Bỏ qua để đến Nội dung

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể) – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả

🔥 Bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và chinh phục kỳ thi TOCFL 2?

Bạn cần danh sách 500 từ vựng TOCFL 2 đầy đủ, kèm theo ví dụ thực tế và cách học thông minh?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 2 (Giản thể), giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng ngay vào thực tế!

1. TOCFL 2 LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHI HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 2?

📌 TOCFL 2 là gì?

TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho những ai muốn du học, làm việc, định cư tại Đài Loan.

TOCFL gồm 6 cấp độ, trong đó:

  • TOCFL 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
  • TOCFL 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp và đọc hiểu văn bản chuyên sâu.
  • TOCFL 5-6: Trình độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, học thuật.

📌 Vì sao nên học 500 từ vựng TOCFL 2?

Mở rộng vốn từ vựng giúp giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.

Dễ dàng vượt qua kỳ thi TOCFL 2 với điểm cao.

Cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nghe nói trong cuộc sống hàng ngày.

📖 Hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng TOCFL 2 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TOCFL 2 (GIẢN THỂ)

📌 Dưới đây là danh sách từ vựng chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng ngay trong thực tế.

🔹 Nhóm 1: Đại từ & Liên từ thông dụng

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1这个zhègeCái này
2那个nàgeCái kia
3每天měitiānMỗi ngày
4已经yǐjīngĐã, rồi
5因此yīncǐDo đó, vì vậy

📌 Cách học:

✔ Sử dụng Flashcard để học từ nhanh hơn.

✔ Luyện đặt câu với từng từ để nhớ lâu hơn.

🔹 Nhóm 2: Động từ thường gặp trong TOCFL 2

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1练习liànxíLuyện tập
2参加cānjiāTham gia
3觉得juédeCảm thấy
4讨论tǎolùnThảo luận
5解决jiějuéGiải quyết

📌 Cách học:

✔ Đọc sách, báo tiếng Trung để thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

✔ Thực hành viết câu với từng từ để tăng khả năng ứng dụng.

🔹 Nhóm 3: Từ vựng về thời gian và địa điểm

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1以后yǐhòuSau này, về sau
2以前yǐqiánTrước đây
3现在xiànzàiBây giờ
4城市chéngshìThành phố
5国家guójiāQuốc gia

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng qua video, phim ảnh tiếng Trung để dễ hình dung.

✔ Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung để tăng khả năng ghi nhớ.

🔹 Nhóm 4: Từ vựng về cảm xúc và tính cách

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1快乐kuàilèVui vẻ
2难过nánguòBuồn bã
3认真rènzhēnNghiêm túc
4轻松qīngsōngThư giãn
5有趣yǒuqùThú vị

📌 Cách học:

✔ Sử dụng từ mới trong hội thoại hàng ngày.

✔ Viết câu đơn giản về cảm xúc của bạn mỗi ngày.

3. CÁCH HỌC 500 TỪ VỰNG TOCFL 2 NHANH NHẤT

🎯 Dưới đây là các phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả:

1. Học từ vựng theo chủ đề

📌 Chia từ vựng thành nhóm giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.

2. Sử dụng Flashcard để ôn tập hàng ngày

📱 Pleco, Anki, TOCFL Flashcards giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.

3. Luyện tập nghe và nói tiếng Trung mỗi ngày

🎧 Xem video hội thoại, nghe podcast để tăng phản xạ ngôn ngữ.

4. Viết nhật ký bằng tiếng Trung

📝 Mỗi ngày viết 3-5 câu sử dụng từ vựng mới học.

5. Ôn tập từ vựng theo phương pháp "Spaced Repetition"

📌 Học lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để ghi nhớ lâu hơn.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 500 từ vựng tiếng Trung TOCFL 2 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng TOCFL 2 ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục TOCFL chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇


500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)

500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 2 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

