5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ A1 đến B2 – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả
🔥 Bạn muốn học tiếng Trung Phồn Thể một cách bài bản?
✅ Bạn cần một danh sách từ vựng đầy đủ từ cấp A1 đến B2 để luyện thi TOCFL hoặc giao tiếp thành thạo?
🚀 Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể quan trọng nhất, kèm theo phương pháp học hiệu quả!
1. Vì sao nên học tiếng Trung Phồn Thể?
Tiếng Trung Phồn Thể (繁體中文) là hệ chữ viết truyền thống, được sử dụng tại:
📍 Đài Loan (Taiwan)
📍 Hồng Kông (Hong Kong)
📍 Ma Cao (Macau)
📍 Cộng đồng Hoa kiều trên toàn thế giới
✅ Lợi ích khi học tiếng Trung Phồn Thể:
✔ Giao tiếp dễ dàng khi sinh sống, học tập & làm việc tại Đài Loan, Hong Kong.
✔ Luyện thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) để xin học bổng & định cư.
✔ Đọc hiểu văn bản chính thống, tài liệu lịch sử, văn học Trung Quốc.
✔ Có lợi thế trong công việc, đặc biệt là xuất nhập khẩu, kinh doanh với Đài Loan.
2. Danh sách 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể từ A1 đến B2
💡 Từ vựng được chia theo trình độ từ cơ bản (A1) đến nâng cao (B2) để bạn dễ dàng học tập.
🔹 A1 – 500 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể cơ bản nhất
📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
STT | Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
2 | 再見 | zàijiàn | Tạm biệt |
3 | 謝謝 | xièxie | Cảm ơn |
4 | 是的 | shì de | Đúng rồi |
5 | 不是 | bú shì | Không phải |
6 | 多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
7 | 愛 | ài | Yêu, thích |
8 | 學生 | xuéshēng | Học sinh |
📌 Cách học A1 nhanh chóng:
✔ Ghi nhớ từ qua Flashcard.
✔ Luyện tập giao tiếp hàng ngày.
✔ Xem phim, nghe nhạc Đài Loan để làm quen với phát âm.
🔹 A2 – 1000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể mở rộng giao tiếp
📖 Dành cho người có nền tảng cơ bản, giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng hơn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 因為 | yīnwèi | Bởi vì |
2 | 所以 | suǒyǐ | Cho nên |
3 | 真的 | zhēnde | Thật sự |
4 | 可能 | kěnéng | Có thể |
📌 Cách học A2 hiệu quả:
✔ Đọc truyện tranh tiếng Trung đơn giản.
✔ Luyện viết nhật ký bằng tiếng Trung.
🔹 B1 – 2000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể trung cấp
📖 Dành cho người muốn sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 需要 | xūyào | Cần, cần thiết |
2 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
3 | 會議 | huìyì | Hội nghị |
📌 Cách học B1 nhanh chóng:
✔ Luyện đọc báo tiếng Trung.
✔ Tham gia các nhóm hội thoại online.
🔹 B2 – 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể nâng cao
📖 Giúp bạn đọc hiểu tài liệu phức tạp, giao tiếp chuyên nghiệp.
📌 Một số từ quan trọng:
- 改革 (gǎigé) – Cải cách
- 技術 (jìshù) – Kỹ thuật
- 經濟 (jīngjì) – Kinh tế
- 法律 (fǎlǜ) – Luật pháp
📌 Cách học B2 hiệu quả:
✔ Luyện viết luận tiếng Trung.
✔ Tham gia hội thảo tiếng Trung.
3. Phương pháp học 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả
🎯 Tăng tốc học từ vựng bằng những phương pháp sau:
✔ Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng giúp ghi nhớ dễ hơn.
✔ Dùng app học từ vựng: Anki, Pleco, TOCFL Flashcards.
✔ Luyện viết tay: Giúp nhớ chữ Phồn Thể lâu hơn.
✔ Xem phim, nghe nhạc Đài Loan: Học từ qua ngữ cảnh.
4. Kết luận
🌟 Nắm vững 5000 từ vựng tiếng Trung Phồn Thể giúp bạn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong kỳ thi TOCFL!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Trung chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 啊 | ā | a, à, á | A1 |
2 | 愛 | ài | yêu, thích | A1 |
3 | 安靜 | ānjìng | yên tĩnh | A1 |
4 | 吧 | ba | nhé, hả? | A1 |
5 | 把 | bǎ | trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…) | A1 |
6 | 八 | bā | tám | A1 |
7 | 爸爸 | bàba | cha | A1 |
8 | 百 | bǎi | trăm | A1 |
9 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công ty bách hóa, TTTM | A1 |
10 | 白色 | báisè | màu trắng | A1 |
11 | 半 | bàn | nửa,rưỡi | A1 |
12 | 班 | bān | Chuyến ( xe, máy bay ) | A1 |
13 | 班 | bān | lớp | A1 |
14 | 搬 | bān | dời | A1 |
15 | 幫 | bāng | giúp | A1 |
16 | 辦公室 | bàngōngshì | văn phòng | A1 |
17 | 棒球 | bàngqiú | bóng chày | A1 |
18 | 報紙 | bàozhǐ | báo | A1 |
19 | 包子 | bāozi | bánh bao | A1 |
20 | 被 | bèi | bị, được | A1 |
21 | 杯 | bēi | ly | A1 |
22 | 北邊 | běi biān | hướng Bắc | A1 |
23 | 杯子 | bēizi | cái ly | A1 |
24 | 本 | běn | cuốn | A1 |
25 | 本子 | běnzi | tập | A1 |
26 | 比 | bǐ | so sánh | A1 |
27 | 筆 | bǐ | bút, viết | A1 |
28 | 別的 | biéde | cái khác | A1 |
29 | 比較 | bǐjiào | khá là, …hơn | A1 |
30 | 比賽 | bǐsài | trận đấu | A1 |
31 | 比賽 | bǐsài | thi đấu | A1 |
32 | 不 | bù | đừng | A1 |
33 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | ngại | A1 |
34 | 不客氣 | búkèqì | đừng khách sáo | A1 |
35 | 才 | cái | mới ( sớm ) | A1 |
36 | 菜 | cài | món ăn, rau | A1 |
37 | 參加 | cānjiā | tham gia | A1 |
38 | 餐廳 | cāntīng | nhà hàng | A1 |
39 | 茶 | chá | trà | A1 |
40 | 長 | cháng | dài | A1 |
41 | 常常 | chángcháng | thường | A1 |
42 | 唱歌 | chànggē | ca hát | A1 |
43 | 吵 | chǎo | ồn, làm ồn | A1 |
44 | 車(子) | chē(zi) | xe | A1 |
45 | 成績 | chéngjī | thành tích | A1 |
46 | 車站 | chēzhàn | trạm xe | A1 |
47 | 吃 | chī | ăn | A1 |
48 | 吃飽 | chībǎo | ăn no | A1 |
49 | 吃飯 | chīfàn | ăn cơm | A1 |
50 | 船 | chuán | thuyền | A1 |
51 | 穿 | chuān | mặc | A1 |
52 | 床 | chuáng | giường | A1 |
53 | 窗 | chuāng | cửa sổ | A1 |
54 | 廚房 | chúfáng | nhà bếp | A1 |
55 | 國 | chūguó | đi nước ngoài | A1 |
56 | 來 | chūlái | ra | A1 |
57 | 春天 | chūntiān | mùa xuân | A1 |
58 | 去 | chūqù | đi ra | A1 |
59 | 次 | cì | lần | A1 |
60 | 從 | cóng | từ | A1 |
61 | 錯 | cuò | sai, nhầm | A1 |
62 | 大 | dà | lớn | A1 |
63 | 打 | dǎ | đánh | A1 |
64 | 打電話 | dǎdiànhuà | gọi điện thoại | A1 |
65 | 大家 | dàjiā | mọi người | A1 |
66 | 打開 | dǎkāi | mở ra | A1 |
67 | 大樓 | dàlóu | nhà lầu | A1 |
68 | 大樓 | dàngāo | bánh kem | A1 |
69 | 當然 | dāngrán | đương nhiên | A1 |
70 | 到 | dào | đến, tới | A1 |
71 | 大學 | dàxué | đại học | A1 |
72 | 的 | de | trợ từ sở hữu, nhấn mạnh | A1 |
73 | 得 | de | trợ từ bổ ngữ trình độ | A1 |
74 | 等 | děng | chờ, đợi | A1 |
75 | 第 | dì | thứ tự | A1 |
76 | 點(鐘) | diǎn(zhōng) | A1 | |
77 | 電話 | diànhuà | điện thoại | A1 |
78 | 電腦 | diànnǎo | máy vi tính | A1 |
79 | 電視(機) | diànshì(jī) | Tivi | A1 |
80 | 電影 | diànyǐng | phim | A1 |
81 | 電影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | A1 |
82 | 弟弟 | dìdi | em trai | A1 |
83 | 地方 | dìfāng | nơi | A1 |
84 | 地上 | dìshàng | dưới đất, trên mặt đất | A1 |
85 | 地圖 | dìtú | bản đồ | A1 |
86 | 懂 | dǒng | hiểu | A1 |
87 | 東邊 | dōngbiān | hướng Đông | A1 |
88 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông | A1 |
89 | 東西 | dōngxī | đồ | A1 |
90 | 都 | dōu | đều | A1 |
91 | 對 | duì | đúng, đối với | A1 |
92 | 對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | A1 |
93 | 對面 | duìmiàn | đối diện | A1 |
94 | 多 | duō | nhiều lên | A1 |
95 | 多 | duō | nhiều | A1 |
96 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | A1 |
97 | 肚子 | dùzǐ | bụng | A1 |
98 | 餓 | è | đói | A1 |
99 | 二 | èr | hai | A1 |
100 | 兒子 | érzi | con trai ( của ai ) | A1 |
101 | 飯 | fàn | cơm, bữa ăn | A1 |
102 | 放 | fàng | để, đặt | A1 |
103 | 方便 | fāngbiàn | tiện lợi | A1 |
104 | 房間 | fángjiān | phòng | A1 |
105 | 房子 | fángzi | nhà | A1 |
106 | 非常 | fēicháng | vô cùng | A1 |
107 | 飛機 | fēijī | máy bay | A1 |
108 | 封 | fēng | bức ( thư ) | A1 |
109 | 風 | fēng | gió | A1 |
110 | 風景 | fēngjǐng | phong cảnh | A1 |
111 | 分鐘 | fēnzhōng | phút | A1 |
112 | 附近 | fùjìn | gần đây, ở gần | A1 |
113 | 乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | A1 |
114 | 感冒 | gǎnmào | cảm | A1 |
115 | 高 | gāo | cao | A1 |
116 | 告訴 | gàosù | nói cho biết | A1 |
117 | 高興 | gāoxìng | vui | A1 |
118 | 個 | gè | lượng từ: cái, người… | A1 |
119 | 哥哥 | gēge | anh trai | A1 |
120 | 給 | gěi | cho | A1 |
121 | 跟 | gēn | cùng, và | A1 |
122 | 更 | gèng | còn…hơn nữa | A1 |
123 | 公共汽車 | gōnggòng qìchē | xe buýt | A1 |
124 | 功課 | gōngkè | bài tập về nhà, học hành | A1 |
125 | 公司 | gōngsī | công ty | A1 |
126 | 公寓 | gōngyù | chung cư | A1 |
127 | 公園 | gōngyuán | công viên | A1 |
128 | 工作 | gōngzuò | công việc | A1 |
129 | 狗 | gǒu | chó | A1 |
130 | 關 | guān | đóng | A1 |
131 | 貴 | guì | mắc tiền | A1 |
132 | 過 | guò | …qua | A1 |
133 | 過 | guò | đi qua | A1 |
134 | 國家 | guójiā | nước, đất nước | A1 |
135 | 海邊 | hǎibiān | bãi biển | A1 |
136 | 還是 | háishì | hay là | A1 |
137 | 孩子 | háizi | con, trẻ | A1 |
138 | 寒假 | hánjià | nghỉ đông | A1 |
139 | 號 | hào | số, ngày | A1 |
140 | 好 | hǎo | rất | A1 |
141 | 好 | hǎo | tốt | A1 |
142 | 好吃 | hǎochī | ăn ngon | A1 |
143 | 號碼 | hàomǎ | số | A1 |
144 | 好玩 | hǎowán | chơi vui | A1 |
145 | 好像 | hǎoxiàng | hình như | A1 |
146 | 和 | hé | và | A1 |
147 | 喝 | hē | uống | A1 |
148 | 很 | hěn | rất | A1 |
149 | 紅色 | hóngsè | màu đỏ | A1 |
150 | 後面 | hòumiàn | phía sau | A1 |
151 | 畫 | huà | tranh | A1 |
152 | 畫畫 | Huà huà | vẽ tranh | A1 |
153 | 花(兒) | huā(er) | bông hoa | A1 |
154 | 壞 | huài | xấu, hư | A1 |
155 | 換 | huàn | đổi | A1 |
156 | 黃色 | huángsè | màu vàng | A1 |
157 | 歡迎 | huānyíng | hoan nghênh | A1 |
158 | 華語/華文 | huáyǔ / huáwén | tiếng Hoa | A1 |
159 | 會 | huì | biết, sẽ | A1 |
160 | 回家 | huíjiā | về nhà | A1 |
161 | 回來 | huílái | quay lại | A1 |
162 | 回去 | huíqù | đi về | A1 |
163 | 火車 | huǒchē | xe lửa | A1 |
164 | 活動 | huódòng | hoạt động, chương trình | A1 |
165 | 寄 | jì | gửi | A1 |
166 | 幾 | jǐ | mấy, vài | A1 |
167 | 加 | jiā | thêm, cộng | A1 |
168 | 家 | jiā | nhà, gia đình | A1 |
169 | 件 | jiàn | chiếc ( áo ) | A1 |
170 | 間 | jiān | căn ( phòng ) | A1 |
171 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | A1 |
172 | 見面 | jiànmiàn | gặp mặt | A1 |
173 | 叫 | jiào | tên là, được gọi là | A1 |
174 | 腳 | jiǎo | chân | A1 |
175 | 教室 | jiàoshì | phòng học | A1 |
176 | 腳踏車 | jiǎotàchē | xe đạp | A1 |
177 | 家人 | jiārén | người nhà | A1 |
178 | 機場 | jīchǎng | sân bay | A1 |
179 | 記得 | jìdé | nhớ | A1 |
180 | 接 | jiē | đón | A1 |
181 | 姊姊/姐姐 | jiějie | chị gái | A1 |
182 | 介紹 | jièshào | giới thiệu | A1 |
183 | 結束 | jiéshù | kết thúc | A1 |
184 | 近 | jìn | gần | A1 |
185 | 進步 | jìnbù | tiến bộ | A1 |
186 | 進來 | jìnlái | đi vào | A1 |
187 | 今年 | jīnnián | năm nay | A1 |
188 | 進去 | jìnqù | đi vô | A1 |
189 | 今天 | jīntiān | hôm nay | A1 |
190 | 就 | jiù | thì | A1 |
191 | 舊 | jiù | cũ | A1 |
192 | 九 | jiǔ | chín | A1 |
193 | 久 | jiǔ | lâu | A1 |
194 | 酒 | jiǔ | rượu | A1 |
195 | 覺得 | juédé | cảm thấy | A1 |
196 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | A1 |
197 | 開 | kāi | lái, mở | A1 |
198 | 開車 | kāichē | lái xe | A1 |
199 | 開始 | kāishǐ | bắt đầu | A1 |
200 | 看 | kàn | xem | A1 |
201 | 考試 | kǎoshì | kì thi | A1 |
202 | 考試 | kǎoshì | thi | A1 |
203 | 卡片 | kǎpiàn | thiệp | A1 |
204 | 課 | kè | bài, khóa học | A1 |
205 | 可樂 | kělè | coca | A1 |
206 | 可能 | kěnéng | có thể, có lẽ | A1 |
207 | 可是 | kěshì | nhưng | A1 |
208 | 客廳 | kètīng | phòng khách | A1 |
209 | 可以 | kěyǐ | có thể, được | A1 |
210 | 快 | kuài | mau | A1 |
211 | 快 | kuài | nhanh | A1 |
212 | 塊 | kuài | đồng, cục, viên, miếng | A1 |
213 | 快樂 | kuàilè | vui vẻ | A1 |
214 | 褲子 | kùzi | quần | A1 |
215 | 來 | lái | đến | A1 |
216 | 籃球 | lánqiú | bóng rổ | A1 |
217 | 老師 | lǎoshī | giáo viên | A1 |
218 | 了 | le | …rồi | A1 |
219 | 了 | le | đã… | A1 |
220 | 累 | lèi | mệt | A1 |
221 | 冷 | lěng | lạnh | A1 |
222 | 冷氣(機) | lěngqì(jī) | máy lạnh | A1 |
223 | 離 | lí | cách | A1 |
224 | 兩 | liǎng | hai | A1 |
225 | 離開 | líkāi | rời xa | A1 |
226 | 裡面 | lǐmiàn | bên trong | A1 |
227 | 六 | liù | sáu | A1 |
228 | 樓 | lóu | lầu | A1 |
229 | 樓上 | lóushàng | trên lầu | A1 |
230 | 樓下 | lóuxià | dưới lầu | A1 |
231 | 路 | lù | đường, lộ | A1 |
232 | 路口 | lùkǒu | giao lộ | A1 |
233 | 綠色 | lǜsè | màu xanh lá | A1 |
234 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | A1 |
235 | 嗎 | ma | trợ từ nghi vấn | A1 |
236 | 賣 | mài | bán | A1 |
237 | 買 | mǎi | mua | A1 |
238 | 媽媽 | māma | mẹ | A1 |
239 | 忙 | máng | bận | A1 |
240 | 毛 | máo | lông | A1 |
241 | 貓 | māo | mèo | A1 |
242 | 沒 | méi | đã không, không có | A1 |
243 | 每 | měi | mỗi | A1 |
244 | 沒(有) | méi(yǒu) | không, không có | A1 |
245 | 沒關係 | méiguānxì | không sao | A1 |
246 | 美國 | měiguó | nước Mỹ | A1 |
247 | 妹妹 | mèimei | em gái | A1 |
248 | 沒問題 | méiwèntí | không vấn đề | A1 |
249 | 門 | mén | cửa | A1 |
250 | 門口 | ménkǒu | ngoài cửa | A1 |
251 | 面 | miàn | mì | A1 |
252 | 麵包 | miànbāo | bánh mì | A1 |
253 | 明年 | míngnián | năm tới | A1 |
254 | 明天 | míngtiān | ngày mai | A1 |
255 | 名字 | míngzì | tên | A1 |
256 | 拿 | ná | lấy | A1 |
257 | 那裡/兒 | nàlǐ/er | chỗ đó | A1 |
258 | 哪裡/兒 | nǎlǐ/er | đâu | A1 |
259 | 難 | nán | khó | A1 |
260 | 南(邊) | nán(biān) | phía nam | A1 |
261 | 男孩 | nánhái | con trai, cậu bé | A1 |
262 | 男生 | nánshēng | con trai | A1 |
263 | 那些 | nàxiē | những thứ đó | A1 |
264 | 呢 | ne | trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? | A1 |
265 | 能 | néng | có thể | A1 |
266 | 你 | nǐ | bạn | A1 |
267 | 年 | nián | năm | A1 |
268 | 你們 | nǐmen | các bạn | A1 |
269 | 您 | nín | ngài, ông, bà, anh, chị | A1 |
270 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | A1 |
271 | 女兒 | nǚér | con gái ( của ai ) | A1 |
272 | 女孩 | nǚhái | con gái, cô bé | A1 |
273 | 女生 | nǚshēng | con gái | A1 |
274 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | A1 |
275 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè | A1 |
276 | 便宜 | piányi | rẻ tiền | A1 |
277 | 票 | piào | vé | A1 |
278 | 漂亮 | piāoliàng | xinh đẹp | A1 |
279 | 皮包 | píbāo | túi xách | A1 |
280 | 瓶 | píng | chai | A1 |
281 | 騎 | qí | chạy xe 2 bánh | A1 |
282 | 七 | qī | 7 | A1 |
283 | 錢 | qián | tiền | A1 |
284 | 千 | qiān | ngàn | A1 |
285 | 錢包 | qiánbāo | ví tiền | A1 |
286 | 前面 | qiánmiàn | phía trước | A1 |
287 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy | A1 |
288 | 請 | qǐng | mời, xin | A1 |
289 | 請問 | qǐngwèn | xin hỏi | A1 |
290 | 球 | qiú | bóng,banh | A1 |
291 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu | A1 |
292 | 去 | qù | đi | A1 |
293 | 去年 | qùnián | năm ngoái | A1 |
294 | 熱 | rè | nóng | A1 |
295 | 熱狗 | règǒu | hotdog | A1 |
296 | 人 | rén | người | A1 |
297 | 熱鬧 | rènào | náo nhiệt | A1 |
298 | 認識 | rènshi | quen biết, nhận ra | A1 |
299 | 日本 | rìběn | Nhật bản | A1 |
300 | 容易 | róngyì | dễ | A1 |
301 | 肉 | ròu | thịt | A1 |
302 | 傘 | sǎn | dù | A1 |
303 | 三 | sān | 3 | A1 |
304 | 山 | shān | núi | A1 |
305 | 上 | shàng | lên, trên | A1 |
306 | 上面 | shàng miàn | phía trên | A1 |
307 | 上班 | shàngbān | vào làm, đi làm | A1 |
308 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | A1 |
309 | 上課 | shàngkè | lên lớp | A1 |
310 | 上網 | shàngwǎng | lên mạng | A1 |
311 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | A1 |
312 | 少 | shǎo | ít | A1 |
313 | 誰 | shéi | ai | A1 |
314 | 生病 | shēngbìng | bị bệnh | A1 |
315 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | A1 |
316 | 什麼 | shénme | gì, cái gì | A1 |
317 | 身體 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | A1 |
318 | 十 | shí | 10 | A1 |
319 | 是 | shì | là, phải | A1 |
320 | 時候 | shíhòu | lúc, khi | A1 |
321 | 時間 | shíjiān | thời gian | A1 |
322 | 時鐘 | shízhōng | đồng hồ | A1 |
323 | 手 | shǒu | tay | A1 |
324 | 收到 | shōudào | nhận được | A1 |
325 | 手機 | shǒujī | điện thoại di động | A1 |
326 | 樹 | shù | cây | A1 |
327 | 書 | shū | sách | A1 |
328 | 雙 | shuāng | đôi( giày, tay ) | A1 |
329 | 書包 | shūbāo | cặp đựng sách | A1 |
330 | 舒服 | shūfú | dễ chịu | A1 |
331 | 水 | shuǐ | nước | A1 |
332 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | A1 |
333 | 睡覺 | shuìjiào | ngủ | A1 |
334 | 暑假 | shǔjià | nghỉ hè | A1 |
335 | 說 | shuō | nói | A1 |
336 | 說話 | shuōhuà | nói chuyện | A1 |
337 | 四 | sì | 4 | A1 |
338 | 送 | sòng | tặng, đưa tiễn | A1 |
339 | 算 | suàn | tính | A1 |
340 | 歲 | suì | tuổi | A1 |
341 | 所以 | suǒyǐ | cho nên | A1 |
342 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá | A1 |
343 | 他/她 | tā/tā | anh ấy, cô ấy | A1 |
344 | 太 | tài | quá | A1 |
345 | 太太 | tàitài | bà, vợ | A1 |
346 | 他們/她們 | tāmen/tāmen | bọn họ | A1 |
347 | 糖 | táng | kẹo, đường | A1 |
348 | 特別 | tèbié | đặc biệt | A1 |
349 | 踢 | tī | đá | A1 |
350 | 天 | tiān | ngày | A1 |
351 | 天 | tiān | ngày, trời | A1 |
352 | 天氣 | tiānqì | thời tiết | A1 |
353 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | A1 |
354 | 聽 | tīng | nghe | A1 |
355 | 痛 | tòng | đau | A1 |
356 | 同學 | tóngxué | bạn học | A1 |
357 | 頭 | tóu | đầu | A1 |
358 | 圖片 | túpiàn | hình | A1 |
359 | 圖書館 | túshūguǎn | thư viện | A1 |
360 | 外面 | wàimiàn | bên ngoài | A1 |
361 | 完 | wán | hết, xong | A1 |
362 | 碗 | wǎn | cái chén, cái tô | A1 |
363 | 碗 | wǎn | chén, tô | A1 |
364 | 玩(兒) | wán(er) | chơi | A1 |
365 | 晚安 | wǎnān | ngủ ngon | A1 |
366 | 晚餐/晚飯 | wǎncān/wǎnfàn | cơm tối | A1 |
367 | 忘 | wàng | quên | A1 |
368 | 往 | wǎng | về phía, hướng về | A1 |
369 | 網球 | wǎngqiú | tennis | A1 |
370 | 網站 | wǎngzhàn | website, trang web | A1 |
371 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | A1 |
372 | 喂 | wéi | alo | A1 |
373 | 位 | wèi | Vị (anh, chị, ông, bà) | A1 |
374 | 為什麼 | wèishénme | tại sao | A1 |
375 | 問 | wèn | hỏi | A1 |
376 | 問題 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | A1 |
377 | 我 | wǒ | tôi | A1 |
378 | 我們 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi | A1 |
379 | 五 | wǔ | 5 | A1 |
380 | 午餐/午飯 | wǔcān/wǔfàn | cơm trưa | A1 |
381 | 洗 | xǐ | rửa, tắm | A1 |
382 | 下 | xià | xuống | A1 |
383 | 下班 | xiàbān | tan ca | A1 |
384 | 下課 | xiàkè | tan học | A1 |
385 | 下麵 | xiàmiàn | phía dưới | A1 |
386 | 先 | xiān | trước | A1 |
387 | 像 | xiàng | giống | A1 |
388 | 想 | xiǎng | nghĩ, nhớ | A1 |
389 | 先生 | xiānshēng | ông, anh, mr | A1 |
390 | 現在 | xiànzài | bây giờ | A1 |
391 | 小 | xiǎo | nhỏ | A1 |
392 | 小孩 | xiǎohái | con, con nít | A1 |
393 | 小姐 | xiǎojiě | cô, miss | A1 |
394 | 小時 | xiǎoshí | giờ, tiếng đồnghồ | A1 |
395 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | A1 |
396 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè | A1 |
397 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | A1 |
398 | 下雨 | xiàyǔ | trời mưa | A1 |
399 | 西邊 | xībiān | phía tây | A1 |
400 | 寫 | xiě | viết | A1 |
401 | 謝謝 | xièxie | cảm ơn | A1 |
402 | 鞋子 | xiézi | giày | A1 |
403 | 寫字 | xiězì | viết chữ | A1 |
404 | 喜歡 | xǐhuān | thích | A1 |
405 | 信 | xìn | thư | A1 |
406 | 新 | xīn | mới | A1 |
407 | 信封 | xìnfēng | bìa thư | A1 |
408 | 行 | xíng | ok, được | A1 |
409 | 姓 | xìng | họ | A1 |
410 | 星期 | xīngqí | tuần | A1 |
411 | "星期天 星期日 | xīngqítiān xīngqírì | chủ nhật | A1 |
412 | 新年 | xīnnián | năm mới | A1 |
413 | 洗手間 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | A1 |
414 | 休息 | xiūxí | nghỉ ngơi | A1 |
415 | 洗衣機 | xǐyījī | máy giặt | A1 |
416 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm | A1 |
417 | 學 | xué | học | A1 |
418 | 學生 | xuéshēng | học sinh | A1 |
419 | 學校 | xuéxiào | trường học | A1 |
420 | 眼睛 | yǎnjīng | mắt | A1 |
421 | 要 | yào | muốn, cần, phải, sẽ | A1 |
422 | 藥 | yào | thuốc | A1 |
423 | 也 | yě | cũng | A1 |
424 | 一 | yī | 1 | A1 |
425 | 一點兒 | yìdiǎnr | một ít | A1 |
426 | 一定 | yídìng | nhất định | A1 |
427 | 衣服 | yīfú | quần áo | A1 |
428 | 一共 | yígòng | tổng cộng | A1 |
429 | 以後 | yǐhòu | sau này, sau khi | A1 |
430 | 已經 | yǐjīng | đã | A1 |
431 | 英國 | yīngguó | Anh Quốc | A1 |
432 | 英文 | yīngwén | tiếng Anh | A1 |
433 | 銀行 | yínháng | ngân hàng | A1 |
434 | 因為 | yīnwèi | bởi vì | A1 |
435 | 音樂 | yīnyuè | âm nhạc | A1 |
436 | 一起 | yìqǐ | cùng nhau | A1 |
437 | 以前 | yǐqián | trước đây, trướckhi | A1 |
438 | 醫生 | yīshēng | bác sỹ | A1 |
439 | 意思 | yìsī | ý nghĩa | A1 |
440 | 一些 | yìxiē | một vài | A1 |
441 | 一樣 | yíyàng | giống nhau | A1 |
442 | 醫院 | yīyuàn | bệnh viện | A1 |
443 | 一直 | yìzhí | cứ, hoài, mãi | A1 |
444 | 椅子 | yǐzi | ghế | A1 |
445 | 用 | yòng | dùng, xài | A1 |
446 | 又 | yòu | lại, nữa | A1 |
447 | 有 | yǒu | có | A1 |
448 | 右邊) | yòubiān | bên phải | A1 |
449 | 有點(兒) | yǒudiǎn(er) | hơi hơi | A1 |
450 | 郵局 | yóujú | bưu điện | A1 |
451 | 有空 | yǒukòng | rảnh | A1 |
452 | 郵票 | yóupiào | tem thư | A1 |
453 | 有時候 | yǒushíhòu | có khi, có lúc | A1 |
454 | 有意思 | yǒuyìsī | thú vị | A1 |
455 | 游泳 | yóuyǒng | bơi | A1 |
456 | 游泳池 | yóuyǒngchí | hồ bơi | A1 |
457 | 魚 | yú | cá | A1 |
458 | 元 | yuán | đồng ( đơn vị tiền TQ ) | A1 |
459 | 遠 | yuǎn | xa | A1 |
460 | 月 | yuè | tháng | A1 |
461 | 運動 | yùndòng | vận động, thể thao | A1 |
462 | 運動 | yùndòng | vận động, tập thể dục | A1 |
463 | 雨天 | yǔtiān | ngày mưa | A1 |
464 | 再 | zài | thêm, tiếp | A1 |
465 | 在 | zài | đang | A1 |
466 | 在 | zài | ở, lúc | A1 |
467 | 再見 | zàijiàn | tạm biệt | A1 |
468 | 早 | zǎo | sớm | A1 |
469 | 早餐 | zǎocān | cơm sáng | A1 |
470 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | A1 |
471 | 怎麼 | zěnme | sao? | A1 |
472 | 怎麼辦 | zěnme bàn | làm sao? Tính sao? | A1 |
473 | 怎麼了 | zěnme le | bị sao rồi? | A1 |
474 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | như thế nào? | A1 |
475 | 站 | zhàn | trạm, bến | A1 |
476 | 站 | zhàn | đứng | A1 |
477 | 張 | zhāng | tờ, tấm | A1 |
478 | 找 | zhǎo | tìm | A1 |
479 | 找到 | zhǎodào | tìm được | A1 |
480 | 照片 | zhàopiàn | hình chụp | A1 |
481 | 照相 | zhàoxiàng | chụp hình | A1 |
482 | 照相機 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | A1 |
483 | 這裡/兒 | zhèlǐ/er | chỗ này | A1 |
484 | 這些 | zhèxiē | những thứ này | A1 |
485 | 紙 | zhǐ | giấy | A1 |
486 | 枝 | zhī | cây ( viết ) | A1 |
487 | 只 | zhī | con ( chó, mèo ) | A1 |
488 | 知道 | zhīdào | biết | A1 |
489 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc | A1 |
490 | 中文 | zhōngwén | tiếng Trung | A1 |
491 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | A1 |
492 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | A1 |
493 | 週末 | zhōumò | cuối tuần | A1 |
494 | 住 | zhù | sống, ở | A1 |
495 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | A1 |
496 | 自己 | zìjǐ | tự mình | A1 |
497 | 走 | zǒu | đi | A1 |
498 | 走路 | zǒulù | đi bộ | A1 |
499 | 最 | zuì | nhất | A1 |
500 | 最近 | zuìjìn | dạo này,gần nhất | A1 |
501 | 坐 | zuò | ngồi | A1 |
502 | 做 | zuò | làm | A1 |
503 | 左(邊) | zuǒbiān | bên trái | A1 |
504 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm | A1 |
505 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | A1 |
506 | 做完 | zuòwán | làm xong | A1 |
507 | 足球 | zúqiú | bóng đá | A1 |
508 | 矮 | ǎi | thấp | A2 |
509 | 安全 | ānquán | an toàn | A2 |
510 | 阿姨 | āyí | dì | A2 |
511 | 白 | bái | trắng | A2 |
512 | 辦法 | bànfǎ | biện pháp, cách | A2 |
513 | 棒 | bàng | giỏi, tuyệt | A2 |
514 | 幫忙 | bāngmáng | giúp đỡ | A2 |
515 | 抱 | bào | ôm, bòng | A2 |
516 | 包 | bāo | gói, bao | A2 |
517 | 遍 | biàn | lần, bận | A2 |
518 | 邊(兒) | biān(er) | bên, cạnh | A2 |
519 | 表 | biǎo | đồng hồ | A2 |
520 | 別 | bié | đừng | A2 |
521 | 別人 | biérén | người khác | A2 |
522 | 病 | bìng | bệnh | A2 |
523 | 餅乾 | bǐnggān | bánh quy | A2 |
524 | 病人 | bìngrén | người bệnh | A2 |
525 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | A2 |
526 | 必須 | bìxū | cần phải | A2 |
527 | 不錯 | búcuò | khá, không tệ | A2 |
528 | 不但 | búdàn | không những | A2 |
529 | 不一定 | bùyídìng | không nhất định | A2 |
530 | 不用 | búyòng | không cần | A2 |
531 | 擦 | cā | lau, chùi | A2 |
532 | 才 | cái | mới, vừa mới | A2 |
533 | 猜 | cāi | đoán | A2 |
534 | 菜單 | càidān | menu, thực đơn | A2 |
535 | 餐桌 | cānzhuō | bàn ăn | A2 |
536 | 草 | cǎo | cỏ | A2 |
537 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ | A2 |
538 | 叉(子) | chā(zi) | cái nĩa | A2 |
539 | 超級市場 | chāojí shìchǎng | siêu thị | A2 |
540 | 城市 | chéngshì | thành phố | A2 |
541 | 襯衫 | chènshān | áo sơ mi | A2 |
542 | 遲到 | chídào | đến muộn | A2 |
543 | 窗戶 | chuānghù | cửa sổ | A2 |
544 | 吹 | chuī | thổi | A2 |
545 | 聰明 | cōngmíng | thông minh | A2 |
546 | 從前 | cóngqián | hồi trước | A2 |
547 | 帶 | dài | mang, dắt | A2 |
548 | 戴 | dài | đeo, đội | A2 |
549 | 袋子 | dàizi | túi, bọc | A2 |
550 | 蛋 | dàn | trứng | A2 |
551 | 但是 | dànshì | nhưng mà | A2 |
552 | 倒 | dào | rót, đổ | A2 |
553 | 刀(子) | dāo(zi) | con dao | A2 |
554 | 打掃 | dǎsǎo | quét | A2 |
555 | 大聲 | dàshēng | lớn tiếng | A2 |
556 | 打算 | dǎsuàn | dự tính, định | A2 |
557 | 大衣 | dàyī | áo choàng | A2 |
558 | 德國 | déguó | nước Đức | A2 |
559 | 低 | dī | thấp | A2 |
560 | 店 | diàn | tiệm, quán | A2 |
561 | 點(兒) | diǎn (er) | ít, tý | A2 |
562 | 點(兒) | diǎn (er) | chấm | A2 |
563 | 點菜 | diǎncài | chọn món | A2 |
564 | 電燈 | diàndēng | đèn điện | A2 |
565 | 點心 | diǎnxīn | điểm tâm | A2 |
566 | 掉 | diào | rớt | A2 |
567 | 動 | dòng | động | A2 |
568 | 動物 | dòngwù | động vật | A2 |
569 | 動物園 | dòngwùyuán | sở thú | A2 |
570 | 讀 | dú | đọc, học ở trường | A2 |
571 | 短 | duǎn | ngắn | A2 |
572 | 朵 | duǒ | đóa ( hoa, mây ) | A2 |
573 | 讀書 | dúshū | học, đọc sách | A2 |
574 | 耳朵 | ěrduō | lỗ tai | A2 |
575 | 法國 | fǎguó | nước Pháp | A2 |
576 | 飯店 | fàndiàn | khách sạn, nhà hàng | A2 |
577 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp | A2 |
578 | 放假 | fàngjià | được nghỉ | A2 |
579 | 放下 | fàngxià | bỏ xuống | A2 |
580 | 發生 | fāshēng | xảy ra, phát sinh | A2 |
581 | 發現 | fāxiàn | phát hiện | A2 |
582 | 飛 | fēi | bay | A2 |
583 | 父親 | fùqīn | cha | A2 |
584 | 服務生 | fúwùshēng | phục vụ viên | A2 |
585 | 幹 | gān | khô | A2 |
586 | 剛剛 | gānggāng | mới vừa | A2 |
587 | 給 | gěi | cho | A2 |
588 | 跟 | gēn | cùng với | A2 |
589 | 恭喜 | gōngxǐ | chúc mừng | A2 |
590 | 工作 | gōngzuò | làm việc | A2 |
591 | 夠 | gòu | đủ | A2 |
592 | 掛 | guà | treo | A2 |
593 | 乖 | guāi | ngoan | A2 |
594 | 關上 | guānshàng | đóng lại | A2 |
595 | 過來 | guòlái | qua đây | A2 |
596 | 過年 | guònián | ăn tết | A2 |
597 | 過去 | guòqù | quá khứ | A2 |
598 | 過去 | guòqù | đi qua ( bên kia ) | A2 |
599 | 果汁 | guǒzhī | nước trái cây | A2 |
600 | 故事 | gùshì | câu chuyện | A2 |
601 | 還 | hái | vẫn, còn | A2 |
602 | 海 | hǎi | biển | A2 |
603 | 害怕 | hàipà | e sợ | A2 |
604 | 漢堡 | hànbǎo | hamburger | A2 |
605 | 韓國 | hánguó | Hàn Quốc | A2 |
606 | 漢語 | hànyǔ | tiếng Hán | A2 |
607 | 漢字 | hànzì | chữ Hán | A2 |
608 | 好看 | hǎokàn | xinh đẹp | A2 |
609 | 河 | hé | sông | A2 |
610 | 黑 | hēi | đen | A2 |
611 | 黑色 | hēisè | màu đen | A2 |
612 | 盒子 | hézi | cái hộp | A2 |
613 | 紅 | hóng | đỏ | A2 |
614 | 紅包 | hóngbāo | bao lì xì | A2 |
615 | 紅茶 | hóngchá | hồng trà | A2 |
616 | 紅綠燈 | hónglǜdēng | đèn xanh đỏ | A2 |
617 | 後來 | hòulái | về sau | A2 |
618 | 畫家 | huàjiā | họa sỹ | A2 |
619 | 黃 | huáng | vàng | A2 |
620 | 滑雪 | huáxuě | trượt tuyết | A2 |
621 | 花園 | huāyuán | vườn hoa | A2 |
622 | 會 | huì | sẽ | A2 |
623 | 回答 | huídá | trả lời | A2 |
624 | 活 | huó | sống | A2 |
625 | 或 | huò | hoặc | A2 |
626 | 或是 | huòshì | hoặc là | A2 |
627 | 護士 | hùshì | y tá | A2 |
628 | 記 | jì | ghi chép, nhớ | A2 |
629 | 件 | jiàn | cái ( áo, quần, việc, quà ) | A2 |
630 | 簡單 | jiǎndān | đơn giản | A2 |
631 | 講話 | jiǎnghuà | nói chuyện | A2 |
632 | 教 | jiāo | dạy | A2 |
633 | 交 | jiāo | giao, nộp | A2 |
634 | 餃子 | jiǎozi | há cảo | A2 |
635 | 家庭 | jiātíng | gia đình | A2 |
636 | 計程車 | jìchéngchē | taxi | A2 |
637 | 借 | jiè | mượn, cho mượn | A2 |
638 | 結婚 | jiéhūn | kết hôn | A2 |
639 | 解決 | jiějué | giải quyết | A2 |
640 | 節目 | jiémù | tiết mục | A2 |
641 | 計畫 | jìhuà | kế hoạch | A2 |
642 | 計畫 | jìhuà | dự định, lặp kế hoạch | A2 |
643 | 機會 | jīhuì | cơ hội | A2 |
644 | 斤 | jīn | cân ( 500gr ) | A2 |
645 | 員警 | jǐngchá | cảnh sát | A2 |
646 | 經過 | jīngguò | trãi qua | A2 |
647 | 緊張 | jǐnzhāng | căng thẳng | A2 |
648 | 就要 | jiùyào | sắp sửa | A2 |
649 | 決定 | juédìng | quyết định | A2 |
650 | 句子 | jùzi | câu | A2 |
651 | 開始 | kāishǐ | bắt đầu | A2 |
652 | 開水 | kāishuǐ | nước chín | A2 |
653 | 開心 | kāixīn | vui vẻ | A2 |
654 | 開學 | kāixué | vào học | A2 |
655 | 看到 | kàndào | nhìn được | A2 |
656 | 看見 | kànjiàn | nhìn thấy | A2 |
657 | 烤 | kǎo | nướng, quay | A2 |
658 | 渴 | kě | khát | A2 |
659 | 棵 | kē | cây ( thông, táo, lê ) | A2 |
660 | 可愛 | kěài | dễ thương | A2 |
661 | 課本 | kèběn | sách giáo khoa | A2 |
662 | 客氣 | kèqì | khách sáo | A2 |
663 | 客人 | kèrén | khách | A2 |
664 | 課文 | kèwén | bài học | A2 |
665 | 科學 | kēxué | khoa học | A2 |
666 | 空氣 | kōngqì | không khí | A2 |
667 | 口 | kǒu | miệng, ngụm | A2 |
668 | 苦 | kǔ | khổ | A2 |
669 | 哭 | kū | khóc | A2 |
670 | 塊 | kuài | đồng, miếng, cục | A2 |
671 | 筷子 | kuàizi | đũa | A2 |
672 | 拉 | lā | kéo | A2 |
673 | 藍 | lán | xanh lam | A2 |
674 | 藍色 | lánsè | màu xanh lam | A2 |
675 | 老 | lǎo | già, cũ | A2 |
676 | 老人 | lǎorén | người già | A2 |
677 | 裡 | lǐ | trong, bên trong | A2 |
678 | 臉 | liǎn | mặt | A2 |
679 | 涼 | liáng | lạnh, nguội | A2 |
680 | 亮 | liàng | sáng | A2 |
681 | 輛 | liàng | chiếc ( xe ) | A2 |
682 | 涼快 | liángkuài | mát mẻ | A2 |
683 | 練習 | liànxí | luyện tập | A2 |
684 | 聊天 | liáotiān | trò chuyện | A2 |
685 | 裡邊 | lǐbiān | bên trong | A2 |
686 | 零 | líng | 0, lẻ | A2 |
687 | 留 | liú | lưu, để lại, ở lại | A2 |
688 | 禮物 | lǐwù | quà | A2 |
689 | 樓 | lóu | lầu, tầng lầu | A2 |
690 | 綠 | lǜ | xanh lục | A2 |
691 | 亂 | luàn | loạn, bậy | A2 |
692 | 路上 | lùshàng | trên đường | A2 |
693 | 旅遊 | lǚyóu | du lịch | A2 |
694 | 馬 | mǎ | ngựa | A2 |
695 | 麻煩 | máfán | phiền phức | A2 |
696 | 麻煩 | máfán | làm phiền | A2 |
697 | 慢 | màn | chậm | A2 |
698 | 毛衣 | máoyī | áo len | A2 |
699 | 帽子 | màozi | nón | A2 |
700 | 馬上 | mǎshàng | lặp tức | A2 |
701 | 美 | měi | đẹp | A2 |
702 | 美麗 | měilì | xinh đẹp | A2 |
703 | 摩托車 | mótuōchē | xe máy | A2 |
704 | 木頭 | mùtóu | gỗ | A2 |
705 | 哪 | nǎ | nào | A2 |
706 | 那邊 | nàbiān | bên đó | A2 |
707 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | A2 |
708 | 那麼 | Nàme | vậy, như vậy | A2 |
709 | 難過 | nánguò | buồn | A2 |
710 | 念 | niàn | đọc, học | A2 |
711 | 年紀 | niánjì | tuổi tác | A2 |
712 | 年輕 | niánqīng | trẻ tuổi | A2 |
713 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | A2 |
714 | 努力 | nǔlì | nổ lực, cố gắng | A2 |
715 | 爬 | pá | leo, trèo | A2 |
716 | 怕 | pà | sợ | A2 |
717 | 拍 | pāi | chụp hình, vỗ | A2 |
718 | 盤 | pán | dĩa, đĩa, mâm | A2 |
719 | 胖 | pàng | mập | A2 |
720 | 旁邊 | pángbiān | bênh cạnh | A2 |
721 | 盤子 | pánzi | cái dĩa | A2 |
722 | 跑 | pǎo | chạy | A2 |
723 | 爬山 | páshān | leo núi | A2 |
724 | 片 | piàn | miếng, lát, mãnh | A2 |
725 | 蘋果 | píngguǒ | táo | A2 |
726 | 瓶子 | píngzi | cái chai,cái bình | A2 |
727 | 破 | pò | bễ, vỡ | A2 |
728 | 起 | qǐ | dậy, lên | A2 |
729 | 鉛筆 | qiānbǐ | bút chì, viết chì | A2 |
730 | 牆 | qiáng | tường | A2 |
731 | 前天 | qiántiān | hôm kia | A2 |
732 | 橋 | qiáo | cầu | A2 |
733 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | A2 |
734 | 汽車 | qìchē | xe hơi | A2 |
735 | 奇怪 | qíguài | kì cục | A2 |
736 | 起來 | qǐlái | dậy, mọc | A2 |
737 | 親 | qīn | hôn, ruột thịt | A2 |
738 | 輕 | qīng | nhẹ | A2 |
739 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | A2 |
740 | 請客 | qǐngkè | mời khách, khao, bao | A2 |
741 | 晴天 | qíngtiān | trời nắng | A2 |
742 | 慶祝 | qìngzhù | chúc mừng, ăn mừng | A2 |
743 | 汽水 | qìshuǐ | nước có ga | A2 |
744 | 全部 | quánbù | toàn bộ | A2 |
745 | 裙子 | qúnzi | cái váy, đầm | A2 |
746 | 讓 | ràng | để, nhường, kêu,bảo | A2 |
747 | 然後 | ránhòu | sau đó | A2 |
748 | 認為 | rènwéi | cho rằng | A2 |
749 | 認真 | rènzhēn | nghiêm túc | A2 |
750 | 日 | rì | ngày | A2 |
751 | 日子 | rìzi | ngày ( lễ ) | A2 |
752 | 如果 | rúguǒ | nếu | A2 |
753 | 森林 | sēnlín | rừng rậm | A2 |
754 | 沙發 | shāfā | ghế salon | A2 |
755 | 上來 | shànglái | lên đây | A2 |
756 | 上去 | shàngqù | đi lên đó | A2 |
757 | 上學 | shàngxué | đi học ở trường | A2 |
758 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống | A2 |
759 | 生活 | shēnghuó | sinh sống | A2 |
760 | 生氣 | shēngqì | giận | A2 |
761 | 聲音 | shēngyīn | âm thanh | A2 |
762 | 事 | shì | việc | A2 |
763 | 試 | shì | thử | A2 |
764 | 市場 | shìchǎng | chợ | A2 |
765 | 世界 | shìjiè | thế giới | A2 |
766 | 事情 | shìqíng | sự việc | A2 |
767 | 石頭 | shítóu | đá | A2 |
768 | 食物 | shíwù | thức ăn | A2 |
769 | 瘦 | shòu | ốm | A2 |
770 | 手套 | shǒutào | găng tay | A2 |
771 | 數 | shǔ | đếm | A2 |
772 | 刷牙 | shuāyá | đánh răng | A2 |
773 | 睡 | shuì | ngủ | A2 |
774 | 書桌 | shūzhuō | bàn đọc sách | A2 |
775 | 酸 | suān | chua | A2 |
776 | 隨便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện | A2 |
777 | 雖然 | suīrán | tuy | A2 |
778 | 所有 | suǒyǒu | tất cả | A2 |
779 | 談 | tán | trò chuyện | A2 |
780 | 湯 | tāng | canh | A2 |
781 | 湯匙 | tāngchí | muỗng canh | A2 |
782 | 套 | tào | bộ ( tem, quần áo ) | A2 |
783 | 討厭 | tǎoyàn | ghét, thấy ghét | A2 |
784 | 疼 | téng | đau, nhức | A2 |
785 | 甜 | tián | ngọt | A2 |
786 | 天天 | tiāntiān | ngày ngày | A2 |
787 | 條 | tiáo | con (cá, rắn), cái (quần, váy) | A2 |
788 | 跳 | tiào | nhảy | A2 |
789 | 停 | tíng | dừng | A2 |
790 | 停車 | tíngchē | dừng xe | A2 |
791 | 聽見 | tīngjiàn | nghe thấy | A2 |
792 | 聽說 | tīngshuō | nghe nói | A2 |
793 | 通知 | tōngzhī | thông báo | A2 |
794 | 通知 | tōngzhī | thông báo | A2 |
795 | 偷 | tōu | trộm | A2 |
796 | 頭髮 | tóufǎ | tóc | A2 |
797 | 腿 | tuǐ | chân, đùi | A2 |
798 | 推 | tuī | đẩy | A2 |
799 | 外套 | wàitào | áo khoác | A2 |
800 | 味道 | wèidào | mùi vị | A2 |
801 | 危險 | wéixiǎn | nguy hiểm | A2 |
802 | 無聊 | wúliáo | chán, buồn chán | A2 |
803 | 下來 | xiàlái | xuống đây | A2 |
804 | 向 | xiàng | hướng về | A2 |
805 | 香 | xiāng | thơm | A2 |
806 | 鄉下 | xiāngxià | dưới quê | A2 |
807 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | A2 |
808 | 箱子 | xiāngzi | vali | A2 |
809 | 笑 | xiào | cười | A2 |
810 | 小鳥 | xiăo niǎo | chim | A2 |
811 | 笑話 | xiàohuà | chuyện cười | A2 |
812 | 小說 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | A2 |
813 | 小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm | A2 |
814 | 消息 | xiāoxí | tin tức | A2 |
815 | 小學 | xiǎoxué | tiểu học | A2 |
816 | 校長 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | A2 |
817 | 下去 | xiàqù | đi xuống | A2 |
818 | 下雪 | xiàxuě | trời tuyết | A2 |
819 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | A2 |
820 | 習慣 | xíguàn | thói quen, quen | A2 |
821 | 心 | xīn | tim | A2 |
822 | 興趣 | xìngqù | sở thích, hứng thú | A2 |
823 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao | A2 |
824 | 辛苦 | xīnkǔ | cực khổ | A2 |
825 | 新聞 | xīnwén | tin tức, thời sự | A2 |
826 | 希望 | xīwàng | hi vọng | A2 |
827 | 許多 | xǔduō | rất nhiều | A2 |
828 | 雪 | xuě | tuyết | A2 |
829 | 學習 | xuéxí | học tập | A2 |
830 | 需要 | xūyào | cần thiết | A2 |
831 | 羊 | yáng | con dê | A2 |
832 | 樣子 | yàngzi | kiểu dáng, dáng vẻ | A2 |
833 | 眼鏡 | yǎnjìng | mắt kính | A2 |
834 | 顏色 | yánsè | màu sắc | A2 |
835 | 鑰匙 | yàoshí | chìa khóa | A2 |
836 | 要是 | yàoshì | nếu như | A2 |
837 | 牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng | A2 |
838 | 也許 | yěxǔ | có lẻ | A2 |
839 | 爺爺 | yéye | ông nội | A2 |
840 | 一半 | yíbàn | 1 nửa | A2 |
841 | 一邊 | yìbiān | vừa…vừa… | A2 |
842 | 一會兒 | yíhuìér | một hồi, tý nữa | A2 |
843 | 應該 | yīnggāi | nên | A2 |
844 | 飲料 | yǐnliào | thức uống | A2 |
845 | 陰天 | yīntiān | trời âm u | A2 |
846 | 永遠 | yǒngyuǎn | mãi mãi | A2 |
847 | 又 | yòu | vừa…vừa… | A2 |
848 | 有趣 | yǒuqù | thú vị | A2 |
849 | 有用 | yǒuyòng | hữu dụng | A2 |
850 | 雨 | yǔ | mưa | A2 |
851 | 圓 | yuán | tròn | A2 |
852 | 原來 | yuánlái | hóa ra, thì ra | A2 |
853 | 願意 | yuànyì | chịu | A2 |
854 | 院子 | yuànzi | sân | A2 |
855 | 約 | yuē | hẹn | A2 |
856 | 越來越 | yuèláiyuè | ngày càng | A2 |
857 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | A2 |
858 | 語法 | yǔfǎ | ngữ pháp | A2 |
859 | 雲 | yún | mây | A2 |
860 | 語言 | yǔyán | ngôn ngữ | A2 |
861 | 髒 | zāng | dơ, bẩn | A2 |
862 | 炸雞 | zhájī | gà rán | A2 |
863 | 張 | zhāng | tấm, tờ, miếng | A2 |
864 | 著急 | zhāojí | sốt ruột | A2 |
865 | 著 | zhe | vẫn đang, có | A2 |
866 | 這邊 | zhèbiān | bên này | A2 |
867 | 這麼 | zhème | như vậy | A2 |
868 | 真 | zhēn | thật là | A2 |
869 | 真 | zhēn | thật | A2 |
870 | 正在 | zhèngzài | đang | A2 |
871 | 只 | zhǐ | chỉ | A2 |
872 | 枝 | zhī | cây ( bút ) | A2 |
873 | 只 | zhī | con ( chó, mèo ) | A2 |
874 | 只好 | zhǐhǎo | chỉ đành, đành phải | A2 |
875 | 種 | zhòng | trồng | A2 |
876 | 種 | zhǒng | loại | A2 |
877 | 中間 | zhōngjiān | ở giữa | A2 |
878 | 鐘頭 | zhōngtóu | tiếng đồng hồ | A2 |
879 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm | A2 |
880 | 祝 | zhù | chúc | A2 |
881 | 煮 | zhǔ | nấu | A2 |
882 | 豬 | zhū | heo | A2 |
883 | 裝 | zhuāng | đựng, lắp ( máy ) | A2 |
884 | 準備 | zhǔnbèi | chuẩn bị | A2 |
885 | 注意 | zhùyì | chú ý | A2 |
886 | 字 | zì | chữ | A2 |
887 | 總是 | zǒngshì | luôn, cứ luôn | A2 |
888 | 租 | zū | thuê | A2 |
889 | 嘴巴 | zuǐbā | cái miệng | A2 |
890 | 做菜 | zuòcài | làm đồ ăn | A2 |
891 | 作業 | zuòyè | bài tập về nhà | A2 |
892 | 愛 | ài | Yêu | B1 |
893 | 哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | B1 |
894 | 唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | B1 |
895 | 愛情 | àiqíng | Tình yêu | B1 |
896 | 愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | B1 |
897 | 愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | B1 |
898 | 按 | àn | Theo, dựa vào… | B1 |
899 | 安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | B1 |
900 | 安排 | ānpái | Sự sắp xếp | B1 |
901 | 安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | B1 |
902 | 安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | B1 |
903 | 按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | B1 |
904 | 阿姨 | āyí | Dì, cô | B1 |
905 | 把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | B1 |
906 | 白 | bái | Trắng | B1 |
907 | 擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | B1 |
908 | 白(白) | bái(bái) | Vô ích | B1 |
909 | 白菜 | báicài | Cải trắng | B1 |
910 | 百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | B1 |
911 | 白天 | báitian | Ban ngày | B1 |
912 | 辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | B1 |
913 | 棒 | bàng | Tốt, giỏi | B1 |
914 | 榜樣 | băngyàng | Tấm gương | B1 |
915 | 幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | B1 |
916 | 班機 | bānjī | Chuyến bay | B1 |
917 | 搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | B1 |
918 | 辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | B1 |
919 | 半天 | bàntiān | Nửa ngày | B1 |
920 | 半夜 | bànyè | Nửa đêm | B1 |
921 | 抱 | bào | Bế, bồng, ôm | B1 |
922 | 包 | bāo | Bao lại, gói lại | B1 |
923 | 寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | B1 |
924 | 寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | B1 |
925 | 包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | B1 |
926 | 保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | B1 |
927 | 報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | B1 |
928 | 保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | B1 |
929 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | B1 |
930 | 抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | B1 |
931 | 保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | B1 |
932 | 保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | B1 |
933 | 巴士 | bāshì | Xe buýt | B1 |
934 | 把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | B1 |
935 | 背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | B1 |
936 | 被動 | bèidòng | Bị động | B1 |
937 | 北方 | běifāng | Phương Bắc | B1 |
938 | 背後 | bèihòu | Phía sau | B1 |
939 | 背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | B1 |
940 | 輩子 | bèizi | Cuộc đời | B1 |
941 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | B1 |
942 | 本 | běn | Gốc, thân | B1 |
943 | 本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | B1 |
944 | 本子 | běnzi | Cuốn vở | B1 |
945 | 比 | bǐ | So sánh, so với | B1 |
946 | 筆 | bĭ | Bút | B1 |
947 | 逼 | bī | Dồn ép | B1 |
948 | 變 | biàn | Thay đổi | B1 |
949 | 變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | B1 |
950 | 變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | B1 |
951 | 變化 | biànhuà | Sự thay đổi | B1 |
952 | 變化 | biànhuà | Biến hóa | B1 |
953 | 鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | B1 |
954 | 便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | B1 |
955 | 表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | B1 |
956 | 表達 | biăodá | Bày tỏ | B1 |
957 | 表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | B1 |
958 | 表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | B1 |
959 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | B1 |
960 | 表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | B1 |
961 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | B1 |
962 | 標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | B1 |
963 | 標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | B1 |
964 | 別的 | biéde | Cái khác | B1 |
965 | 畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
966 | 避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | B1 |
967 | 病 | bìng | Bệnh, ốm đau | B1 |
968 | 餅 | bǐng | Bánh | B1 |
969 | 冰 | bīng | Đá, băng | B1 |
970 | 冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | B1 |
971 | 比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | B1 |
972 | 必要 | bìyào | Cần thiết | B1 |
973 | 播 | bò | Truyền bá | B1 |
974 | 伯伯 | bóbo | Bác trai | B1 |
975 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | B1 |
976 | 部 | bù | Bộ phận, phòng ban | B1 |
977 | 布 | bù | Vài bố | B1 |
978 | 不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | B1 |
979 | 不得不 | bùdébù | Không thể không | B1 |
980 | 不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | B1 |
981 | 不斷 | bùduàn | Không ngừng | B1 |
982 | 不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | B1 |
983 | 部分/份 | bùfen | Một phần | B1 |
984 | 部分/份 | bùfen | Bộ phận | B1 |
985 | 不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | B1 |
986 | 不過 | bùguò | Vừa mới | B1 |
987 | 不過 | bùguò | Nhưng | B1 |
988 | 不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | B1 |
989 | 不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | B1 |
990 | 不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | B1 |
991 | 部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | B1 |
992 | 不如 | bùrú | Không bằng | B1 |
993 | 不少 | bùshǎo | Không ít | B1 |
994 | 不少 | bùshǎo | Nhiều | B1 |
995 | 不幸 | bùxìng | Bất hạnh | B1 |
996 | 不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | B1 |
997 | 布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | B1 |
998 | 不足 | bùzú | Không đủ | B1 |
999 | 擦 | cā | Chà, cọ xát | B1 |
1000 | 猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | B1 |
1001 | 材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | B1 |
1002 | 採用 | căiyòng | Áp dụng | B1 |
1003 | 餐 | cān | Bữa ăn | B1 |
1004 | 參考 | cānkăo | Tham khảo | B1 |
1005 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | B1 |
1006 | 草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | B1 |
1007 | 草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | B1 |
1008 | 層 | céng | Tầng lớp | B1 |
1009 | 曾 | céng | Từng | B1 |
1010 | 曾經 | céngjīng | Đã từng | B1 |
1011 | 查 | chá | B1 | |
1012 | "差(一)點/ 差(一)點兒 | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | B1 |
1013 | 差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | B1 |
1014 | 常 | cháng | Thường, thông thường | B1 |
1015 | 場 | chǎng | Sân | B1 |
1016 | 嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | B1 |
1017 | 產品 | chănpǐn | Sản phẩm | B1 |
1018 | 產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | B1 |
1019 | 炒 | chăo | Xào | B1 |
1020 | 吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | B1 |
1021 | 超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | B1 |
1022 | 超級 | chāojí | siêu, cực kì | B1 |
1023 | 吵架 | chăojià | Cãi nhau | B1 |
1024 | 差異 | chāyì | Khác nhau | B1 |
1025 | 車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | B1 |
1026 | 趁 | chèn | Nhân (lúc) | B1 |
1027 | 成 | chéng | Hoàn thành | B1 |
1028 | 程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | B1 |
1029 | 成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | B1 |
1030 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu | B1 |
1031 | 承認 | chéngrèn | Thừa nhận | B1 |
1032 | 誠實 | chéngshí | Thành thật | B1 |
1033 | 成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | B1 |
1034 | 成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | B1 |
1035 | 尺 | chǐ | B1 | |
1036 | 吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | B1 |
1037 | 蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | B1 |
1038 | 充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | B1 |
1039 | 重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | B1 |
1040 | 臭 | chòu | Hôi | B1 |
1041 | 醜 | chŏu | Xấu | B1 |
1042 | 抽 | chōu | Rút ra | B1 |
1043 | 初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | B1 |
1044 | 串 | chuàn | Xuyên suốt | B1 |
1045 | 創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | B1 |
1046 | 傳統 | chuántŏng | Truyền thống | B1 |
1047 | 出版 | chūbăn | Xuất bản | B1 |
1048 | 出差 | chūchāi | Đi công tác | B1 |
1049 | 吹 | chuī | Thổi | B1 |
1050 | 除了 | chúle | Ngoài ra | B1 |
1051 | 處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | B1 |
1052 | 出門 | chūmén | Đi ra ngoài | B1 |
1053 | 春節 | chūnjié | Tết âm lịch | B1 |
1054 | 廚師 | chúshī | Đầu bếp | B1 |
1055 | 除夕 | chúxì | Giao thừa | B1 |
1056 | 出租 | chūzū | Cho thuê | B1 |
1057 | 詞 | cí | Lời, từ | B1 |
1058 | 此 | cĭ | Này, cái này | B1 |
1059 | 刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | B1 |
1060 | 刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | B1 |
1061 | 從不 | cóngbù | Không bao giờ | B1 |
1062 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay | B1 |
1063 | 從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | B1 |
1064 | 醋 | cù | Giấm | B1 |
1065 | 存 | cún | Tồn tại | B1 |
1066 | 寸 | cùn | Tấc | B1 |
1067 | 存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | B1 |
1068 | 錯 | cuò | Sai | B1 |
1069 | 錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | B1 |
1070 | 挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | B1 |
1071 | 達成 | dáchéng | Đạt đến | B1 |
1072 | 大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | B1 |
1073 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số | B1 |
1074 | 大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | B1 |
1075 | 大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | B1 |
1076 | 打工 | dăgōng | Làm thuê | B1 |
1077 | 大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | B1 |
1078 | 袋 | dài | Bao, gói | B1 |
1079 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu | B1 |
1080 | 代表 | dàibiǎo | Đại diện | B1 |
1081 | 帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | B1 |
1082 | 帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | B1 |
1083 | 代替 | dàitì | Thay thế | B1 |
1084 | 打架 | dăjià | Đánh nhau | B1 |
1085 | 大陸 | dàlù | Đại lục | B1 |
1086 | 大門 | dàmén | Cổng chính | B1 |
1087 | 但 | dàn | Nhưng | B1 |
1088 | 淡 | dàn | Nhạt | B1 |
1089 | 單純 | dānchún | Đơn thuần | B1 |
1090 | 當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | B1 |
1091 | 當場 | dāngchăng | Tại chỗ | B1 |
1092 | 當地 | dāngdì | Bản địa | B1 |
1093 | 當面 | dāngmiàn | Trước mặt | B1 |
1094 | 當年 | dāngnián | Năm đó | B1 |
1095 | 當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | B1 |
1096 | 當中 | dāngzhōng | Trong khi | B1 |
1097 | 當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | B1 |
1098 | 當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | B1 |
1099 | 擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | B1 |
1100 | 單身 | dānshēn | Độc thân | B1 |
1101 | 到 | dào | Đến | B1 |
1102 | 到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | B1 |
1103 | 倒 | dào | Trái lại | B1 |
1104 | 倒 | dǎo | Đảo ngược | B1 |
1105 | 島 | dăo | Đảo | B1 |
1106 | 到處 | dàochù | Khắp nơi | B1 |
1107 | 道德 | dàodé | Đạo đức | B1 |
1108 | 到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | B1 |
1109 | 到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
1110 | 道教 | Dàojiào | Đạo giáo | B1 |
1111 | 道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | B1 |
1112 | 道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | B1 |
1113 | 倒是 | dàoshì | Ngược lại | B1 |
1114 | 導演 | dăoyăn | Đạo diễn | B1 |
1115 | 打聽 | dătīng | Nghe ngóng | B1 |
1116 | 大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | B1 |
1117 | 答應 | dāyìng | Đồng ý | B1 |
1118 | 大約 | dàyuē | Khoảng chừng | B1 |
1119 | 打仗 | dăzhàng | Đánh trận | B1 |
1120 | 打折 | dăzhé | Giảm giá | B1 |
1121 | 得 | dé | Được, có được | B1 |
1122 | 得到 | dédào | Đạt được | B1 |
1123 | 得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 |
1124 | 的話 | dehuà | Nếu | B1 |
1125 | 得 | děi | Phải | B1 |
1126 | 等 | děng | Đợi | B1 |
1127 | 等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | B1 |
1128 | 等待 | děngdài | Chờ đợi | B1 |
1129 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | B1 |
1130 | 得意 | déyì | Đắc ý | B1 |
1131 | 地 | dì | Một cách | B1 |
1132 | 底 | dĭ | Của | B1 |
1133 | 低 | dī | Thấp | B1 |
1134 | 電 | diàn | Điện | B1 |
1135 | 點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | B1 |
1136 | 點 | diăn | Điểm | B1 |
1137 | 點 | diăn | Ít, chút ít | B1 |
1138 | 點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 |
1139 | 電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | B1 |
1140 | 電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | B1 |
1141 | 電燈 | diàndēng | Đèn điện | B1 |
1142 | 店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | B1 |
1143 | 調查 | diàochá | Điều tra | B1 |
1144 | 地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | B1 |
1145 | 抵達 | dĭdá | Đến nơi | B1 |
1146 | 地帶 | dìdài | Miền, vùng | B1 |
1147 | 地點 | dìdiăn | Địa điểm | B1 |
1148 | 地理 | dìlĭ | Địa lý | B1 |
1149 | 訂 | dìng | Lập, ký kết | B1 |
1150 | 地區 | dìqū | Khu vực | B1 |
1151 | 敵人 | dírén | Quân địch | B1 |
1152 | 地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | B1 |
1153 | 丟 | diū | Mất, thất lạc | B1 |
1154 | 地位 | dìwèi | Vị trí | B1 |
1155 | 地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | B1 |
1156 | 底下 | dĭxia | Phía dưới | B1 |
1157 | 地形 | dìxíng | Địa hình | B1 |
1158 | 東北 | dōngběi | Đông bắc | B1 |
1159 | 東方 | dōngfāng | Phương Đông | B1 |
1160 | 東南 | dōngnán | Đông nam | B1 |
1161 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | B1 |
1162 | 逗 | dòu | Đùa, giỡn | B1 |
1163 | 豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | B1 |
1164 | 豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | B1 |
1165 | 段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | B1 |
1166 | 對 | duì | Đối với | B1 |
1167 | 對 | duì | Hướng về | B1 |
1168 | 對 | duì | Đối chiếu | B1 |
1169 | 堆 | duī | Chồng chất | B1 |
1170 | 對方 | duìfāng | Đối phương | B1 |
1171 | 對話 | duìhuà | Đối thoại | B1 |
1172 | 對了 | duìle | Đúng rồi | B1 |
1173 | 對象 | duìxiàng | Đối tượng | B1 |
1174 | 頓 | dùn | Đống | B1 |
1175 | 朵 | duǒ | Đóa, đám | B1 |
1176 | 多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | B1 |
1177 | 多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | B1 |
1178 | 毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | B1 |
1179 | 都市 | dūshì | Đô thị | B1 |
1180 | 獨特 | dútè | Đặc biệt | B1 |
1181 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | B1 |
1182 | 嗯 | en | ừm | B1 |
1183 | 而 | ér | Và | B1 |
1184 | 兒童 | értóng | Nhi đồng | B1 |
1185 | 發 | fā | phát ra | B1 |
1186 | 發表 | fābiăo | Phát biểu | B1 |
1187 | 發財 | fācái | Phát tài | B1 |
1188 | 發出 | fāchū | Phát sinh | B1 |
1189 | 發達 | fādá | Phát đạt | B1 |
1190 | 發揮 | fāhuī | Phát huy | B1 |
1191 | 發覺 | fājué | Phát giác | B1 |
1192 | 法律 | fălǜ | Pháp luật | B1 |
1193 | 發明 | fāmíng | Phát minh | B1 |
1194 | 發明 | fāmíng | Sáng chế | B1 |
1195 | 犯 | fàn | Phạm (pháp) | B1 |
1196 | 翻 | fān | Lật, đổ | B1 |
1197 | 反而 | fănér | Ngược lại | B1 |
1198 | 房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | B1 |
1199 | 房客 | fángkè | Khách thuê nhà | B1 |
1200 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện | B1 |
1201 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | B1 |
1202 | 訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | B1 |
1203 | 房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | B1 |
1204 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm | B1 |
1205 | 煩惱 | fánnăo | Phiền não | B1 |
1206 | 範圍 | fànwéi | Phạm vi | B1 |
1207 | 翻譯 | fānyì | Phiên dịch | B1 |
1208 | 反應 | fănyìng | Phản ứng | B1 |
1209 | 發票 | fāpiào | Hóa đơn | B1 |
1210 | 發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | B1 |
1211 | 非 | fēi | Không phải | B1 |
1212 | 非 | fēi | Sai, trái | B1 |
1213 | 飛 | fēi | Bay | B1 |
1214 | 費用 | fèiyòng | Chi phí | B1 |
1215 | 份 | fèn | Tách ra | B1 |
1216 | 封 | fēng | Phong tước | B1 |
1217 | 豐富 | fēngfù | Phong phú | B1 |
1218 | 風格 | fēnggé | Phong cách | B1 |
1219 | 風俗 | fēngsú | Phong tục | B1 |
1220 | 分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | B1 |
1221 | 佛教 | Fójiào | Phật giáo | B1 |
1222 | 否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | B1 |
1223 | 腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | B1 |
1224 | 付出 | fùchū | Trả giá | B1 |
1225 | 負擔 | fùdān | Gánh nặng | B1 |
1226 | 負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | B1 |
1227 | 夫婦 | fūfù | Vợ chồng | B1 |
1228 | 符合 | fúhé | Phù hợp | B1 |
1229 | 福利 | fúlì | Lợi ích | B1 |
1230 | 複習 | fùxí | Ôn tập | B1 |
1231 | 負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | B1 |
1232 | 服裝 | fúzhuāng | Trang phục | B1 |
1233 | 蓋 | gài | Nắp, vung | B1 |
1234 | 改 | gǎi | Thay đổi | B1 |
1235 | 該 | gāi | Nên | B1 |
1236 | 改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | B1 |
1237 | 改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | B1 |
1238 | 改進 | găijìn | Cải tiến | B1 |
1239 | 概念 | gàiniàn | Khái niệm | B1 |
1240 | 改善 | găishàn | Cải thiện | B1 |
1241 | 改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | B1 |
1242 | 敢 | gǎn | Dám | B1 |
1243 | 趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | B1 |
1244 | 感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | B1 |
1245 | 剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | B1 |
1246 | 趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | B1 |
1247 | 趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | B1 |
1248 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | B1 |
1249 | 感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | B1 |
1250 | 搞 | găo | Làm, tạo ra | B1 |
1251 | 高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | B1 |
1252 | 高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | B1 |
1253 | 個 | ge | Cái | B1 |
1254 | 隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | B1 |
1255 | 給 | gěi | Cho, cung cấp | B1 |
1256 | 革命 | gémìng | Cách mạng | B1 |
1257 | 跟 | gēn | Với, cùng với | B1 |
1258 | 跟 | gēn | Đi theo | B1 |
1259 | 根 | gēn | Cuống, gốc | B1 |
1260 | 根 | gēn | Rễ, rễ cây | B1 |
1261 | 更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | B1 |
1262 | 根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | B1 |
1263 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | B1 |
1264 | 個人 | gèrén | Cá nhân | B1 |
1265 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | B1 |
1266 | 各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | B1 |
1267 | 歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | B1 |
1268 | 個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | B1 |
1269 | 共 | gòng | Chung, cùng nhau | B1 |
1270 | 公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | B1 |
1271 | 公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | B1 |
1272 | 功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | B1 |
1273 | 公共 | gōnggòng | Công cộng | B1 |
1274 | 工具 | gōngjù | Công cụ | B1 |
1275 | 公克 | gōngkè | Gram | B1 |
1276 | 公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | B1 |
1277 | 功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | B1 |
1278 | 共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | B1 |
1279 | 恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | B1 |
1280 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | B1 |
1281 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | B1 |
1282 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp | B1 |
1283 | 工作 | gōngzuò | Công việc | B1 |
1284 | 夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | B1 |
1285 | 購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | B1 |
1286 | 溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | B1 |
1287 | 顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | B1 |
1288 | 古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | B1 |
1289 | 刮 | guā | Cạo | B1 |
1290 | 怪 | guài | Kỳ quái | B1 |
1291 | 怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | B1 |
1292 | 乖 | guāi | Ngoan ngoãn | B1 |
1293 | 罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | B1 |
1294 | 管 | guăn | Quản lý, cai quản | B1 |
1295 | 關 | guān | Đóng lại, khép lại | B1 |
1296 | 觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | B1 |
1297 | 觀點 | guāndiăn | Quan điểm | B1 |
1298 | 逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | B1 |
1299 | 廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | B1 |
1300 | 廣播 | guǎngbò | Phát thanh | B1 |
1301 | 廣場 | guăngchăng | Quảng trường | B1 |
1302 | 廣告 | guănggào | Quảng cáo | B1 |
1303 | 逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | B1 |
1304 | 觀念 | guānniàn | Quan niệm | B1 |
1305 | 觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | B1 |
1306 | 古代 | gŭdài | Cổ đại | B1 |
1307 | 鬼 | guǐ | Ma quỷ | B1 |
1308 | 規矩 | guījŭ | Quy tắc | B1 |
1309 | 規模 | guīmó | Quy mô | B1 |
1310 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 |
1311 | 櫃子 | guìzi | Cái tủ | B1 |
1312 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích | B1 |
1313 | 古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | B1 |
1314 | 姑娘 | gūniáng | Cô gái | B1 |
1315 | 國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | B1 |
1316 | 過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | B1 |
1317 | 過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | B1 |
1318 | 國外 | guówài | Nước ngoài | B1 |
1319 | 國王 | guówáng | Quốc vương, vua | B1 |
1320 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | B1 |
1321 | 故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | B1 |
1322 | 害 | hài | Hại, có hại | B1 |
1323 | 嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | B1 |
1324 | 海報 | hăibào | Áp phích | B1 |
1325 | 還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | B1 |
1326 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi | B1 |
1327 | 還是 | háishì | Vẫn còn | B1 |
1328 | 海灘 | hăitān | Bãi biển | B1 |
1329 | 海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | B1 |
1330 | 還要 | háiyào | Cần phải | B1 |
1331 | 行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | B1 |
1332 | 航空 | hángkōng | Hàng không | B1 |
1333 | 好 | hào | B1 | |
1334 | 好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | B1 |
1335 | 好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | B1 |
1336 | 好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | B1 |
1337 | 好了 | hǎole | Được rồi, OK | B1 |
1338 | 好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | B1 |
1339 | 和 | hé | Và | B1 |
1340 | 盒 | hé | Hộp | B1 |
1341 | 合 | hé | B1 | |
1342 | 合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | B1 |
1343 | 黑 | hēi | Đen, đen tối | B1 |
1344 | 恨 | hèn | Hận, thù hận | B1 |
1345 | 恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | B1 |
1346 | 合作 | hézuò | Hợp tác | B1 |
1347 | 紅 | hóng | Đỏ | B1 |
1348 | 紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | B1 |
1349 | 紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | B1 |
1350 | 厚 | hòu | Dày | B1 |
1351 | 後 | hòu | Sau | B1 |
1352 | 後 | hòu | Phía sau | B1 |
1353 | 花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | B1 |
1354 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | B1 |
1355 | 畫家 | huàjiā | Họa sĩ | B1 |
1356 | 還 | huán | Hoán đổi | B1 |
1357 | 環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | B1 |
1358 | 黃 | huáng | Vàng | B1 |
1359 | 話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 |
1360 | 話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | B1 |
1361 | 花心 | huāxīn | Lăng nhăng | B1 |
1362 | 滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | B1 |
1363 | 化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | B1 |
1364 | 回 | huí | Lần | B1 |
1365 | 會 | huì | B1 | |
1366 | 會場 | huìchăng | Hội trường | B1 |
1367 | 回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | B1 |
1368 | 會話 | huìhuà | Hội họa | B1 |
1369 | 回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | B1 |
1370 | 會議 | huìyì | Hội nghị | B1 |
1371 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | B1 |
1372 | 混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | B1 |
1373 | 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | B1 |
1374 | 活 | huó | Sống, sinh sống | B1 |
1375 | 活動 | huódòng | Hoạt động | B1 |
1376 | 或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | B1 |
1377 | 忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | B1 |
1378 | 糊塗 | hútú | Hồ đồ | B1 |
1379 | 互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | B1 |
1380 | 及 | jí | Đạt đến | B1 |
1381 | 急 | jí | Gấp, vội | B1 |
1382 | 極 | jí | Đỉnh điểm | B1 |
1383 | 既 | jì | Đã, phàm đã… | B1 |
1384 | 記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | B1 |
1385 | 擠 | jǐ | Chen chúc | B1 |
1386 | 擠 | jǐ | Dồn lại | B1 |
1387 | 架 | jià | Cái giá, khung | B1 |
1388 | 假 | jiă | Giả, không thật | B1 |
1389 | 加 | jiā | Cộng, tăng thêm | B1 |
1390 | 家 | jiā | Nhà, gia đình | B1 |
1391 | 見 | jiàn | Trông thấy | B1 |
1392 | 減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | B1 |
1393 | 肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | B1 |
1394 | 堅持 | jiānchí | Kiên trì | B1 |
1395 | 降低 | jiàngdī | Hạ thấp | B1 |
1396 | 講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | B1 |
1397 | 講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | B1 |
1398 | 將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | B1 |
1399 | 獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | B1 |
1400 | 醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | B1 |
1401 | 建立 | jiànlì | Xây dựng | B1 |
1402 | 堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | B1 |
1403 | 減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | B1 |
1404 | 減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | B1 |
1405 | 建設 | jiànshè | Kiến thiết | B1 |
1406 | 建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | B1 |
1407 | 建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | B1 |
1408 | 建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | B1 |
1409 | 簡直 | jiănzhí | Quả thật là | B1 |
1410 | 叫 | jiào | Kêu, gọi | B1 |
1411 | 叫 | jiào | Hô hoán | B1 |
1412 | 較 | jiào | So sánh | B1 |
1413 | 教 | jiào | Dạy dỗ | B1 |
1414 | 交 | jiāo | Giao nộp | B1 |
1415 | 角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | B1 |
1416 | 驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | B1 |
1417 | 教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | B1 |
1418 | 教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | B1 |
1419 | 角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | B1 |
1420 | 教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | B1 |
1421 | 教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | B1 |
1422 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | B1 |
1423 | 郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | B1 |
1424 | 教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | B1 |
1425 | 教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | B1 |
1426 | 交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | B1 |
1427 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | B1 |
1428 | 教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | B1 |
1429 | 加強 | jiāqiáng | Tăng cường | B1 |
1430 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | B1 |
1431 | 假如 | jiărú | Giá như, nếu như | B1 |
1432 | 加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | B1 |
1433 | 加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | B1 |
1434 | 家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | B1 |
1435 | 加油 | jiāyóu | Cố lên! | B1 |
1436 | 家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | B1 |
1437 | 價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | B1 |
1438 | 假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | B1 |
1439 | 基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | B1 |
1440 | 基本 | jīběn | Chủ yếu | B1 |
1441 | 基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | B1 |
1442 | 激動 | jīdòng | Xúc động | B1 |
1443 | 基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | B1 |
1444 | 結 | jié | Kết, đan thành | B1 |
1445 | 節 | jié | Mấu, khớp | B1 |
1446 | 接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | B1 |
1447 | 結果 | jiéguǒ | Kết quả | B1 |
1448 | 結局 | jiéjú | Kết cục | B1 |
1449 | 解決 | jiějué | Giải quyết | B1 |
1450 | 姊妹 | jiěmèi | Chị em | B1 |
1451 | 節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | B1 |
1452 | 解釋 | jiěshì | Giải thích | B1 |
1453 | 接受 | jiēshòu | Tiếp thu | B1 |
1454 | 接著 | jiēzhe | Tiếp theo | B1 |
1455 | 積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | B1 |
1456 | 季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | B1 |
1457 | 極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 |
1458 | 激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | B1 |
1459 | 記錄 | jìlù | Biên bản | B1 |
1460 | 記錄 | jìlù | Ghi chép lại | B1 |
1461 | 盡 | jìn | Hết sức, cố | B1 |
1462 | 進 | jìn | Tiến vào | B1 |
1463 | 緊 | jǐn | Căng, kéo căng | B1 |
1464 | 僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | B1 |
1465 | 斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | B1 |
1466 | 金(子) | jīn(zi) | Vàng | B1 |
1467 | 經 | jīng | Trải qua | B1 |
1468 | 經費 | jīngfèi | Kinh phí | B1 |
1469 | 經過 | jīngguò | Quá trình | B1 |
1470 | 經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | B1 |
1471 | 精神 | jīngshén | Tinh thần | B1 |
1472 | 儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | B1 |
1473 | 驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | B1 |
1474 | 經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | B1 |
1475 | 紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | B1 |
1476 | 紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | B1 |
1477 | 進行 | jìnxíng | Tiến hành | B1 |
1478 | 進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | B1 |
1479 | 機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | B1 |
1480 | 技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | B1 |
1481 | 救 | jiù | Cứu giúp | B1 |
1482 | 就 | jiù | Thì | B1 |
1483 | 酒吧 | jiŭbā | Quán bar | B1 |
1484 | 舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | B1 |
1485 | 舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | B1 |
1486 | 就是 | jiùshì | Nhất định | B1 |
1487 | 就算 | jiùsuàn | Cho dù | B1 |
1488 | 就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | B1 |
1489 | 繼續 | jìxù | Tiếp tục | B1 |
1490 | 記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | B1 |
1491 | 句 | jù | Câu | B1 |
1492 | 聚 | jù | Tụ tập | B1 |
1493 | 舉 | jǔ | Giương, nâng lên | B1 |
1494 | 舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | B1 |
1495 | 劇本 | jùběn | kịch bản | B1 |
1496 | 絕對 | juéduì | Tuyệt đối | B1 |
1497 | 拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | B1 |
1498 | 距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | B1 |
1499 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội | B1 |
1500 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân | B1 |
1501 | 劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | B1 |
1502 | 舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | B1 |
1503 | 舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | B1 |
1504 | 具有 | jùyŏu | Có, vốn có | B1 |
1505 | 居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | B1 |
1506 | 橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | B1 |
1507 | 卡車 | kǎchē | Xe tải | B1 |
1508 | 開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | B1 |
1509 | 開花 | kāihuā | Nở hoa | B1 |
1510 | 開朗 | kāilăng | Thoáng mát | B1 |
1511 | 開始 | kāishǐ | Bắt đầu | B1 |
1512 | 開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | B1 |
1513 | 看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | B1 |
1514 | 看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | B1 |
1515 | 看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | B1 |
1516 | 考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | B1 |
1517 | 刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | B1 |
1518 | 克 | kè | Khắc, khắc chế | B1 |
1519 | 刻 | kè | Khắc | B1 |
1520 | 可 | kě | B1 | |
1521 | 可 | kě | B1 | |
1522 | 棵 | kē | Cây, ngọn | B1 |
1523 | 科 | kē | Môn học, môn, khoa | B1 |
1524 | 課程 | kèchéng | Chương trình học | B1 |
1525 | 克服 | kèfú | Khắc phục | B1 |
1526 | 科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | B1 |
1527 | 可靠 | kěkào | Đáng tin | B1 |
1528 | 可樂 | kělè | Cô-ca | B1 |
1529 | 客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | B1 |
1530 | 肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | B1 |
1531 | 肯定 | kěndìng | Khẳng định | B1 |
1532 | 課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | B1 |
1533 | 渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | B1 |
1534 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | B1 |
1535 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | B1 |
1536 | 可惜 | kěxí | Đáng tiếc | B1 |
1537 | 科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | B1 |
1538 | 可以 | kěyǐ | Có thể | B1 |
1539 | 空 | kòng | Trống rỗng | B1 |
1540 | 空 | kōng | Trống không | B1 |
1541 | 空間 | kōngjiān | Không gian | B1 |
1542 | 空軍 | kōngjūn | Không quân | B1 |
1543 | 恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | B1 |
1544 | 口 | kǒu | Miệng | B1 |
1545 | 口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | B1 |
1546 | 口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | B1 |
1547 | 快 | kuài | Nhanh | B1 |
1548 | 快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | B1 |
1549 | 寬 | kuān | Rộng, bao quát | B1 |
1550 | 況且 | kuàngqiě | Vả lại | B1 |
1551 | 誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | B1 |
1552 | 困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | B1 |
1553 | 困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | B1 |
1554 | 擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | B1 |
1555 | 啦 | la | Đấy, nhé | B1 |
1556 | 拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | B1 |
1557 | 來 | lái | Đến | B1 |
1558 | 來 | lái | Xảy đến, xảy ra | B1 |
1559 | 來不及 | láibùjí | Không kịp | B1 |
1560 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | B1 |
1561 | 藍 | lán | Lam, xanh lam | B1 |
1562 | 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | B1 |
1563 | 老公 | lăogōng | Chồng | B1 |
1564 | 老虎 | lăohŭ | Con hổ | B1 |
1565 | 老婆 | lăopo | Vợ | B1 |
1566 | 老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | B1 |
1567 | 老是 | lăoshì | Luôn luôn | B1 |
1568 | 樂 | lè | Âm nhạc | B1 |
1569 | 樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | B1 |
1570 | 淚 | lèi | Nước mắt, lệ | B1 |
1571 | 類 | lèi | Chủng loại | B1 |
1572 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | B1 |
1573 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | B1 |
1574 | 垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | B1 |
1575 | 離 | lí | Xa rời, xa cách | B1 |
1576 | 力 | lì | Lực, sức lực | B1 |
1577 | 里 | lǐ | B1 | |
1578 | 連 | lián | Ngay cả… | B1 |
1579 | 連 | lián | Gắn bó, nối liền | B1 |
1580 | 練 | liàn | Luyện tập | B1 |
1581 | 戀愛 | liànài | Yêu đương | B1 |
1582 | 涼 | liáng | Để nguội | B1 |
1583 | 亮 | liàng | Phát sáng | B1 |
1584 | 良好 | liánghăo | Tốt đẹp | B1 |
1585 | 連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | B1 |
1586 | 連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | B1 |
1587 | 聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | B1 |
1588 | 了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | B1 |
1589 | 裡邊 | lĭbiān | Bên trong | B1 |
1590 | 厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | B1 |
1591 | 離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | B1 |
1592 | 理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | B1 |
1593 | 立刻 | lìkè | Ngay lập tức | B1 |
1594 | 力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | B1 |
1595 | 理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | B1 |
1596 | 裏面 | lǐmiàn | Bên trong | B1 |
1597 | 令 | lìng | Ra lệnh | B1 |
1598 | 領 | lǐng | Dẫn dắt | B1 |
1599 | 領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | B1 |
1600 | 靈魂 | línghún | Linh hồn | B1 |
1601 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ | B1 |
1602 | 零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | B1 |
1603 | 領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | B1 |
1604 | 例如 | lìrú | Ví dụ | B1 |
1605 | 禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | B1 |
1606 | 流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | B1 |
1607 | 流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | B1 |
1608 | 流血 | liúxiě | Đổ máu | B1 |
1609 | 留學 | liúxué | Du học | B1 |
1610 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | B1 |
1611 | 理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | B1 |
1612 | 理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | B1 |
1613 | 利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | B1 |
1614 | 利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | B1 |
1615 | 例子 | lìzi | Thí dụ | B1 |
1616 | 龍 | lóng | Con rồng | B1 |
1617 | 錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | B1 |
1618 | 綠 | lǜ | Trở nên xanh | B1 |
1619 | 亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | B1 |
1620 | 旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | B1 |
1621 | 輪胎 | lúntāi | Lốp xe | B1 |
1622 | 錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | B1 |
1623 | 律師 | lǜshī | Luật sư | B1 |
1624 | 錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | B1 |
1625 | 露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | B1 |
1626 | 嘛 | ma | Đi, mà | B1 |
1627 | 罵 | mà | Chửi, mắng | B1 |
1628 | 麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | B1 |
1629 | 滿 | măn | Đầy, chật | B1 |
1630 | 滿 | măn | Thỏa mãn | B1 |
1631 | 慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 |
1632 | 慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | B1 |
1633 | 慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | B1 |
1634 | 滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | B1 |
1635 | 毛 | máo | Lông | B1 |
1636 | 毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | B1 |
1637 | 貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | B1 |
1638 | 馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | B1 |
1639 | 碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | B1 |
1640 | 螞蟻 | măyĭ | Con kiến | B1 |
1641 | 沒 | méi | Chưa | B1 |
1642 | 沒 | méi | Chìm, lặn | B1 |
1643 | 每 | měi | Mỗi | B1 |
1644 | 玫瑰 | méigui | Hoa hồng | B1 |
1645 | 美好 | měihăo | Tốt đẹp | B1 |
1646 | 沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | B1 |
1647 | 沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 |
1648 | 門 | mén | Cửa, cánh cửa | B1 |
1649 | 夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | B1 |
1650 | 面 | miàn | Mặt | B1 |
1651 | 面 | miàn | Trước mặt, đối diện | B1 |
1652 | 免費 | miănfèi | Miễn phí | B1 |
1653 | 面積 | miànjī | Diện tích | B1 |
1654 | 面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | B1 |
1655 | 麵條 | miàntiáo | Mì sợi | B1 |
1656 | 廟 | miào | Miếu, đền thờ | B1 |
1657 | 秒 | miǎo | Giây | B1 |
1658 | 描寫 | miáoxiě | Miêu tả | B1 |
1659 | 米飯 | mǐfàn | Cơm | B1 |
1660 | 米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | B1 |
1661 | 迷路 | mílù | Lạc đường | B1 |
1662 | 秘/祕密 | mìmì | Bí mật | B1 |
1663 | 名 | míng | Tên gọi | B1 |
1664 | 命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | B1 |
1665 | 明白 | míngbái | Hiểu | B1 |
1666 | 名詞 | míngcí | Danh từ | B1 |
1667 | 民國 | mínguó | Dân quốc | B1 |
1668 | 明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | B1 |
1669 | 明星 | míngxīng | Ngôi sao | B1 |
1670 | 民族 | mínzú | Dân tộc | B1 |
1671 | 密切 | mìqiè | Mật thiết | B1 |
1672 | 迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | B1 |
1673 | 摸 | mō | Mơ hồ | B1 |
1674 | 陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | B1 |
1675 | 摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | B1 |
1676 | 某 | mŏu | Nào đó | B1 |
1677 | 木 | mù | Mộc, cây gỗ | B1 |
1678 | 目的 | mùdì | Mục đích | B1 |
1679 | 目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | B1 |
1680 | 木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | B1 |
1681 | 哪 | na | B1 | |
1682 | 那 | nà | Kia, đó | B1 |
1683 | 奶 | nǎi | Sữa | B1 |
1684 | 奶茶 | nǎichá | Trà sữa | B1 |
1685 | 耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | B1 |
1686 | 那麼 | nàme | Như vậy, như thế | B1 |
1687 | 南方 | nánfāng | Phương Nam | B1 |
1688 | 難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | B1 |
1689 | 難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | B1 |
1690 | 腦 | năo | Não | B1 |
1691 | 鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | B1 |
1692 | 腦子 | năozi | Não bộ | B1 |
1693 | 拿手 | náshŏu | Sở trường | B1 |
1694 | 哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | B1 |
1695 | 那樣 | nàyàng | Như thế | B1 |
1696 | 那樣 | nàyàng | như vậy | B1 |
1697 | 內 | nèi | Trong, phía trong | B1 |
1698 | 內容 | nèiróng | Nội dung | B1 |
1699 | 能 | néng | Năng lực, có thể | B1 |
1700 | 能夠 | nénggòu | Có khả năng | B1 |
1701 | 能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | B1 |
1702 | 年 | nián | Năm | B1 |
1703 | 年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | B1 |
1704 | 年齡 | niánlíng | Tuổi tác | B1 |
1705 | 年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | B1 |
1706 | 念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | B1 |
1707 | 農業 | nóngyè | Nông nghiệp | B1 |
1708 | 女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | B1 |
1709 | 哦 | ó | Ngâm thơ | B1 |
1710 | 喔 | ō | ờ | B1 |
1711 | 排 | pái | Xếp, sắp xếp | B1 |
1712 | 拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | B1 |
1713 | 牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | B1 |
1714 | 旁 | páng | Bên cạnh | B1 |
1715 | 盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | B1 |
1716 | 陪 | péi | ở cùng với | B1 |
1717 | 配 | pèi | Kết đôi | B1 |
1718 | 配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | B1 |
1719 | 培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | B1 |
1720 | 碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | B1 |
1721 | 碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | B1 |
1722 | 碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | B1 |
1723 | 皮 | pí | Vỏ, da | B1 |
1724 | 篇 | piān | Bài, trang vở | B1 |
1725 | 騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | B1 |
1726 | 皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | B1 |
1727 | 皮膚 | pífū | Da dẻ | B1 |
1728 | 坪 | píng | Bình địa, bãi | B1 |
1729 | 平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | B1 |
1730 | 平安 | píngān | Bình an | B1 |
1731 | 平等 | píngděng | Bình đẳng | B1 |
1732 | 平時 | píngshí | Bình thường | B1 |
1733 | 平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | B1 |
1734 | 瓶子 | píngzi | Bình, chai | B1 |
1735 | 品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | B1 |
1736 | 批評 | pīpíng | Phê bình | B1 |
1737 | 皮鞋 | píxié | Giày da | B1 |
1738 | 破 | pò | Vỡ, thủng | B1 |
1739 | 破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | B1 |
1740 | 普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | B1 |
1741 | 葡萄 | pútao | Trái nho | B1 |
1742 | 期 | qí | B1 | |
1743 | 氣 | qì | Không khí, hơi thở | B1 |
1744 | 氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | B1 |
1745 | 起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | B1 |
1746 | 起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | B1 |
1747 | 前 | qián | Trước | B1 |
1748 | 前 | qián | Phía trước | B1 |
1749 | 淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | B1 |
1750 | 搶 | qiǎng | Va, đập | B1 |
1751 | 強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | B1 |
1752 | 強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | B1 |
1753 | 簽名 | qiānmíng | Ký tên | B1 |
1754 | 前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | B1 |
1755 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | B1 |
1756 | 簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | B1 |
1757 | 其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | B1 |
1758 | 欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | B1 |
1759 | 期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | B1 |
1760 | 起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | B1 |
1761 | 親 | qīn | Thông gia, sui gia | B1 |
1762 | 晴 | qíng | Trời quang | B1 |
1763 | 情 | qíng | Tình cảm | B1 |
1764 | 清 | qīng | Trong suốt, trong veo | B1 |
1765 | 請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | B1 |
1766 | 情況 | qíngkuàng | Tình huống | B1 |
1767 | 青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | B1 |
1768 | 請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | B1 |
1769 | 情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | B1 |
1770 | 青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | B1 |
1771 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | B1 |
1772 | 情形 | qíngxíng | Tình hình | B1 |
1773 | 親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | B1 |
1774 | 親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | B1 |
1775 | 親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | B1 |
1776 | 親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | B1 |
1777 | 窮 | qióng | Nghèo nàn | B1 |
1778 | 其實 | qíshí | Thực ra | B1 |
1779 | 汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | B1 |
1780 | 求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | B1 |
1781 | 球 | qiú | Hình cầu | B1 |
1782 | 球場 | qiúchăng | Sân bóng | B1 |
1783 | 球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | B1 |
1784 | 球員 | qiúyuán | Cầu thủ | B1 |
1785 | 氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | B1 |
1786 | 企業 | qìyè | Xí nghiệp | B1 |
1787 | 其中 | qízhōng | Trong đó | B1 |
1788 | 去 | qù | Rời bỏ, mất đi | B1 |
1789 | 去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | B1 |
1790 | 全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | B1 |
1791 | 全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | B1 |
1792 | 全身 | quánshēn | Toàn thân | B1 |
1793 | 取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | B1 |
1794 | 卻 | què | Mà lại | B1 |
1795 | 缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | B1 |
1796 | 確定 | quèdìng | Xác định | B1 |
1797 | 確認 | quèrèn | Xác nhận | B1 |
1798 | 去世 | qùshì | Qua đời, mất | B1 |
1799 | 讓 | ràng | Nhường | B1 |
1800 | 熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | B1 |
1801 | 認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | B1 |
1802 | 忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | B1 |
1803 | 認得 | rènde | Nhận ra, biết được | B1 |
1804 | 仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | B1 |
1805 | 扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | B1 |
1806 | 仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | B1 |
1807 | 人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | B1 |
1808 | 人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | B1 |
1809 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | B1 |
1810 | 人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | B1 |
1811 | 人們 | rénmen | Mọi người | B1 |
1812 | 人民 | rénmín | Nhân dân | B1 |
1813 | 忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | B1 |
1814 | 人人 | rénrén | Người người, mọi người | B1 |
1815 | 人數 | rénshù | Số người | B1 |
1816 | 人物 | rénwù | Nhân vật | B1 |
1817 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ | B1 |
1818 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | B1 |
1819 | 日出 | rìchū | Bình minh | B1 |
1820 | 日記 | rìjì | Nhật ký | B1 |
1821 | 日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | B1 |
1822 | 如 | rú | Theo như, giống như | B1 |
1823 | 如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | B1 |
1824 | 弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | B1 |
1825 | 如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | B1 |
1826 | 如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | B1 |
1827 | 傘 | sǎn | Cái ô, dù | B1 |
1828 | 殺 | shā | Giết | B1 |
1829 | 晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | B1 |
1830 | 上 | shàng | ở trên, bên trên | B1 |
1831 | 上 | shàng | Trên, trước | B1 |
1832 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | B1 |
1833 | 上帝 | shàngdì | Thượng đế | B1 |
1834 | 傷害 | shānghài | Làm tổn thương | B1 |
1835 | 上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | B1 |
1836 | 商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | B1 |
1837 | 商人 | shāngrén | Thương nhân | B1 |
1838 | 商業 | shāngyè | Thương mại | B1 |
1839 | 上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | B1 |
1840 | 山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | B1 |
1841 | 少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | B1 |
1842 | 燒 | shāo | Đốt, thiêu | B1 |
1843 | 蛇 | shé | Uốn khúc | B1 |
1844 | 設備 | shèbèi | Thiết bị | B1 |
1845 | 設計 | shèjì | Bản thiết kế | B1 |
1846 | 設計 | shèjì | Thiết kế | B1 |
1847 | 深 | shēn | Sâu, độ sâu | B1 |
1848 | 身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | B1 |
1849 | 剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | B1 |
1850 | 省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | B1 |
1851 | 升 | shēng | Thăng lên, lên chức | B1 |
1852 | 聲 | shēng | Thanh, âm thanh | B1 |
1853 | 生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | B1 |
1854 | 身高 | shēngāo | Chiều cao | B1 |
1855 | 生產 | shēngchăn | Sản xuất | B1 |
1856 | 聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | B1 |
1857 | 生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | B1 |
1858 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | B1 |
1859 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | B1 |
1860 | 省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | B1 |
1861 | 剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | B1 |
1862 | 生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | B1 |
1863 | 生字 | shēngzì | Từ mới | B1 |
1864 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | B1 |
1865 | 身上 | shēnshàng | Trên người | B1 |
1866 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | B1 |
1867 | 時 | shí | Thời gian | B1 |
1868 | 濕 | shī | ẩm | B1 |
1869 | 時代 | shídài | Thời đại | B1 |
1870 | 使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | B1 |
1871 | 十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | B1 |
1872 | 實話 | shíhuà | Lời nói thật | B1 |
1873 | 實際 | shíjì | Thực tế | B1 |
1874 | 時刻 | shíkè | Thời khắc | B1 |
1875 | 實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | B1 |
1876 | 失戀 | shīliàn | Thất tình | B1 |
1877 | 失去 | shīqù | Mất | B1 |
1878 | 事實 | shìshí | Sự thật | B1 |
1879 | 石頭 | shítou | Đá | B1 |
1880 | 實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | B1 |
1881 | 事業 | shìyè | Sự nghiệp | B1 |
1882 | 適應 | shìyìng | Thích ứng | B1 |
1883 | 使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | B1 |
1884 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | B1 |
1885 | 實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | B1 |
1886 | 市長 | shìzhăng | Thị trưởng | B1 |
1887 | 獅子 | shīzi | Sư tử | B1 |
1888 | 首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | B1 |
1889 | 熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | B1 |
1890 | 受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | B1 |
1891 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | B1 |
1892 | 手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | B1 |
1893 | 熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | B1 |
1894 | 手續 | shŏuxù | Thủ tục | B1 |
1895 | 收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | B1 |
1896 | 數 | shŭ | Đếm | B1 |
1897 | 帥 | shuài | Đẹp trai | B1 |
1898 | 雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | B1 |
1899 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | B1 |
1900 | 書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | B1 |
1901 | 蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | B1 |
1902 | 水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | B1 |
1903 | 水平 | shuĭpíng | Trình độ | B1 |
1904 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ | B1 |
1905 | 水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | B1 |
1906 | 書架 | shūjià | Giá sách | B1 |
1907 | 樹木 | shùmù | Cây cối | B1 |
1908 | 順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | B1 |
1909 | 順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | B1 |
1910 | 說法 | shuōfă | Cách nói | B1 |
1911 | 說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | B1 |
1912 | 說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | B1 |
1913 | 說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | B1 |
1914 | 舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | B1 |
1915 | 叔叔 | shúshu | Chú | B1 |
1916 | 數字 | shùzì | Chữ số, con số | B1 |
1917 | 似乎 | sìhū | Hình như, dường như | B1 |
1918 | 思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | B1 |
1919 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | B1 |
1920 | 思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | B1 |
1921 | 算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | B1 |
1922 | 速度 | sùdù | Tốc độ | B1 |
1923 | 隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | B1 |
1924 | 隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | B1 |
1925 | 所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | B1 |
1926 | 所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | B1 |
1927 | 所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | B1 |
1928 | 它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | B1 |
1929 | 台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | B1 |
1930 | 抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | B1 |
1931 | 態度 | tàidù | Thái độ | B1 |
1932 | 颱風 | táifēng | Bão | B1 |
1933 | 它們 | tāmen | Chúng nó | B1 |
1934 | 堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | B1 |
1935 | 堂 | táng | Phòng | B1 |
1936 | 談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | B1 |
1937 | 套 | tào | Bộ, căn | B1 |
1938 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét | B1 |
1939 | 特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | B1 |
1940 | 特色 | tèsè | Đặc sắc | B1 |
1941 | 特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | B1 |
1942 | 提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | B1 |
1943 | 替 | tì | Thay thế | B1 |
1944 | 田 | tián | Ruộng, đồng | B1 |
1945 | 填 | tián | Điền vào, ghi vào | B1 |
1946 | 甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | B1 |
1947 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường | B1 |
1948 | 天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | B1 |
1949 | 天下 | tiānxià | Thiên hạ | B1 |
1950 | 條件 | tiáojiàn | Điều kiện | B1 |
1951 | 挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | B1 |
1952 | 題材 | tícái | Đề tài | B1 |
1953 | 提到 | tídào | Đề cập đến | B1 |
1954 | 鐵 | tiě | Sắt | B1 |
1955 | 貼 | tiē | Dán, kề, sát | B1 |
1956 | 鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | B1 |
1957 | 提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | B1 |
1958 | 提供 | tígōng | Cung cấp | B1 |
1959 | 體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | B1 |
1960 | 體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | B1 |
1961 | 題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | B1 |
1962 | 挺 | tĭng | Khá là | B1 |
1963 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | B1 |
1964 | 聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | B1 |
1965 | 聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | B1 |
1966 | 聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | B1 |
1967 | 體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | B1 |
1968 | 體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | B1 |
1969 | 同 | tóng | Giống nhau | B1 |
1970 | 同 | tóng | Cùng nhau | B1 |
1971 | 通 | tōng | Thông | B1 |
1972 | 通過 | tōngguò | Thông qua | B1 |
1973 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | B1 |
1974 | 同情 | tóngqíng | Đồng tình | B1 |
1975 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | B1 |
1976 | 同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | B1 |
1977 | 同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | B1 |
1978 | 投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | B1 |
1979 | 頭 | tóu | Đầu | B1 |
1980 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | B1 |
1981 | 投資 | tóuzī | Đầu tư | B1 |
1982 | 圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | B1 |
1983 | 土 | tǔ | Đất đai | B1 |
1984 | 團體 | tuántĭ | Tập thể | B1 |
1985 | 團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | B1 |
1986 | 土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | B1 |
1987 | 推 | tuī | Đẩy | B1 |
1988 | 退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | B1 |
1989 | 推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | B1 |
1990 | 推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | B1 |
1991 | 退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | B1 |
1992 | 脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | B1 |
1993 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | B1 |
1994 | 兔子 | tùzi | Con thỏ | B1 |
1995 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài | B1 |
1996 | 外公 | wàigōng | Ông ngoại | B1 |
1997 | 外婆 | wàipó | Bà ngoại | B1 |
1998 | 外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | B1 |
1999 | 外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | B1 |
2000 | 晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | B1 |
2001 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành | B1 |
2002 | 網 | wăng | Lưới | B1 |
2003 | 忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | B1 |
2004 | 網路 | wănglù | Mạng lưới | B1 |
2005 | 往往 | wăngwăng | Thường thường | B1 |
2006 | 玩具 | wánjù | Đồ chơi | B1 |
2007 | 完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | B1 |
2008 | 萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | B1 |
2009 | 娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | B1 |
2010 | 為 | wèi | Thành, biến thành | B1 |
2011 | 維持 | wéichí | Duy trì | B1 |
2012 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | B1 |
2013 | 未來 | wèilái | Tương lai | B1 |
2014 | 微笑 | wéixiào | Mỉm cười | B1 |
2015 | 位置 | wèizhì | Vị trí | B1 |
2016 | 為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | B1 |
2017 | 位子 | wèizi | Chỗ ngồi | B1 |
2018 | 聞 | wén | Nghe thấy | B1 |
2019 | 穩定 | wěndìng | ổn định | B1 |
2020 | 問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
2021 | 問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
2022 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | B1 |
2023 | 溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | B1 |
2024 | 文學 | wénxué | Văn học | B1 |
2025 | 文字 | wénzì | Chữ viết | B1 |
2026 | 握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | B1 |
2027 | 無 | wú | Không có | B1 |
2028 | 無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | B1 |
2029 | 誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | B1 |
2030 | 物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | B1 |
2031 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | B1 |
2032 | 無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | B1 |
2033 | 無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | B1 |
2034 | 屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | B1 |
2035 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh | B1 |
2036 | 戲 | xì | Trò chơi | B1 |
2037 | 下 | xià | Dưới | B1 |
2038 | 下 | xià | Lần, cái | B1 |
2039 | 下 | xià | B1 | |
2040 | 下 | xià | Hạ xuống | B1 |
2041 | 嚇 | xià | Dọa dẫm | B1 |
2042 | 喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | B1 |
2043 | 下來 | xiàlai | Xuống | B1 |
2044 | 線 | xiàn | Sợi, đường | B1 |
2045 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
2046 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
2047 | 項 | xiàng | Hạng mục | B1 |
2048 | 響 | xiǎng | Vang lên, kêu | B1 |
2049 | 相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | B1 |
2050 | 想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | B1 |
2051 | 相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | B1 |
2052 | 想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | B1 |
2053 | 相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | B1 |
2054 | 相關 | xiāngguān | Liên quan | B1 |
2055 | 相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | B1 |
2056 | 相聲 | xiàngshēng | B1 | |
2057 | 香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | B1 |
2058 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | B1 |
2059 | 詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | B1 |
2060 | 想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | B1 |
2061 | 想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | B1 |
2062 | 箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | B1 |
2063 | 現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | B1 |
2064 | 現實 | xiànshí | Hiện thực | B1 |
2065 | 現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | B1 |
2066 | 限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | B1 |
2067 | 小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | B1 |
2068 | 效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | B1 |
2069 | 笑話 | xiàohuà | Truyện cười | B1 |
2070 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | B1 |
2071 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | B1 |
2072 | 孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | B1 |
2073 | 小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | B1 |
2074 | 嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | B1 |
2075 | 西北 | xīběi | Tây bắc | B1 |
2076 | 西餐 | xīcān | Món Tây | B1 |
2077 | 吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | B1 |
2078 | 謝 | xiè | Cảm ơn | B1 |
2079 | 血 | xiě | Máu, ruột thịt | B1 |
2080 | 協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | B1 |
2081 | 西方 | xīfāng | Phương Tây | B1 |
2082 | 戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | B1 |
2083 | 信 | xìn | Tin tưởng | B1 |
2084 | 西南 | xīnán | Tây Nam | B1 |
2085 | 心得 | xīndé | Tâm đắc | B1 |
2086 | 行 | xíng | Đi | B1 |
2087 | 姓 | xìng | Họ | B1 |
2088 | 醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | B1 |
2089 | 性別 | xìngbié | Giới tính | B1 |
2090 | 行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | B1 |
2091 | 興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | B1 |
2092 | 性格 | xìnggé | Tính cách | B1 |
2093 | 幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | B1 |
2094 | 幸虧 | xìngkuī | May mà | B1 |
2095 | 醒來 | xĭnglái | Đánh thức | B1 |
2096 | 形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | B1 |
2097 | 行為 | xíngwéi | Hành vi | B1 |
2098 | 幸運 | xìngyùn | Vận may | B1 |
2099 | 心理 | xīnlĭ | Tâm lý | B1 |
2100 | 欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | B1 |
2101 | 新生 | xīnshēng | Mới ra đời | B1 |
2102 | 信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | B1 |
2103 | 信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | B1 |
2104 | 心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | B1 |
2105 | 兇 | xiōng | Hung ác | B1 |
2106 | 兄弟 | xiōngdì | Người anh em | B1 |
2107 | 熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | B1 |
2108 | 犧牲 | xīshēng | Hi sinh | B1 |
2109 | 吸收 | xīshōu | Hấp thu | B1 |
2110 | 系統 | xìtŏng | Hệ thống | B1 |
2111 | 修 | xiū | Sửa | B1 |
2112 | 修改 | xiūgăi | Sửa chữa | B1 |
2113 | 修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | B1 |
2114 | 希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | B1 |
2115 | 細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | B1 |
2116 | 吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | B1 |
2117 | 選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | B1 |
2118 | 選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | B1 |
2119 | 選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | B1 |
2120 | 選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | B1 |
2121 | 學會 | xuéhuì | Học cách | B1 |
2122 | 學問 | xuéwèn | Học vấn | B1 |
2123 | 訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | B1 |
2124 | 尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | B1 |
2125 | 需求 | xūqiú | Nhu cầu | B1 |
2126 | 需要 | xūyào | Yêu cầu | B1 |
2127 | 牙 | yá | Răng, ngà voi | B1 |
2128 | 呀 | yā | A, à, nhé | B1 |
2129 | 鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | B1 |
2130 | 牙齒 | yáchĭ | Răng | B1 |
2131 | 押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | B1 |
2132 | 演 | yăn | Diễn | B1 |
2133 | 演出 | yănchū | Diễn xuất | B1 |
2134 | 樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | B1 |
2135 | 養 | yăng | Nuôi dưỡng | B1 |
2136 | 陽光 | yángguāng | Ánh nắng | B1 |
2137 | 眼光 | yănguāng | Ánh mắt | B1 |
2138 | 樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | B1 |
2139 | 煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | B1 |
2140 | 演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | B1 |
2141 | 研究 | yánjiù | Nghiên cứu | B1 |
2142 | 研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | B1 |
2143 | 眼淚 | yănlèi | Nước mắt | B1 |
2144 | 演員 | yănyuán | Diễn viên | B1 |
2145 | 嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | B1 |
2146 | 要 | yào | Cần, | B1 |
2147 | 咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | B1 |
2148 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không | B1 |
2149 | 要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | B1 |
2150 | 要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | B1 |
2151 | 邀請 | yāoqĭng | Mời | B1 |
2152 | 要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | B1 |
2153 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | B1 |
2154 | 頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | B1 |
2155 | 野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | B1 |
2156 | 也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 |
2157 | 夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | B1 |
2158 | 夜市 | yèshì | Chợ đêm | B1 |
2159 | 已 | yĭ | Đã | B1 |
2160 | 以 | yĭ | Để, nhằm | B1 |
2161 | 一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 |
2162 | 一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | B1 |
2163 | 一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | B1 |
2164 | 衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | B1 |
2165 | 以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | B1 |
2166 | 意見 | yìjiàn | Ý kiến | B1 |
2167 | 依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | B1 |
2168 | 一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | B1 |
2169 | 以來 | yĭlái | Trước nay | B1 |
2170 | 一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | B1 |
2171 | 以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | B1 |
2172 | 陰 | yīn | Âm | B1 |
2173 | 因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | B1 |
2174 | 以內 | yĭnèi | Trong vòng | B1 |
2175 | 應 | yīng | Trả lời, đáp lời | B1 |
2176 | 應該 | yīnggāi | Nên | B1 |
2177 | 英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | B1 |
2178 | 影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | B1 |
2179 | 營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | B1 |
2180 | 引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | B1 |
2181 | 音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | B1 |
2182 | 以前 | yĭqián | Trước đây | B1 |
2183 | 一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | B1 |
2184 | 以上 | yĭshàng | Trở lên | B1 |
2185 | 一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | B1 |
2186 | 一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | B1 |
2187 | 一同 | yìtóng | Cùng, chung | B1 |
2188 | 意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | B1 |
2189 | 以外 | yĭwài | Ngoài ra | B1 |
2190 | 以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | B1 |
2191 | 以下 | yĭxià | Trở xuống | B1 |
2192 | 一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | B1 |
2193 | 一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | B1 |
2194 | 一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | B1 |
2195 | 意義 | yìyì | Ý nghĩa | B1 |
2196 | 用 | yòng | Dùng, sử dụng | B1 |
2197 | 用法 | yòngfă | Cách dùng | B1 |
2198 | 用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | B1 |
2199 | 用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | B1 |
2200 | 擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | B1 |
2201 | "有(一)點/ 有(一)點兒 | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | B1 |
2202 | 有的 | yǒude | Có | B1 |
2203 | 優點 | yōudiăn | Ưu điểm | B1 |
2204 | 遊客 | yóukè | Du khách | B1 |
2205 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | B1 |
2206 | 幽默 | yōumò | Hài hước | B1 |
2207 | 郵票 | yóupiào | Tem | B1 |
2208 | 尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | B1 |
2209 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền | B1 |
2210 | 有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | B1 |
2211 | 優秀 | yōuxiù | Ưu tú | B1 |
2212 | 友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | B1 |
2213 | 有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | B1 |
2214 | 游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | B1 |
2215 | 由於 | yóuyú | Bởi vì | B1 |
2216 | 玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | B1 |
2217 | 噢 | yǔ | ờ | B1 |
2218 | 與 | yǔ | Với | B1 |
2219 | 與 | yǔ | B1 | |
2220 | 圓 | yuán | Hình tròn | B1 |
2221 | 員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | B1 |
2222 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | B1 |
2223 | 願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | B1 |
2224 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân | B1 |
2225 | 院子 | yuànzi | Sân trong | B1 |
2226 | 預備 | yùbèi | Dự bị | B1 |
2227 | 遇到 | yùdào | Gặp phải | B1 |
2228 | 越 | yuè | Vượt qua | B1 |
2229 | 約 | yuē | Cân | B1 |
2230 | 月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | B1 |
2231 | 閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | B1 |
2232 | 約會 | yuēhuì | Hẹn hò | B1 |
2233 | 約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | B1 |
2234 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | B1 |
2235 | 玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | B1 |
2236 | 運氣 | yùnqì | Vận may | B1 |
2237 | 於是 | yúshì | Thế là | B1 |
2238 | 預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | B1 |
2239 | 在 | zài | Tồn tại, sống, ở | B1 |
2240 | 在意 | zàiyì | Để ý | B1 |
2241 | 在於 | zàiyú | ở chỗ | B1 |
2242 | 早 | zăo | Sớm | B1 |
2243 | 造成 | zàochéng | Tạo thành | B1 |
2244 | 早日 | zăorì | Trước kia | B1 |
2245 | 早晚 | zăowăn | Sớm tối | B1 |
2246 | 噪音 | zàoyīn | Tạp âm | B1 |
2247 | 增加 | zēngjiā | Tăng thêm | B1 |
2248 | 責任 | zérèn | Trách nhiệm | B1 |
2249 | 炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | B1 |
2250 | 摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | B1 |
2251 | 站 | zhàn | Trạm | B1 |
2252 | 長 | zhǎng | Lớn | B1 |
2253 | 障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | B1 |
2254 | 長大 | zhǎngdà | Cao lớn | B1 |
2255 | 掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | B1 |
2256 | 暫時 | zhànshí | Tạm thời | B1 |
2257 | 戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | B1 |
2258 | 照 | zhào | Theo như | B1 |
2259 | 照 | zhào | Chiếu rọi | B1 |
2260 | 招待 | zhāodài | Tiếp đãi | B1 |
2261 | 招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | B1 |
2262 | 找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | B1 |
2263 | 這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | B1 |
2264 | 真的 | zhēnde | Có thật không? | B1 |
2265 | 正 | zhèng | Chính | B1 |
2266 | 整 | zhěng | Trọn, cả | B1 |
2267 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường | B1 |
2268 | 整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | B1 |
2269 | 證明 | zhèngmíng | Chứng minh | B1 |
2270 | 整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | B1 |
2271 | 正確 | zhèngquè | Chính xác | B1 |
2272 | 正式 | zhèngshì | Chính thức | B1 |
2273 | 證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | B1 |
2274 | 珍貴 | zhēnguì | Quý giá | B1 |
2275 | 真理 | zhēnlĭ | Chân lý | B1 |
2276 | 真實 | zhēnshí | Chân thực | B1 |
2277 | 真是 | zhēnshì | Thật là! | B1 |
2278 | 真心 | zhēnxīn | Thật lòng | B1 |
2279 | 真正 | zhēnzhèng | Chân chính | B1 |
2280 | 真正 | zhēnzhèng | Xác thực | B1 |
2281 | 這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | B1 |
2282 | 哲學 | zhéxué | Triết học | B1 |
2283 | 這樣 | zhèyàng | Như thế này | B1 |
2284 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | B1 |
2285 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | B1 |
2286 | 直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | B1 |
2287 | 指 | zhĭ | Chỉ trỏ | B1 |
2288 | 支 | zhī | Chống, đỡ | B1 |
2289 | 知 | zhī | Biết | B1 |
2290 | 直到 | zhídào | Đến tận khi | B1 |
2291 | 值得 | zhíde | Xứng đáng | B1 |
2292 | 制度 | zhìdù | Chế độ | B1 |
2293 | 之後 | zhīhòu | Sau khi | B1 |
2294 | 智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | B1 |
2295 | 之間 | zhījiān | Giữa | B1 |
2296 | 殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | B1 |
2297 | 之前 | zhīqián | Trước khi | B1 |
2298 | 至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | B1 |
2299 | 只是 | zhĭshì | Chỉ là | B1 |
2300 | 知識 | zhīshì | Tri thức | B1 |
2301 | 植物 | zhíwù | Thực vật | B1 |
2302 | 只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | B1 |
2303 | 只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | B1 |
2304 | 只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | B1 |
2305 | 至於 | zhìyú | Đến nỗi | B1 |
2306 | 職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | B1 |
2307 | 種 | zhòng | Tập trung | B1 |
2308 | 中 | zhōng | Trung tâm | B1 |
2309 | 鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | B1 |
2310 | 中部 | zhōngbù | Phần giữa | B1 |
2311 | 中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | B1 |
2312 | 重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | B1 |
2313 | 重視 | zhòngshì | Coi trọng | B1 |
2314 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng | B1 |
2315 | 周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | B1 |
2316 | 祝 | zhù | Chúc | B1 |
2317 | 助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | B1 |
2318 | 抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | B1 |
2319 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | B1 |
2320 | 專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | B1 |
2321 | 專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | B1 |
2322 | 主動 | zhŭdòng | Chủ động | B1 |
2323 | 祝福 | zhùfú | Lời chúc | B1 |
2324 | 祝福 | zhùfú | Chúc phúc | B1 |
2325 | 主婦 | zhŭfù | Bà chủ | B1 |
2326 | 主管 | zhŭguăn | Chủ quản | B1 |
2327 | 追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | B1 |
2328 | 助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | B1 |
2329 | 著名 | zhùmíng | Nổi danh | B1 |
2330 | 準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | B1 |
2331 | 著 | zhuó | Đang | B1 |
2332 | 主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | B1 |
2333 | 主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | B1 |
2334 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề | B1 |
2335 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | B1 |
2336 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu | B1 |
2337 | 主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | B1 |
2338 | 自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | B1 |
2339 | 自動 | zìdòng | Tự động | B1 |
2340 | 資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | B1 |
2341 | 自然 | zìrán | Tự nhiên | B1 |
2342 | 自殺 | zìshā | Tự tử | B1 |
2343 | 仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | B1 |
2344 | 自信 | zìxìn | Tự tin | B1 |
2345 | 自由 | zìyóu | Sự tự do | B1 |
2346 | 自由 | zìyóu | Tự do | B1 |
2347 | 資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | B1 |
2348 | 自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | B1 |
2349 | 總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | B1 |
2350 | 宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | B1 |
2351 | 總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | B1 |
2352 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | B1 |
2353 | 總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | B1 |
2354 | 走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | B1 |
2355 | 組 | zŭ | Tổ, nhóm | B1 |
2356 | 祖父 | zŭfù | Ông nội | B1 |
2357 | 醉 | zuì | Say, say rượu | B1 |
2358 | 嘴 | zuĭ | Miệng | B1 |
2359 | 最初 | zuìchū | Ban đầu | B1 |
2360 | 最多 | zuìduō | Nhiều nhất | B1 |
2361 | 最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | B1 |
2362 | 最後 | zuìhòu | Cuối cùng | B1 |
2363 | 最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | B1 |
2364 | 祖母 | zŭmŭ | Bà nội | B1 |
2365 | 尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | B1 |
2366 | 作 | zuò | Làm | B1 |
2367 | 座 | zuò | Chỗ ngồi | B1 |
2368 | 做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | B1 |
2369 | 做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | B1 |
2370 | 作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | B1 |
2371 | 做人 | zuòrén | Làm người | B1 |
2372 | 做事 | zuòshì | Làm việc | B1 |
2373 | 作者 | zuòzhě | Tác giả | B1 |
2374 | 祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | B1 |
2375 | 愛好 | àihào | sở thích | B2 |
2376 | 愛好 | àihào | thích, yêu thích | B2 |
2377 | 愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | B2 |
2378 | 愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | B2 |
2379 | 哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | B2 |
2380 | 哎喲 | āiyāo | chao ôi | B2 |
2381 | 癌症 | áizhèng | ung thư | B2 |
2382 | 按 | àn | nhấn, bấm, đè | B2 |
2383 | 暗 | àn | tối, tối tăm | B2 |
2384 | 骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | B2 |
2385 | 按時 | ànshí | đúng hạn | B2 |
2386 | 安慰 | ānwèi | an ủi | B2 |
2387 | 暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | B2 |
2388 | 安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | B2 |
2389 | 熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | B2 |
2390 | 拔 | bá | nhổ, rút | B2 |
2391 | 把 | bă | cán, quai, tay cầm | B2 |
2392 | 罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | B2 |
2393 | 敗 | bài | thua, bại trận | B2 |
2394 | 拜 | bài | lạy, vái | B2 |
2395 | 拜拜 | bàibai | cúi chào | B2 |
2396 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | B2 |
2397 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết | B2 |
2398 | 拜託 | bàituō | nhờ vả | B2 |
2399 | 擺脫 | băituō | thoát khỏi | B2 |
2400 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi | B2 |
2401 | 拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | B2 |
2402 | 般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 |
2403 | 班 | bān | lớp, ca, buổi làm | B2 |
2404 | 磅 | bàng | B2 | |
2405 | 棒 | bàng | gậy, thỏi | B2 |
2406 | 辦公 | bàngōng | làm việc | B2 |
2407 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | B2 |
2408 | 棒子 | bàngzi | cây gậy | B2 |
2409 | 半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | B2 |
2410 | 辦事 | bànshì | làm việc | B2 |
2411 | 半數 | bànshù | một nửa | B2 |
2412 | 扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | B2 |
2413 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | B2 |
2414 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng | B2 |
2415 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm | B2 |
2416 | 報 | bào | báo cho biết | B2 |
2417 | 保 | băo | giữ, gìn giữ | B2 |
2418 | 寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | B2 |
2419 | 保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | B2 |
2420 | 報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | B2 |
2421 | 保存 | băocún | bảo tồn | B2 |
2422 | 報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | B2 |
2423 | 報到 | bàodào | báo cáo có mặt | B2 |
2424 | 報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | B2 |
2425 | 包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | B2 |
2426 | 報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | B2 |
2427 | 包括 | bāokuò | bao gồm | B2 |
2428 | 暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | B2 |
2429 | 保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | B2 |
2430 | 報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | B2 |
2431 | 保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | B2 |
2432 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | B2 |
2433 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | B2 |
2434 | 保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | B2 |
2435 | 保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | B2 |
2436 | 包裝 | bāozhuāng | bao bì | B2 |
2437 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói | B2 |
