Bỏ qua để đến Nội dung

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)

🔥 Bạn đang bắt đầu học tiếng Trung và muốn chinh phục kỳ thi TOCFL 1?

Bạn cần danh sách từ vựng TOCFL 1 đầy đủ, dễ nhớ và phương pháp học nhanh nhất?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 1 (Giản thể), kèm theo ví dụ thực tế và mẹo học từ vựng hiệu quả nhất!

1. TOCFL LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 1?

📌 TOCFL là gì?

TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những người muốn học tập, làm việc hoặc định cư tại Đài Loan. TOCFL gồm 6 cấp độ:

  • TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
  • TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, đọc hiểu văn bản, giao tiếp chuyên sâu.
  • TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung thành thạo trong học thuật và công việc.

📌 Vì sao nên học 500 từ vựng TOCFL 1?

Giúp bạn giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Dễ dàng thi đậu TOCFL 1, mở ra cơ hội du học Đài Loan.

Là nền tảng quan trọng để học lên TOCFL 2-6.

📖 Cùng khám phá danh sách 500 từ vựng TOCFL 1 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 1 (GIẢN THỂ)

📌 Từ vựng được chia theo nhóm giúp bạn dễ học và nhớ nhanh hơn.

🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ cơ bản

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1Tôi
2Bạn
3他/她Anh ấy / Cô ấy
4我们wǒmenChúng tôi
5他们tāmenHọ

📌 Cách học:

✔ Dùng Flashcard để học và ghi nhớ từ mới.

✔ Đặt câu với các đại từ để luyện phản xạ nhanh.

🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1chīĂn
2Uống
3shuōNói
4tīngNghe
5kànNhìn, xem

📌 Cách học:

✔ Xem video hội thoại đơn giản để học cách sử dụng từ trong thực tế.

✔ Luyện tập nói câu đơn giản hàng ngày.

🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1今天jīntiānHôm nay
2明天míngtiānNgày mai
3昨天zuótiānHôm qua
4现在xiànzàiBây giờ
5早上zǎoshangBuổi sáng

📌 Cách học:

✔ Luyện nói về thời gian bằng tiếng Trung mỗi ngày.

✔ Dùng lịch tiếng Trung để học cách đọc ngày tháng.

🔹 Nhóm 4: Từ vựng về địa điểm

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1学校xuéxiàoTrường học
2医院yīyuànBệnh viện
3公园gōngyuánCông viên
4超市chāoshìSiêu thị
5车站chēzhànTrạm xe

📌 Cách học:

✔ Tạo các câu đơn giản mô tả địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.

✔ Kết hợp hình ảnh với từ vựng để dễ nhớ hơn.

3. CÁCH HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 1 NHANH NHẤT

🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả:

1. Học theo chủ đề và nhóm từ liên quan

📌 Ví dụ: Học về “thời gian” thì học chung các từ như 今天, 明天, 早上.

2. Sử dụng ứng dụng học từ vựng

📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp ôn tập từ vựng dễ dàng.

3. Luyện tập nói mỗi ngày

💬 Thực hành câu hội thoại đơn giản với bạn bè hoặc giáo viên.

4. Nghe nhiều hơn để tăng phản xạ

🎧 Xem phim, nghe podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm.

5. Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung

📝 Viết câu đơn giản mỗi ngày giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 1 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 1 ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

