Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 và muốn nắm vững 300 từ vựng tiếng Trung HSK 3 (giản thể)? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, phương pháp học hiệu quả, và tài nguyên hỗ trợ để bạn tự tin chinh phục HSK 3. Cùng khám phá ngay nhé!
Tại Sao Bạn Nên Học 300 Từ Vựng HSK 3?
- Nâng cao trình độ: HSK 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ pháp phức tạp hơn.
- Giao tiếp thành thạo: Với 300 từ vựng này, bạn có thể thảo luận về các chủ đề như công việc, du lịch, và văn hóa.
- Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào những từ vựng thiết yếu, không lan man.
Danh Sách 300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)
Dưới đây là 300 từ vựng HSK 3 được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng hệ thống và ghi nhớ:
1. Chào hỏi và Giao tiếp nâng cao
- 请问 (Qǐngwèn) – Xin hỏi
- 帮忙 (Bāngmáng) – Giúp đỡ
- 认识 (Rènshi) – Quen biết
- 介绍 (Jièshào) – Giới thiệu
- 聊天 (Liáotiān) – Trò chuyện
2. Số đếm và Thời gian
- 零 (Líng) – Số không
- 百 (Bǎi) – Trăm
- 千 (Qiān) – Nghìn
- 小时 (Xiǎoshí) – Giờ
- 分钟 (Fēnzhōng) – Phút
3. Gia đình và Bạn bè
- 爷爷 (Yéye) – Ông nội
- 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
- 叔叔 (Shūshu) – Chú
- 阿姨 (Āyí) – Cô
- 同学 (Tóngxué) – Bạn học
4. Đồ vật và Cuộc sống hàng ngày
- 电视 (Diànshì) – TV
- 冰箱 (Bīngxiāng) – Tủ lạnh
- 洗衣机 (Xǐyījī) – Máy giặt
- 雨伞 (Yǔsǎn) – Ô
- 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa
5. Địa điểm và Phương hướng
- 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
- 银行 (Yínháng) – Ngân hàng
- 公园 (Gōngyuán) – Công viên
- 左边 (Zuǒbiān) – Bên trái
- 右边 (Yòubiān) – Bên phải
Cách Học 300 Từ Vựng HSK 3 Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan để dễ nhớ.
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và nghĩa ra giấy, ôn tập hàng ngày.
- Ứng dụng học tập: Dùng app như HelloChinese, Pleco, hoặc Anki.
- Luyện viết thường xuyên: Viết lại từ vựng nhiều lần để ghi nhớ mặt chữ.
- Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Tài Nguyên Hỗ Trợ Học Tập
- Sách HSK 3: Mua sách giáo trình HSK 3 để học bài bản.
- Video YouTube: Xem các video dạy tiếng Trung miễn phí.
- Nhóm học tập: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook hoặc Zalo.
Kết Luận
Với 300 từ vựng tiếng Trung HSK 3 (giản thể) được liệt kê chi tiết trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a |
2 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di |
3 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải |
4 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu |
5 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh |
6 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
7 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất |
8 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán |
9 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
10 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn |
11 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp |
12 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang |
13 | 饱🔊 | bǎo | no | bão |
14 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
15 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi |
16 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương |
17 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá |
18 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị |
19 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
20 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân |
21 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
22 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán |
23 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương |
24 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái |
25 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
26 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử |
27 | 才🔊 | cái | tài | tài |
28 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn |
29 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia |
30 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo |
31 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng |
32 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị |
33 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích |
34 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị |
35 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam |
36 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo |
37 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng |
38 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu |
39 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân |
40 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện |
41 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
42 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ |
43 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh |
44 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái |
45 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao |
46 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên |
47 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm |
48 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo |
49 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
50 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh |
51 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
52 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê |
53 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử |
54 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê |
55 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu |
56 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương |
57 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết |
58 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ |
59 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông |
60 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông |
61 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật |
62 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán |
63 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản |
64 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện |
65 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma |
66 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ |
67 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá |
68 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả |
69 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu |
70 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương |
71 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện |
72 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm |
73 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện |
74 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
75 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận |
76 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập |
77 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm |
78 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo |
79 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài |
80 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh |
81 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
82 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh |
83 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
84 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên |
85 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát |
86 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
87 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ |
88 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm |
89 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư |
90 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia |
91 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
92 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp |
93 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự |
94 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ |
95 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
96 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà |
97 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản |
98 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch |
99 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
100 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên |
101 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi |
102 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán |
103 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh |
104 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh |
105 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị |
106 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả |
107 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
108 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
109 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết |
110 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra |
111 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn |
112 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng |
113 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
114 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện |
115 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
116 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
117 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc |
118 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá |
119 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
120 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo |
121 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn |
122 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết |
123 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục |
124 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật |
125 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc |
126 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ |
127 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội |
128 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường |
129 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
130 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí |
131 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu |
132 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu |
133 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước |
134 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
135 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành |
136 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử |
137 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc |
138 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt |
139 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái |
140 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân |
141 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều |
142 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
143 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc |
144 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử |
145 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử |
146 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam |
147 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
148 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử |
149 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm |
150 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng |
151 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
152 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải |
153 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai |
154 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư |
155 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật |
156 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu |
157 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục |
158 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã |
159 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý |
160 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử |
161 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng |
162 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ |
163 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao |
164 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều |
165 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
166 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi |
167 | 南🔊 | nán | nam | na.nam |
168 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn |
169 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá |
170 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp |
171 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh |
172 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực |
173 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử |
174 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn |
175 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san |
176 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu |
177 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào |
178 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại |
179 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị |
180 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha |
181 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút |
182 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái |
183 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
184 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực |
185 | 秋🔊 | qiū | thu | thu |
186 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử |
187 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu |
188 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi |
189 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân |
190 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình |
191 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị |
192 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả |
193 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản |
194 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng |
195 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm |
196 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí |
197 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử |
198 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới |
199 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu |
200 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ |
201 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát |
202 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
203 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục |
204 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình |
205 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc |
206 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học |
207 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ |
208 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên |
209 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương |
210 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường |
211 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
212 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông |
213 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục |
214 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm |
215 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
216 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao |
217 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự |
218 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý |
219 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát |
220 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái |
221 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên |
222 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán |
223 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc |
224 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
225 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành |
226 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký |
227 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị |
228 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu |
229 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma |
230 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá |
231 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê |
232 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ |
233 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến |
234 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương |
235 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu |
236 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng |
237 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín |
238 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm |
239 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng |
240 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài |
241 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán |
242 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
243 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương |
244 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú |
245 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn |
246 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên |
247 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu |
248 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian |
249 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo |
250 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch |
251 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
252 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính |
253 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu |
254 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia |
255 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn |
256 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên |
257 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định |
258 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng |
259 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
260 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi |
261 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
262 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng |
263 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng |
264 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc |
265 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
266 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi |
267 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
268 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực |
269 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
270 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu |
271 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh |
272 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí |
273 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo |
274 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý |
275 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt |
276 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng |
277 | 云🔊 | yún | nói | vân |
278 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
279 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ |
280 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố |
281 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp |
282 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến |
283 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
284 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
285 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian |
286 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu |
287 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư |
288 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt |
289 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc |
290 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu |
291 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý |
292 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển |
293 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ |
294 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị |
295 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
296 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp |
297 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng |
300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a |
2 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di |
3 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải |
4 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu |
5 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh |
6 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
7 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất |
8 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán |
9 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
10 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn |
11 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp |
12 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang |
13 | 饱🔊 | bǎo | no | bão |
14 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
15 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi |
16 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương |
17 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá |
18 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị |
19 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
20 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân |
21 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
22 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán |
23 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương |
24 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái |
25 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
26 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử |
27 | 才🔊 | cái | tài | tài |
28 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn |
29 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia |
30 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo |
31 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng |
32 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị |
33 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích |
34 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị |
35 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam |
36 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo |
37 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng |
38 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu |
39 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân |
40 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện |
41 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
42 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ |
43 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh |
44 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái |
45 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao |
46 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên |
47 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm |
48 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo |
49 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
50 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh |
51 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
52 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê |
53 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử |
54 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê |
55 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu |
56 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương |
57 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết |
58 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ |
59 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông |
60 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông |
61 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật |
62 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán |
63 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản |
64 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện |
65 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma |
66 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ |
67 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá |
68 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả |
69 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu |
70 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương |
71 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện |
72 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm |
73 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện |
74 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
75 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận |
76 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập |
77 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm |
78 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo |
79 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài |
80 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh |
81 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
82 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh |
83 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ |
84 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên |
85 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát |
86 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
87 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ |
88 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm |
89 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư |
90 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia |
91 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
92 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp |
93 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự |
94 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ |
95 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
96 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà |
97 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản |
98 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch |
99 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
100 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên |
101 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi |
102 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán |
103 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh |
104 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh |
105 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị |
106 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả |
107 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
108 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp |
109 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết |
110 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra |
111 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn |
112 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng |
113 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
114 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện |
115 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
116 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác |
117 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc |
118 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá |
119 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
120 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo |
121 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn |
122 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết |
123 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục |
124 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật |
125 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc |
126 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ |
127 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội |
128 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường |
129 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
130 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí |
131 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu |
132 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu |
133 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước |
134 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
135 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành |
136 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử |
137 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc |
138 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt |
139 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái |
140 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân |
141 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều |
142 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
143 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc |
144 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử |
145 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử |
146 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam |
147 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
148 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử |
149 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm |
150 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng |
151 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
152 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải |
153 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai |
154 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư |
155 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật |
156 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu |
157 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục |
158 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã |
159 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý |
160 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử |
161 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng |
162 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ |
163 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao |
164 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều |
165 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch |
166 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi |
167 | 南🔊 | nán | nam | na.nam |
168 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn |
169 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá |
170 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp |
171 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh |
172 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực |
173 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử |
174 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn |
175 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san |
176 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu |
177 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào |
178 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại |
179 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị |
180 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha |
181 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút |
182 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái |
183 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
184 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực |
185 | 秋🔊 | qiū | thu | thu |
186 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử |
187 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu |
188 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi |
189 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân |
190 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình |
191 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị |
192 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả |
193 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản |
194 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng |
195 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm |
196 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí |
197 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử |
198 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới |
199 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu |
200 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ |
201 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát |
202 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
203 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục |
204 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình |
205 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc |
206 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học |
207 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ |
208 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên |
209 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương |
210 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường |
211 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
212 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông |
213 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục |
214 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm |
215 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
216 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao |
217 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự |
218 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý |
219 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát |
220 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái |
221 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên |
222 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán |
223 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc |
224 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
225 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành |
226 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký |
227 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị |
228 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu |
229 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma |
230 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá |
231 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê |
232 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ |
233 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến |
234 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương |
235 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu |
236 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng |
237 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín |
238 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm |
239 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng |
240 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài |
241 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán |
242 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
243 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương |
244 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú |
245 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn |
246 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên |
247 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu |
248 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian |
249 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo |
250 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch |
251 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
252 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính |
253 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu |
254 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia |
255 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn |
256 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên |
257 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định |
258 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng |
259 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
260 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi |
261 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
262 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng |
263 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng |
264 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc |
265 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
266 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi |
267 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
268 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực |
269 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
270 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu |
271 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh |
272 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí |
273 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo |
274 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý |
275 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt |
276 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng |
277 | 云🔊 | yún | nói | vân |
278 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
279 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ |
280 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố |
281 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp |
282 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến |
283 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
284 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
285 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian |
286 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu |
287 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư |
288 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt |
289 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc |
290 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu |
291 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý |
292 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển |
293 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ |
294 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị |
295 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
296 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp |
297 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng |