Bỏ qua để đến Nội dung

1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể) – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả

🔥 Bạn đang ôn thi HSK 5 nhưng chưa biết học từ vựng sao cho nhanh và hiệu quả?

Bạn cần danh sách 1200 từ vựng HSK 5 đầy đủ kèm phương pháp học tối ưu?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục HSK 5 với danh sách từ vựng chi tiết, có ví dụ minh họa và cách học thông minh nhất!

1. HSK 5 LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI THI HSK 5

📌 HSK 5 là gì?

HSK 5 (汉语水平考试五级) là cấp độ trung-cao trong hệ thống thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì). Khi đạt HSK 5, bạn có thể:

Đọc hiểu các bài báo, văn bản chuyên môn bằng tiếng Trung

Giao tiếp thành thạo trong công việc và học thuật

Đủ điều kiện xin học bổng tại các trường đại học Trung Quốc

📌 Vì sao nên học 1200 từ vựng HSK 5?

  • Giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 5
  • Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết
  • Tăng khả năng giao tiếp chuyên sâu với người bản xứ

💡 Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng HSK 5 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 1200 TỪ VỰNG HSK 5 (GIẢN THỂ) ĐẦY ĐỦ

📖 Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 5, được chia theo nhóm giúp bạn dễ học và nhớ lâu hơn.

🔹 Nhóm 1: Các đại từ và liên từ quan trọng

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1由于yóuyúBởi vì, do bởi
2即使jíshǐCho dù, dù rằng
3甚至shènzhìThậm chí
4尽管jǐnguǎnMặc dù

📌 Cách học:

✔ Học theo nhóm từ có nghĩa tương tự để ghi nhớ dễ dàng

✔ Đặt câu ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng

🔹 Nhóm 2: Từ vựng về công việc và học thuật

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1经验jīngyànKinh nghiệm
2申请shēnqǐngỨng tuyển
3计划jìhuàKế hoạch
4责任zérènTrách nhiệm

📌 Cách học:

✔ Áp dụng ngay vào các tình huống thực tế

✔ Sử dụng app Flashcard để ôn tập nhanh

🔹 Nhóm 3: Động từ thường gặp trong HSK 5

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1表达biǎodáBiểu đạt
2交流jiāoliúGiao lưu
3组织zǔzhīTổ chức
4影响yǐngxiǎngẢnh hưởng

📌 Cách học:

✔ Đọc tin tức, báo chí bằng tiếng Trung để thấy cách sử dụng từ trong thực tế

✔ Tự luyện viết câu với từ mới

🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc và trạng thái

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1感动gǎndòngCảm động
2兴奋xīngfènHứng khởi
3紧张jǐnzhāngCăng thẳng
4失望shīwàngThất vọng

📌 Cách học:

✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để hiểu cách diễn đạt tự nhiên

✔ Luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện phản xạ

3. CÁCH HỌC 1200 TỪ VỰNG HSK 5 NHANH NHẤT

🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu:

1. Học theo cụm từ, không học từng từ riêng lẻ

💡 Ví dụ: Thay vì học "计划" (kế hoạch) riêng lẻ, hãy học cả cụm "制定计划" (lập kế hoạch) để dễ nhớ hơn.

2. Sử dụng phương pháp "Spaced Repetition" (Lặp lại cách quãng)

📱 Sử dụng Anki hoặc Pleco để ôn tập từ vựng theo chu kỳ thông minh.

3. Luyện viết và đặt câu hàng ngày

✍ Viết nhật ký hoặc bài luận ngắn bằng tiếng Trung để thực hành từ vựng.

4. Nghe và nói nhiều hơn

🎧 Nghe podcast, xem video tiếng Trung để quen thuộc với cách sử dụng từ vựng.

5. Tạo Flashcard và tự kiểm tra hàng ngày

🃏 Flashcard giúp bạn nhớ từ vựng theo cách trực quan, hiệu quả hơn.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 1200 từ vựng HSK 5 giúp bạn giao tiếp thành thạo và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK!

📌 Hãy bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 5 tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK 5 chưa? Hãy comment từ vựng tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇


1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể)

1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

呆🔊

áikhô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'ngai.bảo.ngốc
2

唉🔊

āiừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)ai
3

爱护🔊

àihùyêu quí,yêu thươngái hộ
4

爱惜🔊

àixīyêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọngái tích
5

爱心🔊

àixīntình yêu; tim yêu; biểu tượng trái timái tâm
6

岸🔊

ànbờngạn
7

安慰🔊

ānwèithoải mái; dễ chịu; an nhànan ủy
8

安装🔊

Ānzhuāngcài đặt (setup, install)an trang
9

摆🔊

bǎixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố tríbài.bãi.bi
10

班主任🔊

bān zhǔ rèngiáo viên chủ nhiệmban chủ nhiệm
11

傍晚🔊

bàngwǎnchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết)bàng vãn
12

办理🔊

bànlǐlàm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决biện lí
13

包裹🔊

bāo guǒgói hàngbao khoả
14

包子🔊

bāo zibánh baobao tử
15

宝贝🔊

bǎobèibảo bốibảo bối
16

保持🔊

bǎochíbảo trìbảo trì
17

保存🔊

bǎocúnlưu văn bảnbảo tồn
18

报告🔊

bàogào(đ/d)báo cáobáo cáo
19

宝贵🔊

bǎoguìquý giá; quý báubảo quý
20

包含🔊

bāohánbao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫmbao hàm
21

保留🔊

bǎoliúbảo lưubảo lưu
22

保险🔊

bǎoxiǎnbảo hiểmbảo hiểm
23

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ác
24

背🔊

bèilưngbội
25

悲观🔊

bēiguānbi quanbi quan
26

背景🔊

bèijǐngbối cảnhbối cảnh
27

被子🔊

bèizimền; chănbị tử
28

本科🔊

běnkēkhoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ")bổn khoa
29

本领🔊

běnlǐngbản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)bản lãnh
30

本质🔊

běnzhí(d)bản chấtbản chất
31

便🔊

biàndù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ)tiện
32

编辑🔊

biānjíbiên tập; chỉnh lý; biên soạnbiên tập
33

辩论🔊

biànlùnbiện luận; bàn cãi; tranh luậnbiện luận
34

鞭炮🔊

biānpàopháo, bánh pháotiên pháo
35

标点🔊

biāodiǎnđánh dấu câutiêu điểm
36

表面🔊

biǎomiàn(đ)bề mặtbiểu diện
37

表明🔊

biǎomíngtỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏbiểu minh
38

表情🔊

biǎoqíngnét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, iconbiểu tình
39

表现🔊

biǎoxiànthể hiện; phô bày; tỏ rabiểu hiện
40

标志🔊

biāozhìđánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏtiêu chí
41

彼此🔊

bǐcǐđây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kiabỉ thử
42

毕竟🔊

bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quytất cánh
43

比例🔊

bǐlìtỷ lệtỉ lệ
44

避免🔊

bìmiǎntránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)tị miễn
45

丙🔊

bǐngbính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can)bính
46

病毒🔊

bìngdúsiêu vi trùng; mầm độc; vi-rútbệnh độc
47

必然🔊

bìrán(t)tất nhiên, tất yếutất nhiên
48

比如🔊

bǐrúví dụ như; thí dụtỷ như
49

必需🔊

bìxū(d)cần thiếttất nhu
50

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếu
51

薄🔊

kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sátbạc.bác
52

玻璃🔊

bōlípha-lê; thuỷ tinh; kínhpha li
53

博物馆🔊

bówùguǎnnhà bảo tàng; viện bảo tàngbác vật quán
54

脖子🔊

bózicổbột tử
55

布🔊

vảibố
56

不安🔊

bù'ānbất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắngbất an
57

不必🔊

bùbìkhông cần; khỏi; khỏi phải; không đángbất tất
58

补充🔊

bǔchōngbổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)bổ sung
59

不得了🔊

bùdéliǎonguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớmbất đắc liễu
60

不断🔊

bùduànkhông ngừng; liên tục; liên tiếpbất đoạn
61

不好意思🔊

bùhǎoyìsixấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngạibất hảo ý tư
62

不见得🔊

bùjiàndéchưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắcbất kiến đắc
63

部门🔊

bùménphòng ban,khoa…bộ môn
64

不免🔊

bùmiǎnkhông tránh được; sao khỏibất miễn
65

不耐烦🔊

bùnàifánsốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mìnhbất nại phiền
66

不然🔊

bùránkhông phải; không phải vậybất nhiên
67

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất như
68

不要紧🔊

bùyàojǐnkhông sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâubất yếu khẩn
69

步骤🔊

bùzhòubước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc)bộ sậu
70

不足🔊

bùzúkhông đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủbất túc
71

拆🔊

bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đáisách.xích
72

踩🔊

cǎigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứngthải.thái
73

财产🔊

cáichǎntài sảntài sản
74

采访🔊

cǎifǎngsưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tứcthái phỏng
75

彩虹🔊

cǎihóngcầu vồngthải hồng
76

采取🔊

cǎiqǔáp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ)thái thủ
77

残疾🔊

cánjítàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tậttàn tật
78

参考🔊

cānkǎotham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)tham khảo
79

惭愧🔊

cánkuìxấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)tàm quý
80

餐厅🔊

cāntīngphòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)xan sảnh
81

参与🔊

cānyùtham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)tham dữ
82

操场🔊

cāo chǎngsân luyện tậpthao trường
83

操心🔊

cāoxīnbận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắngthao tâm
84

册🔊

cuốn; quyển; tậpsách
85

测验🔊

cè yànkiểm tratrắc nghiệm
86

曾经🔊

céngjīngđã từng; từngtằng kinh
87

厕所🔊

cèsuŏtoa létxí sở
88

插🔊

chācắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấysáp.tráp.tháp
89

差别🔊

chābié(d)khác biệtsai biệt
90

常识🔊

cháng shìthường thứcthường thức
91

长途🔊

chángtúđường dàitrường đồ
92

产品🔊

chǎnpǐnsản phẩmsản phẩm
93

产生🔊

chǎnshēngnảy sinh; sản sinh; xuất hiệnsản sinh
94

朝🔊

cháotriều; triều đình; cầm quyềntriều.triêu.trào
95

炒🔊

chǎorangsao
96

抄🔊

chāosao chép; chépsao
97

朝代🔊

cháodàitriều đại; triều vuatriều đại
98

吵架🔊

chǎojiàcãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đảsảo giá
99

叉子🔊

chāzicái nĩa; cái xiênxoa tử
100

车库🔊

chē kùga raxa khố
101

车厢🔊

chē xiāngtoa xexa sương
102

彻底🔊

chèdǐtriệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráotriệt để
103

趁🔊

chènđuổi; đuổi theo; bắt kịpsấn
104

乘🔊

chéngđáp; đi; cưỡi; ngồi; đónthừa.thặng
105

称🔊

chēngcânxưng.xứng
106

承担🔊

chéngdānđảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhậnthừa đảm
107

程度🔊

chéngdùtrình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)trình độ
108

成分🔊

chéngfèn(d) thành phầnthành phần
109

成果🔊

chéngguǒthành quả; kết quảthành quả
110

称呼🔊

chēnghugọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho làxưng hô
111

成就🔊

chéngjiùthành tựuthành tựu
112

诚恳🔊

chéngkěnthành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵthành khẩn
113

成立🔊

chénglì(đ/d)thành lậpthành lập
114

承认🔊

chéngrènthừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuậnthừa nhận
115

承受🔊

chéngshòutiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhậnthừa thụ
116

程序🔊

chéngxùchương trìnhtrình tự
117

成语🔊

chéngyǔthành ngữ; đặc ngữthành ngữ
118

称赞🔊

chēngzàntán thưởng; hoan nghênh; khen ngợixưng tán
119

成长🔊

chéngzhǎnglớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thụcthành trưởng
120

沉默🔊

chénmòtrầm lặng, im lặngtrầm mặc
121

翅膀🔊

chìbǎngcánh (côn trùng, chim)sí bàng
122

吃亏🔊

chīkuīmất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hạicật khuy
123

持续🔊

chíxùduy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễntrì tục
124

池子🔊

chíziao; vũngtrì tử
125

尺子🔊

chǐzithước đoxích tử
126

冲🔊

chōngbình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núixung.trùng
127

充电器🔊

chōng diàn qìbộ sạcsung điện khí
128

充分🔊

chōngfènđầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)sung phân
129

重复🔊

chóngfùlặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùngtrùng phúc
130

充满🔊

chōngmǎnsung mãnsung mãn
131

宠物🔊

chǒngwùthú cưng; vật nuôisủng vật
132

丑🔊

chǒuxấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi)sửu.xú
133

抽屉🔊

chōutingăn kéo; tủ khoá; kéttrừu thế
134

抽象🔊

chōuxiàngtrừu tượngtrừu tượng
135

除🔊

chúbậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xetrừ
136

除夕🔊

chú xīđêm giao thừatrừ tịch
137

出席🔊

chū xídự họpxuất tịch
138

传播🔊

chuánbōtruyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hànhtruyền bá
139

传递🔊

chuándìchuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấptruyền đệ
140

闯🔊

chuǎngxông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộcsấm
141

窗帘🔊

chuāng liánrèm cửa sổsong liêm
142

创造🔊

chuàngzàosáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thànhsáng tạo
143

传染🔊

chuánrǎntruyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnhtruyền nhiễm
144

传说🔊

chuánshuōthuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lạitruyền thuyết
145

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thống
146

出版🔊

chūbǎn(đ)xuất bảnxuất bản
147

除非🔊

chúfēi(l)trừ phitrừ phi
148

吹🔊

chuīthổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm)xuy.xuý
149

初级🔊

chūjísơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khaisơ cấp
150

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩu
151

处理🔊

chǔlǐsắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bàixử lý
152

出色🔊

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngonxuất sắc
153

次要🔊

cì yào(t)thứ yếuthứ yếu
154

磁带🔊

cídàibăng từ; băng nhạc (magnetic tape)từ đới
155

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kích
156

此外🔊

cǐwàingoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khácthử ngoại
157

辞职🔊

cízhítừ chức; từ bỏ; trao; nhườngtừ chức
158

从此🔊

cóngcǐtừ naytòng thử
159

从而🔊

cóng'érdo đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thếtòng nhi
160

匆忙🔊

cōngmángvội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳngthông mang
161

从前🔊

cóngqiánngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trướctòng tiền
162

从事🔊

cóngshìlàm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vàotòng sự
163

醋🔊

giấmthố.tạc
164

催🔊

cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyếtthôi
165

促进🔊

cùjìnxúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triểnxúc tiến
166

存🔊

cúntồn tại; ở; sinh tồn; còn; sốngtồn
167

存在🔊

cúnzàitồn tạitồn tại
168

错误🔊

cuò wùsaithác ngộ
169

措施🔊

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hànhthố thi
170

促使🔊

cùshǐthúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định)xúc sử
171

打喷嚏🔊

dǎ pēntìhắt hơiđả phún sí
172

大象🔊

dà xiàngvoiđại tượng
173

答应🔊

dā yìngnhận lời,đồng ýđáp ứng
174

达到🔊

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đếnđạt đáo
175

大方🔊

dàfāngrộng rãi, hào phóngđại phương
176

打工🔊

dǎgōnglàm công; làm thuê; làm việcđả công
177

贷款🔊

dàikuǎnkhoản vaythải khoản
178

待遇🔊

dàiyùđãi ngộđãi ngộ
179

打交道🔊

dǎjiāodaogiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúcđả giao đạo
180

淡🔊

dànđạmđạm.đàm
181

单位🔊

dān wèiđơn vịđơn vị
182

单纯🔊

dānchúnđơn thuần, đơn giảnđơn thuần
183

单调🔊

dāndiàođơn điệu; đơn giản; nhàm chánđơn điệu
184

单独🔊

dāndúđơn độcđơn độc
185

挡🔊

dǎngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặnđảng.đáng
186

当代🔊

dāngdàiđương thời; đương đại; ngày nay; thời nayđương đại
187

担任🔊

dānrènđảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chứcđảm nhiệm
188

耽误🔊

dānwulàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mấtđam ngộ
189

胆小鬼🔊

dǎnxiǎoguǐđồ nhát ganđảm tiểu quỷ
190

单元🔊

dānyuánđơn nguyên (nhà)đơn nguyên
191

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáo
192

岛🔊

dǎođảo; hòn đảođảo
193

到达🔊

dàodáđến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)đáo đạt
194

道德🔊

dàodé(d)đạo đứcđạo đức
195

道理🔊

dàolǐquy luật; nguyên tắcđạo lí
196

倒霉🔊

dǎoméixui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi rođảo môi
197

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễn
198

导致🔊

dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm chođạo trí
199

打听🔊

dǎtinghỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò lađả thính
200

大型🔊

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồđại hình
201

打招呼🔊

dǎzhāohuchào hỏi; chàođả chiêu hô
202

登机牌🔊

dēng jī páithẻ lên máy bayđăng cơ bài
203

等待🔊

děngdàiđợi; chờ; chờ đợiđẳng đãi
204

等候🔊

děnghòuđợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)đẳng hậu
205

登记🔊

dēngjìđăng kýđăng kí
206

等于🔊

děngyúbằng; làđẳng ư
207

递🔊

truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trìnhđệ.đái
208

滴🔊

nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơitích.trích.chích
209

地理🔊

dì lǐđịa lýđịa lí
210

电池🔊

diàn chíắc qui, pinđiện trì
211

点心🔊

diǎn xīn(d)bữa điểm tâm, lót dạđiểm tâm
212

电台🔊

diàntáiđiện đài; điện đài vô tuyếnđiện thai
213

点头🔊

diǎntóugật đầuđiểm đầu
214

钓🔊

diàocâuđiếu
215

地道🔊

dìdaochính gốc; chính hiệu; thậtđịa đạo
216

顶🔊

dǐngđỉnh; ngọn; chóp; nócđỉnh.đính
217

丁🔊

dīngđinhđinh.chênh.trành.tranh
218

地区🔊

dìqūvùngđịa khu
219

的确🔊

díquè(p) đúng, đúng vậyđích xác
220

敌人🔊

dírénquân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thùđịch nhân
221

地毯🔊

dìtǎnthảm; thảm trải sàn; thảm trải nềnđịa thảm
222

地位🔊

dìwèiđịa vịđịa vị
223

地震🔊

dìzhènđộng đấtđịa chấn
224

冻🔊

dòngđông; đông lại; đóng băngđống.đông
225

洞🔊

dòngđộng; hang động; hốc; lỗ; chỗ ráchđộng.đỗng
226

动画片🔊

dònghuà piànphim hoạt hìnhđộng hoạ phiến
227

逗🔊

dòudụ dỗ; đùa; giỡnđậu
228

豆腐🔊

dòu fuđậu phụđậu hủ
229

短信🔊

duǎnxìntin nhắn văn bảnđoản tín
230

度过🔊

dùguòtrải qua; trôi quađộ quá
231

堆🔊

duīđống; đám (lượng từ)đôi.đồi
232

对比🔊

duìbǐso sánhđối bí
233

对待🔊

duìdàiở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quanđối đãi
234

对方🔊

duìfāngđối phương; phía bên kiađối phương
235

对手🔊

duìshǒuđối thủ; đấu thủđối thủ
236

对象🔊

duìxiàngđối tượngđối tượng
237

对于🔊

duìyúđối với; về...đối ư
238

独立🔊

dúlìđộc lậpđộc lập
239

蹲🔊

dūnngồi xổm; ngồi chồm hổmtỗn
240

吨🔊

dūntấn (1000 kg)đốn
241

躲藏🔊

duǒcángtrốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náuđoá tàng
242

多亏🔊

duōkuīmay mắn; may mà, nhờ có, nhờ vàođa khuy
243

多余🔊

duōyúdư; thừa; thừa thãiđa dư
244

独特🔊

dútèđặc biệt; riêng biệtđộc đặc
245

恶劣🔊

èliètồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thườngác liệt
246

发票🔊

fā piàohóa đơnphát phiếu
247

发表🔊

fābiǎo(đ)phát biểuphát biểu
248

发愁🔊

fāchóuưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiềnphát sầu
249

发达🔊

fādáphát đạt; thịnh vượng; phát triểnphát đạt
250

发抖🔊

fādǒurun; phát run; run rẩy; run lênphát đẩu
251

发挥🔊

fāhuīphát huyphát huy
252

罚款🔊

fákuǎnphạt tiềnphạt khoản
253

发明🔊

fāmíngphát minh; sáng chếphát minh
254

翻🔊

fānphanphiên
255

反而🔊

fǎn'értrái lạiphản nhi
256

反复🔊

fǎnfùnhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khácphản phục
257

方🔊

fāngcái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)phương.bàng
258

放松🔊

fàng sōngthả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãnphóng tông
259

妨碍🔊

fáng'àigây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiềnphương ngại
260

方案🔊

fāng'ànkế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề ánphương án
261

房东🔊

fángdōng(d)chủ nhàphòng đông
262

仿佛🔊

fǎngfúdường như; hình như, phảng phấtphảng phất
263

方式🔊

fāngshì(d) phương thứcphương thức
264

繁荣🔊

fánróngphồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)phồn vinh
265

凡是🔊

fánshìphàm là; hễ là; mọiphàm thị
266

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứng
267

反正🔊

fǎnzhèngquay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩaphản chính
268

发言🔊

fāyánphát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếngphát ngôn
269

法院🔊

fǎyuàntoà ánpháp viện
270

肺🔊

fèiphổiphế.bái
271

非🔊

fēisai; trái; không đúng; sai lầmphi.phỉ
272

肥皂🔊

féi zàoxà phòngphì tạo
273

废话🔊

fèihuàlời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụngphế thoại
274

费用🔊

fèiyongphí tổn; chi phí; chi tiêuphí dụng
275

分别🔊

fēnbié(d/đ) phân biệtphân biệt
276

分布🔊

fēnbù(đ)phân bố"phân bố
277

奋斗🔊

fèndòuphấn đấu; cố gắngphấn đấu
278

纷纷🔊

fēnfēnsôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dậpphân phân
279

讽刺🔊

fěngcìchâm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạophúng thứ
280

风格🔊

fēnggéphong cách; tác phongphong cách
281

疯狂🔊

fēngkuángđiên cuồng; điên khùngphong cuồng
282

风俗🔊

fēngsú(d) phong tụcphong tục
283

风险🔊

fēngxiǎnrủi rophong hiểm
284

愤怒🔊

fènnùphẫn nộphẫn nộ
285

分配🔊

fēnpèiphân phốiphân phối
286

分析🔊

fēnxīphân tíchphân tích
287

否定🔊

fǒudìngphủ địnhphủ định
288

否认🔊

fǒurènphủ nhậnphủ nhận
289

扶🔊

phùphù.bồ
290

幅🔊

khổ (vải vóc)bức.phúc
291

服从🔊

fúcóngphục tùng; tuân theo; nghe theophục tòng
292

辅导🔊

fǔdǎophụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫnphụ đạo
293

付款🔊

fùkuǎntrả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiềnphó khoản
294

妇女🔊

fùnǚphụ nữ; đàn bà con gáiphụ nữ
295

复制🔊

fùzhìcopyphục chế
296

服装🔊

fúzhuāngquần áophục trang
297

改革🔊

gǎigécải cáchcải cách
298

改进🔊

gǎijìn(đ)cải tiếncải tiến
299

概括🔊

gàikuòkhái quát; tổng quát; nhìn chungkhái quát
300

概念🔊

gàiniànkhái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thứckhái niệm
301

改善🔊

gǎishàncải thiện; cải tiếncải thiện
302

改正🔊

gǎizhèngcải chínhcải chính
303

干活儿🔊

gàn huórlàm việc / lao động chân taycan hoạt nhi
304

干脆🔊

gāncuìthẳng thắn; thành thật; sòng phẳngcan thuý
305

钢铁🔊

gāngtiěsắt thépcương thiết
306

感激🔊

gǎnjīcảm kích; biết ơn; cảm ơncảm kích
307

赶紧🔊

gǎnjǐntranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vãcản khẩn
308

赶快🔊

gǎnkuàinhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vãcản khoái
309

感受🔊

gǎnshòubị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)cảm thụ
310

感想🔊

gǎnxiǎngcảm tưởng; cảm nghĩcảm tưởng
311

搞🔊

gǎolàmcảo
312

告别🔊

gàobiécáo biệtcáo biệt
313

高档🔊

gāodànghàng tốt; giá cao, cao cấpcao đáng
314

高速🔊

gāosùcao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanhcao tốc
315

盖🔊

họ Cáicái
316

胳膊🔊

gē bocánh taycách bác
317

隔壁🔊

gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnhcách bích
318

个别🔊

gèbiécá biệtcá biệt
319

革命🔊

gémìngcách mạngcách mệnh
320

根🔊

gēnrễ; rễ câycăn
321

根本🔊

gēnběncăn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt đểcăn bổn
322

更加🔊

gèngjiācàng; thêm; hơn nữacánh gia
323

个人🔊

gèréncá nhâncá nhân
324

格外🔊

géwàiđặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)cách ngoại
325

个性🔊

gèxìngcá tínhcá tính
326

各自🔊

gèzìtừng người; riêng phần mìnhcác tự
327

鸽子🔊

gēzichim bồ câucáp tử
328

工程师🔊

gōng chéng shīkỹ sưcông trình sư
329

工人🔊

gōng réncông Nhâncông nhân
330

公主🔊

gōng zhǔcông chúacông chúa
331

公布🔊

gōngbùcông bố; ban bốcông bố
332

工厂🔊

gōngchǎng(d)công xưởng, nhà máycông xưởng
333

功夫🔊

gōngfubản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)công phu
334

公开🔊

gōngkāi(t)công khaicông khai
335

功能🔊

gōngnéngcông năng,công hiệucông năng
336

公平🔊

gōngpíngcông bình; công bằng; không thiên vịcông bình
337

贡献🔊

gòngxiàncộng táccống hiến
338

工业🔊

gōngyècông nghiệp; kỹ nghệcông nghiệp
339

公寓🔊

gōngyùchung cưcông ngụ
340

公元🔊

gōngyuáncông nguyên; công lịchcông nguyên
341

构成🔊

gòuchénghình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thànhcấu thành
342

沟通🔊

gōutōngtrao đổi, giao tiếp, giao lưucâu thông
343

姑姑🔊

gū gucô cô
344

姑娘🔊

gū niangcô nươngcô nương
345

骨头🔊

gǔ tóuxươngcốt đầu
346

挂号🔊

guàhàođăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy sốquải hiệu
347

乖🔊

guāingoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấyquai
348

怪不得🔊

guàibudethảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chiquái bất đắc
349

拐弯🔊

guǎiwānrẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặtquải loan
350

官🔊

guānquan; nhân viênquan
351

关闭🔊

guānbìđóng; khép; đóng kínquan bế
352

观察🔊

guāncháquan sát,xem xétquan sát
353

观点🔊

guāndiǎnquan điểmquan điểm
354

光盘🔊

guāng pánđĩa CDquang bàn
355

广场🔊

guǎngchǎngquảng trườngquảng trường
356

广大🔊

guǎngdàrộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)quảng đại
357

广泛🔊

guǎngfànphổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắpquảng phiếm
358

光滑🔊

guānghuátrơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡquang hoạt
359

光临🔊

guānglínquang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thămquang lâm
360

光明🔊

guāngmíng(t/d)sáng sủaquang minh
361

光荣🔊

guāngróngquang vinh; vinh quang; vẻ vangquang vinh
362

关怀🔊

guānhuáiquan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắngquan hoài
363

冠军🔊

guànjūnquán quân; giải nhấtquán quân
364

观念🔊

guānniànquan niệmquan niệm
365

罐头🔊

guàntouvò; lọ; vại; hũ; chumquán đầu
366

管子🔊

guǎnziống; ống dẫnquản tử
367

古代🔊

gǔdàicổ đại, thời cổcổ đại
368

古典🔊

gǔdiǎnđiển cố; điển tíchcổ điển
369

固定🔊

gùdìngcố địnhcố định
370

规矩🔊

guījuquy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quenquy củ
371

规律🔊

guīlǜquy luật; luậtquy luật
372

规模🔊

guīmóquy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triểnquy mô
373

柜台🔊

guìtáiquầy hàng; tủ bày hàngcử thai
374

规则🔊

guīzéquy tắcquy tắc
375

古老🔊

gǔlǎocổ kính,cổ xưa,cổ lỗcổ lão
376

滚🔊

gǔnlăn; lộncổn
377

锅🔊

guōxoong, nồioa
378

过分🔊

guòfènquá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm)quá phận
379

国籍🔊

guójíquốc tịchquốc tịch
380

过敏🔊

guòmǐndị ứngquá mẫn
381

过期🔊

guòqīquá thời hạn; quá hạn; hết hạnquá kì
382

国庆节🔊

guóqìng jiéngày quốc khánhquốc khánh tiết
383

果实🔊

guǒshítrái cây; quảquả thực
384

股票🔊

gǔpiàocổ phiếu, stockcổ phiếu
385

固体🔊

gùtǐthể rắncố thể
386

鼓舞🔊

gǔwǔcổ vũ; khích lệ; khuyến khíchcổ vũ
387

雇佣🔊

gùyōngthuê làm; mướn làmcố dong
388

哈🔊

hà hơi; hàha.hà.cáp
389

海鲜🔊

hǎi xiā nhải sản tươihải tiên
390

海关🔊

hǎiguānhải quanhải quan
391

喊🔊

hǎnla; la to; quát to; hôhảm.hám
392

行业🔊

hángyènghành nghềhành nghiệp
393

豪华🔊

háohuáxa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)hào hoa
394

好奇🔊

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạhiếu kì
395

吓🔊

doạ; hù doạ; hăm doạhách.hạ.nha
396

何必🔊

hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gìhà tất
397

合法🔊

héfǎ(t) hợp pháphợp pháp
398

何况🔊

hékuànghuống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chihà huống
399

合理🔊

hélǐ(t) hợp lýhợp lí
400

恨🔊

hènthù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờnhận
401

横🔊

héngngang; hoànhhoành.quáng.hoạnh
402

和平🔊

hépíng(d)hòa bìnhhoà bình
403

合同🔊

hétónghợp đồnghợp đồng
404

核心🔊

héxīntrung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốthạch tâm
405

合影🔊

héyǐngchụp ảnh chung; chụp hình chunghợp ảnh
406

合作🔊

hézuòhợp táchợp tác
407

后果🔊

hòuguǒ(d)hậu quảhậu quả
408

壶🔊

ấm; bình; hũhồ
409

胡同🔊

hú tòngngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏhồ đồng
410

滑冰🔊

huá bīngtrượt bănghoạt băng
411

划船🔊

huáchuánbơi thuyềnhoa thuyền
412

怀念🔊

huáiniànhoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớhoài niệm
413

皇后🔊

huáng hòuhoàng hậuhoàng hậu
414

皇帝🔊

huángdìhoàng đế; vuahoàng đế
415

黄瓜🔊

huángguādưa chuột (dưa leo)hoàng qua
416

黄金🔊

huángjīnvàng (kim loại)hoàng kim
417

慌张🔊

huāngzhānghoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốthoảng trương
418

缓解🔊

huǎnjiěhoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảmhoãn giải
419

幻想🔊

huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởngảo tưởng
420

花生🔊

huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụnghoa sinh
421

话题🔊

huàtítrọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyệnthoại đề
422

化学🔊

huàxuéhóa họchoá học
423

华裔🔊

huáyìtrung Quốc và vùng lân cậnhoa duệ
424

蝴蝶🔊

húdiébướm; bươm bướm; hồ điệphồ điệp
425

灰🔊

huītro; than; muộihôi.khôi
426

挥🔊

huīkhua; khoa; vung; múa; vẫyhuy
427

灰尘🔊

huīchéntro bụihôi trần
428

恢复🔊

huīfùkhôi phục; bình phụckhôi phục
429

汇率🔊

huìlǜtỷ giáhối suất
430

灰心🔊

huīxīnnản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)hôi tâm
431

婚礼🔊

hūn lǐlễ cướihôn lễ
432

婚姻🔊

hūnyīnhôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồnghôn nhân
433

火柴🔊

huǒ cháidiêmhoả sài
434

伙伴🔊

huǒbànbọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hànhhỏa bạn
435

活跃🔊

huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnhhoạt dược
436

忽视🔊

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thườnghốt thị
437

胡说🔊

húshuōnói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảmhồ thuyết
438

糊涂🔊

hútukhông rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồhồ đồ
439

呼吸🔊

hūxīthở; hô hấp; hít thởhô hấp
440

胡须🔊

húxū(d)râuhồ tu
441

及格🔊

jí géđạt yêu cầucập cách
442

系领带🔊

jì lǐng dàithắt cà vạthệ lĩnh đới
443

嫁🔊

jiàlấy chồng; xuất giágiá
444

甲🔊

jiǎgiápgiáp
445

嘉宾🔊

jiābīnkhách đặt tiệcgia tân
446

捡🔊

jiǎnnhặt lấy; nhặt; lượmkiểm
447

煎🔊

jiānchiêntiên.tiễn
448

肩膀🔊

jiān bǎngvaikiên bàng
449

剪刀🔊

jiǎndāokéotiễn đao
450

酱油🔊

jiàng yóunước tươngtương du
451

讲究🔊

jiǎngjiuchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọnggiảng cứu
452

降落🔊

jiàngluòrơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánhgiáng lạc
453

讲座🔊

jiǎngzuòtoạ đàm; báo cáo, thuyết trìnhgiảng tọa
454

艰巨🔊

jiānjùgian khổ; nặng nề; khó khăn; gay gogian cự
455

坚决🔊

jiānjuékiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)kiên quyết
456

艰苦🔊

jiānkǔkhó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổgian khổ
457

建立🔊

jiànlìxây dựng; kiến trúc; lập nênkiến lập
458

简历🔊

jiǎnlìlý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắtgiản lịch
459

键盘🔊

jiànpánbàn phímkiện bàn
460

坚强🔊

jiānqiángkiên cường; kiên quyếtkiên cường
461

尖锐🔊

jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)tiêm nhuệ
462

建设🔊

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)kiến thiết
463

健身房🔊

jiànshēnfángphòng tập thể thaokiện thân phòng
464

建议🔊

jiànyìkiến nghịkiến nghị
465

简直🔊

jiǎnzhídứt khoát; nhất quyết; nhất địnhgiản trực
466

建筑🔊

jiànzhúkiến trúckiến trúc
467

浇🔊

jiāokhắc nghiệt; hà khắckiêu.nghiêu
468

教材🔊

jiào cáitài liệu giảng dạygiáo tài
469

胶水🔊

jiāo shuǐkeo dínhgiao thuỷ
470

角度🔊

jiǎodùđộ lớn của góc; độ của gócgiác độ
471

狡猾🔊

jiǎohuágiảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹogiảo hoạt
472

交换🔊

jiāohuàntrao đổigiao hoán
473

交际🔊

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệpgiao tế
474

教练🔊

jiàoliàn(d)huấn luyện viêngiáo luyện
475

郊区🔊

jiāoqūngoại ôgiao khu
476

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấn
477

假如🔊

jiǎrúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếugiá như
478

驾驶🔊

jiàshǐđiều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)giá sử
479

家庭🔊

jiātíng(d)gia đìnhgia đình
480

家务🔊

jiāwùviệc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhàgia vụ
481

家乡🔊

jiāxiāng(d)quê hươnggia hương
482

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trị
483

假装🔊

jiǎzhuānggiả vờ; giả cách; vờgiả trang
484

夹子🔊

jiāzicái cặp; cái kẹp; cặp; kẹpgiáp tử
485

基本🔊

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảngcơ bản
486

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệt
487

届🔊

jièđến (lúc)giới
488

结合🔊

jié hénối cầu chìkết hợp
489

结实🔊

jiē shichặt, chặt chẽkết thực
490

解说员🔊

jiě shuō yuánbình luận viêngiải thuyết viên
491

接触🔊

jiēchùtiếp xúc; kề nhau; gần nhautiếp xúc
492

接待🔊

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp kháchtiếp đãi
493

阶段🔊

jiēduàngiai đoạngiai đoạn
494

解放🔊

jiěfànggiải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ragiải phóng
495

结构🔊

jiégòukết cấu; cấu hình; cơ cấukết cấu
496

接近🔊

jiējìntiếp cận,gầntiếp cận
497

借口🔊

jièkǒumượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớtá khẩu
498

结论🔊

jiélùnphán quyết; tuyên ánkết luận
499

节省🔊

jiéshěng(đ) tiết kiệmtiết tỉnh
500

戒烟🔊

jièyāncai thuốc lágiới yên
501

结账🔊

jiézhàngthanh toán, kết toánkết trướng
502

接着🔊

jiēzhetiếp theotiếp trứ
503

戒指🔊

jièzhinhẫn; cà rágiới chỉ
504

激烈🔊

jīlièkịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắtkích liệt
505

记录🔊

jìlùghi lại; ghi chépký lục
506

纪录🔊

jìlùghi lại; ghi chép, kỷ lụckỷ lục
507

纪律🔊

jìlǜkỉ luậtkỷ luật
508

急忙🔊

jímánggấp gápcấp mang
509

寂寞🔊

jìmòsự cô đơntịch mịch
510

紧🔊

jǐncăng; kéo căngkhẩn
511

进步🔊

jìnbù(đ/d)tiến bộtiến bộ
512

近代🔊

jìndàicận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)cận đại
513

敬爱🔊

jìng'àikính yêu; kính mếnkính ái
514

经典🔊

jīngdiǎnkinh điển (tác phẩm)kinh điển
515

精力🔊

jīnglìtinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượngtinh lực
516

景色🔊

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh sắc
517

经营🔊

jīngyíngkinh doanh, quản lýkinh doanh
518

纪念🔊

jìniànkỷ niệm; tưởng niệmkỷ niệm
519

紧急🔊

jǐnjíkhẩn cấpkhẩn cấp
520

进口🔊

jìnkǒunhập khẩu/lối vàotiến khẩu
521

尽力🔊

jìnlìtận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sứctận lực
522

尽量🔊

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhấttần lượng
523

谨慎🔊

jǐnshènthận trọngcẩn thận
524

金属🔊

jīnshǔkim loại; kim khíkim thuộc
525

机器🔊

jīqìcơ khí; máy móccơ khí
526

肌肉🔊

jīròucơ nhục, bắp thịtcơ nhục
527

计算🔊

jìsuàntính toánkế toán
528

集体🔊

jítǐtập thểtập thể
529

救🔊

jiùcứucứu
530

舅舅🔊

jiù jiucậu (anh, em trai của mẹ)cữu cữu
531

酒吧🔊

jiǔbāquán bartửu ba
532

救护车🔊

jiùhù chēxe cấp cứucứu hộ xa
533

记忆🔊

jìyìghi nhớký ức
534

集中🔊

jízhōngtập trungtập trung
535

举🔊

tất cả; toàn; cả; khắpcử
536

卷🔊

juǎncuốn; cuộn; xoắn; xắnquyển.quyền.quyến
537

捐🔊

juānvứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏquyên
538

具备🔊

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵncụ bị
539

巨大🔊

jùdàto lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)cự đại
540

决赛🔊

jué sàivòng chung kếtquyết tái
541

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đối
542

角色🔊

juésèvai; nhân vật, vai diễn, vai trògiác sắc
543

决心🔊

juéxīnquyết tâmquyết tâm
544

聚会🔊

jùhuìtụ họp; gặp; gặp gỡ (người)tụ hội
545

俱乐部🔊

jùlèbùcâu lạc bộcâu lạc bộ
546

均匀🔊

jūn yúnđều đặn, bằngquân quân
547

军事🔊

jūnshìquân sự; việc quânquân sự
548

居然🔊

jūránrõ ràng; sáng sủacư nhiên
549

据说🔊

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nóicứ thuyết
550

具体🔊

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉcụ thể
551

桔子🔊

júziqủa camkết tử
552

卡车🔊

kǎ chēxe tảica xa
553

开发🔊

kāi fākhai tháckhai phát
554

开放🔊

kāifàngcởi mở, thoải máikhai phóng
555

开幕式🔊

kāimùshìlễ khai mạckhai mạc thức
556

开心🔊

kāixīnhài lòng; vui vẻkhai tâm
557

砍🔊

kǎnvứt bỏ; némkhảm
558

看来🔊

kàn laihình như / có vẻ như vậykhán lai
559

看不起🔊

kànbùqǐ(đ)coi thườngkhán bất khởi
560

抗议🔊

kàngyìkháng nghịkháng nghị
561

烤鸭🔊

kǎoyāvịt quaykhảo áp
562

克🔊

có thểkhắc
563

颗🔊

hạt; hòn; viênkhoả
564

课程🔊

kèchéngkhóa họckhóa trình
565

克服🔊

kèfú(đ)khắc phụckhắc phục
566

客观🔊

kèguān(t)khách quan,khả quankhách quan
567

可见🔊

kějiànthấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiênkhả hiện
568

可靠🔊

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệmkhả kháo
569

刻苦🔊

kèkǔkhắc khổ; chịu khókhắc khổ
570

可怕🔊

kěpàđáng sợkhả phạ
571

客厅🔊

kètīngphòng kháchkhách sảnh
572

恐怖🔊

kǒngbùkhủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếpkhủng bố
573

空间🔊

kōngjiān(d)không giankhông gian
574

空闲🔊

kòngxiánnhàn rỗi; rỗi rãi; rảnhkhống nhàn
575

控制🔊

kòngzhìkhống chế; kiểm soátkhống chế
576

口味🔊

kǒuwèihương vị; mùi vịkhẩu vị
577

夸🔊

kuākhuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đạikhoa.khoã
578

会计🔊

kuàijì(d)kế toánhội kế
579

矿泉水🔊

kuàng quán shuǐnước khoángkhoáng tuyền thuỷ
580

来自🔊

láizìđến từlai tự
581

辣椒🔊

làjiāoớt, quả ớtlạt tiêu
582

拦🔊

lánchặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cảnlạn.lan
583

烂🔊

lànnát; rữa; nhừ; nhãolạn
584

狼🔊

lángchó sóilang
585

老百姓🔊

lǎobǎixìng(d)bá tánh, dânlão bá tính
586

老板🔊

lǎobǎnông chủlão bản
587

劳动🔊

láodòng(đ/d)lao độnglao động
588

劳驾🔊

láojiàcảm phiền,làm ơnlao giá
589

姥姥🔊

lǎolaobà đỡ; bà mụlão lão
590

老实🔊

lǎoshitrung thành; trung thựclão thật
591

老鼠🔊

lǎoshǔcon chuột; chuộtlão thử
592

蜡烛🔊

làzhúcây nến; đèn cầylạp chúc
593

乐观🔊

lèguānlạc quanlạc quan
594

雷🔊

léisấmlôi.lỗi
595

类🔊

lèichủng loại; loại; thứloại
596

梨🔊

597

粒🔊

hạt; viênlạp
598

离婚🔊

lí hūnly hônli hôn
599

恋爱🔊

liànàiyêu đương; luyến ái; yêu nhauluyến ái
600

良好🔊

liánghǎohài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹplương hảo
601

粮食🔊

liángshilương thựclương thực
602

联合🔊

liánhéđoàn kết; kết hợpliên hợp
603

连忙🔊

liánmángvội vã; vội vàngliên mang
604

连续剧🔊

