Bỏ qua để đến Nội dung

1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)

🔥 Bạn muốn chinh phục kỳ thi TOCFL 3 nhưng chưa biết học từ vựng sao cho hiệu quả?

Bạn cần danh sách 1500 từ vựng TOCFL 3 đầy đủ, có ví dụ kèm theo và cách học tối ưu nhất?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 1500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 3 (Giản thể), giúp bạn nhớ lâu và áp dụng vào thực tế!

1. TOCFL 3 LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 1500 TỪ VỰNG TOCFL 3?

📌 TOCFL 3 là gì?

TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những ai muốn du học, làm việc, định cư tại Đài Loan.

TOCFL gồm 6 cấp độ, trong đó:

  • TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
  • TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp tốt trong công việc, học tập.
  • TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.

📌 Vì sao nên học 1500 từ vựng TOCFL 3?

Mở rộng vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.

Dễ dàng vượt qua kỳ thi TOCFL 3 với điểm số cao.

Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói trong học tập và công việc.

📖 Cùng khám phá danh sách 1500 từ vựng TOCFL 3 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 1500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 3 (GIẢN THỂ)

📌 Từ vựng được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ học và nhớ nhanh hơn.

🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ quan trọng

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1这个zhègeCái này
2那个nàgeCái kia
3每天měitiānMỗi ngày
4已经yǐjīngĐã, rồi
5因此yīncǐDo đó, vì vậy
6但是dànshìNhưng
7而且érqiěHơn nữa

📌 Cách học:

✔ Dùng Flashcard để học từ nhanh hơn.

✔ Luyện đặt câu với từng từ để nhớ lâu hơn.

🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp trong TOCFL 3

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1练习liànxíLuyện tập
2参加cānjiāTham gia
3觉得juédeCảm thấy
4讨论tǎolùnThảo luận
5解决jiějuéGiải quyết
6发展fāzhǎnPhát triển
7了解liǎojiěHiểu biết

📌 Cách học:

✔ Đọc báo, tin tức tiếng Trung để thấy cách sử dụng từ vựng.

✔ Thực hành viết câu để tăng khả năng ghi nhớ.

🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian & địa điểm

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1以后yǐhòuSau này, về sau
2以前yǐqiánTrước đây
3现在xiànzàiBây giờ
4城市chéngshìThành phố
5国家guójiāQuốc gia
6会议huìyìHội nghị

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng qua bản đồ, sách báo để dễ hình dung.

✔ Viết nhật ký bằng tiếng Trung để luyện từ vựng.

🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc & tính cách

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1快乐kuàilèVui vẻ
2难过nánguòBuồn bã
3认真rènzhēnNghiêm túc
4轻松qīngsōngThư giãn
5有趣yǒuqùThú vị

📌 Cách học:

✔ Sử dụng từ mới trong hội thoại hàng ngày.

✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để tiếp xúc từ vựng tự nhiên.

3. CÁCH HỌC 1500 TỪ VỰNG TOCFL 3 HIỆU QUẢ

🎯 Phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:

1. Học theo chủ đề

📌 Học từ vựng theo nhóm giúp dễ nhớ hơn.

2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng

📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.

3. Luyện nói & viết câu mỗi ngày

💬 Sử dụng từ mới trong hội thoại giúp tăng khả năng phản xạ.

4. Nghe và đọc nhiều hơn

🎧 Xem video, đọc báo tiếng Trung để làm quen với từ vựng.

5. Áp dụng phương pháp "Spaced Repetition"

📌 Học lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ tốt hơn.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 1500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 3 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 3 ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)

1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

阿姨🔊

Ā yícô, dìa di
2

爱🔊

àiyêu,tình yêuái
3

哎🔊

āiôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)ai
4

唉🔊

āiừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)ai
5

爱情🔊

àiqíngtình yêu,ái tìnhái tình
6

爱惜🔊

àixīyêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọngái tích
7

爱心🔊

àixīntình yêu; tim yêu; biểu tượng trái timái tâm
8

按🔊

àntra cứu; đối chiếuán
9

安定🔊

āndìng(t)yên ổnan định
10

安排🔊

ānpái(đ)sắp xếp, an bàian bài
11

安心🔊

ānxīnrắp tâm; có ý; định bụng; lòng dạ; mưu toanan tâm
12

按照🔊

ànzhàodựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vàoán chiếu
13

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.bá
14

巴士🔊

bā shìxe buýt (khách)ba sĩ
15

白🔊

báibạchbạch
16

摆🔊

bǎixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố tríbài.bãi.bi
17

白菜🔊

báicàirau cải trắngbạch thái
18

百货公司🔊

bǎihuògōngsīcông ty bách hóa; công ty tổng hợpbá hoá công ti
19

白天🔊

báitiānban ngàybạch thiên
20

办🔊

bànxử lý; lo liệu; làmbiện.bạn
21

榜样🔊

bǎngyàngtấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình (người tốt, việc tốt đáng được học hỏi, noi theo. Thường dùng trong văn nói). 值得学习的好人或好事,多用于口语bảng dạng
22

帮助🔊

bāngzhùgiúp đỡbang trợ
23

班机🔊

bānjīchuyến bay (bay theo tuyến đường và giờ giấc nhất định)ban cơ
24

搬家🔊

bānjiāchuyển nhàbàn gia
25

办理🔊

bànlǐlàm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决biện lí
26

半天🔊

bàntiān(d)nửa ngàybán thiên
27

半夜🔊

bànyènửa đêmbán dạ
28

抱🔊

bàoôm;ấp; ấp ủbão.bào
29

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbao
30

宝贝🔊

bǎobèibảo bốibảo bối
31

宝贵🔊

bǎoguìquý giá; quý báubảo quý
32

包含🔊

bāohánbao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫmbao hàm
33

保护🔊

bǎohùbảo hộbảo hộ
34

报名🔊

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham giabáo danh
35

保守🔊

bǎoshǒubảo thủbảo thủ
36

保养🔊

bǎoyǎngbảo dưỡngbảo dưỡng
37

抱怨🔊

bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình)bão oán
38

保证🔊

bǎozhèngđảm bảobảo chứng
39

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ác
40

背包🔊

bèibāoba lôbối bao
41

被动🔊

bèidòngbị động (trái với "chủ động")bị động
42

北方🔊

běifāngmiền bắcbắc phương
43

背后🔊

bèihòusau lưng; ngấm ngầm; vụng trộmbối hậu
44

背景🔊

bèijǐngbối cảnhbối cảnh
45

辈子🔊

bèizicuộc đời; đờibối tử
46

笨🔊

bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếchbổn
47

本🔊

běncuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)bổn.bản.bôn
48

本人🔊

běnrénbản thân; tôi (người nói chỉ mình )bản nhân
49

本子🔊

běnzivở; tập; cuốn vởbổn tử
50

秘🔊

táo bón; bí ị; bón
51

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ
52

笔🔊

món; khoản; sốbút
53

逼🔊

chật hẹp; nghẽn; thắt; chật chộibức
54

变🔊

biànbiến văn; văn học vừa nói vừa hátbiến.biện
55

便条🔊

biàn tiáoghi chú, giấy nhắntiện điều
56

变成🔊

biànchéngbiến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nênbiến thành
57

变更🔊

biàngēngthay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổibiến canh
58

变化🔊

biànhuàbiến hoá; biến đổi; thay đổibiến hoá
59

鞭炮🔊

biānpàopháo, bánh pháotiên pháo
60

表🔊

biǎođồng hồ; đồng hồ đeo taybiểu
61

表达🔊

biǎodá(d)diễn đạtbiểu đạt
62

表面🔊

biǎomiàn(đ)bề mặtbiểu diện
63

表示🔊

biǎoshìdấu hiệubiểu thị
64

表现🔊

biǎoxiànthể hiện; phô bày; tỏ rabiểu hiện
65

表演🔊

biǎoyǎn(đ/d)biểu diễnbiểu diễn
66

标准🔊

biāozhǔn(d)tiêu chuẩntiêu chuẩn
67

别的🔊

biédecái khácbiệt đích
68

毕竟🔊

bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quytất cánh
69

避免🔊

bìmiǎntránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)tị miễn
70

病🔊

bìngchỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãnbệnh
71

饼🔊

bǐngbánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn)bính
72

冰🔊

bīngbăngbăng.ngưng
73

冰块🔊

bīng kuàiđá viên (đá trong tủ lạnh)băng khối
74

冰块儿🔊

bīng kuài erkhối nước đá, bing cubebăng khối nhi
75

比如🔊

bǐrúví dụ như; thí dụtỷ như
76

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếu
77

播🔊

truyền bá; phát; phổ biến; lan truyềnbá.bả
78

伯伯🔊

bó bobácbá bá
79

博士🔊

bóshìtiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)bác sĩ
80

布🔊

vảibố
81

部🔊

cái; chiếc; cỗ; bộbộ.bẫu
82

不少🔊

bù shǎonhiều / rất nhiều / không ítbất thiếu
83

不必🔊

bùbìkhông cần; khỏi; khỏi phải; không đángbất tất
84

不得不🔊

bùdébùphải; không thể khôngbất đắc bất
85

不得了🔊

bùdéliǎonguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớmbất đắc liễu
86

不断🔊

bùduànkhông ngừng; liên tục; liên tiếpbất đoạn
87

部分🔊

bùfèn(d)bộ phậnbộ phận
88

不管🔊

bùguǎncho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'')bất quản
89

不过🔊

bùguònhưngbất quá
90

不见🔊

bùjiànkhông gặp; không thấy; chưa gặp mặtbất kiến
91

不论🔊

bùlùndù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'')bất luận
92

不满🔊

bùmǎnbất mãnbất mãn
93

部门🔊

bùménphòng ban,khoa…bộ môn
94

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất như
95

不幸🔊

bùxìngbất hạnhbất hạnh
96

不用说🔊

bùyòng shuōkhông cần nói rằng, không cần nóibất dụng thuyết
97

布置🔊

bùzhìsắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang tríbố trí
98

不足🔊

bùzúkhông đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủbất túc
99

擦🔊

cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹtsát
100

猜🔊

cāiđoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xemsai.thai
101

材料🔊

cái liàovật tưtài liệu
102

采用🔊

cǎiyòngchọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng)thái dụng
103

餐🔊

cānbữaxan
104

参考🔊

cānkǎotham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)tham khảo
105

餐桌🔊

cānzhuōbàn ănxan trác
106

草地🔊

cǎo dì.đồng Cỏthảo địa
107

草原🔊

cǎoyuánthảo nguyên; đồng cỏthảo nguyên
108

层🔊

céngtầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ)tằng
109

曾🔊

céngtăngtằng.tăng
110

曾经🔊

céngjīngđã từng; từngtằng kinh
111

查🔊

chákiểm tra; xéttra
112

差异🔊

chā yìchênh lệchsai dị
113

差别🔊

chābié(d)khác biệtsai biệt
114

差点🔊

chàdiǎnđiểm chênh, điểm chấpsai điểm
115

差点儿🔊

chàdiǎnrhơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng)sai điểm nhi
116

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthường
117

长🔊

chángdàitrường
118

常🔊

chángthường; bình thường; thông thườngthường
119

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràng
120

长大🔊

chángdàcao lớn; to lớn (cơ thể)trưởng đại
121

尝试🔊

chángshìthử; thử nghiệm, cố gắngthường thí
122

产品🔊

chǎnpǐnsản phẩmsản phẩm
123

产生🔊

chǎnshēngnảy sinh; sản sinh; xuất hiệnsản sinh
124

炒🔊

chǎorangsao
125

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.sao
126

超过🔊

chāoguòvượt lên trước; vượt quá; vượt quasiêu quá
127

超级🔊

chāojísiêu; siêu cấp (super)siêu cấp
128

吵架🔊

chǎojiàcãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đảsảo giá
129

车祸🔊

chē huòtai nạn xe cộxa hoạ
130

趁🔊

chènđuổi; đuổi theo; bắt kịpsấn
131

成🔊

chéngthànhthành
132

程度🔊

chéngdùtrình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)trình độ
133

成果🔊

chéngguǒthành quả; kết quảthành quả
134

成就🔊

chéngjiùthành tựuthành tựu
135

承认🔊

chéngrènthừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuậnthừa nhận
136

诚实🔊

chéngshíthành thậtthành thực
137

成熟🔊

chéngshúthành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúcthành thục
138

成长🔊

chéngzhǎnglớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thụcthành trưởng
139

尺🔊

chǐthước kẻxích.chỉ
140

吃喝玩乐🔊

chīhēwánlèsống phóng túngcật hát ngoạn lạc
141

虫🔊

chóngsâu; con sâu; sâu bọ; côn trùngtrùng.huỷ
142

充实🔊

chōngshíphong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dàosung thực
143

重新🔊

chóngxīnlần nữa; lại lần nữatrọng tân
144

丑🔊

chǒuxấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi)sửu.xú
145

抽🔊

chōurút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ratrừu
146

初🔊

chūđầu
147

厨师🔊

chú shīđầu bếptrù sư
148

除夕🔊

chú xīđêm giao thừatrừ tịch
149

串🔊

chuànxuyếnxuyến.quán
150

创造🔊

chuàngzàosáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thànhsáng tạo
151

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thống
152

出版🔊

chūbǎn(đ)xuất bảnxuất bản
153

出差🔊

chūchāiđi công tác; đi công vụxuất sai
154

吹🔊

chuīthổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm)xuy.xuý
155

除了🔊

chúlengoài ra; trừ ratrừ liễu
156

处理🔊

chǔlǐsắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bàixử lý
157

出门🔊

chūménxuất giá; lấy chồngxuất môn
158

春节🔊

chūn jiétếtxuân tiết
159

出租🔊

chūzūcho thuê; cho mướnxuất tô
160

词🔊

lời (thơ, ca, kịch)từ
161

此🔊

này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; naythử
162

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kích
163

从不🔊

cóng bùkhông bao giờtòng bất
164

从来🔊

cóngláixưa naytòng lai
165

从小🔊

cóngxiǎotừ nhỏ; từ bétòng tiểu
166

醋🔊

giấmthố.tạc
167

存🔊

cúntồn tại; ở; sinh tồn; còn; sốngtồn
168

寸🔊

cùntấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ)thốn
169

存在🔊

cúnzàitồn tạitồn tại
170

错🔊

cuòsai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc)thác.thố
171

错误🔊

cuò wùsaithác ngộ
172

挫折🔊

cuòzhéngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộngtoả chiết
173

大门🔊

dà méncửa lớn, cổngđại môn
174

大小🔊

dà xiǎokích thướcđại tiểu
175

答应🔊

dā yìngnhận lời,đồng ýđáp ứng
176

达成🔊

dáchéngđạt tới; đạt đến; đạt đượcđạt thành
177

大大🔊

dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắcđại đại
178

大多数🔊

dàduōshùđại đa số; đa số; phần lớn; số đôngđại đa số
179

大方🔊

dàfāngrộng rãi, hào phóngđại phương
180

大概🔊

dàgàiđại khái,có lẽđại khái
181

打工🔊

dǎgōnglàm công; làm thuê; làm việcđả công
182

大会🔊

dàhuìđại hội; hội nghịđại hội
183

袋🔊

dàicái túi; túiđại
184

带来🔊

dài láimang lại / mang về / sản xuấtđới lai
185

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểu
186

带领🔊

dàilǐngdìu dắtđới lĩnh
187

代替🔊

dàitìthay; thế; thế chỗ; thay thếđại thế
188

打架🔊

dǎjiàđánh nhau; đánh lộnđả giá
189

大陆🔊

dàlùđại lục; lục địađại lục
190

但🔊

dànchỉđãn
191

淡🔊

dànđạmđạm.đàm
192

单纯🔊

dānchúnđơn thuần, đơn giảnđơn thuần
193

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đang
194

当作🔊

dāng zuòcoi như; xem nhưđương tá
195

当场🔊

dāngchǎngtại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trậnđương trường
196

当地🔊

dāngdìbản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địađương địa
197

当面🔊

dāngmiàntrước mặt; phía trước; ở trước mặtđương diện
198

当年🔊

dāngniánnăm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đóđương niên
199

当天🔊

dàngtiāncùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngàyđương thiên
200

当中🔊

dāngzhōngở giữa; chính giữađương trung
201

当做🔊

dàngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem nhưđương tố
202

担任🔊

dānrènđảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chứcđảm nhiệm
203

单身🔊

dānshēnđộc thânđơn thân
204

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáo
205

到🔊

dàođến; tớiđáo
206

岛🔊

dǎođảo; hòn đảođảo
207

到处🔊

dàochùkhắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốnđáo xứ
208

道德🔊

dàodé(d)đạo đứcđạo đức
209

到底🔊

dàodǐđến cùngđáo để
210

道教🔊

dàojiàođạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên)đạo giáo
211

道理🔊

dàolǐquy luật; nguyên tắcđạo lí
212

道歉🔊

dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗiđạo khiểm
213

倒是🔊

dàoshìtrái lại; ngược lạiđảo thị
214

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễn
215

打听🔊

dǎtinghỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò lađả thính
216

大约🔊

dàyuēkhoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độđại ước
217

打仗🔊

dǎzhàngđánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặcđả trượng
218

打折🔊

dǎzhébán giảm giá, chiết khấu, saleđả chiết
219

得🔊

deđắcđắc
220

得很🔊

de hěnrất (nhiều; tốt; v.v.)đắc ngận
221

得到🔊

dédàođạt được; được; nhận đượcđắc đáo
222

的话🔊

dehuànếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết)đích thoại
223

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳng
224

等待🔊

děngdàiđợi; chờ; chờ đợiđẳng đãi
225

等等🔊

děngděngvân vânđẳng đẳng
226

灯光🔊

dēngguāngánh đèn; ánh sáng đènđăng quang
227

得意🔊

déyìđắc chíđắc ý
228

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịa
229

底🔊

đáy; đếđể
230

低🔊

thấp,lùnđê
231

地理🔊

dì lǐđịa lýđịa lí
232

电🔊

diànđiệnđiện
233

点🔊

diǎnđiểmđiểm
234

电池🔊

diàn chíắc qui, pinđiện trì
235

点儿🔊

diǎn ermột chútđiểm nhi
236

电车🔊

diànchēxe điệnđiện xa
237

电灯🔊

diàndēngđèn điệnđiện đăng
238

店员🔊

diànyuánnhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ (cửa hàng)điếm viên
239

调查🔊

diàocháđiều trađiều tra
240

地板🔊

dìbǎnsàn nhà; nền nhàđịa bản
241

抵达🔊

dǐdáđến; đến nơi; tới; đạt đượcđể đạt
242

地带🔊

dìdàimiền; vùng; khu; khu vựcđịa đái
243

地点🔊

dìdiǎnđịa điểmđịa điểm
244

订🔊

dìnglập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình)đính
245

地区🔊

dìqūvùngđịa khu
246

敌人🔊

dírénquân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thùđịch nhân
247

地摊🔊

dìtānhàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hèđịa than
248

丢🔊

diūmất; thất lạcđâu
249

地位🔊

dìwèiđịa vịđịa vị
250

地下🔊

dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đấtđịa hạ
251

底下🔊

dǐxiadưới; phía dưới; bên dướiđể hạ
252

地形🔊

dìxíng(d)địa hìnhđịa hình
253

东北🔊

dōngběiđông bắcđông bắc
254

东方🔊

dōngfāngphương đôngđông phương
255

东南🔊

dōngnán(d)đông namđông na
256

懂事🔊

dǒngshìhiểu chuyện, biết điềuđổng sự
257

逗🔊

dòudụ dỗ; đùa; giỡnđậu
258

豆腐🔊

dòu fuđậu phụđậu hủ
259

豆浆🔊

dòujiāngđậu tươngđậu tương
260

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốn
261

段🔊

duànđoạn; quãng; khúcđoạn.đoàn.đoán
262

对🔊

duìđúng,đối diệnđối
263

堆🔊

duīđống; đám (lượng từ)đôi.đồi
264

对不起🔊

duìbùqǐ(đn)xin lỗi, có lỗiđối bất khởi
265

对方🔊

duìfāngđối phương; phía bên kiađối phương
266

对话🔊

duìhuàđối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)đối thoại
267

对了🔊

duìleđúng rồiđối liễu
268

对象🔊

duìxiàngđối tượngđối tượng
269

朵🔊

duǒđoá; đám (lượng từ)đoá
270

多多少少🔊

duōduōshǎoshǎohoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ítđa đa thiếu thiếu
271

多么🔊

duōmebao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)đa ma
272

毒品🔊

dúpǐnchất có hại; thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiệnđộc phẩm
273

都市🔊

dūshìđô thị; thành phố lớnđô thị
274

独特🔊

dútèđặc biệt; riêng biệtđộc đặc
275

读者🔊

dúzhě(d)đọc giả, bạn đọcđộc giả
276

哦🔊

éngâm thơ; vịnh thơ; ngâmnga
277

嗯🔊

ēnnày; hở; hử; sao; hảân
278

而🔊

érđến; rồi (liên từ)nhi.năng
279

儿童🔊

értóng(d)nhi đồngnhi đồng
280

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphát
281

发票🔊

fā piàohóa đơnphát phiếu
282

发表🔊

fābiǎo(đ)phát biểuphát biểu
283

发财🔊

fācáiphát tàiphát tài
284

发出🔊

fāchūphát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)phát xuất
285

发达🔊

fādáphát đạt; thịnh vượng; phát triểnphát đạt
286

发挥🔊

fāhuīphát huyphát huy
287

发觉🔊

fājuéphát giác; phát hiện; biếtphát giác
288

法律🔊

fǎlǜpháp luậtpháp luật
289

发明🔊

fāmíngphát minh; sáng chếphát minh
290

犯🔊

fànphạm; trái phépphạm
291

翻🔊

fānphanphiên
292

翻译🔊

fān yìphiên dịchphiên dịch
293

反而🔊

fǎn'értrái lạiphản nhi
294

房东🔊

fángdōng(d)chủ nhàphòng đông
295

房客🔊

fángkèkhách thuê nhàphòng khách
296

方面🔊

fāngmiànphương diện; mặt; phíaphương diện
297

方式🔊

fāngshì(d) phương thứcphương thức
298

访问🔊

fǎngwènphỏng vấn; thăm; viếng thămphỏng vấn
299

房屋🔊

fángwūnhà; cái nhà; toà nhàphòng ốc
300

放心🔊

fàngxīnyên tâm; yên lòng; yên bụngphóng tâm
301

烦恼🔊

fánnǎophiền nãophiền não
302

范围🔊

fànwéiphạm viphạm vi
303

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứng
304

发脾气🔊

fāpíqiphát cáu; nổi giận; tức giậnphát bễ khí
305

非🔊

fēisai; trái; không đúng; sai lầmphi.phỉ
306

飞🔊

fēibay (chim, côn trùng)phi
307

费用🔊

fèiyongphí tổn; chi phí; chi tiêuphí dụng
308

份🔊

fènsuất; phầnphận
309

封🔊

fēngphong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa)phong
310

丰富🔊

fēngfùphong phúphong phú
311

风格🔊

fēnggéphong cách; tác phongphong cách
312

风俗🔊

fēngsú(d) phong tụcphong tục
313

分开🔊

fēnkāixa nhau; xa cách; tách biệtphân khai
314

佛教🔊

fójiàophật giáo (tôn giáo chủ yếu trên thế giới.)phật giáo
315

否则🔊

fǒuzébằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)phủ tắc
316

腐败🔊

fǔbàihủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiuhủ bại
317

付出🔊

fùchūtrả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổiphó xuất
318

负担🔊

fùdāngánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí)phụ đảm
319

夫妇🔊

fūfùvợ chồngphu phụ
320

符合🔊

fúhéphù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứngphù hợp
321

福利🔊

fúlìphúc lợiphúc lợi
322

复习🔊

fùxíôn tậpphúc tập
323

负责🔊

fùzéphụ trách; chịu trách nhiệmphụ trách
324

服装🔊

fúzhuāngquần áophục trang
325

改🔊

gǎithay đổi; đổi; đổi thay; biến đổicải
326

该🔊

gāinên; cần phải; cầncai
327

改变🔊

gǎibiàncải biên; thay đổi; biến đổicải biến
328

改进🔊

gǎijìn(đ)cải tiếncải tiến
329

概念🔊

gàiniànkhái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thứckhái niệm
330

改善🔊

gǎishàncải thiện; cải tiếncải thiện
331

改天🔊

gǎitiānngày khác; hôm kháccải thiên
332

赶🔊

gǎnđuổi; đuổi theo; xuacản
333

敢🔊

gǎncan đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảmcảm
334

感兴趣🔊

gǎn xìngqùquan tâm đến, có hứng thú vớicảm hưng thú
335

感动🔊

gǎndòngcảm động; xúc độngcảm động
336

刚🔊

gāngcứng; cứng rắn; kiên cườngcương.cang
337

赶快🔊

gǎnkuàinhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vãcản khoái
338

赶上🔊

gǎnshàngbắt kịp; đuổi kịpcản thượng
339

感想🔊

gǎnxiǎngcảm tưởng; cảm nghĩcảm tưởng
340

搞🔊

gǎolàmcảo
341

高中🔊

gāo zhōngcấp ba, trung học phổ thôngcao trung
342

高速🔊

gāosùcao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanhcao tốc
343

个🔊

cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ)cá.cán
344

盖🔊

họ Cáicái
345

隔壁🔊

gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnhcách bích
346

革命🔊

gémìngcách mạngcách mệnh
347

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.căn
348

根🔊

gēnrễ; rễ câycăn
349

更加🔊

gèngjiācàng; thêm; hơn nữacánh gia
350

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứ
351

歌曲🔊

gēqǔca khúcca khúc
352

个人🔊

gèréncá nhâncá nhân
353

各式各样🔊

gèshì gèyàngđủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loạicác thức các dạng
354

各位🔊

gèwèimọi ngườicác vị
355

歌星🔊

gēxīngngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếngca tinh
356

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tử
357

共🔊

gòngchung; giống nhau; giống; cùngcộng.cung.củng
358

公尺🔊

gōng chǐmét (đơn vị chiều dài)công xích
359

公路🔊

gōng lùđường cái, quốc lộcông lộ
360

公分🔊

gōngfēncen-ti-métcông phân
361

功夫🔊

gōngfubản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)công phu
362

公共🔊

gōnggòngcông cộngcông cộng
363

工具🔊

gōngjùcông cụcông cụ
364

公克🔊

gōngkègramcông khắc
365

功能🔊

gōngnéngcông năng,công hiệucông năng
366

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồng
367

恭喜🔊

gōngxǐchúc mừngcung hỉ
368

贡献🔊

gòngxiàncộng táccống hiến
369

工业🔊

gōngyècông nghiệp; kỹ nghệcông nghiệp
370

工作🔊

gōngzuòlàm việccông tác
371

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấu
372

购买🔊

gòumǎimua; sắm; mua sắm; tậucấu mãi
373

沟通🔊

gōutōngtrao đổi, giao tiếp, giao lưucâu thông
374

顾🔊

nhìn; ngoảnh; quay đầu lại nhìn; ngoảnh lại nhìncố
375

古🔊

cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưacổ
376

姑娘🔊

gū niangcô nươngcô nương
377

刮🔊

guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vétquát
378

怪🔊

guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạquái
379

乖🔊

guāingoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấyquai
380

罐🔊

guànhộp; vại; lọ; bìnhquán
381

管🔊

guǎnốngquản
382

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếu
383

观察🔊

guāncháquan sát,xem xétquan sát
384

观点🔊

guāndiǎnquan điểmquan điểm
385

逛🔊

guàngđi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao ducuống
386

广播🔊

guǎngbòquảng báquảng bá
387

广场🔊

guǎngchǎngquảng trườngquảng trường
388

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáo
389

逛街🔊

guàngjiēdạo bộ; tản bộ, dạo phố: mua sắmcuống nhai
390

观念🔊

guānniànquan niệmquan niệm
391

观众🔊

guānzhòng(d) khán giảquan chúng
392

古代🔊

gǔdàicổ đại, thời cổcổ đại
393

鬼🔊

guǐma; ma quỷ; quỷ quái; quỷquỷ
394

规矩🔊

guījuquy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quenquy củ
395

规模🔊

guīmóquy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triểnquy mô
396

贵姓🔊

guìxìng(tn) quí họ, quí tínhquý tính
397

柜子🔊

guìzitủ; cái tủcử tử
398

古迹🔊

gǔjìcổ tích; di tích cổcổ tích
399

古老🔊

gǔlǎocổ kính,cổ xưa,cổ lỗcổ lão
400

过🔊

guòqua; đi quaquá.qua
401

国内🔊

guónèiquốc nội; trong nướcquốc nội
402

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứ
403

过日子🔊

guòrìzisống; sinh hoạtquá nhật tử
404

国外🔊

guówàinước ngoàiquốc ngoại
405

国王🔊

guówáng(d) quôc vươngquốc vương
406

国语🔊

guóyǔquốc ngữ (như Hán ngữ là quốc ngữ của Trung Quốc)quốc ngữ
407

故意🔊

gùyìcố ýcố ý
408

还🔊

háicòn; vẫn; vẫn còn (phó từ)hoàn.toàn
409

害🔊

hàihại; nạn; tai nạnhại.hạt
410

嗨🔊

hāidô ta nào; nào; nàyhải
411

还好🔊

hái hǎo(p)còn được, tàm tạmhoàn hảo
412

还要🔊

hái yàocũng thế, cần phảihoàn yếu
413

海报🔊

hǎibàoáp phích quảng cáohải báo
414

害怕🔊

hàipàsợ; sợ hãi; sợ sệthại phạ
415

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thị
416

海滩🔊

hǎitānbãi biểnhải than
417

海洋🔊

hǎiyánghải dương; biển; biển cảhải dương
418

航空🔊

hángkōnghàng khônghàng không
419

好🔊

hǎotốthảo.hiếu
420

好好🔊

hǎo hǎotốt / cẩn thận / độc đáo / đúnghảo hảo
421

好处🔊

hǎochùlợi ích,được lợihảo xứ
422

好好儿🔊

hǎohāortốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốthảo hảo nhi
423

好几🔊

hǎojǐngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn)hảo kỉ
424

好了🔊

hǎoleđược rồi, đồng ý, OKhảo liễu
425

好些🔊

hǎoxiēnhiều; rất nhiềuhảo ta
426

合🔊

hợphợp.hiệp.cáp.hạp
427

和🔊

hòahoà.hoạ.hồ
428

盒🔊

ghi chú: (盒儿)hạp
429

吓🔊

doạ; hù doạ; hăm doạhách.hạ.nha
430

合唱🔊

héchànghợp xướng, đồng cahợp xướng
431

黑🔊

hēimàu đen; đenhắc
432

恨🔊

hènthù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờnhận
433

恨不得🔊

hènbudehận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốnhận bất đắc
434

合作🔊

hézuòhợp táchợp tác
435

红🔊

hónghồnghồng
436

红包🔊

hóng bāobao lì xì(tiền thưởng)hồng bao
437

红豆🔊

hóngdòuđậu đỏ; cây đậu đỏhồng đậu
438

后🔊

hòuhậuhậu.hấu
439

厚🔊

hòudàyhậu
440

煳涂🔊

hú túlớp vỏ; bôi trơn
441

花🔊

huāhoahoa
442

话说回来🔊

huà shuō huí laiquay lại chủ đề chính của chúng ta; ... / điều đó đã nói; ... / một lần nữa; ... / trong mối liên hệ này / đang trôi qua / tuy nhiên; ... / dù sao đi nữathoại thuyết hồi lai
443

滑雪🔊

huá xuětrượt tuyếthoạt tuyết
444

坏处🔊

huàichuchỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hạihoại xứ
445

画家🔊

huàjiā(d) họa sĩhoạ gia
446

环保🔊

huánbǎobảo vệ môi trườnghoàn bảo
447

黄🔊

huánghuỳnhhoàng.huỳnh
448

话题🔊

huàtítrọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyệnthoại đề
449

花心🔊

huāxīnngụy hoa; tâm hoa, lăng nhăng, đào hoa, không chung thủy, lẳng lơhoa tâm
450

化妆品🔊

huàzhuāngpǐnsản phẩm làm đẹphoá trang phẩm
451

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hối
452

会🔊

huìhội; họp; hợp lạihội.cối
453

会议🔊

huì yìhội nghịhội nghị
454

会场🔊

huìchǎng(d) hội trườnghội trường
455

回答🔊

huídátrả lờihồi đáp
456

会话🔊

huìhuànói chuyện; đối thoại; hội thoại; nói chuyện với nhauhội thoại
457

回想🔊

huíxiǎnghồi tưởng; nhớ; nhớ lại; nghĩ lại (việc đã qua)hồi tưởng
458

婚礼🔊

hūn lǐlễ cướihôn lễ
459

混乱🔊

hǔnluànhỗn loạnhỗn loạn
460

婚姻🔊

hūnyīnhôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồnghôn nhân
461

活🔊

huósống; sinh sống; sinh hoạthoạt.quạt
462

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt động
463

或许🔊

huòxǔ(p)có lẽhoặc hứa
464

忽然🔊

hūránbỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗnghốt nhiên
465

互相🔊

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhauhỗ tương
466

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệp
467

及🔊

đạt tới; đạt đến; đến; tớicập
468

急🔊

gấp; vội; nôn nóng; sốt ruộtcấp
469

记🔊

cái; phát (đánh một)ký.kí
470

既🔊

xong; hếtkí.ký
471

给🔊

cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cungcấp
472

挤🔊

chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc)tễ.tê
473

季节🔊

jì jiémùaquý tiết
474

架🔊

jiàngọn núigiá
475

假🔊

jiǎgiả dối; không thật; giả; dốigiả.giá.hà
476

家🔊

jiānuôi quen; đã thuần phục (động vật)gia
477

加🔊

jiāphép cộng; cộnggia
478

加上🔊

jiā shàngcộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đógia thượng
479

见🔊

jiànđược; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động)kiến.hiện
480

减🔊

jiǎngiảm; trừgiảm
481

肩膀🔊

jiān bǎngvaikiên bàng
482

坚持🔊

jiānchíkiên trì; giữ vững; khăng khăng giữkiên trì
483

奖学金🔊

jiǎng xué jīnhọc bổngtưởng học kim
484

酱油🔊

jiàng yóunước tươngtương du
485

降低🔊

jiàngdīhạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảmgiáng đê
486

讲价🔊

jiǎngjiàmặc cả; trả giágiảng giá
487

讲究🔊

jiǎngjiuchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọnggiảng cứu
488

将来🔊

jiāngláitương lai; sau này; mai sautương lai
489

建立🔊

jiànlìxây dựng; kiến trúc; lập nênkiến lập
490

坚强🔊

jiānqiángkiên cường; kiên quyếtkiên cường
491

减轻🔊

jiǎnqīnggiảm nhẹ; giảm sút; bớtgiảm khinh
492

减少🔊

jiǎnshǎogiảm bớt; giảm thiểugiảm thiểu
493

建设🔊

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)kiến thiết
494

建议🔊

jiànyìkiến nghịkiến nghị
495

简直🔊

jiǎnzhídứt khoát; nhất quyết; nhất địnhgiản trực
496

较🔊

jiàorõ ràng; rõ rệtgiảo.giác.giếu
497

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếu
498

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giao
499

角🔊

jiǎohàogiác
500

交🔊

jiāogiaogiao
501

教材🔊

jiào cáitài liệu giảng dạygiáo tài
502

教法🔊

jiào fǎphương pháp giảng dạygiáo pháp
503

交友🔊

jiāo yǒukết bạngiao hữu
504

骄傲🔊

jiāo'àokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạnkiêu ngạo
505

教导🔊

jiàodǎogiáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảogiáo đạo
506

角度🔊

jiǎodùđộ lớn của góc; độ của gócgiác độ
507

教练🔊

jiàoliàn(d)huấn luyện viêngiáo luyện
508

交流🔊

jiāoliúgiao lưu; trao đổigiao lưu
509

郊区🔊

jiāoqūngoại ôgiao khu
510

教授🔊

jiàoshòugiáo sưgiáo thụ
511

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấn
512

教育🔊

jiàoyùgiáo dục; đào tạogiáo dục
513

加强🔊

jiāqiángtăng cườnggia cường
514

假日🔊

jiàrìngày nghỉgiá nhật
515

假如🔊

jiǎrúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếugiá như
516

加入🔊

jiārùthêm vào; thêmgia nhập
517

家乡🔊

jiāxiāng(d)quê hươnggia hương
518

加油🔊

jiāyóuthêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt)gia du
519

家长🔊

jiāzhǎnggia trưởnggia trưởng
520

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trị
521

假装🔊

jiǎzhuānggiả vờ; giả cách; vờgiả trang
522

基本🔊

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảngcơ bản
523

机车🔊

jīchēđầu máy; đầu tàu (xe lửa)cơ xa
524

基础🔊

jīchǔnền móngcơ sở
525

激动🔊

jīdòngxúc động, kích động (tình cảm)kích động
526

基督教🔊

jīdūjiàocơ đốc giáo; đạo cơ đốccơ đốc giáo
527

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệt
528

结🔊

jiévấn; tết; kết; đan; bện; thắtkết
529

接触🔊

jiēchùtiếp xúc; kề nhau; gần nhautiếp xúc
530

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quả
531

结局🔊

jiéjúkết cục; kết quả; rốt cuộckết cục
532

解决🔊

jiějué(đ/d) giải quyếtgiải quyết
533

节日🔊

jiérìngày lễtiết nhật
534

解释🔊

jiěshìgiải thíchgiải thích
535

接受🔊

jiēshòutiếp nhận,nhậntiếp thụ
536

接着🔊

jiēzhetiếp theotiếp trứ
537

积极🔊

jījí(t) tích cựctí cực
538

极了🔊

jílevô cùng, cực kỳcực liễu
539

激烈🔊

jīlièkịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắtkích liệt
540

记录🔊

jìlùghi lại; ghi chépký lục
541

进🔊

jìntiếntiến.tấn
542

尽🔊

jìnhết; tậntần.tẫn.tận
543

紧🔊

jǐncăng; kéo căngkhẩn
544

仅🔊

jǐnvẻn vẹn; chỉcận.cẩn
545

金🔊

jīnkimkim
546

斤🔊

jīncân (1/2kg)cân.cấn
547

经🔊

jīngsợi dọc; dọc (trên tấm tơ dệt); kinh; sọckinh
548

经费🔊

jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học)kinh phí
549

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quá
550

精神🔊

jīngshéntinh thần; nghị lực; sinh lựctinh thần
551

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quản
552

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệm
553

纪念🔊

jìniànkỷ niệm; tưởng niệmkỷ niệm
554

进行🔊

jìnxíngtiến hành; làmtiến hành
555

进一步🔊

jìnyībùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bướctiến nhất bộ
556

机器🔊

jīqìcơ khí; máy móccơ khí
557

技巧🔊

jìqiǎokỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tipkĩ xảo
558

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựu
559

救🔊

jiùcứucứu
560

舅舅🔊

jiù jiucậu (anh, em trai của mẹ)cữu cữu
561

就要🔊

jiù yàosẽ / sẽ / sẽ đếntựu yếu
562

酒吧🔊

jiǔbāquán bartửu ba
563

舅妈🔊

jiùmā(d)mợcữu ma
564

就是🔊

jiùshìchính làtựu thị
565

就算🔊

jiùsuàncho dù; dù, ngay cảtựu toán
566

继续🔊

jìxùtiếp tục; kéo dài (hoạt động)kế tục
567

记忆🔊

jìyìghi nhớký ức
568

聚🔊

tụ tập; tụ họp; tập hợptụ
569

句🔊

câucâu.cú.cấu
570

举🔊

tất cả; toàn; cả; khắpcử
571

举手🔊

jǔ shǒugiơ tay / giơ tay (như một tín hiệu)cử thủ
572

橘子🔊

jú ziquýtquất tử
573

举办🔊

jǔbàntổ chứccử biện
574

剧本🔊

jùběnkịch bảnkịch bổn
575

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đối
576

角色🔊

juésèvai; nhân vật, vai diễn, vai trògiác sắc
577

拒绝🔊

jùjuésự chối từcự tuyệt
578

距离🔊

jùlícách; khoảng cáchcự li
579

军队🔊

jūnduìquân độiquân đội
580

军人🔊

jūnrénquân nhânquân nhân
581

剧情🔊

jùqíngnội dung vở kịch; tình tiết vở kịchkịch tình
582

举行🔊

jǔxíngtiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)cử hành
583

具有🔊

jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)cụ hữu
584

居住🔊

jūzhùcư trú; sống; ởcư trú
585

卡车🔊

kǎ chēxe tảica xa
586

开放🔊

kāifàngcởi mở, thoải máikhai phóng
587

开花🔊

kāihuànở hoa; trổ bôngkhai hoa
588

开朗🔊

kāilǎngvui tính, cởi mởkhai lãng
589

开始🔊

kāishǐ(đ/n) bắt đầukhai thuỷ
590

开玩笑🔊

kāiwánxiàonói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡnkhai ngoạn tiếu
591

看不起🔊

kànbùqǐ(đ)coi thườngkhán bất khởi
592

看法🔊

kànfǎquan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độkhán pháp
593

看起来🔊

kānqǐláixem ra; coi nhưkhán khởi lai
594

考🔊

kǎothi; hỏi; đốkhảo
595

克🔊

có thểkhắc
596

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặc
597

可🔊

vừakhả.khắc
598

科🔊

khoakhoa
599

棵🔊

cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)khỏa
600

客满🔊

kè mǎncó nhà đầy đủ / bán hết / không còn chỗ trốngkhách mãn
601

课程🔊

kèchéngkhóa họckhóa trình
602

克服🔊

kèfú(đ)khắc phụckhắc phục
603

科技🔊

kējìkhoa học kỹ thuật; khoa học công nghệkhoa kĩ
604

可靠🔊

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệmkhả kháo
605

可乐🔊

kělècô cakhả lạc
606

肯🔊

kěnchịukhẳng.khải
607

肯定🔊

kěndìngkhẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)khẳng định
608

课堂🔊

kètángtại lớp; trong lớpkhóa đường
609

渴望🔊

kěwàngkhát vọngkhát vọng
610

课文🔊

kèwénbài khoá; bài vănkhoá văn
611

可恶🔊

kěwùđáng ghét; đáng giận; đáng hận; khó ưa; đáng căm ghétkhả ố
612

可惜🔊

kěxīđáng tiếc; tiếc làkhả tích
613

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa học
614

可以🔊

kěyǐcó thể; có khả năng; có năng lựckhả dĩ
615

空🔊

kōngtrống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tếkhông.khống.khổng
616

空间🔊

kōngjiān(d)không giankhông gian
617

空军🔊

kōngjūnkhông quânkhông quân
618

恐怕🔊

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)khủng phạ
619

口🔊

kǒumiệngkhẩu
620

口袋🔊

kǒudàitúikhẩu đại
621

口味🔊

kǒuwèihương vị; mùi vịkhẩu vị
622

快🔊

kuàinhanh; tốc hànhkhoái
623

快要🔊

kuàiyàosắp; định; gần; suýtkhoái yếu
624

宽🔊

kuānrộng; bao quátkhoan
625

况且🔊

kuàngqiěhơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồhuống thả
626

夸张🔊

kuāzhāngkhoa trương; khuếch trươngkhoa trương
627

困难🔊

kùnnán(d) khó khănkhốn nan
628

扩大🔊

kuòdàmở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)khuếch đại
629

啦🔊

lađấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của "了 ", "啊")lạp
630

拉肚子🔊

lādùzitiêu chảy; đau bụng; đi ngoài; ỉa chảylạp đỗ tử
631

来🔊

láiđến; tớilai; lãi
632

来不及🔊

láibujíkhông kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)lai bất cập
633

来得及🔊

láidejíkịp; còn kịplai đắc cập
634

蓝🔊

lánxanh; lam; xanh da trờilam
635

浪漫🔊

làngmànlãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)lãng mạn
636

老公🔊

lǎo gōngchồnglão công
637

老婆🔊

lǎo póvợlão bà
638

老是🔊

lǎo shiluôn luônlão thị
639

老虎🔊

lǎohǔhổ; hùm; cọp; ông ba mươilão hổ
640

老实🔊

lǎoshitrung thành; trung thựclão thật
641

乐🔊

vui mừng; vui; mừnglạc.nhạc.nhạo
642

乐观🔊

lèguānlạc quanlạc quan
643

类🔊

lèichủng loại; loại; thứloại
644

泪🔊

lèinước mắt; lệlệ
645

冷淡🔊

lěngdànlạnh nhạtlãnh đạm
646

乐趣🔊

lèqùniềm vui thúlạc thú
647

垃圾🔊

lèsèrác thảilạp sắc
648

离🔊

xa rời; xa cáchly.li.lệ
649

力🔊

lựclực
650

里🔊

lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)lí.lý
651

离婚🔊

lí hūnly hônli hôn
652

连🔊

liánđại độiliên
653

练🔊

liànlụa (màu trắng)luyện
654

恋爱🔊

liànàiyêu đương; luyến ái; yêu nhauluyến ái
655

凉🔊

liángmátlương.lượng
656

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lương
657

良好🔊

liánghǎohài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹplương hảo
658

联络🔊

liánluòliên lạc; liên hệliên lạc
659

连续剧🔊

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tậpliên tục kịch
660

聊🔊

liáotạm thời; tạmliêu
661

了不起🔊

liǎobuqǐgiỏi lắm; khá lắm; tài baliễu bất khởi
662

里边🔊

lǐbian(d) bên trong, phía tronglí biên
663

理解🔊

lǐjiě(đ/d)lý giải, hiểulí giải
664

立刻🔊

lìkèlập tức. tức khắc; ngaylập khắc
665

力量🔊

lìliangsức lực; lực lượng; sức mạnhlực lượng
666

理论🔊

lǐlùn(d)lý luậnlý luận
667

里面🔊

lǐmiànbên trong; tronglí diện
668

令🔊

lìnglànhlệnh.linh.lịnh
669

领🔊

lǐnglãnhlĩnh.lãnh
670

零用钱🔊

líng yòng qiántiền tiêu vặtlinh dụng tiền
671

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạo
672

灵魂🔊

línghúnlinh hồn (người mê tín quan niệm rằng: linh hồn nằm ngoài thể xác, là loại phi vật chất, sau khi linh hồn rời xa cơ thể thì con người ta sẽ chết)linh hồn
673

零钱🔊

língqiántiền lẻlinh tiền
674

领域🔊

lǐngyùkhu vực; vùng; địa hạt; đất đailĩnh vực
675

例如🔊

lìrúví dụ; thí dụ; ví nhưlệ như
676

礼堂🔊

lǐtánglễ đường; hội trườnglễ đường
677

流🔊

liúchảy; đổlưu
678

流汗🔊

liú hànđổ mồ hôilưu hãn
679

留学生🔊

liú xué shēnglưu học sinhlưu học sinh
680

留学🔊

liúxuédu học; lưu họclưu học
681

流血🔊

liúxuèđổ máulưu huyết
682

理想🔊

lǐxiǎngước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)lí tưởng
683

利益🔊

lìyì(d)lợi íchlợi ích
684

利用🔊

lìyòng(đ)lợi dụnglợi dụng
685

例子🔊

lìziví dụ; thí dụ; giả dụlệ tử
686

龙🔊

lónglonglong.sủng.lũng
687

绿🔊

lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)lục
688

录🔊

ghi chép; sao lụclục
689

乱🔊

luànloạn; rối; lộn xộnloạn
690

旅客🔊

lǚkèlữ khách; hành kháchlữ khách
691

轮胎🔊

lúntāilốp xeluân thai
692

录取🔊

lùqǔtuyển chọn; nhận vàolục thủ
693

律师🔊

lǜshīluật sưluật sư
694

录音🔊

lùyīnghi âmlục âm
695

露营🔊

lùyíngcắm trạilộ doanh
696

嘛🔊

mađi; màma
697

骂🔊

chửi; mắng; chửi rủamạ
698

马桶🔊

mǎ tǒngcái bô (Toilet)mã dũng
699

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiền
700

满🔊

mǎnđầy; chậtmãn
701

慢慢🔊

màn mànchậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từmạn mạn
702

慢跑🔊

màn pǎochạy bộ / để chạy bộ / để canter / một nước nước chậmmạn bào
703

慢用🔊

màn yònggiống như 慢慢 吃 [man4 man4 chi1]mạn dụng
704

满足🔊

mǎnzúthoả mãn; đầy đủ; hài lòngmãn túc
705

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.mô
706

毛病🔊

máobìngtâm bệnh; tậtmao bệnh
707

贸易🔊

màoyìmậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bánmậu dịch
708

码头🔊

mǎtoubến đò; bến sôngmã đầu
709

蚂蚁🔊

mǎyǐcon kiếnmã nghĩ
710

每🔊

měimỗi; từngmỗi.môi.mai
711

玫瑰🔊

méi guīhoa hồngmai côi
712

没想到🔊

méi xiǎng dàokhông mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằngmột tưởng đáo
713

