Bỏ qua để đến Nội dung

500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 (Giản Thể) – Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4 và muốn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung HSK 4 (giản thể)? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, phương pháp học hiệu quả, và tài nguyên hỗ trợ để bạn tự tin chinh phục HSK 4. Cùng khám phá ngay nhé!

Tại Sao Bạn Nên Học 500 Từ Vựng HSK 4?

  • Nâng cao trình độ: HSK 4 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ pháp phức tạp hơn.
  • Giao tiếp thành thạo: Với 500 từ vựng này, bạn có thể thảo luận về các chủ đề như công việc, du lịch, và văn hóa.
  • Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào những từ vựng thiết yếu, không lan man.

Danh Sách 500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4 (Giản Thể)

Dưới đây là 500 từ vựng HSK 4 được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng hệ thống và ghi nhớ:

1. Chào hỏi và Giao tiếp nâng cao

  • 请问 (Qǐngwèn) – Xin hỏi
  • 帮忙 (Bāngmáng) – Giúp đỡ
  • 认识 (Rènshi) – Quen biết
  • 介绍 (Jièshào) – Giới thiệu
  • 聊天 (Liáotiān) – Trò chuyện

2. Số đếm và Thời gian

  • 零 (Líng) – Số không
  • 百 (Bǎi) – Trăm
  • 千 (Qiān) – Nghìn
  • 小时 (Xiǎoshí) – Giờ
  • 分钟 (Fēnzhōng) – Phút

3. Gia đình và Bạn bè

  • 爷爷 (Yéye) – Ông nội
  • 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
  • 叔叔 (Shūshu) – Chú
  • 阿姨 (Āyí) – Cô
  • 同学 (Tóngxué) – Bạn học

4. Đồ vật và Cuộc sống hàng ngày

  • 电视 (Diànshì) – TV
  • 冰箱 (Bīngxiāng) – Tủ lạnh
  • 洗衣机 (Xǐyījī) – Máy giặt
  • 雨伞 (Yǔsǎn) – Ô
  • 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa

5. Địa điểm và Phương hướng

  • 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
  • 银行 (Yínháng) – Ngân hàng
  • 公园 (Gōngyuán) – Công viên
  • 左边 (Zuǒbiān) – Bên trái
  • 右边 (Yòubiān) – Bên phải

Cách Học 500 Từ Vựng HSK 4 Hiệu Quả

  1. Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan để dễ nhớ.
  2. Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và nghĩa ra giấy, ôn tập hàng ngày.
  3. Ứng dụng học tập: Dùng app như HelloChinese, Pleco, hoặc Anki.
  4. Luyện viết thường xuyên: Viết lại từ vựng nhiều lần để ghi nhớ mặt chữ.
  5. Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Tài Nguyên Hỗ Trợ Học Tập

  • Sách HSK 4: Mua sách giáo trình HSK 4 để học bài bản.
  • Video YouTube: Xem các video dạy tiếng Trung miễn phí.
  • Nhóm học tập: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook hoặc Zalo.

Kết Luận

Với 500 từ vựng tiếng Trung HSK 4 (giản thể) được liệt kê chi tiết trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!

500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4

500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 4

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

爱情🔊

àiqíngtình yêu,ái tìnhái tình
2

暗🔊

àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ámám.âm
3

安全🔊

Ān quán.an toànan toàn
4

安排🔊

ānpái(đ)sắp xếp, an bàian bài
5

按时🔊

ànshíđúng hạn, đúng giờán thì
6

按照🔊

ànzhàodựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vàoán chiếu
7

抱🔊

bàoôm;ấp; ấp ủbão.bào
8

报道🔊

bàodàođưa tin; phát tinbáo đạo
9

保护🔊

bǎohùbảo hộbảo hộ
10

包括🔊

bāokuò(đ) bao gồmbao quát
11

报名🔊

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham giabáo danh
12

抱歉🔊

bàoqiànkhông phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗibão khiểm
13

保证🔊

bǎozhèngđảm bảobảo chứng
14

倍🔊

bèilầnbội
15

笨🔊

bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếchbổn
16

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản lai
17

毕业🔊

bì yètốt nghiệptất nghiệp
18

遍🔊

biànlần; lượt; đợtbiến
19

表达🔊

biǎodá(d)diễn đạtbiểu đạt
20

表格🔊

biǎogébảngbiểu cách
21

表扬🔊

biǎoyángkhen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụngbiểu dương
22

标准🔊

biāozhǔn(d)tiêu chuẩntiêu chuẩn
23

笔记本🔊

bǐjìběnnotebookbút ký bổn
24

饼干🔊

bǐng gānbánh bích quybính can
25

并且🔊

bìngqiěđồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)tịnh thả
26

博士🔊

bóshìtiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)bác sĩ
27

不但🔊

bùdàn(l) không nhữngbất đãn
28

不得不🔊

bùdébùphải; không thể khôngbất đắc bất
29

部分🔊

bùfèn(d)bộ phậnbộ phận
30

不管🔊

bùguǎncho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'')bất quản
31

不过🔊

bùguònhưngbất quá
32

不仅🔊

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thếbất cận
33

擦🔊

cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹtsát
34

猜🔊

cāiđoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xemsai.thai
35

材料🔊

cái liàovật tưtài liệu
36

参观🔊

cānguāntham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)tham quan
37

差不多🔊

chàbuduōgần như, đương đối, tàm tạmsái bất đa
38

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthường
39

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràng
40

长城🔊

chángchéngtrường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnhtrường thành
41

