1800 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-6 Thông Dụng Nhất – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả
🔥 Bạn muốn chinh phục kỳ thi HSK nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
✅ Bạn cần một danh sách từ vựng HSK đầy đủ từ cấp 1 đến cấp 6?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn sở hữu 1800 từ vựng HSK thông dụng nhất, kèm theo cách học hiệu quả để đạt điểm cao trong kỳ thi!
1. HSK là gì? Vì sao cần học từ vựng HSK?
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế, gồm 6 cấp độ:
- HSK 1-2: Cơ bản, dành cho người mới học.
- HSK 3-4: Trung cấp, cần thiết để du học, làm việc tại Trung Quốc.
- HSK 5-6: Cao cấp, yêu cầu khi xin học bổng hoặc làm việc chuyên sâu với tiếng Trung.
📌 Lợi ích khi nắm vững từ vựng HSK:
✔️ Dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống & công việc.
✔️ Thi HSK đạt điểm cao, mở ra cơ hội du học & nghề nghiệp.
✔️ Đọc hiểu tài liệu, sách báo, văn bản tiếng Trung chuẩn xác.
2. Danh sách 1800 từ vựng HSK 1-6 đầy đủ & chi tiết
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng nhất trong từng cấp độ HSK.
🔹 HSK 1 (150 từ vựng cơ bản nhất)
📖 Từ vựng HSK 1 giúp bạn giao tiếp các câu đơn giản hàng ngày.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 我 | wǒ | Tôi, mình |
2 | 你 | nǐ | Bạn |
3 | 他 | tā | Anh ấy, ông ấy |
4 | 她 | tā | Cô ấy, bà ấy |
5 | 是 | shì | Là |
6 | 不 | bù | Không |
7 | 好 | hǎo | Tốt, khỏe |
8 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
🔹 HSK 2 (300 từ vựng mở rộng giao tiếp)
✅ Từ vựng HSK 2 giúp bạn hỏi và trả lời những câu giao tiếp cơ bản hơn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
2 | 所以 | suǒyǐ | Cho nên |
3 | 真的 | zhēnde | Thật sự |
4 | 可能 | kěnéng | Có thể |
📌 Tip học nhanh HSK 2:
✔ Nhóm từ vựng theo chủ đề: Thời gian, gia đình, cảm xúc…
✔ Dùng Flashcard: Tăng khả năng ghi nhớ nhanh.
🔹 HSK 3 (600 từ vựng mở rộng kỹ năng đọc hiểu)
🔸 HSK 3 đòi hỏi khả năng diễn đạt tốt hơn, giao tiếp tự nhiên hơn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 需要 | xūyào | Cần, cần thiết |
2 | 机会 | jīhuì | Cơ hội |
3 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
4 | 关系 | guānxi | Quan hệ |
🎯 Mẹo học HSK 3 nhanh chóng:
✔ Luyện đọc truyện ngắn tiếng Trung.
✔ Xem video hội thoại thực tế.
🔹 HSK 4 (1200 từ vựng chuyên sâu hơn)
🔸 HSK 4 giúp bạn sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, du học.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 经历 | jīnglì | Kinh nghiệm |
2 | 文化 | wénhuà | Văn hóa |
3 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng |
📌 Cách học HSK 4 hiệu quả:
✔ Luyện viết câu hoàn chỉnh bằng từ mới.
✔ Xem tin tức tiếng Trung để cải thiện đọc hiểu.
🔹 HSK 5-6 (2500+ từ vựng nâng cao)
✅ HSK 5-6 yêu cầu vốn từ rộng, đọc hiểu văn bản phức tạp.
📌 Một số từ quan trọng trong HSK 5-6:
- 改革 (gǎigé) – Cải cách
- 技术 (jìshù) – Kỹ thuật
- 经济 (jīngjì) – Kinh tế
- 法律 (fǎlǜ) – Luật pháp
📢 Tip học từ vựng HSK 5-6:
✔ Đọc báo tiếng Trung mỗi ngày.
✔ Luyện viết luận để nhớ lâu hơn.
3. Cách học 1800 từ vựng HSK nhanh & nhớ lâu
🎯 Phương pháp giúp bạn tăng tốc học từ vựng hiệu quả:
✔ Học từ vựng theo nhóm chủ đề: Từ vựng liên quan dễ ghi nhớ hơn.
✔ Dùng app học từ vựng: Anki, Memrise, Pleco giúp tối ưu trí nhớ.
✔ Luyện đặt câu mỗi ngày: Dùng từ vựng trong thực tế giúp nhớ lâu.
✔ Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc: Học từ trong ngữ cảnh giúp tăng phản xạ.
4. Kết luận
🌟 Chinh phục 1800 từ vựng HSK từ HSK 1-6 giúp bạn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Hãy bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK chưa? Hãy comment từ HSK bạn yêu thích nhất nhé! 👇 Dưới đây là 1800 Từ vựng HSK từ 1 đến 6 thông dụng nhất
1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất
STT | TIẾNG TRUNG | TIẾNG PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu, thích | HSK 1 |
2 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 1 |
3 | 吧 | ba | nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,… | HSK 1 |
4 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
5 | 爸爸 | bàba | bố | HSK 1 |
6 | 白 | bái | trắng | HSK 1 |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày | HSK 1 |
8 | 半 | bàn | một nửa | HSK 1 |
9 | 班 | bān | lớp học | HSK 1 |
10 | 帮 | bāng | giúp đỡ | HSK 1 |
11 | 半天 | bàntiān | nửa ngày | HSK 1 |
12 | 包 | bāo | túi, ví | HSK 1 |
13 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 1 |
14 | 北 | běi | Bắc | HSK 1 |
15 | 北边 | běibiān | phía Bắc | HSK 1 |
16 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, li, tách | HSK 1 |
17 | 本子 | běnzi | vở, quyển vở | HSK 1 |
18 | 比 | bǐ | hơn | HSK 1 |
19 | 别 | bié | đừng | HSK 1 |
20 | 别的 | biéde | cái khác | HSK 1 |
21 | 病 | bìng | bệnh | HSK 1 |
22 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | HSK 1 |
23 | 不 | bù | không | HSK 1 |
24 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn | HSK 1 |
25 | 不对 | búduì | không đúng | HSK 1 |
26 | 不用 | búyòng | không cần | HSK 1 |
27 | 菜 | cài | rau, món ăn | HSK 1 |
28 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
29 | 差 | chà | kém (giờ), thiếu | HSK 1 |
30 | 唱 | chàng | hát | HSK 1 |
31 | 车 | chē | xe | HSK 1 |
32 | 车票 | chēpiào | vé xe | HSK 1 |
33 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
34 | 出 | chū | ra, ra ngoài | HSK 1 |
35 | 穿 | chuān | mặc | HSK 1 |
36 | 床 | chuáng | giường | HSK 1 |
37 | 次 | cì | lần, lượt, chuyến | HSK 1 |
38 | 错 | cuò | sai, sai lầm, lỗi, nhầm | HSK 1 |
39 | 大 | dà | to, rộng, lớn | HSK 1 |
40 | 打 | dǎ | đánh, bắt | HSK 1 |
41 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | HSK 1 |
42 | 大学 | dàxué | đại học | HSK 1 |
43 | 的 | de | (biểu thị sự sở hữu) của | HSK 1 |
44 | 等 | děng | chờ, đợi | HSK 1 |
45 | 电 | diàn | điện, pin | HSK 1 |
46 | 点 | diǎn | giờ | HSK 1 |
47 | 电话 | diànhuà | điện thoại | HSK 1 |
48 | 电视 | diànshì | (chương trình) tivi | HSK 1 |
49 | 电影 | diànyǐng | phim, điện ảnh | HSK 1 |
50 | 弟弟 | dìdi | em trai | HSK 1 |
51 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | HSK 1 |
52 | 地方 | dìfang | nơi, chỗ, vùng | HSK 1 |
53 | 东 | dōng | phương Đông | HSK 1 |
54 | 东边 | dōngbian | phía Đông | HSK 1 |
55 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | HSK 1 |
56 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | HSK 1 |
57 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
58 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
59 | 对 | duì | đúng | HSK 1 |
60 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
61 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
62 | 多少 | duōshao | bao nhiêu | HSK 1 |
63 | 读书 | dúshū | đọc sách | HSK 1 |
64 | 饿 | è | đói | HSK 1 |
65 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
66 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
67 | 饭 | fàn | cơm | HSK 1 |
68 | 饭店 | fàndiàn | nhà hàng | HSK 1 |
69 | 放 | fàng | đặt, để, xếp | HSK 1 |
70 | 放学 | fàng//xué | tan học | HSK 1 |
71 | 房间 | fángjiān | phòng | HSK 1 |
72 | 飞 | fēi | bay | HSK 1 |
73 | 非常 | fēicháng | rất, vô cùng, cực kì, hết sức… | HSK 1 |
74 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
75 | 风 | fēng | gió | HSK 1 |
76 | 干 | gàn | làm | HSK 1 |
77 | 干 | gān | khô | HSK 1 |
78 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 1 |
79 | 高 | gāo | cao | HSK 1 |
80 | 告诉 | gàosu | nói | HSK 1 |
81 | 高兴 | gāoxìng | vui, vui mừng | HSK 1 |
82 | 个 | gè | cái, con, quả,… | HSK 1 |
83 | 歌 | gē | bài hát | HSK 1 |
84 | 哥哥 | gēge | anh trai | HSK 1 |
85 | 给 | gěi | cho, đưa cho | HSK 1 |
86 | 跟 | gēn | với, theo | HSK 1 |
87 | 工作 | gōngzuò | công việc, việc làm | HSK 1 |
88 | 关 | guān | đóng, tắt | HSK 1 |
89 | 贵 | guì | đắt | HSK 1 |
90 | 国 | guó | đất nước, nước nhà | HSK 1 |
91 | 国家 | guójiā | quốc gia, đất nước | HSK 1 |
92 | 还 | hái | còn, vẫn | HSK 1 |
93 | 还是 | háishi | có lẽ, hãy cứ | HSK 1 |
94 | 孩子 | háizi | con cái, trẻ con | HSK 1 |
95 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Trung | HSK 1 |
96 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | HSK 1 |
97 | 号 | hào | ngày | HSK 1 |
98 | 好 | hǎo | tốt, khỏe, đẹp, hay | HSK 1 |
99 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 1 |
100 | 好看 | hǎokàn | đẹp, xinh, hay | HSK 1 |
101 | 好听 | hǎotīng | dễ nghe, êm tai | HSK 1 |
102 | 和 | hé | và | HSK 1 |
103 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
104 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
105 | 后边 | hòubian | phía sau | HSK 1 |
106 | 后天 | hòutiān | ngày kia | HSK 1 |
107 | 话 | huà | lời nói | HSK 1 |
108 | 花 | huā | hoa | HSK 1 |
109 | 坏 | huài | xấu, hỏng | HSK 1 |
110 | 还 | huán | trả | HSK 1 |
111 | 回 | huí | về, quay lại, trở về… | HSK 1 |
112 | 会 | huì | biết (do học mà biết được) | HSK 1 |
113 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 1 |
114 | 回到 | huídào | về đến | HSK 1 |
115 | 火车 | huǒchē | xe lửa, tàu hỏa | HSK 1 |
116 | 几 | jǐ | mấy | HSK 1 |
117 | 家 | jiā | nhà | HSK 1 |
118 | 见 | jiàn | gặp | HSK 1 |
119 | 间 | jiān | gian, căn (phòng) | HSK 1 |
120 | 叫 | jiào | gọi, tên là | HSK 1 |
121 | 教 | jiāo | dạy | HSK 1 |
122 | 教学楼 | jiàoxuélóu | tòa nhà giảng đường | HSK 1 |
123 | 家人 | jiārén | người nhà | HSK 1 |
124 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 1 |
125 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 1 |
126 | 记得 | jìde | nhớ, nhớ ra | HSK 1 |
127 | 姐姐 | jiějie | chị gái | HSK 1 |
128 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 1 |
129 | 进 | jìn | vào, vào trong | HSK 1 |
130 | 进去 | jìn//•qù | vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại) | HSK 1 |
131 | 进来 | jìnlái | vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói) | HSK 1 |
132 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
133 | 就 | jiù | liền, ngay, thì, chính | HSK 1 |
134 | 九 | jiǔ | 9, chín | HSK 1 |
135 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 1 |
136 | 开 | kāi | mở; nở | HSK 1 |
137 | 看 | kàn | nhìn, xem, thăm | HSK 1 |
138 | 考 | kǎo | thi, kiểm tra | HSK 1 |
139 | 考试 | kǎoshì | bài thi, bài kiểm tra | HSK 1 |
140 | 课 | kè | bài (học), tiết (học) | HSK 1 |
141 | 渴 | kě | khát | HSK 1 |
142 | 课文 | kèwén | bài khóa | HSK 1 |
143 | 口 | kǒu | miệng, mồm | HSK 1 |
144 | 块 | kuài | miếng | HSK 1 |
145 | 快 | kuài | nhanh | HSK 1 |
146 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
147 | 来到 | láidào | đến (một địa điểm cụ thể) | HSK 1 |
148 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 1 |
149 | 老人 | lǎorén | người già, người cao tuổi | HSK 1 |
150 | 老师 | lǎoshī | thầy giáo, cô giáo, giáo viên | HSK 1 |
151 | 了 | le | đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành) | HSK 1 |
152 | 累 | lèi | mệt | HSK 1 |
153 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
154 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
155 | 两 | liǎng | 2, hai | HSK 1 |
156 | 六 | liù | 6, sáu | HSK 1 |
157 | 楼 | lóu | tầng, lầu, tòa | HSK 1 |
158 | 路 | lù | đường | HSK 1 |
159 | 路口 | lùkǒu | ngã (ba, tư) đường | HSK 1 |
160 | 吗 | ma | không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi) | HSK 1 |
161 | 卖 | mài | bán | HSK 1 |
162 | 妈妈 | māma | mẹ, má | HSK 1 |
163 | 慢 | màn | chậm | HSK 1 |
164 | 忙 | máng | bận | HSK 1 |
165 | 毛 | máo | hào (lượng từ của tiền) | HSK 1 |
166 | 马上 | mǎshàng | ngay, lập tức, ngay bây giờ | HSK 1 |
167 | 没 | méi | không, không có | HSK 1 |
168 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 1 |
169 | 没有 | méiyǒu | không, chưa | HSK 1 |
170 | 门 | mén | cửa, cổng | HSK 1 |
171 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | HSK 1 |
172 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 1 |
173 | 面条儿 | miàntiáor | mỳ | HSK 1 |
174 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
175 | 明白 | míngbai | biết, hiểu | HSK 1 |
176 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
177 | 名词 | míngzi | tên | HSK 1 |
178 | 拿 | ná | cầm, lấy, nắm bắt | HSK 1 |
179 | 那 | nà | kia, đó | HSK 1 |
180 | 哪 | nǎ | nào | HSK 1 |
181 | 那边 | nàbiān | đằng kia | HSK 1 |
182 | 奶 | nǎi | sữa | HSK 1 |
183 | 奶奶 | nǎinai | bà nội, bà | HSK 1 |
184 | 男 | nán | nam | HSK 1 |
185 | 南 | nán | hướng Nam, phía Nam | HSK 1 |
186 | 难 | nán | khó, khó khăn | HSK 1 |
187 | 男孩儿 | nánháir | bé trai, con trai | HSK 1 |
188 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 1 |
189 | 男生 | nánshēng | học sinh nam, nam sinh | HSK 1 |
190 | 那儿 | nàr | ở kia, chỗ kia, chỗ đó | HSK 1 |
191 | 那儿 | nǎr | đâu, chỗ nào | HSK 1 |
192 | 那些 | nàxiē | những… ấy/đó/kia | HSK 1 |
193 | 哪些 | nǎxiē | những… nào | HSK 1 |
194 | 呢 | ne | đâu, nhỉ | HSK 1 |
195 | 能 | néng | có thể, được | HSK 1 |
196 | 你 | nǐ | bạn, cậu | HSK 1 |
197 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
198 | 你们 | nǐmen | các bạn, các cậu | HSK 1 |
199 | 您 | nín | bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng) | HSK 1 |
200 | 女 | nǚ | nữ | HSK 1 |
201 | 女儿 | nǚ’ér | con gái; cô gái, cô bé | HSK 1 |
202 | 女孩儿 | nǚháir | cô bé, cô gái; con gái | HSK 1 |
203 | 女人 | nǚrén | phụ nữ, đàn bà | HSK 1 |
204 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | HSK 1 |
205 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 1 |
206 | 跑 | pǎo | chạy | HSK 1 |
207 | 朋友 | péngyou | bạn, bạn bè | HSK 1 |
208 | 票 | piào | vé | HSK 1 |
209 | 起 | qǐ | dậy | HSK 1 |
210 | 七 | qī | 7, bảy | HSK 1 |
211 | 前 | qián | trước, trước khi | HSK 1 |
212 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
213 | 前边 | qiánbian | phía trước | HSK 1 |
214 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm trước | HSK 1 |
215 | 汽车 | qìchē | xe ô tô, xe hơi | HSK 1 |
216 | 请 | qǐng | xin mời, mời, hãy | HSK 1 |
217 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | HSK 1 |
218 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
219 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 1 |
220 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
221 | 人 | rén | người | HSK 1 |
222 | 认识 | rènshi | biết, quen biết | HSK 1 |
223 | 认真 | rènzhēn | chăm chỉ, nghiêm túc | HSK 1 |
224 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
225 | 肉 | ròu | thịt | HSK 1 |
226 | 三 | sān | 3, ba | HSK 1 |
227 | 山 | shān | núi | HSK 1 |
228 | 上 | shàng | trên; trước (trình tự thời gian) | HSK 1 |
229 | 上边 | shàngbian | bên trên, phía trên | HSK 1 |
230 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng, cửa hiệu | HSK 1 |
231 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ) | HSK 1 |
232 | 少 | shǎo | ít | HSK 1 |
233 | 谁 | shéi | ai | HSK 1 |
234 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 1 |
235 | 什么 | shénme | gì | HSK 1 |
236 | 身体 | shēntǐ | cơ thể; sức khỏe | HSK 1 |
237 | 十 | shí | 10, mười; chục | HSK 1 |
238 | 事 | shì | việc, công việc; chuyện | HSK 1 |
239 | 试 | shì | thử | HSK 1 |
240 | 是 | shì | là | HSK 1 |
241 | 时候 | shíhou | lúc, khi | HSK 1 |
242 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 1 |
243 | 手 | shǒu | tay | HSK 1 |
244 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 1 |
245 | 树 | shù | cây | HSK 1 |
246 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
247 | 书店 | shūdiàn | cửa hàng sách, nhà sách | HSK 1 |
248 | 睡 | shuì | ngủ | HSK 1 |
249 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
250 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
251 | 四 | sì | 4, bốn, tư | HSK 1 |
252 | 送 | sòng | tặng, tặng quà | HSK 1 |
253 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
254 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
255 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
256 | 太 | tài | quá, lắm | HSK 1 |
257 | 他们 | tāmen | họ, bọn họ | HSK 1 |
258 | 她们 | tāmen | họ, các cô ấy | HSK 1 |
259 | 天 | tiān | trời | HSK 1 |
260 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
261 | 同学 | tóngxué | bạn học, bạn cùng lớp | HSK 1 |
262 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 1 |
263 | 外 | wài | ngoài | HSK 1 |
264 | 外语 | wàiyǔ | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài | HSK 1 |
265 | 晚 | wǎn | muộn | HSK 1 |
266 | 忘 | wàng | quên | HSK 1 |
267 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng, bạn quen qua mạng | HSK 1 |
268 | 问 | wèn | hỏi | HSK 1 |
269 | 我 | wǒ | tôi, mình | HSK 1 |
270 | 我们 | wǒmen | chúng tôi, chúng ta | HSK 1 |
271 | 五 | wǔ | 5, năm | HSK 1 |
272 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa, cơm trưa | HSK 1 |
273 | 洗 | xǐ | rửa, giặt | HSK 1 |
274 | 西 | xī | hướng Tây, phía Tây | HSK 1 |
275 | 下 | xià | dưới; sau (trình tự thời gian) | HSK 1 |
276 | 先 | xiān | trước, trước tiên | HSK 1 |
277 | 想 | xiǎng | muốn, nghĩ | HSK 1 |
278 | 笑 | xiào | cười | HSK 1 |
279 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | HSK 1 |
280 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ | HSK 1 |
281 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
282 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | HSK 1 |
283 | 喜欢 | xǐhuan | thích, quý | HSK 1 |
284 | 学 | xué | học | HSK 1 |
285 | 学校 | xuéxiào | trường học, trường | HSK 1 |
286 | 要 | yào | muốn (yêu cầu) | HSK 1 |
287 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
288 | 一样 | yíyàng | như nhau, giống nhau | HSK 1 |
289 | 右 | yòu | bên phải, phải | HSK 1 |
290 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
291 | 有用 | yǒuyòng | hữu dụng, có ích | HSK 1 |
292 | 远 | yuǎn | xa | HSK 1 |
293 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt | HSK 1 |
294 | 早 | zǎo | sớm | HSK 1 |
295 | 怎么 | zěnme | thế nào, sao, làm sao | HSK 1 |
296 | 这 | zhè | đây, này | HSK 1 |
297 | 知道 | zhīdào | biết, biết rằng | HSK 1 |
298 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 1 |
299 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
300 | 做 | zuò | làm, nấu | HSK 1 |
301 | 吧 | ba | Thôi | HSK 2 |
302 | 白 | bái | Màu trắng | HSK 2 |
303 | 百 | bǎi | Trăm | HSK 2 |
304 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ | HSK 2 |
305 | 报纸 | bàozhǐ | Báo giấy | HSK 2 |
306 | 比 | bǐ | So, so với | HSK 2 |
307 | 别 | bié | Khác | HSK 2 |
308 | 长 | cháng | Dài | HSK 2 |
309 | 唱歌 | chànggē | Hát | HSK 2 |
310 | 出 | chū | Ra | HSK 2 |
311 | 船 | chuán | Thuyền | HSK 2 |
312 | 穿 | chuān | Mặc | HSK 2 |
313 | 次 | cì | Lần | HSK 2 |
314 | 从 | cóng | Từ | HSK 2 |
315 | 错 | cuò | Sai | HSK 2 |
316 | 打篮球 | dǎ lánqiú | Đánh bóng rổ | HSK 2 |
317 | 大家 | dàjiā | Mọi người | HSK 2 |
318 | 但是 | dànshì | Nhưng mà | HSK 2 |
319 | 到 | dào | Đến | HSK 2 |
320 | 得 | dé | HSK 2 | |
321 | 等 | děng | Đợi | HSK 2 |
322 | 第一 | dì yī | Thứ nhất | HSK 2 |
323 | 弟弟 | dìdì | Em trai | HSK 2 |
324 | 懂 | dǒng | Hiểu | HSK 2 |
325 | 对 | duì | Đúng | HSK 2 |
326 | 房间 | fángjiān | Căn phòng | HSK 2 |
327 | 非常 | fēicháng | Cực kì | HSK 2 |
328 | 服务员 | fúwùyuán | Nhân Viên phục vụ | HSK 2 |
329 | 高 | gāo | Cao | HSK 2 |
330 | 告诉 | gàosù | Nói cho biết | HSK 2 |
331 | 哥哥 | gēgē | Anh trai | HSK 2 |
332 | 给 | gěi | Đưa cho …. | HSK 2 |
333 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt, bus | HSK 2 |
334 | 公斤 | gōngjīn | Kg | HSK 2 |
335 | 公司 | gōngsī | Công ty | HSK 2 |
336 | 贵 | guì | Đắt | HSK 2 |
337 | 过 | guò | Qua | HSK 2 |
338 | 还 | hái | Với | HSK 2 |
339 | 孩子 | Háizi | Trẻ con | HSK 2 |
340 | 号 | hào | Số | HSK 2 |
341 | 好吃 | hào chī | Sành ăn; ham ăn | HSK 2 |
342 | 黑 | hēi | Màu đen | HSK 2 |
343 | 红 | hóng | Màu đỏ | HSK 2 |
344 | 欢迎 | huānyíng | Chào đón | HSK 2 |
345 | 回答 | huídá | Trả lời | HSK 2 |
346 | 件 | jiàn | Chiếc, kiện, … | HSK 2 |
347 | 教室 | jiàoshì | Phòng học | HSK 2 |
348 | 机场 | jīchǎng | Sân bay | HSK 2 |
349 | 鸡蛋 | jīdàn | Quả trứng | HSK 2 |
350 | 姐姐 | jiějie | Chị gái | HSK 2 |
351 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu | HSK 2 |
352 | 进 | jìn | Tiến (vào) | HSK 2 |
353 | 近 | jìn | Gần | HSK 2 |
354 | 就 | jiù | Đến, bắt đầu | HSK 2 |
355 | 觉得 | juédé | Cảm thấy, cho rằng | HSK 2 |
356 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê | HSK 2 |
357 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu | HSK 2 |
358 | 考试 | kǎoshì | Kì thi | HSK 2 |
359 | 课 | kè | Môn học | HSK 2 |
360 | 可能 | kěnéng | Có khả năng | HSK 2 |
361 | 可以 | kěyǐ | Có thể | HSK 2 |
362 | 快 | kuài | Nhanh | HSK 2 |
363 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ | HSK 2 |
364 | 累 | lèi | Mệt | HSK 2 |
365 | 离 | lí | Ly (biệt) | HSK 2 |
366 | 两 | liǎng | Số 2 | HSK 2 |
367 | 路 | lù | Đường | HSK 2 |
368 | 旅游 | lǚyóu | Du lịch | HSK 2 |
369 | 卖 | mài | Bán | HSK 2 |
370 | 慢 | màn | Chậm | HSK 2 |
371 | 忙 | máng | Bận | HSK 2 |
372 | 每 | měi | Mỗi | HSK 2 |
373 | 妹妹 | mèimei | Em gái | HSK 2 |
374 | 门 | mén | Cửa | HSK 2 |
375 | 男人 | nánrén | Đàn ông | HSK 2 |
376 | 您 | nín | Ngài | HSK 2 |
377 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa | HSK 2 |
378 | 女人 | nǚrén | Phụ nữ | HSK 2 |
379 | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh | HSK 2 |
380 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ | HSK 2 |
381 | 便宜 | piányi | Rẻ | HSK 2 |
382 | 票 | piào | Vé | HSK 2 |
383 | 千 | qiān | Ngàn | HSK 2 |
384 | 千克 | qiānkè | HSK 2 | |
385 | 起床 | qǐchuáng | Dậy | HSK 2 |
386 | 晴 | qíng | Trời trong | HSK 2 |
387 | 妻子 | qīzi | Vợ | HSK 2 |
388 | 去年 | qùnián | Năm trước | HSK 2 |
389 | 让 | ràng | Khiến | HSK 2 |
390 | 上班 | shàngbān | Đi làm | HSK 2 |
391 | 生病 | shēngbìng | Sinh bệnh | HSK 2 |
392 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật | HSK 2 |
393 | 身体 | shēntǐ | Cơ thể | HSK 2 |
394 | 时间 | shíjiān | Thời gian | HSK 2 |
395 | 事情 | shìqíng | Sự tình; sự việc | HSK 2 |
396 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ | HSK 2 |
397 | 手机 | shǒujī | Điện thoại | HSK 2 |
398 | 送 | sòng | Tặng | HSK 2 |
399 | 所以 | suǒyǐ | Vì thế | HSK 2 |
400 | 它 | tā | Nó | HSK 2 |
401 | 题 | tí | Đề (bài, mục) | HSK 2 |
402 | 踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng | HSK 2 |
403 | 跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ | HSK 2 |
404 | 外 | wài | Ngoài | HSK 2 |
405 | 玩 | wán | Chơi | HSK 2 |
406 | 完 | wán | Xong | HSK 2 |
407 | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối | HSK 2 |
408 | 为什么 | wèishéme | Vì sao | HSK 2 |
409 | 问 | wèn | Hỏi | HSK 2 |
410 | 问题 | wèntí | Câu hỏi | HSK 2 |
411 | 洗 | xǐ | Rửa | HSK 2 |
412 | 向 | xiàng | Hướng đến ai | HSK 2 |
413 | 笑 | xiào | Cười | HSK 2 |
414 | 小时 | xiǎoshí | Giờ; tiếng đồng hồ | HSK 2 |
415 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu | HSK 2 |
416 | 新 | xīn | Mới | HSK 2 |
417 | 姓 | xìng | Họ | HSK 2 |
418 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi | HSK 2 |
419 | 希望 | xīwàng | Hy vọng | HSK 2 |
420 | 雪 | xuě | Tuyết | HSK 2 |
421 | 羊肉 | yángròu | Thịt Dê | HSK 2 |
422 | 眼睛 | yǎnjīng | Đôi mắt | HSK 2 |
423 | 颜色 | yánsè | Màu sắc | HSK 2 |
424 | 要 | yào | Muốn | HSK 2 |
425 | 药 | yào | Thuốc | HSK 2 |
426 | 也 | yě | Cũng | HSK 2 |
427 | 已经 | yǐjīng | Đã | HSK 2 |
428 | 阴 | yīn | Âm | HSK 2 |
429 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì | HSK 2 |
430 | 一起 | Yìqǐ | Cùng với | HSK 2 |
431 | 意思 | yìsi | Ý nghĩa | HSK 2 |
432 | 右边 | yòubiān | Bên phải | HSK 2 |
433 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội | HSK 2 |
434 | 鱼 | yú | Cá | HSK 2 |
435 | 元 | yuán | Đồng | HSK 2 |
436 | 远 | yuǎn | Xa | HSK 2 |
437 | 运动 | yùndòng | Vận động | HSK 2 |
438 | 再 | zài | Lại lần nữa | HSK 2 |
439 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | HSK 2 |
440 | 张 | zhāng | Trang | HSK 2 |
441 | 丈夫 | zhàngfu | Chồng | HSK 2 |
442 | 找 | zhǎo | Tìm, tìm kiếm | HSK 2 |
443 | 着 | zhe | Đang | HSK 2 |
444 | 真 | zhēn | Thật; chính xác | HSK 2 |
445 | 正在 | zhèngzài | Đang | HSK 2 |
446 | 知道 | zhīdào | Biết | HSK 2 |
447 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị | HSK 2 |
448 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp | HSK 2 |
449 | 走 | zǒu | Đi | HSK 2 |
450 | 最 | zuì | Nhất | HSK 2 |
451 | 左边 | zuǒbiān | Bên trái | HSK 2 |
452 | 啊 | a | A | HSK 3 |
453 | 矮 | ǎi | Thấp, lùn | HSK 3 |
454 | 爱好 | àihào | Sở thích | HSK 3 |
455 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh | HSK 3 |
456 | 阿姨 | āyí | Dì | HSK 3 |
457 | 把 | bǎ | Làm | HSK 3 |
458 | 半 | bàn | Nửa | HSK 3 |
459 | 班 | bān | Lớp | HSK 3 |
460 | 搬 | bān | Di chuyển | HSK 3 |
461 | 办法 | bànfǎ | Phương pháp | HSK 3 |
462 | 帮忙 | bāngmáng | Giúp đỡ | HSK 3 |
463 | 办公室 | bàngōng | Phòng làm việc | HSK 3 |
464 | 饱 | bǎo | No | HSK 3 |
465 | 包 | bāo | Túi | HSK 3 |
466 | 被 | bèi | Bị … | HSK 3 |
467 | 北方 | běifāng | Phương Bắc | HSK 3 |
468 | 变化 | biànhuà | Biến hóa | HSK 3 |
469 | 表示 | biǎoshì | Biểu thị | HSK 3 |
470 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | HSK 3 |
471 | 别人 | biérén | Người khác | HSK 3 |
472 | 比较 | bǐjiào | So sánh | HSK 3 |
473 | 宾馆 | bīnguǎn | Nhà nghỉ | HSK 3 |
474 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh | HSK 3 |
475 | 比赛 | bǐsài | Cuộc thi | HSK 3 |
476 | 必须 | Bìxū | Cần thiết | HSK 3 |
477 | 才 | cái | Mới | HSK 3 |
478 | 菜单 | càidān | Thực đơn | HSK 3 |
479 | 参加 | cānjiā | Tham gia | HSK 3 |
480 | 草 | cǎo | Cỏ | HSK 3 |
481 | 层 | céng | Tầng | HSK 3 |
482 | 差 | chà | Kém | HSK 3 |
483 | 超市 | chāoshì | Siêu thị | HSK 3 |
484 | 成绩 | chéngjī | Thành tích | HSK 3 |
485 | 城市 | chéngshì | Thành phố | HSK 3 |
486 | 衬衫 | chènshān | Sơ mi | HSK 3 |
487 | 迟到 | chídào | Muộn | HSK 3 |
488 | 厨房 | chúfáng | Phòng bếp | HSK 3 |
489 | 除了 | chúle | Trừ …ra | HSK 3 |
490 | 春 | chūn | Mùa xuân | HSK 3 |
491 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện | HSK 3 |
492 | 词语 | cíyǔ | Từ ngữ | HSK 3 |
493 | 聪明 | cōngmíng | Thông minh | HSK 3 |
494 | 带 | dài | Đem theo | HSK 3 |
495 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh gato | HSK 3 |
496 | 当然 | dāngrán | Đương nhiên | HSK 3 |
497 | 担心 | dānxīn | Lo lắng | HSK 3 |
498 | 打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp | HSK 3 |
499 | 打算 | dǎsuàn | Dự định | HSK 3 |
500 | 地 | de | Địa | HSK 3 |
501 | 灯 | dēng | Đèn | HSK 3 |
502 | 低 | dī | Thấp | HSK 3 |
503 | 电梯 | diàntī | Thang máy | HSK 3 |
504 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | HSK 3 | |
505 | 地方 | dìfāng | Địa phương | HSK 3 |
506 | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm | HSK 3 |
507 | 地图 | dìtú | Bản đồ | HSK 3 |
508 | 东 | dōng | Phía Đông | HSK 3 |
509 | 冬 | dōng | Mùa đông | HSK 3 |
510 | 动物 | dòng wù | Động vật | HSK 3 |
511 | 段 | duàn | Đoạn | HSK 3 |
512 | 短 | duǎn | Ngắn | HSK 3 |
513 | 锻炼 | duànliàn | Luyện tập | HSK 3 |
514 | 多么 | duōme | Bao nhiêu | HSK 3 |
515 | 饿 | è | Đói | HSK 3 |
516 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai | HSK 3 |
517 | 而且 | érqiě | Hơn nữa | HSK 3 |
518 | 放 | fàng | Đặt đó | HSK 3 |
519 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện | HSK 3 |
520 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm | HSK 3 |
521 | 发烧 | fāshāo | Phát sốt | HSK 3 |
522 | 发现 | fāxiàn | Phát hiện | HSK 3 |
523 | 分 | fēn | Phút | HSK 3 |
524 | 附近 | fùjìn | Lân cận | HSK 3 |
525 | 复习 | fùxí | Ôn tập | HSK 3 |
526 | 敢 | gǎn | Dám | HSK 3 |
527 | 刚才 | gāngcái | Vừa mới | HSK 3 |
528 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ | HSK 3 |
529 | 感冒 | gǎnmào | Cảm | HSK 3 |
530 | 跟 | gēn | Cùng … | HSK 3 |
531 | 更 | gèng | Thêm …. | HSK 3 |
532 | 根据 | gēnjù | Dựa theo…. | HSK 3 |
533 | 公园 | gōngyuán | Công viên | HSK 3 |
534 | 刮风 | guā fēng | Cạo gió | HSK 3 |
535 | 关 | guān | Quan | HSK 3 |
536 | 关系 | guānxì | Quan hệ | HSK 3 |
537 | 关心 | guānxīn | Quan tâm | HSK 3 |
538 | 关于 | guānyú | Liên quan đến… | HSK 3 |
539 | 国家 | guójiā | Quốc gia | HSK 3 |
540 | 过去 | guòqù | Qua rồi | HSK 3 |
541 | 果汁 | guǒzhī | Nước ép | HSK 3 |
542 | 故事 | gùshì | Sự cố | HSK 3 |
543 | 还 | h | Hoặc là | HSK 3 |
544 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi | HSK 3 |
545 | 还是 | háishì | Hay là | HSK 3 |
546 | 河 | hé | Sông | HSK 3 |
547 | 黑板 | hēibǎn | Bảng đen | HSK 3 |
548 | 护照 | hù zhào | Hộ chiếu | HSK 3 |
549 | 画 | huà | Tranh | HSK 3 |
550 | 花 | huā | Hoa | HSK 3 |
551 | 坏 | huài | Hỏng | HSK 3 |
552 | 换 | huàn | Đổi | HSK 3 |
553 | 黄 | huáng | Màu vàng | HSK 3 |
554 | 环境 | huánjìng | Môi trường | HSK 3 |
555 | 花园 | huāyuán | Vườn hoa | HSK 3 |
556 | 会议 | huìyì | Hội ý | HSK 3 |
557 | 或者 | huòzhě | Hoặc là | HSK 3 |
558 | 极 | jí | Cấp độ | HSK 3 |
559 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra | HSK 3 |
560 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản | HSK 3 |
561 | 讲 | jiǎng | Giảng | HSK 3 |
562 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh | HSK 3 |
563 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt | HSK 3 |
564 | 教 | jiào | Dạy | HSK 3 |
565 | 角 | jiǎo | Góc, xó | HSK 3 |
566 | 脚 | jiǎo | Chân | HSK 3 |
567 | 记得 | jìdé | Ghi nhớ | HSK 3 |
568 | 借 | jiè | Mượn | HSK 3 |
569 | 接 | jiē | Đón, tiếp | HSK 3 |
570 | 街道 | jiēdào | Đường phố | HSK 3 |
571 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn | HSK 3 |
572 | 解决 | jiějué | Giải quyết | HSK 3 |
573 | 节目 | jiémù | Tiết mục | HSK 3 |
574 | 节日 | jiérì | Ngày lễ | HSK 3 |
575 | 结束 | jiéshù | Kết thúc | HSK 3 |
576 | 几乎 | jīhū | Dường như | HSK 3 |
577 | 机会 | jīhuì | Cơ hội | HSK 3 |
578 | 季节 | jìjié | Mùa | HSK 3 |
579 | 经常 | jīngcháng | Thường xuyên | HSK 3 |
580 | 经过 | jīngguò | Trải qua | HSK 3 |
581 | 经历 | jīnglì | Từng trải | HSK 3 |
582 | 旧 | jiù | Cũ | HSK 3 |
583 | 久 | jiǔ | Lâu | HSK 3 |
584 | 决定 | juédìng | Quyết định | HSK 3 |
585 | 举行 | jǔxíng | Cử hành | HSK 3 |
586 | 句子 | jùzi | Câu | HSK 3 |
587 | 课 | kè | Giờ, giờ học | HSK 3 |
588 | 刻 | kè | Khắc | HSK 3 |
589 | 可爱 | kě’ài | Đáng yêu | HSK 3 |
590 | 客人 | kèrén | Khách | HSK 3 |
591 | 空调 | kòngtiáo | Điều hòa | HSK 3 |
592 | 口 | kǒu | Mồm | HSK 3 |
593 | 哭 | kū | Khóc | HSK 3 |
594 | 筷子 | kuàizi | Đũa | HSK 3 |
595 | 裤子 | kùzi | Quần | HSK 3 |
596 | 蓝 | lán | Màu xanh | HSK 3 |
597 | 老 | lǎo | Già | HSK 3 |
598 | 脸 | liǎn | Mặt | HSK 3 |
599 | 辆 | liàng | Cỗ | HSK 3 |
600 | 练习 | liànxí | Luyện tập | HSK 3 |
601 | 了解 | liǎojiě | Hiểu | HSK 3 |
602 | 离开 | líkāi | Rời xa | HSK 3 |
603 | 邻居 | línjū | Hàng xóm | HSK 3 |
604 | 历史 | lìshǐ | Lịch sử | HSK 3 |
605 | 礼物 | lǐwù | Quà tặng | HSK 3 |
606 | 楼 | lóu | Tầng | HSK 3 |
607 | 马 | mǎ | Con ngựa | HSK 3 |
608 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng | HSK 3 |
609 | 帽子 | màozi | Mũ | HSK 3 |
610 | 马上 | mǎshàng | Lập tức | HSK 3 |
611 | 米 | mǐ | Cơm | HSK 3 |
612 | 面包 | miànbāo | Bánh mì | HSK 3 |
613 | 面条 | miàntiáo | Mì sợi | HSK 3 |
614 | 明白 | míngbái | Hiểu rõ | HSK 3 |
615 | 拿 | ná | Cầm, nắm | HSK 3 |
616 | 奶奶 | nǎinai | Bà nội | HSK 3 |
617 | 南 | nán | Phía Nam | HSK 3 |
618 | 难 | nán | Khó | HSK 3 |
619 | 难过 | nánguò | Buồn rầu | HSK 3 |
620 | 年级 | niánjí | Lớp | HSK 3 |
621 | 年轻 | niánqīng | Trẻ | HSK 3 |
622 | 鸟 | niǎo | Chim | HSK 3 |
623 | 努力 | nǔlì | Chăm chỉ | HSK 3 |
624 | 胖 | pàng | Mũm mĩm | HSK 3 |
625 | 盘子 | pánzi | Cái đĩa, mâm | HSK 3 |
626 | 爬山 | páshān | Leo núi | HSK 3 |
627 | 啤酒 | píjiǔ | Bia | HSK 3 |
628 | 葡萄 | pútáo | Nho | HSK 3 |
629 | 普通话 | pǔtōnghuà | Tiếng phổ thông | HSK 3 |
630 | 骑 | qí | Cưỡi | HSK 3 |
631 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút máy | HSK 3 |
632 | 奇怪 | qíguài | Kì quái | HSK 3 |
633 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ ràng | HSK 3 |
634 | 其实 | qíshí | Kỳ thật | HSK 3 |
635 | 其他 | qítā | Cái khác | HSK 3 |
636 | 秋 | qiū | Mùa thu | HSK 3 |
637 | 裙子 | qúnzi | Váy | HSK 3 |
638 | 然后 | ránhòu | Sau đó | HSK 3 |
639 | 认为 | rènwéi | Cho rằng | HSK 3 |
640 | 认真 | rènzhēn | Chăm chỉ | HSK 3 |
641 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình | HSK 3 |
642 | 容易 | róngyì | Dễ dàng | HSK 3 |
643 | 如果 | rúguǒ | Nếu như | HSK 3 |
644 | 伞 | sǎn | Cái ô | HSK 3 |
645 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng | HSK 3 |
646 | 生气 | shēngqì | Tức giận | HSK 3 |
647 | 声音 | shēngyīn | Âm thanh | HSK 3 |
648 | 使 | shǐ | Khiến, làm cho | HSK 3 |
649 | 世界 | shìjiè | Thế giới | HSK 3 |
650 | 瘦 | shòu | Gầy | HSK 3 |
651 | 树 | shù | Cây | HSK 3 |
652 | 双 | shuāng | Đôi | HSK 3 |
653 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | HSK 3 |
654 | 舒服 | shūfú | Thoải mái | HSK 3 |
655 | 水平 | shuǐpíng | Trình độ | HSK 3 |
656 | 叔叔 | shūshu | Chú | HSK 3 |
657 | 数学 | shùxué | Môn toán học | HSK 3 |
658 | 司机 | sījī | Tài xế | HSK 3 |
659 | 虽然 | suīrán | Mặc dù | HSK 3 |
660 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời | HSK 3 |
661 | 糖 | táng | Đường | HSK 3 |
662 | 特别 | tèbié | Đặc biệt | HSK 3 |
663 | 疼 | téng | Đau | HSK 3 |
664 | 甜 | Tián | Ngọt | HSK 3 |
665 | 条 | tiáo | Dây, dải | HSK 3 |
666 | 提高 | tígāo | Nâng cao | HSK 3 |
667 | 体育 | tǐyù | Thể dục | HSK 3 |
668 | 同事 | tóngshì | Cộng sự | HSK 3 |
669 | 同意 | tóngyì | Đồng ý | HSK 3 |
670 | 头发 | tóufǎ | Tóc | HSK 3 |
671 | 腿 | tuǐ | Đùi | HSK 3 |
672 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bất thình lình | HSK 3 |
673 | 图书馆 | túshū guǎn | Thư viện | HSK 3 |
674 | 万 | wàn | Vạn | HSK 3 |
675 | 碗 | wǎn | Bát | HSK 3 |
676 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành | HSK 3 |
677 | 忘记 | wàngjì | Quên mất | HSK 3 |
678 | 位 | wèi | Vị, ngài | HSK 3 |
679 | 为 | wèi | Vì, bởi vì, do | HSK 3 |
680 | 为了 | wèile | Vì …. | HSK 3 |
681 | 文化 | wénhuà | Văn hóa | HSK 3 |
682 | 西 | xī | Tây | HSK 3 |
683 | 现 | xiàn | Hiện (nay) | HSK 3 |
684 | 像 | xiàng | Ảnh, tượng | HSK 3 |
685 | 香蕉 | xiāngjiāo | Quả chuối | HSK 3 |
686 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng | HSK 3 |
687 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng | HSK 3 |
688 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận | HSK 3 |
689 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng | HSK 3 |
690 | 鞋 | xié | Giày | HSK 3 |
691 | 习惯 | Xíguàn | Thói quen | HSK 3 |
692 | 喜欢 | xǐhuān | Thích | HSK 3 |
693 | 信 | xìn | Thư | HSK 3 |
694 | 行李箱 | xínglǐxiāng | Hành lý | HSK 3 |
695 | 兴趣 | xìngqù | Cảm hứng | HSK 3 |
696 | 新闻 | xīnwén | Tin mới | HSK 3 |
697 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi mới | HSK 3 |
698 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc | HSK 3 |
699 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Phòng rửa tay | HSK 3 |
700 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm rửa | HSK 3 |
701 | 选择 | xuǎnzé | Chọn lựa | HSK 3 |
702 | 需要 | xūyào | Yêu cầu | HSK 3 |
703 | 眼镜 | yǎnjìng | Mắt kính | HSK 3 |
704 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | HSK 3 |
705 | 爷爷 | yéyé | Ông nội | HSK 3 |
706 | 一般 | yībān | Thông thường | HSK 3 |
707 | 一边 | yībiān | Một bên | HSK 3 |
708 | 一定 | yīdìng | Nhất định | HSK 3 |
709 | 一共 | yīgòng | Tổng cộng | HSK 3 |
710 | 以后 | yǐhòu | Sau này | HSK 3 |
711 | 一会儿 | yīhuǐ’er | Một lát nữa | HSK 3 |
712 | 应该 | yīnggāi | Nên | HSK 3 |
713 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng | HSK 3 |
714 | 银行 | yínháng | Ngân hàng | HSK 3 |
715 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc | HSK 3 |
716 | 以前 | yǐqián | Trước đây | HSK 3 |
717 | 以为 | yǐwéi | Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng) | HSK 3 |
718 | 一样 | yīyàng | Như đúc, | HSK 3 |
719 | 一直 | yīzhí | Vẫn luôn | HSK 3 |
720 | 用 | yòng | Dùng | HSK 3 |
721 | 又 | yòu | Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên) | HSK 3 |
722 | 有名 | yǒumíng | Có tiếng, nổi tiếng | HSK 3 |
723 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi | HSK 3 |
724 | 遇到 | yù dào | Gặp gỡ, gặp được | HSK 3 |
725 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng | HSK 3 |
726 | 云 | yún | Mây | HSK 3 |
727 | 站 | Zhàn | Trạm, bến | HSK 3 |
728 | 长 | zhǎng | Dài | HSK 3 |
729 | 照顾 | zhàogù | Chăm sóc | HSK 3 |
730 | 着急 | zhāojí | Gấp gáp, sốt ruột | HSK 3 |
731 | 照片 | zhàopiàn | Ảnh | HSK 3 |
732 | 照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh | HSK 3 |
733 | 只 | zhǐ | Chỉ | HSK 3 |
734 | 种 | zhǒng | Loại, chủng, | HSK 3 |
735 | 中间 | Zhōngjiān | Ở giữa | HSK 3 |
736 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng | HSK 3 |
737 | 终于 | zhōngyú | Cuối cùng | HSK 3 |
738 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần | HSK 3 |
739 | 祝 | zhù | Chúc | HSK 3 |
740 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu | HSK 3 |
741 | 注意 | zhùyì | Chủ ý | HSK 3 |
742 | 字典 | zìdiǎn | Tự điển | HSK 3 |
743 | 自己 | zìjǐ | Bản thân | HSK 3 |
744 | 总是 | zǒng shì | Luôn luôn, lúc nào cũng | HSK 3 |
745 | 最近 | zuìjìn | Gần đây | HSK 3 |
746 | 作业 | zuòyè | Bài tập về nhà | HSK 3 |
747 | 作用 | zuòyòng | Tác dụng | HSK 3 |
748 | …分之…. | … fēn zhī…. | …phần…. | HSK 4 |
749 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu | HSK 4 |
750 | 暗 | àn | Tối | HSK 4 |
751 | 安排 | ānpái | Sắp xếp | HSK 4 |
752 | 安全 | ānquán | An toàn | HSK 4 |
753 | 按时 | ànshí | Đúng giờ | HSK 4 |
754 | 按照 | ànzhào | Tuân theo | HSK 4 |
755 | 抱 | bào | Ôm | HSK 4 |
756 | 报道 | bàodào | Đưa tin, báo tin | HSK 4 |
757 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ | HSK 4 |
758 | 包括 | bāokuò | Bao gồm | HSK 4 |
759 | 报名 | bàomíng | Báo danh | HSK 4 |
760 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin lỗi | HSK 4 |
761 | 倍 | bèi | Lần | HSK 4 |
762 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | HSK 4 |
763 | 本来 | běnlái | Vốn dĩ, ban đầu | HSK 4 |
764 | 遍 | biàn | Đoạn | HSK 4 |
765 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt | HSK 4 |
766 | 表格 | biǎogé | Bảng, biểu | HSK 4 |
767 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương | HSK 4 |
768 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn | HSK 4 |
769 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay | HSK 4 |
770 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy | HSK 4 |
771 | 并且 | bìngqiě | Hơn nữa | HSK 4 |
772 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp | HSK 4 |
773 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | HSK 4 |
774 | 不但 | bù dànn | Không những | HSK 4 |
775 | 不得不 | bùdé bù | Không thể không | HSK 4 |
776 | 部分 | bùfèn | Bộ phận | HSK 4 |
777 | 不管 | bùguǎn | Cho dù | HSK 4 |
778 | 不过 | bùguò | Cực kỳ, hết mức, hơn hết | HSK 4 |
779 | 不仅 | bùjǐn | Không chỉ | HSK 4 |
780 | 擦 | cā | Ma sát, xoa, cọ, quẹt | HSK 4 |
781 | 猜 | cāi | Đoán | HSK 4 |
782 | 材料 | cáiliào | Tài liệu | HSK 4 |
783 | 参观 | cānguān | Tham quan | HSK 4 |
784 | 差不多 | chàbùduō | Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm | HSK 4 |
785 | 尝 | cháng | Nếm | HSK 4 |
786 | 场 | chǎng | Trận | HSK 4 |
787 | 长城 | chángchéng | Trường Thành | HSK 4 |
788 | 长江 | chángjiāng | Trường Giang | HSK 4 |
789 | 吵 | chǎo | Cãi nhau | HSK 4 |
790 | 超过 | chāoguò | Vượt qua | HSK 4 |
791 | 成功 | chénggōng | Thành công | HSK 4 |
792 | 诚实 | chéngshí | Thành thực | HSK 4 |
793 | 成熟 | chéngshú | Thành thục | HSK 4 |
794 | 成为 | chéngwéi | Trở thành | HSK 4 |
795 | 乘坐 | chéngzuò | Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …) | HSK 4 |
796 | 吃惊 | chījīng | Kinh ngạc | HSK 4 |
797 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu | HSK 4 |
798 | 抽烟 | chōuyān | Hút thuốc | HSK 4 |
799 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ | HSK 4 |
800 | 传真 | chuánzhēn | Fax | HSK 4 |
801 | 出差 | chūchāi | Công tác | HSK 4 |
802 | 出发 | chūfā | xuất phát | HSK 4 |
803 | 出生 | chūshēng | Sinh ra | HSK 4 |
804 | 词典 | cídiǎn | Từ điển | HSK 4 |
805 | 从来 | cónglái | Chưa từng | HSK 4 |
806 | 粗心 | cūxīn | Sơ ý | HSK 4 |
807 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm | HSK 4 |
808 | 答案 | dá’àn | Đáp án | HSK 4 |
809 | 大夫 | dàfū | Thầy thuốc | HSK 4 |
810 | 大概 | dàgài | Khoảng Tầm | HSK 4 |
811 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu | HSK 4 |
812 | 代替 | dàitì | Thay thế | HSK 4 |
813 | 当 | dāng | Đang | HSK 4 |
814 | 当地 | dāng dì | Bản địa | HSK 4 |
815 | 当时 | dāngshí | Đương thời | HSK 4 |
816 | 刀 | dāo | Dao | HSK 4 |
817 | 到处 | dàochù | Khắp nơi | HSK 4 |
818 | 到底 | dàodǐ | Rốt cục | HSK 4 |
819 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi | HSK 4 |
820 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
821 | 打扰 | dǎrǎo | Làm phiền | HSK 4 |
822 | 大使馆 | dàshǐ guǎn | Đại sứ quản | HSK 4 |
823 | 打印 | dǎyìn | In ấn | HSK 4 |
824 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá | HSK 4 |
825 | 打针 | dǎzhēn | Châm cứu | HSK 4 |
826 | 得 | dé | Đắc | HSK 4 |
827 | 等 | děng | Đợi | HSK 4 |
828 | 得意 | déyì | Đắc ý | HSK 4 |
829 | 低 | dì | Thấp | HSK 4 |
830 | 掉 | diào | Mất | HSK 4 |
831 | 调查 | diàochá | Điều tra | HSK 4 |
832 | 地球 | dìqiú | Địa cầu | HSK 4 |
833 | 丢 | diū | Mất | HSK 4 |
834 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ | HSK 4 |
835 | 动作 | dòngzuò | Động tác | HSK 4 |
836 | 断 | duàn | Đứt | HSK 4 |
837 | 堵车 | dǔchē | Tắc đường | HSK 4 |
838 | 对话 | duìhuà | Đối thoại | HSK 4 |
839 | 对面 | duìmiàn | Đối mặt | HSK 4 |
840 | 顿 | dùn | Bữa | HSK 4 |
841 | 朵 | duǒ | Đóa | HSK 4 |
842 | 肚子 | dùzi | Bụng | HSK 4 |
843 | 而 | ér | Nhưng | HSK 4 |
844 | 儿童 | értóng | Nhi đồng | HSK 4 |
845 | 发 | fā | Phát | HSK 4 |
846 | 法律 | fǎlǜ | Pháp luật | HSK 4 |
847 | 反对 | fǎnduì | Phản đối | HSK 4 |
848 | 放暑假 | fàng shǔjià | Nghỉ hè | HSK 4 |
849 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp | HSK 4 |
850 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện | HSK 4 |
851 | 放弃 | fàngqì | Vứt bỏ | HSK 4 |
852 | 访问 | fǎngwèn | Viếng thăm | HSK 4 |
853 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng | HSK 4 |
854 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền não | HSK 4 |
855 | 范围 | fànwéi | Phạm vi | HSK 4 |
856 | 翻译 | fānyì | Phiên dịch | HSK 4 |
857 | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng | HSK 4 |
858 | 发生 | fāshēng | Phát sinh | HSK 4 |
859 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển | HSK 4 |
860 | 份 | fèn | Phần | HSK 4 |
861 | 丰富 | fēngfù | Phong phú | HSK 4 |
862 | 风景 | fēngjǐng | Phong cảnh | HSK 4 |
863 | 否则 | fǒuzé | Nếu không thì | HSK 4 |
864 | 富 | fù | Giàu có | HSK 4 |
865 | 负责 | fú zé | Phụ trách | HSK 4 |
866 | 符合 | fúhé | Phù hợp | HSK 4 |
867 | 父亲 | fùqīn | Bố đẻ | HSK 4 |
868 | 复印 | fùyìn | Photocopy | HSK 4 |
869 | 复杂 | fùzá | Phức tạp | HSK 4 |
870 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi | HSK 4 |
871 | 干 | gàn | Làm | HSK 4 |
872 | 干杯 | gānbēi | Cạn ly | HSK 4 |
873 | 感动 | gǎndòng | Cảm động | HSK 4 |
874 | 刚刚 | gānggāng | Vừa | HSK 4 |
875 | 感觉 | gǎnjué | Cảm giác | HSK 4 |
876 | 感情 | gǎnqíng | Cảm tình | HSK 4 |
877 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn | HSK 4 |
878 | 干燥 | gānzào | Khô nóng | HSK 4 |
879 | 高级 | gāojí | Cao cấp | HSK 4 |
880 | 各 | gè | Mỗi, các | HSK 4 |
881 | 个子 | gè zi | Vóc dáng | HSK 4 |
882 | 工具 | gōngjù | Công cụ | HSK 4 |
883 | 公里 | gōnglǐ | Km | HSK 4 |
884 | 共同 | gòngtóng | Đồng thời | HSK 4 |
885 | 工资 | gōngzī | Tiền lương | HSK 4 |
886 | 够 | gòu | Đủ | HSK 4 |
887 | 购物 | gòuwù | Mua sắm | HSK 4 |
888 | 孤单 | gūdān | Cô đơn | HSK 4 |
889 | 估计 | gūjìì | Tính toán | HSK 4 |
890 | 唉 | āi | Hừ | HSK 5 |
891 | 爱护 | àihù | Bảo vệ | HSK 5 |
892 | 爱惜 | àixī | Yêu quý | HSK 5 |
893 | 爱心 | àixīn | Tình Yêu thương, lòng yêu thương | HSK 5 |
894 | 岸 | àn | Bờ | HSK 5 |
895 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt | HSK 5 |
896 | 傍晚 | bàngwǎn | Chạng vạng | HSK 5 |
897 | 办理 | bànlǐ | Xử lý | HSK 5 |
898 | 班主任 | bānzhǔrèn | Chủ nhiệm lớp; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách | HSK 5 |
899 | 保存 | bǎocún | Bảo tồn | HSK 5 |
900 | 报告 | bàogào | Báo cáo | HSK 5 |
901 | 宝贵 | bǎoguì | Quý báu | HSK 5 |
902 | 包裹 | bāoguǒ | Bưu phẩm | HSK 5 |
903 | 包含 | bāohán | Bao hàm | HSK 5 |
904 | 保留 | bǎoliú | Gìn giữ | HSK 5 |
905 | 保险 | bǎoxiǎn | Bảo hiểm | HSK 5 |
906 | 把握 | bǎwò | Nắm vững | HSK 5 |
907 | 倍 | bèi | Bội | HSK 5 |
908 | 悲观 | bēiguān | Bi quan | HSK 5 |
909 | 背景 | bèijǐng | Hậu cảnh | HSK 5 |
910 | 被子 | bèizi | Cái chăn | HSK 5 |
911 | 本科 | běnkē | Khoa chính | HSK 5 |
912 | 本领 | běnlǐng | Bản lĩnh | HSK 5 |
913 | 本质 | běnzhí | Bản chất | HSK 5 |
914 | 便 | biàn | Thêm | HSK 5 |
915 | 编辑 | biānjí | Biên tập | HSK 5 |
916 | 辩论 | biànlùn | Biện luận | HSK 5 |
917 | 鞭炮 | biānpào | pháo | HSK 5 |
918 | 标点 | biāodiǎn | Dấu câu | HSK 5 |
919 | 表格 | biǎogé | Bảng | HSK 5 |
920 | 表面 | biǎomiàn | Bề ngoài | HSK 5 |
921 | 表明 | biǎomíng | Thể hiện | HSK 5 |
922 | 表情 | biǎoqíng | Biểu tình | HSK 5 |
923 | 表示 | biǎoshì | Biểu thị | HSK 5 |
924 | 表现 | biǎoxiàn | Biểu hiện | HSK 5 |
925 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | HSK 5 |
926 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương | HSK 5 |
927 | 标志 | biāozhì | Dấu hiệu | HSK 5 |
928 | 彼此 | bǐcǐ | Lẫn nhau | HSK 5 |
929 | 别 | bié | Khác | HSK 5 |
930 | 毕竟 | bìjìng | Cuối cùng | HSK 5 |
931 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ | HSK 5 |
932 | 避免 | bìmiǎn | Tránh khỏi | HSK 5 |
933 | 丙 | bǐng | Số 3 | HSK 5 |
934 | 病毒 | bìngdú | Bệnh dịch | HSK 5 |
935 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy | HSK 5 |
936 | 并且 | bìngqiě | đồng thời | HSK 5 |
937 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh | HSK 5 |
938 | 必须 | bìxū | Tất yếu | HSK 5 |
939 | 必要 | bìyào | Cấn thiết | HSK 5 |
940 | 玻璃 | bōlí | Gương | HSK 5 |
941 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | HSK 5 |
942 | 博物馆 | bówùguǎn | Viện bảo tàng | HSK 5 |
943 | 脖子 | bózi | Cổ | HSK 5 |
944 | 布 | bù | Bố | HSK 5 |
945 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Xấu hổ | HSK 5 |
946 | 不耐烦 | bú nàifán | Sốt ruột | HSK 5 |
947 | 不安 | bù’ān | Bất an | HSK 5 |
948 | 不必 | búbì | Không cần thiết | HSK 5 |
949 | 补充 | bǔchōng | Bổ sung | HSK 5 |
950 | 不得了 | bùdéliǎo | Quá | HSK 5 |
951 | 不断 | búduàn | Không ngừng | HSK 5 |
952 | 部分 | bùfèn | Bộ phận | HSK 5 |
953 | 不见得 | bújiàn dé | Chưa chắc | HSK 5 |
954 | 部门 | bùmén | Bộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phận | HSK 5 |
955 | 不免 | bùmiǎn | Không tránh được | HSK 5 |
956 | 不然 | bùrán | Không phải | HSK 5 |
957 | 不如 | bùrú | Không bằng | HSK 5 |
958 | 不要紧 | búyàojǐn | Không sao cả | HSK 5 |
959 | 步骤 | bùzhòu | Bước | HSK 5 |
960 | 不足 | bùzú | Không đủ | HSK 5 |
961 | 踩 | cǎi | Dẫm | HSK 5 |
962 | 财产 | cáichǎn | Tài sản | HSK 5 |
963 | 采访 | cǎifǎng | Phỏng vấn | HSK 5 |
964 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng | HSK 5 |
965 | 采取 | cǎiqǔ | Áp dụng | HSK 5 |
966 | 残疾 | cánjí | Tàn tật | HSK 5 |
967 | 参考 | cānkǎo | Tham khảo | HSK 5 |
968 | 惭愧 | cánkuì | Xấu hổ | HSK 5 |
969 | 餐厅 | cāntīng | Phòng ăn | HSK 5 |
970 | 参与 | cānyù | Tham gia | HSK 5 |
971 | 操场 | cāochǎng | Thao trường | HSK 5 |
972 | 操心 | cāoxīn | Bận tâm | HSK 5 |
973 | 册 | cè | Quyển | HSK 5 |
974 | 曾经 | céngjīng | Đã từng | HSK 5 |
975 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh | HSK 5 |
976 | 测验 | cèyàn | Thực nghiệm | HSK 5 |
977 | 插 | chā | Cắm | HSK 5 |
978 | 差别 | chābié | Khác biệt | HSK 5 |
979 | 拆 | chāi | Mở ra | HSK 5 |
980 | 常识 | chángshì | Thường thấy | HSK 5 |
981 | 长途 | chángtú | Đường dài | HSK 5 |
982 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm | HSK 5 |
983 | 产生 | chǎnshēng | Sản sinh | HSK 5 |
984 | 朝 | cháo | ngoảnh mặt về; hướng về | HSK 5 |
985 | 炒 | chǎo | Xào | HSK 5 |
986 | 抄 | chāo | Sao | HSK 5 |
987 | 朝代 | cháodài | Triều đại | HSK 5 |
988 | 吵架 | chǎojià | Cãi nhau | HSK 5 |
989 | 叉子 | chāzi | Cãi dĩa | HSK 5 |
990 | 彻底 | chèdǐ | Triệt để | HSK 5 |
991 | 车库 | chēkù | Gara | HSK 5 |
992 | 趁 | chèn | Nhân lúc | HSK 5 |
993 | 称 | chēng | Xưng | HSK 5 |
994 | 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành | HSK 5 |
995 | 承担 | chéngdān | Đảm đương | HSK 5 |
996 | 程度 | chéngdù | Trình độ | HSK 5 |
997 | 成分 | chéngfèn | Thành phần | HSK 5 |
998 | 成果 | chéngguǒ | Thành quả | HSK 5 |
999 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu | HSK 5 |
1000 | 诚恳 | chéngkěn | Thành khẩn | HSK 5 |
1001 | 成立 | chénglì | Thành lập | HSK 5 |
1002 | 承认 | chéngrèn | Thừa nhận | HSK 5 |
1003 | 程序 | chéngxù | Quá trình | HSK 5 |
1004 | 成语 | chéngyǔ | Thành ngữ | HSK 5 |
1005 | 称赞 | chēngzàn | Tán thưởng | HSK 5 |
1006 | 沉默 | chénmò | Trầm mặc | HSK 5 |
1007 | 车厢 | chēxiāng | Toa hàng khách | HSK 5 |
1008 | 翅膀 | chìbǎng | Đôi cánh | HSK 5 |
1009 | 吃亏 | chīkuī | Thiệt thòi | HSK 5 |
1010 | 持续 | chíxù | Tiếp tục | HSK 5 |
1011 | 池子 | chízi | Ao | HSK 5 |
1012 | 尺子 | chǐzi | Thước kẻ | HSK 5 |
1013 | 冲 | chōng | Đâm | HSK 5 |
1014 | 充电器 | chōngdiàn qì | Bộ sạc điện | HSK 5 |
1015 | 充分 | chōngfèn | Dồi dào | HSK 5 |
1016 | 重复 | chóngfù | Lặp lại lần nữa | HSK 5 |
1017 | 充满 | chōngmǎn | Lấp đầy | HSK 5 |
1018 | 宠物 | chǒngwù | Vật nuôi | HSK 5 |
1019 | 臭 | chòu | Hôi | HSK 5 |
1020 | 丑 | chǒu | Xấu | HSK 5 |
1021 | 抽屉 | chōutì | Ngăn kéo | HSK 5 |
1022 | 抽象 | chōuxiàng | Trừu tượng | HSK 5 |
1023 | 除 | chú | Trừ | HSK 5 |
1024 | 传播 | chuánbōò | Truyền bá | HSK 5 |
1025 | 传递 | chuándì | Chuyền | HSK 5 |
1026 | 闯 | chuǎng | Xông | HSK 5 |
1027 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ | HSK 5 |
1028 | 窗帘 | chuānglián | Rèm cửa | HSK 5 |
1029 | 创造 | chuàngzào | Sáng tạo | HSK 5 |
1030 | 传染 | chuánrǎn | Truyền nhiễm | HSK 5 |
1031 | 传说 | chuánshuō | Truyền thuyết | HSK 5 |
1032 | 传统 | chuántǒng | Truyền thống | HSK 5 |
1033 | 除非 | chúfēi | Trừ phi | HSK 5 |
1034 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1035 | 初级 | chūjí | Bước đầu | HSK 5 |
1036 | 出口 | chūkǒu | Xuất khẩu | HSK 5 |
1037 | 处理 | chǔlǐ | Xử lý | HSK 5 |
1038 | 出色 | chūsè | Xuất sắc | HSK 5 |
1039 | 出席 | chūxí | Dự họp | HSK 5 |
1040 | 次要 | cì yào | Thứ yếu | HSK 5 |
1041 | 磁带 | cídài | Băng | HSK 5 |
1042 | 刺激 | cìjī | Kích thích | HSK 5 |
1043 | 此外 | cǐwài | Ngoài ra | HSK 5 |
1044 | 辞职 | cízhí | Từ chức | HSK 5 |
1045 | 从而 | cóng’ér | Do đó | HSK 5 |
1046 | 从此 | cóngcǐ | Từ đây | HSK 5 |
1047 | 匆忙 | cōngmáng | Bận rộn | HSK 5 |
1048 | 从前 | cóngqián | Trước đây | HSK 5 |
1049 | 从事 | cóngshì | Làm | HSK 5 |
1050 | 醋 | cù | Dấm | HSK 5 |
1051 | 促进 | cùjìn | Thúc tiến | HSK 5 |
1052 | 存 | cún | Tồn | HSK 5 |
1053 | 存在 | cúnzài | Tồn tại | HSK 5 |
1054 | 措施 | cuòshī | Cách thức | HSK 5 |
1055 | 错误 | cuòwù | Sai lầm | HSK 5 |
1056 | 促使 | cùshǐ | Thúc đẩy | HSK 5 |
1057 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | Hắt xì | HSK 5 |
1058 | 大象 | dà xiàng | Con voi | HSK 5 |
1059 | 达到 | dádào | Đạt được | HSK 5 |
1060 | 大方 | dàfāng | Phóng khoáng | HSK 5 |
1061 | 打工 | dǎgōng | Làm việc | HSK 5 |
1062 | 呆 | dāi | Ở, dừng lại | HSK 5 |
1063 | 贷款 | dàikuǎn | Vay | HSK 5 |
1064 | 待遇 | dàiyù | Đãi ngộ | HSK 5 |
1065 | 打交道 | dǎjiāodaào | Chào hỏigiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | HSK 5 |
1066 | 淡 | dàn | Nhạt | HSK 5 |
1067 | 单纯 | dānchún | Đơn thuần | HSK 5 |
1068 | 单调 | dāndiào | Đơn điệu | HSK 5 |
1069 | 单独 | dāndú | Đơn độc | HSK 5 |
1070 | 挡 | dǎng | Ngăn | HSK 5 |
1071 | 当代 | dāngdài | Đương đại, hiện đại | HSK 5 |
1072 | 担任 | dānrèn | Đảm nhận | HSK 5 |
1073 | 单位 | dānwèi | Đơn vị | HSK 5 |
1074 | 耽误 | dānwuù | Làm lỡ | HSK 5 |
1075 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | Quỷ nhát gan | HSK 5 |
1076 | 单元 | dānyuán | Bài mục | HSK 5 |
1077 | 倒 | dào | Đảo, lộn | HSK 5 |
1078 | 岛 | dǎo | Hòn đảo | HSK 5 |
1079 | 到达 | dàodá | Đến | HSK 5 |
1080 | 道德 | dàodé | Đạo đức | HSK 5 |
1081 | 道理 | dàolǐ | Đạo lý | HSK 5 |
1082 | 倒霉 | dǎoméi | Đen đủi | HSK 5 |
1083 | 导演 | dǎoyǎn | Đạo diễn | HSK 5 |
1084 | 导致 | dǎozhì | Dẫn đến | HSK 5 |
1085 | 大厅 | dàtīng | Phòng khách, đại sảnh | HSK 5 |
1086 | 大型 | dàxíng | Cỡ to | HSK 5 |
1087 | 答应 | dāyìng | Đáp ứng | HSK 5 |
1088 | 打招呼 | dǎzhāohuū | Chào hỏi | HSK 5 |
1089 | 登机牌 | dēng jī pái | Thẻ lên máy bay | HSK 5 |
1090 | 等待 | děngdài | Đợi chờ | HSK 5 |
1091 | 等候 | děnghòu | Chờ đợi | HSK 5 |
1092 | 等级 | děngjí | Cấp bậc | HSK 5 |
1093 | 等于 | děngyú | Bằng với | HSK 5 |
1094 | 递 | dì | Chuyển | HSK 5 |
1095 | 滴 | dī | Giọt | HSK 5 |
1096 | 电池 | diànchí | Ắc quy | HSK 5 |
1097 | 电台 | diàntái | Đài truyền hình | HSK 5 |
1098 | 点头 | diǎntóu | Gật đầu | HSK 5 |
1099 | 电信 | diànxìn | Điện tín | HSK 5 |
1100 | 钓 | diào | Móc, câu | HSK 5 |
1101 | 地理 | dìlǐ | Địa lí | HSK 5 |
1102 | 顶 | dǐng | Đỉnh, ngọon | HSK 5 |
1103 | 丁 | dīng | Con trai | HSK 5 |
1104 | 地区 | dìqū | Khu vực | HSK 5 |
1105 | 的确 | díquè | Chính xác | HSK 5 |
1106 | 敌人 | dírén | Kẻ địch | HSK 5 |
1107 | 地毯 | dìtǎn | Thảm | HSK 5 |
1108 | 地位 | dìwèi | Địa vị | HSK 5 |
1109 | 地震 | dìzhèn | Địa chấn | HSK 5 |
1110 | 洞 | dòng | Hang động | HSK 5 |
1111 | 冻 | dòng | Đông (lạnh) | HSK 5 |
1112 | 动画片 | dònghuà piàn | Phim hoạt hình | HSK 5 |
1113 | 逗 | dòu | Đùa giỡn | HSK 5 |
1114 | 豆腐 | dòufu | Đậu phụ | HSK 5 |
1115 | 堆 | du ī | Đống | HSK 5 |
1116 | 短信 | duǎnxìn | Tin nhắn | HSK 5 |
1117 | 堵车 | dǔchē | Kẹt xe | HSK 5 |
1118 | 对比 | duìbǐ | So với | HSK 5 |
1119 | 对待 | duìdài | Đối đãi | HSK 5 |
1120 | 对方 | duìfāng | Đối phương | HSK 5 |
1121 | 对手 | duìshǒu | Đối thủ | HSK 5 |
1122 | 对象 | duìxiàng | Đối tượng | HSK 5 |
1123 | 对于 | duìyú | Đối với | HSK 5 |
1124 | 独立 | dúlì | Độc lập | HSK 5 |
1125 | 吨 | dūn | Tấn | HSK 5 |
1126 | 蹲 | dūn | Quỳ | HSK 5 |
1127 | 躲藏 | duǒcáng | Trốn tránh | HSK 5 |
1128 | 多亏 | duōkuī | May làm sao | HSK 5 |
1129 | 多余 | duōyú | Dư thừa | HSK 5 |
1130 | 独特 | dútè | Độc đáo | HSK 5 |
1131 | 恶劣 | èliè | Ác liệt | HSK 5 |
1132 | 发明 | fǎ míng | Phát minh | HSK 5 |
1133 | 发言 | fǎ yán | Phát ngôn | HSK 5 |
1134 | 发愁 | fāchóu | Buồn sầu | HSK 5 |
1135 | 发达 | fādá | Phát đạt | HSK 5 |
1136 | 发抖 | fādǒu | Run rẩy | HSK 5 |
1137 | 发挥 | fāhuī | Phát huy | HSK 5 |
1138 | 罚款 | fákuǎn | Khoản phạt | HSK 5 |
1139 | 翻 | fān | Lật | HSK 5 |
1140 | 反而 | fǎn’ér | Ngược lại | HSK 5 |
1141 | 反复 | fǎnfù | Nhiều lần | HSK 5 |
1142 | 方 | fāng | Vuông | HSK 5 |
1143 | 妨碍 | fáng’ài | Gây trở ngại | HSK 5 |
1144 | 方案 | fāng’àn | Phương án | HSK 5 |
1145 | 房东 | fángdōng | Chủ trọ | HSK 5 |
1146 | 仿佛 | fǎngfú | Dường như | HSK 5 |
1147 | 方式 | fāngshì | Phương thức | HSK 5 |
1148 | 繁荣 | fánróng | Phồn vinh | HSK 5 |
1149 | 凡是 | fánshì | Phàm là | HSK 5 |
1150 | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng | HSK 5 |
1151 | 反映 | fǎnyìng | Phản ánh | HSK 5 |
1152 | 反正 | fǎnzhèng | Dù cho | HSK 5 |
1153 | 发票 | fāpiào | Phát vé | HSK 5 |
1154 | 法院 | fǎyuàn | Tòa án | HSK 5 |
1155 | 肺 | fèi | Phổi | HSK 5 |
1156 | 非 | fēi | Phi | HSK 5 |
1157 | 废话 | fèihuà | Lời nhảm | HSK 5 |
1158 | 费用 | fèiyòng | Chi phí | HSK 5 |
1159 | 肥皂 | féizào | Xà phòng | HSK 5 |
1160 | 分别 | fēnbié | Phân biệt | HSK 5 |
1161 | 分布 | fēnbù | Phân bố | HSK 5 |
1162 | 奋斗 | fèndòu | Phấn đấu | HSK 5 |
1163 | 纷纷 | fēnfēn | Ồn ào | HSK 5 |
1164 | 讽刺 | fèng cì | Châm biếm | HSK 5 |
1165 | 风格 | fēnggé | Phong cách | HSK 5 |
1166 | 风俗 | fēngsú | Phong tục | HSK 5 |
1167 | 风险 | fēngxiǎn | Nguy hiểm | HSK 5 |
1168 | 愤怒 | fènnù | Phẫn nộ | HSK 5 |
1169 | 分配 | fēnpèi | Phân phối | HSK 5 |
1170 | 分析 | fēnxī | Phân tích | HSK 5 |
1171 | 否定 | fǒudìng | Phủ định | HSK 5 |
1172 | 否认 | fǒurèn | Phủ nhận | HSK 5 |
1173 | 幅 | fú | Bức | HSK 5 |
1174 | 扶 | fú | Vịn | HSK 5 |
1175 | 服从 | fúcóng | Phục tùng | HSK 5 |
1176 | 辅导 | fǔdǎo | Phụ đạo | HSK 5 |
1177 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán | HSK 5 |
1178 | 妇女 | fùnǚ | Phụ nữ | HSK 5 |
1179 | 复制 | fùzhì | Phục chế | HSK 5 |
1180 | 服装 | fúzhuāng | Trang phục | HSK 5 |
1181 | 盖 | gài | đậy | HSK 5 |
1182 | 改革 | gǎigé | Cải cách | HSK 5 |
1183 | 改进 | gǎijìn | Cải tiến | HSK 5 |
1184 | 概括 | gàikuò | Khái quát | HSK 5 |
1185 | 概念 | gàiniàn | Khái niệm | HSK 5 |
1186 | 改善 | gǎishàn | Cải thiện | HSK 5 |
1187 | 改正 | gǎizhèng | Cải chính | HSK 5 |
1188 | 干活儿 | gàn huó er | Làm việc | HSK 5 |
1189 | 钢铁 | gāngtiě | Gang thép | HSK 5 |
1190 | 感激 | gǎnjī | Cảm kích | HSK 5 |
1191 | 赶紧 | gǎnjǐn | Nhanh chóng | HSK 5 |
1192 | 赶快 | gǎnkuài | Gấp rút | HSK 5 |
1193 | 感受 | gǎnshòu | Cảm nhận | HSK 5 |
1194 | 感想 | gǎnxiǎng | Cảm tưởng | HSK 5 |
1195 | 搞 | gǎo | Làm | HSK 5 |
1196 | 告别 | gàobié | Cáo biệt | HSK 5 |
1197 | 高档 | gāodàng | Cao cấp | HSK 5 |
1198 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Đường cao tốc | HSK 5 |
1199 | 个人 | gè rén | Cá nhân | HSK 5 |
1200 | 隔壁 | gébì | Sát vách | HSK 5 |
1201 | 个别 | gèbié | Riêng lẻ | HSK 5 |
1202 | 胳膊 | gēbó | Cánh tay | HSK 5 |
1203 | 革命 | gémìng | Cách mạng | HSK 5 |
1204 | 根 | gēn | Gốc, rễ | HSK 5 |
1205 | 根本 | gēnběn | Căn bản | HSK 5 |
1206 | 更加 | gèngjiā | Gia tăng | HSK 5 |
1207 | 格外 | géwài | Vẻ bề ngoài | HSK 5 |
1208 | 个性 | gèxìng | Tính cách | HSK 5 |
1209 | 鸽子 | gēzi | Bồ câu | HSK 5 |
1210 | 公布 | gōngbù | Công bố | HSK 5 |
1211 | 工厂 | gōngchǎng | Công xưởng | HSK 5 |
1212 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư | HSK 5 |
1213 | 功夫 | gōngfū | Công phu | HSK 5 |
1214 | 公开 | gōngkāi | Công khai | HSK 5 |
1215 | 功能 | gōngnéng | Công năng | HSK 5 |
1216 | 公平 | gōngpíng | Công bằng | HSK 5 |
1217 | 工人 | gōngrén | Công nhân | HSK 5 |
1218 | 贡献 | gòngxiàn | Cống hiến | HSK 5 |
1219 | 工业 | gōngyè | Công nghiệp | HSK 5 |
1220 | 公寓 | gōngyù | Chung cư | HSK 5 |
1221 | 公主 | gōngzhǔ | Công chúa | HSK 5 |
1222 | 构成 | gòuchéng | Cấu thành | HSK 5 |
1223 | 沟通 | gōutōng | Khai thông | HSK 5 |
1224 | 挂号 | guàhào | Lấy số | HSK 5 |
1225 | 乖 | guāi | Ngoan | HSK 5 |
1226 | 怪不得 | guàibùdé | Trả trách | HSK 5 |
1227 | 拐弯 | guǎiwān | Rẽ ngoặt | HSK 5 |
1228 | 官 | guān | Quan | HSK 5 |
1229 | 关闭 | guānbì | Đóng cửa | HSK 5 |
1230 | 观察 | guānchá | Quan sát | HSK 5 |
1231 | 官场 | guānchǎng | Quan trường | HSK 5 |
1232 | 观点 | guāndiǎn | Quan điểm | HSK 5 |
1233 | 广大 | guǎngdà | Rộng rãi | HSK 5 |
1234 | 广泛 | guǎngfàn | Phổ biến | HSK 5 |
1235 | 光滑 | guānghuá | Trơn tuột | HSK 5 |
1236 | 光临 | guānglín. | Đến thăm | HSK 5 |
1237 | 光明 | guāngmíng | Quang minh | HSK 5 |
1238 | 光盘 | guāngpán | CD | HSK 5 |
1239 | 光荣 | guāngróng | Quang vinh | HSK 5 |
1240 | 关怀 | guānhuái | Quan tâm | HSK 5 |
1241 | 顾念 | gùaniàn | Quan tâm | HSK 5 |
1242 | 冠军 | guànjūn | Quán quân | HSK 5 |
1243 | 观念 | guānniàn | Quan niệm | HSK 5 |
1244 | 罐头 | guàntóu | Đồ hộp | HSK 5 |
1245 | 管子 | guǎnzi | Ống | HSK 5 |
1246 | 古代 | gǔdài | Cổ đại | HSK 5 |
1247 | 古典 | gǔdiǎn | Cổ điển | HSK 5 |
1248 | 固定 | gùdìng | Cố định | HSK 5 |
1249 | 姑姑 | gūgū | Cô | HSK 5 |
1250 | 规矩 | guījǔ | Quy cách | HSK 5 |
1251 | 规律 | guīlǜ | Quy luật | HSK 5 |
1252 | 规模 | guīmó | Quy mô | HSK 5 |
1253 | 柜台 | guìtái | Quầy | HSK 5 |
1254 | 规则 | guīzé | Quy tắc | HSK 5 |
1255 | 古老 | gǔlǎo | Cũ kĩ | HSK 5 |
1256 | 滚 | gǔn | Cút | HSK 5 |
1257 | 过 | guò | Quá | HSK 5 |
1258 | 锅 | guō | Nồi | HSK 5 |
1259 | 过分 | guòfèn | Quá mức | HSK 5 |
1260 | 国际 | guójì | Quốc tế | HSK 5 |
1261 | 国民 | guómín | Quốc dân | HSK 5 |
1262 | 过期 | guòqí | Quá date | HSK 5 |
1263 | 国庆节 | guóqìng jié | Quốc khánh | HSK 5 |
1264 | 果实 | guǒshí | Quả thực | HSK 5 |
1265 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu | HSK 5 |
1266 | 故事 | gùshì | Sự cố | HSK 5 |
1267 | 固体 | gùtǐ | Cụ thể | HSK 5 |
1268 | 骨头 | gǔtou | Xương | HSK 5 |
1269 | 鼓舞 | gǔwǔ | Cổ vũ | HSK 5 |
1270 | 雇佣 | gùyōng | Thuê mướn | HSK 5 |
1271 | 哈 | hā | Ha | HSK 5 |
1272 | 海关 | hǎiguān | Hải quan | HSK 5 |
1273 | 海鲜 | hǎixiān | Hải dương | HSK 5 |
1274 | 航班 | hángbān | Hàng không | HSK 5 |
1275 | 行业 | hángyè | Công việc | HSK 5 |
1276 | 豪华 | háohuá | Hào hoa | HSK 5 |
1277 | 好奇 | hàoqí | Tò mò | HSK 5 |
1278 | 何必 | hébì | Hà tất | HSK 5 |
1279 | 合法 | héfǎ | Hợp pháp | HSK 5 |
1280 | 何况 | hékuàng | Huống hồ | HSK 5 |
1281 | 合理 | hélǐ | Hợp lý | HSK 5 |
1282 | 恨 | hèn | Hận | HSK 5 |
1283 | 横 | héng | Ngang | HSK 5 |
1284 | 和平 | hépíng | Hòa bình | HSK 5 |
1285 | 合同 | hétóng | Hợp đồng | HSK 5 |
1286 | 核心 | héxīn | Trung tâm | HSK 5 |
1287 | 合影 | héyǐng | Chụp ảnh chung | HSK 5 |
1288 | 合作 | hézuò | Hợp tác | HSK 5 |
1289 | 后果 | hòuguǒ | Hậu quả | HSK 5 |
1290 | 壶 | hú | Ấm (trà) | HSK 5 |
1291 | 滑冰 | huábīng | Trượt băng | HSK 5 |
1292 | 划船 | huáchuán | Chèo thuyền | HSK 5 |
1293 | 怀念 | huáiniàn | Hoài niệm | HSK 5 |
1294 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế | HSK 5 |
1295 | 黄瓜 | huángguā | Dưa vàng | HSK 5 |
1296 | 皇后 | huánghòu | Hoàng hậu | HSK 5 |
1297 | 黄金 | huángjīn | Hoàng kim | HSK 5 |
1298 | 慌张 | huāngzhāng | Hoảng loạn | HSK 5 |
1299 | 环节 | huánjié | Vòng tuần hoàn | HSK 5 |
1300 | 幻想 | huànxiǎng | Tưởng tượng | HSK 5 |
1301 | 花生 | huāshēng | Đậu phộng | HSK 5 |
1302 | 话题 | huàtí | Chủ đề | HSK 5 |
1303 | 化学 | huàxué | Hóa học | HSK 5 |
1304 | 华裔 | huáyì | Người gốc Hoa | HSK 5 |
1305 | 蝴蝶 | húdié | Bướm | HSK 5 |
1306 | 灰 | huī | Màu xám | HSK 5 |
1307 | 挥 | huī | Vẫy (tay) | HSK 5 |
1308 | 灰尘 | huīchén | Bụi đất | HSK 5 |
1309 | 回复 | huífù | Trả lời | HSK 5 |
1310 | 汇率 | huìlǜ | Tỷ suất | HSK 5 |
1311 | 回信 | huíxìn | Hồi đáp | HSK 5 |
1312 | 婚礼 | hūnlǐ | Hôn lễ | HSK 5 |
1313 | 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | HSK 5 |
1314 | 伙伴 | huǒbàn | Đồng đội | HSK 5 |
1315 | 火柴 | huǒchái | Diêm | HSK 5 |
1316 | 活跃 | huóyuè | Hoạt bát | HSK 5 |
1317 | 护士 | hùshì | Hộ sĩ | HSK 5 |
1318 | 忽视 | hūshì | Xem nhẹ | HSK 5 |
1319 | 胡说 | húshuō | Nói lung tung | HSK 5 |
1320 | 胡同 | hútòng | Ngõ | HSK 5 |
1321 | 糊涂 | hútú | Bối rối | HSK 5 |
1322 | 呼吸 | hūxī | Hô hấp | HSK 5 |
1323 | 胡须 | húxū | Râu | HSK 5 |
1324 | 嫁 | jià | Gả | HSK 5 |
1325 | 甲 | jiǎ | Giả | HSK 5 |
1326 | 嘉宾 | jiābīn | Khách hàng | HSK 5 |
1327 | 捡 | jiǎn | Nhặt | HSK 5 |
1328 | 煎 | jiān | Rán, chiên | HSK 5 |
1329 | 肩膀 | jiānbǎng | Vai | HSK 5 |
1330 | 剪刀 | jiǎndāo | Dao kéo | HSK 5 |
1331 | 讲究 | jiǎngjiù | Chú ý | HSK 5 |
1332 | 降落 | jiàngluò | Lìa cành | HSK 5 |
1333 | 酱油 | jiàngyóu | Nước tương | HSK 5 |
1334 | 讲座 | jiǎngzuò | Tọa đàm | HSK 5 |
1335 | 艰巨 | jiānjù | Gian khổ | HSK 5 |
1336 | 坚决 | jiānjué | Kiên quyết | HSK 5 |
1337 | 艰苦 | jiānkǔ | Gian khổ | HSK 5 |
1338 | 建立 | jiànlì | Thành lập | HSK 5 |
1339 | 简历 | jiǎnlì | Lý lịch | HSK 5 |
1340 | 公园 | jiànmiàn | Công viên | HSK 5 |
1341 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím | HSK 5 |
1342 | 坚强 | jiānqiáng | Kiên cường | HSK 5 |
1343 | 尖锐 | jiānruì | Sắc bén, sắc nhọn | HSK 5 |
1344 | 建设 | jiànshè | Xây dựng | HSK 5 |
1345 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập (gym) | HSK 5 |
1346 | 建议 | jiànyì | Gợi ý | HSK 5 |
1347 | 简直 | jiǎnzhí | Quả là | HSK 5 |
1348 | 建筑 | jiànzhú | Kiến trúc | HSK 5 |
1349 | 浇 | jiāo | Tưới | HSK 5 |
1350 | 交际 | jiāo jì | Giao tiếp | HSK 5 |
1351 | 教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | HSK 5 |
1352 | 角度 | jiǎodù | Góc độ | HSK 5 |
1353 | 狡猾 | jiǎohuá | Giảo hoạt | HSK 5 |
1354 | 交换 | jiāohuàn | Trao đổi | HSK 5 |
1355 | 比如 | lìrú | Ví dụ | HSK 5 |
1356 | 必然 | quèrán | Tất nhiên | HSK 5 |
1357 | 放松 | Thoải mái | HSK 5 | |
1358 | 挨着 | āizhe | Kế bên, sát bên, nối tiếp nhau | HSK 6 |
1359 | 白领 | báilǐng | Thành phần tri thức | HSK 6 |
1360 | 爆发 | bàofā | (1)Phun trào, bùng nổ | HSK 6 |
1361 | 暴风雨 | bàofēngyǔ | (1)Mưa bão, bão tố | HSK 6 |
1362 | 报刊 | bàokān | Báo, báo chí | HSK 6 |
1363 | 报考 | bàokǎo | Ghi danh thi, đăng kí thi | HSK 6 |
1364 | 悲惨 | bēicǎn | Thê thảm, bi thảm | HSK 6 |
1365 | 奔跑 | bēnpǎo | Chạy nhanh, chạy băng băng | HSK 6 |
1366 | 扁 | biǎn | Mỏng, dẹt, bẹp | HSK 6 |
1367 | 编制 | biānzhì | (1) Đan, bện (đồ vật) | HSK 6 |
1368 | 必将 | bìjiāng | Nhất định sẽ | HSK 6 |
1369 | 必修 | bìxiū | Môn học bắt buộc | HSK 6 |
1370 | 拨打 | bōdǎ | Gọi đến, quay số | HSK 6 |
1371 | 波动 | bōdòng | Chập chờn, không ổn định | HSK 6 |
1372 | 波浪 | bōlàng | con sóng, gợn sóng | HSK 6 |
1373 | 捕 | bǔ | Đánh, bắt, vồ, tóm | HSK 6 |
1374 | 不仅仅 | bù jǐnjǐn | không chỉ, không những | HSK 6 |
1375 | 补课 | bǔ kè | Học bổ túc, học bổ sung | HSK 6 |
1376 | 不成 | bùchéng | Sao, hay sao? | HSK 6 |
1377 | 部队 | bùduì | Bộ đội, đơn vị đồn trú | HSK 6 |
1378 | 不禁 | bùjīn | không kìm nén nổi | HSK 6 |
1379 | 补考 | bǔkǎo | Thi lại, thi bổ sung | HSK 6 |
1380 | 不料 | búliào | không ngờ | HSK 6 |
1381 | 布满 | bùmǎn | đầy, dày đặc | HSK 6 |
1382 | 不再 | búzài | không tiếp tục, bỏ ngang | HSK 6 |
1383 | 不至于 | búzhìyú | không đến nỗi như thế | HSK 6 |
1384 | 补助 | bǔzhù | Trợ cấp, hỗ trợ (về mặt kinhh tế) | HSK 6 |
1385 | 踩 | cǎi | giẫm, đạp, hạ thấp | HSK 6 |
1386 | 采纳 | cǎinà | Tiếp thu, tiếp nhận | HSK 6 |
1387 | 藏 | cáng | ẩn trốn, che giấu; cất giữ | HSK 6 |
1388 | 仓库 | cāngkù | Kho bãi | HSK 6 |
1389 | 残酷 | cánkù | tàn khốc, khắc nghiệt | HSK 6 |
1390 | 操纵 | cāozòng | Điều khiển; thao túng, không chế, lũng đoạn | HSK 6 |
1391 | 测定 | cè | Bên cạnh, bên hông; nghiêng, chếch, lệch | HSK 6 |
1392 | 策划 | cèhuà | Sắp đặt, đặt kế hoạch, chuẩn bị | HSK 6 |
1393 | 策略 | cèlüè | Kế hoạch, chiến lược | HSK 6 |
1394 | 拆迁 | chāiqiān | Tháo dỡ, phá bỏ | HSK 6 |
1395 | 场地 | chǎngdì | Sân bãi | HSK 6 |
1396 | 常规 | chángguī | Nguyên tắc thông thường, lệ thường | HSK 6 |
1397 | 常年 | chángnián | (1) Thường niên, hàng năm | HSK 6 |
1398 | 长跑 | chángpǎo | Chạy cự ly dài, chạy bền | HSK 6 |
1399 | 昌盛 | chāngshēng | Thịnh vượng | HSK 6 |
1400 | 畅通 | chàngtōng | Thông, thông suốt | HSK 6 |
1401 | 炒 | chǎo | Xào, rang | HSK 6 |
1402 | 炒股 | chǎogǔ | Chơi cổ phiếu | HSK 6 |
1403 | 炒作 | chǎozuò | Quảng cáo rầm rộ, thổi phồng, cường điệu quá mức | HSK 6 |
1404 | 撤离 | chèlí | Rút lui khỏi, rời khỏi | HSK 6 |
1405 | 撑 | chēng | (1) Chống, đỡ | HSK 6 |
1406 | 车牌 | chēpái | Biển số xe | HSK 6 |
1407 | 撤销 | chèxiāo | Bỏ, huỷ bỏ, tước bỏ | HSK 6 |
1408 | 持有 | chíyǒu | Giữ, nắm giữ | HSK 6 |
1409 | 崇拜 | chóngbài | Thần tượng, sùng bái | HSK 6 |
1410 | 冲击 | chōngjī | (1) Đập vào, vỗ vào | HSK 6 |
1411 | 重建 | chóngjiàn | Xây dựng lại (từ đầu, sau thảm hoạ) | HSK 6 |
1412 | 除 | chú | (1) Loại ra, loại bỏ, trừ bỏ | HSK 6 |
1413 | 传出 | chuánchū | Truyền ra, vọng ra | HSK 6 |
1414 | 创办 | chuàngbàn | Lập ra, tạo ra | HSK 6 |
1415 | 创建 | chuàngjiàn | Đặt nền móng, xây dựng, kiến lập | HSK 6 |
1416 | 创意 | chuàngyì | Sáng kiến, sáng tạo | HSK 6 |
1417 | 传输 | chuánshū | Truyền đi, gửi đi | HSK 6 |
1418 | 传言 | chuányán | Tin đồn, đồi đại | HSK 6 |
1419 | 船员 | chuányuán | Thuyền viên | HSK 6 |
1420 | 储存 | chǔcún | (1) Tiết kiệm, lưu | HSK 6 |
1421 | 出动 | chūdòng | (1) Lên đường (bộ đội) | HSK 6 |
1422 | 出访 | chūfǎng | Đi nước ngoài thăm hỏi, viếng thăm (ngoại giao) | HSK 6 |
1423 | 出面 | chūmiàn | Đứng ra, ra mặt (làm gì đó) | HSK 6 |