美好🔊

měihǎotốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹpmĩ hảo
714

没什么🔊

méishénmekhông sao; không việc gì; không hề gìmột thập ma
715

门🔊

méncỗ pháomôn
716

梦🔊

mèngnằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm baomộng.mông
717

面🔊

miàncái; lá; lần, tấmdiện.miến
718

面条🔊

miàn tiáomì sợidiện điều
719

免费🔊

miǎnfèimiễn phí; không lấy tiền; không mất tiềnmiễn phí
720

面积🔊

miànjīdiện tích, vùng, khu vựcdiện tích
721

面前🔊

miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắtdiện tiền
722

庙🔊

miàomiếu; đền thờmiếu
723

秒🔊

miǎogiây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)miểu
724

描写🔊

miáoxiěmô tảmiêu tả
725

米饭🔊

mǐfàncơm tẻ; cơmmễ phạn
726

米粉🔊

mǐfěnbột gạomễ phấn
727

迷路🔊

mílùlạc đườngmê lộ
728

秘密🔊

mìmìbí mậtbí mật
729

名🔊

míngdanhdanh
730

命🔊

mìngsinh mệnh; tính mệnh; mạngmệnh
731

明白🔊

míngbáihiểuminh bạch
732

名词🔊

míngcí(d)danh từdanh từ
733

民国🔊

mínguódân quốc (Trung Hoa Dân Quốc)dân quốc
734

明显🔊

míngxiǎnrõ ràng; nổi bậtminh hiển
735

明星🔊

míngxīngngôi sao màn bạcminh tinh
736

民族🔊

mínzúdân tộcdân tộc
737

密切🔊

mìqièmật thiếtmật thiết
738

迷人🔊

mírénmê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũmê nhân
739

没🔊

chìm; lặn (người hay vật)một
740

摸🔊

mò; sờmạc.mô
741

陌生🔊

mòshēnglạ; không quen; bỡ ngỡmạch sanh
742

摩托车🔊

mótuō chēxe máyma thác xa
743

某🔊

mǒumỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)mỗ
744

木🔊

cây; cây cốimộc
745

木头🔊

mù tougỗmộc đầu
746

目的🔊

mùdì(d) mục đíchmục đích
747

目前🔊

mùqiánhiện nay; trước mắtmục tiền
748

那🔊

thế; vậyna.nả.ná
749

哪🔊

nàona.nả.ná
750

奶🔊

nǎinãi
751

奶茶🔊

nǎichátrà sữanãi trà
752

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâm
753

那里🔊

nàlichỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấyna lý
754

哪里🔊

nǎlǐ(đt)ở đâuna lí
755

哪里儿🔊

nǎlǐ erở đâuna lí nhi
756

那么🔊

nàmenhư vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấyna ma
757

南方🔊

nánfāngmiền namna phương
758

难怪🔊

nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng tráchnan quái
759

难看🔊

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắtnan khán
760

脑🔊

nǎonãonão
761

脑子🔊

nǎo zibộ nãonão tử
762

闹钟🔊

nàozhōngđồng hồ báo thứcnáo chung
763

哪儿🔊

nǎrchỗ nào; đâuna nhi
764

拿手🔊

náshǒusở trường; tài năng; tài ba; đặc sắcnã thủ
765

哪些🔊

nǎxiēcái nào; người nàona ta
766

那样🔊

nàyàngnhư vậy; như thế; thếna dạng
767

内🔊

nèitrong; phía trong, trong vòng, trong phạm vinội.nạp
768

内容🔊

nèiróng(d)nội dungnội dung
769

能🔊

néngnăng lực; tài cán; tài năngnăng.nại.nai
770

能够🔊

nénggòucó thể; có khả năngnăng hú
771

能力🔊

nénglìnăng lực; khả năngnăng lực
772

年🔊

niánnămniên
773

年代🔊

niándài(d) niên đạiniên đại
774

年龄🔊

niánlíngtuổiniên linh
775

年年🔊

niánniánhằng năm; mỗi nămniên niên
776

念书🔊

niànshūhọc bài; xem sách; đọc sáchniệm thư
777

农业🔊

nóngyè.nông Nghiệpnông nghiệp
778

女士🔊

nǔshìnữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)nữ sĩ
779

喔🔊

ōờ (thể hiện sự hiểu ra)ốc.ác
780

噢🔊

ōờ (thể hiện sự hiểu ra)ủ.úc.ẩu
781

排🔊

páitrung độibài
782

拍🔊

pāiđập; vỗ; phủiphách.bác
783

牌子🔊

páizithẻ; bảng; biểnbài tử
784

旁🔊

pángbên cạnhbàng.banh.bạng.phang
785

盼望🔊

pànwàng(đ)mong chờphán vọng
786

陪🔊

péicùng, theo, đưabồi
787

配🔊

pèikết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phốiphối
788

配合🔊

pèihéphối hợpphối hợp
789

培养🔊

péiyǎngnuôi cấy; gây; gây dựngbồi dưỡng
790

碰🔊

pèngđụng; chạm; vấp; vabính.binh.bánh
791

碰到🔊

pèng dàođi qua / để chạy vào / để gặp / để đánhbính đáo
792

碰上🔊

pèng shàngchạy vào / đến khi / gặp gỡbính thượng
793

皮🔊

da
794

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiên
795

骗子🔊

piànzitên lừa đảo; tên bịp bợmphiến tử
796

皮带🔊

pídàithắt lưng,dây nịtbì đới
797

皮肤🔊

pífūda; da dẻbì phu
798

坪🔊

píngbình địa; bãi (vốn dùng để chỉ vùng núi non, cao nguyên)bình
799

平🔊

píngbìnhbình.biền
800

平等🔊

píng děngbình đẳngbình đẳng
801

平安🔊

píng'ān(t)bình anbình an
802

平时🔊

píngshíbình thường; lúc thường; ngày thườngbình thì
803

平原🔊

píngyuánđồng bằng; bình nguyênbình nguyên
804

瓶子🔊

píngzilọ; bìnhbình tử
805

品质🔊

pǐnzhìphẩm chất; tính cáchphẩm chất
806

批评🔊

pīpíngphê bìnhphê bình
807

皮鞋🔊

píxiégiày dabì hài
808

破🔊

ráchphá
809

破坏🔊

pòhuàiphá hoại; làm hỏngphá hoại
810

葡萄🔊

pú táoquả nho (cây nho)bồ đào
811

普遍🔊

pǔbiànphổ biến; rộng rãi; rộng khắpphổ biến
812

气🔊

khí; hơikhí.khất
813

起🔊

tốp; bầy; loạt; toánkhởi.khỉ
814

期🔊

khoá; kỳ họckì.kỳ.ki.ky.cơ
815

前🔊

qiánphía trước; trướctiền.tiễn
816

浅🔊

qiǎnnhạt;nông; cạnthiển.tiên
817

签名🔊

qiān míngkí tênthiêm danh
818

抢🔊

qiǎngcướp; cướp đoạt; giành giậtthương.thướng.thưởng.sang
819

强盗🔊

qiáng dàobọn cướpcường đạo
820

强调🔊

qiángdiàocường điệu; nhấn mạnhcường điệu
821

前年🔊

qiánniánnăm kia; năm trướctiền niên
822

谦虚🔊

qiānxūkhiêm tốnkhiệm hư
823

签证🔊

qiānzhèngthị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)thiêm chứng
824

其次🔊

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đókì thứ
825

欺负🔊

qīfuức hiếp; ăn hiếp; bắt nạtkhi phụ
826

期间🔊

qījiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngàykì gian
827

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi lai
828

亲🔊

qīncha; ba;hônthân.thấn
829

晴🔊

qíng(trời) nắng,hửngtình
830

情🔊

qíngtình cảmtình
831

清🔊

qīngtrong suốt; trong veo; trong vắtthanh.sảnh
832

青少年🔊

qīng shào niánvị thành niên / thanh niên / thiếu niênthanh thiếu niên
833

请教🔊

qǐngjiàothỉnh giáo; xin chỉ bảothỉnh giáo
834

情况🔊

qíngkuàngtình hìnhtình huống
835

青年🔊

qīngniántuổi trẻ; tuổi xuânthanh niên
836

请求🔊

qǐngqiúthỉnh cầuthỉnh cầu
837

情人🔊

qíngréntình nhân; người tình; nhân tình; người yêutình nhân
838

轻松🔊

qīngsōngnhẹ nhõm; ung dung; thoải máikhinh tùng
839

情形🔊

qíngxíngtình hìnhtình hình
840

亲切🔊

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thươngthân thiết
841

亲手🔊

qīnshǒutự tay; chính taythân thủ
842

亲眼🔊

qīnyǎntận mắt; chính mắtthân nhãn
843

亲自🔊

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)thân tự
844

穷🔊

qióngnghèo; nghèo nàncùng
845

其实🔊

qíshíkỳ thực; thực rakỳ thực
846

汽水🔊

qìshuǐnước ngọtkhí thủy
847

求🔊

qiúthỉnh cầucầu
848

球🔊

qiúhình cầu; cầucầu
849

球场🔊

qiúchǎngsân bóngcầu trường
850

球赛🔊

qiúsàiđấu bóng; thi bóngcầu tái
851

球员🔊

qiúyuáncầu thủcầu viên
852

气温🔊

qìwēnnhiệt độ không khíkhí ôn
853

企业🔊

qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệpxí nghiệp
854

其中🔊

qízhōngtrong đókỳ trung
855

去🔊

đi,rời bỏkhứ.khử.khu
856

全🔊

quántoàntoàn
857

全身🔊

quán shēntoàn thân / em (kiểu chữ)toàn thân
858

全球🔊

quánqiútoàn cầutoàn cầu
859

取代🔊

qǔdàithay thếthủ đại
860

却🔊

quèlùikhước.tức.ngang
861

缺点🔊

quēdiǎnkhuyết điểm; thiếu sótkhuyết điểm
862

确定🔊

quèdìngxác định; khẳng địnhxác định
863

确认🔊

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhậnxác nhận
864

去世🔊

qùshìqua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núikhứ thế
865

让🔊

ràngnhườngnhượng
866

热狗🔊

rè gǒubánh kẹp thịt ( hot dog )nhiệt cẩu
867

热水🔊

rè shuǐnước nóngnhiệt thuỷ
868

认🔊

rènnhận thức; phân biệtnhận
869

忍🔊

rěnnhẫn nại; chịu đựngnhẫn
870

人数🔊

rén shùsố ngườinhân số
871

任务🔊

rèn wùnhiệm vụnhiệm vụ
872

认得🔊

rèndebiết được; nhận ra; nhận thấy đượcnhận đắc
873

仍🔊

réngdựa vào; chiếu theo; dựa theonhưng
874

扔🔊

rēngném; đẩynhưng.nhận
875

仍然🔊

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lạinhưng nhiên
876

人家🔊

rénjiangười ta; người khácnhân gia
877

人间🔊

rénjiānnhân gian; xã hội loài người; trần giannhân gian
878

人口🔊

rénkǒudân sốnhân khẩu
879

人类🔊

rénlèinhân loại; loài ngườinhân loại
880

人们🔊

rénmenmọi ngườinhân môn
881

人民🔊

rénmínnhân dânnhân dân
882

忍耐🔊

rěnnàinhẫn nại (kiên nhẫn)nhẫn nại
883

人人🔊

rénrénngười người; mọi người; mỗi ngườinhân nhân
884

人物🔊

rénwùnhân vậtnhân vật
885

日出🔊

rì chūmặt trời mọcnhật xuất
886

日记🔊

rìjìnhật kýnhật ký
887

日子🔊

rìzingày; thời kìnhật tử
888

如🔊

nhưnhư
889

如此🔊

rúcǐnhư vậynhư thử
890

弱🔊

ruòyếu; yếu sứcnhược
891

如下🔊

rúxiànhư sau; dưới đây; sau đâynhư hạ
892

如意🔊

rúyìnhư ý; vừa ýnhư ý
893

伞🔊

sǎn cáiô,cái dùtán.tản
894

杀🔊

shāgiếtsát.sái.tát
895

晒🔊

shàinắng chiếu; chiếu; nắngsái
896

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướng
897

上街🔊

shàng jiēđi ra ngoài đườngthượng nhai
898

上当🔊

shàngdàngbị lừa; mắc lừathượng đương
899

上帝🔊

shàngdìthượng đế; đấng sáng tạo; ông trời; đấng toàn năngthượng đế
900

伤害🔊

shānghàitổn thương; làm hại; xúc phạmthương hại
901

商品🔊

shāngpǐnhàng hoá, Commodity / Goodsthương phẩm
902

商人🔊

shāngrénthương nhân; thương gia; nhà kinh doanhthương nhân
903

商业🔊

shāngyèthương nghiệp; thương mạithương nghiệp
904

上衣🔊

shàngyī(d)áothượng y
905

山区🔊

shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo caosơn khu
906

少🔊

shǎoítthiếu.thiểu
907

烧🔊

shāoxàothiếu.thiêu
908

设备🔊

shèbèi(d)thiết bịthiết bị
909

设计🔊

shèjì(đ/d)thiết kếthiết kế
910

深🔊

shēnsâuthâm
911

身高🔊

shēn gāochiều caothân cao
912

身边🔊

shēnbiānbên cạnh; bên mìnhthân biên
913

剩🔊

shèngthừa lại; còn lạithặng
914

升🔊

shēnglên caothăng
915

声🔊

shēngtiếngthanh
916

生🔊

shēngsinh đẻ;sống; đẻsinh.sanh
917

省钱🔊

shěng qiánđể tiết kiệm tiềntỉnh tiền
918

剩下🔊

shèng xiàthừa; còn lại, chừa lạithặng hạ
919

生产🔊

shēngchǎnsản xuấtsinh lản
920

声调🔊

shēngdiàoâm điệu; thanh điệu; giọngthanh điệu
921

生动🔊

shēngdòng(t)sinh độngsinh động
922

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạt
923

生命🔊

shēngmìngsinh mệnhsinh mệnh
924

生意🔊

shēngyìsức sống; sinh sôi nẩy nởsinh ý
925

生字🔊

shēngzìchữ lạ; chữ mới; từ mớisanh tự
926

深入🔊

shēnrùthâm nhập; đi sâu vào; đi sâuthâm nhập
927

身上🔊

shēnshangtrên người; trên mìnhthân thượng
928

甚至🔊

shènzhìthậm chí; ngay cả; đến nỗithậm chí
929

时🔊

shíthờithì.thời
930

湿🔊

shīẩm ướtthấp.chập
931

市长🔊

shì zhǎng(d)thị trưởngthị trưởng
932

时代🔊

shídàithời đạithì đại
933

使得🔊

shǐdecó thể dùngsứ đắc
934

十分🔊

shífēnrất; hết sức; vô cùngthập phân
935

实话🔊

shíhuàlời nói thật; nói thựcthực thoại
936

实际🔊

shíjìthực tế; có thực; sự thậtthực tế
937

时刻🔊

shíkèthời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểmthì khắc
938

实力🔊

shílìthực lực; sức mạnhthực lực
939

失恋🔊

shīliànthất tình; bị phụ tìnhthất luyến
940

失去🔊

shīqùmất, mất đithất khứ
941

事实🔊

shìshísự thực; sự thậtsự thật
942

石头🔊

shítou(d)hòn đáthạch đầu
943

实行🔊

shíxíngthực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)thực hành
944

事业🔊

shìyè(d)sự nghiệpsự nghiệp
945

适应🔊

shìyìngthích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu)thích ứng
946

使用🔊

shǐyòng(đ)sử dụngsử dụng
947

石油🔊

shíyóudầu mỏthạch du
948

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tại
949

狮子🔊

shīzisư tửsư tử
950

首🔊

shǒubàithủ.thú
951

受得了🔊

shòu déliǎocó thể chịu đượcthụ đắc liễu
952

收获🔊

shōu huò.thu Hoạchthu hoạch
953

手套🔊

shǒutàogăng taythủ sáo
954

手续🔊

shǒuxùthủ tụcthủ tục
955

收音机🔊

shōuyīnjīmáy thu thanh; vô tuyến điệnthu âm cơ
956

数🔊

shùsố; con sốsố.sổ.sác.xúc
957

帅🔊

shuàiđẹp trai,soái; chủ soáisuất.suý.soái
958

双🔊

shuāngđôisong
959

刷牙🔊

shuāyáđánh răngxoát nha
960

书包🔊

shūbāo(d)cặp sáchthư bao
961

蔬菜🔊

shūcàirau; rau cảisơ thái
962

水饺🔊

shuǐjiǎobánh sủi cảothuỷ giảo
963

水平🔊

shuǐpíngngang mặt nướcthuỷ bình
964

睡着🔊

shuìzháongủ say; ngủ thiếp đithuỵ trứ
965

水准🔊

shuǐzhǔnmực nước; ngấn nướcthuỷ chuẩn
966

书架🔊

shūjiàgiá sáchthư giá
967

树木🔊

shùmùcây cốithụ mộc
968

顺便🔊

shùnbiànthuận tiện; tiện thể; nhân tiệnthuận tiện
969

顺利🔊

shùnlìthuận lợi; suôn sẻthuận lợi
970

说起来🔊

shuō qǐláinói về, nói rathuyết khởi lai
971

说法🔊

shuōfacách nóithuyết pháp
972

说明🔊

shuōmíngthuyết minh,hướng dẫnthuyết minh
973

舒适🔊

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoáithư thích
974

叔叔🔊

shūshuchúthúc thúc
975

熟悉🔊

shúxīhiểu rõ, quen thuộc, quenthục tất
976

数字🔊

shùzìchữ sốsố tự
977

似乎🔊

sì hūhình như; dường nhưtự hồ
978

思考🔊

sīkǎosuy ngẫmtư khảo
979

寺庙🔊

sìmiàochùa miếutự miếu
980

思想🔊

sīxiǎng(d)tư tườngtư tưởng
981

速度🔊

sù dùtốc độtốc độ
982

算了🔊

suàn lehãy để nó được / để nó trôi qua / quên nó đitoán liễu
983

随便🔊

suíbiàntùy tiệntuỳ tiện
984

随时🔊

suíshíbất cứ lúc nàotuỳ thì
985

所🔊

suǒbị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động)sở
986

所谓🔊

suǒwèicái gọi làsở vị
987

它🔊

nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.)đà.xà.tha
988

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.di
989

抬🔊

táigiơ lên; đưa lên; ngẩng, ngướcđài.sĩ.si
990

态度🔊

tàiduthái độthái độ
991

台风🔊

táifēng(d) bãothai phong
992

它们🔊

tāmenchúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.)tha môn
993

堂🔊

tángphòng khách; nhà chínhđường.đàng
994

谈话🔊

tánhuànói chuyệnđàm thoại
995

套🔊

tàobộ, cănsáo
996

讨厌🔊

tǎoyànđáng ghét; chán ghétthảo yếm
997

特地🔊

tèdìriêng; chuyên; đặc biệt; chỉđặc địa
998

特色🔊

tèsèđặc sắcđặc sắc
999

特殊🔊

tèshūđặc thù; đặc biệtđặc thù
1000

提🔊

xách; nhấcđề.để.thì
1001

替🔊

thay thế; thay; giúpthế
1002

提到🔊

tí dàođề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đếnđề đáo
1003

田🔊

tiánđiềnđiền
1004

填🔊

tiánđiền; lấpđiền.trấn.trần
1005

甜点🔊

tiándiǎnmón điểm tâm ngọtđiềm điểm
1006

天堂🔊

tiāntángthiên đường; thiên đàng; thiên thaithiên đàng
1007

天天🔊

tiāntiānmỗi ngày; hàng ngàythiên thiên
1008

天下🔊

tiānxiàthiên hạ; thế giớithiên hạ
1009

条件🔊

tiáojiàn(d)điều kiệnđiều kiện
1010

挑战🔊

tiǎozhànkhiêu chiến; gây chiếnkhiêu chiến
1011

题材🔊

tícáiđề tàiđề tài
1012

铁🔊

tiěsắt (ký hiệu Fe)thiết
1013

贴🔊

tiētờ; miếng (lượng từ, cao dán)thiếp
1014

铁路🔊

tiě lùđường raythiết lộ
1015

提高🔊

tígāođề cao; nâng caođề cao
1016

提供🔊

tígōngcung cấp; dành chođề cung
1017

体会🔊

tǐhuìhiểu; lĩnh hội; nhận thứcthể hội
1018

体力🔊

tǐlìthể lực; sức khoẻthể lực
1019

题目🔊

tímùđề mục; đầu đềđề mục
1020

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnh
1021

听起来🔊

tīng qi lainghe nhưthính khởi lai
1022

听见🔊

tīngjiànnghe thấythính kiến
1023

听力🔊

tīnglìthính lựcthính lực
1024

听众🔊

tīngzhòngngười nghe; thính giảthính chúng
1025

体贴🔊

tǐtiēbiết quan tâm, chu đáothể thiếp
1026

体重🔊

tǐzhòngcân nặngthể trọng
1027

同🔊

tóngvà; với; cùngđồng
1028

通🔊

tōngkiện; gói; bức; cúthông
1029

通过🔊

tōngguòthông quathông quá
1030

痛苦🔊

tòngkǔthống khổ; đau khổ; đau đớnthống khổ
1031

同情🔊

tóngqíng(t/d) đồng tìnhđồng tình
1032

同时🔊

tóngshísong song; trong khi; cùng lúc, bên cạnhđồng thì
1033

同样🔊

tóngyàngđồng dạngđồng dạng
1034

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông tri
1035

头🔊

tóuđầuđầu
1036

投🔊

tóuném; quăngđầu.đậu
1037

头痛🔊

tóutòngđau đầu; nhức đầuđầu thống
1038

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tư
1039

图🔊

bức vẽ; bức tranhđồ
1040

土🔊

thổthổ.độ.đỗ
1041

团体🔊

tuántǐđoàn thểđoàn thể
1042

团圆🔊

tuányuánđoàn viên (đoàn tụ)đoàn viên
1043

土地🔊

tǔdì(d)đất đai, ruộng đâtthổ địa
1044

推🔊

tuīđẩy; đùnthôi.suy
1045

退步🔊

tuìbùlui bướcthoái bộ
1046

推荐🔊

tuījiàntiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuấtthôi tiến
1047

推销🔊

tuīxiāođẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàngthôi tiêu
1048

退休🔊

tuìxiū(đ)nghỉ hưuthối hưu
1049

脱🔊

tuōrụng; tróc;cởi rathoát.đoái
1050

突然🔊

tūránđột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợtđột nhiên
1051

兔子🔊

tùzǐthỏthố tử
1052

外婆🔊

wà ipóbà ngoạingoại bà
1053

外边🔊

wàibiānbên ngoài; ngoàingoại biên
1054

外公🔊

wàigōng(d)ông ngoạingoại công
1055

外文🔊

wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoàingoại văn
1056

外语🔊

wàiyǔ(d)ngoại ngữngoại ngữ
1057

晚🔊

wǎnbuổi tối; tối;muộnvãn
1058

完成🔊

wán chénghoàn thànhhoàn thành
1059

网🔊

wǎnglưới (bắt cá, bắt chim)võng
1060

网路🔊

wǎng lùmạng lưới, mạngvõng lộ
1061

忘记🔊

wàngjìquênvong ký
1062

往往🔊

wǎngwǎngthường thường; thường hayvãng vãng
1063

玩具🔊

wánjùđồ chơingoạn cụ
1064

完全🔊

wánquánhoàn toànhoàn toàn
1065

万一🔊

wànyīngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ nhưvạn nhất
1066

娃娃🔊

wáwaem bé, búp bêoa oa
1067

为🔊

wéilàm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn)vi.vị.vy
1068

为主🔊

wéi zhǔchủ yếu dựa vào / coi trọng nhấtvi chủ
1069

维持🔊

wéichíduy trìduy trì
1070

伟大🔊

wěidàvĩ đại; lớn laovĩ đại
1071

未来🔊

wèiláithời gian tới; sau này; mai sau; ngày sauvị lai
1072

微笑🔊

wéixiàonụ cườivi tiếu
1073

位置🔊

wèizhìvị trívị trí
1074

位子🔊

wèizichỗ; chỗ ngồivị tử
1075

闻🔊

wénngửivăn.vấn.vặn
1076

稳定🔊

wěndìngổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)ổn định
1077

问好🔊

wènhǎohỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thămvấn hảo
1078

问候🔊

wènhòu(đ/d)hỏi thămvấn hậu
1079

文件🔊

wénjiàntập tinvăn kiện
1080

温柔🔊

wēnróudịu dàngôn nhu
1081

文学🔊

wénxuévăn họcvăn học
1082

文字🔊

wénzìchữ viết; chữvăn tự
1083

无🔊

không có; khôngvô.mô
1084

无法🔊

wúfǎvô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tayvô pháp
1085

误会🔊

wùhuìhiểu lầmngộ hội
1086

物价🔊

wùjiàgiá hàng; vật giá; giá cảvật giá
1087

无论如何🔊

wúlùnrúhébất kể như thế nào; dù thế nào; dù sao chăng nữavô luận như hà
1088

无穷🔊

wúqióngvô cùng; vô hạn; vô tậnvô cùng
1089

无所谓🔊

wúsuǒwéikhông thể nói làvô sở vị
1090

屋子🔊

wūzigian nhà; gian phòng; buồngốc tử
1091

戏🔊

trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịchhí.hý.hô.huy.hi
1092

细🔊

nhỏ; mảnh; tinh vitế
1093

西餐🔊

xī cāncơm Tâytây xan
1094

吸毒🔊

xī dúhút (chích) ma tuýhấp độc
1095

下🔊

xiàdướihạ.há
1096

吓一跳🔊

xià yī tiàogiật mình / sợ hãi / sợ hết da thịthách nhất khiêu
1097

喜爱🔊

xǐ'àithíchhỉ ái
1098

下来🔊

xiàláixuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói)hạ lai
1099

线🔊

xiànsợituyến
1100

现代🔊

xiàndài(t)hiện đạihiện đại
1101

项🔊

xiànghạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, mônhạng
1102

响🔊

xiǎngtiếng vang; tiếng dội lạihưởng
1103

想到🔊

xiǎng dàođể nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đếntưởng đáo
1104

箱子🔊

xiāng ziva lytương tử
1105

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đương
1106

相对🔊

xiāngduìtrái ngược nhau; đối lập nhautương đối
1107

想法🔊

xiǎngfǎcách nhìn, quan điểmtưởng pháp
1108

相反🔊

xiāngfǎntương phản; trái ngược nhautương phản
1109

相关🔊

xiāngguāntương quan; liên quantương quan
1110

相机🔊

xiàngjīmáy chụp hìnhtướng cơ
1111

相声🔊

xiàngshengtấu hàitướng thanh
1112

香水🔊

xiāngshuǐnước hoahương thuỷ
1113

相同🔊

xiāngtóngtương đồng; giống nhau; như nhautương đồng
1114

详细🔊

xiángxìkỹ càng tỉ mỉtường tế
1115

想象🔊

xiǎngxiàngtưởng tượngtưởng tượng
1116

现实🔊

xiànshíthực tếhiện thực
1117

现象🔊

xiànxiànghiện tượnghiện tượng
1118

限制🔊

xiànzhìhạn chếhạn chế
1119

小吃🔊

xiǎochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiềntiểu cật
1120

效果🔊

xiàoguǒhiệu quảhiệu quả
1121

笑话🔊

xiàohuàchuyện cườitiếu thoại
1122

小朋友🔊

xiǎopéngyǒutrẻ em; bạn nhỏtiểu bằng hữu
1123

孝顺🔊

xiàoshùnhiếu thuậnhiếu thuận
1124

小组🔊

xiǎozǔtổ; tiểu tổ; nhóm nhỏtiểu tổ
1125

西北🔊

xīběitây bắc (hướng)tây bắc
1126

谢🔊

xiètạtạ
1127

些🔊

xiēmột ít; một vàita.tá
1128

协助🔊

xiézhùgiúp đỡ; trợ giúphiệp trợ
1129

西方🔊

xīfāngphương tây; phía tâytây phương
1130

戏剧🔊

xìjùhí kịch; kịch; tuồnghí kịch
1131

信🔊

xìntíntín.thân
1132

新生🔊

xīn shēnghọc sinh mớitân sinh
1133

西南🔊

xīnántây nam (hướng)tây na
1134

心得🔊

xīndébài báo cáo, bài nhận xét (sau một quá trình học tập về thứ gì đó)tâm đắc
1135

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãng
1136

姓🔊

xìnghọtính
1137

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnh
1138

醒🔊

xǐngtỉnh (hết say, hết mê)tỉnh.tinh
1139

醒来🔊

xǐng láitỉnh lạitỉnh lai
1140

性别🔊

xìngbiégiới tínhtính biệt
1141

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành động
1142

兴奋🔊

xīngfèn(t) hưng phấn, phấn khởihưng phấn
1143

性格🔊

xìnggétính cách; tính nếttính cách
1144

幸好🔊

xìnghǎomay mắn; may màhạnh hảo
1145

幸亏🔊

xìngkuīmay mà; may mắnhạnh khuy
1146

形容🔊

xíngrónghình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)hình dong
1147

行为🔊

xíngwéihành vi; hành động, việc làmhành vi
1148

幸运🔊

xìngyùnvận may; dịp mayhạnh vận
1149

心理🔊

xīnlǐtâm lýtâm lí
1150

欣赏🔊

xīnshǎngthưởng thứchân thưởng
1151

信箱🔊

xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơtín tương
1152

信心🔊

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tintín tâm
1153

心意🔊

xīnyìtâm ý; tấm lòngtâm ý
1154

凶🔊

xiōnghung dữ, hung áchung
1155

熊猫🔊

xióng māogấu mèo, gấu trúchùng miêu
1156

兄弟🔊

xiōngdìhuynh đệhuynh đệ
1157

牺牲🔊

xīshēngvật tế; súc vật làm vật tếhy sinh
1158

吸收🔊

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhậnhấp thu
1159

系统🔊

xìtǒnghệ thống (system)hệ thống
1160

臭🔊

xiùtừ loại: (名)xú.khứu
1161

修🔊

xiūsửa (cắt gọt theo ý muốn)tu
1162

修改🔊

xiūgǎisửa đổitu cải
1163

修理🔊

xiūlǐsửa chữatu lý
1164

希望🔊

xīwàngniềm hy vọnghi vọng
1165

细心🔊

xìxīntỉ mỉtế tâm
1166

吸引🔊

xīyǐnhấp dẫn; thu húthấp dẫn
1167

选🔊

xuǎnchọn; tuyển chọn; lựa chọntuyến.tuyển
1168

选择🔊

xuăn zéchọntuyến trạch
1169

选举🔊

xuǎnjǔtuyển cửtuyến cử
1170

血🔊

xuèmáu; huyếthuyết
1171

学会🔊

xuéhuìhội học thuậthọc hội
1172

学问🔊

xuéwèn(d) học vấnhọc vấn
1173

训练🔊

xùnliànhuấn luyện, tập luyệnhuấn luyện
1174

寻找🔊

xúnzhǎo(đ)tìm kiếmtầm trảo
1175

需求🔊

xūqiú(d)nhu cầunhu cầu
1176

需要🔊

xūyàosự đòi hỏi; yêu cầunhu yếu
1177

牙🔊

răngnha
1178

呀🔊

a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)a.nha
1179

牙齿🔊

yá chǐhàm răngnha xỉ
1180

鸭🔊

yā.vịtáp
1181

押金🔊

yājīntiền đặt cọcáp kim
1182

演🔊

yǎndiễn biến; biến hoá; thay đổidiễn
1183

演出🔊

yǎnchūdiễn xuất, biểu diễndiễn xuất
1184

样🔊

yàngloại; kiểudạng
1185

养🔊

yǎngdưỡngdưỡng.dượng.dạng.dường
1186

样样🔊

yàng yàngtất cả các loạidạng dạng
1187

阳光🔊

yángguānglạc quan, vui vẻdương quang
1188

眼光🔊

yǎn'guāngánh mắtnhãn quang
1189

烟火🔊

yānhuopháo hoayên hoả
1190

演讲🔊

yǎnjiǎng(đ/d)diễn thuyếtdiễn giảng
1191

研究🔊

yánjiūtìm tòi học hỏinghiên cứu
1192

眼泪🔊

yǎnlèinước mắt; lệnhãn lệ
1193

演员🔊

yǎnyuándiễn viêndiễn viên
1194

严重🔊

yánzhòngnghiêm trọngnghiêm trọng
1195

咬🔊

yǎocắngiảo.yêu.giao
1196

要不然🔊

yào bù ránnếu không / hoặc khác / hoặcyếu bất nhiên
1197

要不是🔊

yào bu shìnếu nó không phải cho / nhưng choyếu bất thị
1198

要紧🔊

yàojǐncấp bách; trọng yếuyếu khẩn
1199

邀请🔊

yāoqǐngmờiyêu thỉnh
1200

要求🔊

yāoqiúyêu cầu; đòi hỏi; hi vọngyêu cầu
1201

页🔊

tranghiệt
1202

也好🔊

yě hǎocũng đượcdã hảo
1203

野餐🔊

yěcānbữa cơm ở trạidã xan
1204

夜里🔊

yèliban đêmdạ lí
1205

夜市🔊

yèshìchợ đêmdạ thị
1206

蛇🔊

uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéoxà.di.sá
1207

以🔊

1208

已🔊

dừng lại; ngừng; dứt
1209

一般来说🔊

yī bān lái shuōnói chungnhất ban lai thuyết
1210

一点🔊

yī diǎnmột chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ)nhất điểm
1211

一方面🔊

yī fāngmiànmột mặt, trên một mặtnhất phương diện
1212

一块🔊

yī kuàimột khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công tynhất khối
1213

一点儿🔊

yīdiǎnrmột chút; một ítnhất điểm nhi
1214

衣柜🔊

yīguìtủ quần áoy cử
1215

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậu
1216

意见🔊

yìjiàný kiếný kiến
1217

依靠🔊

yīkàonhờ; dựa vàoy kháo
1218

一块儿🔊

yīkuàircùng nơi; cùng một chỗnhất khối nhi
1219

以来🔊

yǐláiđến nay; trước naydĩ lai
1220

一连🔊

yīliánliên tiếp; không ngừngnhất liên
1221

以免🔊

yǐmiǎnđể tránh khỏi; để khỏi phảidĩ miễn
1222

阴🔊

yīnâm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương)âm.ấm
1223

因此🔊

yīncǐ(l)vì vậy, bởi vậynhân thử
1224

以内🔊

yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảngdĩ nội
1225

应🔊

yìngtrả lời; đápứng.ưng
1226

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng cai
1227

英俊🔊

yīngjùn(t) tuấn túanh tuấn
1228

影片🔊

yǐngpiànphim nhựaảnh phiến
1229

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡng
1230

引起🔊

yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra, gây radẫn khởi
1231

音响🔊

yīnxiǎngâm thanh; giọngâm hưởng
1232

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiền
1233

一切🔊

yīqiètất cả; hết thảynhất thiết
1234

以上🔊

yǐshàngtrở lên; lêndĩ thượng
1235

一生🔊

yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đờinhất sanh
1236

一时🔊

yīshímột thời; một lúcnhất thì
1237

一同🔊

yītóngcùng; chungnhất đồng
1238

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoại
1239

以外🔊

yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoàidĩ ngoại
1240

以为🔊

yǐwéicho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")dĩ vi
1241

以下🔊

yǐxiàdưới; trở xuốngdĩ hạ
1242

一下子🔊

yīxià zitrong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiênnhất hạ tử
1243

一下子儿🔊

yīxià zǐ erđột nhiên, một chốc, một lát
1244

一向🔊

yīxiàng(Biểu thị từ trước tới nay)nhất hướng
1245

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạng
1246

意义🔊

yìyìý nghĩa; tầm quan trọngý nghĩa
1247

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụng
1248

用法🔊

yòngfǎcách dùng; phương pháp sử dụngdụng pháp
1249

用功🔊

yònggōngchăm chỉdụng công
1250

用品🔊

yòngpǐnđồ dùng; vật dụngdụng phẩm
1251

拥有🔊

yōngyǒucó, mang, hàm chứaủng hữu
1252

有的🔊

yǒu dehữu đích
1253

游客🔊

yóu kèdu kháchdu khách
1254

邮票🔊

yóu piàotem thưbưu phiếu
1255

游泳池🔊

yóu yǒng chíbể bơidu vịnh trì
1256

有点🔊

yǒudiǎnhơi; có phầnhữu điểm
1257

优点🔊

yōudiǎnưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốtưu điểm
1258

有点儿🔊

yǒudiǎn ercó một chúthữu điểm nhi
1259

有名🔊

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếnghữu danh
1260

幽默🔊

yōumòhài hước, dí dỏmu mặc
1261

尤其🔊

yóuqínhất là; đặc biệt là; càngvưu kỳ
1262

有钱🔊

yǒuqiáncó tiền; có của; có tài sảnhữu tiền
1263

有效🔊

yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệmhữu hiệu
1264

优秀🔊

yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)ưu tú
1265

友谊🔊

yǒuyìtình bạnhữu nghị
1266

有意思🔊

yǒuyìsicó ý nghĩahữu ý tứ
1267

由于🔊

yóuyúbởi; do; bởi vìdo ư
1268

玉🔊

ngọcngọc.túc
1269

与🔊

cùng; với; cùng vớidữ.dư.dự
1270

遇到🔊

yù dàogặp phảingộ đáo
1271

玉米🔊

yù mǐbắpngọc mễ
1272

圆🔊

yuántrònviên
1273

院子🔊

yuàn zisânviện tử
1274

员工🔊

yuángōngcông nhân; viên chức; công nhân viênviên công
1275

原谅🔊

yuánliàngtha thứ; thứ lỗinguyên lượng
1276

愿望🔊

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốnnguyện vọng
1277

原因🔊

yuányīn(d)nguyên nhânnguyên nhân
1278

预备🔊

yùbèisẵn sàngdự bị
1279

越🔊

yuèviệtviệt.hoạt
1280

约🔊

yuēquy ước; ước hẹnước.yêu
1281

月饼🔊

yuèbǐngbánh trung thunguyệt bính
1282

阅读🔊

yuèdúxem; đọcduyệt độc
1283

约会🔊

yuēhuìhẹn hòước hội
1284

乐团🔊

yuètuándàn nhạc; ban nhạclạc đoàn
1285

运气🔊

yùnqivận mệnh; vận sốvận khí
1286

于是🔊

yúshì(l) thế làư thị
1287

预习🔊

yùxíxem trước, ôn trước, chuẩn bị bàidự tập
1288

在🔊

zàiở, tại,tồn tại; sinh tồn; sốngtại
1289

在意🔊

zàiyìlưu ý; lưu tâm; để ý, để tâm (thường dùng với hình thức phủ định)tại ý
1290

在于🔊

zàiyúở chỗ; ở chỗtại ư
1291

暂时🔊

zànshítạm thờitạm thì
1292

早🔊

zǎosáng sớm; sáng tinh mơtảo
1293

噪音🔊

zào yīntạp âmtáo âm
1294

造成🔊

zàochéngtạo thànhtạo thành
1295

早日🔊

zǎorìsớmtảo nhật
1296

早晚🔊

zǎowǎnsớm tốitảo vãn
1297

增加🔊

zēngjiātăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lêntăng gia
1298

责任🔊

zérèntrách nhiệmtrách nhiệm
1299

炸🔊

zhàrán, chiêntạc.trác
1300

摘🔊

zhāihái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ratrích
1301

站🔊

zhànđứngtrạm
1302

障碍🔊

zhàng'àicản trở; ngăn chặnchướng ngại
1303

掌握🔊

zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõchưởng ác
1304

战争🔊

zhànzhēngchiến tranhchiến tranh
1305

照🔊

zhàochiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soichiếu
1306

招待🔊

zhāodàichiêu đãichiêu đãi
1307

招牌🔊

zhāopaibảng hiệu; chiêu bài; tấm biểnchiêu bài
1308

找钱🔊

zhǎoqián(đtân)trả lại (tiền lẻ)trảo tiền
1309

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồ
1310

着名🔊

zhe míngnổi; nổi danhtrứ danh
1311

这下子🔊

zhè xià zithời gian nàynghiện hạ tử
1312

这样子🔊

zhè yàng ziso / such / this way / like thisnghiện dạng tử
1313

这里🔊

zhèlǐ(d)ở đâynghiện lí
1314

真的🔊

zhēn decó thật không, thật áchân đích
1315

正🔊

zhèngchínhchính
1316

证🔊

zhèngchứng minhchứng
1317

整🔊

zhěngchỉnhchỉnh
1318

整理🔊

zhěng lǐchỉnh lýchỉnh lí
1319

证书🔊

zhèng shūgiấy chứng nhậnchứng thư
1320

正常🔊

zhèngcháng(t)bình thườngchính thường
1321

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minh
1322

整齐🔊

zhěngqíngăn nắp; trật tự; chỉnh tềchỉnh tề
1323

正确🔊

zhèngquè(t)chính xácchính xác
1324

正式🔊

zhèngshì(t) chính thứcchánh thức
1325

珍贵🔊

zhēn'guìquý báu; quý giá; có giá trịtrân quý
1326

真理🔊

zhēnlǐ(d) chân lýchân lí
1327

真是🔊

zhēnshirõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)chân thị
1328

真实🔊

zhēnshíchân thậtchân thật
1329

真心🔊

zhēnxīnthành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thậtchân tâm
1330

真正🔊

zhēnzhèngchân chính; thật sựchân chánh
1331

哲学🔊

zhéxuétriết họctriết học
1332

这样🔊

zhèyàngnhư vậy; như thế; thế nàynghiện dạng
1333

直🔊

zhíthẳngtrực.trị
1334

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉ
1335

支🔊

zhīchiếcchi
1336

知🔊

zhībiếttri.trí
1337

之间🔊

zhī jiāngiữachi gian
1338

职员🔊

zhí yuánnhân viênchức viên
1339

直到🔊

zhídào(đ)cho đến khitrực đáo
1340

值得🔊

zhídéđáng; nên, xứng đángtrị đắc
1341

制度🔊

zhìdùchế độ; quy chế; quy địnhchế độ
1342

之后🔊

zhīhòusau; sau khichi hậu
1343

智慧🔊

zhìhuìtrí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốttrí tuệ
1344

殖民地🔊

zhímíndìthuộc địathực dân địa
1345

之前🔊

zhīqiántrước; trước khichi tiền
1346

至少🔊

zhìshǎochí ít; ít nhấtchí thiểu
1347

只是🔊

zhǐshì(p/l)chỉ là, chỉ, nhưngchỉ thị
1348

知识🔊

zhīshì(d)tri thức, trí thứctri thức
1349

植物🔊

zhíwùthực vật; cây cối; câythực vật
1350

只要🔊

zhǐyào(l)miễn là, chỉ cầnchỉ yếu
1351

只有🔊

zhǐyǒuchỉ cóchỉ hữu
1352

至于🔊

zhìyúđến nỗi; đến mứcchí ư
1353

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùng
1354

中🔊

zhōnggiữatrung.trúng
1355

钟🔊

zhōngcái chuôngchung
1356

中部🔊

zhōng bùphần giữa / phần trung tâmtrung bộ
1357

中餐🔊

zhōng cāncơm Tàutrung xan
1358

重点🔊

zhòngdiǎnđiểm tựa; điểm đặttrọng điểm
1359

重视🔊

zhòngshìcoi trọng; xem trọng; chú trọngtrọng thị
1360

终于🔊

zhōngyúcuối cùngchung ư
1361

周围🔊

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanhchu vi
1362

助🔊

zhùgiúp đỡ; giúptrợ
1363

祝🔊

zhùchúc; cầu chúcchú.chúc
1364

主任🔊

zhǔ rènchủ Nhiệmchủ nhiệm
1365

抓🔊

zhuābắt;cầm; nắmtrảo.trao
1366

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệp
1367

状态🔊

zhuàng tàitrạng tháitrạng thái
1368

专心🔊

zhuānxīnchuyên tâmchuyên tâm
1369

主动🔊

zhǔdòng(d)chủ độngchủ động
1370

祝福🔊

zhùfúchúc phúcchúc phúc
1371

主妇🔊

zhǔfùbà chủ; bà chủ nhà (trong gia đình)chủ phụ
1372

主管🔊

zhǔguǎnchủ quảnchủ quản
1373

追求🔊

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theotruy cầu
1374

助理🔊

zhùlǐtrợ lítrợ lý
1375

准时🔊

zhǔnshíđúng giờchuẩn thì
1376

主人🔊

zhǔrén(d)chủ nhânchủ nhân
1377

主题🔊

zhǔtíchủ đềchủ đề
1378

主要🔊

zhǔyàochủ yếu; chínhchủ yếu
1379

主意🔊

zhǔyì(d)chủ ý, ý địnhchủ ý
1380

自从🔊

zìcóngtừ; từ khi; từ lúctự tòng
1381

自动🔊

zìdòng(d/t)tự độngtự động
1382

资料🔊

zīliàotư liệu, hồ sơtư liệu
1383

姊妹🔊

zǐmèichị emtỉ muội
1384

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiên
1385

自杀🔊

zìshātự sát; tự tử; tự vậntự sát
1386

仔细🔊

zǐxìtiết kiệm;tỉ mỉtử tế
1387

自信🔊

zìxìntự tintự tín
1388

自由🔊

zìyóutự dotự do
1389

资源🔊

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiêntư nguyên
1390

自在🔊

zìzàitự do; tự tại; không bị ràng buộctự tại
1391

总而言之🔊

zǒngéryánzhītóm lại; nói chung; nói tóm lạitổng nhi ngôn chi
1392

宗教🔊

zōngjiàotôn giáo; đạotôn giáo
1393

总算🔊

zǒngsuàncuối cùng cũngtổng toán
1394

总统🔊

zǒngtǒng(d) tổng thôngtổng thống
1395

总之🔊

zǒngzhīnói chung; tóm lạitổng chi
1396

走走🔊

zǒu zǒuđi dạo, tản bộtẩu tẩu
1397

组🔊

tổ; nhóm; chùm; cụmtổ
1398

祖父🔊

zǔfù(d)ông nộitổ phụ
1399

醉🔊

zuìsay; say rượutuý
1400

嘴🔊

zuǐmiệng; mồmchuỷ
1401

最多🔊

zuì duōtối đa / tối đa / lớn nhất (số tiền) / tối đatối đa
1402

最佳🔊

zuì jiātối ưutối giai
1403

最初🔊

zuìchūlúc đầu; ban đầu; ban sơtối sơ
1404

最好🔊

zuìhǎohay nhất; giỏi nhấttối hảo
1405

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậu
1406

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cận
1407

祖母🔊

zǔmǔbà nộitổ mẫu
1408

尊敬🔊

zūnjìngtôn kính; kính trọngtôn kính
1409

做🔊

zuòhành động, cử chỉtố
1410

作🔊

zuòdậy; dấy lên; rộ lêntá.tác
1411

座🔊

zuòtoà; hòn; ngôitọa
1412

作法🔊

zuòfǎlàm phéptác pháp
1413

做梦🔊

zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm baotố mộng
1414

作品🔊

zuòpǐn(d)tác phẩmtác phẩm
1415

做人🔊

zuòrénđối đãi; đối xử; đối nhân xử thếtố nhân
1416

做事🔊

zuòshì(đtân)làm việctố sự
1417

作者🔊

zuòzhětác giả; tác giatác giả
1418

祖先🔊

zǔxiāntổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)tổ tiên

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)