1. Từ Vựng Về Thiên Nhiên & Vũ Trụ
- Thiên nhiên (自然)
- Vũ trụ (宇宙)
- Nhật nguyệt (日月)
- Sơn hà (山河)
- Giang sơn (江山)
- Phong cảnh (風景)
- Thảo mộc (草木)
- Khí hậu (氣候)
- Thiên tai (天災)
- Địa cầu (地球)
- Tinh tú (星宿)
- Hải dương (海洋)
- Thủy triều (潮水)
- Lục địa (陸地)
- Sấm chớp (閃電)
- Hỏa diệm (火焰)
- Băng tuyết (冰雪)
- Địa chất (地質)
- Không khí (空氣)
- Quang minh (光明)
2. Từ Vựng Về Gia Đình & Quan Hệ
- Phụ mẫu (父母)
- Huynh đệ (兄弟)
- Phu thê (夫妻)
- Tổ tiên (祖先)
- Hôn nhân (婚姻)
- Gia tộc (家族)
- Tử tôn (子孫)
- Hiếu thuận (孝順)
- Thân bằng (親朋)
- Đồng nghiệp (同事)
- Bằng hữu (朋友)
- Láng giềng (鄰居)
- Tương thân (相親)
- Tương kính (相敬)
- Huyết thống (血統)
- Luân lý (倫理)
- Nhân luân (人倫)
- Gia phong (家風)
- Phu phụ (夫婦)
- Tình nghĩa (情義)
3. Từ Vựng Về Cảm Xúc & Tính Cách
- Nhân ái (仁愛)
- Khoan dung (寬容)
- Kiên nhẫn (忍耐)
- Trung thực (忠實)
- Dũng cảm (勇敢)
- Khiêm tốn (謙遜)
- Độ lượng (度量)
- Bi ai (悲哀)
- Hỷ nộ (喜怒)
- Cô độc (孤獨)
- Tàn nhẫn (殘忍)
- Tham lam (貪婪)
- Đố kỵ (妒忌)
- Hào phóng (豪放)
- Tinh tế (精細)
- Nhu nhược (柔弱)
- Cao thượng (高尚)
- Ích kỷ (自私)
- Lương thiện (良善)
- Phẫn nộ (憤怒)
4. Từ Vựng Về Giáo Dục & Tri Thức
- Giáo dục (教育)
- Học thuật (學術)
- Trí tuệ (智慧)
- Bác học (博學)
- Nghiên cứu (研究)
- Thi cử (考試)
- Văn chương (文章)
- Triết lý (哲理)
- Luận án (論文)
- Khoa cử (科舉)
- Thư viện (圖書)
- Giảng dạy (講解)
- Minh triết (明哲)
- Đạo đức (道德)
- Sư phạm (師範)
- Học thuyết (學說)
- Trường quy (常規)
- Thiên tài (天才)
- Bồi dưỡng (培養)
- Khai sáng (啟蒙)
5. Từ Vựng Về Xã Hội & Chính Trị
- Quốc gia (國家)
- Chính quyền (政權)
- Dân chủ (民主)
- Pháp luật (法律)
- Công lý (公理)
- Độc lập (獨立)
- Tự do (自由)
- Bình đẳng (平等)
- Hòa bình (和平)
- Chiến tranh (戰爭)
- Cách mạng (革命)
- Ngoại giao (外交)
- Hiến pháp (憲法)
- Quân đội (軍隊)
- Dân sinh (民生)
- An ninh (安全)
- Bạo động (暴動)
- Tham nhũng (貪污)
- Công bằng (公平)
- Đoàn kết (團結)
6. Từ Vựng Về Y Tế & Sức Khỏe
- Y học (醫學)
- Bệnh tật (病疾)
- Dược phẩm (藥品)
- Phẫu thuật (手術)
- Miễn dịch (免疫)
- Chẩn đoán (診斷)
- Ung thư (癌症)
- Truyền nhiễm (傳染)
- Sinh lý (生理)
- Tâm thần (心神)
- Dinh dưỡng (營養)
- Kháng sinh (抗生素)
- Di truyền (遺傳)
- Phục hồi (恢復)
- Tiêm chủng (接種)
- Triệu chứng (症狀)
- Phòng ngừa (預防)
- Hô hấp (呼吸)
- Tuần hoàn (循環)
- Cấp cứu (急救)
7. Từ Vựng Về Kinh Tế & Thương Mại
- Kinh tế (經濟)
- Thị trường (市場)
- Doanh nghiệp (企業)
- Lợi nhuận (利潤)
- Đầu tư (投資)
- Tiền tệ (貨幣)
- Lạm phát (通脹)
- Xuất khẩu (出口)
- Nhập khẩu (入口)
- Cạnh tranh (競爭)
- Tiêu thụ (消費)
- Ngân sách (預算)
- Hợp đồng (合同)
- Thất nghiệp (失業)
- Phá sản (破產)
- Thu nhập (收入)
- Chứng khoán (證券)
- Bảo hiểm (保險)
- Lao động (勞動)
- Tài chính (財政)
8. Từ Vựng Về Thời Gian & Không Gian
- Thời đại (時代)
- Niên đại (年代)
- Thiên niên kỷ (千年)
- Vĩnh cửu (永久)
- Tạm thời (暫時)
- Phương hướng (方向)
- Khoảng cách (距離)
- Trung tâm (中心)
- Chu vi (周圍)
- Vô hạn (無限)
- Hữu hạn (有限)
- Tốc độ (速度)
- Đương đại (當代)
- Cổ đại (古代)
- Hiện đại (現代)
- Tương lai (將來)
- Quá khứ (過去)
- Địa điểm (地點)
- Không gian (空間)
- Thời điểm (時點)
9. Từ Vựng Về Hành Động & Hoạt Động
- Hành động (行動)
- Phát minh (發明)
- Sáng tạo (創造)
- Cải cách (改革)
- Xây dựng (建設)
- Phá hoại (破壞)
- Tranh luận (爭論)
- Thỏa hiệp (妥協)
- Thành lập (成立)
- Giải tán (解散)
- Khám phá (探索)
- Tiến hóa (進化)
- Thích ứng (適應)
- Tiêu diệt (消滅)
- Bảo tồn (保存)
- Thương lượng (商量)
- Chinh phục (征服)
- Hợp tác (合作)
- Phản đối (反對)
- Thực hiện (實現)
10. Từ Vựng Về Văn Hóa & Nghệ Thuật
- Văn hóa (文化)
- Di sản (遺產)
- Truyền thống (傳統)
- Phong tục (風俗)
- Lễ hội (禮節)
- Âm nhạc (音樂)
- Hội họa (繪畫)
- Điêu khắc (雕刻)
- Kiến trúc (建築)
- Thi ca (詩歌)
- Kịch nghệ (戲劇)
- Điện ảnh (電影)
- Vũ đạo (舞蹈)
- Thư pháp (書法)
- Cổ điển (古典)
- Đương đại (當代)
- Sân khấu (舞台)
- Nghệ sĩ (藝術家)
- Tác phẩm (作品)
- Biểu diễn (表演)
11. Từ Vựng Về Khoa Học & Công Nghệ
- Khoa học (科學)
- Công nghệ (技術)
- Phát minh (發明)
- Nghiên cứu (研究)
- Vũ trụ học (宇宙學)
- Sinh học (生物學)
- Hóa học (化學)
- Vật lý (物理)
- Thiên văn (天文)
- Kỹ thuật (技術)
- Phần mềm (軟件)
- Trí tuệ nhân tạo (人工智能)
- Robot (機器人)
- Internet (互聯網)
- Dữ liệu (數據)
- Thí nghiệm (實驗)
- Lập trình (編程)
- Tiến bộ (進步)
- Đột phá (突破)
- Ứng dụng (應用)
12. Từ Vựng Về Pháp Luật & Đạo Đức
- Công lý (公理)
- Tòa án (法院)
- Luật sư (律師)
- Tội phạm (罪犯)
- Hình phạt (刑罰)
- Tố tụng (訴訟)
- Chứng cứ (證據)
- Lương tâm (良心)
- Trách nhiệm (責任)
- Công dân (公民)
- Nhân quyền (人權)
- Điều luật (條例)
- Vi phạm (違反)
- Cải tạo (改造)
- Vô tội (無罪)
- Bồi thường (賠償)
- Kháng cáo (上訴)
- Công bằng (公平)
- Đạo đức (道德)
- Kỷ luật (紀律)
13. Từ Vựng Về Tôn Giáo & Triết Học
- Tôn giáo (宗教)
- Phật giáo (佛教)
- Thiên chúa (天主教)
- Thần linh (神靈)
- Linh hồn (靈魂)
- Triết học (哲學)
- Duy vật (唯物)
- Duy tâm (唯心)
- Đạo đức (道德)
- Luân hồi (輪迴)
- Thiên đường (天堂)
- Địa ngục (地獄)
- Niết bàn (涅槃)
- Kinh sách (經書)
- Giáo lý (教理)
- Tín ngưỡng (信仰)
- Cúng bái (祭拜)
- Thiền định (禪定)
- Thánh thần (聖神)
- Nghi thức (儀式)
14. Từ Vựng Về Quân Sự & An Ninh
- Quân đội (軍隊)
- Chiến tranh (戰爭)
- Vũ khí (武器)
- Chiến lược (戰略)
- Đồng minh (同盟)
- Địch thủ (敵手)
- An ninh (安全)
- Phòng thủ (防禦)
- Tấn công (攻擊)
- Tổ quốc (祖國)
- Biên giới (邊界)
- Hải quân (海軍)
- Không quân (空軍)
- Lục quân (陸軍)
- Tình báo (情報)
- Khủng bố (恐怖)
- Giải giáp (解甲)
- Hòa hoãn (緩和)
- Hiệp ước (協約)
- Đàm phán (談判)
15. Từ Vựng Về Thể Thao & Giải Trí
- Thể thao (體育)
- Vận động (運動)
- Huy chương (獎章)
- Vô địch (冠軍)
- Đối thủ (對手)
- Giải trí (娛樂)
- Truyền hình (電視)
- Trò chơi (遊戲)
- Cổ vũ (鼓舞)
- Kỷ lục (記錄)
- Cầu thủ (球員)
- Đấu trường (競技場)
- Phim ảnh (電影)
- Âm nhạc (音樂)
- Khiêu vũ (舞蹈)
- Du lịch (旅遊)
- Câu lạc bộ (俱樂部)
- Nghỉ ngơi (休息)
- Thư giãn (放鬆)
- Tranh tài (競賽)
MẸO SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT HIỆU QUẢ
- Ghép từ linh hoạt: Ví dụ:
- "Giáo" (教) + "Dục" (育) = Giáo dục
- "Kinh" (經) + "Tế" (濟) = Kinh tế
- Tránh lạm dụng: Dùng từ Hán Việt khi cần sắc thái trang trọng, nhưng đừng làm câu văn trở nên khó hiểu.
- Tra từ điển Hán Việt để hiểu gốc nghĩa và cách dùng chuẩn.