爱🔊

àiyêu,tình yêuái
2

矮🔊

ǎilùn; thấp lùn; thấpải.nuỵ.oải
3

安静🔊

ānjìng(t)yên tĩnhan tĩnh
4

吧🔊

banào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)ba
5

八🔊

tám; 8; thứ 8bát
6

办公室🔊

bà ngōng shìvăn phòngbiện công thất
7

爸爸🔊

bàbabố,babả bả
8

百🔊

bǎitrămbá.bách.mạch
9

白色🔊

báisèmàu trắngbạch sắc
10

半🔊

bànmột nửa; rưỡibán
11

帮忙🔊

bāngmánggiúp; giúp đỡbang mang
12

棒球🔊

bàngqiúbóng chàybổng cầu
13

包子🔊

bāo zibánh baobao tử
14

报纸🔊

bàozhǐbáo, báo giấybáo chỉ
15

杯🔊

bēitách; cốc; chén; lybôi
16

杯子🔊

bēizi(d)chén, lybôi tử
17

本🔊

běncuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)bổn.bản.bôn
18

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ
19

笔🔊

món; khoản; sốbút
20

表演🔊

biǎoyǎn(đ/d)biểu diễnbiểu diễn
21

比赛🔊

bǐsàithi đấu; cuộc thitỉ tái
22

不🔊

không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định)bất
23

不客气🔊

bù kèqìđừng khách sáobất khách khí
24

不错🔊

bùcuò(p) không tồi, khábất thác
25

菜🔊

càirau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)thái
26

菜单🔊

càidān(d)thực đơnthái đơn
27

参观🔊

cānguāntham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)tham quan
28

参加🔊

cānjiātham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)tham gia
29

餐厅🔊

cāntīngphòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)xan sảnh
30

厕所🔊

cèsuŏtoa létxí sở
31

茶🔊

chátràtrà
32

长🔊

chángdàitrường
33

常常🔊

chángchángthường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh)thường thường
34

唱歌🔊

chànggēhátxướng ca
35

唱歌儿🔊

chànggē erhát, hát hòxướng ca nhi
36

车站🔊

chē zhànnhà ga , bến xexa trạm
37

城市🔊

chéngshìthành thị; đô thị; thành phốthành thị
38

吃🔊

chīăn; uống; hút; hítcật, ngật
39

穿🔊

chuānmặcxuyên.xuyến
40

床🔊

chuánggiường; cái đệmsàng
41

窗🔊

chuāngcửa sổsong
42

窗户🔊

chuānghùcửa sổsong hộ
43

厨房🔊

chúfángnhà bếptrù phòng
44

春天🔊

chūntiānngày xuânxuân thiên
45

出去🔊

chūqùra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)xuất khứ
46

次🔊

giữa; đang; đang lúc; đang khithứ.tư
47

从🔊

cóngghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng)tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng
48

打🔊

đánhđả.tá
49

打电话🔊

dǎ diànhuàgọi điện thoạiđả điện thoại
50

带🔊

dàidây; thắt lưng; băng; cái đaiđới.đái
51

大家🔊

dàjiāmọi ngườiđại gia
52

蛋🔊

dàntrứngđản
53

蛋糕🔊

dàn gāobánh ga tôđản cao
54

到🔊

dàođến; tớiđáo
55

大学🔊

dàxuéđại họcđại học
56

得🔊

deđắcđắc
57

的🔊

decộng vớiđích
58

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳng
59

第🔊

đệ; thứđệ
60

店🔊

diànnhà trọ; khách điếmđiếm
61

点🔊

diǎnđiểmđiểm
62

电脑🔊

diàn nǎomáy vi tínhđiện não
63

电话🔊

diànhuà(d)điện thọaiđiện thoại
64

电视🔊

diànshì(d)tv, vô tuyến truyền hìnhđiện thị
65

电梯🔊

diàntī(d)thang máyđiện thê
66

电影🔊

diànyǐngchiếu bóng,điện ảnhđiện ảnh
67

电影院🔊

diànyǐngyuànrạp chiếu phim; rạp chiếu bóngđiện ảnh viện
68

点钟🔊

diǎnzhōnggiờđiểm chung
69

电子邮件🔊

diànzǐ yóujiànthư điện tử, emailđiện tử bưu kiện
70

鸟🔊

diǎođồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)điểu
71

弟弟🔊

dìdì(d)em traiđệ đệ
72

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phương
73

地铁🔊

dìtiětàu điện ngầmđịa thiết
74

地图🔊

dìtú(d)bản đồđịa đồ
75

懂🔊

dǒnghiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biếtđổng
76

冬天🔊

dōngtiānmùa đôngđông thiên
77

东西🔊

dōngxiđồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vậtđông tây
78

都🔊

dōuđôđô
79

读🔊

đọcđộc.đậu
80

短🔊

duǎnngắn; đoảnđoản
81

对不起🔊

duìbùqǐ(đn)xin lỗi, có lỗiđối bất khởi
82

对面🔊

duìmiàn(d)đối diệnđối diện
83

多🔊

duōnhiềuđa
84

多少🔊

duōshǎo(s)bao nhiêu, nhiều ítđa thiểu
85

读书🔊

dúshū(đtân)đọc sách, họcđộc thư
86

肚子🔊

dùzibụng; cái bụngđỗ tử
87

饿🔊

èđói; đói bụng; đói khátngã.ngạ
88

二🔊

èrhainhị
89

耳朵🔊

Ěrduolỗ tainhĩ đoá
90

儿子🔊

érzi(d)con trainhi tử
91

饭🔊

fàncơm (các loại ngũ cốc)phạn.phãn
92

饭店🔊

fàndiànhiệu ăn,hàng ăn,khách sạnphạn điếm
93

放🔊

fàngtha; thả; tháo; phóng thíchphóng.phỏng.phương
94

方便🔊

fāngbiàn(t)thuận tiện, dễ dàngphương tiện
95

房间🔊

fángjiān(d)phòngphòng gian
96

饭馆🔊

fànguǎnnhà hàngphạn quán
97

房子🔊

fángzinhà; nhà cửa; cái nhàphòng tử
98

非常🔊

fēicháng(p)phi thường, khác thường, rấtphi thường
99

飞机🔊

fēijī(d) máy bayphi cơ
100

飞机场🔊

fēijīchǎngsân bayphi cơ trường
101

分🔊

fēnxuphân.phận.phần
102

分钟🔊

fēn zhōngphútphân chung
103

风🔊

fēnggióphong.phóng.phúng
104

风景🔊

fēngjǐngphong cảnhphong cảnh
105

附近🔊

fùjìnphụ cận; lân cậnphụ cận
106

感冒🔊

gǎn màocảmcảm mạo
107

高🔊

gāocaocao
108

高兴🔊

gāoxìngcao hứng,vuicao hứng
109

个🔊

cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ)cá.cán
110

哥哥🔊

gē gēanh traica ca
111

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.căn
112

工人🔊

gōng réncông Nhâncông nhân
113

工厂🔊

gōngchǎng(d)công xưởng, nhà máycông xưởng
114

公车🔊

gōngchēxe hơi công cộng; xe buýt công cộngcông xa
115

公共汽车🔊

gōnggòng qìchēxe buýtcông cộng khí xa
116

公斤🔊

gōngjīn(d)kilôcông cân
117

功课🔊

gōngkèbài học; môn học; môncông khoá
118

公司🔊

gōngsīcông tycông ti
119

公园🔊

gōngyuáncông viên; vườn hoacông viên
120

工作🔊

gōngzuòlàm việccông tác
121

狗🔊

gǒuchócẩu
122

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếu
123

贵🔊

guìđắt; mắc; quýquý
124

过🔊

guòqua; đi quaquá.qua
125

国家🔊

guójiā(d)quôc gia, nhà nướcquốc gia
126

果汁🔊

guǒzhīnước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quảquả trấp
127

海🔊

hǎihảihải
128

海边🔊

hǎibiānbờ biểnhải biên
129

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thị
130

孩子🔊

háizitrẻ conhài tử
131

号🔊

hàongười (lượng từ)hiệu.hào
132

好🔊

hǎotốthảo.hiếu
133

好吃🔊

hào chīngonhiếu cật
134

好看🔊

hǎo kànđẹphảo khán
135

号码🔊

hàomǎ(d)sô", mã sốhiệu mã
136

和🔊

hòahoà.hoạ.hồ
137

河🔊

sông; sông ngòi
138

喝🔊

uống; húp; hớp; híthát.ới.ái.hạt
139

黑板🔊

hēibǎn(d)bảng đenhắc bản
140

很🔊

hěnrất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)ngận.khấn.hẫn
141

后🔊

hòuhậuhậu.hấu
142

湖🔊

hồ; hồ nướchồ
143

护士🔊

hù shìy táhộ sĩ
144

画🔊

huàvẽ; hoạhoạ.hoạch
145

花🔊

huāhoahoa
146

画儿🔊

huà erbức vẽ, bức tranhhoạ nhi
147

花儿🔊

huā'érhoa nhi (dân ca vùng Cam Túc, Thanh Hải. Ninh Hạ, Trung Quốc.)hoa nhi
148

坏🔊

huàihỏng,xấuhoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi
149

换🔊

huànđổi; trao đổi; hoán đổi; hoánhoán
150

黄色🔊

huángsèmàu vànghoàng sắc
151

欢迎🔊

huānyínghoan nghênhhoan nghênh
152

华文🔊

huáwénhoa Văn; tiếng Hoahoa văn
153

华语🔊

huáyǔhán Ngữ; tiếng Hoahoa ngữ
154

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hối
155

会🔊

huìhội; họp; hợp lạihội.cối
156

回答🔊

huídátrả lờihồi đáp
157

火车🔊

huǒchē(d) xe lửahoả xa
158

寄🔊

gửi; gởikí.ký
159

给🔊

cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cungcấp
160

几🔊

mấy (hỏi số)kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ
161

鸡🔊

162

家🔊

jiānuôi quen; đã thuần phục (động vật)gia
163

家具🔊

jiājùđồ dùng gia đìnhgia cụ
164

件🔊

jiànchiếc; kiện; cáikiện
165

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khang
166

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếu
167

教室🔊

jiào shìphòng họcgiáo thất
168

饺子🔊

jiǎo zǐbánh chẻogiảo tử
169

脚踏车🔊

jiǎotàchēxe đạpcước đạp xa
170

家人🔊

jiārénthành viên trong gia đình; người trong nhàgia nhân
171

机场🔊

jīchǎng(d)sân baycơ trường
172

计程车🔊

jìchéngchētắc xi; xe tắc xikế trình xa
173

记得🔊

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ đượcký đắc
174

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếp
175

街🔊

jiēhọp chợ; chợnhai
176

结婚🔊

jiéhūn(đtân)kết hônkết hôn
177

姐姐🔊

jiějiě(d)chithư thư
178

介绍🔊

jièshàogiới thiệu; mở đầugiới thiệu
179

近🔊

jìngần; bên; cận; kề; kếcận.cấn.ký
180

警察🔊

jǐng chácảnh sátcảnh sát
181

进来🔊

jìnláiđi vào; vào đây; vào; trở vàotiến lai
182

今年🔊

jīnnián(d)năm naykim niên
183

今天🔊

jīntiān(d)ngày nay, hôm naykim thiên
184

紧张🔊

jǐnzhānghồi hộpkhẩn trương
185

酒🔊

jiǔrượutửu
186

久🔊

jiǔlâu dài; lâucửu
187

九🔊

jiǔcửucửu.cưu
188

车🔊

con xe; quân xa (trong cờ tướng)xa
189

觉得🔊

juédé(đ)cảm thấygiác đắc
190

决定🔊

juédìng(d/đ) quyết địnhquyết định
191

句子🔊

jùzicâucâu tử
192

咖啡🔊

kāfēicà phêca phê
193

开🔊

kāimởkhai
194

开车🔊

kāichēlái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xekhai xa
195

开始🔊

kāishǐ(đ/n) bắt đầukhai thuỷ
196

看🔊

kànnhìn; xem; coikhán.khan
197

考试🔊

kǎoshìthikhảo thí
198

渴🔊

khát; khát nướckhát.hạt.kiệt
199

可爱🔊

kěàiđáng yêu; dễ thươngkhả ái
200

课本🔊

kèběnsách giáo khoakhoá bản
201

可能🔊

kěnéngkhả thi; có thể; thực hiện được; làm đượckhả năng
202

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thị
203

客厅🔊

kètīngphòng kháchkhách sảnh
204

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa học
205

可以🔊

kěyǐcó thể; có khả năng; có năng lựckhả dĩ
206

块🔊

kuàiđồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)khối
207

快🔊

kuàinhanh; tốc hànhkhoái
208

快乐🔊

kuàilèvui vẻkhoái lạc
209

裤子🔊

kùziquần; cái quầnkhố tử
210

来🔊

láiđến; tớilai; lãi
211

篮球🔊

lánqiúbóng rổlam cầu
212

老🔊

lǎogiàlão
213

老师🔊

lǎo shīgiáo viênlão sư
214

老板🔊

lǎobǎnông chủlão bản
215

了🔊

le(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành)liễu.liệu
216

累🔊

lěimệt;tích luỹ; chồng chất; gom gópluỹ.luỵ.luy.loã
217

冷🔊

lěnglạnhlãnh
218

冷气🔊

lěngqìhơi lạnh (của máy điều hoà nhiệt độ)lãnh khí
219

离🔊

xa rời; xa cáchly.li.lệ
220

历史🔊

lì shǐlịch sửlịch sử
221

两🔊

liǎnghai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ)lưỡng.lượng.lạng
222