啊🔊

aquá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)a
2

安全🔊

Ān quán.an toànan toàn
3

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.bá
4

班🔊

bāntiểu độiban
5

搬🔊

bānchuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất điban.bàn
6

办法🔊

bànfǎbiện phápbiện pháp
7

帮🔊

bānggiúp; giúp đỡbang
8

饱🔊

bǎonobão
9

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbao
10

报告🔊

bàogào(đ/d)báo cáobáo cáo
11

保险🔊

bǎoxiǎnbảo hiểmbảo hiểm
12

背🔊

bèilưngbội
13

被🔊

bèibị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)bị.bí.phi
14

北🔊

běibắcbắc.bội.bối
15

北边🔊

běibianphía bắcbắc biên
16

北部🔊

běibùbắc bộ; phía bắc; phương bắcbắc bộ
17

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản lai
18

鼻🔊

mũitị
19

毕业🔊

bì yètốt nghiệptất nghiệp
20

变🔊

biànbiến văn; văn học vừa nói vừa hátbiến.biện
21

遍🔊

biànlần; lượt; đợtbiến
22

边🔊

biānrcạnhbiên
23

边儿🔊

biānrside / edge / margin / border / border / proximity / thread (ý tưởng; lô đất; v.v.) / xem thêm 邊 | 边biên nhi
24

表🔊

biǎođồng hồ; đồng hồ đeo taybiểu
25

别🔊

biéđừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)biệt
26

别人🔊

biérénngười khác; kẻ khác; người tabiệt nhân
27

比较🔊

bǐjiàoso sánhtỷ giảo
28

病🔊

bìngchỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãnbệnh
29

饼干🔊

bǐng gānbánh bích quybính can
30

冰淇淋🔊

bīngqílínicebăng kì lâm
31

病人🔊

bìngrénbệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trịbệnh nhân
32

冰箱🔊

bīngxiāngtủ lạnh; tủ đábăng sương
33

必须🔊

bìxū(p)phảitất tu
34

博物馆🔊

bówùguǎnnhà bảo tàng; viện bảo tàngbác vật quán
35

脖子🔊

bózicổbột tử
36

不但🔊

bùdàn(l) không nhữngbất đãn
37

不好意思🔊

bùhǎoyìsixấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngạibất hảo ý tư
38

