Bỏ qua để đến Nội dung

2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)

🔥 Bạn đang chuẩn bị thi TOCFL 4 và cần một danh sách từ vựng đầy đủ, chi tiết?

Bạn muốn tìm một phương pháp học tối ưu để ghi nhớ lâu và áp dụng vào thực tế?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 4 (Giản thể), giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và đạt điểm cao trong kỳ thi!

1. TOCFL 4 LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 2500 TỪ VỰNG TOCFL 4?

📌 TOCFL 4 là gì?

TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Trung chuẩn quốc tế, đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn du học, làm việc hoặc định cư tại Đài Loan.

TOCFL có 6 cấp độ, trong đó:

  • TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
  • TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, có thể sử dụng tiếng Trung trong học tập và công việc.
  • TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn.

📌 Vì sao nên học 2500 từ vựng TOCFL 4?

Giúp bạn giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong môi trường học tập và công việc.

Dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi TOCFL 4.

Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói và viết tiếng Trung chuyên sâu.

📖 Cùng khám phá danh sách 2500 từ vựng TOCFL 4 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 2500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 4 (GIẢN THỂ)

📌 Danh sách từ vựng được chia theo chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng ngay vào thực tế.

🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ quan trọng

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1任何rènhéBất kỳ
2因此yīncǐDo đó, vì vậy
3然而rán'érTuy nhiên
4既然jìránVì rằng, bởi vì
5也许yěxǔCó lẽ

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng theo câu ví dụ để hiểu cách sử dụng.

✔ Luyện tập với các đoạn hội thoại thực tế.

🔹 Nhóm 2: Động từ quan trọng trong TOCFL 4

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1讨论tǎolùnThảo luận
2发表fābiǎoPhát biểu
3解释jiěshìGiải thích
4申请shēnqǐngỨng tuyển
5评估pínggūĐánh giá

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng qua các bài báo và tin tức tiếng Trung.

✔ Luyện tập viết bài luận ngắn với các động từ trên.

🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian & địa điểm

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1未来wèiláiTương lai
2目前mùqiánHiện tại
3过去guòqùQuá khứ
4角落jiǎoluòGóc, góc khuất
5国际guójìQuốc tế

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng thông qua các bài báo và tài liệu học thuật.

✔ Ghi nhớ bằng cách đặt câu và liên hệ với cuộc sống thực tế.

🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc & tính cách

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1感激gǎnjīBiết ơn
2疑问yíwènNghi ngờ
3自豪zìháoTự hào
4幽默yōumòHài hước
5诚实chéngshíThành thật

📌 Cách học:

✔ Sử dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày.

✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để làm quen với ngữ cảnh sử dụng từ.

3. CÁCH HỌC 2500 TỪ VỰNG TOCFL 4 HIỆU QUẢ

🎯 Phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:

1. Học từ vựng theo chủ đề

📌 Học theo nhóm từ giúp bạn dễ liên tưởng và ghi nhớ hơn.

2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng

📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.

3. Luyện nghe và đọc nhiều hơn

🎧 Nghe podcast, xem tin tức tiếng Trung để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

4. Luyện viết câu và bài luận hàng ngày

📝 Viết câu có chứa từ vựng giúp bạn nhớ sâu hơn.

5. Ôn tập từ vựng theo phương pháp "Spaced Repetition"

📌 Ôn lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ lâu dài.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 4 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 4 ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)