2438 | 把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | B2 |
2439 | 倍 | bèi | lần, gấp bội | B2 |
2440 | 備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | B2 |
2441 | 悲劇 | bēijù | bi kịch | B2 |
2442 | 背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | B2 |
2443 | 悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | B2 |
2444 | 奔 | bēn | chạy | B2 |
2445 | 本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | B2 |
2446 | 本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | B2 |
2447 | 奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | B2 |
2448 | 本身 | běnshēn | bản thân | B2 |
2449 | 本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | B2 |
2450 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | B2 |
2451 | 閉 | bì | đóng, khép, bịt | B2 |
2452 | 比 | bĭ | so sánh, so đo | B2 |
2453 | 便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | B2 |
2454 | 扁 | biăn | B2 | |
2455 | 編 | biān | bện, đan, thắt | B2 |
2456 | 變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | B2 |
2457 | 變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | B2 |
2458 | 便利 | biànlì | tiện lợi | B2 |
2459 | 表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | B2 |
2460 | 表情 | biăoqíng | biểu cảm | B2 |
2461 | 標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | B2 |
2462 | 表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | B2 |
2463 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu | B2 |
2464 | 彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | B2 |
2465 | 比方 | bĭfāng | ví, so bì | B2 |
2466 | 比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | B2 |
2467 | 筆記 | bĭjì | ghi chép | B2 |
2468 | 比較 | bĭjiào | so sánh | B2 |
2469 | 比較 | bĭjiào | tương đối, khá | B2 |
2470 | 比例 | bĭlì | tỉ lệ | B2 |
2471 | 並 | bìng | hợp lại, nhập lại | B2 |
2472 | 並 | bìng | song song, cùng lúc đó | B2 |
2473 | 丙 | bĭng | B2 | |
2474 | 冰 | bīng | băng, nước đá | B2 |
2475 | 病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | B2 |
2476 | 病房 | bìngfáng | phòng bệnh | B2 |
2477 | 並且 | bìngqiě | đồng thời, và | B2 |
2478 | 筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | B2 |
2479 | 筆試 | bĭshì | thi viết | B2 |
2480 | 必須 | bìxū | phải, nhất định | B2 |
2481 | 必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | B2 |
2482 | 薄 | bó | mỏng manh | B2 |
2483 | 撥 | bō | đẩy, gẩy | B2 |
2484 | 菠菜 | bōcài | rau chân vịt | B2 |
2485 | 波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | B2 |
2486 | 伯父 | bófù | bác trai | B2 |
2487 | 玻璃 | bōli | thủy tinh | B2 |
2488 | 伯母 | bómŭ | bác gái | B2 |
2489 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | B2 |
2490 | 步 | bù | bước chân | B2 |
2491 | 捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | B2 |
2492 | 補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | B2 |
2493 | 不安 | bùān | bất an, bất ổn | B2 |
2494 | 補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | B2 |
2495 | 不成 | bùchéng | không được phép | B2 |
2496 | 補充 | bŭchōng | bổ sung | B2 |
2497 | 不大 | bùdà | vừa phải | B2 |
2498 | 不當 | bùdàng | không thích đáng | B2 |
2499 | 不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | B2 |
2500 | 不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | B2 |
2501 | 部隊 | bùduì | bộ đội | B2 |
2502 | 不敢當 | bùgăndāng | không dám | B2 |
2503 | 布/佈告 | bùgào | bản thông báo | B2 |
2504 | 布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | B2 |
2505 | 不顧 | bùgù | không quan tâm | B2 |
2506 | 不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | B2 |
2507 | 不見得 | bùjiànde | chưa chắc | B2 |
2508 | 不僅 | bùjĭn | không chỉ | B2 |
2509 | 補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | B2 |
2510 | 不良 | bùliáng | không tốt | B2 |
2511 | 不平 | bùpíng | không công bằng | B2 |
2512 | 不然 | bùrán | chi bằng | B2 |
2513 | 不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | B2 |
2514 | 補習 | bŭxí | bổ túc | B2 |
2515 | 不許 | bùxŭ | không được phép | B2 |
2516 | 不宜 | bùyí | không thích hợp | B2 |
2517 | 不由得 | bùyóude | đành phải | B2 |
2518 | 部長 | bùzhăng | bộ trưởng | B2 |
2519 | 不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | B2 |
2520 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp | B2 |
2521 | 補助 | bŭzhù | giúp đỡ | B2 |
2522 | 踩 | căi | giẫm, đạp | B2 |
2523 | 採 | căi | hái, ngắt | B2 |
2524 | 財產 | cáichăn | tài sản | B2 |
2525 | 財富 | cáifù | của cải | B2 |
2526 | 採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | B2 |
2527 | 才能 | cáinéng | tài năng | B2 |
2528 | 裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | B2 |
2529 | 彩色 | căisè | màu sắc | B2 |
2530 | 裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | B2 |
2531 | 蠶 | cán | tằm | B2 |
2532 | 慘 | căn | bi thảm | B2 |
2533 | 藏 | cáng | giấu, trốn | B2 |
2534 | 倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | B2 |
2535 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | B2 |
2536 | 參與 | cānyù | tham dự | B2 |
2537 | 操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | B2 |
2538 | 操作 | cāozuò | thao tác | B2 |
2539 | 冊 | cè | sổ, quyển | B2 |
2540 | 測量 | cèliáng | đo lường | B2 |
2541 | 策略 | cèlüè | sách lược | B2 |
2542 | 測試 | cèshì | kiểm tra | B2 |
2543 | 測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | B2 |
2544 | 測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | B2 |
2545 | 差 | chā | so le | B2 |
2546 | 插 | chā | cắm vào, chọc vào | B2 |
2547 | 差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | B2 |
2548 | 茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | B2 |
2549 | 插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | B2 |
2550 | 茶會 | cháhuì | tiệc trà | B2 |
2551 | 拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | B2 |
2552 | 差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | B2 |
2553 | 產 | chăn | đẻ, sinh sản | B2 |
2554 | 場 | chăng | sân phơi | B2 |
2555 | 長處 | chángchù | sở trường | B2 |
2556 | 場地 | chăngdì | sân bãi | B2 |
2557 | 長度 | chángdù | độ dài | B2 |
2558 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | B2 |
2559 | 場合 | chănghé | trường hợp, nơi | B2 |
2560 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài | B2 |
2561 | 廠商 | chăngshāng | nhà máy | B2 |
2562 | 嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | B2 |
2563 | 常識 | chángshì | thường thức | B2 |
2564 | 場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | B2 |
2565 | 長途 | chángtú | đường dài | B2 |
2566 | 產量 | chănliàng | sản lượng | B2 |
2567 | 產業 | chănyè | sản nghiệp | B2 |
2568 | 朝 | cháo | triều, triều đại | B2 |
2569 | 抄 | chāo | sao chép | B2 |
2570 | 超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | B2 |
2571 | 潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | B2 |
2572 | 吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | B2 |
2573 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | B2 |
2574 | 超人 | chāorén | siêu nhân | B2 |
2575 | 潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | B2 |
2576 | 超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | B2 |
2577 | 超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | B2 |
2578 | 插圖 | chātú | tranh minh họa | B2 |
2579 | 茶葉 | cháyè | lá trà | B2 |
2580 | 扯 | chě | kéo, lôi, căng | B2 |
2581 | 澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | B2 |
2582 | 沉 | chén | chìm, rơi xuống | B2 |
2583 | 成 | chéng | B2 | |
2584 | 成 | chéng | hoàn thành | B2 |
2585 | 乘 | chéng | đáp, đi | B2 |
2586 | 稱 | chēng | gọi, gọi là | B2 |
2587 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ | B2 |
2588 | 成本 | chéngběn | giá thành | B2 |
2589 | 成分/份 | chéngfèn | thành phần | B2 |
2590 | 成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | B2 |
2591 | 乘客 | chéngkè | hành khách | B2 |
2592 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | B2 |
2593 | 成立 | chénglì | thành lập, lập | B2 |
2594 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | B2 |
2595 | 成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | B2 |
2596 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | B2 |
2597 | 程序 | chéngxù | trình tự | B2 |
2598 | 誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | B2 |
2599 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ | B2 |
2600 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | B2 |
2601 | 車票 | chēpiào | vé xe | B2 |
2602 | 遲 | chí | chậm, trể | B2 |
2603 | 翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | B2 |
2604 | 尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | B2 |
2605 | 吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | B2 |
2606 | 遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | B2 |
2607 | 重 | chóng | nặng | B2 |
2608 | 沖 | chōng | xông lên | B2 |
2609 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | B2 |
2610 | 充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | B2 |
2611 | 崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | B2 |
2612 | 充滿 | chōngmăn | lấp đầy | B2 |
2613 | 充足 | chōngzú | đầy đủ | B2 |
2614 | 愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | B2 |
2615 | 抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | B2 |
2616 | 除 | chú | ngoại lệ, không kể | B2 |
2617 | 除 | chú | trừ, loại ra | B2 |
2618 | 除 | chú | chia, phép chia | B2 |
2619 | 處 | chù | B2 | |
2620 | 處 | chŭ | nơi, chốn | B2 |
2621 | 出 | chū | ra, xuất, đến | B2 |
2622 | 初 | chū | đầu, thứ nhất | B2 |
2623 | 傳 | chuán | truyện ký | B2 |
2624 | 傳播 | chuánbò | truyền bá | B2 |
2625 | 傳達 | chuándá | truyền đạt | B2 |
2626 | 傳單 | chuándān | truyền đơn | B2 |
2627 | 床 | chuáng | giường | B2 |
2628 | 幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | B2 |
2629 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo | B2 |
2630 | 床單 | chuángdān | khăn trải giường | B2 |
2631 | 窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | B2 |
2632 | 創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | B2 |
2633 | 傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | B2 |
2634 | 傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | B2 |
2635 | 傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | B2 |
2636 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở | B2 |
2637 | 傳統 | chuántŏng | truyền thống | B2 |
2638 | 傳真 | chuánzhēn | fax | B2 |
2639 | 初步 | chūbù | bước đầu | B2 |
2640 | 初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | B2 |
2641 | 出產 | chūchăn | xuất bản | B2 |
2642 | 處處 | chùchù | khắp nơi | B2 |
2643 | 儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | B2 |
2644 | 處罰 | chŭfá | xử phạt | B2 |
2645 | 除非 | chúfēi | trừ phi | B2 |
2646 | 初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | B2 |
2647 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh | B2 |
2648 | 出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | B2 |
2649 | 純 | chún | thuần chủng | B2 |
2650 | 春季 | chūnjì | mùa xuân | B2 |
2651 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | B2 |
2652 | 出色 | chūsè | xuất sắc | B2 |
2653 | 出身 | chūshēn | xuất thân | B2 |
2654 | 出事 | chūshì | xảy ra sự cố | B2 |
2655 | 出售 | chūshòu | bán ra | B2 |
2656 | 出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | B2 |
2657 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | B2 |
2658 | 出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | B2 |
2659 | 刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | B2 |
2660 | 磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | B2 |
2661 | 詞典 | cídiăn | từ điển | B2 |
2662 | 詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | B2 |
2663 | 刺激 | cìjī | kích thích, kích động | B2 |
2664 | 次數 | cìshù | số lần | B2 |
2665 | 此外 | cĭwài | ngoài ra | B2 |
2666 | 辭職 | cízhí | từ chức | B2 |
2667 | 從 | cóng | thong dong | B2 |
2668 | 從此 | cóngcĭ | từ đó | B2 |
2669 | 從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | B2 |
2670 | 從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | B2 |
2671 | 湊 | còu | gom góp, thu thập | B2 |
2672 | 粗 | cū | thô, nhám | B2 |
2673 | 催 | cuī | hối thúc, thúc giục | B2 |
2674 | 促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | B2 |
2675 | 存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | B2 |
2676 | 搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | B2 |
2677 | 錯過 | cuòguò | lỡ mất | B2 |
2678 | 措施 | cuòshī | biện pháp | B2 |
2679 | 錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | B2 |
2680 | 粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | B2 |
2681 | 答 | dá | trả lời, đáp | B2 |
2682 | 打 | dă | tá, lố | B2 |
2683 | 答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | B2 |
2684 | 大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | B2 |
2685 | 打扮 | dăbàn | trang điểm | B2 |
2686 | 打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | B2 |
2687 | 大便 | dàbiàn | đi đại tiện | B2 |
2688 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm | B2 |
2689 | 達到 | dádào | đạt được, đạt đến | B2 |
2690 | 大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | B2 |
2691 | 大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | B2 |
2692 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | B2 |
2693 | 大哥 | dàgē | anh cả | B2 |
2694 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | B2 |
2695 | 待 | dài | dừng lại, nán lại | B2 |
2696 | 代 | dài | thời đại | B2 |
2697 | 代 | dài | thay thế, dùm | B2 |
2698 | 代表 | dàibiăo | đại diện | B2 |
2699 | 帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | B2 |
2700 | 大夫 | dàifu | bác sĩ | B2 |
2701 | 代溝 | dàigōu | sự khác biệt | B2 |
2702 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | B2 |
2703 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | B2 |
2704 | 貸款 | dàikuăn | khoản vay | B2 |
2705 | 貸款 | dàikuăn | cho vay | B2 |
2706 | 代理 | dàilĭ | thay mặt | B2 |
2707 | 帶路 | dàilù | dẫn đường | B2 |
2708 | 待遇 | dàiyù | đối xử | B2 |
2709 | 帶子 | dàizi | thắt lưng | B2 |
2710 | 大街 | dàjiē | đường phố | B2 |
2711 | 大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | B2 |
2712 | 大量 | dàliàng | nhiều, lớn | B2 |
2713 | 單 | dān | đơn | B2 |
2714 | 大腦 | dànăo | đại não | B2 |
2715 | 蛋白質 | dànbáizhí | B2 | |
2716 | 擔保 | dānbăo | đảm bảo | B2 |
2717 | 單調 | dāndiào | đơn điệu | B2 |
2718 | 當 | dàng | coi như, cho rằng | B2 |
2719 | 擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | B2 |
2720 | 檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | B2 |
2721 | 當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | B2 |
2722 | 當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | B2 |
2723 | 當選 | dāngxuăn | trúng cử | B2 |
2724 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | B2 |
2725 | 膽量 | dănliàng | sự gan dạ | B2 |
2726 | 誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | B2 |
2727 | 單位 | dānwèi | đơn vị | B2 |
2728 | 耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | B2 |
2729 | 膽小 | dănxiăo | nhát gan | B2 |
2730 | 單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | B2 |
2731 | 倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | B2 |
2732 | 道 | dào | đường | B2 |
2733 | 到達 | dàodá | đến, tới | B2 |
2734 | 道路 | dàolù | con đường | B2 |
2735 | 倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | B2 |
2736 | 導演 | dăoyăn | đạo diễn | B2 |
2737 | 導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | B2 |
2738 | 大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | B2 |
2739 | 打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | B2 |
2740 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | B2 |
2741 | 打算 | dăsuàn | dự định | B2 |
2742 | 大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | B2 |
2743 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn | B2 |
2744 | 大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | B2 |
2745 | 大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | B2 |
2746 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | B2 |
2747 | 打針 | dăzhēn | chích, tiêm | B2 |
2748 | 大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | B2 |
2749 | 大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | B2 |
2750 | 打字 | dăzì | đánh chữ | B2 |
2751 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | B2 |
2752 | 得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | B2 |
2753 | 得獎 | déjiăng | đạt giải | B2 |
2754 | 得了 | déle | được rồi | B2 |
2755 | 登 | dēng | trèo, leo lên | B2 |
2756 | 等不及 | děngbují | không đợi được | B2 |
2757 | 等到 | děngdào | đợi đến lúc | B2 |
2758 | 等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | B2 |
2759 | 登記 | dēngjì | đăng ký | B2 |
2760 | 登山 | dēngshān | leo núi | B2 |
2761 | 等於 | děngyú | bằng với | B2 |
2762 | 凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | B2 |
2763 | 得罪 | dézuì | đắc tội | B2 |
2764 | 遞 | dì | truyền đạt | B2 |
2765 | 抵 | dĭ | chống đỡ | B2 |
2766 | 滴 | dī | giọt | B2 |
2767 | 墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | B2 |
2768 | 電報 | diànbào | bức điện báo | B2 |
2769 | 電動 | diàndòng | chạy bằng điện | B2 |
2770 | 典禮 | diănlĭ | lễ lớn | B2 |
2771 | 點燃 | diănrán | châm, đốt | B2 |
2772 | 電扇 | diànshàn | quạt điện | B2 |
2773 | 電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | B2 |
2774 | 電台 | diàntái | đài phát thanh | B2 |
2775 | 點頭 | diăntóu | gật đầu | B2 |
2776 | 電線 | diànxiàn | dây điện | B2 |
2777 | 典型 | diănxíng | điển hình | B2 |
2778 | 電子 | diànzĭ | điện tử | B2 |
2779 | 吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | B2 |
2780 | 釣 | diào | câu lên | B2 |
2781 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc | B2 |
2782 | 雕刻 | diāokè | chạm trổ | B2 |
2783 | 低潮 | dīcháo | B2 | |
2784 | 跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | B2 |
2785 | 跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | B2 |
2786 | 抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | B2 |
2787 | 地面 | dìmiàn | mặt đất | B2 |
2788 | 頂 | dǐng | đỉnh, chóp | B2 |
2789 | 丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | B2 |
2790 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | B2 |
2791 | 訂婚 | dìnghūn | đính hôn | B2 |
2792 | 定期 | dìngqí | định kỳ | B2 |
2793 | 定期 | dìngqí | định ngày | B2 |
2794 | 訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | B2 |
2795 | 的確 | díquè | đích thực, quả thực là | B2 |
2796 | 地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | B2 |
2797 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | B2 |
2798 | 丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | B2 |
2799 | 地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | B2 |
2800 | 地震 | dìzhèn | động đất | B2 |
2801 | 洞 | dòng | động, hang động | B2 |
2802 | 凍 | dòng | đông lại, đóng băng | B2 |
2803 | 棟 | dòng | xà ngang | B2 |
2804 | 動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | B2 |
2805 | 動詞 | dòngcí | động từ | B2 |
2806 | 懂得 | dǒngde | hiểu, biết | B2 |
2807 | 冬季 | dōngjì | mùa đông | B2 |
2808 | 動人 | dòngrén | làm cho cảm động | B2 |
2809 | 動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | B2 |
2810 | 動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | B2 |
2811 | 動作 | dòngzuò | động tác | B2 |
2812 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | B2 |
2813 | 毒 | dú | độc, chất độc | B2 |
2814 | 毒 | dú | có hại | B2 |
2815 | 度 | dù | đo lường | B2 |
2816 | 賭 | dŭ | đánh bạc | B2 |
2817 | 斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | B2 |
2818 | 端 | duān | bưng, mang, đem | B2 |
2819 | 鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | B2 |
2820 | 度過 | dùguò | trải qua | B2 |
2821 | 隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | B2 |
2822 | 堆 | duī | chồng chất, tích tụ | B2 |
2823 | 對岸 | duìàn | bờ đối diện | B2 |
2824 | 對策 | duìcè | đối sách | B2 |
2825 | 對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | B2 |
2826 | 對付 | duìfù | đối phó | B2 |
2827 | 對抗 | duìkàng | đối kháng | B2 |
2828 | 對立 | duìlì | đối lập | B2 |
2829 | 對於 | duìyú | đối với, về... | B2 |
2830 | 隊員 | duìyuán | đội viên | B2 |
2831 | 獨立 | dúlì | độc lập | B2 |
2832 | 頓 | dùn | B2 | |
2833 | 噸 | dùn | tấn | B2 |
2834 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | B2 |
2835 | 奪 | duó | cướp đoạt | B2 |
2836 | 躲 | duŏ | trốn tránh | B2 |
2837 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | B2 |
2838 | 多多 | duōduō | rất nhiều | B2 |
2839 | 多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | B2 |
2840 | 多數 | duōshù | đa số, số nhiều | B2 |
2841 | 多謝 | duōxiè | cảm ơn | B2 |
2842 | 獨自 | dúzì | một mình, tự mình | B2 |
2843 | 鵝 | é | ngỗng | B2 |
2844 | 惡劣 | èliè | ác liệt | B2 |
2845 | 而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | B2 |
2846 | 罰 | fá | phạt, xử phạt | B2 |
2847 | 發 | fā | phát, gởi | B2 |
2848 | 發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | B2 |
2849 | 發抖 | fādŏu | run rẩy | B2 |
2850 | 煩 | fán | phiền muộn | B2 |
2851 | 反 | făn | ngược, trái | B2 |
2852 | 反 | făn | phản | B2 |
2853 | 番 | fān | gấp đôi | B2 |
2854 | 翻 | fān | lật, đổ | B2 |
2855 | 犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | B2 |
2856 | 反對 | fănduì | phản đối | B2 |
2857 | 犯法 | fànfă | phạm pháp | B2 |
2858 | 反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | B2 |
2859 | 防 | fáng | phòng ngừa | B2 |
2860 | 方 | fāng | vuông | B2 |
2861 | 方案 | fāngàn | kế hoạch | B2 |
2862 | 放大 | fàngdà | phóng đại | B2 |
2863 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | B2 |
2864 | 防守 | fángshǒu | phòng thủ | B2 |
2865 | 放手 | fàngshŏu | buông tay | B2 |
2866 | 放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | B2 |
2867 | 防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | B2 |
2868 | 返回 | fănhuí | phản hồi | B2 |
2869 | 反抗 | fănkàng | phản kháng | B2 |
2870 | 繁忙 | fánmáng | bận rộn | B2 |
2871 | 反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | B2 |
2872 | 煩惱 | fánnăo | phiền não | B2 |
2873 | 犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | B2 |
2874 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh | B2 |
2875 | 反問 | fănwèn | hỏi lại | B2 |
2876 | 反映 | fănyìng | phản ứng | B2 |
2877 | 反應 | fănyìng | phản ứng | B2 |
2878 | 反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | B2 |
2879 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | B2 |
2880 | 犯罪 | fànzuì | phạm tội | B2 |
2881 | 發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | B2 |
2882 | 發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | B2 |
2883 | 髮型 | făxíng | kiểu tóc | B2 |
2884 | 發行 | fāxíng | phát hành | B2 |
2885 | 發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | B2 |
2886 | 發揚 | fāyáng | phát huy | B2 |
2887 | 發音 | fāyīn | phát âm | B2 |
2888 | 法院 | făyuàn | tòa án | B2 |
2889 | 發展 | fāzhăn | phát triển | B2 |
2890 | 法子 | fázi | phương pháp, cách thức | B2 |
2891 | 肥 | féi | béo, mập | B2 |
2892 | 肺 | fèi | phổi | B2 |
2893 | 費 | fèi | phí, chi phí | B2 |
2894 | 非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | B2 |
2895 | 廢話 | fèihuà | lời vô ích | B2 |
2896 | 肥胖 | féipàng | béo phì | B2 |
2897 | 廢氣 | fèiqì | khí thải | B2 |
2898 | 廢水 | fèishuĭ | nước thải | B2 |
2899 | 廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | B2 |
2900 | 肥皂 | féizào | xà phòng | B2 |
2901 | 份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | B2 |
2902 | 粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | B2 |
2903 | 分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | B2 |
2904 | 分別 | fēnbié | ly biệt | B2 |
2905 | 分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | B2 |
2906 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố | B2 |
2907 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | B2 |
2908 | 紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | B2 |
2909 | 吩咐 | fēnfù | dặn dò | B2 |
2910 | 逢 | féng | gặp mặt | B2 |
2911 | 縫 | féng | may, khâu | B2 |
2912 | 封 | fēng | phong tước | B2 |
2913 | 瘋 | fēng | điên | B2 |
2914 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | B2 |
2915 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến | B2 |
2916 | 瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | B2 |
2917 | 蜂蜜 | fēngmì | mật ong | B2 |
2918 | 分工 | fēngōng | phân công | B2 |
2919 | 風氣 | fēngqì | bầu không khí | B2 |
2920 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | B2 |
2921 | 風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | B2 |
2922 | 瘋子 | fēngzi | người điên | B2 |
2923 | 分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | B2 |
2924 | 憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | B2 |
2925 | 分配 | fēnpèi | phân phối | B2 |
2926 | 分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | B2 |
2927 | 分手 | fēnshǒu | chia tay | B2 |
2928 | 分數 | fēnshù | điểm số | B2 |
2929 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
2930 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
2931 | 否定 | fŏudìng | phủ định | B2 |
2932 | 否認 | fŏurèn | phủ nhận | B2 |
2933 | 幅 | fú | khổ (vải) | B2 |
2934 | 扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | B2 |
2935 | 服 | fú | B2 | |
2936 | 服 | fú | B2 | |
2937 | 浮 | fú | nổi, nở, phù | B2 |
2938 | 付 | fù | bộ, đôi, khuôn | B2 |
2939 | 赴 | fù | đi đến, di dự | B2 |
2940 | 副 | fù | phó, phụ | B2 |
2941 | 富 | fù | giàu có | B2 |
2942 | 輔導 | fŭdăo | phụ đạo | B2 |
2943 | 符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | B2 |
2944 | 附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | B2 |
2945 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ | B2 |
2946 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng | B2 |
2947 | 夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | B2 |
2948 | 富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | B2 |
2949 | 複雜 | fùzá | phức tạp | B2 |
2950 | 複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | B2 |
2951 | 該 | gāi | sửa đổi | B2 |
2952 | 蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | B2 |
2953 | 改革 | găigé | cải cách | B2 |
2954 | 改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | B2 |
2955 | 改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | B2 |
2956 | 幹 | gàn | liên can, liên quan | B2 |
2957 | 趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | B2 |
2958 | 肝 | gān | lá gan | B2 |
2959 | 乾杯 | gānbēi | cạn ly | B2 |
2960 | 幹部 | gànbù | cán bộ | B2 |
2961 | 乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | B2 |
2962 | 感到 | găndào | cảm thấy | B2 |
2963 | 感恩 | gănēn | cảm ơn | B2 |
2964 | 鋼 | gāng | thép | B2 |
2965 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | B2 |
2966 | 鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | B2 |
2967 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | B2 |
2968 | 港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | B2 |
2969 | 感激 | gănjī | cảm kích | B2 |
2970 | 趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | B2 |
2971 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
2972 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
2973 | 感情 | gănqíng | tình cảm | B2 |
2974 | 感染 | gănrăn | lây nhiễm | B2 |
2975 | 幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 |
2976 | 感受 | gănshòu | cảm nhận | B2 |
2977 | 感受 | gănshòu | tiếp thu | B2 |
2978 | 告 | gào | nói với | B2 |
2979 | 高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | B2 |
2980 | 告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | B2 |
2981 | 高大 | gāodà | cao lớn | B2 |
2982 | 高度 | gāodù | cao độ, độ cao | B2 |
2983 | 高度 | gāodù | rất cao | B2 |
2984 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | B2 |
2985 | 高貴 | gāoguì | cao quý | B2 |
2986 | 高級 | gāojí | cao cấp | B2 |
2987 | 高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | B2 |
2988 | 高手 | gāoshŏu | cao thủ | B2 |
2989 | 高原 | gāoyuán | cao nguyên | B2 |
2990 | 隔 | gé | ngăn cách | B2 |
2991 | 各 | gè | các, tất cả | B2 |
2992 | 割 | gē | cắt, gặt | B2 |
2993 | 擱 | gē | chịu đựng | B2 |
2994 | 個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | B2 |
2995 | 各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | B2 |
2996 | 歌劇 | gējù | ca kịch | B2 |
2997 | 革命 | gémìng | cách mạng | B2 |
2998 | 根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | B2 |
2999 | 根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | B2 |
3000 | 根據 | gēnjù | căn cứ vào | B2 |
3001 | 個性 | gèxìng | cá tính | B2 |
3002 | 共 | gòng | tổng cộng | B2 |
3003 | 供 | gōng | cúng, dâng | B2 |
3004 | 公布/佈 | gōngbù | công bố | B2 |
3005 | 工程 | gōngchéng | công trình | B2 |
3006 | 工夫 | gōngfu | người làm thuê | B2 |
3007 | 公公 | gōnggōng | bố chồng | B2 |
3008 | 工會 | gōnghuì | công đoàn | B2 |
3009 | 公開 | gōngkāi | công khai | B2 |
3010 | 公立 | gōnglì | công lập | B2 |
3011 | 公平 | gōngpíng | công bằng | B2 |
3012 | 工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | B2 |
3013 | 公式 | gōngshì | công thức | B2 |
3014 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng | B2 |
3015 | 供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | B2 |
3016 | 公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | B2 |
3017 | 公元 | gōngyuán | công nguyên | B2 |
3018 | 工資 | gōngzī | tiền lương | B2 |
3019 | 構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | B2 |
3020 | 構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | B2 |
3021 | 鼓 | gŭ | cái trống | B2 |
3022 | 瓜 | guā | dưa, dưa chuột | B2 |
3023 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | B2 |
3024 | 怪 | guài | kỳ quái | B2 |
3025 | 慣 | guàn | quen, thói quen | B2 |
3026 | 關 | guān | cửa ải | B2 |
3027 | 管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | B2 |
3028 | 官方 | guānfāng | nhà nước | B2 |
3029 | 廣 | guăng | rộng rãi | B2 |
3030 | 光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | B2 |
3031 | 光 | guāng | có lợi, có ích | B2 |
3032 | 廣大 | guăngdà | rộng lớn | B2 |
3033 | 廣泛 | guăngfàn | phổ biến | B2 |
3034 | 廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | B2 |
3035 | 廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | B2 |
3036 | 光亮 | guāngliàng | sáng ngời | B2 |
3037 | 光臨 | guānglín | đến dự | B2 |
3038 | 光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | B2 |
3039 | 光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | B2 |
3040 | 光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | B2 |
3041 | 觀光 | guānguāng | tham quan | B2 |
3042 | 光線 | guāngxiàn | tia sáng | B2 |
3043 | 關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | B2 |
3044 | 冠軍 | guànjūn | quán quân | B2 |
3045 | 慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | B2 |
3046 | 關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | B2 |
3047 | 罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | B2 |
3048 | 關於 | guānyú | về, liên quan đến | B2 |
3049 | 官員 | guānyuán | quan chức | B2 |
3050 | 管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | B2 |
3051 | 罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | B2 |
3052 | 瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | B2 |
3053 | 孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | B2 |
3054 | 古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | B2 |
3055 | 固定 | gùdìng | cố định | B2 |
3056 | 姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | B2 |
3057 | 跪 | guì | quỳ gối | B2 |
3058 | 規定 | guīdìng | nội quy | B2 |
3059 | 規定 | guīdìng | quy định | B2 |
3060 | 規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | B2 |
3061 | 規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | B2 |
3062 | 規律 | guīlǜ | quy luật | B2 |
3063 | 櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | B2 |
3064 | 規則 | guīzé | quy tắc | B2 |
3065 | 貴族 | guìzú | quý tộc | B2 |
3066 | 估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | B2 |
3067 | 鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | B2 |
3068 | 鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | B2 |
3069 | 滾 | gŭn | cút đi | B2 |
3070 | 過 | guò | qua, trải qua | B2 |
3071 | 裹 | guŏ | quấn, bọc | B2 |
3072 | 鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | B2 |
3073 | 過程 | guòchéng | quá trình | B2 |
3074 | 過度 | guòdù | quá mức | B2 |
3075 | 過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | B2 |
3076 | 國會 | guóhuì | quốc hội | B2 |
3077 | 國籍 | guójí | quốc tịch | B2 |
3078 | 國際 | guójì | quốc tế | B2 |
3079 | 過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | B2 |
3080 | 國立 | guólì | quốc lập, công lập | B2 |
3081 | 過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | B2 |
3082 | 國旗 | guóqí | quốc kỳ | B2 |
3083 | 過期 | guòqí | quá hạn | B2 |
3084 | 果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | B2 |
3085 | 過世 | guòshì | mất, qua đời | B2 |
3086 | 國小 | guóxiăo | tiểu học | B2 |
3087 | 國中 | guózhōng | trung học cơ sở | B2 |
3088 | 骨頭 | gútou | xương cốt | B2 |
3089 | 顧問 | gùwèn | cố vấn | B2 |
3090 | 鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | B2 |
3091 | 故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | B2 |
3092 | 鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | B2 |
3093 | 姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | B2 |
3094 | 還不如 | háibùrú | chi bằng... | B2 |
3095 | 害處 | hàichù | điều có hại | B2 |
3096 | 海關 | hăiguān | hải quan | B2 |
3097 | 海軍 | hăijūn | hải quân | B2 |
3098 | 海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | B2 |
3099 | 海峽 | hăixiá | eo biển | B2 |
3100 | 海鮮 | hăixiān | hải sản | B2 |
3101 | 還有 | háiyŏu | vẫn còn | B2 |
3102 | 含 | hán | ngậm, chứa | B2 |
3103 | 含 | hán | kín đáo | B2 |
3104 | 汗 | hàn | mồ hôi | B2 |
3105 | 喊 | hăn | la hét | B2 |
3106 | 行業 | hángyè | ngành nghề | B2 |
3107 | 寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | B2 |
3108 | 含量 | hánliàng | hàm lượng | B2 |
3109 | 耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | B2 |
3110 | 好 | hăo | tốt lành | B2 |
3111 | 好 | hăo | hòa hợp | B2 |
3112 | 好客 | hàokè | hiếu khách | B2 |
3113 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | B2 |
3114 | 毫無 | háowú | không hề | B2 |
3115 | 好在 | hăozài | may mà | B2 |
3116 | 號召 | hàozhào | kêu gọi | B2 |
3117 | 合 | hé | đấu | B2 |
3118 | 合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | B2 |
3119 | 何必 | hébì | hà tất, hà cớ | B2 |
3120 | 合不來 | hébulái | không hợp nhau | B2 |
3121 | 合成 | héchéng | hợp thành | B2 |
3122 | 合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | B2 |
3123 | 合法 | héfă | hợp pháp | B2 |
3124 | 合格 | hégé | hợp lệ | B2 |
3125 | 和好 | héhăo | hòa thuận | B2 |
3126 | 合乎 | héhū | phù hợp | B2 |
3127 | 嘿 | hēi | tối | B2 |
3128 | 黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | B2 |
3129 | 黑夜 | hēiyè | đêm khuya | B2 |
3130 | 何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | B2 |
3131 | 合理 | hélĭ | hợp lý | B2 |
3132 | 河流 | héliú | sông ngòi | B2 |
3133 | 恨 | hèn | thù hận | B2 |
3134 | 橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | B2 |
3135 | 痕跡 | hénjī | dấu vết | B2 |
3136 | 和平 | hépíng | hòa bình | B2 |
3137 | 和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | B2 |
3138 | 合適 | héshì | thích hợp | B2 |
3139 | 合算 | hésuàn | có lợi | B2 |
3140 | 後代 | hòudài | đời sau | B2 |
3141 | 後方 | hòufāng | hậu phương | B2 |
3142 | 後果 | hòuguŏ | hậu quả | B2 |
3143 | 後悔 | hòuhuĭ | hối hận | B2 |
3144 | 喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | B2 |
3145 | 後年 | hòunián | năm sau nữa | B2 |
3146 | 後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | B2 |
3147 | 後退 | hòutuì | lùi về sau | B2 |
3148 | 後院 | hòuyuàn | sân sau | B2 |
3149 | 猴子 | hóuzi | con khỉ | B2 |
3150 | 戶 | hù | hộ, nhà | B2 |
3151 | 呼 | hū | huýt sáo | B2 |
3152 | 划 | huá | trơn, nhẵn | B2 |
3153 | 滑 | huá | trơn bóng | B2 |
3154 | 滑 | huá | gian xảo, lừa dối | B2 |
3155 | 化 | huà | tiêu, xài | B2 |
3156 | 化 | huà | tiêu tốn | B2 |
3157 | 花草 | huācăo | hoa cỏ | B2 |
3158 | 花費 | huāfèi | chi phí | B2 |
3159 | 花費 | huāfèi | tiêu xài | B2 |
3160 | 壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | B2 |
3161 | 懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | B2 |
3162 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai | B2 |
3163 | 慌 | huāng | hoảng sợ | B2 |
3164 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế | B2 |
3165 | 黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | B2 |
3166 | 黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | B2 |
3167 | 緩和 | huănhé | xoa dịu | B2 |
3168 | 歡呼 | huānhū | hạnh phúc | B2 |
3169 | 歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | B2 |
3170 | 緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | B2 |
3171 | 歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | B2 |
3172 | 幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | B2 |
3173 | 幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | B2 |
3174 | 花盆 | huāpén | chậu hoa | B2 |
3175 | 花瓶 | huāpíng | bình hoa | B2 |
3176 | 華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | B2 |
3177 | 華人 | huárén | người Hoa | B2 |
3178 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | B2 |
3179 | 花生 | huāshēng | đậu phộng | B2 |
3180 | 化學 | huàxué | hóa học | B2 |
3181 | 化妝 | huàzhuāng | trang điểm | B2 |
3182 | 化裝 | huàzhuāng | hóa trang | B2 |
3183 | 蝴蝶 | húdié | bươm bướm | B2 |
3184 | 回 | huí | quanh co, trở về | B2 |
3185 | 灰 | huī | tro, than | B2 |
3186 | 揮 | huī | khua, vung, múa | B2 |
3187 | 回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | B2 |
3188 | "回教/ 伊斯蘭教 | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | B2 |
3189 | 匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | B2 |
3190 | 灰色 | huīsè | màu xám | B2 |
3191 | 回收 | huíshōu | thu hồi | B2 |
3192 | 回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | B2 |
3193 | 回信 | huíxìn | hồi âm | B2 |
3194 | 灰心 | huīxīn | nản lòng | B2 |
3195 | 回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | B2 |
3196 | 會員 | huìyuán | hội viên | B2 |
3197 | 忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | B2 |
3198 | 混 | hùn | trộn lẫn | B2 |
3199 | 昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | B2 |
3200 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp | B2 |
3201 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê | B2 |
3202 | 禍 | huò | họa, tai nạn | B2 |
3203 | 火柴 | huŏchái | diêm quẹt | B2 |
3204 | 獲得 | huòdé | thu được, giành được | B2 |
3205 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | B2 |
3206 | 活該 | huógāi | đáng đời | B2 |
3207 | 活力 | huólì | sinh lực, sức sống | B2 |
3208 | 活潑 | huópō | hoạt bát | B2 |
3209 | 火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | B2 |
3210 | 貨物 | huòwù | hàng hóa | B2 |
3211 | 活躍 | huóyuè | sinh động | B2 |
3212 | 火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | B2 |
3213 | 或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | B2 |
3214 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | B2 |
3215 | 戶外 | hùwài | ngoài trời | B2 |
3216 | 呼吸 | hūxī | hít thở | B2 |
3217 | 互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | B2 |
3218 | 鬍子 | húzi | râu, ria | B2 |
3219 | 級 | jí | cấp bậc | B2 |
3220 | 集 | jí | tập | B2 |
3221 | 集 | jí | tập hợp, tụ tập | B2 |
3222 | 夾 | jiá | kép, đôi | B2 |
3223 | 嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | B2 |
3224 | 甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | B2 |
3225 | 加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | B2 |
3226 | 加工 | jiāgōng | gia công | B2 |
3227 | 建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | B2 |
3228 | 箭 | jiàn | mũi tên | B2 |
3229 | 揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | B2 |
3230 | 撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | B2 |
3231 | 尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | B2 |
3232 | 肩 | jiān | vai, bả vai | B2 |
3233 | 兼 | jiān | gấp đôi | B2 |
3234 | 間 | jiān | giữa, ở giữa | B2 |
3235 | 剪刀 | jiăndāo | cây kéo | B2 |
3236 | 堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | B2 |
3237 | 降 | jiàng | đầu hàng | B2 |
3238 | 江 | jiāng | sông | B2 |
3239 | 將 | jiāng | mang, xách, dìu | B2 |
3240 | 降價 | jiàngjià | giảm giá | B2 |
3241 | 獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | B2 |
3242 | 獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | B2 |
3243 | 建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | B2 |
3244 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | B2 |
3245 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần | B2 |
3246 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp | B2 |
3247 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết | B2 |
3248 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím | B2 |
3249 | 健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | B2 |
3250 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén | B2 |
3251 | 監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | B2 |
3252 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | B2 |
3253 | 監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | B2 |
3254 | 建築 | jiànzhú | kiến trúc | B2 |
3255 | 建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | B2 |
3256 | 較 | jiào | so sánh, so đo | B2 |
3257 | 角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | B2 |
3258 | 繳 | jiăo | giao nộp | B2 |
3259 | 澆 | jiāo | tưới, đổ | B2 |
3260 | 腳步 | jiăobù | bước chân | B2 |
3261 | 交代 | jiāodai | bàn giao | B2 |
3262 | 叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | B2 |
3263 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi | B2 |
3264 | 教會 | jiàohuì | giáo hội | B2 |
3265 | 交際 | jiāojì | giao tiếp | B2 |
3266 | 角落 | jiăoluò | góc, xó | B2 |
3267 | 教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | B2 |
3268 | 郊外 | jiāowài | ngoại ô | B2 |
3269 | 交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | B2 |
3270 | 教學 | jiàoxué | dạy học | B2 |
3271 | 教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | B2 |
3272 | 交易 | jiāoyì | giao dịch | B2 |
3273 | 交易 | jiāoyì | mua bán | B2 |
3274 | 加上 | jiāshàng | công, thêm vào | B2 |
3275 | 駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | B2 |
3276 | 駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | B2 |
3277 | 家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | B2 |
3278 | 加速 | jiāsù | tăng tốc | B2 |
3279 | 加以 | jiāyĭ | tiến hành | B2 |
3280 | 價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | B2 |
3281 | 基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | B2 |
3282 | 疾病 | jíbìng | bệnh tật | B2 |
3283 | 節 | jié | mấu chốt, khớp | B2 |
3284 | 結 | jié | kết, đan, bện | B2 |
3285 | 屆 | jiè | lúc, lần | B2 |
3286 | 解 | jiě | tách ra | B2 |
3287 | 接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | B2 |
3288 | 解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | B2 |
3289 | 解答 | jiědá | giải đáp | B2 |
3290 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | B2 |
3291 | 接到 | jiēdào | để nhận | B2 |
3292 | 街道 | jiēdào | đường phố | B2 |
3293 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | B2 |
3294 | 結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | B2 |
3295 | 結果 | jiéguŏ | kết quả | B2 |
3296 | 結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | B2 |
3297 | 結合 | jiéhé | kết hợp | B2 |
3298 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | B2 |
3299 | 接近 | jiējìn | tiếp cận | B2 |
3300 | 接近 | jiējìn | gần kề | B2 |
3301 | 結論 | jiélùn | kết luận | B2 |
3302 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | B2 |
3303 | 結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | B2 |
3304 | 街頭 | jiētóu | đầu phố | B2 |
3305 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | B2 |
3306 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm | B2 |
3307 | 結帳 | jiézhàng | thanh toán | B2 |
3308 | 截止 | jiézhĭ | hết hạn | B2 |
3309 | 戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | B2 |
3310 | 及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | B2 |
3311 | 機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | B2 |
3312 | 機關 | jīguān | bộ phận | B2 |
3313 | 集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | B2 |
3314 | 幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | B2 |
3315 | 即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | B2 |
3316 | 計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | B2 |
3317 | 基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | B2 |
3318 | 急忙 | jímáng | vội vã | B2 |
3319 | 寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | B2 |
3320 | 近 | jìn | gần, cận kề | B2 |
3321 | 浸 | jìn | ngâm, dầm | B2 |
3322 | 金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | B2 |
3323 | 靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | B2 |
3324 | 鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | B2 |
3325 | 敬愛 | jìngài | kính yêu | B2 |
3326 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | B2 |
3327 | 警告 | jĭnggào | cảnh cáo | B2 |
3328 | 警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | B2 |
3329 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | B2 |
3330 | 經濟 | jīngjì | kinh tế | B2 |
3331 | 敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | B2 |
3332 | 京劇 | jīngjù | kinh kịch | B2 |
3333 | 敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | B2 |
3334 | 精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | B2 |
3335 | 經歷 | jīnglì | trải nghiệm | B2 |
3336 | 經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | B2 |
3337 | 竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | B2 |
3338 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | B2 |
3339 | 景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | B2 |
3340 | 儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | B2 |
3341 | 精細 | jīngxì | tinh tế | B2 |
3342 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh | B2 |
3343 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | B2 |
3344 | 今後 | jīnhòu | từ nay về sau | B2 |
3345 | 緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | B2 |
3346 | 僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | B2 |
3347 | 進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | B2 |
3348 | 近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | B2 |
3349 | 盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | B2 |
3350 | 儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | B2 |
3351 | 金融 | jīnróng | tài chính | B2 |
3352 | 進入 | jìnrù | vào, tiến vào | B2 |
3353 | 近視 | jìnshì | cận thị | B2 |
3354 | 金屬 | jīnshŭ | kim loại | B2 |
3355 | 禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | B2 |
3356 | 機票 | jīpiào | vé máy bay | B2 |
3357 | 極其 | jíqí | cực kỳ | B2 |
3358 | 既然 | jìrán | nếu đã... | B2 |
3359 | 肌肉 | jīròu | cơ bắp | B2 |
3360 | 及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | B2 |
3361 | 即使 | jíshĭ | cho dù | B2 |
3362 | 技術 | jìshù | kỹ thuật | B2 |
3363 | 計算 | jìsuàn | tính toán | B2 |
3364 | 就 | jiù | thì, sẽ | B2 |
3365 | 酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | B2 |
3366 | 救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | B2 |
3367 | 究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | B2 |
3368 | 就是 | jiùshì | nhất định, cứ | B2 |
3369 | 就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | B2 |
3370 | 就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | B2 |
3371 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | B2 |
3372 | 機械 | jīxiè | máy móc | B2 |
3373 | 記性 | jìxìng | trí nhớ | B2 |
3374 | 記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | B2 |
3375 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem | B2 |
3376 | 記載 | jìzài | ghi chép | B2 |
3377 | 集中 | jízhōng | tập trung | B2 |
3378 | 集中 | jízhōng | tập hợp | B2 |
3379 | 記住 | jìzhù | ghi nhớ | B2 |
3380 | 局 | jú | cảnh, cục, cuộc | B2 |
3381 | 具 | jù | cái | B2 |
3382 | 具 | jù | vốn có | B2 |
3383 | 卷 | juăn | quyển, cuốn | B2 |
3384 | 捲 | juăn | cuốn, cuộn | B2 |
3385 | 捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | B2 |
3386 | 捐款 | juānkuăn | quyên tiền | B2 |
3387 | 捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | B2 |
3388 | 具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | B2 |
3389 | 劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | B2 |
3390 | 巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | B2 |
3391 | 決/絕 | jué | quyết định | B2 |
3392 | 絕不 | juébù | tuyệt đối không | B2 |
3393 | 絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | B2 |
3394 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối | B2 |
3395 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | B2 |
3396 | 決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | B2 |
3397 | 決心 | juéxīn | quyết tâm | B2 |
3398 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | B2 |
3399 | 聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | B2 |
3400 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | B2 |
3401 | 距離 | jùlí | cách, khoảng cách | B2 |
3402 | 劇烈 | jùliè | kịch liệt | B2 |
3403 | 居民 | jūmín | cư dân | B2 |
3404 | 軍 | jūn | quân,quân đội | B2 |
3405 | 軍事 | jūnshì | quân sự | B2 |
3406 | 居然 | jūrán | lại có thể | B2 |
3407 | 據說 | jùshuō | nghe nói | B2 |
3408 | 具體 | jùtĭ | cụ thể | B2 |
3409 | 劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | B2 |
3410 | 卡 | kă | tờ, phiếu | B2 |
3411 | 卡 | kă | kẹt lại | B2 |
3412 | 開 | kāi | mở ra | B2 |
3413 | 開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | B2 |
3414 | 開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | B2 |
3415 | 開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | B2 |
3416 | 開戶 | kāihù | mở tài khoản | B2 |
3417 | 開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | B2 |
3418 | 開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | B2 |
3419 | 開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | B2 |
3420 | 開拓 | kāituò | khai phá | B2 |
3421 | 開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | B2 |
3422 | 看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | B2 |
3423 | 砍 | kăn | chặt, chẻ | B2 |
3424 | 看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | B2 |
3425 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị | B2 |
3426 | 看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | B2 |
3427 | 看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 |
3428 | 看來 | kànlái | hình như | B2 |
3429 | 看樣子 | kànyàngzi | xem ra | B2 |
3430 | 靠 | kào | dựa vào | B2 |
3431 | 考察 | kăochá | khảo sát | B2 |
3432 | 靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | B2 |
3433 | 考卷 | kăojuàn | bài thi | B2 |
3434 | 考慮 | kăolǜ | suy xét | B2 |
3435 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu | B2 |
3436 | 卡通 | kătōng | phim hoạt hình | B2 |
3437 | 顆 | kē | hạt, viên | B2 |
3438 | 客房 | kèfáng | phòng trọ | B2 |
3439 | 客觀 | kèguān | khách quan | B2 |
3440 | 客戶 | kèhù | khách thuê nhà | B2 |
3441 | 科目 | kēmù | môn học | B2 |
3442 | 可是 | kěshì | thế nhưng | B2 |
3443 | 課外 | kèwài | ngoại khóa | B2 |
3444 | 可喜 | kěxĭ | đáng mừng | B2 |
3445 | 可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | B2 |
3446 | 空 | kōng | trống không | B2 |
3447 | 空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | B2 |
3448 | 恐怖 | kŏngbù | khủng bố | B2 |
3449 | 空前 | kōngqián | không gian | B2 |
3450 | 控制 | kòngzhì | khống chế | B2 |
3451 | 空中 | kōngzhōng | trong không trung | B2 |
3452 | 扣 | kòu | cài, móc | B2 |
3453 | 口 | kŏu | miệng | B2 |
3454 | 口才 | kŏucái | tài ăn nói | B2 |
3455 | 口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | B2 |
3456 | 口紅 | kŏuhóng | thỏi son | B2 |
3457 | 口氣 | kŏuqì | khẩu khí | B2 |
3458 | 口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | B2 |
3459 | 口試 | kŏushì | thi vấn đáp | B2 |
3460 | 口水 | kŏushuĭ | nước bọt | B2 |
3461 | 口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | B2 |
3462 | 口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | B2 |
3463 | 跨 | kuà | sải bước | B2 |
3464 | 會計 | kuàijì | kế toán viên | B2 |
3465 | 誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | B2 |
3466 | 寬度 | kuāndù | độ rộng | B2 |
3467 | 喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | B2 |
3468 | 來 | lái | đến, tới | B2 |
3469 | 來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | B2 |
3470 | 來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | B2 |
3471 | 來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | B2 |
3472 | 來信 | láixìn | gởi thư | B2 |
3473 | 來源 | láiyuán | nguồn gốc | B2 |
3474 | 來自 | láizì | đến từ | B2 |
3475 | 辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | B2 |
3476 | 爛 | làn | nát, nhừ, nhão | B2 |
3477 | 懶 | lăn | lười nhác | B2 |
3478 | 懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | B2 |
3479 | 狼 | láng | con sói | B2 |
3480 | 浪 | làng | sóng, làn sóng | B2 |
3481 | 浪費 | làngfèi | lãng phí | B2 |
3482 | 濫用 | lànyòng | lạm dụng | B2 |
3483 | 籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | B2 |
3484 | 牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | B2 |
3485 | 老 | lăo | già, lão | B2 |
3486 | 撈 | lāo | kiếm, moi, vét | B2 |
3487 | 老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | B2 |
3488 | 老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | B2 |
3489 | 老大 | lăodà | lão đại, đại ca | B2 |
3490 | 嘮叨 | láodao | lải nhải | B2 |
3491 | 勞動 | láodòng | lao động | B2 |
3492 | 勞工 | láogōng | công nhân | B2 |
3493 | 老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | B2 |
3494 | 勞力 | láolì | sức lao động | B2 |
3495 | 牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | B2 |
3496 | 老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 |
3497 | 老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | B2 |
3498 | 蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | B2 |
3499 | 類似 | lèisì | tương tự, giống | B2 |
3500 | 冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | B2 |
3501 | 冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | B2 |
3502 | 樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | B2 |
3503 | 立 | lì | đứng, dựng | B2 |
3504 | 利 | lì | sắc bén | B2 |
3505 | 粒 | lì | hạt, viên | B2 |
3506 | 理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | B2 |
3507 | 理 | lĭ | để ý | B2 |
3508 | 禮 | lĭ | lễ nghi | B2 |
3509 | 梨(子) | lí(zi) | cây lê | B2 |
3510 | 連 | lián | gắn bó, nối liền | B2 |
3511 | 量 | liáng | đong, đo | B2 |
3512 | 亮 | liàng | phát sáng | B2 |
3513 | 倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | B2 |
3514 | 諒解 | liàngjiě | thông cảm | B2 |
3515 | 糧食 | liángshí | lương thực | B2 |
3516 | 聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | B2 |
3517 | 聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | B2 |
3518 | 連接 | liánjiē | liên tiếp | B2 |
3519 | 連忙 | liánmáng | vội vã | B2 |
3520 | 臉色 | liănsè | sắc mặt | B2 |
3521 | 連續 | liánxù | liên tục | B2 |
3522 | 了 | liăo | hiểu | B2 |
3523 | 立場 | lìchăng | lập trường | B2 |
3524 | 列 | liè | xếp vào, liệt vào | B2 |
3525 | 裂 | liè | hở, phanh ra | B2 |
3526 | 立即 | lìjí | lập tức, ngay | B2 |
3527 | 淋 | lín | xối, dội, dầm | B2 |
3528 | 臨 | lín | gần, đối diện | B2 |
3529 | 另 | lìng | ngoài, khác | B2 |
3530 | 凌晨 | língchén | rạng sáng | B2 |
3531 | 領帶 | lĭngdài | cà-vạt | B2 |
3532 | 領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | B2 |
3533 | 靈活 | línghuó | linh hoạt | B2 |
3534 | 零件 | língjiàn | linh kiện | B2 |
3535 | 零售 | língshòu | bán lẻ | B2 |
3536 | 領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | B2 |
3537 | 另外 | lìngwài | ngoài ra | B2 |
3538 | 另外 | lìngwài | việc khác | B2 |
3539 | 零下 | língxià | dưới 0, âm | B2 |
3540 | 領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | B2 |
3541 | 領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | B2 |
3542 | 臨時 | línshí | đến lúc | B2 |
3543 | 禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | B2 |
3544 | 力氣 | lìqi | sức lực | B2 |
3545 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | B2 |
3546 | 裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | B2 |
3547 | 溜 | liū | xào, lăn | B2 |
3548 | 流動 | liúdòng | chảy, lưu động | B2 |
3549 | 流利 | liúlì | lưu loát | B2 |
3550 | 留念 | liúniàn | lưu niệm | B2 |
3551 | 例外 | lìwài | ngoại lệ | B2 |
3552 | 利息 | lìxí | lợi tức, lãi | B2 |
3553 | 理由 | lĭyóu | lý do | B2 |
3554 | 嘍 | lóu | B2 | |
3555 | 摟 | lǒu | ôm | B2 |
3556 | 露 | lù | để trần, để lộ ra | B2 |
3557 | 路燈 | lùdēng | đèn đường | B2 |
3558 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | B2 |
3559 | 略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | B2 |
3560 | 陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | B2 |
3561 | 論 | lùn | luận | B2 |
3562 | 輪船 | lúnchuán | tàu thủy | B2 |
3563 | 輪流 | lúnliú | luân phiên | B2 |
3564 | 論文 | lùnwén | luận văn | B2 |
3565 | 輪子 | lúnzi | bánh xe | B2 |
3566 | 落 | luò | rơi, rụng | B2 |
3567 | 落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | B2 |
3568 | 落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | B2 |
3569 | 落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | B2 |
3570 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường | B2 |
3571 | 旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | B2 |
3572 | 陸續 | lùxù | lần lượt | B2 |
3573 | 錄用 | lùyòng | tuyển dụng | B2 |
3574 | 麻 | má | chập choạng, mờ tối | B2 |
3575 | 馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | B2 |
3576 | 埋 | mái | oán trách | B2 |
3577 | 買單 | măidān | thanh toán | B2 |
3578 | 買賣 | măimài | mua bán | B2 |
3579 | 滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | B2 |
3580 | 忙碌 | mánglù | bận rộn | B2 |
3581 | 盲目 | mángmù | mù quáng | B2 |
3582 | 漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | B2 |
3583 | 饅頭 | mántou | bánh bao | B2 |
3584 | 冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | B2 |
3585 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | B2 |
3586 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt | B2 |
3587 | 麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | B2 |
3588 | 煤 | méi | than đá | B2 |
3589 | 美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | B2 |
3590 | 梅花 | méihuā | hoa mai | B2 |
3591 | 魅力 | mèilì | sức quyến rũ | B2 |
3592 | 美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | B2 |
3593 | 門 | mén | cửa, ngõ | B2 |
3594 | 猛 | měng | dũng mãnh | B2 |
3595 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy | B2 |
3596 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | B2 |
3597 | 夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | B2 |
3598 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa | B2 |
3599 | 門診 | ménzhěn | khám bệnh | B2 |
3600 | 迷 | mí | say đắm | B2 |
3601 | 密 | mì | dày, chặt chẽ | B2 |
3602 | 棉 | mián | bong vải | B2 |
3603 | 面 | miàn | mặt | B2 |
3604 | 棉被 | miánbèi | chăn bông | B2 |
3605 | 免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | B2 |