不久🔊

bùjiǔkhông lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớmbất cửu
39

不同🔊

bùtóngkhông giống nhau, bất đồngbất đồng
40

不用🔊

bùyòngkhông cần; khỏi cần; khỏi phảibất dụng
41

才🔊

cáitàitài
42

餐🔊

cānbữaxan
43

草🔊

cǎothảothảo.tạo
44

操场🔊

cāo chǎngsân luyện tậpthao trường
45

叉🔊

chācái dĩaxoa
46

差不多🔊

chàbuduōgần như, đương đối, tàm tạmsái bất đa
47

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthường
48

唱🔊

chànghátxướng
49

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.sao
50

超级市场🔊

chāojíshìchǎngsiêu thịsiêu cấp thị trường
51

超市🔊

chāoshìsiêu thịsiêu thị
52

成绩🔊

chéng jīkết quả học tậpthành tích
53

成功🔊

chénggōngthành công; thịnh vượngthành công
54

衬衫🔊

chènshānáo sơ-mi; chemisesấn sam
55

尺🔊

chǐthước kẻxích.chỉ
56

吃饱🔊

chī bǎođầy, Ăn nocật bão
57

迟到🔊

chídàomuộn; đến trễ; đến muộntrì đáo
58

出🔊

chūphía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài)xuất
59

出发🔊

chū fā(đ) xuất phátxuất phát
60

船🔊

chuánthuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷthuyền
61

船儿🔊

chuán erthuyềnthuyền nhi
62

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chân
63

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩu
64

出来🔊

chūlaiđi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)xuất lai
65

春🔊

chūnxuânxuân
66

出生🔊

chūshēngsinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻxuất sinh
67

出现🔊

chūxiànxuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện raxuất hiện
68

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soa
69

聪明🔊

cōngmíngthông minhthông minh
70

从前🔊

cóngqiánngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trướctòng tiền
71

错🔊

cuòsai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc)thác.thố
72

搭🔊

bắc; dựng; làmđáp.tháp
73

大人🔊

dà rénđại nhânđại nhân
74

戴🔊

dàiđội; đeo; cài; mangđái.đới
75

袋子🔊

dàizitúi; cái túiđại tử
76

打开🔊

dǎkāimở rađả khai
77

大楼🔊

dàlóuđại lầu; cao ốcđại lâu
78

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đang
79

当然🔊

dāngránnên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiênđương nhiên
80

但是🔊

dànshì(l)nhưngđãn thị
81

担心🔊

dānxīnlo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩđảm tâm
82

刀🔊

dāodaođao
83

打扫🔊

dǎsǎoquét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quétđả tảo
84

大声🔊

dàshēngcả tiếng; lớn tiếngđại thanh
85

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toán
86

大学生🔊

dàxué shēngsinh viênđại học sinh
87

大衣🔊

dàyīáo bành-tôđại y
88

灯🔊

dēngđăngđăng.đinh
89

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịa
90

点心🔊

diǎn xīn(d)bữa điểm tâm, lót dạđiểm tâm
91

点菜🔊

diǎncàigọi món ăn; kêu món ănđiểm thái
92

掉🔊

diàorơi; rớtđiệu.trạo
93

地球🔊

dìqiú(d)địa cầu, trái đấtđịa cầu
94

丢🔊

diūmất; thất lạcđâu
95

地址🔊

dìzhǐ(d)địa chỉđịa chỉ
96

动🔊

dòngđộng; chuyển động; lay động; lung layđộng
97

冬🔊

dōngmùa đông; đôngđông
98

东🔊

dōngphía đông; phương đông; đôngđông
99

东边🔊

dōngbianđông; phía đông; hướng đôngđông biên
100

东部🔊

dōngbùphía Đông; phương Đôngđông bộ
101

动物🔊

dòngwù(d)động vậtđộng vật
102

动物园🔊

dòngwùyuánvườn bách thú; thảo cầm viên; sở thúđộng vật viên
103

度🔊

lần; chuyến (lượng từ)độ.đạc
104

对🔊

duìđúng,đối diệnđối
105

而且🔊

érqiě(l)vả lại, hơn nữanhi thả
106

发烧🔊

fā shāosốtphát thiếu
107

放假🔊

fàng jiànghỉ hè,kỳ nghỉphóng giả
108

方法🔊

fāngfǎ(d)phương phápphương pháp
109

方向🔊

fāngxiàng(d)phương hướngphương hướng
110

房租🔊

fángzūtiền thuê nhàphòng tô
111

发生🔊

fāshēngsinh ra; xảy ra; sản sinhphát sinh
112

发现🔊

fāxiànphát hiện; tìm ra; tìm tòiphát hiện
113

分🔊

fēnxuphân.phận.phần
114

付🔊

giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phóphó.phụ
115

父亲🔊

fù qinbố ruộtphụ thân
116

服务生🔊

fú wù shēngnhân viên phục vụphục vụ sinh
117

父母🔊

fùmǔ(d)bô mẹphụ mẫu
118

服务🔊

fúwù(đ/d) phục vụphục vụ
119

服务员🔊

fúwùyuánnhân viên phục vụphục vụ viên
120

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cán
121

刚才🔊

gāngcáivừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãycương tài
122

刚刚🔊

gānggāngvừa; vừa mới; vừa vặncương cương
123

钢琴🔊

gāngqínđàn piano/ dương cầmcương cầm
124

干净🔊

gānjìngsạch sẽ; sạch; sạch gọncan tịnh
125

感觉🔊

gǎnjué(đ/d)cảm giáccảm giác
126

感谢🔊

gǎnxiècảm tạcảm tạ
127

告诉🔊

gàosùnóicáo tố
128

各🔊

các; tất cảcác
129

歌🔊

ca khúc; ca; bài hát; bài caca
130

更🔊

gèngthay đổi; biến đổi; thay; đổicanh.cánh
131

公里🔊

gōnglǐkilometcông lí
132

公寓🔊

gōngyùchung cưcông ngụ
133

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấu
134

挂🔊

guàtreo; móc; khoácquải
135

挂号🔊

guàhàođăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy sốquải hiệu
136

光🔊

guāngquangquang
137

管理🔊

guǎnlǐquản trị, quản lýquản lí
138

关系🔊

guānxìmối quan hệquan hệ
139

关心🔊

guānxīnquan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)quan tâm
140

顾客🔊

gùkèkhách hàngcố khách
141

国🔊

guóquốcquốc
142

过年🔊

guò niánăn tếtquá niên
143

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứ
144

故事🔊

gùshitruyện; câu chuyệncố sự
145

还🔊

háicòn; vẫn; vẫn còn (phó từ)hoàn.toàn
146

害羞🔊

hàixiūxấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡhại tu
147

寒假🔊

hán jiànghỉ đônghàn giá
148

汉堡🔊

hànbǎobánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹphán bảo
149

汉语🔊

hànyǔhán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốchán ngữ
150

汉字🔊

hànzìchữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốchán tự
151

好🔊

hǎotốthảo.hiếu
152

好像🔊

hǎoxiànghình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na náhảo tượng
153

黑色🔊

hēisè(d)màu đenhắc sắc
154

盒子🔊

hézihộp; cái hộphạp tử
155

红茶🔊

hóng chátrà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha)hồng trà
156

红绿灯🔊

hónglǜdēngđèn xanh đèn đỏhồng lục đăng
157

红色🔊

hóngsèmàu đỏhồng sắc
158

后来🔊

hòuláivề sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)hậu lai
159

后天🔊

hòutiānngày kia; ngày mốthậu thiên
160

虎🔊

hổ, cọphổ
161

划🔊

huáchèo; bơihoa.hoạ.hoạch.quả
162

花园🔊

huā yuánhoa viên, vườn hoahoa viên
163

环境🔊

huánjìngmôi trường; cảnh vật chung quanhhoàn cảnh
164

恢复🔊

huīfùkhôi phục; bình phụckhôi phục
165

回去🔊

huíqùtrở lại; trở về; đi về; vềhồi khứ
166

或🔊

huòcó thể; có lẽ; chắc làhoặc.vực
167

火🔊

huǒhỏahoả
168

或是🔊

huò shìhoặc / hoặc một trong haihoặc thị
169

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt động
170

护照🔊

hùzhàohộ chiếuhộ chiếu
171

记🔊

cái; phát (đánh một)ký.kí
172

计画🔊

jì huàbiến thể của 計劃 | 计划 [ji4 hua4]kế hoạ
173

价格🔊

jiàgégiágiá cách
174

剪🔊

jiǎncái kéo,cắt (bằng kéo)tiễn
175

间🔊

jiāngian, buồng, phònggian.gián.dản.nhàn
176

检查🔊

jiǎnchákiểm tra; kiểm soát; khámkiểm tra
177

简单🔊

jiǎndāngiản đơn; đơn giảngiản đơn
178

讲🔊

jiǎngnói; kểgiảng
179

讲话🔊

jiǎnghuànói chuyện; phát biểu; bài nói chuyệngiảng thoại
180

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khang
181

见面🔊

jiànmiàngặp mặtkiến diện
182

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếu
183

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giao
184

交🔊

jiāogiaogiao
185

教师🔊

jiào shīgiáo viêngiáo sư
186

教书🔊

jiāoshūdạy học; dạygiáo thư
187

教堂🔊

jiàotáng(d)nhà thờgiáo đường
188

交通🔊

jiāotōnggiao thônggiao thông
189

价钱🔊

jiàqiangiá; giá cả; giá tiềngiá tiền
190

家庭🔊

jiātíng(d)gia đìnhgia đình
191

借🔊

jièmượn; vay
192

节目🔊

jiémùtiết mụctiết mục
193

解释🔊

jiěshìgiải thíchgiải thích
194

结束🔊

jiéshùkết thúckết thúc
195

机会🔊

jīhuìcơ hộicơ hội
196

进🔊

jìntiếntiến.tấn
197

进步🔊

jìnbù(đ/d)tiến bộtiến bộ
198

经常🔊

jīngchángbình thường; hàng ngày; như thường lệkinh thường
199

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quá
200

经理🔊

jīnglǐquản lý, quản đốc, giám đốckinh lí
201

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệm
202

进去🔊

jìnqùvào (từ phía ngoài vào trong)tiến khứ
203

吉他🔊

jítāđàn ghi tacát tha
204

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựu
205

旧🔊

jiùcũ; xưacựu
206

救护车🔊

jiùhù chēxe cấp cứucứu hộ xa
207

救命🔊

jiùmìngngười cứu mạng; ân nhân cứu mạngcứu mệnh
208

记者🔊

jìzhě(d) ký giả, phóng viênkí giả
209

脚🔊

juévai diễncước
210

决定🔊

juédìng(d/đ) quyết địnhquyết định
211

开学🔊

kāi xuékhai giảngkhai học
212

开会🔊

kāihuìhọp; mở hội nghị; tổ chức hội nghịkhai hội
213

开水🔊

kāishuǐnước sôikhai thuỷ
214

开心🔊

kāixīnhài lòng; vui vẻkhai tâm
215

看病🔊

kànbìng(đtân)khám bệnhkhán bệnh
216

看见🔊

kànjiànthấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấykhán kiến
217

烤🔊

kǎonướngkhảo
218

卡片🔊

kǎpiàncard, thẻca phiến
219

课🔊

giờ lên lớp; giờ họckhoá
220

可怜🔊

kěliánđáng thương; thảm thương; đáng tiếckhả liên
221

可能🔊

kěnéngkhả thi; có thể; thực hiện được; làm đượckhả năng
222

可怕🔊

kěpàđáng sợkhả phạ
223

客气🔊

kèqì(t)khách khíkhách khí
224

客人🔊

kèrénkhách mờikhách nhân
225

咳嗽🔊

késouhokhái thấu
226

空气🔊

kōngqìkhông khíkhông khí
227

口🔊

kǒumiệngkhẩu
228

苦🔊

đắng; hao tốn quá nhiềukhổ.cổ
229

哭🔊

khóc; khóc lóckhốc
230

筷子🔊

kuài ziđũakhoái tử
231

辣🔊

caylạt
232

拉🔊

lôi, kéolạp
233

蓝色🔊

lán sèmàu xanh lamlam sắc
234

老人🔊

lǎorénngười già; cụ giàlão nhân
235

里🔊

lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)lí.lý
236

脸🔊

liǎnmặtkiểm.thiểm.liễm
237

辆🔊

liàngchiếc (chỉ xe cộ)lượng.lạng
238

凉快🔊

liángkuaimát mẻ; mátlương khoái
239

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tập
240

了解🔊

liǎojiěhiểu rõ; biết rõliễu giải
241

聊天🔊

liáotiānchat,trò chuyệnliêu thiên
242

聊天儿🔊

liáotiānrtán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dócliêu thiên nhi
243

礼拜🔊

lǐbàicúng lễ; lễ báilễ bái
244

礼拜天🔊

lǐbàitiānngày chủ nhật; chủ nhậtlễ bái thiên
245

离开🔊

líkāirời khỏi; tách khỏi; ly khaily khai
246

礼貌🔊

lǐmàolễ phép; lễ độ, lịch sựlễ mạo
247

邻居🔊

línjūhàng xóm; láng giềnglân cư
248

流行🔊

liúxínglưu hành; thịnh hành; phổ biếnlưu hành
249

留言🔊

liúyánghi lại lời nóilưu ngôn
250

楼梯🔊

lóu tīcầu thanglâu thê
251

路口🔊

lùkǒugiao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường)lộ khẩu
252

绿色🔊

lǜsèmàu xanh lálục sắc
253

旅游🔊

lǚyóudu ngoạn; du lịchlữ du
254

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiền
255

满🔊

mǎnđầy; chậtmãn
256

满意🔊

mǎnyìthoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòngmãn ý
257

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.mô
258

毛笔🔊

máobǐ(d)bút lôngmao bút
259

毛衣🔊

máoyīáo len đan; áo len sợimao y
260

帽子🔊

màozimũ; nónmạo tử
261

马上🔊

mǎshàng(p)lập tứcmã thượng
262

美🔊

měimỹmĩ.mỹ
263

美丽🔊

měilìmỹ lệ; đẹpmĩ lệ
264

美术🔊

měishùmỹ thuậtmĩ thuật
265

没有🔊

méiyǒu(đ)không cómột hữu
266

门口🔊

ménkǒu(d) cửamôn khẩu
267

米🔊

métmễ
268

明信片🔊

míng xìnpiànbưu thiếpminh tín phiến
269

母亲🔊

mǔ qīnmẹ ruộtmẫu thân
270

那边🔊

nà bianđằng kia / yonderna biên
271

奶奶🔊

nǎi naibà nộinãi nãi
272

那么🔊

nàmenhư vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấyna ma
273

南🔊

nánnamna.nam
274

南边🔊

nánbianphía namna biên
275

南部🔊

nánbù(d)nam bộnam bộ
276

难过🔊

nánguòbuồnnan quá
277

男人🔊

nánrentrượng phu; chồngnam nhân
278

那些🔊

nàxiēnhững...ấy; những... đó; những... kiana ta
279

内衣🔊

nèiyīđồ lót, nội ynội y
280

念🔊

niànđọcniệm
281

年纪🔊

niánjìtuổi tác; tuổi; niên kỷniên kỉ
282

牛🔊

niútrâu; bòngưu
283

牛排🔊

niú páisườn bò, bò bít tếtngưu bài
284

牛仔裤🔊

niú zǎi kùquần bò, quần jeanngưu tử khố
285

弄🔊

nòngxách; cầm; chơi đùalộng
286

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoà
287

努力🔊

nǔlìnỗ lựcnỗ lực
288

女人🔊

nǚrénphụ nữ; đàn bànữ nhân
289

爬🔊

leo,bòba.bà
290

怕🔊

sợ; sợ hãiphạ.phách
291

排队🔊

páiduìxếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tựbài đội
292

盘🔊

pánchậu rửa tay (thời xưa)bàn
293

皮包🔊

píbāotúi dabì bao
294

啤酒🔊

píjiǔbiabì tửu
295

平常🔊

píngchángbình thườngbình thường
296

起🔊

tốp; bầy; loạt; toánkhởi.khỉ
297

其他🔊

qí tālỗi kháckì tha
298

钱包🔊

qiánbāoví tiền, túi tiềntiền bao
299

铅笔🔊

qiānbǐbút chìduyên bút
300

墙🔊

qiángtường; bức tườngtường
301

前天🔊

qiántiān(d)hôm kiatiền thiên
302

桥🔊

qiáocầukiều.cao.khiêu
303

汽车🔊

qìchē(d) ô tôkhí xa
304

起飞🔊

qǐfēi(đ) cất cánhkhởi phi
305

奇怪🔊

qíguàikỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gởkỳ quái
306

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi lai
307

轻🔊

qīngnhẹkhinh.khánh
308

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sở
309

青菜🔊

qīngcài(d)rau xanhthanh thái
310

请客🔊

qǐngkèmời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)thỉnh khách
311

晴天🔊

qíngtiāntrời nắng/trời trong xanhtình thiên
312

庆祝🔊

qìngzhùchúc mừng; chào mừngkhánh chúc
313

秋🔊

qiūthuthu
314

全部🔊

quánbù(d)toàn bộ, tất cảtoàn bộ
315

让🔊

ràngnhườngnhượng
316

然后🔊

ránhòusau đó; tiếp đónhiên hậu
317

热闹🔊

rènàonáo nhiệtnhiệt náo
318

任何🔊

rènhébất kìnhiệm hà
319

认为🔊

rènwéicho rằng; cho lànhận vi
320

认真🔊

rènzhēnchăm chỉnhận chân
321

日期🔊

rìqīngày; thời kì; ngày thángnhật kì
322

如果🔊

rúguǒnếu nhưnhư quả
323

三明治🔊

sān míng zhìsandwichtam minh trị
324

散步🔊

sànbùđi bách bộ; đi dạo; dạo máttản bộ
325

森林🔊

sēnlín(n)rừng rậmsâm lâm
326

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướng
327

伤心🔊

shāngxīnđau lòngthương tâm
328

声音🔊

shēng yīn voicegiọng nóithanh âm
329

生气🔊

shēngqìtức giận; giận; không vuisinh khí
330

试🔊

shìthử; thí nghiệmthí
331

市🔊

shìchợthị
332

事🔊

shìsự tình; công việc; việcsự
333

时间🔊

shíjiānthời gianthì gian
334

世界🔊

shìjiè(d)thế giớithế giới
335

事情🔊

shìqíngsự tình; sự việcsự tình
336

收🔊

shōuthu vàothu.thú.thâu
337

手表🔊

shǒubiǎođồng hồ đeo taythủ biểu
338

暑假🔊

shǔ jiànghỉ hèthử giả
339

书店🔊

shūdiàn(d)hiệu sáchthư điếm
340

书法🔊

shūfǎthư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán)thư pháp
341

睡🔊

shuìngủthuỵ
342

书桌🔊

shūzhuōbàn họcthư trác
343

死🔊

chết; mấttử
344

算🔊

suànđếm,tính toántoán
345

酸🔊

suānchua;a-xíttoan
346

虽然🔊

suīrántuy rằng; mặc dù; tuy làtuy nhiên
347

所有🔊

suǒyǒusở hữusở hữu
348

宿舍🔊

sùshèký túc xátúc xá
349

谈🔊

tánđàmđàm
350

糖🔊

tángchất đườngđường
351

躺🔊

tǎngnằmthảng
352

汤匙🔊

tāng chíthìa canhthang thi
353

讨论🔊

tǎolùn(đ/d)thảo luậnthảo luận
354

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệt
355

疼🔊

téngđau; buốt; nhứcđông
356

体育🔊

tǐ yùthể dụcthể dục
357

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêu
358

跳🔊

tiàonhảykhiêu.đào
359

跳舞🔊

tiào wǔkhiêu vũkhiêu vũ
360

停🔊

tíngngừng; ngưng lại; đình chỉđình
361

听说🔊

tīng shuōnghe nóithính thuyết
362

停车场🔊

tíngchē chǎngbãi đỗ xe; bãi đậu xeđình xa trường
363

同学🔊

tóng xuébạn họcđồng học
364

同意🔊

tóngyìđồng ý; bằng lòng; tán thànhđồng ý
365

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông tri
366

偷🔊

tōuăn trộm; ăn cắpthâu.du
367

腿🔊

tuǐđùi, chânthối.thoái
368

外🔊

wàingoài; ở ngoài; bên ngoàingoại
369

外国🔊

wàiguónước ngoài; ngoại quốcngoại quốc
370

外套🔊

wàitàoáo khoác; áo ba-đơ-xuyngoại sáo
371

完🔊

wánnguyên lành; toàn vẹnhoàn
372

碗🔊

wǎnbátoản.uyển
373

晚🔊

wǎnbuổi tối; tối;muộnvãn
374

忘🔊

wángvương bát; đồ bị cắm sừngvong
375

网站🔊

wǎngzhànwebsitevõng trạm
376

位🔊

wèivị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)vị
377

味道🔊

wèi dàomùi vịvị đạo
378

为了🔊

wèileđể; vì (biểu thị mục đích).vi liễu
379

危险🔊

wéixiǎnnguy hiểmnguy hiểm
380

温度🔊

wēndùnhiệt độôn độ
381

文化🔊

wénhuà(d)văn hóavăn hoá
382

温暖🔊

wēnnuǎnấm áp; ấm; ấm cúngôn noãn
383

文章🔊

wénzhāngbài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)văn chương
384

卧室🔊

wòshìphòng ngủngọa thất
385

舞会🔊

wǔ huìvũ hộivũ hội
386

无聊🔊

wúliáobuồn tẻvô liêu
387

西🔊

phương tây; phía tây; hướng tâytây.tê
388

西部🔊

xī bùphần phía tâytây bộ
389

洗衣机🔊

xǐ yī jīmáy giặttẩy y cơ
390

下🔊

xiàdướihạ.há
391

夏🔊

xiàhạhạ
392

下班🔊

xià bāntan làmhạ ban
393

咸🔊

xiánmặnhàm.giảm.hám
394

向🔊

xiànghướnghướng.hưởng
395

像🔊

xiàngtượng; ảnhtượng.tương
396

香🔊

xiānghươnghương
397

乡下🔊

xiāngxiaở nông thôn; ở quêhương hạ
398

相信🔊

xiāngxìntin tưởng; tintương tín
399

小偷🔊

xiǎo tōutên trộmtiểu thâu
400

小学生🔊

xiǎo xué shēnghọc sinh tiểu họctiểu học sinh
401

校园🔊

xiào yuánvườn trườnghiệu viên
402

小说🔊

xiǎoshuō(d)tiểu thuyếttiểu thuyết
403

消息🔊

xiāoxitin tức; thông tintiêu tức
404

校长🔊

xiàozhǎng(d)hiệu trưởnghiệu trưởng
405

西边🔊

xībianphía tâytây biên
406

西瓜🔊

xīguādưa hấutây qua
407

习惯🔊

xíguàn(đ/d)tập quántập quán
408

心🔊

xīntâmtâm
409

行李🔊

xíng lǐhành lýhành lí
410

幸福🔊

xìngfúhạnh phúchạnh phúc
411

兴趣🔊

xìngqùmối quan tâmhứng thú
412

星星🔊

xīngxīngsaotinh tinh
413

辛苦🔊

xīnkǔvất vả; cực nhọctân khổ
414

心情🔊

xīnqíngtâm trạngtâm tình
415

新闻🔊

xīnwén(d)tin tứctân văn
416

新鲜🔊

xīnxiāntươi mớitân tiên
417

信用卡🔊

xìnyòngkǎthẻ tín dụng, Credit Cardtín dụng ca
418

许多🔊

xǔduōrất nhiều; nhiềuhứa đa
419

雪🔊

xuětuyếttuyết
420

学期🔊

xué qíhọc kỳhọc kỳ
421

学院🔊

xué yuànhọc việnhọc viện
422

学费🔊

xuéfèi(d)học phihọc phí
423

需要🔊

xūyàosự đòi hỏi; yêu cầunhu yếu
424

牙刷🔊

yá shuābàn chải đánh răngnha xoát
425

盐🔊

yánmuối ăndiêm
426

羊🔊

yángdươngdương.tường
427

样子🔊

yàngzihình dạng; kiểu dángdạng tử
428

药房🔊

yào fángphòng dược ( nhà thuốc )dược phòng
429

钥匙🔊

yào shichìa khóathược thi
430

要是🔊

yàoshinếu như; nếuyếu thị
431

夜🔊

đêmdạ.dịch
432

也许🔊

yěxǔcó lẽdã hứa
433

爷爷🔊

yéyeông nộigia gia
434

一般🔊

yībāngiống nhau; như nhaunhất bàn
435

一共🔊

yīgòngtất cả,tổng sốnhất cộng
436

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhi
437

已经🔊

yǐjingđã; rồidĩ kinh
438

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng cai
439

影响🔊

yǐngxiǎng(đ/d)ảnh hưởngảnh hưởng
440

艺术🔊

yìshùnghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )nghệ thuật
441

一直🔊

yīzhíthẳng; thẳng tuốtnhất trực
442

勇敢🔊

yǒnggǎndũng cảmdũng cảm
443

永远🔊

yǒngyuǎn(p) vĩnh viễnvĩnh viễn
444

油🔊

yóudầu; mỡ (của thực vật và động vật)du
445

又🔊

yòulại; vừa lạihựu
446

右🔊

yòubên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữuhữu
447

有空儿🔊

yǒu kòng ercó thời gian, có sẵnhữu không nhi
448

有空🔊

yǒukōngrỗi; rãnh; có thời gianhữu không
449

有用🔊

yǒuyònghữu dụng; có íchhữu dụng
450

雨🔊

mưavũ.vú.vụ
451

浴室🔊

yù shìbuồng tắmdục thất
452

圆🔊

yuántrònviên
453

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên lai
454

愿意🔊

yuànyìnguyện ýnguyện ý
455

约🔊

yuēquy ước; ước hẹnước.yêu
456

月亮🔊

yuèliàngmặt trăngnguyệt lượng
457

乐器🔊

yuèqìnhạc cụ; nhạc khínhạc khí
458

语法🔊

yǔfǎngữ phápngữ pháp
459

愉快🔊

yúkuàivui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻdu khoái
460

云🔊

yúnnóivân
461

雨衣🔊

yǔyīáo mưavũ y
462

脏🔊

zàngnội tạng; tạngtạng.tảng.táng
463

早🔊

zǎosáng sớm; sáng tinh mơtảo
464

杂志🔊

zázhìtạp chítạp chí
465

怎么办🔊

zěn me bànnhững gì được thực hiện, làm thế nàochẩm ma biện
466

怎么了🔊

zěn me lecó chuyện gì vậy? / Chuyện gì vậy? / Chuyện gì đã xảy ra? / biến thể của 怎麼 了 | 怎么 了 [zen3 me5 le5]chẩm ma liễu
467

照顾🔊

zhàogùchăm sócchiếu cố
468

着急🔊

zhāojísuốt ruộttrứ cấp
469

这边🔊

zhè biānbên này / đâynghiện biên
470

这么🔊

zhèmenhư thế; như vậy; thế nàynghiện ma
471

真🔊

zhēnthật,bản tínhchân
472

正在🔊

zhèngzàiđang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)chính tại
473

政治🔊

zhèngzhì(d)chính trịchính trị
474

这些🔊

zhèxiēnhững ... nàynghiện ta
475

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉ
476

枝🔊

zhīcây; cái (dùng cho vật có hình cán dài)chi
477

只好🔊

zhǐhǎođành phải; buộc lòng phảichỉ hảo
478

职业🔊

zhíyènghề nghiệp; nghềchức nghiệp
479

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùng
480

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùng
481

钟头🔊

zhōngtóugiờ; tiếng đồng hồchung đầu
482

中文🔊

zhōngwéntrung văn; tiếng Hoatrung văn
483

中心🔊

zhōngxīn(d)trung tâmtrung tâm
484

煮🔊

zhǔnấuchử
485

猪🔊

zhūlợntrư
486

转🔊

zhuǎnchuyển; quay; xoaychuyển.chuyến
487

装🔊

zhuāngtrang điểm; hoá trangtrang
488

字典🔊

zìdiǎntừ điểntự điển
489

自己🔊

zìjǐ(đt)tự mìnhtự kỉ
490

总是🔊

zǒngshìluôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũngtổng thị
491

租🔊

thuê; mướn
492

最🔊

zuìnhấttối
493

嘴巴🔊

zuǐbatát vào mồm; vả vào mồmchuỷ ba
494

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậu
495

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cận
496

左🔊

zuǒbên tráitả.tá
497

座位🔊

zuòwèichỗ ngồitoạ vị

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 1 (Giản Thể)