Bỏ qua để đến Nội dung

300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể) – Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 và muốn nắm vững 300 từ vựng tiếng Trung HSK 3 (giản thể)? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, phương pháp học hiệu quả, và tài nguyên hỗ trợ để bạn tự tin chinh phục HSK 3. Cùng khám phá ngay nhé!

Tại Sao Bạn Nên Học 300 Từ Vựng HSK 3?

  • Nâng cao trình độ: HSK 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ pháp phức tạp hơn.
  • Giao tiếp thành thạo: Với 300 từ vựng này, bạn có thể thảo luận về các chủ đề như công việc, du lịch, và văn hóa.
  • Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào những từ vựng thiết yếu, không lan man.

Danh Sách 300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)

Dưới đây là 300 từ vựng HSK 3 được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng hệ thống và ghi nhớ:

1. Chào hỏi và Giao tiếp nâng cao

  • 请问 (Qǐngwèn) – Xin hỏi
  • 帮忙 (Bāngmáng) – Giúp đỡ
  • 认识 (Rènshi) – Quen biết
  • 介绍 (Jièshào) – Giới thiệu
  • 聊天 (Liáotiān) – Trò chuyện

2. Số đếm và Thời gian

  • 零 (Líng) – Số không
  • 百 (Bǎi) – Trăm
  • 千 (Qiān) – Nghìn
  • 小时 (Xiǎoshí) – Giờ
  • 分钟 (Fēnzhōng) – Phút

3. Gia đình và Bạn bè

  • 爷爷 (Yéye) – Ông nội
  • 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
  • 叔叔 (Shūshu) – Chú
  • 阿姨 (Āyí) – Cô
  • 同学 (Tóngxué) – Bạn học

4. Đồ vật và Cuộc sống hàng ngày

  • 电视 (Diànshì) – TV
  • 冰箱 (Bīngxiāng) – Tủ lạnh
  • 洗衣机 (Xǐyījī) – Máy giặt
  • 雨伞 (Yǔsǎn) – Ô
  • 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa

5. Địa điểm và Phương hướng

  • 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
  • 银行 (Yínháng) – Ngân hàng
  • 公园 (Gōngyuán) – Công viên
  • 左边 (Zuǒbiān) – Bên trái
  • 右边 (Yòubiān) – Bên phải

Cách Học 300 Từ Vựng HSK 3 Hiệu Quả

  1. Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan để dễ nhớ.
  2. Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và nghĩa ra giấy, ôn tập hàng ngày.
  3. Ứng dụng học tập: Dùng app như HelloChinese, Pleco, hoặc Anki.
  4. Luyện viết thường xuyên: Viết lại từ vựng nhiều lần để ghi nhớ mặt chữ.
  5. Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Tài Nguyên Hỗ Trợ Học Tập

  • Sách HSK 3: Mua sách giáo trình HSK 3 để học bài bản.
  • Video YouTube: Xem các video dạy tiếng Trung miễn phí.
  • Nhóm học tập: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook hoặc Zalo.

Kết Luận

Với 300 từ vựng tiếng Trung HSK 3 (giản thể) được liệt kê chi tiết trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!

300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)

300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

啊🔊

aquá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)a
2

阿姨🔊

Ā yícô, dìa di
3

矮🔊

ǎilùn; thấp lùn; thấpải.nuỵ.oải
4

爱好🔊

àihàosở thíchái hiếu
5

安静🔊

ānjìng(t)yên tĩnhan tĩnh
6

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.bá
7

办公室🔊

bà ngōng shìvăn phòngbiện công thất
8

半🔊

bànmột nửa; rưỡibán
9

班🔊

bāntiểu độiban
10

搬🔊

bānchuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất điban.bàn
11

办法🔊

bànfǎbiện phápbiện pháp
12

帮忙🔊

bāngmánggiúp; giúp đỡbang mang
13

饱🔊

bǎonobão
14

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbao
15

被🔊

bèibị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)bị.bí.phi
16

北方🔊

běifāngmiền bắcbắc phương
17

变化🔊

biànhuàbiến hoá; biến đổi; thay đổibiến hoá
18

表示🔊

biǎoshìdấu hiệubiểu thị
19

表演🔊

biǎoyǎn(đ/d)biểu diễnbiểu diễn
20

别人🔊

biérénngười khác; kẻ khác; người tabiệt nhân
21

比较🔊

bǐjiàoso sánhtỷ giảo
22

宾馆🔊

bīnguǎnnhà khách, khách sạntân quán
23

冰箱🔊

bīngxiāngtủ lạnh; tủ đábăng sương
24

比赛🔊

bǐsàithi đấu; cuộc thitỉ tái
25

必须🔊

bìxū(p)phảitất tu
26

鼻子🔊

bízimũitị tử
27

才🔊

cáitàitài
28

菜单🔊

càidān(d)thực đơnthái đơn
29

参加🔊

cānjiātham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)tham gia
30

草🔊

cǎothảothảo.tạo
31

层🔊

céngtầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ)tằng
32

超市🔊

chāoshìsiêu thịsiêu thị
33

成绩🔊

chéng jīkết quả học tậpthành tích
34

城市🔊

chéngshìthành thị; đô thị; thành phốthành thị
35

衬衫🔊

chènshānáo sơ-mi; chemisesấn sam
36

迟到🔊

chídàomuộn; đến trễ; đến muộntrì đáo
37

厨房🔊

chúfángnhà bếptrù phòng
38

除了🔊

chúlengoài ra; trừ ratrừ liễu
39

春🔊

chūnxuânxuân
40

出现🔊

chūxiànxuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện raxuất hiện
41

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soa
42

词语🔊

cíyǔtừ ngữ; cách diễn đạttừ ngữ
43

聪明🔊

cōngmíngthông minhthông minh
44

带🔊

dàidây; thắt lưng; băng; cái đaiđới.đái
45

蛋糕🔊

dàn gāobánh ga tôđản cao
46

当然🔊

dāngránnên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiênđương nhiên
47

担心🔊

dānxīnlo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩđảm tâm
48

打扫🔊

dǎsǎoquét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quétđả tảo
49

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toán
50

灯🔊

dēngđăngđăng.đinh
51

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịa
52

低🔊

thấp,lùnđê
53

电子🔊

diàn zǐđiện tửđiện tử
54

电梯🔊

diàntī(d)thang máyđiện thê
55

鸟🔊

diǎođồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)điểu
56

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phương
57

地铁🔊

dìtiětàu điện ngầmđịa thiết
58

地图🔊

dìtú(d)bản đồđịa đồ
59

冬🔊

dōngmùa đông; đôngđông
60

东🔊

dōngphía đông; phương đông; đôngđông
61

动物🔊

dòngwù(d)động vậtđộng vật
62

段🔊

duànđoạn; quãng; khúcđoạn.đoàn.đoán
63

短🔊

duǎnngắn; đoảnđoản
64

锻炼🔊

duànliànrèn đúcđoạn luyện
65

多么🔊

duōmebao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)đa ma
66

饿🔊

èđói; đói bụng; đói khátngã.ngạ
67

耳朵🔊

Ěrduolỗ tainhĩ đoá
68

而且🔊

érqiě(l)vả lại, hơn nữanhi thả
69

发烧🔊

fā shāosốtphát thiếu
70

放🔊

fàngtha; thả; tháo; phóng thíchphóng.phỏng.phương
71

方便🔊

fāngbiàn(t)thuận tiện, dễ dàngphương tiện
72

放心🔊

fàngxīnyên tâm; yên lòng; yên bụngphóng tâm
73

发现🔊

fāxiànphát hiện; tìm ra; tìm tòiphát hiện
74

分🔊

fēnxuphân.phận.phần
75

附近🔊

fùjìnphụ cận; lân cậnphụ cận
76

复习🔊

fùxíôn tậpphúc tập
77

敢🔊

gǎncan đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảmcảm
78

感冒🔊

gǎn màocảmcảm mạo
79

刚才🔊

gāngcáivừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãycương tài
80

干净🔊

gānjìngsạch sẽ; sạch; sạch gọncan tịnh
81

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.căn
82

更🔊

gèngthay đổi; biến đổi; thay; đổicanh.cánh
83

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứ
84

公园🔊

gōngyuáncông viên; vườn hoacông viên
85

刮🔊

guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vétquát
86

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếu
87

关系🔊

guānxìmối quan hệquan hệ
88

关心🔊

guānxīnquan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)quan tâm
89

关于🔊

guānyúvề (giới từ)quan ư
90

国家🔊

guójiā(d)quôc gia, nhà nướcquốc gia
91

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứ
92

果汁🔊

guǒzhīnước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quảquả trấp
93

故事🔊

gùshitruyện; câu chuyệncố sự
94

害怕🔊

hàipàsợ; sợ hãi; sợ sệthại phạ
95

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thị
96

河🔊

sông; sông ngòi
97

黑板🔊

hēibǎn(d)bảng đenhắc bản
98

画🔊

huàvẽ; hoạhoạ.hoạch
99

花🔊

huāhoahoa
100

花园🔊

huā yuánhoa viên, vườn hoahoa viên
101

坏🔊

huàihỏng,xấuhoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi
102

换🔊

huànđổi; trao đổi; hoán đổi; hoánhoán
103

黄🔊

huánghuỳnhhoàng.huỳnh
104

环境🔊

huánjìngmôi trường; cảnh vật chung quanhhoàn cảnh
105

会议🔊

huì yìhội nghịhội nghị
106

或者🔊

huòzhěcó lẽ; có thể; chắc làhoặc giả
107

护照🔊

hùzhàohộ chiếuhộ chiếu
108

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệp
109

季节🔊

jì jiémùaquý tiết
110

检查🔊

jiǎnchákiểm tra; kiểm soát; khámkiểm tra
111

简单🔊

jiǎndāngiản đơn; đơn giảngiản đơn
112

讲🔊

jiǎngnói; kểgiảng
113

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khang
114

见面🔊

jiànmiàngặp mặtkiến diện
115

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giao
116

角🔊

jiǎohàogiác
117

记得🔊

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ đượcký đắc
118

借🔊

jièmượn; vay
119

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếp
120

街道🔊

jiēdàođường phốnhai đạo
121

结婚🔊

jiéhūn(đtân)kết hônkết hôn
122

解决🔊

jiějué(đ/d) giải quyếtgiải quyết
123

节目🔊

jiémùtiết mụctiết mục
124

节日🔊

jiérìngày lễtiết nhật
125

结束🔊

jiéshùkết thúckết thúc
126

几乎🔊

jīhūhầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gầncơ hồ
127

机会🔊

jīhuìcơ hộicơ hội
128

经常🔊

jīngchángbình thường; hàng ngày; như thường lệkinh thường
129

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quá
130

经理🔊

jīnglǐquản lý, quản đốc, giám đốckinh lí
131

旧🔊

jiùcũ; xưacựu
132

久🔊

jiǔlâu dài; lâucửu
133

脚🔊

juévai diễncước
134

决定🔊

juédìng(d/đ) quyết địnhquyết định
135

举行🔊

jǔxíngtiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)cử hành
136

句子🔊

jùzicâucâu tử
137

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặc
138

渴🔊

khát; khát nướckhát.hạt.kiệt
139

可爱🔊

kěàiđáng yêu; dễ thươngkhả ái
140

客人🔊

kèrénkhách mờikhách nhân
141

空调🔊

kòng tiáomáy điều hòa không khíkhông điều
142

口🔊

kǒumiệngkhẩu
143

哭🔊

khóc; khóc lóckhốc
144

筷子🔊

kuài ziđũakhoái tử
145

裤子🔊

kùziquần; cái quầnkhố tử
146

蓝🔊

lánxanh; lam; xanh da trờilam
147

老🔊

lǎogiàlão
148

历史🔊

lì shǐlịch sửlịch sử
149

脸🔊

liǎnmặtkiểm.thiểm.liễm
150

辆🔊

liàngchiếc (chỉ xe cộ)lượng.lạng
151

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tập
152

了解🔊

liǎojiěhiểu rõ; biết rõliễu giải
153

离开🔊

líkāirời khỏi; tách khỏi; ly khaily khai
154

邻居🔊

línjūhàng xóm; láng giềnglân cư
155

礼物🔊

lǐwùlễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩmlễ vật
156

楼🔊

lóulầu; gác; nhà lầulâu
157

绿🔊

lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)lục
158

马🔊

ngựa
159

满意🔊

mǎnyìthoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòngmãn ý
160

帽子🔊

màozimũ; nónmạo tử
161

马上🔊

mǎshàng(p)lập tứcmã thượng
162

米🔊

métmễ
163

面包🔊

miàn bāobánh mìmiến bao
164

面条🔊

miàn tiáomì sợidiện điều
165

明白🔊

míngbáihiểuminh bạch
166

奶奶🔊

nǎi naibà nộinãi nãi
167

南🔊

nánnamna.nam
168

难🔊

nánkhó; khó khăn; gay gonan.nạn
169

难过🔊

nánguòbuồnnan quá
170

年级🔊

niánjí(d) lớpniên cấp
171

年轻🔊

niánqīngtuổi trẻ; thanh niênniên khinh
172

努力🔊

nǔlìnỗ lựcnỗ lực
173

盘子🔊

pán zikhay, mâmbàn tử
174

胖🔊

pàngmập; béo (thân thể người)phán.bàn
175

爬山🔊

páshānleo núiba san
176

啤酒🔊

píjiǔbiabì tửu
177

葡萄🔊

pú táoquả nho (cây nho)bồ đào
178

普通话🔊

pǔtōnghuàtiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc)phổ thông thoại
179

骑🔊

cưỡi; đikỵ.kị
180

其他🔊

qí tālỗi kháckì tha
181

铅笔🔊

qiānbǐbút chìduyên bút
182

奇怪🔊

qíguàikỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gởkỳ quái
183

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sở
184

其实🔊

qíshíkỳ thực; thực rakỳ thực
185

秋🔊

qiūthuthu
186

裙子🔊

qúnziváy; cái củnquần tử
187

然后🔊

ránhòusau đó; tiếp đónhiên hậu
188

认为🔊

rènwéicho rằng; cho lànhận vi
189

认真🔊

rènzhēnchăm chỉnhận chân
190

热情🔊

rèqíng(d)nhiệt tìnhnhiệt tình
191

容易🔊

róngyì(t)dễdong dị; dung dị
192

如果🔊

rúguǒnếu nhưnhư quả
193

伞🔊

sǎn cáiô,cái dùtán.tản
194

上网🔊

shàng wǎnglên mạngthượng võng
195

声音🔊

shēng yīn voicegiọng nóithanh âm
196

生气🔊

shēngqìtức giận; giận; không vuisinh khí
197

使🔊

shǐsai bảo; sai khiếnsứ.sử
198

世界🔊

shìjiè(d)thế giớithế giới
199

瘦🔊

shòugầy; còmsấu
200

树🔊

shùcâythụ.thọ
201

刷🔊

shuāsoàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạtxoát.loát
202

双🔊

shuāngđôisong
203

舒服🔊

shūfuthoải mái; khoan khoáithư phục
204

水平🔊

shuǐpíngngang mặt nướcthuỷ bình
205

叔叔🔊

shūshuchúthúc thúc
206

数学🔊

shùxuétoán học; toánsố học
207

司机🔊

sījītài xế; người lái xety cơ
208

虽然🔊

suīrántuy rằng; mặc dù; tuy làtuy nhiên
209

太阳🔊

tàiyángmặt trờithái dương
210

糖🔊

tángchất đườngđường
211

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệt
212

疼🔊

téngđau; buốt; nhứcđông
213

体育🔊

tǐ yùthể dụcthể dục
214

甜🔊

tiánngọtđiềm
215

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêu
216

提高🔊

tígāođề cao; nâng caođề cao
217

同事🔊

tóngshìcộng sựđồng sự
218

同意🔊

tóngyìđồng ý; bằng lòng; tán thànhđồng ý
219

头发🔊

tóufǎtócđầu phát
220

腿🔊

tuǐđùi, chânthối.thoái
221

突然🔊

tūránđột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợtđột nhiên
222

图书馆🔊

túshū guǎnthư việnđồ thư quán
223

万🔊

wànvạn = 10.000vạn.mặc
224

碗🔊

wǎnbátoản.uyển
225

完成🔊

wán chénghoàn thànhhoàn thành
226

忘记🔊

wàngjìquênvong ký
227

位🔊

wèivị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)vị
228

为了🔊

wèileđể; vì (biểu thị mục đích).vi liễu
229

为什么🔊

wèishémevì sao,tại saovi thập ma
230

文化🔊

wénhuà(d)văn hóavăn hoá
231

西🔊

phương tây; phía tây; hướng tâytây.tê
232

夏🔊

xiàhạhạ
233

先🔊

xiāntrước kia; trước đótiên.tiến
234

像🔊

xiàngtượng; ảnhtượng.tương
235

香蕉🔊

xiāng jiāochuối tiêuhương tiêu
236

相同🔊

xiāngtóngtương đồng; giống nhau; như nhautương đồng
237

相信🔊

xiāngxìntin tưởng; tintương tín
238

小心🔊

xiǎoxīn(t)cẩn thậntiểu tâm
239

校长🔊

xiàozhǎng(d)hiệu trưởnghiệu trưởng
240

鞋🔊

xiégiầyhài
241

习惯🔊

xíguàn(đ/d)tập quántập quán
242

信🔊

xìntíntín.thân
243

行李箱🔊

xínglǐ xiāngthùng đựng hành lýhành lí tương
244

兴趣🔊

xìngqùmối quan tâmhứng thú
245

新闻🔊

xīnwén(d)tin tứctân văn
246

新鲜🔊

xīnxiāntươi mớitân tiên
247

熊猫🔊

xióng māogấu mèo, gấu trúchùng miêu
248

洗手间🔊

xǐshǒujiānnhà vệ sinh; WCtẩy thủ gian
249

洗澡🔊

xǐzǎotắm; tắm rửatẩy táo
250

选择🔊

xuăn zéchọntuyến trạch
251

需要🔊

xūyàosự đòi hỏi; yêu cầunhu yếu
252

眼镜🔊

yǎnjìngmắt kính; kính đeo mắtnhãn kính
253

要求🔊

yāoqiúyêu cầu; đòi hỏi; hi vọngyêu cầu
254

爷爷🔊

yéyeông nộigia gia
255

一般🔊

yībāngiống nhau; như nhaunhất bàn
256

一边🔊

yībiānvừanhất biên
257

一定🔊

yīdìngnhất địnhnhất định
258

一共🔊

yīgòngtất cả,tổng sốnhất cộng
259

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậu
260

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhi
261

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng cai
262

影响🔊

yǐngxiǎng(đ/d)ảnh hưởngảnh hưởng
263

银行🔊

yínhángngân hàngngân hàng
264

音乐🔊

yīnyuèâm nhạcâm nhạc
265

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiền
266

以为🔊

yǐwéicho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")dĩ vi
267

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạng
268

一直🔊

yīzhíthẳng; thẳng tuốtnhất trực
269

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụng
270

又🔊

yòulại; vừa lạihựu
271

有名🔊

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếnghữu danh
272

游戏🔊

yóuxìtrò chơi; du hýdu hí
273

遇到🔊

yù dàogặp phảingộ đáo
274

愿意🔊

yuànyìnguyện ýnguyện ý
275

越🔊

yuèviệtviệt.hoạt
276

月亮🔊

yuèliàngmặt trăngnguyệt lượng
277

云🔊

yúnnóivân
278

站🔊

zhànđứngtrạm
279

照相机🔊

zhào xiàng jīmáy ảnhchiếu tướng cơ
280

照顾🔊

zhàogùchăm sócchiếu cố
281

着急🔊

zhāojísuốt ruộttrứ cấp
282

照片🔊

zhàopiàntấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hìnhchiếu phiến
283

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉ
284

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùng
285

中间🔊

zhōngjiān(d)giữa, trung giantrung gian
286

重要🔊

zhòngyào(t)trọng yếu, quan trọngtrọng yếu
287

终于🔊

zhōngyúcuối cùngchung ư
288

周末🔊

zhōumòcuối tuầnchu mạt
289

祝🔊

zhùchúc; cầu chúcchú.chúc
290

主要🔊

zhǔyàochủ yếu; chínhchủ yếu
291

注意🔊

zhùyì(đ)chú ý, để ýchú ý
292

字典🔊

zìdiǎntừ điểntự điển
293

自己🔊

zìjǐ(đt)tự mìnhtự kỉ
294

总是🔊

zǒngshìluôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũngtổng thị
295

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cận
296

作业🔊

zuòyèbài tậptác nghiệp
297

作用🔊

zuòyòngảnh hưởngtác dụng


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
150 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 2 (Giản Thể) – Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!