Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | das Schach | cờ vua |
2 | das Guerilla-Stricken | đan du kích |
3 | das Gleitschirmfliegen | dù lượn |
4 | das Hula-Hooping | lắc vòng hula |
5 | das Fallschirmspringen | nhảy dù |
6 | das Backgammon | cờ thỏ cáo |
7 | gar | thậm chí |
8 | ganz | khá |
9 | schön | Đẹp |
10 | anstrengend | căng thẳng |
11 | trainieren | xe lửa |
12 | ganz | khá |
13 | der Körper | cơ thể |
14 | fit | fit |
15 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
16 | der (das) Hula-Hoop | vòng hula |
17 | der Reifen | lốp xe |
18 | schaffen | tạo nên |
19 | der Adrenalinkick | cơn sốt adrenaline |
20 | der Sprung | bước nhảy |
21 | schenken | đưa cho |
22 | die Luft | không khí |
23 | fantastisch | Fantasie |
24 | unbedingt | tuyệt đối |
25 | die Ausbildung | việc đào tạo |
26 | der Fallschirmlehrer | người hướng dẫn nhảy dù |
27 | die Fallschirmlehrerin | người hướng dẫn nhảy dù |
28 | Lieblings- | Yêu thích- |
29 | das Spiel | trò chơi |
30 | regelmäßig | thường xuyên |
31 | das Turnier | giải đấu |
32 | mehrere | |
33 | dafür | vì điều đó |
34 | die Konzentration | sự tập trung |
35 | stricken | đan lát |
36 | die Strick-Community | cộng đồng đan lát |
37 | der Schal | chiếc khăn |
38 | der Pullover | chiếc áo len |
39 | die Mütze | cái mũ |
40 | das Baustellenschild | dấu hiệu công trường xây dựng |
41 | bunt | Ubuntu |
42 | langweilig | nhạt nhẽo |
43 | die Idee | ý tưởng |
44 | manch- | một số- |
45 | bestimmt | chắc chắn |
46 | verrückt | điên |
47 | der Fallschirmsprung | việc nhảy dù |
48 | das Geburtstagsgeschenk | món quà sinh nhật |
49 | tanzen | nhảy |
50 | die Musik | âm nhạc |
51 | singen | |
52 | Gitarre | đàn ghi-ta |
53 | der Tango | tango |
54 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
55 | das Theater | nhà hát |
56 | das Theater spielen | chơi kịch |
57 | surfen | surfen |
58 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
59 | Japanisch | tiếng Nhật |
60 | die Spaghetti | mì spaghetti |
61 | das Sushi | món sushi |
62 | ein paar | một cặp vợ chồng |
63 | also | |
64 | viel- | nhiều- |
65 | begrüßen | chào |
66 | der Fallschirmsprung-Experte | chuyên gia nhảy dù |
67 | did Fallschirmsprung-Expertin | chuyên gia nhảy dù |
68 | bereits | đã |
69 | der Profi | chuyên nghiệp |
70 | natürlich | một cách tự nhiên |
71 | beantworten | trả lời |
72 | das Mal | thời gian |
73 | (sich) erinnern | (để nhớ |
74 | genial | genial |
75 | finden | tìm thấy |
76 | weil | bởi vì |
77 | klettern | |
78 | der Tandemsprung | bước nhảy song song |
79 | das Gefühl | cảm giác |
80 | niemals | không bao giờ |
81 | probieren | thử |
82 | gefährlich | nguy hiểm |
83 | passieren | xảy ra |
84 | der Unfall | vụ tai nạn |
85 | sicher | |
86 | der Pilot | phi công |
87 | die Pilotin | phi công |
88 | doch | Nhưng |
89 | fast | schnell |
90 | springen | springen |
91 | die Angst | nỗi sợ hãi |
92 | der Firmenausflug | chuyến đi chơi của công ty |
93 | üben | luyện tập |
94 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
95 | die Natur | bản chất |
96 | die Bewegung | phong trào |
97 | Fußball | bóng đá |
98 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
99 | fleißig | siêng năng |
100 | der Marathon | cuộc đua marathon |
101 | Brasilien | Brazil |
102 | Portugiesisch | Portugiesisch |
103 | Ski fahren | trượt tuyết |
104 | Lust haben | cảm thấy như |
105 | der Betreff | chủ đề |
106 | der Mitarbeiter | nhân viên |
107 | die Mitarbeiterin | nhân viên |
108 | endlich | |
109 | wieder | lại |
110 | die Aktivität | hoạt động |
111 | planen | planen |
112 | das Windsurfen | lướt ván buồm |
113 | das Kitesurfen | lướt ván diều |
114 | auswählen | chọn |
115 | der Kulturfan | người hâm mộ văn hóa |
116 | organisieren | tổ chức |
117 | das (Fahr-)Rad | chiếc xe đạp |
118 | der Firmenparkplatz | bãi đậu xe của công ty |
119 | die Rückfahrt | hành trình trở về |
120 | spätestens | muộn nhất |
121 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
122 | der Surfkurs | khóa học lướt sóng |
123 | der Surfurlaub | kỳ nghỉ lướt sóng |
124 | genau | Chính xác |
125 | sportlich | |
126 | interessant | hấp dẫn |
127 | mindestens | ít nhất |
128 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
129 | meistens | hầu hết |
130 | das Lied | bài hát |
131 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
132 | total | insgesamt |
133 | spannend | |
134 | das Skript | kịch bản |
135 | kreativ | kreativ |
136 | flexibel | flexibel |
137 | das Team | đội |
138 | das Mitglied | thành viên |
139 | der Schauspieler | diễn viên |
140 | die Schauspielerin | nữ diễn viên |
141 | der Musiker | nhạc sĩ |
142 | die Musikerin | nhạc sĩ |
143 | #NAME? | #NAME? |
144 | die Bühne | sân khấu |
145 | melden | báo cáo |
146 | per | pro |
147 | der Besuch | chuyến thăm |
148 | die Sache | điều đó |
149 | eröffnen | mở |
150 | denken an | nghĩ về |
151 | die Fotografie | nhiếp ảnh |
152 | der -abend | buổi tối |
153 | die Eröffnung | sự mở đầu |
154 | der Spaß | niềm vui |
155 | vorher | |
156 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
157 | anhören | Nghe |
158 | etwas | thứ gì đó |
159 | halb | một nửa |
160 | der Sekt | rượu vang sủi |
161 | die Bar | quán bar |
162 | sympathisch | thân thiện |
163 | neben | ở cạnh |
164 | der Grafiker | nghệ sĩ đồ họa |
165 | die Grafikerin | nhà thiết kế đồ họa |
166 | meinen | nghĩa là |
167 | hoffen | mong |
168 | kaum | hầu như không |
169 | klasse | klasse |
170 | übrigens | Nhân tiện |
171 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
172 | der Humor | sự hài hước |
173 | unsympathisch | không thông cảm |
174 | nett | netto |
175 | die Freundschaft | tình bạn |
176 | besonders | cụ thể |
177 | die Ehrlichkeit | sự trung thực |
178 | emeinsam | emeinsam |
179 | die Zuverlässigkeit | độ tin cậy |
180 | versprechen | hứa |
181 | zuhören | Nghe |
182 | stimmen | tiếng nói |
183 | zuverlässig | đáng tin cậy |
184 | ehrlich | trung thực |
185 | die Wahrheit | sự thật |
186 | funktionieren | chức năng |
187 | die Meinung | ý kiến |
188 | über | bên trên |
189 | unehrlich | |
190 | aktiv | aktiv |
191 | unterwegs | trên đường |
192 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
193 | unpünktlich | không đúng giờ |
194 | positiv | tích cực |
195 | negativ | negativ |
196 | wirklich | Thực ra |
197 | joggen | joggen |
198 | unsportlich | |
199 | die Verspätung | sự chậm trễ |
200 | kündigen | từ bỏ |
201 | das Land | đất nước |
202 | ziehen | sự lôi kéo |
203 | direkt | trực tiếp |
204 | die Pension | nhà khách |
205 | die Unterkunft | chỗ ở |
206 | gemütlich | ấm áp |
207 | typisch | typisch |
208 | die Region | khu vực |
209 | der Seeblick | quang cảnh hồ |
210 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
211 | genießen | thưởng thức |
212 | nutzen | |
213 | der Wunsch | mong muốn |
214 | das Abendessen | bữa tối |
215 | Kajak fahren | Chèo thuyền kayak |
216 | segeln | đi thuyền |
217 | der Campingplatz | khu cắm trại |
218 | inklusive | bao gồm |
219 | stattfinden | diễn ra |
220 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
221 | kostenlos | miễn phí |
222 | der Programmierer | lập trình viên |
223 | die Programmiererin | lập trình viên |
224 | die IT-Firma | công ty CNTT |
225 | lecker | ngon |
226 | der Stress | sự căng thẳng |
227 | ganz | khá |
228 | das Event | sự kiện |
229 | das Büro | văn phòng |
230 | die Veranstaltung | sự kiện |
231 | der Umzug | di chuyển |
232 | der Abschied | lời chia tay |
233 | das Viertel | quý |
234 | verändern | thay đổi |
235 | ändern | thay đổi |
236 | die Person | người đó |
237 | der Traum | giấc mơ |
238 | die Universität | trường đại học |
239 | die Psychologie | tâm lý học |
240 | der Psychologe | nhà tâm lý học |
241 | die Psychologin | nhà tâm lý học |
242 | arbeitslos | thất nghiệp |
243 | der Tauchlehrer | người hướng dẫn lặn |
244 | die Tauchlehrerin | người hướng dẫn lặn |
245 | gesund | khỏe mạnh |
246 | der Stadtlauf | thành phố chạy |
247 | der/die Dritte | bên thứ ba |
248 | der/die Erste | cái đầu tiên |
249 | Thailand | Thailand |
250 | kalt | kalt |
251 | warm | warm |
252 | sonst | nếu không thì |
253 | der Sekretär | thư ký |
254 | die Sekretärin | thư ký |
255 | das Picknick | buổi dã ngoại |
256 | die Geburtstagsfeier | bữa tiệc sinh nhật |
257 | das Schauspiel | vở kịch |
258 | berühmt | nổi tiếng |
259 | der/die Kleine | đứa nhỏ |
260 | da sein | ở đó |
261 | verlieren | thua |
262 | die Mathematik | toán học |
263 | die Physik | vật lý |
264 | genug | đủ |
265 | die Chance | cơ hội |
266 | eigen- | Eigen- |
267 | die Tauchschule | trường lặn |
268 | der Strand | bãi biển |
269 | der Zukunftswunsch | điều ước tương lai |
270 | die Gesundheit | sức khỏe |
271 | die Reise | chuyến đi |
272 | wunschlos glücklich | hoàn toàn hạnh phúc |
273 | außerhalb | |
274 | okay | được rồi |
275 | der Journalismus | báo chí |
276 | das WG-Zimmer | phòng chung |
277 | die Speise | thức ăn |
278 | frisch | tươi |
279 | besonder- | đặc biệt- |
280 | das Extra | phần bổ sung |
281 | voll | đầy |
282 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
283 | der Blick | quan điểm |
284 | die Hauptspeise | món chính |
285 | das Dessert | món tráng miệng |
286 | der Kellner | người phục vụ |
287 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
288 | freundlich | thân thiện |
289 | die Auswahl | sự lựa chọn |
290 | der Service | dịch vụ |
291 | die Pizza | Pizza |
292 | der Steinofen | lò đá |
293 | das Speisenangebot | việc cung cấp thực phẩm |
294 | die Qualität | chất lượng |
295 | beruflich | một cách chuyên nghiệp |
296 | privat | Privat |
297 | top | Spitze |
298 | hoffentlich | hy vọng |
299 | leer | leer |
300 | das Hauptgericht | món chính |
301 | die Zutat | thành phần |
302 | ganz | khá |
303 | die Nähe | sự gần gũi |
304 | die Pasta | mì ống |
305 | der Burger | bánh mì kẹp thịt |
306 | die Nudel | mì |
307 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
308 | einfach | đơn giản |
309 | asiatisch | asiatisch |
310 | der Pilz | nấm |
311 | der Vegetarier | người ăn chay |
312 | die Vegetarierin | người ăn chay |
313 | reservieren | reservieren |
314 | der Samstagmittag | giờ ăn trưa thứ bảy |
315 | die Tomatensuppe | súp cà chua |
316 | die Apfelschorle | bình xịt táo |
317 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
318 | der Prosecco | rượu prosecco |
319 | wählen | chọn |
320 | danach | sau đó |
321 | das Trinkgeld | tiền boa |
322 | der Orangensaft | nước cam |
323 | der Weißwein | rượu vang trắng |
324 | das Eis | das Eis |
325 | der Espresso | cà phê espresso |
326 | der Cappuccino | cà phê cappuccino |
327 | der Thunfisch | cá ngừ |
328 | die Zitronencreme | kem chanh |
329 | die Limonade | nước chanh |
330 | die (das) Cola | Cola (đó) |
331 | das Mineralwasser | nước khoáng |
332 | der Käse | pho mát |
333 | der Käse-Oliventeller | đĩa phô mai và ô liu |
334 | das (der) Risotto | cơm risotto |
335 | das Huhn | con gà |
336 | der Eisbecher | kem sundae |
337 | das Tiramisu | bánh tiramisu |
338 | die Schokotorte | bánh sô cô la |
339 | teilnehmen | tham gia |
340 | die Suche | việc tìm kiếm |
341 | vegetarisch | Vegetarisch |
342 | die Webseite | trang web |
343 | die Daten | dữ liệu |
344 | der Gastgeber | chủ nhà |
345 | die Gastgeberin | bà chủ nhà |
346 | aufräumen | dọn dẹp |
347 | das Spülen | việc rửa sạch |
348 | die Variante | biến thể |
349 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
350 | das Kalbsfleisch | thịt bê |
351 | der Knödel | bánh bao |
352 | der Pfannkuchen | bánh kếp |
353 | die Erdbeere | dâu tây |
354 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
355 | die Pfanne | cái chảo |
356 | die Schüssel | cái bát |
357 | der Topf | cái nồi |
358 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
359 | das Sieb | cái sàng |
360 | die Spüle | bồn rửa |
361 | das Messer | con dao |
362 | hinzugeben | thêm vào |
363 | verrühren | khuấy động |
364 | wenden | quay lại |
365 | schneiden | |
366 | die Zwiebel | củ hành |
367 | das Rezept | công thức |
368 | die Portion | phần |
369 | der Teig | bột |
370 | das Mehl | bột mì |
371 | die Prise | nhúm |
372 | die Füllung | sự đổ đầy |
373 | das Erdbeereis | kem dâu tây |
374 | hinzufügen | thêm vào |
375 | nochmal | lại |
376 | die Seite | trang |
377 | servieren | phục vụ |
378 | stellen | Stellen |
379 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
380 | der Milliliter | mililit |
381 | heiß | nóng |
382 | aufpassen | coi chừng |
383 | vorsichtig | thận trọng |
384 | die Soße | nước sốt |
385 | stehen | đứng |
386 | der Rat | hội đồng |
387 | die Empfehlung | khuyến nghị |
388 | niemand | niemand |
389 | jemand | người nào đó |
390 | anschalten | bật lên |
391 | die Suppe | súp |
392 | der Pfeffer | hạt tiêu |
393 | die Sahne | kem |
394 | der Becher | cái cốc |
395 | die Karotte | củ cà rốt |
396 | halb- | một nửa- |
397 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
398 | der Morgen | buổi sáng |
399 | mittags | vào buổi trưa |
400 | das Mittagessen | bữa trưa |
401 | das Müsli | muesli |
402 | das Honigbrot | bánh mì mật ong |
403 | die Marmelade | mứt |
404 | morgens | morgens |
405 | die Magenschmerzen | đau bụng |
406 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
407 | abends | vào buổi tối |
408 | vor allem | trên hết |
409 | früher | trước đó |
410 | der Döner | kebab |
411 | das Croissant | bánh sừng bò |
412 | die Cornflakes | bánh ngô |
413 | die Kantine | căng tin |
414 | das Wurstbrot | bánh mì xúc xích |
415 | die Allergie | dị ứng |
416 | die Universität | trường đại học |
417 | in Ruhe | trong hòa bình |
418 | indisch | Indisch |
419 | thailändisch | tiếng Thái |
420 | der Brunch | bữa nửa buổi |
421 | die Torte | cái bánh |
422 | der Karottenkuchen | bánh cà rốt |
423 | der Teller | món ăn |
424 | die Tasse | cái cốc |
425 | die Gabel | cái nĩa |
426 | der Löffel | cái thìa |
427 | die Serviette | khăn ăn |
428 | die (der) Paprika | ớt |
429 | der Stundenplan | lịch trình |
430 | das Schulleben | cuộc sống học đường |
431 | die Partnerschule | trường đối tác |
432 | das Nachmittagsangebot | ưu đãi buổi chiều |
433 | der Kontakt | liên hệ |
434 | Herzlich willkommen! | Chào mừng! |
435 | rund um | xung quanh |
436 | die Besonderheit | sự đặc biệt |
437 | etwa | khoảng |
438 | die Nation | quốc gia |
439 | die Astronomie | thiên văn học |
440 | der Zirkus | rạp xiếc |
441 | das Wahlfach | môn tự chọn |
442 | das Zusatzangebot | ưu đãi bổ sung |
443 | interessieren für | quan tâm đến |
444 | der Tag der offenen Tür | ngày mở cửa |
445 | das Schuljahr | năm học |
446 | das Anmeldegespräch | cuộc phỏng vấn đăng ký |
447 | das Sekretariat | ban thư ký |
448 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
449 | der Witz | trò đùa |
450 | mittwochs | |
451 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
452 | die Vorweihnachtszeit | giai đoạn trước Giáng sinh |
453 | das Schulorchester | dàn nhạc trường học |
454 | der Schüleraustausch | trao đổi sinh viên |
455 | dazu | Ngoài ra |
456 | der Helfer | người trợ giúp |
457 | die Helferin | người trợ giúp |
458 | das Weihnachten | Giáng sinh |
459 | die Arbeitsgemeinschaft | nhóm làm việc |
460 | selb- | bản thân- |
461 | Biologie | Biologie |
462 | Chemie | Chemie |
463 | Deutsch | tiếng Đức |
464 | Französisch | người Pháp |
465 | Geografie | Geografie |
466 | Geschichte | Câu chuyện |
467 | Kunst | Kunst |
468 | Latein | Latein |
469 | Religion | Religion |
470 | Informatik | Khoa học máy tính |
471 | die Seite | trang |
472 | die Vokabel | từ vựng |
473 | die Lektion | bài học |
474 | zeigen | trình diễn |
475 | die Schulzeit | những ngày đi học |
476 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
477 | entscheiden | quyết định |
478 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
479 | weiterplanen | lên kế hoạch xa hơn |
480 | sammeln | sưu tầm |
481 | der Schulgeburtstag | sinh nhật trường |
482 | die Orchester AG | dàn nhạc AG |
483 | hingehen | đến đó |
484 | das Fach | chủ đề |
485 | cool | mát mẻ |
486 | die Präsentation | bài thuyết trình |
487 | das Schulgeld | học phí |
488 | das Bundesland | nhà nước liên bang |
489 | das Schulsystem | hệ thống trường học |
490 | die Grundschule | trường tiểu học |
491 | verschieden | khác biệt |
492 | der Schultyp | loại trường học |
493 | die Hauptschule | trường học chính |
494 | die Realschule | trường trung học |
495 | das Gymnasium | trường trung học |
496 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
497 | allerdings | Tuy nhiên |
498 | insgesamt | tổng cộng |
499 | der Abschluss | kết luận |
500 | der Staat | Nhà nước |
501 | anders | anders |
502 | der Klassenkamerad | bạn cùng lớp |
503 | die Klassenkameradin | bạn cùng lớp |
504 | zum Glück | May mắn thay |
505 | streng | nghiêm ngặt |
506 | der Übersetzer | người phiên dịch |
507 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
508 | die Note | ghi chú |
509 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
510 | interessiert | thú vị |
511 | selbst | bản thân anh ấy |
512 | vergessen | quên |
513 | trotzdem | mặc dù vậy |
514 | stressen | betonen |
515 | ziemlich | khá |
516 | vorbei | qua |
517 | das Tablet | máy tính bảng |
518 | eine Frage stellen | đặt một câu hỏi |
519 | hassen | ghét |
520 | das Schulhalbjahr | học kỳ của trường |
521 | schwedisch | tiếng Thụy Điển |
522 | das Pflichtfach | môn học bắt buộc |
523 | Medien | phương tiện truyền thông |
524 | Tourismus | du lịch |
525 | Sozialwissenschaft | Khoa học xã hội |
526 | die Informationsveranstaltung | sự kiện thông tin |
527 | die Erfahrung | trải nghiệm |
528 | der Winter | mùa đông |
529 | gewöhnen an | làm quen với |
530 | erleben | kinh nghiệm |
531 | extrem | vô cùng |
532 | verbessern | cải thiện |
533 | das Eishockey | khúc côn cầu trên băng |
534 | prima | prima |
535 | die Gastfamilie | gia đình chủ nhà |
536 | der Ballettkurs | khóa học múa ba lê |
537 | das Schuljahresende | cuối năm học |
538 | die Hauptrolle | vai trò chính |
539 | der Tänzer | vũ công |
540 | die Tänzerin | vũ công |
541 | zurückgehen | quay lại |
542 | wohlfühlen | cảm thấy tốt |
543 | vermissen | vermissen |
544 | Schweden | Thụy Điển |
545 | Naturwissenschaften | khoa học tự nhiên |
546 | zurückwollen | muốn quay lại |
547 | das Austauschjahr | năm trao đổi |
548 | zurückmüssen | phải quay lại |
549 | packen | đóng gói |
550 | aufregend | thú vị |
551 | zuerst | Đầu tiên |
552 | die Panne | sự cố |
553 | die Busfahrt | đi xe buýt |
554 | furchtbar | kinh khủng |
555 | schneien | tuyết |
556 | erst | Đầu tiên |
557 | nervös | nervös |
558 | die Polizei | cảnh sát |
559 | vielleicht | có lẽ |
560 | das Drama | vở kịch |
561 | wiederfinden | |
562 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
563 | verirren | verirren |
564 | lange | dài |
565 | der Austauschschüler | sinh viên trao đổi |
566 | die Austauschschülerin | sinh viên trao đổi |
567 | früh | sớm |
568 | stark | mạnh |
569 | die Fahrt | chuyến đi |
570 | das Mädchen | cô gái |
571 | der Mitschüler | bạn cùng lớp |
572 | die Mitschülerin | bạn cùng lớp |
573 | das Museum | bảo tàng |
574 | der Herbst | mùa thu |
575 | der Koch | đầu bếp |
576 | die Köchin | đầu bếp |
577 | weiter | hơn nữa |
578 | die Medizin | thuốc |
579 | die Kneipe | quán rượu |
580 | der Bankkaufmann | nhân viên ngân hàng |
581 | die Bankkauffrau | nhân viên ngân hàng |
582 | die Bewerbung | ứng dụng |
583 | der Bürokaufmann | thư ký văn phòng |
584 | die Bürokauffrau | thư ký văn phòng |
585 | sehr gut | rất tốt |
586 | gut | Tốt |
587 | befriedigend | thỏa đáng |
588 | ausreichend | |
589 | mangelhaft | không đầy đủ |
590 | ungenügend | không đủ |
591 | das Zeugnis | lời khai |
592 | beenden | hoàn thành |
593 | bestehen | bao gồm |
594 | die Fünf | năm |
595 | sitzenbleiben | vẫn ngồi |
596 | leidtun | leidtun |
597 | die Eins | cái một |
598 | die Drei | ba |
599 | die Zwei | hai |
600 | der Punkt | điểm |
601 | der Krankenpfleger | y tá |
602 | die Krankenschwester | y tá |
603 | der Lebenslauf | CV |
604 | die Kenntnis | kiến thức |
605 | die Tätigkeit | hoạt động |
606 | die Terminkoordination | điều phối cuộc hẹn |
607 | die Organisation | tổ chức |
608 | der Kaufmann | thương gia |
609 | die Kauffrau | thương gia |
610 | die Bürokommunikation | giao tiếp văn phòng |
611 | der Schulabschluss | giấy chứng nhận rời trường |
612 | die Mittlere Reife | kỳ hạn trung gian |
613 | in Wort und Schrift | nói và viết |
614 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
615 | persönlich | riêng tư |
616 | die Nationalität | quốc tịch |
617 | der Facharzt | chuyên gia |
618 | die Fachärztin | chuyên gia |
619 | das Klinikum | phòng khám |
620 | das Niveau | mức độ |
621 | die Angabe | thông tin |
622 | der Einkauf | việc mua hàng |
623 | die Schulbildung | giáo dục học đường |
624 | das Bild | bức tranh |
625 | eingeben | đầu vào |
626 | die/das/der Au-pair | Au pair |
627 | die Sprachschule | trường ngôn ngữ |
628 | die Hausarbeit | việc nhà |
629 | frei haben | có miễn phí |
630 | der Kindergarten | trường mẫu giáo |
631 | mithelfen | giúp đỡ |
632 | der Sprachkurs | khóa học ngôn ngữ |
633 | Mexiko | Mexiko |
634 | losgehen | rời đi |
635 | der Flug | chuyến bay |
636 | denn | bởi vì |
637 | umsteigen | chuyển khoản |
638 | die Ferien | những ngày nghỉ |
639 | die Kultur | văn hóa |
640 | einige | |
641 | die Kinderbetreuung | chăm sóc trẻ em |
642 | die Gasteltern | bố mẹ chủ nhà |
643 | das Enkelkind | đứa cháu |
644 | dass | cái đó |
645 | die Lebenserfahrung | trải nghiệm cuộc sống |
646 | ideal | ideal |
647 | die USA | nước Mỹ |
648 | abreisen | rời khỏi |
649 | die Möglichkeit | khả năng |
650 | erwachsen | người lớn |
651 | Australien | Úc |
652 | Malaysia | Malaysia |
653 | sicher sein | hãy chắc chắn |
654 | zu Ende | qua |
655 | traurig | buồn |
656 | nach Hause | trang chủ |
657 | der Bericht | báo cáo |
658 | das Projekt | dự án |
659 | mitarbeiten | cộng tác |
660 | zurückfliegen | bay về |
661 | sozial | xã hội |
662 | engagiert | tận tụy |
663 | Kanada | Kanada |
664 | Norwegen | Na Uy |
665 | England | England |
666 | Argentinien | Argentina |
667 | betreuen | chăm sóc |
668 | die Kost und Logis | thức ăn và chỗ ở |
669 | die Fremdsprachenkenntnis | kiến thức về ngoại ngữ |
670 | der Vorteil | lợi thế |
671 | der Nachteil | điều bất lợi |
672 | bewerben | áp dụng |
673 | die Sprachenkenntnis | kiến thức ngôn ngữ |
674 | der/die Auszubildende | thực tập sinh |
675 | eventuell | có thể |
676 | das Visum | thị thực |
677 | die Bezahlung | việc thanh toán |
678 | das Gehalt | tiền lương |
679 | verbringen | tiêu |
680 | die Farm | trang trại |
681 | absolut | absolut |
682 | Italien | Ý |
683 | das Taschengeld | tiền tiêu vặt |
684 | die Agentur | cơ quan |
685 | das 4-Sterne-Hotel | khách sạn 4 sao |
686 | der Besucher | vị khách |
687 | die Besucherin | vị khách |
688 | die Messe | hội chợ |
689 | erreichen | để đạt được |
690 | das Zustellbett | giường phụ |
691 | der Safe | sự an toàn |
692 | der Schreibtisch | cái bàn |
693 | das Duschbad | phòng tắm |
694 | das WC | nhà vệ sinh |
695 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
696 | die Minibar | quán bar nhỏ |
697 | der Snack | bữa ăn nhẹ |
698 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
699 | reichhaltig | |
700 | täglich | hằng ngày |
701 | der Gepäckraum | khoang hành lý |
702 | lassen | cho phép |
703 | der Parkplatz | bãi đậu xe |
704 | das Parkhaus | nhà để xe |
705 | die Preisliste | bảng giá |
706 | der Wäscheservice | dịch vụ giặt ủi |
707 | wünschen | ước |
708 | ausgebucht | đã đặt đầy đủ |
709 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
710 | das WLAN | Wi-Fi |
711 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
712 | die Anfrage | yêu cầu |
713 | die Zimmerreservierung | đặt phòng |
714 | Sehr geehrte | Kính thưa |
715 | anreisen | đến |
716 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
717 | bestätigen | xác nhận |
718 | im Voraus | trước |
719 | die Anreise | sự xuất hiện |
720 | die Abreise | sự ra đi |
721 | gegen | chống lại |
722 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
723 | übernachten | ở lại qua đêm |
724 | ausfüllen | điền vào |
725 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
726 | tragen | mang |
727 | der Augenblick | khoảnh khắc |
728 | extra | extra |
729 | der Reisepass | hộ chiếu |
730 | bedanken | Danke |
731 | der Rezeptionist | nhân viên tiếp tân |
732 | die Rezeptionistin | nhân viên tiếp tân |
733 | nennen | đặt tên |
734 | die Pizzeria | tiệm bánh pizza |
735 | das Bistro | quán rượu |
736 | überall | ở khắp mọi nơi |
737 | am besten | tốt nhất là |
738 | das Gericht | tòa án |
739 | der Weg | con đường |
740 | ungefähr | khoảng |
741 | die Fahrkarte | vé |
742 | die Tram | xe điện |
743 | der Verkehrsverbund | hiệp hội vận tải |
744 | gewünscht | mong muốn |
745 | der Einzelfahrschein | vé đơn |
746 | die 3-Tagekarte | vé 3 ngày |
747 | die Wochenkarte | thực đơn hàng tuần |
748 | die Monatskarte | vé tháng |
749 | der Gesamtpreis | tổng giá |
750 | der Bildschirm | màn hình |
751 | antippen | antippen |
752 | die Banknote | tiền giấy |
753 | die Bahncard | thẻ tàu hỏa |
754 | der Fahrgast | hành khách |
755 | deshalb | vì lý do này |
756 | die S-Bahn-Linie | tuyến S-Bahn |
757 | Tschechisch | tiếng Séc |
758 | der Webdesigner | nhà thiết kế web |
759 | die Webdesignerin | nhà thiết kế web |
760 | Tschechien | |
761 | das Couchsurfen | đi văng lướt sóng |
762 | der Host | chủ nhà |
763 | der Tipp | tiền boa |
764 | das Glück | hạnh phúc |
765 | der Fan | cái quạt |
766 | das Hostel | ký túc xá |
767 | die Privatperson | người riêng tư |
768 | der Schlafplatz | nơi ngủ |
769 | die Couch | chiếc ghế dài |
770 | das Geschenk | món quà |
771 | perfekt | perfekt |
772 | bequem | thoải mái |
773 | das Pech | điều xui xẻo |
774 | absagen | Hủy bỏ |
775 | das Profil | hồ sơ |
776 | der Workshop | xưởng |
777 | die Absage | sự từ chối |
778 | die Nachricht | tin nhắn |
779 | ärgern | làm phiền |
780 | der Dom | nhà thờ |
781 | eben | thậm chí |
782 | lohnen | đáng giá |
783 | der Boden | sàn nhà |
784 | chaotisch | chaotisch |
785 | buchen | sách |
786 | das Festival | lễ hội |
787 | der Berg | ngọn núi |
788 | der Ort | nơi |
789 | die Entspannung | sự thư giãn |
790 | pur | pur |
791 | dunkel | tối tăm |
792 | wunderschön | xinh đẹp |
793 | das Camping | cắm trại |
794 | verreisen | du lịch |
795 | das Wohnmobil | nhà di động |
796 | Österreich | Áo |
797 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
798 | los sein | thả lỏng |
799 | der Haustausch | trao đổi nhà |
800 | der Fernseher | tivi |
801 | schmutzig | bẩn thỉu |
802 | zurückkommen | sự trở lại |
803 | der Link | liên kết |
804 | zurück | mặt sau |
805 | die Nebenkosten | các chi phí bổ sung |
806 | die Heizung | hệ thống sưởi ấm |
807 | die Müllabfuhr | việc xử lý rác thải |
808 | die Warmmiete | tiền thuê nhà ấm áp |
809 | die Kaltmiete | tiền thuê cơ bản |
810 | die Wohngemeinschaft | những người bạn cùng nhà |
811 | der Quadratmeter | mét vuông |
812 | die Tiefgarage | bãi đậu xe ngầm |
813 | das Objekt | đối tượng |
814 | das Einfamilienhaus | ngôi nhà dành cho một gia đình |
815 | das Stockwerk | sàn nhà |
816 | bieten | lời đề nghị |
817 | die Garage | nhà để xe |
818 | die Altbauwohnung | căn hộ tòa nhà cũ |
819 | der Stil | der Stil |
820 | das Dach | mái nhà |
821 | verfügen über | có |
822 | der Wohnbereich | khu vực sinh sống |
823 | der Essbereich | khu vực ăn uống |
824 | der Kochbereich | khu vực nấu ăn |
825 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
826 | renovieren | renovieren |
827 | das Highlight | điểm nổi bật |
828 | vermieten | thuê |
829 | der Single | đĩa đơn |
830 | das Zentrum | trung tâm |
831 | entfernt | LOẠI BỎ |
832 | das Badezimmer | phòng tắm |
833 | der Innenhof | sân trong |
834 | die Decke | trần nhà |
835 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
836 | dringend | cấp bách |
837 | maximal | maximal |
838 | die Monatsmiete | tiền thuê hàng tháng |
839 | der Flur | hành lang |
840 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
841 | der Kinderwagen | xe đẩy |
842 | das Dachgeschoss | gác mái |
843 | die Badewanne | bồn tắm |
844 | betragen | là |
845 | der Abstellraum | phòng lưu trữ |
846 | der Stadtpark | công viên thành phố |
847 | die Dachwohnung | căn hộ gác mái |
848 | die Dachterrasse | sân thượng |
849 | relaxen | entspannen |
850 | der Stadtmensch | cư dân thành phố |
851 | die Stadtnähe | sự gần gũi với thành phố |
852 | modern | modern |
853 | der Architekt | kiến trúc sư |
854 | die Architektin | kiến trúc sư |
855 | das Hausboot | nhà thuyền |
856 | die Lage | vị trí |
857 | mitten | ở giữa |
858 | der Ausblick | quan điểm |
859 | die Insel | hòn đảo |
860 | die Mitte | ở giữa |
861 | viert- | viert- |
862 | der Nachbar | người hàng xóm |
863 | die Nachbarin | người hàng xóm |
864 | italienisch | người Ý |
865 | die Neuigkeit | tin tức |
866 | komisch | |
867 | unpraktisch | không thực tế |
868 | zentral | trung tâm |
869 | praktisch | praktisch |
870 | das Kellerabteil | ngăn tầng hầm |
871 | der Supermarkt | Siêu thị |
872 | klingen | âm thanh |
873 | das Surfbrett | ván lướt sóng |
874 | das Snowboard | ván trượt tuyết |
875 | der Paketdienst | dịch vụ bưu kiện |
876 | das Paket | Bưu kiện |
877 | gießen | đổ |
878 | die Treppe | cầu thang |
879 | der Briefkasten | hộp thư |
880 | die Klingel | cái chuông |
881 | die Eingangstür | cửa vào |
882 | die Wohnungstür | cửa căn hộ |
883 | das Treppenhaus | cầu thang |
884 | gehören | thuộc về |
885 | danke schön | Cảm ơn rất nhiều |
886 | die Spielsachen | đồ chơi |
887 | spazieren gehen | đi dạo |
888 | öfter | thường xuyên hơn |
889 | dorthin | ở đó |
890 | das Knie | đầu gối |
891 | der Vermieter | chủ nhà |
892 | die Vermieterin | bà chủ nhà |
893 | gegenüber | đối diện |
894 | süß | ngọt |
895 | die Hochzeitspläne | kế hoạch đám cưới |
896 | putzen | dọn dẹp |
897 | der Müll | rác |
898 | rausbringen | mang ra |
899 | die Lampe | cái đèn |
900 | die Katze | con mèo |
901 | füttern | cho ăn |
902 | die Tonne | cái thùng |
903 | der Biomüll | chất thải hữu cơ |
904 | losfahren | lái xe đi |
905 | der -vormittag | buổi sáng |
906 | die Pflanze | cái cây |
907 | kümmern | bảo trọng |
908 | das Licht | ánh sáng |
909 | vorgestern | ngày hôm kia |
910 | die Haustür | cửa trước |
911 | offen | mở |
912 | abschließen | hoàn thành |
913 | die Tür | cánh cửa |
914 | die Treppenreinigung | dọn dẹp cầu thang |
915 | zweit- | thứ hai |
916 | die Einweihungsparty | tiệc tân gia |
917 | das Verständnis | sự hiểu biết |
918 | informieren | thông báo |
919 | mitfeiern | tham gia lễ kỷ niệm |
920 | beachten | quan sát |
921 | die Änderung | sự thay đổi |
922 | die Hofreinigung | dọn dẹp sân vườn |
923 | der Hof | sân |
924 | die Reparatur | việc sửa chữa |
925 | die Anlage | tệp đính kèm |
926 | ausschalten | tắt |
927 | der Mieter | người thuê nhà |
928 | die Mieterin | người thuê nhà |
929 | Herzliche Grüße | Trân trọng |
930 | der Wochentag | ngày trong tuần |
931 | liefern | vận chuyển |
932 | das Mehrgenerationenhaus | ngôi nhà nhiều thế hệ |
933 | das Zusammenleben | sống cùng nhau |
934 | der Frühjahrsputz | dọn dẹp mùa xuân |
935 | der Gemeinschaftsraum | phòng chung |
936 | das Putz-Team | đội dọn dẹp |
937 | das Interesse | sự quan tâm |
938 | die Liste | danh sách |
939 | vorbeikommen | đi qua |
940 | weitersagen | |
941 | gesamt | tổng cộng |
942 | die Großküche | nhà bếp thương mại |
943 | der Veranstaltungsraum | phòng sự kiện |
944 | die Bibliothek | thư viện |
945 | die Nutzung | việc sử dụng |
946 | damals | lúc đó |
947 | der Gymnastikkurs | der Gymnastikkurs |
948 | der Physiotherapeut | nhà vật lý trị liệu |
949 | die Physiotherapeutin | nhà vật lý trị liệu |
950 | miteinander | nhau |
951 | die Lösung | giải pháp |
952 | die Langeweile | sự nhàm chán |
953 | zumachen | đóng |
954 | das Altersheim | nhà hưu trí |
955 | die Gemeinschaft | cộng đồng |
956 | beliebt | phổ biến |
957 | teilen | tách ra |
958 | die Großstadt | thành phố lớn |
959 | sparen | |
960 | berufstätig | có việc làm |
961 | der Grund | lý do |
962 | zueinander | với nhau |
963 | passen | passen |
964 | die Ordnung | thứ tự |
965 | das Tier | con vật |
966 | entspannt | thư giãn |
967 | der Putzplan | kế hoạch dọn dẹp |
968 | der Kleiderschrank | tủ quần áo |
969 | offen | mở |
970 | kompliziert | phức tap |
971 | ordentlich | có trật tự |
972 | der Kopfhörer | tai nghe |
973 | das Instrument | nhạc cụ |
974 | das Haustier | thú cưng |
975 | der Spieleabend | đêm trò chơi |
976 | die Geige | cây vĩ cầm |
977 | die Sauberkeit | sự sạch sẽ |
978 | der Zoo | sở thú |
979 | die Wand | bức tường |
980 | die Bahn | tàu |
981 | faxen | faxen |
982 | gegenseitig | nhau |
983 | ansehen | xem |
984 | der Ernährungstrend | xu hướng dinh dưỡng |
985 | vegan | vegan |
986 | der Veganer | người ăn chay |
987 | die Veganerin | người ăn chay |
988 | überhaupt | tất cả |
989 | die Ernährung | chế độ ăn kiêng |
990 | das Bioprodukt | sản phẩm hữu cơ |
991 | die Krankheit | căn bệnh |
992 | das Raw Food | thức ăn thô |
993 | trocknen | khô |
994 | mixen | Mizellen |
995 | trocken | khô |
996 | der Smoothie | sinh tố |
997 | die Nuss | cái hạt |
998 | zubereiten | chuẩn bị |
999 | das Vitamin | vitamin |
Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | das Schach | cờ vua |
2 | das Guerilla-Stricken | đan du kích |
3 | das Gleitschirmfliegen | dù lượn |
4 | das Hula-Hooping | lắc vòng hula |
5 | das Fallschirmspringen | nhảy dù |
6 | das Backgammon | cờ thỏ cáo |
7 | gar | thậm chí |
8 | ganz | khá |
9 | schön | Đẹp |
10 | anstrengend | căng thẳng |
11 | trainieren | xe lửa |
12 | ganz | khá |
13 | der Körper | cơ thể |
14 | fit | fit |
15 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
16 | der (das) Hula-Hoop | vòng hula |
17 | der Reifen | lốp xe |
18 | schaffen | tạo nên |
19 | der Adrenalinkick | cơn sốt adrenaline |
20 | der Sprung | bước nhảy |
21 | schenken | đưa cho |
22 | die Luft | không khí |
23 | fantastisch | Fantasie |
24 | unbedingt | tuyệt đối |
25 | die Ausbildung | việc đào tạo |
26 | der Fallschirmlehrer | người hướng dẫn nhảy dù |
27 | die Fallschirmlehrerin | người hướng dẫn nhảy dù |
28 | Lieblings- | Yêu thích- |
29 | das Spiel | trò chơi |
30 | regelmäßig | thường xuyên |
31 | das Turnier | giải đấu |
32 | mehrere | |
33 | dafür | vì điều đó |
34 | die Konzentration | sự tập trung |
35 | stricken | đan lát |
36 | die Strick-Community | cộng đồng đan lát |
37 | der Schal | chiếc khăn |
38 | der Pullover | chiếc áo len |
39 | die Mütze | cái mũ |
40 | das Baustellenschild | dấu hiệu công trường xây dựng |
41 | bunt | Ubuntu |
42 | langweilig | nhạt nhẽo |
43 | die Idee | ý tưởng |
44 | manch- | một số- |
45 | bestimmt | chắc chắn |
46 | verrückt | điên |
47 | der Fallschirmsprung | việc nhảy dù |
48 | das Geburtstagsgeschenk | món quà sinh nhật |
49 | tanzen | nhảy |
50 | die Musik | âm nhạc |
51 | singen | |
52 | Gitarre | đàn ghi-ta |
53 | der Tango | tango |
54 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
55 | das Theater | nhà hát |
56 | das Theater spielen | chơi kịch |
57 | surfen | surfen |
58 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
59 | Japanisch | tiếng Nhật |
60 | die Spaghetti | mì spaghetti |
61 | das Sushi | món sushi |
62 | ein paar | một cặp vợ chồng |
63 | also | |
64 | viel- | nhiều- |
65 | begrüßen | chào |
66 | der Fallschirmsprung-Experte | chuyên gia nhảy dù |
67 | did Fallschirmsprung-Expertin | chuyên gia nhảy dù |
68 | bereits | đã |
69 | der Profi | chuyên nghiệp |
70 | natürlich | một cách tự nhiên |
71 | beantworten | trả lời |
72 | das Mal | thời gian |
73 | (sich) erinnern | (để nhớ |
74 | genial | genial |
75 | finden | tìm thấy |
76 | weil | bởi vì |
77 | klettern | |
78 | der Tandemsprung | bước nhảy song song |
79 | das Gefühl | cảm giác |
80 | niemals | không bao giờ |
81 | probieren | thử |
82 | gefährlich | nguy hiểm |
83 | passieren | xảy ra |
84 | der Unfall | vụ tai nạn |
85 | sicher | |
86 | der Pilot | phi công |
87 | die Pilotin | phi công |
88 | doch | Nhưng |
89 | fast | schnell |
90 | springen | springen |
91 | die Angst | nỗi sợ hãi |
92 | der Firmenausflug | chuyến đi chơi của công ty |
93 | üben | luyện tập |
94 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
95 | die Natur | bản chất |
96 | die Bewegung | phong trào |
97 | Fußball | bóng đá |
98 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
99 | fleißig | siêng năng |
100 | der Marathon | cuộc đua marathon |
101 | Brasilien | Brazil |
102 | Portugiesisch | Portugiesisch |
103 | Ski fahren | trượt tuyết |
104 | Lust haben | cảm thấy như |
105 | der Betreff | chủ đề |
106 | der Mitarbeiter | nhân viên |
107 | die Mitarbeiterin | nhân viên |
108 | endlich | |
109 | wieder | lại |
110 | die Aktivität | hoạt động |
111 | planen | planen |
112 | das Windsurfen | lướt ván buồm |
113 | das Kitesurfen | lướt ván diều |
114 | auswählen | chọn |
115 | der Kulturfan | người hâm mộ văn hóa |
116 | organisieren | tổ chức |
117 | das (Fahr-)Rad | chiếc xe đạp |
118 | der Firmenparkplatz | bãi đậu xe của công ty |
119 | die Rückfahrt | hành trình trở về |
120 | spätestens | muộn nhất |
121 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
122 | der Surfkurs | khóa học lướt sóng |
123 | der Surfurlaub | kỳ nghỉ lướt sóng |
124 | genau | Chính xác |
125 | sportlich | |
126 | interessant | hấp dẫn |
127 | mindestens | ít nhất |
128 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
129 | meistens | hầu hết |
130 | das Lied | bài hát |
131 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
132 | total | insgesamt |
133 | spannend | |
134 | das Skript | kịch bản |
135 | kreativ | kreativ |
136 | flexibel | flexibel |
137 | das Team | đội |
138 | das Mitglied | thành viên |
139 | der Schauspieler | diễn viên |
140 | die Schauspielerin | nữ diễn viên |
141 | der Musiker | nhạc sĩ |
142 | die Musikerin | nhạc sĩ |
143 | #NAME? | #NAME? |
144 | die Bühne | sân khấu |
145 | melden | báo cáo |
146 | per | pro |
147 | der Besuch | chuyến thăm |
148 | die Sache | điều đó |
149 | eröffnen | mở |
150 | denken an | nghĩ về |
151 | die Fotografie | nhiếp ảnh |
152 | der -abend | buổi tối |
153 | die Eröffnung | sự mở đầu |
154 | der Spaß | niềm vui |
155 | vorher | |
156 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
157 | anhören | Nghe |
158 | etwas | thứ gì đó |
159 | halb | một nửa |
160 | der Sekt | rượu vang sủi |
161 | die Bar | quán bar |
162 | sympathisch | thân thiện |
163 | neben | ở cạnh |
164 | der Grafiker | nghệ sĩ đồ họa |
165 | die Grafikerin | nhà thiết kế đồ họa |
166 | meinen | nghĩa là |
167 | hoffen | mong |
168 | kaum | hầu như không |
169 | klasse | klasse |
170 | übrigens | Nhân tiện |
171 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
172 | der Humor | sự hài hước |
173 | unsympathisch | không thông cảm |
174 | nett | netto |
175 | die Freundschaft | tình bạn |
176 | besonders | cụ thể |
177 | die Ehrlichkeit | sự trung thực |
178 | emeinsam | emeinsam |
179 | die Zuverlässigkeit | độ tin cậy |
180 | versprechen | hứa |
181 | zuhören | Nghe |
182 | stimmen | tiếng nói |
183 | zuverlässig | đáng tin cậy |
184 | ehrlich | trung thực |
185 | die Wahrheit | sự thật |
186 | funktionieren | chức năng |
187 | die Meinung | ý kiến |
188 | über | bên trên |
189 | unehrlich | |
190 | aktiv | aktiv |
191 | unterwegs | trên đường |
192 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
193 | unpünktlich | không đúng giờ |
194 | positiv | tích cực |
195 | negativ | negativ |
196 | wirklich | Thực ra |
197 | joggen | joggen |
198 | unsportlich | |
199 | die Verspätung | sự chậm trễ |
200 | kündigen | từ bỏ |
201 | das Land | đất nước |
202 | ziehen | sự lôi kéo |
203 | direkt | trực tiếp |
204 | die Pension | nhà khách |
205 | die Unterkunft | chỗ ở |
206 | gemütlich | ấm áp |
207 | typisch | typisch |
208 | die Region | khu vực |
209 | der Seeblick | quang cảnh hồ |
210 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
211 | genießen | thưởng thức |
212 | nutzen | |
213 | der Wunsch | mong muốn |
214 | das Abendessen | bữa tối |
215 | Kajak fahren | Chèo thuyền kayak |
216 | segeln | đi thuyền |
217 | der Campingplatz | khu cắm trại |
218 | inklusive | bao gồm |
219 | stattfinden | diễn ra |
220 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
221 | kostenlos | miễn phí |
222 | der Programmierer | lập trình viên |
223 | die Programmiererin | lập trình viên |
224 | die IT-Firma | công ty CNTT |
225 | lecker | ngon |
226 | der Stress | sự căng thẳng |
227 | ganz | khá |
228 | das Event | sự kiện |
229 | das Büro | văn phòng |
230 | die Veranstaltung | sự kiện |
231 | der Umzug | di chuyển |
232 | der Abschied | lời chia tay |
233 | das Viertel | quý |
234 | verändern | thay đổi |
235 | ändern | thay đổi |
236 | die Person | người đó |
237 | der Traum | giấc mơ |
238 | die Universität | trường đại học |
239 | die Psychologie | tâm lý học |
240 | der Psychologe | nhà tâm lý học |
241 | die Psychologin | nhà tâm lý học |
242 | arbeitslos | thất nghiệp |
243 | der Tauchlehrer | người hướng dẫn lặn |
244 | die Tauchlehrerin | người hướng dẫn lặn |
245 | gesund | khỏe mạnh |
246 | der Stadtlauf | thành phố chạy |
247 | der/die Dritte | bên thứ ba |
248 | der/die Erste | cái đầu tiên |
249 | Thailand | Thailand |
250 | kalt | kalt |
251 | warm | warm |
252 | sonst | nếu không thì |
253 | der Sekretär | thư ký |
254 | die Sekretärin | thư ký |
255 | das Picknick | buổi dã ngoại |
256 | die Geburtstagsfeier | bữa tiệc sinh nhật |
257 | das Schauspiel | vở kịch |
258 | berühmt | nổi tiếng |
259 | der/die Kleine | đứa nhỏ |
260 | da sein | ở đó |
261 | verlieren | thua |
262 | die Mathematik | toán học |
263 | die Physik | vật lý |
264 | genug | đủ |
265 | die Chance | cơ hội |
266 | eigen- | Eigen- |
267 | die Tauchschule | trường lặn |
268 | der Strand | bãi biển |
269 | der Zukunftswunsch | điều ước tương lai |
270 | die Gesundheit | sức khỏe |
271 | die Reise | chuyến đi |
272 | wunschlos glücklich | hoàn toàn hạnh phúc |
273 | außerhalb | |
274 | okay | được rồi |
275 | der Journalismus | báo chí |
276 | das WG-Zimmer | phòng chung |
277 | die Speise | thức ăn |
278 | frisch | tươi |
279 | besonder- | đặc biệt- |
280 | das Extra | phần bổ sung |
281 | voll | đầy |
282 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
283 | der Blick | quan điểm |
284 | die Hauptspeise | món chính |
285 | das Dessert | món tráng miệng |
286 | der Kellner | người phục vụ |
287 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
288 | freundlich | thân thiện |
289 | die Auswahl | sự lựa chọn |
290 | der Service | dịch vụ |
291 | die Pizza | Pizza |
292 | der Steinofen | lò đá |
293 | das Speisenangebot | việc cung cấp thực phẩm |
294 | die Qualität | chất lượng |
295 | beruflich | một cách chuyên nghiệp |
296 | privat | Privat |
297 | top | Spitze |
298 | hoffentlich | hy vọng |
299 | leer | leer |
300 | das Hauptgericht | món chính |
301 | die Zutat | thành phần |
302 | ganz | khá |
303 | die Nähe | sự gần gũi |
304 | die Pasta | mì ống |
305 | der Burger | bánh mì kẹp thịt |
306 | die Nudel | mì |
307 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
308 | einfach | đơn giản |
309 | asiatisch | asiatisch |
310 | der Pilz | nấm |
311 | der Vegetarier | người ăn chay |
312 | die Vegetarierin | người ăn chay |
313 | reservieren | reservieren |
314 | der Samstagmittag | giờ ăn trưa thứ bảy |
315 | die Tomatensuppe | súp cà chua |
316 | die Apfelschorle | bình xịt táo |
317 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
318 | der Prosecco | rượu prosecco |
319 | wählen | chọn |
320 | danach | sau đó |
321 | das Trinkgeld | tiền boa |
322 | der Orangensaft | nước cam |
323 | der Weißwein | rượu vang trắng |
324 | das Eis | das Eis |
325 | der Espresso | cà phê espresso |
326 | der Cappuccino | cà phê cappuccino |
327 | der Thunfisch | cá ngừ |
328 | die Zitronencreme | kem chanh |
329 | die Limonade | nước chanh |
330 | die (das) Cola | Cola (đó) |
331 | das Mineralwasser | nước khoáng |
332 | der Käse | pho mát |
333 | der Käse-Oliventeller | đĩa phô mai và ô liu |
334 | das (der) Risotto | cơm risotto |
335 | das Huhn | con gà |
336 | der Eisbecher | kem sundae |
337 | das Tiramisu | bánh tiramisu |
338 | die Schokotorte | bánh sô cô la |
339 | teilnehmen | tham gia |
340 | die Suche | việc tìm kiếm |
341 | vegetarisch | Vegetarisch |
342 | die Webseite | trang web |
343 | die Daten | dữ liệu |
344 | der Gastgeber | chủ nhà |
345 | die Gastgeberin | bà chủ nhà |
346 | aufräumen | dọn dẹp |
347 | das Spülen | việc rửa sạch |
348 | die Variante | biến thể |
349 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
350 | das Kalbsfleisch | thịt bê |
351 | der Knödel | bánh bao |
352 | der Pfannkuchen | bánh kếp |
353 | die Erdbeere | dâu tây |
354 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
355 | die Pfanne | cái chảo |
356 | die Schüssel | cái bát |
357 | der Topf | cái nồi |
358 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
359 | das Sieb | cái sàng |
360 | die Spüle | bồn rửa |
361 | das Messer | con dao |
362 | hinzugeben | thêm vào |
363 | verrühren | khuấy động |
364 | wenden | quay lại |
365 | schneiden | |
366 | die Zwiebel | củ hành |
367 | das Rezept | công thức |
368 | die Portion | phần |
369 | der Teig | bột |
370 | das Mehl | bột mì |
371 | die Prise | nhúm |
372 | die Füllung | sự đổ đầy |
373 | das Erdbeereis | kem dâu tây |
374 | hinzufügen | thêm vào |
375 | nochmal | lại |
376 | die Seite | trang |
377 | servieren | phục vụ |
378 | stellen | Stellen |
379 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
380 | der Milliliter | mililit |
381 | heiß | nóng |
382 | aufpassen | coi chừng |
383 | vorsichtig | thận trọng |
384 | die Soße | nước sốt |
385 | stehen | đứng |
386 | der Rat | hội đồng |
387 | die Empfehlung | khuyến nghị |
388 | niemand | niemand |
389 | jemand | người nào đó |
390 | anschalten | bật lên |
391 | die Suppe | súp |
392 | der Pfeffer | hạt tiêu |
393 | die Sahne | kem |
394 | der Becher | cái cốc |
395 | die Karotte | củ cà rốt |
396 | halb- | một nửa- |
397 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
398 | der Morgen | buổi sáng |
399 | mittags | vào buổi trưa |
400 | das Mittagessen | bữa trưa |
401 | das Müsli | muesli |
402 | das Honigbrot | bánh mì mật ong |
403 | die Marmelade | mứt |
404 | morgens | morgens |
405 | die Magenschmerzen | đau bụng |
406 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
407 | abends | vào buổi tối |
408 | vor allem | trên hết |
409 | früher | trước đó |
410 | der Döner | kebab |
411 | das Croissant | bánh sừng bò |
412 | die Cornflakes | bánh ngô |
413 | die Kantine | căng tin |
414 | das Wurstbrot | bánh mì xúc xích |
415 | die Allergie | dị ứng |
416 | die Universität | trường đại học |
417 | in Ruhe | trong hòa bình |
418 | indisch | Indisch |
419 | thailändisch | tiếng Thái |
420 | der Brunch | bữa nửa buổi |
421 | die Torte | cái bánh |
422 | der Karottenkuchen | bánh cà rốt |
423 | der Teller | món ăn |
424 | die Tasse | cái cốc |
425 | die Gabel | cái nĩa |
426 | der Löffel | cái thìa |
427 | die Serviette | khăn ăn |
428 | die (der) Paprika | ớt |
429 | der Stundenplan | lịch trình |
430 | das Schulleben | cuộc sống học đường |
431 | die Partnerschule | trường đối tác |
432 | das Nachmittagsangebot | ưu đãi buổi chiều |
433 | der Kontakt | liên hệ |
434 | Herzlich willkommen! | Chào mừng! |
435 | rund um | xung quanh |
436 | die Besonderheit | sự đặc biệt |
437 | etwa | khoảng |
438 | die Nation | quốc gia |
439 | die Astronomie | thiên văn học |
440 | der Zirkus | rạp xiếc |
441 | das Wahlfach | môn tự chọn |
442 | das Zusatzangebot | ưu đãi bổ sung |
443 | interessieren für | quan tâm đến |
444 | der Tag der offenen Tür | ngày mở cửa |
445 | das Schuljahr | năm học |
446 | das Anmeldegespräch | cuộc phỏng vấn đăng ký |
447 | das Sekretariat | ban thư ký |
448 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
449 | der Witz | trò đùa |
450 | mittwochs | |
451 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
452 | die Vorweihnachtszeit | giai đoạn trước Giáng sinh |
453 | das Schulorchester | dàn nhạc trường học |
454 | der Schüleraustausch | trao đổi sinh viên |
455 | dazu | Ngoài ra |
456 | der Helfer | người trợ giúp |
457 | die Helferin | người trợ giúp |
458 | das Weihnachten | Giáng sinh |
459 | die Arbeitsgemeinschaft | nhóm làm việc |
460 | selb- | bản thân- |
461 | Biologie | Biologie |
462 | Chemie | Chemie |
463 | Deutsch | tiếng Đức |
464 | Französisch | người Pháp |
465 | Geografie | Geografie |
466 | Geschichte | Câu chuyện |
467 | Kunst | Kunst |
468 | Latein | Latein |
469 | Religion | Religion |
470 | Informatik | Khoa học máy tính |
471 | die Seite | trang |
472 | die Vokabel | từ vựng |
473 | die Lektion | bài học |
474 | zeigen | trình diễn |
475 | die Schulzeit | những ngày đi học |
476 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
477 | entscheiden | quyết định |
478 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
479 | weiterplanen | lên kế hoạch xa hơn |
480 | sammeln | sưu tầm |
481 | der Schulgeburtstag | sinh nhật trường |
482 | die Orchester AG | dàn nhạc AG |
483 | hingehen | đến đó |
484 | das Fach | chủ đề |
485 | cool | mát mẻ |
486 | die Präsentation | bài thuyết trình |
487 | das Schulgeld | học phí |
488 | das Bundesland | nhà nước liên bang |
489 | das Schulsystem | hệ thống trường học |
490 | die Grundschule | trường tiểu học |
491 | verschieden | khác biệt |
492 | der Schultyp | loại trường học |
493 | die Hauptschule | trường học chính |
494 | die Realschule | trường trung học |
495 | das Gymnasium | trường trung học |
496 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
497 | allerdings | Tuy nhiên |
498 | insgesamt | tổng cộng |
499 | der Abschluss | kết luận |
500 | der Staat | Nhà nước |
501 | anders | anders |
502 | der Klassenkamerad | bạn cùng lớp |
503 | die Klassenkameradin | bạn cùng lớp |
504 | zum Glück | May mắn thay |
505 | streng | nghiêm ngặt |
506 | der Übersetzer | người phiên dịch |
507 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
508 | die Note | ghi chú |
509 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
510 | interessiert | thú vị |
511 | selbst | bản thân anh ấy |
512 | vergessen | quên |
513 | trotzdem | mặc dù vậy |
514 | stressen | betonen |
515 | ziemlich | khá |
516 | vorbei | qua |
517 | das Tablet | máy tính bảng |
518 | eine Frage stellen | đặt một câu hỏi |
519 | hassen | ghét |
520 | das Schulhalbjahr | học kỳ của trường |
521 | schwedisch | tiếng Thụy Điển |
522 | das Pflichtfach | môn học bắt buộc |
523 | Medien | phương tiện truyền thông |
524 | Tourismus | du lịch |
525 | Sozialwissenschaft | Khoa học xã hội |
526 | die Informationsveranstaltung | sự kiện thông tin |
527 | die Erfahrung | trải nghiệm |
528 | der Winter | mùa đông |
529 | gewöhnen an | làm quen với |
530 | erleben | kinh nghiệm |
531 | extrem | vô cùng |
532 | verbessern | cải thiện |
533 | das Eishockey | khúc côn cầu trên băng |
534 | prima | prima |
535 | die Gastfamilie | gia đình chủ nhà |
536 | der Ballettkurs | khóa học múa ba lê |
537 | das Schuljahresende | cuối năm học |
538 | die Hauptrolle | vai trò chính |
539 | der Tänzer | vũ công |
540 | die Tänzerin | vũ công |
541 | zurückgehen | quay lại |
542 | wohlfühlen | cảm thấy tốt |
543 | vermissen | vermissen |
544 | Schweden | Thụy Điển |
545 | Naturwissenschaften | khoa học tự nhiên |
546 | zurückwollen | muốn quay lại |
547 | das Austauschjahr | năm trao đổi |
548 | zurückmüssen | phải quay lại |
549 | packen | đóng gói |
550 | aufregend | thú vị |
551 | zuerst | Đầu tiên |
552 | die Panne | sự cố |
553 | die Busfahrt | đi xe buýt |
554 | furchtbar | kinh khủng |
555 | schneien | tuyết |
556 | erst | Đầu tiên |
557 | nervös | nervös |
558 | die Polizei | cảnh sát |
559 | vielleicht | có lẽ |
560 | das Drama | vở kịch |
561 | wiederfinden | |
562 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
563 | verirren | verirren |
564 | lange | dài |
565 | der Austauschschüler | sinh viên trao đổi |
566 | die Austauschschülerin | sinh viên trao đổi |
567 | früh | sớm |
568 | stark | mạnh |
569 | die Fahrt | chuyến đi |
570 | das Mädchen | cô gái |
571 | der Mitschüler | bạn cùng lớp |
572 | die Mitschülerin | bạn cùng lớp |
573 | das Museum | bảo tàng |
574 | der Herbst | mùa thu |
575 | der Koch | đầu bếp |
576 | die Köchin | đầu bếp |
577 | weiter | hơn nữa |
578 | die Medizin | thuốc |
579 | die Kneipe | quán rượu |
580 | der Bankkaufmann | nhân viên ngân hàng |
581 | die Bankkauffrau | nhân viên ngân hàng |
582 | die Bewerbung | ứng dụng |
583 | der Bürokaufmann | thư ký văn phòng |
584 | die Bürokauffrau | thư ký văn phòng |
585 | sehr gut | rất tốt |
586 | gut | Tốt |
587 | befriedigend | thỏa đáng |
588 | ausreichend | |
589 | mangelhaft | không đầy đủ |
590 | ungenügend | không đủ |
591 | das Zeugnis | lời khai |
592 | beenden | hoàn thành |
593 | bestehen | bao gồm |
594 | die Fünf | năm |
595 | sitzenbleiben | vẫn ngồi |
596 | leidtun | leidtun |
597 | die Eins | cái một |
598 | die Drei | ba |
599 | die Zwei | hai |
600 | der Punkt | điểm |
601 | der Krankenpfleger | y tá |
602 | die Krankenschwester | y tá |
603 | der Lebenslauf | CV |
604 | die Kenntnis | kiến thức |
605 | die Tätigkeit | hoạt động |
606 | die Terminkoordination | điều phối cuộc hẹn |
607 | die Organisation | tổ chức |
608 | der Kaufmann | thương gia |
609 | die Kauffrau | thương gia |
610 | die Bürokommunikation | giao tiếp văn phòng |
611 | der Schulabschluss | giấy chứng nhận rời trường |
612 | die Mittlere Reife | kỳ hạn trung gian |
613 | in Wort und Schrift | nói và viết |
614 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
615 | persönlich | riêng tư |
616 | die Nationalität | quốc tịch |
617 | der Facharzt | chuyên gia |
618 | die Fachärztin | chuyên gia |
619 | das Klinikum | phòng khám |
620 | das Niveau | mức độ |
621 | die Angabe | thông tin |
622 | der Einkauf | việc mua hàng |
623 | die Schulbildung | giáo dục học đường |
624 | das Bild | bức tranh |
625 | eingeben | đầu vào |
626 | die/das/der Au-pair | Au pair |
627 | die Sprachschule | trường ngôn ngữ |
628 | die Hausarbeit | việc nhà |
629 | frei haben | có miễn phí |
630 | der Kindergarten | trường mẫu giáo |
631 | mithelfen | giúp đỡ |
632 | der Sprachkurs | khóa học ngôn ngữ |
633 | Mexiko | Mexiko |
634 | losgehen | rời đi |
635 | der Flug | chuyến bay |
636 | denn | bởi vì |
637 | umsteigen | chuyển khoản |
638 | die Ferien | những ngày nghỉ |
639 | die Kultur | văn hóa |
640 | einige | |
641 | die Kinderbetreuung | chăm sóc trẻ em |
642 | die Gasteltern | bố mẹ chủ nhà |
643 | das Enkelkind | đứa cháu |
644 | dass | cái đó |
645 | die Lebenserfahrung | trải nghiệm cuộc sống |
646 | ideal | ideal |
647 | die USA | nước Mỹ |
648 | abreisen | rời khỏi |
649 | die Möglichkeit | khả năng |
650 | erwachsen | người lớn |
651 | Australien | Úc |
652 | Malaysia | Malaysia |
653 | sicher sein | hãy chắc chắn |
654 | zu Ende | qua |
655 | traurig | buồn |
656 | nach Hause | trang chủ |
657 | der Bericht | báo cáo |
658 | das Projekt | dự án |
659 | mitarbeiten | cộng tác |
660 | zurückfliegen | bay về |
661 | sozial | xã hội |
662 | engagiert | tận tụy |
663 | Kanada | Kanada |
664 | Norwegen | Na Uy |
665 | England | England |
666 | Argentinien | Argentina |
667 | betreuen | chăm sóc |
668 | die Kost und Logis | thức ăn và chỗ ở |
669 | die Fremdsprachenkenntnis | kiến thức về ngoại ngữ |
670 | der Vorteil | lợi thế |
671 | der Nachteil | điều bất lợi |
672 | bewerben | áp dụng |
673 | die Sprachenkenntnis | kiến thức ngôn ngữ |
674 | der/die Auszubildende | thực tập sinh |
675 | eventuell | có thể |
676 | das Visum | thị thực |
677 | die Bezahlung | việc thanh toán |
678 | das Gehalt | tiền lương |
679 | verbringen | tiêu |
680 | die Farm | trang trại |
681 | absolut | absolut |
682 | Italien | Ý |
683 | das Taschengeld | tiền tiêu vặt |
684 | die Agentur | cơ quan |
685 | das 4-Sterne-Hotel | khách sạn 4 sao |
686 | der Besucher | vị khách |
687 | die Besucherin | vị khách |
688 | die Messe | hội chợ |
689 | erreichen | để đạt được |
690 | das Zustellbett | giường phụ |
691 | der Safe | sự an toàn |
692 | der Schreibtisch | cái bàn |
693 | das Duschbad | phòng tắm |
694 | das WC | nhà vệ sinh |
695 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
696 | die Minibar | quán bar nhỏ |
697 | der Snack | bữa ăn nhẹ |
698 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
699 | reichhaltig | |
700 | täglich | hằng ngày |
701 | der Gepäckraum | khoang hành lý |
702 | lassen | cho phép |
703 | der Parkplatz | bãi đậu xe |
704 | das Parkhaus | nhà để xe |
705 | die Preisliste | bảng giá |
706 | der Wäscheservice | dịch vụ giặt ủi |
707 | wünschen | ước |
708 | ausgebucht | đã đặt đầy đủ |
709 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
710 | das WLAN | Wi-Fi |
711 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
712 | die Anfrage | yêu cầu |
713 | die Zimmerreservierung | đặt phòng |
714 | Sehr geehrte | Kính thưa |
715 | anreisen | đến |
716 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
717 | bestätigen | xác nhận |
718 | im Voraus | trước |
719 | die Anreise | sự xuất hiện |
720 | die Abreise | sự ra đi |
721 | gegen | chống lại |
722 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
723 | übernachten | ở lại qua đêm |
724 | ausfüllen | điền vào |
725 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
726 | tragen | mang |
727 | der Augenblick | khoảnh khắc |
728 | extra | extra |
729 | der Reisepass | hộ chiếu |
730 | bedanken | Danke |
731 | der Rezeptionist | nhân viên tiếp tân |
732 | die Rezeptionistin | nhân viên tiếp tân |
733 | nennen | đặt tên |
734 | die Pizzeria | tiệm bánh pizza |
735 | das Bistro | quán rượu |
736 | überall | ở khắp mọi nơi |
737 | am besten | tốt nhất là |
738 | das Gericht | tòa án |
739 | der Weg | con đường |
740 | ungefähr | khoảng |
741 | die Fahrkarte | vé |
742 | die Tram | xe điện |
743 | der Verkehrsverbund | hiệp hội vận tải |
744 | gewünscht | mong muốn |
745 | der Einzelfahrschein | vé đơn |
746 | die 3-Tagekarte | vé 3 ngày |
747 | die Wochenkarte | thực đơn hàng tuần |
748 | die Monatskarte | vé tháng |
749 | der Gesamtpreis | tổng giá |
750 | der Bildschirm | màn hình |
751 | antippen | antippen |
752 | die Banknote | tiền giấy |
753 | die Bahncard | thẻ tàu hỏa |
754 | der Fahrgast | hành khách |
755 | deshalb | vì lý do này |
756 | die S-Bahn-Linie | tuyến S-Bahn |
757 | Tschechisch | tiếng Séc |
758 | der Webdesigner | nhà thiết kế web |
759 | die Webdesignerin | nhà thiết kế web |
760 | Tschechien | |
761 | das Couchsurfen | đi văng lướt sóng |
762 | der Host | chủ nhà |
763 | der Tipp | tiền boa |
764 | das Glück | hạnh phúc |
765 | der Fan | cái quạt |
766 | das Hostel | ký túc xá |
767 | die Privatperson | người riêng tư |
768 | der Schlafplatz | nơi ngủ |
769 | die Couch | chiếc ghế dài |
770 | das Geschenk | món quà |
771 | perfekt | perfekt |
772 | bequem | thoải mái |
773 | das Pech | điều xui xẻo |
774 | absagen | Hủy bỏ |
775 | das Profil | hồ sơ |
776 | der Workshop | xưởng |
777 | die Absage | sự từ chối |
778 | die Nachricht | tin nhắn |
779 | ärgern | làm phiền |
780 | der Dom | nhà thờ |
781 | eben | thậm chí |
782 | lohnen | đáng giá |
783 | der Boden | sàn nhà |
784 | chaotisch | chaotisch |
785 | buchen | sách |
786 | das Festival | lễ hội |
787 | der Berg | ngọn núi |
788 | der Ort | nơi |
789 | die Entspannung | sự thư giãn |
790 | pur | pur |
791 | dunkel | tối tăm |
792 | wunderschön | xinh đẹp |
793 | das Camping | cắm trại |
794 | verreisen | du lịch |
795 | das Wohnmobil | nhà di động |
796 | Österreich | Áo |
797 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
798 | los sein | thả lỏng |
799 | der Haustausch | trao đổi nhà |
800 | der Fernseher | tivi |
801 | schmutzig | bẩn thỉu |
802 | zurückkommen | sự trở lại |
803 | der Link | liên kết |
804 | zurück | mặt sau |
805 | die Nebenkosten | các chi phí bổ sung |
806 | die Heizung | hệ thống sưởi ấm |
807 | die Müllabfuhr | việc xử lý rác thải |
808 | die Warmmiete | tiền thuê nhà ấm áp |
809 | die Kaltmiete | tiền thuê cơ bản |
810 | die Wohngemeinschaft | những người bạn cùng nhà |
811 | der Quadratmeter | mét vuông |
812 | die Tiefgarage | bãi đậu xe ngầm |
813 | das Objekt | đối tượng |
814 | das Einfamilienhaus | ngôi nhà dành cho một gia đình |
815 | das Stockwerk | sàn nhà |
816 | bieten | lời đề nghị |
817 | die Garage | nhà để xe |
818 | die Altbauwohnung | căn hộ tòa nhà cũ |
819 | der Stil | der Stil |
820 | das Dach | mái nhà |
821 | verfügen über | có |
822 | der Wohnbereich | khu vực sinh sống |
823 | der Essbereich | khu vực ăn uống |
824 | der Kochbereich | khu vực nấu ăn |
825 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
826 | renovieren | renovieren |
827 | das Highlight | điểm nổi bật |
828 | vermieten | thuê |
829 | der Single | đĩa đơn |
830 | das Zentrum | trung tâm |
831 | entfernt | LOẠI BỎ |
832 | das Badezimmer | phòng tắm |
833 | der Innenhof | sân trong |
834 | die Decke | trần nhà |
835 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
836 | dringend | cấp bách |
837 | maximal | maximal |
838 | die Monatsmiete | tiền thuê hàng tháng |
839 | der Flur | hành lang |
840 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
841 | der Kinderwagen | xe đẩy |
842 | das Dachgeschoss | gác mái |
843 | die Badewanne | bồn tắm |
844 | betragen | là |
845 | der Abstellraum | phòng lưu trữ |
846 | der Stadtpark | công viên thành phố |
847 | die Dachwohnung | căn hộ gác mái |
848 | die Dachterrasse | sân thượng |
849 | relaxen | entspannen |
850 | der Stadtmensch | cư dân thành phố |
851 | die Stadtnähe | sự gần gũi với thành phố |
852 | modern | modern |
853 | der Architekt | kiến trúc sư |
854 | die Architektin | kiến trúc sư |
855 | das Hausboot | nhà thuyền |
856 | die Lage | vị trí |
857 | mitten | ở giữa |
858 | der Ausblick | quan điểm |
859 | die Insel | hòn đảo |
860 | die Mitte | ở giữa |
861 | viert- | viert- |
862 | der Nachbar | người hàng xóm |
863 | die Nachbarin | người hàng xóm |
864 | italienisch | người Ý |
865 | die Neuigkeit | tin tức |
866 | komisch | |
867 | unpraktisch | không thực tế |
868 | zentral | trung tâm |
869 | praktisch | praktisch |
870 | das Kellerabteil | ngăn tầng hầm |
871 | der Supermarkt | Siêu thị |
872 | klingen | âm thanh |
873 | das Surfbrett | ván lướt sóng |
874 | das Snowboard | ván trượt tuyết |
875 | der Paketdienst | dịch vụ bưu kiện |
876 | das Paket | Bưu kiện |
877 | gießen | đổ |
878 | die Treppe | cầu thang |
879 | der Briefkasten | hộp thư |
880 | die Klingel | cái chuông |
881 | die Eingangstür | cửa vào |
882 | die Wohnungstür | cửa căn hộ |
883 | das Treppenhaus | cầu thang |
884 | gehören | thuộc về |
885 | danke schön | Cảm ơn rất nhiều |
886 | die Spielsachen | đồ chơi |
887 | spazieren gehen | đi dạo |
888 | öfter | thường xuyên hơn |
889 | dorthin | ở đó |
890 | das Knie | đầu gối |
891 | der Vermieter | chủ nhà |
892 | die Vermieterin | bà chủ nhà |
893 | gegenüber | đối diện |
894 | süß | ngọt |
895 | die Hochzeitspläne | kế hoạch đám cưới |
896 | putzen | dọn dẹp |
897 | der Müll | rác |
898 | rausbringen | mang ra |
899 | die Lampe | cái đèn |
900 | die Katze | con mèo |
901 | füttern | cho ăn |
902 | die Tonne | cái thùng |
903 | der Biomüll | chất thải hữu cơ |
904 | losfahren | lái xe đi |
905 | der -vormittag | buổi sáng |
906 | die Pflanze | cái cây |
907 | kümmern | bảo trọng |
908 | das Licht | ánh sáng |
909 | vorgestern | ngày hôm kia |
910 | die Haustür | cửa trước |
911 | offen | mở |
912 | abschließen | hoàn thành |
913 | die Tür | cánh cửa |
914 | die Treppenreinigung | dọn dẹp cầu thang |
915 | zweit- | thứ hai |
916 | die Einweihungsparty | tiệc tân gia |
917 | das Verständnis | sự hiểu biết |
918 | informieren | thông báo |
919 | mitfeiern | tham gia lễ kỷ niệm |
920 | beachten | quan sát |
921 | die Änderung | sự thay đổi |
922 | die Hofreinigung | dọn dẹp sân vườn |
923 | der Hof | sân |
924 | die Reparatur | việc sửa chữa |
925 | die Anlage | tệp đính kèm |
926 | ausschalten | tắt |
927 | der Mieter | người thuê nhà |
928 | die Mieterin | người thuê nhà |
929 | Herzliche Grüße | Trân trọng |
930 | der Wochentag | ngày trong tuần |
931 | liefern | vận chuyển |
932 | das Mehrgenerationenhaus | ngôi nhà nhiều thế hệ |
933 | das Zusammenleben | sống cùng nhau |
934 | der Frühjahrsputz | dọn dẹp mùa xuân |
935 | der Gemeinschaftsraum | phòng chung |
936 | das Putz-Team | đội dọn dẹp |
937 | das Interesse | sự quan tâm |
938 | die Liste | danh sách |
939 | vorbeikommen | đi qua |
940 | weitersagen | |
941 | gesamt | tổng cộng |
942 | die Großküche | nhà bếp thương mại |
943 | der Veranstaltungsraum | phòng sự kiện |
944 | die Bibliothek | thư viện |
945 | die Nutzung | việc sử dụng |
946 | damals | lúc đó |
947 | der Gymnastikkurs | der Gymnastikkurs |
948 | der Physiotherapeut | nhà vật lý trị liệu |
949 | die Physiotherapeutin | nhà vật lý trị liệu |
950 | miteinander | nhau |
951 | die Lösung | giải pháp |
952 | die Langeweile | sự nhàm chán |
953 | zumachen | đóng |
954 | das Altersheim | nhà hưu trí |
955 | die Gemeinschaft | cộng đồng |
956 | beliebt | phổ biến |
957 | teilen | tách ra |
958 | die Großstadt | thành phố lớn |
959 | sparen | |
960 | berufstätig | có việc làm |
961 | der Grund | lý do |
962 | zueinander | với nhau |
963 | passen | passen |
964 | die Ordnung | thứ tự |
965 | das Tier | con vật |
966 | entspannt | thư giãn |
967 | der Putzplan | kế hoạch dọn dẹp |
968 | der Kleiderschrank | tủ quần áo |
969 | offen | mở |
970 | kompliziert | phức tap |
971 | ordentlich | có trật tự |
972 | der Kopfhörer | tai nghe |
973 | das Instrument | nhạc cụ |
974 | das Haustier | thú cưng |
975 | der Spieleabend | đêm trò chơi |
976 | die Geige | cây vĩ cầm |
977 | die Sauberkeit | sự sạch sẽ |
978 | der Zoo | sở thú |
979 | die Wand | bức tường |
980 | die Bahn | tàu |
981 | faxen | faxen |
982 | gegenseitig | nhau |
983 | ansehen | xem |
984 | der Ernährungstrend | xu hướng dinh dưỡng |
985 | vegan | vegan |
986 | der Veganer | người ăn chay |
987 | die Veganerin | người ăn chay |
988 | überhaupt | tất cả |
989 | die Ernährung | chế độ ăn kiêng |
990 | das Bioprodukt | sản phẩm hữu cơ |
991 | die Krankheit | căn bệnh |
992 | das Raw Food | thức ăn thô |
993 | trocknen | khô |
994 | mixen | Mizellen |
995 | trocken | khô |
996 | der Smoothie | sinh tố |
997 | die Nuss | cái hạt |
998 | zubereiten | chuẩn bị |
999 | das Vitamin | vitamin |
Mọi người cũng đang tìm kiếm
- Từ vựng A2 tiếng Đức PDF
- từ vựng a2 tiếng đức goethe
- từ vựng a2.1 tiếng đức
- từ vựng a2.1 tiếng đức schritte plus neu
- Từ vựng A2 tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng A2 tiếng Đức Schritte plus Neu
- goethe-zertifikat a2 pdf
- Học A2 tiếng Đức mất bao lâu
- ngữ pháp a2.1 tiếng đức
- Giáo trình tiếng Đức A2 PDF
- đề thi a2.1 tiếng đức
- Đăng kỳ thi A2 tiếng Đức
- De thi A2 tiếng Đức
- A2 tiếng Đức tương đương bao nhiều IELTS
- Trình độ A2 có bao nhiêu từ vựng?
- Trình độ tiếng Đức A2 là gì?
- A2 tiếng Đức cần bao nhiêu từ vựng?
- A1 tiếng Đức có bao nhiêu từ vựng?
- Thi tiếng Đức A2
- Từ vựng A2 tiếng Đức
- Học tiếng Đức A2 Online