Bỏ qua để đến Nội dung

1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất


1800 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-6 Thông Dụng Nhất – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả

🔥 Bạn muốn chinh phục kỳ thi HSK nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?

Bạn cần một danh sách từ vựng HSK đầy đủ từ cấp 1 đến cấp 6?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn sở hữu 1800 từ vựng HSK thông dụng nhất, kèm theo cách học hiệu quả để đạt điểm cao trong kỳ thi!

1. HSK là gì? Vì sao cần học từ vựng HSK?

HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế, gồm 6 cấp độ:

  • HSK 1-2: Cơ bản, dành cho người mới học.
  • HSK 3-4: Trung cấp, cần thiết để du học, làm việc tại Trung Quốc.
  • HSK 5-6: Cao cấp, yêu cầu khi xin học bổng hoặc làm việc chuyên sâu với tiếng Trung.

📌 Lợi ích khi nắm vững từ vựng HSK:

✔️ Dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống & công việc.

✔️ Thi HSK đạt điểm cao, mở ra cơ hội du học & nghề nghiệp.

✔️ Đọc hiểu tài liệu, sách báo, văn bản tiếng Trung chuẩn xác.

2. Danh sách 1800 từ vựng HSK 1-6 đầy đủ & chi tiết

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng nhất trong từng cấp độ HSK.

🔹 HSK 1 (150 từ vựng cơ bản nhất)

📖 Từ vựng HSK 1 giúp bạn giao tiếp các câu đơn giản hàng ngày.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Tôi, mình
2Bạn
3Anh ấy, ông ấy
4Cô ấy, bà ấy
5shì
6Không
7hǎoTốt, khỏe
8谢谢xièxieCảm ơn

🔹 HSK 2 (300 từ vựng mở rộng giao tiếp)

Từ vựng HSK 2 giúp bạn hỏi và trả lời những câu giao tiếp cơ bản hơn.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1因为yīnwèiBởi vì
2所以suǒyǐCho nên
3真的zhēndeThật sự
4可能kěnéngCó thể

📌 Tip học nhanh HSK 2:

Nhóm từ vựng theo chủ đề: Thời gian, gia đình, cảm xúc…

Dùng Flashcard: Tăng khả năng ghi nhớ nhanh.

🔹 HSK 3 (600 từ vựng mở rộng kỹ năng đọc hiểu)

🔸 HSK 3 đòi hỏi khả năng diễn đạt tốt hơn, giao tiếp tự nhiên hơn.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1需要xūyàoCần, cần thiết
2机会jīhuìCơ hội
3影响yǐngxiǎngẢnh hưởng
4关系guānxiQuan hệ

🎯 Mẹo học HSK 3 nhanh chóng:

Luyện đọc truyện ngắn tiếng Trung.

Xem video hội thoại thực tế.

🔹 HSK 4 (1200 từ vựng chuyên sâu hơn)

🔸 HSK 4 giúp bạn sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, du học.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1经历jīnglìKinh nghiệm
2文化wénhuàVăn hóa
3重要zhòngyàoQuan trọng

📌 Cách học HSK 4 hiệu quả:

Luyện viết câu hoàn chỉnh bằng từ mới.

Xem tin tức tiếng Trung để cải thiện đọc hiểu.

🔹 HSK 5-6 (2500+ từ vựng nâng cao)

HSK 5-6 yêu cầu vốn từ rộng, đọc hiểu văn bản phức tạp.

📌 Một số từ quan trọng trong HSK 5-6:

  • 改革 (gǎigé) – Cải cách
  • 技术 (jìshù) – Kỹ thuật
  • 经济 (jīngjì) – Kinh tế
  • 法律 (fǎlǜ) – Luật pháp

📢 Tip học từ vựng HSK 5-6:

Đọc báo tiếng Trung mỗi ngày.

Luyện viết luận để nhớ lâu hơn.

3. Cách học 1800 từ vựng HSK nhanh & nhớ lâu

🎯 Phương pháp giúp bạn tăng tốc học từ vựng hiệu quả:

Học từ vựng theo nhóm chủ đề: Từ vựng liên quan dễ ghi nhớ hơn.

Dùng app học từ vựng: Anki, Memrise, Pleco giúp tối ưu trí nhớ.

Luyện đặt câu mỗi ngày: Dùng từ vựng trong thực tế giúp nhớ lâu.

Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc: Học từ trong ngữ cảnh giúp tăng phản xạ.

4. Kết luận

🌟 Chinh phục 1800 từ vựng HSK từ HSK 1-6 giúp bạn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Hãy bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK chưa? Hãy comment từ HSK bạn yêu thích nhất nhé! 👇 Dưới đây là 1800 Từ vựng HSK từ 1 đến 6 thông dụng nhất

1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất

1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất

STT TIẾNG TRUNG TIẾNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG
1

àiyêu, thíchHSK 1
2

爱好

àihàosở thíchHSK 1
3

banhé, nhỉ, đi, nào, thôi,…HSK 1
4

támHSK 1
5

爸爸

bàbabốHSK 1
6

báitrắngHSK 1
7

白天

báitiānban ngàyHSK 1
8

bànmột nửaHSK 1
9

bānlớp họcHSK 1
10

bānggiúp đỡHSK 1
11

半天

bàntiānnửa ngàyHSK 1
12

bāotúi, víHSK 1
13

包子

bāozibánh baoHSK 1
14

běiBắcHSK 1
15

北边

běibiānphía BắcHSK 1
16

杯子

bēizicốc, chén, li, táchHSK 1
17

本子

běnzivở, quyển vởHSK 1
18

hơnHSK 1
19

biéđừngHSK 1
20

别的

biédecái khácHSK 1
21

bìngbệnhHSK 1
22

病人

bìngrénbệnh nhânHSK 1
23

khôngHSK 1
24

不大

bú dànhỏ, không lớnHSK 1
25

不对

búduìkhông đúngHSK 1
26

不用

búyòngkhông cầnHSK 1
27

càirau, món ănHSK 1
28

chátràHSK 1
29

chàkém (giờ), thiếuHSK 1
30

chànghátHSK 1
31

chēxeHSK 1
32

车票

chēpiàové xeHSK 1
33

chīănHSK 1
34

chūra, ra ngoàiHSK 1
35

穿

chuānmặcHSK 1
36

chuánggiườngHSK 1
37

lần, lượt, chuyếnHSK 1
38

cuòsai, sai lầm, lỗi, nhầmHSK 1
39

to, rộng, lớnHSK 1
40

đánh, bắtHSK 1
41

打开

dǎkāimở, mở raHSK 1
42

大学

dàxuéđại họcHSK 1
43

de(biểu thị sự sở hữu) củaHSK 1
44

děngchờ, đợiHSK 1
45

diànđiện, pinHSK 1
46

diǎngiờHSK 1
47

电话

diànhuàđiện thoạiHSK 1
48

电视

diànshì(chương trình) tiviHSK 1
49

电影

diànyǐngphim, điện ảnhHSK 1
50

弟弟

dìdiem traiHSK 1
51

地点

dìdiǎnđịa điểm, nơi chốnHSK 1
52

地方

dìfangnơi, chỗ, vùngHSK 1
53

dōngphương ĐôngHSK 1
54

东边

dōngbianphía ĐôngHSK 1
55

东西

dōngxiđồ đạc, đồ, vậtHSK 1
56

动作

dòngzuòđộng tác, hoạt độngHSK 1
57

dōuđềuHSK 1
58

đọcHSK 1
59

duìđúngHSK 1
60

对不起

duìbuqǐxin lỗiHSK 1
61

duōnhiềuHSK 1
62

多少

duōshaobao nhiêuHSK 1
63

读书

dúshūđọc sáchHSK 1
64

饿

èđóiHSK 1
65

èrhaiHSK 1
66

儿子

érzicon traiHSK 1
67

fàncơmHSK 1
68

饭店

fàndiànnhà hàngHSK 1
69

fàngđặt, để, xếpHSK 1
70

放学

fàng//xuétan họcHSK 1
71

房间

fángjiānphòngHSK 1
72

fēibayHSK 1
73

非常

fēichángrất, vô cùng, cực kì, hết sức…HSK 1
74

飞机

fēijīmáy bayHSK 1
75

fēnggióHSK 1
76

gànlàmHSK 1
77

gānkhôHSK 1
78

干净

gānjìngsạch sẽHSK 1
79

gāocaoHSK 1
80

告诉

gàosunóiHSK 1
81

高兴

gāoxìngvui, vui mừngHSK 1
82

cái, con, quả,…HSK 1
83

bài hátHSK 1
84

哥哥

gēgeanh traiHSK 1
85

gěicho, đưa choHSK 1
86

gēnvới, theoHSK 1
87

工作

gōngzuòcông việc, việc làmHSK 1
88

guānđóng, tắtHSK 1
89

guìđắtHSK 1
90

guóđất nước, nước nhàHSK 1
91

国家

guójiāquốc gia, đất nướcHSK 1
92

háicòn, vẫnHSK 1
93

还是

háishicó lẽ, hãy cứHSK 1
94

孩子

háizicon cái, trẻ conHSK 1
95

汉语

Hànyǔtiếng TrungHSK 1
96

汉字

Hànzìchữ HánHSK 1
97

hàongàyHSK 1
98

hǎotốt, khỏe, đẹp, hayHSK 1
99

好吃

hǎochīngonHSK 1
100

好看

hǎokànđẹp, xinh, hayHSK 1
101

好听

hǎotīngdễ nghe, êm taiHSK 1
102

HSK 1
103

uốngHSK 1
104

hěnrấtHSK 1
105

后边

hòubianphía sauHSK 1
106

后天

hòutiānngày kiaHSK 1
107

huàlời nóiHSK 1
108

huāhoaHSK 1
109

huàixấu, hỏngHSK 1
110

huántrảHSK 1
111

huívề, quay lại, trở về…HSK 1
112

huìbiết (do học mà biết được)HSK 1
113

回答

huídátrả lờiHSK 1
114

回到

huídàovề đếnHSK 1
115

火车

huǒchēxe lửa, tàu hỏaHSK 1
116

mấyHSK 1
117

jiānhàHSK 1
118

jiàngặpHSK 1
119

jiāngian, căn (phòng)HSK 1
120

jiàogọi, tên làHSK 1
121

jiāodạyHSK 1
122

教学楼

jiàoxuélóutòa nhà giảng đườngHSK 1
123

家人

jiārénngười nhàHSK 1
124

机场

jīchǎngsân bayHSK 1
125

鸡蛋

jīdàntrứng gàHSK 1
126

记得

jìdenhớ, nhớ raHSK 1
127

姐姐

jiějiechị gáiHSK 1
128

介绍

jièshàogiới thiệuHSK 1
129

jìnvào, vào trongHSK 1
130

进去

jìn//•qùvào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)HSK 1
131

进来

jìnláivào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)HSK 1
132

今天

jīntiānhôm nayHSK 1
133

jiùliền, ngay, thì, chínhHSK 1
134

jiǔ9, chínHSK 1
135

觉得

juédecảm thấyHSK 1
136

kāimở; nởHSK 1
137

kànnhìn, xem, thămHSK 1
138

kǎothi, kiểm traHSK 1
139

考试

kǎoshìbài thi, bài kiểm traHSK 1
140

bài (học), tiết (học)HSK 1
141

khátHSK 1
142

课文

kèwénbài khóaHSK 1
143

kǒumiệng, mồmHSK 1
144

kuàimiếngHSK 1
145

kuàinhanhHSK 1
146

láiđếnHSK 1
147

来到

láidàođến (một địa điểm cụ thể)HSK 1
148

lǎogià, cũHSK 1
149

老人

lǎorénngười già, người cao tuổiHSK 1
150

老师

lǎoshīthầy giáo, cô giáo, giáo viênHSK 1
151

leđã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành)HSK 1
152

lèimệtHSK 1
153

lěnglạnhHSK 1
154

trongHSK 1
155

liǎng2, haiHSK 1
156

liù6, sáuHSK 1
157

lóutầng, lầu, tòaHSK 1
158

đườngHSK 1
159

路口

lùkǒungã (ba, tư) đườngHSK 1
160

makhông(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi)HSK 1
161

màibánHSK 1
162

妈妈

māmamẹ, máHSK 1
163

mànchậmHSK 1
164

mángbậnHSK 1
165

máohào (lượng từ của tiền)HSK 1
166

马上

mǎshàngngay, lập tức, ngay bây giờHSK 1
167

méikhông, không cóHSK 1
168

妹妹

mèimeiem gáiHSK 1
169

没有

méiyǒukhông, chưaHSK 1
170

méncửa, cổngHSK 1
171

门口

ménkǒucửa, cổngHSK 1
172

面包

miànbāobánh mìHSK 1
173

面条儿

miàntiáormỳHSK 1
174

米饭

mǐfàncơmHSK 1
175

明白

míngbaibiết, hiểuHSK 1
176

明天

míngtiānngày maiHSK 1
177

名词

míngzitênHSK 1
178

cầm, lấy, nắm bắtHSK 1
179

kia, đóHSK 1
180

nàoHSK 1
181

那边

nàbiānđằng kiaHSK 1
182

nǎisữaHSK 1
183

奶奶

nǎinaibà nội, bàHSK 1
184

nánnamHSK 1
185

nánhướng Nam, phía NamHSK 1
186

nánkhó, khó khănHSK 1
187

男孩儿

nánháirbé trai, con traiHSK 1
188

男人

nánrénđàn ôngHSK 1
189

男生

nánshēnghọc sinh nam, nam sinhHSK 1
190

那儿

nàrở kia, chỗ kia, chỗ đóHSK 1
191

那儿

nǎrđâu, chỗ nàoHSK 1
192

那些

nàxiēnhững… ấy/đó/kiaHSK 1
193

哪些

nǎxiēnhững… nàoHSK 1
194

neđâu, nhỉHSK 1
195

néngcó thể, đượcHSK 1
196

bạn, cậuHSK 1
197

niánnămHSK 1
198

你们

nǐmencác bạn, các cậuHSK 1
199

nínbạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng)HSK 1
200

nữHSK 1
201

女儿

nǚ’ércon gái; cô gái, cô béHSK 1
202

女孩儿

nǚháircô bé, cô gái; con gáiHSK 1
203

女人

nǚrénphụ nữ, đàn bàHSK 1
204

女生

nǚshēngnữ sinh, học sinh nữHSK 1
205

旁边

pángbiānbên cạnhHSK 1
206

pǎochạyHSK 1
207

朋友

péngyoubạn, bạn bèHSK 1
208

piàoHSK 1
209

dậyHSK 1
210

7, bảyHSK 1
211

qiántrước, trước khiHSK 1
212

qiántiềnHSK 1
213

前边

qiánbianphía trướcHSK 1
214

前天

qiántiānhôm kia, hôm trướcHSK 1
215

汽车

qìchēxe ô tô, xe hơiHSK 1
216

qǐngxin mời, mời, hãyHSK 1
217

请问

qǐngwènxin hỏiHSK 1
218

điHSK 1
219

去年

qùniánnăm ngoáiHSK 1
220

nóngHSK 1
221

rénngườiHSK 1
222

认识

rènshibiết, quen biếtHSK 1
223

认真

rènzhēnchăm chỉ, nghiêm túcHSK 1
224

ngàyHSK 1
225

ròuthịtHSK 1
226

sān3, baHSK 1
227

shānnúiHSK 1
228

shàngtrên; trước (trình tự thời gian)HSK 1
229

上边

shàngbianbên trên, phía trênHSK 1
230

商店

shāngdiàncửa hàng, cửa hiệuHSK 1
231

上午

shàngwǔbuổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)HSK 1
232

shǎoítHSK 1
233

shéiaiHSK 1
234

生日

shēngrìsinh nhậtHSK 1
235

什么

shénmeHSK 1
236

身体

shēntǐcơ thể; sức khỏeHSK 1
237

shí10, mười; chụcHSK 1
238

shìviệc, công việc; chuyệnHSK 1
239

shìthửHSK 1
240

shìHSK 1
241

时候

shíhoulúc, khiHSK 1
242

时间

shíjiānthời gianHSK 1
243

shǒutayHSK 1
244

手机

shǒujīđiện thoại di độngHSK 1
245

shùcâyHSK 1
246

shūsáchHSK 1
247

书店

shūdiàncửa hàng sách, nhà sáchHSK 1
248

shuìngủHSK 1
249

shuǐnướcHSK 1
250

shuōnóiHSK 1
251

4, bốn, tưHSK 1
252

sòngtặng, tặng quàHSK 1
253

suìtuổiHSK 1
254

anh ấy, ông ấyHSK 1
255

cô ấy, bà ấyHSK 1
256

tàiquá, lắmHSK 1
257

他们

tāmenhọ, bọn họHSK 1
258

她们

tāmenhọ, các cô ấyHSK 1
259

tiāntrờiHSK 1
260

tīngngheHSK 1
261

同学

tóngxuébạn học, bạn cùng lớpHSK 1
262

图书馆

túshūguǎnthư việnHSK 1
263

wàingoàiHSK 1
264

外语

wàiyǔngoại ngữ, tiếng nước ngoàiHSK 1
265

wǎnmuộnHSK 1
266

wàngquênHSK 1
267

网友

wǎngyǒubạn trên mạng, bạn quen qua mạngHSK 1
268

wènhỏiHSK 1
269

tôi, mìnhHSK 1
270

我们

wǒmenchúng tôi, chúng taHSK 1
271

5, nămHSK 1
272

午饭

wǔfànbữa trưa, cơm trưaHSK 1
273

rửa, giặtHSK 1
274

西

hướng Tây, phía TâyHSK 1
275

xiàdưới; sau (trình tự thời gian)HSK 1
276

xiāntrước, trước tiênHSK 1
277

xiǎngmuốn, nghĩHSK 1
278

xiàocườiHSK 1
279

xiǎonhỏ, béHSK 1
280

小时

xiǎoshítiếng đồng hồHSK 1
281

下午

xiàwǔbuổi chiềuHSK 1
282

谢谢

xièxiecảm ơnHSK 1
283

喜欢

xǐhuanthích, quýHSK 1
284

xuéhọcHSK 1
285

学校

xuéxiàotrường học, trườngHSK 1
286

yàomuốn (yêu cầu)HSK 1
287

衣服

yīfuquần áoHSK 1
288

一样

yíyàngnhư nhau, giống nhauHSK 1
289

yòubên phải, phảiHSK 1
290

yǒuHSK 1
291

有用

yǒuyònghữu dụng, có íchHSK 1
292

yuǎnxaHSK 1
293

再见

zàijiàntạm biệtHSK 1
294

zǎosớmHSK 1
295

怎么

zěnmethế nào, sao, làm saoHSK 1
296

zhèđây, nàyHSK 1
297

知道

zhīdàobiết, biết rằngHSK 1
298

重要

zhòngyàoquan trọngHSK 1
299

zuòngồiHSK 1
300

zuòlàm, nấuHSK 1
301

baThôiHSK 2
302

báiMàu trắngHSK 2
303

bǎiTrămHSK 2
304

帮助

bāngzhùGiúp đỡHSK 2
305

报纸

bàozhǐBáo giấyHSK 2
306

So, so vớiHSK 2
307

biéKhácHSK 2
308

chángDàiHSK 2
309

唱歌

chànggēHátHSK 2
310

chūRaHSK 2
311

chuánThuyềnHSK 2
312

  穿

chuānMặcHSK 2
313

LầnHSK 2
314

cóngTừHSK 2
315

cuòSaiHSK 2
316

打篮球

dǎ lánqiúĐánh bóng rổHSK 2
317

大家

dàjiāMọi ngườiHSK 2
318

但是

dànshìNhưng màHSK 2
319

dàoĐếnHSK 2
320

HSK 2
321

děngĐợiHSK 2
322

第一

dì yīThứ nhấtHSK 2
323

弟弟

dìdìEm traiHSK 2
324

dǒngHiểuHSK 2
325

duìĐúngHSK 2
326

房间

fángjiānCăn phòngHSK 2
327

非常

fēichángCực kìHSK 2
328

服务员

fúwùyuánNhân Viên phục vụHSK 2
329

gāoCaoHSK 2
330

告诉

gàosùNói cho biếtHSK 2
331

哥哥

gēgēAnh traiHSK 2
332

gěiĐưa cho ….HSK 2
333

公共汽车

gōnggòng qìchēXe buýt, busHSK 2
334

公斤

gōngjīnKgHSK 2
335

公司

gōngsīCông tyHSK 2
336

guìĐắtHSK 2
337

guòQuaHSK 2
338

háiVớiHSK 2
339

孩子

HáiziTrẻ conHSK 2
340

hàoSốHSK 2
341

好吃

hào chīSành ăn; ham ănHSK 2
342

hēiMàu đenHSK 2
343

hóngMàu đỏHSK 2
344

欢迎

huānyíngChào đónHSK 2
345

回答

huídáTrả lờiHSK 2
346

jiànChiếc, kiện, …HSK 2
347

教室

jiàoshìPhòng họcHSK 2
348

机场

jīchǎngSân bayHSK 2
349

鸡蛋

jīdànQuả trứngHSK 2
350

姐姐

jiějieChị gáiHSK 2
351

介绍

jièshàoGiới thiệuHSK 2
352

jìnTiến (vào)HSK 2
353

jìnGầnHSK 2
354

jiùĐến, bắt đầuHSK 2
355

觉得

juédéCảm thấy, cho rằngHSK 2
356

咖啡

kāfēiCà phêHSK 2
357

开始

kāishǐBắt đầuHSK 2
358

考试

kǎoshìKì thiHSK 2
359

Môn họcHSK 2
360

可能

kěnéngCó khả năngHSK 2
361

可以

kěyǐCó thểHSK 2
362

kuàiNhanhHSK 2
363

快乐

kuàilèVui vẻHSK 2
364

lèiMệtHSK 2
365

Ly (biệt)HSK 2
366

liǎngSố 2HSK 2
367

ĐườngHSK 2
368

旅游

lǚyóuDu lịchHSK 2
369

màiBánHSK 2
370

mànChậmHSK 2
371

mángBậnHSK 2
372

měiMỗiHSK 2
373

妹妹

mèimeiEm gáiHSK 2
374

ménCửaHSK 2
375

男人

nánrénĐàn ôngHSK 2
376

nínNgàiHSK 2
377

牛奶

niúnǎiSữaHSK 2
378

女人

nǚrénPhụ nữHSK 2
379

旁边

pángbiānBên cạnhHSK 2
380

跑步

pǎobùChạy bộHSK 2
381

便宜

piányiRẻHSK 2
382

piàoHSK 2
383

qiānNgànHSK 2
384

千克

qiānkèHSK 2
385

起床

qǐchuángDậyHSK 2
386

qíngTrời trongHSK 2
387

妻子

qīziVợHSK 2
388

去年

qùniánNăm trướcHSK 2
389

ràngKhiếnHSK 2
390

上班

shàngbānĐi làmHSK 2
391

生病

shēngbìngSinh bệnhHSK 2
392

生日

shēngrìSinh nhậtHSK 2
393

身体

shēntǐCơ thểHSK 2
394

时间

shíjiānThời gianHSK 2
395

事情

shìqíngSự tình; sự việcHSK 2
396

手表

shǒubiǎoĐồng hồHSK 2
397

手机

shǒujīĐiện thoạiHSK 2
398

sòngTặngHSK 2
399

所以

suǒyǐVì thếHSK 2
400

HSK 2
401

Đề (bài, mục)HSK 2
402

踢足球

tī zúqiúĐá bóngHSK 2
403

跳舞

tiàowǔKhiêu vũHSK 2
404

wàiNgoàiHSK 2
405

wánChơiHSK 2
406

wánXongHSK 2
407

晚上

wǎnshàngBuổi tốiHSK 2
408

为什么

wèishémeVì saoHSK 2
409

wènHỏiHSK 2
410

问题

wèntíCâu hỏiHSK 2
411

RửaHSK 2
412

xiàngHướng đến aiHSK 2
413

xiàoCườiHSK 2
414

小时

xiǎoshíGiờ; tiếng đồng hồHSK 2
415

西瓜

xīguāDưa hấuHSK 2
416

xīnMớiHSK 2
417

xìngHọHSK 2
418

休息

xiūxiNghỉ ngơiHSK 2
419

希望

xīwàngHy vọngHSK 2
420

xuěTuyếtHSK 2
421

羊肉

yángròuThịt DêHSK 2
422

眼睛

yǎnjīngĐôi mắtHSK 2
423

颜色

yánsèMàu sắcHSK 2
424

yàoMuốnHSK 2
425

yàoThuốcHSK 2
426

CũngHSK 2
427

已经

yǐjīngĐãHSK 2
428

yīnÂmHSK 2
429

因为

yīnwèiBởi vìHSK 2
430

一起

YìqǐCùng vớiHSK 2
431

意思

yìsiÝ nghĩaHSK 2
432

右边

yòubiānBên phảiHSK 2
433

游泳

yóuyǒngBơi lộiHSK 2
434

HSK 2
435

yuánĐồngHSK 2
436

yuǎnXaHSK 2
437

运动

yùndòngVận độngHSK 2
438

zàiLại lần nữaHSK 2
439

早上

zǎoshangBuổi sángHSK 2
440

zhāngTrangHSK 2
441

丈夫

zhàngfuChồngHSK 2
442

zhǎoTìm, tìm kiếmHSK 2
443

zheĐangHSK 2
444

zhēnThật; chính xácHSK 2
445

正在

zhèngzàiĐangHSK 2
446

知道

zhīdàoBiếtHSK 2
447

准备

zhǔnbèiChuẩn bịHSK 2
448

自行车

zìxíngchēXe đạpHSK 2
449

zǒuĐiHSK 2
450

zuìNhấtHSK 2
451

左边

zuǒbiānBên tráiHSK 2
452

aAHSK 3
453

ǎiThấp, lùnHSK 3
454

爱好

àihàoSở thíchHSK 3
455

安静

ānjìngYên tĩnhHSK 3
456

阿姨

āyíHSK 3
457

LàmHSK 3
458

bànNửaHSK 3
459

bānLớpHSK 3
460

bānDi chuyểnHSK 3
461

办法

bànfǎPhương phápHSK 3
462

帮忙

bāngmángGiúp đỡHSK 3
463

办公室

bàngōngPhòng làm việcHSK 3
464

bǎoNoHSK 3
465

bāoTúiHSK 3
466

bèiBị …HSK 3
467

北方

běifāngPhương BắcHSK 3
468

变化

biànhuàBiến hóaHSK 3
469

表示

biǎoshìBiểu thịHSK 3
470

表演

biǎoyǎnBiểu diễnHSK 3
471

别人

biérénNgười khácHSK 3
472

比较

bǐjiàoSo sánhHSK 3
473

宾馆

bīnguǎnNhà nghỉHSK 3
474

冰箱

bīngxiāngTủ lạnhHSK 3
475

比赛

bǐsàiCuộc thiHSK 3
476

必须

BìxūCần thiếtHSK 3
477

cáiMớiHSK 3
478

菜单

càidānThực đơnHSK 3
479

参加

cānjiāTham giaHSK 3
480

cǎoCỏHSK 3
481

céngTầngHSK 3
482

chàKémHSK 3
483

超市

chāoshìSiêu thịHSK 3
484

成绩

chéngjīThành tíchHSK 3
485

城市

chéngshìThành phốHSK 3
486

衬衫

chènshānSơ miHSK 3
487

迟到

chídàoMuộnHSK 3
488

厨房

chúfángPhòng bếpHSK 3
489

除了

chúleTrừ …raHSK 3
490

chūnMùa xuânHSK 3
491

出现

chūxiànXuất hiệnHSK 3
492

词语

cíyǔTừ ngữHSK 3
493

聪明

cōngmíngThông minhHSK 3
494

dàiĐem theoHSK 3
495

蛋糕

dàngāoBánh gatoHSK 3
496

当然

dāngránĐương nhiênHSK 3
497

担心

dānxīnLo lắngHSK 3
498

打扫

dǎsǎoDọn dẹpHSK 3
499

打算

dǎsuànDự địnhHSK 3
500

deĐịaHSK 3
501

dēngĐènHSK 3
502

ThấpHSK 3
503

电梯

diàntīThang máyHSK 3
504

电子邮箱

diànzǐ yóuxiāngEmailHSK 3
505

地方

dìfāngĐịa phươngHSK 3
506

地铁

dìtiěTàu điện ngầmHSK 3
507

地图

dìtúBản đồHSK 3
508

dōngPhía ĐôngHSK 3
509

dōngMùa đôngHSK 3
510

动物

dòng wùĐộng vậtHSK 3
511

duànĐoạnHSK 3
512

duǎnNgắnHSK 3
513

锻炼

duànliànLuyện tậpHSK 3
514

多么

duōmeBao nhiêuHSK 3
515

饿

èĐóiHSK 3
516

耳朵

ěrduǒTaiHSK 3
517

而且

érqiěHơn nữaHSK 3
518

fàngĐặt đóHSK 3
519

方便

fāngbiànThuận tiệnHSK 3
520

放心

fàngxīnYên tâmHSK 3
521

发烧

fāshāoPhát sốtHSK 3
522

发现

fāxiànPhát hiệnHSK 3
523

fēnPhútHSK 3
524

附近

fùjìnLân cậnHSK 3
525

复习

fùxíÔn tậpHSK 3
526

gǎnDámHSK 3
527

刚才

gāngcáiVừa mớiHSK 3
528

干净

gānjìngSạch sẽHSK 3
529

感冒

gǎnmàoCảmHSK 3
530

gēnCùng …HSK 3
531

gèngThêm ….HSK 3
532

根据

gēnjùDựa theo….HSK 3
533

公园

gōngyuánCông viênHSK 3
534

刮风

guā fēngCạo gióHSK 3
535

guānQuanHSK 3
536

关系

guānxìQuan hệHSK 3
537

关心

guānxīnQuan tâmHSK 3
538

关于

guānyúLiên quan đến…HSK 3
539

国家

guójiāQuốc giaHSK 3
540

过去

guòqùQua rồiHSK 3
541

果汁

guǒzhīNước épHSK 3
542

故事

gùshìSự cốHSK 3
543

hHoặc làHSK 3
544

害怕

hàipàSợ hãiHSK 3
545

还是

háishìHay làHSK 3
546

SôngHSK 3
547

黑板

hēibǎnBảng đenHSK 3
548

护照

hù zhàoHộ chiếuHSK 3
549

huàTranhHSK 3
550

huāHoaHSK 3
551

huàiHỏngHSK 3
552

huànĐổiHSK 3
553

huángMàu vàngHSK 3
554

环境

huánjìngMôi trườngHSK 3
555

花园

huāyuánVườn hoaHSK 3
556

会议

huìyìHội ýHSK 3
557

或者

huòzhěHoặc làHSK 3
558

Cấp độHSK 3
559

检查

jiǎncháKiểm traHSK 3
560

简单

jiǎndānĐơn giảnHSK 3
561

jiǎngGiảngHSK 3
562

健康

jiànkāngKhỏe mạnhHSK 3
563

见面

jiànmiànGặp mặtHSK 3
564

jiàoDạyHSK 3
565

jiǎoGóc, xóHSK 3
566

jiǎoChânHSK 3
567

记得

jìdéGhi nhớHSK 3
568

jièMượnHSK 3
569

jiēĐón, tiếpHSK 3
570

街道

jiēdàoĐường phốHSK 3
571

结婚

jiéhūnKết hônHSK 3
572

解决

jiějuéGiải quyếtHSK 3
573

节目

jiémùTiết mụcHSK 3
574

节日

jiérìNgày lễHSK 3
575

结束

jiéshùKết thúcHSK 3
576

几乎

jīhūDường nhưHSK 3
577

机会

jīhuìCơ hộiHSK 3
578

季节

jìjiéMùaHSK 3
579

经常

jīngchángThường xuyênHSK 3
580

经过

jīngguòTrải quaHSK 3
581

经历

jīnglìTừng trảiHSK 3
582

jiùHSK 3
583

jiǔLâuHSK 3
584

决定

juédìngQuyết địnhHSK 3
585

举行

jǔxíngCử hànhHSK 3
586

句子

jùziCâuHSK 3
587

Giờ, giờ họcHSK 3
588

KhắcHSK 3
589

可爱

kě’àiĐáng yêuHSK 3
590

客人

kèrénKháchHSK 3
591

空调

kòngtiáoĐiều hòaHSK 3
592

kǒuMồmHSK 3
593

KhócHSK 3
594

筷子

kuàiziĐũaHSK 3
595

裤子

kùziQuầnHSK 3
596

lánMàu xanhHSK 3
597

lǎoGiàHSK 3
598

liǎnMặtHSK 3
599

liàngCỗHSK 3
600

练习

liànxíLuyện tậpHSK 3
601

了解

liǎojiěHiểuHSK 3
602

离开

líkāiRời xaHSK 3
603

邻居

línjūHàng xómHSK 3
604

历史

lìshǐLịch sửHSK 3
605

礼物

lǐwùQuà tặngHSK 3
606

lóuTầngHSK 3
607

Con ngựaHSK 3
608

满意

mǎnyìHài lòngHSK 3
609

帽子

màoziHSK 3
610

马上

mǎshàngLập tứcHSK 3
611

CơmHSK 3
612

面包

miànbāoBánh mìHSK 3
613

面条

miàntiáoMì sợiHSK 3
614

明白

míngbáiHiểu rõHSK 3
615

Cầm, nắmHSK 3
616

奶奶

nǎinaiBà nộiHSK 3
617

nánPhía NamHSK 3
618

nánKhóHSK 3
619

难过

nánguòBuồn rầuHSK 3
620

年级

niánjíLớpHSK 3
621

年轻

niánqīngTrẻHSK 3
622

niǎoChimHSK 3
623

努力

nǔlìChăm chỉHSK 3
624

pàngMũm mĩmHSK 3
625

盘子

pánziCái đĩa, mâmHSK 3
626

爬山

páshānLeo núiHSK 3
627

啤酒

píjiǔBiaHSK 3
628

葡萄

pútáoNhoHSK 3
629

普通话

pǔtōnghuàTiếng phổ thôngHSK 3
630

CưỡiHSK 3
631

铅笔

qiānbǐBút máyHSK 3
632

奇怪

qíguàiKì quáiHSK 3
633

清楚

qīngchǔRõ ràngHSK 3
634

其实

qíshíKỳ thậtHSK 3
635

其他

qítāCái khácHSK 3
636

qiūMùa thuHSK 3
637

裙子

qúnziVáyHSK 3
638

然后

ránhòuSau đóHSK 3
639

认为

rènwéiCho rằngHSK 3
640

认真

rènzhēnChăm chỉHSK 3
641

热情

rèqíngNhiệt tìnhHSK 3
642

容易

róngyìDễ dàngHSK 3
643

如果

rúguǒNếu nhưHSK 3
644

sǎnCái ôHSK 3
645

上网

shàngwǎngLên mạngHSK 3
646

生气

shēngqìTức giậnHSK 3
647

声音

shēngyīnÂm thanhHSK 3
648

使

shǐKhiến, làm choHSK 3
649

世界

shìjièThế giớiHSK 3
650

shòuGầyHSK 3
651

shùCâyHSK 3
652

shuāngĐôiHSK 3
653

刷牙

shuāyáĐánh răngHSK 3
654

舒服

shūfúThoải máiHSK 3
655

水平

shuǐpíngTrình độHSK 3
656

叔叔

shūshuChúHSK 3
657

数学

shùxuéMôn toán họcHSK 3
658

司机

sījīTài xếHSK 3
659

虽然

suīránMặc dùHSK 3
660

太阳

tàiyángMặt trờiHSK 3
661

tángĐườngHSK 3
662

特别

tèbiéĐặc biệtHSK 3
663

téngĐauHSK 3
664

TiánNgọtHSK 3
665

tiáoDây, dảiHSK 3
666

提高

tígāoNâng caoHSK 3
667

体育

tǐyùThể dụcHSK 3
668

同事

tóngshìCộng sựHSK 3
669

同意

tóngyìĐồng ýHSK 3
670

头发

tóufǎTócHSK 3
671

tuǐĐùiHSK 3
672

突然

túránĐột nhiên, bất thình lìnhHSK 3
673

图书馆

túshū guǎnThư việnHSK 3
674

wànVạnHSK 3
675

wǎnBátHSK 3
676

完成

wánchéngHoàn thànhHSK 3
677

忘记

wàngjìQuên mấtHSK 3
678

wèiVị, ngàiHSK 3
679

wèiVì, bởi vì, doHSK 3
680

为了

wèileVì ….HSK 3
681

文化

wénhuàVăn hóaHSK 3
682

西

TâyHSK 3
683

xiànHiện (nay)HSK 3
684

xiàngẢnh, tượngHSK 3
685

香蕉

xiāngjiāoQuả chuốiHSK 3
686

相同

xiāngtóngTương đồngHSK 3
687

相信

xiāngxìnTin tưởngHSK 3
688

小心

xiǎoxīnCẩn thậnHSK 3
689

校长

xiàozhǎngHiệu trưởngHSK 3
690

xiéGiàyHSK 3
691

习惯

XíguànThói quenHSK 3
692

喜欢

xǐhuānThíchHSK 3
693

xìnThưHSK 3
694

行李箱

xínglǐxiāngHành lýHSK 3
695

兴趣

xìngqùCảm hứngHSK 3
696

新闻

xīnwénTin mớiHSK 3
697

新鲜

xīnxiānTươi mớiHSK 3
698

熊猫

xióngmāoGấu trúcHSK 3
699

洗手间

xǐshǒujiānPhòng rửa tayHSK 3
700

洗澡

xǐzǎoTắm rửaHSK 3
701

选择

xuǎnzéChọn lựaHSK 3
702

需要

xūyàoYêu cầuHSK 3
703

眼镜

yǎnjìngMắt kínhHSK 3
704

要求

yāoqiúYêu cầuHSK 3
705

爷爷

yéyéÔng nộiHSK 3
706

一般

yībānThông thườngHSK 3
707

一边

yībiānMột bênHSK 3
708

一定

yīdìngNhất địnhHSK 3
709

一共

yīgòngTổng cộngHSK 3
710

以后

yǐhòuSau nàyHSK 3
711

一会儿

yīhuǐ’erMột lát nữaHSK 3
712

应该

yīnggāiNênHSK 3
713

影响

yǐngxiǎngẢnh hưởngHSK 3
714

银行

yínhángNgân hàngHSK 3
715

音乐

yīnyuèÂm nhạcHSK 3
716

以前

yǐqiánTrước đâyHSK 3
717

以为

yǐwéiCho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng)HSK 3
718

一样

yīyàngNhư đúc,HSK 3
719

一直

yīzhíVẫn luônHSK 3
720

yòngDùngHSK 3
721

yòuLại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên)HSK 3
722

有名

yǒumíngCó tiếng, nổi tiếngHSK 3
723

游戏

yóuxìTrò chơiHSK 3
724

遇到

yù dàoGặp gỡ, gặp đượcHSK 3
725

月亮

yuèliàngMặt trăngHSK 3
726

yúnMâyHSK 3
727

ZhànTrạm, bếnHSK 3
728

zhǎngDàiHSK 3
729

照顾

zhàogùChăm sócHSK 3
730

着急

zhāojíGấp gáp, sốt ruộtHSK 3
731

照片

zhàopiànẢnhHSK 3
732

照相机

zhàoxiàngjīMáy ảnhHSK 3
733

zhǐChỉHSK 3
734

zhǒngLoại, chủng,HSK 3
735

中间

ZhōngjiānỞ giữaHSK 3
736

重要

zhòngyàoQuan trọngHSK 3
737

终于

zhōngyúCuối cùngHSK 3
738

周末

zhōumòCuối tuầnHSK 3
739

zhùChúcHSK 3
740

主要

zhǔyàoChủ yếuHSK 3
741

注意

zhùyìChủ ýHSK 3
742

字典

zìdiǎnTự điểnHSK 3
743

自己

zìjǐBản thânHSK 3
744

总是

zǒng shìLuôn luôn, lúc nào cũngHSK 3
745

最近

zuìjìnGần đâyHSK 3
746

作业

zuòyèBài tập về nhàHSK 3
747

作用

zuòyòngTác dụngHSK 3
748

…分之….

… fēn zhī….…phần….HSK 4
749

爱情

àiqíngTình yêuHSK 4
750

ànTốiHSK 4
751

安排

ānpáiSắp xếpHSK 4
752

安全

ānquánAn toànHSK 4
753

按时

ànshíĐúng giờHSK 4
754

按照

ànzhàoTuân theoHSK 4
755

bàoÔmHSK 4
756

报道

bàodàoĐưa tin, báo tinHSK 4
757

保护

bǎohùBảo vệHSK 4
758

包括

bāokuòBao gồmHSK 4
759

报名

bàomíngBáo danhHSK 4
760

抱歉

bàoqiànXin lỗiHSK 4
761

bèiLầnHSK 4
762

bènNgốc nghếchHSK 4
763

本来

běnláiVốn dĩ, ban đầuHSK 4
764

biànĐoạnHSK 4
765

表达

biǎodáBiểu đạtHSK 4
766

表格

biǎogéBảng, biểuHSK 4
767

表扬

biǎoyángBiểu dươngHSK 4
768

标准

biāozhǔnTiêu chuẩnHSK 4
769

笔记本

bǐjìběnSổ tayHSK 4
770

饼干

bǐnggānBánh quyHSK 4
771

并且

bìngqiěHơn nữaHSK 4
772

毕业

bìyèTốt nghiệpHSK 4
773

博士

bóshìTiến sĩHSK 4
774

不但

bù dànnKhông nhữngHSK 4
775

不得不

bùdé bùKhông thể khôngHSK 4
776

部分

bùfènBộ phậnHSK 4
777

不管

bùguǎnCho dùHSK 4
778

不过

bùguòCực kỳ, hết mức, hơn hếtHSK 4
779

不仅

bùjǐnKhông chỉHSK 4
780

Ma sát, xoa, cọ, quẹtHSK 4
781

cāiĐoánHSK 4
782

材料

cáiliàoTài liệuHSK 4
783

参观

cānguānTham quanHSK 4
784

差不多

chàbùduōXấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắmHSK 4
785

chángNếmHSK 4
786

chǎngTrậnHSK 4
787

长城

chángchéngTrường ThànhHSK 4
788

长江

chángjiāngTrường GiangHSK 4
789

chǎoCãi nhauHSK 4
790

超过

chāoguòVượt quaHSK 4
791

成功

chénggōngThành côngHSK 4
792

诚实

chéngshíThành thựcHSK 4
793

成熟

chéngshúThành thụcHSK 4
794

成为

chéngwéiTrở thànhHSK 4
795

乘坐

chéngzuòĐi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …)HSK 4
796

吃惊

chījīngKinh ngạcHSK 4
797

重新

chóngxīnLàm lại từ đầuHSK 4
798

抽烟

chōuyānHút thuốcHSK 4
799

窗户

chuānghùCửa sổHSK 4
800

传真

chuánzhēnFaxHSK 4
801

出差

chūchāiCông tácHSK 4
802

出发

chūfāxuất phátHSK 4
803

出生

chūshēngSinh raHSK 4
804

词典

cídiǎnTừ điểnHSK 4
805

从来

cóngláiChưa từngHSK 4
806

粗心

cūxīnSơ ýHSK 4
807

打扮

dǎ bànTrang điểmHSK 4
808

答案

dá’ànĐáp ánHSK 4
809

大夫

dàfūThầy thuốcHSK 4
810

大概

dàgàiKhoảng TầmHSK 4
811

代表

dàibiǎoĐại biểuHSK 4
812

代替

dàitìThay thếHSK 4
813

dāngĐangHSK 4
814

当地

dāng dìBản địaHSK 4
815

当时

dāngshíĐương thờiHSK 4
816

dāoDaoHSK 4
817

到处

dàochùKhắp nơiHSK 4
818

到底

dàodǐRốt cụcHSK 4
819

道歉

dàoqiànXin lỗiHSK 4
820

导游

dǎoyóuHướng dẫn viên du lịchHSK 4
821

打扰

dǎrǎoLàm phiềnHSK 4
822

大使馆

dàshǐ guǎnĐại sứ quảnHSK 4
823

打印

dǎyìnIn ấnHSK 4
824

打折

dǎzhéGiảm giáHSK 4
825

打针

dǎzhēnChâm cứuHSK 4
826

ĐắcHSK 4
827

děngĐợiHSK 4
828

得意

déyìĐắc ýHSK 4
829

ThấpHSK 4
830

diàoMấtHSK 4
831

调查

diàocháĐiều traHSK 4
832

地球

dìqiúĐịa cầuHSK 4
833

diūMấtHSK 4
834

地址

dìzhǐĐịa chỉHSK 4
835

动作

dòngzuòĐộng tácHSK 4
836

duànĐứtHSK 4
837

堵车

dǔchēTắc đườngHSK 4
838

对话

duìhuàĐối thoạiHSK 4
839

对面

duìmiànĐối mặtHSK 4
840

dùnBữaHSK 4
841

duǒĐóaHSK 4
842

肚子

dùziBụngHSK 4
843

érNhưngHSK 4
844

儿童

értóngNhi đồngHSK 4
845

PhátHSK 4
846

法律

fǎlǜPháp luậtHSK 4
847

反对

fǎnduìPhản đốiHSK 4
848

放暑假

fàng shǔjiàNghỉ hèHSK 4
849

方法

fāngfǎPhương phápHSK 4
850

方面

fāngmiànPhương diệnHSK 4
851

放弃

fàngqìVứt bỏHSK 4
852

访问

fǎngwènViếng thămHSK 4
853

方向

fāngxiàngPhương hướngHSK 4
854

烦恼

fánnǎoPhiền nãoHSK 4
855

范围

fànwéiPhạm viHSK 4
856

翻译

fānyìPhiên dịchHSK 4
857

反应

fǎnyìngPhản ứngHSK 4
858

发生

fāshēngPhát sinhHSK 4
859

发展

fāzhǎnPhát triểnHSK 4
860

fènPhầnHSK 4
861

丰富

fēngfùPhong phúHSK 4
862

风景

fēngjǐngPhong cảnhHSK 4
863

否则

fǒuzéNếu không thìHSK 4
864

Giàu cóHSK 4
865

负责

fú zéPhụ tráchHSK 4
866

符合

fúhéPhù hợpHSK 4
867

父亲

fùqīnBố đẻHSK 4
868

复印

fùyìnPhotocopyHSK 4
869

复杂

fùzáPhức tạpHSK 4
870

改变

gǎibiànThay đổiHSK 4
871

gànLàmHSK 4
872

干杯

gānbēiCạn lyHSK 4
873

感动

gǎndòngCảm độngHSK 4
874

刚刚

gānggāngVừaHSK 4
875

感觉

gǎnjuéCảm giácHSK 4
876

感情

gǎnqíngCảm tìnhHSK 4
877

感谢

gǎnxièCảm  ơnHSK 4
878

干燥

gānzàoKhô nóngHSK 4
879

高级

gāojíCao cấpHSK 4
880

Mỗi, cácHSK 4
881

个子

gè ziVóc dángHSK 4
882

工具

gōngjùCông cụHSK 4
883

公里

gōnglǐKmHSK 4
884

共同

gòngtóngĐồng thờiHSK 4
885

工资

gōngzīTiền lươngHSK 4
886

gòuĐủHSK 4
887

购物

gòuwùMua sắmHSK 4
888

孤单

gūdānCô đơnHSK 4
889

估计

gūjììTính toánHSK 4
890

āiHừHSK 5
891

爱护

àihùBảo vệHSK 5
892

爱惜

àixīYêu quýHSK 5
893

爱心

àixīnTình Yêu thương, lòng yêu thươngHSK 5
894

ànBờHSK 5
895

安装

ānzhuāngLắp đặtHSK 5
896

傍晚

bàngwǎnChạng vạngHSK 5
897

办理

bànlǐXử lýHSK 5
898

班主任

bānzhǔrènChủ nhiệm lớp; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ tráchHSK 5
899

保存

bǎocúnBảo tồnHSK 5
900

报告

bàogàoBáo cáoHSK 5
901

宝贵

bǎoguìQuý báuHSK 5
902

包裹

bāoguǒBưu phẩmHSK 5
903

包含

bāohánBao hàmHSK 5
904

保留

bǎoliúGìn giữHSK 5
905

保险

bǎoxiǎnBảo hiểmHSK 5
906

把握

bǎwòNắm vữngHSK 5
907

bèiBộiHSK 5
908

悲观

bēiguānBi quanHSK 5
909

背景

bèijǐngHậu cảnhHSK 5
910

被子

bèiziCái chănHSK 5
911

本科

běnkēKhoa chínhHSK 5
912

本领

běnlǐngBản lĩnhHSK 5
913

本质

běnzhíBản chấtHSK 5
914

便

biànThêmHSK 5
915

编辑

biānjíBiên tậpHSK 5
916

辩论

biànlùnBiện luậnHSK 5
917

鞭炮

biānpàopháoHSK 5
918

标点

biāodiǎnDấu câuHSK 5
919

表格

biǎogéBảngHSK 5
920

表面

biǎomiànBề ngoàiHSK 5
921

表明

biǎomíngThể hiệnHSK 5
922

表情

biǎoqíngBiểu tìnhHSK 5
923

表示

biǎoshìBiểu thịHSK 5
924

表现

biǎoxiànBiểu hiệnHSK 5
925

表演

biǎoyǎnBiểu diễnHSK 5
926

表扬

biǎoyángBiểu dươngHSK 5
927

标志

biāozhìDấu hiệuHSK 5
928

彼此

bǐcǐLẫn nhauHSK 5
929

biéKhácHSK 5
930

毕竟

bìjìngCuối cùngHSK 5
931

比例

bǐlìTỷ lệHSK 5
932

避免

bìmiǎnTránh khỏiHSK 5
933

bǐngSố 3HSK 5
934

病毒

bìngdúBệnh dịchHSK 5
935

饼干

bǐnggānBánh quyHSK 5
936

并且

bìngqiěđồng thờiHSK 5
937

冰箱

bīngxiāngTủ lạnhHSK 5
938

必须

bìxūTất yếuHSK 5
939

必要

bìyàoCấn thiếtHSK 5
940

玻璃

bōlíGươngHSK 5
941

博士

bóshìTiến sĩHSK 5
942

博物馆

bówùguǎnViện bảo tàngHSK 5
943

脖子

bóziCổHSK 5
944

BốHSK 5
945

不好意思

bù hǎoyìsiXấu hổHSK 5
946

不耐烦

bú nàifánSốt ruộtHSK 5
947

不安

bù’ānBất anHSK 5
948

不必

búbìKhông cần thiếtHSK 5
949

补充

bǔchōngBổ sungHSK 5
950

不得了

bùdéliǎoQuáHSK 5
951

不断

búduànKhông ngừngHSK 5
952

部分

bùfènBộ phậnHSK 5
953

不见得

bújiàn déChưa chắcHSK 5
954

部门

bùménBộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phậnHSK 5
955

不免

bùmiǎnKhông tránh đượcHSK 5
956

不然

bùránKhông phảiHSK 5
957

不如

bùrúKhông bằngHSK 5
958

不要紧

búyàojǐnKhông sao cảHSK 5
959

步骤

bùzhòuBướcHSK 5
960

不足

bùzúKhông đủHSK 5
961

cǎiDẫmHSK 5
962

财产

cáichǎnTài sảnHSK 5
963

采访

cǎifǎngPhỏng vấnHSK 5
964

彩虹

cǎihóngCầu vồngHSK 5
965

采取

cǎiqǔÁp dụngHSK 5
966

残疾

cánjíTàn tậtHSK 5
967

参考

cānkǎoTham khảoHSK 5
968

惭愧

cánkuìXấu hổHSK 5
969

餐厅

cāntīngPhòng ănHSK 5
970

参与

cānyùTham giaHSK 5
971

操场

cāochǎngThao trườngHSK 5
972

操心

cāoxīnBận tâmHSK 5
973

QuyểnHSK 5
974

曾经

céngjīngĐã từngHSK 5
975

厕所

cèsuǒNhà vệ sinhHSK 5
976

测验

cèyànThực nghiệmHSK 5
977

chāCắmHSK 5
978

差别

chābiéKhác biệtHSK 5
979

chāiMở raHSK 5
980

常识

chángshìThường thấyHSK 5
981

长途

chángtúĐường dàiHSK 5
982

产品

chǎnpǐnSản phẩmHSK 5
983

产生

chǎnshēngSản sinhHSK 5
984

cháongoảnh mặt về; hướng vềHSK 5
985

chǎoXàoHSK 5
986

chāoSaoHSK 5
987

朝代

cháodàiTriều đạiHSK 5
988

吵架

chǎojiàCãi nhauHSK 5
989

叉子

chāziCãi dĩaHSK 5
990

彻底

chèdǐTriệt đểHSK 5
991

车库

chēkùGaraHSK 5
992

chènNhân lúcHSK 5
993

chēngXưngHSK 5
994

成长

chéng zhǎngTrưởng thànhHSK 5
995

承担

chéngdānĐảm đươngHSK 5
996

程度

chéngdùTrình độHSK 5
997

成分

chéngfènThành phầnHSK 5
998

成果

chéngguǒThành quảHSK 5
999

成就

chéngjiùThành tựuHSK 5
1000

诚恳

chéngkěnThành khẩnHSK 5
1001

成立

chénglìThành lậpHSK 5
1002

承认

chéngrènThừa nhậnHSK 5
1003

程序

chéngxùQuá trìnhHSK 5
1004

成语

chéngyǔThành ngữHSK 5
1005

称赞

chēngzànTán thưởngHSK 5
1006

沉默

chénmòTrầm mặcHSK 5
1007

车厢

chēxiāngToa hàng kháchHSK 5
1008

翅膀

chìbǎngĐôi cánhHSK 5
1009

吃亏

chīkuīThiệt thòiHSK 5
1010

持续

chíxùTiếp tụcHSK 5
1011

池子

chíziAoHSK 5
1012

尺子

chǐziThước kẻHSK 5
1013

chōngĐâmHSK 5
1014

充电器

chōngdiàn qìBộ sạc điệnHSK 5
1015

充分

chōngfènDồi dàoHSK 5
1016

重复

chóngfùLặp lại lần nữaHSK 5
1017

充满

chōngmǎnLấp đầyHSK 5
1018

宠物

chǒngwùVật nuôiHSK 5
1019

chòuHôiHSK 5
1020

chǒuXấuHSK 5
1021

抽屉

chōutìNgăn kéoHSK 5
1022

抽象

chōuxiàngTrừu tượngHSK 5
1023

chúTrừHSK 5
1024

传播

chuánbōòTruyền báHSK 5
1025

传递

chuándìChuyềnHSK 5
1026

chuǎngXôngHSK 5
1027

窗户

chuānghùCửa sổHSK 5
1028

窗帘

chuāngliánRèm cửaHSK 5
1029

创造

chuàngzàoSáng tạoHSK 5
1030

传染

chuánrǎnTruyền nhiễmHSK 5
1031

传说

chuánshuōTruyền thuyếtHSK 5
1032

传统

chuántǒngTruyền thốngHSK 5
1033

除非

chúfēiTrừ phiHSK 5
1034

chuīthổiHSK 5
1035

初级

chūjíBước đầuHSK 5
1036

出口

chūkǒuXuất khẩuHSK 5
1037

处理

chǔlǐXử lýHSK 5
1038

出色

chūsèXuất sắcHSK 5
1039

出席

chūxíDự họpHSK 5
1040

次要

cì yàoThứ yếuHSK 5
1041

磁带

cídàiBăngHSK 5
1042

刺激

cìjīKích thíchHSK 5
1043

此外

cǐwàiNgoài raHSK 5
1044

辞职

cízhíTừ chứcHSK 5
1045

从而

cóng’érDo đóHSK 5
1046

从此

cóngcǐTừ đâyHSK 5
1047

匆忙

cōngmángBận rộnHSK 5
1048

从前

cóngqiánTrước đâyHSK 5
1049

从事

cóngshìLàmHSK 5
1050

DấmHSK 5
1051

促进

cùjìnThúc tiếnHSK 5
1052

cúnTồnHSK 5
1053

存在

cúnzàiTồn tạiHSK 5
1054

措施

cuòshīCách thứcHSK 5
1055

错误

cuòwùSai lầmHSK 5
1056

促使

cùshǐThúc đẩyHSK 5
1057

打喷嚏

dǎ pēntìHắt xìHSK 5
1058

大象

dà xiàngCon voiHSK 5
1059

达到

dádàoĐạt đượcHSK 5
1060

大方

dàfāngPhóng khoángHSK 5
1061

打工

dǎgōngLàm việcHSK 5
1062

dāiỞ, dừng lạiHSK 5
1063

贷款

dàikuǎnVayHSK 5
1064

待遇

dàiyùĐãi ngộHSK 5
1065

打交道

dǎjiāodaàoChào hỏigiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúcHSK 5
1066

dànNhạtHSK 5
1067

单纯

dānchúnĐơn thuầnHSK 5
1068

单调

dāndiàoĐơn điệuHSK 5
1069

单独

dāndúĐơn độcHSK 5
1070

dǎngNgănHSK 5
1071

当代

dāngdàiĐương đại, hiện đạiHSK 5
1072

担任

dānrènĐảm nhậnHSK 5
1073

单位

dānwèiĐơn vịHSK 5
1074

耽误

dānwuùLàm lỡHSK 5
1075

胆小鬼

dǎnxiǎoguǐQuỷ nhát ganHSK 5
1076

单元

dānyuánBài mụcHSK 5
1077

dàoĐảo, lộnHSK 5
1078

dǎoHòn đảoHSK 5
1079

到达

dàodáĐếnHSK 5
1080

道德

dàodéĐạo đứcHSK 5
1081

道理

dàolǐĐạo lýHSK 5
1082

倒霉

dǎoméiĐen đủiHSK 5
1083

导演

dǎoyǎnĐạo diễnHSK 5
1084

导致

dǎozhìDẫn đếnHSK 5
1085

大厅

dàtīngPhòng khách, đại sảnhHSK 5
1086

大型

dàxíngCỡ toHSK 5
1087

答应

dāyìngĐáp ứngHSK 5
1088

打招呼

dǎzhāohuūChào hỏiHSK 5
1089

登机牌

dēng jī páiThẻ lên máy bayHSK 5
1090

等待

děngdàiĐợi chờHSK 5
1091

等候

děnghòuChờ đợiHSK 5
1092

等级

děngjíCấp bậcHSK 5
1093

等于

děngyúBằng vớiHSK 5
1094

ChuyểnHSK 5
1095

GiọtHSK 5
1096

电池

diànchíẮc quyHSK 5
1097

电台

diàntáiĐài truyền hìnhHSK 5
1098

点头

diǎntóuGật đầuHSK 5
1099

电信

diànxìnĐiện tínHSK 5
1100

diàoMóc, câuHSK 5
1101

地理

dìlǐĐịa líHSK 5
1102

dǐngĐỉnh, ngọonHSK 5
1103

dīngCon traiHSK 5
1104

地区

dìqūKhu vựcHSK 5
1105

的确

díquèChính xácHSK 5
1106

敌人

dírénKẻ địchHSK 5
1107

地毯

dìtǎnThảmHSK 5
1108

地位

dìwèiĐịa vịHSK 5
1109

地震

dìzhènĐịa chấnHSK 5
1110

dòngHang độngHSK 5
1111

dòngĐông (lạnh)HSK 5
1112

动画片

dònghuà piànPhim hoạt hìnhHSK 5
1113

dòuĐùa giỡnHSK 5
1114

豆腐

dòufuĐậu phụHSK 5
1115

du īĐốngHSK 5
1116

短信

duǎnxìnTin nhắnHSK 5
1117

堵车

dǔchēKẹt xeHSK 5
1118

对比

duìbǐSo vớiHSK 5
1119

对待

duìdàiĐối đãiHSK 5
1120

对方

duìfāngĐối phươngHSK 5
1121

对手

duìshǒuĐối thủHSK 5
1122

对象

duìxiàngĐối tượngHSK 5
1123

对于

duìyúĐối vớiHSK 5
1124

独立

dúlìĐộc lậpHSK 5
1125

dūnTấnHSK 5
1126

dūnQuỳHSK 5
1127

躲藏

duǒcángTrốn tránhHSK 5
1128

多亏

duōkuīMay làm saoHSK 5
1129

多余

duōyúDư thừaHSK 5
1130

独特

dútèĐộc đáoHSK 5
1131

恶劣

èlièÁc liệtHSK 5
1132

发明

fǎ míngPhát minhHSK 5
1133

发言

fǎ yánPhát ngônHSK 5
1134

发愁

fāchóuBuồn sầuHSK 5
1135

发达

fādáPhát đạtHSK 5
1136

发抖

fādǒuRun rẩyHSK 5
1137

发挥

fāhuīPhát huyHSK 5
1138

罚款

fákuǎnKhoản phạtHSK 5
1139

fānLậtHSK 5
1140

反而

fǎn’érNgược lạiHSK 5
1141

反复

fǎnfùNhiều lầnHSK 5
1142

fāngVuôngHSK 5
1143

妨碍

fáng’àiGây trở ngạiHSK 5
1144

方案

fāng’ànPhương ánHSK 5
1145

房东

fángdōngChủ trọHSK 5
1146

仿佛

fǎngfúDường nhưHSK 5
1147

方式

fāngshìPhương thứcHSK 5
1148

繁荣

fánróngPhồn vinhHSK 5
1149

凡是

fánshìPhàm làHSK 5
1150

反应

fǎnyìngPhản ứngHSK 5
1151

反映

fǎnyìngPhản ánhHSK 5
1152

反正

fǎnzhèngDù choHSK 5
1153

发票

fāpiàoPhát véHSK 5
1154

法院

fǎyuànTòa ánHSK 5
1155

fèiPhổiHSK 5
1156

fēiPhiHSK 5
1157

废话

fèihuàLời nhảmHSK 5
1158

费用

fèiyòngChi phíHSK 5
1159

肥皂

féizàoXà phòngHSK 5
1160

分别

fēnbiéPhân biệtHSK 5
1161

分布

fēnbùPhân bốHSK 5
1162

奋斗

fèndòuPhấn đấuHSK 5
1163

纷纷

fēnfēnỒn àoHSK 5
1164

讽刺

fèng cìChâm biếmHSK 5
1165

风格

fēnggéPhong cáchHSK 5
1166

风俗

fēngsúPhong tụcHSK 5
1167

风险

fēngxiǎnNguy hiểmHSK 5
1168

愤怒

fènnùPhẫn nộHSK 5
1169

分配

fēnpèiPhân phốiHSK 5
1170

分析

fēnxīPhân tíchHSK 5
1171

否定

fǒudìngPhủ địnhHSK 5
1172

否认

fǒurènPhủ nhậnHSK 5
1173

BứcHSK 5
1174

VịnHSK 5
1175

服从

fúcóngPhục tùngHSK 5
1176

辅导

fǔdǎoPhụ đạoHSK 5
1177

付款

fùkuǎnThanh toánHSK 5
1178

妇女

fùnǚPhụ nữHSK 5
1179

复制

fùzhìPhục chếHSK 5
1180

服装

fúzhuāngTrang phụcHSK 5
1181

gàiđậyHSK 5
1182

改革

gǎigéCải cáchHSK 5
1183

改进

gǎijìnCải tiếnHSK 5
1184

概括

gàikuòKhái quátHSK 5
1185

概念

gàiniànKhái niệmHSK 5
1186

改善

gǎishànCải thiệnHSK 5
1187

改正

gǎizhèngCải chínhHSK 5
1188

干活儿

gàn huó erLàm việcHSK 5
1189

钢铁

gāngtiěGang thépHSK 5
1190

感激

gǎnjīCảm kíchHSK 5
1191

赶紧

gǎnjǐnNhanh chóngHSK 5
1192

赶快

gǎnkuàiGấp rútHSK 5
1193

感受

gǎnshòuCảm nhậnHSK 5
1194

感想

gǎnxiǎngCảm tưởngHSK 5
1195

gǎoLàmHSK 5
1196

告别

gàobiéCáo biệtHSK 5
1197

高档

gāodàngCao cấpHSK 5
1198

高速公路

gāosù gōnglùĐường cao tốcHSK 5
1199

个人

gè rénCá nhânHSK 5
1200

隔壁

gébìSát váchHSK 5
1201

个别

gèbiéRiêng lẻHSK 5
1202

胳膊

gēbóCánh tayHSK 5
1203

革命

gémìngCách mạngHSK 5
1204

gēnGốc, rễHSK 5
1205

根本

gēnběnCăn bảnHSK 5
1206

更加

gèngjiāGia tăngHSK 5
1207

格外

géwàiVẻ bề ngoàiHSK 5
1208

个性

gèxìngTính cáchHSK 5
1209

鸽子

gēziBồ câuHSK 5
1210

公布

gōngbùCông bốHSK 5
1211

工厂

gōngchǎngCông xưởngHSK 5
1212

工程师

gōngchéngshīKỹ sưHSK 5
1213

功夫

gōngfūCông phuHSK 5
1214

公开

gōngkāiCông khaiHSK 5
1215

功能

gōngnéngCông năngHSK 5
1216

公平

gōngpíngCông bằngHSK 5
1217

工人

gōngrénCông nhânHSK 5
1218

贡献

gòngxiànCống hiếnHSK 5
1219

工业

gōngyèCông nghiệpHSK 5
1220

公寓

gōngyùChung cưHSK 5
1221

公主

gōngzhǔCông chúaHSK 5
1222

构成

gòuchéngCấu thànhHSK 5
1223

沟通

gōutōngKhai thôngHSK 5
1224

挂号

guàhàoLấy sốHSK 5
1225

guāiNgoanHSK 5
1226

怪不得

guàibùdéTrả tráchHSK 5
1227

拐弯

guǎiwānRẽ ngoặtHSK 5
1228

guānQuanHSK 5
1229

关闭

guānbìĐóng cửaHSK 5
1230

观察

guāncháQuan sátHSK 5
1231

官场

guānchǎngQuan trườngHSK 5
1232

观点

guāndiǎnQuan điểmHSK 5
1233

广大

guǎngdàRộng rãiHSK 5
1234

广泛

guǎngfànPhổ biếnHSK 5
1235

光滑

guānghuáTrơn tuộtHSK 5
1236

光临

guānglín.Đến thămHSK 5
1237

光明

guāngmíngQuang minhHSK 5
1238

光盘

guāngpánCDHSK 5
1239

光荣

guāngróngQuang vinhHSK 5
1240

关怀

guānhuáiQuan tâmHSK 5
1241

顾念

gùaniànQuan tâmHSK 5
1242

冠军

guànjūnQuán quânHSK 5
1243

观念

guānniànQuan niệmHSK 5
1244

罐头

guàntóuĐồ hộpHSK 5
1245

管子

guǎnziỐngHSK 5
1246

古代

gǔdàiCổ đạiHSK 5
1247

古典

gǔdiǎnCổ điểnHSK 5
1248

固定

gùdìngCố địnhHSK 5
1249

姑姑

gūgūHSK 5
1250

规矩

guījǔQuy cáchHSK 5
1251

规律

guīlǜQuy luậtHSK 5
1252

规模

guīmóQuy môHSK 5
1253

柜台

guìtáiQuầyHSK 5
1254

规则

guīzéQuy tắcHSK 5
1255

古老

gǔlǎoCũ kĩHSK 5
1256

gǔnCútHSK 5
1257

guòQuáHSK 5
1258

guōNồiHSK 5
1259

过分

guòfènQuá mứcHSK 5
1260

国际

guójìQuốc tếHSK 5
1261

国民

guómínQuốc dânHSK 5
1262

过期

guòqíQuá dateHSK 5
1263

国庆节

guóqìng jiéQuốc khánhHSK 5
1264

果实

guǒshíQuả thựcHSK 5
1265

股票

gǔpiàoCổ phiếuHSK 5
1266

故事

gùshìSự cốHSK 5
1267

固体

gùtǐCụ thểHSK 5
1268

骨头

gǔtouXươngHSK 5
1269

鼓舞

gǔwǔCổ vũHSK 5
1270

雇佣

gùyōngThuê mướnHSK 5
1271

HaHSK 5
1272

海关

hǎiguānHải quanHSK 5
1273

海鲜

hǎixiānHải dươngHSK 5
1274

航班

hángbānHàng khôngHSK 5
1275

行业

hángyèCông việcHSK 5
1276

豪华

háohuáHào hoaHSK 5
1277

好奇

hàoqíTò mòHSK 5
1278

何必

hébìHà tấtHSK 5
1279

合法

héfǎHợp phápHSK 5
1280

何况

hékuàngHuống hồHSK 5
1281

合理

hélǐHợp lýHSK 5
1282

hènHậnHSK 5
1283

héngNgangHSK 5
1284

和平

hépíngHòa bìnhHSK 5
1285

合同

hétóngHợp đồngHSK 5
1286

核心

héxīnTrung tâmHSK 5
1287

合影

héyǐngChụp ảnh chungHSK 5
1288

合作

hézuòHợp tácHSK 5
1289

后果

hòuguǒHậu quảHSK 5
1290

Ấm (trà)HSK 5
1291

滑冰

huábīngTrượt băngHSK 5
1292

划船

huáchuánChèo thuyềnHSK 5
1293

怀念

huáiniànHoài niệmHSK 5
1294

皇帝

huángdìHoàng đếHSK 5
1295

黄瓜

huángguāDưa vàngHSK 5
1296

皇后

huánghòuHoàng hậuHSK 5
1297

黄金

huángjīnHoàng kimHSK 5
1298

慌张

huāngzhāngHoảng loạnHSK 5
1299

环节

huánjiéVòng tuần hoànHSK 5
1300

幻想

huànxiǎngTưởng tượngHSK 5
1301

花生

huāshēngĐậu phộngHSK 5
1302

话题

huàtíChủ đềHSK 5
1303

化学

huàxuéHóa họcHSK 5
1304

华裔

huáyìNgười gốc HoaHSK 5
1305

蝴蝶

húdiéBướmHSK 5
1306

huīMàu xámHSK 5
1307

huīVẫy (tay)HSK 5
1308

灰尘

huīchénBụi đấtHSK 5
1309

回复

huífùTrả lờiHSK 5
1310

汇率

huìlǜTỷ suấtHSK 5
1311

回信

huíxìnHồi đápHSK 5
1312

婚礼

hūnlǐHôn lễHSK 5
1313

婚姻

hūnyīnHôn nhânHSK 5
1314

伙伴

huǒbànĐồng độiHSK 5
1315

火柴

huǒcháiDiêmHSK 5
1316

活跃

huóyuèHoạt bátHSK 5
1317

护士

hùshìHộ sĩHSK 5
1318

忽视

hūshìXem nhẹHSK 5
1319

胡说

húshuōNói lung tungHSK 5
1320

胡同

hútòngNgõHSK 5
1321

糊涂

hútúBối rốiHSK 5
1322

呼吸

hūxīHô hấpHSK 5
1323

胡须

húxūRâuHSK 5
1324

jiàGảHSK 5
1325

jiǎGiảHSK 5
1326

嘉宾

jiābīnKhách hàngHSK 5
1327

jiǎnNhặtHSK 5
1328

jiānRán, chiênHSK 5
1329

肩膀

jiānbǎngVaiHSK 5
1330

剪刀

jiǎndāoDao kéoHSK 5
1331

讲究

jiǎngjiùChú ýHSK 5
1332

降落

jiàngluòLìa cànhHSK 5
1333

酱油

jiàngyóuNước tươngHSK 5
1334

讲座

jiǎngzuòTọa đàmHSK 5
1335

艰巨

jiānjùGian khổHSK 5
1336

坚决

jiānjuéKiên quyếtHSK 5
1337

艰苦

jiānkǔGian khổHSK 5
1338

建立

jiànlìThành lậpHSK 5
1339

简历

jiǎnlìLý lịchHSK 5
1340

公园

jiànmiànCông viênHSK 5
1341

键盘

jiànpánBàn phímHSK 5
1342

坚强

jiānqiángKiên cườngHSK 5
1343

尖锐

jiānruìSắc bén, sắc nhọnHSK 5
1344

建设

jiànshèXây dựngHSK 5
1345

健身房

jiànshēnfángPhòng tập (gym)HSK 5
1346

建议

jiànyìGợi ýHSK 5
1347

简直

jiǎnzhíQuả làHSK 5
1348

建筑

jiànzhúKiến trúcHSK 5
1349

jiāoTướiHSK 5
1350

交际

jiāo jìGiao tiếpHSK 5
1351

教材

jiàocáiTài liệu giảng dạyHSK 5
1352

角度

jiǎodùGóc độHSK 5
1353

狡猾

jiǎohuáGiảo hoạtHSK 5
1354

交换

jiāohuànTrao đổiHSK 5
1355

比如

lìrúVí dụHSK 5
1356

必然

quèránTất nhiênHSK 5
1357

放松

Thoải máiHSK 5
1358

挨着

āizheKế bên, sát bên, nối tiếp nhauHSK 6
1359

白领

báilǐngThành phần tri thứcHSK 6
1360

爆发

bàofā(1)Phun trào, bùng nổHSK 6
1361

暴风雨

bàofēngyǔ(1)Mưa bão, bão tốHSK 6
1362

报刊

bàokānBáo, báo chíHSK 6
1363

报考

bàokǎoGhi danh thi, đăng kí thiHSK 6
1364

悲惨

bēicǎnThê thảm, bi thảmHSK 6
1365

奔跑

bēnpǎoChạy nhanh, chạy băng băngHSK 6
1366

biǎnMỏng, dẹt, bẹpHSK 6
1367

编制

biānzhì(1) Đan, bện (đồ vật)HSK 6
1368

必将

bìjiāngNhất định sẽHSK 6
1369

必修

bìxiūMôn học bắt buộcHSK 6
1370

拨打

bōdǎGọi đến, quay sốHSK 6
1371

波动

bōdòngChập chờn, không ổn địnhHSK 6
1372

波浪

bōlàngcon sóng, gợn sóngHSK 6
1373

Đánh, bắt, vồ, tómHSK 6
1374

不仅仅

bù jǐnjǐnkhông chỉ, không nhữngHSK 6
1375

补课

bǔ kèHọc bổ túc, học bổ sungHSK 6
1376

不成

bùchéngSao, hay sao?HSK 6
1377

部队

bùduìBộ đội, đơn vị đồn trúHSK 6
1378

不禁

bùjīnkhông kìm nén nổiHSK 6
1379

补考

bǔkǎoThi lại, thi bổ sungHSK 6
1380

不料

búliàokhông ngờHSK 6
1381

布满

bùmǎnđầy, dày đặcHSK 6
1382

不再

búzàikhông tiếp tục, bỏ ngangHSK 6
1383

不至于

búzhìyúkhông đến nỗi như thếHSK 6
1384

补助

bǔzhùTrợ cấp, hỗ trợ (về mặt kinhh tế)HSK 6
1385

cǎigiẫm, đạp, hạ thấpHSK 6
1386

采纳

cǎinàTiếp thu, tiếp nhậnHSK 6
1387

cángẩn trốn, che giấu; cất giữHSK 6
1388

仓库

cāngkùKho bãiHSK 6
1389

残酷

cánkùtàn khốc, khắc nghiệtHSK 6
1390

操纵

cāozòngĐiều khiển; thao túng, không chế, lũng đoạnHSK 6
1391

测定

Bên cạnh, bên hông; nghiêng, chếch, lệchHSK 6
1392

策划

cèhuàSắp đặt, đặt kế hoạch, chuẩn bịHSK 6
1393

策略

cèlüèKế hoạch, chiến lượcHSK 6
1394

拆迁

chāiqiānTháo dỡ, phá bỏHSK 6
1395

场地

chǎngdìSân bãiHSK 6
1396

常规 

chángguīNguyên tắc thông thường, lệ thườngHSK 6
1397

常年

chángnián(1) Thường niên, hàng nămHSK 6
1398

长跑

chángpǎoChạy cự ly dài, chạy bềnHSK 6
1399

昌盛

chāngshēngThịnh vượngHSK 6
1400

畅通

chàngtōngThông, thông suốtHSK 6
1401

chǎoXào, rangHSK 6
1402

炒股

chǎogǔChơi cổ phiếuHSK 6
1403

炒作

chǎozuòQuảng cáo rầm rộ, thổi phồng, cường điệu quá mứcHSK 6
1404

撤离

chèlíRút lui khỏi, rời khỏiHSK 6
1405

chēng(1) Chống, đỡHSK 6
1406

车牌

chēpáiBiển số xeHSK 6
1407

撤销

chèxiāoBỏ, huỷ bỏ, tước bỏHSK 6
1408

持有

chíyǒuGiữ, nắm giữHSK 6
1409

崇拜

chóngbàiThần tượng, sùng báiHSK 6
1410

冲击

chōngjī(1) Đập vào, vỗ vàoHSK 6
1411

重建

chóngjiànXây dựng lại (từ đầu, sau thảm hoạ)HSK 6
1412

chú(1) Loại ra, loại bỏ, trừ bỏHSK 6
1413

传出

chuánchūTruyền ra, vọng raHSK 6
1414

创办

chuàngbànLập ra, tạo raHSK 6
1415

创建

chuàngjiànĐặt nền móng, xây dựng, kiến lậpHSK 6
1416

创意

chuàngyìSáng kiến, sáng tạoHSK 6
1417

传输

chuánshūTruyền đi, gửi điHSK 6
1418

传言

chuányánTin đồn, đồi đạiHSK 6
1419

船员

chuányuánThuyền viênHSK 6
1420

储存

chǔcún(1) Tiết kiệm, lưuHSK 6
1421

出动

chūdòng(1) Lên đường (bộ đội)HSK 6
1422

出访

chūfǎngĐi nước ngoài thăm hỏi, viếng thăm (ngoại giao)HSK 6
1423

出面

chūmiànĐứng ra, ra mặt (làm gì đó)HSK 6
1424

出名

chūmíng(1) Nổi tiếng, có danh tiếngHSK 6
1425

出事

chūshìCó chuyện, xảy ra sự cố, xảy ra tai nạnHSK 6
1426

出行

chūxíngXuất hành, đi ra ngoài, đi lạiHSK 6
1427

此处

cǐ chùNơi đây, nơi nàyHSK 6
1428

此前

cǐqiánTrước đâyHSK 6
1429

此致

cǐzhìXin dâng lên, xin gửi lênHSK 6
1430

错过

cuòguòBỏ lỡ, bỏ quaHSK 6
1431

打官司

dǎ guānsiKiệnHSK 6
1432

大道

dàdàoĐường thênh thang; đại đạo, lẽ phảiHSK 6
1433

打动

dǎdòngLàm cho cảm độngHSK 6
1434

打发

dǎfaĐuổi đi, bỏ điHSK 6
1435

待会儿

dāihuìrĐợt một lát, đợi một chútHSK 6
1436

单打

dāndǎĐánh đơn, đơn lẻHSK 6
1437

dàng(1) Hồ sơHSK 6
1438

档案

dàng’ànHồ sơHSK 6
1439

担忧

dānyōuLo lắng, lo âuHSK 6
1440

dǎoĐảo, hòn đảoHSK 6
1441

盗版

dàobǎn1. Ăn cắp bản quyềnHSK 6
1442

道教

DàojiàoĐạo giáoHSK 6
1443

大使

dàshǐĐại sứHSK 6
1444

大师

dàshīBậc thầyHSK 6
1445

打印机

dǎyìn jīMáy inHSK 6
1446

电动

diàndòngĐiện động, chạy bằng điệnHSK 6
1447

电器

diànqìĐồ điện, thiết bị điệnHSK 6
1448

地板

dìbǎnNền nhà, sàn nhàHSK 6
1449

抵达

dǐdáĐến, đến nơiHSK 6
1450

抵抗

dǐkàngChống cự, chống lạiHSK 6
1451

地名

dìmíngĐịa danhHSK 6
1452

定价

dìngjià1. Giá quy địnhHSK 6
1453

定位

dìngwèi1. Xác định vị trí (của sự vật)HSK 6
1454

低温

dīwēnNhiệt độ thấpHSK 6
1455

斗争

dòuzhēng1. Cuộc đấu tranhHSK 6
1456

赌博

dǔbóĐánh bài, đánh bạcHSK 6
1457

对抗

duìkàng1. Chống lại, chống cựHSK 6
1458

队伍

duìwuHàng ngũ, đội ngũHSK 6
1459

dūn1. Ngồi xổmHSK 6
1460

多半

duōbān1. Quá nửa, nửa giàHSK 6
1461

多媒体

DuōméitǐĐa phương tiệnHSK 6
1462

夺取

duóqǔ1. Cướp đoạt, giành giậtHSK 6
1463

恩人

ēnrénÂn nhân, người có ơn với mìnhHSK 6
1464

儿科

érkēKhoa nhiHSK 6
1465

发电

fā//diàn(1) Phát điệnHSK 6
1466

发怒

fā’nùNổi cáu, tức giận, phát cáuHSK 6
1467

发放

fāfàngCấp phát, cho vay;HSK 6
1468

防范

fángfànPhòng bị, đề phòngHSK 6
1469

凡是

fánshìPhàm là, bất kểHSK 6
1470

反响

fǎnxiǎngPhản ứng, gây tiếng vang, gây xôn xaoHSK 6
1471

发起

fāqǐKhởi xướng, đề nghị; phát độngHSK 6
1472

发言

fāyánPhát biểu, tham luậnHSK 6
1473

风暴

fēngbàoPhong ba bão tápHSK 6
1474

峰会

fēnghuìHội nghị thượng đỉnhHSK 6
1475

奉献

fèngxiànDâng tặng, kính dâng, quyên gópHSK 6
1476

分裂

fēnlièPhân tách, chia rẽHSK 6
1477

复苏

fùsūSống lại, phục hồiHSK 6
1478

赶不上

gǎnbushàngKhông theo kịp, trễHSK 6
1479

岗位

gǎngwèiCương vị, chức vụHSK 6
1480

干涉

gānshèCan thiệp, can dựHSK 6
1481

敢于

gǎnyúDám, mạnh dạn, dũng cảmHSK 6
1482

高层

gāocéng1. Cao tầng, tầng cao (kiến trúc)HSK 6
1483

高档

gāodàngThượng hạng, cao cấp, tốt (chất lượng)HSK 6
1484

高科技

gāokējìCông nghệ caoHSK 6
1485

稿子

gǎoziBản thảo, bài viếtHSK 6
1486

革新

géxīnĐổi mới, cải cách, sáng tạoHSK 6
1487

gōng1. Công, của công (thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước)HSK 6
1488

巩固

gǒnggùCủng cố (làm cho vững chắc)HSK 6
1489

供给

gōngjǐCung cấpHSK 6
1490

工商

gōngshāngCông thương (công nghiệp và thương nghiệp)HSK 6
1491

构建

gòujiànXây dựng (ý tưởng, hệ thống)HSK 6
1492

孤儿

gū’érTrẻ mồ côiHSK 6
1493

guǎi1. Rẽ, quẹoHSK 6
1494

光辉

guānghuī1. Ánh sáng chói chang, rực rỡHSK 6
1495

观光

guānguāngThăm quan, du lịchHSK 6
1496

官司

guānsiKiện cáo, kiện tụng, tố tụngHSK 6
1497

国产

guóchǎnSản xuất trong nướcHSK 6
1498

过度

guòdùQuá mức, quá độHSK 6
1499

果酱

guǒjiàngMứt trái câyHSK 6
1500

过时

guòshíLạc hậu, lỗi thờiHSK 6
1501

股票

gǔpiàocổ phiếuHSK 6
1502

故障

gùzhàng1.Sự cốHSK 6
1503

海报

hǎibào  Áp phích, posterHSK 6
1504

海军

hǎijūnHải quânHSK 6
1505

海湾

hǎiwānVịnhHSK 6
1506

好似

hǎosìGiống như, như làHSK 6
1507

衡量

héngliangSo sánh, suy nghĩHSK 6
1508

和谐

héxiéHòa hợpHSK 6
1509

核心

héxīnNòng cốt, trung tâm; hạt nhânHSK 6
1510

宏达

hóngdàTo lớn, đồ sộHSK 6
1511

洪水

hóngshuǐHồng thủy, lũ lụtHSK 6
1512

化解

huàjiěGiải quyết, hóa giảiHSK 6
1513

花生

huāshēngĐậu phộng, lạcHSK 6
1514

忽略

hūlüèChểnh mảng, lo là, không để ýHSK 6
1515

hùnHỗn độn, trộn lẫn; bưng bít, giả mạoHSK 6
1516

hūnHoàng hôn; tối đen, mơ mịt; hồ đồ mê muội; ngất xỉuHSK 6
1517

混合

hùnhéTrộn, hoà trộn, phối hợpHSK 6
1518

混乱

hùnluànHỗn loạn, lộn xộnHSK 6
1519

火箭

huǒjiànTên lửa, hoả tiễnHSK 6
1520

活跃

huóyuè1. Sôi nổi, sinh độngHSK 6
1521

嘉宾

jiābīnQuan khách, khách quýHSK 6
1522

加盟

jiāméngGia nhập, tham giaHSK 6
1523

鉴定

jiàndìngGiám định, thẩm địnhHSK 6
1524

监督 

jiāndū1. Đôn đốc giám sátHSK 6
1525

酱油 

jiàngyóuXì dầu, nước tươngHSK 6
1526

焦点

jiāodiǎnTiêu điểmHSK 6
1527

假日

jiàrìNgày nghỉHSK 6
1528

机动车

jīdòngchēXe động cơHSK 6
1529

极端

jíduān1. Cực đoanHSK 6
1530

基督教

JīdūjiàoCơ đốc giáo, Đạo cơ đốcHSK 6
1531

杰出

jiéchūKiệt xuấtHSK 6
1532

借鉴

jièjiànLấy làm gương, khuyên rănHSK 6
1533

截止

jiēzhǐKết thúc, dừng lại, hết hạnHSK 6
1534

急救

jíjiùCấp cứuHSK 6
1535

金额

jīn’éKim ngạch, số tiềnHSK 6
1536

jìngSạch sẽ; hết sạch; nguyên chất; chỉ toànHSK 6
1537

进攻

jìngōngCông kích, tiến côngHSK 6
1538

惊人

jīngrénLàm kinh ngạc, khác thườngHSK 6
1539

近视

jìnshìCận thị; tầm nhìn hạn hẹpHSK 6
1540

激情

jīqíngCảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệtHSK 6
1541

纠纷

jiūfēnTranh chấp, bất hòaHSK 6
1542

救援 

jiùyuáncứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu việnHSK 6
1543

纠正

jiūzhèngChỉnh sửa, điều chỉnh, uốn nắnHSK 6
1544

救助

jiùzhùcứu trợ; cứu giúpHSK 6
1545

机械

jīxiè1. Cơ giới, máy mócHSK 6
1546

捐 

juānVứt bỏ; quyên gópHSK 6
1547

捐款 

juānkuǎnQuyên góp tiền bạcHSK 6
1548

捐赠

juānzèngTặng  HSK 6
1549

捐助

juānzhùQuyên góp cứu giúpHSK 6
1550

绝大多数

jué dàduōshùĐại bộ phận, phần lớnHSK 6
1551

决策

juécèChính sách, đường hướngHSK 6
1552

觉悟

juéwùGiác ngộ, tỉnh ngộHSK 6
1553

军舰

jūnjiànquân hạm; chiến hạmHSK 6
1554

开夜车

kāi yèchēLàm ca đêm, làm việc khuya, làm việc thâu đêmHSK 6
1555

开创

kāichuàngmở đầu;  khởi đầu; tạo raHSK 6
1556

开设

kāishèMở (cửa hàng, nhà máy, dự án …), lên lịch học, mở môn họcHSK 6
1557

开通

kāitōngThông thoáng, khai thông (tư tưởng, không khí); đi vào sử dụngHSK 6
1558

看得起

kàndeqǐCoi trọng, xem trọngHSK 6
1559

康复  

kāngfùHồi phục sức khoẻHSK 6
1560

看管

kānguǎnTrông giữ; chăm sócHSK 6
1561

抗议

kàngyìChống đối, kháng nghị, phản đối.HSK 6
1562

科研

kēyánNghiên cứu khoa họcHSK 6
1563

空军

kōngjūnKhông quânHSK 6
1564

kòuCài, mócHSK 6
1565

1. Tàn khốc, tàn bạoHSK 6
1566

kuàng1. QuặngHSK 6
1567

宽阔

kuānkuòRộng lớn, bao laHSK 6
1568

蓝领

lánlǐngNgười lao động tay chânHSK 6
1569

栏目

lánmùChuyên mụcHSK 6
1570

láo1. ChuồngHSK 6
1571

老乡

lǎoxiāngĐồng hươngHSK 6
1572

理财

lǐ//cáiQuản lý tài vụ, quản lý tài chínhHSK 6
1573

两侧

liǎngcèHai bên, hai phíaHSK 6
1574

凉鞋

liángxiéGiày xăng-đanHSK 6
1575

联赛

liánsàiGiải đấu (thi đấu vòng tròn)HSK 6
1576

联手

liánshǒuChung sức, liên kết, kết hợp,HSK 6
1577

lièVỡ, nứtHSK 6
1578

灵活

línghuóNhạy bén, linh hoạtHSK 6
1579

领袖

lǐngxiùLãnh tụ, thủ lĩnhHSK 6
1580

礼堂

lǐtángLễ đường,  hội trườngHSK 6
1581

流感

liúgǎncúmHSK 6
1582

(1) sươngHSK 6
1583

绿化

lǜhuàXanh hóaHSK 6
1584

陆军

lùjūnLục quân, bộ binhHSK 6
1585

录像

lùxiàng(1) ghi hình, thu hìnhHSK 6
1586

慢车

mànchēTàu chậmHSK 6
1587

盲人

mángrénNgười mùHSK 6
1588

美容

měiróngLàm đẹp, sửa sắc đẹpHSK 6
1589

免得

miǎndeĐỡ phải, khỏi phải, để tránh…HSK 6
1590

名额

míng’éSố người, xuấtHSK 6
1591

名义

míngyì(1) tư cách, danh nghĩaHSK 6
1592

名誉

míngyù(1) danh dự ( cá nhân hoặc tập thể)HSK 6
1593

民警

mínjǐngCảnh sát nhân dânHSK 6
1594

民意

mínyìÝ kiến quần chúng, ý dânHSK 6
1595

民主

mínzhǔDân chủHSK 6
1596

没收

mòshōuTịch thuHSK 6
1597

墨水

mòshuǐ(1) mực viếtHSK 6
1598

内地

nèidìĐất liền, nội địaHSK 6
1599

内外

nèiwài1. Trong và ngoài (phạm vi nào đó)HSK 6
1600

niǔ1. Xoay, quay, vặnHSK 6
1601

派出

pàichūPhái, cửHSK 6
1602

排行榜

páihángbǎngBảng xếp hạngHSK 6
1603

盼望

pànwàngTrông đợi, mong đợiHSK 6
1604

平衡

pínghéng1. Thăng bằngHSK 6
1605

平台

píngtái1. Sân thượng, sân trờiHSK 6
1606

聘请

pìnqǐngMời (đảm nhận công việc gì đó)HSK 6
1607

皮球

píqiúBóng cao su, bóng daHSK 6
1608

1. Nhào, bổ nhàoHSK 6
1609

恰当

qiàdàngPhù hợp, thoả đángHSK 6
1610

强盗

qiángdàoKẻ cướp, bọn cướp, bọn giặcHSK 6
1611

强化

qiánghuàCủng cố, tăng cườngHSK 6
1612

强势

qiángshìThế mạnh, vượt trội hơnHSK 6
1613

强壮

qiángzhuàngCường tráng, khỏe mạnhHSK 6
1614

潜力

qiánlìTiềm lựcHSK 6
1615

谦虚

qiānxūKhiêm tốnHSK 6
1616

桥梁

qiáoliáng(1) cầu, cầu cốngHSK 6
1617

巧妙

qiǎomiàoTài tình, khéo léoHSK 6
1618

奇妙

qímiàoKỳ diệu, diệu kỳHSK 6
1619

侵犯

qīnfàn(1) xâm phạm, can thiệpHSK 6
1620

清洗

qīngxǐLàm sạchHSK 6
1621

起诉

qǐsùKiện, khởi kiệnHSK 6
1622

企图

qǐtú1. Mưu tínhHSK 6
1623

球拍

qiúpāiVợt chơi bóngHSK 6
1624

quànPhiếu, véHSK 6
1625

缺陷

quèxiànChỗ thiếu hụt, thiếu xótHSK 6
1626

取款

qǔkuǎnRút tiềnHSK 6
1627

热点

rèdiǎnĐiểm nóngHSK 6
1628

热线

rèxiànĐường dây nóng, hotlineHSK 6
1629

融入

róngrùHòa trộn, hòa nhậpHSK 6
1630

乳制品

rǔzhìpǐnThực phẩm từ sữaHSK 6
1631

丧失

sàngshīMất, mất mátHSK 6
1632

商城

shāngchéngTrung tâm thương mại, trung tâm mua sắmHSK 6
1633

山谷

shāngǔKhe núi, sơn cốcHSK 6
1634

涉及

shèjíĐề cập đến, liên quan đếnHSK 6
1635

盛行

shèngxíngThịnh hành, phổ biếnHSK 6
1636

时而

shí’ér1. Chốc chốcHSK 6
1637

试点

shìdiǎnThí điểmHSK 6
1638

食欲

shíyùCảm giác thèm ăn, muốn ănHSK 6
1639

收藏

shōucángSưu tậpHSK 6
1640

首席

shǒuxíGhế đầu, cấp cao nhấtHSK 6
1641

首相

shǒuxiàngThủ tướngHSK 6
1642

手续费

shǒuxùfèiPhí làm thủ tụcHSK 6
1643

收养

shōuyǎngNhận làm con nuôiHSK 6
1644

双打

shuāngdǎĐánh đôiHSK 6
1645

水泥

shuǐníxi-măngHSK 6
1646

ChùaHSK 6
1647

司长

sīzhǎngTrưởng ty, ngang với cấp vụ trưởng trong cơ cấu quốc gia Việt NamHSK 6
1648

送行

sòng xíngĐưa, tiễnHSK 6
1649

算了

suànlebỏ đi, cho rồiHSK 6
1650

素质

sùzhì(1) trình độ, kiến thứcHSK 6
1651

台灯

táidēngĐèn bànHSK 6
1652

叹气

tàn qìThan thở, than vãnHSK 6
1653

探索

tànsuǒTìm tòi, tìm kiếmHSK 6
1654

探讨

tàntǎoNghiên cứu thảo luậnHSK 6
1655

踏实

tāshi(1) chắc chắnHSK 6
1656

疼痛

téngtòng(1) đau đớnHSK 6
1657

特意

tèyìĐặc biệt (hành động xuất phát từ ý muốn chủ quan của người nói)HSK 6
1658

tiānThêm, bổ sung, thêm vàoHSK 6
1659

田径

tiánjìngĐiền kinhHSK 6
1660

跳水

tiàoshuǐNhảy cầuHSK 6
1661

提交

tíjiāoNộp, giao nộpHSK 6
1662

提升

tíshēng(1) nâng caoHSK 6
1663

同胞

tóngbāoĐồng bàoHSK 6
1664

通报

tōngbào1. Thông báoHSK 6
1665

同行

tóngháng1. Làm cùng ngành (nghề)HSK 6
1666

通红

tōnghóngĐỏ, đỏ bừng, đỏ ửngHSK 6
1667

铜牌

tóngpáiHuy chương đồngHSK 6
1668

通讯

tōngxùn1. Thông tin liên lạc, truyền tinHSK 6
1669

投票

tóu// piàoBỏ phiếuHSK 6
1670

透露

tòulùLộ rõ, tiết lộHSK 6
1671

徒弟

tú*dìHọc trò, đồ đệHSK 6
1672

退票

tuì//piàoTrả vé (tàu, xe…)HSK 6
1673

推出 

tuīchūGiới thiệu, tung ra, đưa ra (sản phẩm…)HSK 6
1674

途径

tújìngCon đường, đường lối, cách thứcHSK 6
1675

tuō1. Lôi ra, kéo raHSK 6
1676

Đào, mócHSK 6
1677

外币 

wàibìNgoại tệHSK 6
1678

外观 

wàiguānBề ngoài, hình thức (vật gì đó)HSK 6
1679

外科

wàikēNgoại khoa, khoa ngoạiHSK 6
1680

外来 

wàiláiBên ngoài đến, từ bên ngoàiHSK 6
1681

外资

wàizīĐầu tư nước ngoài, vốn nước ngoàiHSK 6
1682

望见

wàng jiànNhìn ra xa, nhìn tứ xaHSK 6
1683

网吧

wǎngbāCà phê internetHSK 6
1684

往年

wǎngniánnhững năm qua; trước kiaHSK 6
1685

网页

wǎngyèTrang webHSK 6
1686

顽皮

wánpíNghịch ngợmHSK 6
1687

顽强

wánqiángKiên cường, ngoan cườngHSK 6
1688

弯曲

wānqūUốn lượn, cong queoHSK 6
1689

微波炉

wēibōlúLò vi sóngHSK 6
1690

维生素

wéishēngsùVitaminHSK 6
1691

威胁

wēixiéĐe dọa, uy hiếpHSK 6
1692

文娱

wényúChương trình giải trí văn nghệHSK 6
1693

卧铺

wòpùGiường nằmHSK 6
1694

无边

wúbiānBát ngát, không bờ bếnHSK 6
1695

无效

wúxiàoKhông hiệu quả, không có hiệu lựcHSK 6
1696

吸毒

xī dúHút thuốc phiệnHSK 6
1697

显出

xiǎnchūHiện ra, tỏ raHSK 6
1698

先锋

xiānfēngTiên phong, người đi đầuHSK 6
1699

线路

xiànlùTuyến, đường dâyHSK 6
1700

陷入

xiànrù(1) rơi vào (một hoàn cảnh bất lợi nào đó)HSK 6
1701

晓得

xiǎodeHiểu được, biết đượcHSK 6
1702

小费

xiǎofèiTiền tip, tiền boa, tiền thưởng nhỏ ngoài hóa đơnHSK 6
1703

消耗

xiāohào(1) tiêu haoHSK 6
1704

小麦

xiǎomàiLúa mìHSK 6
1705

细胞

xìbāoTế bàoHSK 6
1706

协会

xiéhuìHiệp hội, hội liên hiệpHSK 6
1707

协商

xiéshāngBàn bạcHSK 6
1708

协调

xiétiáo(1) nhịp nhàng, hài hoà, cân đốiHSK 6
1709

协助

xiézhùGiúp đỡ, trợ giúpHSK 6
1710

写字楼

xiězìlóuKhu văn phòngHSK 6
1711

写字台

xiězìtáibàn làm việcHSK 6
1712

细菌

xìjūnVi khuẩn, vi trùngHSK 6
1713

行程 

xíngchéngTiến trình, lộ trình, hành trìnhHSK 6
1714

兴旺

xīngwàngThịnh vượng, phồn vinhHSK 6
1715

心灵

xīnlíng(1) thông minh sáng dạHSK 6
1716

薪水

xīnshuǐLươngHSK 6
1717

新兴

xīnxīngMới nổi (nền kinh tế, khu vực, ngành)HSK 6
1718

信仰

xìnyǎng1. Theo, tín ngưỡngHSK 6
1719

信用

xìnyòng1. Uy tín, chữ tínHSK 6
1720

心脏病

xīnzàngbìngBệnh timHSK 6
1721

戏曲

xìqǔHí kịch, tuồngHSK 6
1722

修车

xiū chēSửa xeHSK 6
1723

袖珍

xiùzhēnBỏ túi, nhỏHSK 6
1724

洗衣粉

xǐyīfěnBột giặtHSK 6
1725

xuánTreoHSK 6
1726

选拔

xuǎnbáTuyển chọnHSK 6
1727

选举

xuǎnjǔTuyển cửHSK 6
1728

旋转

xuánzhuǎnQuay, quay trònHSK 6
1729

血管

xuèguǎnMạch máu, huyết quảnHSK 6
1730

血液 

xuèyè1. Máu, huyếtHSK 6
1731

循环

xúnhuánTuần hoànHSK 6
1732

研发

YánfāNghiên cứu phát triển, nghiên cứu và phát triểnHSK 6
1733

yǎng1. Ngẩng đầuHSK 6
1734

养老

yǎng//lǎo1. Chăm sóc, phụng dưỡng người giàHSK 6
1735

氧气

yǎngqìKhí oxyHSK 6
1736

沿海

yánhǎiVen biển, duyên hảiHSK 6
1737

演奏

yǎnzòuDiễn tấu, chơi (nhạc cụ)HSK 6
1738

要不然

yàobùránNếu khôngHSK 6
1739

要好

yàohǎo1. Thân nhau, thân thiếtHSK 6
1740

要素

yàosùYếu tố (nhân tố cần thiết)HSK 6
1741

压迫 

yāpò1. Áp bứcHSK 6
1742

野生

yěshēngHoang dã, mọc hoang, sống hoang dãHSK 6
1743

异常

yìcháng(1) dị thường, khác thườngHSK 6
1744

依次

yīcìLần lượt, theo thứ tựHSK 6
1745

一次性

yícìxìngMột lần, dùng một lần.HSK 6
1746

一代

yídàiMột thế hệ, thế hệHSK 6
1747

一道

yídàoCùng, cùng nhauHSK 6
1748

一番

yìfānMột loại, một phenHSK 6
1749

一贯

yíguànnhất quán, trước sau như một (tư tưởng, tác phong…)HSK 6
1750

遗憾

yíhànTiếc nuối, ân hậnHSK 6
1751

依赖

yīlàiDựa dẫm, ỷ lạiHSK 6
1752

一路上

yílù shangDọc đường, cả chặng đườngHSK 6
1753

隐藏

yǐncángẩn núp, trốn, che giấu, giấu kínHSK 6
1754

应急

yìng jíứng phó (với nhu cầu cấp thiết)HSK 6
1755

迎来

yíngláiChào đónHSK 6
1756

影迷

yǐngmíNgười mê điện ảnh, cây xinê, người hâm mộ điện ảnhHSK 6
1757

影星

yǐngxīngminh tinh điện ảnh, ngôi sao điện ảnhHSK 6
1758

阴谋

yīnmóu(1) mưu toan ngấm ngầmHSK 6
1759

隐私

yǐnsīviệc riêng tưHSK 6
1760

因素

yīnsùnhân tố, yếu tốHSK 6
1761

音像

yīnxiàngghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình)HSK 6
1762

阴影

yīnyǐngBóng mờ, bóng râmHSK 6
1763

仪器

yíqìmáy móc, dụng cụ thí nghiệm khoa học, thiết bịHSK 6
1764

一齐

yìqíđồng thời, đồng loạt, cùng lúcHSK 6
1765

仪式

yíshìnghi thức, nghi lễ, lễHSK 6
1766

一时

yìshí1. tạm thời,nhất thờiHSK 6
1767

议题

yìtíđề tài thảo luận, đầu đề bàn luậnHSK 6
1768

一同

yìtóngCùng, chungHSK 6
1769

意想不到

yìxiǎng bú dàobất ngờ, không nghĩ tớiHSK 6
1770

一行

yìxíngmột nhóm, một bọnHSK 6
1771

用处

yòngchùtác dụng, công dụng, phạm vi sử dụngHSK 6
1772

用得着

yòngdezháoCó ích, hữa dụng, dùng đếnHSK 6
1773

用法

yòngfǎcách dùng,  phương pháp sử dụngHSK 6
1774

用心

yòngxīn(1) chăm chỉ, để tâmHSK 6
1775

有事

yǒushìcó vấn đề, có việc, có chuyện xảy raHSK 6
1776

游玩

yóuwán(1) trò chơi, chơi đùaHSK 6
1777

游戏机

yóuxìjīmáy chơi gameHSK 6
1778

游行

yóuxíng(1) du hành, đi chơi xaHSK 6
1779

优质

yōuzhìchất lượng tốtHSK 6
1780

远方 

yuǎnfāngNơi xaHSK 6
1781

原告

yuángàoNguyên cáo, nguyên đơnHSK 6
1782

缘故

yuángùNguyên do, duyên cớHSK 6
1783

元素

yuánsù1. Yếu tốHSK 6
1784

援助

yuánzhùGiúp đỡ, viện trợHSK 6
1785

圆珠笔

yuánzhūbǐBút biHSK 6
1786

约定

yuēdìng1. Hẹn, hẹn ướcHSK 6
1787

乐曲 

yuèqǔBản nhạc, ca khúc, tác phẩm âm nhạcHSK 6
1788

宇航员

yǔhángyuánPhi hành giaHSK 6
1789

娱乐

yúlè(1) tiêu khiển; giải tríHSK 6
1790

晕车

yùn//chēSay xeHSK 6
1791

运作 

yùnzuòHoạt động, vận hành (máy móc thiết bị, công ty …)HSK 6
1792

预约

yùyuēHẹn, hẹn trước, đặt hẹnHSK 6
1793

再生

zàishēng1. Tái sinh, sống lạiHSK 6
1794

遭到

zāodàoBị, chịu, gặp phải (những điều không tốt)HSK 6
1795

遭受

zāoshòuGặp phải, chịu, gánh chịu (những điều không tốt)HSK 6
1796

遭遇

zāoyù1. Gặp phải, đụng phải (kẻ thù hoặc những việc không tốt)HSK 6
1797

增进

zēngjìnTăng thêmHSK 6
1798

增值

zēngzhíTăng giá trị, tăng giáHSK 6
1799

炸弹 

zhàdànBom, mìnHSK 6
1800

债 

zhàiNợ, món nợ (tiền bạc hoặc ví với việc gì đó chưa làm)HSK 6
1801

战场 

zhànchǎngChiến trườngHSK 6
1802

zhàng1. Sổ sách, sổ kế toánHSK 6
1803

zhàng1. Phình lên, nở toHSK 6
1804

障碍

zhàng’àiTrở ngại, chướng ngại, vật cảnHSK 6
1805

账户

zhànghùTài khoảnHSK 6
1806

占据 

zhànjùChiếm, chiếm cứ, chiếm đóngHSK 6
1807

战略

zhànlüèChiến lượcHSK 6
1808

战术

zhànshùChiến thuậtHSK 6
1809

站台

zhàntáiSân ga, nhà gaHSK 6
1810

战友 

zhànyǒuChiến hữuHSK 6
1811

zhāo1. Vẫy (tay)HSK 6
1812

招聘

zhāopìnTuyển dụngHSK 6
1813

照样

zhàoyànglàm theo, rập khuôn, như cũ; như thườngHSK 6
1814

照耀

zhàoyàosoi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)HSK 6
1815

扎实

zhāshiKiên cố, vững chắc, chắc chắnHSK 6
1816

炸药 

zhàyàochất nổHSK 6
1817

这就是说

zhè jiùshì shuōĐiều này có nghĩa rằngHSK 6
1818

正当

zhèngdàng(1) thỏa đáng, chính đáng, hợp lýHSK 6
1819

政党

zhèngdǎngchính đảngHSK 6
1820

整顿

zhěngdùnchỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ cho tổ chức, kỷ luật, tác phong)HSK 6
1821

争夺

zhēngduótranh đoạt, tranh giành, giành giậtHSK 6
1822

整治

zhěngzhì(1) chỉnh lý, tu sửa, sửa sangHSK 6
1823

症状

zhèngzhuàngbệnh trạng, triệu chứngHSK 6
1824

哲学

zhéxuétriết họcHSK 6
1825

支撑

zhīchēng(1) chống đỡ; chốngHSK 6
1826

只得 

zhǐděiđành phải, buộc lòng phảiHSK 6
1827

只顾

zhǐgù(1) một mực, cứHSK 6
1828

智慧  

zhìhuìtrí tuệ, trí khôn,  thông minh, sáng suốtHSK 6
1829

知名

zhīmíngnổi tiếng, có tiếng, trứ danhHSK 6
1830

直升机

zhíshēngjī máy bay trực thăngHSK 6
1831

指数

zhǐshùchỉ số (kinh tế)HSK 6
1832

支援

zhīyuánChi viện, hỗ trợHSK 6
1833

zhǒngphù thũng, bệnh phù thũng, sưng, phùHSK 6
1834

中等

zhōngděng(1) lớp giữa, bậc trung, hạng vừaHSK 6
1835

中外

zhōngwàitrong và ngoài nước, trong nước và ngoài nướcHSK 6
1836

忠心

zhōngxīnlòng trung, lòng trung thành, trung thànhHSK 6
1837

zhùđóng quân, đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác)HSK 6
1838

转动

zhuàndòngQuay, xoayHSK 6
1839

装备

zhuāngbèi1. Trang bị (vũ khí, quân trang)HSK 6
1840

壮观

zhuàngguān1. Cảnh nguy nga tráng lệ, đồ sộHSK 6
1841

专用

zhuānyòngChuyên dụng, dùng riêng, riêngHSK 6
1842

珠宝

zhūbǎochâu báu, đồ trang sứcHSK 6
1843

追究

zhuījiūTruy cứu, tra xét, truy xétHSK 6
1844

主流

zhǔliú(1) dòng chính, chủ lưuHSK 6
1845

自来水

zìláishuǐNước máyHSK 6
1846

咨询

zīxúnTư vấn, trưng cầuHSK 6
1847

总部

zǒngbù1. Tổng bộ, cơ quan đầu nãoHSK 6
1848

总监

zǒngjiānNgười quản lý, giám đốc (người quản lý cao nhất trong một lĩnh vực nào đó)HSK 6
1849

1. ChânHSK 6
1850

zuān1. Khoan, đụcHSK 6
1851

zuì1. TộiHSK 6
1852

罪恶

zuì’èTội ác, tội lỗiHSK 6
1853

最佳

zuìjiāTốt nhất, thuận lợi nhất, phù hợp nhấtHSK 6
1854

租金

zūjīnTiền thuêHSK 6
1855

作废

zuòfèiHết hiệu lực, vô hiệu, mất giá trịHSK 6
1856

座谈会  

zuòtánhuìHội đàmHSK 6
1857

作战  

zuòzhànTác chiến, chiến đấuHSK 6
1858

足以

zúyǐĐủ, đủ đểHSK 6
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6