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tậpliên tục kịch
605

了不起🔊

liǎobuqǐgiỏi lắm; khá lắm; tài baliễu bất khởi
606

礼拜天🔊

lǐbàitiānngày chủ nhật; chủ nhậtlễ bái thiên
607

立方🔊

lìfānglập phương; luỹ thừa ba; mũ balập phương
608

立即🔊

lìjílập tức; ngaylập tức
609

立刻🔊

lìkèlập tức. tức khắc; ngaylập khắc
610

力量🔊

lìliangsức lực; lực lượng; sức mạnhlực lượng
611

理论🔊

lǐlùn(d)lý luậnlý luận
612

厘米🔊

límǐcentimeter; Cmly mễ
613

铃🔊

língchuônglinh
614

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạo
615

灵活🔊

línghuólinh hoạt; nhanh nhẹnlinh hoạt
616

零件🔊

língjiànlinh kiệnlinh kiện
617

零钱🔊

língqiántiền lẻlinh tiền
618

零食🔊

língshíăn vặt; ăn quà vặt; ăn hànglinh thực
619

领域🔊

lǐngyùkhu vực; vùng; địa hạt; đất đailĩnh vực
620

临时🔊

línshíđến lúc; đến khilâm thì
621

利润🔊

lìrùn(d)lợi nhuậnlợi nhuận
622

流传🔊

liúchuánlưu truyền; truyền đilưu truyền
623

浏览🔊

liúlǎnxem lướt qua; xem sơ qualưu lãm
624

利息🔊

lìxilãi, Interestlợi tức
625

利益🔊

lìyì(d)lợi íchlợi ích
626

利用🔊

lìyòng(đ)lợi dụnglợi dụng
627

理由🔊

lǐyóu(d)lý dolí do
628

龙🔊

lónglonglong.sủng.lũng
629

漏🔊

lòuchảy; rỉlậu.lâu
630

露🔊

sươnglộ
631

陆地🔊

lùdìlục địa; đất liềnlục địa
632

轮流🔊

lúnliúluân phiên; lần lượtluân lưu
633

论文🔊

lùnwénluận vănluận văn
634

落后🔊

luòhòurớt lại phía saulạc hậu
635

逻辑🔊

luójílô-gíchla tập
636

录取🔊

lùqǔtuyển chọn; nhận vàolục thủ
637

陆续🔊

lùxùlục tục; lần lượtlục tục
638

录音🔊

lùyīnghi âmlục âm
639

骂🔊

chửi; mắng; chửi rủamạ
640

麦克风🔊

màikèfēngmi-cơ-rô-phôn; micrômạch khắc phong
641

馒头🔊

mán toubánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong )man đầu
642

满足🔊

mǎnzúthoả mãn; đầy đủ; hài lòngmãn túc
643

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.mô
644

毛病🔊

máobìngtâm bệnh; tậtmao bệnh
645

矛盾🔊

máodùnmâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau)mâu thuẫn
646

冒险🔊

màoxiǎnmạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chânmạo hiểm
647

贸易🔊

màoyìmậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bánmậu dịch
648

魅力🔊

mèilìsức hấp dẫn; sức quyến rũmị lực
649

眉毛🔊

méimáolông màymi mao
650

美术🔊

měishùmỹ thuậtmĩ thuật
651

煤炭🔊

méitànthan đámôi thán
652

面对🔊

miàn duìđối mặtdiện đối
653

棉花🔊

miánhuacây bông; cây bông vảimiên hoa
654

面积🔊

miànjīdiện tích, vùng, khu vựcdiện tích
655

面临🔊

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)diện lâm
656

秒🔊

miǎogiây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)miểu
657

苗条🔊

miáotiaothon thả; lả lướt; yểu điệumiêu điều
658

描写🔊

miáoxiěmô tảmiêu tả
659

蜜蜂🔊

mìfēngong mật, con ongmật phong
660

迷路🔊

mílùlạc đườngmê lộ
661

秘密🔊

mìmìbí mậtbí mật
662

明信片🔊

míng xìnpiànbưu thiếpminh tín phiến
663

命令🔊

mìnglìngra lệnh; truyền lệnhmệnh lệnh
664

名牌🔊

míngpáinhãn hiệu nổi tiếngdanh bài
665

名片🔊

míngpiàndanh thiếpdanh phiến
666

明确🔊

míngquèrõ ràng; đúng đắnminh xác
667

名胜🔊

míngshèngdanh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếngdanh thắng
668

明显🔊

míngxiǎnrõ ràng; nổi bậtminh hiển
669

明星🔊

míngxīngngôi sao màn bạcminh tinh
670

命运🔊

mìngyùnvận mệnhmệnh vận
671

民主🔊

mínzhǔdân chủdân chủ
672

密切🔊

mìqièmật thiếtmật thiết
673

秘书🔊

mìshūthư kýbí thư
674

谜语🔊

míyǔcâu đố; đố chữmê ngữ
675

摸🔊

mò; sờmạc.mô
676

模仿🔊

mófǎngmô phỏng theo; bắt chước theomô phỏng
677

模糊🔊

móhumơ hồ; mờ nhạtmô hồ
678

陌生🔊

mòshēnglạ; không quen; bỡ ngỡmạch sanh
679

摩托车🔊

mótuō chēxe máyma thác xa
680

某🔊

mǒumỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)mỗ
681

木头🔊

mù tougỗmộc đầu
682

目标🔊

mùbiāomục tiêumục tiêu
683

目录🔊

mùlùbản kê; thư mụcmục lục
684

目前🔊

mùqiánhiện nay; trước mắtmục tiền
685

难怪🔊

nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng tráchnan quái
686

难看🔊

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắtnan khán
687

脑袋🔊

nǎodaiđầunão đại
688

哪怕🔊

nǎpàdù cho; cho dù; dù làna phạ
689

内科🔊

nèi kēnội khoanội khoa
690

嫩🔊

nènnon; non nớtnộn
691

能干🔊

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừnăng cán
692

能源🔊

néngyuánnguồn năng lượngnăng nguyên
693

念🔊

niànđọcniệm
694

年代🔊

niándài(d) niên đạiniên đại
695

年纪🔊

niánjìtuổi tác; tuổi; niên kỷniên kỉ
696

宁可🔊

nìngkěthà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước)ninh khả
697

牛仔裤🔊

niú zǎi kùquần bò, quần jeanngưu tử khố
698

浓🔊

nóngđặc; đậmnùng
699

农民🔊

nóngmínnông dânnông dân
700

农业🔊

nóngyè.nông Nghiệpnông nghiệp
701

女士🔊

nǔshìnữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)nữ sĩ
702

偶然🔊

ǒuránngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờngẫu nhiên
703

派🔊

giấy thông hành; thẻ ra vàophái.ba
704

拍🔊

pāiđập; vỗ; phủiphách.bác
705

排队🔊

páiduìxếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tựbài đội
706

排球🔊

páiqiúbóng chuyềnbài cầu
707

盼望🔊

pànwàng(đ)mong chờphán vọng
708

赔偿🔊

péichángbồi thườngbồi thường
709

佩服🔊

pèifúkhâm phục; bái phụcbội phục
710

配合🔊

pèihéphối hợpphối hợp
711

培养🔊

péiyǎngnuôi cấy; gây; gây dựngbồi dưỡng
712

盆🔊

pénchậubồn
713

碰见🔊

pèngjiàngặp; tình cờ gặpbính kiến
714

匹🔊

cuộn; xếp (lụa, vải)thất.mộc
715

披🔊

khoác; choàng (trên vai)phi
716

批🔊

tập; thiệp; xấp; thếp; tốpphê
717

片🔊

piàntấm; miếng; khối; đám; viênphiến
718

片面🔊

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiềuphiến diện
719

飘🔊

piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đếnphiêu
720

疲劳🔊

píláosự mệt mỏibì lao
721

频道🔊

píndàokênh (dải tần số có biên độ nhất định)tần đạo
722

凭🔊

píngdù; dù chobằng.bẵng
723

平🔊

píngbìnhbình.biền
724

平等🔊

píng děngbình đẳngbình đẳng
725

平均🔊

píng jūnđềubình quân
726

平常🔊

píngchángbình thườngbình thường
727

平方🔊

píngfāngbình phương; bậc haibình phương
728

平衡🔊

pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằngbình hành
729

评价🔊

píngjiàđánh giábình giá
730

平静🔊

píngjìngbình tĩnhbình tĩnh
731

品种🔊

pǐnzhǒnggiốngphẩm chủng
732

皮鞋🔊

píxiégiày dabì hài
733

批准🔊

pīzhǔnphê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông quaphê chuẩn
734

破产🔊

pòchǎnphá sảnphá sản
735

破坏🔊

pòhuàiphá hoại; làm hỏngphá hoại
736

迫切🔊

pòqiècấp thiếtbách thiết
737

朴素🔊

pǔsùmộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)phác tố
738

欠🔊

qiànngápkhiếm
739

浅🔊

qiǎnnhạt;nông; cạnthiển.tiên
740

牵🔊

qiāndắtkhản.khiên
741

枪🔊

qiàngcây giáo; cây thươngthương.sang.sanh
742

抢🔊

qiǎngcướp; cướp đoạt; giành giậtthương.thướng.thưởng.sang
743

强调🔊

qiángdiàocường điệu; nhấn mạnhcường điệu
744

强烈🔊

qiánglièmãnh liệt; mạnh mẽcường liệt
745

前途🔊

qiántútiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương laitiền đồ
746

谦虚🔊

qiānxūkhiêm tốnkhiệm hư
747

签字🔊

qiānzìkí tên; ký; chữ kýthiêm tự
748

瞧🔊

qiáonhìntiều
749

巧妙🔊

qiǎomiàotài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)xảo diệu
750

悄悄🔊

qiāoqiāolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắngtiễu tiễu
751

期待🔊

qīdàimong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hứckỳ đãi
752

切🔊

qiècắt, bổ, tháithiết.thế
753

启发🔊

qǐfādẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậykhởi phát
754

气氛🔊

qìfēnbầu không khíkhí phân
755

奇迹🔊

qíjìkỳ tích; kỳ công, phép màukỳ tích
756

期间🔊

qījiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngàykì gian
757

亲爱🔊

qīn'ài(t)thân áithân ái
758

勤奋🔊

qínfèncần cù, chuyên cần, chăn chỉcần phấn
759

青🔊

qīngthanhthanh
760

青少年🔊

qīng shào niánvị thành niên / thanh niên / thiếu niênthanh thiếu niên
761

青春🔊

qīngchūnthanh xuânthanh xuân
762

清淡🔊

qīngdànnhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)thanh đạm
763

情景🔊

qíngjǐngtình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)tình ảnh
764

侵略🔊

qīnglüèxâm lược; xâm lăngxâm lược
765

请求🔊

qǐngqiúthỉnh cầuthỉnh cầu
766

轻视🔊

qīngshìkhinh thường; coi thường; xem thườngkhinh thị
767

情绪🔊

qíngxù(d)tinh thần, tâm trạngtình tự
768

庆祝🔊

qìngzhùchúc mừng; chào mừngkhánh chúc
769

勤劳🔊

qínláocần cù; cần lao, chăm chỉcần lao
770

亲切🔊

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thươngthân thiết
771

亲自🔊

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)thân tự
772

企图🔊

qǐtúý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)xí đồ
773

球迷🔊

qiúmíngười mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banhcầu mê
774

企业🔊

qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệpxí nghiệp
775

汽油🔊

qìyóuxăngkhí du
776

其余🔊

qíyúcòn lại; ngoài rakỳ dư
777

娶🔊

lấy vợ; cưới vợthú
778

取消🔊

qǔ xiāohủy bỏthủ tiêu
779

劝🔊

quànkhuyên giải; khuyên nhủkhuyến
780

圈🔊

quānvòng tròn; vòngkhuyên.quyển
781

权力🔊

quánlìquyền lựcquyền lực
782

权利🔊

quánlìquyền lợi; quyền; lợi íchquyền lợi
783

全面🔊

quánmiàn(d)toàn diệntoàn diện
784

确定🔊

quèdìngxác định; khẳng địnhxác định
785

缺乏🔊

quēfáthiếu hụt; thiếu; không đủkhuyết phạp
786

确认🔊

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhậnxác nhận
787

去世🔊

qùshìqua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núikhứ thế
788

趋势🔊

qūshìxu thế; chiều hướng; xu hướng, trendxu thế
789

嚷🔊

rǎngkêu gàonhượng.nhưỡng.nhương
790

燃烧🔊

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháynhiên thiêu
791

绕🔊

ràoquấnnhiễu
792

热爱🔊

rè'ài(đ/d)yêu tha thiếtnhiệt ái
793

热烈🔊

rèliènhiệt liệt,sôi nổinhiệt liệt
794

忍不住🔊

rěn bu zhùkhông thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn đượcnhẫn bất trụ
795

人事🔊

rén shìnhân sựnhân sự
796

人才🔊

réncáinhân tài; người có tàinhân tài
797

人口🔊

rénkǒudân sốnhân khẩu
798

人类🔊

rénlèinhân loại; loài ngườinhân loại
799

人生🔊

rénshēngnhân sinh; đời ngườinhân sinh
800

人物🔊

rénwùnhân vậtnhân vật
801

人员🔊

rényuán(d)nhân viênnhân viên
802

热心🔊

rèxīnnhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắngnhiệt tâm
803

日常🔊

rìchánghàng ngàynhật thường
804

日程🔊

rìchénglịch biểu,chương trìnhnhật trình
805

日历🔊

rìlìlịch ngàynhật lịch
806

日期🔊

rìqīngày; thời kì; ngày thángnhật kì
807

日用品🔊

rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)nhật dụng phẩm
808

融化🔊

rónghuàtan, hòa tandung hoá
809

荣幸🔊

róngxìngvinh hạnhvinh hạnh
810

荣誉🔊

róngyùvinh dự; vẻ vangvinh dự
811

软件🔊

ruǎnjiànphần mềmnhuyễn kiện
812

如何🔊

rúhé(g) thế nào?như hà
813

如今🔊

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm naynhư kim
814

弱🔊

ruòyếu; yếu sứcnhược
815

洒🔊

vẩy; rắc; tung (nước)sái.tẩy.thối.tiển
816

嗓子🔊

sǎngzicổ họng; cuống họngtảng tử
817

杀🔊

shāgiếtsát.sái.tát
818

晒🔊

shàinắng chiếu; chiếu; nắngsái
819

沙漠🔊

shāmòsa mạcsa mạc
820

善良🔊

shàn liánglương thiệnthiện lương
821

删除🔊

shānchúxóa(delete)san trừ
822

闪电🔊

shǎndiànchớpsiểm điện
823

上当🔊

shàngdàngbị lừa; mắc lừathượng đương
824

商品🔊

shāngpǐnhàng hoá, Commodity / Goodsthương phẩm
825

商业🔊

shāngyèthương nghiệp; thương mạithương nghiệp
826

善于🔊

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo vềthiện ư
827

扇子🔊

shànzicái quạtphiến tử
828

勺子🔊

sháozicái muôi; cái thìa; cái môithược tử
829

沙滩🔊

shātānbãi cát; bãi biểnsa than
830

射击🔊

shè jībắn súngxạ kích
831

舌头🔊

shé toulưỡithiệt đầu
832

设备🔊

shèbèi(d)thiết bịthiết bị
833

舍不得🔊

shěbudékhông lỡ từ bỏxả bất đắc
834

设计🔊

shèjì(đ/d)thiết kếthiết kế
835

伸🔊

shēnduỗi; với, dangthân
836

身材🔊

shēncái(d)vóc dángthân tài
837

身份🔊

shēnfèndanh tính; thân phậnthân phận
838

升🔊

shēnglên caothăng
839

生产🔊

shēngchǎnsản xuấtsinh lản
840

声调🔊

shēngdiàoâm điệu; thanh điệu; giọngthanh điệu
841

生动🔊

shēngdòng(t)sinh độngsinh động
842

胜利🔊

shènglì(đ/d)thắng lợithắng lợi
843

省略🔊

shěnglüèbỏ bớt; lược bớttỉnh lược
844

绳子🔊

shéngzidây thừngthằng tử
845

神话🔊

shénhuàthần thoạithần thoại
846

神经🔊

shénjīngthần kinhthần kinh
847

深刻🔊

shēnkèsâu sắcthâm khắc
848

神秘🔊

shénmìthần bí; huyền bíthần bí
849

设施🔊

shèshīphương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầngthiết thi
850

摄影🔊

shèyǐngchụp ảnh; chụp hìnhnhiếp ảnh
851

诗🔊

shīthithi
852

使劲儿🔊

shǐ jìn rbiến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4]sứ kình nhi
853

试卷🔊

shì juànbài thithí quyển
854

失业🔊

shī yèthất nghiệpthất nghiệp
855

士兵🔊

shìbīngbinh sĩsĩ binh
856

时代🔊

shídàithời đạithì đại
857

似的🔊

shìdedường như; tựa nhưtự đích
858

是否🔊

shìfǒuphải chăng,phải khôngthị phủ
859

实话🔊

shíhuàlời nói thật; nói thựcthực thoại
860

实践🔊

shíjiànthực hành; thực hiệnthực tiễn
861

时刻🔊

shíkèthời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểmthì khắc
862

时髦🔊

shímáomốt; thời thượng; tân thờithì mao
863

失眠🔊

shīmiánmất ngủthất miên
864

时期🔊

shíqīthời kỳthì kỳ
865

失去🔊

shīqùmất, mất đithất khứ
866

时尚🔊

shíshàngmới; thời thượng; mốt; modethì thượng
867

事实🔊

shìshísự thực; sự thậtsự thật
868

石头🔊

shítou(d)hòn đáthạch đầu
869

食物🔊

shíwùđồ ăn, thức ănthực vật
870

事物🔊

shìwùsự vậtsự vật
871

实习🔊

shíxíthực tậpthực tập
872

实现🔊

shíxiànthực hiệnthực hiện
873

事先🔊

shìxiāntrước đó; trước khi xảy rasự tiên
874

实行🔊

shíxíngthực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)thực hành
875

实验🔊

shíyànthực nghiệm; thí nghiệmthực nghiệm
876

实用🔊

shíyòngdùng vào thực tếthật dụng
877

始终🔊

shǐzhōngtừ đầu đến cuối; trước sau, chung thủythuỷ chung
878

收获🔊

shōu huò.thu Hoạchthu hoạch
879

收据🔊

shōu jùbiên lai nhận tiềnthu cứ
880

手术🔊

shǒu shùphẫu thuậtthủ thuật
881

手工🔊

shǒugōngtiền côngthủ công
882

寿命🔊

shòumìngtuổi thọthọ mệnh
883

受伤🔊

shòushāngbị thươngthụ thương
884

手套🔊

shǒutàogăng taythủ sáo
885

手续🔊

shǒuxùthủ tụcthủ tục
886

手指🔊

shǒuzhǐngón taythủ chỉ
887

甩🔊

shuǎivung; vẫy; phấtsuý.suất
888

摔🔊

shuāingã; té (cơ thể)suất
889

双方🔊

shuāngfānghai phía,song phươngsong phương
890

鼠标🔊

shǔbiāocon chuộtthử tiêu
891

蔬菜🔊

shūcàirau; rau cảisơ thái
892

税🔊

shuìthuếthuế.thoát.thối
893

书架🔊

shūjiàgiá sáchthư giá
894

数据🔊

shùjùsố liệu, dữ liệusố cứ
895

熟练🔊

shúliànthạo; thuần thục; thông thạothục luyện
896

数码🔊

shùmǎkĩ thuật sốsố mã
897

说不定🔊

shuō bu dìngkhông thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừngthuyết bất định
898

说服🔊

shuōfúthuyết phụcthuyết phục
899

输入🔊

shūrùnhập liệudu nhập
900

舒适🔊

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoáithư thích
901

属于🔊

shǔyúthuộc vềthuộc ư
902

梳子🔊

shūzilượcsơ tử
903

撕🔊

xé; kéotê.ti.ty.tỵ.tề
904

似乎🔊

sì hūhình như; dường nhưtự hồ
905

丝绸🔊

sīchóutơ lụaty trù
906

丝毫🔊

sīháotí ti; mảy may; chút nàoti hào
907

思考🔊

sīkǎosuy ngẫmtư khảo
908

寺庙🔊

sìmiàochùa miếutự miếu
909

私人🔊

sīréntư nhântư nhân
910

思想🔊

sīxiǎng(d)tư tườngtư tưởng
911

碎🔊

suìvỡ; bễtoái
912

随时🔊

suíshíbất cứ lúc nàotuỳ thì
913

损失🔊

sǔnshītổn thất; thiệt hạitổn thất
914

锁🔊

suǒcái khoátoả
915

所🔊

suǒbị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động)sở
916

缩短🔊

suōduǎnrút ngắnsúc đoản
917

所谓🔊

suǒwèicái gọi làsở vị
918

缩小🔊

suōxiǎothu nhỏ; thu hẹpsúc tiểu
919

宿舍🔊

sùshèký túc xátúc xá
920

塔🔊

tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn)tháp.đáp
921

台阶🔊

táijiēthềm; bậc thềm; bậc tam cấpthai giai
922

太极拳🔊

tàijíquánthái cực quyềnthái cực quyền
923

太太🔊

tàitàivợ,bà,quý bàthái thái
924

烫🔊

tàngbỏng; phỏngnãng.năng.đãng
925

谈判🔊

tánpànđàm phánđàm phán
926

坦率🔊

tǎnshuàithẳng thắn, bộc trựcthản suất
927

逃🔊

táotrốn; trốn chạy; tháo chạyđào
928

桃🔊

táođàođào
929

套🔊

tàobộ, cănsáo
930

逃避🔊

táobìtrốn tránh; chạy trốnđào tị
931

疼爱🔊

téng'àiyêu thươngđông ái
932

特殊🔊

tèshūđặc thù; đặc biệtđặc thù
933

特意🔊

tèyìý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòngđặc ý
934

特征🔊

tèzhēngđặc trưngđặc trưng
935

提🔊

xách; nhấcđề.để.thì
936

天空🔊

tiānkōngbầu trờithiên không
937

田野🔊

tiányěđồng ruộng; điền dãđiền dã
938

天真🔊

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiênthiên chân
939

调皮🔊

tiáopínghịch ngợm; tinh nghịchđiệu bì
940

挑战🔊

tiǎozhànkhiêu chiến; gây chiếnkhiêu chiến
941

调整🔊

tiáozhěngđiều chỉnh; điều hoàđiều chỉnh
942

提倡🔊

tíchàngkhuyến khích, ủng hộđề xướng
943

提纲🔊

tígāngđề cương, dàn ýđề cương
944

体会🔊

tǐhuìhiểu; lĩnh hội; nhận thứcthể hội
945

体积🔊

tǐjī(d)thể tíchthể tí
946

题目🔊

tímùđề mục; đầu đềđề mục
947

体贴🔊

tǐtiēbiết quan tâm, chu đáothể thiếp
948

提问🔊

tíwènhỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏiđề vấn
949

体现🔊

tǐxiàn(đ/d) thể hiệnthể hiện
950

体验🔊

tǐyànhiểu, thấu hiểuthể nghiệm
951

铜🔊

tóngđồng (ký hiệu Cu)đồng
952

通常🔊

tōngcháng(p)thông thườngthông thường
953

痛苦🔊

tòngkǔthống khổ; đau khổ; đau đớnthống khổ
954

痛快🔊

tòngkuàivui vẻ; vui sướng; thoải máithống khoái
955

同时🔊

tóngshísong song; trong khi; cùng lúc, bên cạnhđồng thì
956

通讯🔊

tōngxùnthông tin; truyền tinthông tấn
957

统一🔊

tǒngyīthống nhấtthống nhất
958

统治🔊

tǒngzhìthống trịthống trị
959

透明🔊

tòumíngtrong suốt; trong (vật thể), minh bạchthấu minh
960

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tư
961

吐🔊

nhổ; nhả; khạcthổ
962

团🔊

tuántrung đoànđoàn
963

突出🔊

tūchūxông rađột xuất
964

土地🔊

tǔdì(d)đất đai, ruộng đâtthổ địa
965

土豆🔊

tǔdòukhoai tâythổ đậu
966

退🔊

tuìthối; lui; lùithối.thoái
967

退步🔊

tuìbùlui bướcthoái bộ
968

推辞🔊

tuīcíchối từ; khước từ; từ chối; không nhậnthôi từ
969

推广🔊

tuīguǎngmở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trườngthôi quảng
970

