🔥 Bạn muốn chinh phục kỳ thi TOCFL 3 nhưng chưa biết học từ vựng sao cho hiệu quả?
✅ Bạn cần danh sách 1500 từ vựng TOCFL 3 đầy đủ, có ví dụ kèm theo và cách học tối ưu nhất?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 1500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 3 (Giản thể), giúp bạn nhớ lâu và áp dụng vào thực tế!
1. TOCFL 3 LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 1500 TỪ VỰNG TOCFL 3?
📌 TOCFL 3 là gì?
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những ai muốn du học, làm việc, định cư tại Đài Loan.
TOCFL gồm 6 cấp độ, trong đó:
- TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
- TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp tốt trong công việc, học tập.
- TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.
📌 Vì sao nên học 1500 từ vựng TOCFL 3?
✔ Mở rộng vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.
✔ Dễ dàng vượt qua kỳ thi TOCFL 3 với điểm số cao.
✔ Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói trong học tập và công việc.
📖 Cùng khám phá danh sách 1500 từ vựng TOCFL 3 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 1500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 3 (GIẢN THỂ)
📌 Từ vựng được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ học và nhớ nhanh hơn.
🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ quan trọng
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 这个 | zhège | Cái này |
2 | 那个 | nàge | Cái kia |
3 | 每天 | měitiān | Mỗi ngày |
4 | 已经 | yǐjīng | Đã, rồi |
5 | 因此 | yīncǐ | Do đó, vì vậy |
6 | 但是 | dànshì | Nhưng |
7 | 而且 | érqiě | Hơn nữa |
📌 Cách học:
✔ Dùng Flashcard để học từ nhanh hơn.
✔ Luyện đặt câu với từng từ để nhớ lâu hơn.
🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp trong TOCFL 3
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 练习 | liànxí | Luyện tập |
2 | 参加 | cānjiā | Tham gia |
3 | 觉得 | juéde | Cảm thấy |
4 | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
5 | 解决 | jiějué | Giải quyết |
6 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
7 | 了解 | liǎojiě | Hiểu biết |
📌 Cách học:
✔ Đọc báo, tin tức tiếng Trung để thấy cách sử dụng từ vựng.
✔ Thực hành viết câu để tăng khả năng ghi nhớ.
🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian & địa điểm
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 以后 | yǐhòu | Sau này, về sau |
2 | 以前 | yǐqián | Trước đây |
3 | 现在 | xiànzài | Bây giờ |
4 | 城市 | chéngshì | Thành phố |
5 | 国家 | guójiā | Quốc gia |
6 | 会议 | huìyì | Hội nghị |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng qua bản đồ, sách báo để dễ hình dung.
✔ Viết nhật ký bằng tiếng Trung để luyện từ vựng.
🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc & tính cách
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
2 | 难过 | nánguò | Buồn bã |
3 | 认真 | rènzhēn | Nghiêm túc |
4 | 轻松 | qīngsōng | Thư giãn |
5 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị |
📌 Cách học:
✔ Sử dụng từ mới trong hội thoại hàng ngày.
✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để tiếp xúc từ vựng tự nhiên.
3. CÁCH HỌC 1500 TỪ VỰNG TOCFL 3 HIỆU QUẢ
🎯 Phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:
✅ 1. Học theo chủ đề
📌 Học từ vựng theo nhóm giúp dễ nhớ hơn.
✅ 2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng
📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.
✅ 3. Luyện nói & viết câu mỗi ngày
💬 Sử dụng từ mới trong hội thoại giúp tăng khả năng phản xạ.
✅ 4. Nghe và đọc nhiều hơn
🎧 Xem video, đọc báo tiếng Trung để làm quen với từ vựng.
✅ 5. Áp dụng phương pháp "Spaced Repetition"
📌 Học lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ tốt hơn.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 1500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 3 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 3 ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di |
2 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái |
3 | 哎🔊 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng) | ai |
4 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai |
5 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình |
6 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích |
7 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm |
8 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án |
9 | 安定🔊 | āndìng | (t)yên ổn | an định |
10 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài |
11 | 安心🔊 | ānxīn | rắp tâm; có ý; định bụng; lòng dạ; mưu toan | an tâm |
12 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu |
13 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
14 | 巴士🔊 | bā shì | xe buýt (khách) | ba sĩ |
15 | 白🔊 | bái | bạch | bạch |
16 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi |
17 | 白菜🔊 | báicài | rau cải trắng | bạch thái |
18 | 百货公司🔊 | bǎihuògōngsī | công ty bách hóa; công ty tổng hợp | bá hoá công ti |
19 | 白天🔊 | báitiān | ban ngày | bạch thiên |
20 | 办🔊 | bàn | xử lý; lo liệu; làm | biện.bạn |
21 | 榜样🔊 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình (người tốt, việc tốt đáng được học hỏi, noi theo. Thường dùng trong văn nói). 值得学习的好人或好事,多用于口语 | bảng dạng |
22 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ |
23 | 班机🔊 | bānjī | chuyến bay (bay theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) | ban cơ |
24 | 搬家🔊 | bānjiā | chuyển nhà | bàn gia |
25 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí |
26 | 半天🔊 | bàntiān | (d)nửa ngày | bán thiên |
27 | 半夜🔊 | bànyè | nửa đêm | bán dạ |
28 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
29 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
30 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối |
31 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý |
32 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm |
33 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ |
34 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh |
35 | 保守🔊 | bǎoshǒu | bảo thủ | bảo thủ |
36 | 保养🔊 | bǎoyǎng | bảo dưỡng | bảo dưỡng |
37 | 抱怨🔊 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình) | bão oán |
38 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng |
39 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
40 | 背包🔊 | bèibāo | ba lô | bối bao |
41 | 被动🔊 | bèidòng | bị động (trái với "chủ động") | bị động |
42 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương |
43 | 背后🔊 | bèihòu | sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm | bối hậu |
44 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh |
45 | 辈子🔊 | bèizi | cuộc đời; đời | bối tử |
46 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn |
47 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn |
48 | 本人🔊 | běnrén | bản thân; tôi (người nói chỉ mình ) | bản nhân |
49 | 本子🔊 | běnzi | vở; tập; cuốn vở | bổn tử |
50 | 秘🔊 | bì | táo bón; bí ị; bón | bí |
51 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
52 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
53 | 逼🔊 | bī | chật hẹp; nghẽn; thắt; chật chội | bức |
54 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện |
55 | 便条🔊 | biàn tiáo | ghi chú, giấy nhắn | tiện điều |
56 | 变成🔊 | biànchéng | biến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nên | biến thành |
57 | 变更🔊 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi | biến canh |
58 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá |
59 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo |
60 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu |
61 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt |
62 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện |
63 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị |
64 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện |
65 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
66 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn |
67 | 别的🔊 | biéde | cái khác | biệt đích |
68 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh |
69 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn |
70 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh |
71 | 饼🔊 | bǐng | bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn) | bính |
72 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng |
73 | 冰块🔊 | bīng kuài | đá viên (đá trong tủ lạnh) | băng khối |
74 | 冰块儿🔊 | bīng kuài er | khối nước đá, bing cube | băng khối nhi |
75 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như |
76 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
77 | 播🔊 | bō | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền | bá.bả |
78 | 伯伯🔊 | bó bo | bác | bá bá |
79 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ |
80 | 布🔊 | bù | vải | bố |
81 | 部🔊 | bù | cái; chiếc; cỗ; bộ | bộ.bẫu |
82 | 不少🔊 | bù shǎo | nhiều / rất nhiều / không ít | bất thiếu |
83 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất |
84 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất |
85 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu |
86 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn |
87 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận |
88 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản |
89 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
90 | 不见🔊 | bùjiàn | không gặp; không thấy; chưa gặp mặt | bất kiến |
91 | 不论🔊 | bùlùn | dù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'') | bất luận |
92 | 不满🔊 | bùmǎn | bất mãn | bất mãn |
93 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn |
94 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
95 | 不幸🔊 | bùxìng | bất hạnh | bất hạnh |
96 | 不用说🔊 | bùyòng shuō | không cần nói rằng, không cần nói | bất dụng thuyết |
97 | 布置🔊 | bùzhì | sắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang trí | bố trí |
98 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc |
99 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát |
100 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai |
101 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu |
102 | 采用🔊 | cǎiyòng | chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng) | thái dụng |
103 | 餐🔊 | cān | bữa | xan |
104 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo |
105 | 餐桌🔊 | cānzhuō | bàn ăn | xan trác |
106 | 草地🔊 | cǎo dì. | đồng Cỏ | thảo địa |
107 | 草原🔊 | cǎoyuán | thảo nguyên; đồng cỏ | thảo nguyên |
108 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng |
109 | 曾🔊 | céng | tăng | tằng.tăng |
110 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh |
111 | 查🔊 | chá | kiểm tra; xét | tra |
112 | 差异🔊 | chā yì | chênh lệch | sai dị |
113 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt |
114 | 差点🔊 | chàdiǎn | điểm chênh, điểm chấp | sai điểm |
115 | 差点儿🔊 | chàdiǎnr | hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng) | sai điểm nhi |
116 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
117 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
118 | 常🔊 | cháng | thường; bình thường; thông thường | thường |
119 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
120 | 长大🔊 | chángdà | cao lớn; to lớn (cơ thể) | trưởng đại |
121 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí |
122 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm |
123 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh |
124 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao |
125 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
126 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá |
127 | 超级🔊 | chāojí | siêu; siêu cấp (super) | siêu cấp |
128 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá |
129 | 车祸🔊 | chē huò | tai nạn xe cộ | xa hoạ |
130 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn |
131 | 成🔊 | chéng | thành | thành |
132 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ |
133 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả |
134 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu |
135 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận |
136 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực |
137 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục |
138 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng |
139 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ |
140 | 吃喝玩乐🔊 | chīhēwánlè | sống phóng túng | cật hát ngoạn lạc |
141 | 虫🔊 | chóng | sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng | trùng.huỷ |
142 | 充实🔊 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào | sung thực |
143 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân |
144 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú |
145 | 抽🔊 | chōu | rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra | trừu |
146 | 初🔊 | chū | đầu | sơ |
147 | 厨师🔊 | chú shī | đầu bếp | trù sư |
148 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch |
149 | 串🔊 | chuàn | xuyến | xuyến.quán |
150 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo |
151 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
152 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản |
153 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai |
154 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý |
155 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu |
156 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý |
157 | 出门🔊 | chūmén | xuất giá; lấy chồng | xuất môn |
158 | 春节🔊 | chūn jié | tết | xuân tiết |
159 | 出租🔊 | chūzū | cho thuê; cho mướn | xuất tô |
160 | 词🔊 | cí | lời (thơ, ca, kịch) | từ |
161 | 此🔊 | cǐ | này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay | thử |
162 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
163 | 从不🔊 | cóng bù | không bao giờ | tòng bất |
164 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai |
165 | 从小🔊 | cóngxiǎo | từ nhỏ; từ bé | tòng tiểu |
166 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc |
167 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn |
168 | 寸🔊 | cùn | tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ) | thốn |
169 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại |
170 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố |
171 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ |
172 | 挫折🔊 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộng | toả chiết |
173 | 大门🔊 | dà mén | cửa lớn, cổng | đại môn |
174 | 大小🔊 | dà xiǎo | kích thước | đại tiểu |
175 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng |
176 | 达成🔊 | dáchéng | đạt tới; đạt đến; đạt được | đạt thành |
177 | 大大🔊 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc | đại đại |
178 | 大多数🔊 | dàduōshù | đại đa số; đa số; phần lớn; số đông | đại đa số |
179 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương |
180 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái |
181 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công |
182 | 大会🔊 | dàhuì | đại hội; hội nghị | đại hội |
183 | 袋🔊 | dài | cái túi; túi | đại |
184 | 带来🔊 | dài lái | mang lại / mang về / sản xuất | đới lai |
185 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
186 | 带领🔊 | dàilǐng | dìu dắt | đới lĩnh |
187 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế |
188 | 打架🔊 | dǎjià | đánh nhau; đánh lộn | đả giá |
189 | 大陆🔊 | dàlù | đại lục; lục địa | đại lục |
190 | 但🔊 | dàn | chỉ | đãn |
191 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm |
192 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần |
193 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
194 | 当作🔊 | dāng zuò | coi như; xem như | đương tá |
195 | 当场🔊 | dāngchǎng | tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận | đương trường |
196 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa |
197 | 当面🔊 | dāngmiàn | trước mặt; phía trước; ở trước mặt | đương diện |
198 | 当年🔊 | dāngnián | năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó | đương niên |
199 | 当天🔊 | dàngtiān | cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày | đương thiên |
200 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung |
201 | 当做🔊 | dàngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như | đương tố |
202 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm |
203 | 单身🔊 | dānshēn | độc thân | đơn thân |
204 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
205 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo |
206 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo |
207 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ |
208 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức |
209 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để |
210 | 道教🔊 | dàojiào | đạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên) | đạo giáo |
211 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí |
212 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm |
213 | 倒是🔊 | dàoshì | trái lại; ngược lại | đảo thị |
214 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
215 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính |
216 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước |
217 | 打仗🔊 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặc | đả trượng |
218 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết |
219 | 得🔊 | de | đắc | đắc |
220 | 得很🔊 | de hěn | rất (nhiều; tốt; v.v.) | đắc ngận |
221 | 得到🔊 | dédào | đạt được; được; nhận được | đắc đáo |
222 | 的话🔊 | dehuà | nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết) | đích thoại |
223 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
224 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi |
225 | 等等🔊 | děngděng | vân vân | đẳng đẳng |
226 | 灯光🔊 | dēngguāng | ánh đèn; ánh sáng đèn | đăng quang |
227 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý |
228 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
229 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để |
230 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê |
231 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí |
232 | 电🔊 | diàn | điện | điện |
233 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm |
234 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì |
235 | 点儿🔊 | diǎn er | một chút | điểm nhi |
236 | 电车🔊 | diànchē | xe điện | điện xa |
237 | 电灯🔊 | diàndēng | đèn điện | điện đăng |
238 | 店员🔊 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ (cửa hàng) | điếm viên |
239 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra |
240 | 地板🔊 | dìbǎn | sàn nhà; nền nhà | địa bản |
241 | 抵达🔊 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được | để đạt |
242 | 地带🔊 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực | địa đái |
243 | 地点🔊 | dìdiǎn | địa điểm | địa điểm |
244 | 订🔊 | dìng | lập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình) | đính |
245 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu |
246 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân |
247 | 地摊🔊 | dìtān | hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè | địa than |
248 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
249 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị |
250 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ |
251 | 底下🔊 | dǐxia | dưới; phía dưới; bên dưới | để hạ |
252 | 地形🔊 | dìxíng | (d)địa hình | địa hình |
253 | 东北🔊 | dōngběi | đông bắc | đông bắc |
254 | 东方🔊 | dōngfāng | phương đông | đông phương |
255 | 东南🔊 | dōngnán | (d)đông nam | đông na |
256 | 懂事🔊 | dǒngshì | hiểu chuyện, biết điều | đổng sự |
257 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu |
258 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ |
259 | 豆浆🔊 | dòujiāng | đậu tương | đậu tương |
260 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
261 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán |
262 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
263 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
264 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi |
265 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương |
266 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại |
267 | 对了🔊 | duìle | đúng rồi | đối liễu |
268 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng |
269 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá |
270 | 多多少少🔊 | duōduōshǎoshǎo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít | đa đa thiếu thiếu |
271 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma |
272 | 毒品🔊 | dúpǐn | chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện | độc phẩm |
273 | 都市🔊 | dūshì | đô thị; thành phố lớn | đô thị |
274 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc |
275 | 读者🔊 | dúzhě | (d)đọc giả, bạn đọc | độc giả |
276 | 哦🔊 | é | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm | nga |
277 | 嗯🔊 | ēn | này; hở; hử; sao; hả | ân |
278 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng |
279 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng |
280 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
281 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu |
282 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu |
283 | 发财🔊 | fācái | phát tài | phát tài |
284 | 发出🔊 | fāchū | phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn) | phát xuất |
285 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt |
286 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy |
287 | 发觉🔊 | fājué | phát giác; phát hiện; biết | phát giác |
288 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật |
289 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh |
290 | 犯🔊 | fàn | phạm; trái phép | phạm |
291 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
292 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch |
293 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi |
294 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông |
295 | 房客🔊 | fángkè | khách thuê nhà | phòng khách |