2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

现金🔊

xiàn jīn(d)tiền mặthiện kim
2

存款🔊

cúnkuǎntiền gởitồn khoản
3

利润🔊

lìrùn(d)lợi nhuậnlợi nhuận
4

会计🔊

kuàijì(d)kế toánhội kế
5

收入🔊

shōurù(đ/d)thu nhậpthu nhập
6

卫星🔊

wèixīng(d)vệ tinhvệ tinh
7

孙子🔊

sūnzicháu traitôn tử
8

妻子🔊

qīzivợ, bà xãthê tử
9

丈夫🔊

zhàngfūchồngtrượng phu
10

孙女🔊

sūnnǚtôn nữ(cháu gái)tôn nữ
11

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩu
12

教授🔊

jiàoshòugiáo sưgiáo thụ
13

粉笔🔊

fěnbǐphấn viết bảngphấn bút
14

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiên
15

物理🔊

wùlǐ(d)vật lývật lí
16

化学🔊

huàxuéhóa họchoá học
17

部队🔊

bùduì(d)bộ độibộ đội
18

海军🔊

hǎijūnhải quânhải quân
19

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quả
20

走私🔊

zǒusī(đ)buôn lậutẩu tư
21

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáo
22

彩色🔊

cǎisèmàuthải sắc
23

车票🔊

chēpiàové xe/tàuxa phiếu
24

入口🔊

rùkǒulối vào,cửa vàonhập khẩu
25

行人🔊

xíngrénngười đi đườnghành nhân
26

道路🔊

dàolùcon đườngđạo lộ
27

名片🔊

míngpiàndanh thiếpdanh phiến
28

行业🔊

hángyènghành nghềhành nghiệp
29

京剧🔊

jīngjùkinh dịchkinh kịch
30

悲剧🔊

bēijùbi kịchbi kịch
31

警告🔊

jǐnggàocảnh cáocảnh cáo
32

武术🔊

wǔshùvõ thuậtvõ thuật
33

危机🔊

wéijīnguy cơnguy cơ
34

温和🔊

wēnhéôn hòaôn hoà
35

梦想🔊

mèngxiǎngmơ ướcmộng tưởng
36

愤怒🔊

fènnùphẫn nộphẫn nộ
37

活泼🔊

huópōhoạt báthoạt bát
38

失败🔊

shībàithất bạithất bại
39

冷静🔊

lěngjìng(t) bình tĩnhlãnh tĩnh
40

信号🔊

xìnhàotín hiệutín hiệu
41

夫人🔊

fūrénphu nhânphu nhân
42

师傅🔊

shīfùsư phụsư phó
43

雪花🔊

xuěhuābông tuyếthoa tuyết
44

世纪🔊

shìjì(d) thế kỷthế kỷ
45

早晨🔊

zǎochénsáng sớmtảo thần
46

新郎🔊

xīnláng(d)chú rểtân lang
47

求婚🔊

qiúhūncầu hôncầu hôn
48

订婚🔊

dìnghūnđính hônđính hôn
49

农民🔊

nóngmínnông dânnông dân
50

农村🔊

nóngcūnnông thônnông thôn
51

农场🔊

nóngchǎng(d)nông trườngnông trường
52

重量🔊

zhòng liàngtrọng lượngtrọng lượng
53

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễn
54

医学🔊

yīxué(d)y họcy học
55

作家🔊

zuòjiā(d)nhà văn, tác giatác gia
56

分配🔊

fēnpèiphân phốiphân phối
57

位于🔊

wèiyúở tại,nằm ởvị ư
58

现场🔊

xiànchǎng(d)hiện trườnghiện trường
59

总共🔊

zǒnggòng(p) tổng cộngtổng cộng
60

比例🔊

bǐlìtỷ lệtỉ lệ
61

技术🔊

jìshùkỹ thuậtkĩ thuật
62

登记🔊

dēngjìđăng kýđăng kí
63

明白🔊

míngbáihiểuminh bạch
64

勉强🔊

miǎnqiángmiễn cưỡngmiễn cưỡng
65

观光🔊

guānguāngtham quanquan quang
66

规则🔊

guīzéquy tắcquy tắc
67

争论🔊

zhēnglùntranh luậntranh luận
68

回忆🔊

huíyìhồi ứchồi ức
69

竞争🔊

jìngzhēngcạnh tranhcạnh tranh
70

集合🔊

jíhétập hợptập hợp
71

发展🔊

fāzhǎn(đ/d) phát triểnphát triển
72

解答🔊

jiědágiải đápgiải đáp
73

买卖🔊

mǎimài(d)mua bán, buôn bánmãi mại
74

坏蛋🔊

huàidàn(d)đồ tồi, khôn nạnhoại đản
75

山地🔊

shāndì(d) vùng núisan địa
76

许愿🔊

xǔyuàn(đtân)hứa hẹnhứa nguyện
77

感恩🔊

gǎn'ēn(đ)biết ơncảm ân
78

色情🔊

sèqíng(d)tình dụcsắc tình
79

光亮🔊

guāngliàng(t)ánh sáng, sáng sủaquang lượng
80

式样🔊

shìyàng(d) kiểu dángthức dạng
81

蜂蜜🔊

fēngmìmật ongphong mật
82

月光🔊

yuèguāngánh trăngnguyệt quang
83

工会🔊

gōnghuì(d)công đoàncông hội
84

和好🔊

hé hǎo(đ)hòa hợphoà hảo
85

口红🔊

kǒuhóng(d)son môikhẩu hồng
86

劳工🔊

láogōnglao cônglao công
87

叫喊🔊

jiàohǎnkêu la,la hétkhiếu hảm
88

夜景🔊

yèjǐng(d)cảnh đêmdạ ảnh
89

动词🔊

dòngcí(d)động từđộng từ
90

高贵🔊

gāoguìcao quýcao quý
91

救火🔊

jiùhuǒ(đ) cứu hỏacứu hoả
92

带子🔊

dàizicái đai,thắt lưngđới tử
93

互助🔊

hùzhùhỗ trợhỗ trợ
94

记忆🔊

jìyìghi nhớký ức
95

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trị
96

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạo
97

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoại
98

革命🔊

gémìngcách mạngcách mệnh
99

烦恼🔊

fánnǎophiền nãophiền não
100

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minh
101

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểu
102

不过🔊

bùguònhưngbất quá
103

通过🔊

tōngguòthông quathông quá
104

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tại
105

只是🔊

zhǐshì(p/l)chỉ là, chỉ, nhưngchỉ thị
106

平常🔊

píngchángbình thườngbình thường
107

比较🔊

bǐjiàoso sánhtỷ giảo
108

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệt
109

必须🔊

bìxū(p)phảitất tu
110

多少🔊

duōshǎo(s)bao nhiêu, nhiều ítđa thiểu
111

俗话🔊

súhuà(d)tục ngữtục thoại
112

志气🔊

zhìqì(d) chí khíchí khí
113

完毕🔊

wánbìhoàn tất,xonghoàn tất
114

视野🔊

shìyětầm nhìnthị dã
115

美观🔊

měiguānmỹ quanmĩ quan
116

是非🔊

shìfēiphải trái, đúng sai, thị phithị phi
117

口气🔊

kǒuqìkhẩu khí,giọngkhẩu khí
118

本身🔊

běnshēn(đt)bản thânbổn thân
119

神仙🔊

shénxiānthần tiênthần tiên
120

觉悟🔊

juéwùgiác ngộgiác ngộ
121

委员🔊

wěiyuánủy viênuỷ viên
122

响应🔊

xiǎngyìng(đ)hưởng ứnghưởng ứng
123

口音🔊

kǒuyīngiọng nóikhẩu âm
124

死亡🔊

sǐwáng(d) tử vong, chếttử vong
125

投降🔊

tóuxiángđầu hàngđầu hàng
126

防守🔊

fángshǒuphòng thủphòng thủ
127

品德🔊

pǐndéphẩm chất đạo đứcphẩm đức
128

样品🔊

yàngpǐnhàng mẫudạng phẩm
129

记性🔊

jìxìngtrí nhớkí tính
130

布告🔊

bùgào(d)bố cáobố cáo
131

床单🔊

chuángdāntấm ga trải giườngsàng đan
132

非法🔊

fēifǎ(t)phi phápphi pháp
133

封建🔊

fēngjiànphong kiếnphong kiến
134

天才🔊

tiāncáithiên tàithiên tài
135

注射🔊

zhùshè(đ)tiêmchú xạ
136

以便🔊

yǐbiàn(l) đểdĩ tiện
137

近来🔊

jìnlái(d) gần đâycận lai
138

立场🔊

lìchǎng(d)lập trườnglập trường
139

充足🔊

chōngzúsung túcsung túc
140

中央🔊

zhōngyāngtrung ươngtrung ương
141

薄弱🔊

bóruòbạc nhượcbạc nhược
142

太空🔊

tàikōngvũ trụthái không
143

代理🔊

dàilǐ(d)đại lýđại lí
144

原理🔊

yuánlǐ(d)nguyên lýnguyên lý
145

拜访🔊

bàifǎngthăm viếngbái phỏng
146

灾难🔊

zāinàntai họatai nan
147

等级🔊

děngjí(d) đẳng cấpđẳng cấp
148

文艺🔊

wényì(d)văn nghệvăn nghệ
149

消极🔊

xiāojítiêu cựctiêu cực
150

圆满🔊

yuánmǎn(t)trọn vẹnviên mãn
151

考察🔊

kǎochá(đ)khảo sátkhảo sát
152

分散🔊

fēnsànphân tánphân tán
153

词汇🔊

cíhuì(d)từ vựngtừ hối
154

来源🔊

láiyuán(d)nguồn gốclai nguyên
155

字母🔊

zìmǔchữ cáitự mẫu
156

机构🔊

jīgòu(d)cơ cấu, bộ máycơ cấu
157

清醒🔊

qīngxǐng(t)tỉnh táothanh tỉnh
158

事件🔊

shìjiàn(d)sự kiệnsự kiện
159

生存🔊

shēngcúnsinh tồnsanh tồn
160

种子🔊

zhǒngzǐhạt giốngchủng tử
161

设立🔊

shèlì(đ)thiết lập, đặtthiết lập
162

场所🔊

chǎngsuǒ(d)nơi chốntrường sở
163

选手🔊

xuǎnshǒutuyển thủtuyển thủ
164

加工🔊

jiāgōnggia công,chế biếngia công
165

怀孕🔊

huáiyùnmang thaihoài dựng
166

情绪🔊

qíngxù(d)tinh thần, tâm trạngtình tự
167

政策🔊

zhèngcèchính sáchchính sách
168

消灭🔊

xiāomiètiêu diệttiêu diệt
169

因素🔊

yīnsù(d)nhân tốnhân tố
170

英雄🔊

yīngxióng(d) anh hùnganh hùng
171

成分🔊

chéngfèn(d) thành phầnthành phần
172

应付🔊

yìngfù(đ)ứng phó, đối phóứng phó
173

要不🔊

yào bù(l)nếu không, hay làyếu bất
174

零件🔊

língjiànlinh kiệnlinh kiện
175

荣幸🔊

róngxìngvinh hạnhvinh hạnh
176

元旦🔊

yuándàn(d)nguyên đán, tết dương lịchnguyên đán
177

劳动🔊

láodòng(đ/d)lao độnglao động
178

扇子🔊

shànzicái quạtphiến tử
179

享受🔊

xiǎngshòuhưởng thụhưởng thụ
180

沙漠🔊

shāmòsa mạcsa mạc
181

委托🔊

wěituōủy thácuỷ thác
182

主观🔊

zhǔguān(d)chủ quanchủ quan
183

建筑🔊

jiànzhúkiến trúckiến trúc
184

物质🔊

wùzhí(d)vật chấtvật chất
185

装饰🔊

zhuāngshìtrang sứctrang sức
186

舍不得🔊

shěbudékhông lỡ từ bỏxả bất đắc
187

除非🔊

chúfēi(l)trừ phitrừ phi
188

分析🔊

fēnxīphân tíchphân tích
189

灾害🔊

zāihàitai hạitai hại
190

从此🔊

cóngcǐtừ naytòng thử
191

爱护🔊

àihùyêu quí,yêu thươngái hộ
192

个别🔊

gèbiécá biệtcá biệt
193

的确🔊

díquè(p) đúng, đúng vậyđích xác
194

说服🔊

shuōfúthuyết phụcthuyết phục
195

身材🔊

shēncái(d)vóc dángthân tài
196

阶段🔊

jiēduàngiai đoạngiai đoạn
197

想念🔊

xiǎngniànnhớtưởng niệm
198

勇气🔊

yǒngqìdũng khídũng khí
199

急忙🔊

jímánggấp gápcấp mang
200

学术🔊

xuéshùhọc thuậthọc thuật
201

影子🔊

yǐngzicái bóngảnh tử
202

义务🔊

yìwùnghĩa vụnghĩa vụ
203

交换🔊

jiāohuàntrao đổigiao hoán
204

平静🔊

píngjìngbình tĩnhbình tĩnh
205

固定🔊

gùdìngcố địnhcố định
206

待遇🔊

dàiyùđãi ngộđãi ngộ
207

改正🔊

gǎizhèngcải chínhcải chính
208

独立🔊

dúlìđộc lậpđộc lập
209

是否🔊

shìfǒuphải chăng,phải khôngthị phủ
210

以及🔊

yǐjí(l) vàdĩ cập
211

无数🔊

wúshùvô sốvô số
212

节省🔊

jiéshěng(đ) tiết kiệmtiết tỉnh
213

分布🔊

fēnbù(đ)phân bố"phân bố
214

财产🔊

cáichǎntài sảntài sản
215

亲爱🔊

qīn'ài(t)thân áithân ái
216

优美🔊

yōuměiđẹp đẽ; tốt đẹpưu mỹ
217

进口🔊

jìnkǒunhập khẩu/lối vàotiến khẩu
218

日常🔊

rìchánghàng ngàynhật thường
219

双方🔊

shuāngfānghai phía,song phươngsong phương
220

热爱🔊

rè'ài(đ/d)yêu tha thiếtnhiệt ái
221

和平🔊

hépíng(d)hòa bìnhhoà bình
222

谈判🔊

tánpànđàm phánđàm phán
223

形成🔊

xíngchéng(đ)hình thànhhình thành
224

接近🔊

jiējìntiếp cận,gầntiếp cận
225

个性🔊

gèxìngcá tínhcá tính
226

分别🔊

fēnbié(d/đ) phân biệtphân biệt
227

后果🔊

hòuguǒ(d)hậu quảhậu quả
228

通常🔊

tōngcháng(p)thông thườngthông thường
229

保持🔊

bǎochíbảo trìbảo trì
230

计算🔊

jìsuàntính toánkế toán
231

命运🔊

mìngyùnvận mệnhmệnh vận
232

否定🔊

fǒudìngphủ địnhphủ định
233

天空🔊

tiānkōngbầu trờithiên không
234

合法🔊

héfǎ(t) hợp pháphợp pháp
235

人员🔊

rényuán(d)nhân viênnhân viên
236

全面🔊

quánmiàn(d)toàn diệntoàn diện
237

光明🔊

guāngmíng(t/d)sáng sủaquang minh
238

充满🔊

chōngmǎnsung mãnsung mãn
239

成立🔊

chénglì(đ/d)thành lậpthành lập
240

否认🔊

fǒurènphủ nhậnphủ nhận
241

如何🔊

rúhé(g) thế nào?như hà
242

热烈🔊

rèliènhiệt liệt,sôi nổinhiệt liệt
243

胜利🔊

shènglì(đ/d)thắng lợithắng lợi
244

老百姓🔊

lǎobǎixìng(d)bá tánh, dânlão bá tính
245

合理🔊

hélǐ(t) hợp lýhợp lí
246

预报🔊

yùbào(d)dự báodự báo
247

公开🔊

gōngkāi(t)công khaicông khai
248

保留🔊

bǎoliúbảo lưubảo lưu
249

集中🔊

jízhōngtập trungtập trung
250

目标🔊

mùbiāomục tiêumục tiêu
251

证据🔊

zhèngjùchứng cứchứng cứ
252

理由🔊

lǐyóu(d)lý dolí do
253

客观🔊

kèguān(t)khách quan,khả quankhách quan
254

后悔🔊

hòuhuǐ(đ)hối hậnhậu hối
255

收拾🔊

shōushí(đ)thu dọnthu thập
256

包括🔊

bāokuò(đ) bao gồmbao quát
257

力气🔊

lìqì(d) sức khỏelực khí
258

禁止🔊

jìnzhǐcấm chỉcấm chỉ
259

答案🔊

dá'ànđáp ánđáp án
260

极其🔊

jíqícực kỳcực kỳ
261

气候🔊

qìhòukhí hậukhí hậu
262

制造🔊

zhìzàochế tạochế tạo
263

大夫🔊

dàfūbác sĩđại phu
264

反对🔊

fǎnduìphản đốiphản đối
265

果然🔊

guǒrán(p) quả nhiênquả nhiên
266

停止🔊

tíngzhǐđình chỉđình chỉ
267

社会🔊

shèhuìxã hộixã hội
268

感情🔊

gǎnqíngcảm tìnhcảm tình
269

专门🔊

zhuānménchuyên mônchuyên môn
270

复杂🔊

fùzáphức tạpphục tạp
271

词典🔊

cídiǎn(d)từ điểntừ điển
272

国际🔊

guójì(d)quốc tếquốc tế
273

直接🔊

zhíjiē(đ)trực tiếptrực tiếp
274

特点🔊

tèdiǎnđặc điểmđặc điểm
275

友好🔊

yǒuhǎohữu hảohữu hảo
276

难受🔊

nánshòu(t)khó chịu, khó ởnan thụ
277

干杯🔊

gānbēicạn chéncan bôi
278

街道🔊

jiēdàođường phốnhai đạo
279

热情🔊

rèqíng(d)nhiệt tìnhnhiệt tình
280

圆形🔊

yuán xínghình trònviên hình
281

无情🔊

wúqíngvô tìnhvô tình
282

药方🔊

yàofāngphương thuốcdược phương
283

折扣🔊

zhékòuchiết khấuchiết khấu
284

忍心🔊

rěnxīnnhẫn tâmnhẫn tâm
285

少女🔊

shàonǚ(d)thiếu nữthiếu nữ
286

私立🔊

sīlì(d)tư lậptư lập
287

展出🔊

zhǎn chūtriển lãm; trưng bàytriển xuất
288

社交🔊

shèjiāoxã giaoxã giao
289

多半🔊

duōbàn(p)già nửa, đa phầnđa bán
290

来往🔊

láiwǎng(đ)vãng lai, đi lạilai vãng
291

次数🔊

cì shù(d)so lânthứ số
292

用处🔊

yòngchùtác dụngdụng xứ
293

内地🔊

nèidì(d)nội địanội địa
294

笑容🔊

xiàoróng(d)nụ cườitiếu dong
295

意愿🔊

yìyuànước nguyệný nguyện
296

四处🔊

sìchùxung quanhtứ xứ
297

自我🔊

zìwǒ(đt)tự thân, tự mìnhtự ngã
298

户外🔊

hùwàiở bên ngoàihộ ngoại
299

街头🔊

jiētóuđầu phốnhai đầu
300

入学🔊

rùxuénhập học,đến trườngnhập học
301

墙壁🔊

qiángbìvách tườngtường bích
302

摇头🔊

yáotóulắc đầudao đầu
303

明亮🔊

míngliàngsáng sủaminh lượng
304

不许🔊

bùxǔ(đ)không cho phépbất hứa
305

高度🔊

gāodùchiều caocao độ
306

长度🔊

chángdùchiều dàitrường độ
307

手段🔊

shǒuduànthủ đoạnthủ đoạn
308

口号🔊

kǒuhàokhẩu hiệukhẩu hiệu
309

光线🔊

guāngxiàntia sángquang tuyến
310

种类🔊

zhǒnglèi(d) chủng loạichủng loại
311

供应🔊

gōngyìng(đ/d)cung ứngcung ứng
312

办事🔊

bànshìlàm việcbiện sự
313

鲜花🔊

xiānhuāhoa tươitiên hoa
314

吸烟🔊

xīyānhút thuốchấp yên
315

春季🔊

chūnjìmùa xuânxuân quý
316

重大🔊

zhòngdàtrọng đại,lớn laotrọng đại
317

长处🔊

chángchusở trườngtrưởng xứ
318

相互🔊

xiānghùtương hỗtướng hỗ
319

前进🔊

qiánjìn(d)tiến lêntiền tiến
320

动人🔊

dòngrén(t)cảm độngđộng nhân
321

改造🔊

gǎizàocải tạocải tạo
322

头脑🔊

tóunǎođầu ócđầu não
323

才能🔊

cáinéngtài năngtài năng
324

生长🔊

shēngzhǎngsinh trưởngsinh trưởng
325

邮件🔊

yóujiàn(d)bưu phẩmbưu kiện
326

休假🔊

xiūjià(đ)nghỉ phéphưu giá
327

少数🔊

shǎoshù(d)sô ít, thiểu sôthiểu số
328

今后🔊

jīnhòu(d)từ nay về saukim hậu
329

取得🔊

qǔdégiành đượcthủ đắc
330

少年🔊

shàonián(d)thiếu niênthiếu niên
331

球队🔊

qiú duìđội bóngcầu đội
332

爱人🔊

àirénngười yêu,vợ hoặc chồngái nhân
333

多数🔊

duōshù(d)đa số, số nhiềuđa số
334

站住🔊

zhànzhùtrạm trútrạm trú
335

干什么🔊

gànshénmelàm gìcan thập ma
336

多谢🔊

duōxièđa tạđa tạ
337

大腿🔊

dàtuǐđùiđại thối
338

下巴🔊

xiàbācằmhạ ba
339

喉咙🔊

hóulóngcuống họnghầu lung
340

肺🔊

fèiphổiphế.bái
341

心脏🔊

xīnzàngtimtâm tạng
342

药水🔊

yào shuǐnước rửadược thủy
343

疾病🔊

jí bìngbệnh tậttật bệnh
344

症状🔊

zhèng zhuàngtriệu chứng của 1 căn bệnhchứng trạng
345

癌症🔊

ái zhèngung thưnham chứng
346

感染🔊

gǎn rǎntruyền nhiễmcảm nhiễm
347

屁股🔊

pì gumôngthí cổ
348

舌头🔊

shé toulưỡithiệt đầu
349

骨头🔊

gǔ tóuxươngcốt đầu
350

内科🔊

nèi kēnội khoanội khoa
351

手术🔊

shǒu shùphẫu thuậtthủ thuật
352

病房🔊

bìng fángphòng bệnhbệnh phòng
353

外科🔊

wài kēngoại khoangoại khoa
354

血液🔊

xuè yèmáuhuyết dịch
355

药物🔊

yào wùthuốcdược vật
356

贷款🔊

dàikuǎnkhoản vaythải khoản
357

利息🔊

lìxilãi, Interestlợi tức
358

支🔊

zhīchiếcchi
359

整数🔊

zhěng shùsố chẵnchỉnh số
360

浪费🔊

làng fèilãng phílãng phí
361

冰🔊

bīngbăngbăng.ngưng
362

雾🔊

sương,sương mùvụ
363

露🔊

sươnglộ
364

地震🔊

dìzhènđộng đấtđịa chấn
365

口🔊

kǒumiệngkhẩu
366

足🔊

chântú.túc
367

小腿🔊

xiǎotuǐcẳng chântiểu thối
368

头🔊

tóuđầuđầu
369

肌肉🔊

jīròucơ nhục, bắp thịtcơ nhục
370

神经🔊

shénjīngthần kinhthần kinh
371

腰🔊

yāolưng, thắt lưngyêu
372

肝🔊

gāngancan
373

血管🔊

xiěguǎnhuyết quảnhuyết quản
374

大脑🔊

dànǎođại nãođại não
375

肩🔊

jiānvaikiên.khiên
376

支票🔊

zhīpiàochi phiếuchi phiếu
377

数量🔊

shùliàngsố lượngsố lượng
378

农产品🔊

nóngchǎnpǐnnông sảnnông sản phẩm
379

结算🔊

jiésuànkết toánkết toán
380

赔偿🔊

péichángbồi thườngbồi thường
381

公公🔊

gōng gōngbố chồngcông công
382

婆婆🔊

pó pomẹ chồngbà bà
383

伯父🔊

bó fùbác (anh trai của bố)bá phụ
384

媳妇🔊

xí fùcon dâutức phụ
385

伯母🔊

bó mǔbác dâubá mẫu
386

姑姑🔊

gū gucô cô
387

工资🔊

gōngzītiền lương, tiền côngcông tư
388

资金🔊

zījīnvốntư kim
389

业务🔊

yèwùkinh doanh, nghiệp vụnghiệp vụ
390

金融🔊

jīnróngtài chínhkim dung
391

经营🔊

jīngyíngkinh doanh, quản lýkinh doanh
392

增长🔊

zēngzhǎngtăng trưởngtăng trưởng
393

外汇🔊

wàihuìthị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forexngoại hối
394

搬运🔊

bān yùnbốc côngbàn vận
395

遭受🔊

zāoshòuchịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)tao thụ
396

结合🔊

jié hénối cầu chìkết hợp
397

称🔊

chēngcânxưng.xứng
398

拌🔊

bàntrộnbạn.phan.phán.bàn
399

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáo
400

混合🔊

hùnhéhỗn hợp, trộn, nhàohỗn hợp
401

熬🔊

áoluộcngao
402

测量🔊

cèliángđo, đongtrắc lượng
403

融化🔊

rónghuàtan, hòa tandung hoá
404

锅🔊

guōxoong, nồioa
405

火柴🔊

huǒ cháidiêmhoả sài
406

切🔊

qiècắt, bổ, tháithiết.thế
407

得分🔊

défēnthắng điểmđắc phân
408

裁判🔊

cái pàntrọng tàitài phán
409

法院🔊

fǎyuàntoà ánpháp viện
410

规定🔊

guīdìngqui địnhquy định
411

梅花🔊

méi huāhoa maimai hoa
412

政府🔊

zhèng fǔchính phủchính phủ
413

国会🔊

guó huìquốc Hộiquốc hội
414

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệp
415

学历🔊

xué lìhọc lựchọc lịch
416

教学🔊

jiào xuédạy họcgiáo học
417

春假🔊

chūn jiànghỉ tếtxuân giả
418

托儿所🔊

tuō’ér suǒtrường mầm non (nhà trẻ)thác nhi sở
419

校车🔊

xiào chēxe buýt đưa đón của trườnghiệu xa
420

文凭🔊

wén píngvăn bằngvăn bằng
421

学位🔊

xué wèihọc vịhọc vị
422

测验🔊

cè yànkiểm tratrắc nghiệm
423

注册🔊

zhù cèđăng kýchú sách
424

常识🔊

cháng shìthường thứcthường thức
425

及格🔊

jí géđạt yêu cầucập cách
426

笔试🔊

bǐ shìthi viếtbút thí
427

口试🔊

kǒu shìthi nóikhẩu thí
428

团🔊

tuántrung đoànđoàn
429

军🔊

jūnquân đoànquân
430

连🔊

liánđại độiliên
431

排🔊

páitrung độibài
432

班🔊

bāntiểu độiban
433

武器🔊

wǔqìvũ khívũ khí
434

陆军🔊

lùjūnlục quânlục quân
435

班长🔊

bānzhǎngtiểu đội trưởngban trưởng
436

国籍🔊

guójíquốc tịchquốc tịch
437

文物🔊

wén wùdi vật văn hóavăn vật
438

钻石🔊

zuàn shíkim cươngtoàn thạch
439

税🔊

shuìthuếthuế.thoát.thối
440

正月🔊

zhèng yuètháng giêngchánh nguyệt
441

拜年🔊

bài niánđi chúc tếtbái niên
442

主持🔊

zhǔchíchủ trìchủ trì
443

敬酒🔊

jìng jiǔkinh rượukính tửu
444

储存🔊

chúcúnlưu trữ lưu trữtrừ tồn
445

零售🔊

língshòubán lẻ bán lẻlinh thụ
446

金额🔊

jīnésố tiềnkim ngạch
447

角🔊

jiǎohàogiác
448

旗袍🔊

qí páosườn xámkì bào
449

西装🔊

xīzhuāngâu phục, com lêtây trang
450

牙膏🔊

yágāokem đánh răngnha cao
451

灰色🔊

huīsèmàu ghi, màu xámkhôi sắc
452

宝宝🔊

bǎo bǎoem; anh yêubảo bảo
453

汽油🔊

qìyóuxăngkhí du
454

运输🔊

yùn shūvận tảivận thâu
455

乘客🔊

chéng kèhành kháchthừa khách
456

轮船🔊

lún chuántàu chạy hơi nướcluân thuyền
457

电线🔊

diàn xiàndây điệnđiện tuyến
458

中🔊

zhōnggiữatrung.trúng
459

间🔊

jiāngian, buồng, phònggian.gián.dản.nhàn
460

住宅🔊

zhùzháinơi ởtrú trạch
461

收据🔊

shōu jùbiên lai nhận tiềnthu cứ
462

名🔊

míngdanhdanh
463

移民🔊

yí mínnhập cưdi dân
464

秘书🔊

mìshūthư kýbí thư
465

单位🔊

dān wèiđơn vịđơn vị
466

职位🔊

zhíwèichức vị, chức vụchức vị
467

经历🔊

jīnglìkinh nghiệm từng trảikinh lịch
468

爱好🔊

àihàosở thíchái hiếu
469

住址🔊

zhùzhǐđịa chỉ nơi ởtrú chỉ
470

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tư
471

经济🔊

jīngjìnền kinh tếkinh tế
472

产业🔊

chǎnyècông nghiệpsản nghiệp
473

成本🔊

chéngběnchi phí, giá thànhthành bổn
474

发行🔊

fāxíngphát hànhphát hành
475

基金🔊

jījīnquỹ, ngân quỹcơ kim
476

客户🔊

kèhùkhách hàngkhách hộ
477

交易🔊

jiāoyìgiao dịchgiao dịch
478

改革🔊

gǎigécải cáchcải cách
479

销售🔊

xiāoshòubántiêu thụ
480

风险🔊

fēngxiǎnrủi rophong hiểm
481

上市🔊

shàngshìphát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)thướng thị
482

鲜奶🔊

xiān nǎisữa tươitiên nãi
483

馒头🔊

mán toubánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong )man đầu
484

帐单🔊

zhàng dānphiếu thu chitrướng đơn
485

盆🔊

pénchậubồn
486

尺寸🔊

chǐ cùnkích cỡxích thốn
487

火腿🔊

huǒ tuǐdăm bônghỏa thối
488

菠菜🔊

bōcàirau chân vịt, cải bó xôiba thái
489

黄豆🔊

huángdòuđậu tương (đậu nành)hoàng đậu
490

辣椒🔊

làjiāoớt, quả ớtlạt tiêu
491

海鲜🔊

hǎi xiā nhải sản tươihải tiên
492

跳高🔊

tiào gāonhảy caokhiêu cao
493

跳远🔊

tiào yuǎnnhảy xakhiêu viễn
494

赛跑🔊

sài pǎothi chạy (chạy đua)tái bào
495

面粉🔊

miànfěnbột mìmiến phấn
496

喇叭🔊

lǎbācái loalạt bá
497

键盘🔊

jiànpánbàn phímkiện bàn
498

舞台🔊

wǔtáisân khấuvũ đài
499

主角🔊

zhǔjiǎovai chínhchủ giác
500

打🔊

đánhđả.tá
501

做🔊

zuòhành động, cử chỉtố
502

鼓掌🔊

gǔzhǎngvỗ taycổ chưởng
503

鼓🔊

trốngcổ
504

喜剧🔊

xǐjùhài kịchhỉ kịch
505

鞠躬🔊

jū gōngcúi mình, nghiêng mìnhcúc cung
506

葬礼🔊

zànglǐtang lễtáng lễ
507

鹅🔊

éngỗngnga
508

麻雀🔊

máquèchim vành khuyênma tước
509

象🔊

xiàngvoitượng.tương
510

狼🔊

lángchó sóilang
511

野兽🔊

yě shòuthú hoangdã thú
512

排球🔊

páiqiúbóng chuyềnbài cầu
513

加速🔊

jiāsùtăng sốgia tốc
514

剪刀🔊

jiǎndāokéotiễn đao
515

复制🔊

fùzhìcopyphục chế
516

标题🔊

biāotítiêu đềtiêu đề
517

程序🔊

chéngxùchương trìnhtrình tự
518

安装🔊

Ānzhuāngcài đặt (setup, install)an trang
519

输入🔊

shūrùnhập liệudu nhập
520

表格🔊

biǎogébảngbiểu cách
521

资讯🔊

zīxùnthông tin, dữ liệutư tấn
522

升级🔊

shēngjínâng cấpthăng cấp
523

输出🔊

shūchūxuất, rathâu xuất
524

退出🔊

tuìchūthoát, đăng xuấtthối xuất
525

界线🔊

jièxiànranh giớigiới tuyến
526

拜拜🔊

bàibàibái bai ( tạm biệt)bái bái
527

超人🔊

chāorénsupermansiêu nhân
528

维他命🔊

wéitāmìngvitaminduy tha mệnh
529

暴力🔊

bào lìtính bạo lựcbạo lực
530

暴躁🔊

bàozàonóng nảybạo táo
531

自信🔊

zìxìntự tintự tín
532

忧郁🔊

yōuyùnỗi u sầuưu uất
533

风趣🔊

fēngqùdí dỏm hài hướcphong thú
534

好客🔊

hàokèhiếu kháchhảo khách
535

任性🔊

rènxìngngang bướngnhiệm tính
536

迷信🔊

míxìnmê tínmê tín
537

疲劳🔊

píláosự mệt mỏibì lao
538

吻🔊

wěnnụ hônvẫn
539

小气🔊

xiǎoqìkeo kiệttiểu khí
540

周到🔊

zhōu dàochu đáochu đáo
541

自私🔊

zìsīích kỷtự tư
542

疑问🔊

yíwènsự hoài nghinghi vấn
543

寂寞🔊

jìmòsự cô đơntịch mịch
544

犹豫🔊

yóuyùngập ngừng, do dự, phân vândo dự
545

失望🔊

shīwàngsự thất vọngthất vọng
546

信任🔊

xìnrènsự tin cẩn, tín nhiệmtín nhâm
547

大胆🔊

dàdǎnmạnh dạn, gan dạđại đảm
548

胆小🔊

dǎn xiǎonhút nhát, nhát ganđảm tiểu
549

电子🔊

diàn zǐđiện tửđiện tử
550

废气🔊

fèiqìkhí thảiphế khí
551

管道🔊

guǎndàođường ốngquản đạo
552

后院🔊

hòu yuànsân sauhậu viện
553

窗口🔊

chuāng kǒucửa sổsong khẩu
554

书房🔊

shū fángthư phòng, phòng đọc sáchthư phòng
555

告辞🔊

gào cícáo từcáo từ
556

味精🔊

wè ijīngmì chính (bột ngọt)vị tinh
557

松🔊

sōngcây Tùngtùng.tông.tung
558

仓库🔊

cāng kùkhothương khố
559

开除🔊

kāi chúkhai trừkhai trừ
560

就业🔊

jiù yècó việc làmtựu nghiệp
561

失业🔊

shī yèthất nghiệpthất nghiệp
562

奖金🔊

jiǎn gjīntiền thưởngtưởng kim
563

食品🔊

jiājùđồ gia dụngthực phẩm
564

后退🔊

hòu tuìquay trở lạihậu thoái
565

机械🔊

jīxiè Huàgōnghóa chất công nghiệpcơ giới
566

包装🔊

bāozhuāngbao bì đóng góibao trang
567

卫生纸🔊

wèi shēng zhǐgiấy vệ sinhvệ sinh chỉ
568

肥皂🔊

féi zàoxà phòngphì tạo
569

毛巾🔊

máo jīnkhăn mặtmao cân
570

电视台🔊

diànshìtáiđài truyền hìnhđiện thị thai
571

净化🔊

jìn ghuàlàm sạchtịnh hoá
572

污染🔊

wūrǎnô nhiễmô nhiễm
573

废物🔊

fèiwùchất thảiphế vật
574

清除🔊

qīngchútiêu diệtthanh trừ
575

转身🔊

zhuǎnshēnquay vòngchuyển thân
576

相亲🔊

xiāng qīnkết thântương thân
577

新娘🔊

xīn niángcô dâutân nương
578

喜酒🔊

xǐ jiǔtiệc cướihỉ tửu
579

农夫🔊

nóng fūnông dânnông phu
580

农药🔊

nóngyào.thuốc Trừ Sâunông dược
581

休闲🔊

xiūxián.nông Nhànhưu nhàn
582

火灾🔊

huǒ zāihỏa hoạnhoả tai
583

桃子🔊

táo ziđàođào tử
584

梨🔊

585

形状🔊

xíng zhuànghình dánghình trạng
586

邮差🔊

yóu chāingười đ ưa thưbưu sai
587

侦探🔊

zhēn tànthám tửtrinh thám
588

专家🔊

zhuān jiāchuyên giachuyên gia
589

保存🔊

bǎocúnlưu văn bảnbảo tồn
590

返回🔊

fǎnhuíquay lạiphản hồi
591

监视🔊

jiān shìgiám thị, theo dõigiám thị
592

文具🔊

wénjùvăn phòng phẩmvăn cụ
593

出席🔊

chū xídự họpxuất tịch
594

证件🔊

zhèng jiàntài liệuchứng kiện
595

钢笔🔊

gāngbǐbút máycương bút
596

社团🔊

shètuánđoàn thể xã hộixã đoàn
597

出售🔊

chūshòubán raxuất thụ
598

市区🔊

shì qūkhu vực nội thànhthị khu
599

印刷🔊

yìn shuāin LOGOấn loát
600

布🔊

vảibố
601

开发🔊

kāi fākhai tháckhai phát
602

货物🔊

huò wùhàng hóahoá vật
603

靴🔊

xuēủngngoa
604

双🔊

shuāngđôisong
605

皮🔊

da
606

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chân
607

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sở
608

张🔊

zhāngtấmtrương.trướng
609

检验🔊

jiǎn yànkiểm nghiệmkiểm nghiệm
610

区域🔊

qū yùkhu vựckhu vực
611

商标🔊

shāng biāotem mácthương tiêu
612

人事🔊

rén shìnhân sựnhân sự
613

平均🔊

píng jūnđềubình quân
614

一致🔊

yī zhìđồng đềunhất trí
615

取消🔊

qǔ xiāohủy bỏthủ tiêu
616

申请🔊

shēn qǐngđơn xinthân thỉnh
617

压力🔊

yā lìáp lựcáp lực
618

拖鞋🔊

tuō xiédép lêtha hài
619

宽度🔊

kuān dùchiều rộngkhoan độ
620

工程🔊

gōngchéngcông trìnhcông trình
621

压🔊

épáp
622

导游🔊

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchđạo du
623

舞厅🔊

wǔ tīngvũ trườngvũ sảnh
624

合成🔊

héchéngtổng hợphợp thành
625

效率🔊

xiào lǜhiệu suấthiệu suất
626

字幕🔊

zìmùchữ thuyết minh (phụ đề)tự mạc
627

超重🔊

chāo zhòngthừa cânsiêu trọng
628

电报🔊

diànbàođiện báođiện báo
629

包裹🔊

bāo guǒgói hàngbao khoả
630

迫切🔊

pòqiècấp thiếtbách thiết
631

迅速🔊

xùnsùnhanh chóngtấn tốc
632

紧急🔊

jǐnjíkhẩn cấpkhẩn cấp
633

目的地🔊

mùdìdìđiểm đếnmục đích địa
634

汇款🔊

huì kuǎnkhoản tiền gửi đihối khoản
635

集邮🔊

jíyóusưu tầm tem (chơi tem)tập bưu
636

报导🔊

bào dǎobao gồm (báo cáo) tin tức / báo cáo tin tức / câu chuyện / bài báobáo đạo
637

