🔥 Bạn đang ôn thi HSK 5 nhưng chưa biết học từ vựng sao cho nhanh và hiệu quả?
✅ Bạn cần danh sách 1200 từ vựng HSK 5 đầy đủ kèm phương pháp học tối ưu?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục HSK 5 với danh sách từ vựng chi tiết, có ví dụ minh họa và cách học thông minh nhất!
1. HSK 5 LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI THI HSK 5
📌 HSK 5 là gì?
HSK 5 (汉语水平考试五级) là cấp độ trung-cao trong hệ thống thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì). Khi đạt HSK 5, bạn có thể:
✔ Đọc hiểu các bài báo, văn bản chuyên môn bằng tiếng Trung
✔ Giao tiếp thành thạo trong công việc và học thuật
✔ Đủ điều kiện xin học bổng tại các trường đại học Trung Quốc
📌 Vì sao nên học 1200 từ vựng HSK 5?
- Giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 5
- Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết
- Tăng khả năng giao tiếp chuyên sâu với người bản xứ
💡 Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng HSK 5 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 1200 TỪ VỰNG HSK 5 (GIẢN THỂ) ĐẦY ĐỦ
📖 Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 5, được chia theo nhóm giúp bạn dễ học và nhớ lâu hơn.
🔹 Nhóm 1: Các đại từ và liên từ quan trọng
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 由于 | yóuyú | Bởi vì, do bởi |
2 | 即使 | jíshǐ | Cho dù, dù rằng |
3 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí |
4 | 尽管 | jǐnguǎn | Mặc dù |
📌 Cách học:
✔ Học theo nhóm từ có nghĩa tương tự để ghi nhớ dễ dàng
✔ Đặt câu ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng
🔹 Nhóm 2: Từ vựng về công việc và học thuật
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
2 | 申请 | shēnqǐng | Ứng tuyển |
3 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
4 | 责任 | zérèn | Trách nhiệm |
📌 Cách học:
✔ Áp dụng ngay vào các tình huống thực tế
✔ Sử dụng app Flashcard để ôn tập nhanh
🔹 Nhóm 3: Động từ thường gặp trong HSK 5
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt |
2 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
3 | 组织 | zǔzhī | Tổ chức |
4 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
📌 Cách học:
✔ Đọc tin tức, báo chí bằng tiếng Trung để thấy cách sử dụng từ trong thực tế
✔ Tự luyện viết câu với từ mới
🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc và trạng thái
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
2 | 兴奋 | xīngfèn | Hứng khởi |
3 | 紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
4 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
📌 Cách học:
✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để hiểu cách diễn đạt tự nhiên
✔ Luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện phản xạ
3. CÁCH HỌC 1200 TỪ VỰNG HSK 5 NHANH NHẤT
🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu:
✅ 1. Học theo cụm từ, không học từng từ riêng lẻ
💡 Ví dụ: Thay vì học "计划" (kế hoạch) riêng lẻ, hãy học cả cụm "制定计划" (lập kế hoạch) để dễ nhớ hơn.
✅ 2. Sử dụng phương pháp "Spaced Repetition" (Lặp lại cách quãng)
📱 Sử dụng Anki hoặc Pleco để ôn tập từ vựng theo chu kỳ thông minh.
✅ 3. Luyện viết và đặt câu hàng ngày
✍ Viết nhật ký hoặc bài luận ngắn bằng tiếng Trung để thực hành từ vựng.
✅ 4. Nghe và nói nhiều hơn
🎧 Nghe podcast, xem video tiếng Trung để quen thuộc với cách sử dụng từ vựng.
✅ 5. Tạo Flashcard và tự kiểm tra hàng ngày
🃏 Flashcard giúp bạn nhớ từ vựng theo cách trực quan, hiệu quả hơn.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 1200 từ vựng HSK 5 giúp bạn giao tiếp thành thạo và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK!
📌 Hãy bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 5 tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK 5 chưa? Hãy comment từ vựng tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc |
2 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai |
3 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ |
4 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích |
5 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm |
6 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn |
7 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy |
8 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang |
9 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi |
10 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm |
11 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn |
12 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí |
13 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả |
14 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử |
15 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối |
16 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì |
17 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn |
18 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo |
19 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý |
20 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm |
21 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu |
22 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm |
23 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
24 | 背🔊 | bèi | lưng | bội |
25 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan |
26 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh |
27 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử |
28 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa |
29 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh |
30 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất |
31 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện |
32 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập |
33 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận |
34 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo |
35 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm |
36 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện |
37 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh |
38 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình |
39 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện |
40 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí |
41 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử |
42 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh |
43 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ |
44 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn |
45 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính |
46 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc |
47 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên |
48 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như |
49 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu |
50 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
51 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác |
52 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li |
53 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán |
54 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử |
55 | 布🔊 | bù | vải | bố |
56 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an |
57 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất |
58 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung |
59 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu |
60 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn |
61 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư |
62 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc |
63 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn |
64 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn |
65 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền |
66 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên |
67 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
68 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn |
69 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu |
70 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc |
71 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích |
72 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái |
73 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản |
74 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng |
75 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng |
76 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ |
77 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật |
78 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo |
79 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý |
80 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh |
81 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ |
82 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường |
83 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm |
84 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách |
85 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm |
86 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh |
87 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở |
88 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp |
89 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt |
90 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức |
91 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ |
92 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm |
93 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh |
94 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào |
95 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao |
96 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao |
97 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại |
98 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá |
99 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử |
100 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố |
101 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương |
102 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để |
103 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn |
104 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng |
105 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng |
106 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm |
107 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ |
108 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần |
109 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả |
110 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô |
111 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu |
112 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn |
113 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập |
114 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận |
115 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ |
116 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự |
117 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ |
118 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán |
119 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng |
120 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc |
121 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng |
122 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy |
123 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục |
124 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử |
125 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử |
126 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng |
127 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí |
128 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân |
129 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc |
130 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn |
131 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật |
132 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú |
133 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế |
134 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng |
135 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ |
136 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch |
137 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch |
138 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá |
139 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ |
140 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm |
141 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm |
142 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo |
143 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm |
144 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết |
145 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
146 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản |
147 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi |
148 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý |
149 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp |
150 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
151 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý |
152 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc |
153 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu |
154 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới |
155 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
156 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại |
157 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức |
158 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử |
159 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi |
160 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang |
161 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền |
162 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự |
163 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc |
164 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi |
165 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến |
166 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn |
167 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại |
168 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ |
169 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi |
170 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử |
171 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí |
172 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng |
173 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng |
174 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo |
175 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương |
176 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công |
177 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản |
178 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ |
179 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo |
180 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm |
181 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị |
182 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần |
183 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu |
184 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc |
185 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng |
186 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại |
187 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm |
188 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ |
189 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ |
190 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên |
191 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
192 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo |
193 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt |
194 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức |
195 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí |
196 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi |
197 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
198 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí |
199 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính |
200 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình |
201 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô |
202 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài |
203 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi |
204 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu |
205 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí |
206 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư |
207 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái |
208 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích |
209 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí |
210 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì |
211 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm |
212 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai |
213 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu |
214 | 钓🔊 | diào | câu | điếu |
215 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo |
216 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính |
217 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh |
218 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu |
219 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác |
220 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân |
221 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm |
222 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị |
223 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn |
224 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông |
225 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng |
226 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến |
227 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu |
228 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ |
229 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín |
230 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá |
231 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
232 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí |
233 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi |
234 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương |
235 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ |
236 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng |
237 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư |
238 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập |
239 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn |
240 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn |
241 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng |
242 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy |
243 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư |
244 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc |
245 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt |
246 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu |
247 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu |
248 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu |
249 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt |
250 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu |
251 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy |
252 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản |
253 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh |
254 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
255 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi |
256 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục |
257 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng |
258 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông |
259 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại |
260 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án |
261 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông |
262 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất |
263 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức |
264 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh |
265 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị |
266 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
267 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính |
268 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn |
269 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện |
270 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái |
271 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ |
272 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo |
273 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại |
274 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng |
275 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt |
276 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố |
277 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu |
278 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân |
279 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ |
280 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách |
281 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng |
282 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục |
283 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm |
284 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ |
285 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối |
286 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích |
287 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định |
288 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận |
289 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ |
290 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc |
291 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng |
292 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo |
293 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản |
294 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ |
295 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế |
296 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang |
297 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách |
298 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến |
299 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát |
300 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm |
301 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện |
302 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính |
303 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi |
304 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý |
305 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết |
306 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích |
307 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn |
308 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái |
309 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ |
310 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng |
311 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo |
312 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt |
313 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng |
314 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc |
315 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
316 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác |
317 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích |
318 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt |
319 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
320 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn |
321 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn |
322 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia |
323 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân |
324 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại |
325 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính |
326 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự |
327 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử |
328 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư |
329 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân |
330 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa |
331 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố |
332 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng |
333 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu |
334 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai |
335 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng |
336 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình |
337 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến |
338 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp |
339 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ |
340 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên |
341 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành |
342 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông |
343 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô |
344 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương |
345 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu |
346 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu |
347 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai |
348 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc |
349 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan |
350 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan |
351 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế |
352 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát |
353 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm |
354 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn |
355 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường |
356 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại |
357 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm |
358 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt |
359 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm |
360 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh |
361 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh |
362 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài |
363 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân |
364 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm |
365 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu |
366 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử |
367 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại |
368 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển |
369 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định |
370 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ |
371 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật |
372 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô |
373 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai |
374 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc |
375 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão |
376 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn |
377 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa |
378 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận |
379 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch |
380 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn |
381 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì |
382 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết |
383 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực |
384 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu |
385 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể |
386 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ |
387 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong |
388 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp |
389 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên |
390 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan |
391 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám |
392 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp |
393 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa |
394 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì |
395 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha |
396 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất |
397 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp |
398 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống |
399 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí |
400 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
401 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh |
402 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình |
403 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng |
404 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm |
405 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh |
406 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác |
407 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả |
408 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ |
409 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng |
410 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng |
411 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền |
412 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm |
413 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu |
414 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế |
415 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua |
416 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim |
417 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương |
418 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải |
419 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng |
420 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh |
421 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề |
422 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học |
423 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ |
424 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp |
425 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi |
426 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy |
427 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần |
428 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục |
429 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất |
430 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm |
431 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ |
432 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân |
433 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài |
434 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn |
435 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược |
436 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị |
437 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết |
438 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ |
439 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp |
440 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu |
441 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách |
442 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới |
443 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá |
444 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp |
445 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân |
446 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm |
447 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn |
448 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng |
449 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao |
450 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du |
451 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu |
452 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc |
453 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa |
454 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự |
455 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết |
456 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ |
457 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập |
458 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch |
459 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn |
460 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường |
461 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ |
462 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết |
463 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng |
464 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị |
465 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực |
466 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc |
467 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu |
468 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài |
469 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ |
470 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ |
471 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt |
472 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán |
473 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế |
474 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện |
475 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu |
476 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
477 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như |
478 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử |
479 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình |
480 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ |
481 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương |
482 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
483 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang |
484 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử |
485 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản |
486 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
487 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới |
488 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp |
489 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực |
490 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên |
491 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc |
492 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi |
493 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn |
494 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng |
495 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu |
496 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận |
497 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu |
498 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận |
499 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh |
500 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên |
501 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng |
502 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ |
503 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ |
504 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt |
505 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục |
506 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục |
507 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật |
508 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang |
509 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch |
510 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn |
511 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ |
512 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại |
513 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái |
514 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển |
515 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực |
516 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc |
517 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh |
518 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm |
519 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp |
520 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu |
521 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực |
522 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng |
523 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận |
524 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc |
525 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí |
526 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục |
527 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán |
528 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể |
529 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu |
530 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu |
531 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba |
532 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa |
533 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
534 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung |
535 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử |
536 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến |
537 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên |
538 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị |
539 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại |
540 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái |
541 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
542 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc |
543 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm |
544 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội |
545 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ |
546 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân |
547 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự |
548 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên |
549 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết |
550 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể |
551 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử |
552 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa |
553 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát |
554 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng |
555 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức |
556 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm |
557 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm |
558 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai |
559 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi |
560 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị |
561 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp |
562 | 克🔊 | kè | có thể | khắc |
563 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả |
564 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình |
565 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục |
566 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan |
567 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện |
568 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo |
569 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ |
570 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ |
571 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh |
572 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố |
573 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian |
574 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn |
575 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế |
576 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị |
577 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã |
578 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế |
579 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ |
580 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự |
581 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu |
582 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan |
583 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn |
584 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang |
585 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính |
586 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản |
587 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động |
588 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá |
589 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão |
590 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật |
591 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử |
592 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc |
593 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan |
594 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi |
595 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại |
596 | 梨🔊 | lí | lê | lê |
597 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp |
598 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn |
599 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái |
600 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo |
601 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực |
602 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp |
603 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang |
604 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch |
605 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi |
606 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên |
607 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương |
608 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức |
609 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc |
610 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng |
611 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận |
612 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ |
613 | 铃🔊 | líng | chuông | linh |
614 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
615 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt |
616 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện |
617 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền |
618 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực |
619 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực |
620 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì |
621 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận |
622 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền |
623 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm |
624 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức |
625 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích |
626 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng |
627 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do |
628 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng |
629 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu |
630 | 露🔊 | lù | sương | lộ |
631 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa |
632 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu |
633 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn |
634 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu |
635 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập |
636 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ |
637 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục |
638 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm |
639 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ |
640 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong |
641 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu |
642 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc |
643 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
644 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh |
645 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn |
646 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm |
647 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch |
648 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực |
649 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao |
650 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật |
651 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán |
652 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối |
653 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa |
654 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích |
655 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm |
656 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu |
657 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều |
658 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả |
659 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong |
660 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ |
661 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật |
662 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến |
663 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh |
664 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài |
665 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến |
666 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác |
667 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng |
668 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển |
669 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh |
670 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận |
671 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ |
672 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết |
673 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư |
674 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ |
675 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô |
676 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng |
677 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ |
678 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh |
679 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa |
680 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ |
681 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu |
682 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu |
683 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục |
684 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền |
685 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái |
686 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán |
687 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại |
688 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ |
689 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa |
690 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn |
691 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán |
692 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên |
693 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm |
694 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại |
695 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ |
696 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả |
697 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố |
698 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng |
699 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân |
700 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp |
701 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ |
702 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên |
703 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba |
704 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác |
705 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội |
706 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu |
707 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng |
708 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường |
709 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục |
710 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp |
711 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng |
712 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn |
713 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến |
714 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc |
715 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi |
716 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê |
717 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến |
718 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện |
719 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu |
720 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao |
721 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo |
722 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng |
723 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền |
724 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng |
725 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân |
726 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
727 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương |
728 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành |
729 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá |
730 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh |
731 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng |
732 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài |
733 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn |
734 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản |
735 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại |
736 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết |
737 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố |
738 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm |
739 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên |
740 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên |
741 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh |
742 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang |
743 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu |
744 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt |
745 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ |
746 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư |
747 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự |
748 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều |
749 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu |
750 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu |
751 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi |
752 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế |
753 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát |
754 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân |
755 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích |
756 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian |
757 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái |
758 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn |
759 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh |
760 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên |
761 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân |
762 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm |
763 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh |
764 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược |
765 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu |
766 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị |
767 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự |
768 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc |
769 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao |
770 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết |
771 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự |
772 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ |
773 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê |
774 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp |
775 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du |
776 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư |
777 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú |
778 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu |
779 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến |
780 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển |
781 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực |
782 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi |
783 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện |
784 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định |
785 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp |
786 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận |
787 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế |
788 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế |
789 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương |
790 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu |
791 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu |
792 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái |
793 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt |
794 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ |
795 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự |
796 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài |
797 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu |
798 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại |
799 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh |
800 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật |
801 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên |
802 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm |
803 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường |
804 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình |
805 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch |
806 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì |
807 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm |
808 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá |
809 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh |
810 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự |
811 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện |
812 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà |
813 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim |
814 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược |
815 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển |
816 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử |
817 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát |
818 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái |
819 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc |
820 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương |
821 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ |
822 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện |
823 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương |
824 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm |
825 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp |
826 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư |
827 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử |
828 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử |
829 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than |
830 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích |
831 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu |
832 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị |
833 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc |
834 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế |
835 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân |
836 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài |
837 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận |
838 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
839 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản |
840 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu |
841 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động |
842 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi |
843 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược |
844 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử |
845 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại |
846 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh |
847 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc |
848 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí |
849 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi |
850 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh |
851 | 诗🔊 | shī | thi | thi |
852 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi |
853 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển |
854 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp |
855 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh |
856 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại |
857 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích |
858 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ |
859 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại |
860 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn |
861 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc |
862 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao |
863 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên |
864 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ |
865 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ |
866 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng |
867 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật |
868 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu |
869 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật |
870 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật |
871 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập |
872 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện |
873 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên |
874 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành |
875 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm |
876 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng |
877 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung |
878 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch |
879 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ |
880 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật |
881 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công |
882 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh |
883 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương |
884 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo |
885 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục |
886 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ |
887 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất |
888 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất |
889 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương |
890 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu |
891 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái |
892 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối |
893 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá |
894 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ |
895 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện |
896 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã |
897 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định |
898 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục |
899 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập |
900 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích |
901 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư |
902 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử |
903 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề |
904 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ |
905 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù |
906 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào |
907 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo |
908 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu |
909 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân |
910 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng |
911 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái |
912 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì |
913 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất |
914 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả |
915 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở |
916 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản |
917 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị |
918 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu |
919 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá |
920 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp |
921 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai |
922 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền |
923 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái |
924 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng |
925 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán |
926 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất |
927 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào |
928 | 桃🔊 | táo | đào | đào |
929 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
930 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị |
931 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái |
932 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù |
933 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý |
934 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng |
935 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
936 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không |
937 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã |
938 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân |
939 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì |
940 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến |
941 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh |
942 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng |
943 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương |
944 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội |
945 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí |
946 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục |
947 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp |
948 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn |
949 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện |
950 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm |
951 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng |
952 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường |
953 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ |
954 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái |
955 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì |
956 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn |
957 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất |
958 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị |
959 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh |
960 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
961 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ |
962 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn |
963 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất |
964 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa |
965 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu |
966 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái |
967 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ |
968 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ |
969 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng |
970 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến |
971 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu |
972 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử |
973 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai |
974 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao |
975 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan |
976 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản |
977 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử |
978 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ |
979 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ |
980 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện |
981 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất |
982 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh |
983 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ |
984 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba |
985 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất |
986 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại |
987 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản |
988 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại |
989 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ |
990 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân |
991 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai |
992 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất |
993 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu |
994 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian |
995 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác |
996 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu |
997 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp |
998 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất |
999 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí |
1000 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn |
1001 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn |
1002 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định |
1003 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu |
1004 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện |
1005 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ |
1006 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh |
1007 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn |
1008 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu |
1009 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học |
1010 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất |
1011 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ |
1012 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí |
1013 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại |
1014 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí |
1015 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số |
1016 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật |
1017 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất |
1018 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử |
1019 | 系🔊 | xì | khoa | hệ |
1020 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt |
1021 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền |
1022 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim |
1023 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc |
1024 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng |
1025 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ |
1026 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1027 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối |
1028 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan |
1029 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên |
1030 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục |
1031 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm |
1032 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì |
1033 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì |
1034 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ |
1035 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự |
1036 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng |
1037 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng |
1038 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên |
1039 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực |
1040 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị |
1041 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng |
1042 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm |
1043 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất |
1044 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu |
1045 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật |
1046 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí |
1047 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa |
1048 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử |
1049 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch |
1050 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt |
1051 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí |
1052 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất |
1053 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ |
1054 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận |
1055 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải |
1056 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia |
1057 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết |
1058 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều |
1059 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết |
1060 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch |
1061 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong |
1062 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng |
1063 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành |
1064 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1065 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy |
1066 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân |
1067 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong |
1068 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế |
1069 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức |
1070 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi |
1071 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng |
1072 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận |
1073 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất |
1074 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu |
1075 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí |
1076 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng |
1077 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức |
1078 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng |
1079 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung |
1080 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ |
1081 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ |
1082 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu |
1083 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống |
1084 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu |
1085 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải |
1086 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn |
1087 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố |
1088 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền |
1089 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử |
1090 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ |
1091 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật |
1092 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn |
1093 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện |
1094 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc |
1095 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn |
1096 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo |
1097 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật |
1098 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm |
1099 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường |
1100 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng |
1101 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai |
1102 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức |
1103 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội |
1104 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc |
1105 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu |
1106 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao |
1107 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu |
1108 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất |
1109 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị |
1110 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch |
1111 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể |
1112 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ |
1113 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư |
1114 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá |
1115 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất |
1116 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân |
1117 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí |
1118 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử |
1119 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán |
1120 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động |
1121 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám |
1122 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập |
1123 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai |
1124 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ |
1125 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận |
1126 | 银🔊 | yín | ngân | ngân |
1127 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi |
1128 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ |
1129 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó |
1130 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện |
1131 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp |
1132 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn |
1133 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính |
1134 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng |
1135 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1136 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp |
1137 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng |
1138 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử |
1139 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố |
1140 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên |
1141 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
1142 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn |
1143 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ |
1144 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa |
1145 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão |
1146 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ |
1147 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí |
1148 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ |
1149 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục |
1150 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc |
1151 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên |
1152 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ |
1153 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu |
1154 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm |
1155 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi |
1156 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ |
1157 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế |
1158 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự |
1159 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ |
1160 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán |
1161 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố |
1162 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu |
1163 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng |
1164 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc |
1165 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo |
1166 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính |
1167 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng |
1168 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc |
1169 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng |
1170 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu |
1171 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí |
1172 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng |
1173 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì |
1174 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí |
1175 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ |
1176 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại |
1177 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam |
1178 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành |
1179 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ |
1180 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành |
1181 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao |
1182 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc |
1183 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị |
1184 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích |
1185 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng |
1186 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ |
1187 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác |
1188 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai |
1189 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm |
1190 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp |
1191 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến |
1192 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh |
1193 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường |
1194 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi |
1195 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai |
1196 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương |
1197 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận |
1198 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động |
1199 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn |
1200 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối |
1201 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1202 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh |
1203 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ |
1204 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện |
1205 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách |
1206 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá |
1207 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ |
1208 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận |
1209 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền |
1210 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu |
1211 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ |
1212 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể |
1213 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị |
1214 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí |
1215 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật |
1216 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu |
1217 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích |
1218 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học |
1219 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1220 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
1221 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu |
1222 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả |
1223 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo |
1224 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định |
1225 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ |
1226 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ |
1227 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy |
1228 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim |
1229 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu |
1230 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành |
1231 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự |
1232 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư |
1233 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu |
1234 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác |
1235 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
1236 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung |
1237 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng |
1238 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới |
1239 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm |
1240 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần |
1241 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo |
1242 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử |
1243 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách |
1244 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn |
1245 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia |
1246 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến |
1247 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang |
1248 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái |
1249 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo |
1250 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống |
1251 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức |
1252 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm |
1253 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ |
1254 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì |
1255 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc |
1256 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó |
1257 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan |
1258 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu |
1259 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân |
1260 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch |
1261 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương |
1262 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử |
1263 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử |
1264 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng |
1265 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động |
1266 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách |
1267 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào |
1268 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim |
1269 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác |
1270 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu |
1271 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc |
1272 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế |
1273 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư |
1274 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
1275 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân |
1276 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do |
1277 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện |
1278 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên |
1279 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài |
1280 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng |
1281 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp |
1282 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo |
1283 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí |
1284 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán |
1285 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống |
1286 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi |
1287 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc |
1288 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp |
1289 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý |
1290 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm |
1291 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ |
1292 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính |
1293 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ |
1294 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm |
1295 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi |
1296 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn |
1297 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên |
1298 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ |
1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc |
2 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai |
3 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ |
4 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích |
5 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm |
6 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn |
7 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy |
8 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang |
9 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi |
10 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm |
11 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn |
12 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí |
13 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả |
14 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử |
15 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối |
16 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì |
17 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn |
18 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo |
19 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý |
20 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm |
21 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu |
22 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm |
23 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
24 | 背🔊 | bèi | lưng | bội |
25 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan |
26 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh |
27 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử |
28 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa |
29 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh |
30 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất |
31 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện |
32 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập |
33 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận |
34 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo |
35 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm |
36 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện |
37 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh |
38 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình |
39 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện |
40 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí |
41 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử |
42 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh |
43 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ |
44 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn |
45 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính |
46 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc |
47 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên |
48 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như |
49 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu |
50 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
51 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác |
52 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li |
53 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán |
54 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử |
55 | 布🔊 | bù | vải | bố |
56 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an |
57 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất |
58 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung |
59 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu |
60 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn |
61 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư |
62 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc |
63 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn |
64 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn |
65 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền |
66 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên |
67 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
68 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn |
69 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu |
70 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc |
71 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích |
72 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái |
73 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản |
74 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng |
75 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng |
76 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ |
77 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật |
78 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo |
79 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý |
80 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh |
81 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ |
82 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường |
83 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm |
84 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách |
85 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm |
86 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh |
87 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở |
88 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp |
89 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt |
90 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức |
91 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ |
92 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm |
93 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh |
94 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào |
95 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao |
96 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao |
97 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại |
98 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá |
99 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử |
100 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố |
101 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương |
102 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để |
103 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn |
104 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng |
105 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng |
106 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm |
107 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ |
108 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần |
109 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả |
110 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô |
111 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu |
112 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn |
113 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập |
114 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận |
115 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ |
116 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự |
117 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ |
118 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán |
119 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng |
120 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc |
121 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng |
122 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy |
123 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục |
124 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử |
125 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử |
126 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng |
127 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí |
128 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân |
129 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc |
130 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn |
131 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật |
132 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú |
133 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế |
134 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng |
135 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ |
136 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch |
137 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch |
138 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá |
139 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ |
140 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm |
141 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm |
142 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo |
143 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm |
144 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết |
145 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
146 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản |
147 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi |
148 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý |
149 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp |
150 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
151 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý |
152 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc |
153 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu |
154 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới |
155 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
156 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại |
157 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức |
158 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử |
159 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi |
160 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang |
161 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền |
162 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự |
163 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc |
164 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi |
165 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến |
166 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn |
167 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại |
168 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ |
169 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi |
170 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử |
171 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí |
172 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng |
173 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng |
174 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo |
175 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương |
176 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công |
177 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản |
178 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ |
179 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo |
180 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm |
181 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị |
182 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần |
183 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu |
184 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc |
185 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng |
186 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại |
187 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm |
188 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ |
189 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ |
190 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên |
191 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
192 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo |
193 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt |
194 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức |
195 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí |
196 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi |
197 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
198 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí |
199 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính |
200 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình |
201 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô |
202 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài |
203 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi |
204 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu |
205 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí |
206 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư |
207 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái |
208 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích |
209 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí |
210 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì |
211 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm |
212 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai |
213 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu |
214 | 钓🔊 | diào | câu | điếu |
215 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo |
216 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính |
217 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh |
218 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu |
219 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác |
220 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân |
221 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm |
222 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị |
223 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn |
224 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông |
225 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng |
226 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến |
227 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu |
228 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ |
229 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín |
230 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá |
231 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
232 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí |
233 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi |
234 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương |
235 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ |
236 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng |
237 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư |
238 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập |
239 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn |
240 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn |
241 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng |
242 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy |
243 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư |
244 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc |
245 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt |
246 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu |
247 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu |
248 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu |
249 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt |
250 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu |
251 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy |
252 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản |
253 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh |
254 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
255 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi |
256 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục |
257 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng |
258 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông |
259 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại |
260 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án |
261 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông |
262 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất |
263 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức |
264 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh |
265 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị |
266 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
267 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính |
268 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn |
269 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện |
270 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái |
271 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ |
272 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo |
273 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại |
274 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng |
275 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt |
276 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố |
277 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu |
278 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân |
279 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ |
280 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách |
281 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng |
282 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục |
283 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm |
284 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ |
285 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối |
286 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích |
287 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định |
288 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận |
289 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ |
290 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc |
291 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng |
292 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo |
293 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản |
294 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ |
295 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế |
296 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang |
297 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách |
298 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến |
299 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát |
300 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm |
301 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện |
302 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính |
303 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi |
304 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý |
305 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết |
306 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích |
307 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn |
308 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái |
309 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ |
310 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng |
311 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo |
312 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt |
313 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng |
314 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc |
315 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
316 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác |
317 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích |
318 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt |
319 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
320 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn |
321 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn |
322 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia |
323 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân |
324 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại |
325 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính |
326 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự |
327 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử |
328 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư |
329 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân |
330 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa |
331 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố |
332 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng |
333 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu |
334 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai |
335 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng |
336 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình |
337 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến |
338 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp |
339 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ |
340 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên |
341 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành |
342 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông |
343 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô |
344 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương |
345 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu |
346 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu |
347 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai |
348 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc |
349 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan |
350 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan |
351 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế |
352 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát |
353 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm |
354 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn |
355 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường |
356 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại |
357 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm |
358 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt |
359 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm |
360 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh |
361 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh |
362 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài |
363 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân |
364 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm |
365 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu |
366 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử |
367 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại |
368 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển |
369 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định |
370 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ |
371 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật |
372 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô |
373 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai |
374 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc |
375 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão |
376 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn |
377 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa |
378 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận |
379 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch |
380 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn |
381 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì |
382 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết |
383 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực |
384 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu |
385 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể |
386 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ |
387 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong |
388 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp |
389 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên |
390 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan |
391 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám |
392 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp |
393 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa |
394 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì |
395 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha |
396 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất |
397 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp |
398 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống |
399 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí |
400 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
401 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh |
402 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình |
403 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng |
404 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm |
405 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh |
406 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác |
407 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả |
408 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ |
409 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng |
410 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng |
411 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền |
412 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm |
413 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu |
414 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế |
415 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua |
416 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim |
417 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương |
418 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải |
419 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng |
420 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh |
421 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề |
422 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học |
423 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ |
424 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp |
425 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi |
426 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy |
427 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần |
428 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục |
429 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất |
430 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm |
431 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ |
432 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân |
433 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài |
434 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn |
435 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược |
436 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị |
437 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết |
438 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ |
439 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp |
440 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu |
441 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách |
442 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới |
443 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá |
444 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp |
445 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân |
446 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm |
447 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn |
448 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng |
449 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao |
450 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du |
451 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu |
452 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc |
453 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa |
454 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự |
455 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết |
456 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ |
457 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập |
458 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch |
459 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn |
460 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường |
461 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ |
462 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết |
463 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng |
464 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị |
465 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực |
466 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc |
467 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu |
468 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài |
469 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ |
470 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ |
471 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt |
472 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán |
473 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế |
474 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện |
475 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu |
476 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
477 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như |
478 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử |
479 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình |
480 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ |
481 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương |
482 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
483 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang |
484 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử |
485 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản |
486 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
487 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới |
488 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp |
489 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực |
490 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên |
491 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc |
492 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi |
493 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn |
494 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng |
495 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu |
496 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận |
497 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu |
498 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận |
499 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh |
500 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên |
501 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng |
502 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ |
503 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ |
504 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt |
505 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục |
506 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục |
507 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật |
508 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang |
509 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch |
510 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn |
511 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ |
512 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại |
513 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái |
514 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển |
515 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực |
516 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc |
517 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh |
518 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm |
519 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp |
520 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu |
521 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực |
522 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng |
523 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận |
524 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc |
525 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí |
526 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục |
527 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán |
528 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể |
529 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu |
530 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu |
531 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba |
532 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa |
533 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
534 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung |
535 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử |
536 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến |
537 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên |
538 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị |
539 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại |
540 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái |
541 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
542 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc |
543 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm |
544 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội |
545 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ |
546 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân |
547 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự |
548 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên |
549 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết |
550 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể |
551 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử |
552 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa |
553 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát |
554 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng |
555 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức |
556 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm |
557 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm |
558 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai |
559 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi |
560 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị |
561 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp |
562 | 克🔊 | kè | có thể | khắc |
563 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả |
564 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình |
565 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục |
566 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan |
567 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện |
568 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo |
569 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ |
570 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ |
571 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh |
572 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố |
573 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian |
574 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn |
575 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế |
576 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị |
577 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã |
578 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế |
579 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ |
580 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự |
581 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu |
582 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan |
583 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn |
584 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang |
585 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính |
586 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản |
587 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động |
588 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá |
589 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão |
590 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật |
591 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử |
592 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc |
593 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan |
594 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi |
595 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại |
596 | 梨🔊 | lí | lê | lê |
597 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp |
598 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn |
599 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái |
600 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo |
601 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực |
602 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp |
603 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang |
604 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch |
605 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi |
606 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên |
607 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương |
608 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức |
609 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc |
610 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng |
611 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận |
612 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ |
613 | 铃🔊 | líng | chuông | linh |
614 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
615 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt |
616 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện |
617 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền |
618 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực |
619 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực |
620 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì |
621 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận |
622 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền |
623 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm |
624 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức |
625 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích |
626 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng |
627 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do |
628 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng |
629 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu |
630 | 露🔊 | lù | sương | lộ |
631 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa |
632 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu |
633 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn |
634 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu |
635 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập |
636 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ |
637 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục |
638 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm |
639 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ |
640 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong |
641 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu |
642 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc |
643 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
644 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh |
645 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn |
646 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm |
647 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch |
648 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực |
649 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao |
650 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật |
651 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán |
652 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối |
653 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa |
654 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích |
655 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm |
656 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu |
657 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều |
658 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả |
659 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong |
660 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ |
661 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật |
662 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến |
663 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh |
664 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài |
665 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến |
666 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác |
667 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng |
668 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển |
669 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh |
670 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận |
671 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ |
672 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết |
673 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư |
674 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ |
675 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô |
676 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng |
677 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ |
678 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh |
679 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa |
680 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ |
681 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu |
682 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu |
683 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục |
684 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền |
685 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái |
686 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán |
687 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại |
688 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ |
689 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa |
690 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn |
691 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán |
692 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên |
693 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm |
694 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại |
695 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ |
696 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả |
697 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố |
698 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng |
699 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân |
700 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp |
701 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ |
702 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên |
703 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba |
704 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác |
705 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội |
706 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu |
707 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng |
708 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường |
709 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục |
710 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp |
711 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng |
712 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn |
713 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến |
714 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc |
715 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi |
716 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê |
717 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến |
718 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện |
719 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu |
720 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao |
721 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo |
722 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng |
723 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền |
724 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng |
725 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân |
726 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
727 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương |
728 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành |
729 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá |
730 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh |
731 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng |
732 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài |
733 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn |
734 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản |
735 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại |
736 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết |
737 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố |
738 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm |
739 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên |
740 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên |
741 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh |
742 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang |
743 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu |
744 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt |
745 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ |
746 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư |
747 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự |
748 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều |
749 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu |
750 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu |
751 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi |
752 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế |
753 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát |
754 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân |
755 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích |
756 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian |
757 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái |
758 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn |
759 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh |
760 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên |
761 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân |
762 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm |
763 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh |
764 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược |
765 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu |
766 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị |
767 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự |
768 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc |
769 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao |
770 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết |
771 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự |
772 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ |
773 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê |
774 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp |
775 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du |
776 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư |
777 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú |
778 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu |
779 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến |
780 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển |
781 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực |
782 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi |
783 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện |
784 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định |
785 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp |
786 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận |
787 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế |
788 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế |
789 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương |
790 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu |
791 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu |
792 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái |
793 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt |
794 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ |
795 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự |
796 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài |
797 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu |
798 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại |
799 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh |
800 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật |
801 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên |
802 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm |
803 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường |
804 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình |
805 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch |
806 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì |
807 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm |
808 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá |
809 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh |
810 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự |
811 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện |
812 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà |
813 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim |
814 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược |
815 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển |
816 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử |
817 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát |
818 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái |
819 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc |
820 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương |
821 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ |
822 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện |
823 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương |
824 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm |
825 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp |
826 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư |
827 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử |
828 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử |
829 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than |
830 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích |
831 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu |
832 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị |
833 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc |
834 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế |
835 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân |
836 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài |
837 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận |
838 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
839 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản |
840 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu |
841 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động |
842 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi |
843 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược |
844 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử |
845 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại |
846 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh |
847 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc |
848 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí |
849 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi |
850 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh |
851 | 诗🔊 | shī | thi | thi |
852 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi |
853 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển |
854 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp |
855 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh |
856 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại |
857 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích |
858 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ |
859 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại |
860 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn |
861 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc |
862 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao |
863 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên |
864 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ |
865 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ |
866 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng |
867 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật |
868 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu |
869 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật |
870 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật |
871 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập |
872 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện |
873 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên |
874 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành |
875 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm |
876 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng |
877 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung |
878 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch |
879 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ |
880 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật |
881 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công |
882 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh |
883 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương |
884 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo |
885 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục |
886 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ |
887 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất |
888 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất |
889 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương |
890 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu |
891 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái |
892 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối |
893 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá |
894 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ |
895 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện |
896 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã |
897 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định |
898 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục |
899 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập |
900 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích |
901 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư |
902 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử |
903 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề |
904 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ |
905 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù |
906 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào |
907 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo |
908 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu |
909 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân |
910 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng |
911 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái |
912 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì |
913 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất |
914 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả |
915 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở |
916 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản |
917 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị |
918 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu |
919 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá |
920 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp |
921 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai |
922 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền |
923 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái |
924 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng |
925 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán |
926 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất |
927 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào |
928 | 桃🔊 | táo | đào | đào |
929 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
930 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị |
931 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái |
932 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù |
933 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý |
934 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng |
935 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
936 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không |
937 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã |
938 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân |
939 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì |
940 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến |
941 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh |
942 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng |
943 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương |
944 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội |
945 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí |
946 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục |
947 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp |
948 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn |
949 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện |
950 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm |
951 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng |
952 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường |
953 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ |
954 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái |
955 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì |
956 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn |
957 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất |
958 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị |
959 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh |
960 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
961 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ |
962 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn |
963 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất |
964 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa |
965 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu |
966 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái |
967 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ |
968 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ |
969 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng |
970 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến |
971 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu |
972 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử |
973 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai |
974 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao |
975 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan |
976 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản |
977 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử |
978 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ |
979 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ |
980 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện |
981 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất |
982 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh |
983 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ |
984 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba |
985 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất |
986 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại |
987 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản |
988 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại |
989 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ |
990 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân |
991 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai |
992 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất |
993 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu |
994 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian |
995 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác |
996 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu |
997 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp |
998 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất |
999 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí |
1000 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn |
1001 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn |
1002 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định |
1003 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu |
1004 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện |
1005 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ |
1006 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh |
1007 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn |
1008 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu |
1009 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học |
1010 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất |
1011 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ |
1012 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí |
1013 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại |
1014 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí |
1015 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số |
1016 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật |
1017 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất |
1018 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử |
1019 | 系🔊 | xì | khoa | hệ |
1020 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt |
1021 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền |
1022 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim |
1023 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc |
1024 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng |
1025 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ |
1026 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1027 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối |
1028 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan |
1029 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên |
1030 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục |
1031 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm |
1032 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì |
1033 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì |
1034 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ |
1035 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự |
1036 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng |
1037 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng |
1038 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên |
1039 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực |
1040 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị |
1041 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng |
1042 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm |
1043 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất |
1044 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu |
1045 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật |
1046 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí |
1047 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa |
1048 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử |
1049 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch |
1050 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt |
1051 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí |
1052 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất |
1053 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ |
1054 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận |
1055 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải |
1056 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia |
1057 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết |
1058 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều |
1059 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết |
1060 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch |
1061 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong |
1062 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng |
1063 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành |
1064 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1065 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy |
1066 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân |
1067 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong |
1068 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế |
1069 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức |
1070 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi |
1071 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng |
1072 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận |
1073 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất |
1074 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu |
1075 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí |
1076 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng |
1077 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức |
1078 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng |
1079 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung |
1080 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ |
1081 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ |
1082 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu |
1083 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống |
1084 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu |
1085 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải |
1086 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn |
1087 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố |
1088 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền |
1089 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử |
1090 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ |
1091 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật |
1092 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn |
1093 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện |
1094 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc |
1095 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn |
1096 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo |
1097 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật |
1098 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm |
1099 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường |
1100 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng |
1101 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai |
1102 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức |
1103 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội |
1104 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc |
1105 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu |
1106 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao |
1107 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu |
1108 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất |
1109 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị |
1110 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch |
1111 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể |
1112 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ |
1113 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư |
1114 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá |
1115 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất |
1116 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân |
1117 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí |
1118 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử |
1119 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán |
1120 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động |
1121 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám |
1122 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập |
1123 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai |
1124 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ |
1125 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận |
1126 | 银🔊 | yín | ngân | ngân |
1127 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi |
1128 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ |
1129 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó |
1130 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện |
1131 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp |
1132 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn |
1133 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính |
1134 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng |
1135 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1136 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp |
1137 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng |
1138 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử |
1139 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố |
1140 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên |
1141 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
1142 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn |
1143 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ |
1144 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa |
1145 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão |
1146 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ |
1147 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí |
1148 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ |
1149 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục |
1150 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc |
1151 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên |
1152 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ |
1153 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu |
1154 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm |
1155 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi |
1156 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ |
1157 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế |
1158 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự |
1159 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ |
1160 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán |
1161 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố |
1162 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu |
1163 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng |
1164 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc |
1165 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo |
1166 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính |
1167 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng |
1168 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc |
1169 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng |
1170 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu |
1171 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí |
1172 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng |
1173 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì |
1174 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí |
1175 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ |
1176 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại |
1177 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam |
1178 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành |
1179 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ |
1180 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành |
1181 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao |
1182 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc |
1183 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị |
1184 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích |
1185 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng |
1186 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ |
1187 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác |
1188 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai |
1189 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm |
1190 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp |
1191 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến |
1192 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh |
1193 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường |
1194 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi |
1195 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai |
1196 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương |
1197 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận |
1198 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động |
1199 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn |
1200 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối |
1201 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1202 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh |
1203 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ |
1204 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện |
1205 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách |
1206 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá |
1207 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ |
1208 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận |
1209 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền |
1210 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu |
1211 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ |
1212 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể |
1213 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị |
1214 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí |
1215 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật |
1216 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu |
1217 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích |
1218 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học |
1219 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1220 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
1221 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu |
1222 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả |
1223 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo |
1224 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định |
1225 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ |
1226 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ |
1227 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy |
1228 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim |
1229 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu |
1230 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành |
1231 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự |
1232 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư |
1233 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu |
1234 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác |
1235 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
1236 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung |
1237 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng |
1238 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới |
1239 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm |
1240 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần |
1241 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo |
1242 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử |
1243 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách |
1244 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn |
1245 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia |
1246 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến |
1247 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang |
1248 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái |
1249 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo |
1250 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống |
1251 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức |
1252 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm |
1253 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ |
1254 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì |
1255 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc |
1256 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó |
1257 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan |
1258 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu |
1259 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân |
1260 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch |
1261 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương |
1262 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử |
1263 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử |
1264 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng |
1265 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động |
1266 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách |
1267 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào |
1268 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim |
1269 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác |
1270 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu |
1271 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc |
1272 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế |
1273 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư |
1274 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
1275 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân |
1276 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do |
1277 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện |
1278 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên |
1279 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài |
1280 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng |
1281 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp |
1282 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo |
1283 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí |
1284 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán |
1285 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống |
1286 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi |
1287 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc |
1288 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp |
1289 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý |
1290 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm |
1291 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ |
1292 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính |
1293 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ |
1294 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm |
1295 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi |
1296 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn |
1297 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên |
1298 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ |