thụ
1084 einräumen thừa nhận
1085 eins eins
1086 einschalten bật lên
1087 einsteigen vào trong
1088 die Einstellung cài đặt
1089 der Eintritt mục nhập
1090 der Eintrittspreis giá đầu vào
1091 Einverstanden Đồng ý
1092 der Einwohner cư dân
1093 die Einwohnerin cư dân
1094 das Einzelzimmer phòng đơn
1095 das Eis das Eis
1096 elegant elegant
1097 der Elektriker thợ điện
1098 die Elektrikerin thợ điện
1099 das Elektrogerät thiết bị điện
1100 die Eltern bố mẹ
1101 die E-Mail email
1102 die E-Mail-Adresse địa chỉ email
1103 empfehlen gợi ý
1104 das Ende sự kết thúc
1105 enden Ende
1106 endlich Cuối cùng
1107 eng eng
1108 England England
1109 Englisch Tiếng Anh
1110 der Englische Garten Vườn Anh
1111 die Englischvokabel từ vựng tiếng anh
1112 der Enkel cháu trai
1113 die Enkelin cháu gái
1114 das Enkelkind đứa cháu
1115 entschuldigen thứ lỗi
1116 die Entschuldigung lời xin lỗi
1117 entspannen thư giãn
1118 entspannt thư giãn
1119 die Entspannung sự thư giãn
1120 er ähm
1121 die Erdbeere dâu tây
1122 der Erdbeerkuchen bánh dâu tây
1123 das Erdgeschoss tầng trệt
1124 der E-Reader máy đọc sách điện tử
1125 ergänzen thêm vào
1126 das Ergebnis kết quả
1127 die Erkältung cái lạnh
1128 erklären giải thích
1129 erlaubt cho phép
1130 der (die) Ermäßigte cái giảm
1131 die Ermäßigung giảm giá
1132 eröffnen mở
1133 erst Đầu tiên
1134 erst- Đầu tiên-
1135 erstellen tạo nên
1136 der (die) Erwachsene người lớn
1137 erwarten trông chờ
1138 erzählen kể
1139 es geht nó hoạt động
1140 der Espresso cà phê espresso
1141 essen ăn
1142 das Essen thức ăn
1143 das Esszimmer phòng ăn
1144 etwas thứ gì đó
1145 etwas gerne machen thích làm điều gì đó
1146 euch (ihr) bạn (bạn)
1147 euer, eure Của bạn, của bạn
1148 der Euro đồng euro
1149 das Europa Châu Âu
1150 Ex- Bán tại-
1151 extra extra
1152 fahren lái xe
1153 das Fahren việc lái xe
1154 der Fahrgast hành khách
1155 der Fahrkartenschalter phòng vé
1156 Fahrrad fahren đi xe đạp
1157 das Fahrrad chiếc xe đạp
1158 der Fahrradausflug chuyến đi xe đạp
1159 die Fahrradmiete thuê xe đạp
1160 der Fahrradservice dịch vụ xe đạp
1161 das Fahrradticket vé xe đạp
1162 die Fahrt chuyến đi
1163 falsch không đúng
1164 die Familie gia đình
1165 das Familienfest lễ kỷ niệm gia đình
1166 das Familienleben cuộc sống gia đình
1167 der Familienname tên gia đình
1168 der Familienstand tình trạng hôn nhân
1169 der Fan cái quạt
1170 fantastisch Fantasie
1171 die Farbe màu sắc
1172 die Farbkopie bản sao màu
1173 fast schnell
1174 das Fastfood đồ ăn nhanh
1175 der Februar Tháng hai
1176 fehlen
1177 fehlend mất tích
1178 der Fehler lỗi
1179 die Feier bữa tiệc
1180 feiern kỉ niệm
1181 das Feiern lễ kỷ niệm
1182 feminin feminin
1183 das Fenster cửa sổ
1184 die Ferien những ngày nghỉ
1185 das Feriencamp trại nghỉ lễ
1186 der Ferienjob công việc nghỉ lễ
1187 der Ferienpark công viên nghỉ dưỡng
1188 das Ferienpark-WiFi WiFi công viên nghỉ mát
1189 die Ferienwohnung căn hộ nghỉ dưỡng
1190 fernsehen TV
1191 das Fernsehen tivi
1192 der Fernseher tivi
1193 der Fernverkehr vận chuyển đường dài
1194 fertig hoàn thành
1195 fertigmachen chuẩn bị sẵn sàng
1196 das Fest bữa tiệc
1197 das Festival lễ hội
1198 das Festspiel lễ hội
1199 das Feuerwerk pháo hoa
1200 das Feuerzeug cái nhẹ hơn
1201 das Fieber cơn sốt
1202 der Film bộ phim
1203 das Filmtheater rạp chiếu phim
1204 finden tìm thấy
1205 die Firma Công ty
1206 der Fisch con cá
1207 fit fit
1208 die Fitness thể dục
1209 das Fitnessgerät thiết bị tập thể dục
1210 das Fitnessstudio phòng tập thể dục
1211 fix sửa chữa
1212 die Fläche khu vực
1213 die Flasche cái chai
1214 das Fleisch thịt
1215 flexibel flexibel
1216 fliegen bay
1217 der Flughafen sân bay
1218 das Flugticket vé máy bay
1219 das Flugzeug Máy bay
1220 der Flur hành lang
1221 der Fluss con sông
1222 die Flüssigkeit chất lỏng
1223 folgend(e) tiếp theo)
1224 das Fondue nước xốt
1225 das Formular hình thức
1226 der Fortgeschrittene nâng cao
1227 die Fortgeschrittene cái tiên tiến
1228 das Foto bức ảnh
1229 die Fotoagentur cơ quan ảnh
1230 die Fotogeschichte câu chuyện ảnh
1231 der Fotograf nhiếp ảnh gia
1232 fotografieren bức ảnh
1233 das Fotografieren nhiếp ảnh
1234 der Fotokurs khóa học nhiếp ảnh
1235 die Fotorecherche nghiên cứu ảnh
1236 das Fotostudio studio ảnh
1237 die Fotografin nhiếp ảnh gia
1238 die Frage câu hỏi
1239 fragen câu hỏi
1240 Frankreich Pháp
1241 Französisch người Pháp
1242 die Französischprüfung kỳ thi tiếng Pháp
1243 Frau (Anrede) Cô (chào)
1244 die Frau người phụ nữ
1245 frei miễn phí
1246 frei haben có miễn phí
1247 das Freilichtkino rạp chiếu phim ngoài trời
1248 der Freitag thứ sáu
1249 der Freitagabend tối thứ Sáu
1250 der Freitagmittag giờ ăn trưa thứ sáu
1251 der Freitagmorgen buổi sáng thứ sáu
1252 der Freitagvormittag buổi sáng thứ sáu
1253 die Freizeit thời gian rảnh
1254 die Freizeitaktivität hoạt động giải trí
1255 das Freizeitangebot các hoạt động giải trí
1256 die Fremdsprache ngoại ngữ
1257 der Freund người bạn
1258 die Freundin bạn gái
1259 freundlich thân thiện
1260 frisch tươi
1261 der Friseur thợ làm tóc
1262 die Friseurin thợ làm tóc
1263 froh vui mừng
1264 Frohe Weihnachten Giáng sinh vui vẻ
1265 Frohes neues Jahr CHÚC MỪNG NĂM MỚI
1266 früh sớm
1267 der Frühling mùa xuân
1268 die Frühschicht ca sáng
1269 das Frühstück bữa sáng
1270 frühstücken ăn sáng
1271 das Frühstücksbuffet bữa sáng tự chọn
1272 die Führung sự lãnh đạo
1273 funktionieren chức năng
1274 für
1275 fürs (für das) vì (vì điều đó)
1276 der Fuß bàn chân
1277 Fußball bóng đá
1278 Fußball spielen chơi bóng đá
1279 der Fußball bóng đá
1280 das Fußballspiel trò chơi bóng đá
1281 das Fußballstadion sân vận động bóng đá
1282 das Fußballtraining đào tạo bóng đá
1283 der Fußweg lối đi bộ
1284 ganz khá
1285 gar thậm chí
1286 der Garten khu vườn
1287 die Gärtnerei việc làm vườn
1288 der Gast khách
1289 das Gate cánh cổng
1290 geben đưa cho
1291 geboren geboren
1292 gebrochen vỡ
1293 der Geburtstag sinh nhật
1294 der Geburtstagskuchen bánh sinh nhật
1295 die Geburtstagstorte bánh sinh nhật
1296 gefallen rơi
1297 gegen chống lại
1298 das Gehalt tiền lương
1299 gehen đi
1300 gelb màu vàng
1301 das Gelb màu vàng
1302 das Geld Tiền
1303 der Geldautomat máy ATM
1304 gemeinsam cùng nhau
1305 das Gemüse rau
1306 die Gemüsesuppe súp rau
1307 genau Chính xác
1308 genug đủ
1309 geöffnet mở
1310 das Gepäck hành lý
1311 gerade thẳng
1312 geradeaus thẳng về phía trước
1313 gern(e) vui lòng)
1314 gern(e) machen thích làm
1315 gesamt tổng cộng
1316 geschafft xong
1317 das Geschäft việc kinh doanh
1318 der Geschenkartikel mặt hàng quà tặng
1319 das Geschenkpapier giấy gói
1320 die Geschichte câu chuyện
1321 geschieden geschieden
1322 das Geschirr các món ăn
1323 das Geschlecht giới tính
1324 geschlossen đóng cửa
1325 das Geschwister anh chị em
1326 gesendet đã gửi
1327 gespannt căng thẳng
1328 das Gespräch cuộc trò chuyện
1329 gestern Hôm qua
1330 gesund khỏe mạnh
1331 die Gesundheit sức khỏe
1332 das Gesundheitszentrum trung tâm sức khỏe
1333 das Getränk đồ uống
1334 der Getränkeservice dịch vụ đồ uống
1335 getrennt tách ra
1336 gewinnen thắng
1337 der Gewinner người chiến thắng
1338 die Gewinnerin người chiến thắng
1339 Gitarre spielen chơi ghi-ta
1340 die Gitarre cây đàn guitar
1341 der Gitarrenkurs khóa học ghi-ta
1342 das Glas cái kính
1343 glauben tin tưởng
1344 gleich thậm chí
1345 gleichfalls bạn cũng vậy
1346 das Gleis đường đua
1347 die Glocke cái chuông
1348 das Glockenspiel chuông
1349 das Glück hạnh phúc
1350 glücklich vui mừng
1351 der Glückwunsch lời chúc mừng
1352 die Glückwunschkarte thiệp chúc mừng
1353 die Goldene Hochzeit kỷ niệm ngày cưới vàng
1354 Grad Grad
1355 die Graffitiwand bức tường graffiti
1356 der Graffiti-Workshop xưởng vẽ graffiti
1357 das Gramm gram
1358 das Grammatikbuch cuốn sách ngữ pháp
1359 gratis gratis
1360 gratulieren chúc mừng
1361 grau grau
1362 das Grau màu xám
1363 die Grenze biên giới
1364 grillen grillen
1365 das Grillfest lễ hội thịt nướng
1366 der Grillteller tấm nướng
1367 groß lớn
1368 die Größe kích thước
1369 die Großeltern ông bà
1370 die Großmutter bà ngoại
1371 der Großvater ông nội
1372 grün màu xanh lá
1373 das Grün màu xanh lá cây
1374 der Grund lý do
1375 die Gruppe nhóm
1376 der Gruß lời chào
1377 grüßen chào
1378 günstig rẻ
1379 die Gurke dưa chuột
1380 der Gürtel thắt lưng
1381 gut Tốt
1382 Gute Besserung Chúc bạn sớm khỏe lại
1383 Gute Nacht! Chúc ngủ ngon!
1384 Gute Reise! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
1385 Guten Abend! Buổi tối vui vẻ!
1386 Guten Appetit! Chúc bạn ngon miệng!
1387 Guten Morgen! Chào buổi sáng!
1388 Guten Tag! Chúc một ngày tốt lành!
1389 Gutes neues Jahr CHÚC MỪNG NĂM MỚI
1390 das Gymnasium trường trung học
1391 die Gymnastik thể dục dụng cụ
1392 haben
1393 das Hackfleisch thịt băm
1394 der Hafen cảng
1395 das Hähnchen con gà
1396 halb- một nửa-
1397 halb một nửa
1398 die Halle hội trường
1399 Hallo Xin chào
1400 der Hals cái cổ
1401 der Halsschmerz đau họng
1402 Halt Dừng lại
1403 halten giữ
1404 die Haltestelle trạm xe buýt
1405 die Hand bàn tay
1406 das Handtuch chiếc khăn
1407 das Handy điện thoại
1408 hängen treo
1409 hätte (haben) sẽ có (có)
1410 der Hauptbahnhof nhà ga chính
1411 der Haupteingang lối vào chính
1412 die Hauptspeise món chính
1413 der Hauptteil phần chính
1414 das Haus ngôi nhà
1415 die Hausarbeit việc nhà
1416 die Hausaufgabe bài tập về nhà
1417 der Haushalt hộ gia đình
1418 die Hausnummer số nhà
1419 der Heavy Metal kim loại nặng
1420 heben thang máy
1421 die Heimat quê hương
1422 das Heimatland quê hương
1423 heiraten kết hôn
1424 heiß nóng
1425 die heiße Schokolade sô cô la nóng
1426 heißen được gọi
1427 helfen giúp đỡ
1428 hell địa ngục
1429 das Hemd chiếc áo sơ mi
1430 her sein ở đây
1431 der Herbst mùa thu
1432 der Herd cái bếp
1433 Herr (Anrede) Ông (chào)
1434 der Herr Chúa
1435 die Herrenmode thời trang nam giới
1436 der Herrenschuh giày nam
1437 herunterladen herzlich tải về một cách nồng nhiệt
1438 Herzlich willkommen Chào mừng
1439 heute Hôm nay
1440 Hey Chào
1441 Hi CHÀO
1442 hier đây
1443 die Hilfe sự giúp đỡ
1444 die Himbeere quả mâm xôi
1445 die Himmelsrichtung hướng của la bàn
1446 hin und her qua lại
1447 hin und zurück chuyến đi khứ hồi
1448 hingehen đến đó
1449 hinten ở phía sau
1450 hinter phía sau
1451 der Hinweis ghi chú
1452 hinwollen muốn đi
1453 hinzufügen thêm vào
1454 der Hip Hop hip hop
1455 das Hip Hop-Festival lễ hội hip hop
1456 die Hip-Hop-Band ban nhạc hip hop
1457 das Hobby sở thích
1458 hoch cao
1459 hochladen tải lên
1460 die Hochzeit đám cưới
1461 der Hochzeitstag ngày cưới
1462 hoffen mong
1463 hoffentlich hy vọng
1464 höflich lịch sự
1465 holen tìm về
1466 der Honig mật ong
1467 hören nghe
1468 die Hose cái quần
1469 das Hospital bệnh viện
1470 das Hotel khách sạn
1471 die Hotelbar quán bar khách sạn
1472 der Hotelgast khách của khách sạn
1473 der Besprechungsraum phòng họp
1474 bestellen đặt hàng
1475 bestimmt chắc chắn
1476 der Besuch chuyến thăm
1477 besuchen thăm nom
1478 der Besucher vị khách
1479 die Besucherin vị khách
1480 der Betrag số tiền
1481 der Betreff chủ đề
1482 das Bett cái giường
1483 beugen uốn cong
1484 bewegen bewegen
1485 die Bewegung phong trào
1486 der Bewerber người nộp đơn
1487 das Bewerberformular mẫu đơn
1488 die Bewerberin người nộp đơn
1489 die Bewerbung ứng dụng
1490 bewölkt nhiều mây
1491 bezahlen chi trả
1492 die Bibliothek thư viện
1493 das Bier bia
1494 der Biergarten vườn bia
1495 der Bikini bộ bikini
1496 das Bild bức tranh
1497 billig billig
1498 bin (sein) tôi (được)
1499 bio (biologisch) bio (biologisch)
1500 die Birne
1501 bis cho đến khi
1502 Bis bald Hẹn gặp lại bạn sớm
1503 bis dann hẹn gặp lại bạn sau đó
1504 bis zu lên đến
1505 bist (sein) là (được)
1506 das Bistro quán rượu
1507 bitte Xin vui lòng
1508 bitte sehr Xin vui lòng
1509 die Bitte yêu cầu
1510 bitten hỏi
1511 bitteschön Xin vui lòng
1512 blau màu xanh da trời
1513 das Blau màu xanh
1514 bleiben duy trì
1515 der Bleistift cây bút chì
1516 der Blog blog
1517 die Blume bông hoa
1518 die Bluse chiếc áo cánh
1519 das Board bảng
1520 der Boden sàn nhà
1521 das Boot chiếc thuyền
1522 Brasilien Brazil
1523 brauchen nhu cầu
1524 braun màu nâu
1525 brechen phá vỡ
1526 breit rộng rãi
1527 der Brief lá thư
1528 die Briefmarke con tem
1529 der Briefträger người đưa thư
1530 die Briefträgerin người đưa thư
1531 der Briefumschlag phong bì
1532 die Brille cái kính
1533 bringen mang đến
1534 das Brot Bánh mì
1535 das Brötchen bánh mì
1536 die Brücke cây cầu
1537 der Bruder anh trai
1538 die Brust ngực
1539 das Buch cuốn sách
1540 die Buchausleihe mượn sách
1541 buchen sách
1542 buchstabieren Đánh vần
1543 bügeln sắt
1544 die Bühne sân khấu
1545 das Büro văn phòng
1546 die Büroöffnungszeit giờ mở cửa văn phòng
1547 der Bus xe buýt
1548 der Busfahrplan lịch trình xe buýt
1549 das Business việc kinh doanh
1550 die Butter
1551 der Button cái nút
1552 das Café quán cà phê
1553 das Camping cắm trại
1554 die CD đĩa CD
1555 der Cent xu
1556 das Chanson chanson
1557 das Chaos sự hỗn loạn
1558 chaotisch chaotisch
1559 das Chatprofil hồ sơ trò chuyện
1560 chatten chatten
1561 das Chatten trò chuyện
1562 der Chef ông chủ
1563 die Chefin ông chủ
1564 die Chemie hóa học
1565 China China
1566 Chinesisch Tiếng Trung
1567 die Chips những con chip
1568 die Chorprobe buổi tập hợp xướng
1569 circa ca
1570 der Clown chú hề
1571 die (das) Cola Cola (đó)
1572 die Comedy hài kịch
1573 der Computer máy tính
1574 cool mát mẻ
1575 der Coworker đồng nghiệp
1576 die Coworkerin đồng nghiệp
1577 das Coworking-Büro văn phòng làm việc chung
1578 das Croissant bánh sừng bò
1579 das Curry cà ri
1580 die Currywurst món cà ri
1581 da Haut
1582 da sein ở đó
1583 dabei bao gồm
1584 dabei sein ở đó
1585 dabeihaben có với bạn
1586 das Dach mái nhà
1587 das Dachgeschoss gác mái
1588 die Dachterrasse sân thượng
1589 dadurch thông qua điều này
1590 die Dame quý cô
1591 die Damenmode thời trang nữ
1592 der Damenschuh giày của phụ nữ
1593 danach sau đó
1594 der Dance Contest cuộc thi khiêu vũ
1595 Dänemark Đan Mạch
1596 Dänisch tiếng Đan Mạch
1597 der Dank lời cảm ơn
1598 danke Cảm ơn
1599 dann sau đó
1600 das cái
1601 die Datei tập tin
1602 das Datum ngày
1603 die Dauer thời gian
1604 dauern cuối cùng
1605 dazu Ngoài ra
1606 dazuschreiben viết cho nó
1607 decken che phủ
1608 dein của bạn
1609 den (der) den (der)
1610 denken denken
1611 denn bởi vì
1612 der, das, die Một, The
1613 deshalb vì lý do này
1614 der Designer nhà thiết kế
1615 die Designerin nhà thiết kế
1616 das Dessert món tráng miệng
1617 deutsch tiếng Đức
1618 deutsch tiếng Đức
1619 der (die) Deutsche người Đức
1620 der Deutschkurs khóa học tiếng Đức
1621 Deutschland nước Đức
1622 die Deutschprüfung kỳ thi tiếng Đức
1623 der Dezember tháng mười hai
1624 der Dialog cuộc đối thoại
1625 die Diamanthochzeit đám cưới kim cương
1626 der Dienstag thứ ba
1627 dies- cái này-
1628 dir (du) bạn (bạn)
1629 direkt trực tiếp
1630 die Diskussion cuộc thảo luận
1631 doch Nhưng
1632 der Doktor bác sĩ
1633 die Doktorin bác sĩ
1634 der Donnerstag thứ năm
1635 das Doppelzimmer phòng đôi
1636 das Dorf ngôi làng
1637 dort ở đó
1638 dorthin ở đó
1639 die Dose cái thiếc
1640 die Dosierung liều lượng
1641 der Download tải xuống
1642 downloaden herunterladen
1643 draußen ngoài
1644 dreizehnt- thứ mười ba-
1645 dringend cấp bách
1646 dritt- dritt-
1647 drücken nhấn
1648 drücken nhấn
1649 der Drucker máy in
1650 du du
1651 dunkel tối tăm
1652 das Dunkelblau màu xanh đậm
1653 durch bởi vì
1654 der Durchschnitt mức trung bình
1655 das Durchsuchen việc duyệt
1656 dürfen có thể
1657 der Durst cơn khát
1658 die Dusche vòi hoa sen
1659 die DVD đĩa DVD
1660 die Ebbe thủy triều thấp
1661 eben thậm chí
1662 ebenso cũng vậy
1663 echt echt
1664 egal không quan trọng
1665 das Ehepaar cặp đôi
1666 das Ei Trứng
1667 ein bisschen một chút
1668 ein Konzert geben tổ chức một buổi hòa nhạc
1669 ein paar một cặp vợ chồng
1670 ein Một
1671 einem (ein) một (một)
1672 einen (ein) một (một)
1673 der Abend buổi tối
1674 das Abendessen bữa tối
1675 die Abendkasse phòng vé
1676 der Abendkurs khóa học buổi tối
1677 abends vào buổi tối
1678 aber Nhưng
1679 abfahren khởi hành
1680 die Abfahrt lời chia tay
1681 die Abfahrtszeit thời gian khởi hành
1682 abholen nhặt lên
1683 das Abitur bằng tốt nghiệp trung học
1684 ablehnen từ chối
1685 abnehmen giảm cân
1686 absagen Hủy bỏ
1687 das Abschlussfeuerwerk pháo hoa cuối cùng
1688 achten về
1689 Achtung Sự nguy hiểm
1690 die Adresse địa chỉ
1691 die Agenda chương trình nghị sự
1692 die Agentur cơ quan
1693 Ägypten Ai Cập
1694 die Akrobatik nhào lộn
1695 aktiv aktiv
1696 die Aktivität hoạt động
1697 das Aktivprogramm chương trình hoạt động
1698 aktuell hiện hành
1699 das Album album
1700 der Alkohol rượu
1701 alle alle
1702 allein một mình
1703 alles mọi thứ
1704 der Alltag hàng ngày
1705 die Alpen dãy Alps
1706 also Vì thế
1707 das Alter tuổi
1708 die Altstadt phố cổ
1709 am Bin
1710 Amerika Amerika
1711 an Bord trên tàu
1712 anbieten lời đề nghị
1713 anders anders
1714 die Anfahrt cách tiếp cận
1715 der Anfang sự khởi đầu
1716 anfangen bắt đầu
1717 der Anfänger người mới bắt đầu
1718 die Anfängerin người mới bắt đầu
1719 die Angabe thông tin
1720 das Angebot lời đề nghị
1721 die Angina cơn đau thắt ngực
1722 die Angst nỗi sợ hãi
1723 ankommen đến
1724 die Ankunft sự xuất hiện
1725 die Anmeldung việc đăng ký
1726 annehmen cho rằng
1727 anprobieren thử đi
1728 die Anrede lời chào
1729 der Anruf cuộc gọi
1730 anrufen gọi
1731 anschauen nhìn vào
1732 ansehen xem
1733 anstrengend căng thẳng
1734 das Antibiotikum kháng sinh
1735 die Antwort câu trả lời
1736 antworten trả lời
1737 die Anwendung ứng dụng
1738 die Anzahl số
1739 die Anzeige quảng cáo
1740 der Apfel Táo
1741 der Apfelkuchen chiếc bánh táo
1742 der Apfelsaft nước ép táo
1743 die Apotheke Tiệm thuốc
1744 der Apotheker dược sĩ
1745 die Apothekerin dược sĩ
1746 die App ứng dụng
1747 der Appetit sự thèm ăn
1748 der April Tháng tư
1749 das Aquarium bể cá
1750 das Aqua-Yoga yoga dưới nước
1751 Arabisch Arabisch
1752 die Arbeit công việc
1753 arbeiten công việc
1754 der Arbeitskollege đồng nghiệp làm việc
1755 die Arbeitskollegin đồng nghiệp làm việc
1756 der Arbeitsplatz nơi làm việc
1757 der Arbeitstag ngày làm việc
1758 die Arbeitszeit giờ làm việc
1759 das Arbeitszimmer nghiên cứu
1760 der Architekt kiến trúc sư
1761 das Architekturbüro văn phòng kiến trúc
1762 die Architektin kiến trúc sư
1763 der Arm cánh tay
1764 der Artikel bài báo
1765 der Arzt bác sĩ
1766 die Ärztin bác sĩ
1767 der Arzttermin cuộc hẹn của bác sĩ
1768 atmen thở
1769 der Audioguide hướng dẫn âm thanh
1770 Auf Wiederhören Tạm biệt
1771 Auf Wiedersehen Tạm biệt
1772 die Aufgabe nhiệm vụ
1773 aufhängen treo
1774 aufpassen coi chừng
1775 aufräumen dọn dẹp
1776 aufregend thú vị
1777 aufschreiben viết ra
1778 die Aufschrift dòng chữ
1779 aufstehen đứng lên
1780 der Auftrag thứ tự
1781 der Aufzug thang máy
1782 das Auge con mắt
1783 der Augenarzt bác sĩ nhãn khoa
1784 der Augenschmerz đau mắt
1785 der August tháng Tám
1786 aus ra khỏi
1787 aus sein tắt đi
1788 die Ausbildung việc đào tạo
1789 der Ausbildungsweg con đường đào tạo
1790 ausdrucken in
1791 der Ausflug chuyến tham quan
1792 der Ausgang lối ra
1793 das Ausland nước ngoài
1794 ausräumen dọn sạch
1795 die Aussage tuyên bố
1796 aussehen Nhìn
1797 außerdem ngoài chuyện đó ra
1798 aussprechen thể hiện
1799 aussteigen ra
1800 der Ausstieg lối ra
1801 Australien Úc
1802 die Auswahl sự lựa chọn
1803 auswählen chọn
1804 der Ausweis thẻ căn cước
1805 das Auto chiếc xe
1806 automatisch automatisch
1807 der Autoverkäufer nhân viên bán xe
1808 die Autoverkäuferin cô bán xe
1809 der Babysitter người giữ trẻ
1810 die Babysitterin người giữ trẻ
1811 backen backen
1812 die Bäckerei tiệm bánh
1813 der Bäckerstand quầy bán bánh mì
1814 das Bad phòng tắm
1815 die Badehose những chiếc quần bơi
1816 baden tắm
1817 das Badezimmer phòng tắm
1818 das Baguette bánh mì baguette
1819 das Bahngleis đường ray
1820 der Bahnhof nhà ga
1821 der Bahnhofseingang lối vào nhà ga
1822 bald sớm
1823 der Balkon ban công
1824 der Ball quả bóng
1825 die Banane Chuối
1826 die Band ban nhạc
1827 der Bandcontest cuộc thi ban nhạc
1828 die Bank Ngân hàng
1829 die Bankkarte thẻ ngân hàng
1830 die Bar quán bar
1831 das Barbecue thịt nướng
1832 das Bargeld tiền mặt
1833 Basketball Bóng rổ
1834 der Basketball bóng rổ
1835 der Bauch dạ dày
1836 der Bauchschmerz đau bụng
1837 bauen xây dựng
1838 das Bauernbrot bánh mì của nông dân
1839 der Baum cái cây
1840 die Baustelle công trường xây dựng
1841 beachten quan sát
1842 beantworten trả lời
1843 der Becher cái cốc
1844 bedeuten nghĩa là
1845 beendet đã kết thúc
1846 begeistert nhiệt tình
1847 der Beginn sự khởi đầu
1848 beginnen bắt đầu
1849 begrüßen chào
1850 die Behörde cơ quan có thẩm quyền
1851 bei Tại
1852 beide cả hai
1853 beim tại
1854 das Bein cái chân
1855 das Beispiel ví dụ
1856 der Beitrag sự đóng góp
1857 bekannt được biết đến
1858 bekommen nhận được
1859 beliebt phổ biến
1860 benutzen sử dụng
1861 bequem thoải mái
1862 der Berg ngọn núi
1863 die Bergtour chuyến du lịch núi
1864 der Bericht báo cáo
1865 der Beruf công việc
1866 beruflich machen làm điều đó một cách chuyên nghiệp
1867 berühmt nổi tiếng
1868 Bescheid geben Hãy cho tôi biết
1869 Bescheid sagen cho tôi biết
1870 besonder- đặc biệt-
1871 besonders cụ thể
1872 besprechen bàn luận
1873 die Hotelreservierung đặt phòng khách sạn
1874 die Hühnersuppe súp gà
1875 der Hund con chó
1876 der Hunger cơn đói
1877 der Husten cơn ho
1878 der ICE ICE
1879 ich TÔI
1880 die Idee ý tưởng
1881 ihm (er) anh ấy (anh ấy)
1882 ihm (es) anh ấy (nó)
1883 ihnen họ
1884 Ihnen (Sie) bạn (bạn)
1885 ihr cô ấy
1886 ihr, ihre Của bạn, của bạn
1887 ihr, ihre Của bạn, của bạn
1888 im trong
1889 immer luôn luôn
1890 das Improtheater nhà hát ngẫu hứng
1891 in drucken
1892 in einem trong một
1893 in Ordnung theo thứ tự
1894 in Ruhe trong hòa bình
1895 Indisch Indisch
1896 die Infektion nhiễm trùng
1897 die Info thông tin
1898 die Information thông tin
1899 das Informationsmaterial tài liệu thông tin
1900 informieren thông báo
1901 der Ingenieur kỹ sư
1902 die Ingenieurin kỹ sư
1903 der Inhalt nội dung
1904 inklusive bao gồm
1905 ins vào
1906 die Insel hòn đảo
1907 der Intensivkurs khóa học chuyên sâu
1908 interessant hấp dẫn
1909 das Interesse sự quan tâm
1910 interessieren thú vị
1911 international quốc tế
1912 das Internet Internet
1913 die Internetnutzung sử dụng internet
1914 die Internetseite trang web
1915 das Interview cuộc phỏng vấn
1916 interviewen interviewen
1917 die Inventur hàng tồn kho
1918 der Iran Iran
1919 Irland Irland
1920 Israel Israel
1921 ist (sein) là (được)
1922 Italien Ý
1923 Italienisch người Ý
1924 der Italienischkurs khóa học tiếng Ý
1925 ja ja
1926 die Jacke áo khoác
1927 das Jahr năm
1928 jährlich hàng năm
1929 der Januar Tháng Một
1930 Japan Nhật Bản
1931 japanisch tiếng Nhật
1932 japanisch tiếng Nhật
1933 der Japanischkurs khóa học tiếng Nhật
1934 der Jazz nhạc jazz
1935 das Jazzfestival lễ hội nhạc jazz
1936 das Jazzkonzert buổi hòa nhạc jazz
1937 der Jazztanz điệu nhảy jazz
1938 die Jeans quần jean
1939 das Jeansblau màu xanh denim
1940 jeder mọi người
1941 jemand người nào đó
1942 jetzt Hiện nay
1943 der Job công việc
1944 das Jobangebot lời mời làm việc
1945 joggen joggen
1946 das Joggen chạy bộ
1947 der Joggingschuh giày chạy bộ
1948 der Journalismus báo chí
1949 der Journalist nhà báo
1950 die Journalistin nhà báo
1951 die Jugend tuổi trẻ
1952 der Juli Tháng bảy
1953 jung jung
1954 Jung und Alt Trẻ và già
1955 der Juni Tháng sáu
1956 der Kaffee cà phê
1957 die Kaffeemaschine máy pha cà phê
1958 das Kaffeetrinken uống cà phê
1959 der Kalender lịch
1960 kalt kalt
1961 die Kamera máy ảnh
1962 Kanada Kanada
1963 die Kantine căng tin
1964 kaputt kaputt
1965 der Karneval lễ hội
1966 die Karotte củ cà rốt
1967 die Karottensuppe súp cà rốt
1968 die Karte bản đồ
1969 die Kartoffel khoai tây
1970 der Kartoffelsalat salad khoai tây
1971 der Käse pho mát
1972 der Käsekuchen bánh pho mát
1973 die Kasse máy tính tiền
1974 kaufen mua
1975 das Kaufhaus cửa hàng bách hóa
1976 kein KHÔNG
1977 Keine Ahnung không biết
1978 der Keller hầm
1979 der Kellner người phục vụ
1980 die Kellnerin cô hầu bàn
1981 kennen biết
1982 kennenlernen làm quen
1983 die Kette chuỗi
1984 das Kilo kg
1985 das Kind đứa trẻ
1986 die Kindermode thời trang trẻ em
1987 das Kinderturnen thể dục trẻ em
1988 der Kinderwagen xe đẩy
1989 das Kinderzelt lều của trẻ em
1990 das Kinderzimmer phòng trẻ em
1991 das Kino rạp chiếu phim
1992 der Kiosk Ki-ốt
1993 die Kirche nhà thờ
1994 die Kiwi quả kiwi
1995 die Klamotte quần áo
1996 klangvoll kêu to
1997 klappen klappen
1998 klar thông thoáng
1999 klasse klasse
2000 die Klasse lớp học
2001 das Klassikkonzert buổi hòa nhạc cổ điển
2002 klassisch cổ điển
2003 die klassische Musik âm nhạc cổ điển
2004 Klavier spielen chơi piano
2005 das Klavier đàn piano
2006 der Klavierunterricht bài học piano
2007 das Kleid chiếc váy
2008 klein klein
2009 der Kletterkurs khóa học leo núi
2010 klettern leo
2011 das Klettern leo núi
2012 der Kletterurlaub kỳ nghỉ leo núi
2013 klicken bấm vào
2014 klingeln nhẫn
2015 klingen âm thanh
2016 der Kloß bánh bao
2017 die Kneipe quán rượu
2018 der Knoblauch tỏi
2019 das Kochbuch sách nấu ăn
2020 kochen đầu bếp
2021 das Kochen nấu ăn
2022 der Kochkurs lớp học nấu ăn
2023 der Koffer chiếc vali
2024 der Kollege đồng nghiệp
2025 die Kollegin đồng nghiệp
2026 komisch buồn cười
2027 kommen đến
2028 die Kommunikation sự giao tiếp
2029 kommunikativ kommunikativ
2030 der Konditor đầu bếp bánh ngọt
2031 die Konditorei cửa hàng bánh ngọt
2032 die Konditorin đầu bếp bánh ngọt
2033 können Có thể
2034 der Kontakt liên hệ
2035 kontrollieren điều khiển
2036 die Konzentration sự tập trung
2037 das Konzept khái niệm
2038 das Konzert buổi hòa nhạc
2039 der Konzertbeginn buổi hòa nhạc bắt đầu
2040 der Kopf cái đầu
2041 der Kopfhörer tai nghe
2042 der Kopfschmerz cơn đau đầu
2043 die Kopie bản sao
2044 kopieren sao chép
2045 das Kopieren sự sao chép
2046 der Kopierer máy photocopy
2047 Koreanisch Tiếng Hàn
2048 der Körper cơ thể
2049 die Korrektur sự điều chỉnh
2050 kosten trị giá
2051 das Krafttraining rèn luyện sức mạnh
2052 krank đau ốm
2053 das Krankenhaus bệnh viện
2054 der Krankenpfleger y tá
2055 die Krankenschwester y tá
2056 die Kreditkarte Thẻ tín dụng
2057 der Krimi phim kinh dị tội phạm
2058 die Küche nhà bếp
2059 die Küche nhà bếp
2060 der Kuchen cái bánh
2061 der Kugelschreiber bút bi
2062 der Kühlschrank tủ lạnh
2063 das Kulturprogramm chương trình văn hóa
2064 die Kulturveranstaltung sự kiện văn hóa
2065 der Kunde Khách hàng

Mọi người cũng đang tìm kiếm

  • 2000 từ vựng tiếng Đức có âm thanh
  • Học từ vựng tiếng Đức kèm phát âm
  • Từ vựng tiếng Đức phổ biến
  • Học tiếng Đức online miễn phí
  • Từ vựng tiếng Đức A1 đến B2
  • Cách học tiếng Đức nhanh chóng
  • Từ vựng tiếng Đức giao tiếp
  • Phát âm tiếng Đức chuẩn
  • 2000 từ tiếng Đức thông dụng
  • Từ điển tiếng Đức có âm thanh
  • bài test a1.1 tiếng đức
  • sách tiếng đức a1.1 pdf
  • a1 tiếng đức, học những gì
  • từ vựng a1.2 tiếng đức
  • Từ vựng A1 tiếng Đức Goethe
  • từ vựng a1-a2 tiếng đức
  • Từ vựng tiếng Đức A1 pdf
  • 1000 từ vựng tiếng Đức A1
  • 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de
  • File từ vựng A1 tiếng Đức
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de pdf
  • Từ vựng tiếng Đức A1
  • Tài liệu tự học tiếng Đức A1
  • A1 có bao nhiêu từ vựng tiếng Đức?
  • Từ A1 lên B2 tiếng Đức mất bao lâu?
  • Bao nhiêu điểm đỗ A1 tiếng Đức?
  • Học A1 tiếng Đức hết bao lâu?
  • Từ vựng tiếng đức
  • tiếng đức a1



Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Goethe A1 Phần 1)