3606 | 面對 | miànduì | đối mặt | B2 |
3607 | 麵粉 | miànfěn | bột mì | B2 |
3608 | 棉花 | miánhua | cây bông vải | B2 |
3609 | 面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | B2 |
3610 | 面貌 | miànmào | diện mạo | B2 |
3611 | 勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | B2 |
3612 | 面子 | miànzi | bề mặt | B2 |
3613 | 妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | B2 |
3614 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong | B2 |
3615 | 蜜蜂 | mìfēng | mật ong | B2 |
3616 | 迷糊 | míhu | bối rối | B2 |
3617 | 名 | míng | tên gọi | B2 |
3618 | 命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | B2 |
3619 | 明白 | míngbái | rõ ràng | B2 |
3620 | 名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | B2 |
3621 | 名單 | míngdān | danh sách | B2 |
3622 | 明亮 | míngliàng | sáng sủa | B2 |
3623 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | B2 |
3624 | 命令 | mìnglìng | ra lệnh | B2 |
3625 | 明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | B2 |
3626 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | B2 |
3627 | 名片 | míngpiàn | danh thiếp | B2 |
3628 | 明確 | míngquè | đúng đắn | B2 |
3629 | 命運 | mìngyùn | số phận | B2 |
3630 | 民間 | mínjiān | dân gian | B2 |
3631 | 民謠 | mínyáo | ca dao | B2 |
3632 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng | B2 |
3633 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
3634 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
3635 | 迷失 | míshī | mất phương hướng | B2 |
3636 | 秘/祕書 | mìshū | thư ký | B2 |
3637 | 迷信 | míxìn | mê tín | B2 |
3638 | 迷信 | míxìn | sùng bái | B2 |
3639 | 磨 | mó | xay | B2 |
3640 | 抹 | mŏ | lau chùi | B2 |
3641 | 模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | B2 |
3642 | 模糊 | móhú | mơ hồ | B2 |
3643 | 模型 | móxíng | mô hình | B2 |
3644 | 模樣 | móyàng | dáng dấp | B2 |
3645 | 目標 | mùbiāo | mục tiêu | B2 |
3646 | 目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | B2 |
3647 | 目錄 | mùlù | mục lục | B2 |
3648 | 奶粉 | năifěn | sữa bột | B2 |
3649 | 耐心 | nàixīn | kiên trì | B2 |
3650 | 耐用 | nàiyòng | bền | B2 |
3651 | 難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | B2 |
3652 | 難得 | nándé | khó có được | B2 |
3653 | 難受 | nánshòu | khó chịu | B2 |
3654 | 男性 | nánxìng | nam giới | B2 |
3655 | 難以 | nányǐ | khó mà | B2 |
3656 | 鬧 | nào | ồn ào | B2 |
3657 | 腦袋 | năodai | đầu, ý thức | B2 |
3658 | 腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | B2 |
3659 | 鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | B2 |
3660 | 哪怕 | năpà | cho dù | B2 |
3661 | 內部 | nèibù | nội bộ | B2 |
3662 | 內地 | nèidì | đất liền | B2 |
3663 | 內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | B2 |
3664 | 內科 | nèikē | nội khoa | B2 |
3665 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi | B2 |
3666 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | B2 |
3667 | 泥 | ní | bùn | B2 |
3668 | 黏/粘 | nián | dính | B2 |
3669 | 黏/粘 | nián | dính, sánh | B2 |
3670 | 尿 | niào | nước tiểu | B2 |
3671 | 尿 | niào | đi tiểu | B2 |
3672 | 捏 | niē | nhón, nhặt | B2 |
3673 | 寧可 | níngkě | thà rằng, thà | B2 |
3674 | 寧願 | níngyuàn | tình nguyện | B2 |
3675 | 泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | B2 |
3676 | 鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | B2 |
3677 | 濃 | nóng | đặc, đậm | B2 |
3678 | 農場 | nóngchăng | nông trường | B2 |
3679 | 農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | B2 |
3680 | 農村 | nóngcūn | nông thôn | B2 |
3681 | 濃厚 | nónghòu | dày đặc | B2 |
3682 | 農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | B2 |
3683 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | B2 |
3684 | 暖 | nuăn | ấm áp | B2 |
3685 | 暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | B2 |
3686 | 暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | B2 |
3687 | 女性 | nǚxìng | nữ giới | B2 |
3688 | 偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | B2 |
3689 | 排 | pái | hàng | B2 |
3690 | 排 | pái | xếp, sắp xếp | B2 |
3691 | 派 | pài | phái, bè cánh | B2 |
3692 | 排斥 | páichì | bài xích | B2 |
3693 | 排列 | páiliè | xếp đặt | B2 |
3694 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | B2 |
3695 | 盤 | pán | khay, mâm | B2 |
3696 | 攀 | pān | leo, trèo | B2 |
3697 | 判斷 | pànduàn | phán đoán | B2 |
3698 | 泡 | pào | ngâm | B2 |
3699 | 炮 | pào | xào, nướng, rang | B2 |
3700 | 砲 | pào | B2 | |
3701 | 賠 | péi | bồi thường, đền | B2 |
3702 | 賠償 | péicháng | đền bù | B2 |
3703 | 佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | B2 |
3704 | 陪同 | péitóng | cùng đi | B2 |
3705 | 盆 | pén | chậu, bồn | B2 |
3706 | 噴 | pēn | phun ra | B2 |
3707 | 捧 | pěng | nâng, bê, bưng | B2 |
3708 | 碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | B2 |
3709 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | B2 |
3710 | 皮 | pí | da, vỏ | B2 |
3711 | 匹 | pī | sánh được, xứng với | B2 |
3712 | 批 | pī | tập, xấp | B2 |
3713 | 批 | pī | phát, đánh | B2 |
3714 | 披 | pī | khoác, choàng | B2 |
3715 | 騙 | piàn | lừa gạt | B2 |
3716 | 篇 | piān | bài, phần, trang | B2 |
3717 | 偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | B2 |
3718 | 片面 | piànmiàn | phiến diện | B2 |
3719 | 偏食 | piānshí | kén ăn | B2 |
3720 | 偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | B2 |
3721 | 片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | B2 |
3722 | 飄 | piāo | tung bay | B2 |
3723 | 屁股 | pìgu | mông đít | B2 |
3724 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | B2 |
3725 | 疲勞 | píláo | mệt nhoài | B2 |
3726 | 品德 | pĭndé | đức tính | B2 |
3727 | 憑 | píng | dựa, tựa | B2 |
3728 | 平常 | píngcháng | thường ngày | B2 |
3729 | 平衡 | pínghéng | cân bằng | B2 |
3730 | 平靜 | píngjìng | yên bình | B2 |
3731 | 平均 | píngjūn | trung bình | B2 |
3732 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng | B2 |
3733 | 聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | B2 |
3734 | 貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | B2 |
3735 | 批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | B2 |
3736 | 脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | B2 |
3737 | 頗 | pŏ | tương đối | B2 |
3738 | 破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | B2 |
3739 | 破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | B2 |
3740 | 婆婆 | pópo | mẹ chồng | B2 |
3741 | 迫切 | pòqiè | cấp bách | B2 |
3742 | 撲 | pū | bổ nhào | B2 |
3743 | 鋪 | pū | trải, lót | B2 |
3744 | 瀑布 | pùbù | thác nước | B2 |
3745 | 普及 | pŭjí | phổ cập | B2 |
3746 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt | B2 |
3747 | 普通 | pŭtōng | phổ thông | B2 |
3748 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | B2 |
3749 | 期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | B2 |
3750 | 其 | qí | của nó, bọn nó | B2 |
3751 | 棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | B2 |
3752 | 齊 | qí | làm cho đều nhau | B2 |
3753 | 起 | qĭ | cái, vụ | B2 |
3754 | 起 | qĭ | dậy, rời khỏi | B2 |
3755 | 欠 | qiàn | ngáp | B2 |
3756 | 牽 | qiān | dắt | B2 |
3757 | 遷 | qiān | di chuyển, dời | B2 |
3758 | 簽 | qiān | khâu, may lược | B2 |
3759 | 簽訂 | qiāndìng | ký kết | B2 |
3760 | 前方 | qiánfāng | phía trước | B2 |
3761 | 強 | qiáng | kiên cường | B2 |
3762 | 槍 | qiāng | cây giáo | B2 |
3763 | 牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | B2 |
3764 | 強大 | qiángdà | lớn mạnh | B2 |
3765 | 強度 | qiángdù | cường độ | B2 |
3766 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | B2 |
3767 | 強烈 | qiángliè | mãnh liệt | B2 |
3768 | 強迫 | qiăngpò | ép buộc | B2 |
3769 | 強人 | qiángrén | tên cướp | B2 |
3770 | 前進 | qiánjìn | tiến lên | B2 |
3771 | 前頭 | qiántou | trước mặt | B2 |
3772 | 前途 | qiántú | tiền đồ | B2 |
3773 | 千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | B2 |
3774 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | B2 |
3775 | 歉意 | qiànyì | áy náy | B2 |
3776 | 前院 | qiányuàn | trước sân | B2 |
3777 | 簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | B2 |
3778 | 簽字 | qiānzì | ký tên | B2 |
3779 | 瞧 | qiáo | nhìn | B2 |
3780 | 巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | B2 |
3781 | 敲 | qiāo | gõ, khua | B2 |
3782 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | B2 |
3783 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | B2 |
3784 | 器材 | qìcái | dụng cụ | B2 |
3785 | 起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | B2 |
3786 | 且 | qiě | mà còn | B2 |
3787 | 切 | qiē | thân thiết, gần gũi | B2 |
3788 | 氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | B2 |
3789 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí | B2 |
3790 | 器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | B2 |
3791 | 氣候 | qìhòu | khí hậu | B2 |
3792 | 起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | B2 |
3793 | 親愛 | qīnài | thân ái | B2 |
3794 | 青 | qīng | xanh, màu xanh | B2 |
3795 | 清 | qīng | trong suốt | B2 |
3796 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm | B2 |
3797 | 清除 | qīngchú | loại bỏ | B2 |
3798 | 清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | B2 |
3799 | 清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | B2 |
3800 | 輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | B2 |
3801 | 輕視 | qīngshì | khinh thường | B2 |
3802 | 情書 | qíngshū | thư tình | B2 |
3803 | 清晰 | qīngxī | rõ rệt | B2 |
3804 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | B2 |
3805 | 清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | B2 |
3806 | 情緒 | qíngxù | hứng thú | B2 |
3807 | 侵害 | qīnhài | xâm hại | B2 |
3808 | 親口 | qīnkŏu | chính miệng | B2 |
3809 | 勤勞 | qínláo | cần cù | B2 |
3810 | 親戚 | qīnqī | thân thích | B2 |
3811 | 親人 | qīnrén | người thân | B2 |
3812 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập | B2 |
3813 | 寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | B2 |
3814 | 旗袍 | qípáo | sườn xám | B2 |
3815 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối | B2 |
3816 | 齊全 | qíquán | đầy đủ | B2 |
3817 | 歧視 | qíshì | kỳ thị | B2 |
3818 | 企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | B2 |
3819 | 企圖 | qìtú | mưu tính | B2 |
3820 | 球隊 | qiúduì | đội bóng | B2 |
3821 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn | B2 |
3822 | 秋季 | qiūjì | mùa thu | B2 |
3823 | 球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | B2 |
3824 | 氣味 | qìwèi | mùi | B2 |
3825 | 氣息 | qìxí | hơi thở | B2 |
3826 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn | B2 |
3827 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng | B2 |
3828 | 汽油 | qìyóu | xăng | B2 |
3829 | 其餘 | qíyú | còn lại | B2 |
3830 | 旗子 | qízi | lá cờ | B2 |
3831 | 妻子 | qīzĭ | vợ | B2 |
3832 | 去 | qù | rời đi | B2 |
3833 | 取 | qŭ | lấy, đạt được | B2 |
3834 | 娶 | qŭ | lấy vợ | B2 |
3835 | 勸 | quàn | khuyên nhủ | B2 |
3836 | 圈 | quān | chuồng | B2 |
3837 | 全家 | quánjiā | cả nhà | B2 |
3838 | 權利 | quánlì | quyền lợi | B2 |
3839 | 全面 | quánmiàn | toàn diện | B2 |
3840 | 全面 | quánmiàn | mọi mặt | B2 |
3841 | 全體 | quántĭ | toàn thể | B2 |
3842 | 拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | B2 |
3843 | 區別 | qūbié | điểm khác biệt | B2 |
3844 | 區別 | qūbié | phân biệt | B2 |
3845 | 取得 | qŭdé | giành được | B2 |
3846 | 缺 | quē | thiếu | B2 |
3847 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt | B2 |
3848 | 缺少 | quēshăo | thiếu | B2 |
3849 | 確實 | quèshí | đích thực | B2 |
3850 | 缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | B2 |
3851 | 群 | qún | bầy, đàn | B2 |
3852 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng | B2 |
3853 | 取笑 | qŭxiào | pha trò | B2 |
3854 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | B2 |
3855 | 區域 | qūyù | khu vực, vùng | B2 |
3856 | 曲折 | qūzhé | quanh co | B2 |
3857 | 染 | răn | nhuộm | B2 |
3858 | 然而 | ránér | nhưng mà | B2 |
3859 | 讓 | ràng | nhường | B2 |
3860 | 讓步 | ràngbù | nhường bước | B2 |
3861 | 燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | B2 |
3862 | 燃燒 | ránshāo | bùng cháy | B2 |
3863 | 繞 | rào | quấn, buộc | B2 |
3864 | 惹 | rě | dẫn đến | B2 |
3865 | 惹 | rě | trêu chọc | B2 |
3866 | 熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | B2 |
3867 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | B2 |
3868 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | B2 |
3869 | 任 | rèn | bổ nhiệm | B2 |
3870 | 忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | B2 |
3871 | 人才 | réncái | nhân tài | B2 |
3872 | 人格 | réngé | tính cách | B2 |
3873 | 人工 | réngōng | nhân công | B2 |
3874 | 人力 | rénlì | nhân lực | B2 |
3875 | 人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | B2 |
3876 | 人權 | rénquán | nhân quyền | B2 |
3877 | 人生 | rénshēng | đời người | B2 |
3878 | 人事 | rénshì | việc của con người | B2 |
3879 | 忍受 | rěnshòu | nén chịu | B2 |
3880 | 人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | B2 |
3881 | 人心 | rénxīn | lòng người | B2 |
3882 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | B2 |
3883 | 任性 | rènxìng | tùy hứng | B2 |
3884 | 人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | B2 |
3885 | 人員 | rényuán | nhân viên | B2 |
3886 | 熱情 | rèqíng | sự niềm nở | B2 |
3887 | 熱情 | rèqíng | nhiệt tình | B2 |
3888 | 熱心 | rèxīn | sốt sắng | B2 |
3889 | 日常 | rìcháng | hàng ngày | B2 |
3890 | 日後 | rìhòu | sau này | B2 |
3891 | 日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | B2 |
3892 | 容 | róng | dung nạp | B2 |
3893 | 融化 | rónghuà | tan, hòa tan | B2 |
3894 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | B2 |
3895 | 如 | rú | như, giống như | B2 |
3896 | 入 | rù | đi vào | B2 |
3897 | 軟 | ruăn | mềm mại | B2 |
3898 | 如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | B2 |
3899 | 如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | B2 |
3900 | 如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | B2 |
3901 | 如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | B2 |
3902 | 入境 | rùjìng | nhập cảnh | B2 |
3903 | 入口 | rùkŏu | nhập khẩu | B2 |
3904 | 如同 | rútóng | dường như | B2 |
3905 | 入學 | rùxué | nhập học | B2 |
3906 | 塞 | sāi | nhét, đút | B2 |
3907 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy | B2 |
3908 | 散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | B2 |
3909 | 散 | sàn | không tập trung | B2 |
3910 | 喪失 | sàngshī | mất mát | B2 |
3911 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | B2 |
3912 | 掃 | săo | quét, loại bỏ | B2 |
3913 | 艘 | sāo | chiếc, con | B2 |
3914 | 色彩 | sècăi | màu sắc | B2 |
3915 | 色情 | sèqíng | tình dục | B2 |
3916 | 傻 | shă | dốt, ngốc | B2 |
3917 | 沙 | shā | sàng | B2 |
3918 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | B2 |
3919 | 殺價 | shājià | ép giá | B2 |
3920 | 沙漠 | shāmò | sa mạc | B2 |
3921 | 閃 | shăn | lánh, trốn | B2 |
3922 | 閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | B2 |
3923 | 山地 | shāndì | vùng núi | B2 |
3924 | 上 | shàng | ở trên | B2 |
3925 | 傷 | shāng | tổn thất | B2 |
3926 | 傷 | shāng | làm tổn hại | B2 |
3927 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | B2 |
3928 | 商場 | shāngchăng | thương trường | B2 |
3929 | 上級 | shàngjí | cấp trên | B2 |
3930 | 商量 | shāngliang | thương lượng | B2 |
3931 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | B2 |
3932 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | B2 |
3933 | 上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | B2 |
3934 | 上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | B2 |
3935 | 上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | B2 |
3936 | 上頭 | shàngtou | búi tóc | B2 |
3937 | 上下 | shàngxià | trên dưới | B2 |
3938 | 上游 | shàngyóu | thượng nguồn | B2 |
3939 | 善於 | shànyú | có sở trường về... | B2 |
3940 | 扇子 | shànzi | cái quạt | B2 |
3941 | 稍 | shāo | sơ qua | B2 |
3942 | 少年 | shàonián | thiếu niên | B2 |
3943 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ | B2 |
3944 | 少數 | shăoshù | thiểu số | B2 |
3945 | 稍微 | shāowéi | hơi, một chút | B2 |
3946 | 沙灘 | shātān | bãi cát | B2 |
3947 | 沙子 | shāzi | hạt cát | B2 |
3948 | 射 | shè | bắn, sút | B2 |
3949 | 捨不得 | shěbùde | không nỡ | B2 |
3950 | 捨得 | shěde | cam lòng | B2 |
3951 | 社會 | shèhuì | xã hội | B2 |
3952 | 社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | B2 |
3953 | 設立 | shèlì | thành lập | B2 |
3954 | 神 | shén | thần linh | B2 |
3955 | 伸 | shēn | duỗi, dang | B2 |
3956 | 身材 | shēncái | vóc người | B2 |
3957 | 審查 | shěnchá | thẩm tra | B2 |
3958 | 身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | B2 |
3959 | 身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | B2 |
3960 | 勝 | shèng | B2 | |
3961 | 省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | B2 |
3962 | 升 | shēng | lên cao, thăng | B2 |
3963 | 生 | shēng | sinh đẻ | B2 |
3964 | 聲 | shēng | âm thanh | B2 |
3965 | 繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | B2 |
3966 | 生存 | shēngcún | sinh tồn | B2 |
3967 | 省得 | shěngde | tránh khỏi | B2 |
3968 | 升高 | shēnggāo | nâng cao | B2 |
3969 | 升級 | shēngjí | thăng chức | B2 |
3970 | 勝利 | shènglì | thắng lợi | B2 |
3971 | 生肖 | shēngxiào | cầm tinh | B2 |
3972 | 升學 | shēngxué | học lên | B2 |
3973 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | B2 |
3974 | 神話 | shénhuà | thần thoại | B2 |
3975 | 神經 | shénjīng | thần kinh | B2 |
3976 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc | B2 |
3977 | 神秘 | shénmì | thần bí | B2 |
3978 | 神奇 | shénqí | thần kỳ | B2 |
3979 | 神氣 | shénqì | thần sắc | B2 |
3980 | 深淺 | shēnqiăn | mức độ | B2 |
3981 | 申請 | shēnqĭng | xin | B2 |
3982 | 神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | B2 |
3983 | 伸手 | shēnshŏu | chìa tay | B2 |
3984 | 神仙 | shénxiān | thần tiên | B2 |
3985 | 深夜 | shēnyè | đêm khuya | B2 |
3986 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng | B2 |
3987 | 舌頭 | shétou | lưỡi | B2 |
3988 | 社團 | shètuán | đoàn thể | B2 |
3989 | 攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | B2 |
3990 | 設置 | shèzhì | thiết lập | B2 |
3991 | 世 | shì | đời, thế hệ | B2 |
3992 | 視 | shì | nhìn, đối xử | B2 |
3993 | 使 | shĭ | sai khiến | B2 |
3994 | 溼 | shī | B2 | |
3995 | 詩 | shī | thơ ca | B2 |
3996 | 失敗 | shībài | thất bại | B2 |
3997 | 時常 | shícháng | thường thường | B2 |
3998 | 適當 | shìdàng | thỏa đáng | B2 |
3999 | 失掉 | shīdiào | lỡ mất | B2 |
4000 | 是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | B2 |
4001 | 是否 | shìfŏu | phải chăng | B2 |
4002 | 師父 | shīfu | sư phụ | B2 |
4003 | 師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | B2 |
4004 | 施工 | shīgōng | thi công | B2 |
4005 | 適合 | shìhé | phù hợp | B2 |
4006 | 時機 | shíjī | thời cơ | B2 |
4007 | 世紀 | shìjì | thế kỷ | B2 |
4008 | 事件 | shìjiàn | sự kiện | B2 |
4009 | 市立 | shìlì | thành phố | B2 |
4010 | 勢力 | shìlì | thế lực | B2 |
4011 | 失眠 | shīmián | mất ngủ | B2 |
4012 | 市民 | shìmín | dân thành phố | B2 |
4013 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | B2 |
4014 | 食品 | shípĭn | thực phẩm | B2 |
4015 | 時期 | shíqí | thời kỳ | B2 |
4016 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị | B2 |
4017 | 詩人 | shīrén | nhà thơ | B2 |
4018 | 時時 | shíshí | luôn luôn | B2 |
4019 | 實施 | shíshī | thực thi | B2 |
4020 | 事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | B2 |
4021 | 失望 | shīwàng | thất vọng | B2 |
4022 | 示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | B2 |
4023 | 事物 | shìwù | sự vật | B2 |
4024 | 實現 | shíxiàn | thực hiện | B2 |
4025 | 事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | B2 |
4026 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm | B2 |
4027 | 實驗 | shíyàn | thực nghiệm | B2 |
4028 | 試驗 | shìyàn | thử nghiệm | B2 |
4029 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng | B2 |
4030 | 視野 | shìyě | tầm nhìn | B2 |
4031 | 失業 | shīyè | thất nghiệp | B2 |
4032 | 實用 | shíyòng | thực dụng | B2 |
4033 | 適用 | shìyòng | thích hợp dùng | B2 |
4034 | 實在 | shízài | chắc chắn | B2 |
4035 | 始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | B2 |
4036 | 受 | shòu | chịu đựng | B2 |
4037 | 受 | shòu | nhận, được | B2 |
4038 | 售 | shòu | thi hành, thực hiện | B2 |
4039 | 首 | shŏu | đầu, đứng đầu | B2 |
4040 | 受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | B2 |
4041 | 受到 | shòudào | nhận được | B2 |
4042 | 手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | B2 |
4043 | 首都 | shŏudū | thủ đô | B2 |
4044 | 手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | B2 |
4045 | 手工 | shŏugōng | thủ công | B2 |
4046 | 收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | B2 |
4047 | 收看 | shōukàn | thưởng thức | B2 |
4048 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ | B2 |
4049 | 收入 | shōurù | thu nhập | B2 |
4050 | 收拾 | shōushí | chỉnh đốn | B2 |
4051 | 手術 | shŏushù | phẫu thuật | B2 |
4052 | 首先 | shŏuxiān | đầu tiên | B2 |
4053 | 束 | shù | buộc, cột | B2 |
4054 | 數 | shù | nhiều lần | B2 |
4055 | 屬 | shŭ | loài, loại | B2 |
4056 | 耍 | shuă | giở trò | B2 |
4057 | 刷 | shuā | quẹt (thẻ) | B2 |
4058 | 刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | B2 |
4059 | 甩 | shuăi | vung, vẩy | B2 |
4060 | 摔 | shuāi | ngã, té | B2 |
4061 | 率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | B2 |
4062 | 衰退 | shuāituì | suy yếu | B2 |
4063 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | B2 |
4064 | 雙 | shuāng | đôi, kép | B2 |
4065 | 雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | B2 |
4066 | 雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | B2 |
4067 | 輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | B2 |
4068 | 書房 | shūfáng | phòng sách | B2 |
4069 | 疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | B2 |
4070 | 稅 | shuì | thuế | B2 |
4071 | 水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | B2 |
4072 | 說服 | shuìfú | thuyết phục | B2 |
4073 | 水災 | shuĭzāi | lũ lụt | B2 |
4074 | 書籍 | shūjí | sách vở | B2 |
4075 | 熟練 | shúliàn | thuần thục | B2 |
4076 | 數量 | shùliàng | số lượng | B2 |
4077 | 樹林 | shùlín | rừng cây | B2 |
4078 | 數目 | shùmù | con số | B2 |
4079 | 順 | shùn | thuận, xuôi | B2 |
4080 | 順 | shùn | lần lượt | B2 |
4081 | 順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
4082 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | B2 |
4083 | 說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | B2 |
4084 | 碩士 | shuòshì | thạc sĩ | B2 |
4085 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | B2 |
4086 | 熟人 | shúrén | người quen | B2 |
4087 | 輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | B2 |
4088 | 屬於 | shŭyú | thuộc về | B2 |
4089 | 死 | sĭ | chết | B2 |
4090 | 絲 | sī | tơ tằm, sợi | B2 |
4091 | 撕 | sī | xé, kéo | B2 |
4092 | 四處 | sìchù | khắp nơi | B2 |
4093 | 四處 | sìchù | xung quanh | B2 |
4094 | 四方 | sìfāng | khắp nơi | B2 |
4095 | 四季 | sìjì | bốn mùa | B2 |
4096 | 私立 | sīlì | tư nhân | B2 |
4097 | 私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | B2 |
4098 | 思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | B2 |
4099 | 死亡 | sĭwáng | tử vong | B2 |
4100 | 飼養 | sìyăng | chăn nuôi | B2 |
4101 | 四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | B2 |
4102 | 鬆 | sōng | cây thông | B2 |
4103 | 送行 | sòngxíng | tiễn đưa | B2 |
4104 | 俗 | sú | phong tục | B2 |
4105 | 算 | suàn | tính toán | B2 |
4106 | 算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | B2 |
4107 | 算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | B2 |
4108 | 算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | B2 |
4109 | 俗話 | súhuà | tục ngữ | B2 |
4110 | 俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 |
4111 | 隨 | suí | theo, đi theo | B2 |
4112 | 碎 | suì | vỡ, bể | B2 |
4113 | 隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
4114 | 歲數 | suìshu | số tuổi | B2 |
4115 | 隨意 | suíyì | tùy ý | B2 |
4116 | 隨著 | suízhe | cùng với | B2 |
4117 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái | B2 |
4118 | 損失 | sŭnshī | tổn thất | B2 |
4119 | 損失 | sŭnshī | thiệt hại | B2 |
4120 | 孫子 | sūnzi | cháu trai | B2 |
4121 | 鎖 | suŏ | cái khóa | B2 |
4122 | 鎖 | suŏ | khóa lại | B2 |
4123 | 縮 | suō | co, rút lại | B2 |
4124 | 縮短 | suōduăn | rút ngắn | B2 |
4125 | 縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | B2 |
4126 | 踏 | tà | giẫm, đạp | B2 |
4127 | 塌 | tā | đổ sụp | B2 |
4128 | 太空 | tàikōng | vũ trụ | B2 |
4129 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | B2 |
4130 | 彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | B2 |
4131 | 探 | tàn | thăm dò | B2 |
4132 | 趟 | tàng | lần, chuyến | B2 |
4133 | 燙 | tàng | phỏng, bỏng | B2 |
4134 | 燙 | tàng | là, ủi | B2 |
4135 | 談判 | tánpàn | đàm phán | B2 |
4136 | 探親 | tànqīn | thăm người thân | B2 |
4137 | 探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | B2 |
4138 | 毯子 | tănzi | tấm thảm | B2 |
4139 | 攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | B2 |
4140 | 逃 | táo | trốn chạy | B2 |
4141 | 套 | tào | bộ | B2 |
4142 | 套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | B2 |
4143 | 討 | tăo | thỉnh cầu, xin | B2 |
4144 | 掏 | tāo | móc, đào | B2 |
4145 | 逃避 | táobì | trốn tránh | B2 |
4146 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ | B2 |
4147 | 淘氣 | táoqì | tinh nghịch | B2 |
4148 | 桃子 | táozi | quả đào | B2 |
4149 | 逃走 | táozŏu | chạy trốn | B2 |
4150 | 特別 | tèbié | đặc biệt | B2 |
4151 | 特點 | tèdiăn | đặc điểm | B2 |
4152 | 提 | tí | đề cập, nói đến | B2 |
4153 | 題 | tí | đề mục | B2 |
4154 | 天才 | tiāncái | thiên tài | B2 |
4155 | 天空 | tiānkōng | bầu trời | B2 |
4156 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên | B2 |
4157 | 天文 | tiānwén | thiên văn | B2 |
4158 | 田野 | tiányě | đồng ruộng | B2 |
4159 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ | B2 |
4160 | 天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | B2 |
4161 | 條 | tiáo | cành, nhánh | B2 |
4162 | 調 | tiáo | điều động, phân phối | B2 |
4163 | 挑 | tiāo | khều, khêu | B2 |
4164 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao | B2 |
4165 | 挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | B2 |
4166 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | B2 |
4167 | 條約 | tiáoyuē | điều ước | B2 |
4168 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | B2 |
4169 | 貼心 | tiēxīn | thân mật | B2 |
4170 | 挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | B2 |
4171 | 挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | B2 |
4172 | 停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | B2 |
4173 | 提起 | tíqĭ | nhắc nhở | B2 |
4174 | 提前 | tíqián | trước thời hạn | B2 |
4175 | 體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | B2 |
4176 | 提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | B2 |
4177 | 體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | B2 |
4178 | 提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | B2 |
4179 | 同 | tóng | giống nhau | B2 |
4180 | 同 | tóng | cùng nhau | B2 |
4181 | 銅 | tóng | đồng (kim loại) | B2 |
4182 | 桶 | tǒng | thùng | B2 |
4183 | 通 | tōng | hồi, trận | B2 |
4184 | 通 | tōng | thông | B2 |
4185 | 同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | B2 |
4186 | 通常 | tōngcháng | thông thường | B2 |
4187 | 通過 | tōngguò | thông qua | B2 |
4188 | 統計 | tǒngjì | thống kê | B2 |
4189 | 痛快 | tòngkuai | vui vẻ | B2 |
4190 | 通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | B2 |
4191 | 通訊 | tōngxùn | thông tin | B2 |
4192 | 統一 | tǒngyī | thống nhất | B2 |
4193 | 同志 | tóngzhì | đồng chí | B2 |
4194 | 統治 | tǒngzhì | thống trị | B2 |
4195 | 頭 | tóu | đầu | B2 |
4196 | 透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | B2 |
4197 | 偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | B2 |
4198 | 透過 | tòuguò | qua | B2 |
4199 | 頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | B2 |
4200 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu | B2 |
4201 | 投入 | tóurù | đi vào | B2 |
4202 | 投降 | tóuxiáng | đầu hàng | B2 |
4203 | 投資 | tóuzī | đầu tư | B2 |
4204 | 吐 | tŭ | nhổ, nhả | B2 |
4205 | 禿 | tū | trọc, trụi | B2 |
4206 | 團 | tuán | hình tròn | B2 |
4207 | 團結 | tuánjié | đoàn kết | B2 |
4208 | 突出 | túchū | xông ra, nhô ra | B2 |
4209 | 退 | tuì | lui, lùi | B2 |
4210 | 退出 | tuìchū | rút khỏi | B2 |
4211 | 推動 | tuīdòng | thúc đẩy | B2 |
4212 | 推翻 | tuīfān | lật đổ | B2 |
4213 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng | B2 |
4214 | 退回 | tuìhuí | trả lại | B2 |
4215 | 途徑 | tújìng | con đường, đường lối | B2 |
4216 | 吞 | tūn | nuốt, ngốn | B2 |
4217 | 拖 | tuō | kéo, dắt | B2 |
4218 | 妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | B2 |
4219 | 托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | B2 |
4220 | 脫離 | tuōlí | thoát ly | B2 |
4221 | 妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | B2 |
4222 | 妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | B2 |
4223 | 拖鞋 | tuōxié | dép lê | B2 |
4224 | 突破 | túpò | sự đột phá | B2 |
4225 | 突破 | túpò | đột phá | B2 |
4226 | 圖書 | túshū | con dấu, con mộc | B2 |
4227 | 圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | B2 |
4228 | 哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | B2 |
4229 | 挖 | wā | đào, khoét | B2 |
4230 | 歪 | wāi | nghiêng, lệch | B2 |
4231 | 外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | B2 |
4232 | 外出 | wàichū | đi chơi | B2 |
4233 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | B2 |
4234 | 外觀 | wàiguān | bề ngoài | B2 |
4235 | 外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | B2 |
4236 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối | B2 |
4237 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao | B2 |
4238 | 外界 | wàijiè | bên ngoài | B2 |
4239 | 外科 | wàikē | ngoại khoa | B2 |
4240 | 外頭 | wàitou | bề ngoài | B2 |
4241 | 彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | B2 |
4242 | 晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | B2 |
4243 | 完畢 | wánbì | hoàn tất | B2 |
4244 | 望 | wàng | trông, nhìn (xa) | B2 |
4245 | 往 | wăng | hướng về | B2 |
4246 | 完善 | wánshàn | hoàn thiện | B2 |
4247 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa | B2 |
4248 | 彎腰 | wānyāo | cúi gập người | B2 |
4249 | 完整 | wánzhěng | toàn vẹn | B2 |
4250 | 圍 | wéi | vây, bao vây | B2 |
4251 | 未 | wèi | vị, chưa, không | B2 |
4252 | 味/味兒 | wèi/wèir | vị | B2 |
4253 | 尾巴 | wěiba | cái đuôi | B2 |
4254 | 違反 | wéifăn | trái với | B2 |
4255 | 為何 | wèihé | vì sao | B2 |
4256 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | B2 |
4257 | 未婚 | wèihūn | chưa cưới | B2 |
4258 | 危機 | wéijī | nguy cơ | B2 |
4259 | 味精 | wèijīng | bột ngọt | B2 |
4260 | 為難 | wéinán | khó xử | B2 |
4261 | 委屈 | wěiqū | tủi thân | B2 |
4262 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh | B2 |
4263 | 衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | B2 |
4264 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin | B2 |
4265 | 委託 | wěituō | ủy thác | B2 |
4266 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | B2 |
4267 | 威脅 | wēixié | sự uy hiếp | B2 |
4268 | 威脅 | wēixié | uy hiếp | B2 |
4269 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | B2 |
4270 | 唯一 | wéiyī | duy nhất | B2 |
4271 | 位於 | wèiyú | nằm ở | B2 |
4272 | 委員 | wěiyuán | ủy viên | B2 |
4273 | 吻 | wěn | mõm (động vật) | B2 |
4274 | 吻 | wěn | hôn | B2 |
4275 | 穩 | wěn | ổn định, vững | B2 |
4276 | 文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | B2 |
4277 | 溫和 | wēnhé | ôn hòa | B2 |
4278 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm | B2 |
4279 | 文憑 | wénpíng | văn bằng | B2 |
4280 | 文物 | wénwù | di vật văn hóa | B2 |
4281 | 文藝 | wényì | văn nghệ | B2 |
4282 | 蚊子 | wénzi | con muỗi | B2 |
4283 | 握 | wò | nắm, bắt, cầm | B2 |
4284 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ | B2 |
4285 | 勿 | wù | chớ, đừng, không nên | B2 |
4286 | 誤 | wù | lầm, sai | B2 |
4287 | 誤 | wù | lỡ tay | B2 |
4288 | 霧 | wù | sương mù | B2 |
4289 | 舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | B2 |
4290 | 舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | B2 |
4291 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ | B2 |
4292 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm | B2 |
4293 | 無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | B2 |
4294 | 物理 | wùlĭ | vật lý | B2 |
4295 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | B2 |
4296 | 武器 | wŭqì | vũ khí | B2 |
4297 | 無情 | wúqíng | vô tình | B2 |
4298 | 汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | B2 |
4299 | 無數 | wúshù | vô số | B2 |
4300 | 武術 | wŭshù | võ thuật | B2 |
4301 | 舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | B2 |
4302 | 舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | B2 |
4303 | 無限 | wúxiàn | vô hạn | B2 |
4304 | 無意 | wúyì | vô ý | B2 |
4305 | 物質 | wùzhí | vật chất | B2 |
4306 | 吸 | xī | hút, hít | B2 |
4307 | 瞎 | xiā | mù lòa | B2 |
4308 | 蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | B2 |
4309 | 下巴 | xiàba | cằm, hàm | B2 |
4310 | 夏季 | xiàjì | mùa hè | B2 |
4311 | 下降 | xiàjiàng | hạ thấp | B2 |
4312 | 下來 | xiàlái | xuống | B2 |
4313 | 蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | B2 |
4314 | 閒 | xián | nhàn, rỗi | B2 |
4315 | 嫌 | xián | nghi ngờ | B2 |
4316 | 現 | xiàn | hiện nay | B2 |
4317 | 鮮 | xiān | ít, hiếm | B2 |
4318 | 現場 | xiànchăng | hiện trường | B2 |
4319 | 現成 | xiànchéng | sẵn có | B2 |
4320 | 顯得 | xiănde | lộ ra | B2 |
4321 | 象 | xiàng | con voi | B2 |
4322 | 相 | xiāng | B2 | |
4323 | 箱 | xiāng | rương, hòm | B2 |
4324 | 巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | B2 |
4325 | 想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 |
4326 | 香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | B2 |
4327 | 相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | B2 |
4328 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | B2 |
4329 | 相當 | xiāngdāng | tương đương | B2 |
4330 | 相互 | xiānghù | lẫn nhau | B2 |
4331 | 向來 | xiànglái | từ trước đến nay | B2 |
4332 | 項目 | xiàngmù | hạng mục | B2 |
4333 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | B2 |
4334 | 相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | B2 |
4335 | 相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | B2 |
4336 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | B2 |
4337 | 享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | B2 |
4338 | 相似 | xiāngsì | tương tự | B2 |
4339 | 響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | B2 |
4340 | 享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | B2 |
4341 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | B2 |
4342 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt | B2 |
4343 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến | B2 |
4344 | 羨慕 | xiànmù | hâm mộ | B2 |
4345 | 鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | B2 |
4346 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên | B2 |
4347 | 顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | B2 |
4348 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi | B2 |
4349 | 限制 | xiànzhì | hạn chế | B2 |
4350 | 顯著 | xiănzhù | hiển thị | B2 |
4351 | 消 | xiāo | biến mất | B2 |
4352 | 小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | B2 |
4353 | 校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | B2 |
4354 | 消除 | xiāochú | trừ khử | B2 |
4355 | 曉得 | xiăode | biết, hiểu | B2 |
4356 | 小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | B2 |
4357 | 消費 | xiāofèi | chi phí | B2 |
4358 | 消費 | xiāofèi | tiêu dùng | B2 |
4359 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa | B2 |
4360 | 消極 | xiāojí | tiêu cực | B2 |
4361 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất | B2 |
4362 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | B2 |
4363 | 小麥 | xiăomài | lúa mì | B2 |
4364 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | B2 |
4365 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt | B2 |
4366 | 笑容 | xiàoróng | nụ cười | B2 |
4367 | 消失 | xiāoshī | tan biến | B2 |
4368 | 銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | B2 |
4369 | 小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | B2 |
4370 | 消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | B2 |
4371 | 校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | B2 |
4372 | 小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | B2 |
4373 | 下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | B2 |
4374 | 下去 | xiàqu | xuống phía dưới | B2 |
4375 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | B2 |
4376 | 下游 | xiàyóu | hạ lưu | B2 |
4377 | 細胞 | xìbāo | tế bào | B2 |
4378 | 斜 | xié | nghiêng | B2 |
4379 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | B2 |
4380 | 血管 | xiěguăn | mạch máu | B2 |
4381 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu | B2 |
4382 | 血液 | xiěyè | thành phần chính | B2 |
4383 | 媳婦 | xífù | con dâu | B2 |
4384 | 細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | B2 |
4385 | 喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | B2 |
4386 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch | B2 |
4387 | 細菌 | xìjùn | vi trùng | B2 |
4388 | 系列 | xìliè | hàng loạt | B2 |
4389 | 行程 | xíngchéng | lộ trình | B2 |
4390 | 形成 | xíngchéng | hình thành | B2 |
4391 | 行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | B2 |
4392 | 星光 | xīngguāng | ánh sao | B2 |
4393 | 行人 | xíngrén | người đi đường | B2 |
4394 | 形式 | xíngshì | hình thức | B2 |
4395 | 形象 | xíngxiàng | hình tượng | B2 |
4396 | 性質 | xìngzhí | tính chất | B2 |
4397 | 形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | B2 |
4398 | 信號 | xìnhào | tin hiệu | B2 |
4399 | 新郎 | xīnláng | chú rể | B2 |
4400 | 心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | B2 |
4401 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | B2 |
4402 | 新娘 | xīnniáng | cô dâu | B2 |
4403 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm | B2 |
4404 | 心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | B2 |
4405 | 新式 | xīnshì | kiểu mới | B2 |
4406 | 薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | B2 |
4407 | 心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | B2 |
4408 | 新興 | xīnxīng | mới mẻ | B2 |
4409 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | B2 |
4410 | 信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | B2 |
4411 | 信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | B2 |
4412 | 心臟 | xīnzàng | trái tim | B2 |
4413 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | B2 |
4414 | 吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | B2 |
4415 | 吸食 | xīshí | hút, húp | B2 |
4416 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép | B2 |
4417 | 休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | B2 |
4418 | 修正 | xiūzhèng | đính chính | B2 |
4419 | 細小 | xìxiăo | nhỏ bé | B2 |
4420 | 吸菸 | xīyān | hút thuốc | B2 |
4421 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục | B2 |
4422 | 許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | B2 |
4423 | 需 | xū | nhu cầu, cần | B2 |
4424 | 懸 | xuán | treo, công bố | B2 |
4425 | 宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | B2 |
4426 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
4427 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
4428 | 選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | B2 |
4429 | 靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | B2 |
4430 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | B2 |
4431 | 學會 | xuéhuì | học cách | B2 |
4432 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm | B2 |
4433 | 學歷 | xuélì | học vấn | B2 |
4434 | 學術 | xuéshù | học thuật | B2 |
4435 | 學位 | xuéwèi | học vị | B2 |
4436 | 學業 | xuéyè | bài tập | B2 |
4437 | 學者 | xuézhě | học giả | B2 |
4438 | 尋 | xún | tìm kiếm | B2 |
4439 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn | B2 |
4440 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc | B2 |
4441 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | B2 |
4442 | 須知 | xūzhī | điều cần biết | B2 |
4443 | 壓 | yā | ép, đè | B2 |
4444 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | B2 |
4445 | 壓力 | yālì | áp lực | B2 |
4446 | 沿 | yán | xuôi theo | B2 |
4447 | 嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | B2 |
4448 | 煙/菸 | yān | khói | B2 |
4449 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn | B2 |
4450 | 延長 | yáncháng | kéo dài | B2 |
4451 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn | B2 |
4452 | 癢 | yăng | ngứa | B2 |
4453 | 掩蓋 | yăngài | che đậy | B2 |
4454 | 嚴格 | yángé | nghiêm khắc | B2 |
4455 | 樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | B2 |
4456 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | B2 |
4457 | 宴會 | yànhuì | tiệc | B2 |
4458 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | B2 |
4459 | 厭惡 | yànwù | chán ghét | B2 |
4460 | 演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | B2 |
4461 | 搖 | yáo | đong đưa, rung | B2 |
4462 | 喲 | yāo | nhé, nha | B2 |
4463 | 腰 | yāo | lưng, eo | B2 |
4464 | 搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | B2 |
4465 | 要不 | yàobù | nếu không thì... | B2 |
4466 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc | B2 |
4467 | 要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | B2 |
4468 | 要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | B2 |
4469 | 藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | B2 |
4470 | 搖頭 | yáotóu | lắc đầu | B2 |
4471 | 藥物 | yàowù | thuốc | B2 |
4472 | 壓迫 | yāpò | áp bức | B2 |
4473 | 野 | yě | ngoài đồng,vườn | B2 |
4474 | 夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | B2 |
4475 | 野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | B2 |
4476 | 夜晚 | yèwăn | ban đêm | B2 |
4477 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ | B2 |
4478 | 野心 | yěxīn | dã tâm | B2 |
4479 | 業餘 | yèyú | rảnh rỗi | B2 |
4480 | 葉子 | yèzi | lá cây | B2 |
4481 | 移 | yí | di chuyển | B2 |
4482 | 易 | yì | dễ dàng | B2 |
4483 | 億 | yì | một trăm triệu | B2 |
4484 | 乙 | yĭ | ất | B2 |
4485 | 以 | yĭ | dùng, lấy, theo | B2 |
4486 | 醫 | yī | y khoa | B2 |
4487 | 一般而言 | yībānéryán | nói chung | B2 |
4488 | 以便 | yĭbiàn | để, nhằm | B2 |
4489 | 一帶 | yīdài | vùng, khu vực | B2 |
4490 | 一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | B2 |
4491 | 一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | B2 |
4492 | 移動 | yídòng | di động | B2 |
4493 | 議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | B2 |
4494 | 已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | B2 |
4495 | 以及 | yĭjí | và, cùng | B2 |
4496 | 依據 | yījù | căn cứ theo | B2 |
4497 | 一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | B2 |
4498 | 一面 | yīmiàn | một mặt | B2 |
4499 | 移民 | yímín | di dân | B2 |
4500 | 銀 | yín | bạc | B2 |
4501 | 印 | yìn | con dấu | B2 |
4502 | 飲 | yĭn | uống | B2 |
4503 | 因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | B2 |
4504 | 引發 | yĭnfā | gợi ra | B2 |
4505 | 硬 | yìng | cứng rắn | B2 |
4506 | 影本 | yĭngběn | bản sao | B2 |
4507 | 應當 | yīngdāng | nên, cần phải | B2 |
4508 | 贏得 | yíngdé | giành được | B2 |
4509 | 嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | B2 |
4510 | 應付 | yìngfù | ứng phó | B2 |
4511 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón | B2 |
4512 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng | B2 |
4513 | 營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | B2 |
4514 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | B2 |
4515 | 營業 | yíngyè | kinh doanh | B2 |
4516 | 影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | B2 |
4517 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng | B2 |
4518 | 影子 | yĭngzi | bóng dáng | B2 |
4519 | 飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | B2 |
4520 | 印刷 | yìnshuā | in ấn | B2 |
4521 | 因素 | yīnsù | nhân tố | B2 |
4522 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | B2 |
4523 | 印章 | yìnzhāng | con dấu | B2 |
4524 | 一旁 | yīpáng | bên cạnh | B2 |
4525 | 儀器 | yíqì | máy móc | B2 |
4526 | 一齊 | yīqí | đồng thời | B2 |
4527 | 依然 | yīrán | như cũ | B2 |
4528 | 衣裳 | yīshang | quần áo | B2 |
4529 | 儀式 | yíshì | nghi thức | B2 |
4530 | 意識 | yìshì | ý thức | B2 |
4531 | 醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | B2 |
4532 | 一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | B2 |
4533 | 意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | B2 |
4534 | 以往 | yĭwăng | ngày xưa | B2 |
4535 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | B2 |
4536 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ | B2 |
4537 | 醫學 | yīxué | y học | B2 |
4538 | 一一 | yīyī | từng cái một | B2 |
4539 | 意願 | yìyuàn | nguyện vọng | B2 |
4540 | 一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | B2 |
4541 | 意志 | yìzhì | ý chí | B2 |
4542 | 一致 | yīzhì | nhất trí | B2 |
4543 | 擁抱 | yŏngbào | ôm | B2 |
4544 | 用不著 | yòngbùzháo | không cần | B2 |
4545 | 用處 | yòngchu | tác dụng | B2 |
4546 | 用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | B2 |
4547 | 擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | B2 |
4548 | 擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | B2 |
4549 | 用具 | yòngjù | dụng cụ | B2 |
4550 | 用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | B2 |
4551 | 勇氣 | yŏngqì | dũng khí | B2 |
4552 | 用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | B2 |
4553 | 由 | yóu | nguyên do, do | B2 |
4554 | 油 | yóu | dầu, mỡ | B2 |
4555 | 游 | yóu | bơi lội | B2 |
4556 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư | B2 |
4557 | 有關 | yŏuguān | có liên quan | B2 |
4558 | 有關 | yŏuguān | đề cập đến | B2 |
4559 | 友好 | yŏuhăo | hữu nghị | B2 |
4560 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi | B2 |
4561 | 郵件 | yóujiàn | bưu kiện | B2 |
4562 | 有力 | yŏulì | mạnh mẽ | B2 |
4563 | 有利 | yŏulì | có lợi, có ích | B2 |
4564 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp | B2 |
4565 | 優美 | yōuměi | tươi đẹp | B2 |
4566 | 油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | B2 |
4567 | 遊戲 | yóuxì | trò chơi | B2 |
4568 | 遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | B2 |
4569 | 有些 | yŏuxiē | có một số | B2 |
4570 | 有些 | yŏuxiē | có phần | B2 |
4571 | 遊行 | yóuxíng | du hành | B2 |
4572 | 猶豫 | yóuyù | do dự | B2 |
4573 | 憂鬱 | yōuyù | buồn thương | B2 |
4574 | 優越 | yōuyuè | ưu việt | B2 |
4575 | 遇 | yù | gặp mặt | B2 |
4576 | 願 | yuàn | mong ước | B2 |
4577 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn | B2 |
4578 | 元旦 | yuándàn | nguyên đán | B2 |
4579 | 緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | B2 |
4580 | 原來 | yuánlái | lúc đầu | B2 |
4581 | 原理 | yuánlĭ | nguyên lý | B2 |
4582 | 原料 | yuánliào | nguyên liệu | B2 |
4583 | 圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | B2 |
4584 | 原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | B2 |
4585 | 冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | B2 |
4586 | 冤枉 | yuānwăng | xử oan | B2 |
4587 | 原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | B2 |
4588 | 圓形 | yuánxíng | tròn | B2 |
4589 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc | B2 |
4590 | 原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | B2 |
4591 | 原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | B2 |
4592 | 預報 | yùbào | dự báo | B2 |
4593 | 語調 | yŭdiào | ngữ điệu | B2 |
4594 | 預定 | yùdìng | dự định | B2 |
4595 | 預訂 | yùdìng | đặt trước | B2 |
4596 | 月分 | yuèfèn | tháng | B2 |
4597 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng | B2 |
4598 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng | B2 |
4599 | 預計 | yùjì | dự tính | B2 |
4600 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải | B2 |
4601 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | B2 |
4602 | 暈 | yūn | choáng váng | B2 |
4603 | 運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | B2 |
4604 | 運送 | yùnsòng | chuyên chở | B2 |
4605 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép | B2 |
4606 | 運用 | yùnyòng | vận dụng | B2 |
4607 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | B2 |
4608 | 與其 | yŭqí | so với, thay vì | B2 |
4609 | 語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | B2 |
4610 | 預算 | yùsuàn | dự toán | B2 |
4611 | 預先 | yùxiān | trước, sẵn | B2 |
4612 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm | B2 |
4613 | 砸 | zá | đánh, đập | B2 |
4614 | 雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | B2 |
4615 | 載 | zài | chở | B2 |
4616 | 再度 | zàidù | lại lần nữa | B2 |
4617 | 災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | B2 |
4618 | 在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | B2 |
4619 | 災難 | zāinàn | tai nạn | B2 |
4620 | 再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | B2 |
4621 | 贊成 | zànchéng | tán thành | B2 |
4622 | 葬禮 | zànglĭ | lễ tang | B2 |
4623 | 讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | B2 |
4624 | 咱們 | zánmen | chúng ta | B2 |
4625 | 贊同 | zàntóng | đồng ý | B2 |
4626 | 造 | zào | làm ra, tạo ra | B2 |
4627 | 糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | B2 |
4628 | 早晨 | zăochén | sáng sớm | B2 |
4629 | 遭到 | zāodào | đau khổ | B2 |
4630 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
4631 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
4632 | 糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | B2 |
4633 | 造句 | zàojù | đặt câu | B2 |
4634 | 遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | B2 |
4635 | 早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | B2 |
4636 | 早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | B2 |
4637 | 遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | B2 |
4638 | 則 | zé | phép tắc | B2 |
4639 | 則 | zé | điều, mục | B2 |
4640 | 怎 | zěn | sao, thế nào | B2 |
4641 | 贈品 | zèngpĭn | quà tặng | B2 |
4642 | 贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | B2 |
4643 | 增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | B2 |
4644 | 窄 | zhăi | hẹp, chật | B2 |
4645 | 占/佔 | zhàn | xem bói | B2 |
4646 | 占/佔 | zhàn | chiếm (%) | B2 |
4647 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường | B2 |
4648 | 展出 | zhănchū | hiển thị | B2 |
4649 | 長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | B2 |
4650 | 漲 | zhăng | tăng lên cao | B2 |
4651 | 張 | zhāng | mở ra, giương ra | B2 |
4652 | 章 | zhāng | chương, mục | B2 |
4653 | 長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | B2 |
4654 | 帳單 | zhàngdān | hóa đoan | B2 |
4655 | 丈夫 | zhàngfū | chồng | B2 |
4656 | 漲價 | zhăngjià | tăng giá | B2 |
4657 | 掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | B2 |
4658 | 展開 | zhănkāi | triển khai | B2 |
4659 | 展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | B2 |
4660 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm | B2 |
4661 | 展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | B2 |
4662 | 占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | B2 |
4663 | 站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | B2 |
4664 | 照 | zhào | chiếu, soi, rọi | B2 |
4665 | 照常 | zhàocháng | như thường lệ | B2 |
4666 | 招呼 | zhāohu | chào hỏi | B2 |
4667 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp | B2 |
4668 | 招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | B2 |
4669 | 折 | zhé | bẻ gãy | B2 |
4670 | 者 | zhě | người, kẻ | B2 |
4671 | 折合 | zhéhé | tương đương | B2 |
4672 | 折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | B2 |
4673 | 折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | B2 |
4674 | 陣 | zhèn | trận | B2 |
4675 | 針 | zhēn | cây kim | B2 |
4676 | 震動 | zhèndòng | rung động | B2 |
4677 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | B2 |
4678 | 正 | zhèng | tháng 1 | B2 |
4679 | 整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | B2 |
4680 | 整 | zhěng | chỉnh đốn | B2 |
4681 | 爭 | zhēng | tranh giành | B2 |
4682 | 睜 | zhēng | mở to (mắt) | B2 |
4683 | 政策 | zhèngcè | chính sách | B2 |
4684 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng | B2 |
4685 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | B2 |
4686 | 政府 | zhèngfŭ | chính phủ | B2 |
4687 | 正規 | zhèngguī | chính quy | B2 |
4688 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | B2 |
4689 | 正好 | zhènghăo | được dịp | B2 |
4690 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | B2 |
4691 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | B2 |
4692 | 正經 | zhèngjing | đoan trang | B2 |
4693 | 證據 | zhèngjù | chứng cứ | B2 |
4694 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận | B2 |
4695 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính | B2 |
4696 | 證明 | zhèngmíng | chứng nhận | B2 |
4697 | 徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | B2 |
4698 | 爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | B2 |
4699 | 證實 | zhèngshí | chứng thực | B2 |
4700 | 整數 | zhěngshù | số nguyên | B2 |
4701 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng | B2 |
4702 | 症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | B2 |
4703 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám | B2 |
4704 | 枕頭 | zhěntou | cái gối | B2 |
4705 | 珍惜 | zhēnxí | trân quý | B2 |
4706 | 真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | B2 |
4707 | 珍珠 | zhēnzhū | trân châu | B2 |
4708 | 陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | B2 |
4709 | 直 | zhí | thẳng đứng | B2 |
4710 | 值 | zhí | giá trị | B2 |
4711 | 擲 | zhí | ném, quang | B2 |
4712 | 治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | B2 |
4713 | 至 | zhì | đến nỗi | B2 |
4714 | 止 | zhǐ | dừng lại | B2 |
4715 | 只 | zhĭ | chỉ có | B2 |
4716 | 指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | B2 |
4717 | 之 | zhī | hướng, tới | B2 |
4718 | 之 | zhī | này, đó | B2 |
4719 | 支 | zhī | chống, đỡ | B2 |
4720 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | B2 |
4721 | 指出 | zhĭchū | chỉ ra | B2 |
4722 | 支出 | zhīchū | chi tiêu | B2 |
4723 | 指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | B2 |
4724 | 制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | B2 |
4725 | 指定 | zhĭdìng | chỉ định | B2 |
4726 | 之間 | zhījiān | giữa | B2 |
4727 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | B2 |
4728 | 之類 | zhīlèi | vân vân | B2 |
4729 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu | B2 |
4730 | 志氣 | zhìqì | chí khí | B2 |
4731 | 只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | B2 |
4732 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
4733 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
4734 | 職位 | zhíwèi | chức vị | B2 |
4735 | 直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | B2 |
4736 | 執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | B2 |
4737 | 秩序 | zhìxù | trật tự | B2 |
4738 | 志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | B2 |
4739 | 支援 | zhīyuán | chi viện | B2 |
4740 | 製造 | zhìzào | chế tạo | B2 |
4741 | 指責 | zhǐzé | chỉ trích | B2 |
4742 | 紙張 | zhĭzhāng | giấy | B2 |
4743 | 制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | B2 |
4744 | 製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | B2 |
4745 | 中 | zhòng | trúng | B2 |
4746 | 重 | zhòng | nặng | B2 |
4747 | 腫 | zhŏng | sưng, phù | B2 |
4748 | 中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | B2 |
4749 | 重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | B2 |
4750 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc | B2 |
4751 | 中級 | zhōngjí | trung cấp | B2 |
4752 | 種類 | zhŏnglèi | chủng loại | B2 |
4753 | 重量 | zhòngliàng | trong lượng | B2 |
4754 | 中年 | zhōngnián | trung niên | B2 |
4755 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương | B2 |
4756 | 重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | B2 |
4757 | 中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | B2 |
4758 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm | B2 |
4759 | 中央 | zhōngyāng | trung ương | B2 |
4760 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | B2 |
4761 | 種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | B2 |
4762 | 種族 | zhŏngzú | chủng tộc | B2 |
4763 | 州 | zhōu | châu | B2 |
4764 | 周/週 | zhōu | tuần | B2 |
4765 | 粥 | zhōu | cháo | B2 |
4766 | 周到 | zhōudào | chu đáo | B2 |
4767 | 竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | B2 |
4768 | 轉 | zhuàn | chuyển | B2 |
4769 | 賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | B2 |
4770 | 轉 | zhuăn | chuyển | B2 |
4771 | 轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | B2 |
4772 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | B2 |
4773 | 轉達 | zhuăndá | truyền đạt | B2 |
4774 | 壯 | zhuàng | cường tráng | B2 |
4775 | 撞 | zhuàng | đụng, va chạm | B2 |
4776 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lời | B2 |
4777 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | B2 |
4778 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức | B2 |
4779 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | B2 |
4780 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia | B2 |
4781 | 專利 | zhuānlì | độc quyền | B2 |
4782 | 專門 | zhuānmén | chuyên biệt | B2 |
4783 | 專人 | zhuānrén | chuyên gia | B2 |
4784 | 轉身 | zhuănshēn | quay người lại | B2 |
4785 | 轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | B2 |
4786 | 專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | B2 |
4787 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | B2 |
4788 | 註冊 | zhùcè | đăng ký | B2 |
4789 | 主持 | zhŭchí | chủ trì | B2 |
4790 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan | B2 |
4791 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng | B2 |
4792 | 追 | zhuī | truy đuổi | B2 |
4793 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần | B2 |
4794 | 主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | B2 |
4795 | 准 | zhŭn | cho phép | B2 |
4796 | 準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | B2 |
4797 | 准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | B2 |
4798 | 準確 | zhŭnquè | chính xác | B2 |
4799 | 捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | B2 |
4800 | 桌 | zhuō | bàn, mâm | B2 |
4801 | 注射 | zhùshè | tiêm, chích | B2 |
4802 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch | B2 |
4803 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện | B2 |
4804 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | B2 |
4805 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương | B2 |
4806 | 主張 | zhŭzhāng | cho rằng | B2 |
4807 | 住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | B2 |
4808 | 紫 | zĭ | màu tím | B2 |
4809 | 資本 | zīběn | tư bản | B2 |
4810 | 資格 | zīgé | tư cách | B2 |
4811 | 資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | B2 |
4812 | 自來水 | zìláishuĭ | nước máy | B2 |
4813 | 字幕 | zìmù | phụ đề | B2 |
4814 | 字母 | zìmŭ | chữ cái | B2 |
4815 | 子女 | zĭnǚ | con cái | B2 |
4816 | 自然 | zìrán | tự nhiên | B2 |
4817 | 自私 | zìsī | ích kỷ | B2 |
4818 | 自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | B2 |
