Bỏ qua để đến Nội dung

300 từ Hán Việt thông dụng nhất

1. Từ Vựng Về Thiên Nhiên & Vũ Trụ

  1. Thiên nhiên (自然)
  2. Vũ trụ (宇宙)
  3. Nhật nguyệt (日月)
  4. Sơn hà (山河)
  5. Giang sơn (江山)
  6. Phong cảnh (風景)
  7. Thảo mộc (草木)
  8. Khí hậu (氣候)
  9. Thiên tai (天災)
  10. Địa cầu (地球)
  11. Tinh tú (星宿)
  12. Hải dương (海洋)
  13. Thủy triều (潮水)
  14. Lục địa (陸地)
  15. Sấm chớp (閃電)
  16. Hỏa diệm (火焰)
  17. Băng tuyết (冰雪)
  18. Địa chất (地質)
  19. Không khí (空氣)
  20. Quang minh (光明)

2. Từ Vựng Về Gia Đình & Quan Hệ

  1. Phụ mẫu (父母)
  2. Huynh đệ (兄弟)
  3. Phu thê (夫妻)
  4. Tổ tiên (祖先)
  5. Hôn nhân (婚姻)
  6. Gia tộc (家族)
  7. Tử tôn (子孫)
  8. Hiếu thuận (孝順)
  9. Thân bằng (親朋)
  10. Đồng nghiệp (同事)
  11. Bằng hữu (朋友)
  12. Láng giềng (鄰居)
  13. Tương thân (相親)
  14. Tương kính (相敬)
  15. Huyết thống (血統)
  16. Luân lý (倫理)
  17. Nhân luân (人倫)
  18. Gia phong (家風)
  19. Phu phụ (夫婦)
  20. Tình nghĩa (情義)

3. Từ Vựng Về Cảm Xúc & Tính Cách

  1. Nhân ái (仁愛)
  2. Khoan dung (寬容)
  3. Kiên nhẫn (忍耐)
  4. Trung thực (忠實)
  5. Dũng cảm (勇敢)
  6. Khiêm tốn (謙遜)
  7. Độ lượng (度量)
  8. Bi ai (悲哀)
  9. Hỷ nộ (喜怒)
  10. Cô độc (孤獨)
  11. Tàn nhẫn (殘忍)
  12. Tham lam (貪婪)
  13. Đố kỵ (妒忌)
  14. Hào phóng (豪放)
  15. Tinh tế (精細)
  16. Nhu nhược (柔弱)
  17. Cao thượng (高尚)
  18. Ích kỷ (自私)
  19. Lương thiện (良善)
  20. Phẫn nộ (憤怒)

4. Từ Vựng Về Giáo Dục & Tri Thức

  1. Giáo dục (教育)
  2. Học thuật (學術)
  3. Trí tuệ (智慧)
  4. Bác học (博學)
  5. Nghiên cứu (研究)
  6. Thi cử (考試)
  7. Văn chương (文章)
  8. Triết lý (哲理)
  9. Luận án (論文)
  10. Khoa cử (科舉)
  11. Thư viện (圖書)
  12. Giảng dạy (講解)
  13. Minh triết (明哲)
  14. Đạo đức (道德)
  15. Sư phạm (師範)
  16. Học thuyết (學說)
  17. Trường quy (常規)
  18. Thiên tài (天才)
  19. Bồi dưỡng (培養)
  20. Khai sáng (啟蒙)

5. Từ Vựng Về Xã Hội & Chính Trị

  1. Quốc gia (國家)
  2. Chính quyền (政權)
  3. Dân chủ (民主)
  4. Pháp luật (法律)
  5. Công lý (公理)
  6. Độc lập (獨立)
  7. Tự do (自由)
  8. Bình đẳng (平等)
  9. Hòa bình (和平)
  10. Chiến tranh (戰爭)
  11. Cách mạng (革命)
  12. Ngoại giao (外交)
  13. Hiến pháp (憲法)
  14. Quân đội (軍隊)
  15. Dân sinh (民生)
  16. An ninh (安全)
  17. Bạo động (暴動)
  18. Tham nhũng (貪污)
  19. Công bằng (公平)
  20. Đoàn kết (團結)

