Bỏ qua để đến Nội dung

1000 Từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới học siêu dễ nhớ

1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Học | Siêu Dễ Nhớ & Ứng Dụng Ngay!

🔥 Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?

Bạn cần một danh sách từ vựng cơ bản giúp giao tiếp nhanh chóng?

🚀 Bài viết này sẽ cung cấp 1000 từ vựng tiếng Trung dễ nhớ nhất, kèm theo phương pháp học thông minh để bạn thành thạo trong thời gian ngắn nhất!1. Vì Sao Bạn Nên Học 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản?

📌 Tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 thế giới với hơn 1,2 tỷ người sử dụng.

📌 Nắm vững 1000 từ vựng cơ bản giúp bạn giao tiếp đơn giản trong cuộc sống, du lịch và công việc.

📌 Dễ dàng tiếp cận tài liệu, phim ảnh, âm nhạc Trung Quốc và học hỏi nền văn hóa phong phú.

Học từ vựng tiếng Trung hiệu quả sẽ giúp bạn:

Giao tiếp cơ bản chỉ sau 3-6 tháng học tập.

Tự tin luyện thi HSK 1-2 hoặc TOCFL A1-A2.

Mở rộng cơ hội du học, làm việc với đối tác Trung Quốc.

1. Danh Sách 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Học

📖 Dưới đây là danh sách các từ vựng được chia theo chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng ngay trong cuộc sống!

🔹 500 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Nhất

📌 Gồm những từ vựng phổ biến nhất giúp bạn giao tiếp hàng ngày dễ dàng.

STTTừ vựng (Giản Thể)Phiên âm (Pinyin)Nghĩa tiếng Việt
1你好nǐ hǎoXin chào
2再见zàijiànTạm biệt
3谢谢xièxieCảm ơn
4是的shì deĐúng rồi
5不是bú shìKhông phải
6多少duōshǎoBao nhiêu
7àiYêu, thích
8学生xuéshēngHọc sinh

📌 Cách học nhanh:

Ghi nhớ qua Flashcard.

Tạo câu đơn giản sử dụng từ vựng.

Luyện nói mỗi ngày để nhớ từ lâu hơn.

🔹 500 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề

📌 Chia theo các chủ đề phổ biến giúp bạn ứng dụng ngay vào thực tế.

🛒 Chủ đề Mua Sắm

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1多少钱duōshǎo qiánBao nhiêu tiền?
2便宜piányíRẻ
3guìĐắt

🍜 Chủ đề Ăn Uống

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1饭店fàndiànNhà hàng
2米饭mǐfànCơm
3面条miàntiáo

📌 Cách học hiệu quả:

Ghi nhớ từ theo bối cảnh thực tế.

Thực hành hội thoại giả lập khi đi mua sắm, ăn uống.

2. Cách Học 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Nhanh Nhớ Lâu

🎯 Dưới đây là phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả và không quên:

1. Học theo chủ đề và hình ảnh:

📸 Dùng hình ảnh để liên kết với từ vựng, giúp nhớ lâu hơn.

2. Sử dụng App học từ vựng:

📱 Pleco, Anki, Memrise giúp bạn ôn tập thông minh.

3. Luyện tập giao tiếp hàng ngày:

💬 Đăng ký khóa học tiếng Trung giao tiếp hoặc tham gia cộng đồng WeChat, Zalo để thực hành.

4. Áp dụng phương pháp “Spaced Repetition”

📌 Ôn tập từ vựng theo khoảng thời gian lặp lại để ghi nhớ lâu hơn.

5. Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung

🎧 Luyện nghe tiếng Trung tự nhiên thông qua phim ảnh, âm nhạc giúp phản xạ nhanh hơn.

3. Kết Luận – Học 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Không Còn Khó!

🌟 Với danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung này, bạn sẽ nhanh chóng giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 1-2!

📌 Hãy bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Trung chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

