Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2


5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ A1 đến B2 – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả

🔥 Bạn muốn học tiếng Trung Phồn Thể một cách bài bản?

Bạn cần một danh sách từ vựng đầy đủ từ cấp A1 đến B2 để luyện thi TOCFL hoặc giao tiếp thành thạo?

🚀 Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể quan trọng nhất, kèm theo phương pháp học hiệu quả!

1. Vì sao nên học tiếng Trung Phồn Thể?

Tiếng Trung Phồn Thể (繁體中文) là hệ chữ viết truyền thống, được sử dụng tại:

📍 Đài Loan (Taiwan)

📍 Hồng Kông (Hong Kong)

📍 Ma Cao (Macau)

📍 Cộng đồng Hoa kiều trên toàn thế giới

Lợi ích khi học tiếng Trung Phồn Thể:

Giao tiếp dễ dàng khi sinh sống, học tập & làm việc tại Đài Loan, Hong Kong.

Luyện thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) để xin học bổng & định cư.

Đọc hiểu văn bản chính thống, tài liệu lịch sử, văn học Trung Quốc.

Có lợi thế trong công việc, đặc biệt là xuất nhập khẩu, kinh doanh với Đài Loan.

2. Danh sách 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể từ A1 đến B2

💡 Từ vựng được chia theo trình độ từ cơ bản (A1) đến nâng cao (B2) để bạn dễ dàng học tập.

🔹 A1 – 500 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể cơ bản nhất

📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

STTTừ vựng (Phồn Thể)Phiên âm (Pinyin)Nghĩa tiếng Việt
1你好nǐ hǎoXin chào
2再見zàijiànTạm biệt
3謝謝xièxieCảm ơn
4是的shì deĐúng rồi
5不是bú shìKhông phải
6多少duōshǎoBao nhiêu
7àiYêu, thích
8學生xuéshēngHọc sinh

📌 Cách học A1 nhanh chóng:

Ghi nhớ từ qua Flashcard.

Luyện tập giao tiếp hàng ngày.

Xem phim, nghe nhạc Đài Loan để làm quen với phát âm.

🔹 A2 – 1000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể mở rộng giao tiếp

📖 Dành cho người có nền tảng cơ bản, giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng hơn.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1因為yīnwèiBởi vì
2所以suǒyǐCho nên
3真的zhēndeThật sự
4可能kěnéngCó thể

📌 Cách học A2 hiệu quả:

Đọc truyện tranh tiếng Trung đơn giản.

Luyện viết nhật ký bằng tiếng Trung.

🔹 B1 – 2000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể trung cấp

📖 Dành cho người muốn sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1需要xūyàoCần, cần thiết
2影響yǐngxiǎngẢnh hưởng
3會議huìyìHội nghị

📌 Cách học B1 nhanh chóng:

Luyện đọc báo tiếng Trung.

Tham gia các nhóm hội thoại online.

🔹 B2 – 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể nâng cao

📖 Giúp bạn đọc hiểu tài liệu phức tạp, giao tiếp chuyên nghiệp.

📌 Một số từ quan trọng:

  • 改革 (gǎigé) – Cải cách
  • 技術 (jìshù) – Kỹ thuật
  • 經濟 (jīngjì) – Kinh tế
  • 法律 (fǎlǜ) – Luật pháp

📌 Cách học B2 hiệu quả:

Luyện viết luận tiếng Trung.

Tham gia hội thảo tiếng Trung.

3. Phương pháp học 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả

🎯 Tăng tốc học từ vựng bằng những phương pháp sau:

Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng giúp ghi nhớ dễ hơn.

Dùng app học từ vựng: Anki, Pleco, TOCFL Flashcards.

Luyện viết tay: Giúp nhớ chữ Phồn Thể lâu hơn.

Xem phim, nghe nhạc Đài Loan: Học từ qua ngữ cảnh.

4. Kết luận

🌟 Nắm vững 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể giúp bạn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong kỳ thi TOCFL!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Trung chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2

Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI TỪ VỰNG
1

āa, à, áA1
2

àiyêu, thíchA1
3

安靜

ānjìngyên tĩnhA1
4

banhé, hả?A1
5

trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)A1
6

támA1
7

爸爸

bàbachaA1
8

bǎitrămA1
9

百貨公司

bǎihuògōngsīCông ty bách hóa, TTTMA1
10

白色

báisèmàu trắngA1
11

bànnửa,rưỡiA1
12

bānChuyến ( xe, máy bay )A1
13

bānlớpA1
14

bāndờiA1
15

bānggiúpA1
16

辦公室

bàngōngshìvăn phòngA1
17

棒球

bàngqiúbóng chàyA1
18

報紙

bàozhǐbáoA1
19

包子

bāozibánh baoA1
20

bèibị, đượcA1
21

bēilyA1
22

北邊

běi biānhướng BắcA1
23

杯子

bēizicái lyA1
24

běncuốnA1
25

本子

běnzitậpA1
26

so sánhA1
27

bút, viếtA1
28

別的

biédecái khácA1
29

比較

bǐjiàokhá là, …hơnA1
30

比賽

bǐsàitrận đấuA1
31

比賽

bǐsàithi đấuA1
32

đừngA1
33

不好意思

bùhǎoyìsingạiA1
34

不客氣

búkèqìđừng khách sáoA1
35

cáimới ( sớm )A1
36

càimón ăn, rauA1
37

參加

cānjiātham giaA1
38

餐廳

cāntīngnhà hàngA1
39

chátràA1
40

chángdàiA1
41

常常

chángchángthườngA1
42

唱歌

chànggēca hátA1
43

chǎoồn, làm ồnA1
44

車(子)

chē(zi)xeA1
45

成績

chéngjīthành tíchA1
46

車站

chēzhàntrạm xeA1
47

chīănA1
48

吃飽

chībǎoăn noA1
49

吃飯

chīfànăn cơmA1
50

chuánthuyềnA1
51

穿

chuānmặcA1
52

chuánggiườngA1
53

chuāngcửa sổA1
54

廚房

chúfángnhà bếpA1
55

chūguóđi nước ngoàiA1
56

chūláiraA1
57

春天

chūntiānmùa xuânA1
58

chūqùđi raA1
59

lầnA1
60

cóngtừA1
61

cuòsai, nhầmA1
62

lớnA1
63

đánhA1
64

打電話

dǎdiànhuàgọi điện thoạiA1
65

大家

dàjiāmọi ngườiA1
66

打開

dǎkāimở raA1
67

大樓

dàlóunhà lầuA1
68

大樓

dàngāobánh kemA1
69

當然

dāngránđương nhiênA1
70

dàođến, tớiA1
71

大學

dàxuéđại họcA1
72

detrợ từ sở hữu, nhấn mạnhA1
73

detrợ từ bổ ngữ trình độA1
74

děngchờ, đợiA1
75

thứ tựA1
76

點(鐘)

diǎn(zhōng)A1
77

電話

diànhuàđiện thoạiA1
78

電腦

diànnǎomáy vi tínhA1
79

電視(機)

diànshì(jī)TiviA1
80

電影

diànyǐngphimA1
81

電影院

diànyǐngyuànrạp chiếu phimA1
82

弟弟

dìdiem traiA1
83

地方

dìfāngnơiA1
84

地上

dìshàngdưới đất, trên mặt đấtA1
85

地圖

dìtúbản đồA1
86

dǒnghiểuA1
87

東邊

dōngbiānhướng ĐôngA1
88

冬天

dōngtiānmùa đôngA1
89

東西

dōngxīđồA1
90

dōuđềuA1
91

duìđúng, đối vớiA1
92

對不起

duìbùqǐxin lỗiA1
93

對面

duìmiànđối diệnA1
94

duōnhiều lênA1
95

duōnhiềuA1
96

多少

duōshǎobao nhiêuA1
97

肚子

dùzǐbụngA1
98

èđóiA1
99

èrhaiA1
100

兒子

érzicon trai ( của ai )A1
101

fàncơm, bữa ănA1
102

fàngđể, đặtA1
103

方便

fāngbiàntiện lợiA1
104

房間

fángjiānphòngA1
105

房子

fángzinhàA1
106

非常

fēichángvô cùngA1
107

飛機

fēijīmáy bayA1
108

fēngbức ( thư )A1
109

fēnggióA1
110

風景

fēngjǐngphong cảnhA1
111

分鐘

fēnzhōngphútA1
112

附近

fùjìngần đây, ở gầnA1
113

乾淨

gānjìngsạch sẽA1
114

感冒

gǎnmàocảmA1
115

gāocaoA1
116

告訴

gàosùnói cho biếtA1
117

高興

gāoxìngvuiA1
118

lượng từ: cái, người…A1
119

哥哥

gēgeanh traiA1
120

gěichoA1
121

gēncùng, vàA1
122

gèngcòn…hơn nữaA1
123

公共汽車

gōnggòng qìchēxe buýtA1
124

功課

gōngkèbài tập về nhà, học hànhA1
125

公司

gōngsīcông tyA1
126

公寓

gōngyùchung cưA1
127

公園

gōngyuáncông viênA1
128

工作

gōngzuòcông việcA1
129

gǒuchóA1
130

guānđóngA1
131

guìmắc tiềnA1
132

guò…quaA1
133

guòđi quaA1
134

國家

guójiānước, đất nướcA1
135

海邊

hǎibiānbãi biểnA1
136

還是

háishìhay làA1
137

孩子

háizicon, trẻA1
138

寒假

hánjiànghỉ đôngA1
139

hàosố, ngàyA1
140

hǎorấtA1
141

hǎotốtA1
142

好吃

hǎochīăn ngonA1
143

號碼

hàomǎsốA1
144

好玩

hǎowánchơi vuiA1
145

好像

hǎoxiànghình nhưA1
146

A1
147

uốngA1
148

hěnrấtA1
149

紅色

hóngsèmàu đỏA1
150

後面

hòumiànphía sauA1
151

huàtranhA1
152

畫畫

Huà huàvẽ tranhA1
153

花(兒)

huā(er)bông hoaA1
154

huàixấu, hưA1
155

huànđổiA1
156

黃色

huángsèmàu vàngA1
157

歡迎

huānyínghoan nghênhA1
158

華語/華文

huáyǔ / huáwéntiếng HoaA1
159

huìbiết, sẽA1
160

回家

huíjiāvề nhàA1
161

回來

huíláiquay lạiA1
162

回去

huíqùđi vềA1
163

火車

huǒchēxe lửaA1
164

活動

huódònghoạt động, chương trìnhA1
165

gửiA1
166

mấy, vàiA1
167

jiāthêm, cộngA1
168

jiānhà, gia đìnhA1
169

jiànchiếc ( áo )A1
170

jiāncăn ( phòng )A1
171

健康

jiànkāngkhỏe mạnhA1
172

見面

jiànmiàngặp mặtA1
173

jiàotên là, được gọi làA1
174

jiǎochânA1
175

教室

jiàoshìphòng họcA1
176

腳踏車

jiǎotàchēxe đạpA1
177

家人

jiārénngười nhàA1
178

機場

jīchǎngsân bayA1
179

記得

jìdénhớA1
180

jiēđónA1
181

姊姊/姐姐

jiějiechị gáiA1
182

介紹

jièshàogiới thiệuA1
183

結束

jiéshùkết thúcA1
184

jìngầnA1
185

進步

jìnbùtiến bộA1
186

進來

jìnláiđi vàoA1
187

今年

jīnniánnăm nayA1
188

進去

jìnqùđi vôA1
189

今天

jīntiānhôm nayA1
190

jiùthìA1
191

jiùA1
192

jiǔchínA1
193

jiǔlâuA1
194

jiǔrượuA1
195

覺得

juédécảm thấyA1
196

咖啡

kāfēicà phêA1
197

kāilái, mởA1
198

開車

kāichēlái xeA1
199

開始

kāishǐbắt đầuA1
200

kànxemA1
201

考試

kǎoshìkì thiA1
202

考試

kǎoshìthiA1
203

卡片

kǎpiànthiệpA1
204

bài, khóa họcA1
205

可樂

kělècocaA1
206

可能

kěnéngcó thể, có lẽA1
207

可是

kěshìnhưngA1
208

客廳

kètīngphòng kháchA1
209

可以

kěyǐcó thể, đượcA1
210

kuàimauA1
211

kuàinhanhA1
212

kuàiđồng, cục, viên, miếngA1
213

快樂

kuàilèvui vẻA1
214

褲子

kùziquầnA1
215

láiđếnA1
216

籃球

lánqiúbóng rổA1
217

老師

lǎoshīgiáo viênA1
218

le…rồiA1
219

leđã…A1
220

lèimệtA1
221

lěnglạnhA1
222

冷氣(機)

lěngqì(jī)máy lạnhA1
223

cáchA1
224

liǎnghaiA1
225

離開

líkāirời xaA1
226

裡面

lǐmiànbên trongA1
227

liùsáuA1
228

lóulầuA1
229

樓上

lóushàngtrên lầuA1
230

樓下

lóuxiàdưới lầuA1
231

đường, lộA1
232

路口

lùkǒugiao lộA1
233

綠色

lǜsèmàu xanh láA1
234

旅行

lǚxíngdu lịchA1
235

matrợ từ nghi vấnA1
236

màibánA1
237

mǎimuaA1
238

媽媽

māmamẹA1
239

mángbậnA1
240

máolôngA1
241

māomèoA1
242

méiđã không, không cóA1
243

měimỗiA1
244

沒(有)

méi(yǒu)không, không cóA1
245

沒關係

méiguānxìkhông saoA1
246

美國

měiguónước MỹA1
247

妹妹

mèimeiem gáiA1
248

沒問題

méiwèntíkhông vấn đềA1
249

méncửaA1
250

門口

ménkǒungoài cửaA1
251

miànA1
252

麵包

miànbāobánh mìA1
253

明年

míngniánnăm tớiA1
254

明天

míngtiānngày maiA1
255

名字

míngzìtênA1
256

lấyA1
257

那裡/兒

nàlǐ/erchỗ đóA1
258

哪裡/兒

nǎlǐ/erđâuA1
259

nánkhóA1
260

南(邊)

nán(biān)phía namA1
261

男孩

nánháicon trai, cậu béA1
262

男生

nánshēngcon traiA1
263

那些

nàxiēnhững thứ đóA1
264

netrợ từ ngữ khí: thì sao? Nè?A1
265

néngcó thểA1
266

bạnA1
267

niánnămA1
268

你們

nǐmencác bạnA1
269

nínngài, ông, bà, anh, chịA1
270

牛奶

niúnǎisữa bòA1
271

女兒

nǚércon gái ( của ai )A1
272

女孩

nǚháicon gái, cô béA1
273

女生

nǚshēngcon gáiA1
274

跑步

pǎobùchạy bộA1
275

朋友

péngyǒubạn bèA1
276

便宜

piányirẻ tiềnA1
277

piàoA1
278

漂亮

piāoliàngxinh đẹpA1
279

皮包

píbāotúi xáchA1
280

píngchaiA1
281

chạy xe 2 bánhA1
282

7A1
283

qiántiềnA1
284

qiānngànA1
285

錢包

qiánbāoví tiềnA1
286

前面

qiánmiànphía trướcA1
287

起床

qǐchuángthức dậyA1
288

qǐngmời, xinA1
289

請問

qǐngwènxin hỏiA1
290

qiúbóng,banhA1
291

秋天

qiūtiānmùa thuA1
292

điA1
293

去年

qùniánnăm ngoáiA1
294

nóngA1
295

熱狗

règǒuhotdogA1
296

rénngườiA1
297

熱鬧

rènàonáo nhiệtA1
298

認識

rènshiquen biết, nhận raA1
299

日本

rìběnNhật bảnA1
300

容易

róngyìdễA1
301

ròuthịtA1
302

sǎnA1
303

sān3A1
304

shānnúiA1
305

shànglên, trênA1
306

上面

shàng miànphía trênA1
307

上班

shàngbānvào làm, đi làmA1
308

商店

shāngdiàncửa hàngA1
309

上課

shàngkèlên lớpA1
310

上網

shàngwǎnglên mạngA1
311

上午

shàngwǔbuổi sángA1
312

shǎoítA1
313

shéiaiA1
314

生病

shēngbìngbị bệnhA1
315

生日

shēngrìsinh nhậtA1
316

什麼

shénmegì, cái gìA1
317

身體

shēntǐcơ thể, sức khỏeA1
318

shí10A1
319

shìlà, phảiA1
320

時候

shíhòulúc, khiA1
321

時間

shíjiānthời gianA1
322

時鐘

shízhōngđồng hồA1
323

shǒutayA1
324

收到

shōudàonhận đượcA1
325

手機

shǒujīđiện thoại di độngA1
326

shùcâyA1
327

shūsáchA1
328

shuāngđôi( giày, tay )A1
329

書包

shūbāocặp đựng sáchA1
330

舒服

shūfúdễ chịuA1
331

shuǐnướcA1
332

水果

shuǐguǒtrái câyA1
333

睡覺

shuìjiàongủA1
334

暑假

shǔjiànghỉ hèA1
335

shuōnóiA1
336

說話

shuōhuànói chuyệnA1
337

4A1
338

sòngtặng, đưa tiễnA1
339

suàntínhA1
340

suìtuổiA1
341

所以

suǒyǐcho nênA1
342

宿舍

sùshèký túc xáA1
343

他/她

tā/tāanh ấy, cô ấyA1
344

tàiquáA1
345

太太

tàitàibà, vợA1
346

他們/她們

tāmen/tāmenbọn họA1
347

tángkẹo, đườngA1
348

特別

tèbiéđặc biệtA1
349

đáA1
350

tiānngàyA1
351

tiānngày, trờiA1
352

天氣

tiānqìthời tiếtA1
353

跳舞

tiàowǔnhảy múaA1
354

tīngngheA1
355

tòngđauA1
356

同學

tóngxuébạn họcA1
357

tóuđầuA1
358

圖片

túpiànhìnhA1
359

圖書館

túshūguǎnthư việnA1
360

外面

wàimiànbên ngoàiA1
361

wánhết, xongA1
362

wǎncái chén, cái tôA1
363

wǎnchén, tôA1
364

玩(兒)

wán(er)chơiA1
365

晚安

wǎnānngủ ngonA1
366

晚餐/晚飯

wǎncān/wǎnfàncơm tốiA1
367

wàngquênA1
368

wǎngvề phía, hướng vềA1
369

網球

wǎngqiútennisA1
370

網站

wǎngzhànwebsite, trang webA1
371

晚上

wǎnshàngbuổi tốiA1
372

wéialoA1
373

wèiVị (anh, chị, ông, bà)A1
374

為什麼

wèishénmetại saoA1
375

wènhỏiA1
376

問題

wèntívấn đề, câu hỏiA1
377

tôiA1
378

我們

wǒmenchúng ta, chúng tôiA1
379

5A1
380

午餐/午飯

wǔcān/wǔfàncơm trưaA1
381

rửa, tắmA1
382

xiàxuốngA1
383

下班

xiàbāntan caA1
384

下課

xiàkètan họcA1
385

下麵

xiàmiànphía dướiA1
386

xiāntrướcA1
387

xiànggiốngA1
388

xiǎngnghĩ, nhớA1
389

先生

xiānshēngông, anh, mrA1
390

現在

xiànzàibây giờA1
391

xiǎonhỏA1
392

小孩

xiǎoháicon, con nítA1
393

小姐

xiǎojiěcô, missA1
394

小時

xiǎoshígiờ, tiếng đồnghồA1
395

小心

xiǎoxīncẩn thậnA1
396

夏天

xiàtiānmùa hèA1
397

下午

xiàwǔbuổi chiềuA1
398

下雨

xiàyǔtrời mưaA1
399

西邊

xībiānphía tâyA1
400

xiěviếtA1
401

謝謝

xièxiecảm ơnA1
402

鞋子

xiézigiàyA1
403

寫字

xiězìviết chữA1
404

喜歡

xǐhuānthíchA1
405

xìnthưA1
406

xīnmớiA1
407

信封

xìnfēngbìa thưA1
408

xíngok, đượcA1
409

xìnghọA1
410

星期

xīngqítuầnA1
411

"星期天 星期日

xīngqítiān xīngqírìchủ nhậtA1
412

新年

xīnniánnăm mớiA1
413

洗手間

xǐshǒujiānnhà vệ sinhA1
414

休息

xiūxínghỉ ngơiA1
415

洗衣機

xǐyījīmáy giặtA1
416

洗澡

xǐzǎotắmA1
417

xuéhọcA1
418

學生

xuéshēnghọc sinhA1
419

學校

xuéxiàotrường họcA1
420

眼睛

yǎnjīngmắtA1
421

yàomuốn, cần, phải, sẽA1
422

yàothuốcA1
423

cũngA1
424

1A1
425

一點兒

yìdiǎnrmột ítA1
426

一定

yídìngnhất địnhA1
427

衣服

yīfúquần áoA1
428

一共

yígòngtổng cộngA1
429

以後

yǐhòusau này, sau khiA1
430

已經

yǐjīngđãA1
431

英國

yīngguóAnh QuốcA1
432

英文

yīngwéntiếng AnhA1
433

銀行

yínhángngân hàngA1
434

因為

yīnwèibởi vìA1
435

音樂

yīnyuèâm nhạcA1
436

一起

yìqǐcùng nhauA1
437

以前

yǐqiántrước đây, trướckhiA1
438

醫生

yīshēngbác sỹA1
439

意思

yìsīý nghĩaA1
440

一些

yìxiēmột vàiA1
441

一樣

yíyànggiống nhauA1
442

醫院

yīyuànbệnh việnA1
443

一直

yìzhícứ, hoài, mãiA1
444

椅子

yǐzighếA1
445

yòngdùng, xàiA1
446

yòulại, nữaA1
447

yǒuA1
448

右邊)

yòubiānbên phảiA1
449

有點(兒)

yǒudiǎn(er)hơi hơiA1
450

郵局

yóujúbưu điệnA1
451

有空

yǒukòngrảnhA1
452

郵票

yóupiàotem thưA1
453

有時候

yǒushíhòucó khi, có lúcA1
454

有意思

yǒuyìsīthú vịA1
455

游泳

yóuyǒngbơiA1
456

游泳池

yóuyǒngchíhồ bơiA1
457

A1
458

yuánđồng ( đơn vị tiền TQ )A1
459

yuǎnxaA1
460

yuèthángA1
461

運動

yùndòngvận động, thể thaoA1
462

運動

yùndòngvận động, tập thể dụcA1
463

雨天

yǔtiānngày mưaA1
464

zàithêm, tiếpA1
465

zàiđangA1
466

zàiở, lúcA1
467

再見

zàijiàntạm biệtA1
468

zǎosớmA1
469

早餐

zǎocāncơm sángA1
470

早上

zǎoshàngbuổi sángA1
471

怎麼

zěnmesao?A1
472

怎麼辦

zěnme bànlàm sao? Tính sao?A1
473

怎麼了

zěnme lebị sao rồi?A1
474

怎麼樣

zěnmeyàngnhư thế nào?A1
475

zhàntrạm, bếnA1
476

zhànđứngA1
477

zhāngtờ, tấmA1
478

zhǎotìmA1
479

找到

zhǎodàotìm đượcA1
480

照片

zhàopiànhình chụpA1
481

照相

zhàoxiàngchụp hìnhA1
482

照相機

zhàoxiàngjīmáy ảnhA1
483

這裡/兒

zhèlǐ/erchỗ nàyA1
484

這些

zhèxiēnhững thứ nàyA1
485

zhǐgiấyA1
486

zhīcây ( viết )A1
487

zhīcon ( chó, mèo )A1
488

知道

zhīdàobiếtA1
489

中國

zhōngguóTrung QuốcA1
490

中文

zhōngwéntiếng TrungA1
491

中午

zhōngwǔbuổi trưaA1
492

重要

zhòngyàoquan trọngA1
493

週末

zhōumòcuối tuầnA1
494

zhùsống, ởA1
495

桌子

zhuōzicái bànA1
496

自己

zìjǐtự mìnhA1
497

zǒuđiA1
498

走路

zǒulùđi bộA1
499

zuìnhấtA1
500

最近

zuìjìndạo này,gần nhấtA1
501

zuòngồiA1
502

zuòlàmA1
503

左(邊)

zuǒbiānbên tráiA1
504

做飯

zuòfànlàm cơmA1
505

昨天

zuótiānhôm quaA1
506

做完

zuòwánlàm xongA1
507

足球

zúqiúbóng đáA1
508

ǎithấpA2
509

安全

ānquánan toànA2
510

阿姨

āyíA2
511

báitrắngA2
512

辦法

bànfǎbiện pháp, cáchA2
513

bànggiỏi, tuyệtA2
514

幫忙

bāngmánggiúp đỡA2
515

bàoôm, bòngA2
516

bāogói, baoA2
517

biànlần, bậnA2
518

邊(兒)

biān(er)bên, cạnhA2
519

biǎođồng hồA2
520

biéđừngA2
521

別人

biérénngười khácA2
522

bìngbệnhA2
523

餅乾

bǐnggānbánh quyA2
524

病人

bìngrénngười bệnhA2
525

冰箱

bīngxiāngtủ lạnhA2
526

必須

bìxūcần phảiA2
527

不錯

búcuòkhá, không tệA2
528

不但

búdànkhông nhữngA2
529

不一定

bùyídìngkhông nhất địnhA2
530

不用

búyòngkhông cầnA2
531

lau, chùiA2
532

cáimới, vừa mớiA2
533

cāiđoánA2
534

菜單

càidānmenu, thực đơnA2
535

餐桌

cānzhuōbàn ănA2
536

cǎocỏA2
537

草地

cǎodìbãi cỏA2
538

叉(子)

chā(zi)cái nĩaA2
539

超級市場

chāojí shìchǎngsiêu thịA2
540

城市

chéngshìthành phốA2
541

襯衫

chènshānáo sơ miA2
542

遲到

chídàođến muộnA2
543

窗戶

chuānghùcửa sổA2
544

chuīthổiA2
545

聰明

cōngmíngthông minhA2
546

從前

cóngqiánhồi trướcA2
547

dàimang, dắtA2
548

dàiđeo, độiA2
549

袋子

dàizitúi, bọcA2
550

dàntrứngA2
551

但是

dànshìnhưng màA2
552

dàorót, đổA2
553

刀(子)

dāo(zi)con daoA2
554

打掃

dǎsǎoquétA2
555

大聲

dàshēnglớn tiếngA2
556

打算

dǎsuàndự tính, địnhA2
557

大衣

dàyīáo choàngA2
558

德國

déguónước ĐứcA2
559

thấpA2
560

diàntiệm, quánA2
561

點(兒)

diǎn (er)ít, týA2
562

點(兒)

diǎn (er)chấmA2
563

點菜

diǎncàichọn mónA2
564

電燈

diàndēngđèn điệnA2
565

點心

diǎnxīnđiểm tâmA2
566

diàorớtA2
567

dòngđộngA2
568

動物

dòngwùđộng vậtA2
569

動物園

dòngwùyuánsở thúA2
570

đọc, học ở trườngA2
571

duǎnngắnA2
572

duǒđóa ( hoa, mây )A2
573

讀書

dúshūhọc, đọc sáchA2
574

耳朵

ěrduōlỗ taiA2
575

法國

fǎguónước PhápA2
576

飯店

fàndiànkhách sạn, nhà hàngA2
577

方法

fāngfǎphương phápA2
578

放假

fàngjiàđược nghỉA2
579

放下

fàngxiàbỏ xuốngA2
580

發生

fāshēngxảy ra, phát sinhA2
581

發現

fāxiànphát hiệnA2
582

fēibayA2
583

父親

fùqīnchaA2
584

服務生

fúwùshēngphục vụ viênA2
585

gānkhôA2
586

剛剛

gānggāngmới vừaA2
587

gěichoA2
588

gēncùng vớiA2
589

恭喜

gōngxǐchúc mừngA2
590

工作

gōngzuòlàm việcA2
591

gòuđủA2
592

guàtreoA2
593

guāingoanA2
594

關上

guānshàngđóng lạiA2
595

過來

guòláiqua đâyA2
596

過年

guòniánăn tếtA2
597

過去

guòqùquá khứA2
598

過去

guòqùđi qua ( bên kia )A2
599

果汁

guǒzhīnước trái câyA2
600

故事

gùshìcâu chuyệnA2
601

háivẫn, cònA2
602

hǎibiểnA2
603

害怕

hàipàe sợA2
604

漢堡

hànbǎohamburgerA2
605

韓國

hánguóHàn QuốcA2
606

漢語

hànyǔtiếng HánA2
607

漢字

hànzìchữ HánA2
608

好看

hǎokànxinh đẹpA2
609

sôngA2
610

hēiđenA2
611

黑色

hēisèmàu đenA2
612

盒子

hézicái hộpA2
613

hóngđỏA2
614

紅包

hóngbāobao lì xìA2
615

紅茶

hóngcháhồng tràA2
616

紅綠燈

hónglǜdēngđèn xanh đỏA2
617

後來

hòuláivề sauA2
618

畫家

huàjiāhọa sỹA2
619

huángvàngA2
620

滑雪

huáxuětrượt tuyếtA2
621

花園

huāyuánvườn hoaA2
622

huìsẽA2
623

回答

huídátrả lờiA2
624

huósốngA2
625

huòhoặcA2
626

或是

huòshìhoặc làA2
627

護士

hùshìy táA2
628

ghi chép, nhớA2
629

jiàncái ( áo, quần, việc, quà )A2
630

簡單

jiǎndānđơn giảnA2
631

講話

jiǎnghuànói chuyệnA2
632

jiāodạyA2
633

jiāogiao, nộpA2
634

餃子

jiǎozihá cảoA2
635

家庭

jiātínggia đìnhA2
636

計程車

jìchéngchētaxiA2
637

jièmượn, cho mượnA2
638

結婚

jiéhūnkết hônA2
639

解決

jiějuégiải quyếtA2
640

節目

jiémùtiết mụcA2
641

計畫

jìhuàkế hoạchA2
642

計畫

jìhuàdự định, lặp kế hoạchA2
643

機會

jīhuìcơ hộiA2
644

jīncân ( 500gr )A2
645

員警

jǐngchácảnh sátA2
646

經過

jīngguòtrãi quaA2
647

緊張

jǐnzhāngcăng thẳngA2
648

就要

jiùyàosắp sửaA2
649

決定

juédìngquyết địnhA2
650

句子

jùzicâuA2
651

開始

kāishǐbắt đầuA2
652

開水

kāishuǐnước chínA2
653

開心

kāixīnvui vẻA2
654

開學

kāixuévào họcA2
655

看到

kàndàonhìn đượcA2
656

看見

kànjiànnhìn thấyA2
657

kǎonướng, quayA2
658

khátA2
659

cây ( thông, táo, lê )A2
660

可愛

kěàidễ thươngA2
661

課本

kèběnsách giáo khoaA2
662

客氣

kèqìkhách sáoA2
663

客人

kèrénkháchA2
664

課文

kèwénbài họcA2
665

科學

kēxuékhoa họcA2
666

空氣

kōngqìkhông khíA2
667

kǒumiệng, ngụmA2
668

khổA2
669

khócA2
670

kuàiđồng, miếng, cụcA2
671

筷子

kuàiziđũaA2
672

kéoA2
673

lánxanh lamA2
674

藍色

lánsèmàu xanh lamA2
675

lǎogià, cũA2
676

老人

lǎorénngười giàA2
677

trong, bên trongA2
678

liǎnmặtA2
679

liánglạnh, nguộiA2
680

liàngsángA2
681

liàngchiếc ( xe )A2
682

涼快

liángkuàimát mẻA2
683

練習

liànxíluyện tậpA2
684

聊天

liáotiāntrò chuyệnA2
685

裡邊

lǐbiānbên trongA2
686

líng0, lẻA2
687

liúlưu, để lại, ở lạiA2
688

禮物

lǐwùquàA2
689

lóulầu, tầng lầuA2
690

xanh lụcA2
691

luànloạn, bậyA2
692

路上

lùshàngtrên đườngA2
693

旅遊

lǚyóudu lịchA2
694

ngựaA2
695

麻煩

máfánphiền phứcA2
696

麻煩

máfánlàm phiềnA2
697

mànchậmA2
698

毛衣

máoyīáo lenA2
699

帽子

màozinónA2
700

馬上

mǎshànglặp tứcA2
701

měiđẹpA2
702

美麗

měilìxinh đẹpA2
703

摩托車

mótuōchēxe máyA2
704

木頭

mùtóugỗA2
705

nàoA2
706

那邊

nàbiānbên đóA2
707

奶奶

nǎinaibà nộiA2
708

那麼

Nàmevậy, như vậyA2
709

難過

nánguòbuồnA2
710

niànđọc, họcA2
711

年紀

niánjìtuổi tácA2
712

年輕

niánqīngtrẻ tuổiA2
713

暖和

nuǎnhuoấm ápA2
714

努力

nǔlìnổ lực, cố gắngA2
715

leo, trèoA2
716

sợA2
717

pāichụp hình, vỗA2
718

pándĩa, đĩa, mâmA2
719

pàngmậpA2
720

旁邊

pángbiānbênh cạnhA2
721

盤子

pánzicái dĩaA2
722

pǎochạyA2
723

爬山

páshānleo núiA2
724

piànmiếng, lát, mãnhA2
725

蘋果

píngguǒtáoA2
726

瓶子

píngzicái chai,cái bìnhA2
727

bễ, vỡA2
728

dậy, lênA2
729

鉛筆

qiānbǐbút chì, viết chìA2
730

qiángtườngA2
731

前天

qiántiānhôm kiaA2
732

qiáocầuA2
733

巧克力

qiǎokèlìsô cô laA2
734

汽車

qìchēxe hơiA2
735

奇怪

qíguàikì cụcA2
736

起來

qǐláidậy, mọcA2
737

qīnhôn, ruột thịtA2
738

qīngnhẹA2
739

清楚

qīngchǔrõ ràngA2
740

請客

qǐngkèmời khách, khao, baoA2
741

晴天

qíngtiāntrời nắngA2
742

慶祝

qìngzhùchúc mừng, ăn mừngA2
743

汽水

qìshuǐnước có gaA2
744

全部

quánbùtoàn bộA2
745

裙子

qúnzicái váy, đầmA2
746

ràngđể, nhường, kêu,bảoA2
747

然後

ránhòusau đóA2
748

認為

rènwéicho rằngA2
749

認真

rènzhēnnghiêm túcA2
750

ngàyA2
751

日子

rìzingày ( lễ )A2
752

如果

rúguǒnếuA2
753

森林

sēnlínrừng rậmA2
754

沙發

shāfāghế salonA2
755

上來

shàngláilên đâyA2
756

上去

shàngqùđi lên đóA2
757

上學

shàngxuéđi học ở trườngA2
758

生活

shēnghuócuộc sốngA2
759

生活

shēnghuósinh sốngA2
760

生氣

shēngqìgiậnA2
761

聲音

shēngyīnâm thanhA2
762

shìviệcA2
763

shìthửA2
764

市場

shìchǎngchợA2
765

世界

shìjièthế giớiA2
766

事情

shìqíngsự việcA2
767

石頭

shítóuđáA2
768

食物

shíwùthức ănA2
769

shòuốmA2
770

手套

shǒutàogăng tayA2
771

shǔđếmA2
772

刷牙

shuāyáđánh răngA2
773

shuìngủA2
774

書桌

shūzhuōbàn đọc sáchA2
775

suānchuaA2
776

隨便

suíbiàntùy, tùy tiệnA2
777

雖然

suīrántuyA2
778

所有

suǒyǒutất cảA2
779

tántrò chuyệnA2
780

tāngcanhA2
781

湯匙

tāngchímuỗng canhA2
782

tàobộ ( tem, quần áo )A2
783

討厭

tǎoyànghét, thấy ghétA2
784

téngđau, nhứcA2
785

tiánngọtA2
786

天天

tiāntiānngày ngàyA2
787

tiáocon (cá, rắn), cái (quần, váy)A2
788

tiàonhảyA2
789

tíngdừngA2
790

停車

tíngchēdừng xeA2
791

聽見

tīngjiànnghe thấyA2
792

聽說

tīngshuōnghe nóiA2
793

通知

tōngzhīthông báoA2
794

通知

tōngzhīthông báoA2
795

tōutrộmA2
796

頭髮

tóufǎtócA2
797

tuǐchân, đùiA2
798

tuīđẩyA2
799

外套

wàitàoáo khoácA2
800

味道

wèidàomùi vịA2
801

危險

wéixiǎnnguy hiểmA2
802

無聊

wúliáochán, buồn chánA2
803

下來

xiàláixuống đâyA2
804

xiànghướng vềA2
805

xiāngthơmA2
806

鄉下

xiāngxiàdưới quêA2
807

相信

xiāngxìntin tưởngA2
808

箱子

xiāngzivaliA2
809

xiàocườiA2
810

小鳥

xiăo niǎochimA2
811

笑話

xiàohuàchuyện cườiA2
812

小說

xiǎoshuōtiểu thuyếtA2
813

小偷

xiǎotōukẻ trộmA2
814

消息

xiāoxítin tứcA2
815

小學

xiǎoxuétiểu họcA2
816

校長

xiàozhǎnghiệu trưởngA2
817

下去

xiàqùđi xuốngA2
818

下雪

xiàxuětrời tuyếtA2
819

西瓜

xīguādưa hấuA2
820

習慣

xíguànthói quen, quenA2
821

xīntimA2
822

興趣

xìngqùsở thích, hứng thúA2
823

星星

xīngxīngngôi saoA2
824

辛苦

xīnkǔcực khổA2
825

新聞

xīnwéntin tức, thời sựA2
826

希望

xīwànghi vọngA2
827

許多

xǔduōrất nhiềuA2
828

xuětuyếtA2
829

學習

xuéxíhọc tậpA2
830

需要

xūyàocần thiếtA2
831

yángcon dêA2
832

樣子

yàngzikiểu dáng, dáng vẻA2
833

眼鏡

yǎnjìngmắt kínhA2
834

顏色

yánsèmàu sắcA2
835

鑰匙

yàoshíchìa khóaA2
836

要是

yàoshìnếu nhưA2
837

牙刷

yáshuābàn chải đánh răngA2
838

也許

yěxǔcó lẻA2
839

爺爺

yéyeông nộiA2
840

一半

yíbàn1 nửaA2
841

一邊

yìbiānvừa…vừa…A2
842

一會兒

yíhuìérmột hồi, tý nữaA2
843

應該

yīnggāinênA2
844

飲料

yǐnliàothức uốngA2
845

陰天

yīntiāntrời âm uA2
846

永遠

yǒngyuǎnmãi mãiA2
847

yòuvừa…vừa…A2
848

有趣

yǒuqùthú vịA2
849

有用

yǒuyònghữu dụngA2
850

mưaA2
851

yuántrònA2
852

原來

yuánláihóa ra, thì raA2
853

願意

yuànyìchịuA2
854

院子

yuànzisânA2
855

yuēhẹnA2
856

越來越

yuèláiyuèngày càngA2
857

月亮

yuèliàngmặt trăngA2
858

語法

yǔfǎngữ phápA2
859

yúnmâyA2
860

語言

yǔyánngôn ngữA2
861

zāngdơ, bẩnA2
862

炸雞

zhájīgà ránA2
863

zhāngtấm, tờ, miếngA2
864

著急

zhāojísốt ruộtA2
865

zhevẫn đang, cóA2
866

這邊

zhèbiānbên nàyA2
867

這麼

zhèmenhư vậyA2
868

zhēnthật làA2
869

zhēnthậtA2
870

正在

zhèngzàiđangA2
871

zhǐchỉA2
872

zhīcây ( bút )A2
873

zhīcon ( chó, mèo )A2
874

只好

zhǐhǎochỉ đành, đành phảiA2
875

zhòngtrồngA2
876

zhǒngloạiA2
877

中間

zhōngjiānở giữaA2
878

鐘頭

zhōngtóutiếng đồng hồA2
879

中心

zhōngxīntrung tâmA2
880

zhùchúcA2
881

zhǔnấuA2
882

zhūheoA2
883

zhuāngđựng, lắp ( máy )A2
884

準備

zhǔnbèichuẩn bịA2
885

注意

zhùyìchú ýA2
886

chữA2
887

總是

zǒngshìluôn, cứ luônA2
888

thuêA2
889

嘴巴

zuǐbācái miệngA2
890

做菜

zuòcàilàm đồ ănA2
891

作業

zuòyèbài tập về nhàA2
892

àiYêuB1
893

āiChao ôi, ơ kìaB1
894

āiHừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài)B1
895

愛情

àiqíngTình yêuB1
896

愛惜

àixíYêu quý, quý trọngB1
897

愛心

àixīnTình yêu/ biểu tượng trái timB1
898

ànTheo, dựa vào…B1
899

安定

āndìngổn định, yên ổnB1
900

安排

ānpáiSự sắp xếpB1
901

安排

ānpáiSắp đặt, sắp xếpB1
902

安心

ānxīnRắp tâm, mưu tínhB1
903

按照

ànzhàoDựa theo, căn cứ theo…B1
904

阿姨

āyíDì, côB1
905

Cán, quai, tay cầm, cuốngB1
906

báiTrắngB1
907

băiXếp đặt, bày biệnB1
908

白(白)

bái(bái)Vô íchB1
909

白菜

báicàiCải trắngB1
910

百貨公司

băihuògōngsīCông ty bách hóaB1
911

白天

báitianBan ngàyB1
912

bànXử lý, lo liệuB1
913

bàngTốt, giỏiB1
914

榜樣

băngyàngTấm gươngB1
915

幫助

bāngzhùGiúp đỡB1
916

班機

bānjīChuyến bayB1
917

搬家

bānjiāDọn nhà, chuyển nhàB1
918

辦理

bànlĭGiải quyết, thực hiệnB1
919

半天

bàntiānNửa ngàyB1
920

半夜

bànyèNửa đêmB1
921

bàoBế, bồng, ômB1
922

bāoBao lại, gói lạiB1
923

寶貝

băobèiBảo bối, cục cưngB1
924

寶貴

băoguìQuý giá, quý báuB1
925

包含

bāohánBao hàm, hàm chứaB1
926

保護

băohùBảo vệ, giữ gìnB1
927

報名

bàomíngĐăng ký, ghi danhB1
928

保守

băoshǒuTuân theo, tuân thủB1
929

保養

băoyăngBảo dưỡng, chăm sócB1
930

抱怨

bàoyuànOán hận, oán tráchB1
931

保證/証

băozhèngVật chứng, vật đảm bảoB1
932

保證/証

băozhèngCam đoan, bảo đảmB1
933

巴士

bāshìXe buýtB1
934

把握

băwòCầm, nắm, nắm bắtB1
935

背包

bēibāoBa lô, túi đeo vaiB1
936

被動

bèidòngBị độngB1
937

北方

běifāngPhương BắcB1
938

背後

bèihòuPhía sauB1
939

背景

bèijĭngPhông nền, cảnhB1
940

輩子

bèiziCuộc đờiB1
941

bènNgốc nghếchB1
942

běnGốc, thânB1
943

本人

běnrénBản thân, tự mìnhB1
944

本子

běnziCuốn vởB1
945

So sánh, so vớiB1
946

BútB1
947

Dồn épB1
948

biànThay đổiB1
949

變成

biànchéngBiến thành, trở thànhB1
950

變更

biàngēngThay đổi, biến đổiB1
951

變化

biànhuàSự thay đổiB1
952

變化

biànhuàBiến hóaB1
953

鞭炮

biānpàoPháo, bánh pháoB1
954

便條

biàntiáoGiấy ghi chúB1
955

biǎoBề ngoài, mặt ngoàiB1
956

表達

biăodáBày tỏB1
957

表面

biăomiànMặt ngoài, phía ngoàiB1
958

表示

biăoshìBiểu thị, tỏ ýB1
959

表現

biǎoxiànBiểu hiệnB1
960

表現

biǎoxiànThể hiện, tỏ raB1
961

表演

biǎoyǎnBiểu diễnB1
962

標準

biāozhŭnChuẩn mựcB1
963

標準

biāozhŭnTiêu chuẩnB1
964

別的

biédeCái khácB1
965

畢竟

bìjìngRốt cuộc, suy cho cùngB1
966

避免

bìmiănTránh, phòng ngừaB1
967

bìngBệnh, ốm đauB1
968

bǐngBánhB1
969

bīngĐá, băngB1
970

冰塊/冰塊兒

bīngkuài/bīngkuàirViên đá, khối đáB1
971

比如(說)

bǐrú(shuō)Ví dụ nhưB1
972

必要

bìyàoCần thiếtB1
973

Truyền báB1
974

伯伯

bóboBác traiB1
975

博士

bóshìTiến sĩB1
976

Bộ phận, phòng banB1
977

Vài bốB1
978

不必

bùbìKhông cần, khỏi phảiB1
979

不得不

bùdébùKhông thể khôngB1
980

不得了

bùdéliăoCực kỳB1
981

不斷

bùduànKhông ngừngB1
982

不斷

bùduànLiên tục, liên tiếpB1
983

部分/份

bùfenMột phầnB1
984

部分/份

bùfenBộ phậnB1
985

不管

bùguǎnCho dù, bất kểB1
986

不過

bùguòVừa mớiB1
987

不過

bùguòNhưngB1
988

不見(了)

bùjiàn(le)Không gặp, không thấy nữaB1
989

不論

bùlùnCho dù, bất luậnB1
990

不滿

bùmănKhông vừa lòngB1
991

部門

bùménNgành, bộ mônB1
992

不如

bùrúKhông bằngB1
993

不少

bùshǎoKhông ítB1
994

不少

bùshǎoNhiềuB1
995

不幸

bùxìngBất hạnhB1
996

不用說

bùyòngshuōKhông cần nóiB1
997

布/佈置

bùzhìSắp xếp, xếp đặtB1
998

不足

bùzúKhông đủB1
999

Chà, cọ xátB1
1000

cāiĐoán, phỏng đoánB1
1001

材料

cáiliàoVật liệu, tư liệuB1
1002

採用

căiyòngÁp dụngB1
1003

cānBữa ănB1
1004

參考

cānkăoTham khảoB1
1005

餐桌

cānzhuōBàn ănB1
1006

草地

cǎodìBãi cỏ, đồng cỏB1
1007

草原

cǎoyuánThảo nguyênB1
1008

céngTầng lớpB1
1009

céngTừngB1
1010

曾經

céngjīngĐã từngB1
1011

cháB1
1012

"差(一)點/ 差(一)點兒

chà(yī)diăn/ chà(yī)diănKém 1 chútB1
1013

差別

chābiéKhác biệt, chênh lệchB1
1014

chángThường, thông thườngB1
1015

chǎngSânB1
1016

嘗/嚐試

chángshìNếm, thửB1
1017

產品

chănpǐnSản phẩmB1
1018

產生

chănshēngSản sinh, xuất hiệnB1
1019

chăoXàoB1
1020

chăoồn ào, ầm ĩB1
1021

超過

chāoguòVượt lên, vượt quaB1
1022

超級

chāojísiêu, cực kìB1
1023

吵架

chăojiàCãi nhauB1
1024

差異

chāyìKhác nhauB1
1025

車禍

chēhuòTai nạn xe cộB1
1026

chènNhân (lúc)B1
1027

chéngHoàn thànhB1
1028

程度

chéngdùTrình độ, mức độB1
1029

成果

chéngguǒKết quả, thành quảB1
1030

成就

chéngjiùThành tựuB1
1031

承認

chéngrènThừa nhậnB1
1032

誠實

chéngshíThành thậtB1
1033

成熟

chéngshóuTrưởng thànhB1
1034

成長

chéngzhăngLớn, trưởng thànhB1
1035

chǐB1
1036

吃喝玩樂

chīhēwánlèSống phóng túngB1
1037

蟲(子)

chóng(zi)Con sâu, sâu bọB1
1038

充實

chōngshíPhong phú, đầy đủB1
1039

重新

chóngxīnLại lần nữa, lại từ đầuB1
1040

chòuHôiB1
1041

chŏuXấuB1
1042

chōuRút raB1
1043

chūĐầu tiên, thứ nhấtB1
1044

chuànXuyên suốtB1
1045

創造

chuàngzàoSáng tạo, tạo raB1
1046

傳統

chuántŏngTruyền thốngB1
1047

出版

chūbănXuất bảnB1
1048

出差

chūchāiĐi công tácB1
1049

chuīThổiB1
1050

除了

chúleNgoài raB1
1051

處理

chŭlĭGiải quyết (vấn đề)B1
1052

出門

chūménĐi ra ngoàiB1
1053

春節

chūnjiéTết âm lịchB1
1054

廚師

chúshīĐầu bếpB1
1055

除夕

chúxìGiao thừaB1
1056

出租

chūzūCho thuêB1
1057

Lời, từB1
1058

Này, cái nàyB1
1059

刺激

cìjīSự thúc đẩyB1
1060

刺激

cìjīKích thích, kích độngB1
1061

從不

cóngbùKhông bao giờB1
1062

從來

cóngláiTừ trước đến nayB1
1063

從小

cóngxiăoTừ nhỏB1
1064

GiấmB1
1065

cúnTồn tạiB1
1066

cùnTấcB1
1067

存在

cúnzàiTồn tại, có thậtB1
1068

cuòSaiB1
1069

錯誤

cuòwùSai lầm, lệch lạcB1
1070

挫折

cuòzhéNgăn trở, chèn épB1
1071

達成

dáchéngĐạt đếnB1
1072

大大

dàdàRất, cực kỳB1
1073

大多數

dàduōshùĐại đa sốB1
1074

大方

dàfāngRộng rãi, phóng khoángB1
1075

大概

dàgàiĐại khái, sơ lượcB1
1076

打工

dăgōngLàm thuêB1
1077

大會

dàhuìĐại hội, hội nghịB1
1078

dàiBao, góiB1
1079

代表

dàibiǎoĐại biểuB1
1080

代表

dàibiǎoĐại diệnB1
1081

帶來

dàiláiĐem đến, mang lạiB1
1082

帶領

dàilĭngDẫn dắtB1
1083

代替

dàitìThay thếB1
1084

打架

dăjiàĐánh nhauB1
1085

大陸

dàlùĐại lụcB1
1086

大門

dàménCổng chínhB1
1087

dànNhưngB1
1088

dànNhạtB1
1089

單純

dānchúnĐơn thuầnB1
1090

dāngXác đáng, thích hợpB1
1091

當場

dāngchăngTại chỗB1
1092

當地

dāngdìBản địaB1
1093

當面

dāngmiànTrước mặtB1
1094

當年

dāngniánNăm đóB1
1095

當天

dàngtiānNgày hôm đóB1
1096

當中

dāngzhōngTrong khiB1
1097

當作

dàngzuòCoi như, xem nhưB1
1098

當做

dàngzuòCho rằng, coi như làB1
1099

擔任

dānrènĐảm nhiệmB1
1100

單身

dānshēnĐộc thânB1
1101

dàoĐếnB1
1102

dàoChu đáo, đầy đủB1
1103

dàoTrái lạiB1
1104

dǎoĐảo ngượcB1
1105

dăoĐảoB1
1106

到處

dàochùKhắp nơiB1
1107

道德

dàodéĐạo đứcB1
1108

到底

dàodĭĐến cuối cùngB1
1109

到底

dàodĭRốt cuộc, suy cho cùngB1
1110

道教

DàojiàoĐạo giáoB1
1111

道理

dàolĭĐạo lý, quy luậtB1
1112

道歉

dàoqiànXin thứ lỗiB1
1113

倒是

dàoshìNgược lạiB1
1114

導演

dăoyănĐạo diễnB1
1115

打聽

dătīngNghe ngóngB1
1116

大小

dàxiăoLớn nhỏB1
1117

答應

dāyìngĐồng ýB1
1118

大約

dàyuēKhoảng chừngB1
1119

打仗

dăzhàngĐánh trậnB1
1120

打折

dăzhéGiảm giáB1
1121

Được, có đượcB1
1122

得到

dédàoĐạt đượcB1
1123

得很

dehěnRất nhiềuB1
1124

的話

dehuàNếuB1
1125

děiPhảiB1
1126

děngĐợiB1
1127

等/等等

děng/děngděngVân vânB1
1128

等待

děngdàiChờ đợiB1
1129

燈光

dēngguāngÁnh đènB1
1130

得意

déyìĐắc ýB1
1131

Một cáchB1
1132

CủaB1
1133

ThấpB1
1134

diànĐiệnB1
1135

diănGiọt, hạt, chấmB1
1136

diănĐiểmB1
1137

diănÍt, chút ítB1
1138

點/點兒

diǍn/diǍnrMột chútB1
1139

電車

diànchēTàu điện, xe điệnB1
1140

電池

diànchíPin, bình điện, ắc-quyB1
1141

電燈

diàndēngĐèn điệnB1
1142

店員

diànyuánNhân viên cửa hàngB1
1143

調查

diàocháĐiều traB1
1144

地板

dìbănSàn nhà, nền nhàB1
1145

抵達

dĭdáĐến nơiB1
1146

地帶

dìdàiMiền, vùngB1
1147

地點

dìdiănĐịa điểmB1
1148

地理

dìlĭĐịa lýB1
1149

dìngLập, ký kếtB1
1150

地區

dìqūKhu vựcB1
1151

敵人

dírénQuân địchB1
1152

地攤

dìtānHàng rong, vỉa hèB1
1153

diūMất, thất lạcB1
1154

地位

dìwèiVị tríB1
1155

地下

dìxiàNgầm, trong lòng đấtB1
1156

底下

dĭxiaPhía dướiB1
1157

地形

dìxíngĐịa hìnhB1
1158

東北

dōngběiĐông bắcB1
1159

東方

dōngfāngPhương ĐôngB1
1160

東南

dōngnánĐông namB1
1161

懂事

dǒngshìHiểu việcB1
1162

dòuĐùa, giỡnB1
1163

豆腐(˙ㄈㄨ)

dòufuĐậu phụB1
1164

豆漿

dòujiāngSữa đậu nànhB1
1165

duànĐoạn, quãng, khúcB1
1166

duìĐối vớiB1
1167

duìHướng vềB1
1168

duìĐối chiếuB1
1169

duīChồng chấtB1
1170

對方

duìfāngĐối phươngB1
1171

對話

duìhuàĐối thoạiB1
1172

對了

duìleĐúng rồiB1
1173

對象

duìxiàngĐối tượngB1
1174

dùnĐốngB1
1175

duǒĐóa, đámB1
1176

多多少少

duōduoshăoshăoHoặc nhiều hoặc ítB1
1177

多麼

duōmeBao nhiêu, biết baoB1
1178

毒品

dúpĭnChất độc hạiB1
1179

都市

dūshìĐô thịB1
1180

獨特

dútèĐặc biệtB1
1181

讀者

dúzhěĐộc giả, người đọcB1
1182

enừmB1
1183

érB1
1184

兒童

értóngNhi đồngB1
1185

phát raB1
1186

發表

fābiăoPhát biểuB1
1187

發財

fācáiPhát tàiB1
1188

發出

fāchūPhát sinhB1
1189

發達

fādáPhát đạtB1
1190

發揮

fāhuīPhát huyB1
1191

發覺

fājuéPhát giácB1
1192

法律

fălǜPháp luậtB1
1193

發明

fāmíngPhát minhB1
1194

發明

fāmíngSáng chếB1
1195

fànPhạm (pháp)B1
1196

fānLật, đổB1
1197

反而

fănérNgược lạiB1
1198

房東

fángdōngChủ cho thuê nhàB1
1199

房客

fángkèKhách thuê nhàB1
1200

方面

fāngmiànPhương diệnB1
1201

方式

fāngshìPhương thức, cách thứcB1
1202

訪問

fǎngwènPhỏng vấnB1
1203

房屋

fángwūNhà, tòa nhàB1
1204

放心

fàngxīnYên tâmB1
1205

煩惱

fánnăoPhiền nãoB1
1206

範圍

fànwéiPhạm viB1
1207

翻譯

fānyìPhiên dịchB1
1208

反應

fănyìngPhản ứngB1
1209

發票

fāpiàoHóa đơnB1
1210

發脾氣

fāpíqiNổi nóngB1
1211

fēiKhông phảiB1
1212

fēiSai, tráiB1
1213

fēiBayB1
1214

費用

fèiyòngChi phíB1
1215

fènTách raB1
1216

fēngPhong tướcB1
1217

豐富

fēngfùPhong phúB1
1218

風格

fēnggéPhong cáchB1
1219

風俗

fēngsúPhong tụcB1
1220

分開

fēnkāiXa nhau, tách biệtB1
1221

佛教

FójiàoPhật giáoB1
1222

否則

fŏuzéNếu không, bằng không thìB1
1223

腐敗

fŭbàiHủ bại, mục nátB1
1224

付出

fùchūTrả giáB1
1225

負擔

fùdānGánh nặngB1
1226

負擔

fùdānGánh vác, đảm nhiệmB1
1227

夫婦

fūfùVợ chồngB1
1228

符合

fúhéPhù hợpB1
1229

福利

fúlìLợi íchB1
1230

複習

fùxíÔn tậpB1
1231

負責

fùzéChịu trách nhiệmB1
1232

服裝

fúzhuāngTrang phụcB1
1233

gàiNắp, vungB1
1234

gǎiThay đổiB1
1235

gāiNênB1
1236

改變

gǎibiànBiến động, biến đổiB1
1237

改變

gǎibiànCải biên, sửa đổiB1
1238

改進

găijìnCải tiếnB1
1239

概念

gàiniànKhái niệmB1
1240

改善

găishànCải thiệnB1
1241

改天

găitiānNgày khác, hôm khácB1
1242

gǎnDámB1
1243

gănĐuổi theo, gấp, vội vàngB1
1244

感動

găndòngCảm động, xúc độngB1
1245

gāngChỉ vừa, vừa mớiB1
1246

趕快

gǎnkuàiKhẩn trương, vội vãB1
1247

趕上

gănshàngĐuổi kịpB1
1248

感想

gănxiăngCảm tưởng, cảm nghĩB1
1249

感興趣

gănxìngqùCó hứng thú vớiB1
1250

găoLàm, tạo raB1
1251

高速

gāosùCao tốc, cực nhanhB1
1252

高中

gāozhōngCấp 3, trung học phổ thôngB1
1253

geCáiB1
1254

隔壁

gébìSát vách, bên cạnhB1
1255

gěiCho, cung cấpB1
1256

革命

gémìngCách mạngB1
1257

gēnVới, cùng vớiB1
1258

gēnĐi theoB1
1259

gēnCuống, gốcB1
1260

gēnRễ, rễ câyB1
1261

更加

gèngjiāHơn nữa, thêmB1
1262

根據

gēnjùCăn cứ vào, dựa vàoB1
1263

歌曲

gēqŭCa khúc, bài hátB1
1264

個人

gèrénCá nhânB1
1265

各式各樣

gèshìgèyàngĐủ kiểu đủ loạiB1
1266

各位

gèwèiCác vị, mọi ngườiB1
1267

歌星

gēxīngNgôi sao ca nhạcB1
1268

個子/個兒

gèzi/gèrVóc dáng, vóc ngườiB1
1269

gòngChung, cùng nhauB1
1270

公尺

gōngchĭMét (đơn vị chiều dài)B1
1271

公分

gōngfēnCen-ti-métB1
1272

功夫

gōngfuBản lĩnh, công sứcB1
1273

公共

gōnggòngCông cộngB1
1274

工具

gōngjùCông cụB1
1275

公克

gōngkèGramB1
1276

公路

gōnglùĐường cái, quốc lộB1
1277

功能

gōngnéngCông năng, tác dụngB1
1278

共同

gòngtóngCộng đồng, chungB1
1279

恭喜

gōngxǐChúc mừngB1
1280

貢獻

gòngxiànCống hiến, sự đóng gópB1
1281

貢獻

gòngxiànCống hiếnB1
1282

工業

gōngyèCông nghiệpB1
1283

工作

gōngzuòCông việcB1
1284

gòuĐủ, đầy đủB1
1285

購買

gòumăiMua, mua sắmB1
1286

溝通

gōutōngTrao đổi, giao tiếpB1
1287

Ngoảnh lại nhìnB1
1288

Cổ, cổ xưaB1
1289

guāCạoB1
1290

guàiKỳ quáiB1
1291

guàiCực kỳ, vô cùngB1
1292

guāiNgoan ngoãnB1
1293

guànHộp, vại, lọB1
1294

guănQuản lý, cai quảnB1
1295

guānĐóng lại, khép lạiB1
1296

觀察

guāncháQuan sát, xem xétB1
1297

觀點

guāndiănQuan điểmB1
1298

guàngĐi dạo, đi bách bộB1
1299

廣播

guǎngbòChương trình phát thanhB1
1300

廣播

guǎngbòPhát thanhB1
1301

廣場

guăngchăngQuảng trườngB1
1302

廣告

guănggàoQuảng cáoB1
1303

逛街

guàngjiēTản bộ, dạo phốB1
1304

觀念

guānniànQuan niệmB1
1305

觀眾

guānzhòngQuần chúngB1
1306

古代

gŭdàiCổ đạiB1
1307

guǐMa quỷB1
1308

規矩

guījŭQuy tắcB1
1309

規模

guīmóQuy môB1
1310

貴姓

guìxìngQuý danh, tên họB1
1311

櫃子

guìziCái tủB1
1312

古蹟

gŭjīCổ tíchB1
1313

古老

gŭlăoCổ kính, cũ xưaB1
1314

姑娘

gūniángCô gáiB1
1315

國內

guónèiQuốc nội, trong nướcB1
1316

過去

guòqùĐã qua, quá khứB1
1317

過日子

guòrìziSống, sinh hoạtB1
1318

國外

guówàiNước ngoàiB1
1319

國王

guówángQuốc vương, vuaB1
1320

國語

guóyŭQuốc ngữB1
1321

故意

gùyìCố ý, cố tìnhB1
1322

hàiHại, có hạiB1
1323

hāiHaizz (thở dài)B1
1324

海報

hăibàoÁp phíchB1
1325

還好

háihăoKhá tốt, tàm tạmB1
1326

害怕

hàipàSợ hãiB1
1327

還是

háishìVẫn cònB1
1328

海灘

hăitānBãi biểnB1
1329

海洋

hǎiyángHải dương, biển cảB1
1330

還要

háiyàoCần phảiB1
1331

hángHàng lối, ngành nghềB1
1332

航空

hángkōngHàng khôngB1
1333

hàoB1
1334

好處

hǎochùCó lợi, có íchB1
1335

好好/好好兒

hǎohǎo/hǎohǎorTốt lành, cẩn thậnB1
1336

好幾

hǎojǐNhiều, mấyB1
1337

好了

hǎoleĐược rồi, OKB1
1338

好些

hǎoxiēNhiều, rất nhiềuB1
1339

B1
1340

HộpB1
1341

B1
1342

合唱

héchàngHợp xướng, đồng caB1
1343

hēiĐen, đen tốiB1
1344

hènHận, thù hậnB1
1345

恨不得

hènbudeMong muốn, khao khátB1
1346

合作

hézuòHợp tácB1
1347

hóngĐỏB1
1348

紅包

hóngbāoTiền lì xìB1
1349

紅豆

hóngdòuĐậu đỏB1
1350

hòuDàyB1
1351

hòuSauB1
1352

hòuPhía sauB1
1353

huāTiêu (tiền/thời gian)B1
1354

壞處

huàichùChỗ hỏng, điều có hạiB1
1355

畫家

huàjiāHọa sĩB1
1356

huánHoán đổiB1
1357

環保

huánbăoBảo vệ môi trườngB1
1358

huángVàngB1
1359

話說回來

huàshuōhuíláiQuay lại chủ đề chính…B1
1360

話題

huàtíĐề tài, chủ đềB1
1361

花心

huāxīnLăng nhăngB1
1362

滑雪

huáxuěTrượt tuyếtB1
1363

化妝品

huàzhuāngpĭnĐồ trang điểmB1
1364

huíLầnB1
1365

huìB1
1366

會場

huìchăngHội trườngB1
1367

回答

huídáTrả lời, đáp lạiB1
1368

會話

huìhuàHội họaB1
1369

回想

huíxiăngHồi tưởng, nhớ lạiB1
1370

會議

huìyìHội nghịB1
1371

婚禮

hūnlǐHôn lễ, đám cướiB1
1372

混亂

hùnluànHỗn loạn, lẫn lộnB1
1373

婚姻

hūnyīnHôn nhânB1
1374

huóSống, sinh sốngB1
1375

活動

huódòngHoạt độngB1
1376

或許

huòxŭCó thể, có lẽ làB1
1377

忽然

hūránBỗng nhiên, đột nhiênB1
1378

糊塗

hútúHồ đồB1
1379

互相

hùxiāngLẫn nhau, với nhauB1
1380

Đạt đếnB1
1381

Gấp, vộiB1
1382

Đỉnh điểmB1
1383

Đã, phàm đã…B1
1384

Nhớ, ghi chép lạiB1
1385

Chen chúcB1
1386

Dồn lạiB1
1387

jiàCái giá, khungB1
1388

jiăGiả, không thậtB1
1389

jiāCộng, tăng thêmB1
1390

jiāNhà, gia đìnhB1
1391

jiànTrông thấyB1
1392

jiănGiảm, trừ bớtB1
1393

肩膀

jiānbăngBờ vàiB1
1394

堅持

jiānchíKiên trìB1
1395

降低

jiàngdīHạ thấpB1
1396

講價

jiăngjiàMặc cả, trả giáB1
1397

講究

jiăngjiuChú trọng, chú ýB1
1398

將來

jiāngláiTương lai, sau nàyB1
1399

獎學金

jiăngxuéjīnHọc bổngB1
1400

醬油

jiàngyóuNước tương, xì dầuB1
1401

建立

jiànlìXây dựngB1
1402

堅強

jiānqiángKiên cườngB1
1403

減輕

jiănqīngGiảm nhẹB1
1404

減少

jiănshăoGiảm thiểuB1
1405

建設

jiànshèKiến thiếtB1
1406

建設

jiànshèXây dựng, lập nênB1
1407

建議

jiànyìĐề nghị, đề xuấtB1
1408

建議

jiànyìĐưa ra lời khuyênB1
1409

簡直

jiănzhíQuả thật làB1
1410

jiàoKêu, gọiB1
1411

jiàoHô hoánB1
1412

jiàoSo sánhB1
1413

jiàoDạy dỗB1
1414

jiāoGiao nộpB1
1415

角色

jiăo/juésèNhân vật, kiểu ngườiB1
1416

驕傲

jiāoàoKiêu ngạo, kiêu căngB1
1417

教材

jiàocáiTài liệu giảng dạyB1
1418

教導

jiàodăoChỉ bảo, dạy bảoB1
1419

角度

jiăodùGóc độ, quan điểmB1
1420

教法

jiàofăPhương pháp giảng dạyB1
1421

教練

jiàoliànHuấn luyện viênB1
1422

交流

jiāoliúGiao lưu, trao đổiB1
1423

郊區

jiāoqūVùng ngoại ôB1
1424

教授

jiàoshòuTruyền thụB1
1425

教訓

jiàoxunGiáo huấn, dạy dỗB1
1426

交友

jiāoyǒuKết bạnB1
1427

教育

jiàoyùGiáo dục, đào tạoB1
1428

教育

jiàoyùChỉ dẫn, dạyB1
1429

加強

jiāqiángTăng cườngB1
1430

假日

jiàrìNgày nghỉB1
1431

假如

jiărúGiá như, nếu nhưB1
1432

加入

jiārùThêm vào, tham gia vàoB1
1433

加上

jiāshàngCộng vào, thêm vào đóB1
1434

家鄉

jiāxiāngQuê nhà, quê hươngB1
1435

加油

jiāyóuCố lên!B1
1436

家長

jiāzhăngPhụ huynhB1
1437

價值

jiàzhíGiá trị (hàng hóa)B1
1438

假裝

jiăzhuāngGiả vờB1
1439

基本

jīběnCăn bản, cơ bảnB1
1440

基本

jīběnChủ yếuB1
1441

基礎

jīchŭNền móng, cơ sởB1
1442

激動

jīdòngXúc độngB1
1443

基督教

JīdūjiàoCơ đốc giáoB1
1444

jiéKết, đan thànhB1
1445

jiéMấu, khớpB1
1446

接觸

jiēchùTiếp xúcB1
1447

結果

jiéguǒKết quảB1
1448

結局

jiéjúKết cụcB1
1449

解決

jiějuéGiải quyếtB1
1450

姊妹

jiěmèiChị emB1
1451

節日

jiérìNgày lễ, ngày hộiB1
1452

解釋

jiěshìGiải thíchB1
1453

接受

jiēshòuTiếp thuB1
1454

接著

jiēzheTiếp theoB1
1455

積極

jījíTích cực, hăng háiB1
1456

季節

jìjiéMùa, mùa vụB1
1457

極了

jíleVô cùng, cực kỳB1
1458

激烈

jīlièQuyết liệt, dữ dộiB1
1459

記錄

jìlùBiên bảnB1
1460

記錄

jìlùGhi chép lạiB1
1461

jìnHết sức, cốB1
1462

jìnTiến vàoB1
1463

jǐnCăng, kéo căngB1
1464

jĭnVẻn vẹn, chỉB1
1465

jīnCân (=1/2kg)B1
1466

金(子)

jīn(zi)VàngB1
1467

jīngTrải quaB1
1468

經費

jīngfèiKinh phíB1
1469

經過

jīngguòQuá trìnhB1
1470

經過

jīngguòTrải qua, đi quaB1
1471

精神

jīngshénTinh thầnB1
1472

儘管

jĭnguănMặc dù, cho dùB1
1473

驚訝

jīngyàKinh ngạcB1
1474

經驗

jīngyànKinh nghiệmB1
1475

紀念

jìniànĐồ kỷ niệmB1
1476

紀念

jìniànTưởng niệmB1
1477

進行

jìnxíngTiến hànhB1
1478

進一步

jìnyíbùTiến lên 1 bướcB1
1479

機器

jīqìCơ khí, máy mócB1
1480

技巧

jìqiăoKỹ xảoB1
1481

jiùCứu giúpB1
1482

jiùThìB1
1483

酒吧

jiŭbāQuán barB1
1484

舅舅

jiùjiuCậu (em của mẹ)B1
1485

舅媽

jiùmāMợ (vợ của cậu)B1
1486

就是

jiùshìNhất địnhB1
1487

就算

jiùsuànCho dùB1
1488

就要

jiùyàoSẽ, sẽ đếnB1
1489

繼續

jìxùTiếp tụcB1
1490

記憶

jìyìHồi tưởng, ký ứcB1
1491

CâuB1
1492

Tụ tậpB1
1493

Giương, nâng lênB1
1494

舉辦

jŭbànTổ chức, cử hànhB1
1495

劇本

jùběnkịch bảnB1
1496

絕對

juéduìTuyệt đốiB1
1497

拒絕

jùjuéTừ chối, cự tuyệtB1
1498

距離

jùlíKhoảng cách, cự lyB1
1499

軍隊

jūnduìQuân độiB1
1500

軍人

jūnrénQuân nhânB1
1501

劇情

jùqíngTình tiết vở kịchB1
1502

舉手

jŭshŏuGiơ tayB1
1503

舉行

jǔxíngTiến hành, tổ chứcB1
1504

具有

jùyŏuCó, vốn cóB1
1505

居住

jūzhùCư trú, sống, ởB1
1506

橘子

júziCây quýt, quả quýtB1
1507

卡車

kǎchēXe tảiB1
1508

開放

kāifàngMở bỏ phong tỏaB1
1509

開花

kāihuāNở hoaB1
1510

開朗

kāilăngThoáng mátB1
1511

開始

kāishǐBắt đầuB1
1512

開玩笑

kāiwánxiàoĐùa, giỡnB1
1513

看不起

kànbuqĭKhinh thường, xem thườngB1
1514

看法

kànfǎCách nhìn, quan điểmB1
1515

看起來

kànqĭláiXem ra, coi nhưB1
1516

kǎoThi, hỏi, đốB1
1517

Khắc, mười lăm phútB1
1518

Khắc, khắc chếB1
1519

KhắcB1
1520

B1
1521

B1
1522

Cây, ngọnB1
1523

Môn học, môn, khoaB1
1524

課程

kèchéngChương trình họcB1
1525

克服

kèfúKhắc phụcB1
1526

科技

kējìKhoa học kĩ thuậtB1
1527

可靠

kěkàoĐáng tinB1
1528

可樂

kělèCô-caB1
1529

客滿

kèmănKhông còn chỗ trốngB1
1530

kěnĐồng ý, tán thànhB1
1531

肯定

kěndìngKhẳng địnhB1
1532

課堂

kètángTại lớp, trong lớpB1
1533

渴望

kěwàngKhát vọng, khát khaoB1
1534

課文

kèwénBài khóa, bài vănB1
1535

可惡

kěwùĐáng ghét, đáng giậnB1
1536

可惜

kěxíĐáng tiếcB1
1537

科學

kēxuéKhoa học, ngành họcB1
1538

可以

kěyǐCó thểB1
1539

kòngTrống rỗngB1
1540

kōngTrống khôngB1
1541

空間

kōngjiānKhông gianB1
1542

空軍

kōngjūnKhông quânB1
1543

恐怕

kǒngpàE rằng, sợ rằngB1
1544

kǒuMiệngB1
1545

口袋

kǒudàiTúi áo, túi, baoB1
1546

口味

kŏuwèiKhẩu vị, hương vịB1
1547

kuàiNhanhB1
1548

快要

kuàiyàoSắp, suýtB1
1549

kuānRộng, bao quátB1
1550

況且

kuàngqiěVả lạiB1
1551

誇張

kuāzhāngKhoa trươngB1
1552

困難

kùnnánKhó khăn, trở ngạiB1
1553

困難

kùnnánGặp trắc trở, khó khănB1
1554

擴大

kuòdàMở rộng, tăng thêmB1
1555

laĐấy, nhéB1
1556

拉肚子

lādùziBị đau bụng, tiêu chảyB1
1557

láiĐếnB1
1558

láiXảy đến, xảy raB1
1559

來不及

láibùjíKhông kịpB1
1560

來得及

láidejíKịp, còn kịpB1
1561

lánLam, xanh lamB1
1562

浪漫

làngmànLãng mạnB1
1563

老公

lăogōngChồngB1
1564

老虎

lăohŭCon hổB1
1565

老婆

lăopoVợB1
1566

老實

lăoshiTrung thành, trung thựcB1
1567

老是

lăoshìLuôn luônB1
1568

Âm nhạcB1
1569

樂觀

lèguānLạc quan, vui vẻB1
1570

lèiNước mắt, lệB1
1571

lèiChủng loạiB1
1572

冷淡

lěngdànVắng lặng, lạnh nhạtB1
1573

樂趣

lèqùNiềm vui, hứng thúB1
1574

垃圾

lèsèRác, rác thảiB1
1575

Xa rời, xa cáchB1
1576

Lực, sức lựcB1
1577

B1
1578

liánNgay cả…B1
1579

liánGắn bó, nối liềnB1
1580

liànLuyện tậpB1
1581

戀愛

liànàiYêu đươngB1
1582

liángĐể nguộiB1
1583

liàngPhát sángB1
1584

良好

liánghăoTốt đẹpB1
1585

連/聯絡

liánluòLiên lạc, liên hệB1
1586

連續劇

liánxùjùPhim bộ, phim nhiều tậpB1
1587

liáoNói chuyện phiếmB1
1588

了不起

liăobuqĭGiỏi lắm, khá lắmB1
1589

裡邊

lĭbiānBên trongB1
1590

厲害

lìhaiLợi hại, gay gắt, dữ dộiB1
1591

離婚

líhūnLi dị, li hônB1
1592

理解

lĭjiěHiểu, tìm hiểuB1
1593

立刻

lìkèNgay lập tứcB1
1594

力量

lìlìangLực lượng, sức mạnhB1
1595

理論

lĭlùnLý luận, lý thuyếtB1
1596

裏面

lǐmiànBên trongB1
1597

lìngRa lệnhB1
1598

lǐngDẫn dắtB1
1599

領導

lĭngdăoLãnh đạoB1
1600

靈魂

línghúnLinh hồnB1
1601

零錢

língqiánTiền lẻB1
1602

零用錢

língyòngqiánTiền tiêu vặtB1
1603

領域

lĭngyùLĩnh vựcB1
1604

例如

lìrúVí dụB1
1605

禮堂

lĭtángLễ đườngB1
1606

liúChảy, đổ, di chuyểnB1
1607

流汗

liúhànĐổ mồ hôiB1
1608

流血

liúxiěĐổ máuB1
1609

留學

liúxuéDu họcB1
1610

留學生

liúxuéshēngDu học sinhB1
1611

理想

lĭxiăngLý tưởngB1
1612

理想

lĭxiăngƯớc vọng, hy vọngB1
1613

利益

lìyìLợi ích, quyền lợiB1
1614

利用

lìyòngSử dụng, dùng, lợi dụngB1
1615

例子

lìziThí dụB1
1616

lóngCon rồngB1
1617

Ghi chép, thu (băng)B1
1618

Trở nên xanhB1
1619

luànLoạn, rối, lộn xộnB1
1620

旅客

lǚkèLữ khách, hành kháchB1
1621

輪胎

lúntāiLốp xeB1
1622

錄取

lùqŭTuyển chọn, nhận vàoB1
1623

律師

lǜshīLuật sưB1
1624

錄音

lùyīnThu âm, ghi âmB1
1625

露營

lùyíngĐóng quân dã ngoạiB1
1626

maĐi, màB1
1627

Chửi, mắngB1
1628

麻煩

máfanPhiền phức, phiền toáiB1
1629

滿

mănĐầy, chậtB1
1630

滿

mănThỏa mãnB1
1631

慢慢

mànmànChậm rãiB1
1632

慢跑

mànpăoChạy bộB1
1633

慢用

mànyòngĂn từ từ, thưởng thức món ănB1
1634

滿足

mănzúLàm thỏa mãn, hài lòngB1
1635

máoLôngB1
1636

毛病

máobìngKhuyết điểm, thói xấuB1
1637

貿易

màoyìThương mại, buôn bánB1
1638

馬桶

mătŏngCái bô (có nắp)B1
1639

碼頭

mătouBến đò, bến sôngB1
1640

螞蟻

măyĭCon kiếnB1
1641

méiChưaB1
1642

méiChìm, lặnB1
1643

měiMỗiB1
1644

玫瑰

méiguiHoa hồngB1
1645

美好

měihăoTốt đẹpB1
1646

沒什麼

méishénmeKhông sao, không việc gìB1
1647

沒想到

méixiăngdàoKhông ngờ rằngB1
1648

ménCửa, cánh cửaB1
1649

mèngMơ, giấc mơB1
1650

miànMặtB1
1651

miànTrước mặt, đối diệnB1
1652

免費

miănfèiMiễn phíB1
1653

面積

miànjīDiện tíchB1
1654

面前

miànqiánPhía trước, trước mặtB1
1655

麵條

miàntiáoMì sợiB1
1656

miàoMiếu, đền thờB1
1657

miǎoGiâyB1
1658

描寫

miáoxiěMiêu tảB1
1659

米飯

mǐfànCơmB1
1660

米粉

mĭfěnBột gạo, búnB1
1661

迷路

mílùLạc đườngB1
1662

秘/祕密

mìmìBí mậtB1
1663

míngTên gọiB1
1664

mìngSinh mệnh, mạngB1
1665

明白

míngbáiHiểuB1
1666

名詞

míngcíDanh từB1
1667

民國

mínguóDân quốcB1
1668

明顯

míngxiănRõ ràng, nổi bậtB1
1669

明星

míngxīngNgôi saoB1
1670

民族

mínzúDân tộcB1
1671

密切

mìqièMật thiếtB1
1672

迷人

mírénMê hoặc lòng ngườiB1
1673

Mơ hồB1
1674

陌生

mòshēngXa lạ, không quenB1
1675

摩托車/機車

mótuōchē/jīchēXe gắn máy, xe mô-tôB1
1676

mŏuNào đóB1
1677

Mộc, cây gỗB1
1678

目的

mùdìMục đíchB1
1679

目前

mùqiánHiện nay, trước mắtB1
1680

木頭(˙ㄊㄡ)

mùtouGỗ, mảnh gỗB1
1681

naB1
1682

Kia, đóB1
1683

nǎiSữaB1
1684

奶茶

nǎicháTrà sữaB1
1685

耐心

nàixīnSự kiên nhẫnB1
1686

那麼

nàmeNhư vậy, như thếB1
1687

南方

nánfāngPhương NamB1
1688

難怪

nánguàiThảo nào, hèn chiB1
1689

難看

nánkànXấu xí, khó coiB1
1690

năoNãoB1
1691

鬧鐘

nàozhōngĐồng hồ báo thứcB1
1692

腦子

năoziNão bộB1
1693

拿手

náshŏuSở trườngB1
1694

哪些

nǎxiēCái nào, người nàoB1
1695

那樣

nàyàngNhư thếB1
1696

那樣

nàyàngnhư vậyB1
1697

nèiTrong, phía trongB1
1698

內容

nèiróngNội dungB1
1699

néngNăng lực, có thểB1
1700

能夠

nénggòuCó khả năngB1
1701

能力

nénglìNăng lực, khả năngB1
1702

niánNămB1
1703

年代

niándàiThời đại, thời kỳB1
1704

年齡

niánlíngTuổi tácB1
1705

年年

niánniánHằng năm, mỗi nămB1
1706

念書

niànshūHọc bài, đọc sáchB1
1707

農業

nóngyèNông nghiệpB1
1708

女士

nǚshìBà, phu nhân, quý côB1
1709

óNgâm thơB1
1710

ōB1
1711

páiXếp, sắp xếpB1
1712

pāiĐập, vỗ, phủiB1
1713

牌子

páiziThẻ, bảng, biển hiệuB1
1714

pángBên cạnhB1
1715

盼望

pànwàngTrông mong, mong mỏiB1
1716

péiở cùng vớiB1
1717

pèiKết đôiB1
1718

配合

pèihéKết hợp, phối hợpB1
1719

培養

péiyăngNuôi dưỡng, bồi dưỡngB1
1720

pèngĐụng, chạm, vấp phảiB1
1721

碰到

pèngdàoĐi qua, đụng phảiB1
1722

碰上

pèngshàngGặp gỡ, đụng trúngB1
1723

Vỏ, daB1
1724

piānBài, trang vởB1
1725

騙子

piànziTên lừa đảoB1
1726

皮帶

pídàiDây thắt lưngB1
1727

皮膚

pífūDa dẻB1
1728

píngBình địa, bãiB1
1729

píngBằng phẳng, san bằngB1
1730

平安

píngānBình anB1
1731

平等

píngděngBình đẳngB1
1732

平時

píngshíBình thườngB1
1733

平原

píngyuánĐồng bằng, bình nguyênB1
1734

瓶子

píngziBình, chaiB1
1735

品質

pĭnzhíPhẩm chấtB1
1736

批評

pīpíngPhê bìnhB1
1737

皮鞋

píxiéGiày daB1
1738

Vỡ, thủngB1
1739

破壞

pòhuàiPhá hoại, làm hỏngB1
1740

普遍

pŭbiànPhổ biếnB1
1741

葡萄

pútaoTrái nhoB1
1742

B1
1743

Không khí, hơi thởB1
1744

Bực bội, nổi cáuB1
1745

Rời khỏi, nảy lênB1
1746

Nhổ, nhấc, lôi lênB1
1747

qiánTrướcB1
1748

qiánPhía trướcB1
1749

qiǎnRóc rách (tiếng nước chảy)B1
1750

qiǎngVa, đậpB1
1751

強盜

qiángdàoBọn giặc, bọn cướpB1
1752

強調

qiángdiàoCường điệu, nhấn mạnhB1
1753

簽名

qiānmíngKý tênB1
1754

前年

qiánniánNăm trước, năm kiaB1
1755

謙虛

qiānxūKhiêm tốn, khiêm nhườngB1
1756

簽證

qiānzhèngThị thực, visaB1
1757

其次

qícìLần sau, lần tiếp theoB1
1758

欺負

qīfùBắt nạt, ăn hiếpB1
1759

期間

qíjiānDịp, thời kì, thời gianB1
1760

起來

qĭláiNgồi dậy, đứng dậyB1
1761

qīnThông gia, sui giaB1
1762

qíngTrời quangB1
1763

qíngTình cảmB1
1764

qīngTrong suốt, trong veoB1
1765

請教

qĭngjiàoThỉnh giáo, xin chỉ bảoB1
1766

情況

qíngkuàngTình huốngB1
1767

青年

qīngniánTuổi trẻ, thanh niênB1
1768

請求

qĭngqiúThỉnh cầu, đề nghịB1
1769

情人

qíngrénTình nhân, người yêuB1
1770

青少年

qīngshàoniánVị thành niên, thiếu niênB1
1771

輕鬆

qīngsōngNhẹ nhàng, nhẹ nhõmB1
1772

情形

qíngxíngTình hìnhB1
1773

親切

qīnqièThân mật, thân thiếtB1
1774

親手

qīnshŏuTự tay, chính tayB1
1775

親眼

qīnyănTận mắt, chính mắtB1
1776

親自

qīnzìTự mình, đích thânB1
1777

qióngNghèo nànB1
1778

其實

qíshíThực raB1
1779

汽水

qìshuǐNước có gaB1
1780

qiúThỉnh cầu, yêu cầuB1
1781

qiúHình cầuB1
1782

球場

qiúchăngSân bóngB1
1783

球賽

qiúsàiCuộc thi đấu bóngB1
1784

球員

qiúyuánCầu thủB1
1785

氣溫

qìwēnNhiệt độ không khíB1
1786

企業

qìyèXí nghiệpB1
1787

其中

qízhōngTrong đóB1
1788

Rời bỏ, mất điB1
1789

Năm ngoái, mùa trướcB1
1790

quánĐầy đủ, toàn bộB1
1791

全球

quánqiúToàn cầu, toàn thế giớiB1
1792

全身

quánshēnToàn thânB1
1793

取代

qŭdàiLật đổ, thay thế địa vịB1
1794

quèMà lạiB1
1795

缺點

quēdiănKhuyết điểmB1
1796

確定

quèdìngXác địnhB1
1797

確認

quèrènXác nhậnB1
1798

去世

qùshìQua đời, mấtB1
1799

ràngNhườngB1
1800

熱狗

règŏuBánh hotdogB1
1801

rènNhận thức, thừa nhậnB1
1802

rěnNhẫn nhịn, chịu đựngB1
1803

認得

rèndeNhận ra, biết đượcB1
1804

réngDựa vào, chiếu theo, dựa theoB1
1805

rēngNém, vứt bỏB1
1806

仍然

réngránVẫn cứ, tiếp tụcB1
1807

人家

rénjiāNhà, hộ, gia đìnhB1
1808

人間

rénjiānNhân gian, trần gianB1
1809

人口

rénkǒuNhân khẩu, dân sốB1
1810

人類

rénlèiLoài người, nhân loạiB1
1811

人們

rénmenMọi ngườiB1
1812

人民

rénmínNhân dânB1
1813

忍耐

rěnnàiNhẫn nạiB1
1814

人人

rénrénNgười người, mọi ngườiB1
1815

人數

rénshùSố ngườiB1
1816

人物

rénwùNhân vậtB1
1817

任務

rènwùNhiệm vụB1
1818

熱水

rèshuǐNước nóngB1
1819

日出

rìchūBình minhB1
1820

日記

rìjìNhật kýB1
1821

日子

rìziNgày, thời kỳB1
1822

Theo như, giống nhưB1
1823

如此

rúcǐNhư vậy, như thếB1
1824

ruòYếu đuối, yếu sứcB1
1825

如下

rúxiàNhư sau, như dưới đâyB1
1826

如意

rúyìNhư ý, vừa ýB1
1827

sǎnCái ô, dùB1
1828

shāGiếtB1
1829

shàiPhơi nắng, sưởi nắngB1
1830

shàngở trên, bên trênB1
1831

shàngTrên, trướcB1
1832

上當

shàngdàngBị lừa, mắc lừaB1
1833

上帝

shàngdìThượng đếB1
1834

傷害

shānghàiLàm tổn thươngB1
1835

上街

shàngjiēĐi ra ngoài đườngB1
1836

商品

shāngpĭnHàng hóaB1
1837

商人

shāngrénThương nhânB1
1838

商業

shāngyèThương mạiB1
1839

上衣

shàngyīMặc quần áoB1
1840

山區

shānqūVùng núi, miền núiB1
1841

shǎoÍt, thiếu, mấtB1
1842

shāoĐốt, thiêuB1
1843

shéUốn khúcB1
1844

設備

shèbèiThiết bịB1
1845

設計

shèjìBản thiết kếB1
1846

設計

shèjìThiết kếB1
1847

shēnSâu, độ sâuB1
1848

身邊

shēnbiānBên cạnhB1
1849

shèngThừa lại, còn lạiB1
1850

shěngTự kiểm điểm bản thânB1
1851

shēngThăng lên, lên chứcB1
1852

shēngThanh, âm thanhB1
1853

shēngSinh đẻ, sinh trưởngB1
1854

身高

shēngāoChiều caoB1
1855

生產

shēngchănSản xuấtB1
1856

聲調

shēngdiàoThanh điệu, âm điệuB1
1857

生動

shēngdòngSinh động, sống độngB1
1858

生活

shēnghuóCuộc sốngB1
1859

生命

shēngmìngSinh mệnh, tính mạngB1
1860

省錢

shěngqiánTiết kiệm tiềnB1
1861

剩下

shèngxiaThừa, còn lạiB1
1862

生意

shēngyìBuôn bán, làm ănB1
1863

生字

shēngzìTừ mớiB1
1864

深入

shēnrùThâm nhập, đi sâu vàoB1
1865

身上

shēnshàngTrên ngườiB1
1866

甚至

shènzhìThậm chí, đến nỗiB1
1867

shíThời gianB1
1868

shīẩmB1
1869

時代

shídàiThời đạiB1
1870

使得

shĭdeLàm cho, khiến choB1
1871

十分

shífēnRất, hết sức, vô cùngB1
1872

實話

shíhuàLời nói thậtB1
1873

實際

shíjìThực tếB1
1874

時刻

shíkèThời khắcB1
1875

實力

shílìThực lực, sức mạnhB1
1876

失戀

shīliànThất tìnhB1
1877

失去

shīqùMấtB1
1878

事實

shìshíSự thậtB1
1879

石頭

shítouĐáB1
1880

實行

shíxíngThực hiện, thi hànhB1
1881

事業

shìyèSự nghiệpB1
1882

適應

shìyìngThích ứngB1
1883

使用

shĭyòngSử dụng, dùngB1
1884

石油

shíyóuDầu mỏ, dầu thôB1
1885

實在

shízàiChắc chắn, cẩn thậnB1
1886

市長

shìzhăngThị trưởngB1
1887

獅子

shīziSư tửB1
1888

shǒuĐầu, đứng đầuB1
1889

shóu / shúQuen thuộc, thành thạoB1
1890

受得了

shòudeliaoCó thể chịu đượcB1
1891

收穫

shōuhuòGặt hái, thu hoạchB1
1892

手套

shŏutàoGăng tay, bao tayB1
1893

熟悉

shoúxīHiểu rõ, quen thuộcB1
1894

手續

shŏuxùThủ tụcB1
1895

收音機

shōuyīnjīMáy thu thanhB1
1896

shŭĐếmB1
1897

shuàiĐẹp traiB1
1898

shuāngĐôi, gấp đôiB1
1899

刷牙

shuāyáĐánh răngB1
1900

書包

shūbāoTúi sách, cặp sáchB1
1901

蔬菜

shūcàiRau, rau cảiB1
1902

水餃

shuĭjiăoBánh sủi cảoB1
1903

水平

shuĭpíngTrình độB1
1904

睡著

shuìzháoNgủB1
1905

水準

shuĭzhŭnMực nướcB1
1906

書架

shūjiàGiá sáchB1
1907

樹木

shùmùCây cốiB1
1908

順便

shùnbiànThuận tiện, tiện thểB1
1909

順利

shùnlìThuận lợi, suôn sẻB1
1910

說法

shuōfăCách nóiB1
1911

說明

shuōmíngLời thuyết minhB1
1912

說明

shuōmíngGiải thích rõ, nói rõB1
1913

說起來

shuōqilaiNói về, nói đến…B1
1914

舒適

shūshìDễ chịu, thoải máiB1
1915

叔叔

shúshuChúB1
1916

數字

shùzìChữ số, con sốB1
1917

似乎

sìhūHình như, dường nhưB1
1918

思考

sīkăoSuy xét, suy nghĩB1
1919

寺廟

sìmiàoChùa miếuB1
1920

思想

sīxiăngTư tưởng, ý nghĩB1
1921

算了

suànleĐể nó trôi qua đi, quên nó điB1
1922

速度

sùdùTốc độB1
1923

隨便

suíbiànTùy thích, tùy ýB1
1924

隨時

suíshíBất cứ lúc nàoB1
1925

suǒChỗ, nơi, chốnB1
1926

suŏNgôi, nhà, gianB1
1927

所謂

suŏwèiCái gọi là, điều mà họ gọi làB1
1928

Nó, cái đó, điều đóB1
1929

táiCái đài, bục, sân khấuB1
1930

táiĐưa lên, ngẩng, ngướcB1
1931

態度

tàidùThái độB1
1932

颱風

táifēngBãoB1
1933

它們

tāmenChúng nóB1
1934

tángPhòng khách, nhà chínhB1
1935

tángPhòngB1
1936

談話

tánhuàNói chuyện, trò chuyệnB1
1937

tàoBộ, cănB1
1938

討厭

tǎoyànGhétB1
1939

特地

tèdìChuyên biệt, đặc biệtB1
1940

特色

tèsèĐặc sắcB1
1941

特殊

tèshūĐặc thù, đặc biệtB1
1942

Xách, nhấc, nâng lên, nếu raB1
1943

Thay thếB1
1944

tiánRuộng, đồngB1
1945

tiánĐiền vào, ghi vàoB1
1946

甜點

tiándiănMón điểm tâm ngọtB1
1947

天堂

tiāntángThiên đườngB1
1948

天天

tiāntiānMỗi ngày, hàng ngàyB1
1949

天下

tiānxiàThiên hạB1
1950

條件

tiáojiànĐiều kiệnB1
1951

挑戰

tiăozhànThử thách, thách đấuB1
1952

題材

tícáiĐề tàiB1
1953

提到

tídàoĐề cập đếnB1
1954

tiěSắtB1
1955

tiēDán, kề, sátB1
1956

鐵路

tiělùĐường sắt, đường rayB1
1957

提高

tígāoĐề cao, nâng caoB1
1958

提供

tígōngCung cấpB1
1959

體會

tĭhuìHiểu, lĩnh hộiB1
1960

體力

tĭlìThể lực, sức khỏeB1
1961

題目

tímùĐề mục, đầu đềB1
1962

tĭngKhá làB1
1963

聽見

tīngjiànNghe thấyB1
1964

聽力

tīnglìKhả năng ngheB1
1965

聽起來

tīngqĭláiNghe như là…B1
1966

聽眾

tīngzhòngNgười nghe, thính giảB1
1967

體貼

tĭtiēSăn sóc, quan tâmB1
1968

體重

tĭzhòngThể trọng, trọng lượngB1
1969

tóngGiống nhauB1
1970

tóngCùng nhauB1
1971

tōngThôngB1
1972

通過

tōngguòThông quaB1
1973

痛苦

tòngkǔĐau khổB1
1974

同情

tóngqíngĐồng tìnhB1
1975

同時

tóngshíĐồng thời, cùng lúcB1
1976

同樣

tóngyàngGiống nhau, như nhauB1
1977

同樣

tóngyàngĐồng dạngB1
1978

tóuNém, quăng, bỏ vàoB1
1979

tóuĐầuB1
1980

頭痛

tóutòngĐau đầu, nhức đầuB1
1981

投資

tóuzīĐầu tưB1
1982

Bức vẽ, bức tranhB1
1983

Đất đaiB1
1984

團體

tuántĭTập thểB1
1985

團圓

tuányuánĐoàn viên, sum họpB1
1986

土地

tǔdìRuộng đất, đất đaiB1
1987

tuīĐẩyB1
1988

退步

tuìbùNhượng bộ, lùi bướcB1
1989

推薦

tuījiànTiến cử, đề xuất, giới thiệuB1
1990

推銷

tuīxiāoĐẩy mạnh tiêu thụB1
1991

退休

tuìxiūVề hưu, nghỉ hưuB1
1992

tuōRụng, tróc, cởi raB1
1993

突然

túránĐột nhiên, bỗng nhiênB1
1994

兔子

tùziCon thỏB1
1995

外邊

wàibiānBên ngoàiB1
1996

外公

wàigōngÔng ngoạiB1
1997

外婆

wàipóBà ngoạiB1
1998

外文

wàiwénNgoại văn, chữ nước ngoàiB1
1999

外語

wàiyǔNgoại ngữB1
2000

wǎnTối, muộn, trễB1
2001

完成

wánchéngHoàn thànhB1
2002

wăngLướiB1
2003

忘記

wàngjìQuên, không nhớB1
2004

網路

wănglùMạng lướiB1
2005

往往

wăngwăngThường thườngB1
2006

玩具

wánjùĐồ chơiB1
2007

完全

wánquánĐầy đủ, trọn vẹnB1
2008

萬一

wànyīNhỡ đâu, ngộ nhỡB1
2009

娃娃

wáwaEm bé, búp bêB1
2010

wèiThành, biến thànhB1
2011

維持

wéichíDuy trìB1
2012

偉大

wěidàVĩ đại, lớn laoB1
2013

未來

wèiláiTương laiB1
2014

微笑

wéixiàoMỉm cườiB1
2015

位置

wèizhìVị tríB1
2016

為主

wéizhŭChủ yếu dựa vàoB1
2017

位子

wèiziChỗ ngồiB1
2018

wénNghe thấyB1
2019

穩定

wěndìngổn địnhB1
2020

問好

wènhăoChào hỏi, gửi lời hỏi thămB1
2021

問候

wènhòuChào hỏi, gửi lời hỏi thămB1
2022

文件

wénjiànVăn kiện, tài liệuB1
2023

溫柔

wēnróuDịu dàngB1
2024

文學

wénxuéVăn họcB1
2025

文字

wénzìChữ viếtB1
2026

握手

wòshǒuBắt tay, cầm tayB1
2027

Không cóB1
2028

無法

wúfăVô phương, không còn cách nàoB1
2029

誤會

wùhuìSự hiểu lầmB1
2030

物價

wùjiàVật giá, giá cảB1
2031

無論如何

wúlùnrúhéBất kể như thế nàoB1
2032

無窮

wúqióngVô cùng, vô hạnB1
2033

無所謂

wúsuŏwèiKhông sao cả, không quan trọngB1
2034

屋子

wūziGian nhà, gian phòngB1
2035

Nhỏ, mảnhB1
2036

Trò chơiB1
2037

xiàDướiB1
2038

xiàLần, cáiB1
2039

xiàB1
2040

xiàHạ xuốngB1
2041

xiàDọa dẫmB1
2042

喜愛

xĭàiYêu thích, quý mếnB1
2043

下來

xiàlaiXuốngB1
2044

xiànSợi, đườngB1
2045

現代

xiàndàiHiện đạiB1
2046

現代

xiàndàiHiện đạiB1
2047

xiàngHạng mụcB1
2048

xiǎngVang lên, kêuB1
2049

相當

xiāngdāngTương đương, ngang nhauB1
2050

想到

xiăngdàoNghĩ đến, nghĩ vềB1
2051

相對

xiāngduìTrái ngược, đối lập nhauB1
2052

想法

xiǎngfǎÝ nghĩ, nhận xétB1
2053

相反

xiāngfănTương phản, trái ngượcB1
2054

相關

xiāngguānLiên quanB1
2055

相機

xiàngjīMáy chụp hìnhB1
2056

相聲

xiàngshēngB1
2057

香水

xiāngshuĭNước hoa, dầu thơmB1
2058

相同

xiāngtóngTương đồng, giống nhauB1
2059

詳細

xiángxìKỹ càng tỉ mỉB1
2060

想像

xiăngxiàngTrí tưởng tượngB1
2061

想像

xiăngxiàngTưởng tượng, nghĩ raB1
2062

箱子

xiāngziHòm, rươngB1
2063

現實

xiànshíHiện thực, thực tạiB1
2064

現實

xiànshíHiện thựcB1
2065

現象

xiànxiàngHiện tạngB1
2066

限制

xiànzhìHạn chế, giới hạnB1
2067

小吃

xiăochīMón ăn vặtB1
2068

效果

xiàoguŏHiệu quảB1
2069

笑話

xiàohuàTruyện cườiB1
2070

小朋友

xiǎopéngyǒuTrẻ em, bạn nhỏB1
2071

孝順

xiàoshùnHiếu thảoB1
2072

孝順

xiàoshùnMột ít, một vàiB1
2073

小組

xiăozŭTổ, nhóm nhỏB1
2074

嚇一跳

xiàyítiàoGiật mình, sợ hãiB1
2075

西北

xīběiTây bắcB1
2076

西餐

xīcānMón TâyB1
2077

吸毒

xīdúHút (chích) ma túyB1
2078

xièCảm ơnB1
2079

xiěMáu, ruột thịtB1
2080

協助

xiézhùGiúp đỡ, trợ giúpB1
2081

西方

xīfāngPhương TâyB1
2082

戲劇

xìjùKịch, hí kịchB1
2083

xìnTin tưởngB1
2084

西南

xīnánTây NamB1
2085

心得

xīndéTâm đắcB1
2086

xíngĐiB1
2087

xìngHọB1
2088

xĭngTỉnh, tỉnh ngộB1
2089

性別

xìngbiéGiới tínhB1
2090

行動

xíngdòngHành vi, cử độngB1
2091

興奮

xīngfènPhấn khởi, hăng háiB1
2092

性格

xìnggéTính cáchB1
2093

幸好

xìnghăoMay mắn, may màB1
2094

幸虧

xìngkuīMay màB1
2095

醒來

xĭngláiĐánh thứcB1
2096

形容

xíngróngHình dung, miêu tảB1
2097

行為

xíngwéiHành viB1
2098

幸運

xìngyùnVận mayB1
2099

心理

xīnlĭTâm lýB1
2100

欣賞

xīnshăngThưởng thứcB1
2101

新生

xīnshēngMới ra đờiB1
2102

信箱

xìnxiāngThùng thư, hòm thưB1
2103

信心

xìnxīnLòng tin, tự tinB1
2104

心意

xīnyìTâm ý, tấm lòngB1
2105

xiōngHung ácB1
2106

兄弟

xiōngdìNgười anh emB1
2107

熊貓

xióngmāoGấu trúcB1
2108

犧牲

xīshēngHi sinhB1
2109

吸收

xīshōuHấp thuB1
2110

系統

xìtŏngHệ thốngB1
2111

xiūSửaB1
2112

修改

xiūgăiSửa chữaB1
2113

修理

xiūlĭCắt sửaB1
2114

希望

xīwàngHi vọng, mong muốnB1
2115

細心

xìxīnCẩn thận, tỉ mỉB1
2116

吸引

xīyĭnHấp dẫn, thu hútB1
2117

xuǎnChọn, lựa chọnB1
2118

選舉

xuănjŭTuyển cửB1
2119

選擇

xuǎnzéSự lựa chọnB1
2120

選擇

xuǎnzéTuyển chọnB1
2121

學會

xuéhuìHọc cáchB1
2122

學問

xuéwènHọc vấnB1
2123

訓練

xùnliànHuấn luyện, tập luyệnB1
2124

尋找

xúnzhăoTìm kiếmB1
2125

需求

xūqiúNhu cầuB1
2126

需要

xūyàoYêu cầuB1
2127

Răng, ngà voiB1
2128

A, à, nhéB1
2129

鴨(子)

yā(zi)Con vịtB1
2130

牙齒

yáchĭRăngB1
2131

押金

yājīnTiền thế chấp, tiền cọcB1
2132

yănDiễnB1
2133

演出

yănchūDiễn xuấtB1
2134

yàngHình dáng, kiểuB1
2135

yăngNuôi dưỡngB1
2136

陽光

yángguāngÁnh nắngB1
2137

眼光

yănguāngÁnh mắtB1
2138

樣樣

yàngyàngTất cả các loạiB1
2139

煙火

yānhuŏPháo hoaB1
2140

演講

yănjiăngDiễn thuyếtB1
2141

研究

yánjiùNghiên cứuB1
2142

研究

yánjiùTìm tòi học hỏiB1
2143

眼淚

yănlèiNước mắtB1
2144

演員

yănyuánDiễn viênB1
2145

嚴重

yánzhòngNghiêm trọngB1
2146

yàoCần,B1
2147

yăoCắn, kẹp chặtB1
2148

要不然

yàobùránNếu khôngB1
2149

要不是

yàobúshìNếu nó không phảiB1
2150

要緊

yàojĭnQuan trọng, gấp rútB1
2151

邀請

yāoqĭngMờiB1
2152

要求

yāoqiúNguyện vọngB1
2153

要求

yāoqiúYêu cầuB1
2154

Tờ, trang (giấy)B1
2155

野餐

yěcānBữa cơm dã ngoạiB1
2156

也好

yěhăoCũng tốtB1
2157

夜裡/裏

yèli/liBan đêmB1
2158

夜市

yèshìChợ đêmB1
2159

ĐãB1
2160

Để, nhằmB1
2161

一般來說

yìbānláishuōNói chungB1
2162

一點/一點兒

yìdiǍn/yìdiǍnrMột chútB1
2163

一方面

yìfāngmiànMột mặt thì…B1
2164

衣櫃

yīguìTủ quần áoB1
2165

以後

yĭhòuVề sau, sau đóB1
2166

意見

yìjiànÝ kiếnB1
2167

依靠

yīkàoNhờ vào, dựa vàoB1
2168

一塊/一塊兒

yīkuài/yíkuàirMột khốiB1
2169

以來

yĭláiTrước nayB1
2170

一連

yìliánLiên tiếp, không ngừngB1
2171

以免

yĭmiănĐể tránh khỏiB1
2172

yīnÂmB1
2173

因此

yīncĭVì vậy, do đóB1
2174

以內

yĭnèiTrong vòngB1
2175

yīngTrả lời, đáp lờiB1
2176

應該

yīnggāiNênB1
2177

英俊

yīngjùnTài năng xuất chúngB1
2178

影片

yĭngpiànPhim nhựaB1
2179

營養

yíngyăngChất dinh dưỡngB1
2180

引起

yĭnqĭGây nên, dẫn tớiB1
2181

音響

yīnxiăngÂm thanh, giọngB1
2182

以前

yĭqiánTrước đâyB1
2183

一切

yīqièTất cả, mọi thứB1
2184

以上

yĭshàngTrở lênB1
2185

一生

yìshēngSuốt đời, cả đờiB1
2186

一時

yìshíMột lúc, nhất thờiB1
2187

一同

yìtóngCùng, chungB1
2188

意外

yìwàiBất ngờ, không ngờB1
2189

以外

yĭwàiNgoài raB1
2190

以為

yĭwéiCho rằng, cho làB1
2191

以下

yĭxiàTrở xuốngB1
2192

一向

yīxiàngGần đây, thời gian quaB1
2193

一下子/一下子兒

yīxiàzi/ yīxiàzirTrong chốc látB1
2194

一樣

yīyàngNhư nhau, giống nhauB1
2195

意義

yìyìÝ nghĩaB1
2196

yòngDùng, sử dụngB1
2197

用法

yòngfăCách dùngB1
2198

用功

yònggōngCố gắng, chăm chỉB1
2199

用品

yòngpĭnĐồ dùng, vật dụngB1
2200

擁有

yŏngyŏuCó, hàm chứaB1
2201

"有(一)點/ 有(一)點兒

yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)diHơi hơi, một chútB1
2202

有的

yǒudeB1
2203

優點

yōudiănƯu điểmB1
2204

遊客

yóukèDu kháchB1
2205

有名

yǒumíngNổi tiếngB1
2206

幽默

yōumòHài hướcB1
2207

郵票

yóupiàoTemB1
2208

尤其

yóuqíNhất là, đặc biệt là…B1
2209

有錢

yǒuqiánCó tiềnB1
2210

有效

yŏuxiàoCó hiệu quảB1
2211

優秀

yōuxiùƯu túB1
2212

友誼

yŏuyìHữu nghịB1
2213

有意思

yǒuyìsiThú vịB1
2214

游泳池

yóuyŏngchíHồ bơi, bể bơiB1
2215

由於

yóuyúBởi vìB1
2216

Ngọc, ngọc thạchB1
2217

B1
2218

VớiB1
2219

B1
2220

yuánHình trònB1
2221

員工

yuángōngCông nhân, viên chứcB1
2222

原諒

yuánliàngTha thứ, thứ lỗiB1
2223

願望

yuànwàngNguyện vọngB1
2224

原因

yuányīnNguyên nhânB1
2225

院子

yuànziSân trongB1
2226

預備

yùbèiDự bịB1
2227

遇到

yùdàoGặp phảiB1
2228

yuèVượt quaB1
2229

yuēCânB1
2230

月餅

yuèbĭngBánh trung thuB1
2231

閱讀

yuèdúXem, đọcB1
2232

約會

yuēhuìHẹn hòB1
2233

約會

yuēhuìHẹn gặpB1
2234

樂團

yuètuánDàn nhạc, ban nhạcB1
2235

玉米

yùmiCây ngô, bắpB1
2236

運氣

yùnqìVận mayB1
2237

於是

yúshìThế làB1
2238

預習

yùxíÔn trước, chuẩn bị bàiB1
2239

zàiTồn tại, sống, ởB1
2240

在意

zàiyìĐể ýB1
2241

在於

zàiyúở chỗB1
2242

zăoSớmB1
2243

造成

zàochéngTạo thànhB1
2244

早日

zăorìTrước kiaB1
2245

早晚

zăowănSớm tốiB1
2246

噪音

zàoyīnTạp âmB1
2247

增加

zēngjiāTăng thêmB1
2248

責任

zérènTrách nhiệmB1
2249

zhà/zháChiên, ránB1
2250

zhāiHái, bẻ, ngắtB1
2251

zhànTrạmB1
2252

zhǎngLớnB1
2253

障礙

zhàngàiTrở ngại, chướng ngại vậtB1
2254

長大

zhǎngdàCao lớnB1
2255

掌握

zhăngwòNắm bắtB1
2256

暫時

zhànshíTạm thờiB1
2257

戰爭

zhànzhēngChiến tranhB1
2258

zhàoTheo nhưB1
2259

zhàoChiếu rọiB1
2260

招待

zhāodàiTiếp đãiB1
2261

招牌

zhāopáiBảng hiệuB1
2262

找錢

zhǎoqiánTrả lại tiền thừaB1
2263

這裏

zhèlĭở đây, nơi đâyB1
2264

真的

zhēndeCó thật không?B1
2265

zhèngChínhB1
2266

zhěngTrọn, cảB1
2267

正常

zhèngchángBình thườngB1
2268

整理

zhěnglĭThu xếp, thu dọnB1
2269

證明

zhèngmíngChứng minhB1
2270

整齊

zhěngqíNgăn nắp, ngay ngắnB1
2271

正確

zhèngquèChính xácB1
2272

正式

zhèngshìChính thứcB1
2273

證書

zhèngshūGiấy chứng nhận, chứng chỉB1
2274

珍貴

zhēnguìQuý giáB1
2275

真理

zhēnlĭChân lýB1
2276

真實

zhēnshíChân thựcB1
2277

真是

zhēnshìThật là!B1
2278

真心

zhēnxīnThật lòngB1
2279

真正

zhēnzhèngChân chínhB1
2280

真正

zhēnzhèngXác thựcB1
2281

這下子

zhèxiàziLúc nàyB1
2282

哲學

zhéxuéTriết họcB1
2283

這樣

zhèyàngNhư thế nàyB1
2284

這樣子

zhèyàngziNhư thếB1
2285

這樣子

zhèyàngziNhư thế nàyB1
2286

zhíThẳng đứng, dọcB1
2287

zhĭChỉ trỏB1
2288

zhīChống, đỡB1
2289

zhīBiếtB1
2290

直到

zhídàoĐến tận khiB1
2291

值得

zhídeXứng đángB1
2292

制度

zhìdùChế độB1
2293

之後

zhīhòuSau khiB1
2294

智慧

zhìhuìTrí tuệB1
2295

之間

zhījiānGiữaB1
2296

殖民地

zhímíndìThuộc địaB1
2297

之前

zhīqiánTrước khiB1
2298

至少

zhìshăoChí ít, ít nhấtB1
2299

只是

zhĭshìChỉ làB1
2300

知識

zhīshìTri thứcB1
2301

植物

zhíwùThực vậtB1
2302

只要

zhǐyàoChỉ cần, miễn làB1
2303

只有

zhĭyǒuChỉ cóB1
2304

只有

zhĭyŏuChỉ cóB1
2305

至於

zhìyúĐến nỗiB1
2306

職員

zhíyuánNhân viên chứcB1
2307

zhòngTập trungB1
2308

zhōngTrung tâmB1
2309

zhōngĐồng hồ, cái chuôngB1
2310

中部

zhōngbùPhần giữaB1
2311

中餐

zhōngcānMón ăn Trung QuốcB1
2312

重點

zhòngdiănTrọng điểmB1
2313

重視

zhòngshìCoi trọngB1
2314

終於

zhōngyúCuối cùngB1
2315

周圍

zhōuwéiXung quanh, chu viB1
2316

zhùChúcB1
2317

zhùGiúp đỡ, giúpB1
2318

zhuāCầm nắm, bắtB1
2319

狀態

zhuàngtàiTrạng tháiB1
2320

專心

zhuānxīnChuyên tâm, chăm chúB1
2321

專業

zhuānyèChuyên nghiệpB1
2322

主動

zhŭdòngChủ độngB1
2323

祝福

zhùfúLời chúcB1
2324

祝福

zhùfúChúc phúcB1
2325

主婦

zhŭfùBà chủB1
2326

主管

zhŭguănChủ quảnB1
2327

追求

zhuīqiúTheo đuổiB1
2328

助理

zhùlĭTrợ lí, giúp việcB1
2329

著名

zhùmíngNổi danhB1
2330

準時

zhŭnshíĐúng giờB1
2331

zhuóĐangB1
2332

主人

zhǔrénChủ nhân, chủ sở hữuB1
2333

主任

zhǔrènChủ nhiệmB1
2334

主題

zhŭtíChủ đềB1
2335

主要

zhǔyàoChủ yếu, chínhB1
2336

主要

zhŭyàoChủ yếuB1
2337

主意

zhǔyìChủ ý, biện phápB1
2338

自從

zìcóngTừ khi, từ lúcB1
2339

自動

zìdòngTự độngB1
2340

資料

zīliàoTư liệu, tài liệuB1
2341

自然

zìránTự nhiênB1
2342

自殺

zìshāTự tửB1
2343

仔細

zĭxìTỉ mỉB1
2344

自信

zìxìnTự tinB1
2345

自由

zìyóuSự tự doB1
2346

自由

zìyóuTự doB1
2347

資源

zīyuánNguồn tài nguyênB1
2348

自在

zìzàiAn nhàn, thanh thảnB1
2349

總而言之

zǒngéryánzhīTóm lạiB1
2350

宗教

zōngjiàoTôn giáo, đạoB1
2351

總算

zǒngsuànCuối cùng cũng…B1
2352

總統

zǒngtǒngTổng thốngB1
2353

總之

zǒngzhīNói chung, tóm lạiB1
2354

走走

zǒuzouĐi dạo, tản bộB1
2355

Tổ, nhómB1
2356

祖父

zŭfùÔng nộiB1
2357

zuìSay, say rượuB1
2358

zuĭMiệngB1
2359

最初

zuìchūBan đầuB1
2360

最多

zuìduōNhiều nhấtB1
2361

最好

zuìhǎoTốt nhấtB1
2362

最後

zuìhòuCuối cùngB1
2363

最佳

zuìjiāTốt nhấtB1
2364

祖母

zŭmŭBà nộiB1
2365

尊敬

zūnjìngTôn kínhB1
2366

zuòLàmB1
2367

zuòChỗ ngồiB1
2368

做/作法

zuòfăCách làm, phương phápB1
2369

做夢

zuòmèngNằm mơB1
2370

作品

zuòpĭnTác phẩmB1
2371

做人

zuòrénLàm ngườiB1
2372

做事

zuòshìLàm việcB1
2373

作者

zuòzhěTác giảB1
2374

祖先

zŭxiānTổ tiênB1
2375

愛好

àihàosở thíchB2
2376

愛好

àihàothích, yêu thíchB2
2377

愛護

àihùbảo vệ, giữ gìnB2
2378

愛人

àirénvợ, chồng, người yêuB2
2379

哎呀

āiyāơ kìa, ái chà, trời ơiB2
2380

哎喲

āiyāochao ôiB2
2381

癌症

áizhèngung thưB2
2382

ànnhấn, bấm, đèB2
2383

àntối, tối tămB2
2384

骯髒

āngzhāngdơ bẩnB2
2385

按時

ànshíđúng hạnB2
2386

安慰

ānwèian ủiB2
2387

暗中

ànzhōngtrong bóng tốiB2
2388

安裝

ānzhuānglắp đặt, lắp rápB2
2389

áoluộc, nấu, sắc (thuốc)B2
2390

nhổ, rútB2
2391

cán, quai, tay cầmB2
2392

罷工

bàgōngbãi công, đình côngB2
2393

bàithua, bại trậnB2
2394

bàilạy, váiB2
2395

拜拜

bàibaicúi chàoB2
2396

拜訪

bàifăngthăm viếng, thăm hỏiB2
2397

拜年

bàiniánđi chúc tếtB2
2398

拜託

bàituōnhờ vảB2
2399

擺脫

băituōthoát khỏiB2
2400

罷了

bàlemà thôi, thôiB2
2401

bàntrộn, trộn lẫnB2
2402

bānloại, kiểu, cách, hạngB2
2403

bānlớp, ca, buổi làmB2
2404

bàngB2
2405

bànggậy, thỏiB2
2406

辦公

bàngōnglàm việcB2
2407

傍晚

bāngwănchạng vạng, chập tốiB2
2408

棒子

bàngzicây gậyB2
2409

半路

bànlùnửa đường, giữa đườngB2
2410

辦事

bànshìlàm việcB2
2411

半數

bànshùmột nửaB2
2412

扮演

bànyănđóng vai, sắm vaiB2
2413

搬運

bānyùnvận chuyển, vận tảiB2
2414

班長

bānzhănglớp trưởngB2
2415

bàobế, bồng, ômB2
2416

bàobáo cho biếtB2
2417

băogiữ, gìn giữB2
2418

寶寶

băobaocục cưng, bé cưngB2
2419

保持

băochíduy trì, giữ nguyênB2
2420

報仇

bàochóubáo thù, trả thùB2
2421

保存

băocúnbảo tồnB2
2422

報答

bàodábáo đáp, đền đápB2
2423

報到

bàodàobáo cáo có mặtB2
2424

報導

bàodăobáo cáo tin tứcB2
2425

包裹

bāoguǒgói, kiện hàngB2
2426

報警

bàojĭngbáo nguy, báo cảnh sátB2
2427

包括

bāokuòbao gồmB2
2428

暴力

bàolìbạo lực, vũ lựcB2
2429

保留

băoliúbảo lưu, giữ nguyênB2
2430

報社

bàoshètoà soạn, tòa báoB2
2431

保衛

băowèibảo vệ, che chởB2
2432

暴躁

bàozàonóng nảy, hấp tấpB2
2433

爆炸

bàozhànổ, làm nổ tungB2
2434

保障

băozhàngvật bảo đảm, đồ bảo hộB2
2435

保障

băozhàngbảo đảm, bảo hộB2
2436

包裝

bāozhuāngbao bìB2
2437

包裝

bāozhuāngđóng góiB2
2438

把握

băwòcầm, nắm, nắm bắtB2
2439

bèilần, gấp bộiB2
2440

bèichuẩn bị, phòng bịB2
2441

悲劇

bēijùbi kịchB2
2442

背面

bèimiànmặt trái, mặt sau lưngB2
2443

悲痛

bēitòngbi thương, đau buồnB2
2444

bēnchạyB2
2445

本來

běnláivốn có, lúc đầuB2
2446

本領

běnlĭngbản lĩnh, năng lựcB2
2447

奔跑

bēnpăochạy nhanhB2
2448

本身

běnshēnbản thânB2
2449

本土

běntŭquê hương, mảnh đất nàyB2
2450

笨重

bènzhòngcồng kềnh, to lớnB2
2451

đóng, khép, bịtB2
2452

so sánh, so đoB2
2453

便

biàntiện lợi, thuận tiệnB2
2454

biănB2
2455

biānbện, đan, thắtB2
2456

變動

biàndòngbiến động, thay đổiB2
2457

變動

biàndòngthay đổi, biến đổiB2
2458

便利

biànlìtiện lợiB2
2459

表格

biăogébảng, bảng hiệuB2
2460

表情

biăoqíngbiểu cảmB2
2461

標題

biāotíđầu đề, tiêu đềB2
2462

表揚

biăoyángkhen, biểu dươngB2
2463

標誌

biāozhìký hiệuB2
2464

彼此

bĭcĭlẫn nhauB2
2465

比方

bĭfāngví, so bìB2
2466

比方(說)

bĭfāng(shūo)so sánh vớiB2
2467

筆記

bĭjìghi chépB2
2468

比較

bĭjiàoso sánhB2
2469

比較

bĭjiàotương đối, kháB2
2470

比例

bĭlìtỉ lệB2
2471

bìnghợp lại, nhập lạiB2
2472

bìngsong song, cùng lúc đóB2
2473

bĭngB2
2474

bīngbăng, nước đáB2
2475

病毒

bìngdúsiêu vi trùng, virusB2
2476

病房

bìngfángphòng bệnhB2
2477

並且

bìngqiěđồng thời, vàB2
2478

筆試

bĭshìcuộc thi viếtB2
2479

筆試

bĭshìthi viếtB2
2480

必須

bìxūphải, nhất địnhB2
2481

必要

bìyàocần thiết, thiết yếuB2
2482

mỏng manhB2
2483

đẩy, gẩyB2
2484

菠菜

bōcàirau chân vịtB2
2485

波動

bōdòngchập chờn, không ổn địnhB2
2486

伯父

bófùbác traiB2
2487

玻璃

bōlithủy tinhB2
2488

伯母

bómŭbác gáiB2
2489

薄弱

bóruòbạc nhược, yếu kémB2
2490

bước chânB2
2491

bắt, vồ, tómB2
2492

tu bổ, sửa chữaB2
2493

不安

bùānbất an, bất ổnB2
2494

補償

bŭchángbồi thường, đền bùB2
2495

不成

bùchéngkhông được phépB2
2496

補充

bŭchōngbổ sungB2
2497

不大

bùdàvừa phảiB2
2498

不當

bùdàngkhông thích đángB2
2499

不到

bùdàokhông đến, không xuất hiệnB2
2500

不得已

bùdéyĭbất đắc dĩB2
2501

部隊

bùduìbộ độiB2
2502

不敢當

bùgăndāngkhông dámB2
2503

布/佈告

bùgàobản thông báoB2
2504

布/佈告欄

bùgàolánbảng thông báoB2
2505

不顧

bùgùkhông quan tâmB2
2506

不過

bùguòcực kỳ, hết mứcB2
2507

不見得

bùjiàndechưa chắcB2
2508

不僅

bùjĭnkhông chỉB2
2509

補課

bŭkèhọc bù, dạy bùB2
2510

不良

bùliángkhông tốtB2
2511

不平

bùpíngkhông công bằngB2
2512

不然

bùránchi bằngB2
2513

不如

bùrúkhông bằng, kém hơnB2
2514

補習

bŭxíbổ túcB2
2515

不許

bùxŭkhông được phépB2
2516

不宜

bùyíkhông thích hợpB2
2517

不由得

bùyóudeđành phảiB2
2518

部長

bùzhăngbộ trưởngB2
2519

不止

bùzhĭkhông dứt, không ngớtB2
2520

補助

bŭzhùtrợ cấpB2
2521

補助

bŭzhùgiúp đỡB2
2522

căigiẫm, đạpB2
2523

căihái, ngắtB2
2524

財產

cáichăntài sảnB2
2525

財富

cáifùcủa cảiB2
2526

採購

căigòuchọn mua, mua sắmB2
2527

才能

cáinéngtài năngB2
2528

裁判

cáipànphán xử, xét xửB2
2529

彩色

căisèmàu sắcB2
2530

裁員

cáiyuángiảm biên chếB2
2531

cántằmB2
2532

cănbi thảmB2
2533

cánggiấu, trốnB2
2534

倉庫

cāngkùkho, nhà khoB2
2535

慚愧

cánkuìxấu hổ, hổ thẹnB2
2536

參與

cānyùtham dựB2
2537

操心

cāoxīnbận tâm, lo nghĩB2
2538

操作

cāozuòthao tácB2
2539

sổ, quyểnB2
2540

測量

cèliángđo lườngB2
2541

策略

cèlüèsách lượcB2
2542

測試

cèshìkiểm traB2
2543

測驗

cèyànkiểm tra, sát hạchB2
2544

測驗

cèyànkiểm nghiệm, đo lườngB2
2545

chāso leB2
2546

chācắm vào, chọc vàoB2
2547

差錯

chācuòsai lầm, nhầm lẫnB2
2548

茶館/茶館兒

cháguăn/cháguănrquán tràB2
2549

插花

chāhuācắm hoa, bó hoaB2
2550

茶會

cháhuìtiệc tràB2
2551

chāimở ra, dỡ raB2
2552

差距

chājùchênh lệch, khoảng cáchB2
2553

chănđẻ, sinh sảnB2
2554

chăngsân phơiB2
2555

長處

chángchùsở trườngB2
2556

場地

chăngdìsân bãiB2
2557

長度

chángdùđộ dàiB2
2558

長方形

chángfāngxínghình chữ nhậtB2
2559

場合

chănghétrường hợp, nơiB2
2560

長久

chángjiŭlâu dàiB2
2561

廠商

chăngshāngnhà máyB2
2562

嘗/嚐試

chángshìthử nghiệmB2
2563

常識

chángshìthường thứcB2
2564

場所

chăngsuŏnơi chốnB2
2565

長途

chángtúđường dàiB2
2566

產量

chănliàngsản lượngB2
2567

產業

chănyèsản nghiệpB2
2568

cháotriều, triều đạiB2
2569

chāosao chépB2
2570

超出

chāochūvượt qua, vượt khỏiB2
2571

潮流

cháoliúthủy triều, trào lưuB2
2572

吵鬧

chăonàotranh cãi ầm ĩB2
2573

鈔票

chāopiàotiền giấy, giấy bạcB2
2574

超人

chāorénsiêu nhânB2
2575

潮溼/濕

cháoshīẩm ướtB2
2576

超越

chāoyuèvượt quá, hơn hẳnB2
2577

超重

chāozhòngsiêu trọng, quá tảiB2
2578

插圖

chātútranh minh họaB2
2579

茶葉

cháyèlá tràB2
2580

chěkéo, lôi, căngB2
2581

澈底

chèdĭtriệt để, đến cùngB2
2582

chénchìm, rơi xuốngB2
2583

chéngB2
2584

chénghoàn thànhB2
2585

chéngđáp, điB2
2586

chēnggọi, gọi làB2
2587

chēngchống, chống đỡB2
2588

成本

chéngběngiá thànhB2
2589

成分/份

chéngfènthành phầnB2
2590

成交

chéngjiāothống nhất mua bánB2
2591

乘客

chéngkèhành kháchB2
2592

誠懇

chéngkěnthành khẩn, chân thànhB2
2593

成立

chénglìthành lập, lậpB2
2594

成天

chéngtiānsuốt ngày, cả ngàyB2
2595

成為

chéngwéitrở thành. biến thànhB2
2596

呈現

chéngxiànlộ ra, phơi bày raB2
2597

程序

chéngxùtrình tựB2
2598

誠意

chéngyìthành ý, lòng thànhB2
2599

成語

chéngyŭthành ngữB2
2600

陳列

chénliètrưng bày, triển lãmB2
2601

車票

chēpiàové xeB2
2602

chíchậm, trểB2
2603

翅膀

chìbăngcánh (chim, côn trùng)B2
2604

尺寸

chĭcùnkích cỡ, kích thướcB2
2605

吃虧

chīkuīchịu thiệtB2
2606

遲早

chízăokhông sớm thì muộnB2
2607

chóngnặngB2
2608

chōngxông lênB2
2609

崇拜

chóngbàitôn thờ, sùng báiB2
2610

充分/份

chōngfènđầy đủ, trọn vẹnB2
2611

崇高

chónggāocao thượng, cao quýB2
2612

充滿

chōngmănlấp đầyB2
2613

充足

chōngzúđầy đủB2
2614

chóuưu sầu, lo âuB2
2615

抽屜

chōutingắn kéo, kétB2
2616

chúngoại lệ, không kểB2
2617

chútrừ, loại raB2
2618

chúchia, phép chiaB2
2619

chùB2
2620

chŭnơi, chốnB2
2621

chūra, xuất, đếnB2
2622

chūđầu, thứ nhấtB2
2623

chuántruyện kýB2
2624

傳播

chuánbòtruyền báB2
2625

傳達

chuándátruyền đạtB2
2626

傳單

chuándāntruyền đơnB2
2627

chuánggiườngB2
2628

chuángcăn, tòa, ngôi (nhà)B2
2629

chuăngxông, xông xáoB2
2630

床單

chuángdānkhăn trải giườngB2
2631

窗口

chuāngkŏucửa bán vé, cửa chắnB2
2632

創作

chuàngzuòsáng tác, soạn thảoB2
2633

傳染

chuánrăntruyền nhiễmB2
2634

傳說

chuánshuōtruyền thuyếtB2
2635

傳說

chuánshuōtruyền lại, thuật lạiB2
2636

傳送

chuánsòngchuyên chởB2
2637

傳統

chuántŏngtruyền thốngB2
2638

傳真

chuánzhēnfaxB2
2639

初步

chūbùbước đầuB2
2640

初步

chūbùmở đầu, khởi đầuB2
2641

出產

chūchănxuất bảnB2
2642

處處

chùchùkhắp nơiB2
2643

儲存

chúcúndự trữ, để dànhB2
2644

處罰

chŭfáxử phạtB2
2645

除非

chúfēitrừ phiB2
2646

初級

chūjísơ cấp, sơ bộB2
2647

出境

chūjìngxuất cảnhB2
2648

出口

chūkŏumở miệng, nóiB2
2649

chúnthuần chủngB2
2650

春季

chūnjìmùa xuânB2
2651

春假

chūnjiànghỉ xuân, nghỉ tếtB2
2652

出色

chūsèxuất sắcB2
2653

出身

chūshēnxuất thânB2
2654

出事

chūshìxảy ra sự cốB2
2655

出售

chūshòubán raB2
2656

出席

chūxídự họp, tham dự hội nghịB2
2657

儲蓄

chúxùđể dành, dành dụmB2
2658

出院

chūyuànra viện, xuất việnB2
2659

xoẹt (từ tượng thanh)B2
2660

磁帶

cídàibăng từ, băng nhạcB2
2661

詞典

cídiăntừ điểnB2
2662

詞彙

cíhuìtừ ngữ, từ vựngB2
2663

刺激

cìjīkích thích, kích độngB2
2664

次數

cìshùsố lầnB2
2665

此外

cĭwàingoài raB2
2666

辭職

cízhítừ chứcB2
2667

cóngthong dongB2
2668

從此

cóngcĭtừ đóB2
2669

從沒

cóngméichưa bao giờB2
2670

從事

cóngshìtham gia, dấn thân vàoB2
2671

còugom góp, thu thậpB2
2672

thô, nhámB2
2673

cuīhối thúc, thúc giụcB2
2674

促進

cùjìnxúc tiến, đẩy mạnhB2
2675

存款

cúnkuăntiền tiết kiệmB2
2676

cuōxoa, xoắn, vặnB2
2677

錯過

cuòguòlỡ mấtB2
2678

措施

cuòshībiện phápB2
2679

錯字

cuòzìchữ sai, lỗi inB2
2680

粗心

cūxīnsơ ý, bất cẩnB2
2681

trả lời, đápB2
2682

tá, lốB2
2683

答案

dáànđáp án, câu trả lờiB2
2684

大半

dàbànhơn nửa, quá nửaB2
2685

打扮

dăbàntrang điểmB2
2686

打包

dăbāođóng gói, mở góiB2
2687

大便

dàbiànđi đại tiệnB2
2688

大膽

dàdăndũng cảmB2
2689

達到

dádàođạt được, đạt đếnB2
2690

大地

dàdìmặt đất, đất đaiB2
2691

大都

dàdōuphần lớn, đa sốB2
2692

打斷

dăduàncắt ngang, ngắt lờiB2
2693

大哥

dàgēanh cảB2
2694

大哥大

dàgēdàđiện thoại di độngB2
2695

dàidừng lại, nán lạiB2
2696

dàithời đạiB2
2697

dàithay thế, dùmB2
2698

代表

dàibiăođại diệnB2
2699

帶動

dàidòngkéo theo, lôi kéoB2
2700

大夫

dàifubác sĩB2
2701

代溝

dàigōusự khác biệtB2
2702

待會/待會兒

dāihuì /dāihuìrtrong chốc lát, sau nàyB2
2703

代價

dàijiàtiền mua, giá tiềnB2
2704

貸款

dàikuănkhoản vayB2
2705

貸款

dàikuăncho vayB2
2706

代理

dàilĭthay mặtB2
2707

帶路

dàilùdẫn đườngB2
2708

待遇

dàiyùđối xửB2
2709

帶子

dàizithắt lưngB2
2710

大街

dàjiēđường phốB2
2711

大力

dàlìra sức, dốc sứcB2
2712

大量

dàliàngnhiều, lớnB2
2713

dānđơnB2
2714

大腦

dànăođại nãoB2
2715

蛋白質

dànbáizhíB2
2716

擔保

dānbăođảm bảoB2
2717

單調

dāndiàođơn điệuB2
2718

dàngcoi như, cho rằngB2
2719

dăngsắp đặt, thu dọnB2
2720

檔案

dăngànhồ sơ, tài liệuB2
2721

當初

dāngchūlúc đầu, hồi đóB2
2722

當時

dāngshílúc đó, khi đóB2
2723

當選

dāngxuăntrúng cửB2
2724

當中

dāngzhōngở giữa, chính giữaB2
2725

膽量

dănliàngsự gan dạB2
2726

誕生

dànshēngsinh ra, ra đờiB2
2727

單位

dānwèiđơn vịB2
2728

耽誤

dānwùlàm chậm trễ, để lỡB2
2729

膽小

dănxiăonhát ganB2
2730

單子

dānzitờ khai, tờ đơnB2
2731

dàongược, đảo ngược lạiB2
2732

dàođườngB2
2733

到達

dàodáđến, tớiB2
2734

道路

dàolùcon đườngB2
2735

倒楣

dăoméigặp xui xẻoB2
2736

導演

dăoyănđạo diễnB2
2737

導遊

dăoyóuhướng dẫn du lịchB2
2738

大清早

dàqīngzăosáng sớmB2
2739

打擾

dărăoquấy rối, làm phiềnB2
2740

大嫂

dàsăochị dâu cảB2
2741

打算

dăsuàndự địnhB2
2742

大腿

dàtuĭbắp đùiB2
2743

大型

dàxíngcỡ lớnB2
2744

大意

dàyìkhông chú ý, sơ ýB2
2745

大有

dàyŏuđược mùa, bội thuB2
2746

打招呼

dăzhāohūchào hỏiB2
2747

打針

dăzhēnchích, tiêmB2
2748

大致

dàzhìkhoảng chừng, đại kháiB2
2749

大眾

dàzhòngquần chúng, dân chúngB2
2750

打字

dăzìđánh chữB2
2751

大自然

dàzìránthiên nhiênB2
2752

得分

défēnđược điểm, đạt điểmB2
2753

得獎

déjiăngđạt giảiB2
2754

得了

déleđược rồiB2
2755

dēngtrèo, leo lênB2
2756

等不及

děngbujíkhông đợi đượcB2
2757

等到

děngdàođợi đến lúcB2
2758

等級

děngjíđẳng cấp, bậcB2
2759

登記

dēngjìđăng kýB2
2760

登山

dēngshānleo núiB2
2761

等於

děngyúbằng vớiB2
2762

凳子

dèngzighế, băng ghếB2
2763

得罪

dézuìđắc tộiB2
2764

truyền đạtB2
2765

chống đỡB2
2766

giọtB2
2767

diànkê, lót, chèn, đệmB2
2768

電報

diànbàobức điện báoB2
2769

電動

diàndòngchạy bằng điệnB2
2770

典禮

diănlĭlễ lớnB2
2771

點燃

diănránchâm, đốtB2
2772

電扇

diànshànquạt điệnB2
2773

電視台

diànshìtáiđài truyền hìnhB2
2774

電台

diàntáiđài phát thanhB2
2775

點頭

diăntóugật đầuB2
2776

電線

diànxiàndây điệnB2
2777

典型

diănxíngđiển hìnhB2
2778

電子

diànzĭđiện tửB2
2779

diàotreo, buộc, kéo lênB2
2780

diàocâu lênB2
2781

雕刻

diāokèđiêu khắcB2
2782

雕刻

diāokèchạm trổB2
2783

低潮

dīcháoB2
2784

diéngã, té, rơi xuốngB2
2785

跌倒

diédăongã, té nhàoB2
2786

抵抗

dĭkàngđề kháng, chống cựB2
2787

地面

dìmiànmặt đấtB2
2788

dǐngđỉnh, chópB2
2789

dīngtưng tưng ( từ tượng thanh)B2
2790

dīngnhìn chằm chằmB2
2791

訂婚

dìnghūnđính hônB2
2792

定期

dìngqíđịnh kỳB2
2793

定期

dìngqíđịnh ngàyB2
2794

訂位

dìngwèiđặt chỗB2
2795

的確

díquèđích thực, quả thực làB2
2796

地毯

dìtănthảm trải sànB2
2797

丟臉

diūliănmất mặt, xấu hổB2
2798

丟人

diūrénmất thể diện, bẽ mặtB2
2799

地下

dìxiàngầm, trong long đấtB2
2800

地震

dìzhènđộng đấtB2
2801

dòngđộng, hang độngB2
2802

dòngđông lại, đóng băngB2
2803

dòngxà ngangB2
2804

動不動

dòngbudòngđộng 1 chút, hở 1 chút là...B2
2805

動詞

dòngcíđộng từB2
2806

懂得

dǒngdehiểu, biếtB2
2807

冬季

dōngjìmùa đôngB2
2808

動人

dòngrénlàm cho cảm độngB2
2809

動身

dòngshēnkhởi hành, xuất phátB2
2810

動手

dòngshǒubắt tay vào làmB2
2811

動作

dòngzuòđộng tácB2
2812

鬥爭

dòuzhēngđấu tranhB2
2813

độc, chất độcB2
2814

có hạiB2
2815

đo lườngB2
2816

đánh bạcB2
2817

duàncắt đứt, đoạn tuyệtB2
2818

duānbưng, mang, đemB2
2819

鍛鍊

duànliànrèn luyệnB2
2820

度過

dùguòtrải quaB2
2821

duìhàng ngũ, đội ngũB2
2822

duīchồng chất, tích tụB2
2823

對岸

duìànbờ đối diệnB2
2824

對策

duìcèđối sáchB2
2825

對待

duìdàiđối đãi, đối xửB2
2826

對付

duìfùđối phóB2
2827

對抗

duìkàngđối khángB2
2828

對立

duìlìđối lậpB2
2829

對於

duìyúđối với, về...B2
2830

隊員

duìyuánđội viênB2
2831

獨立

dúlìđộc lậpB2
2832

dùnB2
2833

dùntấnB2
2834

dūnngồi xổmB2
2835

duócướp đoạtB2
2836

duŏtrốn tránhB2
2837

多半/多半兒

duōbàn/duōbànrhơn phân nửaB2
2838

多多

duōduōrất nhiềuB2
2839

多少

duōshăonhiều ít, hơi hơiB2
2840

多數

duōshùđa số, số nhiềuB2
2841

多謝

duōxiècảm ơnB2
2842

獨自

dúzìmột mình, tự mìnhB2
2843

éngỗngB2
2844

惡劣

èlièác liệtB2
2845

而已

éryĭmà thôi, thế thôiB2
2846

phạt, xử phạtB2
2847

phát, gởiB2
2848

發動

fādòngphát động, bắt đầuB2
2849

發抖

fādŏurun rẩyB2
2850

fánphiền muộnB2
2851

fănngược, tráiB2
2852

fănphảnB2
2853

fāngấp đôiB2
2854

fānlật, đổB2
2855

犯錯

fàncuòphạm sai lầmB2
2856

反對

fănduìphản đốiB2
2857

犯法

fànfăphạm phápB2
2858

反覆

fănfùlặp đi lặp lạiB2
2859

fángphòng ngừaB2
2860

fāngvuôngB2
2861

方案

fāngànkế hoạchB2
2862

放大

fàngdàphóng đạiB2
2863

放棄

fàngqìvứt bỏ, từ bỏB2
2864

防守

fángshǒuphòng thủB2
2865

放手

fàngshŏubuông tayB2
2866

放學

fàngxuétan học, nghỉ họcB2
2867

防止

fángzhĭphòng ngừaB2
2868

返回

fănhuíphản hồiB2
2869

反抗

fănkàngphản khángB2
2870

繁忙

fánmángbận rộnB2
2871

反面

fănmiànmặt trái, phản diệnB2
2872

煩惱

fánnăophiền nãoB2
2873

犯人

fànrénphạm nhân, tội phạmB2
2874

繁榮

fánróngphồn vinhB2
2875

反問

fănwènhỏi lạiB2
2876

反映

fănyìngphản ứngB2
2877

反應

fănyìngphản ứngB2
2878

反正

fănzhèngcho dù, dù saoB2
2879

繁殖

fánzhísinh sôi nảy nởB2
2880

犯罪

fànzuìphạm tộiB2
2881

發起

fāqĭđề nghị, đề xuấtB2
2882

發射

fāshèbắn, phát ra, phóngB2
2883

髮型

făxíngkiểu tócB2
2884

發行

fāxíngphát hànhB2
2885

發言

fāyánphát ngôn, phát biểuB2
2886

發揚

fāyángphát huyB2
2887

發音

fāyīnphát âmB2
2888

法院

făyuàntòa ánB2
2889

發展

fāzhănphát triểnB2
2890

法子

fáziphương pháp, cách thứcB2
2891

féibéo, mậpB2
2892

fèiphổiB2
2893

fèiphí, chi phíB2
2894

非法

fēifăphi pháp, không hợp phápB2
2895

廢話

fèihuàlời vô íchB2
2896

肥胖

féipàngbéo phìB2
2897

廢氣

fèiqìkhí thảiB2
2898

廢水

fèishuĭnước thảiB2
2899

廢物

fèiwùđồ bỏ đi, phế phẩmB2
2900

肥皂

féizàoxà phòngB2
2901

份/份兒

fèn/fènrphần, địa vịB2
2902

粉筆

fěnbĭphấn viết bảngB2
2903

分別

fēnbiéphân biệt, lần lượtB2
2904

分別

fēnbiély biệtB2
2905

分別

fēnbiéchia nhau, phân công nhauB2
2906

分布/佈

fēnbùphân bốB2
2907

奮鬥

fèndòuphấn đấu, cố gắngB2
2908

紛紛

fēnfēnsôi nổi, ào àoB2
2909

吩咐

fēnfùdặn dòB2
2910

fénggặp mặtB2
2911

féngmay, khâuB2
2912

fēngphong tướcB2
2913

fēngđiênB2
2914

諷刺

fèngcìchâm biếm, mỉa maiB2
2915

封建

fēngjiànphong kiếnB2
2916

瘋狂

fēngkuángđiên cuồngB2
2917

蜂蜜

fēngmìmật ongB2
2918

分工

fēngōngphân côngB2
2919

風氣

fēngqìbầu không khíB2
2920

風趣

fēngqùdí dỏm, thú vịB2
2921

風險

fēngxiănnguy hiểm, mạo hiểmB2
2922

瘋子

fēngzingười điênB2
2923

分明

fēnmíngrõ ràng, phân minhB2
2924

憤怒

fènnùphẫn nộ, căm phẫnB2
2925

分配

fēnpèiphân phốiB2
2926

分散

fēnsànphân tán, phân lyB2
2927

分手

fēnshǒuchia tayB2
2928

分數

fēnshùđiểm sốB2
2929

分析

fēnxīphân tíchB2
2930

分析

fēnxīphân tíchB2
2931

否定

fŏudìngphủ địnhB2
2932

否認

fŏurènphủ nhậnB2
2933

khổ (vải)B2
2934

đỡ, vịn, dìuB2
2935

B2
2936

B2
2937

nổi, nở, phùB2
2938

bộ, đôi, khuônB2
2939

đi đến, di dựB2
2940

phó, phụB2
2941

giàu cóB2
2942

輔導

fŭdăophụ đạoB2
2943

符號

fúhàoký hiệu, dấu hiệuB2
2944

附加

fùjiāphụ thêm, kèm theoB2
2945

婦女

fùnǚphụ nữB2
2946

夫妻

fūqīvợ chồngB2
2947

夫人

fūrénphu nhân, vợB2
2948

富裕

fùyùdồi dào, sung túcB2
2949

複雜

fùzáphức tạpB2
2950

複製

fùzhìphục chế, làm lạiB2
2951

gāisửa đổiB2
2952

蓋(子)

gài(zi)nắp, vungB2
2953

改革

găigécải cáchB2
2954

改造

găizàocải tạo, sửa đổiB2
2955

改正

găizhèngcải chính, đính chínhB2
2956

gànliên can, liên quanB2
2957

gănđuổi, đuổi theo, xua đuổiB2
2958

gānlá ganB2
2959

乾杯

gānbēicạn lyB2
2960

幹部

gànbùcán bộB2
2961

乾脆

gāncuìthẳng thắn, dứt khoátB2
2962

感到

găndàocảm thấyB2
2963

感恩

gănēncảm ơnB2
2964

gāngthépB2
2965

港幣

găngbìđô la Hồng KôngB2
2966

鋼筆

gāngbĭbút máyB2
2967

剛好

gānghăovừa vặn, vừa khítB2
2968

港口

găngkŏubến tàu, bến cảngB2
2969

感激

gănjīcảm kíchB2
2970

趕緊

gănjĭnvội vàng, khẩn trươngB2
2971

幹嘛

gànmalàm gì?B2
2972

幹嘛

gànmalàm gì?B2
2973

感情

gănqíngtình cảmB2
2974

感染

gănrănlây nhiễmB2
2975

幹什麼

gànshénmelàm sao, tại saoB2
2976

感受

gănshòucảm nhậnB2
2977

感受

gănshòutiếp thuB2
2978

gàonói vớiB2
2979

高潮

gāocháotriều cường, cao tràoB2
2980

告辭

gàocícáo từ, tạm biệtB2
2981

高大

gāodàcao lớnB2
2982

高度

gāodùcao độ, độ caoB2
2983

高度

gāodùrất caoB2
2984

高峰

gāofēngđỉnh núi, đỉnh caoB2
2985

高貴

gāoguìcao quýB2
2986

高級

gāojícao cấpB2
2987

高明

gāomíngcao siêu, thông minhB2
2988

高手

gāoshŏucao thủB2
2989

高原

gāoyuáncao nguyênB2
2990

ngăn cáchB2
2991

các, tất cảB2
2992

cắt, gặtB2
2993

chịu đựngB2
2994

個別

gèbiériêng lẻ, riêng biệtB2
2995

各行各業

gèhánggèyècác ngành nghềB2
2996

歌劇

gējùca kịchB2
2997

革命

gémìngcách mạngB2
2998

根本

gēnběntừ trước đến giờ, vốn dĩB2
2999

根本

gēnběncăn bản, gốc rễ, cội nguồnB2
3000

根據

gēnjùcăn cứ vàoB2
3001

個性

gèxìngcá tínhB2
3002

gòngtổng cộngB2
3003

gōngcúng, dângB2
3004

公布/佈

gōngbùcông bốB2
3005

工程

gōngchéngcông trìnhB2
3006

工夫

gōngfungười làm thuêB2
3007

公公

gōnggōngbố chồngB2
3008

工會

gōnghuìcông đoànB2
3009

公開

gōngkāicông khaiB2
3010

公立

gōnglìcông lậpB2
3011

公平

gōngpíngcông bằngB2
3012

工錢

gōngqiántiền công, tiền lươngB2
3013

公式

gōngshìcông thứcB2
3014

共同

gòngtóngchung, cùngB2
3015

供應

gōngyìngcung ứng, cung cấpB2
3016

公用

gōngyòngcông cộng, dùng chungB2
3017

公元

gōngyuáncông nguyênB2
3018

工資

gōngzītiền lươngB2
3019

構成

gòuchéngcấu thành, tạo thànhB2
3020

構造

gòuzàocấu tạo, cấu trúcB2
3021

cái trốngB2
3022

guādưa, dưa chuộtB2
3023

掛號信

guàhàoxìnthư đã đăng kíB2
3024

guàikỳ quáiB2
3025

guànquen, thói quenB2
3026

guāncửa ảiB2
3027

管道

guăndàođường ống, ống dẫnB2
3028

官方

guānfāngnhà nướcB2
3029

guăngrộng rãiB2
3030

guāngánh sáng, cảnh vậtB2
3031

guāngcó lợi, có íchB2
3032

廣大

guăngdàrộng lớnB2
3033

廣泛

guăngfànphổ biếnB2
3034

廣告

guănggàobát ngát, mênh môngB2
3035

廣闊

guăngkuòrộng lớnB2
3036

光亮

guāngliàngsáng ngờiB2
3037

光臨

guānglínđến dựB2
3038

光明

guāngmíngsáng rực, sáng chóiB2
3039

光榮

guāngróngquang vinh, vẻ vangB2
3040

光是

guāngshìduy nhất, chỉB2
3041

觀光

guānguāngtham quanB2
3042

光線

guāngxiàntia sángB2
3043

關鍵

guānjiànthen chốt, mấu chốtB2
3044

冠軍

guànjūnquán quânB2
3045

慣例

guànlìlệ thường, thông lệB2
3046

關上

guānshàngđóng lại, khép, tắtB2
3047

罐頭

guàntouvò, lọ, vại, hũB2
3048

關於

guānyúvề, liên quan đếnB2
3049

官員

guānyuánquan chứcB2
3050

管制

guănzhìquản chế, kiểm soátB2
3051

罐子

guànzivò, hũ (bằng sành sứ)B2
3052

瓜子

guāzĭhạt dưaB2
3053

孤單

gūdāncô đơn, lẻ loiB2
3054

古典

gŭdiănđiển tích, cổ điểnB2
3055

固定

gùdìngcố địnhB2
3056

姑姑

gūgubác, cô (chị em gái của bố)B2
3057

guìquỳ gốiB2
3058

規定

guīdìngnội quyB2
3059

規定

guīdìngquy địnhB2
3060

規畫/劃

guīhuàkế hoạchB2
3061

規畫/劃

guīhuàlập kế hoạchB2
3062

規律

guīlǜquy luậtB2
3063

櫃臺/台

guìtáiquầy hàngB2
3064

規則

guīzéquy tắcB2
3065

貴族

guìzúquý tộcB2
3066

估計

gūjìđánh giá, dự tínhB2
3067

鼓勵

gŭlìsự khuyến khíchB2
3068

鼓勵

gŭlìkhích lệ, cổ vũB2
3069

gŭncút điB2
3070

guòqua, trải quaB2
3071

guŏquấn, bọcB2
3072

鍋(子)

guō(zi)cái nồiB2
3073

過程

guòchéngquá trìnhB2
3074

過度

guòdùquá mứcB2
3075

過渡

guòdùchuyển tiếp sangB2
3076

國會

guóhuìquốc hộiB2
3077

國籍

guójíquốc tịchB2
3078

國際

guójìquốc tếB2
3079

過節

guòjiéăn tết, chơi lễB2
3080

國立

guólìquốc lập, công lậpB2
3081

過濾

guòlǜlọc (bột, nước)B2
3082

國旗

guóqíquốc kỳB2
3083

過期

guòqíquá hạnB2
3084

果然

guŏránquả nhiên, đúng làB2
3085

過世

guòshìmất, qua đờiB2
3086

國小

guóxiăotiểu họcB2
3087

國中

guózhōngtrung học cơ sởB2
3088

骨頭

gútouxương cốtB2
3089

顧問

gùwèncố vấnB2
3090

鼓舞

gŭwŭcổ vũB2
3091

故鄉

gùxiāngcố hương, quê nhàB2
3092

鼓掌

gŭzhăngvỗ tayB2
3093

姑丈

gūzhàngdượng (chồng của cô)B2
3094

還不如

háibùrúchi bằng...B2
3095

害處

hàichùđiều có hạiB2
3096

海關

hăiguānhải quanB2
3097

海軍

hăijūnhải quânB2
3098

海外

hăiwàihải ngoại, nước ngoàiB2
3099

海峽

hăixiáeo biểnB2
3100

海鮮

hăixiānhải sảnB2
3101

還有

háiyŏuvẫn cònB2
3102

hánngậm, chứaB2
3103

hánkín đáoB2
3104

hànmồ hôiB2
3105

hănla hétB2
3106

行業

hángyèngành nghềB2
3107

寒冷

hánlěnglạnh lẽoB2
3108

含量

hánliànghàm lượngB2
3109

hàotiêu hao, hao tốnB2
3110

hăotốt lànhB2
3111

hăohòa hợpB2
3112

好客

hàokèhiếu kháchB2
3113

好奇

hàoqíhiếu kỳB2
3114

毫無

háowúkhông hềB2
3115

好在

hăozàimay màB2
3116

號召

hàozhàokêu gọiB2
3117

đấuB2
3118

cái đấu (để đong lương thực)B2
3119

何必

hébìhà tất, hà cớB2
3120

合不來

hébuláikhông hợp nhauB2
3121

合成

héchénghợp thànhB2
3122

合得來

hédeláihợp nhau, hòa hợpB2
3123

合法

héfăhợp phápB2
3124

合格

hégéhợp lệB2
3125

和好

héhăohòa thuậnB2
3126

合乎

héhūphù hợpB2
3127

hēitốiB2
3128

黑暗

hēiàntối tăm, đen tốiB2
3129

黑夜

hēiyèđêm khuyaB2
3130

何況

hékuànghuống hồ, vả lạiB2
3131

合理

hélĭhợp lýB2
3132

河流

héliúsông ngòiB2
3133

hènthù hậnB2
3134

héngngang, hoành, vắt ngangB2
3135

痕跡

hénjīdấu vếtB2
3136

和平

hépínghòa bìnhB2
3137

和氣

héqìôn hòa, nhã nhặnB2
3138

合適

héshìthích hợpB2
3139

合算

hésuàncó lợiB2
3140

後代

hòudàiđời sauB2
3141

後方

hòufānghậu phươngB2
3142

後果

hòuguŏhậu quảB2
3143

後悔

hòuhuĭhối hậnB2
3144

喉嚨

hóulongyết hầu, cổ họngB2
3145

後年

hòuniánnăm sau nữaB2
3146

後頭

hòutouphía sau, mặt sauB2
3147

後退

hòutuìlùi về sauB2
3148

後院

hòuyuànsân sauB2
3149

猴子

hóuzicon khỉB2
3150

hộ, nhàB2
3151

huýt sáoB2
3152

huátrơn, nhẵnB2
3153

huátrơn bóngB2
3154

huágian xảo, lừa dốiB2
3155

huàtiêu, xàiB2
3156

huàtiêu tốnB2
3157

花草

huācăohoa cỏB2
3158

花費

huāfèichi phíB2
3159

花費

huāfèitiêu xàiB2
3160

壞蛋

huàidànđồ tồi, khốn nạnB2
3161

懷念

huáiniànhoài niệm, nhớ nhungB2
3162

懷孕

huáiyùnmang thaiB2
3163

huānghoảng sợB2
3164

皇帝

huángdìhoàng đếB2
3165

黃豆

huángdòuđậu tương, đậu nànhB2
3166

黃昏

huánghūnhoàng hônB2
3167

緩和

huănhéxoa dịuB2
3168

歡呼

huānhūhạnh phúcB2
3169

歡樂

huānlèvui mừng, vui vẻB2
3170

緩慢

huănmàntừ tốn, chậm chạpB2
3171

歡喜

huānxĭvui sướng, thích thúB2
3172

幻想

huànxiăngảo tưởngB2
3173

幻想

huànxiăngtưởng tượngB2
3174

花盆

huāpénchậu hoaB2
3175

花瓶

huāpíngbình hoaB2
3176

華僑

huáqiáoHoa KiềuB2
3177

華人

huárénngười HoaB2
3178

花色

huāsèmàu sắc và hoa vănB2
3179

花生

huāshēngđậu phộngB2
3180

化學

huàxuéhóa họcB2
3181

化妝

huàzhuāngtrang điểmB2
3182

化裝

huàzhuānghóa trangB2
3183

蝴蝶

húdiébươm bướmB2
3184

huíquanh co, trở vềB2
3185

huītro, thanB2
3186

huīkhua, vung, múaB2
3187

回電

huídiàngửi điện trả lờiB2
3188

"回教/ 伊斯蘭教

huíjiào / yīsīlánjiàđạo HồiB2
3189

匯款

huìkuăngửi tiền, chuyển tiềnB2
3190

灰色

huīsèmàu xámB2
3191

回收

huíshōuthu hồiB2
3192

回頭

huítóuquay đầu, ngoảnh lạiB2
3193

回信

huíxìnhồi âmB2
3194

灰心

huīxīnnản lòngB2
3195

回憶

huíyìhồi tưởng, nhớ lạiB2
3196

會員

huìyuánhội viênB2
3197

忽略

hūlüèkhông chú ý, sơ hởB2
3198

hùntrộn lẫnB2
3199

昏倒

hūndăongất xỉuB2
3200

混合

hùnhéhỗn hợpB2
3201

昏迷

hūnmíhôn mêB2
3202

huòhọa, tai nạnB2
3203

火柴

huŏcháidiêm quẹtB2
3204

獲得

huòdéthu được, giành đượcB2
3205

或多或少

huòduōhuòshăodù ít dù nhiềuB2
3206

活該

huógāiđáng đờiB2
3207

活力

huólìsinh lực, sức sốngB2
3208

活潑

huópōhoạt bátB2
3209

火腿

huŏtuĭchân giò hun khóiB2
3210

貨物

huòwùhàng hóaB2
3211

活躍

huóyuèsinh độngB2
3212

火災

huŏzāihỏa hoạnB2
3213

或者

huòzhěcó lẽ, hoặc làB2
3214

忽視

hūshìxem nhẹ, lơ làB2
3215

戶外

hùwàingoài trờiB2
3216

呼吸

hūxīhít thởB2
3217

互助

hùzhùhỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhauB2
3218

鬍子

húzirâu, riaB2
3219

cấp bậcB2
3220

tậpB2
3221

tập hợp, tụ tậpB2
3222

jiákép, đôiB2
3223

jiàlấy chồng, xuất giáB2
3224

jiăgiáp/ hạng, bậcB2
3225

加班

jiābāntăng ca, làm thêm giờB2
3226

加工

jiāgōnggia côngB2
3227

jiànxây dựng. thiết lậpB2
3228

jiànmũi tênB2
3229

jiănlựa chọn, lựaB2
3230

jiănnhặt lấy, lượmB2
3231

jiānnhọn, nhạy, thínhB2
3232

jiānvai, bả vaiB2
3233

jiāngấp đôiB2
3234

jiāngiữa, ở giữaB2
3235

剪刀

jiăndāocây kéoB2
3236

堅定

jiāndìngkiên định, không dao độngB2
3237

jiàngđầu hàngB2
3238

jiāngsôngB2
3239

jiāngmang, xách, dìuB2
3240

降價

jiàngjiàgiảm giáB2
3241

獎金

jiăngjīntiền thưởngB2
3242

獎品

jiăngpĭnphần thưởngB2
3243

建國

jiànguókiến quốc, lấp quốcB2
3244

將要

jiāngyàosắp sửa, sẽB2
3245

漸漸

jiànjiàndần dầnB2
3246

間接

jiànjiēgián tiếpB2
3247

堅決

jiānjuékiên quyếtB2
3248

鍵盤

jiànpánbàn phímB2
3249

健全

jiànquánkhỏe mạnh, vững vàngB2
3250

尖銳

jiānruìsắc bénB2
3251

監視

jiānshìgiám thị, theo dõiB2
3252

檢驗

jiănyànkiểm tra, kiểm nghiệmB2
3253

監獄

jiānyùnhà tù, nhà giamB2
3254

建築

jiànzhúkiến trúcB2
3255

建築

jiànzhúxây dựng, gầy dựngB2
3256

jiàoso sánh, so đoB2
3257

jiăosừng/ góc, góc tưB2
3258

jiăogiao nộpB2
3259

jiāotưới, đổB2
3260

腳步

jiăobùbước chânB2
3261

交代

jiāodaibàn giaoB2
3262

叫喊

jiàohănla hét, kêu laB2
3263

交換

jiāohuàntrao đổiB2
3264

教會

jiàohuìgiáo hộiB2
3265

交際

jiāojìgiao tiếpB2
3266

角落

jiăoluògóc, xóB2
3267

教授

jiàoshòugiảng dạy, truyền thụB2
3268

郊外

jiāowàingoại ôB2
3269

交往

jiāowăngquan hệ qua lạiB2
3270

教學

jiàoxuédạy họcB2
3271

教訓

jiàoxundạy bảo, giáo huấnB2
3272

交易

jiāoyìgiao dịchB2
3273

交易

jiāoyìmua bánB2
3274

加上

jiāshàngcông, thêm vàoB2
3275

駕駛

jiàshĭđiều khiểnB2
3276

駕駛

jiàshĭlái, bẻ láiB2
3277

家事

jiāshìviệc nhà, chuyện nhàB2
3278

加速

jiāsùtăng tốcB2
3279

加以

jiāyĭtiến hànhB2
3280

價值

jiàzhígiá trị (hàng hóa)B2
3281

基本上

jīběnshàngchủ yếu, cốt yếuB2
3282

疾病

jíbìngbệnh tậtB2
3283

jiémấu chốt, khớpB2
3284

jiékết, đan, bệnB2
3285

jièlúc, lầnB2
3286

jiětách raB2
3287

jiētiếp cận, tiếp xúcB2
3288

解除

jiěchúxua tan, giải trừB2
3289

解答

jiědágiải đápB2
3290

接待

jiēdàitiếp đãi, chiêu đãiB2
3291

接到

jiēdàođể nhậnB2
3292

街道

jiēdàođường phốB2
3293

階段

jiēduàngiai đoạn, bướcB2
3294

結構

jiégòukết cấu, cấu hìnhB2
3295

結果

jiéguŏkết quảB2
3296

結果

jiéguŏkết trải, ra quảB2
3297

結合

jiéhékết hợpB2
3298

接見

jiējiàntiếp kiến, gặp gỡB2
3299

接近

jiējìntiếp cậnB2
3300

接近

jiējìngần kềB2
3301

結論

jiélùnkết luậnB2
3302

節省

jiéshěngtiết kiệm, dành dụmB2
3303

結算

jiésuànkết toán, quyết đoánB2
3304

街頭

jiētóuđầu phốB2
3305

界線

jièxiàngiới tuyến, ranh giớiB2
3306

節約

jiéyuētiết kiệmB2
3307

結帳

jiézhàngthanh toánB2
3308

截止

jiézhĭhết hạnB2
3309

戒指

jièzhĭchiếc nhẫnB2
3310

及格

jígéđạt tiêu chuẩnB2
3311

機構

jīgòucơ cấu, cơ quanB2
3312

機關

jīguānbộ phậnB2
3313

集合

jíhéthu thập, tập hợpB2
3314

幾乎

jīhūhầu như, gần nhưB2
3315

即將

jíjiāngsắp, sẽB2
3316

計較

jìjiàoso bì, tị nạnhB2
3317

基金

jījīnquỹ, ngân sáchB2
3318

急忙

jímángvội vãB2
3319

寂寞

jímòcô quạnh, cô đơnB2
3320

jìngần, cận kềB2
3321

jìnngâm, dầmB2
3322

金額

jīnékim ngạch, số tiềnB2
3323

jìngyên tĩnh, tĩnhB2
3324

鏡(子)

jìng(zi)gương, kínhB2
3325

敬愛

jìngàikính yêuB2
3326

精彩

jīngcăiưu việt, xuất sắcB2
3327

警告

jĭnggàocảnh cáoB2
3328

警告

jĭnggàonhắc nhở, cảnh cáoB2
3329

淨化

jìnghuàlàm sạch, tinh chếB2
3330

經濟

jīngjìkinh tếB2
3331

敬酒

jìngjiŭmời rượu, kính rượuB2
3332

京劇

jīngjùkinh kịchB2
3333

敬禮

jìnglĭcúi chàoB2
3334

精力

jīnglìtinh thần và thể lựcB2
3335

經歷

jīnglìtrải nghiệmB2
3336

經歷

jīnglìtừng trải, trải quaB2
3337

竟然

jìngránmà, vậy màB2
3338

驚人

jīngrénlàm kinh ngạcB2
3339

景色

jĭngsècảnh sắc, phong cảnhB2
3340

儘管

jĭnguăncứ việc, vẫn cứB2
3341

精細

jīngxìtinh tếB2
3342

經營

jīngyíngkinh doanhB2
3343

競爭

jìngzhēngcạnh tranhB2
3344

今後

jīnhòutừ nay về sauB2
3345

緊急

jĭnjíkhẩn cấpB2
3346

僅僅

jĭnjĭnvẻn vẻn, chỉ, mớiB2
3347

進口

jìnkŏunhập khẩuB2
3348

近來

jìnláigần đây, dạo nàyB2
3349

盡力

jìnlìtận lực, hết sứcB2
3350

儘量

jĭnliàngcó hết sức, ra sứcB2
3351

金融

jīnróngtài chínhB2
3352

進入

jìnrùvào, tiến vàoB2
3353

近視

jìnshìcận thịB2
3354

金屬

jīnshŭkim loạiB2
3355

禁止

jìnzhĭcấm đoánB2
3356

機票

jīpiàové máy bayB2
3357

極其

jíqícực kỳB2
3358

既然

jìránnếu đã...B2
3359

肌肉

jīròucơ bắpB2
3360

及時

jíshíđúng lúc, kịp thờiB2
3361

即使

jíshĭcho dùB2
3362

技術

jìshùkỹ thuậtB2
3363

計算

jìsuàntính toánB2
3364

jiùthì, sẽB2
3365

酒會

jiŭhuìtiệc rượuB2
3366

救火

jiùhuŏcứu hỏa, chữa cháyB2
3367

究竟

jiùjìngkết quả, thành quảB2
3368

就是

jiùshìnhất định, cứB2
3369

就是說

jiùshìshuōđó là, chính làB2
3370

就業

jiùyèvào nghề, đi làmB2
3371

糾正

jiūzhènguốn nắn, sửa chữaB2
3372

機械

jīxièmáy mócB2
3373

記性

jìxìngtrí nhớB2
3374

記憶

jìyìnhớ lại, ký ứcB2
3375

集郵

jíyóusưu tập temB2
3376

記載

jìzàighi chépB2
3377

集中

jízhōngtập trungB2
3378

集中

jízhōngtập hợpB2
3379

記住

jìzhùghi nhớB2
3380

cảnh, cục, cuộcB2
3381

cáiB2
3382

vốn cóB2
3383

juănquyển, cuốnB2
3384

juăncuốn, cuộnB2
3385

juānvứt bỏ, bỏ điB2
3386

捐款

juānkuănquyên tiềnB2
3387

捐款

juānkuăntặng, cúng, hiếnB2
3388

具備

jùbèicó đủ, có sẵnB2
3389

劇場

jùchăngrạp, nhà hátB2
3390

巨大

jùdàto lớn, vĩ đạiB2
3391

決/絕

juéquyết địnhB2
3392

絕不

juébùtuyệt đối khôngB2
3393

絕大部分

juédàbùfènđa số áp đảoB2
3394

絕對

juéduìtuyệt đốiB2
3395

覺悟

juéwùgiác ngộ, tỉnh ngộB2
3396

決心

juéxīnlòng quyết tâmB2
3397

決心

juéxīnquyết tâmB2
3398

鞠躬

júgōngcúi chào, khomB2
3399

聚集

jùjítập hợp, tụ họpB2
3400

俱樂部

jùlèbùcâu lạc bộB2
3401

距離

jùlícách, khoảng cáchB2
3402

劇烈

jùlièkịch liệtB2
3403

居民

jūmíncư dânB2
3404

jūnquân,quân độiB2
3405

軍事

jūnshìquân sựB2
3406

居然

jūránlại có thểB2
3407

據說

jùshuōnghe nóiB2
3408

具體

jùtĭcụ thểB2
3409

劇院

jùyuànrạp, nhà hátB2
3410

tờ, phiếuB2
3411

kẹt lạiB2
3412

kāimở raB2
3413

開除

kāichúkhai trừ, đuổi raB2
3414

開刀

kāidāokhai đao, chặtB2
3415

開發

kāifāchi trả, thanh toánB2
3416

開戶

kāihùmở tài khoảnB2
3417

開課

kāikènhập học, khai giảngB2
3418

開明

kāimíngkhai sáng, văn minhB2
3419

開設

kāishèmở lớp, bố tríB2
3420

開拓

kāituòkhai pháB2
3421

開演

kāiyănbắt đầu diễnB2
3422

kànchăm sóc, trông giữB2
3423

kănchặt, chẻB2
3424

看得起

kàndeqĭtôn trọng, nể mặtB2
3425

抗議

kàngyìkháng nghịB2
3426

看家

kānjiāgiữ nhà, coi nhàB2
3427

看看

kànkanxem qua, kiểm traB2
3428

看來

kànláihình nhưB2
3429

看樣子

kànyàngzixem raB2
3430

kàodựa vàoB2
3431

考察

kăochákhảo sátB2
3432

靠近

kàojìnkề, kế, dựa sátB2
3433

考卷

kăojuànbài thiB2
3434

考慮

kăolǜsuy xétB2
3435

考取

kăoqŭthi đậuB2
3436

卡通

kătōngphim hoạt hìnhB2
3437

hạt, viênB2
3438

客房

kèfángphòng trọB2
3439

客觀

kèguānkhách quanB2
3440

客戶

kèhùkhách thuê nhàB2
3441

科目

kēmùmôn họcB2
3442

可是

kěshìthế nhưngB2
3443

課外

kèwàingoại khóaB2
3444

可喜

kěxĭđáng mừngB2
3445

可笑

kěxiàobuồn cười, nực cườiB2
3446

kōngtrống khôngB2
3447

空/空兒

kòng/kòngrthời gian rảnhB2
3448

恐怖

kŏngbùkhủng bốB2
3449

空前

kōngqiánkhông gianB2
3450

控制

kòngzhìkhống chếB2
3451

空中

kōngzhōngtrong không trungB2
3452

kòucài, mócB2
3453

kŏumiệngB2
3454

口才

kŏucáitài ăn nóiB2
3455

口號

kŏuhàokhẩu hiệuB2
3456

口紅

kŏuhóngthỏi sonB2
3457

口氣

kŏuqìkhẩu khíB2
3458

口試

kŏushìcuộc thi vấn đápB2
3459

口試

kŏushìthi vấn đápB2
3460

口水

kŏushuĭnước bọtB2
3461

口音

kŏuyīnkhẩu âm, giọng nóiB2
3462

口語

kŏuyŭkhẩu ngữB2
3463

kuàsải bướcB2
3464

會計

kuàijìkế toán viênB2
3465

誇獎

kuājiăngkhen ngợiB2
3466

寬度

kuāndùđộ rộngB2
3467

喇叭

lăbakèn đồng, còiB2
3468

láiđến, tớiB2
3469

來回

láihuíđi về, khứ hồiB2
3470

來臨

láilínđến, tới, đi tớiB2
3471

來往

láiwăngqua lại, vãng laiB2
3472

來信

láixìngởi thưB2
3473

來源

láiyuánnguồn gốcB2
3474

來自

láizìđến từB2
3475

辣椒

làjiāoớt, quả ớtB2
3476

lànnát, nhừ, nhãoB2
3477

lănlười nhácB2
3478

懶得

lăndelười, chẳng muốn...B2
3479

lángcon sóiB2
3480

làngsóng, làn sóngB2
3481

浪費

làngfèilãng phíB2
3482

濫用

lànyònglạm dụngB2
3483

籃子

lánzilàn xách, giỏB2
3484

láochuồng, nhà tù, ngụcB2
3485

lăogià, lãoB2
3486

lāokiếm, moi, vétB2
3487

老百姓

lăobăixìngnhân dânB2
3488

老闆娘/老板娘

lăobănniángbà chủB2
3489

老大

lăodàlão đại, đại caB2
3490

嘮叨

láodaolải nhảiB2
3491

勞動

láodònglao độngB2
3492

勞工

láogōngcông nhânB2
3493

老家

lăojiāquê nhà, nguyên quánB2
3494

勞力

láolìsức lao độngB2
3495

牢騷

láosāokêu ca, oán thanB2
3496

老實說

lăoshíshuōnói thật lòng thì...B2
3497

老太太

lăotàitaibà, quý bàB2
3498

蠟燭

làzhúcây nến, đèn cầyB2
3499

類似

lèisìtương tự, giốngB2
3500

冷靜

lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnhB2
3501

冷飲

lěngyĭnđồ uống lạnhB2
3502

樂意

lèyìcam tâm tình nguyệnB2
3503

đứng, dựngB2
3504

sắc bénB2
3505

hạt, viênB2
3506

quản lý, sắp xếpB2
3507

để ýB2
3508

lễ nghiB2
3509

梨(子)