拨🔊

bọn; lũ; tốp; toán; đám; nhóm; đợtbát
638

抵🔊

chống; chống đỡđể.chỉ
639

发音🔊

fāyīnphát âmphát âm
640

缝🔊

fèngghi chú: (缝儿)phùng.phúng
641

惯🔊

guànthói quen; quen; tập quánquán
642

论🔊

lùnluận bàn; luậnluận.luân
643

勐🔊

měngdũng mãnh; dũng cảmmãnh
644

容🔊

róngdung nạp; bao hàm; chứadung.dong
645

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đang
646

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.bá
647

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựu
648

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hối
649

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốn
650

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.di
651

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphát
652

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnh
653

封🔊

fēngphong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa)phong
654

空🔊

kōngtrống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tếkhông.khống.khổng
655

整🔊

zhěngchỉnhchỉnh
656

通🔊

tōngkiện; gói; bức; cúthông
657

划🔊

huáchèo; bơihoa.hoạ.hoạch.quả
658

付🔊

giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phóphó.phụ
659

近🔊

jìngần; bên; cận; kề; kếcận.cấn.ký
660

副🔊

phóphó.phức.phốc
661

倾向🔊

qīngxiàngnghiêng về; hướng về; thiên vềkhuynh hướng
662

循环🔊

xúnhuántuần hoàntuần hoàn
663

遭遇🔊

zāoyùgặp; gặp phảitao ngộ
664

大意🔊

dàyikhông chú ý; sơ ý; lơ là; qua quýtđại ý
665

分明🔊

fēnmíngrõ ràng; phân minhphân minh
666

大致🔊

dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bảnđại trí
667

依据🔊

yījùcăn cứ; theo; dựa vàoy cứ
668

典型🔊

diǎnxíngđiển hình; tiêu biểuđiển hình
669

统计🔊

tǒngjìcông tác thống kê; việc thống kêthống kế
670

创作🔊

chuàngzuòsáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)sáng tác
671

类似🔊

lèisìtương tự; giống; na náloại tự
672

先进🔊

xiānjìntiên tiếntiên tiến
673

便🔊

biàndù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ)tiện
674

滴🔊

nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơitích.trích.chích
675

横🔊

héngngang; hoànhhoành.quáng.hoạnh
676

圈🔊

quānvòng tròn; vòngkhuyên.quyển
677

乘🔊

chéngđáp; đi; cưỡi; ngồi; đónthừa.thặng
678

灰🔊

huītro; than; muộihôi.khôi
679

届🔊

jièđến (lúc)giới
680

匹🔊

cuộn; xếp (lụa, vải)thất.mộc
681

顶🔊

dǐngđỉnh; ngọn; chóp; nócđỉnh.đính
682

立即🔊

lìjílập tức; ngaylập tức
683

作为🔊

zuòwéihành vi; hành độngtá vi
684

尽量🔊

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhấttần lượng
685

喊🔊

hǎnla; la to; quát to; hôhảm.hám
686

硬🔊

yìngcứng; rắnngạnh
687

组织🔊

zǔzhītổ chứctổ chức
688

富🔊

phúphú
689

千万🔊

qiānwànnhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đốithiên vạn
690

确实🔊

quèshíthực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)xác thực
691

首先🔊

shǒuxiānđầu tiên; sớm nhấtthủ tiên
692

临🔊

língần; đối diệnlâm.lấm
693

略🔊

lüèsơ lược; đơn giảnlược
694

粘🔊

zhāndính; dính lạiniêm
695

且🔊

qiěvà; mà; lạithả
696

许🔊

cho phép; đồng ýhứa.hổ.hử
697

正面🔊

zhèngmiànmặt chínhchánh diện
698

转机🔊

zhuǎnjīcó thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật)chuyển cơ
699

混🔊

hùntrộn lẫn; pha lẫnhỗn.cổn.côn.hồn
700

牢🔊

láochuồnglao.lạo.lâu
701

另🔊

lìngngoài; kháclánh
702

泡🔊

pàobong bóng; bọtphao.bào.pháo
703

拖🔊

tuōkéo; dắttha.đà
704

止🔊

zhǐdừng; dừng lại; ngừngchỉ.chi
705

用心🔊

yòngxīnchăm chỉ; để tâmdụng tâm
706

传🔊

chuántruyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhườngtruyền.truyện.truyến
707

愁🔊

chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoảisầu
708

待🔊

dàiđối đãi; đãi; đối xử; cư xửđãi
709

加以🔊

jiāyǐtiến hànhgia dĩ
710

将🔊

jiāngtới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间tướng.tương.thương
711

暖🔊

nuǎnấm ấp; ấmnoãn.huyên
712

上下🔊

shàngxiàtrên dưới; già trẻthướng há
713

神🔊

shénthần; thần linhthần
714

至🔊

zhìđếnchí
715

转向🔊

zhuǎnxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướngchuyển hướng
716

处🔊

chǔở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sốngxứ.xử
717

隔🔊

ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trởcách
718

列🔊

lièđoànliệt
719

投入🔊

tóurùđi vào; đưa vàođầu nhập
720

任🔊

rènlần (số lần đảm nhiệm chức vụ)nhiệm.nhậm.nhâm
721

随🔊

suítheo; đi theo; cùng vớituỳ
722

调🔊

diàođiều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyểnđiệu.điều
723

卫生🔊

wèishēngvệ sinhvệ sinh
724

准🔊

zhǔnchuẩnchuẩn.chuyết
725

道🔊

dàocâu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài)đạo.đáo
726

靠🔊

kàodựa; kê; tựakháo.khốc
727

占🔊

zhànchiếm cứ; chiếm giữchiếm.chiêm
728

哎呀🔊

āiyāô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)ái nha
729

暗中🔊

ànzhōngtrong bóng tối; trong bí mậtám trung
730

肮脏🔊

āngzangdơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉukhảng tảng
731

拜🔊

bàilạy; vái (nghi lễ biểu thị sự tôn kính) 旧时行礼bái
732

般🔊

trí tuệban.bàn.bát
733

半路🔊

bànlùnửa đường; giữa đườngbán lộ
734

半数🔊

bànshùmột nửa; nửa sốbán số
735

棒子🔊

bàngzicây gậybổng tử
736

悲痛🔊

bēitòngđau buồn; bi thương; thống khổbi thống
737

备🔊

bèibị
738

背面🔊

bèimiànmặt trái; lưng; mặt saubối diện
739

奔🔊

bēnđào tẩu; trốn đi nơi khácbôn
740

笨重🔊

bènzhòngcồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàngbổn trọng
741

不当🔊

bùdàngkhông thích đáng; không đích đáng; không thoả đángbất đáng
742

不到🔊

bùdàokhông đến; ít hơnbất đáo
743

不平🔊

bùpíngkhông công bằng; bất bằng; bất bình; bất côngbất bình
744

不宜🔊

bùyíkhông thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nênbất nghi
745

布告栏🔊

bùgàolánbảng thông báo; bảng yết thịbố cáo lan
746

采🔊

cǎingắt; hái; lặt; bẻ; trảythái.thải
747

蚕🔊

cántằm (tằm nuôi, ăn lá dâu Tơ tằm là nguyên liệu chính để dệt tơ lụa)tằm.tàm
748

差错🔊

chācuòsai lầm; nhầm lẫnsai thác
749

插花🔊

chāhuācắm hoa, bó hoasáp hoa
750

插图🔊

chātútranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạsáp đồ
751

茶馆🔊

cháguǎnquán trà; tiệm tràtrà quán
752

茶馆儿🔊

chá guǎnrmột tiệm tràtrà quán nhi
753

茶会🔊

cháhuìtiệc trà xã giaotrà hội
754

产🔊

chǎnđẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻsản
755

长方形🔊

chángfāngxínghình chữ nhậttrường phương hình
756

吵闹🔊

chǎonàotranh cãi ầm ĩ; cãi om sòmsảo náo
757

扯🔊

chěkéo; lôi; căngxả
758

诚意🔊

chéngyìlòng thành; thành tâm; ngay thật; thật thàthành ý
759

迟早🔊

chízǎosớm muộn; không sớm thì muộn; trước sau gìtrì tảo
760

出产🔊

chūchǎnsản xuất; chế tạoxuất sản
761

传送🔊

chuánsòngchở; chuyên chở; vận chuyểntruyền tống
762

凑🔊

còutập hợp; gom góp; tụ tập; thu thậpthấu.tấu
763

错字🔊

cuòzìchữ sai; lỗi inthác tự
764

打招唿🔊

dǎ zhāo hūchiến đầu chống lại kẻ thùđả chiêu hốt
765

打字🔊

dǎzìđánh chữ; đánh máy chữđả tự
766

大半🔊

dàbànhơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa sốđại bán
767

大便🔊

dàbiànphân; cứtđại tiện
768

大地🔊

dàdìmặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giớiđại địa
769

大哥大🔊

dàgēdàđiện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phônđại ca đại
770

大清早🔊

dà qīng zǎosáng sớmđại thanh tảo
771

大嫂🔊

dàsǎochị dâu cảđại tẩu
772

大有🔊

dàyǒunhiều; rất nhiềuđại hữu
773

待会🔊

dài huìmột lát sau, một chốc, một látđãi hội
774

代沟🔊

dàigōusự khác nhau; sự khác biệt (giữa hai thế hệ)đại câu
775

带路🔊

dàilùdẫn đường; đưa đườngđới lộ
776

单子🔊

dānzira; khăn trải giường; tấm trải giườngđơn tử
777

胆量🔊

dǎnliàngdũng khí; lòng dũng cảm; sự gan dạđảm lượng
778

倒楣🔊

dǎo méibiến thể của 倒霉 [dao3 mei2]đảo mi
779

得奖🔊

déjiǎngđoạt giải; giật giải; ăn giảiđắc tưởng
780

等不及🔊

děng bù jíkhông thể đợiđẳng bất cập
781

凳子🔊

dèngzighế; băng ghế (không có chỗ tựa)đắng tử
782

低潮🔊

dīcháotriều xuống; nước ròngđê triều
783

电扇🔊

diànshànquạt điện; quạt máyđiện phiến
784

跌倒🔊

diēdǎongã; té nhàođiệt đảo
785

订位🔊

dìng wèiđặt chỗ / đặt bàn / đặt chỗđính vị
786

动不动🔊

dòngbudònghơi một tí; động một tí; hở ra là...động bất động
787

对岸🔊

duì'ànbờ bên kia; bờ đối diệnđối ngạn
788

多半儿🔊

duōbàn ercó lẽđa bán nhi
789

多多🔊

duōduōrất nhiều, nhiềuđa đa
790

法子🔊

fǎziphương pháp; cách; cách thứcpháp tử
791

发型🔊

fàxíngkiểu tócphát hình
792

犯错🔊

fàn cuòđể phạm sai lầmphạm thác
793

犯人🔊

fànrénphạm nhân; tội phạmphạm nhân
794

肥胖🔊

féipàngmập; béo; béo phì; to béophì bàn
795

废水🔊

fèishuǐnước thảiphế thuỷ
796

份儿🔊

fènrphầnphần nhi
797

疯子🔊

fēngzingười điên; người bị bệnh điênphong tử
798

赴🔊

đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó)phó
799

附加🔊

fùjiāphụ thêm; thêm; kèm theophụ gia
800

干部🔊

gànbùcán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)cán bộ
801

干嘛🔊

gàn matừ để hỏi: làm gìcan ma
802

钢🔊

gàngliếc dao; mài daocương
803

港币🔊

gǎngbìđô la Hồng Kông; tiền Hồng Kôngcảng tệ
804

告🔊

gàobảo; nói; cáo; nói với; báo cho biết; nói cho hay; nói cho biếtcáo.cốc
805

歌剧🔊

gējùca kịchca kịch
806

各行各业🔊

gèháng gèyècác ngành các nghề; mọi ngành mọi nghềcác hành các nghiệp
807

供🔊

gòngcúng; dâng cúng; cúng bái; cúng váicung
808

工钱🔊

gōngqiantiền côngcông tiền
809

公立🔊

gōnglìcông lậpcông lập
810

公用🔊

gōngyòngcông cộng; dùng chung; sử dụng chungcông dụng
811

姑丈🔊

gūzhàngdượng (chồng cô)cô trượng
812

瓜子🔊

guāzǐhạt dưa; hột dưaqua tử
813

挂号信🔊

guà hào xìnthư đã đăng kýquải hiệu tín
814

官员🔊

guānyuánquan chức; cán bộ; nhân viên; viên chức (ngoại giao)quan viên
815

管制🔊

guǎnzhìquản chế; kiểm soát; quản lý chặtquản chế
816

罐子🔊

guànzivò; hũ; vại (bằng sành, sứ)quán tử
817

光是🔊

guāng shìduy nhất / chỉquang thị
818

规画🔊

guī huàlập kế hoạchquy hoạch
819

国立🔊

guólìquốc lập; công lập; do nhà nước lập raquốc lập
820

国小🔊

guó xiǎotrường tiểu họcquốc tiểu
821

国中🔊

guó zhōngthứ hai, trung họcquốc trung
822

裹🔊

guǒbọc; quấn; buộc; bó; băng bókhoả.khoã.loã
823

过节🔊

guòjiéăn tếtquá tiết
824

过世🔊

guòshìmất; tạ thế; qua đờiquá thế
825

还不如🔊

hái bù rúđể tốt hơn ... / cũng có thể ...hoàn bất như
826

海峡🔊

hǎixiáeo biểnhải hạp
827

害处🔊

hàichuhại; có hại; chỗ có hại; điều hạihại xứ
828

好在🔊

hǎozàimay mà; được cái; may rahảo tại
829

耗🔊

hàotiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phíháo.hao.mao.mạo
830

合不来🔊

hébuláikhông hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình)hợp bất lai
831

合得来🔊

hédeláihợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhauhợp đắc lai
832

河流🔊

héliúsông; sông ngòihà lưu
833

后方🔊

hòufānghậu phươnghậu phương
834

唿🔊

huýt; huýt sáo; huýt gió (bằng tay)hốt
835

唿吸🔊

hū xīthở dài; húthốt hấp
836

花草🔊

huācǎohoa cỏ; hoa cảnhhoa thảo
837

花盆🔊

huāpénchậu hoa; chậu trồng hoa; chậu cảnh; chậu bônghoa bồn
838

花色🔊

huāsèmàu sắc và hoa vănhoa sắc
839

化装🔊

huàzhuānghoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai)hoá trang
840

欢唿🔊

huān hūhạnh phúchoan hốt
841

欢喜🔊

huānxǐvui vẻ; vui sướng; thích thúhoan hỉ
842

回电🔊

huídiàngửi điện trả lời; điện trả lờihồi điện
843

回教🔊

huíjiàođạo Hồi; đạo ít-xlamhồi giáo
844

昏倒🔊

hūn dǎongất xỉuhôn đảo
845

祸🔊

huòhoạ; tai hoạ; tai nạn; vạ; tai vạhoạ
846

或多或少🔊

huò duō huò shǎodù ít dù nhiềuhoặc đa hoặc thiếu
847

家事🔊

jiāshìgia cảnh; hoàn cảnh gia đìnhgia sự
848

兼🔊

jiānhai lần; gấp; gấp đôikiêm
849

建国🔊

jiànguókiến quốc; lập quốc; thành lập quốc gia; dựng nước; xây dựng đất nướckiến quốc
850

奖品🔊

jiǎngpǐnphần thưởng; giải thưởng; tặng phẩmtưởng phẩm
851

郊外🔊

jiāowàivùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thànhgiao ngoại
852

缴🔊

jiǎogiao nộp; giao; nộpchước.kiểu
853

教会🔊

jiàohuìgiáo hộigiáo hội
854

接见🔊

jiējiàntiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặttiếp kiến
855

浸🔊

jìnxâmtẩm.thâm
856

镜🔊

jìnggương; kiếngkính.cảnh
857

酒会🔊

jiǔhuìtiệc rượu; bữa chén linh đình; bữa chén say sưa; tiệc cốc-taitửu hội
858

具🔊

chuẩn bị; có đủ; làmcụ
859

决🔊

juéquyết định; quyết; định đoạtquyết.huyết.khuyết
860

绝不🔊

jué bùkhông có cách nào / không ít nhất / hoàn toàn khôngtuyệt bất
861

绝大部分🔊

jué dà bù fenđa số áp đảo / áp đảo đa sốtuyệt đại bộ phân
862

开户🔊

kāihùmở tài khoản; đăng ký tài khoảnkhai hộ
863

开演🔊

kāiyǎnbắt đầu diễn; bắt đầu chiếu; bắt đầu hátkhai diễn
864

看家🔊

kānjiāgiữ nhà; coi nhà; trông nhàkhán gia
865

看看🔊

kàn kanxem qua / để kiểm tra / khảo sát / (cộng tác) khá sớmkhán khán
866

考卷🔊

kǎojuànbài thikhảo quyển
867

考取🔊

kǎoqǔthi đậu; đậu; trúng tuyểnkhảo thủ
868

可喜🔊

kěxǐđáng mừng; đáng vui; đáng ăn mừngkhả hỉ
869

课外🔊

kèwàingoại khoá; ngoài giờ họckhoá ngoại
870

篮子🔊

lánzilàn xách; giỏ (đan bằng mây, tre hoặc làm bằng nhựa )lam tử
871

劳力🔊

láolìlao động chân taylao lực
872

老板娘🔊

lǎobǎnniángbà chủ (vợ ông chủ)lão bản nương
873

冷饮🔊

lěngyǐnđồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnhlãnh ẩm
874

熘🔊

liūxào lănlựu
875

喽🔊

loudùng như ''了''①có dự kiến sẵn hoặc giả thiếtlâu
876

录用🔊

lùyòngthu nhận; tuyển dụng (nhân viên)lục dụng
877

落伍🔊

luòwǔlạc đơn vị; lạc đội ngũlạc ngũ
878

绿豆🔊

lǜdòuđậu xanh; đỗ xanhlục đậu
879

买单🔊

mǎidānthanh toán; trả tiềnmãi đơn
880

梦到🔊

mèng dàomộng đáo
881

迷煳🔊

mí húbối rối; rốimê hồ
882

棉被🔊

miǎnbèichăn bôngmiên bị
883

民谣🔊

mínyáoca dao dân gian; ca dao; dân daodân dao
884

模煳🔊

mó húmơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràngmô hồ
885

闹区🔊

nào qūtrung tâm thành phốnáo khu
886

钮扣🔊

niǔ kòubiến thể của 紐扣 | 纽扣 [niu3 kou4]nữu khấu
887

偏食🔊

piānshíche khuất từng phần (nhật thực từng phần, nguyệt thực từng phần)thiên thực
888

破烂🔊

pòlànrách nát; tả tơi; lụp xụpphá lạn
889

扑灭🔊

pūmièđập chết; dập tắt; diệt; tiêu diệtphốc diệt
890

旗子🔊

qízicờ; lá cờkì tử
891

起火🔊

qǐhuǒnấu cơm; thổi cơm; nấu ănkhởi hoả
892

前院🔊

qián yuàntrước sân, trước khuân viên, đi trướctiền viện
893

强人🔊

qiángréntên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)cường nhân
894

亲口🔊

qīnkǒuchính mồm; chính miệngthân khẩu
895

侵入🔊

qīnrùxâm nhập; xâm phạm (địch quân)xâm nhập
896

轻伤🔊

qīng shāngbị thương nhẹ / bị thương nhẹkhinh thương
897

情书🔊

qíngshūthư tìnhtình thư
898

人情味🔊

rénqíngwèicảm xúc của con ngườinhân tình vị
899

人情味儿🔊

rén qíng wèi rsở thích thực sự của con người / biến thể erhua của 人情味 [ren2 qing2 wei4]nhân tình vị nhi
900

人心🔊

rénxīnlòng người; nhân tâmnhân tâm
901

三角形🔊

sānjiǎoxínghình tam giác; hình ba góctam giác hình
902

沙🔊

shācátsa.sá
903

杀价🔊

shājiàép giását giá
904

身分🔊

shēnfentư cách; thân phận (người)thân phận
905

份证🔊

fèn zhèngchứng minh, phân trầnphận chứng
906

深浅🔊

shēnqiǎnnông sâuthâm thiển
907

生肖🔊

shēngxiàocầm tinh (vị dụ như tuổi tý cầm tinh con chuột, tuổi sửu cầm tinh con trâu...), con giápsanh tiếu
908

绳🔊

shéngdây thừng; thừngthằng
909

省得🔊

shěngdetránh; tránh khỏi; để khỏi; cho đỡ; khỏi phảitỉnh đắc
910

失掉🔊

shīdiàomấtthất điệu
911

师母🔊

shīmǔsư mẫu; cô (vợ thầy)sư mẫu
912

世🔊

shìthếthế
913

市立🔊

shì lìthành phố / thành phố / thành phố do thành phố điều hànhthị lập
914

视🔊

shìnhìnthị
915

手电筒🔊

shǒudiàntǒngđèn pinthủ điện đồng
916

售🔊

shòubánthụ
917

刷卡🔊

shuākǎquẹt thẻxoát ca
918

四方🔊

sìfāngtứ phương; bốn phương; khắp nơitứ phương
919

算起来🔊

suàn qǐláitính toán gần đúng, làm tròntoán khởi lai
920

摊子🔊

tānzisạp; quầy (hàng)than tử
921

贴心🔊

tiēxīntri kỷ; thân mật; thân thiếtthiếp tâm
922

图章🔊

túzhāngcon dấu; cái mộcđồ chương
923

弯腰🔊

wān yāocúi người; gập ngườiloan yêu
924

玩笑🔊

wánxiàovui đùa; nô đùangoạn tiếu
925

晚辈🔊

wǎnbèithế hệ sau; hậu sinh; hậu bốivãn bối
926

未婚🔊

wèihūnvị hôn; chưa cưới; chưa kết hônvị hôn
927

味🔊

wèivị (cảm giác nhận được từ lưỡi)vị
928

文法🔊

wénfǎngữ pháp; văn phạmvăn pháp
929

卧房🔊

wòfángphòng ngủ; buồng ngủngọa phòng
930

污🔊

nước đục; vật bẩnô.ố
931

误点🔊

wùdiǎntrễ giờ; chậm giờngộ điểm
932

吸食🔊

xīshíhút; húp (bằng miệng)hấp thực
933

细小🔊

xìxiǎonhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; méntế tiểu
934

虾米🔊

xiāmitôm khôhà mễ
935

下午茶🔊

xiàwǔ chátrà chiềuhạ ngọ trà
936

显着🔊

xiǎnzhexuấthiển trứ
937

现🔊

xiànhiệnhiện
938

相🔊

xiàngtướng mạo; tướng; vẻ; bộ dạngtướng.tương
939

相亲相爱🔊

xiāng qīn xiāng àiđối xử tốt và yêu thương nhau (thành ngữ); tương thân tương áitương thân tương ái
940

相片儿🔊

xiàngpiānrtấm hình; ảnh chụp; hình chụptướng phiến nhi
941

宵夜🔊

xiāo yèđồ ăn nhẹ nửa đêm / đồ ăn nhẹ đêm khuyatiêu dạ
942

销路🔊

xiāolùnguồn tiêu thụtiêu lộ
943

小便🔊

xiǎobiàntiểu tiện; tiểu; đái; tètiểu tiện
944

校友🔊

xiàoyǒuđồng học; bạn cùng trường; bạn họchiệu hữu
945

血型🔊

xuèxíngnhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu)huyết hình
946

心目中🔊

xīnmù zhōngtrong tâm trítâm mục trung
947

心跳🔊

xīntiàotim đập (nhanh); tim dập dồn, nhịp timtâm khiêu
948

星光🔊

xīng guāngánh saotinh quang
949

削减🔊

xuējiǎncắt giảmtước giảm
950

盐巴🔊

yánbāmuối ăndiêm ba
951

哟🔊

yonhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến)yêu
952

医🔊

bác sĩ; thầy thuốcy.ế
953

医师🔊

yīshīy sĩ; thầy thuốcy sư
954

已婚🔊

yǐhūncó chồng; có gia đình; đã kết hôndĩ hôn
955

一般而言🔊

yī bān ér yánnói chungnhất ban nhi ngôn
956

易🔊

thay đổi; biến đổidị.dịch
957

饮🔊

yǐnuống (có lúc chỉ uống rượu)ẩm.ấm
958

影本🔊

yǐng běnbản sao (của một tài liệu) / cuốn sách có thư pháp mẫu để sao chépảnh bổn
959

影印🔊

yǐngyìnsao chụp; in chụp; photocopyảnh ấn
960

用具🔊

yòngjùdụng cụ; đồ dùngdụng cụ
961

语调🔊

yǔdiàongữ điệu; giọng nóingữ điệu
962

原则上🔊

yuán zé shangvề nguyên tắc / nói chungnguyên tắc thượng
963

原子笔🔊

yuán zǐ bǐbút bi / cũng viết 圓珠筆 | 圆珠笔nguyên tử bút
964

远大🔊

yuǎndàrộng lớn; cao xaviễn đại
965

载🔊

zàichở; vận tải; tảitải.tại.tái
966

早点🔊

zǎodiǎnđiểm tâm sáng; cơm sángtảo điểm
967

怎🔊

zěnsao; thế nàochẩm
968

赠品🔊

zèngpǐntặng phẩm; quà tặngtặng phẩm
969

招唿🔊

zhāo hūmột cuộc gọichiêu hốt
970

阵子🔊

zhènzitrận; lúc; hồi; cơntrận tử
971

正方形🔊

zhèngfāngxínghình vuôngchánh phương hình
972

掷🔊

zhìném; quăng; bỏ vàotrịch
973

纸张🔊

zhǐzhānggiấychỉ trương
974

竹🔊

zhútrúctrúc
975

准考证🔊

zhǔn kǎozhèngthẻ dự thichuẩn khảo chứng
976

最少🔊

zuì shǎoít nhất / tối thiểu / thấp nhất (số tiền) / tối thiểutối thiểu
977

秘🔊

táo bón; bí ị; bón
978

好🔊

hǎotốthảo.hiếu
979

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướng
980

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthường
981

满🔊

mǎnđầy; chậtmãn
982

让🔊

ràngnhườngnhượng
983

里🔊

lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)lí.lý
984

起🔊

tốp; bầy; loạt; toánkhởi.khỉ
985

过🔊

guòqua; đi quaquá.qua
986

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếu
987

长🔊

chángdàitrường
988

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ
989

门🔊

méncỗ pháomôn
990

来🔊

láiđến; tớilai; lãi
991

去🔊

đi,rời bỏkhứ.khử.khu
992

在🔊

zàiở, tại,tồn tại; sinh tồn; sốngtại
993

笔🔊

món; khoản; sốbút
994

面🔊

miàncái; lá; lần, tấmdiện.miến
995

哦🔊

éngâm thơ; vịnh thơ; ngâmnga
996

尝试🔊

chángshìthử; thử nghiệm, cố gắngthường thí
997

数🔊

shùsố; con sốsố.sổ.sác.xúc
998

组🔊

tổ; nhóm; chùm; cụmtổ
999

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệt
1000

堆🔊

duīđống; đám (lượng từ)đôi.đồi
1001

恨🔊

hènthù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờnhận
1002

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thống
1003

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kích
1004

翻🔊

fānphanphiên
1005

盖🔊

họ Cáicái
1006

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấn
1007

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ác
1008

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếu
1009

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứng
1010

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đối
1011

升🔊

shēnglên caothăng
1012

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đương
1013

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡng
1014

直🔊

zhíthẳngtrực.trị
1015

正🔊

zhèngchínhchính
1016

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất như
1017

套🔊

tàobộ, cănsáo
1018

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành động
1019

提🔊

xách; nhấcđề.để.thì
1020

以🔊

1021

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quản
1022

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâm
1023

距离🔊

jùlícách; khoảng cáchcự li
1024

误会🔊

wùhuìhiểu lầmngộ hội
1025

限制🔊

xiànzhìhạn chếhạn chế
1026

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồng
1027

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉ
1028

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràng
1029

份🔊

fènsuất; phầnphận
1030

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tử
1031

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiên
1032

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnh
1033

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lương
1034

抱🔊

bàoôm;ấp; ấp ủbão.bào
1035

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứ
1036

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệp
1037

真心🔊

zhēnxīnthành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thậtchân tâm
1038

命🔊

mìngsinh mệnh; tính mệnh; mạngmệnh
1039

清🔊

qīngtrong suốt; trong veo; trong vắtthanh.sảnh
1040

如🔊

nhưnhư
1041

同🔊

tóngvà; với; cùngđồng
1042

学会🔊

xuéhuìhội học thuậthọc hội
1043

早晚🔊

zǎowǎnsớm tốitảo vãn
1044

作🔊

zuòdậy; dấy lên; rộ lêntá.tác
1045

首🔊

shǒubàithủ.thú
1046

成🔊

chéngthànhthành
1047

加上🔊

jiā shàngcộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đógia thượng
1048

声🔊

shēngtiếngthanh
1049

怪🔊

guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạquái
1050

地下🔊

dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đấtđịa hạ
1051

共🔊

gòngchung; giống nhau; giống; cùngcộng.cung.củng
1052

结🔊

jiévấn; tết; kết; đan; bện; thắtkết
1053

之前🔊

zhīqiántrước; trước khichi tiền
1054

之后🔊

zhīhòusau; sau khichi hậu
1055

之间🔊

zhī jiāngiữachi gian
1056

湿🔊

shīẩm ướtthấp.chập
1057

证🔊

zhèngchứng minhchứng
1058

初🔊

chūđầu
1059

当中🔊

dāngzhōngở giữa; chính giữađương trung
1060

赶🔊

gǎnđuổi; đuổi theo; xuacản
1061

合🔊

hợphợp.hiệp.cáp.hạp
1062

较🔊

jiàorõ ràng; rõ rệtgiảo.giác.giếu
1063

就是🔊

jiùshìchính làtựu thị
1064

期🔊

khoá; kỳ họckì.kỳ.ki.ky.cơ
1065

下来🔊

xiàláixuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói)hạ lai
1066

照🔊

zhàochiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soichiếu
1067

生🔊

shēngsinh đẻ;sống; đẻsinh.sanh
1068

按🔊

àntra cứu; đối chiếuán
1069

该🔊

gāinên; cần phải; cầncai
1070

科🔊

khoakhoa
1071

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉ
1072

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùng
1073

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản lai
1074

各🔊

các; tất cảcác
1075

光🔊

guāngquangquang
1076

死🔊

chết; mấttử
1077

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoà
1078

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên lai
1079

算🔊

suànđếm,tính toántoán
1080

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cán
1081

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêu
1082

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toán
1083

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soa
1084

出🔊

chūphía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài)xuất
1085

转🔊

zhuǎnchuyển; quay; xoaychuyển.chuyến
1086

盘🔊

pánchậu rửa tay (thời xưa)bàn
1087

偷🔊

tōuăn trộm; ăn cắpthâu.du
1088

怕🔊

sợ; sợ hãiphạ.phách
1089

度🔊

lần; chuyến (lượng từ)độ.đạc
1090

油🔊

yóudầu; mỡ (của thực vật và động vật)du
1091

桌🔊

zhuōbàn; cái bàntrác
1092

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thị
1093

往🔊

wǎngđi; đếnvãng
1094

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếp
1095

老🔊

lǎogiàlão
1096

从🔊

cóngghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng)tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng
1097

看🔊

kànnhìn; xem; coikhán.khan
1098

了🔊

le(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành)liễu.liệu
1099

开🔊

kāimởkhai
1100

床🔊

chuánggiường; cái đệmsàng
1101

爆炸🔊

bàozhànổ; làm nổ tung; phá (mìn)bạo tạc
1102

扁🔊

biǎndẹt; bẹt; bẹp; dẹpbiển.thiên.biên
1103

策略🔊

cèlüèsách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động)sách lược
1104

崇拜🔊

chóngbàisùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụngsùng bái
1105

诞生🔊

dànshēngsinh ra; ra đờiđản sinh
1106

档案🔊

dàng'ànhồ sơ; tài liệuđương án
1107

抵抗🔊

dǐkàngchống lại; đề kháng; chống cựđể kháng
1108

吊🔊

diàotreo; buộcđiếu
1109

跌🔊

diēngã; téđiệt.trật
1110

斗争🔊

dòuzhēngđấu tranh; tranh đấuđẩu tranh
1111

端🔊

duānđoanđoan
1112

对抗🔊

duìkàngđối kháng; đối đầuđối kháng
1113

番🔊

fānloại; dạngphiên.ba.bà.phan
1114

繁殖🔊

fánzhísinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻphiền thực
1115

反抗🔊

fǎnkàngphản kháng; đấu tranh; chống; chống lạiphản kháng
1116

反问🔊

fǎnwènhỏi lại; hỏi vặn lạiphản vấn
1117

港口🔊

gǎngkǒucảng; bến tàu; bến cảngcảng khẩu
1118

高峰🔊

gāofēngđỉnh núi caocao phong
1119

广阔🔊

guǎngkuòrộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh môngquảng khoát
1120

跪🔊

guìquỳ; quỳ gốiquỵ
1121

过渡🔊

guòdùquá độ; chuyển sang; chuyển tiếp; giao thờiquá độ
1122

忽略🔊

hūlüèkhông chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là; không để ý; sơ xuất; xem nhẹhốt lược
1123

机关🔊

jīguānbộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máycơ quan
1124

近视🔊

jìnshicận thịcận thị
1125

纠正🔊

jiūzhènguốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng...), cải chính, đính chínhcủ chánh
1126

剧烈🔊

jùlièmạnh; kịch liệt; dữ dộikịch liệt
1127

卡通🔊

kǎtōngphim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếmca thông
1128

开拓🔊

kāituòkhai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trươngkhai thác
1129

科目🔊

kēmùkhoa; môn; môn họckhoa mục
1130

跨🔊

kuàsải bước; xoải bước; bước dài; bướckhoá
1131

捞🔊

lāokiếm; moi; vét; mò, vớtliệu.lao
1132

唠叨🔊

láodaolải nhải; lảm nhảm; càm ràm; lắm mồm; ba hoa; ríu rítlao thao
1133

乐意🔊

lèyìcam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyệnlạc ý
1134

谅解🔊

liàngjiěhiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảmlượng giải
1135

淋🔊

línxối; giội; dầmlâm
1136

凌晨🔊

língchénhừng đông; rạng sáng; sáng sớmlăng thần
1137

领土🔊

lǐngtǔlãnh thổlĩnh thổ
1138

领袖🔊

lǐngxiùlãnh tụ; thủ lĩnhlãnh tụ
1139

搂🔊

lōuvơ; quơ; gomlâu
1140

忙碌🔊

mánglùbận rộn; bận bịumang lục
1141

盲目🔊

mángmùmù quángmanh mục
1142

美妙🔊

měimiàotuyệt vời; tươi đẹpmĩ diệu
1143

迷失🔊

míshīmất phương hướng; lạc đườngmê thất
1144

免得🔊

miǎndeđể tránh; đỡ phảimiễn đắc
1145

灭亡🔊

mièwángdiệt vongdiệt vong
1146

捏🔊

niēnhón; nhặt; cầm (dùng ngón tay cái và một ngón tay khác)niết
1147

宁愿🔊

nìngyuànthà rằng; thàninh nguyện
1148

浓厚🔊

nónghòudày; dày đặc (sương khói, mây)nùng hậu
1149

排斥🔊

páichìbài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừbài xích
1150

捧🔊

pěngvốc; bốc; nắmphủng.bổng.phụng
1151

批判🔊

pīpànphê phánphê phán
1152

疲倦🔊

píjuànmệt mỏi rã rờibì quyện
1153

偏偏🔊

piānpiānlại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư; cứ một mựcthiên thiên
1154

颇🔊

lệch; xiênpha.phả
1155

扑🔊

bổ nhào; nhào đầu về phía trướcphốc.phác
1156

铺🔊

cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệmphô.phố
1157

瀑布🔊

pùbùthác nước; thácbộc bố
1158

欺骗🔊

qīpiànlừa dối; đánh lừa; lừa gạtkhi phiến
1159

歧视🔊

qíshìkỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệtkỳ thị
1160

起初🔊

qǐchūlúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầukhởi sơ
1161

器材🔊

qìcáikhí tài; dụng cụkhí tài
1162

气味🔊

qìwèimùikhí vị
1163

清晰🔊

qīngxīrõ ràng; rõ rệt; rõ nétthanh tích
1164

曲折🔊

qūzhéquanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷukhúc chiết
1165

拳头🔊

quántounắm tay; quả đấm; nắm đấmquyền đầu
1166

人格🔊

réngétính cách; tính tìnhnhân cách
1167

丧失🔊

sàngshīmất đi; mất mát; thất lạctáng thất
1168

伤脑筋🔊

shāngnǎojīnhao tổn tâm trí; hao tâm tổn tríthương não cân
1169

上游🔊

shàngyóuthượng du. thượng nguồnthượng du
1170

神气🔊

shénqìthần khí; thần sắc; vẻthần khí
1171

神圣🔊

shénshèngthần thánh; thiêng liêngthần thánh
1172

审查🔊

shěncháthẩm tra; xem xét; xét duyệtthẩm tra
1173

慎重🔊

shènzhòngthận trọng; cẩn thậnthận trọng
1174

示威🔊

shìwēithị uythị uy
1175

书籍🔊

shūjíthư tịch; sách vởthư tịch
1176

疏忽🔊

shūhulơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suấtsơ hốt
1177

耍🔊

shuǎchơi; chơi đùasá.sái.soạ.xoạ
1178

衰退🔊

shuāituìsuy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái (cơ thể, tinh thần, ý chí, năng lực)suy thoái
1179

双胞胎🔊

shuāngbāotāithai song sinh; bào thai đôisong bào thai
1180

思索🔊

sīsuǒsuy nghĩ tìm tòitư tác
1181

饲养🔊

sìyǎngchăn nuôi (động vật)tự dưỡng
1182

艘🔊

sōuchiếc; con (tàu, thuyền)sưu.tao
1183

塌🔊

đổ; sụp; sụttháp
1184

探讨🔊

tàntǎonghiên cứu thảo luận; thảo luận nghiên cứuthám thảo
1185

掏🔊

tāomóc; đào; lấy rađào
1186

陶瓷🔊

táocígốm sứ; đồ gốmđào từ
1187

条约🔊

tiáoyuēđiều ước; hiệp ướcđiều ước
1188

同胞🔊

tóngbāoanh chị em ruột; ruột thịtđồng bào
1189

同志🔊

tóngzhìđồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng)đồng chí
1190

秃🔊

trọc; trụingốc.thốc
1191

途径🔊

tújìngcon đường; đường lối (thường dùng để ví von)đồ kính
1192

推翻🔊

tuīfānlật đổ; lật nhào; đả đảo; đánh nhàothôi phiên
1193

妥当🔊

tuǒdangthoả đáng; ổn thoảthỏa đáng
1194

妥善🔊

tuǒshànổn thoả tốt đẹpthoả thiện
1195

妥协🔊

tuǒxiéthoả hiệpthoả hiệp
1196

哇🔊

wachứ; nhỉ (biến âm của ''啊''khi đi liền sau âm tiết có đuôi u hoặc ao)oa
1197

外行🔊

wàihángkhông chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)ngoại hành
1198

无可奈何🔊

wúkěnàihékhông biết làm thế nào; hết cách; không làm sao được; đành chịuvô khả nại hà
1199

舞蹈🔊

wǔdǎovũ; điệu múa (nghệ thuật múa)vũ đạo
1200

勿🔊

chớ; đừng; không nênvật
1201

吸取🔊

xīqǔrút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật)hấp thủ
1202

细胞🔊

xìbāotế bàotế bào
1203

细菌🔊

xìjūnvi khuẩn; vi trùngtế khuẩn
1204

嫌🔊

xiánhiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vựchiềm
1205

现成🔊

xiànchéngsẵn; có sẵn; vốn cóhiện thành
1206

向来🔊

xiàngláitừ trước đến nay; luôn luônhướng lai
1207

心灵🔊

xīnlíngthông minh; sáng dạtâm linh
1208

薪水🔊

xīnshuitiền lương, mức lươngtân thuỷ
1209

信仰🔊

xìnyǎngtín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộtín ngưỡng
1210

压迫🔊

yāpòáp bứcáp bách
1211

演奏🔊

yǎnzòudiễn tấu, biểu diễn ( nhạc cụ)diễn tấu
1212

掩盖🔊

yǎn'gàiche đậyyểm cái
1213

氧气🔊

yǎngqìkhí ô-xydưỡng khí
1214

摇摆🔊

yáobǎiđong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lưdao bài
1215

野心🔊

yěxīndã tâmdã tâm
1216

仪器🔊

yíqìmáy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bịnghi khí
1217

仪式🔊

yíshìnghi thức; nghi lễ; lễnghi thức
1218

婴儿🔊

yīng'értrẻ sơ sinh; hài nhianh nhi
1219

应邀🔊

yìngyāonhận lời mờiứng yêu
1220

拥护🔊

yōnghùủng hộ; tán thànhủng hộ
1221

优越🔊

yōuyuèưu việt; hơn hẳn; cực tốtưu việt
1222

预算🔊

yùsuàndự toán; dự trù; dự thảo (tài chính)dự toán
1223

预先🔊

yùxiāntrước; sẵn; sẵn sàng; sớmdự tiên
1224

冤枉🔊

yuānwangbị oan; chịu oanoan uổng
1225

砸🔊

đánh; đập; nệntạp
1226

赞同🔊

zàntóngtán thành; đồng ýtán đồng
1227

长辈🔊

zhǎngbèibề trên; bậc trên; bậc đàn anh; bậc cha chútrưởng bối
1228

折磨🔊

zhémósự dằn vặt, sự hành hạ, cực hìnhchiết ma
1229

支援🔊

zhīyuánchi viện; giúp đỡ; ủng hộchi viện
1230

指定🔊

zhǐdìngchỉ định; quy định; xác địnhchỉ định
1231

制止🔊

zhìzhǐngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặnchế chỉ
1232

种族🔊

zhǒngzúchủng tộcchủng tộc
1233

重心🔊

zhòngxīntrọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể)trọng tâm
1234

粥🔊

sinh đẻ và nuôi dưỡngchúc.dục
1235

转达🔊

zhuǎndáchuyển; chuyển đạt; truyền đạtchuyển đạt
1236

幢🔊

chuángcờ xí (thời xưa)chàng.tràng
1237

足以🔊

zúyǐđủ đểtú dĩ
1238

可笑🔊

kěxiàobuồn cười; nực cườikhả tiếu
1239

罢工🔊

bàgōngbãi công; đình côngbãi công
1240

敬礼🔊

jìnglǐcúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính lễkính lễ
1241

留念🔊

liúniànlưu niệm; kỷ niệmlưu niệm
1242

拼命🔊

pīnmìngliều mạng; liều mình; liều lĩnhbính mệnh
1243

缺席🔊

quēxívắng họp; nghỉ họckhuyết tịch
1244

淘气🔊

táoqìnghịch; tinh nghịchđào khí
1245

投票🔊

tóupiàobỏ phiếuđầu phiếu
1246

要命🔊

yàomìngchết người; mất mạng; nguy hiểmyếu mệnh
1247

让步🔊

ràngbùnhượng bộ; nhường bướcnhượng bộ
1248

哎哟🔊

āiyōôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)ai yêu
1249

拜托🔊

bàituōxin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng), làm ơnbái thác
1250

磅🔊

bàngbảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ Một bảng bằng 0,9072 cân)bảng.bàng
1251

保障🔊

bǎozhàngbảo đảm; bảo hộ; bảo vệ (tính mạng, tài sản , quyền lợi: không để bị xâm phạm hoặc hư hại )bảo chướng
1252

报社🔊

bàoshètoà soạn; toà báobáo xã
1253

不得已🔊

bùdéyǐbất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phảibất đắc dĩ
1254

不由得🔊

bùyóudekhông được; đành phải; buộc phải; không cho phép; không thể khôngbất do đắc
1255

裁员🔊

cáiyuángiảm biên chế; cắt giảm nhân sựtài viên
1256

钞票🔊

chāopiàotiền giấy; giấy bạcsao phiếu
1257

陈列🔊

chénliètrưng bày; triển lãm; phô bàytrần liệt
1258

成天🔊

chéngtiānsuốt ngày; cả ngàythành thiên
1259

呈现🔊

chéngxiànlộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếutrình hiện
1260

崇高🔊

chónggāocao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã; nổi tiếng; địa vị cao trọngsùng cao
1261

出身🔊

chūshēnxuất thânxuất thân
1262

储蓄🔊

chǔxùđể dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiệntrữ súc
1263

传单🔊

chuándāntruyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơitruyền đơn
1264

搓🔊

cuōxoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụitha.sai
1265

蛋白质🔊

dànbáizhìan-bu-min; prô-tê-in; protein; protitđản bạch chất
1266

得罪🔊

dézuìmạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòngđắc tội
1267

垫🔊

diànkê; lót; chèn; độnđiếm
1268

雕刻🔊

diāokèđiêu khắc; chạm trổđiêu khắc
1269

丢人🔊

diūrénmất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặtđâu nhân
1270

栋🔊

dòngxà ngang; xà chính; đòn dôngđống
1271

对策🔊

duìcèbài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước)đối sách
1272

而已🔊

éryǐmà thôi; thế thôinhi dĩ
1273

发扬🔊

fāyángphát huy; nêu cao; đề caophát dương
1274

繁忙🔊

fánmángbận rộn; bộn bềphồn mang
1275

反面🔊

fǎnmiànmặt trái; bề tráiphản diện
1276

吩咐🔊

fēnfùdặn dò; sắp xếp; ra lệnh; sai bảophân phó
1277

风气🔊

fēngqìbầu không khí; nếp sống; tập tục; thị hiếuphong khí
1278

逢🔊

fénggặp; gặp mặt; gặp nhauphùng.bồng
1279

富裕🔊

fùyùgiàu có; dồi dào; sung túc (tài sản)phú dụ
1280

高明🔊

gāomíngcao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng)cao minh
1281

割🔊

cắt; gặtcát
1282

搁🔊

đặt; để; kêcác
1283

惯例🔊

guànlìlệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệquán lệ
1284

贵族🔊

guìzúquý tộcquý tộc
1285

过滤🔊

guòlǜlọc (bột, nước...)quá lự
1286

毫无🔊

háo wúkhông hềhào vô
1287

和气🔊

héqiôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồnhoà khí
1288

合乎🔊

héhūhợp; phù hợp; hợp vớihợp hồ
1289

合算🔊

hésuàncó lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao)hợp toán
1290

嘿🔊

lặng lẽ; im lặng; không lên tiếngmặc.hắc
1291

痕迹🔊

hénjìvết tích; dấu vết; vếtngân tích
1292

后代🔊

hòudàiđời sau; thời đại sauhậu đại
1293

华侨🔊

huáqiáohoa Kiềuhoa kiều
1294

缓和🔊

huǎnhédịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí)hoãn hoà
1295

黄昏🔊

huánghūnhoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặnhoàng hôn
1296

昏迷🔊

hūnmíhôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếphôn mê
1297

活该🔊

huógāiđáng đời; đáng kiếphoạt cai
1298

计较🔊

jìjiàotính toán; so bì; tị nạnh; so đo, sân sikế giảo
1299

拣🔊

jiǎnlựa chọn; lựaluyến.giản
1300

角落🔊

jiǎoluògóc; xó; hốcgiác lạc
1301

开明🔊

kāimíngkhai sáng; văn minh; tiến bộ; thông suốt; mang màu sắc dân chủ; giải thoát khỏi sự ngu dốt, mê tín; trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho aikhai minh
1302

牢骚🔊

láosāobực tức; tức; giậnlao tao
1303

耐用🔊

nàiyòngbềnnại dụng
1304

巷🔊

hàngđường hầm; lò; đường rãnhhạng
1305

须知🔊

xūzhīcần biết; nhất định phải biếttu tri
1306

厌恶🔊

yànwùchán ghét (đối với sự vật hoặc con người)yếm ác
1307

衣裳🔊

yīshangquần áo; áo quầny thường
1308

正经🔊

zhèngjingxác thực; thực tại; thựcchính kinh
1309

州🔊

zhōuchâu (đơn vị hành chính thời xưa)châu
1310

扮演🔊

bànyǎnsắm vai; đóng vaiban diễn
1311

保卫🔊

bǎowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gácbảo vệ
1312

报答🔊

bàodábáo đáp; đáp đềnbáo đáp
1313

比方🔊

bǐfangsuy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật)tỷ phương
1314

便利🔊

biànlìtiện lợi; thuận tiện; tiệntiện lợi
1315

不顾🔊

bùgùkhông quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉabất cố
1316

补偿🔊

bǔchángbồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyếtbổ thường
1317

不敢当🔊

bùgǎndāngkhông dámbất cảm đương
1318

不止🔊

bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôibất chỉ
1319

采购🔊

cǎigòuchọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)thái cấu
1320

差距🔊

chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kémsai cự
1321

超越🔊

chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phụcsiêu việt
1322

传达🔊

chuándátruyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏtruyền đạt
1323

打包🔊

dǎbāođóng gói; góiđả bao
1324

代价🔊

dàijiàtiền mua; giá tiềnđại giá
1325

当选🔊

dāngxuǎntrúng cửđương tuyến
1326

典礼🔊

diǎnlǐlễ lớn; lễ; lễ nghiđiển lễ
1327

对立🔊

duìlìđối lậpđối lập
1328

发射🔊

fāshèbắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...)phát xạ
1329

放大🔊

fàngdàphóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đạiphóng đại
1330

公式🔊

gōngshìcông thứccông thức
1331

顾问🔊

gùwèncố vấncố vấn
1332

过度🔊

guòdùquá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạnquá độ
1333

号召🔊

hàozhàohiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọihiệu triệu
1334

回收🔊

huíshōuthu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ)hồi thu
1335

活力🔊

huólìsức sống; sinh lựchoạt lực
1336

坚定🔊

jiāndìngkiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí)kiên định
1337

间接🔊

jiànjiēgián tiếpgián tiếp
1338

健全🔊

jiànquánkiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàngkiện toàn
1339

交代🔊

jiāodàibàn giaogiao đại
1340

解除🔊

jiěchúbỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đigiải trừ
1341

例外🔊

lìwàingoại lệlệ ngoại
1342

落实🔊

luòshíchắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức)lạc thực
1343

漫画🔊

mànhuàtranh châm biếm; tranh đả kíchmạn hoạ
1344

门诊🔊

ménzhěnphòng khám bệnh; khám bệnhmôn chẩn
1345

面貌🔊

miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặtdiện mạo
1346

面子🔊

miànzibộtdiện tử
1347

明明🔊

míngmíngrõ ràng; rành rànhminh minh
1348

模样🔊

múyàngdáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạomô dạng
1349

难得🔊

nándékhó có được; khó đượcnan đắc
1350

齐全🔊

qíquánđầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm)tề toàn
1351

气象🔊

qìxiàngkhí tượngkhí tượng
1352

签订🔊

qiāndìngkí kết; ký (hợp đồng, điều ước)thiêm đính
1353

抢救🔊

qiǎngjiùcấp cứuthương cứu
1354

强迫🔊

qiǎngpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộccưỡng bách
1355

清晨🔊

qīngchénsáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơthanh thần
1356

群众🔊

qúnzhòngquần chúngquần chúng
1357

染🔊

rǎnnhuộmnhiễm
1358

热门🔊

rèménhấp dẫn; lôi cuốnnhiệt môn
1359

忍受🔊

rěnshòuchịu đựng; nén chịunhẫn thụ
1360

上级🔊

shàngjíthượng cấp; cấp trênthượng cấp
1361

神奇🔊

shénqívô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bíthần kì
1362

时常🔊

shíchángthường thường; luôn luônthì thường
1363

时机🔊

shíjīthời cơthì cơ
1364

势力🔊

shìlithế lực (chính trị, kinh tế, quân sự)thế lực
1365

数目🔊

shùmùcon số; số lượngsố mục
1366

率领🔊

shuàilǐngdẫn đầu (đội ngũ, tập thể)suất lĩnh
1367

随意🔊

suíyìtuỳ ýtuỳ ý
1368

天文🔊

tiānwénthiên vănthiên văn
1369

突破🔊

tūpòđột pháđột phá
1370

脱离🔊

tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏithoát ly
1371

外界🔊

wàijièbên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)ngoại giới
1372

为难🔊

wéinánkhó xử; rầy rà; rắc rối; bối rốivi nan
1373

慰问🔊

wèiwènthăm hỏi, an ủiuý vấn
1374

消除🔊

xiāochútrừ khử; loại trừ; loại bỏtiêu trừ
1375

以往🔊

yǐwǎngngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãngdĩ vãng
1376

意识🔊

yìshíý thứcý thức
1377

意志🔊

yìzhìý chíý chí
1378

饮食🔊

yǐnshíđồ ăn thức uốngẩm thực
1379

原始🔊

yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầunguyên thuỷ
1380

原先🔊

yuánxiāntrước kia; ban đầu; thoạt tiênnguyên tiên
1381

赠送🔊

zèngsòngbiếu; tặngtặng tống
1382

展示🔊

zhǎnshìmở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễntriển thị
1383

占有🔊

zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứchiếm hữu
1384

珍珠🔊

zhēnzhūtrân châu; hạt trân châu; ngọc traitrân châu
1385

正规🔊

zhèngguīchính quy; nề nếpchính quy
1386

证实🔊

zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúngchứng thực
1387

支出🔊

zhīchūchi; chi ra; chi tiêuchi xuất
1388

指示🔊

zhǐshìchỉ thịchỉ thị
1389

指责🔊

zhǐzéchỉ trích; trách móc; trách mắngchỉ trách
1390

主办🔊

zhǔbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chứcchủ bạn
1391

专利🔊

zhuānlìđộc quyền; bản quyền sáng chế phát minhchuyên lợi
1392

资本🔊

zīběntư bản; vốntư bản
1393

阻碍🔊

zǔ'àingăn cản; ngăn trở; cản trởtrở ngại
1394

成交🔊

chéngjiāochốt kèothành giao
1395

动手🔊

dòngshǒubắt đầu làm; bắt tay vào làmđộng thủ
1396

摆脱🔊

bǎituōthoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等)bài thoát
1397

财富🔊

cáifùcủa cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)tài phú
1398

操作🔊

cāozuòthao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)thao tác
1399

潮流🔊

cháoliúthuỷ triều; bơi lộitriều lưu
1400

潮湿🔊

cháoshìẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt áttriều thấp
1401

刺🔊

danh thiếp; tấm thiếp nhỏthứ.thích
1402

对付🔊

duìfuứng phó; đối phóđối phó
1403

符号🔊

fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượngphù hiệu
1404

高潮🔊

gāocháotriều cường; nước triều dâng caocao triều
1405

官方🔊

guānfāngphía chính phủ; chính thức; nhà nướcquan phương
1406

即将🔊

jíjiānggần; sắp; sẽtức tương
1407

记载🔊

jìzǎighi chép; ghi lạiký tải
1408

模型🔊

móxíngkhuônmô hình
1409

期限🔊

qīxiànkỳ hạn; thời hạnkỳ hạn
1410

器官🔊

qìguānkhí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phậnkhí quan
1411

色彩🔊

sècǎimàu sắc; màusắc thái
1412

设置🔊

shèzhìxây dựng; thiết lậpthiết trí
1413

实施🔊

shíshīthực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách)thực thi
1414

随手🔊

suíshǒutiện tay; thuận taytuỳ thủ
1415

系列🔊

xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạthệ liệt
1416

一再🔊

yīzàinhiều lần; năm lần bảy lượtnhất tái
1417

在乎🔊

zàihuở; ở chỗtại hồ
1418

折🔊

zhégãy; bẻ gãy; làm gãychiết.đề
1419

担保🔊

dānbǎođảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyếtđảm bảo
1420

分手🔊

fēnshǒubiệt ly; chia tayphân thủ
1421

场合🔊

chǎnghétrường hợp; nơitrường hợp
1422

初步🔊

chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầusơ bộ
1423

当初🔊

dāngchūlúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kiađương sơ
1424

定期🔊

dìngqīđịnh ngày; định thời gianđịnh kì
1425

发动🔊

fādòngphát động; bắt đầuphát động
1426

防止🔊

fángzhǐphòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)phòng chỉ
1427

工夫🔊

gōngfulúc; khicông phu
1428

故乡🔊

gùxiāngcố hương; quê hương; quê nhàcố hương
1429

欢乐🔊

huānlèniềm vuihoan lạc
1430

交往🔊

jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúcgiao vãng
1431

领先🔊

lǐngxiānvượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phonglĩnh tiên
1432

民间🔊

mínjiāndân giandân gian
1433

普及🔊

pǔjíphổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi)phổ cập
1434

人工🔊

réngōngnhân tạonhân công
1435

试验🔊

shìyànthực nghiệm; thử nghiệmthí nghiệm
1436

束🔊

shùthú.thúc
1437

自主🔊

zìzhǔtự chủtự chủ
1438

左右🔊

zuǒyòudù sao cũng; dù sao đi nữatả hữu
1439

团结🔊

tuánjiéđoàn kếtđoàn kết
1440

报到🔊

bàodàobáo trình diện; báo cáo có mặtbáo đáo
1441

监狱🔊

jiānyùnhà tù; ngục tù; nhà giam; nhà lao; nhà phagiám ngục
1442

油腻🔊

yóunìbéo ngậy,sến, sến sẩmdu nị
1443

盯🔊

dīngnhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt, nhìn trừng trừngđinh.trành
1444

化妆🔊

huàzhuānghoá trang; trang điểm; tô son điểm phấnhoá trang
1445

报仇🔊

bàochóubáo thù; trả thùbáo cừu
1446

动身🔊

dòngshēnkhởi hành; lên đường; xuất phátđộng thân
1447

放手🔊

fàngshǒubuông tay; thả tayphóng thủ
1448

傍晚🔊

bàngwǎnchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết)bàng vãn
1449

踩🔊

cǎigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứngthải.thái
1450

除🔊

chúbậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xetrừ
1451

蹲🔊

dūnngồi xổm; ngồi chồm hổmtỗn
1452

妇女🔊

fùnǚphụ nữ; đàn bà con gáiphụ nữ
1453

古典🔊

gǔdiǎnđiển cố; điển tíchcổ điển
1454

花生🔊

huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụnghoa sinh
1455

幻想🔊

huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởngảo tưởng
1456

皇帝🔊

huángdìhoàng đế; vuahoàng đế
1457

活跃🔊

huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnhhoạt dược
1458

捐🔊

juānvứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏquyên
1459

军事🔊

jūnshìquân sự; việc quânquân sự
1460

抗议🔊

kàngyìkháng nghịkháng nghị
1461

灵活🔊

línghuólinh hoạt; nhanh nhẹnlinh hoạt
1462

民主🔊

mínzhǔdân chủdân chủ
1463

平衡🔊

pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằngbình hành
1464

企图🔊

qǐtúý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)xí đồ
1465

气氛🔊

qìfēnbầu không khíkhí phân
1466

牵🔊

qiāndắtkhản.khiên
1467

巧妙🔊

qiǎomiàotài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)xảo diệu
1468

时期🔊

shíqīthời kỳthì kỳ
1469

通讯🔊

tōngxùnthông tin; truyền tinthông tấn
1470

威胁🔊

wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫmuy hiếp
1471

小麦🔊

xiǎomàitiểu mạch; lúa mìtiểu mạch
1472

宴会🔊

yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệcyến hội
1473

娱乐🔊

yúlètiêu khiển; giải tríngu lạc
1474

缘故🔊

yuángùduyên cớ; nguyên doduyên cố
1475

晕🔊

yùnchoáng váng; chóng mặt; sayvựng
1476

涨🔊

zhàngcăng ra; to ra; nở ra; phình ratrướng
1477

祖国🔊

zǔguótổ quốctổ quốc
1478

冲🔊

chōngbình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núixung.trùng
1479

捡🔊

jiǎnnhặt lấy; nhặt; lượmkiểm
1480

戒指🔊

jièzhinhẫn; cà rágiới chỉ
1481

金属🔊

jīnshǔkim loại; kim khíkim thuộc
1482

敬爱🔊

jìng'àikính yêu; kính mếnkính ái
1483

砍🔊

kǎnvứt bỏ; némkhảm
1484

恐怖🔊

kǒngbùkhủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếpkhủng bố
1485

蜡烛🔊

làzhúcây nến; đèn cầylạp chúc
1486

粒🔊

hạt; viênlạp
1487

轮流🔊

lúnliúluân phiên; lần lượtluân lưu
1488

魅力🔊

mèilìsức hấp dẫn; sức quyến rũmị lực
1489

蜜蜂🔊

mìfēngong mật, con ongmật phong
1490

棉花🔊

miánhuacây bông; cây bông vảimiên hoa
1491

目录🔊

mùlùbản kê; thư mụcmục lục
1492

能源🔊

néngyuánnguồn năng lượngnăng nguyên
1493

宁可🔊

nìngkěthà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước)ninh khả
1494

佩服🔊

pèifúkhâm phục; bái phụcbội phục
1495

飘🔊

piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đếnphiêu
1496

清淡🔊

qīngdànnhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)thanh đạm
1497

娶🔊

lấy vợ; cưới vợthú
1498

沙滩🔊

shātānbãi cát; bãi biểnsa than
1499

寿命🔊

shòumìngtuổi thọthọ mệnh
1500

甩🔊

shuǎivung; vẫy; phấtsuý.suất
1501

烫🔊

tàngbỏng; phỏngnãng.năng.đãng
1502

逃避🔊

táobìtrốn tránh; chạy trốnđào tị
1503

铜🔊

tóngđồng (ký hiệu Cu)đồng
1504

统治🔊

tǒngzhìthống trịthống trị
1505

歪🔊

wāinghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngảoa.oai
1506

委屈🔊

wěiqutủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuấtuỷ khuất
1507

瞎🔊

xiāmù; loà; chột; đui mù; hỏng mắthạt
1508

痒🔊

yǎngngứadương.dạng.dưỡng
1509

与其🔊

yǔqíso với, thà, thay vìdữ kì
1510

语气🔊

yǔqìkhẩu khí; giọng nói; giọng điệungữ khí
1511

赞美🔊

zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợitán mĩ
1512

则🔊

thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian)tắc
1513

照常🔊

zhàochángnhư thường; như thường lệchiếu thường
1514

枕头🔊

zhěntoucái gốichẩm đầu
1515

睁🔊

zhēngmở; mở to (mắt)tranh.tĩnh
1516

秩序🔊

zhìxùtrật tựtrật tự
1517

勤劳🔊

qínláocần cù; cần lao, chăm chỉcần lao
1518

拥挤🔊

yōngjǐchật chội; chen lấnủng tễ
1519

撕🔊

xé; kéotê.ti.ty.tỵ.tề
1520

失眠🔊

shīmiánmất ngủthất miên
1521

安慰🔊

ānwèithoải mái; dễ chịu; an nhànan ủy
1522

彼此🔊

bǐcǐđây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kiabỉ thử
1523

丙🔊

bǐngbính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can)bính
1524

病毒🔊

bìngdúsiêu vi trùng; mầm độc; vi-rútbệnh độc
1525

玻璃🔊

bōlípha-lê; thuỷ tinh; kínhpha li
1526

不见得🔊

bùjiàndéchưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắcbất kiến đắc
1527

惭愧🔊

cánkuìxấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)tàm quý
1528

册🔊

cuốn; quyển; tậpsách
1529

插🔊

chācắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấysáp.tráp.tháp
1530

拆🔊

bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đáisách.xích
1531

成语🔊

chéngyǔthành ngữ; đặc ngữthành ngữ
1532

诚恳🔊

chéngkěnthành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵthành khẩn
1533

翅膀🔊

chìbǎngcánh (côn trùng, chim)sí bàng
1534

抽屉🔊

chōutingăn kéo; tủ khoá; kéttrừu thế
1535

传染🔊

chuánrǎntruyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnhtruyền nhiễm
1536

闯🔊

chuǎngxông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộcsấm
1537

磁带🔊

cídàibăng từ; băng nhạc (magnetic tape)từ đới
1538

催🔊

cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyếtthôi
1539

耽误🔊

dānwulàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mấtđam ngộ
1540

挡🔊

dǎngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặnđảng.đáng
1541

递🔊

truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trìnhđệ.đái
1542

地毯🔊

dìtǎnthảm; thảm trải sàn; thảm trải nềnđịa thảm
1543

钓🔊

diàocâuđiếu
1544

丁🔊

dīngđinhđinh.chênh.trành.tranh
1545

冻🔊

dòngđông; đông lại; đóng băngđống.đông
1546

洞🔊

dòngđộng; hang động; hốc; lỗ; chỗ ráchđộng.đỗng
1547

吨🔊

dūntấn (1000 kg)đốn
1548

恶劣🔊

èliètồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thườngác liệt
1549

发抖🔊

fādǒurun; phát run; run rẩy; run lênphát đẩu
1550

繁荣🔊

fánróngphồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)phồn vinh
1551

讽刺🔊

fěngcìchâm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạophúng thứ
1552

扶🔊

phùphù.bồ
1553

幅🔊

khổ (vải vóc)bức.phúc
1554

辅导🔊

fǔdǎophụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫnphụ đạo
1555

干脆🔊

gāncuìthẳng thắn; thành thật; sòng phẳngcan thuý
1556

感激🔊

gǎnjīcảm kích; biết ơn; cảm ơncảm kích
1557

鼓舞🔊

gǔwǔcổ vũ; khích lệ; khuyến khíchcổ vũ
1558

罐头🔊

guàntouvò; lọ; vại; hũ; chumquán đầu
1559

冠军🔊

guànjūnquán quân; giải nhấtquán quân
1560

光荣🔊

guāngróngquang vinh; vinh quang; vẻ vangquang vinh
1561

广泛🔊

guǎngfànphổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắpquảng phiếm
1562

柜台🔊

guìtáiquầy hàng; tủ bày hàngcử thai
1563

滚🔊

gǔnlăn; lộncổn
1564

过期🔊

guòqīquá thời hạn; quá hạn; hết hạnquá kì
1565

何必🔊

hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gìhà tất
1566

何况🔊

hékuànghuống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chihà huống
1567

蝴蝶🔊

húdiébướm; bươm bướm; hồ điệphồ điệp
1568

挥🔊

huīkhua; khoa; vung; múa; vẫyhuy
1569

甲🔊

jiǎgiápgiáp
1570

嫁🔊

jiàlấy chồng; xuất giágiá
1571

驾驶🔊

jiàshǐđiều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)giá sử
1572

尖锐🔊

jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)tiêm nhuệ
1573

浇🔊

jiāokhắc nghiệt; hà khắckiêu.nghiêu
1574

结账🔊

jiézhàngthanh toán, kết toánkết trướng
1575

居然🔊

jūránrõ ràng; sáng sủacư nhiên
1576

俱乐部🔊

jùlèbùcâu lạc bộcâu lạc bộ
1577

颗🔊

hạt; hòn; viênkhoả
1578

控制🔊

kòngzhìkhống chế; kiểm soátkhống chế
1579

烂🔊

lànnát; rữa; nhừ; nhãolạn
1580

矛盾🔊

máodùnmâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau)mâu thuẫn
1581

名牌🔊

míngpáinhãn hiệu nổi tiếngdanh bài
1582

命令🔊

mìnglìngra lệnh; truyền lệnhmệnh lệnh
1583

模仿🔊

mófǎngmô phỏng theo; bắt chước theomô phỏng
1584

偶然🔊

ǒuránngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờngẫu nhiên
1585

披🔊

khoác; choàng (trên vai)phi
1586

凭🔊

píngdù; dù chobằng.bẵng
1587

签字🔊

qiānzìkí tên; ký; chữ kýthiêm tự
1588

欠🔊

qiànngápkhiếm
1589

枪🔊

qiàngcây giáo; cây thươngthương.sang.sanh
1590

悄悄🔊

qiāoqiāolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắngtiễu tiễu
1591

瞧🔊

qiáonhìntiều
1592

青🔊

qīngthanhthanh
1593

轻视🔊

qīngshìkhinh thường; coi thường; xem thườngkhinh thị
1594

劝🔊

quànkhuyên giải; khuyên nhủkhuyến
1595

缺乏🔊

quēfáthiếu hụt; thiếu; không đủkhuyết phạp
1596

绕🔊

ràoquấnnhiễu
1597

忍不住🔊

rěn bu zhùkhông thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn đượcnhẫn bất trụ
1598

日用品🔊

rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)nhật dụng phẩm
1599

伸🔊

shēnduỗi; với, dangthân
1600

摔🔊

shuāingã; té (cơ thể)suất
1601

私人🔊

sīréntư nhântư nhân
1602

碎🔊

suìvỡ; bễtoái
1603

损失🔊

sǔnshītổn thất; thiệt hạitổn thất
1604

锁🔊

suǒcái khoátoả
1605

逃🔊

táotrốn; trốn chạy; tháo chạyđào
1606

田野🔊

tiányěđồng ruộng; điền dãđiền dã
1607

吐🔊

nhổ; nhả; khạcthổ
1608

违反🔊

wéifǎntrái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)vi phản
1609

唯一🔊

wéiyīduy nhấtduy nhất
1610

歇🔊

xiēnghỉ ngơi; nghỉhiết.tiết.yết
1611

斜🔊

xiénghiêngtà.gia
1612

雄伟🔊

xióngwěihùng vĩ; to lớn mạnh mẽhùng vĩ
1613

严肃🔊

yánsùnghiêmnghiêm túc
1614

一旦🔊

yīdàncó một ngày; một khinhất đán
1615

乙🔊

ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại Bất
1616

因而🔊

yīn'ércho nên; vì vậy mà; bởi thếnhân nhi
1617

拥抱🔊

yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.)ủng bão
1618

优惠🔊

yōuhuìưu đãi; ân huệ, giảm giáưu huệ
1619

展览🔊

zhǎnlǎntriển lãm; trưng bàytriển lãm
1620

珍惜🔊

zhēnxīquý trọng; quý, trân trọngtrân tích
1621

执行🔊

zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)chấp hành
1622

紫🔊

màu tímtử
1623

自愿🔊

zìyuàntự nguyệntự nguyện
1624

遵守🔊

zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúngtuân thủ
1625

薄🔊

kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sátbạc.bác
1626

标志🔊

biāozhìđánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏtiêu chí
1627

表情🔊

biǎoqíngnét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, iconbiểu tình
1628

不然🔊

bùránkhông phải; không phải vậybất nhiên
1629

参与🔊

cānyùtham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)tham dữ
1630

长途🔊

chángtúđường dàitrường đồ
1631

抄🔊

chāosao chép; chépsao
1632

彻底🔊

chèdǐtriệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráotriệt để
1633

充分🔊

chōngfènđầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)sung phân
1634

出色🔊

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngonxuất sắc
1635

此外🔊

cǐwàingoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khácthử ngoại
1636

促进🔊

cùjìnxúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triểnxúc tiến
1637

措施🔊

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hànhthố thi
1638

大型🔊

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồđại hình
1639

单调🔊

dāndiàođơn điệu; đơn giản; nhàm chánđơn điệu
1640

度过🔊

dùguòtrải qua; trôi quađộ quá
1641

对于🔊

duìyúđối với; về...đối ư
1642

方🔊

fāngcái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)phương.bàng
1643

方案🔊

fāng'ànkế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề ánphương án
1644

纷纷🔊

fēnfēnsôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dậpphân phân
1645

奋斗🔊

fèndòuphấn đấu; cố gắngphấn đấu
1646

公元🔊

gōngyuáncông nguyên; công lịchcông nguyên
1647

构成🔊

gòuchénghình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thànhcấu thành
1648

光临🔊

guānglínquang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thămquang lâm
1649

规律🔊

guīlǜquy luật; luậtquy luật
1650

忽视🔊

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thườnghốt thị
1651

怀念🔊

huáiniànhoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớhoài niệm
1652

交际🔊

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệpgiao tế
1653

结构🔊

jiégòukết cấu; cấu hình; cơ cấukết cấu
1654

结论🔊

jiélùnphán quyết; tuyên ánkết luận
1655

精力🔊

jīnglìtinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượngtinh lực
1656

具备🔊

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵncụ bị
1657

巨大🔊

jùdàto lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)cự đại
1658

卷🔊

juǎncuốn; cuộn; xoắn; xắnquyển.quyền.quyến
1659

看来🔊

kàn laihình như / có vẻ như vậykhán lai
1660

粮食🔊

liángshilương thựclương thực
1661

临时🔊

línshíđến lúc; đến khilâm thì
1662

陆续🔊

lùxùlục tục; lần lượtlục tục
1663

论文🔊

lùnwénluận vănluận văn
1664

面临🔊

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)diện lâm
1665

哪怕🔊

nǎpàdù cho; cho dù; dù làna phạ
1666

脑袋🔊

nǎodaiđầunão đại
1667

能干🔊

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừnăng cán
1668

浓🔊

nóngđặc; đậmnùng
1669

批🔊

tập; thiệp; xấp; thếp; tốpphê
1670

片面🔊

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiềuphiến diện
1671

其余🔊

qíyúcòn lại; ngoài rakỳ dư
1672

前途🔊

qiántútiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương laitiền đồ
1673

权利🔊

quánlìquyền lợi; quyền; lợi íchquyền lợi
1674

燃烧🔊

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháynhiên thiêu
1675

热心🔊

rèxīnnhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắngnhiệt tâm
1676

如今🔊

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm naynhư kim
1677

善于🔊

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo vềthiện ư
1678

神话🔊

shénhuàthần thoạithần thoại
1679

神秘🔊

shénmìthần bí; huyền bíthần bí
1680

诗🔊

shīthithi
1681

实用🔊

shíyòngdùng vào thực tếthật dụng
1682

事物🔊

shìwùsự vậtsự vật
1683

事先🔊

shìxiāntrước đó; trước khi xảy rasự tiên
1684

手工🔊

shǒugōngtiền côngthủ công
1685

熟练🔊

shúliànthạo; thuần thục; thông thạothục luyện
1686

说不定🔊

shuō bu dìngkhông thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừngthuyết bất định
1687

缩短🔊

suōduǎnrút ngắnsúc đoản
1688

天真🔊

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiênthiên chân
1689

统一🔊

tǒngyīthống nhấtthống nhất
1690

弯🔊

wāncong; khom; ngoằn ngoèoloan
1691

维护🔊

wéihùgiữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trìduy hộ
1692

尾巴🔊

wěibađuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)vĩ ba
1693

细节🔊

xìjiékhâu nhỏ; tình tiết; chi tiếttế tiết
1694

相处🔊

xiāngchǔsống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sốngtướng xứ
1695

项目🔊

xiàngmùhạng mục; mụchạng mục
1696

消化🔊

xiāohuàtiêu hoátiêu hóa
1697

性质🔊

xìngzhìtính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật)tính chất
1698

延长🔊

yánchángkéo dàiduyên trường
1699

业余🔊

yèyúrảnh rỗi, rảnhnghiệp dư
1700

依然🔊

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyêny nhiên
1701

移动🔊

yídòngdi động; chuyển dời; di chuyểndi động
1702

营业🔊

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanhdoanh nghiệp
1703

预订🔊

yùdìngđặt trước; đặt muadự đính
1704

原料🔊

yuánliàonguyên liệunguyên liệu
1705

原则🔊

yuánzénguyên tắcnguyên tắc
1706

运用🔊

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụngvận dụng
1707

赞成🔊

zànchéngđồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)tán thành
1708

召开🔊

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chứctriệu khai
1709

针对🔊

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối vớichâm đối
1710

阵🔊

zhèntrận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)trận
1711

征求🔊

zhēngqiútrưng cầu; xin cầutrưng cầu
1712

主席🔊

zhǔxíchủ tịch; người chủ trì hội nghịchủ tịch
1713

转告🔊

zhuǎn'gàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lạichuyển cáo
1714

综合🔊

zōnghétổng hợp lại; hệ thống lạitống hợp
1715

总理🔊

zǒnglǐthủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc)tổng lí
1716

阻止🔊

zǔzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trởtrở chỉ
1717

痛快🔊

tòngkuàivui vẻ; vui sướng; thoải máithống khoái
1718

摇🔊

yáođong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩydao.diêu
1719

尽力🔊

jìnlìtận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sứctận lực
1720

本领🔊

běnlǐngbản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)bản lãnh
1721

补充🔊

bǔchōngbổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)bổ sung
1722

不安🔊

bù'ānbất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắngbất an
1723

朝🔊

cháotriều; triều đình; cầm quyềntriều.triêu.trào
1724

初级🔊

chūjísơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khaisơ cấp
1725

传播🔊

chuánbōtruyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hànhtruyền bá
1726

传说🔊

chuánshuōthuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lạitruyền thuyết
1727

从事🔊

cóngshìlàm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vàotòng sự
1728

达到🔊

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đếnđạt đáo
1729

到达🔊

dàodáđến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)đáo đạt
1730

电台🔊

diàntáiđiện đài; điện đài vô tuyếnđiện thai
1731

对待🔊

duìdàiở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quanđối đãi
1732

反复🔊

fǎnfùnhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khácphản phục
1733

反正🔊

fǎnzhèngquay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩaphản chính
1734

感受🔊

gǎnshòubị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)cảm thụ
1735

赶紧🔊

gǎnjǐntranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vãcản khẩn
1736

根本🔊

gēnběncăn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt đểcăn bổn
1737

公布🔊

gōngbùcông bố; ban bốcông bố
1738

广大🔊

guǎngdàrộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)quảng đại
1739

海关🔊

hǎiguānhải quanhải quan
1740

好奇🔊

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạhiếu kì
1741

坚决🔊

jiānjuékiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)kiên quyết
1742

接待🔊

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp kháchtiếp đãi
1743

景色🔊

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh sắc
1744

具体🔊

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉcụ thể
1745

据说🔊

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nóicứ thuyết
1746

决心🔊

juéxīnquyết tâmquyết tâm
1747

连忙🔊

liánmángvội vã; vội vàngliên mang
1748

联合🔊

liánhéđoàn kết; kết hợpliên hợp
1749

落后🔊

luòhòurớt lại phía saulạc hậu
1750

面对🔊

miàn duìđối mặtdiện đối
1751

明确🔊

míngquèrõ ràng; đúng đắnminh xác
1752

派🔊

giấy thông hành; thẻ ra vàophái.ba
1753

强烈🔊

qiánglièmãnh liệt; mạnh mẽcường liệt
1754

人才🔊

réncáinhân tài; người có tàinhân tài
1755

人生🔊

rénshēngnhân sinh; đời ngườinhân sinh
1756

深刻🔊

shēnkèsâu sắcthâm khắc
1757

实验🔊

shíyànthực nghiệm; thí nghiệmthực nghiệm
1758

始终🔊

shǐzhōngtừ đầu đến cuối; trước sau, chung thủythuỷ chung
1759

属于🔊

shǔyúthuộc vềthuộc ư
1760

体验🔊

tǐyànhiểu, thấu hiểuthể nghiệm
1761

调整🔊

tiáozhěngđiều chỉnh; điều hoàđiều chỉnh
1762

突出🔊

tūchūxông rađột xuất
1763

推广🔊

tuīguǎngmở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trườngthôi quảng
1764

退🔊

tuìthối; lui; lùithối.thoái
1765

外交🔊

wàijiāongoại giaongoại giao
1766

完善🔊

wánshànhoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủhoàn thiện
1767

完整🔊

wánzhěngtoàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹnhoàn chỉnh
1768

显得🔊

xiǎndelộ ra; tỏ ra; hiện rahiển đắc
1769

显然🔊

xiǎnránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấyhiển nhiên
1770

显示🔊

xiǎnshìbiểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thịhiển thị
1771

相似🔊

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệttương tự
1772

消费🔊

xiāofèitiêu phí; chi phí; tiêu dùngtiêu phí
1773

消失🔊

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳntiêu thất
1774

形式🔊

xíngshìhình thứchình thức
1775

形象🔊

xíngxiànghình ảnhhình tượng
1776

宣布🔊

xuānbùtuyên bốtuyên bố
1777

宣传🔊

xuānchuántuyên truyềntuyên truyền
1778

银🔊

yínngânngân
1779

迎接🔊

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đónnghênh tiếp
1780

应用🔊

yìngyòngsử dụngứng dụng
1781

有利🔊

yǒulìcó lợi; có íchhữu lợi
1782

展开🔊

zhǎnkāibày ra; mở rộngtriển khai
1783

争取🔊

zhēngqǔtranh thủ, dànhtranh thủ
1784

指导🔊

zhǐdǎochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảochỉ đạo
1785

制定🔊

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt rachế định
1786

制作🔊

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm rachế tác
1787

主张🔊

zhǔzhāngcho là; cho rằngchủ trương
1788

转变🔊

zhuǎnbiànchuyển biến; biến chuyển; thay đổichuyển biến
1789

状况🔊

zhuàngkuàngtình hình; tình trạngtrạng huống
1790

资格🔊

zīgétư cáchtư cách
1791

发言🔊

fāyánphát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếngphát ngôn
1792

等于🔊

děngyúbằng; làđẳng ư
1793

公平🔊

gōngpíngcông bình; công bằng; không thiên vịcông bình
1794

来自🔊

láizìđến từlai tự
1795

碰见🔊

pèngjiàngặp; tình cờ gặpbính kiến
1796

实现🔊

shíxiànthực hiệnthực hiện
1797

点头🔊

diǎntóugật đầuđiểm đầu
1798

作文🔊

zuòwénviết văn; làm văn (học sinh tập viết.)tác văn
1799

废话🔊

fèihuàlời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụngphế thoại
1800

疯狂🔊

fēngkuángđiên cuồng; điên khùngphong cuồng
1801

糟糕🔊

zāogāotiêu rồi, chết rồitao cao
1802

灰心🔊

huīxīnnản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)hôi tâm
1803

摄影🔊

shèyǐngchụp ảnh; chụp hìnhnhiếp ảnh
1804

操心🔊

cāoxīnbận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắngthao tâm
1805

吃亏🔊

chīkuīmất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hạicật khuy
1806

辞职🔊

cízhítừ chức; từ bỏ; trao; nhườngtừ chức
1807

懒🔊

lǎnlười; nhát; làm biếnglãn.lại
1808

趟🔊

tàngdãy; hàngthảng.tranh
1809

允许🔊

yǔnxǔcho phépduẫn hứa
1810

赚🔊

zuànlừa; gạt (người)trám
1811

马虎🔊

mǎhuqua loa; đại khái; tàm tạmmã hổ
1812

亲戚🔊

qīnqīhọ hàng, bà con, thân thích; thông giathân thích
1813

羡慕🔊

xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộtiện mộ
1814

窄🔊

zhǎihẹp; chật; chật hẹptrách
1815

之🔊

zhī(dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ)chi
1816

打扮🔊

dǎbantrang điểm; trang trí; trang hoàngđả ban
1817

打扰🔊

dǎrǎoquấy rối; làm phiền; quấy rầyđả nhiễu
1818

放弃🔊

fàngqìvứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏphóng khí
1819

估计🔊

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoáncổ kế
1820

鼓励🔊

gǔlìkhuyến khích; khích lệcổ lệ
1821

关键🔊

guānjiànthen chốt; mấu chốtquan kiện
1822

汗🔊

hánkha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)hãn.hàn.hạn
1823

即使🔊

jíshǐcho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)tức sử
1824

脾气🔊

píqitính tình; tính cách; tính khítì khí
1825

骗🔊

piànlừa gạt; lừa dốiphiến.biển
1826

敲🔊

qiāogõ; khuaxao
1827

软🔊

ruǎnmềm; mềm mạinhuyễn
1828

稍微🔊

shāowēisơ qua; hơi; một chútsảo vi
1829

硕士🔊

shuòshìthạc sĩthạc sĩ
1830

随着🔊

suízhecùng với, với, khituỳ trứ
1831

弹🔊

tánbắn; bắn rađạn.đàn
1832

祝贺🔊

zhùhèchúc mừng; mừngchúc hạ
1833

尊重🔊

zūnzhòngtôn kính; tôn trọngtôn trọng
1834

撞🔊

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phảichàng.tràng
1835

按时🔊

ànshíđúng hạn, đúng giờán thì
1836

倍🔊

bèilầnbội
1837

表扬🔊

biǎoyángkhen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụngbiểu dương
1838

粗心🔊

cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãngthô tâm
1839

反映🔊

fǎnyìngphản ánh; miêu tảphản ánh
1840

猴子🔊

hóuzikhỉ; con khỉhầu tử
1841

获得🔊

huòdéđược; thu được; giành được; đạt được; đượchoạch đắc
1842

既然🔊

jìránđã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)kí nhiên
1843

竟然🔊

jìngránmà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)cánh nhiên
1844

究竟🔊

jiūjìngcuối cùng (phó từ)cứu cánh
1845

考虑🔊

kǎolǜsuy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xétkhảo lự
1846

俩🔊

liǎhai; đôilưỡng
1847

排列🔊

páilièsắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)bài liệt
1848

然而🔊

ránérnhưng mà; thế mà; song, tuy nhiênnhiên nhi
1849

受不了🔊

shòubuliǎochịu không nổi; chịu không đượcthụ bất liễu
1850

顺序🔊

shùnxùtrật tự; thứ tựthuận tự
1851

提醒🔊

tíxǐngnhắc nhởđề tỉnh
1852

无论🔊

wúlùnbất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)vô luận
1853

严格🔊

yán'génghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽnghiêm cách
1854

叶子🔊

yèzilá câydiệp tử
1855

逐渐🔊

zhújiàndần dần; từng bướctrục tiệm
1856

并且🔊

bìngqiěđồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)tịnh thả
1857

不仅🔊

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thếbất cận
1858

断🔊

duànnhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định)đoạn.đoán
1859

过程🔊

guòchéngquá trìnhquá trình
1860

合格🔊

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượnghợp cách
1861

及时🔊

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụcập thì
1862

节约🔊

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)tiết ước
1863

另外🔊

lìngwàingoài ra; ngoài; việc kháclánh ngoại
1864

难道🔊

nándàolẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽnan đạo
1865

判断🔊

pànduànphán đoán; nhận xét; đánh giáphán đoán
1866

区别🔊

qūbiéphân biệtkhu biệt
1867

缺少🔊

quēshǎothiếukhuyết thiếu
1868

群🔊

qúnbầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụmquần
1869

适合🔊

shìhéphù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)thích hợp
1870

首都🔊

shǒudūthủ đô; thủ phủthủ đô
1871

提前🔊

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạnđề tiền
1872

印象🔊

yìnxiàngấn tượng; hình ảnhấn tượng
1873

由🔊

yóutừ; khởi điểmdo.yêu
1874

支持🔊

zhīchígắng sức; ra sức; chống đỡchi trì
1875

精彩🔊

jīngcǎiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)tinh thải
1876

成为🔊

chéngwéitrở thành; biến thành; trở nênthành vi
1877

当时🔊

dàngshílập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thìđương thì
1878

高级🔊

gāojícấp cao; bậc cao; cao cấpcao cấp
1879

取🔊

lấythủ.tụ
1880

商量🔊

shāngliàngthương lượng; bàn bạc; trao đổithương lương
1881

受到🔊

shòudàonhận đượcthụ đáo
1882

亿🔊

một trăm triệuức
1883

咱们🔊

zánmenchúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe)cha môn
1884

正好🔊

zhènghǎovừa vặn; đúng lúcchính hảo
1885

准确🔊

zhǔnquèchính xác; đúng; đúng đắnchuẩn xác
1886

合适🔊

héshìhợp; thích hợp; vừa; vừa vặnhợp thích
1887

流利🔊

liúlìlưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)lưu lợi
1888

动作🔊

dòngzuòđộng tácđộng tác
1889

暗🔊

àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ámám.âm
1890

孤单🔊

gūdāncô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trảicô đơn
1891

打针🔊

dǎzhēnchích; tiêmđả châm
1892

加班🔊

jiābāntăng ca; thêm ca; làm thêm giờgia ban
1893

锻炼🔊

duànliànrèn đúcđoạn luyện
1894

关于🔊

guānyúvề (giới từ)quan ư
1895

几乎🔊

jīhūhầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gầncơ hồ
1896

刷🔊

shuāsoàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạtxoát.loát
1897

使🔊

shǐsai bảo; sai khiếnsứ.sử
1898

或者🔊

huòzhěcó lẽ; có thể; chắc làhoặc giả
1899

普通话🔊

pǔtōnghuàtiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc)phổ thông thoại
1900

作用🔊

zuòyòngảnh hưởngtác dụng
1901

游戏🔊

yóuxìtrò chơi; du hýdu hí
1902

题🔊

đề mụcđề
1903

伊斯兰教🔊

yīsīlánjiàođạo Islam; Hồi giáoy tư lan giáo
1904

精细🔊

jīngxìtinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác, tinh xảotinh tế
1905

聚集🔊

jùjítập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hộitụ tập
1906

剧院🔊

jùyuànrạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạckịch viện
1907

看样子🔊

kànyàngzira mòi; xem ra; xem chừng,có vẻkhán dạng tử
1908

客房🔊

kèfángphòng trọ; quán trọkhách phòng
1909

空前🔊

kōngqiánchưa từng có; hơn bao giờ hết; trước đây không cókhông tiền
1910

口才🔊

kǒucáitài ăn nói; tài hùng biệnkhẩu tài
1911

口水🔊

kǒushuǐnước bọt; nước miếng; nước dãikhẩu thuỷ
1912

夸奖🔊

kuājiǎngkhen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh, lời khenkhoa tưởng
1913

来回🔊

láihuíđi về; vừa đi vừa về; khứ hồilai hồi
1914

来临🔊

láilínđến; về; tới; đi lại; đi tớilai lâm
1915

懒得🔊

lǎndelười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)lãn đắc
1916

滥用🔊

lànyònglạm dụng; dùng sai; xài bậylạm dụng
1917

浪🔊

làngrong chơi; dạo chơi; ngao du; đi dạo; tản bộlãng.lang
1918

老大🔊

lǎodàngười chèo đò; người đưa đòlão đại
1919

老实说🔊

lǎo shí shuōthành thật mà nói / thẳng thắn mà nói; ...lão thực thuyết
1920

礼品🔊

lǐpǐnquà tặng; lễ vật; tặng phẩmlễ phẩm
1921

路灯🔊

lùdēngđèn đườnglộ đăng
1922

麻🔊

đay; gaima
1923

蛮🔊

mándã man; thô bạo; ngang ngượcman
1924

民众🔊

mínzhòngdân chúng; quần chúng; nhân dândân chúng
1925

抹🔊

bôi; quétmạt
1926

脑筋🔊

nǎojīnsuy nghĩ; trí nhớnão cân
1927

内行🔊

nèihángtrong nghề; thành thạo; tinh thôngnội hàng
1928

泥土🔊

nítǔthổ nhưỡng; đất trồngnê thổ
1929

黏🔊

niándính; sánhniêm
1930

尿🔊

suīnước tiểu; nước đáiniếu.niệu.tuy
1931

攀🔊

pānleo; trèo; vịn; bám; víu (bám vào vật để leo lên)phàn.phan
1932

膨胀🔊

péngzhànggiãn nởbành trướng
1933

偏向🔊

piānxiàngkhuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệchthiên hướng
1934

片子🔊

piānzicuộn phim; phim (điện ảnh)phiến tử
1935

贫穷🔊

pínqióngbần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổbần cùng
1936

破裂🔊

pòlièvỡ; nứt; rạn; rạn nứtphá liệt
1937

棋🔊

đánh cờ; chơi cờkì.kí.kỳ.ký.ky
1938

气愤🔊

qìfèntức giận; căm giận; bực tức; căm phẫnkhí phẫn
1939

气息🔊

qìxīhơi thởkhí tức
1940

迁🔊

qiāndi chuyển; dờithiên
1941

歉意🔊

qiànyìáy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗikhiểm ý
1942

侵害🔊

qīnhàixâm phạm; làm hại; xâm hạixâm hại
1943

寝室🔊

qǐnshìphòng ngủ; buồng ngủ (nhà ngủ tập thể)tẩm thất
1944

取笑🔊

qǔxiàopha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt, cười chêthủ tiếu
1945

惹🔊

dẫn đến; gây ra (sự việc không hay)nhạ.nha
1946

人体🔊

réntǐnhân thể; thân thểnhân thể
1947

人行道🔊

rénxíngdàođường giành cho người đi bộ; vỉa hè; lề đườngnhân hành đạo
1948

日后🔊

rìhòusau này; mai saunhật hậu
1949

如果说🔊

rúguǒ shuōnếu, nếu nóinhư quả thuyết
1950

晒太阳🔊

shài tàiyángđắm mình trong ánh mặt trời, tắm nắngsái thái dương
1951

上述🔊

shàngshùkể trên; nói trênthượng thuật
1952

上头🔊

shàngtounhất thời kích động mất đi sáng suốtthượng đầu
1953

深夜🔊

shēnyèđêm khuyathâm dạ
1954

暑期🔊

shǔqīkỳ nghỉ hè; ba tháng hèthử kỳ
1955

顺手🔊

shùnshǒuthuận lợithuận thủ
1956

丝🔊

tơ tằmty
1957

四季🔊

sìjìtứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)tứ quý
1958

俗🔊

phong tụctục
1959

俗话说🔊

sú huà shuōnhư tục ngữ nói / như họ nói ...tục thoại thuyết
1960

算账🔊

suànzhàngđòi công bằng, tính sổtoán trướng
1961

缩🔊

cây sa nhânsúc
1962

缩水🔊

suōshuǐngâm nước (cho co lại)súc thuỷ
1963

毯子🔊

tǎnzithảm; tấm thảmthảm tử
1964

探🔊

tànthăm dò; dò; tìmtham.thám
1965

讨🔊

tǎothảo phạt; đánh dẹpthảo
1966

提早🔊

tízǎotrước thời gian; trước thời hạn; sớm hơnđề tảo
1967

体温🔊

tǐwēnnhiệt độ cơ thểthể ôn
1968

天主教🔊

tiānzhǔjiàođạo Thiên Chúa; đạo Cơ Đốc; công giáothiên chủ giáo
1969

桶🔊

tǒngthùngdũng.dõng.thũng
1970

透过🔊

tòu guòqua, đi quathấu quá
1971

退回🔊

tuìhuítrả; trả lạithối hồi
1972

望🔊

wàngtrông; nhìn (xa)vọng
1973

未🔊

wèivị; chưavị.mùi
1974

蚊子🔊

wénzimuỗi; con muỗivăn tử
1975

无意🔊

wúyìvô ý; vô tình; không có ý định; không muốnvô ý
1976

虾🔊

cóc; con cóc; nhái
1977

下棋🔊

xiàqíchơi cờ; đánh cờhạ kì
1978

下游🔊

xiàyóuhạ du; hạ lưuhạ du
1979

鲜血🔊

xiānxuèmáu tươi; máu đàotiên huyết
1980

享有🔊

xiǎngyǒuđược hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)hưởng hữu
1981

消🔊

xiāobiến mất; tiêu tantiêu
1982

心声🔊

xīnshēngtiếng lòng; tiếng nói từ đáy lòngtâm thanh
1983

新式🔊

xīnshìkiểu mới; mốt mới; lối mớitân thức
1984

修正🔊

xiūzhèngđính chínhtu chánh
1985

需🔊

nhu cầu; cầnnhu.tu.nhuyễn.noạ
1986

学业🔊

xuéyèbài vở và bài tậphọc nghiệp
1987

寻🔊

xúntầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)tầm
1988

夜晚🔊

yèwǎnbuổi tối; ban đêmdạ vãn
1989

一一🔊

yīyītừng cái; từng việcnhất nhất
1990

一大早🔊

yī dà zǎosáng sớmnhất đại tảo
1991

一面🔊

yīmiànmột mặtnhất diện
1992

一旁🔊

yīpángbên cạnhnhất bàng
1993

一天到晚🔊

yītiāndàowǎnsuốt ngày; từ sáng đến tốinhất thiên đáo vãn
1994

议会🔊

yìhuìnghị việnnghị hội
1995

引发🔊

yǐnfāgợi ra; khơi ra; khiến chodẫn phát
1996

印章🔊

yìnzhāngcon dấuấn chương
1997

用力🔊

yònglìcố sức; gắng sức; dùng sứcdụng lực
1998

预定🔊

yùdìngdự định; định; dự tínhdự định
1999

运送🔊

yùnsòngvận chuyển; chuyên chở; chởvận tống
2000

运转🔊

yùnzhuǎnquay quanh; xoay quanh; chuyển vậnvận chuyển
2001

再度🔊

zàidùlần thứ hai; lại lần nữatái độ
2002

折合🔊

zhéhétương đương; ngang vớichiết hợp
2003

震动🔊

zhèndòngrung động; làm rung động; rung rungchấn động
2004

整洁🔊

zhěngjiéngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽchỉnh khiết
2005

中途🔊

zhōngtúnửa đường; giữa đườngtrung đồ
2006

重伤🔊

zhòngshāngtrọng thương; bị thương nặngtrọng thương
2007

专人🔊

zhuānrénchuyên gia; người phụ trách chuyên mônchuyên nhân
2008

转播🔊

zhuǎnbōtiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)chuyển bá
2009

壮🔊

zhuàngcường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnhtráng.trang
2010

罢了🔊

bàlemà thôi; thôi; miễn (trợ từ cuối câu, thường kết hợp với 不过,无非,只是 ở phía trước)bãi liễu
2011

奔跑🔊

bēnpǎochạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói)bôn bào
2012

本土🔊

běntǔquê hương; bản thổ; nơi sinh trưởngbổn thổ
2013

闭🔊

đóng; khép; ngậmbế
2014

波动🔊

bōdòngchập chờn; không ổn định, biến độngba động
2015

捕🔊

bắt; đánh; vồ; tómbộ.bổ
2016

补习🔊

bǔxíhọc bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sungbổ tập
2017

补助🔊

bǔzhùtrợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân)bổ trợ
2018

不成🔊

bùchéngkhông được; không được phépbất thành
2019

惨🔊

cǎnbi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiếtthảm
2020

产量🔊

chǎnliàngsản lượngsản lượng
2021

场地🔊

chǎngdìsân bãitrường địa
2022

厂商🔊

chǎngshāngnhà máy hiệu buôn; nhà máy và cửa hàng tư nhân (nhà máy và hiệu buôn của tư nhân)xưởng thương
2023

超出🔊

chāochūvượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quásiêu xuất
2024

撑🔊

chēngchống; chống đỡsanh.xanh
2025

处处🔊

chùchùnơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốnxứ xứ
2026

从没🔊

cóng méikhông bao giờ (trong quá khứ) / không bao giờ làmtòng một
2027

错过🔊

cuòguòlỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; bắt hụt; để vuột; để chảy mất; để bay mấtthác quá
2028

打断🔊

dǎduàncắt ngang; ngắt lờiđả đoạn
2029

大街🔊

dàjiēphố lớn; phố phường; đường phốđại nhai
2030

大力🔊

dàlìlực lượng lớnđại lực
2031

待会儿🔊

dāi huìrtrong chốc lát / sau này / Đài Loan pr. [dai1 hui3 r5]đãi hội nhi
2032

电动🔊

diàndòngchạy bằng điện; chạy điệnđiện động
2033

赌🔊

đánh bạc; đánh bàiđổ
2034

夺🔊

duócướp; đoạt; cướp đoạtđoạt
2035

发起🔊

fāqǐkhởi xướng; đề nghị; đề xuấtphát khởi
2036

服🔊

quần áo; trang phục; phụcphục
2037

浮🔊

nổi; nở; phùphù
2038

刚好🔊

gānghǎovừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớpcương hảo
2039

高手🔊

gāoshǒucao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyệncao thủ
2040

国旗🔊

guóqíquốc kỳ; cờ nướcquốc kỳ
2041

海外🔊

hǎiwàihải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoàihải ngoại
2042

黑夜🔊

hēiyènửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắthắc dạ
2043

花费🔊

huāfèitiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêuhoa phí
2044

花瓶🔊

huāpíngbình hoa; lọ hoahoa bình
2045

集🔊

tập hợp; tụ tậptập
2046

尖🔊

jiānnhọn; đầu nhọntiêm
2047

箭🔊

jiàntên; mũi tên (để bắn)tiễn.tiến
2048

截止🔊

jiézhǐhết hạn; hết thời giantiệt chỉ
2049

解🔊

jiětách ra; rời ra; rã; phân giảigiải.giái.giới
2050

惊人🔊

jīngrénlàm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạckinh nhân
2051

就是说🔊

jiùshì shuōđó là, chính là nóitựu thị thuyết
2052

绝🔊

juéđoạn tuyệt; cự tuyệt; cắt đứttuyệt
2053

开设🔊

kāishèmở (cửa hàng, nhà máy)khai thiết
2054

看得起🔊

kàndeqǐtôn trọng; nể mặt; coi trọngkhán đắc khởi
2055

扣🔊

kòukhâu; cài; móckhấu.khẩu
2056

理🔊

thớ; vânlí.lý
2057

利🔊

sắc; sắc bénlợi
2058

裂🔊

liènứt ra; rạn nứtliệt
2059

埋🔊

máichôn; chôn vùimai.man
2060

棉🔊

bông vảimiên
2061

妙🔊

miàodiệudiệu
2062

磨🔊

ma sát; cọ sátma.má
2063

奶粉🔊

nǎifěnsữa bột; bột sữanãi phấn
2064

泥🔊

trát; phếtnê.nệ.nễ
2065

炮🔊

bāoxào; nướng; rang ( phương pháp nấu nướng, xào nhanh với lửa mạnh)pháo.bào
2066

陪同🔊

péitóngcùng đibồi đồng
2067

偏🔊

piānchếch; nghiêngthiên
2068

聘请🔊

pìnqǐngmời; mời đảm nhiệm chức vụsính thỉnh
2069

前方🔊

qiánfāngphía trước; đằng trước; trước mặttiền phương
2070

人权🔊

rénquánnhân quyền; quyền lợi căn bản của con ngườinhân quyền
2071

入🔊

đi đến; đi vàonhập
2072

塞🔊

âm tắc xáttắc.tái
2073

师父🔊

shìfusư phụsư phụ
2074

时时🔊

shíshìthường thường; luôn luônthì thì
2075

市民🔊

shìmíndân thành phố; dân thành thị; thị dânthị dân
2076

适当🔊

shìdàngthích hợp; thoả đángthích đương
2077

顺🔊

shùnthuậnthuận
2078

送行🔊

sòngxíngtiễn đưa; tiễn biệttống hành
2079

算是🔊

suànshìrốt cuộc; xem như làtoán thị
2080

岁数🔊

suìshutuổi; số tuổituế số
2081

踏🔊

đạp; giẫmđạp
2082

天然🔊

tiānránthiên nhiên; tự nhiênthiên nhiên
2083

图书🔊

túshūsách báo; sách; sách vởđồ thư
2084

吞🔊

tūnnuốt; ngốnthôn
2085

外部🔊

wàibùphần ngoàingoại bộ
2086

外出🔊

wài chūđi chơi / đi chơi xa (trong một chuyến đi; v.v.)ngoại xuất
2087

外观🔊

wàiguānbên ngoài; bề ngoàingoại quan
2088

外头🔊

wàitóubên ngoài; bề ngoàingoại đầu
2089

为何🔊

wèihévì sao; vì cái gì; tại saovi hà
2090

误🔊

lầm; sai; nhầmngộ
2091

想不到🔊

xiǎngbudàokhông ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâutưởng bất đáo
2092

小费🔊

xiǎofèitiền buộc-boa; tiền boa; tiền trà nước; tiền típtiểu phí
2093

晓得🔊

xiǎodebiết; hiểuhiểu đắc
2094

新兴🔊

xīnxīngmới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiệntân hưng
2095

信用🔊

xìnyòngchữ tín; tin dùng, có tín nhiệmtín dụng
2096

行程🔊

xíngchénglộ trình; hành trìnhhành trình
2097

悬🔊

xuánnguy hiểmhuyền
2098

沿🔊

yánxuôi theo; men theoduyên.diên
2099

要好🔊

yàohǎothân nhau; có quan hệ tốtyếu hảo
2100

野🔊

ngoài đồng
2101

一齐🔊

yīqíđồng thời; nhất tề; đồng loạtnhất tề
2102

印🔊

yìnấnấn
2103

用得着🔊

yòng de zháođể có thể sử dụng / có thể sử dụng / có sử dụng cho sth / (trong câu nghi vấn) là cần thiết đểdụng đắc trứ
2104

有关🔊

yǒuguānhữu quan; có quan hệ; có liên quanhữu quan
2105

杂🔊

tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạptạp
2106

再说🔊

zàishuōsẽ giải quyết; sẽ bàntái thuyết
2107

遭到🔊

zāo dàođau khổ / gặp (sth không may)tao đáo
2108

战场🔊

zhànchǎngchiến trườngchiến trường
2109

章🔊

zhāngchương; chương mục; chương bàichương
2110

掌声🔊

zhǎngshēngtiếng vỗ taychưởng thanh
2111

政党🔊

zhèngdǎngchính đảngchính đảng
2112

之类🔊

zhī lèivân vân và vân vânchi loại
2113

肿🔊

zhǒngphù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phùthũng.trũng
2114

捉🔊

zhuōcầm; nắmtróc
2115

自来水🔊

zìláishuǐhệ thống cung cấp nước uốngtự lai thuỷ
2116

钻🔊

zuāndùi; khoantoản.toàn
2117

罪🔊

zuìtội; tội trạngtội
2118

局🔊

bàn cờ; cờcục
2119

长久🔊

chángjiǔlâu dài; dài lâutrường cửu
2120

藏🔊

cángkho; kho tàng; nơi tàng trữtàng.tạng
2121

挖🔊

đào; khoét; khơi; khai thácoạt.oát
2122

办公🔊

bàngōnglàm việc; làm việc công; xử lýbiện công
2123

补课🔊

bǔkèhọc bù; dạy bùbổ khoá
2124

犯罪🔊

fànzuìphạm tội; gây tộiphạm tội
2125

分工🔊

fēngōngphân côngphân công
2126

捐款🔊

juānkuǎnquyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiếnquyên khoản
2127

上台🔊

shàngtáilên sân khấu; lên bục giảngthượng thai
2128

升学🔊

shēngxuéhọc lên; lên lớp (từ thấp đến cao)thăng học
2129

游行🔊

yóuxíngdu hành; đi chơi xadu hành
2130

出事🔊

chūshìxảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chuyện; xảy ra chuyện bất ngờxuất sự
2131

签🔊

qiānkí, kí tênthiêm
2132

卡🔊

thẻ, thiếp, phiếuca.tạp.khải.sá
2133

入境🔊

rùjìngnhập cảnhnhập cảnh
2134

伸手🔊

shēnshǒuchìa taythân thủ
2135

施工🔊

shīgōngthi côngthi công
2136

探亲🔊

tànqīnthăm người thân; thăm gia đình; thăm nhàthám thân
2137

拔🔊

nhổ; rút; tuốt; loại bỏbạt.bội
2138

报警🔊

bàojǐngbáo nguy; báo động; báo cảnh sátbáo cảnh
2139

变动🔊

biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội)biến động
2140

不良🔊

bùliángkhông tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quảbất lương
2141

迟🔊

chíchậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệtrì.trí.khích
2142

处罚🔊

chǔfáxử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trịxứ phạt
2143

答🔊

trả lời; đápđáp
2144

大都🔊

dàdōuphần lớn; đại bộ phận; đa sốđại đô
2145

得了🔊

déleđược; được rồi; thôi điđắc liễu
2146

点燃🔊

diǎnránchâm; đốt; nhen; nhómđiểm nhiên
2147

毒🔊

độc; chất độcđộc.đốc.đại
2148

躲🔊

duǒtrốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránhđoá
2149

罚🔊

phạt; xử phạtphạt
2150

疯🔊

fēngđiên; bệnh điênphong
2151

高大🔊

gāodàcao to; cao lớn; đồ sộcao đại
2152

高原🔊

gāoyuáncao nguyên; rẻo cao; bình nguyêncao nguyên
2153

个儿🔊

gèrvóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; sốcá nhi
2154

广🔊

guǎngrộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi)quảng.yểm.nghiễm.quáng
2155

胡子🔊

húzirâu; riahồ tử
2156

滑🔊

huátrơn; nhẵn; trơn bóng; không ráphoạt.cốt
2157

慌🔊

huanghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuốnghoảng.hoang
2158

回信🔊

huíxìnhồi âm; trả lời; phúc đáphồi tín
2159

夹🔊

náchgiáp.kiếp
2160

将要🔊

jiàngyàosắp sửa; sắp; sẽtướng yếu
2161

脚步🔊

jiǎobùbước châncước bộ
2162

靠近🔊

kàojìnkế; kề; dựa sátkháo cận
2163

空中🔊

kōngzhòngkhông trung; bầu trời; trên khôngkhông trung
2164

来信🔊

láixìngởi thưlai tín
2165

礼🔊

lễlễ
2166

立🔊

đứnglập
2167

连接🔊

liánjiēliên tiếp; nối liềnliên tiếp
2168

脸色🔊

liǎnsèsắc mặtkiểm sắc
2169

领带🔊

lǐngdàicà- vạt; ca-vátlĩnh đới
2170

流动🔊

liúdòngchảy; di động (chất lỏng, khí)lưu động
2171

冒🔊

mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc)mạo.mặc
2172

煤🔊

méithan đámôi
2173

难以🔊

nányǐkhó mànan dĩ
2174

男性🔊

nánxìngnam giới; đàn ôngnam tính
2175

女性🔊

nǔxìngnữ tínhnữ tính
2176

赔🔊

péibồi thường; đềnbồi
2177

喷🔊

pènlứa; loạt; lớp; đợtphún.phôn
2178

其🔊

biểu thị mệnh lệnhkì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơ
2179

签约🔊

qiān yuēký hợp đồng hoặc thỏa thuậnthiêm ước
2180

强度🔊

qiángdùcường độcường độ
2181

人力🔊

rénlìnhân lực; sức ngườinhân lực
2182

如同🔊

rútóngdường như; giống như; như là; như thếnhư đồng
2183

稍🔊

shàonghỉ (khẩu lệnh quân sự)sảo.sao
2184

舍得🔊

shědekhông tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡxả đắc
2185

射🔊

shèbắn; sútxạ.dạ.dịch
2186

升高🔊

shēng gāonâng cao / đi lênthăng cao
2187

水分🔊

shuǐfènhàm lượng nước; lượng nướcthuỷ phân
2188

水灾🔊

shuǐzāinạn lụt; lũ lụtthuỷ tai
2189

四周🔊

sìzhōuchu vi, xung quanhtứ chu
2190

抬头🔊

táitóungẩng đầusĩ đầu
2191

逃走🔊

táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồnđào tẩu
2192

提起🔊

tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đếnđề khởi
2193

偷偷🔊

tōutōuvụng trộm; lén lútthâu thâu
2194

舞🔊

vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)
2195

闲🔊

xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rangnhàn
2196

香肠🔊

xiāngchánglạp xưởnghương trường
2197

乡村🔊

xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xãhương thôn
2198

学者🔊

xuézhěhọc giảhọc giả
2199

一带🔊

yīdàivùng; khu vựcnhất đới
2200

一口气🔊

yīkǒuqìmột hơi thở; một chút sức lựcnhất khẩu khí
2201

用不着🔊

yòng bu zháokhông cần / không sử dụng chodụng bất trứ
2202

有力🔊

yǒulìmạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lựchữu lực
2203

愿🔊

yuànthật thà cẩn thận; cẩn trọngnguyện
2204

月球🔊

yuèqiúmặt trăngnguyệt cầu
2205

糟🔊

zāobã; bã rượutao
2206

直线🔊

zhíxiànđường thẳngtrực tuyến
2207

中药🔊

zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắctrung dược
2208

中毒🔊

zhòngdútrúng độc; ngộ độctrúng độc
2209

落🔊

sót; thiếulạc
2210

散🔊

sàntản ra; tantán.tản
2211

握🔊

nắm; bắt; cầm (bằng tay)ác.ốc
2212

回头🔊

huítóuquay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lạihồi đầu
2213

涨价🔊

zhǎng jiàđể đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giátrướng giá
2214

招手🔊

zhāoshǒuvẫy tay; vẫy chàochiêu thủ
2215

败🔊

bàithua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu)bại
2216

编🔊

biānbện; đan; tết; thắtbiên
2217

测试🔊

cèshìkiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức)trắc thí
2218

茶叶🔊

cháyètrà; chè (đã qua chế biến)trà hiệp
2219

沉🔊

chéntrầmtrầm
2220

纯🔊

chúntinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủngthuần.đồn.chuẩn.truy
2221

粗🔊

thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật)thô
2222

大哥🔊

dàgēanh cả; đại ca; anh trưởng; anh haiđại ca
2223

大众🔊

dàzhòngquần chúng; đại chúng; dân chúngđại chúng
2224

单🔊

dānđơn; một; độcđơn.đan.thiền.thiện
2225

登🔊

dēngđăngđăng
2226

登山🔊

dēngshānlên núi; du sơnđăng san
2227

地面🔊

dìmiànmặt đất; khoảng đấtđịa diện
2228

冬季🔊

dōngjìmùa đôngđông quý
2229

独自🔊

dúzìmột mình; tự mìnhđộc tự
2230

烦🔊

fánphiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứtphiền
2231

反🔊

fǎnngược; tráiphản.phiên.phiến
2232

夫妻🔊

fūqīvợ chồng; phu thêphu thê
2233

构造🔊

gòuzàocấu tạo; kết cấu; cấu trúccấu tạo
2234

瓜🔊

guādưa; dưa chuộtqua
2235

含🔊

hánngậmhàm.hám
2236

含量🔊

hánliànghàm lượng; lượng chứahàm lượng
2237

寒冷🔊

hánlěnglạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giáhàn lãnh
2238

黑暗🔊

hēi'āntối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sánghắc ám
2239

后头🔊

hòutouphía sau; mặt sau; sauhậu đầu
2240

户🔊

cửahộ
2241

渐渐🔊

jiànjiàndần dần; từ từ; dầntiệm tiệm
2242

江🔊

jiānggianggiang
2243

降🔊

jiàngrơi xuống; rơi; rớt; xuốnggiáng.hàng
2244

居民🔊

jūmíncư dân; dâncư dân
2245

口语🔊

kǒuyǔlời phỉ báng; vu khốngkhẩu ngữ
2246

老家🔊

lǎojiāquê nhàlão gia
2247

量🔊

liàngthưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa)lượng.lương.lường
2248

轮子🔊

lúnzibánh xeluân tử
2249

密🔊

dày; maumật
2250

闹🔊

nàoồn ào; ầm ĩnáo.nháo
2251

内部🔊

nèibùnội bộ; bên trongnội bộ
2252

暖气🔊

nuǎnqìhệ thống sưởi hơinoãn khí
2253

前头🔊

qiántoutrước mặt; phía trước; đằng trướctiền đầu
2254

秋季🔊

qiūjìmùa thu; thuthu quý
2255

燃料🔊

ránliàonhiên liệu; chất đốtnhiên liệu
2256

扫🔊

sǎoquéttảo.táo
2257

闪🔊

shǎnlánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấpsiểm.thiểm
2258

诗人🔊

shīrénnhà thơ; thi nhân; thi sĩthi nhân
2259

树林🔊

shùlínrừng câythụ lâm
2260

挑🔊

tiāogánhkhiêu.thiểu.thiêu.thao
2261

挑选🔊

tiāoxuǎnchọn; lựa; chọn lựakhiêu tuyển
2262

透🔊

tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấmthấu
2263

味儿🔊

wèirnếm thửvị nhi
2264

稳🔊

wěnổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàngổn
2265

无限🔊

wúxiànvô hạn; vô cùng; vô tậnvô hạn
2266

吸🔊

hút; híthấp
2267

下降🔊

xiàjiànghạ thấp; hạ xuốnghạ giáng
2268

夏季🔊

xiàjìmùa hạ; mùa hèhạ quý
2269

鲜🔊

xiāntươi sốngtiên.tiển
2270

箱🔊

xiāngrương; hòm; va litương.sương
2271

相片🔊

xiàngpiànảnh chụp (người)tướng phiến
2272

严🔊

yánnghiêmnghiêm
2273

移🔊

di chuyển; di độngdi.dị.xỉ.sỉ
2274

赢得🔊

yíngdéđược; giành đượcdoanh đắc
2275

优良🔊

yōuliángtốt đẹp; tốtưu lương
2276

语音🔊

yǔyīnngữ âmngữ âm
2277

遇🔊

tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hộingộ
2278

遇见🔊

yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặtngộ kiến
2279

针🔊

zhēncây kim; kim; kim khâuchâm.trâm
2280

治🔊

zhìsắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lýtrị.trì
2281

并🔊

bìngcả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应)tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh
2282

肥🔊

féibéo; ú; phì; mậpphì
2283

降价🔊

jiàng jiàgiảm giá / giảm giá / để rẻ hơngiáng giá
2284

保🔊

bǎobảo vệ; gìn giữbảo
2285

报🔊

bàobáo; báo cho biếtbáo
2286

补🔊

tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêmbổ
2287

步🔊

bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ)bộ
2288

部长🔊

bùzhǎngbộ trưởngbộ trưởng
2289

代🔊

dàithay; hộ; dùm; thay thếđại
2290

带动🔊

dàidòngkéođái động
2291

队员🔊

duìyuánđội viênđội viên
2292

防🔊

fángphòng bị; phòng; ngừa; đề phòngphòng
2293

费🔊

fèiphíphí.bỉ.bí
2294

后年🔊

hòunián2 năm sau; năm sau nữahậu niên
2295

华人🔊

huárénngười Hoa; người Trung Quốchoa nhân
2296

化🔊

huàhóahoá.hoa
2297

会员🔊

huìyuánhội viên; đoàn viên; thành viênhội viên
2298

基本上🔊

jīběnshangchủ yếu; cốt yếucơ bổn thượng
2299

建🔊

jiànkiến trúc; xây dựngkiến.kiển
2300

仅仅🔊

jǐnjǐnvẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn)cận cận
2301

静🔊

jìngyên tĩnh; lặngtĩnh.tịnh
2302

剧场🔊

jùchǎngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hátkịch trường
2303

空儿🔊

kòng erthời gian rảnhkhông nhi
2304

老太太🔊

lǎotàitaibà; quý bàlão thái thái
2305

联合国🔊

liánhéguóliên hiệp quốcliên hợp quốc
2306

连续🔊

liánxùliên tục; liên tiếpliên tục
2307

路线🔊

lùxiàntuyến đường; đường đilộ tuyến
2308

旅行社🔊

lǚxíngshècơ quan du lịch; công ty du lịchlữ hành xã
2309

迷🔊

không phân biệt; không nhận ra
2310

齐🔊

chỉnh tề; ngay ngắntề.tư.trai.tế.tê
2311

前往🔊

qiánwǎngtiến về phía trước; đitiền vãng
2312

强🔊

qiángcườngcường.cưỡng
2313

强大🔊

qiángdàlớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)cường đại
2314

巧🔊

qiǎonhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏixảo
2315

亲人🔊

qīnrénngười thân; phối ngẫuthân nhân
2316

缺🔊

quēthiếu; hụtkhuyết
2317

沙子🔊

shāzihạt cátsa tử
2318

伤🔊

shāngtổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)thương
2319

上升🔊

shàngshēnglên caothượng thăng
2320

胜🔊

shèngthắngthắng.tinh.thăng
2321

适用🔊

shìyòngdùng thích hợpthích dụng
2322

事实上🔊

shì shí shàngtrên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso factosự thực thượng
2323

收看🔊

shōukànxem; thưởng thức (ti vi)thu khán
2324

受🔊

shòunhận; đượcthụ.thâu.thọ
2325

熟人🔊

shúrénngười quenthục nhân
2326

属🔊

shǔloạithuộc.chú.chúc
2327

推动🔊

tuīdòngđẩy mạnh; thúc đẩythôi động
2328

围🔊

wéivòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau)vi.vy
2329

下去🔊

xiàqùxuống phía dưới; đi xuốnghạ khứ
2330

烟🔊

yānkhóiyên.nhân
2331

演唱🔊

yǎnchàngbiểu diễndiễn xướng
2332

应当🔊

yīngdāngnên; cần phảiưng đương
2333

游🔊

yóubơi; bơi lộidu
2334

预计🔊

yùjìdự tính; tính trướcdự kế
2335

早已🔊

zǎoyǐtừ lâu; sớm đãtảo dĩ
2336

造🔊

zàolàm; tạo ra; chế ratạo.tháo
2337

者🔊

zhěnày (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)giả
2338

争🔊

zhēngsai; thiếu; thiếu sóttranh.tránh
2339

值🔊

zhígiá trịtrị
2340

指出🔊

zhǐchūchỉ rachỉ xuất
2341

志愿🔊

zhìyuànchí hướng và nguyện vọng; chí nguyệnchí nguyện
2342

追🔊

zhuītruy cản; truy đuổi; đuổitruy.đôi
2343

子女🔊

zǐnǚcon cái; contử nữ
2344

总🔊

zǒngtổng quát; tập hợptổng
2345

通信🔊

tōngxìnthư từ qua lại; thư đi tin lạithông tin
2346

做客🔊

zuòkèlàm kháchtố khách
2347

笔记🔊

bǐjìbài ghi chépbút ký
2348

大量🔊

dàliàngnhiều; lớn; hàng loạtđại lượng
2349

大自然🔊

dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiênđại tự nhiên
2350

等到🔊

děngdàođến lúc; đến khiđẳng đáo
2351

懂得🔊

dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)đổng đắc
2352

队🔊

duìđoàn; toán (lượng từ)đội
2353

分数🔊

fēnshùđiểm; điểm sốphân số
2354

感到🔊

gǎndàocảm thấy; thấycảm đáo
2355

级🔊

cấp; bậc; đẳng cấpcấp
2356

接到🔊

jiē dàođể nhận (thư; v.v.)tiếp đáo
2357

进入🔊

jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vàotiến nhập
2358

里头🔊

lǐtoubên tronglí đầu
2359

零下🔊

língxiàdưới 0, âmlinh hạ
2360

名称🔊

míngchēngtên gọi; têndanh xưng
2361

名单🔊

míngdāndanh sáchdanh đan
2362

球鞋🔊

qiúxiégiầy đá bóngcầu hài
2363

全家🔊

quánjiātoàn gia; cả nhà; cả gia đìnhtoàn gia
2364

全体🔊

quántǐtoàn thể (thường chỉ về người)toàn thể
2365

周🔊

zhōuvòng; quanhchu.châu
2366

外地🔊

wàidìnơi khác; vùng khácngoại địa
2367

月份🔊

yuèfènthángnguyệt phần
2368

中级🔊

zhōngjítrung cấptrung cấp
2369

中年🔊

zhōngniántrung niên (tuổi từ 40 đến 50)trung niên
2370

住院🔊

zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập việntrụ viện
2371

出院🔊

chūyuànra viện; xuất viện (bệnh nhân)xuất viện
2372

不大🔊

bùdàvừa phải; chừng mực; điều độbất đại
2373

关上🔊

guānshàngđóngquan thượng
2374

还有🔊

hái yǒucòn; vẫn cònhoàn hữu
2375

机票🔊

jīpiàové máy baycơ phiếu
2376

记住🔊

jìzhùnhớ; ghi nhớkí trụ
2377

门票🔊

ménpiàové vào cửamôn phiếu
2378

商场🔊

shāngchǎngthương trường; thị trườngthương trường
2379

有些🔊

yǒuxiēhơi; có phầnhữu ta
2380

放学🔊

fàngxuétan học; tan trườngphóng học
2381

小子🔊

xiǎozicon traitiểu tử
2382

缓慢🔊

huǎnmàntừ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm, chậm rãihoãn mạn
2383

出境🔊

chūjìngxuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoạixuất cảnh
2384

丢脸🔊

diūliǎnmất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diệnđâu kiểm
2385

犯法🔊

fànfǎphạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạmphạm pháp
2386

开刀🔊

kāidāokhai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầukhai đao
2387

开课🔊

kāikènhập học; khai giảngkhai khoá
2388

造句🔊

zàojùđặt câu; tạo câutạo câu
2389

走道🔊

zǒudàovỉa hè; hành langtẩu đạo


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
1500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 3 (Giản Thể)