🔥 Bạn đang bắt đầu học tiếng Trung và muốn chinh phục kỳ thi TOCFL 1?
✅ Bạn cần danh sách từ vựng TOCFL 1 đầy đủ, dễ nhớ và phương pháp học nhanh nhất?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 1 (Giản thể), kèm theo ví dụ thực tế và mẹo học từ vựng hiệu quả nhất!
1. TOCFL LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 1?
📌 TOCFL là gì?
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những người muốn học tập, làm việc hoặc định cư tại Đài Loan. TOCFL gồm 6 cấp độ:
- TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
- TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, đọc hiểu văn bản, giao tiếp chuyên sâu.
- TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung thành thạo trong học thuật và công việc.
📌 Vì sao nên học 500 từ vựng TOCFL 1?
✔ Giúp bạn giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
✔ Dễ dàng thi đậu TOCFL 1, mở ra cơ hội du học Đài Loan.
✔ Là nền tảng quan trọng để học lên TOCFL 2-6.
📖 Cùng khám phá danh sách 500 từ vựng TOCFL 1 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 1 (GIẢN THỂ)
📌 Từ vựng được chia theo nhóm giúp bạn dễ học và nhớ nhanh hơn.
🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ cơ bản
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 我 | wǒ | Tôi |
2 | 你 | nǐ | Bạn |
3 | 他/她 | tā | Anh ấy / Cô ấy |
4 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi |
5 | 他们 | tāmen | Họ |
📌 Cách học:
✔ Dùng Flashcard để học và ghi nhớ từ mới.
✔ Đặt câu với các đại từ để luyện phản xạ nhanh.
🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 吃 | chī | Ăn |
2 | 喝 | hē | Uống |
3 | 说 | shuō | Nói |
4 | 听 | tīng | Nghe |
5 | 看 | kàn | Nhìn, xem |
📌 Cách học:
✔ Xem video hội thoại đơn giản để học cách sử dụng từ trong thực tế.
✔ Luyện tập nói câu đơn giản hàng ngày.
🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
2 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
3 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
4 | 现在 | xiànzài | Bây giờ |
5 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
📌 Cách học:
✔ Luyện nói về thời gian bằng tiếng Trung mỗi ngày.
✔ Dùng lịch tiếng Trung để học cách đọc ngày tháng.
🔹 Nhóm 4: Từ vựng về địa điểm
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
2 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
3 | 公园 | gōngyuán | Công viên |
4 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
5 | 车站 | chēzhàn | Trạm xe |
📌 Cách học:
✔ Tạo các câu đơn giản mô tả địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.
✔ Kết hợp hình ảnh với từ vựng để dễ nhớ hơn.
3. CÁCH HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 1 NHANH NHẤT
🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả:
✅ 1. Học theo chủ đề và nhóm từ liên quan
📌 Ví dụ: Học về “thời gian” thì học chung các từ như 今天, 明天, 早上.
✅ 2. Sử dụng ứng dụng học từ vựng
📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp ôn tập từ vựng dễ dàng.
✅ 3. Luyện tập nói mỗi ngày
💬 Thực hành câu hội thoại đơn giản với bạn bè hoặc giáo viên.
✅ 4. Nghe nhiều hơn để tăng phản xạ
🎧 Xem phim, nghe podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm.
✅ 5. Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung
📝 Viết câu đơn giản mỗi ngày giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 1 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 1 ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái |
2 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải |
3 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh |
4 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba |
5 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát |
6 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất |
7 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả |
8 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch |
9 | 白色🔊 | báisè | màu trắng | bạch sắc |
10 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán |
11 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang |
12 | 棒球🔊 | bàngqiú | bóng chày | bổng cầu |
13 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử |
14 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ |
15 | 杯🔊 | bēi | tách; cốc; chén; ly | bôi |
16 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử |
17 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn |
18 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
19 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
20 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
21 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái |
22 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất |
23 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí |
24 | 不错🔊 | bùcuò | (p) không tồi, khá | bất thác |
25 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái |
26 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn |
27 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan |
28 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia |
29 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh |
30 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở |
31 | 茶🔊 | chá | trà | trà |
32 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
33 | 常常🔊 | chángcháng | thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh) | thường thường |
34 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca |
35 | 唱歌儿🔊 | chànggē er | hát, hát hò | xướng ca nhi |
36 | 车站🔊 | chē zhàn | nhà ga , bến xe | xa trạm |
37 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị |
38 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật |
39 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến |
40 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng |
41 | 窗🔊 | chuāng | cửa sổ | song |
42 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ |
43 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng |
44 | 春天🔊 | chūntiān | ngày xuân | xuân thiên |
45 | 出去🔊 | chūqù | ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài) | xuất khứ |
46 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư |
47 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng |
48 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá |
49 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại |
50 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái |
51 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia |
52 | 蛋🔊 | dàn | trứng | đản |
53 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao |
54 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo |
55 | 大学🔊 | dàxué | đại học | đại học |
56 | 得🔊 | de | đắc | đắc |
57 | 的🔊 | de | cộng với | đích |
58 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
59 | 第🔊 | dì | đệ; thứ | đệ |
60 | 店🔊 | diàn | nhà trọ; khách điếm | điếm |
61 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm |
62 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não |
63 | 电话🔊 | diànhuà | (d)điện thọai | điện thoại |
64 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị |
65 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê |
66 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh |
67 | 电影院🔊 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng | điện ảnh viện |
68 | 点钟🔊 | diǎnzhōng | giờ | điểm chung |
69 | 电子邮件🔊 | diànzǐ yóujiàn | thư điện tử, email | điện tử bưu kiện |
70 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu |
71 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ |
72 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương |
73 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết |
74 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ |
75 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng |
76 | 冬天🔊 | dōngtiān | mùa đông | đông thiên |
77 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây |
78 | 都🔊 | dōu | đô | đô |
79 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu |
80 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản |
81 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi |
82 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện |
83 | 多🔊 | duō | nhiều | đa |
84 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu |
85 | 读书🔊 | dúshū | (đtân)đọc sách, học | độc thư |
86 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử |
87 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ |
88 | 二🔊 | èr | hai | nhị |
89 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá |
90 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử |
91 | 饭🔊 | fàn | cơm (các loại ngũ cốc) | phạn.phãn |
92 | 饭店🔊 | fàndiàn | hiệu ăn,hàng ăn,khách sạn | phạn điếm |
93 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương |
94 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện |
95 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian |
96 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán |
97 | 房子🔊 | fángzi | nhà; nhà cửa; cái nhà | phòng tử |
98 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường |
99 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ |
100 | 飞机场🔊 | fēijīchǎng | sân bay | phi cơ trường |
101 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
102 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung |
103 | 风🔊 | fēng | gió | phong.phóng.phúng |
104 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh |
105 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận |
106 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo |
107 | 高🔊 | gāo | cao | cao |
108 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng |
109 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán |
110 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca |
111 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
112 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân |
113 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng |
114 | 公车🔊 | gōngchē | xe hơi công cộng; xe buýt công cộng | công xa |
115 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa |
116 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân |
117 | 功课🔊 | gōngkè | bài học; môn học; môn | công khoá |
118 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti |
119 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên |
120 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác |
121 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu |
122 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
123 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý |
124 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
125 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia |
126 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp |
127 | 海🔊 | hǎi | hải | hải |
128 | 海边🔊 | hǎibiān | bờ biển | hải biên |
129 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
130 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử |
131 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào |
132 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
133 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật |
134 | 好看🔊 | hǎo kàn | đẹp | hảo khán |
135 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã |
136 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ |
137 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà |
138 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt |
139 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản |
140 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn |
141 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu |
142 | 湖🔊 | hú | hồ; hồ nước | hồ |
143 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ |
144 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch |
145 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
146 | 画儿🔊 | huà er | bức vẽ, bức tranh | hoạ nhi |
147 | 花儿🔊 | huā'ér | hoa nhi (dân ca vùng Cam Túc, Thanh Hải. Ninh Hạ, Trung Quốc.) | hoa nhi |
148 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi |
149 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán |
150 | 黄色🔊 | huángsè | màu vàng | hoàng sắc |
151 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh |
152 | 华文🔊 | huáwén | hoa Văn; tiếng Hoa | hoa văn |
153 | 华语🔊 | huáyǔ | hán Ngữ; tiếng Hoa | hoa ngữ |
154 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
155 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối |
156 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp |
157 | 火车🔊 | huǒchē | (d) xe lửa | hoả xa |
158 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký |
159 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp |
160 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ |
161 | 鸡🔊 | jī | gà | kê |
162 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia |
163 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ |
164 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện |
165 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
166 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
167 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất |
168 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử |
169 | 脚踏车🔊 | jiǎotàchē | xe đạp | cước đạp xa |
170 | 家人🔊 | jiārén | thành viên trong gia đình; người trong nhà | gia nhân |
171 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường |
172 | 计程车🔊 | jìchéngchē | tắc xi; xe tắc xi | kế trình xa |
173 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc |
174 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
175 | 街🔊 | jiē | họp chợ; chợ | nhai |
176 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn |
177 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư |
178 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu |
179 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký |
180 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát |
181 | 进来🔊 | jìnlái | đi vào; vào đây; vào; trở vào | tiến lai |
182 | 今年🔊 | jīnnián | (d)năm nay | kim niên |
183 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên |
184 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương |
185 | 酒🔊 | jiǔ | rượu | tửu |
186 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu |
187 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu |
188 | 车🔊 | jū | con xe; quân xa (trong cờ tướng) | xa |
189 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc |
190 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
191 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử |
192 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê |
193 | 开🔊 | kāi | mở | khai |
194 | 开车🔊 | kāichē | lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe | khai xa |
195 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ |
196 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan |
197 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí |
198 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt |
199 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái |
200 | 课本🔊 | kèběn | sách giáo khoa | khoá bản |
201 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng |
202 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
203 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh |
204 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
205 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ |
206 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối |
207 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái |
208 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc |
209 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử |
210 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
211 | 篮球🔊 | lánqiú | bóng rổ | lam cầu |
212 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
213 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư |
214 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản |
215 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu |
216 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã |
217 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh |
218 | 冷气🔊 | lěngqì | hơi lạnh (của máy điều hoà nhiệt độ) | lãnh khí |
219 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ |
220 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử |
221 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng |
222 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
223 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện |
224 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh |
225 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật |
226 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu |
227 | 楼上🔊 | lóu shàng | tầng trên | lâu thượng |
228 | 楼下🔊 | lóu xià | tầng dưới | lâu hạ |
229 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ |
230 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục |
231 | 旅馆🔊 | lǚguǎn | khách sạn | lữ quán |
232 | 旅行🔊 | lǚxíng | lữ hành | lữ hành |
233 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma |
234 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã |
235 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma |
236 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại |
237 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi |
238 | 马路🔊 | mǎlù | (d)đường cái | mã lộ |
239 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn |
240 | 忙🔊 | máng | bận | mang |
241 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu |
242 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai |
243 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ |
244 | 美国🔊 | měiguó | hoa Kỳ | mỹ quốc |
245 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội |
246 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
247 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
248 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao |
249 | 明年🔊 | míngnián | sang năm; năm tới | minh niên |
250 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên |
251 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự |
252 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một |
253 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná |
254 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná |
255 | 妳🔊 | nǎi/nǐ | bạn, chỉ nữ giới | nãi.nễ |
256 | 妳们🔊 | nǎimen | các bạn | nãi môn |
257 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý |
258 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí |
259 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn |
260 | 男🔊 | nán | trai; nam | nam |
261 | 男生🔊 | nánshēng | nam sinh; học sinh nam | nam sinh |
262 | 那儿🔊 | nàr | chỗ ấy; nơi ấy | na nhi |
263 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi |
264 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni |
265 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai |
266 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ |
267 | 年🔊 | nián | năm | niên |
268 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp |
269 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh |
270 | 你们🔊 | nǐmen | (p)các bạn | nhĩ môn |
271 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn |
272 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi |
273 | 女🔊 | nǚ | nữ | nữ.nhữ.nứ.nự |
274 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi |
275 | 女生🔊 | nǚshēng | nữ sinh; học sinh nữ | nữ sinh |
276 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử |
277 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn |
278 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên |
279 | 跑🔊 | pǎo | chạy | bào |
280 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ |
281 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu |
282 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến |
283 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi |
284 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu |
285 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng |
286 | 瓶🔊 | píng | bình; lọ | bình |
287 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả |
288 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị |
289 | 七🔊 | qī | số bảy | thất |
290 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn |
291 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn |
292 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên |
293 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực |
294 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng |
295 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính |
296 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá |
297 | 请问🔊 | qǐngwèn | (đn)xin hỏi | thỉnh vấn |
298 | 秋天🔊 | qiū tiān | mùa thu | thu thiên |
299 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
300 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên |
301 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử |
302 | 人🔊 | rén | nhân | nhân |
303 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức |
304 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt |
305 | 日本🔊 | rìběn | nhật Bản | nhật bổn |
306 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị |
307 | 肉🔊 | ròu | thịt | nhụ.nhục.nậu |
308 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm |
309 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát |
310 | 山🔊 | shān | sơn | sơn.san |
311 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
312 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban |
313 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng |
314 | 上学🔊 | shàng xué | đi học | thượng học |
315 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm |
316 | 上课🔊 | shàngkè | lên lớp | thượng khoá |
317 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ |
318 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu |
319 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ |
320 | 甚么🔊 | shèn me | biến thể của 什麼 | 什么 / cái gì / cái gì? / WHO? / cái gì đó / cái gì | thậm ma |
321 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh |
322 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
323 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật |
324 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma |
325 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể |
326 | 十🔊 | shí | số mười | thập |
327 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị |
328 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường |
329 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu |
330 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật |
331 | 十字路口🔊 | shízìlùkǒu | ngã tư đường; ngã tư | thập tự lộ khẩu |
332 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu |
333 | 手🔊 | shǒu | tay | thủ |
334 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ |
335 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương |
336 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ |
337 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ |
338 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du |
339 | 书🔊 | shū | thư | thư |
340 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
341 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục |
342 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ |
343 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả |
344 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác |
345 | 说🔊 | shuō | nói, kể | thuyết.thuế.duyệt.thoát |
346 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại |
347 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học |
348 | 四🔊 | sì | bốn | tứ |
349 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ |
350 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống |
351 | 岁🔊 | suì | năm | tuế |
352 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ |
353 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà |
354 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả |
355 | 太🔊 | tài | thái | thái |
356 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái |
357 | 台湾🔊 | táiwān | đài Loan; Taiwan (cũng viết là T'aiwan, tên cũ là Formosa) | đài loan |
358 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương |
359 | 他们🔊 | tāmen | họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.) | tha môn |
360 | 她们🔊 | tāmen | họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới) | tha môn |
361 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng |
362 | 踢🔊 | tī | đá | thích |
363 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm |
364 | 天🔊 | tiān | ngày | thiên |
365 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí |
366 | 痛🔊 | tòng | đau; đau đớn; đau nhức | thống |
367 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự |
368 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
369 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát |
370 | 图片🔊 | túpiàn | tranh ảnh | đồ phiến |
371 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán |
372 | 外面🔊 | wàimian | bên ngoài; phía ngoài | ngoại diện |
373 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn |
374 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc |
375 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
376 | 玩儿🔊 | wán er | chơi | ngoạn nhi |
377 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng |
378 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
379 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu |
380 | 晚会🔊 | wǎnhuì | (d)dạ hội | vãn hội |
381 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử |
382 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý |
383 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma |
384 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn |
385 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề |
386 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã |
387 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn |
388 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ |
389 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển |
390 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
391 | 夏天🔊 | xià tiān | mùa hạ | hạ thiên |
392 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ |
393 | 下雪🔊 | xià xuě | tuyết rơi | hạ tuyết |
394 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ |
395 | 下课🔊 | xiàkè | hết giờ lên lớp | hạ khoá |
396 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến |
397 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng |
398 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu |
399 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh |
400 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại |
401 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu |
402 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu |
403 | 小孩🔊 | xiǎo hái | đứa trẻ | tiểu hài |
404 | 小学🔊 | xiǎo xué | tiểu học | tiểu học |
405 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư |
406 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì |
407 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm |
408 | 写🔊 | xiě | viết | tả |
409 | 鞋子🔊 | xié zi | giày | hài tử |
410 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ |
411 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan |
412 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
413 | 新🔊 | xīn | mới | tân |
414 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong |
415 | 姓🔊 | xìng | họ | tính |
416 | 星期天🔊 | xīng qī tiān | chủ nhật | tinh kì thiên |
417 | 姓名🔊 | xìngmíng | (d)họ tên | tính danh |
418 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ |
419 | 星期日🔊 | xīngqīrì | ngày chủ nhật | tinh kì nhật |
420 | 新年🔊 | xīnnián | năm mới; tết Dương lịch | tân niên |
421 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian |
422 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức |
423 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng |
424 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo |
425 | 学🔊 | xué | học | học |
426 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh |
427 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập |
428 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu |
429 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình |
430 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính |
431 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc |
432 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước |
433 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã |
434 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất |
435 | 一点🔊 | yī diǎn | một chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ) | nhất điểm |
436 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh |
437 | 一半🔊 | yībàn | phân nửa; một phần hai; một nửa | nhất bán |
438 | 一半儿🔊 | yībàn er | một nửa | nhất bán nhi |
439 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi |
440 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định |
441 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục |
442 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
443 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh |
444 | 英文🔊 | yīngwén | ngôn ngữ anh | anh văn |
445 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng |
446 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu |
447 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị |
448 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc |
449 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi |
450 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
451 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ |
452 | 一些🔊 | yīxiē | một ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định) | nhất ta |
453 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
454 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện |
455 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử |
456 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
457 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu |
458 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục |
459 | 有时候🔊 | yǒu shíhòu | có đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gian | hữu thì hậu |
460 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh |
461 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên |
462 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú |
463 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư |
464 | 鱼儿🔊 | yú er | cá, con cá | ngư nhi |
465 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên |
466 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến |
467 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt |
468 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động |
469 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn |
470 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
471 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái |
472 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến |
473 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng |
474 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma |
475 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng |
476 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
477 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng |
478 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua |
479 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ |
480 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến |
481 | 照相🔊 | zhàoxiàng | chụp ảnh; chụp hình | chiếu tướng |
482 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ |
483 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá |
484 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí |
485 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân |
486 | 这儿🔊 | zhèr | ở đây; nơi này; chỗ này | nghiện nhi |
487 | 纸🔊 | zhǐ | giấy | chỉ |
488 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
489 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo |
490 | 中学🔊 | zhōng xué | trung học | trung học |
491 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc |
492 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian |
493 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ |
494 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu |
495 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt |
496 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú |
497 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị |
498 | 桌🔊 | zhuō | bàn; cái bàn | trác |
499 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý |
500 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự |
501 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa |
502 | 姊姊🔊 | zǐ zǐ | chị | tỷ tỷ |
503 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu |
504 | 走路🔊 | zǒulù | đi; đi đường; đi bộ | tẩu lộ |
505 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
506 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ |
507 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên |
508 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên |
509 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp |
510 | 足球🔊 | zúqiú | bóng đá; túc cầu | túc cầu |
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái |
2 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải |
3 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh |
4 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba |
5 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát |
6 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất |
7 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả |
8 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch |
9 | 白色🔊 | báisè | màu trắng | bạch sắc |
10 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán |
11 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang |
12 | 棒球🔊 | bàngqiú | bóng chày | bổng cầu |
13 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử |
14 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ |
15 | 杯🔊 | bēi | tách; cốc; chén; ly | bôi |
16 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử |
17 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn |
18 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ |
19 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút |
20 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn |
21 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái |
22 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất |
23 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí |
24 | 不错🔊 | bùcuò | (p) không tồi, khá | bất thác |
25 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái |
26 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn |
27 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan |
28 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia |
29 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh |
30 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở |
31 | 茶🔊 | chá | trà | trà |
32 | 长🔊 | cháng | dài | trường |
33 | 常常🔊 | chángcháng | thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh) | thường thường |
34 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca |
35 | 唱歌儿🔊 | chànggē er | hát, hát hò | xướng ca nhi |
36 | 车站🔊 | chē zhàn | nhà ga , bến xe | xa trạm |
37 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị |
38 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật |
39 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến |
40 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng |
41 | 窗🔊 | chuāng | cửa sổ | song |
42 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ |
43 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng |
44 | 春天🔊 | chūntiān | ngày xuân | xuân thiên |
45 | 出去🔊 | chūqù | ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài) | xuất khứ |
46 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư |
47 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng |
48 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá |
49 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại |
50 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái |
51 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia |
52 | 蛋🔊 | dàn | trứng | đản |
53 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao |
54 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo |
55 | 大学🔊 | dàxué | đại học | đại học |
56 | 得🔊 | de | đắc | đắc |
57 | 的🔊 | de | cộng với | đích |
58 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng |
59 | 第🔊 | dì | đệ; thứ | đệ |
60 | 店🔊 | diàn | nhà trọ; khách điếm | điếm |
61 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm |
62 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não |
63 | 电话🔊 | diànhuà | (d)điện thọai | điện thoại |
64 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị |
65 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê |
66 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh |
67 | 电影院🔊 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng | điện ảnh viện |
68 | 点钟🔊 | diǎnzhōng | giờ | điểm chung |
69 | 电子邮件🔊 | diànzǐ yóujiàn | thư điện tử, email | điện tử bưu kiện |
70 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu |
71 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ |
72 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương |
73 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết |
74 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ |
75 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng |
76 | 冬天🔊 | dōngtiān | mùa đông | đông thiên |
77 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây |
78 | 都🔊 | dōu | đô | đô |
79 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu |
80 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản |
81 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi |
82 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện |
83 | 多🔊 | duō | nhiều | đa |
84 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu |
85 | 读书🔊 | dúshū | (đtân)đọc sách, học | độc thư |
86 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử |
87 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ |
88 | 二🔊 | èr | hai | nhị |
89 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá |
90 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử |
91 | 饭🔊 | fàn | cơm (các loại ngũ cốc) | phạn.phãn |
92 | 饭店🔊 | fàndiàn | hiệu ăn,hàng ăn,khách sạn | phạn điếm |
93 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương |
94 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện |
95 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian |
96 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán |
97 | 房子🔊 | fángzi | nhà; nhà cửa; cái nhà | phòng tử |
98 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường |
99 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ |
100 | 飞机场🔊 | fēijīchǎng | sân bay | phi cơ trường |
101 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
102 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung |
103 | 风🔊 | fēng | gió | phong.phóng.phúng |
104 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh |
105 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận |
106 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo |
107 | 高🔊 | gāo | cao | cao |
108 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng |
109 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán |
110 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca |
111 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn |
112 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân |
113 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng |
114 | 公车🔊 | gōngchē | xe hơi công cộng; xe buýt công cộng | công xa |
115 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa |
116 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân |
117 | 功课🔊 | gōngkè | bài học; môn học; môn | công khoá |
118 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti |
119 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên |
120 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác |
121 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu |
122 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu |
123 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý |
124 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua |
125 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia |
126 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp |
127 | 海🔊 | hǎi | hải | hải |
128 | 海边🔊 | hǎibiān | bờ biển | hải biên |
129 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị |
130 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử |
131 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào |
132 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
133 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật |
134 | 好看🔊 | hǎo kàn | đẹp | hảo khán |
135 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã |
136 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ |
137 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà |
138 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt |
139 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản |
140 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn |
141 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu |
142 | 湖🔊 | hú | hồ; hồ nước | hồ |
143 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ |
144 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch |
145 | 花🔊 | huā | hoa | hoa |
146 | 画儿🔊 | huà er | bức vẽ, bức tranh | hoạ nhi |
147 | 花儿🔊 | huā'ér | hoa nhi (dân ca vùng Cam Túc, Thanh Hải. Ninh Hạ, Trung Quốc.) | hoa nhi |
148 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi |
149 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán |
150 | 黄色🔊 | huángsè | màu vàng | hoàng sắc |
151 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh |
152 | 华文🔊 | huáwén | hoa Văn; tiếng Hoa | hoa văn |
153 | 华语🔊 | huáyǔ | hán Ngữ; tiếng Hoa | hoa ngữ |
154 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối |
155 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối |
156 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp |
157 | 火车🔊 | huǒchē | (d) xe lửa | hoả xa |
158 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký |
159 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp |
160 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ |
161 | 鸡🔊 | jī | gà | kê |
162 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia |
163 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ |
164 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện |
165 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
166 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
167 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất |
168 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử |
169 | 脚踏车🔊 | jiǎotàchē | xe đạp | cước đạp xa |
170 | 家人🔊 | jiārén | thành viên trong gia đình; người trong nhà | gia nhân |
171 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường |
172 | 计程车🔊 | jìchéngchē | tắc xi; xe tắc xi | kế trình xa |
173 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc |
174 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp |
175 | 街🔊 | jiē | họp chợ; chợ | nhai |
176 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn |
177 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư |
178 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu |
179 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký |
180 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát |
181 | 进来🔊 | jìnlái | đi vào; vào đây; vào; trở vào | tiến lai |
182 | 今年🔊 | jīnnián | (d)năm nay | kim niên |
183 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên |
184 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương |
185 | 酒🔊 | jiǔ | rượu | tửu |
186 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu |
187 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu |
188 | 车🔊 | jū | con xe; quân xa (trong cờ tướng) | xa |
189 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc |
190 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
191 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử |
192 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê |
193 | 开🔊 | kāi | mở | khai |
194 | 开车🔊 | kāichē | lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe | khai xa |
195 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ |
196 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan |
197 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí |
198 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt |
199 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái |
200 | 课本🔊 | kèběn | sách giáo khoa | khoá bản |
201 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng |
202 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị |
203 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh |
204 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học |
205 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ |
206 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối |
207 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái |
208 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc |
209 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử |
210 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi |
211 | 篮球🔊 | lánqiú | bóng rổ | lam cầu |
212 | 老🔊 | lǎo | già | lão |
213 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư |
214 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản |
215 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu |
216 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã |
217 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh |
218 | 冷气🔊 | lěngqì | hơi lạnh (của máy điều hoà nhiệt độ) | lãnh khí |
219 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ |
220 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử |
221 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng |
222 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
223 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện |
224 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh |
225 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật |
226 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu |
227 | 楼上🔊 | lóu shàng | tầng trên | lâu thượng |
228 | 楼下🔊 | lóu xià | tầng dưới | lâu hạ |
229 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ |
230 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục |
231 | 旅馆🔊 | lǚguǎn | khách sạn | lữ quán |
232 | 旅行🔊 | lǚxíng | lữ hành | lữ hành |
233 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma |
234 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã |
235 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma |
236 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại |
237 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi |
238 | 马路🔊 | mǎlù | (d)đường cái | mã lộ |
239 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn |
240 | 忙🔊 | máng | bận | mang |
241 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu |
242 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai |
243 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ |
244 | 美国🔊 | měiguó | hoa Kỳ | mỹ quốc |
245 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội |
246 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn |
247 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến |
248 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao |
249 | 明年🔊 | míngnián | sang năm; năm tới | minh niên |
250 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên |
251 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự |
252 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một |
253 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná |
254 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná |
255 | 妳🔊 | nǎi/nǐ | bạn, chỉ nữ giới | nãi.nễ |
256 | 妳们🔊 | nǎimen | các bạn | nãi môn |
257 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý |
258 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí |
259 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn |
260 | 男🔊 | nán | trai; nam | nam |
261 | 男生🔊 | nánshēng | nam sinh; học sinh nam | nam sinh |
262 | 那儿🔊 | nàr | chỗ ấy; nơi ấy | na nhi |
263 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi |
264 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni |
265 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai |
266 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ |
267 | 年🔊 | nián | năm | niên |
268 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp |
269 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh |
270 | 你们🔊 | nǐmen | (p)các bạn | nhĩ môn |
271 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn |
272 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi |
273 | 女🔊 | nǚ | nữ | nữ.nhữ.nứ.nự |
274 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi |
275 | 女生🔊 | nǚshēng | nữ sinh; học sinh nữ | nữ sinh |
276 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử |
277 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn |
278 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên |
279 | 跑🔊 | pǎo | chạy | bào |
280 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ |
281 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu |
282 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến |
283 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi |
284 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu |
285 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng |
286 | 瓶🔊 | píng | bình; lọ | bình |
287 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả |
288 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị |
289 | 七🔊 | qī | số bảy | thất |
290 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn |
291 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn |
292 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên |
293 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực |
294 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng |
295 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính |
296 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá |
297 | 请问🔊 | qǐngwèn | (đn)xin hỏi | thỉnh vấn |
298 | 秋天🔊 | qiū tiān | mùa thu | thu thiên |
299 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu |
300 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên |
301 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử |
302 | 人🔊 | rén | nhân | nhân |
303 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức |
304 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt |
305 | 日本🔊 | rìběn | nhật Bản | nhật bổn |
306 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị |
307 | 肉🔊 | ròu | thịt | nhụ.nhục.nậu |
308 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm |
309 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát |
310 | 山🔊 | shān | sơn | sơn.san |
311 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
312 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban |
313 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng |
314 | 上学🔊 | shàng xué | đi học | thượng học |
315 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm |
316 | 上课🔊 | shàngkè | lên lớp | thượng khoá |
317 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ |
318 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu |
319 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ |
320 | 甚么🔊 | shèn me | biến thể của 什麼 | 什么 / cái gì / cái gì? / WHO? / cái gì đó / cái gì | thậm ma |
321 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh |
322 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt |
323 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật |
324 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma |
325 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể |
326 | 十🔊 | shí | số mười | thập |
327 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị |
328 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường |
329 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu |
330 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật |
331 | 十字路口🔊 | shízìlùkǒu | ngã tư đường; ngã tư | thập tự lộ khẩu |
332 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu |
333 | 手🔊 | shǒu | tay | thủ |
334 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ |
335 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương |
336 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ |
337 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ |
338 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du |
339 | 书🔊 | shū | thư | thư |
340 | 双🔊 | shuāng | đôi | song |
341 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục |
342 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ |
343 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả |
344 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác |
345 | 说🔊 | shuō | nói, kể | thuyết.thuế.duyệt.thoát |
346 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại |
347 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học |
348 | 四🔊 | sì | bốn | tứ |
349 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ |
350 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống |
351 | 岁🔊 | suì | năm | tuế |
352 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ |
353 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà |
354 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả |
355 | 太🔊 | tài | thái | thái |
356 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái |
357 | 台湾🔊 | táiwān | đài Loan; Taiwan (cũng viết là T'aiwan, tên cũ là Formosa) | đài loan |
358 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương |
359 | 他们🔊 | tāmen | họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.) | tha môn |
360 | 她们🔊 | tāmen | họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới) | tha môn |
361 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng |
362 | 踢🔊 | tī | đá | thích |
363 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm |
364 | 天🔊 | tiān | ngày | thiên |
365 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí |
366 | 痛🔊 | tòng | đau; đau đớn; đau nhức | thống |
367 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự |
368 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu |
369 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát |
370 | 图片🔊 | túpiàn | tranh ảnh | đồ phiến |
371 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán |
372 | 外面🔊 | wàimian | bên ngoài; phía ngoài | ngoại diện |
373 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn |
374 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc |
375 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
376 | 玩儿🔊 | wán er | chơi | ngoạn nhi |
377 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng |
378 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng |
379 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu |
380 | 晚会🔊 | wǎnhuì | (d)dạ hội | vãn hội |
381 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử |
382 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý |
383 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma |
384 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn |
385 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề |
386 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã |
387 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn |
388 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ |
389 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển |
390 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
391 | 夏天🔊 | xià tiān | mùa hạ | hạ thiên |
392 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ |
393 | 下雪🔊 | xià xuě | tuyết rơi | hạ tuyết |
394 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ |
395 | 下课🔊 | xiàkè | hết giờ lên lớp | hạ khoá |
396 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến |
397 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng |
398 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu |
399 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh |
400 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại |
401 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu |
402 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu |
403 | 小孩🔊 | xiǎo hái | đứa trẻ | tiểu hài |
404 | 小学🔊 | xiǎo xué | tiểu học | tiểu học |
405 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư |
406 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì |
407 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm |
408 | 写🔊 | xiě | viết | tả |
409 | 鞋子🔊 | xié zi | giày | hài tử |
410 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ |
411 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan |
412 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân |
413 | 新🔊 | xīn | mới | tân |
414 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong |
415 | 姓🔊 | xìng | họ | tính |
416 | 星期天🔊 | xīng qī tiān | chủ nhật | tinh kì thiên |
417 | 姓名🔊 | xìngmíng | (d)họ tên | tính danh |
418 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ |
419 | 星期日🔊 | xīngqīrì | ngày chủ nhật | tinh kì nhật |
420 | 新年🔊 | xīnnián | năm mới; tết Dương lịch | tân niên |
421 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian |
422 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức |
423 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng |
424 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo |
425 | 学🔊 | xué | học | học |
426 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh |
427 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập |
428 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu |
429 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình |
430 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính |
431 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc |
432 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước |
433 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã |
434 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất |
435 | 一点🔊 | yī diǎn | một chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ) | nhất điểm |
436 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh |
437 | 一半🔊 | yībàn | phân nửa; một phần hai; một nửa | nhất bán |
438 | 一半儿🔊 | yībàn er | một nửa | nhất bán nhi |
439 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi |
440 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định |
441 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục |
442 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu |
443 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh |
444 | 英文🔊 | yīngwén | ngôn ngữ anh | anh văn |
445 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng |
446 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu |
447 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị |
448 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc |
449 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi |
450 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền |
451 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ |
452 | 一些🔊 | yīxiē | một ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định) | nhất ta |
453 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng |
454 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện |
455 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử |
456 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng |
457 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu |
458 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục |
459 | 有时候🔊 | yǒu shíhòu | có đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gian | hữu thì hậu |
460 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh |
461 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên |
462 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú |
463 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư |
464 | 鱼儿🔊 | yú er | cá, con cá | ngư nhi |
465 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên |
466 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến |
467 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt |
468 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động |
469 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn |
470 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại |
471 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái |
472 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến |
473 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng |
474 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma |
475 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng |
476 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm |
477 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng |
478 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua |
479 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ |
480 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến |
481 | 照相🔊 | zhàoxiàng | chụp ảnh; chụp hình | chiếu tướng |
482 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ |
483 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá |
484 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí |
485 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân |
486 | 这儿🔊 | zhèr | ở đây; nơi này; chỗ này | nghiện nhi |
487 | 纸🔊 | zhǐ | giấy | chỉ |
488 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
489 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo |
490 | 中学🔊 | zhōng xué | trung học | trung học |
491 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc |
492 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian |
493 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ |
494 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu |
495 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt |
496 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú |
497 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị |
498 | 桌🔊 | zhuō | bàn; cái bàn | trác |
499 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý |
500 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự |
501 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa |
502 | 姊姊🔊 | zǐ zǐ | chị | tỷ tỷ |
503 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu |
504 | 走路🔊 | zǒulù | đi; đi đường; đi bộ | tẩu lộ |
505 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố |
506 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ |
507 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên |
508 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên |
509 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp |
510 | 足球🔊 | zúqiú | bóng đá; túc cầu | túc cầu |