长江🔊

chángjiāng(d)trường giangtrường giang
42

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.sao
43

超过🔊

chāoguòvượt lên trước; vượt quá; vượt quasiêu quá
44

成功🔊

chénggōngthành công; thịnh vượngthành công
45

诚实🔊

chéngshíthành thậtthành thực
46

成熟🔊

chéngshúthành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúcthành thục
47

成为🔊

chéngwéitrở thành; biến thành; trở nênthành vi
48

乘坐🔊

chéngzuòđi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)thừa toạ
49

吃惊🔊

chījīngngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờngật kinh
50

重新🔊

chóngxīnlần nữa; lại lần nữatrọng tân
51

抽烟🔊

chōuyānhút thuốctrừu yên
52

出发🔊

chū fā(đ) xuất phátxuất phát
53

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chân
54

窗户🔊

chuānghùcửa sổsong hộ
55

出差🔊

chūchāiđi công tác; đi công vụxuất sai
56

出生🔊

chūshēngsinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻxuất sinh
57

词典🔊

cídiǎn(d)từ điểntừ điển
58

从来🔊

cóngláixưa naytòng lai
59

粗心🔊

cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãngthô tâm
60

答案🔊

dá'ànđáp ánđáp án
61

打扮🔊

dǎbantrang điểm; trang trí; trang hoàngđả ban
62

大夫🔊

dàfūbác sĩđại phu
63

大概🔊

dàgàiđại khái,có lẽđại khái
64

戴🔊

dàiđội; đeo; cài; mangđái.đới
65

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểu
66

代替🔊

dàitìthay; thế; thế chỗ; thay thếđại thế
67

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đang
68

当地🔊

dāngdìbản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địađương địa
69

当时🔊

dàngshílập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thìđương thì
70

刀🔊

dāodaođao
71

导游🔊

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchđạo du
72

到处🔊

dàochùkhắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốnđáo xứ
73

到底🔊

dàodǐđến cùngđáo để
74

道歉🔊

dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗiđạo khiểm
75

打扰🔊

dǎrǎoquấy rối; làm phiền; quấy rầyđả nhiễu
76

大使馆🔊

dàshǐguǎnđại sứ quán; sứ quán; toà đại sứđại sứ quán
77

打印🔊

dǎyìninđả ấn
78

大约🔊

dàyuēkhoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độđại ước
79

打折🔊

dǎzhébán giảm giá, chiết khấu, saleđả chiết
80

打针🔊

dǎzhēnchích; tiêmđả châm
81

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳng
82

得意🔊

déyìđắc chíđắc ý
83

底🔊

đáy; đếđể
84

掉🔊

diàorơi; rớtđiệu.trạo
85

调查🔊

diàocháđiều trađiều tra
86

地球🔊

dìqiú(d)địa cầu, trái đấtđịa cầu
87

丢🔊

diūmất; thất lạcđâu
88

地址🔊

dìzhǐ(d)địa chỉđịa chỉ
89

动作🔊

dòngzuòđộng tácđộng tác
90

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốn
91

断🔊

duànnhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định)đoạn.đoán
92

堵车🔊

dǔchēkẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đườngđổ xa
93

对🔊

duìđúng,đối diệnđối
94

对话🔊

duìhuàđối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)đối thoại
95

对面🔊

duìmiàn(d)đối diệnđối diện
96

朵🔊

duǒđoá; đám (lượng từ)đoá
97

肚子🔊

dùzibụng; cái bụngđỗ tử
98

而🔊

érđến; rồi (liên từ)nhi.năng
99

儿童🔊

értóng(d)nhi đồngnhi đồng
100

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphát
101

法律🔊

fǎlǜpháp luậtpháp luật
102

翻译🔊

fān yìphiên dịchphiên dịch
103

反对🔊

fǎnduìphản đốiphản đối
104

放暑假🔊

fàng shǔ jiàđi nghỉ hèphóng thử giả
105

方法🔊

fāngfǎ(d)phương phápphương pháp
106

方面🔊

fāngmiànphương diện; mặt; phíaphương diện
107

放弃🔊

fàngqìvứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏphóng khí
108

访问🔊

fǎngwènphỏng vấn; thăm; viếng thămphỏng vấn
109

方向🔊

fāngxiàng(d)phương hướngphương hướng
110

烦恼🔊

fánnǎophiền nãophiền não
111

范围🔊

fànwéiphạm viphạm vi
112

反映🔊

fǎnyìngphản ánh; miêu tảphản ánh
113

发生🔊

fāshēngsinh ra; xảy ra; sản sinhphát sinh
114

发展🔊

fāzhǎn(đ/d) phát triểnphát triển
115

份🔊

fènsuất; phầnphận
116

分之🔊

fēn zhī(chỉ ra một phần nhỏ)phân chi
117

丰富🔊

fēngfùphong phúphong phú
118

风景🔊

fēngjǐngphong cảnhphong cảnh
119

否则🔊

fǒuzébằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)phủ tắc
120

富🔊

phúphú
121

父亲🔊

fù qinbố ruộtphụ thân
122

符合🔊

fúhéphù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứngphù hợp
123

复印🔊

fùyìnphô-tô-cóp-py; sao chépphục ấn
124

复杂🔊

fùzáphức tạpphục tạp
125

负责🔊

fùzéphụ trách; chịu trách nhiệmphụ trách
126

改变🔊

gǎibiàncải biên; thay đổi; biến đổicải biến
127

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cán
128

干杯🔊

gānbēicạn chéncan bôi
129

感动🔊

gǎndòngcảm động; xúc độngcảm động
130

刚刚🔊

gānggāngvừa; vừa mới; vừa vặncương cương
131

感觉🔊

gǎnjué(đ/d)cảm giáccảm giác
132

感情🔊

gǎnqíngcảm tìnhcảm tình
133

感谢🔊

gǎnxiècảm tạcảm tạ
134

干燥🔊

gānzàokhô,hanh khô,khô ráocan táo
135

高级🔊

gāojícấp cao; bậc cao; cao cấpcao cấp
136

各🔊

các; tất cảcác
137

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tử
138

工具🔊

gōngjùcông cụcông cụ
139

公里🔊

gōnglǐkilometcông lí
140

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồng
141

工资🔊

gōngzītiền lương, tiền côngcông tư
142

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấu
143

购物🔊

gòuwùmua sắm, mua hàngcấu vật
144

挂🔊

guàtreo; móc; khoácquải
145

逛🔊

guàngđi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao ducuống
146

光🔊

guāngquangquang
147

广播🔊

guǎngbòquảng báquảng bá
148

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáo
149

关键🔊

guānjiànthen chốt; mấu chốtquan kiện
150

管理🔊

guǎnlǐquản trị, quản lýquản lí
151

观众🔊

guānzhòng(d) khán giảquan chúng
152

孤单🔊

gūdāncô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trảicô đơn
153

规定🔊

guīdìngqui địnhquy định
154

估计🔊

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoáncổ kế
155

顾客🔊

gùkèkhách hàngcố khách
156

鼓励🔊

gǔlìkhuyến khích; khích lệcổ lệ
157

过🔊

guòqua; đi quaquá.qua
158

过程🔊

guòchéngquá trìnhquá trình
159

国际🔊

guójì(d)quốc tếquốc tế
160

果然🔊

guǒrán(p) quả nhiênquả nhiên
161

故意🔊

gùyìcố ýcố ý
162

鼓掌🔊

gǔzhǎngvỗ taycổ chưởng
163

害羞🔊

hàixiūxấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡhại tu
164

海洋🔊

hǎiyánghải dương; biển; biển cảhải dương
165

汗🔊

hánkha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)hãn.hàn.hạn
166

寒假🔊

hán jiànghỉ đônghàn giá
167

航班🔊

hángbānchuyến bay; lịch bayhàng ban
168

好处🔊

hǎochùlợi ích,được lợihảo xứ
169

号码🔊

hàomǎ(d)sô", mã sốhiệu mã
170

好像🔊

hǎoxiànghình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na náhảo tượng
171

合格🔊

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượnghợp cách
172

合适🔊

héshìhợp; thích hợp; vừa; vừa vặnhợp thích
173

盒子🔊

hézihộp; cái hộphạp tử
174

厚🔊

hòudàyhậu
175

后悔🔊

hòuhuǐ(đ)hối hậnhậu hối
176

后来🔊

hòuláivề sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)hậu lai
177

猴子🔊

hóuzikhỉ; con khỉhầu tử
178

护士🔊

hù shìy táhộ sĩ
179

怀疑🔊

huáiyíhoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởnghoài nghi
180

回忆🔊

huíyìhồi ứchồi ức
181

火🔊

huǒhỏahoả
182

获得🔊

huòdéđược; thu được; giành được; đạt được; đượchoạch đắc
183

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt động
184

活泼🔊

huópōhoạt báthoạt bát
185

忽然🔊

hūránbỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗnghốt nhiên
186

互相🔊

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhauhỗ tương
187

寄🔊

gửi; gởikí.ký
188

假🔊

jiǎgiả dối; không thật; giả; dốigiả.giá.hà
189

加班🔊

jiābāntăng ca; thêm ca; làm thêm giờgia ban
190

价格🔊

jiàgégiágiá cách
191

家具🔊

jiājùđồ dùng gia đìnhgia cụ
192

食品🔊

jiājùđồ gia dụngthực phẩm
193

奖金🔊

jiǎn gjīntiền thưởngtưởng kim
194

坚持🔊

jiānchíkiên trì; giữ vững; khăng khăng giữkiên trì
195

减肥🔊

jiǎnféigiảm cân; giảm béogiảm phì
196

降低🔊

jiàngdīhạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảmgiáng đê
197

将来🔊

jiāngláitương lai; sau này; mai sautương lai
198

减少🔊

jiǎnshǎogiảm bớt; giảm thiểugiảm thiểu
199

交🔊

jiāogiaogiao
200

饺子🔊

jiǎo zǐbánh chẻogiảo tử
201

骄傲🔊

jiāo'àokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạnkiêu ngạo
202

交流🔊

jiāoliúgiao lưu; trao đổigiao lưu
203

教授🔊

jiàoshòugiáo sưgiáo thụ
204

交通🔊

jiāotōnggiao thônggiao thông
205

教育🔊

jiàoyùgiáo dục; đào tạogiáo dục
206

加油站🔊

jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xănggia du trạm
207

基础🔊

jīchǔnền móngcơ sở
208

激动🔊

jīdòngxúc động, kích động (tình cảm)kích động
209

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quả
210

解释🔊

jiěshìgiải thíchgiải thích
211

接受🔊

jiēshòutiếp nhận,nhậntiếp thụ
212

节约🔊

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)tiết ước
213

集合🔊

jíhétập hợptập hợp
214

计划🔊

jìhuàkế hoạchkế hoạch
215

积极🔊

jījí(t) tích cựctí cực
216

积累🔊

jīlěitích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)tích lũy
217

警察🔊

jǐng chácảnh sátcảnh sát
218

精彩🔊

jīngcǎiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)tinh thải
219

经济🔊

jīngjìnền kinh tếkinh tế
220

京剧🔊

jīngjùkinh dịchkinh kịch
221

经历🔊

jīnglìkinh nghiệm từng trảikinh lịch
222

竟然🔊

jìngránmà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)cánh nhiên
223

精神🔊

jīngshéntinh thần; nghị lực; sinh lựctinh thần
224

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quản
225

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệm
226

竞争🔊

jìngzhēngcạnh tranhcạnh tranh
227

镜子🔊

jìngzigươngkính tử
228

进行🔊

jìnxíngtiến hành; làmtiến hành
229

紧张🔊

jǐnzhānghồi hộpkhẩn trương
230

禁止🔊

jìnzhǐcấm chỉcấm chỉ
231

极其🔊

jíqícực kỳcực kỳ
232

既然🔊

jìránđã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)kí nhiên
233

及时🔊

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụcập thì
234

即使🔊

jíshǐcho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)tức sử
235

技术🔊

jìshùkỹ thuậtkĩ thuật
236

究竟🔊

jiūjìngcuối cùng (phó từ)cứu cánh
237

继续🔊

jìxùtiếp tục; kéo dài (hoạt động)kế tục
238

记者🔊

jìzhě(d) ký giả, phóng viênkí giả
239

举办🔊

jǔbàntổ chứccử biện
240

拒绝🔊

jùjuésự chối từcự tuyệt
241

距离🔊

jùlícách; khoảng cáchcự li
242

开玩笑🔊

kāiwánxiàonói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡnkhai ngoạn tiếu
243

看法🔊

kànfǎquan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độkhán pháp
244

考虑🔊

kǎolǜsuy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xétkhảo lự
245

棵🔊

cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)khỏa
246

可怜🔊

kěliánđáng thương; thảm thương; đáng tiếckhả liên
247

肯定🔊

kěndìngkhẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)khẳng định
248

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thị
249

咳嗽🔊

késouhokhái thấu
250

可惜🔊

kěxīđáng tiếc; tiếc làkhả tích
251

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa học
252

恐怕🔊

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)khủng phạ
253

空气🔊

kōngqìkhông khíkhông khí
254

苦🔊

đắng; hao tốn quá nhiềukhổ.cổ
255

宽🔊

kuānrộng; bao quátkhoan
256

困🔊

kùnbuồn ngủkhốn
257

困难🔊

kùnnán(d) khó khănkhốn nan
258

扩大🔊

kuòdàmở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)khuếch đại
259

辣🔊

caylạt
260

拉🔊

lôi, kéolạp
261

来不及🔊

láibujíkhông kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)lai bất cập
262

来得及🔊

láidejíkịp; còn kịplai đắc cập
263

懒🔊

lǎnlười; nhát; làm biếnglãn.lại
264

浪费🔊

làng fèilãng phílãng phí
265

浪漫🔊

làngmànlãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)lãng mạn
266

老虎🔊

lǎohǔhổ; hùm; cọp; ông ba mươilão hổ
267

冷静🔊

lěngjìng(t) bình tĩnhlãnh tĩnh
268

垃圾桶🔊

lèsè tǒngthùng ráclạp sắc dũng
269

俩🔊

liǎhai; đôilưỡng
270

连🔊

liánđại độiliên
271

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lương
272

凉快🔊

liángkuaimát mẻ; mátlương khoái
273

联系🔊

liánxìliên hệ; gắn liền, liên lạcliên hệ
274

聊天🔊

liáotiānchat,trò chuyệnliêu thiên
275

理发🔊

lǐFàcắt tóclí phát
276

理解🔊

lǐjiě(đ/d)lý giải, hiểulí giải
277

礼貌🔊

lǐmàolễ phép; lễ độ, lịch sựlễ mạo
278

另外🔊

lìngwàingoài ra; ngoài; việc kháclánh ngoại
279

力气🔊

lìqì(d) sức khỏelực khí
280

例如🔊

lìrúví dụ; thí dụ; ví nhưlệ như
281

留🔊

liúlưu lại; để lại; giữ lại; ở lạilưu
282

流泪🔊

liú lèirơi nước mắtlưu lệ
283

流利🔊

liúlìlưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)lưu lợi
284

流行🔊

liúxínglưu hành; thịnh hành; phổ biếnlưu hành
285

留学🔊

liúxuédu học; lưu họclưu học
286

理想🔊

lǐxiǎngước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)lí tưởng
287

乱🔊

luànloạn; rối; lộn xộnloạn
288

律师🔊

lǜshīluật sưluật sư
289

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiền
290

马虎🔊

mǎhuqua loa; đại khái; tàm tạmmã hổ
291

满🔊

mǎnđầy; chậtmãn
292

毛巾🔊

máo jīnkhăn mặtmao cân
293

美丽🔊

měilìmỹ lệ; đẹpmĩ lệ
294

梦🔊

mèngnằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm baomộng.mông
295

免费🔊

miǎnfèimiễn phí; không lấy tiền; không mất tiềnmiễn phí
296

密码🔊

mìmǎmật mãmật mã
297

民族🔊

mínzúdân tộcdân tộc
298

母亲🔊

mǔ qīnmẹ ruộtmẫu thân
299

目的🔊

mùdì(d) mục đíchmục đích
300

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâm
301

难道🔊

nándàolẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽnan đạo
302

难受🔊

nánshòu(t)khó chịu, khó ởnan thụ
303

内🔊

nèitrong; phía trong, trong vòng, trong phạm vinội.nạp
304

内容🔊

nèiróng(d)nội dungnội dung
305

能力🔊

nénglìnăng lực; khả năngnăng lực
306

年龄🔊

niánlíngtuổiniên linh
307

弄🔊

nòngxách; cầm; chơi đùalộng
308

农村🔊

nóngcūnnông thônnông thôn
309

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoà
310

偶尔🔊

ǒuěrthỉnh thoảng; tình cờ, đôi khingẫu nhĩ
311

排列🔊

páilièsắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)bài liệt
312

判断🔊

pànduànphán đoán; nhận xét; đánh giáphán đoán
313

陪🔊

péicùng, theo, đưabồi
314

骗🔊

piànlừa gạt; lừa dốiphiến.biển
315

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiên
316

皮肤🔊

pífūda; da dẻbì phu
317

乒乓球🔊

pīngpāngqiúbóng bàn; ping-pongbinh bàng cầu
318

平时🔊

píngshíbình thường; lúc thường; ngày thườngbình thì
319

瓶子🔊

píngzilọ; bìnhbình tử
320

批评🔊

pīpíngphê bìnhphê bình
321

脾气🔊

píqitính tình; tính cách; tính khítì khí
322

破🔊

ráchphá
323

普遍🔊

pǔbiànphổ biến; rộng rãi; rộng khắpphổ biến
324

墙🔊

qiángtường; bức tườngtường
325

千万🔊

qiānwànnhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đốithiên vạn
326

签证🔊

qiānzhèngthị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)thiêm chứng
327

桥🔊

qiáocầukiều.cao.khiêu
328

敲🔊

qiāogõ; khuaxao
329

巧克力🔊

qiǎokèlìchocolatexảo khắc lực
330

其次🔊

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đókì thứ
331

起飞🔊

qǐfēi(đ) cất cánhkhởi phi
332

气候🔊

qìhòukhí hậukhí hậu
333

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi lai
334

轻🔊

qīngnhẹkhinh.khánh
335

请假🔊

qǐng jiàxin nghỉ, nghỉ phépthỉnh giá
336

请客🔊

qǐngkèmời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)thỉnh khách
337

情况🔊

qíngkuàngtình hìnhtình huống
338

轻松🔊

qīngsōngnhẹ nhõm; ung dung; thoải máikhinh tùng
339

亲戚🔊

qīnqīhọ hàng, bà con, thân thích; thông giathân thích
340

穷🔊

qióngnghèo; nghèo nàncùng
341

其中🔊

qízhōngtrong đókỳ trung
342

取🔊

lấythủ.tụ
343

全部🔊

quánbù(d)toàn bộ, tất cảtoàn bộ
344

区别🔊

qūbiéphân biệtkhu biệt
345

却🔊

quèlùikhước.tức.ngang
346

缺点🔊

quēdiǎnkhuyết điểm; thiếu sótkhuyết điểm
347

缺少🔊

quēshǎothiếukhuyết thiếu
348

确实🔊

quèshíthực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)xác thực
349

群🔊

qúnbầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụmquần
350

然而🔊

ránérnhưng mà; thế mà; song, tuy nhiênnhiên nhi
351

任务🔊

rèn wùnhiệm vụnhiệm vụ
352

热闹🔊

rènàonáo nhiệtnhiệt náo
353

扔🔊

rēngném; đẩynhưng.nhận
354

仍然🔊

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lạinhưng nhiên
355

任何🔊

rènhébất kìnhiệm hà
356

人民币🔊

rénmínbìnhân dân tệnhân dân tệ
357

日记🔊

rìjìnhật kýnhật ký
358

软🔊

ruǎnmềm; mềm mạinhuyễn
359

入口🔊

rùkǒulối vào,cửa vàonhập khẩu
360

散步🔊

sànbùđi bách bộ; đi dạo; dạo máttản bộ
361

森林🔊

sēnlín(n)rừng rậmsâm lâm
362

沙发🔊

shāfāghế xô-pha; ghế tràng kỷsa phát
363

商量🔊

shāngliàngthương lượng; bàn bạc; trao đổithương lương
364

伤心🔊

shāngxīnđau lòngthương tâm
365

稍微🔊

shāowēisơ qua; hơi; một chútsảo vi
366

社会🔊

shèhuìxã hộixã hội
367

深🔊

shēnsâuthâm
368

申请🔊

shēn qǐngđơn xinthân thỉnh
369

剩🔊

shèngthừa lại; còn lạithặng
370

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạt
371

生命🔊

shēngmìngsinh mệnhsinh mệnh
372

甚至🔊

shènzhìthậm chí; ngay cả; đến nỗithậm chí
373

试🔊

shìthử; thí nghiệmthí
374

失败🔊

shībàithất bạithất bại
375

市场🔊

shìchǎng(d)chợ, thị trườngthị trường
376

十分🔊

shífēnrất; hết sức; vô cùngthập phân
377

师傅🔊

shīfùsư phụsư phó
378

适合🔊

shìhéphù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)thích hợp
379

实际🔊

shíjìthực tế; có thực; sự thậtthực tế
380

世纪🔊

shìjì(d) thế kỷthế kỷ
381

湿润🔊

shīrùnướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...)thấp nhuận
382

失望🔊

shīwàngsự thất vọngthất vọng
383

适应🔊

shìyìngthích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu)thích ứng
384

使用🔊

shǐyòng(đ)sử dụngsử dụng
385

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tại
386

狮子🔊

shīzisư tửsư tử
387

收🔊

shōuthu vàothu.thú.thâu
388

售货员🔊

shōu huò yuánnV bán hàngthụ hoá viên
389

受不了🔊

shòubuliǎochịu không nổi; chịu không đượcthụ bất liễu
390

受到🔊

shòudàonhận đượcthụ đáo
391

首都🔊

shǒudūthủ đô; thủ phủthủ đô
392

收入🔊

shōurù(đ/d)thu nhậpthu nhập
393

收拾🔊

shōushí(đ)thu dọnthu thập
394

首先🔊

shǒuxiānđầu tiên; sớm nhấtthủ tiên
395

输🔊

shūvận chuyển; vận tảithâu.thú.du
396

帅🔊

shuàiđẹp trai,soái; chủ soáisuất.suý.soái
397

数量🔊

shùliàngsố lượngsố lượng
398

顺便🔊

shùnbiànthuận tiện; tiện thể; nhân tiệnthuận tiện
399

顺利🔊

shùnlìthuận lợi; suôn sẻthuận lợi
400

顺序🔊

shùnxùtrật tự; thứ tựthuận tự
401

说明🔊

shuōmíngthuyết minh,hướng dẫnthuyết minh
402

硕士🔊

shuòshìthạc sĩthạc sĩ
403

熟悉🔊

shúxīhiểu rõ, quen thuộc, quenthục tất
404

数字🔊

shùzìchữ sốsố tự
405

死🔊

chết; mấttử
406

速度🔊

sù dùtốc độtốc độ
407

算🔊

suànđếm,tính toántoán
408

酸🔊

suānchua;a-xíttoan
409

随便🔊

suíbiàntùy tiệntuỳ tiện
410

随着🔊

suízhecùng với, với, khituỳ trứ
411

塑料袋🔊

sùliào dàitúi nhựa, túi nilontố liệu đại
412

孙子🔊

sūnzicháu traitôn tử
413

所有🔊

suǒyǒusở hữusở hữu
414

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.di
415

抬🔊

táigiơ lên; đưa lên; ngẩng, ngướcđài.sĩ.si
416

态度🔊

tàiduthái độthái độ
417

弹🔊

tánbắn; bắn rađạn.đàn
418

谈🔊

tánđàmđàm
419

趟🔊

tàngdãy; hàngthảng.tranh
420

躺🔊

tǎngnằmthảng
421

汤🔊

tāngnước nóng; nước sôithang.sương.thãng
422

讨论🔊

tǎolùn(đ/d)thảo luậnthảo luận
423

讨厌🔊

tǎoyànđáng ghét; chán ghétthảo yếm
424

特点🔊

tèdiǎnđặc điểmđặc điểm
425

填空🔊

tiánkònglấp chỗ trống; bổ khuyếtđiền không
426

条件🔊

tiáojiàn(d)điều kiệnđiều kiện
427

提供🔊

tígōngcung cấp; dành chođề cung
428

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnh
429

停止🔊

tíngzhǐđình chỉđình chỉ
430

提前🔊

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạnđề tiền
431

提醒🔊

tíxǐngnhắc nhởđề tỉnh
432

通过🔊

tōngguòthông quathông quá
433

同情🔊

tóngqíng(t/d) đồng tìnhđồng tình
434

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông tri
435

推🔊

tuīđẩy; đùnthôi.suy
436

推迟🔊

tuīchíchậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãnthôi trì
437

脱🔊

tuōrụng; tróc;cởi rathoát.đoái
438

往🔊

wǎngđi; đếnvãng
439

网球🔊

wǎngqiúquần vợt; ten-nít (Anh: tennis)võng cầu
440

往往🔊

wǎngwǎngthường thường; thường hayvãng vãng
441

网站🔊

wǎngzhànwebsitevõng trạm
442

完全🔊

wánquánhoàn toànhoàn toàn
443

袜子🔊

wàzibít tất; tất; vớmiệt tử
444

味道🔊

wèi dàomùi vịvị đạo
445

危险🔊

wéixiǎnnguy hiểmnguy hiểm
446

温度🔊

wēndùnhiệt độôn độ
447

文章🔊

wénzhāngbài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)văn chương
448

无🔊

không có; khôngvô.mô
449

误会🔊

wùhuìhiểu lầmngộ hội
450

无聊🔊

wúliáobuồn tẻvô liêu
451

无论🔊

wúlùnbất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)vô luận
452

污染🔊

wūrǎnô nhiễmô nhiễm
453

洗衣机🔊

xǐ yī jīmáy giặttẩy y cơ
454

咸🔊

xiánmặnhàm.giảm.hám
455

现代🔊

xiàndài(t)hiện đạihiện đại
456

响🔊

xiǎngtiếng vang; tiếng dội lạihưởng
457

香🔊

xiānghươnghương
458

相反🔊

xiāngfǎntương phản; trái ngược nhautương phản
459

详细🔊

xiángxìkỹ càng tỉ mỉtường tế
460

羡慕🔊

xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộtiện mộ
461

限制🔊

xiànzhìhạn chếhạn chế
462

效果🔊

xiàoguǒhiệu quảhiệu quả
463

笑话🔊

xiàohuàchuyện cườitiếu thoại
464

小说🔊

xiǎoshuō(d)tiểu thuyếttiểu thuyết
465

消息🔊

xiāoxitin tức; thông tintiêu tức
466

西红柿🔊

xīhóngshìcà chuatây hồng thị
467

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãng
468

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnh
469

醒🔊

xǐngtỉnh (hết say, hết mê)tỉnh.tinh
470

性别🔊

xìngbiégiới tínhtính biệt
471

兴奋🔊

xīngfèn(t) hưng phấn, phấn khởihưng phấn
472

幸福🔊

xìngfúhạnh phúchạnh phúc
473

性格🔊

xìnggétính cách; tính nếttính cách
474

辛苦🔊

xīnkǔvất vả; cực nhọctân khổ
475

心情🔊

xīnqíngtâm trạngtâm tình
476

信任🔊

xìnrènsự tin cẩn, tín nhiệmtín nhâm
477

信心🔊

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tintín tâm
478

信用卡🔊

xìnyòngkǎthẻ tín dụng, Credit Cardtín dụng ca
479

修🔊

xiūsửa (cắt gọt theo ý muốn)tu
480

吸引🔊

xīyǐnhấp dẫn; thu húthấp dẫn
481

许多🔊

xǔduōrất nhiều; nhiềuhứa đa
482

血🔊

xuèmáu; huyếthuyết
483

呀🔊

a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)a.nha
484

压力🔊

yā lìáp lựcáp lực
485

牙膏🔊

yágāokem đánh răngnha cao
486

盐🔊

yánmuối ăndiêm
487

研究生🔊

yán jiū shēngnghiên cứu sinhnghiên cứu sinh
488

演出🔊

yǎnchūdiễn xuất, biểu diễndiễn xuất
489

养成🔊

yǎng chéngphát triển; xây dựng; nuôi dưỡngdưỡng thành
490

严格🔊

yán'génghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽnghiêm cách
491

阳光🔊

yángguānglạc quan, vui vẻdương quang
492

样子🔊

yàngzihình dạng; kiểu dángdạng tử
493

演员🔊

yǎnyuándiễn viêndiễn viên
494

严重🔊

yánzhòngnghiêm trọngnghiêm trọng
495

钥匙🔊

yào shichìa khóathược thi
496

邀请🔊

yāoqǐngmờiyêu thỉnh
497

亚洲🔊

yàzhōuá Châu; Châu Áá châu
498

页🔊

tranghiệt
499

也许🔊

yěxǔcó lẽdã hứa
500

叶子🔊

yèzilá câydiệp tử
501

亿🔊

một trăm triệuức
502

以🔊

503

意见🔊

yìjiàný kiếný kiến
504

因此🔊

yīncǐ(l)vì vậy, bởi vậynhân thử
505

赢🔊

yíngthắng; đượcdoanh
506

硬🔊

yìngcứng; rắnngạnh
507

饮料🔊

yǐnliàođồ uống; thức uốngẩm liệu
508

引起🔊

yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra, gây radẫn khởi
509

印象🔊

yìnxiàngấn tượng; hình ảnhấn tượng
510

一切🔊

yīqiètất cả; hết thảynhất thiết
511

艺术🔊

yìshùnghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )nghệ thuật
512

勇敢🔊

yǒnggǎndũng cảmdũng cảm
513

永远🔊

yǒngyuǎn(p) vĩnh viễnvĩnh viễn
514

由🔊