6. Từ Vựng Về Y Tế & Sức Khỏe

  1. Y học (醫學)
  2. Bệnh tật (病疾)
  3. Dược phẩm (藥品)
  4. Phẫu thuật (手術)
  5. Miễn dịch (免疫)
  6. Chẩn đoán (診斷)
  7. Ung thư (癌症)
  8. Truyền nhiễm (傳染)
  9. Sinh lý (生理)
  10. Tâm thần (心神)
  11. Dinh dưỡng (營養)
  12. Kháng sinh (抗生素)
  13. Di truyền (遺傳)
  14. Phục hồi (恢復)
  15. Tiêm chủng (接種)
  16. Triệu chứng (症狀)
  17. Phòng ngừa (預防)
  18. Hô hấp (呼吸)
  19. Tuần hoàn (循環)
  20. Cấp cứu (急救)

7. Từ Vựng Về Kinh Tế & Thương Mại

  1. Kinh tế (經濟)
  2. Thị trường (市場)
  3. Doanh nghiệp (企業)
  4. Lợi nhuận (利潤)
  5. Đầu tư (投資)
  6. Tiền tệ (貨幣)
  7. Lạm phát (通脹)
  8. Xuất khẩu (出口)
  9. Nhập khẩu (入口)
  10. Cạnh tranh (競爭)
  11. Tiêu thụ (消費)
  12. Ngân sách (預算)
  13. Hợp đồng (合同)
  14. Thất nghiệp (失業)
  15. Phá sản (破產)
  16. Thu nhập (收入)
  17. Chứng khoán (證券)
  18. Bảo hiểm (保險)
  19. Lao động (勞動)
  20. Tài chính (財政)

8. Từ Vựng Về Thời Gian & Không Gian

  1. Thời đại (時代)
  2. Niên đại (年代)
  3. Thiên niên kỷ (千年)
  4. Vĩnh cửu (永久)
  5. Tạm thời (暫時)
  6. Phương hướng (方向)
  7. Khoảng cách (距離)
  8. Trung tâm (中心)
  9. Chu vi (周圍)
  10. Vô hạn (無限)
  11. Hữu hạn (有限)
  12. Tốc độ (速度)
  13. Đương đại (當代)
  14. Cổ đại (古代)
  15. Hiện đại (現代)
  16. Tương lai (將來)
  17. Quá khứ (過去)
  18. Địa điểm (地點)
  19. Không gian (空間)
  20. Thời điểm (時點)

9. Từ Vựng Về Hành Động & Hoạt Động

  1. Hành động (行動)
  2. Phát minh (發明)
  3. Sáng tạo (創造)
  4. Cải cách (改革)
  5. Xây dựng (建設)
  6. Phá hoại (破壞)
  7. Tranh luận (爭論)
  8. Thỏa hiệp (妥協)
  9. Thành lập (成立)
  10. Giải tán (解散)
  11. Khám phá (探索)
  12. Tiến hóa (進化)
  13. Thích ứng (適應)
  14. Tiêu diệt (消滅)
  15. Bảo tồn (保存)
  16. Thương lượng (商量)
  17. Chinh phục (征服)
  18. Hợp tác (合作)
  19. Phản đối (反對)
  20. Thực hiện (實現)

10. Từ Vựng Về Văn Hóa & Nghệ Thuật

  1. Văn hóa (文化)
  2. Di sản (遺產)
  3. Truyền thống (傳統)
  4. Phong tục (風俗)
  5. Lễ hội (禮節)
  6. Âm nhạc (音樂)
  7. Hội họa (繪畫)
  8. Điêu khắc (雕刻)
  9. Kiến trúc (建築)
  10. Thi ca (詩歌)
  11. Kịch nghệ (戲劇)
  12. Điện ảnh (電影)
  13. Vũ đạo (舞蹈)
  14. Thư pháp (書法)
  15. Cổ điển (古典)
  16. Đương đại (當代)
  17. Sân khấu (舞台)
  18. Nghệ sĩ (藝術家)
  19. Tác phẩm (作品)
  20. Biểu diễn (表演)

11. Từ Vựng Về Khoa Học & Công Nghệ

  1. Khoa học (科學)
  2. Công nghệ (技術)
  3. Phát minh (發明)
  4. Nghiên cứu (研究)
  5. Vũ trụ học (宇宙學)
  6. Sinh học (生物學)
  7. Hóa học (化學)
  8. Vật lý (物理)
  9. Thiên văn (天文)
  10. Kỹ thuật (技術)
  11. Phần mềm (軟件)
  12. Trí tuệ nhân tạo (人工智能)
  13. Robot (機器人)
  14. Internet (互聯網)
  15. Dữ liệu (數據)
  16. Thí nghiệm (實驗)
  17. Lập trình (編程)
  18. Tiến bộ (進步)
  19. Đột phá (突破)
  20. Ứng dụng (應用)

12. Từ Vựng Về Pháp Luật & Đạo Đức

  1. Công lý (公理)
  2. Tòa án (法院)
  3. Luật sư (律師)
  4. Tội phạm (罪犯)
  5. Hình phạt (刑罰)
  6. Tố tụng (訴訟)
  7. Chứng cứ (證據)
  8. Lương tâm (良心)
  9. Trách nhiệm (責任)
  10. Công dân (公民)
  11. Nhân quyền (人權)
  12. Điều luật (條例)
  13. Vi phạm (違反)
  14. Cải tạo (改造)
  15. Vô tội (無罪)
  16. Bồi thường (賠償)
  17. Kháng cáo (上訴)
  18. Công bằng (公平)
  19. Đạo đức (道德)
  20. Kỷ luật (紀律)

13. Từ Vựng Về Tôn Giáo & Triết Học

  1. Tôn giáo (宗教)
  2. Phật giáo (佛教)
  3. Thiên chúa (天主教)
  4. Thần linh (神靈)
  5. Linh hồn (靈魂)
  6. Triết học (哲學)
  7. Duy vật (唯物)
  8. Duy tâm (唯心)
  9. Đạo đức (道德)
  10. Luân hồi (輪迴)
  11. Thiên đường (天堂)
  12. Địa ngục (地獄)
  13. Niết bàn (涅槃)
  14. Kinh sách (經書)
  15. Giáo lý (教理)
  16. Tín ngưỡng (信仰)
  17. Cúng bái (祭拜)
  18. Thiền định (禪定)
  19. Thánh thần (聖神)
  20. Nghi thức (儀式)

14. Từ Vựng Về Quân Sự & An Ninh

  1. Quân đội (軍隊)
  2. Chiến tranh (戰爭)
  3. Vũ khí (武器)
  4. Chiến lược (戰略)
  5. Đồng minh (同盟)
  6. Địch thủ (敵手)
  7. An ninh (安全)
  8. Phòng thủ (防禦)
  9. Tấn công (攻擊)
  10. Tổ quốc (祖國)
  11. Biên giới (邊界)
  12. Hải quân (海軍)
  13. Không quân (空軍)
  14. Lục quân (陸軍)
  15. Tình báo (情報)
  16. Khủng bố (恐怖)
  17. Giải giáp (解甲)
  18. Hòa hoãn (緩和)
  19. Hiệp ước (協約)
  20. Đàm phán (談判)

15. Từ Vựng Về Thể Thao & Giải Trí

  1. Thể thao (體育)
  2. Vận động (運動)
  3. Huy chương (獎章)
  4. Vô địch (冠軍)
  5. Đối thủ (對手)
  6. Giải trí (娛樂)
  7. Truyền hình (電視)
  8. Trò chơi (遊戲)
  9. Cổ vũ (鼓舞)
  10. Kỷ lục (記錄)
  11. Cầu thủ (球員)
  12. Đấu trường (競技場)
  13. Phim ảnh (電影)
  14. Âm nhạc (音樂)
  15. Khiêu vũ (舞蹈)
  16. Du lịch (旅遊)
  17. Câu lạc bộ (俱樂部)
  18. Nghỉ ngơi (休息)
  19. Thư giãn (放鬆)
  20. Tranh tài (競賽)

MẸO SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT HIỆU QUẢ

  1. Ghép từ linh hoạt: Ví dụ:
    • "Giáo" (教) + "Dục" (育) = Giáo dục
    • "Kinh" (經) + "Tế" (濟) = Kinh tế
  2. Tránh lạm dụng: Dùng từ Hán Việt khi cần sắc thái trang trọng, nhưng đừng làm câu văn trở nên khó hiểu.
  3. Tra từ điển Hán Việt để hiểu gốc nghĩa và cách dùng chuẩn.

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
TIẾNG TRUNG: HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC NGÔN NGỮ TỶ DÂN VÀ CƠ HỘI VÀNG