296 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện |
297 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức |
298 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn |
299 | 房屋🔊 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà | phòng ốc |
300 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm |
301 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
302 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi |
303 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
304 | 发脾气🔊 | fāpíqi | phát cáu; nổi giận; tức giận | phát bễ khí |
305 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ |
306 | 飞🔊 | fēi | bay (chim, côn trùng) | phi |
307 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng |
308 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
309 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong |
310 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú |
311 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách |
312 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục |
313 | 分开🔊 | fēnkāi | xa nhau; xa cách; tách biệt | phân khai |
314 | 佛教🔊 | fójiào | phật giáo (tôn giáo chủ yếu trên thế giới.) | phật giáo |
315 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc |
316 | 腐败🔊 | fǔbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu | hủ bại |
317 | 付出🔊 | fùchū | trả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổi | phó xuất |
318 | 负担🔊 | fùdān | gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí) | phụ đảm |
319 | 夫妇🔊 | fūfù | vợ chồng | phu phụ |
320 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp |
321 | 福利🔊 | fúlì | phúc lợi | phúc lợi |
322 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập |
323 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách |
324 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang |
325 | 改🔊 | gǎi | thay đổi; đổi; đổi thay; biến đổi | cải |
326 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai |
327 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến |
328 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến |
329 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm |
330 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện |
331 | 改天🔊 | gǎitiān | ngày khác; hôm khác | cải thiên |
332 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản |
333 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm |
334 | 感兴趣🔊 | gǎn xìngqù | quan tâm đến, có hứng thú với | cảm hưng thú |
335 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động |
336 | 刚🔊 | gāng | cứng; cứng rắn; kiên cường | cương.cang |
337 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái |
338 | 赶上🔊 | gǎnshàng | bắt kịp; đuổi kịp | cản thượng |
339 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng |
340 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo |
341 | 高中🔊 | gāo zhōng | cấp ba, trung học phổ thông | cao trung |
342 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc |
343 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán |
344 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
345 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích |
346 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
347 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
348 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn |
349 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia |
350 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
351 | 歌曲🔊 | gēqǔ | ca khúc | ca khúc |
352 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân |
353 | 各式各样🔊 | gèshì gèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại | các thức các dạng |
354 | 各位🔊 | gèwèi | mọi người | các vị |
355 | 歌星🔊 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng | ca tinh |
356 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
357 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng |
358 | 公尺🔊 | gōng chǐ | mét (đơn vị chiều dài) | công xích |
359 | 公路🔊 | gōng lù | đường cái, quốc lộ | công lộ |
360 | 公分🔊 | gōngfēn | cen-ti-mét | công phân |
361 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu |
362 | 公共🔊 | gōnggòng | công cộng | công cộng |
363 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ |
364 | 公克🔊 | gōngkè | gram | công khắc |
365 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng |
366 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
367 | 恭喜🔊 | gōngxǐ | chúc mừng | cung hỉ |
368 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến |
369 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp |
370 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác |
371 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
372 | 购买🔊 | gòumǎi | mua; sắm; mua sắm; tậu | cấu mãi |
373 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông |
374 | 顾🔊 | gù | nhìn; ngoảnh; quay đầu lại nhìn; ngoảnh lại nhìn | cố |
375 | 古🔊 | gǔ | cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưa | cổ |
376 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương |
377 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát |
378 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái |
379 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai |
380 | 罐🔊 | guàn | hộp; vại; lọ; bình | quán |
381 | 管🔊 | guǎn | ống | quản |
382 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
383 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát |
384 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm |
385 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống |
386 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá |
387 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường |
388 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
389 | 逛街🔊 | guàngjiē | dạo bộ; tản bộ, dạo phố: mua sắm | cuống nhai |
390 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm |
391 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng |
392 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại |
393 | 鬼🔊 | guǐ | ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ | quỷ |
394 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ |
395 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô |
396 | 贵姓🔊 | guìxìng | (tn) quí họ, quí tính | quý tính |
397 | 柜子🔊 | guìzi | tủ; cái tủ | cử tử |
398 | 古迹🔊 | gǔjì | cổ tích; di tích cổ | cổ tích |
399 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão |
400 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
401 | 国内🔊 | guónèi | quốc nội; trong nước | quốc nội |
402 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
403 | 过日子🔊 | guòrìzi | sống; sinh hoạt | quá nhật tử |
404 | 国外🔊 | guówài | nước ngoài | quốc ngoại |
405 | 国王🔊 | guówáng | (d) quôc vương | quốc vương |
406 | 国语🔊 | guóyǔ | quốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc) | quốc ngữ |
407 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý |
408 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn |
409 | 害🔊 | hài | hại; nạn; tai nạn | hại.hạt |
410 | 嗨🔊 | hāi | dô ta nào; nào; này | hải |
411 | 还好🔊 | hái hǎo | (p)còn được, tàm tạm | hoàn hảo |
412 | 还要🔊 | hái yào | cũng thế, cần phải | hoàn yếu |
413 | 海报🔊 | hǎibào | áp phích quảng cáo | hải báo |
414 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ |
415 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
416 | 海滩🔊 | hǎitān | bãi biển | hải than |
417 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương |
418 | 航空🔊 | hángkōng | hàng không | hàng không |
419 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
420 | 好好🔊 | hǎo hǎo | tốt / cẩn thận / độc đáo / đúng | hảo hảo |
421 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ |
422 | 好好儿🔊 | hǎohāor | tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt | hảo hảo nhi |
423 | 好几🔊 | hǎojǐ | ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn) | hảo kỉ |
424 | 好了🔊 | hǎole | được rồi, đồng ý, OK | hảo liễu |
425 | 好些🔊 | hǎoxiē | nhiều; rất nhiều | hảo ta |
426 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp |
427 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ |
428 | 盒🔊 | hé | ghi chú: (盒儿) | hạp |
429 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha |
430 | 合唱🔊 | héchàng | hợp xướng, đồng ca | hợp xướng |
431 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc |
432 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
433 | 恨不得🔊 | hènbude | hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốn | hận bất đắc |
434 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác |
435 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng |
436 | 红包🔊 | hóng bāo | bao lì xì(tiền thưởng) | hồng bao |
437 | 红豆🔊 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ | hồng đậu |
438 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu |
439 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu |
440 | 煳涂🔊 | hú tú | lớp vỏ; bôi trơn | |
441 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
442 | 话说回来🔊 | huà shuō huí lai | quay lại chủ đề chính của chúng ta; ... / điều đó đã nói; ... / một lần nữa; ... / trong mối liên hệ này / đang trôi qua / tuy nhiên; ... / dù sao đi nữa | thoại thuyết hồi lai |
443 | 滑雪🔊 | huá xuě | trượt tuyết | hoạt tuyết |
444 | 坏处🔊 | huàichu | chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại | hoại xứ |
445 | 画家🔊 | huàjiā | (d) họa sĩ | hoạ gia |
446 | 环保🔊 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | hoàn bảo |
447 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh |
448 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề |
449 | 花心🔊 | huāxīn | ngụy hoa; tâm hoa, lăng nhăng, đào hoa, không chung thủy, lẳng lơ | hoa tâm |
450 | 化妆品🔊 | huàzhuāngpǐn | sản phẩm làm đẹp | hoá trang phẩm |
451 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
452 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối |
453 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị |
454 | 会场🔊 | huìchǎng | (d) hội trường | hội trường |
455 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp |
456 | 会话🔊 | huìhuà | nói chuyện; đối thoại; hội thoại; nói chuyện với nhau | hội thoại |
457 | 回想🔊 | huíxiǎng | hồi tưởng; nhớ; nhớ lại; nghĩ lại (việc đã qua) | hồi tưởng |
458 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ |
459 | 混乱🔊 | hǔnluàn | hỗn loạn | hỗn loạn |
460 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân |
461 | 活🔊 | huó | sống; sinh sống; sinh hoạt | hoạt.quạt |
462 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
463 | 或许🔊 | huòxǔ | (p)có lẽ | hoặc hứa |
464 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên |
465 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương |
466 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
467 | 及🔊 | jí | đạt tới; đạt đến; đến; tới | cập |
468 | 急🔊 | jí | gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột | cấp |
469 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí |
470 | 既🔊 | jì | xong; hết | kí.ký |
471 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp |
472 | 挤🔊 | jǐ | chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc) | tễ.tê |
473 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết |
474 | 架🔊 | jià | ngọn núi | giá |
475 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà |
476 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia |
477 | 加🔊 | jiā | phép cộng; cộng | gia |
478 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng |
479 | 见🔊 | jiàn | được; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động) | kiến.hiện |
480 | 减🔊 | jiǎn | giảm; trừ | giảm |
481 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng |
482 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì |
483 | 奖学金🔊 | jiǎng xué jīn | học bổng | tưởng học kim |
484 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du |
485 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê |
486 | 讲价🔊 | jiǎngjià | mặc cả; trả giá | giảng giá |
487 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu |
488 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai |
489 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập |
490 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường |
491 | 减轻🔊 | jiǎnqīng | giảm nhẹ; giảm sút; bớt | giảm khinh |
492 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu |
493 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết |
494 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị |
495 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực |
496 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu |
497 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
498 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
499 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
500 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
501 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài |
502 | 教法🔊 | jiào fǎ | phương pháp giảng dạy | giáo pháp |
503 | 交友🔊 | jiāo yǒu | kết bạn | giao hữu |
504 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo |
505 | 教导🔊 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo | giáo đạo |
506 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ |
507 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện |
508 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu |
509 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu |
510 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
511 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
512 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục |
513 | 加强🔊 | jiāqiáng | tăng cường | gia cường |
514 | 假日🔊 | jiàrì | ngày nghỉ | giá nhật |
515 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như |
516 | 加入🔊 | jiārù | thêm vào; thêm | gia nhập |
517 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương |
518 | 加油🔊 | jiāyóu | thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt) | gia du |
519 | 家长🔊 | jiāzhǎng | gia trưởng | gia trưởng |
520 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
521 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang |
522 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản |
523 | 机车🔊 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) | cơ xa |
524 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở |
525 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động |
526 | 基督教🔊 | jīdūjiào | cơ đốc giáo; đạo cơ đốc | cơ đốc giáo |
527 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
528 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết |
529 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc |
530 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
531 | 结局🔊 | jiéjú | kết cục; kết quả; rốt cuộc | kết cục |
532 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết |
533 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật |
534 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
535 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ |
536 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ |
537 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực |
538 | 极了🔊 | jíle | vô cùng, cực kỳ | cực liễu |
539 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt |
540 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục |
541 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn |
542 | 尽🔊 | jìn | hết; tận | tần.tẫn.tận |
543 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn |
544 | 仅🔊 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ | cận.cẩn |
545 | 金🔊 | jīn | kim | kim |
546 | 斤🔊 | jīn | cân (1/2kg) | cân.cấn |
547 | 经🔊 | jīng | sợi dọc; dọc (trên tấm tơ dệt); kinh; sọc | kinh |
548 | 经费🔊 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học) | kinh phí |
549 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
550 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần |
551 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
552 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
553 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm |
554 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành |
555 | 进一步🔊 | jìnyībù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước | tiến nhất bộ |
556 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí |
557 | 技巧🔊 | jìqiǎo | kỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tip | kĩ xảo |
558 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
559 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu |
560 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu |
561 | 就要🔊 | jiù yào | sẽ / sẽ / sẽ đến | tựu yếu |
562 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba |
563 | 舅妈🔊 | jiùmā | (d)mợ | cữu ma |
564 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị |
565 | 就算🔊 | jiùsuàn | cho dù; dù, ngay cả | tựu toán |
566 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục |
567 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
568 | 聚🔊 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp | tụ |
569 | 句🔊 | jù | câu | câu.cú.cấu |
570 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử |
571 | 举手🔊 | jǔ shǒu | giơ tay / giơ tay (như một tín hiệu) | cử thủ |
572 | 橘子🔊 | jú zi | quýt | quất tử |
573 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện |
574 | 剧本🔊 | jùběn | kịch bản | kịch bổn |
575 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
576 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc |
577 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt |
578 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
579 | 军队🔊 | jūnduì | quân đội | quân đội |
580 | 军人🔊 | jūnrén | quân nhân | quân nhân |
581 | 剧情🔊 | jùqíng | nội dung vở kịch; tình tiết vở kịch | kịch tình |
582 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành |
583 | 具有🔊 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng) | cụ hữu |
584 | 居住🔊 | jūzhù | cư trú; sống; ở | cư trú |
585 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa |
586 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng |
587 | 开花🔊 | kāihuà | nở hoa; trổ bông | khai hoa |
588 | 开朗🔊 | kāilǎng | vui tính, cởi mở | khai lãng |
589 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ |
590 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu |
591 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi |
592 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp |
593 | 看起来🔊 | kānqǐlái | xem ra; coi như | khán khởi lai |
594 | 考🔊 | kǎo | thi; hỏi; đố | khảo |
595 | 克🔊 | kè | có thể | khắc |
596 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc |
597 | 可🔊 | kě | vừa | khả.khắc |
598 | 科🔊 | kē | khoa | khoa |
599 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa |
600 | 客满🔊 | kè mǎn | có nhà đầy đủ / bán hết / không còn chỗ trống | khách mãn |
601 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình |
602 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục |
603 | 科技🔊 | kējì | khoa học kỹ thuật; khoa học công nghệ | khoa kĩ |
604 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo |
605 | 可乐🔊 | kělè | cô ca | khả lạc |
606 | 肯🔊 | kěn | chịu | khẳng.khải |
607 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định |
608 | 课堂🔊 | kètáng | tại lớp; trong lớp | khóa đường |
609 | 渴望🔊 | kěwàng | khát vọng | khát vọng |
610 | 课文🔊 | kèwén | bài khoá; bài văn | khoá văn |
611 | 可恶🔊 | kěwù | đáng ghét; đáng giận; đáng hận; khó ưa; đáng căm ghét | khả ố |
612 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích |
613 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
614 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ |
615 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng |
616 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian |
617 | 空军🔊 | kōngjūn | không quân | không quân |
618 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ |
619 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
620 | 口袋🔊 | kǒudài | túi | khẩu đại |
621 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị |
622 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái |
623 | 快要🔊 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt | khoái yếu |
624 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan |
625 | 况且🔊 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ | huống thả |
626 | 夸张🔊 | kuāzhāng | khoa trương; khuếch trương | khoa trương |
627 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan |
628 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại |
629 | 啦🔊 | la | đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của "了 ", "啊") | lạp |
630 | 拉肚子🔊 | lādùzi | tiêu chảy; đau bụng; đi ngoài; ỉa chảy | lạp đỗ tử |
631 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
632 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập |
633 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập |
634 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam |
635 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn |
636 | 老公🔊 | lǎo gōng | chồng | lão công |
637 | 老婆🔊 | lǎo pó | vợ | lão bà |
638 | 老是🔊 | lǎo shi | luôn luôn | lão thị |
639 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ |
640 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật |
641 | 乐🔊 | lè | vui mừng; vui; mừng | lạc.nhạc.nhạo |
642 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan |
643 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại |
644 | 泪🔊 | lèi | nước mắt; lệ | lệ |
645 | 冷淡🔊 | lěngdàn | lạnh nhạt | lãnh đạm |
646 | 乐趣🔊 | lèqù | niềm vui thú | lạc thú |
647 | 垃圾🔊 | lèsè | rác thải | lạp sắc |
648 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ |
649 | 力🔊 | lì | lực | lực |
650 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
651 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn |
652 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
653 | 练🔊 | liàn | lụa (màu trắng) | luyện |
654 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái |
655 | 凉🔊 | liáng | mát | lương.lượng |
656 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
657 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo |
658 | 联络🔊 | liánluò | liên lạc; liên hệ | liên lạc |
659 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch |
660 | 聊🔊 | liáo | tạm thời; tạm | liêu |
661 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi |
662 | 里边🔊 | lǐbian | (d) bên trong, phía trong | lí biên |
663 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải |
664 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc |
665 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng |
666 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận |
667 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện |
668 | 令🔊 | lìng | lành | lệnh.linh.lịnh |
669 | 领🔊 | lǐng | lãnh | lĩnh.lãnh |
670 | 零用钱🔊 | líng yòng qián | tiền tiêu vặt | linh dụng tiền |
671 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
672 | 灵魂🔊 | línghún | linh hồn (người mê tín quan niệm rằng: linh hồn nằm ngoài thể xác, là loại phi vật chất, sau khi linh hồn rời xa cơ thể thì con người ta sẽ chết) | linh hồn |
673 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền |
674 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực |
675 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như |
676 | 礼堂🔊 | lǐtáng | lễ đường; hội trường | lễ đường |
677 | 流🔊 | liú | chảy; đổ | lưu |
678 | 流汗🔊 | liú hàn | đổ mồ hôi | lưu hãn |
679 | 留学生🔊 | liú xué shēng | lưu học sinh | lưu học sinh |
680 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học |
681 | 流血🔊 | liúxuè | đổ máu | lưu huyết |
682 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng |
683 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích |
684 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng |
685 | 例子🔊 | lìzi | ví dụ; thí dụ; giả dụ | lệ tử |
686 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng |
687 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục |
688 | 录🔊 | lù | ghi chép; sao lục | lục |
689 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn |
690 | 旅客🔊 | lǚkè | lữ khách; hành khách | lữ khách |
691 | 轮胎🔊 | lúntāi | lốp xe | luân thai |
692 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ |
693 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư |
694 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm |
695 | 露营🔊 | lùyíng | cắm trại | lộ doanh |
696 | 嘛🔊 | ma | đi; mà | ma |
697 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ |
698 | 马桶🔊 | mǎ tǒng | cái bô (Toilet) | mã dũng |
699 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
700 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
701 | 慢慢🔊 | màn màn | chậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từ | mạn mạn |
702 | 慢跑🔊 | màn pǎo | chạy bộ / để chạy bộ / để canter / một nước nước chậm | mạn bào |
703 | 慢用🔊 | màn yòng | giống như 慢慢 吃 [man4 man4 chi1] | mạn dụng |
704 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc |
705 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
706 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh |
707 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch |
708 | 码头🔊 | mǎtou | bến đò; bến sông | mã đầu |
709 | 蚂蚁🔊 | mǎyǐ | con kiến | mã nghĩ |
710 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai |
711 | 玫瑰🔊 | méi guī | hoa hồng | mai côi |
712 | 没想到🔊 | méi xiǎng dào | không mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằng | một tưởng đáo |
713 | 美好🔊 | měihǎo | tốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹp | mĩ hảo |
714 | 没什么🔊 | méishénme | không sao; không việc gì; không hề gì | một thập ma |
715 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
716 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông |
717 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
718 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều |
719 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí |
720 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích |
721 | 面前🔊 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt | diện tiền |
722 | 庙🔊 | miào | miếu; đền thờ | miếu |
723 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu |
724 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả |
725 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn |
726 | 米粉🔊 | mǐfěn | bột gạo | mễ phấn |
727 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ |
728 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật |
729 | 名🔊 | míng | danh | danh |
730 | 命🔊 | mìng | sinh mệnh; tính mệnh; mạng | mệnh |
731 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
732 | 名词🔊 | míngcí | (d)danh từ | danh từ |
733 | 民国🔊 | mínguó | dân quốc (Trung Hoa Dân Quốc) | dân quốc |
734 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển |
735 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh |
736 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc |
737 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết |
738 | 迷人🔊 | mírén | mê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũ | mê nhân |
739 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một |
740 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô |
741 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh |
742 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa |
743 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ |
744 | 木🔊 | mù | cây; cây cối | mộc |
745 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu |
746 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích |
747 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền |
748 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná |
749 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná |
750 | 奶🔊 | nǎi | vú | nãi |
751 | 奶茶🔊 | nǎichá | trà sữa | nãi trà |
752 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
753 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý |
754 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí |
755 | 哪里儿🔊 | nǎlǐ er | ở đâu | na lí nhi |
756 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma |
757 | 南方🔊 | nánfāng | miền nam | na phương |
758 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái |
759 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán |
760 | 脑🔊 | nǎo | não | não |
761 | 脑子🔊 | nǎo zi | bộ não | não tử |
762 | 闹钟🔊 | nàozhōng | đồng hồ báo thức | náo chung |
763 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi |
764 | 拿手🔊 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc | nã thủ |
765 | 哪些🔊 | nǎxiē | cái nào; người nào | na ta |
766 | 那样🔊 | nàyàng | như vậy; như thế; thế | na dạng |
767 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp |
768 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung |
769 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai |
770 | 能够🔊 | nénggòu | có thể; có khả năng | năng hú |
771 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực |
772 | 年🔊 | nián | năm | niên |
773 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại |
774 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh |
775 | 年年🔊 | niánnián | hằng năm; mỗi năm | niên niên |
776 | 念书🔊 | niànshū | học bài; xem sách; đọc sách | niệm thư |
777 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp |
778 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ |
779 | 喔🔊 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) | ốc.ác |
780 | 噢🔊 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) | ủ.úc.ẩu |
781 | 排🔊 | pái | trung đội | bài |
782 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác |
783 | 牌子🔊 | páizi | thẻ; bảng; biển | bài tử |
784 | 旁🔊 | páng | bên cạnh | bàng.banh.bạng.phang |
785 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng |
786 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi |
787 | 配🔊 | pèi | kết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phối | phối |
788 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp |
789 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng |
790 | 碰🔊 | pèng | đụng; chạm; vấp; va | bính.binh.bánh |
791 | 碰到🔊 | pèng dào | đi qua / để chạy vào / để gặp / để đánh | bính đáo |
792 | 碰上🔊 | pèng shàng | chạy vào / đến khi / gặp gỡ | bính thượng |
793 | 皮🔊 | pí | da | bì |
794 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
795 | 骗子🔊 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm | phiến tử |
796 | 皮带🔊 | pídài | thắt lưng,dây nịt | bì đới |
797 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu |
798 | 坪🔊 | píng | bình địa; bãi (vốn dùng để chỉ vùng núi non, cao nguyên) | bình |
799 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền |
800 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng |
801 | 平安🔊 | píng'ān | (t)bình an | bình an |
802 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì |
803 | 平原🔊 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên | bình nguyên |
804 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử |
805 | 品质🔊 | pǐnzhì | phẩm chất; tính cách | phẩm chất |
806 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình |
807 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài |
808 | 破🔊 | pò | rách | phá |
809 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại |
810 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào |
811 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến |
812 | 气🔊 | qì | khí; hơi | khí.khất |
813 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
814 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ |
815 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn |
816 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên |
817 | 签名🔊 | qiān míng | kí tên | thiêm danh |
818 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang |
819 | 强盗🔊 | qiáng dào | bọn cướp | cường đạo |
820 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu |
821 | 前年🔊 | qiánnián | năm kia; năm trước | tiền niên |
822 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư |
823 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng |
824 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ |
825 | 欺负🔊 | qīfu | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt | khi phụ |
826 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian |
827 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
828 | 亲🔊 | qīn | cha; ba;hôn | thân.thấn |
829 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình |
830 | 情🔊 | qíng | tình cảm | tình |
831 | 清🔊 | qīng | trong suốt; trong veo; trong vắt | thanh.sảnh |
832 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên |
833 | 请教🔊 | qǐngjiào | thỉnh giáo; xin chỉ bảo | thỉnh giáo |
834 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống |
835 | 青年🔊 | qīngnián | tuổi trẻ; tuổi xuân | thanh niên |
836 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu |
837 | 情人🔊 | qíngrén | tình nhân; người tình; nhân tình; người yêu | tình nhân |
838 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng |
839 | 情形🔊 | qíngxíng | tình hình | tình hình |
840 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết |
841 | 亲手🔊 | qīnshǒu | tự tay; chính tay | thân thủ |
842 | 亲眼🔊 | qīnyǎn | tận mắt; chính mắt | thân nhãn |
843 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự |
844 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng |
845 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực |
846 | 汽水🔊 | qìshuǐ | nước ngọt | khí thủy |
847 | 求🔊 | qiú | thỉnh cầu | cầu |
848 | 球🔊 | qiú | hình cầu; cầu | cầu |
849 | 球场🔊 | qiúchǎng | sân bóng | cầu trường |
850 | 球赛🔊 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng | cầu tái |
851 | 球员🔊 | qiúyuán | cầu thủ | cầu viên |
852 | 气温🔊 | qìwēn | nhiệt độ không khí | khí ôn |
853 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp |
854 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung |
855 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
856 | 全🔊 | quán | toàn | toàn |
857 | 全身🔊 | quán shēn | toàn thân / em (kiểu chữ) | toàn thân |
858 | 全球🔊 | quánqiú | toàn cầu | toàn cầu |
859 | 取代🔊 | qǔdài | thay thế | thủ đại |
860 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang |
861 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm |
862 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định |
863 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận |
864 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế |
865 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
866 | 热狗🔊 | rè gǒu | bánh kẹp thịt ( hot dog ) | nhiệt cẩu |
867 | 热水🔊 | rè shuǐ | nước nóng | nhiệt thuỷ |
868 | 认🔊 | rèn | nhận thức; phân biệt | nhận |
869 | 忍🔊 | rěn | nhẫn nại; chịu đựng | nhẫn |
870 | 人数🔊 | rén shù | số người | nhân số |
871 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
872 | 认得🔊 | rènde | biết được; nhận ra; nhận thấy được | nhận đắc |
873 | 仍🔊 | réng | dựa vào; chiếu theo; dựa theo | nhưng |
874 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận |
875 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên |
876 | 人家🔊 | rénjia | người ta; người khác | nhân gia |
877 | 人间🔊 | rénjiān | nhân gian; xã hội loài người; trần gian | nhân gian |
878 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu |
879 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại |
880 | 人们🔊 | rénmen | mọi người | nhân môn |
881 | 人民🔊 | rénmín | nhân dân | nhân dân |
882 | 忍耐🔊 | rěnnài | nhẫn nại (kiên nhẫn) | nhẫn nại |
883 | 人人🔊 | rénrén | người người; mọi người; mỗi người | nhân nhân |
884 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật |
885 | 日出🔊 | rì chū | mặt trời mọc | nhật xuất |
886 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký |
887 | 日子🔊 | rìzi | ngày; thời kì | nhật tử |
888 | 如🔊 | rú | như | như |
889 | 如此🔊 | rúcǐ | như vậy | như thử |
890 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược |
891 | 如下🔊 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây | như hạ |
892 | 如意🔊 | rúyì | như ý; vừa ý | như ý |
893 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản |
894 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát |
895 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái |
896 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
897 | 上街🔊 | shàng jiē | đi ra ngoài đường | thượng nhai |
898 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương |
899 | 上帝🔊 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời; đấng toàn năng | thượng đế |
900 | 伤害🔊 | shānghài | tổn thương; làm hại; xúc phạm | thương hại |
901 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm |
902 | 商人🔊 | shāngrén | thương nhân; thương gia; nhà kinh doanh | thương nhân |
903 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp |
904 | 上衣🔊 | shàngyī | (d)áo | thượng y |
905 | 山区🔊 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao | sơn khu |
906 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu |
907 | 烧🔊 | shāo | xào | thiếu.thiêu |
908 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị |
909 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế |
910 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm |
911 | 身高🔊 | shēn gāo | chiều cao | thân cao |
912 | 身边🔊 | shēnbiān | bên cạnh; bên mình | thân biên |
913 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng |
914 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
915 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh |
916 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh |
917 | 省钱🔊 | shěng qián | để tiết kiệm tiền | tỉnh tiền |
918 | 剩下🔊 | shèng xià | thừa; còn lại, chừa lại | thặng hạ |
919 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản |
920 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu |
921 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động |
922 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
923 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh |
924 | 生意🔊 | shēngyì | sức sống; sinh sôi nẩy nở | sinh ý |
925 | 生字🔊 | shēngzì | chữ lạ; chữ mới; từ mới | sanh tự |
926 | 深入🔊 | shēnrù | thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu | thâm nhập |
927 | 身上🔊 | shēnshang | trên người; trên mình | thân thượng |
928 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí |
929 | 时🔊 | shí | thời | thì.thời |
930 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập |
931 | 市长🔊 | shì zhǎng | (d)thị trưởng | thị trưởng |
932 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại |
933 | 使得🔊 | shǐde | có thể dùng | sứ đắc |
934 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân |
935 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại |
936 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế |
937 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc |
938 | 实力🔊 | shílì | thực lực; sức mạnh | thực lực |
939 | 失恋🔊 | shīliàn | thất tình; bị phụ tình | thất luyến |
940 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ |
941 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật |
942 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu |
943 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành |
944 | 事业🔊 | shìyè | (d)sự nghiệp | sự nghiệp |
945 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng |
946 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng |
947 | 石油🔊 | shíyóu | dầu mỏ | thạch du |
948 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
949 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử |
950 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú |
951 | 受得了🔊 | shòu déliǎo | có thể chịu được | thụ đắc liễu |
952 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch |
953 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo |
954 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục |
955 | 收音机🔊 | shōuyīnjī | máy thu thanh; vô tuyến điện | thu âm cơ |
956 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc |
957 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái |
958 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
959 | 刷牙🔊 | shuāyá | đánh răng | xoát nha |
960 | 书包🔊 | shūbāo | (d)cặp sách | thư bao |
961 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái |
962 | 水饺🔊 | shuǐjiǎo | bánh sủi cảo | thuỷ giảo |
963 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình |
964 | 睡着🔊 | shuìzháo | ngủ say; ngủ thiếp đi | thuỵ trứ |
965 | 水准🔊 | shuǐzhǔn | mực nước; ngấn nước | thuỷ chuẩn |
966 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá |
967 | 树木🔊 | shùmù | cây cối | thụ mộc |
968 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện |
969 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi |
970 | 说起来🔊 | shuō qǐlái | nói về, nói ra | thuyết khởi lai |
971 | 说法🔊 | shuōfa | cách nói | thuyết pháp |
972 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh |
973 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích |
974 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc |
975 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất |
976 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự |
977 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ |
978 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo |
979 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu |
980 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng |
981 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ |
982 | 算了🔊 | suàn le | hãy để nó được / để nó trôi qua / quên nó đi | toán liễu |
983 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện |
984 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì |
985 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở |
986 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị |
987 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha |
988 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
989 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si |
990 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ |
991 | 台风🔊 | táifēng | (d) bão | thai phong |
992 | 它们🔊 | tāmen | chúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.) | tha môn |
993 | 堂🔊 | táng | phòng khách; nhà chính | đường.đàng |
994 | 谈话🔊 | tánhuà | nói chuyện | đàm thoại |
995 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
996 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm |
997 | 特地🔊 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ | đặc địa |
998 | 特色🔊 | tèsè | đặc sắc | đặc sắc |
999 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù |
1000 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
1001 | 替🔊 | tì | thay thế; thay; giúp | thế |
1002 | 提到🔊 | tí dào | đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến | đề đáo |
1003 | 田🔊 | tián | điền | điền |
1004 | 填🔊 | tián | điền; lấp | điền.trấn.trần |
1005 | 甜点🔊 | tiándiǎn | món điểm tâm ngọt | điềm điểm |
1006 | 天堂🔊 | tiāntáng | thiên đường; thiên đàng; thiên thai | thiên đàng |
1007 | 天天🔊 | tiāntiān | mỗi ngày; hàng ngày | thiên thiên |
1008 | 天下🔊 | tiānxià | thiên hạ; thế giới | thiên hạ |
1009 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện |
1010 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến |
1011 | 题材🔊 | tícái | đề tài | đề tài |
1012 | 铁🔊 | tiě | sắt (ký hiệu Fe) | thiết |
1013 | 贴🔊 | tiē | tờ; miếng (lượng từ, cao dán) | thiếp |
1014 | 铁路🔊 | tiě lù | đường ray | thiết lộ |
1015 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao |
1016 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung |
1017 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội |
1018 | 体力🔊 | tǐlì | thể lực; sức khoẻ | thể lực |
1019 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục |
1020 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
1021 | 听起来🔊 | tīng qi lai | nghe như | thính khởi lai |
1022 | 听见🔊 | tīngjiàn | nghe thấy | thính kiến |
1023 | 听力🔊 | tīnglì | thính lực | thính lực |
1024 | 听众🔊 | tīngzhòng | người nghe; thính giả | thính chúng |
1025 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp |
1026 | 体重🔊 | tǐzhòng | cân nặng | thể trọng |
1027 | 同🔊 | tóng | và; với; cùng | đồng |
1028 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông |
1029 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
1030 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ |
1031 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình |
1032 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì |
1033 | 同样🔊 | tóngyàng | đồng dạng | đồng dạng |
1034 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
1035 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
1036 | 投🔊 | tóu | ném; quăng | đầu.đậu |
1037 | 头痛🔊 | tóutòng | đau đầu; nhức đầu | đầu thống |
1038 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
1039 | 图🔊 | tú | bức vẽ; bức tranh | đồ |
1040 | 土🔊 | tǔ | thổ | thổ.độ.đỗ |
1041 | 团体🔊 | tuántǐ | đoàn thể | đoàn thể |
1042 | 团圆🔊 | tuányuán | đoàn viên (đoàn tụ) | đoàn viên |
1043 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa |
1044 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy |
1045 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ |
1046 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến |
1047 | 推销🔊 | tuīxiāo | đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng | thôi tiêu |
1048 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu |
1049 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái |
1050 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên |
1051 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử |
1052 | 外婆🔊 | wà ipó | bà ngoại | ngoại bà |
1053 | 外边🔊 | wàibiān | bên ngoài; ngoài | ngoại biên |
1054 | 外公🔊 | wàigōng | (d)ông ngoại | ngoại công |
1055 | 外文🔊 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài | ngoại văn |
1056 | 外语🔊 | wàiyǔ | (d)ngoại ngữ | ngoại ngữ |
1057 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn |
1058 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành |
1059 | 网🔊 | wǎng | lưới (bắt cá, bắt chim) | võng |
1060 | 网路🔊 | wǎng lù | mạng lưới, mạng | võng lộ |
1061 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký |
1062 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng |
1063 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ |
1064 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn |
1065 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất |
1066 | 娃娃🔊 | wáwa | em bé, búp bê | oa oa |
1067 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy |
1068 | 为主🔊 | wéi zhǔ | chủ yếu dựa vào / coi trọng nhất | vi chủ |
1069 | 维持🔊 | wéichí | duy trì | duy trì |
1070 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại |
1071 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai |
1072 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu |
1073 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí |
1074 | 位子🔊 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi | vị tử |
1075 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn |
1076 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định |
1077 | 问好🔊 | wènhǎo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm | vấn hảo |
1078 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu |
1079 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện |
1080 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu |
1081 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học |
1082 | 文字🔊 | wénzì | chữ viết; chữ | văn tự |
1083 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô |
1084 | 无法🔊 | wúfǎ | vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tay | vô pháp |
1085 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
1086 | 物价🔊 | wùjià | giá hàng; vật giá; giá cả | vật giá |
1087 | 无论如何🔊 | wúlùnrúhé | bất kể như thế nào; dù thế nào; dù sao chăng nữa | vô luận như hà |
1088 | 无穷🔊 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận | vô cùng |
1089 | 无所谓🔊 | wúsuǒwéi | không thể nói là | vô sở vị |
1090 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử |
1091 | 戏🔊 | xì | trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch | hí.hý.hô.huy.hi |
1092 | 细🔊 | xì | nhỏ; mảnh; tinh vi | tế |
1093 | 西餐🔊 | xī cān | cơm Tây | tây xan |
1094 | 吸毒🔊 | xī dú | hút (chích) ma tuý | hấp độc |
1095 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
1096 | 吓一跳🔊 | xià yī tiào | giật mình / sợ hãi / sợ hết da thịt | hách nhất khiêu |
1097 | 喜爱🔊 | xǐ'ài | thích | hỉ ái |
1098 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai |
1099 | 线🔊 | xiàn | sợi | tuyến |
1100 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại |
1101 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng |
1102 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng |
1103 | 想到🔊 | xiǎng dào | để nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đến | tưởng đáo |
1104 | 箱子🔊 | xiāng zi | va ly | tương tử |
1105 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1106 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối |
1107 | 想法🔊 | xiǎngfǎ | cách nhìn, quan điểm | tưởng pháp |
1108 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản |
1109 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan |
1110 | 相机🔊 | xiàngjī | máy chụp hình | tướng cơ |
1111 | 相声🔊 | xiàngsheng | tấu hài | tướng thanh |
1112 | 香水🔊 | xiāngshuǐ | nước hoa | hương thuỷ |
1113 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng |
1114 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế |
1115 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng |
1116 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực |
1117 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng |
1118 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
1119 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật |
1120 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả |
1121 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại |
1122 | 小朋友🔊 | xiǎopéngyǒu | trẻ em; bạn nhỏ | tiểu bằng hữu |
1123 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận |
1124 | 小组🔊 | xiǎozǔ | tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ | tiểu tổ |
1125 | 西北🔊 | xīběi | tây bắc (hướng) | tây bắc |
1126 | 谢🔊 | xiè | tạ | tạ |
1127 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá |
1128 | 协助🔊 | xiézhù | giúp đỡ; trợ giúp | hiệp trợ |
1129 | 西方🔊 | xīfāng | phương tây; phía tây | tây phương |
1130 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch |
1131 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
1132 | 新生🔊 | xīn shēng | học sinh mới | tân sinh |
1133 | 西南🔊 | xīnán | tây nam (hướng) | tây na |
1134 | 心得🔊 | xīndé | bài báo cáo, bài nhận xét (sau một quá trình học tập về thứ gì đó) | tâm đắc |
1135 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng |
1136 | 姓🔊 | xìng | họ | tính |
1137 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
1138 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh |
1139 | 醒来🔊 | xǐng lái | tỉnh lại | tỉnh lai |
1140 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt |
1141 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1142 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn |
1143 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách |
1144 | 幸好🔊 | xìnghǎo | may mắn; may mà | hạnh hảo |
1145 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy |
1146 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong |
1147 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi |
1148 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận |
1149 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí |
1150 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng |
1151 | 信箱🔊 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ | tín tương |
1152 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm |
1153 | 心意🔊 | xīnyì | tâm ý; tấm lòng | tâm ý |
1154 | 凶🔊 | xiōng | hung dữ, hung ác | hung |
1155 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu |
1156 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ |
1157 | 牺牲🔊 | xīshēng | vật tế; súc vật làm vật tế | hy sinh |
1158 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu |
1159 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống |
1160 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu |
1161 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu |
1162 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải |
1163 | 修理🔊 | xiūlǐ | sửa chữa | tu lý |
1164 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng |
1165 | 细心🔊 | xìxīn | tỉ mỉ | tế tâm |
1166 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn |
1167 | 选🔊 | xuǎn | chọn; tuyển chọn; lựa chọn | tuyến.tuyển |
1168 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch |
1169 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử |
1170 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết |
1171 | 学会🔊 | xuéhuì | hội học thuật | học hội |
1172 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn |
1173 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện |
1174 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo |
1175 | 需求🔊 | xūqiú | (d)nhu cầu | nhu cầu |
1176 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
1177 | 牙🔊 | yá | răng | nha |
1178 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha |
1179 | 牙齿🔊 | yá chǐ | hàm răng | nha xỉ |
1180 | 鸭🔊 | yā. | vịt | áp |
1181 | 押金🔊 | yājīn | tiền đặt cọc | áp kim |
1182 | 演🔊 | yǎn | diễn biến; biến hoá; thay đổi | diễn |
1183 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất |
1184 | 样🔊 | yàng | loại; kiểu | dạng |
1185 | 养🔊 | yǎng | dưỡng | dưỡng.dượng.dạng.dường |
1186 | 样样🔊 | yàng yàng | tất cả các loại | dạng dạng |
1187 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang |
1188 | 眼光🔊 | yǎn'guāng | ánh mắt | nhãn quang |
1189 | 烟火🔊 | yānhuo | pháo hoa | yên hoả |
1190 | 演讲🔊 | yǎnjiǎng | (đ/d)diễn thuyết | diễn giảng |
1191 | 研究🔊 | yánjiū | tìm tòi học hỏi | nghiên cứu |
1192 | 眼泪🔊 | yǎnlèi | nước mắt; lệ | nhãn lệ |
1193 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên |
1194 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng |
1195 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao |
1196 | 要不然🔊 | yào bù rán | nếu không / hoặc khác / hoặc | yếu bất nhiên |
1197 | 要不是🔊 | yào bu shì | nếu nó không phải cho / nhưng cho | yếu bất thị |
1198 | 要紧🔊 | yàojǐn | cấp bách; trọng yếu | yếu khẩn |
1199 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh |
1200 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu |
1201 | 页🔊 | yè | trang | hiệt |
1202 | 也好🔊 | yě hǎo | cũng được | dã hảo |
1203 | 野餐🔊 | yěcān | bữa cơm ở trại | dã xan |
1204 | 夜里🔊 | yèli | ban đêm | dạ lí |
1205 | 夜市🔊 | yèshì | chợ đêm | dạ thị |
1206 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá |
1207 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
1208 | 已🔊 | yǐ | dừng lại; ngừng; dứt | dĩ |
1209 | 一般来说🔊 | yī bān lái shuō | nói chung | nhất ban lai thuyết |
1210 | 一点🔊 | yī diǎn | một chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ) | nhất điểm |
1211 | 一方面🔊 | yī fāngmiàn | một mặt, trên một mặt | nhất phương diện |
1212 | 一块🔊 | yī kuài | một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty | nhất khối |
1213 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi |
1214 | 衣柜🔊 | yīguì | tủ quần áo | y cử |
1215 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
1216 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến |
1217 | 依靠🔊 | yīkào | nhờ; dựa vào | y kháo |
1218 | 一块儿🔊 | yīkuàir | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khối nhi |
1219 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai |
1220 | 一连🔊 | yīlián | liên tiếp; không ngừng | nhất liên |
1221 | 以免🔊 | yǐmiǎn | để tránh khỏi; để khỏi phải | dĩ miễn |
1222 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm |
1223 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử |
1224 | 以内🔊 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng | dĩ nội |
1225 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng |
1226 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
1227 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn |
1228 | 影片🔊 | yǐngpiàn | phim nhựa | ảnh phiến |
1229 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1230 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi |
1231 | 音响🔊 | yīnxiǎng | âm thanh; giọng | âm hưởng |
1232 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
1233 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết |
1234 | 以上🔊 | yǐshàng | trở lên; lên | dĩ thượng |
1235 | 一生🔊 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời | nhất sanh |
1236 | 一时🔊 | yīshí | một thời; một lúc | nhất thì |
1237 | 一同🔊 | yītóng | cùng; chung | nhất đồng |
1238 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
1239 | 以外🔊 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài | dĩ ngoại |
1240 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi |
1241 | 以下🔊 | yǐxià | dưới; trở xuống | dĩ hạ |
1242 | 一下子🔊 | yīxià zi | trong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiên | nhất hạ tử |
1243 | 一下子儿🔊 | yīxià zǐ er | đột nhiên, một chốc, một lát | |
1244 | 一向🔊 | yīxiàng | (Biểu thị từ trước tới nay) | nhất hướng |
1245 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
1246 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa |
1247 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
1248 | 用法🔊 | yòngfǎ | cách dùng; phương pháp sử dụng | dụng pháp |
1249 | 用功🔊 | yònggōng | chăm chỉ | dụng công |
1250 | 用品🔊 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng | dụng phẩm |
1251 | 拥有🔊 | yōngyǒu | có, mang, hàm chứa | ủng hữu |
1252 | 有的🔊 | yǒu de | có | hữu đích |
1253 | 游客🔊 | yóu kè | du khách | du khách |
1254 | 邮票🔊 | yóu piào | tem thư | bưu phiếu |
1255 | 游泳池🔊 | yóu yǒng chí | bể bơi | du vịnh trì |
1256 | 有点🔊 | yǒudiǎn | hơi; có phần | hữu điểm |
1257 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm |
1258 | 有点儿🔊 | yǒudiǎn er | có một chút | hữu điểm nhi |
1259 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh |
1260 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc |
1261 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ |
1262 | 有钱🔊 | yǒuqián | có tiền; có của; có tài sản | hữu tiền |
1263 | 有效🔊 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm | hữu hiệu |
1264 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú |
1265 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị |
1266 | 有意思🔊 | yǒuyìsi | có ý nghĩa | hữu ý tứ |
1267 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư |
1268 | 玉🔊 | yù | ngọc | ngọc.túc |
1269 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự |
1270 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo |
1271 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ |
1272 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
1273 | 院子🔊 | yuàn zi | sân | viện tử |
1274 | 员工🔊 | yuángōng | công nhân; viên chức; công nhân viên | viên công |
1275 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng |
1276 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng |
1277 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân |
1278 | 预备🔊 | yùbèi | sẵn sàng | dự bị |
1279 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt |
1280 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu |
1281 | 月饼🔊 | yuèbǐng | bánh trung thu | nguyệt bính |
1282 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc |
1283 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội |
1284 | 乐团🔊 | yuètuán | dàn nhạc; ban nhạc | lạc đoàn |
1285 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí |
1286 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị |
1287 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập |
1288 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
1289 | 在意🔊 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý, để tâm (thường dùng với hình thức phủ định) | tại ý |
1290 | 在于🔊 | zàiyú | ở chỗ; ở chỗ | tại ư |
1291 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì |
1292 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo |
1293 | 噪音🔊 | zào yīn | tạp âm | táo âm |
1294 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành |
1295 | 早日🔊 | zǎorì | sớm | tảo nhật |
1296 | 早晚🔊 | zǎowǎn | sớm tối | tảo vãn |
1297 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia |
1298 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm |
1299 | 炸🔊 | zhà | rán, chiên | tạc.trác |
1300 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích |
1301 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
1302 | 障碍🔊 | zhàng'ài | cản trở; ngăn chặn | chướng ngại |
1303 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác |
1304 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh |
1305 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu |
1306 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi |
1307 | 招牌🔊 | zhāopai | bảng hiệu; chiêu bài; tấm biển | chiêu bài |
1308 | 找钱🔊 | zhǎoqián | (đtân)trả lại (tiền lẻ) | trảo tiền |
1309 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ |
1310 | 着名🔊 | zhe míng | nổi; nổi danh | trứ danh |
1311 | 这下子🔊 | zhè xià zi | thời gian này | nghiện hạ tử |
1312 | 这样子🔊 | zhè yàng zi | so / such / this way / like this | nghiện dạng tử |
1313 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí |
1314 | 真的🔊 | zhēn de | có thật không, thật á | chân đích |
1315 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1316 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng |
1317 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh |
1318 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí |
1319 | 证书🔊 | zhèng shū | giấy chứng nhận | chứng thư |
1320 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường |
1321 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
1322 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề |
1323 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác |
1324 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức |
1325 | 珍贵🔊 | zhēn'guì | quý báu; quý giá; có giá trị | trân quý |
1326 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí |
1327 | 真是🔊 | zhēnshi | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) | chân thị |
1328 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật |
1329 | 真心🔊 | zhēnxīn | thành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thật | chân tâm |
1330 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh |
1331 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học |
1332 | 这样🔊 | zhèyàng | như vậy; như thế; thế này | nghiện dạng |
1333 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1334 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
1335 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
1336 | 知🔊 | zhī | biết | tri.trí |
1337 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian |
1338 | 职员🔊 | zhí yuán | nhân viên | chức viên |
1339 | 直到🔊 | zhídào | (đ)cho đến khi | trực đáo |
1340 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc |
1341 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ |
1342 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu |
1343 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ |
1344 | 殖民地🔊 | zhímíndì | thuộc địa | thực dân địa |
1345 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền |
1346 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu |
1347 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị |
1348 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức |
1349 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật |
1350 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu |
1351 | 只有🔊 | zhǐyǒu | chỉ có | chỉ hữu |
1352 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư |
1353 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
1354 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng |
1355 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung |
1356 | 中部🔊 | zhōng bù | phần giữa / phần trung tâm | trung bộ |
1357 | 中餐🔊 | zhōng cān | cơm Tàu | trung xan |
1358 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm |
1359 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị |
1360 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư |
1361 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi |
1362 | 助🔊 | zhù | giúp đỡ; giúp | trợ |
1363 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc |
1364 | 主任🔊 | zhǔ rèn | chủ Nhiệm | chủ nhiệm |
1365 | 抓🔊 | zhuā | bắt;cầm; nắm | trảo.trao |
1366 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
1367 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái |
1368 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm |
1369 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động |
1370 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc |
1371 | 主妇🔊 | zhǔfù | bà chủ; bà chủ nhà (trong gia đình) | chủ phụ |
1372 | 主管🔊 | zhǔguǎn | chủ quản | chủ quản |
1373 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu |
1374 | 助理🔊 | zhùlǐ | trợ lí | trợ lý |
1375 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì |
1376 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân |
1377 | 主题🔊 | zhǔtí | chủ đề | chủ đề |
1378 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu |
1379 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý |
1380 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng |
1381 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động |
1382 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu |
1383 | 姊妹🔊 | zǐmèi | chị em | tỉ muội |
1384 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
1385 | 自杀🔊 | zìshā | tự sát; tự tử; tự vận | tự sát |
1386 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế |
1387 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