yóutừ; khởi điểmdo.yêu
515

优点🔊

yōudiǎnưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốtưu điểm
516

友好🔊

yǒuhǎohữu hảohữu hảo
517

幽默🔊

yōumòhài hước, dí dỏmu mặc
518

尤其🔊

yóuqínhất là; đặc biệt là; càngvưu kỳ
519

有趣🔊

yǒuqùthú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyênhữu thú
520

优秀🔊

yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)ưu tú
521

友谊🔊

yǒuyìtình bạnhữu nghị
522

由于🔊

yóuyúbởi; do; bởi vìdo ư
523

与🔊

cùng; với; cùng vớidữ.dư.dự
524

圆🔊

yuántrònviên
525

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên lai
526

原谅🔊

yuánliàngtha thứ; thứ lỗinguyên lượng
527

原因🔊

yuányīn(d)nguyên nhânnguyên nhân
528

阅读🔊

yuèdúxem; đọcduyệt độc
529

约会🔊

yuēhuìhẹn hòước hội
530

语法🔊

yǔfǎngữ phápngữ pháp
531

愉快🔊

yúkuàivui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻdu khoái
532

羽毛球🔊

yǔmáoqiúcầu lông; môn cầu lôngvũ mao cầu
533

允许🔊

yǔnxǔcho phépduẫn hứa
534

于是🔊

yúshì(l) thế làư thị
535

预习🔊

yùxíxem trước, ôn trước, chuẩn bị bàidự tập
536

语言🔊

yǔyánngôn ngữngữ ngôn
537

脏🔊

zàngnội tạng; tạngtạng.tảng.táng
538

咱们🔊

zánmenchúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe)cha môn
539

暂时🔊

zànshítạm thờitạm thì
540

杂志🔊

zázhìtạp chítạp chí
541

增加🔊

zēngjiātăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lêntăng gia
542

增长🔊

zēngzhǎngtăng trưởngtăng trưởng
543

责任🔊

zérèntrách nhiệmtrách nhiệm
544

窄🔊

zhǎihẹp; chật; chật hẹptrách
545

招聘🔊

zhāopìnthông báo tuyển dụng; thông báo tuyển ngườichiêu sính
546

整理🔊

zhěng lǐchỉnh lýchỉnh lí
547

正常🔊

zhèngcháng(t)bình thườngchính thường
548

正好🔊

zhènghǎovừa vặn; đúng lúcchính hảo
549

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minh
550

整齐🔊

zhěngqíngăn nắp; trật tự; chỉnh tềchỉnh tề
551

正确🔊

zhèngquè(t)chính xácchính xác
552

正式🔊

zhèngshì(t) chính thứcchánh thức
553

真正🔊

zhēnzhèngchân chính; thật sựchân chánh
554

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉ
555

之🔊

zhī(dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ)chi
556

支持🔊

zhīchígắng sức; ra sức; chống đỡchi trì
557

值得🔊

zhídéđáng; nên, xứng đángtrị đắc
558

只好🔊

zhǐhǎođành phải; buộc lòng phảichỉ hảo
559

直接🔊

zhíjiē(đ)trực tiếptrực tiếp
560

质量🔊

zhìliàngchất lượngchất lượng
561

至少🔊

zhìshǎochí ít; ít nhấtchí thiểu
562

知识🔊

zhīshì(d)tri thức, trí thứctri thức
563

植物🔊

zhíwùthực vật; cây cối; câythực vật
564

只要🔊

zhǐyào(l)miễn là, chỉ cầnchỉ yếu
565

职业🔊

zhíyènghề nghiệp; nghềchức nghiệp
566

制造🔊

zhìzàochế tạochế tạo
567

重点🔊

zhòngdiǎnđiểm tựa; điểm đặttrọng điểm
568

重视🔊

zhòngshìcoi trọng; xem trọng; chú trọngtrọng thị
569

中文🔊

zhōngwéntrung văn; tiếng Hoatrung văn
570

周围🔊

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanhchu vi
571

猪🔊

zhūlợntrư
572

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệp
573

撞🔊

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phảichàng.tràng
574

专门🔊

zhuānménchuyên mônchuyên môn
575

主动🔊

zhǔdòng(d)chủ độngchủ động
576

祝贺🔊

zhùhèchúc mừng; mừngchúc hạ
577

逐渐🔊

zhújiàndần dần; từng bướctrục tiệm
578

著名🔊

zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danhtrứ danh
579

准确🔊

zhǔnquèchính xác; đúng; đúng đắnchuẩn xác
580

准时🔊

zhǔnshíđúng giờchuẩn thì
581

主意🔊

zhǔyì(d)chủ ý, ý địnhchủ ý
582

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiên
583

仔细🔊

zǐxìtiết kiệm;tỉ mỉtử tế
584

总结🔊

zǒngjié(đ/d) tổng kếttổng kết
585

租🔊

thuê; mướn
586

赚🔊

zuànlừa; gạt (người)trám
587

组成🔊

zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lậptổ thành
588

嘴🔊

zuǐmiệng; mồmchuỷ
589

最好🔊

zuìhǎohay nhất; giỏi nhấttối hảo
590

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậu
591

尊重🔊

zūnzhòngtôn kính; tôn trọngtôn trọng
592

座🔊

zuòtoà; hòn; ngôitọa
593

做生意🔊

zuòshēngyibuôn bán; kinh doanh; làm ăntố sanh ý
594

座位🔊

zuòwèichỗ ngồitoạ vị
595

作者🔊

zuòzhětác giả; tác giatác giả
596

组织🔊

zǔzhītổ chứctổ chức


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
300 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 3 (Giản Thể) – Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!