Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4 và muốn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung HSK 4 (giản thể)? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, phương pháp học hiệu quả, và tài nguyên hỗ trợ để bạn tự tin chinh phục HSK 4. Cùng khám phá ngay nhé!
Tại Sao Bạn Nên Học 500 Từ Vựng HSK 4?
- Nâng cao trình độ: HSK 4 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ pháp phức tạp hơn.
- Giao tiếp thành thạo: Với 500 từ vựng này, bạn có thể thảo luận về các chủ đề như công việc, du lịch, và văn hóa.
- Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào những từ vựng thiết yếu, không lan man.
Danh Sách 500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 (Giản Thể)
Dưới đây là 500 từ vựng HSK 4 được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng hệ thống và ghi nhớ:
1. Chào hỏi và Giao tiếp nâng cao
- 请问 (Qǐngwèn) – Xin hỏi
- 帮忙 (Bāngmáng) – Giúp đỡ
- 认识 (Rènshi) – Quen biết
- 介绍 (Jièshào) – Giới thiệu
- 聊天 (Liáotiān) – Trò chuyện
2. Số đếm và Thời gian
- 零 (Líng) – Số không
- 百 (Bǎi) – Trăm
- 千 (Qiān) – Nghìn
- 小时 (Xiǎoshí) – Giờ
- 分钟 (Fēnzhōng) – Phút
3. Gia đình và Bạn bè
- 爷爷 (Yéye) – Ông nội
- 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
- 叔叔 (Shūshu) – Chú
- 阿姨 (Āyí) – Cô
- 同学 (Tóngxué) – Bạn học
4. Đồ vật và Cuộc sống hàng ngày
- 电视 (Diànshì) – TV
- 冰箱 (Bīngxiāng) – Tủ lạnh
- 洗衣机 (Xǐyījī) – Máy giặt
- 雨伞 (Yǔsǎn) – Ô
- 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa
5. Địa điểm và Phương hướng
- 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
- 银行 (Yínháng) – Ngân hàng
- 公园 (Gōngyuán) – Công viên
- 左边 (Zuǒbiān) – Bên trái
- 右边 (Yòubiān) – Bên phải
Cách Học 500 Từ Vựng HSK 4 Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan để dễ nhớ.
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và nghĩa ra giấy, ôn tập hàng ngày.
- Ứng dụng học tập: Dùng app như HelloChinese, Pleco, hoặc Anki.
- Luyện viết thường xuyên: Viết lại từ vựng nhiều lần để ghi nhớ mặt chữ.
- Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Tài Nguyên Hỗ Trợ Học Tập
- Sách HSK 4: Mua sách giáo trình HSK 4 để học bài bản.
- Video YouTube: Xem các video dạy tiếng Trung miễn phí.
- Nhóm học tập: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook hoặc Zalo.
Kết Luận
Với 500 từ vựng tiếng Trung HSK 4 (giản thể) được liệt kê chi tiết trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình |
2 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm |
3 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn |
4 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài |
5 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì |
6 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu |
7 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
8 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo |
9 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ |
10 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát |
11 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh |
12 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm |
13 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng |
14 | 倍🔊 | bèi | lần | bội |
15 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn |
16 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
17 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp |
18 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến |
19 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt |
20 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách |
21 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương |
22 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn |
23 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn |
24 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can |
25 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả |
26 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ |
27 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn |
28 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất |
29 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận |
30 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản |
31 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
32 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận |
33 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát |
34 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai |
35 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu |
36 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan |
37 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa |
38 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
39 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
40 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành |
41 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang |
42 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
43 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá |
44 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công |
45 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực |
46 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục |
47 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi |
48 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ |
49 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh |
50 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân |
51 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên |
52 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát |
53 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
54 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ |
55 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai |
56 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh |
57 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển |
58 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai |
59 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm |
60 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án |
61 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban |
62 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu |
63 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái |
64 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới |
65 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
66 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế |
67 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
68 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa |
69 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì |
70 | 刀🔊 | dāo | dao | đao |
71 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du |
72 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ |
73 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để |
74 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm |
75 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu |
76 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán |
77 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn |
78 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước |
79 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết |
80 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm |
81 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
82 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý |
83 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để |
84 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo |
85 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra |
86 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu |
87 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
88 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ |
89 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác |
90 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
91 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán |
92 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa |
93 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
94 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại |
95 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện |
96 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá |
97 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử |
98 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng |
99 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng |
100 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
101 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật |
102 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch |
103 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối |
104 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả |
105 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp |
106 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện |
107 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí |
108 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn |
109 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng |
110 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
111 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi |
112 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh |
113 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh |
114 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển |
115 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
116 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi |
117 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú |
118 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh |
119 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc |
120 | 富🔊 | fù | phú | phú |
121 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân |
122 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp |
123 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn |
124 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp |
125 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách |
126 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến |
127 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
128 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi |
129 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động |
130 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương |
131 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác |
132 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình |
133 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ |
134 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo |
135 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp |
136 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
137 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
138 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ |
139 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí |
140 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
141 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư |
142 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
143 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật |
144 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải |
145 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống |
146 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
147 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá |
148 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
149 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện |
150 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí |
151 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng |
152 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn |
153 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định |
154 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế |
155 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách |
156 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ |
157 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
158 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình |
159 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế |
160 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên |
161 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý |
162 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng |
163 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu |
164 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương |
165 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn |
166 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá |
167 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban |
168 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ |
169 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã |
170 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng |
171 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách |
172 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích |
173 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử |
174 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu |
175 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối |
176 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai |
177 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử |
178 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ |
179 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi |
180 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức |
181 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả |
182 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc |
183 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
184 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát |
185 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên |
186 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương |
187 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký |
188 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà |
189 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban |
190 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách |
191 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ |
192 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm |
193 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim |
194 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì |
195 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì |
196 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê |
197 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai |
198 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu |
199 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
200 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử |
201 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo |
202 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu |
203 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
204 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông |
205 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục |
206 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm |
207 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở |
208 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động |
209 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
210 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
211 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ |
212 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước |
213 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp |
214 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch |
215 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực |
216 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy |
217 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát |
218 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải |
219 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế |
220 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch |
221 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch |
222 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên |
223 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần |
224 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
225 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
226 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh |
227 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử |
228 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành |
229 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương |
230 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ |
231 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ |
232 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên |
233 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì |
234 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử |
235 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật |
236 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh |
237 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục |
238 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả |
239 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện |
240 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt |
241 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
242 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu |
243 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp |
244 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự |
245 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa |
246 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên |
247 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định |
248 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
249 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu |
250 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích |
251 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
252 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ |
253 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí |
254 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ |
255 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan |
256 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn |
257 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan |
258 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại |
259 | 辣🔊 | là | cay | lạt |
260 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp |
261 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập |
262 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập |
263 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại |
264 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí |
265 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn |
266 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ |
267 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh |
268 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng |
269 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng |
270 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
271 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
272 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái |
273 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ |
274 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên |
275 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát |
276 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải |
277 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo |
278 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại |
279 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí |
280 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như |
281 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu |
282 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ |
283 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi |
284 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành |
285 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học |
286 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng |
287 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn |
288 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư |
289 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
290 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ |
291 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
292 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân |
293 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ |
294 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông |
295 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí |
296 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã |
297 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc |
298 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân |
299 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích |
300 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
301 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo |
302 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ |
303 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp |
304 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung |
305 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực |
306 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh |
307 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng |
308 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn |
309 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
310 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ |
311 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt |
312 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán |
313 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi |
314 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển |
315 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
316 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu |
317 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu |
318 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì |
319 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử |
320 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình |
321 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí |
322 | 破🔊 | pò | rách | phá |
323 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến |
324 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường |
325 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn |
326 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng |
327 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu |
328 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao |
329 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực |
330 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ |
331 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi |
332 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu |
333 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
334 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh |
335 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá |
336 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách |
337 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống |
338 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng |
339 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích |
340 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng |
341 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung |
342 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ |
343 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ |
344 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt |
345 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang |
346 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm |
347 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu |
348 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực |
349 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần |
350 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi |
351 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
352 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo |
353 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận |
354 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên |
355 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà |
356 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ |
357 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký |
358 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn |
359 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu |
360 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ |
361 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm |
362 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát |
363 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương |
364 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm |
365 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi |
366 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội |
367 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm |
368 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh |
369 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng |
370 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
371 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh |
372 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí |
373 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí |
374 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại |
375 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường |
376 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân |
377 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó |
378 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp |
379 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế |
380 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ |
381 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận |
382 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng |
383 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng |
384 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng |
385 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
386 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử |
387 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu |
388 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên |
389 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu |
390 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo |
391 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô |
392 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập |
393 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập |
394 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên |
395 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du |
396 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái |
397 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng |
398 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện |
399 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi |
400 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự |
401 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh |
402 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ |
403 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất |
404 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự |
405 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
406 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ |
407 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
408 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan |
409 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện |
410 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ |
411 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại |
412 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử |
413 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu |
414 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
415 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si |
416 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ |
417 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn |
418 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm |
419 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh |
420 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng |
421 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng |
422 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận |
423 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm |
424 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm |
425 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không |
426 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện |
427 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung |
428 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
429 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ |
430 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền |
431 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh |
432 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
433 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình |
434 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
435 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy |
436 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì |
437 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái |
438 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
439 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu |
440 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng |
441 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm |
442 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn |
443 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử |
444 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo |
445 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm |
446 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ |
447 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương |
448 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô |
449 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
450 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu |
451 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận |
452 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm |
453 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ |
454 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám |
455 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại |
456 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng |
457 | 香🔊 | xiāng | hương | hương |
458 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản |
459 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế |
460 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ |
461 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
462 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả |
463 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại |
464 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết |
465 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức |
466 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị |
467 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng |
468 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
469 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh |
470 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt |
471 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn |
472 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc |
473 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách |
474 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ |
475 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình |
476 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm |
477 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm |
478 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca |
479 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu |
480 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn |
481 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa |
482 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết |
483 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha |
484 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực |
485 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao |
486 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm |
487 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh |
488 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất |
489 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành |
490 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách |
491 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang |
492 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử |
493 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên |
494 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng |
495 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi |
496 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh |
497 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu |
498 | 页🔊 | yè | trang | hiệt |
499 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa |
500 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử |
501 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức |
502 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
503 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến |
504 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử |
505 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh |
506 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh |
507 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu |
508 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi |
509 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng |
510 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết |
511 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật |
512 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm |
513 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn |
514 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu |
515 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm |
516 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo |
517 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc |
518 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ |
519 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú |
520 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú |
521 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị |
522 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư |
523 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự |
524 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
525 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
526 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng |
527 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân |
528 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc |
529 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội |
530 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp |
531 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái |
532 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu |
533 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa |
534 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị |
535 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập |
536 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn |
537 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng |
538 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn |
539 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì |
540 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí |
541 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia |
542 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng |
543 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm |
544 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách |
545 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính |
546 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí |
547 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường |
548 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo |
549 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
550 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề |
551 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác |
552 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức |
553 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh |
554 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
555 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi |
556 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì |
557 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc |
558 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo |
559 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp |
560 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng |
561 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu |
562 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức |
563 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật |
564 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu |
565 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp |
566 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo |
567 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm |
568 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị |
569 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn |
570 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi |
571 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư |
572 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
573 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng |
574 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn |
575 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động |
576 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ |
577 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm |
578 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh |
579 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác |
580 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì |
581 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý |
582 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
583 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế |
584 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết |
585 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô |
586 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám |
587 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành |
588 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ |
589 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo |
590 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
591 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng |
592 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa |
593 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý |
594 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị |
595 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả |
596 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức |
500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình |
2 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm |
3 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn |
4 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài |
5 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì |
6 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu |
7 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào |
8 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo |
9 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ |
10 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát |
11 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh |
12 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm |
13 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng |
14 | 倍🔊 | bèi | lần | bội |
15 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn |
16 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
17 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp |
18 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến |
19 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt |
20 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách |
21 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương |
22 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn |
23 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn |
24 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can |
25 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả |
26 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ |
27 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn |
28 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất |
29 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận |
30 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản |
31 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá |
32 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận |
33 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát |
34 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai |
35 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu |
36 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan |
37 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa |
38 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
39 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng |
40 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành |
41 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang |
42 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
43 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá |
44 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công |
45 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực |
46 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục |
47 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi |
48 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ |
49 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh |
50 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân |
51 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên |
52 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát |
53 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
54 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ |
55 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai |
56 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh |
57 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển |
58 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai |
59 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm |
60 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án |
61 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban |
62 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu |
63 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái |
64 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới |
65 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu |
66 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế |
67 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
68 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa |
69 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì |
70 | 刀🔊 | dāo | dao | đao |
71 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du |
72 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ |
73 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để |
74 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm |
75 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu |
76 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán |
77 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn |
78 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước |
79 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết |
80 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm |
81 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
82 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý |
83 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để |
84 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo |
85 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra |
86 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu |
87 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
88 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ |
89 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác |
90 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn |
91 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán |
92 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa |
93 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
94 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại |
95 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện |
96 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá |
97 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử |
98 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng |
99 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng |
100 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát |
101 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật |
102 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch |
103 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối |
104 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả |
105 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp |
106 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện |
107 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí |
108 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn |
109 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng |
110 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não |
111 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi |
112 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh |
113 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh |
114 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển |
115 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận |
116 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi |
117 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú |
118 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh |
119 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc |
120 | 富🔊 | fù | phú | phú |
121 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân |
122 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp |
123 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn |
124 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp |
125 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách |
126 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến |
127 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
128 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi |
129 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động |
130 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương |
131 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác |
132 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình |
133 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ |
134 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo |
135 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp |
136 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
137 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử |
138 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ |
139 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí |
140 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng |
141 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư |
142 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
143 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật |
144 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải |
145 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống |
146 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
147 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá |
148 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
149 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện |
150 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí |
151 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng |
152 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn |
153 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định |
154 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế |
155 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách |
156 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ |
157 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
158 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình |
159 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế |
160 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên |
161 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý |
162 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng |
163 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu |
164 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương |
165 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn |
166 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá |
167 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban |
168 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ |
169 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã |
170 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng |
171 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách |
172 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích |
173 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử |
174 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu |
175 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối |
176 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai |
177 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử |
178 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ |
179 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi |
180 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức |
181 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả |
182 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc |
183 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
184 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát |
185 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên |
186 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương |
187 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký |
188 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà |
189 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban |
190 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách |
191 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ |
192 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm |
193 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim |
194 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì |
195 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì |
196 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê |
197 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai |
198 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu |
199 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
200 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử |
201 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo |
202 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu |
203 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ |
204 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông |
205 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục |
206 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm |
207 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở |
208 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động |
209 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả |
210 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
211 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ |
212 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước |
213 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp |
214 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch |
215 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực |
216 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy |
217 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát |
218 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải |
219 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế |
220 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch |
221 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch |
222 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên |
223 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần |
224 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản |
225 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
226 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh |
227 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử |
228 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành |
229 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương |
230 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ |
231 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ |
232 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên |
233 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì |
234 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử |
235 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật |
236 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh |
237 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục |
238 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả |
239 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện |
240 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt |
241 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li |
242 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu |
243 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp |
244 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự |
245 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa |
246 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên |
247 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định |
248 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
249 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu |
250 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích |
251 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
252 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ |
253 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí |
254 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ |
255 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan |
256 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn |
257 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan |
258 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại |
259 | 辣🔊 | là | cay | lạt |
260 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp |
261 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập |
262 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập |
263 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại |
264 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí |
265 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn |
266 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ |
267 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh |
268 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng |
269 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng |
270 | 连🔊 | lián | đại đội | liên |
271 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương |
272 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái |
273 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ |
274 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên |
275 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát |
276 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải |
277 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo |
278 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại |
279 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí |
280 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như |
281 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu |
282 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ |
283 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi |
284 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành |
285 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học |
286 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng |
287 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn |
288 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư |
289 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
290 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ |
291 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
292 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân |
293 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ |
294 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông |
295 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí |
296 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã |
297 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc |
298 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân |
299 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích |
300 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm |
301 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo |
302 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ |
303 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp |
304 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung |
305 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực |
306 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh |
307 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng |
308 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn |
309 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
310 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ |
311 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt |
312 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán |
313 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi |
314 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển |
315 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên |
316 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu |
317 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu |
318 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì |
319 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử |
320 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình |
321 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí |
322 | 破🔊 | pò | rách | phá |
323 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến |
324 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường |
325 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn |
326 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng |
327 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu |
328 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao |
329 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực |
330 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ |
331 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi |
332 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu |
333 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
334 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh |
335 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá |
336 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách |
337 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống |
338 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng |
339 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích |
340 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng |
341 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung |
342 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ |
343 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ |
344 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt |
345 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang |
346 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm |
347 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu |
348 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực |
349 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần |
350 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi |
351 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
352 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo |
353 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận |
354 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên |
355 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà |
356 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ |
357 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký |
358 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn |
359 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu |
360 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ |
361 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm |
362 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát |
363 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương |
364 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm |
365 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi |
366 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội |
367 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm |
368 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh |
369 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng |
370 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
371 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh |
372 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí |
373 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí |
374 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại |
375 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường |
376 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân |
377 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó |
378 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp |
379 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế |
380 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ |
381 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận |
382 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng |
383 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng |
384 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng |
385 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại |
386 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử |
387 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu |
388 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên |
389 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu |
390 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo |
391 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô |
392 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập |
393 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập |
394 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên |
395 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du |
396 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái |
397 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng |
398 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện |
399 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi |
400 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự |
401 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh |
402 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ |
403 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất |
404 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự |
405 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
406 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ |
407 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
408 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan |
409 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện |
410 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ |
411 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại |
412 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử |
413 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu |
414 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di |
415 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si |
416 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ |
417 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn |
418 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm |
419 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh |
420 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng |
421 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng |
422 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận |
423 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm |
424 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm |
425 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không |
426 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện |
427 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung |
428 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh |
429 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ |
430 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền |
431 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh |
432 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá |
433 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình |
434 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
435 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy |
436 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì |
437 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái |
438 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
439 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu |
440 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng |
441 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm |
442 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn |
443 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử |
444 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo |
445 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm |
446 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ |
447 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương |
448 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô |
449 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội |
450 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu |
451 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận |
452 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm |
453 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ |
454 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám |
455 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại |
456 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng |
457 | 香🔊 | xiāng | hương | hương |
458 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản |
459 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế |
460 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ |
461 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế |
462 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả |
463 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại |
464 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết |
465 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức |
466 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị |
467 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng |
468 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh |
469 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh |
470 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt |
471 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn |
472 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc |
473 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách |
474 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ |
475 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình |
476 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm |
477 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm |
478 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca |
479 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu |
480 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn |
481 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa |
482 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết |
483 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha |
484 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực |
485 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao |
486 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm |
487 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh |
488 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất |
489 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành |
490 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách |
491 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang |
492 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử |
493 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên |
494 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng |
495 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi |
496 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh |
497 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu |
498 | 页🔊 | yè | trang | hiệt |
499 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa |
500 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử |
501 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức |
502 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ |
503 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến |
504 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử |
505 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh |
506 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh |
507 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu |
508 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi |
509 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng |
510 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết |
511 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật |
512 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm |
513 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn |
514 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu |
515 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm |
516 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo |
517 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc |
518 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ |
519 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú |
520 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú |
521 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị |
522 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư |
523 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự |
524 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
525 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
526 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng |
527 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân |
528 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc |
529 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội |
530 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp |
531 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái |
532 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu |
533 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa |
534 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị |
535 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập |
536 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn |
537 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng |
538 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn |
539 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì |
540 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí |
541 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia |
542 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng |
543 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm |
544 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách |
545 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính |
546 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí |
547 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường |
548 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo |
549 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh |
550 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề |
551 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác |
552 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức |
553 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh |
554 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ |
555 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi |
556 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì |
557 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc |
558 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo |
559 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp |
560 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng |
561 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu |
562 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức |
563 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật |
564 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu |
565 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp |
566 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo |
567 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm |
568 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị |
569 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn |
570 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi |
571 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư |
572 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp |
573 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng |
574 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn |
575 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động |
576 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ |
577 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm |
578 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh |
579 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác |
580 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì |
581 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý |
582 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên |
583 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế |
584 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết |
585 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô |
586 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám |
587 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành |
588 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ |
589 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo |
590 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
591 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng |
592 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa |
593 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý |
594 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị |
595 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả |
596 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức |