500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể) – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả
🔥 Bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và chinh phục kỳ thi TOCFL 2?
✅ Bạn cần danh sách 500 từ vựng TOCFL 2 đầy đủ, kèm theo ví dụ thực tế và cách học thông minh?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 2 (Giản thể), giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng ngay vào thực tế!
1. TOCFL 2 LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 2?
📌 TOCFL 2 là gì?
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những ai muốn du học, làm việc, định cư tại Đài Loan.
TOCFL gồm 6 cấp độ, trong đó:
- TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
- TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp và đọc hiểu văn bản chuyên sâu.
- TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, học thuật.
📌 Vì sao nên học 500 từ vựng TOCFL 2?
✔ Mở rộng vốn từ vựng giúp giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.
✔ Dễ dàng vượt qua kỳ thi TOCFL 2 với điểm cao.
✔ Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói trong cuộc sống hàng ngày.
📖 Hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng TOCFL 2 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 2 (GIẢN THỂ)
📌 Dưới đây là danh sách từ vựng chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng ngay trong thực tế.
🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ thông dụng
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 这个 | zhège | Cái này |
2 | 那个 | nàge | Cái kia |
3 | 每天 | měitiān | Mỗi ngày |
4 | 已经 | yǐjīng | Đã, rồi |
5 | 因此 | yīncǐ | Do đó, vì vậy |
📌 Cách học:
✔ Sử dụng Flashcard để học từ nhanh hơn.
✔ Luyện đặt câu với từng từ để nhớ lâu hơn.
🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp trong TOCFL 2
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 练习 | liànxí | Luyện tập |
2 | 参加 | cānjiā | Tham gia |
3 | 觉得 | juéde | Cảm thấy |
4 | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
5 | 解决 | jiějué | Giải quyết |
📌 Cách học:
✔ Đọc sách, báo tiếng Trung để thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
✔ Thực hành viết câu với từng từ để tăng khả năng ứng dụng.
🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian và địa điểm
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 以后 | yǐhòu | Sau này, về sau |
2 | 以前 | yǐqián | Trước đây |
3 | 现在 | xiànzài | Bây giờ |
4 | 城市 | chéngshì | Thành phố |
5 | 国家 | guójiā | Quốc gia |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng qua video, phim ảnh tiếng Trung để dễ hình dung.
✔ Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung để tăng khả năng ghi nhớ.
🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc và tính cách
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
2 | 难过 | nánguò | Buồn bã |
3 | 认真 | rènzhēn | Nghiêm túc |
4 | 轻松 | qīngsōng | Thư giãn |
5 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị |
📌 Cách học:
✔ Sử dụng từ mới trong hội thoại hàng ngày.
✔ Viết câu đơn giản về cảm xúc của bạn mỗi ngày.
3. CÁCH HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 2 NHANH NHẤT
🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả:
✅ 1. Học từ vựng theo chủ đề
📌 Chia từ vựng thành nhóm giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.
✅ 2. Sử dụng Flashcard để ôn tập hàng ngày
📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
✅ 3. Luyện tập nghe và nói tiếng Trung mỗi ngày
🎧 Xem video hội thoại, nghe podcast để tăng phản xạ ngôn ngữ.
✅ 4. Viết nhật ký bằng tiếng Trung
📝 Mỗi ngày viết 3-5 câu sử dụng từ vựng mới học.
✅ 5. Ôn tập từ vựng theo phương pháp "Spaced Repetition"
📌 Học lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ lâu hơn.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 2 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 2 ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a |
2 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn |
3 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
4 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
5 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn |
6 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp |
7 | 帮🔊 | bāng | giúp; giúp đỡ | bang |
8 | 饱🔊 | bǎo | no | bão |
9 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
10 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo |
11 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm |
12 | 背🔊 | bèi | lưng | bội |
13 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi |
14 | 北🔊 | běi | bắc | bắc.bội.bối |
15 | 北边🔊 | běibian | phía bắc | bắc biên |
16 | 北部🔊 | běibù | bắc bộ; phía bắc; phương bắc | bắc bộ |
17 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
18 | 鼻🔊 | bí | mũi | tị |
19 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp |
20 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện |
21 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến |
22 | 边🔊 | biānr | cạnh | biên |
23 | 边儿🔊 | biānr | side / edge / margin / border / border / proximity / thread (ý tưởng; lô đất; v.v.) / xem thêm 邊 | 边 | biên nhi |
24 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu |
25 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt |
26 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân |
27 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
28 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh |
29 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can |
30 | 冰淇淋🔊 | bīngqílín | ice | băng kì lâm |
31 | 病人🔊 | bìngrén | bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị | bệnh nhân |
32 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương |
33 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
34 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán |
35 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử |
36 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn |
37 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư |
38 | 不久🔊 | bùjiǔ | không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm | bất cửu |
39 | 不同🔊 | bùtóng | không giống nhau, bất đồng | bất đồng |
40 | 不用🔊 | bùyòng | không cần; khỏi cần; khỏi phải | bất dụng |
41 | 才🔊 | cái | tài | tài |
42 | 餐🔊 | cān | bữa | xan |
43 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo |
44 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường |
45 | 叉🔊 | chā | cái dĩa | xoa |
46 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa |
47 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
48 | 唱🔊 | chàng | hát | xướng |
49 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
50 | 超级市场🔊 | chāojíshìchǎng | siêu thị | siêu cấp thị trường |
51 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị |
52 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích |
53 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công |
54 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam |
55 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ |
56 | 吃饱🔊 | chī bǎo | đầy, Ăn no | cật bão |
57 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo |
58 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất |
59 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát |
60 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền |
61 | 船儿🔊 | chuán er | thuyền | thuyền nhi |
62 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
63 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
64 | 出来🔊 | chūlai | đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài) | xuất lai |
65 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân |
66 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh |
67 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện |
68 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
69 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh |
70 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền |
71 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố |
72 | 搭🔊 | dā | bắc; dựng; làm | đáp.tháp |
73 | 大人🔊 | dà rén | đại nhân | đại nhân |
74 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới |
75 | 袋子🔊 | dàizi | túi; cái túi | đại tử |
76 | 打开🔊 | dǎkāi | mở ra | đả khai |
77 | 大楼🔊 | dàlóu | đại lầu; cao ốc | đại lâu |
78 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
79 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên |
80 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị |
81 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm |
82 | 刀🔊 | dāo | dao | đao |
83 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo |
84 | 大声🔊 | dàshēng | cả tiếng; lớn tiếng | đại thanh |
85 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
86 | 大学生🔊 | dàxué shēng | sinh viên | đại học sinh |
87 | 大衣🔊 | dàyī | áo bành-tô | đại y |
88 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh |
89 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
90 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm |
91 | 点菜🔊 | diǎncài | gọi món ăn; kêu món ăn | điểm thái |
92 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo |
93 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu |
94 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
95 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ |
96 | 动🔊 | dòng | động; chuyển động; lay động; lung lay | động |
97 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông |
98 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông |
99 | 东边🔊 | dōngbian | đông; phía đông; hướng đông | đông biên |
100 | 东部🔊 | dōngbù | phía Đông; phương Đông | đông bộ |
101 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật |
102 | 动物园🔊 | dòngwùyuán | vườn bách thú; thảo cầm viên; sở thú | động vật viên |
103 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc |
104 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
105 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả |
106 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu |
107 | 放假🔊 | fàng jià | nghỉ hè,kỳ nghỉ | phóng giả |
108 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp |
109 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng |
110 | 房租🔊 | fángzū | tiền thuê nhà | phòng tô |
111 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh |
112 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện |
113 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
114 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ |
115 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân |
116 | 服务生🔊 | fú wù shēng | nhân viên phục vụ | phục vụ sinh |
117 | 父母🔊 | fùmǔ | (d)bô mẹ | phụ mẫu |
118 | 服务🔊 | fúwù | (đ/d) phục vụ | phục vụ |
119 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên |
120 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
121 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài |
122 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương |
123 | 钢琴🔊 | gāngqín | đàn piano/ dương cầm | cương cầm |
124 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh |
125 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác |
126 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ |
127 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố |
128 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
129 | 歌🔊 | gē | ca khúc; ca; bài hát; bài ca | ca |
130 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh |
131 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí |
132 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ |
133 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
134 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải |
135 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu |
136 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
137 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí |
138 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ |
139 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm |
140 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách |
141 | 国🔊 | guó | quốc | quốc |
142 | 过年🔊 | guò nián | ăn tết | quá niên |
143 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
144 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự |
145 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn |
146 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu |
147 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá |
148 | 汉堡🔊 | hànbǎo | bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp | hán bảo |
149 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ |
150 | 汉字🔊 | hànzì | chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc | hán tự |
151 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
152 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng |
153 | 黑色🔊 | hēisè | (d)màu đen | hắc sắc |
154 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử |
155 | 红茶🔊 | hóng chá | trà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha) | hồng trà |
156 | 红绿灯🔊 | hónglǜdēng | đèn xanh đèn đỏ | hồng lục đăng |
157 | 红色🔊 | hóngsè | màu đỏ | hồng sắc |
158 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai |
159 | 后天🔊 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt | hậu thiên |
160 | 虎🔊 | hǔ | hổ, cọp | hổ |
161 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả |
162 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên |
163 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh |
164 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục |
165 | 回去🔊 | huíqù | trở lại; trở về; đi về; về | hồi khứ |
166 | 或🔊 | huò | có thể; có lẽ; chắc là | hoặc.vực |
167 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả |
168 | 或是🔊 | huò shì | hoặc / hoặc một trong hai | hoặc thị |
169 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
170 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
171 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí |
172 | 计画🔊 | jì huà | biến thể của 計劃 | 计划 [ji4 hua4] | kế hoạ |
173 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách |
174 | 剪🔊 | jiǎn | cái kéo,cắt (bằng kéo) | tiễn |
175 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn |
176 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra |
177 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn |
178 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng |
179 | 讲话🔊 | jiǎnghuà | nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện | giảng thoại |
180 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
181 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện |
182 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
183 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
184 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
185 | 教师🔊 | jiào shī | giáo viên | giáo sư |
186 | 教书🔊 | jiāoshū | dạy học; dạy | giáo thư |
187 | 教堂🔊 | jiàotáng | (d)nhà thờ | giáo đường |
188 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông |
189 | 价钱🔊 | jiàqian | giá; giá cả; giá tiền | giá tiền |
190 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình |
191 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá |
192 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục |
193 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
194 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc |
195 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội |
196 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn |
197 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ |
198 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường |
199 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
200 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí |
201 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
202 | 进去🔊 | jìnqù | vào (từ phía ngoài vào trong) | tiến khứ |
203 | 吉他🔊 | jítā | đàn ghi ta | cát tha |
204 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
205 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu |
206 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa |
207 | 救命🔊 | jiùmìng | người cứu mạng; ân nhân cứu mạng | cứu mệnh |
208 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả |
209 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước |
210 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
211 | 开学🔊 | kāi xué | khai giảng | khai học |
212 | 开会🔊 | kāihuì | họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị | khai hội |
213 | 开水🔊 | kāishuǐ | nước sôi | khai thuỷ |
214 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm |
215 | 看病🔊 | kànbìng | (đtân)khám bệnh | khán bệnh |
216 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến |
217 | 烤🔊 | kǎo | nướng | khảo |
218 | 卡片🔊 | kǎpiàn | card, thẻ | ca phiến |
219 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá |
220 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên |
221 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng |
222 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ |
223 | 客气🔊 | kèqì | (t)khách khí | khách khí |
224 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân |
225 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu |
226 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí |
227 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
228 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ |
229 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc |
230 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử |
231 | 辣🔊 | là | cay | lạt |
232 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp |
233 | 蓝色🔊 | lán sè | màu xanh lam | lam sắc |
234 | 老人🔊 | lǎorén | người già; cụ già | lão nhân |
235 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
236 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm |
237 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng |
238 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái |
239 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
240 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải |
241 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên |
242 | 聊天儿🔊 | liáotiānr | tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc | liêu thiên nhi |
243 | 礼拜🔊 | lǐbài | cúng lễ; lễ bái | lễ bái |
244 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên |
245 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai |
246 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo |
247 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư |
248 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành |
249 | 留言🔊 | liúyán | ghi lại lời nói | lưu ngôn |
250 | 楼梯🔊 | lóu tī | cầu thang | lâu thê |
251 | 路口🔊 | lùkǒu | giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường) | lộ khẩu |
252 | 绿色🔊 | lǜsè | màu xanh lá | lục sắc |
253 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du |
254 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
255 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
256 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý |
257 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
258 | 毛笔🔊 | máobǐ | (d)bút lông | mao bút |
259 | 毛衣🔊 | máoyī | áo len đan; áo len sợi | mao y |
260 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử |
261 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng |
262 | 美🔊 | měi | mỹ | mĩ.mỹ |
263 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ |
264 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật |
265 | 没有🔊 | méiyǒu | (đ)không có | một hữu |
266 | 门口🔊 | ménkǒu | (d) cửa | môn khẩu |
267 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ |
268 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến |
269 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân |
270 | 那边🔊 | nà bian | đằng kia / yonder | na biên |
271 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi |
272 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma |
273 | 南🔊 | nán | nam | na.nam |
274 | 南边🔊 | nánbian | phía nam | na biên |
275 | 南部🔊 | nánbù | (d)nam bộ | nam bộ |
276 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá |
277 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân |
278 | 那些🔊 | nàxiē | những...ấy; những... đó; những... kia | na ta |
279 | 内衣🔊 | nèiyī | đồ lót, nội y | nội y |
280 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm |
281 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ |
282 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu |
283 | 牛排🔊 | niú pái | sườn bò, bò bít tết | ngưu bài |
284 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố |
285 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng |
286 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
287 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực |
288 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân |
289 | 爬🔊 | pá | leo,bò | ba.bà |
290 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách |
291 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội |
292 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn |
293 | 皮包🔊 | píbāo | túi da | bì bao |
294 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu |
295 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
296 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
297 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha |
298 | 钱包🔊 | qiánbāo | ví tiền, túi tiền | tiền bao |
299 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút |
300 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường |
301 | 前天🔊 | qiántiān | (d)hôm kia | tiền thiên |
302 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu |
303 | 汽车🔊 | qìchē | (d) ô tô | khí xa |
304 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi |
305 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái |
306 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
307 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh |
308 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
309 | 青菜🔊 | qīngcài | (d)rau xanh | thanh thái |
310 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách |
311 | 晴天🔊 | qíngtiān | trời nắng/trời trong xanh | tình thiên |
312 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc |
313 | 秋🔊 | qiū | thu | thu |
314 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ |
315 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
316 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu |
317 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo |
318 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà |
319 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi |
320 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân |
321 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì |
322 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả |
323 | 三明治🔊 | sān míng zhì | sandwich | tam minh trị |
324 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ |
325 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm |
326 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
327 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm |
328 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm |
329 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí |
330 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí |
331 | 市🔊 | shì | chợ | thị |
332 | 事🔊 | shì | sự tình; công việc; việc | sự |
333 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian |
334 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới |
335 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình |
336 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu |
337 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu |
338 | 暑假🔊 | shǔ jià | nghỉ hè | thử giả |
339 | 书店🔊 | shūdiàn | (d)hiệu sách | thư điếm |
340 | 书法🔊 | shūfǎ | thư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán) | thư pháp |
341 | 睡🔊 | shuì | ngủ | thuỵ |
342 | 书桌🔊 | shūzhuō | bàn học | thư trác |
343 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
344 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
345 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan |
346 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên |
347 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu |
348 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá |
349 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm |
350 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường |
351 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng |
352 | 汤匙🔊 | tāng chí | thìa canh | thang thi |
353 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận |
354 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
355 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông |
356 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục |
357 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
358 | 跳🔊 | tiào | nhảy | khiêu.đào |
359 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ |
360 | 停🔊 | tíng | ngừng; ngưng lại; đình chỉ | đình |
361 | 听说🔊 | tīng shuō | nghe nói | thính thuyết |
362 | 停车场🔊 | tíngchē chǎng | bãi đỗ xe; bãi đậu xe | đình xa trường |
363 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học |
364 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý |
365 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
366 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du |
367 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái |
368 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại |
369 | 外国🔊 | wàiguó | nước ngoài; ngoại quốc | ngoại quốc |
370 | 外套🔊 | wàitào | áo khoác; áo ba-đơ-xuy | ngoại sáo |
371 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn |
372 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
373 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn |
374 | 忘🔊 | wáng | vương bát; đồ bị cắm sừng | vong |
375 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm |
376 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị |
377 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo |
378 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu |
379 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm |
380 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ |
381 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá |
382 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn |
383 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương |
384 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất |
385 | 舞会🔊 | wǔ huì | vũ hội | vũ hội |
386 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu |
387 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê |
388 | 西部🔊 | xī bù | phần phía tây | tây bộ |
389 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ |
390 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
391 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ |
392 | 下班🔊 | xià bān | tan làm | hạ ban |
393 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám |
394 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng |
395 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương |
396 | 香🔊 | xiāng | hương | hương |
397 | 乡下🔊 | xiāngxia | ở nông thôn; ở quê | hương hạ |
398 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín |
399 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu |
400 | 小学生🔊 | xiǎo xué shēng | học sinh tiểu học | tiểu học sinh |
401 | 校园🔊 | xiào yuán | vườn trường | hiệu viên |
402 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết |
403 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức |
404 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng |
405 | 西边🔊 | xībian | phía tây | tây biên |
406 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua |
407 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán |
408 | 心🔊 | xīn | tâm | tâm |
409 | 行李🔊 | xíng lǐ | hành lý | hành lí |
410 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc |
411 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú |
412 | 星星🔊 | xīngxīng | sao | tinh tinh |
413 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ |
414 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình |
415 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn |
416 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên |
417 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca |
418 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa |
419 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết |
420 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ |
421 | 学院🔊 | xué yuàn | học viện | học viện |
422 | 学费🔊 | xuéfèi | (d)học phi | học phí |
423 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
424 | 牙刷🔊 | yá shuā | bàn chải đánh răng | nha xoát |
425 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm |
426 | 羊🔊 | yáng | dương | dương.tường |
427 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử |
428 | 药房🔊 | yào fáng | phòng dược ( nhà thuốc ) | dược phòng |
429 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi |
430 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị |
431 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch |
432 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa |
433 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia |
434 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn |
435 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng |
436 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi |
437 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh |
438 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
439 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng |
440 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật |
441 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực |
442 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm |
443 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn |
444 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du |
445 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu |
446 | 右🔊 | yòu | bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu | hữu |
447 | 有空儿🔊 | yǒu kòng er | có thời gian, có sẵn | hữu không nhi |
448 | 有空🔊 | yǒukōng | rỗi; rãnh; có thời gian | hữu không |
449 | 有用🔊 | yǒuyòng | hữu dụng; có ích | hữu dụng |
450 | 雨🔊 | yǔ | mưa | vũ.vú.vụ |
451 | 浴室🔊 | yù shì | buồng tắm | dục thất |
452 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
453 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
454 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý |
455 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu |
456 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng |
457 | 乐器🔊 | yuèqì | nhạc cụ; nhạc khí | nhạc khí |
458 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp |
459 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái |
460 | 云🔊 | yún | nói | vân |
461 | 雨衣🔊 | yǔyī | áo mưa | vũ y |
462 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng |
463 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo |
464 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí |
465 | 怎么办🔊 | zěn me bàn | những gì được thực hiện, làm thế nào | chẩm ma biện |
466 | 怎么了🔊 | zěn me le | có chuyện gì vậy? / Chuyện gì vậy? / Chuyện gì đã xảy ra? / biến thể của 怎麼 了 | 怎么 了 [zen3 me5 le5] | chẩm ma liễu |
467 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố |
468 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp |
469 | 这边🔊 | zhè biān | bên này / đây | nghiện biên |
470 | 这么🔊 | zhème | như thế; như vậy; thế này | nghiện ma |
471 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân |
472 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại |
473 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị |
474 | 这些🔊 | zhèxiē | những ... này | nghiện ta |
475 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
476 | 枝🔊 | zhī | cây; cái (dùng cho vật có hình cán dài) | chi |
477 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo |
478 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp |
479 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
480 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
481 | 钟头🔊 | zhōngtóu | giờ; tiếng đồng hồ | chung đầu |
482 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn |
483 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm |
484 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử |
485 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư |
486 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến |
487 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang |
488 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển |
489 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ |
490 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị |
491 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô |
492 | 最🔊 | zuì | nhất | tối |
493 | 嘴巴🔊 | zuǐba | tát vào mồm; vả vào mồm | chuỷ ba |
494 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
495 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
496 | 左🔊 | zuǒ | bên trái | tả.tá |
497 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị |
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT |
---|---|---|---|---|
1 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a |
2 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn |
3 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá |
4 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban |
5 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn |
6 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp |
7 | 帮🔊 | bāng | giúp; giúp đỡ | bang |
8 | 饱🔊 | bǎo | no | bão |
9 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao |
10 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo |
11 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm |
12 | 背🔊 | bèi | lưng | bội |
13 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi |
14 | 北🔊 | běi | bắc | bắc.bội.bối |
15 | 北边🔊 | běibian | phía bắc | bắc biên |
16 | 北部🔊 | běibù | bắc bộ; phía bắc; phương bắc | bắc bộ |
17 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai |
18 | 鼻🔊 | bí | mũi | tị |
19 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp |
20 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện |
21 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến |
22 | 边🔊 | biānr | cạnh | biên |
23 | 边儿🔊 | biānr | side / edge / margin / border / border / proximity / thread (ý tưởng; lô đất; v.v.) / xem thêm 邊 | 边 | biên nhi |
24 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu |
25 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt |
26 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân |
27 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo |
28 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh |
29 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can |
30 | 冰淇淋🔊 | bīngqílín | ice | băng kì lâm |
31 | 病人🔊 | bìngrén | bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị | bệnh nhân |
32 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương |
33 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu |
34 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán |
35 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử |
36 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn |
37 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư |
38 | 不久🔊 | bùjiǔ | không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm | bất cửu |
39 | 不同🔊 | bùtóng | không giống nhau, bất đồng | bất đồng |
40 | 不用🔊 | bùyòng | không cần; khỏi cần; khỏi phải | bất dụng |
41 | 才🔊 | cái | tài | tài |
42 | 餐🔊 | cān | bữa | xan |
43 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo |
44 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường |
45 | 叉🔊 | chā | cái dĩa | xoa |
46 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa |
47 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường |
48 | 唱🔊 | chàng | hát | xướng |
49 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao |
50 | 超级市场🔊 | chāojíshìchǎng | siêu thị | siêu cấp thị trường |
51 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị |
52 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích |
53 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công |
54 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam |
55 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ |
56 | 吃饱🔊 | chī bǎo | đầy, Ăn no | cật bão |
57 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo |
58 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất |
59 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát |
60 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền |
61 | 船儿🔊 | chuán er | thuyền | thuyền nhi |
62 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân |
63 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu |
64 | 出来🔊 | chūlai | đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài) | xuất lai |
65 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân |
66 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh |
67 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện |
68 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa |
69 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh |
70 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền |
71 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố |
72 | 搭🔊 | dā | bắc; dựng; làm | đáp.tháp |
73 | 大人🔊 | dà rén | đại nhân | đại nhân |
74 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới |
75 | 袋子🔊 | dàizi | túi; cái túi | đại tử |
76 | 打开🔊 | dǎkāi | mở ra | đả khai |
77 | 大楼🔊 | dàlóu | đại lầu; cao ốc | đại lâu |
78 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang |
79 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên |
80 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị |
81 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm |
82 | 刀🔊 | dāo | dao | đao |
83 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo |
84 | 大声🔊 | dàshēng | cả tiếng; lớn tiếng | đại thanh |
85 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán |
86 | 大学生🔊 | dàxué shēng | sinh viên | đại học sinh |
87 | 大衣🔊 | dàyī | áo bành-tô | đại y |
88 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh |
89 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa |
90 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm |
91 | 点菜🔊 | diǎncài | gọi món ăn; kêu món ăn | điểm thái |
92 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo |
93 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu |
94 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu |
95 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ |
96 | 动🔊 | dòng | động; chuyển động; lay động; lung lay | động |
97 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông |
98 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông |
99 | 东边🔊 | dōngbian | đông; phía đông; hướng đông | đông biên |
100 | 东部🔊 | dōngbù | phía Đông; phương Đông | đông bộ |
101 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật |
102 | 动物园🔊 | dòngwùyuán | vườn bách thú; thảo cầm viên; sở thú | động vật viên |
103 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc |
104 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối |
105 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả |
106 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu |
107 | 放假🔊 | fàng jià | nghỉ hè,kỳ nghỉ | phóng giả |
108 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp |
109 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng |
110 | 房租🔊 | fángzū | tiền thuê nhà | phòng tô |
111 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh |
112 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện |
113 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần |
114 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ |
115 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân |
116 | 服务生🔊 | fú wù shēng | nhân viên phục vụ | phục vụ sinh |
117 | 父母🔊 | fùmǔ | (d)bô mẹ | phụ mẫu |
118 | 服务🔊 | fúwù | (đ/d) phục vụ | phục vụ |
119 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên |
120 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán |
121 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài |
122 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương |
123 | 钢琴🔊 | gāngqín | đàn piano/ dương cầm | cương cầm |
124 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh |
125 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác |
126 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ |
127 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố |
128 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các |
129 | 歌🔊 | gē | ca khúc; ca; bài hát; bài ca | ca |
130 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh |
131 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí |
132 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ |
133 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu |
134 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải |
135 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu |
136 | 光🔊 | guāng | quang | quang |
137 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí |
138 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ |
139 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm |
140 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách |
141 | 国🔊 | guó | quốc | quốc |
142 | 过年🔊 | guò nián | ăn tết | quá niên |
143 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ |
144 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự |
145 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn |
146 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu |
147 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá |
148 | 汉堡🔊 | hànbǎo | bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp | hán bảo |
149 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ |
150 | 汉字🔊 | hànzì | chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc | hán tự |
151 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu |
152 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng |
153 | 黑色🔊 | hēisè | (d)màu đen | hắc sắc |
154 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử |
155 | 红茶🔊 | hóng chá | trà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha) | hồng trà |
156 | 红绿灯🔊 | hónglǜdēng | đèn xanh đèn đỏ | hồng lục đăng |
157 | 红色🔊 | hóngsè | màu đỏ | hồng sắc |
158 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai |
159 | 后天🔊 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt | hậu thiên |
160 | 虎🔊 | hǔ | hổ, cọp | hổ |
161 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả |
162 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên |
163 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh |
164 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục |
165 | 回去🔊 | huíqù | trở lại; trở về; đi về; về | hồi khứ |
166 | 或🔊 | huò | có thể; có lẽ; chắc là | hoặc.vực |
167 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả |
168 | 或是🔊 | huò shì | hoặc / hoặc một trong hai | hoặc thị |
169 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động |
170 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
171 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí |
172 | 计画🔊 | jì huà | biến thể của 計劃 | 计划 [ji4 hua4] | kế hoạ |
173 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách |
174 | 剪🔊 | jiǎn | cái kéo,cắt (bằng kéo) | tiễn |
175 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn |
176 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra |
177 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn |
178 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng |
179 | 讲话🔊 | jiǎnghuà | nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện | giảng thoại |
180 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang |
181 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện |
182 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu |
183 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao |
184 | 交🔊 | jiāo | giao | giao |
185 | 教师🔊 | jiào shī | giáo viên | giáo sư |
186 | 教书🔊 | jiāoshū | dạy học; dạy | giáo thư |
187 | 教堂🔊 | jiàotáng | (d)nhà thờ | giáo đường |
188 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông |
189 | 价钱🔊 | jiàqian | giá; giá cả; giá tiền | giá tiền |
190 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình |
191 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá |
192 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục |
193 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích |
194 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc |
195 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội |
196 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn |
197 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ |
198 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường |
199 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá |
200 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí |
201 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm |
202 | 进去🔊 | jìnqù | vào (từ phía ngoài vào trong) | tiến khứ |
203 | 吉他🔊 | jítā | đàn ghi ta | cát tha |
204 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu |
205 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu |
206 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa |
207 | 救命🔊 | jiùmìng | người cứu mạng; ân nhân cứu mạng | cứu mệnh |
208 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả |
209 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước |
210 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định |
211 | 开学🔊 | kāi xué | khai giảng | khai học |
212 | 开会🔊 | kāihuì | họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị | khai hội |
213 | 开水🔊 | kāishuǐ | nước sôi | khai thuỷ |
214 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm |
215 | 看病🔊 | kànbìng | (đtân)khám bệnh | khán bệnh |
216 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến |
217 | 烤🔊 | kǎo | nướng | khảo |
218 | 卡片🔊 | kǎpiàn | card, thẻ | ca phiến |
219 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá |
220 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên |
221 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng |
222 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ |
223 | 客气🔊 | kèqì | (t)khách khí | khách khí |
224 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân |
225 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu |
226 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí |
227 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu |
228 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ |
229 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc |
230 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử |
231 | 辣🔊 | là | cay | lạt |
232 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp |
233 | 蓝色🔊 | lán sè | màu xanh lam | lam sắc |
234 | 老人🔊 | lǎorén | người già; cụ già | lão nhân |
235 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý |
236 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm |
237 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng |
238 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái |
239 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập |
240 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải |
241 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên |
242 | 聊天儿🔊 | liáotiānr | tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc | liêu thiên nhi |
243 | 礼拜🔊 | lǐbài | cúng lễ; lễ bái | lễ bái |
244 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên |
245 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai |
246 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo |
247 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư |
248 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành |
249 | 留言🔊 | liúyán | ghi lại lời nói | lưu ngôn |
250 | 楼梯🔊 | lóu tī | cầu thang | lâu thê |
251 | 路口🔊 | lùkǒu | giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường) | lộ khẩu |
252 | 绿色🔊 | lǜsè | màu xanh lá | lục sắc |
253 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du |
254 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền |
255 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn |
256 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý |
257 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô |
258 | 毛笔🔊 | máobǐ | (d)bút lông | mao bút |
259 | 毛衣🔊 | máoyī | áo len đan; áo len sợi | mao y |
260 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử |
261 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng |
262 | 美🔊 | měi | mỹ | mĩ.mỹ |
263 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ |
264 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật |
265 | 没有🔊 | méiyǒu | (đ)không có | một hữu |
266 | 门口🔊 | ménkǒu | (d) cửa | môn khẩu |
267 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ |
268 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến |
269 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân |
270 | 那边🔊 | nà bian | đằng kia / yonder | na biên |
271 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi |
272 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma |
273 | 南🔊 | nán | nam | na.nam |
274 | 南边🔊 | nánbian | phía nam | na biên |
275 | 南部🔊 | nánbù | (d)nam bộ | nam bộ |
276 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá |
277 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân |
278 | 那些🔊 | nàxiē | những...ấy; những... đó; những... kia | na ta |
279 | 内衣🔊 | nèiyī | đồ lót, nội y | nội y |
280 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm |
281 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ |
282 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu |
283 | 牛排🔊 | niú pái | sườn bò, bò bít tết | ngưu bài |
284 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố |
285 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng |
286 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà |
287 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực |
288 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân |
289 | 爬🔊 | pá | leo,bò | ba.bà |
290 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách |
291 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội |
292 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn |
293 | 皮包🔊 | píbāo | túi da | bì bao |
294 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu |
295 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường |
296 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ |
297 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha |
298 | 钱包🔊 | qiánbāo | ví tiền, túi tiền | tiền bao |
299 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút |
300 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường |
301 | 前天🔊 | qiántiān | (d)hôm kia | tiền thiên |
302 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu |
303 | 汽车🔊 | qìchē | (d) ô tô | khí xa |
304 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi |
305 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái |
306 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai |
307 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh |
308 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở |
309 | 青菜🔊 | qīngcài | (d)rau xanh | thanh thái |
310 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách |
311 | 晴天🔊 | qíngtiān | trời nắng/trời trong xanh | tình thiên |
312 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc |
313 | 秋🔊 | qiū | thu | thu |
314 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ |
315 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng |
316 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu |
317 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo |
318 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà |
319 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi |
320 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân |
321 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì |
322 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả |
323 | 三明治🔊 | sān míng zhì | sandwich | tam minh trị |
324 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ |
325 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm |
326 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng |
327 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm |
328 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm |
329 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí |
330 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí |
331 | 市🔊 | shì | chợ | thị |
332 | 事🔊 | shì | sự tình; công việc; việc | sự |
333 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian |
334 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới |
335 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình |
336 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu |
337 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu |
338 | 暑假🔊 | shǔ jià | nghỉ hè | thử giả |
339 | 书店🔊 | shūdiàn | (d)hiệu sách | thư điếm |
340 | 书法🔊 | shūfǎ | thư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán) | thư pháp |
341 | 睡🔊 | shuì | ngủ | thuỵ |
342 | 书桌🔊 | shūzhuō | bàn học | thư trác |
343 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử |
344 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán |
345 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan |
346 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên |
347 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu |
348 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá |
349 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm |
350 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường |
351 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng |
352 | 汤匙🔊 | tāng chí | thìa canh | thang thi |
353 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận |
354 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt |
355 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông |
356 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục |
357 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu |
358 | 跳🔊 | tiào | nhảy | khiêu.đào |
359 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ |
360 | 停🔊 | tíng | ngừng; ngưng lại; đình chỉ | đình |
361 | 听说🔊 | tīng shuō | nghe nói | thính thuyết |
362 | 停车场🔊 | tíngchē chǎng | bãi đỗ xe; bãi đậu xe | đình xa trường |
363 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học |
364 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý |
365 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri |
366 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du |
367 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái |
368 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại |
369 | 外国🔊 | wàiguó | nước ngoài; ngoại quốc | ngoại quốc |
370 | 外套🔊 | wàitào | áo khoác; áo ba-đơ-xuy | ngoại sáo |
371 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn |
372 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển |
373 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn |
374 | 忘🔊 | wáng | vương bát; đồ bị cắm sừng | vong |
375 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm |
376 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị |
377 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo |
378 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu |
379 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm |
380 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ |
381 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá |
382 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn |
383 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương |
384 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất |
385 | 舞会🔊 | wǔ huì | vũ hội | vũ hội |
386 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu |
387 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê |
388 | 西部🔊 | xī bù | phần phía tây | tây bộ |
389 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ |
390 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há |
391 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ |
392 | 下班🔊 | xià bān | tan làm | hạ ban |
393 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám |
394 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng |
395 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương |
396 | 香🔊 | xiāng | hương | hương |
397 | 乡下🔊 | xiāngxia | ở nông thôn; ở quê | hương hạ |
398 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín |
399 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu |
400 | 小学生🔊 | xiǎo xué shēng | học sinh tiểu học | tiểu học sinh |
401 | 校园🔊 | xiào yuán | vườn trường | hiệu viên |
402 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết |
403 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức |
404 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng |
405 | 西边🔊 | xībian | phía tây | tây biên |
406 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua |
407 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán |
408 | 心🔊 | xīn | tâm | tâm |
409 | 行李🔊 | xíng lǐ | hành lý | hành lí |
410 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc |
411 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú |
412 | 星星🔊 | xīngxīng | sao | tinh tinh |
413 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ |
414 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình |
415 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn |
416 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên |
417 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca |
418 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa |
419 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết |
420 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ |
421 | 学院🔊 | xué yuàn | học viện | học viện |
422 | 学费🔊 | xuéfèi | (d)học phi | học phí |
423 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu |
424 | 牙刷🔊 | yá shuā | bàn chải đánh răng | nha xoát |
425 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm |
426 | 羊🔊 | yáng | dương | dương.tường |
427 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử |
428 | 药房🔊 | yào fáng | phòng dược ( nhà thuốc ) | dược phòng |
429 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi |
430 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị |
431 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch |
432 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa |
433 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia |
434 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn |
435 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng |
436 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi |
437 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh |
438 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai |
439 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng |
440 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật |
441 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực |
442 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm |
443 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn |
444 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du |
445 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu |
446 | 右🔊 | yòu | bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu | hữu |
447 | 有空儿🔊 | yǒu kòng er | có thời gian, có sẵn | hữu không nhi |
448 | 有空🔊 | yǒukōng | rỗi; rãnh; có thời gian | hữu không |
449 | 有用🔊 | yǒuyòng | hữu dụng; có ích | hữu dụng |
450 | 雨🔊 | yǔ | mưa | vũ.vú.vụ |
451 | 浴室🔊 | yù shì | buồng tắm | dục thất |
452 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên |
453 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai |
454 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý |
455 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu |
456 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng |
457 | 乐器🔊 | yuèqì | nhạc cụ; nhạc khí | nhạc khí |
458 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp |
459 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái |
460 | 云🔊 | yún | nói | vân |
461 | 雨衣🔊 | yǔyī | áo mưa | vũ y |
462 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng |
463 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo |
464 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí |
465 | 怎么办🔊 | zěn me bàn | những gì được thực hiện, làm thế nào | chẩm ma biện |
466 | 怎么了🔊 | zěn me le | có chuyện gì vậy? / Chuyện gì vậy? / Chuyện gì đã xảy ra? / biến thể của 怎麼 了 | 怎么 了 [zen3 me5 le5] | chẩm ma liễu |
467 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố |
468 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp |
469 | 这边🔊 | zhè biān | bên này / đây | nghiện biên |
470 | 这么🔊 | zhème | như thế; như vậy; thế này | nghiện ma |
471 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân |
472 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại |
473 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị |
474 | 这些🔊 | zhèxiē | những ... này | nghiện ta |
475 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ |
476 | 枝🔊 | zhī | cây; cái (dùng cho vật có hình cán dài) | chi |
477 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo |
478 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp |
479 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng |
480 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng |
481 | 钟头🔊 | zhōngtóu | giờ; tiếng đồng hồ | chung đầu |
482 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn |
483 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm |
484 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử |
485 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư |
486 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến |
487 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang |
488 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển |
489 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ |
490 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị |
491 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô |
492 | 最🔊 | zuì | nhất | tối |
493 | 嘴巴🔊 | zuǐba | tát vào mồm; vả vào mồm | chuỷ ba |
494 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu |
495 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận |
496 | 左🔊 | zuǒ | bên trái | tả.tá |
497 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị |