🔥 Bạn đang chuẩn bị thi TOCFL 4 và cần một danh sách từ vựng đầy đủ, chi tiết?
✅ Bạn muốn tìm một phương pháp học tối ưu để ghi nhớ lâu và áp dụng vào thực tế?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 4 (Giản thể), giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và đạt điểm cao trong kỳ thi!
1. TOCFL 4 LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 2500 TỪ VỰNG TOCFL 4?
📌 TOCFL 4 là gì?
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Trung chuẩn quốc tế, đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn du học, làm việc hoặc định cư tại Đài Loan.
TOCFL có 6 cấp độ, trong đó:
- TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
- TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, có thể sử dụng tiếng Trung trong học tập và công việc.
- TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn.
📌 Vì sao nên học 2500 từ vựng TOCFL 4?
✔ Giúp bạn giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong môi trường học tập và công việc.
✔ Dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi TOCFL 4.
✔ Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói và viết tiếng Trung chuyên sâu.
📖 Cùng khám phá danh sách 2500 từ vựng TOCFL 4 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 2500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 4 (GIẢN THỂ)
📌 Danh sách từ vựng được chia theo chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng ngay vào thực tế.
🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ quan trọng
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 任何 | rènhé | Bất kỳ |
2 | 因此 | yīncǐ | Do đó, vì vậy |
3 | 然而 | rán'ér | Tuy nhiên |
4 | 既然 | jìrán | Vì rằng, bởi vì |
5 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng theo câu ví dụ để hiểu cách sử dụng.
✔ Luyện tập với các đoạn hội thoại thực tế.
🔹 Nhóm 2: Động từ quan trọng trong TOCFL 4
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
2 | 发表 | fābiǎo | Phát biểu |
3 | 解释 | jiěshì | Giải thích |
4 | 申请 | shēnqǐng | Ứng tuyển |
5 | 评估 | pínggū | Đánh giá |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng qua các bài báo và tin tức tiếng Trung.
✔ Luyện tập viết bài luận ngắn với các động từ trên.
🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian & địa điểm
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 未来 | wèilái | Tương lai |
2 | 目前 | mùqián | Hiện tại |
3 | 过去 | guòqù | Quá khứ |
4 | 角落 | jiǎoluò | Góc, góc khuất |
5 | 国际 | guójì | Quốc tế |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng thông qua các bài báo và tài liệu học thuật.
✔ Ghi nhớ bằng cách đặt câu và liên hệ với cuộc sống thực tế.
🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc & tính cách
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 感激 | gǎnjī | Biết ơn |
2 | 疑问 | yíwèn | Nghi ngờ |
3 | 自豪 | zìháo | Tự hào |
4 | 幽默 | yōumò | Hài hước |
5 | 诚实 | chéngshí | Thành thật |
📌 Cách học:
✔ Sử dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày.
✔ Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để làm quen với ngữ cảnh sử dụng từ.
3. CÁCH HỌC 2500 TỪ VỰNG TOCFL 4 HIỆU QUẢ
🎯 Phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:
✅ 1. Học từ vựng theo chủ đề
📌 Học theo nhóm từ giúp bạn dễ liên tưởng và ghi nhớ hơn.
✅ 2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng
📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.
✅ 3. Luyện nghe và đọc nhiều hơn
🎧 Nghe podcast, xem tin tức tiếng Trung để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
✅ 4. Luyện viết câu và bài luận hàng ngày
📝 Viết câu có chứa từ vựng giúp bạn nhớ sâu hơn.
✅ 5. Ôn tập từ vựng theo phương pháp "Spaced Repetition"
📌 Ôn lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ lâu dài.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 4 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 4 ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim |
2 | 存款🔊 | cúnkuǎn | tiền gởi | tồn khoản |
3 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận |
4 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế |
5 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập |
6 | 卫星🔊 | wèixīng | (d)vệ tinh | vệ tinh |
7 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử |
8 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử |
9 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu |
10 | 孙女🔊 | sūnnǚ | tôn nữ(cháu gái) | tôn nữ |
11 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
12 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
13 | 粉笔🔊 | fěnbǐ | phấn viết bảng | phấn bút |
14 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
15 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí |
16 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học |
17 | 部队🔊 | bùduì | (d)bộ đội | bộ đội |
18 | 海军🔊 | hǎijūn | hải quân | hải quân |
19 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
20 | 走私🔊 | zǒusī | (đ)buôn lậu | tẩu tư |
21 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
22 | 彩色🔊 | cǎisè | màu | thải sắc |
23 | 车票🔊 | chēpiào | vé xe/tàu | xa phiếu |
24 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu |
25 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân |
26 | 道路🔊 | dàolù | con đường | đạo lộ |
27 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến |
28 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp |
29 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch |
30 | 悲剧🔊 | bēijù | bi kịch | bi kịch |
31 | 警告🔊 | jǐnggào | cảnh cáo | cảnh cáo |
32 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật |
33 | 危机🔊 | wéijī | nguy cơ | nguy cơ |
34 | 温和🔊 | wēnhé | ôn hòa | ôn hoà |
35 | 梦想🔊 | mèngxiǎng | mơ ước | mộng tưởng |
36 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ |
37 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát |
38 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại |
39 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh |
40 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu |
41 | 夫人🔊 | fūrén | phu nhân | phu nhân |
42 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó |
43 | 雪花🔊 | xuěhuā | bông tuyết | hoa tuyết |
44 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ |
45 | 早晨🔊 | zǎochén | sáng sớm | tảo thần |
46 | 新郎🔊 | xīnláng | (d)chú rể | tân lang |
47 | 求婚🔊 | qiúhūn | cầu hôn | cầu hôn |
48 | 订婚🔊 | dìnghūn | đính hôn | đính hôn |
49 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân |
50 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn |
51 | 农场🔊 | nóngchǎng | (d)nông trường | nông trường |
52 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng |
53 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
54 | 医学🔊 | yīxué | (d)y học | y học |
55 | 作家🔊 | zuòjiā | (d)nhà văn, tác gia | tác gia |
56 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối |
57 | 位于🔊 | wèiyú | ở tại,nằm ở | vị ư |
58 | 现场🔊 | xiànchǎng | (d)hiện trường | hiện trường |
59 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng |
60 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ |
61 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật |
62 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí |
63 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
64 | 勉强🔊 | miǎnqiáng | miễn cưỡng | miễn cưỡng |
65 | 观光🔊 | guānguāng | tham quan | quan quang |
66 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc |
67 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận |
68 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức |
69 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh |
70 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp |
71 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển |
72 | 解答🔊 | jiědá | giải đáp | giải đáp |
73 | 买卖🔊 | mǎimài | (d)mua bán, buôn bán | mãi mại |
74 | 坏蛋🔊 | huàidàn | (d)đồ tồi, khôn nạn | hoại đản |
75 | 山地🔊 | shāndì | (d) vùng núi | san địa |
76 | 许愿🔊 | xǔyuàn | (đtân)hứa hẹn | hứa nguyện |
77 | 感恩🔊 | gǎn'ēn | (đ)biết ơn | cảm ân |
78 | 色情🔊 | sèqíng | (d)tình dục | sắc tình |
79 | 光亮🔊 | guāngliàng | (t)ánh sáng, sáng sủa | quang lượng |
80 | 式样🔊 | shìyàng | (d) kiểu dáng | thức dạng |
81 | 蜂蜜🔊 | fēngmì | mật ong | phong mật |
82 | 月光🔊 | yuèguāng | ánh trăng | nguyệt quang |
83 | 工会🔊 | gōnghuì | (d)công đoàn | công hội |
84 | 和好🔊 | hé hǎo | (đ)hòa hợp | hoà hảo |
85 | 口红🔊 | kǒuhóng | (d)son môi | khẩu hồng |
86 | 劳工🔊 | láogōng | lao công | lao công |
87 | 叫喊🔊 | jiàohǎn | kêu la,la hét | khiếu hảm |
88 | 夜景🔊 | yèjǐng | (d)cảnh đêm | dạ ảnh |
89 | 动词🔊 | dòngcí | (d)động từ | động từ |
90 | 高贵🔊 | gāoguì | cao quý | cao quý |
91 | 救火🔊 | jiùhuǒ | (đ) cứu hỏa | cứu hoả |
92 | 带子🔊 | dàizi | cái đai,thắt lưng | đới tử |
93 | 互助🔊 | hùzhù | hỗ trợ | hỗ trợ |
94 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
95 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
96 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
97 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
98 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
99 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
100 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
101 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
102 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
103 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
104 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
105 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị |
106 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
107 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
108 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
109 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
110 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu |
111 | 俗话🔊 | súhuà | (d)tục ngữ | tục thoại |
112 | 志气🔊 | zhìqì | (d) chí khí | chí khí |
113 | 完毕🔊 | wánbì | hoàn tất,xong | hoàn tất |
114 | 视野🔊 | shìyě | tầm nhìn | thị dã |
115 | 美观🔊 | měiguān | mỹ quan | mĩ quan |
116 | 是非🔊 | shìfēi | phải trái, đúng sai, thị phi | thị phi |
117 | 口气🔊 | kǒuqì | khẩu khí,giọng | khẩu khí |
118 | 本身🔊 | běnshēn | (đt)bản thân | bổn thân |
119 | 神仙🔊 | shénxiān | thần tiên | thần tiên |
120 | 觉悟🔊 | juéwù | giác ngộ | giác ngộ |
121 | 委员🔊 | wěiyuán | ủy viên | uỷ viên |
122 | 响应🔊 | xiǎngyìng | (đ)hưởng ứng | hưởng ứng |
123 | 口音🔊 | kǒuyīn | giọng nói | khẩu âm |
124 | 死亡🔊 | sǐwáng | (d) tử vong, chết | tử vong |
125 | 投降🔊 | tóuxiáng | đầu hàng | đầu hàng |
126 | 防守🔊 | fángshǒu | phòng thủ | phòng thủ |
127 | 品德🔊 | pǐndé | phẩm chất đạo đức | phẩm đức |
128 | 样品🔊 | yàngpǐn | hàng mẫu | dạng phẩm |
129 | 记性🔊 | jìxìng | trí nhớ | kí tính |
130 | 布告🔊 | bùgào | (d)bố cáo | bố cáo |
131 | 床单🔊 | chuángdān | tấm ga trải giường | sàng đan |
132 | 非法🔊 | fēifǎ | (t)phi pháp | phi pháp |
133 | 封建🔊 | fēngjiàn | phong kiến | phong kiến |
134 | 天才🔊 | tiāncái | thiên tài | thiên tài |
135 | 注射🔊 | zhùshè | (đ)tiêm | chú xạ |
136 | 以便🔊 | yǐbiàn | (l) để | dĩ tiện |
137 | 近来🔊 | jìnlái | (d) gần đây | cận lai |
138 | 立场🔊 | lìchǎng | (d)lập trường | lập trường |
139 | 充足🔊 | chōngzú | sung túc | sung túc |
140 | 中央🔊 | zhōngyāng | trung ương | trung ương |
141 | 薄弱🔊 | bóruò | bạc nhược | bạc nhược |
142 | 太空🔊 | tàikōng | vũ trụ | thái không |
143 | 代理🔊 | dàilǐ | (d)đại lý | đại lí |
144 | 原理🔊 | yuánlǐ | (d)nguyên lý | nguyên lý |
145 | 拜访🔊 | bàifǎng | thăm viếng | bái phỏng |
146 | 灾难🔊 | zāinàn | tai họa | tai nan |
147 | 等级🔊 | děngjí | (d) đẳng cấp | đẳng cấp |
148 | 文艺🔊 | wényì | (d)văn nghệ | văn nghệ |
149 | 消极🔊 | xiāojí | tiêu cực | tiêu cực |
150 | 圆满🔊 | yuánmǎn | (t)trọn vẹn | viên mãn |
151 | 考察🔊 | kǎochá | (đ)khảo sát | khảo sát |
152 | 分散🔊 | fēnsàn | phân tán | phân tán |
153 | 词汇🔊 | cíhuì | (d)từ vựng | từ hối |
154 | 来源🔊 | láiyuán | (d)nguồn gốc | lai nguyên |
155 | 字母🔊 | zìmǔ | chữ cái | tự mẫu |
156 | 机构🔊 | jīgòu | (d)cơ cấu, bộ máy | cơ cấu |
157 | 清醒🔊 | qīngxǐng | (t)tỉnh táo | thanh tỉnh |
158 | 事件🔊 | shìjiàn | (d)sự kiện | sự kiện |
159 | 生存🔊 | shēngcún | sinh tồn | sanh tồn |
160 | 种子🔊 | zhǒngzǐ | hạt giống | chủng tử |
161 | 设立🔊 | shèlì | (đ)thiết lập, đặt | thiết lập |
162 | 场所🔊 | chǎngsuǒ | (d)nơi chốn | trường sở |
163 | 选手🔊 | xuǎnshǒu | tuyển thủ | tuyển thủ |
164 | 加工🔊 | jiāgōng | gia công,chế biến | gia công |
165 | 怀孕🔊 | huáiyùn | mang thai | hoài dựng |
166 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự |
167 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách |
168 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt |
169 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố |
170 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng |
171 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần |
172 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó |
173 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất |
174 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện |
175 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh |
176 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán |
177 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động |
178 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử |
179 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ |
180 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc |
181 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác |
182 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan |
183 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc |
184 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất |
185 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức |
186 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc |
187 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi |
188 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích |
189 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại |
190 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử |
191 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ |
192 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt |
193 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác |
194 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục |
195 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài |
196 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn |
197 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm |
198 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí |
199 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang |
200 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật |
201 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử |
202 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ |
203 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán |
204 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh |
205 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định |
206 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ |
207 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính |
208 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập |
209 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ |
210 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập |
211 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số |
212 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh |
213 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố |
214 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản |
215 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái |
216 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ |
217 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu |
218 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường |
219 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương |
220 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái |
221 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình |
222 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán |
223 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành |
224 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận |
225 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính |
226 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt |
227 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả |
228 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường |
229 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì |
230 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán |
231 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận |
232 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định |
233 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không |
234 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp |
235 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên |
236 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện |
237 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh |
238 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn |
239 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập |
240 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận |
241 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà |
242 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt |
243 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi |
244 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính |
245 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí |
246 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo |
247 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai |
248 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu |
249 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung |
250 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu |
251 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ |
252 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do |
253 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan |
254 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối |
255 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập |
256 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát |
257 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí |
258 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ |
259 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án |
260 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ |
261 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu |
262 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo |
263 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu |
264 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối |
265 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên |
266 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ |
267 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội |
268 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình |
269 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn |
270 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp |
271 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển |
272 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế |
273 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp |
274 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm |
275 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo |
276 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ |
277 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi |
278 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo |
279 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình |
280 | 圆形🔊 | yuán xíng | hình tròn | viên hình |
281 | 无情🔊 | wúqíng | vô tình | vô tình |
282 | 药方🔊 | yàofāng | phương thuốc | dược phương |
283 | 折扣🔊 | zhékòu | chiết khấu | chiết khấu |
284 | 忍心🔊 | rěnxīn | nhẫn tâm | nhẫn tâm |
285 | 少女🔊 | shàonǚ | (d)thiếu nữ | thiếu nữ |
286 | 私立🔊 | sīlì | (d)tư lập | tư lập |
287 | 展出🔊 | zhǎn chū | triển lãm; trưng bày | triển xuất |
288 | 社交🔊 | shèjiāo | xã giao | xã giao |
289 | 多半🔊 | duōbàn | (p)già nửa, đa phần | đa bán |
290 | 来往🔊 | láiwǎng | (đ)vãng lai, đi lại | lai vãng |
291 | 次数🔊 | cì shù | (d)so lân | thứ số |
292 | 用处🔊 | yòngchù | tác dụng | dụng xứ |
293 | 内地🔊 | nèidì | (d)nội địa | nội địa |
294 | 笑容🔊 | xiàoróng | (d)nụ cười | tiếu dong |
295 | 意愿🔊 | yìyuàn | ước nguyện | ý nguyện |
296 | 四处🔊 | sìchù | xung quanh | tứ xứ |
297 | 自我🔊 | zìwǒ | (đt)tự thân, tự mình | tự ngã |
298 | 户外🔊 | hùwài | ở bên ngoài | hộ ngoại |
299 | 街头🔊 | jiētóu | đầu phố | nhai đầu |
300 | 入学🔊 | rùxué | nhập học,đến trường | nhập học |
301 | 墙壁🔊 | qiángbì | vách tường | tường bích |
302 | 摇头🔊 | yáotóu | lắc đầu | dao đầu |
303 | 明亮🔊 | míngliàng | sáng sủa | minh lượng |
304 | 不许🔊 | bùxǔ | (đ)không cho phép | bất hứa |
305 | 高度🔊 | gāodù | chiều cao | cao độ |
306 | 长度🔊 | chángdù | chiều dài | trường độ |
307 | 手段🔊 | shǒuduàn | thủ đoạn | thủ đoạn |
308 | 口号🔊 | kǒuhào | khẩu hiệu | khẩu hiệu |
309 | 光线🔊 | guāngxiàn | tia sáng | quang tuyến |
310 | 种类🔊 | zhǒnglèi | (d) chủng loại | chủng loại |
311 | 供应🔊 | gōngyìng | (đ/d)cung ứng | cung ứng |
312 | 办事🔊 | bànshì | làm việc | biện sự |
313 | 鲜花🔊 | xiānhuā | hoa tươi | tiên hoa |
314 | 吸烟🔊 | xīyān | hút thuốc | hấp yên |
315 | 春季🔊 | chūnjì | mùa xuân | xuân quý |
316 | 重大🔊 | zhòngdà | trọng đại,lớn lao | trọng đại |
317 | 长处🔊 | chángchu | sở trường | trưởng xứ |
318 | 相互🔊 | xiānghù | tương hỗ | tướng hỗ |
319 | 前进🔊 | qiánjìn | (d)tiến lên | tiền tiến |
320 | 动人🔊 | dòngrén | (t)cảm động | động nhân |
321 | 改造🔊 | gǎizào | cải tạo | cải tạo |
322 | 头脑🔊 | tóunǎo | đầu óc | đầu não |
323 | 才能🔊 | cáinéng | tài năng | tài năng |
324 | 生长🔊 | shēngzhǎng | sinh trưởng | sinh trưởng |
325 | 邮件🔊 | yóujiàn | (d)bưu phẩm | bưu kiện |
326 | 休假🔊 | xiūjià | (đ)nghỉ phép | hưu giá |
327 | 少数🔊 | shǎoshù | (d)sô ít, thiểu sô | thiểu số |
328 | 今后🔊 | jīnhòu | (d)từ nay về sau | kim hậu |
329 | 取得🔊 | qǔdé | giành được | thủ đắc |
330 | 少年🔊 | shàonián | (d)thiếu niên | thiếu niên |
331 | 球队🔊 | qiú duì | đội bóng | cầu đội |
332 | 爱人🔊 | àirén | người yêu,vợ hoặc chồng | ái nhân |
333 | 多数🔊 | duōshù | (d)đa số, số nhiều | đa số |
334 | 站住🔊 | zhànzhù | trạm trú | trạm trú |
335 | 干什么🔊 | gànshénme | làm gì | can thập ma |
336 | 多谢🔊 | duōxiè | đa tạ | đa tạ |
337 | 大腿🔊 | dàtuǐ | đùi | đại thối |
338 | 下巴🔊 | xiàbā | cằm | hạ ba |
339 | 喉咙🔊 | hóulóng | cuống họng | hầu lung |
340 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái |
341 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng |
342 | 药水🔊 | yào shuǐ | nước rửa | dược thủy |
343 | 疾病🔊 | jí bìng | bệnh tật | tật bệnh |
344 | 症状🔊 | zhèng zhuàng | triệu chứng của 1 căn bệnh | chứng trạng |
345 | 癌症🔊 | ái zhèng | ung thư | nham chứng |
346 | 感染🔊 | gǎn rǎn | truyền nhiễm | cảm nhiễm |
347 | 屁股🔊 | pì gu | mông | thí cổ |
348 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu |
349 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu |
350 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa |
351 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật |
352 | 病房🔊 | bìng fáng | phòng bệnh | bệnh phòng |
353 | 外科🔊 | wài kē | ngoại khoa | ngoại khoa |
354 | 血液🔊 | xuè yè | máu | huyết dịch |
355 | 药物🔊 | yào wù | thuốc | dược vật |
356 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản |
357 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức |
358 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
359 | 整数🔊 | zhěng shù | số chẵn | chỉnh số |
360 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí |
361 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng |
362 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ |
363 | 露🔊 | lù | sương | lộ |
364 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn |
365 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
366 | 足🔊 | zú | chân | tú.túc |
367 | 小腿🔊 | xiǎotuǐ | cẳng chân | tiểu thối |
368 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
369 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục |
370 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh |
371 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu |
372 | 肝🔊 | gān | gan | can |
373 | 血管🔊 | xiěguǎn | huyết quản | huyết quản |
374 | 大脑🔊 | dànǎo | đại não | đại não |
375 | 肩🔊 | jiān | vai | kiên.khiên |
376 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu |
377 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng |
378 | 农产品🔊 | nóngchǎnpǐn | nông sản | nông sản phẩm |
379 | 结算🔊 | jiésuàn | kết toán | kết toán |
380 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường |
381 | 公公🔊 | gōng gōng | bố chồng | công công |
382 | 婆婆🔊 | pó po | mẹ chồng | bà bà |
383 | 伯父🔊 | bó fù | bác (anh trai của bố) | bá phụ |
384 | 媳妇🔊 | xí fù | con dâu | tức phụ |
385 | 伯母🔊 | bó mǔ | bác dâu | bá mẫu |
386 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô |
387 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư |
388 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim |
389 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ |
390 | 金融🔊 | jīnróng | tài chính | kim dung |
391 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh |
392 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng |
393 | 外汇🔊 | wàihuì | thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | ngoại hối |
394 | 搬运🔊 | bān yùn | bốc công | bàn vận |
395 | 遭受🔊 | zāoshòu | chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) | tao thụ |
396 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp |
397 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng |
398 | 拌🔊 | bàn | trộn | bạn.phan.phán.bàn |
399 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
400 | 混合🔊 | hùnhé | hỗn hợp, trộn, nhào | hỗn hợp |
401 | 熬🔊 | áo | luộc | ngao |
402 | 测量🔊 | cèliáng | đo, đong | trắc lượng |
403 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá |
404 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa |
405 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài |
406 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế |
407 | 得分🔊 | défēn | thắng điểm | đắc phân |
408 | 裁判🔊 | cái pàn | trọng tài | tài phán |
409 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện |
410 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định |
411 | 梅花🔊 | méi huā | hoa mai | mai hoa |
412 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ |
413 | 国会🔊 | guó huì | quốc Hội | quốc hội |
414 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
415 | 学历🔊 | xué lì | học lực | học lịch |
416 | 教学🔊 | jiào xué | dạy học | giáo học |
417 | 春假🔊 | chūn jià | nghỉ tết | xuân giả |
418 | 托儿所🔊 | tuō’ér suǒ | trường mầm non (nhà trẻ) | thác nhi sở |
419 | 校车🔊 | xiào chē | xe buýt đưa đón của trường | hiệu xa |
420 | 文凭🔊 | wén píng | văn bằng | văn bằng |
421 | 学位🔊 | xué wèi | học vị | học vị |
422 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm |
423 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách |
424 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức |
425 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách |
426 | 笔试🔊 | bǐ shì | thi viết | bút thí |
427 | 口试🔊 | kǒu shì | thi nói | khẩu thí |
428 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn |
429 | 军🔊 | jūn | quân đoàn | quân |
430 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
431 | 排🔊 | pái | trung đội | bài |
432 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
433 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí |
434 | 陆军🔊 | lùjūn | lục quân | lục quân |
435 | 班长🔊 | bānzhǎng | tiểu đội trưởng | ban trưởng |
436 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch |
437 | 文物🔊 | wén wù | di vật văn hóa | văn vật |
438 | 钻石🔊 | zuàn shí | kim cương | toàn thạch |
439 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối |
440 | 正月🔊 | zhèng yuè | tháng giêng | chánh nguyệt |
441 | 拜年🔊 | bài nián | đi chúc tết | bái niên |
442 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì |
443 | 敬酒🔊 | jìng jiǔ | kinh rượu | kính tửu |
444 | 储存🔊 | chúcún | lưu trữ lưu trữ | trừ tồn |
445 | 零售🔊 | língshòu | bán lẻ bán lẻ | linh thụ |
446 | 金额🔊 | jīné | số tiền | kim ngạch |
447 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
448 | 旗袍🔊 | qí páo | sườn xám | kì bào |
449 | 西装🔊 | xīzhuāng | âu phục, com lê | tây trang |
450 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao |
451 | 灰色🔊 | huīsè | màu ghi, màu xám | khôi sắc |
452 | 宝宝🔊 | bǎo bǎo | em; anh yêu | bảo bảo |
453 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du |
454 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu |
455 | 乘客🔊 | chéng kè | hành khách | thừa khách |
456 | 轮船🔊 | lún chuán | tàu chạy hơi nước | luân thuyền |
457 | 电线🔊 | diàn xiàn | dây điện | điện tuyến |
458 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng |
459 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn |
460 | 住宅🔊 | zhùzhái | nơi ở | trú trạch |
461 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ |
462 | 名🔊 | míng | danh | danh |
463 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân |
464 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư |
465 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị |
466 | 职位🔊 | zhíwèi | chức vị, chức vụ | chức vị |
467 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch |
468 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu |
469 | 住址🔊 | zhùzhǐ | địa chỉ nơi ở | trú chỉ |
470 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
471 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế |
472 | 产业🔊 | chǎnyè | công nghiệp | sản nghiệp |
473 | 成本🔊 | chéngběn | chi phí, giá thành | thành bổn |
474 | 发行🔊 | fāxíng | phát hành | phát hành |
475 | 基金🔊 | jījīn | quỹ, ngân quỹ | cơ kim |
476 | 客户🔊 | kèhù | khách hàng | khách hộ |
477 | 交易🔊 | jiāoyì | giao dịch | giao dịch |
478 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách |
479 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ |
480 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm |
481 | 上市🔊 | shàngshì | phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | thướng thị |
482 | 鲜奶🔊 | xiān nǎi | sữa tươi | tiên nãi |
483 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu |
484 | 帐单🔊 | zhàng dān | phiếu thu chi | trướng đơn |
485 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn |
486 | 尺寸🔊 | chǐ cùn | kích cỡ | xích thốn |
487 | 火腿🔊 | huǒ tuǐ | dăm bông | hỏa thối |
488 | 菠菜🔊 | bōcài | rau chân vịt, cải bó xôi | ba thái |
489 | 黄豆🔊 | huángdòu | đậu tương (đậu nành) | hoàng đậu |
490 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu |
491 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên |
492 | 跳高🔊 | tiào gāo | nhảy cao | khiêu cao |
493 | 跳远🔊 | tiào yuǎn | nhảy xa | khiêu viễn |
494 | 赛跑🔊 | sài pǎo | thi chạy (chạy đua) | tái bào |
495 | 面粉🔊 | miànfěn | bột mì | miến phấn |
496 | 喇叭🔊 | lǎbā | cái loa | lạt bá |
497 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn |
498 | 舞台🔊 | wǔtái | sân khấu | vũ đài |
499 | 主角🔊 | zhǔjiǎo | vai chính | chủ giác |
500 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá |
501 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
502 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng |
503 | 鼓🔊 | gǔ | trống | cổ |
504 | 喜剧🔊 | xǐjù | hài kịch | hỉ kịch |
505 | 鞠躬🔊 | jū gōng | cúi mình, nghiêng mình | cúc cung |
506 | 葬礼🔊 | zànglǐ | tang lễ | táng lễ |
507 | 鹅🔊 | é | ngỗng | nga |
508 | 麻雀🔊 | máquè | chim vành khuyên | ma tước |
509 | 象🔊 | xiàng | voi | tượng.tương |
510 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang |
511 | 野兽🔊 | yě shòu | thú hoang | dã thú |
512 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu |
513 | 加速🔊 | jiāsù | tăng số | gia tốc |
514 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao |
515 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế |
516 | 标题🔊 | biāotí | tiêu đề | tiêu đề |
517 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự |
518 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang |
519 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập |
520 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách |
521 | 资讯🔊 | zīxùn | thông tin, dữ liệu | tư tấn |
522 | 升级🔊 | shēngjí | nâng cấp | thăng cấp |
523 | 输出🔊 | shūchū | xuất, ra | thâu xuất |
524 | 退出🔊 | tuìchū | thoát, đăng xuất | thối xuất |
525 | 界线🔊 | jièxiàn | ranh giới | giới tuyến |
526 | 拜拜🔊 | bàibài | bái bai ( tạm biệt) | bái bái |
527 | 超人🔊 | chāorén | superman | siêu nhân |
528 | 维他命🔊 | wéitāmìng | vitamin | duy tha mệnh |
529 | 暴力🔊 | bào lì | tính bạo lực | bạo lực |
530 | 暴躁🔊 | bàozào | nóng nảy | bạo táo |
531 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
532 | 忧郁🔊 | yōuyù | nỗi u sầu | ưu uất |
533 | 风趣🔊 | fēngqù | dí dỏm hài hước | phong thú |
534 | 好客🔊 | hàokè | hiếu khách | hảo khách |
535 | 任性🔊 | rènxìng | ngang bướng | nhiệm tính |
536 | 迷信🔊 | míxìn | mê tín | mê tín |
537 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao |
538 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn |
539 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí |
540 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo |
541 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư |
542 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn |
543 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch |
544 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự |
545 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng |
546 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm |
547 | 大胆🔊 | dàdǎn | mạnh dạn, gan dạ | đại đảm |
548 | 胆小🔊 | dǎn xiǎo | nhút nhát, nhát gan | đảm tiểu |
549 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử |
550 | 废气🔊 | fèiqì | khí thải | phế khí |
551 | 管道🔊 | guǎndào | đường ống | quản đạo |
552 | 后院🔊 | hòu yuàn | sân sau | hậu viện |
553 | 窗口🔊 | chuāng kǒu | cửa sổ | song khẩu |
554 | 书房🔊 | shū fáng | thư phòng, phòng đọc sách | thư phòng |
555 | 告辞🔊 | gào cí | cáo từ | cáo từ |
556 | 味精🔊 | wè ijīng | mì chính (bột ngọt) | vị tinh |
557 | 松🔊 | sōng | cây Tùng | tùng.tông.tung |
558 | 仓库🔊 | cāng kù | kho | thương khố |
559 | 开除🔊 | kāi chú | khai trừ | khai trừ |
560 | 就业🔊 | jiù yè | có việc làm | tựu nghiệp |
561 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp |
562 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim |
563 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm |
564 | 后退🔊 | hòu tuì | quay trở lại | hậu thoái |
565 | 机械🔊 | jīxiè Huàgōng | hóa chất công nghiệp | cơ giới |
566 | 包装🔊 | bāozhuāng | bao bì đóng gói | bao trang |
567 | 卫生纸🔊 | wèi shēng zhǐ | giấy vệ sinh | vệ sinh chỉ |
568 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo |
569 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân |
570 | 电视台🔊 | diànshìtái | đài truyền hình | điện thị thai |
571 | 净化🔊 | jìn ghuà | làm sạch | tịnh hoá |
572 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm |
573 | 废物🔊 | fèiwù | chất thải | phế vật |
574 | 清除🔊 | qīngchú | tiêu diệt | thanh trừ |
575 | 转身🔊 | zhuǎnshēn | quay vòng | chuyển thân |
576 | 相亲🔊 | xiāng qīn | kết thân | tương thân |
577 | 新娘🔊 | xīn niáng | cô dâu | tân nương |
578 | 喜酒🔊 | xǐ jiǔ | tiệc cưới | hỉ tửu |
579 | 农夫🔊 | nóng fū | nông dân | nông phu |
580 | 农药🔊 | nóngyào. | thuốc Trừ Sâu | nông dược |
581 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn |
582 | 火灾🔊 | huǒ zāi | hỏa hoạn | hoả tai |
583 | 桃子🔊 | táo zi | đào | đào tử |
584 | 梨🔊 | lí | lê | lê |
585 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng |
586 | 邮差🔊 | yóu chāi | người đ ưa thư | bưu sai |
587 | 侦探🔊 | zhēn tàn | thám tử | trinh thám |
588 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia |
589 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn |
590 | 返回🔊 | fǎnhuí | quay lại | phản hồi |
591 | 监视🔊 | jiān shì | giám thị, theo dõi | giám thị |
592 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ |
593 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch |
594 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện |
595 | 钢笔🔊 | gāngbǐ | bút máy | cương bút |
596 | 社团🔊 | shètuán | đoàn thể xã hội | xã đoàn |
597 | 出售🔊 | chūshòu | bán ra | xuất thụ |
598 | 市区🔊 | shì qū | khu vực nội thành | thị khu |
599 | 印刷🔊 | yìn shuā | in LOGO | ấn loát |
600 | 布🔊 | bù | vải | bố |
601 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát |
602 | 货物🔊 | huò wù | hàng hóa | hoá vật |
603 | 靴🔊 | xuē | ủng | ngoa |
604 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
605 | 皮🔊 | pí | da | bì |
606 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
607 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
608 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng |
609 | 检验🔊 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm | kiểm nghiệm |
610 | 区域🔊 | qū yù | khu vực | khu vực |
611 | 商标🔊 | shāng biāo | tem mác | thương tiêu |
612 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự |
613 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân |
614 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí |
615 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu |
616 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh |
617 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực |
618 | 拖鞋🔊 | tuō xié | dép lê | tha hài |
619 | 宽度🔊 | kuān dù | chiều rộng | khoan độ |
620 | 工程🔊 | gōngchéng | công trình | công trình |
621 | 压🔊 | yā | ép | áp |
622 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du |
623 | 舞厅🔊 | wǔ tīng | vũ trường | vũ sảnh |
624 | 合成🔊 | héchéng | tổng hợp | hợp thành |
625 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất |
626 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc |
627 | 超重🔊 | chāo zhòng | thừa cân | siêu trọng |
628 | 电报🔊 | diànbào | điện báo | điện báo |
629 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả |
630 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết |
631 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc |
632 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp |
633 | 目的地🔊 | mùdìdì | điểm đến | mục đích địa |
634 | 汇款🔊 | huì kuǎn | khoản tiền gửi đi | hối khoản |
635 | 集邮🔊 | jíyóu | sưu tầm tem (chơi tem) | tập bưu |
636 | 报导🔊 | bào dǎo | bao gồm (báo cáo) tin tức / báo cáo tin tức / câu chuyện / bài báo | báo đạo |
637 | 拨🔊 | bō | bọn; lũ; tốp; toán; đám; nhóm; đợt | bát |
638 | 抵🔊 | dǐ | chống; chống đỡ | để.chỉ |
639 | 发音🔊 | fāyīn | phát âm | phát âm |
640 | 缝🔊 | fèng | ghi chú: (缝儿) | phùng.phúng |
641 | 惯🔊 | guàn | thói quen; quen; tập quán | quán |
642 | 论🔊 | lùn | luận bàn; luận | luận.luân |
643 | 勐🔊 | měng | dũng mãnh; dũng cảm | mãnh |
644 | 容🔊 | róng | dung nạp; bao hàm; chứa | dung.dong |
645 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
646 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
647 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
648 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
649 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
650 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
651 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
652 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
653 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong |
654 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng |
655 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh |
656 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông |
657 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả |
658 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ |
659 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký |
660 | 副🔊 | fù | phó | phó.phức.phốc |
661 | 倾向🔊 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về | khuynh hướng |
662 | 循环🔊 | xúnhuán | tuần hoàn | tuần hoàn |
663 | 遭遇🔊 | zāoyù | gặp; gặp phải | tao ngộ |
664 | 大意🔊 | dàyi | không chú ý; sơ ý; lơ là; qua quýt | đại ý |
665 | 分明🔊 | fēnmíng | rõ ràng; phân minh | phân minh |
666 | 大致🔊 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản | đại trí |
667 | 依据🔊 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào | y cứ |
668 | 典型🔊 | diǎnxíng | điển hình; tiêu biểu | điển hình |
669 | 统计🔊 | tǒngjì | công tác thống kê; việc thống kê | thống kế |
670 | 创作🔊 | chuàngzuò | sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ) | sáng tác |
671 | 类似🔊 | lèisì | tương tự; giống; na ná | loại tự |
672 | 先进🔊 | xiānjìn | tiên tiến | tiên tiến |
673 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện |
674 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích |
675 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh |
676 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển |
677 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng |
678 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi |
679 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới |
680 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc |
681 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính |
682 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức |
683 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi |
684 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng |
685 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám |
686 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh |
687 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức |
688 | 富🔊 | fù | phú | phú |
689 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn |
690 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực |
691 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên |
692 | 临🔊 | lín | gần; đối diện | lâm.lấm |
693 | 略🔊 | lüè | sơ lược; đơn giản | lược |
694 | 粘🔊 | zhān | dính; dính lại | niêm |
695 | 且🔊 | qiě | và; mà; lại | thả |
696 | 许🔊 | xǔ | cho phép; đồng ý | hứa.hổ.hử |
697 | 正面🔊 | zhèngmiàn | mặt chính | chánh diện |
698 | 转机🔊 | zhuǎnjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật) | chuyển cơ |
699 | 混🔊 | hùn | trộn lẫn; pha lẫn | hỗn.cổn.côn.hồn |
700 | 牢🔊 | láo | chuồng | lao.lạo.lâu |
701 | 另🔊 | lìng | ngoài; khác | lánh |
702 | 泡🔊 | pào | bong bóng; bọt | phao.bào.pháo |
703 | 拖🔊 | tuō | kéo; dắt | tha.đà |
704 | 止🔊 | zhǐ | dừng; dừng lại; ngừng | chỉ.chi |
705 | 用心🔊 | yòngxīn | chăm chỉ; để tâm | dụng tâm |
706 | 传🔊 | chuán | truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhường | truyền.truyện.truyến |
707 | 愁🔊 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải | sầu |
708 | 待🔊 | dài | đối đãi; đãi; đối xử; cư xử | đãi |
709 | 加以🔊 | jiāyǐ | tiến hành | gia dĩ |
710 | 将🔊 | jiāng | tới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间 | tướng.tương.thương |
711 | 暖🔊 | nuǎn | ấm ấp; ấm | noãn.huyên |
712 | 上下🔊 | shàngxià | trên dưới; già trẻ | thướng há |
713 | 神🔊 | shén | thần; thần linh | thần |
714 | 至🔊 | zhì | đến | chí |
715 | 转向🔊 | zhuǎnxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng | chuyển hướng |
716 | 处🔊 | chǔ | ở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sống | xứ.xử |
717 | 隔🔊 | gé | ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở | cách |
718 | 列🔊 | liè | đoàn | liệt |
719 | 投入🔊 | tóurù | đi vào; đưa vào | đầu nhập |
720 | 任🔊 | rèn | lần (số lần đảm nhiệm chức vụ) | nhiệm.nhậm.nhâm |
721 | 随🔊 | suí | theo; đi theo; cùng với | tuỳ |
722 | 调🔊 | diào | điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển | điệu.điều |
723 | 卫生🔊 | wèishēng | vệ sinh | vệ sinh |
724 | 准🔊 | zhǔn | chuẩn | chuẩn.chuyết |
725 | 道🔊 | dào | câu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài) | đạo.đáo |
726 | 靠🔊 | kào | dựa; kê; tựa | kháo.khốc |
727 | 占🔊 | zhàn | chiếm cứ; chiếm giữ | chiếm.chiêm |
728 | 哎呀🔊 | āiyā | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên) | ái nha |
729 | 暗中🔊 | ànzhōng | trong bóng tối; trong bí mật | ám trung |
730 | 肮脏🔊 | āngzang | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu | khảng tảng |
731 | 拜🔊 | bài | lạy; vái (nghi lễ biểu thị sự tôn kính) 旧时行礼 | bái |
732 | 般🔊 | bō | trí tuệ | ban.bàn.bát |
733 | 半路🔊 | bànlù | nửa đường; giữa đường | bán lộ |
734 | 半数🔊 | bànshù | một nửa; nửa số | bán số |
735 | 棒子🔊 | bàngzi | cây gậy | bổng tử |
736 | 悲痛🔊 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ | bi thống |
737 | 备🔊 | bèi | có | bị |
738 | 背面🔊 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau | bối diện |
739 | 奔🔊 | bēn | đào tẩu; trốn đi nơi khác | bôn |
740 | 笨重🔊 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng | bổn trọng |
741 | 不当🔊 | bùdàng | không thích đáng; không đích đáng; không thoả đáng | bất đáng |
742 | 不到🔊 | bùdào | không đến; ít hơn | bất đáo |
743 | 不平🔊 | bùpíng | không công bằng; bất bằng; bất bình; bất công | bất bình |
744 | 不宜🔊 | bùyí | không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên | bất nghi |
745 | 布告栏🔊 | bùgàolán | bảng thông báo; bảng yết thị | bố cáo lan |
746 | 采🔊 | cǎi | ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy | thái.thải |
747 | 蚕🔊 | cán | tằm (tằm nuôi, ăn lá dâu Tơ tằm là nguyên liệu chính để dệt tơ lụa) | tằm.tàm |
748 | 差错🔊 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn | sai thác |
749 | 插花🔊 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | sáp hoa |
750 | 插图🔊 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ | sáp đồ |
751 | 茶馆🔊 | cháguǎn | quán trà; tiệm trà | trà quán |
752 | 茶馆儿🔊 | chá guǎnr | một tiệm trà | trà quán nhi |
753 | 茶会🔊 | cháhuì | tiệc trà xã giao | trà hội |
754 | 产🔊 | chǎn | đẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻ | sản |
755 | 长方形🔊 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | trường phương hình |
756 | 吵闹🔊 | chǎonào | tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm | sảo náo |
757 | 扯🔊 | chě | kéo; lôi; căng | xả |
758 | 诚意🔊 | chéngyì | lòng thành; thành tâm; ngay thật; thật thà | thành ý |
759 | 迟早🔊 | chízǎo | sớm muộn; không sớm thì muộn; trước sau gì | trì tảo |
760 | 出产🔊 | chūchǎn | sản xuất; chế tạo | xuất sản |
761 | 传送🔊 | chuánsòng | chở; chuyên chở; vận chuyển | truyền tống |
762 | 凑🔊 | còu | tập hợp; gom góp; tụ tập; thu thập | thấu.tấu |
763 | 错字🔊 | cuòzì | chữ sai; lỗi in | thác tự |
764 | 打招唿🔊 | dǎ zhāo hū | chiến đầu chống lại kẻ thù | đả chiêu hốt |
765 | 打字🔊 | dǎzì | đánh chữ; đánh máy chữ | đả tự |
766 | 大半🔊 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa số | đại bán |
767 | 大便🔊 | dàbiàn | phân; cứt | đại tiện |
768 | 大地🔊 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới | đại địa |
769 | 大哥大🔊 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn | đại ca đại |
770 | 大清早🔊 | dà qīng zǎo | sáng sớm | đại thanh tảo |
771 | 大嫂🔊 | dàsǎo | chị dâu cả | đại tẩu |
772 | 大有🔊 | dàyǒu | nhiều; rất nhiều | đại hữu |
773 | 待会🔊 | dài huì | một lát sau, một chốc, một lát | đãi hội |
774 | 代沟🔊 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biệt (giữa hai thế hệ) | đại câu |
775 | 带路🔊 | dàilù | dẫn đường; đưa đường | đới lộ |
776 | 单子🔊 | dānzi | ra; khăn trải giường; tấm trải giường | đơn tử |
777 | 胆量🔊 | dǎnliàng | dũng khí; lòng dũng cảm; sự gan dạ | đảm lượng |
778 | 倒楣🔊 | dǎo méi | biến thể của 倒霉 [dao3 mei2] | đảo mi |
779 | 得奖🔊 | déjiǎng | đoạt giải; giật giải; ăn giải | đắc tưởng |
780 | 等不及🔊 | děng bù jí | không thể đợi | đẳng bất cập |
781 | 凳子🔊 | dèngzi | ghế; băng ghế (không có chỗ tựa) | đắng tử |
782 | 低潮🔊 | dīcháo | triều xuống; nước ròng | đê triều |
783 | 电扇🔊 | diànshàn | quạt điện; quạt máy | điện phiến |
784 | 跌倒🔊 | diēdǎo | ngã; té nhào | điệt đảo |
785 | 订位🔊 | dìng wèi | đặt chỗ / đặt bàn / đặt chỗ | đính vị |
786 | 动不动🔊 | dòngbudòng | hơi một tí; động một tí; hở ra là... | động bất động |
787 | 对岸🔊 | duì'àn | bờ bên kia; bờ đối diện | đối ngạn |
788 | 多半儿🔊 | duōbàn er | có lẽ | đa bán nhi |
789 | 多多🔊 | duōduō | rất nhiều, nhiều | đa đa |
790 | 法子🔊 | fǎzi | phương pháp; cách; cách thức | pháp tử |
791 | 发型🔊 | fàxíng | kiểu tóc | phát hình |
792 | 犯错🔊 | fàn cuò | để phạm sai lầm | phạm thác |
793 | 犯人🔊 | fànrén | phạm nhân; tội phạm | phạm nhân |
794 | 肥胖🔊 | féipàng | mập; béo; béo phì; to béo | phì bàn |
795 | 废水🔊 | fèishuǐ | nước thải | phế thuỷ |
796 | 份儿🔊 | fènr | phần | phần nhi |
797 | 疯子🔊 | fēngzi | người điên; người bị bệnh điên | phong tử |
798 | 赴🔊 | fù | đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó) | phó |
799 | 附加🔊 | fùjiā | phụ thêm; thêm; kèm theo | phụ gia |
800 | 干部🔊 | gànbù | cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ) | cán bộ |
801 | 干嘛🔊 | gàn ma | từ để hỏi: làm gì | can ma |
802 | 钢🔊 | gàng | liếc dao; mài dao | cương |
803 | 港币🔊 | gǎngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông | cảng tệ |
804 | 告🔊 | gào | bảo; nói; cáo; nói với; báo cho biết; nói cho hay; nói cho biết | cáo.cốc |
805 | 歌剧🔊 | gējù | ca kịch | ca kịch |
806 | 各行各业🔊 | gèháng gèyè | các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề | các hành các nghiệp |
807 | 供🔊 | gòng | cúng; dâng cúng; cúng bái; cúng vái | cung |
808 | 工钱🔊 | gōngqian | tiền công | công tiền |
809 | 公立🔊 | gōnglì | công lập | công lập |
810 | 公用🔊 | gōngyòng | công cộng; dùng chung; sử dụng chung | công dụng |
811 | 姑丈🔊 | gūzhàng | dượng (chồng cô) | cô trượng |
812 | 瓜子🔊 | guāzǐ | hạt dưa; hột dưa | qua tử |
813 | 挂号信🔊 | guà hào xìn | thư đã đăng ký | quải hiệu tín |
814 | 官员🔊 | guānyuán | quan chức; cán bộ; nhân viên; viên chức (ngoại giao) | quan viên |
815 | 管制🔊 | guǎnzhì | quản chế; kiểm soát; quản lý chặt | quản chế |
816 | 罐子🔊 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) | quán tử |
817 | 光是🔊 | guāng shì | duy nhất / chỉ | quang thị |
818 | 规画🔊 | guī huà | lập kế hoạch | quy hoạch |
819 | 国立🔊 | guólì | quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra | quốc lập |
820 | 国小🔊 | guó xiǎo | trường tiểu học | quốc tiểu |
821 | 国中🔊 | guó zhōng | thứ hai, trung học | quốc trung |
822 | 裹🔊 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó | khoả.khoã.loã |
823 | 过节🔊 | guòjié | ăn tết | quá tiết |
824 | 过世🔊 | guòshì | mất; tạ thế; qua đời | quá thế |
825 | 还不如🔊 | hái bù rú | để tốt hơn ... / cũng có thể ... | hoàn bất như |
826 | 海峡🔊 | hǎixiá | eo biển | hải hạp |
827 | 害处🔊 | hàichu | hại; có hại; chỗ có hại; điều hại | hại xứ |
828 | 好在🔊 | hǎozài | may mà; được cái; may ra | hảo tại |
829 | 耗🔊 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí | háo.hao.mao.mạo |
830 | 合不来🔊 | hébulái | không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình) | hợp bất lai |
831 | 合得来🔊 | hédelái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau | hợp đắc lai |
832 | 河流🔊 | héliú | sông; sông ngòi | hà lưu |
833 | 后方🔊 | hòufāng | hậu phương | hậu phương |
834 | 唿🔊 | hū | huýt; huýt sáo; huýt gió (bằng tay) | hốt |
835 | 唿吸🔊 | hū xī | thở dài; hút | hốt hấp |
836 | 花草🔊 | huācǎo | hoa cỏ; hoa cảnh | hoa thảo |
837 | 花盆🔊 | huāpén | chậu hoa; chậu trồng hoa; chậu cảnh; chậu bông | hoa bồn |
838 | 花色🔊 | huāsè | màu sắc và hoa văn | hoa sắc |
839 | 化装🔊 | huàzhuāng | hoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai) | hoá trang |
840 | 欢唿🔊 | huān hū | hạnh phúc | hoan hốt |
841 | 欢喜🔊 | huānxǐ | vui vẻ; vui sướng; thích thú | hoan hỉ |
842 | 回电🔊 | huídiàn | gửi điện trả lời; điện trả lời | hồi điện |
843 | 回教🔊 | huíjiào | đạo Hồi; đạo ít-xlam | hồi giáo |
844 | 昏倒🔊 | hūn dǎo | ngất xỉu | hôn đảo |
845 | 祸🔊 | huò | hoạ; tai hoạ; tai nạn; vạ; tai vạ | hoạ |
846 | 或多或少🔊 | huò duō huò shǎo | dù ít dù nhiều | hoặc đa hoặc thiếu |
847 | 家事🔊 | jiāshì | gia cảnh; hoàn cảnh gia đình | gia sự |
848 | 兼🔊 | jiān | hai lần; gấp; gấp đôi | kiêm |
849 | 建国🔊 | jiànguó | kiến quốc; lập quốc; thành lập quốc gia; dựng nước; xây dựng đất nước | kiến quốc |
850 | 奖品🔊 | jiǎngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm | tưởng phẩm |
851 | 郊外🔊 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành | giao ngoại |
852 | 缴🔊 | jiǎo | giao nộp; giao; nộp | chước.kiểu |
853 | 教会🔊 | jiàohuì | giáo hội | giáo hội |
854 | 接见🔊 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt | tiếp kiến |
855 | 浸🔊 | jìn | xâm | tẩm.thâm |
856 | 镜🔊 | jìng | gương; kiếng | kính.cảnh |
857 | 酒会🔊 | jiǔhuì | tiệc rượu; bữa chén linh đình; bữa chén say sưa; tiệc cốc-tai | tửu hội |
858 | 具🔊 | jù | chuẩn bị; có đủ; làm | cụ |
859 | 决🔊 | jué | quyết định; quyết; định đoạt | quyết.huyết.khuyết |
860 | 绝不🔊 | jué bù | không có cách nào / không ít nhất / hoàn toàn không | tuyệt bất |
861 | 绝大部分🔊 | jué dà bù fen | đa số áp đảo / áp đảo đa số | tuyệt đại bộ phân |
862 | 开户🔊 | kāihù | mở tài khoản; đăng ký tài khoản | khai hộ |
863 | 开演🔊 | kāiyǎn | bắt đầu diễn; bắt đầu chiếu; bắt đầu hát | khai diễn |
864 | 看家🔊 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà | khán gia |
865 | 看看🔊 | kàn kan | xem qua / để kiểm tra / khảo sát / (cộng tác) khá sớm | khán khán |
866 | 考卷🔊 | kǎojuàn | bài thi | khảo quyển |
867 | 考取🔊 | kǎoqǔ | thi đậu; đậu; trúng tuyển | khảo thủ |
868 | 可喜🔊 | kěxǐ | đáng mừng; đáng vui; đáng ăn mừng | khả hỉ |
869 | 课外🔊 | kèwài | ngoại khoá; ngoài giờ học | khoá ngoại |
870 | 篮子🔊 | lánzi | làn xách; giỏ (đan bằng mây, tre hoặc làm bằng nhựa ) | lam tử |
871 | 劳力🔊 | láolì | lao động chân tay | lao lực |
872 | 老板娘🔊 | lǎobǎnniáng | bà chủ (vợ ông chủ) | lão bản nương |
873 | 冷饮🔊 | lěngyǐn | đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh | lãnh ẩm |
874 | 熘🔊 | liū | xào lăn | lựu |
875 | 喽🔊 | lou | dùng như ''了''①có dự kiến sẵn hoặc giả thiết | lâu |
876 | 录用🔊 | lùyòng | thu nhận; tuyển dụng (nhân viên) | lục dụng |
877 | 落伍🔊 | luòwǔ | lạc đơn vị; lạc đội ngũ | lạc ngũ |
878 | 绿豆🔊 | lǜdòu | đậu xanh; đỗ xanh | lục đậu |
879 | 买单🔊 | mǎidān | thanh toán; trả tiền | mãi đơn |
880 | 梦到🔊 | mèng dào | mơ | mộng đáo |
881 | 迷煳🔊 | mí hú | bối rối; rối | mê hồ |
882 | 棉被🔊 | miǎnbèi | chăn bông | miên bị |
883 | 民谣🔊 | mínyáo | ca dao dân gian; ca dao; dân dao | dân dao |
884 | 模煳🔊 | mó hú | mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng | mô hồ |
885 | 闹区🔊 | nào qū | trung tâm thành phố | náo khu |
886 | 钮扣🔊 | niǔ kòu | biến thể của 紐扣 | 纽扣 [niu3 kou4] | nữu khấu |
887 | 偏食🔊 | piānshí | che khuất từng phần (nhật thực từng phần, nguyệt thực từng phần) | thiên thực |
888 | 破烂🔊 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp | phá lạn |
889 | 扑灭🔊 | pūmiè | đập chết; dập tắt; diệt; tiêu diệt | phốc diệt |
890 | 旗子🔊 | qízi | cờ; lá cờ | kì tử |
891 | 起火🔊 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn | khởi hoả |
892 | 前院🔊 | qián yuàn | trước sân, trước khuân viên, đi trước | tiền viện |
893 | 强人🔊 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | cường nhân |
894 | 亲口🔊 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng | thân khẩu |
895 | 侵入🔊 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) | xâm nhập |
896 | 轻伤🔊 | qīng shāng | bị thương nhẹ / bị thương nhẹ | khinh thương |
897 | 情书🔊 | qíngshū | thư tình | tình thư |
898 | 人情味🔊 | rénqíngwèi | cảm xúc của con người | nhân tình vị |
899 | 人情味儿🔊 | rén qíng wèi r | sở thích thực sự của con người / biến thể erhua của 人情味 [ren2 qing2 wei4] | nhân tình vị nhi |
900 | 人心🔊 | rénxīn | lòng người; nhân tâm | nhân tâm |
901 | 三角形🔊 | sānjiǎoxíng | hình tam giác; hình ba góc | tam giác hình |
902 | 沙🔊 | shā | cát | sa.sá |
903 | 杀价🔊 | shājià | ép giá | sát giá |
904 | 身分🔊 | shēnfen | tư cách; thân phận (người) | thân phận |
905 | 份证🔊 | fèn zhèng | chứng minh, phân trần | phận chứng |
906 | 深浅🔊 | shēnqiǎn | nông sâu | thâm thiển |
907 | 生肖🔊 | shēngxiào | cầm tinh (vị dụ như tuổi tý cầm tinh con chuột, tuổi sửu cầm tinh con trâu...), con giáp | sanh tiếu |
908 | 绳🔊 | shéng | dây thừng; thừng | thằng |
909 | 省得🔊 | shěngde | tránh; tránh khỏi; để khỏi; cho đỡ; khỏi phải | tỉnh đắc |
910 | 失掉🔊 | shīdiào | mất | thất điệu |
911 | 师母🔊 | shīmǔ | sư mẫu; cô (vợ thầy) | sư mẫu |
912 | 世🔊 | shì | thế | thế |
913 | 市立🔊 | shì lì | thành phố / thành phố / thành phố do thành phố điều hành | thị lập |
914 | 视🔊 | shì | nhìn | thị |
915 | 手电筒🔊 | shǒudiàntǒng | đèn pin | thủ điện đồng |
916 | 售🔊 | shòu | bán | thụ |
917 | 刷卡🔊 | shuākǎ | quẹt thẻ | xoát ca |
918 | 四方🔊 | sìfāng | tứ phương; bốn phương; khắp nơi | tứ phương |
919 | 算起来🔊 | suàn qǐlái | tính toán gần đúng, làm tròn | toán khởi lai |
920 | 摊子🔊 | tānzi | sạp; quầy (hàng) | than tử |
921 | 贴心🔊 | tiēxīn | tri kỷ; thân mật; thân thiết | thiếp tâm |
922 | 图章🔊 | túzhāng | con dấu; cái mộc | đồ chương |
923 | 弯腰🔊 | wān yāo | cúi người; gập người | loan yêu |
924 | 玩笑🔊 | wánxiào | vui đùa; nô đùa | ngoạn tiếu |
925 | 晚辈🔊 | wǎnbèi | thế hệ sau; hậu sinh; hậu bối | vãn bối |
926 | 未婚🔊 | wèihūn | vị hôn; chưa cưới; chưa kết hôn | vị hôn |
927 | 味🔊 | wèi | vị (cảm giác nhận được từ lưỡi) | vị |
928 | 文法🔊 | wénfǎ | ngữ pháp; văn phạm | văn pháp |
929 | 卧房🔊 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ | ngọa phòng |
930 | 污🔊 | wū | nước đục; vật bẩn | ô.ố |
931 | 误点🔊 | wùdiǎn | trễ giờ; chậm giờ | ngộ điểm |
932 | 吸食🔊 | xīshí | hút; húp (bằng miệng) | hấp thực |
933 | 细小🔊 | xìxiǎo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén | tế tiểu |
934 | 虾米🔊 | xiāmi | tôm khô | hà mễ |
935 | 下午茶🔊 | xiàwǔ chá | trà chiều | hạ ngọ trà |
936 | 显着🔊 | xiǎnzhe | xuất | hiển trứ |
937 | 现🔊 | xiàn | hiện | hiện |
938 | 相🔊 | xiàng | tướng mạo; tướng; vẻ; bộ dạng | tướng.tương |
939 | 相亲相爱🔊 | xiāng qīn xiāng ài | đối xử tốt và yêu thương nhau (thành ngữ); tương thân tương ái | tương thân tương ái |
940 | 相片儿🔊 | xiàngpiānr | tấm hình; ảnh chụp; hình chụp | tướng phiến nhi |
941 | 宵夜🔊 | xiāo yè | đồ ăn nhẹ nửa đêm / đồ ăn nhẹ đêm khuya | tiêu dạ |
942 | 销路🔊 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | tiêu lộ |
943 | 小便🔊 | xiǎobiàn | tiểu tiện; tiểu; đái; tè | tiểu tiện |
944 | 校友🔊 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học | hiệu hữu |
945 | 血型🔊 | xuèxíng | nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu) | huyết hình |
946 | 心目中🔊 | xīnmù zhōng | trong tâm trí | tâm mục trung |
947 | 心跳🔊 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn, nhịp tim | tâm khiêu |
948 | 星光🔊 | xīng guāng | ánh sao | tinh quang |
949 | 削减🔊 | xuējiǎn | cắt giảm | tước giảm |
950 | 盐巴🔊 | yánbā | muối ăn | diêm ba |
951 | 哟🔊 | yo | nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến) | yêu |
952 | 医🔊 | yī | bác sĩ; thầy thuốc | y.ế |
953 | 医师🔊 | yīshī | y sĩ; thầy thuốc | y sư |
954 | 已婚🔊 | yǐhūn | có chồng; có gia đình; đã kết hôn | dĩ hôn |
955 | 一般而言🔊 | yī bān ér yán | nói chung | nhất ban nhi ngôn |
956 | 易🔊 | yì | thay đổi; biến đổi | dị.dịch |
957 | 饮🔊 | yǐn | uống (có lúc chỉ uống rượu) | ẩm.ấm |
958 | 影本🔊 | yǐng běn | bản sao (của một tài liệu) / cuốn sách có thư pháp mẫu để sao chép | ảnh bổn |
959 | 影印🔊 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy | ảnh ấn |
960 | 用具🔊 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng | dụng cụ |
961 | 语调🔊 | yǔdiào | ngữ điệu; giọng nói | ngữ điệu |
962 | 原则上🔊 | yuán zé shang | về nguyên tắc / nói chung | nguyên tắc thượng |
963 | 原子笔🔊 | yuán zǐ bǐ | bút bi / cũng viết 圓珠筆 | 圆珠笔 | nguyên tử bút |
964 | 远大🔊 | yuǎndà | rộng lớn; cao xa | viễn đại |
965 | 载🔊 | zài | chở; vận tải; tải | tải.tại.tái |
966 | 早点🔊 | zǎodiǎn | điểm tâm sáng; cơm sáng | tảo điểm |
967 | 怎🔊 | zěn | sao; thế nào | chẩm |
968 | 赠品🔊 | zèngpǐn | tặng phẩm; quà tặng | tặng phẩm |
969 | 招唿🔊 | zhāo hū | một cuộc gọi | chiêu hốt |
970 | 阵子🔊 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn | trận tử |
971 | 正方形🔊 | zhèngfāngxíng | hình vuông | chánh phương hình |
972 | 掷🔊 | zhì | ném; quăng; bỏ vào | trịch |
973 | 纸张🔊 | zhǐzhāng | giấy | chỉ trương |
974 | 竹🔊 | zhú | trúc | trúc |
975 | 准考证🔊 | zhǔn kǎozhèng | thẻ dự thi | chuẩn khảo chứng |
976 | 最少🔊 | zuì shǎo | ít nhất / tối thiểu / thấp nhất (số tiền) / tối thiểu | tối thiểu |
977 | 秘🔊 | bì | táo bón; bí ị; bón | bí |
978 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
979 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
980 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
981 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
982 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
983 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
984 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
985 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
986 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
987 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
988 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
989 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
990 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
991 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
992 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
993 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
994 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
995 | 哦🔊 | é | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm | nga |
996 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí |
997 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc |
998 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ |
999 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
1000 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
1001 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
1002 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
1003 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
1004 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
1005 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
1006 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
1007 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
1008 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
1009 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
1010 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
1011 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
1012 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1013 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1014 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1015 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1016 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
1017 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
1018 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1019 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
1020 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
1021 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
1022 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
1023 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
1024 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
1025 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
1026 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
1027 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
1028 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
1029 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
1030 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
1031 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
1032 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
1033 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
1034 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
1035 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
1036 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
1037 | 真心🔊 | zhēnxīn | thành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thật | chân tâm |
1038 | 命🔊 | mìng | sinh mệnh; tính mệnh; mạng | mệnh |
1039 | 清🔊 | qīng | trong suốt; trong veo; trong vắt | thanh.sảnh |
1040 | 如🔊 | rú | như | như |
1041 | 同🔊 | tóng | và; với; cùng | đồng |
1042 | 学会🔊 | xuéhuì | hội học thuật | học hội |
1043 | 早晚🔊 | zǎowǎn | sớm tối | tảo vãn |
1044 | 作🔊 | zuò | dậy; dấy lên; rộ lên | tá.tác |
1045 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú |
1046 | 成🔊 | chéng | thành | thành |
1047 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng |
1048 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh |
1049 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái |
1050 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ |
1051 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng |
1052 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết |
1053 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền |
1054 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu |
1055 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian |
1056 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập |
1057 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng |
1058 | 初🔊 | chū | đầu | sơ |
1059 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung |
1060 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản |
1061 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp |
1062 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu |
1063 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị |
1064 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ |
1065 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai |
1066 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu |
1067 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh |
1068 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án |
1069 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai |
1070 | 科🔊 | kē | khoa | khoa |
1071 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
1072 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
1073 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
1074 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
1075 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
1076 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
1077 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
1078 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
1079 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
1080 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
1081 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
1082 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
1083 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
1084 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất |
1085 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến |
1086 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn |
1087 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du |
1088 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách |
1089 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc |
1090 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du |
1091 | 桌🔊 | zhuō | bàn; cái bàn | trác |
1092 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
1093 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
1094 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
1095 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
1096 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng |
1097 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan |
1098 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu |
1099 | 开🔊 | kāi | mở | khai |
1100 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng |
1101 | 爆炸🔊 | bàozhà | nổ; làm nổ tung; phá (mìn) | bạo tạc |
1102 | 扁🔊 | biǎn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp | biển.thiên.biên |
1103 | 策略🔊 | cèlüè | sách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động) | sách lược |
1104 | 崇拜🔊 | chóngbài | sùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụng | sùng bái |
1105 | 诞生🔊 | dànshēng | sinh ra; ra đời | đản sinh |
1106 | 档案🔊 | dàng'àn | hồ sơ; tài liệu | đương án |
1107 | 抵抗🔊 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự | để kháng |
1108 | 吊🔊 | diào | treo; buộc | điếu |
1109 | 跌🔊 | diē | ngã; té | điệt.trật |
1110 | 斗争🔊 | dòuzhēng | đấu tranh; tranh đấu | đẩu tranh |
1111 | 端🔊 | duān | đoan | đoan |
1112 | 对抗🔊 | duìkàng | đối kháng; đối đầu | đối kháng |
1113 | 番🔊 | fān | loại; dạng | phiên.ba.bà.phan |
1114 | 繁殖🔊 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ | phiền thực |
1115 | 反抗🔊 | fǎnkàng | phản kháng; đấu tranh; chống; chống lại | phản kháng |
1116 | 反问🔊 | fǎnwèn | hỏi lại; hỏi vặn lại | phản vấn |
1117 | 港口🔊 | gǎngkǒu | cảng; bến tàu; bến cảng | cảng khẩu |
1118 | 高峰🔊 | gāofēng | đỉnh núi cao | cao phong |
1119 | 广阔🔊 | guǎngkuò | rộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh mông | quảng khoát |
1120 | 跪🔊 | guì | quỳ; quỳ gối | quỵ |
1121 | 过渡🔊 | guòdù | quá độ; chuyển sang; chuyển tiếp; giao thời | quá độ |
1122 | 忽略🔊 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là; không để ý; sơ xuất; xem nhẹ | hốt lược |
1123 | 机关🔊 | jīguān | bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy | cơ quan |
1124 | 近视🔊 | jìnshi | cận thị | cận thị |
1125 | 纠正🔊 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng...), cải chính, đính chính | củ chánh |
1126 | 剧烈🔊 | jùliè | mạnh; kịch liệt; dữ dội | kịch liệt |
1127 | 卡通🔊 | kǎtōng | phim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếm | ca thông |
1128 | 开拓🔊 | kāituò | khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương | khai thác |
1129 | 科目🔊 | kēmù | khoa; môn; môn học | khoa mục |
1130 | 跨🔊 | kuà | sải bước; xoải bước; bước dài; bước | khoá |
1131 | 捞🔊 | lāo | kiếm; moi; vét; mò, vớt | liệu.lao |
1132 | 唠叨🔊 | láodao | lải nhải; lảm nhảm; càm ràm; lắm mồm; ba hoa; ríu rít | lao thao |
1133 | 乐意🔊 | lèyì | cam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyện | lạc ý |
1134 | 谅解🔊 | liàngjiě | hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm | lượng giải |
1135 | 淋🔊 | lín | xối; giội; dầm | lâm |
1136 | 凌晨🔊 | língchén | hừng đông; rạng sáng; sáng sớm | lăng thần |
1137 | 领土🔊 | lǐngtǔ | lãnh thổ | lĩnh thổ |
1138 | 领袖🔊 | lǐngxiù | lãnh tụ; thủ lĩnh | lãnh tụ |
1139 | 搂🔊 | lōu | vơ; quơ; gom | lâu |
1140 | 忙碌🔊 | mánglù | bận rộn; bận bịu | mang lục |
1141 | 盲目🔊 | mángmù | mù quáng | manh mục |
1142 | 美妙🔊 | měimiào | tuyệt vời; tươi đẹp | mĩ diệu |
1143 | 迷失🔊 | míshī | mất phương hướng; lạc đường | mê thất |
1144 | 免得🔊 | miǎnde | để tránh; đỡ phải | miễn đắc |
1145 | 灭亡🔊 | mièwáng | diệt vong | diệt vong |
1146 | 捏🔊 | niē | nhón; nhặt; cầm (dùng ngón tay cái và một ngón tay khác) | niết |
1147 | 宁愿🔊 | nìngyuàn | thà rằng; thà | ninh nguyện |
1148 | 浓厚🔊 | nónghòu | dày; dày đặc (sương khói, mây) | nùng hậu |
1149 | 排斥🔊 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ | bài xích |
1150 | 捧🔊 | pěng | vốc; bốc; nắm | phủng.bổng.phụng |
1151 | 批判🔊 | pīpàn | phê phán | phê phán |
1152 | 疲倦🔊 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | bì quyện |
1153 | 偏偏🔊 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư; cứ một mực | thiên thiên |
1154 | 颇🔊 | pō | lệch; xiên | pha.phả |
1155 | 扑🔊 | pū | bổ nhào; nhào đầu về phía trước | phốc.phác |
1156 | 铺🔊 | pù | cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm | phô.phố |
1157 | 瀑布🔊 | pùbù | thác nước; thác | bộc bố |
1158 | 欺骗🔊 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt | khi phiến |
1159 | 歧视🔊 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt | kỳ thị |
1160 | 起初🔊 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu | khởi sơ |
1161 | 器材🔊 | qìcái | khí tài; dụng cụ | khí tài |
1162 | 气味🔊 | qìwèi | mùi | khí vị |
1163 | 清晰🔊 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét | thanh tích |
1164 | 曲折🔊 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu | khúc chiết |
1165 | 拳头🔊 | quántou | nắm tay; quả đấm; nắm đấm | quyền đầu |
1166 | 人格🔊 | réngé | tính cách; tính tình | nhân cách |
1167 | 丧失🔊 | sàngshī | mất đi; mất mát; thất lạc | táng thất |
1168 | 伤脑筋🔊 | shāngnǎojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí | thương não cân |
1169 | 上游🔊 | shàngyóu | thượng du. thượng nguồn | thượng du |
1170 | 神气🔊 | shénqì | thần khí; thần sắc; vẻ | thần khí |
1171 | 神圣🔊 | shénshèng | thần thánh; thiêng liêng | thần thánh |
1172 | 审查🔊 | shěnchá | thẩm tra; xem xét; xét duyệt | thẩm tra |
1173 | 慎重🔊 | shènzhòng | thận trọng; cẩn thận | thận trọng |
1174 | 示威🔊 | shìwēi | thị uy | thị uy |
1175 | 书籍🔊 | shūjí | thư tịch; sách vở | thư tịch |
1176 | 疏忽🔊 | shūhu | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất | sơ hốt |
1177 | 耍🔊 | shuǎ | chơi; chơi đùa | sá.sái.soạ.xoạ |
1178 | 衰退🔊 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái (cơ thể, tinh thần, ý chí, năng lực) | suy thoái |
1179 | 双胞胎🔊 | shuāngbāotāi | thai song sinh; bào thai đôi | song bào thai |
1180 | 思索🔊 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi | tư tác |
1181 | 饲养🔊 | sìyǎng | chăn nuôi (động vật) | tự dưỡng |
1182 | 艘🔊 | sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) | sưu.tao |
1183 | 塌🔊 | tā | đổ; sụp; sụt | tháp |
1184 | 探讨🔊 | tàntǎo | nghiên cứu thảo luận; thảo luận nghiên cứu | thám thảo |
1185 | 掏🔊 | tāo | móc; đào; lấy ra | đào |
1186 | 陶瓷🔊 | táocí | gốm sứ; đồ gốm | đào từ |
1187 | 条约🔊 | tiáoyuē | điều ước; hiệp ước | điều ước |
1188 | 同胞🔊 | tóngbāo | anh chị em ruột; ruột thịt | đồng bào |
1189 | 同志🔊 | tóngzhì | đồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng) | đồng chí |
1190 | 秃🔊 | tū | trọc; trụi | ngốc.thốc |
1191 | 途径🔊 | tújìng | con đường; đường lối (thường dùng để ví von) | đồ kính |
1192 | 推翻🔊 | tuīfān | lật đổ; lật nhào; đả đảo; đánh nhào | thôi phiên |
1193 | 妥当🔊 | tuǒdang | thoả đáng; ổn thoả | thỏa đáng |
1194 | 妥善🔊 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp | thoả thiện |
1195 | 妥协🔊 | tuǒxié | thoả hiệp | thoả hiệp |
1196 | 哇🔊 | wa | chứ; nhỉ (biến âm của ''啊''khi đi liền sau âm tiết có đuôi u hoặc ao) | oa |
1197 | 外行🔊 | wàiháng | không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm) | ngoại hành |
1198 | 无可奈何🔊 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào; hết cách; không làm sao được; đành chịu | vô khả nại hà |
1199 | 舞蹈🔊 | wǔdǎo | vũ; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ đạo |
1200 | 勿🔊 | wù | chớ; đừng; không nên | vật |
1201 | 吸取🔊 | xīqǔ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) | hấp thủ |
1202 | 细胞🔊 | xìbāo | tế bào | tế bào |
1203 | 细菌🔊 | xìjūn | vi khuẩn; vi trùng | tế khuẩn |
1204 | 嫌🔊 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực | hiềm |
1205 | 现成🔊 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có | hiện thành |
1206 | 向来🔊 | xiànglái | từ trước đến nay; luôn luôn | hướng lai |
1207 | 心灵🔊 | xīnlíng | thông minh; sáng dạ | tâm linh |
1208 | 薪水🔊 | xīnshui | tiền lương, mức lương | tân thuỷ |
1209 | 信仰🔊 | xìnyǎng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ | tín ngưỡng |
1210 | 压迫🔊 | yāpò | áp bức | áp bách |
1211 | 演奏🔊 | yǎnzòu | diễn tấu, biểu diễn ( nhạc cụ) | diễn tấu |
1212 | 掩盖🔊 | yǎn'gài | che đậy | yểm cái |
1213 | 氧气🔊 | yǎngqì | khí ô-xy | dưỡng khí |
1214 | 摇摆🔊 | yáobǎi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư | dao bài |
1215 | 野心🔊 | yěxīn | dã tâm | dã tâm |
1216 | 仪器🔊 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị | nghi khí |
1217 | 仪式🔊 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ | nghi thức |
1218 | 婴儿🔊 | yīng'ér | trẻ sơ sinh; hài nhi | anh nhi |
1219 | 应邀🔊 | yìngyāo | nhận lời mời | ứng yêu |
1220 | 拥护🔊 | yōnghù | ủng hộ; tán thành | ủng hộ |
1221 | 优越🔊 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt | ưu việt |
1222 | 预算🔊 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) | dự toán |
1223 | 预先🔊 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm | dự tiên |
1224 | 冤枉🔊 | yuānwang | bị oan; chịu oan | oan uổng |
1225 | 砸🔊 | zá | đánh; đập; nện | tạp |
1226 | 赞同🔊 | zàntóng | tán thành; đồng ý | tán đồng |
1227 | 长辈🔊 | zhǎngbèi | bề trên; bậc trên; bậc đàn anh; bậc cha chú | trưởng bối |
1228 | 折磨🔊 | zhémó | sự dằn vặt, sự hành hạ, cực hình | chiết ma |
1229 | 支援🔊 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ | chi viện |
1230 | 指定🔊 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định | chỉ định |
1231 | 制止🔊 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn | chế chỉ |
1232 | 种族🔊 | zhǒngzú | chủng tộc | chủng tộc |
1233 | 重心🔊 | zhòngxīn | trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể) | trọng tâm |
1234 | 粥🔊 | yù | sinh đẻ và nuôi dưỡng | chúc.dục |
1235 | 转达🔊 | zhuǎndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt | chuyển đạt |
1236 | 幢🔊 | chuáng | cờ xí (thời xưa) | chàng.tràng |
1237 | 足以🔊 | zúyǐ | đủ để | tú dĩ |
1238 | 可笑🔊 | kěxiào | buồn cười; nực cười | khả tiếu |
1239 | 罢工🔊 | bàgōng | bãi công; đình công | bãi công |
1240 | 敬礼🔊 | jìnglǐ | cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính lễ | kính lễ |
1241 | 留念🔊 | liúniàn | lưu niệm; kỷ niệm | lưu niệm |
1242 | 拼命🔊 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh | bính mệnh |
1243 | 缺席🔊 | quēxí | vắng họp; nghỉ học | khuyết tịch |
1244 | 淘气🔊 | táoqì | nghịch; tinh nghịch | đào khí |
1245 | 投票🔊 | tóupiào | bỏ phiếu | đầu phiếu |
1246 | 要命🔊 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm | yếu mệnh |
1247 | 让步🔊 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước | nhượng bộ |
1248 | 哎哟🔊 | āiyō | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ) | ai yêu |
1249 | 拜托🔊 | bàituō | xin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng), làm ơn | bái thác |
1250 | 磅🔊 | bàng | bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ Một bảng bằng 0,9072 cân) | bảng.bàng |
1251 | 保障🔊 | bǎozhàng | bảo đảm; bảo hộ; bảo vệ (tính mạng, tài sản , quyền lợi: không để bị xâm phạm hoặc hư hại ) | bảo chướng |
1252 | 报社🔊 | bàoshè | toà soạn; toà báo | báo xã |
1253 | 不得已🔊 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải | bất đắc dĩ |
1254 | 不由得🔊 | bùyóude | không được; đành phải; buộc phải; không cho phép; không thể không | bất do đắc |
1255 | 裁员🔊 | cáiyuán | giảm biên chế; cắt giảm nhân sự | tài viên |
1256 | 钞票🔊 | chāopiào | tiền giấy; giấy bạc | sao phiếu |
1257 | 陈列🔊 | chénliè | trưng bày; triển lãm; phô bày | trần liệt |
1258 | 成天🔊 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày | thành thiên |
1259 | 呈现🔊 | chéngxiàn | lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu | trình hiện |
1260 | 崇高🔊 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã; nổi tiếng; địa vị cao trọng | sùng cao |
1261 | 出身🔊 | chūshēn | xuất thân | xuất thân |
1262 | 储蓄🔊 | chǔxù | để dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiện | trữ súc |
1263 | 传单🔊 | chuándān | truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi | truyền đơn |
1264 | 搓🔊 | cuō | xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụi | tha.sai |
1265 | 蛋白质🔊 | dànbáizhì | an-bu-min; prô-tê-in; protein; protit | đản bạch chất |
1266 | 得罪🔊 | dézuì | mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng | đắc tội |
1267 | 垫🔊 | diàn | kê; lót; chèn; độn | điếm |
1268 | 雕刻🔊 | diāokè | điêu khắc; chạm trổ | điêu khắc |
1269 | 丢人🔊 | diūrén | mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt | đâu nhân |
1270 | 栋🔊 | dòng | xà ngang; xà chính; đòn dông | đống |
1271 | 对策🔊 | duìcè | bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước) | đối sách |
1272 | 而已🔊 | éryǐ | mà thôi; thế thôi | nhi dĩ |
1273 | 发扬🔊 | fāyáng | phát huy; nêu cao; đề cao | phát dương |
1274 | 繁忙🔊 | fánmáng | bận rộn; bộn bề | phồn mang |
1275 | 反面🔊 | fǎnmiàn | mặt trái; bề trái | phản diện |
1276 | 吩咐🔊 | fēnfù | dặn dò; sắp xếp; ra lệnh; sai bảo | phân phó |
1277 | 风气🔊 | fēngqì | bầu không khí; nếp sống; tập tục; thị hiếu | phong khí |
1278 | 逢🔊 | féng | gặp; gặp mặt; gặp nhau | phùng.bồng |
1279 | 富裕🔊 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc (tài sản) | phú dụ |
1280 | 高明🔊 | gāomíng | cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng) | cao minh |
1281 | 割🔊 | gē | cắt; gặt | cát |
1282 | 搁🔊 | gē | đặt; để; kê | các |
1283 | 惯例🔊 | guànlì | lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ | quán lệ |
1284 | 贵族🔊 | guìzú | quý tộc | quý tộc |
1285 | 过滤🔊 | guòlǜ | lọc (bột, nước...) | quá lự |
1286 | 毫无🔊 | háo wú | không hề | hào vô |
1287 | 和气🔊 | héqi | ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn | hoà khí |
1288 | 合乎🔊 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với | hợp hồ |
1289 | 合算🔊 | hésuàn | có lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao) | hợp toán |
1290 | 嘿🔊 | mò | lặng lẽ; im lặng; không lên tiếng | mặc.hắc |
1291 | 痕迹🔊 | hénjì | vết tích; dấu vết; vết | ngân tích |
1292 | 后代🔊 | hòudài | đời sau; thời đại sau | hậu đại |
1293 | 华侨🔊 | huáqiáo | hoa Kiều | hoa kiều |
1294 | 缓和🔊 | huǎnhé | dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí) | hoãn hoà |
1295 | 黄昏🔊 | huánghūn | hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn | hoàng hôn |
1296 | 昏迷🔊 | hūnmí | hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp | hôn mê |
1297 | 活该🔊 | huógāi | đáng đời; đáng kiếp | hoạt cai |
1298 | 计较🔊 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo, sân si | kế giảo |
1299 | 拣🔊 | jiǎn | lựa chọn; lựa | luyến.giản |
1300 | 角落🔊 | jiǎoluò | góc; xó; hốc | giác lạc |
1301 | 开明🔊 | kāimíng | khai sáng; văn minh; tiến bộ; thông suốt; mang màu sắc dân chủ; giải thoát khỏi sự ngu dốt, mê tín; trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai | khai minh |
1302 | 牢骚🔊 | láosāo | bực tức; tức; giận | lao tao |
1303 | 耐用🔊 | nàiyòng | bền | nại dụng |
1304 | 巷🔊 | hàng | đường hầm; lò; đường rãnh | hạng |
1305 | 须知🔊 | xūzhī | cần biết; nhất định phải biết | tu tri |
1306 | 厌恶🔊 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) | yếm ác |
1307 | 衣裳🔊 | yīshang | quần áo; áo quần | y thường |
1308 | 正经🔊 | zhèngjing | xác thực; thực tại; thực | chính kinh |
1309 | 州🔊 | zhōu | châu (đơn vị hành chính thời xưa) | châu |
1310 | 扮演🔊 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai | ban diễn |
1311 | 保卫🔊 | bǎowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác | bảo vệ |
1312 | 报答🔊 | bàodá | báo đáp; đáp đền | báo đáp |
1313 | 比方🔊 | bǐfang | suy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật) | tỷ phương |
1314 | 便利🔊 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện | tiện lợi |
1315 | 不顾🔊 | bùgù | không quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉa | bất cố |
1316 | 补偿🔊 | bǔcháng | bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết | bổ thường |
1317 | 不敢当🔊 | bùgǎndāng | không dám | bất cảm đương |
1318 | 不止🔊 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi | bất chỉ |
1319 | 采购🔊 | cǎigòu | chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp) | thái cấu |
1320 | 差距🔊 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém | sai cự |
1321 | 超越🔊 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục | siêu việt |
1322 | 传达🔊 | chuándá | truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ | truyền đạt |
1323 | 打包🔊 | dǎbāo | đóng gói; gói | đả bao |
1324 | 代价🔊 | dàijià | tiền mua; giá tiền | đại giá |
1325 | 当选🔊 | dāngxuǎn | trúng cử | đương tuyến |
1326 | 典礼🔊 | diǎnlǐ | lễ lớn; lễ; lễ nghi | điển lễ |
1327 | 对立🔊 | duìlì | đối lập | đối lập |
1328 | 发射🔊 | fāshè | bắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...) | phát xạ |
1329 | 放大🔊 | fàngdà | phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại | phóng đại |
1330 | 公式🔊 | gōngshì | công thức | công thức |
1331 | 顾问🔊 | gùwèn | cố vấn | cố vấn |
1332 | 过度🔊 | guòdù | quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn | quá độ |
1333 | 号召🔊 | hàozhào | hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi | hiệu triệu |
1334 | 回收🔊 | huíshōu | thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ) | hồi thu |
1335 | 活力🔊 | huólì | sức sống; sinh lực | hoạt lực |
1336 | 坚定🔊 | jiāndìng | kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí) | kiên định |
1337 | 间接🔊 | jiànjiē | gián tiếp | gián tiếp |
1338 | 健全🔊 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng | kiện toàn |
1339 | 交代🔊 | jiāodài | bàn giao | giao đại |
1340 | 解除🔊 | jiěchú | bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi | giải trừ |
1341 | 例外🔊 | lìwài | ngoại lệ | lệ ngoại |
1342 | 落实🔊 | luòshí | chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức) | lạc thực |
1343 | 漫画🔊 | mànhuà | tranh châm biếm; tranh đả kích | mạn hoạ |
1344 | 门诊🔊 | ménzhěn | phòng khám bệnh; khám bệnh | môn chẩn |
1345 | 面貌🔊 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt | diện mạo |
1346 | 面子🔊 | miànzi | bột | diện tử |
1347 | 明明🔊 | míngmíng | rõ ràng; rành rành | minh minh |
1348 | 模样🔊 | múyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo | mô dạng |
1349 | 难得🔊 | nándé | khó có được; khó được | nan đắc |
1350 | 齐全🔊 | qíquán | đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm) | tề toàn |
1351 | 气象🔊 | qìxiàng | khí tượng | khí tượng |
1352 | 签订🔊 | qiāndìng | kí kết; ký (hợp đồng, điều ước) | thiêm đính |
1353 | 抢救🔊 | qiǎngjiù | cấp cứu | thương cứu |
1354 | 强迫🔊 | qiǎngpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc | cưỡng bách |
1355 | 清晨🔊 | qīngchén | sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ | thanh thần |
1356 | 群众🔊 | qúnzhòng | quần chúng | quần chúng |
1357 | 染🔊 | rǎn | nhuộm | nhiễm |
1358 | 热门🔊 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn | nhiệt môn |
1359 | 忍受🔊 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu | nhẫn thụ |
1360 | 上级🔊 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên | thượng cấp |
1361 | 神奇🔊 | shénqí | vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí | thần kì |
1362 | 时常🔊 | shícháng | thường thường; luôn luôn | thì thường |
1363 | 时机🔊 | shíjī | thời cơ | thì cơ |
1364 | 势力🔊 | shìli | thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự) | thế lực |
1365 | 数目🔊 | shùmù | con số; số lượng | số mục |
1366 | 率领🔊 | shuàilǐng | dẫn đầu (đội ngũ, tập thể) | suất lĩnh |
1367 | 随意🔊 | suíyì | tuỳ ý | tuỳ ý |
1368 | 天文🔊 | tiānwén | thiên văn | thiên văn |
1369 | 突破🔊 | tūpò | đột phá | đột phá |
1370 | 脱离🔊 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi | thoát ly |
1371 | 外界🔊 | wàijiè | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể) | ngoại giới |
1372 | 为难🔊 | wéinán | khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối | vi nan |
1373 | 慰问🔊 | wèiwèn | thăm hỏi, an ủi | uý vấn |
1374 | 消除🔊 | xiāochú | trừ khử; loại trừ; loại bỏ | tiêu trừ |
1375 | 以往🔊 | yǐwǎng | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng | dĩ vãng |
1376 | 意识🔊 | yìshí | ý thức | ý thức |
1377 | 意志🔊 | yìzhì | ý chí | ý chí |
1378 | 饮食🔊 | yǐnshí | đồ ăn thức uống | ẩm thực |
1379 | 原始🔊 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu | nguyên thuỷ |
1380 | 原先🔊 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên | nguyên tiên |
1381 | 赠送🔊 | zèngsòng | biếu; tặng | tặng tống |
1382 | 展示🔊 | zhǎnshì | mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễn | triển thị |
1383 | 占有🔊 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ | chiếm hữu |
1384 | 珍珠🔊 | zhēnzhū | trân châu; hạt trân châu; ngọc trai | trân châu |
1385 | 正规🔊 | zhèngguī | chính quy; nề nếp | chính quy |
1386 | 证实🔊 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng | chứng thực |
1387 | 支出🔊 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu | chi xuất |
1388 | 指示🔊 | zhǐshì | chỉ thị | chỉ thị |
1389 | 指责🔊 | zhǐzé | chỉ trích; trách móc; trách mắng | chỉ trách |
1390 | 主办🔊 | zhǔbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức | chủ bạn |
1391 | 专利🔊 | zhuānlì | độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh | chuyên lợi |
1392 | 资本🔊 | zīběn | tư bản; vốn | tư bản |
1393 | 阻碍🔊 | zǔ'ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở ngại |
1394 | 成交🔊 | chéngjiāo | chốt kèo | thành giao |
1395 | 动手🔊 | dòngshǒu | bắt đầu làm; bắt tay vào làm | động thủ |
1396 | 摆脱🔊 | bǎituō | thoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等) | bài thoát |
1397 | 财富🔊 | cáifù | của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị) | tài phú |
1398 | 操作🔊 | cāozuò | thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động) | thao tác |
1399 | 潮流🔊 | cháoliú | thuỷ triều; bơi lội | triều lưu |
1400 | 潮湿🔊 | cháoshì | ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át | triều thấp |
1401 | 刺🔊 | cì | danh thiếp; tấm thiếp nhỏ | thứ.thích |
1402 | 对付🔊 | duìfu | ứng phó; đối phó | đối phó |
1403 | 符号🔊 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng | phù hiệu |
1404 | 高潮🔊 | gāocháo | triều cường; nước triều dâng cao | cao triều |
1405 | 官方🔊 | guānfāng | phía chính phủ; chính thức; nhà nước | quan phương |
1406 | 即将🔊 | jíjiāng | gần; sắp; sẽ | tức tương |
1407 | 记载🔊 | jìzǎi | ghi chép; ghi lại | ký tải |
1408 | 模型🔊 | móxíng | khuôn | mô hình |
1409 | 期限🔊 | qīxiàn | kỳ hạn; thời hạn | kỳ hạn |
1410 | 器官🔊 | qìguān | khí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phận | khí quan |
1411 | 色彩🔊 | sècǎi | màu sắc; màu | sắc thái |
1412 | 设置🔊 | shèzhì | xây dựng; thiết lập | thiết trí |
1413 | 实施🔊 | shíshī | thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách) | thực thi |
1414 | 随手🔊 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay | tuỳ thủ |
1415 | 系列🔊 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt | hệ liệt |
1416 | 一再🔊 | yīzài | nhiều lần; năm lần bảy lượt | nhất tái |
1417 | 在乎🔊 | zàihu | ở; ở chỗ | tại hồ |
1418 | 折🔊 | zhé | gãy; bẻ gãy; làm gãy | chiết.đề |
1419 | 担保🔊 | dānbǎo | đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết | đảm bảo |
1420 | 分手🔊 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay | phân thủ |
1421 | 场合🔊 | chǎnghé | trường hợp; nơi | trường hợp |
1422 | 初步🔊 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu | sơ bộ |
1423 | 当初🔊 | dāngchū | lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia | đương sơ |
1424 | 定期🔊 | dìngqī | định ngày; định thời gian | định kì |
1425 | 发动🔊 | fādòng | phát động; bắt đầu | phát động |
1426 | 防止🔊 | fángzhǐ | phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu) | phòng chỉ |
1427 | 工夫🔊 | gōngfu | lúc; khi | công phu |
1428 | 故乡🔊 | gùxiāng | cố hương; quê hương; quê nhà | cố hương |
1429 | 欢乐🔊 | huānlè | niềm vui | hoan lạc |
1430 | 交往🔊 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúc | giao vãng |
1431 | 领先🔊 | lǐngxiān | vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong | lĩnh tiên |
1432 | 民间🔊 | mínjiān | dân gian | dân gian |
1433 | 普及🔊 | pǔjí | phổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi) | phổ cập |
1434 | 人工🔊 | réngōng | nhân tạo | nhân công |
1435 | 试验🔊 | shìyàn | thực nghiệm; thử nghiệm | thí nghiệm |
1436 | 束🔊 | shù | bó | thú.thúc |
1437 | 自主🔊 | zìzhǔ | tự chủ | tự chủ |
1438 | 左右🔊 | zuǒyòu | dù sao cũng; dù sao đi nữa | tả hữu |
1439 | 团结🔊 | tuánjié | đoàn kết | đoàn kết |
1440 | 报到🔊 | bàodào | báo trình diện; báo cáo có mặt | báo đáo |
1441 | 监狱🔊 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam; nhà lao; nhà pha | giám ngục |
1442 | 油腻🔊 | yóunì | béo ngậy,sến, sến sẩm | du nị |
1443 | 盯🔊 | dīng | nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt, nhìn trừng trừng | đinh.trành |
1444 | 化妆🔊 | huàzhuāng | hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn | hoá trang |
1445 | 报仇🔊 | bàochóu | báo thù; trả thù | báo cừu |
1446 | 动身🔊 | dòngshēn | khởi hành; lên đường; xuất phát | động thân |
1447 | 放手🔊 | fàngshǒu | buông tay; thả tay | phóng thủ |
1448 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn |
1449 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái |
1450 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ |
1451 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn |
1452 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ |
1453 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển |
1454 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh |
1455 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng |
1456 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế |
1457 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược |
1458 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên |
1459 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự |
1460 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị |
1461 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt |
1462 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ |
1463 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành |
1464 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ |
1465 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân |
1466 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên |
1467 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu |
1468 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ |
1469 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn |
1470 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp |
1471 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch |
1472 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội |
1473 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc |
1474 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố |
1475 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng |
1476 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng |
1477 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc |
1478 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng |
1479 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm |
1480 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ |
1481 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc |
1482 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái |
1483 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm |
1484 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố |
1485 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc |
1486 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp |
1487 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu |
1488 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực |
1489 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong |
1490 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa |
1491 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục |
1492 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên |
1493 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả |
1494 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục |
1495 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu |
1496 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm |
1497 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú |
1498 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than |
1499 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh |
1500 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất |
1501 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng |
1502 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị |
1503 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng |
1504 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị |
1505 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai |
1506 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất |
1507 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt |
1508 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng |
1509 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì |
1510 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí |
1511 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ |
1512 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc |
1513 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường |
1514 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu |
1515 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh |
1516 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự |
1517 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao |
1518 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ |
1519 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề |
1520 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên |
1521 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy |
1522 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử |
1523 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính |
1524 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc |
1525 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li |
1526 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc |
1527 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý |
1528 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách |
1529 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp |
1530 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích |
1531 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ |
1532 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn |
1533 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng |
1534 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế |
1535 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm |
1536 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm |
1537 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới |
1538 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi |
1539 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ |
1540 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng |
1541 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái |
1542 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm |
1543 | 钓🔊 | diào | câu | điếu |
1544 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh |
1545 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông |
1546 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng |
1547 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn |
1548 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt |
1549 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu |
1550 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh |
1551 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ |
1552 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ |
1553 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc |
1554 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo |
1555 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý |
1556 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích |
1557 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ |
1558 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu |
1559 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân |
1560 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh |
1561 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm |
1562 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai |
1563 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn |
1564 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì |
1565 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất |
1566 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống |
1567 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp |
1568 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy |
1569 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp |
1570 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá |
1571 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử |
1572 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ |
1573 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu |
1574 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng |
1575 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên |
1576 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ |
1577 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả |
1578 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế |
1579 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn |
1580 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn |
1581 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài |
1582 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh |
1583 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng |
1584 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên |
1585 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi |
1586 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng |
1587 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự |
1588 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm |
1589 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh |
1590 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu |
1591 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều |
1592 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh |
1593 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị |
1594 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến |
1595 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp |
1596 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu |
1597 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ |
1598 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm |
1599 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân |
1600 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất |
1601 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân |
1602 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái |
1603 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất |
1604 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả |
1605 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào |
1606 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã |
1607 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ |
1608 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản |
1609 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất |
1610 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết |
1611 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia |
1612 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ |
1613 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc |
1614 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán |
1615 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất |
1616 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi |
1617 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão |
1618 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ |
1619 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm |
1620 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích |
1621 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành |
1622 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử |
1623 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện |
1624 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ |
1625 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác |
1626 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí |
1627 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình |
1628 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên |
1629 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ |
1630 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ |
1631 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao |
1632 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để |
1633 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân |
1634 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc |
1635 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại |
1636 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến |
1637 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi |
1638 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình |
1639 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu |
1640 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá |
1641 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư |
1642 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng |
1643 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án |
1644 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân |
1645 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu |
1646 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên |
1647 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành |
1648 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm |
1649 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật |
1650 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị |
1651 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm |
1652 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế |
1653 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu |
1654 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận |
1655 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực |
1656 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị |
1657 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại |
1658 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến |
1659 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai |
1660 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực |
1661 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì |
1662 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục |
1663 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn |
1664 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm |
1665 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ |
1666 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại |
1667 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán |
1668 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng |
1669 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê |
1670 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện |
1671 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư |
1672 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ |
1673 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi |
1674 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu |
1675 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm |
1676 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim |
1677 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư |
1678 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại |
1679 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí |
1680 | 诗🔊 | shī | thi | thi |
1681 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng |
1682 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật |
1683 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên |
1684 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công |
1685 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện |
1686 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định |
1687 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản |
1688 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân |
1689 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất |
1690 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan |
1691 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ |
1692 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba |
1693 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết |
1694 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ |
1695 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục |
1696 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa |
1697 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất |
1698 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường |
1699 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư |
1700 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên |
1701 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động |
1702 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp |
1703 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính |
1704 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu |
1705 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc |
1706 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng |
1707 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành |
1708 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai |
1709 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối |
1710 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận |
1711 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu |
1712 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch |
1713 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo |
1714 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp |
1715 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí |
1716 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ |
1717 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái |
1718 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu |
1719 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực |
1720 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh |
1721 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung |
1722 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an |
1723 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào |
1724 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp |
1725 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá |
1726 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết |
1727 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự |
1728 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo |
1729 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt |
1730 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai |
1731 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi |
1732 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục |
1733 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính |
1734 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ |
1735 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn |
1736 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn |
1737 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố |
1738 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại |
1739 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan |
1740 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì |
1741 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết |
1742 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi |
1743 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc |
1744 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể |
1745 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết |
1746 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm |
1747 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang |
1748 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp |
1749 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu |
1750 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối |
1751 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác |
1752 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba |
1753 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt |
1754 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài |
1755 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh |
1756 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc |
1757 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm |
1758 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung |
1759 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư |
1760 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm |
1761 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh |
1762 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất |
1763 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng |
1764 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái |
1765 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao |
1766 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện |
1767 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh |
1768 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc |
1769 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên |
1770 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị |
1771 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự |
1772 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí |
1773 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất |
1774 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức |
1775 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng |
1776 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố |
1777 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền |
1778 | 银🔊 | yín | ngân | ngân |
1779 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp |
1780 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng |
1781 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi |
1782 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai |
1783 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ |
1784 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo |
1785 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định |
1786 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác |
1787 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương |
1788 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến |
1789 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống |
1790 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách |
1791 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn |
1792 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư |
1793 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình |
1794 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự |
1795 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến |
1796 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện |
1797 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu |
1798 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn |
1799 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại |
1800 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng |
1801 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao |
1802 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm |
1803 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh |
1804 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm |
1805 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy |
1806 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức |
1807 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại |
1808 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh |
1809 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa |
1810 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám |
1811 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ |
1812 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích |
1813 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ |
1814 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách |
1815 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi |
1816 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban |
1817 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu |
1818 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí |
1819 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế |
1820 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ |
1821 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện |
1822 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn |
1823 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử |
1824 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí |
1825 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển |
1826 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao |
1827 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn |
1828 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi |
1829 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ |
1830 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ |
1831 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn |
1832 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ |
1833 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng |
1834 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng |
1835 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì |
1836 | 倍🔊 | bèi | lần | bội |
1837 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương |
1838 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm |
1839 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh |
1840 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử |
1841 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc |
1842 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên |
1843 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên |
1844 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh |
1845 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự |
1846 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng |
1847 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt |
1848 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi |
1849 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu |
1850 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự |
1851 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh |
1852 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận |
1853 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách |
1854 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử |
1855 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm |
1856 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả |
1857 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận |
1858 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán |
1859 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình |
1860 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách |
1861 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì |
1862 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước |
1863 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại |
1864 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo |
1865 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán |
1866 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt |
1867 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu |
1868 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần |
1869 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp |
1870 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô |
1871 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền |
1872 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng |
1873 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu |
1874 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì |
1875 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải |
1876 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi |
1877 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì |
1878 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp |
1879 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ |
1880 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương |
1881 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo |
1882 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức |
1883 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn |
1884 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo |
1885 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác |
1886 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích |
1887 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi |
1888 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác |
1889 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm |
1890 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn |
1891 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm |
1892 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban |
1893 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện |
1894 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư |
1895 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ |
1896 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát |
1897 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử |
1898 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả |
1899 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại |
1900 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng |
1901 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí |
1902 | 题🔊 | tí | đề mục | đề |
1903 | 伊斯兰教🔊 | yīsīlánjiào | đạo Islam; Hồi giáo | y tư lan giáo |
1904 | 精细🔊 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác, tinh xảo | tinh tế |
1905 | 聚集🔊 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội | tụ tập |
1906 | 剧院🔊 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc | kịch viện |
1907 | 看样子🔊 | kànyàngzi | ra mòi; xem ra; xem chừng,có vẻ | khán dạng tử |
1908 | 客房🔊 | kèfáng | phòng trọ; quán trọ | khách phòng |
1909 | 空前🔊 | kōngqián | chưa từng có; hơn bao giờ hết; trước đây không có | không tiền |
1910 | 口才🔊 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện | khẩu tài |
1911 | 口水🔊 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi | khẩu thuỷ |
1912 | 夸奖🔊 | kuājiǎng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh, lời khen | khoa tưởng |
1913 | 来回🔊 | láihuí | đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi | lai hồi |
1914 | 来临🔊 | láilín | đến; về; tới; đi lại; đi tới | lai lâm |
1915 | 懒得🔊 | lǎnde | lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc) | lãn đắc |
1916 | 滥用🔊 | lànyòng | lạm dụng; dùng sai; xài bậy | lạm dụng |
1917 | 浪🔊 | làng | rong chơi; dạo chơi; ngao du; đi dạo; tản bộ | lãng.lang |
1918 | 老大🔊 | lǎodà | người chèo đò; người đưa đò | lão đại |
1919 | 老实说🔊 | lǎo shí shuō | thành thật mà nói / thẳng thắn mà nói; ... | lão thực thuyết |
1920 | 礼品🔊 | lǐpǐn | quà tặng; lễ vật; tặng phẩm | lễ phẩm |
1921 | 路灯🔊 | lùdēng | đèn đường | lộ đăng |
1922 | 麻🔊 | má | đay; gai | ma |
1923 | 蛮🔊 | mán | dã man; thô bạo; ngang ngược | man |
1924 | 民众🔊 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân | dân chúng |
1925 | 抹🔊 | mǒ | bôi; quét | mạt |
1926 | 脑筋🔊 | nǎojīn | suy nghĩ; trí nhớ | não cân |
1927 | 内行🔊 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông | nội hàng |
1928 | 泥土🔊 | nítǔ | thổ nhưỡng; đất trồng | nê thổ |
1929 | 黏🔊 | nián | dính; sánh | niêm |
1930 | 尿🔊 | suī | nước tiểu; nước đái | niếu.niệu.tuy |
1931 | 攀🔊 | pān | leo; trèo; vịn; bám; víu (bám vào vật để leo lên) | phàn.phan |
1932 | 膨胀🔊 | péngzhàng | giãn nở | bành trướng |
1933 | 偏向🔊 | piānxiàng | khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch | thiên hướng |
1934 | 片子🔊 | piānzi | cuộn phim; phim (điện ảnh) | phiến tử |
1935 | 贫穷🔊 | pínqióng | bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ | bần cùng |
1936 | 破裂🔊 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt | phá liệt |
1937 | 棋🔊 | qí | đánh cờ; chơi cờ | kì.kí.kỳ.ký.ky |
1938 | 气愤🔊 | qìfèn | tức giận; căm giận; bực tức; căm phẫn | khí phẫn |
1939 | 气息🔊 | qìxī | hơi thở | khí tức |
1940 | 迁🔊 | qiān | di chuyển; dời | thiên |
1941 | 歉意🔊 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi | khiểm ý |
1942 | 侵害🔊 | qīnhài | xâm phạm; làm hại; xâm hại | xâm hại |
1943 | 寝室🔊 | qǐnshì | phòng ngủ; buồng ngủ (nhà ngủ tập thể) | tẩm thất |
1944 | 取笑🔊 | qǔxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt, cười chê | thủ tiếu |
1945 | 惹🔊 | rě | dẫn đến; gây ra (sự việc không hay) | nhạ.nha |
1946 | 人体🔊 | réntǐ | nhân thể; thân thể | nhân thể |
1947 | 人行道🔊 | rénxíngdào | đường giành cho người đi bộ; vỉa hè; lề đường | nhân hành đạo |
1948 | 日后🔊 | rìhòu | sau này; mai sau | nhật hậu |
1949 | 如果说🔊 | rúguǒ shuō | nếu, nếu nói | như quả thuyết |
1950 | 晒太阳🔊 | shài tàiyáng | đắm mình trong ánh mặt trời, tắm nắng | sái thái dương |
1951 | 上述🔊 | shàngshù | kể trên; nói trên | thượng thuật |
1952 | 上头🔊 | shàngtou | nhất thời kích động mất đi sáng suốt | thượng đầu |
1953 | 深夜🔊 | shēnyè | đêm khuya | thâm dạ |
1954 | 暑期🔊 | shǔqī | kỳ nghỉ hè; ba tháng hè | thử kỳ |
1955 | 顺手🔊 | shùnshǒu | thuận lợi | thuận thủ |
1956 | 丝🔊 | sī | tơ tằm | ty |
1957 | 四季🔊 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) | tứ quý |
1958 | 俗🔊 | sú | phong tục | tục |
1959 | 俗话说🔊 | sú huà shuō | như tục ngữ nói / như họ nói ... | tục thoại thuyết |
1960 | 算账🔊 | suànzhàng | đòi công bằng, tính sổ | toán trướng |
1961 | 缩🔊 | sù | cây sa nhân | súc |
1962 | 缩水🔊 | suōshuǐ | ngâm nước (cho co lại) | súc thuỷ |
1963 | 毯子🔊 | tǎnzi | thảm; tấm thảm | thảm tử |
1964 | 探🔊 | tàn | thăm dò; dò; tìm | tham.thám |
1965 | 讨🔊 | tǎo | thảo phạt; đánh dẹp | thảo |
1966 | 提早🔊 | tízǎo | trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn | đề tảo |
1967 | 体温🔊 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể | thể ôn |
1968 | 天主教🔊 | tiānzhǔjiào | đạo Thiên Chúa; đạo Cơ Đốc; công giáo | thiên chủ giáo |
1969 | 桶🔊 | tǒng | thùng | dũng.dõng.thũng |
1970 | 透过🔊 | tòu guò | qua, đi qua | thấu quá |
1971 | 退回🔊 | tuìhuí | trả; trả lại | thối hồi |
1972 | 望🔊 | wàng | trông; nhìn (xa) | vọng |
1973 | 未🔊 | wèi | vị; chưa | vị.mùi |
1974 | 蚊子🔊 | wénzi | muỗi; con muỗi | văn tử |
1975 | 无意🔊 | wúyì | vô ý; vô tình; không có ý định; không muốn | vô ý |
1976 | 虾🔊 | há | cóc; con cóc; nhái | hà |
1977 | 下棋🔊 | xiàqí | chơi cờ; đánh cờ | hạ kì |
1978 | 下游🔊 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu | hạ du |
1979 | 鲜血🔊 | xiānxuè | máu tươi; máu đào | tiên huyết |
1980 | 享有🔊 | xiǎngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) | hưởng hữu |
1981 | 消🔊 | xiāo | biến mất; tiêu tan | tiêu |
1982 | 心声🔊 | xīnshēng | tiếng lòng; tiếng nói từ đáy lòng | tâm thanh |
1983 | 新式🔊 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới | tân thức |
1984 | 修正🔊 | xiūzhèng | đính chính | tu chánh |
1985 | 需🔊 | xū | nhu cầu; cần | nhu.tu.nhuyễn.noạ |
1986 | 学业🔊 | xuéyè | bài vở và bài tập | học nghiệp |
1987 | 寻🔊 | xún | tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa) | tầm |
1988 | 夜晚🔊 | yèwǎn | buổi tối; ban đêm | dạ vãn |
1989 | 一一🔊 | yīyī | từng cái; từng việc | nhất nhất |
1990 | 一大早🔊 | yī dà zǎo | sáng sớm | nhất đại tảo |
1991 | 一面🔊 | yīmiàn | một mặt | nhất diện |
1992 | 一旁🔊 | yīpáng | bên cạnh | nhất bàng |
1993 | 一天到晚🔊 | yītiāndàowǎn | suốt ngày; từ sáng đến tối | nhất thiên đáo vãn |
1994 | 议会🔊 | yìhuì | nghị viện | nghị hội |
1995 | 引发🔊 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho | dẫn phát |
1996 | 印章🔊 | yìnzhāng | con dấu | ấn chương |
1997 | 用力🔊 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức | dụng lực |
1998 | 预定🔊 | yùdìng | dự định; định; dự tính | dự định |
1999 | 运送🔊 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở | vận tống |
2000 | 运转🔊 | yùnzhuǎn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận | vận chuyển |
2001 | 再度🔊 | zàidù | lần thứ hai; lại lần nữa | tái độ |
2002 | 折合🔊 | zhéhé | tương đương; ngang với | chiết hợp |
2003 | 震动🔊 | zhèndòng | rung động; làm rung động; rung rung | chấn động |
2004 | 整洁🔊 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ | chỉnh khiết |
2005 | 中途🔊 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường | trung đồ |
2006 | 重伤🔊 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng | trọng thương |
2007 | 专人🔊 | zhuānrén | chuyên gia; người phụ trách chuyên môn | chuyên nhân |
2008 | 转播🔊 | zhuǎnbō | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) | chuyển bá |
2009 | 壮🔊 | zhuàng | cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh | tráng.trang |
2010 | 罢了🔊 | bàle | mà thôi; thôi; miễn (trợ từ cuối câu, thường kết hợp với 不过,无非,只是 ở phía trước) | bãi liễu |
2011 | 奔跑🔊 | bēnpǎo | chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói) | bôn bào |
2012 | 本土🔊 | běntǔ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng | bổn thổ |
2013 | 闭🔊 | bì | đóng; khép; ngậm | bế |
2014 | 波动🔊 | bōdòng | chập chờn; không ổn định, biến động | ba động |
2015 | 捕🔊 | bǔ | bắt; đánh; vồ; tóm | bộ.bổ |
2016 | 补习🔊 | bǔxí | học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung | bổ tập |
2017 | 补助🔊 | bǔzhù | trợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân) | bổ trợ |
2018 | 不成🔊 | bùchéng | không được; không được phép | bất thành |
2019 | 惨🔊 | cǎn | bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết | thảm |
2020 | 产量🔊 | chǎnliàng | sản lượng | sản lượng |
2021 | 场地🔊 | chǎngdì | sân bãi | trường địa |
2022 | 厂商🔊 | chǎngshāng | nhà máy hiệu buôn; nhà máy và cửa hàng tư nhân (nhà máy và hiệu buôn của tư nhân) | xưởng thương |
2023 | 超出🔊 | chāochū | vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá | siêu xuất |
2024 | 撑🔊 | chēng | chống; chống đỡ | sanh.xanh |
2025 | 处处🔊 | chùchù | nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn | xứ xứ |
2026 | 从没🔊 | cóng méi | không bao giờ (trong quá khứ) / không bao giờ làm | tòng một |
2027 | 错过🔊 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; bắt hụt; để vuột; để chảy mất; để bay mất | thác quá |
2028 | 打断🔊 | dǎduàn | cắt ngang; ngắt lời | đả đoạn |
2029 | 大街🔊 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố | đại nhai |
2030 | 大力🔊 | dàlì | lực lượng lớn | đại lực |
2031 | 待会儿🔊 | dāi huìr | trong chốc lát / sau này / Đài Loan pr. [dai1 hui3 r5] | đãi hội nhi |
2032 | 电动🔊 | diàndòng | chạy bằng điện; chạy điện | điện động |
2033 | 赌🔊 | dǔ | đánh bạc; đánh bài | đổ |
2034 | 夺🔊 | duó | cướp; đoạt; cướp đoạt | đoạt |
2035 | 发起🔊 | fāqǐ | khởi xướng; đề nghị; đề xuất | phát khởi |
2036 | 服🔊 | fú | quần áo; trang phục; phục | phục |
2037 | 浮🔊 | fú | nổi; nở; phù | phù |
2038 | 刚好🔊 | gānghǎo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp | cương hảo |
2039 | 高手🔊 | gāoshǒu | cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện | cao thủ |
2040 | 国旗🔊 | guóqí | quốc kỳ; cờ nước | quốc kỳ |
2041 | 海外🔊 | hǎiwài | hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài | hải ngoại |
2042 | 黑夜🔊 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt | hắc dạ |
2043 | 花费🔊 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu | hoa phí |
2044 | 花瓶🔊 | huāpíng | bình hoa; lọ hoa | hoa bình |
2045 | 集🔊 | jí | tập hợp; tụ tập | tập |
2046 | 尖🔊 | jiān | nhọn; đầu nhọn | tiêm |
2047 | 箭🔊 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) | tiễn.tiến |
2048 | 截止🔊 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian | tiệt chỉ |
2049 | 解🔊 | jiě | tách ra; rời ra; rã; phân giải | giải.giái.giới |
2050 | 惊人🔊 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc | kinh nhân |
2051 | 就是说🔊 | jiùshì shuō | đó là, chính là nói | tựu thị thuyết |
2052 | 绝🔊 | jué | đoạn tuyệt; cự tuyệt; cắt đứt | tuyệt |
2053 | 开设🔊 | kāishè | mở (cửa hàng, nhà máy) | khai thiết |
2054 | 看得起🔊 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng | khán đắc khởi |
2055 | 扣🔊 | kòu | khâu; cài; móc | khấu.khẩu |
2056 | 理🔊 | lǐ | thớ; vân | lí.lý |
2057 | 利🔊 | lì | sắc; sắc bén | lợi |
2058 | 裂🔊 | liè | nứt ra; rạn nứt | liệt |
2059 | 埋🔊 | mái | chôn; chôn vùi | mai.man |
2060 | 棉🔊 | mì | bông vải | miên |
2061 | 妙🔊 | miào | diệu | diệu |
2062 | 磨🔊 | mó | ma sát; cọ sát | ma.má |
2063 | 奶粉🔊 | nǎifěn | sữa bột; bột sữa | nãi phấn |
2064 | 泥🔊 | nì | trát; phết | nê.nệ.nễ |
2065 | 炮🔊 | bāo | xào; nướng; rang ( phương pháp nấu nướng, xào nhanh với lửa mạnh) | pháo.bào |
2066 | 陪同🔊 | péitóng | cùng đi | bồi đồng |
2067 | 偏🔊 | piān | chếch; nghiêng | thiên |
2068 | 聘请🔊 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ | sính thỉnh |
2069 | 前方🔊 | qiánfāng | phía trước; đằng trước; trước mặt | tiền phương |
2070 | 人权🔊 | rénquán | nhân quyền; quyền lợi căn bản của con người | nhân quyền |
2071 | 入🔊 | rù | đi đến; đi vào | nhập |
2072 | 塞🔊 | sè | âm tắc xát | tắc.tái |
2073 | 师父🔊 | shìfu | sư phụ | sư phụ |
2074 | 时时🔊 | shíshì | thường thường; luôn luôn | thì thì |
2075 | 市民🔊 | shìmín | dân thành phố; dân thành thị; thị dân | thị dân |
2076 | 适当🔊 | shìdàng | thích hợp; thoả đáng | thích đương |
2077 | 顺🔊 | shùn | thuận | thuận |
2078 | 送行🔊 | sòngxíng | tiễn đưa; tiễn biệt | tống hành |
2079 | 算是🔊 | suànshì | rốt cuộc; xem như là | toán thị |
2080 | 岁数🔊 | suìshu | tuổi; số tuổi | tuế số |
2081 | 踏🔊 | tà | đạp; giẫm | đạp |
2082 | 天然🔊 | tiānrán | thiên nhiên; tự nhiên | thiên nhiên |
2083 | 图书🔊 | túshū | sách báo; sách; sách vở | đồ thư |
2084 | 吞🔊 | tūn | nuốt; ngốn | thôn |
2085 | 外部🔊 | wàibù | phần ngoài | ngoại bộ |
2086 | 外出🔊 | wài chū | đi chơi / đi chơi xa (trong một chuyến đi; v.v.) | ngoại xuất |
2087 | 外观🔊 | wàiguān | bên ngoài; bề ngoài | ngoại quan |
2088 | 外头🔊 | wàitóu | bên ngoài; bề ngoài | ngoại đầu |
2089 | 为何🔊 | wèihé | vì sao; vì cái gì; tại sao | vi hà |
2090 | 误🔊 | wù | lầm; sai; nhầm | ngộ |
2091 | 想不到🔊 | xiǎngbudào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu | tưởng bất đáo |
2092 | 小费🔊 | xiǎofèi | tiền buộc-boa; tiền boa; tiền trà nước; tiền típ | tiểu phí |
2093 | 晓得🔊 | xiǎode | biết; hiểu | hiểu đắc |
2094 | 新兴🔊 | xīnxīng | mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện | tân hưng |
2095 | 信用🔊 | xìnyòng | chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm | tín dụng |
2096 | 行程🔊 | xíngchéng | lộ trình; hành trình | hành trình |
2097 | 悬🔊 | xuán | nguy hiểm | huyền |
2098 | 沿🔊 | yán | xuôi theo; men theo | duyên.diên |
2099 | 要好🔊 | yàohǎo | thân nhau; có quan hệ tốt | yếu hảo |
2100 | 野🔊 | yě | ngoài đồng | dã |
2101 | 一齐🔊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt | nhất tề |
2102 | 印🔊 | yìn | ấn | ấn |
2103 | 用得着🔊 | yòng de zháo | để có thể sử dụng / có thể sử dụng / có sử dụng cho sth / (trong câu nghi vấn) là cần thiết để | dụng đắc trứ |
2104 | 有关🔊 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan | hữu quan |
2105 | 杂🔊 | zá | tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp | tạp |
2106 | 再说🔊 | zàishuō | sẽ giải quyết; sẽ bàn | tái thuyết |
2107 | 遭到🔊 | zāo dào | đau khổ / gặp (sth không may) | tao đáo |
2108 | 战场🔊 | zhànchǎng | chiến trường | chiến trường |
2109 | 章🔊 | zhāng | chương; chương mục; chương bài | chương |
2110 | 掌声🔊 | zhǎngshēng | tiếng vỗ tay | chưởng thanh |
2111 | 政党🔊 | zhèngdǎng | chính đảng | chính đảng |
2112 | 之类🔊 | zhī lèi | vân vân và vân vân | chi loại |
2113 | 肿🔊 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù | thũng.trũng |
2114 | 捉🔊 | zhuō | cầm; nắm | tróc |
2115 | 自来水🔊 | zìláishuǐ | hệ thống cung cấp nước uống | tự lai thuỷ |
2116 | 钻🔊 | zuān | dùi; khoan | toản.toàn |
2117 | 罪🔊 | zuì | tội; tội trạng | tội |
2118 | 局🔊 | jú | bàn cờ; cờ | cục |
2119 | 长久🔊 | chángjiǔ | lâu dài; dài lâu | trường cửu |
2120 | 藏🔊 | cáng | kho; kho tàng; nơi tàng trữ | tàng.tạng |
2121 | 挖🔊 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác | oạt.oát |
2122 | 办公🔊 | bàngōng | làm việc; làm việc công; xử lý | biện công |
2123 | 补课🔊 | bǔkè | học bù; dạy bù | bổ khoá |
2124 | 犯罪🔊 | fànzuì | phạm tội; gây tội | phạm tội |
2125 | 分工🔊 | fēngōng | phân công | phân công |
2126 | 捐款🔊 | juānkuǎn | quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến | quyên khoản |
2127 | 上台🔊 | shàngtái | lên sân khấu; lên bục giảng | thượng thai |
2128 | 升学🔊 | shēngxué | học lên; lên lớp (từ thấp đến cao) | thăng học |
2129 | 游行🔊 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa | du hành |
2130 | 出事🔊 | chūshì | xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chuyện; xảy ra chuyện bất ngờ | xuất sự |
2131 | 签🔊 | qiān | kí, kí tên | thiêm |
2132 | 卡🔊 | kǎ | thẻ, thiếp, phiếu | ca.tạp.khải.sá |
2133 | 入境🔊 | rùjìng | nhập cảnh | nhập cảnh |
2134 | 伸手🔊 | shēnshǒu | chìa tay | thân thủ |
2135 | 施工🔊 | shīgōng | thi công | thi công |
2136 | 探亲🔊 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà | thám thân |
2137 | 拔🔊 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ | bạt.bội |
2138 | 报警🔊 | bàojǐng | báo nguy; báo động; báo cảnh sát | báo cảnh |
2139 | 变动🔊 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội) | biến động |
2140 | 不良🔊 | bùliáng | không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả | bất lương |
2141 | 迟🔊 | chí | chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ | trì.trí.khích |
2142 | 处罚🔊 | chǔfá | xử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trị | xứ phạt |
2143 | 答🔊 | dá | trả lời; đáp | đáp |
2144 | 大都🔊 | dàdōu | phần lớn; đại bộ phận; đa số | đại đô |
2145 | 得了🔊 | déle | được; được rồi; thôi đi | đắc liễu |
2146 | 点燃🔊 | diǎnrán | châm; đốt; nhen; nhóm | điểm nhiên |
2147 | 毒🔊 | dú | độc; chất độc | độc.đốc.đại |
2148 | 躲🔊 | duǒ | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh | đoá |
2149 | 罚🔊 | fá | phạt; xử phạt | phạt |
2150 | 疯🔊 | fēng | điên; bệnh điên | phong |
2151 | 高大🔊 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ | cao đại |
2152 | 高原🔊 | gāoyuán | cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên | cao nguyên |
2153 | 个儿🔊 | gèr | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số | cá nhi |
2154 | 广🔊 | guǎng | rộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi) | quảng.yểm.nghiễm.quáng |
2155 | 胡子🔊 | húzi | râu; ria | hồ tử |
2156 | 滑🔊 | huá | trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp | hoạt.cốt |
2157 | 慌🔊 | huang | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống | hoảng.hoang |
2158 | 回信🔊 | huíxìn | hồi âm; trả lời; phúc đáp | hồi tín |
2159 | 夹🔊 | gā | nách | giáp.kiếp |
2160 | 将要🔊 | jiàngyào | sắp sửa; sắp; sẽ | tướng yếu |
2161 | 脚步🔊 | jiǎobù | bước chân | cước bộ |
2162 | 靠近🔊 | kàojìn | kế; kề; dựa sát | kháo cận |
2163 | 空中🔊 | kōngzhòng | không trung; bầu trời; trên không | không trung |
2164 | 来信🔊 | láixìn | gởi thư | lai tín |
2165 | 礼🔊 | lǐ | lễ | lễ |
2166 | 立🔊 | lì | đứng | lập |
2167 | 连接🔊 | liánjiē | liên tiếp; nối liền | liên tiếp |
2168 | 脸色🔊 | liǎnsè | sắc mặt | kiểm sắc |
2169 | 领带🔊 | lǐngdài | cà- vạt; ca-vát | lĩnh đới |
2170 | 流动🔊 | liúdòng | chảy; di động (chất lỏng, khí) | lưu động |
2171 | 冒🔊 | mò | mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc) | mạo.mặc |
2172 | 煤🔊 | méi | than đá | môi |
2173 | 难以🔊 | nányǐ | khó mà | nan dĩ |
2174 | 男性🔊 | nánxìng | nam giới; đàn ông | nam tính |
2175 | 女性🔊 | nǔxìng | nữ tính | nữ tính |
2176 | 赔🔊 | péi | bồi thường; đền | bồi |
2177 | 喷🔊 | pèn | lứa; loạt; lớp; đợt | phún.phôn |
2178 | 其🔊 | qí | biểu thị mệnh lệnh | kì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơ |
2179 | 签约🔊 | qiān yuē | ký hợp đồng hoặc thỏa thuận | thiêm ước |
2180 | 强度🔊 | qiángdù | cường độ | cường độ |
2181 | 人力🔊 | rénlì | nhân lực; sức người | nhân lực |
2182 | 如同🔊 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế | như đồng |
2183 | 稍🔊 | shào | nghỉ (khẩu lệnh quân sự) | sảo.sao |
2184 | 舍得🔊 | shěde | không tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡ | xả đắc |
2185 | 射🔊 | shè | bắn; sút | xạ.dạ.dịch |
2186 | 升高🔊 | shēng gāo | nâng cao / đi lên | thăng cao |
2187 | 水分🔊 | shuǐfèn | hàm lượng nước; lượng nước | thuỷ phân |
2188 | 水灾🔊 | shuǐzāi | nạn lụt; lũ lụt | thuỷ tai |
2189 | 四周🔊 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | tứ chu |
2190 | 抬头🔊 | táitóu | ngẩng đầu | sĩ đầu |
2191 | 逃走🔊 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn | đào tẩu |
2192 | 提起🔊 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến | đề khởi |
2193 | 偷偷🔊 | tōutōu | vụng trộm; lén lút | thâu thâu |
2194 | 舞🔊 | wǔ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ |
2195 | 闲🔊 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang | nhàn |
2196 | 香肠🔊 | xiāngcháng | lạp xưởng | hương trường |
2197 | 乡村🔊 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã | hương thôn |
2198 | 学者🔊 | xuézhě | học giả | học giả |
2199 | 一带🔊 | yīdài | vùng; khu vực | nhất đới |
2200 | 一口气🔊 | yīkǒuqì | một hơi thở; một chút sức lực | nhất khẩu khí |
2201 | 用不着🔊 | yòng bu zháo | không cần / không sử dụng cho | dụng bất trứ |
2202 | 有力🔊 | yǒulì | mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực | hữu lực |
2203 | 愿🔊 | yuàn | thật thà cẩn thận; cẩn trọng | nguyện |
2204 | 月球🔊 | yuèqiú | mặt trăng | nguyệt cầu |
2205 | 糟🔊 | zāo | bã; bã rượu | tao |
2206 | 直线🔊 | zhíxiàn | đường thẳng | trực tuyến |
2207 | 中药🔊 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc | trung dược |
2208 | 中毒🔊 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc | trúng độc |
2209 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc |
2210 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản |
2211 | 握🔊 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) | ác.ốc |
2212 | 回头🔊 | huítóu | quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại | hồi đầu |
2213 | 涨价🔊 | zhǎng jià | để đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giá | trướng giá |
2214 | 招手🔊 | zhāoshǒu | vẫy tay; vẫy chào | chiêu thủ |
2215 | 败🔊 | bài | thua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu) | bại |
2216 | 编🔊 | biān | bện; đan; tết; thắt | biên |
2217 | 测试🔊 | cèshì | kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức) | trắc thí |
2218 | 茶叶🔊 | cháyè | trà; chè (đã qua chế biến) | trà hiệp |
2219 | 沉🔊 | chén | trầm | trầm |
2220 | 纯🔊 | chún | tinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủng | thuần.đồn.chuẩn.truy |
2221 | 粗🔊 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật) | thô |
2222 | 大哥🔊 | dàgē | anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai | đại ca |
2223 | 大众🔊 | dàzhòng | quần chúng; đại chúng; dân chúng | đại chúng |
2224 | 单🔊 | dān | đơn; một; độc | đơn.đan.thiền.thiện |
2225 | 登🔊 | dēng | đăng | đăng |
2226 | 登山🔊 | dēngshān | lên núi; du sơn | đăng san |
2227 | 地面🔊 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất | địa diện |
2228 | 冬季🔊 | dōngjì | mùa đông | đông quý |
2229 | 独自🔊 | dúzì | một mình; tự mình | độc tự |
2230 | 烦🔊 | fán | phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt | phiền |
2231 | 反🔊 | fǎn | ngược; trái | phản.phiên.phiến |
2232 | 夫妻🔊 | fūqī | vợ chồng; phu thê | phu thê |
2233 | 构造🔊 | gòuzào | cấu tạo; kết cấu; cấu trúc | cấu tạo |
2234 | 瓜🔊 | guā | dưa; dưa chuột | qua |
2235 | 含🔊 | hán | ngậm | hàm.hám |
2236 | 含量🔊 | hánliàng | hàm lượng; lượng chứa | hàm lượng |
2237 | 寒冷🔊 | hánlěng | lạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giá | hàn lãnh |
2238 | 黑暗🔊 | hēi'ān | tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng | hắc ám |
2239 | 后头🔊 | hòutou | phía sau; mặt sau; sau | hậu đầu |
2240 | 户🔊 | hù | cửa | hộ |
2241 | 渐渐🔊 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần | tiệm tiệm |
2242 | 江🔊 | jiāng | giang | giang |
2243 | 降🔊 | jiàng | rơi xuống; rơi; rớt; xuống | giáng.hàng |
2244 | 居民🔊 | jūmín | cư dân; dân | cư dân |
2245 | 口语🔊 | kǒuyǔ | lời phỉ báng; vu khống | khẩu ngữ |
2246 | 老家🔊 | lǎojiā | quê nhà | lão gia |
2247 | 量🔊 | liàng | thưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa) | lượng.lương.lường |
2248 | 轮子🔊 | lúnzi | bánh xe | luân tử |
2249 | 密🔊 | mì | dày; mau | mật |
2250 | 闹🔊 | nào | ồn ào; ầm ĩ | náo.nháo |
2251 | 内部🔊 | nèibù | nội bộ; bên trong | nội bộ |
2252 | 暖气🔊 | nuǎnqì | hệ thống sưởi hơi | noãn khí |
2253 | 前头🔊 | qiántou | trước mặt; phía trước; đằng trước | tiền đầu |
2254 | 秋季🔊 | qiūjì | mùa thu; thu | thu quý |
2255 | 燃料🔊 | ránliào | nhiên liệu; chất đốt | nhiên liệu |
2256 | 扫🔊 | sǎo | quét | tảo.táo |
2257 | 闪🔊 | shǎn | lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp | siểm.thiểm |
2258 | 诗人🔊 | shīrén | nhà thơ; thi nhân; thi sĩ | thi nhân |
2259 | 树林🔊 | shùlín | rừng cây | thụ lâm |
2260 | 挑🔊 | tiāo | gánh | khiêu.thiểu.thiêu.thao |
2261 | 挑选🔊 | tiāoxuǎn | chọn; lựa; chọn lựa | khiêu tuyển |
2262 | 透🔊 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm | thấu |
2263 | 味儿🔊 | wèir | nếm thử | vị nhi |
2264 | 稳🔊 | wěn | ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng | ổn |
2265 | 无限🔊 | wúxiàn | vô hạn; vô cùng; vô tận | vô hạn |
2266 | 吸🔊 | xī | hút; hít | hấp |
2267 | 下降🔊 | xiàjiàng | hạ thấp; hạ xuống | hạ giáng |
2268 | 夏季🔊 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè | hạ quý |
2269 | 鲜🔊 | xiān | tươi sống | tiên.tiển |
2270 | 箱🔊 | xiāng | rương; hòm; va li | tương.sương |
2271 | 相片🔊 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) | tướng phiến |
2272 | 严🔊 | yán | nghiêm | nghiêm |
2273 | 移🔊 | yí | di chuyển; di động | di.dị.xỉ.sỉ |
2274 | 赢得🔊 | yíngdé | được; giành được | doanh đắc |
2275 | 优良🔊 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt | ưu lương |
2276 | 语音🔊 | yǔyīn | ngữ âm | ngữ âm |
2277 | 遇🔊 | yù | tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội | ngộ |
2278 | 遇见🔊 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt | ngộ kiến |
2279 | 针🔊 | zhēn | cây kim; kim; kim khâu | châm.trâm |
2280 | 治🔊 | zhì | sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý | trị.trì |
2281 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh |
2282 | 肥🔊 | féi | béo; ú; phì; mập | phì |
2283 | 降价🔊 | jiàng jià | giảm giá / giảm giá / để rẻ hơn | giáng giá |
2284 | 保🔊 | bǎo | bảo vệ; gìn giữ | bảo |
2285 | 报🔊 | bào | báo; báo cho biết | báo |
2286 | 补🔊 | bǔ | tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêm | bổ |
2287 | 步🔊 | bù | bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ) | bộ |
2288 | 部长🔊 | bùzhǎng | bộ trưởng | bộ trưởng |
2289 | 代🔊 | dài | thay; hộ; dùm; thay thế | đại |
2290 | 带动🔊 | dàidòng | kéo | đái động |
2291 | 队员🔊 | duìyuán | đội viên | đội viên |
2292 | 防🔊 | fáng | phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng | phòng |
2293 | 费🔊 | fèi | phí | phí.bỉ.bí |
2294 | 后年🔊 | hòunián | 2 năm sau; năm sau nữa | hậu niên |
2295 | 华人🔊 | huárén | người Hoa; người Trung Quốc | hoa nhân |
2296 | 化🔊 | huà | hóa | hoá.hoa |
2297 | 会员🔊 | huìyuán | hội viên; đoàn viên; thành viên | hội viên |
2298 | 基本上🔊 | jīběnshang | chủ yếu; cốt yếu | cơ bổn thượng |
2299 | 建🔊 | jiàn | kiến trúc; xây dựng | kiến.kiển |
2300 | 仅仅🔊 | jǐnjǐn | vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn) | cận cận |
2301 | 静🔊 | jìng | yên tĩnh; lặng | tĩnh.tịnh |
2302 | 剧场🔊 | jùchǎng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát | kịch trường |
2303 | 空儿🔊 | kòng er | thời gian rảnh | không nhi |
2304 | 老太太🔊 | lǎotàitai | bà; quý bà | lão thái thái |
2305 | 联合国🔊 | liánhéguó | liên hiệp quốc | liên hợp quốc |
2306 | 连续🔊 | liánxù | liên tục; liên tiếp | liên tục |
2307 | 路线🔊 | lùxiàn | tuyến đường; đường đi | lộ tuyến |
2308 | 旅行社🔊 | lǚxíngshè | cơ quan du lịch; công ty du lịch | lữ hành xã |
2309 | 迷🔊 | mí | không phân biệt; không nhận ra | mê |
2310 | 齐🔊 | qí | chỉnh tề; ngay ngắn | tề.tư.trai.tế.tê |
2311 | 前往🔊 | qiánwǎng | tiến về phía trước; đi | tiền vãng |
2312 | 强🔊 | qiáng | cường | cường.cưỡng |
2313 | 强大🔊 | qiángdà | lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng) | cường đại |
2314 | 巧🔊 | qiǎo | nhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏi | xảo |
2315 | 亲人🔊 | qīnrén | người thân; phối ngẫu | thân nhân |
2316 | 缺🔊 | quē | thiếu; hụt | khuyết |
2317 | 沙子🔊 | shāzi | hạt cát | sa tử |
2318 | 伤🔊 | shāng | tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) | thương |
2319 | 上升🔊 | shàngshēng | lên cao | thượng thăng |
2320 | 胜🔊 | shèng | thắng | thắng.tinh.thăng |
2321 | 适用🔊 | shìyòng | dùng thích hợp | thích dụng |
2322 | 事实上🔊 | shì shí shàng | trên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso facto | sự thực thượng |
2323 | 收看🔊 | shōukàn | xem; thưởng thức (ti vi) | thu khán |
2324 | 受🔊 | shòu | nhận; được | thụ.thâu.thọ |
2325 | 熟人🔊 | shúrén | người quen | thục nhân |
2326 | 属🔊 | shǔ | loại | thuộc.chú.chúc |
2327 | 推动🔊 | tuīdòng | đẩy mạnh; thúc đẩy | thôi động |
2328 | 围🔊 | wéi | vòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau) | vi.vy |
2329 | 下去🔊 | xiàqù | xuống phía dưới; đi xuống | hạ khứ |
2330 | 烟🔊 | yān | khói | yên.nhân |
2331 | 演唱🔊 | yǎnchàng | biểu diễn | diễn xướng |
2332 | 应当🔊 | yīngdāng | nên; cần phải | ưng đương |
2333 | 游🔊 | yóu | bơi; bơi lội | du |
2334 | 预计🔊 | yùjì | dự tính; tính trước | dự kế |
2335 | 早已🔊 | zǎoyǐ | từ lâu; sớm đã | tảo dĩ |
2336 | 造🔊 | zào | làm; tạo ra; chế ra | tạo.tháo |
2337 | 者🔊 | zhě | này (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | giả |
2338 | 争🔊 | zhēng | sai; thiếu; thiếu sót | tranh.tránh |
2339 | 值🔊 | zhí | giá trị | trị |
2340 | 指出🔊 | zhǐchū | chỉ ra | chỉ xuất |
2341 | 志愿🔊 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện | chí nguyện |
2342 | 追🔊 | zhuī | truy cản; truy đuổi; đuổi | truy.đôi |
2343 | 子女🔊 | zǐnǚ | con cái; con | tử nữ |
2344 | 总🔊 | zǒng | tổng quát; tập hợp | tổng |
2345 | 通信🔊 | tōngxìn | thư từ qua lại; thư đi tin lại | thông tin |
2346 | 做客🔊 | zuòkè | làm khách | tố khách |
2347 | 笔记🔊 | bǐjì | bài ghi chép | bút ký |
2348 | 大量🔊 | dàliàng | nhiều; lớn; hàng loạt | đại lượng |
2349 | 大自然🔊 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên | đại tự nhiên |
2350 | 等到🔊 | děngdào | đến lúc; đến khi | đẳng đáo |
2351 | 懂得🔊 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) | đổng đắc |
2352 | 队🔊 | duì | đoàn; toán (lượng từ) | đội |
2353 | 分数🔊 | fēnshù | điểm; điểm số | phân số |
2354 | 感到🔊 | gǎndào | cảm thấy; thấy | cảm đáo |
2355 | 级🔊 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp | cấp |
2356 | 接到🔊 | jiē dào | để nhận (thư; v.v.) | tiếp đáo |
2357 | 进入🔊 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào | tiến nhập |
2358 | 里头🔊 | lǐtou | bên trong | lí đầu |
2359 | 零下🔊 | língxià | dưới 0, âm | linh hạ |
2360 | 名称🔊 | míngchēng | tên gọi; tên | danh xưng |
2361 | 名单🔊 | míngdān | danh sách | danh đan |
2362 | 球鞋🔊 | qiúxié | giầy đá bóng | cầu hài |
2363 | 全家🔊 | quánjiā | toàn gia; cả nhà; cả gia đình | toàn gia |
2364 | 全体🔊 | quántǐ | toàn thể (thường chỉ về người) | toàn thể |
2365 | 周🔊 | zhōu | vòng; quanh | chu.châu |
2366 | 外地🔊 | wàidì | nơi khác; vùng khác | ngoại địa |
2367 | 月份🔊 | yuèfèn | tháng | nguyệt phần |
2368 | 中级🔊 | zhōngjí | trung cấp | trung cấp |
2369 | 中年🔊 | zhōngnián | trung niên (tuổi từ 40 đến 50) | trung niên |
2370 | 住院🔊 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện | trụ viện |
2371 | 出院🔊 | chūyuàn | ra viện; xuất viện (bệnh nhân) | xuất viện |
2372 | 不大🔊 | bùdà | vừa phải; chừng mực; điều độ | bất đại |
2373 | 关上🔊 | guānshàng | đóng | quan thượng |
2374 | 还有🔊 | hái yǒu | còn; vẫn còn | hoàn hữu |
2375 | 机票🔊 | jīpiào | vé máy bay | cơ phiếu |
2376 | 记住🔊 | jìzhù | nhớ; ghi nhớ | kí trụ |
2377 | 门票🔊 | ménpiào | vé vào cửa | môn phiếu |
2378 | 商场🔊 | shāngchǎng | thương trường; thị trường | thương trường |
2379 | 有些🔊 | yǒuxiē | hơi; có phần | hữu ta |
2380 | 放学🔊 | fàngxué | tan học; tan trường | phóng học |
2381 | 小子🔊 | xiǎozi | con trai | tiểu tử |
2382 | 缓慢🔊 | huǎnmàn | từ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm, chậm rãi | hoãn mạn |
2383 | 出境🔊 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại | xuất cảnh |
2384 | 丢脸🔊 | diūliǎn | mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện | đâu kiểm |
2385 | 犯法🔊 | fànfǎ | phạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạm | phạm pháp |
2386 | 开刀🔊 | kāidāo | khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu | khai đao |
2387 | 开课🔊 | kāikè | nhập học; khai giảng | khai khoá |
2388 | 造句🔊 | zàojù | đặt câu; tạo câu | tạo câu |
2389 | 走道🔊 | zǒudào | vỉa hè; hành lang | tẩu đạo |
2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim |
2 | 存款🔊 | cúnkuǎn | tiền gởi | tồn khoản |
3 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận |
4 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế |
5 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập |
6 | 卫星🔊 | wèixīng | (d)vệ tinh | vệ tinh |
7 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử |
8 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử |
9 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu |
10 | 孙女🔊 | sūnnǚ | tôn nữ(cháu gái) | tôn nữ |
11 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
12 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
13 | 粉笔🔊 | fěnbǐ | phấn viết bảng | phấn bút |
14 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
15 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí |
16 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học |
17 | 部队🔊 | bùduì | (d)bộ đội | bộ đội |
18 | 海军🔊 | hǎijūn | hải quân | hải quân |
19 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
20 | 走私🔊 | zǒusī | (đ)buôn lậu | tẩu tư |
21 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
22 | 彩色🔊 | cǎisè | màu | thải sắc |
23 | 车票🔊 | chēpiào | vé xe/tàu | xa phiếu |
24 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu |
25 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân |
26 | 道路🔊 | dàolù | con đường | đạo lộ |
27 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến |
28 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp |
29 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch |
30 | 悲剧🔊 | bēijù | bi kịch | bi kịch |
31 | 警告🔊 | jǐnggào | cảnh cáo | cảnh cáo |
32 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật |
33 | 危机🔊 | wéijī | nguy cơ | nguy cơ |
34 | 温和🔊 | wēnhé | ôn hòa | ôn hoà |
35 | 梦想🔊 | mèngxiǎng | mơ ước | mộng tưởng |
36 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ |
37 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát |
38 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại |
39 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh |
40 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu |
41 | 夫人🔊 | fūrén | phu nhân | phu nhân |
42 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó |
43 | 雪花🔊 | xuěhuā | bông tuyết | hoa tuyết |
44 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ |
45 | 早晨🔊 | zǎochén | sáng sớm | tảo thần |
46 | 新郎🔊 | xīnláng | (d)chú rể | tân lang |
47 | 求婚🔊 | qiúhūn | cầu hôn | cầu hôn |
48 | 订婚🔊 | dìnghūn | đính hôn | đính hôn |
49 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân |
50 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn |
51 | 农场🔊 | nóngchǎng | (d)nông trường | nông trường |
52 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng |
53 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
54 | 医学🔊 | yīxué | (d)y học | y học |
55 | 作家🔊 | zuòjiā | (d)nhà văn, tác gia | tác gia |
56 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối |
57 | 位于🔊 | wèiyú | ở tại,nằm ở | vị ư |
58 | 现场🔊 | xiànchǎng | (d)hiện trường | hiện trường |
59 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng |
60 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ |
61 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật |
62 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí |
63 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
64 | 勉强🔊 | miǎnqiáng | miễn cưỡng | miễn cưỡng |
65 | 观光🔊 | guānguāng | tham quan | quan quang |
66 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc |
67 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận |
68 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức |
69 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh |
70 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp |
71 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển |
72 | 解答🔊 | jiědá | giải đáp | giải đáp |
73 | 买卖🔊 | mǎimài | (d)mua bán, buôn bán | mãi mại |
74 | 坏蛋🔊 | huàidàn | (d)đồ tồi, khôn nạn | hoại đản |
75 | 山地🔊 | shāndì | (d) vùng núi | san địa |
76 | 许愿🔊 | xǔyuàn | (đtân)hứa hẹn | hứa nguyện |
77 | 感恩🔊 | gǎn'ēn | (đ)biết ơn | cảm ân |
78 | 色情🔊 | sèqíng | (d)tình dục | sắc tình |
79 | 光亮🔊 | guāngliàng | (t)ánh sáng, sáng sủa | quang lượng |
80 | 式样🔊 | shìyàng | (d) kiểu dáng | thức dạng |
81 | 蜂蜜🔊 | fēngmì | mật ong | phong mật |
82 | 月光🔊 | yuèguāng | ánh trăng | nguyệt quang |
83 | 工会🔊 | gōnghuì | (d)công đoàn | công hội |
84 | 和好🔊 | hé hǎo | (đ)hòa hợp | hoà hảo |
85 | 口红🔊 | kǒuhóng | (d)son môi | khẩu hồng |
86 | 劳工🔊 | láogōng | lao công | lao công |
87 | 叫喊🔊 | jiàohǎn | kêu la,la hét | khiếu hảm |
88 | 夜景🔊 | yèjǐng | (d)cảnh đêm | dạ ảnh |
89 | 动词🔊 | dòngcí | (d)động từ | động từ |
90 | 高贵🔊 | gāoguì | cao quý | cao quý |
91 | 救火🔊 | jiùhuǒ | (đ) cứu hỏa | cứu hoả |
92 | 带子🔊 | dàizi | cái đai,thắt lưng | đới tử |
93 | 互助🔊 | hùzhù | hỗ trợ | hỗ trợ |
94 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức |
95 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị |
96 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo |
97 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại |
98 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh |
99 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
100 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
101 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
102 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
103 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
104 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
105 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị |
106 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
107 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
108 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
109 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
110 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu |
111 | 俗话🔊 | súhuà | (d)tục ngữ | tục thoại |
112 | 志气🔊 | zhìqì | (d) chí khí | chí khí |
113 | 完毕🔊 | wánbì | hoàn tất,xong | hoàn tất |
114 | 视野🔊 | shìyě | tầm nhìn | thị dã |
115 | 美观🔊 | měiguān | mỹ quan | mĩ quan |
116 | 是非🔊 | shìfēi | phải trái, đúng sai, thị phi | thị phi |
117 | 口气🔊 | kǒuqì | khẩu khí,giọng | khẩu khí |
118 | 本身🔊 | běnshēn | (đt)bản thân | bổn thân |
119 | 神仙🔊 | shénxiān | thần tiên | thần tiên |
120 | 觉悟🔊 | juéwù | giác ngộ | giác ngộ |
121 | 委员🔊 | wěiyuán | ủy viên | uỷ viên |
122 | 响应🔊 | xiǎngyìng | (đ)hưởng ứng | hưởng ứng |
123 | 口音🔊 | kǒuyīn | giọng nói | khẩu âm |
124 | 死亡🔊 | sǐwáng | (d) tử vong, chết | tử vong |
125 | 投降🔊 | tóuxiáng | đầu hàng | đầu hàng |
126 | 防守🔊 | fángshǒu | phòng thủ | phòng thủ |
127 | 品德🔊 | pǐndé | phẩm chất đạo đức | phẩm đức |
128 | 样品🔊 | yàngpǐn | hàng mẫu | dạng phẩm |
129 | 记性🔊 | jìxìng | trí nhớ | kí tính |
130 | 布告🔊 | bùgào | (d)bố cáo | bố cáo |
131 | 床单🔊 | chuángdān | tấm ga trải giường | sàng đan |
132 | 非法🔊 | fēifǎ | (t)phi pháp | phi pháp |
133 | 封建🔊 | fēngjiàn | phong kiến | phong kiến |
134 | 天才🔊 | tiāncái | thiên tài | thiên tài |
135 | 注射🔊 | zhùshè | (đ)tiêm | chú xạ |
136 | 以便🔊 | yǐbiàn | (l) để | dĩ tiện |
137 | 近来🔊 | jìnlái | (d) gần đây | cận lai |
138 | 立场🔊 | lìchǎng | (d)lập trường | lập trường |
139 | 充足🔊 | chōngzú | sung túc | sung túc |
140 | 中央🔊 | zhōngyāng | trung ương | trung ương |
141 | 薄弱🔊 | bóruò | bạc nhược | bạc nhược |
142 | 太空🔊 | tàikōng | vũ trụ | thái không |
143 | 代理🔊 | dàilǐ | (d)đại lý | đại lí |
144 | 原理🔊 | yuánlǐ | (d)nguyên lý | nguyên lý |
145 | 拜访🔊 | bàifǎng | thăm viếng | bái phỏng |
146 | 灾难🔊 | zāinàn | tai họa | tai nan |
147 | 等级🔊 | děngjí | (d) đẳng cấp | đẳng cấp |
148 | 文艺🔊 | wényì | (d)văn nghệ | văn nghệ |
149 | 消极🔊 | xiāojí | tiêu cực | tiêu cực |
150 | 圆满🔊 | yuánmǎn | (t)trọn vẹn | viên mãn |
151 | 考察🔊 | kǎochá | (đ)khảo sát | khảo sát |
152 | 分散🔊 | fēnsàn | phân tán | phân tán |
153 | 词汇🔊 | cíhuì | (d)từ vựng | từ hối |
154 | 来源🔊 | láiyuán | (d)nguồn gốc | lai nguyên |
155 | 字母🔊 | zìmǔ | chữ cái | tự mẫu |
156 | 机构🔊 | jīgòu | (d)cơ cấu, bộ máy | cơ cấu |
157 | 清醒🔊 | qīngxǐng | (t)tỉnh táo | thanh tỉnh |
158 | 事件🔊 | shìjiàn | (d)sự kiện | sự kiện |
159 | 生存🔊 | shēngcún | sinh tồn | sanh tồn |
160 | 种子🔊 | zhǒngzǐ | hạt giống | chủng tử |
161 | 设立🔊 | shèlì | (đ)thiết lập, đặt | thiết lập |
162 | 场所🔊 | chǎngsuǒ | (d)nơi chốn | trường sở |
163 | 选手🔊 | xuǎnshǒu | tuyển thủ | tuyển thủ |
164 | 加工🔊 | jiāgōng | gia công,chế biến | gia công |
165 | 怀孕🔊 | huáiyùn | mang thai | hoài dựng |
166 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự |
167 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách |
168 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt |
169 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố |
170 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng |
171 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần |
172 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó |
173 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất |
174 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện |
175 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh |
176 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán |
177 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động |
178 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử |
179 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ |
180 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc |
181 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác |
182 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan |
183 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc |
184 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất |
185 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức |
186 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc |
187 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi |
188 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích |
189 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại |
190 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử |
191 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ |
192 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt |
193 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác |
194 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục |
195 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài |
196 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn |
197 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm |
198 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí |
199 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang |
200 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật |
201 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử |
202 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ |
203 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán |
204 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh |
205 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định |
206 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ |
207 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính |
208 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập |
209 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ |
210 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập |
211 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số |
212 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh |
213 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố |
214 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản |
215 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái |
216 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ |
217 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu |
218 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường |
219 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương |
220 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái |
221 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình |
222 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán |
223 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành |
224 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận |
225 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính |
226 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt |
227 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả |
228 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường |
229 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì |
230 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán |
231 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận |
232 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định |
233 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không |
234 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp |
235 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên |
236 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện |
237 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh |
238 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn |
239 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập |
240 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận |
241 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà |
242 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt |
243 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi |
244 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính |
245 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí |
246 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo |
247 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai |
248 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu |
249 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung |
250 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu |
251 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ |
252 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do |
253 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan |
254 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối |
255 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập |
256 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát |
257 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí |
258 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ |
259 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án |
260 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ |
261 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu |
262 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo |
263 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu |
264 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối |
265 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên |
266 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ |
267 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội |
268 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình |
269 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn |
270 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp |
271 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển |
272 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế |
273 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp |
274 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm |
275 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo |
276 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ |
277 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi |
278 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo |
279 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình |
280 | 圆形🔊 | yuán xíng | hình tròn | viên hình |
281 | 无情🔊 | wúqíng | vô tình | vô tình |
282 | 药方🔊 | yàofāng | phương thuốc | dược phương |
283 | 折扣🔊 | zhékòu | chiết khấu | chiết khấu |
284 | 忍心🔊 | rěnxīn | nhẫn tâm | nhẫn tâm |
285 | 少女🔊 | shàonǚ | (d)thiếu nữ | thiếu nữ |
286 | 私立🔊 | sīlì | (d)tư lập | tư lập |
287 | 展出🔊 | zhǎn chū | triển lãm; trưng bày | triển xuất |
288 | 社交🔊 | shèjiāo | xã giao | xã giao |
289 | 多半🔊 | duōbàn | (p)già nửa, đa phần | đa bán |
290 | 来往🔊 | láiwǎng | (đ)vãng lai, đi lại | lai vãng |
291 | 次数🔊 | cì shù | (d)so lân | thứ số |
292 | 用处🔊 | yòngchù | tác dụng | dụng xứ |
293 | 内地🔊 | nèidì | (d)nội địa | nội địa |
294 | 笑容🔊 | xiàoróng | (d)nụ cười | tiếu dong |
295 | 意愿🔊 | yìyuàn | ước nguyện | ý nguyện |
296 | 四处🔊 | sìchù | xung quanh | tứ xứ |
297 | 自我🔊 | zìwǒ | (đt)tự thân, tự mình | tự ngã |
298 | 户外🔊 | hùwài | ở bên ngoài | hộ ngoại |
299 | 街头🔊 | jiētóu | đầu phố | nhai đầu |
300 | 入学🔊 | rùxué | nhập học,đến trường | nhập học |
301 | 墙壁🔊 | qiángbì | vách tường | tường bích |
302 | 摇头🔊 | yáotóu | lắc đầu | dao đầu |
303 | 明亮🔊 | míngliàng | sáng sủa | minh lượng |
304 | 不许🔊 | bùxǔ | (đ)không cho phép | bất hứa |
305 | 高度🔊 | gāodù | chiều cao | cao độ |
306 | 长度🔊 | chángdù | chiều dài | trường độ |
307 | 手段🔊 | shǒuduàn | thủ đoạn | thủ đoạn |
308 | 口号🔊 | kǒuhào | khẩu hiệu | khẩu hiệu |
309 | 光线🔊 | guāngxiàn | tia sáng | quang tuyến |
310 | 种类🔊 | zhǒnglèi | (d) chủng loại | chủng loại |
311 | 供应🔊 | gōngyìng | (đ/d)cung ứng | cung ứng |
312 | 办事🔊 | bànshì | làm việc | biện sự |
313 | 鲜花🔊 | xiānhuā | hoa tươi | tiên hoa |
314 | 吸烟🔊 | xīyān | hút thuốc | hấp yên |
315 | 春季🔊 | chūnjì | mùa xuân | xuân quý |
316 | 重大🔊 | zhòngdà | trọng đại,lớn lao | trọng đại |
317 | 长处🔊 | chángchu | sở trường | trưởng xứ |
318 | 相互🔊 | xiānghù | tương hỗ | tướng hỗ |
319 | 前进🔊 | qiánjìn | (d)tiến lên | tiền tiến |
320 | 动人🔊 | dòngrén | (t)cảm động | động nhân |
321 | 改造🔊 | gǎizào | cải tạo | cải tạo |
322 | 头脑🔊 | tóunǎo | đầu óc | đầu não |
323 | 才能🔊 | cáinéng | tài năng | tài năng |
324 | 生长🔊 | shēngzhǎng | sinh trưởng | sinh trưởng |
325 | 邮件🔊 | yóujiàn | (d)bưu phẩm | bưu kiện |
326 | 休假🔊 | xiūjià | (đ)nghỉ phép | hưu giá |
327 | 少数🔊 | shǎoshù | (d)sô ít, thiểu sô | thiểu số |
328 | 今后🔊 | jīnhòu | (d)từ nay về sau | kim hậu |
329 | 取得🔊 | qǔdé | giành được | thủ đắc |
330 | 少年🔊 | shàonián | (d)thiếu niên | thiếu niên |
331 | 球队🔊 | qiú duì | đội bóng | cầu đội |
332 | 爱人🔊 | àirén | người yêu,vợ hoặc chồng | ái nhân |
333 | 多数🔊 | duōshù | (d)đa số, số nhiều | đa số |
334 | 站住🔊 | zhànzhù | trạm trú | trạm trú |
335 | 干什么🔊 | gànshénme | làm gì | can thập ma |
336 | 多谢🔊 | duōxiè | đa tạ | đa tạ |
337 | 大腿🔊 | dàtuǐ | đùi | đại thối |
338 | 下巴🔊 | xiàbā | cằm | hạ ba |
339 | 喉咙🔊 | hóulóng | cuống họng | hầu lung |
340 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái |
341 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng |
342 | 药水🔊 | yào shuǐ | nước rửa | dược thủy |
343 | 疾病🔊 | jí bìng | bệnh tật | tật bệnh |
344 | 症状🔊 | zhèng zhuàng | triệu chứng của 1 căn bệnh | chứng trạng |
345 | 癌症🔊 | ái zhèng | ung thư | nham chứng |
346 | 感染🔊 | gǎn rǎn | truyền nhiễm | cảm nhiễm |
347 | 屁股🔊 | pì gu | mông | thí cổ |
348 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu |
349 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu |
350 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa |
351 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật |
352 | 病房🔊 | bìng fáng | phòng bệnh | bệnh phòng |
353 | 外科🔊 | wài kē | ngoại khoa | ngoại khoa |
354 | 血液🔊 | xuè yè | máu | huyết dịch |
355 | 药物🔊 | yào wù | thuốc | dược vật |
356 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản |
357 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức |
358 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi |
359 | 整数🔊 | zhěng shù | số chẵn | chỉnh số |
360 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí |
361 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng |
362 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ |
363 | 露🔊 | lù | sương | lộ |
364 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn |
365 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
366 | 足🔊 | zú | chân | tú.túc |
367 | 小腿🔊 | xiǎotuǐ | cẳng chân | tiểu thối |
368 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
369 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục |
370 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh |
371 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu |
372 | 肝🔊 | gān | gan | can |
373 | 血管🔊 | xiěguǎn | huyết quản | huyết quản |
374 | 大脑🔊 | dànǎo | đại não | đại não |
375 | 肩🔊 | jiān | vai | kiên.khiên |
376 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu |
377 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng |
378 | 农产品🔊 | nóngchǎnpǐn | nông sản | nông sản phẩm |
379 | 结算🔊 | jiésuàn | kết toán | kết toán |
380 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường |
381 | 公公🔊 | gōng gōng | bố chồng | công công |
382 | 婆婆🔊 | pó po | mẹ chồng | bà bà |
383 | 伯父🔊 | bó fù | bác (anh trai của bố) | bá phụ |
384 | 媳妇🔊 | xí fù | con dâu | tức phụ |
385 | 伯母🔊 | bó mǔ | bác dâu | bá mẫu |
386 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô |
387 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư |
388 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim |
389 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ |
390 | 金融🔊 | jīnróng | tài chính | kim dung |
391 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh |
392 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng |
393 | 外汇🔊 | wàihuì | thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | ngoại hối |
394 | 搬运🔊 | bān yùn | bốc công | bàn vận |
395 | 遭受🔊 | zāoshòu | chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) | tao thụ |
396 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp |
397 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng |
398 | 拌🔊 | bàn | trộn | bạn.phan.phán.bàn |
399 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo |
400 | 混合🔊 | hùnhé | hỗn hợp, trộn, nhào | hỗn hợp |
401 | 熬🔊 | áo | luộc | ngao |
402 | 测量🔊 | cèliáng | đo, đong | trắc lượng |
403 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá |
404 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa |
405 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài |
406 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế |
407 | 得分🔊 | défēn | thắng điểm | đắc phân |
408 | 裁判🔊 | cái pàn | trọng tài | tài phán |
409 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện |
410 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định |
411 | 梅花🔊 | méi huā | hoa mai | mai hoa |
412 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ |
413 | 国会🔊 | guó huì | quốc Hội | quốc hội |
414 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
415 | 学历🔊 | xué lì | học lực | học lịch |
416 | 教学🔊 | jiào xué | dạy học | giáo học |
417 | 春假🔊 | chūn jià | nghỉ tết | xuân giả |
418 | 托儿所🔊 | tuō’ér suǒ | trường mầm non (nhà trẻ) | thác nhi sở |
419 | 校车🔊 | xiào chē | xe buýt đưa đón của trường | hiệu xa |
420 | 文凭🔊 | wén píng | văn bằng | văn bằng |
421 | 学位🔊 | xué wèi | học vị | học vị |
422 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm |
423 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách |
424 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức |
425 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách |
426 | 笔试🔊 | bǐ shì | thi viết | bút thí |
427 | 口试🔊 | kǒu shì | thi nói | khẩu thí |
428 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn |
429 | 军🔊 | jūn | quân đoàn | quân |
430 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
431 | 排🔊 | pái | trung đội | bài |
432 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
433 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí |
434 | 陆军🔊 | lùjūn | lục quân | lục quân |
435 | 班长🔊 | bānzhǎng | tiểu đội trưởng | ban trưởng |
436 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch |
437 | 文物🔊 | wén wù | di vật văn hóa | văn vật |
438 | 钻石🔊 | zuàn shí | kim cương | toàn thạch |
439 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối |
440 | 正月🔊 | zhèng yuè | tháng giêng | chánh nguyệt |
441 | 拜年🔊 | bài nián | đi chúc tết | bái niên |
442 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì |
443 | 敬酒🔊 | jìng jiǔ | kinh rượu | kính tửu |
444 | 储存🔊 | chúcún | lưu trữ lưu trữ | trừ tồn |
445 | 零售🔊 | língshòu | bán lẻ bán lẻ | linh thụ |
446 | 金额🔊 | jīné | số tiền | kim ngạch |
447 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
448 | 旗袍🔊 | qí páo | sườn xám | kì bào |
449 | 西装🔊 | xīzhuāng | âu phục, com lê | tây trang |
450 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao |
451 | 灰色🔊 | huīsè | màu ghi, màu xám | khôi sắc |
452 | 宝宝🔊 | bǎo bǎo | em; anh yêu | bảo bảo |
453 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du |
454 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu |
455 | 乘客🔊 | chéng kè | hành khách | thừa khách |
456 | 轮船🔊 | lún chuán | tàu chạy hơi nước | luân thuyền |
457 | 电线🔊 | diàn xiàn | dây điện | điện tuyến |
458 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng |
459 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn |
460 | 住宅🔊 | zhùzhái | nơi ở | trú trạch |
461 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ |
462 | 名🔊 | míng | danh | danh |
463 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân |
464 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư |
465 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị |
466 | 职位🔊 | zhíwèi | chức vị, chức vụ | chức vị |
467 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch |
468 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu |
469 | 住址🔊 | zhùzhǐ | địa chỉ nơi ở | trú chỉ |
470 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
471 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế |
472 | 产业🔊 | chǎnyè | công nghiệp | sản nghiệp |
473 | 成本🔊 | chéngběn | chi phí, giá thành | thành bổn |
474 | 发行🔊 | fāxíng | phát hành | phát hành |
475 | 基金🔊 | jījīn | quỹ, ngân quỹ | cơ kim |
476 | 客户🔊 | kèhù | khách hàng | khách hộ |
477 | 交易🔊 | jiāoyì | giao dịch | giao dịch |
478 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách |
479 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ |
480 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm |
481 | 上市🔊 | shàngshì | phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | thướng thị |
482 | 鲜奶🔊 | xiān nǎi | sữa tươi | tiên nãi |
483 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu |
484 | 帐单🔊 | zhàng dān | phiếu thu chi | trướng đơn |
485 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn |
486 | 尺寸🔊 | chǐ cùn | kích cỡ | xích thốn |
487 | 火腿🔊 | huǒ tuǐ | dăm bông | hỏa thối |
488 | 菠菜🔊 | bōcài | rau chân vịt, cải bó xôi | ba thái |
489 | 黄豆🔊 | huángdòu | đậu tương (đậu nành) | hoàng đậu |
490 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu |
491 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên |
492 | 跳高🔊 | tiào gāo | nhảy cao | khiêu cao |
493 | 跳远🔊 | tiào yuǎn | nhảy xa | khiêu viễn |
494 | 赛跑🔊 | sài pǎo | thi chạy (chạy đua) | tái bào |
495 | 面粉🔊 | miànfěn | bột mì | miến phấn |
496 | 喇叭🔊 | lǎbā | cái loa | lạt bá |
497 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn |
498 | 舞台🔊 | wǔtái | sân khấu | vũ đài |
499 | 主角🔊 | zhǔjiǎo | vai chính | chủ giác |
500 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá |
501 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
502 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng |
503 | 鼓🔊 | gǔ | trống | cổ |
504 | 喜剧🔊 | xǐjù | hài kịch | hỉ kịch |
505 | 鞠躬🔊 | jū gōng | cúi mình, nghiêng mình | cúc cung |
506 | 葬礼🔊 | zànglǐ | tang lễ | táng lễ |
507 | 鹅🔊 | é | ngỗng | nga |
508 | 麻雀🔊 | máquè | chim vành khuyên | ma tước |
509 | 象🔊 | xiàng | voi | tượng.tương |
510 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang |
511 | 野兽🔊 | yě shòu | thú hoang | dã thú |
512 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu |
513 | 加速🔊 | jiāsù | tăng số | gia tốc |
514 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao |
515 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế |
516 | 标题🔊 | biāotí | tiêu đề | tiêu đề |
517 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự |
518 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang |
519 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập |
520 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách |
521 | 资讯🔊 | zīxùn | thông tin, dữ liệu | tư tấn |
522 | 升级🔊 | shēngjí | nâng cấp | thăng cấp |
523 | 输出🔊 | shūchū | xuất, ra | thâu xuất |
524 | 退出🔊 | tuìchū | thoát, đăng xuất | thối xuất |
525 | 界线🔊 | jièxiàn | ranh giới | giới tuyến |
526 | 拜拜🔊 | bàibài | bái bai ( tạm biệt) | bái bái |
527 | 超人🔊 | chāorén | superman | siêu nhân |
528 | 维他命🔊 | wéitāmìng | vitamin | duy tha mệnh |
529 | 暴力🔊 | bào lì | tính bạo lực | bạo lực |
530 | 暴躁🔊 | bàozào | nóng nảy | bạo táo |
531 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín |
532 | 忧郁🔊 | yōuyù | nỗi u sầu | ưu uất |
533 | 风趣🔊 | fēngqù | dí dỏm hài hước | phong thú |
534 | 好客🔊 | hàokè | hiếu khách | hảo khách |
535 | 任性🔊 | rènxìng | ngang bướng | nhiệm tính |
536 | 迷信🔊 | míxìn | mê tín | mê tín |
537 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao |
538 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn |
539 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí |
540 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo |
541 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư |
542 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn |
543 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch |
544 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự |
545 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng |
546 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm |
547 | 大胆🔊 | dàdǎn | mạnh dạn, gan dạ | đại đảm |
548 | 胆小🔊 | dǎn xiǎo | nhút nhát, nhát gan | đảm tiểu |
549 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử |
550 | 废气🔊 | fèiqì | khí thải | phế khí |
551 | 管道🔊 | guǎndào | đường ống | quản đạo |
552 | 后院🔊 | hòu yuàn | sân sau | hậu viện |
553 | 窗口🔊 | chuāng kǒu | cửa sổ | song khẩu |
554 | 书房🔊 | shū fáng | thư phòng, phòng đọc sách | thư phòng |
555 | 告辞🔊 | gào cí | cáo từ | cáo từ |
556 | 味精🔊 | wè ijīng | mì chính (bột ngọt) | vị tinh |
557 | 松🔊 | sōng | cây Tùng | tùng.tông.tung |
558 | 仓库🔊 | cāng kù | kho | thương khố |
559 | 开除🔊 | kāi chú | khai trừ | khai trừ |
560 | 就业🔊 | jiù yè | có việc làm | tựu nghiệp |
561 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp |
562 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim |
563 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm |
564 | 后退🔊 | hòu tuì | quay trở lại | hậu thoái |
565 | 机械🔊 | jīxiè Huàgōng | hóa chất công nghiệp | cơ giới |
566 | 包装🔊 | bāozhuāng | bao bì đóng gói | bao trang |
567 | 卫生纸🔊 | wèi shēng zhǐ | giấy vệ sinh | vệ sinh chỉ |
568 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo |
569 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân |
570 | 电视台🔊 | diànshìtái | đài truyền hình | điện thị thai |
571 | 净化🔊 | jìn ghuà | làm sạch | tịnh hoá |
572 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm |
573 | 废物🔊 | fèiwù | chất thải | phế vật |
574 | 清除🔊 | qīngchú | tiêu diệt | thanh trừ |
575 | 转身🔊 | zhuǎnshēn | quay vòng | chuyển thân |
576 | 相亲🔊 | xiāng qīn | kết thân | tương thân |
577 | 新娘🔊 | xīn niáng | cô dâu | tân nương |
578 | 喜酒🔊 | xǐ jiǔ | tiệc cưới | hỉ tửu |
579 | 农夫🔊 | nóng fū | nông dân | nông phu |
580 | 农药🔊 | nóngyào. | thuốc Trừ Sâu | nông dược |
581 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn |
582 | 火灾🔊 | huǒ zāi | hỏa hoạn | hoả tai |
583 | 桃子🔊 | táo zi | đào | đào tử |
584 | 梨🔊 | lí | lê | lê |
585 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng |
586 | 邮差🔊 | yóu chāi | người đ ưa thư | bưu sai |
587 | 侦探🔊 | zhēn tàn | thám tử | trinh thám |
588 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia |
589 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn |
590 | 返回🔊 | fǎnhuí | quay lại | phản hồi |
591 | 监视🔊 | jiān shì | giám thị, theo dõi | giám thị |
592 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ |
593 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch |
594 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện |
595 | 钢笔🔊 | gāngbǐ | bút máy | cương bút |
596 | 社团🔊 | shètuán | đoàn thể xã hội | xã đoàn |
597 | 出售🔊 | chūshòu | bán ra | xuất thụ |
598 | 市区🔊 | shì qū | khu vực nội thành | thị khu |
599 | 印刷🔊 | yìn shuā | in LOGO | ấn loát |
600 | 布🔊 | bù | vải | bố |
601 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát |
602 | 货物🔊 | huò wù | hàng hóa | hoá vật |
603 | 靴🔊 | xuē | ủng | ngoa |
604 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
605 | 皮🔊 | pí | da | bì |
606 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
607 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
608 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng |
609 | 检验🔊 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm | kiểm nghiệm |
610 | 区域🔊 | qū yù | khu vực | khu vực |
611 | 商标🔊 | shāng biāo | tem mác | thương tiêu |
612 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự |
613 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân |
614 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí |
615 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu |
616 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh |
617 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực |
618 | 拖鞋🔊 | tuō xié | dép lê | tha hài |
619 | 宽度🔊 | kuān dù | chiều rộng | khoan độ |
620 | 工程🔊 | gōngchéng | công trình | công trình |
621 | 压🔊 | yā | ép | áp |
622 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du |
623 | 舞厅🔊 | wǔ tīng | vũ trường | vũ sảnh |
624 | 合成🔊 | héchéng | tổng hợp | hợp thành |
625 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất |
626 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc |
627 | 超重🔊 | chāo zhòng | thừa cân | siêu trọng |
628 | 电报🔊 | diànbào | điện báo | điện báo |
629 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả |
630 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết |
631 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc |
632 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp |
633 | 目的地🔊 | mùdìdì | điểm đến | mục đích địa |
634 | 汇款🔊 | huì kuǎn | khoản tiền gửi đi | hối khoản |
635 | 集邮🔊 | jíyóu | sưu tầm tem (chơi tem) | tập bưu |
636 | 报导🔊 | bào dǎo | bao gồm (báo cáo) tin tức / báo cáo tin tức / câu chuyện / bài báo | báo đạo |
637 | 拨🔊 | bō | bọn; lũ; tốp; toán; đám; nhóm; đợt | bát |
638 | 抵🔊 | dǐ | chống; chống đỡ | để.chỉ |
639 | 发音🔊 | fāyīn | phát âm | phát âm |
640 | 缝🔊 | fèng | ghi chú: (缝儿) | phùng.phúng |
641 | 惯🔊 | guàn | thói quen; quen; tập quán | quán |
642 | 论🔊 | lùn | luận bàn; luận | luận.luân |
643 | 勐🔊 | měng | dũng mãnh; dũng cảm | mãnh |
644 | 容🔊 | róng | dung nạp; bao hàm; chứa | dung.dong |
645 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
646 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
647 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
648 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
649 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
650 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
651 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
652 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
653 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong |
654 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng |
655 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh |
656 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông |
657 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả |
658 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ |
659 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký |
660 | 副🔊 | fù | phó | phó.phức.phốc |
661 | 倾向🔊 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về | khuynh hướng |
662 | 循环🔊 | xúnhuán | tuần hoàn | tuần hoàn |
663 | 遭遇🔊 | zāoyù | gặp; gặp phải | tao ngộ |
664 | 大意🔊 | dàyi | không chú ý; sơ ý; lơ là; qua quýt | đại ý |
665 | 分明🔊 | fēnmíng | rõ ràng; phân minh | phân minh |
666 | 大致🔊 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản | đại trí |
667 | 依据🔊 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào | y cứ |
668 | 典型🔊 | diǎnxíng | điển hình; tiêu biểu | điển hình |
669 | 统计🔊 | tǒngjì | công tác thống kê; việc thống kê | thống kế |
670 | 创作🔊 | chuàngzuò | sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ) | sáng tác |
671 | 类似🔊 | lèisì | tương tự; giống; na ná | loại tự |
672 | 先进🔊 | xiānjìn | tiên tiến | tiên tiến |
673 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện |
674 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích |
675 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh |
676 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển |
677 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng |
678 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi |
679 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới |
680 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc |
681 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính |
682 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức |
683 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi |
684 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng |
685 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám |
686 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh |
687 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức |
688 | 富🔊 | fù | phú | phú |
689 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn |
690 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực |
691 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên |
692 | 临🔊 | lín | gần; đối diện | lâm.lấm |
693 | 略🔊 | lüè | sơ lược; đơn giản | lược |
694 | 粘🔊 | zhān | dính; dính lại | niêm |
695 | 且🔊 | qiě | và; mà; lại | thả |
696 | 许🔊 | xǔ | cho phép; đồng ý | hứa.hổ.hử |
697 | 正面🔊 | zhèngmiàn | mặt chính | chánh diện |
698 | 转机🔊 | zhuǎnjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật) | chuyển cơ |
699 | 混🔊 | hùn | trộn lẫn; pha lẫn | hỗn.cổn.côn.hồn |
700 | 牢🔊 | láo | chuồng | lao.lạo.lâu |
701 | 另🔊 | lìng | ngoài; khác | lánh |
702 | 泡🔊 | pào | bong bóng; bọt | phao.bào.pháo |
703 | 拖🔊 | tuō | kéo; dắt | tha.đà |
704 | 止🔊 | zhǐ | dừng; dừng lại; ngừng | chỉ.chi |
705 | 用心🔊 | yòngxīn | chăm chỉ; để tâm | dụng tâm |
706 | 传🔊 | chuán | truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhường | truyền.truyện.truyến |
707 | 愁🔊 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải | sầu |
708 | 待🔊 | dài | đối đãi; đãi; đối xử; cư xử | đãi |
709 | 加以🔊 | jiāyǐ | tiến hành | gia dĩ |
710 | 将🔊 | jiāng | tới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间 | tướng.tương.thương |
711 | 暖🔊 | nuǎn | ấm ấp; ấm | noãn.huyên |
712 | 上下🔊 | shàngxià | trên dưới; già trẻ | thướng há |
713 | 神🔊 | shén | thần; thần linh | thần |
714 | 至🔊 | zhì | đến | chí |
715 | 转向🔊 | zhuǎnxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng | chuyển hướng |
716 | 处🔊 | chǔ | ở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sống | xứ.xử |
717 | 隔🔊 | gé | ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở | cách |
718 | 列🔊 | liè | đoàn | liệt |
719 | 投入🔊 | tóurù | đi vào; đưa vào | đầu nhập |
720 | 任🔊 | rèn | lần (số lần đảm nhiệm chức vụ) | nhiệm.nhậm.nhâm |
721 | 随🔊 | suí | theo; đi theo; cùng với | tuỳ |
722 | 调🔊 | diào | điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển | điệu.điều |
723 | 卫生🔊 | wèishēng | vệ sinh | vệ sinh |
724 | 准🔊 | zhǔn | chuẩn | chuẩn.chuyết |
725 | 道🔊 | dào | câu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài) | đạo.đáo |
726 | 靠🔊 | kào | dựa; kê; tựa | kháo.khốc |
727 | 占🔊 | zhàn | chiếm cứ; chiếm giữ | chiếm.chiêm |
728 | 哎呀🔊 | āiyā | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên) | ái nha |
729 | 暗中🔊 | ànzhōng | trong bóng tối; trong bí mật | ám trung |
730 | 肮脏🔊 | āngzang | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu | khảng tảng |
731 | 拜🔊 | bài | lạy; vái (nghi lễ biểu thị sự tôn kính) 旧时行礼 | bái |
732 | 般🔊 | bō | trí tuệ | ban.bàn.bát |
733 | 半路🔊 | bànlù | nửa đường; giữa đường | bán lộ |
734 | 半数🔊 | bànshù | một nửa; nửa số | bán số |
735 | 棒子🔊 | bàngzi | cây gậy | bổng tử |
736 | 悲痛🔊 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ | bi thống |
737 | 备🔊 | bèi | có | bị |
738 | 背面🔊 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau | bối diện |
739 | 奔🔊 | bēn | đào tẩu; trốn đi nơi khác | bôn |
740 | 笨重🔊 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng | bổn trọng |
741 | 不当🔊 | bùdàng | không thích đáng; không đích đáng; không thoả đáng | bất đáng |
742 | 不到🔊 | bùdào | không đến; ít hơn | bất đáo |
743 | 不平🔊 | bùpíng | không công bằng; bất bằng; bất bình; bất công | bất bình |
744 | 不宜🔊 | bùyí | không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên | bất nghi |
745 | 布告栏🔊 | bùgàolán | bảng thông báo; bảng yết thị | bố cáo lan |
746 | 采🔊 | cǎi | ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy | thái.thải |
747 | 蚕🔊 | cán | tằm (tằm nuôi, ăn lá dâu Tơ tằm là nguyên liệu chính để dệt tơ lụa) | tằm.tàm |
748 | 差错🔊 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn | sai thác |
749 | 插花🔊 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | sáp hoa |
750 | 插图🔊 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ | sáp đồ |
751 | 茶馆🔊 | cháguǎn | quán trà; tiệm trà | trà quán |
752 | 茶馆儿🔊 | chá guǎnr | một tiệm trà | trà quán nhi |
753 | 茶会🔊 | cháhuì | tiệc trà xã giao | trà hội |
754 | 产🔊 | chǎn | đẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻ | sản |
755 | 长方形🔊 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | trường phương hình |
756 | 吵闹🔊 | chǎonào | tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm | sảo náo |
757 | 扯🔊 | chě | kéo; lôi; căng | xả |
758 | 诚意🔊 | chéngyì | lòng thành; thành tâm; ngay thật; thật thà | thành ý |
759 | 迟早🔊 | chízǎo | sớm muộn; không sớm thì muộn; trước sau gì | trì tảo |
760 | 出产🔊 | chūchǎn | sản xuất; chế tạo | xuất sản |
761 | 传送🔊 | chuánsòng | chở; chuyên chở; vận chuyển | truyền tống |
762 | 凑🔊 | còu | tập hợp; gom góp; tụ tập; thu thập | thấu.tấu |
763 | 错字🔊 | cuòzì | chữ sai; lỗi in | thác tự |
764 | 打招唿🔊 | dǎ zhāo hū | chiến đầu chống lại kẻ thù | đả chiêu hốt |
765 | 打字🔊 | dǎzì | đánh chữ; đánh máy chữ | đả tự |
766 | 大半🔊 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa số | đại bán |
767 | 大便🔊 | dàbiàn | phân; cứt | đại tiện |
768 | 大地🔊 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới | đại địa |
769 | 大哥大🔊 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn | đại ca đại |
770 | 大清早🔊 | dà qīng zǎo | sáng sớm | đại thanh tảo |
771 | 大嫂🔊 | dàsǎo | chị dâu cả | đại tẩu |
772 | 大有🔊 | dàyǒu | nhiều; rất nhiều | đại hữu |
773 | 待会🔊 | dài huì | một lát sau, một chốc, một lát | đãi hội |
774 | 代沟🔊 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biệt (giữa hai thế hệ) | đại câu |
775 | 带路🔊 | dàilù | dẫn đường; đưa đường | đới lộ |
776 | 单子🔊 | dānzi | ra; khăn trải giường; tấm trải giường | đơn tử |
777 | 胆量🔊 | dǎnliàng | dũng khí; lòng dũng cảm; sự gan dạ | đảm lượng |
778 | 倒楣🔊 | dǎo méi | biến thể của 倒霉 [dao3 mei2] | đảo mi |
779 | 得奖🔊 | déjiǎng | đoạt giải; giật giải; ăn giải | đắc tưởng |
780 | 等不及🔊 | děng bù jí | không thể đợi | đẳng bất cập |
781 | 凳子🔊 | dèngzi | ghế; băng ghế (không có chỗ tựa) | đắng tử |
782 | 低潮🔊 | dīcháo | triều xuống; nước ròng | đê triều |
783 | 电扇🔊 | diànshàn | quạt điện; quạt máy | điện phiến |
784 | 跌倒🔊 | diēdǎo | ngã; té nhào | điệt đảo |
785 | 订位🔊 | dìng wèi | đặt chỗ / đặt bàn / đặt chỗ | đính vị |
786 | 动不动🔊 | dòngbudòng | hơi một tí; động một tí; hở ra là... | động bất động |
787 | 对岸🔊 | duì'àn | bờ bên kia; bờ đối diện | đối ngạn |
788 | 多半儿🔊 | duōbàn er | có lẽ | đa bán nhi |
789 | 多多🔊 | duōduō | rất nhiều, nhiều | đa đa |
790 | 法子🔊 | fǎzi | phương pháp; cách; cách thức | pháp tử |
791 | 发型🔊 | fàxíng | kiểu tóc | phát hình |
792 | 犯错🔊 | fàn cuò | để phạm sai lầm | phạm thác |
793 | 犯人🔊 | fànrén | phạm nhân; tội phạm | phạm nhân |
794 | 肥胖🔊 | féipàng | mập; béo; béo phì; to béo | phì bàn |
795 | 废水🔊 | fèishuǐ | nước thải | phế thuỷ |
796 | 份儿🔊 | fènr | phần | phần nhi |
797 | 疯子🔊 | fēngzi | người điên; người bị bệnh điên | phong tử |
798 | 赴🔊 | fù | đi; đi đến; đi dự (nơi nào đó) | phó |
799 | 附加🔊 | fùjiā | phụ thêm; thêm; kèm theo | phụ gia |
800 | 干部🔊 | gànbù | cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ) | cán bộ |
801 | 干嘛🔊 | gàn ma | từ để hỏi: làm gì | can ma |
802 | 钢🔊 | gàng | liếc dao; mài dao | cương |
803 | 港币🔊 | gǎngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông | cảng tệ |
804 | 告🔊 | gào | bảo; nói; cáo; nói với; báo cho biết; nói cho hay; nói cho biết | cáo.cốc |
805 | 歌剧🔊 | gējù | ca kịch | ca kịch |
806 | 各行各业🔊 | gèháng gèyè | các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề | các hành các nghiệp |
807 | 供🔊 | gòng | cúng; dâng cúng; cúng bái; cúng vái | cung |
808 | 工钱🔊 | gōngqian | tiền công | công tiền |
809 | 公立🔊 | gōnglì | công lập | công lập |
810 | 公用🔊 | gōngyòng | công cộng; dùng chung; sử dụng chung | công dụng |
811 | 姑丈🔊 | gūzhàng | dượng (chồng cô) | cô trượng |
812 | 瓜子🔊 | guāzǐ | hạt dưa; hột dưa | qua tử |
813 | 挂号信🔊 | guà hào xìn | thư đã đăng ký | quải hiệu tín |
814 | 官员🔊 | guānyuán | quan chức; cán bộ; nhân viên; viên chức (ngoại giao) | quan viên |
815 | 管制🔊 | guǎnzhì | quản chế; kiểm soát; quản lý chặt | quản chế |
816 | 罐子🔊 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) | quán tử |
817 | 光是🔊 | guāng shì | duy nhất / chỉ | quang thị |
818 | 规画🔊 | guī huà | lập kế hoạch | quy hoạch |
819 | 国立🔊 | guólì | quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra | quốc lập |
820 | 国小🔊 | guó xiǎo | trường tiểu học | quốc tiểu |
821 | 国中🔊 | guó zhōng | thứ hai, trung học | quốc trung |
822 | 裹🔊 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó | khoả.khoã.loã |
823 | 过节🔊 | guòjié | ăn tết | quá tiết |
824 | 过世🔊 | guòshì | mất; tạ thế; qua đời | quá thế |
825 | 还不如🔊 | hái bù rú | để tốt hơn ... / cũng có thể ... | hoàn bất như |
826 | 海峡🔊 | hǎixiá | eo biển | hải hạp |
827 | 害处🔊 | hàichu | hại; có hại; chỗ có hại; điều hại | hại xứ |
828 | 好在🔊 | hǎozài | may mà; được cái; may ra | hảo tại |
829 | 耗🔊 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí | háo.hao.mao.mạo |
830 | 合不来🔊 | hébulái | không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình) | hợp bất lai |
831 | 合得来🔊 | hédelái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau | hợp đắc lai |
832 | 河流🔊 | héliú | sông; sông ngòi | hà lưu |
833 | 后方🔊 | hòufāng | hậu phương | hậu phương |
834 | 唿🔊 | hū | huýt; huýt sáo; huýt gió (bằng tay) | hốt |
835 | 唿吸🔊 | hū xī | thở dài; hút | hốt hấp |
836 | 花草🔊 | huācǎo | hoa cỏ; hoa cảnh | hoa thảo |
837 | 花盆🔊 | huāpén | chậu hoa; chậu trồng hoa; chậu cảnh; chậu bông | hoa bồn |
838 | 花色🔊 | huāsè | màu sắc và hoa văn | hoa sắc |
839 | 化装🔊 | huàzhuāng | hoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai) | hoá trang |
840 | 欢唿🔊 | huān hū | hạnh phúc | hoan hốt |
841 | 欢喜🔊 | huānxǐ | vui vẻ; vui sướng; thích thú | hoan hỉ |
842 | 回电🔊 | huídiàn | gửi điện trả lời; điện trả lời | hồi điện |
843 | 回教🔊 | huíjiào | đạo Hồi; đạo ít-xlam | hồi giáo |
844 | 昏倒🔊 | hūn dǎo | ngất xỉu | hôn đảo |
845 | 祸🔊 | huò | hoạ; tai hoạ; tai nạn; vạ; tai vạ | hoạ |
846 | 或多或少🔊 | huò duō huò shǎo | dù ít dù nhiều | hoặc đa hoặc thiếu |
847 | 家事🔊 | jiāshì | gia cảnh; hoàn cảnh gia đình | gia sự |
848 | 兼🔊 | jiān | hai lần; gấp; gấp đôi | kiêm |
849 | 建国🔊 | jiànguó | kiến quốc; lập quốc; thành lập quốc gia; dựng nước; xây dựng đất nước | kiến quốc |
850 | 奖品🔊 | jiǎngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm | tưởng phẩm |
851 | 郊外🔊 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành | giao ngoại |
852 | 缴🔊 | jiǎo | giao nộp; giao; nộp | chước.kiểu |
853 | 教会🔊 | jiàohuì | giáo hội | giáo hội |
854 | 接见🔊 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt | tiếp kiến |
855 | 浸🔊 | jìn | xâm | tẩm.thâm |
856 | 镜🔊 | jìng | gương; kiếng | kính.cảnh |
857 | 酒会🔊 | jiǔhuì | tiệc rượu; bữa chén linh đình; bữa chén say sưa; tiệc cốc-tai | tửu hội |
858 | 具🔊 | jù | chuẩn bị; có đủ; làm | cụ |
859 | 决🔊 | jué | quyết định; quyết; định đoạt | quyết.huyết.khuyết |
860 | 绝不🔊 | jué bù | không có cách nào / không ít nhất / hoàn toàn không | tuyệt bất |
861 | 绝大部分🔊 | jué dà bù fen | đa số áp đảo / áp đảo đa số | tuyệt đại bộ phân |
862 | 开户🔊 | kāihù | mở tài khoản; đăng ký tài khoản | khai hộ |
863 | 开演🔊 | kāiyǎn | bắt đầu diễn; bắt đầu chiếu; bắt đầu hát | khai diễn |
864 | 看家🔊 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà | khán gia |
865 | 看看🔊 | kàn kan | xem qua / để kiểm tra / khảo sát / (cộng tác) khá sớm | khán khán |
866 | 考卷🔊 | kǎojuàn | bài thi | khảo quyển |
867 | 考取🔊 | kǎoqǔ | thi đậu; đậu; trúng tuyển | khảo thủ |
868 | 可喜🔊 | kěxǐ | đáng mừng; đáng vui; đáng ăn mừng | khả hỉ |
869 | 课外🔊 | kèwài | ngoại khoá; ngoài giờ học | khoá ngoại |
870 | 篮子🔊 | lánzi | làn xách; giỏ (đan bằng mây, tre hoặc làm bằng nhựa ) | lam tử |
871 | 劳力🔊 | láolì | lao động chân tay | lao lực |
872 | 老板娘🔊 | lǎobǎnniáng | bà chủ (vợ ông chủ) | lão bản nương |
873 | 冷饮🔊 | lěngyǐn | đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh | lãnh ẩm |
874 | 熘🔊 | liū | xào lăn | lựu |
875 | 喽🔊 | lou | dùng như ''了''①có dự kiến sẵn hoặc giả thiết | lâu |
876 | 录用🔊 | lùyòng | thu nhận; tuyển dụng (nhân viên) | lục dụng |
877 | 落伍🔊 | luòwǔ | lạc đơn vị; lạc đội ngũ | lạc ngũ |
878 | 绿豆🔊 | lǜdòu | đậu xanh; đỗ xanh | lục đậu |
879 | 买单🔊 | mǎidān | thanh toán; trả tiền | mãi đơn |
880 | 梦到🔊 | mèng dào | mơ | mộng đáo |
881 | 迷煳🔊 | mí hú | bối rối; rối | mê hồ |
882 | 棉被🔊 | miǎnbèi | chăn bông | miên bị |
883 | 民谣🔊 | mínyáo | ca dao dân gian; ca dao; dân dao | dân dao |
884 | 模煳🔊 | mó hú | mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng | mô hồ |
885 | 闹区🔊 | nào qū | trung tâm thành phố | náo khu |
886 | 钮扣🔊 | niǔ kòu | biến thể của 紐扣 | 纽扣 [niu3 kou4] | nữu khấu |
887 | 偏食🔊 | piānshí | che khuất từng phần (nhật thực từng phần, nguyệt thực từng phần) | thiên thực |
888 | 破烂🔊 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp | phá lạn |
889 | 扑灭🔊 | pūmiè | đập chết; dập tắt; diệt; tiêu diệt | phốc diệt |
890 | 旗子🔊 | qízi | cờ; lá cờ | kì tử |
891 | 起火🔊 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn | khởi hoả |
892 | 前院🔊 | qián yuàn | trước sân, trước khuân viên, đi trước | tiền viện |
893 | 强人🔊 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | cường nhân |
894 | 亲口🔊 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng | thân khẩu |
895 | 侵入🔊 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) | xâm nhập |
896 | 轻伤🔊 | qīng shāng | bị thương nhẹ / bị thương nhẹ | khinh thương |
897 | 情书🔊 | qíngshū | thư tình | tình thư |
898 | 人情味🔊 | rénqíngwèi | cảm xúc của con người | nhân tình vị |
899 | 人情味儿🔊 | rén qíng wèi r | sở thích thực sự của con người / biến thể erhua của 人情味 [ren2 qing2 wei4] | nhân tình vị nhi |
900 | 人心🔊 | rénxīn | lòng người; nhân tâm | nhân tâm |
901 | 三角形🔊 | sānjiǎoxíng | hình tam giác; hình ba góc | tam giác hình |
902 | 沙🔊 | shā | cát | sa.sá |
903 | 杀价🔊 | shājià | ép giá | sát giá |
904 | 身分🔊 | shēnfen | tư cách; thân phận (người) | thân phận |
905 | 份证🔊 | fèn zhèng | chứng minh, phân trần | phận chứng |
906 | 深浅🔊 | shēnqiǎn | nông sâu | thâm thiển |
907 | 生肖🔊 | shēngxiào | cầm tinh (vị dụ như tuổi tý cầm tinh con chuột, tuổi sửu cầm tinh con trâu...), con giáp | sanh tiếu |
908 | 绳🔊 | shéng | dây thừng; thừng | thằng |
909 | 省得🔊 | shěngde | tránh; tránh khỏi; để khỏi; cho đỡ; khỏi phải | tỉnh đắc |
910 | 失掉🔊 | shīdiào | mất | thất điệu |
911 | 师母🔊 | shīmǔ | sư mẫu; cô (vợ thầy) | sư mẫu |
912 | 世🔊 | shì | thế | thế |
913 | 市立🔊 | shì lì | thành phố / thành phố / thành phố do thành phố điều hành | thị lập |
914 | 视🔊 | shì | nhìn | thị |
915 | 手电筒🔊 | shǒudiàntǒng | đèn pin | thủ điện đồng |
916 | 售🔊 | shòu | bán | thụ |
917 | 刷卡🔊 | shuākǎ | quẹt thẻ | xoát ca |
918 | 四方🔊 | sìfāng | tứ phương; bốn phương; khắp nơi | tứ phương |
919 | 算起来🔊 | suàn qǐlái | tính toán gần đúng, làm tròn | toán khởi lai |
920 | 摊子🔊 | tānzi | sạp; quầy (hàng) | than tử |
921 | 贴心🔊 | tiēxīn | tri kỷ; thân mật; thân thiết | thiếp tâm |
922 | 图章🔊 | túzhāng | con dấu; cái mộc | đồ chương |
923 | 弯腰🔊 | wān yāo | cúi người; gập người | loan yêu |
924 | 玩笑🔊 | wánxiào | vui đùa; nô đùa | ngoạn tiếu |
925 | 晚辈🔊 | wǎnbèi | thế hệ sau; hậu sinh; hậu bối | vãn bối |
926 | 未婚🔊 | wèihūn | vị hôn; chưa cưới; chưa kết hôn | vị hôn |
927 | 味🔊 | wèi | vị (cảm giác nhận được từ lưỡi) | vị |
928 | 文法🔊 | wénfǎ | ngữ pháp; văn phạm | văn pháp |
929 | 卧房🔊 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ | ngọa phòng |
930 | 污🔊 | wū | nước đục; vật bẩn | ô.ố |
931 | 误点🔊 | wùdiǎn | trễ giờ; chậm giờ | ngộ điểm |
932 | 吸食🔊 | xīshí | hút; húp (bằng miệng) | hấp thực |
933 | 细小🔊 | xìxiǎo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén | tế tiểu |
934 | 虾米🔊 | xiāmi | tôm khô | hà mễ |
935 | 下午茶🔊 | xiàwǔ chá | trà chiều | hạ ngọ trà |
936 | 显着🔊 | xiǎnzhe | xuất | hiển trứ |
937 | 现🔊 | xiàn | hiện | hiện |
938 | 相🔊 | xiàng | tướng mạo; tướng; vẻ; bộ dạng | tướng.tương |
939 | 相亲相爱🔊 | xiāng qīn xiāng ài | đối xử tốt và yêu thương nhau (thành ngữ); tương thân tương ái | tương thân tương ái |
940 | 相片儿🔊 | xiàngpiānr | tấm hình; ảnh chụp; hình chụp | tướng phiến nhi |
941 | 宵夜🔊 | xiāo yè | đồ ăn nhẹ nửa đêm / đồ ăn nhẹ đêm khuya | tiêu dạ |
942 | 销路🔊 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | tiêu lộ |
943 | 小便🔊 | xiǎobiàn | tiểu tiện; tiểu; đái; tè | tiểu tiện |
944 | 校友🔊 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học | hiệu hữu |
945 | 血型🔊 | xuèxíng | nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu) | huyết hình |
946 | 心目中🔊 | xīnmù zhōng | trong tâm trí | tâm mục trung |
947 | 心跳🔊 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn, nhịp tim | tâm khiêu |
948 | 星光🔊 | xīng guāng | ánh sao | tinh quang |
949 | 削减🔊 | xuējiǎn | cắt giảm | tước giảm |
950 | 盐巴🔊 | yánbā | muối ăn | diêm ba |
951 | 哟🔊 | yo | nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến) | yêu |
952 | 医🔊 | yī | bác sĩ; thầy thuốc | y.ế |
953 | 医师🔊 | yīshī | y sĩ; thầy thuốc | y sư |
954 | 已婚🔊 | yǐhūn | có chồng; có gia đình; đã kết hôn | dĩ hôn |
955 | 一般而言🔊 | yī bān ér yán | nói chung | nhất ban nhi ngôn |
956 | 易🔊 | yì | thay đổi; biến đổi | dị.dịch |
957 | 饮🔊 | yǐn | uống (có lúc chỉ uống rượu) | ẩm.ấm |
958 | 影本🔊 | yǐng běn | bản sao (của một tài liệu) / cuốn sách có thư pháp mẫu để sao chép | ảnh bổn |
959 | 影印🔊 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy | ảnh ấn |
960 | 用具🔊 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng | dụng cụ |
961 | 语调🔊 | yǔdiào | ngữ điệu; giọng nói | ngữ điệu |
962 | 原则上🔊 | yuán zé shang | về nguyên tắc / nói chung | nguyên tắc thượng |
963 | 原子笔🔊 | yuán zǐ bǐ | bút bi / cũng viết 圓珠筆 | 圆珠笔 | nguyên tử bút |
964 | 远大🔊 | yuǎndà | rộng lớn; cao xa | viễn đại |
965 | 载🔊 | zài | chở; vận tải; tải | tải.tại.tái |
966 | 早点🔊 | zǎodiǎn | điểm tâm sáng; cơm sáng | tảo điểm |
967 | 怎🔊 | zěn | sao; thế nào | chẩm |
968 | 赠品🔊 | zèngpǐn | tặng phẩm; quà tặng | tặng phẩm |
969 | 招唿🔊 | zhāo hū | một cuộc gọi | chiêu hốt |
970 | 阵子🔊 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn | trận tử |
971 | 正方形🔊 | zhèngfāngxíng | hình vuông | chánh phương hình |
972 | 掷🔊 | zhì | ném; quăng; bỏ vào | trịch |
973 | 纸张🔊 | zhǐzhāng | giấy | chỉ trương |
974 | 竹🔊 | zhú | trúc | trúc |
975 | 准考证🔊 | zhǔn kǎozhèng | thẻ dự thi | chuẩn khảo chứng |
976 | 最少🔊 | zuì shǎo | ít nhất / tối thiểu / thấp nhất (số tiền) / tối thiểu | tối thiểu |
977 | 秘🔊 | bì | táo bón; bí ị; bón | bí |
978 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
979 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
980 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
981 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
982 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
983 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
984 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
985 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
986 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
987 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
988 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
989 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
990 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
991 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
992 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
993 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
994 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
995 | 哦🔊 | é | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm | nga |
996 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí |
997 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc |
998 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ |
999 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt |
1000 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi |
1001 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận |
1002 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống |
1003 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích |
1004 | 翻🔊 | fān | phan | phiên |
1005 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái |
1006 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn |
1007 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác |
1008 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu |
1009 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng |
1010 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối |
1011 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng |
1012 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương |
1013 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng |
1014 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị |
1015 | 正🔊 | zhèng | chính | chính |
1016 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như |
1017 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo |
1018 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động |
1019 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì |
1020 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
1021 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
1022 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
1023 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
1024 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
1025 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
1026 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
1027 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
1028 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
1029 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
1030 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
1031 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
1032 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
1033 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
1034 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
1035 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
1036 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
1037 | 真心🔊 | zhēnxīn | thành tâm; thật lòng thật dạ; thật bụng; thành thật | chân tâm |
1038 | 命🔊 | mìng | sinh mệnh; tính mệnh; mạng | mệnh |
1039 | 清🔊 | qīng | trong suốt; trong veo; trong vắt | thanh.sảnh |
1040 | 如🔊 | rú | như | như |
1041 | 同🔊 | tóng | và; với; cùng | đồng |
1042 | 学会🔊 | xuéhuì | hội học thuật | học hội |
1043 | 早晚🔊 | zǎowǎn | sớm tối | tảo vãn |
1044 | 作🔊 | zuò | dậy; dấy lên; rộ lên | tá.tác |
1045 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú |
1046 | 成🔊 | chéng | thành | thành |
1047 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng |
1048 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh |
1049 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái |
1050 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ |
1051 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng |
1052 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết |
1053 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền |
1054 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu |
1055 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian |
1056 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập |
1057 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng |
1058 | 初🔊 | chū | đầu | sơ |
1059 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung |
1060 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản |
1061 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp |
1062 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu |
1063 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị |
1064 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ |
1065 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai |
1066 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu |
1067 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh |
1068 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án |
1069 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai |
1070 | 科🔊 | kē | khoa | khoa |
1071 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
1072 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
1073 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
1074 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
1075 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
1076 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
1077 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
1078 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
1079 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
1080 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
1081 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
1082 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
1083 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
1084 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất |
1085 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến |
1086 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn |
1087 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du |
1088 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách |
1089 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc |
1090 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du |
1091 | 桌🔊 | zhuō | bàn; cái bàn | trác |
1092 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
1093 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
1094 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
1095 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
1096 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng |
1097 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan |
1098 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu |
1099 | 开🔊 | kāi | mở | khai |
1100 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng |
1101 | 爆炸🔊 | bàozhà | nổ; làm nổ tung; phá (mìn) | bạo tạc |
1102 | 扁🔊 | biǎn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp | biển.thiên.biên |
1103 | 策略🔊 | cèlüè | sách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động) | sách lược |
1104 | 崇拜🔊 | chóngbài | sùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụng | sùng bái |
1105 | 诞生🔊 | dànshēng | sinh ra; ra đời | đản sinh |
1106 | 档案🔊 | dàng'àn | hồ sơ; tài liệu | đương án |
1107 | 抵抗🔊 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự | để kháng |
1108 | 吊🔊 | diào | treo; buộc | điếu |
1109 | 跌🔊 | diē | ngã; té | điệt.trật |
1110 | 斗争🔊 | dòuzhēng | đấu tranh; tranh đấu | đẩu tranh |
1111 | 端🔊 | duān | đoan | đoan |
1112 | 对抗🔊 | duìkàng | đối kháng; đối đầu | đối kháng |
1113 | 番🔊 | fān | loại; dạng | phiên.ba.bà.phan |
1114 | 繁殖🔊 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ | phiền thực |
1115 | 反抗🔊 | fǎnkàng | phản kháng; đấu tranh; chống; chống lại | phản kháng |
1116 | 反问🔊 | fǎnwèn | hỏi lại; hỏi vặn lại | phản vấn |
1117 | 港口🔊 | gǎngkǒu | cảng; bến tàu; bến cảng | cảng khẩu |
1118 | 高峰🔊 | gāofēng | đỉnh núi cao | cao phong |
1119 | 广阔🔊 | guǎngkuò | rộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh mông | quảng khoát |
1120 | 跪🔊 | guì | quỳ; quỳ gối | quỵ |
1121 | 过渡🔊 | guòdù | quá độ; chuyển sang; chuyển tiếp; giao thời | quá độ |
1122 | 忽略🔊 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là; không để ý; sơ xuất; xem nhẹ | hốt lược |
1123 | 机关🔊 | jīguān | bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy | cơ quan |
1124 | 近视🔊 | jìnshi | cận thị | cận thị |
1125 | 纠正🔊 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng...), cải chính, đính chính | củ chánh |
1126 | 剧烈🔊 | jùliè | mạnh; kịch liệt; dữ dội | kịch liệt |
1127 | 卡通🔊 | kǎtōng | phim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếm | ca thông |
1128 | 开拓🔊 | kāituò | khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương | khai thác |
1129 | 科目🔊 | kēmù | khoa; môn; môn học | khoa mục |
1130 | 跨🔊 | kuà | sải bước; xoải bước; bước dài; bước | khoá |
1131 | 捞🔊 | lāo | kiếm; moi; vét; mò, vớt | liệu.lao |
1132 | 唠叨🔊 | láodao | lải nhải; lảm nhảm; càm ràm; lắm mồm; ba hoa; ríu rít | lao thao |
1133 | 乐意🔊 | lèyì | cam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyện | lạc ý |
1134 | 谅解🔊 | liàngjiě | hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm | lượng giải |
1135 | 淋🔊 | lín | xối; giội; dầm | lâm |
1136 | 凌晨🔊 | língchén | hừng đông; rạng sáng; sáng sớm | lăng thần |
1137 | 领土🔊 | lǐngtǔ | lãnh thổ | lĩnh thổ |
1138 | 领袖🔊 | lǐngxiù | lãnh tụ; thủ lĩnh | lãnh tụ |
1139 | 搂🔊 | lōu | vơ; quơ; gom | lâu |
1140 | 忙碌🔊 | mánglù | bận rộn; bận bịu | mang lục |
1141 | 盲目🔊 | mángmù | mù quáng | manh mục |
1142 | 美妙🔊 | měimiào | tuyệt vời; tươi đẹp | mĩ diệu |
1143 | 迷失🔊 | míshī | mất phương hướng; lạc đường | mê thất |
1144 | 免得🔊 | miǎnde | để tránh; đỡ phải | miễn đắc |
1145 | 灭亡🔊 | mièwáng | diệt vong | diệt vong |
1146 | 捏🔊 | niē | nhón; nhặt; cầm (dùng ngón tay cái và một ngón tay khác) | niết |
1147 | 宁愿🔊 | nìngyuàn | thà rằng; thà | ninh nguyện |
1148 | 浓厚🔊 | nónghòu | dày; dày đặc (sương khói, mây) | nùng hậu |
1149 | 排斥🔊 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ | bài xích |
1150 | 捧🔊 | pěng | vốc; bốc; nắm | phủng.bổng.phụng |
1151 | 批判🔊 | pīpàn | phê phán | phê phán |
1152 | 疲倦🔊 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | bì quyện |
1153 | 偏偏🔊 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư; cứ một mực | thiên thiên |
1154 | 颇🔊 | pō | lệch; xiên | pha.phả |
1155 | 扑🔊 | pū | bổ nhào; nhào đầu về phía trước | phốc.phác |
1156 | 铺🔊 | pù | cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm | phô.phố |
1157 | 瀑布🔊 | pùbù | thác nước; thác | bộc bố |
1158 | 欺骗🔊 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt | khi phiến |
1159 | 歧视🔊 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt | kỳ thị |
1160 | 起初🔊 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu | khởi sơ |
1161 | 器材🔊 | qìcái | khí tài; dụng cụ | khí tài |
1162 | 气味🔊 | qìwèi | mùi | khí vị |
1163 | 清晰🔊 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét | thanh tích |
1164 | 曲折🔊 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu | khúc chiết |
1165 | 拳头🔊 | quántou | nắm tay; quả đấm; nắm đấm | quyền đầu |
1166 | 人格🔊 | réngé | tính cách; tính tình | nhân cách |
1167 | 丧失🔊 | sàngshī | mất đi; mất mát; thất lạc | táng thất |
1168 | 伤脑筋🔊 | shāngnǎojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí | thương não cân |
1169 | 上游🔊 | shàngyóu | thượng du. thượng nguồn | thượng du |
1170 | 神气🔊 | shénqì | thần khí; thần sắc; vẻ | thần khí |
1171 | 神圣🔊 | shénshèng | thần thánh; thiêng liêng | thần thánh |
1172 | 审查🔊 | shěnchá | thẩm tra; xem xét; xét duyệt | thẩm tra |
1173 | 慎重🔊 | shènzhòng | thận trọng; cẩn thận | thận trọng |
1174 | 示威🔊 | shìwēi | thị uy | thị uy |
1175 | 书籍🔊 | shūjí | thư tịch; sách vở | thư tịch |
1176 | 疏忽🔊 | shūhu | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất | sơ hốt |
1177 | 耍🔊 | shuǎ | chơi; chơi đùa | sá.sái.soạ.xoạ |
1178 | 衰退🔊 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái (cơ thể, tinh thần, ý chí, năng lực) | suy thoái |
1179 | 双胞胎🔊 | shuāngbāotāi | thai song sinh; bào thai đôi | song bào thai |
1180 | 思索🔊 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi | tư tác |
1181 | 饲养🔊 | sìyǎng | chăn nuôi (động vật) | tự dưỡng |
1182 | 艘🔊 | sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) | sưu.tao |
1183 | 塌🔊 | tā | đổ; sụp; sụt | tháp |
1184 | 探讨🔊 | tàntǎo | nghiên cứu thảo luận; thảo luận nghiên cứu | thám thảo |
1185 | 掏🔊 | tāo | móc; đào; lấy ra | đào |
1186 | 陶瓷🔊 | táocí | gốm sứ; đồ gốm | đào từ |
1187 | 条约🔊 | tiáoyuē | điều ước; hiệp ước | điều ước |
1188 | 同胞🔊 | tóngbāo | anh chị em ruột; ruột thịt | đồng bào |
1189 | 同志🔊 | tóngzhì | đồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng) | đồng chí |
1190 | 秃🔊 | tū | trọc; trụi | ngốc.thốc |
1191 | 途径🔊 | tújìng | con đường; đường lối (thường dùng để ví von) | đồ kính |
1192 | 推翻🔊 | tuīfān | lật đổ; lật nhào; đả đảo; đánh nhào | thôi phiên |
1193 | 妥当🔊 | tuǒdang | thoả đáng; ổn thoả | thỏa đáng |
1194 | 妥善🔊 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp | thoả thiện |
1195 | 妥协🔊 | tuǒxié | thoả hiệp | thoả hiệp |
1196 | 哇🔊 | wa | chứ; nhỉ (biến âm của ''啊''khi đi liền sau âm tiết có đuôi u hoặc ao) | oa |
1197 | 外行🔊 | wàiháng | không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm) | ngoại hành |
1198 | 无可奈何🔊 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào; hết cách; không làm sao được; đành chịu | vô khả nại hà |
1199 | 舞蹈🔊 | wǔdǎo | vũ; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ đạo |
1200 | 勿🔊 | wù | chớ; đừng; không nên | vật |
1201 | 吸取🔊 | xīqǔ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) | hấp thủ |
1202 | 细胞🔊 | xìbāo | tế bào | tế bào |
1203 | 细菌🔊 | xìjūn | vi khuẩn; vi trùng | tế khuẩn |
1204 | 嫌🔊 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực | hiềm |
1205 | 现成🔊 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có | hiện thành |
1206 | 向来🔊 | xiànglái | từ trước đến nay; luôn luôn | hướng lai |
1207 | 心灵🔊 | xīnlíng | thông minh; sáng dạ | tâm linh |
1208 | 薪水🔊 | xīnshui | tiền lương, mức lương | tân thuỷ |
1209 | 信仰🔊 | xìnyǎng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ | tín ngưỡng |
1210 | 压迫🔊 | yāpò | áp bức | áp bách |
1211 | 演奏🔊 | yǎnzòu | diễn tấu, biểu diễn ( nhạc cụ) | diễn tấu |
1212 | 掩盖🔊 | yǎn'gài | che đậy | yểm cái |
1213 | 氧气🔊 | yǎngqì | khí ô-xy | dưỡng khí |
1214 | 摇摆🔊 | yáobǎi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư | dao bài |
1215 | 野心🔊 | yěxīn | dã tâm | dã tâm |
1216 | 仪器🔊 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị | nghi khí |
1217 | 仪式🔊 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ | nghi thức |
1218 | 婴儿🔊 | yīng'ér | trẻ sơ sinh; hài nhi | anh nhi |
1219 | 应邀🔊 | yìngyāo | nhận lời mời | ứng yêu |
1220 | 拥护🔊 | yōnghù | ủng hộ; tán thành | ủng hộ |
1221 | 优越🔊 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt | ưu việt |
1222 | 预算🔊 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) | dự toán |
1223 | 预先🔊 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm | dự tiên |
1224 | 冤枉🔊 | yuānwang | bị oan; chịu oan | oan uổng |
1225 | 砸🔊 | zá | đánh; đập; nện | tạp |
1226 | 赞同🔊 | zàntóng | tán thành; đồng ý | tán đồng |
1227 | 长辈🔊 | zhǎngbèi | bề trên; bậc trên; bậc đàn anh; bậc cha chú | trưởng bối |
1228 | 折磨🔊 | zhémó | sự dằn vặt, sự hành hạ, cực hình | chiết ma |
1229 | 支援🔊 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ | chi viện |
1230 | 指定🔊 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định | chỉ định |
1231 | 制止🔊 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn | chế chỉ |
1232 | 种族🔊 | zhǒngzú | chủng tộc | chủng tộc |
1233 | 重心🔊 | zhòngxīn | trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể) | trọng tâm |
1234 | 粥🔊 | yù | sinh đẻ và nuôi dưỡng | chúc.dục |
1235 | 转达🔊 | zhuǎndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt | chuyển đạt |
1236 | 幢🔊 | chuáng | cờ xí (thời xưa) | chàng.tràng |
1237 | 足以🔊 | zúyǐ | đủ để | tú dĩ |
1238 | 可笑🔊 | kěxiào | buồn cười; nực cười | khả tiếu |
1239 | 罢工🔊 | bàgōng | bãi công; đình công | bãi công |
1240 | 敬礼🔊 | jìnglǐ | cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính lễ | kính lễ |
1241 | 留念🔊 | liúniàn | lưu niệm; kỷ niệm | lưu niệm |
1242 | 拼命🔊 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh | bính mệnh |
1243 | 缺席🔊 | quēxí | vắng họp; nghỉ học | khuyết tịch |
1244 | 淘气🔊 | táoqì | nghịch; tinh nghịch | đào khí |
1245 | 投票🔊 | tóupiào | bỏ phiếu | đầu phiếu |
1246 | 要命🔊 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm | yếu mệnh |
1247 | 让步🔊 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước | nhượng bộ |
1248 | 哎哟🔊 | āiyō | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ) | ai yêu |
1249 | 拜托🔊 | bàituō | xin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng), làm ơn | bái thác |
1250 | 磅🔊 | bàng | bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ Một bảng bằng 0,9072 cân) | bảng.bàng |
1251 | 保障🔊 | bǎozhàng | bảo đảm; bảo hộ; bảo vệ (tính mạng, tài sản , quyền lợi: không để bị xâm phạm hoặc hư hại ) | bảo chướng |
1252 | 报社🔊 | bàoshè | toà soạn; toà báo | báo xã |
1253 | 不得已🔊 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải | bất đắc dĩ |
1254 | 不由得🔊 | bùyóude | không được; đành phải; buộc phải; không cho phép; không thể không | bất do đắc |
1255 | 裁员🔊 | cáiyuán | giảm biên chế; cắt giảm nhân sự | tài viên |
1256 | 钞票🔊 | chāopiào | tiền giấy; giấy bạc | sao phiếu |
1257 | 陈列🔊 | chénliè | trưng bày; triển lãm; phô bày | trần liệt |
1258 | 成天🔊 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày | thành thiên |
1259 | 呈现🔊 | chéngxiàn | lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu | trình hiện |
1260 | 崇高🔊 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã; nổi tiếng; địa vị cao trọng | sùng cao |
1261 | 出身🔊 | chūshēn | xuất thân | xuất thân |
1262 | 储蓄🔊 | chǔxù | để dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiện | trữ súc |
1263 | 传单🔊 | chuándān | truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi | truyền đơn |
1264 | 搓🔊 | cuō | xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụi | tha.sai |
1265 | 蛋白质🔊 | dànbáizhì | an-bu-min; prô-tê-in; protein; protit | đản bạch chất |
1266 | 得罪🔊 | dézuì | mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng | đắc tội |
1267 | 垫🔊 | diàn | kê; lót; chèn; độn | điếm |
1268 | 雕刻🔊 | diāokè | điêu khắc; chạm trổ | điêu khắc |
1269 | 丢人🔊 | diūrén | mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt | đâu nhân |
1270 | 栋🔊 | dòng | xà ngang; xà chính; đòn dông | đống |
1271 | 对策🔊 | duìcè | bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước) | đối sách |
1272 | 而已🔊 | éryǐ | mà thôi; thế thôi | nhi dĩ |
1273 | 发扬🔊 | fāyáng | phát huy; nêu cao; đề cao | phát dương |
1274 | 繁忙🔊 | fánmáng | bận rộn; bộn bề | phồn mang |
1275 | 反面🔊 | fǎnmiàn | mặt trái; bề trái | phản diện |
1276 | 吩咐🔊 | fēnfù | dặn dò; sắp xếp; ra lệnh; sai bảo | phân phó |
1277 | 风气🔊 | fēngqì | bầu không khí; nếp sống; tập tục; thị hiếu | phong khí |
1278 | 逢🔊 | féng | gặp; gặp mặt; gặp nhau | phùng.bồng |
1279 | 富裕🔊 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc (tài sản) | phú dụ |
1280 | 高明🔊 | gāomíng | cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng) | cao minh |
1281 | 割🔊 | gē | cắt; gặt | cát |
1282 | 搁🔊 | gē | đặt; để; kê | các |
1283 | 惯例🔊 | guànlì | lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ | quán lệ |
1284 | 贵族🔊 | guìzú | quý tộc | quý tộc |
1285 | 过滤🔊 | guòlǜ | lọc (bột, nước...) | quá lự |
1286 | 毫无🔊 | háo wú | không hề | hào vô |
1287 | 和气🔊 | héqi | ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn | hoà khí |
1288 | 合乎🔊 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với | hợp hồ |
1289 | 合算🔊 | hésuàn | có lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao) | hợp toán |
1290 | 嘿🔊 | mò | lặng lẽ; im lặng; không lên tiếng | mặc.hắc |
1291 | 痕迹🔊 | hénjì | vết tích; dấu vết; vết | ngân tích |
1292 | 后代🔊 | hòudài | đời sau; thời đại sau | hậu đại |
1293 | 华侨🔊 | huáqiáo | hoa Kiều | hoa kiều |
1294 | 缓和🔊 | huǎnhé | dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí) | hoãn hoà |
1295 | 黄昏🔊 | huánghūn | hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn | hoàng hôn |
1296 | 昏迷🔊 | hūnmí | hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp | hôn mê |
1297 | 活该🔊 | huógāi | đáng đời; đáng kiếp | hoạt cai |
1298 | 计较🔊 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo, sân si | kế giảo |
1299 | 拣🔊 | jiǎn | lựa chọn; lựa | luyến.giản |
1300 | 角落🔊 | jiǎoluò | góc; xó; hốc | giác lạc |
1301 | 开明🔊 | kāimíng | khai sáng; văn minh; tiến bộ; thông suốt; mang màu sắc dân chủ; giải thoát khỏi sự ngu dốt, mê tín; trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai | khai minh |
1302 | 牢骚🔊 | láosāo | bực tức; tức; giận | lao tao |
1303 | 耐用🔊 | nàiyòng | bền | nại dụng |
1304 | 巷🔊 | hàng | đường hầm; lò; đường rãnh | hạng |
1305 | 须知🔊 | xūzhī | cần biết; nhất định phải biết | tu tri |
1306 | 厌恶🔊 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) | yếm ác |
1307 | 衣裳🔊 | yīshang | quần áo; áo quần | y thường |
1308 | 正经🔊 | zhèngjing | xác thực; thực tại; thực | chính kinh |
1309 | 州🔊 | zhōu | châu (đơn vị hành chính thời xưa) | châu |
1310 | 扮演🔊 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai | ban diễn |
1311 | 保卫🔊 | bǎowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác | bảo vệ |
1312 | 报答🔊 | bàodá | báo đáp; đáp đền | báo đáp |
1313 | 比方🔊 | bǐfang | suy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật) | tỷ phương |
1314 | 便利🔊 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện | tiện lợi |
1315 | 不顾🔊 | bùgù | không quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉa | bất cố |
1316 | 补偿🔊 | bǔcháng | bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết | bổ thường |
1317 | 不敢当🔊 | bùgǎndāng | không dám | bất cảm đương |
1318 | 不止🔊 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi | bất chỉ |
1319 | 采购🔊 | cǎigòu | chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp) | thái cấu |
1320 | 差距🔊 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém | sai cự |
1321 | 超越🔊 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục | siêu việt |
1322 | 传达🔊 | chuándá | truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ | truyền đạt |
1323 | 打包🔊 | dǎbāo | đóng gói; gói | đả bao |
1324 | 代价🔊 | dàijià | tiền mua; giá tiền | đại giá |
1325 | 当选🔊 | dāngxuǎn | trúng cử | đương tuyến |
1326 | 典礼🔊 | diǎnlǐ | lễ lớn; lễ; lễ nghi | điển lễ |
1327 | 对立🔊 | duìlì | đối lập | đối lập |
1328 | 发射🔊 | fāshè | bắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...) | phát xạ |
1329 | 放大🔊 | fàngdà | phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại | phóng đại |
1330 | 公式🔊 | gōngshì | công thức | công thức |
1331 | 顾问🔊 | gùwèn | cố vấn | cố vấn |
1332 | 过度🔊 | guòdù | quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn | quá độ |
1333 | 号召🔊 | hàozhào | hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi | hiệu triệu |
1334 | 回收🔊 | huíshōu | thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ) | hồi thu |
1335 | 活力🔊 | huólì | sức sống; sinh lực | hoạt lực |
1336 | 坚定🔊 | jiāndìng | kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí) | kiên định |
1337 | 间接🔊 | jiànjiē | gián tiếp | gián tiếp |
1338 | 健全🔊 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng | kiện toàn |
1339 | 交代🔊 | jiāodài | bàn giao | giao đại |
1340 | 解除🔊 | jiěchú | bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi | giải trừ |
1341 | 例外🔊 | lìwài | ngoại lệ | lệ ngoại |
1342 | 落实🔊 | luòshí | chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức) | lạc thực |
1343 | 漫画🔊 | mànhuà | tranh châm biếm; tranh đả kích | mạn hoạ |
1344 | 门诊🔊 | ménzhěn | phòng khám bệnh; khám bệnh | môn chẩn |
1345 | 面貌🔊 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt | diện mạo |
1346 | 面子🔊 | miànzi | bột | diện tử |
1347 | 明明🔊 | míngmíng | rõ ràng; rành rành | minh minh |
1348 | 模样🔊 | múyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo | mô dạng |
1349 | 难得🔊 | nándé | khó có được; khó được | nan đắc |
1350 | 齐全🔊 | qíquán | đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm) | tề toàn |
1351 | 气象🔊 | qìxiàng | khí tượng | khí tượng |
1352 | 签订🔊 | qiāndìng | kí kết; ký (hợp đồng, điều ước) | thiêm đính |
1353 | 抢救🔊 | qiǎngjiù | cấp cứu | thương cứu |
1354 | 强迫🔊 | qiǎngpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc | cưỡng bách |
1355 | 清晨🔊 | qīngchén | sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ | thanh thần |
1356 | 群众🔊 | qúnzhòng | quần chúng | quần chúng |
1357 | 染🔊 | rǎn | nhuộm | nhiễm |
1358 | 热门🔊 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn | nhiệt môn |
1359 | 忍受🔊 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu | nhẫn thụ |
1360 | 上级🔊 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên | thượng cấp |
1361 | 神奇🔊 | shénqí | vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí | thần kì |
1362 | 时常🔊 | shícháng | thường thường; luôn luôn | thì thường |
1363 | 时机🔊 | shíjī | thời cơ | thì cơ |
1364 | 势力🔊 | shìli | thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự) | thế lực |
1365 | 数目🔊 | shùmù | con số; số lượng | số mục |
1366 | 率领🔊 | shuàilǐng | dẫn đầu (đội ngũ, tập thể) | suất lĩnh |
1367 | 随意🔊 | suíyì | tuỳ ý | tuỳ ý |
1368 | 天文🔊 | tiānwén | thiên văn | thiên văn |
1369 | 突破🔊 | tūpò | đột phá | đột phá |
1370 | 脱离🔊 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi | thoát ly |
1371 | 外界🔊 | wàijiè | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể) | ngoại giới |
1372 | 为难🔊 | wéinán | khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối | vi nan |
1373 | 慰问🔊 | wèiwèn | thăm hỏi, an ủi | uý vấn |
1374 | 消除🔊 | xiāochú | trừ khử; loại trừ; loại bỏ | tiêu trừ |
1375 | 以往🔊 | yǐwǎng | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng | dĩ vãng |
1376 | 意识🔊 | yìshí | ý thức | ý thức |
1377 | 意志🔊 | yìzhì | ý chí | ý chí |
1378 | 饮食🔊 | yǐnshí | đồ ăn thức uống | ẩm thực |
1379 | 原始🔊 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu | nguyên thuỷ |
1380 | 原先🔊 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên | nguyên tiên |
1381 | 赠送🔊 | zèngsòng | biếu; tặng | tặng tống |
1382 | 展示🔊 | zhǎnshì | mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễn | triển thị |
1383 | 占有🔊 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ | chiếm hữu |
1384 | 珍珠🔊 | zhēnzhū | trân châu; hạt trân châu; ngọc trai | trân châu |
1385 | 正规🔊 | zhèngguī | chính quy; nề nếp | chính quy |
1386 | 证实🔊 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng | chứng thực |
1387 | 支出🔊 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu | chi xuất |
1388 | 指示🔊 | zhǐshì | chỉ thị | chỉ thị |
1389 | 指责🔊 | zhǐzé | chỉ trích; trách móc; trách mắng | chỉ trách |
1390 | 主办🔊 | zhǔbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức | chủ bạn |
1391 | 专利🔊 | zhuānlì | độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh | chuyên lợi |
1392 | 资本🔊 | zīběn | tư bản; vốn | tư bản |
1393 | 阻碍🔊 | zǔ'ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở ngại |
1394 | 成交🔊 | chéngjiāo | chốt kèo | thành giao |
1395 | 动手🔊 | dòngshǒu | bắt đầu làm; bắt tay vào làm | động thủ |
1396 | 摆脱🔊 | bǎituō | thoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等) | bài thoát |
1397 | 财富🔊 | cáifù | của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị) | tài phú |
1398 | 操作🔊 | cāozuò | thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động) | thao tác |
1399 | 潮流🔊 | cháoliú | thuỷ triều; bơi lội | triều lưu |
1400 | 潮湿🔊 | cháoshì | ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át | triều thấp |
1401 | 刺🔊 | cì | danh thiếp; tấm thiếp nhỏ | thứ.thích |
1402 | 对付🔊 | duìfu | ứng phó; đối phó | đối phó |
1403 | 符号🔊 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng | phù hiệu |
1404 | 高潮🔊 | gāocháo | triều cường; nước triều dâng cao | cao triều |
1405 | 官方🔊 | guānfāng | phía chính phủ; chính thức; nhà nước | quan phương |
1406 | 即将🔊 | jíjiāng | gần; sắp; sẽ | tức tương |
1407 | 记载🔊 | jìzǎi | ghi chép; ghi lại | ký tải |
1408 | 模型🔊 | móxíng | khuôn | mô hình |
1409 | 期限🔊 | qīxiàn | kỳ hạn; thời hạn | kỳ hạn |
1410 | 器官🔊 | qìguān | khí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phận | khí quan |
1411 | 色彩🔊 | sècǎi | màu sắc; màu | sắc thái |
1412 | 设置🔊 | shèzhì | xây dựng; thiết lập | thiết trí |
1413 | 实施🔊 | shíshī | thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách) | thực thi |
1414 | 随手🔊 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay | tuỳ thủ |
1415 | 系列🔊 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt | hệ liệt |
1416 | 一再🔊 | yīzài | nhiều lần; năm lần bảy lượt | nhất tái |
1417 | 在乎🔊 | zàihu | ở; ở chỗ | tại hồ |
1418 | 折🔊 | zhé | gãy; bẻ gãy; làm gãy | chiết.đề |
1419 | 担保🔊 | dānbǎo | đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết | đảm bảo |
1420 | 分手🔊 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay | phân thủ |
1421 | 场合🔊 | chǎnghé | trường hợp; nơi | trường hợp |
1422 | 初步🔊 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu | sơ bộ |
1423 | 当初🔊 | dāngchū | lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia | đương sơ |
1424 | 定期🔊 | dìngqī | định ngày; định thời gian | định kì |
1425 | 发动🔊 | fādòng | phát động; bắt đầu | phát động |
1426 | 防止🔊 | fángzhǐ | phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu) | phòng chỉ |
1427 | 工夫🔊 | gōngfu | lúc; khi | công phu |
1428 | 故乡🔊 | gùxiāng | cố hương; quê hương; quê nhà | cố hương |
1429 | 欢乐🔊 | huānlè | niềm vui | hoan lạc |
1430 | 交往🔊 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúc | giao vãng |
1431 | 领先🔊 | lǐngxiān | vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong | lĩnh tiên |
1432 | 民间🔊 | mínjiān | dân gian | dân gian |
1433 | 普及🔊 | pǔjí | phổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi) | phổ cập |
1434 | 人工🔊 | réngōng | nhân tạo | nhân công |
1435 | 试验🔊 | shìyàn | thực nghiệm; thử nghiệm | thí nghiệm |
1436 | 束🔊 | shù | bó | thú.thúc |
1437 | 自主🔊 | zìzhǔ | tự chủ | tự chủ |
1438 | 左右🔊 | zuǒyòu | dù sao cũng; dù sao đi nữa | tả hữu |
1439 | 团结🔊 | tuánjié | đoàn kết | đoàn kết |
1440 | 报到🔊 | bàodào | báo trình diện; báo cáo có mặt | báo đáo |
1441 | 监狱🔊 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam; nhà lao; nhà pha | giám ngục |
1442 | 油腻🔊 | yóunì | béo ngậy,sến, sến sẩm | du nị |
1443 | 盯🔊 | dīng | nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt, nhìn trừng trừng | đinh.trành |
1444 | 化妆🔊 | huàzhuāng | hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn | hoá trang |
1445 | 报仇🔊 | bàochóu | báo thù; trả thù | báo cừu |
1446 | 动身🔊 | dòngshēn | khởi hành; lên đường; xuất phát | động thân |
1447 | 放手🔊 | fàngshǒu | buông tay; thả tay | phóng thủ |
1448 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn |
1449 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái |
1450 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ |
1451 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn |
1452 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ |
1453 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển |
1454 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh |
1455 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng |
1456 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế |
1457 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược |
1458 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên |
1459 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự |
1460 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị |
1461 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt |
1462 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ |
1463 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành |
1464 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ |
1465 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân |
1466 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên |
1467 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu |
1468 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ |
1469 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn |
1470 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp |
1471 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch |
1472 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội |
1473 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc |
1474 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố |
1475 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng |
1476 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng |
1477 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc |
1478 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng |
1479 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm |
1480 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ |
1481 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc |
1482 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái |
1483 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm |
1484 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố |
1485 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc |
1486 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp |
1487 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu |
1488 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực |
1489 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong |
1490 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa |
1491 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục |
1492 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên |
1493 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả |
1494 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục |
1495 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu |
1496 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm |
1497 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú |
1498 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than |
1499 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh |
1500 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất |
1501 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng |
1502 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị |
1503 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng |
1504 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị |
1505 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai |
1506 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất |
1507 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt |
1508 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng |
1509 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì |
1510 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí |
1511 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ |
1512 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc |
1513 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường |
1514 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu |
1515 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh |
1516 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự |
1517 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao |
1518 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ |
1519 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề |
1520 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên |
1521 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy |
1522 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử |
1523 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính |
1524 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc |
1525 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li |
1526 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc |
1527 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý |
1528 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách |
1529 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp |
1530 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích |
1531 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ |
1532 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn |
1533 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng |
1534 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế |
1535 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm |
1536 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm |
1537 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới |
1538 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi |
1539 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ |
1540 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng |
1541 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái |
1542 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm |
1543 | 钓🔊 | diào | câu | điếu |
1544 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh |
1545 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông |
1546 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng |
1547 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn |
1548 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt |
1549 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu |
1550 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh |
1551 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ |
1552 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ |
1553 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc |
1554 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo |
1555 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý |
1556 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích |
1557 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ |
1558 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu |
1559 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân |
1560 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh |
1561 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm |
1562 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai |
1563 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn |
1564 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì |
1565 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất |
1566 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống |
1567 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp |
1568 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy |
1569 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp |
1570 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá |
1571 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử |
1572 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ |
1573 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu |
1574 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng |
1575 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên |
1576 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ |
1577 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả |
1578 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế |
1579 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn |
1580 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn |
1581 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài |
1582 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh |
1583 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng |
1584 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên |
1585 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi |
1586 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng |
1587 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự |
1588 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm |
1589 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh |
1590 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu |
1591 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều |
1592 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh |
1593 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị |
1594 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến |
1595 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp |
1596 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu |
1597 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ |
1598 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm |
1599 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân |
1600 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất |
1601 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân |
1602 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái |
1603 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất |
1604 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả |
1605 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào |
1606 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã |
1607 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ |
1608 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản |
1609 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất |
1610 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết |
1611 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia |
1612 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ |
1613 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc |
1614 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán |
1615 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất |
1616 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi |
1617 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão |
1618 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ |
1619 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm |
1620 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích |
1621 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành |
1622 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử |
1623 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện |
1624 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ |
1625 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác |
1626 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí |
1627 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình |
1628 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên |
1629 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ |
1630 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ |
1631 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao |
1632 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để |
1633 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân |
1634 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc |
1635 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại |
1636 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến |
1637 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi |
1638 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình |
1639 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu |
1640 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá |
1641 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư |
1642 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng |
1643 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án |
1644 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân |
1645 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu |
1646 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên |
1647 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành |
1648 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm |
1649 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật |
1650 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị |
1651 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm |
1652 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế |
1653 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu |
1654 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận |
1655 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực |
1656 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị |
1657 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại |
1658 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến |
1659 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai |
1660 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực |
1661 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì |
1662 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục |
1663 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn |
1664 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm |
1665 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ |
1666 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại |
1667 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán |
1668 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng |
1669 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê |
1670 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện |
1671 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư |
1672 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ |
1673 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi |
1674 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu |
1675 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm |
1676 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim |
1677 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư |
1678 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại |
1679 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí |
1680 | 诗🔊 | shī | thi | thi |
1681 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng |
1682 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật |
1683 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên |
1684 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công |
1685 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện |
1686 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định |
1687 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản |
1688 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân |
1689 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất |
1690 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan |
1691 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ |
1692 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba |
1693 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết |
1694 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ |
1695 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục |
1696 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa |
1697 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất |
1698 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường |
1699 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư |
1700 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên |
1701 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động |
1702 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp |
1703 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính |
1704 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu |
1705 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc |
1706 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng |
1707 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành |
1708 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai |
1709 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối |
1710 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận |
1711 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu |
1712 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch |
1713 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo |
1714 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp |
1715 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí |
1716 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ |
1717 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái |
1718 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu |
1719 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực |
1720 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh |
1721 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung |
1722 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an |
1723 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào |
1724 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp |
1725 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá |
1726 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết |
1727 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự |
1728 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo |
1729 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt |
1730 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai |
1731 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi |
1732 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục |
1733 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính |
1734 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ |
1735 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn |
1736 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn |
1737 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố |
1738 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại |
1739 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan |
1740 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì |
1741 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết |
1742 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi |
1743 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc |
1744 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể |
1745 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết |
1746 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm |
1747 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang |
1748 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp |
1749 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu |
1750 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối |
1751 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác |
1752 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba |
1753 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt |
1754 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài |
1755 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh |
1756 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc |
1757 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm |
1758 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung |
1759 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư |
1760 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm |
1761 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh |
1762 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất |
1763 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng |
1764 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái |
1765 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao |
1766 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện |
1767 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh |
1768 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc |
1769 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên |
1770 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị |
1771 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự |
1772 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí |
1773 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất |
1774 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức |
1775 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng |
1776 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố |
1777 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền |
1778 | 银🔊 | yín | ngân | ngân |
1779 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp |
1780 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng |
1781 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi |
1782 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai |
1783 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ |
1784 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo |
1785 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định |
1786 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác |
1787 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương |
1788 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến |
1789 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống |
1790 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách |
1791 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn |
1792 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư |
1793 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình |
1794 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự |
1795 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến |
1796 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện |
1797 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu |
1798 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn |
1799 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại |
1800 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng |
1801 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao |
1802 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm |
1803 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh |
1804 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm |
1805 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy |
1806 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức |
1807 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại |
1808 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh |
1809 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa |
1810 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám |
1811 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ |
1812 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích |
1813 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ |
1814 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách |
1815 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi |
1816 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban |
1817 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu |
1818 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí |
1819 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế |
1820 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ |
1821 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện |
1822 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn |
1823 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử |
1824 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí |
1825 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển |
1826 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao |
1827 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn |
1828 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi |
1829 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ |
1830 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ |
1831 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn |
1832 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ |
1833 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng |
1834 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng |
1835 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì |
1836 | 倍🔊 | bèi | lần | bội |
1837 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương |
1838 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm |
1839 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh |
1840 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử |
1841 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc |
1842 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên |
1843 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên |
1844 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh |
1845 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự |
1846 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng |
1847 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt |
1848 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi |
1849 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu |
1850 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự |
1851 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh |
1852 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận |
1853 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách |
1854 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử |
1855 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm |
1856 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả |
1857 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận |
1858 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán |
1859 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình |
1860 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách |
1861 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì |
1862 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước |
1863 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại |
1864 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo |
1865 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán |
1866 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt |
1867 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu |
1868 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần |
1869 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp |
1870 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô |
1871 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền |
1872 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng |
1873 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu |
1874 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì |
1875 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải |
1876 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi |
1877 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì |
1878 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp |
1879 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ |
1880 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương |
1881 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo |
1882 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức |
1883 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn |
1884 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo |
1885 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác |
1886 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích |
1887 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi |
1888 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác |
1889 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm |
1890 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn |
1891 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm |
1892 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban |
1893 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện |
1894 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư |
1895 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ |
1896 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát |
1897 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử |
1898 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả |
1899 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại |
1900 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng |
1901 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí |
1902 | 题🔊 | tí | đề mục | đề |
1903 | 伊斯兰教🔊 | yīsīlánjiào | đạo Islam; Hồi giáo | y tư lan giáo |
1904 | 精细🔊 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác, tinh xảo | tinh tế |
1905 | 聚集🔊 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội | tụ tập |
1906 | 剧院🔊 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc | kịch viện |
1907 | 看样子🔊 | kànyàngzi | ra mòi; xem ra; xem chừng,có vẻ | khán dạng tử |
1908 | 客房🔊 | kèfáng | phòng trọ; quán trọ | khách phòng |
1909 | 空前🔊 | kōngqián | chưa từng có; hơn bao giờ hết; trước đây không có | không tiền |
1910 | 口才🔊 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện | khẩu tài |
1911 | 口水🔊 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi | khẩu thuỷ |
1912 | 夸奖🔊 | kuājiǎng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh, lời khen | khoa tưởng |
1913 | 来回🔊 | láihuí | đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi | lai hồi |
1914 | 来临🔊 | láilín | đến; về; tới; đi lại; đi tới | lai lâm |
1915 | 懒得🔊 | lǎnde | lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc) | lãn đắc |
1916 | 滥用🔊 | lànyòng | lạm dụng; dùng sai; xài bậy | lạm dụng |
1917 | 浪🔊 | làng | rong chơi; dạo chơi; ngao du; đi dạo; tản bộ | lãng.lang |
1918 | 老大🔊 | lǎodà | người chèo đò; người đưa đò | lão đại |
1919 | 老实说🔊 | lǎo shí shuō | thành thật mà nói / thẳng thắn mà nói; ... | lão thực thuyết |
1920 | 礼品🔊 | lǐpǐn | quà tặng; lễ vật; tặng phẩm | lễ phẩm |
1921 | 路灯🔊 | lùdēng | đèn đường | lộ đăng |
1922 | 麻🔊 | má | đay; gai | ma |
1923 | 蛮🔊 | mán | dã man; thô bạo; ngang ngược | man |
1924 | 民众🔊 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân | dân chúng |
1925 | 抹🔊 | mǒ | bôi; quét | mạt |
1926 | 脑筋🔊 | nǎojīn | suy nghĩ; trí nhớ | não cân |
1927 | 内行🔊 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông | nội hàng |
1928 | 泥土🔊 | nítǔ | thổ nhưỡng; đất trồng | nê thổ |
1929 | 黏🔊 | nián | dính; sánh | niêm |
1930 | 尿🔊 | suī | nước tiểu; nước đái | niếu.niệu.tuy |
1931 | 攀🔊 | pān | leo; trèo; vịn; bám; víu (bám vào vật để leo lên) | phàn.phan |
1932 | 膨胀🔊 | péngzhàng | giãn nở | bành trướng |
1933 | 偏向🔊 | piānxiàng | khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch | thiên hướng |
1934 | 片子🔊 | piānzi | cuộn phim; phim (điện ảnh) | phiến tử |
1935 | 贫穷🔊 | pínqióng | bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ | bần cùng |
1936 | 破裂🔊 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt | phá liệt |
1937 | 棋🔊 | qí | đánh cờ; chơi cờ | kì.kí.kỳ.ký.ky |
1938 | 气愤🔊 | qìfèn | tức giận; căm giận; bực tức; căm phẫn | khí phẫn |
1939 | 气息🔊 | qìxī | hơi thở | khí tức |
1940 | 迁🔊 | qiān | di chuyển; dời | thiên |
1941 | 歉意🔊 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi | khiểm ý |
1942 | 侵害🔊 | qīnhài | xâm phạm; làm hại; xâm hại | xâm hại |
1943 | 寝室🔊 | qǐnshì | phòng ngủ; buồng ngủ (nhà ngủ tập thể) | tẩm thất |
1944 | 取笑🔊 | qǔxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt, cười chê | thủ tiếu |
1945 | 惹🔊 | rě | dẫn đến; gây ra (sự việc không hay) | nhạ.nha |
1946 | 人体🔊 | réntǐ | nhân thể; thân thể | nhân thể |
1947 | 人行道🔊 | rénxíngdào | đường giành cho người đi bộ; vỉa hè; lề đường | nhân hành đạo |
1948 | 日后🔊 | rìhòu | sau này; mai sau | nhật hậu |
1949 | 如果说🔊 | rúguǒ shuō | nếu, nếu nói | như quả thuyết |
1950 | 晒太阳🔊 | shài tàiyáng | đắm mình trong ánh mặt trời, tắm nắng | sái thái dương |
1951 | 上述🔊 | shàngshù | kể trên; nói trên | thượng thuật |
1952 | 上头🔊 | shàngtou | nhất thời kích động mất đi sáng suốt | thượng đầu |
1953 | 深夜🔊 | shēnyè | đêm khuya | thâm dạ |
1954 | 暑期🔊 | shǔqī | kỳ nghỉ hè; ba tháng hè | thử kỳ |
1955 | 顺手🔊 | shùnshǒu | thuận lợi | thuận thủ |
1956 | 丝🔊 | sī | tơ tằm | ty |
1957 | 四季🔊 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) | tứ quý |
1958 | 俗🔊 | sú | phong tục | tục |
1959 | 俗话说🔊 | sú huà shuō | như tục ngữ nói / như họ nói ... | tục thoại thuyết |
1960 | 算账🔊 | suànzhàng | đòi công bằng, tính sổ | toán trướng |
1961 | 缩🔊 | sù | cây sa nhân | súc |
1962 | 缩水🔊 | suōshuǐ | ngâm nước (cho co lại) | súc thuỷ |
1963 | 毯子🔊 | tǎnzi | thảm; tấm thảm | thảm tử |
1964 | 探🔊 | tàn | thăm dò; dò; tìm | tham.thám |
1965 | 讨🔊 | tǎo | thảo phạt; đánh dẹp | thảo |
1966 | 提早🔊 | tízǎo | trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn | đề tảo |
1967 | 体温🔊 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể | thể ôn |
1968 | 天主教🔊 | tiānzhǔjiào | đạo Thiên Chúa; đạo Cơ Đốc; công giáo | thiên chủ giáo |
1969 | 桶🔊 | tǒng | thùng | dũng.dõng.thũng |
1970 | 透过🔊 | tòu guò | qua, đi qua | thấu quá |
1971 | 退回🔊 | tuìhuí | trả; trả lại | thối hồi |
1972 | 望🔊 | wàng | trông; nhìn (xa) | vọng |
1973 | 未🔊 | wèi | vị; chưa | vị.mùi |
1974 | 蚊子🔊 | wénzi | muỗi; con muỗi | văn tử |
1975 | 无意🔊 | wúyì | vô ý; vô tình; không có ý định; không muốn | vô ý |
1976 | 虾🔊 | há | cóc; con cóc; nhái | hà |
1977 | 下棋🔊 | xiàqí | chơi cờ; đánh cờ | hạ kì |
1978 | 下游🔊 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu | hạ du |
1979 | 鲜血🔊 | xiānxuè | máu tươi; máu đào | tiên huyết |
1980 | 享有🔊 | xiǎngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) | hưởng hữu |
1981 | 消🔊 | xiāo | biến mất; tiêu tan | tiêu |
1982 | 心声🔊 | xīnshēng | tiếng lòng; tiếng nói từ đáy lòng | tâm thanh |
1983 | 新式🔊 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới | tân thức |
1984 | 修正🔊 | xiūzhèng | đính chính | tu chánh |
1985 | 需🔊 | xū | nhu cầu; cần | nhu.tu.nhuyễn.noạ |
1986 | 学业🔊 | xuéyè | bài vở và bài tập | học nghiệp |
1987 | 寻🔊 | xún | tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa) | tầm |
1988 | 夜晚🔊 | yèwǎn | buổi tối; ban đêm | dạ vãn |
1989 | 一一🔊 | yīyī | từng cái; từng việc | nhất nhất |
1990 | 一大早🔊 | yī dà zǎo | sáng sớm | nhất đại tảo |
1991 | 一面🔊 | yīmiàn | một mặt | nhất diện |
1992 | 一旁🔊 | yīpáng | bên cạnh | nhất bàng |
1993 | 一天到晚🔊 | yītiāndàowǎn | suốt ngày; từ sáng đến tối | nhất thiên đáo vãn |
1994 | 议会🔊 | yìhuì | nghị viện | nghị hội |
1995 | 引发🔊 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho | dẫn phát |
1996 | 印章🔊 | yìnzhāng | con dấu | ấn chương |
1997 | 用力🔊 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức | dụng lực |
1998 | 预定🔊 | yùdìng | dự định; định; dự tính | dự định |
1999 | 运送🔊 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở | vận tống |
2000 | 运转🔊 | yùnzhuǎn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận | vận chuyển |
2001 | 再度🔊 | zàidù | lần thứ hai; lại lần nữa | tái độ |
2002 | 折合🔊 | zhéhé | tương đương; ngang với | chiết hợp |
2003 | 震动🔊 | zhèndòng | rung động; làm rung động; rung rung | chấn động |
2004 | 整洁🔊 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ | chỉnh khiết |
2005 | 中途🔊 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường | trung đồ |
2006 | 重伤🔊 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng | trọng thương |
2007 | 专人🔊 | zhuānrén | chuyên gia; người phụ trách chuyên môn | chuyên nhân |
2008 | 转播🔊 | zhuǎnbō | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) | chuyển bá |
2009 | 壮🔊 | zhuàng | cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh | tráng.trang |
2010 | 罢了🔊 | bàle | mà thôi; thôi; miễn (trợ từ cuối câu, thường kết hợp với 不过,无非,只是 ở phía trước) | bãi liễu |
2011 | 奔跑🔊 | bēnpǎo | chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói) | bôn bào |
2012 | 本土🔊 | běntǔ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng | bổn thổ |
2013 | 闭🔊 | bì | đóng; khép; ngậm | bế |
2014 | 波动🔊 | bōdòng | chập chờn; không ổn định, biến động | ba động |
2015 | 捕🔊 | bǔ | bắt; đánh; vồ; tóm | bộ.bổ |
2016 | 补习🔊 | bǔxí | học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung | bổ tập |
2017 | 补助🔊 | bǔzhù | trợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân) | bổ trợ |
2018 | 不成🔊 | bùchéng | không được; không được phép | bất thành |
2019 | 惨🔊 | cǎn | bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết | thảm |
2020 | 产量🔊 | chǎnliàng | sản lượng | sản lượng |
2021 | 场地🔊 | chǎngdì | sân bãi | trường địa |
2022 | 厂商🔊 | chǎngshāng | nhà máy hiệu buôn; nhà máy và cửa hàng tư nhân (nhà máy và hiệu buôn của tư nhân) | xưởng thương |
2023 | 超出🔊 | chāochū | vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá | siêu xuất |
2024 | 撑🔊 | chēng | chống; chống đỡ | sanh.xanh |
2025 | 处处🔊 | chùchù | nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn | xứ xứ |
2026 | 从没🔊 | cóng méi | không bao giờ (trong quá khứ) / không bao giờ làm | tòng một |
2027 | 错过🔊 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; bắt hụt; để vuột; để chảy mất; để bay mất | thác quá |
2028 | 打断🔊 | dǎduàn | cắt ngang; ngắt lời | đả đoạn |
2029 | 大街🔊 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố | đại nhai |
2030 | 大力🔊 | dàlì | lực lượng lớn | đại lực |
2031 | 待会儿🔊 | dāi huìr | trong chốc lát / sau này / Đài Loan pr. [dai1 hui3 r5] | đãi hội nhi |
2032 | 电动🔊 | diàndòng | chạy bằng điện; chạy điện | điện động |
2033 | 赌🔊 | dǔ | đánh bạc; đánh bài | đổ |
2034 | 夺🔊 | duó | cướp; đoạt; cướp đoạt | đoạt |
2035 | 发起🔊 | fāqǐ | khởi xướng; đề nghị; đề xuất | phát khởi |
2036 | 服🔊 | fú | quần áo; trang phục; phục | phục |
2037 | 浮🔊 | fú | nổi; nở; phù | phù |
2038 | 刚好🔊 | gānghǎo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp | cương hảo |
2039 | 高手🔊 | gāoshǒu | cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện | cao thủ |
2040 | 国旗🔊 | guóqí | quốc kỳ; cờ nước | quốc kỳ |
2041 | 海外🔊 | hǎiwài | hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài | hải ngoại |
2042 | 黑夜🔊 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt | hắc dạ |
2043 | 花费🔊 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu | hoa phí |
2044 | 花瓶🔊 | huāpíng | bình hoa; lọ hoa | hoa bình |
2045 | 集🔊 | jí | tập hợp; tụ tập | tập |
2046 | 尖🔊 | jiān | nhọn; đầu nhọn | tiêm |
2047 | 箭🔊 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) | tiễn.tiến |
2048 | 截止🔊 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian | tiệt chỉ |
2049 | 解🔊 | jiě | tách ra; rời ra; rã; phân giải | giải.giái.giới |
2050 | 惊人🔊 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc | kinh nhân |
2051 | 就是说🔊 | jiùshì shuō | đó là, chính là nói | tựu thị thuyết |
2052 | 绝🔊 | jué | đoạn tuyệt; cự tuyệt; cắt đứt | tuyệt |
2053 | 开设🔊 | kāishè | mở (cửa hàng, nhà máy) | khai thiết |
2054 | 看得起🔊 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng | khán đắc khởi |
2055 | 扣🔊 | kòu | khâu; cài; móc | khấu.khẩu |
2056 | 理🔊 | lǐ | thớ; vân | lí.lý |
2057 | 利🔊 | lì | sắc; sắc bén | lợi |
2058 | 裂🔊 | liè | nứt ra; rạn nứt | liệt |
2059 | 埋🔊 | mái | chôn; chôn vùi | mai.man |
2060 | 棉🔊 | mì | bông vải | miên |
2061 | 妙🔊 | miào | diệu | diệu |
2062 | 磨🔊 | mó | ma sát; cọ sát | ma.má |
2063 | 奶粉🔊 | nǎifěn | sữa bột; bột sữa | nãi phấn |
2064 | 泥🔊 | nì | trát; phết | nê.nệ.nễ |
2065 | 炮🔊 | bāo | xào; nướng; rang ( phương pháp nấu nướng, xào nhanh với lửa mạnh) | pháo.bào |
2066 | 陪同🔊 | péitóng | cùng đi | bồi đồng |
2067 | 偏🔊 | piān | chếch; nghiêng | thiên |
2068 | 聘请🔊 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ | sính thỉnh |
2069 | 前方🔊 | qiánfāng | phía trước; đằng trước; trước mặt | tiền phương |
2070 | 人权🔊 | rénquán | nhân quyền; quyền lợi căn bản của con người | nhân quyền |
2071 | 入🔊 | rù | đi đến; đi vào | nhập |
2072 | 塞🔊 | sè | âm tắc xát | tắc.tái |
2073 | 师父🔊 | shìfu | sư phụ | sư phụ |
2074 | 时时🔊 | shíshì | thường thường; luôn luôn | thì thì |
2075 | 市民🔊 | shìmín | dân thành phố; dân thành thị; thị dân | thị dân |
2076 | 适当🔊 | shìdàng | thích hợp; thoả đáng | thích đương |
2077 | 顺🔊 | shùn | thuận | thuận |
2078 | 送行🔊 | sòngxíng | tiễn đưa; tiễn biệt | tống hành |
2079 | 算是🔊 | suànshì | rốt cuộc; xem như là | toán thị |
2080 | 岁数🔊 | suìshu | tuổi; số tuổi | tuế số |
2081 | 踏🔊 | tà | đạp; giẫm | đạp |
2082 | 天然🔊 | tiānrán | thiên nhiên; tự nhiên | thiên nhiên |
2083 | 图书🔊 | túshū | sách báo; sách; sách vở | đồ thư |
2084 | 吞🔊 | tūn | nuốt; ngốn | thôn |
2085 | 外部🔊 | wàibù | phần ngoài | ngoại bộ |
2086 | 外出🔊 | wài chū | đi chơi / đi chơi xa (trong một chuyến đi; v.v.) | ngoại xuất |
2087 | 外观🔊 | wàiguān | bên ngoài; bề ngoài | ngoại quan |
2088 | 外头🔊 | wàitóu | bên ngoài; bề ngoài | ngoại đầu |
2089 | 为何🔊 | wèihé | vì sao; vì cái gì; tại sao | vi hà |
2090 | 误🔊 | wù | lầm; sai; nhầm | ngộ |
2091 | 想不到🔊 | xiǎngbudào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu | tưởng bất đáo |
2092 | 小费🔊 | xiǎofèi | tiền buộc-boa; tiền boa; tiền trà nước; tiền típ | tiểu phí |
2093 | 晓得🔊 | xiǎode | biết; hiểu | hiểu đắc |
2094 | 新兴🔊 | xīnxīng | mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện | tân hưng |
2095 | 信用🔊 | xìnyòng | chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm | tín dụng |
2096 | 行程🔊 | xíngchéng | lộ trình; hành trình | hành trình |
2097 | 悬🔊 | xuán | nguy hiểm | huyền |
2098 | 沿🔊 | yán | xuôi theo; men theo | duyên.diên |
2099 | 要好🔊 | yàohǎo | thân nhau; có quan hệ tốt | yếu hảo |
2100 | 野🔊 | yě | ngoài đồng | dã |
2101 | 一齐🔊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt | nhất tề |
2102 | 印🔊 | yìn | ấn | ấn |
2103 | 用得着🔊 | yòng de zháo | để có thể sử dụng / có thể sử dụng / có sử dụng cho sth / (trong câu nghi vấn) là cần thiết để | dụng đắc trứ |
2104 | 有关🔊 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan | hữu quan |
2105 | 杂🔊 | zá | tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp | tạp |
2106 | 再说🔊 | zàishuō | sẽ giải quyết; sẽ bàn | tái thuyết |
2107 | 遭到🔊 | zāo dào | đau khổ / gặp (sth không may) | tao đáo |
2108 | 战场🔊 | zhànchǎng | chiến trường | chiến trường |
2109 | 章🔊 | zhāng | chương; chương mục; chương bài | chương |
2110 | 掌声🔊 | zhǎngshēng | tiếng vỗ tay | chưởng thanh |
2111 | 政党🔊 | zhèngdǎng | chính đảng | chính đảng |
2112 | 之类🔊 | zhī lèi | vân vân và vân vân | chi loại |
2113 | 肿🔊 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù | thũng.trũng |
2114 | 捉🔊 | zhuō | cầm; nắm | tróc |
2115 | 自来水🔊 | zìláishuǐ | hệ thống cung cấp nước uống | tự lai thuỷ |
2116 | 钻🔊 | zuān | dùi; khoan | toản.toàn |
2117 | 罪🔊 | zuì | tội; tội trạng | tội |
2118 | 局🔊 | jú | bàn cờ; cờ | cục |
2119 | 长久🔊 | chángjiǔ | lâu dài; dài lâu | trường cửu |
2120 | 藏🔊 | cáng | kho; kho tàng; nơi tàng trữ | tàng.tạng |
2121 | 挖🔊 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác | oạt.oát |
2122 | 办公🔊 | bàngōng | làm việc; làm việc công; xử lý | biện công |
2123 | 补课🔊 | bǔkè | học bù; dạy bù | bổ khoá |
2124 | 犯罪🔊 | fànzuì | phạm tội; gây tội | phạm tội |
2125 | 分工🔊 | fēngōng | phân công | phân công |
2126 | 捐款🔊 | juānkuǎn | quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến | quyên khoản |
2127 | 上台🔊 | shàngtái | lên sân khấu; lên bục giảng | thượng thai |
2128 | 升学🔊 | shēngxué | học lên; lên lớp (từ thấp đến cao) | thăng học |
2129 | 游行🔊 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa | du hành |
2130 | 出事🔊 | chūshì | xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chuyện; xảy ra chuyện bất ngờ | xuất sự |
2131 | 签🔊 | qiān | kí, kí tên | thiêm |
2132 | 卡🔊 | kǎ | thẻ, thiếp, phiếu | ca.tạp.khải.sá |
2133 | 入境🔊 | rùjìng | nhập cảnh | nhập cảnh |
2134 | 伸手🔊 | shēnshǒu | chìa tay | thân thủ |
2135 | 施工🔊 | shīgōng | thi công | thi công |
2136 | 探亲🔊 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà | thám thân |
2137 | 拔🔊 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ | bạt.bội |
2138 | 报警🔊 | bàojǐng | báo nguy; báo động; báo cảnh sát | báo cảnh |
2139 | 变动🔊 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội) | biến động |
2140 | 不良🔊 | bùliáng | không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả | bất lương |
2141 | 迟🔊 | chí | chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ | trì.trí.khích |
2142 | 处罚🔊 | chǔfá | xử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trị | xứ phạt |
2143 | 答🔊 | dá | trả lời; đáp | đáp |
2144 | 大都🔊 | dàdōu | phần lớn; đại bộ phận; đa số | đại đô |
2145 | 得了🔊 | déle | được; được rồi; thôi đi | đắc liễu |
2146 | 点燃🔊 | diǎnrán | châm; đốt; nhen; nhóm | điểm nhiên |
2147 | 毒🔊 | dú | độc; chất độc | độc.đốc.đại |
2148 | 躲🔊 | duǒ | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh | đoá |
2149 | 罚🔊 | fá | phạt; xử phạt | phạt |
2150 | 疯🔊 | fēng | điên; bệnh điên | phong |
2151 | 高大🔊 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ | cao đại |
2152 | 高原🔊 | gāoyuán | cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên | cao nguyên |
2153 | 个儿🔊 | gèr | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số | cá nhi |
2154 | 广🔊 | guǎng | rộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi) | quảng.yểm.nghiễm.quáng |
2155 | 胡子🔊 | húzi | râu; ria | hồ tử |
2156 | 滑🔊 | huá | trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp | hoạt.cốt |
2157 | 慌🔊 | huang | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống | hoảng.hoang |
2158 | 回信🔊 | huíxìn | hồi âm; trả lời; phúc đáp | hồi tín |
2159 | 夹🔊 | gā | nách | giáp.kiếp |
2160 | 将要🔊 | jiàngyào | sắp sửa; sắp; sẽ | tướng yếu |
2161 | 脚步🔊 | jiǎobù | bước chân | cước bộ |
2162 | 靠近🔊 | kàojìn | kế; kề; dựa sát | kháo cận |
2163 | 空中🔊 | kōngzhòng | không trung; bầu trời; trên không | không trung |
2164 | 来信🔊 | láixìn | gởi thư | lai tín |
2165 | 礼🔊 | lǐ | lễ | lễ |
2166 | 立🔊 | lì | đứng | lập |
2167 | 连接🔊 | liánjiē | liên tiếp; nối liền | liên tiếp |
2168 | 脸色🔊 | liǎnsè | sắc mặt | kiểm sắc |
2169 | 领带🔊 | lǐngdài | cà- vạt; ca-vát | lĩnh đới |
2170 | 流动🔊 | liúdòng | chảy; di động (chất lỏng, khí) | lưu động |
2171 | 冒🔊 | mò | mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc) | mạo.mặc |
2172 | 煤🔊 | méi | than đá | môi |
2173 | 难以🔊 | nányǐ | khó mà | nan dĩ |
2174 | 男性🔊 | nánxìng | nam giới; đàn ông | nam tính |
2175 | 女性🔊 | nǔxìng | nữ tính | nữ tính |
2176 | 赔🔊 | péi | bồi thường; đền | bồi |
2177 | 喷🔊 | pèn | lứa; loạt; lớp; đợt | phún.phôn |
2178 | 其🔊 | qí | biểu thị mệnh lệnh | kì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơ |
2179 | 签约🔊 | qiān yuē | ký hợp đồng hoặc thỏa thuận | thiêm ước |
2180 | 强度🔊 | qiángdù | cường độ | cường độ |
2181 | 人力🔊 | rénlì | nhân lực; sức người | nhân lực |
2182 | 如同🔊 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế | như đồng |
2183 | 稍🔊 | shào | nghỉ (khẩu lệnh quân sự) | sảo.sao |
2184 | 舍得🔊 | shěde | không tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡ | xả đắc |
2185 | 射🔊 | shè | bắn; sút | xạ.dạ.dịch |
2186 | 升高🔊 | shēng gāo | nâng cao / đi lên | thăng cao |
2187 | 水分🔊 | shuǐfèn | hàm lượng nước; lượng nước | thuỷ phân |
2188 | 水灾🔊 | shuǐzāi | nạn lụt; lũ lụt | thuỷ tai |
2189 | 四周🔊 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | tứ chu |
2190 | 抬头🔊 | táitóu | ngẩng đầu | sĩ đầu |
2191 | 逃走🔊 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn | đào tẩu |
2192 | 提起🔊 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến | đề khởi |
2193 | 偷偷🔊 | tōutōu | vụng trộm; lén lút | thâu thâu |
2194 | 舞🔊 | wǔ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ |
2195 | 闲🔊 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang | nhàn |
2196 | 香肠🔊 | xiāngcháng | lạp xưởng | hương trường |
2197 | 乡村🔊 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã | hương thôn |
2198 | 学者🔊 | xuézhě | học giả | học giả |
2199 | 一带🔊 | yīdài | vùng; khu vực | nhất đới |
2200 | 一口气🔊 | yīkǒuqì | một hơi thở; một chút sức lực | nhất khẩu khí |
2201 | 用不着🔊 | yòng bu zháo | không cần / không sử dụng cho | dụng bất trứ |
2202 | 有力🔊 | yǒulì | mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực | hữu lực |
2203 | 愿🔊 | yuàn | thật thà cẩn thận; cẩn trọng | nguyện |
2204 | 月球🔊 | yuèqiú | mặt trăng | nguyệt cầu |
2205 | 糟🔊 | zāo | bã; bã rượu | tao |
2206 | 直线🔊 | zhíxiàn | đường thẳng | trực tuyến |
2207 | 中药🔊 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc | trung dược |
2208 | 中毒🔊 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc | trúng độc |
2209 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc |
2210 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản |
2211 | 握🔊 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) | ác.ốc |
2212 | 回头🔊 | huítóu | quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại | hồi đầu |
2213 | 涨价🔊 | zhǎng jià | để đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giá | trướng giá |
2214 | 招手🔊 | zhāoshǒu | vẫy tay; vẫy chào | chiêu thủ |
2215 | 败🔊 | bài | thua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu) | bại |
2216 | 编🔊 | biān | bện; đan; tết; thắt | biên |
2217 | 测试🔊 | cèshì | kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức) | trắc thí |
2218 | 茶叶🔊 | cháyè | trà; chè (đã qua chế biến) | trà hiệp |
2219 | 沉🔊 | chén | trầm | trầm |
2220 | 纯🔊 | chún | tinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủng | thuần.đồn.chuẩn.truy |
2221 | 粗🔊 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật) | thô |
2222 | 大哥🔊 | dàgē | anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai | đại ca |
2223 | 大众🔊 | dàzhòng | quần chúng; đại chúng; dân chúng | đại chúng |
2224 | 单🔊 | dān | đơn; một; độc | đơn.đan.thiền.thiện |
2225 | 登🔊 | dēng | đăng | đăng |
2226 | 登山🔊 | dēngshān | lên núi; du sơn | đăng san |
2227 | 地面🔊 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất | địa diện |
2228 | 冬季🔊 | dōngjì | mùa đông | đông quý |
2229 | 独自🔊 | dúzì | một mình; tự mình | độc tự |
2230 | 烦🔊 | fán | phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt | phiền |
2231 | 反🔊 | fǎn | ngược; trái | phản.phiên.phiến |
2232 | 夫妻🔊 | fūqī | vợ chồng; phu thê | phu thê |
2233 | 构造🔊 | gòuzào | cấu tạo; kết cấu; cấu trúc | cấu tạo |
2234 | 瓜🔊 | guā | dưa; dưa chuột | qua |
2235 | 含🔊 | hán | ngậm | hàm.hám |
2236 | 含量🔊 | hánliàng | hàm lượng; lượng chứa | hàm lượng |
2237 | 寒冷🔊 | hánlěng | lạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giá | hàn lãnh |
2238 | 黑暗🔊 | hēi'ān | tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng | hắc ám |
2239 | 后头🔊 | hòutou | phía sau; mặt sau; sau | hậu đầu |
2240 | 户🔊 | hù | cửa | hộ |
2241 | 渐渐🔊 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần | tiệm tiệm |
2242 | 江🔊 | jiāng | giang | giang |
2243 | 降🔊 | jiàng | rơi xuống; rơi; rớt; xuống | giáng.hàng |
2244 | 居民🔊 | jūmín | cư dân; dân | cư dân |
2245 | 口语🔊 | kǒuyǔ | lời phỉ báng; vu khống | khẩu ngữ |
2246 | 老家🔊 | lǎojiā | quê nhà | lão gia |
2247 | 量🔊 | liàng | thưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa) | lượng.lương.lường |
2248 | 轮子🔊 | lúnzi | bánh xe | luân tử |
2249 | 密🔊 | mì | dày; mau | mật |
2250 | 闹🔊 | nào | ồn ào; ầm ĩ | náo.nháo |
2251 | 内部🔊 | nèibù | nội bộ; bên trong | nội bộ |
2252 | 暖气🔊 | nuǎnqì | hệ thống sưởi hơi | noãn khí |
2253 | 前头🔊 | qiántou | trước mặt; phía trước; đằng trước | tiền đầu |
2254 | 秋季🔊 | qiūjì | mùa thu; thu | thu quý |
2255 | 燃料🔊 | ránliào | nhiên liệu; chất đốt | nhiên liệu |
2256 | 扫🔊 | sǎo | quét | tảo.táo |
2257 | 闪🔊 | shǎn | lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp | siểm.thiểm |
2258 | 诗人🔊 | shīrén | nhà thơ; thi nhân; thi sĩ | thi nhân |
2259 | 树林🔊 | shùlín | rừng cây | thụ lâm |
2260 | 挑🔊 | tiāo | gánh | khiêu.thiểu.thiêu.thao |
2261 | 挑选🔊 | tiāoxuǎn | chọn; lựa; chọn lựa | khiêu tuyển |
2262 | 透🔊 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm | thấu |
2263 | 味儿🔊 | wèir | nếm thử | vị nhi |
2264 | 稳🔊 | wěn | ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng | ổn |
2265 | 无限🔊 | wúxiàn | vô hạn; vô cùng; vô tận | vô hạn |
2266 | 吸🔊 | xī | hút; hít | hấp |
2267 | 下降🔊 | xiàjiàng | hạ thấp; hạ xuống | hạ giáng |
2268 | 夏季🔊 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè | hạ quý |
2269 | 鲜🔊 | xiān | tươi sống | tiên.tiển |
2270 | 箱🔊 | xiāng | rương; hòm; va li | tương.sương |
2271 | 相片🔊 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) | tướng phiến |
2272 | 严🔊 | yán | nghiêm | nghiêm |
2273 | 移🔊 | yí | di chuyển; di động | di.dị.xỉ.sỉ |
2274 | 赢得🔊 | yíngdé | được; giành được | doanh đắc |
2275 | 优良🔊 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt | ưu lương |
2276 | 语音🔊 | yǔyīn | ngữ âm | ngữ âm |
2277 | 遇🔊 | yù | tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội | ngộ |
2278 | 遇见🔊 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt | ngộ kiến |
2279 | 针🔊 | zhēn | cây kim; kim; kim khâu | châm.trâm |
2280 | 治🔊 | zhì | sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý | trị.trì |
2281 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh |
2282 | 肥🔊 | féi | béo; ú; phì; mập | phì |
2283 | 降价🔊 | jiàng jià | giảm giá / giảm giá / để rẻ hơn | giáng giá |
2284 | 保🔊 | bǎo | bảo vệ; gìn giữ | bảo |
2285 | 报🔊 | bào | báo; báo cho biết | báo |
2286 | 补🔊 | bǔ | tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêm | bổ |
2287 | 步🔊 | bù | bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ) | bộ |
2288 | 部长🔊 | bùzhǎng | bộ trưởng | bộ trưởng |
2289 | 代🔊 | dài | thay; hộ; dùm; thay thế | đại |
2290 | 带动🔊 | dàidòng | kéo | đái động |
2291 | 队员🔊 | duìyuán | đội viên | đội viên |
2292 | 防🔊 | fáng | phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng | phòng |
2293 | 费🔊 | fèi | phí | phí.bỉ.bí |
2294 | 后年🔊 | hòunián | 2 năm sau; năm sau nữa | hậu niên |
2295 | 华人🔊 | huárén | người Hoa; người Trung Quốc | hoa nhân |
2296 | 化🔊 | huà | hóa | hoá.hoa |
2297 | 会员🔊 | huìyuán | hội viên; đoàn viên; thành viên | hội viên |
2298 | 基本上🔊 | jīběnshang | chủ yếu; cốt yếu | cơ bổn thượng |
2299 | 建🔊 | jiàn | kiến trúc; xây dựng | kiến.kiển |
2300 | 仅仅🔊 | jǐnjǐn | vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn) | cận cận |
2301 | 静🔊 | jìng | yên tĩnh; lặng | tĩnh.tịnh |
2302 | 剧场🔊 | jùchǎng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát | kịch trường |
2303 | 空儿🔊 | kòng er | thời gian rảnh | không nhi |
2304 | 老太太🔊 | lǎotàitai | bà; quý bà | lão thái thái |
2305 | 联合国🔊 | liánhéguó | liên hiệp quốc | liên hợp quốc |
2306 | 连续🔊 | liánxù | liên tục; liên tiếp | liên tục |
2307 | 路线🔊 | lùxiàn | tuyến đường; đường đi | lộ tuyến |
2308 | 旅行社🔊 | lǚxíngshè | cơ quan du lịch; công ty du lịch | lữ hành xã |
2309 | 迷🔊 | mí | không phân biệt; không nhận ra | mê |
2310 | 齐🔊 | qí | chỉnh tề; ngay ngắn | tề.tư.trai.tế.tê |
2311 | 前往🔊 | qiánwǎng | tiến về phía trước; đi | tiền vãng |
2312 | 强🔊 | qiáng | cường | cường.cưỡng |
2313 | 强大🔊 | qiángdà | lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng) | cường đại |
2314 | 巧🔊 | qiǎo | nhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏi | xảo |
2315 | 亲人🔊 | qīnrén | người thân; phối ngẫu | thân nhân |
2316 | 缺🔊 | quē | thiếu; hụt | khuyết |
2317 | 沙子🔊 | shāzi | hạt cát | sa tử |
2318 | 伤🔊 | shāng | tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) | thương |
2319 | 上升🔊 | shàngshēng | lên cao | thượng thăng |
2320 | 胜🔊 | shèng | thắng | thắng.tinh.thăng |
2321 | 适用🔊 | shìyòng | dùng thích hợp | thích dụng |
2322 | 事实上🔊 | shì shí shàng | trên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso facto | sự thực thượng |
2323 | 收看🔊 | shōukàn | xem; thưởng thức (ti vi) | thu khán |
2324 | 受🔊 | shòu | nhận; được | thụ.thâu.thọ |
2325 | 熟人🔊 | shúrén | người quen | thục nhân |
2326 | 属🔊 | shǔ | loại | thuộc.chú.chúc |
2327 | 推动🔊 | tuīdòng | đẩy mạnh; thúc đẩy | thôi động |
2328 | 围🔊 | wéi | vòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau) | vi.vy |
2329 | 下去🔊 | xiàqù | xuống phía dưới; đi xuống | hạ khứ |
2330 | 烟🔊 | yān | khói | yên.nhân |
2331 | 演唱🔊 | yǎnchàng | biểu diễn | diễn xướng |
2332 | 应当🔊 | yīngdāng | nên; cần phải | ưng đương |
2333 | 游🔊 | yóu | bơi; bơi lội | du |
2334 | 预计🔊 | yùjì | dự tính; tính trước | dự kế |
2335 | 早已🔊 | zǎoyǐ | từ lâu; sớm đã | tảo dĩ |
2336 | 造🔊 | zào | làm; tạo ra; chế ra | tạo.tháo |
2337 | 者🔊 | zhě | này (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | giả |
2338 | 争🔊 | zhēng | sai; thiếu; thiếu sót | tranh.tránh |
2339 | 值🔊 | zhí | giá trị | trị |
2340 | 指出🔊 | zhǐchū | chỉ ra | chỉ xuất |
2341 | 志愿🔊 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện | chí nguyện |
2342 | 追🔊 | zhuī | truy cản; truy đuổi; đuổi | truy.đôi |
2343 | 子女🔊 | zǐnǚ | con cái; con | tử nữ |
2344 | 总🔊 | zǒng | tổng quát; tập hợp | tổng |
2345 | 通信🔊 | tōngxìn | thư từ qua lại; thư đi tin lại | thông tin |
2346 | 做客🔊 | zuòkè | làm khách | tố khách |
2347 | 笔记🔊 | bǐjì | bài ghi chép | bút ký |
2348 | 大量🔊 | dàliàng | nhiều; lớn; hàng loạt | đại lượng |
2349 | 大自然🔊 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên | đại tự nhiên |
2350 | 等到🔊 | děngdào | đến lúc; đến khi | đẳng đáo |
2351 | 懂得🔊 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) | đổng đắc |
2352 | 队🔊 | duì | đoàn; toán (lượng từ) | đội |
2353 | 分数🔊 | fēnshù | điểm; điểm số | phân số |
2354 | 感到🔊 | gǎndào | cảm thấy; thấy | cảm đáo |
2355 | 级🔊 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp | cấp |
2356 | 接到🔊 | jiē dào | để nhận (thư; v.v.) | tiếp đáo |
2357 | 进入🔊 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào | tiến nhập |
2358 | 里头🔊 | lǐtou | bên trong | lí đầu |
2359 | 零下🔊 | língxià | dưới 0, âm | linh hạ |
2360 | 名称🔊 | míngchēng | tên gọi; tên | danh xưng |
2361 | 名单🔊 | míngdān | danh sách | danh đan |
2362 | 球鞋🔊 | qiúxié | giầy đá bóng | cầu hài |
2363 | 全家🔊 | quánjiā | toàn gia; cả nhà; cả gia đình | toàn gia |
2364 | 全体🔊 | quántǐ | toàn thể (thường chỉ về người) | toàn thể |
2365 | 周🔊 | zhōu | vòng; quanh | chu.châu |
2366 | 外地🔊 | wàidì | nơi khác; vùng khác | ngoại địa |
2367 | 月份🔊 | yuèfèn | tháng | nguyệt phần |
2368 | 中级🔊 | zhōngjí | trung cấp | trung cấp |
2369 | 中年🔊 | zhōngnián | trung niên (tuổi từ 40 đến 50) | trung niên |
2370 | 住院🔊 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện | trụ viện |
2371 | 出院🔊 | chūyuàn | ra viện; xuất viện (bệnh nhân) | xuất viện |
2372 | 不大🔊 | bùdà | vừa phải; chừng mực; điều độ | bất đại |
2373 | 关上🔊 | guānshàng | đóng | quan thượng |
2374 | 还有🔊 | hái yǒu | còn; vẫn còn | hoàn hữu |
2375 | 机票🔊 | jīpiào | vé máy bay | cơ phiếu |
2376 | 记住🔊 | jìzhù | nhớ; ghi nhớ | kí trụ |
2377 | 门票🔊 | ménpiào | vé vào cửa | môn phiếu |
2378 | 商场🔊 | shāngchǎng | thương trường; thị trường | thương trường |
2379 | 有些🔊 | yǒuxiē | hơi; có phần | hữu ta |
2380 | 放学🔊 | fàngxué | tan học; tan trường | phóng học |
2381 | 小子🔊 | xiǎozi | con trai | tiểu tử |
2382 | 缓慢🔊 | huǎnmàn | từ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm, chậm rãi | hoãn mạn |
2383 | 出境🔊 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại | xuất cảnh |
2384 | 丢脸🔊 | diūliǎn | mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện | đâu kiểm |
2385 | 犯法🔊 | fànfǎ | phạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạm | phạm pháp |
2386 | 开刀🔊 | kāidāo | khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu | khai đao |
2387 | 开课🔊 | kāikè | nhập học; khai giảng | khai khoá |
2388 | 造句🔊 | zàojù | đặt câu; tạo câu | tạo câu |
2389 | 走道🔊 | zǒudào | vỉa hè; hành lang | tẩu đạo |