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tập
223

里面🔊

lǐmiànbên trong; tronglí diện
224

零🔊

língvụn vặt; lẻ tẻ; số lẻlinh
225

礼物🔊

lǐwùlễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩmlễ vật
226

楼🔊

lóulầu; gác; nhà lầulâu
227

楼上🔊

lóu shàngtầng trênlâu thượng
228

楼下🔊

lóu xiàtầng dướilâu hạ
229

路🔊

đường xá; đường; đường lộlộ
230

六🔊

lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)lục
231

旅馆🔊

lǚguǎnkhách sạnlữ quán
232

旅行🔊

lǚxínglữ hànhlữ hành
233

吗🔊

maư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)mạ.ma
234

马🔊

ngựa
235

妈妈🔊

mā māmẹma ma
236

卖🔊

màibán,món (thức ăn)mại
237

买🔊

mǎimuamãi
238

马路🔊

mǎlù(d)đường cáimã lộ
239

慢🔊

mànchậm; chậm chạpmạn
240

忙🔊

mángbậnmang
241

猫🔊

māomèomiêu
242

每🔊

měimỗi; từngmỗi.môi.mai
243

没关系🔊

méiguānxikhông sao; không việc gì; đừng ngạimột quan hệ
244

美国🔊

měiguóhoa Kỳmỹ quốc
245

妹妹🔊

mèimei(d)em gáimuội muội
246

门🔊

méncỗ pháomôn
247

面🔊

miàncái; lá; lần, tấmdiện.miến
248

面包🔊

miàn bāobánh mìmiến bao
249

明年🔊

míngniánsang năm; năm tớiminh niên
250

明天🔊

míngtiānngày maiminh thiên
251

名字🔊

míngzitên (người)danh tự
252

没🔊

chìm; lặn (người hay vật)một
253

那🔊

thế; vậyna.nả.ná
254

哪🔊

nàona.nả.ná
255

妳🔊

nǎi/nǐbạn, chỉ nữ giớinãi.nễ
256

妳们🔊

nǎimencác bạnnãi môn
257

那里🔊

nàlichỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấyna lý
258

哪里🔊

nǎlǐ(đt)ở đâuna lí
259

难🔊

nánkhó; khó khăn; gay gonan.nạn
260

男🔊

nántrai; namnam
261

男生🔊

nánshēngnam sinh; học sinh namnam sinh
262

那儿🔊

nàrchỗ ấy; nơi ấyna nhi
263

哪儿🔊

nǎrchỗ nào; đâuna nhi
264

呢🔊

nethế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi)ni
265

能🔊

néngnăng lực; tài cán; tài năngnăng.nại.nai
266

你🔊

anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)nhĩ
267

年🔊

niánnămniên
268

年级🔊

niánjí(d) lớpniên cấp
269

年轻🔊

niánqīngtuổi trẻ; thanh niênniên khinh
270

你们🔊

nǐmen(p)các bạnnhĩ môn
271

您🔊

nínngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)nâm.nẫn
272

牛奶🔊

niúnǎisữa bòngưu nãi
273

女🔊

nữnữ.nhữ.nứ.nự
274

女儿🔊

nǚ'ér(d)con gáinữ nhi
275

女生🔊

nǚshēngnữ sinh; học sinh nữnữ sinh
276

盘子🔊

pán zikhay, mâmbàn tử
277

胖🔊

pàngmập; béo (thân thể người)phán.bàn
278

旁边🔊

pángbiānhai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnhbàng biên
279

跑🔊

pǎochạybào
280

跑步🔊

pǎobùchạy bộ; chạybào bộ
281

朋友🔊

péngyǒu(d)bè bạn, bạn hữubằng hữu
282

片🔊

piàntấm; miếng; khối; đám; viênphiến
283

便宜🔊

piányirẻ; hờitiện nghi
284

票🔊

piàové; phiếu; thẻ; hoá đőnphiếu.phiêu.tiêu
285

漂亮🔊

piàoliangxinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầuphiêu lượng
286

瓶🔊

píngbình; lọbình
287

苹果🔊

píng guǒtáo tâybình quả
288

骑🔊

cưỡi; đikỵ.kị
289

七🔊

số bảythất
290

前🔊

qiánphía trước; trướctiền.tiễn
291

钱🔊

qiántiền; đồng tiềntiền.tiễn
292

千🔊

qiānnghìnthiên
293

巧克力🔊

qiǎokèlìchocolatexảo khắc lực
294

起床🔊

qǐchuáng(đtân) ngủ dậykhởi sàng
295

请🔊

qǐngthỉnh cầu; xinthỉnh.tính
296

请假🔊

qǐng jiàxin nghỉ, nghỉ phépthỉnh giá
297

请问🔊

qǐngwèn(đn)xin hỏithỉnh vấn
298

秋天🔊

qiū tiānmùa thuthu thiên
299

去🔊

đi,rời bỏkhứ.khử.khu
300

去年🔊

qùniánnăm ngoái; năm qua; năm rồikhứ niên
301

裙子🔊

qúnziváy; cái củnquần tử
302

人🔊

rénnhânnhân
303

认识🔊

rènshì(đ)nhận thứcnhận thức
304

日🔊

nhậtnhật.nhựt
305

日本🔊

rìběnnhật Bảnnhật bổn
306

容易🔊

róngyì(t)dễdong dị; dung dị
307

肉🔊

ròuthịtnhụ.nhục.nậu
308

三🔊

sānba; số batam.tám.tạm
309

沙发🔊

shāfāghế xô-pha; ghế tràng kỷsa phát
310

山🔊

shānsơnsơn.san
311

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướng
312

上班🔊

shàng bānđi làmthượng ban
313

上网🔊

shàng wǎnglên mạngthượng võng
314

上学🔊

shàng xuéđi họcthượng học
315

商店🔊

shāngdiàncửa hàng; hiệu buônthương điếm
316

上课🔊

shàngkèlên lớpthượng khoá
317

上午🔊

shàngwǔbuổi sángthượng ngọ
318

少🔊

shǎoítthiếu.thiểu
319

谁🔊

shéiai (cũng đọc là shuí)thuỳ
320

甚么🔊

shèn mebiến thể của 什麼 | 什么 / cái gì / cái gì? / WHO? / cái gì đó / cái gìthậm ma
321

生病🔊

shēngbìngsinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật)sanh bệnh
322

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạt
323

生日🔊

shēngrìsinh nhậtsinh nhật
324

什么🔊

shénme(đt)cái gìthậm ma
325

身体🔊

shēntǐ(d)thân thểthân thể
326

十🔊

shísố mườithập
327

是🔊

shìđúng; chính xácthị
328

市场🔊

shìchǎng(d)chợ, thị trườngthị trường
329

时候🔊

shíhòukhi,lúcthì hậu
330

食物🔊

shíwùđồ ăn, thức ănthực vật
331

十字路口🔊

shízìlùkǒungã tư đường; ngã tưthập tự lộ khẩu
332

瘦🔊

shòugầy; còmsấu
333

手🔊

shǒutaythủ
334

手机🔊

shǒu jīđiện thoại di độngthủ cơ
335

受伤🔊

shòushāngbị thươngthụ thương
336

手指🔊

shǒuzhǐngón taythủ chỉ
337

树🔊

shùcâythụ.thọ
338

输🔊

shūvận chuyển; vận tảithâu.thú.du
339

书🔊

shūthưthư
340

双🔊

shuāngđôisong
341

舒服🔊

shūfuthoải mái; khoan khoáithư phục
342

水🔊

shuǐthủythuỷ
343

水果🔊

shuǐguǒ(d) hoa quả, trái câythủy quả
344

睡觉🔊

shuìjiào(đ)ngủthuỵ giác
345

说🔊

shuōnói, kểthuyết.thuế.duyệt.thoát
346

说话🔊

shuōhuànói chuyệnthuyết thoại
347

数学🔊

shùxuétoán học; toánsố học
348

四🔊

bốntứ
349

司机🔊

sījītài xế; người lái xety cơ
350

送🔊

sòngđưa; chuyển giaotống
351

岁🔊

suìnămtuế
352

所以🔊

suǒyǐliên từ, biểu thị quan hệ nhân quảsở dĩ
353

他🔊

nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam)tha,đà
354

她🔊

nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ)tha, tả
355

太🔊

tàitháithái
356

太太🔊

tàitàivợ,bà,quý bàthái thái
357

台湾🔊

táiwānđài Loan; Taiwan (cũng viết là T'aiwan, tên cũ là Formosa)đài loan
358

太阳🔊

tàiyángmặt trờithái dương
359

他们🔊

tāmenhọ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.)tha môn
360

她们🔊

tāmenhọ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới)tha môn
361

汤🔊

tāngnước nóng; nước sôithang.sương.thãng
362

踢🔊

đáthích
363

甜🔊

tiánngọtđiềm
364

天🔊

tiānngàythiên
365

天气🔊

tiānqìthời tiếtthiên khí
366

痛🔊

tòngđau; đau đớn; đau nhứcthống
367

同事🔊

tóngshìcộng sựđồng sự
368

头🔊

tóuđầuđầu
369

头发🔊

tóufǎtócđầu phát
370

图片🔊

túpiàntranh ảnhđồ phiến
371

图书馆🔊

túshū guǎnthư việnđồ thư quán
372

外面🔊

wàimianbên ngoài; phía ngoàingoại diện
373

玩🔊

wánđùa; chơi đùangoạn
374

万🔊

wànvạn = 10.000vạn.mặc
375

碗🔊

wǎnbátoản.uyển
376

玩儿🔊

wán erchơingoạn nhi
377

晚上🔊

wǎn shangbuổi tốivãn thượng
378

往🔊

wǎngđi; đếnvãng
379

网球🔊

wǎngqiúquần vợt; ten-nít (Anh: tennis)võng cầu
380

晚会🔊

wǎnhuì(d)dạ hộivãn hội
381

袜子🔊

wàzibít tất; tất; vớmiệt tử
382

喂🔊

wèicho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)uy.uỷ.uý
383

为什么🔊

wèishémevì sao,tại saovi thập ma
384

问🔊

wènhỏivấn
385

问题🔊

wèntícâu hỏi; đề hỏivấn đề
386

我🔊

tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)ngã
387

我们🔊

wǒmen(đt)chúng tôi, chúng tangã môn
388

五🔊

năm (số năm)ngũ
389

洗🔊

rửatẩy.tiển
390

下🔊

xiàdướihạ.há
391

夏天🔊

xià tiānmùa hạhạ thiên
392

下午🔊

xià wǔbuổi chiềuhạ ngọ
393

下雪🔊

xià xuětuyết rơihạ tuyết
394

下雨🔊

xià yǔmưahá vũ
395

下课🔊

xiàkèhết giờ lên lớphạ khoá
396

先🔊

xiāntrước kia; trước đótiên.tiến
397

想🔊

xiǎngnghĩ; suy nghĩtưởng
398

香蕉🔊

xiāng jiāochuối tiêuhương tiêu
399

先生🔊

xiānshengthầy; thầy giáotiên sinh
400

现在🔊

xiànzài(p)hiện tại, hiện nayhiện tại
401

笑🔊

xiàocườitiếu
402

小🔊

xiǎonhỏ; bétiểu
403

小孩🔊

xiǎo háiđứa trẻtiểu hài
404

小学🔊

xiǎo xuétiểu họctiểu học
405

小姐🔊

xiǎojiě(d)cô, tiểu thưtiểu thư
406

小时🔊

xiǎoshí(d)giờtiểu thì
407

小心🔊

xiǎoxīn(t)cẩn thậntiểu tâm
408

写🔊

xiěviếttả
409

鞋子🔊

xié zigiàyhài tử
410

谢谢🔊

xièxiècảm ơntạ tạ
411

喜欢🔊

xǐhuanthích; yêu mến; ưa thíchhỉ hoan
412

信🔊

xìntíntín.thân
413

新🔊

xīnmớitân
414

信封🔊

xìnfēngphong bì, bì thưtín phong
415

姓🔊

xìnghọtính
416

星期天🔊

xīng qī tiānchủ nhậttinh kì thiên
417

姓名🔊

xìngmíng(d)họ têntính danh
418

星期🔊

xīngqí(d)tuần lễtinh kỳ
419

星期日🔊

xīngqīrìngày chủ nhậttinh kì nhật
420

新年🔊

xīnniánnăm mới; tết Dương lịchtân niên
421

洗手间🔊

xǐshǒujiānnhà vệ sinh; WCtẩy thủ gian
422

休息🔊

xiūxí(đ)nghỉ ngơihưu tức
423

希望🔊

xīwàngniềm hy vọnghi vọng
424

洗澡🔊

xǐzǎotắm; tắm rửatẩy táo
425

学🔊

xuéhọchọc
426

学生🔊

xuéshenghọc sinhhọc sinh
427

学习🔊

xuéxíhọc tậphọc tập
428

学校🔊

xuéxiào(d)trườnghọc hiệu
429

眼睛🔊

yǎn jing eyesđôi mắtnhãn tình
430

眼镜🔊

yǎnjìngmắt kính; kính đeo mắtnhãn kính
431

颜色🔊

yánsè(d)màu sắcnhan sắc
432

药🔊

yàođánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt)dược.điếu.ước
433

也🔊

cũng (biểu thị như nhau)
434

一🔊

vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí)nhất
435

一点🔊

yī diǎnmột chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ)nhất điểm
436

医生🔊

yī shēngbác sĩy sinh
437

一半🔊

yībànphân nửa; một phần hai; một nửanhất bán
438

一半儿🔊

yībàn ermột nửanhất bán nhi
439

一点儿🔊

yīdiǎnrmột chút; một ítnhất điểm nhi
440

一定🔊

yīdìngnhất địnhnhất định
441

衣服🔊

yīfú(d)quần áoy phục
442

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậu
443

赢🔊

yíngthắng; đượcdoanh
444

英文🔊

yīngwénngôn ngữ anhanh văn
445

银行🔊

yínhángngân hàngngân hàng
446

饮料🔊

yǐnliàođồ uống; thức uốngẩm liệu
447

因为🔊

yīnwèibecausenhân vị
448

音乐🔊

yīnyuèâm nhạcâm nhạc
449

一起🔊

yīqǐcùng nơi; cùng một chỗnhất khởi
450

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiền
451

意思🔊

yìsiỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)ý tứ
452

一些🔊

yīxiēmột ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định)nhất ta
453

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạng
454

医院🔊

yīyuàn(d) bệnh việny viện
455

椅子🔊

yǐzighế tựa; ghế dựaỷ tử
456

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụng
457

有🔊

yǒuhữu.dựu.hựu
458

邮局🔊

yóu júbưu điệnbưu cục
459

有时候🔊

yǒu shíhòucó đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gianhữu thì hậu
460

游泳🔊

yóu yǒngbơi lộidu vịnh
461

右边🔊

yòubiānbên phảihữu biên
462

有趣🔊

yǒuqùthú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyênhữu thú
463

鱼🔊

ngư
464

鱼儿🔊

yú ercá, con cángư nhi
465

元🔊

yuánđồng (tệ)nguyên
466

远🔊

yuǎnxa; viễnviễn.viến
467

月🔊

yuèthángnguyệt
468

运动🔊

yùndòng(đ/d)vận độngvận động
469

语言🔊

yǔyánngôn ngữngữ ngôn
470

在🔊

zàiở, tại,tồn tại; sinh tồn; sốngtại
471

再🔊

zàinữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai)tái
472

再见🔊

zàijiàntạm biệt; chào tạm biệttái kiến
473

早上🔊

zǎoshangsáng sớmtảo thượng
474

怎么🔊

zěnmethế nào; sao; làm saochẩm ma
475

怎么样🔊

zěnmeyàngthế nàochẩm ma dạng
476

站🔊

zhànđứngtrạm
477

张🔊

zhāngtấmtrương.trướng
478

找🔊

zhǎotìm; kiếm; tìm kiếmtrảo.hoa.qua
479

照相机🔊

zhào xiàng jīmáy ảnhchiếu tướng cơ
480

照片🔊

zhàopiàntấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hìnhchiếu phiến
481

照相🔊

zhàoxiàngchụp ảnh; chụp hìnhchiếu tướng
482

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồ
483

这🔊

zhèđây; nàynghiện.giá
484

这里🔊

zhèlǐ(d)ở đâynghiện lí
485

真🔊

zhēnthật,bản tínhchân
486

这儿🔊

zhèrở đây; nơi này; chỗ nàynghiện nhi
487

纸🔊

zhǐgiấychỉ
488

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉ
489

知道🔊

zhīdàobiếttri đạo
490

中学🔊

zhōng xuétrung họctrung học
491

中国🔊

zhōngguótrung quốctrung quốc
492

中间🔊

zhōngjiān(d)giữa, trung giantrung gian
493

中午🔊

zhōngwǔ(d)giữa trưatrung ngọ
494

重要🔊

zhòngyào(t)trọng yếu, quan trọngtrọng yếu
495

周末🔊

zhōumòcuối tuầnchu mạt
496

住🔊

zhùở; cư trú; trọtrụ.trú
497

准备🔊

zhǔnbèi(đ/d)chuẩn bịchuẩn bị
498

桌🔊

zhuōbàn; cái bàntrác
499

注意🔊

zhùyì(đ)chú ý, để ýchú ý
500

字🔊

chữ; chữ viết; văn tựtự
501

自行车🔊

zì xíng chēxe đạptự hành xa
502

姊姊🔊

zǐ zǐchịtỷ tỷ
503

走🔊

zǒuđitẩu
504

走路🔊

zǒulùđi; đi đường; đi bộtẩu lộ
505

做🔊

zuòhành động, cử chỉtố
506

坐🔊

zuòngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớtoạ
507

左边🔊

zuǒbiānbên tráitả biên
508

昨天🔊

zuótiān(d)hôm quatạc thiên
509

作业🔊

zuòyèbài tậptác nghiệp
510

足球🔊

zúqiúbóng đá; túc cầutúc cầu

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)