Bỏ qua để đến Nội dung

2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6


2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1

2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG HSK
1

àiyêu, thíchHSK 1
2

爱好

àihaosở thíchHSK 1
3

banào, nhé, chứ, điHSK 1
4

số 8HSK 1
5

爸爸|爸

bàba|bàbố, ba, chaHSK 1
6

báitrắngHSK 1
7

bǎimột trămHSK 1
8

白天

báitiānban ngàyHSK 1
9

bànmột nửaHSK 1
10

bānlớpHSK 1
11

bānggiúp đỡHSK 1
12

帮忙

bāngmánggiúp đỡHSK 1
13

半年

bànniánnửa nămHSK 1
14

半天

bàntiānnửa ngàyHSK 1
15

bāobao, túi, góiHSK 1
16

包子

bāozibánh baoHSK 1
17

běiphía BắcHSK 1
18

bēicốc, lyHSK 1
19

北边

běibiānphía BắcHSK 1
20

北京

BěijīngBắc KinhHSK 1
21

杯子

bēizicốc, chén, lyHSK 1
22

běncuốn, quyển, tậpHSK 1
23

本子

běnzivở, cuốn vởHSK 1
24

so, so vớiHSK 1
25

biéđừng, không đượcHSK 1
26

别人

bié·rénngười khác, người taHSK 1
27

别的

biédecái khácHSK 1
28

bìngbệnhHSK 1
29

病人

bìngrénbệnh nhânHSK 1
30

khôngHSK 1
31

不大

bú dànhỏ, không lớnHSK 1
32

不客气

bú kèqikhông có gìHSK 1
33

不对

búduìkhông đúngHSK 1
34

不用

búyòngkhông cầnHSK 1
35

càiđồ ăn, món ănHSK 1
36

chátràHSK 1
37

chàthiếu, kémHSK 1
38

chángthườngHSK 1
39

chànghátHSK 1
40

常常

chángchángthường thườngHSK 1
41

唱歌

chànggēhát, ca hátHSK 1
42

chēxeHSK 1
43

车上

chē shàngtrên xeHSK 1
44

车票

chēpiàové xeHSK 1
45

车站

chēzhànbến xeHSK 1
46

chīănHSK 1
47

吃饱了

chī bǎo leăn no rồiHSK 1
48

吃饭

chīfànăn cơmHSK 1
49

吃饭了

chīfàn leăn cơm rồiHSK 1
50

chūra, xuấtHSK 1
51

穿

chuānmặcHSK 1
52

chuánggiường, đệmHSK 1
53

出来

chūláixuất hiện, đi raHSK 1
54

出去

chūqùra, ra ngoàiHSK 1
55

lầnHSK 1
56

cóngtừ, qua, theoHSK 1
57

cuòsaiHSK 1
58

to, lớnHSK 1
59

đánh, bắtHSK 1
60

打电话

dǎ diànhuàgọi điệnHSK 1
61

打电话

dǎ diànhuàgọi điện thoạiHSK 1
62

打车

dǎchēbắt xeHSK 1
63

打开

dǎkāimở, mở raHSK 1
64

dàođến, tớiHSK 1
65

打球

dǎqiúchơi bóngHSK 1
66

大学

dàxuéđại họcHSK 1
67

大学生

dàxuéshēngsinh viên đại họcHSK 1
68

de(biểu thị trạng ngữ)HSK 1
69

decủaHSK 1
70

得到

dédàođạt được, nhận đượcHSK 1
71

děngđợi, chờHSK 1
72

đất, lục địa, trái đấtHSK 1
73

第(第二)

dì(dì-èr)thứ … (số thứ tự)HSK 1
74

diànđiện, pinHSK 1
75

diǎnít, chút, hơiHSK 1
76

电话

diànhuàđiện thoạiHSK 1
77

电脑

diànnǎomáy tínhHSK 1
78

电视

diànshìtruyền hình, TVHSK 1
79

电视机

diànshìjī(chiếc) TVHSK 1
80

电影

diànyǐngphim ảnhHSK 1
81

电影院

diànyǐngyuànrạp chiếu phimHSK 1
82

弟弟|弟

dìdì|dìem traiHSK 1
83

地点

dìdiǎnđịa điểm, nơi chốnHSK 1
84

地方

dìfāngnơi, địa phươngHSK 1
85

地上

dìshàngtrên mặt đấtHSK 1
86

地图

dìtúbản đồHSK 1
87

dòngđộng, chạmHSK 1
88

dōngphía đôngHSK 1
89

东边

dōngbiānphía đôngHSK 1
90

东西

dōngxiđồ đạc, đồ, vậtHSK 1
91

动作

dòngzuòđộng tác, hoạt độngHSK 1
92

dōuđềuHSK 1
93

đọcHSK 1
94

duìđúngHSK 1
95

对不起

duìbuqǐxin lỗiHSK 1
96

duōnhiềuHSK 1
97

多少

duōshǎobao nhiêuHSK 1
98

读书

dúshūđọc sáchHSK 1
99

饿

èđóiHSK 1
100

èrsố 2HSK 1
101

儿子

érzicon traiHSK 1
102

fàncơmHSK 1
103

饭店

fàndiànquán ăn, nhà hàngHSK 1
104

fàngthả, đặt, đểHSK 1
105

放假

fàngjiànghỉ, nghỉ lễHSK 1
106

房间

fángjiāncăn phòngHSK 1
107

放学

fàngxuétan họcHSK 1
108

房子

fángzicăn nhà, căn hộHSK 1
109

fēibayHSK 1
110

非常

fēichángvô cùng, rấtHSK 1
111

飞机

fēijīmáy bayHSK 1
112

fēnphútHSK 1
113

fēnggióHSK 1
114

gànlàmHSK 1
115

gānkhôHSK 1
116

干什么

gàn shénmelàm gìHSK 1
117

干净

gānjìngsạch sẽHSK 1
118

gāocaoHSK 1
119

告诉

gàosùnói, kể lạiHSK 1
120

高兴

gāoxìngvui vẻ, vui mừngHSK 1
121

cáiHSK 1
122

bài hátHSK 1
123

哥哥|哥

gēge|gēanh traiHSK 1
124

gěichoHSK 1
125

gēnvới, cùngHSK 1
126

工人

gōngréncông nhânHSK 1
127

工作

gōngzuòcông việc/làm việcHSK 1
128

工作

gōngzuòlàm việc, công việcHSK 1
129

guānđóngHSK 1
130

关上

guānshàngđóng lạiHSK 1
131

guìđắtHSK 1
132

guóquốc gia, đất nướcHSK 1
133

guòqua, vượt quaHSK 1
134

国外

guó wàinước ngoàiHSK 1
135

国家

guójiāđất nước, quốc giaHSK 1
136

háivẫn, cònHSK 1
137

还有

hái yǒucòn có, ngoài raHSK 1
138

还是

háishihay làHSK 1
139

孩子

háizitrẻ em, con cáiHSK 1
140

汉语

Hànyǔtiếng TrungHSK 1
141

汉字

Hànzìchữ HánHSK 1
142

hàongày, sốHSK 1
143

hǎotốtHSK 1
144

好吃

hǎochīngonHSK 1
145

好看

hǎokànđẹp, dễ nhìnHSK 1
146

好听

hǎotīngêm tai, dễ ngheHSK 1
147

好玩儿

hǎowánrvui, thú vịHSK 1
148

HSK 1
149

uốngHSK 1
150

hěnrấtHSK 1
151

hòusauHSK 1
152

后边

hòubianphía sauHSK 1
153

后天

hòutiānngày kiaHSK 1
154

huàlời nói, câu nóiHSK 1
155

huāhoaHSK 1
156

huàixấu, hỏngHSK 1
157

huántrảHSK 1
158

huíquay lại, trở vềHSK 1
159

huìsẽ, biết làmHSK 1
160

回答

huídátrả lờiHSK 1
161

回到

huídàoquay vềHSK 1
162

回家

huíjiāvề nhàHSK 1
163

回来

huíláiquay lại, trở vềHSK 1
164

回去

huíqùquay lại, trở về (đi xa)HSK 1
165

火车

huǒchēxe lửaHSK 1
166

nhớHSK 1
167

mấy, vàiHSK 1
168

jiānhàHSK 1
169

家里

jiālǐtrong nhàHSK 1
170

jiàngặp, thấyHSK 1
171

jiāngian (phòng)HSK 1
172

见面

jiànmiàngặp mặtHSK 1
173

jiàogọi, kêuHSK 1
174

jiāodạyHSK 1
175

家人

jiārénngười trong gia đìnhHSK 1
176

机场

jīchǎngsân bayHSK 1
177

鸡蛋

jīdàntrứng gàHSK 1
178

记得

jìdeghi nhớ, nhớHSK 1
179

姐姐|姐

jiějie|jiěchị gáiHSK 1
180

介绍

jièshàogiới thiệuHSK 1
181

jìnvàoHSK 1
182

进来

jìnláibước vào (gần người nói)HSK 1
183

今年

jīnniánnăm nayHSK 1
184

进去

jìnqùbước vào (xa người nói)HSK 1
185

今天

jīntiānhôm nayHSK 1
186

机票

jīpiàové máy bayHSK 1
187

jiùngay lập tức, đãHSK 1
188

jiǔsố 9HSK 1
189

觉得

juédecảm thấyHSK 1
190

kāimởHSK 1
191

开车

kāichēlái xeHSK 1
192

开会

kāihuìhọpHSK 1
193

kànnhìn, xemHSK 1
194

看病

kànbìngkhám bệnhHSK 1
195

看到

kàndàonhìn thấyHSK 1
196

看见

kànjiànnhìn thấyHSK 1
197

看书

kànshūđọc sáchHSK 1
198

kǎothiHSK 1
199

考试

kǎoshìkỳ thi, bài kiểm traHSK 1
200

bài học, tiết họcHSK 1
201

khátHSK 1
202

课本

kèběnsách giáo khoaHSK 1
203

课文

kèwénbài khóa, bài đọcHSK 1
204

kǒulượng từ chỉ ngườiHSK 1
205

kuàiđồng (tiền), miếngHSK 1
206

kuàinhanhHSK 1
207

快乐

kuàilèvui vẻ, hạnh phúcHSK 1
208

láiđếnHSK 1
209

来到

láidàođếnHSK 1
210

lǎogià, cũHSK 1
211

老人

lǎorénngười giàHSK 1
212

老师

lǎoshīgiáo viênHSK 1
213

lerồiHSK 1
214

lèimệtHSK 1
215

lěnglạnhHSK 1
216

trong, bên trongHSK 1
217

liǎnghaiHSK 1
218

里边

lǐbianphía trongHSK 1
219

língsố 0HSK 1
220

liùsố 6HSK 1
221

lóutầng, lầuHSK 1
222

楼上

lóu shàngtầng trênHSK 1
223

楼下

lóu xiàtầng dướiHSK 1
224

đường, lốiHSK 1
225

路口

lùkǒugiao lộ, ngã tưHSK 1
226

路上

lùshangtrên đườngHSK 1
227

matừ để hỏiHSK 1
228

mǎimuaHSK 1
229

买东西

mǎi dōngxīmua đồHSK 1
230

马路

mǎlùđường cái, đường lớnHSK 1
231

妈妈

māmamẹHSK 1
232

mànchậm, từ từHSK 1
233

mángbận rộnHSK 1
234

máohào (đơn vị tiền)HSK 1
235

马上

mǎshàngngay lập tứcHSK 1
236

méikhôngHSK 1
237

没关系

méi guānxikhông sao đâuHSK 1
238

没什么

méi shénmekhông có gìHSK 1
239

没事儿

méi shìrkhông sao, không có việc gìHSK 1
240

妹妹

mèimeiem gáiHSK 1
241

没有

méiyǒukhông có, chưaHSK 1
242

mentừ chỉ số nhiềuHSK 1
243

méncửaHSK 1
244

门口

ménkǒucửa, cổngHSK 1
245

门票

ménpiàové vào cửaHSK 1
246

面包

miànbāobánh mìHSK 1
247

面条儿

miàntiáormì sợiHSK 1
248

米饭

mǐfàncơmHSK 1
249

明白

míngbaihiểu, rõ ràngHSK 1
250

明年

míngniánnăm sauHSK 1
251

明天

míngtiānngày maiHSK 1
252

名字

míngzitênHSK 1
253

cầm, lấyHSK 1
254

đó, kiaHSK 1
255

nàoHSK 1
256

那里

nà·lǐở đóHSK 1
257

哪里

nǎ·lǐđâu, ở đâuHSK 1
258

那边

nàbiānbên đóHSK 1
259

nǎisữaHSK 1
260

奶奶

nǎinaibà nộiHSK 1
261

nánnam giớiHSK 1
262

nánphía NamHSK 1
263

nánkhóHSK 1
264

男孩儿

nánháirbé traiHSK 1
265

男朋友

nánpéngyǒubạn traiHSK 1
266

男人

nánrénđàn ôngHSK 1
267

那儿

nàrở đóHSK 1
268

哪儿

nǎrđâu, ở đâuHSK 1
269

那些

nàxiēnhững … đóHSK 1
270

哪些

nǎxiēnhững … nàoHSK 1
271

nethế, nhỉ, vậyHSK 1
272

néngcó thểHSK 1
273

bạnHSK 1
274

niánnămHSK 1
275

你们

nǐmencác bạnHSK 1
276

nínngài, ông, bàHSK 1
277

牛奶

niúnǎisữa bòHSK 1
278

nữ giới, con gáiHSK 1
279

女儿

nǚ’ércon gáiHSK 1
280

女孩儿

nǚháirbé gáiHSK 1
281

女朋友

nǚpéngyǒubạn gáiHSK 1
282

女人

nǚrénphụ nữHSK 1
283

女生

nǚshēngnữ sinh, học sinh nữHSK 1
284

旁边

pángbiānbên cạnhHSK 1
285

pǎochạyHSK 1
286

朋友

péngyǒubạn bèHSK 1
287

piàové, phiếuHSK 1
288

đứng dậy, bắt đầuHSK 1
289

số 7HSK 1
290

起来

qǐ·láingồi dậy, đứng dậyHSK 1
291

qiántrướcHSK 1
292

qiántiềnHSK 1
293

钱包

qiánbāoví tiềnHSK 1
294

前边

qiánbiānphía trướcHSK 1
295

前天

qiántiānhôm kiaHSK 1
296

汽车

qìchēô tô, xe hơiHSK 1
297

起床

qǐchuángthức dậy, ngủ dậyHSK 1
298

qǐngmời, xin mờiHSK 1
299

请假

qǐngjiàxin nghỉ phépHSK 1
300

请进

qǐngjìnmời vàoHSK 1
301

请问

qǐngwènxin hỏiHSK 1
302

请坐

qǐngzuòmời ngồiHSK 1
303

qiúquả bóngHSK 1
304

điHSK 1
305

去年

qùniánnăm ngoáiHSK 1
306

nóngHSK 1
307

rénngườiHSK 1
308

认识

rènshiquen biết, nhận raHSK 1
309

认识你

rènshi nǐquen biết bạnHSK 1
310

认真

rènzhēnnghiêm túc, chăm chỉHSK 1
311

ngàyHSK 1
312

日期

rìqīngày (xác định)HSK 1
313

ròuthịtHSK 1
314

sānsố 3HSK 1
315

shānnúiHSK 1
316

shàngtrênHSK 1
317

上班

shàngbānđi làmHSK 1
318

上边

shàngbiānbên trênHSK 1
319

商场

shāngchǎngtrung tâm thương mạiHSK 1
320

上车

shàngchēlên xeHSK 1
321

上次

shàngcìlần trướcHSK 1
322

商店

shāngdiàncửa hàngHSK 1
323

上课

shàngkèlên lớp, họcHSK 1
324

上网

shàngwǎnglên mạngHSK 1
325

上午

shàngwǔbuổi sángHSK 1
326

上学

shàngxuéđi họcHSK 1
327

shǎoít, thiếuHSK 1
328

shéiaiHSK 1
329

生病

shēngbìngbị ốm, đổ bệnhHSK 1
330

生气

shēngqìtức giận, nổi giậnHSK 1
331

生日

shēngrìsinh nhậtHSK 1
332

什么

shénmecái gìHSK 1
333

身上

shēnshangtrên ngườiHSK 1
334

身体

shēntǐcơ thể, sức khỏeHSK 1
335

shísố 10HSK 1
336

shìviệc, chuyệnHSK 1
337

shìthửHSK 1
338

shìlà, thìHSK 1
339

是不是

shì bù shìcó phải hay khôngHSK 1
340

时候

shíhòuthời gian, lúcHSK 1
341

时间

shíjiānthời gianHSK 1
342

shǒutayHSK 1
343

手机

shǒujīđiện thoại di độngHSK 1
344

shùcâyHSK 1
345

shūsáchHSK 1
346

书包

shūbāocặp sáchHSK 1
347

书店

shūdiànhiệu sáchHSK 1
348

shuìngủHSK 1
349

shuǐnướcHSK 1
350

水果

shuǐguǒtrái câyHSK 1
351

睡觉

shuìjiàođi ngủHSK 1
352

shuōnóiHSK 1
353

说话

shuōhuànói chuyệnHSK 1
354

số 4HSK 1
355

sòngtặng, đưa tiễnHSK 1
356

suìtuổiHSK 1
357

anh ấy, ông ấyHSK 1
358

cô ấy, bà ấyHSK 1
359

tàiquá, rấtHSK 1
360

他们

tāmenhọ, bọn họ (nam)HSK 1
361

她们

tāmenhọ, bọn họ (nữ)HSK 1
362

tiāntrời, ngàyHSK 1
363

天气

tiānqìthời tiếtHSK 1
364

tīngngheHSK 1
365

听到

tīngdàonghe thấyHSK 1
366

听见

tīngjiànnghe thấyHSK 1
367

同学

tóngxuébạn họcHSK 1
368

图书馆

túshūguǎnthư việnHSK 1
369

wàibên ngoàiHSK 1
370

外边

wàibiānbên ngoàiHSK 1
371

外国

wàiguónước ngoàiHSK 1
372

外语

wàiyǔngoại ngữHSK 1
373

wǎnbuổi tối, muộnHSK 1
374

晚饭

wǎnfàncơm tốiHSK 1
375

wàngquênHSK 1
376

网上

wǎng shàngtrên mạngHSK 1
377

忘记

wàngjìquênHSK 1
378

网友

wǎngyǒubạn trên mạngHSK 1
379

玩儿

wánrchơiHSK 1
380

晚上

wǎnshàngbuổi tốiHSK 1
381

wènhỏiHSK 1
382

tôiHSK 1
383

我们

wǒmenchúng tôiHSK 1
384

số 5HSK 1
385

午饭

wǔfàncơm trưaHSK 1
386

rửa, giặtHSK 1
387

西

phía TâyHSK 1
388

xiàdưới, rơi xuốngHSK 1
389

下车

xià chēxuống xeHSK 1
390

下次

xià cìlần sauHSK 1
391

下雨

xià yǔmưaHSK 1
392

下班

xiàbāntan làmHSK 1
393

下边

xiàbianbên dướiHSK 1
394

下课

xiàkètan họcHSK 1
395

xiāntrướcHSK 1
396

xiǎngmuốn, nghĩHSK 1
397

先生

xiānshengông, ngàiHSK 1
398

现在

xiànzàibây giờ, hiện tạiHSK 1
399

xiàocườiHSK 1
400

xiǎonhỏ, béHSK 1
401

小孩儿

xiǎoháirtrẻ emHSK 1
402

小姐

xiǎojiěcô, tiểu thưHSK 1
403

小朋友

xiǎopéngyǒubạn nhỏ, trẻ emHSK 1
404

小时

xiǎoshígiờ (60 phút)HSK 1
405

小学

xiǎoxuétrường tiểu họcHSK 1
406

小学生

xiǎoxuéshēnghọc sinh tiểu họcHSK 1
407

下午

xiàwǔbuổi chiềuHSK 1
408

西边

xībianphía TâyHSK 1
409

xiěviếtHSK 1
410

谢谢

xièxiecảm ơnHSK 1
411

喜欢

xǐhuānthíchHSK 1
412

xīnmớiHSK 1
413

xíngđược, ổnHSK 1
414

星期

xīngqītuần, thứHSK 1
415

星期日

xīngqīrìChủ NhậtHSK 1
416

星期天

xīngqītiānChủ NhậtHSK 1
417

新年

xīnniánnăm mớiHSK 1
418

洗手间

xǐshǒujiānnhà vệ sinhHSK 1
419

休息

xiūxinghỉ ngơiHSK 1
420

xuéhọcHSK 1
421

学汉语

xué Hànyǔhọc tiếng TrungHSK 1
422

学生

xuéshēnghọc sinh, sinh viênHSK 1
423

学生们

xuéshēngmencác học sinhHSK 1
424

学习

xuéxíhọc tậpHSK 1
425

学校

xuéxiàotrường họcHSK 1
426

学院

xuéyuànhọc việnHSK 1
427

yàomuốn, cầnHSK 1
428

trangHSK 1
429

cũngHSK 1
430

爷爷

yéyeông nộiHSK 1
431

số 1HSK 1
432

一半

yībànmột nửaHSK 1
433

一边

yìbiānmột bên, vừa… vừa…HSK 1
434

一点儿

yìdiǎnrmột chút, một ítHSK 1
435

衣服

yīfuquần áoHSK 1
436

一会儿

yīhuìrmột lát, một chútHSK 1
437

一块儿

yīkuàircùng, cùng nhauHSK 1
438

一起

yìqǐcùng, cùng nhauHSK 1
439

医生

yīshēngbác sĩHSK 1
440

一下儿

yīxiàrmột chút, một lầnHSK 1
441

一些

yìxiēmột vài, một sốHSK 1
442

一样

yíyànggiống nhau, như nhauHSK 1
443

医院

yīyuànbệnh việnHSK 1
444

yòngdùng, sử dụngHSK 1
445

yòubên phảiHSK 1
446

yǒuHSK 1
447

右边

yòubiānphía bên phảiHSK 1
448

有名

yǒumíngnổi tiếngHSK 1
449

mưaHSK 1
450

yuánđồng (tiền Trung Quốc)HSK 1
451

yuǎnxaHSK 1
452

yuèthángHSK 1
453

zàilạiHSK 1
454

zàiở, tạiHSK 1
455

在家

zàijiāở nhàHSK 1
456

再见

zàijiàntạm biệt, hẹn gặp lạiHSK 1
457

zǎosớmHSK 1
458

早饭

zǎofànbữa sángHSK 1
459

早上

zǎoshàngbuổi sángHSK 1
460

怎么

zěnmethế nào, làm saoHSK 1
461

怎么办

zěnmebànlàm thế nàoHSK 1
462

怎么样

zěnmeyàngthế nào, ra saoHSK 1
463

zhànbến, trạmHSK 1
464

zhǎotìmHSK 1
465

找到

zhǎodàotìm thấyHSK 1
466

zhèđây, nàyHSK 1
467

这边

zhèbiānbên nàyHSK 1
468

这里

zhèlǐở đây, nơi đâyHSK 1
469

zhēnthật, thực sựHSK 1
470

真的

zhēndethật sựHSK 1
471

zhèngđang, chínhHSK 1
472

正在

zhèngzàiđangHSK 1
473

这儿

zhèrở đâyHSK 1
474

这些

zhèxiēnhững cái nàyHSK 1
475

知道

zhīdàobiếtHSK 1
476

知识

zhīshìkiến thứcHSK 1
477

zhòngnặngHSK 1
478

zhōngở giữa, trung tâmHSK 1
479

中国

ZhōngguóTrung QuốcHSK 1
480

中文

Zhōngwéntiếng Trung QuốcHSK 1
481

中午

zhōngwǔbuổi trưaHSK 1
482

中学

zhōngxuétrung họcHSK 1
483

中学生

zhōngxuéshēnghọc sinh trung họcHSK 1
484

重要

zhòngyàoquan trọngHSK 1
485

zhùở, sốngHSK 1
486

准备

zhǔnbèichuẩn bịHSK 1
487

桌子

zhuōzicái bànHSK 1
488

chữ, từHSK 1
489

conHSK 1
490

zǒuđi, rời khỏiHSK 1
491

走路

zǒulùđi bộHSK 1
492

zuìnhấtHSK 1
493

最好

zuìhǎotốt nhấtHSK 1
494

最后

zuìhòucuối cùngHSK 1
495

zuòngồiHSK 1
496

zuòlàmHSK 1
497

zuǒbên tráiHSK 1
498

左边

zuǒbiānphía bên tráiHSK 1
499

昨天

zuótiānhôm quaHSK 1
500

坐下

zuòxiàngồi xuốngHSK 1
501

āa, chà, àHSK 2
502

爱情

àiqíngtình yêuHSK 2
503

爱人

àirénvợ/ chồngHSK 2
504

安静

ānjìngyên lặngHSK 2
505

安全

ānquánan toànHSK 2
506

白色

báisèmàu trắngHSK 2
507

bànlàmHSK 2
508

办法

bànfǎcách, phương phápHSK 2
509

办公室

bàngōngshìphòng làm việcHSK 2
510

帮助

bāngzhùgiúp đỡHSK 2
511

半夜

bànyènửa đêmHSK 2
512

班长

bānzhǎnglớp trưởngHSK 2
513

bǎono, ăn noHSK 2
514

报名

bào//míngđăng kí, báo danhHSK 2
515

报纸

bàozhǐbáo (giấy)HSK 2
516

bèiđọc thuộcHSK 2
517

北方

běifāngphương BắcHSK 2
518

bútHSK 2
519

biànthay đổiHSK 2
520

biànlầnHSK 2
521

biānviền, cạnh bênHSK 2
522

变成

biànchéngtrở thành, biến thành, thành raHSK 2
523

biǎođồng hồHSK 2
524

表示

biǎoshìbày tỏ, thể hiệnHSK 2
525

笔记

bǐjìghi chépHSK 2
526

笔记本

bǐjìběnvở ghi chépHSK 2
527

比如

bǐrúví dụHSK 2
528

比如说

bǐrúshuōNói ví dụ như…HSK 2
529

必须

bìxūnhất định, phảiHSK 2
530

不好意思

bù hǎoyìsingại quá, thật là ngạiHSK 2
531

不少

bù shǎokhông ít, nhiềuHSK 2
532

不太

bù tàikhông quáHSK 2
533

不同

bù tóngkhông giống nhauHSK 2
534

不一会儿

bù yīhuìrkhông lâu sau, mới một látHSK 2
535

不错

bùcuòổn, không tồiHSK 2
536

不但

bùdànkhông những…, không chỉ….HSK 2
537

部分

bùfènphầnHSK 2
538

不够

bùgòuchưa đủHSK 2
539

不过

bùguòchẳng qua, nhưng màHSK 2
540

不久

bùjiǔkhông lâuHSK 2
541

不满

bùmǎnbất mãn, không hài lòngHSK 2
542

不如

bùrúchẳng bằng, hay làHSK 2
543

不行

bùxíngkhông ổn, không đượcHSK 2
544

不要

bùyàokhông cần, đừngHSK 2
545

不一定

bùyīdìngchưa chắcHSK 2
546

cái(đến lúc đó) mớiHSK 2
547

菜单

càidānthực đơnHSK 2
548

参观

cānguāntham quanHSK 2
549

参加

cānjiātham giaHSK 2
550

cǎocỏHSK 2
551

草地

cǎodìbãi cỏHSK 2
552

céngtầng, lớpHSK 2
553

chátìm, tra cứuHSK 2
554

差不多

chàbùduōđại khái, xấp xỉHSK 2
555

chángdàiHSK 2
556

chángdàiHSK 2
557

chǎngsân, bãi, cuộcHSK 2
558

常见

cháng jiànthường thấyHSK 2
559

常用

cháng yòngthường dùng, thông dụngHSK 2
560

超过

chāoguòhơn, vượt quaHSK 2
561

超市

chāoshìsiêu thịHSK 2
562

车辆

chēliàngxe/ phương tiện giao thôngHSK 2
563

chéngthành, hoàn thànhHSK 2
564

chēnggọi, xưng hôHSK 2
565

成绩

chéngjìthành tích, thành tựuHSK 2
566

成为

chéngwéitrở thành, biến thànhHSK 2
567

重复

chóngfùlặp lại, trùng lặpHSK 2
568

重新

chóngxīnlàm lại từ đầuHSK 2
569

出口

chū kǒulối raHSK 2
570

出租

chū zūcho thuê, cho mướnHSK 2
571

出租车

chū zū chēxe cho thuêHSK 2
572

出国

chū//guóxuất ngoại, ra nước ngoàiHSK 2
573

出门

chū//ménđi ra ngoài, ra khỏi nhàHSK 2
574

出院

chū//yuànxuất viện, ra việnHSK 2
575

chuánthuyền, tàuHSK 2
576

出发

chūfāxuất phátHSK 2
577

chuīthổi, hà hơi, sấyHSK 2
578

春节

ChūnjiéTết âm lịch, tết Nguyên ĐánHSK 2
579

春天

chūntiānmùa xuânHSK 2
580

出生

chūshēngsinh ra, ra đờiHSK 2
581

出现

chūxiànxuất hiệnHSK 2
582

từHSK 2
583

词典

cídiǎntừ điểnHSK 2
584

词语

cíyǔtừ ngữHSK 2
585

从小

cóngxiǎotừ nhỏ, từ béHSK 2
586

大声

dà shēngnói to, lớn tiếngHSK 2
587

打工

dǎ//gōnglàm công, làm thêmHSK 2
588

打算

dǎ·suànđịnh; dự toánHSK 2
589

大部分

dàbùfènđa số, phần lớnHSK 2
590

大大

dàdàrất, cực kỳ, vượt bậcHSK 2
591

大多数

dàduōshùđại đa số, phần lớn, số đôngHSK 2
592

大海

dàhǎibiển cả, đại dươngHSK 2
593

dàimang theo, đem theo, dẫnHSK 2
594

带来

dài·láiđem lại, mang tớiHSK 2
595

大家

dàjiāmọi ngườiHSK 2
596

大量

dàliàngnhiều, lượng lớn, hàng loạtHSK 2
597

大门

dàméncổng, cửa chínhHSK 2
598

dànnhưngHSK 2
599

dàntrứngHSK 2
600

dānglàm, đảm nhiệmHSK 2
601

当时

dāngshílúc đó, khi đóHSK 2
602

但是

dànshìnhưng màHSK 2
603

单位

dānwèiđơn vịHSK 2
604

dàorót, đổHSK 2
605

dàocon đường, đườngHSK 2
606

dǎongã, đổHSK 2
607

道理

dào·lǐđạo lýHSK 2
608

到处

dàochùkhắp nơi, mọi nơiHSK 2
609

道路

dàolùđường, đường phốHSK 2
610

大人

dàrénngười lớnHSK 2
611

大小

dàxiǎokhổ, cỡHSK 2
612

大衣

dàyīáo khoác ngoàiHSK 2
613

打印

dǎyìnin, photoHSK 2
614

答应

dāyingtrả lời, đồng ýHSK 2
615

大自然

dàzìránthiên nhiên, giới thiên nhiênHSK 2
616

debiểu thị khả năng, sự có thểHSK 2
617

được, nhận đượcHSK 2
618

得出

déchūthu được, đạt đượcHSK 2
619

的话

dehuànếu….HSK 2
620

děngtrợ từ biểu thị sự liệt kêHSK 2
621

dēngđènHSK 2
622

等到

děngdàođến lúc, đến khiHSK 2
623

等于

děngyúbằng, làHSK 2
624

thấpHSK 2
625

diàntiệm, quán, cửa hàngHSK 2
626

点头

diǎntóugật đầuHSK 2
627

diàorơi, rớt, mấtHSK 2
628

地球

dìqiúTrái Đất, địa cầuHSK 2
629

地铁

dìtiětàu điện ngầmHSK 2
630

地铁站

dìtiězhànga tàu điện ngầmHSK 2
631

dǒnghiểuHSK 2
632

东北

dōngběiĐông BắcHSK 2
633

懂得

dǒngdehiểu đượcHSK 2
634

东方

dōngfāngphương ĐôngHSK 2
635

东南

dōngnánđông namHSK 2
636

冬天

dōngtiānmùa đôngHSK 2
637

动物

dòngwùđộng vậtHSK 2
638

动物园

dòngwùyuánvườn bách thú, sở thúHSK 2
639

độHSK 2
640

duànđoạn, quãng, khúcHSK 2
641

duǎnngắnHSK 2
642

短信

duǎnxìntin nhắnHSK 2
643

duìđội, nhómHSK 2
644

duìđối với, đối đãiHSK 2
645

队长

duì zhǎngđội trưởng, nhóm trưởngHSK 2
646

对话

duìhuàđối thoại, hội thoạiHSK 2
647

对面

duìmiànđối diệnHSK 2
648

duōbao nhiêu, to nhường nàoHSK 2
649

多久

duōjiǔbao lâuHSK 2
650

多么

duōmebao nhiêu, bao xaHSK 2
651

多数

duōshùđa số, phần đông, số nhiềuHSK 2
652

多云

duōyúnnhiều mâyHSK 2
653

读音

dúyīncách đọc, âm đọcHSK 2
654

而且

érqiěmà còn, với lại, hơn nữaHSK 2
655

phát, gửiHSK 2
656

放心

fàng//xīnyên tâmHSK 2
657

方便

fāngbiànthuận tiệnHSK 2
658

方便面

fāngbiànmiànmì ăn liền, mì tômHSK 2
659

方法

fāngfǎphương pháp, cáchHSK 2
660

方面

fāngmiànphương diện, khía cạnhHSK 2
661

饭馆

fànguǎncửa hàng ăn, tiệm cơmHSK 2
662

放下

fàngxiàđặt xuống, thả xuốngHSK 2
663

方向

fāngxiàngphương hướngHSK 2
664

发现

fāxiànphát hiệnHSK 2
665

fènphầnHSK 2
666

fēnphân, chiaHSK 2
667

分开

fēn//kāixa cách, tách biệtHSK 2
668

fēngphong, bìa, lá, bứcHSK 2
669

分数

fēnshùđiểm sốHSK 2
670

分钟

fēnzhōngphútHSK 2
671

服务

fúwùphục vụHSK 2
672

复习

fùxíôn tậpHSK 2
673

gǎiđổi, thay đổi, sửaHSK 2
674

gāinênHSK 2
675

改变

gǎibiànbiến đổi, thay đổiHSK 2
676

干杯

gān//bēicạn ly, cạn chénHSK 2
677

干活儿

gàn//huórlàm việc nặng, lao độngHSK 2
678

感到

gǎndàocảm thấy, thấyHSK 2
679

感动

gǎndòngcảm độngHSK 2
680

gāngvừa, vừa mới, chỉ mớiHSK 2
681

刚才

gāngcáivừa nãy, hồi nãyHSK 2
682

刚刚

gānggāngvừa, vừa hay, vừa vặnHSK 2
683

感觉

gǎnjuécảm thấy; cảm nhậnHSK 2
684

感谢

gǎnxiècảm ơn; lời cảm ơnHSK 2
685

高级

gāojícao cấpHSK 2
686

高中

gāozhōngcấp IIIHSK 2
687

gèngcàng, thêm, hơn nữaHSK 2
688

个子

gèzivóc dáng, vóc ngườiHSK 2
689

公共汽车

gōnggòng qìchēxe buýt công cộngHSK 2
690

公交车

gōngjiāochēxe buýt công cộngHSK 2
691

公斤

gōngjīnki-lô-gramHSK 2
692

公里

gōnglǐki-lô-métHSK 2
693

公路

gōnglùđường cái, quốc lộHSK 2
694

公平

gōngpíngcông bằngHSK 2
695

公司

gōngsīcông tyHSK 2
696

公园

gōngyuáncông viênHSK 2
697

gòuđủ, đạtHSK 2
698

gǒuchó, con chóHSK 2
699

观点

guāndiǎnquan điểmHSK 2
700

广场

guǎngchǎngquảng trườngHSK 2
701

广告

guǎnggàoquảng cáoHSK 2
702

关机

guānjītắt máy điện thoạiHSK 2
703

关心

guānxīnquan tâmHSK 2
704

顾客

gùkèkhách hàngHSK 2
705

guòđã, từngHSK 2
706

过来

guò·láiđến, qua đâyHSK 2
707

国际

guójìquốc tếHSK 2
708

过年

guòniánăn Tết, đón TếtHSK 2
709

过去

guòqùqua đó (rời xa chủ thể nói)HSK 2
710

故事

gùshìtruyện, câu chuyệnHSK 2
711

故意

gùyìcố ý, cố tìnhHSK 2
712

hǎibiểnHSK 2
713

海边

hǎi biānbờ biểnHSK 2
714

hǎnkêu, gọiHSK 2
715

hǎorất,quá, …HSK 2
716

好处

hǎochùđiểm tốt, có íchHSK 2
717

好多

hǎoduōrất nhiềuHSK 2
718

好久

hǎojiǔrất lâuHSK 2
719

好人

hǎorénngười tốtHSK 2
720

好事

hǎoshìchuyện tốtHSK 2
721

好像

hǎoxiànghình nhưHSK 2
722

sôngHSK 2
723

hēiđenHSK 2
724

黑板

hēibǎnbảngHSK 2
725

黑色

hēisèmàu đenHSK 2
726

合适

héshìhợp, phù hợpHSK 2
727

hóngđỏHSK 2
728

红色

hóngsèmàu đỏHSK 2
729

后来

hòuláisau nàyHSK 2
730

hồHSK 2
731

huàvẽHSK 2
732

huātiêu, dùng (tiền, thời gian)HSK 2
733

坏处

huàichùđiểm xấu, có hạiHSK 2
734

坏人

huàirénngười xấuHSK 2
735

画家

huàjiāhọa sĩHSK 2
736

huànđổiHSK 2
737

huángvàngHSK 2
738

黄色

huángsèmàu vàngHSK 2
739

欢迎

huānyínghoan nghênhHSK 2
740

画儿

huàrbức tranhHSK 2
741

花园

huāyuánvườn hoaHSK 2
742

huílần, hồiHSK 2
743

huìhộiHSK 2
744

回国

huí guóvề nướcHSK 2
745

huòhoặc, hay làHSK 2
746

活动

huódònghoạt độngHSK 2
747

或者

huòzhěhoặc làHSK 2
748

忽然

hūránđột nhiênHSK 2
749

护照

hùzhàohộ chiếuHSK 2
750

cấp, bậc, đẳng cấpHSK 2
751

vộiHSK 2
752

HSK 2
753

机会

jī·huìcơ hộiHSK 2
754

jiǎgiảHSK 2
755

jiāthêmHSK 2
756

家(科学家)

jiā (kēxuéjiā)nhà khoa họcHSK 2
757

jiànbộ, câu (chuyện),…HSK 2
758

检查

jiǎnchákiểm traHSK 2
759

见到

jiàndàonhìn thấy, trông thấyHSK 2
760

jiǎnggiảng, kể, nóiHSK 2
761

讲话

jiǎng//huànói chuyện, kể chuyệnHSK 2
762

见过

jiànguòtừng gặp, từng thấyHSK 2
763

健康

jiànkāngmạnh khỏeHSK 2
764

jiǎogóc, cạnhHSK 2
765

jiǎochânHSK 2
766

jiāogiao, nộpHSK 2
767

交给

jiāo gěigiao cho…HSK 2
768

交朋友

jiāo péngyǒukết bạnHSK 2
769

角度

jiǎodùphía, góc độ, quan điểmHSK 2
770

教室

jiàoshìphòng học, giảng đườngHSK 2
771

教师

jiàoshīgiáo sư, giáo viênHSK 2
772

交通

jiāotōnggiao thôngHSK 2
773

教学

jiàoxuédạy họcHSK 2
774

教育

jiàoyùgiáo dụcHSK 2
775

饺子

jiǎozibánh chẻo, sủi cảoHSK 2
776

叫作

jiàozuò(được) gọi là…HSK 2
777

假期

jiàqīkì nghỉ, thời gian nghỉHSK 2
778

家庭

jiātínggia đìnhHSK 2
779

加油

jiāyóucố lênHSK 2
780

家长

jiāzhǎngphụ huynh, người giám hộHSK 2
781

jiéngày (lễ, tết)HSK 2
782

jièmượnHSK 2
783

jiēđón, đỡ, lấy, nhậnHSK 2
784

jiēđường phốHSK 2
785

接下来

jiē·xià·láitiếp theoHSK 2
786

接到

jiēdàonhận đượcHSK 2
787

结果

jiéguǒkết quảHSK 2
788

节目

jiémùtiết mụcHSK 2
789

节日

jiérìngày lễHSK 2
790

接受

jiēshòuchấp nhậnHSK 2
791

接着

jiēzhetiếp, tiếp theo, tiếp tụcHSK 2
792

计划

jìhuàdự định, kế hoạchHSK 2
793

jìngầnHSK 2
794

jīncân (1/2kg)HSK 2
795

经常

jīngchángthường xuyênHSK 2
796

经过

jīngguòtừng trải, trải quaHSK 2
797

经理

jīnglǐgiám đốcHSK 2
798

今后

jīnhòusau này, từ này về sauHSK 2
799

进入

jìnrùnhập, sát nhập, vào,…HSK 2
800

进行

jìnxíngtiến hành, làmHSK 2
801

计算机

jìsuànjīmáy tínhHSK 2
802

jiǔrượuHSK 2
803

酒店

jiǔdiànnhà nghỉHSK 2
804

就要

jiùyàosẽ, sẽ đến, sắpHSK 2
805

câuHSK 2
806

giơ, giương caoHSK 2
807

举手

jǔshǒugiơ tayHSK 2
808

举行

jǔxíngtổ chức, tiến hànhHSK 2
809

句子

jùzicâuHSK 2
810

thẻ, véHSK 2
811

开机

kāijīmở máyHSK 2
812

开心

kāixīnvui vẻHSK 2
813

开学

kāixuékhai giảng, nhập họcHSK 2
814

看法

kàn·fǎcách nhìnHSK 2
815

kàodựa, dựa vàoHSK 2
816

考生

kǎoshēngthí sinhHSK 2
817

gam (đơn vị đo lường)HSK 2
818

15 phútHSK 2
819

môn học, môn, khoaHSK 2
820

客人

kè·rénkháchHSK 2
821

可爱

kěàiđáng yêu, dễ thươngHSK 2
822

可能

kěnéngkhả năngHSK 2
823

可怕

kěpàđáng sợHSK 2
824

可是

kěshìnhưng màHSK 2
825

课堂

kètángtại lớp, trong lớpHSK 2
826

科学

kēxuékhoa học, có tính khoa họcHSK 2
827

可以

kěyǐcó thểHSK 2
828

空气

kōngqìkhông khíHSK 2
829

khócHSK 2
830

快点儿

kuài diǎnrnhanh lênHSK 2
831

筷子

kuài ziđũaHSK 2
832

快餐

kuàicānbữa ăn nhanhHSK 2
833

快乐

kuàilèvui vẻHSK 2
834

快要

kuàiyàosắp phảiHSK 2
835

kéo, lôiHSK 2
836

来自

láizìđến từ…HSK 2
837

lánxanh lam, xanh da trờiHSK 2
838

篮球

lánqiúbóng rổHSK 2
839

蓝色

lánsèmàu xanh lamHSK 2
840

lǎohay, thườngHSK 2
841

lǎoxưng hô thân mật với ngườiHSK 2
842

老朋友

lǎo péngyǒubạn cũHSK 2
843

老是

lǎo·shìhay, thường (tiêu cực)HSK 2
844

老年

lǎoniántuổi giàHSK 2
845

cáchHSK 2
846

liànluyệnHSK 2
847

liǎnmặtHSK 2
848

liángmátHSK 2
849

liàngsángHSK 2
850

liàngchiếc, cái (xe)HSK 2
851

liǎnghaiHSK 2
852

凉快

liángkuàimát mẻ, dễ chịuHSK 2
853

练习

liànxíluyện tậpHSK 2
854

离开

líkāirời khỏiHSK 2
855

零下

líng xiàâm độ, dưới 0 độHSK 2
856

例如

lìrúví dụHSK 2
857

里头

lǐtoubên trongHSK 2
858

里头

lǐtoubên trongHSK 2
859

liúgiữ lại, lưu lại, để lạiHSK 2
860

liúchảy, trôiHSK 2
861

流利

liúlìtrôi chảy, thuần thụcHSK 2
862

留下

liúxiàở lại, để lạiHSK 2
863

流行

liúxíngphổ biếnHSK 2
864

留学生

liúxuéshēngdu học sinhHSK 2
865

礼物

lǐwùlễ vật, quàHSK 2
866

理想

lǐxiǎngước mơ, lý tưởngHSK 2
867

例子

lìziví dụHSK 2
868

绿

xanh láHSK 2
869

路边

lù biānvệ đường, lề đườngHSK 2
870

旅客

lǚkèkhách du lịchHSK 2
871

绿色

lǜsèmàu xanh lá câyHSK 2
872

旅行

lǚxíngdu lịchHSK 2
873

旅游

lǚyóudu lịchHSK 2
874

màibánHSK 2
875

mǎnđầy, trànHSK 2
876

满意

mǎnyìvừa ý, mãn nguyệnHSK 2
877

māomèoHSK 2
878

métHSK 2
879

面’

miànmặt (người, đồ vật), nét mặtHSK 2
880

面²

miànmặt, nét mặt, phương hướngHSK 2
881

面前

miànqiántrước mặtHSK 2
882

míngvịHSK 2
883

名称

míngchēngtên gọi, tênHSK 2
884

名单

míngdāndanh sáchHSK 2
885

明星

míngxīngngười nổi tiếng (ca sĩ, nghệHSK 2
886

目的

mùdìmục đíchHSK 2
887

vậy, cònHSK 2
888

那时候那时

nà shíhòu nà shílúc đó, khi đóHSK 2
889

拿出

náchūmang ra, lấy raHSK 2
890

拿到

nádàolấy đượcHSK 2
891

那会儿

nàhuìrlúc ấy, khi đóHSK 2
892

那么

nàmevậy thì, đến vậy, như thếHSK 2
893

南方

nánfāngmiền Nam, phương NamHSK 2
894

难过

nánguòbuồn bãHSK 2
895

难看

nánkànxấu xí, không hayHSK 2
896

难受

nánshòukhó chịuHSK 2
897

难题

nántívấn đề khó, nan giảiHSK 2
898

难听

nántīngkhó ngheHSK 2
899

那样

nàyàngnhư vậyHSK 2
900

能够

nénggòucó thể, có khả năngHSK 2
901

年级

niánjílớpHSK 2
902

年轻

niánqīngtrẻ trung, trẻ tuổiHSK 2
903

nònglàm, cầm, tìm cách,…HSK 2
904

努力

nǔlìnỗ lực, cố gắngHSK 2
905

leo, trèo, bòHSK 2
906

sợHSK 2
907

爬山

pá shānleo núiHSK 2
908

páihàngHSK 2
909

排队

páiduìxếp hàngHSK 2
910

排球

páiqiúbóng chuyềnHSK 2
911

pèngđộng, chạmHSK 2
912

碰到

pèngdàochạm phải, động đến, gặpHSK 2
913

碰见

pèngjiàngặp, tình cờ gặpHSK 2
914

piànmiếng, tấm, mảnhHSK 2
915

piānbàiHSK 2
916

便宜

piányitiện lợi, rẻ; được lợiHSK 2
917

漂亮

piàoliàngđẹp, xinh đẹpHSK 2
918

píngbằng phẳng, phẳng phiuHSK 2
919

píngbình, lọ, hũHSK 2
920

平安

píng’ānbình an, yên ổnHSK 2
921

平常

píngchángbình thường, giản dịHSK 2
922

平等

píngděngbình đẳng, công bằngHSK 2
923

平时

píngshíbình thường, lúc thườngHSK 2
924

瓶子

píngzicái lọ, cái bình, cái chaiHSK 2
925

普通

pǔtōngphổ thông, bình thườngHSK 2
926

普通话

pǔtōnghuàtiếng phổ thôngHSK 2
927

cưỡi/  đi, đạp (xe)HSK 2
928

khí, hơiHSK 2
929

骑车

qí chēđạp xeHSK 2
930

qiānnghìnHSK 2
931

qiángtườngHSK 2
932

千克

qiānkè1000 gram (1kg)HSK 2
933

前年

qiánniánnăm trướcHSK 2
934

起飞

qǐfēicất cánhHSK 2
935

qíngtrong, quang đãngHSK 2
936

qīngnhẹHSK 2
937

清楚

qīngchǔrõ ràng, minh bạchHSK 2
938

请客

qǐngkèmời kháchHSK 2
939

青年

qīngniánthanh niên, bạn trẻHSK 2
940

请求

qǐngqiúthỉnh cẩuHSK 2
941

青少年

qīng-shàoniánthanh thiếu niênHSK 2
942

晴天

qíngtiāntrời trong, quang đãngHSK 2
943

其他

qítācái khác, người khácHSK 2
944

qiúthỉnh cầu, yêu cầu, xinHSK 2
945

球场

qiúchǎngsân bóngHSK 2
946

球队

qiúduìđội bóngHSK 2
947

秋天

qiūtiānmùa thuHSK 2
948

球鞋

qiúxiégiầy đá bóng, giầy thể thaoHSK 2
949

气温

qìwēnnhiệt độHSK 2
950

其中

qízhōngtrong ( 1 tập thể/cái gì…)đóHSK 2
951

lấyHSK 2
952

quánđầy đủ, tất cảHSK 2
953

全部

quánbùtoàn bộHSK 2
954

全国

quánguótoàn quốcHSK 2
955

全家

quánjiācả gia đìnhHSK 2
956

全年

quánniáncả nămHSK 2
957

全身

quánshēntoàn thânHSK 2
958

全体

quántǐtoàn thểHSK 2
959

取得

qǔdélấy được, đạt đượcHSK 2
960

ràngđể, làm cho, khiến choHSK 2
961

然后

ránhòusau đóHSK 2
962

人口

rénkǒunhân khẩu, dân sốHSK 2
963

人们

rénmenmọi ngườiHSK 2
964

人数

rénshùsĩ số, lượng ngườiHSK 2
965

认为

rènwéicho rằngHSK 2
966

热情

rèqíngnhiệt tìnhHSK 2
967

日报

rìbàonhật báo, báo ra hàng ngàyHSK 2
968

日子

rìzingàyHSK 2
969

入口

rù //kǒulối đi vàoHSK 2
970

如果

rúguǒnếu nhưHSK 2
971

上周

shàng zhōutuần trướcHSK 2
972

商量

shāngliángthương lượng, trao đổiHSK 2
973

商人

shāngréndoanh nhânHSK 2
974

少年

shàoniánthiếu niênHSK 2
975

少数

shǎoshùthiểu số, số ítHSK 2
976

身边

shēnbiānbên cạnh, ngay cạnhHSK 2
977

shěngtỉnhHSK 2
978

shěngtiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớtHSK 2
979

shēngsinh sản, sinh tồnHSK 2
980

生词

shēngcítừ mớiHSK 2
981

生活

shēnghuócuộc sống; sốngHSK 2
982

声音

shēngyīnâm thanh, giọng nóiHSK 2
983

什么样

shénmeyàngnhư thế nào?HSK 2
984

shìthành thị, thành phố, chợHSK 2
985

事情

shì qíngsự tình, sự việcHSK 2
986

十分

shífēnrất, hết sức, vô cùngHSK 2
987

实际

shíjìthực tế, thực tạiHSK 2
988

食物

shíwùđồ ănHSK 2
989

实习

shíxíthực tậpHSK 2
990

实现

shíxiànthực hiện, hiênHSK 2
991

使用

shǐyòngsử dụngHSK 2
992

实在

shízàithật sự, thật làHSK 2
993

市长

shìzhǎngthị trưởngHSK 2
994

shōuthu dọn; nhận lấy, đạt được…HSK 2
995

手表

shǒubiǎođồng hồHSK 2
996

受到

shòudàonhận lấy, nhận đượcHSK 2
997

收到

shōudàonhận được (mặt vật chất)HSK 2
998

收入

shōurùthu nhậpHSK 2
999

shùcon số, sốHSK 2
1000

shú / shóuchín; quen, thânHSK 2
1001

舒服

shūfúdễ chịu, thoải máiHSK 2
1002

水平

shuǐpíngtrình độHSK 2
1003

顺利

shùnlìthuận lợiHSK 2
1004

说明

shuōmíngnói rõHSK 2
1005

数字

shùzìcon sốHSK 2
1006

司机

sījītài xếHSK 2
1007

送给

sòng gěigửi cho, tặng choHSK 2
1008

送到

sòngdàogửi đi, tặng điHSK 2
1009

suàntínhHSK 2
1010

随便

suíbiàntùy tiện, tùyHSK 2
1011

虽然

suīránmặc dùHSK 2
1012

随时

suíshíbất cứ lúc nàoHSK 2
1013

所以

suǒyǐvậy nên, thế nênHSK 2
1014

所有

suǒyǒutất cảHSK 2
1015

nó, conHSK 2
1016

态度

tài·dùthái độHSK 2
1017

太阳

tài·yángmặt trờiHSK 2
1018

太太

tàitàiquý bà, quý côHSK 2
1019

它们

tāmenbọn nó, chúng nóHSK 2
1020

tàobộHSK 2
1021

讨论

tǎolùnthảo luậnHSK 2
1022

特别

tèbiéđặc biệt, vô cùngHSK 2
1023

特点

tèdiǎnđiểm, đặc biệtHSK 2
1024

téngđau, nhứcHSK 2
1025

xách, nhấcHSK 2
1026

đề, đề bàiHSK 2
1027

天上

tiānshàngbầu trời, không trungHSK 2
1028

tiáocái, chiếcHSK 2
1029

条件

tiáojiànđiều kiệnHSK 2
1030

提出

tíchūđưa raHSK 2
1031

提到

tídàođề cập, nhắc đếnHSK 2
1032

提高

tígāođề cao, nâng caoHSK 2
1033

tíngngừng, ngưng, mấtHSK 2
1034

tǐngrấtHSK 2
1035

挺好

tǐng hǎorất tốt, khá tốtHSK 2
1036

停车

tíngchēdừng xe, đỗ xeHSK 2
1037

停车场

tíngchēchǎngbãi đỗ xeHSK 2
1038

听讲

tīngjiǎngnghe giảngHSK 2
1039

听说

tīngshuōnghe nóiHSK 2
1040

体育

tǐyùthể dụcHSK 2
1041

体育场

tǐyùchǎngsân vận độngHSK 2
1042

体育馆

tǐyùguǎncung thể thaoHSK 2
1043

tōngthông, thông suốtHSK 2
1044

通过

tōngguòthông qua, trải quaHSK 2
1045

同时

tóngshíđồng thờiHSK 2
1046

同事

tóngshìđồng nghiệpHSK 2
1047

同样

tóngyànggiống nhau, đều làHSK 2
1048

通知

tōngzhīthông báoHSK 2
1049

tóuđầuHSK 2
1050

头发

tóufàtócHSK 2
1051

tuǐchânHSK 2
1052

tuīđẩy, đùnHSK 2
1053

图片

túpiàntranh ảnhHSK 2
1054

外地

wàidìnơi khác, vùng khácHSK 2
1055

外卖

wàimàiđồ bán bên ngoàiHSK 2
1056

wánhết, xongHSK 2
1057

wànvạn, mười nghìnHSK 2
1058

wǎnbát, chénHSK 2
1059

晚安

wǎn’ānchúc ngủ ngonHSK 2
1060

晚报

wǎnbàobáo chiềuHSK 2
1061

晚餐

wǎncānbữa tốiHSK 2
1062

完成

wánchénghoàn thànhHSK 2
1063

wǎnglưới; mạng (Internet)HSK 2
1064

wǎngđi, đến, tới, hướngHSK 2
1065

网球

wǎngqiúquần vợt, tennisHSK 2
1066

网站

wǎngzhànwebsiteHSK 2
1067

晚会

wǎnhuìdạ hội, đêm liên hoanHSK 2
1068

完全

wánquánđầy đủ, hoàn toànHSK 2
1069

wéiHSK 2
1070

wèivị nàyHSK 2
1071

wèialoHSK 2
1072

为什么

wèi shénmetại sao, vì saoHSK 2
1073

味道

wèi·dàomùi vịHSK 2
1074

wénngửiHSK 2
1075

温度

wēndùnhiệt độHSK 2
1076

问路

wènlùhỏi đườngHSK 2
1077

问题

wèntívấn đề, câu hỏiHSK 2
1078

đen, tốiHSK 2
1079

午餐

wǔcāncơm trưaHSK 2
1080

午睡

wǔshuìgiấc ngủ trưaHSK 2
1081

xiàcái, lầnHSK 2
1082

下雪

xià xuětuyết rơiHSK 2
1083

下周

xià zhōutuần sauHSK 2
1084

xiànghướng, tớiHSK 2
1085

xiànggiốngHSK 2
1086

xiǎngvang, vang lên, kêu lênHSK 2
1087

想法

xiǎng·fǎsuy nghĩ, phương phápHSK 2
1088

想到

xiǎngdàonghĩ đến, nghĩ tớiHSK 2
1089

相机

xiàngjīmáy chụp hìnhHSK 2
1090

想起

xiǎngqǐnhớ raHSK 2
1091

相同

xiāngtóngtương đồng, giống nhauHSK 2
1092

相信

xiāngxìntin tưởngHSK 2
1093

XiǎoTiểuHSK 2
1094

小声

xiǎo shēngnhỏ tiếng, nói nhỏHSK 2
1095

笑话

xiàohuacười nhạo, chê cườiHSK 2
1096

笑话儿

xiàohuartruyện cườiHSK 2
1097

小时候

xiǎoshíhòulúc nhỏHSK 2
1098

小说

xiǎoshuōtiểu thuyếtHSK 2
1099

小心

xiǎoxīncẩn thậnHSK 2
1100

校园

xiàoyuánvườn trườngHSK 2
1101

校长

xiàozhǎnghiệu trưởngHSK 2
1102

小组

xiǎozǔtổ, nhóm nhỏHSK 2
1103

夏天

xiàtiānmùa hèHSK 2
1104

西北

xīběitây bắcHSK 2
1105

西餐

xīcānđồ ăn TâyHSK 2
1106

xiégiàyHSK 2
1107

西方

xīfāngphương TâyHSK 2
1108

习惯

xíguànthói quenHSK 2
1109

xìnthưHSK 2
1110

心里

xīn·lǐtrong lòngHSK 2
1111

西南

xīnántây namHSK 2
1112

xìnghọHSK 2
1113

行动

xíngdònghành độngHSK 2
1114

姓名

xìngmínghọ tênHSK 2
1115

行人

xíngrénngười đi đườngHSK 2
1116

行为

xíngwéihành vi, hành độngHSK 2
1117

星星

xīngxīngngôi saoHSK 2
1118

信号

xìnhàotín hiệuHSK 2
1119

心情

xīnqíngtâm tình, tâm trạngHSK 2
1120

新闻

xīnwéntin tức, bản tinHSK 2
1121

信息

xìnxīthông tin, tin tứcHSK 2
1122

信心

xìnxīnlòng tin, sự tin tưởngHSK 2
1123

信用卡

xìnyòngkǎthẻ tín dụngHSK 2
1124

心中

xīnzhōngtrong lòngHSK 2
1125

休假

xiūjiànghỉ phépHSK 2
1126

西医

xīyīTây y, y học phương TâyHSK 2
1127

洗衣机

xǐyījīmáy giặtHSK 2
1128

洗澡

xǐzǎotắm, tắm rửaHSK 2
1129

xuǎnchọnHSK 2
1130

许多

xǔduōrất nhiều, nhiềuHSK 2
1131

xuětuyếtHSK 2
1132

学期

xuéqīhọc kỳHSK 2
1133

yǎnmắtHSK 2
1134

yǎngdưỡng, nuôiHSK 2
1135

样子

yàngzidáng vẻ, kiểu dángHSK 2
1136

眼睛

yǎnjingmắtHSK 2
1137

颜色

yánsèmàu sắcHSK 2
1138

yàothuốcHSK 2
1139

药店

yàodiàntiệm thuốc, cửa hàng thuốcHSK 2
1140

药片

yàopiànviên thuốcHSK 2
1141

要求

yāoqiúyêu cầuHSK 2
1142

药水

yàoshuǐthuốc nướcHSK 2
1143

đêm, ban đêmHSK 2
1144

夜里

yè·lǐgiữa đêmHSK 2
1145

也许

yěxǔcũng có thể, may raHSK 2
1146

亿

trăm triệuHSK 2
1147

一部分

yī bùfènmột bộ phận, một phầnHSK 2
1148

一点点

yī diǎndiǎnmột chútHSK 2
1149

意见

yì·jiàný kiếnHSK 2
1150

一般

yībānthông thường, phổ biếnHSK 2
1151

一定

yīdìngnhất địnhHSK 2
1152

一共

yīgòngtổng cộngHSK 2
1153

以后

yǐhòusau nàyHSK 2
1154

一会儿

yīhuìrmột lúc, một látHSK 2
1155

已经

yǐjīngđã, từngHSK 2
1156

一路平安

yīlù-píng’ānthượng lộ bình anHSK 2
1157

一路顺风

yīlù-shùnfēngthuận buồm xuôi gióHSK 2
1158

yīnâm u, râmHSK 2
1159

因为

yīn·wèibởi vìHSK 2
1160

应该

yīnggāinên, đángHSK 2
1161

影片

yǐngpiànphim truyệnHSK 2
1162

英文

Yīngwénngôn ngữ AnhHSK 2
1163

影响

yǐngxiǎngảnh hưởngHSK 2
1164

英语

Yīngyǔtiếng Anh, ngôn ngữ AnhHSK 2
1165

银行

yínhángngân hàngHSK 2
1166

银行卡

yínhángkǎthẻ ngân hàngHSK 2
1167

音节

yīnjiéâm tiếtHSK 2
1168

阴天

yīntiānngày âm uHSK 2
1169

音乐

yīnyuèâm nhạcHSK 2
1170

音乐会

yīnyuèhuìbuổi hòa nhạcHSK 2
1171

以前

yǐqiántrước kia, trước đâyHSK 2
1172

以上

yǐshàngtrở lên, phía trênHSK 2
1173

一生

yīshēngmột đời, trọn đờiHSK 2
1174

意思

yìsīý nghĩaHSK 2
1175

以外

yǐwàingoài ra, ngoài đóHSK 2
1176

以为

yǐwéicho rằngHSK 2
1177

以下

yǐxiàdưới, trở xuốngHSK 2
1178

一直

yīzhíluôn luôn, suốt, liên tụcHSK 2
1179

椅子

yǐzighế tựa, ghế dựaHSK 2
1180

永远

yǒng yuǎnmãi mãi , vĩnh viễnHSK 2
1181

yóudầu, mỡ, xăngHSK 2
1182

yòulại, vừaHSK 2
1183

有意思

yǒu yìsīcó ý nghĩa, hayHSK 2
1184

有(一)点儿

yǒu(yī)diǎnrcó một chút, hơiHSK 2
1185

友好

yǒuhǎobạn tốt; thân thiệnHSK 2
1186

游客

yóukèkhách du lịch, du kháchHSK 2
1187

有空儿

yǒukòngrrảnhHSK 2
1188

有人

yǒuréncó người, có aiHSK 2
1189

HSK 2
1190

yuànviệnHSK 2
1191

原来

yuánláiban đầu; thì ra, hóa raHSK 2
1192

愿意

yuànyìđồng ýHSK 2
1193

原因

yuányīnnguyên nhânHSK 2
1194

院长

yuànzhǎngviện trưởngHSK 2
1195

院子

yuànzisân nhỏ, sân trong, vườnHSK 2
1196

yuèvượt, vượt quaHSK 2
1197

越来越

yuè lái yuècàng ngày càngHSK 2
1198

月份

yuèfènthángHSK 2
1199

月亮

yuèliàngmặt trăngHSK 2
1200

yúnmâyHSK 2
1201

运动

yùndòngvận độngHSK 2
1202

语言

yǔyánngôn ngữHSK 2
1203

zántôi, ta, mìnhHSK 2
1204

zāngbẩn, dơHSK 2
1205

咱们

zánmenchúng ta, chúng mìnhHSK 2
1206

早就

zǎo jiùsớm đã, từ lâuHSK 2
1207

早餐

zǎocānbữa sángHSK 2
1208

早晨

zǎochénbuổi sáng, sáng sớmHSK 2
1209

怎么办

zěnme bànlàm thế nàoHSK 2
1210

怎么样

zěnmeyàngnhư thế nào, làm saoHSK 2
1211

怎样

zěnyàngnhư thế nào, làm saoHSK 2
1212

zhànchiếmHSK 2
1213

zhànđứng, chiến đấuHSK 2
1214

长大

zhǎngdàlớn lên, khôn lớnHSK 2
1215

站住

zhànzhùđứng yên, đứng lạiHSK 2
1216

找出

zhǎochūtìm raHSK 2
1217

照顾

zhàogùchăm sócHSK 2
1218

照片

zhàopiàntấm ảnh, bức ảnhHSK 2
1219

照相

zhàoxiàngchụp ảnh, chụp hìnhHSK 2
1220

这时候/这时

zhè shíhòu|zh è shílúc đó, lúc đấy, lúc nàyHSK 2
1221

这么

zhèmenhư thế, như vậy, như nàyHSK 2
1222

正是

zhèng shìđúng là, chính làHSK 2
1223

正常

zhèngchángbình thường, như thườngHSK 2
1224

正好

zhènghǎovừa vặn, đúng lúcHSK 2
1225

正确

zhèngquèchính xác, đúng đắnHSK 2
1226

真正

zhēnzhèngchân chínhHSK 2
1227

这样

zhèyàngnhư vậy, như thế, như nàyHSK 2
1228

zhǐchỉ, chỉ cóHSK 2
1229

zhǐgiấyHSK 2
1230

只能

zhǐ néngchỉ có thểHSK 2
1231

直接

zhíjiētrực tiếpHSK 2
1232

只要

zhǐyàochỉ cầnHSK 2
1233

中小学

zhōng- xiǎoxuétiểu học và trung họcHSK 2
1234

中餐

zhōngcānbữa trưaHSK 2
1235

重点

zhòngdiǎntrọng điểmHSK 2
1236

中级

zhōngjítrung cấpHSK 2
1237

中年

zhōngniántrung niênHSK 2
1238

重视

zhòngshìcoi trọng, chú trọngHSK 2
1239

中心

zhōngxīntrung tâm, vị trí hạt nhânHSK 2
1240

中医

zhōngyīĐông y, y học phương ĐôngHSK 2
1241

zhōutuầnHSK 2
1242

周末

zhōumòcuối tuầnHSK 2
1243

周年

zhōuniánđầy năm, năm trònHSK 2
1244

主人

zhǔ·rénchủ nhân, chủ sở hữuHSK 2
1245

zhuāngđựngHSK 2
1246

住房

zhùfángnhà ở, phòng ởHSK 2
1247

准确

zhǔnquèchuẩn xác, chính xácHSK 2
1248

主要

zhǔyàochủ yếuHSK 2
1249

住院

zhùyuànnằm viện, nhập việnHSK 2
1250

字典

zìdiǎntự điểnHSK 2
1251

自己

zìjǐtự mình, tự bản thânHSK 2
1252

自行车

zìxíngchēxe đạpHSK 2
1253

自由

zìyóutự doHSK 2
1254

走过

zǒuguòđi qua, bước quaHSK 2
1255

走进

zǒujìnđi vào, bước vàoHSK 2
1256

走开

zǒukāiđi ra, tránh raHSK 2
1257

tổ, nhómHSK 2
1258

thuê, mướnHSK 2
1259

组成

zǔchéngcấu thành, tạo thànhHSK 2
1260

zuǐmiệngHSK 2
1261

最近

zuìjìngần đâyHSK 2
1262

zuòtòaHSK 2
1263

做法

zuò·fǎcách làmHSK 2
1264

座位

zuò·wèichỗ ngồiHSK 2
1265

做到

zuòdàolàm đượcHSK 2
1266

做饭

zuòfànnấu cơmHSK 2
1267

作家

zuòjiātác giả, nhà vănHSK 2
1268

作文

zuòwénbài vănHSK 2
1269

作业

zuòyèbài tậpHSK 2
1270

作用

zuòyòngcông dụngHSK 2
1271

组长

zǔzhǎngtổ trưởng, nhóm trưởngHSK 2
1272

只有 / 才

 zhǐyǒu…cái…chỉ có…mới…HSK 3
1273

ađược dùng ở cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gìHSK 3
1274

ǎithấpHSK 3
1275

爱好

àihàosở thíchHSK 3
1276

安静

ānjìngyên tĩnhHSK 3
1277

阿姨

āyídì, côHSK 3
1278

(được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm) con, câyHSK 3
1279

bànmột nửa, rưỡiHSK 3
1280

bānlớpHSK 3
1281

bāndọn, rờiHSK 3
1282

办法

bànfǎcách, biện phápHSK 3
1283

帮忙

bāngmánggiúp đỡHSK 3
1284

办公室

bàngōngshìvăn phòngHSK 3
1285

bǎonoHSK 3
1286

bāocặp, túiHSK 3
1287

bèi(được dùng để chỉ bị động) bịHSK 3
1288

北方

běifāngphía Bắc, miền BắcHSK 3
1289

变化

biànhuàthay đổiHSK 3
1290

别人

biérénngười khácHSK 3
1291

比较

bǐjiàotương đối, kháHSK 3
1292

笔记本

bǐjīběnmáy tính xách tayHSK 3
1293

冰箱

bīngxiāngtủ lạnhHSK 3
1294

比赛

bǐsàicuộc thi đấuHSK 3
1295

必须

bìxūcần phảiHSK 3
1296

鼻子

bízimũiHSK 3
1297

不但……而且……

búdàn…érqiě…không những…mà còn..HSK 3
1298

菜单

càidānthực đơnHSK 3
1299

参加

cānjiātham giaHSK 3
1300

cǎocỏHSK 3
1301

céngtầngHSK 3
1302

chàkém, thiếuHSK 3
1303

超市

chāoshìsiêu thịHSK 3
1304

成绩

chéngjìthành tích, kết quảHSK 3
1305

城市

chéngshìthành phốHSK 3
1306

衬衫

chènshānáo sơ miHSK 3
1307

迟到

chídàođến muộnHSK 3
1308

除了

chú lengoài…raHSK 3
1309

chuánthuyền, tàuHSK 3
1310

春 (天)

chūn (tiān)(mùa) xuânHSK 3
1311

词典

cídiǎntừ điểnHSK 3
1312

聪明

cōngmingthông minhHSK 3
1313

dàimang theoHSK 3
1314

蛋糕

dàngāobánh kemHSK 3
1315

当然

dāngránđương nhiên, dĩ nhiênHSK 3
1316

担心

dānxīnlo lắngHSK 3
1317

打扫

dǎsǎoquét dọnHSK 3
1318

打算

dǎsuànkế hoạch/dự địnhHSK 3
1319

deđược dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩaHSK 3
1320

dēngđènHSK 3
1321

电梯

diàntīthang máyHSK 3
1322

电子邮件

diànzǐyóujiànemailHSK 3
1323

地方

dìfangchỗ, nơiHSK 3
1324

地铁

dìtiětàu điện ngầmHSK 3
1325

地图

dìtúbản đồHSK 3
1326

dōngphía đôngHSK 3
1327

冬(天)

dōng(mùa) đôngHSK 3
1328

动物

dòngwùđộng vật, loài vậtHSK 3
1329

duànkhoảng, quãng, đoạnHSK 3
1330

duǎnngắnHSK 3
1331

锻炼

duànliàntập thể dụcHSK 3
1332

多么

duōme(mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêuHSK 3
1333

饿

èđóiHSK 3
1334

耳朵

ěrduotaiHSK 3
1335

gửi, gửi điHSK 3
1336

fàngđặt, đểHSK 3
1337

方便

fāngbiànthuận tiệnHSK 3
1338

放心

fàngxīnyên tâmHSK 3
1339

发烧

fāshāosốtHSK 3
1340

发现

fāxiànphát hiệnHSK 3
1341

fēnxu, phân biệtHSK 3
1342

附近

fùjìnvùng lân cậnHSK 3
1343

复习

fùxíôn tậpHSK 3
1344

刚才

gāngcáilúc nãyHSK 3
1345

干净

gānjìngsạch sẽHSK 3
1346

感冒

gǎnmàobị cảmHSK 3
1347

感兴趣

gǎnxìngqùcó hứng thú, thíchHSK 3
1348

gēncùng, vớiHSK 3
1349

gèngcàng, hơn nữaHSK 3
1350

根据

gēnjùcăn cứ vào, dựa vàoHSK 3
1351

个子

gèzivóc dáng, thân hìnhHSK 3
1352

公斤

gōngjīnkilogramHSK 3
1353

公园

gōngyuáncông viênHSK 3
1354

刮风

guāfēngnổi gióHSK 3
1355

guāntắt, đóngHSK 3
1356

关系

guānxìquan hệHSK 3
1357

关心

guānxīnquan tâm, chú ýHSK 3
1358

关于

guānyúvềHSK 3
1359

guòăn (mừng), trải quaHSK 3
1360

国家

guójiāđất nước, quốc giaHSK 3
1361

过去

guòqùquá khứHSK 3
1362

故事

gùshìtruyện, câu chuyệnHSK 3
1363

害怕

hàipàsợHSK 3
1364

还是

háishìhay làHSK 3
1365

黑板

hēibǎnbảng đenHSK 3
1366

后来

hòuláisau này, sau đóHSK 3
1367

huàvẽ/tranhHSK 3
1368

huāhoaHSK 3
1369

huātốn, tiêu tốnHSK 3
1370

huàiquá, quá mứcHSK 3
1371

huántrảHSK 3
1372

huànđổi, thay thếHSK 3
1373

黄河

HuánghéHoàng HàHSK 3
1374

环境

huánjìngmôi trườngHSK 3
1375

欢迎

huānyínghoan nghênh, chào đónHSK 3
1376

回答

huídátrả lờiHSK 3
1377

会议

huìyìhội nghị, cuộc họpHSK 3
1378

或者

huòzhěhoặcHSK 3
1379

护照

hùzhàohộ chiếuHSK 3
1380

极(了)

jí (le)hết sức, cực kỳHSK 3
1381

检查

jiǎnchákiểm tra, khámHSK 3
1382

简单

jiǎndānđơn giảnHSK 3
1383

jiǎnggiải thích, nóiHSK 3
1384

健康

jiànkāngkhỏe mạnhHSK 3
1385

见面

jiànmiàngặp, gặp nhauHSK 3
1386

jiǎođơn vị tiền tệ hàoHSK 3
1387

jiǎobàn chânHSK 3
1388

jiāodạyHSK 3
1389

记得

jìdenhớ, còn nhớHSK 3
1390

jièmượn, vayHSK 3
1391

jiēđónHSK 3
1392

街道

jiēdàođường, đường phốHSK 3
1393

结婚

jiéhūnkết hôn, cướiHSK 3
1394

解决

jiějuégiải quyếtHSK 3
1395

节目

jiémùchương trình (truyền hình)…HSK 3
1396

节日

jiérìngày lễHSK 3
1397

结束

jiéshùkết thúcHSK 3
1398

几乎

jīhūhầu như, gần nhưHSK 3
1399

机会

jīhuīcơ hộiHSK 3
1400

季节

jìjiémùaHSK 3
1401

经常

jīngchángthường xuyênHSK 3
1402

经过

jīngguòđi quaHSK 3
1403

经理

jīnglǐgiám đốcHSK 3
1404

jiùHSK 3
1405

jiǔlâu dài, lâuHSK 3
1406

决定

juédìngquyết địnhHSK 3
1407

句子

jùzicâuHSK 3
1408

15 phút, khắcHSK 3
1409

khátHSK 3
1410

可爱

kě’àiđáng yêu, dễ thươngHSK 3
1411

客人

kèrénkhách hàng, kháchHSK 3
1412

空调

kōngtiáođiều hòa, máy điều hòaHSK 3
1413

kǒumiệng miếng, ngụm, hớpHSK 3
1414

khócHSK 3
1415

筷子

kuàiziđũaHSK 3
1416

裤子

kùziquầnHSK 3
1417

lánmàu xanh da trờiHSK 3
1418

lǎogià, cũHSK 3
1419

离开

lí kāirời khỏi, tách khỏiHSK 3
1420

liǎnmặt, khuôn mặtHSK 3
1421

liàngchiếc (dành cho xe cộ)HSK 3
1422

练习

liànxíbài tậpHSK 3
1423

了解

liǎojiěhiểu rõHSK 3
1424

聊天(儿)

liáotiān(r)tán gẫuHSK 3
1425

邻居

línjūhàng xómHSK 3
1426

历史

lìshǐ(môn) lịch sửHSK 3
1427

留学

liúxuédu họcHSK 3
1428

礼物

lǐwùquà biếu, quà tặngHSK 3
1429

lóutòa nhà, lầuHSK 3
1430

绿

màu xanh lá câyHSK 3
1431

 ngựaHSK 3
1432

满意

mǎnyì hài lòng, vừa ýHSK 3
1433

帽子

màozi mũHSK 3
1434

马上

mǎshàngliền, ngay lập tứcHSK 3
1435

 métHSK 3
1436

面包

miànbāo bánh mìHSK 3
1437

明白

míngbai rõ ràng, dễ hiểuHSK 3
1438

cầm, lấyHSK 3
1439

奶奶

nǎinaibà nộiHSK 3
1440

nán khóHSK 3
1441

南 (方)

nán(fāng) phía nam, miền namHSK 3
1442

难过

nánguòbuồnHSK 3
1443

年级

niánjílớpHSK 3
1444

年轻

niánqīngtrẻ tuổiHSK 3
1445

niǎochimHSK 3
1446

努力

nǔlìnỗ lựcHSK 3
1447

爬山

pá shānleo núiHSK 3
1448

pàngbéoHSK 3
1449

盘子

pánziđĩa, mâmHSK 3
1450

啤酒

píjiǔbiaHSK 3
1451

瓶子

píngzilọ, bình, chaiHSK 3
1452

皮鞋

píxiégiày daHSK 3
1453

cưỡi, điHSK 3
1454

起飞

qǐfēicất cánhHSK 3
1455

奇怪

qíguàikỳ lạ, lạ lùngHSK 3
1456

起来

qǐlailênHSK 3
1457

请假

qǐng jiàxin nghỉ phépHSK 3
1458

清楚

qīngchurõ ràngHSK 3
1459

其实

qíshíkỳ thực, thực raHSK 3
1460

其他

qítācái khácHSK 3
1461

秋(天)

qiū (tiān)mùa thuHSK 3
1462

裙子

qúnziváyHSK 3
1463

然后

ránhòusau đóHSK 3
1464

认为

rènwéicho rằngHSK 3
1465

认真

rènzhēnnghiêm túc, chăm chỉHSK 3
1466

热情

rèqíngnhiệt tìnhHSK 3
1467

容易

róngyìdễHSK 3
1468

如果

rúguǒnếuHSK 3
1469

sǎnô (dù)HSK 3
1470

上网

shàng wǎnglên mạngHSK 3
1471

生气

shēng qìtức giậnHSK 3
1472

声音

shēng yīnâm thanhHSK 3
1473

shìthửHSK 3
1474

世界

shìjièthế giớiHSK 3
1475

shòugầy, còmHSK 3
1476

shùcâyHSK 3
1477

刷牙

shuā yáđánh răngHSK 3
1478

shuāngđôiHSK 3
1479

舒服

shūfudễ chịuHSK 3
1480

水平

shuǐpíngtrình độHSK 3
1481

叔叔

shūshuchúHSK 3
1482

数学

shùxuémôn ToánHSK 3
1483

司机

sījītài xếHSK 3
1484

太阳

tàiyángmặt trờiHSK 3
1485

特别

tèbiévô cùng, rấtHSK 3
1486

téngđau, nhứcHSK 3
1487

tiánngọtHSK 3
1488

tiáodùng cho vật dài, mỏng (con, cái)HSK 3
1489

提高

tígāonâng caoHSK 3
1490

体育

tǐyùthể dụcHSK 3
1491

同事

tóngshìđồng nghiệpHSK 3
1492

同意

tóngyìđồng ý, tán thànhHSK 3
1493

头发

tóufatócHSK 3
1494

tuǐchânHSK 3
1495

突然

tūránbỗng nhiênHSK 3
1496

图书馆

túshūguǎnthư việnHSK 3
1497

wàn vạn, mười nghìnHSK 3
1498

wǎnbátHSK 3
1499

完成

wánchénghoàn thànhHSK 3
1500

忘记

wàngjì quênHSK 3
1501

wèi vì, choHSK 3
1502

wèivị (dùng cho người)HSK 3
1503

为了

wèileđể, vìHSK 3
1504

文化

wénhuàvăn hóaHSK 3
1505

西

phía tây, hướng tâyHSK 3
1506

洗澡

xǐ zǎotắm, tắm rửaHSK 3
1507

夏(天)

xià (tiān) (mùa) hèHSK 3
1508

xiāntrướcHSK 3
1509

xiàngvới, về phíaHSK 3
1510

xiànggiốngHSK 3
1511

香蕉

xiāngjiāochuốiHSK 3
1512

相信

xiāngxìntin tưởngHSK 3
1513

小心

xiǎoxīncẩn thậnHSK 3
1514

校长

xiàozhǎnghiệu trưởngHSK 3
1515

习惯

xíguànquen, thói quenHSK 3
1516

行李箱

xínglixiānghành lý, valiHSK 3
1517

新闻

xīnwéntin tứcHSK 3
1518

新鲜

xīnxiāntươiHSK 3
1519

信用卡

xìnyòngkǎthẻ tín dụngHSK 3
1520

熊猫

xióngmāogấu trúc, pandaHSK 3
1521

洗手间

xíshǒujiānnhà vệ sinhHSK 3
1522

选择

xuǎnzélựa chọnHSK 3
1523

需要

xūyàocầnHSK 3
1524

要求

yāoqiúyêu cầuHSK 3
1525

爷爷

yéyeông nộiHSK 3
1526

一般

yìbānthông thườngHSK 3
1527

一边

yìbiānvừaHSK 3
1528

一定

yídìngnhất định, chắc chắnHSK 3
1529

一共

yígòngtổng cộngHSK 3
1530

一会儿

yíhuìrmột chốc, một látHSK 3
1531

应该

yīnggāinên, cần phảiHSK 3
1532

影响

yǐngxiǎngảnh hưởngHSK 3
1533

银行

yínhángngân hàngHSK 3
1534

饮料

yǐnliàođồ uống, thức uốngHSK 3
1535

音乐

yīnyuèâm nhạcHSK 3
1536

以前

yǐqiántrước đây, trước kiaHSK 3
1537

一样

yíyànggiống nhau, như nhauHSK 3
1538

一直

yìzhísuốt, liên tụcHSK 3
1539

yòngdùngHSK 3
1540

yòuvừa, lạiHSK 3
1541

有名

yǒumíngcó tiếng, nổi tiếngHSK 3
1542

游戏

yóuxìtrò chơiHSK 3
1543

yuánđồng (tiền tệ)HSK 3
1544

愿意

yuànyìmuốnHSK 3
1545

遇到

yùdào gặp phảiHSK 3
1546

yuècàngHSK 3
1547

月亮

yuèliangmặt trăngHSK 3
1548

zhànđứngHSK 3
1549

zhǎng trưởng thành, lớn lênHSK 3
1550

zhāng(dùng cho các vật phẳng) tờ, tấmHSK 3
1551

照顾

zhàogùchăm sócHSK 3
1552

着急

zháojí lo lắngHSK 3
1553

照片

zhàopiànbức ảnhHSK 3
1554

照相机

zhàoxiàngjīmáy chụp ảnhHSK 3
1555

zhǐchỉHSK 3
1556

zhī(dùng cho động vật) conHSK 3
1557

zhǒngloạiHSK 3
1558

中间

zhōngjiāngiữa, chính giữaHSK 3
1559

重要

zhòngyàoquan trọngHSK 3
1560

终于

zhōngyúcuối cùngHSK 3
1561

周末

zhōumòcuối tuầnHSK 3
1562

注意

zhù yìchú ýHSK 3
1563

主要

zhǔyàochủ yếuHSK 3
1564

自己

zìjǐtự mình, bản thânHSK 3
1565

自行车

zìxíngchēxe đạpHSK 3
1566

总是

zǒngshìluôn luônHSK 3
1567

zuǐmiệngHSK 3
1568

最后

zuìhòucuối cùngHSK 3
1569

最近

zuìjìngần đâyHSK 3
1570

作业

zuòyèbài tập về nhàHSK 3
1571

爱情

àiqíngtình yêuHSK 4
1572

安排

ānpáisắp xếpHSK 4
1573

安全

ānquánan toànHSK 4
1574

按时

ànshíđúng hạnHSK 4
1575

按照

ànzhàotheoHSK 4
1576

百分之

bǎifēnzhīphần trămHSK 4
1577

bàngxuất sắc, giỏi, hayHSK 4
1578

bàobế, bồng, ômHSK 4
1579

保护

bǎohùbảo vệHSK 4
1580

报名

bàomíngghi danh, đăng kýHSK 4
1581

抱歉

bàoqiànxin lỗiHSK 4
1582

保证

bǎozhèngcam đoan, bảo đảmHSK 4
1583

包子

bāozibánh baoHSK 4
1584

bèilầnHSK 4
1585

bènđần, ngốcHSK 4
1586

本来

běnláilúc đầu, trước đâyHSK 4
1587

biànlần, lượtHSK 4
1588

表格

biǎogébản kê khai, mẫu đơnHSK 4
1589

表示

biǎoshìcó ý nghĩa, biểu thịHSK 4
1590

表演

biǎoyǎnbiểu diễn, trình diễnHSK 4
1591

表扬

biǎoyángkhen ngợi, biểu dươngHSK 4
1592

标准

biāozhǔntiêu chuẩn, chuẩn mựcHSK 4
1593

饼干

bǐnggānbánh quyHSK 4
1594

并且

bìngqiěđồng thời, vàHSK 4
1595

比如

bǐrúví dụHSK 4
1596

毕业

bìyètốt nghiệpHSK 4
1597

博士

bóshìtiến sĩHSK 4
1598

不得不

bùdébùphải, không thể khôngHSK 4
1599

部分

bùfenphần, bộ phậnHSK 4
1600

不管

bùguǎnbất kể, bất luậnHSK 4
1601

不过

búguònhưngHSK 4
1602

不仅

bùjǐnkhông những…HSK 4
1603

lau chùiHSK 4
1604

cāiđoánHSK 4
1605

材料

cáiliàotư liệu, tài liệuHSK 4
1606

参观

cānguāntham quanHSK 4
1607

餐厅

cāntīngnhà hàngHSK 4
1608

厕所

cèsuǒnhà vệ sinhHSK 4
1609

差不多

chàbuduōgần như, hầu nhưHSK 4
1610

chángthưởng thức, nếmHSK 4
1611

chǎngtrận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí)HSK 4
1612

长城

ChángchéngTrường ThànhHSK 4
1613

长江

ChángjiāngSông Trường GiangHSK 4
1614

超过

chāoguòvượt quáHSK 4
1615

成功

chénggōngthành côngHSK 4
1616

诚实

chéngshíthành thậtHSK 4
1617

成为

chéngwéitrở thànhHSK 4
1618

乘坐

chéngzuòđi, đáp(xe buýt..)HSK 4
1619

吃惊

chī jīngkinh ngạcHSK 4
1620

重新

chóngxīnlần nữa, lại một lần nữaHSK 4
1621

抽烟

chōuyānhút thuốcHSK 4
1622

窗户

chuānghucửa sổHSK 4
1623

传真

chuánzhēngửi faxHSK 4
1624

出差

chūchāiđi công tácHSK 4
1625

出发

chūfāxuất phát, khởi hànhHSK 4
1626

厨房

chúfángnhà bếpHSK 4
1627

出生

chūshēngra đời, sinh raHSK 4
1628

出现

chūxiànxuất hiện, nảy sinhHSK 4
1629

词语

cíyǔtừ ngữ, cách diễn đạtHSK 4
1630

从来

cóngláitừ trước đến nay, từ trước đến giờHSK 4
1631

cúngửiHSK 4
1632

错误

cuòwùsaiHSK 4
1633

粗心

cūxīncẩu thảHSK 4
1634

打招呼

dǎ zhāohuchào hỏi, chàoHSK 4
1635

打针

dǎ zhēntiêm, chíchHSK 4
1636

答案

dá'ànđáp ánHSK 4
1637

打扮

dǎbantrang điểmHSK 4
1638

大概

dàgàikhoảng chừng, có lẽHSK 4
1639

dàiđeo, mangHSK 4
1640

大夫

dàifubác sĩHSK 4
1641

dāngkhiHSK 4
1642

当时

dāngshílúc đóHSK 4
1643

dào(chỉ sự tương phản) nhưng, lạiHSK 4
1644

dāocon daoHSK 4
1645

到处

dàochùkhắp nơiHSK 4
1646

到底

dàodǐrốt cuộcHSK 4
1647

道歉

dàoqiànxin lỗiHSK 4
1648

导游

dǎoyóuhướng dẫn viên du lịchHSK 4
1649

打扰

dǎrǎoquấy rầy, làm phiềnHSK 4
1650

大使馆

dàshǐguǎnđại sứ quánHSK 4
1651

打印

dǎyìninHSK 4
1652

大约

dàyuēkhoảng chừng, ước chừngHSK 4
1653

打折

dǎzhégiảm giáHSK 4
1654

děiphảiHSK 4
1655

děngvân vânHSK 4
1656

登机牌

dēngjīpáithẻ lên máy bayHSK 4
1657

得意

déyìđắc chíHSK 4
1658

đáyHSK 4
1659

thấpHSK 4
1660

diàomất, đi, hếtHSK 4
1661

调查

diàocháđiều tra, khảo sátHSK 4
1662

地点

dìdiǎnđịa điểmHSK 4
1663

地球

dìqiútrái đấtHSK 4
1664

diūném, vứtHSK 4
1665

地址

dìzhǐđịa chỉHSK 4
1666

动作

dòngzuòđộng tác, hành độngHSK 4
1667

短信

duǎnxìntin nhắnHSK 4
1668

堵车

dǔchēkẹt xeHSK 4
1669

对话

duìhuàđối thoại, tiếp xúcHSK 4
1670

对面

duìmiànđối diện, trước mặtHSK 4
1671

对于

duìyúđối vớiHSK 4
1672

肚子

dùzibụngHSK 4
1673

értrong khi đó, màHSK 4
1674

儿童

értóngtrẻ emHSK 4
1675

法律

fǎlǜpháp luật, luậtHSK 4
1676

反对

fǎnduìphản đốiHSK 4
1677

房东

fángdōngchủ nhà (nhà cho thuê)HSK 4
1678

方法

fāngfǎphương pháp, cách thứcHSK 4
1679

方面

fāngmiànkhía cạnh, phương diệnHSK 4
1680

放弃

fàngqìtừ bỏHSK 4
1681

放暑假

fàngshǔjiànghỉ hèHSK 4
1682

放松

fàngsōngthả lỏng, thư giãnHSK 4
1683

方向

fāngxiàngphương hướngHSK 4
1684

烦恼

fánnǎophiền muộn, buồn phiềnHSK 4
1685

翻译

fānyìphiên dịch viênHSK 4
1686

发生

fāshēngxảy raHSK 4
1687

发展

fāzhǎnphát triểnHSK 4
1688

fèntờ, bảnHSK 4
1689

丰富

fēngfùlàm phong phúHSK 4
1690

否则

fǒuzénếu không thì, bằng khôngHSK 4
1691

giàuHSK 4
1692

符合

fúhéphù hợpHSK 4
1693

付款

fùkuǎntrả tiềnHSK 4
1694

父亲

fùqīncha, bốHSK 4
1695

复印

fùyìnphotocopy, sao chụpHSK 4
1696

复杂

fùzáphức tạp, rắc rốiHSK 4
1697

负责

fùzéphụ trách, chịu trách nhiệmHSK 4
1698

改变

gǎibiànthay đổiHSK 4
1699

gànlàmHSK 4
1700

gǎnvội, gấp rútHSK 4
1701

gǎndámHSK 4
1702

干杯

gānbēicạn lyHSK 4
1703

感动

gǎndòngcảm động, làm xúc độngHSK 4
1704

gāngvừa, vừa mớiHSK 4
1705

感觉

gǎnjuécảm giác, cảm nghĩHSK 4
1706

感情

gǎnqíngtiình cảmHSK 4
1707

感谢

gǎnxiècảm ơnHSK 4
1708

高速公路

gāosùgōnglùđường cao tốcHSK 4
1709

các, mọiHSK 4
1710

胳膊

gēbocánh tayHSK 4
1711

功夫

gōngfuvõ thuật, môn võ kungfuHSK 4
1712

公里

gōnglǐkilometHSK 4
1713

共同

gòngtóngchung, cùngHSK 4
1714

工资

gōngzītiền lươngHSK 4
1715

gòuđủHSK 4
1716

购物

gòuwùmua sắmHSK 4
1717

guàtreo, mócHSK 4
1718

guàngđi dạoHSK 4
1719

guāngchỉHSK 4
1720

广播

guǎngbōchương trình phát thanh/truyền hìnhHSK 4
1721

广告

guǎnggàoquảng cáoHSK 4
1722

关键

guānjiànđiều quan trọngHSK 4
1723

管理

guǎnlǐquản lýHSK 4
1724

观众

guānzhòngkhán giảHSK 4
1725

规定

guīdìngquy địnhHSK 4
1726

估计

gūjìđoán chừngHSK 4
1727

顾客

gùkèkhách hàngHSK 4
1728

鼓励

gǔlìkhuyến khíchHSK 4
1729

过程

guòchéngquá trìnhHSK 4
1730

国籍

guójíquốc tịchHSK 4
1731

国际

guójìquốc tếHSK 4
1732

果汁

guǒzhīnước trái câyHSK 4
1733

故意

gùyìcố tình, cố ýHSK 4
1734

害羞

hàixiūngượng ngùng, thẹn thùngHSK 4
1735

海洋

hǎiyángbiển, đại dươngHSK 4
1736

hànmồ hôiHSK 4
1737

航班

hángbānchuyến bayHSK 4
1738

寒假

hánjiàkỳ nghỉ đôngHSK 4
1739

好处

hǎochùlợi ích, điều tốtHSK 4
1740

号码

hàomǎsốHSK 4
1741

好像

hǎoxiànggiống như, dường nhưHSK 4
1742

合格

hégéđạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầuHSK 4
1743

合适

héshìthích hợpHSK 4
1744

盒子

hézihộpHSK 4
1745

hòudày, sâu nặngHSK 4
1746

后悔

hòuhuǐân hậnHSK 4
1747

怀疑

huáiyínghi ngờ, hoài nghiHSK 4
1748

回忆

huíyìnhớ lạiHSK 4
1749

互联网

hùliánwǎngmạng internetHSK 4
1750

huǒchạy, đắt, được nhiều người ưa chuộngHSK 4
1751

获得

huòdéđược, lấy đượcHSK 4
1752

活动

huódònghoạt độngHSK 4
1753

活泼

huópōhoạt bát, nhanh nhẹnHSK 4
1754

护士

hùshiy táHSK 4
1755

互相

hùxiānglẫn nhau, qua lạiHSK 4
1756

gửiHSK 4
1757

jiǎgiả dối, không thậtHSK 4
1758

加班

jiābāntăng caHSK 4
1759

价格

jiàgégiá cảHSK 4
1760

家具

jiājùđồ dùng trong nhàHSK 4
1761

坚持

jiānchíkiên trìHSK 4
1762

减肥

jiǎnféigiảm cânHSK 4
1763

降低

jiàngdīgiảm, hạHSK 4
1764

奖金

jiǎngjīntiền thưởngHSK 4
1765

将来

jiāngláitương laiHSK 4
1766

降落

jiàngluòđáp xuống, hạ cánhHSK 4
1767

减少

jiǎnshǎogiảm bớtHSK 4
1768

建议

jiànyìkiến nghịHSK 4
1769

jiāokết giaoHSK 4
1770

骄傲

jiào'àokiêu ngạoHSK 4
1771

交流

jiāoliúgiao lưu, trao đổiHSK 4
1772

郊区

jiāoqūvùng ngoại ôHSK 4
1773

教授

jiàoshòugiáo sưHSK 4
1774

交通

jiāotōnggiao thông, thông tin liên lạcHSK 4
1775

教育

jiàoyùgiáo dục, dạy dỗHSK 4
1776

饺子

jiǎozibánh chẻoHSK 4
1777

加油站

jiāyóuzhàntrạm xăng dầuHSK 4
1778

基础

jīchǔnền tảng, căn bảnHSK 4
1779

激动

jīdòngcảm độngHSK 4
1780

jiétiết (học)HSK 4
1781

结果

jiéguǒkết quảHSK 4
1782

解释

jiěshìgiải thíchHSK 4
1783

接受

jiēshòuchấp nhậnHSK 4
1784

节约

jiéyuètiết kiệmHSK 4
1785

接着

jiēzhengay sau đóHSK 4
1786

计划

jìhuàkế hoạch, lập kế hoạchHSK 4
1787

积极

jījítích cựcHSK 4
1788

积累

jīlěitích lũyHSK 4
1789

精彩

jīngcǎituyệt vời, xuất sắcHSK 4
1790

警察

jǐngchácảnh sátHSK 4
1791

经济

jīngjìkinh tếHSK 4
1792

京剧

jīngjùkinh kịchHSK 4
1793

经历

jīnglìtrải quaHSK 4
1794

竟然

jìngránkhông ngờ, mà, vậy màHSK 4
1795

景色

jǐngsèphong cảnh, cảnh vậtHSK 4
1796

尽管

jǐnguǎncho dù, mặc dùHSK 4
1797

经验

jīngyànkinh nghiệmHSK 4
1798

竞争

jìngzhèngcạnh tranhHSK 4
1799

镜子

jìngzigương, gương soiHSK 4
1800

进行

jìnxíngtiến hành, thực hiệnHSK 4
1801

紧张

jǐnzhāng hồi hộp, căng thẳngHSK 4
1802

禁止

jìnzhǐcấmHSK 4
1803

既然

jìránvì, đã... thì...HSK 4
1804

及时

jíshíđúng lúc, kịp thờiHSK 4
1805

即使

jíshǐcho dùHSK 4
1806

技术

jìshùkỹ thuật, công nghệHSK 4
1807

究竟

jiūjìngrốt cuộcHSK 4
1808

继续

jìxùtiếp tụcHSK 4
1809

记者

jìzhěphóng viên, nhà báoHSK 4
1810

nêu, đưa raHSK 4
1811

举办

jǔbàntổ chức, tiến hànhHSK 4
1812

聚会

jùhuìgặp gỡ, cuộc gặp mặtHSK 4
1813

拒绝

jùjuétừ chốiHSK 4
1814

距离

jùlíkhoảng cáchHSK 4
1815

举行

jǔxíngtổ chứcHSK 4
1816

开玩笑

kāi wánxiàonói đùa, đùaHSK 4
1817

开心

kāixīnvui vẻHSK 4
1818

看法

kànfǎquan điểm, cách nhìnHSK 4
1819

考虑

kǎolǜsuy xét, cân nhắcHSK 4
1820

烤鸭

kǎoyāvịt quayHSK 4
1821

cây, ngọn (dược dùng cho thực vật)HSK 4
1822

可怜

kěliánđáng thương, tội nghiệpHSK 4
1823

肯定

kěndìngchắc chắn, nhất địnhHSK 4
1824

可是

kěshìnhưngHSK 4
1825

咳嗽

késouhoHSK 4
1826

客厅

kètīngphòng kháchHSK 4
1827

可惜

kěxīđáng tiếcHSK 4
1828

科学

kēxuékhoa họcHSK 4
1829

kōngtrống, rỗng, khôngHSK 4
1830

恐怕

kǒngpàe rằng, có lẽHSK 4
1831

空气

kōngqìkhông khíHSK 4
1832

đắngHSK 4
1833

矿泉水

kuàngquánshuǐnước suốiHSK 4
1834

kùnbuồn ngủHSK 4
1835

困难

kùnnankhó khănHSK 4
1836

cayHSK 4
1837

kéo, lôi, dắtHSK 4
1838

来不及

láibujíkhông kịpHSK 4
1839

来得及

láidejíkịpHSK 4
1840

来自

láizìđến từHSK 4
1841

垃圾桶

lājītǒngthùng rácHSK 4
1842

lǎnlười, lười nhácHSK 4
1843

浪费

làngfèilãng phí, hoang phíHSK 4
1844

浪漫

làngmànlãng mạnHSK 4
1845

老虎

lǎohǔhổ, cọpHSK 4
1846

冷静

lěngjìngbình tĩnh, điềm tĩnhHSK 4
1847

liǎhaiHSK 4
1848

liánngay cảHSK 4
1849

凉快

liángkuaimát mẻHSK 4
1850

联系

liánxìliên hệHSK 4
1851

礼拜天

lǐbàitiānchủ nhậtHSK 4
1852

理发

lǐfàcắt tócHSK 4
1853

厉害

lìhailợi hạiHSK 4
1854

理解

lǐjiěhiểuHSK 4
1855

礼貌

lǐmàolễ phép, lịch sựHSK 4
1856

零钱

língqiántiền lẻHSK 4
1857

另外

lìngwàingoài raHSK 4
1858

力气

lìqisức lực, hơi sứcHSK 4
1859

例如

lìrúlấy ví dụHSK 4
1860

liúđể lạiHSK 4
1861

流利

liúlìlưu loát, trôi chảyHSK 4
1862

流行

liúxíngđược nhiều người ưa chuộngHSK 4
1863

理想

lǐxiǎnglí tưởngHSK 4
1864

luànlộn xộn, lúng túngHSK 4
1865

律师

lǜshīluật  sưHSK 4
1866

旅行

lǚxíngdu lịchHSK 4
1867

麻烦

máfanlàm phiềnHSK 4
1868

马虎

mǎhucẩu thả, lơ đễnhHSK 4
1869

mǎnđủ, đầy, trònHSK 4
1870

máolôngHSK 4
1871

毛巾

máojīnkhăn lauHSK 4
1872

美丽

měilìđẹpHSK 4
1873

mènggiấc mơHSK 4
1874

免费

miǎnfèimiễn phíHSK 4
1875

miǎogiâyHSK 4
1876

迷路

mílùlạc đườngHSK 4
1877

密码

mìmǎmật mãHSK 4
1878

民族

mínzúdân tộcHSK 4
1879

目的

mùdìmục đíchHSK 4
1880

母亲

mǔqīnmẹHSK 4
1881

耐心

nàixīnlòng kiên nhẫn, sự nhẫn nạiHSK 4
1882

难道

nándàodùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnhHSK 4
1883

难受

nánshòubực bội, buồn rầuHSK 4
1884

nèitrongHSK 4
1885

内容

nèiróngnội dungHSK 4
1886

能力

nénglìnăng lực, khả năngHSK 4
1887

年龄

niánlíngtuổiHSK 4
1888

nònglàmHSK 4
1889

暖和

nuǎnhuoấm ápHSK 4
1890

偶尔

ǒu'ěrthỉnh thoảngHSK 4
1891

排队

páiduìxếp hàngHSK 4
1892

排列

páilièsắp xếpHSK 4
1893

判断

pànduànnhận xét, đánh giáHSK 4
1894

péiđi cùng, ở bên cạnhHSK 4
1895

piànlừa gạtHSK 4
1896

piānbài, tờHSK 4
1897

皮肤

pífūdaHSK 4
1898

乒乓球

pīngpāngqiúbóng bànHSK 4
1899

平时

píngshílúc thường, ngày thườngHSK 4
1900

批评

pīpíngphê bìnhHSK 4
1901

脾气

píqitính tình, tính khíHSK 4
1902

bị đứt, bị thủngHSK 4
1903

普遍

pǔbiànphổ biếnHSK 4
1904

葡萄

pútaoquả nhoHSK 4
1905

普通话

pǔtōnghuàtiếng phổ thông, tiếng Quan ThoạiHSK 4
1906

千万

qiānwànnhất thiết phảiHSK 4
1907

签证

qiānzhèngthị thực, visaHSK 4
1908

qiáocầuHSK 4
1909

qiāogõ, khuaHSK 4
1910

巧克力

qiǎokèlìsô cô laHSK 4
1911

其次

qícìthứ hai, sau đóHSK 4
1912

气候

qìhòukhí hậuHSK 4
1913

qīngnhẹHSK 4
1914

情况

qíngkuàngtình hình, tình huốngHSK 4
1915

轻松

qīngsōngnhẹ nhàngHSK 4
1916

亲戚

qīnqihọ hàng thân thíchHSK 4
1917

qióngnghèoHSK 4
1918

其中

qízhōngtrong đóHSK 4
1919

đạt đượcHSK 4
1920

全部

quánbùtoàn bộ, tất cảHSK 4
1921

区别

qūbiésự khác biệtHSK 4
1922

quèlại, nhưng màHSK 4
1923

缺点

quēdiǎnkhuyết điểm, thiếu sótHSK 4
1924

缺少

quēshǎothiếuHSK 4
1925

确实

quèshíthực sựHSK 4
1926

然而

rán'érnhưng, songHSK 4
1927

热闹

rènaonáo nhiệtHSK 4
1928

rēngvứt bỏHSK 4
1929

仍然

réngránvẫnHSK 4
1930

任何

rènhébất cứ, bất kìHSK 4
1931

任务

rènwunhiệm vụHSK 4
1932

日记

rìjìnhật kýHSK 4
1933

入口

rùkǒucổng vàoHSK 4
1934

散步

sànbùđi dạoHSK 4
1935

森林

sēnlínrừng rậmHSK 4
1936

沙发

shāfāghế sofaHSK 4
1937

商量

shāngliangthương lượng, bàn bạcHSK 4
1938

伤心

shāngxīnđau lòngHSK 4
1939

稍微

shāowēihơi, một chútHSK 4
1940

勺子

sháozicái muôi, cái thìaHSK 4
1941

社会

shèhuìxã hộiHSK 4
1942

shēnsâu sắcHSK 4
1943

shèngcòn lạiHSK 4
1944

shěngtỉnh, tiết kiệmHSK 4
1945

生活

shēnghuócuộc sống, sốngHSK 4
1946

生命

shēngmìngsự sống, sinh mệnhHSK 4
1947

生意

shēngyiviệc kinh doanh, buôn bánHSK 4
1948

申请

shēnqǐngxinHSK 4
1949

甚至

shènzhìthậm chíHSK 4
1950

使

shǐkhiến cho, làm choHSK 4
1951

失败

shībàithất bạiHSK 4
1952

十分

shífēnrất, vô cùngHSK 4
1953

是否

shìfǒuhay khôngHSK 4
1954

师傅

shīfusư phụHSK 4
1955

适合

shìhéphù hợpHSK 4
1956

实际

shíjìthực tếHSK 4
1957

世纪

shìjìthế kỷHSK 4
1958

失望

shīwàngthất vọngHSK 4
1959

适应

shìyìngthích nghiHSK 4
1960

使用

shǐyòngsử dụngHSK 4
1961

实在

shízàikì thực, quả thựcHSK 4
1962

shōunhậnHSK 4
1963

受不了

shòubuliǎochịu không nổiHSK 4
1964

受到

shòudàonhận đượcHSK 4
1965

首都

shǒudūthủ đôHSK 4
1966

售货员

shòuhuòyuánnhân viên bán hàngHSK 4
1967

收入

shōurùthu nhậpHSK 4
1968

收拾

shōushithu dọn, sắp xếpHSK 4
1969

首先

shǒuxiāntrước hết, trước tiênHSK 4
1970

shūthuaHSK 4
1971

shuàiđẹpHSK 4
1972

数量

shùliàngsố lượngHSK 4
1973

顺便

shùnbiànnhân tiệnHSK 4
1974

顺利

shùnlìthuận lợi, suôn sẻHSK 4
1975

顺序

shùnxùtrật tự, thứ tựHSK 4
1976

说明

shuōmínggiải thích rõ, nói rõHSK 4
1977

硕士

shuòshìthạc sĩHSK 4
1978

熟悉

shúxihiểu rõHSK 4
1979

数字

shùzìcon sốHSK 4
1980

cố định, cứng nhắcHSK 4
1981

suānchuaHSK 4
1982

速度

sùdùtốc độHSK 4
1983

随便

suíbiàntình cờ, tùy tiệnHSK 4
1984

随着

suízhecùng vớiHSK 4
1985

塑料袋

sùliàodàitúi nilong, túi nhựaHSK 4
1986

孙子

sūnzicháu nội traiHSK 4
1987

所有

suǒyǒutất cả, toàn bộHSK 4
1988

táigiơ lên, đưa lênHSK 4
1989

tái(dùng cho máy móc) cái, chiếcHSK 4
1990

态度

tàidùthái dộHSK 4
1991

tánnói chuyện, thảo luậnHSK 4
1992

弹钢琴

tán gāngqínchơi đàn dương cầmHSK 4
1993

tángkẹoHSK 4
1994

tànglần, chuyếnHSK 4
1995

tǎngnằmHSK 4
1996

tāngcanh, súpHSK 4
1997

讨论

tǎolùnthảo luận, bàn bạcHSK 4
1998

讨厌

tǎoyànghét, không thíchHSK 4
1999

特点

tèdiǎnđặc điểmHSK 4
2000

nhắc đếnHSK 4
2001

填空

tiánkòngđiền vào chỗ trốngHSK 4
2002

条件

tiáojiànđiều kiệnHSK 4
2003

提供

tígōngcung cấpHSK 4
2004

tíngngừng, cúp, cắtHSK 4
2005

tǐngrấtHSK 4
2006

提前

tíqiánlàm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạnHSK 4
2007

提醒

tíxǐngnhắc nhởHSK 4
2008

通过

tōngguòqua, nhờ vàoHSK 4
2009

同情

tóngqíngthông cảm, đồng tìnhHSK 4
2010

同时

tóngshíđồng thời, hơn nữaHSK 4
2011

通知

tōngzhībáo tin, thông báoHSK 4
2012

tuīhoãn lại, đẩy, triển khaiHSK 4
2013

推迟

tuīchíhoãn lạiHSK 4
2014

tuōcởi raHSK 4
2015

网球

wǎngqiúquần vợtHSK 4
2016

往往

wǎngwǎngthường thườngHSK 4
2017

网站

wǎngzhàntrang webHSK 4
2018

完全

wánquánhoàn toànHSK 4
2019

袜子

wàzitất, vớHSK 4
2020

味道

wèidàomùi vịHSK 4
2021

卫生间

wèishēngjiānnhà vệ sinhHSK 4
2022

危险

wēixiǎnnguy hiểmHSK 4
2023

温度

wēndùnhiệt độHSK 4
2024

文章

wénzhāngbài văn, bài báoHSK 4
2025

không có, khôngHSK 4
2026

误会

wùhuìsự hiểu lầmHSK 4
2027

无聊

wúliáovô vị, nhàm chánHSK 4
2028

无论

wúlùnbất kểHSK 4
2029

污染

wūrǎnô nhiễmHSK 4
2030

xiánmặnHSK 4
2031

xiǎngreo, vang lênHSK 4
2032

xiāngthơmHSK 4
2033

相反

xiāngfǎntrái lại, ngược lạiHSK 4
2034

橡皮

xiàngpícục gôm, tẩyHSK 4
2035

相同

xiāngtónggiống nhau, như nhauHSK 4
2036

详细

xiángxìchi tiết, tỉ mỉHSK 4
2037

现金

xiànjīntiền mặtHSK 4
2038

羡慕

xiànmùước ao, ngưỡng mộHSK 4
2039

小吃

xiǎochīmón ăn vặtHSK 4
2040

效果

xiàoguǒhiệu quảHSK 4
2041

笑话

xiàohuatruyện cườiHSK 4
2042

小伙子

xiǎohuǒzichàng traiHSK 4
2043

小说

xiǎoshuōtiểu thuyếtHSK 4
2044

消息

xiāoxitin tứcHSK 4
2045

西红柿

xīhóngshìcà chuaHSK 4
2046

信封

xìnfēngphong thư, bì thưHSK 4
2047

xíngđược, đồng ýHSK 4
2048

xǐngthức dậy, tỉnh dậyHSK 4
2049

性别

xìngbiégiới tínhHSK 4
2050

兴奋

xīngfènhăng hái, phấn khởiHSK 4
2051

幸福

xìngfúhạnh phúcHSK 4
2052

性格

xìnggétính cáchHSK 4
2053

辛苦

xīnkǔvất vả, cực nhọcHSK 4
2054

心情

xīnqíngtâm trạngHSK 4
2055

信息

xìnxītin tức, thông tinHSK 4
2056

信心

xìnxīnlòng tin, sự tự tinHSK 4
2057

修理

xiūlǐsửa chữaHSK 4
2058

吸引

xīyǐnhấp dẫn, thu hútHSK 4
2059

许多

xǔduōrất nhiềuHSK 4
2060

学期

xuéqīhọc kỳHSK 4
2061

ya(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơnHSK 4
2062

牙膏

yágāokem đánh răngHSK 4
2063

压力

yālìáp lựcHSK 4
2064

yánmuốiHSK 4
2065

演出

yǎnchūbiểu diễnHSK 4
2066

养成

yǎngchénghình thành/ tạoHSK 4
2067

严格

yángénghiêm khắc, nghiêm ngặtHSK 4
2068

阳光

yángguānglạc quan,vui vẻHSK 4
2069

样子

yàngzikiểu dángHSK 4
2070

眼镜

yǎnjìngmắt kínhHSK 4
2071

研究

yánjiūnghiên cứuHSK 4
2072

演员

yǎnyuándiễn viênHSK 4
2073

严重

yánzhòngnghiêm trọngHSK 4
2074

邀请

yāoqǐngmờiHSK 4
2075

钥匙

yàoshichìa khóaHSK 4
2076

要是

yàoshinếu nhưHSK 4
2077

亚洲

YàzhōuChâu ÁHSK 4
2078

trangHSK 4
2079

也许

yěxǔcó lẽ, may raHSK 4
2080

叶子

yèzilá câyHSK 4
2081

dựa vào, bằngHSK 4
2082

意见

yìjiàný kiếnHSK 4
2083

因此

yīncǐdo đó, vì vậyHSK 4
2084

yíngthắngHSK 4
2085

应聘

yìngpìnxin việcHSK 4
2086

引起

yǐnqǐgây ra, dẫn đếnHSK 4
2087

印象

yìnxiàngấn tượngHSK 4
2088

一切

yíqiètất cảHSK 4
2089

艺术

yìshùnghệ thuật, có tính nghệ thuậtHSK 4
2090

以为

yǐwéicho rằng, tưởng làHSK 4
2091

勇敢

yǒnggǎndũng cảmHSK 4
2092

永远

yǒngyuǎnmãi mãiHSK 4
2093

yóudoHSK 4
2094

优点

yōudiǎnưu điểmHSK 4
2095

友好

yǒuhǎothân thiệnHSK 4
2096

邮局

yóujúbưu điệnHSK 4
2097

幽默

yōumòhóm hỉnh, khôi hàiHSK 4
2098

尤其

yóuqíđặc biệt là, nhất làHSK 4
2099

有趣

yǒuqùthú vị, lý thúHSK 4
2100

优秀

yōuxiùxuất sắc, ưu túHSK 4
2101

友谊

yǒuyìtình bạnHSK 4
2102

由于

yóuyúbởi vìHSK 4
2103

với, vàHSK 4
2104

原来

yuánláiban đầuHSK 4
2105

原谅

yuánliàngtha thứHSK 4
2106

原因

yuányīnnguyên nhânHSK 4
2107

阅读

yuèdúđọcHSK 4
2108

约会

yuēhuìhẹn gặp, hẹn hòHSK 4
2109

语法

yǔfǎngữ phápHSK 4
2110

愉快

yúkuàivui vẻHSK 4
2111

羽毛球

yǔmáoqiúcầu lôngHSK 4
2112

yúnmâyHSK 4
2113

允许

yǔnxǔcho phépHSK 4
2114

于是

yúshìthế làHSK 4
2115

预习

yùxíchuẩn bị bàiHSK 4
2116

语言

yǔyánngôn ngữHSK 4
2117

zāngbẩn, bẩn thỉuHSK 4
2118

咱们

zánmenchúng ta, chúng mìnhHSK 4
2119

暂时

zànshítạm thờiHSK 4
2120

杂志

zázhìtạp chíHSK 4
2121

增加

zēngjiātăng thêmHSK 4
2122

责任

zérèntrách nhiệmHSK 4
2123

战线

zhànxiàn(đường dây điện thoại) bậnHSK 4
2124

zhàochụp (ảnh)HSK 4
2125

招聘

zhāopìntuyển dụngHSK 4
2126

正常

zhèngchángbình thường, thông thườngHSK 4
2127

正好

zhènghǎođúng lúc, được dịp, gặp dịpHSK 4
2128

整理

zhěnglǐthu dọn, dọn dẹpHSK 4
2129

证明

zhèngmíngchứng minhHSK 4
2130

正确

zhèngquèchính xácHSK 4
2131

正式

zhèngshìchính thức, trang trọngHSK 4
2132

真正

zhēnzhèngchân chính, thật sựHSK 4
2133

zhǐchỉ về, nói đếnHSK 4
2134

zhīđược dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩaHSK 4
2135

支持

zhīchíủng hộHSK 4
2136

值得

zhídéđángHSK 4
2137

只好

zhǐhǎođành phải, buộc phảiHSK 4
2138

直接

zhíjiētrực tiếp, thẳngHSK 4
2139

质量

zhìliàngchất lượngHSK 4
2140

至少

zhìshǎoít nhấtHSK 4
2141

知识

zhīshi kiến thứcHSK 4
2142

植物

zhíwùthực vậtHSK 4
2143

只要

zhǐyàochỉ cần, miễn làHSK 4
2144

职业

zhíyènghề nghiệpHSK 4
2145

zhòngnặngHSK 4
2146

重点

zhòngdiǎntrọng điểm, trọng tâmHSK 4
2147

重视

zhòngshìxem trọng, chú trọngHSK 4
2148

周围

zhōuwéixung quanhHSK 4
2149

zhuànkiếm tiềnHSK 4
2150

zhuǎnquay, xoayHSK 4
2151

专门

zhuānménđặc biệt, riêng biệtHSK 4
2152

专业

zhuānyèchuyên ngànhHSK 4
2153

祝贺

zhùhèchúc mừngHSK 4
2154

著名

zhùmíngnổi tiếngHSK 4
2155

准确

zhǔnquèchính xác, đúngHSK 4
2156

准时

zhǔnshíđúng giờHSK 4
2157

注意

zhǔyiý kiếnHSK 4
2158

自然

zìránđương nhiên, hiển nhiênHSK 4
2159

仔细

zǐxìthận trọng, kỹ lưỡngHSK 4
2160

自信

zìxìntự tinHSK 4
2161

总结

zǒngjiétổng kếtHSK 4
2162

thuê, cho thuêHSK 4
2163

最好

zuìhǎotốt nhấtHSK 4
2164

尊重

zūnzhòngtôn trọngHSK 4
2165

zuòtòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)HSK 4
2166

作家

zuòjiānhà vănHSK 4
2167

座位

zuòwèichỗ ngồiHSK 4
2168

作用

zuòyòngtác dụngHSK 4
2169

左右

zuǒyòukhoảng, khoảng chừngHSK 4
2170

作者

zuòzhětác giảHSK 4
2171

  哎

āithán từHSK 5
2172

  唉

āithán từHSK 5
2173

  爱护

ài hùyêu thương, giữHSK 5
2174

  爱惜

ài xīquí trọngHSK 5
2175

  爱心

ài xīnlòng tốtHSK 5
2176

 岸

ànbờHSK 5
2177

 暗

àntốiHSK 5
2178

  安慰

ān wèian ủiHSK 5
2179

  安装

ān zhuānglắp đặtHSK 5
2180

 熬夜

áo yèthức đêmHSK 5
2181

 把握

bǎ wònắm chắcHSK 5
2182

 摆

bǎibàyHSK 5
2183

 办理

bàn lǐlàm (thủ tục)HSK 5
2184

 傍晚

bàng wǎnchiều muộnHSK 5
2185

 薄

báomỏngHSK 5
2186

 宝贝

bǎo bèibảo bốiHSK 5
2187

 保持

bǎo chíduy trìHSK 5
2188

 保存

bǎo cúnlưu giữ, bảo tồnHSK 5
2189

 报到

bào dàođiểm danhHSK 5
2190

 报道

bào dàođưa tin, bản tinHSK 5
2191

 报告

bào gàobáo cáoHSK 5
2192

 宝贵

bǎo guìquí báuHSK 5
2193

 包裹

bāo guǒbưu kiệnHSK 5
2194

 包含

bāo hánbao hàmHSK 5
2195

 包括

bāo kuòbao gồmHSK 5
2196

 保留

bǎo liúbảo lưuHSK 5
2197

 报社

bào shètòa soạn báoHSK 5
2198

 保险

bǎo xiǎnbảo hiểmHSK 5
2199

 抱怨

bào yuàntrách mócHSK 5
2200

 背

bèihọc thuộcHSK 5
2201

 悲观

bēi guānbi quanHSK 5
2202

 背景

bèi jǐngbối cảnhHSK 5
2203

 被子

bèi zichănHSK 5
2204

 本科

běn kētrình độ đại họcHSK 5
2205

 本领

běn lǐngbản lĩnhHSK 5
2206

 本质

běn zhìbản chấtHSK 5
2207

 彼此

bǐ cǐlẫn nhau, với nhaHSK 5
2208

 毕竟

bì jìngrốt cuộcHSK 5
2209

 比例

bǐ lìtỉ lệHSK 5
2210

 避免

bì miǎntránhHSK 5
2211

 必然

bì rántất yếuHSK 5
2212

 必要

bì yàocần thiết, cầnHSK 5
2213

 便

biànliềnHSK 5
2214

 编辑

biān jíbiên tậpHSK 5
2215

 辩论

biàn lùnbiện luậnHSK 5
2216

 鞭炮

biān pàopháoHSK 5
2217

 表达

biǎo dádiễn đạtHSK 5
2218

 标点

biāo diǎndấuHSK 5
2219

 表面

biǎo miànbề mặt, bề ngoàiHSK 5
2220

 表明

biǎo míngcho thấyHSK 5
2221

 表情

biǎo qíngbiểu cảmHSK 5
2222

 表现

biǎo xiànbiểu hiệnHSK 5
2223

 标志

biāo zhìđánh dấuHSK 5
2224

 病毒

bìng dúvi rútHSK 5
2225

 冰激凌

bīng jī língkemHSK 5
2226

 播放

bō fàngphát sóngHSK 5
2227

 玻璃

bō líthủy tinhHSK 5
2228

 博物馆

bó wù guǎnbảo tàngHSK 5
2229

 脖子

bó zicổHSK 5
2230

 布

vảiHSK 5
2231

 不安

bù ānbất anHSK 5
2232

 补充

bǔ chōngbổ sungHSK 5
2233

 不得了

bù dé liǎovô cùngHSK 5
2234

 不断

bù duànkhông ngừngHSK 5
2235

 不见得

bù jiàn déchưa chắcHSK 5
2236

 部门

bù ménban ngànhHSK 5
2237

 不耐烦

bù nài fánchán nảnHSK 5
2238

 不然

bù ránnếu không thìHSK 5
2239

 不如

bù rúkhông bằngHSK 5
2240

 不要紧

bù yào jǐnkhông saoHSK 5
2241

 步骤

bù zhòubướcHSK 5
2242

 不足

bù zúkhông đủHSK 5
2243

 踩

cǎigiẫmHSK 5
2244

 财产

cái chǎntài sảnHSK 5
2245

 采访

cǎi fǎngphỏng vấnHSK 5
2246

 彩虹

cǎi hóngcầu vồngHSK 5
2247

 采取

cǎi qǔchọn, dùngHSK 5
2248

 参考

cān kǎotham khảoHSK 5
2249

 惭愧

cán kuìhổ thẹnHSK 5
2250

 参与

cān yùcan dựHSK 5
2251

 操场

cāo chǎngsân vận độngHSK 5
2252

 操心

cāo xīnlo lắngHSK 5
2253

 册

quyểnHSK 5
2254

 测验

cè yànthí nghiệmHSK 5
2255

 曾经

céng jīngđã từngHSK 5
2256

 插

chācắmHSK 5
2257

 差距

chā jùsự khác biệtHSK 5
2258

 叉子

chā zicái dĩa, cái xiên,HSK 5
2259

 拆

chāigỡ, dỡHSK 5
2260

 产品

chǎn pǐnsản phẩmHSK 5
2261

 产生

chǎn shēngsản sinh, nảy sinHSK 5
2262

 常识

cháng shíthường thứcHSK 5
2263

 长途

cháng túđường dàiHSK 5
2264

 朝

cháovề hướngHSK 5
2265

 吵

chǎoồn àoHSK 5
2266

 炒

chǎoxàoHSK 5
2267

 抄

chāochépHSK 5
2268

 超级

chāo jísiêu cấpHSK 5
2269

 吵架

chǎo jiàcãi vãHSK 5
2270

 潮湿

cháo shīẩm ướtHSK 5
2271

 彻底

chè dǐtriệt đểHSK 5
2272

 车库

chē kùnhà xeHSK 5
2273

 车厢

chē xiāngtoa tàuHSK 5
2274

 趁

chènnhânHSK 5
2275

 沉默

chén mòim lặngHSK 5
2276

 称

chēngcânHSK 5
2277

承担

chéng dānchịu trách nhiệmHSK 5
2278

程度

chéng dùtrình độHSK 5
2279

 成分

chéng fènthành phầnHSK 5
2280

 成果

chéng guǒthành quảHSK 5
2281

 称呼

chēng hūxưng hôHSK 5
2282

成就

chéng jiùthành tựuHSK 5
2283

诚恳

chéng kěnthành khẩnHSK 5
2284

成立

chéng lìthành lậpHSK 5
2285

成人

chéng rénngười lớnHSK 5
2286

承认

chéng rènthừa nhậnHSK 5
2287

承受

chéng shòuchịu đựngHSK 5
2288

成熟

chéng shúthành thụcHSK 5
2289

程序

chéng xùtrình tựHSK 5
2290

成语

chéng yǔthành ngữHSK 5
2291

 称赞

chēng zàntán thưởngHSK 5
2292

成长

chéng zhǎngtrưởng thànhHSK 5
2293

翅膀

chì bǎngcánhHSK 5
2294

吃亏

chī kuīthiệt thòiHSK 5
2295

池塘

chí tángao hồHSK 5
2296

持续

chí xùkéo dàiHSK 5
2297

迟早

chí zǎosớm muộnHSK 5
2298

尺子

chǐ zithước đoHSK 5
2299

chōngxông, xô đẩyHSK 5
2300

充电器

chōng diàn qìsạc điệnHSK 5
2301

充分

chōng fènđầy đủHSK 5
2302

重复

chóng fùlặp lạiHSK 5
2303

充满

chōng mǎntràn đầyHSK 5
2304

宠物

chǒng wùthú cưngHSK 5
2305

chòuthốiHSK 5
2306

chǒuxấuHSK 5
2307

抽屉

chōu tìngăn kéoHSK 5
2308

抽象

chōu xiàngtrừu tượngHSK 5
2309

出版

chū bǎnxuất bảnHSK 5
2310

除非

chú fēitrừ phiHSK 5
2311

初级

chū jísơ cấpHSK 5
2312

出口

chū kǒulối ra, cửa raHSK 5
2313

处理

chǔ lǐxử lýHSK 5
2314

出色

chū sèxuất sắcHSK 5
2315

出示

chū shìxuất trìnhHSK 5
2316

除夕

chú xīgiao thừaHSK 5
2317

出席

chū xítham dựHSK 5
2318

传播

chuán bōlan truyền, lây laHSK 5
2319

传染

chuán rǎnnhiễmHSK 5
2320

传说

chuán shuōtruyền thuyếtHSK 5
2321

传统

chuán tǒngtruyền thốngHSK 5
2322

chuǎngxông vào, xông lHSK 5
2323

窗帘

chuāng liánrèm cửaHSK 5
2324

创造

chuàng zàosáng tạoHSK 5
2325

chuīthổiHSK 5
2326

词汇

cí huìtừ vựngHSK 5
2327

刺激

cì jīkích thíchHSK 5
2328

此外

cǐ wàingoài raHSK 5
2329

次要

cì yàothứ yếuHSK 5
2330

辞职

cí zhítừ chức, bỏ việcHSK 5
2331

从此

cóng cǐtừ đóHSK 5
2332

从而

cóng ércho nênHSK 5
2333

匆忙

cōng mángvội vàngHSK 5
2334

从前

cóng qiántừ trướcHSK 5
2335

从事

cóng shìtheo đuổiHSK 5
2336

giấmHSK 5
2337

粗糙

cū cāothô rápHSK 5
2338

促进

cù jìnxúc tiếnHSK 5
2339

促使

cù shǐthúc đẩyHSK 5
2340

cuīgiụcHSK 5
2341

存在

cún zàitồn tạiHSK 5
2342

措施

cuò shīsách lược, chínhHSK 5
2343

达到

dá dàođạt đếnHSK 5
2344

大方

dà fāngphóng khoángHSK 5
2345

打工

dǎ gōnglàm thêmHSK 5
2346

打交道

dǎ jiāo dàokết bạnHSK 5
2347

打喷嚏

dǎ pēn tìhắt xìHSK 5
2348

大厦

dà shàtòa nhàHSK 5
2349

打听

dǎ tīnghỏi thămHSK 5
2350

大象

dà xiàngvoiHSK 5
2351

大型

dà xínglớn (qui mô)HSK 5
2352

答应

dā yìnghứaHSK 5
2353

dāiở lì, ởHSK 5
2354

代表

dài biǎođại diệnHSK 5
2355

贷款

dài kuǎnvay tiềnHSK 5
2356

代替

dài tìthay thếHSK 5
2357

待遇

dài yùđãi ngộHSK 5
2358

dànnhạtHSK 5
2359

单纯

dān chúnđơn thuần,ngây tHSK 5
2360

单调

dān diàođơn điệuHSK 5
2361

单独

dān dúđơn độcHSK 5
2362

担任

dān rènđảm nhiệmHSK 5
2363

单位

dān wèiđơn vịHSK 5
2364

耽误

dān wùbỏ lỡHSK 5
2365

胆小鬼

dǎn xiǎo guǐkẻ nhát ganHSK 5
2366

单元

dān yuánđơn nguyên, cụmHSK 5
2367

dǎngchắnHSK 5
2368

当地

dāng dìđịa phươngHSK 5
2369

当心

dāng xīnđể tâm, lưu tâmHSK 5
2370

到达

dào dáđếnHSK 5
2371

道德

dào déđạo đứcHSK 5
2372

道理

dào lǐđạo lí, bài họcHSK 5
2373

倒霉

dǎo méixui xẻoHSK 5
2374

导演

dǎo yǎnđạo diễnHSK 5
2375

岛屿

dǎo yǔđảoHSK 5
2376

导致

dǎo zhìgây raHSK 5
2377

等待

děng dàiđợi, chờ đợiHSK 5
2378

登记

dēng jìđăng kíHSK 5
2379

等于

děng yúbằngHSK 5
2380

truyềnHSK 5
2381

giọtHSK 5
2382

地道

dì dàochuẩn bản địa (nHSK 5
2383

地理

dì lǐđịa lýHSK 5
2384

地区

dì qūkhu vựcHSK 5
2385

的确

dí quèđúng, thật (phó tHSK 5
2386

敌人

dí rénkẻ địchHSK 5
2387

地毯

dì tǎnthảmHSK 5
2388

地位

dì wèiđịa vịHSK 5
2389

地震

dì zhènđộng đấtHSK 5
2390

电池

diàn chípinHSK 5
2391

电台

diàn táiđài truyền hìnhHSK 5
2392

点心

diǎn xīnđiểm tâmHSK 5
2393

diàocâu (cá)HSK 5
2394

dǐngđội, cái (lượng từHSK 5
2395

dòngđông cứngHSK 5
2396

dònghang độngHSK 5
2397

动画片

dòng huà piànphim hoạt hìnhHSK 5
2398

dòutrêuHSK 5
2399

豆腐

dòu fǔđậu phụHSK 5
2400

度过

dù guòtrải qua (thời kì, tHSK 5
2401

独立

dú lìđộc lậpHSK 5
2402

独特

dú tèđộc đáoHSK 5
2403

duànđoạn, đứtHSK 5
2404

duīđốngHSK 5
2405

对比

duì bǐđối chiếuHSK 5
2406

对待

duì dàiđối đãiHSK 5
2407

对方

duì fāngđối phươngHSK 5
2408

兑换

duì huànđổiHSK 5
2409

对手

duì shǒuđối thủHSK 5
2410

对象

duì xiàngđối tượngHSK 5
2411

dùnbữaHSK 5
2412

dūntấnHSK 5
2413

dūnquìHSK 5
2414

duǒbôngHSK 5
2415

躲藏

duǒ cángtrốnHSK 5
2416

多亏

duō kuīthiệt cho ai đóHSK 5
2417

多余

duō yúthừa thãiHSK 5
2418

恶劣

è lièkhắc nghiệt, hà kHSK 5
2419

耳环

ěr huánkhuyên taiHSK 5
2420

发表

fā biǎophát biểu, đăng,HSK 5
2421

发愁

fā chóuphát buồn, chánHSK 5
2422

发达

fā dáphát đạt, phát triHSK 5
2423

发抖

fā dǒurun rẩyHSK 5
2424

发挥

fā huīphát huyHSK 5
2425

罚款

fá kuǎnphạt tiềnHSK 5
2426

发明

fā míngphát minhHSK 5
2427

发票

fā piàohóa đơn giá trị giHSK 5
2428

发言

fā yánphát biểu (ý kiếnHSK 5
2429

法院

fǎ yuàntòa ánHSK 5
2430

fānlật, giởHSK 5
2431

反而

fǎn érngược lạiHSK 5
2432

反复

fǎn fùlặp đi lặp lạiHSK 5
2433

繁荣

fán róngphồn vinhHSK 5
2434

范围

fàn wéiphạm viHSK 5
2435

反应

fǎn yìngphản ứngHSK 5
2436

反映

fǎn yìngphản ánhHSK 5
2437

反正

fǎn zhèngdù sao thìHSK 5
2438

fāngphươngHSK 5
2439

妨碍

fáng àitrở ngại, cản trởHSK 5
2440

方案

fāng ànphương ánHSK 5
2441

仿佛

fǎng fúdường nhưHSK 5
2442

方式

fāng shìphương thứcHSK 5
2443

fēiphi, khôngHSK 5
2444

废话

fèi huàlời nói thừa thãiHSK 5
2445

肥皂

féi zàobánh xà phòngHSK 5
2446

分别

fēn biéphân biệt, lần lưHSK 5
2447

分布

fēn bùphân bốHSK 5
2448

奋斗

fèn dòuphấn đấuHSK 5
2449

纷纷

fēn fēnlũ lượtHSK 5
2450

分配

fēn pèichia sẻ, phân chiHSK 5
2451

分手

fēn shǒuchia tayHSK 5
2452

分析

fēn xīphân tíchHSK 5
2453

讽刺

fěng cìchâm biếmHSK 5
2454

风格

fēng géphong cáchHSK 5
2455

风景

fēng jǐngphong cảnhHSK 5
2456

疯狂

fēng kuángđiên rồHSK 5
2457

风俗

fēng súphong tụcHSK 5
2458

风险

fēng xiǎnmạo hiểm, hiểmHSK 5
2459

否定

fǒu dìngphủ địnhHSK 5
2460

否认

fǒu rènphủ nhậnHSK 5
2461

vịnHSK 5
2462

bức (lượng từ chHSK 5
2463

辅导

fǔ dǎophụ đạo, bổ trợHSK 5
2464

妇女

fù nǚphụ nữHSK 5
2465

复制

fù zhìcopyHSK 5
2466

服装

fú zhuāngphục trang, quầnHSK 5
2467

gàiđậyHSK 5
2468

改革

gǎi gécải cáchHSK 5
2469

改进

gǎi jìncải tiếnHSK 5
2470

概括

gài kuòkhái quátHSK 5
2471

概念

gài niànkhái niệmHSK 5
2472

改善

gǎi shàncải thiệnHSK 5
2473

改正

gǎi zhèngđính chínhHSK 5
2474

干脆

gān cuìdứt khoátHSK 5
2475

干活儿

gàn huó érlao độngHSK 5
2476

感激

gǎn jīcảm kích, biết ơnHSK 5
2477

赶紧

gǎn jǐnmau chóngHSK 5
2478

赶快

gǎn kuàimau chóngHSK 5
2479

感受

gǎn shòucảm nhậnHSK 5
2480

感想

gǎn xiǎngcảm tưởng, suyHSK 5
2481

干燥

gān zàokhô ráo, khô hanHSK 5
2482

钢铁

gāng tiěsắt thépHSK 5
2483

gǎolàmHSK 5
2484

告别

gào biétừ biệtHSK 5
2485

高档

gāo dàngcao cấpHSK 5
2486

高级

gāo jícao cấpHSK 5
2487

隔壁

gé bìsát vách, ngay cHSK 5
2488

个别

gè biécá biệtHSK 5
2489

个人

gè réncá nhânHSK 5
2490

格外

gé wàiđặc biệtHSK 5
2491

个性

gè xìngcá tínhHSK 5
2492

各自

gè zìtự, mỗiHSK 5
2493

gēnlượng từ: sợi, càHSK 5
2494

根本

gēn běnvốnHSK 5
2495

公布

gōng bùcông bốHSK 5
2496

工厂

gōng chǎngxưởng, xí nghiệpHSK 5
2497

工程师

gōng chéng shīkỹ sưHSK 5
2498

工具

gōng jùcông cụHSK 5
2499

公开

gōng kāicông khaiHSK 5
2500

功能

gōng néngcông năngHSK 5
2501

公平

gōng píngcông bằngHSK 5
2502

工人

gōng réncông nhânHSK 5
2503

恭喜

gōng xǐchúc mừngHSK 5
2504

贡献

gòng xiàncống hiếnHSK 5
2505

工业

gōng yècông nghiệpHSK 5
2506

公寓

gōng yùchung cưHSK 5
2507

公元

gōng yuáncông nguyênHSK 5
2508

公主

gōng zhǔcông chúaHSK 5
2509

构成

gòu chéngtạo thành, cấu thHSK 5
2510

沟通

gōu tōngtrao đổi, thấu hiểHSK 5
2511

古代

gǔ dàicổ đạiHSK 5
2512

古典

gǔ diǎncổ điểnHSK 5
2513

固定

gù dìngcố địnhHSK 5
2514

姑姑

gū guHSK 5
2515

姑娘

gū niangcô gáiHSK 5
2516

股票

gǔ piàocổ phiếuHSK 5
2517

骨头

gǔ touxươngHSK 5
2518

鼓舞

gǔ wǔcổ vũHSK 5
2519

鼓掌

gǔ zhǎngvỗ tayHSK 5
2520

挂号

guà hàoxếp sốHSK 5
2521

guāingoanHSK 5
2522

怪不得

guài bù déchẳng tráchHSK 5
2523

拐弯

guǎi wānrẽHSK 5
2524

guānquanHSK 5
2525

关闭

guān bìđóngHSK 5
2526

观察

guān cháquan sátHSK 5
2527

观点

guān diǎnquan điểmHSK 5
2528

冠军

guàn jūnquán quânHSK 5
2529

观念

guān niànquan niệmHSK 5
2530

管子

guǎn zicái ốngHSK 5
2531

广场

guǎng chǎngquảng trườngHSK 5
2532

广大

guǎng dàquảng đại, rộng lHSK 5
2533

广泛

guǎng fànrộng khắpHSK 5
2534

光滑

guāng huábóng mượtHSK 5
2535

光临

guāng línđến, có mặtHSK 5
2536

光明

guāng míngquang minh, sánHSK 5
2537

光盘

guāng pánđĩa CD, VCD,DVHSK 5
2538

规矩

guī juqui tắcHSK 5
2539

规律

guī lǜqui luậtHSK 5
2540

规模

guī móqui môHSK 5
2541

归纳

guī nàtóm tắtHSK 5
2542

柜台

guì táiquầy baHSK 5
2543

规则

guī zénội quiHSK 5
2544

gǔncút, cuộnHSK 5
2545

guōnồiHSK 5
2546

过分

guò fènquá đángHSK 5
2547

过敏

guò mǐnmẫn cảm, dị ứngHSK 5
2548

过期

guò qīquá hạnHSK 5
2549

国庆节

guó qìng jiéquốc khánhHSK 5
2550

果然

guǒ ránquả nhiênHSK 5
2551

果实

guǒ shíquả thậtHSK 5
2552

国王

guó wángquốc vươngHSK 5
2553

ha haHSK 5
2554

海关

hǎi guānhải quanHSK 5
2555

海鲜

hǎi xiānhải sảnHSK 5
2556

hǎnhétHSK 5
2557

行业

háng yèngành nghềHSK 5
2558

豪华

háo huásang trọngHSK 5
2559

好客

hào kèhiếu kháchHSK 5
2560

好奇

hào qíhiếu kìHSK 5
2561

何必

hé bìhà tấtHSK 5
2562

合法

hé fǎhợp phápHSK 5
2563

何况

hé kuànghuống hồHSK 5
2564

合理

hé lǐhợp lýHSK 5
2565

和平

hé pínghòa bìnhHSK 5
2566

合同

hé tónghợp đồngHSK 5
2567

核心

hé xīntrọng tâmHSK 5
2568

合影

hé yǐngchụp ảnh chung,HSK 5
2569

合作

hé zuòhợp tácHSK 5
2570

hènhậnHSK 5
2571

后背

hòu bèiphía sauHSK 5
2572

后果

hòu guǒhậu quảHSK 5
2573

猴子

hóu zikhỉHSK 5
2574

bình, ấmHSK 5
2575

蝴蝶

hú diécon bướmHSK 5
2576

忽然

hū ránbỗng nhiênHSK 5
2577

忽视

hū shìkhông coi trọng (HSK 5
2578

胡说

hú shuōnói nhăng quậyHSK 5
2579

胡同

hú tòngngõ, hẻmHSK 5
2580

糊涂

hú túhồ đồHSK 5
2581

呼吸

hū xīhít thởHSK 5
2582

huáchèo (thuyền)HSK 5
2583

huátrượt, trơnHSK 5
2584

花生

huā shēnglạcHSK 5
2585

话题

huà tíchủ đềHSK 5
2586

化学

huà xuéhóa họcHSK 5
2587

华裔

huá yìhoa kiềuHSK 5
2588

怀念

huái niànhoài niệmHSK 5
2589

怀孕

huái yùnmang bầuHSK 5
2590

缓解

huǎn jiěthả lỏng, giảmHSK 5
2591

幻想

huàn xiǎnghoang tưởngHSK 5
2592

黄金

huáng jīnvàngHSK 5
2593

慌张

huāng zhānghoảng sợ, rối rắmHSK 5
2594

huīmàu xámHSK 5
2595

huīvẫyHSK 5
2596

灰尘

huī chéntro bụiHSK 5
2597

恢复

huī fùhồi phục, khôi phHSK 5
2598

汇率

huì lǜtỷ giáHSK 5
2599

灰心

huī xīnnản lòngHSK 5
2600

婚礼

hūn lǐhôn lễHSK 5
2601

婚姻

hūn yīnhôn nhânHSK 5
2602

伙伴

huǒ bànbạn đồng hànhHSK 5
2603

火柴

huǒ cháidiêmHSK 5
2604

或许

huò xǔcó lẽHSK 5
2605

活跃

huó yuèsôi nổiHSK 5
2606

基本

jī běncơ bản, căn bảnHSK 5
2607

及格

jí géđạt điểm quaHSK 5
2608

集合

jí hétập hợpHSK 5
2609

激烈

jī lièkhốc liệt, kịch liệtHSK 5
2610

系领带

jì lǐng dàithắt cà vạtHSK 5
2611

记录

jì lùghi chépHSK 5
2612

纪录

jì lùkỷ lụcHSK 5
2613

纪律

jì lǜkỷ luậtHSK 5
2614

急忙

jí mángvội vàngHSK 5
2615

寂寞

jì mòcô đơnHSK 5
2616

纪念

jì niànkỉ niệmHSK 5
2617

极其

jí qícực kìHSK 5
2618

机器

jī qìmáy mócHSK 5
2619

肌肉

jī ròucơ bắpHSK 5
2620

计算

jì suàntính toánHSK 5
2621

集体

jí tǐtập thểHSK 5
2622

记忆

jì yìký ứcHSK 5
2623

急诊

jí zhěncấp cứuHSK 5
2624

集中

jí zhōngtập trungHSK 5
2625

jiàgả chồngHSK 5
2626

jiǎgiápHSK 5
2627

嘉宾

jiā bīnkhách mờiHSK 5
2628

假如

jiǎ rúgiả dụHSK 5
2629

假设

jiǎ shègiả thuyếtHSK 5
2630

驾驶

jià shǐlái xeHSK 5
2631

家庭

jiā tínggia đìnhHSK 5
2632

家务

jiā wùviệc nhàHSK 5
2633

家乡

jiā xiāngquê hươngHSK 5
2634

价值

jià zhígiá trịHSK 5
2635

假装

jiǎ zhuānggiả vờHSK 5
2636

夹子

jiā zicái kẹpHSK 5
2637

jiǎnnhặtHSK 5
2638

肩膀

jiān bǎngbờ vaiHSK 5
2639

剪刀

jiǎn dāocái kéoHSK 5
2640

艰巨

jiān jùkhó khăn (công vHSK 5
2641

坚决

jiān juékiên quyếtHSK 5
2642

艰苦

jiān kǔgian khổ, gian khHSK 5
2643

建立

jiàn lìthành lập (tổ chứHSK 5
2644

简历

jiǎn lìsơ yếu lý lịchHSK 5
2645

键盘

jiàn pánbàn phímHSK 5
2646

坚强

jiān qiángkiên cườngHSK 5
2647

建设

jiàn shèdựng xây, xây dựHSK 5
2648

健身

jiàn shēntập thể dụcHSK 5
2649

简直

jiǎn zhígần nhưHSK 5
2650

兼职

jiān zhíkiêm nhiệmHSK 5
2651

建筑

jiàn zhùcông trình xây dưHSK 5
2652

讲究

jiǎng jiūcoi trọngHSK 5
2653

酱油

jiàng yóuxì dầuHSK 5
2654

讲座

jiǎng zuòbuổi diễn thuyếtHSK 5
2655

jiāotưới nướcHSK 5
2656

教材

jiào cáigiao trìnhHSK 5
2657

角度

jiǎo dùgóc độHSK 5
2658

狡猾

jiǎo huágiảo hoạtHSK 5
2659

交换

jiāo huàntrao đổiHSK 5
2660

交际

jiāo jìgiao tiếpHSK 5
2661

教练

jiào liànhuấn luyện viênHSK 5
2662

胶水

jiāo shuǐkeo dánHSK 5
2663

交往

jiāo wǎngđi lại, giao thiệpHSK 5
2664

教训

jiào xùngiáo huấn, bài họHSK 5
2665

jiècai (thuốc, rượu,HSK 5
2666

jièkhóaHSK 5
2667

接触

jiē chùtiếp xúcHSK 5
2668

接待

jiē dàitiếp đãiHSK 5
2669

阶段

jiē duàngiai đoạnHSK 5
2670

结构

jié gòukết cấuHSK 5
2671

结合

jié hékết hợpHSK 5
2672

接近

jiē jìntiếp cậnHSK 5
2673

借口

jiè kǒucớ, lí doHSK 5
2674

结论

jié lùnkết luậnHSK 5
2675

节省

jié shěngtiết kiệmHSK 5
2676

结实

jiē shichắc chắnHSK 5
2677

结账

jié zhàngthanh toánHSK 5
2678

戒指

jiè zhǐnhẫnHSK 5
2679

进步

jìn bùtiến bộHSK 5
2680

近代

jìn dàicận đạiHSK 5
2681

紧急

jǐn jícấp báchHSK 5
2682

进口

jìn kǒunhập khẩuHSK 5
2683

尽快

jǐn kuàimau chóngHSK 5
2684

尽力

jìn lìdốc hết sứcHSK 5
2685

尽量

jǐn liàngcố gắngHSK 5
2686

谨慎

jǐn shèncẩn thận, thận trHSK 5
2687

金属

jīn shǔkim loạiHSK 5
2688

经典

jīng diǎnkinh điểnHSK 5
2689

精力

jīng lìtinh lựcHSK 5
2690

经商

jīng shāngkinh doanhHSK 5
2691

精神

jīng shéntinh thầnHSK 5
2692

经营

jīng yíngkinh doanh (cửaHSK 5
2693

jiùcứuHSK 5
2694

酒吧

jiǔ bāquán baHSK 5
2695

救护车

jiù hù chēxe cứu thươngHSK 5
2696

舅舅

jiù jiùcậu (em mẹ)HSK 5
2697

具备

jù bèichuẩn bị đủ, có đHSK 5
2698

巨大

jù dàlớn (thành tựu, thHSK 5
2699

俱乐部

jù lè bùcâu lạc bộHSK 5
2700

居然

jū ránkhông ngờ lạiHSK 5
2701

据说

jù shuōnghe nói, nghe đHSK 5
2702

具体

jù tǐcụ thểHSK 5
2703

桔子

jú ziquýtHSK 5
2704

juānquyên gópHSK 5
2705

绝对

jué duìtuyệt đốiHSK 5
2706

决赛

jué sàitrận chung kếtHSK 5
2707

角色

jué sènhân vậtHSK 5
2708

决心

jué xīnquyết tâmHSK 5
2709

军事

jūn shìquân sựHSK 5
2710

均匀

jūn yúnbình quân, trungHSK 5
2711

卡车

kǎ chēxe tảiHSK 5
2712

开发

kāi fāphát triển (hệ thốHSK 5
2713

开放

kāi fàngmở cửaHSK 5
2714

开幕式

kāi mù shìlễ khai mạcHSK 5
2715

开水

kāi shuǐnước sôiHSK 5
2716

kǎnchặt, chémHSK 5
2717

看不起

kàn bù qǐcoi khinhHSK 5
2718

看望

kàn wàngđi thămHSK 5
2719

kàodựa dẫm, dựa vàHSK 5
2720

gramHSK 5
2721

quả (lượng từ)HSK 5
2722

课程

kè chéngmôn họcHSK 5
2723

克服

kè fúkhắc phụcHSK 5
2724

客观

kè guānkhách quanHSK 5
2725

可见

kě jiàncho thấy (đứng đHSK 5
2726

可靠

kě kàođáng tin cậyHSK 5
2727

刻苦

kè kǔkhắc khổ, chịu khHSK 5
2728

可怕

kě pàđáng sợHSK 5
2729

空间

kōng jiānkhông gianHSK 5
2730

空闲

kòng xiánrảnh rỗi (thời giaHSK 5
2731

控制

kòng zhìkiềm chế (cảm xHSK 5
2732

口味

kǒu wèikhẩu vịHSK 5
2733

kuākhenHSK 5
2734

夸张

kuā zhāngphóng đạiHSK 5
2735

会计

kuàì jìkế toánHSK 5
2736

kuānrộngHSK 5
2737

昆虫

kūn chóngcôn trùngHSK 5
2738

扩大

kuò dàmở rộng (phạm vHSK 5
2739

辣椒

là jiāoớtHSK 5
2740

lánngăn, chặnHSK 5
2741

lànnát, loét, rách, thHSK 5
2742

朗读

lǎng dúđọc toHSK 5
2743

老百姓

lǎo bǎi xìnglão bách tínhHSK 5
2744

老板

lǎo bǎnông chủHSK 5
2745

劳动

láo dònglao độngHSK 5
2746

劳驾

láo jiàlàm ơn, xin phiềnHSK 5
2747

姥姥

lǎo lǎobà ngoạiHSK 5
2748

老婆

lǎo póbà xãHSK 5
2749

老实

lǎo shíthật thàHSK 5
2750

老鼠

lǎo shǔcon chuộtHSK 5
2751

乐观

lè guānlạc quanHSK 5
2752

léisấmHSK 5
2753

类型

lèi xíngloại hìnhHSK 5
2754

冷淡

lěng dànlãnh đạm, lạnh nHSK 5
2755

quả lêHSK 5
2756

离婚

lí hūnli hônHSK 5
2757

立即

lì jílập tứcHSK 5
2758

立刻

lì kèlập tứcHSK 5
2759

力量

lì liàngsức mạnhHSK 5
2760

理论

lǐ lùnlý luậnHSK 5
2761

厘米

lí mǐcmHSK 5
2762

利润

lì rùnlợi nhuậnHSK 5
2763

利息

lì xīlợi tứcHSK 5
2764

利益

lì yìlợi íchHSK 5
2765

利用

lì yòngtận dụng, lợi dụnHSK 5
2766

理由

lǐ yóulí doHSK 5
2767

恋爱

liàn àiyêu đươngHSK 5
2768

联合

lián héliên hiệpHSK 5
2769

连忙

lián mángvội vãHSK 5
2770

连续

lián xùliên tụcHSK 5
2771

āơ, ôi, ui, ui chaHSK 6
2772

āibị, chịu đựng, gặp phảiHSK 6
2773

爱戴

àidàiyêu quý, kính yêuHSK 6
2774

暧昧

àimèimập mờ, mờ ámHSK 6
2775

哎哟

āiyōôi, ôi chaoHSK 6
2776

癌症

áizhèngung thưHSK 6
2777

昂贵

ángguìđắt tiềnHSK 6
2778

案件

ànjiànvụ án,trường hợp, án kiệnHSK 6
2779

安居乐业

ānjūlèyèan cư lạc nghiệpHSK 6
2780

案例

ànlìán lệHSK 6
2781

按摩

ànmóxoa bópHSK 6
2782

安宁

ānníngyên ổnHSK 6
2783

暗示

ànshìám thị, ra hiệuHSK 6
2784

安详

ānxiángêm đềmHSK 6
2785

安置

ānzhìbố trí ổn thỏa, ổn địnhHSK 6
2786

áoSắc, hầmHSK 6
2787

奥秘

àomìHuyền bí, bí ẩnHSK 6
2788

凹凸

āotúlồi lõm, gồ ghềHSK 6
2789

đào, cào bới, moi, dỡHSK 6
2790

vết sẹoHSK 6
2791

巴不得

bābudéước gì, chỉ mongHSK 6
2792

霸道

bàdàobá đạo, độc tài, chuyên chếHSK 6
2793

罢工

bàgōngđình côngHSK 6
2794

把关

bǎguānkiểm định, nắm chặtHSK 6
2795

bāibẻ, tách, tẽ, cạy, vạchHSK 6
2796

拜访

bàifǎngđến thămHSK 6
2797

败坏

bàihuàihư hỏngHSK 6
2798

拜年

bàiniánđi chúc tếtHSK 6
2799

拜托

bàituōxin nhờ, kính nhờHSK 6
2800

摆脱

bǎituōthoát khỏiHSK 6
2801

巴结

bājiénịnh bợHSK 6
2802

版本

bǎnběnphiên bảnHSK 6
2803

颁布

bānbùban hànhHSK 6
2804

颁发

bānfāban phátHSK 6
2805

bàngbảng AnhHSK 6
2806

绑架

bǎngjiàbắt cócHSK 6
2807

榜样

bǎngyàngtấm gươngHSK 6
2808

伴侣

bànlǚbạn đồng hànhHSK 6
2809

伴随

bànsuíđi đôi với, kèm theo, theoHSK 6
2810

斑纹

bānwénsọcHSK 6
2811

扮演

bànyǎnđóng vai, sắm vaiHSK 6
2812

包庇

bāobìbao che, che đậy, lấp liếmHSK 6
2813

报仇

bàochóutrả thù, báo thùHSK 6
2814

报酬

bàochóuthù laoHSK 6
2815

报答

bàodábáo đáp, đền đápHSK 6
2816

报到

bàodàobáo cáo có mặt, trình diệnHSK 6
2817

爆发

bàofābùng nổ, bộc phátHSK 6
2818

报复

bàofùtrả thùHSK 6
2819

抱负

bàofùtham vọng, hoài bãoHSK 6
2820

包袱

bāofugánh nặngHSK 6
2821

保管

bǎoguǎnbảo quảnHSK 6
2822

饱和

bǎohébão hòa, no, chán ngấyHSK 6
2823

暴力

bàolìbạo lựcHSK 6
2824

暴露

bàolùlộ raHSK 6
2825

保密

bǎomìbảo mậtHSK 6
2826

保姆

bǎomǔbảo mẫu, cô giúp việcHSK 6
2827

报社

bàoshètòa soạn, tòa báoHSK 6
2828

保守

bǎoshǒubảo thủHSK 6
2829

保卫

bǎowèibảo vệ, ủng hộHSK 6
2830

包围

bāowéibao vâyHSK 6
2831

报销

bàoxiāothanh toán chi phíHSK 6
2832

保养

bǎoyǎngbảo trì, bảo dưỡngHSK 6
2833

抱怨

bàoyuànoán hận, phàn nànHSK 6
2834

爆炸

bàozhànổ, làm nổ tung, phá (mìn)HSK 6
2835

保障

bǎozhàngđảm bảo, bảo hộHSK 6
2836

保重

bǎozhòngbảo trọng, cẩn thậnHSK 6
2837

包装

bāozhuānggói, bọcHSK 6
2838

把手

bǎshǒutay nắm cửa, chuôiHSK 6
2839

把戏

bǎxìxiếc, trò lừa bịpHSK 6
2840

背诵

bèi sòngđọc thuộc lòngHSK 6
2841

悲哀

bēi’āibi ai, đau buồnHSK 6
2842

卑鄙

bēibǐđáng khinhHSK 6
2843

悲惨

bēicǎnbi thảmHSK 6
2844

被动

bèidòngbị độngHSK 6
2845

备份

bèifèndành riêng, dành trướcHSK 6
2846

被告

bèigàobị cáoHSK 6
2847

北极

běijíbắc cựcHSK 6
2848

贝壳

bèikévỏ sò, vỏ ốcHSK 6
2849

背叛

bèipànphản bộiHSK 6
2850

备忘录

bèiwànglùbản ghi nhớHSK 6
2851

奔波

bēnbōbôn baHSK 6
2852

奔驰

bēnchíchạy nhanh, chạy băng băngHSK 6
2853

béngkhông cầnHSK 6
2854

bèngnhảy, bật, tung raHSK 6
2855

迸发

bèngfābung ra, tóe raHSK 6
2856

崩溃

bēngkuìtan vỡ, sụp đổHSK 6
2857

本能

běnnéngbản năngHSK 6
2858

本钱

běnqiánvốnHSK 6
2859

本人

běnrénbản thân,tôiHSK 6
2860

本身

běnshēntự bản thânHSK 6
2861

本事

běnshìkhả năng, bản lĩnhHSK 6
2862

本着

běnzhecăn cứ, dựa vàoHSK 6
2863

笨拙

bènzhuōvụng vềHSK 6
2864

cánh tayHSK 6
2865

biǎnDẹt, bẹtHSK 6
2866

遍布

biànbùphân bố, rải rácHSK 6
2867

鞭策

biāncèthúc giụcHSK 6
2868

贬低

biǎndīchê bai, hạ thấpHSK 6
2869

变故

biàngùbiến cố, tai nạnHSK 6
2870

辩护

biànhùbiện hộ, bảo vệHSK 6

Từ vựng tiếng Trung HSK 16: Lộ trình học hiệu quả từ AZ

Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai đang theo đuổi chứng chỉ HSK, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Tại DU HỌC APEC, chúng tôi cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 6 cùng với phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn có thể chinh phục chứng chỉ HSK dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tổng quan về từ vựng HSK các cấp độ

Để hiểu rõ hơn về việc học từ vựng tiếng Trung theo từng cấp độ HSK, trước tiên hãy tìm hiểu khái niệm HSK và tầm quan trọng của chứng chỉ này trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

HSK là gì và tầm quan trọng của chứng chỉ HSK

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài. Chứng chỉ HSK không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra, mà nó còn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học. Với sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sở hữu chứng chỉ HSK trở thành một lợi thế cạnh tranh trong việc học tập và nghề nghiệp.

Chứng chỉ HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, tương ứng với mức độ khó tăng dần. Mỗi cấp độ yêu cầu một số lượng từ vựng nhất định, và việc nắm vững từ vựng tại mỗi cấp độ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Số lượng từ vựng yêu cầu cho mỗi cấp độ HSK

Mỗi cấp độ HSK đều có yêu cầu về số lượng từ vựng khác nhau, điều này tạo nên sự đa dạng trong việc học tập. Cụ thể:

  • HSK 1: khoảng 150 từ vựng
  • HSK 2: khoảng 300 từ vựng
  • HSK 3: khoảng 600 từ vựng
  • HSK 4: khoảng 1200 từ vựng
  • HSK 5: khoảng 2500 từ vựng
  • HSK 6: hơn 5000 từ vựng

Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi HSK mà còn trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường làm việc.

Thời gian cần thiết để hoàn thành từng cấp độ

Thời gian cần để học xong từ vựng cho từng cấp độ HSK phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, thời gian biểu cá nhân, và tính chất chăm chỉ của người học. Một người có thể mất từ 1 đến 6 tháng để hoàn thành mỗi cấp độ, nhưng điều quan trọng là kiên trì và thường xuyên ôn tập để giữ vững kiến thức.

Từ vựng HSK 1 - Nền tảng cơ bản đầu tiên

HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng ở cấp độ này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp độ cao hơn.

150 từ vựng cơ bản nhất

Trong HSK 1, người học cần phải nắm vững 150 từ vựng cơ bản. Những từ vựng này chủ yếu xoay quanh các chủ đề gần gũi và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, màu sắc, số đếm, và hoạt động thường ngày.

Học từ vựng HSK 1 không chỉ đơn giản là memorizing (học thuộc lòng). Bạn nên áp dụng chúng vào trong các tình huống cụ thể, như việc sử dụng chúng khi trò chuyện hoặc viết câu đơn giản. Ví dụ, nếu bạn học từ "mama" (mẹ), hãy thử nói "Wǒ de māma hěn piàoliang" (Mẹ của tôi rất đẹp).

Các chủ đề từ vựng HSK 1

Các chủ đề từ vựng trong HSK 1 rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số chủ đề chính mà bạn cần chú trọng:

  • Gia đình
  • Màu sắc
  • Địa điểm
  • Thời gian
  • Hoạt động hàng ngày

Mỗi chủ đề sẽ giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp.

Phương pháp học từ vựng HSK 1 hiệu quả

Để học từ vựng HSK 1 một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng một số phương pháp sau:

  • Sử dụng flashcard: Viết từ vựng lên thẻ và lật lại để nhớ nghĩa.
  • Nghe và phát âm: Nghe các đoạn hội thoại và cố gắng bắt chước cách phát âm.
  • Thực hành hàng ngày: Tìm cơ hội để sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế.

Việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng HSK 2 - Mở rộng vốn từ cơ bản

Sau khi đã hoàn thành HSK 1, bạn sẽ bước vào HSK 2, nơi mở rộng vốn từ vựng căn bản và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

300 từ vựng cần nắm vững

Ở cấp độ HSK 2, bạn cần nắm vững khoảng 300 từ vựng. Những từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn, tham gia vào các cuộc đối thoại đơn giản và hiểu hơn về văn hóa Trung Quốc.

Việc học từ vựng HSK 2 sẽ giúp bạn quen thuộc với những cụm từ thông dụng và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Phân loại từ vựng theo chủ đề

Tương tự như HSK 1, HSK 2 cũng có nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể phân loại từ vựng theo các chủ đề như:

  • Thời tiết
  • Đồ ăn và thức uống
  • Giao thông
  • Hoạt động giải trí

Việc phân loại sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.

Cách ghi nhớ từ vựng HSK 2

Ghi nhớ từ vựng HSK 2 có thể thực hiện theo nhiều cách sáng tạo. Một số gợi ý bao gồm:

  • Kết hợp hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng để ghi nhớ dễ hơn.
  • Tạo câu chuyện: Kết nối các từ vựng thành một câu chuyện thú vị.
  • Tham gia nhóm học: Học cùng bạn bè sẽ tạo thêm động lực và giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.

Hãy luôn giữ tinh thần học hỏi và khám phá trong quá trình học, đây sẽ là chìa khóa để bạn tiến bộ nhanh chóng.

Từ vựng HSK 3 - Bước đệm quan trọng

Khi đã hoàn thành HSK 2, bạn sẽ bước vào HSK 3, nơi cung cấp cho bạn một khối lượng từ vựng lớn hơn và đa dạng hơn.

600 từ vựng trung cấp

HSK 3 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 600 từ vựng. Đây là lúc bạn có thể bắt đầu giao tiếp với người bản địa một cách tự tin hơn, tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn và truyền đạt ý tưởng rõ ràng.

Việc học từ vựng HSK 3 không chỉ tập trung vào việc ghi nhớ mà còn là việc thực hành sử dụng từ vựng trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau.

Các cụm từ thông dụng

Ngoài từ vựng đơn lẻ, HSK 3 cũng giới thiệu nhiều cụm từ thông dụng. Việc học các cụm từ này sẽ giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn trong việc diễn đạt ý tưởng.

Bạn nên chú ý đến cách sử dụng và ý nghĩa của các cụm từ để có thể áp dụng đúng trong từng tình huống. Ví dụ, cụm từ "hào yì si" (xin lỗi) có thể được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi ai đó.

Phương pháp ôn luyện hiệu quả

Để ôn luyện từ vựng HSK 3 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây:

  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng giúp bạn ôn tập từ vựng một cách sinh động.
  • Viết nhật ký bằng tiếng Trung: Điều này không chỉ giúp bạn củng cố từ vựng mà còn cải thiện khả năng viết.
  • Tham gia vào các lớp học trực tuyến: Học với giáo viên và bạn bè sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức hơn.

Việc liên tục ôn tập và thực hành sẽ đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu chinh phục HSK.

Từ vựng HSK 4 - Nâng cao khả năng giao tiếp

Khi bạn đã nắm vững từ vựng HSK 3, bước sang HSK 4 sẽ mang đến cho bạn những thách thức mới, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao khả năng giao tiếp.

1200 từ vựng nâng cao

HSK 4 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 1200 từ vựng, giúp bạn tiếp cận nhiều chủ đề hơn trong giao tiếp. Những từ vựng trong HSK 4 chủ yếu tập trung vào những chủ đề như công việc, học tập và các vấn đề xã hội.

Việc làm quen với những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và xã hội Trung Quốc.

Từ vựng theo ngữ cảnh

Một trong những điểm nổi bật của HSK 4 là việc dạy từ vựng theo ngữ cảnh. Bạn sẽ được học cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng từ.

Ví dụ, khi học về công việc, bạn sẽ gặp những từ như "gōngzuò" (công việc), "zhíyuán" (nhân viên), và học cách sử dụng chúng trong các bối cảnh cụ thể.

Kỹ thuật học từ vựng HSK 4

Để học từ vựng HSK 4 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những kỹ thuật sau:

  • Sử dụng bảng từ vựng: Tạo bảng để ghi nhận các từ vựng mới và ôn tập chúng thường xuyên.
  • Thảo luận nhóm: Tham gia vào nhóm học để trao đổi và thảo luận về các chủ đề khác nhau.
  • Xem phim tiếng Trung: Điều này giúp bạn cải thiện khả năng nghe và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.

Hãy tận dụng mọi cơ hội để sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, điều này sẽ giúp bạn dần dần trở nên thành thạo hơn.

Từ vựng HSK 5 - Hướng tới trình độ cao cấp

Khi bạn đã hoàn thành HSK 4, bước tiếp theo là HSK 5, nơi bạn sẽ nghiên cứu sâu hơn vào các khía cạnh ngôn ngữ phức tạp.

2500 từ vựng học thuật

HSK 5 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 2500 từ vựng, bao gồm nhiều từ chuyên ngành và học thuật. Điều này cực kỳ quan trọng nếu bạn dự định học tập hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Việc nắm vững từ vựng học thuật sẽ mở ra nhiều cơ hội cho bạn trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác.

Từ vựng chuyên ngành

Bên cạnh từ vựng chung, HSK 5 cũng cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành. Những từ này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ trong lĩnh vực bạn đang theo học hoặc làm việc, từ đó dễ dàng hơn trong việc tiếp cận kiến thức mới.

Chẳng hạn, nếu bạn học ngành kinh tế, bạn sẽ gặp các từ như "jīngjì" (kinh tế), "shāngyè" (thương mại), rất hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và công việc sau này.

Chiến lược ôn tập hiệu quả

Để ôn tập từ vựng HSK 5 hiệu quả, bạn nên:

  • Làm bài tập thực hành: Giải quyết các bài tập và làm đề thi HSK thực tế để cải thiện khả năng.
  • Đọc sách tiếng Trung: Đọc sách, báo chí hoặc các tài liệu khác để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tham gia hội thảo hoặc khóa học: Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng hơn nữa.

Hãy luôn giữ cho mình một tinh thần học hỏi và khám phá, điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Từ vựng HSK 6 - Đỉnh cao tiếng Trung

Cuối cùng, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK, nơi bạn sẽ nâng cao cả kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện.

5000+ từ vựng cao cấp

HSK 6 yêu cầu bạn nắm vững hơn 5000 từ vựng cao cấp, bao gồm những từ ngữ văn chương, thành ngữ và từ vựng chuyên sâu. Điều này giúp bạn có thể đọc hiểu các tác phẩm văn học, thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa.

Nắm vững từ vựng HSK 6 không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn giúp bạn trở thành người thông thạo tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.

Từ ngữ văn chương và thành ngữ

Một phần quan trọng của HSK 6 là việc học các từ ngữ văn chương và thành ngữ. Những từ này không chỉ mang lại vẻ đẹp ngôn ngữ mà còn thể hiện chiều sâu văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.

Học các thành ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn và tạo ấn tượng với người nghe.

Phương pháp chinh phục HSK 6

Để học từ vựng HSK 6 một cách hiệu quả, bạn có thể thử những phương pháp sau:

  • Tham gia các khóa học nâng cao: Đăng ký các lớp học chuyên sâu để được hướng dẫn bởi giáo viên có kinh nghiệm.
  • Viết luận văn: Việc viết luận sẽ kích thích tư duy và củng cố từ vựng một cách hiệu quả.
  • Thực hành thường xuyên: Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn.

Hãy luôn giữ vững đam mê và nhiệt huyết trong việc học, bạn sẽ sớm đạt được thành công trong việc chinh phục chứng chỉ HSK.

Các công cụ học từ vựng HSK hiệu quả

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc học từ vựng HSK trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết thông qua các công cụ học tập hiện đại.

Ứng dụng học từ vựng HSK

Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng HSK miễn phí và trả phí trên điện thoại thông minh giúp bạn dễ dàng ôn tập. Những ứng dụng này thường có các tính năng như flashcard, quiz, và các bài học tương tác.

Sử dụng ứng dụng sẽ giúp bạn học từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả, bất cứ khi nào và ở đâu.

Tài liệu học tập online và offline

Ngoài ứng dụng, bạn cũng có thể tìm kiếm tài liệu học tập online như video, bài giảng trực tuyến, và sách điện tử. Những tài liệu này thường cung cấp nội dung phong phú và đa dạng.

Nếu bạn thích học qua sách, có rất nhiều sách giáo khoa và sách tham khảo về từ vựng HSK từ cấp 1 đến cấp 6 có bán trên thị trường.

Phần mềm luyện tập từ vựng

Phần mềm luyện tập từ vựng cũng là một công cụ hữu ích, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách logic. Những phần mềm này thường đi kèm với các bài tập thực hành, giúp bạn củng cố từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Lộ trình học từ vựng HSK khoa học

Xây dựng một lộ trình học từ vựng HSK khoa học sẽ giúp bạn quản lý thời gian và tiến độ học tập tốt hơn.

Kế hoạch học tập theo tuần

Để học hiệu quả, bạn nên lập kế hoạch học tập rõ ràng theo từng tuần. Bạn có thể chia nhỏ từ vựng theo chủ đề và đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng ngày.

Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 5 từ vựng mới mỗi ngày và ôn lại từ vựng đã học vào cuối tuần. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Phương pháp ôn tập và củng cố

Ôn tập là một phần quan trọng trong quá trình học từ vựng. Bạn nên dành thời gian mỗi tuần để ôn tập lại tất cả từ vựng đã học.

Có thể sử dụng flashcard, viết lại từ vựng nhiều lần hoặc sử dụng các ứng dụng ôn tập để củng cố kiến thức.

Cách đánh giá tiến độ học tập

Đánh giá tiến độ học tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình. Bạn có thể tự kiểm tra qua các bài thi thử hoặc tham gia các lớp học để nhận phản hồi từ giáo viên.

Điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả hơn.

Các lỗi cần tránh khi học từ vựng HSK

Học từ vựng HSK cũng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến mà bạn cần phải tránh.

Học từ vựng không theo hệ thống

Một trong những lỗi lớn nhất là học từ vựng một cách ngẫu nhiên mà không có hệ thống. Việc này sẽ khiến bạn khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng.

Hãy xây dựng một kế hoạch học tập rõ ràng và phân loại từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ôn tập và áp dụng.

Bỏ qua việc luyện tập thực hành

Nhiều người chỉ tập trung vào việc học thuộc từ vựng mà quên rằng việc thực hành là rất quan trọng. Nếu không thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ quên từ vựng và không thể sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.

Hãy tìm cơ hội để giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia các lớp học để thực hành.

Không duy trì thói quen ôn tập

Lỗi nữa là không duy trì thói quen ôn tập. Sau khi hoàn thành một số lượng từ vựng nhất định, nhiều người cảm thấy tự mãn và không muốn ôn tập lại. Tuy nhiên, ôn tập thường xuyên là cách tốt nhất để giữ cho từ vựng luôn tươi mới trong tâm trí bạn.

Hãy tạo cho mình một thói quen ôn tập định kỳ, có thể là hàng tuần hoặc hàng tháng, để đảm bảo bạn không quên những gì đã học.

Liên hệ với DU HỌC APEC

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để hỗ trợ trong việc học từ vựng tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSK, hãy liên hệ với DU HỌC APEC. Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học, tài liệu học tập và sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK mà bạn mong muốn.

Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Trung HSK

Mất bao lâu để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6?

Thời gian để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, thời gian biểu, và tính chăm chỉ của bạn. Trung bình, bạn có thể mất từ 2 đến 5 năm để hoàn thành tất cả các cấp độ nếu học tập một cách nghiêm túc và kiên trì.

Có cần học thuộc toàn bộ từ vựng mới có thể thi đạt HSK không?

Không cần phải học thuộc lòng toàn bộ từ vựng, nhưng bạn nên nắm vững những từ vựng quan trọng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Thực hành giao tiếp và làm bài tập luyện tập sẽ giúp bạn hiểu và nhớ từ vựng tốt hơn.

Nên bắt đầu học từ vựng HSK từ đâu nếu là người mới?

Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu từ HSK 1, nơi có những từ vựng cơ bản nhất. Hãy học từ vựng theo từng chủ đề và thực hành thường xuyên để xây dựng nền tảng vững chắc.

Có thể tự học từ vựng HSK tại nhà được không?

Có, bạn hoàn toàn có thể tự học từ vựng HSK tại nhà. Tuy nhiên, việc tham gia lớp học hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn học nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Kết luận

Hành trình học từ vựng tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 6 không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Với lộ trình học hiệu quả từ A-Z cùng sự hỗ trợ từ DU HỌC APEC, bạn hoàn toàn có thể tự tin bước vào thế giới tiếng Trung và chinh phục chứng chỉ HSK. Khi bạn nắm vững từ vựng, bạn không chỉ học một ngôn ngữ mới mà còn tiếp cận một nền văn hóa phong phú và đa dạng. Hãy bắt đầu ngay hôm nay!

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z