1388 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do |
1389 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên |
1390 | 自在🔊 | zìzài | tự do; tự tại; không bị ràng buộc | tự tại |
1391 | 总而言之🔊 | zǒngéryánzhī | tóm lại; nói chung; nói tóm lại | tổng nhi ngôn chi |
1392 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo |
1393 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán |
1394 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống |
1395 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi |
1396 | 走走🔊 | zǒu zǒu | đi dạo, tản bộ | tẩu tẩu |
1397 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ |
1398 | 祖父🔊 | zǔfù | (d)ông nội | tổ phụ |
1399 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý |
1400 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ |
1401 | 最多🔊 | zuì duō | tối đa / tối đa / lớn nhất (số tiền) / tối đa | tối đa |
1402 | 最佳🔊 | zuì jiā | tối ưu | tối giai |
1403 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ |
1404 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo |
1405 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
1406 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
1407 | 祖母🔊 | zǔmǔ | bà nội | tổ mẫu |
1408 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính |
1409 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
1410 | 作🔊 | zuò | dậy; dấy lên; rộ lên | tá.tác |
1411 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa |
1412 | 作法🔊 | zuòfǎ | làm phép | tác pháp |
1413 | 做梦🔊 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao | tố mộng |
1414 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm |
1415 | 做人🔊 | zuòrén | đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế | tố nhân |
1416 | 做事🔊 | zuòshì | (đtân)làm việc | tố sự |
1417 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả |
1418 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên |
1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di |
2 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái |
3 | 哎🔊 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng) | ai |
4 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai |
5 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình |
6 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích |
7 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm |
8 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án |
9 | 安定🔊 | āndìng | (t)yên ổn | an định |
10 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài |
11 | 安心🔊 | ānxīn | rắp tâm; có ý; định bụng; lòng dạ; mưu toan | an tâm |
12 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu |
13 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
14 | 巴士🔊 | bā shì | xe buýt (khách) | ba sĩ |
15 | 白🔊 | bái | bạch | bạch |
16 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi |
17 | 白菜🔊 | báicài | rau cải trắng | bạch thái |
18 | 百货公司🔊 | bǎihuògōngsī | công ty bách hóa; công ty tổng hợp | bá hoá công ti |
19 | 白天🔊 | báitiān | ban ngày | bạch thiên |
20 | 办🔊 | bàn | xử lý; lo liệu; làm | biện.bạn |
21 | 榜样🔊 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình (người tốt, việc tốt đáng được học hỏi, noi theo. Thường dùng trong văn nói). 值得学习的好人或好事,多用于口语 | bảng dạng |
22 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ |
23 | 班机🔊 | bānjī | chuyến bay (bay theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) | ban cơ |
24 | 搬家🔊 | bānjiā | chuyển nhà | bàn gia |
25 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí |
26 | 半天🔊 | bàntiān | (d)nửa ngày | bán thiên |
27 | 半夜🔊 | bànyè | nửa đêm | bán dạ |
28 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
29 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
30 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối |
31 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý |
32 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm |
33 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ |
34 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh |
35 | 保守🔊 | bǎoshǒu | bảo thủ | bảo thủ |
36 | 保养🔊 | bǎoyǎng | bảo dưỡng | bảo dưỡng |
37 | 抱怨🔊 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình) | bão oán |
38 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng |
39 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
40 | 背包🔊 | bèibāo | ba lô | bối bao |
41 | 被动🔊 | bèidòng | bị động (trái với "chủ động") | bị động |
42 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương |
43 | 背后🔊 | bèihòu | sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm | bối hậu |
44 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh |
45 | 辈子🔊 | bèizi | cuộc đời; đời | bối tử |
46 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn |
47 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn |
48 | 本人🔊 | běnrén | bản thân; tôi (người nói chỉ mình ) | bản nhân |
49 | 本子🔊 | běnzi | vở; tập; cuốn vở | bổn tử |
50 | 秘🔊 | bì | táo bón; bí ị; bón | bí |
51 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
52 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
53 | 逼🔊 | bī | chật hẹp; nghẽn; thắt; chật chội | bức |
54 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện |
55 | 便条🔊 | biàn tiáo | ghi chú, giấy nhắn | tiện điều |
56 | 变成🔊 | biànchéng | biến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nên | biến thành |
57 | 变更🔊 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi | biến canh |
58 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá |
59 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo |
60 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu |
61 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt |
62 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện |
63 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị |
64 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện |
65 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
66 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn |
67 | 别的🔊 | biéde | cái khác | biệt đích |
68 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh |
69 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn |
70 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh |
71 | 饼🔊 | bǐng | bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn) | bính |
72 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng |
73 | 冰块🔊 | bīng kuài | đá viên (đá trong tủ lạnh) | băng khối |
74 | 冰块儿🔊 | bīng kuài er | khối nước đá, bing cube | băng khối nhi |
75 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như |
76 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
77 | 播🔊 | bō | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền | bá.bả |
78 | 伯伯🔊 | bó bo | bác | bá bá |
79 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ |
80 | 布🔊 | bù | vải | bố |
81 | 部🔊 | bù | cái; chiếc; cỗ; bộ | bộ.bẫu |
82 | 不少🔊 | bù shǎo | nhiều / rất nhiều / không ít | bất thiếu |
83 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất |
84 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất |
85 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu |
86 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn |
87 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận |
88 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản |
89 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
90 | 不见🔊 | bùjiàn | không gặp; không thấy; chưa gặp mặt | bất kiến |
91 | 不论🔊 | bùlùn | dù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'') | bất luận |
92 | 不满🔊 | bùmǎn | bất mãn | bất mãn |
93 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn |
94 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
95 | 不幸🔊 | bùxìng | bất hạnh | bất hạnh |
96 | 不用说🔊 | bùyòng shuō | không cần nói rằng, không cần nói | bất dụng thuyết |
97 | 布置🔊 | bùzhì | sắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang trí | bố trí |
98 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc |
99 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát |
100 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai |
101 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu |
102 | 采用🔊 | cǎiyòng | chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng) | thái dụng |
103 | 餐🔊 | cān | bữa | xan |
104 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo |
105 | 餐桌🔊 | cānzhuō | bàn ăn | xan trác |
106 | 草地🔊 | cǎo dì. | đồng Cỏ | thảo địa |
107 | 草原🔊 | cǎoyuán | thảo nguyên; đồng cỏ | thảo nguyên |
108 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng |
109 | 曾🔊 | céng | tăng | tằng.tăng |
110 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh |
111 | 查🔊 | chá | kiểm tra; xét | tra |
112 | 差异🔊 | chā yì | chênh lệch | sai dị |
113 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt |
114 | 差点🔊 | chàdiǎn | điểm chênh, điểm chấp | sai điểm |
115 | 差点儿🔊 | chàdiǎnr | hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng) | sai điểm nhi |
116 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
117 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
118 | 常🔊 | cháng | thường; bình thường; thông thường | thường |
119 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
120 | 长大🔊 | chángdà | cao lớn; to lớn (cơ thể) | trưởng đại |
121 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí |
122 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm |
123 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh |
124 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao |
125 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
126 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá |
127 | 超级🔊 | chāojí | siêu; siêu cấp (super) | siêu cấp |
128 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá |
129 | 车祸🔊 | chē huò | tai nạn xe cộ | xa hoạ |
130 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn |
131 | 成🔊 | chéng | thành | thành |
132 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ |
133 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả |
134 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu |
135 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận |
136 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực |
137 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục |
138 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng |
139 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ |
140 | 吃喝玩乐🔊 | chīhēwánlè | sống phóng túng | cật hát ngoạn lạc |
141 | 虫🔊 | chóng | sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng | trùng.huỷ |
142 | 充实🔊 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào | sung thực |
143 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân |
144 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú |
145 | 抽🔊 | chōu | rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra | trừu |
146 | 初🔊 | chū | đầu | sơ |
147 | 厨师🔊 | chú shī | đầu bếp | trù sư |
148 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch |
149 | 串🔊 | chuàn | xuyến | xuyến.quán |
150 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo |
151 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
152 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản |
153 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai |
154 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý |
155 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu |
156 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý |
157 | 出门🔊 | chūmén | xuất giá; lấy chồng | xuất môn |
158 | 春节🔊 | chūn jié | tết | xuân tiết |
159 | 出租🔊 | chūzū | cho thuê; cho mướn | xuất tô |
160 | 词🔊 | cí | lời (thơ, ca, kịch) | từ |
161 | 此🔊 | cǐ | này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay | thử |
162 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
163 | 从不🔊 | cóng bù | không bao giờ | tòng bất |
164 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai |
165 | 从小🔊 | cóngxiǎo | từ nhỏ; từ bé | tòng tiểu |
166 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc |
167 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn |
168 | 寸🔊 | cùn | tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ) | thốn |
169 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại |
170 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố |
171 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ |
172 | 挫折🔊 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộng | toả chiết |
173 | 大门🔊 | dà mén | cửa lớn, cổng | đại môn |
174 | 大小🔊 | dà xiǎo | kích thước | đại tiểu |
175 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng |
176 | 达成🔊 | dáchéng | đạt tới; đạt đến; đạt được | đạt thành |
177 | 大大🔊 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc | đại đại |
178 | 大多数🔊 | dàduōshù | đại đa số; đa số; phần lớn; số đông | đại đa số |
179 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương |
180 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái |
181 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công |
182 | 大会🔊 | dàhuì | đại hội; hội nghị | đại hội |
183 | 袋🔊 | dài | cái túi; túi | đại |
184 | 带来🔊 | dài lái | mang lại / mang về / sản xuất | đới lai |
185 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
186 | 带领🔊 | dàilǐng | dìu dắt | đới lĩnh |
187 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế |
188 | 打架🔊 | dǎjià | đánh nhau; đánh lộn | đả giá |
189 | 大陆🔊 | dàlù | đại lục; lục địa | đại lục |
190 | 但🔊 | dàn | chỉ | đãn |
191 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm |
192 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần |
193 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
194 | 当作🔊 | dāng zuò | coi như; xem như | đương tá |
195 | 当场🔊 | dāngchǎng | tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận | đương trường |
196 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa |
197 | 当面🔊 | dāngmiàn | trước mặt; phía trước; ở trước mặt | đương diện |
198 | 当年🔊 | dāngnián | năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó | đương niên |
199 | 当天🔊 | dàngtiān | cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày | đương thiên |
200 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung |
201 | 当做🔊 | dàngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như | đương tố |
202 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm |
203 | 单身🔊 | dānshēn | độc thân | đơn thân |
204 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
205 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo |
206 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo |
207 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ |
208 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức |
209 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để |
210 | 道教🔊 | dàojiào | đạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên) | đạo giáo |
211 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí |
212 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm |
213 | 倒是🔊 | dàoshì | trái lại; ngược lại | đảo thị |
214 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
215 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính |
216 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước |
217 | 打仗🔊 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặc | đả trượng |
218 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết |
219 | 得🔊 | de | đắc | đắc |
220 | 得很🔊 | de hěn | rất (nhiều; tốt; v.v.) | đắc ngận |
221 | 得到🔊 | dédào | đạt được; được; nhận được | đắc đáo |
222 | 的话🔊 | dehuà | nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết) | đích thoại |
223 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
224 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi |
225 | 等等🔊 | děngděng | vân vân | đẳng đẳng |
226 | 灯光🔊 | dēngguāng | ánh đèn; ánh sáng đèn | đăng quang |
227 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý |
228 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
229 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để |
230 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê |
231 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí |
232 | 电🔊 | diàn | điện | điện |
233 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm |
234 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì |
235 | 点儿🔊 | diǎn er | một chút | điểm nhi |
236 | 电车🔊 | diànchē | xe điện | điện xa |
237 | 电灯🔊 | diàndēng | đèn điện | điện đăng |
238 | 店员🔊 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ (cửa hàng) | điếm viên |
239 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra |
240 | 地板🔊 | dìbǎn | sàn nhà; nền nhà | địa bản |
241 | 抵达🔊 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được | để đạt |
242 | 地带🔊 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực | địa đái |
243 | 地点🔊 | dìdiǎn | địa điểm | địa điểm |
244 | 订🔊 | dìng | lập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình) | đính |
245 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu |
246 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân |
247 | 地摊🔊 | dìtān | hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè | địa than |
248 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
249 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị |
250 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ |
251 | 底下🔊 | dǐxia | dưới; phía dưới; bên dưới | để hạ |
252 | 地形🔊 | dìxíng | (d)địa hình | địa hình |
253 | 东北🔊 | dōngběi | đông bắc | đông bắc |
254 | 东方🔊 | dōngfāng | phương đông | đông phương |
255 | 东南🔊 | dōngnán | (d)đông nam | đông na |
256 | 懂事🔊 | dǒngshì | hiểu chuyện, biết điều | đổng sự |
257 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu |
258 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ |
259 | 豆浆🔊 | dòujiāng | đậu tương | đậu tương |
260 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
261 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán |
262 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
263 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
264 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi |
265 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương |
266 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại |
267 | 对了🔊 | duìle | đúng rồi | đối liễu |
268 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng |
269 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá |
270 | 多多少少🔊 | duōduōshǎoshǎo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít | đa đa thiếu thiếu |
271 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma |
272 | 毒品🔊 | dúpǐn | chất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện | độc phẩm |
273 | 都市🔊 | dūshì | đô thị; thành phố lớn | đô thị |
274 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc |
275 | 读者🔊 | dúzhě | (d)đọc giả, bạn đọc | độc giả |
276 | 哦🔊 | é | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm | nga |
277 | 嗯🔊 | ēn | này; hở; hử; sao; hả | ân |
278 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng |
279 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng |
280 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
281 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu |
282 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu |
283 | 发财🔊 | fācái | phát tài | phát tài |
284 | 发出🔊 | fāchū | phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn) | phát xuất |
285 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt |
286 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy |
287 | 发觉🔊 | fājué | phát giác; phát hiện; biết | phát giác |
288 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật |
289 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh |
290 | 犯🔊 | fàn | phạm; trái phép | phạm |
291 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
292 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch |
293 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi |
294 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông |
295 | 房客🔊 | fángkè | khách thuê nhà | phòng khách |
296 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện |
297 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức |
298 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn |
299 | 房屋🔊 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà | phòng ốc |
300 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm |
301 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
302 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi |
303 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
304 | 发脾气🔊 | fāpíqi | phát cáu; nổi giận; tức giận | phát bễ khí |
305 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ |
306 | 飞🔊 | fēi | bay (chim, côn trùng) | phi |
307 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng |
308 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
309 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong |
310 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú |
311 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách |
312 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục |
313 | 分开🔊 | fēnkāi | xa nhau; xa cách; tách biệt | phân khai |
314 | 佛教🔊 | fójiào | phật giáo (tôn giáo chủ yếu trên thế giới.) | phật giáo |
315 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc |
316 | 腐败🔊 | fǔbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu | hủ bại |
317 | 付出🔊 | fùchū | trả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổi | phó xuất |
318 | 负担🔊 | fùdān | gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí) | phụ đảm |
319 | 夫妇🔊 | fūfù | vợ chồng | phu phụ |
320 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp |
321 | 福利🔊 | fúlì | phúc lợi | phúc lợi |
322 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập |
323 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách |
324 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang |
325 | 改🔊 | gǎi | thay đổi; đổi; đổi thay; biến đổi | cải |
326 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai |
327 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến |
328 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến |
329 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm |
330 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện |
331 | 改天🔊 | gǎitiān | ngày khác; hôm khác | cải thiên |
332 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản |
333 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm |
334 | 感兴趣🔊 | gǎn xìngqù | quan tâm đến, có hứng thú với | cảm hưng thú |
335 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động |
336 | 刚🔊 | gāng | cứng; cứng rắn; kiên cường | cương.cang |
337 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái |
338 | 赶上🔊 | gǎnshàng | bắt kịp; đuổi kịp | cản thượng |
339 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng |
340 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo |
341 | 高中🔊 | gāo zhōng | cấp ba, trung học phổ thông | cao trung |
342 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc |
343 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán |
344 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
345 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích |
346 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
347 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
348 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn |
349 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia |
350 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
351 | 歌曲🔊 | gēqǔ | ca khúc | ca khúc |
352 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân |
353 | 各式各样🔊 | gèshì gèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại | các thức các dạng |
354 | 各位🔊 | gèwèi | mọi người | các vị |
355 | 歌星🔊 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng | ca tinh |
356 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
357 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng |
358 | 公尺🔊 | gōng chǐ | mét (đơn vị chiều dài) | công xích |
359 | 公路🔊 | gōng lù | đường cái, quốc lộ | công lộ |
360 | 公分🔊 | gōngfēn | cen-ti-mét | công phân |
361 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu |
362 | 公共🔊 | gōnggòng | công cộng | công cộng |
363 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ |
364 | 公克🔊 | gōngkè | gram | công khắc |
365 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng |
366 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
367 | 恭喜🔊 | gōngxǐ | chúc mừng | cung hỉ |
368 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến |
369 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp |
370 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác |
371 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
372 | 购买🔊 | gòumǎi | mua; sắm; mua sắm; tậu | cấu mãi |
373 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông |
374 | 顾🔊 | gù | nhìn; ngoảnh; quay đầu lại nhìn; ngoảnh lại nhìn | cố |
375 | 古🔊 | gǔ | cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưa | cổ |
376 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương |
377 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát |
378 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái |
379 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai |
380 | 罐🔊 | guàn | hộp; vại; lọ; bình | quán |
381 | 管🔊 | guǎn | ống | quản |
382 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
383 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát |
384 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm |
385 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống |
386 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá |
387 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường |
388 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
389 | 逛街🔊 | guàngjiē | dạo bộ; tản bộ, dạo phố: mua sắm | cuống nhai |
390 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm |
391 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng |
392 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại |
393 | 鬼🔊 | guǐ | ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ | quỷ |
394 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ |
395 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô |
396 | 贵姓🔊 | guìxìng | (tn) quí họ, quí tính | quý tính |
397 | 柜子🔊 | guìzi | tủ; cái tủ | cử tử |
398 | 古迹🔊 | gǔjì | cổ tích; di tích cổ | cổ tích |
399 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão |
400 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
401 | 国内🔊 | guónèi | quốc nội; trong nước | quốc nội |
402 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
403 | 过日子🔊 | guòrìzi | sống; sinh hoạt | quá nhật tử |
404 | 国外🔊 | guówài | nước ngoài | quốc ngoại |
405 | 国王🔊 | guówáng | (d) quôc vương | quốc vương |
406 | 国语🔊 | guóyǔ | quốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc) | quốc ngữ |
407 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý |
408 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn |
409 | 害🔊 | hài | hại; nạn; tai nạn | hại.hạt |
410 | 嗨🔊 | hāi | dô ta nào; nào; này | hải |
411 | 还好🔊 | hái hǎo | (p)còn được, tàm tạm | hoàn hảo |
412 | 还要🔊 | hái yào | cũng thế, cần phải | hoàn yếu |
413 | 海报🔊 | hǎibào | áp phích quảng cáo | hải báo |
414 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ |
415 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
416 | 海滩🔊 | hǎitān | bãi biển | hải than |
417 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương |
418 | 航空🔊 | hángkōng | hàng không | hàng không |
419 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
420 | 好好🔊 | hǎo hǎo | tốt / cẩn thận / độc đáo / đúng | hảo hảo |
421 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ |
422 | 好好儿🔊 | hǎohāor | tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt | hảo hảo nhi |
423 | 好几🔊 | hǎojǐ | ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn) | hảo kỉ |
424 | 好了🔊 | hǎole | được rồi, đồng ý, OK | hảo liễu |
425 | 好些🔊 | hǎoxiē | nhiều; rất nhiều | hảo ta |
426 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp |
427 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ |
428 | 盒🔊 | hé | ghi chú: (盒儿) | hạp |
429 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha |
430 | 合唱🔊 | héchàng | hợp xướng, đồng ca | hợp xướng |
431 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc |
432 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
433 | 恨不得🔊 | hènbude | hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốn | hận bất đắc |
434 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác |
435 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng |
436 | 红包🔊 | hóng bāo | bao lì xì(tiền thưởng) | hồng bao |
437 | 红豆🔊 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ | hồng đậu |
438 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu |
439 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu |
440 | 煳涂🔊 | hú tú | lớp vỏ; bôi trơn | |
441 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
442 | 话说回来🔊 | huà shuō huí lai | quay lại chủ đề chính của chúng ta; ... / điều đó đã nói; ... / một lần nữa; ... / trong mối liên hệ này / đang trôi qua / tuy nhiên; ... / dù sao đi nữa | thoại thuyết hồi lai |
443 | 滑雪🔊 | huá xuě | trượt tuyết | hoạt tuyết |
444 | 坏处🔊 | huàichu | chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại | hoại xứ |
445 | 画家🔊 | huàjiā | (d) họa sĩ | hoạ gia |
446 | 环保🔊 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | hoàn bảo |
447 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh |
448 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề |
449 | 花心🔊 | huāxīn | ngụy hoa; tâm hoa, lăng nhăng, đào hoa, không chung thủy, lẳng lơ | hoa tâm |
450 | 化妆品🔊 | huàzhuāngpǐn | sản phẩm làm đẹp | hoá trang phẩm |
451 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
452 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối |
453 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị |
454 | 会场🔊 | huìchǎng | (d) hội trường | hội trường |
455 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp |
456 | 会话🔊 | huìhuà | nói chuyện; đối thoại; hội thoại; nói chuyện với nhau | hội thoại |
457 | 回想🔊 | huíxiǎng | hồi tưởng; nhớ; nhớ lại; nghĩ lại (việc đã qua) | hồi tưởng |
458 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ |
459 | 混乱🔊 | hǔnluàn | hỗn loạn | hỗn loạn |
460 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân |
461 | 活🔊 | huó | sống; sinh sống; sinh hoạt | hoạt.quạt |
462 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
463 | 或许🔊 | huòxǔ | (p)có lẽ | hoặc hứa |
464 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên |
465 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương |
466 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
467 | 及🔊 | jí | đạt tới; đạt đến; đến; tới | cập |
468 | 急🔊 | jí | gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột | cấp |
469 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí |
470 | 既🔊 | jì | xong; hết | kí.ký |
471 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp |
472 | 挤🔊 | jǐ | chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc) | tễ.tê |
473 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết |
474 | 架🔊 | jià | ngọn núi | giá |
475 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà |
476 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia |
477 | 加🔊 | jiā | phép cộng; cộng | gia |
478 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng |
479 | 见🔊 | jiàn | được; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động) | kiến.hiện |
480 | 减🔊 | jiǎn | giảm; trừ | giảm |
481 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng |
482 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì |
483 | 奖学金🔊 | jiǎng xué jīn | học bổng | tưởng học kim |
484 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du |
485 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê |
486 | 讲价🔊 | jiǎngjià | mặc cả; trả giá | giảng giá |
487 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu |
488 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai |
489 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập |
490 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường |
491 | 减轻🔊 | jiǎnqīng | giảm nhẹ; giảm sút; bớt | giảm khinh |
492 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu |
493 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết |
494 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị |
495 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực |
496 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu |
497 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
498 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
499 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
500 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
501 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài |
502 | 教法🔊 | jiào fǎ | phương pháp giảng dạy | giáo pháp |
503 | 交友🔊 | jiāo yǒu | kết bạn | giao hữu |
504 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo |
505 | 教导🔊 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo | giáo đạo |
506 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ |
507 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện |
508 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu |
509 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu |
510 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
511 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
512 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục |
513 | 加强🔊 | jiāqiáng | tăng cường | gia cường |
514 | 假日🔊 | jiàrì | ngày nghỉ | giá nhật |
515 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như |
516 | 加入🔊 | jiārù | thêm vào; thêm | gia nhập |
517 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương |
518 | 加油🔊 | jiāyóu | thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt) | gia du |
519 | 家长🔊 | jiāzhǎng | gia trưởng | gia trưởng |
520 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
521 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang |
522 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản |
523 | 机车🔊 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) | cơ xa |
524 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở |
525 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động |
526 | 基督教🔊 | jīdūjiào | cơ đốc giáo; đạo cơ đốc | cơ đốc giáo |
527 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
528 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết |
529 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc |
530 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
531 | 结局🔊 | jiéjú | kết cục; kết quả; rốt cuộc | kết cục |
532 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết |
533 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật |
534 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
535 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ |
536 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ |
537 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực |
538 | 极了🔊 | jíle | vô cùng, cực kỳ | cực liễu |
539 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt |
540 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục |
541 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn |
542 | 尽🔊 | jìn | hết; tận | tần.tẫn.tận |
543 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn |
544 | 仅🔊 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ | cận.cẩn |
545 | 金🔊 | jīn | kim | kim |
546 | 斤🔊 | jīn | cân (1/2kg) | cân.cấn |
547 | 经🔊 | jīng | sợi dọc; dọc (trên tấm tơ dệt); kinh; sọc | kinh |
548 | 经费🔊 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học) | kinh phí |
549 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
550 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần |
551 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
552 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
553 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm |
554 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành |
555 | 进一步🔊 | jìnyībù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước | tiến nhất bộ |
556 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí |
557 | 技巧🔊 | jìqiǎo | kỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tip | kĩ xảo |
558 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
559 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu |
560 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu |
561 | 就要🔊 | jiù yào | sẽ / sẽ / sẽ đến | tựu yếu |
562 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba |
563 | 舅妈🔊 | jiùmā | (d)mợ | cữu ma |
564 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị |
565 | 就算🔊 | jiùsuàn | cho dù; dù, ngay cả | tựu toán |
566 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục |
567 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
568 | 聚🔊 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp | tụ |
569 | 句🔊 | jù | câu | câu.cú.cấu |
570 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử |
571 | 举手🔊 | jǔ shǒu | giơ tay / giơ tay (như một tín hiệu) | cử thủ |
572 | 橘子🔊 | jú zi | quýt | quất tử |
573 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện |
574 | 剧本🔊 | jùběn | kịch bản | kịch bổn |
575 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
576 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc |
577 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt |
578 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
579 | 军队🔊 | jūnduì | quân đội | quân đội |
580 | 军人🔊 | jūnrén | quân nhân | quân nhân |
581 | 剧情🔊 | jùqíng | nội dung vở kịch; tình tiết vở kịch | kịch tình |
582 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành |
583 | 具有🔊 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng) | cụ hữu |
584 | 居住🔊 | jūzhù | cư trú; sống; ở | cư trú |
585 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa |
586 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng |
587 | 开花🔊 | kāihuà | nở hoa; trổ bông | khai hoa |
588 | 开朗🔊 | kāilǎng | vui tính, cởi mở | khai lãng |
589 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ |
590 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu |
591 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi |
592 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp |
593 | 看起来🔊 | kānqǐlái | xem ra; coi như | khán khởi lai |
594 | 考🔊 | kǎo | thi; hỏi; đố | khảo |
595 | 克🔊 | kè | có thể | khắc |
596 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc |
597 | 可🔊 | kě | vừa | khả.khắc |
598 | 科🔊 | kē | khoa | khoa |
599 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa |
600 | 客满🔊 | kè mǎn | có nhà đầy đủ / bán hết / không còn chỗ trống | khách mãn |
601 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình |
602 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục |
603 | 科技🔊 | kējì | khoa học kỹ thuật; khoa học công nghệ | khoa kĩ |
604 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo |
605 | 可乐🔊 | kělè | cô ca | khả lạc |
606 | 肯🔊 | kěn | chịu | khẳng.khải |
607 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định |
608 | 课堂🔊 | kètáng | tại lớp; trong lớp | khóa đường |
609 | 渴望🔊 | kěwàng | khát vọng | khát vọng |
610 | 课文🔊 | kèwén | bài khoá; bài văn | khoá văn |
611 | 可恶🔊 | kěwù | đáng ghét; đáng giận; đáng hận; khó ưa; đáng căm ghét | khả ố |
612 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích |
613 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
614 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ |
615 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng |
616 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian |
617 | 空军🔊 | kōngjūn | không quân | không quân |
618 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ |
619 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
620 | 口袋🔊 | kǒudài | túi | khẩu đại |
621 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị |
622 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái |
623 | 快要🔊 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt | khoái yếu |
624 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan |
625 | 况且🔊 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ | huống thả |
626 | 夸张🔊 | kuāzhāng | khoa trương; khuếch trương | khoa trương |
627 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan |
628 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại |
629 | 啦🔊 | la | đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của "了 ", "啊") | lạp |
630 | 拉肚子🔊 | lādùzi | tiêu chảy; đau bụng; đi ngoài; ỉa chảy | lạp đỗ tử |
631 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
632 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập |
633 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập |
634 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam |
635 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn |
636 | 老公🔊 | lǎo gōng | chồng | lão công |
637 | 老婆🔊 | lǎo pó | vợ | lão bà |
638 | 老是🔊 | lǎo shi | luôn luôn | lão thị |
639 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ |
640 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật |
641 | 乐🔊 | lè | vui mừng; vui; mừng | lạc.nhạc.nhạo |
642 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan |
643 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại |
644 | 泪🔊 | lèi | nước mắt; lệ | lệ |
645 | 冷淡🔊 | lěngdàn | lạnh nhạt | lãnh đạm |
646 | 乐趣🔊 | lèqù | niềm vui thú | lạc thú |
647 | 垃圾🔊 | lèsè | rác thải | lạp sắc |
648 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ |
649 | 力🔊 | lì | lực | lực |
650 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
651 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn |
652 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
653 | 练🔊 | liàn | lụa (màu trắng) | luyện |
654 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái |
655 | 凉🔊 | liáng | mát | lương.lượng |
656 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
657 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo |
658 | 联络🔊 | liánluò | liên lạc; liên hệ | liên lạc |
659 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch |
660 | 聊🔊 | liáo | tạm thời; tạm | liêu |
661 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi |
662 | 里边🔊 | lǐbian | (d) bên trong, phía trong | lí biên |
663 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải |
664 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc |
665 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng |
666 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận |
667 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện |
668 | 令🔊 | lìng | lành | lệnh.linh.lịnh |
669 | 领🔊 | lǐng | lãnh | lĩnh.lãnh |
670 | 零用钱🔊 | líng yòng qián | tiền tiêu vặt | linh dụng tiền |
671 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
672 | 灵魂🔊 | línghún | linh hồn (người mê tín quan niệm rằng: linh hồn nằm ngoài thể xác, là loại phi vật chất, sau khi linh hồn rời xa cơ thể thì con người ta sẽ chết) | linh hồn |
673 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền |
674 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực |
675 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như |
676 | 礼堂🔊 | lǐtáng | lễ đường; hội trường | lễ đường |
677 | 流🔊 | liú | chảy; đổ | lưu |
678 | 流汗🔊 | liú hàn | đổ mồ hôi | lưu hãn |
679 | 留学生🔊 | liú xué shēng | lưu học sinh | lưu học sinh |
680 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học |
681 | 流血🔊 | liúxuè | đổ máu | lưu huyết |
682 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng |
683 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích |
684 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng |
685 | 例子🔊 | lìzi | ví dụ; thí dụ; giả dụ | lệ tử |
686 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng |
687 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục |
688 | 录🔊 | lù | ghi chép; sao lục | lục |
689 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn |
690 | 旅客🔊 | lǚkè | lữ khách; hành khách | lữ khách |
691 | 轮胎🔊 | lúntāi | lốp xe | luân thai |
692 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ |
693 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư |
694 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm |
695 | 露营🔊 | lùyíng | cắm trại | lộ doanh |
696 | 嘛🔊 | ma | đi; mà | ma |
697 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ |
698 | 马桶🔊 | mǎ tǒng | cái bô (Toilet) | mã dũng |
699 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
700 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
701 | 慢慢🔊 | màn màn | chậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từ | mạn mạn |
702 | 慢跑🔊 | màn pǎo | chạy bộ / để chạy bộ / để canter / một nước nước chậm | mạn bào |
703 | 慢用🔊 | màn yòng | giống như 慢慢 吃 [man4 man4 chi1] | mạn dụng |
704 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc |
705 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
706 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh |
707 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch |
708 | 码头🔊 | mǎtou | bến đò; bến sông | mã đầu |
709 | 蚂蚁🔊 | mǎyǐ | con kiến | mã nghĩ |
710 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai |
711 | 玫瑰🔊 | méi guī | hoa hồng | mai côi |
712 | 没想到🔊 | méi xiǎng dào | không mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằng | một tưởng đáo |
713 | 美好🔊 | měihǎo | tốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹp | mĩ hảo |
714 | 没什么🔊 | méishénme | không sao; không việc gì; không hề gì | một thập ma |
715 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
716 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông |
717 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
718 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều |
719 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí |
720 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích |
721 | 面前🔊 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt | diện tiền |
722 | 庙🔊 | miào | miếu; đền thờ | miếu |
723 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu |
724 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả |
725 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn |
726 | 米粉🔊 | mǐfěn | bột gạo | mễ phấn |
727 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ |
728 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật |
729 | 名🔊 | míng | danh | danh |
730 | 命🔊 | mìng | sinh mệnh; tính mệnh; mạng | mệnh |
731 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
732 | 名词🔊 | míngcí | (d)danh từ | danh từ |
733 | 民国🔊 | mínguó | dân quốc (Trung Hoa Dân Quốc) | dân quốc |
734 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển |
735 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh |
736 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc |
737 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết |
738 | 迷人🔊 | mírén | mê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũ | mê nhân |
739 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một |
740 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô |
741 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh |
742 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa |
743 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ |
744 | 木🔊 | mù | cây; cây cối | mộc |
745 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu |
746 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích |
747 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền |
748 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná |
749 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná |
750 | 奶🔊 | nǎi | vú | nãi |
751 | 奶茶🔊 | nǎichá | trà sữa | nãi trà |
752 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
753 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý |
754 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí |
755 | 哪里儿🔊 | nǎlǐ er | ở đâu | na lí nhi |
756 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma |
757 | 南方🔊 | nánfāng | miền nam | na phương |
758 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái |
759 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán |
760 | 脑🔊 | nǎo | não | não |
761 | 脑子🔊 | nǎo zi | bộ não | não tử |
762 | 闹钟🔊 | nàozhōng | đồng hồ báo thức | náo chung |
763 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi |
764 | 拿手🔊 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc | nã thủ |
765 | 哪些🔊 | nǎxiē | cái nào; người nào | na ta |
766 | 那样🔊 | nàyàng | như vậy; như thế; thế | na dạng |
767 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp |
768 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung |
769 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai |
770 | 能够🔊 | nénggòu | có thể; có khả năng | năng hú |
771 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực |
772 | 年🔊 | nián | năm | niên |
773 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại |
774 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh |
775 | 年年🔊 | niánnián | hằng năm; mỗi năm | niên niên |
776 | 念书🔊 | niànshū | học bài; xem sách; đọc sách | niệm thư |
777 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp |
778 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ |
779 | 喔🔊 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) | ốc.ác |
780 | 噢🔊 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) | ủ.úc.ẩu |
781 | 排🔊 | pái | trung đội | bài |
782 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác |
783 | 牌子🔊 | páizi | thẻ; bảng; biển | bài tử |
784 | 旁🔊 | páng | bên cạnh | bàng.banh.bạng.phang |
785 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng |
786 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi |
787 | 配🔊 | pèi | kết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phối | phối |
788 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp |
789 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng |
790 | 碰🔊 | pèng | đụng; chạm; vấp; va | bính.binh.bánh |
791 | 碰到🔊 | pèng dào | đi qua / để chạy vào / để gặp / để đánh | bính đáo |
792 | 碰上🔊 | pèng shàng | chạy vào / đến khi / gặp gỡ | bính thượng |
793 | 皮🔊 | pí | da | bì |
794 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
795 | 骗子🔊 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm | phiến tử |
796 | 皮带🔊 | pídài | thắt lưng,dây nịt | bì đới |
797 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu |
798 | 坪🔊 | píng | bình địa; bãi (vốn dùng để chỉ vùng núi non, cao nguyên) | bình |
799 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền |
800 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng |
801 | 平安🔊 | píng'ān | (t)bình an | bình an |
802 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì |
803 | 平原🔊 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên | bình nguyên |
804 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử |
805 | 品质🔊 | pǐnzhì | phẩm chất; tính cách | phẩm chất |
806 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình |
807 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài |
808 | 破🔊 | pò | rách | phá |
809 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại |
810 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào |
811 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến |
812 | 气🔊 | qì | khí; hơi | khí.khất |
813 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
814 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ |
815 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn |
816 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên |
817 | 签名🔊 | qiān míng | kí tên | thiêm danh |
818 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang |
819 | 强盗🔊 | qiáng dào | bọn cướp | cường đạo |
820 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu |
821 | 前年🔊 | qiánnián | năm kia; năm trước | tiền niên |
822 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư |
823 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng |
824 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ |
825 | 欺负🔊 | qīfu | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt | khi phụ |
826 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian |
827 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
828 | 亲🔊 | qīn | cha; ba;hôn | thân.thấn |
829 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình |
830 | 情🔊 | qíng | tình cảm | tình |
831 | 清🔊 | qīng | trong suốt; trong veo; trong vắt | thanh.sảnh |
832 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên |
833 | 请教🔊 | qǐngjiào | thỉnh giáo; xin chỉ bảo | thỉnh giáo |
834 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống |
835 | 青年🔊 | qīngnián | tuổi trẻ; tuổi xuân | thanh niên |
836 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu |
837 | 情人🔊 | qíngrén | tình nhân; người tình; nhân tình; người yêu | tình nhân |
838 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng |
839 | 情形🔊 | qíngxíng | tình hình | tình hình |
840 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết |
841 | 亲手🔊 | qīnshǒu | tự tay; chính tay | thân thủ |
842 | 亲眼🔊 | qīnyǎn | tận mắt; chính mắt | thân nhãn |
843 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự |
844 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng |
845 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực |
846 | 汽水🔊 | qìshuǐ | nước ngọt | khí thủy |
847 | 求🔊 | qiú | thỉnh cầu | cầu |
848 | 球🔊 | qiú | hình cầu; cầu | cầu |
849 | 球场🔊 | qiúchǎng | sân bóng | cầu trường |
850 | 球赛🔊 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng | cầu tái |
851 | 球员🔊 | qiúyuán | cầu thủ | cầu viên |
852 | 气温🔊 | qìwēn | nhiệt độ không khí | khí ôn |
853 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp |
854 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung |
855 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
856 | 全🔊 | quán | toàn | toàn |
857 | 全身🔊 | quán shēn | toàn thân / em (kiểu chữ) | toàn thân |
858 | 全球🔊 | quánqiú | toàn cầu | toàn cầu |
859 | 取代🔊 | qǔdài | thay thế | thủ đại |
860 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang |
861 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm |
862 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định |
863 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận |
864 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế |
865 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
866 | 热狗🔊 | rè gǒu | bánh kẹp thịt ( hot dog ) | nhiệt cẩu |
867 | 热水🔊 | rè shuǐ | nước nóng | nhiệt thuỷ |
868 | 认🔊 | rèn | nhận thức; phân biệt | nhận |
869 | 忍🔊 | rěn | nhẫn nại; chịu đựng | nhẫn |
870 | 人数🔊 | rén shù | số người | nhân số |
871 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
872 | 认得🔊 | rènde | biết được; nhận ra; nhận thấy được | nhận đắc |
873 | 仍🔊 | réng | dựa vào; chiếu theo; dựa theo | nhưng |
874 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận |
875 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên |
876 | 人家🔊 | rénjia | người ta; người khác | nhân gia |
877 | 人间🔊 | rénjiān | nhân gian; xã hội loài người; trần gian | nhân gian |
878 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu |
879 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại |
880 | 人们🔊 | rénmen | mọi người | nhân môn |
881 | 人民🔊 | rénmín | nhân dân | nhân dân |
882 | 忍耐🔊 | rěnnài | nhẫn nại (kiên nhẫn) | nhẫn nại |
883 | 人人🔊 | rénrén | người người; mọi người; mỗi người | nhân nhân |
884 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật |
885 | 日出🔊 | rì chū | mặt trời mọc | nhật xuất |
886 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký |
887 | 日子🔊 | rìzi | ngày; thời kì | nhật tử |
888 | 如🔊 | rú | như | như |
889 | 如此🔊 | rúcǐ | như vậy | như thử |
890 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược |
891 | 如下🔊 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây | như hạ |
892 | 如意🔊 | rúyì | như ý; vừa ý | như ý |
893 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản |
894 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát |
895 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái |
896 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
897 | 上街🔊 | shàng jiē | đi ra ngoài đường | thượng nhai |
898 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương |
899 | 上帝🔊 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời; đấng toàn năng | thượng đế |
900 | 伤害🔊 | shānghài | tổn thương; làm hại; xúc phạm | thương hại |
901 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm |
902 | 商人🔊 | shāngrén | thương nhân; thương gia; nhà kinh doanh | thương nhân |
903 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp |
904 | 上衣🔊 | shàngyī | (d)áo | thượng y |
905 | 山区🔊 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao | sơn khu |
906 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu |
907 | 烧🔊 | shāo | xào | thiếu.thiêu |
908 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị |
909 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế |
910 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm |
911 | 身高🔊 | shēn gāo | chiều cao | thân cao |
912 | 身边🔊 | shēnbiān | bên cạnh; bên mình | thân biên |
913 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng |
914 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
915 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh |
916 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh |
917 | 省钱🔊 | shěng qián | để tiết kiệm tiền | tỉnh tiền |
918 | 剩下🔊 | shèng xià | thừa; còn lại, chừa lại | thặng hạ |
919 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản |
920 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu |
921 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động |
922 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
923 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh |
924 | 生意🔊 | shēngyì | sức sống; sinh sôi nẩy nở | sinh ý |
925 | 生字🔊 | shēngzì | chữ lạ; chữ mới; từ mới | sanh tự |
926 | 深入🔊 | shēnrù | thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu | thâm nhập |
927 | 身上🔊 | shēnshang | trên người; trên mình | thân thượng |
928 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí |
929 | 时🔊 | shí | thời | thì.thời |
930 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập |
931 | 市长🔊 | shì zhǎng | (d)thị trưởng | thị trưởng |
932 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại |
933 | 使得🔊 | shǐde | có thể dùng | sứ đắc |
934 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân |
935 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại |
936 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế |
937 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc |
938 | 实力🔊 | shílì | thực lực; sức mạnh | thực lực |
939 | 失恋🔊 | shīliàn | thất tình; bị phụ tình | thất luyến |
940 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ |
941 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật |
942 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu |
943 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành |
944 | 事业🔊 | shìyè | (d)sự nghiệp | sự nghiệp |
945 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng |
946 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng |
947 | 石油🔊 | shíyóu | dầu mỏ | thạch du |
948 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
949 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử |
950 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú |
951 | 受得了🔊 | shòu déliǎo | có thể chịu được | thụ đắc liễu |
952 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch |
953 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo |
954 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục |
955 | 收音机🔊 | shōuyīnjī | máy thu thanh; vô tuyến điện | thu âm cơ |
956 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc |
957 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái |
958 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
959 | 刷牙🔊 | shuāyá | đánh răng | xoát nha |
960 | 书包🔊 | shūbāo | (d)cặp sách | thư bao |
961 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái |
962 | 水饺🔊 | shuǐjiǎo | bánh sủi cảo | thuỷ giảo |
963 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình |
964 | 睡着🔊 | shuìzháo | ngủ say; ngủ thiếp đi | thuỵ trứ |
965 | 水准🔊 | shuǐzhǔn | mực nước; ngấn nước | thuỷ chuẩn |
966 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá |
967 | 树木🔊 | shùmù | cây cối | thụ mộc |
968 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện |
969 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi |
970 | 说起来🔊 | shuō qǐlái | nói về, nói ra | thuyết khởi lai |
971 | 说法🔊 | shuōfa | cách nói | thuyết pháp |
972 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh |
973 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích |
974 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc |
975 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất |
976 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự |
977 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ |
978 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo |
979 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu |
980 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng |
981 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ |
982 | 算了🔊 | suàn le | hãy để nó được / để nó trôi qua / quên nó đi | toán liễu |
983 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện |
984 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì |
985 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở |
986 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị |
987 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha |
988 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
989 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si |
990 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ |
991 | 台风🔊 | táifēng | (d) bão | thai phong |
992 | 它们🔊 | tāmen | chúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.) | tha môn |
993 | 堂🔊 | táng | phòng khách; nhà chính | đường.đàng |
994 | 谈话🔊 | tánhuà | nói chuyện | đàm thoại |
995 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
996 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm |
997 | 特地🔊 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ | đặc địa |
998 | 特色🔊 | tèsè | đặc sắc | đặc sắc |
999 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù |
1000 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
1001 | 替🔊 | tì | thay thế; thay; giúp | thế |
1002 | 提到🔊 | tí dào | đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến | đề đáo |
1003 | 田🔊 | tián | điền | điền |
1004 | 填🔊 | tián | điền; lấp | điền.trấn.trần |
1005 | 甜点🔊 | tiándiǎn | món điểm tâm ngọt | điềm điểm |
1006 | 天堂🔊 | tiāntáng | thiên đường; thiên đàng; thiên thai | thiên đàng |
1007 | 天天🔊 | tiāntiān | mỗi ngày; hàng ngày | thiên thiên |
1008 | 天下🔊 | tiānxià | thiên hạ; thế giới | thiên hạ |
1009 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện |
1010 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến |
1011 | 题材🔊 | tícái | đề tài | đề tài |
1012 | 铁🔊 | tiě | sắt (ký hiệu Fe) | thiết |
1013 | 贴🔊 | tiē | tờ; miếng (lượng từ, cao dán) | thiếp |
1014 | 铁路🔊 | tiě lù | đường ray | thiết lộ |
1015 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao |
1016 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung |
1017 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội |
1018 | 体力🔊 | tǐlì | thể lực; sức khoẻ | thể lực |
1019 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục |
1020 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
1021 | 听起来🔊 | tīng qi lai | nghe như | thính khởi lai |
1022 | 听见🔊 | tīngjiàn | nghe thấy | thính kiến |
1023 | 听力🔊 | tīnglì | thính lực | thính lực |
1024 | 听众🔊 | tīngzhòng | người nghe; thính giả | thính chúng |
1025 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp |
1026 | 体重🔊 | tǐzhòng | cân nặng | thể trọng |
1027 | 同🔊 | tóng | và; với; cùng | đồng |
1028 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông |
1029 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
1030 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ |
1031 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình |
1032 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì |
1033 | 同样🔊 | tóngyàng | đồng dạng | đồng dạng |
1034 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
1035 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
1036 | 投🔊 | tóu | ném; quăng | đầu.đậu |
1037 | 头痛🔊 | tóutòng | đau đầu; nhức đầu | đầu thống |
1038 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
1039 | 图🔊 | tú | bức vẽ; bức tranh | đồ |
1040 | 土🔊 | tǔ | thổ | thổ.độ.đỗ |
1041 | 团体🔊 | tuántǐ | đoàn thể | đoàn thể |
1042 | 团圆🔊 | tuányuán | đoàn viên (đoàn tụ) | đoàn viên |
1043 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa |
1044 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy |
1045 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ |
1046 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến |
1047 | 推销🔊 | tuīxiāo | đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng | thôi tiêu |
1048 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu |
1049 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái |
1050 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên |
1051 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử |
1052 | 外婆🔊 | wà ipó | bà ngoại | ngoại bà |
1053 | 外边🔊 | wàibiān | bên ngoài; ngoài | ngoại biên |
1054 | 外公🔊 | wàigōng | (d)ông ngoại | ngoại công |
1055 | 外文🔊 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài | ngoại văn |
1056 | 外语🔊 | wàiyǔ | (d)ngoại ngữ | ngoại ngữ |