lí(zi)cây lêB2
3510

liángắn bó, nối liềnB2
3511

liángđong, đoB2
3512

liàngphát sángB2
3513

liăngngón, trò (nói về thủ đoạn)B2
3514

諒解

liàngjiěthông cảmB2
3515

糧食

liángshílương thựcB2
3516

聯合

liánhéđoàn kết, kết hợpB2
3517

聯合國

liánhéguóliên hiệp quốcB2
3518

連接

liánjiēliên tiếpB2
3519

連忙

liánmángvội vãB2
3520

臉色

liănsèsắc mặtB2
3521

連續

liánxùliên tụcB2
3522

liăohiểuB2
3523

立場

lìchănglập trườngB2
3524

lièxếp vào, liệt vàoB2
3525

lièhở, phanh raB2
3526

立即

lìjílập tức, ngayB2
3527

línxối, dội, dầmB2
3528

língần, đối diệnB2
3529

lìngngoài, khácB2
3530

凌晨

língchénrạng sángB2
3531

領帶

lĭngdàicà-vạtB2
3532

領導

lĭngdăolãnh đạoB2
3533

靈活

línghuólinh hoạtB2
3534

零件

língjiànlinh kiệnB2
3535

零售

língshòubán lẻB2
3536

領土

lĭngtŭlãnh thổB2
3537

另外

lìngwàingoài raB2
3538

另外

lìngwàiviệc khácB2
3539

零下

língxiàdưới 0, âmB2
3540

領先

lĭngxiānvượt lên đầu, dẫn đầuB2
3541

領袖

lĭngxiùlãnh tụB2
3542

臨時

línshíđến lúcB2
3543

禮品

lĭpĭnquà tặng, lễ vậtB2
3544

力氣

lìqisức lựcB2
3545

利潤

lìrùnlợi nhuận, lãiB2
3546

裡/裏頭

lĭtoubên trongB2
3547

liūxào, lănB2
3548

流動

liúdòngchảy, lưu độngB2
3549

流利

liúlìlưu loátB2
3550

留念

liúniànlưu niệmB2
3551

例外

lìwàingoại lệB2
3552

利息

lìxílợi tức, lãiB2
3553

理由

lĭyóulý doB2
3554

lóuB2
3555

lǒuômB2
3556

để trần, để lộ raB2
3557

路燈

lùdēngđèn đườngB2
3558

綠豆

lǜdòuđậu xanhB2
3559

lüèbỏ bớt, lược bớtB2
3560

陸軍

lùjūnlục quân, bộ binhB2
3561

lùnluậnB2
3562

輪船

lúnchuántàu thủyB2
3563

輪流

lúnliúluân phiênB2
3564

論文

lùnwénluận vănB2
3565

輪子

lúnzibánh xeB2
3566

luòrơi, rụngB2
3567

落後

luòhòurớt lại phía sauB2
3568

落實

luòshílàm cho chắc chắnB2
3569

落伍

luòwŭlạc đơn vịB2
3570

路線

lùxiàntuyến đườngB2
3571

旅行社

lǚxíngshècông ty du lịchB2
3572

陸續

lùxùlần lượtB2
3573

錄用

lùyòngtuyển dụngB2
3574

chập choạng, mờ tốiB2
3575

馬虎

măhuqua loa, đại kháiB2
3576

máioán tráchB2
3577

買單

măidānthanh toánB2
3578

買賣

măimàimua bánB2
3579

滿/蠻

măn/mánđầy, chậtB2
3580

忙碌

mánglùbận rộnB2
3581

盲目

mángmùmù quángB2
3582

漫畫

mànhuàtranh hoạt hìnhB2
3583

饅頭

mántoubánh baoB2
3584

màobốc lên, tỏa raB2
3585

矛盾

máodùnmâu thuẫnB2
3586

毛巾

máojīnkhăn mặtB2
3587

麻雀

máquèchim sẻ, mạt chượcB2
3588

méithan đáB2
3589

美觀

měiguānđẹp, mỹ quanB2
3590

梅花

méihuāhoa maiB2
3591

魅力

mèilìsức quyến rũB2
3592

美妙

měimiàotuyệt vời, mỹ miềuB2
3593

méncửa, ngõB2
3594

měngdũng mãnhB2
3595

夢到

mèngdàomơ thấyB2
3596

夢想

mèngxiăngmộng tưởngB2
3597

夢想

mèngxiăngkhát khao, mơ ướcB2
3598

門票

ménpiàové vào cửaB2
3599

門診

ménzhěnkhám bệnhB2
3600

say đắmB2
3601

dày, chặt chẽB2
3602

miánbong vảiB2
3603

miànmặtB2
3604

棉被

miánbèichăn bôngB2
3605

免得

miăndetránh khỏi, đỡ phảiB2
3606

面對

miànduìđối mặtB2
3607

麵粉

miànfěnbột mìB2
3608

棉花

miánhuacây bông vảiB2
3609

面臨

miànlínđứng trước, gặp phảiB2
3610

面貌

miànmàodiện mạoB2
3611

勉強

miǎnqiǎngmiễn cưỡngB2
3612

面子

miànzibề mặtB2
3613

miàođẹp, tuyệt diệuB2
3614

滅亡

mièwángdiệt vongB2
3615

蜜蜂

mìfēngmật ongB2
3616

迷糊

míhubối rốiB2
3617

míngtên gọiB2
3618

mìngsinh mệnh, tính mạngB2
3619

明白

míngbáirõ ràngB2
3620

名稱

míngchēngtên, tên gọiB2
3621

名單

míngdāndanh sáchB2
3622

明亮

míngliàngsáng sủaB2
3623

命令

mìnglìngmệnh lệnhB2
3624

命令

mìnglìngra lệnhB2
3625

明明

míngmíngrõ ràng, rành rànhB2
3626

名牌

míngpáinhãn hiệu nổi tiếngB2
3627

名片

míngpiàndanh thiếpB2
3628

明確

míngquèđúng đắnB2
3629

命運

mìngyùnsố phậnB2
3630

民間

mínjiāndân gianB2
3631

民謠

mínyáoca daoB2
3632

民眾

mínzhòngdân chúngB2
3633

民主

mínzhŭdân chủB2
3634

民主

mínzhŭdân chủB2
3635

迷失

míshīmất phương hướngB2
3636

秘/祕書

mìshūthư kýB2
3637

迷信

míxìnmê tínB2
3638

迷信

míxìnsùng báiB2
3639

xayB2
3640

lau chùiB2
3641

模仿

mófăngmô phỏng, bắt chước theoB2
3642

模糊

móhúmơ hồB2
3643

模型

móxíngmô hìnhB2
3644

模樣

móyàngdáng dấpB2
3645

目標

mùbiāomục tiêuB2
3646

目的地

mùdìdìđích đến, nơi đếnB2
3647

目錄

mùlùmục lụcB2
3648

奶粉

năifěnsữa bộtB2
3649

耐心

nàixīnkiên trìB2
3650

耐用

nàiyòngbềnB2
3651

難道

nándàolẽ nào, chẳng lẽB2
3652

難得

nándékhó có đượcB2
3653

難受

nánshòukhó chịuB2
3654

男性

nánxìngnam giớiB2
3655

難以

nányǐkhó màB2
3656

nàoồn àoB2
3657

腦袋

năodaiđầu, ý thứcB2
3658

腦筋

năojīnsuy nghĩ, đầu ócB2
3659

鬧區

nàoqūtrung tâm thành phốB2
3660

哪怕

năpàcho dùB2
3661

內部

nèibùnội bộB2
3662

內地

nèidìđất liềnB2
3663

內行

nèihángtrong nghề, thành thạoB2
3664

內科

nèikēnội khoaB2
3665

能幹

nénggàntài giỏiB2
3666

能源

néngyuánnguồn năng lượngB2
3667

bùnB2
3668

黏/粘

niándínhB2
3669

黏/粘

niándính, sánhB2
3670

尿

niàonước tiểuB2
3671

尿

niàođi tiểuB2
3672

niēnhón, nhặtB2
3673

寧可

níngkěthà rằng, thàB2
3674

寧願

níngyuàntình nguyệnB2
3675

泥土

nítŭthổ nhưỡngB2
3676

鈕扣

niŭkòucúc áoB2
3677

nóngđặc, đậmB2
3678

農場

nóngchăngnông trườngB2
3679

農產品

nóngchănpĭnnông sảnB2
3680

農村

nóngcūnnông thônB2
3681

濃厚

nónghòudày đặcB2
3682

農民/農夫

nóngmín/nóngfūnông dânB2
3683

農藥

nóngyàothuốc trừ sâuB2
3684

nuănấm ápB2
3685

暖和

nuănhuoấm, sưởi ấmB2
3686

暖氣

nuănqìlò sưởi, hơi ấmB2
3687

女性

nǚxìngnữ giớiB2
3688

偶然

ǒuránngẫu nhiên, tình cờB2
3689

páihàngB2
3690

páixếp, sắp xếpB2
3691

pàiphái, bè cánhB2
3692

排斥

páichìbài xíchB2
3693

排列

páilièxếp đặtB2
3694

排球

páiqiúbóng chuyềnB2
3695

pánkhay, mâmB2
3696

pānleo, trèoB2
3697

判斷

pànduànphán đoánB2
3698

pàongâmB2
3699

pàoxào, nướng, rangB2
3700

pàoB2
3701

péibồi thường, đềnB2
3702

賠償

péichángđền bùB2
3703

佩服

pèifubái phục, khâm phụcB2
3704

陪同

péitóngcùng điB2
3705

pénchậu, bồnB2
3706

pēnphun raB2
3707

pěngnâng, bê, bưngB2
3708

碰見

pèngjiàntình cờ gặpB2
3709

膨脹

péngzhànggiãn nở, bành trướngB2
3710

da, vỏB2
3711

sánh được, xứng vớiB2
3712

tập, xấpB2
3713

phát, đánhB2
3714

khoác, choàngB2
3715

piànlừa gạtB2
3716

piānbài, phần, trangB2
3717

偏/偏偏

piān/piānpiānlại, cứ, cố ýB2
3718

片面

piànmiànphiến diệnB2
3719

偏食

piānshíkén ănB2
3720

偏向

piānxiàngkhuynh hướngB2
3721

片子

piànzitấm, miếng, danh thiếpB2
3722

piāotung bayB2
3723

屁股

pìgumông đítB2
3724

疲倦

píjuànmệt mỏi rã rờiB2
3725

疲勞

píláomệt nhoàiB2
3726

品德

pĭndéđức tínhB2
3727

píngdựa, tựaB2
3728

平常

píngchángthường ngàyB2
3729

平衡

pínghéngcân bằngB2
3730

平靜

píngjìngyên bìnhB2
3731

平均

píngjūntrung bìnhB2
3732

拼命

pīnmìngliều mạngB2
3733

聘請

pìnqĭngmời đảm nhiệm chức vụB2
3734

貧窮

pínqióngbần cùng, nghèo túngB2
3735

批判

pīpànphê bình, phê phánB2
3736

脾氣

píqitính tình, tính cáchB2
3737

tương đốiB2
3738

破爛

pòlànrách nát, tả tơiB2
3739

破裂

pòlièvỡ, rạn nứtB2
3740

婆婆

pópomẹ chồngB2
3741

迫切

pòqiècấp báchB2
3742

bổ nhàoB2
3743

trải, lótB2
3744

瀑布

pùbùthác nướcB2
3745

普及

pŭjíphổ cậpB2
3746

撲滅

pūmièdập tắtB2
3747

普通

pŭtōngphổ thôngB2
3748

普通話

pŭtōnghuàtiếng phổ thôngB2
3749

một năm tròn, một tháng trònB2
3750

của nó, bọn nóB2
3751

đánh cờ, chơi cờB2
3752

làm cho đều nhauB2
3753

cái, vụB2
3754

dậy, rời khỏiB2
3755

qiànngápB2
3756

qiāndắtB2
3757

qiāndi chuyển, dờiB2
3758

qiānkhâu, may lượcB2
3759

簽訂

qiāndìngký kếtB2
3760

前方

qiánfāngphía trướcB2
3761

qiángkiên cườngB2
3762

qiāngcây giáoB2
3763

牆壁

qiángbìtường, bức tườngB2
3764

強大

qiángdàlớn mạnhB2
3765

強度

qiángdùcường độB2
3766

搶救

qiăngjiùcấp cứuB2
3767

強烈

qiánglièmãnh liệtB2
3768

強迫

qiăngpòép buộcB2
3769

強人

qiángréntên cướpB2
3770

前進

qiánjìntiến lênB2
3771

前頭

qiántoutrước mặtB2
3772

前途

qiántútiền đồB2
3773

千萬

qiānwànnhất định, tuyệt đốiB2
3774

前往

qiánwăngtiến về phía trướcB2
3775

歉意

qiànyìáy náyB2
3776

前院

qiányuàntrước sânB2
3777

簽約

qiānyuēký hợp đồngB2
3778

簽字

qiānzìký tênB2
3779

qiáonhìnB2
3780

qiăonhanh nhẹn, khéo léoB2
3781

qiāogõ, khuaB2
3782

巧妙

qiăomiàotài tình, khéo léoB2
3783

悄悄

qiăoqiăolặng lẽB2
3784

器材

qìcáidụng cụB2
3785

起初

qĭchūlúc đầu, mới đầuB2
3786

qiěmà cònB2
3787

qiēthân thiết, gần gũiB2
3788

氣憤

qìfèntức giận, căm giậnB2
3789

氣氛

qìfēnbầu không khíB2
3790

器官

qìguānbộ máy, cơ quanB2
3791

氣候

qìhòukhí hậuB2
3792

起火

qĭhuŏnấu cơm, thổi cơmB2
3793

親愛

qīnàithân áiB2
3794

qīngxanh, màu xanhB2
3795

qīngtrong suốtB2
3796

清晨

qīngchénsáng sớmB2
3797

清除

qīngchúloại bỏB2
3798

清楚

qīngchŭrõ ràngB2
3799

清淡

qīngdànnhẹ, loãng, nhạtB2
3800

輕傷

qīngshāngbị thương nhẹB2
3801

輕視

qīngshìkhinh thườngB2
3802

情書

qíngshūthư tìnhB2
3803

清晰

qīngxīrõ rệtB2
3804

傾向

qīngxiàngnghiêng vềB2
3805

清醒

qīngxĭngtỉnh táoB2
3806

情緒

qíngxùhứng thúB2
3807

侵害

qīnhàixâm hạiB2
3808

親口

qīnkŏuchính miệngB2
3809

勤勞

qínláocần cùB2
3810

親戚

qīnqīthân thíchB2
3811

親人

qīnrénngười thânB2
3812

侵入

qīnrùxâm nhậpB2
3813

寢室

qǐnshìphòng ngủB2
3814

旗袍

qípáosườn xámB2
3815

欺騙

qīpiànlừa dốiB2
3816

齊全

qíquánđầy đủB2
3817

歧視

qíshìkỳ thịB2
3818

企圖

qìtúý đồ, mưu đồB2
3819

企圖

qìtúmưu tínhB2
3820

球隊

qiúduìđội bóngB2
3821

求婚

qiúhūncầu hônB2
3822

秋季

qiūjìmùa thuB2
3823

球鞋

qiúxiégiày đá bóngB2
3824

氣味

qìwèimùiB2
3825

氣息

qìxíhơi thởB2
3826

期限

qíxiànkỳ hạnB2
3827

氣象

qìxiàngkhí tượngB2
3828

汽油

qìyóuxăngB2
3829

其餘

qíyúcòn lạiB2
3830

旗子

qízilá cờB2
3831

妻子

qīzĭvợB2
3832

rời điB2
3833

lấy, đạt đượcB2
3834

lấy vợB2
3835

quànkhuyên nhủB2
3836

quānchuồngB2
3837

全家

quánjiācả nhàB2
3838

權利

quánlìquyền lợiB2
3839

全面

quánmiàntoàn diệnB2
3840

全面

quánmiànmọi mặtB2
3841

全體

quántĭtoàn thểB2
3842

拳頭

quántounắm đấm, nắm tayB2
3843

區別

qūbiéđiểm khác biệtB2
3844

區別

qūbiéphân biệtB2
3845

取得

qŭdégiành đượcB2
3846

quēthiếuB2
3847

缺乏

quēfáthiếu hụtB2
3848

缺少

quēshăothiếuB2
3849

確實

quèshíđích thựcB2
3850

缺席

quēxívắng họp, nghỉ họcB2
3851

qúnbầy, đànB2
3852

群眾

qúnzhòngquần chúngB2
3853

取笑

qŭxiàopha tròB2
3854

取消

qŭxiāothủ tiêuB2
3855

區域

qūyùkhu vực, vùngB2
3856

曲折

qūzhéquanh coB2
3857

rănnhuộmB2
3858

然而

ránérnhưng màB2
3859

ràngnhườngB2
3860

讓步

ràngbùnhường bướcB2
3861

燃料

ránliàonguyên liệu, chất đốtB2
3862

燃燒

ránshāobùng cháyB2
3863

ràoquấn, buộcB2
3864

dẫn đếnB2
3865

trêu chọcB2
3866

熱愛

rèàiyêu, tha thiếtB2
3867

熱烈

rèliènhiệt liệtB2
3868

熱門

rèménhấp dẫn, lôi cuốnB2
3869

rènbổ nhiệmB2
3870

忍不住

rěnbùzhùkhông thể chịu đựngB2
3871

人才

réncáinhân tàiB2
3872

人格

réngétính cáchB2
3873

人工

réngōngnhân côngB2
3874

人力

rénlìnhân lựcB2
3875

人情味/人情味兒

rénqíngwèi/rénqíncảm xúc của con ngườiB2
3876

人權

rénquánnhân quyềnB2
3877

人生

rénshēngđời ngườiB2
3878

人事

rénshìviệc của con ngườiB2
3879

忍受

rěnshòunén chịuB2
3880

人體

réntĭnhân thể, thân thểB2
3881

人心

rénxīnlòng ngườiB2
3882

忍心

rěnxīnnhẫn tâmB2
3883

任性

rènxìngtùy hứngB2
3884

人行道

rénxíngdàođường dành cho người đi bộB2
3885

人員

rényuánnhân viênB2
3886

熱情

rèqíngsự niềm nởB2
3887

熱情

rèqíngnhiệt tìnhB2
3888

熱心

rèxīnsốt sắngB2
3889

日常

rìchánghàng ngàyB2
3890

日後

rìhòusau nàyB2
3891

日用品

rìyòngpĭnvật dụng hàng ngàyB2
3892

róngdung nạpB2
3893

融化

rónghuàtan, hòa tanB2
3894

榮幸

róngxìngvinh hạnhB2
3895

như, giống nhưB2
3896

đi vàoB2
3897

ruănmềm mạiB2
3898

如果說

rúguŏshuōnếu nóiB2
3899

如何

rúhénhư thế nào, ra saoB2
3900

如何

rúhélàm sao, làm thế nàoB2
3901

如今

rújīngiờ đây, đến nayB2
3902

入境

rùjìngnhập cảnhB2
3903

入口

rùkŏunhập khẩuB2
3904

如同

rútóngdường nhưB2
3905

入學

rùxuénhập họcB2
3906

sāinhét, đútB2
3907

賽跑

sàipăothi chạyB2
3908

sànlỏng lẻo, rời rạcB2
3909

sànkhông tập trungB2
3910

喪失

sàngshīmất mátB2
3911

三角形

sānjiăoxínghình tam giácB2
3912

săoquét, loại bỏB2
3913

sāochiếc, conB2
3914

色彩

sècăimàu sắcB2
3915

色情

sèqíngtình dụcB2
3916

shădốt, ngốcB2
3917

shāsàngB2
3918

曬太陽

shàitàiyángtắm nắngB2
3919

殺價

shājiàép giáB2
3920

沙漠

shāmòsa mạcB2
3921

shănlánh, trốnB2
3922

shănchớp, chợt xuất hiệnB2
3923

山地

shāndìvùng núiB2
3924

shàngở trênB2
3925

shāngtổn thấtB2
3926

shānglàm tổn hạiB2
3927

商標

shāngbiāonhãn hiệuB2
3928

商場

shāngchăngthương trườngB2
3929

上級

shàngjícấp trênB2
3930

商量

shāngliangthương lượngB2
3931

傷腦筋

shāngnăojīnhao tổn tâm tríB2
3932

上升

shàngshēnglên cao, tăng lênB2
3933

上市

shàngshìđưa ra thị trườngB2
3934

上述

shàngshùkể trên, nói trênB2
3935

上台/臺

shàngtáilên sân khấuB2
3936

上頭

shàngtoubúi tócB2
3937

上下

shàngxiàtrên dướiB2
3938

上游

shàngyóuthượng nguồnB2
3939

善於

shànyúcó sở trường về...B2
3940

扇子

shànzicái quạtB2
3941

shāosơ quaB2
3942

少年

shàoniánthiếu niênB2
3943

少女

shàonǚthiếu nữB2
3944

少數

shăoshùthiểu sốB2
3945

稍微

shāowéihơi, một chútB2
3946

沙灘

shātānbãi cátB2
3947

沙子

shāzihạt cátB2
3948

shèbắn, sútB2
3949

捨不得

shěbùdekhông nỡB2
3950

捨得

shědecam lòngB2
3951

社會

shèhuìxã hộiB2
3952

社交

shèjiāogiao tiếp xã hộiB2
3953

設立

shèlìthành lậpB2
3954

shénthần linhB2
3955

shēnduỗi, dangB2
3956

身材

shēncáivóc ngườiB2
3957

審查

shěncháthẩm traB2
3958

身分

shēnfèntư cách, thân phậnB2
3959

身分證

shēnfènzhèngchứng minh nhân dânB2
3960

shèngB2
3961

shěngtự kiểm điểm bản thânB2
3962

shēnglên cao, thăngB2
3963

shēngsinh đẻB2
3964

shēngâm thanhB2
3965

繩(子)

shéng(zi)dây thừngB2
3966

生存

shēngcúnsinh tồnB2
3967

省得

shěngdetránh khỏiB2
3968

升高

shēnggāonâng caoB2
3969

升級

shēngjíthăng chứcB2
3970

勝利

shènglìthắng lợiB2
3971

生肖

shēngxiàocầm tinhB2
3972

升學

shēngxuéhọc lênB2
3973

生長

shēngzhăngsinh trưởng, lớn lênB2
3974

神話

shénhuàthần thoạiB2
3975

神經

shénjīngthần kinhB2
3976

深刻

shēnkèsâu sắcB2
3977

神秘

shénmìthần bíB2
3978

神奇

shénqíthần kỳB2
3979

神氣

shénqìthần sắcB2
3980

深淺

shēnqiănmức độB2
3981

申請

shēnqĭngxinB2
3982

神聖

shénshèngthần thánh, thiêng liêngB2
3983

伸手

shēnshŏuchìa tayB2
3984

神仙

shénxiānthần tiênB2
3985

深夜

shēnyèđêm khuyaB2
3986

慎重

shènzhòngthận trọngB2
3987

舌頭

shétoulưỡiB2
3988

社團

shètuánđoàn thểB2
3989

攝影

shèyĭngchụp ảnhB2
3990

設置

shèzhìthiết lậpB2
3991

shìđời, thế hệB2
3992

shìnhìn, đối xửB2
3993

使

shĭsai khiếnB2
3994

shīB2
3995

shīthơ caB2
3996

失敗

shībàithất bạiB2
3997

時常

shíchángthường thườngB2
3998

適當

shìdàngthỏa đángB2
3999

失掉

shīdiàolỡ mấtB2
4000

是非

shìfēiphải trải, đúng saiB2
4001

是否

shìfŏuphải chăngB2
4002

師父

shīfusư phụB2
4003

師傅

shīfùthầy dạy, sư phụB2
4004

施工

shīgōngthi côngB2
4005

適合

shìhéphù hợpB2
4006

時機

shíjīthời cơB2
4007

世紀

shìjìthế kỷB2
4008

事件

shìjiànsự kiệnB2
4009

市立

shìlìthành phốB2
4010

勢力

shìlìthế lựcB2
4011

失眠

shīmiánmất ngủB2
4012

市民

shìmíndân thành phốB2
4013

師母

shīmŭsư mẫu (vợ của thầy)B2
4014

食品

shípĭnthực phẩmB2
4015

時期

shíqíthời kỳB2
4016

市區

shìqūkhu vực thành thịB2
4017

詩人

shīrénnhà thơB2
4018

時時

shíshíluôn luônB2
4019

實施

shíshīthực thiB2
4020

事實上

shìshíshàngtrên thực tếB2
4021

失望

shīwàngthất vọngB2
4022

示威

shìwēithị uy, uy lựcB2
4023

事物

shìwùsự vậtB2
4024

實現

shíxiànthực hiệnB2
4025

事先

shìxiāntrước khi xảy raB2
4026

實驗

shíyànthí nghiệmB2
4027

實驗

shíyànthực nghiệmB2
4028

試驗

shìyànthử nghiệmB2
4029

式樣

shìyàngkiểu dángB2
4030

視野

shìyětầm nhìnB2
4031

失業

shīyèthất nghiệpB2
4032

實用

shíyòngthực dụngB2
4033

適用

shìyòngthích hợp dùngB2
4034

實在

shízàichắc chắnB2
4035

始終

shĭzhōngtừ đầu đến cuốiB2
4036

shòuchịu đựngB2
4037

shòunhận, đượcB2
4038

shòuthi hành, thực hiệnB2
4039

shŏuđầu, đứng đầuB2
4040

受不了

shòubuliăochịu không nổiB2
4041

受到

shòudàonhận đượcB2
4042

手電筒

shŏudiàntŏngđèn pinB2
4043

首都

shŏudūthủ đôB2
4044

手段

shŏuduànthủ đoạnB2
4045

手工

shŏugōngthủ côngB2
4046

收據

shōujùbiên lai, biên nhậnB2
4047

收看

shōukànthưởng thứcB2
4048

壽命

shòumìngtuổi thọB2
4049

收入

shōurùthu nhậpB2
4050

收拾

shōushíchỉnh đốnB2
4051

手術

shŏushùphẫu thuậtB2
4052

首先

shŏuxiānđầu tiênB2
4053

shùbuộc, cộtB2
4054

shùnhiều lầnB2
4055

shŭloài, loạiB2
4056

shuăgiở tròB2
4057

shuāquẹt (thẻ)B2
4058

刷(子)

shuā(zi)bàn chảiB2
4059

shuăivung, vẩyB2
4060

shuāingã, téB2
4061

率領

shuàilĭngdẫn đầuB2
4062

衰退

shuāituìsuy yếuB2
4063

刷卡

shuākăquẹt thẻB2
4064

shuāngđôi, képB2
4065

雙胞胎

shuāngbāotāithai song sinhB2
4066

雙方

shuāngfānghai bên, đôi bênB2
4067

輸出

shūchūxuất cảng, xuất khẩuB2
4068

書房

shūfángphòng sáchB2
4069

疏忽

shūhūlơ là, qua quýtB2
4070

shuìthuếB2
4071

水分

shuĭfènhàm lượng nướcB2
4072

說服

shuìfúthuyết phụcB2
4073

水災

shuĭzāilũ lụtB2
4074

書籍

shūjísách vởB2
4075

熟練

shúliànthuần thụcB2
4076

數量

shùliàngsố lượngB2
4077

樹林

shùlínrừng câyB2
4078

數目

shùmùcon sốB2
4079

shùnthuận, xuôiB2
4080

shùnlần lượtB2
4081

順手

shùnshŏuthuận tay, tiện tayB2
4082

順序

shùnxùtrật tự, thứ tựB2
4083

說不定

shuōbudìngkhông nói chắcB2
4084

碩士

shuòshìthạc sĩB2
4085

暑期

shŭqíkỳ nghỉ hèB2
4086

熟人

shúrénngười quenB2
4087

輸入

shūrùnhập cảng, nhập khẩuB2
4088

屬於

shŭyúthuộc vềB2
4089

chếtB2
4090

tơ tằm, sợiB2
4091

xé, kéoB2
4092

四處

sìchùkhắp nơiB2
4093

四處

sìchùxung quanhB2
4094

四方

sìfāngkhắp nơiB2
4095

四季

sìjìbốn mùaB2
4096

私立

sīlìtư nhânB2
4097

私人

sīréntư nhân, cá nhânB2
4098

思索

sīsuŏsuy nghĩ tìm tòiB2
4099

死亡

sĭwángtử vongB2
4100

飼養

sìyăngchăn nuôiB2
4101

四周/週

sìzhōuchu vi, xung quanhB2
4102

sōngcây thôngB2
4103

送行

sòngxíngtiễn đưaB2
4104

phong tụcB2
4105

suàntính toánB2
4106

算起來

suànqilailàm tròn, tính toánB2
4107

算是

suànshìrốt cuộc, xem như làB2
4108

算帳

suànzhàngtính sổ, đòi công bằngB2
4109

俗話

súhuàtục ngữB2
4110

俗話說

súhuàshuōtục ngữ có câu...B2
4111

suítheo, đi theoB2
4112

suìvỡ, bểB2
4113

隨手

suíshŏuthuận tay, tiện tayB2
4114

歲數

suìshusố tuổiB2
4115

隨意

suíyìtùy ýB2
4116

隨著

suízhecùng vớiB2
4117

孫女

sūnnǚcháu gáiB2
4118

損失

sŭnshītổn thấtB2
4119

損失

sŭnshīthiệt hạiB2
4120

孫子

sūnzicháu traiB2
4121

suŏcái khóaB2
4122

suŏkhóa lạiB2
4123

suōco, rút lạiB2
4124

縮短

suōduănrút ngắnB2
4125

縮水

suōshuĭngâm nướcB2
4126

giẫm, đạpB2
4127

đổ sụpB2
4128

太空

tàikōngvũ trụB2
4129

抬頭

táitóungẩng đầuB2
4130

tánđánh, gảy (đàn)B2
4131

tànthăm dòB2
4132

tànglần, chuyếnB2
4133

tàngphỏng, bỏngB2
4134

tànglà, ủiB2
4135

談判

tánpànđàm phánB2
4136

探親

tànqīnthăm người thânB2
4137

探討

tàntăonghiên cứu thảo luậnB2
4138

毯子

tănzitấm thảmB2
4139

攤子

tānzisạp, quầy (hàng)B2
4140

táotrốn chạyB2
4141

tàobộB2
4142

tàotrùm ngoài, bọc ngoàiB2
4143

tăothỉnh cầu, xinB2
4144

tāomóc, đàoB2
4145

逃避

táobìtrốn tránhB2
4146

陶瓷

táocígốm sứB2
4147

淘氣

táoqìtinh nghịchB2
4148

桃子

táoziquả đàoB2
4149

逃走

táozŏuchạy trốnB2
4150

特別

tèbiéđặc biệtB2
4151

特點

tèdiănđặc điểmB2
4152

đề cập, nói đếnB2
4153

đề mụcB2
4154

天才

tiāncáithiên tàiB2
4155

天空

tiānkōngbầu trờiB2
4156

天然

tiānránthiên nhiênB2
4157

天文

tiānwénthiên vănB2
4158

田野

tiányěđồng ruộngB2
4159

天真

tiānzhēnngây thơB2
4160

天主教

tiānzhŭjiàođạo Thiên ChúaB2
4161

tiáocành, nhánhB2
4162

調

tiáođiều động, phân phốiB2
4163

tiāokhều, khêuB2
4164

跳高

tiàogāonhảy caoB2
4165

挑選

tiāoxuănchọn lựaB2
4166

跳遠

tiàoyuănnhảy xaB2
4167

條約

tiáoyuēđiều ướcB2
4168

調整

tiáozhěngđiều chỉnhB2
4169

貼心

tiēxīnthân mậtB2
4170

tĭngthẳng, ngay thẳngB2
4171

tĭngưỡn, ngửa raB2
4172

停止

tíngzhĭđình chỉB2
4173

提起

tíqĭnhắc nhởB2
4174

提前

tíqiántrước thời hạnB2
4175

體溫

tĭwēnnhiệt độ cơ thểB2
4176

提醒

tíxĭngnhắc nhởB2
4177

體驗

tǐyàntrải nghiệmB2
4178

提早

tízăosớm hơn, trước thời hạnB2
4179

tónggiống nhauB2
4180

tóngcùng nhauB2
4181

tóngđồng (kim loại)B2
4182

tǒngthùngB2
4183

tōnghồi, trậnB2
4184

tōngthôngB2
4185

同胞

tóngbāoanh chị em ruộtB2
4186

通常

tōngchángthông thườngB2
4187

通過

tōngguòthông quaB2
4188

統計

tǒngjìthống kêB2
4189

痛快

tòngkuaivui vẻB2
4190

通信

tōngxìnthư từ qua lạiB2
4191

通訊

tōngxùnthông tinB2
4192

統一

tǒngyīthống nhấtB2
4193

同志

tóngzhìđồng chíB2
4194

統治

tǒngzhìthống trịB2
4195

tóuđầuB2
4196

tòuthẩm thấu, thấm quaB2
4197

偷/偷偷

tōu/tōutōuvụng trộm, lén lútB2
4198

透過

tòuguòquaB2
4199

頭腦

tóunăođầu óc, tư duyB2
4200

投票

tóupiàobỏ phiếuB2
4201

投入

tóurùđi vàoB2
4202

投降

tóuxiángđầu hàngB2
4203

投資

tóuzīđầu tưB2
4204

nhổ, nhảB2
4205

禿

trọc, trụiB2
4206

tuánhình trònB2
4207

團結

tuánjiéđoàn kếtB2
4208

突出

túchūxông ra, nhô raB2
4209

退

tuìlui, lùiB2
4210

退出

tuìchūrút khỏiB2
4211

推動

tuīdòngthúc đẩyB2
4212

推翻

tuīfānlật đổB2
4213

推廣

tuīguăngmở rộngB2
4214

退回

tuìhuítrả lạiB2
4215

途徑

tújìngcon đường, đường lốiB2
4216

tūnnuốt, ngốnB2
4217

tuōkéo, dắtB2
4218

妥當

tuǒdangthỏa đángB2
4219

托兒所

tuōérsuŏnhà trẻB2
4220

脫離

tuōlíthoát lyB2
4221

妥善

tuŏshànổn thỏaB2
4222

妥協

tuŏxiéthỏa hiệpB2
4223

拖鞋

tuōxiédép lêB2
4224

突破

túpòsự đột pháB2
4225

突破

túpòđột pháB2
4226

圖書

túshūcon dấu, con mộcB2
4227

圖章

túzhāngdấu ấn, dấu mộcB2
4228

oa oa, oe oe (từ tượng thanh)B2
4229

đào, khoétB2
4230

wāinghiêng, lệchB2
4231

外部

wàibùphần ngoài, vẻ ngoàiB2
4232

外出

wàichūđi chơiB2
4233

外地

wàidìnơi khác, vùng khácB2
4234

外觀

wàiguānbề ngoàiB2
4235

外行

wàihángkhông chuyên môn, ngoài nghềB2
4236

外匯

wàihuìngoại hốiB2
4237

外交

wàijiāongoại giaoB2
4238

外界

wàijièbên ngoàiB2
4239

外科

wàikēngoại khoaB2
4240

外頭

wàitoubề ngoàiB2
4241

wāncong, ngoằn ngoèoB2
4242

晚輩

wănbèithế hệ sau, hậu bốiB2
4243

完畢

wánbìhoàn tấtB2
4244

wàngtrông, nhìn (xa)B2
4245

wănghướng vềB2
4246

完善

wánshànhoàn thiệnB2
4247

玩笑

wánxiàovui đùaB2
4248

彎腰

wānyāocúi gập ngườiB2
4249

完整

wánzhěngtoàn vẹnB2
4250

wéivây, bao vâyB2
4251

wèivị, chưa, khôngB2
4252

味/味兒

wèi/wèirvịB2
4253

尾巴

wěibacái đuôiB2
4254

違反

wéifăntrái vớiB2
4255

為何

wèihévì saoB2
4256

維護

wéihùgiữ gìn, bảo vệB2
4257

未婚

wèihūnchưa cướiB2
4258

危機

wéijīnguy cơB2
4259

味精

wèijīngbột ngọtB2
4260

為難

wéinánkhó xửB2
4261

委屈

wěiqūtủi thânB2
4262

衛生

wèishēngvệ sinhB2
4263

衛生紙

wèishēngzhĭgiấy vệ sinhB2
4264

維他命

wéitāmìngvitaminB2
4265

委託

wěituōủy thácB2
4266

慰問

wèiwènthăm hỏiB2
4267

威脅

wēixiésự uy hiếpB2
4268

威脅

wēixiéuy hiếpB2
4269

衛星

wèixīngvệ tinh nhân tạoB2
4270

唯一

wéiyīduy nhấtB2
4271

位於

wèiyúnằm ởB2
4272

委員

wěiyuánủy viênB2
4273

wěnmõm (động vật)B2
4274

wěnhônB2
4275

wěnổn định, vữngB2
4276

文法

wénfăngữ pháp, văn phạmB2
4277

溫和

wēnhéôn hòaB2
4278

文具

wénjùvăn phòng phẩmB2
4279

文憑

wénpíngvăn bằngB2
4280

文物

wénwùdi vật văn hóaB2
4281

文藝

wényìvăn nghệB2
4282

蚊子

wénzicon muỗiB2
4283

nắm, bắt, cầmB2
4284

臥房

wòfángphòng ngủB2
4285

chớ, đừng, không nênB2
4286

lầm, saiB2
4287

lỡ tayB2
4288

sương mùB2
4289

vũ, khiêu vũB2
4290

舞蹈

wŭdàođiệu múa, vũ đạoB2
4291

誤點

wùdiăntrễ giờB2
4292

誤會

wùhuìhiểu lầmB2
4293

無可奈何

wúkěnàihékhông biết làm thế nàoB2
4294

物理

wùlĭvật lýB2
4295

無論

wúlùnbất kể, bất luậnB2
4296

武器

wŭqìvũ khíB2
4297

無情

wúqíngvô tìnhB2
4298

汙/污染

wūrănô nhiễmB2
4299

無數

wúshùvô sốB2
4300

武術

wŭshùvõ thuậtB2
4301

舞台/臺

wŭtáisân khấuB2
4302

舞廳

wŭtīngphòng nhảyB2
4303

無限

wúxiànvô hạnB2
4304

無意

wúyìvô ýB2
4305

物質

wùzhívật chấtB2
4306

hút, hítB2
4307

xiāmù lòaB2
4308

蝦(子)

xiā(zi)con cócB2
4309

下巴

xiàbacằm, hàmB2
4310

夏季

xiàjìmùa hèB2
4311

下降

xiàjiànghạ thấpB2
4312

下來

xiàláixuốngB2
4313

蝦米

xiāmitôm nhỏ, tépB2
4314

xiánnhàn, rỗiB2
4315

xiánnghi ngờB2
4316

xiànhiện nayB2
4317

xiānít, hiếmB2
4318

現場

xiànchănghiện trườngB2
4319

現成

xiànchéngsẵn cóB2
4320

顯得

xiăndelộ raB2
4321

xiàngcon voiB2
4322

xiāngB2
4323

xiāngrương, hòmB2
4324

巷(子)

xiàng(zi)ngõ, hẻmB2
4325

想不到

xiăngbudàokhông ngờ tớiB2
4326

香腸

xiāngchánglạp xưởngB2
4327

相處

xiāngchŭsống chung với nhauB2
4328

鄉村

xiāngcūnnông thônB2
4329

相當

xiāngdāngtương đươngB2
4330

相互

xiānghùlẫn nhauB2
4331

向來

xiàngláitừ trước đến nayB2
4332

項目

xiàngmùhạng mụcB2
4333

想念

xiăngniàntưởng niệm, nhớ nhungB2
4334

相片/相片兒

xiàngpiàn/xiàngpiảnh chụp (người)B2
4335

相親

xiàngqīngặp mặt, xem mắtB2
4336

相親相愛

xiāngqīnxiāngàitương thân tương áiB2
4337

享受

xiăngshòuhưởng thụ, tận hưởngB2
4338

相似

xiāngsìtương tựB2
4339

響應

xiăngyìnghưởng ứngB2
4340

享有

xiăngyŏuđược hưởng (quyền lợi…)B2
4341

鮮花

xiānhuāhoa tươiB2
4342

現金

xiànjīntiền mặtB2
4343

先進

xiānjìntiên tiếnB2
4344

羨慕

xiànmùhâm mộB2
4345

鮮奶

xiānnăisữa tươiB2
4346

顯然

xiănránhiển nhiênB2
4347

顯示

xiănshìbiểu thị, tỏ raB2
4348

鮮血

xiānxiěmáu tươiB2
4349

限制

xiànzhìhạn chếB2
4350

顯著

xiănzhùhiển thịB2
4351

xiāobiến mấtB2
4352

小便

xiăobiàntiểu tiệnB2
4353

校車

xiàochēxe buýt đưa đón của trườngB2
4354

消除

xiāochútrừ khửB2
4355

曉得

xiăodebiết, hiểuB2
4356

小費

xiăofèitiền boa, tiền tipB2
4357

消費

xiāofèichi phíB2
4358

消費

xiāofèitiêu dùngB2
4359

消化

xiāohuàtiêu hóaB2
4360

消極

xiāojítiêu cựcB2
4361

效率

xiàolǜhiệu suấtB2
4362

銷路

xiāolùnguồn tiêu thụB2
4363

小麥

xiăomàilúa mìB2
4364

消滅

xiāomiètiêu diệtB2
4365

小氣

xiăoqìkeo kiệtB2
4366

笑容

xiàoróngnụ cườiB2
4367

消失

xiāoshītan biếnB2
4368

銷售

xiāoshòutiêu thụB2
4369

小腿

xiăotuǐcẳng chânB2
4370

消/宵夜

xiāoyèđồ ăn khuyaB2
4371

校友

xiàoyŏubạn cùng trườngB2
4372

小子

xiăozingười trẻ tuổiB2
4373

下棋

xiàqíchơi cờ, đánh cờB2
4374

下去

xiàquxuống phía dướiB2
4375

下午茶

xiàwŭchátrà chiềuB2
4376

下游

xiàyóuhạ lưuB2
4377

細胞

xìbāotế bàoB2
4378

xiénghiêngB2
4379

xiēnghỉ ngơiB2
4380

血管

xiěguănmạch máuB2
4381

血型

xiěxíngnhóm máuB2
4382

血液

xiěyèthành phần chínhB2
4383

媳婦

xífùcon dâuB2
4384

細節

xìjiétình tiết, chi tiếtB2
4385

喜酒

xĭjiŭrượu cướiB2
4386

喜劇

xǐjùhài kịchB2
4387

細菌

xìjùnvi trùngB2
4388

系列

xìlièhàng loạtB2
4389

行程

xíngchénglộ trìnhB2
4390

形成

xíngchénghình thànhB2
4391

行動

xíngdònghành vi, cử độngB2
4392

星光

xīngguāngánh saoB2
4393

行人

xíngrénngười đi đườngB2
4394

形式

xíngshìhình thứcB2
4395

形象

xíngxiànghình tượngB2
4396

性質

xìngzhítính chấtB2
4397

形狀

xíngzhuànghình dạngB2
4398

信號

xìnhàotin hiệuB2
4399

新郎

xīnlángchú rểB2
4400

心靈

xīnlíngthông minh, sáng dạB2
4401

心目中

xīnmùzhōngtrong tâm tríB2
4402

新娘

xīnniángcô dâuB2
4403

信任

xìnrèntín nhiệmB2
4404

心聲

xīnshēngtiếng lòngB2
4405

新式

xīnshìkiểu mớiB2
4406

薪水

xīnshuĭtiền lươngB2
4407

心跳

xīntiàonhịp tim đậpB2
4408

新興

xīnxīngmới mẻB2
4409

信仰

xìnyăngtín ngưỡngB2
4410

信仰

xìnyăngtin tưởng và ngưỡng mộB2
4411

信用

xìnyòngchữ tín, tín dụngB2
4412

心臟

xīnzàngtrái timB2
4413

雄偉

xióngwěihùng vĩ, to lớnB2
4414

吸取

xīqŭrút ra, hấp thụB2
4415

吸食

xīshíhút, húpB2
4416

休假

xiūjiànghỉ phépB2
4417

休閒

xiūxiánnhàn rỗiB2
4418

修正

xiūzhèngđính chínhB2
4419

細小

xìxiăonhỏ béB2
4420

吸菸

xīyānhút thuốcB2
4421

西裝

xīzhuāngâu phụcB2
4422

tán dương, ca ngợiB2
4423

nhu cầu, cầnB2
4424

xuántreo, công bốB2
4425

宣布/佈

xuānbùtuyên bốB2
4426

宣傳

xuānchuántuyên truyềnB2
4427

宣傳

xuānchuántuyên truyềnB2
4428

選手

xuănshŏutuyển thủB2
4429

靴(子)

xuē(zi)chiếc ủngB2
4430

雪花

xuěhuāhoa tuyếtB2
4431

學會

xuéhuìhọc cáchB2
4432

削減

xuèjiăncắt giảmB2
4433

學歷

xuélìhọc vấnB2
4434

學術

xuéshùhọc thuậtB2
4435

學位

xuéwèihọc vịB2
4436

學業

xuéyèbài tậpB2
4437

學者

xuézhěhọc giảB2
4438

xúntìm kiếmB2
4439

循環

xúnhuántuần hoànB2
4440

迅速

xùnsùcấp tốcB2
4441

許願

xŭyuàncầu nguyệnB2
4442

須知

xūzhīđiều cần biếtB2
4443

ép, đèB2
4444

牙膏

yágāokem đánh răngB2
4445

壓力

yālìáp lựcB2
4446

沿

yánxuôi theoB2
4447

yánchặt chẽ, nghiêmB2
4448

煙/菸

yānkhóiB2
4449

鹽巴

yánbāmuối ănB2
4450

延長

yánchángkéo dàiB2
4451

演唱

yănchàngbiểu diễnB2
4452

yăngngứaB2
4453

掩蓋

yăngàiche đậyB2
4454

嚴格

yángénghiêm khắcB2
4455

樣品

yàngpĭnhàng mẫuB2
4456

氧氣

yăngqìkhí ô-xyB2
4457

宴會

yànhuìtiệcB2
4458

嚴肅

yánsùnghiêm túcB2
4459

厭惡

yànwùchán ghétB2
4460

演奏

yănzòubiểu diễn (nhạc cụ)B2
4461

yáođong đưa, rungB2
4462

yāonhé, nhaB2
4463

yāolưng, eoB2
4464

搖擺

yáobăilúc lắc, lắc lưB2
4465

要不

yàobùnếu không thì...B2
4466

藥方

yàofāngphương thuốcB2
4467

要好

yàohăothân nhau, có quan hệ tốtB2
4468

要命

yàomìngchết người, nguy hiểmB2
4469

藥水

yàoshuĭthuốc nướcB2
4470

搖頭

yáotóulắc đầuB2
4471

藥物

yàowùthuốcB2
4472

壓迫

yāpòáp bứcB2
4473

ngoài đồng,vườnB2
4474

夜景

yèjǐngcảnh đêmB2
4475

野獸

yěshòudã thú, muông thúB2
4476

夜晚

yèwănban đêmB2
4477

業務

yèwùnghiệp vụB2
4478

野心

yěxīndã tâmB2
4479

業餘

yèyúrảnh rỗiB2
4480

葉子

yèzilá câyB2
4481

di chuyểnB2
4482

dễ dàngB2
4483

một trăm triệuB2
4484

ấtB2
4485

dùng, lấy, theoB2
4486

y khoaB2
4487

一般而言

yībānéryánnói chungB2
4488

以便

yĭbiànđể, nhằmB2
4489

一帶

yīdàivùng, khu vựcB2
4490

一旦

yīdànmột ngày, một khiB2
4491

一大早

yīdàzăosáng sớmB2
4492

移動

yídòngdi độngB2
4493

議會

yìhuìnghị viện, quốc hộiB2
4494

已婚

yĭhūnđã có gia đình, đã kết hônB2
4495

以及

yĭjívà, cùngB2
4496

依據

yījùcăn cứ theoB2
4497

一口氣

yīkŏuqìmột hơi thởB2
4498

一面

yīmiànmột mặtB2
4499

移民

yímíndi dânB2
4500

yínbạcB2
4501

yìncon dấuB2
4502

yĭnuốngB2
4503

因而

yīnércho nên, bởi thếB2
4504

引發

yĭnfāgợi raB2
4505

yìngcứng rắnB2
4506

影本

yĭngběnbản saoB2
4507

應當

yīngdāngnên, cần phảiB2
4508

贏得

yíngdégiành đượcB2
4509

嬰兒

yīngértrẻ sơ sinhB2
4510

應付

yìngfùứng phóB2
4511

迎接

yíngjiēnghênh đónB2
4512

英雄

yīngxiónganh hùngB2
4513

營養

yíngyăngdinh dưỡngB2
4514

應邀

yìngyāonhận lời mờiB2
4515

營業

yíngyèkinh doanhB2
4516

影印

yĭngyìnin chụp, photocopyB2
4517

應用

yìngyòngứng dụngB2
4518

影子

yĭngzibóng dángB2
4519

飲食

yĭnshíđồ ăn thức uốngB2
4520

印刷

yìnshuāin ấnB2
4521

因素

yīnsùnhân tốB2
4522

印象

yìnxiàngấn tượngB2
4523

印章

yìnzhāngcon dấuB2
4524

一旁

yīpángbên cạnhB2
4525

儀器

yíqìmáy mócB2
4526

一齊

yīqíđồng thờiB2
4527

依然

yīránnhư cũB2
4528

衣裳

yīshangquần áoB2
4529

儀式

yíshìnghi thứcB2
4530

意識

yìshìý thứcB2
4531

醫師

yīshīy sĩ, thầy thuốcB2
4532

一天到晚

yītiāndàowănsuốt ngày, từ sáng đến tốiB2
4533

意外

yìwàibất ngờ, không ngờB2
4534

以往

yĭwăngngày xưaB2
4535

疑問

yíwènnghi vấn, nghi ngờB2
4536

義務

yìwùnghĩa vụB2
4537

醫學

yīxuéy họcB2
4538

一一

yīyītừng cái mộtB2
4539

意願

yìyuànnguyện vọngB2
4540

一再

yīzàinhiều lần, năm lần bảy lượtB2
4541

意志

yìzhìý chíB2
4542

一致

yīzhìnhất tríB2
4543

擁抱

yŏngbàoômB2
4544

用不著

yòngbùzháokhông cầnB2
4545

用處

yòngchutác dụngB2
4546

用得著

yòngdezháocó thể sử dụngB2
4547

擁護

yŏnghùủng hộ, tán thànhB2
4548

擁擠

yŏngjĭchen chúcB2
4549

用具

yòngjùdụng cụB2
4550

用力

yònglìcố sức, gắng sứcB2
4551

勇氣

yŏngqìdũng khíB2
4552

用心

yòngxīnchăm chỉ, để tâmB2
4553

yóunguyên do, doB2
4554

yóudầu, mỡB2
4555

yóubơi lộiB2
4556

郵差

yóuchāingười đưa thưB2
4557

有關

yŏuguāncó liên quanB2
4558

有關

yŏuguānđề cập đếnB2
4559

友好

yŏuhăohữu nghịB2
4560

優惠

yōuhuìưu đãiB2
4561

郵件

yóujiànbưu kiệnB2
4562

有力

yŏulìmạnh mẽB2
4563

有利

yŏulìcó lợi, có íchB2
4564

優良

yōuliángtốt đẹpB2
4565

優美

yōuměitươi đẹpB2
4566

油膩

yóunìchứa nhiều dầu mỡ, ngấyB2
4567

遊戲

yóuxìtrò chơiB2
4568

遊戲

yóuxìchơi trò chơiB2
4569

有些

yŏuxiēcó một sốB2
4570

有些

yŏuxiēcó phầnB2
4571

遊行

yóuxíngdu hànhB2
4572

猶豫

yóuyùdo dựB2
4573

憂鬱

yōuyùbuồn thươngB2
4574

優越

yōuyuèưu việtB2
4575

gặp mặtB2
4576

yuànmong ướcB2
4577

遠大

yuăndàrộng lớnB2
4578

元旦

yuándànnguyên đánB2
4579

緣故

yuángùduyên cớ, nguyên doB2
4580

原來

yuánláilúc đầuB2
4581

原理

yuánlĭnguyên lýB2
4582

原料

yuánliàonguyên liệuB2
4583

圓滿

yuánmăntoàn vẹnB2
4584

原始

yuánshĭđầu tiên, nguyên thủyB2
4585

冤枉

yuānwăngbị oan, làm oanB2
4586

冤枉

yuānwăngxử oanB2
4587

原先

yuánxiāntrước kia,ban đầuB2
4588

圓形

yuánxíngtrònB2
4589

原則

yuánzénguyên tắcB2
4590

原則上

yuánzéshàngvề nguyên tắcB2
4591

原子筆

yuánzĭbĭbút biB2
4592

預報

yùbàodự báoB2
4593

語調

yŭdiàongữ điệuB2
4594

預定

yùdìngdự địnhB2
4595

預訂

yùdìngđặt trướcB2
4596

月分

yuèfènthángB2
4597

月光

yuèguāngánh trăngB2
4598

月球

yuèqiúmặt trăngB2
4599

預計

yùjìdự tínhB2
4600

遇見

yùjiàngặp phảiB2
4601

娛樂

yúlètiêu khiển, giải tríB2
4602

yūnchoáng vángB2
4603

運輸

yùnshūvận tải, vận chuyểnB2
4604

運送

yùnsòngchuyên chởB2
4605

允許

yŭnxŭcho phépB2
4606

運用

yùnyòngvận dụngB2
4607

運轉

yùnzhuănquay quanh, xoay quanhB2
4608

與其

yŭqíso với, thay vìB2
4609

語氣

yŭqìngữ khí, giọng điệuB2
4610

預算

yùsuàndự toánB2
4611

預先

yùxiāntrước, sẵnB2
4612

語音

yŭyīnngữ âmB2
4613

đánh, đậpB2
4614

tạp, lặt vặt, linh tinhB2
4615

zàichởB2
4616

再度

zàidùlại lần nữaB2
4617

災害

zāihàitai họa, thiên taiB2
4618

在乎

zàihūlưu ý, để ýB2
4619

災難

zāinàntai nạnB2
4620

再說

zàishuōvả lại, hơn nữaB2
4621

贊成

zànchéngtán thànhB2
4622

葬禮

zànglĭlễ tangB2
4623

讚美

zànměica ngợi, ca tụngB2
4624

咱們

zánmenchúng taB2
4625

贊同

zàntóngđồng ýB2
4626

zàolàm ra, tạo raB2
4627

zāomục nát, hỏng việcB2
4628

早晨

zăochénsáng sớmB2
4629

遭到

zāodàođau khổB2
4630

早點

zăodiănđiểm tâm sángB2
4631

早點

zăodiănđiểm tâm sángB2
4632

糟糕

zāogāohỏng bét, kinh khủngB2
4633

造句

zàojùđặt câuB2
4634

遭受

zāoshòugặp, bị, chịuB2
4635

早晚

zǎowǎnsớm tối, sớm muộn thì...B2
4636

早已

zăoyĭsớm đã, từ lâu đãB2
4637

遭遇

zāoyùcảnh ngộB2
4638

phép tắcB2
4639

điều, mụcB2
4640

zěnsao, thế nàoB2
4641

贈品

zèngpĭnquà tặngB2
4642

贈送

zèngsòngbiếu, tặngB2
4643

增長

zēngzhăngtăng trưởngB2
4644

zhăihẹp, chậtB2
4645

占/佔

zhànxem bóiB2
4646

占/佔

zhànchiếm (%)B2
4647

戰場

zhànchăngchiến trườngB2
4648

展出

zhănchūhiển thịB2
4649

zhǎnglớn, nhiều tuổiB2
4650

zhăngtăng lên caoB2
4651

zhāngmở ra, giương raB2
4652

zhāngchương, mụcB2
4653

長輩

zhǍngbèiđàn anh, trưởng bốiB2
4654

帳單

zhàngdānhóa đoanB2
4655

丈夫

zhàngfūchồngB2
4656

漲價

zhăngjiàtăng giáB2
4657

掌聲

zhăngshēngtiếng vỗ tayB2
4658

展開

zhănkāitriển khaiB2
4659

展覽

zhănlănbuổi triển lãmB2
4660

展覽

zhănlăntriển lãmB2
4661

展示

zhănshìbày ra, phơi raB2
4662

占/佔有

zhànyŏuchiếm giữB2
4663

站住

zhànzhùdừng lại, đứng lạiB2
4664

zhàochiếu, soi, rọiB2
4665

照常

zhàochángnhư thường lệB2
4666

招呼

zhāohuchào hỏiB2
4667

召開

zhàokāimời dự họpB2
4668

招手

zhāoshŏuvẫy tayB2
4669

zhébẻ gãyB2
4670

zhěngười, kẻB2
4671

折合

zhéhétương đươngB2
4672

折扣

zhékòuchiếu khấu, giảm giáB2
4673

折磨

zhémódằn vặt, dày vòB2
4674

zhèntrậnB2
4675

zhēncây kimB2
4676

震動

zhèndòngrung độngB2
4677

針對

zhēnduìnhằm vào, chĩa vàoB2
4678

zhèngtháng 1B2
4679

zhěngtrọn, cả, chẵnB2
4680

zhěngchỉnh đốnB2
4681

zhēngtranh giànhB2
4682

zhēngmở to (mắt)B2
4683

政策

zhèngcèchính sáchB2
4684

政黨

zhèngdăngchính đảngB2
4685

正方形

zhèngfāngxínghình vuôngB2
4686

政府

zhèngfŭchính phủB2
4687

正規

zhèngguīchính quyB2
4688

正好

zhènghăovừa vặn, đúng lúcB2
4689

正好

zhènghăođược dịpB2
4690

證件

zhèngjiàngiấy chứng nhậnB2
4691

整潔

zhěngjiéngăn nắp, gọn gàngB2
4692

正經

zhèngjingđoan trangB2
4693

證據

zhèngjùchứng cứB2
4694

爭論

zhēnglùntranh luậnB2
4695

正面

zhèngmiànmặt chínhB2
4696

證明

zhèngmíngchứng nhậnB2
4697

徵求

zhēngqiútrưng cầuB2
4698

爭取

zhēngqŭtranh thủB2
4699

證實

zhèngshíchứng thựcB2
4700

整數

zhěngshùsố nguyênB2
4701

正月

zhēngyuètháng giêngB2
4702

症狀

zhèngzhuàngbệnh trạngB2
4703

偵探

zhēntàntrinh thámB2
4704

枕頭

zhěntoucái gốiB2
4705

珍惜

zhēnxítrân quýB2
4706

真心

zhēnxīnthật lòng, thành thậtB2
4707

珍珠

zhēnzhūtrân châuB2
4708

陣子

zhènzitrận, hồi, cơnB2
4709

zhíthẳng đứngB2
4710

zhígiá trịB2
4711

zhíném, quangB2
4712

zhìsắp đặt, sửa sangB2
4713

zhìđến nỗiB2
4714

zhǐdừng lạiB2
4715

zhĭchỉ cóB2
4716

zhĭchỉ điểm, chỉ raB2
4717

zhīhướng, tớiB2
4718

zhīnày, đóB2
4719

zhīchống, đỡB2
4720

支持

zhīchíủng hộB2
4721

指出

zhĭchūchỉ raB2
4722

支出

zhīchūchi tiêuB2
4723

指導

zhĭdăochỉ đạo, hướng dẫnB2
4724

制定

zhìdìnglập ra, đặt ra quy địnhB2
4725

指定

zhĭdìngchỉ địnhB2
4726

之間

zhījiāngiữaB2
4727

直接

zhíjiētrực tiếpB2
4728

之類

zhīlèivân vânB2
4729

支票

zhīpiàochi phiếuB2
4730

志氣

zhìqìchí khíB2
4731

只是

zhĭshìchỉ là, chẳng qua là, nhưngB2
4732

指示

zhĭshìchỉ thịB2
4733

指示

zhĭshìchỉ thịB2
4734

職位

zhíwèichức vịB2
4735

直線

zhíxiànđường thẳng, trực tiếpB2
4736

執行

zhíxíngchấp hành, thực thiB2
4737

秩序

zhìxùtrật tựB2
4738

志願

zhìyuànchí hướng và nguyện vọngB2
4739

支援

zhīyuánchi việnB2
4740

製造

zhìzàochế tạoB2
4741

指責

zhǐzéchỉ tríchB2
4742

紙張

zhĭzhānggiấyB2
4743

制止

zhìzhĭngăn cấmB2
4744

製作

zhìzuòchế ra, làm raB2
4745

zhòngtrúngB2
4746

zhòngnặngB2
4747

zhŏngsưng, phùB2
4748

zhōngtrúng, bị, mắc phảiB2
4749

重大

zhòngdàtrọng đại, to lớnB2
4750

中毒

zhòngdútrúng độcB2
4751

中級

zhōngjítrung cấpB2
4752

種類

zhŏnglèichủng loạiB2
4753

重量

zhòngliàngtrong lượngB2
4754

中年

zhōngniántrung niênB2
4755

重傷

zhòngshāngtrọng thươngB2
4756

重傷

zhòngshāngbị thương nặngB2
4757

中途

zhōngtúnửa đường, giữa đườngB2
4758

重心

zhòngxīntrọng tâmB2
4759

中央

zhōngyāngtrung ươngB2
4760

中藥

zhōngyàothuốc Đông YB2
4761

種子

zhŏngzĭhạt giốngB2
4762

種族

zhŏngzúchủng tộcB2
4763

zhōuchâuB2
4764

周/週

zhōutuầnB2
4765

zhōucháoB2
4766

周到

zhōudàochu đáoB2
4767

竹(子)

zhú(zi)cây trúc, treB2
4768

zhuànchuyểnB2
4769

zhuànkiếm (tiền)B2
4770

zhuănchuyểnB2
4771

轉變

zhuănbiànchuyển biếnB2
4772

轉播

zhuănbòtiếp sóng (phát thanh)B2
4773

轉達

zhuăndátruyền đạtB2
4774

zhuàngcường trángB2
4775

zhuàngđụng, va chạmB2
4776

轉告

zhuăngàochuyển lờiB2
4777

狀況

zhuàngkuàngtình trạngB2
4778

裝飾

zhuāngshìtrang sứcB2
4779

轉機

zhuănjīcó thể xoay chuyểnB2
4780

專家

zhuānjiāchuyên giaB2
4781

專利

zhuānlìđộc quyềnB2
4782

專門

zhuānménchuyên biệtB2
4783

專人

zhuānrénchuyên giaB2
4784

轉身

zhuănshēnquay người lạiB2
4785

轉向

zhuănxiàngmất phương hướngB2
4786

專業

zhuānyèchuyên nghiệpB2
4787

主辦

zhŭbànngười chịu trách nhiệmB2
4788

註冊

zhùcèđăng kýB2
4789

主持

zhŭchíchủ trìB2
4790

主觀

zhŭguānchủ quanB2
4791

祝賀

zhùhèchúc mừngB2
4792

zhuītruy đuổiB2
4793

逐漸

zhújiàndần dầnB2
4794

主角

zhŭjiăo/juévai chính, nhân vật chínhB2
4795

zhŭncho phépB2
4796

zhŭnchuẩn, chuẩn mựcB2
4797

准考證/証

zhŭnkăozhèngthẻ dự thiB2
4798

準確

zhŭnquèchính xácB2
4799

zhuōcầm, nắm, bắtB2
4800

zhuōbàn, mâmB2
4801

注射

zhùshètiêm, chíchB2
4802

主席

zhŭxíchủ tịchB2
4803

住院

zhùyuànnằm việnB2
4804

住宅

zhùzháinơi ở, chỗ ởB2
4805

主張

zhŭzhāngchủ trươngB2
4806

主張

zhŭzhāngcho rằngB2
4807

住址

zhùzhĭchỗ ởB2
4808

màu tímB2
4809

資本

zīběntư bảnB2
4810

資格

zīgétư cáchB2
4811

資金

zījīntiền vốn, quỹB2
4812

自來水

zìláishuĭnước máyB2
4813

字幕

zìmùphụ đềB2
4814

字母

zìmŭchữ cáiB2
4815

子女

zĭnǚcon cáiB2
4816

自然

zìrántự nhiênB2
4817

自私

zìsīích kỷB2
4818

自我

zìwǒtự mình, bản thânB2
4819

自信

zìxìntự tinB2
4820

資訊

zīxùnthông tinB2
4821

自願

zìyuàntự nguyệnB2
4822

自主

zìzhŭtự chủB2
4823

zǒngtổngB2
4824

總共

zǒnggòngtổng cộngB2
4825

綜合

zònghétổng hợpB2
4826

綜合

zònghétổng hợpB2
4827

總理

zǒnglĭthủ tướngB2
4828

走道

zǒudàovỉa hè, hành langB2
4829

走私

zǒusībuôn lậuB2
4830

chân, giòB2
4831

tổ chứcB2
4832

阻礙

zŭàingăn cảnB2
4833

zuāndùi, khoanB2
4834

鑽石

zuànshíkim cươngB2
4835

祖國

zŭguótổ quốcB2
4836

zuìtộiB2
4837

最少

zuìshăoít nhất, tối thiểuB2
4838

遵守

zūnshŏutuân thủB2
4839

尊重

zūnzhòngtôn trọngB2
4840

zuòlàm, sáng tácB2
4841

zuòlàm ra, chế tạo raB2
4842

作家

zuòjiātác giảB2
4843

做客

zuòkèlàm kháchB2
4844

作為

zuòwéihành độngB2
4845

作文

zuòwénbài vănB2
4846

作文

zuòwénlàm văn, viết vănB2
4847

作用

zuòyòngảnh hưởng, tác dụngB2
4848

左右

zuŏyòutrái và phải, hai bênB2
4849

左右

zuŏyòukhoảngB2
4850

足以

zúyĭđủ đểB2
4851

阻止

zŭzhĭcản trởB2
4852

組織

zŭzhītổ chức, hệ thốngB2
Đăng nhập để viết bình luận
1800 Từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 6 thông dụng nhất