推荐🔊

tuījiàntiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuấtthôi tiến
971

退休🔊

tuìxiū(đ)nghỉ hưuthối hưu
972

兔子🔊

tùzǐthỏthố tử
973

歪🔊

wāinghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngảoa.oai
974

外交🔊

wàijiāongoại giaongoại giao
975

弯🔊

wāncong; khom; ngoằn ngoèoloan
976

往返🔊

wǎngfǎn(đ)khứ hồivãng phản
977

王子🔊

wángzǐhoàng tử; con vuavương tử
978

玩具🔊

wánjùđồ chơingoạn cụ
979

完美🔊

wánměi(t)hoàn mỹhoàn mĩ
980

完善🔊

wánshànhoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủhoàn thiện
981

万一🔊

wànyīngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ nhưvạn nhất
982

完整🔊

wánzhěngtoàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹnhoàn chỉnh
983

胃🔊

wèidạ dàyvị.trụ
984

尾巴🔊

wěibađuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)vĩ ba
985

未必🔊

wèibìchưa hẳn; không hẳn; vị tấtvị tất
986

伟大🔊

wěidàvĩ đại; lớn laovĩ đại
987

违反🔊

wéifǎntrái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)vi phản
988

危害🔊

wēihàitổn hại; nguy hại; làm hạinguy hại
989

维护🔊

wéihùgiữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trìduy hộ
990

围巾🔊

wéijīnkhăn quàng cổvi cân
991

未来🔊

wèiláithời gian tới; sau này; mai sau; ngày sauvị lai
992

委屈🔊

wěiqutủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuấtuỷ khuất
993

围绕🔊

wéiràoquay chung quanh; quay quanhvi nhiễu
994

卫生间🔊

wèishēngjiānbuồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...)vệ sinh gian
995

委托🔊

wěituōủy thácuỷ thác
996

微笑🔊

wéixiàonụ cườivi tiếu
997

威胁🔊

wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫmuy hiếp
998

唯一🔊

wéiyīduy nhấtduy nhất
999

位置🔊

wèizhìvị trívị trí
1000

闻🔊

wénngửivăn.vấn.vặn
1001

吻🔊

wěnnụ hônvẫn
1002

稳定🔊

wěndìngổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)ổn định
1003

问候🔊

wènhòu(đ/d)hỏi thămvấn hậu
1004

文件🔊

wénjiàntập tinvăn kiện
1005

文具🔊

wénjùvăn phòng phẩmvăn cụ
1006

文明🔊

wénmíng(d)văn minhvăn minh
1007

温暖🔊

wēnnuǎnấm áp; ấm; ấm cúngôn noãn
1008

温柔🔊

wēnróudịu dàngôn nhu
1009

文学🔊

wénxuévăn họcvăn học
1010

卧室🔊

wòshìphòng ngủngọa thất
1011

雾🔊

sương,sương mùvụ
1012

物理🔊

wùlǐ(d)vật lývật lí
1013

无奈🔊

wúnàiđành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lựcvô nại
1014

武器🔊

wǔqìvũ khívũ khí
1015

无数🔊

wúshùvô sốvô số
1016

武术🔊

wǔshùvõ thuậtvõ thuật
1017

物质🔊

wùzhí(d)vật chấtvật chất
1018

屋子🔊

wūzigian nhà; gian phòng; buồngốc tử
1019

系🔊

khoahệ
1020

瞎🔊

xiāmù; loà; chột; đui mù; hỏng mắthạt
1021

县🔊

xiànhuyện (đơn vị hành chính)huyện.huyền
1022

现金🔊

xiàn jīn(d)tiền mặthiện kim
1023

显得🔊

xiǎndelộ ra; tỏ ra; hiện rahiển đắc
1024

项🔊

xiànghạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, mônhạng
1025

相处🔊

xiāngchǔsống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sốngtướng xứ
1026

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đương
1027

相对🔊

xiāngduìtrái ngược nhau; đối lập nhautương đối
1028

相关🔊

xiāngguāntương quan; liên quantương quan
1029

项链🔊

xiàngliàndây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ)hạng liên
1030

项目🔊

xiàngmùhạng mục; mụchạng mục
1031

想念🔊

xiǎngniànnhớtưởng niệm
1032

橡皮🔊

xiàngpícao su lưu hoátượng bì
1033

象棋🔊

xiàngqícờ tướngtượng kì
1034

享受🔊

xiǎngshòuhưởng thụhưởng thụ
1035

相似🔊

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệttương tự
1036

想象🔊

xiǎngxiàngtưởng tượngtưởng tượng
1037

象征🔊

xiàngzhēngtượng trưngtượng trưng
1038

显然🔊

xiǎnránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấyhiển nhiên
1039

现实🔊

xiànshíthực tếhiện thực
1040

显示🔊

xiǎnshìbiểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thịhiển thị
1041

现象🔊

xiànxiànghiện tượnghiện tượng
1042

鲜艳🔊

xiānyàntươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡtiên diễm
1043

效率🔊

xiào lǜhiệu suấthiệu suất
1044

小偷🔊

xiǎo tōutên trộmtiểu thâu
1045

小吃🔊

xiǎochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiềntiểu cật
1046

消费🔊

xiāofèitiêu phí; chi phí; tiêu dùngtiêu phí
1047

消化🔊

xiāohuàtiêu hoátiêu hóa
1048

小伙子🔊

xiǎohuǒzichàng traitiểu hoả tử
1049

小麦🔊

xiǎomàitiểu mạch; lúa mìtiểu mạch
1050

消灭🔊

xiāomiètiêu diệttiêu diệt
1051

小气🔊

xiǎoqìkeo kiệttiểu khí
1052

消失🔊

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳntiêu thất
1053

销售🔊

xiāoshòubántiêu thụ
1054

孝顺🔊

xiàoshùnhiếu thuậnhiếu thuận
1055

下载🔊

xiàzàitải xuống (download)hạ tải
1056

斜🔊

xiénghiêngtà.gia
1057

歇🔊

xiēnghỉ ngơi; nghỉhiết.tiết.yết
1058

协调🔊

xiétiáonhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằnghiệp điều
1059

细节🔊

xìjiékhâu nhỏ; tình tiết; chi tiếttế tiết
1060

戏剧🔊

xìjùhí kịch; kịch; tuồnghí kịch
1061

信封🔊

xìnfēngphong bì, bì thưtín phong
1062

形状🔊

xíng zhuànghình dánghình trạng
1063

形成🔊

xíngchéng(đ)hình thànhhình thành
1064

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành động
1065

幸亏🔊

xìngkuīmay mà; may mắnhạnh khuy
1066

行人🔊

xíngrénngười đi đườnghành nhân
1067

形容🔊

xíngrónghình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)hình dong
1068

形势🔊

xíngshìđịa thế (dưới góc độ quân sự)hình thế
1069

形式🔊

xíngshìhình thứchình thức
1070

行为🔊

xíngwéihành vi; hành động, việc làmhành vi
1071

形象🔊

xíngxiànghình ảnhhình tượng
1072

幸运🔊

xìngyùnvận may; dịp mayhạnh vận
1073

性质🔊

xìngzhìtính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật)tính chất
1074

信号🔊

xìnhàotín hiệutín hiệu
1075

心理🔊

xīnlǐtâm lýtâm lí
1076

欣赏🔊

xīnshǎngthưởng thứchân thưởng
1077

信息🔊

xìnxīthông tintín tức
1078

心脏🔊

xīnzàngtimtâm tạng
1079

胸🔊

xiōngngựchung
1080

兄弟🔊

xiōngdìhuynh đệhuynh đệ
1081

雄伟🔊

xióngwěihùng vĩ; to lớn mạnh mẽhùng vĩ
1082

吸收🔊

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhậnhấp thu
1083

系统🔊

xìtǒnghệ thống (system)hệ thống
1084

臭🔊

xiùtừ loại: (名)xú.khứu
1085

修改🔊

xiūgǎisửa đổitu cải
1086

休闲🔊

xiūxián.nông Nhànhưu nhàn
1087

宣布🔊

xuānbùtuyên bốtuyên bố
1088

宣传🔊

xuānchuántuyên truyềntuyên truyền
1089

选举🔊

xuǎnjǔtuyển cửtuyến cử
1090

学期🔊

xué qíhọc kỳhọc kỳ
1091

学术🔊

xuéshùhọc thuậthọc thuật
1092

学问🔊

xuéwèn(d) học vấnhọc vấn
1093

训练🔊

xùnliànhuấn luyện, tập luyệnhuấn luyện
1094

迅速🔊

xùnsùnhanh chóngtấn tốc
1095

询问🔊

xúnwèntrưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dòtuân vấn
1096

寻找🔊

xúnzhǎo(đ)tìm kiếmtầm trảo
1097

叙述🔊

xùshùtường thuật; kểtự thuật
1098

虚心🔊

xūxīnkhiêm tốnhư tâm
1099

延长🔊

yánchángkéo dàiduyên trường
1100

痒🔊

yǎngngứadương.dạng.dưỡng
1101

阳台🔊

yáng táiban côngdương thai
1102

样式🔊

yàngshìhình thức; kiểu dángdạng thức
1103

宴会🔊

yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệcyến hội
1104

严肃🔊

yánsùnghiêmnghiêm túc
1105

摇🔊

yáođong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩydao.diêu
1106

咬🔊

yǎocắngiảo.yêu.giao
1107

腰🔊

yāolưng, thắt lưngyêu
1108

要不🔊

yào bù(l)nếu không, hay làyếu bất
1109

要是🔊

yàoshinếu như; nếuyếu thị
1110

夜🔊

đêmdạ.dịch
1111

液体🔊

yètǐchất lỏng; thể lỏng; dịch thểdịch thể
1112

业务🔊

yèwùkinh doanh, nghiệp vụnghiệp vụ
1113

业余🔊

yèyúrảnh rỗi, rảnhnghiệp dư
1114

蛇🔊

uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéoxà.di.sá
1115

乙🔊

ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại Bất
1116

移民🔊

yí mínnhập cưdi dân
1117

一致🔊

yī zhìđồng đềunhất trí
1118

一辈子🔊

yībèizicả đời; một đời; suốt đờinhất bối tử
1119

一旦🔊

yīdàncó một ngày; một khinhất đán
1120

移动🔊

yídòngdi động; chuyển dời; di chuyểndi động
1121

遗憾🔊

yíhànhối hậndi hám
1122

以及🔊

yǐjí(l) vàdĩ cập
1123

以来🔊

yǐláiđến nay; trước naydĩ lai
1124

一路🔊

yīlùtrên đường; dọc đường; lên đườngnhất lộ
1125

议论🔊

yìlùnthảo luận; bàn bạcnghị luận
1126

银🔊

yínngânngân
1127

因而🔊

yīn'ércho nên; vì vậy mà; bởi thếnhân nhi
1128

硬币🔊

yìngbìtiền xungạnh tệ
1129

应付🔊

yìngfù(đ)ứng phó, đối phóứng phó
1130

硬件🔊

yìngjiànphần cứngngạnh kiện
1131

迎接🔊

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đónnghênh tiếp
1132

英俊🔊

yīngjùn(t) tuấn túanh tuấn
1133

应聘🔊

yìngpìnứng tuyển, xin việcứng sính
1134

英雄🔊

yīngxióng(d) anh hùnganh hùng
1135

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡng
1136

营业🔊

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanhdoanh nghiệp
1137

应用🔊

yìngyòngsử dụngứng dụng
1138

影子🔊

yǐngzicái bóngảnh tử
1139

因素🔊

yīnsù(d)nhân tốnhân tố
1140

依然🔊

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyêny nhiên
1141

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoại
1142

疑问🔊

yíwènsự hoài nghinghi vấn
1143

义务🔊

yìwùnghĩa vụnghĩa vụ
1144

意义🔊

yìyìý nghĩa; tầm quan trọngý nghĩa
1145

拥抱🔊

yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.)ủng bão
1146

拥挤🔊

yōngjǐchật chội; chen lấnủng tễ
1147

勇气🔊

yǒngqìdũng khídũng khí
1148

用途🔊

yòngtúcông dụng; phạm vi sử dụngdụng đồ
1149

邮局🔊

yóu júbưu điệnbưu cục
1150

油炸🔊

yóu zháchiên ngập dầudu tạc
1151

幼儿园🔊

yòu’ér yuánvườn trẻ (mẫu giáo)ấu nhi viên
1152

优惠🔊

yōuhuìưu đãi; ân huệ, giảm giáưu huệ
1153

悠久🔊

yōujiǔlâu đờidu cửu
1154

游览🔊

yóulǎndu lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh)du lãm
1155

有利🔊

yǒulìcó lợi; có íchhữu lợi
1156

优美🔊

yōuměiđẹp đẽ; tốt đẹpưu mỹ
1157

优势🔊

yōushìưu thế; thế trộiưu thế
1158

犹豫🔊

yóuyùngập ngừng, do dự, phân vândo dự
1159

玉米🔊

yù mǐbắpngọc mễ
1160

元旦🔊

yuándàn(d)nguyên đán, tết dương lịchnguyên đán
1161

缘故🔊

yuángùduyên cớ; nguyên doduyên cố
1162

原料🔊

yuánliàonguyên liệunguyên liệu
1163

愿望🔊

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốnnguyện vọng
1164

原则🔊

yuánzénguyên tắcnguyên tắc
1165

预报🔊

yùbào(d)dự báodự báo
1166

预订🔊

yùdìngđặt trước; đặt muadự đính
1167

预防🔊

yùfángdự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừadự phòng
1168

娱乐🔊

yúlètiêu khiển; giải tríngu lạc
1169

晕🔊

yùnchoáng váng; chóng mặt; sayvựng
1170

运输🔊

yùn shūvận tảivận thâu
1171

运气🔊

yùnqivận mệnh; vận sốvận khí
1172

运用🔊

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụngvận dụng
1173

与其🔊

yǔqíso với, thà, thay vìdữ kì
1174

语气🔊

yǔqìkhẩu khí; giọng nói; giọng điệungữ khí
1175

宇宙🔊

yǔzhòuvũ trụvũ trụ
1176

灾害🔊

zāihàitai hạitai hại
1177

再三🔊

zàisānnhiều lần; hết lần này đến lần kháctái tam
1178

赞成🔊

zànchéngđồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)tán thành
1179

赞美🔊

zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợitán mĩ
1180

造成🔊

zàochéngtạo thànhtạo thành
1181

糟糕🔊

zāogāotiêu rồi, chết rồitao cao
1182

则🔊

thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian)tắc
1183

责备🔊

zébèiphê phán; chỉ trích; quở tráchtrách bị
1184

摘🔊

zhāihái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ratrích
1185

涨🔊

zhàngcăng ra; to ra; nở ra; phình ratrướng
1186

账户🔊

zhànghùtài khoảntrướng hộ
1187

掌握🔊

zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõchưởng ác
1188

展开🔊

zhǎnkāibày ra; mở rộngtriển khai
1189

展览🔊

zhǎnlǎntriển lãm; trưng bàytriển lãm
1190

粘贴🔊

zhāntiēdán ký tựniêm thiếp
1191

占线🔊

zhànxiànđường dây bậnchiếm tuyến
1192

战争🔊

zhànzhēngchiến tranhchiến tranh
1193

照常🔊

zhàochángnhư thường; như thường lệchiếu thường
1194

招待🔊

zhāodàichiêu đãichiêu đãi
1195

召开🔊

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chứctriệu khai
1196

着凉🔊

zháoliángcảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnhtrứ lương
1197

阵🔊

zhèntrận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)trận
1198

振动🔊

zhèndòngchấn động; dao động; rung độngchấn động
1199

诊断🔊

zhěnduànchẩn đoán bệnhchẩn đoạn
1200

针对🔊

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối vớichâm đối
1201

正🔊

zhèngchínhchính
1202

睁🔊

zhēngmở; mở to (mắt)tranh.tĩnh
1203

政府🔊

zhèng fǔchính phủchính phủ
1204

证件🔊

zhèng jiàntài liệuchứng kiện
1205

政策🔊

zhèngcèchính sáchchính sách
1206

整个🔊

zhěnggètoàn bộ; cả; tất cả; cả thảychỉnh cá
1207

证据🔊

zhèngjùchứng cứchứng cứ
1208

争论🔊

zhēnglùntranh luậntranh luận
1209

挣钱🔊

zhèngqiánthu được; giành được; kiếm được, kiếm tiềntránh tiền
1210

征求🔊

zhēngqiútrưng cầu; xin cầutrưng cầu
1211

争取🔊

zhēngqǔtranh thủ, dànhtranh thủ
1212

整体🔊

zhěngtǐchỉnh thể; toàn thể; tổng thểchỉnh thể
1213

政治🔊

zhèngzhì(d)chính trịchính trị
1214

真理🔊

zhēnlǐ(d) chân lýchân lí
1215

真实🔊

zhēnshíchân thậtchân thật
1216

枕头🔊

zhěntoucái gốichẩm đầu
1217

珍惜🔊

zhēnxīquý trọng; quý, trân trọngtrân tích
1218

哲学🔊

zhéxuétriết họctriết học
1219

直🔊

zhíthẳngtrực.trị
1220

支🔊

zhīchiếcchi
1221

治疗🔊

zhì liáotrị liệutrị liệu
1222

志愿者🔊

zhì yuàn zhětình nguyện viênchí nguyện giả
1223

指导🔊

zhǐdǎochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảochỉ đạo
1224

制定🔊

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt rachế định
1225

制度🔊

zhìdùchế độ; quy chế; quy địnhchế độ
1226

智慧🔊

zhìhuìtrí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốttrí tuệ
1227

指挥🔊

zhǐhuīchỉ huy; sai khiến; điều khiểnchỉ huy
1228

至今🔊

zhìjīnđến nay; đến bây giờchí kim
1229

支票🔊

zhīpiàochi phiếuchi phiếu
1230

执行🔊

zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)chấp hành
1231

秩序🔊

zhìxùtrật tựtrật tự
1232

至于🔊

zhìyúđến nỗi; đến mứcchí ư
1233

执照🔊

zhízhàogiấy phép; giấy chứng nhậnchấp chiếu
1234

制作🔊

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm rachế tác
1235

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùng
1236

钟🔊

zhōngcái chuôngchung
1237

重量🔊

zhòng liàngtrọng lượngtrọng lượng
1238

中介🔊

zhōngjièmôi giới; trung giantrung giới
1239

中心🔊

zhōngxīn(d)trung tâmtrung tâm
1240

中旬🔊

zhōngxúntrung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.)trung tuần
1241

周到🔊

zhōu dàochu đáochu đáo
1242

煮🔊

zhǔnấuchử
1243

注册🔊

zhù cèđăng kýchú sách
1244

抓紧🔊

zhuājǐnnắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấytrảo khẩn
1245

专家🔊

zhuān jiāchuyên giachuyên gia
1246

转变🔊

zhuǎnbiànchuyển biến; biến chuyển; thay đổichuyển biến
1247

装🔊

zhuāngtrang điểm; hoá trangtrang
1248

状态🔊

zhuàng tàitrạng tháitrạng thái
1249

转告🔊

zhuǎn'gàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lạichuyển cáo
1250

状况🔊

zhuàngkuàngtình hình; tình trạngtrạng huống
1251

装饰🔊

zhuāngshìtrang sứctrang sức
1252

专心🔊

zhuānxīnchuyên tâmchuyên tâm
1253

逐步🔊

zhúbùtừng bước; lần lượttrục bộ
1254

主持🔊

zhǔchíchủ trìchủ trì
1255

祝福🔊

zhùfúchúc phúcchúc phúc
1256

嘱咐🔊

zhǔfùdặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảochúc phó
1257

主观🔊

zhǔguān(d)chủ quanchủ quan
1258

追求🔊

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theotruy cầu
1259

主人🔊

zhǔrén(d)chủ nhânchủ nhân
1260

主席🔊

zhǔxíchủ tịch; người chủ trì hội nghịchủ tịch
1261

主张🔊

zhǔzhāngcho là; cho rằngchủ trương
1262

竹子🔊

zhúzicây trúc; cây tre; tre trúctrúc tử
1263

紫🔊

màu tímtử
1264

自从🔊

zìcóngtừ; từ khi; từ lúctự tòng
1265

自动🔊

zìdòng(d/t)tự độngtự động
1266

资格🔊

zīgétư cáchtư cách
1267

自豪🔊

zìháotự hàotự hào
1268

资金🔊

zījīnvốntư kim
1269

自觉🔊

zìjuécảm thấy; cảm giác; tự cảm thấytự giác
1270

资料🔊

zīliàotư liệu, hồ sơtư liệu
1271

字幕🔊

zìmùchữ thuyết minh (phụ đề)tự mạc
1272

姿势🔊

zīshìtư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộtư thế
1273

自私🔊

zìsīích kỷtự tư
1274

自信🔊

zìxìntự tintự tín
1275

咨询🔊

zīxúntrưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầutư tuân
1276

自由🔊

zìyóutự dotự do
1277

自愿🔊

zìyuàntự nguyệntự nguyện
1278

资源🔊

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiêntư nguyên
1279

总裁🔊

zǒng cáichủ tịchtổng tài
1280

总共🔊

zǒnggòng(p) tổng cộngtổng cộng
1281

综合🔊

zōnghétổng hợp lại; hệ thống lạitống hợp
1282

宗教🔊

zōngjiàotôn giáo; đạotôn giáo
1283

总理🔊

zǒnglǐthủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc)tổng lí
1284

总算🔊

zǒngsuàncuối cùng cũngtổng toán
1285

总统🔊

zǒngtǒng(d) tổng thôngtổng thống
1286

总之🔊

zǒngzhīnói chung; tóm lạitổng chi
1287

祖国🔊

zǔguótổ quốctổ quốc
1288

组合🔊

zǔhétổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợptổ hợp
1289

醉🔊

zuìsay; say rượutuý
1290

罪犯🔊

zuì fàntội phạmtội phạm
1291

最初🔊

zuìchūlúc đầu; ban đầu; ban sơtối sơ
1292

尊敬🔊

zūnjìngtôn kính; kính trọngtôn kính
1293

遵守🔊

zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúngtuân thủ
1294

作品🔊

zuòpǐn(d)tác phẩmtác phẩm
1295

作为🔊

zuòwéihành vi; hành độngtá vi
1296

作文🔊

zuòwénviết văn; làm văn (học sinh tập viết.)tác văn
1297

祖先🔊

zǔxiāntổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)tổ tiên
1298

阻止🔊

zǔzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trởtrở chỉ

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 (Giản Thể) – Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!