Bỏ qua để đến Nội dung

100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT

1. Nhóm từ giao tiếp cơ bản

  1. 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
    Ví dụ: 你好!你今天好吗?(Nǐ hǎo! Nǐ jīntiān hǎo ma?) – Xin chào! Hôm nay bạn khỏe không?
  2. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  3. 不客气 (Bù kèqì) – Không có gì
  4. 对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi
  5. 没关系 (Méi guānxi) – Không sao
  6. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
  7. 是的 (Shì de) – Vâng/Đúng
  8. 不是 (Bù shì) – Không phải
  9. 请 (Qǐng) – Mời/Xin mời
  10. 好吗?(Hǎo ma?) – Được không?

2. Từ vựng về số đếm

  1. 一 (Yī) – 1
  2. 二 (Èr) – 2
  3. 三 (Sān) – 3
  4. 十 (Shí) – 10
  5. 百 (Bǎi) – 100
  6. 千 (Qiān) – 1,000
  7. 第一 (Dì yī) – Thứ nhất
  8. 一半 (Yībàn) – Một nửa
  9. 零 (Líng) – Số 0
  10. 数字 (Shùzì) – Con số

3. Từ vựng về thời gian

  1. 今天 (Jīntiān) – Hôm nay
  2. 明天 (Míngtiān) – Ngày mai
  3. 昨天 (Zuótiān) – Hôm qua
  4. 小时 (Xiǎoshí) – Giờ đồng hồ
  5. 分钟 (Fēnzhōng) – Phút
  6. 年 (Nián) – Năm
  7. 月 (Yuè) – Tháng
  8. 星期 (Xīngqī) – Tuần
  9. 现在 (Xiànzài) – Bây giờ
  10. 以后 (Yǐhòu) – Sau này

4. Từ vựng về gia đình

  1. 爸爸 (Bàba) – Bố
  2. 妈妈 (Māma) – Mẹ
  3. 哥哥 (Gēge) – Anh trai
  4. 姐姐 (Jiějie) – Chị gái
  5. 弟弟 (Dìdi) – Em trai
  6. 妹妹 (Mèimei) – Em gái
  7. 儿子 (Érzi) – Con trai
  8. 女儿 (Nǚ’ér) – Con gái
  9. 家 (Jiā) – Gia đình/Nhà
  10. 结婚 (Jiéhūn) – Kết hôn

5. Từ vựng về địa điểm & phương hướng

  1. 这里 (Zhèlǐ) – Ở đây
  2. 那里 (Nàlǐ) – Ở đó
  3. 左边 (Zuǒbiān) – Bên trái
  4. 右边 (Yòubiān) – Bên phải
  5. 前面 (Qiánmiàn) – Phía trước
  6. 后面 (Hòumiàn) – Phía sau
  7. 上 (Shàng) – Trên
  8. 下 (Xià) – Dưới
  9. 附近 (Fùjìn) – Gần đây
  10. 城市 (Chéngshì) – Thành phố

6. Từ vựng về ăn uống

  1. 吃 (Chī) – Ăn
  2. 喝 (Hē) – Uống
  3. 米饭 (Mǐfàn) – Cơm
  4. 水 (Shuǐ) – Nước
  5. 茶 (Chá) – Trà
  6. 咖啡 (Kāfēi) – Cà phê
  7. 牛肉 (Niúròu) – Thịt bò
  8. 蔬菜 (Shūcài) – Rau củ
  9. 水果 (Shuǐguǒ) – Trái cây
  10. 菜单 (Càidān) – Thực đơn

7. Từ vựng về mua sắm

  1. 多少钱?(Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
  2. 便宜 (Piányi) – Rẻ
  3. 贵 (Guì) – Đắt
  4. 买 (Mǎi) – Mua
  5. 卖 (Mài) – Bán
  6. 衣服 (Yīfu) – Quần áo
  7. 鞋子 (Xiézi) – Giày
  8. 商店 (Shāngdiàn) – Cửa hàng
  9. 现金 (Xiànjīn) – Tiền mặt
  10. 信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng

8. Từ vựng về cảm xúc & tính cách

  1. 高兴 (Gāoxìng) – Vui vẻ
  2. 难过 (Nánguò) – Buồn
  3. 生气 (Shēngqì) – Tức giận
  4. 爱 (Ài) – Yêu
  5. 喜欢 (Xǐhuan) – Thích
  6. 讨厌 (Tǎoyàn) – Ghét
  7. 累 (Lèi) – Mệt
  8. 舒服 (Shūfu) – Thoải mái
  9. 聪明 (Cōngmíng) – Thông minh
  10. 友好 (Yǒuhǎo) – Thân thiện

9. Từ vựng về công việc & học tập

  1. 工作 (Gōngzuò) – Công việc
  2. 学习 (Xuéxí) – Học tập
  3. 学校 (Xuéxiào) – Trường học
  4. 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
  5. 学生 (Xuésheng) – Học sinh
  6. 办公室 (Bàngōngshì) – Văn phòng
  7. 会议 (Huìyì) – Cuộc họp
  8. 电脑 (Diànnǎo) – Máy tính
  9. 电话 (Diànhuà) – Điện thoại
  10. 成功 (Chénggōng) – Thành công

10. Từ vựng về du lịch & giao thông

  1. 飞机 (Fēijī) – Máy bay
  2. 火车 (Huǒchē) – Tàu hỏa
  3. 出租车 (Chūzūchē) – Taxi
  4. 地图 (Dìtú) – Bản đồ
  5. 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
  6. 票 (Piào) – Vé
  7. 行李 (Xíngli) – Hành lý
  8. 路 (Lù) – Con đường
  9. 车站 (Chēzhàn) – Bến xe
  10. 出发 (Chūfā) – Khởi hành

MẸO HỌC TỪ VỰNG HIỆU QUẢ

  1. Học theo chủ đề (ví dụ: 10 từ/ngày).
  2. Kết hợp hình ảnh và âm thanh (dùng app Quizlet, Anki).
  3. Áp dụng vào thực tế: Viết nhật ký, chat với bạn bè bằng tiếng Trung.
  4. Ôn tập định kỳ: Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng).

LỜI KẾT

100 từ vựng trên là nền tảng không thể thiếu để giao tiếp tiếng Trung cơ bản. Hãy bắt đầu với những từ đơn giản, sau đó mở rộng sang cụm từ và ngữ pháp. Đừng quên luyện phát âm chuẩn (đặc biệt là thanh điệu) để tránh hiểu nhầm!

Chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và hiệu quả! 🎉📚

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể để thi TOCFL từ Tocfl 1 đến Tocfl 4 có ví dụ kèm theo