4819 | 自信 | zìxìn | tự tin | B2 |
4820 | 資訊 | zīxùn | thông tin | B2 |
4821 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện | B2 |
4822 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ | B2 |
4823 | 總 | zǒng | tổng | B2 |
4824 | 總共 | zǒnggòng | tổng cộng | B2 |
4825 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
4826 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
4827 | 總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | B2 |
4828 | 走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | B2 |
4829 | 走私 | zǒusī | buôn lậu | B2 |
4830 | 足 | zú | chân, giò | B2 |
4831 | 組 | zŭ | tổ chức | B2 |
4832 | 阻礙 | zŭài | ngăn cản | B2 |
4833 | 鑽 | zuān | dùi, khoan | B2 |
4834 | 鑽石 | zuànshí | kim cương | B2 |
4835 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc | B2 |
4836 | 罪 | zuì | tội | B2 |
4837 | 最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | B2 |
4838 | 遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | B2 |
4839 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | B2 |
4840 | 作 | zuò | làm, sáng tác | B2 |
4841 | 做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | B2 |
4842 | 作家 | zuòjiā | tác giả | B2 |
4843 | 做客 | zuòkè | làm khách | B2 |
4844 | 作為 | zuòwéi | hành động | B2 |
4845 | 作文 | zuòwén | bài văn | B2 |
4846 | 作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | B2 |
4847 | 作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | B2 |
4848 | 左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | B2 |
4849 | 左右 | zuŏyòu | khoảng | B2 |
4850 | 足以 | zúyĭ | đủ để | B2 |
4851 | 阻止 | zŭzhĭ | cản trở | B2 |
4852 | 組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | B2 |
Tiếng Trung Phồn Thể - 5000 Từ Vựng Tiếng Trung Từ A1 đến B2
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 啊 | ā | a, à, á | A1 |
2 | 愛 | ài | yêu, thích | A1 |
3 | 安靜 | ānjìng | yên tĩnh | A1 |
4 | 吧 | ba | nhé, hả? | A1 |
5 | 把 | bǎ | trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…) | A1 |
6 | 八 | bā | tám | A1 |
7 | 爸爸 | bàba | cha | A1 |
8 | 百 | bǎi | trăm | A1 |
9 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công ty bách hóa, TTTM | A1 |
10 | 白色 | báisè | màu trắng | A1 |
11 | 半 | bàn | nửa,rưỡi | A1 |
12 | 班 | bān | Chuyến ( xe, máy bay ) | A1 |
13 | 班 | bān | lớp | A1 |
14 | 搬 | bān | dời | A1 |
15 | 幫 | bāng | giúp | A1 |
16 | 辦公室 | bàngōngshì | văn phòng | A1 |
17 | 棒球 | bàngqiú | bóng chày | A1 |
18 | 報紙 | bàozhǐ | báo | A1 |
19 | 包子 | bāozi | bánh bao | A1 |
20 | 被 | bèi | bị, được | A1 |
21 | 杯 | bēi | ly | A1 |
22 | 北邊 | běi biān | hướng Bắc | A1 |
23 | 杯子 | bēizi | cái ly | A1 |
24 | 本 | běn | cuốn | A1 |
25 | 本子 | běnzi | tập | A1 |
26 | 比 | bǐ | so sánh | A1 |
27 | 筆 | bǐ | bút, viết | A1 |
28 | 別的 | biéde | cái khác | A1 |
29 | 比較 | bǐjiào | khá là, …hơn | A1 |
30 | 比賽 | bǐsài | trận đấu | A1 |
31 | 比賽 | bǐsài | thi đấu | A1 |
32 | 不 | bù | đừng | A1 |
33 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | ngại | A1 |
34 | 不客氣 | búkèqì | đừng khách sáo | A1 |
35 | 才 | cái | mới ( sớm ) | A1 |
36 | 菜 | cài | món ăn, rau | A1 |
37 | 參加 | cānjiā | tham gia | A1 |
38 | 餐廳 | cāntīng | nhà hàng | A1 |
39 | 茶 | chá | trà | A1 |
40 | 長 | cháng | dài | A1 |
41 | 常常 | chángcháng | thường | A1 |
42 | 唱歌 | chànggē | ca hát | A1 |
43 | 吵 | chǎo | ồn, làm ồn | A1 |
44 | 車(子) | chē(zi) | xe | A1 |
45 | 成績 | chéngjī | thành tích | A1 |
46 | 車站 | chēzhàn | trạm xe | A1 |
47 | 吃 | chī | ăn | A1 |
48 | 吃飽 | chībǎo | ăn no | A1 |
49 | 吃飯 | chīfàn | ăn cơm | A1 |
50 | 船 | chuán | thuyền | A1 |
51 | 穿 | chuān | mặc | A1 |
52 | 床 | chuáng | giường | A1 |
53 | 窗 | chuāng | cửa sổ | A1 |
54 | 廚房 | chúfáng | nhà bếp | A1 |
55 | 國 | chūguó | đi nước ngoài | A1 |
56 | 來 | chūlái | ra | A1 |
57 | 春天 | chūntiān | mùa xuân | A1 |
58 | 去 | chūqù | đi ra | A1 |
59 | 次 | cì | lần | A1 |
60 | 從 | cóng | từ | A1 |
61 | 錯 | cuò | sai, nhầm | A1 |
62 | 大 | dà | lớn | A1 |
63 | 打 | dǎ | đánh | A1 |
64 | 打電話 | dǎdiànhuà | gọi điện thoại | A1 |
65 | 大家 | dàjiā | mọi người | A1 |
66 | 打開 | dǎkāi | mở ra | A1 |
67 | 大樓 | dàlóu | nhà lầu | A1 |
68 | 大樓 | dàngāo | bánh kem | A1 |
69 | 當然 | dāngrán | đương nhiên | A1 |
70 | 到 | dào | đến, tới | A1 |
71 | 大學 | dàxué | đại học | A1 |
72 | 的 | de | trợ từ sở hữu, nhấn mạnh | A1 |
73 | 得 | de | trợ từ bổ ngữ trình độ | A1 |
74 | 等 | děng | chờ, đợi | A1 |
75 | 第 | dì | thứ tự | A1 |
76 | 點(鐘) | diǎn(zhōng) | A1 | |
77 | 電話 | diànhuà | điện thoại | A1 |
78 | 電腦 | diànnǎo | máy vi tính | A1 |
79 | 電視(機) | diànshì(jī) | Tivi | A1 |
80 | 電影 | diànyǐng | phim | A1 |
81 | 電影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | A1 |
82 | 弟弟 | dìdi | em trai | A1 |
83 | 地方 | dìfāng | nơi | A1 |
84 | 地上 | dìshàng | dưới đất, trên mặt đất | A1 |
85 | 地圖 | dìtú | bản đồ | A1 |
86 | 懂 | dǒng | hiểu | A1 |
87 | 東邊 | dōngbiān | hướng Đông | A1 |
88 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông | A1 |
89 | 東西 | dōngxī | đồ | A1 |
90 | 都 | dōu | đều | A1 |
91 | 對 | duì | đúng, đối với | A1 |
92 | 對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | A1 |
93 | 對面 | duìmiàn | đối diện | A1 |
94 | 多 | duō | nhiều lên | A1 |
95 | 多 | duō | nhiều | A1 |
96 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | A1 |
97 | 肚子 | dùzǐ | bụng | A1 |
98 | 餓 | è | đói | A1 |
99 | 二 | èr | hai | A1 |
100 | 兒子 | érzi | con trai ( của ai ) | A1 |
101 | 飯 | fàn | cơm, bữa ăn | A1 |
102 | 放 | fàng | để, đặt | A1 |
103 | 方便 | fāngbiàn | tiện lợi | A1 |
104 | 房間 | fángjiān | phòng | A1 |
105 | 房子 | fángzi | nhà | A1 |
106 | 非常 | fēicháng | vô cùng | A1 |
107 | 飛機 | fēijī | máy bay | A1 |
108 | 封 | fēng | bức ( thư ) | A1 |
109 | 風 | fēng | gió | A1 |
110 | 風景 | fēngjǐng | phong cảnh | A1 |
111 | 分鐘 | fēnzhōng | phút | A1 |
112 | 附近 | fùjìn | gần đây, ở gần | A1 |
113 | 乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | A1 |
114 | 感冒 | gǎnmào | cảm | A1 |
115 | 高 | gāo | cao | A1 |
116 | 告訴 | gàosù | nói cho biết | A1 |
117 | 高興 | gāoxìng | vui | A1 |
118 | 個 | gè | lượng từ: cái, người… | A1 |
119 | 哥哥 | gēge | anh trai | A1 |
120 | 給 | gěi | cho | A1 |
121 | 跟 | gēn | cùng, và | A1 |
122 | 更 | gèng | còn…hơn nữa | A1 |
123 | 公共汽車 | gōnggòng qìchē | xe buýt | A1 |
124 | 功課 | gōngkè | bài tập về nhà, học hành | A1 |
125 | 公司 | gōngsī | công ty | A1 |
126 | 公寓 | gōngyù | chung cư | A1 |
127 | 公園 | gōngyuán | công viên | A1 |
128 | 工作 | gōngzuò | công việc | A1 |
129 | 狗 | gǒu | chó | A1 |
130 | 關 | guān | đóng | A1 |
131 | 貴 | guì | mắc tiền | A1 |
132 | 過 | guò | …qua | A1 |
133 | 過 | guò | đi qua | A1 |
134 | 國家 | guójiā | nước, đất nước | A1 |
135 | 海邊 | hǎibiān | bãi biển | A1 |
136 | 還是 | háishì | hay là | A1 |
137 | 孩子 | háizi | con, trẻ | A1 |
138 | 寒假 | hánjià | nghỉ đông | A1 |
139 | 號 | hào | số, ngày | A1 |
140 | 好 | hǎo | rất | A1 |
141 | 好 | hǎo | tốt | A1 |
142 | 好吃 | hǎochī | ăn ngon | A1 |
143 | 號碼 | hàomǎ | số | A1 |
144 | 好玩 | hǎowán | chơi vui | A1 |
145 | 好像 | hǎoxiàng | hình như | A1 |
146 | 和 | hé | và | A1 |
147 | 喝 | hē | uống | A1 |
148 | 很 | hěn | rất | A1 |
149 | 紅色 | hóngsè | màu đỏ | A1 |
150 | 後面 | hòumiàn | phía sau | A1 |
151 | 畫 | huà | tranh | A1 |
152 | 畫畫 | Huà huà | vẽ tranh | A1 |
153 | 花(兒) | huā(er) | bông hoa | A1 |
154 | 壞 | huài | xấu, hư | A1 |
155 | 換 | huàn | đổi | A1 |
156 | 黃色 | huángsè | màu vàng | A1 |
157 | 歡迎 | huānyíng | hoan nghênh | A1 |
158 | 華語/華文 | huáyǔ / huáwén | tiếng Hoa | A1 |
159 | 會 | huì | biết, sẽ | A1 |
160 | 回家 | huíjiā | về nhà | A1 |
161 | 回來 | huílái | quay lại | A1 |
162 | 回去 | huíqù | đi về | A1 |
163 | 火車 | huǒchē | xe lửa | A1 |
164 | 活動 | huódòng | hoạt động, chương trình | A1 |
165 | 寄 | jì | gửi | A1 |
166 | 幾 | jǐ | mấy, vài | A1 |
167 | 加 | jiā | thêm, cộng | A1 |
168 | 家 | jiā | nhà, gia đình | A1 |
169 | 件 | jiàn | chiếc ( áo ) | A1 |
170 | 間 | jiān | căn ( phòng ) | A1 |
171 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | A1 |
172 | 見面 | jiànmiàn | gặp mặt | A1 |
173 | 叫 | jiào | tên là, được gọi là | A1 |
174 | 腳 | jiǎo | chân | A1 |
175 | 教室 | jiàoshì | phòng học | A1 |
176 | 腳踏車 | jiǎotàchē | xe đạp | A1 |
177 | 家人 | jiārén | người nhà | A1 |
178 | 機場 | jīchǎng | sân bay | A1 |
179 | 記得 | jìdé | nhớ | A1 |
180 | 接 | jiē | đón | A1 |
181 | 姊姊/姐姐 | jiějie | chị gái | A1 |
182 | 介紹 | jièshào | giới thiệu | A1 |
183 | 結束 | jiéshù | kết thúc | A1 |
184 | 近 | jìn | gần | A1 |
185 | 進步 | jìnbù | tiến bộ | A1 |
186 | 進來 | jìnlái | đi vào | A1 |
187 | 今年 | jīnnián | năm nay | A1 |
188 | 進去 | jìnqù | đi vô | A1 |
189 | 今天 | jīntiān | hôm nay | A1 |
190 | 就 | jiù | thì | A1 |
191 | 舊 | jiù | cũ | A1 |
192 | 九 | jiǔ | chín | A1 |
193 | 久 | jiǔ | lâu | A1 |
194 | 酒 | jiǔ | rượu | A1 |
195 | 覺得 | juédé | cảm thấy | A1 |
196 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | A1 |
197 | 開 | kāi | lái, mở | A1 |
198 | 開車 | kāichē | lái xe | A1 |
199 | 開始 | kāishǐ | bắt đầu | A1 |
200 | 看 | kàn | xem | A1 |
201 | 考試 | kǎoshì | kì thi | A1 |
202 | 考試 | kǎoshì | thi | A1 |
203 | 卡片 | kǎpiàn | thiệp | A1 |
204 | 課 | kè | bài, khóa học | A1 |
205 | 可樂 | kělè | coca | A1 |
206 | 可能 | kěnéng | có thể, có lẽ | A1 |
207 | 可是 | kěshì | nhưng | A1 |
208 | 客廳 | kètīng | phòng khách | A1 |
209 | 可以 | kěyǐ | có thể, được | A1 |
210 | 快 | kuài | mau | A1 |
211 | 快 | kuài | nhanh | A1 |
212 | 塊 | kuài | đồng, cục, viên, miếng | A1 |
213 | 快樂 | kuàilè | vui vẻ | A1 |
214 | 褲子 | kùzi | quần | A1 |
215 | 來 | lái | đến | A1 |
216 | 籃球 | lánqiú | bóng rổ | A1 |
217 | 老師 | lǎoshī | giáo viên | A1 |
218 | 了 | le | …rồi | A1 |
219 | 了 | le | đã… | A1 |
220 | 累 | lèi | mệt | A1 |
221 | 冷 | lěng | lạnh | A1 |
222 | 冷氣(機) | lěngqì(jī) | máy lạnh | A1 |
223 | 離 | lí | cách | A1 |
224 | 兩 | liǎng | hai | A1 |
225 | 離開 | líkāi | rời xa | A1 |
226 | 裡面 | lǐmiàn | bên trong | A1 |
227 | 六 | liù | sáu | A1 |
228 | 樓 | lóu | lầu | A1 |
229 | 樓上 | lóushàng | trên lầu | A1 |
230 | 樓下 | lóuxià | dưới lầu | A1 |
231 | 路 | lù | đường, lộ | A1 |
232 | 路口 | lùkǒu | giao lộ | A1 |
233 | 綠色 | lǜsè | màu xanh lá | A1 |
234 | 旅行 | lǚxíng | du lịch | A1 |
235 | 嗎 | ma | trợ từ nghi vấn | A1 |
236 | 賣 | mài | bán | A1 |
237 | 買 | mǎi | mua | A1 |
238 | 媽媽 | māma | mẹ | A1 |
239 | 忙 | máng | bận | A1 |
240 | 毛 | máo | lông | A1 |
241 | 貓 | māo | mèo | A1 |
242 | 沒 | méi | đã không, không có | A1 |
243 | 每 | měi | mỗi | A1 |
244 | 沒(有) | méi(yǒu) | không, không có | A1 |
245 | 沒關係 | méiguānxì | không sao | A1 |
246 | 美國 | měiguó | nước Mỹ | A1 |
247 | 妹妹 | mèimei | em gái | A1 |
248 | 沒問題 | méiwèntí | không vấn đề | A1 |
249 | 門 | mén | cửa | A1 |
250 | 門口 | ménkǒu | ngoài cửa | A1 |
251 | 面 | miàn | mì | A1 |
252 | 麵包 | miànbāo | bánh mì | A1 |
253 | 明年 | míngnián | năm tới | A1 |
254 | 明天 | míngtiān | ngày mai | A1 |
255 | 名字 | míngzì | tên | A1 |
256 | 拿 | ná | lấy | A1 |
257 | 那裡/兒 | nàlǐ/er | chỗ đó | A1 |
258 | 哪裡/兒 | nǎlǐ/er | đâu | A1 |
259 | 難 | nán | khó | A1 |
260 | 南(邊) | nán(biān) | phía nam | A1 |
261 | 男孩 | nánhái | con trai, cậu bé | A1 |
262 | 男生 | nánshēng | con trai | A1 |
263 | 那些 | nàxiē | những thứ đó | A1 |
264 | 呢 | ne | trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? | A1 |
265 | 能 | néng | có thể | A1 |
266 | 你 | nǐ | bạn | A1 |
267 | 年 | nián | năm | A1 |
268 | 你們 | nǐmen | các bạn | A1 |
269 | 您 | nín | ngài, ông, bà, anh, chị | A1 |
270 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | A1 |
271 | 女兒 | nǚér | con gái ( của ai ) | A1 |
272 | 女孩 | nǚhái | con gái, cô bé | A1 |
273 | 女生 | nǚshēng | con gái | A1 |
274 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | A1 |
275 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè | A1 |
276 | 便宜 | piányi | rẻ tiền | A1 |
277 | 票 | piào | vé | A1 |
278 | 漂亮 | piāoliàng | xinh đẹp | A1 |
279 | 皮包 | píbāo | túi xách | A1 |
280 | 瓶 | píng | chai | A1 |
281 | 騎 | qí | chạy xe 2 bánh | A1 |
282 | 七 | qī | 7 | A1 |
283 | 錢 | qián | tiền | A1 |
284 | 千 | qiān | ngàn | A1 |
285 | 錢包 | qiánbāo | ví tiền | A1 |
286 | 前面 | qiánmiàn | phía trước | A1 |
287 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy | A1 |
288 | 請 | qǐng | mời, xin | A1 |
289 | 請問 | qǐngwèn | xin hỏi | A1 |
290 | 球 | qiú | bóng,banh | A1 |
291 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu | A1 |
292 | 去 | qù | đi | A1 |
293 | 去年 | qùnián | năm ngoái | A1 |
294 | 熱 | rè | nóng | A1 |
295 | 熱狗 | règǒu | hotdog | A1 |
296 | 人 | rén | người | A1 |
297 | 熱鬧 | rènào | náo nhiệt | A1 |
298 | 認識 | rènshi | quen biết, nhận ra | A1 |
299 | 日本 | rìběn | Nhật bản | A1 |
300 | 容易 | róngyì | dễ | A1 |
301 | 肉 | ròu | thịt | A1 |
302 | 傘 | sǎn | dù | A1 |
303 | 三 | sān | 3 | A1 |
304 | 山 | shān | núi | A1 |
305 | 上 | shàng | lên, trên | A1 |
306 | 上面 | shàng miàn | phía trên | A1 |
307 | 上班 | shàngbān | vào làm, đi làm | A1 |
308 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | A1 |
309 | 上課 | shàngkè | lên lớp | A1 |
310 | 上網 | shàngwǎng | lên mạng | A1 |
311 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | A1 |
312 | 少 | shǎo | ít | A1 |
313 | 誰 | shéi | ai | A1 |
314 | 生病 | shēngbìng | bị bệnh | A1 |
315 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | A1 |
316 | 什麼 | shénme | gì, cái gì | A1 |
317 | 身體 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | A1 |
318 | 十 | shí | 10 | A1 |
319 | 是 | shì | là, phải | A1 |
320 | 時候 | shíhòu | lúc, khi | A1 |
321 | 時間 | shíjiān | thời gian | A1 |
322 | 時鐘 | shízhōng | đồng hồ | A1 |
323 | 手 | shǒu | tay | A1 |
324 | 收到 | shōudào | nhận được | A1 |
325 | 手機 | shǒujī | điện thoại di động | A1 |
326 | 樹 | shù | cây | A1 |
327 | 書 | shū | sách | A1 |
328 | 雙 | shuāng | đôi( giày, tay ) | A1 |
329 | 書包 | shūbāo | cặp đựng sách | A1 |
330 | 舒服 | shūfú | dễ chịu | A1 |
331 | 水 | shuǐ | nước | A1 |
332 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | A1 |
333 | 睡覺 | shuìjiào | ngủ | A1 |
334 | 暑假 | shǔjià | nghỉ hè | A1 |
335 | 說 | shuō | nói | A1 |
336 | 說話 | shuōhuà | nói chuyện | A1 |
337 | 四 | sì | 4 | A1 |
338 | 送 | sòng | tặng, đưa tiễn | A1 |
339 | 算 | suàn | tính | A1 |
340 | 歲 | suì | tuổi | A1 |
341 | 所以 | suǒyǐ | cho nên | A1 |
342 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá | A1 |
343 | 他/她 | tā/tā | anh ấy, cô ấy | A1 |
344 | 太 | tài | quá | A1 |
345 | 太太 | tàitài | bà, vợ | A1 |
346 | 他們/她們 | tāmen/tāmen | bọn họ | A1 |
347 | 糖 | táng | kẹo, đường | A1 |
348 | 特別 | tèbié | đặc biệt | A1 |
349 | 踢 | tī | đá | A1 |
350 | 天 | tiān | ngày | A1 |
351 | 天 | tiān | ngày, trời | A1 |
352 | 天氣 | tiānqì | thời tiết | A1 |
353 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | A1 |
354 | 聽 | tīng | nghe | A1 |
355 | 痛 | tòng | đau | A1 |
356 | 同學 | tóngxué | bạn học | A1 |
357 | 頭 | tóu | đầu | A1 |
358 | 圖片 | túpiàn | hình | A1 |
359 | 圖書館 | túshūguǎn | thư viện | A1 |
360 | 外面 | wàimiàn | bên ngoài | A1 |
361 | 完 | wán | hết, xong | A1 |
362 | 碗 | wǎn | cái chén, cái tô | A1 |
363 | 碗 | wǎn | chén, tô | A1 |
364 | 玩(兒) | wán(er) | chơi | A1 |
365 | 晚安 | wǎnān | ngủ ngon | A1 |
366 | 晚餐/晚飯 | wǎncān/wǎnfàn | cơm tối | A1 |
367 | 忘 | wàng | quên | A1 |
368 | 往 | wǎng | về phía, hướng về | A1 |
369 | 網球 | wǎngqiú | tennis | A1 |
370 | 網站 | wǎngzhàn | website, trang web | A1 |
371 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | A1 |
372 | 喂 | wéi | alo | A1 |
373 | 位 | wèi | Vị (anh, chị, ông, bà) | A1 |
374 | 為什麼 | wèishénme | tại sao | A1 |
375 | 問 | wèn | hỏi | A1 |
376 | 問題 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | A1 |
377 | 我 | wǒ | tôi | A1 |
378 | 我們 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi | A1 |
379 | 五 | wǔ | 5 | A1 |
380 | 午餐/午飯 | wǔcān/wǔfàn | cơm trưa | A1 |
381 | 洗 | xǐ | rửa, tắm | A1 |
382 | 下 | xià | xuống | A1 |
383 | 下班 | xiàbān | tan ca | A1 |
384 | 下課 | xiàkè | tan học | A1 |
385 | 下麵 | xiàmiàn | phía dưới | A1 |
386 | 先 | xiān | trước | A1 |
387 | 像 | xiàng | giống | A1 |
388 | 想 | xiǎng | nghĩ, nhớ | A1 |
389 | 先生 | xiānshēng | ông, anh, mr | A1 |
390 | 現在 | xiànzài | bây giờ | A1 |
391 | 小 | xiǎo | nhỏ | A1 |
392 | 小孩 | xiǎohái | con, con nít | A1 |
393 | 小姐 | xiǎojiě | cô, miss | A1 |
394 | 小時 | xiǎoshí | giờ, tiếng đồnghồ | A1 |
395 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | A1 |
396 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè | A1 |
397 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | A1 |
398 | 下雨 | xiàyǔ | trời mưa | A1 |
399 | 西邊 | xībiān | phía tây | A1 |
400 | 寫 | xiě | viết | A1 |
401 | 謝謝 | xièxie | cảm ơn | A1 |
402 | 鞋子 | xiézi | giày | A1 |
403 | 寫字 | xiězì | viết chữ | A1 |
404 | 喜歡 | xǐhuān | thích | A1 |
405 | 信 | xìn | thư | A1 |
406 | 新 | xīn | mới | A1 |
407 | 信封 | xìnfēng | bìa thư | A1 |
408 | 行 | xíng | ok, được | A1 |
409 | 姓 | xìng | họ | A1 |
410 | 星期 | xīngqí | tuần | A1 |
411 | "星期天 星期日 | xīngqítiān xīngqírì | chủ nhật | A1 |
412 | 新年 | xīnnián | năm mới | A1 |
413 | 洗手間 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | A1 |
414 | 休息 | xiūxí | nghỉ ngơi | A1 |
415 | 洗衣機 | xǐyījī | máy giặt | A1 |
416 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm | A1 |
417 | 學 | xué | học | A1 |
418 | 學生 | xuéshēng | học sinh | A1 |
419 | 學校 | xuéxiào | trường học | A1 |
420 | 眼睛 | yǎnjīng | mắt | A1 |
421 | 要 | yào | muốn, cần, phải, sẽ | A1 |
422 | 藥 | yào | thuốc | A1 |
423 | 也 | yě | cũng | A1 |
424 | 一 | yī | 1 | A1 |
425 | 一點兒 | yìdiǎnr | một ít | A1 |
426 | 一定 | yídìng | nhất định | A1 |
427 | 衣服 | yīfú | quần áo | A1 |
428 | 一共 | yígòng | tổng cộng | A1 |
429 | 以後 | yǐhòu | sau này, sau khi | A1 |
430 | 已經 | yǐjīng | đã | A1 |
431 | 英國 | yīngguó | Anh Quốc | A1 |
432 | 英文 | yīngwén | tiếng Anh | A1 |
433 | 銀行 | yínháng | ngân hàng | A1 |
434 | 因為 | yīnwèi | bởi vì | A1 |
435 | 音樂 | yīnyuè | âm nhạc | A1 |
436 | 一起 | yìqǐ | cùng nhau | A1 |
437 | 以前 | yǐqián | trước đây, trướckhi | A1 |
438 | 醫生 | yīshēng | bác sỹ | A1 |
439 | 意思 | yìsī | ý nghĩa | A1 |
440 | 一些 | yìxiē | một vài | A1 |
441 | 一樣 | yíyàng | giống nhau | A1 |
442 | 醫院 | yīyuàn | bệnh viện | A1 |
443 | 一直 | yìzhí | cứ, hoài, mãi | A1 |
444 | 椅子 | yǐzi | ghế | A1 |
445 | 用 | yòng | dùng, xài | A1 |
446 | 又 | yòu | lại, nữa | A1 |
447 | 有 | yǒu | có | A1 |
448 | 右邊) | yòubiān | bên phải | A1 |
449 | 有點(兒) | yǒudiǎn(er) | hơi hơi | A1 |
450 | 郵局 | yóujú | bưu điện | A1 |
451 | 有空 | yǒukòng | rảnh | A1 |
452 | 郵票 | yóupiào | tem thư | A1 |
453 | 有時候 | yǒushíhòu | có khi, có lúc | A1 |
454 | 有意思 | yǒuyìsī | thú vị | A1 |
455 | 游泳 | yóuyǒng | bơi | A1 |
456 | 游泳池 | yóuyǒngchí | hồ bơi | A1 |
457 | 魚 | yú | cá | A1 |
458 | 元 | yuán | đồng ( đơn vị tiền TQ ) | A1 |
459 | 遠 | yuǎn | xa | A1 |
460 | 月 | yuè | tháng | A1 |
461 | 運動 | yùndòng | vận động, thể thao | A1 |
462 | 運動 | yùndòng | vận động, tập thể dục | A1 |
463 | 雨天 | yǔtiān | ngày mưa | A1 |
464 | 再 | zài | thêm, tiếp | A1 |
465 | 在 | zài | đang | A1 |
466 | 在 | zài | ở, lúc | A1 |
467 | 再見 | zàijiàn | tạm biệt | A1 |
468 | 早 | zǎo | sớm | A1 |
469 | 早餐 | zǎocān | cơm sáng | A1 |
470 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | A1 |
471 | 怎麼 | zěnme | sao? | A1 |
472 | 怎麼辦 | zěnme bàn | làm sao? Tính sao? | A1 |
473 | 怎麼了 | zěnme le | bị sao rồi? | A1 |
474 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | như thế nào? | A1 |
475 | 站 | zhàn | trạm, bến | A1 |
476 | 站 | zhàn | đứng | A1 |
477 | 張 | zhāng | tờ, tấm | A1 |
478 | 找 | zhǎo | tìm | A1 |
479 | 找到 | zhǎodào | tìm được | A1 |
480 | 照片 | zhàopiàn | hình chụp | A1 |
481 | 照相 | zhàoxiàng | chụp hình | A1 |
482 | 照相機 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | A1 |
483 | 這裡/兒 | zhèlǐ/er | chỗ này | A1 |
484 | 這些 | zhèxiē | những thứ này | A1 |
485 | 紙 | zhǐ | giấy | A1 |
486 | 枝 | zhī | cây ( viết ) | A1 |
487 | 只 | zhī | con ( chó, mèo ) | A1 |
488 | 知道 | zhīdào | biết | A1 |
489 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc | A1 |
490 | 中文 | zhōngwén | tiếng Trung | A1 |
491 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | A1 |
492 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | A1 |
493 | 週末 | zhōumò | cuối tuần | A1 |
494 | 住 | zhù | sống, ở | A1 |
495 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | A1 |
496 | 自己 | zìjǐ | tự mình | A1 |
497 | 走 | zǒu | đi | A1 |
498 | 走路 | zǒulù | đi bộ | A1 |
499 | 最 | zuì | nhất | A1 |
500 | 最近 | zuìjìn | dạo này,gần nhất | A1 |
501 | 坐 | zuò | ngồi | A1 |
502 | 做 | zuò | làm | A1 |
503 | 左(邊) | zuǒbiān | bên trái | A1 |
504 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm | A1 |
505 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | A1 |
506 | 做完 | zuòwán | làm xong | A1 |
507 | 足球 | zúqiú | bóng đá | A1 |
508 | 矮 | ǎi | thấp | A2 |
509 | 安全 | ānquán | an toàn | A2 |
510 | 阿姨 | āyí | dì | A2 |
511 | 白 | bái | trắng | A2 |
512 | 辦法 | bànfǎ | biện pháp, cách | A2 |
513 | 棒 | bàng | giỏi, tuyệt | A2 |
514 | 幫忙 | bāngmáng | giúp đỡ | A2 |
515 | 抱 | bào | ôm, bòng | A2 |
516 | 包 | bāo | gói, bao | A2 |
517 | 遍 | biàn | lần, bận | A2 |
518 | 邊(兒) | biān(er) | bên, cạnh | A2 |
519 | 表 | biǎo | đồng hồ | A2 |
520 | 別 | bié | đừng | A2 |
521 | 別人 | biérén | người khác | A2 |
522 | 病 | bìng | bệnh | A2 |
523 | 餅乾 | bǐnggān | bánh quy | A2 |
524 | 病人 | bìngrén | người bệnh | A2 |
525 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | A2 |
526 | 必須 | bìxū | cần phải | A2 |
527 | 不錯 | búcuò | khá, không tệ | A2 |
528 | 不但 | búdàn | không những | A2 |
529 | 不一定 | bùyídìng | không nhất định | A2 |
530 | 不用 | búyòng | không cần | A2 |
531 | 擦 | cā | lau, chùi | A2 |
532 | 才 | cái | mới, vừa mới | A2 |
533 | 猜 | cāi | đoán | A2 |
534 | 菜單 | càidān | menu, thực đơn | A2 |
535 | 餐桌 | cānzhuō | bàn ăn | A2 |
536 | 草 | cǎo | cỏ | A2 |
537 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ | A2 |
538 | 叉(子) | chā(zi) | cái nĩa | A2 |
539 | 超級市場 | chāojí shìchǎng | siêu thị | A2 |
540 | 城市 | chéngshì | thành phố | A2 |
541 | 襯衫 | chènshān | áo sơ mi | A2 |
542 | 遲到 | chídào | đến muộn | A2 |
543 | 窗戶 | chuānghù | cửa sổ | A2 |
544 | 吹 | chuī | thổi | A2 |
545 | 聰明 | cōngmíng | thông minh | A2 |
546 | 從前 | cóngqián | hồi trước | A2 |
547 | 帶 | dài | mang, dắt | A2 |
548 | 戴 | dài | đeo, đội | A2 |
549 | 袋子 | dàizi | túi, bọc | A2 |
550 | 蛋 | dàn | trứng | A2 |
551 | 但是 | dànshì | nhưng mà | A2 |
552 | 倒 | dào | rót, đổ | A2 |
553 | 刀(子) | dāo(zi) | con dao | A2 |
554 | 打掃 | dǎsǎo | quét | A2 |
555 | 大聲 | dàshēng | lớn tiếng | A2 |
556 | 打算 | dǎsuàn | dự tính, định | A2 |
557 | 大衣 | dàyī | áo choàng | A2 |
558 | 德國 | déguó | nước Đức | A2 |
559 | 低 | dī | thấp | A2 |
560 | 店 | diàn | tiệm, quán | A2 |
561 | 點(兒) | diǎn (er) | ít, tý | A2 |
562 | 點(兒) | diǎn (er) | chấm | A2 |
563 | 點菜 | diǎncài | chọn món | A2 |
564 | 電燈 | diàndēng | đèn điện | A2 |
565 | 點心 | diǎnxīn | điểm tâm | A2 |
566 | 掉 | diào | rớt | A2 |
567 | 動 | dòng | động | A2 |
568 | 動物 | dòngwù | động vật | A2 |
569 | 動物園 | dòngwùyuán | sở thú | A2 |
570 | 讀 | dú | đọc, học ở trường | A2 |
571 | 短 | duǎn | ngắn | A2 |
572 | 朵 | duǒ | đóa ( hoa, mây ) | A2 |
573 | 讀書 | dúshū | học, đọc sách | A2 |
574 | 耳朵 | ěrduō | lỗ tai | A2 |
575 | 法國 | fǎguó | nước Pháp | A2 |
576 | 飯店 | fàndiàn | khách sạn, nhà hàng | A2 |
577 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp | A2 |
578 | 放假 | fàngjià | được nghỉ | A2 |
579 | 放下 | fàngxià | bỏ xuống | A2 |
580 | 發生 | fāshēng | xảy ra, phát sinh | A2 |
581 | 發現 | fāxiàn | phát hiện | A2 |
582 | 飛 | fēi | bay | A2 |
583 | 父親 | fùqīn | cha | A2 |
584 | 服務生 | fúwùshēng | phục vụ viên | A2 |
585 | 幹 | gān | khô | A2 |
586 | 剛剛 | gānggāng | mới vừa | A2 |
587 | 給 | gěi | cho | A2 |
588 | 跟 | gēn | cùng với | A2 |
589 | 恭喜 | gōngxǐ | chúc mừng | A2 |
590 | 工作 | gōngzuò | làm việc | A2 |
591 | 夠 | gòu | đủ | A2 |
592 | 掛 | guà | treo | A2 |
593 | 乖 | guāi | ngoan | A2 |
594 | 關上 | guānshàng | đóng lại | A2 |
595 | 過來 | guòlái | qua đây | A2 |
596 | 過年 | guònián | ăn tết | A2 |
597 | 過去 | guòqù | quá khứ | A2 |
598 | 過去 | guòqù | đi qua ( bên kia ) | A2 |
599 | 果汁 | guǒzhī | nước trái cây | A2 |
600 | 故事 | gùshì | câu chuyện | A2 |
601 | 還 | hái | vẫn, còn | A2 |
602 | 海 | hǎi | biển | A2 |
603 | 害怕 | hàipà | e sợ | A2 |
604 | 漢堡 | hànbǎo | hamburger | A2 |
605 | 韓國 | hánguó | Hàn Quốc | A2 |
606 | 漢語 | hànyǔ | tiếng Hán | A2 |
607 | 漢字 | hànzì | chữ Hán | A2 |
608 | 好看 | hǎokàn | xinh đẹp | A2 |
609 | 河 | hé | sông | A2 |
610 | 黑 | hēi | đen | A2 |
611 | 黑色 | hēisè | màu đen | A2 |
612 | 盒子 | hézi | cái hộp | A2 |
613 | 紅 | hóng | đỏ | A2 |
614 | 紅包 | hóngbāo | bao lì xì | A2 |
615 | 紅茶 | hóngchá | hồng trà | A2 |
616 | 紅綠燈 | hónglǜdēng | đèn xanh đỏ | A2 |
617 | 後來 | hòulái | về sau | A2 |
618 | 畫家 | huàjiā | họa sỹ | A2 |
619 | 黃 | huáng | vàng | A2 |
620 | 滑雪 | huáxuě | trượt tuyết | A2 |
621 | 花園 | huāyuán | vườn hoa | A2 |
622 | 會 | huì | sẽ | A2 |
623 | 回答 | huídá | trả lời | A2 |
624 | 活 | huó | sống | A2 |
625 | 或 | huò | hoặc | A2 |
626 | 或是 | huòshì | hoặc là | A2 |
627 | 護士 | hùshì | y tá | A2 |
628 | 記 | jì | ghi chép, nhớ | A2 |
629 | 件 | jiàn | cái ( áo, quần, việc, quà ) | A2 |
630 | 簡單 | jiǎndān | đơn giản | A2 |
631 | 講話 | jiǎnghuà | nói chuyện | A2 |
632 | 教 | jiāo | dạy | A2 |
633 | 交 | jiāo | giao, nộp | A2 |
634 | 餃子 | jiǎozi | há cảo | A2 |
635 | 家庭 | jiātíng | gia đình | A2 |
636 | 計程車 | jìchéngchē | taxi | A2 |
637 | 借 | jiè | mượn, cho mượn | A2 |
638 | 結婚 | jiéhūn | kết hôn | A2 |
639 | 解決 | jiějué | giải quyết | A2 |
640 | 節目 | jiémù | tiết mục | A2 |
641 | 計畫 | jìhuà | kế hoạch | A2 |
642 | 計畫 | jìhuà | dự định, lặp kế hoạch | A2 |
643 | 機會 | jīhuì | cơ hội | A2 |
644 | 斤 | jīn | cân ( 500gr ) | A2 |
645 | 員警 | jǐngchá | cảnh sát | A2 |
646 | 經過 | jīngguò | trãi qua | A2 |
647 | 緊張 | jǐnzhāng | căng thẳng | A2 |
648 | 就要 | jiùyào | sắp sửa | A2 |
649 | 決定 | juédìng | quyết định | A2 |
650 | 句子 | jùzi | câu | A2 |
651 | 開始 | kāishǐ | bắt đầu | A2 |
652 | 開水 | kāishuǐ | nước chín | A2 |
653 | 開心 | kāixīn | vui vẻ | A2 |
654 | 開學 | kāixué | vào học | A2 |
655 | 看到 | kàndào | nhìn được | A2 |
656 | 看見 | kànjiàn | nhìn thấy | A2 |
657 | 烤 | kǎo | nướng, quay | A2 |
658 | 渴 | kě | khát | A2 |
659 | 棵 | kē | cây ( thông, táo, lê ) | A2 |
660 | 可愛 | kěài | dễ thương | A2 |
661 | 課本 | kèběn | sách giáo khoa | A2 |
662 | 客氣 | kèqì | khách sáo | A2 |
663 | 客人 | kèrén | khách | A2 |
664 | 課文 | kèwén | bài học | A2 |
665 | 科學 | kēxué | khoa học | A2 |
666 | 空氣 | kōngqì | không khí | A2 |
667 | 口 | kǒu | miệng, ngụm | A2 |
668 | 苦 | kǔ | khổ | A2 |
669 | 哭 | kū | khóc | A2 |
670 | 塊 | kuài | đồng, miếng, cục | A2 |
671 | 筷子 | kuàizi | đũa | A2 |
672 | 拉 | lā | kéo | A2 |
673 | 藍 | lán | xanh lam | A2 |
674 | 藍色 | lánsè | màu xanh lam | A2 |
675 | 老 | lǎo | già, cũ | A2 |
676 | 老人 | lǎorén | người già | A2 |
677 | 裡 | lǐ | trong, bên trong | A2 |
678 | 臉 | liǎn | mặt | A2 |
679 | 涼 | liáng | lạnh, nguội | A2 |
680 | 亮 | liàng | sáng | A2 |
681 | 輛 | liàng | chiếc ( xe ) | A2 |
682 | 涼快 | liángkuài | mát mẻ | A2 |
683 | 練習 | liànxí | luyện tập | A2 |
684 | 聊天 | liáotiān | trò chuyện | A2 |
685 | 裡邊 | lǐbiān | bên trong | A2 |
686 | 零 | líng | 0, lẻ | A2 |
687 | 留 | liú | lưu, để lại, ở lại | A2 |
688 | 禮物 | lǐwù | quà | A2 |
689 | 樓 | lóu | lầu, tầng lầu | A2 |
690 | 綠 | lǜ | xanh lục | A2 |
691 | 亂 | luàn | loạn, bậy | A2 |
692 | 路上 | lùshàng | trên đường | A2 |
693 | 旅遊 | lǚyóu | du lịch | A2 |
694 | 馬 | mǎ | ngựa | A2 |
695 | 麻煩 | máfán | phiền phức | A2 |
696 | 麻煩 | máfán | làm phiền | A2 |
697 | 慢 | màn | chậm | A2 |
698 | 毛衣 | máoyī | áo len | A2 |
699 | 帽子 | màozi | nón | A2 |
700 | 馬上 | mǎshàng | lặp tức | A2 |
701 | 美 | měi | đẹp | A2 |
702 | 美麗 | měilì | xinh đẹp | A2 |
703 | 摩托車 | mótuōchē | xe máy | A2 |
704 | 木頭 | mùtóu | gỗ | A2 |
705 | 哪 | nǎ | nào | A2 |
706 | 那邊 | nàbiān | bên đó | A2 |
707 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | A2 |
708 | 那麼 | Nàme | vậy, như vậy | A2 |
709 | 難過 | nánguò | buồn | A2 |
710 | 念 | niàn | đọc, học | A2 |
711 | 年紀 | niánjì | tuổi tác | A2 |
712 | 年輕 | niánqīng | trẻ tuổi | A2 |
713 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | A2 |
714 | 努力 | nǔlì | nổ lực, cố gắng | A2 |
715 | 爬 | pá | leo, trèo | A2 |
716 | 怕 | pà | sợ | A2 |
717 | 拍 | pāi | chụp hình, vỗ | A2 |
718 | 盤 | pán | dĩa, đĩa, mâm | A2 |
719 | 胖 | pàng | mập | A2 |
720 | 旁邊 | pángbiān | bênh cạnh | A2 |
721 | 盤子 | pánzi | cái dĩa | A2 |
722 | 跑 | pǎo | chạy | A2 |
723 | 爬山 | páshān | leo núi | A2 |
724 | 片 | piàn | miếng, lát, mãnh | A2 |
725 | 蘋果 | píngguǒ | táo | A2 |
726 | 瓶子 | píngzi | cái chai,cái bình | A2 |
727 | 破 | pò | bễ, vỡ | A2 |
728 | 起 | qǐ | dậy, lên | A2 |
729 | 鉛筆 | qiānbǐ | bút chì, viết chì | A2 |
730 | 牆 | qiáng | tường | A2 |
731 | 前天 | qiántiān | hôm kia | A2 |
732 | 橋 | qiáo | cầu | A2 |
733 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | A2 |
734 | 汽車 | qìchē | xe hơi | A2 |
735 | 奇怪 | qíguài | kì cục | A2 |
736 | 起來 | qǐlái | dậy, mọc | A2 |
737 | 親 | qīn | hôn, ruột thịt | A2 |
738 | 輕 | qīng | nhẹ | A2 |
739 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | A2 |
740 | 請客 | qǐngkè | mời khách, khao, bao | A2 |
741 | 晴天 | qíngtiān | trời nắng | A2 |
742 | 慶祝 | qìngzhù | chúc mừng, ăn mừng | A2 |
743 | 汽水 | qìshuǐ | nước có ga | A2 |
744 | 全部 | quánbù | toàn bộ | A2 |
745 | 裙子 | qúnzi | cái váy, đầm | A2 |
746 | 讓 | ràng | để, nhường, kêu,bảo | A2 |
747 | 然後 | ránhòu | sau đó | A2 |
748 | 認為 | rènwéi | cho rằng | A2 |
749 | 認真 | rènzhēn | nghiêm túc | A2 |
750 | 日 | rì | ngày | A2 |
751 | 日子 | rìzi | ngày ( lễ ) | A2 |
752 | 如果 | rúguǒ | nếu | A2 |
753 | 森林 | sēnlín | rừng rậm | A2 |
754 | 沙發 | shāfā | ghế salon | A2 |
755 | 上來 | shànglái | lên đây | A2 |
756 | 上去 | shàngqù | đi lên đó | A2 |
757 | 上學 | shàngxué | đi học ở trường | A2 |
758 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống | A2 |
759 | 生活 | shēnghuó | sinh sống | A2 |
760 | 生氣 | shēngqì | giận | A2 |
761 | 聲音 | shēngyīn | âm thanh | A2 |
762 | 事 | shì | việc | A2 |
763 | 試 | shì | thử | A2 |
764 | 市場 | shìchǎng | chợ | A2 |
765 | 世界 | shìjiè | thế giới | A2 |
766 | 事情 | shìqíng | sự việc | A2 |
767 | 石頭 | shítóu | đá | A2 |
768 | 食物 | shíwù | thức ăn | A2 |
769 | 瘦 | shòu | ốm | A2 |
770 | 手套 | shǒutào | găng tay | A2 |
771 | 數 | shǔ | đếm | A2 |
772 | 刷牙 | shuāyá | đánh răng | A2 |
773 | 睡 | shuì | ngủ | A2 |
774 | 書桌 | shūzhuō | bàn đọc sách | A2 |
775 | 酸 | suān | chua | A2 |
776 | 隨便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện | A2 |
777 | 雖然 | suīrán | tuy | A2 |
778 | 所有 | suǒyǒu | tất cả | A2 |
779 | 談 | tán | trò chuyện | A2 |
780 | 湯 | tāng | canh | A2 |
781 | 湯匙 | tāngchí | muỗng canh | A2 |
782 | 套 | tào | bộ ( tem, quần áo ) | A2 |
783 | 討厭 | tǎoyàn | ghét, thấy ghét | A2 |
784 | 疼 | téng | đau, nhức | A2 |
785 | 甜 | tián | ngọt | A2 |
786 | 天天 | tiāntiān | ngày ngày | A2 |
787 | 條 | tiáo | con (cá, rắn), cái (quần, váy) | A2 |
788 | 跳 | tiào | nhảy | A2 |
789 | 停 | tíng | dừng | A2 |
790 | 停車 | tíngchē | dừng xe | A2 |
791 | 聽見 | tīngjiàn | nghe thấy | A2 |
792 | 聽說 | tīngshuō | nghe nói | A2 |
793 | 通知 | tōngzhī | thông báo | A2 |
794 | 通知 | tōngzhī | thông báo | A2 |
795 | 偷 | tōu | trộm | A2 |
796 | 頭髮 | tóufǎ | tóc | A2 |
797 | 腿 | tuǐ | chân, đùi | A2 |
798 | 推 | tuī | đẩy | A2 |
799 | 外套 | wàitào | áo khoác | A2 |
800 | 味道 | wèidào | mùi vị | A2 |
801 | 危險 | wéixiǎn | nguy hiểm | A2 |
802 | 無聊 | wúliáo | chán, buồn chán | A2 |
803 | 下來 | xiàlái | xuống đây | A2 |
804 | 向 | xiàng | hướng về | A2 |
805 | 香 | xiāng | thơm | A2 |
806 | 鄉下 | xiāngxià | dưới quê | A2 |
807 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | A2 |
808 | 箱子 | xiāngzi | vali | A2 |
809 | 笑 | xiào | cười | A2 |
810 | 小鳥 | xiăo niǎo | chim | A2 |
811 | 笑話 | xiàohuà | chuyện cười | A2 |
812 | 小說 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | A2 |
813 | 小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm | A2 |
814 | 消息 | xiāoxí | tin tức | A2 |
815 | 小學 | xiǎoxué | tiểu học | A2 |
816 | 校長 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | A2 |
817 | 下去 | xiàqù | đi xuống | A2 |
818 | 下雪 | xiàxuě | trời tuyết | A2 |
819 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | A2 |
820 | 習慣 | xíguàn | thói quen, quen | A2 |
821 | 心 | xīn | tim | A2 |
822 | 興趣 | xìngqù | sở thích, hứng thú | A2 |
823 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao | A2 |
824 | 辛苦 | xīnkǔ | cực khổ | A2 |
825 | 新聞 | xīnwén | tin tức, thời sự | A2 |
826 | 希望 | xīwàng | hi vọng | A2 |
827 | 許多 | xǔduō | rất nhiều | A2 |
828 | 雪 | xuě | tuyết | A2 |
829 | 學習 | xuéxí | học tập | A2 |
830 | 需要 | xūyào | cần thiết | A2 |
831 | 羊 | yáng | con dê | A2 |
832 | 樣子 | yàngzi | kiểu dáng, dáng vẻ | A2 |
833 | 眼鏡 | yǎnjìng | mắt kính | A2 |
834 | 顏色 | yánsè | màu sắc | A2 |
835 | 鑰匙 | yàoshí | chìa khóa | A2 |
836 | 要是 | yàoshì | nếu như | A2 |
837 | 牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng | A2 |
838 | 也許 | yěxǔ | có lẻ | A2 |
839 | 爺爺 | yéye | ông nội | A2 |
840 | 一半 | yíbàn | 1 nửa | A2 |
841 | 一邊 | yìbiān | vừa…vừa… | A2 |
842 | 一會兒 | yíhuìér | một hồi, tý nữa | A2 |
843 | 應該 | yīnggāi | nên | A2 |
844 | 飲料 | yǐnliào | thức uống | A2 |
845 | 陰天 | yīntiān | trời âm u | A2 |
846 | 永遠 | yǒngyuǎn | mãi mãi | A2 |
847 | 又 | yòu | vừa…vừa… | A2 |
848 | 有趣 | yǒuqù | thú vị | A2 |
849 | 有用 | yǒuyòng | hữu dụng | A2 |
850 | 雨 | yǔ | mưa | A2 |
851 | 圓 | yuán | tròn | A2 |
852 | 原來 | yuánlái | hóa ra, thì ra | A2 |
853 | 願意 | yuànyì | chịu | A2 |
854 | 院子 | yuànzi | sân | A2 |
855 | 約 | yuē | hẹn | A2 |
856 | 越來越 | yuèláiyuè | ngày càng | A2 |
857 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | A2 |
858 | 語法 | yǔfǎ | ngữ pháp | A2 |
859 | 雲 | yún | mây | A2 |
860 | 語言 | yǔyán | ngôn ngữ | A2 |
861 | 髒 | zāng | dơ, bẩn | A2 |
862 | 炸雞 | zhájī | gà rán | A2 |
863 | 張 | zhāng | tấm, tờ, miếng | A2 |
864 | 著急 | zhāojí | sốt ruột | A2 |
865 | 著 | zhe | vẫn đang, có | A2 |
866 | 這邊 | zhèbiān | bên này | A2 |
867 | 這麼 | zhème | như vậy | A2 |
868 | 真 | zhēn | thật là | A2 |
869 | 真 | zhēn | thật | A2 |
870 | 正在 | zhèngzài | đang | A2 |
871 | 只 | zhǐ | chỉ | A2 |
872 | 枝 | zhī | cây ( bút ) | A2 |
873 | 只 | zhī | con ( chó, mèo ) | A2 |
874 | 只好 | zhǐhǎo | chỉ đành, đành phải | A2 |
875 | 種 | zhòng | trồng | A2 |
876 | 種 | zhǒng | loại | A2 |
877 | 中間 | zhōngjiān | ở giữa | A2 |
878 | 鐘頭 | zhōngtóu | tiếng đồng hồ | A2 |
879 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm | A2 |
880 | 祝 | zhù | chúc | A2 |
881 | 煮 | zhǔ | nấu | A2 |
882 | 豬 | zhū | heo | A2 |
883 | 裝 | zhuāng | đựng, lắp ( máy ) | A2 |
884 | 準備 | zhǔnbèi | chuẩn bị | A2 |
885 | 注意 | zhùyì | chú ý | A2 |
886 | 字 | zì | chữ | A2 |
887 | 總是 | zǒngshì | luôn, cứ luôn | A2 |
888 | 租 | zū | thuê | A2 |
889 | 嘴巴 | zuǐbā | cái miệng | A2 |
890 | 做菜 | zuòcài | làm đồ ăn | A2 |
891 | 作業 | zuòyè | bài tập về nhà | A2 |
892 | 愛 | ài | Yêu | B1 |
893 | 哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | B1 |
894 | 唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | B1 |
895 | 愛情 | àiqíng | Tình yêu | B1 |
896 | 愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | B1 |
897 | 愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | B1 |
898 | 按 | àn | Theo, dựa vào… | B1 |
899 | 安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | B1 |
900 | 安排 | ānpái | Sự sắp xếp | B1 |
901 | 安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | B1 |
902 | 安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | B1 |
903 | 按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | B1 |
904 | 阿姨 | āyí | Dì, cô | B1 |
905 | 把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | B1 |
906 | 白 | bái | Trắng | B1 |
907 | 擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | B1 |
908 | 白(白) | bái(bái) | Vô ích | B1 |
909 | 白菜 | báicài | Cải trắng | B1 |
910 | 百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | B1 |
911 | 白天 | báitian | Ban ngày | B1 |
912 | 辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | B1 |
913 | 棒 | bàng | Tốt, giỏi | B1 |
914 | 榜樣 | băngyàng | Tấm gương | B1 |
915 | 幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | B1 |
916 | 班機 | bānjī | Chuyến bay | B1 |
917 | 搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | B1 |
918 | 辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | B1 |
919 | 半天 | bàntiān | Nửa ngày | B1 |
920 | 半夜 | bànyè | Nửa đêm | B1 |
921 | 抱 | bào | Bế, bồng, ôm | B1 |
922 | 包 | bāo | Bao lại, gói lại | B1 |
923 | 寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | B1 |
924 | 寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | B1 |
925 | 包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | B1 |
926 | 保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | B1 |
927 | 報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | B1 |
928 | 保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | B1 |
929 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | B1 |
930 | 抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | B1 |
931 | 保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | B1 |
932 | 保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | B1 |
933 | 巴士 | bāshì | Xe buýt | B1 |
934 | 把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | B1 |
935 | 背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | B1 |
936 | 被動 | bèidòng | Bị động | B1 |
937 | 北方 | běifāng | Phương Bắc | B1 |
938 | 背後 | bèihòu | Phía sau | B1 |
939 | 背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | B1 |
940 | 輩子 | bèizi | Cuộc đời | B1 |
941 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | B1 |
942 | 本 | běn | Gốc, thân | B1 |
943 | 本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | B1 |
944 | 本子 | běnzi | Cuốn vở | B1 |
945 | 比 | bǐ | So sánh, so với | B1 |
946 | 筆 | bĭ | Bút | B1 |
947 | 逼 | bī | Dồn ép | B1 |
948 | 變 | biàn | Thay đổi | B1 |
949 | 變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | B1 |
950 | 變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | B1 |
951 | 變化 | biànhuà | Sự thay đổi | B1 |
952 | 變化 | biànhuà | Biến hóa | B1 |
953 | 鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | B1 |
954 | 便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | B1 |
955 | 表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | B1 |
956 | 表達 | biăodá | Bày tỏ | B1 |
957 | 表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | B1 |
958 | 表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | B1 |
959 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | B1 |
960 | 表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | B1 |
961 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | B1 |
962 | 標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | B1 |
963 | 標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | B1 |
964 | 別的 | biéde | Cái khác | B1 |
965 | 畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
966 | 避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | B1 |
967 | 病 | bìng | Bệnh, ốm đau | B1 |
968 | 餅 | bǐng | Bánh | B1 |
969 | 冰 | bīng | Đá, băng | B1 |
970 | 冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | B1 |
971 | 比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | B1 |
972 | 必要 | bìyào | Cần thiết | B1 |
973 | 播 | bò | Truyền bá | B1 |
974 | 伯伯 | bóbo | Bác trai | B1 |
975 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | B1 |
976 | 部 | bù | Bộ phận, phòng ban | B1 |
977 | 布 | bù | Vài bố | B1 |
978 | 不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | B1 |
979 | 不得不 | bùdébù | Không thể không | B1 |
980 | 不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | B1 |
981 | 不斷 | bùduàn | Không ngừng | B1 |
982 | 不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | B1 |
983 | 部分/份 | bùfen | Một phần | B1 |
984 | 部分/份 | bùfen | Bộ phận | B1 |
985 | 不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | B1 |
986 | 不過 | bùguò | Vừa mới | B1 |
987 | 不過 | bùguò | Nhưng | B1 |
988 | 不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | B1 |
989 | 不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | B1 |
990 | 不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | B1 |
991 | 部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | B1 |
992 | 不如 | bùrú | Không bằng | B1 |
993 | 不少 | bùshǎo | Không ít | B1 |
994 | 不少 | bùshǎo | Nhiều | B1 |
995 | 不幸 | bùxìng | Bất hạnh | B1 |
996 | 不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | B1 |
997 | 布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | B1 |
998 | 不足 | bùzú | Không đủ | B1 |
999 | 擦 | cā | Chà, cọ xát | B1 |
1000 | 猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | B1 |
1001 | 材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | B1 |
1002 | 採用 | căiyòng | Áp dụng | B1 |
1003 | 餐 | cān | Bữa ăn | B1 |
1004 | 參考 | cānkăo | Tham khảo | B1 |
1005 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | B1 |
1006 | 草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | B1 |
1007 | 草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | B1 |
1008 | 層 | céng | Tầng lớp | B1 |
1009 | 曾 | céng | Từng | B1 |
1010 | 曾經 | céngjīng | Đã từng | B1 |
1011 | 查 | chá | B1 | |
1012 | "差(一)點/ 差(一)點兒 | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | B1 |
1013 | 差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | B1 |
1014 | 常 | cháng | Thường, thông thường | B1 |
1015 | 場 | chǎng | Sân | B1 |
1016 | 嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | B1 |
1017 | 產品 | chănpǐn | Sản phẩm | B1 |
1018 | 產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | B1 |
1019 | 炒 | chăo | Xào | B1 |
1020 | 吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | B1 |
1021 | 超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | B1 |
1022 | 超級 | chāojí | siêu, cực kì | B1 |
1023 | 吵架 | chăojià | Cãi nhau | B1 |
1024 | 差異 | chāyì | Khác nhau | B1 |
1025 | 車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | B1 |
1026 | 趁 | chèn | Nhân (lúc) | B1 |
1027 | 成 | chéng | Hoàn thành | B1 |
1028 | 程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | B1 |
1029 | 成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | B1 |
1030 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu | B1 |
1031 | 承認 | chéngrèn | Thừa nhận | B1 |
1032 | 誠實 | chéngshí | Thành thật | B1 |
1033 | 成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | B1 |
1034 | 成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | B1 |
1035 | 尺 | chǐ | B1 | |
1036 | 吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | B1 |
1037 | 蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | B1 |
1038 | 充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | B1 |
1039 | 重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | B1 |
1040 | 臭 | chòu | Hôi | B1 |
1041 | 醜 | chŏu | Xấu | B1 |
1042 | 抽 | chōu | Rút ra | B1 |
1043 | 初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | B1 |
1044 | 串 | chuàn | Xuyên suốt | B1 |
1045 | 創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | B1 |
1046 | 傳統 | chuántŏng | Truyền thống | B1 |
1047 | 出版 | chūbăn | Xuất bản | B1 |
1048 | 出差 | chūchāi | Đi công tác | B1 |
1049 | 吹 | chuī | Thổi | B1 |
1050 | 除了 | chúle | Ngoài ra | B1 |
1051 | 處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | B1 |
1052 | 出門 | chūmén | Đi ra ngoài | B1 |
1053 | 春節 | chūnjié | Tết âm lịch | B1 |
1054 | 廚師 | chúshī | Đầu bếp | B1 |
1055 | 除夕 | chúxì | Giao thừa | B1 |
1056 | 出租 | chūzū | Cho thuê | B1 |
1057 | 詞 | cí | Lời, từ | B1 |
1058 | 此 | cĭ | Này, cái này | B1 |
1059 | 刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | B1 |
1060 | 刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | B1 |
1061 | 從不 | cóngbù | Không bao giờ | B1 |
1062 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay | B1 |
1063 | 從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | B1 |
1064 | 醋 | cù | Giấm | B1 |
1065 | 存 | cún | Tồn tại | B1 |
1066 | 寸 | cùn | Tấc | B1 |
1067 | 存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | B1 |
1068 | 錯 | cuò | Sai | B1 |
1069 | 錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | B1 |
1070 | 挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | B1 |
1071 | 達成 | dáchéng | Đạt đến | B1 |
1072 | 大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | B1 |
1073 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số | B1 |
1074 | 大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | B1 |
1075 | 大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | B1 |
1076 | 打工 | dăgōng | Làm thuê | B1 |
1077 | 大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | B1 |
1078 | 袋 | dài | Bao, gói | B1 |
1079 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu | B1 |
1080 | 代表 | dàibiǎo | Đại diện | B1 |
1081 | 帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | B1 |
1082 | 帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | B1 |
1083 | 代替 | dàitì | Thay thế | B1 |
1084 | 打架 | dăjià | Đánh nhau | B1 |
1085 | 大陸 | dàlù | Đại lục | B1 |
1086 | 大門 | dàmén | Cổng chính | B1 |
1087 | 但 | dàn | Nhưng | B1 |
1088 | 淡 | dàn | Nhạt | B1 |
1089 | 單純 | dānchún | Đơn thuần | B1 |
1090 | 當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | B1 |
1091 | 當場 | dāngchăng | Tại chỗ | B1 |
1092 | 當地 | dāngdì | Bản địa | B1 |
1093 | 當面 | dāngmiàn | Trước mặt | B1 |
1094 | 當年 | dāngnián | Năm đó | B1 |
1095 | 當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | B1 |
1096 | 當中 | dāngzhōng | Trong khi | B1 |
1097 | 當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | B1 |
1098 | 當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | B1 |
1099 | 擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | B1 |
1100 | 單身 | dānshēn | Độc thân | B1 |
1101 | 到 | dào | Đến | B1 |
1102 | 到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | B1 |
1103 | 倒 | dào | Trái lại | B1 |
1104 | 倒 | dǎo | Đảo ngược | B1 |
1105 | 島 | dăo | Đảo | B1 |
1106 | 到處 | dàochù | Khắp nơi | B1 |
1107 | 道德 | dàodé | Đạo đức | B1 |
1108 | 到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | B1 |
1109 | 到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
1110 | 道教 | Dàojiào | Đạo giáo | B1 |
1111 | 道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | B1 |
1112 | 道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | B1 |
1113 | 倒是 | dàoshì | Ngược lại | B1 |
1114 | 導演 | dăoyăn | Đạo diễn | B1 |
1115 | 打聽 | dătīng | Nghe ngóng | B1 |
1116 | 大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | B1 |
1117 | 答應 | dāyìng | Đồng ý | B1 |
1118 | 大約 | dàyuē | Khoảng chừng | B1 |
1119 | 打仗 | dăzhàng | Đánh trận | B1 |
1120 | 打折 | dăzhé | Giảm giá | B1 |
1121 | 得 | dé | Được, có được | B1 |
1122 | 得到 | dédào | Đạt được | B1 |
1123 | 得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 |
1124 | 的話 | dehuà | Nếu | B1 |
1125 | 得 | děi | Phải | B1 |
1126 | 等 | děng | Đợi | B1 |
1127 | 等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | B1 |
1128 | 等待 | děngdài | Chờ đợi | B1 |
1129 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | B1 |
1130 | 得意 | déyì | Đắc ý | B1 |
1131 | 地 | dì | Một cách | B1 |
1132 | 底 | dĭ | Của | B1 |
1133 | 低 | dī | Thấp | B1 |
1134 | 電 | diàn | Điện | B1 |
1135 | 點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | B1 |
1136 | 點 | diăn | Điểm | B1 |
1137 | 點 | diăn | Ít, chút ít | B1 |
1138 | 點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 |
1139 | 電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | B1 |
1140 | 電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | B1 |
1141 | 電燈 | diàndēng | Đèn điện | B1 |
1142 | 店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | B1 |
1143 | 調查 | diàochá | Điều tra | B1 |
1144 | 地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | B1 |
1145 | 抵達 | dĭdá | Đến nơi | B1 |
1146 | 地帶 | dìdài | Miền, vùng | B1 |
1147 | 地點 | dìdiăn | Địa điểm | B1 |
1148 | 地理 | dìlĭ | Địa lý | B1 |
1149 | 訂 | dìng | Lập, ký kết | B1 |
1150 | 地區 | dìqū | Khu vực | B1 |
1151 | 敵人 | dírén | Quân địch | B1 |
1152 | 地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | B1 |
1153 | 丟 | diū | Mất, thất lạc | B1 |
1154 | 地位 | dìwèi | Vị trí | B1 |
1155 | 地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | B1 |
1156 | 底下 | dĭxia | Phía dưới | B1 |
1157 | 地形 | dìxíng | Địa hình | B1 |
1158 | 東北 | dōngběi | Đông bắc | B1 |
1159 | 東方 | dōngfāng | Phương Đông | B1 |
1160 | 東南 | dōngnán | Đông nam | B1 |
1161 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | B1 |
1162 | 逗 | dòu | Đùa, giỡn | B1 |
1163 | 豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | B1 |
1164 | 豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | B1 |
1165 | 段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | B1 |
1166 | 對 | duì | Đối với | B1 |
1167 | 對 | duì | Hướng về | B1 |
1168 | 對 | duì | Đối chiếu | B1 |
1169 | 堆 | duī | Chồng chất | B1 |
1170 | 對方 | duìfāng | Đối phương | B1 |
1171 | 對話 | duìhuà | Đối thoại | B1 |
1172 | 對了 | duìle | Đúng rồi | B1 |
1173 | 對象 | duìxiàng | Đối tượng | B1 |
1174 | 頓 | dùn | Đống | B1 |
1175 | 朵 | duǒ | Đóa, đám | B1 |
1176 | 多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | B1 |
1177 | 多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | B1 |
1178 | 毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | B1 |
1179 | 都市 | dūshì | Đô thị | B1 |
1180 | 獨特 | dútè | Đặc biệt | B1 |
1181 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | B1 |
1182 | 嗯 | en | ừm | B1 |
1183 | 而 | ér | Và | B1 |
1184 | 兒童 | értóng | Nhi đồng | B1 |
1185 | 發 | fā | phát ra | B1 |
1186 | 發表 | fābiăo | Phát biểu | B1 |
1187 | 發財 | fācái | Phát tài | B1 |
1188 | 發出 | fāchū | Phát sinh | B1 |
1189 | 發達 | fādá | Phát đạt | B1 |
1190 | 發揮 | fāhuī | Phát huy | B1 |
1191 | 發覺 | fājué | Phát giác | B1 |
1192 | 法律 | fălǜ | Pháp luật | B1 |
1193 | 發明 | fāmíng | Phát minh | B1 |
1194 | 發明 | fāmíng | Sáng chế | B1 |
1195 | 犯 | fàn | Phạm (pháp) | B1 |
1196 | 翻 | fān | Lật, đổ | B1 |
1197 | 反而 | fănér | Ngược lại | B1 |
1198 | 房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | B1 |
1199 | 房客 | fángkè | Khách thuê nhà | B1 |
1200 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện | B1 |
1201 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | B1 |
1202 | 訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | B1 |
1203 | 房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | B1 |
1204 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm | B1 |
1205 | 煩惱 | fánnăo | Phiền não | B1 |
1206 | 範圍 | fànwéi | Phạm vi | B1 |
1207 | 翻譯 | fānyì | Phiên dịch | B1 |
1208 | 反應 | fănyìng | Phản ứng | B1 |
1209 | 發票 | fāpiào | Hóa đơn | B1 |
1210 | 發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | B1 |
1211 | 非 | fēi | Không phải | B1 |
1212 | 非 | fēi | Sai, trái | B1 |
1213 | 飛 | fēi | Bay | B1 |
1214 | 費用 | fèiyòng | Chi phí | B1 |
1215 | 份 | fèn | Tách ra | B1 |
1216 | 封 | fēng | Phong tước | B1 |
1217 | 豐富 | fēngfù | Phong phú | B1 |
1218 | 風格 | fēnggé | Phong cách | B1 |
1219 | 風俗 | fēngsú | Phong tục | B1 |
1220 | 分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | B1 |
1221 | 佛教 | Fójiào | Phật giáo | B1 |
1222 | 否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | B1 |
1223 | 腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | B1 |
1224 | 付出 | fùchū | Trả giá | B1 |
1225 | 負擔 | fùdān | Gánh nặng | B1 |
1226 | 負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | B1 |
1227 | 夫婦 | fūfù | Vợ chồng | B1 |
1228 | 符合 | fúhé | Phù hợp | B1 |
1229 | 福利 | fúlì | Lợi ích | B1 |
1230 | 複習 | fùxí | Ôn tập | B1 |
1231 | 負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | B1 |
1232 | 服裝 | fúzhuāng | Trang phục | B1 |
1233 | 蓋 | gài | Nắp, vung | B1 |
1234 | 改 | gǎi | Thay đổi | B1 |
1235 | 該 | gāi | Nên | B1 |
1236 | 改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | B1 |
1237 | 改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | B1 |
1238 | 改進 | găijìn | Cải tiến | B1 |
1239 | 概念 | gàiniàn | Khái niệm | B1 |
1240 | 改善 | găishàn | Cải thiện | B1 |
1241 | 改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | B1 |
1242 | 敢 | gǎn | Dám | B1 |
1243 | 趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | B1 |
1244 | 感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | B1 |
1245 | 剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | B1 |
1246 | 趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | B1 |
1247 | 趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | B1 |
1248 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | B1 |
1249 | 感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | B1 |
1250 | 搞 | găo | Làm, tạo ra | B1 |
1251 | 高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | B1 |
1252 | 高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | B1 |
1253 | 個 | ge | Cái | B1 |
1254 | 隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | B1 |
1255 | 給 | gěi | Cho, cung cấp | B1 |
1256 | 革命 | gémìng | Cách mạng | B1 |
1257 | 跟 | gēn | Với, cùng với | B1 |
1258 | 跟 | gēn | Đi theo | B1 |
1259 | 根 | gēn | Cuống, gốc | B1 |
1260 | 根 | gēn | Rễ, rễ cây | B1 |
1261 | 更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | B1 |
1262 | 根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | B1 |
1263 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | B1 |
1264 | 個人 | gèrén | Cá nhân | B1 |
1265 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | B1 |
1266 | 各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | B1 |
1267 | 歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | B1 |
1268 | 個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | B1 |
1269 | 共 | gòng | Chung, cùng nhau | B1 |
1270 | 公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | B1 |
1271 | 公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | B1 |
1272 | 功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | B1 |
1273 | 公共 | gōnggòng | Công cộng | B1 |
1274 | 工具 | gōngjù | Công cụ | B1 |
1275 | 公克 | gōngkè | Gram | B1 |
1276 | 公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | B1 |
1277 | 功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | B1 |
1278 | 共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | B1 |
1279 | 恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | B1 |
1280 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | B1 |
1281 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | B1 |
1282 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp | B1 |
1283 | 工作 | gōngzuò | Công việc | B1 |
1284 | 夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | B1 |
1285 | 購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | B1 |
1286 | 溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | B1 |
1287 | 顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | B1 |
1288 | 古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | B1 |
1289 | 刮 | guā | Cạo | B1 |
1290 | 怪 | guài | Kỳ quái | B1 |
1291 | 怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | B1 |
1292 | 乖 | guāi | Ngoan ngoãn | B1 |
1293 | 罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | B1 |
1294 | 管 | guăn | Quản lý, cai quản | B1 |
1295 | 關 | guān | Đóng lại, khép lại | B1 |
1296 | 觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | B1 |
1297 | 觀點 | guāndiăn | Quan điểm | B1 |
1298 | 逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | B1 |
1299 | 廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | B1 |
1300 | 廣播 | guǎngbò | Phát thanh | B1 |
1301 | 廣場 | guăngchăng | Quảng trường | B1 |
1302 | 廣告 | guănggào | Quảng cáo | B1 |
1303 | 逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | B1 |
1304 | 觀念 | guānniàn | Quan niệm | B1 |
1305 | 觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | B1 |
1306 | 古代 | gŭdài | Cổ đại | B1 |
1307 | 鬼 | guǐ | Ma quỷ | B1 |
1308 | 規矩 | guījŭ | Quy tắc | B1 |
1309 | 規模 | guīmó | Quy mô | B1 |
1310 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 |
1311 | 櫃子 | guìzi | Cái tủ | B1 |
1312 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích | B1 |
1313 | 古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | B1 |
1314 | 姑娘 | gūniáng | Cô gái | B1 |
1315 | 國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | B1 |
1316 | 過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | B1 |
1317 | 過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | B1 |
1318 | 國外 | guówài | Nước ngoài | B1 |
1319 | 國王 | guówáng | Quốc vương, vua | B1 |
1320 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | B1 |
1321 | 故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | B1 |
1322 | 害 | hài | Hại, có hại | B1 |
1323 | 嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | B1 |
1324 | 海報 | hăibào | Áp phích | B1 |
1325 | 還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | B1 |
1326 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi | B1 |
1327 | 還是 | háishì | Vẫn còn | B1 |
1328 | 海灘 | hăitān | Bãi biển | B1 |
1329 | 海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | B1 |
1330 | 還要 | háiyào | Cần phải | B1 |
1331 | 行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | B1 |
1332 | 航空 | hángkōng | Hàng không | B1 |
1333 | 好 | hào | B1 | |
1334 | 好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | B1 |
1335 | 好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | B1 |
1336 | 好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | B1 |
1337 | 好了 | hǎole | Được rồi, OK | B1 |
1338 | 好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | B1 |
1339 | 和 | hé | Và | B1 |
1340 | 盒 | hé | Hộp | B1 |
1341 | 合 | hé | B1 | |
1342 | 合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | B1 |
1343 | 黑 | hēi | Đen, đen tối | B1 |
1344 | 恨 | hèn | Hận, thù hận | B1 |
1345 | 恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | B1 |
1346 | 合作 | hézuò | Hợp tác | B1 |
1347 | 紅 | hóng | Đỏ | B1 |
1348 | 紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | B1 |
1349 | 紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | B1 |
1350 | 厚 | hòu | Dày | B1 |
1351 | 後 | hòu | Sau | B1 |
1352 | 後 | hòu | Phía sau | B1 |
1353 | 花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | B1 |
1354 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | B1 |
1355 | 畫家 | huàjiā | Họa sĩ | B1 |
1356 | 還 | huán | Hoán đổi | B1 |
1357 | 環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | B1 |
1358 | 黃 | huáng | Vàng | B1 |
1359 | 話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 |
1360 | 話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | B1 |
1361 | 花心 | huāxīn | Lăng nhăng | B1 |
1362 | 滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | B1 |
1363 | 化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | B1 |
1364 | 回 | huí | Lần | B1 |
1365 | 會 | huì | B1 | |
1366 | 會場 | huìchăng | Hội trường | B1 |
1367 | 回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | B1 |
1368 | 會話 | huìhuà | Hội họa | B1 |
1369 | 回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | B1 |
1370 | 會議 | huìyì | Hội nghị | B1 |
1371 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | B1 |
1372 | 混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | B1 |
1373 | 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | B1 |
1374 | 活 | huó | Sống, sinh sống | B1 |
1375 | 活動 | huódòng | Hoạt động | B1 |
1376 | 或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | B1 |
1377 | 忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | B1 |
1378 | 糊塗 | hútú | Hồ đồ | B1 |
1379 | 互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | B1 |
1380 | 及 | jí | Đạt đến | B1 |
1381 | 急 | jí | Gấp, vội | B1 |
1382 | 極 | jí | Đỉnh điểm | B1 |
1383 | 既 | jì | Đã, phàm đã… | B1 |
1384 | 記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | B1 |
1385 | 擠 | jǐ | Chen chúc | B1 |
1386 | 擠 | jǐ | Dồn lại | B1 |
1387 | 架 | jià | Cái giá, khung | B1 |
1388 | 假 | jiă | Giả, không thật | B1 |
1389 | 加 | jiā | Cộng, tăng thêm | B1 |
1390 | 家 | jiā | Nhà, gia đình | B1 |
1391 | 見 | jiàn | Trông thấy | B1 |
1392 | 減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | B1 |
1393 | 肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | B1 |
1394 | 堅持 | jiānchí | Kiên trì | B1 |
1395 | 降低 | jiàngdī | Hạ thấp | B1 |
1396 | 講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | B1 |
1397 | 講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | B1 |
1398 | 將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | B1 |
1399 | 獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | B1 |
1400 | 醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | B1 |
1401 | 建立 | jiànlì | Xây dựng | B1 |
1402 | 堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | B1 |
1403 | 減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | B1 |
1404 | 減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | B1 |
1405 | 建設 | jiànshè | Kiến thiết | B1 |
1406 | 建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | B1 |
1407 | 建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | B1 |
1408 | 建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | B1 |
1409 | 簡直 | jiănzhí | Quả thật là | B1 |
1410 | 叫 | jiào | Kêu, gọi | B1 |
1411 | 叫 | jiào | Hô hoán | B1 |
1412 | 較 | jiào | So sánh | B1 |
1413 | 教 | jiào | Dạy dỗ | B1 |
1414 | 交 | jiāo | Giao nộp | B1 |
1415 | 角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | B1 |
1416 | 驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | B1 |
1417 | 教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | B1 |
1418 | 教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | B1 |
1419 | 角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | B1 |
1420 | 教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | B1 |
1421 | 教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | B1 |
1422 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | B1 |
1423 | 郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | B1 |
1424 | 教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | B1 |
1425 | 教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | B1 |
1426 | 交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | B1 |
1427 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | B1 |
1428 | 教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | B1 |
1429 | 加強 | jiāqiáng | Tăng cường | B1 |
1430 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | B1 |
1431 | 假如 | jiărú | Giá như, nếu như | B1 |
1432 | 加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | B1 |
1433 | 加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | B1 |
1434 | 家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | B1 |
1435 | 加油 | jiāyóu | Cố lên! | B1 |
1436 | 家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | B1 |
1437 | 價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | B1 |
1438 | 假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | B1 |
1439 | 基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | B1 |
1440 | 基本 | jīběn | Chủ yếu | B1 |
1441 | 基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | B1 |
1442 | 激動 | jīdòng | Xúc động | B1 |
1443 | 基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | B1 |
1444 | 結 | jié | Kết, đan thành | B1 |
1445 | 節 | jié | Mấu, khớp | B1 |
1446 | 接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | B1 |
1447 | 結果 | jiéguǒ | Kết quả | B1 |
1448 | 結局 | jiéjú | Kết cục | B1 |
1449 | 解決 | jiějué | Giải quyết | B1 |
1450 | 姊妹 | jiěmèi | Chị em | B1 |
1451 | 節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | B1 |
1452 | 解釋 | jiěshì | Giải thích | B1 |
1453 | 接受 | jiēshòu | Tiếp thu | B1 |
1454 | 接著 | jiēzhe | Tiếp theo | B1 |
1455 | 積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | B1 |
1456 | 季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | B1 |
1457 | 極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 |
1458 | 激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | B1 |
1459 | 記錄 | jìlù | Biên bản | B1 |
1460 | 記錄 | jìlù | Ghi chép lại | B1 |
1461 | 盡 | jìn | Hết sức, cố | B1 |
1462 | 進 | jìn | Tiến vào | B1 |
1463 | 緊 | jǐn | Căng, kéo căng | B1 |
1464 | 僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | B1 |
1465 | 斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | B1 |
1466 | 金(子) | jīn(zi) | Vàng | B1 |
1467 | 經 | jīng | Trải qua | B1 |
1468 | 經費 | jīngfèi | Kinh phí | B1 |
1469 | 經過 | jīngguò | Quá trình | B1 |
1470 | 經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | B1 |
1471 | 精神 | jīngshén | Tinh thần | B1 |
1472 | 儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | B1 |
1473 | 驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | B1 |
1474 | 經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | B1 |
1475 | 紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | B1 |
1476 | 紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | B1 |
1477 | 進行 | jìnxíng | Tiến hành | B1 |
1478 | 進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | B1 |
1479 | 機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | B1 |
1480 | 技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | B1 |
1481 | 救 | jiù | Cứu giúp | B1 |
1482 | 就 | jiù | Thì | B1 |
1483 | 酒吧 | jiŭbā | Quán bar | B1 |
1484 | 舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | B1 |
1485 | 舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | B1 |
1486 | 就是 | jiùshì | Nhất định | B1 |
1487 | 就算 | jiùsuàn | Cho dù | B1 |
1488 | 就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | B1 |
1489 | 繼續 | jìxù | Tiếp tục | B1 |
1490 | 記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | B1 |
1491 | 句 | jù | Câu | B1 |
1492 | 聚 | jù | Tụ tập | B1 |
1493 | 舉 | jǔ | Giương, nâng lên | B1 |
1494 | 舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | B1 |
1495 | 劇本 | jùběn | kịch bản | B1 |
1496 | 絕對 | juéduì | Tuyệt đối | B1 |
1497 | 拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | B1 |
1498 | 距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | B1 |
1499 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội | B1 |
1500 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân | B1 |
1501 | 劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | B1 |
1502 | 舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | B1 |
1503 | 舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | B1 |
1504 | 具有 | jùyŏu | Có, vốn có | B1 |
1505 | 居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | B1 |
1506 | 橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | B1 |
1507 | 卡車 | kǎchē | Xe tải | B1 |
1508 | 開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | B1 |
1509 | 開花 | kāihuā | Nở hoa | B1 |
1510 | 開朗 | kāilăng | Thoáng mát | B1 |
1511 | 開始 | kāishǐ | Bắt đầu | B1 |
1512 | 開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | B1 |
1513 | 看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | B1 |
1514 | 看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | B1 |
1515 | 看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | B1 |
1516 | 考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | B1 |
1517 | 刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | B1 |
1518 | 克 | kè | Khắc, khắc chế | B1 |
1519 | 刻 | kè | Khắc | B1 |
1520 | 可 | kě | B1 | |
1521 | 可 | kě | B1 | |
1522 | 棵 | kē | Cây, ngọn | B1 |
1523 | 科 | kē | Môn học, môn, khoa | B1 |
1524 | 課程 | kèchéng | Chương trình học | B1 |
1525 | 克服 | kèfú | Khắc phục | B1 |
1526 | 科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | B1 |
1527 | 可靠 | kěkào | Đáng tin | B1 |
1528 | 可樂 | kělè | Cô-ca | B1 |
1529 | 客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | B1 |
1530 | 肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | B1 |
1531 | 肯定 | kěndìng | Khẳng định | B1 |
1532 | 課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | B1 |
1533 | 渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | B1 |
1534 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | B1 |
1535 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | B1 |
1536 | 可惜 | kěxí | Đáng tiếc | B1 |
1537 | 科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | B1 |
1538 | 可以 | kěyǐ | Có thể | B1 |
1539 | 空 | kòng | Trống rỗng | B1 |
1540 | 空 | kōng | Trống không | B1 |
1541 | 空間 | kōngjiān | Không gian | B1 |
1542 | 空軍 | kōngjūn | Không quân | B1 |
1543 | 恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | B1 |
1544 | 口 | kǒu | Miệng | B1 |
1545 | 口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | B1 |
1546 | 口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | B1 |
1547 | 快 | kuài | Nhanh | B1 |
1548 | 快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | B1 |
1549 | 寬 | kuān | Rộng, bao quát | B1 |
1550 | 況且 | kuàngqiě | Vả lại | B1 |
1551 | 誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | B1 |
1552 | 困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | B1 |
1553 | 困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | B1 |
1554 | 擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | B1 |
1555 | 啦 | la | Đấy, nhé | B1 |
1556 | 拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | B1 |
1557 | 來 | lái | Đến | B1 |
1558 | 來 | lái | Xảy đến, xảy ra | B1 |
1559 | 來不及 | láibùjí | Không kịp | B1 |
1560 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | B1 |
1561 | 藍 | lán | Lam, xanh lam | B1 |
1562 | 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | B1 |
1563 | 老公 | lăogōng | Chồng | B1 |
1564 | 老虎 | lăohŭ | Con hổ | B1 |
1565 | 老婆 | lăopo | Vợ | B1 |
1566 | 老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | B1 |
1567 | 老是 | lăoshì | Luôn luôn | B1 |
1568 | 樂 | lè | Âm nhạc | B1 |
1569 | 樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | B1 |
1570 | 淚 | lèi | Nước mắt, lệ | B1 |
1571 | 類 | lèi | Chủng loại | B1 |
1572 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | B1 |
1573 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | B1 |
1574 | 垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | B1 |
1575 | 離 | lí | Xa rời, xa cách | B1 |
1576 | 力 | lì | Lực, sức lực | B1 |
1577 | 里 | lǐ | B1 | |
1578 | 連 | lián | Ngay cả… | B1 |
1579 | 連 | lián | Gắn bó, nối liền | B1 |
1580 | 練 | liàn | Luyện tập | B1 |
1581 | 戀愛 | liànài | Yêu đương | B1 |
1582 | 涼 | liáng | Để nguội | B1 |
1583 | 亮 | liàng | Phát sáng | B1 |
1584 | 良好 | liánghăo | Tốt đẹp | B1 |
1585 | 連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | B1 |
1586 | 連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | B1 |
1587 | 聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | B1 |
1588 | 了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | B1 |
1589 | 裡邊 | lĭbiān | Bên trong | B1 |
1590 | 厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | B1 |
1591 | 離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | B1 |
1592 | 理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | B1 |
1593 | 立刻 | lìkè | Ngay lập tức | B1 |
1594 | 力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | B1 |
1595 | 理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | B1 |
1596 | 裏面 | lǐmiàn | Bên trong | B1 |
1597 | 令 | lìng | Ra lệnh | B1 |
1598 | 領 | lǐng | Dẫn dắt | B1 |
1599 | 領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | B1 |
1600 | 靈魂 | línghún | Linh hồn | B1 |
1601 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ | B1 |
1602 | 零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | B1 |
1603 | 領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | B1 |
1604 | 例如 | lìrú | Ví dụ | B1 |
1605 | 禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | B1 |
1606 | 流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | B1 |
1607 | 流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | B1 |
1608 | 流血 | liúxiě | Đổ máu | B1 |
1609 | 留學 | liúxué | Du học | B1 |
1610 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | B1 |
1611 | 理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | B1 |
1612 | 理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | B1 |
1613 | 利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | B1 |
1614 | 利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | B1 |
1615 | 例子 | lìzi | Thí dụ | B1 |
1616 | 龍 | lóng | Con rồng | B1 |
1617 | 錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | B1 |
1618 | 綠 | lǜ | Trở nên xanh | B1 |
1619 | 亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | B1 |
1620 | 旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | B1 |
1621 | 輪胎 | lúntāi | Lốp xe | B1 |
1622 | 錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | B1 |
1623 | 律師 | lǜshī | Luật sư | B1 |
1624 | 錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | B1 |
1625 | 露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | B1 |
1626 | 嘛 | ma | Đi, mà | B1 |
1627 | 罵 | mà | Chửi, mắng | B1 |
1628 | 麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | B1 |
1629 | 滿 | măn | Đầy, chật | B1 |
1630 | 滿 | măn | Thỏa mãn | B1 |
1631 | 慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 |
1632 | 慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | B1 |
1633 | 慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | B1 |
1634 | 滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | B1 |
1635 | 毛 | máo | Lông | B1 |
1636 | 毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | B1 |
1637 | 貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | B1 |
1638 | 馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | B1 |
1639 | 碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | B1 |
1640 | 螞蟻 | măyĭ | Con kiến | B1 |
1641 | 沒 | méi | Chưa | B1 |
1642 | 沒 | méi | Chìm, lặn | B1 |
1643 | 每 | měi | Mỗi | B1 |
1644 | 玫瑰 | méigui | Hoa hồng | B1 |
1645 | 美好 | měihăo | Tốt đẹp | B1 |
1646 | 沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | B1 |
1647 | 沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 |
1648 | 門 | mén | Cửa, cánh cửa | B1 |
1649 | 夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | B1 |
1650 | 面 | miàn | Mặt | B1 |
1651 | 面 | miàn | Trước mặt, đối diện | B1 |
1652 | 免費 | miănfèi | Miễn phí | B1 |
1653 | 面積 | miànjī | Diện tích | B1 |
1654 | 面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | B1 |
1655 | 麵條 | miàntiáo | Mì sợi | B1 |
1656 | 廟 | miào | Miếu, đền thờ | B1 |
1657 | 秒 | miǎo | Giây | B1 |
1658 | 描寫 | miáoxiě | Miêu tả | B1 |
1659 | 米飯 | mǐfàn | Cơm | B1 |
1660 | 米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | B1 |
1661 | 迷路 | mílù | Lạc đường | B1 |
1662 | 秘/祕密 | mìmì | Bí mật | B1 |
1663 | 名 | míng | Tên gọi | B1 |
1664 | 命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | B1 |
1665 | 明白 | míngbái | Hiểu | B1 |
1666 | 名詞 | míngcí | Danh từ | B1 |
1667 | 民國 | mínguó | Dân quốc | B1 |
1668 | 明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | B1 |
1669 | 明星 | míngxīng | Ngôi sao | B1 |
1670 | 民族 | mínzú | Dân tộc | B1 |
1671 | 密切 | mìqiè | Mật thiết | B1 |
1672 | 迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | B1 |
1673 | 摸 | mō | Mơ hồ | B1 |
1674 | 陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | B1 |
1675 | 摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | B1 |
1676 | 某 | mŏu | Nào đó | B1 |
1677 | 木 | mù | Mộc, cây gỗ | B1 |
1678 | 目的 | mùdì | Mục đích | B1 |
1679 | 目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | B1 |
1680 | 木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | B1 |
1681 | 哪 | na | B1 | |
1682 | 那 | nà | Kia, đó | B1 |
1683 | 奶 | nǎi | Sữa | B1 |
1684 | 奶茶 | nǎichá | Trà sữa | B1 |
1685 | 耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | B1 |
1686 | 那麼 | nàme | Như vậy, như thế | B1 |
1687 | 南方 | nánfāng | Phương Nam | B1 |
1688 | 難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | B1 |
1689 | 難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | B1 |
1690 | 腦 | năo | Não | B1 |
1691 | 鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | B1 |
1692 | 腦子 | năozi | Não bộ | B1 |
1693 | 拿手 | náshŏu | Sở trường | B1 |
1694 | 哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | B1 |
1695 | 那樣 | nàyàng | Như thế | B1 |
1696 | 那樣 | nàyàng | như vậy | B1 |
1697 | 內 | nèi | Trong, phía trong | B1 |
1698 | 內容 | nèiróng | Nội dung | B1 |
1699 | 能 | néng | Năng lực, có thể | B1 |
1700 | 能夠 | nénggòu | Có khả năng | B1 |
1701 | 能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | B1 |
1702 | 年 | nián | Năm | B1 |
1703 | 年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | B1 |
1704 | 年齡 | niánlíng | Tuổi tác | B1 |
1705 | 年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | B1 |
1706 | 念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | B1 |
1707 | 農業 | nóngyè | Nông nghiệp | B1 |
1708 | 女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | B1 |
1709 | 哦 | ó | Ngâm thơ | B1 |
1710 | 喔 | ō | ờ | B1 |
1711 | 排 | pái | Xếp, sắp xếp | B1 |
1712 | 拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | B1 |
1713 | 牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | B1 |
1714 | 旁 | páng | Bên cạnh | B1 |
1715 | 盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | B1 |
1716 | 陪 | péi | ở cùng với | B1 |
1717 | 配 | pèi | Kết đôi | B1 |
1718 | 配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | B1 |
1719 | 培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | B1 |
1720 | 碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | B1 |
1721 | 碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | B1 |
1722 | 碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | B1 |
1723 | 皮 | pí | Vỏ, da | B1 |
1724 | 篇 | piān | Bài, trang vở | B1 |
1725 | 騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | B1 |
1726 | 皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | B1 |
1727 | 皮膚 | pífū | Da dẻ | B1 |
1728 | 坪 | píng | Bình địa, bãi | B1 |
1729 | 平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | B1 |
1730 | 平安 | píngān | Bình an | B1 |
1731 | 平等 | píngděng | Bình đẳng | B1 |
1732 | 平時 | píngshí | Bình thường | B1 |
1733 | 平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | B1 |
1734 | 瓶子 | píngzi | Bình, chai | B1 |
1735 | 品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | B1 |
1736 | 批評 | pīpíng | Phê bình | B1 |
1737 | 皮鞋 | píxié | Giày da | B1 |
1738 | 破 | pò | Vỡ, thủng | B1 |
1739 | 破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | B1 |
1740 | 普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | B1 |
1741 | 葡萄 | pútao | Trái nho | B1 |
1742 | 期 | qí | B1 | |
1743 | 氣 | qì | Không khí, hơi thở | B1 |
1744 | 氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | B1 |
1745 | 起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | B1 |
1746 | 起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | B1 |
1747 | 前 | qián | Trước | B1 |
1748 | 前 | qián | Phía trước | B1 |
1749 | 淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | B1 |
1750 | 搶 | qiǎng | Va, đập | B1 |
1751 | 強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | B1 |
1752 | 強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | B1 |
1753 | 簽名 | qiānmíng | Ký tên | B1 |
1754 | 前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | B1 |
1755 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | B1 |
1756 | 簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | B1 |
1757 | 其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | B1 |
1758 | 欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | B1 |
1759 | 期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | B1 |
1760 | 起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | B1 |
1761 | 親 | qīn | Thông gia, sui gia | B1 |
1762 | 晴 | qíng | Trời quang | B1 |
1763 | 情 | qíng | Tình cảm | B1 |
1764 | 清 | qīng | Trong suốt, trong veo | B1 |
1765 | 請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | B1 |
1766 | 情況 | qíngkuàng | Tình huống | B1 |
1767 | 青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | B1 |
1768 | 請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | B1 |
1769 | 情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | B1 |
1770 | 青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | B1 |
1771 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | B1 |
1772 | 情形 | qíngxíng | Tình hình | B1 |
1773 | 親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | B1 |
1774 | 親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | B1 |
1775 | 親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | B1 |
1776 | 親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | B1 |
1777 | 窮 | qióng | Nghèo nàn | B1 |
1778 | 其實 | qíshí | Thực ra | B1 |
1779 | 汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | B1 |
1780 | 求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | B1 |
1781 | 球 | qiú | Hình cầu | B1 |
1782 | 球場 | qiúchăng | Sân bóng | B1 |
1783 | 球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | B1 |
1784 | 球員 | qiúyuán | Cầu thủ | B1 |
1785 | 氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | B1 |
1786 | 企業 | qìyè | Xí nghiệp | B1 |
1787 | 其中 | qízhōng | Trong đó | B1 |
1788 | 去 | qù | Rời bỏ, mất đi | B1 |
1789 | 去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | B1 |
1790 | 全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | B1 |
1791 | 全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | B1 |
1792 | 全身 | quánshēn | Toàn thân | B1 |
1793 | 取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | B1 |
1794 | 卻 | què | Mà lại | B1 |
1795 | 缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | B1 |
1796 | 確定 | quèdìng | Xác định | B1 |
1797 | 確認 | quèrèn | Xác nhận | B1 |
1798 | 去世 | qùshì | Qua đời, mất | B1 |
1799 | 讓 | ràng | Nhường | B1 |
1800 | 熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | B1 |
1801 | 認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | B1 |
1802 | 忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | B1 |
1803 | 認得 | rènde | Nhận ra, biết được | B1 |
1804 | 仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | B1 |
1805 | 扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | B1 |
1806 | 仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | B1 |
1807 | 人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | B1 |
1808 | 人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | B1 |
1809 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | B1 |
1810 | 人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | B1 |
1811 | 人們 | rénmen | Mọi người | B1 |
1812 | 人民 | rénmín | Nhân dân | B1 |
1813 | 忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | B1 |
1814 | 人人 | rénrén | Người người, mọi người | B1 |
1815 | 人數 | rénshù | Số người | B1 |
1816 | 人物 | rénwù | Nhân vật | B1 |
1817 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ | B1 |
1818 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | B1 |
1819 | 日出 | rìchū | Bình minh | B1 |
1820 | 日記 | rìjì | Nhật ký | B1 |
1821 | 日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | B1 |
1822 | 如 | rú | Theo như, giống như | B1 |
1823 | 如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | B1 |
1824 | 弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | B1 |
1825 | 如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | B1 |
1826 | 如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | B1 |
1827 | 傘 | sǎn | Cái ô, dù | B1 |
1828 | 殺 | shā | Giết | B1 |
1829 | 晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | B1 |
1830 | 上 | shàng | ở trên, bên trên | B1 |
1831 | 上 | shàng | Trên, trước | B1 |
1832 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | B1 |
1833 | 上帝 | shàngdì | Thượng đế | B1 |
1834 | 傷害 | shānghài | Làm tổn thương | B1 |
1835 | 上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | B1 |
1836 | 商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | B1 |
1837 | 商人 | shāngrén | Thương nhân | B1 |
1838 | 商業 | shāngyè | Thương mại | B1 |
1839 | 上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | B1 |
1840 | 山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | B1 |
1841 | 少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | B1 |
1842 | 燒 | shāo | Đốt, thiêu | B1 |
1843 | 蛇 | shé | Uốn khúc | B1 |
1844 | 設備 | shèbèi | Thiết bị | B1 |
1845 | 設計 | shèjì | Bản thiết kế | B1 |
1846 | 設計 | shèjì | Thiết kế | B1 |
1847 | 深 | shēn | Sâu, độ sâu | B1 |
1848 | 身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | B1 |
1849 | 剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | B1 |
1850 | 省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | B1 |
1851 | 升 | shēng | Thăng lên, lên chức | B1 |
1852 | 聲 | shēng | Thanh, âm thanh | B1 |
1853 | 生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | B1 |
1854 | 身高 | shēngāo | Chiều cao | B1 |
1855 | 生產 | shēngchăn | Sản xuất | B1 |
1856 | 聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | B1 |
1857 | 生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | B1 |
1858 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | B1 |
1859 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | B1 |
1860 | 省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | B1 |
1861 | 剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | B1 |
1862 | 生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | B1 |
1863 | 生字 | shēngzì | Từ mới | B1 |
1864 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | B1 |
1865 | 身上 | shēnshàng | Trên người | B1 |
1866 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | B1 |
1867 | 時 | shí | Thời gian | B1 |
1868 | 濕 | shī | ẩm | B1 |
1869 | 時代 | shídài | Thời đại | B1 |
1870 | 使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | B1 |
1871 | 十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | B1 |
1872 | 實話 | shíhuà | Lời nói thật | B1 |
1873 | 實際 | shíjì | Thực tế | B1 |
1874 | 時刻 | shíkè | Thời khắc | B1 |
1875 | 實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | B1 |
1876 | 失戀 | shīliàn | Thất tình | B1 |
1877 | 失去 | shīqù | Mất | B1 |
1878 | 事實 | shìshí | Sự thật | B1 |
1879 | 石頭 | shítou | Đá | B1 |
1880 | 實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | B1 |
1881 | 事業 | shìyè | Sự nghiệp | B1 |
1882 | 適應 | shìyìng | Thích ứng | B1 |
1883 | 使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | B1 |
1884 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | B1 |
1885 | 實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | B1 |
1886 | 市長 | shìzhăng | Thị trưởng | B1 |
1887 | 獅子 | shīzi | Sư tử | B1 |
1888 | 首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | B1 |
1889 | 熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | B1 |
1890 | 受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | B1 |
1891 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | B1 |
1892 | 手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | B1 |
1893 | 熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | B1 |
1894 | 手續 | shŏuxù | Thủ tục | B1 |
1895 | 收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | B1 |
1896 | 數 | shŭ | Đếm | B1 |
1897 | 帥 | shuài | Đẹp trai | B1 |
1898 | 雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | B1 |
1899 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | B1 |
1900 | 書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | B1 |
1901 | 蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | B1 |
1902 | 水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | B1 |
1903 | 水平 | shuĭpíng | Trình độ | B1 |
1904 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ | B1 |
1905 | 水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | B1 |
1906 | 書架 | shūjià | Giá sách | B1 |
1907 | 樹木 | shùmù | Cây cối | B1 |
1908 | 順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | B1 |
1909 | 順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | B1 |
1910 | 說法 | shuōfă | Cách nói | B1 |
1911 | 說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | B1 |
1912 | 說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | B1 |
1913 | 說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | B1 |
1914 | 舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | B1 |
1915 | 叔叔 | shúshu | Chú | B1 |
1916 | 數字 | shùzì | Chữ số, con số | B1 |
1917 | 似乎 | sìhū | Hình như, dường như | B1 |
1918 | 思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | B1 |
1919 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | B1 |
1920 | 思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | B1 |
1921 | 算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | B1 |
1922 | 速度 | sùdù | Tốc độ | B1 |
1923 | 隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | B1 |
1924 | 隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | B1 |
1925 | 所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | B1 |
1926 | 所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | B1 |
1927 | 所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | B1 |
1928 | 它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | B1 |
1929 | 台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | B1 |
1930 | 抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | B1 |
1931 | 態度 | tàidù | Thái độ | B1 |
1932 | 颱風 | táifēng | Bão | B1 |
1933 | 它們 | tāmen | Chúng nó | B1 |
1934 | 堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | B1 |
1935 | 堂 | táng | Phòng | B1 |
1936 | 談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | B1 |
1937 | 套 | tào | Bộ, căn | B1 |
1938 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét | B1 |
1939 | 特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | B1 |
1940 | 特色 | tèsè | Đặc sắc | B1 |
1941 | 特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | B1 |
1942 | 提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | B1 |
1943 | 替 | tì | Thay thế | B1 |
1944 | 田 | tián | Ruộng, đồng | B1 |
1945 | 填 | tián | Điền vào, ghi vào | B1 |
1946 | 甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | B1 |
1947 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường | B1 |
1948 | 天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | B1 |
1949 | 天下 | tiānxià | Thiên hạ | B1 |
1950 | 條件 | tiáojiàn | Điều kiện | B1 |
1951 | 挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | B1 |
1952 | 題材 | tícái | Đề tài | B1 |
1953 | 提到 | tídào | Đề cập đến | B1 |
1954 | 鐵 | tiě | Sắt | B1 |
1955 | 貼 | tiē | Dán, kề, sát | B1 |
1956 | 鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | B1 |
1957 | 提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | B1 |
1958 | 提供 | tígōng | Cung cấp | B1 |
1959 | 體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | B1 |
1960 | 體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | B1 |
1961 | 題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | B1 |
1962 | 挺 | tĭng | Khá là | B1 |
1963 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | B1 |
1964 | 聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | B1 |
1965 | 聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | B1 |
1966 | 聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | B1 |
1967 | 體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | B1 |
1968 | 體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | B1 |
1969 | 同 | tóng | Giống nhau | B1 |
1970 | 同 | tóng | Cùng nhau | B1 |
1971 | 通 | tōng | Thông | B1 |
1972 | 通過 | tōngguò | Thông qua | B1 |
1973 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | B1 |
1974 | 同情 | tóngqíng | Đồng tình | B1 |
1975 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | B1 |
1976 | 同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | B1 |
1977 | 同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | B1 |
1978 | 投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | B1 |
1979 | 頭 | tóu | Đầu | B1 |
1980 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | B1 |
1981 | 投資 | tóuzī | Đầu tư | B1 |
1982 | 圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | B1 |
1983 | 土 | tǔ | Đất đai | B1 |
1984 | 團體 | tuántĭ | Tập thể | B1 |
1985 | 團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | B1 |
1986 | 土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | B1 |
1987 | 推 | tuī | Đẩy | B1 |
1988 | 退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | B1 |
1989 | 推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | B1 |
1990 | 推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | B1 |
1991 | 退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | B1 |
1992 | 脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | B1 |
1993 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | B1 |
1994 | 兔子 | tùzi | Con thỏ | B1 |
1995 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài | B1 |
1996 | 外公 | wàigōng | Ông ngoại | B1 |
1997 | 外婆 | wàipó | Bà ngoại | B1 |
1998 | 外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | B1 |
1999 | 外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | B1 |
2000 | 晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | B1 |
2001 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành | B1 |
2002 | 網 | wăng | Lưới | B1 |
2003 | 忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | B1 |
2004 | 網路 | wănglù | Mạng lưới | B1 |
2005 | 往往 | wăngwăng | Thường thường | B1 |
2006 | 玩具 | wánjù | Đồ chơi | B1 |
2007 | 完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | B1 |
2008 | 萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | B1 |
2009 | 娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | B1 |
2010 | 為 | wèi | Thành, biến thành | B1 |
2011 | 維持 | wéichí | Duy trì | B1 |
2012 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | B1 |
2013 | 未來 | wèilái | Tương lai | B1 |
2014 | 微笑 | wéixiào | Mỉm cười | B1 |
2015 | 位置 | wèizhì | Vị trí | B1 |
2016 | 為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | B1 |
2017 | 位子 | wèizi | Chỗ ngồi | B1 |
2018 | 聞 | wén | Nghe thấy | B1 |
2019 | 穩定 | wěndìng | ổn định | B1 |
2020 | 問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
2021 | 問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
2022 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | B1 |
2023 | 溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | B1 |
2024 | 文學 | wénxué | Văn học | B1 |
2025 | 文字 | wénzì | Chữ viết | B1 |
2026 | 握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | B1 |
2027 | 無 | wú | Không có | B1 |
2028 | 無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | B1 |
2029 | 誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | B1 |
2030 | 物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | B1 |
2031 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | B1 |
2032 | 無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | B1 |
2033 | 無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | B1 |
2034 | 屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | B1 |
2035 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh | B1 |
2036 | 戲 | xì | Trò chơi | B1 |
2037 | 下 | xià | Dưới | B1 |
2038 | 下 | xià | Lần, cái | B1 |
2039 | 下 | xià | B1 | |
2040 | 下 | xià | Hạ xuống | B1 |
2041 | 嚇 | xià | Dọa dẫm | B1 |
2042 | 喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | B1 |
2043 | 下來 | xiàlai | Xuống | B1 |
2044 | 線 | xiàn | Sợi, đường | B1 |
2045 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
2046 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
2047 | 項 | xiàng | Hạng mục | B1 |
2048 | 響 | xiǎng | Vang lên, kêu | B1 |
2049 | 相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | B1 |
2050 | 想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | B1 |
2051 | 相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | B1 |
2052 | 想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | B1 |
2053 | 相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | B1 |
2054 | 相關 | xiāngguān | Liên quan | B1 |
2055 | 相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | B1 |
2056 | 相聲 | xiàngshēng | B1 | |
2057 | 香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | B1 |
2058 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | B1 |
2059 | 詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | B1 |
2060 | 想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | B1 |
2061 | 想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | B1 |
2062 | 箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | B1 |
2063 | 現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | B1 |
2064 | 現實 | xiànshí | Hiện thực | B1 |
2065 | 現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | B1 |
2066 | 限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | B1 |
2067 | 小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | B1 |
2068 | 效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | B1 |
2069 | 笑話 | xiàohuà | Truyện cười | B1 |
2070 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | B1 |
2071 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | B1 |
2072 | 孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | B1 |
2073 | 小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | B1 |
2074 | 嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | B1 |
2075 | 西北 | xīběi | Tây bắc | B1 |
2076 | 西餐 | xīcān | Món Tây | B1 |
2077 | 吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | B1 |
2078 | 謝 | xiè | Cảm ơn | B1 |
2079 | 血 | xiě | Máu, ruột thịt | B1 |
2080 | 協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | B1 |
2081 | 西方 | xīfāng | Phương Tây | B1 |
2082 | 戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | B1 |
2083 | 信 | xìn | Tin tưởng | B1 |
2084 | 西南 | xīnán | Tây Nam | B1 |
2085 | 心得 | xīndé | Tâm đắc | B1 |
2086 | 行 | xíng | Đi | B1 |
2087 | 姓 | xìng | Họ | B1 |
2088 | 醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | B1 |
2089 | 性別 | xìngbié | Giới tính | B1 |
2090 | 行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | B1 |
2091 | 興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | B1 |
2092 | 性格 | xìnggé | Tính cách | B1 |
2093 | 幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | B1 |
2094 | 幸虧 | xìngkuī | May mà | B1 |
2095 | 醒來 | xĭnglái | Đánh thức | B1 |
2096 | 形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | B1 |
2097 | 行為 | xíngwéi | Hành vi | B1 |
2098 | 幸運 | xìngyùn | Vận may | B1 |
2099 | 心理 | xīnlĭ | Tâm lý | B1 |
2100 | 欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | B1 |
2101 | 新生 | xīnshēng | Mới ra đời | B1 |
2102 | 信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | B1 |
2103 | 信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | B1 |
2104 | 心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | B1 |
2105 | 兇 | xiōng | Hung ác | B1 |
2106 | 兄弟 | xiōngdì | Người anh em | B1 |
2107 | 熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | B1 |
2108 | 犧牲 | xīshēng | Hi sinh | B1 |
2109 | 吸收 | xīshōu | Hấp thu | B1 |
2110 | 系統 | xìtŏng | Hệ thống | B1 |
2111 | 修 | xiū | Sửa | B1 |
2112 | 修改 | xiūgăi | Sửa chữa | B1 |
2113 | 修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | B1 |
2114 | 希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | B1 |
2115 | 細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | B1 |
2116 | 吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | B1 |
2117 | 選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | B1 |
2118 | 選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | B1 |
2119 | 選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | B1 |
2120 | 選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | B1 |
2121 | 學會 | xuéhuì | Học cách | B1 |
2122 | 學問 | xuéwèn | Học vấn | B1 |
2123 | 訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | B1 |
2124 | 尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | B1 |
2125 | 需求 | xūqiú | Nhu cầu | B1 |
2126 | 需要 | xūyào | Yêu cầu | B1 |
2127 | 牙 | yá | Răng, ngà voi | B1 |
2128 | 呀 | yā | A, à, nhé | B1 |
2129 | 鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | B1 |
2130 | 牙齒 | yáchĭ | Răng | B1 |
2131 | 押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | B1 |
2132 | 演 | yăn | Diễn | B1 |
2133 | 演出 | yănchū | Diễn xuất | B1 |
2134 | 樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | B1 |
2135 | 養 | yăng | Nuôi dưỡng | B1 |
2136 | 陽光 | yángguāng | Ánh nắng | B1 |
2137 | 眼光 | yănguāng | Ánh mắt | B1 |
2138 | 樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | B1 |
2139 | 煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | B1 |
2140 | 演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | B1 |
2141 | 研究 | yánjiù | Nghiên cứu | B1 |
2142 | 研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | B1 |
2143 | 眼淚 | yănlèi | Nước mắt | B1 |
2144 | 演員 | yănyuán | Diễn viên | B1 |
2145 | 嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | B1 |
2146 | 要 | yào | Cần, | B1 |
2147 | 咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | B1 |
2148 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không | B1 |
2149 | 要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | B1 |
2150 | 要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | B1 |
2151 | 邀請 | yāoqĭng | Mời | B1 |
2152 | 要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | B1 |
2153 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | B1 |
2154 | 頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | B1 |
2155 | 野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | B1 |
2156 | 也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 |
2157 | 夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | B1 |
2158 | 夜市 | yèshì | Chợ đêm | B1 |
2159 | 已 | yĭ | Đã | B1 |
2160 | 以 | yĭ | Để, nhằm | B1 |
2161 | 一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 |
2162 | 一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | B1 |
2163 | 一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | B1 |
2164 | 衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | B1 |
2165 | 以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | B1 |
2166 | 意見 | yìjiàn | Ý kiến | B1 |
2167 | 依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | B1 |
2168 | 一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | B1 |
2169 | 以來 | yĭlái | Trước nay | B1 |
2170 | 一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | B1 |
2171 | 以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | B1 |
2172 | 陰 | yīn | Âm | B1 |
2173 | 因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | B1 |
2174 | 以內 | yĭnèi | Trong vòng | B1 |
2175 | 應 | yīng | Trả lời, đáp lời | B1 |
2176 | 應該 | yīnggāi | Nên | B1 |
2177 | 英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | B1 |
2178 | 影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | B1 |
2179 | 營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | B1 |
2180 | 引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | B1 |
2181 | 音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | B1 |
2182 | 以前 | yĭqián | Trước đây | B1 |
2183 | 一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | B1 |
2184 | 以上 | yĭshàng | Trở lên | B1 |
2185 | 一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | B1 |
2186 | 一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | B1 |
2187 | 一同 | yìtóng | Cùng, chung | B1 |
2188 | 意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | B1 |
2189 | 以外 | yĭwài | Ngoài ra | B1 |
2190 | 以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | B1 |
2191 | 以下 | yĭxià | Trở xuống | B1 |
2192 | 一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | B1 |
2193 | 一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | B1 |
2194 | 一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | B1 |
2195 | 意義 | yìyì | Ý nghĩa | B1 |
2196 | 用 | yòng | Dùng, sử dụng | B1 |
2197 | 用法 | yòngfă | Cách dùng | B1 |
2198 | 用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | B1 |
2199 | 用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | B1 |
2200 | 擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | B1 |
2201 | "有(一)點/ 有(一)點兒 | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | B1 |
2202 | 有的 | yǒude | Có | B1 |
2203 | 優點 | yōudiăn | Ưu điểm | B1 |
2204 | 遊客 | yóukè | Du khách | B1 |
2205 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | B1 |
2206 | 幽默 | yōumò | Hài hước | B1 |
2207 | 郵票 | yóupiào | Tem | B1 |
2208 | 尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | B1 |
2209 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền | B1 |
2210 | 有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | B1 |
2211 | 優秀 | yōuxiù | Ưu tú | B1 |
2212 | 友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | B1 |
2213 | 有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | B1 |
2214 | 游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | B1 |
2215 | 由於 | yóuyú | Bởi vì | B1 |
2216 | 玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | B1 |
2217 | 噢 | yǔ | ờ | B1 |
2218 | 與 | yǔ | Với | B1 |
2219 | 與 | yǔ | B1 | |
2220 | 圓 | yuán | Hình tròn | B1 |
2221 | 員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | B1 |
2222 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | B1 |
2223 | 願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | B1 |
2224 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân | B1 |
2225 | 院子 | yuànzi | Sân trong | B1 |
2226 | 預備 | yùbèi | Dự bị | B1 |
2227 | 遇到 | yùdào | Gặp phải | B1 |
2228 | 越 | yuè | Vượt qua | B1 |
2229 | 約 | yuē | Cân | B1 |
2230 | 月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | B1 |
2231 | 閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | B1 |
2232 | 約會 | yuēhuì | Hẹn hò | B1 |
2233 | 約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | B1 |
2234 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | B1 |
2235 | 玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | B1 |
2236 | 運氣 | yùnqì | Vận may | B1 |
2237 | 於是 | yúshì | Thế là | B1 |
2238 | 預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | B1 |
2239 | 在 | zài | Tồn tại, sống, ở | B1 |
2240 | 在意 | zàiyì | Để ý | B1 |
2241 | 在於 | zàiyú | ở chỗ | B1 |
2242 | 早 | zăo | Sớm | B1 |
2243 | 造成 | zàochéng | Tạo thành | B1 |
2244 | 早日 | zăorì | Trước kia | B1 |
2245 | 早晚 | zăowăn | Sớm tối | B1 |
2246 | 噪音 | zàoyīn | Tạp âm | B1 |
2247 | 增加 | zēngjiā | Tăng thêm | B1 |
2248 | 責任 | zérèn | Trách nhiệm | B1 |
2249 | 炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | B1 |
2250 | 摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | B1 |
2251 | 站 | zhàn | Trạm | B1 |
2252 | 長 | zhǎng | Lớn | B1 |
2253 | 障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | B1 |
2254 | 長大 | zhǎngdà | Cao lớn | B1 |
2255 | 掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | B1 |
2256 | 暫時 | zhànshí | Tạm thời | B1 |
2257 | 戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | B1 |
2258 | 照 | zhào | Theo như | B1 |
2259 | 照 | zhào | Chiếu rọi | B1 |
2260 | 招待 | zhāodài | Tiếp đãi | B1 |
2261 | 招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | B1 |
2262 | 找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | B1 |
2263 | 這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | B1 |
2264 | 真的 | zhēnde | Có thật không? | B1 |
2265 | 正 | zhèng | Chính | B1 |
2266 | 整 | zhěng | Trọn, cả | B1 |
2267 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường | B1 |
2268 | 整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | B1 |
2269 | 證明 | zhèngmíng | Chứng minh | B1 |
2270 | 整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | B1 |
2271 | 正確 | zhèngquè | Chính xác | B1 |
2272 | 正式 | zhèngshì | Chính thức | B1 |
2273 | 證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | B1 |
2274 | 珍貴 | zhēnguì | Quý giá | B1 |
2275 | 真理 | zhēnlĭ | Chân lý | B1 |
2276 | 真實 | zhēnshí | Chân thực | B1 |
2277 | 真是 | zhēnshì | Thật là! | B1 |
2278 | 真心 | zhēnxīn | Thật lòng | B1 |
2279 | 真正 | zhēnzhèng | Chân chính | B1 |
2280 | 真正 | zhēnzhèng | Xác thực | B1 |
2281 | 這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | B1 |
2282 | 哲學 | zhéxué | Triết học | B1 |
2283 | 這樣 | zhèyàng | Như thế này | B1 |
2284 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | B1 |
2285 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | B1 |
2286 | 直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | B1 |
2287 | 指 | zhĭ | Chỉ trỏ | B1 |
2288 | 支 | zhī | Chống, đỡ | B1 |
2289 | 知 | zhī | Biết | B1 |
2290 | 直到 | zhídào | Đến tận khi | B1 |
2291 | 值得 | zhíde | Xứng đáng | B1 |
2292 | 制度 | zhìdù | Chế độ | B1 |
2293 | 之後 | zhīhòu | Sau khi | B1 |
2294 | 智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | B1 |
2295 | 之間 | zhījiān | Giữa | B1 |
2296 | 殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | B1 |
2297 | 之前 | zhīqián | Trước khi | B1 |
2298 | 至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | B1 |
2299 | 只是 | zhĭshì | Chỉ là | B1 |
2300 | 知識 | zhīshì | Tri thức | B1 |
2301 | 植物 | zhíwù | Thực vật | B1 |
2302 | 只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | B1 |
2303 | 只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | B1 |
2304 | 只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | B1 |
2305 | 至於 | zhìyú | Đến nỗi | B1 |
2306 | 職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | B1 |
2307 | 種 | zhòng | Tập trung | B1 |
2308 | 中 | zhōng | Trung tâm | B1 |
2309 | 鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | B1 |
2310 | 中部 | zhōngbù | Phần giữa | B1 |
2311 | 中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | B1 |
2312 | 重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | B1 |
2313 | 重視 | zhòngshì | Coi trọng | B1 |
2314 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng | B1 |
2315 | 周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | B1 |
2316 | 祝 | zhù | Chúc | B1 |
2317 | 助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | B1 |
2318 | 抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | B1 |
2319 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | B1 |
2320 | 專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | B1 |
2321 | 專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | B1 |
2322 | 主動 | zhŭdòng | Chủ động | B1 |
2323 | 祝福 | zhùfú | Lời chúc | B1 |
2324 | 祝福 | zhùfú | Chúc phúc | B1 |
2325 | 主婦 | zhŭfù | Bà chủ | B1 |
2326 | 主管 | zhŭguăn | Chủ quản | B1 |
2327 | 追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | B1 |
2328 | 助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | B1 |
2329 | 著名 | zhùmíng | Nổi danh | B1 |
2330 | 準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | B1 |
2331 | 著 | zhuó | Đang | B1 |
2332 | 主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | B1 |
2333 | 主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | B1 |
2334 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề | B1 |
2335 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | B1 |
2336 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu | B1 |
2337 | 主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | B1 |
2338 | 自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | B1 |
2339 | 自動 | zìdòng | Tự động | B1 |
2340 | 資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | B1 |
2341 | 自然 | zìrán | Tự nhiên | B1 |
2342 | 自殺 | zìshā | Tự tử | B1 |
2343 | 仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | B1 |
2344 | 自信 | zìxìn | Tự tin | B1 |
2345 | 自由 | zìyóu | Sự tự do | B1 |
2346 | 自由 | zìyóu | Tự do | B1 |
2347 | 資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | B1 |
2348 | 自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | B1 |
2349 | 總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | B1 |
2350 | 宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | B1 |
2351 | 總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | B1 |
2352 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | B1 |
2353 | 總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | B1 |
2354 | 走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | B1 |
2355 | 組 | zŭ | Tổ, nhóm | B1 |
2356 | 祖父 | zŭfù | Ông nội | B1 |
2357 | 醉 | zuì | Say, say rượu | B1 |
2358 | 嘴 | zuĭ | Miệng | B1 |
2359 | 最初 | zuìchū | Ban đầu | B1 |
2360 | 最多 | zuìduō | Nhiều nhất | B1 |
2361 | 最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | B1 |
2362 | 最後 | zuìhòu | Cuối cùng | B1 |
2363 | 最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | B1 |
2364 | 祖母 | zŭmŭ | Bà nội | B1 |
2365 | 尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | B1 |
2366 | 作 | zuò | Làm | B1 |
2367 | 座 | zuò | Chỗ ngồi | B1 |
2368 | 做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | B1 |
2369 | 做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | B1 |
2370 | 作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | B1 |
2371 | 做人 | zuòrén | Làm người | B1 |
2372 | 做事 | zuòshì | Làm việc | B1 |
2373 | 作者 | zuòzhě | Tác giả | B1 |
2374 | 祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | B1 |
2375 | 愛好 | àihào | sở thích | B2 |
2376 | 愛好 | àihào | thích, yêu thích | B2 |
2377 | 愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | B2 |
2378 | 愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | B2 |
2379 | 哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | B2 |
2380 | 哎喲 | āiyāo | chao ôi | B2 |
2381 | 癌症 | áizhèng | ung thư | B2 |
2382 | 按 | àn | nhấn, bấm, đè | B2 |
2383 | 暗 | àn | tối, tối tăm | B2 |
2384 | 骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | B2 |
2385 | 按時 | ànshí | đúng hạn | B2 |
2386 | 安慰 | ānwèi | an ủi | B2 |
2387 | 暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | B2 |
2388 | 安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | B2 |
2389 | 熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | B2 |
2390 | 拔 | bá | nhổ, rút | B2 |
2391 | 把 | bă | cán, quai, tay cầm | B2 |
2392 | 罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | B2 |
2393 | 敗 | bài | thua, bại trận | B2 |
2394 | 拜 | bài | lạy, vái | B2 |
2395 | 拜拜 | bàibai | cúi chào | B2 |
2396 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | B2 |
2397 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết | B2 |
2398 | 拜託 | bàituō | nhờ vả | B2 |
2399 | 擺脫 | băituō | thoát khỏi | B2 |
2400 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi | B2 |
2401 | 拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | B2 |
2402 | 般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 |
2403 | 班 | bān | lớp, ca, buổi làm | B2 |
2404 | 磅 | bàng | B2 | |
2405 | 棒 | bàng | gậy, thỏi | B2 |
2406 | 辦公 | bàngōng | làm việc | B2 |
2407 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | B2 |
2408 | 棒子 | bàngzi | cây gậy | B2 |
2409 | 半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | B2 |
2410 | 辦事 | bànshì | làm việc | B2 |
2411 | 半數 | bànshù | một nửa | B2 |
2412 | 扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | B2 |
2413 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | B2 |
2414 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng | B2 |
2415 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm | B2 |
2416 | 報 | bào | báo cho biết | B2 |
2417 | 保 | băo | giữ, gìn giữ | B2 |
2418 | 寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | B2 |
2419 | 保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | B2 |
2420 | 報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | B2 |
2421 | 保存 | băocún | bảo tồn | B2 |
2422 | 報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | B2 |
2423 | 報到 | bàodào | báo cáo có mặt | B2 |
2424 | 報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | B2 |
2425 | 包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | B2 |
2426 | 報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | B2 |
2427 | 包括 | bāokuò | bao gồm | B2 |
2428 | 暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | B2 |
2429 | 保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | B2 |
2430 | 報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | B2 |
2431 | 保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | B2 |
2432 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | B2 |
2433 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | B2 |
2434 | 保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | B2 |
2435 | 保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | B2 |
2436 | 包裝 | bāozhuāng | bao bì | B2 |
2437 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói | B2 |
2438 | 把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | B2 |
2439 | 倍 | bèi | lần, gấp bội | B2 |
2440 | 備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | B2 |
2441 | 悲劇 | bēijù | bi kịch | B2 |
2442 | 背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | B2 |
2443 | 悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | B2 |
2444 | 奔 | bēn | chạy | B2 |
2445 | 本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | B2 |
2446 | 本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | B2 |
2447 | 奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | B2 |
2448 | 本身 | běnshēn | bản thân | B2 |
2449 | 本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | B2 |
2450 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | B2 |
2451 | 閉 | bì | đóng, khép, bịt | B2 |
2452 | 比 | bĭ | so sánh, so đo | B2 |
2453 | 便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | B2 |
2454 | 扁 | biăn | B2 | |
2455 | 編 | biān | bện, đan, thắt | B2 |
2456 | 變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | B2 |
2457 | 變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | B2 |
2458 | 便利 | biànlì | tiện lợi | B2 |
2459 | 表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | B2 |
2460 | 表情 | biăoqíng | biểu cảm | B2 |
2461 | 標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | B2 |
2462 | 表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | B2 |
2463 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu | B2 |
2464 | 彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | B2 |
2465 | 比方 | bĭfāng | ví, so bì | B2 |
2466 | 比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | B2 |
2467 | 筆記 | bĭjì | ghi chép | B2 |
2468 | 比較 | bĭjiào | so sánh | B2 |
2469 | 比較 | bĭjiào | tương đối, khá | B2 |
2470 | 比例 | bĭlì | tỉ lệ | B2 |
2471 | 並 | bìng | hợp lại, nhập lại | B2 |
2472 | 並 | bìng | song song, cùng lúc đó | B2 |
2473 | 丙 | bĭng | B2 | |
2474 | 冰 | bīng | băng, nước đá | B2 |
2475 | 病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | B2 |
2476 | 病房 | bìngfáng | phòng bệnh | B2 |
2477 | 並且 | bìngqiě | đồng thời, và | B2 |
2478 | 筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | B2 |
2479 | 筆試 | bĭshì | thi viết | B2 |
2480 | 必須 | bìxū | phải, nhất định | B2 |
2481 | 必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | B2 |
2482 | 薄 | bó | mỏng manh | B2 |
2483 | 撥 | bō | đẩy, gẩy | B2 |
2484 | 菠菜 | bōcài | rau chân vịt | B2 |
2485 | 波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | B2 |
2486 | 伯父 | bófù | bác trai | B2 |
2487 | 玻璃 | bōli | thủy tinh | B2 |
2488 | 伯母 | bómŭ | bác gái | B2 |
2489 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | B2 |
2490 | 步 | bù | bước chân | B2 |
2491 | 捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | B2 |
2492 | 補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | B2 |
2493 | 不安 | bùān | bất an, bất ổn | B2 |
2494 | 補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | B2 |
2495 | 不成 | bùchéng | không được phép | B2 |
2496 | 補充 | bŭchōng | bổ sung | B2 |
2497 | 不大 | bùdà | vừa phải | B2 |
2498 | 不當 | bùdàng | không thích đáng | B2 |
2499 | 不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | B2 |
2500 | 不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | B2 |
2501 | 部隊 | bùduì | bộ đội | B2 |
2502 | 不敢當 | bùgăndāng | không dám | B2 |
2503 | 布/佈告 | bùgào | bản thông báo | B2 |
2504 | 布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | B2 |
2505 | 不顧 | bùgù | không quan tâm | B2 |
2506 | 不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | B2 |
2507 | 不見得 | bùjiànde | chưa chắc | B2 |
2508 | 不僅 | bùjĭn | không chỉ | B2 |
2509 | 補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | B2 |
2510 | 不良 | bùliáng | không tốt | B2 |
2511 | 不平 | bùpíng | không công bằng | B2 |
2512 | 不然 | bùrán | chi bằng | B2 |
2513 | 不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | B2 |
2514 | 補習 | bŭxí | bổ túc | B2 |
2515 | 不許 | bùxŭ | không được phép | B2 |
2516 | 不宜 | bùyí | không thích hợp | B2 |
2517 | 不由得 | bùyóude | đành phải | B2 |
2518 | 部長 | bùzhăng | bộ trưởng | B2 |
2519 | 不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | B2 |
2520 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp | B2 |
2521 | 補助 | bŭzhù | giúp đỡ | B2 |
2522 | 踩 | căi | giẫm, đạp | B2 |
2523 | 採 | căi | hái, ngắt | B2 |
2524 | 財產 | cáichăn | tài sản | B2 |
2525 | 財富 | cáifù | của cải | B2 |
2526 | 採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | B2 |
2527 | 才能 | cáinéng | tài năng | B2 |
2528 | 裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | B2 |
2529 | 彩色 | căisè | màu sắc | B2 |
2530 | 裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | B2 |
2531 | 蠶 | cán | tằm | B2 |
2532 | 慘 | căn | bi thảm | B2 |
2533 | 藏 | cáng | giấu, trốn | B2 |
2534 | 倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | B2 |
2535 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | B2 |
2536 | 參與 | cānyù | tham dự | B2 |
2537 | 操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | B2 |
2538 | 操作 | cāozuò | thao tác | B2 |
2539 | 冊 | cè | sổ, quyển | B2 |
2540 | 測量 | cèliáng | đo lường | B2 |
2541 | 策略 | cèlüè | sách lược | B2 |
2542 | 測試 | cèshì | kiểm tra | B2 |
2543 | 測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | B2 |
2544 | 測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | B2 |
2545 | 差 | chā | so le | B2 |
2546 | 插 | chā | cắm vào, chọc vào | B2 |
2547 | 差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | B2 |
2548 | 茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | B2 |
2549 | 插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | B2 |
2550 | 茶會 | cháhuì | tiệc trà | B2 |
2551 | 拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | B2 |
2552 | 差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | B2 |
2553 | 產 | chăn | đẻ, sinh sản | B2 |
2554 | 場 | chăng | sân phơi | B2 |
2555 | 長處 | chángchù | sở trường | B2 |
2556 | 場地 | chăngdì | sân bãi | B2 |
2557 | 長度 | chángdù | độ dài | B2 |
2558 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | B2 |
2559 | 場合 | chănghé | trường hợp, nơi | B2 |
2560 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài | B2 |
2561 | 廠商 | chăngshāng | nhà máy | B2 |
2562 | 嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | B2 |
2563 | 常識 | chángshì | thường thức | B2 |
2564 | 場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | B2 |
2565 | 長途 | chángtú | đường dài | B2 |
2566 | 產量 | chănliàng | sản lượng | B2 |
2567 | 產業 | chănyè | sản nghiệp | B2 |
2568 | 朝 | cháo | triều, triều đại | B2 |
2569 | 抄 | chāo | sao chép | B2 |
2570 | 超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | B2 |
2571 | 潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | B2 |
2572 | 吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | B2 |
2573 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | B2 |
2574 | 超人 | chāorén | siêu nhân | B2 |
2575 | 潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | B2 |
2576 | 超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | B2 |
2577 | 超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | B2 |
2578 | 插圖 | chātú | tranh minh họa | B2 |
2579 | 茶葉 | cháyè | lá trà | B2 |
2580 | 扯 | chě | kéo, lôi, căng | B2 |
2581 | 澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | B2 |
2582 | 沉 | chén | chìm, rơi xuống | B2 |
2583 | 成 | chéng | B2 | |
2584 | 成 | chéng | hoàn thành | B2 |
2585 | 乘 | chéng | đáp, đi | B2 |
2586 | 稱 | chēng | gọi, gọi là | B2 |
2587 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ | B2 |
2588 | 成本 | chéngběn | giá thành | B2 |
2589 | 成分/份 | chéngfèn | thành phần | B2 |
2590 | 成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | B2 |
2591 | 乘客 | chéngkè | hành khách | B2 |
2592 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | B2 |
2593 | 成立 | chénglì | thành lập, lập | B2 |
2594 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | B2 |
2595 | 成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | B2 |
2596 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | B2 |
2597 | 程序 | chéngxù | trình tự | B2 |
2598 | 誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | B2 |
2599 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ | B2 |
2600 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | B2 |
2601 | 車票 | chēpiào | vé xe | B2 |
2602 | 遲 | chí | chậm, trể | B2 |
2603 | 翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | B2 |
2604 | 尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | B2 |
2605 | 吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | B2 |
2606 | 遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | B2 |
2607 | 重 | chóng | nặng | B2 |
2608 | 沖 | chōng | xông lên | B2 |
2609 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | B2 |
2610 | 充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | B2 |
2611 | 崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | B2 |
2612 | 充滿 | chōngmăn | lấp đầy | B2 |
2613 | 充足 | chōngzú | đầy đủ | B2 |
2614 | 愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | B2 |
2615 | 抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | B2 |
2616 | 除 | chú | ngoại lệ, không kể | B2 |
2617 | 除 | chú | trừ, loại ra | B2 |
2618 | 除 | chú | chia, phép chia | B2 |
2619 | 處 | chù | B2 | |
2620 | 處 | chŭ | nơi, chốn | B2 |
2621 | 出 | chū | ra, xuất, đến | B2 |
2622 | 初 | chū | đầu, thứ nhất | B2 |
2623 | 傳 | chuán | truyện ký | B2 |
2624 | 傳播 | chuánbò | truyền bá | B2 |
2625 | 傳達 | chuándá | truyền đạt | B2 |
2626 | 傳單 | chuándān | truyền đơn | B2 |
2627 | 床 | chuáng | giường | B2 |
2628 | 幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | B2 |
2629 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo | B2 |
2630 | 床單 | chuángdān | khăn trải giường | B2 |
2631 | 窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | B2 |
2632 | 創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | B2 |
2633 | 傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | B2 |
2634 | 傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | B2 |
2635 | 傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | B2 |
2636 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở | B2 |
2637 | 傳統 | chuántŏng | truyền thống | B2 |
2638 | 傳真 | chuánzhēn | fax | B2 |
2639 | 初步 | chūbù | bước đầu | B2 |
2640 | 初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | B2 |
2641 | 出產 | chūchăn | xuất bản | B2 |
2642 | 處處 | chùchù | khắp nơi | B2 |
2643 | 儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | B2 |
2644 | 處罰 | chŭfá | xử phạt | B2 |
2645 | 除非 | chúfēi | trừ phi | B2 |
2646 | 初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | B2 |
2647 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh | B2 |
2648 | 出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | B2 |
2649 | 純 | chún | thuần chủng | B2 |
2650 | 春季 | chūnjì | mùa xuân | B2 |
2651 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | B2 |
2652 | 出色 | chūsè | xuất sắc | B2 |
2653 | 出身 | chūshēn | xuất thân | B2 |
2654 | 出事 | chūshì | xảy ra sự cố | B2 |
2655 | 出售 | chūshòu | bán ra | B2 |
2656 | 出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | B2 |
2657 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | B2 |
2658 | 出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | B2 |
2659 | 刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | B2 |
2660 | 磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | B2 |
2661 | 詞典 | cídiăn | từ điển | B2 |
2662 | 詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | B2 |
2663 | 刺激 | cìjī | kích thích, kích động | B2 |
2664 | 次數 | cìshù | số lần | B2 |
2665 | 此外 | cĭwài | ngoài ra | B2 |
2666 | 辭職 | cízhí | từ chức | B2 |
2667 | 從 | cóng | thong dong | B2 |
2668 | 從此 | cóngcĭ | từ đó | B2 |
2669 | 從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | B2 |
2670 | 從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | B2 |
2671 | 湊 | còu | gom góp, thu thập | B2 |
2672 | 粗 | cū | thô, nhám | B2 |
2673 | 催 | cuī | hối thúc, thúc giục | B2 |
2674 | 促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | B2 |
2675 | 存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | B2 |
2676 | 搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | B2 |
2677 | 錯過 | cuòguò | lỡ mất | B2 |
2678 | 措施 | cuòshī | biện pháp | B2 |
2679 | 錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | B2 |
2680 | 粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | B2 |
2681 | 答 | dá | trả lời, đáp | B2 |
2682 | 打 | dă | tá, lố | B2 |
2683 | 答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | B2 |
2684 | 大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | B2 |
2685 | 打扮 | dăbàn | trang điểm | B2 |
2686 | 打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | B2 |
2687 | 大便 | dàbiàn | đi đại tiện | B2 |
2688 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm | B2 |
2689 | 達到 | dádào | đạt được, đạt đến | B2 |
2690 | 大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | B2 |
2691 | 大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | B2 |
2692 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | B2 |
2693 | 大哥 | dàgē | anh cả | B2 |
2694 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | B2 |
2695 | 待 | dài | dừng lại, nán lại | B2 |
2696 | 代 | dài | thời đại | B2 |
2697 | 代 | dài | thay thế, dùm | B2 |
2698 | 代表 | dàibiăo | đại diện | B2 |
2699 | 帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | B2 |
2700 | 大夫 | dàifu | bác sĩ | B2 |
2701 | 代溝 | dàigōu | sự khác biệt | B2 |
2702 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | B2 |
2703 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | B2 |
2704 | 貸款 | dàikuăn | khoản vay | B2 |
2705 | 貸款 | dàikuăn | cho vay | B2 |
2706 | 代理 | dàilĭ | thay mặt | B2 |
2707 | 帶路 | dàilù | dẫn đường | B2 |
2708 | 待遇 | dàiyù | đối xử | B2 |
2709 | 帶子 | dàizi | thắt lưng | B2 |
2710 | 大街 | dàjiē | đường phố | B2 |
2711 | 大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | B2 |
2712 | 大量 | dàliàng | nhiều, lớn | B2 |
2713 | 單 | dān | đơn | B2 |
2714 | 大腦 | dànăo | đại não | B2 |
2715 | 蛋白質 | dànbáizhí | B2 | |
2716 | 擔保 | dānbăo | đảm bảo | B2 |
2717 | 單調 | dāndiào | đơn điệu | B2 |
2718 | 當 | dàng | coi như, cho rằng | B2 |
2719 | 擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | B2 |
2720 | 檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | B2 |
2721 | 當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | B2 |
2722 | 當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | B2 |
2723 | 當選 | dāngxuăn | trúng cử | B2 |
2724 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | B2 |
2725 | 膽量 | dănliàng | sự gan dạ | B2 |
2726 | 誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | B2 |
2727 | 單位 | dānwèi | đơn vị | B2 |
2728 | 耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | B2 |
2729 | 膽小 | dănxiăo | nhát gan | B2 |
2730 | 單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | B2 |
2731 | 倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | B2 |
2732 | 道 | dào | đường | B2 |
2733 | 到達 | dàodá | đến, tới | B2 |
2734 | 道路 | dàolù | con đường | B2 |
2735 | 倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | B2 |
2736 | 導演 | dăoyăn | đạo diễn | B2 |
2737 | 導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | B2 |
2738 | 大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | B2 |
2739 | 打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | B2 |
2740 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | B2 |
2741 | 打算 | dăsuàn | dự định | B2 |
2742 | 大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | B2 |
2743 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn | B2 |
2744 | 大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | B2 |
2745 | 大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | B2 |
2746 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | B2 |
2747 | 打針 | dăzhēn | chích, tiêm | B2 |
2748 | 大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | B2 |
2749 | 大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | B2 |
2750 | 打字 | dăzì | đánh chữ | B2 |
2751 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | B2 |
2752 | 得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | B2 |
2753 | 得獎 | déjiăng | đạt giải | B2 |
2754 | 得了 | déle | được rồi | B2 |
2755 | 登 | dēng | trèo, leo lên | B2 |
2756 | 等不及 | děngbují | không đợi được | B2 |
2757 | 等到 | děngdào | đợi đến lúc | B2 |
2758 | 等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | B2 |
2759 | 登記 | dēngjì | đăng ký | B2 |
2760 | 登山 | dēngshān | leo núi | B2 |
2761 | 等於 | děngyú | bằng với | B2 |
2762 | 凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | B2 |
2763 | 得罪 | dézuì | đắc tội | B2 |
2764 | 遞 | dì | truyền đạt | B2 |
2765 | 抵 | dĭ | chống đỡ | B2 |
2766 | 滴 | dī | giọt | B2 |
2767 | 墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | B2 |
2768 | 電報 | diànbào | bức điện báo | B2 |
2769 | 電動 | diàndòng | chạy bằng điện | B2 |
2770 | 典禮 | diănlĭ | lễ lớn | B2 |
2771 | 點燃 | diănrán | châm, đốt | B2 |
2772 | 電扇 | diànshàn | quạt điện | B2 |
2773 | 電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | B2 |
2774 | 電台 | diàntái | đài phát thanh | B2 |
2775 | 點頭 | diăntóu | gật đầu | B2 |
2776 | 電線 | diànxiàn | dây điện | B2 |
2777 | 典型 | diănxíng | điển hình | B2 |
2778 | 電子 | diànzĭ | điện tử | B2 |
2779 | 吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | B2 |
2780 | 釣 | diào | câu lên | B2 |
2781 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc | B2 |
2782 | 雕刻 | diāokè | chạm trổ | B2 |
2783 | 低潮 | dīcháo | B2 | |
2784 | 跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | B2 |
2785 | 跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | B2 |
2786 | 抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | B2 |
2787 | 地面 | dìmiàn | mặt đất | B2 |
2788 | 頂 | dǐng | đỉnh, chóp | B2 |
2789 | 丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | B2 |
2790 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | B2 |
2791 | 訂婚 | dìnghūn | đính hôn | B2 |
2792 | 定期 | dìngqí | định kỳ | B2 |
2793 | 定期 | dìngqí | định ngày | B2 |
2794 | 訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | B2 |
2795 | 的確 | díquè | đích thực, quả thực là | B2 |
2796 | 地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | B2 |
2797 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | B2 |
2798 | 丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | B2 |
2799 | 地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | B2 |
2800 | 地震 | dìzhèn | động đất | B2 |
2801 | 洞 | dòng | động, hang động | B2 |
2802 | 凍 | dòng | đông lại, đóng băng | B2 |
2803 | 棟 | dòng | xà ngang | B2 |
2804 | 動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | B2 |
2805 | 動詞 | dòngcí | động từ | B2 |
2806 | 懂得 | dǒngde | hiểu, biết | B2 |
2807 | 冬季 | dōngjì | mùa đông | B2 |
2808 | 動人 | dòngrén | làm cho cảm động | B2 |
2809 | 動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | B2 |
2810 | 動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | B2 |
2811 | 動作 | dòngzuò | động tác | B2 |
2812 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | B2 |
2813 | 毒 | dú | độc, chất độc | B2 |
2814 | 毒 | dú | có hại | B2 |
2815 | 度 | dù | đo lường | B2 |
2816 | 賭 | dŭ | đánh bạc | B2 |
2817 | 斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | B2 |
2818 | 端 | duān | bưng, mang, đem | B2 |
2819 | 鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | B2 |
2820 | 度過 | dùguò | trải qua | B2 |
2821 | 隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | B2 |
2822 | 堆 | duī | chồng chất, tích tụ | B2 |
2823 | 對岸 | duìàn | bờ đối diện | B2 |
2824 | 對策 | duìcè | đối sách | B2 |
2825 | 對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | B2 |
2826 | 對付 | duìfù | đối phó | B2 |
2827 | 對抗 | duìkàng | đối kháng | B2 |
2828 | 對立 | duìlì | đối lập | B2 |
2829 | 對於 | duìyú | đối với, về... | B2 |
2830 | 隊員 | duìyuán | đội viên | B2 |
2831 | 獨立 | dúlì | độc lập | B2 |
2832 | 頓 | dùn | B2 | |
2833 | 噸 | dùn | tấn | B2 |
2834 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | B2 |
2835 | 奪 | duó | cướp đoạt | B2 |
2836 | 躲 | duŏ | trốn tránh | B2 |
2837 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | B2 |
2838 | 多多 | duōduō | rất nhiều | B2 |
2839 | 多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | B2 |
2840 | 多數 | duōshù | đa số, số nhiều | B2 |
2841 | 多謝 | duōxiè | cảm ơn | B2 |
2842 | 獨自 | dúzì | một mình, tự mình | B2 |
2843 | 鵝 | é | ngỗng | B2 |
2844 | 惡劣 | èliè | ác liệt | B2 |
2845 | 而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | B2 |
2846 | 罰 | fá | phạt, xử phạt | B2 |
2847 | 發 | fā | phát, gởi | B2 |
2848 | 發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | B2 |
2849 | 發抖 | fādŏu | run rẩy | B2 |
2850 | 煩 | fán | phiền muộn | B2 |
2851 | 反 | făn | ngược, trái | B2 |
2852 | 反 | făn | phản | B2 |
2853 | 番 | fān | gấp đôi | B2 |
2854 | 翻 | fān | lật, đổ | B2 |
2855 | 犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | B2 |
2856 | 反對 | fănduì | phản đối | B2 |
2857 | 犯法 | fànfă | phạm pháp | B2 |
2858 | 反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | B2 |
2859 | 防 | fáng | phòng ngừa | B2 |
2860 | 方 | fāng | vuông | B2 |
2861 | 方案 | fāngàn | kế hoạch | B2 |
2862 | 放大 | fàngdà | phóng đại | B2 |
2863 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | B2 |
2864 | 防守 | fángshǒu | phòng thủ | B2 |
2865 | 放手 | fàngshŏu | buông tay | B2 |
2866 | 放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | B2 |
2867 | 防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | B2 |
2868 | 返回 | fănhuí | phản hồi | B2 |
2869 | 反抗 | fănkàng | phản kháng | B2 |
2870 | 繁忙 | fánmáng | bận rộn | B2 |
2871 | 反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | B2 |
2872 | 煩惱 | fánnăo | phiền não | B2 |
2873 | 犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | B2 |
2874 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh | B2 |
2875 | 反問 | fănwèn | hỏi lại | B2 |
2876 | 反映 | fănyìng | phản ứng | B2 |
2877 | 反應 | fănyìng | phản ứng | B2 |
2878 | 反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | B2 |
2879 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | B2 |
2880 | 犯罪 | fànzuì | phạm tội | B2 |
2881 | 發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | B2 |
2882 | 發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | B2 |
2883 | 髮型 | făxíng | kiểu tóc | B2 |
2884 | 發行 | fāxíng | phát hành | B2 |
2885 | 發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | B2 |
2886 | 發揚 | fāyáng | phát huy | B2 |
2887 | 發音 | fāyīn | phát âm | B2 |
2888 | 法院 | făyuàn | tòa án | B2 |
2889 | 發展 | fāzhăn | phát triển | B2 |
2890 | 法子 | fázi | phương pháp, cách thức | B2 |
2891 | 肥 | féi | béo, mập | B2 |
2892 | 肺 | fèi | phổi | B2 |
2893 | 費 | fèi | phí, chi phí | B2 |
2894 | 非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | B2 |
2895 | 廢話 | fèihuà | lời vô ích | B2 |
2896 | 肥胖 | féipàng | béo phì | B2 |
2897 | 廢氣 | fèiqì | khí thải | B2 |
2898 | 廢水 | fèishuĭ | nước thải | B2 |
2899 | 廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | B2 |
2900 | 肥皂 | féizào | xà phòng | B2 |
2901 | 份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | B2 |
2902 | 粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | B2 |
2903 | 分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | B2 |
2904 | 分別 | fēnbié | ly biệt | B2 |
2905 | 分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | B2 |
2906 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố | B2 |
2907 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | B2 |
2908 | 紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | B2 |
2909 | 吩咐 | fēnfù | dặn dò | B2 |
2910 | 逢 | féng | gặp mặt | B2 |
2911 | 縫 | féng | may, khâu | B2 |
2912 | 封 | fēng | phong tước | B2 |
2913 | 瘋 | fēng | điên | B2 |
2914 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | B2 |
2915 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến | B2 |
2916 | 瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | B2 |
2917 | 蜂蜜 | fēngmì | mật ong | B2 |
2918 | 分工 | fēngōng | phân công | B2 |
2919 | 風氣 | fēngqì | bầu không khí | B2 |
2920 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | B2 |
2921 | 風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | B2 |
2922 | 瘋子 | fēngzi | người điên | B2 |
2923 | 分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | B2 |
2924 | 憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | B2 |
2925 | 分配 | fēnpèi | phân phối | B2 |
2926 | 分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | B2 |
2927 | 分手 | fēnshǒu | chia tay | B2 |
2928 | 分數 | fēnshù | điểm số | B2 |
2929 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
2930 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
2931 | 否定 | fŏudìng | phủ định | B2 |
2932 | 否認 | fŏurèn | phủ nhận | B2 |
2933 | 幅 | fú | khổ (vải) | B2 |
2934 | 扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | B2 |
2935 | 服 | fú | B2 | |
2936 | 服 | fú | B2 | |
2937 | 浮 | fú | nổi, nở, phù | B2 |
2938 | 付 | fù | bộ, đôi, khuôn | B2 |
2939 | 赴 | fù | đi đến, di dự | B2 |
2940 | 副 | fù | phó, phụ | B2 |
2941 | 富 | fù | giàu có | B2 |
2942 | 輔導 | fŭdăo | phụ đạo | B2 |
2943 | 符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | B2 |
2944 | 附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | B2 |
2945 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ | B2 |
2946 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng | B2 |
2947 | 夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | B2 |
2948 | 富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | B2 |
2949 | 複雜 | fùzá | phức tạp | B2 |
2950 | 複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | B2 |
2951 | 該 | gāi | sửa đổi | B2 |
2952 | 蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | B2 |
2953 | 改革 | găigé | cải cách | B2 |
2954 | 改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | B2 |
2955 | 改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | B2 |
2956 | 幹 | gàn | liên can, liên quan | B2 |
2957 | 趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | B2 |
2958 | 肝 | gān | lá gan | B2 |
2959 | 乾杯 | gānbēi | cạn ly | B2 |
2960 | 幹部 | gànbù | cán bộ | B2 |
2961 | 乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | B2 |
2962 | 感到 | găndào | cảm thấy | B2 |
2963 | 感恩 | gănēn | cảm ơn | B2 |
2964 | 鋼 | gāng | thép | B2 |
2965 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | B2 |
2966 | 鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | B2 |
2967 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | B2 |
2968 | 港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | B2 |
2969 | 感激 | gănjī | cảm kích | B2 |
2970 | 趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | B2 |
2971 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
2972 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
2973 | 感情 | gănqíng | tình cảm | B2 |
2974 | 感染 | gănrăn | lây nhiễm | B2 |
2975 | 幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 |
2976 | 感受 | gănshòu | cảm nhận | B2 |
2977 | 感受 | gănshòu | tiếp thu | B2 |
2978 | 告 | gào | nói với | B2 |
2979 | 高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | B2 |
2980 | 告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | B2 |
2981 | 高大 | gāodà | cao lớn | B2 |
2982 | 高度 | gāodù | cao độ, độ cao | B2 |
2983 | 高度 | gāodù | rất cao | B2 |
2984 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | B2 |
2985 | 高貴 | gāoguì | cao quý | B2 |
2986 | 高級 | gāojí | cao cấp | B2 |
2987 | 高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | B2 |
2988 | 高手 | gāoshŏu | cao thủ | B2 |
2989 | 高原 | gāoyuán | cao nguyên | B2 |
2990 | 隔 | gé | ngăn cách | B2 |
2991 | 各 | gè | các, tất cả | B2 |
2992 | 割 | gē | cắt, gặt | B2 |
2993 | 擱 | gē | chịu đựng | B2 |
2994 | 個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | B2 |
2995 | 各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | B2 |
2996 | 歌劇 | gējù | ca kịch | B2 |
2997 | 革命 | gémìng | cách mạng | B2 |
2998 | 根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | B2 |
2999 | 根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | B2 |
3000 | 根據 | gēnjù | căn cứ vào | B2 |
3001 | 個性 | gèxìng | cá tính | B2 |
3002 | 共 | gòng | tổng cộng | B2 |
3003 | 供 | gōng | cúng, dâng | B2 |
3004 | 公布/佈 | gōngbù | công bố | B2 |
3005 | 工程 | gōngchéng | công trình | B2 |
3006 | 工夫 | gōngfu | người làm thuê | B2 |
3007 | 公公 | gōnggōng | bố chồng | B2 |
3008 | 工會 | gōnghuì | công đoàn | B2 |
3009 | 公開 | gōngkāi | công khai | B2 |
3010 | 公立 | gōnglì | công lập | B2 |
3011 | 公平 | gōngpíng | công bằng | B2 |
3012 | 工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | B2 |
3013 | 公式 | gōngshì | công thức | B2 |
3014 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng | B2 |
3015 | 供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | B2 |
3016 | 公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | B2 |
3017 | 公元 | gōngyuán | công nguyên | B2 |
3018 | 工資 | gōngzī | tiền lương | B2 |
3019 | 構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | B2 |
3020 | 構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | B2 |
3021 | 鼓 | gŭ | cái trống | B2 |
3022 | 瓜 | guā | dưa, dưa chuột | B2 |
3023 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | B2 |
3024 | 怪 | guài | kỳ quái | B2 |
3025 | 慣 | guàn | quen, thói quen | B2 |
3026 | 關 | guān | cửa ải | B2 |
3027 | 管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | B2 |
3028 | 官方 | guānfāng | nhà nước | B2 |
3029 | 廣 | guăng | rộng rãi | B2 |
3030 | 光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | B2 |
3031 | 光 | guāng | có lợi, có ích | B2 |
3032 | 廣大 | guăngdà | rộng lớn | B2 |
3033 | 廣泛 | guăngfàn | phổ biến | B2 |
3034 | 廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | B2 |
3035 | 廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | B2 |
3036 | 光亮 | guāngliàng | sáng ngời | B2 |
3037 | 光臨 | guānglín | đến dự | B2 |
3038 | 光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | B2 |
3039 | 光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | B2 |
3040 | 光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | B2 |
3041 | 觀光 | guānguāng | tham quan | B2 |
3042 | 光線 | guāngxiàn | tia sáng | B2 |
3043 | 關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | B2 |
3044 | 冠軍 | guànjūn | quán quân | B2 |
3045 | 慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | B2 |
3046 | 關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | B2 |
3047 | 罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | B2 |
3048 | 關於 | guānyú | về, liên quan đến | B2 |
3049 | 官員 | guānyuán | quan chức | B2 |
3050 | 管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | B2 |
3051 | 罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | B2 |
3052 | 瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | B2 |
3053 | 孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | B2 |
3054 | 古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | B2 |
3055 | 固定 | gùdìng | cố định | B2 |
3056 | 姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | B2 |
3057 | 跪 | guì | quỳ gối | B2 |
3058 | 規定 | guīdìng | nội quy | B2 |
3059 | 規定 | guīdìng | quy định | B2 |
3060 | 規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | B2 |
3061 | 規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | B2 |
3062 | 規律 | guīlǜ | quy luật | B2 |
3063 | 櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | B2 |
3064 | 規則 | guīzé | quy tắc | B2 |
3065 | 貴族 | guìzú | quý tộc | B2 |
3066 | 估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | B2 |
3067 | 鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | B2 |
3068 | 鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | B2 |
3069 | 滾 | gŭn | cút đi | B2 |
3070 | 過 | guò | qua, trải qua | B2 |
3071 | 裹 | guŏ | quấn, bọc | B2 |
3072 | 鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | B2 |
3073 | 過程 | guòchéng | quá trình | B2 |
3074 | 過度 | guòdù | quá mức | B2 |
3075 | 過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | B2 |
3076 | 國會 | guóhuì | quốc hội | B2 |
3077 | 國籍 | guójí | quốc tịch | B2 |
3078 | 國際 | guójì | quốc tế | B2 |
3079 | 過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | B2 |
3080 | 國立 | guólì | quốc lập, công lập | B2 |
3081 | 過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | B2 |
3082 | 國旗 | guóqí | quốc kỳ | B2 |
3083 | 過期 | guòqí | quá hạn | B2 |
3084 | 果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | B2 |
3085 | 過世 | guòshì | mất, qua đời | B2 |
3086 | 國小 | guóxiăo | tiểu học | B2 |
3087 | 國中 | guózhōng | trung học cơ sở | B2 |
3088 | 骨頭 | gútou | xương cốt | B2 |
3089 | 顧問 | gùwèn | cố vấn | B2 |
3090 | 鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | B2 |
3091 | 故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | B2 |
3092 | 鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | B2 |
3093 | 姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | B2 |
3094 | 還不如 | háibùrú | chi bằng... | B2 |
3095 | 害處 | hàichù | điều có hại | B2 |
3096 | 海關 | hăiguān | hải quan | B2 |
3097 | 海軍 | hăijūn | hải quân | B2 |
3098 | 海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | B2 |
3099 | 海峽 | hăixiá | eo biển | B2 |
3100 | 海鮮 | hăixiān | hải sản | B2 |
3101 | 還有 | háiyŏu | vẫn còn | B2 |
3102 | 含 | hán | ngậm, chứa | B2 |
3103 | 含 | hán | kín đáo | B2 |
3104 | 汗 | hàn | mồ hôi | B2 |
3105 | 喊 | hăn | la hét | B2 |
3106 | 行業 | hángyè | ngành nghề | B2 |
3107 | 寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | B2 |
3108 | 含量 | hánliàng | hàm lượng | B2 |
3109 | 耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | B2 |
3110 | 好 | hăo | tốt lành | B2 |
3111 | 好 | hăo | hòa hợp | B2 |
3112 | 好客 | hàokè | hiếu khách | B2 |
3113 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | B2 |
3114 | 毫無 | háowú | không hề | B2 |
3115 | 好在 | hăozài | may mà | B2 |
3116 | 號召 | hàozhào | kêu gọi | B2 |
3117 | 合 | hé | đấu | B2 |
3118 | 合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | B2 |
3119 | 何必 | hébì | hà tất, hà cớ | B2 |
3120 | 合不來 | hébulái | không hợp nhau | B2 |
3121 | 合成 | héchéng | hợp thành | B2 |
3122 | 合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | B2 |
3123 | 合法 | héfă | hợp pháp | B2 |
3124 | 合格 | hégé | hợp lệ | B2 |
3125 | 和好 | héhăo | hòa thuận | B2 |
3126 | 合乎 | héhū | phù hợp | B2 |
3127 | 嘿 | hēi | tối | B2 |
3128 | 黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | B2 |
3129 | 黑夜 | hēiyè | đêm khuya | B2 |
3130 | 何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | B2 |
3131 | 合理 | hélĭ | hợp lý | B2 |
3132 | 河流 | héliú | sông ngòi | B2 |
3133 | 恨 | hèn | thù hận | B2 |
3134 | 橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | B2 |
3135 | 痕跡 | hénjī | dấu vết | B2 |
3136 | 和平 | hépíng | hòa bình | B2 |
3137 | 和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | B2 |
3138 | 合適 | héshì | thích hợp | B2 |
3139 | 合算 | hésuàn | có lợi | B2 |
3140 | 後代 | hòudài | đời sau | B2 |
3141 | 後方 | hòufāng | hậu phương | B2 |
3142 | 後果 | hòuguŏ | hậu quả | B2 |
3143 | 後悔 | hòuhuĭ | hối hận | B2 |
3144 | 喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | B2 |
3145 | 後年 | hòunián | năm sau nữa | B2 |
3146 | 後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | B2 |
3147 | 後退 | hòutuì | lùi về sau | B2 |
3148 | 後院 | hòuyuàn | sân sau | B2 |
3149 | 猴子 | hóuzi | con khỉ | B2 |
3150 | 戶 | hù | hộ, nhà | B2 |
3151 | 呼 | hū | huýt sáo | B2 |
3152 | 划 | huá | trơn, nhẵn | B2 |
3153 | 滑 | huá | trơn bóng | B2 |
3154 | 滑 | huá | gian xảo, lừa dối | B2 |
3155 | 化 | huà | tiêu, xài | B2 |
3156 | 化 | huà | tiêu tốn | B2 |
3157 | 花草 | huācăo | hoa cỏ | B2 |
3158 | 花費 | huāfèi | chi phí | B2 |
3159 | 花費 | huāfèi | tiêu xài | B2 |
3160 | 壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | B2 |
3161 | 懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | B2 |
3162 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai | B2 |
3163 | 慌 | huāng | hoảng sợ | B2 |
3164 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế | B2 |
3165 | 黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | B2 |
3166 | 黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | B2 |
3167 | 緩和 | huănhé | xoa dịu | B2 |
3168 | 歡呼 | huānhū | hạnh phúc | B2 |
3169 | 歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | B2 |
3170 | 緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | B2 |
3171 | 歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | B2 |
3172 | 幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | B2 |
3173 | 幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | B2 |
3174 | 花盆 | huāpén | chậu hoa | B2 |
3175 | 花瓶 | huāpíng | bình hoa | B2 |
3176 | 華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | B2 |
3177 | 華人 | huárén | người Hoa | B2 |
3178 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | B2 |
3179 | 花生 | huāshēng | đậu phộng | B2 |
3180 | 化學 | huàxué | hóa học | B2 |
3181 | 化妝 | huàzhuāng | trang điểm | B2 |
3182 | 化裝 | huàzhuāng | hóa trang | B2 |
3183 | 蝴蝶 | húdié | bươm bướm | B2 |
3184 | 回 | huí | quanh co, trở về | B2 |
3185 | 灰 | huī | tro, than | B2 |
3186 | 揮 | huī | khua, vung, múa | B2 |
3187 | 回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | B2 |
3188 | "回教/ 伊斯蘭教 | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | B2 |
3189 | 匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | B2 |
3190 | 灰色 | huīsè | màu xám | B2 |
3191 | 回收 | huíshōu | thu hồi | B2 |
3192 | 回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | B2 |
3193 | 回信 | huíxìn | hồi âm | B2 |
3194 | 灰心 | huīxīn | nản lòng | B2 |
3195 | 回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | B2 |
3196 | 會員 | huìyuán | hội viên | B2 |
3197 | 忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | B2 |
3198 | 混 | hùn | trộn lẫn | B2 |
3199 | 昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | B2 |
3200 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp | B2 |
3201 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê | B2 |
3202 | 禍 | huò | họa, tai nạn | B2 |
3203 | 火柴 | huŏchái | diêm quẹt | B2 |
3204 | 獲得 | huòdé | thu được, giành được | B2 |
3205 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | B2 |
3206 | 活該 | huógāi | đáng đời | B2 |
3207 | 活力 | huólì | sinh lực, sức sống | B2 |
3208 | 活潑 | huópō | hoạt bát | B2 |
3209 | 火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | B2 |
3210 | 貨物 | huòwù | hàng hóa | B2 |
3211 | 活躍 | huóyuè | sinh động | B2 |
3212 | 火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | B2 |
3213 | 或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | B2 |
3214 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | B2 |
3215 | 戶外 | hùwài | ngoài trời | B2 |
3216 | 呼吸 | hūxī | hít thở | B2 |
3217 | 互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | B2 |
3218 | 鬍子 | húzi | râu, ria | B2 |
3219 | 級 | jí | cấp bậc | B2 |
3220 | 集 | jí | tập | B2 |
3221 | 集 | jí | tập hợp, tụ tập | B2 |
3222 | 夾 | jiá | kép, đôi | B2 |
3223 | 嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | B2 |
3224 | 甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | B2 |
3225 | 加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | B2 |
3226 | 加工 | jiāgōng | gia công | B2 |
3227 | 建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | B2 |
3228 | 箭 | jiàn | mũi tên | B2 |
3229 | 揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | B2 |
3230 | 撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | B2 |
3231 | 尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | B2 |
3232 | 肩 | jiān | vai, bả vai | B2 |
3233 | 兼 | jiān | gấp đôi | B2 |
3234 | 間 | jiān | giữa, ở giữa | B2 |
3235 | 剪刀 | jiăndāo | cây kéo | B2 |
3236 | 堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | B2 |
3237 | 降 | jiàng | đầu hàng | B2 |
3238 | 江 | jiāng | sông | B2 |
3239 | 將 | jiāng | mang, xách, dìu | B2 |
3240 | 降價 | jiàngjià | giảm giá | B2 |
3241 | 獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | B2 |
3242 | 獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | B2 |
3243 | 建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | B2 |
3244 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | B2 |
3245 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần | B2 |
3246 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp | B2 |
3247 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết | B2 |
3248 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím | B2 |
3249 | 健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | B2 |
3250 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén | B2 |
3251 | 監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | B2 |
3252 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | B2 |
3253 | 監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | B2 |
3254 | 建築 | jiànzhú | kiến trúc | B2 |
3255 | 建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | B2 |
3256 | 較 | jiào | so sánh, so đo | B2 |
3257 | 角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | B2 |
3258 | 繳 | jiăo | giao nộp | B2 |
3259 | 澆 | jiāo | tưới, đổ | B2 |
3260 | 腳步 | jiăobù | bước chân | B2 |
3261 | 交代 | jiāodai | bàn giao | B2 |
3262 | 叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | B2 |
3263 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi | B2 |
3264 | 教會 | jiàohuì | giáo hội | B2 |
3265 | 交際 | jiāojì | giao tiếp | B2 |
3266 | 角落 | jiăoluò | góc, xó | B2 |
3267 | 教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | B2 |
3268 | 郊外 | jiāowài | ngoại ô | B2 |
3269 | 交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | B2 |
3270 | 教學 | jiàoxué | dạy học | B2 |
3271 | 教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | B2 |
3272 | 交易 | jiāoyì | giao dịch | B2 |
3273 | 交易 | jiāoyì | mua bán | B2 |
3274 | 加上 | jiāshàng | công, thêm vào | B2 |
3275 | 駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | B2 |
3276 | 駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | B2 |
3277 | 家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | B2 |
3278 | 加速 | jiāsù | tăng tốc | B2 |
3279 | 加以 | jiāyĭ | tiến hành | B2 |
3280 | 價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | B2 |
3281 | 基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | B2 |
3282 | 疾病 | jíbìng | bệnh tật | B2 |
3283 | 節 | jié | mấu chốt, khớp | B2 |
3284 | 結 | jié | kết, đan, bện | B2 |
3285 | 屆 | jiè | lúc, lần | B2 |
3286 | 解 | jiě | tách ra | B2 |
3287 | 接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | B2 |
3288 | 解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | B2 |
3289 | 解答 | jiědá | giải đáp | B2 |
3290 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | B2 |
3291 | 接到 | jiēdào | để nhận | B2 |
3292 | 街道 | jiēdào | đường phố | B2 |
3293 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | B2 |
3294 | 結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | B2 |
3295 | 結果 | jiéguŏ | kết quả | B2 |
3296 | 結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | B2 |
3297 | 結合 | jiéhé | kết hợp | B2 |
3298 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | B2 |
3299 | 接近 | jiējìn | tiếp cận | B2 |
3300 | 接近 | jiējìn | gần kề | B2 |
3301 | 結論 | jiélùn | kết luận | B2 |
3302 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | B2 |
3303 | 結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | B2 |
3304 | 街頭 | jiētóu | đầu phố | B2 |
3305 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | B2 |
3306 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm | B2 |
3307 | 結帳 | jiézhàng | thanh toán | B2 |
3308 | 截止 | jiézhĭ | hết hạn | B2 |
3309 | 戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | B2 |
3310 | 及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | B2 |
3311 | 機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | B2 |
3312 | 機關 | jīguān | bộ phận | B2 |
3313 | 集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | B2 |
3314 | 幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | B2 |
3315 | 即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | B2 |
3316 | 計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | B2 |
3317 | 基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | B2 |
3318 | 急忙 | jímáng | vội vã | B2 |
3319 | 寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | B2 |
3320 | 近 | jìn | gần, cận kề | B2 |
3321 | 浸 | jìn | ngâm, dầm | B2 |
3322 | 金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | B2 |
3323 | 靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | B2 |
3324 | 鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | B2 |
3325 | 敬愛 | jìngài | kính yêu | B2 |
3326 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | B2 |
3327 | 警告 | jĭnggào | cảnh cáo | B2 |
3328 | 警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | B2 |
3329 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | B2 |
3330 | 經濟 | jīngjì | kinh tế | B2 |
3331 | 敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | B2 |
3332 | 京劇 | jīngjù | kinh kịch | B2 |
3333 | 敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | B2 |
3334 | 精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | B2 |
3335 | 經歷 | jīnglì | trải nghiệm | B2 |
3336 | 經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | B2 |
3337 | 竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | B2 |
3338 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | B2 |
3339 | 景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | B2 |
3340 | 儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | B2 |
3341 | 精細 | jīngxì | tinh tế | B2 |
3342 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh | B2 |
3343 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | B2 |
3344 | 今後 | jīnhòu | từ nay về sau | B2 |
3345 | 緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | B2 |
3346 | 僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | B2 |
3347 | 進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | B2 |
3348 | 近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | B2 |
3349 | 盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | B2 |
3350 | 儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | B2 |
3351 | 金融 | jīnróng | tài chính | B2 |
3352 | 進入 | jìnrù | vào, tiến vào | B2 |
3353 | 近視 | jìnshì | cận thị | B2 |
3354 | 金屬 | jīnshŭ | kim loại | B2 |
3355 | 禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | B2 |
3356 | 機票 | jīpiào | vé máy bay | B2 |
3357 | 極其 | jíqí | cực kỳ | B2 |
3358 | 既然 | jìrán | nếu đã... | B2 |
3359 | 肌肉 | jīròu | cơ bắp | B2 |
3360 | 及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | B2 |
3361 | 即使 | jíshĭ | cho dù | B2 |
3362 | 技術 | jìshù | kỹ thuật | B2 |
3363 | 計算 | jìsuàn | tính toán | B2 |
3364 | 就 | jiù | thì, sẽ | B2 |
3365 | 酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | B2 |
3366 | 救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | B2 |
3367 | 究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | B2 |
3368 | 就是 | jiùshì | nhất định, cứ | B2 |
3369 | 就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | B2 |
3370 | 就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | B2 |
3371 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | B2 |
3372 | 機械 | jīxiè | máy móc | B2 |
3373 | 記性 | jìxìng | trí nhớ | B2 |
3374 | 記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | B2 |
3375 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem | B2 |
3376 | 記載 | jìzài | ghi chép | B2 |
3377 | 集中 | jízhōng | tập trung | B2 |
3378 | 集中 | jízhōng | tập hợp | B2 |
3379 | 記住 | jìzhù | ghi nhớ | B2 |
3380 | 局 | jú | cảnh, cục, cuộc | B2 |
3381 | 具 | jù | cái | B2 |
3382 | 具 | jù | vốn có | B2 |
3383 | 卷 | juăn | quyển, cuốn | B2 |
3384 | 捲 | juăn | cuốn, cuộn | B2 |
3385 | 捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | B2 |
3386 | 捐款 | juānkuăn | quyên tiền | B2 |
3387 | 捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | B2 |
3388 | 具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | B2 |
3389 | 劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | B2 |
3390 | 巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | B2 |
3391 | 決/絕 | jué | quyết định | B2 |
3392 | 絕不 | juébù | tuyệt đối không | B2 |
3393 | 絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | B2 |
3394 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối | B2 |
3395 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | B2 |
3396 | 決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | B2 |
3397 | 決心 | juéxīn | quyết tâm | B2 |
3398 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | B2 |
3399 | 聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | B2 |
3400 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | B2 |
3401 | 距離 | jùlí | cách, khoảng cách | B2 |
3402 | 劇烈 | jùliè | kịch liệt | B2 |
3403 | 居民 | jūmín | cư dân | B2 |
3404 | 軍 | jūn | quân,quân đội | B2 |
3405 | 軍事 | jūnshì | quân sự | B2 |
3406 | 居然 | jūrán | lại có thể | B2 |
3407 | 據說 | jùshuō | nghe nói | B2 |
3408 | 具體 | jùtĭ | cụ thể | B2 |
3409 | 劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | B2 |
3410 | 卡 | kă | tờ, phiếu | B2 |
3411 | 卡 | kă | kẹt lại | B2 |
3412 | 開 | kāi | mở ra | B2 |
3413 | 開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | B2 |
3414 | 開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | B2 |
3415 | 開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | B2 |
3416 | 開戶 | kāihù | mở tài khoản | B2 |
3417 | 開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | B2 |
3418 | 開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | B2 |
3419 | 開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | B2 |
3420 | 開拓 | kāituò | khai phá | B2 |
3421 | 開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | B2 |
3422 | 看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | B2 |
3423 | 砍 | kăn | chặt, chẻ | B2 |
3424 | 看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | B2 |
3425 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị | B2 |
3426 | 看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | B2 |
3427 | 看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 |
3428 | 看來 | kànlái | hình như | B2 |
3429 | 看樣子 | kànyàngzi | xem ra | B2 |
3430 | 靠 | kào | dựa vào | B2 |
3431 | 考察 | kăochá | khảo sát | B2 |
3432 | 靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | B2 |
3433 | 考卷 | kăojuàn | bài thi | B2 |
3434 | 考慮 | kăolǜ | suy xét | B2 |
3435 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu | B2 |
3436 | 卡通 | kătōng | phim hoạt hình | B2 |
3437 | 顆 | kē | hạt, viên | B2 |
3438 | 客房 | kèfáng | phòng trọ | B2 |
3439 | 客觀 | kèguān | khách quan | B2 |
3440 | 客戶 | kèhù | khách thuê nhà | B2 |
3441 | 科目 | kēmù | môn học | B2 |
3442 | 可是 | kěshì | thế nhưng | B2 |
3443 | 課外 | kèwài | ngoại khóa | B2 |
3444 | 可喜 | kěxĭ | đáng mừng | B2 |
3445 | 可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | B2 |
3446 | 空 | kōng | trống không | B2 |
3447 | 空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | B2 |
3448 | 恐怖 | kŏngbù | khủng bố | B2 |
3449 | 空前 | kōngqián | không gian | B2 |
3450 | 控制 | kòngzhì | khống chế | B2 |
3451 | 空中 | kōngzhōng | trong không trung | B2 |
3452 | 扣 | kòu | cài, móc | B2 |
3453 | 口 | kŏu | miệng | B2 |
3454 | 口才 | kŏucái | tài ăn nói | B2 |
3455 | 口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | B2 |
3456 | 口紅 | kŏuhóng | thỏi son | B2 |
3457 | 口氣 | kŏuqì | khẩu khí | B2 |
3458 | 口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | B2 |
3459 | 口試 | kŏushì | thi vấn đáp | B2 |
3460 | 口水 | kŏushuĭ | nước bọt | B2 |
3461 | 口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | B2 |
3462 | 口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | B2 |
3463 | 跨 | kuà | sải bước | B2 |
3464 | 會計 | kuàijì | kế toán viên | B2 |
3465 | 誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | B2 |
3466 | 寬度 | kuāndù | độ rộng | B2 |
3467 | 喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | B2 |
3468 | 來 | lái | đến, tới | B2 |
3469 | 來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | B2 |
3470 | 來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | B2 |
3471 | 來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | B2 |
3472 | 來信 | láixìn | gởi thư | B2 |
3473 | 來源 | láiyuán | nguồn gốc | B2 |
3474 | 來自 | láizì | đến từ | B2 |
3475 | 辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | B2 |
3476 | 爛 | làn | nát, nhừ, nhão | B2 |
3477 | 懶 | lăn | lười nhác | B2 |
3478 | 懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | B2 |
3479 | 狼 | láng | con sói | B2 |
3480 | 浪 | làng | sóng, làn sóng | B2 |
3481 | 浪費 | làngfèi | lãng phí | B2 |
3482 | 濫用 | lànyòng | lạm dụng | B2 |
3483 | 籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | B2 |
3484 | 牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | B2 |
3485 | 老 | lăo | già, lão | B2 |
3486 | 撈 | lāo | kiếm, moi, vét | B2 |
3487 | 老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | B2 |
3488 | 老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | B2 |
3489 | 老大 | lăodà | lão đại, đại ca | B2 |
3490 | 嘮叨 | láodao | lải nhải | B2 |
3491 | 勞動 | láodòng | lao động | B2 |
3492 | 勞工 | láogōng | công nhân | B2 |
3493 | 老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | B2 |
3494 | 勞力 | láolì | sức lao động | B2 |
3495 | 牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | B2 |
3496 | 老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 |
3497 | 老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | B2 |
3498 | 蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | B2 |
3499 | 類似 | lèisì | tương tự, giống | B2 |
3500 | 冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | B2 |
3501 | 冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | B2 |
3502 | 樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | B2 |
3503 | 立 | lì | đứng, dựng | B2 |
3504 | 利 | lì | sắc bén | B2 |
3505 | 粒 | lì | hạt, viên | B2 |
3506 | 理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | B2 |
3507 | 理 | lĭ | để ý | B2 |
3508 | 禮 | lĭ | lễ nghi | B2 |
3509 | 梨(子) | lí(zi) | cây lê | B2 |
3510 | 連 | lián | gắn bó, nối liền | B2 |
3511 | 量 | liáng | đong, đo | B2 |
3512 | 亮 | liàng | phát sáng | B2 |
3513 | 倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | B2 |
3514 | 諒解 | liàngjiě | thông cảm | B2 |
3515 | 糧食 | liángshí | lương thực | B2 |
3516 | 聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | B2 |
3517 | 聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | B2 |
3518 | 連接 | liánjiē | liên tiếp | B2 |
3519 | 連忙 | liánmáng | vội vã | B2 |
3520 | 臉色 | liănsè | sắc mặt | B2 |
3521 | 連續 | liánxù | liên tục | B2 |
3522 | 了 | liăo | hiểu | B2 |
3523 | 立場 | lìchăng | lập trường | B2 |
3524 | 列 | liè | xếp vào, liệt vào | B2 |
3525 | 裂 | liè | hở, phanh ra | B2 |
3526 | 立即 | lìjí | lập tức, ngay | B2 |
3527 | 淋 | lín | xối, dội, dầm | B2 |
3528 | 臨 | lín | gần, đối diện | B2 |
3529 | 另 | lìng | ngoài, khác | B2 |
3530 | 凌晨 | língchén | rạng sáng | B2 |
3531 | 領帶 | lĭngdài | cà-vạt | B2 |
3532 | 領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | B2 |
3533 | 靈活 | línghuó | linh hoạt | B2 |
3534 | 零件 | língjiàn | linh kiện | B2 |
3535 | 零售 | língshòu | bán lẻ | B2 |
3536 | 領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | B2 |
3537 | 另外 | lìngwài | ngoài ra | B2 |
3538 | 另外 | lìngwài | việc khác | B2 |
3539 | 零下 | língxià | dưới 0, âm | B2 |
3540 | 領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | B2 |
3541 | 領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | B2 |
3542 | 臨時 | línshí | đến lúc | B2 |
3543 | 禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | B2 |
3544 | 力氣 | lìqi | sức lực | B2 |
3545 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | B2 |
3546 | 裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | B2 |
3547 | 溜 | liū | xào, lăn | B2 |
3548 | 流動 | liúdòng | chảy, lưu động | B2 |
3549 | 流利 | liúlì | lưu loát | B2 |
3550 | 留念 | liúniàn | lưu niệm | B2 |
3551 | 例外 | lìwài | ngoại lệ | B2 |
3552 | 利息 | lìxí | lợi tức, lãi | B2 |
3553 | 理由 | lĭyóu | lý do | B2 |
3554 | 嘍 | lóu | B2 | |
3555 | 摟 | lǒu | ôm | B2 |
3556 | 露 | lù | để trần, để lộ ra | B2 |
3557 | 路燈 | lùdēng | đèn đường | B2 |
3558 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | B2 |
3559 | 略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | B2 |
3560 | 陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | B2 |
3561 | 論 | lùn | luận | B2 |
3562 | 輪船 | lúnchuán | tàu thủy | B2 |
3563 | 輪流 | lúnliú | luân phiên | B2 |
3564 | 論文 | lùnwén | luận văn | B2 |
3565 | 輪子 | lúnzi | bánh xe | B2 |
3566 | 落 | luò | rơi, rụng | B2 |
3567 | 落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | B2 |
3568 | 落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | B2 |
3569 | 落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | B2 |
3570 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường | B2 |
3571 | 旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | B2 |
3572 | 陸續 | lùxù | lần lượt | B2 |
3573 | 錄用 | lùyòng | tuyển dụng | B2 |
3574 | 麻 | má | chập choạng, mờ tối | B2 |
3575 | 馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | B2 |
3576 | 埋 | mái | oán trách | B2 |
3577 | 買單 | măidān | thanh toán | B2 |
3578 | 買賣 | măimài | mua bán | B2 |
3579 | 滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | B2 |
3580 | 忙碌 | mánglù | bận rộn | B2 |
3581 | 盲目 | mángmù | mù quáng | B2 |
3582 | 漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | B2 |
3583 | 饅頭 | mántou | bánh bao | B2 |
3584 | 冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | B2 |
3585 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | B2 |
3586 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt | B2 |
3587 | 麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | B2 |
3588 | 煤 | méi | than đá | B2 |
3589 | 美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | B2 |
3590 | 梅花 | méihuā | hoa mai | B2 |
3591 | 魅力 | mèilì | sức quyến rũ | B2 |
3592 | 美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | B2 |
3593 | 門 | mén | cửa, ngõ | B2 |
3594 | 猛 | měng | dũng mãnh | B2 |
3595 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy | B2 |
3596 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | B2 |
3597 | 夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | B2 |
3598 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa | B2 |
3599 | 門診 | ménzhěn | khám bệnh | B2 |
3600 | 迷 | mí | say đắm | B2 |
3601 | 密 | mì | dày, chặt chẽ | B2 |
3602 | 棉 | mián | bong vải | B2 |
3603 | 面 | miàn | mặt | B2 |
3604 | 棉被 | miánbèi | chăn bông | B2 |
3605 | 免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | B2 |
3606 | 面對 | miànduì | đối mặt | B2 |
3607 | 麵粉 | miànfěn | bột mì | B2 |
3608 | 棉花 | miánhua | cây bông vải | B2 |
3609 | 面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | B2 |
3610 | 面貌 | miànmào | diện mạo | B2 |
3611 | 勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | B2 |
3612 | 面子 | miànzi | bề mặt | B2 |
3613 | 妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | B2 |
3614 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong | B2 |
3615 | 蜜蜂 | mìfēng | mật ong | B2 |
3616 | 迷糊 | míhu | bối rối | B2 |
3617 | 名 | míng | tên gọi | B2 |
3618 | 命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | B2 |
3619 | 明白 | míngbái | rõ ràng | B2 |
3620 | 名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | B2 |
3621 | 名單 | míngdān | danh sách | B2 |
3622 | 明亮 | míngliàng | sáng sủa | B2 |
3623 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | B2 |
3624 | 命令 | mìnglìng | ra lệnh | B2 |
3625 | 明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | B2 |
3626 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | B2 |
3627 | 名片 | míngpiàn | danh thiếp | B2 |
3628 | 明確 | míngquè | đúng đắn | B2 |
3629 | 命運 | mìngyùn | số phận | B2 |
3630 | 民間 | mínjiān | dân gian | B2 |
3631 | 民謠 | mínyáo | ca dao | B2 |
3632 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng | B2 |
3633 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
3634 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
3635 | 迷失 | míshī | mất phương hướng | B2 |
3636 | 秘/祕書 | mìshū | thư ký | B2 |
3637 | 迷信 | míxìn | mê tín | B2 |
3638 | 迷信 | míxìn | sùng bái | B2 |
3639 | 磨 | mó | xay | B2 |
3640 | 抹 | mŏ | lau chùi | B2 |
3641 | 模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | B2 |
3642 | 模糊 | móhú | mơ hồ | B2 |
3643 | 模型 | móxíng | mô hình | B2 |
3644 | 模樣 | móyàng | dáng dấp | B2 |
3645 | 目標 | mùbiāo | mục tiêu | B2 |
3646 | 目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | B2 |
3647 | 目錄 | mùlù | mục lục | B2 |
3648 | 奶粉 | năifěn | sữa bột | B2 |
3649 | 耐心 | nàixīn | kiên trì | B2 |
3650 | 耐用 | nàiyòng | bền | B2 |
3651 | 難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | B2 |
3652 | 難得 | nándé | khó có được | B2 |
3653 | 難受 | nánshòu | khó chịu | B2 |
3654 | 男性 | nánxìng | nam giới | B2 |
3655 | 難以 | nányǐ | khó mà | B2 |
3656 | 鬧 | nào | ồn ào | B2 |
3657 | 腦袋 | năodai | đầu, ý thức | B2 |
3658 | 腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | B2 |
3659 | 鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | B2 |
3660 | 哪怕 | năpà | cho dù | B2 |
3661 | 內部 | nèibù | nội bộ | B2 |
3662 | 內地 | nèidì | đất liền | B2 |
3663 | 內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | B2 |
3664 | 內科 | nèikē | nội khoa | B2 |
3665 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi | B2 |
3666 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | B2 |
3667 | 泥 | ní | bùn | B2 |
3668 | 黏/粘 | nián | dính | B2 |
3669 | 黏/粘 | nián | dính, sánh | B2 |
3670 | 尿 | niào | nước tiểu | B2 |
3671 | 尿 | niào | đi tiểu | B2 |
3672 | 捏 | niē | nhón, nhặt | B2 |
3673 | 寧可 | níngkě | thà rằng, thà | B2 |
3674 | 寧願 | níngyuàn | tình nguyện | B2 |
3675 | 泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | B2 |
3676 | 鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | B2 |
3677 | 濃 | nóng | đặc, đậm | B2 |
3678 | 農場 | nóngchăng | nông trường | B2 |
3679 | 農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | B2 |
3680 | 農村 | nóngcūn | nông thôn | B2 |
3681 | 濃厚 | nónghòu | dày đặc | B2 |
3682 | 農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | B2 |
3683 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | B2 |
3684 | 暖 | nuăn | ấm áp | B2 |
3685 | 暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | B2 |
3686 | 暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | B2 |
3687 | 女性 | nǚxìng | nữ giới | B2 |
3688 | 偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | B2 |
3689 | 排 | pái | hàng | B2 |
3690 | 排 | pái | xếp, sắp xếp | B2 |
3691 | 派 | pài | phái, bè cánh | B2 |
3692 | 排斥 | páichì | bài xích | B2 |
3693 | 排列 | páiliè | xếp đặt | B2 |
3694 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | B2 |
3695 | 盤 | pán | khay, mâm | B2 |
3696 | 攀 | pān | leo, trèo | B2 |
3697 | 判斷 | pànduàn | phán đoán | B2 |
3698 | 泡 | pào | ngâm | B2 |
3699 | 炮 | pào | xào, nướng, rang | B2 |
3700 | 砲 | pào | B2 | |
3701 | 賠 | péi | bồi thường, đền | B2 |
3702 | 賠償 | péicháng | đền bù | B2 |
3703 | 佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | B2 |
3704 | 陪同 | péitóng | cùng đi | B2 |
3705 | 盆 | pén | chậu, bồn | B2 |
3706 | 噴 | pēn | phun ra | B2 |
3707 | 捧 | pěng | nâng, bê, bưng | B2 |
3708 | 碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | B2 |
3709 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | B2 |
3710 | 皮 | pí | da, vỏ | B2 |
3711 | 匹 | pī | sánh được, xứng với | B2 |
3712 | 批 | pī | tập, xấp | B2 |
3713 | 批 | pī | phát, đánh | B2 |
3714 | 披 | pī | khoác, choàng | B2 |
3715 | 騙 | piàn | lừa gạt | B2 |
3716 | 篇 | piān | bài, phần, trang | B2 |
3717 | 偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | B2 |
3718 | 片面 | piànmiàn | phiến diện | B2 |
3719 | 偏食 | piānshí | kén ăn | B2 |
3720 | 偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | B2 |
3721 | 片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | B2 |
3722 | 飄 | piāo | tung bay | B2 |
3723 | 屁股 | pìgu | mông đít | B2 |
3724 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | B2 |
3725 | 疲勞 | píláo | mệt nhoài | B2 |
3726 | 品德 | pĭndé | đức tính | B2 |
3727 | 憑 | píng | dựa, tựa | B2 |
3728 | 平常 | píngcháng | thường ngày | B2 |
3729 | 平衡 | pínghéng | cân bằng | B2 |
3730 | 平靜 | píngjìng | yên bình | B2 |
3731 | 平均 | píngjūn | trung bình | B2 |
3732 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng | B2 |
3733 | 聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | B2 |
3734 | 貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | B2 |
3735 | 批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | B2 |
3736 | 脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | B2 |
3737 | 頗 | pŏ | tương đối | B2 |
3738 | 破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | B2 |
3739 | 破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | B2 |
3740 | 婆婆 | pópo | mẹ chồng | B2 |
3741 | 迫切 | pòqiè | cấp bách | B2 |
3742 | 撲 | pū | bổ nhào | B2 |
3743 | 鋪 | pū | trải, lót | B2 |
3744 | 瀑布 | pùbù | thác nước | B2 |
3745 | 普及 | pŭjí | phổ cập | B2 |
3746 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt | B2 |
3747 | 普通 | pŭtōng | phổ thông | B2 |
3748 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | B2 |
3749 | 期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | B2 |
3750 | 其 | qí | của nó, bọn nó | B2 |
3751 | 棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | B2 |
3752 | 齊 | qí | làm cho đều nhau | B2 |
3753 | 起 | qĭ | cái, vụ | B2 |
3754 | 起 | qĭ | dậy, rời khỏi | B2 |
3755 | 欠 | qiàn | ngáp | B2 |
3756 | 牽 | qiān | dắt | B2 |
3757 | 遷 | qiān | di chuyển, dời | B2 |
3758 | 簽 | qiān | khâu, may lược | B2 |
3759 | 簽訂 | qiāndìng | ký kết | B2 |
3760 | 前方 | qiánfāng | phía trước | B2 |
3761 | 強 | qiáng | kiên cường | B2 |
3762 | 槍 | qiāng | cây giáo | B2 |
3763 | 牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | B2 |
3764 | 強大 | qiángdà | lớn mạnh | B2 |
3765 | 強度 | qiángdù | cường độ | B2 |
3766 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | B2 |
3767 | 強烈 | qiángliè | mãnh liệt | B2 |
3768 | 強迫 | qiăngpò | ép buộc | B2 |
3769 | 強人 | qiángrén | tên cướp | B2 |
3770 | 前進 | qiánjìn | tiến lên | B2 |
3771 | 前頭 | qiántou | trước mặt | B2 |
3772 | 前途 | qiántú | tiền đồ | B2 |
3773 | 千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | B2 |
3774 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | B2 |
3775 | 歉意 | qiànyì | áy náy | B2 |
3776 | 前院 | qiányuàn | trước sân | B2 |
3777 | 簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | B2 |
3778 | 簽字 | qiānzì | ký tên | B2 |
3779 | 瞧 | qiáo | nhìn | B2 |
3780 | 巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | B2 |
3781 | 敲 | qiāo | gõ, khua | B2 |
3782 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | B2 |
3783 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | B2 |
3784 | 器材 | qìcái | dụng cụ | B2 |
3785 | 起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | B2 |
3786 | 且 | qiě | mà còn | B2 |
3787 | 切 | qiē | thân thiết, gần gũi | B2 |
3788 | 氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | B2 |
3789 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí | B2 |
3790 | 器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | B2 |
3791 | 氣候 | qìhòu | khí hậu | B2 |
3792 | 起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | B2 |
3793 | 親愛 | qīnài | thân ái | B2 |
3794 | 青 | qīng | xanh, màu xanh | B2 |
3795 | 清 | qīng | trong suốt | B2 |
3796 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm | B2 |
3797 | 清除 | qīngchú | loại bỏ | B2 |
3798 | 清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | B2 |
3799 | 清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | B2 |
3800 | 輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | B2 |
3801 | 輕視 | qīngshì | khinh thường | B2 |
3802 | 情書 | qíngshū | thư tình | B2 |
3803 | 清晰 | qīngxī | rõ rệt | B2 |
3804 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | B2 |
3805 | 清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | B2 |
3806 | 情緒 | qíngxù | hứng thú | B2 |
3807 | 侵害 | qīnhài | xâm hại | B2 |
3808 | 親口 | qīnkŏu | chính miệng | B2 |
3809 | 勤勞 | qínláo | cần cù | B2 |
3810 | 親戚 | qīnqī | thân thích | B2 |
3811 | 親人 | qīnrén | người thân | B2 |
3812 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập | B2 |
3813 | 寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | B2 |
3814 | 旗袍 | qípáo | sườn xám | B2 |
3815 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối | B2 |
3816 | 齊全 | qíquán | đầy đủ | B2 |
3817 | 歧視 | qíshì | kỳ thị | B2 |
3818 | 企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | B2 |
3819 | 企圖 | qìtú | mưu tính | B2 |
3820 | 球隊 | qiúduì | đội bóng | B2 |
3821 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn | B2 |
3822 | 秋季 | qiūjì | mùa thu | B2 |
3823 | 球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | B2 |
3824 | 氣味 | qìwèi | mùi | B2 |
3825 | 氣息 | qìxí | hơi thở | B2 |
3826 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn | B2 |
3827 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng | B2 |
3828 | 汽油 | qìyóu | xăng | B2 |
3829 | 其餘 | qíyú | còn lại | B2 |
3830 | 旗子 | qízi | lá cờ | B2 |
3831 | 妻子 | qīzĭ | vợ | B2 |
3832 | 去 | qù | rời đi | B2 |
3833 | 取 | qŭ | lấy, đạt được | B2 |
3834 | 娶 | qŭ | lấy vợ | B2 |
3835 | 勸 | quàn | khuyên nhủ | B2 |
3836 | 圈 | quān | chuồng | B2 |
3837 | 全家 | quánjiā | cả nhà | B2 |
3838 | 權利 | quánlì | quyền lợi | B2 |
3839 | 全面 | quánmiàn | toàn diện | B2 |
3840 | 全面 | quánmiàn | mọi mặt | B2 |
3841 | 全體 | quántĭ | toàn thể | B2 |
3842 | 拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | B2 |
3843 | 區別 | qūbié | điểm khác biệt | B2 |
3844 | 區別 | qūbié | phân biệt | B2 |
3845 | 取得 | qŭdé | giành được | B2 |
3846 | 缺 | quē | thiếu | B2 |
3847 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt | B2 |
3848 | 缺少 | quēshăo | thiếu | B2 |
3849 | 確實 | quèshí | đích thực | B2 |
3850 | 缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | B2 |
3851 | 群 | qún | bầy, đàn | B2 |
3852 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng | B2 |
3853 | 取笑 | qŭxiào | pha trò | B2 |
3854 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | B2 |
3855 | 區域 | qūyù | khu vực, vùng | B2 |
3856 | 曲折 | qūzhé | quanh co | B2 |
3857 | 染 | răn | nhuộm | B2 |
3858 | 然而 | ránér | nhưng mà | B2 |
3859 | 讓 | ràng | nhường | B2 |
3860 | 讓步 | ràngbù | nhường bước | B2 |
3861 | 燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | B2 |
3862 | 燃燒 | ránshāo | bùng cháy | B2 |
3863 | 繞 | rào | quấn, buộc | B2 |
3864 | 惹 | rě | dẫn đến | B2 |
3865 | 惹 | rě | trêu chọc | B2 |
3866 | 熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | B2 |
3867 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | B2 |
3868 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | B2 |
3869 | 任 | rèn | bổ nhiệm | B2 |
3870 | 忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | B2 |
3871 | 人才 | réncái | nhân tài | B2 |
3872 | 人格 | réngé | tính cách | B2 |
3873 | 人工 | réngōng | nhân công | B2 |
3874 | 人力 | rénlì | nhân lực | B2 |
3875 | 人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | B2 |
3876 | 人權 | rénquán | nhân quyền | B2 |
3877 | 人生 | rénshēng | đời người | B2 |
3878 | 人事 | rénshì | việc của con người | B2 |
3879 | 忍受 | rěnshòu | nén chịu | B2 |
3880 | 人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | B2 |
3881 | 人心 | rénxīn | lòng người | B2 |
3882 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | B2 |
3883 | 任性 | rènxìng | tùy hứng | B2 |
3884 | 人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | B2 |
3885 | 人員 | rényuán | nhân viên | B2 |
3886 | 熱情 | rèqíng | sự niềm nở | B2 |
3887 | 熱情 | rèqíng | nhiệt tình | B2 |
3888 | 熱心 | rèxīn | sốt sắng | B2 |
3889 | 日常 | rìcháng | hàng ngày | B2 |
3890 | 日後 | rìhòu | sau này | B2 |
3891 | 日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | B2 |
3892 | 容 | róng | dung nạp | B2 |
3893 | 融化 | rónghuà | tan, hòa tan | B2 |
3894 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | B2 |
3895 | 如 | rú | như, giống như | B2 |
3896 | 入 | rù | đi vào | B2 |
3897 | 軟 | ruăn | mềm mại | B2 |
3898 | 如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | B2 |
3899 | 如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | B2 |
3900 | 如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | B2 |
3901 | 如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | B2 |
3902 | 入境 | rùjìng | nhập cảnh | B2 |
3903 | 入口 | rùkŏu | nhập khẩu | B2 |
3904 | 如同 | rútóng | dường như | B2 |
3905 | 入學 | rùxué | nhập học | B2 |
3906 | 塞 | sāi | nhét, đút | B2 |
3907 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy | B2 |
3908 | 散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | B2 |
3909 | 散 | sàn | không tập trung | B2 |
3910 | 喪失 | sàngshī | mất mát | B2 |
3911 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | B2 |
3912 | 掃 | săo | quét, loại bỏ | B2 |
3913 | 艘 | sāo | chiếc, con | B2 |
3914 | 色彩 | sècăi | màu sắc | B2 |
3915 | 色情 | sèqíng | tình dục | B2 |
3916 | 傻 | shă | dốt, ngốc | B2 |
3917 | 沙 | shā | sàng | B2 |
3918 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | B2 |
3919 | 殺價 | shājià | ép giá | B2 |
3920 | 沙漠 | shāmò | sa mạc | B2 |
3921 | 閃 | shăn | lánh, trốn | B2 |
3922 | 閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | B2 |
3923 | 山地 | shāndì | vùng núi | B2 |
3924 | 上 | shàng | ở trên | B2 |
3925 | 傷 | shāng | tổn thất | B2 |
3926 | 傷 | shāng | làm tổn hại | B2 |
3927 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | B2 |
3928 | 商場 | shāngchăng | thương trường | B2 |
3929 | 上級 | shàngjí | cấp trên | B2 |
3930 | 商量 | shāngliang | thương lượng | B2 |
3931 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | B2 |
3932 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | B2 |
3933 | 上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | B2 |
3934 | 上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | B2 |
3935 | 上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | B2 |
3936 | 上頭 | shàngtou | búi tóc | B2 |
3937 | 上下 | shàngxià | trên dưới | B2 |
3938 | 上游 | shàngyóu | thượng nguồn | B2 |
3939 | 善於 | shànyú | có sở trường về... | B2 |
3940 | 扇子 | shànzi | cái quạt | B2 |
3941 | 稍 | shāo | sơ qua | B2 |
3942 | 少年 | shàonián | thiếu niên | B2 |
3943 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ | B2 |
3944 | 少數 | shăoshù | thiểu số | B2 |
3945 | 稍微 | shāowéi | hơi, một chút | B2 |
3946 | 沙灘 | shātān | bãi cát | B2 |
3947 | 沙子 | shāzi | hạt cát | B2 |
3948 | 射 | shè | bắn, sút | B2 |
3949 | 捨不得 | shěbùde | không nỡ | B2 |
3950 | 捨得 | shěde | cam lòng | B2 |
3951 | 社會 | shèhuì | xã hội | B2 |
3952 | 社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | B2 |
3953 | 設立 | shèlì | thành lập | B2 |
3954 | 神 | shén | thần linh | B2 |
3955 | 伸 | shēn | duỗi, dang | B2 |
3956 | 身材 | shēncái | vóc người | B2 |
3957 | 審查 | shěnchá | thẩm tra | B2 |
3958 | 身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | B2 |
3959 | 身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | B2 |
3960 | 勝 | shèng | B2 | |
3961 | 省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | B2 |
3962 | 升 | shēng | lên cao, thăng | B2 |
3963 | 生 | shēng | sinh đẻ | B2 |
3964 | 聲 | shēng | âm thanh | B2 |
3965 | 繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | B2 |
3966 | 生存 | shēngcún | sinh tồn | B2 |
3967 | 省得 | shěngde | tránh khỏi | B2 |
3968 | 升高 | shēnggāo | nâng cao | B2 |
3969 | 升級 | shēngjí | thăng chức | B2 |
3970 | 勝利 | shènglì | thắng lợi | B2 |
3971 | 生肖 | shēngxiào | cầm tinh | B2 |
3972 | 升學 | shēngxué | học lên | B2 |
3973 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | B2 |
3974 | 神話 | shénhuà | thần thoại | B2 |
3975 | 神經 | shénjīng | thần kinh | B2 |
3976 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc | B2 |
3977 | 神秘 | shénmì | thần bí | B2 |
3978 | 神奇 | shénqí | thần kỳ | B2 |
3979 | 神氣 | shénqì | thần sắc | B2 |
3980 | 深淺 | shēnqiăn | mức độ | B2 |
3981 | 申請 | shēnqĭng | xin | B2 |
3982 | 神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | B2 |
3983 | 伸手 | shēnshŏu | chìa tay | B2 |
3984 | 神仙 | shénxiān | thần tiên | B2 |
3985 | 深夜 | shēnyè | đêm khuya | B2 |
3986 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng | B2 |
3987 | 舌頭 | shétou | lưỡi | B2 |
3988 | 社團 | shètuán | đoàn thể | B2 |
3989 | 攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | B2 |
3990 | 設置 | shèzhì | thiết lập | B2 |
3991 | 世 | shì | đời, thế hệ | B2 |
3992 | 視 | shì | nhìn, đối xử | B2 |
3993 | 使 | shĭ | sai khiến | B2 |
3994 | 溼 | shī | B2 | |
3995 | 詩 | shī | thơ ca | B2 |
3996 | 失敗 | shībài | thất bại | B2 |
3997 | 時常 | shícháng | thường thường | B2 |
3998 | 適當 | shìdàng | thỏa đáng | B2 |
3999 | 失掉 | shīdiào | lỡ mất | B2 |
4000 | 是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | B2 |
4001 | 是否 | shìfŏu | phải chăng | B2 |
4002 | 師父 | shīfu | sư phụ | B2 |
4003 | 師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | B2 |
4004 | 施工 | shīgōng | thi công | B2 |
4005 | 適合 | shìhé | phù hợp | B2 |
4006 | 時機 | shíjī | thời cơ | B2 |
4007 | 世紀 | shìjì | thế kỷ | B2 |
4008 | 事件 | shìjiàn | sự kiện | B2 |
4009 | 市立 | shìlì | thành phố | B2 |
4010 | 勢力 | shìlì | thế lực | B2 |
4011 | 失眠 | shīmián | mất ngủ | B2 |
4012 | 市民 | shìmín | dân thành phố | B2 |
4013 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | B2 |
4014 | 食品 | shípĭn | thực phẩm | B2 |
4015 | 時期 | shíqí | thời kỳ | B2 |
4016 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị | B2 |
4017 | 詩人 | shīrén | nhà thơ | B2 |
4018 | 時時 | shíshí | luôn luôn | B2 |
4019 | 實施 | shíshī | thực thi | B2 |
4020 | 事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | B2 |
4021 | 失望 | shīwàng | thất vọng | B2 |
4022 | 示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | B2 |
4023 | 事物 | shìwù | sự vật | B2 |
4024 | 實現 | shíxiàn | thực hiện | B2 |
4025 | 事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | B2 |
4026 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm | B2 |
4027 | 實驗 | shíyàn | thực nghiệm | B2 |
4028 | 試驗 | shìyàn | thử nghiệm | B2 |
4029 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng | B2 |
4030 | 視野 | shìyě | tầm nhìn | B2 |
4031 | 失業 | shīyè | thất nghiệp | B2 |
4032 | 實用 | shíyòng | thực dụng | B2 |
4033 | 適用 | shìyòng | thích hợp dùng | B2 |
4034 | 實在 | shízài | chắc chắn | B2 |
4035 | 始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | B2 |
4036 | 受 | shòu | chịu đựng | B2 |
4037 | 受 | shòu | nhận, được | B2 |
4038 | 售 | shòu | thi hành, thực hiện | B2 |
4039 | 首 | shŏu | đầu, đứng đầu | B2 |
4040 | 受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | B2 |
4041 | 受到 | shòudào | nhận được | B2 |
4042 | 手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | B2 |
4043 | 首都 | shŏudū | thủ đô | B2 |
4044 | 手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | B2 |
4045 | 手工 | shŏugōng | thủ công | B2 |
4046 | 收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | B2 |
4047 | 收看 | shōukàn | thưởng thức | B2 |
4048 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ | B2 |
4049 | 收入 | shōurù | thu nhập | B2 |
4050 | 收拾 | shōushí | chỉnh đốn | B2 |
4051 | 手術 | shŏushù | phẫu thuật | B2 |
4052 | 首先 | shŏuxiān | đầu tiên | B2 |
4053 | 束 | shù | buộc, cột | B2 |
4054 | 數 | shù | nhiều lần | B2 |
4055 | 屬 | shŭ | loài, loại | B2 |
4056 | 耍 | shuă | giở trò | B2 |
4057 | 刷 | shuā | quẹt (thẻ) | B2 |
4058 | 刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | B2 |
4059 | 甩 | shuăi | vung, vẩy | B2 |
4060 | 摔 | shuāi | ngã, té | B2 |
4061 | 率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | B2 |
4062 | 衰退 | shuāituì | suy yếu | B2 |
4063 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | B2 |
4064 | 雙 | shuāng | đôi, kép | B2 |
4065 | 雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | B2 |
4066 | 雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | B2 |
4067 | 輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | B2 |
4068 | 書房 | shūfáng | phòng sách | B2 |
4069 | 疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | B2 |
4070 | 稅 | shuì | thuế | B2 |
4071 | 水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | B2 |
4072 | 說服 | shuìfú | thuyết phục | B2 |
4073 | 水災 | shuĭzāi | lũ lụt | B2 |
4074 | 書籍 | shūjí | sách vở | B2 |
4075 | 熟練 | shúliàn | thuần thục | B2 |
4076 | 數量 | shùliàng | số lượng | B2 |
4077 | 樹林 | shùlín | rừng cây | B2 |
4078 | 數目 | shùmù | con số | B2 |
4079 | 順 | shùn | thuận, xuôi | B2 |
4080 | 順 | shùn | lần lượt | B2 |
4081 | 順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
4082 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | B2 |
4083 | 說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | B2 |
4084 | 碩士 | shuòshì | thạc sĩ | B2 |
4085 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | B2 |
4086 | 熟人 | shúrén | người quen | B2 |
4087 | 輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | B2 |
4088 | 屬於 | shŭyú | thuộc về | B2 |
4089 | 死 | sĭ | chết | B2 |
4090 | 絲 | sī | tơ tằm, sợi | B2 |
4091 | 撕 | sī | xé, kéo | B2 |
4092 | 四處 | sìchù | khắp nơi | B2 |
4093 | 四處 | sìchù | xung quanh | B2 |
4094 | 四方 | sìfāng | khắp nơi | B2 |
4095 | 四季 | sìjì | bốn mùa | B2 |
4096 | 私立 | sīlì | tư nhân | B2 |
4097 | 私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | B2 |
4098 | 思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | B2 |
4099 | 死亡 | sĭwáng | tử vong | B2 |
4100 | 飼養 | sìyăng | chăn nuôi | B2 |
4101 | 四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | B2 |
4102 | 鬆 | sōng | cây thông | B2 |
4103 | 送行 | sòngxíng | tiễn đưa | B2 |
4104 | 俗 | sú | phong tục | B2 |
4105 | 算 | suàn | tính toán | B2 |
4106 | 算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | B2 |
4107 | 算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | B2 |
4108 | 算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | B2 |
4109 | 俗話 | súhuà | tục ngữ | B2 |
4110 | 俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 |
4111 | 隨 | suí | theo, đi theo | B2 |
4112 | 碎 | suì | vỡ, bể | B2 |
4113 | 隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
4114 | 歲數 | suìshu | số tuổi | B2 |
4115 | 隨意 | suíyì | tùy ý | B2 |
4116 | 隨著 | suízhe | cùng với | B2 |
4117 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái | B2 |
4118 | 損失 | sŭnshī | tổn thất | B2 |
4119 | 損失 | sŭnshī | thiệt hại | B2 |
4120 | 孫子 | sūnzi | cháu trai | B2 |
4121 | 鎖 | suŏ | cái khóa | B2 |
4122 | 鎖 | suŏ | khóa lại | B2 |
4123 | 縮 | suō | co, rút lại | B2 |
4124 | 縮短 | suōduăn | rút ngắn | B2 |
4125 | 縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | B2 |
4126 | 踏 | tà | giẫm, đạp | B2 |
4127 | 塌 | tā | đổ sụp | B2 |
4128 | 太空 | tàikōng | vũ trụ | B2 |
4129 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | B2 |
4130 | 彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | B2 |
4131 | 探 | tàn | thăm dò | B2 |
4132 | 趟 | tàng | lần, chuyến | B2 |
4133 | 燙 | tàng | phỏng, bỏng | B2 |
4134 | 燙 | tàng | là, ủi | B2 |
4135 | 談判 | tánpàn | đàm phán | B2 |
4136 | 探親 | tànqīn | thăm người thân | B2 |
4137 | 探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | B2 |
4138 | 毯子 | tănzi | tấm thảm | B2 |
4139 | 攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | B2 |
4140 | 逃 | táo | trốn chạy | B2 |
4141 | 套 | tào | bộ | B2 |
4142 | 套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | B2 |
4143 | 討 | tăo | thỉnh cầu, xin | B2 |
4144 | 掏 | tāo | móc, đào | B2 |
4145 | 逃避 | táobì | trốn tránh | B2 |
4146 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ | B2 |
4147 | 淘氣 | táoqì | tinh nghịch | B2 |
4148 | 桃子 | táozi | quả đào | B2 |
4149 | 逃走 | táozŏu | chạy trốn | B2 |
4150 | 特別 | tèbié | đặc biệt | B2 |
4151 | 特點 | tèdiăn | đặc điểm | B2 |
4152 | 提 | tí | đề cập, nói đến | B2 |
4153 | 題 | tí | đề mục | B2 |
4154 | 天才 | tiāncái | thiên tài | B2 |
4155 | 天空 | tiānkōng | bầu trời | B2 |
4156 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên | B2 |
4157 | 天文 | tiānwén | thiên văn | B2 |
4158 | 田野 | tiányě | đồng ruộng | B2 |
4159 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ | B2 |
4160 | 天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | B2 |
4161 | 條 | tiáo | cành, nhánh | B2 |
4162 | 調 | tiáo | điều động, phân phối | B2 |
4163 | 挑 | tiāo | khều, khêu | B2 |
4164 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao | B2 |
4165 | 挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | B2 |
4166 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | B2 |
4167 | 條約 | tiáoyuē | điều ước | B2 |
4168 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | B2 |
4169 | 貼心 | tiēxīn | thân mật | B2 |
4170 | 挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | B2 |
4171 | 挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | B2 |
4172 | 停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | B2 |
4173 | 提起 | tíqĭ | nhắc nhở | B2 |
4174 | 提前 | tíqián | trước thời hạn | B2 |
4175 | 體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | B2 |
4176 | 提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | B2 |
4177 | 體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | B2 |
4178 | 提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | B2 |
4179 | 同 | tóng | giống nhau | B2 |
4180 | 同 | tóng | cùng nhau | B2 |
4181 | 銅 | tóng | đồng (kim loại) | B2 |
4182 | 桶 | tǒng | thùng | B2 |
4183 | 通 | tōng | hồi, trận | B2 |
4184 | 通 | tōng | thông | B2 |
4185 | 同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | B2 |
4186 | 通常 | tōngcháng | thông thường | B2 |
4187 | 通過 | tōngguò | thông qua | B2 |
4188 | 統計 | tǒngjì | thống kê | B2 |
4189 | 痛快 | tòngkuai | vui vẻ | B2 |
4190 | 通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | B2 |
4191 | 通訊 | tōngxùn | thông tin | B2 |
4192 | 統一 | tǒngyī | thống nhất | B2 |
4193 | 同志 | tóngzhì | đồng chí | B2 |
4194 | 統治 | tǒngzhì | thống trị | B2 |
4195 | 頭 | tóu | đầu | B2 |
4196 | 透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | B2 |
4197 | 偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | B2 |
4198 | 透過 | tòuguò | qua | B2 |
4199 | 頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | B2 |
4200 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu | B2 |
4201 | 投入 | tóurù | đi vào | B2 |
4202 | 投降 | tóuxiáng | đầu hàng | B2 |
4203 | 投資 | tóuzī | đầu tư | B2 |
4204 | 吐 | tŭ | nhổ, nhả | B2 |
4205 | 禿 | tū | trọc, trụi | B2 |
4206 | 團 | tuán | hình tròn | B2 |
4207 | 團結 | tuánjié | đoàn kết | B2 |
4208 | 突出 | túchū | xông ra, nhô ra | B2 |
4209 | 退 | tuì | lui, lùi | B2 |
4210 | 退出 | tuìchū | rút khỏi | B2 |
4211 | 推動 | tuīdòng | thúc đẩy | B2 |
4212 | 推翻 | tuīfān | lật đổ | B2 |
4213 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng | B2 |
4214 | 退回 | tuìhuí | trả lại | B2 |
4215 | 途徑 | tújìng | con đường, đường lối | B2 |
4216 | 吞 | tūn | nuốt, ngốn | B2 |
4217 | 拖 | tuō | kéo, dắt | B2 |
4218 | 妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | B2 |
4219 | 托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | B2 |
4220 | 脫離 | tuōlí | thoát ly | B2 |
4221 | 妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | B2 |
4222 | 妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | B2 |
4223 | 拖鞋 | tuōxié | dép lê | B2 |
4224 | 突破 | túpò | sự đột phá | B2 |
4225 | 突破 | túpò | đột phá | B2 |
4226 | 圖書 | túshū | con dấu, con mộc | B2 |
4227 | 圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | B2 |
4228 | 哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | B2 |
4229 | 挖 | wā | đào, khoét | B2 |
4230 | 歪 | wāi | nghiêng, lệch | B2 |
4231 | 外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | B2 |
4232 | 外出 | wàichū | đi chơi | B2 |
4233 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | B2 |
4234 | 外觀 | wàiguān | bề ngoài | B2 |
4235 | 外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | B2 |
4236 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối | B2 |
4237 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao | B2 |
4238 | 外界 | wàijiè | bên ngoài | B2 |
4239 | 外科 | wàikē | ngoại khoa | B2 |
4240 | 外頭 | wàitou | bề ngoài | B2 |
4241 | 彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | B2 |
4242 | 晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | B2 |
4243 | 完畢 | wánbì | hoàn tất | B2 |
4244 | 望 | wàng | trông, nhìn (xa) | B2 |
4245 | 往 | wăng | hướng về | B2 |
4246 | 完善 | wánshàn | hoàn thiện | B2 |
4247 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa | B2 |
4248 | 彎腰 | wānyāo | cúi gập người | B2 |
4249 | 完整 | wánzhěng | toàn vẹn | B2 |
4250 | 圍 | wéi | vây, bao vây | B2 |
4251 | 未 | wèi | vị, chưa, không | B2 |
4252 | 味/味兒 | wèi/wèir | vị | B2 |
4253 | 尾巴 | wěiba | cái đuôi | B2 |
4254 | 違反 | wéifăn | trái với | B2 |
4255 | 為何 | wèihé | vì sao | B2 |
4256 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | B2 |
4257 | 未婚 | wèihūn | chưa cưới | B2 |
4258 | 危機 | wéijī | nguy cơ | B2 |
4259 | 味精 | wèijīng | bột ngọt | B2 |
4260 | 為難 | wéinán | khó xử | B2 |
4261 | 委屈 | wěiqū | tủi thân | B2 |
4262 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh | B2 |
4263 | 衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | B2 |
4264 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin | B2 |
4265 | 委託 | wěituō | ủy thác | B2 |
4266 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | B2 |
4267 | 威脅 | wēixié | sự uy hiếp | B2 |
4268 | 威脅 | wēixié | uy hiếp | B2 |
4269 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | B2 |
4270 | 唯一 | wéiyī | duy nhất | B2 |
4271 | 位於 | wèiyú | nằm ở | B2 |
4272 | 委員 | wěiyuán | ủy viên | B2 |
4273 | 吻 | wěn | mõm (động vật) | B2 |
4274 | 吻 | wěn | hôn | B2 |
4275 | 穩 | wěn | ổn định, vững | B2 |
4276 | 文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | B2 |
4277 | 溫和 | wēnhé | ôn hòa | B2 |
4278 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm | B2 |
4279 | 文憑 | wénpíng | văn bằng | B2 |
4280 | 文物 | wénwù | di vật văn hóa | B2 |
4281 | 文藝 | wényì | văn nghệ | B2 |
4282 | 蚊子 | wénzi | con muỗi | B2 |
4283 | 握 | wò | nắm, bắt, cầm | B2 |
4284 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ | B2 |
4285 | 勿 | wù | chớ, đừng, không nên | B2 |
4286 | 誤 | wù | lầm, sai | B2 |
4287 | 誤 | wù | lỡ tay | B2 |
4288 | 霧 | wù | sương mù | B2 |
4289 | 舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | B2 |
4290 | 舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | B2 |
4291 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ | B2 |
4292 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm | B2 |
4293 | 無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | B2 |
4294 | 物理 | wùlĭ | vật lý | B2 |
4295 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | B2 |
4296 | 武器 | wŭqì | vũ khí | B2 |
4297 | 無情 | wúqíng | vô tình | B2 |
4298 | 汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | B2 |
4299 | 無數 | wúshù | vô số | B2 |
4300 | 武術 | wŭshù | võ thuật | B2 |
4301 | 舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | B2 |
4302 | 舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | B2 |
4303 | 無限 | wúxiàn | vô hạn | B2 |
4304 | 無意 | wúyì | vô ý | B2 |
4305 | 物質 | wùzhí | vật chất | B2 |
4306 | 吸 | xī | hút, hít | B2 |
4307 | 瞎 | xiā | mù lòa | B2 |
4308 | 蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | B2 |
4309 | 下巴 | xiàba | cằm, hàm | B2 |
4310 | 夏季 | xiàjì | mùa hè | B2 |
4311 | 下降 | xiàjiàng | hạ thấp | B2 |
4312 | 下來 | xiàlái | xuống | B2 |
4313 | 蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | B2 |
4314 | 閒 | xián | nhàn, rỗi | B2 |
4315 | 嫌 | xián | nghi ngờ | B2 |
4316 | 現 | xiàn | hiện nay | B2 |
4317 | 鮮 | xiān | ít, hiếm | B2 |
4318 | 現場 | xiànchăng | hiện trường | B2 |
4319 | 現成 | xiànchéng | sẵn có | B2 |
4320 | 顯得 | xiănde | lộ ra | B2 |
4321 | 象 | xiàng | con voi | B2 |
4322 | 相 | xiāng | B2 | |
4323 | 箱 | xiāng | rương, hòm | B2 |
4324 | 巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | B2 |
4325 | 想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 |
4326 | 香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | B2 |
4327 | 相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | B2 |
4328 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | B2 |
4329 | 相當 | xiāngdāng | tương đương | B2 |
4330 | 相互 | xiānghù | lẫn nhau | B2 |
4331 | 向來 | xiànglái | từ trước đến nay | B2 |
4332 | 項目 | xiàngmù | hạng mục | B2 |
4333 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | B2 |
4334 | 相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | B2 |
4335 | 相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | B2 |
4336 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | B2 |
4337 | 享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | B2 |
4338 | 相似 | xiāngsì | tương tự | B2 |
4339 | 響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | B2 |
4340 | 享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | B2 |
4341 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | B2 |
4342 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt | B2 |
4343 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến | B2 |
4344 | 羨慕 | xiànmù | hâm mộ | B2 |
4345 | 鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | B2 |
4346 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên | B2 |
4347 | 顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | B2 |
4348 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi | B2 |
4349 | 限制 | xiànzhì | hạn chế | B2 |
4350 | 顯著 | xiănzhù | hiển thị | B2 |
4351 | 消 | xiāo | biến mất | B2 |
4352 | 小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | B2 |
4353 | 校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | B2 |
4354 | 消除 | xiāochú | trừ khử | B2 |
4355 | 曉得 | xiăode | biết, hiểu | B2 |
4356 | 小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | B2 |
4357 | 消費 | xiāofèi | chi phí | B2 |
4358 | 消費 | xiāofèi | tiêu dùng | B2 |
4359 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa | B2 |
4360 | 消極 | xiāojí | tiêu cực | B2 |
4361 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất | B2 |
4362 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | B2 |
4363 | 小麥 | xiăomài | lúa mì | B2 |
4364 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | B2 |
4365 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt | B2 |
4366 | 笑容 | xiàoróng | nụ cười | B2 |
4367 | 消失 | xiāoshī | tan biến | B2 |
4368 | 銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | B2 |
4369 | 小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | B2 |
4370 | 消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | B2 |
4371 | 校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | B2 |
4372 | 小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | B2 |
4373 | 下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | B2 |
4374 | 下去 | xiàqu | xuống phía dưới | B2 |
4375 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | B2 |
4376 | 下游 | xiàyóu | hạ lưu | B2 |
4377 | 細胞 | xìbāo | tế bào | B2 |
4378 | 斜 | xié | nghiêng | B2 |
4379 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | B2 |
4380 | 血管 | xiěguăn | mạch máu | B2 |
4381 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu | B2 |
4382 | 血液 | xiěyè | thành phần chính | B2 |
4383 | 媳婦 | xífù | con dâu | B2 |
4384 | 細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | B2 |
4385 | 喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | B2 |
4386 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch | B2 |
4387 | 細菌 | xìjùn | vi trùng | B2 |
4388 | 系列 | xìliè | hàng loạt | B2 |
4389 | 行程 | xíngchéng | lộ trình | B2 |
4390 | 形成 | xíngchéng | hình thành | B2 |
4391 | 行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | B2 |
4392 | 星光 | xīngguāng | ánh sao | B2 |
4393 | 行人 | xíngrén | người đi đường | B2 |
4394 | 形式 | xíngshì | hình thức | B2 |
4395 | 形象 | xíngxiàng | hình tượng | B2 |
4396 | 性質 | xìngzhí | tính chất | B2 |
4397 | 形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | B2 |
4398 | 信號 | xìnhào | tin hiệu | B2 |
4399 | 新郎 | xīnláng | chú rể | B2 |
4400 | 心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | B2 |
4401 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | B2 |
4402 | 新娘 | xīnniáng | cô dâu | B2 |
4403 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm | B2 |
4404 | 心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | B2 |
4405 | 新式 | xīnshì | kiểu mới | B2 |
4406 | 薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | B2 |
4407 | 心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | B2 |
4408 | 新興 | xīnxīng | mới mẻ | B2 |
4409 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | B2 |
4410 | 信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | B2 |
4411 | 信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | B2 |
4412 | 心臟 | xīnzàng | trái tim | B2 |
4413 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | B2 |
4414 | 吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | B2 |
4415 | 吸食 | xīshí | hút, húp | B2 |
4416 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép | B2 |
4417 | 休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | B2 |
4418 | 修正 | xiūzhèng | đính chính | B2 |
4419 | 細小 | xìxiăo | nhỏ bé | B2 |
4420 | 吸菸 | xīyān | hút thuốc | B2 |
4421 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục | B2 |
4422 | 許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | B2 |
4423 | 需 | xū | nhu cầu, cần | B2 |
4424 | 懸 | xuán | treo, công bố | B2 |
4425 | 宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | B2 |
4426 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
4427 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
4428 | 選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | B2 |
4429 | 靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | B2 |
4430 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | B2 |
4431 | 學會 | xuéhuì | học cách | B2 |
4432 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm | B2 |
4433 | 學歷 | xuélì | học vấn | B2 |
4434 | 學術 | xuéshù | học thuật | B2 |
4435 | 學位 | xuéwèi | học vị | B2 |
4436 | 學業 | xuéyè | bài tập | B2 |
4437 | 學者 | xuézhě | học giả | B2 |
4438 | 尋 | xún | tìm kiếm | B2 |
4439 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn | B2 |
4440 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc | B2 |
4441 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | B2 |
4442 | 須知 | xūzhī | điều cần biết | B2 |
4443 | 壓 | yā | ép, đè | B2 |
4444 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | B2 |
4445 | 壓力 | yālì | áp lực | B2 |
4446 | 沿 | yán | xuôi theo | B2 |
4447 | 嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | B2 |
4448 | 煙/菸 | yān | khói | B2 |
4449 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn | B2 |
4450 | 延長 | yáncháng | kéo dài | B2 |
4451 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn | B2 |
4452 | 癢 | yăng | ngứa | B2 |
4453 | 掩蓋 | yăngài | che đậy | B2 |
4454 | 嚴格 | yángé | nghiêm khắc | B2 |
4455 | 樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | B2 |
4456 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | B2 |
4457 | 宴會 | yànhuì | tiệc | B2 |
4458 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | B2 |
4459 | 厭惡 | yànwù | chán ghét | B2 |
4460 | 演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | B2 |
4461 | 搖 | yáo | đong đưa, rung | B2 |
4462 | 喲 | yāo | nhé, nha | B2 |
4463 | 腰 | yāo | lưng, eo | B2 |
4464 | 搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | B2 |
4465 | 要不 | yàobù | nếu không thì... | B2 |
4466 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc | B2 |
4467 | 要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | B2 |
4468 | 要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | B2 |
4469 | 藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | B2 |
4470 | 搖頭 | yáotóu | lắc đầu | B2 |
4471 | 藥物 | yàowù | thuốc | B2 |
4472 | 壓迫 | yāpò | áp bức | B2 |
4473 | 野 | yě | ngoài đồng,vườn | B2 |
4474 | 夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | B2 |
4475 | 野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | B2 |
4476 | 夜晚 | yèwăn | ban đêm | B2 |
4477 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ | B2 |
4478 | 野心 | yěxīn | dã tâm | B2 |
4479 | 業餘 | yèyú | rảnh rỗi | B2 |
4480 | 葉子 | yèzi | lá cây | B2 |
4481 | 移 | yí | di chuyển | B2 |
4482 | 易 | yì | dễ dàng | B2 |
4483 | 億 | yì | một trăm triệu | B2 |
4484 | 乙 | yĭ | ất | B2 |
4485 | 以 | yĭ | dùng, lấy, theo | B2 |
4486 | 醫 | yī | y khoa | B2 |
4487 | 一般而言 | yībānéryán | nói chung | B2 |
4488 | 以便 | yĭbiàn | để, nhằm | B2 |
4489 | 一帶 | yīdài | vùng, khu vực | B2 |
4490 | 一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | B2 |
4491 | 一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | B2 |
4492 | 移動 | yídòng | di động | B2 |
4493 | 議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | B2 |
4494 | 已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | B2 |
4495 | 以及 | yĭjí | và, cùng | B2 |
4496 | 依據 | yījù | căn cứ theo | B2 |
4497 | 一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | B2 |
4498 | 一面 | yīmiàn | một mặt | B2 |
4499 | 移民 | yímín | di dân | B2 |
4500 | 銀 | yín | bạc | B2 |
4501 | 印 | yìn | con dấu | B2 |
4502 | 飲 | yĭn | uống | B2 |
4503 | 因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | B2 |
4504 | 引發 | yĭnfā | gợi ra | B2 |
4505 | 硬 | yìng | cứng rắn | B2 |
4506 | 影本 | yĭngběn | bản sao | B2 |
4507 | 應當 | yīngdāng | nên, cần phải | B2 |
4508 | 贏得 | yíngdé | giành được | B2 |
4509 | 嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | B2 |
4510 | 應付 | yìngfù | ứng phó | B2 |
4511 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón | B2 |
4512 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng | B2 |
4513 | 營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | B2 |
4514 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | B2 |
4515 | 營業 | yíngyè | kinh doanh | B2 |
4516 | 影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | B2 |
4517 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng | B2 |
4518 | 影子 | yĭngzi | bóng dáng | B2 |
4519 | 飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | B2 |
4520 | 印刷 | yìnshuā | in ấn | B2 |
4521 | 因素 | yīnsù | nhân tố | B2 |
4522 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | B2 |
4523 | 印章 | yìnzhāng | con dấu | B2 |
4524 | 一旁 | yīpáng | bên cạnh | B2 |
4525 | 儀器 | yíqì | máy móc | B2 |
4526 | 一齊 | yīqí | đồng thời | B2 |
4527 | 依然 | yīrán | như cũ | B2 |
4528 | 衣裳 | yīshang | quần áo | B2 |
4529 | 儀式 | yíshì | nghi thức | B2 |
4530 | 意識 | yìshì | ý thức | B2 |
4531 | 醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | B2 |
4532 | 一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | B2 |
4533 | 意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | B2 |
4534 | 以往 | yĭwăng | ngày xưa | B2 |
4535 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | B2 |
4536 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ | B2 |
4537 | 醫學 | yīxué | y học | B2 |
4538 | 一一 | yīyī | từng cái một | B2 |
4539 | 意願 | yìyuàn | nguyện vọng | B2 |
4540 | 一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | B2 |
4541 | 意志 | yìzhì | ý chí | B2 |
4542 | 一致 | yīzhì | nhất trí | B2 |
4543 | 擁抱 | yŏngbào | ôm | B2 |
4544 | 用不著 | yòngbùzháo | không cần | B2 |
4545 | 用處 | yòngchu | tác dụng | B2 |
4546 | 用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | B2 |
4547 | 擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | B2 |
4548 | 擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | B2 |
4549 | 用具 | yòngjù | dụng cụ | B2 |
4550 | 用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | B2 |
4551 | 勇氣 | yŏngqì | dũng khí | B2 |
4552 | 用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | B2 |
4553 | 由 | yóu | nguyên do, do | B2 |
4554 | 油 | yóu | dầu, mỡ | B2 |
4555 | 游 | yóu | bơi lội | B2 |
4556 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư | B2 |
4557 | 有關 | yŏuguān | có liên quan | B2 |
4558 | 有關 | yŏuguān | đề cập đến | B2 |
4559 | 友好 | yŏuhăo | hữu nghị | B2 |
4560 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi | B2 |
4561 | 郵件 | yóujiàn | bưu kiện | B2 |
4562 | 有力 | yŏulì | mạnh mẽ | B2 |
4563 | 有利 | yŏulì | có lợi, có ích | B2 |
4564 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp | B2 |
4565 | 優美 | yōuměi | tươi đẹp | B2 |
4566 | 油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | B2 |
4567 | 遊戲 | yóuxì | trò chơi | B2 |
4568 | 遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | B2 |
4569 | 有些 | yŏuxiē | có một số | B2 |
4570 | 有些 | yŏuxiē | có phần | B2 |
4571 | 遊行 | yóuxíng | du hành | B2 |
4572 | 猶豫 | yóuyù | do dự | B2 |
4573 | 憂鬱 | yōuyù | buồn thương | B2 |
4574 | 優越 | yōuyuè | ưu việt | B2 |
4575 | 遇 | yù | gặp mặt | B2 |
4576 | 願 | yuàn | mong ước | B2 |
4577 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn | B2 |
4578 | 元旦 | yuándàn | nguyên đán | B2 |
4579 | 緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | B2 |
4580 | 原來 | yuánlái | lúc đầu | B2 |
4581 | 原理 | yuánlĭ | nguyên lý | B2 |
4582 | 原料 | yuánliào | nguyên liệu | B2 |
4583 | 圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | B2 |
4584 | 原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | B2 |
4585 | 冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | B2 |
4586 | 冤枉 | yuānwăng | xử oan | B2 |
4587 | 原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | B2 |
4588 | 圓形 | yuánxíng | tròn | B2 |
4589 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc | B2 |
4590 | 原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | B2 |
4591 | 原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | B2 |
4592 | 預報 | yùbào | dự báo | B2 |
4593 | 語調 | yŭdiào | ngữ điệu | B2 |
4594 | 預定 | yùdìng | dự định | B2 |
4595 | 預訂 | yùdìng | đặt trước | B2 |
4596 | 月分 | yuèfèn | tháng | B2 |
4597 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng | B2 |
4598 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng | B2 |
4599 | 預計 | yùjì | dự tính | B2 |
4600 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải | B2 |
4601 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | B2 |
4602 | 暈 | yūn | choáng váng | B2 |
4603 | 運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | B2 |
4604 | 運送 | yùnsòng | chuyên chở | B2 |
4605 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép | B2 |
4606 | 運用 | yùnyòng | vận dụng | B2 |
4607 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | B2 |
4608 | 與其 | yŭqí | so với, thay vì | B2 |
4609 | 語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | B2 |
4610 | 預算 | yùsuàn | dự toán | B2 |
4611 | 預先 | yùxiān | trước, sẵn | B2 |
4612 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm | B2 |
4613 | 砸 | zá | đánh, đập | B2 |
4614 | 雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | B2 |
4615 | 載 | zài | chở | B2 |
4616 | 再度 | zàidù | lại lần nữa | B2 |
4617 | 災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | B2 |
4618 | 在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | B2 |
4619 | 災難 | zāinàn | tai nạn | B2 |
4620 | 再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | B2 |
4621 | 贊成 | zànchéng | tán thành | B2 |
4622 | 葬禮 | zànglĭ | lễ tang | B2 |
4623 | 讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | B2 |
4624 | 咱們 | zánmen | chúng ta | B2 |
4625 | 贊同 | zàntóng | đồng ý | B2 |
4626 | 造 | zào | làm ra, tạo ra | B2 |
4627 | 糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | B2 |
4628 | 早晨 | zăochén | sáng sớm | B2 |
4629 | 遭到 | zāodào | đau khổ | B2 |
4630 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
4631 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
4632 | 糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | B2 |
4633 | 造句 | zàojù | đặt câu | B2 |
4634 | 遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | B2 |
4635 | 早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | B2 |
4636 | 早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | B2 |
4637 | 遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | B2 |
4638 | 則 | zé | phép tắc | B2 |
4639 | 則 | zé | điều, mục | B2 |
4640 | 怎 | zěn | sao, thế nào | B2 |
4641 | 贈品 | zèngpĭn | quà tặng | B2 |
4642 | 贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | B2 |
4643 | 增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | B2 |
4644 | 窄 | zhăi | hẹp, chật | B2 |
4645 | 占/佔 | zhàn | xem bói | B2 |
4646 | 占/佔 | zhàn | chiếm (%) | B2 |
4647 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường | B2 |
4648 | 展出 | zhănchū | hiển thị | B2 |
4649 | 長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | B2 |
4650 | 漲 | zhăng | tăng lên cao | B2 |
4651 | 張 | zhāng | mở ra, giương ra | B2 |
4652 | 章 | zhāng | chương, mục | B2 |
4653 | 長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | B2 |
4654 | 帳單 | zhàngdān | hóa đoan | B2 |
4655 | 丈夫 | zhàngfū | chồng | B2 |
4656 | 漲價 | zhăngjià | tăng giá | B2 |
4657 | 掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | B2 |
4658 | 展開 | zhănkāi | triển khai | B2 |
4659 | 展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | B2 |
4660 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm | B2 |
4661 | 展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | B2 |
4662 | 占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | B2 |
4663 | 站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | B2 |
4664 | 照 | zhào | chiếu, soi, rọi | B2 |
4665 | 照常 | zhàocháng | như thường lệ | B2 |
4666 | 招呼 | zhāohu | chào hỏi | B2 |
4667 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp | B2 |
4668 | 招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | B2 |
4669 | 折 | zhé | bẻ gãy | B2 |
4670 | 者 | zhě | người, kẻ | B2 |
4671 | 折合 | zhéhé | tương đương | B2 |
4672 | 折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | B2 |
4673 | 折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | B2 |
4674 | 陣 | zhèn | trận | B2 |
4675 | 針 | zhēn | cây kim | B2 |
4676 | 震動 | zhèndòng | rung động | B2 |
4677 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | B2 |
4678 | 正 | zhèng | tháng 1 | B2 |
4679 | 整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | B2 |
4680 | 整 | zhěng | chỉnh đốn | B2 |
4681 | 爭 | zhēng | tranh giành | B2 |
4682 | 睜 | zhēng | mở to (mắt) | B2 |
4683 | 政策 | zhèngcè | chính sách | B2 |
4684 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng | B2 |
4685 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | B2 |
4686 | 政府 | zhèngfŭ | chính phủ | B2 |
4687 | 正規 | zhèngguī | chính quy | B2 |
4688 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | B2 |
4689 | 正好 | zhènghăo | được dịp | B2 |
4690 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | B2 |
4691 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | B2 |
4692 | 正經 | zhèngjing | đoan trang | B2 |
4693 | 證據 | zhèngjù | chứng cứ | B2 |
4694 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận | B2 |
4695 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính | B2 |
4696 | 證明 | zhèngmíng | chứng nhận | B2 |
4697 | 徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | B2 |
4698 | 爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | B2 |
4699 | 證實 | zhèngshí | chứng thực | B2 |
4700 | 整數 | zhěngshù | số nguyên | B2 |
4701 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng | B2 |
4702 | 症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | B2 |
4703 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám | B2 |
4704 | 枕頭 | zhěntou | cái gối | B2 |
4705 | 珍惜 | zhēnxí | trân quý | B2 |
4706 | 真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | B2 |
4707 | 珍珠 | zhēnzhū | trân châu | B2 |
4708 | 陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | B2 |
4709 | 直 | zhí | thẳng đứng | B2 |
4710 | 值 | zhí | giá trị | B2 |
4711 | 擲 | zhí | ném, quang | B2 |
4712 | 治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | B2 |
4713 | 至 | zhì | đến nỗi | B2 |
4714 | 止 | zhǐ | dừng lại | B2 |
4715 | 只 | zhĭ | chỉ có | B2 |
4716 | 指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | B2 |
4717 | 之 | zhī | hướng, tới | B2 |
4718 | 之 | zhī | này, đó | B2 |
4719 | 支 | zhī | chống, đỡ | B2 |
4720 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | B2 |
4721 | 指出 | zhĭchū | chỉ ra | B2 |
4722 | 支出 | zhīchū | chi tiêu | B2 |
4723 | 指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | B2 |
4724 | 制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | B2 |
4725 | 指定 | zhĭdìng | chỉ định | B2 |
4726 | 之間 | zhījiān | giữa | B2 |
4727 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | B2 |
4728 | 之類 | zhīlèi | vân vân | B2 |
4729 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu | B2 |
4730 | 志氣 | zhìqì | chí khí | B2 |
4731 | 只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | B2 |
4732 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
4733 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
4734 | 職位 | zhíwèi | chức vị | B2 |
4735 | 直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | B2 |
4736 | 執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | B2 |
4737 | 秩序 | zhìxù | trật tự | B2 |
4738 | 志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | B2 |
4739 | 支援 | zhīyuán | chi viện | B2 |
4740 | 製造 | zhìzào | chế tạo | B2 |
4741 | 指責 | zhǐzé | chỉ trích | B2 |
4742 | 紙張 | zhĭzhāng | giấy | B2 |
4743 | 制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | B2 |
4744 | 製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | B2 |
4745 | 中 | zhòng | trúng | B2 |
4746 | 重 | zhòng | nặng | B2 |
4747 | 腫 | zhŏng | sưng, phù | B2 |
4748 | 中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | B2 |
4749 | 重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | B2 |
4750 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc | B2 |
4751 | 中級 | zhōngjí | trung cấp | B2 |
4752 | 種類 | zhŏnglèi | chủng loại | B2 |
4753 | 重量 | zhòngliàng | trong lượng | B2 |
4754 | 中年 | zhōngnián | trung niên | B2 |
4755 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương | B2 |
4756 | 重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | B2 |
4757 | 中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | B2 |
4758 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm | B2 |
4759 | 中央 | zhōngyāng | trung ương | B2 |
4760 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | B2 |
4761 | 種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | B2 |
4762 | 種族 | zhŏngzú | chủng tộc | B2 |
4763 | 州 | zhōu | châu | B2 |
4764 | 周/週 | zhōu | tuần | B2 |
4765 | 粥 | zhōu | cháo | B2 |
4766 | 周到 | zhōudào | chu đáo | B2 |
4767 | 竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | B2 |
4768 | 轉 | zhuàn | chuyển | B2 |
4769 | 賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | B2 |
4770 | 轉 | zhuăn | chuyển | B2 |
4771 | 轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | B2 |
4772 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | B2 |
4773 | 轉達 | zhuăndá | truyền đạt | B2 |
4774 | 壯 | zhuàng | cường tráng | B2 |
4775 | 撞 | zhuàng | đụng, va chạm | B2 |
4776 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lời | B2 |
4777 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | B2 |
4778 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức | B2 |
4779 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | B2 |
4780 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia | B2 |
4781 | 專利 | zhuānlì | độc quyền | B2 |
4782 | 專門 | zhuānmén | chuyên biệt | B2 |
4783 | 專人 | zhuānrén | chuyên gia | B2 |
4784 | 轉身 | zhuănshēn | quay người lại | B2 |
4785 | 轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | B2 |
4786 | 專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | B2 |
4787 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | B2 |
4788 | 註冊 | zhùcè | đăng ký | B2 |
4789 | 主持 | zhŭchí | chủ trì | B2 |
4790 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan | B2 |
4791 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng | B2 |
4792 | 追 | zhuī | truy đuổi | B2 |
4793 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần | B2 |
4794 | 主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | B2 |
4795 | 准 | zhŭn | cho phép | B2 |
4796 | 準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | B2 |
4797 | 准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | B2 |
4798 | 準確 | zhŭnquè | chính xác | B2 |
4799 | 捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | B2 |
4800 | 桌 | zhuō | bàn, mâm | B2 |
4801 | 注射 | zhùshè | tiêm, chích | B2 |
4802 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch | B2 |
4803 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện | B2 |
4804 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | B2 |
4805 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương | B2 |
4806 | 主張 | zhŭzhāng | cho rằng | B2 |
4807 | 住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | B2 |
4808 | 紫 | zĭ | màu tím | B2 |
4809 | 資本 | zīběn | tư bản | B2 |
4810 | 資格 | zīgé | tư cách | B2 |
4811 | 資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | B2 |
4812 | 自來水 | zìláishuĭ | nước máy | B2 |
4813 | 字幕 | zìmù | phụ đề | B2 |
4814 | 字母 | zìmŭ | chữ cái | B2 |
4815 | 子女 | zĭnǚ | con cái | B2 |
4816 | 自然 | zìrán | tự nhiên | B2 |
4817 | 自私 | zìsī | ích kỷ | B2 |
4818 | 自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | B2 |
4819 | 自信 | zìxìn | tự tin | B2 |
4820 | 資訊 | zīxùn | thông tin | B2 |
4821 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện | B2 |
4822 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ | B2 |
4823 | 總 | zǒng | tổng | B2 |
4824 | 總共 | zǒnggòng | tổng cộng | B2 |
4825 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
4826 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
4827 | 總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | B2 |
4828 | 走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | B2 |
4829 | 走私 | zǒusī | buôn lậu | B2 |
4830 | 足 | zú | chân, giò | B2 |
4831 | 組 | zŭ | tổ chức | B2 |
4832 | 阻礙 | zŭài | ngăn cản | B2 |
4833 | 鑽 | zuān | dùi, khoan | B2 |
4834 | 鑽石 | zuànshí | kim cương | B2 |
4835 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc | B2 |
4836 | 罪 | zuì | tội | B2 |
4837 | 最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | B2 |
4838 | 遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | B2 |
4839 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | B2 |
4840 | 作 | zuò | làm, sáng tác | B2 |
4841 | 做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | B2 |
4842 | 作家 | zuòjiā | tác giả | B2 |
4843 | 做客 | zuòkè | làm khách | B2 |
4844 | 作為 | zuòwéi | hành động | B2 |
4845 | 作文 | zuòwén | bài văn | B2 |
4846 | 作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | B2 |
4847 | 作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | B2 |
4848 | 左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | B2 |
4849 | 左右 | zuŏyòu | khoảng | B2 |
4850 | 足以 | zúyĭ | đủ để | B2 |
4851 | 阻止 | zŭzhĭ | cản trở | B2 |
4852 | 組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | B2 |