2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG HSK |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu, thích | HSK 1 |
2 | 爱好 | àihao | sở thích | HSK 1 |
3 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi | HSK 1 |
4 | 八 | bā | số 8 | HSK 1 |
5 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha | HSK 1 |
6 | 白 | bái | trắng | HSK 1 |
7 | 百 | bǎi | một trăm | HSK 1 |
8 | 白天 | báitiān | ban ngày | HSK 1 |
9 | 半 | bàn | một nửa | HSK 1 |
10 | 班 | bān | lớp | HSK 1 |
11 | 帮 | bāng | giúp đỡ | HSK 1 |
12 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ | HSK 1 |
13 | 半年 | bànnián | nửa năm | HSK 1 |
14 | 半天 | bàntiān | nửa ngày | HSK 1 |
15 | 包 | bāo | bao, túi, gói | HSK 1 |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 1 |
17 | 北 | běi | phía Bắc | HSK 1 |
18 | 杯 | bēi | cốc, ly | HSK 1 |
19 | 北边 | běibiān | phía Bắc | HSK 1 |
20 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | HSK 1 |
21 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly | HSK 1 |
22 | 本 | běn | cuốn, quyển, tập | HSK 1 |
23 | 本子 | běnzi | vở, cuốn vở | HSK 1 |
24 | 比 | bǐ | so, so với | HSK 1 |
25 | 别 | bié | đừng, không được | HSK 1 |
26 | 别人 | bié·rén | người khác, người ta | HSK 1 |
27 | 别的 | biéde | cái khác | HSK 1 |
28 | 病 | bìng | bệnh | HSK 1 |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | HSK 1 |
30 | 不 | bù | không | HSK 1 |
31 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn | HSK 1 |
32 | 不客气 | bú kèqi | không có gì | HSK 1 |
33 | 不对 | búduì | không đúng | HSK 1 |
34 | 不用 | búyòng | không cần | HSK 1 |
35 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn | HSK 1 |
36 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
37 | 差 | chà | thiếu, kém | HSK 1 |
38 | 常 | cháng | thường | HSK 1 |
39 | 唱 | chàng | hát | HSK 1 |
40 | 常常 | chángcháng | thường thường | HSK 1 |
41 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát | HSK 1 |
42 | 车 | chē | xe | HSK 1 |
43 | 车上 | chē shàng | trên xe | HSK 1 |
44 | 车票 | chēpiào | vé xe | HSK 1 |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe | HSK 1 |
46 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
47 | 吃饱了 | chī bǎo le | ăn no rồi | HSK 1 |
48 | 吃饭 | chīfàn | ăn cơm | HSK 1 |
49 | 吃饭了 | chīfàn le | ăn cơm rồi | HSK 1 |
50 | 出 | chū | ra, xuất | HSK 1 |
51 | 穿 | chuān | mặc | HSK 1 |
52 | 床 | chuáng | giường, đệm | HSK 1 |
53 | 出来 | chūlái | xuất hiện, đi ra | HSK 1 |
54 | 出去 | chūqù | ra, ra ngoài | HSK 1 |
55 | 次 | cì | lần | HSK 1 |
56 | 从 | cóng | từ, qua, theo | HSK 1 |
57 | 错 | cuò | sai | HSK 1 |
58 | 大 | dà | to, lớn | HSK 1 |
59 | 打 | dǎ | đánh, bắt | HSK 1 |
60 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện | HSK 1 |
61 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | HSK 1 |
62 | 打车 | dǎchē | bắt xe | HSK 1 |
63 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | HSK 1 |
64 | 到 | dào | đến, tới | HSK 1 |
65 | 打球 | dǎqiú | chơi bóng | HSK 1 |
66 | 大学 | dàxué | đại học | HSK 1 |
67 | 大学生 | dàxuéshēng | sinh viên đại học | HSK 1 |
68 | 地 | de | (biểu thị trạng ngữ) | HSK 1 |
69 | 的 | de | của | HSK 1 |
70 | 得到 | dédào | đạt được, nhận được | HSK 1 |
71 | 等 | děng | đợi, chờ | HSK 1 |
72 | 地 | dì | đất, lục địa, trái đất | HSK 1 |
73 | 第(第二) | dì(dì-èr) | thứ … (số thứ tự) | HSK 1 |
74 | 电 | diàn | điện, pin | HSK 1 |
75 | 点 | diǎn | ít, chút, hơi | HSK 1 |
76 | 电话 | diànhuà | điện thoại | HSK 1 |
77 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | HSK 1 |
78 | 电视 | diànshì | truyền hình, TV | HSK 1 |
79 | 电视机 | diànshìjī | (chiếc) TV | HSK 1 |
80 | 电影 | diànyǐng | phim ảnh | HSK 1 |
81 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | HSK 1 |
82 | 弟弟|弟 | dìdì|dì | em trai | HSK 1 |
83 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | HSK 1 |
84 | 地方 | dìfāng | nơi, địa phương | HSK 1 |
85 | 地上 | dìshàng | trên mặt đất | HSK 1 |
86 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 1 |
87 | 动 | dòng | động, chạm | HSK 1 |
88 | 东 | dōng | phía đông | HSK 1 |
89 | 东边 | dōngbiān | phía đông | HSK 1 |
90 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | HSK 1 |
91 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | HSK 1 |
92 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
93 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
94 | 对 | duì | đúng | HSK 1 |
95 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
96 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
97 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
98 | 读书 | dúshū | đọc sách | HSK 1 |
99 | 饿 | è | đói | HSK 1 |
100 | 二 | èr | số 2 | HSK 1 |
101 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
102 | 饭 | fàn | cơm | HSK 1 |
103 | 饭店 | fàndiàn | quán ăn, nhà hàng | HSK 1 |
104 | 放 | fàng | thả, đặt, để | HSK 1 |
105 | 放假 | fàngjià | nghỉ, nghỉ lễ | HSK 1 |
106 | 房间 | fángjiān | căn phòng | HSK 1 |
107 | 放学 | fàngxué | tan học | HSK 1 |
108 | 房子 | fángzi | căn nhà, căn hộ | HSK 1 |
109 | 飞 | fēi | bay | HSK 1 |
110 | 非常 | fēicháng | vô cùng, rất | HSK 1 |
111 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
112 | 分 | fēn | phút | HSK 1 |
113 | 风 | fēng | gió | HSK 1 |
114 | 干 | gàn | làm | HSK 1 |
115 | 干 | gān | khô | HSK 1 |
116 | 干什么 | gàn shénme | làm gì | HSK 1 |
117 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 1 |
118 | 高 | gāo | cao | HSK 1 |
119 | 告诉 | gàosù | nói, kể lại | HSK 1 |
120 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng | HSK 1 |
121 | 个 | gè | cái | HSK 1 |
122 | 歌 | gē | bài hát | HSK 1 |
123 | 哥哥|哥 | gēge|gē | anh trai | HSK 1 |
124 | 给 | gěi | cho | HSK 1 |
125 | 跟 | gēn | với, cùng | HSK 1 |
126 | 工人 | gōngrén | công nhân | HSK 1 |
127 | 工作 | gōngzuò | công việc/làm việc | HSK 1 |
128 | 工作 | gōngzuò | làm việc, công việc | HSK 1 |
129 | 关 | guān | đóng | HSK 1 |
130 | 关上 | guānshàng | đóng lại | HSK 1 |
131 | 贵 | guì | đắt | HSK 1 |
132 | 国 | guó | quốc gia, đất nước | HSK 1 |
133 | 过 | guò | qua, vượt qua | HSK 1 |
134 | 国外 | guó wài | nước ngoài | HSK 1 |
135 | 国家 | guójiā | đất nước, quốc gia | HSK 1 |
136 | 还 | hái | vẫn, còn | HSK 1 |
137 | 还有 | hái yǒu | còn có, ngoài ra | HSK 1 |
138 | 还是 | háishi | hay là | HSK 1 |
139 | 孩子 | háizi | trẻ em, con cái | HSK 1 |
140 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Trung | HSK 1 |
141 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | HSK 1 |
142 | 号 | hào | ngày, số | HSK 1 |
143 | 好 | hǎo | tốt | HSK 1 |
144 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 1 |
145 | 好看 | hǎokàn | đẹp, dễ nhìn | HSK 1 |
146 | 好听 | hǎotīng | êm tai, dễ nghe | HSK 1 |
147 | 好玩儿 | hǎowánr | vui, thú vị | HSK 1 |
148 | 和 | hé | và | HSK 1 |
149 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
150 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
151 | 后 | hòu | sau | HSK 1 |
152 | 后边 | hòubian | phía sau | HSK 1 |
153 | 后天 | hòutiān | ngày kia | HSK 1 |
154 | 话 | huà | lời nói, câu nói | HSK 1 |
155 | 花 | huā | hoa | HSK 1 |
156 | 坏 | huài | xấu, hỏng | HSK 1 |
157 | 还 | huán | trả | HSK 1 |
158 | 回 | huí | quay lại, trở về | HSK 1 |
159 | 会 | huì | sẽ, biết làm | HSK 1 |
160 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 1 |
161 | 回到 | huídào | quay về | HSK 1 |
162 | 回家 | huíjiā | về nhà | HSK 1 |
163 | 回来 | huílái | quay lại, trở về | HSK 1 |
164 | 回去 | huíqù | quay lại, trở về (đi xa) | HSK 1 |
165 | 火车 | huǒchē | xe lửa | HSK 1 |
166 | 记 | jì | nhớ | HSK 1 |
167 | 几 | jǐ | mấy, vài | HSK 1 |
168 | 家 | jiā | nhà | HSK 1 |
169 | 家里 | jiālǐ | trong nhà | HSK 1 |
170 | 见 | jiàn | gặp, thấy | HSK 1 |
171 | 间 | jiān | gian (phòng) | HSK 1 |
172 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt | HSK 1 |
173 | 叫 | jiào | gọi, kêu | HSK 1 |
174 | 教 | jiāo | dạy | HSK 1 |
175 | 家人 | jiārén | người trong gia đình | HSK 1 |
176 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 1 |
177 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 1 |
178 | 记得 | jìde | ghi nhớ, nhớ | HSK 1 |
179 | 姐姐|姐 | jiějie|jiě | chị gái | HSK 1 |
180 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 1 |
181 | 进 | jìn | vào | HSK 1 |
182 | 进来 | jìnlái | bước vào (gần người nói) | HSK 1 |
183 | 今年 | jīnnián | năm nay | HSK 1 |
184 | 进去 | jìnqù | bước vào (xa người nói) | HSK 1 |
185 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
186 | 机票 | jīpiào | vé máy bay | HSK 1 |
187 | 就 | jiù | ngay lập tức, đã | HSK 1 |
188 | 九 | jiǔ | số 9 | HSK 1 |
189 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 1 |
190 | 开 | kāi | mở | HSK 1 |
191 | 开车 | kāichē | lái xe | HSK 1 |
192 | 开会 | kāihuì | họp | HSK 1 |
193 | 看 | kàn | nhìn, xem | HSK 1 |
194 | 看病 | kànbìng | khám bệnh | HSK 1 |
195 | 看到 | kàndào | nhìn thấy | HSK 1 |
196 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy | HSK 1 |
197 | 看书 | kànshū | đọc sách | HSK 1 |
198 | 考 | kǎo | thi | HSK 1 |
199 | 考试 | kǎoshì | kỳ thi, bài kiểm tra | HSK 1 |
200 | 课 | kè | bài học, tiết học | HSK 1 |
201 | 渴 | kě | khát | HSK 1 |
202 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa | HSK 1 |
203 | 课文 | kèwén | bài khóa, bài đọc | HSK 1 |
204 | 口 | kǒu | lượng từ chỉ người | HSK 1 |
205 | 块 | kuài | đồng (tiền), miếng | HSK 1 |
206 | 快 | kuài | nhanh | HSK 1 |
207 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ, hạnh phúc | HSK 1 |
208 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
209 | 来到 | láidào | đến | HSK 1 |
210 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 1 |
211 | 老人 | lǎorén | người già | HSK 1 |
212 | 老师 | lǎoshī | giáo viên | HSK 1 |
213 | 了 | le | rồi | HSK 1 |
214 | 累 | lèi | mệt | HSK 1 |
215 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
216 | 里 | lǐ | trong, bên trong | HSK 1 |
217 | 两 | liǎng | hai | HSK 1 |
218 | 里边 | lǐbian | phía trong | HSK 1 |
219 | 零 | líng | số 0 | HSK 1 |
220 | 六 | liù | số 6 | HSK 1 |
221 | 楼 | lóu | tầng, lầu | HSK 1 |
222 | 楼上 | lóu shàng | tầng trên | HSK 1 |
223 | 楼下 | lóu xià | tầng dưới | HSK 1 |
224 | 路 | lù | đường, lối | HSK 1 |
225 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, ngã tư | HSK 1 |
226 | 路上 | lùshang | trên đường | HSK 1 |
227 | 吗 | ma | từ để hỏi | HSK 1 |
228 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
229 | 买东西 | mǎi dōngxī | mua đồ | HSK 1 |
230 | 马路 | mǎlù | đường cái, đường lớn | HSK 1 |
231 | 妈妈 | māma | mẹ | HSK 1 |
232 | 慢 | màn | chậm, từ từ | HSK 1 |
233 | 忙 | máng | bận rộn | HSK 1 |
234 | 毛 | máo | hào (đơn vị tiền) | HSK 1 |
235 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức | HSK 1 |
236 | 没 | méi | không | HSK 1 |
237 | 没关系 | méi guānxi | không sao đâu | HSK 1 |
238 | 没什么 | méi shénme | không có gì | HSK 1 |
239 | 没事儿 | méi shìr | không sao, không có việc gì | HSK 1 |
240 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 1 |
241 | 没有 | méiyǒu | không có, chưa | HSK 1 |
242 | 们 | men | từ chỉ số nhiều | HSK 1 |
243 | 门 | mén | cửa | HSK 1 |
244 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | HSK 1 |
245 | 门票 | ménpiào | vé vào cửa | HSK 1 |
246 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 1 |
247 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi | HSK 1 |
248 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
249 | 明白 | míngbai | hiểu, rõ ràng | HSK 1 |
250 | 明年 | míngnián | năm sau | HSK 1 |
251 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
252 | 名字 | míngzi | tên | HSK 1 |
253 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 1 |
254 | 那 | nà | đó, kia | HSK 1 |
255 | 哪 | nǎ | nào | HSK 1 |
256 | 那里 | nà·lǐ | ở đó | HSK 1 |
257 | 哪里 | nǎ·lǐ | đâu, ở đâu | HSK 1 |
258 | 那边 | nàbiān | bên đó | HSK 1 |
259 | 奶 | nǎi | sữa | HSK 1 |
260 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 1 |
261 | 男 | nán | nam giới | HSK 1 |
262 | 南 | nán | phía Nam | HSK 1 |
263 | 难 | nán | khó | HSK 1 |
264 | 男孩儿 | nánháir | bé trai | HSK 1 |
265 | 男朋友 | nánpéngyǒu | bạn trai | HSK 1 |
266 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 1 |
267 | 那儿 | nàr | ở đó | HSK 1 |
268 | 哪儿 | nǎr | đâu, ở đâu | HSK 1 |
269 | 那些 | nàxiē | những … đó | HSK 1 |
270 | 哪些 | nǎxiē | những … nào | HSK 1 |
271 | 呢 | ne | thế, nhỉ, vậy | HSK 1 |
272 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
273 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
274 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
275 | 你们 | nǐmen | các bạn | HSK 1 |
276 | 您 | nín | ngài, ông, bà | HSK 1 |
277 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | HSK 1 |
278 | 女 | nǚ | nữ giới, con gái | HSK 1 |
279 | 女儿 | nǚ’ér | con gái | HSK 1 |
280 | 女孩儿 | nǚháir | bé gái | HSK 1 |
281 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | bạn gái | HSK 1 |
282 | 女人 | nǚrén | phụ nữ | HSK 1 |
283 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | HSK 1 |
284 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 1 |
285 | 跑 | pǎo | chạy | HSK 1 |
286 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè | HSK 1 |
287 | 票 | piào | vé, phiếu | HSK 1 |
288 | 起 | qǐ | đứng dậy, bắt đầu | HSK 1 |
289 | 七 | qī | số 7 | HSK 1 |
290 | 起来 | qǐ·lái | ngồi dậy, đứng dậy | HSK 1 |
291 | 前 | qián | trước | HSK 1 |
292 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
293 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền | HSK 1 |
294 | 前边 | qiánbiān | phía trước | HSK 1 |
295 | 前天 | qiántiān | hôm kia | HSK 1 |
296 | 汽车 | qìchē | ô tô, xe hơi | HSK 1 |
297 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy, ngủ dậy | HSK 1 |
298 | 请 | qǐng | mời, xin mời | HSK 1 |
299 | 请假 | qǐngjià | xin nghỉ phép | HSK 1 |
300 | 请进 | qǐngjìn | mời vào | HSK 1 |
301 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | HSK 1 |
302 | 请坐 | qǐngzuò | mời ngồi | HSK 1 |
303 | 球 | qiú | quả bóng | HSK 1 |
304 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
305 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 1 |
306 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
307 | 人 | rén | người | HSK 1 |
308 | 认识 | rènshi | quen biết, nhận ra | HSK 1 |
309 | 认识你 | rènshi nǐ | quen biết bạn | HSK 1 |
310 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ | HSK 1 |
311 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
312 | 日期 | rìqī | ngày (xác định) | HSK 1 |
313 | 肉 | ròu | thịt | HSK 1 |
314 | 三 | sān | số 3 | HSK 1 |
315 | 山 | shān | núi | HSK 1 |
316 | 上 | shàng | trên | HSK 1 |
317 | 上班 | shàngbān | đi làm | HSK 1 |
318 | 上边 | shàngbiān | bên trên | HSK 1 |
319 | 商场 | shāngchǎng | trung tâm thương mại | HSK 1 |
320 | 上车 | shàngchē | lên xe | HSK 1 |
321 | 上次 | shàngcì | lần trước | HSK 1 |
322 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | HSK 1 |
323 | 上课 | shàngkè | lên lớp, học | HSK 1 |
324 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | HSK 1 |
325 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | HSK 1 |
326 | 上学 | shàngxué | đi học | HSK 1 |
327 | 少 | shǎo | ít, thiếu | HSK 1 |
328 | 谁 | shéi | ai | HSK 1 |
329 | 生病 | shēngbìng | bị ốm, đổ bệnh | HSK 1 |
330 | 生气 | shēngqì | tức giận, nổi giận | HSK 1 |
331 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 1 |
332 | 什么 | shénme | cái gì | HSK 1 |
333 | 身上 | shēnshang | trên người | HSK 1 |
334 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | HSK 1 |
335 | 十 | shí | số 10 | HSK 1 |
336 | 事 | shì | việc, chuyện | HSK 1 |
337 | 试 | shì | thử | HSK 1 |
338 | 是 | shì | là, thì | HSK 1 |
339 | 是不是 | shì bù shì | có phải hay không | HSK 1 |
340 | 时候 | shíhòu | thời gian, lúc | HSK 1 |
341 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 1 |
342 | 手 | shǒu | tay | HSK 1 |
343 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 1 |
344 | 树 | shù | cây | HSK 1 |
345 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
346 | 书包 | shūbāo | cặp sách | HSK 1 |
347 | 书店 | shūdiàn | hiệu sách | HSK 1 |
348 | 睡 | shuì | ngủ | HSK 1 |
349 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
350 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
351 | 睡觉 | shuìjiào | đi ngủ | HSK 1 |
352 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
353 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện | HSK 1 |
354 | 四 | sì | số 4 | HSK 1 |
355 | 送 | sòng | tặng, đưa tiễn | HSK 1 |
356 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
357 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
358 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
359 | 太 | tài | quá, rất | HSK 1 |
360 | 他们 | tāmen | họ, bọn họ (nam) | HSK 1 |
361 | 她们 | tāmen | họ, bọn họ (nữ) | HSK 1 |
362 | 天 | tiān | trời, ngày | HSK 1 |
363 | 天气 | tiānqì | thời tiết | HSK 1 |
364 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
365 | 听到 | tīngdào | nghe thấy | HSK 1 |
366 | 听见 | tīngjiàn | nghe thấy | HSK 1 |
367 | 同学 | tóngxué | bạn học | HSK 1 |
368 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 1 |
369 | 外 | wài | bên ngoài | HSK 1 |
370 | 外边 | wàibiān | bên ngoài | HSK 1 |
371 | 外国 | wàiguó | nước ngoài | HSK 1 |
372 | 外语 | wàiyǔ | ngoại ngữ | HSK 1 |
373 | 晚 | wǎn | buổi tối, muộn | HSK 1 |
374 | 晚饭 | wǎnfàn | cơm tối | HSK 1 |
375 | 忘 | wàng | quên | HSK 1 |
376 | 网上 | wǎng shàng | trên mạng | HSK 1 |
377 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 1 |
378 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | HSK 1 |
379 | 玩儿 | wánr | chơi | HSK 1 |
380 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | HSK 1 |
381 | 问 | wèn | hỏi | HSK 1 |
382 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
383 | 我们 | wǒmen | chúng tôi | HSK 1 |
384 | 五 | wǔ | số 5 | HSK 1 |
385 | 午饭 | wǔfàn | cơm trưa | HSK 1 |
386 | 洗 | xǐ | rửa, giặt | HSK 1 |
387 | 西 | xī | phía Tây | HSK 1 |
388 | 下 | xià | dưới, rơi xuống | HSK 1 |
389 | 下车 | xià chē | xuống xe | HSK 1 |
390 | 下次 | xià cì | lần sau | HSK 1 |
391 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
392 | 下班 | xiàbān | tan làm | HSK 1 |
393 | 下边 | xiàbian | bên dưới | HSK 1 |
394 | 下课 | xiàkè | tan học | HSK 1 |
395 | 先 | xiān | trước | HSK 1 |
396 | 想 | xiǎng | muốn, nghĩ | HSK 1 |
397 | 先生 | xiānsheng | ông, ngài | HSK 1 |
398 | 现在 | xiànzài | bây giờ, hiện tại | HSK 1 |
399 | 笑 | xiào | cười | HSK 1 |
400 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | HSK 1 |
401 | 小孩儿 | xiǎoháir | trẻ em | HSK 1 |
402 | 小姐 | xiǎojiě | cô, tiểu thư | HSK 1 |
403 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | bạn nhỏ, trẻ em | HSK 1 |
404 | 小时 | xiǎoshí | giờ (60 phút) | HSK 1 |
405 | 小学 | xiǎoxué | trường tiểu học | HSK 1 |
406 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | học sinh tiểu học | HSK 1 |
407 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
408 | 西边 | xībian | phía Tây | HSK 1 |
409 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
410 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | HSK 1 |
411 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 1 |
412 | 新 | xīn | mới | HSK 1 |
413 | 行 | xíng | được, ổn | HSK 1 |
414 | 星期 | xīngqī | tuần, thứ | HSK 1 |
415 | 星期日 | xīngqīrì | Chủ Nhật | HSK 1 |
416 | 星期天 | xīngqītiān | Chủ Nhật | HSK 1 |
417 | 新年 | xīnnián | năm mới | HSK 1 |
418 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 1 |
419 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | HSK 1 |
420 | 学 | xué | học | HSK 1 |
421 | 学汉语 | xué Hànyǔ | học tiếng Trung | HSK 1 |
422 | 学生 | xuéshēng | học sinh, sinh viên | HSK 1 |
423 | 学生们 | xuéshēngmen | các học sinh | HSK 1 |
424 | 学习 | xuéxí | học tập | HSK 1 |
425 | 学校 | xuéxiào | trường học | HSK 1 |
426 | 学院 | xuéyuàn | học viện | HSK 1 |
427 | 要 | yào | muốn, cần | HSK 1 |
428 | 页 | yè | trang | HSK 1 |
429 | 也 | yě | cũng | HSK 1 |
430 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 1 |
431 | 一 | yī | số 1 | HSK 1 |
432 | 一半 | yībàn | một nửa | HSK 1 |
433 | 一边 | yìbiān | một bên, vừa… vừa… | HSK 1 |
434 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút, một ít | HSK 1 |
435 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
436 | 一会儿 | yīhuìr | một lát, một chút | HSK 1 |
437 | 一块儿 | yīkuàir | cùng, cùng nhau | HSK 1 |
438 | 一起 | yìqǐ | cùng, cùng nhau | HSK 1 |
439 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | HSK 1 |
440 | 一下儿 | yīxiàr | một chút, một lần | HSK 1 |
441 | 一些 | yìxiē | một vài, một số | HSK 1 |
442 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | HSK 1 |
443 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | HSK 1 |
444 | 用 | yòng | dùng, sử dụng | HSK 1 |
445 | 右 | yòu | bên phải | HSK 1 |
446 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
447 | 右边 | yòubiān | phía bên phải | HSK 1 |
448 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng | HSK 1 |
449 | 雨 | yǔ | mưa | HSK 1 |
450 | 元 | yuán | đồng (tiền Trung Quốc) | HSK 1 |
451 | 远 | yuǎn | xa | HSK 1 |
452 | 月 | yuè | tháng | HSK 1 |
453 | 再 | zài | lại | HSK 1 |
454 | 在 | zài | ở, tại | HSK 1 |
455 | 在家 | zàijiā | ở nhà | HSK 1 |
456 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt, hẹn gặp lại | HSK 1 |
457 | 早 | zǎo | sớm | HSK 1 |
458 | 早饭 | zǎofàn | bữa sáng | HSK 1 |
459 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | HSK 1 |
460 | 怎么 | zěnme | thế nào, làm sao | HSK 1 |
461 | 怎么办 | zěnmebàn | làm thế nào | HSK 1 |
462 | 怎么样 | zěnmeyàng | thế nào, ra sao | HSK 1 |
463 | 站 | zhàn | bến, trạm | HSK 1 |
464 | 找 | zhǎo | tìm | HSK 1 |
465 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy | HSK 1 |
466 | 这 | zhè | đây, này | HSK 1 |
467 | 这边 | zhèbiān | bên này | HSK 1 |
468 | 这里 | zhèlǐ | ở đây, nơi đây | HSK 1 |
469 | 真 | zhēn | thật, thực sự | HSK 1 |
470 | 真的 | zhēnde | thật sự | HSK 1 |
471 | 正 | zhèng | đang, chính | HSK 1 |
472 | 正在 | zhèngzài | đang | HSK 1 |
473 | 这儿 | zhèr | ở đây | HSK 1 |
474 | 这些 | zhèxiē | những cái này | HSK 1 |
475 | 知道 | zhīdào | biết | HSK 1 |
476 | 知识 | zhīshì | kiến thức | HSK 1 |
477 | 重 | zhòng | nặng | HSK 1 |
478 | 中 | zhōng | ở giữa, trung tâm | HSK 1 |
479 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc | HSK 1 |
480 | 中文 | Zhōngwén | tiếng Trung Quốc | HSK 1 |
481 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | HSK 1 |
482 | 中学 | zhōngxué | trung học | HSK 1 |
483 | 中学生 | zhōngxuéshēng | học sinh trung học | HSK 1 |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 1 |
485 | 住 | zhù | ở, sống | HSK 1 |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | HSK 1 |
487 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | HSK 1 |
488 | 字 | zì | chữ, từ | HSK 1 |
489 | 子 | zǐ | con | HSK 1 |
490 | 走 | zǒu | đi, rời khỏi | HSK 1 |
491 | 走路 | zǒulù | đi bộ | HSK 1 |
492 | 最 | zuì | nhất | HSK 1 |
493 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | HSK 1 |
494 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng | HSK 1 |
495 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
496 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
497 | 左 | zuǒ | bên trái | HSK 1 |
498 | 左边 | zuǒbiān | phía bên trái | HSK 1 |
499 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | HSK 1 |
500 | 坐下 | zuòxià | ngồi xuống | HSK 1 |
501 | 啊 | ā | a, chà, à | HSK 2 |
502 | 爱情 | àiqíng | tình yêu | HSK 2 |
503 | 爱人 | àirén | vợ/ chồng | HSK 2 |
504 | 安静 | ānjìng | yên lặng | HSK 2 |
505 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK 2 |
506 | 白色 | báisè | màu trắng | HSK 2 |
507 | 办 | bàn | làm | HSK 2 |
508 | 办法 | bànfǎ | cách, phương pháp | HSK 2 |
509 | 办公室 | bàngōngshì | phòng làm việc | HSK 2 |
510 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | HSK 2 |
511 | 半夜 | bànyè | nửa đêm | HSK 2 |
512 | 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng | HSK 2 |
513 | 饱 | bǎo | no, ăn no | HSK 2 |
514 | 报名 | bào//míng | đăng kí, báo danh | HSK 2 |
515 | 报纸 | bàozhǐ | báo (giấy) | HSK 2 |
516 | 背 | bèi | đọc thuộc | HSK 2 |
517 | 北方 | běifāng | phương Bắc | HSK 2 |
518 | 笔 | bǐ | bút | HSK 2 |
519 | 变 | biàn | thay đổi | HSK 2 |
520 | 遍 | biàn | lần | HSK 2 |
521 | 边 | biān | viền, cạnh bên | HSK 2 |
522 | 变成 | biànchéng | trở thành, biến thành, thành ra | HSK 2 |
523 | 表 | biǎo | đồng hồ | HSK 2 |
524 | 表示 | biǎoshì | bày tỏ, thể hiện | HSK 2 |
525 | 笔记 | bǐjì | ghi chép | HSK 2 |
526 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép | HSK 2 |
527 | 比如 | bǐrú | ví dụ | HSK 2 |
528 | 比如说 | bǐrúshuō | Nói ví dụ như… | HSK 2 |
529 | 必须 | bìxū | nhất định, phải | HSK 2 |
530 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại quá, thật là ngại | HSK 2 |
531 | 不少 | bù shǎo | không ít, nhiều | HSK 2 |
532 | 不太 | bù tài | không quá | HSK 2 |
533 | 不同 | bù tóng | không giống nhau | HSK 2 |
534 | 不一会儿 | bù yīhuìr | không lâu sau, mới một lát | HSK 2 |
535 | 不错 | bùcuò | ổn, không tồi | HSK 2 |
536 | 不但 | bùdàn | không những…, không chỉ…. | HSK 2 |
537 | 部分 | bùfèn | phần | HSK 2 |
538 | 不够 | bùgòu | chưa đủ | HSK 2 |
539 | 不过 | bùguò | chẳng qua, nhưng mà | HSK 2 |
540 | 不久 | bùjiǔ | không lâu | HSK 2 |
541 | 不满 | bùmǎn | bất mãn, không hài lòng | HSK 2 |
542 | 不如 | bùrú | chẳng bằng, hay là | HSK 2 |
543 | 不行 | bùxíng | không ổn, không được | HSK 2 |
544 | 不要 | bùyào | không cần, đừng | HSK 2 |
545 | 不一定 | bùyīdìng | chưa chắc | HSK 2 |
546 | 才 | cái | (đến lúc đó) mới | HSK 2 |
547 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 2 |
548 | 参观 | cānguān | tham quan | HSK 2 |
549 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 2 |
550 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 2 |
551 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ | HSK 2 |
552 | 层 | céng | tầng, lớp | HSK 2 |
553 | 査 | chá | tìm, tra cứu | HSK 2 |
554 | 差不多 | chàbùduō | đại khái, xấp xỉ | HSK 2 |
555 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
556 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
557 | 场 | chǎng | sân, bãi, cuộc | HSK 2 |
558 | 常见 | cháng jiàn | thường thấy | HSK 2 |
559 | 常用 | cháng yòng | thường dùng, thông dụng | HSK 2 |
560 | 超过 | chāoguò | hơn, vượt qua | HSK 2 |
561 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 2 |
562 | 车辆 | chēliàng | xe/ phương tiện giao thông | HSK 2 |
563 | 成 | chéng | thành, hoàn thành | HSK 2 |
564 | 称 | chēng | gọi, xưng hô | HSK 2 |
565 | 成绩 | chéngjì | thành tích, thành tựu | HSK 2 |
566 | 成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành | HSK 2 |
567 | 重复 | chóngfù | lặp lại, trùng lặp | HSK 2 |
568 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu | HSK 2 |
569 | 出口 | chū kǒu | lối ra | HSK 2 |
570 | 出租 | chū zū | cho thuê, cho mướn | HSK 2 |
571 | 出租车 | chū zū chē | xe cho thuê | HSK 2 |
572 | 出国 | chū//guó | xuất ngoại, ra nước ngoài | HSK 2 |
573 | 出门 | chū//mén | đi ra ngoài, ra khỏi nhà | HSK 2 |
574 | 出院 | chū//yuàn | xuất viện, ra viện | HSK 2 |
575 | 船 | chuán | thuyền, tàu | HSK 2 |
576 | 出发 | chūfā | xuất phát | HSK 2 |
577 | 吹 | chuī | thổi, hà hơi, sấy | HSK 2 |
578 | 春节 | Chūnjié | Tết âm lịch, tết Nguyên Đán | HSK 2 |
579 | 春天 | chūntiān | mùa xuân | HSK 2 |
580 | 出生 | chūshēng | sinh ra, ra đời | HSK 2 |
581 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện | HSK 2 |
582 | 词 | cí | từ | HSK 2 |
583 | 词典 | cídiǎn | từ điển | HSK 2 |
584 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ | HSK 2 |
585 | 从小 | cóngxiǎo | từ nhỏ, từ bé | HSK 2 |
586 | 大声 | dà shēng | nói to, lớn tiếng | HSK 2 |
587 | 打工 | dǎ//gōng | làm công, làm thêm | HSK 2 |
588 | 打算 | dǎ·suàn | định; dự toán | HSK 2 |
589 | 大部分 | dàbùfèn | đa số, phần lớn | HSK 2 |
590 | 大大 | dàdà | rất, cực kỳ, vượt bậc | HSK 2 |
591 | 大多数 | dàduōshù | đại đa số, phần lớn, số đông | HSK 2 |
592 | 大海 | dàhǎi | biển cả, đại dương | HSK 2 |
593 | 带 | dài | mang theo, đem theo, dẫn | HSK 2 |
594 | 带来 | dài·lái | đem lại, mang tới | HSK 2 |
595 | 大家 | dàjiā | mọi người | HSK 2 |
596 | 大量 | dàliàng | nhiều, lượng lớn, hàng loạt | HSK 2 |
597 | 大门 | dàmén | cổng, cửa chính | HSK 2 |
598 | 但 | dàn | nhưng | HSK 2 |
599 | 蛋 | dàn | trứng | HSK 2 |
600 | 当 | dāng | làm, đảm nhiệm | HSK 2 |
601 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó | HSK 2 |
602 | 但是 | dànshì | nhưng mà | HSK 2 |
603 | 单位 | dānwèi | đơn vị | HSK 2 |
604 | 倒 | dào | rót, đổ | HSK 2 |
605 | 道 | dào | con đường, đường | HSK 2 |
606 | 倒 | dǎo | ngã, đổ | HSK 2 |
607 | 道理 | dào·lǐ | đạo lý | HSK 2 |
608 | 到处 | dàochù | khắp nơi, mọi nơi | HSK 2 |
609 | 道路 | dàolù | đường, đường phố | HSK 2 |
610 | 大人 | dàrén | người lớn | HSK 2 |
611 | 大小 | dàxiǎo | khổ, cỡ | HSK 2 |
612 | 大衣 | dàyī | áo khoác ngoài | HSK 2 |
613 | 打印 | dǎyìn | in, photo | HSK 2 |
614 | 答应 | dāying | trả lời, đồng ý | HSK 2 |
615 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên, giới thiên nhiên | HSK 2 |
616 | 得 | de | biểu thị khả năng, sự có thể | HSK 2 |
617 | 得 | dé | được, nhận được | HSK 2 |
618 | 得出 | déchū | thu được, đạt được | HSK 2 |
619 | 的话 | dehuà | nếu…. | HSK 2 |
620 | 等 | děng | trợ từ biểu thị sự liệt kê | HSK 2 |
621 | 灯 | dēng | đèn | HSK 2 |
622 | 等到 | děngdào | đến lúc, đến khi | HSK 2 |
623 | 等于 | děngyú | bằng, là | HSK 2 |
624 | 低 | dī | thấp | HSK 2 |
625 | 店 | diàn | tiệm, quán, cửa hàng | HSK 2 |
626 | 点头 | diǎntóu | gật đầu | HSK 2 |
627 | 掉 | diào | rơi, rớt, mất | HSK 2 |
628 | 地球 | dìqiú | Trái Đất, địa cầu | HSK 2 |
629 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 2 |
630 | 地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm | HSK 2 |
631 | 懂 | dǒng | hiểu | HSK 2 |
632 | 东北 | dōngběi | Đông Bắc | HSK 2 |
633 | 懂得 | dǒngde | hiểu được | HSK 2 |
634 | 东方 | dōngfāng | phương Đông | HSK 2 |
635 | 东南 | dōngnán | đông nam | HSK 2 |
636 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông | HSK 2 |
637 | 动物 | dòngwù | động vật | HSK 2 |
638 | 动物园 | dòngwùyuán | vườn bách thú, sở thú | HSK 2 |
639 | 度 | dù | độ | HSK 2 |
640 | 段 | duàn | đoạn, quãng, khúc | HSK 2 |
641 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 2 |
642 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn | HSK 2 |
643 | 队 | duì | đội, nhóm | HSK 2 |
644 | 对 | duì | đối với, đối đãi | HSK 2 |
645 | 队长 | duì zhǎng | đội trưởng, nhóm trưởng | HSK 2 |
646 | 对话 | duìhuà | đối thoại, hội thoại | HSK 2 |
647 | 对面 | duìmiàn | đối diện | HSK 2 |
648 | 多 | duō | bao nhiêu, to nhường nào | HSK 2 |
649 | 多久 | duōjiǔ | bao lâu | HSK 2 |
650 | 多么 | duōme | bao nhiêu, bao xa | HSK 2 |
651 | 多数 | duōshù | đa số, phần đông, số nhiều | HSK 2 |
652 | 多云 | duōyún | nhiều mây | HSK 2 |
653 | 读音 | dúyīn | cách đọc, âm đọc | HSK 2 |
654 | 而且 | érqiě | mà còn, với lại, hơn nữa | HSK 2 |
655 | 发 | fā | phát, gửi | HSK 2 |
656 | 放心 | fàng//xīn | yên tâm | HSK 2 |
657 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 2 |
658 | 方便面 | fāngbiànmiàn | mì ăn liền, mì tôm | HSK 2 |
659 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách | HSK 2 |
660 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, khía cạnh | HSK 2 |
661 | 饭馆 | fànguǎn | cửa hàng ăn, tiệm cơm | HSK 2 |
662 | 放下 | fàngxià | đặt xuống, thả xuống | HSK 2 |
663 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng | HSK 2 |
664 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 2 |
665 | 份 | fèn | phần | HSK 2 |
666 | 分 | fēn | phân, chia | HSK 2 |
667 | 分开 | fēn//kāi | xa cách, tách biệt | HSK 2 |
668 | 封 | fēng | phong, bìa, lá, bức | HSK 2 |
669 | 分数 | fēnshù | điểm số | HSK 2 |
670 | 分钟 | fēnzhōng | phút | HSK 2 |
671 | 服务 | fúwù | phục vụ | HSK 2 |
672 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 2 |
673 | 改 | gǎi | đổi, thay đổi, sửa | HSK 2 |
674 | 该 | gāi | nên | HSK 2 |
675 | 改变 | gǎibiàn | biến đổi, thay đổi | HSK 2 |
676 | 干杯 | gān//bēi | cạn ly, cạn chén | HSK 2 |
677 | 干活儿 | gàn//huór | làm việc nặng, lao động | HSK 2 |
678 | 感到 | gǎndào | cảm thấy, thấy | HSK 2 |
679 | 感动 | gǎndòng | cảm động | HSK 2 |
680 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới, chỉ mới | HSK 2 |
681 | 刚才 | gāngcái | vừa nãy, hồi nãy | HSK 2 |
682 | 刚刚 | gānggāng | vừa, vừa hay, vừa vặn | HSK 2 |
683 | 感觉 | gǎnjué | cảm thấy; cảm nhận | HSK 2 |
684 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn; lời cảm ơn | HSK 2 |
685 | 高级 | gāojí | cao cấp | HSK 2 |
686 | 高中 | gāozhōng | cấp III | HSK 2 |
687 | 更 | gèng | càng, thêm, hơn nữa | HSK 2 |
688 | 个子 | gèzi | vóc dáng, vóc người | HSK 2 |
689 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng | HSK 2 |
690 | 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt công cộng | HSK 2 |
691 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gram | HSK 2 |
692 | 公里 | gōnglǐ | ki-lô-mét | HSK 2 |
693 | 公路 | gōnglù | đường cái, quốc lộ | HSK 2 |
694 | 公平 | gōngpíng | công bằng | HSK 2 |
695 | 公司 | gōngsī | công ty | HSK 2 |
696 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 2 |
697 | 够 | gòu | đủ, đạt | HSK 2 |
698 | 狗 | gǒu | chó, con chó | HSK 2 |
699 | 观点 | guāndiǎn | quan điểm | HSK 2 |
700 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường | HSK 2 |
701 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo | HSK 2 |
702 | 关机 | guānjī | tắt máy điện thoại | HSK 2 |
703 | 关心 | guānxīn | quan tâm | HSK 2 |
704 | 顾客 | gùkè | khách hàng | HSK 2 |
705 | 过 | guò | đã, từng | HSK 2 |
706 | 过来 | guò·lái | đến, qua đây | HSK 2 |
707 | 国际 | guójì | quốc tế | HSK 2 |
708 | 过年 | guònián | ăn Tết, đón Tết | HSK 2 |
709 | 过去 | guòqù | qua đó (rời xa chủ thể nói) | HSK 2 |
710 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện | HSK 2 |
711 | 故意 | gùyì | cố ý, cố tình | HSK 2 |
712 | 海 | hǎi | biển | HSK 2 |
713 | 海边 | hǎi biān | bờ biển | HSK 2 |
714 | 喊 | hǎn | kêu, gọi | HSK 2 |
715 | 好 | hǎo | rất,quá, … | HSK 2 |
716 | 好处 | hǎochù | điểm tốt, có ích | HSK 2 |
717 | 好多 | hǎoduō | rất nhiều | HSK 2 |
718 | 好久 | hǎojiǔ | rất lâu | HSK 2 |
719 | 好人 | hǎorén | người tốt | HSK 2 |
720 | 好事 | hǎoshì | chuyện tốt | HSK 2 |
721 | 好像 | hǎoxiàng | hình như | HSK 2 |
722 | 河 | hé | sông | HSK 2 |
723 | 黒 | hēi | đen | HSK 2 |
724 | 黑板 | hēibǎn | bảng | HSK 2 |
725 | 黑色 | hēisè | màu đen | HSK 2 |
726 | 合适 | héshì | hợp, phù hợp | HSK 2 |
727 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
728 | 红色 | hóngsè | màu đỏ | HSK 2 |
729 | 后来 | hòulái | sau này | HSK 2 |
730 | 湖 | hú | hồ | HSK 2 |
731 | 画 | huà | vẽ | HSK 2 |
732 | 花 | huā | tiêu, dùng (tiền, thời gian) | HSK 2 |
733 | 坏处 | huàichù | điểm xấu, có hại | HSK 2 |
734 | 坏人 | huàirén | người xấu | HSK 2 |
735 | 画家 | huàjiā | họa sĩ | HSK 2 |
736 | 换 | huàn | đổi | HSK 2 |
737 | 黄 | huáng | vàng | HSK 2 |
738 | 黄色 | huángsè | màu vàng | HSK 2 |
739 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh | HSK 2 |
740 | 画儿 | huàr | bức tranh | HSK 2 |
741 | 花园 | huāyuán | vườn hoa | HSK 2 |
742 | 回 | huí | lần, hồi | HSK 2 |
743 | 会 | huì | hội | HSK 2 |
744 | 回国 | huí guó | về nước | HSK 2 |
745 | 或 | huò | hoặc, hay là | HSK 2 |
746 | 活动 | huódòng | hoạt động | HSK 2 |
747 | 或者 | huòzhě | hoặc là | HSK 2 |
748 | 忽然 | hūrán | đột nhiên | HSK 2 |
749 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 2 |
750 | 级 | jí | cấp, bậc, đẳng cấp | HSK 2 |
751 | 急 | jí | vội | HSK 2 |
752 | 鸡 | jī | gà | HSK 2 |
753 | 机会 | jī·huì | cơ hội | HSK 2 |
754 | 假 | jiǎ | giả | HSK 2 |
755 | 加 | jiā | thêm | HSK 2 |
756 | 家(科学家) | jiā (kēxuéjiā) | nhà khoa học | HSK 2 |
757 | 件 | jiàn | bộ, câu (chuyện),… | HSK 2 |
758 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | HSK 2 |
759 | 见到 | jiàndào | nhìn thấy, trông thấy | HSK 2 |
760 | 讲 | jiǎng | giảng, kể, nói | HSK 2 |
761 | 讲话 | jiǎng//huà | nói chuyện, kể chuyện | HSK 2 |
762 | 见过 | jiànguò | từng gặp, từng thấy | HSK 2 |
763 | 健康 | jiànkāng | mạnh khỏe | HSK 2 |
764 | 角 | jiǎo | góc, cạnh | HSK 2 |
765 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 2 |
766 | 交 | jiāo | giao, nộp | HSK 2 |
767 | 交给 | jiāo gěi | giao cho… | HSK 2 |
768 | 交朋友 | jiāo péngyǒu | kết bạn | HSK 2 |
769 | 角度 | jiǎodù | phía, góc độ, quan điểm | HSK 2 |
770 | 教室 | jiàoshì | phòng học, giảng đường | HSK 2 |
771 | 教师 | jiàoshī | giáo sư, giáo viên | HSK 2 |
772 | 交通 | jiāotōng | giao thông | HSK 2 |
773 | 教学 | jiàoxué | dạy học | HSK 2 |
774 | 教育 | jiàoyù | giáo dục | HSK 2 |
775 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo | HSK 2 |
776 | 叫作 | jiàozuò | (được) gọi là… | HSK 2 |
777 | 假期 | jiàqī | kì nghỉ, thời gian nghỉ | HSK 2 |
778 | 家庭 | jiātíng | gia đình | HSK 2 |
779 | 加油 | jiāyóu | cố lên | HSK 2 |
780 | 家长 | jiāzhǎng | phụ huynh, người giám hộ | HSK 2 |
781 | 节 | jié | ngày (lễ, tết) | HSK 2 |
782 | 借 | jiè | mượn | HSK 2 |
783 | 接 | jiē | đón, đỡ, lấy, nhận | HSK 2 |
784 | 街 | jiē | đường phố | HSK 2 |
785 | 接下来 | jiē·xià·lái | tiếp theo | HSK 2 |
786 | 接到 | jiēdào | nhận được | HSK 2 |
787 | 结果 | jiéguǒ | kết quả | HSK 2 |
788 | 节目 | jiémù | tiết mục | HSK 2 |
789 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 2 |
790 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận | HSK 2 |
791 | 接着 | jiēzhe | tiếp, tiếp theo, tiếp tục | HSK 2 |
792 | 计划 | jìhuà | dự định, kế hoạch | HSK 2 |
793 | 近 | jìn | gần | HSK 2 |
794 | 斤 | jīn | cân (1/2kg) | HSK 2 |
795 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 2 |
796 | 经过 | jīngguò | từng trải, trải qua | HSK 2 |
797 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc | HSK 2 |
798 | 今后 | jīnhòu | sau này, từ này về sau | HSK 2 |
799 | 进入 | jìnrù | nhập, sát nhập, vào,… | HSK 2 |
800 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, làm | HSK 2 |
801 | 计算机 | jìsuànjī | máy tính | HSK 2 |
802 | 酒 | jiǔ | rượu | HSK 2 |
803 | 酒店 | jiǔdiàn | nhà nghỉ | HSK 2 |
804 | 就要 | jiùyào | sẽ, sẽ đến, sắp | HSK 2 |
805 | 句 | jù | câu | HSK 2 |
806 | 举 | jǔ | giơ, giương cao | HSK 2 |
807 | 举手 | jǔshǒu | giơ tay | HSK 2 |
808 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành | HSK 2 |
809 | 句子 | jùzi | câu | HSK 2 |
810 | 卡 | kǎ | thẻ, vé | HSK 2 |
811 | 开机 | kāijī | mở máy | HSK 2 |
812 | 开心 | kāixīn | vui vẻ | HSK 2 |
813 | 开学 | kāixué | khai giảng, nhập học | HSK 2 |
814 | 看法 | kàn·fǎ | cách nhìn | HSK 2 |
815 | 靠 | kào | dựa, dựa vào | HSK 2 |
816 | 考生 | kǎoshēng | thí sinh | HSK 2 |
817 | 克 | kè | gam (đơn vị đo lường) | HSK 2 |
818 | 刻 | kè | 15 phút | HSK 2 |
819 | 科 | kē | môn học, môn, khoa | HSK 2 |
820 | 客人 | kè·rén | khách | HSK 2 |
821 | 可爱 | kěài | đáng yêu, dễ thương | HSK 2 |
822 | 可能 | kěnéng | khả năng | HSK 2 |
823 | 可怕 | kěpà | đáng sợ | HSK 2 |
824 | 可是 | kěshì | nhưng mà | HSK 2 |
825 | 课堂 | kètáng | tại lớp, trong lớp | HSK 2 |
826 | 科学 | kēxué | khoa học, có tính khoa học | HSK 2 |
827 | 可以 | kěyǐ | có thể | HSK 2 |
828 | 空气 | kōngqì | không khí | HSK 2 |
829 | 哭 | kū | khóc | HSK 2 |
830 | 快点儿 | kuài diǎnr | nhanh lên | HSK 2 |
831 | 筷子 | kuài zi | đũa | HSK 2 |
832 | 快餐 | kuàicān | bữa ăn nhanh | HSK 2 |
833 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ | HSK 2 |
834 | 快要 | kuàiyào | sắp phải | HSK 2 |
835 | 拉 | lā | kéo, lôi | HSK 2 |
836 | 来自 | láizì | đến từ… | HSK 2 |
837 | 蓝 | lán | xanh lam, xanh da trời | HSK 2 |
838 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ | HSK 2 |
839 | 蓝色 | lánsè | màu xanh lam | HSK 2 |
840 | 老 | lǎo | hay, thường | HSK 2 |
841 | 老 | lǎo | xưng hô thân mật với người | HSK 2 |
842 | 老朋友 | lǎo péngyǒu | bạn cũ | HSK 2 |
843 | 老是 | lǎo·shì | hay, thường (tiêu cực) | HSK 2 |
844 | 老年 | lǎonián | tuổi già | HSK 2 |
845 | 离 | lí | cách | HSK 2 |
846 | 练 | liàn | luyện | HSK 2 |
847 | 脸 | liǎn | mặt | HSK 2 |
848 | 凉 | liáng | mát | HSK 2 |
849 | 亮 | liàng | sáng | HSK 2 |
850 | 辆 | liàng | chiếc, cái (xe) | HSK 2 |
851 | 两 | liǎng | hai | HSK 2 |
852 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ, dễ chịu | HSK 2 |
853 | 练习 | liànxí | luyện tập | HSK 2 |
854 | 离开 | líkāi | rời khỏi | HSK 2 |
855 | 零下 | líng xià | âm độ, dưới 0 độ | HSK 2 |
856 | 例如 | lìrú | ví dụ | HSK 2 |
857 | 里头 | lǐtou | bên trong | HSK 2 |
858 | 里头 | lǐtou | bên trong | HSK 2 |
859 | 留 | liú | giữ lại, lưu lại, để lại | HSK 2 |
860 | 流 | liú | chảy, trôi | HSK 2 |
861 | 流利 | liúlì | trôi chảy, thuần thục | HSK 2 |
862 | 留下 | liúxià | ở lại, để lại | HSK 2 |
863 | 流行 | liúxíng | phổ biến | HSK 2 |
864 | 留学生 | liúxuéshēng | du học sinh | HSK 2 |
865 | 礼物 | lǐwù | lễ vật, quà | HSK 2 |
866 | 理想 | lǐxiǎng | ước mơ, lý tưởng | HSK 2 |
867 | 例子 | lìzi | ví dụ | HSK 2 |
868 | 绿 | lǜ | xanh lá | HSK 2 |
869 | 路边 | lù biān | vệ đường, lề đường | HSK 2 |
870 | 旅客 | lǚkè | khách du lịch | HSK 2 |
871 | 绿色 | lǜsè | màu xanh lá cây | HSK 2 |
872 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | HSK 2 |
873 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | HSK 2 |
874 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
875 | 满 | mǎn | đầy, tràn | HSK 2 |
876 | 满意 | mǎnyì | vừa ý, mãn nguyện | HSK 2 |
877 | 猫 | māo | mèo | HSK 2 |
878 | 米 | mǐ | mét | HSK 2 |
879 | 面’ | miàn | mặt (người, đồ vật), nét mặt | HSK 2 |
880 | 面² | miàn | mặt, nét mặt, phương hướng | HSK 2 |
881 | 面前 | miànqián | trước mặt | HSK 2 |
882 | 名 | míng | vị | HSK 2 |
883 | 名称 | míngchēng | tên gọi, tên | HSK 2 |
884 | 名单 | míngdān | danh sách | HSK 2 |
885 | 明星 | míngxīng | người nổi tiếng (ca sĩ, nghệ | HSK 2 |
886 | 目的 | mùdì | mục đích | HSK 2 |
887 | 那 | nà | vậy, còn | HSK 2 |
888 | 那时候那时 | nà shíhòu nà shí | lúc đó, khi đó | HSK 2 |
889 | 拿出 | náchū | mang ra, lấy ra | HSK 2 |
890 | 拿到 | nádào | lấy được | HSK 2 |
891 | 那会儿 | nàhuìr | lúc ấy, khi đó | HSK 2 |
892 | 那么 | nàme | vậy thì, đến vậy, như thế | HSK 2 |
893 | 南方 | nánfāng | miền Nam, phương Nam | HSK 2 |
894 | 难过 | nánguò | buồn bã | HSK 2 |
895 | 难看 | nánkàn | xấu xí, không hay | HSK 2 |
896 | 难受 | nánshòu | khó chịu | HSK 2 |
897 | 难题 | nántí | vấn đề khó, nan giải | HSK 2 |
898 | 难听 | nántīng | khó nghe | HSK 2 |
899 | 那样 | nàyàng | như vậy | HSK 2 |
900 | 能够 | nénggòu | có thể, có khả năng | HSK 2 |
901 | 年级 | niánjí | lớp | HSK 2 |
902 | 年轻 | niánqīng | trẻ trung, trẻ tuổi | HSK 2 |
903 | 弄 | nòng | làm, cầm, tìm cách,… | HSK 2 |
904 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, cố gắng | HSK 2 |
905 | 爬 | pá | leo, trèo, bò | HSK 2 |
906 | 怕 | pà | sợ | HSK 2 |
907 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 2 |
908 | 排 | pái | hàng | HSK 2 |
909 | 排队 | páiduì | xếp hàng | HSK 2 |
910 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | HSK 2 |
911 | 碰 | pèng | động, chạm | HSK 2 |
912 | 碰到 | pèngdào | chạm phải, động đến, gặp | HSK 2 |
913 | 碰见 | pèngjiàn | gặp, tình cờ gặp | HSK 2 |
914 | 片 | piàn | miếng, tấm, mảnh | HSK 2 |
915 | 篇 | piān | bài | HSK 2 |
916 | 便宜 | piányi | tiện lợi, rẻ; được lợi | HSK 2 |
917 | 漂亮 | piàoliàng | đẹp, xinh đẹp | HSK 2 |
918 | 平 | píng | bằng phẳng, phẳng phiu | HSK 2 |
919 | 瓶 | píng | bình, lọ, hũ | HSK 2 |
920 | 平安 | píng’ān | bình an, yên ổn | HSK 2 |
921 | 平常 | píngcháng | bình thường, giản dị | HSK 2 |
922 | 平等 | píngděng | bình đẳng, công bằng | HSK 2 |
923 | 平时 | píngshí | bình thường, lúc thường | HSK 2 |
924 | 瓶子 | píngzi | cái lọ, cái bình, cái chai | HSK 2 |
925 | 普通 | pǔtōng | phổ thông, bình thường | HSK 2 |
926 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông | HSK 2 |
927 | 骑 | qí | cưỡi/ đi, đạp (xe) | HSK 2 |
928 | 气 | qì | khí, hơi | HSK 2 |
929 | 骑车 | qí chē | đạp xe | HSK 2 |
930 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
931 | 墙 | qiáng | tường | HSK 2 |
932 | 千克 | qiānkè | 1000 gram (1kg) | HSK 2 |
933 | 前年 | qiánnián | năm trước | HSK 2 |
934 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh | HSK 2 |
935 | 晴 | qíng | trong, quang đãng | HSK 2 |
936 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 2 |
937 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng, minh bạch | HSK 2 |
938 | 请客 | qǐngkè | mời khách | HSK 2 |
939 | 青年 | qīngnián | thanh niên, bạn trẻ | HSK 2 |
940 | 请求 | qǐngqiú | thỉnh cẩu | HSK 2 |
941 | 青少年 | qīng-shàonián | thanh thiếu niên | HSK 2 |
942 | 晴天 | qíngtiān | trời trong, quang đãng | HSK 2 |
943 | 其他 | qítā | cái khác, người khác | HSK 2 |
944 | 求 | qiú | thỉnh cầu, yêu cầu, xin | HSK 2 |
945 | 球场 | qiúchǎng | sân bóng | HSK 2 |
946 | 球队 | qiúduì | đội bóng | HSK 2 |
947 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu | HSK 2 |
948 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng, giầy thể thao | HSK 2 |
949 | 气温 | qìwēn | nhiệt độ | HSK 2 |
950 | 其中 | qízhōng | trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó | HSK 2 |
951 | 取 | qǔ | lấy | HSK 2 |
952 | 全 | quán | đầy đủ, tất cả | HSK 2 |
953 | 全部 | quánbù | toàn bộ | HSK 2 |
954 | 全国 | quánguó | toàn quốc | HSK 2 |
955 | 全家 | quánjiā | cả gia đình | HSK 2 |
956 | 全年 | quánnián | cả năm | HSK 2 |
957 | 全身 | quánshēn | toàn thân | HSK 2 |
958 | 全体 | quántǐ | toàn thể | HSK 2 |
959 | 取得 | qǔdé | lấy được, đạt được | HSK 2 |
960 | 让 | ràng | để, làm cho, khiến cho | HSK 2 |
961 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 2 |
962 | 人口 | rénkǒu | nhân khẩu, dân số | HSK 2 |
963 | 人们 | rénmen | mọi người | HSK 2 |
964 | 人数 | rénshù | sĩ số, lượng người | HSK 2 |
965 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 2 |
966 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 2 |
967 | 日报 | rìbào | nhật báo, báo ra hàng ngày | HSK 2 |
968 | 日子 | rìzi | ngày | HSK 2 |
969 | 入口 | rù //kǒu | lối đi vào | HSK 2 |
970 | 如果 | rúguǒ | nếu như | HSK 2 |
971 | 上周 | shàng zhōu | tuần trước | HSK 2 |
972 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, trao đổi | HSK 2 |
973 | 商人 | shāngrén | doanh nhân | HSK 2 |
974 | 少年 | shàonián | thiếu niên | HSK 2 |
975 | 少数 | shǎoshù | thiểu số, số ít | HSK 2 |
976 | 身边 | shēnbiān | bên cạnh, ngay cạnh | HSK 2 |
977 | 省 | shěng | tỉnh | HSK 2 |
978 | 省 | shěng | tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt | HSK 2 |
979 | 生 | shēng | sinh sản, sinh tồn | HSK 2 |
980 | 生词 | shēngcí | từ mới | HSK 2 |
981 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống; sống | HSK 2 |
982 | 声音 | shēngyīn | âm thanh, giọng nói | HSK 2 |
983 | 什么样 | shénmeyàng | như thế nào? | HSK 2 |
984 | 市 | shì | thành thị, thành phố, chợ | HSK 2 |
985 | 事情 | shì qíng | sự tình, sự việc | HSK 2 |
986 | 十分 | shífēn | rất, hết sức, vô cùng | HSK 2 |
987 | 实际 | shíjì | thực tế, thực tại | HSK 2 |
988 | 食物 | shíwù | đồ ăn | HSK 2 |
989 | 实习 | shíxí | thực tập | HSK 2 |
990 | 实现 | shíxiàn | thực hiện, hiên | HSK 2 |
991 | 使用 | shǐyòng | sử dụng | HSK 2 |
992 | 实在 | shízài | thật sự, thật là | HSK 2 |
993 | 市长 | shìzhǎng | thị trưởng | HSK 2 |
994 | 收 | shōu | thu dọn; nhận lấy, đạt được… | HSK 2 |
995 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | HSK 2 |
996 | 受到 | shòudào | nhận lấy, nhận được | HSK 2 |
997 | 收到 | shōudào | nhận được (mặt vật chất) | HSK 2 |
998 | 收入 | shōurù | thu nhập | HSK 2 |
999 | 数 | shù | con số, số | HSK 2 |
1000 | 熟 | shú / shóu | chín; quen, thân | HSK 2 |
1001 | 舒服 | shūfú | dễ chịu, thoải mái | HSK 2 |
1002 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 2 |
1003 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi | HSK 2 |
1004 | 说明 | shuōmíng | nói rõ | HSK 2 |
1005 | 数字 | shùzì | con số | HSK 2 |
1006 | 司机 | sījī | tài xế | HSK 2 |
1007 | 送给 | sòng gěi | gửi cho, tặng cho | HSK 2 |
1008 | 送到 | sòngdào | gửi đi, tặng đi | HSK 2 |
1009 | 算 | suàn | tính | HSK 2 |
1010 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tùy | HSK 2 |
1011 | 虽然 | suīrán | mặc dù | HSK 2 |
1012 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào | HSK 2 |
1013 | 所以 | suǒyǐ | vậy nên, thế nên | HSK 2 |
1014 | 所有 | suǒyǒu | tất cả | HSK 2 |
1015 | 它 | tā | nó, con | HSK 2 |
1016 | 态度 | tài·dù | thái độ | HSK 2 |
1017 | 太阳 | tài·yáng | mặt trời | HSK 2 |
1018 | 太太 | tàitài | quý bà, quý cô | HSK 2 |
1019 | 它们 | tāmen | bọn nó, chúng nó | HSK 2 |
1020 | 套 | tào | bộ | HSK 2 |
1021 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận | HSK 2 |
1022 | 特别 | tèbié | đặc biệt, vô cùng | HSK 2 |
1023 | 特点 | tèdiǎn | điểm, đặc biệt | HSK 2 |
1024 | 疼 | téng | đau, nhức | HSK 2 |
1025 | 提 | tí | xách, nhấc | HSK 2 |
1026 | 题 | tí | đề, đề bài | HSK 2 |
1027 | 天上 | tiānshàng | bầu trời, không trung | HSK 2 |
1028 | 条 | tiáo | cái, chiếc | HSK 2 |
1029 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | HSK 2 |
1030 | 提出 | tíchū | đưa ra | HSK 2 |
1031 | 提到 | tídào | đề cập, nhắc đến | HSK 2 |
1032 | 提高 | tígāo | đề cao, nâng cao | HSK 2 |
1033 | 停 | tíng | ngừng, ngưng, mất | HSK 2 |
1034 | 挺 | tǐng | rất | HSK 2 |
1035 | 挺好 | tǐng hǎo | rất tốt, khá tốt | HSK 2 |
1036 | 停车 | tíngchē | dừng xe, đỗ xe | HSK 2 |
1037 | 停车场 | tíngchēchǎng | bãi đỗ xe | HSK 2 |
1038 | 听讲 | tīngjiǎng | nghe giảng | HSK 2 |
1039 | 听说 | tīngshuō | nghe nói | HSK 2 |
1040 | 体育 | tǐyù | thể dục | HSK 2 |
1041 | 体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động | HSK 2 |
1042 | 体育馆 | tǐyùguǎn | cung thể thao | HSK 2 |
1043 | 通 | tōng | thông, thông suốt | HSK 2 |
1044 | 通过 | tōngguò | thông qua, trải qua | HSK 2 |
1045 | 同时 | tóngshí | đồng thời | HSK 2 |
1046 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 2 |
1047 | 同样 | tóngyàng | giống nhau, đều là | HSK 2 |
1048 | 通知 | tōngzhī | thông báo | HSK 2 |
1049 | 头 | tóu | đầu | HSK 2 |
1050 | 头发 | tóufà | tóc | HSK 2 |
1051 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 2 |
1052 | 推 | tuī | đẩy, đùn | HSK 2 |
1053 | 图片 | túpiàn | tranh ảnh | HSK 2 |
1054 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | HSK 2 |
1055 | 外卖 | wàimài | đồ bán bên ngoài | HSK 2 |
1056 | 完 | wán | hết, xong | HSK 2 |
1057 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 2 |
1058 | 碗 | wǎn | bát, chén | HSK 2 |
1059 | 晚安 | wǎn’ān | chúc ngủ ngon | HSK 2 |
1060 | 晚报 | wǎnbào | báo chiều | HSK 2 |
1061 | 晚餐 | wǎncān | bữa tối | HSK 2 |
1062 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 2 |
1063 | 网 | wǎng | lưới; mạng (Internet) | HSK 2 |
1064 | 往 | wǎng | đi, đến, tới, hướng | HSK 2 |
1065 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis | HSK 2 |
1066 | 网站 | wǎngzhàn | website | HSK 2 |
1067 | 晚会 | wǎnhuì | dạ hội, đêm liên hoan | HSK 2 |
1068 | 完全 | wánquán | đầy đủ, hoàn toàn | HSK 2 |
1069 | 为 | wéi | vì | HSK 2 |
1070 | 位 | wèi | vị này | HSK 2 |
1071 | 喂 | wèi | alo | HSK 2 |
1072 | 为什么 | wèi shénme | tại sao, vì sao | HSK 2 |
1073 | 味道 | wèi·dào | mùi vị | HSK 2 |
1074 | 闻 | wén | ngửi | HSK 2 |
1075 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 2 |
1076 | 问路 | wènlù | hỏi đường | HSK 2 |
1077 | 问题 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | HSK 2 |
1078 | 乌 | wū | đen, tối | HSK 2 |
1079 | 午餐 | wǔcān | cơm trưa | HSK 2 |
1080 | 午睡 | wǔshuì | giấc ngủ trưa | HSK 2 |
1081 | 下 | xià | cái, lần | HSK 2 |
1082 | 下雪 | xià xuě | tuyết rơi | HSK 2 |
1083 | 下周 | xià zhōu | tuần sau | HSK 2 |
1084 | 向 | xiàng | hướng, tới | HSK 2 |
1085 | 像 | xiàng | giống | HSK 2 |
1086 | 响 | xiǎng | vang, vang lên, kêu lên | HSK 2 |
1087 | 想法 | xiǎng·fǎ | suy nghĩ, phương pháp | HSK 2 |
1088 | 想到 | xiǎngdào | nghĩ đến, nghĩ tới | HSK 2 |
1089 | 相机 | xiàngjī | máy chụp hình | HSK 2 |
1090 | 想起 | xiǎngqǐ | nhớ ra | HSK 2 |
1091 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau | HSK 2 |
1092 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 2 |
1093 | 小 | Xiǎo | Tiểu | HSK 2 |
1094 | 小声 | xiǎo shēng | nhỏ tiếng, nói nhỏ | HSK 2 |
1095 | 笑话 | xiàohua | cười nhạo, chê cười | HSK 2 |
1096 | 笑话儿 | xiàohuar | truyện cười | HSK 2 |
1097 | 小时候 | xiǎoshíhòu | lúc nhỏ | HSK 2 |
1098 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | HSK 2 |
1099 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 2 |
1100 | 校园 | xiàoyuán | vườn trường | HSK 2 |
1101 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 2 |
1102 | 小组 | xiǎozǔ | tổ, nhóm nhỏ | HSK 2 |
1103 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè | HSK 2 |
1104 | 西北 | xīběi | tây bắc | HSK 2 |
1105 | 西餐 | xīcān | đồ ăn Tây | HSK 2 |
1106 | 鞋 | xié | giày | HSK 2 |
1107 | 西方 | xīfāng | phương Tây | HSK 2 |
1108 | 习惯 | xíguàn | thói quen | HSK 2 |
1109 | 信 | xìn | thư | HSK 2 |
1110 | 心里 | xīn·lǐ | trong lòng | HSK 2 |
1111 | 西南 | xīnán | tây nam | HSK 2 |
1112 | 姓 | xìng | họ | HSK 2 |
1113 | 行动 | xíngdòng | hành động | HSK 2 |
1114 | 姓名 | xìngmíng | họ tên | HSK 2 |
1115 | 行人 | xíngrén | người đi đường | HSK 2 |
1116 | 行为 | xíngwéi | hành vi, hành động | HSK 2 |
1117 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao | HSK 2 |
1118 | 信号 | xìnhào | tín hiệu | HSK 2 |
1119 | 心情 | xīnqíng | tâm tình, tâm trạng | HSK 2 |
1120 | 新闻 | xīnwén | tin tức, bản tin | HSK 2 |
1121 | 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức | HSK 2 |
1122 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tin tưởng | HSK 2 |
1123 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng | HSK 2 |
1124 | 心中 | xīnzhōng | trong lòng | HSK 2 |
1125 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép | HSK 2 |
1126 | 西医 | xīyī | Tây y, y học phương Tây | HSK 2 |
1127 | 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt | HSK 2 |
1128 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm, tắm rửa | HSK 2 |
1129 | 选 | xuǎn | chọn | HSK 2 |
1130 | 许多 | xǔduō | rất nhiều, nhiều | HSK 2 |
1131 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
1132 | 学期 | xuéqī | học kỳ | HSK 2 |
1133 | 眼 | yǎn | mắt | HSK 2 |
1134 | 养 | yǎng | dưỡng, nuôi | HSK 2 |
1135 | 样子 | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng | HSK 2 |
1136 | 眼睛 | yǎnjing | mắt | HSK 2 |
1137 | 颜色 | yánsè | màu sắc | HSK 2 |
1138 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
1139 | 药店 | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc | HSK 2 |
1140 | 药片 | yàopiàn | viên thuốc | HSK 2 |
1141 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 2 |
1142 | 药水 | yàoshuǐ | thuốc nước | HSK 2 |
1143 | 夜 | yè | đêm, ban đêm | HSK 2 |
1144 | 夜里 | yè·lǐ | giữa đêm | HSK 2 |
1145 | 也许 | yěxǔ | cũng có thể, may ra | HSK 2 |
1146 | 亿 | yì | trăm triệu | HSK 2 |
1147 | 一部分 | yī bùfèn | một bộ phận, một phần | HSK 2 |
1148 | 一点点 | yī diǎndiǎn | một chút | HSK 2 |
1149 | 意见 | yì·jiàn | ý kiến | HSK 2 |
1150 | 一般 | yībān | thông thường, phổ biến | HSK 2 |
1151 | 一定 | yīdìng | nhất định | HSK 2 |
1152 | 一共 | yīgòng | tổng cộng | HSK 2 |
1153 | 以后 | yǐhòu | sau này | HSK 2 |
1154 | 一会儿 | yīhuìr | một lúc, một lát | HSK 2 |
1155 | 已经 | yǐjīng | đã, từng | HSK 2 |
1156 | 一路平安 | yīlù-píng’ān | thượng lộ bình an | HSK 2 |
1157 | 一路顺风 | yīlù-shùnfēng | thuận buồm xuôi gió | HSK 2 |
1158 | 阴 | yīn | âm u, râm | HSK 2 |
1159 | 因为 | yīn·wèi | bởi vì | HSK 2 |
1160 | 应该 | yīnggāi | nên, đáng | HSK 2 |
1161 | 影片 | yǐngpiàn | phim truyện | HSK 2 |
1162 | 英文 | Yīngwén | ngôn ngữ Anh | HSK 2 |
1163 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 2 |
1164 | 英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh | HSK 2 |
1165 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 2 |
1166 | 银行卡 | yínhángkǎ | thẻ ngân hàng | HSK 2 |
1167 | 音节 | yīnjié | âm tiết | HSK 2 |
1168 | 阴天 | yīntiān | ngày âm u | HSK 2 |
1169 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 2 |
1170 | 音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc | HSK 2 |
1171 | 以前 | yǐqián | trước kia, trước đây | HSK 2 |
1172 | 以上 | yǐshàng | trở lên, phía trên | HSK 2 |
1173 | 一生 | yīshēng | một đời, trọn đời | HSK 2 |
1174 | 意思 | yìsī | ý nghĩa | HSK 2 |
1175 | 以外 | yǐwài | ngoài ra, ngoài đó | HSK 2 |
1176 | 以为 | yǐwéi | cho rằng | HSK 2 |
1177 | 以下 | yǐxià | dưới, trở xuống | HSK 2 |
1178 | 一直 | yīzhí | luôn luôn, suốt, liên tục | HSK 2 |
1179 | 椅子 | yǐzi | ghế tựa, ghế dựa | HSK 2 |
1180 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi , vĩnh viễn | HSK 2 |
1181 | 油 | yóu | dầu, mỡ, xăng | HSK 2 |
1182 | 又 | yòu | lại, vừa | HSK 2 |
1183 | 有意思 | yǒu yìsī | có ý nghĩa, hay | HSK 2 |
1184 | 有(一)点儿 | yǒu(yī)diǎnr | có một chút, hơi | HSK 2 |
1185 | 友好 | yǒuhǎo | bạn tốt; thân thiện | HSK 2 |
1186 | 游客 | yóukè | khách du lịch, du khách | HSK 2 |
1187 | 有空儿 | yǒukòngr | rảnh | HSK 2 |
1188 | 有人 | yǒurén | có người, có ai | HSK 2 |
1189 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
1190 | 院 | yuàn | viện | HSK 2 |
1191 | 原来 | yuánlái | ban đầu; thì ra, hóa ra | HSK 2 |
1192 | 愿意 | yuànyì | đồng ý | HSK 2 |
1193 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân | HSK 2 |
1194 | 院长 | yuànzhǎng | viện trưởng | HSK 2 |
1195 | 院子 | yuànzi | sân nhỏ, sân trong, vườn | HSK 2 |
1196 | 越 | yuè | vượt, vượt qua | HSK 2 |
1197 | 越来越 | yuè lái yuè | càng ngày càng | HSK 2 |
1198 | 月份 | yuèfèn | tháng | HSK 2 |
1199 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | HSK 2 |
1200 | 云 | yún | mây | HSK 2 |
1201 | 运动 | yùndòng | vận động | HSK 2 |
1202 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ | HSK 2 |
1203 | 咱 | zán | tôi, ta, mình | HSK 2 |
1204 | 脏 | zāng | bẩn, dơ | HSK 2 |
1205 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình | HSK 2 |
1206 | 早就 | zǎo jiù | sớm đã, từ lâu | HSK 2 |
1207 | 早餐 | zǎocān | bữa sáng | HSK 2 |
1208 | 早晨 | zǎochén | buổi sáng, sáng sớm | HSK 2 |
1209 | 怎么办 | zěnme bàn | làm thế nào | HSK 2 |
1210 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào, làm sao | HSK 2 |
1211 | 怎样 | zěnyàng | như thế nào, làm sao | HSK 2 |
1212 | 占 | zhàn | chiếm | HSK 2 |
1213 | 站 | zhàn | đứng, chiến đấu | HSK 2 |
1214 | 长大 | zhǎngdà | lớn lên, khôn lớn | HSK 2 |
1215 | 站住 | zhànzhù | đứng yên, đứng lại | HSK 2 |
1216 | 找出 | zhǎochū | tìm ra | HSK 2 |
1217 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc | HSK 2 |
1218 | 照片 | zhàopiàn | tấm ảnh, bức ảnh | HSK 2 |
1219 | 照相 | zhàoxiàng | chụp ảnh, chụp hình | HSK 2 |
1220 | 这时候/这时 | zhè shíhòu|zh è shí | lúc đó, lúc đấy, lúc này | HSK 2 |
1221 | 这么 | zhème | như thế, như vậy, như này | HSK 2 |
1222 | 正是 | zhèng shì | đúng là, chính là | HSK 2 |
1223 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, như thường | HSK 2 |
1224 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc | HSK 2 |
1225 | 正确 | zhèngquè | chính xác, đúng đắn | HSK 2 |
1226 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính | HSK 2 |
1227 | 这样 | zhèyàng | như vậy, như thế, như này | HSK 2 |
1228 | 只 | zhǐ | chỉ, chỉ có | HSK 2 |
1229 | 纸 | zhǐ | giấy | HSK 2 |
1230 | 只能 | zhǐ néng | chỉ có thể | HSK 2 |
1231 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | HSK 2 |
1232 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần | HSK 2 |
1233 | 中小学 | zhōng- xiǎoxué | tiểu học và trung học | HSK 2 |
1234 | 中餐 | zhōngcān | bữa trưa | HSK 2 |
1235 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm | HSK 2 |
1236 | 中级 | zhōngjí | trung cấp | HSK 2 |
1237 | 中年 | zhōngnián | trung niên | HSK 2 |
1238 | 重视 | zhòngshì | coi trọng, chú trọng | HSK 2 |
1239 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm, vị trí hạt nhân | HSK 2 |
1240 | 中医 | zhōngyī | Đông y, y học phương Đông | HSK 2 |
1241 | 周 | zhōu | tuần | HSK 2 |
1242 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 2 |
1243 | 周年 | zhōunián | đầy năm, năm tròn | HSK 2 |
1244 | 主人 | zhǔ·rén | chủ nhân, chủ sở hữu | HSK 2 |
1245 | 装 | zhuāng | đựng | HSK 2 |
1246 | 住房 | zhùfáng | nhà ở, phòng ở | HSK 2 |
1247 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác | HSK 2 |
1248 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 2 |
1249 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện, nhập viện | HSK 2 |
1250 | 字典 | zìdiǎn | tự điển | HSK 2 |
1251 | 自己 | zìjǐ | tự mình, tự bản thân | HSK 2 |
1252 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 2 |
1253 | 自由 | zìyóu | tự do | HSK 2 |
1254 | 走过 | zǒuguò | đi qua, bước qua | HSK 2 |
1255 | 走进 | zǒujìn | đi vào, bước vào | HSK 2 |
1256 | 走开 | zǒukāi | đi ra, tránh ra | HSK 2 |
1257 | 组 | zǔ | tổ, nhóm | HSK 2 |
1258 | 租 | zū | thuê, mướn | HSK 2 |
1259 | 组成 | zǔchéng | cấu thành, tạo thành | HSK 2 |
1260 | 嘴 | zuǐ | miệng | HSK 2 |
1261 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 2 |
1262 | 座 | zuò | tòa | HSK 2 |
1263 | 做法 | zuò·fǎ | cách làm | HSK 2 |
1264 | 座位 | zuò·wèi | chỗ ngồi | HSK 2 |
1265 | 做到 | zuòdào | làm được | HSK 2 |
1266 | 做饭 | zuòfàn | nấu cơm | HSK 2 |
1267 | 作家 | zuòjiā | tác giả, nhà văn | HSK 2 |
1268 | 作文 | zuòwén | bài văn | HSK 2 |
1269 | 作业 | zuòyè | bài tập | HSK 2 |
1270 | 作用 | zuòyòng | công dụng | HSK 2 |
1271 | 组长 | zǔzhǎng | tổ trưởng, nhóm trưởng | HSK 2 |
1272 | 只有 / 才 | zhǐyǒu…cái… | chỉ có…mới… | HSK 3 |
1273 | 啊 | a | được dùng ở cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì | HSK 3 |
1274 | 矮 | ǎi | thấp | HSK 3 |
1275 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 3 |
1276 | 安静 | ānjìng | yên tĩnh | HSK 3 |
1277 | 阿姨 | āyí | dì, cô | HSK 3 |
1278 | 把 | bǎ | (được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm) con, cây | HSK 3 |
1279 | 半 | bàn | một nửa, rưỡi | HSK 3 |
1280 | 班 | bān | lớp | HSK 3 |
1281 | 搬 | bān | dọn, rời | HSK 3 |
1282 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp | HSK 3 |
1283 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ | HSK 3 |
1284 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK 3 |
1285 | 饱 | bǎo | no | HSK 3 |
1286 | 包 | bāo | cặp, túi | HSK 3 |
1287 | 被 | bèi | (được dùng để chỉ bị động) bị | HSK 3 |
1288 | 北方 | běifāng | phía Bắc, miền Bắc | HSK 3 |
1289 | 变化 | biànhuà | thay đổi | HSK 3 |
1290 | 别人 | biérén | người khác | HSK 3 |
1291 | 比较 | bǐjiào | tương đối, khá | HSK 3 |
1292 | 笔记本 | bǐjīběn | máy tính xách tay | HSK 3 |
1293 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
1294 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi đấu | HSK 3 |
1295 | 必须 | bìxū | cần phải | HSK 3 |
1296 | 鼻子 | bízi | mũi | HSK 3 |
1297 | 不但……而且…… | búdàn…érqiě… | không những…mà còn.. | HSK 3 |
1298 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 3 |
1299 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 3 |
1300 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
1301 | 层 | céng | tầng | HSK 3 |
1302 | 差 | chà | kém, thiếu | HSK 3 |
1303 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 3 |
1304 | 成绩 | chéngjì | thành tích, kết quả | HSK 3 |
1305 | 城市 | chéngshì | thành phố | HSK 3 |
1306 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi | HSK 3 |
1307 | 迟到 | chídào | đến muộn | HSK 3 |
1308 | 除了 | chú le | ngoài…ra | HSK 3 |
1309 | 船 | chuán | thuyền, tàu | HSK 3 |
1310 | 春 (天) | chūn (tiān) | (mùa) xuân | HSK 3 |
1311 | 词典 | cídiǎn | từ điển | HSK 3 |
1312 | 聪明 | cōngming | thông minh | HSK 3 |
1313 | 带 | dài | mang theo | HSK 3 |
1314 | 蛋糕 | dàngāo | bánh kem | HSK 3 |
1315 | 当然 | dāngrán | đương nhiên, dĩ nhiên | HSK 3 |
1316 | 担心 | dānxīn | lo lắng | HSK 3 |
1317 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn | HSK 3 |
1318 | 打算 | dǎsuàn | kế hoạch/dự định | HSK 3 |
1319 | 地 | de | được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa | HSK 3 |
1320 | 灯 | dēng | đèn | HSK 3 |
1321 | 电梯 | diàntī | thang máy | HSK 3 |
1322 | 电子邮件 | diànzǐyóujiàn | HSK 3 | |
1323 | 地方 | dìfang | chỗ, nơi | HSK 3 |
1324 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 3 |
1325 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 3 |
1326 | 东 | dōng | phía đông | HSK 3 |
1327 | 冬(天) | dōng | (mùa) đông | HSK 3 |
1328 | 动物 | dòngwù | động vật, loài vật | HSK 3 |
1329 | 段 | duàn | khoảng, quãng, đoạn | HSK 3 |
1330 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
1331 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục | HSK 3 |
1332 | 多么 | duōme | (mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu | HSK 3 |
1333 | 饿 | è | đói | HSK 3 |
1334 | 耳朵 | ěrduo | tai | HSK 3 |
1335 | 发 | fā | gửi, gửi đi | HSK 3 |
1336 | 放 | fàng | đặt, để | HSK 3 |
1337 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 3 |
1338 | 放心 | fàngxīn | yên tâm | HSK 3 |
1339 | 发烧 | fāshāo | sốt | HSK 3 |
1340 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 3 |
1341 | 分 | fēn | xu, phân biệt | HSK 3 |
1342 | 附近 | fùjìn | vùng lân cận | HSK 3 |
1343 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 3 |
1344 | 刚才 | gāngcái | lúc nãy | HSK 3 |
1345 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 3 |
1346 | 感冒 | gǎnmào | bị cảm | HSK 3 |
1347 | 感兴趣 | gǎnxìngqù | có hứng thú, thích | HSK 3 |
1348 | 跟 | gēn | cùng, với | HSK 3 |
1349 | 更 | gèng | càng, hơn nữa | HSK 3 |
1350 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào, dựa vào | HSK 3 |
1351 | 个子 | gèzi | vóc dáng, thân hình | HSK 3 |
1352 | 公斤 | gōngjīn | kilogram | HSK 3 |
1353 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 3 |
1354 | 刮风 | guāfēng | nổi gió | HSK 3 |
1355 | 关 | guān | tắt, đóng | HSK 3 |
1356 | 关系 | guānxì | quan hệ | HSK 3 |
1357 | 关心 | guānxīn | quan tâm, chú ý | HSK 3 |
1358 | 关于 | guānyú | về | HSK 3 |
1359 | 过 | guò | ăn (mừng), trải qua | HSK 3 |
1360 | 国家 | guójiā | đất nước, quốc gia | HSK 3 |
1361 | 过去 | guòqù | quá khứ | HSK 3 |
1362 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện | HSK 3 |
1363 | 害怕 | hàipà | sợ | HSK 3 |
1364 | 还是 | háishì | hay là | HSK 3 |
1365 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen | HSK 3 |
1366 | 后来 | hòulái | sau này, sau đó | HSK 3 |
1367 | 画 | huà | vẽ/tranh | HSK 3 |
1368 | 花 | huā | hoa | HSK 3 |
1369 | 花 | huā | tốn, tiêu tốn | HSK 3 |
1370 | 坏 | huài | quá, quá mức | HSK 3 |
1371 | 还 | huán | trả | HSK 3 |
1372 | 换 | huàn | đổi, thay thế | HSK 3 |
1373 | 黄河 | Huánghé | Hoàng Hà | HSK 3 |
1374 | 环境 | huánjìng | môi trường | HSK 3 |
1375 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh, chào đón | HSK 3 |
1376 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 3 |
1377 | 会议 | huìyì | hội nghị, cuộc họp | HSK 3 |
1378 | 或者 | huòzhě | hoặc | HSK 3 |
1379 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 3 |
1380 | 极(了) | jí (le) | hết sức, cực kỳ | HSK 3 |
1381 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra, khám | HSK 3 |
1382 | 简单 | jiǎndān | đơn giản | HSK 3 |
1383 | 讲 | jiǎng | giải thích, nói | HSK 3 |
1384 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | HSK 3 |
1385 | 见面 | jiànmiàn | gặp, gặp nhau | HSK 3 |
1386 | 角 | jiǎo | đơn vị tiền tệ hào | HSK 3 |
1387 | 脚 | jiǎo | bàn chân | HSK 3 |
1388 | 教 | jiāo | dạy | HSK 3 |
1389 | 记得 | jìde | nhớ, còn nhớ | HSK 3 |
1390 | 借 | jiè | mượn, vay | HSK 3 |
1391 | 接 | jiē | đón | HSK 3 |
1392 | 街道 | jiēdào | đường, đường phố | HSK 3 |
1393 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn, cưới | HSK 3 |
1394 | 解决 | jiějué | giải quyết | HSK 3 |
1395 | 节目 | jiémù | chương trình (truyền hình)… | HSK 3 |
1396 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 3 |
1397 | 结束 | jiéshù | kết thúc | HSK 3 |
1398 | 几乎 | jīhū | hầu như, gần như | HSK 3 |
1399 | 机会 | jīhuī | cơ hội | HSK 3 |
1400 | 季节 | jìjié | mùa | HSK 3 |
1401 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 3 |
1402 | 经过 | jīngguò | đi qua | HSK 3 |
1403 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc | HSK 3 |
1404 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
1405 | 久 | jiǔ | lâu dài, lâu | HSK 3 |
1406 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 3 |
1407 | 句子 | jùzi | câu | HSK 3 |
1408 | 刻 | kè | 15 phút, khắc | HSK 3 |
1409 | 渴 | kě | khát | HSK 3 |
1410 | 可爱 | kě’ài | đáng yêu, dễ thương | HSK 3 |
1411 | 客人 | kèrén | khách hàng, khách | HSK 3 |
1412 | 空调 | kōngtiáo | điều hòa, máy điều hòa | HSK 3 |
1413 | 口 | kǒu | miệng miếng, ngụm, hớp | HSK 3 |
1414 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
1415 | 筷子 | kuàizi | đũa | HSK 3 |
1416 | 裤子 | kùzi | quần | HSK 3 |
1417 | 蓝 | lán | màu xanh da trời | HSK 3 |
1418 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 3 |
1419 | 离开 | lí kāi | rời khỏi, tách khỏi | HSK 3 |
1420 | 脸 | liǎn | mặt, khuôn mặt | HSK 3 |
1421 | 辆 | liàng | chiếc (dành cho xe cộ) | HSK 3 |
1422 | 练习 | liànxí | bài tập | HSK 3 |
1423 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ | HSK 3 |
1424 | 聊天(儿) | liáotiān(r) | tán gẫu | HSK 3 |
1425 | 邻居 | línjū | hàng xóm | HSK 3 |
1426 | 历史 | lìshǐ | (môn) lịch sử | HSK 3 |
1427 | 留学 | liúxué | du học | HSK 3 |
1428 | 礼物 | lǐwù | quà biếu, quà tặng | HSK 3 |
1429 | 楼 | lóu | tòa nhà, lầu | HSK 3 |
1430 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây | HSK 3 |
1431 | 马 | mǎ | ngựa | HSK 3 |
1432 | 满意 | mǎnyì | hài lòng, vừa ý | HSK 3 |
1433 | 帽子 | màozi | mũ | HSK 3 |
1434 | 马上 | mǎshàng | liền, ngay lập tức | HSK 3 |
1435 | 米 | mǐ | mét | HSK 3 |
1436 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 3 |
1437 | 明白 | míngbai | rõ ràng, dễ hiểu | HSK 3 |
1438 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 3 |
1439 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 3 |
1440 | 难 | nán | khó | HSK 3 |
1441 | 南 (方) | nán(fāng) | phía nam, miền nam | HSK 3 |
1442 | 难过 | nánguò | buồn | HSK 3 |
1443 | 年级 | niánjí | lớp | HSK 3 |
1444 | 年轻 | niánqīng | trẻ tuổi | HSK 3 |
1445 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
1446 | 努力 | nǔlì | nỗ lực | HSK 3 |
1447 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 3 |
1448 | 胖 | pàng | béo | HSK 3 |
1449 | 盘子 | pánzi | đĩa, mâm | HSK 3 |
1450 | 啤酒 | píjiǔ | bia | HSK 3 |
1451 | 瓶子 | píngzi | lọ, bình, chai | HSK 3 |
1452 | 皮鞋 | píxié | giày da | HSK 3 |
1453 | 骑 | qí | cưỡi, đi | HSK 3 |
1454 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh | HSK 3 |
1455 | 奇怪 | qíguài | kỳ lạ, lạ lùng | HSK 3 |
1456 | 起来 | qǐlai | lên | HSK 3 |
1457 | 请假 | qǐng jià | xin nghỉ phép | HSK 3 |
1458 | 清楚 | qīngchu | rõ ràng | HSK 3 |
1459 | 其实 | qíshí | kỳ thực, thực ra | HSK 3 |
1460 | 其他 | qítā | cái khác | HSK 3 |
1461 | 秋(天) | qiū (tiān) | mùa thu | HSK 3 |
1462 | 裙子 | qúnzi | váy | HSK 3 |
1463 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 3 |
1464 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 3 |
1465 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ | HSK 3 |
1466 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 3 |
1467 | 容易 | róngyì | dễ | HSK 3 |
1468 | 如果 | rúguǒ | nếu | HSK 3 |
1469 | 伞 | sǎn | ô (dù) | HSK 3 |
1470 | 上网 | shàng wǎng | lên mạng | HSK 3 |
1471 | 生气 | shēng qì | tức giận | HSK 3 |
1472 | 声音 | shēng yīn | âm thanh | HSK 3 |
1473 | 试 | shì | thử | HSK 3 |
1474 | 世界 | shìjiè | thế giới | HSK 3 |
1475 | 瘦 | shòu | gầy, còm | HSK 3 |
1476 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
1477 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng | HSK 3 |
1478 | 双 | shuāng | đôi | HSK 3 |
1479 | 舒服 | shūfu | dễ chịu | HSK 3 |
1480 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 3 |
1481 | 叔叔 | shūshu | chú | HSK 3 |
1482 | 数学 | shùxué | môn Toán | HSK 3 |
1483 | 司机 | sījī | tài xế | HSK 3 |
1484 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời | HSK 3 |
1485 | 特别 | tèbié | vô cùng, rất | HSK 3 |
1486 | 疼 | téng | đau, nhức | HSK 3 |
1487 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
1488 | 条 | tiáo | dùng cho vật dài, mỏng (con, cái) | HSK 3 |
1489 | 提高 | tígāo | nâng cao | HSK 3 |
1490 | 体育 | tǐyù | thể dục | HSK 3 |
1491 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 3 |
1492 | 同意 | tóngyì | đồng ý, tán thành | HSK 3 |
1493 | 头发 | tóufa | tóc | HSK 3 |
1494 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
1495 | 突然 | tūrán | bỗng nhiên | HSK 3 |
1496 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 3 |
1497 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 3 |
1498 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
1499 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 3 |
1500 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 3 |
1501 | 为 | wèi | vì, cho | HSK 3 |
1502 | 位 | wèi | vị (dùng cho người) | HSK 3 |
1503 | 为了 | wèile | để, vì | HSK 3 |
1504 | 文化 | wénhuà | văn hóa | HSK 3 |
1505 | 西 | xī | phía tây, hướng tây | HSK 3 |
1506 | 洗澡 | xǐ zǎo | tắm, tắm rửa | HSK 3 |
1507 | 夏(天) | xià (tiān) | (mùa) hè | HSK 3 |
1508 | 先 | xiān | trước | HSK 3 |
1509 | 向 | xiàng | với, về phía | HSK 3 |
1510 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
1511 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | HSK 3 |
1512 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 3 |
1513 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 3 |
1514 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
1515 | 习惯 | xíguàn | quen, thói quen | HSK 3 |
1516 | 行李箱 | xínglixiāng | hành lý, vali | HSK 3 |
1517 | 新闻 | xīnwén | tin tức | HSK 3 |
1518 | 新鲜 | xīnxiān | tươi | HSK 3 |
1519 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng | HSK 3 |
1520 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc, panda | HSK 3 |
1521 | 洗手间 | xíshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 3 |
1522 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn | HSK 3 |
1523 | 需要 | xūyào | cần | HSK 3 |
1524 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 3 |
1525 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 3 |
1526 | 一般 | yìbān | thông thường | HSK 3 |
1527 | 一边 | yìbiān | vừa | HSK 3 |
1528 | 一定 | yídìng | nhất định, chắc chắn | HSK 3 |
1529 | 一共 | yígòng | tổng cộng | HSK 3 |
1530 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát | HSK 3 |
1531 | 应该 | yīnggāi | nên, cần phải | HSK 3 |
1532 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
1533 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 3 |
1534 | 饮料 | yǐnliào | đồ uống, thức uống | HSK 3 |
1535 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 3 |
1536 | 以前 | yǐqián | trước đây, trước kia | HSK 3 |
1537 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | HSK 3 |
1538 | 一直 | yìzhí | suốt, liên tục | HSK 3 |
1539 | 用 | yòng | dùng | HSK 3 |
1540 | 又 | yòu | vừa, lại | HSK 3 |
1541 | 有名 | yǒumíng | có tiếng, nổi tiếng | HSK 3 |
1542 | 游戏 | yóuxì | trò chơi | HSK 3 |
1543 | 元 | yuán | đồng (tiền tệ) | HSK 3 |
1544 | 愿意 | yuànyì | muốn | HSK 3 |
1545 | 遇到 | yùdào | gặp phải | HSK 3 |
1546 | 越 | yuè | càng | HSK 3 |
1547 | 月亮 | yuèliang | mặt trăng | HSK 3 |
1548 | 站 | zhàn | đứng | HSK 3 |
1549 | 长 | zhǎng | trưởng thành, lớn lên | HSK 3 |
1550 | 张 | zhāng | (dùng cho các vật phẳng) tờ, tấm | HSK 3 |
1551 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc | HSK 3 |
1552 | 着急 | zháojí | lo lắng | HSK 3 |
1553 | 照片 | zhàopiàn | bức ảnh | HSK 3 |
1554 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy chụp ảnh | HSK 3 |
1555 | 只 | zhǐ | chỉ | HSK 3 |
1556 | 只 | zhī | (dùng cho động vật) con | HSK 3 |
1557 | 种 | zhǒng | loại | HSK 3 |
1558 | 中间 | zhōngjiān | giữa, chính giữa | HSK 3 |
1559 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 3 |
1560 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng | HSK 3 |
1561 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 3 |
1562 | 注意 | zhù yì | chú ý | HSK 3 |
1563 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 3 |
1564 | 自己 | zìjǐ | tự mình, bản thân | HSK 3 |
1565 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 3 |
1566 | 总是 | zǒngshì | luôn luôn | HSK 3 |
1567 | 嘴 | zuǐ | miệng | HSK 3 |
1568 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng | HSK 3 |
1569 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 3 |
1570 | 作业 | zuòyè | bài tập về nhà | HSK 3 |
1571 | 爱情 | àiqíng | tình yêu | HSK 4 |
1572 | 安排 | ānpái | sắp xếp | HSK 4 |
1573 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK 4 |
1574 | 按时 | ànshí | đúng hạn | HSK 4 |
1575 | 按照 | ànzhào | theo | HSK 4 |
1576 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm | HSK 4 |
1577 | 棒 | bàng | xuất sắc, giỏi, hay | HSK 4 |
1578 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm | HSK 4 |
1579 | 保护 | bǎohù | bảo vệ | HSK 4 |
1580 | 报名 | bàomíng | ghi danh, đăng ký | HSK 4 |
1581 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi | HSK 4 |
1582 | 保证 | bǎozhèng | cam đoan, bảo đảm | HSK 4 |
1583 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 4 |
1584 | 倍 | bèi | lần | HSK 4 |
1585 | 笨 | bèn | đần, ngốc | HSK 4 |
1586 | 本来 | běnlái | lúc đầu, trước đây | HSK 4 |
1587 | 遍 | biàn | lần, lượt | HSK 4 |
1588 | 表格 | biǎogé | bản kê khai, mẫu đơn | HSK 4 |
1589 | 表示 | biǎoshì | có ý nghĩa, biểu thị | HSK 4 |
1590 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn, trình diễn | HSK 4 |
1591 | 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi, biểu dương | HSK 4 |
1592 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn, chuẩn mực | HSK 4 |
1593 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy | HSK 4 |
1594 | 并且 | bìngqiě | đồng thời, và | HSK 4 |
1595 | 比如 | bǐrú | ví dụ | HSK 4 |
1596 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp | HSK 4 |
1597 | 博士 | bóshì | tiến sĩ | HSK 4 |
1598 | 不得不 | bùdébù | phải, không thể không | HSK 4 |
1599 | 部分 | bùfen | phần, bộ phận | HSK 4 |
1600 | 不管 | bùguǎn | bất kể, bất luận | HSK 4 |
1601 | 不过 | búguò | nhưng | HSK 4 |
1602 | 不仅 | bùjǐn | không những… | HSK 4 |
1603 | 擦 | cā | lau chùi | HSK 4 |
1604 | 猜 | cāi | đoán | HSK 4 |
1605 | 材料 | cáiliào | tư liệu, tài liệu | HSK 4 |
1606 | 参观 | cānguān | tham quan | HSK 4 |
1607 | 餐厅 | cāntīng | nhà hàng | HSK 4 |
1608 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh | HSK 4 |
1609 | 差不多 | chàbuduō | gần như, hầu như | HSK 4 |
1610 | 尝 | cháng | thưởng thức, nếm | HSK 4 |
1611 | 场 | chǎng | trận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí) | HSK 4 |
1612 | 长城 | Chángchéng | Trường Thành | HSK 4 |
1613 | 长江 | Chángjiāng | Sông Trường Giang | HSK 4 |
1614 | 超过 | chāoguò | vượt quá | HSK 4 |
1615 | 成功 | chénggōng | thành công | HSK 4 |
1616 | 诚实 | chéngshí | thành thật | HSK 4 |
1617 | 成为 | chéngwéi | trở thành | HSK 4 |
1618 | 乘坐 | chéngzuò | đi, đáp(xe buýt..) | HSK 4 |
1619 | 吃惊 | chī jīng | kinh ngạc | HSK 4 |
1620 | 重新 | chóngxīn | lần nữa, lại một lần nữa | HSK 4 |
1621 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc | HSK 4 |
1622 | 窗户 | chuānghu | cửa sổ | HSK 4 |
1623 | 传真 | chuánzhēn | gửi fax | HSK 4 |
1624 | 出差 | chūchāi | đi công tác | HSK 4 |
1625 | 出发 | chūfā | xuất phát, khởi hành | HSK 4 |
1626 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp | HSK 4 |
1627 | 出生 | chūshēng | ra đời, sinh ra | HSK 4 |
1628 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện, nảy sinh | HSK 4 |
1629 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ, cách diễn đạt | HSK 4 |
1630 | 从来 | cónglái | từ trước đến nay, từ trước đến giờ | HSK 4 |
1631 | 存 | cún | gửi | HSK 4 |
1632 | 错误 | cuòwù | sai | HSK 4 |
1633 | 粗心 | cūxīn | cẩu thả | HSK 4 |
1634 | 打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi, chào | HSK 4 |
1635 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm, chích | HSK 4 |
1636 | 答案 | dá'àn | đáp án | HSK 4 |
1637 | 打扮 | dǎban | trang điểm | HSK 4 |
1638 | 大概 | dàgài | khoảng chừng, có lẽ | HSK 4 |
1639 | 戴 | dài | đeo, mang | HSK 4 |
1640 | 大夫 | dàifu | bác sĩ | HSK 4 |
1641 | 当 | dāng | khi | HSK 4 |
1642 | 当时 | dāngshí | lúc đó | HSK 4 |
1643 | 倒 | dào | (chỉ sự tương phản) nhưng, lại | HSK 4 |
1644 | 刀 | dāo | con dao | HSK 4 |
1645 | 到处 | dàochù | khắp nơi | HSK 4 |
1646 | 到底 | dàodǐ | rốt cuộc | HSK 4 |
1647 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi | HSK 4 |
1648 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
1649 | 打扰 | dǎrǎo | quấy rầy, làm phiền | HSK 4 |
1650 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
1651 | 打印 | dǎyìn | in | HSK 4 |
1652 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng, ước chừng | HSK 4 |
1653 | 打折 | dǎzhé | giảm giá | HSK 4 |
1654 | 得 | děi | phải | HSK 4 |
1655 | 等 | děng | vân vân | HSK 4 |
1656 | 登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên máy bay | HSK 4 |
1657 | 得意 | déyì | đắc chí | HSK 4 |
1658 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
1659 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
1660 | 掉 | diào | mất, đi, hết | HSK 4 |
1661 | 调查 | diàochá | điều tra, khảo sát | HSK 4 |
1662 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm | HSK 4 |
1663 | 地球 | dìqiú | trái đất | HSK 4 |
1664 | 丢 | diū | ném, vứt | HSK 4 |
1665 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
1666 | 动作 | dòngzuò | động tác, hành động | HSK 4 |
1667 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn | HSK 4 |
1668 | 堵车 | dǔchē | kẹt xe | HSK 4 |
1669 | 对话 | duìhuà | đối thoại, tiếp xúc | HSK 4 |
1670 | 对面 | duìmiàn | đối diện, trước mặt | HSK 4 |
1671 | 对于 | duìyú | đối với | HSK 4 |
1672 | 肚子 | dùzi | bụng | HSK 4 |
1673 | 而 | ér | trong khi đó, mà | HSK 4 |
1674 | 儿童 | értóng | trẻ em | HSK 4 |
1675 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật, luật | HSK 4 |
1676 | 反对 | fǎnduì | phản đối | HSK 4 |
1677 | 房东 | fángdōng | chủ nhà (nhà cho thuê) | HSK 4 |
1678 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách thức | HSK 4 |
1679 | 方面 | fāngmiàn | khía cạnh, phương diện | HSK 4 |
1680 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ | HSK 4 |
1681 | 放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè | HSK 4 |
1682 | 放松 | fàngsōng | thả lỏng, thư giãn | HSK 4 |
1683 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng | HSK 4 |
1684 | 烦恼 | fánnǎo | phiền muộn, buồn phiền | HSK 4 |
1685 | 翻译 | fānyì | phiên dịch viên | HSK 4 |
1686 | 发生 | fāshēng | xảy ra | HSK 4 |
1687 | 发展 | fāzhǎn | phát triển | HSK 4 |
1688 | 份 | fèn | tờ, bản | HSK 4 |
1689 | 丰富 | fēngfù | làm phong phú | HSK 4 |
1690 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì, bằng không | HSK 4 |
1691 | 富 | fù | giàu | HSK 4 |
1692 | 符合 | fúhé | phù hợp | HSK 4 |
1693 | 付款 | fùkuǎn | trả tiền | HSK 4 |
1694 | 父亲 | fùqīn | cha, bố | HSK 4 |
1695 | 复印 | fùyìn | photocopy, sao chụp | HSK 4 |
1696 | 复杂 | fùzá | phức tạp, rắc rối | HSK 4 |
1697 | 负责 | fùzé | phụ trách, chịu trách nhiệm | HSK 4 |
1698 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi | HSK 4 |
1699 | 干 | gàn | làm | HSK 4 |
1700 | 赶 | gǎn | vội, gấp rút | HSK 4 |
1701 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
1702 | 干杯 | gānbēi | cạn ly | HSK 4 |
1703 | 感动 | gǎndòng | cảm động, làm xúc động | HSK 4 |
1704 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới | HSK 4 |
1705 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác, cảm nghĩ | HSK 4 |
1706 | 感情 | gǎnqíng | tiình cảm | HSK 4 |
1707 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn | HSK 4 |
1708 | 高速公路 | gāosùgōnglù | đường cao tốc | HSK 4 |
1709 | 各 | gè | các, mọi | HSK 4 |
1710 | 胳膊 | gēbo | cánh tay | HSK 4 |
1711 | 功夫 | gōngfu | võ thuật, môn võ kungfu | HSK 4 |
1712 | 公里 | gōnglǐ | kilomet | HSK 4 |
1713 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng | HSK 4 |
1714 | 工资 | gōngzī | tiền lương | HSK 4 |
1715 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
1716 | 购物 | gòuwù | mua sắm | HSK 4 |
1717 | 挂 | guà | treo, móc | HSK 4 |
1718 | 逛 | guàng | đi dạo | HSK 4 |
1719 | 光 | guāng | chỉ | HSK 4 |
1720 | 广播 | guǎngbō | chương trình phát thanh/truyền hình | HSK 4 |
1721 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo | HSK 4 |
1722 | 关键 | guānjiàn | điều quan trọng | HSK 4 |
1723 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý | HSK 4 |
1724 | 观众 | guānzhòng | khán giả | HSK 4 |
1725 | 规定 | guīdìng | quy định | HSK 4 |
1726 | 估计 | gūjì | đoán chừng | HSK 4 |
1727 | 顾客 | gùkè | khách hàng | HSK 4 |
1728 | 鼓励 | gǔlì | khuyến khích | HSK 4 |
1729 | 过程 | guòchéng | quá trình | HSK 4 |
1730 | 国籍 | guójí | quốc tịch | HSK 4 |
1731 | 国际 | guójì | quốc tế | HSK 4 |
1732 | 果汁 | guǒzhī | nước trái cây | HSK 4 |
1733 | 故意 | gùyì | cố tình, cố ý | HSK 4 |
1734 | 害羞 | hàixiū | ngượng ngùng, thẹn thùng | HSK 4 |
1735 | 海洋 | hǎiyáng | biển, đại dương | HSK 4 |
1736 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
1737 | 航班 | hángbān | chuyến bay | HSK 4 |
1738 | 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông | HSK 4 |
1739 | 好处 | hǎochù | lợi ích, điều tốt | HSK 4 |
1740 | 号码 | hàomǎ | số | HSK 4 |
1741 | 好像 | hǎoxiàng | giống như, dường như | HSK 4 |
1742 | 合格 | hégé | đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu | HSK 4 |
1743 | 合适 | héshì | thích hợp | HSK 4 |
1744 | 盒子 | hézi | hộp | HSK 4 |
1745 | 厚 | hòu | dày, sâu nặng | HSK 4 |
1746 | 后悔 | hòuhuǐ | ân hận | HSK 4 |
1747 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ, hoài nghi | HSK 4 |
1748 | 回忆 | huíyì | nhớ lại | HSK 4 |
1749 | 互联网 | hùliánwǎng | mạng internet | HSK 4 |
1750 | 火 | huǒ | chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng | HSK 4 |
1751 | 获得 | huòdé | được, lấy được | HSK 4 |
1752 | 活动 | huódòng | hoạt động | HSK 4 |
1753 | 活泼 | huópō | hoạt bát, nhanh nhẹn | HSK 4 |
1754 | 护士 | hùshi | y tá | HSK 4 |
1755 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau, qua lại | HSK 4 |
1756 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
1757 | 假 | jiǎ | giả dối, không thật | HSK 4 |
1758 | 加班 | jiābān | tăng ca | HSK 4 |
1759 | 价格 | jiàgé | giá cả | HSK 4 |
1760 | 家具 | jiājù | đồ dùng trong nhà | HSK 4 |
1761 | 坚持 | jiānchí | kiên trì | HSK 4 |
1762 | 减肥 | jiǎnféi | giảm cân | HSK 4 |
1763 | 降低 | jiàngdī | giảm, hạ | HSK 4 |
1764 | 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng | HSK 4 |
1765 | 将来 | jiānglái | tương lai | HSK 4 |
1766 | 降落 | jiàngluò | đáp xuống, hạ cánh | HSK 4 |
1767 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm bớt | HSK 4 |
1768 | 建议 | jiànyì | kiến nghị | HSK 4 |
1769 | 交 | jiāo | kết giao | HSK 4 |
1770 | 骄傲 | jiào'ào | kiêu ngạo | HSK 4 |
1771 | 交流 | jiāoliú | giao lưu, trao đổi | HSK 4 |
1772 | 郊区 | jiāoqū | vùng ngoại ô | HSK 4 |
1773 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư | HSK 4 |
1774 | 交通 | jiāotōng | giao thông, thông tin liên lạc | HSK 4 |
1775 | 教育 | jiàoyù | giáo dục, dạy dỗ | HSK 4 |
1776 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo | HSK 4 |
1777 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu | HSK 4 |
1778 | 基础 | jīchǔ | nền tảng, căn bản | HSK 4 |
1779 | 激动 | jīdòng | cảm động | HSK 4 |
1780 | 节 | jié | tiết (học) | HSK 4 |
1781 | 结果 | jiéguǒ | kết quả | HSK 4 |
1782 | 解释 | jiěshì | giải thích | HSK 4 |
1783 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận | HSK 4 |
1784 | 节约 | jiéyuè | tiết kiệm | HSK 4 |
1785 | 接着 | jiēzhe | ngay sau đó | HSK 4 |
1786 | 计划 | jìhuà | kế hoạch, lập kế hoạch | HSK 4 |
1787 | 积极 | jījí | tích cực | HSK 4 |
1788 | 积累 | jīlěi | tích lũy | HSK 4 |
1789 | 精彩 | jīngcǎi | tuyệt vời, xuất sắc | HSK 4 |
1790 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát | HSK 4 |
1791 | 经济 | jīngjì | kinh tế | HSK 4 |
1792 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch | HSK 4 |
1793 | 经历 | jīnglì | trải qua | HSK 4 |
1794 | 竟然 | jìngrán | không ngờ, mà, vậy mà | HSK 4 |
1795 | 景色 | jǐngsè | phong cảnh, cảnh vật | HSK 4 |
1796 | 尽管 | jǐnguǎn | cho dù, mặc dù | HSK 4 |
1797 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
1798 | 竞争 | jìngzhèng | cạnh tranh | HSK 4 |
1799 | 镜子 | jìngzi | gương, gương soi | HSK 4 |
1800 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, thực hiện | HSK 4 |
1801 | 紧张 | jǐnzhāng | hồi hộp, căng thẳng | HSK 4 |
1802 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm | HSK 4 |
1803 | 既然 | jìrán | vì, đã... thì... | HSK 4 |
1804 | 及时 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | HSK 4 |
1805 | 即使 | jíshǐ | cho dù | HSK 4 |
1806 | 技术 | jìshù | kỹ thuật, công nghệ | HSK 4 |
1807 | 究竟 | jiūjìng | rốt cuộc | HSK 4 |
1808 | 继续 | jìxù | tiếp tục | HSK 4 |
1809 | 记者 | jìzhě | phóng viên, nhà báo | HSK 4 |
1810 | 举 | jǔ | nêu, đưa ra | HSK 4 |
1811 | 举办 | jǔbàn | tổ chức, tiến hành | HSK 4 |
1812 | 聚会 | jùhuì | gặp gỡ, cuộc gặp mặt | HSK 4 |
1813 | 拒绝 | jùjué | từ chối | HSK 4 |
1814 | 距离 | jùlí | khoảng cách | HSK 4 |
1815 | 举行 | jǔxíng | tổ chức | HSK 4 |
1816 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa, đùa | HSK 4 |
1817 | 开心 | kāixīn | vui vẻ | HSK 4 |
1818 | 看法 | kànfǎ | quan điểm, cách nhìn | HSK 4 |
1819 | 考虑 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc | HSK 4 |
1820 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay | HSK 4 |
1821 | 棵 | kē | cây, ngọn (dược dùng cho thực vật) | HSK 4 |
1822 | 可怜 | kělián | đáng thương, tội nghiệp | HSK 4 |
1823 | 肯定 | kěndìng | chắc chắn, nhất định | HSK 4 |
1824 | 可是 | kěshì | nhưng | HSK 4 |
1825 | 咳嗽 | késou | ho | HSK 4 |
1826 | 客厅 | kètīng | phòng khách | HSK 4 |
1827 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc | HSK 4 |
1828 | 科学 | kēxué | khoa học | HSK 4 |
1829 | 空 | kōng | trống, rỗng, không | HSK 4 |
1830 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, có lẽ | HSK 4 |
1831 | 空气 | kōngqì | không khí | HSK 4 |
1832 | 苦 | kǔ | đắng | HSK 4 |
1833 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước suối | HSK 4 |
1834 | 困 | kùn | buồn ngủ | HSK 4 |
1835 | 困难 | kùnnan | khó khăn | HSK 4 |
1836 | 辣 | là | cay | HSK 4 |
1837 | 拉 | lā | kéo, lôi, dắt | HSK 4 |
1838 | 来不及 | láibují | không kịp | HSK 4 |
1839 | 来得及 | láidejí | kịp | HSK 4 |
1840 | 来自 | láizì | đến từ | HSK 4 |
1841 | 垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác | HSK 4 |
1842 | 懒 | lǎn | lười, lười nhác | HSK 4 |
1843 | 浪费 | làngfèi | lãng phí, hoang phí | HSK 4 |
1844 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn | HSK 4 |
1845 | 老虎 | lǎohǔ | hổ, cọp | HSK 4 |
1846 | 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh, điềm tĩnh | HSK 4 |
1847 | 俩 | liǎ | hai | HSK 4 |
1848 | 连 | lián | ngay cả | HSK 4 |
1849 | 凉快 | liángkuai | mát mẻ | HSK 4 |
1850 | 联系 | liánxì | liên hệ | HSK 4 |
1851 | 礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật | HSK 4 |
1852 | 理发 | lǐfà | cắt tóc | HSK 4 |
1853 | 厉害 | lìhai | lợi hại | HSK 4 |
1854 | 理解 | lǐjiě | hiểu | HSK 4 |
1855 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự | HSK 4 |
1856 | 零钱 | língqián | tiền lẻ | HSK 4 |
1857 | 另外 | lìngwài | ngoài ra | HSK 4 |
1858 | 力气 | lìqi | sức lực, hơi sức | HSK 4 |
1859 | 例如 | lìrú | lấy ví dụ | HSK 4 |
1860 | 留 | liú | để lại | HSK 4 |
1861 | 流利 | liúlì | lưu loát, trôi chảy | HSK 4 |
1862 | 流行 | liúxíng | được nhiều người ưa chuộng | HSK 4 |
1863 | 理想 | lǐxiǎng | lí tưởng | HSK 4 |
1864 | 乱 | luàn | lộn xộn, lúng túng | HSK 4 |
1865 | 律师 | lǜshī | luật sư | HSK 4 |
1866 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | HSK 4 |
1867 | 麻烦 | máfan | làm phiền | HSK 4 |
1868 | 马虎 | mǎhu | cẩu thả, lơ đễnh | HSK 4 |
1869 | 满 | mǎn | đủ, đầy, tròn | HSK 4 |
1870 | 毛 | máo | lông | HSK 4 |
1871 | 毛巾 | máojīn | khăn lau | HSK 4 |
1872 | 美丽 | měilì | đẹp | HSK 4 |
1873 | 梦 | mèng | giấc mơ | HSK 4 |
1874 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí | HSK 4 |
1875 | 秒 | miǎo | giây | HSK 4 |
1876 | 迷路 | mílù | lạc đường | HSK 4 |
1877 | 密码 | mìmǎ | mật mã | HSK 4 |
1878 | 民族 | mínzú | dân tộc | HSK 4 |
1879 | 目的 | mùdì | mục đích | HSK 4 |
1880 | 母亲 | mǔqīn | mẹ | HSK 4 |
1881 | 耐心 | nàixīn | lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại | HSK 4 |
1882 | 难道 | nándào | dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh | HSK 4 |
1883 | 难受 | nánshòu | bực bội, buồn rầu | HSK 4 |
1884 | 内 | nèi | trong | HSK 4 |
1885 | 内容 | nèiróng | nội dung | HSK 4 |
1886 | 能力 | nénglì | năng lực, khả năng | HSK 4 |
1887 | 年龄 | niánlíng | tuổi | HSK 4 |
1888 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
1889 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | HSK 4 |
1890 | 偶尔 | ǒu'ěr | thỉnh thoảng | HSK 4 |
1891 | 排队 | páiduì | xếp hàng | HSK 4 |
1892 | 排列 | páiliè | sắp xếp | HSK 4 |
1893 | 判断 | pànduàn | nhận xét, đánh giá | HSK 4 |
1894 | 陪 | péi | đi cùng, ở bên cạnh | HSK 4 |
1895 | 骗 | piàn | lừa gạt | HSK 4 |
1896 | 篇 | piān | bài, tờ | HSK 4 |
1897 | 皮肤 | pífū | da | HSK 4 |
1898 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn | HSK 4 |
1899 | 平时 | píngshí | lúc thường, ngày thường | HSK 4 |
1900 | 批评 | pīpíng | phê bình | HSK 4 |
1901 | 脾气 | píqi | tính tình, tính khí | HSK 4 |
1902 | 破 | pò | bị đứt, bị thủng | HSK 4 |
1903 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến | HSK 4 |
1904 | 葡萄 | pútao | quả nho | HSK 4 |
1905 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại | HSK 4 |
1906 | 千万 | qiānwàn | nhất thiết phải | HSK 4 |
1907 | 签证 | qiānzhèng | thị thực, visa | HSK 4 |
1908 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
1909 | 敲 | qiāo | gõ, khua | HSK 4 |
1910 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | HSK 4 |
1911 | 其次 | qícì | thứ hai, sau đó | HSK 4 |
1912 | 气候 | qìhòu | khí hậu | HSK 4 |
1913 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 4 |
1914 | 情况 | qíngkuàng | tình hình, tình huống | HSK 4 |
1915 | 轻松 | qīngsōng | nhẹ nhàng | HSK 4 |
1916 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng thân thích | HSK 4 |
1917 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
1918 | 其中 | qízhōng | trong đó | HSK 4 |
1919 | 取 | qǔ | đạt được | HSK 4 |
1920 | 全部 | quánbù | toàn bộ, tất cả | HSK 4 |
1921 | 区别 | qūbié | sự khác biệt | HSK 4 |
1922 | 却 | què | lại, nhưng mà | HSK 4 |
1923 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm, thiếu sót | HSK 4 |
1924 | 缺少 | quēshǎo | thiếu | HSK 4 |
1925 | 确实 | quèshí | thực sự | HSK 4 |
1926 | 然而 | rán'ér | nhưng, song | HSK 4 |
1927 | 热闹 | rènao | náo nhiệt | HSK 4 |
1928 | 扔 | rēng | vứt bỏ | HSK 4 |
1929 | 仍然 | réngrán | vẫn | HSK 4 |
1930 | 任何 | rènhé | bất cứ, bất kì | HSK 4 |
1931 | 任务 | rènwu | nhiệm vụ | HSK 4 |
1932 | 日记 | rìjì | nhật ký | HSK 4 |
1933 | 入口 | rùkǒu | cổng vào | HSK 4 |
1934 | 散步 | sànbù | đi dạo | HSK 4 |
1935 | 森林 | sēnlín | rừng rậm | HSK 4 |
1936 | 沙发 | shāfā | ghế sofa | HSK 4 |
1937 | 商量 | shāngliang | thương lượng, bàn bạc | HSK 4 |
1938 | 伤心 | shāngxīn | đau lòng | HSK 4 |
1939 | 稍微 | shāowēi | hơi, một chút | HSK 4 |
1940 | 勺子 | sháozi | cái muôi, cái thìa | HSK 4 |
1941 | 社会 | shèhuì | xã hội | HSK 4 |
1942 | 深 | shēn | sâu sắc | HSK 4 |
1943 | 剩 | shèng | còn lại | HSK 4 |
1944 | 省 | shěng | tỉnh, tiết kiệm | HSK 4 |
1945 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống, sống | HSK 4 |
1946 | 生命 | shēngmìng | sự sống, sinh mệnh | HSK 4 |
1947 | 生意 | shēngyi | việc kinh doanh, buôn bán | HSK 4 |
1948 | 申请 | shēnqǐng | xin | HSK 4 |
1949 | 甚至 | shènzhì | thậm chí | HSK 4 |
1950 | 使 | shǐ | khiến cho, làm cho | HSK 4 |
1951 | 失败 | shībài | thất bại | HSK 4 |
1952 | 十分 | shífēn | rất, vô cùng | HSK 4 |
1953 | 是否 | shìfǒu | hay không | HSK 4 |
1954 | 师傅 | shīfu | sư phụ | HSK 4 |
1955 | 适合 | shìhé | phù hợp | HSK 4 |
1956 | 实际 | shíjì | thực tế | HSK 4 |
1957 | 世纪 | shìjì | thế kỷ | HSK 4 |
1958 | 失望 | shīwàng | thất vọng | HSK 4 |
1959 | 适应 | shìyìng | thích nghi | HSK 4 |
1960 | 使用 | shǐyòng | sử dụng | HSK 4 |
1961 | 实在 | shízài | kì thực, quả thực | HSK 4 |
1962 | 收 | shōu | nhận | HSK 4 |
1963 | 受不了 | shòubuliǎo | chịu không nổi | HSK 4 |
1964 | 受到 | shòudào | nhận được | HSK 4 |
1965 | 首都 | shǒudū | thủ đô | HSK 4 |
1966 | 售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán hàng | HSK 4 |
1967 | 收入 | shōurù | thu nhập | HSK 4 |
1968 | 收拾 | shōushi | thu dọn, sắp xếp | HSK 4 |
1969 | 首先 | shǒuxiān | trước hết, trước tiên | HSK 4 |
1970 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
1971 | 帅 | shuài | đẹp | HSK 4 |
1972 | 数量 | shùliàng | số lượng | HSK 4 |
1973 | 顺便 | shùnbiàn | nhân tiện | HSK 4 |
1974 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi, suôn sẻ | HSK 4 |
1975 | 顺序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | HSK 4 |
1976 | 说明 | shuōmíng | giải thích rõ, nói rõ | HSK 4 |
1977 | 硕士 | shuòshì | thạc sĩ | HSK 4 |
1978 | 熟悉 | shúxi | hiểu rõ | HSK 4 |
1979 | 数字 | shùzì | con số | HSK 4 |
1980 | 死 | sǐ | cố định, cứng nhắc | HSK 4 |
1981 | 酸 | suān | chua | HSK 4 |
1982 | 速度 | sùdù | tốc độ | HSK 4 |
1983 | 随便 | suíbiàn | tình cờ, tùy tiện | HSK 4 |
1984 | 随着 | suízhe | cùng với | HSK 4 |
1985 | 塑料袋 | sùliàodài | túi nilong, túi nhựa | HSK 4 |
1986 | 孙子 | sūnzi | cháu nội trai | HSK 4 |
1987 | 所有 | suǒyǒu | tất cả, toàn bộ | HSK 4 |
1988 | 抬 | tái | giơ lên, đưa lên | HSK 4 |
1989 | 台 | tái | (dùng cho máy móc) cái, chiếc | HSK 4 |
1990 | 态度 | tàidù | thái dộ | HSK 4 |
1991 | 谈 | tán | nói chuyện, thảo luận | HSK 4 |
1992 | 弹钢琴 | tán gāngqín | chơi đàn dương cầm | HSK 4 |
1993 | 糖 | táng | kẹo | HSK 4 |
1994 | 趟 | tàng | lần, chuyến | HSK 4 |
1995 | 躺 | tǎng | nằm | HSK 4 |
1996 | 汤 | tāng | canh, súp | HSK 4 |
1997 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận, bàn bạc | HSK 4 |
1998 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét, không thích | HSK 4 |
1999 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm | HSK 4 |
2000 | 提 | tí | nhắc đến | HSK 4 |
2001 | 填空 | tiánkòng | điền vào chỗ trống | HSK 4 |
2002 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | HSK 4 |
2003 | 提供 | tígōng | cung cấp | HSK 4 |
2004 | 停 | tíng | ngừng, cúp, cắt | HSK 4 |
2005 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
2006 | 提前 | tíqián | làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn | HSK 4 |
2007 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở | HSK 4 |
2008 | 通过 | tōngguò | qua, nhờ vào | HSK 4 |
2009 | 同情 | tóngqíng | thông cảm, đồng tình | HSK 4 |
2010 | 同时 | tóngshí | đồng thời, hơn nữa | HSK 4 |
2011 | 通知 | tōngzhī | báo tin, thông báo | HSK 4 |
2012 | 推 | tuī | hoãn lại, đẩy, triển khai | HSK 4 |
2013 | 推迟 | tuīchí | hoãn lại | HSK 4 |
2014 | 脱 | tuō | cởi ra | HSK 4 |
2015 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt | HSK 4 |
2016 | 往往 | wǎngwǎng | thường thường | HSK 4 |
2017 | 网站 | wǎngzhàn | trang web | HSK 4 |
2018 | 完全 | wánquán | hoàn toàn | HSK 4 |
2019 | 袜子 | wàzi | tất, vớ | HSK 4 |
2020 | 味道 | wèidào | mùi vị | HSK 4 |
2021 | 卫生间 | wèishēngjiān | nhà vệ sinh | HSK 4 |
2022 | 危险 | wēixiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
2023 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 4 |
2024 | 文章 | wénzhāng | bài văn, bài báo | HSK 4 |
2025 | 无 | wú | không có, không | HSK 4 |
2026 | 误会 | wùhuì | sự hiểu lầm | HSK 4 |
2027 | 无聊 | wúliáo | vô vị, nhàm chán | HSK 4 |
2028 | 无论 | wúlùn | bất kể | HSK 4 |
2029 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm | HSK 4 |
2030 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
2031 | 响 | xiǎng | reo, vang lên | HSK 4 |
2032 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
2033 | 相反 | xiāngfǎn | trái lại, ngược lại | HSK 4 |
2034 | 橡皮 | xiàngpí | cục gôm, tẩy | HSK 4 |
2035 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau, như nhau | HSK 4 |
2036 | 详细 | xiángxì | chi tiết, tỉ mỉ | HSK 4 |
2037 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt | HSK 4 |
2038 | 羡慕 | xiànmù | ước ao, ngưỡng mộ | HSK 4 |
2039 | 小吃 | xiǎochī | món ăn vặt | HSK 4 |
2040 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả | HSK 4 |
2041 | 笑话 | xiàohua | truyện cười | HSK 4 |
2042 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | chàng trai | HSK 4 |
2043 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | HSK 4 |
2044 | 消息 | xiāoxi | tin tức | HSK 4 |
2045 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua | HSK 4 |
2046 | 信封 | xìnfēng | phong thư, bì thư | HSK 4 |
2047 | 行 | xíng | được, đồng ý | HSK 4 |
2048 | 醒 | xǐng | thức dậy, tỉnh dậy | HSK 4 |
2049 | 性别 | xìngbié | giới tính | HSK 4 |
2050 | 兴奋 | xīngfèn | hăng hái, phấn khởi | HSK 4 |
2051 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc | HSK 4 |
2052 | 性格 | xìnggé | tính cách | HSK 4 |
2053 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả, cực nhọc | HSK 4 |
2054 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng | HSK 4 |
2055 | 信息 | xìnxī | tin tức, thông tin | HSK 4 |
2056 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tự tin | HSK 4 |
2057 | 修理 | xiūlǐ | sửa chữa | HSK 4 |
2058 | 吸引 | xīyǐn | hấp dẫn, thu hút | HSK 4 |
2059 | 许多 | xǔduō | rất nhiều | HSK 4 |
2060 | 学期 | xuéqī | học kỳ | HSK 4 |
2061 | 呀 | ya | (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn | HSK 4 |
2062 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | HSK 4 |
2063 | 压力 | yālì | áp lực | HSK 4 |
2064 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
2065 | 演出 | yǎnchū | biểu diễn | HSK 4 |
2066 | 养成 | yǎngchéng | hình thành/ tạo | HSK 4 |
2067 | 严格 | yángé | nghiêm khắc, nghiêm ngặt | HSK 4 |
2068 | 阳光 | yángguāng | lạc quan,vui vẻ | HSK 4 |
2069 | 样子 | yàngzi | kiểu dáng | HSK 4 |
2070 | 眼镜 | yǎnjìng | mắt kính | HSK 4 |
2071 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu | HSK 4 |
2072 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên | HSK 4 |
2073 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
2074 | 邀请 | yāoqǐng | mời | HSK 4 |
2075 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa | HSK 4 |
2076 | 要是 | yàoshi | nếu như | HSK 4 |
2077 | 亚洲 | Yàzhōu | Châu Á | HSK 4 |
2078 | 页 | yè | trang | HSK 4 |
2079 | 也许 | yěxǔ | có lẽ, may ra | HSK 4 |
2080 | 叶子 | yèzi | lá cây | HSK 4 |
2081 | 以 | yǐ | dựa vào, bằng | HSK 4 |
2082 | 意见 | yìjiàn | ý kiến | HSK 4 |
2083 | 因此 | yīncǐ | do đó, vì vậy | HSK 4 |
2084 | 赢 | yíng | thắng | HSK 4 |
2085 | 应聘 | yìngpìn | xin việc | HSK 4 |
2086 | 引起 | yǐnqǐ | gây ra, dẫn đến | HSK 4 |
2087 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | HSK 4 |
2088 | 一切 | yíqiè | tất cả | HSK 4 |
2089 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật, có tính nghệ thuật | HSK 4 |
2090 | 以为 | yǐwéi | cho rằng, tưởng là | HSK 4 |
2091 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm | HSK 4 |
2092 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi | HSK 4 |
2093 | 由 | yóu | do | HSK 4 |
2094 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm | HSK 4 |
2095 | 友好 | yǒuhǎo | thân thiện | HSK 4 |
2096 | 邮局 | yóujú | bưu điện | HSK 4 |
2097 | 幽默 | yōumò | hóm hỉnh, khôi hài | HSK 4 |
2098 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là, nhất là | HSK 4 |
2099 | 有趣 | yǒuqù | thú vị, lý thú | HSK 4 |
2100 | 优秀 | yōuxiù | xuất sắc, ưu tú | HSK 4 |
2101 | 友谊 | yǒuyì | tình bạn | HSK 4 |
2102 | 由于 | yóuyú | bởi vì | HSK 4 |
2103 | 与 | yǔ | với, và | HSK 4 |
2104 | 原来 | yuánlái | ban đầu | HSK 4 |
2105 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ | HSK 4 |
2106 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân | HSK 4 |
2107 | 阅读 | yuèdú | đọc | HSK 4 |
2108 | 约会 | yuēhuì | hẹn gặp, hẹn hò | HSK 4 |
2109 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
2110 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ | HSK 4 |
2111 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông | HSK 4 |
2112 | 云 | yún | mây | HSK 4 |
2113 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép | HSK 4 |
2114 | 于是 | yúshì | thế là | HSK 4 |
2115 | 预习 | yùxí | chuẩn bị bài | HSK 4 |
2116 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ | HSK 4 |
2117 | 脏 | zāng | bẩn, bẩn thỉu | HSK 4 |
2118 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình | HSK 4 |
2119 | 暂时 | zànshí | tạm thời | HSK 4 |
2120 | 杂志 | zázhì | tạp chí | HSK 4 |
2121 | 增加 | zēngjiā | tăng thêm | HSK 4 |
2122 | 责任 | zérèn | trách nhiệm | HSK 4 |
2123 | 战线 | zhànxiàn | (đường dây điện thoại) bận | HSK 4 |
2124 | 照 | zhào | chụp (ảnh) | HSK 4 |
2125 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng | HSK 4 |
2126 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, thông thường | HSK 4 |
2127 | 正好 | zhènghǎo | đúng lúc, được dịp, gặp dịp | HSK 4 |
2128 | 整理 | zhěnglǐ | thu dọn, dọn dẹp | HSK 4 |
2129 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh | HSK 4 |
2130 | 正确 | zhèngquè | chính xác | HSK 4 |
2131 | 正式 | zhèngshì | chính thức, trang trọng | HSK 4 |
2132 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính, thật sự | HSK 4 |
2133 | 指 | zhǐ | chỉ về, nói đến | HSK 4 |
2134 | 之 | zhī | được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa | HSK 4 |
2135 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | HSK 4 |
2136 | 值得 | zhídé | đáng | HSK 4 |
2137 | 只好 | zhǐhǎo | đành phải, buộc phải | HSK 4 |
2138 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp, thẳng | HSK 4 |
2139 | 质量 | zhìliàng | chất lượng | HSK 4 |
2140 | 至少 | zhìshǎo | ít nhất | HSK 4 |
2141 | 知识 | zhīshi | kiến thức | HSK 4 |
2142 | 植物 | zhíwù | thực vật | HSK 4 |
2143 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần, miễn là | HSK 4 |
2144 | 职业 | zhíyè | nghề nghiệp | HSK 4 |
2145 | 重 | zhòng | nặng | HSK 4 |
2146 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm, trọng tâm | HSK 4 |
2147 | 重视 | zhòngshì | xem trọng, chú trọng | HSK 4 |
2148 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh | HSK 4 |
2149 | 赚 | zhuàn | kiếm tiền | HSK 4 |
2150 | 转 | zhuǎn | quay, xoay | HSK 4 |
2151 | 专门 | zhuānmén | đặc biệt, riêng biệt | HSK 4 |
2152 | 专业 | zhuānyè | chuyên ngành | HSK 4 |
2153 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng | HSK 4 |
2154 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng | HSK 4 |
2155 | 准确 | zhǔnquè | chính xác, đúng | HSK 4 |
2156 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ | HSK 4 |
2157 | 注意 | zhǔyi | ý kiến | HSK 4 |
2158 | 自然 | zìrán | đương nhiên, hiển nhiên | HSK 4 |
2159 | 仔细 | zǐxì | thận trọng, kỹ lưỡng | HSK 4 |
2160 | 自信 | zìxìn | tự tin | HSK 4 |
2161 | 总结 | zǒngjié | tổng kết | HSK 4 |
2162 | 租 | zū | thuê, cho thuê | HSK 4 |
2163 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | HSK 4 |
2164 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | HSK 4 |
2165 | 座 | zuò | tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) | HSK 4 |
2166 | 作家 | zuòjiā | nhà văn | HSK 4 |
2167 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi | HSK 4 |
2168 | 作用 | zuòyòng | tác dụng | HSK 4 |
2169 | 左右 | zuǒyòu | khoảng, khoảng chừng | HSK 4 |
2170 | 作者 | zuòzhě | tác giả | HSK 4 |
2171 | 哎 | āi | thán từ | HSK 5 |
2172 | 唉 | āi | thán từ | HSK 5 |
2173 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ | HSK 5 |
2174 | 爱惜 | ài xī | quí trọng | HSK 5 |
2175 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt | HSK 5 |
2176 | 岸 | àn | bờ | HSK 5 |
2177 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
2178 | 安慰 | ān wèi | an ủi | HSK 5 |
2179 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt | HSK 5 |
2180 | 熬夜 | áo yè | thức đêm | HSK 5 |
2181 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc | HSK 5 |
2182 | 摆 | bǎi | bày | HSK 5 |
2183 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) | HSK 5 |
2184 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn | HSK 5 |
2185 | 薄 | báo | mỏng | HSK 5 |
2186 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối | HSK 5 |
2187 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
2188 | 保存 | bǎo cún | lưu giữ, bảo tồn | HSK 5 |
2189 | 报到 | bào dào | điểm danh | HSK 5 |
2190 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin | HSK 5 |
2191 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
2192 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu | HSK 5 |
2193 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện | HSK 5 |
2194 | 包含 | bāo hán | bao hàm | HSK 5 |
2195 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
2196 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu | HSK 5 |
2197 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 5 |
2198 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
2199 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc | HSK 5 |
2200 | 背 | bèi | học thuộc | HSK 5 |
2201 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
2202 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
2203 | 被子 | bèi zi | chăn | HSK 5 |
2204 | 本科 | běn kē | trình độ đại học | HSK 5 |
2205 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh | HSK 5 |
2206 | 本质 | běn zhì | bản chất | HSK 5 |
2207 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nha | HSK 5 |
2208 | 毕竟 | bì jìng | rốt cuộc | HSK 5 |
2209 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ | HSK 5 |
2210 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
2211 | 必然 | bì rán | tất yếu | HSK 5 |
2212 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần | HSK 5 |
2213 | 便 | biàn | liền | HSK 5 |
2214 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
2215 | 辩论 | biàn lùn | biện luận | HSK 5 |
2216 | 鞭炮 | biān pào | pháo | HSK 5 |
2217 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt | HSK 5 |
2218 | 标点 | biāo diǎn | dấu | HSK 5 |
2219 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài | HSK 5 |
2220 | 表明 | biǎo míng | cho thấy | HSK 5 |
2221 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm | HSK 5 |
2222 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện | HSK 5 |
2223 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu | HSK 5 |
2224 | 病毒 | bìng dú | vi rút | HSK 5 |
2225 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem | HSK 5 |
2226 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 5 |
2227 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh | HSK 5 |
2228 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng | HSK 5 |
2229 | 脖子 | bó zi | cổ | HSK 5 |
2230 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
2231 | 不安 | bù ān | bất an | HSK 5 |
2232 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung | HSK 5 |
2233 | 不得了 | bù dé liǎo | vô cùng | HSK 5 |
2234 | 不断 | bù duàn | không ngừng | HSK 5 |
2235 | 不见得 | bù jiàn dé | chưa chắc | HSK 5 |
2236 | 部门 | bù mén | ban ngành | HSK 5 |
2237 | 不耐烦 | bù nài fán | chán nản | HSK 5 |
2238 | 不然 | bù rán | nếu không thì | HSK 5 |
2239 | 不如 | bù rú | không bằng | HSK 5 |
2240 | 不要紧 | bù yào jǐn | không sao | HSK 5 |
2241 | 步骤 | bù zhòu | bước | HSK 5 |
2242 | 不足 | bù zú | không đủ | HSK 5 |
2243 | 踩 | cǎi | giẫm | HSK 5 |
2244 | 财产 | cái chǎn | tài sản | HSK 5 |
2245 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
2246 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
2247 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng | HSK 5 |
2248 | 参考 | cān kǎo | tham khảo | HSK 5 |
2249 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
2250 | 参与 | cān yù | can dự | HSK 5 |
2251 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động | HSK 5 |
2252 | 操心 | cāo xīn | lo lắng | HSK 5 |
2253 | 册 | cè | quyển | HSK 5 |
2254 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2255 | 曾经 | céng jīng | đã từng | HSK 5 |
2256 | 插 | chā | cắm | HSK 5 |
2257 | 差距 | chā jù | sự khác biệt | HSK 5 |
2258 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, | HSK 5 |
2259 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ | HSK 5 |
2260 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
2261 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sin | HSK 5 |
2262 | 常识 | cháng shí | thường thức | HSK 5 |
2263 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
2264 | 朝 | cháo | về hướng | HSK 5 |
2265 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
2266 | 炒 | chǎo | xào | HSK 5 |
2267 | 抄 | chāo | chép | HSK 5 |
2268 | 超级 | chāo jí | siêu cấp | HSK 5 |
2269 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã | HSK 5 |
2270 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 5 |
2271 | 彻底 | chè dǐ | triệt để | HSK 5 |
2272 | 车库 | chē kù | nhà xe | HSK 5 |
2273 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu | HSK 5 |
2274 | 趁 | chèn | nhân | HSK 5 |
2275 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
2276 | 称 | chēng | cân | HSK 5 |
2277 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm | HSK 5 |
2278 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
2279 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
2280 | 成果 | chéng guǒ | thành quả | HSK 5 |
2281 | 称呼 | chēng hū | xưng hô | HSK 5 |
2282 | 成就 | chéng jiù | thành tựu | HSK 5 |
2283 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn | HSK 5 |
2284 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
2285 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
2286 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận | HSK 5 |
2287 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng | HSK 5 |
2288 | 成熟 | chéng shú | thành thục | HSK 5 |
2289 | 程序 | chéng xù | trình tự | HSK 5 |
2290 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ | HSK 5 |
2291 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng | HSK 5 |
2292 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành | HSK 5 |
2293 | 翅膀 | chì bǎng | cánh | HSK 5 |
2294 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi | HSK 5 |
2295 | 池塘 | chí táng | ao hồ | HSK 5 |
2296 | 持续 | chí xù | kéo dài | HSK 5 |
2297 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn | HSK 5 |
2298 | 尺子 | chǐ zi | thước đo | HSK 5 |
2299 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy | HSK 5 |
2300 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc điện | HSK 5 |
2301 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ | HSK 5 |
2302 | 重复 | chóng fù | lặp lại | HSK 5 |
2303 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy | HSK 5 |
2304 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng | HSK 5 |
2305 | 臭 | chòu | thối | HSK 5 |
2306 | 丑 | chǒu | xấu | HSK 5 |
2307 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo | HSK 5 |
2308 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
2309 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
2310 | 除非 | chú fēi | trừ phi | HSK 5 |
2311 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
2312 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra | HSK 5 |
2313 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý | HSK 5 |
2314 | 出色 | chū sè | xuất sắc | HSK 5 |
2315 | 出示 | chū shì | xuất trình | HSK 5 |
2316 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
2317 | 出席 | chū xí | tham dự | HSK 5 |
2318 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây la | HSK 5 |
2319 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm | HSK 5 |
2320 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết | HSK 5 |
2321 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống | HSK 5 |
2322 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông l | HSK 5 |
2323 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa | HSK 5 |
2324 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo | HSK 5 |
2325 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
2326 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
2327 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
2328 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
2329 | 次要 | cì yào | thứ yếu | HSK 5 |
2330 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc | HSK 5 |
2331 | 从此 | cóng cǐ | từ đó | HSK 5 |
2332 | 从而 | cóng ér | cho nên | HSK 5 |
2333 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng | HSK 5 |
2334 | 从前 | cóng qián | từ trước | HSK 5 |
2335 | 从事 | cóng shì | theo đuổi | HSK 5 |
2336 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
2337 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp | HSK 5 |
2338 | 促进 | cù jìn | xúc tiến | HSK 5 |
2339 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy | HSK 5 |
2340 | 催 | cuī | giục | HSK 5 |
2341 | 存在 | cún zài | tồn tại | HSK 5 |
2342 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính | HSK 5 |
2343 | 达到 | dá dào | đạt đến | HSK 5 |
2344 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng | HSK 5 |
2345 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm | HSK 5 |
2346 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn | HSK 5 |
2347 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì | HSK 5 |
2348 | 大厦 | dà shà | tòa nhà | HSK 5 |
2349 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm | HSK 5 |
2350 | 大象 | dà xiàng | voi | HSK 5 |
2351 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) | HSK 5 |
2352 | 答应 | dā yìng | hứa | HSK 5 |
2353 | 呆 | dāi | ở lì, ở | HSK 5 |
2354 | 代表 | dài biǎo | đại diện | HSK 5 |
2355 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền | HSK 5 |
2356 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
2357 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ | HSK 5 |
2358 | 淡 | dàn | nhạt | HSK 5 |
2359 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây t | HSK 5 |
2360 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
2361 | 单独 | dān dú | đơn độc | HSK 5 |
2362 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm | HSK 5 |
2363 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
2364 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ | HSK 5 |
2365 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan | HSK 5 |
2366 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm | HSK 5 |
2367 | 挡 | dǎng | chắn | HSK 5 |
2368 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
2369 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm | HSK 5 |
2370 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
2371 | 道德 | dào dé | đạo đức | HSK 5 |
2372 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học | HSK 5 |
2373 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo | HSK 5 |
2374 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn | HSK 5 |
2375 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
2376 | 导致 | dǎo zhì | gây ra | HSK 5 |
2377 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi | HSK 5 |
2378 | 登记 | dēng jì | đăng kí | HSK 5 |
2379 | 等于 | děng yú | bằng | HSK 5 |
2380 | 递 | dì | truyền | HSK 5 |
2381 | 滴 | dī | giọt | HSK 5 |
2382 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (n | HSK 5 |
2383 | 地理 | dì lǐ | địa lý | HSK 5 |
2384 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
2385 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó t | HSK 5 |
2386 | 敌人 | dí rén | kẻ địch | HSK 5 |
2387 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
2388 | 地位 | dì wèi | địa vị | HSK 5 |
2389 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
2390 | 电池 | diàn chí | pin | HSK 5 |
2391 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình | HSK 5 |
2392 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm | HSK 5 |
2393 | 钓 | diào | câu (cá) | HSK 5 |
2394 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ | HSK 5 |
2395 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
2396 | 洞 | dòng | hang động | HSK 5 |
2397 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình | HSK 5 |
2398 | 逗 | dòu | trêu | HSK 5 |
2399 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ | HSK 5 |
2400 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, t | HSK 5 |
2401 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
2402 | 独特 | dú tè | độc đáo | HSK 5 |
2403 | 断 | duàn | đoạn, đứt | HSK 5 |
2404 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
2405 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu | HSK 5 |
2406 | 对待 | duì dài | đối đãi | HSK 5 |
2407 | 对方 | duì fāng | đối phương | HSK 5 |
2408 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
2409 | 对手 | duì shǒu | đối thủ | HSK 5 |
2410 | 对象 | duì xiàng | đối tượng | HSK 5 |
2411 | 顿 | dùn | bữa | HSK 5 |
2412 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
2413 | 蹲 | dūn | quì | HSK 5 |
2414 | 朵 | duǒ | bông | HSK 5 |
2415 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn | HSK 5 |
2416 | 多亏 | duō kuī | thiệt cho ai đó | HSK 5 |
2417 | 多余 | duō yú | thừa thãi | HSK 5 |
2418 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà k | HSK 5 |
2419 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 5 |
2420 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, | HSK 5 |
2421 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán | HSK 5 |
2422 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát tri | HSK 5 |
2423 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy | HSK 5 |
2424 | 发挥 | fā huī | phát huy | HSK 5 |
2425 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền | HSK 5 |
2426 | 发明 | fā míng | phát minh | HSK 5 |
2427 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gi | HSK 5 |
2428 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến | HSK 5 |
2429 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
2430 | 翻 | fān | lật, giở | HSK 5 |
2431 | 反而 | fǎn ér | ngược lại | HSK 5 |
2432 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại | HSK 5 |
2433 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh | HSK 5 |
2434 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
2435 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
2436 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh | HSK 5 |
2437 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì | HSK 5 |
2438 | 方 | fāng | phương | HSK 5 |
2439 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở | HSK 5 |
2440 | 方案 | fāng àn | phương án | HSK 5 |
2441 | 仿佛 | fǎng fú | dường như | HSK 5 |
2442 | 方式 | fāng shì | phương thức | HSK 5 |
2443 | 非 | fēi | phi, không | HSK 5 |
2444 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi | HSK 5 |
2445 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng | HSK 5 |
2446 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lư | HSK 5 |
2447 | 分布 | fēn bù | phân bố | HSK 5 |
2448 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu | HSK 5 |
2449 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt | HSK 5 |
2450 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chi | HSK 5 |
2451 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
2452 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
2453 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm | HSK 5 |
2454 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
2455 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
2456 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ | HSK 5 |
2457 | 风俗 | fēng sú | phong tục | HSK 5 |
2458 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm | HSK 5 |
2459 | 否定 | fǒu dìng | phủ định | HSK 5 |
2460 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
2461 | 扶 | fú | vịn | HSK 5 |
2462 | 幅 | fú | bức (lượng từ ch | HSK 5 |
2463 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ | HSK 5 |
2464 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ | HSK 5 |
2465 | 复制 | fù zhì | copy | HSK 5 |
2466 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần | HSK 5 |
2467 | 盖 | gài | đậy | HSK 5 |
2468 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
2469 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
2470 | 概括 | gài kuò | khái quát | HSK 5 |
2471 | 概念 | gài niàn | khái niệm | HSK 5 |
2472 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện | HSK 5 |
2473 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính | HSK 5 |
2474 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát | HSK 5 |
2475 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động | HSK 5 |
2476 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn | HSK 5 |
2477 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng | HSK 5 |
2478 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng | HSK 5 |
2479 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận | HSK 5 |
2480 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy | HSK 5 |
2481 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô han | HSK 5 |
2482 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép | HSK 5 |
2483 | 搞 | gǎo | làm | HSK 5 |
2484 | 告别 | gào bié | từ biệt | HSK 5 |
2485 | 高档 | gāo dàng | cao cấp | HSK 5 |
2486 | 高级 | gāo jí | cao cấp | HSK 5 |
2487 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay c | HSK 5 |
2488 | 个别 | gè bié | cá biệt | HSK 5 |
2489 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
2490 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
2491 | 个性 | gè xìng | cá tính | HSK 5 |
2492 | 各自 | gè zì | tự, mỗi | HSK 5 |
2493 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cà | HSK 5 |
2494 | 根本 | gēn běn | vốn | HSK 5 |
2495 | 公布 | gōng bù | công bố | HSK 5 |
2496 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp | HSK 5 |
2497 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
2498 | 工具 | gōng jù | công cụ | HSK 5 |
2499 | 公开 | gōng kāi | công khai | HSK 5 |
2500 | 功能 | gōng néng | công năng | HSK 5 |
2501 | 公平 | gōng píng | công bằng | HSK 5 |
2502 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
2503 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng | HSK 5 |
2504 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến | HSK 5 |
2505 | 工业 | gōng yè | công nghiệp | HSK 5 |
2506 | 公寓 | gōng yù | chung cư | HSK 5 |
2507 | 公元 | gōng yuán | công nguyên | HSK 5 |
2508 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
2509 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu th | HSK 5 |
2510 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiể | HSK 5 |
2511 | 古代 | gǔ dài | cổ đại | HSK 5 |
2512 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
2513 | 固定 | gù dìng | cố định | HSK 5 |
2514 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
2515 | 姑娘 | gū niang | cô gái | HSK 5 |
2516 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu | HSK 5 |
2517 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
2518 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ | HSK 5 |
2519 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay | HSK 5 |
2520 | 挂号 | guà hào | xếp số | HSK 5 |
2521 | 乖 | guāi | ngoan | HSK 5 |
2522 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách | HSK 5 |
2523 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ | HSK 5 |
2524 | 官 | guān | quan | HSK 5 |
2525 | 关闭 | guān bì | đóng | HSK 5 |
2526 | 观察 | guān chá | quan sát | HSK 5 |
2527 | 观点 | guān diǎn | quan điểm | HSK 5 |
2528 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
2529 | 观念 | guān niàn | quan niệm | HSK 5 |
2530 | 管子 | guǎn zi | cái ống | HSK 5 |
2531 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
2532 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng l | HSK 5 |
2533 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp | HSK 5 |
2534 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt | HSK 5 |
2535 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt | HSK 5 |
2536 | 光明 | guāng míng | quang minh, sán | HSK 5 |
2537 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DV | HSK 5 |
2538 | 规矩 | guī ju | qui tắc | HSK 5 |
2539 | 规律 | guī lǜ | qui luật | HSK 5 |
2540 | 规模 | guī mó | qui mô | HSK 5 |
2541 | 归纳 | guī nà | tóm tắt | HSK 5 |
2542 | 柜台 | guì tái | quầy ba | HSK 5 |
2543 | 规则 | guī zé | nội qui | HSK 5 |
2544 | 滚 | gǔn | cút, cuộn | HSK 5 |
2545 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
2546 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
2547 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng | HSK 5 |
2548 | 过期 | guò qī | quá hạn | HSK 5 |
2549 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh | HSK 5 |
2550 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên | HSK 5 |
2551 | 果实 | guǒ shí | quả thật | HSK 5 |
2552 | 国王 | guó wáng | quốc vương | HSK 5 |
2553 | 哈 | hā | ha ha | HSK 5 |
2554 | 海关 | hǎi guān | hải quan | HSK 5 |
2555 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản | HSK 5 |
2556 | 喊 | hǎn | hét | HSK 5 |
2557 | 行业 | háng yè | ngành nghề | HSK 5 |
2558 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
2559 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
2560 | 好奇 | hào qí | hiếu kì | HSK 5 |
2561 | 何必 | hé bì | hà tất | HSK 5 |
2562 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
2563 | 何况 | hé kuàng | huống hồ | HSK 5 |
2564 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
2565 | 和平 | hé píng | hòa bình | HSK 5 |
2566 | 合同 | hé tóng | hợp đồng | HSK 5 |
2567 | 核心 | hé xīn | trọng tâm | HSK 5 |
2568 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, | HSK 5 |
2569 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
2570 | 恨 | hèn | hận | HSK 5 |
2571 | 后背 | hòu bèi | phía sau | HSK 5 |
2572 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả | HSK 5 |
2573 | 猴子 | hóu zi | khỉ | HSK 5 |
2574 | 壶 | hú | bình, ấm | HSK 5 |
2575 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm | HSK 5 |
2576 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên | HSK 5 |
2577 | 忽视 | hū shì | không coi trọng ( | HSK 5 |
2578 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy | HSK 5 |
2579 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm | HSK 5 |
2580 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ | HSK 5 |
2581 | 呼吸 | hū xī | hít thở | HSK 5 |
2582 | 划 | huá | chèo (thuyền) | HSK 5 |
2583 | 滑 | huá | trượt, trơn | HSK 5 |
2584 | 花生 | huā shēng | lạc | HSK 5 |
2585 | 话题 | huà tí | chủ đề | HSK 5 |
2586 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
2587 | 华裔 | huá yì | hoa kiều | HSK 5 |
2588 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm | HSK 5 |
2589 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu | HSK 5 |
2590 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm | HSK 5 |
2591 | 幻想 | huàn xiǎng | hoang tưởng | HSK 5 |
2592 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
2593 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm | HSK 5 |
2594 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
2595 | 挥 | huī | vẫy | HSK 5 |
2596 | 灰尘 | huī chén | tro bụi | HSK 5 |
2597 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi ph | HSK 5 |
2598 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá | HSK 5 |
2599 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
2600 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ | HSK 5 |
2601 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân | HSK 5 |
2602 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành | HSK 5 |
2603 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
2604 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
2605 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi | HSK 5 |
2606 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản | HSK 5 |
2607 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua | HSK 5 |
2608 | 集合 | jí hé | tập hợp | HSK 5 |
2609 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt | HSK 5 |
2610 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | HSK 5 |
2611 | 记录 | jì lù | ghi chép | HSK 5 |
2612 | 纪录 | jì lù | kỷ lục | HSK 5 |
2613 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật | HSK 5 |
2614 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
2615 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
2616 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm | HSK 5 |
2617 | 极其 | jí qí | cực kì | HSK 5 |
2618 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
2619 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
2620 | 计算 | jì suàn | tính toán | HSK 5 |
2621 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
2622 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
2623 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu | HSK 5 |
2624 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
2625 | 嫁 | jià | gả chồng | HSK 5 |
2626 | 甲 | jiǎ | giáp | HSK 5 |
2627 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
2628 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ | HSK 5 |
2629 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
2630 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
2631 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
2632 | 家务 | jiā wù | việc nhà | HSK 5 |
2633 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương | HSK 5 |
2634 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
2635 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
2636 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp | HSK 5 |
2637 | 捡 | jiǎn | nhặt | HSK 5 |
2638 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai | HSK 5 |
2639 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo | HSK 5 |
2640 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công v | HSK 5 |
2641 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
2642 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian kh | HSK 5 |
2643 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chứ | HSK 5 |
2644 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
2645 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
2646 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường | HSK 5 |
2647 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dự | HSK 5 |
2648 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục | HSK 5 |
2649 | 简直 | jiǎn zhí | gần như | HSK 5 |
2650 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm | HSK 5 |
2651 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dư | HSK 5 |
2652 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng | HSK 5 |
2653 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
2654 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết | HSK 5 |
2655 | 浇 | jiāo | tưới nước | HSK 5 |
2656 | 教材 | jiào cái | giao trình | HSK 5 |
2657 | 角度 | jiǎo dù | góc độ | HSK 5 |
2658 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt | HSK 5 |
2659 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi | HSK 5 |
2660 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
2661 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
2662 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
2663 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp | HSK 5 |
2664 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài họ | HSK 5 |
2665 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, | HSK 5 |
2666 | 届 | jiè | khóa | HSK 5 |
2667 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
2668 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi | HSK 5 |
2669 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn | HSK 5 |
2670 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
2671 | 结合 | jié hé | kết hợp | HSK 5 |
2672 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận | HSK 5 |
2673 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do | HSK 5 |
2674 | 结论 | jié lùn | kết luận | HSK 5 |
2675 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
2676 | 结实 | jiē shi | chắc chắn | HSK 5 |
2677 | 结账 | jié zhàng | thanh toán | HSK 5 |
2678 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn | HSK 5 |
2679 | 进步 | jìn bù | tiến bộ | HSK 5 |
2680 | 近代 | jìn dài | cận đại | HSK 5 |
2681 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách | HSK 5 |
2682 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
2683 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng | HSK 5 |
2684 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức | HSK 5 |
2685 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng | HSK 5 |
2686 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận tr | HSK 5 |
2687 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
2688 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển | HSK 5 |
2689 | 精力 | jīng lì | tinh lực | HSK 5 |
2690 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 5 |
2691 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
2692 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa | HSK 5 |
2693 | 救 | jiù | cứu | HSK 5 |
2694 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
2695 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
2696 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) | HSK 5 |
2697 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đ | HSK 5 |
2698 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, th | HSK 5 |
2699 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
2700 | 居然 | jū rán | không ngờ lại | HSK 5 |
2701 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đ | HSK 5 |
2702 | 具体 | jù tǐ | cụ thể | HSK 5 |
2703 | 桔子 | jú zi | quýt | HSK 5 |
2704 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
2705 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
2706 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
2707 | 角色 | jué sè | nhân vật | HSK 5 |
2708 | 决心 | jué xīn | quyết tâm | HSK 5 |
2709 | 军事 | jūn shì | quân sự | HSK 5 |
2710 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung | HSK 5 |
2711 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
2712 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thố | HSK 5 |
2713 | 开放 | kāi fàng | mở cửa | HSK 5 |
2714 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
2715 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
2716 | 砍 | kǎn | chặt, chém | HSK 5 |
2717 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh | HSK 5 |
2718 | 看望 | kàn wàng | đi thăm | HSK 5 |
2719 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa và | HSK 5 |
2720 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
2721 | 颗 | kē | quả (lượng từ) | HSK 5 |
2722 | 课程 | kè chéng | môn học | HSK 5 |
2723 | 克服 | kè fú | khắc phục | HSK 5 |
2724 | 客观 | kè guān | khách quan | HSK 5 |
2725 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đ | HSK 5 |
2726 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
2727 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu kh | HSK 5 |
2728 | 可怕 | kě pà | đáng sợ | HSK 5 |
2729 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
2730 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gia | HSK 5 |
2731 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm x | HSK 5 |
2732 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị | HSK 5 |
2733 | 夸 | kuā | khen | HSK 5 |
2734 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
2735 | 会计 | kuàì jì | kế toán | HSK 5 |
2736 | 宽 | kuān | rộng | HSK 5 |
2737 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
2738 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm v | HSK 5 |
2739 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
2740 | 拦 | lán | ngăn, chặn | HSK 5 |
2741 | 烂 | làn | nát, loét, rách, th | HSK 5 |
2742 | 朗读 | lǎng dú | đọc to | HSK 5 |
2743 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính | HSK 5 |
2744 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
2745 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
2746 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền | HSK 5 |
2747 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại | HSK 5 |
2748 | 老婆 | lǎo pó | bà xã | HSK 5 |
2749 | 老实 | lǎo shí | thật thà | HSK 5 |
2750 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột | HSK 5 |
2751 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
2752 | 雷 | léi | sấm | HSK 5 |
2753 | 类型 | lèi xíng | loại hình | HSK 5 |
2754 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh n | HSK 5 |
2755 | 梨 | lí | quả lê | HSK 5 |
2756 | 离婚 | lí hūn | li hôn | HSK 5 |
2757 | 立即 | lì jí | lập tức | HSK 5 |
2758 | 立刻 | lì kè | lập tức | HSK 5 |
2759 | 力量 | lì liàng | sức mạnh | HSK 5 |
2760 | 理论 | lǐ lùn | lý luận | HSK 5 |
2761 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
2762 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
2763 | 利息 | lì xī | lợi tức | HSK 5 |
2764 | 利益 | lì yì | lợi ích | HSK 5 |
2765 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụn | HSK 5 |
2766 | 理由 | lǐ yóu | lí do | HSK 5 |
2767 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương | HSK 5 |
2768 | 联合 | lián hé | liên hiệp | HSK 5 |
2769 | 连忙 | lián máng | vội vã | HSK 5 |
2770 | 连续 | lián xù | liên tục | HSK 5 |
2771 | 呵 | ā | ơ, ôi, ui, ui cha | HSK 6 |
2772 | 挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải | HSK 6 |
2773 | 爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu | HSK 6 |
2774 | 暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám | HSK 6 |
2775 | 哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao | HSK 6 |
2776 | 癌症 | áizhèng | ung thư | HSK 6 |
2777 | 昂贵 | ángguì | đắt tiền | HSK 6 |
2778 | 案件 | ànjiàn | vụ án,trường hợp, án kiện | HSK 6 |
2779 | 安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp | HSK 6 |
2780 | 案例 | ànlì | án lệ | HSK 6 |
2781 | 按摩 | ànmó | xoa bóp | HSK 6 |
2782 | 安宁 | ānníng | yên ổn | HSK 6 |
2783 | 暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu | HSK 6 |
2784 | 安详 | ānxiáng | êm đềm | HSK 6 |
2785 | 安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định | HSK 6 |
2786 | 熬 | áo | Sắc, hầm | HSK 6 |
2787 | 奥秘 | àomì | Huyền bí, bí ẩn | HSK 6 |
2788 | 凹凸 | āotú | lồi lõm, gồ ghề | HSK 6 |
2789 | 扒 | bā | đào, cào bới, moi, dỡ | HSK 6 |
2790 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2791 | 巴不得 | bābudé | ước gì, chỉ mong | HSK 6 |
2792 | 霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế | HSK 6 |
2793 | 罢工 | bàgōng | đình công | HSK 6 |
2794 | 把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt | HSK 6 |
2795 | 掰 | bāi | bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch | HSK 6 |
2796 | 拜访 | bàifǎng | đến thăm | HSK 6 |
2797 | 败坏 | bàihuài | hư hỏng | HSK 6 |
2798 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết | HSK 6 |
2799 | 拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ | HSK 6 |
2800 | 摆脱 | bǎituō | thoát khỏi | HSK 6 |
2801 | 巴结 | bājié | nịnh bợ | HSK 6 |
2802 | 版本 | bǎnběn | phiên bản | HSK 6 |
2803 | 颁布 | bānbù | ban hành | HSK 6 |
2804 | 颁发 | bānfā | ban phát | HSK 6 |
2805 | 磅 | bàng | bảng Anh | HSK 6 |
2806 | 绑架 | bǎngjià | bắt cóc | HSK 6 |
2807 | 榜样 | bǎngyàng | tấm gương | HSK 6 |
2808 | 伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành | HSK 6 |
2809 | 伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo | HSK 6 |
2810 | 斑纹 | bānwén | sọc | HSK 6 |
2811 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai | HSK 6 |
2812 | 包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm | HSK 6 |
2813 | 报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù | HSK 6 |
2814 | 报酬 | bàochóu | thù lao | HSK 6 |
2815 | 报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | HSK 6 |
2816 | 报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện | HSK 6 |
2817 | 爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát | HSK 6 |
2818 | 报复 | bàofù | trả thù | HSK 6 |
2819 | 抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão | HSK 6 |
2820 | 包袱 | bāofu | gánh nặng | HSK 6 |
2821 | 保管 | bǎoguǎn | bảo quản | HSK 6 |
2822 | 饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy | HSK 6 |
2823 | 暴力 | bàolì | bạo lực | HSK 6 |
2824 | 暴露 | bàolù | lộ ra | HSK 6 |
2825 | 保密 | bǎomì | bảo mật | HSK 6 |
2826 | 保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc | HSK 6 |
2827 | 报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo | HSK 6 |
2828 | 保守 | bǎoshǒu | bảo thủ | HSK 6 |
2829 | 保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ | HSK 6 |
2830 | 包围 | bāowéi | bao vây | HSK 6 |
2831 | 报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí | HSK 6 |
2832 | 保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng | HSK 6 |
2833 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn | HSK 6 |
2834 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) | HSK 6 |
2835 | 保障 | bǎozhàng | đảm bảo, bảo hộ | HSK 6 |
2836 | 保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận | HSK 6 |
2837 | 包装 | bāozhuāng | gói, bọc | HSK 6 |
2838 | 把手 | bǎshǒu | tay nắm cửa, chuôi | HSK 6 |
2839 | 把戏 | bǎxì | xiếc, trò lừa bịp | HSK 6 |
2840 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2841 | 悲哀 | bēi’āi | bi ai, đau buồn | HSK 6 |
2842 | 卑鄙 | bēibǐ | đáng khinh | HSK 6 |
2843 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm | HSK 6 |
2844 | 被动 | bèidòng | bị động | HSK 6 |
2845 | 备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước | HSK 6 |
2846 | 被告 | bèigào | bị cáo | HSK 6 |
2847 | 北极 | běijí | bắc cực | HSK 6 |
2848 | 贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc | HSK 6 |
2849 | 背叛 | bèipàn | phản bội | HSK 6 |
2850 | 备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ | HSK 6 |
2851 | 奔波 | bēnbō | bôn ba | HSK 6 |
2852 | 奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng | HSK 6 |
2853 | 甭 | béng | không cần | HSK 6 |
2854 | 蹦 | bèng | nhảy, bật, tung ra | HSK 6 |
2855 | 迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra | HSK 6 |
2856 | 崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ | HSK 6 |
2857 | 本能 | běnnéng | bản năng | HSK 6 |
2858 | 本钱 | běnqián | vốn | HSK 6 |
2859 | 本人 | běnrén | bản thân,tôi | HSK 6 |
2860 | 本身 | běnshēn | tự bản thân | HSK 6 |
2861 | 本事 | běnshì | khả năng, bản lĩnh | HSK 6 |
2862 | 本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào | HSK 6 |
2863 | 笨拙 | bènzhuō | vụng về | HSK 6 |
2864 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2865 | 扁 | biǎn | Dẹt, bẹt | HSK 6 |
2866 | 遍布 | biànbù | phân bố, rải rác | HSK 6 |
2867 | 鞭策 | biāncè | thúc giục | HSK 6 |
2868 | 贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp | HSK 6 |
2869 | 变故 | biàngù | biến cố, tai nạn | HSK 6 |
2870 | 辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ | HSK 6 |
2500 Từ vựng tiếng Trung HSK trọn bộ từ HSK 1
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG HSK |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu, thích | HSK 1 |
2 | 爱好 | àihao | sở thích | HSK 1 |
3 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi | HSK 1 |
4 | 八 | bā | số 8 | HSK 1 |
5 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha | HSK 1 |
6 | 白 | bái | trắng | HSK 1 |
7 | 百 | bǎi | một trăm | HSK 1 |
8 | 白天 | báitiān | ban ngày | HSK 1 |
9 | 半 | bàn | một nửa | HSK 1 |
10 | 班 | bān | lớp | HSK 1 |
11 | 帮 | bāng | giúp đỡ | HSK 1 |
12 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ | HSK 1 |
13 | 半年 | bànnián | nửa năm | HSK 1 |
14 | 半天 | bàntiān | nửa ngày | HSK 1 |
15 | 包 | bāo | bao, túi, gói | HSK 1 |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 1 |
17 | 北 | běi | phía Bắc | HSK 1 |
18 | 杯 | bēi | cốc, ly | HSK 1 |
19 | 北边 | běibiān | phía Bắc | HSK 1 |
20 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | HSK 1 |
21 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly | HSK 1 |
22 | 本 | běn | cuốn, quyển, tập | HSK 1 |
23 | 本子 | běnzi | vở, cuốn vở | HSK 1 |
24 | 比 | bǐ | so, so với | HSK 1 |
25 | 别 | bié | đừng, không được | HSK 1 |
26 | 别人 | bié·rén | người khác, người ta | HSK 1 |
27 | 别的 | biéde | cái khác | HSK 1 |
28 | 病 | bìng | bệnh | HSK 1 |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | HSK 1 |
30 | 不 | bù | không | HSK 1 |
31 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn | HSK 1 |
32 | 不客气 | bú kèqi | không có gì | HSK 1 |
33 | 不对 | búduì | không đúng | HSK 1 |
34 | 不用 | búyòng | không cần | HSK 1 |
35 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn | HSK 1 |
36 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
37 | 差 | chà | thiếu, kém | HSK 1 |
38 | 常 | cháng | thường | HSK 1 |
39 | 唱 | chàng | hát | HSK 1 |
40 | 常常 | chángcháng | thường thường | HSK 1 |
41 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát | HSK 1 |
42 | 车 | chē | xe | HSK 1 |
43 | 车上 | chē shàng | trên xe | HSK 1 |
44 | 车票 | chēpiào | vé xe | HSK 1 |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe | HSK 1 |
46 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
47 | 吃饱了 | chī bǎo le | ăn no rồi | HSK 1 |
48 | 吃饭 | chīfàn | ăn cơm | HSK 1 |
49 | 吃饭了 | chīfàn le | ăn cơm rồi | HSK 1 |
50 | 出 | chū | ra, xuất | HSK 1 |
51 | 穿 | chuān | mặc | HSK 1 |
52 | 床 | chuáng | giường, đệm | HSK 1 |
53 | 出来 | chūlái | xuất hiện, đi ra | HSK 1 |
54 | 出去 | chūqù | ra, ra ngoài | HSK 1 |
55 | 次 | cì | lần | HSK 1 |
56 | 从 | cóng | từ, qua, theo | HSK 1 |
57 | 错 | cuò | sai | HSK 1 |
58 | 大 | dà | to, lớn | HSK 1 |
59 | 打 | dǎ | đánh, bắt | HSK 1 |
60 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện | HSK 1 |
61 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | HSK 1 |
62 | 打车 | dǎchē | bắt xe | HSK 1 |
63 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | HSK 1 |
64 | 到 | dào | đến, tới | HSK 1 |
65 | 打球 | dǎqiú | chơi bóng | HSK 1 |
66 | 大学 | dàxué | đại học | HSK 1 |
67 | 大学生 | dàxuéshēng | sinh viên đại học | HSK 1 |
68 | 地 | de | (biểu thị trạng ngữ) | HSK 1 |
69 | 的 | de | của | HSK 1 |
70 | 得到 | dédào | đạt được, nhận được | HSK 1 |
71 | 等 | děng | đợi, chờ | HSK 1 |
72 | 地 | dì | đất, lục địa, trái đất | HSK 1 |
73 | 第(第二) | dì(dì-èr) | thứ … (số thứ tự) | HSK 1 |
74 | 电 | diàn | điện, pin | HSK 1 |
75 | 点 | diǎn | ít, chút, hơi | HSK 1 |
76 | 电话 | diànhuà | điện thoại | HSK 1 |
77 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | HSK 1 |
78 | 电视 | diànshì | truyền hình, TV | HSK 1 |
79 | 电视机 | diànshìjī | (chiếc) TV | HSK 1 |
80 | 电影 | diànyǐng | phim ảnh | HSK 1 |
81 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | HSK 1 |
82 | 弟弟|弟 | dìdì|dì | em trai | HSK 1 |
83 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | HSK 1 |
84 | 地方 | dìfāng | nơi, địa phương | HSK 1 |
85 | 地上 | dìshàng | trên mặt đất | HSK 1 |
86 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 1 |
87 | 动 | dòng | động, chạm | HSK 1 |
88 | 东 | dōng | phía đông | HSK 1 |
89 | 东边 | dōngbiān | phía đông | HSK 1 |
90 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | HSK 1 |
91 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | HSK 1 |
92 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
93 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
94 | 对 | duì | đúng | HSK 1 |
95 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
96 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
97 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
98 | 读书 | dúshū | đọc sách | HSK 1 |
99 | 饿 | è | đói | HSK 1 |
100 | 二 | èr | số 2 | HSK 1 |
101 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
102 | 饭 | fàn | cơm | HSK 1 |
103 | 饭店 | fàndiàn | quán ăn, nhà hàng | HSK 1 |
104 | 放 | fàng | thả, đặt, để | HSK 1 |
105 | 放假 | fàngjià | nghỉ, nghỉ lễ | HSK 1 |
106 | 房间 | fángjiān | căn phòng | HSK 1 |
107 | 放学 | fàngxué | tan học | HSK 1 |
108 | 房子 | fángzi | căn nhà, căn hộ | HSK 1 |
109 | 飞 | fēi | bay | HSK 1 |
110 | 非常 | fēicháng | vô cùng, rất | HSK 1 |
111 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
112 | 分 | fēn | phút | HSK 1 |
113 | 风 | fēng | gió | HSK 1 |
114 | 干 | gàn | làm | HSK 1 |
115 | 干 | gān | khô | HSK 1 |
116 | 干什么 | gàn shénme | làm gì | HSK 1 |
117 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 1 |
118 | 高 | gāo | cao | HSK 1 |
119 | 告诉 | gàosù | nói, kể lại | HSK 1 |
120 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng | HSK 1 |
121 | 个 | gè | cái | HSK 1 |
122 | 歌 | gē | bài hát | HSK 1 |
123 | 哥哥|哥 | gēge|gē | anh trai | HSK 1 |
124 | 给 | gěi | cho | HSK 1 |
125 | 跟 | gēn | với, cùng | HSK 1 |
126 | 工人 | gōngrén | công nhân | HSK 1 |
127 | 工作 | gōngzuò | công việc/làm việc | HSK 1 |
128 | 工作 | gōngzuò | làm việc, công việc | HSK 1 |
129 | 关 | guān | đóng | HSK 1 |
130 | 关上 | guānshàng | đóng lại | HSK 1 |
131 | 贵 | guì | đắt | HSK 1 |
132 | 国 | guó | quốc gia, đất nước | HSK 1 |
133 | 过 | guò | qua, vượt qua | HSK 1 |
134 | 国外 | guó wài | nước ngoài | HSK 1 |
135 | 国家 | guójiā | đất nước, quốc gia | HSK 1 |
136 | 还 | hái | vẫn, còn | HSK 1 |
137 | 还有 | hái yǒu | còn có, ngoài ra | HSK 1 |
138 | 还是 | háishi | hay là | HSK 1 |
139 | 孩子 | háizi | trẻ em, con cái | HSK 1 |
140 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Trung | HSK 1 |
141 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | HSK 1 |
142 | 号 | hào | ngày, số | HSK 1 |
143 | 好 | hǎo | tốt | HSK 1 |
144 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 1 |
145 | 好看 | hǎokàn | đẹp, dễ nhìn | HSK 1 |
146 | 好听 | hǎotīng | êm tai, dễ nghe | HSK 1 |
147 | 好玩儿 | hǎowánr | vui, thú vị | HSK 1 |
148 | 和 | hé | và | HSK 1 |
149 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
150 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
151 | 后 | hòu | sau | HSK 1 |
152 | 后边 | hòubian | phía sau | HSK 1 |
153 | 后天 | hòutiān | ngày kia | HSK 1 |
154 | 话 | huà | lời nói, câu nói | HSK 1 |
155 | 花 | huā | hoa | HSK 1 |
156 | 坏 | huài | xấu, hỏng | HSK 1 |
157 | 还 | huán | trả | HSK 1 |
158 | 回 | huí | quay lại, trở về | HSK 1 |
159 | 会 | huì | sẽ, biết làm | HSK 1 |
160 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 1 |
161 | 回到 | huídào | quay về | HSK 1 |
162 | 回家 | huíjiā | về nhà | HSK 1 |
163 | 回来 | huílái | quay lại, trở về | HSK 1 |
164 | 回去 | huíqù | quay lại, trở về (đi xa) | HSK 1 |
165 | 火车 | huǒchē | xe lửa | HSK 1 |
166 | 记 | jì | nhớ | HSK 1 |
167 | 几 | jǐ | mấy, vài | HSK 1 |
168 | 家 | jiā | nhà | HSK 1 |
169 | 家里 | jiālǐ | trong nhà | HSK 1 |
170 | 见 | jiàn | gặp, thấy | HSK 1 |
171 | 间 | jiān | gian (phòng) | HSK 1 |
172 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt | HSK 1 |
173 | 叫 | jiào | gọi, kêu | HSK 1 |
174 | 教 | jiāo | dạy | HSK 1 |
175 | 家人 | jiārén | người trong gia đình | HSK 1 |
176 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 1 |
177 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 1 |
178 | 记得 | jìde | ghi nhớ, nhớ | HSK 1 |
179 | 姐姐|姐 | jiějie|jiě | chị gái | HSK 1 |
180 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 1 |
181 | 进 | jìn | vào | HSK 1 |
182 | 进来 | jìnlái | bước vào (gần người nói) | HSK 1 |
183 | 今年 | jīnnián | năm nay | HSK 1 |
184 | 进去 | jìnqù | bước vào (xa người nói) | HSK 1 |
185 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
186 | 机票 | jīpiào | vé máy bay | HSK 1 |
187 | 就 | jiù | ngay lập tức, đã | HSK 1 |
188 | 九 | jiǔ | số 9 | HSK 1 |
189 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 1 |
190 | 开 | kāi | mở | HSK 1 |
191 | 开车 | kāichē | lái xe | HSK 1 |
192 | 开会 | kāihuì | họp | HSK 1 |
193 | 看 | kàn | nhìn, xem | HSK 1 |
194 | 看病 | kànbìng | khám bệnh | HSK 1 |
195 | 看到 | kàndào | nhìn thấy | HSK 1 |
196 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy | HSK 1 |
197 | 看书 | kànshū | đọc sách | HSK 1 |
198 | 考 | kǎo | thi | HSK 1 |
199 | 考试 | kǎoshì | kỳ thi, bài kiểm tra | HSK 1 |
200 | 课 | kè | bài học, tiết học | HSK 1 |
201 | 渴 | kě | khát | HSK 1 |
202 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa | HSK 1 |
203 | 课文 | kèwén | bài khóa, bài đọc | HSK 1 |
204 | 口 | kǒu | lượng từ chỉ người | HSK 1 |
205 | 块 | kuài | đồng (tiền), miếng | HSK 1 |
206 | 快 | kuài | nhanh | HSK 1 |
207 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ, hạnh phúc | HSK 1 |
208 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
209 | 来到 | láidào | đến | HSK 1 |
210 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 1 |
211 | 老人 | lǎorén | người già | HSK 1 |
212 | 老师 | lǎoshī | giáo viên | HSK 1 |
213 | 了 | le | rồi | HSK 1 |
214 | 累 | lèi | mệt | HSK 1 |
215 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
216 | 里 | lǐ | trong, bên trong | HSK 1 |
217 | 两 | liǎng | hai | HSK 1 |
218 | 里边 | lǐbian | phía trong | HSK 1 |
219 | 零 | líng | số 0 | HSK 1 |
220 | 六 | liù | số 6 | HSK 1 |
221 | 楼 | lóu | tầng, lầu | HSK 1 |
222 | 楼上 | lóu shàng | tầng trên | HSK 1 |
223 | 楼下 | lóu xià | tầng dưới | HSK 1 |
224 | 路 | lù | đường, lối | HSK 1 |
225 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, ngã tư | HSK 1 |
226 | 路上 | lùshang | trên đường | HSK 1 |
227 | 吗 | ma | từ để hỏi | HSK 1 |
228 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
229 | 买东西 | mǎi dōngxī | mua đồ | HSK 1 |
230 | 马路 | mǎlù | đường cái, đường lớn | HSK 1 |
231 | 妈妈 | māma | mẹ | HSK 1 |
232 | 慢 | màn | chậm, từ từ | HSK 1 |
233 | 忙 | máng | bận rộn | HSK 1 |
234 | 毛 | máo | hào (đơn vị tiền) | HSK 1 |
235 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức | HSK 1 |
236 | 没 | méi | không | HSK 1 |
237 | 没关系 | méi guānxi | không sao đâu | HSK 1 |
238 | 没什么 | méi shénme | không có gì | HSK 1 |
239 | 没事儿 | méi shìr | không sao, không có việc gì | HSK 1 |
240 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 1 |
241 | 没有 | méiyǒu | không có, chưa | HSK 1 |
242 | 们 | men | từ chỉ số nhiều | HSK 1 |
243 | 门 | mén | cửa | HSK 1 |
244 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | HSK 1 |
245 | 门票 | ménpiào | vé vào cửa | HSK 1 |
246 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 1 |
247 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi | HSK 1 |
248 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
249 | 明白 | míngbai | hiểu, rõ ràng | HSK 1 |
250 | 明年 | míngnián | năm sau | HSK 1 |
251 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
252 | 名字 | míngzi | tên | HSK 1 |
253 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 1 |
254 | 那 | nà | đó, kia | HSK 1 |
255 | 哪 | nǎ | nào | HSK 1 |
256 | 那里 | nà·lǐ | ở đó | HSK 1 |
257 | 哪里 | nǎ·lǐ | đâu, ở đâu | HSK 1 |
258 | 那边 | nàbiān | bên đó | HSK 1 |
259 | 奶 | nǎi | sữa | HSK 1 |
260 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 1 |
261 | 男 | nán | nam giới | HSK 1 |
262 | 南 | nán | phía Nam | HSK 1 |
263 | 难 | nán | khó | HSK 1 |
264 | 男孩儿 | nánháir | bé trai | HSK 1 |
265 | 男朋友 | nánpéngyǒu | bạn trai | HSK 1 |
266 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 1 |
267 | 那儿 | nàr | ở đó | HSK 1 |
268 | 哪儿 | nǎr | đâu, ở đâu | HSK 1 |
269 | 那些 | nàxiē | những … đó | HSK 1 |
270 | 哪些 | nǎxiē | những … nào | HSK 1 |
271 | 呢 | ne | thế, nhỉ, vậy | HSK 1 |
272 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
273 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
274 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
275 | 你们 | nǐmen | các bạn | HSK 1 |
276 | 您 | nín | ngài, ông, bà | HSK 1 |
277 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | HSK 1 |
278 | 女 | nǚ | nữ giới, con gái | HSK 1 |
279 | 女儿 | nǚ’ér | con gái | HSK 1 |
280 | 女孩儿 | nǚháir | bé gái | HSK 1 |
281 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | bạn gái | HSK 1 |
282 | 女人 | nǚrén | phụ nữ | HSK 1 |
283 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | HSK 1 |
284 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 1 |
285 | 跑 | pǎo | chạy | HSK 1 |
286 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè | HSK 1 |
287 | 票 | piào | vé, phiếu | HSK 1 |
288 | 起 | qǐ | đứng dậy, bắt đầu | HSK 1 |
289 | 七 | qī | số 7 | HSK 1 |
290 | 起来 | qǐ·lái | ngồi dậy, đứng dậy | HSK 1 |
291 | 前 | qián | trước | HSK 1 |
292 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
293 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền | HSK 1 |
294 | 前边 | qiánbiān | phía trước | HSK 1 |
295 | 前天 | qiántiān | hôm kia | HSK 1 |
296 | 汽车 | qìchē | ô tô, xe hơi | HSK 1 |
297 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy, ngủ dậy | HSK 1 |
298 | 请 | qǐng | mời, xin mời | HSK 1 |
299 | 请假 | qǐngjià | xin nghỉ phép | HSK 1 |
300 | 请进 | qǐngjìn | mời vào | HSK 1 |
301 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | HSK 1 |
302 | 请坐 | qǐngzuò | mời ngồi | HSK 1 |
303 | 球 | qiú | quả bóng | HSK 1 |
304 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
305 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 1 |
306 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
307 | 人 | rén | người | HSK 1 |
308 | 认识 | rènshi | quen biết, nhận ra | HSK 1 |
309 | 认识你 | rènshi nǐ | quen biết bạn | HSK 1 |
310 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ | HSK 1 |
311 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
312 | 日期 | rìqī | ngày (xác định) | HSK 1 |
313 | 肉 | ròu | thịt | HSK 1 |
314 | 三 | sān | số 3 | HSK 1 |
315 | 山 | shān | núi | HSK 1 |
316 | 上 | shàng | trên | HSK 1 |
317 | 上班 | shàngbān | đi làm | HSK 1 |
318 | 上边 | shàngbiān | bên trên | HSK 1 |
319 | 商场 | shāngchǎng | trung tâm thương mại | HSK 1 |
320 | 上车 | shàngchē | lên xe | HSK 1 |
321 | 上次 | shàngcì | lần trước | HSK 1 |
322 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | HSK 1 |
323 | 上课 | shàngkè | lên lớp, học | HSK 1 |
324 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | HSK 1 |
325 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | HSK 1 |
326 | 上学 | shàngxué | đi học | HSK 1 |
327 | 少 | shǎo | ít, thiếu | HSK 1 |
328 | 谁 | shéi | ai | HSK 1 |
329 | 生病 | shēngbìng | bị ốm, đổ bệnh | HSK 1 |
330 | 生气 | shēngqì | tức giận, nổi giận | HSK 1 |
331 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 1 |
332 | 什么 | shénme | cái gì | HSK 1 |
333 | 身上 | shēnshang | trên người | HSK 1 |
334 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | HSK 1 |
335 | 十 | shí | số 10 | HSK 1 |
336 | 事 | shì | việc, chuyện | HSK 1 |
337 | 试 | shì | thử | HSK 1 |
338 | 是 | shì | là, thì | HSK 1 |
339 | 是不是 | shì bù shì | có phải hay không | HSK 1 |
340 | 时候 | shíhòu | thời gian, lúc | HSK 1 |
341 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 1 |
342 | 手 | shǒu | tay | HSK 1 |
343 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 1 |
344 | 树 | shù | cây | HSK 1 |
345 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
346 | 书包 | shūbāo | cặp sách | HSK 1 |
347 | 书店 | shūdiàn | hiệu sách | HSK 1 |
348 | 睡 | shuì | ngủ | HSK 1 |
349 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
350 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
351 | 睡觉 | shuìjiào | đi ngủ | HSK 1 |
352 | 说 | shuō | nói | HSK 1 |
353 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện | HSK 1 |
354 | 四 | sì | số 4 | HSK 1 |
355 | 送 | sòng | tặng, đưa tiễn | HSK 1 |
356 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
357 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
358 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
359 | 太 | tài | quá, rất | HSK 1 |
360 | 他们 | tāmen | họ, bọn họ (nam) | HSK 1 |
361 | 她们 | tāmen | họ, bọn họ (nữ) | HSK 1 |
362 | 天 | tiān | trời, ngày | HSK 1 |
363 | 天气 | tiānqì | thời tiết | HSK 1 |
364 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
365 | 听到 | tīngdào | nghe thấy | HSK 1 |
366 | 听见 | tīngjiàn | nghe thấy | HSK 1 |
367 | 同学 | tóngxué | bạn học | HSK 1 |
368 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 1 |
369 | 外 | wài | bên ngoài | HSK 1 |
370 | 外边 | wàibiān | bên ngoài | HSK 1 |
371 | 外国 | wàiguó | nước ngoài | HSK 1 |
372 | 外语 | wàiyǔ | ngoại ngữ | HSK 1 |
373 | 晚 | wǎn | buổi tối, muộn | HSK 1 |
374 | 晚饭 | wǎnfàn | cơm tối | HSK 1 |
375 | 忘 | wàng | quên | HSK 1 |
376 | 网上 | wǎng shàng | trên mạng | HSK 1 |
377 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 1 |
378 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | HSK 1 |
379 | 玩儿 | wánr | chơi | HSK 1 |
380 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | HSK 1 |
381 | 问 | wèn | hỏi | HSK 1 |
382 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
383 | 我们 | wǒmen | chúng tôi | HSK 1 |
384 | 五 | wǔ | số 5 | HSK 1 |
385 | 午饭 | wǔfàn | cơm trưa | HSK 1 |
386 | 洗 | xǐ | rửa, giặt | HSK 1 |
387 | 西 | xī | phía Tây | HSK 1 |
388 | 下 | xià | dưới, rơi xuống | HSK 1 |
389 | 下车 | xià chē | xuống xe | HSK 1 |
390 | 下次 | xià cì | lần sau | HSK 1 |
391 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
392 | 下班 | xiàbān | tan làm | HSK 1 |
393 | 下边 | xiàbian | bên dưới | HSK 1 |
394 | 下课 | xiàkè | tan học | HSK 1 |
395 | 先 | xiān | trước | HSK 1 |
396 | 想 | xiǎng | muốn, nghĩ | HSK 1 |
397 | 先生 | xiānsheng | ông, ngài | HSK 1 |
398 | 现在 | xiànzài | bây giờ, hiện tại | HSK 1 |
399 | 笑 | xiào | cười | HSK 1 |
400 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | HSK 1 |
401 | 小孩儿 | xiǎoháir | trẻ em | HSK 1 |
402 | 小姐 | xiǎojiě | cô, tiểu thư | HSK 1 |
403 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | bạn nhỏ, trẻ em | HSK 1 |
404 | 小时 | xiǎoshí | giờ (60 phút) | HSK 1 |
405 | 小学 | xiǎoxué | trường tiểu học | HSK 1 |
406 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | học sinh tiểu học | HSK 1 |
407 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
408 | 西边 | xībian | phía Tây | HSK 1 |
409 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
410 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | HSK 1 |
411 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 1 |
412 | 新 | xīn | mới | HSK 1 |
413 | 行 | xíng | được, ổn | HSK 1 |
414 | 星期 | xīngqī | tuần, thứ | HSK 1 |
415 | 星期日 | xīngqīrì | Chủ Nhật | HSK 1 |
416 | 星期天 | xīngqītiān | Chủ Nhật | HSK 1 |
417 | 新年 | xīnnián | năm mới | HSK 1 |
418 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 1 |
419 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | HSK 1 |
420 | 学 | xué | học | HSK 1 |
421 | 学汉语 | xué Hànyǔ | học tiếng Trung | HSK 1 |
422 | 学生 | xuéshēng | học sinh, sinh viên | HSK 1 |
423 | 学生们 | xuéshēngmen | các học sinh | HSK 1 |
424 | 学习 | xuéxí | học tập | HSK 1 |
425 | 学校 | xuéxiào | trường học | HSK 1 |
426 | 学院 | xuéyuàn | học viện | HSK 1 |
427 | 要 | yào | muốn, cần | HSK 1 |
428 | 页 | yè | trang | HSK 1 |
429 | 也 | yě | cũng | HSK 1 |
430 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 1 |
431 | 一 | yī | số 1 | HSK 1 |
432 | 一半 | yībàn | một nửa | HSK 1 |
433 | 一边 | yìbiān | một bên, vừa… vừa… | HSK 1 |
434 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút, một ít | HSK 1 |
435 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
436 | 一会儿 | yīhuìr | một lát, một chút | HSK 1 |
437 | 一块儿 | yīkuàir | cùng, cùng nhau | HSK 1 |
438 | 一起 | yìqǐ | cùng, cùng nhau | HSK 1 |
439 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | HSK 1 |
440 | 一下儿 | yīxiàr | một chút, một lần | HSK 1 |
441 | 一些 | yìxiē | một vài, một số | HSK 1 |
442 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | HSK 1 |
443 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | HSK 1 |
444 | 用 | yòng | dùng, sử dụng | HSK 1 |
445 | 右 | yòu | bên phải | HSK 1 |
446 | 有 | yǒu | có | HSK 1 |
447 | 右边 | yòubiān | phía bên phải | HSK 1 |
448 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng | HSK 1 |
449 | 雨 | yǔ | mưa | HSK 1 |
450 | 元 | yuán | đồng (tiền Trung Quốc) | HSK 1 |
451 | 远 | yuǎn | xa | HSK 1 |
452 | 月 | yuè | tháng | HSK 1 |
453 | 再 | zài | lại | HSK 1 |
454 | 在 | zài | ở, tại | HSK 1 |
455 | 在家 | zàijiā | ở nhà | HSK 1 |
456 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt, hẹn gặp lại | HSK 1 |
457 | 早 | zǎo | sớm | HSK 1 |
458 | 早饭 | zǎofàn | bữa sáng | HSK 1 |
459 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | HSK 1 |
460 | 怎么 | zěnme | thế nào, làm sao | HSK 1 |
461 | 怎么办 | zěnmebàn | làm thế nào | HSK 1 |
462 | 怎么样 | zěnmeyàng | thế nào, ra sao | HSK 1 |
463 | 站 | zhàn | bến, trạm | HSK 1 |
464 | 找 | zhǎo | tìm | HSK 1 |
465 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy | HSK 1 |
466 | 这 | zhè | đây, này | HSK 1 |
467 | 这边 | zhèbiān | bên này | HSK 1 |
468 | 这里 | zhèlǐ | ở đây, nơi đây | HSK 1 |
469 | 真 | zhēn | thật, thực sự | HSK 1 |
470 | 真的 | zhēnde | thật sự | HSK 1 |
471 | 正 | zhèng | đang, chính | HSK 1 |
472 | 正在 | zhèngzài | đang | HSK 1 |
473 | 这儿 | zhèr | ở đây | HSK 1 |
474 | 这些 | zhèxiē | những cái này | HSK 1 |
475 | 知道 | zhīdào | biết | HSK 1 |
476 | 知识 | zhīshì | kiến thức | HSK 1 |
477 | 重 | zhòng | nặng | HSK 1 |
478 | 中 | zhōng | ở giữa, trung tâm | HSK 1 |
479 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc | HSK 1 |
480 | 中文 | Zhōngwén | tiếng Trung Quốc | HSK 1 |
481 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | HSK 1 |
482 | 中学 | zhōngxué | trung học | HSK 1 |
483 | 中学生 | zhōngxuéshēng | học sinh trung học | HSK 1 |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 1 |
485 | 住 | zhù | ở, sống | HSK 1 |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | HSK 1 |
487 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | HSK 1 |
488 | 字 | zì | chữ, từ | HSK 1 |
489 | 子 | zǐ | con | HSK 1 |
490 | 走 | zǒu | đi, rời khỏi | HSK 1 |
491 | 走路 | zǒulù | đi bộ | HSK 1 |
492 | 最 | zuì | nhất | HSK 1 |
493 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | HSK 1 |
494 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng | HSK 1 |
495 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
496 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
497 | 左 | zuǒ | bên trái | HSK 1 |
498 | 左边 | zuǒbiān | phía bên trái | HSK 1 |
499 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | HSK 1 |
500 | 坐下 | zuòxià | ngồi xuống | HSK 1 |
501 | 啊 | ā | a, chà, à | HSK 2 |
502 | 爱情 | àiqíng | tình yêu | HSK 2 |
503 | 爱人 | àirén | vợ/ chồng | HSK 2 |
504 | 安静 | ānjìng | yên lặng | HSK 2 |
505 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK 2 |
506 | 白色 | báisè | màu trắng | HSK 2 |
507 | 办 | bàn | làm | HSK 2 |
508 | 办法 | bànfǎ | cách, phương pháp | HSK 2 |
509 | 办公室 | bàngōngshì | phòng làm việc | HSK 2 |
510 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | HSK 2 |
511 | 半夜 | bànyè | nửa đêm | HSK 2 |
512 | 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng | HSK 2 |
513 | 饱 | bǎo | no, ăn no | HSK 2 |
514 | 报名 | bào//míng | đăng kí, báo danh | HSK 2 |
515 | 报纸 | bàozhǐ | báo (giấy) | HSK 2 |
516 | 背 | bèi | đọc thuộc | HSK 2 |
517 | 北方 | běifāng | phương Bắc | HSK 2 |
518 | 笔 | bǐ | bút | HSK 2 |
519 | 变 | biàn | thay đổi | HSK 2 |
520 | 遍 | biàn | lần | HSK 2 |
521 | 边 | biān | viền, cạnh bên | HSK 2 |
522 | 变成 | biànchéng | trở thành, biến thành, thành ra | HSK 2 |
523 | 表 | biǎo | đồng hồ | HSK 2 |
524 | 表示 | biǎoshì | bày tỏ, thể hiện | HSK 2 |
525 | 笔记 | bǐjì | ghi chép | HSK 2 |
526 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép | HSK 2 |
527 | 比如 | bǐrú | ví dụ | HSK 2 |
528 | 比如说 | bǐrúshuō | Nói ví dụ như… | HSK 2 |
529 | 必须 | bìxū | nhất định, phải | HSK 2 |
530 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại quá, thật là ngại | HSK 2 |
531 | 不少 | bù shǎo | không ít, nhiều | HSK 2 |
532 | 不太 | bù tài | không quá | HSK 2 |
533 | 不同 | bù tóng | không giống nhau | HSK 2 |
534 | 不一会儿 | bù yīhuìr | không lâu sau, mới một lát | HSK 2 |
535 | 不错 | bùcuò | ổn, không tồi | HSK 2 |
536 | 不但 | bùdàn | không những…, không chỉ…. | HSK 2 |
537 | 部分 | bùfèn | phần | HSK 2 |
538 | 不够 | bùgòu | chưa đủ | HSK 2 |
539 | 不过 | bùguò | chẳng qua, nhưng mà | HSK 2 |
540 | 不久 | bùjiǔ | không lâu | HSK 2 |
541 | 不满 | bùmǎn | bất mãn, không hài lòng | HSK 2 |
542 | 不如 | bùrú | chẳng bằng, hay là | HSK 2 |
543 | 不行 | bùxíng | không ổn, không được | HSK 2 |
544 | 不要 | bùyào | không cần, đừng | HSK 2 |
545 | 不一定 | bùyīdìng | chưa chắc | HSK 2 |
546 | 才 | cái | (đến lúc đó) mới | HSK 2 |
547 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 2 |
548 | 参观 | cānguān | tham quan | HSK 2 |
549 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 2 |
550 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 2 |
551 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ | HSK 2 |
552 | 层 | céng | tầng, lớp | HSK 2 |
553 | 査 | chá | tìm, tra cứu | HSK 2 |
554 | 差不多 | chàbùduō | đại khái, xấp xỉ | HSK 2 |
555 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
556 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
557 | 场 | chǎng | sân, bãi, cuộc | HSK 2 |
558 | 常见 | cháng jiàn | thường thấy | HSK 2 |
559 | 常用 | cháng yòng | thường dùng, thông dụng | HSK 2 |
560 | 超过 | chāoguò | hơn, vượt qua | HSK 2 |
561 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 2 |
562 | 车辆 | chēliàng | xe/ phương tiện giao thông | HSK 2 |
563 | 成 | chéng | thành, hoàn thành | HSK 2 |
564 | 称 | chēng | gọi, xưng hô | HSK 2 |
565 | 成绩 | chéngjì | thành tích, thành tựu | HSK 2 |
566 | 成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành | HSK 2 |
567 | 重复 | chóngfù | lặp lại, trùng lặp | HSK 2 |
568 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu | HSK 2 |
569 | 出口 | chū kǒu | lối ra | HSK 2 |
570 | 出租 | chū zū | cho thuê, cho mướn | HSK 2 |
571 | 出租车 | chū zū chē | xe cho thuê | HSK 2 |
572 | 出国 | chū//guó | xuất ngoại, ra nước ngoài | HSK 2 |
573 | 出门 | chū//mén | đi ra ngoài, ra khỏi nhà | HSK 2 |
574 | 出院 | chū//yuàn | xuất viện, ra viện | HSK 2 |
575 | 船 | chuán | thuyền, tàu | HSK 2 |
576 | 出发 | chūfā | xuất phát | HSK 2 |
577 | 吹 | chuī | thổi, hà hơi, sấy | HSK 2 |
578 | 春节 | Chūnjié | Tết âm lịch, tết Nguyên Đán | HSK 2 |
579 | 春天 | chūntiān | mùa xuân | HSK 2 |
580 | 出生 | chūshēng | sinh ra, ra đời | HSK 2 |
581 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện | HSK 2 |
582 | 词 | cí | từ | HSK 2 |
583 | 词典 | cídiǎn | từ điển | HSK 2 |
584 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ | HSK 2 |
585 | 从小 | cóngxiǎo | từ nhỏ, từ bé | HSK 2 |
586 | 大声 | dà shēng | nói to, lớn tiếng | HSK 2 |
587 | 打工 | dǎ//gōng | làm công, làm thêm | HSK 2 |
588 | 打算 | dǎ·suàn | định; dự toán | HSK 2 |
589 | 大部分 | dàbùfèn | đa số, phần lớn | HSK 2 |
590 | 大大 | dàdà | rất, cực kỳ, vượt bậc | HSK 2 |
591 | 大多数 | dàduōshù | đại đa số, phần lớn, số đông | HSK 2 |
592 | 大海 | dàhǎi | biển cả, đại dương | HSK 2 |
593 | 带 | dài | mang theo, đem theo, dẫn | HSK 2 |
594 | 带来 | dài·lái | đem lại, mang tới | HSK 2 |
595 | 大家 | dàjiā | mọi người | HSK 2 |
596 | 大量 | dàliàng | nhiều, lượng lớn, hàng loạt | HSK 2 |
597 | 大门 | dàmén | cổng, cửa chính | HSK 2 |
598 | 但 | dàn | nhưng | HSK 2 |
599 | 蛋 | dàn | trứng | HSK 2 |
600 | 当 | dāng | làm, đảm nhiệm | HSK 2 |
601 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó | HSK 2 |
602 | 但是 | dànshì | nhưng mà | HSK 2 |
603 | 单位 | dānwèi | đơn vị | HSK 2 |
604 | 倒 | dào | rót, đổ | HSK 2 |
605 | 道 | dào | con đường, đường | HSK 2 |
606 | 倒 | dǎo | ngã, đổ | HSK 2 |
607 | 道理 | dào·lǐ | đạo lý | HSK 2 |
608 | 到处 | dàochù | khắp nơi, mọi nơi | HSK 2 |
609 | 道路 | dàolù | đường, đường phố | HSK 2 |
610 | 大人 | dàrén | người lớn | HSK 2 |
611 | 大小 | dàxiǎo | khổ, cỡ | HSK 2 |
612 | 大衣 | dàyī | áo khoác ngoài | HSK 2 |
613 | 打印 | dǎyìn | in, photo | HSK 2 |
614 | 答应 | dāying | trả lời, đồng ý | HSK 2 |
615 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên, giới thiên nhiên | HSK 2 |
616 | 得 | de | biểu thị khả năng, sự có thể | HSK 2 |
617 | 得 | dé | được, nhận được | HSK 2 |
618 | 得出 | déchū | thu được, đạt được | HSK 2 |
619 | 的话 | dehuà | nếu…. | HSK 2 |
620 | 等 | děng | trợ từ biểu thị sự liệt kê | HSK 2 |
621 | 灯 | dēng | đèn | HSK 2 |
622 | 等到 | děngdào | đến lúc, đến khi | HSK 2 |
623 | 等于 | děngyú | bằng, là | HSK 2 |
624 | 低 | dī | thấp | HSK 2 |
625 | 店 | diàn | tiệm, quán, cửa hàng | HSK 2 |
626 | 点头 | diǎntóu | gật đầu | HSK 2 |
627 | 掉 | diào | rơi, rớt, mất | HSK 2 |
628 | 地球 | dìqiú | Trái Đất, địa cầu | HSK 2 |
629 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 2 |
630 | 地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm | HSK 2 |
631 | 懂 | dǒng | hiểu | HSK 2 |
632 | 东北 | dōngběi | Đông Bắc | HSK 2 |
633 | 懂得 | dǒngde | hiểu được | HSK 2 |
634 | 东方 | dōngfāng | phương Đông | HSK 2 |
635 | 东南 | dōngnán | đông nam | HSK 2 |
636 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông | HSK 2 |
637 | 动物 | dòngwù | động vật | HSK 2 |
638 | 动物园 | dòngwùyuán | vườn bách thú, sở thú | HSK 2 |
639 | 度 | dù | độ | HSK 2 |
640 | 段 | duàn | đoạn, quãng, khúc | HSK 2 |
641 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 2 |
642 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn | HSK 2 |
643 | 队 | duì | đội, nhóm | HSK 2 |
644 | 对 | duì | đối với, đối đãi | HSK 2 |
645 | 队长 | duì zhǎng | đội trưởng, nhóm trưởng | HSK 2 |
646 | 对话 | duìhuà | đối thoại, hội thoại | HSK 2 |
647 | 对面 | duìmiàn | đối diện | HSK 2 |
648 | 多 | duō | bao nhiêu, to nhường nào | HSK 2 |
649 | 多久 | duōjiǔ | bao lâu | HSK 2 |
650 | 多么 | duōme | bao nhiêu, bao xa | HSK 2 |
651 | 多数 | duōshù | đa số, phần đông, số nhiều | HSK 2 |
652 | 多云 | duōyún | nhiều mây | HSK 2 |
653 | 读音 | dúyīn | cách đọc, âm đọc | HSK 2 |
654 | 而且 | érqiě | mà còn, với lại, hơn nữa | HSK 2 |
655 | 发 | fā | phát, gửi | HSK 2 |
656 | 放心 | fàng//xīn | yên tâm | HSK 2 |
657 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 2 |
658 | 方便面 | fāngbiànmiàn | mì ăn liền, mì tôm | HSK 2 |
659 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách | HSK 2 |
660 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, khía cạnh | HSK 2 |
661 | 饭馆 | fànguǎn | cửa hàng ăn, tiệm cơm | HSK 2 |
662 | 放下 | fàngxià | đặt xuống, thả xuống | HSK 2 |
663 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng | HSK 2 |
664 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 2 |
665 | 份 | fèn | phần | HSK 2 |
666 | 分 | fēn | phân, chia | HSK 2 |
667 | 分开 | fēn//kāi | xa cách, tách biệt | HSK 2 |
668 | 封 | fēng | phong, bìa, lá, bức | HSK 2 |
669 | 分数 | fēnshù | điểm số | HSK 2 |
670 | 分钟 | fēnzhōng | phút | HSK 2 |
671 | 服务 | fúwù | phục vụ | HSK 2 |
672 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 2 |
673 | 改 | gǎi | đổi, thay đổi, sửa | HSK 2 |
674 | 该 | gāi | nên | HSK 2 |
675 | 改变 | gǎibiàn | biến đổi, thay đổi | HSK 2 |
676 | 干杯 | gān//bēi | cạn ly, cạn chén | HSK 2 |
677 | 干活儿 | gàn//huór | làm việc nặng, lao động | HSK 2 |
678 | 感到 | gǎndào | cảm thấy, thấy | HSK 2 |
679 | 感动 | gǎndòng | cảm động | HSK 2 |
680 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới, chỉ mới | HSK 2 |
681 | 刚才 | gāngcái | vừa nãy, hồi nãy | HSK 2 |
682 | 刚刚 | gānggāng | vừa, vừa hay, vừa vặn | HSK 2 |
683 | 感觉 | gǎnjué | cảm thấy; cảm nhận | HSK 2 |
684 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn; lời cảm ơn | HSK 2 |
685 | 高级 | gāojí | cao cấp | HSK 2 |
686 | 高中 | gāozhōng | cấp III | HSK 2 |
687 | 更 | gèng | càng, thêm, hơn nữa | HSK 2 |
688 | 个子 | gèzi | vóc dáng, vóc người | HSK 2 |
689 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng | HSK 2 |
690 | 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt công cộng | HSK 2 |
691 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gram | HSK 2 |
692 | 公里 | gōnglǐ | ki-lô-mét | HSK 2 |
693 | 公路 | gōnglù | đường cái, quốc lộ | HSK 2 |
694 | 公平 | gōngpíng | công bằng | HSK 2 |
695 | 公司 | gōngsī | công ty | HSK 2 |
696 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 2 |
697 | 够 | gòu | đủ, đạt | HSK 2 |
698 | 狗 | gǒu | chó, con chó | HSK 2 |
699 | 观点 | guāndiǎn | quan điểm | HSK 2 |
700 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường | HSK 2 |
701 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo | HSK 2 |
702 | 关机 | guānjī | tắt máy điện thoại | HSK 2 |
703 | 关心 | guānxīn | quan tâm | HSK 2 |
704 | 顾客 | gùkè | khách hàng | HSK 2 |
705 | 过 | guò | đã, từng | HSK 2 |
706 | 过来 | guò·lái | đến, qua đây | HSK 2 |
707 | 国际 | guójì | quốc tế | HSK 2 |
708 | 过年 | guònián | ăn Tết, đón Tết | HSK 2 |
709 | 过去 | guòqù | qua đó (rời xa chủ thể nói) | HSK 2 |
710 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện | HSK 2 |
711 | 故意 | gùyì | cố ý, cố tình | HSK 2 |
712 | 海 | hǎi | biển | HSK 2 |
713 | 海边 | hǎi biān | bờ biển | HSK 2 |
714 | 喊 | hǎn | kêu, gọi | HSK 2 |
715 | 好 | hǎo | rất,quá, … | HSK 2 |
716 | 好处 | hǎochù | điểm tốt, có ích | HSK 2 |
717 | 好多 | hǎoduō | rất nhiều | HSK 2 |
718 | 好久 | hǎojiǔ | rất lâu | HSK 2 |
719 | 好人 | hǎorén | người tốt | HSK 2 |
720 | 好事 | hǎoshì | chuyện tốt | HSK 2 |
721 | 好像 | hǎoxiàng | hình như | HSK 2 |
722 | 河 | hé | sông | HSK 2 |
723 | 黒 | hēi | đen | HSK 2 |
724 | 黑板 | hēibǎn | bảng | HSK 2 |
725 | 黑色 | hēisè | màu đen | HSK 2 |
726 | 合适 | héshì | hợp, phù hợp | HSK 2 |
727 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
728 | 红色 | hóngsè | màu đỏ | HSK 2 |
729 | 后来 | hòulái | sau này | HSK 2 |
730 | 湖 | hú | hồ | HSK 2 |
731 | 画 | huà | vẽ | HSK 2 |
732 | 花 | huā | tiêu, dùng (tiền, thời gian) | HSK 2 |
733 | 坏处 | huàichù | điểm xấu, có hại | HSK 2 |
734 | 坏人 | huàirén | người xấu | HSK 2 |
735 | 画家 | huàjiā | họa sĩ | HSK 2 |
736 | 换 | huàn | đổi | HSK 2 |
737 | 黄 | huáng | vàng | HSK 2 |
738 | 黄色 | huángsè | màu vàng | HSK 2 |
739 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh | HSK 2 |
740 | 画儿 | huàr | bức tranh | HSK 2 |
741 | 花园 | huāyuán | vườn hoa | HSK 2 |
742 | 回 | huí | lần, hồi | HSK 2 |
743 | 会 | huì | hội | HSK 2 |
744 | 回国 | huí guó | về nước | HSK 2 |
745 | 或 | huò | hoặc, hay là | HSK 2 |
746 | 活动 | huódòng | hoạt động | HSK 2 |
747 | 或者 | huòzhě | hoặc là | HSK 2 |
748 | 忽然 | hūrán | đột nhiên | HSK 2 |
749 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 2 |
750 | 级 | jí | cấp, bậc, đẳng cấp | HSK 2 |
751 | 急 | jí | vội | HSK 2 |
752 | 鸡 | jī | gà | HSK 2 |
753 | 机会 | jī·huì | cơ hội | HSK 2 |
754 | 假 | jiǎ | giả | HSK 2 |
755 | 加 | jiā | thêm | HSK 2 |
756 | 家(科学家) | jiā (kēxuéjiā) | nhà khoa học | HSK 2 |
757 | 件 | jiàn | bộ, câu (chuyện),… | HSK 2 |
758 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | HSK 2 |
759 | 见到 | jiàndào | nhìn thấy, trông thấy | HSK 2 |
760 | 讲 | jiǎng | giảng, kể, nói | HSK 2 |
761 | 讲话 | jiǎng//huà | nói chuyện, kể chuyện | HSK 2 |
762 | 见过 | jiànguò | từng gặp, từng thấy | HSK 2 |
763 | 健康 | jiànkāng | mạnh khỏe | HSK 2 |
764 | 角 | jiǎo | góc, cạnh | HSK 2 |
765 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 2 |
766 | 交 | jiāo | giao, nộp | HSK 2 |
767 | 交给 | jiāo gěi | giao cho… | HSK 2 |
768 | 交朋友 | jiāo péngyǒu | kết bạn | HSK 2 |
769 | 角度 | jiǎodù | phía, góc độ, quan điểm | HSK 2 |
770 | 教室 | jiàoshì | phòng học, giảng đường | HSK 2 |
771 | 教师 | jiàoshī | giáo sư, giáo viên | HSK 2 |
772 | 交通 | jiāotōng | giao thông | HSK 2 |
773 | 教学 | jiàoxué | dạy học | HSK 2 |
774 | 教育 | jiàoyù | giáo dục | HSK 2 |
775 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo | HSK 2 |
776 | 叫作 | jiàozuò | (được) gọi là… | HSK 2 |
777 | 假期 | jiàqī | kì nghỉ, thời gian nghỉ | HSK 2 |
778 | 家庭 | jiātíng | gia đình | HSK 2 |
779 | 加油 | jiāyóu | cố lên | HSK 2 |
780 | 家长 | jiāzhǎng | phụ huynh, người giám hộ | HSK 2 |
781 | 节 | jié | ngày (lễ, tết) | HSK 2 |
782 | 借 | jiè | mượn | HSK 2 |
783 | 接 | jiē | đón, đỡ, lấy, nhận | HSK 2 |
784 | 街 | jiē | đường phố | HSK 2 |
785 | 接下来 | jiē·xià·lái | tiếp theo | HSK 2 |
786 | 接到 | jiēdào | nhận được | HSK 2 |
787 | 结果 | jiéguǒ | kết quả | HSK 2 |
788 | 节目 | jiémù | tiết mục | HSK 2 |
789 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 2 |
790 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận | HSK 2 |
791 | 接着 | jiēzhe | tiếp, tiếp theo, tiếp tục | HSK 2 |
792 | 计划 | jìhuà | dự định, kế hoạch | HSK 2 |
793 | 近 | jìn | gần | HSK 2 |
794 | 斤 | jīn | cân (1/2kg) | HSK 2 |
795 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 2 |
796 | 经过 | jīngguò | từng trải, trải qua | HSK 2 |
797 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc | HSK 2 |
798 | 今后 | jīnhòu | sau này, từ này về sau | HSK 2 |
799 | 进入 | jìnrù | nhập, sát nhập, vào,… | HSK 2 |
800 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, làm | HSK 2 |
801 | 计算机 | jìsuànjī | máy tính | HSK 2 |
802 | 酒 | jiǔ | rượu | HSK 2 |
803 | 酒店 | jiǔdiàn | nhà nghỉ | HSK 2 |
804 | 就要 | jiùyào | sẽ, sẽ đến, sắp | HSK 2 |
805 | 句 | jù | câu | HSK 2 |
806 | 举 | jǔ | giơ, giương cao | HSK 2 |
807 | 举手 | jǔshǒu | giơ tay | HSK 2 |
808 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành | HSK 2 |
809 | 句子 | jùzi | câu | HSK 2 |
810 | 卡 | kǎ | thẻ, vé | HSK 2 |
811 | 开机 | kāijī | mở máy | HSK 2 |
812 | 开心 | kāixīn | vui vẻ | HSK 2 |
813 | 开学 | kāixué | khai giảng, nhập học | HSK 2 |
814 | 看法 | kàn·fǎ | cách nhìn | HSK 2 |
815 | 靠 | kào | dựa, dựa vào | HSK 2 |
816 | 考生 | kǎoshēng | thí sinh | HSK 2 |
817 | 克 | kè | gam (đơn vị đo lường) | HSK 2 |
818 | 刻 | kè | 15 phút | HSK 2 |
819 | 科 | kē | môn học, môn, khoa | HSK 2 |
820 | 客人 | kè·rén | khách | HSK 2 |
821 | 可爱 | kěài | đáng yêu, dễ thương | HSK 2 |
822 | 可能 | kěnéng | khả năng | HSK 2 |
823 | 可怕 | kěpà | đáng sợ | HSK 2 |
824 | 可是 | kěshì | nhưng mà | HSK 2 |
825 | 课堂 | kètáng | tại lớp, trong lớp | HSK 2 |
826 | 科学 | kēxué | khoa học, có tính khoa học | HSK 2 |
827 | 可以 | kěyǐ | có thể | HSK 2 |
828 | 空气 | kōngqì | không khí | HSK 2 |
829 | 哭 | kū | khóc | HSK 2 |
830 | 快点儿 | kuài diǎnr | nhanh lên | HSK 2 |
831 | 筷子 | kuài zi | đũa | HSK 2 |
832 | 快餐 | kuàicān | bữa ăn nhanh | HSK 2 |
833 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ | HSK 2 |
834 | 快要 | kuàiyào | sắp phải | HSK 2 |
835 | 拉 | lā | kéo, lôi | HSK 2 |
836 | 来自 | láizì | đến từ… | HSK 2 |
837 | 蓝 | lán | xanh lam, xanh da trời | HSK 2 |
838 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ | HSK 2 |
839 | 蓝色 | lánsè | màu xanh lam | HSK 2 |
840 | 老 | lǎo | hay, thường | HSK 2 |
841 | 老 | lǎo | xưng hô thân mật với người | HSK 2 |
842 | 老朋友 | lǎo péngyǒu | bạn cũ | HSK 2 |
843 | 老是 | lǎo·shì | hay, thường (tiêu cực) | HSK 2 |
844 | 老年 | lǎonián | tuổi già | HSK 2 |
845 | 离 | lí | cách | HSK 2 |
846 | 练 | liàn | luyện | HSK 2 |
847 | 脸 | liǎn | mặt | HSK 2 |
848 | 凉 | liáng | mát | HSK 2 |
849 | 亮 | liàng | sáng | HSK 2 |
850 | 辆 | liàng | chiếc, cái (xe) | HSK 2 |
851 | 两 | liǎng | hai | HSK 2 |
852 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ, dễ chịu | HSK 2 |
853 | 练习 | liànxí | luyện tập | HSK 2 |
854 | 离开 | líkāi | rời khỏi | HSK 2 |
855 | 零下 | líng xià | âm độ, dưới 0 độ | HSK 2 |
856 | 例如 | lìrú | ví dụ | HSK 2 |
857 | 里头 | lǐtou | bên trong | HSK 2 |
858 | 里头 | lǐtou | bên trong | HSK 2 |
859 | 留 | liú | giữ lại, lưu lại, để lại | HSK 2 |
860 | 流 | liú | chảy, trôi | HSK 2 |
861 | 流利 | liúlì | trôi chảy, thuần thục | HSK 2 |
862 | 留下 | liúxià | ở lại, để lại | HSK 2 |
863 | 流行 | liúxíng | phổ biến | HSK 2 |
864 | 留学生 | liúxuéshēng | du học sinh | HSK 2 |
865 | 礼物 | lǐwù | lễ vật, quà | HSK 2 |
866 | 理想 | lǐxiǎng | ước mơ, lý tưởng | HSK 2 |
867 | 例子 | lìzi | ví dụ | HSK 2 |
868 | 绿 | lǜ | xanh lá | HSK 2 |
869 | 路边 | lù biān | vệ đường, lề đường | HSK 2 |
870 | 旅客 | lǚkè | khách du lịch | HSK 2 |
871 | 绿色 | lǜsè | màu xanh lá cây | HSK 2 |
872 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | HSK 2 |
873 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | HSK 2 |
874 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
875 | 满 | mǎn | đầy, tràn | HSK 2 |
876 | 满意 | mǎnyì | vừa ý, mãn nguyện | HSK 2 |
877 | 猫 | māo | mèo | HSK 2 |
878 | 米 | mǐ | mét | HSK 2 |
879 | 面’ | miàn | mặt (người, đồ vật), nét mặt | HSK 2 |
880 | 面² | miàn | mặt, nét mặt, phương hướng | HSK 2 |
881 | 面前 | miànqián | trước mặt | HSK 2 |
882 | 名 | míng | vị | HSK 2 |
883 | 名称 | míngchēng | tên gọi, tên | HSK 2 |
884 | 名单 | míngdān | danh sách | HSK 2 |
885 | 明星 | míngxīng | người nổi tiếng (ca sĩ, nghệ | HSK 2 |
886 | 目的 | mùdì | mục đích | HSK 2 |
887 | 那 | nà | vậy, còn | HSK 2 |
888 | 那时候那时 | nà shíhòu nà shí | lúc đó, khi đó | HSK 2 |
889 | 拿出 | náchū | mang ra, lấy ra | HSK 2 |
890 | 拿到 | nádào | lấy được | HSK 2 |
891 | 那会儿 | nàhuìr | lúc ấy, khi đó | HSK 2 |
892 | 那么 | nàme | vậy thì, đến vậy, như thế | HSK 2 |
893 | 南方 | nánfāng | miền Nam, phương Nam | HSK 2 |
894 | 难过 | nánguò | buồn bã | HSK 2 |
895 | 难看 | nánkàn | xấu xí, không hay | HSK 2 |
896 | 难受 | nánshòu | khó chịu | HSK 2 |
897 | 难题 | nántí | vấn đề khó, nan giải | HSK 2 |
898 | 难听 | nántīng | khó nghe | HSK 2 |
899 | 那样 | nàyàng | như vậy | HSK 2 |
900 | 能够 | nénggòu | có thể, có khả năng | HSK 2 |
901 | 年级 | niánjí | lớp | HSK 2 |
902 | 年轻 | niánqīng | trẻ trung, trẻ tuổi | HSK 2 |
903 | 弄 | nòng | làm, cầm, tìm cách,… | HSK 2 |
904 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, cố gắng | HSK 2 |
905 | 爬 | pá | leo, trèo, bò | HSK 2 |
906 | 怕 | pà | sợ | HSK 2 |
907 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 2 |
908 | 排 | pái | hàng | HSK 2 |
909 | 排队 | páiduì | xếp hàng | HSK 2 |
910 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | HSK 2 |
911 | 碰 | pèng | động, chạm | HSK 2 |
912 | 碰到 | pèngdào | chạm phải, động đến, gặp | HSK 2 |
913 | 碰见 | pèngjiàn | gặp, tình cờ gặp | HSK 2 |
914 | 片 | piàn | miếng, tấm, mảnh | HSK 2 |
915 | 篇 | piān | bài | HSK 2 |
916 | 便宜 | piányi | tiện lợi, rẻ; được lợi | HSK 2 |
917 | 漂亮 | piàoliàng | đẹp, xinh đẹp | HSK 2 |
918 | 平 | píng | bằng phẳng, phẳng phiu | HSK 2 |
919 | 瓶 | píng | bình, lọ, hũ | HSK 2 |
920 | 平安 | píng’ān | bình an, yên ổn | HSK 2 |
921 | 平常 | píngcháng | bình thường, giản dị | HSK 2 |
922 | 平等 | píngděng | bình đẳng, công bằng | HSK 2 |
923 | 平时 | píngshí | bình thường, lúc thường | HSK 2 |
924 | 瓶子 | píngzi | cái lọ, cái bình, cái chai | HSK 2 |
925 | 普通 | pǔtōng | phổ thông, bình thường | HSK 2 |
926 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông | HSK 2 |
927 | 骑 | qí | cưỡi/ đi, đạp (xe) | HSK 2 |
928 | 气 | qì | khí, hơi | HSK 2 |
929 | 骑车 | qí chē | đạp xe | HSK 2 |
930 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
931 | 墙 | qiáng | tường | HSK 2 |
932 | 千克 | qiānkè | 1000 gram (1kg) | HSK 2 |
933 | 前年 | qiánnián | năm trước | HSK 2 |
934 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh | HSK 2 |
935 | 晴 | qíng | trong, quang đãng | HSK 2 |
936 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 2 |
937 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng, minh bạch | HSK 2 |
938 | 请客 | qǐngkè | mời khách | HSK 2 |
939 | 青年 | qīngnián | thanh niên, bạn trẻ | HSK 2 |
940 | 请求 | qǐngqiú | thỉnh cẩu | HSK 2 |
941 | 青少年 | qīng-shàonián | thanh thiếu niên | HSK 2 |
942 | 晴天 | qíngtiān | trời trong, quang đãng | HSK 2 |
943 | 其他 | qítā | cái khác, người khác | HSK 2 |
944 | 求 | qiú | thỉnh cầu, yêu cầu, xin | HSK 2 |
945 | 球场 | qiúchǎng | sân bóng | HSK 2 |
946 | 球队 | qiúduì | đội bóng | HSK 2 |
947 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu | HSK 2 |
948 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng, giầy thể thao | HSK 2 |
949 | 气温 | qìwēn | nhiệt độ | HSK 2 |
950 | 其中 | qízhōng | trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó | HSK 2 |
951 | 取 | qǔ | lấy | HSK 2 |
952 | 全 | quán | đầy đủ, tất cả | HSK 2 |
953 | 全部 | quánbù | toàn bộ | HSK 2 |
954 | 全国 | quánguó | toàn quốc | HSK 2 |
955 | 全家 | quánjiā | cả gia đình | HSK 2 |
956 | 全年 | quánnián | cả năm | HSK 2 |
957 | 全身 | quánshēn | toàn thân | HSK 2 |
958 | 全体 | quántǐ | toàn thể | HSK 2 |
959 | 取得 | qǔdé | lấy được, đạt được | HSK 2 |
960 | 让 | ràng | để, làm cho, khiến cho | HSK 2 |
961 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 2 |
962 | 人口 | rénkǒu | nhân khẩu, dân số | HSK 2 |
963 | 人们 | rénmen | mọi người | HSK 2 |
964 | 人数 | rénshù | sĩ số, lượng người | HSK 2 |
965 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 2 |
966 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 2 |
967 | 日报 | rìbào | nhật báo, báo ra hàng ngày | HSK 2 |
968 | 日子 | rìzi | ngày | HSK 2 |
969 | 入口 | rù //kǒu | lối đi vào | HSK 2 |
970 | 如果 | rúguǒ | nếu như | HSK 2 |
971 | 上周 | shàng zhōu | tuần trước | HSK 2 |
972 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, trao đổi | HSK 2 |
973 | 商人 | shāngrén | doanh nhân | HSK 2 |
974 | 少年 | shàonián | thiếu niên | HSK 2 |
975 | 少数 | shǎoshù | thiểu số, số ít | HSK 2 |
976 | 身边 | shēnbiān | bên cạnh, ngay cạnh | HSK 2 |
977 | 省 | shěng | tỉnh | HSK 2 |
978 | 省 | shěng | tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt | HSK 2 |
979 | 生 | shēng | sinh sản, sinh tồn | HSK 2 |
980 | 生词 | shēngcí | từ mới | HSK 2 |
981 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống; sống | HSK 2 |
982 | 声音 | shēngyīn | âm thanh, giọng nói | HSK 2 |
983 | 什么样 | shénmeyàng | như thế nào? | HSK 2 |
984 | 市 | shì | thành thị, thành phố, chợ | HSK 2 |
985 | 事情 | shì qíng | sự tình, sự việc | HSK 2 |
986 | 十分 | shífēn | rất, hết sức, vô cùng | HSK 2 |
987 | 实际 | shíjì | thực tế, thực tại | HSK 2 |
988 | 食物 | shíwù | đồ ăn | HSK 2 |
989 | 实习 | shíxí | thực tập | HSK 2 |
990 | 实现 | shíxiàn | thực hiện, hiên | HSK 2 |
991 | 使用 | shǐyòng | sử dụng | HSK 2 |
992 | 实在 | shízài | thật sự, thật là | HSK 2 |
993 | 市长 | shìzhǎng | thị trưởng | HSK 2 |
994 | 收 | shōu | thu dọn; nhận lấy, đạt được… | HSK 2 |
995 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | HSK 2 |
996 | 受到 | shòudào | nhận lấy, nhận được | HSK 2 |
997 | 收到 | shōudào | nhận được (mặt vật chất) | HSK 2 |
998 | 收入 | shōurù | thu nhập | HSK 2 |
999 | 数 | shù | con số, số | HSK 2 |
1000 | 熟 | shú / shóu | chín; quen, thân | HSK 2 |
1001 | 舒服 | shūfú | dễ chịu, thoải mái | HSK 2 |
1002 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 2 |
1003 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi | HSK 2 |
1004 | 说明 | shuōmíng | nói rõ | HSK 2 |
1005 | 数字 | shùzì | con số | HSK 2 |
1006 | 司机 | sījī | tài xế | HSK 2 |
1007 | 送给 | sòng gěi | gửi cho, tặng cho | HSK 2 |
1008 | 送到 | sòngdào | gửi đi, tặng đi | HSK 2 |
1009 | 算 | suàn | tính | HSK 2 |
1010 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tùy | HSK 2 |
1011 | 虽然 | suīrán | mặc dù | HSK 2 |
1012 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào | HSK 2 |
1013 | 所以 | suǒyǐ | vậy nên, thế nên | HSK 2 |
1014 | 所有 | suǒyǒu | tất cả | HSK 2 |
1015 | 它 | tā | nó, con | HSK 2 |
1016 | 态度 | tài·dù | thái độ | HSK 2 |
1017 | 太阳 | tài·yáng | mặt trời | HSK 2 |
1018 | 太太 | tàitài | quý bà, quý cô | HSK 2 |
1019 | 它们 | tāmen | bọn nó, chúng nó | HSK 2 |
1020 | 套 | tào | bộ | HSK 2 |
1021 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận | HSK 2 |
1022 | 特别 | tèbié | đặc biệt, vô cùng | HSK 2 |
1023 | 特点 | tèdiǎn | điểm, đặc biệt | HSK 2 |
1024 | 疼 | téng | đau, nhức | HSK 2 |
1025 | 提 | tí | xách, nhấc | HSK 2 |
1026 | 题 | tí | đề, đề bài | HSK 2 |
1027 | 天上 | tiānshàng | bầu trời, không trung | HSK 2 |
1028 | 条 | tiáo | cái, chiếc | HSK 2 |
1029 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | HSK 2 |
1030 | 提出 | tíchū | đưa ra | HSK 2 |
1031 | 提到 | tídào | đề cập, nhắc đến | HSK 2 |
1032 | 提高 | tígāo | đề cao, nâng cao | HSK 2 |
1033 | 停 | tíng | ngừng, ngưng, mất | HSK 2 |
1034 | 挺 | tǐng | rất | HSK 2 |
1035 | 挺好 | tǐng hǎo | rất tốt, khá tốt | HSK 2 |
1036 | 停车 | tíngchē | dừng xe, đỗ xe | HSK 2 |
1037 | 停车场 | tíngchēchǎng | bãi đỗ xe | HSK 2 |
1038 | 听讲 | tīngjiǎng | nghe giảng | HSK 2 |
1039 | 听说 | tīngshuō | nghe nói | HSK 2 |
1040 | 体育 | tǐyù | thể dục | HSK 2 |
1041 | 体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động | HSK 2 |
1042 | 体育馆 | tǐyùguǎn | cung thể thao | HSK 2 |
1043 | 通 | tōng | thông, thông suốt | HSK 2 |
1044 | 通过 | tōngguò | thông qua, trải qua | HSK 2 |
1045 | 同时 | tóngshí | đồng thời | HSK 2 |
1046 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 2 |
1047 | 同样 | tóngyàng | giống nhau, đều là | HSK 2 |
1048 | 通知 | tōngzhī | thông báo | HSK 2 |
1049 | 头 | tóu | đầu | HSK 2 |
1050 | 头发 | tóufà | tóc | HSK 2 |
1051 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 2 |
1052 | 推 | tuī | đẩy, đùn | HSK 2 |
1053 | 图片 | túpiàn | tranh ảnh | HSK 2 |
1054 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | HSK 2 |
1055 | 外卖 | wàimài | đồ bán bên ngoài | HSK 2 |
1056 | 完 | wán | hết, xong | HSK 2 |
1057 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 2 |
1058 | 碗 | wǎn | bát, chén | HSK 2 |
1059 | 晚安 | wǎn’ān | chúc ngủ ngon | HSK 2 |
1060 | 晚报 | wǎnbào | báo chiều | HSK 2 |
1061 | 晚餐 | wǎncān | bữa tối | HSK 2 |
1062 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 2 |
1063 | 网 | wǎng | lưới; mạng (Internet) | HSK 2 |
1064 | 往 | wǎng | đi, đến, tới, hướng | HSK 2 |
1065 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis | HSK 2 |
1066 | 网站 | wǎngzhàn | website | HSK 2 |
1067 | 晚会 | wǎnhuì | dạ hội, đêm liên hoan | HSK 2 |
1068 | 完全 | wánquán | đầy đủ, hoàn toàn | HSK 2 |
1069 | 为 | wéi | vì | HSK 2 |
1070 | 位 | wèi | vị này | HSK 2 |
1071 | 喂 | wèi | alo | HSK 2 |
1072 | 为什么 | wèi shénme | tại sao, vì sao | HSK 2 |
1073 | 味道 | wèi·dào | mùi vị | HSK 2 |
1074 | 闻 | wén | ngửi | HSK 2 |
1075 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 2 |
1076 | 问路 | wènlù | hỏi đường | HSK 2 |
1077 | 问题 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | HSK 2 |
1078 | 乌 | wū | đen, tối | HSK 2 |
1079 | 午餐 | wǔcān | cơm trưa | HSK 2 |
1080 | 午睡 | wǔshuì | giấc ngủ trưa | HSK 2 |
1081 | 下 | xià | cái, lần | HSK 2 |
1082 | 下雪 | xià xuě | tuyết rơi | HSK 2 |
1083 | 下周 | xià zhōu | tuần sau | HSK 2 |
1084 | 向 | xiàng | hướng, tới | HSK 2 |
1085 | 像 | xiàng | giống | HSK 2 |
1086 | 响 | xiǎng | vang, vang lên, kêu lên | HSK 2 |
1087 | 想法 | xiǎng·fǎ | suy nghĩ, phương pháp | HSK 2 |
1088 | 想到 | xiǎngdào | nghĩ đến, nghĩ tới | HSK 2 |
1089 | 相机 | xiàngjī | máy chụp hình | HSK 2 |
1090 | 想起 | xiǎngqǐ | nhớ ra | HSK 2 |
1091 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau | HSK 2 |
1092 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 2 |
1093 | 小 | Xiǎo | Tiểu | HSK 2 |
1094 | 小声 | xiǎo shēng | nhỏ tiếng, nói nhỏ | HSK 2 |
1095 | 笑话 | xiàohua | cười nhạo, chê cười | HSK 2 |
1096 | 笑话儿 | xiàohuar | truyện cười | HSK 2 |
1097 | 小时候 | xiǎoshíhòu | lúc nhỏ | HSK 2 |
1098 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | HSK 2 |
1099 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 2 |
1100 | 校园 | xiàoyuán | vườn trường | HSK 2 |
1101 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 2 |
1102 | 小组 | xiǎozǔ | tổ, nhóm nhỏ | HSK 2 |
1103 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè | HSK 2 |
1104 | 西北 | xīběi | tây bắc | HSK 2 |
1105 | 西餐 | xīcān | đồ ăn Tây | HSK 2 |
1106 | 鞋 | xié | giày | HSK 2 |
1107 | 西方 | xīfāng | phương Tây | HSK 2 |
1108 | 习惯 | xíguàn | thói quen | HSK 2 |
1109 | 信 | xìn | thư | HSK 2 |
1110 | 心里 | xīn·lǐ | trong lòng | HSK 2 |
1111 | 西南 | xīnán | tây nam | HSK 2 |
1112 | 姓 | xìng | họ | HSK 2 |
1113 | 行动 | xíngdòng | hành động | HSK 2 |
1114 | 姓名 | xìngmíng | họ tên | HSK 2 |
1115 | 行人 | xíngrén | người đi đường | HSK 2 |
1116 | 行为 | xíngwéi | hành vi, hành động | HSK 2 |
1117 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao | HSK 2 |
1118 | 信号 | xìnhào | tín hiệu | HSK 2 |
1119 | 心情 | xīnqíng | tâm tình, tâm trạng | HSK 2 |
1120 | 新闻 | xīnwén | tin tức, bản tin | HSK 2 |
1121 | 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức | HSK 2 |
1122 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tin tưởng | HSK 2 |
1123 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng | HSK 2 |
1124 | 心中 | xīnzhōng | trong lòng | HSK 2 |
1125 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép | HSK 2 |
1126 | 西医 | xīyī | Tây y, y học phương Tây | HSK 2 |
1127 | 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt | HSK 2 |
1128 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm, tắm rửa | HSK 2 |
1129 | 选 | xuǎn | chọn | HSK 2 |
1130 | 许多 | xǔduō | rất nhiều, nhiều | HSK 2 |
1131 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
1132 | 学期 | xuéqī | học kỳ | HSK 2 |
1133 | 眼 | yǎn | mắt | HSK 2 |
1134 | 养 | yǎng | dưỡng, nuôi | HSK 2 |
1135 | 样子 | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng | HSK 2 |
1136 | 眼睛 | yǎnjing | mắt | HSK 2 |
1137 | 颜色 | yánsè | màu sắc | HSK 2 |
1138 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
1139 | 药店 | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc | HSK 2 |
1140 | 药片 | yàopiàn | viên thuốc | HSK 2 |
1141 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 2 |
1142 | 药水 | yàoshuǐ | thuốc nước | HSK 2 |
1143 | 夜 | yè | đêm, ban đêm | HSK 2 |
1144 | 夜里 | yè·lǐ | giữa đêm | HSK 2 |
1145 | 也许 | yěxǔ | cũng có thể, may ra | HSK 2 |
1146 | 亿 | yì | trăm triệu | HSK 2 |
1147 | 一部分 | yī bùfèn | một bộ phận, một phần | HSK 2 |
1148 | 一点点 | yī diǎndiǎn | một chút | HSK 2 |
1149 | 意见 | yì·jiàn | ý kiến | HSK 2 |
1150 | 一般 | yībān | thông thường, phổ biến | HSK 2 |
1151 | 一定 | yīdìng | nhất định | HSK 2 |
1152 | 一共 | yīgòng | tổng cộng | HSK 2 |
1153 | 以后 | yǐhòu | sau này | HSK 2 |
1154 | 一会儿 | yīhuìr | một lúc, một lát | HSK 2 |
1155 | 已经 | yǐjīng | đã, từng | HSK 2 |
1156 | 一路平安 | yīlù-píng’ān | thượng lộ bình an | HSK 2 |
1157 | 一路顺风 | yīlù-shùnfēng | thuận buồm xuôi gió | HSK 2 |
1158 | 阴 | yīn | âm u, râm | HSK 2 |
1159 | 因为 | yīn·wèi | bởi vì | HSK 2 |
1160 | 应该 | yīnggāi | nên, đáng | HSK 2 |
1161 | 影片 | yǐngpiàn | phim truyện | HSK 2 |
1162 | 英文 | Yīngwén | ngôn ngữ Anh | HSK 2 |
1163 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 2 |
1164 | 英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh | HSK 2 |
1165 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 2 |
1166 | 银行卡 | yínhángkǎ | thẻ ngân hàng | HSK 2 |
1167 | 音节 | yīnjié | âm tiết | HSK 2 |
1168 | 阴天 | yīntiān | ngày âm u | HSK 2 |
1169 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 2 |
1170 | 音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc | HSK 2 |
1171 | 以前 | yǐqián | trước kia, trước đây | HSK 2 |
1172 | 以上 | yǐshàng | trở lên, phía trên | HSK 2 |
1173 | 一生 | yīshēng | một đời, trọn đời | HSK 2 |
1174 | 意思 | yìsī | ý nghĩa | HSK 2 |
1175 | 以外 | yǐwài | ngoài ra, ngoài đó | HSK 2 |
1176 | 以为 | yǐwéi | cho rằng | HSK 2 |
1177 | 以下 | yǐxià | dưới, trở xuống | HSK 2 |
1178 | 一直 | yīzhí | luôn luôn, suốt, liên tục | HSK 2 |
1179 | 椅子 | yǐzi | ghế tựa, ghế dựa | HSK 2 |
1180 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi , vĩnh viễn | HSK 2 |
1181 | 油 | yóu | dầu, mỡ, xăng | HSK 2 |
1182 | 又 | yòu | lại, vừa | HSK 2 |
1183 | 有意思 | yǒu yìsī | có ý nghĩa, hay | HSK 2 |
1184 | 有(一)点儿 | yǒu(yī)diǎnr | có một chút, hơi | HSK 2 |
1185 | 友好 | yǒuhǎo | bạn tốt; thân thiện | HSK 2 |
1186 | 游客 | yóukè | khách du lịch, du khách | HSK 2 |
1187 | 有空儿 | yǒukòngr | rảnh | HSK 2 |
1188 | 有人 | yǒurén | có người, có ai | HSK 2 |
1189 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
1190 | 院 | yuàn | viện | HSK 2 |
1191 | 原来 | yuánlái | ban đầu; thì ra, hóa ra | HSK 2 |
1192 | 愿意 | yuànyì | đồng ý | HSK 2 |
1193 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân | HSK 2 |
1194 | 院长 | yuànzhǎng | viện trưởng | HSK 2 |
1195 | 院子 | yuànzi | sân nhỏ, sân trong, vườn | HSK 2 |
1196 | 越 | yuè | vượt, vượt qua | HSK 2 |
1197 | 越来越 | yuè lái yuè | càng ngày càng | HSK 2 |
1198 | 月份 | yuèfèn | tháng | HSK 2 |
1199 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | HSK 2 |
1200 | 云 | yún | mây | HSK 2 |
1201 | 运动 | yùndòng | vận động | HSK 2 |
1202 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ | HSK 2 |
1203 | 咱 | zán | tôi, ta, mình | HSK 2 |
1204 | 脏 | zāng | bẩn, dơ | HSK 2 |
1205 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình | HSK 2 |
1206 | 早就 | zǎo jiù | sớm đã, từ lâu | HSK 2 |
1207 | 早餐 | zǎocān | bữa sáng | HSK 2 |
1208 | 早晨 | zǎochén | buổi sáng, sáng sớm | HSK 2 |
1209 | 怎么办 | zěnme bàn | làm thế nào | HSK 2 |
1210 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào, làm sao | HSK 2 |
1211 | 怎样 | zěnyàng | như thế nào, làm sao | HSK 2 |
1212 | 占 | zhàn | chiếm | HSK 2 |
1213 | 站 | zhàn | đứng, chiến đấu | HSK 2 |
1214 | 长大 | zhǎngdà | lớn lên, khôn lớn | HSK 2 |
1215 | 站住 | zhànzhù | đứng yên, đứng lại | HSK 2 |
1216 | 找出 | zhǎochū | tìm ra | HSK 2 |
1217 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc | HSK 2 |
1218 | 照片 | zhàopiàn | tấm ảnh, bức ảnh | HSK 2 |
1219 | 照相 | zhàoxiàng | chụp ảnh, chụp hình | HSK 2 |
1220 | 这时候/这时 | zhè shíhòu|zh è shí | lúc đó, lúc đấy, lúc này | HSK 2 |
1221 | 这么 | zhème | như thế, như vậy, như này | HSK 2 |
1222 | 正是 | zhèng shì | đúng là, chính là | HSK 2 |
1223 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, như thường | HSK 2 |
1224 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc | HSK 2 |
1225 | 正确 | zhèngquè | chính xác, đúng đắn | HSK 2 |
1226 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính | HSK 2 |
1227 | 这样 | zhèyàng | như vậy, như thế, như này | HSK 2 |
1228 | 只 | zhǐ | chỉ, chỉ có | HSK 2 |
1229 | 纸 | zhǐ | giấy | HSK 2 |
1230 | 只能 | zhǐ néng | chỉ có thể | HSK 2 |
1231 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | HSK 2 |
1232 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần | HSK 2 |
1233 | 中小学 | zhōng- xiǎoxué | tiểu học và trung học | HSK 2 |
1234 | 中餐 | zhōngcān | bữa trưa | HSK 2 |
1235 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm | HSK 2 |
1236 | 中级 | zhōngjí | trung cấp | HSK 2 |
1237 | 中年 | zhōngnián | trung niên | HSK 2 |
1238 | 重视 | zhòngshì | coi trọng, chú trọng | HSK 2 |
1239 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm, vị trí hạt nhân | HSK 2 |
1240 | 中医 | zhōngyī | Đông y, y học phương Đông | HSK 2 |
1241 | 周 | zhōu | tuần | HSK 2 |
1242 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 2 |
1243 | 周年 | zhōunián | đầy năm, năm tròn | HSK 2 |
1244 | 主人 | zhǔ·rén | chủ nhân, chủ sở hữu | HSK 2 |
1245 | 装 | zhuāng | đựng | HSK 2 |
1246 | 住房 | zhùfáng | nhà ở, phòng ở | HSK 2 |
1247 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác | HSK 2 |
1248 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 2 |
1249 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện, nhập viện | HSK 2 |
1250 | 字典 | zìdiǎn | tự điển | HSK 2 |
1251 | 自己 | zìjǐ | tự mình, tự bản thân | HSK 2 |
1252 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 2 |
1253 | 自由 | zìyóu | tự do | HSK 2 |
1254 | 走过 | zǒuguò | đi qua, bước qua | HSK 2 |
1255 | 走进 | zǒujìn | đi vào, bước vào | HSK 2 |
1256 | 走开 | zǒukāi | đi ra, tránh ra | HSK 2 |
1257 | 组 | zǔ | tổ, nhóm | HSK 2 |
1258 | 租 | zū | thuê, mướn | HSK 2 |
1259 | 组成 | zǔchéng | cấu thành, tạo thành | HSK 2 |
1260 | 嘴 | zuǐ | miệng | HSK 2 |
1261 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 2 |
1262 | 座 | zuò | tòa | HSK 2 |
1263 | 做法 | zuò·fǎ | cách làm | HSK 2 |
1264 | 座位 | zuò·wèi | chỗ ngồi | HSK 2 |
1265 | 做到 | zuòdào | làm được | HSK 2 |
1266 | 做饭 | zuòfàn | nấu cơm | HSK 2 |
1267 | 作家 | zuòjiā | tác giả, nhà văn | HSK 2 |
1268 | 作文 | zuòwén | bài văn | HSK 2 |
1269 | 作业 | zuòyè | bài tập | HSK 2 |
1270 | 作用 | zuòyòng | công dụng | HSK 2 |
1271 | 组长 | zǔzhǎng | tổ trưởng, nhóm trưởng | HSK 2 |
1272 | 只有 / 才 | zhǐyǒu…cái… | chỉ có…mới… | HSK 3 |
1273 | 啊 | a | được dùng ở cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì | HSK 3 |
1274 | 矮 | ǎi | thấp | HSK 3 |
1275 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 3 |
1276 | 安静 | ānjìng | yên tĩnh | HSK 3 |
1277 | 阿姨 | āyí | dì, cô | HSK 3 |
1278 | 把 | bǎ | (được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm) con, cây | HSK 3 |
1279 | 半 | bàn | một nửa, rưỡi | HSK 3 |
1280 | 班 | bān | lớp | HSK 3 |
1281 | 搬 | bān | dọn, rời | HSK 3 |
1282 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp | HSK 3 |
1283 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ | HSK 3 |
1284 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK 3 |
1285 | 饱 | bǎo | no | HSK 3 |
1286 | 包 | bāo | cặp, túi | HSK 3 |
1287 | 被 | bèi | (được dùng để chỉ bị động) bị | HSK 3 |
1288 | 北方 | běifāng | phía Bắc, miền Bắc | HSK 3 |
1289 | 变化 | biànhuà | thay đổi | HSK 3 |
1290 | 别人 | biérén | người khác | HSK 3 |
1291 | 比较 | bǐjiào | tương đối, khá | HSK 3 |
1292 | 笔记本 | bǐjīběn | máy tính xách tay | HSK 3 |
1293 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
1294 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi đấu | HSK 3 |
1295 | 必须 | bìxū | cần phải | HSK 3 |
1296 | 鼻子 | bízi | mũi | HSK 3 |
1297 | 不但……而且…… | búdàn…érqiě… | không những…mà còn.. | HSK 3 |
1298 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 3 |
1299 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 3 |
1300 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
1301 | 层 | céng | tầng | HSK 3 |
1302 | 差 | chà | kém, thiếu | HSK 3 |
1303 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 3 |
1304 | 成绩 | chéngjì | thành tích, kết quả | HSK 3 |
1305 | 城市 | chéngshì | thành phố | HSK 3 |
1306 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi | HSK 3 |
1307 | 迟到 | chídào | đến muộn | HSK 3 |
1308 | 除了 | chú le | ngoài…ra | HSK 3 |
1309 | 船 | chuán | thuyền, tàu | HSK 3 |
1310 | 春 (天) | chūn (tiān) | (mùa) xuân | HSK 3 |
1311 | 词典 | cídiǎn | từ điển | HSK 3 |
1312 | 聪明 | cōngming | thông minh | HSK 3 |
1313 | 带 | dài | mang theo | HSK 3 |
1314 | 蛋糕 | dàngāo | bánh kem | HSK 3 |
1315 | 当然 | dāngrán | đương nhiên, dĩ nhiên | HSK 3 |
1316 | 担心 | dānxīn | lo lắng | HSK 3 |
1317 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn | HSK 3 |
1318 | 打算 | dǎsuàn | kế hoạch/dự định | HSK 3 |
1319 | 地 | de | được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa | HSK 3 |
1320 | 灯 | dēng | đèn | HSK 3 |
1321 | 电梯 | diàntī | thang máy | HSK 3 |
1322 | 电子邮件 | diànzǐyóujiàn | HSK 3 | |
1323 | 地方 | dìfang | chỗ, nơi | HSK 3 |
1324 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 3 |
1325 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 3 |
1326 | 东 | dōng | phía đông | HSK 3 |
1327 | 冬(天) | dōng | (mùa) đông | HSK 3 |
1328 | 动物 | dòngwù | động vật, loài vật | HSK 3 |
1329 | 段 | duàn | khoảng, quãng, đoạn | HSK 3 |
1330 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
1331 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục | HSK 3 |
1332 | 多么 | duōme | (mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu | HSK 3 |
1333 | 饿 | è | đói | HSK 3 |
1334 | 耳朵 | ěrduo | tai | HSK 3 |
1335 | 发 | fā | gửi, gửi đi | HSK 3 |
1336 | 放 | fàng | đặt, để | HSK 3 |
1337 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 3 |
1338 | 放心 | fàngxīn | yên tâm | HSK 3 |
1339 | 发烧 | fāshāo | sốt | HSK 3 |
1340 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 3 |
1341 | 分 | fēn | xu, phân biệt | HSK 3 |
1342 | 附近 | fùjìn | vùng lân cận | HSK 3 |
1343 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 3 |
1344 | 刚才 | gāngcái | lúc nãy | HSK 3 |
1345 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 3 |
1346 | 感冒 | gǎnmào | bị cảm | HSK 3 |
1347 | 感兴趣 | gǎnxìngqù | có hứng thú, thích | HSK 3 |
1348 | 跟 | gēn | cùng, với | HSK 3 |
1349 | 更 | gèng | càng, hơn nữa | HSK 3 |
1350 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào, dựa vào | HSK 3 |
1351 | 个子 | gèzi | vóc dáng, thân hình | HSK 3 |
1352 | 公斤 | gōngjīn | kilogram | HSK 3 |
1353 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 3 |
1354 | 刮风 | guāfēng | nổi gió | HSK 3 |
1355 | 关 | guān | tắt, đóng | HSK 3 |
1356 | 关系 | guānxì | quan hệ | HSK 3 |
1357 | 关心 | guānxīn | quan tâm, chú ý | HSK 3 |
1358 | 关于 | guānyú | về | HSK 3 |
1359 | 过 | guò | ăn (mừng), trải qua | HSK 3 |
1360 | 国家 | guójiā | đất nước, quốc gia | HSK 3 |
1361 | 过去 | guòqù | quá khứ | HSK 3 |
1362 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện | HSK 3 |
1363 | 害怕 | hàipà | sợ | HSK 3 |
1364 | 还是 | háishì | hay là | HSK 3 |
1365 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen | HSK 3 |
1366 | 后来 | hòulái | sau này, sau đó | HSK 3 |
1367 | 画 | huà | vẽ/tranh | HSK 3 |
1368 | 花 | huā | hoa | HSK 3 |
1369 | 花 | huā | tốn, tiêu tốn | HSK 3 |
1370 | 坏 | huài | quá, quá mức | HSK 3 |
1371 | 还 | huán | trả | HSK 3 |
1372 | 换 | huàn | đổi, thay thế | HSK 3 |
1373 | 黄河 | Huánghé | Hoàng Hà | HSK 3 |
1374 | 环境 | huánjìng | môi trường | HSK 3 |
1375 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh, chào đón | HSK 3 |
1376 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 3 |
1377 | 会议 | huìyì | hội nghị, cuộc họp | HSK 3 |
1378 | 或者 | huòzhě | hoặc | HSK 3 |
1379 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 3 |
1380 | 极(了) | jí (le) | hết sức, cực kỳ | HSK 3 |
1381 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra, khám | HSK 3 |
1382 | 简单 | jiǎndān | đơn giản | HSK 3 |
1383 | 讲 | jiǎng | giải thích, nói | HSK 3 |
1384 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | HSK 3 |
1385 | 见面 | jiànmiàn | gặp, gặp nhau | HSK 3 |
1386 | 角 | jiǎo | đơn vị tiền tệ hào | HSK 3 |
1387 | 脚 | jiǎo | bàn chân | HSK 3 |
1388 | 教 | jiāo | dạy | HSK 3 |
1389 | 记得 | jìde | nhớ, còn nhớ | HSK 3 |
1390 | 借 | jiè | mượn, vay | HSK 3 |
1391 | 接 | jiē | đón | HSK 3 |
1392 | 街道 | jiēdào | đường, đường phố | HSK 3 |
1393 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn, cưới | HSK 3 |
1394 | 解决 | jiějué | giải quyết | HSK 3 |
1395 | 节目 | jiémù | chương trình (truyền hình)… | HSK 3 |
1396 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 3 |
1397 | 结束 | jiéshù | kết thúc | HSK 3 |
1398 | 几乎 | jīhū | hầu như, gần như | HSK 3 |
1399 | 机会 | jīhuī | cơ hội | HSK 3 |
1400 | 季节 | jìjié | mùa | HSK 3 |
1401 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 3 |
1402 | 经过 | jīngguò | đi qua | HSK 3 |
1403 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc | HSK 3 |
1404 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
1405 | 久 | jiǔ | lâu dài, lâu | HSK 3 |
1406 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 3 |
1407 | 句子 | jùzi | câu | HSK 3 |
1408 | 刻 | kè | 15 phút, khắc | HSK 3 |
1409 | 渴 | kě | khát | HSK 3 |
1410 | 可爱 | kě’ài | đáng yêu, dễ thương | HSK 3 |
1411 | 客人 | kèrén | khách hàng, khách | HSK 3 |
1412 | 空调 | kōngtiáo | điều hòa, máy điều hòa | HSK 3 |
1413 | 口 | kǒu | miệng miếng, ngụm, hớp | HSK 3 |
1414 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
1415 | 筷子 | kuàizi | đũa | HSK 3 |
1416 | 裤子 | kùzi | quần | HSK 3 |
1417 | 蓝 | lán | màu xanh da trời | HSK 3 |
1418 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 3 |
1419 | 离开 | lí kāi | rời khỏi, tách khỏi | HSK 3 |
1420 | 脸 | liǎn | mặt, khuôn mặt | HSK 3 |
1421 | 辆 | liàng | chiếc (dành cho xe cộ) | HSK 3 |
1422 | 练习 | liànxí | bài tập | HSK 3 |
1423 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ | HSK 3 |
1424 | 聊天(儿) | liáotiān(r) | tán gẫu | HSK 3 |
1425 | 邻居 | línjū | hàng xóm | HSK 3 |
1426 | 历史 | lìshǐ | (môn) lịch sử | HSK 3 |
1427 | 留学 | liúxué | du học | HSK 3 |
1428 | 礼物 | lǐwù | quà biếu, quà tặng | HSK 3 |
1429 | 楼 | lóu | tòa nhà, lầu | HSK 3 |
1430 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây | HSK 3 |
1431 | 马 | mǎ | ngựa | HSK 3 |
1432 | 满意 | mǎnyì | hài lòng, vừa ý | HSK 3 |
1433 | 帽子 | màozi | mũ | HSK 3 |
1434 | 马上 | mǎshàng | liền, ngay lập tức | HSK 3 |
1435 | 米 | mǐ | mét | HSK 3 |
1436 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 3 |
1437 | 明白 | míngbai | rõ ràng, dễ hiểu | HSK 3 |
1438 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 3 |
1439 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 3 |
1440 | 难 | nán | khó | HSK 3 |
1441 | 南 (方) | nán(fāng) | phía nam, miền nam | HSK 3 |
1442 | 难过 | nánguò | buồn | HSK 3 |
1443 | 年级 | niánjí | lớp | HSK 3 |
1444 | 年轻 | niánqīng | trẻ tuổi | HSK 3 |
1445 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
1446 | 努力 | nǔlì | nỗ lực | HSK 3 |
1447 | 爬山 | pá shān | leo núi | HSK 3 |
1448 | 胖 | pàng | béo | HSK 3 |
1449 | 盘子 | pánzi | đĩa, mâm | HSK 3 |
1450 | 啤酒 | píjiǔ | bia | HSK 3 |
1451 | 瓶子 | píngzi | lọ, bình, chai | HSK 3 |
1452 | 皮鞋 | píxié | giày da | HSK 3 |
1453 | 骑 | qí | cưỡi, đi | HSK 3 |
1454 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh | HSK 3 |
1455 | 奇怪 | qíguài | kỳ lạ, lạ lùng | HSK 3 |
1456 | 起来 | qǐlai | lên | HSK 3 |
1457 | 请假 | qǐng jià | xin nghỉ phép | HSK 3 |
1458 | 清楚 | qīngchu | rõ ràng | HSK 3 |
1459 | 其实 | qíshí | kỳ thực, thực ra | HSK 3 |
1460 | 其他 | qítā | cái khác | HSK 3 |
1461 | 秋(天) | qiū (tiān) | mùa thu | HSK 3 |
1462 | 裙子 | qúnzi | váy | HSK 3 |
1463 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 3 |
1464 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 3 |
1465 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ | HSK 3 |
1466 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 3 |
1467 | 容易 | róngyì | dễ | HSK 3 |
1468 | 如果 | rúguǒ | nếu | HSK 3 |
1469 | 伞 | sǎn | ô (dù) | HSK 3 |
1470 | 上网 | shàng wǎng | lên mạng | HSK 3 |
1471 | 生气 | shēng qì | tức giận | HSK 3 |
1472 | 声音 | shēng yīn | âm thanh | HSK 3 |
1473 | 试 | shì | thử | HSK 3 |
1474 | 世界 | shìjiè | thế giới | HSK 3 |
1475 | 瘦 | shòu | gầy, còm | HSK 3 |
1476 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
1477 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng | HSK 3 |
1478 | 双 | shuāng | đôi | HSK 3 |
1479 | 舒服 | shūfu | dễ chịu | HSK 3 |
1480 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 3 |
1481 | 叔叔 | shūshu | chú | HSK 3 |
1482 | 数学 | shùxué | môn Toán | HSK 3 |
1483 | 司机 | sījī | tài xế | HSK 3 |
1484 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời | HSK 3 |
1485 | 特别 | tèbié | vô cùng, rất | HSK 3 |
1486 | 疼 | téng | đau, nhức | HSK 3 |
1487 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
1488 | 条 | tiáo | dùng cho vật dài, mỏng (con, cái) | HSK 3 |
1489 | 提高 | tígāo | nâng cao | HSK 3 |
1490 | 体育 | tǐyù | thể dục | HSK 3 |
1491 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 3 |
1492 | 同意 | tóngyì | đồng ý, tán thành | HSK 3 |
1493 | 头发 | tóufa | tóc | HSK 3 |
1494 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
1495 | 突然 | tūrán | bỗng nhiên | HSK 3 |
1496 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 3 |
1497 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 3 |
1498 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
1499 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 3 |
1500 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 3 |
1501 | 为 | wèi | vì, cho | HSK 3 |
1502 | 位 | wèi | vị (dùng cho người) | HSK 3 |
1503 | 为了 | wèile | để, vì | HSK 3 |
1504 | 文化 | wénhuà | văn hóa | HSK 3 |
1505 | 西 | xī | phía tây, hướng tây | HSK 3 |
1506 | 洗澡 | xǐ zǎo | tắm, tắm rửa | HSK 3 |
1507 | 夏(天) | xià (tiān) | (mùa) hè | HSK 3 |
1508 | 先 | xiān | trước | HSK 3 |
1509 | 向 | xiàng | với, về phía | HSK 3 |
1510 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
1511 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | HSK 3 |
1512 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 3 |
1513 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 3 |
1514 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
1515 | 习惯 | xíguàn | quen, thói quen | HSK 3 |
1516 | 行李箱 | xínglixiāng | hành lý, vali | HSK 3 |
1517 | 新闻 | xīnwén | tin tức | HSK 3 |
1518 | 新鲜 | xīnxiān | tươi | HSK 3 |
1519 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng | HSK 3 |
1520 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc, panda | HSK 3 |
1521 | 洗手间 | xíshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 3 |
1522 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn | HSK 3 |
1523 | 需要 | xūyào | cần | HSK 3 |
1524 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 3 |
1525 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 3 |
1526 | 一般 | yìbān | thông thường | HSK 3 |
1527 | 一边 | yìbiān | vừa | HSK 3 |
1528 | 一定 | yídìng | nhất định, chắc chắn | HSK 3 |
1529 | 一共 | yígòng | tổng cộng | HSK 3 |
1530 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát | HSK 3 |
1531 | 应该 | yīnggāi | nên, cần phải | HSK 3 |
1532 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
1533 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 3 |
1534 | 饮料 | yǐnliào | đồ uống, thức uống | HSK 3 |
1535 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 3 |
1536 | 以前 | yǐqián | trước đây, trước kia | HSK 3 |
1537 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | HSK 3 |
1538 | 一直 | yìzhí | suốt, liên tục | HSK 3 |
1539 | 用 | yòng | dùng | HSK 3 |
1540 | 又 | yòu | vừa, lại | HSK 3 |
1541 | 有名 | yǒumíng | có tiếng, nổi tiếng | HSK 3 |
1542 | 游戏 | yóuxì | trò chơi | HSK 3 |
1543 | 元 | yuán | đồng (tiền tệ) | HSK 3 |
1544 | 愿意 | yuànyì | muốn | HSK 3 |
1545 | 遇到 | yùdào | gặp phải | HSK 3 |
1546 | 越 | yuè | càng | HSK 3 |
1547 | 月亮 | yuèliang | mặt trăng | HSK 3 |
1548 | 站 | zhàn | đứng | HSK 3 |
1549 | 长 | zhǎng | trưởng thành, lớn lên | HSK 3 |
1550 | 张 | zhāng | (dùng cho các vật phẳng) tờ, tấm | HSK 3 |
1551 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc | HSK 3 |
1552 | 着急 | zháojí | lo lắng | HSK 3 |
1553 | 照片 | zhàopiàn | bức ảnh | HSK 3 |
1554 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy chụp ảnh | HSK 3 |
1555 | 只 | zhǐ | chỉ | HSK 3 |
1556 | 只 | zhī | (dùng cho động vật) con | HSK 3 |
1557 | 种 | zhǒng | loại | HSK 3 |
1558 | 中间 | zhōngjiān | giữa, chính giữa | HSK 3 |
1559 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 3 |
1560 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng | HSK 3 |
1561 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 3 |
1562 | 注意 | zhù yì | chú ý | HSK 3 |
1563 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 3 |
1564 | 自己 | zìjǐ | tự mình, bản thân | HSK 3 |
1565 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 3 |
1566 | 总是 | zǒngshì | luôn luôn | HSK 3 |
1567 | 嘴 | zuǐ | miệng | HSK 3 |
1568 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng | HSK 3 |
1569 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 3 |
1570 | 作业 | zuòyè | bài tập về nhà | HSK 3 |
1571 | 爱情 | àiqíng | tình yêu | HSK 4 |
1572 | 安排 | ānpái | sắp xếp | HSK 4 |
1573 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK 4 |
1574 | 按时 | ànshí | đúng hạn | HSK 4 |
1575 | 按照 | ànzhào | theo | HSK 4 |
1576 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm | HSK 4 |
1577 | 棒 | bàng | xuất sắc, giỏi, hay | HSK 4 |
1578 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm | HSK 4 |
1579 | 保护 | bǎohù | bảo vệ | HSK 4 |
1580 | 报名 | bàomíng | ghi danh, đăng ký | HSK 4 |
1581 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi | HSK 4 |
1582 | 保证 | bǎozhèng | cam đoan, bảo đảm | HSK 4 |
1583 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 4 |
1584 | 倍 | bèi | lần | HSK 4 |
1585 | 笨 | bèn | đần, ngốc | HSK 4 |
1586 | 本来 | běnlái | lúc đầu, trước đây | HSK 4 |
1587 | 遍 | biàn | lần, lượt | HSK 4 |
1588 | 表格 | biǎogé | bản kê khai, mẫu đơn | HSK 4 |
1589 | 表示 | biǎoshì | có ý nghĩa, biểu thị | HSK 4 |
1590 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn, trình diễn | HSK 4 |
1591 | 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi, biểu dương | HSK 4 |
1592 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn, chuẩn mực | HSK 4 |
1593 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy | HSK 4 |
1594 | 并且 | bìngqiě | đồng thời, và | HSK 4 |
1595 | 比如 | bǐrú | ví dụ | HSK 4 |
1596 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp | HSK 4 |
1597 | 博士 | bóshì | tiến sĩ | HSK 4 |
1598 | 不得不 | bùdébù | phải, không thể không | HSK 4 |
1599 | 部分 | bùfen | phần, bộ phận | HSK 4 |
1600 | 不管 | bùguǎn | bất kể, bất luận | HSK 4 |
1601 | 不过 | búguò | nhưng | HSK 4 |
1602 | 不仅 | bùjǐn | không những… | HSK 4 |
1603 | 擦 | cā | lau chùi | HSK 4 |
1604 | 猜 | cāi | đoán | HSK 4 |
1605 | 材料 | cáiliào | tư liệu, tài liệu | HSK 4 |
1606 | 参观 | cānguān | tham quan | HSK 4 |
1607 | 餐厅 | cāntīng | nhà hàng | HSK 4 |
1608 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh | HSK 4 |
1609 | 差不多 | chàbuduō | gần như, hầu như | HSK 4 |
1610 | 尝 | cháng | thưởng thức, nếm | HSK 4 |
1611 | 场 | chǎng | trận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí) | HSK 4 |
1612 | 长城 | Chángchéng | Trường Thành | HSK 4 |
1613 | 长江 | Chángjiāng | Sông Trường Giang | HSK 4 |
1614 | 超过 | chāoguò | vượt quá | HSK 4 |
1615 | 成功 | chénggōng | thành công | HSK 4 |
1616 | 诚实 | chéngshí | thành thật | HSK 4 |
1617 | 成为 | chéngwéi | trở thành | HSK 4 |
1618 | 乘坐 | chéngzuò | đi, đáp(xe buýt..) | HSK 4 |
1619 | 吃惊 | chī jīng | kinh ngạc | HSK 4 |
1620 | 重新 | chóngxīn | lần nữa, lại một lần nữa | HSK 4 |
1621 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc | HSK 4 |
1622 | 窗户 | chuānghu | cửa sổ | HSK 4 |
1623 | 传真 | chuánzhēn | gửi fax | HSK 4 |
1624 | 出差 | chūchāi | đi công tác | HSK 4 |
1625 | 出发 | chūfā | xuất phát, khởi hành | HSK 4 |
1626 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp | HSK 4 |
1627 | 出生 | chūshēng | ra đời, sinh ra | HSK 4 |
1628 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện, nảy sinh | HSK 4 |
1629 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ, cách diễn đạt | HSK 4 |
1630 | 从来 | cónglái | từ trước đến nay, từ trước đến giờ | HSK 4 |
1631 | 存 | cún | gửi | HSK 4 |
1632 | 错误 | cuòwù | sai | HSK 4 |
1633 | 粗心 | cūxīn | cẩu thả | HSK 4 |
1634 | 打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi, chào | HSK 4 |
1635 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm, chích | HSK 4 |
1636 | 答案 | dá'àn | đáp án | HSK 4 |
1637 | 打扮 | dǎban | trang điểm | HSK 4 |
1638 | 大概 | dàgài | khoảng chừng, có lẽ | HSK 4 |
1639 | 戴 | dài | đeo, mang | HSK 4 |
1640 | 大夫 | dàifu | bác sĩ | HSK 4 |
1641 | 当 | dāng | khi | HSK 4 |
1642 | 当时 | dāngshí | lúc đó | HSK 4 |
1643 | 倒 | dào | (chỉ sự tương phản) nhưng, lại | HSK 4 |
1644 | 刀 | dāo | con dao | HSK 4 |
1645 | 到处 | dàochù | khắp nơi | HSK 4 |
1646 | 到底 | dàodǐ | rốt cuộc | HSK 4 |
1647 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi | HSK 4 |
1648 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
1649 | 打扰 | dǎrǎo | quấy rầy, làm phiền | HSK 4 |
1650 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
1651 | 打印 | dǎyìn | in | HSK 4 |
1652 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng, ước chừng | HSK 4 |
1653 | 打折 | dǎzhé | giảm giá | HSK 4 |
1654 | 得 | děi | phải | HSK 4 |
1655 | 等 | děng | vân vân | HSK 4 |
1656 | 登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên máy bay | HSK 4 |
1657 | 得意 | déyì | đắc chí | HSK 4 |
1658 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
1659 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
1660 | 掉 | diào | mất, đi, hết | HSK 4 |
1661 | 调查 | diàochá | điều tra, khảo sát | HSK 4 |
1662 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm | HSK 4 |
1663 | 地球 | dìqiú | trái đất | HSK 4 |
1664 | 丢 | diū | ném, vứt | HSK 4 |
1665 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
1666 | 动作 | dòngzuò | động tác, hành động | HSK 4 |
1667 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn | HSK 4 |
1668 | 堵车 | dǔchē | kẹt xe | HSK 4 |
1669 | 对话 | duìhuà | đối thoại, tiếp xúc | HSK 4 |
1670 | 对面 | duìmiàn | đối diện, trước mặt | HSK 4 |
1671 | 对于 | duìyú | đối với | HSK 4 |
1672 | 肚子 | dùzi | bụng | HSK 4 |
1673 | 而 | ér | trong khi đó, mà | HSK 4 |
1674 | 儿童 | értóng | trẻ em | HSK 4 |
1675 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật, luật | HSK 4 |
1676 | 反对 | fǎnduì | phản đối | HSK 4 |
1677 | 房东 | fángdōng | chủ nhà (nhà cho thuê) | HSK 4 |
1678 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách thức | HSK 4 |
1679 | 方面 | fāngmiàn | khía cạnh, phương diện | HSK 4 |
1680 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ | HSK 4 |
1681 | 放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè | HSK 4 |
1682 | 放松 | fàngsōng | thả lỏng, thư giãn | HSK 4 |
1683 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng | HSK 4 |
1684 | 烦恼 | fánnǎo | phiền muộn, buồn phiền | HSK 4 |
1685 | 翻译 | fānyì | phiên dịch viên | HSK 4 |
1686 | 发生 | fāshēng | xảy ra | HSK 4 |
1687 | 发展 | fāzhǎn | phát triển | HSK 4 |
1688 | 份 | fèn | tờ, bản | HSK 4 |
1689 | 丰富 | fēngfù | làm phong phú | HSK 4 |
1690 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì, bằng không | HSK 4 |
1691 | 富 | fù | giàu | HSK 4 |
1692 | 符合 | fúhé | phù hợp | HSK 4 |
1693 | 付款 | fùkuǎn | trả tiền | HSK 4 |
1694 | 父亲 | fùqīn | cha, bố | HSK 4 |
1695 | 复印 | fùyìn | photocopy, sao chụp | HSK 4 |
1696 | 复杂 | fùzá | phức tạp, rắc rối | HSK 4 |
1697 | 负责 | fùzé | phụ trách, chịu trách nhiệm | HSK 4 |
1698 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi | HSK 4 |
1699 | 干 | gàn | làm | HSK 4 |
1700 | 赶 | gǎn | vội, gấp rút | HSK 4 |
1701 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
1702 | 干杯 | gānbēi | cạn ly | HSK 4 |
1703 | 感动 | gǎndòng | cảm động, làm xúc động | HSK 4 |
1704 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới | HSK 4 |
1705 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác, cảm nghĩ | HSK 4 |
1706 | 感情 | gǎnqíng | tiình cảm | HSK 4 |
1707 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn | HSK 4 |
1708 | 高速公路 | gāosùgōnglù | đường cao tốc | HSK 4 |
1709 | 各 | gè | các, mọi | HSK 4 |
1710 | 胳膊 | gēbo | cánh tay | HSK 4 |
1711 | 功夫 | gōngfu | võ thuật, môn võ kungfu | HSK 4 |
1712 | 公里 | gōnglǐ | kilomet | HSK 4 |
1713 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng | HSK 4 |
1714 | 工资 | gōngzī | tiền lương | HSK 4 |
1715 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
1716 | 购物 | gòuwù | mua sắm | HSK 4 |
1717 | 挂 | guà | treo, móc | HSK 4 |
1718 | 逛 | guàng | đi dạo | HSK 4 |
1719 | 光 | guāng | chỉ | HSK 4 |
1720 | 广播 | guǎngbō | chương trình phát thanh/truyền hình | HSK 4 |
1721 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo | HSK 4 |
1722 | 关键 | guānjiàn | điều quan trọng | HSK 4 |
1723 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý | HSK 4 |
1724 | 观众 | guānzhòng | khán giả | HSK 4 |
1725 | 规定 | guīdìng | quy định | HSK 4 |
1726 | 估计 | gūjì | đoán chừng | HSK 4 |
1727 | 顾客 | gùkè | khách hàng | HSK 4 |
1728 | 鼓励 | gǔlì | khuyến khích | HSK 4 |
1729 | 过程 | guòchéng | quá trình | HSK 4 |
1730 | 国籍 | guójí | quốc tịch | HSK 4 |
1731 | 国际 | guójì | quốc tế | HSK 4 |
1732 | 果汁 | guǒzhī | nước trái cây | HSK 4 |
1733 | 故意 | gùyì | cố tình, cố ý | HSK 4 |
1734 | 害羞 | hàixiū | ngượng ngùng, thẹn thùng | HSK 4 |
1735 | 海洋 | hǎiyáng | biển, đại dương | HSK 4 |
1736 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
1737 | 航班 | hángbān | chuyến bay | HSK 4 |
1738 | 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông | HSK 4 |
1739 | 好处 | hǎochù | lợi ích, điều tốt | HSK 4 |
1740 | 号码 | hàomǎ | số | HSK 4 |
1741 | 好像 | hǎoxiàng | giống như, dường như | HSK 4 |
1742 | 合格 | hégé | đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu | HSK 4 |
1743 | 合适 | héshì | thích hợp | HSK 4 |
1744 | 盒子 | hézi | hộp | HSK 4 |
1745 | 厚 | hòu | dày, sâu nặng | HSK 4 |
1746 | 后悔 | hòuhuǐ | ân hận | HSK 4 |
1747 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ, hoài nghi | HSK 4 |
1748 | 回忆 | huíyì | nhớ lại | HSK 4 |
1749 | 互联网 | hùliánwǎng | mạng internet | HSK 4 |
1750 | 火 | huǒ | chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng | HSK 4 |
1751 | 获得 | huòdé | được, lấy được | HSK 4 |
1752 | 活动 | huódòng | hoạt động | HSK 4 |
1753 | 活泼 | huópō | hoạt bát, nhanh nhẹn | HSK 4 |
1754 | 护士 | hùshi | y tá | HSK 4 |
1755 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau, qua lại | HSK 4 |
1756 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
1757 | 假 | jiǎ | giả dối, không thật | HSK 4 |
1758 | 加班 | jiābān | tăng ca | HSK 4 |
1759 | 价格 | jiàgé | giá cả | HSK 4 |
1760 | 家具 | jiājù | đồ dùng trong nhà | HSK 4 |
1761 | 坚持 | jiānchí | kiên trì | HSK 4 |
1762 | 减肥 | jiǎnféi | giảm cân | HSK 4 |
1763 | 降低 | jiàngdī | giảm, hạ | HSK 4 |
1764 | 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng | HSK 4 |
1765 | 将来 | jiānglái | tương lai | HSK 4 |
1766 | 降落 | jiàngluò | đáp xuống, hạ cánh | HSK 4 |
1767 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm bớt | HSK 4 |
1768 | 建议 | jiànyì | kiến nghị | HSK 4 |
1769 | 交 | jiāo | kết giao | HSK 4 |
1770 | 骄傲 | jiào'ào | kiêu ngạo | HSK 4 |
1771 | 交流 | jiāoliú | giao lưu, trao đổi | HSK 4 |
1772 | 郊区 | jiāoqū | vùng ngoại ô | HSK 4 |
1773 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư | HSK 4 |
1774 | 交通 | jiāotōng | giao thông, thông tin liên lạc | HSK 4 |
1775 | 教育 | jiàoyù | giáo dục, dạy dỗ | HSK 4 |
1776 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo | HSK 4 |
1777 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu | HSK 4 |
1778 | 基础 | jīchǔ | nền tảng, căn bản | HSK 4 |
1779 | 激动 | jīdòng | cảm động | HSK 4 |
1780 | 节 | jié | tiết (học) | HSK 4 |
1781 | 结果 | jiéguǒ | kết quả | HSK 4 |
1782 | 解释 | jiěshì | giải thích | HSK 4 |
1783 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận | HSK 4 |
1784 | 节约 | jiéyuè | tiết kiệm | HSK 4 |
1785 | 接着 | jiēzhe | ngay sau đó | HSK 4 |
1786 | 计划 | jìhuà | kế hoạch, lập kế hoạch | HSK 4 |
1787 | 积极 | jījí | tích cực | HSK 4 |
1788 | 积累 | jīlěi | tích lũy | HSK 4 |
1789 | 精彩 | jīngcǎi | tuyệt vời, xuất sắc | HSK 4 |
1790 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát | HSK 4 |
1791 | 经济 | jīngjì | kinh tế | HSK 4 |
1792 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch | HSK 4 |
1793 | 经历 | jīnglì | trải qua | HSK 4 |
1794 | 竟然 | jìngrán | không ngờ, mà, vậy mà | HSK 4 |
1795 | 景色 | jǐngsè | phong cảnh, cảnh vật | HSK 4 |
1796 | 尽管 | jǐnguǎn | cho dù, mặc dù | HSK 4 |
1797 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
1798 | 竞争 | jìngzhèng | cạnh tranh | HSK 4 |
1799 | 镜子 | jìngzi | gương, gương soi | HSK 4 |
1800 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, thực hiện | HSK 4 |
1801 | 紧张 | jǐnzhāng | hồi hộp, căng thẳng | HSK 4 |
1802 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm | HSK 4 |
1803 | 既然 | jìrán | vì, đã... thì... | HSK 4 |
1804 | 及时 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | HSK 4 |
1805 | 即使 | jíshǐ | cho dù | HSK 4 |
1806 | 技术 | jìshù | kỹ thuật, công nghệ | HSK 4 |
1807 | 究竟 | jiūjìng | rốt cuộc | HSK 4 |
1808 | 继续 | jìxù | tiếp tục | HSK 4 |
1809 | 记者 | jìzhě | phóng viên, nhà báo | HSK 4 |
1810 | 举 | jǔ | nêu, đưa ra | HSK 4 |
1811 | 举办 | jǔbàn | tổ chức, tiến hành | HSK 4 |
1812 | 聚会 | jùhuì | gặp gỡ, cuộc gặp mặt | HSK 4 |
1813 | 拒绝 | jùjué | từ chối | HSK 4 |
1814 | 距离 | jùlí | khoảng cách | HSK 4 |
1815 | 举行 | jǔxíng | tổ chức | HSK 4 |
1816 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa, đùa | HSK 4 |
1817 | 开心 | kāixīn | vui vẻ | HSK 4 |
1818 | 看法 | kànfǎ | quan điểm, cách nhìn | HSK 4 |
1819 | 考虑 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc | HSK 4 |
1820 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay | HSK 4 |
1821 | 棵 | kē | cây, ngọn (dược dùng cho thực vật) | HSK 4 |
1822 | 可怜 | kělián | đáng thương, tội nghiệp | HSK 4 |
1823 | 肯定 | kěndìng | chắc chắn, nhất định | HSK 4 |
1824 | 可是 | kěshì | nhưng | HSK 4 |
1825 | 咳嗽 | késou | ho | HSK 4 |
1826 | 客厅 | kètīng | phòng khách | HSK 4 |
1827 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc | HSK 4 |
1828 | 科学 | kēxué | khoa học | HSK 4 |
1829 | 空 | kōng | trống, rỗng, không | HSK 4 |
1830 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, có lẽ | HSK 4 |
1831 | 空气 | kōngqì | không khí | HSK 4 |
1832 | 苦 | kǔ | đắng | HSK 4 |
1833 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước suối | HSK 4 |
1834 | 困 | kùn | buồn ngủ | HSK 4 |
1835 | 困难 | kùnnan | khó khăn | HSK 4 |
1836 | 辣 | là | cay | HSK 4 |
1837 | 拉 | lā | kéo, lôi, dắt | HSK 4 |
1838 | 来不及 | láibují | không kịp | HSK 4 |
1839 | 来得及 | láidejí | kịp | HSK 4 |
1840 | 来自 | láizì | đến từ | HSK 4 |
1841 | 垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác | HSK 4 |
1842 | 懒 | lǎn | lười, lười nhác | HSK 4 |
1843 | 浪费 | làngfèi | lãng phí, hoang phí | HSK 4 |
1844 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn | HSK 4 |
1845 | 老虎 | lǎohǔ | hổ, cọp | HSK 4 |
1846 | 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh, điềm tĩnh | HSK 4 |
1847 | 俩 | liǎ | hai | HSK 4 |
1848 | 连 | lián | ngay cả | HSK 4 |
1849 | 凉快 | liángkuai | mát mẻ | HSK 4 |
1850 | 联系 | liánxì | liên hệ | HSK 4 |
1851 | 礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật | HSK 4 |
1852 | 理发 | lǐfà | cắt tóc | HSK 4 |
1853 | 厉害 | lìhai | lợi hại | HSK 4 |
1854 | 理解 | lǐjiě | hiểu | HSK 4 |
1855 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự | HSK 4 |
1856 | 零钱 | língqián | tiền lẻ | HSK 4 |
1857 | 另外 | lìngwài | ngoài ra | HSK 4 |
1858 | 力气 | lìqi | sức lực, hơi sức | HSK 4 |
1859 | 例如 | lìrú | lấy ví dụ | HSK 4 |
1860 | 留 | liú | để lại | HSK 4 |
1861 | 流利 | liúlì | lưu loát, trôi chảy | HSK 4 |
1862 | 流行 | liúxíng | được nhiều người ưa chuộng | HSK 4 |
1863 | 理想 | lǐxiǎng | lí tưởng | HSK 4 |
1864 | 乱 | luàn | lộn xộn, lúng túng | HSK 4 |
1865 | 律师 | lǜshī | luật sư | HSK 4 |
1866 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | HSK 4 |
1867 | 麻烦 | máfan | làm phiền | HSK 4 |
1868 | 马虎 | mǎhu | cẩu thả, lơ đễnh | HSK 4 |
1869 | 满 | mǎn | đủ, đầy, tròn | HSK 4 |
1870 | 毛 | máo | lông | HSK 4 |
1871 | 毛巾 | máojīn | khăn lau | HSK 4 |
1872 | 美丽 | měilì | đẹp | HSK 4 |
1873 | 梦 | mèng | giấc mơ | HSK 4 |
1874 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí | HSK 4 |
1875 | 秒 | miǎo | giây | HSK 4 |
1876 | 迷路 | mílù | lạc đường | HSK 4 |
1877 | 密码 | mìmǎ | mật mã | HSK 4 |
1878 | 民族 | mínzú | dân tộc | HSK 4 |
1879 | 目的 | mùdì | mục đích | HSK 4 |
1880 | 母亲 | mǔqīn | mẹ | HSK 4 |
1881 | 耐心 | nàixīn | lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại | HSK 4 |
1882 | 难道 | nándào | dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh | HSK 4 |
1883 | 难受 | nánshòu | bực bội, buồn rầu | HSK 4 |
1884 | 内 | nèi | trong | HSK 4 |
1885 | 内容 | nèiróng | nội dung | HSK 4 |
1886 | 能力 | nénglì | năng lực, khả năng | HSK 4 |
1887 | 年龄 | niánlíng | tuổi | HSK 4 |
1888 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
1889 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | HSK 4 |
1890 | 偶尔 | ǒu'ěr | thỉnh thoảng | HSK 4 |
1891 | 排队 | páiduì | xếp hàng | HSK 4 |
1892 | 排列 | páiliè | sắp xếp | HSK 4 |
1893 | 判断 | pànduàn | nhận xét, đánh giá | HSK 4 |
1894 | 陪 | péi | đi cùng, ở bên cạnh | HSK 4 |
1895 | 骗 | piàn | lừa gạt | HSK 4 |
1896 | 篇 | piān | bài, tờ | HSK 4 |
1897 | 皮肤 | pífū | da | HSK 4 |
1898 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn | HSK 4 |
1899 | 平时 | píngshí | lúc thường, ngày thường | HSK 4 |
1900 | 批评 | pīpíng | phê bình | HSK 4 |
1901 | 脾气 | píqi | tính tình, tính khí | HSK 4 |
1902 | 破 | pò | bị đứt, bị thủng | HSK 4 |
1903 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến | HSK 4 |
1904 | 葡萄 | pútao | quả nho | HSK 4 |
1905 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại | HSK 4 |
1906 | 千万 | qiānwàn | nhất thiết phải | HSK 4 |
1907 | 签证 | qiānzhèng | thị thực, visa | HSK 4 |
1908 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
1909 | 敲 | qiāo | gõ, khua | HSK 4 |
1910 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | HSK 4 |
1911 | 其次 | qícì | thứ hai, sau đó | HSK 4 |
1912 | 气候 | qìhòu | khí hậu | HSK 4 |
1913 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 4 |
1914 | 情况 | qíngkuàng | tình hình, tình huống | HSK 4 |
1915 | 轻松 | qīngsōng | nhẹ nhàng | HSK 4 |
1916 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng thân thích | HSK 4 |
1917 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
1918 | 其中 | qízhōng | trong đó | HSK 4 |
1919 | 取 | qǔ | đạt được | HSK 4 |
1920 | 全部 | quánbù | toàn bộ, tất cả | HSK 4 |
1921 | 区别 | qūbié | sự khác biệt | HSK 4 |
1922 | 却 | què | lại, nhưng mà | HSK 4 |
1923 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm, thiếu sót | HSK 4 |
1924 | 缺少 | quēshǎo | thiếu | HSK 4 |
1925 | 确实 | quèshí | thực sự | HSK 4 |
1926 | 然而 | rán'ér | nhưng, song | HSK 4 |
1927 | 热闹 | rènao | náo nhiệt | HSK 4 |
1928 | 扔 | rēng | vứt bỏ | HSK 4 |
1929 | 仍然 | réngrán | vẫn | HSK 4 |
1930 | 任何 | rènhé | bất cứ, bất kì | HSK 4 |
1931 | 任务 | rènwu | nhiệm vụ | HSK 4 |
1932 | 日记 | rìjì | nhật ký | HSK 4 |
1933 | 入口 | rùkǒu | cổng vào | HSK 4 |
1934 | 散步 | sànbù | đi dạo | HSK 4 |
1935 | 森林 | sēnlín | rừng rậm | HSK 4 |
1936 | 沙发 | shāfā | ghế sofa | HSK 4 |
1937 | 商量 | shāngliang | thương lượng, bàn bạc | HSK 4 |
1938 | 伤心 | shāngxīn | đau lòng | HSK 4 |
1939 | 稍微 | shāowēi | hơi, một chút | HSK 4 |
1940 | 勺子 | sháozi | cái muôi, cái thìa | HSK 4 |
1941 | 社会 | shèhuì | xã hội | HSK 4 |
1942 | 深 | shēn | sâu sắc | HSK 4 |
1943 | 剩 | shèng | còn lại | HSK 4 |
1944 | 省 | shěng | tỉnh, tiết kiệm | HSK 4 |
1945 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống, sống | HSK 4 |
1946 | 生命 | shēngmìng | sự sống, sinh mệnh | HSK 4 |
1947 | 生意 | shēngyi | việc kinh doanh, buôn bán | HSK 4 |
1948 | 申请 | shēnqǐng | xin | HSK 4 |
1949 | 甚至 | shènzhì | thậm chí | HSK 4 |
1950 | 使 | shǐ | khiến cho, làm cho | HSK 4 |
1951 | 失败 | shībài | thất bại | HSK 4 |
1952 | 十分 | shífēn | rất, vô cùng | HSK 4 |
1953 | 是否 | shìfǒu | hay không | HSK 4 |
1954 | 师傅 | shīfu | sư phụ | HSK 4 |
1955 | 适合 | shìhé | phù hợp | HSK 4 |
1956 | 实际 | shíjì | thực tế | HSK 4 |
1957 | 世纪 | shìjì | thế kỷ | HSK 4 |
1958 | 失望 | shīwàng | thất vọng | HSK 4 |
1959 | 适应 | shìyìng | thích nghi | HSK 4 |
1960 | 使用 | shǐyòng | sử dụng | HSK 4 |
1961 | 实在 | shízài | kì thực, quả thực | HSK 4 |
1962 | 收 | shōu | nhận | HSK 4 |
1963 | 受不了 | shòubuliǎo | chịu không nổi | HSK 4 |
1964 | 受到 | shòudào | nhận được | HSK 4 |
1965 | 首都 | shǒudū | thủ đô | HSK 4 |
1966 | 售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán hàng | HSK 4 |
1967 | 收入 | shōurù | thu nhập | HSK 4 |
1968 | 收拾 | shōushi | thu dọn, sắp xếp | HSK 4 |
1969 | 首先 | shǒuxiān | trước hết, trước tiên | HSK 4 |
1970 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
1971 | 帅 | shuài | đẹp | HSK 4 |
1972 | 数量 | shùliàng | số lượng | HSK 4 |
1973 | 顺便 | shùnbiàn | nhân tiện | HSK 4 |
1974 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi, suôn sẻ | HSK 4 |
1975 | 顺序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | HSK 4 |
1976 | 说明 | shuōmíng | giải thích rõ, nói rõ | HSK 4 |
1977 | 硕士 | shuòshì | thạc sĩ | HSK 4 |
1978 | 熟悉 | shúxi | hiểu rõ | HSK 4 |
1979 | 数字 | shùzì | con số | HSK 4 |
1980 | 死 | sǐ | cố định, cứng nhắc | HSK 4 |
1981 | 酸 | suān | chua | HSK 4 |
1982 | 速度 | sùdù | tốc độ | HSK 4 |
1983 | 随便 | suíbiàn | tình cờ, tùy tiện | HSK 4 |
1984 | 随着 | suízhe | cùng với | HSK 4 |
1985 | 塑料袋 | sùliàodài | túi nilong, túi nhựa | HSK 4 |
1986 | 孙子 | sūnzi | cháu nội trai | HSK 4 |
1987 | 所有 | suǒyǒu | tất cả, toàn bộ | HSK 4 |
1988 | 抬 | tái | giơ lên, đưa lên | HSK 4 |
1989 | 台 | tái | (dùng cho máy móc) cái, chiếc | HSK 4 |
1990 | 态度 | tàidù | thái dộ | HSK 4 |
1991 | 谈 | tán | nói chuyện, thảo luận | HSK 4 |
1992 | 弹钢琴 | tán gāngqín | chơi đàn dương cầm | HSK 4 |
1993 | 糖 | táng | kẹo | HSK 4 |
1994 | 趟 | tàng | lần, chuyến | HSK 4 |
1995 | 躺 | tǎng | nằm | HSK 4 |
1996 | 汤 | tāng | canh, súp | HSK 4 |
1997 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận, bàn bạc | HSK 4 |
1998 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét, không thích | HSK 4 |
1999 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm | HSK 4 |
2000 | 提 | tí | nhắc đến | HSK 4 |
2001 | 填空 | tiánkòng | điền vào chỗ trống | HSK 4 |
2002 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | HSK 4 |
2003 | 提供 | tígōng | cung cấp | HSK 4 |
2004 | 停 | tíng | ngừng, cúp, cắt | HSK 4 |
2005 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
2006 | 提前 | tíqián | làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn | HSK 4 |
2007 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở | HSK 4 |
2008 | 通过 | tōngguò | qua, nhờ vào | HSK 4 |
2009 | 同情 | tóngqíng | thông cảm, đồng tình | HSK 4 |
2010 | 同时 | tóngshí | đồng thời, hơn nữa | HSK 4 |
2011 | 通知 | tōngzhī | báo tin, thông báo | HSK 4 |
2012 | 推 | tuī | hoãn lại, đẩy, triển khai | HSK 4 |
2013 | 推迟 | tuīchí | hoãn lại | HSK 4 |
2014 | 脱 | tuō | cởi ra | HSK 4 |
2015 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt | HSK 4 |
2016 | 往往 | wǎngwǎng | thường thường | HSK 4 |
2017 | 网站 | wǎngzhàn | trang web | HSK 4 |
2018 | 完全 | wánquán | hoàn toàn | HSK 4 |
2019 | 袜子 | wàzi | tất, vớ | HSK 4 |
2020 | 味道 | wèidào | mùi vị | HSK 4 |
2021 | 卫生间 | wèishēngjiān | nhà vệ sinh | HSK 4 |
2022 | 危险 | wēixiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
2023 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 4 |
2024 | 文章 | wénzhāng | bài văn, bài báo | HSK 4 |
2025 | 无 | wú | không có, không | HSK 4 |
2026 | 误会 | wùhuì | sự hiểu lầm | HSK 4 |
2027 | 无聊 | wúliáo | vô vị, nhàm chán | HSK 4 |
2028 | 无论 | wúlùn | bất kể | HSK 4 |
2029 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm | HSK 4 |
2030 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
2031 | 响 | xiǎng | reo, vang lên | HSK 4 |
2032 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
2033 | 相反 | xiāngfǎn | trái lại, ngược lại | HSK 4 |
2034 | 橡皮 | xiàngpí | cục gôm, tẩy | HSK 4 |
2035 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau, như nhau | HSK 4 |
2036 | 详细 | xiángxì | chi tiết, tỉ mỉ | HSK 4 |
2037 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt | HSK 4 |
2038 | 羡慕 | xiànmù | ước ao, ngưỡng mộ | HSK 4 |
2039 | 小吃 | xiǎochī | món ăn vặt | HSK 4 |
2040 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả | HSK 4 |
2041 | 笑话 | xiàohua | truyện cười | HSK 4 |
2042 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | chàng trai | HSK 4 |
2043 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | HSK 4 |
2044 | 消息 | xiāoxi | tin tức | HSK 4 |
2045 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua | HSK 4 |
2046 | 信封 | xìnfēng | phong thư, bì thư | HSK 4 |
2047 | 行 | xíng | được, đồng ý | HSK 4 |
2048 | 醒 | xǐng | thức dậy, tỉnh dậy | HSK 4 |
2049 | 性别 | xìngbié | giới tính | HSK 4 |
2050 | 兴奋 | xīngfèn | hăng hái, phấn khởi | HSK 4 |
2051 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc | HSK 4 |
2052 | 性格 | xìnggé | tính cách | HSK 4 |
2053 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả, cực nhọc | HSK 4 |
2054 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng | HSK 4 |
2055 | 信息 | xìnxī | tin tức, thông tin | HSK 4 |
2056 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tự tin | HSK 4 |
2057 | 修理 | xiūlǐ | sửa chữa | HSK 4 |
2058 | 吸引 | xīyǐn | hấp dẫn, thu hút | HSK 4 |
2059 | 许多 | xǔduō | rất nhiều | HSK 4 |
2060 | 学期 | xuéqī | học kỳ | HSK 4 |
2061 | 呀 | ya | (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn | HSK 4 |
2062 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | HSK 4 |
2063 | 压力 | yālì | áp lực | HSK 4 |
2064 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
2065 | 演出 | yǎnchū | biểu diễn | HSK 4 |
2066 | 养成 | yǎngchéng | hình thành/ tạo | HSK 4 |
2067 | 严格 | yángé | nghiêm khắc, nghiêm ngặt | HSK 4 |
2068 | 阳光 | yángguāng | lạc quan,vui vẻ | HSK 4 |
2069 | 样子 | yàngzi | kiểu dáng | HSK 4 |
2070 | 眼镜 | yǎnjìng | mắt kính | HSK 4 |
2071 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu | HSK 4 |
2072 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên | HSK 4 |
2073 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
2074 | 邀请 | yāoqǐng | mời | HSK 4 |
2075 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa | HSK 4 |
2076 | 要是 | yàoshi | nếu như | HSK 4 |
2077 | 亚洲 | Yàzhōu | Châu Á | HSK 4 |
2078 | 页 | yè | trang | HSK 4 |
2079 | 也许 | yěxǔ | có lẽ, may ra | HSK 4 |
2080 | 叶子 | yèzi | lá cây | HSK 4 |
2081 | 以 | yǐ | dựa vào, bằng | HSK 4 |
2082 | 意见 | yìjiàn | ý kiến | HSK 4 |
2083 | 因此 | yīncǐ | do đó, vì vậy | HSK 4 |
2084 | 赢 | yíng | thắng | HSK 4 |
2085 | 应聘 | yìngpìn | xin việc | HSK 4 |
2086 | 引起 | yǐnqǐ | gây ra, dẫn đến | HSK 4 |
2087 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | HSK 4 |
2088 | 一切 | yíqiè | tất cả | HSK 4 |
2089 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật, có tính nghệ thuật | HSK 4 |
2090 | 以为 | yǐwéi | cho rằng, tưởng là | HSK 4 |
2091 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm | HSK 4 |
2092 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi | HSK 4 |
2093 | 由 | yóu | do | HSK 4 |
2094 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm | HSK 4 |
2095 | 友好 | yǒuhǎo | thân thiện | HSK 4 |
2096 | 邮局 | yóujú | bưu điện | HSK 4 |
2097 | 幽默 | yōumò | hóm hỉnh, khôi hài | HSK 4 |
2098 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là, nhất là | HSK 4 |
2099 | 有趣 | yǒuqù | thú vị, lý thú | HSK 4 |
2100 | 优秀 | yōuxiù | xuất sắc, ưu tú | HSK 4 |
2101 | 友谊 | yǒuyì | tình bạn | HSK 4 |
2102 | 由于 | yóuyú | bởi vì | HSK 4 |
2103 | 与 | yǔ | với, và | HSK 4 |
2104 | 原来 | yuánlái | ban đầu | HSK 4 |
2105 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ | HSK 4 |
2106 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân | HSK 4 |
2107 | 阅读 | yuèdú | đọc | HSK 4 |
2108 | 约会 | yuēhuì | hẹn gặp, hẹn hò | HSK 4 |
2109 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
2110 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ | HSK 4 |
2111 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông | HSK 4 |
2112 | 云 | yún | mây | HSK 4 |
2113 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép | HSK 4 |
2114 | 于是 | yúshì | thế là | HSK 4 |
2115 | 预习 | yùxí | chuẩn bị bài | HSK 4 |
2116 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ | HSK 4 |
2117 | 脏 | zāng | bẩn, bẩn thỉu | HSK 4 |
2118 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình | HSK 4 |
2119 | 暂时 | zànshí | tạm thời | HSK 4 |
2120 | 杂志 | zázhì | tạp chí | HSK 4 |
2121 | 增加 | zēngjiā | tăng thêm | HSK 4 |
2122 | 责任 | zérèn | trách nhiệm | HSK 4 |
2123 | 战线 | zhànxiàn | (đường dây điện thoại) bận | HSK 4 |
2124 | 照 | zhào | chụp (ảnh) | HSK 4 |
2125 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng | HSK 4 |
2126 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, thông thường | HSK 4 |
2127 | 正好 | zhènghǎo | đúng lúc, được dịp, gặp dịp | HSK 4 |
2128 | 整理 | zhěnglǐ | thu dọn, dọn dẹp | HSK 4 |
2129 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh | HSK 4 |
2130 | 正确 | zhèngquè | chính xác | HSK 4 |
2131 | 正式 | zhèngshì | chính thức, trang trọng | HSK 4 |
2132 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính, thật sự | HSK 4 |
2133 | 指 | zhǐ | chỉ về, nói đến | HSK 4 |
2134 | 之 | zhī | được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa | HSK 4 |
2135 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | HSK 4 |
2136 | 值得 | zhídé | đáng | HSK 4 |
2137 | 只好 | zhǐhǎo | đành phải, buộc phải | HSK 4 |
2138 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp, thẳng | HSK 4 |
2139 | 质量 | zhìliàng | chất lượng | HSK 4 |
2140 | 至少 | zhìshǎo | ít nhất | HSK 4 |
2141 | 知识 | zhīshi | kiến thức | HSK 4 |
2142 | 植物 | zhíwù | thực vật | HSK 4 |
2143 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần, miễn là | HSK 4 |
2144 | 职业 | zhíyè | nghề nghiệp | HSK 4 |
2145 | 重 | zhòng | nặng | HSK 4 |
2146 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm, trọng tâm | HSK 4 |
2147 | 重视 | zhòngshì | xem trọng, chú trọng | HSK 4 |
2148 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh | HSK 4 |
2149 | 赚 | zhuàn | kiếm tiền | HSK 4 |
2150 | 转 | zhuǎn | quay, xoay | HSK 4 |
2151 | 专门 | zhuānmén | đặc biệt, riêng biệt | HSK 4 |
2152 | 专业 | zhuānyè | chuyên ngành | HSK 4 |
2153 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng | HSK 4 |
2154 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng | HSK 4 |
2155 | 准确 | zhǔnquè | chính xác, đúng | HSK 4 |
2156 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ | HSK 4 |
2157 | 注意 | zhǔyi | ý kiến | HSK 4 |
2158 | 自然 | zìrán | đương nhiên, hiển nhiên | HSK 4 |
2159 | 仔细 | zǐxì | thận trọng, kỹ lưỡng | HSK 4 |
2160 | 自信 | zìxìn | tự tin | HSK 4 |
2161 | 总结 | zǒngjié | tổng kết | HSK 4 |
2162 | 租 | zū | thuê, cho thuê | HSK 4 |
2163 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | HSK 4 |
2164 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | HSK 4 |
2165 | 座 | zuò | tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) | HSK 4 |
2166 | 作家 | zuòjiā | nhà văn | HSK 4 |
2167 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi | HSK 4 |
2168 | 作用 | zuòyòng | tác dụng | HSK 4 |
2169 | 左右 | zuǒyòu | khoảng, khoảng chừng | HSK 4 |
2170 | 作者 | zuòzhě | tác giả | HSK 4 |
2171 | 哎 | āi | thán từ | HSK 5 |
2172 | 唉 | āi | thán từ | HSK 5 |
2173 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ | HSK 5 |
2174 | 爱惜 | ài xī | quí trọng | HSK 5 |
2175 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt | HSK 5 |
2176 | 岸 | àn | bờ | HSK 5 |
2177 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
2178 | 安慰 | ān wèi | an ủi | HSK 5 |
2179 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt | HSK 5 |
2180 | 熬夜 | áo yè | thức đêm | HSK 5 |
2181 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc | HSK 5 |
2182 | 摆 | bǎi | bày | HSK 5 |
2183 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) | HSK 5 |
2184 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn | HSK 5 |
2185 | 薄 | báo | mỏng | HSK 5 |
2186 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối | HSK 5 |
2187 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
2188 | 保存 | bǎo cún | lưu giữ, bảo tồn | HSK 5 |
2189 | 报到 | bào dào | điểm danh | HSK 5 |
2190 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin | HSK 5 |
2191 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
2192 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu | HSK 5 |
2193 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện | HSK 5 |
2194 | 包含 | bāo hán | bao hàm | HSK 5 |
2195 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
2196 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu | HSK 5 |
2197 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 5 |
2198 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
2199 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc | HSK 5 |
2200 | 背 | bèi | học thuộc | HSK 5 |
2201 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
2202 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
2203 | 被子 | bèi zi | chăn | HSK 5 |
2204 | 本科 | běn kē | trình độ đại học | HSK 5 |
2205 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh | HSK 5 |
2206 | 本质 | běn zhì | bản chất | HSK 5 |
2207 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nha | HSK 5 |
2208 | 毕竟 | bì jìng | rốt cuộc | HSK 5 |
2209 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ | HSK 5 |
2210 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
2211 | 必然 | bì rán | tất yếu | HSK 5 |
2212 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần | HSK 5 |
2213 | 便 | biàn | liền | HSK 5 |
2214 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
2215 | 辩论 | biàn lùn | biện luận | HSK 5 |
2216 | 鞭炮 | biān pào | pháo | HSK 5 |
2217 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt | HSK 5 |
2218 | 标点 | biāo diǎn | dấu | HSK 5 |
2219 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài | HSK 5 |
2220 | 表明 | biǎo míng | cho thấy | HSK 5 |
2221 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm | HSK 5 |
2222 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện | HSK 5 |
2223 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu | HSK 5 |
2224 | 病毒 | bìng dú | vi rút | HSK 5 |
2225 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem | HSK 5 |
2226 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 5 |
2227 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh | HSK 5 |
2228 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng | HSK 5 |
2229 | 脖子 | bó zi | cổ | HSK 5 |
2230 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
2231 | 不安 | bù ān | bất an | HSK 5 |
2232 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung | HSK 5 |
2233 | 不得了 | bù dé liǎo | vô cùng | HSK 5 |
2234 | 不断 | bù duàn | không ngừng | HSK 5 |
2235 | 不见得 | bù jiàn dé | chưa chắc | HSK 5 |
2236 | 部门 | bù mén | ban ngành | HSK 5 |
2237 | 不耐烦 | bù nài fán | chán nản | HSK 5 |
2238 | 不然 | bù rán | nếu không thì | HSK 5 |
2239 | 不如 | bù rú | không bằng | HSK 5 |
2240 | 不要紧 | bù yào jǐn | không sao | HSK 5 |
2241 | 步骤 | bù zhòu | bước | HSK 5 |
2242 | 不足 | bù zú | không đủ | HSK 5 |
2243 | 踩 | cǎi | giẫm | HSK 5 |
2244 | 财产 | cái chǎn | tài sản | HSK 5 |
2245 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
2246 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
2247 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng | HSK 5 |
2248 | 参考 | cān kǎo | tham khảo | HSK 5 |
2249 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
2250 | 参与 | cān yù | can dự | HSK 5 |
2251 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động | HSK 5 |
2252 | 操心 | cāo xīn | lo lắng | HSK 5 |
2253 | 册 | cè | quyển | HSK 5 |
2254 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2255 | 曾经 | céng jīng | đã từng | HSK 5 |
2256 | 插 | chā | cắm | HSK 5 |
2257 | 差距 | chā jù | sự khác biệt | HSK 5 |
2258 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, | HSK 5 |
2259 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ | HSK 5 |
2260 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
2261 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sin | HSK 5 |
2262 | 常识 | cháng shí | thường thức | HSK 5 |
2263 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
2264 | 朝 | cháo | về hướng | HSK 5 |
2265 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
2266 | 炒 | chǎo | xào | HSK 5 |
2267 | 抄 | chāo | chép | HSK 5 |
2268 | 超级 | chāo jí | siêu cấp | HSK 5 |
2269 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã | HSK 5 |
2270 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 5 |
2271 | 彻底 | chè dǐ | triệt để | HSK 5 |
2272 | 车库 | chē kù | nhà xe | HSK 5 |
2273 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu | HSK 5 |
2274 | 趁 | chèn | nhân | HSK 5 |
2275 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
2276 | 称 | chēng | cân | HSK 5 |
2277 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm | HSK 5 |
2278 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
2279 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
2280 | 成果 | chéng guǒ | thành quả | HSK 5 |
2281 | 称呼 | chēng hū | xưng hô | HSK 5 |
2282 | 成就 | chéng jiù | thành tựu | HSK 5 |
2283 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn | HSK 5 |
2284 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
2285 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
2286 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận | HSK 5 |
2287 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng | HSK 5 |
2288 | 成熟 | chéng shú | thành thục | HSK 5 |
2289 | 程序 | chéng xù | trình tự | HSK 5 |
2290 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ | HSK 5 |
2291 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng | HSK 5 |
2292 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành | HSK 5 |
2293 | 翅膀 | chì bǎng | cánh | HSK 5 |
2294 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi | HSK 5 |
2295 | 池塘 | chí táng | ao hồ | HSK 5 |
2296 | 持续 | chí xù | kéo dài | HSK 5 |
2297 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn | HSK 5 |
2298 | 尺子 | chǐ zi | thước đo | HSK 5 |
2299 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy | HSK 5 |
2300 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc điện | HSK 5 |
2301 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ | HSK 5 |
2302 | 重复 | chóng fù | lặp lại | HSK 5 |
2303 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy | HSK 5 |
2304 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng | HSK 5 |
2305 | 臭 | chòu | thối | HSK 5 |
2306 | 丑 | chǒu | xấu | HSK 5 |
2307 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo | HSK 5 |
2308 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
2309 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
2310 | 除非 | chú fēi | trừ phi | HSK 5 |
2311 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
2312 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra | HSK 5 |
2313 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý | HSK 5 |
2314 | 出色 | chū sè | xuất sắc | HSK 5 |
2315 | 出示 | chū shì | xuất trình | HSK 5 |
2316 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
2317 | 出席 | chū xí | tham dự | HSK 5 |
2318 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây la | HSK 5 |
2319 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm | HSK 5 |
2320 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết | HSK 5 |
2321 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống | HSK 5 |
2322 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông l | HSK 5 |
2323 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa | HSK 5 |
2324 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo | HSK 5 |
2325 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
2326 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
2327 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
2328 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
2329 | 次要 | cì yào | thứ yếu | HSK 5 |
2330 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc | HSK 5 |
2331 | 从此 | cóng cǐ | từ đó | HSK 5 |
2332 | 从而 | cóng ér | cho nên | HSK 5 |
2333 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng | HSK 5 |
2334 | 从前 | cóng qián | từ trước | HSK 5 |
2335 | 从事 | cóng shì | theo đuổi | HSK 5 |
2336 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
2337 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp | HSK 5 |
2338 | 促进 | cù jìn | xúc tiến | HSK 5 |
2339 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy | HSK 5 |
2340 | 催 | cuī | giục | HSK 5 |
2341 | 存在 | cún zài | tồn tại | HSK 5 |
2342 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính | HSK 5 |
2343 | 达到 | dá dào | đạt đến | HSK 5 |
2344 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng | HSK 5 |
2345 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm | HSK 5 |
2346 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn | HSK 5 |
2347 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì | HSK 5 |
2348 | 大厦 | dà shà | tòa nhà | HSK 5 |
2349 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm | HSK 5 |
2350 | 大象 | dà xiàng | voi | HSK 5 |
2351 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) | HSK 5 |
2352 | 答应 | dā yìng | hứa | HSK 5 |
2353 | 呆 | dāi | ở lì, ở | HSK 5 |
2354 | 代表 | dài biǎo | đại diện | HSK 5 |
2355 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền | HSK 5 |
2356 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
2357 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ | HSK 5 |
2358 | 淡 | dàn | nhạt | HSK 5 |
2359 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây t | HSK 5 |
2360 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
2361 | 单独 | dān dú | đơn độc | HSK 5 |
2362 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm | HSK 5 |
2363 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
2364 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ | HSK 5 |
2365 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan | HSK 5 |
2366 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm | HSK 5 |
2367 | 挡 | dǎng | chắn | HSK 5 |
2368 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
2369 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm | HSK 5 |
2370 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
2371 | 道德 | dào dé | đạo đức | HSK 5 |
2372 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học | HSK 5 |
2373 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo | HSK 5 |
2374 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn | HSK 5 |
2375 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
2376 | 导致 | dǎo zhì | gây ra | HSK 5 |
2377 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi | HSK 5 |
2378 | 登记 | dēng jì | đăng kí | HSK 5 |
2379 | 等于 | děng yú | bằng | HSK 5 |
2380 | 递 | dì | truyền | HSK 5 |
2381 | 滴 | dī | giọt | HSK 5 |
2382 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (n | HSK 5 |
2383 | 地理 | dì lǐ | địa lý | HSK 5 |
2384 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
2385 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó t | HSK 5 |
2386 | 敌人 | dí rén | kẻ địch | HSK 5 |
2387 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
2388 | 地位 | dì wèi | địa vị | HSK 5 |
2389 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
2390 | 电池 | diàn chí | pin | HSK 5 |
2391 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình | HSK 5 |
2392 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm | HSK 5 |
2393 | 钓 | diào | câu (cá) | HSK 5 |
2394 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ | HSK 5 |
2395 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
2396 | 洞 | dòng | hang động | HSK 5 |
2397 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình | HSK 5 |
2398 | 逗 | dòu | trêu | HSK 5 |
2399 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ | HSK 5 |
2400 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, t | HSK 5 |
2401 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
2402 | 独特 | dú tè | độc đáo | HSK 5 |
2403 | 断 | duàn | đoạn, đứt | HSK 5 |
2404 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
2405 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu | HSK 5 |
2406 | 对待 | duì dài | đối đãi | HSK 5 |
2407 | 对方 | duì fāng | đối phương | HSK 5 |
2408 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
2409 | 对手 | duì shǒu | đối thủ | HSK 5 |
2410 | 对象 | duì xiàng | đối tượng | HSK 5 |
2411 | 顿 | dùn | bữa | HSK 5 |
2412 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
2413 | 蹲 | dūn | quì | HSK 5 |
2414 | 朵 | duǒ | bông | HSK 5 |
2415 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn | HSK 5 |
2416 | 多亏 | duō kuī | thiệt cho ai đó | HSK 5 |
2417 | 多余 | duō yú | thừa thãi | HSK 5 |
2418 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà k | HSK 5 |
2419 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 5 |
2420 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, | HSK 5 |
2421 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán | HSK 5 |
2422 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát tri | HSK 5 |
2423 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy | HSK 5 |
2424 | 发挥 | fā huī | phát huy | HSK 5 |
2425 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền | HSK 5 |
2426 | 发明 | fā míng | phát minh | HSK 5 |
2427 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gi | HSK 5 |
2428 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến | HSK 5 |
2429 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
2430 | 翻 | fān | lật, giở | HSK 5 |
2431 | 反而 | fǎn ér | ngược lại | HSK 5 |
2432 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại | HSK 5 |
2433 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh | HSK 5 |
2434 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
2435 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
2436 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh | HSK 5 |
2437 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì | HSK 5 |
2438 | 方 | fāng | phương | HSK 5 |
2439 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở | HSK 5 |
2440 | 方案 | fāng àn | phương án | HSK 5 |
2441 | 仿佛 | fǎng fú | dường như | HSK 5 |
2442 | 方式 | fāng shì | phương thức | HSK 5 |
2443 | 非 | fēi | phi, không | HSK 5 |
2444 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi | HSK 5 |
2445 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng | HSK 5 |
2446 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lư | HSK 5 |
2447 | 分布 | fēn bù | phân bố | HSK 5 |
2448 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu | HSK 5 |
2449 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt | HSK 5 |
2450 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chi | HSK 5 |
2451 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
2452 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
2453 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm | HSK 5 |
2454 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
2455 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
2456 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ | HSK 5 |
2457 | 风俗 | fēng sú | phong tục | HSK 5 |
2458 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm | HSK 5 |
2459 | 否定 | fǒu dìng | phủ định | HSK 5 |
2460 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
2461 | 扶 | fú | vịn | HSK 5 |
2462 | 幅 | fú | bức (lượng từ ch | HSK 5 |
2463 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ | HSK 5 |
2464 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ | HSK 5 |
2465 | 复制 | fù zhì | copy | HSK 5 |
2466 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần | HSK 5 |
2467 | 盖 | gài | đậy | HSK 5 |
2468 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
2469 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
2470 | 概括 | gài kuò | khái quát | HSK 5 |
2471 | 概念 | gài niàn | khái niệm | HSK 5 |
2472 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện | HSK 5 |
2473 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính | HSK 5 |
2474 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát | HSK 5 |
2475 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động | HSK 5 |
2476 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn | HSK 5 |
2477 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng | HSK 5 |
2478 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng | HSK 5 |
2479 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận | HSK 5 |
2480 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy | HSK 5 |
2481 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô han | HSK 5 |
2482 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép | HSK 5 |
2483 | 搞 | gǎo | làm | HSK 5 |
2484 | 告别 | gào bié | từ biệt | HSK 5 |
2485 | 高档 | gāo dàng | cao cấp | HSK 5 |
2486 | 高级 | gāo jí | cao cấp | HSK 5 |
2487 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay c | HSK 5 |
2488 | 个别 | gè bié | cá biệt | HSK 5 |
2489 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
2490 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
2491 | 个性 | gè xìng | cá tính | HSK 5 |
2492 | 各自 | gè zì | tự, mỗi | HSK 5 |
2493 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cà | HSK 5 |
2494 | 根本 | gēn běn | vốn | HSK 5 |
2495 | 公布 | gōng bù | công bố | HSK 5 |
2496 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp | HSK 5 |
2497 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
2498 | 工具 | gōng jù | công cụ | HSK 5 |
2499 | 公开 | gōng kāi | công khai | HSK 5 |
2500 | 功能 | gōng néng | công năng | HSK 5 |
2501 | 公平 | gōng píng | công bằng | HSK 5 |
2502 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
2503 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng | HSK 5 |
2504 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến | HSK 5 |
2505 | 工业 | gōng yè | công nghiệp | HSK 5 |
2506 | 公寓 | gōng yù | chung cư | HSK 5 |
2507 | 公元 | gōng yuán | công nguyên | HSK 5 |
2508 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
2509 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu th | HSK 5 |
2510 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiể | HSK 5 |
2511 | 古代 | gǔ dài | cổ đại | HSK 5 |
2512 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
2513 | 固定 | gù dìng | cố định | HSK 5 |
2514 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
2515 | 姑娘 | gū niang | cô gái | HSK 5 |
2516 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu | HSK 5 |
2517 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
2518 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ | HSK 5 |
2519 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay | HSK 5 |
2520 | 挂号 | guà hào | xếp số | HSK 5 |
2521 | 乖 | guāi | ngoan | HSK 5 |
2522 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách | HSK 5 |
2523 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ | HSK 5 |
2524 | 官 | guān | quan | HSK 5 |
2525 | 关闭 | guān bì | đóng | HSK 5 |
2526 | 观察 | guān chá | quan sát | HSK 5 |
2527 | 观点 | guān diǎn | quan điểm | HSK 5 |
2528 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
2529 | 观念 | guān niàn | quan niệm | HSK 5 |
2530 | 管子 | guǎn zi | cái ống | HSK 5 |
2531 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
2532 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng l | HSK 5 |
2533 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp | HSK 5 |
2534 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt | HSK 5 |
2535 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt | HSK 5 |
2536 | 光明 | guāng míng | quang minh, sán | HSK 5 |
2537 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DV | HSK 5 |
2538 | 规矩 | guī ju | qui tắc | HSK 5 |
2539 | 规律 | guī lǜ | qui luật | HSK 5 |
2540 | 规模 | guī mó | qui mô | HSK 5 |
2541 | 归纳 | guī nà | tóm tắt | HSK 5 |
2542 | 柜台 | guì tái | quầy ba | HSK 5 |
2543 | 规则 | guī zé | nội qui | HSK 5 |
2544 | 滚 | gǔn | cút, cuộn | HSK 5 |
2545 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
2546 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
2547 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng | HSK 5 |
2548 | 过期 | guò qī | quá hạn | HSK 5 |
2549 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh | HSK 5 |
2550 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên | HSK 5 |
2551 | 果实 | guǒ shí | quả thật | HSK 5 |
2552 | 国王 | guó wáng | quốc vương | HSK 5 |
2553 | 哈 | hā | ha ha | HSK 5 |
2554 | 海关 | hǎi guān | hải quan | HSK 5 |
2555 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản | HSK 5 |
2556 | 喊 | hǎn | hét | HSK 5 |
2557 | 行业 | háng yè | ngành nghề | HSK 5 |
2558 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
2559 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
2560 | 好奇 | hào qí | hiếu kì | HSK 5 |
2561 | 何必 | hé bì | hà tất | HSK 5 |
2562 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
2563 | 何况 | hé kuàng | huống hồ | HSK 5 |
2564 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
2565 | 和平 | hé píng | hòa bình | HSK 5 |
2566 | 合同 | hé tóng | hợp đồng | HSK 5 |
2567 | 核心 | hé xīn | trọng tâm | HSK 5 |
2568 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, | HSK 5 |
2569 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
2570 | 恨 | hèn | hận | HSK 5 |
2571 | 后背 | hòu bèi | phía sau | HSK 5 |
2572 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả | HSK 5 |
2573 | 猴子 | hóu zi | khỉ | HSK 5 |
2574 | 壶 | hú | bình, ấm | HSK 5 |
2575 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm | HSK 5 |
2576 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên | HSK 5 |
2577 | 忽视 | hū shì | không coi trọng ( | HSK 5 |
2578 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy | HSK 5 |
2579 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm | HSK 5 |
2580 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ | HSK 5 |
2581 | 呼吸 | hū xī | hít thở | HSK 5 |
2582 | 划 | huá | chèo (thuyền) | HSK 5 |
2583 | 滑 | huá | trượt, trơn | HSK 5 |
2584 | 花生 | huā shēng | lạc | HSK 5 |
2585 | 话题 | huà tí | chủ đề | HSK 5 |
2586 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
2587 | 华裔 | huá yì | hoa kiều | HSK 5 |
2588 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm | HSK 5 |
2589 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu | HSK 5 |
2590 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm | HSK 5 |
2591 | 幻想 | huàn xiǎng | hoang tưởng | HSK 5 |
2592 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
2593 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm | HSK 5 |
2594 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
2595 | 挥 | huī | vẫy | HSK 5 |
2596 | 灰尘 | huī chén | tro bụi | HSK 5 |
2597 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi ph | HSK 5 |
2598 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá | HSK 5 |
2599 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
2600 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ | HSK 5 |
2601 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân | HSK 5 |
2602 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành | HSK 5 |
2603 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
2604 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
2605 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi | HSK 5 |
2606 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản | HSK 5 |
2607 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua | HSK 5 |
2608 | 集合 | jí hé | tập hợp | HSK 5 |
2609 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt | HSK 5 |
2610 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | HSK 5 |
2611 | 记录 | jì lù | ghi chép | HSK 5 |
2612 | 纪录 | jì lù | kỷ lục | HSK 5 |
2613 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật | HSK 5 |
2614 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
2615 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
2616 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm | HSK 5 |
2617 | 极其 | jí qí | cực kì | HSK 5 |
2618 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
2619 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
2620 | 计算 | jì suàn | tính toán | HSK 5 |
2621 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
2622 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
2623 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu | HSK 5 |
2624 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
2625 | 嫁 | jià | gả chồng | HSK 5 |
2626 | 甲 | jiǎ | giáp | HSK 5 |
2627 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
2628 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ | HSK 5 |
2629 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
2630 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
2631 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
2632 | 家务 | jiā wù | việc nhà | HSK 5 |
2633 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương | HSK 5 |
2634 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
2635 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
2636 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp | HSK 5 |
2637 | 捡 | jiǎn | nhặt | HSK 5 |
2638 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai | HSK 5 |
2639 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo | HSK 5 |
2640 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công v | HSK 5 |
2641 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
2642 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian kh | HSK 5 |
2643 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chứ | HSK 5 |
2644 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
2645 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
2646 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường | HSK 5 |
2647 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dự | HSK 5 |
2648 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục | HSK 5 |
2649 | 简直 | jiǎn zhí | gần như | HSK 5 |
2650 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm | HSK 5 |
2651 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dư | HSK 5 |
2652 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng | HSK 5 |
2653 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
2654 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết | HSK 5 |
2655 | 浇 | jiāo | tưới nước | HSK 5 |
2656 | 教材 | jiào cái | giao trình | HSK 5 |
2657 | 角度 | jiǎo dù | góc độ | HSK 5 |
2658 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt | HSK 5 |
2659 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi | HSK 5 |
2660 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
2661 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
2662 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
2663 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp | HSK 5 |
2664 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài họ | HSK 5 |
2665 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, | HSK 5 |
2666 | 届 | jiè | khóa | HSK 5 |
2667 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
2668 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi | HSK 5 |
2669 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn | HSK 5 |
2670 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
2671 | 结合 | jié hé | kết hợp | HSK 5 |
2672 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận | HSK 5 |
2673 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do | HSK 5 |
2674 | 结论 | jié lùn | kết luận | HSK 5 |
2675 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
2676 | 结实 | jiē shi | chắc chắn | HSK 5 |
2677 | 结账 | jié zhàng | thanh toán | HSK 5 |
2678 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn | HSK 5 |
2679 | 进步 | jìn bù | tiến bộ | HSK 5 |
2680 | 近代 | jìn dài | cận đại | HSK 5 |
2681 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách | HSK 5 |
2682 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
2683 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng | HSK 5 |
2684 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức | HSK 5 |
2685 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng | HSK 5 |
2686 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận tr | HSK 5 |
2687 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
2688 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển | HSK 5 |
2689 | 精力 | jīng lì | tinh lực | HSK 5 |
2690 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 5 |
2691 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
2692 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa | HSK 5 |
2693 | 救 | jiù | cứu | HSK 5 |
2694 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
2695 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
2696 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) | HSK 5 |
2697 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đ | HSK 5 |
2698 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, th | HSK 5 |
2699 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
2700 | 居然 | jū rán | không ngờ lại | HSK 5 |
2701 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đ | HSK 5 |
2702 | 具体 | jù tǐ | cụ thể | HSK 5 |
2703 | 桔子 | jú zi | quýt | HSK 5 |
2704 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
2705 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
2706 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
2707 | 角色 | jué sè | nhân vật | HSK 5 |
2708 | 决心 | jué xīn | quyết tâm | HSK 5 |
2709 | 军事 | jūn shì | quân sự | HSK 5 |
2710 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung | HSK 5 |
2711 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
2712 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thố | HSK 5 |
2713 | 开放 | kāi fàng | mở cửa | HSK 5 |
2714 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
2715 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
2716 | 砍 | kǎn | chặt, chém | HSK 5 |
2717 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh | HSK 5 |
2718 | 看望 | kàn wàng | đi thăm | HSK 5 |
2719 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa và | HSK 5 |
2720 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
2721 | 颗 | kē | quả (lượng từ) | HSK 5 |
2722 | 课程 | kè chéng | môn học | HSK 5 |
2723 | 克服 | kè fú | khắc phục | HSK 5 |
2724 | 客观 | kè guān | khách quan | HSK 5 |
2725 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đ | HSK 5 |
2726 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
2727 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu kh | HSK 5 |
2728 | 可怕 | kě pà | đáng sợ | HSK 5 |
2729 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
2730 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gia | HSK 5 |
2731 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm x | HSK 5 |
2732 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị | HSK 5 |
2733 | 夸 | kuā | khen | HSK 5 |
2734 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
2735 | 会计 | kuàì jì | kế toán | HSK 5 |
2736 | 宽 | kuān | rộng | HSK 5 |
2737 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
2738 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm v | HSK 5 |
2739 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
2740 | 拦 | lán | ngăn, chặn | HSK 5 |
2741 | 烂 | làn | nát, loét, rách, th | HSK 5 |
2742 | 朗读 | lǎng dú | đọc to | HSK 5 |
2743 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính | HSK 5 |
2744 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
2745 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
2746 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền | HSK 5 |
2747 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại | HSK 5 |
2748 | 老婆 | lǎo pó | bà xã | HSK 5 |
2749 | 老实 | lǎo shí | thật thà | HSK 5 |
2750 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột | HSK 5 |
2751 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
2752 | 雷 | léi | sấm | HSK 5 |
2753 | 类型 | lèi xíng | loại hình | HSK 5 |
2754 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh n | HSK 5 |
2755 | 梨 | lí | quả lê | HSK 5 |
2756 | 离婚 | lí hūn | li hôn | HSK 5 |
2757 | 立即 | lì jí | lập tức | HSK 5 |
2758 | 立刻 | lì kè | lập tức | HSK 5 |
2759 | 力量 | lì liàng | sức mạnh | HSK 5 |
2760 | 理论 | lǐ lùn | lý luận | HSK 5 |
2761 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
2762 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
2763 | 利息 | lì xī | lợi tức | HSK 5 |
2764 | 利益 | lì yì | lợi ích | HSK 5 |
2765 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụn | HSK 5 |
2766 | 理由 | lǐ yóu | lí do | HSK 5 |
2767 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương | HSK 5 |
2768 | 联合 | lián hé | liên hiệp | HSK 5 |
2769 | 连忙 | lián máng | vội vã | HSK 5 |
2770 | 连续 | lián xù | liên tục | HSK 5 |
2771 | 呵 | ā | ơ, ôi, ui, ui cha | HSK 6 |
2772 | 挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải | HSK 6 |
2773 | 爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu | HSK 6 |
2774 | 暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám | HSK 6 |
2775 | 哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao | HSK 6 |
2776 | 癌症 | áizhèng | ung thư | HSK 6 |
2777 | 昂贵 | ángguì | đắt tiền | HSK 6 |
2778 | 案件 | ànjiàn | vụ án,trường hợp, án kiện | HSK 6 |
2779 | 安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp | HSK 6 |
2780 | 案例 | ànlì | án lệ | HSK 6 |
2781 | 按摩 | ànmó | xoa bóp | HSK 6 |
2782 | 安宁 | ānníng | yên ổn | HSK 6 |
2783 | 暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu | HSK 6 |
2784 | 安详 | ānxiáng | êm đềm | HSK 6 |
2785 | 安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định | HSK 6 |
2786 | 熬 | áo | Sắc, hầm | HSK 6 |
2787 | 奥秘 | àomì | Huyền bí, bí ẩn | HSK 6 |
2788 | 凹凸 | āotú | lồi lõm, gồ ghề | HSK 6 |
2789 | 扒 | bā | đào, cào bới, moi, dỡ | HSK 6 |
2790 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2791 | 巴不得 | bābudé | ước gì, chỉ mong | HSK 6 |
2792 | 霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế | HSK 6 |
2793 | 罢工 | bàgōng | đình công | HSK 6 |
2794 | 把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt | HSK 6 |
2795 | 掰 | bāi | bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch | HSK 6 |
2796 | 拜访 | bàifǎng | đến thăm | HSK 6 |
2797 | 败坏 | bàihuài | hư hỏng | HSK 6 |
2798 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết | HSK 6 |
2799 | 拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ | HSK 6 |
2800 | 摆脱 | bǎituō | thoát khỏi | HSK 6 |
2801 | 巴结 | bājié | nịnh bợ | HSK 6 |
2802 | 版本 | bǎnběn | phiên bản | HSK 6 |
2803 | 颁布 | bānbù | ban hành | HSK 6 |
2804 | 颁发 | bānfā | ban phát | HSK 6 |
2805 | 磅 | bàng | bảng Anh | HSK 6 |
2806 | 绑架 | bǎngjià | bắt cóc | HSK 6 |
2807 | 榜样 | bǎngyàng | tấm gương | HSK 6 |
2808 | 伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành | HSK 6 |
2809 | 伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo | HSK 6 |
2810 | 斑纹 | bānwén | sọc | HSK 6 |
2811 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai | HSK 6 |
2812 | 包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm | HSK 6 |
2813 | 报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù | HSK 6 |
2814 | 报酬 | bàochóu | thù lao | HSK 6 |
2815 | 报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | HSK 6 |
2816 | 报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện | HSK 6 |
2817 | 爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát | HSK 6 |
2818 | 报复 | bàofù | trả thù | HSK 6 |
2819 | 抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão | HSK 6 |
2820 | 包袱 | bāofu | gánh nặng | HSK 6 |
2821 | 保管 | bǎoguǎn | bảo quản | HSK 6 |
2822 | 饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy | HSK 6 |
2823 | 暴力 | bàolì | bạo lực | HSK 6 |
2824 | 暴露 | bàolù | lộ ra | HSK 6 |
2825 | 保密 | bǎomì | bảo mật | HSK 6 |
2826 | 保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc | HSK 6 |
2827 | 报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo | HSK 6 |
2828 | 保守 | bǎoshǒu | bảo thủ | HSK 6 |
2829 | 保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ | HSK 6 |
2830 | 包围 | bāowéi | bao vây | HSK 6 |
2831 | 报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí | HSK 6 |
2832 | 保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng | HSK 6 |
2833 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn | HSK 6 |
2834 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) | HSK 6 |
2835 | 保障 | bǎozhàng | đảm bảo, bảo hộ | HSK 6 |
2836 | 保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận | HSK 6 |
2837 | 包装 | bāozhuāng | gói, bọc | HSK 6 |
2838 | 把手 | bǎshǒu | tay nắm cửa, chuôi | HSK 6 |
2839 | 把戏 | bǎxì | xiếc, trò lừa bịp | HSK 6 |
2840 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2841 | 悲哀 | bēi’āi | bi ai, đau buồn | HSK 6 |
2842 | 卑鄙 | bēibǐ | đáng khinh | HSK 6 |
2843 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm | HSK 6 |
2844 | 被动 | bèidòng | bị động | HSK 6 |
2845 | 备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước | HSK 6 |
2846 | 被告 | bèigào | bị cáo | HSK 6 |
2847 | 北极 | běijí | bắc cực | HSK 6 |
2848 | 贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc | HSK 6 |
2849 | 背叛 | bèipàn | phản bội | HSK 6 |
2850 | 备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ | HSK 6 |
2851 | 奔波 | bēnbō | bôn ba | HSK 6 |
2852 | 奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng | HSK 6 |
2853 | 甭 | béng | không cần | HSK 6 |
2854 | 蹦 | bèng | nhảy, bật, tung ra | HSK 6 |
2855 | 迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra | HSK 6 |
2856 | 崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ | HSK 6 |
2857 | 本能 | běnnéng | bản năng | HSK 6 |
2858 | 本钱 | běnqián | vốn | HSK 6 |
2859 | 本人 | běnrén | bản thân,tôi | HSK 6 |
2860 | 本身 | běnshēn | tự bản thân | HSK 6 |
2861 | 本事 | běnshì | khả năng, bản lĩnh | HSK 6 |
2862 | 本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào | HSK 6 |
2863 | 笨拙 | bènzhuō | vụng về | HSK 6 |
2864 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2865 | 扁 | biǎn | Dẹt, bẹt | HSK 6 |
2866 | 遍布 | biànbù | phân bố, rải rác | HSK 6 |
2867 | 鞭策 | biāncè | thúc giục | HSK 6 |
2868 | 贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp | HSK 6 |
2869 | 变故 | biàngù | biến cố, tai nạn | HSK 6 |
2870 | 辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ | HSK 6 |
Từ vựng tiếng Trung HSK 16: Lộ trình học hiệu quả từ AZ
Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai đang theo đuổi chứng chỉ HSK, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Tại DU HỌC APEC, chúng tôi cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 6 cùng với phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn có thể chinh phục chứng chỉ HSK dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tổng quan về từ vựng HSK các cấp độ
Để hiểu rõ hơn về việc học từ vựng tiếng Trung theo từng cấp độ HSK, trước tiên hãy tìm hiểu khái niệm HSK và tầm quan trọng của chứng chỉ này trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
HSK là gì và tầm quan trọng của chứng chỉ HSK
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài. Chứng chỉ HSK không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra, mà nó còn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học. Với sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sở hữu chứng chỉ HSK trở thành một lợi thế cạnh tranh trong việc học tập và nghề nghiệp.
Chứng chỉ HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, tương ứng với mức độ khó tăng dần. Mỗi cấp độ yêu cầu một số lượng từ vựng nhất định, và việc nắm vững từ vựng tại mỗi cấp độ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Số lượng từ vựng yêu cầu cho mỗi cấp độ HSK
Mỗi cấp độ HSK đều có yêu cầu về số lượng từ vựng khác nhau, điều này tạo nên sự đa dạng trong việc học tập. Cụ thể:
- HSK 1: khoảng 150 từ vựng
- HSK 2: khoảng 300 từ vựng
- HSK 3: khoảng 600 từ vựng
- HSK 4: khoảng 1200 từ vựng
- HSK 5: khoảng 2500 từ vựng
- HSK 6: hơn 5000 từ vựng
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi HSK mà còn trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường làm việc.
Thời gian cần thiết để hoàn thành từng cấp độ
Thời gian cần để học xong từ vựng cho từng cấp độ HSK phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, thời gian biểu cá nhân, và tính chất chăm chỉ của người học. Một người có thể mất từ 1 đến 6 tháng để hoàn thành mỗi cấp độ, nhưng điều quan trọng là kiên trì và thường xuyên ôn tập để giữ vững kiến thức.
Từ vựng HSK 1 - Nền tảng cơ bản đầu tiên
HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng ở cấp độ này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp độ cao hơn.
150 từ vựng cơ bản nhất
Trong HSK 1, người học cần phải nắm vững 150 từ vựng cơ bản. Những từ vựng này chủ yếu xoay quanh các chủ đề gần gũi và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, màu sắc, số đếm, và hoạt động thường ngày.
Học từ vựng HSK 1 không chỉ đơn giản là memorizing (học thuộc lòng). Bạn nên áp dụng chúng vào trong các tình huống cụ thể, như việc sử dụng chúng khi trò chuyện hoặc viết câu đơn giản. Ví dụ, nếu bạn học từ "mama" (mẹ), hãy thử nói "Wǒ de māma hěn piàoliang" (Mẹ của tôi rất đẹp).
Các chủ đề từ vựng HSK 1
Các chủ đề từ vựng trong HSK 1 rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số chủ đề chính mà bạn cần chú trọng:
- Gia đình
- Màu sắc
- Địa điểm
- Thời gian
- Hoạt động hàng ngày
Mỗi chủ đề sẽ giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp.
Phương pháp học từ vựng HSK 1 hiệu quả
Để học từ vựng HSK 1 một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng một số phương pháp sau:
- Sử dụng flashcard: Viết từ vựng lên thẻ và lật lại để nhớ nghĩa.
- Nghe và phát âm: Nghe các đoạn hội thoại và cố gắng bắt chước cách phát âm.
- Thực hành hàng ngày: Tìm cơ hội để sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế.
Việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng HSK 2 - Mở rộng vốn từ cơ bản
Sau khi đã hoàn thành HSK 1, bạn sẽ bước vào HSK 2, nơi mở rộng vốn từ vựng căn bản và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
300 từ vựng cần nắm vững
Ở cấp độ HSK 2, bạn cần nắm vững khoảng 300 từ vựng. Những từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn, tham gia vào các cuộc đối thoại đơn giản và hiểu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Việc học từ vựng HSK 2 sẽ giúp bạn quen thuộc với những cụm từ thông dụng và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Phân loại từ vựng theo chủ đề
Tương tự như HSK 1, HSK 2 cũng có nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể phân loại từ vựng theo các chủ đề như:
- Thời tiết
- Đồ ăn và thức uống
- Giao thông
- Hoạt động giải trí
Việc phân loại sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Cách ghi nhớ từ vựng HSK 2
Ghi nhớ từ vựng HSK 2 có thể thực hiện theo nhiều cách sáng tạo. Một số gợi ý bao gồm:
- Kết hợp hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng để ghi nhớ dễ hơn.
- Tạo câu chuyện: Kết nối các từ vựng thành một câu chuyện thú vị.
- Tham gia nhóm học: Học cùng bạn bè sẽ tạo thêm động lực và giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Hãy luôn giữ tinh thần học hỏi và khám phá trong quá trình học, đây sẽ là chìa khóa để bạn tiến bộ nhanh chóng.
Từ vựng HSK 3 - Bước đệm quan trọng
Khi đã hoàn thành HSK 2, bạn sẽ bước vào HSK 3, nơi cung cấp cho bạn một khối lượng từ vựng lớn hơn và đa dạng hơn.
600 từ vựng trung cấp
HSK 3 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 600 từ vựng. Đây là lúc bạn có thể bắt đầu giao tiếp với người bản địa một cách tự tin hơn, tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn và truyền đạt ý tưởng rõ ràng.
Việc học từ vựng HSK 3 không chỉ tập trung vào việc ghi nhớ mà còn là việc thực hành sử dụng từ vựng trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau.
Các cụm từ thông dụng
Ngoài từ vựng đơn lẻ, HSK 3 cũng giới thiệu nhiều cụm từ thông dụng. Việc học các cụm từ này sẽ giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn trong việc diễn đạt ý tưởng.
Bạn nên chú ý đến cách sử dụng và ý nghĩa của các cụm từ để có thể áp dụng đúng trong từng tình huống. Ví dụ, cụm từ "hào yì si" (xin lỗi) có thể được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi ai đó.
Phương pháp ôn luyện hiệu quả
Để ôn luyện từ vựng HSK 3 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây:
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng giúp bạn ôn tập từ vựng một cách sinh động.
- Viết nhật ký bằng tiếng Trung: Điều này không chỉ giúp bạn củng cố từ vựng mà còn cải thiện khả năng viết.
- Tham gia vào các lớp học trực tuyến: Học với giáo viên và bạn bè sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức hơn.
Việc liên tục ôn tập và thực hành sẽ đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu chinh phục HSK.
Từ vựng HSK 4 - Nâng cao khả năng giao tiếp
Khi bạn đã nắm vững từ vựng HSK 3, bước sang HSK 4 sẽ mang đến cho bạn những thách thức mới, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao khả năng giao tiếp.
1200 từ vựng nâng cao
HSK 4 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 1200 từ vựng, giúp bạn tiếp cận nhiều chủ đề hơn trong giao tiếp. Những từ vựng trong HSK 4 chủ yếu tập trung vào những chủ đề như công việc, học tập và các vấn đề xã hội.
Việc làm quen với những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Từ vựng theo ngữ cảnh
Một trong những điểm nổi bật của HSK 4 là việc dạy từ vựng theo ngữ cảnh. Bạn sẽ được học cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng từ.
Ví dụ, khi học về công việc, bạn sẽ gặp những từ như "gōngzuò" (công việc), "zhíyuán" (nhân viên), và học cách sử dụng chúng trong các bối cảnh cụ thể.
Kỹ thuật học từ vựng HSK 4
Để học từ vựng HSK 4 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những kỹ thuật sau:
- Sử dụng bảng từ vựng: Tạo bảng để ghi nhận các từ vựng mới và ôn tập chúng thường xuyên.
- Thảo luận nhóm: Tham gia vào nhóm học để trao đổi và thảo luận về các chủ đề khác nhau.
- Xem phim tiếng Trung: Điều này giúp bạn cải thiện khả năng nghe và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Hãy tận dụng mọi cơ hội để sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, điều này sẽ giúp bạn dần dần trở nên thành thạo hơn.
Từ vựng HSK 5 - Hướng tới trình độ cao cấp
Khi bạn đã hoàn thành HSK 4, bước tiếp theo là HSK 5, nơi bạn sẽ nghiên cứu sâu hơn vào các khía cạnh ngôn ngữ phức tạp.
2500 từ vựng học thuật
HSK 5 yêu cầu bạn nắm vững khoảng 2500 từ vựng, bao gồm nhiều từ chuyên ngành và học thuật. Điều này cực kỳ quan trọng nếu bạn dự định học tập hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Việc nắm vững từ vựng học thuật sẽ mở ra nhiều cơ hội cho bạn trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác.
Từ vựng chuyên ngành
Bên cạnh từ vựng chung, HSK 5 cũng cung cấp nhiều từ vựng chuyên ngành. Những từ này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ trong lĩnh vực bạn đang theo học hoặc làm việc, từ đó dễ dàng hơn trong việc tiếp cận kiến thức mới.
Chẳng hạn, nếu bạn học ngành kinh tế, bạn sẽ gặp các từ như "jīngjì" (kinh tế), "shāngyè" (thương mại), rất hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và công việc sau này.
Chiến lược ôn tập hiệu quả
Để ôn tập từ vựng HSK 5 hiệu quả, bạn nên:
- Làm bài tập thực hành: Giải quyết các bài tập và làm đề thi HSK thực tế để cải thiện khả năng.
- Đọc sách tiếng Trung: Đọc sách, báo chí hoặc các tài liệu khác để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Tham gia hội thảo hoặc khóa học: Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng hơn nữa.
Hãy luôn giữ cho mình một tinh thần học hỏi và khám phá, điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Từ vựng HSK 6 - Đỉnh cao tiếng Trung
Cuối cùng, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK, nơi bạn sẽ nâng cao cả kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện.
5000+ từ vựng cao cấp
HSK 6 yêu cầu bạn nắm vững hơn 5000 từ vựng cao cấp, bao gồm những từ ngữ văn chương, thành ngữ và từ vựng chuyên sâu. Điều này giúp bạn có thể đọc hiểu các tác phẩm văn học, thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa.
Nắm vững từ vựng HSK 6 không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn giúp bạn trở thành người thông thạo tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.
Từ ngữ văn chương và thành ngữ
Một phần quan trọng của HSK 6 là việc học các từ ngữ văn chương và thành ngữ. Những từ này không chỉ mang lại vẻ đẹp ngôn ngữ mà còn thể hiện chiều sâu văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.
Học các thành ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn và tạo ấn tượng với người nghe.
Phương pháp chinh phục HSK 6
Để học từ vựng HSK 6 một cách hiệu quả, bạn có thể thử những phương pháp sau:
- Tham gia các khóa học nâng cao: Đăng ký các lớp học chuyên sâu để được hướng dẫn bởi giáo viên có kinh nghiệm.
- Viết luận văn: Việc viết luận sẽ kích thích tư duy và củng cố từ vựng một cách hiệu quả.
- Thực hành thường xuyên: Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn.
Hãy luôn giữ vững đam mê và nhiệt huyết trong việc học, bạn sẽ sớm đạt được thành công trong việc chinh phục chứng chỉ HSK.
Các công cụ học từ vựng HSK hiệu quả
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc học từ vựng HSK trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết thông qua các công cụ học tập hiện đại.
Ứng dụng học từ vựng HSK
Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng HSK miễn phí và trả phí trên điện thoại thông minh giúp bạn dễ dàng ôn tập. Những ứng dụng này thường có các tính năng như flashcard, quiz, và các bài học tương tác.
Sử dụng ứng dụng sẽ giúp bạn học từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả, bất cứ khi nào và ở đâu.
Tài liệu học tập online và offline
Ngoài ứng dụng, bạn cũng có thể tìm kiếm tài liệu học tập online như video, bài giảng trực tuyến, và sách điện tử. Những tài liệu này thường cung cấp nội dung phong phú và đa dạng.
Nếu bạn thích học qua sách, có rất nhiều sách giáo khoa và sách tham khảo về từ vựng HSK từ cấp 1 đến cấp 6 có bán trên thị trường.
Phần mềm luyện tập từ vựng
Phần mềm luyện tập từ vựng cũng là một công cụ hữu ích, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách logic. Những phần mềm này thường đi kèm với các bài tập thực hành, giúp bạn củng cố từ vựng một cách hiệu quả hơn.
Lộ trình học từ vựng HSK khoa học
Xây dựng một lộ trình học từ vựng HSK khoa học sẽ giúp bạn quản lý thời gian và tiến độ học tập tốt hơn.
Kế hoạch học tập theo tuần
Để học hiệu quả, bạn nên lập kế hoạch học tập rõ ràng theo từng tuần. Bạn có thể chia nhỏ từ vựng theo chủ đề và đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng ngày.
Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 5 từ vựng mới mỗi ngày và ôn lại từ vựng đã học vào cuối tuần. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Phương pháp ôn tập và củng cố
Ôn tập là một phần quan trọng trong quá trình học từ vựng. Bạn nên dành thời gian mỗi tuần để ôn tập lại tất cả từ vựng đã học.
Có thể sử dụng flashcard, viết lại từ vựng nhiều lần hoặc sử dụng các ứng dụng ôn tập để củng cố kiến thức.
Cách đánh giá tiến độ học tập
Đánh giá tiến độ học tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình. Bạn có thể tự kiểm tra qua các bài thi thử hoặc tham gia các lớp học để nhận phản hồi từ giáo viên.
Điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả hơn.
Các lỗi cần tránh khi học từ vựng HSK
Học từ vựng HSK cũng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến mà bạn cần phải tránh.
Học từ vựng không theo hệ thống
Một trong những lỗi lớn nhất là học từ vựng một cách ngẫu nhiên mà không có hệ thống. Việc này sẽ khiến bạn khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
Hãy xây dựng một kế hoạch học tập rõ ràng và phân loại từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ôn tập và áp dụng.
Bỏ qua việc luyện tập thực hành
Nhiều người chỉ tập trung vào việc học thuộc từ vựng mà quên rằng việc thực hành là rất quan trọng. Nếu không thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ quên từ vựng và không thể sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.
Hãy tìm cơ hội để giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia các lớp học để thực hành.
Không duy trì thói quen ôn tập
Lỗi nữa là không duy trì thói quen ôn tập. Sau khi hoàn thành một số lượng từ vựng nhất định, nhiều người cảm thấy tự mãn và không muốn ôn tập lại. Tuy nhiên, ôn tập thường xuyên là cách tốt nhất để giữ cho từ vựng luôn tươi mới trong tâm trí bạn.
Hãy tạo cho mình một thói quen ôn tập định kỳ, có thể là hàng tuần hoặc hàng tháng, để đảm bảo bạn không quên những gì đã học.
Liên hệ với DU HỌC APEC
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để hỗ trợ trong việc học từ vựng tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSK, hãy liên hệ với DU HỌC APEC. Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học, tài liệu học tập và sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK mà bạn mong muốn.
Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Trung HSK
Mất bao lâu để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6?
Thời gian để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, thời gian biểu, và tính chăm chỉ của bạn. Trung bình, bạn có thể mất từ 2 đến 5 năm để hoàn thành tất cả các cấp độ nếu học tập một cách nghiêm túc và kiên trì.
Có cần học thuộc toàn bộ từ vựng mới có thể thi đạt HSK không?
Không cần phải học thuộc lòng toàn bộ từ vựng, nhưng bạn nên nắm vững những từ vựng quan trọng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Thực hành giao tiếp và làm bài tập luyện tập sẽ giúp bạn hiểu và nhớ từ vựng tốt hơn.
Nên bắt đầu học từ vựng HSK từ đâu nếu là người mới?
Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu từ HSK 1, nơi có những từ vựng cơ bản nhất. Hãy học từ vựng theo từng chủ đề và thực hành thường xuyên để xây dựng nền tảng vững chắc.
Có thể tự học từ vựng HSK tại nhà được không?
Có, bạn hoàn toàn có thể tự học từ vựng HSK tại nhà. Tuy nhiên, việc tham gia lớp học hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Kết luận
Hành trình học từ vựng tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 6 không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Với lộ trình học hiệu quả từ A-Z cùng sự hỗ trợ từ DU HỌC APEC, bạn hoàn toàn có thể tự tin bước vào thế giới tiếng Trung và chinh phục chứng chỉ HSK. Khi bạn nắm vững từ vựng, bạn không chỉ học một ngôn ngữ mới mà còn tiếp cận một nền văn hóa phong phú và đa dạng. Hãy bắt đầu ngay hôm nay!