1000 Từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới học siêu dễ nhớ

1000 Từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới học siêu dễ nhớ

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT

Tiếng Trung Chủ Đề # 1: Chào hỏi và giao tiếp tiếng Trung cơ bản

1

不客气

Bú kèqìKhông có gì
2

不是

BúshìKhông phải
3

DeCủa
4

对不起

DuìbùqǐXin lỗi
5

HěnRất
6

HěnRất
7

Cái kia
8

Bạn
9

你好

Nǐ hǎoXin chào
10

什么

ShénmeCái gì
11

ShìPhải
12

时候

ShíhouKhi nào
13

Anh ấy/Hắn
14

Cô ấy/Cô
15

16

Tôi
17

谢谢

XièxieCảm ơn
18

Zài
19

再见

ZàijiànTạm biệt
20

ZhèCái này

Tiếng Trung Chủ Đề # 2: Giới thiệu bản thân 

21

餐厅

CāntīngNhà hàng
22

CháTrà
23

ChīĂn
24

多少

DuōshǎoBao nhiêu
25

多少钱

Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
26

多少钱

Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
27

FànCơm
28

GěiCho
29

很好

Hěn hǎoRất tốt
30

会说

Huì shuōBiết nói
31

咖啡

KāfēiCà phê
32

来自

LáiziĐến từ
33

你叫什么名字

Nǐ jiào shénme míngziBạn tên gì?
34

QǐngXin
35

ShuǐNước
36

我叫

Wǒ jiàoTôi tên là
37

喜欢

XǐhuanThích
38

一点

YīdiǎnMột ít
39

英语

YīngyǔTiếng Anh
40

中国

ZhōngguóTrung Quốc

Tiếng Trung Chủ Đề # 3: Hỏi đường và địa điểm

41

博物馆

bówùguǎnBảo tàng
42

步行

bùxíngĐi bộ
43

步行街

bùxíng jiēPhố đi bộ
44

餐馆

cānguǎnNhà hàng
45

餐厅

cāntīngNhà hàng
46

场所

chǎngsuǒĐịa điểm
47

乘坐

chéngzuòĐi bằng phương tiện
48

大街

dàjiēĐại lộ
49

导航

dǎohángĐịnh vị, dẫn đường
50

地方

dìfāngĐịa điểm
51

地铁站

dìtiězhànTrạm xe điện ngầm
52

地图

dìtúBản đồ
53

地形

dìxíngĐịa hình
54

方向

fāngxiàngHướng đi
55

港口

gǎngkǒuCảng biển
56

公共厕所

gōnggòng cèsuǒNhà vệ sinh công cộng
57

公交车站

gōngjiāo chē zhànBến xe buýt
58

公园

gōngyuánCông viên
59

拐角处

guǎijiǎo chùGóc đường
60

观光客中心

guānguāng kè zhōngxīnTrung tâm khách du lịch
61

火车站

huǒchē zhànGa xe lửa
62

驾驶

jiàshǐLái xe
63

机场

jīchǎngSân bay
64

街道

jiēdàoĐường phố
65

街角

jiējiǎoGóc phố
66

警察局

jǐngchájúĐồn cảnh sát
67

景色

jǐngsèPhong cảnh
68

紧邻

jǐnlínGần kề
69

酒店

jiǔdiànKhách sạn
70

咖啡馆

kāfēiguǎnQuán cà phê
71

路标

lùbiāoBiển chỉ dẫn
72

路程

lùchéngKhoảng cách
73

路费

lùfèiChi phí đi lại
74

路口

lùkǒuNgã tư đường
75

路线

lùxiànLộ trình, tuyến đường
76

旅游景点

lǚyóu jǐngdiǎnĐiểm du lịch
77

马路

mǎlùĐường phố
78

商店

shāngdiànCửa hàng
79

市中心

shì zhōngxīnTrung tâm thành phố
80

十字路口

shízì lùkǒuNgã tư
81

图书馆

túshūguǎnThư viện
82

位置

wèizhiVị trí
83

小巷

xiǎo xiàngNgõ nhỏ
84

行政中心

xíngzhèng zhōngxīnTrung tâm hành chính
85

学校

xuéxiàoTrường học
86

医院

yīyuànBệnh viện
87

邮局

yóujúBưu điện
88

游客中心

yóukè zhōngxīnTrung tâm du khách
89

指南针

zhǐnánzhēnLa bàn
90

自助服务台

zìzhù fúwù táiQuầy dịch vụ tự phục vụ

Tiếng Trung Chủ Đề # 4: Mua sắm

91

白色

BáisèMàu trắng
92

BāoTúi
93

不可以

Bù kěyǐKhông thể
94

不需要

BùxūyàoKhông cần
95

Lớn
96

打折

DǎzhéGiảm giá
97

多少钱

Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
98

多少钱一张

Duōshǎo qián yī zhāngBao nhiêu tiền một cái
99

GuìĐắt
100

好的

Hǎo deĐược rồi
101

黑色

HēisèMàu đen
102

红色

HóngsèMàu đỏ
103

黄色

HuángsèMàu vàng
104

可以

KěyǐCó thể
105

裤子

KùziQuần
106

蓝色

LánsèMàu xanh lam
107

帽子

Mǎozi
108

那个

NàgèCái kia
109

便宜

PiànyiRẻ
110

裙子

QúnziVáy
111

我可以看看吗

Wǒ kěyǐ kànkàn maTôi có thể xem không?
112

我想要

Wǒ xiǎng yàoTôi muốn
113

XiǎoNhỏ
114

谢谢

XièxieCảm ơn
115

鞋子

XiéziGiày
116

需要

XūyàoCần
117

颜色

YánsèMàu sắc
118

衣服

YīfúQuần áo
119

再见

ZàijiànTạm biệt
120

这个

ZhègeCái này

Tiếng Trung Chủ Đề # 5: Đồ ăn và thức uống

121

不好吃

Bù hǎochīKhông ngon
122

CàiRau
123

CháTrà
124

吃饭

ChīfànĂn cơm
125

吃了吗

Chīle maĂn gì đây?
126

GuìĐắt
127

好吃

HǎochīNgon
128

橘子

JúziQuýt
129

咖啡

KāfēiCà phê
130

面条

Miàntiáo
131

米饭

MǐfànCơm
132

你吃了吗

Nǐ chīle maBạn đã ăn chưa?
133

牛奶

NiúnǎiSữa
134

便宜

PiànyiRẻ
135

苹果

PíngguǒTáo
136

葡萄

PútaoNho
137

QǐngXin
138

RòuThịt
139

ShuǐNước
140

水果

ShuǐguǒTrái cây
141

我饿了

Wǒ èleTôi đói
142

我渴了

Wǒ kěleTôi khát
143

我要

Wǒ yàoTôi muốn
144

香蕉

XiāngjiaoChuối
145

谢谢

XièxieCảm ơn
146

Tiếng Trung Chủ Đề # 6: Giao thông

147

帮帮我

Bāng bāng wǒGiúp tôi với
148

不知道

Bù zhīdàoKhông biết
149

ChēXe
150

出租车

ChūzūchēTaxi
151

地铁

DìtiěTàu điện ngầm
152

多少钱

Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
153

多少钱一张

Duōshǎo qián yī zhāngBao nhiêu tiền một vé
154

公共汽车

Gōnggòng qìchēXe buýt
155

LáiĐến
156

迷路了

MílùleLạc đường
157

Piào
158

QǐngXin
159

Đi
160

上车

ShàngchēLên xe
161

我要去

Wǒ yào qùTôi muốn đi
162

下一站

Xià yī zhànTrạm tiếp theo
163

下车

XiàchēXuống xe
164

谢谢

XièxieCảm ơn
165

怎么去

Zěnme qùLàm thế nào để đi
166

ZhànTrạm
167

知道

ZhīdàoBiết
168

ZǒuĐi bộ
169

ZuòNgồi

Tiếng Trung Chủ Đề # 7: Chỗ ở

170

ChuangGiường
171

登记

DēngjīĐăng ký
172

电视

DiànshìTivi
173

多少钱一晚

Duōshǎo qián yī wǎnBao nhiêu tiền một đêm
174

房间

FángjiānPhòng
175

酒店

JiǔdiànKhách sạn
176

身份证

ShēnfènzhèngChứng minh nhân dân
177

退房

TuìfángTrả phòng
178

Wi-Fi

WàifàiWi-Fi
179

卫生间

WèishēnjiānNhà vệ sinh
180

我要预订房间

Wǒ yào yùdìng fángjiānTôi muốn đặt phòng
181

谢谢

XièxieCảm ơn
182

钥匙

YàoshiChìa khóa
183

再见

ZàijiànTạm biệt
184

早餐

ZǎocānBữa sáng

Tiếng Trung Chủ Đề # 8: Sức khỏe

185

不好

Bù hǎoKhông tốt
186

吃药

Chī yàoUống thuốc
187

肚子痛

Dùzi tòngĐau bụng
188

发烧

FāshāoSốt
189

感觉怎么样

Gǎnjiào zěnmeyàngBạn cảm thấy thế nào?
190

感冒

GǎnmàoCảm lạnh
191

好的

Hǎo deTốt
192

护士

HùshìY tá
193

咳嗽

KēsouHo
194

头痛

TóutòngĐau đầu
195

我病了

Wǒ bìngleTôi bị ốm
196

我很好

Wǒ hěn hǎoTôi rất khỏe
197

谢谢

XièxieCảm ơn
198

YàoThuốc
199

医生

YīshēngBác sĩ
200

医院

YīyuànBệnh viện
201

再见

ZàijiànTạm biệt

Tiếng Trung Chủ Đề # 9: Số đếm và thời gian

202

Một
203

ÈrHai
204

SānBa
205

Bốn
206

Năm 
207

LiùSáu
208

Bảy
209

Tám
210

JiǔChín
211

ShíMười
212

一百

YībàiMột trăm
213

一千

YīqiānMột nghìn
214

LíngSố không
215

Bao nhiêu
216

多少

DuōshǎoBao nhiêu
217

后天

HòutiānHôm kia
218

今天

JīntiānHôm nay
219

明天

MíngtiānNgày mai
220

什么时候

Shénme shíhouKhi nào
221

晚上

WǎnshangBuổi tối
222

现在

XiànzàiBây giờ
223

星期

XīngqīThứ
224

星期二

Xīngqī èrThứ Ba
225

星期三

Xīngqī sānThứ Tư
226

星期一

Xīngqī yīThứ Hai
227

早上

ZǎoshangBuổi sáng
228

中午

ZhōngwǔBuổi trưa

Tiếng Trung Chủ Đề # 10: Gia đình

229

阿姨

Āyí
230

爸爸

BàbaBố
231

伯父

BófùBác
232

伯母

BómǔThím
233

弟弟

DidiEm trai
234

儿子

ÈrziCon trai
235

哥哥

GēgeAnh trai
236

姑父

GūfùChú ruột
237

姑姑

GūguDì ruột
238

JiāGia đình
239

姐姐

JiějieChị gái
240

姥爷

LǎobàÔng ngoại
241

姥姥

LǎolaoBà ngoại
242

妈妈

MāmaMẹ
243

妹妹

MèimeiEm gái
244

奶奶

NǎinaiBà nội
245

女儿

Nǚ’érCon gái
246

妻子

QīziVợ
247

叔叔

ShūshuChú
248

爷爷

YéyeÔng nội
249

丈夫

ZhàngfùChồng

Tiếng Trung Chủ Đề # 11: Màu sắc

250

白色

BáisèMàu trắng
251

橙色

ChéngsèMàu cam
252

ChǒuXấu
253

粉色

FěnsèMàu hồng
254

黑色

HēisèMàu đen
255

红色

HóngsèMàu đỏ
256

黄色

HuángsèMàu vàng
257

灰色

HuīsèMàu xám
258

蓝色

LánsèMàu xanh lam
259

绿色

LǜsèMàu xanh lá cây
260

漂亮

PiàoliangĐẹp
261

浅色

QiǎnsèMàu sáng
262

深色

ShēnsèMàu tối
263

透明

TòumíngTrong suốt
264

紫色

ZǐsèMàu tím

Tiếng Trung Chủ Đề # 12: Quốc gia và khu vực

265

澳大利亚

ÀozhōulìyàÚc
266

巴西

BāxīBrazil
267

北美洲

Běi MěizhōuBắc Mỹ
268

大洋洲

Dà yángzhōuChâu Đại Dương
269

德国

DéguóĐức
270

俄罗斯

ÉluósīNga
271

法国

FàguóPháp
272

非洲

FēizhōuChâu Phi
273

韩国

HánguóHàn Quốc
274

加拿大

JiānádàCanada
275

美国

MěiguóHoa Kỳ
276

美洲

MěizhōuChâu Mỹ
277

墨西哥

MòxīgēMexico
278

南美洲

Nán MěizhōuNam Mỹ
279

欧洲

ŌuzhouChâu Âu
280

日本

RìběnNhật Bản
281

泰国

TàiguóThái Lan
282

西班牙

XībānniáTây Ban Nha
283

亚洲

YàzhōuChâu Á
284

意大利

YīdàlìÝ
285

印度

YìndùẤn Độ
286

印度尼西亚

YìndùníxīyàIndonesia
287

英国

YīngguóAnh Quốc
288

越南

YuènànViệt Nam
289

中国

ZhōngguóTrung Quốc

Tiếng Trung Chủ Đề # 13: Trường học

290

白板

BáibǎnBảng trắng
291

Bút
292

毕业

BìyèTốt nghiệp
293

不及格

Bù jígéKhông đạt
294

成绩

ChéngjīĐiểm số
295

尺子

ChǐziThước kẻ
296

黑板

HēibǎnBảng đen
297

及格

JígéĐạt
298

考试

KǎoshìKiểm tra
299

课堂

KètángLớp học
300

老师

LǎoshīGiáo viên
301

良好

LiánghǎoTốt
302

铅笔

Qiān bǐBút chì
303

ShūSách
304

橡皮擦

Xiàngpí cāTẩy
305

学生

XuéshēngHọc sinh
306

学习

XuéxíHọc tập
307

学校

XuéxiàoTrường học
308

优秀

YōuxiùXuất sắc
309

中等

ZhōngděngTrung bình

Tiếng Trung Chủ Đề # 14: Nghề nghiệp

310

厨师

ChūshīĐầu bếp
311

服务员

FúwùyuánNhân viên phục vụ
312

歌手

GēshǒuCa sĩ
313

工程师

GōngchéngshīKỹ sư
314

工人

GōngrénCông nhân
315

工作

GōngzuòCông việc
316

警察

JǐngcháCảnh sát
317

记者

JìzhěPhóng viên
318

科学家

KēxuéjiāNhà khoa học
319

老师

LǎoshīGiáo viên
320

老师

LǎoshīGiáo viên
321

律师

LǜshīLuật sư
322

农民

NóngmínNông dân
323

企业家

QǐyèjiāDoanh nhân
324

商人

ShāngrénThương nhân
325

售货员

ShòuhuòyuánNhân viên bán hàng
326

学生

XuéshēngHọc sinh
327

演员

YǎnyuánDiễn viên
328

医生

YīshēngBác sĩ
329

艺术家

YìshùjiāNghệ sĩ
330

运动员

YùndòngyuánVận động viên

Tiếng Trung Chủ Đề # 15: Thú cưng

331

仓鼠

CāngshǔHamster
332

宠物

ChǒngwùThú cưng
333

ChǒuXấu
334

聪明

CōngmíngThông minh
335

带出去散步

Dài chūqù sǎnbùDắt đi dạo
336

GǒuChó
337

可爱

KěàiàiDễ thương
338

MāoMèo
339

NiǎoChim
340

漂亮

PiàoliangĐẹp
341

淘气

TáoqìNghịch ngợm
342

兔子

TùziThỏ
343

玩耍

WánshuǎChơi đùa
344

喂食

WèishíCho ăn
345

乌龟

WūguīRùa
346

喜欢

XǐhuanThích
347

鹦鹉

YīngwǔVẹt
348

349

照顾

ZhàogùChăm sóc

Tiếng Trung Chủ Đề # 17: Giải trí

350

唱歌

ChànggeHát
351

电视剧

DiànshìjùPhim truyền hình
352

电影

DiànyǐngPhim điện ảnh
353

读书

DúshūĐọc sách
354

放松

FàngsōngThư giãn
355

歌曲

GēqǔBài hát
356

看电视

Kàn diànshìXem tivi
357

跳舞

TiàowǔNhảy múa
358

听音乐

Tīng yīnyuèNghe nhạc
359

玩游戏

Wán yóuxìChơi trò chơi
360

享受

XiǎngshòuThưởng thức
361

音乐

YīnyuèÂm nhạc
362

有趣

YǒuqùThú vị
363

游戏

YóuxìTrò chơi
364

娱乐

YúlèGiải trí

Tiếng Trung Chủ Đề # 18: Du lịch

365

餐厅

CāntīngNhà hàng
366

chuánTàu thuyền
367

出租车

chūzūchēTaxi
368

导游

dǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
369

地铁

DìtiěTàu điện ngầm
370

地铁

dìtiěTàu điện ngầm
371

地图

dìtúBản đồ
372

飞机

FēijīMáy bay
373

飞机

fēijīMáy bay
374

风景

FēngjǐngPhong cảnh
375

公共汽车

Gōnggòng qìchēXe buýt
376

公共汽车

gōnggòng qìchēXe buýt
377

购物

GòuwùMua sắm
378

海关

hǎiguānHải quan
379

货币

HuòbìTiền tệ
380

火车

HuǒchēTàu hỏa
381

火车

huǒchēTàu hỏa
382

护照

HùzhàoHộ chiếu
383

护照

hùzhàoHộ chiếu
384

景点

JiǎndiǎnĐiểm tham quan
385

交通

JiāotongGiao thông
386

景点

jǐngdiǎnĐiểm tham quan
387

经历

JīnglìTrải nghiệm
388

纪念品

jìniànpǐnQuà lưu niệm
389

机票

jīpiàoVé máy bay
390

酒店

JiǔdiànKhách sạn
391

酒店

jiǔdiànKhách sạn
392

路线

lùxiànTuyến đường
393

旅行

LǚxíngDu lịch
394

旅游

LǚyóuDu lịch
395

门票

MénpiàoVé vào cửa
396

难忘

NánwàngKhông thể nào quên
397

签证

QiànzhèngThị thực
398

签证

qiānzhèngVisa
399

汽车

QìchēXe hơi
400

行李

xínglǐHành lý
401

游客

yóukèDu khách
402

有趣

YǒuqùThú vị
403

预订

yùdìngĐặt chỗ
404

照片

zhàopiànẢnh

Tiếng Trung Chủ Đề # 19: Mùa

405

变化

BiànhuàThay đổi
406

春天

ChūntīanMùa xuân
407

冬天

DōngtiānMùa đông
408

寒冷

HánlěngLạnh giá
409

花朵

HuāduōHoa
410

凉爽

LiángshuǎngMát mẻ
411

美丽

MěilìĐẹp
412

秋天

QiūtiānMùa thu
413

树木

ShùmùCây cối
414

温暖

WēnnuǎnẤm áp
415

夏天

XiàtiānMùa hè
416

XuěTuyết
417

阳光

YángguāngÁnh nắng mặt trời
418

炎热

YánrèNóng bức
419

Mưa

Tiếng Trung Chủ Đề # 20: Lễ hội

420

表演

biǎoyǎnBiểu diễn
421

餐具

cānjùĐồ ăn dùng
422

餐桌

cānzhuōBàn ăn
423

传媒

chuánméiPhương tiện truyền thông
424

传统

chuántǒngTruyền thống
425

春节

chūnjiéTết Nguyên đán
426

除夕

chúxīĐêm giao thừa
427

灯笼

dēnglongĐèn lồng
428

端午节

duānwǔjiéTết Dương lịch
429

儿童节

értóngjiéNgày Quốc tế thiếu nhi
430

感恩节

gǎn’ēnjiéNgày Tạ ơn
431

活动

huódòngHoạt động
432

嘉年华

jiāniánhuáLễ hội, hội chợ
433

家庭聚会

jiātíng jùhuìTiệc tụ họp gia đình
434

节庆

jiéqìngNgày lễ
435

节日

jiérìLễ hội
436

节日气氛

jiérì qìfēnKhông khí lễ hội
437

纪念品

jìniànpǐnĐồ lưu niệm
438

纪念日

jìniànrìNgày kỷ niệm
439

祭祀

jìsìTế lễ, cúng tế
440

聚会

jùhuìTụ họp, tiệc tùng
441

狂欢

kuánghuānCuồng nhiệt, mừng rỡ
442

腊八节

làbājiéTết Lễ bát
443

劳动节

láodòngjiéNgày Quốc tế lao động
444

联欢

liánhuānLiên hoan
445

礼物

lǐwùQuà tặng
446

庙会

miàohuìHội chùa
447

民俗

mínsúPhong tục dân gian
448

庆典

qìngdiǎnLễ kỷ niệm
449

清明节

qīngmíngjiéTết Thanh minh
450

情人节

qíngrénjiéValentine
451

庆祝

qìngzhùTổ chức, tổn tiếp
452

社交活动

shèjiāo huódòngHoạt động xã hội
453

盛大

shèngdàLong trọng, huy hoàng
454

圣诞节

shèngdànjiéGiáng sinh
455

盛宴

shèngyànTiệc tùng
456

舞蹈

wǔdǎoNhảy múa
457

喜庆

xǐqìngHân hoan, vui mừng
458

演出

yǎnchūTrình diễn, biểu diễn
459

烟花

yānhuāPháo hoa
460

宴会

yànhuìTiệc
461

饮料

yǐnliàoĐồ uống
462

饮食

yǐnshíĂn uống
463

音乐会

yīnyuèhuìHòa nhạc
464

游乐园

yóulèyuánCông viên giải trí
465

游行

yóuxíngDiễu hành
466

元旦

yuándànNgày Tết dương lịch
467

元宵节

yuánxiāojiéTết Nguyên tiêu
468

中秋节

zhōngqiūjiéTết Trung thu
469

祝贺

zhùhèChúc mừng

Tiếng Trung Chủ Đề # 21: Cơ thể người

470

鼻子

bíziMũi
471

耳朵

ěrduoTai
472

fèiPhổi
473

腹部

fùbùBụng
474

gānGan
475

胳膊

gēboCánh tay
476

骨头

gǔtouXương
477

后背

hòubèiLưng
478

喉咙

hóulóngHọng
479

肩膀

jiānbǎngVai
480

jiǎoBàn chân
481

脚趾

jiǎozhǐNgón chân
482

jǐngCổ
483

liǎnMặt
484

皮肤

pífūDa
485

shènThận
486

舌头

shétouLưỡi
487

shǒuTay
488

手腕

shǒuwànCổ tay
489

手指

shǒuzhǐNgón tay
490

tóuĐầu
491

头发

tóufàTóc
492

tuǐChân
493

膝盖

xīgàiĐầu gối
494

心脏

xīnzàngTim
495

xiōngNgực
496

牙齿

yáchǐRăng
497

眼睛

yǎnjīngMắt
498

yāoEo
499

嘴巴

zuǐbāMiệng

Tiếng Trung Chủ Đề # 22: Tính cách

500

悲观

bēiguānBi quan
501

诚实

chéngshíThật thà
502

成熟

chéngshúTrưởng thành
503

沉默寡言

chénmò guǎyánÍt nói, trầm lặng
504

冲动

chōngdòngHấp tấp, bốc đồng
505

粗心

cūxīnSơ ý
506

大胆

dàdǎnCan đảm
507

大方

dàfāngHào phóng
508

懂事

dǒngshìHiểu biết, sáng suốt
509

独立

dúlìĐộc lập
510

恶劣

èlièXấu xa, tàn ác
511

耿直

gěngzhíNgay thẳng
512

固执

gùzhíBướng bỉnh
513

害羞

hàixiūNgượng ngùng
514

好奇

hàoqíTò mò
515

好胜

hàoshèngThích thắng
516

合作

hézuòHợp tác
517

坚定

jiāndìngKiên định
518

谨慎

jǐnshènCẩn thận
519

开朗

kāilǎngHồn nhiên, vui vẻ
520

慷慨

kāngkǎiRộng lượng, hào phóng
521

懒惰

lǎnduòLười biếng
522

乐观

lèguānLạc quan
523

冷静

lěngjìngBình tĩnh
524

耐心

nàixīnKiên nhẫn
525

内向

nèixiàngNội tâm
526

谦虚

qiānxūKhiêm tốn
527

勤奋

qínfènChăm chỉ
528

轻浮

qīngfúNhẹ dạ, không chân thật
529

热情

rèqíngNhiệt tình
530

善良

shànliángThiện lương
531

随和

suíhéDễ tính
532

随意

suíyìTùy ý
533

外向

wàixiàngHướng ngoại
534

顽固

wángùCứng đầu
535

温柔

wēnróuDịu dàng
536

细腻

xìnìTinh tế, tỉ mỉ
537

细心

xìxīnTỉ mỉ, chu đáo
538

虚荣

xūróngKiêu căng
539

虚伪

xūwěiGiả dối
540

严谨

yánjǐnNghiêm túc
541

隐私

yǐnsīKín đáo, riêng tư
542

友好

yǒuhǎoThân thiện
543

幽默

yōumòHài hước
544

犹豫

yóuyùDo dự
545

幼稚

yòuzhìTrẻ con
546

圆滑

yuánhuáMềm mại, lưu loát
547

正直

zhèngzhíTrung thực
548

自私

zìsīÍch kỷ
549

自信

zìxìnTự tin

Tiếng Trung Chủ Đề # 23: Cảm xúc

550

安慰

ānwèiAn ủi
551

安心

ānxīnAn tâm
552

悲伤

bēishāngBuồn bã
553

不安

bù’ānBất an
554

吃惊

chījīngNgạc nhiên
555

担心

dānxīnLo lắng
556

放松

fàngsōngThư giãn
557

烦恼

fánnǎoPhiền não
558

感动

gǎndòngCảm động
559

尴尬

gāngàCảm thấy ngượng ngùng
560

感激

gǎnjīBiết ơn
561

高兴

gāoxìngVui vẻ
562

害怕

hàipàSợ hãi
563

焦虑

jiāolǜLo lắng
564

激动

jīdòngXúc động
565

嫉妒

jídùGhen tỵ
566

惊恐

jīngkǒngHoảng sợ
567

敬佩

jìngpèiNgưỡng mộ
568

惊喜

jīngxǐNgạc nhiên và vui mừng
569

惊讶

jīngyàNgạc nhiên
570

紧张

jǐnzhāngCăng thẳng
571

紧张

jǐnzhāngHồi hộp
572

沮丧

jǔsàngChán nản
573

开心

kāixīnVui vẻ
574

恐惧

kǒngjùSợ hãi
575

快乐

kuàilèHạnh phúc
576

冷漠

lěngmòLạnh lùng
577

满意

mǎnyìHài lòng
578

满足

mǎnzúThỏa mãn
579

难过

nánguòBuồn
580

平静

píngjìngBình tĩnh
581

热情

rèqíngNhiệt tình
582

伤心

shāngxīnĐau lòng
583

失望

shīwàngThất vọng
584

舒服

shūfuDễ chịu
585

喜爱

xǐ’àiYêu thích
586

喜欢

xǐhuānThích
587

兴奋

xīngfènHào hứng
588

幸福

xìngfúHạnh phúc
589

欣赏

xīnshǎngTán dương
590

羞耻

xiūchǐXấu hổ
591

羞愧

xiūkuìXấu hổ
592

压力

yālìÁp lực
593

厌恶

yànwùGhét
594

友好

yǒuhǎoThân thiện
595

幽默

yōumòHài hước
596

愉快

yúkuàiVui sướng
597

责任感

zérèn gǎnTinh thần trách nhiệm
598

重视

zhòngshìCoi trọng
599

自豪感

zìháogǎnTự hào

Tiếng Trung Chủ Đề # 24: Học tập

600

白板

báibǎnBảng trắng
601

本子

běnziVở
602

Bút
603

成绩

chéngjìĐiểm số
604

词典

cídiǎnTừ điển
605

电脑

diànnǎoMáy tính
606

黑板

hēibǎnBảng đen
607

计算器

jìsuànqìMáy tính bỏ túi
608

考试

kǎoshìThi
609

课本

kèběnSách giáo khoa
610

课间休息

kèjiān xiūxiGiờ nghỉ giải lao
611

课堂

kètángGiờ học
612

课桌

kèzhuōBàn học
613

口语

kǒuyǔKỹ năng nói
614

练习

liànxíLuyện tập
615

铅笔

qiānbǐBút chì
616

实验

shíyànThí nghiệm
617

shūSách
618

听力

tīnglìKỹ năng nghe
619

橡皮

xiàngpíTẩy
620

写作

xiězuòKỹ năng viết
621

学生

xuéshēngHọc sinh
622

椅子

yǐziGhế
623

阅读

yuèdúKỹ năng đọc
624

语法

yǔfǎNgữ pháp
625

作业

zuòyèBài tập

Tiếng Trung Chủ Đề # 25: Đồ dùng trong nhà

626

冰箱

bīngxiāngTủ lạnh
627

插座

chāzuòỔ cắm điện
628

chuángGiường
629

窗帘

chuāngliánRèm cửa sổ
630

吹风机

chuīfēngjīMáy sấy tóc
631

厨具

chújùĐồ dùng nhà bếp
632

刀具

dāojùDao kéo
633

dēngĐèn
634

电吹风

diàn chuīfēngMáy sấy tóc điện
635

电饭煲

diàn fànbāoNồi cơm điện
636

电池

diànchíPin
637

电视

diànshìTivi
638

电线

diànxiànDây điện
639

地板

dìbǎnSàn nhà
640

地毯

dìtǎnThảm trải sàn
641

风扇

fēngshànQuạt điện
642

柜子

guìziTủ
643

家具

jiājùĐồ nội thất
644

镜子

jìngziGương
645

酒柜

jiǔguìTủ rượu
646

咖啡机

kāfēijīMáy pha cà phê
647

开关

kāiguānCông tắc điện
648

烤箱

kǎoxiāngLò nướng
649

空调

kōngtiáoĐiều hòa không khí
650

垃圾桶

lèsètǒngThùng rác
651

炉灶

lúzàoBếp
652

毛巾

máojīnKhăn tắm
653

盆子

pénziChậu rửa
654

热水壶

rèshuǐhúẤm đun nước
655

热水器

rèshuǐqìMáy nước nóng
656

沙发

shāfāGhế sofa
657

水龙头

shuǐlóngtóuVòi nước
658

书架

shūjiàKệ sách
659

碗碟

wǎndiéBát đĩa
660

微波炉

wēibōlúLò vi sóng
661

屋顶

wūdǐngMái nhà
662

香薰灯

xiāngxūndēngĐèn thơm
663

吸尘器

xīchénqìMáy hút bụi
664

鞋架

xiéjiàGiá để giày
665

洗衣机

xǐyījīMáy giặt
666

牙膏

yágāoKem đánh răng
667

烟囱

yāncōngỐng khói
668

阳台

yángtáiBan công
669

牙刷

yáshuāBàn chải đánh răng
670

衣柜

yīguìTủ quần áo
671

椅子

yǐziGhế
672

浴缸

yùgāngBồn tắm
673

熨斗

yùndǒuBàn ủi
674

zhōngĐồng hồ
675

桌子

zhuōziBàn

Tiếng Trung Chủ Đề # 26: Thể thao

676

棒球

bàngqiúBóng chày
677

壁球

bìqiúBóng tường
678

步行

bùxíngĐi bộ
679

冲浪

chōnglàngLướt sóng
680

钓鱼

diàoyúCâu cá
681

风筝

fēngzhengDiều
682

高尔夫球

gāo’ěrfūqiúGolf
683

滑板

huábǎnTrượt ván
684

滑冰

huábīngTrượt băng
685

滑水

huáshuǐLướt ván nước
686

滑翔伞

huáxiáng sǎnDù lượn
687

滑雪

huáxuěTrượt tuyết
688

滑雪双板

huáxuě shuāngbǎnTrượt tuyết đôi
689

竞走

jìngzǒuĐiền kinh đi nhanh
690

举重

jǔzhòngCử tạ
691

篮球

lánqiúBóng rổ
692

垒球

lěiqiúBóng chày Mỹ
693

马术

mǎshùĐua ngựa
694

排球

páiqiúBóng chuyền
695

拍球

pāiqiúCầu lông
696

跑步

pǎobùChạy bộ
697

爬山

páshānLeo núi
698

乒乓球

pīngpāngqiúBóng bàn
699

骑马

qímǎCưỡi ngựa
700

拳击

quánjīQuyền Anh
701

拳击搏击

quánjī bójīQuyền Anh MMA
702

曲棍球

qūgùnqiúQuần vợt gỗ
703

赛车

sàichēĐua xe
704

赛艇

sàitǐngChèo thuyền
705

射击

shèjīBắn súng
706

射箭

shèjiànBắn cung
707

摔跤

shuāijiāoĐấu vật
708

跳高

tiàogāoNhảy cao
709

跳伞

tiàosǎnNhảy dù
710

跳水

tiàoshuǐNhảy xuống nước
711

跳舞

tiàowǔNhảy múa
712

跳远

tiàoyuǎnNhảy xa
713

铁人三项

tiěrén sānxiàngIronman
714

网球

wǎngqiúQuần vợt
715

武术

wǔshùVõ thuật
716

雪车

xuěchēBob xe trượt tuyết
717

游泳

yóuyǒngBơi lội
718

自行车

zìxíngchēXe đạp
719

自由搏击

zìyóu bójīMMA
720

足球

zúqiúBóng đá

Tiếng Trung Chủ Đề # 28: Công nghệ

721

笔记本电脑

bǐjìběn diànnǎoLaptop
722

插头

chātóuPhích cắm
723

电池

diànchíPin
724

电脑

diànnǎoMáy tính
725

电子邮件

diànzǐ yóujiànEmail
726

互联网

hùliánwǎngInternet
727

平板电脑

píngbǎn diànnǎoMáy tính bảng
728

软件

ruǎnjiànPhần mềm
729

上传

shàngchuánTải lên
730

社交媒体

shèjiāo méitǐMạng xã hội
731

视频

shìpínVideo
732

手机

shǒujīĐiện thoại di động
733

数据

shùjùDữ liệu
734

网络

wǎngluòMạng internet
735

网站

wǎngzhànTrang web
736

文件

wénjiànTập tin
737

下载

xiàzàiTải xuống
738

硬件

yìngjiànPhần cứng
739

应用程序

yìngyòng chéngxùỨng dụng
740

照片

zhàopiànẢnh

 Tiếng Trung Chủ Đề # 29: Công việc

741

办公室

bàngōngshìVăn phòng
742

报告

bàogàoBáo cáo
743

工资

gōngzīLương
744

工作

gōngzuòCông việc
745

合同

hétóngHợp đồng
746

会议

huìyìCuộc họp
747

加班

jiābānLàm thêm giờ
748

经理

jīnglǐGiám đốc
749

老板

lǎobǎnSếp
750

面试

miànshìPhỏng vấn
751

目标

mùbiāoMục tiêu
752

培训

péixùnĐào tạo
753

任务

rènwuNhiệm vụ
754

同事

tóngshìĐồng nghiệp
755

文件

wénjiànTài liệu
756

项目

xiàngmùDự án
757

休假

xiūjiàNghỉ phép
758

应聘

yìngpìnỨng tuyển
759

员工

yuángōngNhân viên
760

职位

zhíwèiChức vụ

Tiếng Trung Chủ Đề # 30: Thiên nhiên

761

cǎoCỏ
762

草原

cǎoyuánThảo nguyên
763

chóngCôn trùng
764

动物

dòngwùĐộng vật
765

hǎiBiển
766

Sông
767

Hồ
768

huāHoa
769

niǎoChim
770

森林

sēnlínRừng
771

沙漠

shāmòSa mạc
772

shānNúi
773

shùCây
774

太阳

tàiyángMặt trời
775

天空

tiānkōngBầu trời
776

星星

xīngxingNgôi sao
777

叶子

yèzi
778

779

月亮

yuèliàngMặt trăng
780

自然

zìránThiên nhiên

Tiếng Trung Chủ Đề # 31: Động từ cơ bản

781

帮助

bāngzhùGiúp đỡ
782

报告

bàogàoBáo cáo
783

唱歌

chànggēHát
784

chīĂn
785

存钱

cúnqiánTiết kiệm tiền
786

打电话

dǎ diànhuàGọi điện thoại
787

打游戏

dǎ yóuxìChơi game
788

到达

dàodáĐến nơi
789

打扫

dǎsǎoDọn dẹp
790

发邮件

fā yóujiànGửi email
791

放松

fàngsōngThư giãn
792

飞行

fēixíngBay
793

分享

fēnxiǎngChia sẻ
794

工作

gōngzuòLàm việc
795

购物

gòuwùMua sắm
796

Uống
797

huàVẽ
798

滑冰

huábīngTrượt băng
799

花钱

huāqiánTiêu tiền
800

滑雪

huáxuěTrượt tuyết
801

jiàoDạy, giảng dạy
802

结婚

jiéhūnKết hôn
803

开车

kāichēLái xe
804

kànXem, nhìn
805

Khóc
806

理解

lǐjiěHiểu
807

离开

líkāiRời khỏi
808

拍照

pāizhàoChụp ảnh
809

跑步

pǎobùChạy bộ
810

爬山

páshānLeo núi
811

骑车

qíchēĐi xe đạp
812

睡觉

shuìjiàoNgủ
813

跳伞

tiàosǎnNhảy dù
814

跳舞

tiàowǔNhảy múa
815

跳跃

tiàoyuèNhảy nhót
816

wánChơi, vui chơi
817

喂养

wèiyǎngNuôi dưỡng
818

Rửa
819

xiàoCười
820

xiěViết
821

xuéHọc
822

学习

xuéxíHọc tập
823

游泳

yóuyǒngBơi lội
824

zhànĐứng
825

照顾

zhàogùChăm sóc
826

祝贺

zhùhèChúc mừng
827

准备

zhǔnbèiChuẩn bị
828

zǒuĐi, đi bộ
829

zuòLàm
830

zuòNgồi

Tiếng Trung Chủ Đề # 32: Tính từ cơ bản

831

ǎiThấp
832

安静

ānjìngYên tĩnh
833

苍白

cāngbáiTrắng bệch
834

沉闷

chénmènẨm ương
835

充满

chōngmǎnĐầy đủ
836

chǒuXấu xí
837

刺激

cìjīKích thích
838

Lớn
839

丰富

fēngfùPhong phú
840

干净

gānjìngSạch sẽ
841

gāoCao
842

hǎoTốt
843

好听

hǎotīngDễ nghe
844

好闻

hǎowénDễ ngửi
845

红润

hóng rùnMàu hồng
846

huàiXấu
847

灰暗

huī ànTối tăm
848

混浊

hùn zhuóĐục
849

浑浊

húnzhuóĐục đắng
850

活跃

huóyuèSôi nổi
851

紧张

jǐnzhāngCăng thẳng
852

jiù
853

空旷

kōngkuàngRộng rãi
854

空虚

kōngxūTrống rỗng
855

Đắng
856

kuàiNhanh
857

Cay
858

懒惰

lǎnduòLười biếng
859

lěngLạnh
860

mànChậm
861

nánKhó
862

难听

nántīngKhó nghe
863

难闻

nánwénKhó chịu
864

漂亮

piàoliangĐẹp
865

疲劳

píláoMệt mỏi
866

平静

píngjìngBình tĩnh
867

清澈

qīngchèTrong và sáng
868

清脆

qīngcuìDễ nghe
869

轻松

qīngsōngNhẹ nhàng
870

清新

qīngxīnTươi mát
871

Nóng
872

容易

róngyìDễ
873

suānChua
874

tiánNgọt
875

甜美

tiánměiDịu dàng
876

xiǎoNhỏ
877

狭窄

xiázhǎiHẹp
878

xīnMới
879

喧闹

xuānnàoỒn ào
880

zāngBẩn

Tiếng Trung Chủ Đề # 33: Trái cây

881

芭蕉

bājiāoChuối
882

草莓

cǎoméiDâu tây
883

草莓酱

cǎoméijiàngMứt dâu tây
884

橙皮

chéngpíVỏ cam
885

橙汁

chéngzhīNước cam
886

橙子

chéngziCam
887

橙子皮

chéngzi píVỏ cam
888

番石榴

fānshíliúĐào lộn
889

果酱

guǒjiàngMứt trái cây
890

果仁

guǒrénHạt trái cây
891

果汁

guǒzhīNước trái cây
892

黑莓

hēiméiDâu đen
893

黑莓果汁

hēiméi guǒzhīNước dâu đen
894

红毛丹

hóngmáodānMãng cầu xiêm
895

火龙果

huǒlóngguǒThanh long
896

火龙果皮

huǒlóngguǒ píVỏ thanh long
897

火龙果汁

huǒlóngguǒ zhīNước thanh long
898

橘子

júziQuýt
899

橘子皮

júzi píVỏ quýt
900

蓝莓

lánméiDâu tây xanh
901

榴莲

liúliánSầu riêng
902

榴莲肉

liúlián ròuThịt sầu riêng
903

荔枝

lìzhīVải
904

梨子

lízi
905

李子

lǐziMận
906

芒果

mángguǒXoài
907

芒果干

mángguǒ gānMứt xoài
908

猕猴桃

míhóu táoKiwi
909

柠檬

níngméngChanh
910

柠檬汁

níngméngzhīNước chanh
911

苹果

píngguǒTáo
912

枇杷

pípáMận Trung Quốc
913

枇杷

pípáMận
914

葡萄

pútáoNho
915

葡萄籽

pútáo zǐHạt nho
916

葡萄柚

pútáoyòuBưởi
917

青梅

qīngméiMận xanh
918

桑葚

sāngshènDâu ta
919

水果

shuǐguǒHoa quả
920

水蜜桃

shuǐmìtáoĐào lộn
921

桃子

táoziĐào
922

香蕉

xiāngjiāoChuối
923

西瓜

xīguāDưa hấu
924

西瓜子

xīguāzǐHạt dưa hấu
925

西红柿

xīhóngshìCà chua
926

杨桃

yángtáoKhế
927

樱桃

yīngtáoAnh đào
928

樱桃树

yīngtáo shùCây anh đào
929

樱桃番茄

yīngtáofānqiéCà chua cherry
930

柚子

yòuziBưởi

Tiếng Trung Chủ Đề # 34: Hoa

931

百合

bǎihéHoa Lily
932

huāHoa
933

花瓣

huābànCánh hoa
934

花瓣飘落

huābàn piāoluòCánh hoa rơi
935

花苞

huābāoBúp hoa
936

花材

huācáiChất liệu hoa
937

花草

huācǎoHoa cỏ
938

花池

huāchíAo hoa
939

花丛

huācóngBụi hoa
940

花灯

huādēngĐèn lồng hoa
941

花店

huādiànCửa hàng hoa
942

花朵

huāduǒBông hoa
943

花繁叶茂

huāfán yèmàoHoa lá rợp
944

花粉

huāfěnPhấn hoa
945

花梗

huāgěngThân hoa
946

花冠

huāguānVương miện hoa
947

花环

huāhuánVòng hoa
948

花卉

huāhuìCây hoa
949

花间

huājiānGiữa những bông hoa
950

花径

huājìngLối đi trong vườn hoa
951

花径

huājìngĐường đi trong vườn hoa
952

花蕾

huālěiNụ hoa
953

花露水

huālùshuǐNước hoa
954

花蜜

huāmìMật hoa
955

花蜜酒

huāmìjiǔRượu mật hoa
956

花名

huāmíngTên hoa
957

花农

huānóngNông dân trồng hoa
958

花盆

huāpénChậu hoa
959

花瓶

huāpíngLọ hoa
960

花期

huāqīThời gian nở hoa
961

花期

huāqīMùa hoa
962

花色

huāsèMàu sắc hoa
963

花市

huāshìChợ hoa
964

花市

huāshìThị trường hoa
965

花束

huāshùBó hoa
966

花香

huāxiāngHương hoa
967

花心

huāxīnTrái tim hoa
968

花园

huāyuánVườn hoa
969

花枝

huāzhīCành hoa
970

花柱

huāzhùNhụy hoa
971

菊花

júhuāHoa cúc
972

兰花

lánhuāHoa lan
973

玫瑰

méiguīHoa hồng
974

牡丹

mǔdānHoa mẫu đơn
975

桃花

táohuāHoa đào
976

向日葵

xiàngrìkuíHoa hướng dương
977

鲜花

xiānhuāHoa tươi
978

樱花

yīnghuāHoa anh đào
979

郁金香

yùjīnxiāngHoa tulip

Tiếng Trung Chủ Đề # 35: Mỹ phẩm

980

唇膏

chúngāoSon dưỡng môi
981

防晒霜

fángshàishuāngKem chống nắng
982

粉底

fěndǐKem nền
983

化妆包

huàzhuāngbāoTúi đựng mỹ phẩm
984

化妆品

huàzhuāngpǐnMỹ phẩm
985

化妆刷

huàzhuāngshuāBộ cọ trang điểm
986

化妆水

huàzhuāngshuǐToner
987

护肤品

hùfūpǐnSản phẩm chăm sóc da
988

睫毛膏

jiémáogāoMascara
989

精华液

jīnghuáyèTinh chất
990

口红

kǒuhóngSon môi
991

眉笔

méibǐChì kẻ mày
992

美容

měiróngLàm đẹp
993

面膜

miànmóMặt nạ
994

面霜

miànshuāngKem dưỡng da
995

腮红

sāihóngPhấn má hồng
996

散粉

sàn fěnPhấn phủ
997

卸妆油

xièzhuāngyóuDầu tẩy trang
998

洗面奶

xǐmiànnǎiSữa rửa mặt
999

眼霜

yǎnshuāngKem dưỡng mắt
1000

眼影

yǎnyǐngPhấn mắt
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2