1057 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn |
1058 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành |
1059 | 网🔊 | wǎng | lưới (bắt cá, bắt chim) | võng |
1060 | 网路🔊 | wǎng lù | mạng lưới, mạng | võng lộ |
1061 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký |
1062 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng |
1063 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ |
1064 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn |
1065 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất |
1066 | 娃娃🔊 | wáwa | em bé, búp bê | oa oa |
1067 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy |
1068 | 为主🔊 | wéi zhǔ | chủ yếu dựa vào / coi trọng nhất | vi chủ |
1069 | 维持🔊 | wéichí | duy trì | duy trì |
1070 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại |
1071 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai |
1072 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu |
1073 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí |
1074 | 位子🔊 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi | vị tử |
1075 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn |
1076 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định |
1077 | 问好🔊 | wènhǎo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm | vấn hảo |
1078 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu |
1079 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện |
1080 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu |
1081 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học |
1082 | 文字🔊 | wénzì | chữ viết; chữ | văn tự |
1083 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô |
1084 | 无法🔊 | wúfǎ | vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tay | vô pháp |
1085 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
1086 | 物价🔊 | wùjià | giá hàng; vật giá; giá cả | vật giá |
1087 | 无论如何🔊 | wúlùnrúhé | bất kể như thế nào; dù thế nào; dù sao chăng nữa | vô luận như hà |
1088 | 无穷🔊 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận | vô cùng |
1089 | 无所谓🔊 | wúsuǒwéi | không thể nói là | vô sở vị |
1090 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử |
1091 | 戏🔊 | xì | trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch | hí.hý.hô.huy.hi |
1092 | 细🔊 | xì | nhỏ; mảnh; tinh vi | tế |
1093 | 西餐🔊 | xī cān | cơm Tây | tây xan |
1094 | 吸毒🔊 | xī dú | hút (chích) ma tuý | hấp độc |
1095 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
1096 | 吓一跳🔊 | xià yī tiào | giật mình / sợ hãi / sợ hết da thịt | hách nhất khiêu |
1097 | 喜爱🔊 | xǐ'ài | thích | hỉ ái |
1098 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai |
1099 | 线🔊 | xiàn | sợi | tuyến |
1100 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại |
1101 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng |
1102 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng |
1103 | 想到🔊 | xiǎng dào | để nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đến | tưởng đáo |
1104 | 箱子🔊 | xiāng zi | va ly | tương tử |
1105 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1106 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối |
1107 | 想法🔊 | xiǎngfǎ | cách nhìn, quan điểm | tưởng pháp |
1108 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản |
1109 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan |
1110 | 相机🔊 | xiàngjī | máy chụp hình | tướng cơ |
1111 | 相声🔊 | xiàngsheng | tấu hài | tướng thanh |
1112 | 香水🔊 | xiāngshuǐ | nước hoa | hương thuỷ |
1113 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng |
1114 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế |
1115 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng |
1116 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực |
1117 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng |
1118 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
1119 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật |
1120 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả |
1121 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại |
1122 | 小朋友🔊 | xiǎopéngyǒu | trẻ em; bạn nhỏ | tiểu bằng hữu |
1123 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận |
1124 | 小组🔊 | xiǎozǔ | tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ | tiểu tổ |
1125 | 西北🔊 | xīběi | tây bắc (hướng) | tây bắc |
1126 | 谢🔊 | xiè | tạ | tạ |
1127 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá |
1128 | 协助🔊 | xiézhù | giúp đỡ; trợ giúp | hiệp trợ |
1129 | 西方🔊 | xīfāng | phương tây; phía tây | tây phương |
1130 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch |
1131 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
1132 | 新生🔊 | xīn shēng | học sinh mới | tân sinh |
1133 | 西南🔊 | xīnán | tây nam (hướng) | tây na |
1134 | 心得🔊 | xīndé | bài báo cáo, bài nhận xét (sau một quá trình học tập về thứ gì đó) | tâm đắc |
1135 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng |
1136 | 姓🔊 | xìng | họ | tính |
1137 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
1138 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh |
1139 | 醒来🔊 | xǐng lái | tỉnh lại | tỉnh lai |
1140 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt |
1141 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1142 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn |
1143 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách |
1144 | 幸好🔊 | xìnghǎo | may mắn; may mà | hạnh hảo |
1145 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy |
1146 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong |
1147 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi |
1148 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận |
1149 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí |
1150 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng |
1151 | 信箱🔊 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ | tín tương |
1152 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm |
1153 | 心意🔊 | xīnyì | tâm ý; tấm lòng | tâm ý |
1154 | 凶🔊 | xiōng | hung dữ, hung ác | hung |
1155 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu |
1156 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ |
1157 | 牺牲🔊 | xīshēng | vật tế; súc vật làm vật tế | hy sinh |
1158 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu |
1159 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống |
1160 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu |
1161 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu |
1162 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải |
1163 | 修理🔊 | xiūlǐ | sửa chữa | tu lý |
1164 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng |
1165 | 细心🔊 | xìxīn | tỉ mỉ | tế tâm |
1166 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn |
1167 | 选🔊 | xuǎn | chọn; tuyển chọn; lựa chọn | tuyến.tuyển |
1168 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch |
1169 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử |
1170 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết |
1171 | 学会🔊 | xuéhuì | hội học thuật | học hội |
1172 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn |
1173 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện |
1174 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo |
1175 | 需求🔊 | xūqiú | (d)nhu cầu | nhu cầu |
1176 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
1177 | 牙🔊 | yá | răng | nha |
1178 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha |
1179 | 牙齿🔊 | yá chǐ | hàm răng | nha xỉ |
1180 | 鸭🔊 | yā. | vịt | áp |
1181 | 押金🔊 | yājīn | tiền đặt cọc | áp kim |
1182 | 演🔊 | yǎn | diễn biến; biến hoá; thay đổi | diễn |
1183 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất |
1184 | 样🔊 | yàng | loại; kiểu | dạng |
1185 | 养🔊 | yǎng | dưỡng | dưỡng.dượng.dạng.dường |
1186 | 样样🔊 | yàng yàng | tất cả các loại | dạng dạng |
1187 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang |
1188 | 眼光🔊 | yǎn'guāng | ánh mắt | nhãn quang |
1189 | 烟火🔊 | yānhuo | pháo hoa | yên hoả |
1190 | 演讲🔊 | yǎnjiǎng | (đ/d)diễn thuyết | diễn giảng |
1191 | 研究🔊 | yánjiū | tìm tòi học hỏi | nghiên cứu |
1192 | 眼泪🔊 | yǎnlèi | nước mắt; lệ | nhãn lệ |
1193 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên |
1194 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng |
1195 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao |
1196 | 要不然🔊 | yào bù rán | nếu không / hoặc khác / hoặc | yếu bất nhiên |
1197 | 要不是🔊 | yào bu shì | nếu nó không phải cho / nhưng cho | yếu bất thị |
1198 | 要紧🔊 | yàojǐn | cấp bách; trọng yếu | yếu khẩn |
1199 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh |
1200 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu |
1201 | 页🔊 | yè | trang | hiệt |
1202 | 也好🔊 | yě hǎo | cũng được | dã hảo |
1203 | 野餐🔊 | yěcān | bữa cơm ở trại | dã xan |
1204 | 夜里🔊 | yèli | ban đêm | dạ lí |
1205 | 夜市🔊 | yèshì | chợ đêm | dạ thị |
1206 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá |
1207 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
1208 | 已🔊 | yǐ | dừng lại; ngừng; dứt | dĩ |
1209 | 一般来说🔊 | yī bān lái shuō | nói chung | nhất ban lai thuyết |
1210 | 一点🔊 | yī diǎn | một chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ) | nhất điểm |
1211 | 一方面🔊 | yī fāngmiàn | một mặt, trên một mặt | nhất phương diện |
1212 | 一块🔊 | yī kuài | một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty | nhất khối |
1213 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi |
1214 | 衣柜🔊 | yīguì | tủ quần áo | y cử |
1215 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
1216 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến |
1217 | 依靠🔊 | yīkào | nhờ; dựa vào | y kháo |
1218 | 一块儿🔊 | yīkuàir | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khối nhi |
1219 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai |
1220 | 一连🔊 | yīlián | liên tiếp; không ngừng | nhất liên |
1221 | 以免🔊 | yǐmiǎn | để tránh khỏi; để khỏi phải | dĩ miễn |
1222 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm |
1223 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử |
1224 | 以内🔊 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng | dĩ nội |
1225 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng |
1226 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
1227 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn |
1228 | 影片🔊 | yǐngpiàn | phim nhựa | ảnh phiến |
1229 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1230 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi |
1231 | 音响🔊 | yīnxiǎng | âm thanh; giọng | âm hưởng |
1232 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
1233 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết |
1234 | 以上🔊 | yǐshàng | trở lên; lên | dĩ thượng |
1235 | 一生🔊 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời | nhất sanh |
1236 | 一时🔊 | yīshí | một thời; một lúc | nhất thì |
1237 | 一同🔊 | yītóng | cùng; chung | nhất đồng |
1238 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
1239 | 以外🔊 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài | dĩ ngoại |
1240 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi |
1241 | 以下🔊 | yǐxià | dưới; trở xuống | dĩ hạ |
1242 | 一下子🔊 | yīxià zi | trong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiên | nhất hạ tử |
1243 | 一下子儿🔊 | yīxià zǐ er | đột nhiên, một chốc, một lát | |
1244 | 一向🔊 | yīxiàng | (Biểu thị từ trước tới nay) | nhất hướng |
1245 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
1246 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa |
1247 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
1248 | 用法🔊 | yòngfǎ | cách dùng; phương pháp sử dụng | dụng pháp |
1249 | 用功🔊 | yònggōng | chăm chỉ | dụng công |
1250 | 用品🔊 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng | dụng phẩm |
1251 | 拥有🔊 | yōngyǒu | có, mang, hàm chứa | ủng hữu |
1252 | 有的🔊 | yǒu de | có | hữu đích |
1253 | 游客🔊 | yóu kè | du khách | du khách |
1254 | 邮票🔊 | yóu piào | tem thư | bưu phiếu |
1255 | 游泳池🔊 | yóu yǒng chí | bể bơi | du vịnh trì |
1256 | 有点🔊 | yǒudiǎn | hơi; có phần | hữu điểm |
1257 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm |
1258 | 有点儿🔊 | yǒudiǎn er | có một chút | hữu điểm nhi |
1259 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh |
1260 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc |
1261 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ |
1262 | 有钱🔊 | yǒuqián | có tiền; có của; có tài sản | hữu tiền |
1263 | 有效🔊 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm | hữu hiệu |
1264 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú |
1265 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị |
1266 | 有意思🔊 | yǒuyìsi | có ý nghĩa | hữu ý tứ |
1267 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư |
1268 | 玉🔊 | yù | ngọc | ngọc.túc |
1269 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự |
1270 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo |
1271 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ |
1272 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
1273 | 院子🔊 | yuàn zi | sân | viện tử |
1274 | 员工🔊 | yuángōng | công nhân; viên chức; công nhân viên | viên công |
1275 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng |
1276 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng |
1277 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân |
1278 | 预备🔊 | yùbèi | sẵn sàng | dự bị |
1279 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt |
1280 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu |
1281 | 月饼🔊 | yuèbǐng | bánh trung thu | nguyệt bính |
1282 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc |
1283 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội |
1284 | 乐团🔊 | yuètuán | dàn nhạc; ban nhạc | lạc đoàn |
1285 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí |
1286 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị |
1287 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập |
1288 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
1289 | 在意🔊 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý, để tâm (thường dùng với hình thức phủ định) | tại ý |
1290 | 在于🔊 | zàiyú | ở chỗ; ở chỗ | tại ư |
1291 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì |
1292 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo |
1293 | 噪音🔊 | zào yīn | tạp âm | táo âm |
1294 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành |
1295 | 早日🔊 | zǎorì | sớm | tảo nhật |
1296 | 早晚🔊 | zǎowǎn | sớm tối | tảo vãn |
1297 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia |
1298 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm |
1299 | 炸🔊 | zhà | rán, chiên | tạc.trác |
1300 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích |
1301 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
1302 | 障碍🔊 | zhàng'ài | cản trở; ngăn chặn | chướng ngại |
1303 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác |
1304 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh |
1305 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu |
1306 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi |
1307 | 招牌🔊 | zhāopai | bảng hiệu; chiêu bài; tấm biển | chiêu bài |
1308 | 找钱🔊 | zhǎoqián | (đtân)trả lại (tiền lẻ) | trảo tiền |
1309 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ |
1310 | 着名🔊 | zhe míng | nổi; nổi danh | trứ danh |
1311 | 这下子🔊 | zhè xià zi | thời gian này | nghiện hạ tử |
1312 | 这样子🔊 | zhè yàng zi | so / such / this way / like this | nghiện dạng tử |
1313 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí |
1314 | 真的🔊 | zhēn de | có thật không, thật á | chân đích |
1315 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1316 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng |
1317 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh |
1318 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí |
1319 | 证书🔊 | zhèng shū | giấy chứng nhận | chứng thư |
1320 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường |
1321 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
1322 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề |
1323 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác |
1324 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức |
1325 | 珍贵🔊 | zhēn'guì | quý báu; quý giá; có giá trị | trân quý |
1326 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí |
1327 | 真是🔊 | zhēnshi | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) | chân thị |
1328 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật |
1329 | 真心🔊 | zhēnxīn | thành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thật | chân tâm |
1330 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh |
1331 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học |
1332 | 这样🔊 | zhèyàng | như vậy; như thế; thế này | nghiện dạng |
1333 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1334 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
1335 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
1336 | 知🔊 | zhī | biết | tri.trí |
1337 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian |
1338 | 职员🔊 | zhí yuán | nhân viên | chức viên |
1339 | 直到🔊 | zhídào | (đ)cho đến khi | trực đáo |
1340 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc |
1341 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ |
1342 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu |
1343 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ |
1344 | 殖民地🔊 | zhímíndì | thuộc địa | thực dân địa |
1345 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền |
1346 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu |
1347 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị |
1348 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức |
1349 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật |
1350 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu |
1351 | 只有🔊 | zhǐyǒu | chỉ có | chỉ hữu |
1352 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư |
1353 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
1354 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng |
1355 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung |
1356 | 中部🔊 | zhōng bù | phần giữa / phần trung tâm | trung bộ |
1357 | 中餐🔊 | zhōng cān | cơm Tàu | trung xan |
1358 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm |
1359 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị |
1360 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư |
1361 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi |
1362 | 助🔊 | zhù | giúp đỡ; giúp | trợ |
1363 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc |
1364 | 主任🔊 | zhǔ rèn | chủ Nhiệm | chủ nhiệm |
1365 | 抓🔊 | zhuā | bắt;cầm; nắm | trảo.trao |
1366 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
1367 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái |
1368 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm |
1369 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động |
1370 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc |
1371 | 主妇🔊 | zhǔfù | bà chủ; bà chủ nhà (trong gia đình) | chủ phụ |
1372 | 主管🔊 | zhǔguǎn | chủ quản | chủ quản |
1373 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu |
1374 | 助理🔊 | zhùlǐ | trợ lí | trợ lý |
1375 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì |
1376 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân |
1377 | 主题🔊 | zhǔtí | chủ đề | chủ đề |
1378 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu |
1379 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý |
1380 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng |
1381 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động |
1382 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu |
1383 | 姊妹🔊 | zǐmèi | chị em | tỉ muội |
1384 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
1385 | 自杀🔊 | zìshā | tự sát; tự tử; tự vận | tự sát |
1386 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế |
1387 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
1388 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do |
1389 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên |
1390 | 自在🔊 | zìzài | tự do; tự tại; không bị ràng buộc | tự tại |
1391 | 总而言之🔊 | zǒngéryánzhī | tóm lại; nói chung; nói tóm lại | tổng nhi ngôn chi |
1392 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo |
1393 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán |
1394 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống |
1395 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi |
1396 | 走走🔊 | zǒu zǒu | đi dạo, tản bộ | tẩu tẩu |
1397 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ |
1398 | 祖父🔊 | zǔfù | (d)ông nội | tổ phụ |
1399 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý |
1400 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ |
1401 | 最多🔊 | zuì duō | tối đa / tối đa / lớn nhất (số tiền) / tối đa | tối đa |
1402 | 最佳🔊 | zuì jiā | tối ưu | tối giai |
1403 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ |
1404 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo |
1405 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
1406 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
1407 | 祖母🔊 | zǔmǔ | bà nội | tổ mẫu |
1408 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính |
1409 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
1410 | 作🔊 | zuò | dậy; dấy lên; rộ lên | tá.tác |
1411 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa |
1412 | 作法🔊 | zuòfǎ | làm phép | tác pháp |
1413 | 做梦🔊 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao | tố mộng |
1414 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm |
1415 | 做人🔊 | zuòrén | đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế | tố nhân |
1416 | 做事🔊 | zuòshì | (đtân)làm việc | tố sự |
1417 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả |
1418 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên |