Học tiếng Đức chưa bao giờ dễ dàng và thú vị đến thế với APEC! Với 125 bài học hoàn toàn miễn phí, bạn tự do vẽ nên hành trình chinh phục ngôn ngữ theo cách riêng của mình. Dù bạn đang chạy đua để nói tiếng Đức trôi chảy hay thong dong học theo nhịp độ cá nhân, APEC đảm bảo rằng bạn chỉ cần cam kết với chính mục tiêu của mình – làm chủ ngôn ngữ và phát triển bản thân. Hơn cả một công cụ học tập, APEC là chìa khóa mở ra cánh cửa hòa nhập xã hội và thành công nghề nghiệp, đặc biệt dành cho người nhập cư và tị nạn. Từ việc tìm kiếm cơ hội việc làm đến vượt qua những thủ tục hành chính phức tạp tại Đức, một nền tảng ngôn ngữ vững chắc là điều không thể thiếu. Các bài học của APEC được thiết kế thông minh, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu, sẵn sàng cho những cuộc phỏng vấn việc làm hay nắm bắt các quy trình pháp lý một cách tự tin.
Nói Tiếng Đức, Kết Nối Thế Giới
Trong một thế giới nơi tài chính thường cản bước ước mơ hoàn thiện bản thân, APEC tỏa sáng như một ngọn đuốc dẫn đường với mô hình học miễn phí, không ràng buộc. Với người nhập cư hay tị nạn có ngân sách hạn chế, APEC không chỉ là một lựa chọn – đó là một chiếc phao cứu sinh. Không cần thẻ tín dụng, chỉ cần lòng quyết tâm, bạn có thể mở ra vô số cơ hội tại quê hương mới. Học sinh, sinh viên cũng tìm thấy niềm vui khi học cùng APEC, đặc biệt khi đối mặt với ngữ pháp và phát âm tiếng Đức đầy thử thách. Dùng APEC như một người bạn đồng hành, bạn sẽ nâng cao thành tích học tập, làm chủ từ vựng và phát âm chuẩn xác. Với APEC, bạn không chỉ học cách nói những câu tiếng Đức – bạn đang chuẩn bị để chinh phục những thử thách trong một nền văn hóa đề cao sự chính xác, sâu sắc và sáng tạo.
Học tiếng Đức là mở ra một kho báu tri thức, văn hóa và lịch sử. Đây là ngôn ngữ của những bộ óc vĩ đại như Anh em Grimm với những câu chuyện cổ tích bất hủ, hay Albert Einstein với những lý thuyết thay đổi thế giới. APEC biến hành trình này thành một cuộc phiêu lưu đầy cảm hứng với các trò chơi và hoạt động được cá nhân hóa theo phong cách học tập của bạn. Phương pháp “nhỏ giọt” độc đáo của APEC giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên, từng bước xây dựng nền tảng vững chắc như những kiệt tác kỹ thuật Đức.
Tại Sao Nên Học Tiếng Đức?
Tiếng Đức Cho Học Tại Nhà
Học tại nhà ngày càng phổ biến, và phụ huynh luôn muốn tìm tài nguyên chất lượng để dạy tiếng Đức cho con. APEC mang đến nền tảng lý tưởng, giúp con bạn xây dựng vốn từ vựng và luyện phát âm chuẩn xác. Đây là tài nguyên ngoại ngữ miễn phí, giúp trẻ tự tin giao tiếp và thấu hiểu tiếng Đức. Bạn muốn con mình học tiếng Đức? Hãy để APEC đồng hành!
Tài Nguyên Vàng Cho Giáo Viên Ngoại Ngữ
Giáo viên ngoại ngữ thường gặp khó khăn trong việc tìm tài liệu chất lượng để giúp học sinh làm chủ tiếng Đức. APEC tập trung xây dựng từ vựng và phát âm chuẩn, là tài nguyên miễn phí mà bạn có thể tự tin giới thiệu. Học sinh không cần đăng ký tài khoản để bắt đầu. Bạn dạy tiếng Đức? Hãy chia sẻ kho báu này với học sinh của mình!
Thăng Tiến Sự Nghiệp Với Tiếng Đức
Hãy đầu tư vào tương lai bằng cách học tiếng Đức để bứt phá trong sự nghiệp. Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, kỹ năng tiếng Đức sẽ giúp bạn nổi bật và đón đầu cơ hội.
Biến Chuyến Du Lịch Thành Trải Nghiệm Đỉnh Cao
Trước mỗi chuyến đi, hãy học một vài từ tiếng Đức để làm giàu trải nghiệm của bạn. Tiếng Đức sẽ giúp bạn hòa mình vào văn hóa và tận hưởng hành trình trọn vẹn hơn. Bắt đầu ngay hôm nay tại APEC.com với hơn 125 bài học miễn phí, sẵn sàng đưa bạn vào thế giới giao tiếp tiếng Đức!
Học Tiếng Đức Với Phương Pháp “Nhỏ Giọt”
Hãy tưởng tượng từng từ tiếng Đức như một giọt nước, từng cụm từ như một vũng nhỏ, dần dần tạo nên một đại dương tri thức. Phương pháp “nhỏ giọt” của APEC giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên, từng bước vững chắc. Từng từ, từng câu, từng ngày – tiếng Đức sẽ trở thành một phần trong bạn, mở ra cánh cửa đến thành công!
Học Tiếng Đức - Bài: 1 | |
Hallo | Xin chào |
Guten Morgen | Chào buổi sáng |
Guten Nachmittag | Chào buổi chiều |
Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
Bis morgen | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
Bis später | Hẹn gặp lại bạn sau |
Entschuldigung, ich habe Sie nicht gehört | Xin lỗi, tôi không nghe rõ |
Freut mich, Sie kennen zu lernen | Rất vui được gặp bạn |
Freut mich, Sie zu sehen | Rất vui được gặp bạn |
Gut, danke | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
Gute Nacht | Chúc ngủ ngon |
Guten Abend | Chào buổi tối |
Ich wünsche Ihnen einen schönen Tag | Chúc một ngày tốt lành |
Mein Name ist ___ | Tên tôi là ___ |
Und Ihnen? | Còn bạn? |
Wie geht es Ihnen? | Bạn có khỏe không? |
Wie heißen Sie? | Tên của bạn là gì? |
Wo wohnst du? | Bạn sống ở đâu? |
Woher kommen Sie? | Bạn từ đâu đến? |
Học Tiếng Đức - Bài: 2 | |
Bitte | Vui lòng |
Danke | Xin cảm ơn |
Ich verstehe nicht | Tôi không hiểu |
Ich weiß nicht | Tôi không biết |
Ja | Có |
Ja, ein bisschen | Có, một chút |
Langsam | Chậm rãi |
Nein | Không |
Noch mal | Một lần nữa |
Sprechen Sie bitte langsam | Xin nói chậm lại |
Sprechen Sie Englisch? | Bạn có nói tiếng Anh không? |
Verstehen Sie mich? | Bạn có hiểu không? |
Was bedeutet das? | Nó có nghĩa là gì? |
Was haben Sie gesagt? | Bạn nói cái gì? |
Wie sagt man? | Bạn nói như thế nào? |
Wiederholen Sie das bitte | Vui lòng nhắc lại |
Wort für Wort | Từng từ một |
Học Tiếng Đức - Bài: 3 | |
Abschluss | Lễ tốt nghiệp |
Beerdigung | Đám tang |
Feier | Lễ chúc mừng |
Feiertag | Ngày lễ |
Frohes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
Geburtstag | Sinh nhật |
Geburtstagskarte | Thiệp sinh nhật |
Geschenk | Quà tặng |
Herzlichen Glückwunsch | Chúc mừng |
Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag | Chúc mừng sinh nhật |
Hochzeit | Đám cưới |
Ich möchte nicht tanzen | Tôi không muốn khiêu vũ |
Ja, ich möchte tanzen | Có, tôi muốn khiêu vũ |
Jahrestag | Lễ kỷ niệm |
Möchten Sie tanzen? | Bạn có muốn khiêu vũ không? |
Musik | Âm nhạc |
Party | Bữa tiệc |
Viel Glück | Chúc may mắn |
Willst du mich heiraten? | Hãy cưới anh nhé? |
Học Tiếng Đức - Bài: 4 | |
Der Himmel ist wunderschön | Bầu trời thật đẹp |
Entschuldigung | Xin lỗi |
Es gibt so viele Sterne | Có rất nhiều ngôi sao |
Es ist ein schöner Tag | Đó là một ngày đẹp trời |
Es ist Vollmond | Trăng tròn |
Freundschaft | Tình bạn |
Frieden | Hoà bình |
Frieden auf Erden | Hoà Bình trái đất |
Haben Sie eine Frage? | Bạn có câu hỏi phải không? |
Ich liebe Sonne | Tôi yêu mặt trời |
Kann ich Ihnen helfen? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Liebe | Tình yêu |
Respekt | Sự tôn trọng |
Vertrauen | Lòng tin |
Willkommen | Chào mừng |
Học Tiếng Đức - Bài: 5 | |
Allein | Một mình |
Angst | Lo lắng |
Freude | Hân hoan |
Gelangweilt | Chán nản |
Glücklich | Hạnh phúc |
Gut | Tốt |
Keine Sorge | Đừng lo lắng |
Lebendig | Sống |
Leicht | Dễ |
Ruhig | Bình tĩnh |
Schlecht | Xấu |
Schwer | Khó |
Tot | Chết |
Traurig | Buồn |
Tut mir leid | Tôi xin lỗi |
Überrascht | Ngạc nhiên |
Wütend | Giận dữ |
Zusammen | Cùng nhau |
Học Tiếng Đức - Bài: 6 | |
Die Wochentage | Các ngày trong tuần |
Dienstag | Thứ Ba |
Donnerstag | Thứ Năm |
Freitag | Thứ Sáu |
Mittwoch | Thứ Tư |
Montag | Thứ Hai |
Samstag | Thứ Bảy |
Sonntag | Chủ Nhật |
Tag | Ngày |
Woche | Tuần |
Wochenende | Cuối tuần |
Học Tiếng Đức - Bài: 7 | |
April | Tháng Tư |
August | Tháng Tám |
Dezember | Tháng Mười hai |
Die Monate des Jahres | Các tháng trong năm |
Februar | Tháng Hai |
Jahr | Năm |
Januar | Tháng Giêng |
Juli | Tháng Bảy |
Juni | Tháng Sáu |
Mai | Tháng Năm |
März | Tháng Ba |
Monat | Tháng |
November | Tháng Mười một |
Oktober | Tháng Mười |
September | Tháng Chín |
Học Tiếng Đức - Bài: 8 | |
Zahlen | Số đếm |
1 | Một |
2 | Hai |
3 | Ba |
4 | Bốn |
5 | Năm |
6 | Sáu |
7 | Bảy |
8 | Tám |
9 | Chín |
10 | Mười |
11 | Mười một |
12 | Mười hai |
13 | Mười ba |
14 | Mười bốn |
15 | Mười lăm |
16 | Mười sáu |
17 | Mười bảy |
18 | Mười tám |
19 | Mười chín |
20 | Hai mươi |
21 | Hai mươi mốt |
22 | Hai mươi hai |
23 | Hai mươi ba |
24 | Hai mươi tư |
25 | Hai mươi lăm |
26 | Hai mươi sáu |
27 | Hai mươi bảy |
28 | Hai mươi tám |
29 | Hai mươi chín |
30 | Ba mươi |
Học Tiếng Đức - Bài: 11 | |
10 | Mười |
20 | Hai mươi |
30 | Ba mươi |
40 | Bốn mươi |
50 | Năm mươi |
60 | Sáu mươi |
70 | Bảy mươi |
80 | Tám mươi |
90 | Chín mươi |
100 | Một trăm |
Học Tiếng Đức - Bài: 12 | |
100 | Một trăm |
200 | Hai trăm |
300 | Ba trăm |
400 | Bốn trăm |
500 | Năm trăm |
600 | Sáu trăm |
700 | Bảy trăm |
800 | Tám trăm |
900 | Chín trăm |
1000 | Một nghìn |
Học Tiếng Đức - Bài: 13 | |
1000 | Một nghìn |
2000 | Hai nghìn |
3000 | Ba nghìn |
4000 | Bốn nghìn |
5000 | Năm nghìn |
6000 | Sáu nghìn |
7000 | Bảy nghìn |
8000 | Tám nghìn |
9000 | Chín nghìn |
10000 | Mười nghìn |
Học Tiếng Đức - Bài: 14 | |
Anspitzer | Đồ chuốt bút chì |
Bleistift | Bút chì |
Buch | Sách |
Kleber | Keo dán |
Kugelschreiber | Bút mực |
Lineal | Thước kẻ |
Lunchpaket | Hộp cơm trưa |
Notizheft | Sổ tay |
Ordner | Tệp tài liệu |
Papier | Giấy |
Radiergummi | Cục tẩy |
Schere | Kéo |
Học Tiếng Đức - Bài: 15 | |
Bericht | Sổ liên lạc |
Flagge | Cờ |
Ich brauche einen Stift | Tôi cần một cây bút |
Ich muss eine Karte finden | Tôi cần tìm bản đồ |
Ist das sein Schreibtisch? | Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? |
Klassenstufe | Cấp lớp |
Klassenzimmer | Phòng học |
Kreidetafel | Bảng đen |
Licht | Ánh sáng |
Schreibtisch | Bàn học |
Schüler | Học sinh |
Wo ist die Schere? | Cái kéo ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 16 | |
Biologie | Môn Sinh học |
Fremdsprache | Môn Ngoại ngữ |
Geographie | Môn Địa lý |
Geschichte | Môn Lịch sử |
Kunst | Môn Mỹ thuật |
Lesen | Môn Tập đọc |
Mathe | Môn Toán |
Musik | Môn Âm nhạc |
Physik | Môn Vật lý |
Schreiben | Môn Tập làm văn |
Wissenschaft | Môn Khoa học |
Học Tiếng Đức - Bài: 17 | |
Blau | Màu xanh dương |
Braun | Màu nâu |
Das ist rot | Là màu đỏ |
Farbe | Màu sắc |
Gelb | Màu vàng |
Gold | Vàng |
Grau | Màu xám |
Grün | Màu xanh lá |
Lila | Màu tím |
Orange | Màu da cam |
Rot | Màu đỏ |
Schwarz | Màu đen |
Silber | Bạc |
Weiß | Màu trắng |
Welche Farbe ist das? | Màu gì? |
Học Tiếng Đức - Bài: 18 | |
Berg | núi |
Bergkette | Dãy núi |
Bucht | Vịnh |
Fluss | Sông |
Halbinsel | Bán đảo |
Hügel | đồi |
Insel | Đảo |
Küste | Bờ biển |
Meer | Biển |
Ozean | Đại dương |
Schlucht | Hẻm núi |
See | Hồ |
Strand | Bãi biển |
Sumpfgebiet | Đầm lầy |
Urwald | Rừng nhiệt đới |
Vulkan | Núi lửa |
Wald | Rừng |
Wasserfall | Thác nước |
Wüste | Sa mạc |
Học Tiếng Đức - Bài: 19 | |
Asteroid | Tiểu hành tinh |
Galaxie | ngân hà |
Komet | Sao chổi |
Meteor | Sao băng |
Mond | Mặt trăng |
Planet | Hành tinh |
Stern | Ngôi sao |
Teleskop | Kính thiên văn |
Universum | Vũ trụ |
Weltraum | Không gian vũ trụ |
Học Tiếng Đức - Bài: 20 | |
Erde | Trái đất |
Jupiter | sao Mộc |
Mars | Sao Hoả |
Merkur | Sao Thuỷ |
Neptun | sao Hải vương |
Pluto | Sao Diêm Vương |
Saturn | sao Thổ |
Sonne | mặt trời |
Sonnensystem | Hệ mặt trời |
Uranus | Sao Thiên Vương |
Venus | sao Kim |
Học Tiếng Đức - Bài: 21 | |
Es ist bewölkt | Trời nhiều mây |
Es ist heiß | Trời nóng |
Es ist kalt | Trời lạnh |
Es ist schwül | Trời nồm |
Es ist sonnig | Trời nắng |
Es ist vierundzwanzig Grad | 24 độ |
Es ist windig | Trời nhiều gió |
Es regnet | Trời đang mưa |
Es schneit | Tuyết đang rơi |
Frühling | Mùa xuân |
Gutes Wetter | Thời tiết tốt |
Heiß | Nóng |
Herbst | Mùa thu |
Himmel | Bầu trời |
Jahreszeiten | Các mùa |
Kalt | Lạnh |
Regenbogen | cầu vồng |
Schlechtes Wetter | Thời tiết xấu |
Sommer | Mùa hè |
Wie ist das Wetter? | Thời tiết như thế nào? |
Wie viel Grad ist es? | Nhiệt độ bao nhiêu? |
Winter | Mùa đông |
Wolke | Đám mây |
Học Tiếng Đức - Bài: 22 | |
Amerikanischer Fußball | Bóng bầu dục Mỹ |
Baseball | Bóng chày |
Basketball | Bóng rổ |
Bowling | Bóng bowling |
Eishockey | Khúc côn cầu |
Fußball | Bóng đá |
Golf | Gôn |
Kricket | Môn Crikê |
Rugby | Bóng bầu dục |
Tennis | Quần vợt |
Volleyball | Bóng chuyền |
Học Tiếng Đức - Bài: 23 | |
Bogenschießen | Bắn cung |
Boxen | quyền anh |
Eislaufen | Trượt băng |
Fechtsport | Đấu kiếm |
Gewichtheben | Cử tạ |
Laufen | Chạy đua |
Radsport | Đạp xe |
Schwimmen | Bơi |
Segeln | Chèo thuyền |
Skifahren | Trượt tuyết |
Snowboarden | Trượt ván trên tuyết |
Surfen | Lướt sóng |
Tauchen | Lặn |
Học Tiếng Đức - Bài: 24 | |
Flöte | Ống sáo |
Geige | Vĩ cầm |
Gitarre | Đàn ghi ta |
Harfe | Đàn hạc |
Harmonika | Kèn Ac-mô-ni-ca |
Instrument | Nhạc cụ |
Klavier | Dương cầm |
Orgel | Đại phong cầm |
Tamburin | Trống lục lạc |
Trommel | Trống |
Trompete | kèn trompet |
Tuba | Kèn tuba |
Học Tiếng Đức - Bài: 25 | |
Badeanzug | Bộ áo tắm |
Gibt es einen Bademeister? | Có nhân viên cứu hộ không? |
Handtücher | Khăn tắm |
Ist das Wasser kalt? | Nước có lạnh không? |
Kickboard | Phao ôm |
Rettungsschwimmer | Nhân viên cứu hộ |
Schwimmbad | Hồ bơi |
Sonnenblocker | Kem chống nắng |
Sonnenbrille | Kính râm |
Wasser | Nước |
Học Tiếng Đức - Bài: 26 | |
Am Strand | Tại bãi biển |
Ball | Quả bóng |
Ebbe | Thủy triều xuống |
Eimer | Cái xô |
Flut | Thủy triều lên |
Kühlbox | Thùng giữ lạnh |
Sand | Cát |
Schaufel | Xẻng |
Sonnenuntergang | Hoàng hôn |
Strandschirm | Dù che trên bãi biển |
Strandstuhl | Ghế bãi biển |
Strandtasche | túi đi biển |
Surfboard | Ván lướt sóng |
Wasserball | Bóng chơi trên bãi biển |
Welle | Sóng |
Học Tiếng Đức - Bài: 27 | |
Gibt es gefährliche Strömungen? | Có dòng nước mạnh nào không? |
Gibt es gefährlichen Sog? | Có sóng dội nguy hiểm không? |
Ich gehe spazieren | Tôi sẽ đi bộ |
Ist es ein Sandstrand? | Bãi biển có nhiều cát không? |
Ist es sicher für Kinder? | Có an toàn cho trẻ em không? |
Ist es sicher zu schwimmen? | Bơi ở đây có an toàn không? |
Kann uns ein Boot bringen? | Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không? |
Können wir hier gefahrlos tauchen? | Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không? |
Können wir hier schwimmen? | Chúng tôi có thể bơi ở đây không? |
Schnorchel | Ống thở |
Schnorcheln | Lặn có ống thở |
Sonnen | Tắm nắng |
Wann ist Ebbe? | Mấy giờ thì thủy triều xuống? |
Wann ist Flut? | Mấy giờ thì thủy triều lên? |
Wie komme ich zur Insel? | Làm thế nào để tôi tới được đảo? |
Học Tiếng Đức - Bài: 28 | |
Delfin | Cá heo |
Fisch | Cá |
Garnelen | Con tôm |
Goldfisch | Cá vàng |
Hai | Cá mập |
Krabbe | Con cua |
Muschel | Vỏ sò |
Oktopus | Bạch tuộc |
Piranha | Cá hổ |
Qualle | Con sứa |
Seepferdchen | Cá ngựa |
Seerobbe | Hải cẩu |
Seestern | Sao biển |
Wal | Cá voi |
Walross | Con hải mã |
Học Tiếng Đức - Bài: 29 | |
Bauernhof | Trang trại |
Esel | Con lừa |
Frosch | Con ếch |
Hahn | Gà trống |
Huhn | Gà mái |
Huhn | Con gà |
Hund | Con chó |
Kamel | Con Lạc đà |
Kanin | Thỏ |
Katze | Con mèo |
Kuh | Con bò |
Lama | Lạc đà không bướu |
Maus | Chuột |
Pferd | Ngựa |
Ratte | Con chuột |
Schaf | Con cừu |
Scheune | Cái chuồng |
Schwein | Heo |
Tiere | Động vật |
Ziege | Con dê |
Học Tiếng Đức - Bài: 30 | |
Affe | Khỉ |
Alligator | Cá sấu |
Bär | Con gấu |
Eichhörnchen | Con sóc |
Eidechse | Thằn lằn |
Elefant | Con voi |
Fledermaus | Con dơi |
Flusspferd | Con Hà mã |
Fuchs | Con cáo |
Giraffe | Hươu cao cổ |
Hirsch | Con nai |
Känguru | Con chuột túi |
Krokodil | Cá sấu |
Löwe | Con sư tử |
Schildkröte | Rùa nước |
Schlange | Con rắn |
Tiger | con hổ |
Wolf | Con sói |
Học Tiếng Đức - Bài: 31 | |
Ameise | Kiến |
Biene | Ong |
Grille | con dế |
Heuschrecke | con châu chấu |
Käfer | Bọ cánh cứng |
Kakerlake | con gián |
Libelle | con chuồn chuồn |
Marienkäfer | Bọ rùa |
Mücke | Con muỗi |
Raupe | Sâu bướm |
Schmetterling | Bướm |
Spinne | Con nhện |
Wespe | Ong vò vẽ |
Wurm | Sâu |
Học Tiếng Đức - Bài: 32 | |
Adler | chim đại bàng |
Ente | Vịt |
Eule | Chim cú mèo |
Falke | chim ưng |
Flamingo | Chim hồng hạc |
Gans | Con ngỗng |
Krähe | con quạ |
Möwe | Chim hải âu |
Papagei | Con vẹt |
Pelikan | Chim Bồ nông |
Pfau | Con công |
Pinguin | chim cánh cụt |
Schwan | Thiên nga |
Specht | Chim gõ kiến |
Storch | con cò |
Strauß | Đà điểu |
Taube | Chim Bồ câu |
Truthahn | gà tây |
Vogel | Chim |
Học Tiếng Đức - Bài: 33 | |
Das ist Insektenschutz | Đây là thuốc chống côn trùng |
Das ist Mückenschutzmittel | Đây là thuốc đuổi muỗi |
Haben Sie einen Hund? | Bạn có nuôi chó không? |
Ich habe eine Allergie gegen Katzen | Tôi dị ứng với mèo |
Ich habe einen Vogel | Tôi có nuôi chim |
Ist die Schlange giftig? | Rắn có độc không? |
Kann der Papagei sprechen? | Con két này có thể nói chuyện không? |
Küchenschaben sind dreckig | Gián là loài bẩn |
Sind hier immer so viele Fliegen? | Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à? |
Welche Art von Spinne? | Loại nhện nào? |
Học Tiếng Đức - Bài: 34 | |
Bruder | Anh trai hoặc em trai |
Ehefrau | Vợ |
Ehemann | Chồng |
Eltern | Cha mẹ |
Kind | Con |
Kinder | Con cái |
Mutter | Mẹ |
Schwester | Chị gái hoặc em gái |
Schwiegersohn | Con rể |
Schwiegertochter | Con dâu |
Sohn | Con trai |
Stiefbruder | Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Stiefmutter | Mẹ kế |
Stiefschwester | Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Stiefvater | Bố dượng |
Tochter | Con gái |
Vater | Cha |
Học Tiếng Đức - Bài: 35 | |
Cousin | Anh họ |
Cousine | Chị họ |
Enkel | Cháu trai |
Enkelin | Cháu gái |
Enkelkind | Cháu |
Enkelkinder | Cháu |
Großeltern | ông bà |
Neffe | Cháu trai |
Nichte | Cháu gá́i |
Oma | Bà |
Onkel | Chú |
Opa | Ông |
Schwager | Anh rể |
Schwägerin | Chị dâu |
Schwiegermutter | Mẹ chồng |
Schwiegervater | Cha chồng |
Tante | Cô |
Verwandter | Họ hàng |
Học Tiếng Đức - Bài: 36 | |
Baby | Trẻ sơ sinh |
Dame | Quý cô |
Frau | Bà |
Frau | Phụ nữ |
Fräulein | Cô |
Freund | Bạn trai |
Freund (männlich) | Bạn |
Freundin | Cô bạn |
Freundin | Bạn gái |
Gentleman | Quý ông |
Herr | Ông |
Junge | Con trai |
Mädchen | Con gái |
Mann | Đàn ông |
Menschen | Con người |
Nachbar (männlich) | Anh hàng xóm |
Nachbarin | Chị hàng xóm |
Học Tiếng Đức - Bài: 37 | |
Hast du eine Freundin? | Bạn có bạn gái chưa? |
Hast du einen Freund? | Bạn có bạn trai chưa? |
Hast du Kinder? | Bạn có con chưa? |
Ist sie deine Mutter? | Cô ấy là mẹ của bạn à? |
Sind Sie verheiratet? | Bạn đã kết hôn chưa? |
Sind Sie verwandt? | Bạn có quan hệ gì không? |
Wer ist Ihr Vater? | Bố của bạn là ai? |
Wie alt ist Ihre Schwester? | Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
Wie alt sind Sie? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Wie lange sind Sie schon verheiratet? | Bạn đã kết hôn bao lâu rồi? |
Học Tiếng Đức - Bài: 38 | |
Anzug | Bộ com-lê |
Bluse | Áo kiểu |
Gürtel | Thắt lưng |
Handtasche | Ví đầm |
Hemd | Áo sơ mi |
Hose | Quần dài |
Jeans | Quần jean |
Kleid | Đầm |
Kleidung | Quần áo |
Krawatte | Cà-vạt |
Kurze Hose | Quần soóc |
Leggings | Quần tất không chân |
Overalls | Quần yếm |
Rock | Váy |
T-Shirt | Áo thun |
Học Tiếng Đức - Bài: 39 | |
Handschuhe | Găng tay |
Hut | Nón |
Jacke | Áo khoác |
Kappe | Nón kết |
Kopftuch | Khăn trùm đầu |
Mantel | Áo choàng ngoài |
Pullover | Áo len |
Regenmantel | Áo mưa |
Regenschirm | Cái ô |
Sandalen | Dép quai hậu |
Schal | Khăn quàng cổ |
Schuhe | Giày |
Stiefel | Giày ống |
Học Tiếng Đức - Bài: 40 | |
BH | Áo lót |
Hausschuhe | Dép trong nhà |
Pyjama | Đồ ngủ |
Robe | Áo choàng mặc nhà |
Socken | Đôi tất |
Strümpfe | Quần tất |
Strumpfhosen | Quần bó ống |
Unterhemd | Áo ba lỗ |
Unterwäsche | Quần lót |
Học Tiếng Đức - Bài: 41 | |
Autositz | Ghế xe hơi |
Babyflasche | Bình sữa trẻ em |
Baby-Wischtücher | Khăn lau trẻ em |
Hochstuhl | Ghế ăn trẻ em |
Kinderwagen | Xe đẩy |
Krippe | Giường cũi |
Lätzchen | Yếm dãi |
Schnuller | Núm vú giả |
Spielzeug | Đồ chơi trẻ em |
Stofftier | Thú nhồi bông |
Strampelhöschen | Áo liền trẻ em |
Wäschekorb | Giỏ đựng đồ giặt |
Wickeltasche | Túi đựng bỉm |
Wickeltisch | Bàn thay tã |
Windel | Bỉm |
Học Tiếng Đức - Bài: 42 | |
Armband | Vòng tay |
Armbanduhr | Đồng hồ |
Brille | Kính thuốc |
Brosche | Trâm |
Halskette | Dây chuyền |
Kette | Dây chuyền |
Krawattennadel | Cái kẹp cà vạt |
Manschettenknopfen | Khuy măng sét |
Ohrringe | Bông tai |
Ring | Nhẫn |
Schlüsselanhänger | Móc chìa khoá |
Schmuck | Đồ trang sức |
Học Tiếng Đức - Bài: 43 | |
Abdeckstift | Che khuyết điểm |
Augenbrauenstift | Chì kẻ lông mày |
Eyeliner | Kẻ mắt |
Feuchtigkeitscreme | Kem dưỡng ẩm |
Foundation | Kem nền |
Lidschatten | Phấn mắt |
Lipgloss | Son bóng |
Lippenstift | Son môi |
Make-up | Đồ trang điểm |
Mascara | Đồ chuốt mi |
Parfüm | Nước hoa |
Rouge | Phấn má |
Schminkpinsel | Cọ trang điểm |
Học Tiếng Đức - Bài: 44 | |
Conditioner | Dầu xả |
Deodorant | Khử mùi |
Lotion | Kem dưỡng da |
Nagelknipser | Kéo cắt móng tay |
Pinsel | Lược |
Pinzette | Cái nhíp |
Rasiercreme | Kem cạo râu |
Rasierer | Dao cạo |
Seife | Xà bông |
Shampoo | Dầu gội |
Zahnbürste | Bàn chải đánh răng |
Zahnpasta | Kem đánh răng |
Zahnseide | Chỉ nha khoa |
Học Tiếng Đức - Bài: 45 | |
Balkon | Ban-công |
Dachboden | Gác thượng |
Esszimmer | Phòng ăn |
Flur | Phòng lớn |
Keller | Tầng hầm |
Küche | Căn bếp |
Raum | Phòng ốc |
Schlafzimmer | Phòng ngủ |
Schrank | Tủ quần áo |
Toilette | Phòng tắm |
Wäscheraum | Phòng giặt ủi |
Wohnzimmer | Phòng khách |
Học Tiếng Đức - Bài: 46 | |
Boden | Tầng |
Briefkasten | Hòm thư |
Decke | Trần nhà |
Elektrische Steckdose | Ổ cắm điện |
Fenster | Cửa sổ |
Garage | Nhà để xe |
Heizung | Máy sưởi |
Hof | Sân |
Klimaanlage | Điều hoà không khí |
Lichtschalter | Công tắc bóng đèn |
Schuppen | Kho xưởng |
Teppich | Thảm |
Tür | Cửa ra vào |
Học Tiếng Đức - Bài: 47 | |
Bett | Giường ngủ |
Bücherregal | Giá sách |
Couch | Ghế dài |
Fernsehen | Cái ti-vi |
Kaffeetisch | Bàn uống nước |
Kommode | Tủ chia ngăn |
Lampe | Đèn |
Matratze | Nệm lò xo |
Nachttisch | Tủ đầu giường |
Stuhl | Ghế |
Tisch | Bàn |
Trockner | Máy sấy quần áo |
Waschmaschine | Máy giặt |
Học Tiếng Đức - Bài: 48 | |
Aufhänger | Móc treo quần áo |
Bettdecke | Tấm trải giường |
Bettlaken | Vải lót đệm |
Decke | Cái chăn |
Gemälde | bức tranh |
Hauspflanze | Cây trồng trong nhà |
Kissen | Gối |
Kissenbezug | Vỏ gối |
Papierkorb | Giỏ rác đựng giấy |
Teppich | Thảm trải nhà |
Uhr | Đồng hồ |
Vorhänge | Rèm cửa |
Schlüssel | Chìa khoá |
Học Tiếng Đức - Bài: 49 | |
Badewanne | Bồn tắm |
Dusche | Vòi hoa sen |
Duschvorhang | Rèm buồng tắm |
Haartrockner | Máy sấy tóc |
Handtuch | Khăn tắm |
Spiegel | Gương |
Toilette | Nhà vệ sinh |
Toilettenpapier | Giấy vệ sinh |
Waage | Cái cân |
Waschbecken | Bồn rửa |
Wasserhahn | Vòi nước |
Học Tiếng Đức - Bài: 50 | |
Backofen | Lò nướng |
Bratpfanne | Chảo rán |
Dosenöffner | Đồ khui hộp |
Geschirrspüler | Máy rửa bát |
Herd | Bếp lò |
Kaffeemaschine | Máy pha cà phê |
Kessel | Ấm đun nước |
Kühlschrank | Tủ lạnh |
Messbecher | Cốc đo dung tích |
Mikrowelle | Lò vi sóng |
Mixer | Máy xay sinh tố |
Mixer | Máy nhào bột |
Mülleimer | Thùng rác |
Pfanne | Cái xoong |
Schneidebrett | Cái thớt |
Toaster | Máy nướng bánh mì |
Topf | Cái nồi |
Học Tiếng Đức - Bài: 51 | |
Gabel | Nĩa |
Glas | Ly |
Krug | Bình có quai |
Löffel | Muỗng |
Messer | Dao |
Pfefferstreuer | Lọ tiêu |
Platzdeckchen | Vải lót đĩa ăn |
Salzstreuer | Lọ muối |
Schüssel | Cái bát |
Serviette | Khăn ăn |
Tasse | Tách |
Teller | Đĩa |
Tisch decken | Dọn bàn ăn |
Tischdecke | Khăn trải bàn |
Untertasse | Đĩa để lót tách |
Zuckerschüssel | Lọ đường |
Học Tiếng Đức - Bài: 52 | |
Abendessen | Bữa tối |
Essen | Ăn |
Essen | Thức ăn |
Frühstück | Bữa sáng |
Getränk | Đồ uống |
Mahlzeit | Bữa ăn |
Mittagessen | Bữa trưa |
Trinken | Uống |
Zwischenmahlzeit | Đồ ăn vặt |
Học Tiếng Đức - Bài: 53 | |
Bahnhof | Ga tàu |
Bibliothek | Thư viện |
Busbahnhof | Bến xe buýt |
Hafen | Hải cảng |
Hauptstadt | Thủ đô |
Haus | Ngôi nhà |
In der Stadt | Trong thành phố |
Innenstadt | Trung tâm thành phố |
Museum | Viện bảo tàng |
Park | Công viên |
Parkhaus | Nhà đỗ xe |
Parkplatz | Bãi đỗ xe |
Polizeiwache | Đồn cảnh sát |
Postamt | Bưu điện |
Schule | Trường học |
U-Bahn-Station | Ga xe điện ngầm |
Waschsalon | Tiệm giặt ủi |
Wohnung | Căn hộ |
Zentrum | Trung tâm |
Zoo | Sở thú |
Học Tiếng Đức - Bài: 54 | |
Apotheke | Hiệu thuốc |
Bäckerei | Tiệm bánh |
Bank | Ngân hàng |
Bar | Quán bar |
Buchhandlung | Nhà sách |
Einkaufszentrum | Trung tâm thương mại |
Juwelier | Thợ kim hoàn |
Kino | Rạp chiếu phim |
Kirche | Nhà thờ |
Krankenhaus | Bệnh viện |
Lebensmittelgeschäft | Cửa hàng tạp hoá |
Markt | Chợ |
Restaurant | Nhà hàng |
Tempel | Ngôi đền |
Kaufhaus | cửa hàng bách hóa |
Metzger | Cửa hàng thịt |
Học Tiếng Đức - Bài: 55 | |
Ampel | Đèn giao thông |
Bürgersteig | Vỉa hè |
Ecke | Khúc quẹo |
Fußgänger | Khách bộ hành |
Kreuzung | Ngã tư |
Parkuhr | Cột thu phí đỗ xe |
Rinne | Mương nước |
Straße | Đường phố |
Straße | Con đường |
Straße | Đại lộ |
Straßenlampe | Đèn đường |
Verkehr | Giao thông |
Verkehrsschild | Biển hiệu giao thông |
Zebrastreifen | Lối băng qua đường |
Học Tiếng Đức - Bài: 56 | |
Das gefällt mir | Tôi thích nó |
Das gefällt mir nicht | Tôi không thích nó |
Das kaufe ich | Tôi sẽ mua nó |
Geschlossen | Đóng cửa |
Haben Sie? | Bạn có không? |
Ich gehe einkaufen | Tôi đang đi mua sắm |
Ich möchte zum Einkaufszentrum gehen | Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm |
Ich schaue nur | Tôi chỉ xem thôi |
Können Sie mir helfen? | Bạn có thể giúp tôi không? |
Offen | Mở cửa |
Während der Mittagszeit geschlossen | Đóng cửa vào buổi trưa |
Wann macht der Laden zu? | Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
Wo ist das Haupteinkaufsgebiet? | Khu vực mua sắm chính ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 57 | |
Das ist zu eng | Cái này chật quá |
Die Farbe steht mir nicht | Màu sắc không phù hợp với tôi |
Es passt gut | Nó rất vừa với tôi |
Groß | Cỡ rộng |
Haben Sie es in einer anderen Farbe? | Bạn có cái này màu khác không? |
Haben Sie es in einer größeren Größe? | Bạn có cỡ lớn hơn không? |
Haben Sie es in einer kleineren Größe? | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? |
Ich trage eine große Größe | Tôi mặc cỡ lớn |
Kann ich das anprobieren? | Tôi có thể mặc thử không? |
Klein | Cỡ nhỏ |
Können Sie mir die Uhr zeigen? | Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? |
Können Sie mir einige Hemden zeigen? | Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? |
Medium | Cỡ vừa |
Mir gefällt dieses Hemd | Tôi thích cái áo sơ mi này |
Verkaufen Sie Regenmäntel? | Bạn có bán áo mưa không? |
Wo finde ich einen Badeanzug? | Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? |
Wo ist die Anprobe? | Phòng thay đồ ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 58 | |
Beschädigt | Bị lỗi |
Das ist zu teuer | Nó đắt quá |
Gibt es Sonderangebote? | Có giảm giá không? |
Haben Sie etwas preiswerteres? | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
Ich möchte das umtauschen | Tôi muốn đổi cái này |
Ich suche eine Halskette | Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền |
Kann ich es umtauschen? | Tôi có thể trả lại nó không? |
Kaputt | Bị vỡ |
Können Sie es bitte als Geschenk verpacken? | Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? |
Können Sie es für mich beiseite legen? | Bạn có thể giữ nó cho tôi không? |
Was kostet das? | Nó giá bao nhiêu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 59 | |
Dose | Lon |
Essig | Giấm |
Flasche | Chai |
Gewürz | Đồ gia vị |
Glas | Cái lọ |
Kaugummi | Kẹo cao su |
Ketchup | Sốt cà chua |
Mayonnaise | Sốt ma-don-ne |
Öl | Dầu |
Packung | Cái thùng |
Schokolade | Sôcôla |
Senf | Mù tạc |
Süßigkeiten | Kẹo |
Tasche | Túi |
Học Tiếng Đức - Bài: 60 | |
Das Lebensmittelgeschäft hat auf | Cửa hàng tạp hóa mở cửa |
Einkaufsliste | Danh sách mua sắm |
Einkaufswagen | Xe đẩy mua sắm |
Gemüse | Rau |
Haben Sie Reis? | Bạn có gạo không? |
Haferflocken | Yến mạch |
Honig | Mật ong |
In welchem Gang? | Ở lối nào? |
Korb | Giỏ hàng |
Marmelade | Mứt |
Mehl | Bột |
Milchprodukte | Sản phẩm từ sữa |
Müsli | Ngũ cốc |
Nudel | Mì |
Obst | Trái cây |
Popcorn | Bắp rang |
Reis | Cơm |
Tiefkühlkost | Thức ăn đông lạnh |
Weizen | Lúa mì |
Wo ist das Wasser? | Nước ở đâu? |
Zucker | Đường |
Học Tiếng Đức - Bài: 61 | |
Apfel | Táo |
Banane | Chuối |
Birne | Lê |
Erdbeeren | Dâu |
Grapefruit | Bưởi |
Heidelbeeren | Quả việt quất |
Himbeeren | Quả mâm xôi |
Kirschen | Anh đào |
Limette | Quả chanh tây |
Orange | Cam |
Trauben | Nho |
Wassermelone | Dưa hấu |
Zitrone | Chanh |
Ananas | Trái Thơm |
Aprikose | Mơ |
Avocado | Quả bơ |
Balsam-Birne | Quả mướp đắng |
Granatapfel | Quả lựu |
Kaki | Quả hồng |
Kiwi-Frucht | Trái kiwi |
Litschi | Trái vải |
Longan-Frucht | Nhãn |
Mango | Xoài |
Passionsfrucht | Quả chanh dây |
Pfirsich | Đào |
Pflaume | Mận |
Kokosnuss | Dừa |
Học Tiếng Đức - Bài: 63 | |
Aubergine | Cà tím |
Grüne Bohnen | Đậu xanh |
Gurke | Dưa chuột |
Kartoffeln | Khoai tây |
Kohl | Bắp cải |
Mais | Ngô |
Pilze | Nấm |
Radieschen | Củ cải |
Salat | Xà lách |
Salat | Rau diếp |
Sellerie | Cần tây |
Spinat | Rau bina |
Zucchini | Bí ngòi |
Zwiebel | Hành tây |
Học Tiếng Đức - Bài: 64 | |
Artischocke | A-ti-sô |
Bambussprosse | Măng |
Blumenkohl | Bông cải |
Bohnen | Đậu |
Brokkoli | Bông súp-lơ |
Chili-Pfeffer | Ớt đỏ |
Erbsen | Đậu Hà Lan |
Kochbanane | Cây chuối lá |
Lauch | Tỏi tây |
Lotuswurzel | Ngó sen |
Möhre | Cà rốt |
Rosenkohl | bắp cải Brucxen |
Spargel | Măng tây |
Tomate | Cà chua |
Học Tiếng Đức - Bài: 65 | |
Basilikum | Húng quế |
Cayenne-Pfeffer | Ớt Cayenne |
Fenchel | Thì là |
Ingwer | Gừng |
Knoblauch | Tỏi |
Koriander | Rau mùi |
Kümmel | Quả carum |
Majoran | lá kinh giới |
Muskatnuss | Hạt nhục đậu khấu |
Oregano | Rau kinh giới |
Paprika | Ớt cựa gà |
Petersilie | Mùi tây |
Pfeffer | Hạt tiêu |
Rosmarin | Lá hương thảo |
Salbei | Ngải đắng |
Salz | Muối |
Thymian | Húng tây |
Học Tiếng Đức - Bài: 66 | |
Butter | Bơ |
Eier | Trứng |
Eis | Kem |
Hüttenkäse | Phô-mai tươi |
Joghurt | Sữa chua |
Käse | Phô-mai |
Milch | Sữa |
Sahne | Kem |
Saure Sahne | Kem chua |
Schlagsahne | Kem tươi |
Học Tiếng Đức - Bài: 67 | |
Ente | Vịt |
Filet Mignon | Thịt bò thăn |
Fleisch | Thịt |
Huhn | Thịt gà |
Kalbfleisch | Bê |
Lammkotelett | Sườn cừu |
Pute | Gà tây |
Rindfleisch | Thịt bò |
Schinken | Giăm bông |
Schweinefleisch | Thịt heo |
Schweinekotelett | Sườn lợn |
Speck | Thịt lợn muối xông khói |
Würst | Xúc xích |
Học Tiếng Đức - Bài: 68 | |
Aal | Thịt Lươn |
Austern | Con hàu |
Barsch | Cá vược |
Fisch | Cá |
Forelle | Cá hồi biển |
Garnelen | Tôm |
Hai | Thịt cá mập |
Hummer | Tôm hùm |
Kabeljau | Cá tuyết |
Karpfen | Thịt Cá chép |
Krabbe | Thịt cua |
Lachs | Cá hồi |
Muscheln | Con trai |
Schalentier | Động vật có vỏ |
Schwertfisch | Thịt cá kiếm |
Seezunge | Cá bơn |
Thunfisch | Cá ngừ |
Tilapia | Thịt Cá rô phi |
Venusmuscheln | Con nghêu |
Wels | Thịt cá trê |
Học Tiếng Đức - Bài: 69 | |
Bäckerei | Tiệm bánh |
Baguette | Bánh mì que |
Brot | Bánh mì |
Brötchen | Bánh mì ổ |
Krapfen | Bánh rán vòng |
Kuchen | Bánh kem |
Nachtisch | Món tráng miệng |
Plätzchen | Bánh quy |
Torte | Bánh |
Học Tiếng Đức - Bài: 70 | |
Erfrischungsgetränk | Đồ uống có bọt |
Ich hätte gerne ein Glas Wasser, bitte | Vui lòng cho tôi 1 ly nước |
Kaffee | Cà phê |
Mit Eis | Với đá |
Orangensaft | Nước cam |
Saft | Nước ép |
Tee | Trà |
Wasser | Nước |
Zitronenlimonade | Nước chanh |
Học Tiếng Đức - Bài: 71 | |
Der heutige Nachtisch | Món tráng miệng trong ngày |
Ich brauche eine Serviette | Tôi cần một cái khăn ăn |
Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht | Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương |
Ich möchte einen Tisch für zwei Personen reservieren | Tôi muốn đặt bàn cho hai người |
Ist ein Salat dabei? | Nó có kèm rau trộn không? |
Kann ich die Speisekarte sehen? | Tôi có thể xem thực đơn không? |
Können Sie mir das Salz reichen? | Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? |
Können Sie mir noch etwas Wasser bringen? | Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? |
Können Sie mir Obst bringen? | Anh có thể mang cho tôi trái cây không? |
Was empfehlen Sie? | Bạn giới thiệu món nào? |
Was ist die Tagessuppe? | Món canh hôm nay là gì? |
Was ist inklusive? | Món này gồm những gì? |
Was möchten Sie essen? | Ông muốn ăn gì? |
Welche Fleischsorten haben Sie? | Bạn có loại thịt nào? |
Welche Tagesgerichte gibt es heute? | Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
Wir brauchen einen Tisch für vier Personen | Chúng tôi cần một bàn cho bốn người |
Học Tiếng Đức - Bài: 72 | |
Belegtes Brot | Bánh xăng-uých |
Ein bisschen | Một chút |
Eine Portion | Một phần |
Etwas mehr | Thêm 1 ít |
Hamburger | Bánh mì kẹp thịt |
Hotdog | Bánh mì kẹp xúc xích |
Ich habe Hunger | Tôi đói |
Knödel | Bánh bao |
Mehr | Thêm |
Pizza | Bánh pizza |
Pommes Frites | Khoai tây chiên |
Spaghetti | Mỳ ý |
Steak | Bò bít tết |
Zu viel | Quá nhiều |
Học Tiếng Đức - Bài: 73 | |
Das Fleisch ist roh | Thịt còn sống |
Es fehlt Salz | Nó cần thêm muối |
Frittiert | Chiên |
Gebacken | Nướng lò |
Gebraten | Quay |
Gedünstet | Hấp |
Gegrillt | Nướng vỉ |
Gehackt | Xắt nhỏ |
Getoastet | Nướng |
Gut durch | Chín kỹ |
Ich hätte es gerne blutig | Tôi muốn nó tái |
Ich hätte es gerne halb durch | Tôi muốn nó chín vừa |
Ist der Fisch frisch? | Cá có tươi không? |
Sautiert | Xào |
Wie wird es zubereitet? | Món này chuẩn bị như thế nào? |
Học Tiếng Đức - Bài: 74 | |
Ich bin auf Diät | Tôi đang ăn kiêng |
Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch | Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau |
Ich bin Vegetarier | Tôi là người ăn chay |
Ich darf keinen Zucker essen | Tôi không được phép ăn đường |
Ich esse kein Fleisch | Tôi không ăn thịt |
Ich habe eine Allergie gegen Nüsse | Tôi dị ứng với các loại hạt |
Ich kann kein Gluten essen | Tôi không ăn được gluten |
Ich kann keinen Zucker essen | Tôi không thể ăn đường |
Was sind die Zutaten? | Thành phần của nó gồm những gì? |
Học Tiếng Đức - Bài: 75 | |
Das Essen ist kalt | Thức ăn bị nguội |
Das ist angebrannt | Món này bị cháy |
Das ist schmutzig | Cái này bẩn quá |
Das war köstlich | Món kia ngon thật |
Es ist kalt | Nó bị nguội |
Ich mag keine Bohnen | Tôi không thích đậu |
Ich mag keinen Knoblauch | Tôi không thích tỏi |
Ich mag Sellerie | Tôi thích cần tây |
Ich möchte keinen Pfeffer | Tôi không muốn tiêu |
Ist es scharf? | Nó có cay không? |
Kann ich mit dem Manager sprechen? | Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không? |
Sauer | Chua |
Sind sie süß? | Chúng có ngọt không? |
Học Tiếng Đức - Bài: 76 | |
Bezahlen | Thanh toán |
Die Rechnung bitte | Vui lòng cho xin hóa đơn |
Haben Sie eine andere Kreditkarte? | Ông có thẻ tín dụng khác không? |
Ich brauche eine Quittung | Tôi cần biên lai |
Ich zahle in bar | Tôi sẽ trả bằng tiền mặt |
Kann ich mit Kreditkarte zahlen? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
Kaufen | Mua |
Nehmen Sie Kreditkarten? | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Quittung | Biên lai |
Rechnung | Hóa đơn |
Trinkgeld | Tiền boa |
Vielen Dank für die gute Bedienung | Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt |
Was schulde ich Ihnen? | Tôi thiếu bạn bao nhiêu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 77 | |
Auto | Xe hơi |
Bus | Xe buýt |
Fähre | Chiếc phà |
Fahrrad | Xe đạp |
Feuerwehrauto | Xe cứu hỏa |
Flugzeug | Máy bay |
Hubschrauber | Trực thăng |
Krankenwagen | Xe cứu thương |
Lastwagen | Xe tải |
Motorrad | Xe máy |
Polizeiwagen | Xe cảnh sát |
Roller | Xe tay ga |
Schiff | Con thuyền |
Straßenbahn | Xe điện |
Taxi | Xe taxi |
Traktor | Máy kéo |
U-Bahn | Xe điện ngầm |
Verkehrsmittel | Giao thông |
Zug | Xe lửa |
Học Tiếng Đức - Bài: 78 | |
Da | Ở đằng kia |
Geradeaus | Ngay phía trước |
Hier | Ở đây |
In welche Richtung? | Ở hướng nào? |
Links | Bên trái |
Nach links | Bên trái |
Nach rechts | Bên phải |
Norden | Bắc |
Osten | Đông |
Rechts | Bên phải |
Süden | Nam |
Westen | Tây |
Học Tiếng Đức - Bài: 79 | |
Bitte komm mit | Vui lòng đến với tôi |
Einen Augenblick | Xin chờ một lát |
Folgen Sie mir | Hãy theo tôi |
Hinter | Ở phía sau của |
Kommen Sie her | Đến đây |
Kommen Sie rein | Mời vào |
Setzen Sie sich | Ngồi xuống |
Sie wird Ihnen helfen | Cô ấy sẽ giúp bạn |
Vor | Ở phía trước của |
Warten Sie hier | Đợi ở đây |
Zeigen Sie es mir | Hãy chỉ cho tôi |
Học Tiếng Đức - Bài: 80 | |
An der Ecke links abbiegen | Rẽ trái ở góc đường |
An der vierten Ampel rechts | Rẽ phải ở đèn thứ tư |
An der Wand | Dọc theo bức tường |
Auf dem Schreibtisch | Trên bàn |
Den Gang entlang | Dưới sảnh |
Erste Tür rechts | Cánh cửa đầu tiên bên phải |
Gibt es einen Aufzug? | Có thang máy không? |
Oben | Trên lầu |
Um die Ecke | Quanh góc |
Unten | Dưới lầu |
Wo ist die Treppe? | Cầu thang ở đâu? |
Zweite Tür links | Cửa thứ hai bên trái |
Học Tiếng Đức - Bài: 81 | |
Ausgang | Lối ra |
Eingang | Lối vào |
Entschuldigen Sie, ich muss hier aussteigen | Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây |
Gibt es eine Eintrittsgebühr? | Có phí vào cửa không? |
Gibt es in der Nähe eine Apotheke? | Có hiệu thuốc nào gần đây không? |
Ich hätte gerne vier Karten | Tôi muốn mua bốn vé |
Ist das meine Haltestelle? | Đây có phải là trạm của tôi không? |
Ist der Film auf Englisch? | Bộ phim bằng tiếng Anh phải không? |
Verkaufen Sie englische Zeitschriften? | Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh? |
Wann fängt der Film an? | Mấy giờ phim bắt đầu? |
Was ist die nächste Haltestelle? | Trạm tiếp theo là gì? |
Wo finde ich ein gutes Restaurant? | Ở đâu có nhà hàng ngon? |
Wo finde ich eine Apotheke? | Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu? |
Wo ist das Museum? | Bảo tàng ở đâu? |
Wo ist die Bushaltestelle? | Trạm xe buýt ở đâu |
Wo ist die Toilette? | Nhà tắm ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 82 | |
Abend | Buổi tối |
Gestern | Hôm qua |
Gestern Abend | Tối hôm qua |
Heute | Hôm nay |
Heute Abend | Tối nay |
Mitternacht | Nửa đêm |
Morgen | Buổi sáng |
Morgen | Ngày mai |
Nachmittag | Buổi chiều |
Nacht | Ban đêm |
Học Tiếng Đức - Bài: 83 | |
Bald | sớm |
Einmal | Một khi |
Früh | Sớm |
Hinterher | Sau đó |
Immer | Luôn luôn |
Jetzt | Bây giờ |
Manchmal | thỉnh thoảng |
Nie | Không bao giờ |
Oft | Nhiều lần |
Spät | Trễ |
Später | Sau |
Um wie viel Uhr? | Vào mấy giờ? |
Vor | Trước |
Wie lange? | Trong bao lâu? |
Wie spät ist es? | Mấy giờ rồi? |
Học Tiếng Đức - Bài: 84 | |
An welchem Tag? | Thứ mấy? |
Heute ist der 21. November | Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một |
In welchem Monat? | Tháng mấy? |
Können wir morgen darüber reden? | Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không? |
Letzte Woche | Tuần trước |
Letzten Monat | Tháng trước |
Letztes Jahr | Năm ngoái |
Morgen früh | Sáng mai |
Nächste Woche | Tuần tới |
Nächsten Monat | Tháng tới |
Nächstes Jahr | Năm tới |
Übermorgen | Ngày mốt |
Vorgestern | Ngày hôm kia |
Wann ist Ihr Termin? | Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? |
Wecken Sie mich um acht | Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ |
Welcher Tag ist heute? | Hôm nay là thứ mấy? |
Học Tiếng Đức - Bài: 85 | |
Auge | Mắt |
Augenbraue | Lông mày |
Gesicht | Mặt |
Haar | Tóc |
Hals | Cổ họng |
Kiefer | Hàm |
Kinn | Cằm |
Kopf | Đầu |
Körperteile | Bộ phận cơ thể |
Lippen | Môi |
Mund | Miệng |
Nacken | Cổ |
Nase | Mũi |
Ohr | Tai |
Stirn | Trán |
Wange | Má |
Wimpern | Lông mi |
Zähne | Răng |
Zunge | Lưỡi |
Học Tiếng Đức - Bài: 86 | |
Arm | Cánh tay |
Bein | Chân |
Brust | Ngực |
Daumen | Ngón cái |
Ellenbogen | Khuỷu tay |
Ferse | Gót chân |
Finger | Ngón tay |
Fuß | Bàn chân |
Gesäß | Mông |
Hand | Bàn tay |
Handgelenk | Cổ tay |
Hüfte | Hông |
Knie | Đầu gối |
Knöchel | Mắt cá chân |
Nagel | Móng tay |
Oberschenkel | Đùi |
Rücken | Lưng |
Rumpf | Bán thân |
Schulter | Vai |
Taille | Eo |
Unterarm | Cẳng tay |
Wade | Bắp chân |
Zehen | Ngón chân |
Học Tiếng Đức - Bài: 87 | |
Arterie | Động mạch |
Blase | bàng quang |
Darm | Ruột |
Haut | Làn da |
Herz | Quả tim |
Knochen | Xương |
Leber | Lá gan |
Lunge | Phổi |
Magen | Bụng |
Mandeln | Amiđan |
Muskeln | Cơ bắp |
Nerven | Dây thần kinh |
Niere | Quả thận |
Rippe | Xương sườn |
Rückenmark | Tủy sống |
Sehne | Gân |
Vene | Tĩnh mạch |
Học Tiếng Đức - Bài: 88 | |
Eisbeutel | Túi đá chườm |
Gaze | Băng gạc |
Heizkissen | Đai quấn nóng |
Katheter | Ống dò niệu quản |
Krücken | Nạng |
Maske | Khẩu trang |
Medizinische Handschuhe | Găng tay y tế |
Rollstuhl | Xe lăn |
Schlaufe | băng đeo |
Spritze | Ống tiêm |
Thermometer | Nhiệt kế |
Verband | Băng bó |
Wattestäbchen | Tăm bông |
Học Tiếng Đức - Bài: 89 | |
Brauche ich ein Rezept? | Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không? |
Ich habe meine Brille verloren | Tôi bị mất kính |
Ich muss einen Arzt aufsuchen | Tôi cần phải đi khám bác sĩ |
Ich weiß nicht, was ich habe | Tôi không biết tôi bị làm sao |
Ist der Arzt anwesend? | Bác sĩ có trong văn phòng không? |
Ja, für mein Herz | Có, thuốc tim mạch |
Können Sie bitte einen Arzt anrufen? | Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không? |
Können Sie sie sofort ersetzen? | Bạn có thể thay chúng ngay được không? |
Nehmen Sie irgendwelche Medikamente? | Bạn có đang dùng thuốc gì không? |
Sind Sie die Krankenschwester? | Cô là ý tá phải không? |
Vielen Dank für Ihre Hilfe | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
Wann kommt der Arzt? | Khi nào bác sĩ sẽ đến? |
Học Tiếng Đức - Bài: 90 | |
Ich bin krank | Tôi bị bệnh |
Ich bin schwanger | Tôi đang mang thai |
Ich brauche Medikamente gegen meine Schmerzen | Tôi cần thuốc để giảm đau |
Ich fühle mich nicht gut | Tôi cảm thấy không được khỏe |
Ich habe Durchfall | Tôi bị tiêu chảy |
Ich habe eine Allergie | Tôi bị dị ứng |
Ich habe einen Ausschlag | Tôi bị phát ban |
Ich habe keinen hohen Blutdruck | Tôi không bị huyết áp cao |
Ich habe Kopfschmerzen | Tôi bị đau đầu |
Ich habe Magenschmerzen | Tôi bị đau dạ dày |
Ich habe Migräne | Tôi mắc chứng đau nửa đầu |
Ich habe seit gestern Fieber | Tôi đã bị sốt từ hôm qua |
Ist es ernst? | Nó có nghiêm trọng không? |
Mir ist schwindelig | Tôi chóng mặt |
Mir ist übel | Tôi cảm thấy buồn nôn |
Học Tiếng Đức - Bài: 91 | |
Der Schnitt ist infiziert | Vết cắt bị nhiễm trùng |
Haben Sie Krücken? | Bạn có nạng không? |
hinlegen | Nằm xuống |
Ich bin gefallen | Tôi bị ngã |
Ich glaube, ich habe es gebrochen | Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó |
Ich hatte einen Unfall | Tôi bị tai nạn |
Ich muss mich hinlegen | Tôi cần nằm nghỉ |
Mein Fuß tut weh | Chân của tôi đau |
Sehen Sie sich diesen Bluterguss an | Hãy nhìn vết bầm tím này |
Sie brauchen einen Gipsverband | Bạn cần băng bột |
Sie haben einen Knochen gebrochen | Bạn đã bị gãy xương |
Verstauchung | Bong gân |
Wo tut es weh? | Nó đau ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 92 | |
Bettruhe | Nghỉ ngơi tại giường |
Grippe | Cúm |
Haben Sie Fieber? | Bạn có bị sốt không? |
Ich bin erkältet | Tôi bị cảm lạnh |
Ich brauche etwas gegen Erkältung | Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh |
Ich fühle mich seit drei Tagen so | Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi |
Ich habe Schüttelfrost | Tôi bị ớn lạnh |
Ja, ich habe Fieber | Có, tôi bị sốt |
Mein Hals tut weh | Cổ họng của tôi đau |
Nehmen Sie zwei Tabletten pro Tag | Uống 2 viên mỗi ngày |
Wie lange fühlen Sie sich schon so? | Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
Học Tiếng Đức - Bài: 93 | |
Abfertigungshalle | Nhà ga |
Abflug | Khởi hành |
Ankunft | Đến |
Aufzug | Thang máy |
Bordkarte | Thẻ lên máy bay |
Flug | Chuyến bay |
Flughafen | Sân bay |
Flugnummer | Số hiệu chuyến bay |
Flugschein | Vé |
Flugsteig | Cửa lên máy bay |
Ich hätte gerne einen Fensterplatz | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
Ich hätte gerne einen Gangplatz | Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi |
Ich suche Terminal A | Tôi đang tìm ga A |
Laufband | Băng tải bộ |
Metalldetektor | Máy dò kim loại |
Röntgengerät | Máy chụp X-quang |
Terminal B ist für internationale Flüge | Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế |
Warum hat das Flugzeug Verspätung? | Tại sao máy bay lại bị trễ? |
Zollfrei | Miễn thuế |
Zu welchem Terminal möchten Sie? | Anh cần tìm ga nào? |
Học Tiếng Đức - Bài: 94 | |
Ausweisdokument | Mẫu khai nhận dạng |
Einwanderung | Nhập cảnh |
Haben Sie etwas zu verzollen? | Ông có cần khai báo gì không? |
Hier ist mein Reisepass | Hộ chiếu của tôi đây |
Ich bin auf Urlaubsreise | Tôi tới đây nghỉ ngơi |
Ich bin für eine Woche hier | Tôi sẽ ở đây một tuần |
Ich bin geschäftlich hier | Tôi tới đây công tác |
Ja, ich habe etwas zu verzollen | Có, tôi có vài thứ cần khai báo |
Nein, ich habe nichts zu verzollen | Không, tôi không có gì cần khai báo |
Reisepass | Hộ chiếu |
Visum | Thị thực |
Wo ist der Zoll? | Hải quan ở đâu? |
Wohin gehst du? | Anh đang đi đâu? |
Zollabfertigung | Bộ phận hải quan |
Học Tiếng Đức - Bài: 95 | |
Gang | Lối đi |
Gepäckfach | Ngăn hành lý |
Handgepäck | Hành lý xách tay |
Heck | Đuôi |
Höhe | Độ cao |
Kann ich eine Decke haben? | Cho tôi một cái chăn |
Klapptisch | Bàn để khay ăn |
Kopfhörer | Tai nghe |
Landebahn | Đường băng |
Landung | Hạ cánh |
Notausgang | Lối thoát hiểm |
Reihe | Hàng ghế |
Schnallen Sie sich an | Thắt dây an toàn |
Schwimmweste | Phao cứu sinh |
Sicherheitsgurt | Dây an toàn |
Sitzplatz | Chỗ ngồi |
Start | Cất cánh |
Tragfläche | Cánh |
Um welche Uhrzeit landen wir? | Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? |
Học Tiếng Đức - Bài: 96 | |
Autovermietung | Thuê ô tô |
Bushaltestelle | Trạm xe buýt |
Fundbüro | Bộ phận hành lý thất lạc |
Gepäck | Hành lý |
Gepäckausgabe | Khu vực nhận lại hành lý |
Gepäckschein | Vé nhận lại hành lý |
Gepäckwagen | Xe đẩy hành lý |
Ich gehe auf Geschäftsreise | Tôi đang đi công tác |
Ich gehe auf Urlaubsreise | Tôi đang đi nghỉ |
Koffer | Va li |
Können Sie mir bitte mit meinem Gepäck helfen? | Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi |
Können Sie mir Ihren Gepäckschein zeigen? | Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? |
Transportband | Băng chuyền |
Verloren gegangenes Gepäck | Hành lý thất lạc |
Wechselstube | Đổi ngoại tệ |
Wie viele Gepäckstücke haben Sie? | Anh có bao nhiêu túi? |
Willkommen | Chào mừng |
Wo kann ich mein Gepäck abholen? | Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 97 | |
Haben Sie ein Zimmer frei? | Các bạn có phòng trống không? |
Hat das Zimmer ein Doppelbett? | Phòng có giường đôi không? |
Hat es ein privates Bad? | Nó có phòng tắm riêng không? |
Hotelzimmer | Phòng khách sạn |
Ich bin Gast | Tôi là khách trọ |
Ich bleibe drei Wochen | Tôi sẽ ở lại trong ba tuần |
Ich habe eine Reservierung | Tôi có đặt chỗ |
Ich habe keine Reservierung | Tôi không có đặt phòng trước |
Kann ich mir das Zimmer ansehen? | Tôi có thể xem phòng không? |
Wie viel kostet es pro Nacht? | Giá bao nhiêu một đêm? |
Wie viel kostet es pro Woche? | Giá bao nhiêu một tuần? |
Wir brauchen drei Schlüssel | Chúng tôi cần 3 chìa khóa |
Wir hätten gerne ein Zimmer mit Meerblick | Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển |
Wir sind zwei Wochen hier | Chúng tôi ở đây hai tuần |
Wo ist der Aufzug? | Thang máy ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 98 | |
Das Zimmer gefällt mir nicht | Tôi không thích căn phòng này |
Das Zimmer hat keine Decken | Phòng không có cái chăn nào |
Die Dusche funktioniert nicht | Vòi sen không hoạt động |
Haben Sie ein Restaurant? | Các bạn có nhà hàng không? |
Haben Sie ein Schwimmbad? | Các bạn có hồ bơi không? |
Haben Sie Zimmerservice? | Các bạn có phục vụ phòng không? |
Hat es zwei Betten? | Nó có hai giường không? |
Ich muss mit dem Manager sprechen | Tôi cần nói chuyện với người quản lý |
Kannst du mir noch ein Kissen bringen? | Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không |
Sind die Mahlzeiten inklusive? | Có bao gồm các bữa ăn không? |
Unser Zimmer wurde nicht gereinigt | Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp |
Wir brauchen ein Zimmer mit Klimaanlage | Chúng tôi cần phòng có máy lạnh |
Wir brauchen Handtücher für den Pool | Chúng tôi cần khăn bơi |
Wir haben kein heißes Wasser | Không có nước nóng |
Wo ist das Schwimmbad? | Hồ bơi ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 99 | |
Das Hotel ist schön | Đây là một khách sạn xinh đẹp |
Ich bin bereit, abzureisen | Tôi đã sẵn sàng trả phòng |
Ich brauche ein Taxi | Tôi cần một xe taxi |
Ich brauche einen Hausdiener | Tôi cần một nhân viên mang hành lý |
Ich habe meinen Aufenthalt genossen | Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây |
Ich muss ein Auto mieten | Tôi cần thuê một xe hơi |
Ich werde Sie weiterempfehlen | Tôi sẽ giới thiệu về các bạn |
Ihr Personal ist ausgezeichnet | Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời |
Können Sie ein Taxi für mich arrangieren? | Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? |
Sicherheitspersonal | Nhân viên an nình |
Vielen Dank für alles | Cảm ơn các bạn vì tất cả |
Warten Sie bitte auf mich | Vui lòng chờ tôi |
Wie teuer ist der Fahrpreis? | Giá vé là bao nhiêu? |
Wo finde ich ein Taxi? | Tôi có thể đón taxi ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 100 | |
Beeilen Sie sich | Nhanh lên |
Es ist ein Notfall | Đó là một trường hợp khẩn cấp |
Feuer | Cháy |
Gehen Sie nach draußen | Ra khỏi đây |
Helfen Sie mir | Cứu tôi với |
Hilfe | Trợ giúp |
Hören Sie zu | Nghe |
Ich brauche die Polizei | Tôi cần gọi cảnh sát |
Ich hab mich verirrt | Tôi bị lạc |
Ich kann meinen Vater nicht finden | Tôi không tìm thấy bố |
Ich mache mir Sorgen | Tôi đang lo lắng |
Langsam | Chậm |
Passen Sie auf | Cẩn thận |
Polizei | Cảnh sát |
Schnell | Nhanh |
Sehen Sie hin | Nhìn |
Stopp | Dừng lại |
Học Tiếng Đức - Bài: 101 | |
Bauer | Nông dân |
Bedienung | Bồi bàn |
Büroangestellte | Nhân viên văn phòng |
Chefkoch | Bếp trưởng |
Feuerwehrmann | Lính cứu hoả |
Flugbegleiterin | Tiếp viên hàng không |
Friseur | Thợ cắt tóc |
Klempner | Thợ sửa ống nước |
Koch | Đầu bếp |
Krankenschwester | Y tá |
Lehrer | Giáo viên |
Ober | Bồi bàn |
Pilot | Phi công |
Polizist | Cảnh sát |
Rechtsanwalt | Luật sư |
Verkäufer | Nhân viên bán hàng |
Verkäuferin | Nhân viên bán hàng |
Học Tiếng Đức - Bài: 102 | |
Anstreicher | Thợ sơn |
Apotheker | Dược sĩ |
Architekt | Kiến trúc sư |
Arzt | Bác sĩ |
Buchhalter | Kế toán viên |
Busfahrer | Tài xế xe buýt |
Elektriker | Thợ điện |
Ingenieur | Kỹ sư |
Journalist | Nhà báo |
Künstler | Hoạ sĩ |
Mechaniker | Thợ cơ khí |
Metzger | Người mổ thịt |
Richter | Thẩm phán |
Sekretär | Thư ký |
Tierarzt | Bác sĩ thú y |
Học Tiếng Đức - Bài: 103 | |
Bildschirm | Màn hình |
Computer | Máy tính |
Datenträger | Ổ đĩa |
Faxgerät | Máy fax |
Fotokopierer | Máy photo |
Funktioniert der Drucker? | Máy in có hoạt động không? |
Projektor | Máy chiếu |
Schreibmaschine | Máy đánh chữ |
Taschenrechner | Máy tính |
Telefon | Điện thoại |
Học Tiếng Đức - Bài: 104 | |
Briefmarke | Tem |
Briefumschlag | Phong bì |
Büroklammer | Ghim giấy |
Heftzwecke | Đinh ghim |
Ich suche einen Hefter | Tôi đang tìm đồ bấm |
Kalender | Lịch |
Klebeband | Cuộn băng keo |
Nachricht | Tin nhắn |
Học Tiếng Đức - Bài: 105 | |
Drei Jahre | 3 năm |
Haben Sie Referenzen, an die ich mich wenden kann? | Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không? |
Hier ist eine Liste meiner Referenzen | Đây là danh sách người giới thiệu tôi |
Hier ist mein Lebenslauf | Đây là sơ yếu lý lịch của tôi |
Ich habe Abitur | Tôi tốt nghiệp trường trung học |
Ich habe einen Hochschulabschluss | Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học |
Ich möchte gerne Vollzeit arbeiten | Tôi muốn làm việc toàn thời gian |
Ich suche Arbeit | Tôi đang tìm việc làm |
Ich suche eine Teilzeitstelle | Tôi đang tìm việc làm bán thời gian |
Kann ich Ihren Lebenslauf sehen? | Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không? |
Wie lange arbeiten Sie bereits auf diesem Gebiet? | Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi? |
Wie viel Erfahrung haben Sie? | Anh có bao nhiêu kinh nghiệm? |
Học Tiếng Đức - Bài: 106 | |
Bieten Sie Krankenversicherung an? | Ông có chế độ bảo hiểm y tế không? |
Haben Sie eine Arbeitserlaubnis? | Anh có giấy phép làm việc không? |
Ich habe eine Arbeitserlaubnis | Tôi có giấy phép làm việc |
Ich habe keine Arbeitserlaubnis | Tôi không có giấy phép làm việc |
Ich zahle wöchentlich | Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần |
Ich zahle zehn Dollar pro Stunde | Tôi trả 10 dollar một giờ |
Ich zahle zehn Euro pro Stunde | Tôi trả 10 euro một giờ |
Ja, nachdem Sie sechs Monate hier arbeiten | Có, sau sáu tháng làm việc ở đây |
Monatlich | Theo tháng |
Sie haben samstags und sonntags frei | Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật |
Sie müssen Berufskleidung tragen | Anh sẽ mặc đồng phục |
Wann können Sie anfangen? | Khi nào anh có thể bắt đầu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 107 | |
Browser | Trình duyệt |
Homepage | Trang chủ |
Hyperlink | Siêu liên kết |
Internet | Internet |
Internetdienstanbieter | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Lesezeichen | Dấu trang |
Link | Liên kết |
Netzwerk | Mạng |
Sichere Website | Website bảo mật |
Sicherer Server | Máy chủ bảo mật |
Suchmaschine | Công cụ tìm kiếm |
Surfen (Web) | Lướt |
Webadresse | Địa chỉ website |
Webseite | Trang mạng |
Website | Trang web |
Học Tiếng Đức - Bài: 108 | |
Ablegen | Thả |
Aktualisieren | Cập nhật |
Ausführen | Thực hiện |
Auswählen | Chọn |
Herunterladen | Tải về |
Hochladen | Tải lên |
Klicken | Nhấp vào |
Ordner | Thư mục |
Speichern | Lưu |
Werkzeugleiste | Thanh công cụ |
Ziehen | Kéo |
Zurück | Quay trở lại |
Học Tiếng Đức - Bài: 109 | |
Aktualisiert | Đã cập nhật |
Bandbreite | Băng thông |
Banner | Bảng hiệu trên trang web |
Dateiübertragung | Chuyển tập tin |
Doppelpunkt | Dấu hai chấm |
Dot com | chấm com |
Fett | In đậm |
Öffentliche Domäne | Miền công cộng |
Schrägstrich | Dấu gạch chéo |
Symbol | Biểu tượng |
Vorlage | Bản mẫu |
Weiter | Tiếp theo |
Zurück | Quay lại |
Học Tiếng Đức - Bài: 110 | |
Cyberspace | Không gian ảo |
Datenbank | Cơ sở dữ liệu |
Laptop-Computer | Máy tính xách tay |
Maus | Chuột |
Mauspad | Bàn di chuột |
Maustaste | Nút chuột |
Modem | Bộ điều giải |
Schaltfläche | Nút |
Tastatur | Bàn phím |
Zwischenablage | Bộ nhớ tạm |
Học Tiếng Đức - Bài: 111 | |
Adressbuch | Sổ địa chỉ |
Allen antworten | Trả lời tất cả |
Angehängte Dateien | Tệp đính kèm |
Anhängen | Đính kèm |
Ausgehende Nachrichten | Thư gửi đi |
Betreff | Tiêu đề |
E-Mail-Adresse | Địa chỉ email |
Empfänger | Người nhận |
Gästebuch | Lưu bút |
Gelöschte Nachrichten | Thư đã xóa |
Gesendet | Hộp thư đã gửi |
Nachrichtenüberschriften | Đầu đề thư |
Postausgang | Hộp thư đi |
Posteingang | Hộp thư đến |
Spam | Thư rác |
Verschlüsselte E-Mail | Thư được mã hóa |
Zeichen (@) | Tại |
Học Tiếng Đức - Bài: 112 | |
Abonnieren | Đăng ký |
Anmelden | Đăng nhập |
Benutzername | Tên người dùng |
Digitale Unterschrift | Chữ ký số |
Dropdown-Menü | Trình đơn thả xuống |
Einkaufswagen | Giỏ hàng |
Einstellungen | Tuỳ chọn |
Häufig gestellte Fragen | Câu hỏi thường gặp |
Kennwort | Mật khẩu |
Markieren Sie das Kästchen | Đánh dấu kiểm vào hộp |
Newsgruppe | Nhóm tin |
Schlüsselwort | Từ khóa |
Zeilenumbruch | Ngắt dòng tự động |
Học Tiếng Đức - Bài: 113 | |
Antwort | Trả lời |
Drücken | Đẩy |
Dunkel | Tối |
Etwas | Cái gì đó |
Frage | Câu hỏi |
Gleich | Như nhau |
Heiß | Nóng |
Hell | Sáng |
Kalt | Lạnh |
Kurz | Ngắn |
Lang | Dài |
Leer | Rỗng |
Lüge | Nói dối |
Nass | Ướt |
Nichts | Không có cái nào |
Trocken | Khô |
Unterschiedlich | Khác nhau |
Voll | Đầy |
Wahrheit | Sự thật |
Ziehen | Kéo |
Học Tiếng Đức - Bài: 114 | |
Alt | Cũ |
Falsch | Sai |
Hart | Cứng |
Laut | Ồn ào |
Leise | Yên lặng |
Mehr | Nhiều hơn |
Neu | Mới |
Richtig | Đúng |
Sauber | Sạch |
Schmutzig | Dơ |
Schwach | Yếu |
Stark | Mạnh |
Weich | Mềm |
Weniger | Ít hơn |
Học Tiếng Đức - Bài: 115 | |
Alle | Tất cả |
Alt | Già |
Dick | Béo |
Dick | Dày |
Dünn | Gầy |
Dünn | Mỏng |
Glatt | Mịn |
Groß | To |
Hässlich | Xấu xí |
Hübsch | Xinh đẹp |
Jung | Trẻ |
Keine | Không ai cả |
Klein | Nhỏ |
Rau | Thô |
Học Tiếng Đức - Bài: 116 | |
Du | Bạn |
Er | Ông ấy |
Ich | Tôi |
Ihr | Các bạn |
Sie | Bạn |
Sie | Bà ấy |
Sie | Họ |
Wir | Chúng tôi |
Học Tiếng Đức - Bài: 117 | |
Dein | Của bạn |
Diese | Cái này |
Diese | Những cái này |
Ihr | Của bà ấy |
Ihr | Của họ |
Jene | Cái kia |
Jene | Những cái kia |
Mein | Của tôi |
Sein | Của ông ấy |
Unser | Của chúng tôi |
Học Tiếng Đức - Bài: 118 | |
Wann? | Khi nào? |
Warum? | Tại sao? |
Was? | Cái gì? |
Welche? | Cái nào? |
Wer? | Ai? |
Wie lange? | Bao lâu? |
Wie viel? | Bao nhiêu? |
Wie? | Như thế nào? |
Wo? | Ở đâu? |
Học Tiếng Đức - Bài: 119 | |
Aber | Nhưng |
Alles | Mọi thứ |
Einige | Một số |
Jeder | Mỗi người |
Oder | Hoặc |
Überall | Ở khắp mọi chỗ |
Und | Và |
Viele | Nhiều |
Weil | Bởi vì |
Wenige | Ít |
Học Tiếng Đức - Bài: 120 | |
Am | Tại |
An | Gần |
Außer | Ngoại trừ |
Entlang | Dọc theo |
Gegen | Chống lại |
Hinter | Phía sau |
Nach | Sau khi |
Neben | Bên cạnh |
Über | Phía trên |
Über | Băng qua |
Um | Xung quanh |
Unten | Phía dưới |
Während | Trong khoảng |
Zwischen | Giữa |
Học Tiếng Đức - Bài: 121 | |
Aus | Ra |
Draußen | Bên ngoài |
Drinnen | Bên trong |
Für | cho |
In | Trong |
In | Vào trong |
Mit | Có |
Nah | Gần |
Ohne | Không có |
Unter | Dưới |
Von | Từ |
Von | Của |
Zu | Đến |
Học Tiếng Đức - Bài: 122 | |
Allerdings | Tuy nhiên |
Daher | Do đó |
Das kommt darauf an | Điều đó còn tùy |
Mindestens | Ít nhất |
Obwohl | Mặc dù |
Schließlich | Cuối cùng |
Sofort | Ngay bây giờ |
Übrigens | Nhân tiện |
Vielleicht | Có thể |
Wenn | Nếu |
Wie das | Như thế này |
Zum Beispiel | Ví dụ |
Học Tiếng Đức - Bài: 123 | |
Ich möchte Boot fahren | Tôi muốn đi chèo thuyền |
Ich möchte Karten spielen | Tôi muốn chơi đánh bài |
Ich möchte keine Videospiele spielen | Tôi không muốn chơi trò chơi trên video |
Ich möchte nicht angeln | Tôi không muốn đi câu cá |
Ich möchte nicht schwimmen | Tôi không muốn đi bơi |
Ich möchte nicht segeln | Tôi muốn đi thuyền buồm |
Ich möchte nicht zelten | Tôi không muốn đi cắm trại |
Ich möchte reisen | Tôi muốn đi du lịch |
Ich möchte Ski fahren | Tôi muốn trượt tuyết |
Ich möchte sonnenbaden | Tôi muốn tắm nắng |
Ich möchte Wasserski fahren | Tôi muốn chơi lướt ván nước |
Ich möchte zum Park gehen | Tôi muốn đi đến công viên |
Ich möchte zum See gehen | Tôi muốn đi đến hồ |
Học Tiếng Đức - Bài: 124 | |
Ich bastele nicht gerne Modellflugzeuge | Tôi không thích làm máy bay mô hình |
Ich fahre gerne Fahrrad | Tôi thích đi xe đạp |
Ich fotografiere gern | Tôi thích chụp ảnh |
Ich gehe nicht gerne Bergsteigen | Tôi không thích leo núi |
Ich höre gerne Musik | Tôi thích nghe nhạc |
Ich lasse gerne Drachen steigen | Tôi thích thả diều |
Ich lese gerne | Tôi thích đọc |
Ich mag keine Insekten | Tôi không thích côn trùng |
Ich mag Pferde | Tôi thích ngựa |
Ich male nicht gerne | Tôi không thích vẽ |
Ich sammele gerne Briefmarken | Tôi thích sưu tập tem |
Ich schreibe gerne Gedichte | Tôi thích viết thơ |
Ich singe nicht gerne | Tôi không thích hát |
Ich spiele gern | Tôi thích chơi |
Ich spiele gern Gitarre | Tôi thích chơi guitar |
Ich spiele gerne Dame | Tôi thích chơi cờ ca-rô |
Ich spiele nicht gerne Schach | Tôi không thích chơi đánh cờ |
Ich stricke nicht gerne | Tôi không thích đan |
Ich tanze gern | Tôi thích khiêu vũ |
Ich zeichne gerne | Tôi thích vẽ |
Học Tiếng Đức - Bài: 125 | |
Ich muss das per Post abschicken | Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện |
Ich muss den Computer benutzen | Tôi cần sử dụng máy tính |
Ich muss den Film nicht sehen | Tôi không cần xem phim |
Ich muss die Straße überqueren | Tôi cần sang đường |
Ich muss Geld ausgeben | Tôi cần tiêu tiền |
Ich muss kein Geld auf die Bank einzahlen | Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng |
Ich muss mich anstellen | Tôi cần đứng xếp hàng |
Ich muss nicht Fernsehen gucken | Tôi không cần xem tivi |
Ich muss nicht in das Restaurant gehen | Tôi không cần đến nhà hàng |
Ich muss schlafen gehen | Tôi cần đi ngủ |
Ich muss spazieren gehen | Tôi cần phải đi bộ |
Ich muss zurück nach Hause | Tôi cần về nhà |