1424 | 出名 | chūmíng | (1) Nổi tiếng, có danh tiếng | HSK 6 |
1425 | 出事 | chūshì | Có chuyện, xảy ra sự cố, xảy ra tai nạn | HSK 6 |
1426 | 出行 | chūxíng | Xuất hành, đi ra ngoài, đi lại | HSK 6 |
1427 | 此处 | cǐ chù | Nơi đây, nơi này | HSK 6 |
1428 | 此前 | cǐqián | Trước đây | HSK 6 |
1429 | 此致 | cǐzhì | Xin dâng lên, xin gửi lên | HSK 6 |
1430 | 错过 | cuòguò | Bỏ lỡ, bỏ qua | HSK 6 |
1431 | 打官司 | dǎ guānsi | Kiện | HSK 6 |
1432 | 大道 | dàdào | Đường thênh thang; đại đạo, lẽ phải | HSK 6 |
1433 | 打动 | dǎdòng | Làm cho cảm động | HSK 6 |
1434 | 打发 | dǎfa | Đuổi đi, bỏ đi | HSK 6 |
1435 | 待会儿 | dāihuìr | Đợt một lát, đợi một chút | HSK 6 |
1436 | 单打 | dāndǎ | Đánh đơn, đơn lẻ | HSK 6 |
1437 | 档 | dàng | (1) Hồ sơ | HSK 6 |
1438 | 档案 | dàng’àn | Hồ sơ | HSK 6 |
1439 | 担忧 | dānyōu | Lo lắng, lo âu | HSK 6 |
1440 | 岛 | dǎo | Đảo, hòn đảo | HSK 6 |
1441 | 盗版 | dàobǎn | 1. Ăn cắp bản quyền | HSK 6 |
1442 | 道教 | Dàojiào | Đạo giáo | HSK 6 |
1443 | 大使 | dàshǐ | Đại sứ | HSK 6 |
1444 | 大师 | dàshī | Bậc thầy | HSK 6 |
1445 | 打印机 | dǎyìn jī | Máy in | HSK 6 |
1446 | 电动 | diàndòng | Điện động, chạy bằng điện | HSK 6 |
1447 | 电器 | diànqì | Đồ điện, thiết bị điện | HSK 6 |
1448 | 地板 | dìbǎn | Nền nhà, sàn nhà | HSK 6 |
1449 | 抵达 | dǐdá | Đến, đến nơi | HSK 6 |
1450 | 抵抗 | dǐkàng | Chống cự, chống lại | HSK 6 |
1451 | 地名 | dìmíng | Địa danh | HSK 6 |
1452 | 定价 | dìngjià | 1. Giá quy định | HSK 6 |
1453 | 定位 | dìngwèi | 1. Xác định vị trí (của sự vật) | HSK 6 |
1454 | 低温 | dīwēn | Nhiệt độ thấp | HSK 6 |
1455 | 斗争 | dòuzhēng | 1. Cuộc đấu tranh | HSK 6 |
1456 | 赌博 | dǔbó | Đánh bài, đánh bạc | HSK 6 |
1457 | 对抗 | duìkàng | 1. Chống lại, chống cự | HSK 6 |
1458 | 队伍 | duìwu | Hàng ngũ, đội ngũ | HSK 6 |
1459 | 蹲 | dūn | 1. Ngồi xổm | HSK 6 |
1460 | 多半 | duōbān | 1. Quá nửa, nửa già | HSK 6 |
1461 | 多媒体 | Duōméitǐ | Đa phương tiện | HSK 6 |
1462 | 夺取 | duóqǔ | 1. Cướp đoạt, giành giật | HSK 6 |
1463 | 恩人 | ēnrén | Ân nhân, người có ơn với mình | HSK 6 |
1464 | 儿科 | érkē | Khoa nhi | HSK 6 |
1465 | 发电 | fā//diàn | (1) Phát điện | HSK 6 |
1466 | 发怒 | fā’nù | Nổi cáu, tức giận, phát cáu | HSK 6 |
1467 | 发放 | fāfàng | Cấp phát, cho vay; | HSK 6 |
1468 | 防范 | fángfàn | Phòng bị, đề phòng | HSK 6 |
1469 | 凡是 | fánshì | Phàm là, bất kể | HSK 6 |
1470 | 反响 | fǎnxiǎng | Phản ứng, gây tiếng vang, gây xôn xao | HSK 6 |
1471 | 发起 | fāqǐ | Khởi xướng, đề nghị; phát động | HSK 6 |
1472 | 发言 | fāyán | Phát biểu, tham luận | HSK 6 |
1473 | 风暴 | fēngbào | Phong ba bão táp | HSK 6 |
1474 | 峰会 | fēnghuì | Hội nghị thượng đỉnh | HSK 6 |
1475 | 奉献 | fèngxiàn | Dâng tặng, kính dâng, quyên góp | HSK 6 |
1476 | 分裂 | fēnliè | Phân tách, chia rẽ | HSK 6 |
1477 | 复苏 | fùsū | Sống lại, phục hồi | HSK 6 |
1478 | 赶不上 | gǎnbushàng | Không theo kịp, trễ | HSK 6 |
1479 | 岗位 | gǎngwèi | Cương vị, chức vụ | HSK 6 |
1480 | 干涉 | gānshè | Can thiệp, can dự | HSK 6 |
1481 | 敢于 | gǎnyú | Dám, mạnh dạn, dũng cảm | HSK 6 |
1482 | 高层 | gāocéng | 1. Cao tầng, tầng cao (kiến trúc) | HSK 6 |
1483 | 高档 | gāodàng | Thượng hạng, cao cấp, tốt (chất lượng) | HSK 6 |
1484 | 高科技 | gāokējì | Công nghệ cao | HSK 6 |
1485 | 稿子 | gǎozi | Bản thảo, bài viết | HSK 6 |
1486 | 革新 | géxīn | Đổi mới, cải cách, sáng tạo | HSK 6 |
1487 | 公 | gōng | 1. Công, của công (thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước) | HSK 6 |
1488 | 巩固 | gǒnggù | Củng cố (làm cho vững chắc) | HSK 6 |
1489 | 供给 | gōngjǐ | Cung cấp | HSK 6 |
1490 | 工商 | gōngshāng | Công thương (công nghiệp và thương nghiệp) | HSK 6 |
1491 | 构建 | gòujiàn | Xây dựng (ý tưởng, hệ thống) | HSK 6 |
1492 | 孤儿 | gū’ér | Trẻ mồ côi | HSK 6 |
1493 | 拐 | guǎi | 1. Rẽ, quẹo | HSK 6 |
1494 | 光辉 | guānghuī | 1. Ánh sáng chói chang, rực rỡ | HSK 6 |
1495 | 观光 | guānguāng | Thăm quan, du lịch | HSK 6 |
1496 | 官司 | guānsi | Kiện cáo, kiện tụng, tố tụng | HSK 6 |
1497 | 国产 | guóchǎn | Sản xuất trong nước | HSK 6 |
1498 | 过度 | guòdù | Quá mức, quá độ | HSK 6 |
1499 | 果酱 | guǒjiàng | Mứt trái cây | HSK 6 |
1500 | 过时 | guòshí | Lạc hậu, lỗi thời | HSK 6 |
1501 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu | HSK 6 |
1502 | 故障 | gùzhàng | 1.Sự cố | HSK 6 |
1503 | 海报 | hǎibào | Áp phích, poster | HSK 6 |
1504 | 海军 | hǎijūn | Hải quân | HSK 6 |
1505 | 海湾 | hǎiwān | Vịnh | HSK 6 |
1506 | 好似 | hǎosì | Giống như, như là | HSK 6 |
1507 | 衡量 | héngliang | So sánh, suy nghĩ | HSK 6 |
1508 | 和谐 | héxié | Hòa hợp | HSK 6 |
1509 | 核心 | héxīn | Nòng cốt, trung tâm; hạt nhân | HSK 6 |
1510 | 宏达 | hóngdà | To lớn, đồ sộ | HSK 6 |
1511 | 洪水 | hóngshuǐ | Hồng thủy, lũ lụt | HSK 6 |
1512 | 化解 | huàjiě | Giải quyết, hóa giải | HSK 6 |
1513 | 花生 | huāshēng | Đậu phộng, lạc | HSK 6 |
1514 | 忽略 | hūlüè | Chểnh mảng, lo là, không để ý | HSK 6 |
1515 | 混 | hùn | Hỗn độn, trộn lẫn; bưng bít, giả mạo | HSK 6 |
1516 | 昏 | hūn | Hoàng hôn; tối đen, mơ mịt; hồ đồ mê muội; ngất xỉu | HSK 6 |
1517 | 混合 | hùnhé | Trộn, hoà trộn, phối hợp | HSK 6 |
1518 | 混乱 | hùnluàn | Hỗn loạn, lộn xộn | HSK 6 |
1519 | 火箭 | huǒjiàn | Tên lửa, hoả tiễn | HSK 6 |
1520 | 活跃 | huóyuè | 1. Sôi nổi, sinh động | HSK 6 |
1521 | 嘉宾 | jiābīn | Quan khách, khách quý | HSK 6 |
1522 | 加盟 | jiāméng | Gia nhập, tham gia | HSK 6 |
1523 | 鉴定 | jiàndìng | Giám định, thẩm định | HSK 6 |
1524 | 监督 | jiāndū | 1. Đôn đốc giám sát | HSK 6 |
1525 | 酱油 | jiàngyóu | Xì dầu, nước tương | HSK 6 |
1526 | 焦点 | jiāodiǎn | Tiêu điểm | HSK 6 |
1527 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | HSK 6 |
1528 | 机动车 | jīdòngchē | Xe động cơ | HSK 6 |
1529 | 极端 | jíduān | 1. Cực đoan | HSK 6 |
1530 | 基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo, Đạo cơ đốc | HSK 6 |
1531 | 杰出 | jiéchū | Kiệt xuất | HSK 6 |
1532 | 借鉴 | jièjiàn | Lấy làm gương, khuyên răn | HSK 6 |
1533 | 截止 | jiēzhǐ | Kết thúc, dừng lại, hết hạn | HSK 6 |
1534 | 急救 | jíjiù | Cấp cứu | HSK 6 |
1535 | 金额 | jīn’é | Kim ngạch, số tiền | HSK 6 |
1536 | 净 | jìng | Sạch sẽ; hết sạch; nguyên chất; chỉ toàn | HSK 6 |
1537 | 进攻 | jìngōng | Công kích, tiến công | HSK 6 |
1538 | 惊人 | jīngrén | Làm kinh ngạc, khác thường | HSK 6 |
1539 | 近视 | jìnshì | Cận thị; tầm nhìn hạn hẹp | HSK 6 |
1540 | 激情 | jīqíng | Cảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt | HSK 6 |
1541 | 纠纷 | jiūfēn | Tranh chấp, bất hòa | HSK 6 |
1542 | 救援 | jiùyuán | cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện | HSK 6 |
1543 | 纠正 | jiūzhèng | Chỉnh sửa, điều chỉnh, uốn nắn | HSK 6 |
1544 | 救助 | jiùzhù | cứu trợ; cứu giúp | HSK 6 |
1545 | 机械 | jīxiè | 1. Cơ giới, máy móc | HSK 6 |
1546 | 捐 | juān | Vứt bỏ; quyên góp | HSK 6 |
1547 | 捐款 | juānkuǎn | Quyên góp tiền bạc | HSK 6 |
1548 | 捐赠 | juānzèng | Tặng | HSK 6 |
1549 | 捐助 | juānzhù | Quyên góp cứu giúp | HSK 6 |
1550 | 绝大多数 | jué dàduōshù | Đại bộ phận, phần lớn | HSK 6 |
1551 | 决策 | juécè | Chính sách, đường hướng | HSK 6 |
1552 | 觉悟 | juéwù | Giác ngộ, tỉnh ngộ | HSK 6 |
1553 | 军舰 | jūnjiàn | quân hạm; chiến hạm | HSK 6 |
1554 | 开夜车 | kāi yèchē | Làm ca đêm, làm việc khuya, làm việc thâu đêm | HSK 6 |
1555 | 开创 | kāichuàng | mở đầu; khởi đầu; tạo ra | HSK 6 |
1556 | 开设 | kāishè | Mở (cửa hàng, nhà máy, dự án …), lên lịch học, mở môn học | HSK 6 |
1557 | 开通 | kāitōng | Thông thoáng, khai thông (tư tưởng, không khí); đi vào sử dụng | HSK 6 |
1558 | 看得起 | kàndeqǐ | Coi trọng, xem trọng | HSK 6 |
1559 | 康复 | kāngfù | Hồi phục sức khoẻ | HSK 6 |
1560 | 看管 | kānguǎn | Trông giữ; chăm sóc | HSK 6 |
1561 | 抗议 | kàngyì | Chống đối, kháng nghị, phản đối. | HSK 6 |
1562 | 科研 | kēyán | Nghiên cứu khoa học | HSK 6 |
1563 | 空军 | kōngjūn | Không quân | HSK 6 |
1564 | 扣 | kòu | Cài, móc | HSK 6 |
1565 | 酷 | kù | 1. Tàn khốc, tàn bạo | HSK 6 |
1566 | 矿 | kuàng | 1. Quặng | HSK 6 |
1567 | 宽阔 | kuānkuò | Rộng lớn, bao la | HSK 6 |
1568 | 蓝领 | lánlǐng | Người lao động tay chân | HSK 6 |
1569 | 栏目 | lánmù | Chuyên mục | HSK 6 |
1570 | 牢 | láo | 1. Chuồng | HSK 6 |
1571 | 老乡 | lǎoxiāng | Đồng hương | HSK 6 |
1572 | 理财 | lǐ//cái | Quản lý tài vụ, quản lý tài chính | HSK 6 |
1573 | 两侧 | liǎngcè | Hai bên, hai phía | HSK 6 |
1574 | 凉鞋 | liángxié | Giày xăng-đan | HSK 6 |
1575 | 联赛 | liánsài | Giải đấu (thi đấu vòng tròn) | HSK 6 |
1576 | 联手 | liánshǒu | Chung sức, liên kết, kết hợp, | HSK 6 |
1577 | 裂 | liè | Vỡ, nứt | HSK 6 |
1578 | 灵活 | línghuó | Nhạy bén, linh hoạt | HSK 6 |
1579 | 领袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ, thủ lĩnh | HSK 6 |
1580 | 礼堂 | lǐtáng | Lễ đường, hội trường | HSK 6 |
1581 | 流感 | liúgǎn | cúm | HSK 6 |
1582 | 露 | lù | (1) sương | HSK 6 |
1583 | 绿化 | lǜhuà | Xanh hóa | HSK 6 |
1584 | 陆军 | lùjūn | Lục quân, bộ binh | HSK 6 |
1585 | 录像 | lùxiàng | (1) ghi hình, thu hình | HSK 6 |
1586 | 慢车 | mànchē | Tàu chậm | HSK 6 |
1587 | 盲人 | mángrén | Người mù | HSK 6 |
1588 | 美容 | měiróng | Làm đẹp, sửa sắc đẹp | HSK 6 |
1589 | 免得 | miǎnde | Đỡ phải, khỏi phải, để tránh… | HSK 6 |
1590 | 名额 | míng’é | Số người, xuất | HSK 6 |
1591 | 名义 | míngyì | (1) tư cách, danh nghĩa | HSK 6 |
1592 | 名誉 | míngyù | (1) danh dự ( cá nhân hoặc tập thể) | HSK 6 |
1593 | 民警 | mínjǐng | Cảnh sát nhân dân | HSK 6 |
1594 | 民意 | mínyì | Ý kiến quần chúng, ý dân | HSK 6 |
1595 | 民主 | mínzhǔ | Dân chủ | HSK 6 |
1596 | 没收 | mòshōu | Tịch thu | HSK 6 |
1597 | 墨水 | mòshuǐ | (1) mực viết | HSK 6 |
1598 | 内地 | nèidì | Đất liền, nội địa | HSK 6 |
1599 | 内外 | nèiwài | 1. Trong và ngoài (phạm vi nào đó) | HSK 6 |
1600 | 扭 | niǔ | 1. Xoay, quay, vặn | HSK 6 |
1601 | 派出 | pàichū | Phái, cử | HSK 6 |
1602 | 排行榜 | páihángbǎng | Bảng xếp hạng | HSK 6 |
1603 | 盼望 | pànwàng | Trông đợi, mong đợi | HSK 6 |
1604 | 平衡 | pínghéng | 1. Thăng bằng | HSK 6 |
1605 | 平台 | píngtái | 1. Sân thượng, sân trời | HSK 6 |
1606 | 聘请 | pìnqǐng | Mời (đảm nhận công việc gì đó) | HSK 6 |
1607 | 皮球 | píqiú | Bóng cao su, bóng da | HSK 6 |
1608 | 扑 | pū | 1. Nhào, bổ nhào | HSK 6 |
1609 | 恰当 | qiàdàng | Phù hợp, thoả đáng | HSK 6 |
1610 | 强盗 | qiángdào | Kẻ cướp, bọn cướp, bọn giặc | HSK 6 |
1611 | 强化 | qiánghuà | Củng cố, tăng cường | HSK 6 |
1612 | 强势 | qiángshì | Thế mạnh, vượt trội hơn | HSK 6 |
1613 | 强壮 | qiángzhuàng | Cường tráng, khỏe mạnh | HSK 6 |
1614 | 潜力 | qiánlì | Tiềm lực | HSK 6 |
1615 | 谦虚 | qiānxū | Khiêm tốn | HSK 6 |
1616 | 桥梁 | qiáoliáng | (1) cầu, cầu cống | HSK 6 |
1617 | 巧妙 | qiǎomiào | Tài tình, khéo léo | HSK 6 |
1618 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu, diệu kỳ | HSK 6 |
1619 | 侵犯 | qīnfàn | (1) xâm phạm, can thiệp | HSK 6 |
1620 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch | HSK 6 |
1621 | 起诉 | qǐsù | Kiện, khởi kiện | HSK 6 |
1622 | 企图 | qǐtú | 1. Mưu tính | HSK 6 |
1623 | 球拍 | qiúpāi | Vợt chơi bóng | HSK 6 |
1624 | 券 | quàn | Phiếu, vé | HSK 6 |
1625 | 缺陷 | quèxiàn | Chỗ thiếu hụt, thiếu xót | HSK 6 |
1626 | 取款 | qǔkuǎn | Rút tiền | HSK 6 |
1627 | 热点 | rèdiǎn | Điểm nóng | HSK 6 |
1628 | 热线 | rèxiàn | Đường dây nóng, hotline | HSK 6 |
1629 | 融入 | róngrù | Hòa trộn, hòa nhập | HSK 6 |
1630 | 乳制品 | rǔzhìpǐn | Thực phẩm từ sữa | HSK 6 |
1631 | 丧失 | sàngshī | Mất, mất mát | HSK 6 |
1632 | 商城 | shāngchéng | Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm | HSK 6 |
1633 | 山谷 | shāngǔ | Khe núi, sơn cốc | HSK 6 |
1634 | 涉及 | shèjí | Đề cập đến, liên quan đến | HSK 6 |
1635 | 盛行 | shèngxíng | Thịnh hành, phổ biến | HSK 6 |
1636 | 时而 | shí’ér | 1. Chốc chốc | HSK 6 |
1637 | 试点 | shìdiǎn | Thí điểm | HSK 6 |
1638 | 食欲 | shíyù | Cảm giác thèm ăn, muốn ăn | HSK 6 |
1639 | 收藏 | shōucáng | Sưu tập | HSK 6 |
1640 | 首席 | shǒuxí | Ghế đầu, cấp cao nhất | HSK 6 |
1641 | 首相 | shǒuxiàng | Thủ tướng | HSK 6 |
1642 | 手续费 | shǒuxùfèi | Phí làm thủ tục | HSK 6 |
1643 | 收养 | shōuyǎng | Nhận làm con nuôi | HSK 6 |
1644 | 双打 | shuāngdǎ | Đánh đôi | HSK 6 |
1645 | 水泥 | shuǐní | xi-măng | HSK 6 |
1646 | 寺 | sì | Chùa | HSK 6 |
1647 | 司长 | sīzhǎng | Trưởng ty, ngang với cấp vụ trưởng trong cơ cấu quốc gia Việt Nam | HSK 6 |
1648 | 送行 | sòng xíng | Đưa, tiễn | HSK 6 |
1649 | 算了 | suànle | bỏ đi, cho rồi | HSK 6 |
1650 | 素质 | sùzhì | (1) trình độ, kiến thức | HSK 6 |
1651 | 台灯 | táidēng | Đèn bàn | HSK 6 |
1652 | 叹气 | tàn qì | Than thở, than vãn | HSK 6 |
1653 | 探索 | tànsuǒ | Tìm tòi, tìm kiếm | HSK 6 |
1654 | 探讨 | tàntǎo | Nghiên cứu thảo luận | HSK 6 |
1655 | 踏实 | tāshi | (1) chắc chắn | HSK 6 |
1656 | 疼痛 | téngtòng | (1) đau đớn | HSK 6 |
1657 | 特意 | tèyì | Đặc biệt (hành động xuất phát từ ý muốn chủ quan của người nói) | HSK 6 |
1658 | 添 | tiān | Thêm, bổ sung, thêm vào | HSK 6 |
1659 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh | HSK 6 |
1660 | 跳水 | tiàoshuǐ | Nhảy cầu | HSK 6 |
1661 | 提交 | tíjiāo | Nộp, giao nộp | HSK 6 |
1662 | 提升 | tíshēng | (1) nâng cao | HSK 6 |
1663 | 同胞 | tóngbāo | Đồng bào | HSK 6 |
1664 | 通报 | tōngbào | 1. Thông báo | HSK 6 |
1665 | 同行 | tóngháng | 1. Làm cùng ngành (nghề) | HSK 6 |
1666 | 通红 | tōnghóng | Đỏ, đỏ bừng, đỏ ửng | HSK 6 |
1667 | 铜牌 | tóngpái | Huy chương đồng | HSK 6 |
1668 | 通讯 | tōngxùn | 1. Thông tin liên lạc, truyền tin | HSK 6 |
1669 | 投票 | tóu// piào | Bỏ phiếu | HSK 6 |
1670 | 透露 | tòulù | Lộ rõ, tiết lộ | HSK 6 |
1671 | 徒弟 | tú*dì | Học trò, đồ đệ | HSK 6 |
1672 | 退票 | tuì//piào | Trả vé (tàu, xe…) | HSK 6 |
1673 | 推出 | tuīchū | Giới thiệu, tung ra, đưa ra (sản phẩm…) | HSK 6 |
1674 | 途径 | tújìng | Con đường, đường lối, cách thức | HSK 6 |
1675 | 拖 | tuō | 1. Lôi ra, kéo ra | HSK 6 |
1676 | 挖 | wā | Đào, móc | HSK 6 |
1677 | 外币 | wàibì | Ngoại tệ | HSK 6 |
1678 | 外观 | wàiguān | Bề ngoài, hình thức (vật gì đó) | HSK 6 |
1679 | 外科 | wàikē | Ngoại khoa, khoa ngoại | HSK 6 |
1680 | 外来 | wàilái | Bên ngoài đến, từ bên ngoài | HSK 6 |
1681 | 外资 | wàizī | Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài | HSK 6 |
1682 | 望见 | wàng jiàn | Nhìn ra xa, nhìn tứ xa | HSK 6 |
1683 | 网吧 | wǎngbā | Cà phê internet | HSK 6 |
1684 | 往年 | wǎngnián | những năm qua; trước kia | HSK 6 |
1685 | 网页 | wǎngyè | Trang web | HSK 6 |
1686 | 顽皮 | wánpí | Nghịch ngợm | HSK 6 |
1687 | 顽强 | wánqiáng | Kiên cường, ngoan cường | HSK 6 |
1688 | 弯曲 | wānqū | Uốn lượn, cong queo | HSK 6 |
1689 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng | HSK 6 |
1690 | 维生素 | wéishēngsù | Vitamin | HSK 6 |
1691 | 威胁 | wēixié | Đe dọa, uy hiếp | HSK 6 |
1692 | 文娱 | wényú | Chương trình giải trí văn nghệ | HSK 6 |
1693 | 卧铺 | wòpù | Giường nằm | HSK 6 |
1694 | 无边 | wúbiān | Bát ngát, không bờ bến | HSK 6 |
1695 | 无效 | wúxiào | Không hiệu quả, không có hiệu lực | HSK 6 |
1696 | 吸毒 | xī dú | Hút thuốc phiện | HSK 6 |
1697 | 显出 | xiǎnchū | Hiện ra, tỏ ra | HSK 6 |
1698 | 先锋 | xiānfēng | Tiên phong, người đi đầu | HSK 6 |
1699 | 线路 | xiànlù | Tuyến, đường dây | HSK 6 |
1700 | 陷入 | xiànrù | (1) rơi vào (một hoàn cảnh bất lợi nào đó) | HSK 6 |
1701 | 晓得 | xiǎode | Hiểu được, biết được | HSK 6 |
1702 | 小费 | xiǎofèi | Tiền tip, tiền boa, tiền thưởng nhỏ ngoài hóa đơn | HSK 6 |
1703 | 消耗 | xiāohào | (1) tiêu hao | HSK 6 |
1704 | 小麦 | xiǎomài | Lúa mì | HSK 6 |
1705 | 细胞 | xìbāo | Tế bào | HSK 6 |
1706 | 协会 | xiéhuì | Hiệp hội, hội liên hiệp | HSK 6 |
1707 | 协商 | xiéshāng | Bàn bạc | HSK 6 |
1708 | 协调 | xiétiáo | (1) nhịp nhàng, hài hoà, cân đối | HSK 6 |
1709 | 协助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | HSK 6 |
1710 | 写字楼 | xiězìlóu | Khu văn phòng | HSK 6 |
1711 | 写字台 | xiězìtái | bàn làm việc | HSK 6 |
1712 | 细菌 | xìjūn | Vi khuẩn, vi trùng | HSK 6 |
1713 | 行程 | xíngchéng | Tiến trình, lộ trình, hành trình | HSK 6 |
1714 | 兴旺 | xīngwàng | Thịnh vượng, phồn vinh | HSK 6 |
1715 | 心灵 | xīnlíng | (1) thông minh sáng dạ | HSK 6 |
1716 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương | HSK 6 |
1717 | 新兴 | xīnxīng | Mới nổi (nền kinh tế, khu vực, ngành) | HSK 6 |
1718 | 信仰 | xìnyǎng | 1. Theo, tín ngưỡng | HSK 6 |
1719 | 信用 | xìnyòng | 1. Uy tín, chữ tín | HSK 6 |
1720 | 心脏病 | xīnzàngbìng | Bệnh tim | HSK 6 |
1721 | 戏曲 | xìqǔ | Hí kịch, tuồng | HSK 6 |
1722 | 修车 | xiū chē | Sửa xe | HSK 6 |
1723 | 袖珍 | xiùzhēn | Bỏ túi, nhỏ | HSK 6 |
1724 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | Bột giặt | HSK 6 |
1725 | 悬 | xuán | Treo | HSK 6 |
1726 | 选拔 | xuǎnbá | Tuyển chọn | HSK 6 |
1727 | 选举 | xuǎnjǔ | Tuyển cử | HSK 6 |
1728 | 旋转 | xuánzhuǎn | Quay, quay tròn | HSK 6 |
1729 | 血管 | xuèguǎn | Mạch máu, huyết quản | HSK 6 |
1730 | 血液 | xuèyè | 1. Máu, huyết | HSK 6 |
1731 | 循环 | xúnhuán | Tuần hoàn | HSK 6 |
1732 | 研发 | Yánfā | Nghiên cứu phát triển, nghiên cứu và phát triển | HSK 6 |
1733 | 仰 | yǎng | 1. Ngẩng đầu | HSK 6 |
1734 | 养老 | yǎng//lǎo | 1. Chăm sóc, phụng dưỡng người già | HSK 6 |
1735 | 氧气 | yǎngqì | Khí oxy | HSK 6 |
1736 | 沿海 | yánhǎi | Ven biển, duyên hải | HSK 6 |
1737 | 演奏 | yǎnzòu | Diễn tấu, chơi (nhạc cụ) | HSK 6 |
1738 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không | HSK 6 |
1739 | 要好 | yàohǎo | 1. Thân nhau, thân thiết | HSK 6 |
1740 | 要素 | yàosù | Yếu tố (nhân tố cần thiết) | HSK 6 |
1741 | 压迫 | yāpò | 1. Áp bức | HSK 6 |
1742 | 野生 | yěshēng | Hoang dã, mọc hoang, sống hoang dã | HSK 6 |
1743 | 异常 | yìcháng | (1) dị thường, khác thường | HSK 6 |
1744 | 依次 | yīcì | Lần lượt, theo thứ tự | HSK 6 |
1745 | 一次性 | yícìxìng | Một lần, dùng một lần. | HSK 6 |
1746 | 一代 | yídài | Một thế hệ, thế hệ | HSK 6 |
1747 | 一道 | yídào | Cùng, cùng nhau | HSK 6 |
1748 | 一番 | yìfān | Một loại, một phen | HSK 6 |
1749 | 一贯 | yíguàn | nhất quán, trước sau như một (tư tưởng, tác phong…) | HSK 6 |
1750 | 遗憾 | yíhàn | Tiếc nuối, ân hận | HSK 6 |
1751 | 依赖 | yīlài | Dựa dẫm, ỷ lại | HSK 6 |
1752 | 一路上 | yílù shang | Dọc đường, cả chặng đường | HSK 6 |
1753 | 隐藏 | yǐncáng | ẩn núp, trốn, che giấu, giấu kín | HSK 6 |
1754 | 应急 | yìng jí | ứng phó (với nhu cầu cấp thiết) | HSK 6 |
1755 | 迎来 | yínglái | Chào đón | HSK 6 |
1756 | 影迷 | yǐngmí | Người mê điện ảnh, cây xinê, người hâm mộ điện ảnh | HSK 6 |
1757 | 影星 | yǐngxīng | minh tinh điện ảnh, ngôi sao điện ảnh | HSK 6 |
1758 | 阴谋 | yīnmóu | (1) mưu toan ngấm ngầm | HSK 6 |
1759 | 隐私 | yǐnsī | việc riêng tư | HSK 6 |
1760 | 因素 | yīnsù | nhân tố, yếu tố | HSK 6 |
1761 | 音像 | yīnxiàng | ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình) | HSK 6 |
1762 | 阴影 | yīnyǐng | Bóng mờ, bóng râm | HSK 6 |
1763 | 仪器 | yíqì | máy móc, dụng cụ thí nghiệm khoa học, thiết bị | HSK 6 |
1764 | 一齐 | yìqí | đồng thời, đồng loạt, cùng lúc | HSK 6 |
1765 | 仪式 | yíshì | nghi thức, nghi lễ, lễ | HSK 6 |
1766 | 一时 | yìshí | 1. tạm thời,nhất thời | HSK 6 |
1767 | 议题 | yìtí | đề tài thảo luận, đầu đề bàn luận | HSK 6 |
1768 | 一同 | yìtóng | Cùng, chung | HSK 6 |
1769 | 意想不到 | yìxiǎng bú dào | bất ngờ, không nghĩ tới | HSK 6 |
1770 | 一行 | yìxíng | một nhóm, một bọn | HSK 6 |
1771 | 用处 | yòngchù | tác dụng, công dụng, phạm vi sử dụng | HSK 6 |
1772 | 用得着 | yòngdezháo | Có ích, hữa dụng, dùng đến | HSK 6 |
1773 | 用法 | yòngfǎ | cách dùng, phương pháp sử dụng | HSK 6 |
1774 | 用心 | yòngxīn | (1) chăm chỉ, để tâm | HSK 6 |
1775 | 有事 | yǒushì | có vấn đề, có việc, có chuyện xảy ra | HSK 6 |
1776 | 游玩 | yóuwán | (1) trò chơi, chơi đùa | HSK 6 |
1777 | 游戏机 | yóuxìjī | máy chơi game | HSK 6 |
1778 | 游行 | yóuxíng | (1) du hành, đi chơi xa | HSK 6 |
1779 | 优质 | yōuzhì | chất lượng tốt | HSK 6 |
1780 | 远方 | yuǎnfāng | Nơi xa | HSK 6 |
1781 | 原告 | yuángào | Nguyên cáo, nguyên đơn | HSK 6 |
1782 | 缘故 | yuángù | Nguyên do, duyên cớ | HSK 6 |
1783 | 元素 | yuánsù | 1. Yếu tố | HSK 6 |
1784 | 援助 | yuánzhù | Giúp đỡ, viện trợ | HSK 6 |
1785 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | Bút bi | HSK 6 |
1786 | 约定 | yuēdìng | 1. Hẹn, hẹn ước | HSK 6 |
1787 | 乐曲 | yuèqǔ | Bản nhạc, ca khúc, tác phẩm âm nhạc | HSK 6 |
1788 | 宇航员 | yǔhángyuán | Phi hành gia | HSK 6 |
1789 | 娱乐 | yúlè | (1) tiêu khiển; giải trí | HSK 6 |
1790 | 晕车 | yùn//chē | Say xe | HSK 6 |
1791 | 运作 | yùnzuò | Hoạt động, vận hành (máy móc thiết bị, công ty …) | HSK 6 |
1792 | 预约 | yùyuē | Hẹn, hẹn trước, đặt hẹn | HSK 6 |
1793 | 再生 | zàishēng | 1. Tái sinh, sống lại | HSK 6 |
1794 | 遭到 | zāodào | Bị, chịu, gặp phải (những điều không tốt) | HSK 6 |
1795 | 遭受 | zāoshòu | Gặp phải, chịu, gánh chịu (những điều không tốt) | HSK 6 |
1796 | 遭遇 | zāoyù | 1. Gặp phải, đụng phải (kẻ thù hoặc những việc không tốt) | HSK 6 |
1797 | 增进 | zēngjìn | Tăng thêm | HSK 6 |
1798 | 增值 | zēngzhí | Tăng giá trị, tăng giá | HSK 6 |
1799 | 炸弹 | zhàdàn | Bom, mìn | HSK 6 |
1800 | 债 | zhài | Nợ, món nợ (tiền bạc hoặc ví với việc gì đó chưa làm) | HSK 6 |
1801 | 战场 | zhànchǎng | Chiến trường | HSK 6 |
1802 | 账 | zhàng | 1. Sổ sách, sổ kế toán | HSK 6 |
1803 | 涨 | zhàng | 1. Phình lên, nở to | HSK 6 |
1804 | 障碍 | zhàng’ài | Trở ngại, chướng ngại, vật cản | HSK 6 |
1805 | 账户 | zhànghù | Tài khoản | HSK 6 |
1806 | 占据 | zhànjù | Chiếm, chiếm cứ, chiếm đóng | HSK 6 |
1807 | 战略 | zhànlüè | Chiến lược | HSK 6 |
1808 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật | HSK 6 |
1809 | 站台 | zhàntái | Sân ga, nhà ga | HSK 6 |
1810 | 战友 | zhànyǒu | Chiến hữu | HSK 6 |
1811 | 招 | zhāo | 1. Vẫy (tay) | HSK 6 |
1812 | 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng | HSK 6 |
1813 | 照样 | zhàoyàng | làm theo, rập khuôn, như cũ; như thường | HSK 6 |
1814 | 照耀 | zhàoyào | soi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh) | HSK 6 |
1815 | 扎实 | zhāshi | Kiên cố, vững chắc, chắc chắn | HSK 6 |
1816 | 炸药 | zhàyào | chất nổ | HSK 6 |
1817 | 这就是说 | zhè jiùshì shuō | Điều này có nghĩa rằng | HSK 6 |
1818 | 正当 | zhèngdàng | (1) thỏa đáng, chính đáng, hợp lý | HSK 6 |
1819 | 政党 | zhèngdǎng | chính đảng | HSK 6 |
1820 | 整顿 | zhěngdùn | chỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ cho tổ chức, kỷ luật, tác phong) | HSK 6 |
1821 | 争夺 | zhēngduó | tranh đoạt, tranh giành, giành giật | HSK 6 |
1822 | 整治 | zhěngzhì | (1) chỉnh lý, tu sửa, sửa sang | HSK 6 |
1823 | 症状 | zhèngzhuàng | bệnh trạng, triệu chứng | HSK 6 |
1824 | 哲学 | zhéxué | triết học | HSK 6 |
1825 | 支撑 | zhīchēng | (1) chống đỡ; chống | HSK 6 |
1826 | 只得 | zhǐděi | đành phải, buộc lòng phải | HSK 6 |
1827 | 只顾 | zhǐgù | (1) một mực, cứ | HSK 6 |
1828 | 智慧 | zhìhuì | trí tuệ, trí khôn, thông minh, sáng suốt | HSK 6 |
1829 | 知名 | zhīmíng | nổi tiếng, có tiếng, trứ danh | HSK 6 |
1830 | 直升机 | zhíshēngjī | máy bay trực thăng | HSK 6 |
1831 | 指数 | zhǐshù | chỉ số (kinh tế) | HSK 6 |
1832 | 支援 | zhīyuán | Chi viện, hỗ trợ | HSK 6 |
1833 | 肿 | zhǒng | phù thũng, bệnh phù thũng, sưng, phù | HSK 6 |
1834 | 中等 | zhōngděng | (1) lớp giữa, bậc trung, hạng vừa | HSK 6 |
1835 | 中外 | zhōngwài | trong và ngoài nước, trong nước và ngoài nước | HSK 6 |
1836 | 忠心 | zhōngxīn | lòng trung, lòng trung thành, trung thành | HSK 6 |
1837 | 驻 | zhù | đóng quân, đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác) | HSK 6 |
1838 | 转动 | zhuàndòng | Quay, xoay | HSK 6 |
1839 | 装备 | zhuāngbèi | 1. Trang bị (vũ khí, quân trang) | HSK 6 |
1840 | 壮观 | zhuàngguān | 1. Cảnh nguy nga tráng lệ, đồ sộ | HSK 6 |
1841 | 专用 | zhuānyòng | Chuyên dụng, dùng riêng, riêng | HSK 6 |
1842 | 珠宝 | zhūbǎo | châu báu, đồ trang sức | HSK 6 |
1843 | 追究 | zhuījiū | Truy cứu, tra xét, truy xét | HSK 6 |
1844 | 主流 | zhǔliú | (1) dòng chính, chủ lưu | HSK 6 |
1845 | 自来水 | zìláishuǐ | Nước máy | HSK 6 |
1846 | 咨询 | zīxún | Tư vấn, trưng cầu | HSK 6 |
1847 | 总部 | zǒngbù | 1. Tổng bộ, cơ quan đầu não | HSK 6 |
1848 | 总监 | zǒngjiān | Người quản lý, giám đốc (người quản lý cao nhất trong một lĩnh vực nào đó) | HSK 6 |
1849 | 足 | zú | 1. Chân | HSK 6 |
1850 | 钻 | zuān | 1. Khoan, đục | HSK 6 |
1851 | 罪 | zuì | 1. Tội | HSK 6 |
1852 | 罪恶 | zuì’è | Tội ác, tội lỗi | HSK 6 |
1853 | 最佳 | zuìjiā | Tốt nhất, thuận lợi nhất, phù hợp nhất | HSK 6 |
1854 | 租金 | zūjīn | Tiền thuê | HSK 6 |
1855 | 作废 | zuòfèi | Hết hiệu lực, vô hiệu, mất giá trị | HSK 6 |
1856 | 座谈会 | zuòtánhuì | Hội đàm | HSK 6 |
1857 | 作战 | zuòzhàn | Tác chiến, chiến đấu | HSK 6 |
1858 | 足以 | zúyǐ | Đủ, đủ để | HSK 6 |
1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất
STT | TIẾNG TRUNG | TIẾNG PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu, thích | HSK 1 |
2 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 1 |
3 | 吧 | ba | nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,… | HSK 1 |
4 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
5 | 爸爸 | bàba | bố | HSK 1 |
6 | 白 | bái | trắng | HSK 1 |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày | HSK 1 |
8 | 半 | bàn | một nửa | HSK 1 |
9 | 班 | bān | lớp học | HSK 1 |
10 | 帮 | bāng | giúp đỡ | HSK 1 |
11 | 半天 | bàntiān | nửa ngày | HSK 1 |
12 | 包 | bāo | túi, ví | HSK 1 |
13 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 1 |
14 | 北 | běi | Bắc | HSK 1 |
15 | 北边 | běibiān | phía Bắc | HSK 1 |
16 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, li, tách | HSK 1 |
17 | 本子 | běnzi | vở, quyển vở | HSK 1 |
18 | 比 | bǐ | hơn | HSK 1 |
19 | 别 | bié | đừng | HSK 1 |
20 | 别的 | biéde | cái khác | HSK 1 |
21 | 病 | bìng | bệnh | HSK 1 |
22 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | HSK 1 |
23 | 不 | bù | không | HSK 1 |
24 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn | HSK 1 |
25 | 不对 | búduì | không đúng | HSK 1 |
26 | 不用 | búyòng | không cần | HSK 1 |
27 | 菜 | cài | rau, món ăn | HSK 1 |
28 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
29 | 差 | chà | kém (giờ), thiếu | HSK 1 |
30 | 唱 | chàng | hát | HSK 1 |
31 | 车 | chē | xe | HSK 1 |
32 | 车票 | chēpiào | vé xe | HSK 1 |
33 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
34 | 出 | chū | ra, ra ngoài | HSK 1 |
35 | 穿 | chuān | mặc | HSK 1 |
36 | 床 | chuáng | giường | HSK 1 |
37 | 次 | cì | lần, lượt, chuyến | HSK 1 |
38 | 错 | cuò | sai, sai lầm, lỗi, nhầm | HSK 1 |
39 | 大 | dà | to, rộng, lớn | HSK 1 |
40 | 打 | dǎ | đánh, bắt | HSK 1 |
41 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | HSK 1 |
42 | 大学 | dàxué | đại học | HSK 1 |
43 | 的 | de | (biểu thị sự sở hữu) của | HSK 1 |
44 | 等 | děng | chờ, đợi | HSK 1 |
45 | 电 | diàn | điện, pin | HSK 1 |
46 | 点 | diǎn | giờ | HSK 1 |
47 | 电话 | diànhuà | điện thoại | HSK 1 |
48 | 电视 | diànshì | (chương trình) tivi | HSK 1 |
49 | 电影 | diànyǐng | phim, điện ảnh | HSK 1 |
50 | 弟弟 | dìdi | em trai | HSK 1 |
51 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | HSK 1 |
52 | 地方 | dìfang | nơi, chỗ, vùng | HSK 1 |
53 | 东 | dōng | phương Đông | HSK 1 |
54 | 东边 | dōngbian | phía Đông | HSK 1 |
55 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | HSK 1 |
56 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | HSK 1 |
57 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
58 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
59 | 对 | duì | đúng | HSK 1 |
60 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
61 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
62 | 多少 | duōshao | bao nhiêu | HSK 1 |
63 | 读书 | dúshū | đọc sách | HSK 1 |
64 | 饿 | è | đói | HSK 1 |
65 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
66 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
67 | 饭 | fàn | cơm | HSK 1 |
68 | 饭店 | fàndiàn | nhà hàng | HSK 1 |
69 | 放 | fàng | đặt, để, xếp | HSK 1 |
70 | 放学 | fàng//xué | tan học | HSK 1 |
71 | 房间 | fángjiān | phòng | HSK 1 |
72 | 飞 | fēi | bay | HSK 1 |
73 | 非常 | fēicháng | rất, vô cùng, cực kì, hết sức… | HSK 1 |
74 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
75 | 风 | fēng | gió | HSK 1 |
76 | 干 | gàn | làm | HSK 1 |
77 | 干 | gān | khô | HSK 1 |
78 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 1 |
79 | 高 | gāo | cao | HSK 1 |
80 | 告诉 | gàosu | nói | HSK 1 |
81 | 高兴 | gāoxìng | vui, vui mừng | HSK 1 |
82 | 个 | gè | cái, con, quả,… | HSK 1 |
83 | 歌 | gē | bài hát | HSK 1 |
84 | 哥哥 | gēge | anh trai | HSK 1 |
85 | 给 | gěi | cho, đưa cho | HSK 1 |
86 | 跟 | gēn | với, theo | HSK 1 |
87 | 工作 | gōngzuò | công việc, việc làm | HSK 1 |
88 | 关 | guān | đóng, tắt | HSK 1 |
89 | 贵 | guì | đắt | HSK 1 |
90 | 国 | guó | đất nước, nước nhà | HSK 1 |
91 | 国家 | guójiā | quốc gia, đất nước | HSK 1 |
92 | 还 | hái | còn, vẫn | HSK 1 |
93 | 还是 | háishi | có lẽ, hãy cứ | HSK 1 |
94 | 孩子 | háizi | con cái, trẻ con | HSK 1 |
95 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Trung | HSK 1 |
96 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | HSK 1 |
97 | 号 | hào | ngày | HSK 1 |
98 | 好 | hǎo | tốt, khỏe, đẹp, hay | HSK 1 |
99 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 1 |
100 | 好看 | hǎokàn | đẹp, xinh, hay | HSK 1 |
101 | 好听 | hǎotīng | dễ nghe, êm tai | HSK 1 |
102 | 和 | hé | và | HSK 1 |
103 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
104 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
105 | 后边 | hòubian | phía sau | HSK 1 |
106 | 后天 | hòutiān | ngày kia | HSK 1 |
107 | 话 | huà | lời nói | HSK 1 |
108 | 花 | huā | hoa | HSK 1 |
109 | 坏 | huài | xấu, hỏng | HSK 1 |
110 | 还 | huán | trả | HSK 1 |
111 | 回 | huí | về, quay lại, trở về… | HSK 1 |
112 | 会 | huì | biết (do học mà biết được) | HSK 1 |
113 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 1 |
114 | 回到 | huídào | về đến | HSK 1 |
115 | 火车 | huǒchē | xe lửa, tàu hỏa | HSK 1 |
116 | 几 | jǐ | mấy | HSK 1 |
117 | 家 | jiā | nhà | HSK 1 |
118 | 见 | jiàn | gặp | HSK 1 |
119 | 间 | jiān | gian, căn (phòng) | HSK 1 |
120 | 叫 | jiào | gọi, tên là | HSK 1 |
121 | 教 | jiāo | dạy | HSK 1 |
122 | 教学楼 | jiàoxuélóu | tòa nhà giảng đường | HSK 1 |
123 | 家人 | jiārén | người nhà | HSK 1 |
124 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 1 |
125 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 1 |
126 | 记得 | jìde | nhớ, nhớ ra | HSK 1 |
127 | 姐姐 | jiějie | chị gái | HSK 1 |
128 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 1 |
129 | 进 | jìn | vào, vào trong | HSK 1 |
130 | 进去 | jìn//•qù | vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại) | HSK 1 |
131 | 进来 | jìnlái | vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói) | HSK 1 |
132 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
133 | 就 | jiù | liền, ngay, thì, chính | HSK 1 |
134 | 九 | jiǔ | 9, chín | HSK 1 |
135 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 1 |
136 | 开 | kāi | mở; nở | HSK 1 |
137 | 看 | kàn | nhìn, xem, thăm | HSK 1 |
138 | 考 | kǎo | thi, kiểm tra | HSK 1 |
139 | 考试 | kǎoshì | bài thi, bài kiểm tra | HSK 1 |
140 | 课 | kè | bài (học), tiết (học) | HSK 1 |
141 | 渴 | kě | khát | HSK 1 |
142 | 课文 | kèwén | bài khóa | HSK 1 |
143 | 口 | kǒu | miệng, mồm | HSK 1 |
144 | 块 | kuài | miếng | HSK 1 |
145 | 快 | kuài | nhanh | HSK 1 |
146 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
147 | 来到 | láidào | đến (một địa điểm cụ thể) | HSK 1 |
148 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 1 |
149 | 老人 | lǎorén | người già, người cao tuổi | HSK 1 |
150 | 老师 | lǎoshī | thầy giáo, cô giáo, giáo viên | HSK 1 |
151 | 了 | le | đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành) | HSK 1 |
152 | 累 | lèi | mệt | HSK 1 |
153 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
154 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
155 | 两 | liǎng | 2, hai | HSK 1 |
156 | 六 | liù | 6, sáu | HSK 1 |
157 | 楼 | lóu | tầng, lầu, tòa | HSK 1 |
158 | 路 | lù | đường | HSK 1 |
159 | 路口 | lùkǒu | ngã (ba, tư) đường | HSK 1 |
160 | 吗 | ma | không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi) | HSK 1 |
161 | 卖 | mài | bán | HSK 1 |
162 | 妈妈 | māma | mẹ, má | HSK 1 |
163 | 慢 | màn | chậm | HSK 1 |
164 | 忙 | máng | bận | HSK 1 |
165 | 毛 | máo | hào (lượng từ của tiền) | HSK 1 |
166 | 马上 | mǎshàng | ngay, lập tức, ngay bây giờ | HSK 1 |
167 | 没 | méi | không, không có | HSK 1 |
168 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 1 |
169 | 没有 | méiyǒu | không, chưa | HSK 1 |
170 | 门 | mén | cửa, cổng | HSK 1 |
171 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | HSK 1 |
172 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 1 |
173 | 面条儿 | miàntiáor | mỳ | HSK 1 |
174 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
175 | 明白 | míngbai | biết, hiểu | HSK 1 |
176 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
177 | 名词 | míngzi | tên | HSK 1 |
178 | 拿 | ná | cầm, lấy, nắm bắt | HSK 1 |
179 | 那 | nà | kia, đó | HSK 1 |
180 | 哪 | nǎ | nào | HSK 1 |
181 | 那边 | nàbiān | đằng kia | HSK 1 |
182 | 奶 | nǎi | sữa | HSK 1 |
183 | 奶奶 | nǎinai | bà nội, bà | HSK 1 |
184 | 男 | nán | nam | HSK 1 |
185 | 南 | nán | hướng Nam, phía Nam | HSK 1 |
186 | 难 | nán | khó, khó khăn | HSK 1 |
187 | 男孩儿 | nánháir | bé trai, con trai | HSK 1 |
188 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 1 |
189 | 男生 | nánshēng | học sinh nam, nam sinh | HSK 1 |
190 | 那儿 | nàr | ở kia, chỗ kia, chỗ đó | HSK 1 |
191 | 那儿 | nǎr | đâu, chỗ nào | HSK 1 |
192 | 那些 | nàxiē | những… ấy/đó/kia | HSK 1 |
193 | 哪些 | nǎxiē | những… nào | HSK 1 |
194 | 呢 | ne | đâu, nhỉ | HSK 1 |
195 | 能 | néng | có thể, được | HSK 1 |
196 | 你 | nǐ | bạn, cậu | HSK 1 |
197 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
198 | 你们 | nǐmen | các bạn, các cậu | HSK 1 |
199 | 您 | nín | bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng) | HSK 1 |
200 | 女 | nǚ | nữ | HSK 1 |
201 | 女儿 | nǚ’ér | con gái; cô gái, cô bé | HSK 1 |
202 | 女孩儿 | nǚháir | cô bé, cô gái; con gái | HSK 1 |
203 | 女人 | nǚrén | phụ nữ, đàn bà | HSK 1 |
204 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | HSK 1 |
205 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 1 |
206 | 跑 | pǎo | chạy | HSK 1 |
207 | 朋友 | péngyou | bạn, bạn bè | HSK 1 |
208 | 票 | piào | vé | HSK 1 |
209 | 起 | qǐ | dậy | HSK 1 |
210 | 七 | qī | 7, bảy | HSK 1 |
211 | 前 | qián | trước, trước khi | HSK 1 |
212 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
213 | 前边 | qiánbian | phía trước | HSK 1 |
214 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm trước | HSK 1 |
215 | 汽车 | qìchē | xe ô tô, xe hơi | HSK 1 |
216 | 请 | qǐng | xin mời, mời, hãy | HSK 1 |
217 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | HSK 1 |
218 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
219 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 1 |
220 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
221 | 人 | rén | người | HSK 1 |
222 | 认识 | rènshi | biết, quen biết | HSK 1 |
223 | 认真 | rènzhēn | chăm chỉ, nghiêm túc | HSK 1 |
224 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
225 | 肉 | ròu | thịt | HSK 1 |
226 | 三 | sān | 3, ba | HSK 1 |
227 | 山 | shān | núi | HSK 1 |
228 | 上 | shàng | trên; trước (trình tự thời gian) | HSK 1 |
229 | 上边 | shàngbian | bên trên, phía trên | HSK 1 |
230 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng, cửa hiệu | HSK 1 |
231 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ) | HSK 1 |
232 | 少 | shǎo | ít | HSK 1 |
233 | 谁 | shéi | ai | HSK 1 |
234 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 1 |
235 | 什么 | shénme | gì | HSK 1 |
236 | 身体 | shēntǐ | cơ thể; sức khỏe | HSK 1 |
237 | 十 | shí | 10, mười; chục | HSK 1 |
238 | 事 | shì | việc, công việc; chuyện | HSK 1 |
239 | 试 | shì | thử | HSK 1 |
240 | 是 | shì | là | HSK 1 |
241 | 时候 | shíhou | lúc, khi | HSK 1 |
242 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 1 |
243 | 手 | shǒu | tay | HSK 1 |
244 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 1 |
245 | 树 | shù | cây | HSK 1 |
246 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
247 | 书店 | shūdiàn | cửa hàng sách, nhà sách | HSK 1 |
248 | 睡 | shuì | ngủ | HSK 1 |
249 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
250 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
251 | 四 | sì | 4, bốn, tư | HSK 1 |
252 | 送 | sòng | tặng, tặng quà | HSK 1 |
253 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
254 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
255 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
256 | 太 | tài | quá, lắm | HSK 1 |
257 | 他们 | tāmen | họ, bọn họ | HSK 1 |
258 | 她们 | tāmen | họ, các cô ấy | HSK 1 |
259 | 天 | tiān | trời | HSK 1 |
260 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
261 | 同学 | tóngxué | bạn học, bạn cùng lớp | HSK 1 |
262 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 1 |
263 | 外 | wài | ngoài | HSK 1 |
264 | 外语 | wàiyǔ | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài | HSK 1 |
265 | 晚 | wǎn | muộn | HSK 1 |
266 | 忘 | wàng | quên | HSK 1 |
267 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng, bạn quen qua mạng | HSK 1 |
268 | 问 | wèn | hỏi | HSK 1 |
269 | 我 | wǒ | tôi, mình | HSK 1 |
270 | 我们 | wǒmen | chúng tôi, chúng ta | HSK 1 |
271 | 五 | wǔ | 5, năm | HSK 1 |
272 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa, cơm trưa | HSK 1 |
273 | 洗 | xǐ | rửa, giặt | HSK 1 |
274 | 西 | xī | hướng Tây, phía Tây | HSK 1 |
275 | 下 | xià | dưới; sau (trình tự thời gian) | HSK 1 |
276 | 先 | xiān | trước, trước tiên | HSK 1 |
277 | 想 | xiǎng | muốn, nghĩ | HSK 1 |
278 | 笑 | xiào | cười | HSK 1 |
279 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | HSK 1 |
280 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ | HSK 1 |
281 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
282 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | HSK 1 |
283 | 喜欢 | xǐhuan | thích, quý | HSK 1 |
284 | 学 | xué | học | HSK 1 |
285 | 学校 | xuéxiào | trường học, trường | HSK 1 |
286 | 要 | yào | muốn (yêu cầu) | HSK 1 |
287 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
288 | 一样 | yíyàng | như nhau, giống nhau | HSK 1 |
289 | 右 | yòu | bên phải, phải | HSK 1 |
290 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
291 | 有用 | yǒuyòng | hữu dụng, có ích | HSK 1 |
292 | 远 | yuǎn | xa | HSK 1 |
293 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt | HSK 1 |
294 | 早 | zǎo | sớm | HSK 1 |
295 | 怎么 | zěnme | thế nào, sao, làm sao | HSK 1 |
296 | 这 | zhè | đây, này | HSK 1 |
297 | 知道 | zhīdào | biết, biết rằng | HSK 1 |
298 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 1 |
299 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
300 | 做 | zuò | làm, nấu | HSK 1 |
301 | 吧 | ba | Thôi | HSK 2 |
302 | 白 | bái | Màu trắng | HSK 2 |
303 | 百 | bǎi | Trăm | HSK 2 |
304 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ | HSK 2 |
305 | 报纸 | bàozhǐ | Báo giấy | HSK 2 |
306 | 比 | bǐ | So, so với | HSK 2 |
307 | 别 | bié | Khác | HSK 2 |
308 | 长 | cháng | Dài | HSK 2 |
309 | 唱歌 | chànggē | Hát | HSK 2 |
310 | 出 | chū | Ra | HSK 2 |
311 | 船 | chuán | Thuyền | HSK 2 |
312 | 穿 | chuān | Mặc | HSK 2 |
313 | 次 | cì | Lần | HSK 2 |
314 | 从 | cóng | Từ | HSK 2 |
315 | 错 | cuò | Sai | HSK 2 |
316 | 打篮球 | dǎ lánqiú | Đánh bóng rổ | HSK 2 |
317 | 大家 | dàjiā | Mọi người | HSK 2 |
318 | 但是 | dànshì | Nhưng mà | HSK 2 |
319 | 到 | dào | Đến | HSK 2 |
320 | 得 | dé | HSK 2 | |
321 | 等 | děng | Đợi | HSK 2 |
322 | 第一 | dì yī | Thứ nhất | HSK 2 |
323 | 弟弟 | dìdì | Em trai | HSK 2 |
324 | 懂 | dǒng | Hiểu | HSK 2 |
325 | 对 | duì | Đúng | HSK 2 |
326 | 房间 | fángjiān | Căn phòng | HSK 2 |
327 | 非常 | fēicháng | Cực kì | HSK 2 |
328 | 服务员 | fúwùyuán | Nhân Viên phục vụ | HSK 2 |
329 | 高 | gāo | Cao | HSK 2 |
330 | 告诉 | gàosù | Nói cho biết | HSK 2 |
331 | 哥哥 | gēgē | Anh trai | HSK 2 |
332 | 给 | gěi | Đưa cho …. | HSK 2 |
333 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt, bus | HSK 2 |
334 | 公斤 | gōngjīn | Kg | HSK 2 |
335 | 公司 | gōngsī | Công ty | HSK 2 |
336 | 贵 | guì | Đắt | HSK 2 |
337 | 过 | guò | Qua | HSK 2 |
338 | 还 | hái | Với | HSK 2 |
339 | 孩子 | Háizi | Trẻ con | HSK 2 |
340 | 号 | hào | Số | HSK 2 |
341 | 好吃 | hào chī | Sành ăn; ham ăn | HSK 2 |
342 | 黑 | hēi | Màu đen | HSK 2 |
343 | 红 | hóng | Màu đỏ | HSK 2 |
344 | 欢迎 | huānyíng | Chào đón | HSK 2 |
345 | 回答 | huídá | Trả lời | HSK 2 |
346 | 件 | jiàn | Chiếc, kiện, … | HSK 2 |
347 | 教室 | jiàoshì | Phòng học | HSK 2 |
348 | 机场 | jīchǎng | Sân bay | HSK 2 |
349 | 鸡蛋 | jīdàn | Quả trứng | HSK 2 |
350 | 姐姐 | jiějie | Chị gái | HSK 2 |
351 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu | HSK 2 |
352 | 进 | jìn | Tiến (vào) | HSK 2 |
353 | 近 | jìn | Gần | HSK 2 |
354 | 就 | jiù | Đến, bắt đầu | HSK 2 |
355 | 觉得 | juédé | Cảm thấy, cho rằng | HSK 2 |
356 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê | HSK 2 |
357 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu | HSK 2 |
358 | 考试 | kǎoshì | Kì thi | HSK 2 |
359 | 课 | kè | Môn học | HSK 2 |
360 | 可能 | kěnéng | Có khả năng | HSK 2 |
361 | 可以 | kěyǐ | Có thể | HSK 2 |
362 | 快 | kuài | Nhanh | HSK 2 |
363 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ | HSK 2 |
364 | 累 | lèi | Mệt | HSK 2 |
365 | 离 | lí | Ly (biệt) | HSK 2 |
366 | 两 | liǎng | Số 2 | HSK 2 |
367 | 路 | lù | Đường | HSK 2 |
368 | 旅游 | lǚyóu | Du lịch | HSK 2 |
369 | 卖 | mài | Bán | HSK 2 |
370 | 慢 | màn | Chậm | HSK 2 |
371 | 忙 | máng | Bận | HSK 2 |
372 | 每 | měi | Mỗi | HSK 2 |
373 | 妹妹 | mèimei | Em gái | HSK 2 |
374 | 门 | mén | Cửa | HSK 2 |
375 | 男人 | nánrén | Đàn ông | HSK 2 |
376 | 您 | nín | Ngài | HSK 2 |
377 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa | HSK 2 |
378 | 女人 | nǚrén | Phụ nữ | HSK 2 |
379 | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh | HSK 2 |
380 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ | HSK 2 |
381 | 便宜 | piányi | Rẻ | HSK 2 |
382 | 票 | piào | Vé | HSK 2 |
383 | 千 | qiān | Ngàn | HSK 2 |
384 | 千克 | qiānkè | HSK 2 | |
385 | 起床 | qǐchuáng | Dậy | HSK 2 |
386 | 晴 | qíng | Trời trong | HSK 2 |
387 | 妻子 | qīzi | Vợ | HSK 2 |
388 | 去年 | qùnián | Năm trước | HSK 2 |
389 | 让 | ràng | Khiến | HSK 2 |
390 | 上班 | shàngbān | Đi làm | HSK 2 |
391 | 生病 | shēngbìng | Sinh bệnh | HSK 2 |
392 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật | HSK 2 |
393 | 身体 | shēntǐ | Cơ thể | HSK 2 |
394 | 时间 | shíjiān | Thời gian | HSK 2 |
395 | 事情 | shìqíng | Sự tình; sự việc | HSK 2 |
396 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ | HSK 2 |
397 | 手机 | shǒujī | Điện thoại | HSK 2 |
398 | 送 | sòng | Tặng | HSK 2 |
399 | 所以 | suǒyǐ | Vì thế | HSK 2 |
400 | 它 | tā | Nó | HSK 2 |
401 | 题 | tí | Đề (bài, mục) | HSK 2 |
402 | 踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng | HSK 2 |
403 | 跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ | HSK 2 |
404 | 外 | wài | Ngoài | HSK 2 |
405 | 玩 | wán | Chơi | HSK 2 |
406 | 完 | wán | Xong | HSK 2 |
407 | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối | HSK 2 |
408 | 为什么 | wèishéme | Vì sao | HSK 2 |
409 | 问 | wèn | Hỏi | HSK 2 |
410 | 问题 | wèntí | Câu hỏi | HSK 2 |
411 | 洗 | xǐ | Rửa | HSK 2 |
412 | 向 | xiàng | Hướng đến ai | HSK 2 |
413 | 笑 | xiào | Cười | HSK 2 |
414 | 小时 | xiǎoshí | Giờ; tiếng đồng hồ | HSK 2 |
415 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu | HSK 2 |
416 | 新 | xīn | Mới | HSK 2 |
417 | 姓 | xìng | Họ | HSK 2 |
418 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi | HSK 2 |
419 | 希望 | xīwàng | Hy vọng | HSK 2 |
420 | 雪 | xuě | Tuyết | HSK 2 |
421 | 羊肉 | yángròu | Thịt Dê | HSK 2 |
422 | 眼睛 | yǎnjīng | Đôi mắt | HSK 2 |
423 | 颜色 | yánsè | Màu sắc | HSK 2 |
424 | 要 | yào | Muốn | HSK 2 |
425 | 药 | yào | Thuốc | HSK 2 |
426 | 也 | yě | Cũng | HSK 2 |
427 | 已经 | yǐjīng | Đã | HSK 2 |
428 | 阴 | yīn | Âm | HSK 2 |
429 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì | HSK 2 |
430 | 一起 | Yìqǐ | Cùng với | HSK 2 |
431 | 意思 | yìsi | Ý nghĩa | HSK 2 |
432 | 右边 | yòubiān | Bên phải | HSK 2 |
433 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội | HSK 2 |
434 | 鱼 | yú | Cá | HSK 2 |
435 | 元 | yuán | Đồng | HSK 2 |
436 | 远 | yuǎn | Xa | HSK 2 |
437 | 运动 | yùndòng | Vận động | HSK 2 |
438 | 再 | zài | Lại lần nữa | HSK 2 |
439 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | HSK 2 |
440 | 张 | zhāng | Trang | HSK 2 |
441 | 丈夫 | zhàngfu | Chồng | HSK 2 |
442 | 找 | zhǎo | Tìm, tìm kiếm | HSK 2 |
443 | 着 | zhe | Đang | HSK 2 |
444 | 真 | zhēn | Thật; chính xác | HSK 2 |
445 | 正在 | zhèngzài | Đang | HSK 2 |
446 | 知道 | zhīdào | Biết | HSK 2 |
447 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị | HSK 2 |
448 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp | HSK 2 |
449 | 走 | zǒu | Đi | HSK 2 |
450 | 最 | zuì | Nhất | HSK 2 |
451 | 左边 | zuǒbiān | Bên trái | HSK 2 |
452 | 啊 | a | A | HSK 3 |
453 | 矮 | ǎi | Thấp, lùn | HSK 3 |
454 | 爱好 | àihào | Sở thích | HSK 3 |
455 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh | HSK 3 |
456 | 阿姨 | āyí | Dì | HSK 3 |
457 | 把 | bǎ | Làm | HSK 3 |
458 | 半 | bàn | Nửa | HSK 3 |
459 | 班 | bān | Lớp | HSK 3 |
460 | 搬 | bān | Di chuyển | HSK 3 |
461 | 办法 | bànfǎ | Phương pháp | HSK 3 |
462 | 帮忙 | bāngmáng | Giúp đỡ | HSK 3 |
463 | 办公室 | bàngōng | Phòng làm việc | HSK 3 |
464 | 饱 | bǎo | No | HSK 3 |
465 | 包 | bāo | Túi | HSK 3 |
466 | 被 | bèi | Bị … | HSK 3 |
467 | 北方 | běifāng | Phương Bắc | HSK 3 |
468 | 变化 | biànhuà | Biến hóa | HSK 3 |
469 | 表示 | biǎoshì | Biểu thị | HSK 3 |
470 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | HSK 3 |
471 | 别人 | biérén | Người khác | HSK 3 |
472 | 比较 | bǐjiào | So sánh | HSK 3 |
473 | 宾馆 | bīnguǎn | Nhà nghỉ | HSK 3 |
474 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh | HSK 3 |
475 | 比赛 | bǐsài | Cuộc thi | HSK 3 |
476 | 必须 | Bìxū | Cần thiết | HSK 3 |
477 | 才 | cái | Mới | HSK 3 |
478 | 菜单 | càidān | Thực đơn | HSK 3 |
479 | 参加 | cānjiā | Tham gia | HSK 3 |
480 | 草 | cǎo | Cỏ | HSK 3 |
481 | 层 | céng | Tầng | HSK 3 |
482 | 差 | chà | Kém | HSK 3 |
483 | 超市 | chāoshì | Siêu thị | HSK 3 |
484 | 成绩 | chéngjī | Thành tích | HSK 3 |
485 | 城市 | chéngshì | Thành phố | HSK 3 |
486 | 衬衫 | chènshān | Sơ mi | HSK 3 |
487 | 迟到 | chídào | Muộn | HSK 3 |
488 | 厨房 | chúfáng | Phòng bếp | HSK 3 |
489 | 除了 | chúle | Trừ …ra | HSK 3 |
490 | 春 | chūn | Mùa xuân | HSK 3 |
491 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện | HSK 3 |
492 | 词语 | cíyǔ | Từ ngữ | HSK 3 |
493 | 聪明 | cōngmíng | Thông minh | HSK 3 |
494 | 带 | dài | Đem theo | HSK 3 |
495 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh gato | HSK 3 |
496 | 当然 | dāngrán | Đương nhiên | HSK 3 |
497 | 担心 | dānxīn | Lo lắng | HSK 3 |
498 | 打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp | HSK 3 |
499 | 打算 | dǎsuàn | Dự định | HSK 3 |
500 | 地 | de | Địa | HSK 3 |
501 | 灯 | dēng | Đèn | HSK 3 |
502 | 低 | dī | Thấp | HSK 3 |
503 | 电梯 | diàntī | Thang máy | HSK 3 |
504 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | HSK 3 | |
505 | 地方 | dìfāng | Địa phương | HSK 3 |
506 | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm | HSK 3 |
507 | 地图 | dìtú | Bản đồ | HSK 3 |
508 | 东 | dōng | Phía Đông | HSK 3 |
509 | 冬 | dōng | Mùa đông | HSK 3 |
510 | 动物 | dòng wù | Động vật | HSK 3 |
511 | 段 | duàn | Đoạn | HSK 3 |
512 | 短 | duǎn | Ngắn | HSK 3 |
513 | 锻炼 | duànliàn | Luyện tập | HSK 3 |
514 | 多么 | duōme | Bao nhiêu | HSK 3 |
515 | 饿 | è | Đói | HSK 3 |
516 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai | HSK 3 |
517 | 而且 | érqiě | Hơn nữa | HSK 3 |
518 | 放 | fàng | Đặt đó | HSK 3 |
519 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện | HSK 3 |
520 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm | HSK 3 |
521 | 发烧 | fāshāo | Phát sốt | HSK 3 |
522 | 发现 | fāxiàn | Phát hiện | HSK 3 |
523 | 分 | fēn | Phút | HSK 3 |
524 | 附近 | fùjìn | Lân cận | HSK 3 |
525 | 复习 | fùxí | Ôn tập | HSK 3 |
526 | 敢 | gǎn | Dám | HSK 3 |
527 | 刚才 | gāngcái | Vừa mới | HSK 3 |
528 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ | HSK 3 |
529 | 感冒 | gǎnmào | Cảm | HSK 3 |
530 | 跟 | gēn | Cùng … | HSK 3 |
531 | 更 | gèng | Thêm …. | HSK 3 |
532 | 根据 | gēnjù | Dựa theo…. | HSK 3 |
533 | 公园 | gōngyuán | Công viên | HSK 3 |
534 | 刮风 | guā fēng | Cạo gió | HSK 3 |
535 | 关 | guān | Quan | HSK 3 |
536 | 关系 | guānxì | Quan hệ | HSK 3 |
537 | 关心 | guānxīn | Quan tâm | HSK 3 |
538 | 关于 | guānyú | Liên quan đến… | HSK 3 |
539 | 国家 | guójiā | Quốc gia | HSK 3 |
540 | 过去 | guòqù | Qua rồi | HSK 3 |
541 | 果汁 | guǒzhī | Nước ép | HSK 3 |
542 | 故事 | gùshì | Sự cố | HSK 3 |
543 | 还 | h | Hoặc là | HSK 3 |
544 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi | HSK 3 |
545 | 还是 | háishì | Hay là | HSK 3 |
546 | 河 | hé | Sông | HSK 3 |
547 | 黑板 | hēibǎn | Bảng đen | HSK 3 |
548 | 护照 | hù zhào | Hộ chiếu | HSK 3 |
549 | 画 | huà | Tranh | HSK 3 |
550 | 花 | huā | Hoa | HSK 3 |
551 | 坏 | huài | Hỏng | HSK 3 |
552 | 换 | huàn | Đổi | HSK 3 |
553 | 黄 | huáng | Màu vàng | HSK 3 |
554 | 环境 | huánjìng | Môi trường | HSK 3 |
555 | 花园 | huāyuán | Vườn hoa | HSK 3 |
556 | 会议 | huìyì | Hội ý | HSK 3 |
557 | 或者 | huòzhě | Hoặc là | HSK 3 |
558 | 极 | jí | Cấp độ | HSK 3 |
559 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra | HSK 3 |
560 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản | HSK 3 |
561 | 讲 | jiǎng | Giảng | HSK 3 |
562 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh | HSK 3 |
563 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt | HSK 3 |
564 | 教 | jiào | Dạy | HSK 3 |
565 | 角 | jiǎo | Góc, xó | HSK 3 |
566 | 脚 | jiǎo | Chân | HSK 3 |
567 | 记得 | jìdé | Ghi nhớ | HSK 3 |
568 | 借 | jiè | Mượn | HSK 3 |
569 | 接 | jiē | Đón, tiếp | HSK 3 |
570 | 街道 | jiēdào | Đường phố | HSK 3 |
571 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn | HSK 3 |
572 | 解决 | jiějué | Giải quyết | HSK 3 |
573 | 节目 | jiémù | Tiết mục | HSK 3 |
574 | 节日 | jiérì | Ngày lễ | HSK 3 |
575 | 结束 | jiéshù | Kết thúc | HSK 3 |
576 | 几乎 | jīhū | Dường như | HSK 3 |
577 | 机会 | jīhuì | Cơ hội | HSK 3 |
578 | 季节 | jìjié | Mùa | HSK 3 |
579 | 经常 | jīngcháng | Thường xuyên | HSK 3 |
580 | 经过 | jīngguò | Trải qua | HSK 3 |
581 | 经历 | jīnglì | Từng trải | HSK 3 |
582 | 旧 | jiù | Cũ | HSK 3 |
583 | 久 | jiǔ | Lâu | HSK 3 |
584 | 决定 | juédìng | Quyết định | HSK 3 |
585 | 举行 | jǔxíng | Cử hành | HSK 3 |
586 | 句子 | jùzi | Câu | HSK 3 |
587 | 课 | kè | Giờ, giờ học | HSK 3 |
588 | 刻 | kè | Khắc | HSK 3 |
589 | 可爱 | kě’ài | Đáng yêu | HSK 3 |
590 | 客人 | kèrén | Khách | HSK 3 |
591 | 空调 | kòngtiáo | Điều hòa | HSK 3 |
592 | 口 | kǒu | Mồm | HSK 3 |
593 | 哭 | kū | Khóc | HSK 3 |
594 | 筷子 | kuàizi | Đũa | HSK 3 |
595 | 裤子 | kùzi | Quần | HSK 3 |
596 | 蓝 | lán | Màu xanh | HSK 3 |
597 | 老 | lǎo | Già | HSK 3 |
598 | 脸 | liǎn | Mặt | HSK 3 |
599 | 辆 | liàng | Cỗ | HSK 3 |
600 | 练习 | liànxí | Luyện tập | HSK 3 |
601 | 了解 | liǎojiě | Hiểu | HSK 3 |
602 | 离开 | líkāi | Rời xa | HSK 3 |
603 | 邻居 | línjū | Hàng xóm | HSK 3 |
604 | 历史 | lìshǐ | Lịch sử | HSK 3 |
605 | 礼物 | lǐwù | Quà tặng | HSK 3 |
606 | 楼 | lóu | Tầng | HSK 3 |
607 | 马 | mǎ | Con ngựa | HSK 3 |
608 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng | HSK 3 |
609 | 帽子 | màozi | Mũ | HSK 3 |
610 | 马上 | mǎshàng | Lập tức | HSK 3 |
611 | 米 | mǐ | Cơm | HSK 3 |
612 | 面包 | miànbāo | Bánh mì | HSK 3 |
613 | 面条 | miàntiáo | Mì sợi | HSK 3 |
614 | 明白 | míngbái | Hiểu rõ | HSK 3 |
615 | 拿 | ná | Cầm, nắm | HSK 3 |
616 | 奶奶 | nǎinai | Bà nội | HSK 3 |
617 | 南 | nán | Phía Nam | HSK 3 |
618 | 难 | nán | Khó | HSK 3 |
619 | 难过 | nánguò | Buồn rầu | HSK 3 |
620 | 年级 | niánjí | Lớp | HSK 3 |
621 | 年轻 | niánqīng | Trẻ | HSK 3 |
622 | 鸟 | niǎo | Chim | HSK 3 |
623 | 努力 | nǔlì | Chăm chỉ | HSK 3 |
624 | 胖 | pàng | Mũm mĩm | HSK 3 |
625 | 盘子 | pánzi | Cái đĩa, mâm | HSK 3 |
626 | 爬山 | páshān | Leo núi | HSK 3 |
627 | 啤酒 | píjiǔ | Bia | HSK 3 |
628 | 葡萄 | pútáo | Nho | HSK 3 |
629 | 普通话 | pǔtōnghuà | Tiếng phổ thông | HSK 3 |
630 | 骑 | qí | Cưỡi | HSK 3 |
631 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút máy | HSK 3 |
632 | 奇怪 | qíguài | Kì quái | HSK 3 |
633 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ ràng | HSK 3 |
634 | 其实 | qíshí | Kỳ thật | HSK 3 |
635 | 其他 | qítā | Cái khác | HSK 3 |
636 | 秋 | qiū | Mùa thu | HSK 3 |
637 | 裙子 | qúnzi | Váy | HSK 3 |
638 | 然后 | ránhòu | Sau đó | HSK 3 |
639 | 认为 | rènwéi | Cho rằng | HSK 3 |
640 | 认真 | rènzhēn | Chăm chỉ | HSK 3 |
641 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình | HSK 3 |
642 | 容易 | róngyì | Dễ dàng | HSK 3 |
643 | 如果 | rúguǒ | Nếu như | HSK 3 |
644 | 伞 | sǎn | Cái ô | HSK 3 |
645 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng | HSK 3 |
646 | 生气 | shēngqì | Tức giận | HSK 3 |
647 | 声音 | shēngyīn | Âm thanh | HSK 3 |
648 | 使 | shǐ | Khiến, làm cho | HSK 3 |
649 | 世界 | shìjiè | Thế giới | HSK 3 |
650 | 瘦 | shòu | Gầy | HSK 3 |
651 | 树 | shù | Cây | HSK 3 |
652 | 双 | shuāng | Đôi | HSK 3 |
653 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | HSK 3 |
654 | 舒服 | shūfú | Thoải mái | HSK 3 |
655 | 水平 | shuǐpíng | Trình độ | HSK 3 |
656 | 叔叔 | shūshu | Chú | HSK 3 |
657 | 数学 | shùxué | Môn toán học | HSK 3 |
658 | 司机 | sījī | Tài xế | HSK 3 |
659 | 虽然 | suīrán | Mặc dù | HSK 3 |
660 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời | HSK 3 |
661 | 糖 | táng | Đường | HSK 3 |
662 | 特别 | tèbié | Đặc biệt | HSK 3 |
663 | 疼 | téng | Đau | HSK 3 |
664 | 甜 | Tián | Ngọt | HSK 3 |
665 | 条 | tiáo | Dây, dải | HSK 3 |
666 | 提高 | tígāo | Nâng cao | HSK 3 |
667 | 体育 | tǐyù | Thể dục | HSK 3 |
668 | 同事 | tóngshì | Cộng sự | HSK 3 |
669 | 同意 | tóngyì | Đồng ý | HSK 3 |
670 | 头发 | tóufǎ | Tóc | HSK 3 |
671 | 腿 | tuǐ | Đùi | HSK 3 |
672 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bất thình lình | HSK 3 |
673 | 图书馆 | túshū guǎn | Thư viện | HSK 3 |
674 | 万 | wàn | Vạn | HSK 3 |
675 | 碗 | wǎn | Bát | HSK 3 |
676 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành | HSK 3 |
677 | 忘记 | wàngjì | Quên mất | HSK 3 |
678 | 位 | wèi | Vị, ngài | HSK 3 |
679 | 为 | wèi | Vì, bởi vì, do | HSK 3 |
680 | 为了 | wèile | Vì …. | HSK 3 |
681 | 文化 | wénhuà | Văn hóa | HSK 3 |
682 | 西 | xī | Tây | HSK 3 |
683 | 现 | xiàn | Hiện (nay) | HSK 3 |
684 | 像 | xiàng | Ảnh, tượng | HSK 3 |
685 | 香蕉 | xiāngjiāo | Quả chuối | HSK 3 |
686 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng | HSK 3 |
687 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng | HSK 3 |
688 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận | HSK 3 |
689 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng | HSK 3 |
690 | 鞋 | xié | Giày | HSK 3 |
691 | 习惯 | Xíguàn | Thói quen | HSK 3 |
692 | 喜欢 | xǐhuān | Thích | HSK 3 |
693 | 信 | xìn | Thư | HSK 3 |
694 | 行李箱 | xínglǐxiāng | Hành lý | HSK 3 |
695 | 兴趣 | xìngqù | Cảm hứng | HSK 3 |
696 | 新闻 | xīnwén | Tin mới | HSK 3 |
697 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi mới | HSK 3 |
698 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc | HSK 3 |
699 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Phòng rửa tay | HSK 3 |
700 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm rửa | HSK 3 |
701 | 选择 | xuǎnzé | Chọn lựa | HSK 3 |
702 | 需要 | xūyào | Yêu cầu | HSK 3 |
703 | 眼镜 | yǎnjìng | Mắt kính | HSK 3 |
704 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | HSK 3 |
705 | 爷爷 | yéyé | Ông nội | HSK 3 |
706 | 一般 | yībān | Thông thường | HSK 3 |
707 | 一边 | yībiān | Một bên | HSK 3 |
708 | 一定 | yīdìng | Nhất định | HSK 3 |
709 | 一共 | yīgòng | Tổng cộng | HSK 3 |
710 | 以后 | yǐhòu | Sau này | HSK 3 |
711 | 一会儿 | yīhuǐ’er | Một lát nữa | HSK 3 |
712 | 应该 | yīnggāi | Nên | HSK 3 |
713 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng | HSK 3 |
714 | 银行 | yínháng | Ngân hàng | HSK 3 |
715 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc | HSK 3 |
716 | 以前 | yǐqián | Trước đây | HSK 3 |
717 | 以为 | yǐwéi | Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng) | HSK 3 |
718 | 一样 | yīyàng | Như đúc, | HSK 3 |
719 | 一直 | yīzhí | Vẫn luôn | HSK 3 |
720 | 用 | yòng | Dùng | HSK 3 |
721 | 又 | yòu | Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên) | HSK 3 |
722 | 有名 | yǒumíng | Có tiếng, nổi tiếng | HSK 3 |
723 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi | HSK 3 |
724 | 遇到 | yù dào | Gặp gỡ, gặp được | HSK 3 |
725 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng | HSK 3 |
726 | 云 | yún | Mây | HSK 3 |
727 | 站 | Zhàn | Trạm, bến | HSK 3 |
728 | 长 | zhǎng | Dài | HSK 3 |
729 | 照顾 | zhàogù | Chăm sóc | HSK 3 |
730 | 着急 | zhāojí | Gấp gáp, sốt ruột | HSK 3 |
731 | 照片 | zhàopiàn | Ảnh | HSK 3 |
732 | 照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh | HSK 3 |
733 | 只 | zhǐ | Chỉ | HSK 3 |
734 | 种 | zhǒng | Loại, chủng, | HSK 3 |
735 | 中间 | Zhōngjiān | Ở giữa | HSK 3 |
736 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng | HSK 3 |
737 | 终于 | zhōngyú | Cuối cùng | HSK 3 |
738 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần | HSK 3 |
739 | 祝 | zhù | Chúc | HSK 3 |
740 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu | HSK 3 |
741 | 注意 | zhùyì | Chủ ý | HSK 3 |
742 | 字典 | zìdiǎn | Tự điển | HSK 3 |
743 | 自己 | zìjǐ | Bản thân | HSK 3 |
744 | 总是 | zǒng shì | Luôn luôn, lúc nào cũng | HSK 3 |
745 | 最近 | zuìjìn | Gần đây | HSK 3 |
746 | 作业 | zuòyè | Bài tập về nhà | HSK 3 |
747 | 作用 | zuòyòng | Tác dụng | HSK 3 |
748 | …分之…. | … fēn zhī…. | …phần…. | HSK 4 |
749 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu | HSK 4 |
750 | 暗 | àn | Tối | HSK 4 |
751 | 安排 | ānpái | Sắp xếp | HSK 4 |
752 | 安全 | ānquán | An toàn | HSK 4 |
753 | 按时 | ànshí | Đúng giờ | HSK 4 |
754 | 按照 | ànzhào | Tuân theo | HSK 4 |
755 | 抱 | bào | Ôm | HSK 4 |
756 | 报道 | bàodào | Đưa tin, báo tin | HSK 4 |
757 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ | HSK 4 |
758 | 包括 | bāokuò | Bao gồm | HSK 4 |
759 | 报名 | bàomíng | Báo danh | HSK 4 |
760 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin lỗi | HSK 4 |
761 | 倍 | bèi | Lần | HSK 4 |
762 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | HSK 4 |
763 | 本来 | běnlái | Vốn dĩ, ban đầu | HSK 4 |
764 | 遍 | biàn | Đoạn | HSK 4 |
765 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt | HSK 4 |
766 | 表格 | biǎogé | Bảng, biểu | HSK 4 |
767 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương | HSK 4 |
768 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn | HSK 4 |
769 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay | HSK 4 |
770 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy | HSK 4 |
771 | 并且 | bìngqiě | Hơn nữa | HSK 4 |
772 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp | HSK 4 |
773 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | HSK 4 |
774 | 不但 | bù dànn | Không những | HSK 4 |
775 | 不得不 | bùdé bù | Không thể không | HSK 4 |
776 | 部分 | bùfèn | Bộ phận | HSK 4 |
777 | 不管 | bùguǎn | Cho dù | HSK 4 |
778 | 不过 | bùguò | Cực kỳ, hết mức, hơn hết | HSK 4 |
779 | 不仅 | bùjǐn | Không chỉ | HSK 4 |
780 | 擦 | cā | Ma sát, xoa, cọ, quẹt | HSK 4 |
781 | 猜 | cāi | Đoán | HSK 4 |
782 | 材料 | cáiliào | Tài liệu | HSK 4 |
783 | 参观 | cānguān | Tham quan | HSK 4 |
784 | 差不多 | chàbùduō | Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm | HSK 4 |
785 | 尝 | cháng | Nếm | HSK 4 |
786 | 场 | chǎng | Trận | HSK 4 |
787 | 长城 | chángchéng | Trường Thành | HSK 4 |
788 | 长江 | chángjiāng | Trường Giang | HSK 4 |
789 | 吵 | chǎo | Cãi nhau | HSK 4 |
790 | 超过 | chāoguò | Vượt qua | HSK 4 |
791 | 成功 | chénggōng | Thành công | HSK 4 |
792 | 诚实 | chéngshí | Thành thực | HSK 4 |
793 | 成熟 | chéngshú | Thành thục | HSK 4 |
794 | 成为 | chéngwéi | Trở thành | HSK 4 |
795 | 乘坐 | chéngzuò | Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …) | HSK 4 |
796 | 吃惊 | chījīng | Kinh ngạc | HSK 4 |
797 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu | HSK 4 |
798 | 抽烟 | chōuyān | Hút thuốc | HSK 4 |
799 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ | HSK 4 |
800 | 传真 | chuánzhēn | Fax | HSK 4 |
801 | 出差 | chūchāi | Công tác | HSK 4 |
802 | 出发 | chūfā | xuất phát | HSK 4 |
803 | 出生 | chūshēng | Sinh ra | HSK 4 |
804 | 词典 | cídiǎn | Từ điển | HSK 4 |
805 | 从来 | cónglái | Chưa từng | HSK 4 |
806 | 粗心 | cūxīn | Sơ ý | HSK 4 |
807 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm | HSK 4 |
808 | 答案 | dá’àn | Đáp án | HSK 4 |
809 | 大夫 | dàfū | Thầy thuốc | HSK 4 |
810 | 大概 | dàgài | Khoảng Tầm | HSK 4 |
811 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu | HSK 4 |
812 | 代替 | dàitì | Thay thế | HSK 4 |
813 | 当 | dāng | Đang | HSK 4 |
814 | 当地 | dāng dì | Bản địa | HSK 4 |
815 | 当时 | dāngshí | Đương thời | HSK 4 |
816 | 刀 | dāo | Dao | HSK 4 |
817 | 到处 | dàochù | Khắp nơi | HSK 4 |
818 | 到底 | dàodǐ | Rốt cục | HSK 4 |
819 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi | HSK 4 |
820 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
821 | 打扰 | dǎrǎo | Làm phiền | HSK 4 |
822 | 大使馆 | dàshǐ guǎn | Đại sứ quản | HSK 4 |
823 | 打印 | dǎyìn | In ấn | HSK 4 |
824 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá | HSK 4 |
825 | 打针 | dǎzhēn | Châm cứu | HSK 4 |
826 | 得 | dé | Đắc | HSK 4 |
827 | 等 | děng | Đợi | HSK 4 |
828 | 得意 | déyì | Đắc ý | HSK 4 |
829 | 低 | dì | Thấp | HSK 4 |
830 | 掉 | diào | Mất | HSK 4 |
831 | 调查 | diàochá | Điều tra | HSK 4 |
832 | 地球 | dìqiú | Địa cầu | HSK 4 |
833 | 丢 | diū | Mất | HSK 4 |
834 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ | HSK 4 |
835 | 动作 | dòngzuò | Động tác | HSK 4 |
836 | 断 | duàn | Đứt | HSK 4 |
837 | 堵车 | dǔchē | Tắc đường | HSK 4 |
838 | 对话 | duìhuà | Đối thoại | HSK 4 |
839 | 对面 | duìmiàn | Đối mặt | HSK 4 |
840 | 顿 | dùn | Bữa | HSK 4 |
841 | 朵 | duǒ | Đóa | HSK 4 |
842 | 肚子 | dùzi | Bụng | HSK 4 |
843 | 而 | ér | Nhưng | HSK 4 |
844 | 儿童 | értóng | Nhi đồng | HSK 4 |
845 | 发 | fā | Phát | HSK 4 |
846 | 法律 | fǎlǜ | Pháp luật | HSK 4 |
847 | 反对 | fǎnduì | Phản đối | HSK 4 |
848 | 放暑假 | fàng shǔjià | Nghỉ hè | HSK 4 |
849 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp | HSK 4 |
850 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện | HSK 4 |
851 | 放弃 | fàngqì | Vứt bỏ | HSK 4 |
852 | 访问 | fǎngwèn | Viếng thăm | HSK 4 |
853 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng | HSK 4 |
854 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền não | HSK 4 |
855 | 范围 | fànwéi | Phạm vi | HSK 4 |
856 | 翻译 | fānyì | Phiên dịch | HSK 4 |
857 | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng | HSK 4 |
858 | 发生 | fāshēng | Phát sinh | HSK 4 |
859 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển | HSK 4 |
860 | 份 | fèn | Phần | HSK 4 |
861 | 丰富 | fēngfù | Phong phú | HSK 4 |
862 | 风景 | fēngjǐng | Phong cảnh | HSK 4 |
863 | 否则 | fǒuzé | Nếu không thì | HSK 4 |
864 | 富 | fù | Giàu có | HSK 4 |
865 | 负责 | fú zé | Phụ trách | HSK 4 |
866 | 符合 | fúhé | Phù hợp | HSK 4 |
867 | 父亲 | fùqīn | Bố đẻ | HSK 4 |
868 | 复印 | fùyìn | Photocopy | HSK 4 |
869 | 复杂 | fùzá | Phức tạp | HSK 4 |
870 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi | HSK 4 |
871 | 干 | gàn | Làm | HSK 4 |
872 | 干杯 | gānbēi | Cạn ly | HSK 4 |
873 | 感动 | gǎndòng | Cảm động | HSK 4 |
874 | 刚刚 | gānggāng | Vừa | HSK 4 |
875 | 感觉 | gǎnjué | Cảm giác | HSK 4 |
876 | 感情 | gǎnqíng | Cảm tình | HSK 4 |
877 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn | HSK 4 |
878 | 干燥 | gānzào | Khô nóng | HSK 4 |
879 | 高级 | gāojí | Cao cấp | HSK 4 |
880 | 各 | gè | Mỗi, các | HSK 4 |
881 | 个子 | gè zi | Vóc dáng | HSK 4 |
882 | 工具 | gōngjù | Công cụ | HSK 4 |
883 | 公里 | gōnglǐ | Km | HSK 4 |
884 | 共同 | gòngtóng | Đồng thời | HSK 4 |
885 | 工资 | gōngzī | Tiền lương | HSK 4 |
886 | 够 | gòu | Đủ | HSK 4 |
887 | 购物 | gòuwù | Mua sắm | HSK 4 |
888 | 孤单 | gūdān | Cô đơn | HSK 4 |
889 | 估计 | gūjìì | Tính toán | HSK 4 |
890 | 唉 | āi | Hừ | HSK 5 |
891 | 爱护 | àihù | Bảo vệ | HSK 5 |
892 | 爱惜 | àixī | Yêu quý | HSK 5 |
893 | 爱心 | àixīn | Tình Yêu thương, lòng yêu thương | HSK 5 |
894 | 岸 | àn | Bờ | HSK 5 |
895 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt | HSK 5 |
896 | 傍晚 | bàngwǎn | Chạng vạng | HSK 5 |
897 | 办理 | bànlǐ | Xử lý | HSK 5 |
898 | 班主任 | bānzhǔrèn | Chủ nhiệm lớp; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách | HSK 5 |
899 | 保存 | bǎocún | Bảo tồn | HSK 5 |
900 | 报告 | bàogào | Báo cáo | HSK 5 |
901 | 宝贵 | bǎoguì | Quý báu | HSK 5 |
902 | 包裹 | bāoguǒ | Bưu phẩm | HSK 5 |
903 | 包含 | bāohán | Bao hàm | HSK 5 |
904 | 保留 | bǎoliú | Gìn giữ | HSK 5 |
905 | 保险 | bǎoxiǎn | Bảo hiểm | HSK 5 |
906 | 把握 | bǎwò | Nắm vững | HSK 5 |
907 | 倍 | bèi | Bội | HSK 5 |
908 | 悲观 | bēiguān | Bi quan | HSK 5 |
909 | 背景 | bèijǐng | Hậu cảnh | HSK 5 |
910 | 被子 | bèizi | Cái chăn | HSK 5 |
911 | 本科 | běnkē | Khoa chính | HSK 5 |
912 | 本领 | běnlǐng | Bản lĩnh | HSK 5 |
913 | 本质 | běnzhí | Bản chất | HSK 5 |
914 | 便 | biàn | Thêm | HSK 5 |
915 | 编辑 | biānjí | Biên tập | HSK 5 |
916 | 辩论 | biànlùn | Biện luận | HSK 5 |
917 | 鞭炮 | biānpào | pháo | HSK 5 |
918 | 标点 | biāodiǎn | Dấu câu | HSK 5 |
919 | 表格 | biǎogé | Bảng | HSK 5 |
920 | 表面 | biǎomiàn | Bề ngoài | HSK 5 |
921 | 表明 | biǎomíng | Thể hiện | HSK 5 |
922 | 表情 | biǎoqíng | Biểu tình | HSK 5 |
923 | 表示 | biǎoshì | Biểu thị | HSK 5 |
924 | 表现 | biǎoxiàn | Biểu hiện | HSK 5 |
925 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | HSK 5 |
926 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương | HSK 5 |
927 | 标志 | biāozhì | Dấu hiệu | HSK 5 |
928 | 彼此 | bǐcǐ | Lẫn nhau | HSK 5 |
929 | 别 | bié | Khác | HSK 5 |
930 | 毕竟 | bìjìng | Cuối cùng | HSK 5 |
931 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ | HSK 5 |
932 | 避免 | bìmiǎn | Tránh khỏi | HSK 5 |
933 | 丙 | bǐng | Số 3 | HSK 5 |
934 | 病毒 | bìngdú | Bệnh dịch | HSK 5 |
935 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy | HSK 5 |
936 | 并且 | bìngqiě | đồng thời | HSK 5 |
937 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh | HSK 5 |
938 | 必须 | bìxū | Tất yếu | HSK 5 |
939 | 必要 | bìyào | Cấn thiết | HSK 5 |
940 | 玻璃 | bōlí | Gương | HSK 5 |
941 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | HSK 5 |
942 | 博物馆 | bówùguǎn | Viện bảo tàng | HSK 5 |
943 | 脖子 | bózi | Cổ | HSK 5 |
944 | 布 | bù | Bố | HSK 5 |
945 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Xấu hổ | HSK 5 |
946 | 不耐烦 | bú nàifán | Sốt ruột | HSK 5 |
947 | 不安 | bù’ān | Bất an | HSK 5 |
948 | 不必 | búbì | Không cần thiết | HSK 5 |
949 | 补充 | bǔchōng | Bổ sung | HSK 5 |
950 | 不得了 | bùdéliǎo | Quá | HSK 5 |
951 | 不断 | búduàn | Không ngừng | HSK 5 |
952 | 部分 | bùfèn | Bộ phận | HSK 5 |
953 | 不见得 | bújiàn dé | Chưa chắc | HSK 5 |
954 | 部门 | bùmén | Bộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phận | HSK 5 |
955 | 不免 | bùmiǎn | Không tránh được | HSK 5 |
956 | 不然 | bùrán | Không phải | HSK 5 |
957 | 不如 | bùrú | Không bằng | HSK 5 |
958 | 不要紧 | búyàojǐn | Không sao cả | HSK 5 |
959 | 步骤 | bùzhòu | Bước | HSK 5 |
960 | 不足 | bùzú | Không đủ | HSK 5 |
961 | 踩 | cǎi | Dẫm | HSK 5 |
962 | 财产 | cáichǎn | Tài sản | HSK 5 |
963 | 采访 | cǎifǎng | Phỏng vấn | HSK 5 |
964 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng | HSK 5 |
965 | 采取 | cǎiqǔ | Áp dụng | HSK 5 |
966 | 残疾 | cánjí | Tàn tật | HSK 5 |
967 | 参考 | cānkǎo | Tham khảo | HSK 5 |
968 | 惭愧 | cánkuì | Xấu hổ | HSK 5 |
969 | 餐厅 | cāntīng | Phòng ăn | HSK 5 |
970 | 参与 | cānyù | Tham gia | HSK 5 |
971 | 操场 | cāochǎng | Thao trường | HSK 5 |
972 | 操心 | cāoxīn | Bận tâm | HSK 5 |
973 | 册 | cè | Quyển | HSK 5 |
974 | 曾经 | céngjīng | Đã từng | HSK 5 |
975 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh | HSK 5 |
976 | 测验 | cèyàn | Thực nghiệm | HSK 5 |
977 | 插 | chā | Cắm | HSK 5 |
978 | 差别 | chābié | Khác biệt | HSK 5 |
979 | 拆 | chāi | Mở ra | HSK 5 |
980 | 常识 | chángshì | Thường thấy | HSK 5 |
981 | 长途 | chángtú | Đường dài | HSK 5 |
982 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm | HSK 5 |
983 | 产生 | chǎnshēng | Sản sinh | HSK 5 |
984 | 朝 | cháo | ngoảnh mặt về; hướng về | HSK 5 |
985 | 炒 | chǎo | Xào | HSK 5 |
986 | 抄 | chāo | Sao | HSK 5 |
987 | 朝代 | cháodài | Triều đại | HSK 5 |
988 | 吵架 | chǎojià | Cãi nhau | HSK 5 |
989 | 叉子 | chāzi | Cãi dĩa | HSK 5 |
990 | 彻底 | chèdǐ | Triệt để | HSK 5 |
991 | 车库 | chēkù | Gara | HSK 5 |
992 | 趁 | chèn | Nhân lúc | HSK 5 |
993 | 称 | chēng | Xưng | HSK 5 |
994 | 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành | HSK 5 |
995 | 承担 | chéngdān | Đảm đương | HSK 5 |
996 | 程度 | chéngdù | Trình độ | HSK 5 |
997 | 成分 | chéngfèn | Thành phần | HSK 5 |
998 | 成果 | chéngguǒ | Thành quả | HSK 5 |
999 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu | HSK 5 |
1000 | 诚恳 | chéngkěn | Thành khẩn | HSK 5 |
1001 | 成立 | chénglì | Thành lập | HSK 5 |
1002 | 承认 | chéngrèn | Thừa nhận | HSK 5 |
1003 | 程序 | chéngxù | Quá trình | HSK 5 |
1004 | 成语 | chéngyǔ | Thành ngữ | HSK 5 |
1005 | 称赞 | chēngzàn | Tán thưởng | HSK 5 |
1006 | 沉默 | chénmò | Trầm mặc | HSK 5 |
1007 | 车厢 | chēxiāng | Toa hàng khách | HSK 5 |
1008 | 翅膀 | chìbǎng | Đôi cánh | HSK 5 |
1009 | 吃亏 | chīkuī | Thiệt thòi | HSK 5 |
1010 | 持续 | chíxù | Tiếp tục | HSK 5 |
1011 | 池子 | chízi | Ao | HSK 5 |
1012 | 尺子 | chǐzi | Thước kẻ | HSK 5 |
1013 | 冲 | chōng | Đâm | HSK 5 |
1014 | 充电器 | chōngdiàn qì | Bộ sạc điện | HSK 5 |
1015 | 充分 | chōngfèn | Dồi dào | HSK 5 |
1016 | 重复 | chóngfù | Lặp lại lần nữa | HSK 5 |
1017 | 充满 | chōngmǎn | Lấp đầy | HSK 5 |
1018 | 宠物 | chǒngwù | Vật nuôi | HSK 5 |
1019 | 臭 | chòu | Hôi | HSK 5 |
1020 | 丑 | chǒu | Xấu | HSK 5 |
1021 | 抽屉 | chōutì | Ngăn kéo | HSK 5 |
1022 | 抽象 | chōuxiàng | Trừu tượng | HSK 5 |
1023 | 除 | chú | Trừ | HSK 5 |
1024 | 传播 | chuánbōò | Truyền bá | HSK 5 |
1025 | 传递 | chuándì | Chuyền | HSK 5 |
1026 | 闯 | chuǎng | Xông | HSK 5 |
1027 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ | HSK 5 |
1028 | 窗帘 | chuānglián | Rèm cửa | HSK 5 |
1029 | 创造 | chuàngzào | Sáng tạo | HSK 5 |
1030 | 传染 | chuánrǎn | Truyền nhiễm | HSK 5 |
1031 | 传说 | chuánshuō | Truyền thuyết | HSK 5 |
1032 | 传统 | chuántǒng | Truyền thống | HSK 5 |
1033 | 除非 | chúfēi | Trừ phi | HSK 5 |
1034 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1035 | 初级 | chūjí | Bước đầu | HSK 5 |
1036 | 出口 | chūkǒu | Xuất khẩu | HSK 5 |
1037 | 处理 | chǔlǐ | Xử lý | HSK 5 |
1038 | 出色 | chūsè | Xuất sắc | HSK 5 |
1039 | 出席 | chūxí | Dự họp | HSK 5 |
1040 | 次要 | cì yào | Thứ yếu | HSK 5 |
1041 | 磁带 | cídài | Băng | HSK 5 |
1042 | 刺激 | cìjī | Kích thích | HSK 5 |
1043 | 此外 | cǐwài | Ngoài ra | HSK 5 |
1044 | 辞职 | cízhí | Từ chức | HSK 5 |
1045 | 从而 | cóng’ér | Do đó | HSK 5 |
1046 | 从此 | cóngcǐ | Từ đây | HSK 5 |
1047 | 匆忙 | cōngmáng | Bận rộn | HSK 5 |
1048 | 从前 | cóngqián | Trước đây | HSK 5 |
1049 | 从事 | cóngshì | Làm | HSK 5 |
1050 | 醋 | cù | Dấm | HSK 5 |
1051 | 促进 | cùjìn | Thúc tiến | HSK 5 |
1052 | 存 | cún | Tồn | HSK 5 |
1053 | 存在 | cúnzài | Tồn tại | HSK 5 |
1054 | 措施 | cuòshī | Cách thức | HSK 5 |
1055 | 错误 | cuòwù | Sai lầm | HSK 5 |
1056 | 促使 | cùshǐ | Thúc đẩy | HSK 5 |
1057 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | Hắt xì | HSK 5 |
1058 | 大象 | dà xiàng | Con voi | HSK 5 |
1059 | 达到 | dádào | Đạt được | HSK 5 |
1060 | 大方 | dàfāng | Phóng khoáng | HSK 5 |
1061 | 打工 | dǎgōng | Làm việc | HSK 5 |
1062 | 呆 | dāi | Ở, dừng lại | HSK 5 |
1063 | 贷款 | dàikuǎn | Vay | HSK 5 |
1064 | 待遇 | dàiyù | Đãi ngộ | HSK 5 |
1065 | 打交道 | dǎjiāodaào | Chào hỏigiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | HSK 5 |
1066 | 淡 | dàn | Nhạt | HSK 5 |
1067 | 单纯 | dānchún | Đơn thuần | HSK 5 |
1068 | 单调 | dāndiào | Đơn điệu | HSK 5 |
1069 | 单独 | dāndú | Đơn độc | HSK 5 |
1070 | 挡 | dǎng | Ngăn | HSK 5 |
1071 | 当代 | dāngdài | Đương đại, hiện đại | HSK 5 |
1072 | 担任 | dānrèn | Đảm nhận | HSK 5 |
1073 | 单位 | dānwèi | Đơn vị | HSK 5 |
1074 | 耽误 | dānwuù | Làm lỡ | HSK 5 |
1075 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | Quỷ nhát gan | HSK 5 |
1076 | 单元 | dānyuán | Bài mục | HSK 5 |
1077 | 倒 | dào | Đảo, lộn | HSK 5 |
1078 | 岛 | dǎo | Hòn đảo | HSK 5 |
1079 | 到达 | dàodá | Đến | HSK 5 |
1080 | 道德 | dàodé | Đạo đức | HSK 5 |
1081 | 道理 | dàolǐ | Đạo lý | HSK 5 |
1082 | 倒霉 | dǎoméi | Đen đủi | HSK 5 |
1083 | 导演 | dǎoyǎn | Đạo diễn | HSK 5 |
1084 | 导致 | dǎozhì | Dẫn đến | HSK 5 |
1085 | 大厅 | dàtīng | Phòng khách, đại sảnh | HSK 5 |
1086 | 大型 | dàxíng | Cỡ to | HSK 5 |
1087 | 答应 | dāyìng | Đáp ứng | HSK 5 |
1088 | 打招呼 | dǎzhāohuū | Chào hỏi | HSK 5 |
1089 | 登机牌 | dēng jī pái | Thẻ lên máy bay | HSK 5 |
1090 | 等待 | děngdài | Đợi chờ | HSK 5 |
1091 | 等候 | děnghòu | Chờ đợi | HSK 5 |
1092 | 等级 | děngjí | Cấp bậc | HSK 5 |
1093 | 等于 | děngyú | Bằng với | HSK 5 |
1094 | 递 | dì | Chuyển | HSK 5 |
1095 | 滴 | dī | Giọt | HSK 5 |
1096 | 电池 | diànchí | Ắc quy | HSK 5 |
1097 | 电台 | diàntái | Đài truyền hình | HSK 5 |
1098 | 点头 | diǎntóu | Gật đầu | HSK 5 |
1099 | 电信 | diànxìn | Điện tín | HSK 5 |
1100 | 钓 | diào | Móc, câu | HSK 5 |
1101 | 地理 | dìlǐ | Địa lí | HSK 5 |
1102 | 顶 | dǐng | Đỉnh, ngọon | HSK 5 |
1103 | 丁 | dīng | Con trai | HSK 5 |
1104 | 地区 | dìqū | Khu vực | HSK 5 |
1105 | 的确 | díquè | Chính xác | HSK 5 |
1106 | 敌人 | dírén | Kẻ địch | HSK 5 |
1107 | 地毯 | dìtǎn | Thảm | HSK 5 |
1108 | 地位 | dìwèi | Địa vị | HSK 5 |
1109 | 地震 | dìzhèn | Địa chấn | HSK 5 |
1110 | 洞 | dòng | Hang động | HSK 5 |
1111 | 冻 | dòng | Đông (lạnh) | HSK 5 |
1112 | 动画片 | dònghuà piàn | Phim hoạt hình | HSK 5 |
1113 | 逗 | dòu | Đùa giỡn | HSK 5 |
1114 | 豆腐 | dòufu | Đậu phụ | HSK 5 |
1115 | 堆 | du ī | Đống | HSK 5 |
1116 | 短信 | duǎnxìn | Tin nhắn | HSK 5 |
1117 | 堵车 | dǔchē | Kẹt xe | HSK 5 |
1118 | 对比 | duìbǐ | So với | HSK 5 |
1119 | 对待 | duìdài | Đối đãi | HSK 5 |
1120 | 对方 | duìfāng | Đối phương | HSK 5 |
1121 | 对手 | duìshǒu | Đối thủ | HSK 5 |
1122 | 对象 | duìxiàng | Đối tượng | HSK 5 |
1123 | 对于 | duìyú | Đối với | HSK 5 |
1124 | 独立 | dúlì | Độc lập | HSK 5 |
1125 | 吨 | dūn | Tấn | HSK 5 |
1126 | 蹲 | dūn | Quỳ | HSK 5 |
1127 | 躲藏 | duǒcáng | Trốn tránh | HSK 5 |
1128 | 多亏 | duōkuī | May làm sao | HSK 5 |
1129 | 多余 | duōyú | Dư thừa | HSK 5 |
1130 | 独特 | dútè | Độc đáo | HSK 5 |
1131 | 恶劣 | èliè | Ác liệt | HSK 5 |
1132 | 发明 | fǎ míng | Phát minh | HSK 5 |
1133 | 发言 | fǎ yán | Phát ngôn | HSK 5 |
1134 | 发愁 | fāchóu | Buồn sầu | HSK 5 |
1135 | 发达 | fādá | Phát đạt | HSK 5 |
1136 | 发抖 | fādǒu | Run rẩy | HSK 5 |
1137 | 发挥 | fāhuī | Phát huy | HSK 5 |
1138 | 罚款 | fákuǎn | Khoản phạt | HSK 5 |
1139 | 翻 | fān | Lật | HSK 5 |
1140 | 反而 | fǎn’ér | Ngược lại | HSK 5 |
1141 | 反复 | fǎnfù | Nhiều lần | HSK 5 |
1142 | 方 | fāng | Vuông | HSK 5 |
1143 | 妨碍 | fáng’ài | Gây trở ngại | HSK 5 |
1144 | 方案 | fāng’àn | Phương án | HSK 5 |
1145 | 房东 | fángdōng | Chủ trọ | HSK 5 |
1146 | 仿佛 | fǎngfú | Dường như | HSK 5 |
1147 | 方式 | fāngshì | Phương thức | HSK 5 |
1148 | 繁荣 | fánróng | Phồn vinh | HSK 5 |
1149 | 凡是 | fánshì | Phàm là | HSK 5 |
1150 | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng | HSK 5 |
1151 | 反映 | fǎnyìng | Phản ánh | HSK 5 |
1152 | 反正 | fǎnzhèng | Dù cho | HSK 5 |
1153 | 发票 | fāpiào | Phát vé | HSK 5 |
1154 | 法院 | fǎyuàn | Tòa án | HSK 5 |
1155 | 肺 | fèi | Phổi | HSK 5 |
1156 | 非 | fēi | Phi | HSK 5 |
1157 | 废话 | fèihuà | Lời nhảm | HSK 5 |
1158 | 费用 | fèiyòng | Chi phí | HSK 5 |
1159 | 肥皂 | féizào | Xà phòng | HSK 5 |
1160 | 分别 | fēnbié | Phân biệt | HSK 5 |
1161 | 分布 | fēnbù | Phân bố | HSK 5 |
1162 | 奋斗 | fèndòu | Phấn đấu | HSK 5 |
1163 | 纷纷 | fēnfēn | Ồn ào | HSK 5 |
1164 | 讽刺 | fèng cì | Châm biếm | HSK 5 |
1165 | 风格 | fēnggé | Phong cách | HSK 5 |
1166 | 风俗 | fēngsú | Phong tục | HSK 5 |
1167 | 风险 | fēngxiǎn | Nguy hiểm | HSK 5 |
1168 | 愤怒 | fènnù | Phẫn nộ | HSK 5 |
1169 | 分配 | fēnpèi | Phân phối | HSK 5 |
1170 | 分析 | fēnxī | Phân tích | HSK 5 |
1171 | 否定 | fǒudìng | Phủ định | HSK 5 |
1172 | 否认 | fǒurèn | Phủ nhận | HSK 5 |
1173 | 幅 | fú | Bức | HSK 5 |
1174 | 扶 | fú | Vịn | HSK 5 |
1175 | 服从 | fúcóng | Phục tùng | HSK 5 |
1176 | 辅导 | fǔdǎo | Phụ đạo | HSK 5 |
1177 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán | HSK 5 |
1178 | 妇女 | fùnǚ | Phụ nữ | HSK 5 |
1179 | 复制 | fùzhì | Phục chế | HSK 5 |
1180 | 服装 | fúzhuāng | Trang phục | HSK 5 |
1181 | 盖 | gài | đậy | HSK 5 |
1182 | 改革 | gǎigé | Cải cách | HSK 5 |
1183 | 改进 | gǎijìn | Cải tiến | HSK 5 |
1184 | 概括 | gàikuò | Khái quát | HSK 5 |
1185 | 概念 | gàiniàn | Khái niệm | HSK 5 |
1186 | 改善 | gǎishàn | Cải thiện | HSK 5 |
1187 | 改正 | gǎizhèng | Cải chính | HSK 5 |
1188 | 干活儿 | gàn huó er | Làm việc | HSK 5 |
1189 | 钢铁 | gāngtiě | Gang thép | HSK 5 |
1190 | 感激 | gǎnjī | Cảm kích | HSK 5 |
1191 | 赶紧 | gǎnjǐn | Nhanh chóng | HSK 5 |
1192 | 赶快 | gǎnkuài | Gấp rút | HSK 5 |
1193 | 感受 | gǎnshòu | Cảm nhận | HSK 5 |
1194 | 感想 | gǎnxiǎng | Cảm tưởng | HSK 5 |
1195 | 搞 | gǎo | Làm | HSK 5 |
1196 | 告别 | gàobié | Cáo biệt | HSK 5 |
1197 | 高档 | gāodàng | Cao cấp | HSK 5 |
1198 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Đường cao tốc | HSK 5 |
1199 | 个人 | gè rén | Cá nhân | HSK 5 |
1200 | 隔壁 | gébì | Sát vách | HSK 5 |
1201 | 个别 | gèbié | Riêng lẻ | HSK 5 |
1202 | 胳膊 | gēbó | Cánh tay | HSK 5 |
1203 | 革命 | gémìng | Cách mạng | HSK 5 |
1204 | 根 | gēn | Gốc, rễ | HSK 5 |
1205 | 根本 | gēnběn | Căn bản | HSK 5 |
1206 | 更加 | gèngjiā | Gia tăng | HSK 5 |
1207 | 格外 | géwài | Vẻ bề ngoài | HSK 5 |
1208 | 个性 | gèxìng | Tính cách | HSK 5 |
1209 | 鸽子 | gēzi | Bồ câu | HSK 5 |
1210 | 公布 | gōngbù | Công bố | HSK 5 |
1211 | 工厂 | gōngchǎng | Công xưởng | HSK 5 |
1212 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư | HSK 5 |
1213 | 功夫 | gōngfū | Công phu | HSK 5 |
1214 | 公开 | gōngkāi | Công khai | HSK 5 |
1215 | 功能 | gōngnéng | Công năng | HSK 5 |
1216 | 公平 | gōngpíng | Công bằng | HSK 5 |
1217 | 工人 | gōngrén | Công nhân | HSK 5 |
1218 | 贡献 | gòngxiàn | Cống hiến | HSK 5 |
1219 | 工业 | gōngyè | Công nghiệp | HSK 5 |
1220 | 公寓 | gōngyù | Chung cư | HSK 5 |
1221 | 公主 | gōngzhǔ | Công chúa | HSK 5 |
1222 | 构成 | gòuchéng | Cấu thành | HSK 5 |
1223 | 沟通 | gōutōng | Khai thông | HSK 5 |
1224 | 挂号 | guàhào | Lấy số | HSK 5 |
1225 | 乖 | guāi | Ngoan | HSK 5 |
1226 | 怪不得 | guàibùdé | Trả trách | HSK 5 |
1227 | 拐弯 | guǎiwān | Rẽ ngoặt | HSK 5 |
1228 | 官 | guān | Quan | HSK 5 |
1229 | 关闭 | guānbì | Đóng cửa | HSK 5 |
1230 | 观察 | guānchá | Quan sát | HSK 5 |
1231 | 官场 | guānchǎng | Quan trường | HSK 5 |
1232 | 观点 | guāndiǎn | Quan điểm | HSK 5 |
1233 | 广大 | guǎngdà | Rộng rãi | HSK 5 |
1234 | 广泛 | guǎngfàn | Phổ biến | HSK 5 |
1235 | 光滑 | guānghuá | Trơn tuột | HSK 5 |
1236 | 光临 | guānglín. | Đến thăm | HSK 5 |
1237 | 光明 | guāngmíng | Quang minh | HSK 5 |
1238 | 光盘 | guāngpán | CD | HSK 5 |
1239 | 光荣 | guāngróng | Quang vinh | HSK 5 |
1240 | 关怀 | guānhuái | Quan tâm | HSK 5 |
1241 | 顾念 | gùaniàn | Quan tâm | HSK 5 |
1242 | 冠军 | guànjūn | Quán quân | HSK 5 |
1243 | 观念 | guānniàn | Quan niệm | HSK 5 |
1244 | 罐头 | guàntóu | Đồ hộp | HSK 5 |
1245 | 管子 | guǎnzi | Ống | HSK 5 |
1246 | 古代 | gǔdài | Cổ đại | HSK 5 |
1247 | 古典 | gǔdiǎn | Cổ điển | HSK 5 |
1248 | 固定 | gùdìng | Cố định | HSK 5 |
1249 | 姑姑 | gūgū | Cô | HSK 5 |
1250 | 规矩 | guījǔ | Quy cách | HSK 5 |
1251 | 规律 | guīlǜ | Quy luật | HSK 5 |
1252 | 规模 | guīmó | Quy mô | HSK 5 |
1253 | 柜台 | guìtái | Quầy | HSK 5 |
1254 | 规则 | guīzé | Quy tắc | HSK 5 |
1255 | 古老 | gǔlǎo | Cũ kĩ | HSK 5 |
1256 | 滚 | gǔn | Cút | HSK 5 |
1257 | 过 | guò | Quá | HSK 5 |
1258 | 锅 | guō | Nồi | HSK 5 |
1259 | 过分 | guòfèn | Quá mức | HSK 5 |
1260 | 国际 | guójì | Quốc tế | HSK 5 |
1261 | 国民 | guómín | Quốc dân | HSK 5 |
1262 | 过期 | guòqí | Quá date | HSK 5 |
1263 | 国庆节 | guóqìng jié | Quốc khánh | HSK 5 |
1264 | 果实 | guǒshí | Quả thực | HSK 5 |
1265 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu | HSK 5 |
1266 | 故事 | gùshì | Sự cố | HSK 5 |
1267 | 固体 | gùtǐ | Cụ thể | HSK 5 |
1268 | 骨头 | gǔtou | Xương | HSK 5 |
1269 | 鼓舞 | gǔwǔ | Cổ vũ | HSK 5 |
1270 | 雇佣 | gùyōng | Thuê mướn | HSK 5 |
1271 | 哈 | hā | Ha | HSK 5 |
1272 | 海关 | hǎiguān | Hải quan | HSK 5 |
1273 | 海鲜 | hǎixiān | Hải dương | HSK 5 |
1274 | 航班 | hángbān | Hàng không | HSK 5 |
1275 | 行业 | hángyè | Công việc | HSK 5 |
1276 | 豪华 | háohuá | Hào hoa | HSK 5 |
1277 | 好奇 | hàoqí | Tò mò | HSK 5 |
1278 | 何必 | hébì | Hà tất | HSK 5 |
1279 | 合法 | héfǎ | Hợp pháp | HSK 5 |
1280 | 何况 | hékuàng | Huống hồ | HSK 5 |
1281 | 合理 | hélǐ | Hợp lý | HSK 5 |
1282 | 恨 | hèn | Hận | HSK 5 |
1283 | 横 | héng | Ngang | HSK 5 |
1284 | 和平 | hépíng | Hòa bình | HSK 5 |
1285 | 合同 | hétóng | Hợp đồng | HSK 5 |
1286 | 核心 | héxīn | Trung tâm | HSK 5 |
1287 | 合影 | héyǐng | Chụp ảnh chung | HSK 5 |
1288 | 合作 | hézuò | Hợp tác | HSK 5 |
1289 | 后果 | hòuguǒ | Hậu quả | HSK 5 |
1290 | 壶 | hú | Ấm (trà) | HSK 5 |
1291 | 滑冰 | huábīng | Trượt băng | HSK 5 |
1292 | 划船 | huáchuán | Chèo thuyền | HSK 5 |
1293 | 怀念 | huáiniàn | Hoài niệm | HSK 5 |
1294 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế | HSK 5 |
1295 | 黄瓜 | huángguā | Dưa vàng | HSK 5 |
1296 | 皇后 | huánghòu | Hoàng hậu | HSK 5 |
1297 | 黄金 | huángjīn | Hoàng kim | HSK 5 |
1298 | 慌张 | huāngzhāng | Hoảng loạn | HSK 5 |
1299 | 环节 | huánjié | Vòng tuần hoàn | HSK 5 |
1300 | 幻想 | huànxiǎng | Tưởng tượng | HSK 5 |
1301 | 花生 | huāshēng | Đậu phộng | HSK 5 |
1302 | 话题 | huàtí | Chủ đề | HSK 5 |
1303 | 化学 | huàxué | Hóa học | HSK 5 |
1304 | 华裔 | huáyì | Người gốc Hoa | HSK 5 |
1305 | 蝴蝶 | húdié | Bướm | HSK 5 |
1306 | 灰 | huī | Màu xám | HSK 5 |
1307 | 挥 | huī | Vẫy (tay) | HSK 5 |
1308 | 灰尘 | huīchén | Bụi đất | HSK 5 |
1309 | 回复 | huífù | Trả lời | HSK 5 |
1310 | 汇率 | huìlǜ | Tỷ suất | HSK 5 |
1311 | 回信 | huíxìn | Hồi đáp | HSK 5 |
1312 | 婚礼 | hūnlǐ | Hôn lễ | HSK 5 |
1313 | 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | HSK 5 |
1314 | 伙伴 | huǒbàn | Đồng đội | HSK 5 |
1315 | 火柴 | huǒchái | Diêm | HSK 5 |
1316 | 活跃 | huóyuè | Hoạt bát | HSK 5 |
1317 | 护士 | hùshì | Hộ sĩ | HSK 5 |
1318 | 忽视 | hūshì | Xem nhẹ | HSK 5 |
1319 | 胡说 | húshuō | Nói lung tung | HSK 5 |
1320 | 胡同 | hútòng | Ngõ | HSK 5 |
1321 | 糊涂 | hútú | Bối rối | HSK 5 |
1322 | 呼吸 | hūxī | Hô hấp | HSK 5 |
1323 | 胡须 | húxū | Râu | HSK 5 |
1324 | 嫁 | jià | Gả | HSK 5 |
1325 | 甲 | jiǎ | Giả | HSK 5 |
1326 | 嘉宾 | jiābīn | Khách hàng | HSK 5 |
1327 | 捡 | jiǎn | Nhặt | HSK 5 |
1328 | 煎 | jiān | Rán, chiên | HSK 5 |
1329 | 肩膀 | jiānbǎng | Vai | HSK 5 |
1330 | 剪刀 | jiǎndāo | Dao kéo | HSK 5 |
1331 | 讲究 | jiǎngjiù | Chú ý | HSK 5 |
1332 | 降落 | jiàngluò | Lìa cành | HSK 5 |
1333 | 酱油 | jiàngyóu | Nước tương | HSK 5 |
1334 | 讲座 | jiǎngzuò | Tọa đàm | HSK 5 |
1335 | 艰巨 | jiānjù | Gian khổ | HSK 5 |
1336 | 坚决 | jiānjué | Kiên quyết | HSK 5 |
1337 | 艰苦 | jiānkǔ | Gian khổ | HSK 5 |
1338 | 建立 | jiànlì | Thành lập | HSK 5 |
1339 | 简历 | jiǎnlì | Lý lịch | HSK 5 |
1340 | 公园 | jiànmiàn | Công viên | HSK 5 |
1341 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím | HSK 5 |
1342 | 坚强 | jiānqiáng | Kiên cường | HSK 5 |
1343 | 尖锐 | jiānruì | Sắc bén, sắc nhọn | HSK 5 |
1344 | 建设 | jiànshè | Xây dựng | HSK 5 |
1345 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập (gym) | HSK 5 |
1346 | 建议 | jiànyì | Gợi ý | HSK 5 |
1347 | 简直 | jiǎnzhí | Quả là | HSK 5 |
1348 | 建筑 | jiànzhú | Kiến trúc | HSK 5 |
1349 | 浇 | jiāo | Tưới | HSK 5 |
1350 | 交际 | jiāo jì | Giao tiếp | HSK 5 |
1351 | 教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | HSK 5 |
1352 | 角度 | jiǎodù | Góc độ | HSK 5 |
1353 | 狡猾 | jiǎohuá | Giảo hoạt | HSK 5 |
1354 | 交换 | jiāohuàn | Trao đổi | HSK 5 |
1355 | 比如 | lìrú | Ví dụ | HSK 5 |
1356 | 必然 | quèrán | Tất nhiên | HSK 5 |
1357 | 放松 | Thoải mái | HSK 5 | |
1358 | 挨着 | āizhe | Kế bên, sát bên, nối tiếp nhau | HSK 6 |
1359 | 白领 | báilǐng | Thành phần tri thức | HSK 6 |
1360 | 爆发 | bàofā | (1)Phun trào, bùng nổ | HSK 6 |
1361 | 暴风雨 | bàofēngyǔ | (1)Mưa bão, bão tố | HSK 6 |
1362 | 报刊 | bàokān | Báo, báo chí | HSK 6 |
1363 | 报考 | bàokǎo | Ghi danh thi, đăng kí thi | HSK 6 |
1364 | 悲惨 | bēicǎn | Thê thảm, bi thảm | HSK 6 |
1365 | 奔跑 | bēnpǎo | Chạy nhanh, chạy băng băng | HSK 6 |
1366 | 扁 | biǎn | Mỏng, dẹt, bẹp | HSK 6 |
1367 | 编制 | biānzhì | (1) Đan, bện (đồ vật) | HSK 6 |
1368 | 必将 | bìjiāng | Nhất định sẽ | HSK 6 |
1369 | 必修 | bìxiū | Môn học bắt buộc | HSK 6 |
1370 | 拨打 | bōdǎ | Gọi đến, quay số | HSK 6 |
1371 | 波动 | bōdòng | Chập chờn, không ổn định | HSK 6 |
1372 | 波浪 | bōlàng | con sóng, gợn sóng | HSK 6 |
1373 | 捕 | bǔ | Đánh, bắt, vồ, tóm | HSK 6 |
1374 | 不仅仅 | bù jǐnjǐn | không chỉ, không những | HSK 6 |
1375 | 补课 | bǔ kè | Học bổ túc, học bổ sung | HSK 6 |
1376 | 不成 | bùchéng | Sao, hay sao? | HSK 6 |
1377 | 部队 | bùduì | Bộ đội, đơn vị đồn trú | HSK 6 |
1378 | 不禁 | bùjīn | không kìm nén nổi | HSK 6 |
1379 | 补考 | bǔkǎo | Thi lại, thi bổ sung | HSK 6 |
1380 | 不料 | búliào | không ngờ | HSK 6 |
1381 | 布满 | bùmǎn | đầy, dày đặc | HSK 6 |
1382 | 不再 | búzài | không tiếp tục, bỏ ngang | HSK 6 |
1383 | 不至于 | búzhìyú | không đến nỗi như thế | HSK 6 |
1384 | 补助 | bǔzhù | Trợ cấp, hỗ trợ (về mặt kinhh tế) | HSK 6 |
1385 | 踩 | cǎi | giẫm, đạp, hạ thấp | HSK 6 |
1386 | 采纳 | cǎinà | Tiếp thu, tiếp nhận | HSK 6 |
1387 | 藏 | cáng | ẩn trốn, che giấu; cất giữ | HSK 6 |
1388 | 仓库 | cāngkù | Kho bãi | HSK 6 |
1389 | 残酷 | cánkù | tàn khốc, khắc nghiệt | HSK 6 |
1390 | 操纵 | cāozòng | Điều khiển; thao túng, không chế, lũng đoạn | HSK 6 |
1391 | 测定 | cè | Bên cạnh, bên hông; nghiêng, chếch, lệch | HSK 6 |
1392 | 策划 | cèhuà | Sắp đặt, đặt kế hoạch, chuẩn bị | HSK 6 |
1393 | 策略 | cèlüè | Kế hoạch, chiến lược | HSK 6 |
1394 | 拆迁 | chāiqiān | Tháo dỡ, phá bỏ | HSK 6 |
1395 | 场地 | chǎngdì | Sân bãi | HSK 6 |
1396 | 常规 | chángguī | Nguyên tắc thông thường, lệ thường | HSK 6 |
1397 | 常年 | chángnián | (1) Thường niên, hàng năm | HSK 6 |
1398 | 长跑 | chángpǎo | Chạy cự ly dài, chạy bền | HSK 6 |
1399 | 昌盛 | chāngshēng | Thịnh vượng | HSK 6 |
1400 | 畅通 | chàngtōng | Thông, thông suốt | HSK 6 |
1401 | 炒 | chǎo | Xào, rang | HSK 6 |
1402 | 炒股 | chǎogǔ | Chơi cổ phiếu | HSK 6 |
1403 | 炒作 | chǎozuò | Quảng cáo rầm rộ, thổi phồng, cường điệu quá mức | HSK 6 |
1404 | 撤离 | chèlí | Rút lui khỏi, rời khỏi | HSK 6 |
1405 | 撑 | chēng | (1) Chống, đỡ | HSK 6 |
1406 | 车牌 | chēpái | Biển số xe | HSK 6 |
1407 | 撤销 | chèxiāo | Bỏ, huỷ bỏ, tước bỏ | HSK 6 |
1408 | 持有 | chíyǒu | Giữ, nắm giữ | HSK 6 |
1409 | 崇拜 | chóngbài | Thần tượng, sùng bái | HSK 6 |
1410 | 冲击 | chōngjī | (1) Đập vào, vỗ vào | HSK 6 |
1411 | 重建 | chóngjiàn | Xây dựng lại (từ đầu, sau thảm hoạ) | HSK 6 |
1412 | 除 | chú | (1) Loại ra, loại bỏ, trừ bỏ | HSK 6 |
1413 | 传出 | chuánchū | Truyền ra, vọng ra | HSK 6 |
1414 | 创办 | chuàngbàn | Lập ra, tạo ra | HSK 6 |
1415 | 创建 | chuàngjiàn | Đặt nền móng, xây dựng, kiến lập | HSK 6 |
1416 | 创意 | chuàngyì | Sáng kiến, sáng tạo | HSK 6 |
1417 | 传输 | chuánshū | Truyền đi, gửi đi | HSK 6 |
1418 | 传言 | chuányán | Tin đồn, đồi đại | HSK 6 |
1419 | 船员 | chuányuán | Thuyền viên | HSK 6 |
1420 | 储存 | chǔcún | (1) Tiết kiệm, lưu | HSK 6 |
1421 | 出动 | chūdòng | (1) Lên đường (bộ đội) | HSK 6 |
1422 | 出访 | chūfǎng | Đi nước ngoài thăm hỏi, viếng thăm (ngoại giao) | HSK 6 |
1423 | 出面 | chūmiàn | Đứng ra, ra mặt (làm gì đó) | HSK 6 |
1424 | 出名 | chūmíng | (1) Nổi tiếng, có danh tiếng | HSK 6 |
1425 | 出事 | chūshì | Có chuyện, xảy ra sự cố, xảy ra tai nạn | HSK 6 |
1426 | 出行 | chūxíng | Xuất hành, đi ra ngoài, đi lại | HSK 6 |
1427 | 此处 | cǐ chù | Nơi đây, nơi này | HSK 6 |
1428 | 此前 | cǐqián | Trước đây | HSK 6 |
1429 | 此致 | cǐzhì | Xin dâng lên, xin gửi lên | HSK 6 |
1430 | 错过 | cuòguò | Bỏ lỡ, bỏ qua | HSK 6 |
1431 | 打官司 | dǎ guānsi | Kiện | HSK 6 |
1432 | 大道 | dàdào | Đường thênh thang; đại đạo, lẽ phải | HSK 6 |
1433 | 打动 | dǎdòng | Làm cho cảm động | HSK 6 |
1434 | 打发 | dǎfa | Đuổi đi, bỏ đi | HSK 6 |
1435 | 待会儿 | dāihuìr | Đợt một lát, đợi một chút | HSK 6 |
1436 | 单打 | dāndǎ | Đánh đơn, đơn lẻ | HSK 6 |
1437 | 档 | dàng | (1) Hồ sơ | HSK 6 |
1438 | 档案 | dàng’àn | Hồ sơ | HSK 6 |
1439 | 担忧 | dānyōu | Lo lắng, lo âu | HSK 6 |
1440 | 岛 | dǎo | Đảo, hòn đảo | HSK 6 |
1441 | 盗版 | dàobǎn | 1. Ăn cắp bản quyền | HSK 6 |
1442 | 道教 | Dàojiào | Đạo giáo | HSK 6 |
1443 | 大使 | dàshǐ | Đại sứ | HSK 6 |
1444 | 大师 | dàshī | Bậc thầy | HSK 6 |
1445 | 打印机 | dǎyìn jī | Máy in | HSK 6 |
1446 | 电动 | diàndòng | Điện động, chạy bằng điện | HSK 6 |
1447 | 电器 | diànqì | Đồ điện, thiết bị điện | HSK 6 |
1448 | 地板 | dìbǎn | Nền nhà, sàn nhà | HSK 6 |
1449 | 抵达 | dǐdá | Đến, đến nơi | HSK 6 |
1450 | 抵抗 | dǐkàng | Chống cự, chống lại | HSK 6 |
1451 | 地名 | dìmíng | Địa danh | HSK 6 |
1452 | 定价 | dìngjià | 1. Giá quy định | HSK 6 |
1453 | 定位 | dìngwèi | 1. Xác định vị trí (của sự vật) | HSK 6 |
1454 | 低温 | dīwēn | Nhiệt độ thấp | HSK 6 |
1455 | 斗争 | dòuzhēng | 1. Cuộc đấu tranh | HSK 6 |
1456 | 赌博 | dǔbó | Đánh bài, đánh bạc | HSK 6 |
1457 | 对抗 | duìkàng | 1. Chống lại, chống cự | HSK 6 |
1458 | 队伍 | duìwu | Hàng ngũ, đội ngũ | HSK 6 |
1459 | 蹲 | dūn | 1. Ngồi xổm | HSK 6 |
1460 | 多半 | duōbān | 1. Quá nửa, nửa già | HSK 6 |
1461 | 多媒体 | Duōméitǐ | Đa phương tiện | HSK 6 |
1462 | 夺取 | duóqǔ | 1. Cướp đoạt, giành giật | HSK 6 |
1463 | 恩人 | ēnrén | Ân nhân, người có ơn với mình | HSK 6 |
1464 | 儿科 | érkē | Khoa nhi | HSK 6 |
1465 | 发电 | fā//diàn | (1) Phát điện | HSK 6 |
1466 | 发怒 | fā’nù | Nổi cáu, tức giận, phát cáu | HSK 6 |
1467 | 发放 | fāfàng | Cấp phát, cho vay; | HSK 6 |
1468 | 防范 | fángfàn | Phòng bị, đề phòng | HSK 6 |
1469 | 凡是 | fánshì | Phàm là, bất kể | HSK 6 |
1470 | 反响 | fǎnxiǎng | Phản ứng, gây tiếng vang, gây xôn xao | HSK 6 |
1471 | 发起 | fāqǐ | Khởi xướng, đề nghị; phát động | HSK 6 |
1472 | 发言 | fāyán | Phát biểu, tham luận | HSK 6 |
1473 | 风暴 | fēngbào | Phong ba bão táp | HSK 6 |
1474 | 峰会 | fēnghuì | Hội nghị thượng đỉnh | HSK 6 |
1475 | 奉献 | fèngxiàn | Dâng tặng, kính dâng, quyên góp | HSK 6 |
1476 | 分裂 | fēnliè | Phân tách, chia rẽ | HSK 6 |
1477 | 复苏 | fùsū | Sống lại, phục hồi | HSK 6 |
1478 | 赶不上 | gǎnbushàng | Không theo kịp, trễ | HSK 6 |
1479 | 岗位 | gǎngwèi | Cương vị, chức vụ | HSK 6 |
1480 | 干涉 | gānshè | Can thiệp, can dự | HSK 6 |
1481 | 敢于 | gǎnyú | Dám, mạnh dạn, dũng cảm | HSK 6 |
1482 | 高层 | gāocéng | 1. Cao tầng, tầng cao (kiến trúc) | HSK 6 |
1483 | 高档 | gāodàng | Thượng hạng, cao cấp, tốt (chất lượng) | HSK 6 |
1484 | 高科技 | gāokējì | Công nghệ cao | HSK 6 |
1485 | 稿子 | gǎozi | Bản thảo, bài viết | HSK 6 |
1486 | 革新 | géxīn | Đổi mới, cải cách, sáng tạo | HSK 6 |
1487 | 公 | gōng | 1. Công, của công (thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước) | HSK 6 |
1488 | 巩固 | gǒnggù | Củng cố (làm cho vững chắc) | HSK 6 |
1489 | 供给 | gōngjǐ | Cung cấp | HSK 6 |
1490 | 工商 | gōngshāng | Công thương (công nghiệp và thương nghiệp) | HSK 6 |
1491 | 构建 | gòujiàn | Xây dựng (ý tưởng, hệ thống) | HSK 6 |
1492 | 孤儿 | gū’ér | Trẻ mồ côi | HSK 6 |
1493 | 拐 | guǎi | 1. Rẽ, quẹo | HSK 6 |
1494 | 光辉 | guānghuī | 1. Ánh sáng chói chang, rực rỡ | HSK 6 |
1495 | 观光 | guānguāng | Thăm quan, du lịch | HSK 6 |
1496 | 官司 | guānsi | Kiện cáo, kiện tụng, tố tụng | HSK 6 |
1497 | 国产 | guóchǎn | Sản xuất trong nước | HSK 6 |
1498 | 过度 | guòdù | Quá mức, quá độ | HSK 6 |
1499 | 果酱 | guǒjiàng | Mứt trái cây | HSK 6 |
1500 | 过时 | guòshí | Lạc hậu, lỗi thời | HSK 6 |
1501 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu | HSK 6 |
1502 | 故障 | gùzhàng | 1.Sự cố | HSK 6 |
1503 | 海报 | hǎibào | Áp phích, poster | HSK 6 |
1504 | 海军 | hǎijūn | Hải quân | HSK 6 |
1505 | 海湾 | hǎiwān | Vịnh | HSK 6 |
1506 | 好似 | hǎosì | Giống như, như là | HSK 6 |
1507 | 衡量 | héngliang | So sánh, suy nghĩ | HSK 6 |
1508 | 和谐 | héxié | Hòa hợp | HSK 6 |
1509 | 核心 | héxīn | Nòng cốt, trung tâm; hạt nhân | HSK 6 |
1510 | 宏达 | hóngdà | To lớn, đồ sộ | HSK 6 |
1511 | 洪水 | hóngshuǐ | Hồng thủy, lũ lụt | HSK 6 |
1512 | 化解 | huàjiě | Giải quyết, hóa giải | HSK 6 |
1513 | 花生 | huāshēng | Đậu phộng, lạc | HSK 6 |
1514 | 忽略 | hūlüè | Chểnh mảng, lo là, không để ý | HSK 6 |
1515 | 混 | hùn | Hỗn độn, trộn lẫn; bưng bít, giả mạo | HSK 6 |
1516 | 昏 | hūn | Hoàng hôn; tối đen, mơ mịt; hồ đồ mê muội; ngất xỉu | HSK 6 |
1517 | 混合 | hùnhé | Trộn, hoà trộn, phối hợp | HSK 6 |
1518 | 混乱 | hùnluàn | Hỗn loạn, lộn xộn | HSK 6 |
1519 | 火箭 | huǒjiàn | Tên lửa, hoả tiễn | HSK 6 |
1520 | 活跃 | huóyuè | 1. Sôi nổi, sinh động | HSK 6 |
1521 | 嘉宾 | jiābīn | Quan khách, khách quý | HSK 6 |
1522 | 加盟 | jiāméng | Gia nhập, tham gia | HSK 6 |
1523 | 鉴定 | jiàndìng | Giám định, thẩm định | HSK 6 |
1524 | 监督 | jiāndū | 1. Đôn đốc giám sát | HSK 6 |
1525 | 酱油 | jiàngyóu | Xì dầu, nước tương | HSK 6 |
1526 | 焦点 | jiāodiǎn | Tiêu điểm | HSK 6 |
1527 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | HSK 6 |
1528 | 机动车 | jīdòngchē | Xe động cơ | HSK 6 |
1529 | 极端 | jíduān | 1. Cực đoan | HSK 6 |
1530 | 基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo, Đạo cơ đốc | HSK 6 |
1531 | 杰出 | jiéchū | Kiệt xuất | HSK 6 |
1532 | 借鉴 | jièjiàn | Lấy làm gương, khuyên răn | HSK 6 |
1533 | 截止 | jiēzhǐ | Kết thúc, dừng lại, hết hạn | HSK 6 |
1534 | 急救 | jíjiù | Cấp cứu | HSK 6 |
1535 | 金额 | jīn’é | Kim ngạch, số tiền | HSK 6 |
1536 | 净 | jìng | Sạch sẽ; hết sạch; nguyên chất; chỉ toàn | HSK 6 |
1537 | 进攻 | jìngōng | Công kích, tiến công | HSK 6 |
1538 | 惊人 | jīngrén | Làm kinh ngạc, khác thường | HSK 6 |
1539 | 近视 | jìnshì | Cận thị; tầm nhìn hạn hẹp | HSK 6 |
1540 | 激情 | jīqíng | Cảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt | HSK 6 |
1541 | 纠纷 | jiūfēn | Tranh chấp, bất hòa | HSK 6 |
1542 | 救援 | jiùyuán | cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện | HSK 6 |
1543 | 纠正 | jiūzhèng | Chỉnh sửa, điều chỉnh, uốn nắn | HSK 6 |
1544 | 救助 | jiùzhù | cứu trợ; cứu giúp | HSK 6 |
1545 | 机械 | jīxiè | 1. Cơ giới, máy móc | HSK 6 |
1546 | 捐 | juān | Vứt bỏ; quyên góp | HSK 6 |
1547 | 捐款 | juānkuǎn | Quyên góp tiền bạc | HSK 6 |
1548 | 捐赠 | juānzèng | Tặng | HSK 6 |
1549 | 捐助 | juānzhù | Quyên góp cứu giúp | HSK 6 |
1550 | 绝大多数 | jué dàduōshù | Đại bộ phận, phần lớn | HSK 6 |
1551 | 决策 | juécè | Chính sách, đường hướng | HSK 6 |
1552 | 觉悟 | juéwù | Giác ngộ, tỉnh ngộ | HSK 6 |
1553 | 军舰 | jūnjiàn | quân hạm; chiến hạm | HSK 6 |
1554 | 开夜车 | kāi yèchē | Làm ca đêm, làm việc khuya, làm việc thâu đêm | HSK 6 |
1555 | 开创 | kāichuàng | mở đầu; khởi đầu; tạo ra | HSK 6 |
1556 | 开设 | kāishè | Mở (cửa hàng, nhà máy, dự án …), lên lịch học, mở môn học | HSK 6 |
1557 | 开通 | kāitōng | Thông thoáng, khai thông (tư tưởng, không khí); đi vào sử dụng | HSK 6 |
1558 | 看得起 | kàndeqǐ | Coi trọng, xem trọng | HSK 6 |
1559 | 康复 | kāngfù | Hồi phục sức khoẻ | HSK 6 |
1560 | 看管 | kānguǎn | Trông giữ; chăm sóc | HSK 6 |
1561 | 抗议 | kàngyì | Chống đối, kháng nghị, phản đối. | HSK 6 |
1562 | 科研 | kēyán | Nghiên cứu khoa học | HSK 6 |
1563 | 空军 | kōngjūn | Không quân | HSK 6 |
1564 | 扣 | kòu | Cài, móc | HSK 6 |
1565 | 酷 | kù | 1. Tàn khốc, tàn bạo | HSK 6 |
1566 | 矿 | kuàng | 1. Quặng | HSK 6 |
1567 | 宽阔 | kuānkuò | Rộng lớn, bao la | HSK 6 |
1568 | 蓝领 | lánlǐng | Người lao động tay chân | HSK 6 |
1569 | 栏目 | lánmù | Chuyên mục | HSK 6 |
1570 | 牢 | láo | 1. Chuồng | HSK 6 |
1571 | 老乡 | lǎoxiāng | Đồng hương | HSK 6 |
1572 | 理财 | lǐ//cái | Quản lý tài vụ, quản lý tài chính | HSK 6 |
1573 | 两侧 | liǎngcè | Hai bên, hai phía | HSK 6 |
1574 | 凉鞋 | liángxié | Giày xăng-đan | HSK 6 |
1575 | 联赛 | liánsài | Giải đấu (thi đấu vòng tròn) | HSK 6 |
1576 | 联手 | liánshǒu | Chung sức, liên kết, kết hợp, | HSK 6 |
1577 | 裂 | liè | Vỡ, nứt | HSK 6 |
1578 | 灵活 | línghuó | Nhạy bén, linh hoạt | HSK 6 |
1579 | 领袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ, thủ lĩnh | HSK 6 |
1580 | 礼堂 | lǐtáng | Lễ đường, hội trường | HSK 6 |
1581 | 流感 | liúgǎn | cúm | HSK 6 |
1582 | 露 | lù | (1) sương | HSK 6 |
1583 | 绿化 | lǜhuà | Xanh hóa | HSK 6 |
1584 | 陆军 | lùjūn | Lục quân, bộ binh | HSK 6 |
1585 | 录像 | lùxiàng | (1) ghi hình, thu hình | HSK 6 |
1586 | 慢车 | mànchē | Tàu chậm | HSK 6 |
1587 | 盲人 | mángrén | Người mù | HSK 6 |
1588 | 美容 | měiróng | Làm đẹp, sửa sắc đẹp | HSK 6 |
1589 | 免得 | miǎnde | Đỡ phải, khỏi phải, để tránh… | HSK 6 |
1590 | 名额 | míng’é | Số người, xuất | HSK 6 |
1591 | 名义 | míngyì | (1) tư cách, danh nghĩa | HSK 6 |
1592 | 名誉 | míngyù | (1) danh dự ( cá nhân hoặc tập thể) | HSK 6 |
1593 | 民警 | mínjǐng | Cảnh sát nhân dân | HSK 6 |
1594 | 民意 | mínyì | Ý kiến quần chúng, ý dân | HSK 6 |
1595 | 民主 | mínzhǔ | Dân chủ | HSK 6 |
1596 | 没收 | mòshōu | Tịch thu | HSK 6 |
1597 | 墨水 | mòshuǐ | (1) mực viết | HSK 6 |
1598 | 内地 | nèidì | Đất liền, nội địa | HSK 6 |
1599 | 内外 | nèiwài | 1. Trong và ngoài (phạm vi nào đó) | HSK 6 |
1600 | 扭 | niǔ | 1. Xoay, quay, vặn | HSK 6 |
1601 | 派出 | pàichū | Phái, cử | HSK 6 |
1602 | 排行榜 | páihángbǎng | Bảng xếp hạng | HSK 6 |
1603 | 盼望 | pànwàng | Trông đợi, mong đợi | HSK 6 |
1604 | 平衡 | pínghéng | 1. Thăng bằng | HSK 6 |
1605 | 平台 | píngtái | 1. Sân thượng, sân trời | HSK 6 |
1606 | 聘请 | pìnqǐng | Mời (đảm nhận công việc gì đó) | HSK 6 |
1607 | 皮球 | píqiú | Bóng cao su, bóng da | HSK 6 |
1608 | 扑 | pū | 1. Nhào, bổ nhào | HSK 6 |
1609 | 恰当 | qiàdàng | Phù hợp, thoả đáng | HSK 6 |
1610 | 强盗 | qiángdào | Kẻ cướp, bọn cướp, bọn giặc | HSK 6 |
1611 | 强化 | qiánghuà | Củng cố, tăng cường | HSK 6 |
1612 | 强势 | qiángshì | Thế mạnh, vượt trội hơn | HSK 6 |
1613 | 强壮 | qiángzhuàng | Cường tráng, khỏe mạnh | HSK 6 |
1614 | 潜力 | qiánlì | Tiềm lực | HSK 6 |
1615 | 谦虚 | qiānxū | Khiêm tốn | HSK 6 |
1616 | 桥梁 | qiáoliáng | (1) cầu, cầu cống | HSK 6 |
1617 | 巧妙 | qiǎomiào | Tài tình, khéo léo | HSK 6 |
1618 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu, diệu kỳ | HSK 6 |
1619 | 侵犯 | qīnfàn | (1) xâm phạm, can thiệp | HSK 6 |
1620 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch | HSK 6 |
1621 | 起诉 | qǐsù | Kiện, khởi kiện | HSK 6 |
1622 | 企图 | qǐtú | 1. Mưu tính | HSK 6 |
1623 | 球拍 | qiúpāi | Vợt chơi bóng | HSK 6 |
1624 | 券 | quàn | Phiếu, vé | HSK 6 |
1625 | 缺陷 | quèxiàn | Chỗ thiếu hụt, thiếu xót | HSK 6 |
1626 | 取款 | qǔkuǎn | Rút tiền | HSK 6 |
1627 | 热点 | rèdiǎn | Điểm nóng | HSK 6 |
1628 | 热线 | rèxiàn | Đường dây nóng, hotline | HSK 6 |
1629 | 融入 | róngrù | Hòa trộn, hòa nhập | HSK 6 |
1630 | 乳制品 | rǔzhìpǐn | Thực phẩm từ sữa | HSK 6 |
1631 | 丧失 | sàngshī | Mất, mất mát | HSK 6 |
1632 | 商城 | shāngchéng | Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm | HSK 6 |
1633 | 山谷 | shāngǔ | Khe núi, sơn cốc | HSK 6 |
1634 | 涉及 | shèjí | Đề cập đến, liên quan đến | HSK 6 |
1635 | 盛行 | shèngxíng | Thịnh hành, phổ biến | HSK 6 |
1636 | 时而 | shí’ér | 1. Chốc chốc | HSK 6 |
1637 | 试点 | shìdiǎn | Thí điểm | HSK 6 |
1638 | 食欲 | shíyù | Cảm giác thèm ăn, muốn ăn | HSK 6 |
1639 | 收藏 | shōucáng | Sưu tập | HSK 6 |
1640 | 首席 | shǒuxí | Ghế đầu, cấp cao nhất | HSK 6 |
1641 | 首相 | shǒuxiàng | Thủ tướng | HSK 6 |
1642 | 手续费 | shǒuxùfèi | Phí làm thủ tục | HSK 6 |
1643 | 收养 | shōuyǎng | Nhận làm con nuôi | HSK 6 |
1644 | 双打 | shuāngdǎ | Đánh đôi | HSK 6 |
1645 | 水泥 | shuǐní | xi-măng | HSK 6 |
1646 | 寺 | sì | Chùa | HSK 6 |
1647 | 司长 | sīzhǎng | Trưởng ty, ngang với cấp vụ trưởng trong cơ cấu quốc gia Việt Nam | HSK 6 |
1648 | 送行 | sòng xíng | Đưa, tiễn | HSK 6 |
1649 | 算了 | suànle | bỏ đi, cho rồi | HSK 6 |
1650 | 素质 | sùzhì | (1) trình độ, kiến thức | HSK 6 |
1651 | 台灯 | táidēng | Đèn bàn | HSK 6 |
1652 | 叹气 | tàn qì | Than thở, than vãn | HSK 6 |
1653 | 探索 | tànsuǒ | Tìm tòi, tìm kiếm | HSK 6 |
1654 | 探讨 | tàntǎo | Nghiên cứu thảo luận | HSK 6 |
1655 | 踏实 | tāshi | (1) chắc chắn | HSK 6 |
1656 | 疼痛 | téngtòng | (1) đau đớn | HSK 6 |
1657 | 特意 | tèyì | Đặc biệt (hành động xuất phát từ ý muốn chủ quan của người nói) | HSK 6 |
1658 | 添 | tiān | Thêm, bổ sung, thêm vào | HSK 6 |
1659 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh | HSK 6 |
1660 | 跳水 | tiàoshuǐ | Nhảy cầu | HSK 6 |
1661 | 提交 | tíjiāo | Nộp, giao nộp | HSK 6 |
1662 | 提升 | tíshēng | (1) nâng cao | HSK 6 |
1663 | 同胞 | tóngbāo | Đồng bào | HSK 6 |
1664 | 通报 | tōngbào | 1. Thông báo | HSK 6 |
1665 | 同行 | tóngháng | 1. Làm cùng ngành (nghề) | HSK 6 |
1666 | 通红 | tōnghóng | Đỏ, đỏ bừng, đỏ ửng | HSK 6 |
1667 | 铜牌 | tóngpái | Huy chương đồng | HSK 6 |
1668 | 通讯 | tōngxùn | 1. Thông tin liên lạc, truyền tin | HSK 6 |
1669 | 投票 | tóu// piào | Bỏ phiếu | HSK 6 |
1670 | 透露 | tòulù | Lộ rõ, tiết lộ | HSK 6 |
1671 | 徒弟 | tú*dì | Học trò, đồ đệ | HSK 6 |
1672 | 退票 | tuì//piào | Trả vé (tàu, xe…) | HSK 6 |
1673 | 推出 | tuīchū | Giới thiệu, tung ra, đưa ra (sản phẩm…) | HSK 6 |
1674 | 途径 | tújìng | Con đường, đường lối, cách thức | HSK 6 |
1675 | 拖 | tuō | 1. Lôi ra, kéo ra | HSK 6 |
1676 | 挖 | wā | Đào, móc | HSK 6 |
1677 | 外币 | wàibì | Ngoại tệ | HSK 6 |
1678 | 外观 | wàiguān | Bề ngoài, hình thức (vật gì đó) | HSK 6 |
1679 | 外科 | wàikē | Ngoại khoa, khoa ngoại | HSK 6 |
1680 | 外来 | wàilái | Bên ngoài đến, từ bên ngoài | HSK 6 |
1681 | 外资 | wàizī | Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài | HSK 6 |
1682 | 望见 | wàng jiàn | Nhìn ra xa, nhìn tứ xa | HSK 6 |
1683 | 网吧 | wǎngbā | Cà phê internet | HSK 6 |
1684 | 往年 | wǎngnián | những năm qua; trước kia | HSK 6 |
1685 | 网页 | wǎngyè | Trang web | HSK 6 |
1686 | 顽皮 | wánpí | Nghịch ngợm | HSK 6 |
1687 | 顽强 | wánqiáng | Kiên cường, ngoan cường | HSK 6 |
1688 | 弯曲 | wānqū | Uốn lượn, cong queo | HSK 6 |
1689 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng | HSK 6 |
1690 | 维生素 | wéishēngsù | Vitamin | HSK 6 |
1691 | 威胁 | wēixié | Đe dọa, uy hiếp | HSK 6 |
1692 | 文娱 | wényú | Chương trình giải trí văn nghệ | HSK 6 |
1693 | 卧铺 | wòpù | Giường nằm | HSK 6 |
1694 | 无边 | wúbiān | Bát ngát, không bờ bến | HSK 6 |
1695 | 无效 | wúxiào | Không hiệu quả, không có hiệu lực | HSK 6 |
1696 | 吸毒 | xī dú | Hút thuốc phiện | HSK 6 |
1697 | 显出 | xiǎnchū | Hiện ra, tỏ ra | HSK 6 |
1698 | 先锋 | xiānfēng | Tiên phong, người đi đầu | HSK 6 |
1699 | 线路 | xiànlù | Tuyến, đường dây | HSK 6 |
1700 | 陷入 | xiànrù | (1) rơi vào (một hoàn cảnh bất lợi nào đó) | HSK 6 |
1701 | 晓得 | xiǎode | Hiểu được, biết được | HSK 6 |
1702 | 小费 | xiǎofèi | Tiền tip, tiền boa, tiền thưởng nhỏ ngoài hóa đơn | HSK 6 |
1703 | 消耗 | xiāohào | (1) tiêu hao | HSK 6 |
1704 | 小麦 | xiǎomài | Lúa mì | HSK 6 |
1705 | 细胞 | xìbāo | Tế bào | HSK 6 |
1706 | 协会 | xiéhuì | Hiệp hội, hội liên hiệp | HSK 6 |
1707 | 协商 | xiéshāng | Bàn bạc | HSK 6 |
1708 | 协调 | xiétiáo | (1) nhịp nhàng, hài hoà, cân đối | HSK 6 |
1709 | 协助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | HSK 6 |
1710 | 写字楼 | xiězìlóu | Khu văn phòng | HSK 6 |
1711 | 写字台 | xiězìtái | bàn làm việc | HSK 6 |
1712 | 细菌 | xìjūn | Vi khuẩn, vi trùng | HSK 6 |
1713 | 行程 | xíngchéng | Tiến trình, lộ trình, hành trình | HSK 6 |
1714 | 兴旺 | xīngwàng | Thịnh vượng, phồn vinh | HSK 6 |
1715 | 心灵 | xīnlíng | (1) thông minh sáng dạ | HSK 6 |
1716 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương | HSK 6 |
1717 | 新兴 | xīnxīng | Mới nổi (nền kinh tế, khu vực, ngành) | HSK 6 |
1718 | 信仰 | xìnyǎng | 1. Theo, tín ngưỡng | HSK 6 |
1719 | 信用 | xìnyòng | 1. Uy tín, chữ tín | HSK 6 |
1720 | 心脏病 | xīnzàngbìng | Bệnh tim | HSK 6 |
1721 | 戏曲 | xìqǔ | Hí kịch, tuồng | HSK 6 |
1722 | 修车 | xiū chē | Sửa xe | HSK 6 |
1723 | 袖珍 | xiùzhēn | Bỏ túi, nhỏ | HSK 6 |
1724 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | Bột giặt | HSK 6 |
1725 | 悬 | xuán | Treo | HSK 6 |
1726 | 选拔 | xuǎnbá | Tuyển chọn | HSK 6 |
1727 | 选举 | xuǎnjǔ | Tuyển cử | HSK 6 |
1728 | 旋转 | xuánzhuǎn | Quay, quay tròn | HSK 6 |
1729 | 血管 | xuèguǎn | Mạch máu, huyết quản | HSK 6 |
1730 | 血液 | xuèyè | 1. Máu, huyết | HSK 6 |
1731 | 循环 | xúnhuán | Tuần hoàn | HSK 6 |
1732 | 研发 | Yánfā | Nghiên cứu phát triển, nghiên cứu và phát triển | HSK 6 |
1733 | 仰 | yǎng | 1. Ngẩng đầu | HSK 6 |
1734 | 养老 | yǎng//lǎo | 1. Chăm sóc, phụng dưỡng người già | HSK 6 |
1735 | 氧气 | yǎngqì | Khí oxy | HSK 6 |
1736 | 沿海 | yánhǎi | Ven biển, duyên hải | HSK 6 |
1737 | 演奏 | yǎnzòu | Diễn tấu, chơi (nhạc cụ) | HSK 6 |
1738 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không | HSK 6 |
1739 | 要好 | yàohǎo | 1. Thân nhau, thân thiết | HSK 6 |
1740 | 要素 | yàosù | Yếu tố (nhân tố cần thiết) | HSK 6 |
1741 | 压迫 | yāpò | 1. Áp bức | HSK 6 |
1742 | 野生 | yěshēng | Hoang dã, mọc hoang, sống hoang dã | HSK 6 |
1743 | 异常 | yìcháng | (1) dị thường, khác thường | HSK 6 |
1744 | 依次 | yīcì | Lần lượt, theo thứ tự | HSK 6 |
1745 | 一次性 | yícìxìng | Một lần, dùng một lần. | HSK 6 |
1746 | 一代 | yídài | Một thế hệ, thế hệ | HSK 6 |
1747 | 一道 | yídào | Cùng, cùng nhau | HSK 6 |
1748 | 一番 | yìfān | Một loại, một phen | HSK 6 |
1749 | 一贯 | yíguàn | nhất quán, trước sau như một (tư tưởng, tác phong…) | HSK 6 |
1750 | 遗憾 | yíhàn | Tiếc nuối, ân hận | HSK 6 |
1751 | 依赖 | yīlài | Dựa dẫm, ỷ lại | HSK 6 |
1752 | 一路上 | yílù shang | Dọc đường, cả chặng đường | HSK 6 |
1753 | 隐藏 | yǐncáng | ẩn núp, trốn, che giấu, giấu kín | HSK 6 |
1754 | 应急 | yìng jí | ứng phó (với nhu cầu cấp thiết) | HSK 6 |
1755 | 迎来 | yínglái | Chào đón | HSK 6 |
1756 | 影迷 | yǐngmí | Người mê điện ảnh, cây xinê, người hâm mộ điện ảnh | HSK 6 |
1757 | 影星 | yǐngxīng | minh tinh điện ảnh, ngôi sao điện ảnh | HSK 6 |
1758 | 阴谋 | yīnmóu | (1) mưu toan ngấm ngầm | HSK 6 |
1759 | 隐私 | yǐnsī | việc riêng tư | HSK 6 |
1760 | 因素 | yīnsù | nhân tố, yếu tố | HSK 6 |
1761 | 音像 | yīnxiàng | ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình) | HSK 6 |
1762 | 阴影 | yīnyǐng | Bóng mờ, bóng râm | HSK 6 |
1763 | 仪器 | yíqì | máy móc, dụng cụ thí nghiệm khoa học, thiết bị | HSK 6 |
1764 | 一齐 | yìqí | đồng thời, đồng loạt, cùng lúc | HSK 6 |
1765 | 仪式 | yíshì | nghi thức, nghi lễ, lễ | HSK 6 |
1766 | 一时 | yìshí | 1. tạm thời,nhất thời | HSK 6 |
1767 | 议题 | yìtí | đề tài thảo luận, đầu đề bàn luận | HSK 6 |
1768 | 一同 | yìtóng | Cùng, chung | HSK 6 |
1769 | 意想不到 | yìxiǎng bú dào | bất ngờ, không nghĩ tới | HSK 6 |
1770 | 一行 | yìxíng | một nhóm, một bọn | HSK 6 |
1771 | 用处 | yòngchù | tác dụng, công dụng, phạm vi sử dụng | HSK 6 |
1772 | 用得着 | yòngdezháo | Có ích, hữa dụng, dùng đến | HSK 6 |
1773 | 用法 | yòngfǎ | cách dùng, phương pháp sử dụng | HSK 6 |
1774 | 用心 | yòngxīn | (1) chăm chỉ, để tâm | HSK 6 |
1775 | 有事 | yǒushì | có vấn đề, có việc, có chuyện xảy ra | HSK 6 |
1776 | 游玩 | yóuwán | (1) trò chơi, chơi đùa | HSK 6 |
1777 | 游戏机 | yóuxìjī | máy chơi game | HSK 6 |
1778 | 游行 | yóuxíng | (1) du hành, đi chơi xa | HSK 6 |
1779 | 优质 | yōuzhì | chất lượng tốt | HSK 6 |
1780 | 远方 | yuǎnfāng | Nơi xa | HSK 6 |
1781 | 原告 | yuángào | Nguyên cáo, nguyên đơn | HSK 6 |
1782 | 缘故 | yuángù | Nguyên do, duyên cớ | HSK 6 |
1783 | 元素 | yuánsù | 1. Yếu tố | HSK 6 |
1784 | 援助 | yuánzhù | Giúp đỡ, viện trợ | HSK 6 |
1785 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | Bút bi | HSK 6 |
1786 | 约定 | yuēdìng | 1. Hẹn, hẹn ước | HSK 6 |
1787 | 乐曲 | yuèqǔ | Bản nhạc, ca khúc, tác phẩm âm nhạc | HSK 6 |
1788 | 宇航员 | yǔhángyuán | Phi hành gia | HSK 6 |
1789 | 娱乐 | yúlè | (1) tiêu khiển; giải trí | HSK 6 |
1790 | 晕车 | yùn//chē | Say xe | HSK 6 |
1791 | 运作 | yùnzuò | Hoạt động, vận hành (máy móc thiết bị, công ty …) | HSK 6 |
1792 | 预约 | yùyuē | Hẹn, hẹn trước, đặt hẹn | HSK 6 |
1793 | 再生 | zàishēng | 1. Tái sinh, sống lại | HSK 6 |
1794 | 遭到 | zāodào | Bị, chịu, gặp phải (những điều không tốt) | HSK 6 |
1795 | 遭受 | zāoshòu | Gặp phải, chịu, gánh chịu (những điều không tốt) | HSK 6 |
1796 | 遭遇 | zāoyù | 1. Gặp phải, đụng phải (kẻ thù hoặc những việc không tốt) | HSK 6 |
1797 | 增进 | zēngjìn | Tăng thêm | HSK 6 |
1798 | 增值 | zēngzhí | Tăng giá trị, tăng giá | HSK 6 |
1799 | 炸弹 | zhàdàn | Bom, mìn | HSK 6 |
1800 | 债 | zhài | Nợ, món nợ (tiền bạc hoặc ví với việc gì đó chưa làm) | HSK 6 |
1801 | 战场 | zhànchǎng | Chiến trường | HSK 6 |
1802 | 账 | zhàng | 1. Sổ sách, sổ kế toán | HSK 6 |
1803 | 涨 | zhàng | 1. Phình lên, nở to | HSK 6 |
1804 | 障碍 | zhàng’ài | Trở ngại, chướng ngại, vật cản | HSK 6 |
1805 | 账户 | zhànghù | Tài khoản | HSK 6 |
1806 | 占据 | zhànjù | Chiếm, chiếm cứ, chiếm đóng | HSK 6 |
1807 | 战略 | zhànlüè | Chiến lược | HSK 6 |
1808 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật | HSK 6 |
1809 | 站台 | zhàntái | Sân ga, nhà ga | HSK 6 |
1810 | 战友 | zhànyǒu | Chiến hữu | HSK 6 |
1811 | 招 | zhāo | 1. Vẫy (tay) | HSK 6 |
1812 | 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng | HSK 6 |
1813 | 照样 | zhàoyàng | làm theo, rập khuôn, như cũ; như thường | HSK 6 |
1814 | 照耀 | zhàoyào | soi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh) | HSK 6 |
1815 | 扎实 | zhāshi | Kiên cố, vững chắc, chắc chắn | HSK 6 |
1816 | 炸药 | zhàyào | chất nổ | HSK 6 |
1817 | 这就是说 | zhè jiùshì shuō | Điều này có nghĩa rằng | HSK 6 |
1818 | 正当 | zhèngdàng | (1) thỏa đáng, chính đáng, hợp lý | HSK 6 |
1819 | 政党 | zhèngdǎng | chính đảng | HSK 6 |
1820 | 整顿 | zhěngdùn | chỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ cho tổ chức, kỷ luật, tác phong) | HSK 6 |
1821 | 争夺 | zhēngduó | tranh đoạt, tranh giành, giành giật | HSK 6 |
1822 | 整治 | zhěngzhì | (1) chỉnh lý, tu sửa, sửa sang | HSK 6 |
1823 | 症状 | zhèngzhuàng | bệnh trạng, triệu chứng | HSK 6 |
1824 | 哲学 | zhéxué | triết học | HSK 6 |
1825 | 支撑 | zhīchēng | (1) chống đỡ; chống | HSK 6 |
1826 | 只得 | zhǐděi | đành phải, buộc lòng phải | HSK 6 |
1827 | 只顾 | zhǐgù | (1) một mực, cứ | HSK 6 |
1828 | 智慧 | zhìhuì | trí tuệ, trí khôn, thông minh, sáng suốt | HSK 6 |
1829 | 知名 | zhīmíng | nổi tiếng, có tiếng, trứ danh | HSK 6 |
1830 | 直升机 | zhíshēngjī | máy bay trực thăng | HSK 6 |
1831 | 指数 | zhǐshù | chỉ số (kinh tế) | HSK 6 |
1832 | 支援 | zhīyuán | Chi viện, hỗ trợ | HSK 6 |
1833 | 肿 | zhǒng | phù thũng, bệnh phù thũng, sưng, phù | HSK 6 |
1834 | 中等 | zhōngděng | (1) lớp giữa, bậc trung, hạng vừa | HSK 6 |
1835 | 中外 | zhōngwài | trong và ngoài nước, trong nước và ngoài nước | HSK 6 |
1836 | 忠心 | zhōngxīn | lòng trung, lòng trung thành, trung thành | HSK 6 |
1837 | 驻 | zhù | đóng quân, đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác) | HSK 6 |
1838 | 转动 | zhuàndòng | Quay, xoay | HSK 6 |
1839 | 装备 | zhuāngbèi | 1. Trang bị (vũ khí, quân trang) | HSK 6 |
1840 | 壮观 | zhuàngguān | 1. Cảnh nguy nga tráng lệ, đồ sộ | HSK 6 |
1841 | 专用 | zhuānyòng | Chuyên dụng, dùng riêng, riêng | HSK 6 |
1842 | 珠宝 | zhūbǎo | châu báu, đồ trang sức | HSK 6 |
1843 | 追究 | zhuījiū | Truy cứu, tra xét, truy xét | HSK 6 |
1844 | 主流 | zhǔliú | (1) dòng chính, chủ lưu | HSK 6 |
1845 | 自来水 | zìláishuǐ | Nước máy | HSK 6 |
1846 | 咨询 | zīxún | Tư vấn, trưng cầu | HSK 6 |
1847 | 总部 | zǒngbù | 1. Tổng bộ, cơ quan đầu não | HSK 6 |
1848 | 总监 | zǒngjiān | Người quản lý, giám đốc (người quản lý cao nhất trong một lĩnh vực nào đó) | HSK 6 |
1849 | 足 | zú | 1. Chân | HSK 6 |
1850 | 钻 | zuān | 1. Khoan, đục | HSK 6 |
1851 | 罪 | zuì | 1. Tội | HSK 6 |
1852 | 罪恶 | zuì’è | Tội ác, tội lỗi | HSK 6 |
1853 | 最佳 | zuìjiā | Tốt nhất, thuận lợi nhất, phù hợp nhất | HSK 6 |
1854 | 租金 | zūjīn | Tiền thuê | HSK 6 |
1855 | 作废 | zuòfèi | Hết hiệu lực, vô hiệu, mất giá trị | HSK 6 |
1856 | 座谈会 | zuòtánhuì | Hội đàm | HSK 6 |
1857 | 作战 | zuòzhàn | Tác chiến, chiến đấu | HSK 6 |
1858 | 足以 | zúyǐ | Đủ, đủ để | HSK 6 |