🔥 Bạn đang tìm danh sách 2500 từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 5?
✅ Bạn cần phương pháp học thông minh để ghi nhớ lâu và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục HSK với danh sách từ vựng chi tiết, ví dụ minh họa và mẹo học từ vựng hiệu quả nhất!
1. HSK LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5?
📌 HSK là gì?
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế, gồm 6 cấp độ:
- HSK 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
- HSK 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp nâng cao.
- HSK 5: Trình độ cao cấp, đọc hiểu báo chí, tài liệu chuyên môn.
📌 Lợi ích khi học 2500 từ vựng HSK 1-5
✔ Tăng khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc & du học.
✔ Đọc hiểu văn bản, tin tức, tài liệu chuyên ngành dễ dàng.
✔ Luyện thi HSK đạt điểm cao, mở rộng cơ hội học bổng & nghề nghiệp.
📖 Cùng khám phá danh sách 2500 từ vựng HSK 1-5 đầy đủ ngay dưới đây!
2. DANH SÁCH 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5 (GIẢN THỂ) CHI TIẾT
📌 Từ vựng được chia theo cấp độ HSK giúp bạn dễ học và ghi nhớ nhanh hơn.
🔹 HSK 1 (150 từ vựng cơ bản nhất)
📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp giao tiếp cơ bản.
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
2 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
3 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
4 | 是 | shì | Là, phải |
5 | 不 | bù | Không |
📌 Mẹo học HSK 1:
✔ Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh.
✔ Thực hành hội thoại đơn giản hàng ngày.
🔹 HSK 2 (300 từ vựng mở rộng giao tiếp)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
2 | 所以 | suǒyǐ | Cho nên |
3 | 可能 | kěnéng | Có thể |
4 | 真的 | zhēnde | Thật sự |
📌 Mẹo học HSK 2:
✔ Nhóm từ vựng theo chủ đề như thời gian, địa điểm, gia đình.
✔ Nghe podcast hoặc video hội thoại tiếng Trung cơ bản.
🔹 HSK 3 (600 từ vựng giao tiếp nâng cao)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 需要 | xūyào | Cần, cần thiết |
2 | 机会 | jīhuì | Cơ hội |
3 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
4 | 关系 | guānxi | Quan hệ |
📌 Mẹo học HSK 3:
✔ Luyện đọc truyện ngắn tiếng Trung.
✔ Luyện nghe và nhại lại hội thoại thực tế.
🔹 HSK 4 (1200 từ vựng chuyên sâu hơn)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
2 | 责任 | zérèn | Trách nhiệm |
3 | 申请 | shēnqǐng | Ứng tuyển |
4 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
📌 Mẹo học HSK 4:
✔ Đọc báo tiếng Trung để tăng phản xạ.
✔ Viết nhật ký bằng tiếng Trung mỗi ngày.
🔹 HSK 5 (2500 từ vựng nâng cao)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
2 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt |
3 | 组织 | zǔzhī | Tổ chức |
4 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
📌 Mẹo học HSK 5:
✔ Xem tin tức, phỏng vấn tiếng Trung để mở rộng từ vựng.
✔ Luyện viết bài luận để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
3. CÁCH HỌC 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5 HIỆU QUẢ NHẤT
🎯 Áp dụng các phương pháp sau để ghi nhớ từ vựng lâu dài:
✅ 1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế
✅ 2. Sử dụng ứng dụng Flashcard (Anki, Pleco, TOCFL Flashcards)
✅ 3. Luyện viết câu với từ mới mỗi ngày
✅ 4. Nghe và nói nhiều hơn qua phim, podcast tiếng Trung
✅ 5. Tạo danh sách từ vựng riêng và tự kiểm tra hàng ngày
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 1-5 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 1-5 ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái | HSK 1 |
2 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát | HSK 1 |
3 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả | HSK 1 |
4 | 北京🔊 | běijīng | bắc kinh | bắc kinh | HSK 1 |
5 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử | HSK 1 |
6 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn | HSK 1 |
7 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất | HSK 1 |
8 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí | HSK 1 |
9 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái | HSK 1 |
10 | 茶🔊 | chá | trà | trà | HSK 1 |
11 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật | HSK 1 |
12 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 1 |
13 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại | HSK 1 |
14 | 的🔊 | de | cộng với | đích | HSK 1 |
15 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm | HSK 1 |
16 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não | HSK 1 |
17 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị | HSK 1 |
18 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh | HSK 1 |
19 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây | HSK 1 |
20 | 都🔊 | dōu | đô | đô | HSK 1 |
21 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu | HSK 1 |
22 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi | HSK 1 |
23 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 1 |
24 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu | HSK 1 |
25 | 二🔊 | èr | hai | nhị | HSK 1 |
26 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử | HSK 1 |
27 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 1 |
28 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ | HSK 1 |
29 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 1 |
30 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng | HSK 1 |
31 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán | HSK 1 |
32 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác | HSK 1 |
33 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 1 |
34 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ | HSK 1 |
35 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 1 |
36 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ | HSK 1 |
37 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt | HSK 1 |
38 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn | HSK 1 |
39 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 1 |
40 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 1 |
41 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 1 |
42 | 火车站🔊 | huǒchē zhàn | ga xe lửa | hoả xa trạm | HSK 1 |
43 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ | HSK 1 |
44 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 1 |
45 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 1 |
46 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên | HSK 1 |
47 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu | HSK 1 |
48 | 开🔊 | kāi | mở | khai | HSK 1 |
49 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan | HSK 1 |
50 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến | HSK 1 |
51 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối | HSK 1 |
52 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi | HSK 1 |
53 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư | HSK 1 |
54 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 1 |
55 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh | HSK 1 |
56 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý | HSK 1 |
57 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh | HSK 1 |
58 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục | HSK 1 |
59 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma | HSK 1 |
60 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma | HSK 1 |
61 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi | HSK 1 |
62 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 1 |
63 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ | HSK 1 |
64 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn | HSK 1 |
65 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên | HSK 1 |
66 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự | HSK 1 |
67 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một | HSK 1 |
68 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 1 |
69 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 1 |
70 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni | HSK 1 |
71 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai | HSK 1 |
72 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ | HSK 1 |
73 | 年🔊 | nián | năm | niên | HSK 1 |
74 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi | HSK 1 |
75 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu | HSK 1 |
76 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 1 |
77 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 1 |
78 | 七🔊 | qī | số bảy | thất | HSK 1 |
79 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn | HSK 1 |
80 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 1 |
81 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính | HSK 1 |
82 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu | HSK 1 |
83 | 人🔊 | rén | nhân | nhân | HSK 1 |
84 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức | HSK 1 |
85 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt | HSK 1 |
86 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm | HSK 1 |
87 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng | HSK 1 |
88 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm | HSK 1 |
89 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ | HSK 1 |
90 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu | HSK 1 |
91 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ | HSK 1 |
92 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma | HSK 1 |
93 | 十🔊 | shí | số mười | thập | HSK 1 |
94 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị | HSK 1 |
95 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu | HSK 1 |
96 | 书🔊 | shū | thư | thư | HSK 1 |
97 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ | HSK 1 |
98 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả | HSK 1 |
99 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác | HSK 1 |
100 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại | HSK 1 |
101 | 四🔊 | sì | bốn | tứ | HSK 1 |
102 | 岁🔊 | suì | năm | tuế | HSK 1 |
103 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà | HSK 1 |
104 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả | HSK 1 |
105 | 太🔊 | tài | thái | thái | HSK 1 |
106 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí | HSK 1 |
107 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học | HSK 1 |
108 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 1 |
109 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã | HSK 1 |
110 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn | HSK 1 |
111 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ | HSK 1 |
112 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 1 |
113 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ | HSK 1 |
114 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ | HSK 1 |
115 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng | HSK 1 |
116 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh | HSK 1 |
117 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại | HSK 1 |
118 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 1 |
119 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư | HSK 1 |
120 | 写🔊 | xiě | viết | tả | HSK 1 |
121 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 1 |
122 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ | HSK 1 |
123 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan | HSK 1 |
124 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ | HSK 1 |
125 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh | HSK 1 |
126 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập | HSK 1 |
127 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu | HSK 1 |
128 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất | HSK 1 |
129 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh | HSK 1 |
130 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục | HSK 1 |
131 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện | HSK 1 |
132 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 1 |
133 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu | HSK 1 |
134 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt | HSK 1 |
135 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại | HSK 1 |
136 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến | HSK 1 |
137 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma | HSK 1 |
138 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 1 |
139 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá | HSK 1 |
140 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc | HSK 1 |
141 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ | HSK 1 |
142 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú | HSK 1 |
143 | 桌子🔊 | zhuōzi | bàn; cái bàn | trác tử | HSK 1 |
144 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự | HSK 1 |
145 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố | HSK 1 |
146 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ | HSK 1 |
147 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên | HSK 1 |
148 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 2 |
149 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 2 |
150 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 2 |
151 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ | HSK 2 |
152 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ | HSK 2 |
153 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 2 |
154 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 2 |
155 | 长🔊 | cháng | dài | trường | HSK 2 |
156 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 2 |
157 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 2 |
158 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền | HSK 2 |
159 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 2 |
160 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 2 |
161 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 2 |
162 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 2 |
163 | 打篮球🔊 | dǎ lánqiú | đánh bóng rổ | đả lam cầu | HSK 2 |
164 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia | HSK 2 |
165 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị | HSK 2 |
166 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 2 |
167 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 2 |
168 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 2 |
169 | 第一🔊 | dìyī | thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất | đệ nhất | HSK 2 |
170 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng | HSK 2 |
171 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 2 |
172 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 2 |
173 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên | HSK 2 |
174 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 2 |
175 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 2 |
176 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 2 |
177 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa | HSK 2 |
178 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân | HSK 2 |
179 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti | HSK 2 |
180 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 2 |
181 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 2 |
182 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 2 |
183 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 2 |
184 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 2 |
185 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc | HSK 2 |
186 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng | HSK 2 |
187 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh | HSK 2 |
188 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 2 |
189 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 2 |
190 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 2 |
191 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện | HSK 2 |
192 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất | HSK 2 |
193 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 2 |
194 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 2 |
195 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 2 |
196 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký | HSK 2 |
197 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 2 |
198 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 2 |
199 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 2 |
200 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 2 |
201 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 2 |
202 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 2 |
203 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 2 |
204 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng | HSK 2 |
205 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ | HSK 2 |
206 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 2 |
207 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc | HSK 2 |
208 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 2 |
209 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ | HSK 2 |
210 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 2 |
211 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 2 |
212 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du | HSK 2 |
213 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại | HSK 2 |
214 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 2 |
215 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 2 |
216 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 2 |
217 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 2 |
218 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 2 |
219 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 2 |
220 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 2 |
221 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 2 |
222 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 2 |
223 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 2 |
224 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 2 |
225 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi | HSK 2 |
226 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 2 |
227 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên | HSK 2 |
228 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 2 |
229 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình | HSK 2 |
230 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 2 |
231 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 2 |
232 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng | HSK 2 |
233 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 2 |
234 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 2 |
235 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 2 |
236 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 2 |
237 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 2 |
238 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình | HSK 2 |
239 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 2 |
240 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu | HSK 2 |
241 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 2 |
242 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ | HSK 2 |
243 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha | HSK 2 |
244 | 题🔊 | tí | đề mục | đề | HSK 2 |
245 | 踢🔊 | tī | đá | thích | HSK 2 |
246 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 2 |
247 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 2 |
248 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn | HSK 2 |
249 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn | HSK 2 |
250 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 2 |
251 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 2 |
252 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 2 |
253 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề | HSK 2 |
254 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 2 |
255 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng | HSK 2 |
256 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 2 |
257 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 2 |
258 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 2 |
259 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 2 |
260 | 姓🔊 | xìng | họ | tính | HSK 2 |
261 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 2 |
262 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 2 |
263 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết | HSK 2 |
264 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình | HSK 2 |
265 | 羊肉🔊 | yáng ròu | thịt dê | dương nhục | HSK 2 |
266 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc | HSK 2 |
267 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước | HSK 2 |
268 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 2 |
269 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh | HSK 2 |
270 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm | HSK 2 |
271 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị | HSK 2 |
272 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 2 |
273 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ | HSK 2 |
274 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 2 |
275 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 2 |
276 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư | HSK 2 |
277 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 2 |
278 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 2 |
279 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động | HSK 2 |
280 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 2 |
281 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 2 |
282 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 2 |
283 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 2 |
284 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 2 |
285 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 2 |
286 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 2 |
287 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 2 |
288 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 2 |
289 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 2 |
290 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa | HSK 2 |
291 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 2 |
292 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 2 |
293 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 2 |
294 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 3 |
295 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di | HSK 3 |
296 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 3 |
297 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 3 |
298 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 3 |
299 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá | HSK 3 |
300 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 3 |
301 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 3 |
302 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 3 |
303 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn | HSK 3 |
304 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 3 |
305 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 3 |
306 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 3 |
307 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 3 |
308 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi | HSK 3 |
309 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 3 |
310 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá | HSK 3 |
311 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 3 |
312 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn | HSK 3 |
313 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 3 |
314 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo | HSK 3 |
315 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 3 |
316 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 3 |
317 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái | HSK 3 |
318 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 3 |
319 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 3 |
320 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 3 |
321 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 3 |
322 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 3 |
323 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 3 |
324 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 3 |
325 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 3 |
326 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 3 |
327 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị | HSK 3 |
328 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam | HSK 3 |
329 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 3 |
330 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 3 |
331 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu | HSK 3 |
332 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân | HSK 3 |
333 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 3 |
334 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 3 |
335 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 3 |
336 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 3 |
337 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 3 |
338 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 3 |
339 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên | HSK 3 |
340 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 3 |
341 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 3 |
342 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 3 |
343 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 3 |
344 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 3 |
345 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 3 |
346 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử | HSK 3 |
347 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 3 |
348 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 3 |
349 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 3 |
350 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 3 |
351 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 3 |
352 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông | HSK 3 |
353 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 3 |
354 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 3 |
355 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 3 |
356 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 3 |
357 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 3 |
358 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 3 |
359 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 3 |
360 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 3 |
361 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 3 |
362 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 3 |
363 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 3 |
364 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 3 |
365 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 3 |
366 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 3 |
367 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 3 |
368 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 3 |
369 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 3 |
370 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm | HSK 3 |
371 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo | HSK 3 |
372 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 3 |
373 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 3 |
374 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 3 |
375 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 3 |
376 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 3 |
377 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 3 |
378 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát | HSK 3 |
379 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 3 |
380 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ | HSK 3 |
381 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 3 |
382 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 3 |
383 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 3 |
384 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 3 |
385 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp | HSK 3 |
386 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 3 |
387 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ | HSK 3 |
388 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 3 |
389 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 3 |
390 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 3 |
391 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 3 |
392 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 3 |
393 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 3 |
394 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 3 |
395 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 3 |
396 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 3 |
397 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh | HSK 3 |
398 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị | HSK 3 |
399 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 3 |
400 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 3 |
401 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 3 |
402 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 3 |
403 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 3 |
404 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn | HSK 3 |
405 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 3 |
406 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 3 |
407 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 3 |
408 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 3 |
409 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 3 |
410 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 3 |
411 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 3 |
412 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 3 |
413 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 3 |
414 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn | HSK 3 |
415 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết | HSK 3 |
416 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 3 |
417 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 3 |
418 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc | HSK 3 |
419 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 3 |
420 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 3 |
421 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 3 |
422 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 3 |
423 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 3 |
424 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu | HSK 3 |
425 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu | HSK 3 |
426 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 3 |
427 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định | HSK 3 |
428 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 3 |
429 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 3 |
430 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 3 |
431 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 3 |
432 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 3 |
433 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 3 |
434 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều | HSK 3 |
435 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 3 |
436 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 3 |
437 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 3 |
438 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử | HSK 3 |
439 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 3 |
440 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 3 |
441 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 3 |
442 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 3 |
443 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 3 |
444 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 3 |
445 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 3 |
446 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 3 |
447 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 3 |
448 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 3 |
449 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 3 |
450 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 3 |
451 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã | HSK 3 |
452 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 3 |
453 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 3 |
454 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 3 |
455 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 3 |
456 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 3 |
457 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều | HSK 3 |
458 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 3 |
459 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 3 |
460 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 3 |
461 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 3 |
462 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 3 |
463 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 3 |
464 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 3 |
465 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 3 |
466 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 3 |
467 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn | HSK 3 |
468 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 3 |
469 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu | HSK 3 |
470 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 3 |
471 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 3 |
472 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 3 |
473 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 3 |
474 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút | HSK 3 |
475 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái | HSK 3 |
476 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 3 |
477 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực | HSK 3 |
478 | 秋🔊 | qiū | thu | thu | HSK 3 |
479 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử | HSK 3 |
480 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 3 |
481 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 3 |
482 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 3 |
483 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 3 |
484 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị | HSK 3 |
485 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 3 |
486 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 3 |
487 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 3 |
488 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 3 |
489 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 3 |
490 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử | HSK 3 |
491 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới | HSK 3 |
492 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 3 |
493 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 3 |
494 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 3 |
495 | 双🔊 | shuāng | đôi | song | HSK 3 |
496 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 3 |
497 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 3 |
498 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 3 |
499 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học | HSK 3 |
500 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 3 |
501 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 3 |
502 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 3 |
503 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường | HSK 3 |
504 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 3 |
505 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 3 |
506 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 3 |
507 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm | HSK 3 |
508 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 3 |
509 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 3 |
510 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 3 |
511 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý | HSK 3 |
512 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 3 |
513 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 3 |
514 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên | HSK 3 |
515 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 3 |
516 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 3 |
517 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 3 |
518 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 3 |
519 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 3 |
520 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 3 |
521 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu | HSK 3 |
522 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 3 |
523 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá | HSK 3 |
524 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 3 |
525 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ | HSK 3 |
526 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 3 |
527 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 3 |
528 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu | HSK 3 |
529 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 3 |
530 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 3 |
531 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 3 |
532 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 3 |
533 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 3 |
534 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 3 |
535 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 3 |
536 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương | HSK 3 |
537 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 3 |
538 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 3 |
539 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 3 |
540 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu | HSK 3 |
541 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 3 |
542 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 3 |
543 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 3 |
544 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu | HSK 3 |
545 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 3 |
546 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 3 |
547 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 3 |
548 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 3 |
549 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 3 |
550 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 3 |
551 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 3 |
552 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 3 |
553 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 3 |
554 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 3 |
555 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 3 |
556 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 3 |
557 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 3 |
558 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 3 |
559 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 3 |
560 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 3 |
561 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 3 |
562 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 3 |
563 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 3 |
564 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 3 |
565 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí | HSK 3 |
566 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 3 |
567 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 3 |
568 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 3 |
569 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 3 |
570 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 3 |
571 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 3 |
572 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ | HSK 3 |
573 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 3 |
574 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 3 |
575 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 3 |
576 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 3 |
577 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 3 |
578 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 3 |
579 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 3 |
580 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư | HSK 3 |
581 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 3 |
582 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc | HSK 3 |
583 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 3 |
584 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý | HSK 3 |
585 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 3 |
586 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 3 |
587 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị | HSK 3 |
588 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 3 |
589 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 3 |
590 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 3 |
591 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 4 |
592 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm | HSK 4 |
593 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 4 |
594 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 4 |
595 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì | HSK 4 |
596 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 4 |
597 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào | HSK 4 |
598 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 4 |
599 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 4 |
600 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát | HSK 4 |
601 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 4 |
602 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm | HSK 4 |
603 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 4 |
604 | 倍🔊 | bèi | lần | bội | HSK 4 |
605 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn | HSK 4 |
606 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 4 |
607 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp | HSK 4 |
608 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 4 |
609 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 4 |
610 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 4 |
611 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương | HSK 4 |
612 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
613 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 4 |
614 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 4 |
615 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 4 |
616 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 4 |
617 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 4 |
618 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 4 |
619 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 4 |
620 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản | HSK 4 |
621 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 4 |
622 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 4 |
623 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát | HSK 4 |
624 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 4 |
625 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu | HSK 4 |
626 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 4 |
627 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 4 |
628 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 4 |
629 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 4 |
630 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 4 |
631 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang | HSK 4 |
632 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 4 |
633 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 4 |
634 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 4 |
635 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực | HSK 4 |
636 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 4 |
637 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 4 |
638 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 4 |
639 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh | HSK 4 |
640 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 4 |
641 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên | HSK 4 |
642 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 4 |
643 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 4 |
644 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ | HSK 4 |
645 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 4 |
646 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 4 |
647 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 4 |
648 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 4 |
649 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm | HSK 4 |
650 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án | HSK 4 |
651 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 4 |
652 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 4 |
653 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 4 |
654 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới | HSK 4 |
655 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 4 |
656 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế | HSK 4 |
657 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 4 |
658 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 4 |
659 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 4 |
660 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 4 |
661 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du | HSK 4 |
662 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 4 |
663 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 4 |
664 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm | HSK 4 |
665 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 4 |
666 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 4 |
667 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 4 |
668 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 4 |
669 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết | HSK 4 |
670 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm | HSK 4 |
671 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 4 |
672 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý | HSK 4 |
673 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để | HSK 4 |
674 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 4 |
675 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 4 |
676 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 4 |
677 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 4 |
678 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ | HSK 4 |
679 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 4 |
680 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 4 |
681 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 4 |
682 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa | HSK 4 |
683 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 4 |
684 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 4 |
685 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 4 |
686 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 4 |
687 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử | HSK 4 |
688 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng | HSK 4 |
689 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng | HSK 4 |
690 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 4 |
691 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật | HSK 4 |
692 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch | HSK 4 |
693 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 4 |
694 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả | HSK 4 |
695 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 4 |
696 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 4 |
697 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 4 |
698 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 4 |
699 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 4 |
700 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não | HSK 4 |
701 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 4 |
702 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh | HSK 4 |
703 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 4 |
704 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 4 |
705 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 4 |
706 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi | HSK 4 |
707 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 4 |
708 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh | HSK 4 |
709 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc | HSK 4 |
710 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 4 |
711 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 4 |
712 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp | HSK 4 |
713 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 4 |
714 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 4 |
715 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 4 |
716 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 4 |
717 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 4 |
718 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 4 |
719 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 4 |
720 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 4 |
721 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 4 |
722 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 4 |
723 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 4 |
724 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo | HSK 4 |
725 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 4 |
726 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 4 |
727 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 4 |
728 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 4 |
729 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 4 |
730 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 4 |
731 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 4 |
732 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 4 |
733 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật | HSK 4 |
734 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 4 |
735 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống | HSK 4 |
736 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 4 |
737 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 4 |
738 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 4 |
739 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 4 |
740 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 4 |
741 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 4 |
742 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn | HSK 4 |
743 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 4 |
744 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 4 |
745 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 4 |
746 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 4 |
747 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 4 |
748 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 4 |
749 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 4 |
750 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 4 |
751 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 4 |
752 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 4 |
753 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu | HSK 4 |
754 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương | HSK 4 |
755 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 4 |
756 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá | HSK 4 |
757 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban | HSK 4 |
758 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 4 |
759 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã | HSK 4 |
760 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 4 |
761 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 4 |
762 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 4 |
763 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 4 |
764 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu | HSK 4 |
765 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 4 |
766 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 4 |
767 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử | HSK 4 |
768 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ | HSK 4 |
769 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi | HSK 4 |
770 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 4 |
771 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 4 |
772 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc | HSK 4 |
773 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 4 |
774 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 4 |
775 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 4 |
776 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 4 |
777 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký | HSK 4 |
778 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 4 |
779 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban | HSK 4 |
780 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 4 |
781 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 4 |
782 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 4 |
783 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim | HSK 4 |
784 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 4 |
785 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì | HSK 4 |
786 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê | HSK 4 |
787 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 4 |
788 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu | HSK 4 |
789 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 4 |
790 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 4 |
791 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo | HSK 4 |
792 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 4 |
793 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ | HSK 4 |
794 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 4 |
795 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 4 |
796 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm | HSK 4 |
797 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 4 |
798 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động | HSK 4 |
799 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 4 |
800 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích | HSK 4 |
801 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 4 |
802 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 4 |
803 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp | HSK 4 |
804 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 4 |
805 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 4 |
806 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy | HSK 4 |
807 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 4 |
808 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 4 |
809 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 4 |
810 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 4 |
811 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 4 |
812 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên | HSK 4 |
813 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 4 |
814 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 4 |
815 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 4 |
816 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 4 |
817 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử | HSK 4 |
818 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 4 |
819 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 4 |
820 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ | HSK 4 |
821 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ | HSK 4 |
822 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên | HSK 4 |
823 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 4 |
824 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 4 |
825 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 4 |
826 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh | HSK 4 |
827 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 4 |
828 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 4 |
829 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 4 |
830 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 4 |
831 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li | HSK 4 |
832 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 4 |
833 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 4 |
834 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự | HSK 4 |
835 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa | HSK 4 |
836 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 4 |
837 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 4 |
838 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 4 |
839 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu | HSK 4 |
840 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 4 |
841 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 4 |
842 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 4 |
843 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 4 |
844 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ | HSK 4 |
845 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan | HSK 4 |
846 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 4 |
847 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 4 |
848 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại | HSK 4 |
849 | 辣🔊 | là | cay | lạt | HSK 4 |
850 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 4 |
851 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập | HSK 4 |
852 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập | HSK 4 |
853 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại | HSK 4 |
854 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 4 |
855 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 4 |
856 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ | HSK 4 |
857 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh | HSK 4 |
858 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng | HSK 4 |
859 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng | HSK 4 |
860 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 4 |
861 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 4 |
862 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 4 |
863 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 4 |
864 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên | HSK 4 |
865 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 4 |
866 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 4 |
867 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 4 |
868 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 4 |
869 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí | HSK 4 |
870 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 4 |
871 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 4 |
872 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ | HSK 4 |
873 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 4 |
874 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 4 |
875 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 4 |
876 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 4 |
877 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 4 |
878 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư | HSK 4 |
879 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 4 |
880 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ | HSK 4 |
881 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 4 |
882 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân | HSK 4 |
883 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 4 |
884 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông | HSK 4 |
885 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí | HSK 4 |
886 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã | HSK 4 |
887 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 4 |
888 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 4 |
889 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 4 |
890 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 4 |
891 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 4 |
892 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 4 |
893 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 4 |
894 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 4 |
895 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 4 |
896 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 4 |
897 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 4 |
898 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 4 |
899 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 4 |
900 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 4 |
901 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt | HSK 4 |
902 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 4 |
903 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 4 |
904 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 4 |
905 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 4 |
906 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 4 |
907 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu | HSK 4 |
908 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 4 |
909 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 4 |
910 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 4 |
911 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 4 |
912 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 4 |
913 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 4 |
914 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 4 |
915 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 4 |
916 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 4 |
917 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 4 |
918 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 4 |
919 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực | HSK 4 |
920 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 4 |
921 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 4 |
922 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 4 |
923 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 4 |
924 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 4 |
925 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 4 |
926 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 4 |
927 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 4 |
928 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng | HSK 4 |
929 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích | HSK 4 |
930 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng | HSK 4 |
931 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 4 |
932 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 4 |
933 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 4 |
934 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 4 |
935 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang | HSK 4 |
936 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 4 |
937 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 4 |
938 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 4 |
939 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 4 |
940 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi | HSK 4 |
941 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 4 |
942 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo | HSK 4 |
943 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 4 |
944 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 4 |
945 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 4 |
946 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 4 |
947 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký | HSK 4 |
948 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 4 |
949 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 4 |
950 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 4 |
951 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm | HSK 4 |
952 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 4 |
953 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 4 |
954 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 4 |
955 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 4 |
956 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 4 |
957 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 4 |
958 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh | HSK 4 |
959 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 4 |
960 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 4 |
961 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 4 |
962 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí | HSK 4 |
963 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 4 |
964 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại | HSK 4 |
965 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 4 |
966 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 4 |
967 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 4 |
968 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 4 |
969 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 4 |
970 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 4 |
971 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận | HSK 4 |
972 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng | HSK 4 |
973 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 4 |
974 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 4 |
975 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 4 |
976 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử | HSK 4 |
977 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 4 |
978 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên | HSK 4 |
979 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu | HSK 4 |
980 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 4 |
981 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 4 |
982 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 4 |
983 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 4 |
984 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 4 |
985 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 4 |
986 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái | HSK 4 |
987 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 4 |
988 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện | HSK 4 |
989 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 4 |
990 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự | HSK 4 |
991 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 4 |
992 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 4 |
993 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 4 |
994 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 4 |
995 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 4 |
996 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 4 |
997 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 4 |
998 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan | HSK 4 |
999 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 4 |
1000 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 4 |
1001 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại | HSK 4 |
1002 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử | HSK 4 |
1003 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 4 |
1004 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 4 |
1005 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 4 |
1006 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 4 |
1007 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 4 |
1008 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 4 |
1009 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh | HSK 4 |
1010 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng | HSK 4 |
1011 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 4 |
1012 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 4 |
1013 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 4 |
1014 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 4 |
1015 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không | HSK 4 |
1016 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 4 |
1017 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung | HSK 4 |
1018 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 4 |
1019 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 4 |
1020 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 4 |
1021 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh | HSK 4 |
1022 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 4 |
1023 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình | HSK 4 |
1024 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 4 |
1025 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 4 |
1026 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì | HSK 4 |
1027 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái | HSK 4 |
1028 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 4 |
1029 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 4 |
1030 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 4 |
1031 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 4 |
1032 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 4 |
1033 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử | HSK 4 |
1034 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 4 |
1035 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 4 |
1036 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 4 |
1037 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 4 |
1038 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô | HSK 4 |
1039 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội | HSK 4 |
1040 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu | HSK 4 |
1041 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận | HSK 4 |
1042 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 4 |
1043 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 4 |
1044 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám | HSK 4 |
1045 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 4 |
1046 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 4 |
1047 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 4 |
1048 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản | HSK 4 |
1049 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 4 |
1050 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ | HSK 4 |
1051 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế | HSK 4 |
1052 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 4 |
1053 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 4 |
1054 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 4 |
1055 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 4 |
1056 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 4 |
1057 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 4 |
1058 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 4 |
1059 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh | HSK 4 |
1060 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 4 |
1061 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn | HSK 4 |
1062 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 4 |
1063 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 4 |
1064 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 4 |
1065 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 4 |
1066 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 4 |
1067 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 4 |
1068 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 4 |
1069 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 4 |
1070 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn | HSK 4 |
1071 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 4 |
1072 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 4 |
1073 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha | HSK 4 |
1074 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 4 |
1075 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao | HSK 4 |
1076 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm | HSK 4 |
1077 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh | HSK 4 |
1078 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 4 |
1079 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành | HSK 4 |
1080 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách | HSK 4 |
1081 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 4 |
1082 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 4 |
1083 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 4 |
1084 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1085 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi | HSK 4 |
1086 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 4 |
1087 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu | HSK 4 |
1088 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 4 |
1089 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 4 |
1090 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử | HSK 4 |
1091 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 4 |
1092 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ | HSK 4 |
1093 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 4 |
1094 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 4 |
1095 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 4 |
1096 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 4 |
1097 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 4 |
1098 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi | HSK 4 |
1099 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 4 |
1100 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 4 |
1101 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 4 |
1102 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm | HSK 4 |
1103 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 4 |
1104 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 4 |
1105 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 4 |
1106 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 4 |
1107 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 4 |
1108 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 4 |
1109 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú | HSK 4 |
1110 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú | HSK 4 |
1111 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 4 |
1112 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 4 |
1113 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự | HSK 4 |
1114 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên | HSK 4 |
1115 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 4 |
1116 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng | HSK 4 |
1117 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 4 |
1118 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc | HSK 4 |
1119 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội | HSK 4 |
1120 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp | HSK 4 |
1121 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái | HSK 4 |
1122 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 4 |
1123 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa | HSK 4 |
1124 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị | HSK 4 |
1125 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 4 |
1126 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 4 |
1127 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 4 |
1128 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 4 |
1129 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 4 |
1130 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 4 |
1131 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 4 |
1132 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 4 |
1133 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 4 |
1134 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách | HSK 4 |
1135 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính | HSK 4 |
1136 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 4 |
1137 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 4 |
1138 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 4 |
1139 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 4 |
1140 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 4 |
1141 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 4 |
1142 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 4 |
1143 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 4 |
1144 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 4 |
1145 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi | HSK 4 |
1146 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 4 |
1147 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 4 |
1148 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 4 |
1149 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 4 |
1150 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng | HSK 4 |
1151 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 4 |
1152 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 4 |
1153 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật | HSK 4 |
1154 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 4 |
1155 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 4 |
1156 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 4 |
1157 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 4 |
1158 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 4 |
1159 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 4 |
1160 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 4 |
1161 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 4 |
1162 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 4 |
1163 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 4 |
1164 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 4 |
1165 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 4 |
1166 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 4 |
1167 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm | HSK 4 |
1168 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh | HSK 4 |
1169 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 4 |
1170 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì | HSK 4 |
1171 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 4 |
1172 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 4 |
1173 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 4 |
1174 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 4 |
1175 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 4 |
1176 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám | HSK 4 |
1177 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 4 |
1178 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 4 |
1179 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 4 |
1180 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 4 |
1181 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 4 |
1182 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 4 |
1183 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý | HSK 4 |
1184 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 4 |
1185 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 4 |
1186 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 4 |
1187 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc | HSK 5 |
1188 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai | HSK 5 |
1189 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 5 |
1190 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích | HSK 5 |
1191 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm | HSK 5 |
1192 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn | HSK 5 |
1193 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy | HSK 5 |
1194 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 5 |
1195 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 5 |
1196 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm | HSK 5 |
1197 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn | HSK 5 |
1198 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 5 |
1199 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 5 |
1200 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 5 |
1201 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 5 |
1202 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 5 |
1203 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 5 |
1204 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 5 |
1205 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 5 |
1206 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 5 |
1207 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 5 |
1208 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 5 |
1209 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 5 |
1210 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 5 |
1211 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan | HSK 5 |
1212 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 5 |
1213 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 5 |
1214 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 5 |
1215 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 5 |
1216 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất | HSK 5 |
1217 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện | HSK 5 |
1218 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập | HSK 5 |
1219 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 5 |
1220 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo | HSK 5 |
1221 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm | HSK 5 |
1222 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 5 |
1223 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 5 |
1224 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 5 |
1225 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 5 |
1226 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 5 |
1227 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử | HSK 5 |
1228 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh | HSK 5 |
1229 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 5 |
1230 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 5 |
1231 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính | HSK 5 |
1232 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc | HSK 5 |
1233 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 5 |
1234 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 5 |
1235 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu | HSK 5 |
1236 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 5 |
1237 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 5 |
1238 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li | HSK 5 |
1239 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán | HSK 5 |
1240 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử | HSK 5 |
1241 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 5 |
1242 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 5 |
1243 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 5 |
1244 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 5 |
1245 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu | HSK 5 |
1246 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 5 |
1247 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 5 |
1248 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc | HSK 5 |
1249 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 5 |
1250 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn | HSK 5 |
1251 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền | HSK 5 |
1252 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 5 |
1253 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 5 |
1254 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 5 |
1255 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu | HSK 5 |
1256 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc | HSK 5 |
1257 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích | HSK 5 |
1258 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái | HSK 5 |
1259 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 5 |
1260 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 5 |
1261 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng | HSK 5 |
1262 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 5 |
1263 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật | HSK 5 |
1264 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 5 |
1265 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý | HSK 5 |
1266 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh | HSK 5 |
1267 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 5 |
1268 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 5 |
1269 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm | HSK 5 |
1270 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách | HSK 5 |
1271 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm | HSK 5 |
1272 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 5 |
1273 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở | HSK 5 |
1274 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp | HSK 5 |
1275 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt | HSK 5 |
1276 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 5 |
1277 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 5 |
1278 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 5 |
1279 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 5 |
1280 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 5 |
1281 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao | HSK 5 |
1282 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 5 |
1283 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại | HSK 5 |
1284 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 5 |
1285 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử | HSK 5 |
1286 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố | HSK 5 |
1287 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương | HSK 5 |
1288 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 5 |
1289 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn | HSK 5 |
1290 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng | HSK 5 |
1291 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 5 |
1292 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 5 |
1293 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 5 |
1294 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần | HSK 5 |
1295 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 5 |
1296 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô | HSK 5 |
1297 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 5 |
1298 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn | HSK 5 |
1299 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 5 |
1300 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 5 |
1301 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 5 |
1302 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 5 |
1303 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ | HSK 5 |
1304 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 5 |
1305 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 5 |
1306 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 5 |
1307 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng | HSK 5 |
1308 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy | HSK 5 |
1309 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 5 |
1310 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử | HSK 5 |
1311 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 5 |
1312 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 5 |
1313 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 5 |
1314 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 5 |
1315 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 5 |
1316 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 5 |
1317 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật | HSK 5 |
1318 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú | HSK 5 |
1319 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế | HSK 5 |
1320 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng | HSK 5 |
1321 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ | HSK 5 |
1322 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch | HSK 5 |
1323 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 5 |
1324 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 5 |
1325 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ | HSK 5 |
1326 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm | HSK 5 |
1327 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm | HSK 5 |
1328 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 5 |
1329 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm | HSK 5 |
1330 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 5 |
1331 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 5 |
1332 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản | HSK 5 |
1333 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi | HSK 5 |
1334 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 5 |
1335 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 5 |
1336 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 5 |
1337 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 5 |
1338 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 5 |
1339 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu | HSK 5 |
1340 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới | HSK 5 |
1341 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 5 |
1342 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 5 |
1343 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức | HSK 5 |
1344 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 5 |
1345 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi | HSK 5 |
1346 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang | HSK 5 |
1347 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 5 |
1348 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 5 |
1349 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc | HSK 5 |
1350 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi | HSK 5 |
1351 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 5 |
1352 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 5 |
1353 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 5 |
1354 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 5 |
1355 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 5 |
1356 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 5 |
1357 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí | HSK 5 |
1358 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng | HSK 5 |
1359 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 5 |
1360 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 5 |
1361 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 5 |
1362 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 5 |
1363 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản | HSK 5 |
1364 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 5 |
1365 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo | HSK 5 |
1366 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 5 |
1367 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 5 |
1368 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 5 |
1369 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 5 |
1370 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 5 |
1371 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng | HSK 5 |
1372 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại | HSK 5 |
1373 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 5 |
1374 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ | HSK 5 |
1375 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ | HSK 5 |
1376 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 5 |
1377 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 5 |
1378 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo | HSK 5 |
1379 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 5 |
1380 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức | HSK 5 |
1381 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 5 |
1382 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi | HSK 5 |
1383 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 5 |
1384 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 5 |
1385 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 5 |
1386 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 5 |
1387 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô | HSK 5 |
1388 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài | HSK 5 |
1389 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 5 |
1390 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu | HSK 5 |
1391 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 5 |
1392 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 5 |
1393 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái | HSK 5 |
1394 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích | HSK 5 |
1395 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí | HSK 5 |
1396 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì | HSK 5 |
1397 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm | HSK 5 |
1398 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 5 |
1399 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 5 |
1400 | 钓🔊 | diào | câu | điếu | HSK 5 |
1401 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo | HSK 5 |
1402 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 5 |
1403 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh | HSK 5 |
1404 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 5 |
1405 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 5 |
1406 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 5 |
1407 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm | HSK 5 |
1408 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 5 |
1409 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn | HSK 5 |
1410 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông | HSK 5 |
1411 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng | HSK 5 |
1412 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 5 |
1413 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu | HSK 5 |
1414 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 5 |
1415 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 5 |
1416 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 5 |
1417 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi | HSK 5 |
1418 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 5 |
1419 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 5 |
1420 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 5 |
1421 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 5 |
1422 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 5 |
1423 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 5 |
1424 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 5 |
1425 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn | HSK 5 |
1426 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn | HSK 5 |
1427 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng | HSK 5 |
1428 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy | HSK 5 |
1429 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư | HSK 5 |
1430 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 5 |
1431 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt | HSK 5 |
1432 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 5 |
1433 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 5 |
1434 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu | HSK 5 |
1435 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 5 |
1436 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu | HSK 5 |
1437 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 5 |
1438 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản | HSK 5 |
1439 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 5 |
1440 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 5 |
1441 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 5 |
1442 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 5 |
1443 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 5 |
1444 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 5 |
1445 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại | HSK 5 |
1446 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 5 |
1447 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 5 |
1448 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất | HSK 5 |
1449 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 5 |
1450 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh | HSK 5 |
1451 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị | HSK 5 |
1452 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 5 |
1453 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 5 |
1454 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 5 |
1455 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 5 |
1456 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái | HSK 5 |
1457 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 5 |
1458 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo | HSK 5 |
1459 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại | HSK 5 |
1460 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 5 |
1461 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 5 |
1462 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 5 |
1463 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 5 |
1464 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 5 |
1465 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ | HSK 5 |
1466 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 5 |
1467 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng | HSK 5 |
1468 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 5 |
1469 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 5 |
1470 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ | HSK 5 |
1471 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 5 |
1472 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích | HSK 5 |
1473 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 5 |
1474 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 5 |
1475 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ | HSK 5 |
1476 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc | HSK 5 |
1477 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng | HSK 5 |
1478 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo | HSK 5 |
1479 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản | HSK 5 |
1480 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ | HSK 5 |
1481 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 5 |
1482 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 5 |
1483 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách | HSK 5 |
1484 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 5 |
1485 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 5 |
1486 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 5 |
1487 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 5 |
1488 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 5 |
1489 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 5 |
1490 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý | HSK 5 |
1491 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết | HSK 5 |
1492 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích | HSK 5 |
1493 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 5 |
1494 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 5 |
1495 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 5 |
1496 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng | HSK 5 |
1497 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo | HSK 5 |
1498 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 5 |
1499 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng | HSK 5 |
1500 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 5 |
1501 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 5 |
1502 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác | HSK 5 |
1503 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích | HSK 5 |
1504 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 5 |
1505 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh | HSK 5 |
1506 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 5 |
1507 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 5 |
1508 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 5 |
1509 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 5 |
1510 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 5 |
1511 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 5 |
1512 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 5 |
1513 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử | HSK 5 |
1514 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 5 |
1515 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 5 |
1516 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa | HSK 5 |
1517 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 5 |
1518 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 5 |
1519 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 5 |
1520 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 5 |
1521 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 5 |
1522 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 5 |
1523 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến | HSK 5 |
1524 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 5 |
1525 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ | HSK 5 |
1526 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 5 |
1527 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 5 |
1528 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông | HSK 5 |
1529 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô | HSK 5 |
1530 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 5 |
1531 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 5 |
1532 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu | HSK 5 |
1533 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai | HSK 5 |
1534 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc | HSK 5 |
1535 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan | HSK 5 |
1536 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 5 |
1537 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 5 |
1538 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 5 |
1539 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 5 |
1540 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 5 |
1541 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 5 |
1542 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 5 |
1543 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm | HSK 5 |
1544 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt | HSK 5 |
1545 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 5 |
1546 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 5 |
1547 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh | HSK 5 |
1548 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài | HSK 5 |
1549 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân | HSK 5 |
1550 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 5 |
1551 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu | HSK 5 |
1552 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử | HSK 5 |
1553 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 5 |
1554 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển | HSK 5 |
1555 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 5 |
1556 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ | HSK 5 |
1557 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 5 |
1558 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 5 |
1559 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai | HSK 5 |
1560 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 5 |
1561 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão | HSK 5 |
1562 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn | HSK 5 |
1563 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa | HSK 5 |
1564 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 5 |
1565 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch | HSK 5 |
1566 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn | HSK 5 |
1567 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì | HSK 5 |
1568 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết | HSK 5 |
1569 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 5 |
1570 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu | HSK 5 |
1571 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể | HSK 5 |
1572 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ | HSK 5 |
1573 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong | HSK 5 |
1574 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp | HSK 5 |
1575 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 5 |
1576 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 5 |
1577 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 5 |
1578 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 5 |
1579 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa | HSK 5 |
1580 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 5 |
1581 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha | HSK 5 |
1582 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất | HSK 5 |
1583 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 5 |
1584 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống | HSK 5 |
1585 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 5 |
1586 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận | HSK 5 |
1587 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh | HSK 5 |
1588 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 5 |
1589 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 5 |
1590 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm | HSK 5 |
1591 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh | HSK 5 |
1592 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 5 |
1593 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 5 |
1594 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ | HSK 5 |
1595 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng | HSK 5 |
1596 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng | HSK 5 |
1597 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 5 |
1598 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 5 |
1599 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu | HSK 5 |
1600 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế | HSK 5 |
1601 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 5 |
1602 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 5 |
1603 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương | HSK 5 |
1604 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 5 |
1605 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng | HSK 5 |
1606 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh | HSK 5 |
1607 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 5 |
1608 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học | HSK 5 |
1609 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ | HSK 5 |
1610 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp | HSK 5 |
1611 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi | HSK 5 |
1612 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy | HSK 5 |
1613 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần | HSK 5 |
1614 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục | HSK 5 |
1615 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 5 |
1616 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm | HSK 5 |
1617 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 5 |
1618 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân | HSK 5 |
1619 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài | HSK 5 |
1620 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 5 |
1621 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược | HSK 5 |
1622 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 5 |
1623 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết | HSK 5 |
1624 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ | HSK 5 |
1625 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 5 |
1626 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu | HSK 5 |
1627 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 5 |
1628 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới | HSK 5 |
1629 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá | HSK 5 |
1630 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp | HSK 5 |
1631 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân | HSK 5 |
1632 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm | HSK 5 |
1633 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn | HSK 5 |
1634 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng | HSK 5 |
1635 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao | HSK 5 |
1636 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du | HSK 5 |
1637 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 5 |
1638 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 5 |
1639 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 5 |
1640 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự | HSK 5 |
1641 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 5 |
1642 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ | HSK 5 |
1643 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 5 |
1644 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 5 |
1645 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn | HSK 5 |
1646 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 5 |
1647 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ | HSK 5 |
1648 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 5 |
1649 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng | HSK 5 |
1650 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 5 |
1651 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 5 |
1652 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc | HSK 5 |
1653 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu | HSK 5 |
1654 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 5 |
1655 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ | HSK 5 |
1656 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 5 |
1657 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt | HSK 5 |
1658 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 5 |
1659 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 5 |
1660 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 5 |
1661 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu | HSK 5 |
1662 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 5 |
1663 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 5 |
1664 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử | HSK 5 |
1665 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 5 |
1666 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 5 |
1667 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 5 |
1668 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 5 |
1669 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang | HSK 5 |
1670 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử | HSK 5 |
1671 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 5 |
1672 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 5 |
1673 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới | HSK 5 |
1674 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 5 |
1675 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 5 |
1676 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên | HSK 5 |
1677 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc | HSK 5 |
1678 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 5 |
1679 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 5 |
1680 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng | HSK 5 |
1681 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 5 |
1682 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 5 |
1683 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu | HSK 5 |
1684 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 5 |
1685 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 5 |
1686 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên | HSK 5 |
1687 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng | HSK 5 |
1688 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 5 |
1689 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ | HSK 5 |
1690 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 5 |
1691 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 5 |
1692 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 5 |
1693 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 5 |
1694 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 5 |
1695 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch | HSK 5 |
1696 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 5 |
1697 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 5 |
1698 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 5 |
1699 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái | HSK 5 |
1700 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 5 |
1701 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 5 |
1702 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 5 |
1703 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 5 |
1704 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 5 |
1705 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 5 |
1706 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 5 |
1707 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 5 |
1708 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 5 |
1709 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận | HSK 5 |
1710 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc | HSK 5 |
1711 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 5 |
1712 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục | HSK 5 |
1713 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 5 |
1714 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 5 |
1715 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 5 |
1716 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu | HSK 5 |
1717 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 5 |
1718 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa | HSK 5 |
1719 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức | HSK 5 |
1720 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 5 |
1721 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 5 |
1722 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 5 |
1723 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên | HSK 5 |
1724 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 5 |
1725 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 5 |
1726 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 5 |
1727 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 5 |
1728 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 5 |
1729 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 5 |
1730 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 5 |
1731 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ | HSK 5 |
1732 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân | HSK 5 |
1733 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự | HSK 5 |
1734 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên | HSK 5 |
1735 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 5 |
1736 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 5 |
1737 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử | HSK 5 |
1738 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa | HSK 5 |
1739 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 5 |
1740 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 5 |
1741 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức | HSK 5 |
1742 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 5 |
1743 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm | HSK 5 |
1744 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 5 |
1745 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 5 |
1746 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị | HSK 5 |
1747 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp | HSK 5 |
1748 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 5 |
1749 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả | HSK 5 |
1750 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 5 |
1751 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 5 |
1752 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 5 |
1753 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 5 |
1754 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 5 |
1755 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ | HSK 5 |
1756 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 5 |
1757 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh | HSK 5 |
1758 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố | HSK 5 |
1759 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 5 |
1760 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn | HSK 5 |
1761 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế | HSK 5 |
1762 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị | HSK 5 |
1763 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã | HSK 5 |
1764 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 5 |
1765 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 5 |
1766 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 5 |
1767 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu | HSK 5 |
1768 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan | HSK 5 |
1769 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn | HSK 5 |
1770 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang | HSK 5 |
1771 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 5 |
1772 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 5 |
1773 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động | HSK 5 |
1774 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá | HSK 5 |
1775 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão | HSK 5 |
1776 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 5 |
1777 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử | HSK 5 |
1778 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc | HSK 5 |
1779 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 5 |
1780 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi | HSK 5 |
1781 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 5 |
1782 | 梨🔊 | lí | lê | lê | HSK 5 |
1783 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp | HSK 5 |
1784 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 5 |
1785 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái | HSK 5 |
1786 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 5 |
1787 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 5 |
1788 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 5 |
1789 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 5 |
1790 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 5 |
1791 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 5 |
1792 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên | HSK 5 |
1793 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương | HSK 5 |
1794 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 5 |
1795 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 5 |
1796 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 5 |
1797 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 5 |
1798 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 5 |
1799 | 铃🔊 | líng | chuông | linh | HSK 5 |
1800 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 5 |
1801 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt | HSK 5 |
1802 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện | HSK 5 |
1803 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền | HSK 5 |
1804 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 5 |
1805 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực | HSK 5 |
1806 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 5 |
1807 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận | HSK 5 |
1808 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 5 |
1809 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm | HSK 5 |
1810 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 5 |
1811 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 5 |
1812 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 5 |
1813 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 5 |
1814 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 5 |
1815 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu | HSK 5 |
1816 | 露🔊 | lù | sương | lộ | HSK 5 |
1817 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 5 |
1818 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu | HSK 5 |
1819 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 5 |
1820 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 5 |
1821 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập | HSK 5 |
1822 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 5 |
1823 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 5 |
1824 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 5 |
1825 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ | HSK 5 |
1826 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong | HSK 5 |
1827 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu | HSK 5 |
1828 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 5 |
1829 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 5 |
1830 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 5 |
1831 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn | HSK 5 |
1832 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm | HSK 5 |
1833 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch | HSK 5 |
1834 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực | HSK 5 |
1835 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao | HSK 5 |
1836 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 5 |
1837 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán | HSK 5 |
1838 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 5 |
1839 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa | HSK 5 |
1840 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 5 |
1841 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 5 |
1842 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu | HSK 5 |
1843 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều | HSK 5 |
1844 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 5 |
1845 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong | HSK 5 |
1846 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ | HSK 5 |
1847 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 5 |
1848 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến | HSK 5 |
1849 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh | HSK 5 |
1850 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài | HSK 5 |
1851 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 5 |
1852 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 5 |
1853 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng | HSK 5 |
1854 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 5 |
1855 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 5 |
1856 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 5 |
1857 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ | HSK 5 |
1858 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 5 |
1859 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 5 |
1860 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ | HSK 5 |
1861 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 5 |
1862 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng | HSK 5 |
1863 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ | HSK 5 |
1864 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh | HSK 5 |
1865 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa | HSK 5 |
1866 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 5 |
1867 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 5 |
1868 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 5 |
1869 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục | HSK 5 |
1870 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 5 |
1871 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái | HSK 5 |
1872 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 5 |
1873 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 5 |
1874 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 5 |
1875 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 5 |
1876 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn | HSK 5 |
1877 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 5 |
1878 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên | HSK 5 |
1879 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 5 |
1880 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 5 |
1881 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 5 |
1882 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả | HSK 5 |
1883 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố | HSK 5 |
1884 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 5 |
1885 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 5 |
1886 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 5 |
1887 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 5 |
1888 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên | HSK 5 |
1889 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 5 |
1890 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 5 |
1891 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 5 |
1892 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 5 |
1893 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng | HSK 5 |
1894 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường | HSK 5 |
1895 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục | HSK 5 |
1896 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 5 |
1897 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 5 |
1898 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn | HSK 5 |
1899 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 5 |
1900 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc | HSK 5 |
1901 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi | HSK 5 |
1902 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 5 |
1903 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 5 |
1904 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 5 |
1905 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu | HSK 5 |
1906 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao | HSK 5 |
1907 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo | HSK 5 |
1908 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng | HSK 5 |
1909 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 5 |
1910 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 5 |
1911 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 5 |
1912 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 5 |
1913 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 5 |
1914 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành | HSK 5 |
1915 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 5 |
1916 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 5 |
1917 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng | HSK 5 |
1918 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài | HSK 5 |
1919 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 5 |
1920 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 5 |
1921 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 5 |
1922 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 5 |
1923 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố | HSK 5 |
1924 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm | HSK 5 |
1925 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 5 |
1926 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên | HSK 5 |
1927 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh | HSK 5 |
1928 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang | HSK 5 |
1929 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 5 |
1930 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 5 |
1931 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 5 |
1932 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư | HSK 5 |
1933 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự | HSK 5 |
1934 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều | HSK 5 |
1935 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu | HSK 5 |
1936 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu | HSK 5 |
1937 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 5 |
1938 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 5 |
1939 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát | HSK 5 |
1940 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân | HSK 5 |
1941 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích | HSK 5 |
1942 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 5 |
1943 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 5 |
1944 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn | HSK 5 |
1945 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh | HSK 5 |
1946 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 5 |
1947 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 5 |
1948 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm | HSK 5 |
1949 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 5 |
1950 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược | HSK 5 |
1951 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 5 |
1952 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị | HSK 5 |
1953 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự | HSK 5 |
1954 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 5 |
1955 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao | HSK 5 |
1956 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 5 |
1957 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 5 |
1958 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ | HSK 5 |
1959 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 5 |
1960 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 5 |
1961 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 5 |
1962 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 5 |
1963 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú | HSK 5 |
1964 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 5 |
1965 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến | HSK 5 |
1966 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 5 |
1967 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực | HSK 5 |
1968 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 5 |
1969 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 5 |
1970 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 5 |
1971 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp | HSK 5 |
1972 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 5 |
1973 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 5 |
1974 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 5 |
1975 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương | HSK 5 |
1976 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 5 |
1977 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu | HSK 5 |
1978 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 5 |
1979 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 5 |
1980 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ | HSK 5 |
1981 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự | HSK 5 |
1982 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 5 |
1983 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 5 |
1984 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 5 |
1985 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 5 |
1986 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật | HSK 5 |
1987 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 5 |
1988 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 5 |
1989 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 5 |
1990 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình | HSK 5 |
1991 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 5 |
1992 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 5 |
1993 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm | HSK 5 |
1994 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá | HSK 5 |
1995 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh | HSK 5 |
1996 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự | HSK 5 |
1997 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện | HSK 5 |
1998 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 5 |
1999 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 5 |
2000 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 5 |
2001 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển | HSK 5 |
2002 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử | HSK 5 |
2003 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát | HSK 5 |
2004 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 5 |
2005 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc | HSK 5 |
2006 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 5 |
2007 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ | HSK 5 |
2008 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 5 |
2009 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương | HSK 5 |
2010 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 5 |
2011 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 5 |
2012 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 5 |
2013 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử | HSK 5 |
2014 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử | HSK 5 |
2015 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than | HSK 5 |
2016 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích | HSK 5 |
2017 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu | HSK 5 |
2018 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 5 |
2019 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc | HSK 5 |
2020 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 5 |
2021 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân | HSK 5 |
2022 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 5 |
2023 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 5 |
2024 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 5 |
2025 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 5 |
2026 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu | HSK 5 |
2027 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 5 |
2028 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 5 |
2029 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược | HSK 5 |
2030 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử | HSK 5 |
2031 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 5 |
2032 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh | HSK 5 |
2033 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 5 |
2034 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 5 |
2035 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 5 |
2036 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh | HSK 5 |
2037 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 5 |
2038 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi | HSK 5 |
2039 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 5 |
2040 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 5 |
2041 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 5 |
2042 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 5 |
2043 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 5 |
2044 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 5 |
2045 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại | HSK 5 |
2046 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn | HSK 5 |
2047 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 5 |
2048 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao | HSK 5 |
2049 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên | HSK 5 |
2050 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ | HSK 5 |
2051 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 5 |
2052 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng | HSK 5 |
2053 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 5 |
2054 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 5 |
2055 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 5 |
2056 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 5 |
2057 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 5 |
2058 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 5 |
2059 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 5 |
2060 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 5 |
2061 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 5 |
2062 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 5 |
2063 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 5 |
2064 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 5 |
2065 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ | HSK 5 |
2066 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 5 |
2067 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 5 |
2068 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh | HSK 5 |
2069 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 5 |
2070 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 5 |
2071 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 5 |
2072 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 5 |
2073 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất | HSK 5 |
2074 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất | HSK 5 |
2075 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 5 |
2076 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu | HSK 5 |
2077 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái | HSK 5 |
2078 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối | HSK 5 |
2079 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 5 |
2080 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 5 |
2081 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 5 |
2082 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 5 |
2083 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 5 |
2084 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 5 |
2085 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 5 |
2086 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 5 |
2087 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 5 |
2088 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử | HSK 5 |
2089 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề | HSK 5 |
2090 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 5 |
2091 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù | HSK 5 |
2092 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào | HSK 5 |
2093 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 5 |
2094 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu | HSK 5 |
2095 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân | HSK 5 |
2096 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 5 |
2097 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái | HSK 5 |
2098 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 5 |
2099 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất | HSK 5 |
2100 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả | HSK 5 |
2101 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 5 |
2102 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 5 |
2103 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị | HSK 5 |
2104 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 5 |
2105 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá | HSK 5 |
2106 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp | HSK 5 |
2107 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 5 |
2108 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền | HSK 5 |
2109 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 5 |
2110 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng | HSK 5 |
2111 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 5 |
2112 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất | HSK 5 |
2113 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào | HSK 5 |
2114 | 桃🔊 | táo | đào | đào | HSK 5 |
2115 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 5 |
2116 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị | HSK 5 |
2117 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái | HSK 5 |
2118 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 5 |
2119 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý | HSK 5 |
2120 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 5 |
2121 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 5 |
2122 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 5 |
2123 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã | HSK 5 |
2124 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 5 |
2125 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 5 |
2126 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 5 |
2127 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 5 |
2128 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng | HSK 5 |
2129 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương | HSK 5 |
2130 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 5 |
2131 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí | HSK 5 |
2132 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 5 |
2133 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp | HSK 5 |
2134 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 5 |
2135 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 5 |
2136 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 5 |
2137 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng | HSK 5 |
2138 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 5 |
2139 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 5 |
2140 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 5 |
2141 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 5 |
2142 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn | HSK 5 |
2143 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 5 |
2144 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị | HSK 5 |
2145 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 5 |
2146 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 5 |
2147 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ | HSK 5 |
2148 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 5 |
2149 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 5 |
2150 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 5 |
2151 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu | HSK 5 |
2152 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 5 |
2153 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ | HSK 5 |
2154 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ | HSK 5 |
2155 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 5 |
2156 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến | HSK 5 |
2157 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 5 |
2158 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử | HSK 5 |
2159 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai | HSK 5 |
2160 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 5 |
2161 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 5 |
2162 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản | HSK 5 |
2163 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử | HSK 5 |
2164 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 5 |
2165 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 5 |
2166 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 5 |
2167 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 5 |
2168 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 5 |
2169 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ | HSK 5 |
2170 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 5 |
2171 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 5 |
2172 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 5 |
2173 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản | HSK 5 |
2174 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 5 |
2175 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 5 |
2176 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 5 |
2177 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 5 |
2178 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất | HSK 5 |
2179 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu | HSK 5 |
2180 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 5 |
2181 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác | HSK 5 |
2182 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 5 |
2183 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp | HSK 5 |
2184 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất | HSK 5 |
2185 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 5 |
2186 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 5 |
2187 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn | HSK 5 |
2188 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 5 |
2189 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 5 |
2190 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 5 |
2191 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ | HSK 5 |
2192 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 5 |
2193 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 5 |
2194 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu | HSK 5 |
2195 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 5 |
2196 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất | HSK 5 |
2197 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ | HSK 5 |
2198 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí | HSK 5 |
2199 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại | HSK 5 |
2200 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 5 |
2201 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 5 |
2202 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 5 |
2203 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất | HSK 5 |
2204 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 5 |
2205 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 5 |
2206 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt | HSK 5 |
2207 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 5 |
2208 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 5 |
2209 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 5 |
2210 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 5 |
2211 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 5 |
2212 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 5 |
2213 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối | HSK 5 |
2214 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 5 |
2215 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên | HSK 5 |
2216 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 5 |
2217 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 5 |
2218 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì | HSK 5 |
2219 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì | HSK 5 |
2220 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ | HSK 5 |
2221 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 5 |
2222 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 5 |
2223 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng | HSK 5 |
2224 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 5 |
2225 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 5 |
2226 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 5 |
2227 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 5 |
2228 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm | HSK 5 |
2229 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 5 |
2230 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu | HSK 5 |
2231 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 5 |
2232 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 5 |
2233 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 5 |
2234 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 5 |
2235 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch | HSK 5 |
2236 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt | HSK 5 |
2237 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí | HSK 5 |
2238 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 5 |
2239 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 5 |
2240 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận | HSK 5 |
2241 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 5 |
2242 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia | HSK 5 |
2243 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết | HSK 5 |
2244 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều | HSK 5 |
2245 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 5 |
2246 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch | HSK 5 |
2247 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 5 |
2248 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 5 |
2249 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 5 |
2250 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 5 |
2251 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy | HSK 5 |
2252 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 5 |
2253 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 5 |
2254 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 5 |
2255 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 5 |
2256 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 5 |
2257 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 5 |
2258 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 5 |
2259 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 5 |
2260 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 5 |
2261 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 5 |
2262 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng | HSK 5 |
2263 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 5 |
2264 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng | HSK 5 |
2265 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung | HSK 5 |
2266 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 5 |
2267 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ | HSK 5 |
2268 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 5 |
2269 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 5 |
2270 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu | HSK 5 |
2271 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 5 |
2272 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn | HSK 5 |
2273 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 5 |
2274 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 5 |
2275 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử | HSK 5 |
2276 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 5 |
2277 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 5 |
2278 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 5 |
2279 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 5 |
2280 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 5 |
2281 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn | HSK 5 |
2282 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 5 |
2283 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật | HSK 5 |
2284 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm | HSK 5 |
2285 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 5 |
2286 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng | HSK 5 |
2287 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 5 |
2288 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức | HSK 5 |
2289 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội | HSK 5 |
2290 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc | HSK 5 |
2291 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 5 |
2292 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao | HSK 5 |
2293 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 5 |
2294 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất | HSK 5 |
2295 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 5 |
2296 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 5 |
2297 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể | HSK 5 |
2298 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ | HSK 5 |
2299 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 5 |
2300 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá | HSK 5 |
2301 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất | HSK 5 |
2302 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 5 |
2303 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 5 |
2304 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử | HSK 5 |
2305 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán | HSK 5 |
2306 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 5 |
2307 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám | HSK 5 |
2308 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 5 |
2309 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 5 |
2310 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ | HSK 5 |
2311 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 5 |
2312 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 5 |
2313 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi | HSK 5 |
2314 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ | HSK 5 |
2315 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó | HSK 5 |
2316 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện | HSK 5 |
2317 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 5 |
2318 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn | HSK 5 |
2319 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính | HSK 5 |
2320 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng | HSK 5 |
2321 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 5 |
2322 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 5 |
2323 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 5 |
2324 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 5 |
2325 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố | HSK 5 |
2326 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 5 |
2327 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 5 |
2328 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 5 |
2329 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 5 |
2330 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 5 |
2331 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão | HSK 5 |
2332 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ | HSK 5 |
2333 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 5 |
2334 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 5 |
2335 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 5 |
2336 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc | HSK 5 |
2337 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 5 |
2338 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ | HSK 5 |
2339 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu | HSK 5 |
2340 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm | HSK 5 |
2341 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 5 |
2342 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 5 |
2343 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 5 |
2344 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự | HSK 5 |
2345 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 5 |
2346 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán | HSK 5 |
2347 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố | HSK 5 |
2348 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 5 |
2349 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 5 |
2350 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 5 |
2351 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 5 |
2352 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 5 |
2353 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 5 |
2354 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc | HSK 5 |
2355 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng | HSK 5 |
2356 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 5 |
2357 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 5 |
2358 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 5 |
2359 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì | HSK 5 |
2360 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí | HSK 5 |
2361 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ | HSK 5 |
2362 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại | HSK 5 |
2363 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 5 |
2364 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 5 |
2365 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ | HSK 5 |
2366 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 5 |
2367 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao | HSK 5 |
2368 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc | HSK 5 |
2369 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị | HSK 5 |
2370 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích | HSK 5 |
2371 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng | HSK 5 |
2372 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ | HSK 5 |
2373 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác | HSK 5 |
2374 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 5 |
2375 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm | HSK 5 |
2376 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp | HSK 5 |
2377 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến | HSK 5 |
2378 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 5 |
2379 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường | HSK 5 |
2380 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi | HSK 5 |
2381 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 5 |
2382 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương | HSK 5 |
2383 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 5 |
2384 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động | HSK 5 |
2385 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn | HSK 5 |
2386 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 5 |
2387 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 5 |
2388 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh | HSK 5 |
2389 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 5 |
2390 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 5 |
2391 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách | HSK 5 |
2392 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 5 |
2393 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 5 |
2394 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 5 |
2395 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền | HSK 5 |
2396 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 5 |
2397 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 5 |
2398 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 5 |
2399 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 5 |
2400 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí | HSK 5 |
2401 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 5 |
2402 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu | HSK 5 |
2403 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích | HSK 5 |
2404 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học | HSK 5 |
2405 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 5 |
2406 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 5 |
2407 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 5 |
2408 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 5 |
2409 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 5 |
2410 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 5 |
2411 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 5 |
2412 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ | HSK 5 |
2413 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 5 |
2414 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 5 |
2415 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu | HSK 5 |
2416 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành | HSK 5 |
2417 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự | HSK 5 |
2418 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư | HSK 5 |
2419 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu | HSK 5 |
2420 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 5 |
2421 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 5 |
2422 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 5 |
2423 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 5 |
2424 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 5 |
2425 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 5 |
2426 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần | HSK 5 |
2427 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo | HSK 5 |
2428 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử | HSK 5 |
2429 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách | HSK 5 |
2430 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 5 |
2431 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 5 |
2432 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 5 |
2433 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 5 |
2434 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 5 |
2435 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 5 |
2436 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 5 |
2437 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức | HSK 5 |
2438 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 5 |
2439 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 5 |
2440 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 5 |
2441 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 5 |
2442 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó | HSK 5 |
2443 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan | HSK 5 |
2444 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 5 |
2445 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 5 |
2446 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 5 |
2447 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 5 |
2448 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử | HSK 5 |
2449 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử | HSK 5 |
2450 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 5 |
2451 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 5 |
2452 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 5 |
2453 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào | HSK 5 |
2454 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 5 |
2455 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 5 |
2456 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 5 |
2457 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc | HSK 5 |
2458 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế | HSK 5 |
2459 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư | HSK 5 |
2460 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 5 |
2461 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân | HSK 5 |
2462 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 5 |
2463 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện | HSK 5 |
2464 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 5 |
2465 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài | HSK 5 |
2466 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 5 |
2467 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 5 |
2468 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo | HSK 5 |
2469 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 5 |
2470 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán | HSK 5 |
2471 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 5 |
2472 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 5 |
2473 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc | HSK 5 |
2474 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 5 |
2475 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý | HSK 5 |
2476 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm | HSK 5 |
2477 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 5 |
2478 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính | HSK 5 |
2479 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ | HSK 5 |
2480 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 5 |
2481 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 5 |
2482 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 5 |
2483 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên | HSK 5 |
2484 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 5 |
Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)
STT | TIẾNG TRUNG (Giản Thể) | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái | HSK 1 |
2 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát | HSK 1 |
3 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả | HSK 1 |
4 | 北京🔊 | běijīng | bắc kinh | bắc kinh | HSK 1 |
5 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử | HSK 1 |
6 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn | HSK 1 |
7 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất | HSK 1 |
8 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí | HSK 1 |
9 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái | HSK 1 |
10 | 茶🔊 | chá | trà | trà | HSK 1 |
11 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật | HSK 1 |
12 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 1 |
13 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại | HSK 1 |
14 | 的🔊 | de | cộng với | đích | HSK 1 |
15 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm | HSK 1 |
16 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não | HSK 1 |
17 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị | HSK 1 |
18 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh | HSK 1 |
19 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây | HSK 1 |
20 | 都🔊 | dōu | đô | đô | HSK 1 |
21 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu | HSK 1 |
22 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi | HSK 1 |
23 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 1 |
24 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu | HSK 1 |
25 | 二🔊 | èr | hai | nhị | HSK 1 |
26 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử | HSK 1 |
27 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 1 |
28 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ | HSK 1 |
29 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 1 |
30 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng | HSK 1 |
31 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán | HSK 1 |
32 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác | HSK 1 |
33 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 1 |
34 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ | HSK 1 |
35 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 1 |
36 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ | HSK 1 |
37 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt | HSK 1 |
38 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn | HSK 1 |
39 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 1 |
40 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 1 |
41 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 1 |
42 | 火车站🔊 | huǒchē zhàn | ga xe lửa | hoả xa trạm | HSK 1 |
43 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ | HSK 1 |
44 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 1 |
45 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 1 |
46 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên | HSK 1 |
47 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu | HSK 1 |
48 | 开🔊 | kāi | mở | khai | HSK 1 |
49 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan | HSK 1 |
50 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến | HSK 1 |
51 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối | HSK 1 |
52 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi | HSK 1 |
53 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư | HSK 1 |
54 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 1 |
55 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh | HSK 1 |
56 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý | HSK 1 |
57 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh | HSK 1 |
58 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục | HSK 1 |
59 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma | HSK 1 |
60 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma | HSK 1 |
61 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi | HSK 1 |
62 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 1 |
63 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ | HSK 1 |
64 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn | HSK 1 |
65 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên | HSK 1 |
66 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự | HSK 1 |
67 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một | HSK 1 |
68 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 1 |
69 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 1 |
70 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni | HSK 1 |
71 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai | HSK 1 |
72 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ | HSK 1 |
73 | 年🔊 | nián | năm | niên | HSK 1 |
74 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi | HSK 1 |
75 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu | HSK 1 |
76 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 1 |
77 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 1 |
78 | 七🔊 | qī | số bảy | thất | HSK 1 |
79 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn | HSK 1 |
80 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 1 |
81 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính | HSK 1 |
82 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu | HSK 1 |
83 | 人🔊 | rén | nhân | nhân | HSK 1 |
84 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức | HSK 1 |
85 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt | HSK 1 |
86 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm | HSK 1 |
87 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng | HSK 1 |
88 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm | HSK 1 |
89 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ | HSK 1 |
90 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu | HSK 1 |
91 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ | HSK 1 |
92 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma | HSK 1 |
93 | 十🔊 | shí | số mười | thập | HSK 1 |
94 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị | HSK 1 |
95 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu | HSK 1 |
96 | 书🔊 | shū | thư | thư | HSK 1 |
97 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ | HSK 1 |
98 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả | HSK 1 |
99 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác | HSK 1 |
100 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại | HSK 1 |
101 | 四🔊 | sì | bốn | tứ | HSK 1 |
102 | 岁🔊 | suì | năm | tuế | HSK 1 |
103 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà | HSK 1 |
104 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả | HSK 1 |
105 | 太🔊 | tài | thái | thái | HSK 1 |
106 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí | HSK 1 |
107 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học | HSK 1 |
108 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 1 |
109 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã | HSK 1 |
110 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn | HSK 1 |
111 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ | HSK 1 |
112 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 1 |
113 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ | HSK 1 |
114 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ | HSK 1 |
115 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng | HSK 1 |
116 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh | HSK 1 |
117 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại | HSK 1 |
118 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 1 |
119 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư | HSK 1 |
120 | 写🔊 | xiě | viết | tả | HSK 1 |
121 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 1 |
122 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ | HSK 1 |
123 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan | HSK 1 |
124 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ | HSK 1 |
125 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh | HSK 1 |
126 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập | HSK 1 |
127 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu | HSK 1 |
128 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất | HSK 1 |
129 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh | HSK 1 |
130 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục | HSK 1 |
131 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện | HSK 1 |
132 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 1 |
133 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu | HSK 1 |
134 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt | HSK 1 |
135 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại | HSK 1 |
136 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến | HSK 1 |
137 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma | HSK 1 |
138 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 1 |
139 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá | HSK 1 |
140 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc | HSK 1 |
141 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ | HSK 1 |
142 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú | HSK 1 |
143 | 桌子🔊 | zhuōzi | bàn; cái bàn | trác tử | HSK 1 |
144 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự | HSK 1 |
145 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố | HSK 1 |
146 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ | HSK 1 |
147 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên | HSK 1 |
148 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 2 |
149 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 2 |
150 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 2 |
151 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ | HSK 2 |
152 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ | HSK 2 |
153 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 2 |
154 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 2 |
155 | 长🔊 | cháng | dài | trường | HSK 2 |
156 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 2 |
157 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 2 |
158 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền | HSK 2 |
159 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 2 |
160 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 2 |
161 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 2 |
162 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 2 |
163 | 打篮球🔊 | dǎ lánqiú | đánh bóng rổ | đả lam cầu | HSK 2 |
164 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia | HSK 2 |
165 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị | HSK 2 |
166 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 2 |
167 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 2 |
168 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 2 |
169 | 第一🔊 | dìyī | thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất | đệ nhất | HSK 2 |
170 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng | HSK 2 |
171 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 2 |
172 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 2 |
173 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên | HSK 2 |
174 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 2 |
175 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 2 |
176 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 2 |
177 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa | HSK 2 |
178 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân | HSK 2 |
179 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti | HSK 2 |
180 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 2 |
181 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 2 |
182 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 2 |
183 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 2 |
184 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 2 |
185 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc | HSK 2 |
186 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng | HSK 2 |
187 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh | HSK 2 |
188 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 2 |
189 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 2 |
190 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 2 |
191 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện | HSK 2 |
192 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất | HSK 2 |
193 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 2 |
194 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 2 |
195 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 2 |
196 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký | HSK 2 |
197 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 2 |
198 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 2 |
199 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 2 |
200 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 2 |
201 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 2 |
202 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 2 |
203 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 2 |
204 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng | HSK 2 |
205 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ | HSK 2 |
206 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 2 |
207 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc | HSK 2 |
208 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 2 |
209 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ | HSK 2 |
210 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 2 |
211 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 2 |
212 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du | HSK 2 |
213 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại | HSK 2 |
214 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 2 |
215 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 2 |
216 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 2 |
217 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 2 |
218 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 2 |
219 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 2 |
220 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 2 |
221 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 2 |
222 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 2 |
223 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 2 |
224 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 2 |
225 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi | HSK 2 |
226 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 2 |
227 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên | HSK 2 |
228 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 2 |
229 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình | HSK 2 |
230 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 2 |
231 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 2 |
232 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng | HSK 2 |
233 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 2 |
234 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 2 |
235 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 2 |
236 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 2 |
237 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 2 |
238 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình | HSK 2 |
239 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 2 |
240 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu | HSK 2 |
241 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 2 |
242 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ | HSK 2 |
243 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha | HSK 2 |
244 | 题🔊 | tí | đề mục | đề | HSK 2 |
245 | 踢🔊 | tī | đá | thích | HSK 2 |
246 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 2 |
247 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 2 |
248 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn | HSK 2 |
249 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn | HSK 2 |
250 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 2 |
251 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 2 |
252 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 2 |
253 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề | HSK 2 |
254 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 2 |
255 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng | HSK 2 |
256 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 2 |
257 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 2 |
258 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 2 |
259 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 2 |
260 | 姓🔊 | xìng | họ | tính | HSK 2 |
261 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 2 |
262 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 2 |
263 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết | HSK 2 |
264 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình | HSK 2 |
265 | 羊肉🔊 | yáng ròu | thịt dê | dương nhục | HSK 2 |
266 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc | HSK 2 |
267 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước | HSK 2 |
268 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 2 |
269 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh | HSK 2 |
270 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm | HSK 2 |
271 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị | HSK 2 |
272 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 2 |
273 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ | HSK 2 |
274 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 2 |
275 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 2 |
276 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư | HSK 2 |
277 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 2 |
278 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 2 |
279 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động | HSK 2 |
280 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 2 |
281 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 2 |
282 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 2 |
283 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 2 |
284 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 2 |
285 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 2 |
286 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 2 |
287 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 2 |
288 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 2 |
289 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 2 |
290 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa | HSK 2 |
291 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 2 |
292 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 2 |
293 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 2 |
294 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 3 |
295 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di | HSK 3 |
296 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 3 |
297 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 3 |
298 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 3 |
299 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá | HSK 3 |
300 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 3 |
301 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 3 |
302 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 3 |
303 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn | HSK 3 |
304 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 3 |
305 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 3 |
306 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 3 |
307 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 3 |
308 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi | HSK 3 |
309 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 3 |
310 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá | HSK 3 |
311 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 3 |
312 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn | HSK 3 |
313 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 3 |
314 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo | HSK 3 |
315 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 3 |
316 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 3 |
317 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái | HSK 3 |
318 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 3 |
319 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 3 |
320 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 3 |
321 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 3 |
322 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 3 |
323 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 3 |
324 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 3 |
325 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 3 |
326 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 3 |
327 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị | HSK 3 |
328 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam | HSK 3 |
329 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 3 |
330 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 3 |
331 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu | HSK 3 |
332 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân | HSK 3 |
333 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 3 |
334 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 3 |
335 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 3 |
336 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 3 |
337 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 3 |
338 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 3 |
339 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên | HSK 3 |
340 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 3 |
341 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 3 |
342 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 3 |
343 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 3 |
344 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 3 |
345 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 3 |
346 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử | HSK 3 |
347 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 3 |
348 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 3 |
349 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 3 |
350 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 3 |
351 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 3 |
352 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông | HSK 3 |
353 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 3 |
354 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 3 |
355 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 3 |
356 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 3 |
357 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 3 |
358 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 3 |
359 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 3 |
360 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 3 |
361 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 3 |
362 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 3 |
363 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 3 |
364 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 3 |
365 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 3 |
366 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 3 |
367 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 3 |
368 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 3 |
369 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 3 |
370 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm | HSK 3 |
371 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo | HSK 3 |
372 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 3 |
373 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 3 |
374 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 3 |
375 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 3 |
376 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 3 |
377 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 3 |
378 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát | HSK 3 |
379 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 3 |
380 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ | HSK 3 |
381 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 3 |
382 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 3 |
383 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 3 |
384 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 3 |
385 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp | HSK 3 |
386 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 3 |
387 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ | HSK 3 |
388 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 3 |
389 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 3 |
390 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 3 |
391 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 3 |
392 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 3 |
393 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 3 |
394 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 3 |
395 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 3 |
396 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 3 |
397 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh | HSK 3 |
398 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị | HSK 3 |
399 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 3 |
400 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 3 |
401 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 3 |
402 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 3 |
403 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 3 |
404 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn | HSK 3 |
405 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 3 |
406 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 3 |
407 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 3 |
408 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 3 |
409 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 3 |
410 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 3 |
411 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 3 |
412 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 3 |
413 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 3 |
414 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn | HSK 3 |
415 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết | HSK 3 |
416 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 3 |
417 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 3 |
418 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc | HSK 3 |
419 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 3 |
420 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 3 |
421 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 3 |
422 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 3 |
423 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 3 |
424 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu | HSK 3 |
425 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu | HSK 3 |
426 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 3 |
427 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định | HSK 3 |
428 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 3 |
429 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 3 |
430 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 3 |
431 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 3 |
432 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 3 |
433 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 3 |
434 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều | HSK 3 |
435 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 3 |
436 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 3 |
437 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 3 |
438 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử | HSK 3 |
439 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 3 |
440 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 3 |
441 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 3 |
442 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 3 |
443 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 3 |
444 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 3 |
445 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 3 |
446 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 3 |
447 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 3 |
448 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 3 |
449 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 3 |
450 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 3 |
451 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã | HSK 3 |
452 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 3 |
453 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 3 |
454 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 3 |
455 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 3 |
456 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 3 |
457 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều | HSK 3 |
458 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 3 |
459 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 3 |
460 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 3 |
461 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 3 |
462 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 3 |
463 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 3 |
464 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 3 |
465 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 3 |
466 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 3 |
467 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn | HSK 3 |
468 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 3 |
469 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu | HSK 3 |
470 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 3 |
471 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 3 |
472 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 3 |
473 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 3 |
474 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút | HSK 3 |
475 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái | HSK 3 |
476 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 3 |
477 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực | HSK 3 |
478 | 秋🔊 | qiū | thu | thu | HSK 3 |
479 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử | HSK 3 |
480 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 3 |
481 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 3 |
482 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 3 |
483 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 3 |
484 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị | HSK 3 |
485 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 3 |
486 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 3 |
487 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 3 |
488 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 3 |
489 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 3 |
490 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử | HSK 3 |
491 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới | HSK 3 |
492 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 3 |
493 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 3 |
494 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 3 |
495 | 双🔊 | shuāng | đôi | song | HSK 3 |
496 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 3 |
497 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 3 |
498 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 3 |
499 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học | HSK 3 |
500 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 3 |
501 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 3 |
502 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 3 |
503 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường | HSK 3 |
504 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 3 |
505 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 3 |
506 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 3 |
507 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm | HSK 3 |
508 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 3 |
509 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 3 |
510 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 3 |
511 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý | HSK 3 |
512 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 3 |
513 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 3 |
514 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên | HSK 3 |
515 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 3 |
516 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 3 |
517 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 3 |
518 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 3 |
519 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 3 |
520 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 3 |
521 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu | HSK 3 |
522 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 3 |
523 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá | HSK 3 |
524 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 3 |
525 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ | HSK 3 |
526 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 3 |
527 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 3 |
528 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu | HSK 3 |
529 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 3 |
530 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 3 |
531 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 3 |
532 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 3 |
533 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 3 |
534 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 3 |
535 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 3 |
536 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương | HSK 3 |
537 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 3 |
538 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 3 |
539 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 3 |
540 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu | HSK 3 |
541 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 3 |
542 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 3 |
543 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 3 |
544 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu | HSK 3 |
545 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 3 |
546 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 3 |
547 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 3 |
548 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 3 |
549 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 3 |
550 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 3 |
551 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 3 |
552 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 3 |
553 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 3 |
554 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 3 |
555 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 3 |
556 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 3 |
557 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 3 |
558 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 3 |
559 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 3 |
560 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 3 |
561 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 3 |
562 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 3 |
563 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 3 |
564 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 3 |
565 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí | HSK 3 |
566 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 3 |
567 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 3 |
568 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 3 |
569 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 3 |
570 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 3 |
571 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 3 |
572 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ | HSK 3 |
573 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 3 |
574 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 3 |
575 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 3 |
576 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 3 |
577 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 3 |
578 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 3 |
579 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 3 |
580 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư | HSK 3 |
581 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 3 |
582 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc | HSK 3 |
583 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 3 |
584 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý | HSK 3 |
585 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 3 |
586 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 3 |
587 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị | HSK 3 |
588 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 3 |
589 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 3 |
590 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 3 |
591 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 4 |
592 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm | HSK 4 |
593 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 4 |
594 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 4 |
595 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì | HSK 4 |
596 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 4 |
597 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào | HSK 4 |
598 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 4 |
599 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 4 |
600 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát | HSK 4 |
601 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 4 |
602 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm | HSK 4 |
603 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 4 |
604 | 倍🔊 | bèi | lần | bội | HSK 4 |
605 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn | HSK 4 |
606 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 4 |
607 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp | HSK 4 |
608 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 4 |
609 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 4 |
610 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 4 |
611 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương | HSK 4 |
612 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
613 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 4 |
614 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 4 |
615 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 4 |
616 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 4 |
617 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 4 |
618 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 4 |
619 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 4 |
620 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản | HSK 4 |
621 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 4 |
622 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 4 |
623 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát | HSK 4 |
624 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 4 |
625 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu | HSK 4 |
626 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 4 |
627 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 4 |
628 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 4 |
629 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 4 |
630 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 4 |
631 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang | HSK 4 |
632 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 4 |
633 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 4 |
634 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 4 |
635 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực | HSK 4 |
636 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 4 |
637 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 4 |
638 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 4 |
639 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh | HSK 4 |
640 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 4 |
641 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên | HSK 4 |
642 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 4 |
643 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 4 |
644 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ | HSK 4 |
645 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 4 |
646 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 4 |
647 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 4 |
648 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 4 |
649 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm | HSK 4 |
650 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án | HSK 4 |
651 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 4 |
652 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 4 |
653 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 4 |
654 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới | HSK 4 |
655 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 4 |
656 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế | HSK 4 |
657 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 4 |
658 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 4 |
659 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 4 |
660 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 4 |
661 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du | HSK 4 |
662 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 4 |
663 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 4 |
664 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm | HSK 4 |
665 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 4 |
666 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 4 |
667 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 4 |
668 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 4 |
669 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết | HSK 4 |
670 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm | HSK 4 |
671 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 4 |
672 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý | HSK 4 |
673 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để | HSK 4 |
674 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 4 |
675 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 4 |
676 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 4 |
677 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 4 |
678 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ | HSK 4 |
679 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 4 |
680 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 4 |
681 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 4 |
682 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa | HSK 4 |
683 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 4 |
684 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 4 |
685 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 4 |
686 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 4 |
687 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử | HSK 4 |
688 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng | HSK 4 |
689 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng | HSK 4 |
690 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 4 |
691 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật | HSK 4 |
692 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch | HSK 4 |
693 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 4 |
694 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả | HSK 4 |
695 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 4 |
696 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 4 |
697 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 4 |
698 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 4 |
699 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 4 |
700 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não | HSK 4 |
701 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 4 |
702 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh | HSK 4 |
703 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 4 |
704 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 4 |
705 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 4 |
706 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi | HSK 4 |
707 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 4 |
708 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh | HSK 4 |
709 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc | HSK 4 |
710 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 4 |
711 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 4 |
712 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp | HSK 4 |
713 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 4 |
714 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 4 |
715 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 4 |
716 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 4 |
717 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 4 |
718 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 4 |
719 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 4 |
720 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 4 |
721 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 4 |
722 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 4 |
723 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 4 |
724 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo | HSK 4 |
725 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 4 |
726 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 4 |
727 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 4 |
728 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 4 |
729 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 4 |
730 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 4 |
731 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 4 |
732 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 4 |
733 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật | HSK 4 |
734 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 4 |
735 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống | HSK 4 |
736 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 4 |
737 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 4 |
738 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 4 |
739 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 4 |
740 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 4 |
741 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 4 |
742 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn | HSK 4 |
743 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 4 |
744 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 4 |
745 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 4 |
746 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 4 |
747 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 4 |
748 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 4 |
749 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 4 |
750 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 4 |
751 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 4 |
752 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 4 |
753 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu | HSK 4 |
754 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương | HSK 4 |
755 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 4 |
756 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá | HSK 4 |
757 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban | HSK 4 |
758 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 4 |
759 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã | HSK 4 |
760 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 4 |
761 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 4 |
762 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 4 |
763 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 4 |
764 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu | HSK 4 |
765 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 4 |
766 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 4 |
767 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử | HSK 4 |
768 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ | HSK 4 |
769 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi | HSK 4 |
770 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 4 |
771 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 4 |
772 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc | HSK 4 |
773 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 4 |
774 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 4 |
775 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 4 |
776 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 4 |
777 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký | HSK 4 |
778 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 4 |
779 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban | HSK 4 |
780 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 4 |
781 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 4 |
782 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 4 |
783 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim | HSK 4 |
784 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 4 |
785 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì | HSK 4 |
786 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê | HSK 4 |
787 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 4 |
788 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu | HSK 4 |
789 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 4 |
790 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 4 |
791 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo | HSK 4 |
792 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 4 |
793 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ | HSK 4 |
794 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 4 |
795 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 4 |
796 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm | HSK 4 |
797 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 4 |
798 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động | HSK 4 |
799 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 4 |
800 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích | HSK 4 |
801 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 4 |
802 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 4 |
803 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp | HSK 4 |
804 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 4 |
805 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 4 |
806 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy | HSK 4 |
807 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 4 |
808 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 4 |
809 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 4 |
810 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 4 |
811 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 4 |
812 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên | HSK 4 |
813 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 4 |
814 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 4 |
815 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 4 |
816 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 4 |
817 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử | HSK 4 |
818 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 4 |
819 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 4 |
820 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ | HSK 4 |
821 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ | HSK 4 |
822 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên | HSK 4 |
823 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 4 |
824 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 4 |
825 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 4 |
826 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh | HSK 4 |
827 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 4 |
828 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 4 |
829 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 4 |
830 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 4 |
831 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li | HSK 4 |
832 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 4 |
833 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 4 |
834 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự | HSK 4 |
835 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa | HSK 4 |
836 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 4 |
837 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 4 |
838 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 4 |
839 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu | HSK 4 |
840 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 4 |
841 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 4 |
842 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 4 |
843 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 4 |
844 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ | HSK 4 |
845 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan | HSK 4 |
846 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 4 |
847 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 4 |
848 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại | HSK 4 |
849 | 辣🔊 | là | cay | lạt | HSK 4 |
850 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 4 |
851 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập | HSK 4 |
852 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập | HSK 4 |
853 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại | HSK 4 |
854 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 4 |
855 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 4 |
856 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ | HSK 4 |
857 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh | HSK 4 |
858 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng | HSK 4 |
859 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng | HSK 4 |
860 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 4 |
861 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 4 |
862 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 4 |
863 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 4 |
864 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên | HSK 4 |
865 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 4 |
866 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 4 |
867 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 4 |
868 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 4 |
869 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí | HSK 4 |
870 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 4 |
871 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 4 |
872 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ | HSK 4 |
873 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 4 |
874 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 4 |
875 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 4 |
876 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 4 |
877 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 4 |
878 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư | HSK 4 |
879 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 4 |
880 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ | HSK 4 |
881 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 4 |
882 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân | HSK 4 |
883 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 4 |
884 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông | HSK 4 |
885 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí | HSK 4 |
886 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã | HSK 4 |
887 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 4 |
888 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 4 |
889 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 4 |
890 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 4 |
891 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 4 |
892 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 4 |
893 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 4 |
894 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 4 |
895 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 4 |
896 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 4 |
897 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 4 |
898 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 4 |
899 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 4 |
900 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 4 |
901 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt | HSK 4 |
902 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 4 |
903 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 4 |
904 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 4 |
905 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 4 |
906 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 4 |
907 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu | HSK 4 |
908 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 4 |
909 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 4 |
910 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 4 |
911 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 4 |
912 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 4 |
913 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 4 |
914 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 4 |
915 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 4 |
916 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 4 |
917 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 4 |
918 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 4 |
919 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực | HSK 4 |
920 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 4 |
921 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 4 |
922 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 4 |
923 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 4 |
924 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 4 |
925 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 4 |
926 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 4 |
927 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 4 |
928 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng | HSK 4 |
929 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích | HSK 4 |
930 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng | HSK 4 |
931 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 4 |
932 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 4 |
933 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 4 |
934 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 4 |
935 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang | HSK 4 |
936 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 4 |
937 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 4 |
938 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 4 |
939 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 4 |
940 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi | HSK 4 |
941 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 4 |
942 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo | HSK 4 |
943 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 4 |
944 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 4 |
945 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 4 |
946 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 4 |
947 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký | HSK 4 |
948 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 4 |
949 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 4 |
950 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 4 |
951 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm | HSK 4 |
952 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 4 |
953 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 4 |
954 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 4 |
955 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 4 |
956 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 4 |
957 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 4 |
958 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh | HSK 4 |
959 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 4 |
960 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 4 |
961 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 4 |
962 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí | HSK 4 |
963 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 4 |
964 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại | HSK 4 |
965 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 4 |
966 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 4 |
967 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 4 |
968 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 4 |
969 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 4 |
970 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 4 |
971 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận | HSK 4 |
972 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng | HSK 4 |
973 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 4 |
974 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 4 |
975 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 4 |
976 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử | HSK 4 |
977 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 4 |
978 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên | HSK 4 |
979 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu | HSK 4 |
980 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 4 |
981 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 4 |
982 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 4 |
983 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 4 |
984 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 4 |
985 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 4 |
986 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái | HSK 4 |
987 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 4 |
988 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện | HSK 4 |
989 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 4 |
990 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự | HSK 4 |
991 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 4 |
992 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 4 |
993 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 4 |
994 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 4 |
995 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 4 |
996 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 4 |
997 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 4 |
998 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan | HSK 4 |
999 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 4 |
1000 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 4 |
1001 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại | HSK 4 |
1002 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử | HSK 4 |
1003 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 4 |
1004 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 4 |
1005 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 4 |
1006 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 4 |
1007 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 4 |
1008 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 4 |
1009 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh | HSK 4 |
1010 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng | HSK 4 |
1011 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 4 |
1012 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 4 |
1013 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 4 |
1014 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 4 |
1015 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không | HSK 4 |
1016 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 4 |
1017 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung | HSK 4 |
1018 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 4 |
1019 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 4 |
1020 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 4 |
1021 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh | HSK 4 |
1022 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 4 |
1023 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình | HSK 4 |
1024 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 4 |
1025 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 4 |
1026 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì | HSK 4 |
1027 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái | HSK 4 |
1028 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 4 |
1029 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 4 |
1030 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 4 |
1031 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 4 |
1032 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 4 |
1033 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử | HSK 4 |
1034 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 4 |
1035 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 4 |
1036 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 4 |
1037 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 4 |
1038 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô | HSK 4 |
1039 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội | HSK 4 |
1040 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu | HSK 4 |
1041 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận | HSK 4 |
1042 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 4 |
1043 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 4 |
1044 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám | HSK 4 |
1045 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 4 |
1046 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 4 |
1047 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 4 |
1048 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản | HSK 4 |
1049 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 4 |
1050 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ | HSK 4 |
1051 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế | HSK 4 |
1052 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 4 |
1053 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 4 |
1054 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 4 |
1055 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 4 |
1056 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 4 |
1057 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 4 |
1058 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 4 |
1059 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh | HSK 4 |
1060 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 4 |
1061 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn | HSK 4 |
1062 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 4 |
1063 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 4 |
1064 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 4 |
1065 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 4 |
1066 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 4 |
1067 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 4 |
1068 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 4 |
1069 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 4 |
1070 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn | HSK 4 |
1071 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 4 |
1072 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 4 |
1073 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha | HSK 4 |
1074 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 4 |
1075 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao | HSK 4 |
1076 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm | HSK 4 |
1077 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh | HSK 4 |
1078 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 4 |
1079 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành | HSK 4 |
1080 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách | HSK 4 |
1081 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 4 |
1082 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 4 |
1083 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 4 |
1084 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1085 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi | HSK 4 |
1086 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 4 |
1087 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu | HSK 4 |
1088 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 4 |
1089 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 4 |
1090 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử | HSK 4 |
1091 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 4 |
1092 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ | HSK 4 |
1093 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 4 |
1094 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 4 |
1095 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 4 |
1096 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 4 |
1097 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 4 |
1098 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi | HSK 4 |
1099 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 4 |
1100 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 4 |
1101 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 4 |
1102 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm | HSK 4 |
1103 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 4 |
1104 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 4 |
1105 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 4 |
1106 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 4 |
1107 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 4 |
1108 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 4 |
1109 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú | HSK 4 |
1110 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú | HSK 4 |
1111 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 4 |
1112 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 4 |
1113 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự | HSK 4 |
1114 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên | HSK 4 |
1115 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 4 |
1116 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng | HSK 4 |
1117 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 4 |
1118 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc | HSK 4 |
1119 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội | HSK 4 |
1120 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp | HSK 4 |
1121 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái | HSK 4 |
1122 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 4 |
1123 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa | HSK 4 |
1124 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị | HSK 4 |
1125 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 4 |
1126 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 4 |
1127 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 4 |
1128 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 4 |
1129 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 4 |
1130 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 4 |
1131 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 4 |
1132 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 4 |
1133 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 4 |
1134 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách | HSK 4 |
1135 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính | HSK 4 |
1136 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 4 |
1137 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 4 |
1138 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 4 |
1139 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 4 |
1140 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 4 |
1141 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 4 |
1142 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 4 |
1143 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 4 |
1144 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 4 |
1145 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi | HSK 4 |
1146 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 4 |
1147 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 4 |
1148 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 4 |
1149 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 4 |
1150 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng | HSK 4 |
1151 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 4 |
1152 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 4 |
1153 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật | HSK 4 |
1154 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 4 |
1155 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 4 |
1156 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 4 |
1157 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 4 |
1158 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 4 |
1159 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 4 |
1160 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 4 |
1161 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 4 |
1162 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 4 |
1163 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 4 |
1164 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 4 |
1165 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 4 |
1166 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 4 |
1167 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm | HSK 4 |
1168 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh | HSK 4 |
1169 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 4 |
1170 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì | HSK 4 |
1171 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 4 |
1172 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 4 |
1173 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 4 |
1174 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 4 |
1175 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 4 |
1176 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám | HSK 4 |
1177 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 4 |
1178 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 4 |
1179 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 4 |
1180 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 4 |
1181 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 4 |
1182 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 4 |
1183 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý | HSK 4 |
1184 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 4 |
1185 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 4 |
1186 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 4 |
1187 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc | HSK 5 |
1188 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai | HSK 5 |
1189 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 5 |
1190 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích | HSK 5 |
1191 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm | HSK 5 |
1192 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn | HSK 5 |
1193 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy | HSK 5 |
1194 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 5 |
1195 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 5 |
1196 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm | HSK 5 |
1197 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn | HSK 5 |
1198 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 5 |
1199 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 5 |
1200 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 5 |
1201 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 5 |
1202 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 5 |
1203 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 5 |
1204 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 5 |
1205 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 5 |
1206 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 5 |
1207 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 5 |
1208 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 5 |
1209 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 5 |
1210 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 5 |
1211 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan | HSK 5 |
1212 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 5 |
1213 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 5 |
1214 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 5 |
1215 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 5 |
1216 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất | HSK 5 |
1217 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện | HSK 5 |
1218 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập | HSK 5 |
1219 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 5 |
1220 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo | HSK 5 |
1221 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm | HSK 5 |
1222 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 5 |
1223 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 5 |
1224 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 5 |
1225 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 5 |
1226 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 5 |
1227 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử | HSK 5 |
1228 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh | HSK 5 |
1229 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 5 |
1230 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 5 |
1231 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính | HSK 5 |
1232 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc | HSK 5 |
1233 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 5 |
1234 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 5 |
1235 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu | HSK 5 |
1236 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 5 |
1237 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 5 |
1238 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li | HSK 5 |
1239 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán | HSK 5 |
1240 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử | HSK 5 |
1241 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 5 |
1242 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 5 |
1243 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 5 |
1244 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 5 |
1245 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu | HSK 5 |
1246 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 5 |
1247 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 5 |
1248 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc | HSK 5 |
1249 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 5 |
1250 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn | HSK 5 |
1251 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền | HSK 5 |
1252 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 5 |
1253 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 5 |
1254 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 5 |
1255 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu | HSK 5 |
1256 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc | HSK 5 |
1257 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích | HSK 5 |
1258 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái | HSK 5 |
1259 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 5 |
1260 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 5 |
1261 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng | HSK 5 |
1262 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 5 |
1263 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật | HSK 5 |
1264 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 5 |
1265 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý | HSK 5 |
1266 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh | HSK 5 |
1267 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 5 |
1268 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 5 |
1269 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm | HSK 5 |
1270 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách | HSK 5 |
1271 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm | HSK 5 |
1272 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 5 |
1273 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở | HSK 5 |
1274 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp | HSK 5 |
1275 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt | HSK 5 |
1276 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 5 |
1277 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 5 |
1278 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 5 |
1279 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 5 |
1280 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 5 |
1281 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao | HSK 5 |
1282 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 5 |
1283 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại | HSK 5 |
1284 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 5 |
1285 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử | HSK 5 |
1286 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố | HSK 5 |
1287 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương | HSK 5 |
1288 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 5 |
1289 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn | HSK 5 |
1290 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng | HSK 5 |
1291 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 5 |
1292 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 5 |
1293 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 5 |
1294 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần | HSK 5 |
1295 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 5 |
1296 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô | HSK 5 |
1297 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 5 |
1298 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn | HSK 5 |
1299 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 5 |
1300 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 5 |
1301 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 5 |
1302 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 5 |
1303 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ | HSK 5 |
1304 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 5 |
1305 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 5 |
1306 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 5 |
1307 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng | HSK 5 |
1308 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy | HSK 5 |
1309 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 5 |
1310 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử | HSK 5 |
1311 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 5 |
1312 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 5 |
1313 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 5 |
1314 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 5 |
1315 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 5 |
1316 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 5 |
1317 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật | HSK 5 |
1318 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú | HSK 5 |
1319 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế | HSK 5 |
1320 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng | HSK 5 |
1321 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ | HSK 5 |
1322 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch | HSK 5 |
1323 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 5 |
1324 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 5 |
1325 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ | HSK 5 |
1326 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm | HSK 5 |
1327 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm | HSK 5 |
1328 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 5 |
1329 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm | HSK 5 |
1330 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 5 |
1331 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 5 |
1332 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản | HSK 5 |
1333 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi | HSK 5 |
1334 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 5 |
1335 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 5 |
1336 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 5 |
1337 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 5 |
1338 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 5 |
1339 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu | HSK 5 |
1340 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới | HSK 5 |
1341 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 5 |
1342 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 5 |
1343 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức | HSK 5 |
1344 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 5 |
1345 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi | HSK 5 |
1346 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang | HSK 5 |
1347 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 5 |
1348 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 5 |
1349 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc | HSK 5 |
1350 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi | HSK 5 |
1351 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 5 |
1352 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 5 |
1353 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 5 |
1354 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 5 |
1355 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 5 |
1356 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 5 |
1357 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí | HSK 5 |
1358 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng | HSK 5 |
1359 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 5 |
1360 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 5 |
1361 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 5 |
1362 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 5 |
1363 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản | HSK 5 |
1364 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 5 |
1365 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo | HSK 5 |
1366 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 5 |
1367 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 5 |
1368 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 5 |
1369 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 5 |
1370 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 5 |
1371 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng | HSK 5 |
1372 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại | HSK 5 |
1373 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 5 |
1374 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ | HSK 5 |
1375 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ | HSK 5 |
1376 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 5 |
1377 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 5 |
1378 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo | HSK 5 |
1379 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 5 |
1380 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức | HSK 5 |
1381 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 5 |
1382 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi | HSK 5 |
1383 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 5 |
1384 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 5 |
1385 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 5 |
1386 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 5 |
1387 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô | HSK 5 |
1388 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài | HSK 5 |
1389 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 5 |
1390 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu | HSK 5 |
1391 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 5 |
1392 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 5 |
1393 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái | HSK 5 |
1394 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích | HSK 5 |
1395 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí | HSK 5 |
1396 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì | HSK 5 |
1397 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm | HSK 5 |
1398 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 5 |
1399 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 5 |
1400 | 钓🔊 | diào | câu | điếu | HSK 5 |
1401 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo | HSK 5 |
1402 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 5 |
1403 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh | HSK 5 |
1404 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 5 |
1405 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 5 |
1406 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 5 |
1407 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm | HSK 5 |
1408 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 5 |
1409 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn | HSK 5 |
1410 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông | HSK 5 |
1411 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng | HSK 5 |
1412 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 5 |
1413 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu | HSK 5 |
1414 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 5 |
1415 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 5 |
1416 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 5 |
1417 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi | HSK 5 |
1418 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 5 |
1419 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 5 |
1420 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 5 |
1421 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 5 |
1422 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 5 |
1423 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 5 |
1424 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 5 |
1425 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn | HSK 5 |
1426 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn | HSK 5 |
1427 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng | HSK 5 |
1428 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy | HSK 5 |
1429 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư | HSK 5 |
1430 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 5 |
1431 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt | HSK 5 |
1432 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 5 |
1433 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 5 |
1434 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu | HSK 5 |
1435 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 5 |
1436 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu | HSK 5 |
1437 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 5 |
1438 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản | HSK 5 |
1439 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 5 |
1440 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 5 |
1441 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 5 |
1442 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 5 |
1443 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 5 |
1444 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 5 |
1445 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại | HSK 5 |
1446 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 5 |
1447 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 5 |
1448 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất | HSK 5 |
1449 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 5 |
1450 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh | HSK 5 |
1451 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị | HSK 5 |
1452 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 5 |
1453 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 5 |
1454 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 5 |
1455 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 5 |
1456 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái | HSK 5 |
1457 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 5 |
1458 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo | HSK 5 |
1459 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại | HSK 5 |
1460 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 5 |
1461 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 5 |
1462 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 5 |
1463 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 5 |
1464 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 5 |
1465 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ | HSK 5 |
1466 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 5 |
1467 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng | HSK 5 |
1468 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 5 |
1469 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 5 |
1470 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ | HSK 5 |
1471 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 5 |
1472 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích | HSK 5 |
1473 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 5 |
1474 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 5 |
1475 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ | HSK 5 |
1476 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc | HSK 5 |
1477 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng | HSK 5 |
1478 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo | HSK 5 |
1479 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản | HSK 5 |
1480 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ | HSK 5 |
1481 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 5 |
1482 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 5 |
1483 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách | HSK 5 |
1484 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 5 |
1485 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 5 |
1486 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 5 |
1487 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 5 |
1488 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 5 |
1489 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 5 |
1490 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý | HSK 5 |
1491 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết | HSK 5 |
1492 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích | HSK 5 |
1493 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 5 |
1494 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 5 |
1495 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 5 |
1496 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng | HSK 5 |
1497 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo | HSK 5 |
1498 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 5 |
1499 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng | HSK 5 |
1500 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 5 |
1501 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 5 |
1502 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác | HSK 5 |
1503 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích | HSK 5 |
1504 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 5 |
1505 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh | HSK 5 |
1506 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 5 |
1507 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 5 |
1508 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 5 |
1509 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 5 |
1510 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 5 |
1511 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 5 |
1512 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 5 |
1513 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử | HSK 5 |
1514 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 5 |
1515 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 5 |
1516 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa | HSK 5 |
1517 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 5 |
1518 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 5 |
1519 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 5 |
1520 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 5 |
1521 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 5 |
1522 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 5 |
1523 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến | HSK 5 |
1524 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 5 |
1525 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ | HSK 5 |
1526 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 5 |
1527 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 5 |
1528 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông | HSK 5 |
1529 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô | HSK 5 |
1530 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 5 |
1531 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 5 |
1532 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu | HSK 5 |
1533 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai | HSK 5 |
1534 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc | HSK 5 |
1535 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan | HSK 5 |
1536 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 5 |
1537 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 5 |
1538 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 5 |
1539 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 5 |
1540 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 5 |
1541 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 5 |
1542 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 5 |
1543 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm | HSK 5 |
1544 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt | HSK 5 |
1545 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 5 |
1546 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 5 |
1547 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh | HSK 5 |
1548 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài | HSK 5 |
1549 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân | HSK 5 |
1550 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 5 |
1551 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu | HSK 5 |
1552 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử | HSK 5 |
1553 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 5 |
1554 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển | HSK 5 |
1555 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 5 |
1556 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ | HSK 5 |
1557 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 5 |
1558 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 5 |
1559 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai | HSK 5 |
1560 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 5 |
1561 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão | HSK 5 |
1562 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn | HSK 5 |
1563 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa | HSK 5 |
1564 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 5 |
1565 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch | HSK 5 |
1566 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn | HSK 5 |
1567 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì | HSK 5 |
1568 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết | HSK 5 |
1569 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 5 |
1570 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu | HSK 5 |
1571 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể | HSK 5 |
1572 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ | HSK 5 |
1573 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong | HSK 5 |
1574 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp | HSK 5 |
1575 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 5 |
1576 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 5 |
1577 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 5 |
1578 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 5 |
1579 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa | HSK 5 |
1580 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 5 |
1581 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha | HSK 5 |
1582 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất | HSK 5 |
1583 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 5 |
1584 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống | HSK 5 |
1585 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 5 |
1586 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận | HSK 5 |
1587 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh | HSK 5 |
1588 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 5 |
1589 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 5 |
1590 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm | HSK 5 |
1591 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh | HSK 5 |
1592 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 5 |
1593 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 5 |
1594 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ | HSK 5 |
1595 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng | HSK 5 |
1596 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng | HSK 5 |
1597 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 5 |
1598 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 5 |
1599 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu | HSK 5 |
1600 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế | HSK 5 |
1601 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 5 |
1602 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 5 |
1603 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương | HSK 5 |
1604 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 5 |
1605 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng | HSK 5 |
1606 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh | HSK 5 |
1607 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 5 |
1608 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học | HSK 5 |
1609 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ | HSK 5 |
1610 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp | HSK 5 |
1611 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi | HSK 5 |
1612 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy | HSK 5 |
1613 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần | HSK 5 |
1614 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục | HSK 5 |
1615 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 5 |
1616 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm | HSK 5 |
1617 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 5 |
1618 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân | HSK 5 |
1619 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài | HSK 5 |
1620 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 5 |
1621 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược | HSK 5 |
1622 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 5 |
1623 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết | HSK 5 |
1624 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ | HSK 5 |
1625 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 5 |
1626 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu | HSK 5 |
1627 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 5 |
1628 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới | HSK 5 |
1629 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá | HSK 5 |
1630 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp | HSK 5 |
1631 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân | HSK 5 |
1632 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm | HSK 5 |
1633 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn | HSK 5 |
1634 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng | HSK 5 |
1635 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao | HSK 5 |
1636 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du | HSK 5 |
1637 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 5 |
1638 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 5 |
1639 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 5 |
1640 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự | HSK 5 |
1641 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 5 |
1642 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ | HSK 5 |
1643 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 5 |
1644 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 5 |
1645 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn | HSK 5 |
1646 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 5 |
1647 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ | HSK 5 |
1648 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 5 |
1649 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng | HSK 5 |
1650 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 5 |
1651 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 5 |
1652 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc | HSK 5 |
1653 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu | HSK 5 |
1654 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 5 |
1655 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ | HSK 5 |
1656 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 5 |
1657 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt | HSK 5 |
1658 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 5 |
1659 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 5 |
1660 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 5 |
1661 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu | HSK 5 |
1662 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 5 |
1663 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 5 |
1664 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử | HSK 5 |
1665 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 5 |
1666 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 5 |
1667 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 5 |
1668 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 5 |
1669 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang | HSK 5 |
1670 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử | HSK 5 |
1671 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 5 |
1672 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 5 |
1673 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới | HSK 5 |
1674 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 5 |
1675 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 5 |
1676 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên | HSK 5 |
1677 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc | HSK 5 |
1678 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 5 |
1679 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 5 |
1680 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng | HSK 5 |
1681 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 5 |
1682 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 5 |
1683 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu | HSK 5 |
1684 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 5 |
1685 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 5 |
1686 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên | HSK 5 |
1687 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng | HSK 5 |
1688 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 5 |
1689 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ | HSK 5 |
1690 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 5 |
1691 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 5 |
1692 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 5 |
1693 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 5 |
1694 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 5 |
1695 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch | HSK 5 |
1696 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 5 |
1697 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 5 |
1698 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 5 |
1699 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái | HSK 5 |
1700 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 5 |
1701 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 5 |
1702 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 5 |
1703 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 5 |
1704 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 5 |
1705 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 5 |
1706 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 5 |
1707 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 5 |
1708 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 5 |
1709 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận | HSK 5 |
1710 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc | HSK 5 |
1711 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 5 |
1712 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục | HSK 5 |
1713 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 5 |
1714 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 5 |
1715 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 5 |
1716 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu | HSK 5 |
1717 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 5 |
1718 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa | HSK 5 |
1719 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức | HSK 5 |
1720 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 5 |
1721 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 5 |
1722 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 5 |
1723 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên | HSK 5 |
1724 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 5 |
1725 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 5 |
1726 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 5 |
1727 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 5 |
1728 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 5 |
1729 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 5 |
1730 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 5 |
1731 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ | HSK 5 |
1732 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân | HSK 5 |
1733 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự | HSK 5 |
1734 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên | HSK 5 |
1735 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 5 |
1736 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 5 |
1737 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử | HSK 5 |
1738 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa | HSK 5 |
1739 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 5 |
1740 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 5 |
1741 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức | HSK 5 |
1742 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 5 |
1743 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm | HSK 5 |
1744 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 5 |
1745 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 5 |
1746 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị | HSK 5 |
1747 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp | HSK 5 |
1748 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 5 |
1749 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả | HSK 5 |
1750 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 5 |
1751 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 5 |
1752 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 5 |
1753 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 5 |
1754 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 5 |
1755 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ | HSK 5 |
1756 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 5 |
1757 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh | HSK 5 |
1758 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố | HSK 5 |
1759 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 5 |
1760 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn | HSK 5 |
1761 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế | HSK 5 |
1762 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị | HSK 5 |
1763 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã | HSK 5 |
1764 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 5 |
1765 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 5 |
1766 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 5 |
1767 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu | HSK 5 |
1768 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan | HSK 5 |
1769 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn | HSK 5 |
1770 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang | HSK 5 |
1771 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 5 |
1772 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 5 |
1773 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động | HSK 5 |
1774 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá | HSK 5 |
1775 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão | HSK 5 |
1776 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 5 |
1777 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử | HSK 5 |
1778 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc | HSK 5 |
1779 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 5 |
1780 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi | HSK 5 |
1781 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 5 |
1782 | 梨🔊 | lí | lê | lê | HSK 5 |
1783 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp | HSK 5 |
1784 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 5 |
1785 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái | HSK 5 |
1786 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 5 |
1787 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 5 |
1788 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 5 |
1789 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 5 |
1790 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 5 |
1791 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 5 |
1792 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên | HSK 5 |
1793 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương | HSK 5 |
1794 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 5 |
1795 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 5 |
1796 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 5 |
1797 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 5 |
1798 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 5 |
1799 | 铃🔊 | líng | chuông | linh | HSK 5 |
1800 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 5 |
1801 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt | HSK 5 |
1802 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện | HSK 5 |
1803 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền | HSK 5 |
1804 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 5 |
1805 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực | HSK 5 |
1806 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 5 |
1807 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận | HSK 5 |
1808 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 5 |
1809 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm | HSK 5 |
1810 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 5 |
1811 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 5 |
1812 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 5 |
1813 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 5 |
1814 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 5 |
1815 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu | HSK 5 |
1816 | 露🔊 | lù | sương | lộ | HSK 5 |
1817 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 5 |
1818 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu | HSK 5 |
1819 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 5 |
1820 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 5 |
1821 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập | HSK 5 |
1822 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 5 |
1823 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 5 |
1824 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 5 |
1825 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ | HSK 5 |
1826 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong | HSK 5 |
1827 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu | HSK 5 |
1828 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 5 |
1829 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 5 |
1830 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 5 |
1831 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn | HSK 5 |
1832 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm | HSK 5 |
1833 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch | HSK 5 |
1834 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực | HSK 5 |
1835 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao | HSK 5 |
1836 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 5 |
1837 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán | HSK 5 |
1838 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 5 |
1839 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa | HSK 5 |
1840 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 5 |
1841 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 5 |
1842 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu | HSK 5 |
1843 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều | HSK 5 |
1844 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 5 |
1845 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong | HSK 5 |
1846 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ | HSK 5 |
1847 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 5 |
1848 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến | HSK 5 |
1849 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh | HSK 5 |
1850 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài | HSK 5 |
1851 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 5 |
1852 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 5 |
1853 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng | HSK 5 |
1854 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 5 |
1855 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 5 |
1856 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 5 |
1857 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ | HSK 5 |
1858 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 5 |
1859 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 5 |
1860 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ | HSK 5 |
1861 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 5 |
1862 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng | HSK 5 |
1863 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ | HSK 5 |
1864 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh | HSK 5 |
1865 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa | HSK 5 |
1866 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 5 |
1867 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 5 |
1868 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 5 |
1869 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục | HSK 5 |
1870 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 5 |
1871 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái | HSK 5 |
1872 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 5 |
1873 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 5 |
1874 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 5 |
1875 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 5 |
1876 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn | HSK 5 |
1877 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 5 |
1878 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên | HSK 5 |
1879 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 5 |
1880 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 5 |
1881 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 5 |
1882 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả | HSK 5 |
1883 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố | HSK 5 |
1884 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 5 |
1885 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 5 |
1886 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 5 |
1887 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 5 |
1888 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên | HSK 5 |
1889 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 5 |
1890 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 5 |
1891 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 5 |
1892 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 5 |
1893 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng | HSK 5 |
1894 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường | HSK 5 |
1895 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục | HSK 5 |
1896 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 5 |
1897 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 5 |
1898 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn | HSK 5 |
1899 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 5 |
1900 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc | HSK 5 |
1901 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi | HSK 5 |
1902 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 5 |
1903 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 5 |
1904 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 5 |
1905 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu | HSK 5 |
1906 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao | HSK 5 |
1907 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo | HSK 5 |
1908 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng | HSK 5 |
1909 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 5 |
1910 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 5 |
1911 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 5 |
1912 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 5 |
1913 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 5 |
1914 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành | HSK 5 |
1915 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 5 |
1916 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 5 |
1917 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng | HSK 5 |
1918 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài | HSK 5 |
1919 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 5 |
1920 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 5 |
1921 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 5 |
1922 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 5 |
1923 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố | HSK 5 |
1924 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm | HSK 5 |
1925 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 5 |
1926 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên | HSK 5 |
1927 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh | HSK 5 |
1928 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang | HSK 5 |
1929 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 5 |
1930 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 5 |
1931 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 5 |
1932 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư | HSK 5 |
1933 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự | HSK 5 |
1934 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều | HSK 5 |
1935 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu | HSK 5 |
1936 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu | HSK 5 |
1937 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 5 |
1938 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 5 |
1939 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát | HSK 5 |
1940 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân | HSK 5 |
1941 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích | HSK 5 |
1942 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 5 |
1943 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 5 |
1944 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn | HSK 5 |
1945 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh | HSK 5 |
1946 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 5 |
1947 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 5 |
1948 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm | HSK 5 |
1949 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 5 |
1950 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược | HSK 5 |
1951 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 5 |
1952 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị | HSK 5 |
1953 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự | HSK 5 |
1954 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 5 |
1955 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao | HSK 5 |
1956 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 5 |
1957 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 5 |
1958 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ | HSK 5 |
1959 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 5 |
1960 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 5 |
1961 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 5 |
1962 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 5 |
1963 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú | HSK 5 |
1964 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 5 |
1965 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến | HSK 5 |
1966 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 5 |
1967 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực | HSK 5 |
1968 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 5 |
1969 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 5 |
1970 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 5 |
1971 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp | HSK 5 |
1972 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 5 |
1973 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 5 |
1974 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 5 |
1975 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương | HSK 5 |
1976 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 5 |
1977 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu | HSK 5 |
1978 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 5 |
1979 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 5 |
1980 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ | HSK 5 |
1981 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự | HSK 5 |
1982 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 5 |
1983 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 5 |
1984 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 5 |
1985 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 5 |
1986 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật | HSK 5 |
1987 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 5 |
1988 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 5 |
1989 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 5 |
1990 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình | HSK 5 |
1991 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 5 |
1992 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 5 |
1993 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm | HSK 5 |
1994 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá | HSK 5 |
1995 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh | HSK 5 |
1996 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự | HSK 5 |
1997 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện | HSK 5 |
1998 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 5 |
1999 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 5 |
2000 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 5 |
2001 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển | HSK 5 |
2002 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử | HSK 5 |
2003 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát | HSK 5 |
2004 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 5 |
2005 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc | HSK 5 |
2006 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 5 |
2007 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ | HSK 5 |
2008 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 5 |
2009 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương | HSK 5 |
2010 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 5 |
2011 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 5 |
2012 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 5 |
2013 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử | HSK 5 |
2014 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử | HSK 5 |
2015 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than | HSK 5 |
2016 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích | HSK 5 |
2017 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu | HSK 5 |
2018 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 5 |
2019 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc | HSK 5 |
2020 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 5 |
2021 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân | HSK 5 |
2022 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 5 |
2023 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 5 |
2024 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 5 |
2025 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 5 |
2026 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu | HSK 5 |
2027 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 5 |
2028 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 5 |
2029 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược | HSK 5 |
2030 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử | HSK 5 |
2031 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 5 |
2032 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh | HSK 5 |
2033 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 5 |
2034 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 5 |
2035 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 5 |
2036 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh | HSK 5 |
2037 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 5 |
2038 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi | HSK 5 |
2039 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 5 |
2040 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 5 |
2041 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 5 |
2042 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 5 |
2043 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 5 |
2044 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 5 |
2045 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại | HSK 5 |
2046 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn | HSK 5 |
2047 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 5 |
2048 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao | HSK 5 |
2049 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên | HSK 5 |
2050 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ | HSK 5 |
2051 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 5 |
2052 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng | HSK 5 |
2053 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 5 |
2054 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 5 |
2055 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 5 |
2056 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 5 |
2057 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 5 |
2058 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 5 |
2059 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 5 |
2060 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 5 |
2061 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 5 |
2062 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 5 |
2063 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 5 |
2064 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 5 |
2065 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ | HSK 5 |
2066 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 5 |
2067 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 5 |
2068 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh | HSK 5 |
2069 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 5 |
2070 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 5 |
2071 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 5 |
2072 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 5 |
2073 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất | HSK 5 |
2074 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất | HSK 5 |
2075 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 5 |
2076 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu | HSK 5 |
2077 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái | HSK 5 |
2078 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối | HSK 5 |
2079 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 5 |
2080 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 5 |
2081 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 5 |
2082 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 5 |
2083 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 5 |
2084 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 5 |
2085 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 5 |
2086 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 5 |
2087 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 5 |
2088 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử | HSK 5 |
2089 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề | HSK 5 |
2090 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 5 |
2091 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù | HSK 5 |
2092 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào | HSK 5 |
2093 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 5 |
2094 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu | HSK 5 |
2095 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân | HSK 5 |
2096 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 5 |
2097 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái | HSK 5 |
2098 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 5 |
2099 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất | HSK 5 |
2100 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả | HSK 5 |
2101 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 5 |
2102 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 5 |
2103 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị | HSK 5 |
2104 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 5 |
2105 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá | HSK 5 |
2106 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp | HSK 5 |
2107 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 5 |
2108 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền | HSK 5 |
2109 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 5 |
2110 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng | HSK 5 |
2111 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 5 |
2112 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất | HSK 5 |
2113 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào | HSK 5 |
2114 | 桃🔊 | táo | đào | đào | HSK 5 |
2115 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 5 |
2116 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị | HSK 5 |
2117 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái | HSK 5 |
2118 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 5 |
2119 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý | HSK 5 |
2120 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 5 |
2121 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 5 |
2122 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 5 |
2123 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã | HSK 5 |
2124 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 5 |
2125 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 5 |
2126 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 5 |
2127 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 5 |
2128 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng | HSK 5 |
2129 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương | HSK 5 |
2130 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 5 |
2131 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí | HSK 5 |
2132 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 5 |
2133 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp | HSK 5 |
2134 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 5 |
2135 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 5 |
2136 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 5 |
2137 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng | HSK 5 |
2138 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 5 |
2139 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 5 |
2140 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 5 |
2141 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 5 |
2142 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn | HSK 5 |
2143 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 5 |
2144 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị | HSK 5 |
2145 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 5 |
2146 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 5 |
2147 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ | HSK 5 |
2148 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 5 |
2149 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 5 |
2150 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 5 |
2151 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu | HSK 5 |
2152 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 5 |
2153 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ | HSK 5 |
2154 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ | HSK 5 |
2155 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 5 |
2156 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến | HSK 5 |
2157 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 5 |
2158 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử | HSK 5 |
2159 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai | HSK 5 |
2160 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 5 |
2161 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 5 |
2162 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản | HSK 5 |
2163 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử | HSK 5 |
2164 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 5 |
2165 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 5 |
2166 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 5 |
2167 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 5 |
2168 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 5 |
2169 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ | HSK 5 |
2170 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 5 |
2171 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 5 |
2172 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 5 |
2173 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản | HSK 5 |
2174 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 5 |
2175 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 5 |
2176 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 5 |
2177 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 5 |
2178 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất | HSK 5 |
2179 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu | HSK 5 |
2180 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 5 |
2181 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác | HSK 5 |
2182 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 5 |
2183 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp | HSK 5 |
2184 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất | HSK 5 |
2185 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 5 |
2186 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 5 |
2187 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn | HSK 5 |
2188 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 5 |
2189 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 5 |
2190 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 5 |
2191 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ | HSK 5 |
2192 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 5 |
2193 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 5 |
2194 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu | HSK 5 |
2195 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 5 |
2196 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất | HSK 5 |
2197 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ | HSK 5 |
2198 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí | HSK 5 |
2199 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại | HSK 5 |
2200 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 5 |
2201 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 5 |
2202 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 5 |
2203 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất | HSK 5 |
2204 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 5 |
2205 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 5 |
2206 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt | HSK 5 |
2207 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 5 |
2208 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 5 |
2209 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 5 |
2210 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 5 |
2211 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 5 |
2212 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 5 |
2213 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối | HSK 5 |
2214 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 5 |
2215 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên | HSK 5 |
2216 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 5 |
2217 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 5 |
2218 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì | HSK 5 |
2219 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì | HSK 5 |
2220 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ | HSK 5 |
2221 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 5 |
2222 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 5 |
2223 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng | HSK 5 |
2224 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 5 |
2225 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 5 |
2226 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 5 |
2227 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 5 |
2228 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm | HSK 5 |
2229 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 5 |
2230 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu | HSK 5 |
2231 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 5 |
2232 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 5 |
2233 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 5 |
2234 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 5 |
2235 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch | HSK 5 |
2236 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt | HSK 5 |
2237 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí | HSK 5 |
2238 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 5 |
2239 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 5 |
2240 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận | HSK 5 |
2241 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 5 |
2242 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia | HSK 5 |
2243 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết | HSK 5 |
2244 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều | HSK 5 |
2245 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 5 |
2246 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch | HSK 5 |
2247 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 5 |
2248 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 5 |
2249 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 5 |
2250 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 5 |
2251 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy | HSK 5 |
2252 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 5 |
2253 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 5 |
2254 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 5 |
2255 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 5 |
2256 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 5 |
2257 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 5 |
2258 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 5 |
2259 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 5 |
2260 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 5 |
2261 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 5 |
2262 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng | HSK 5 |
2263 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 5 |
2264 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng | HSK 5 |
2265 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung | HSK 5 |
2266 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 5 |
2267 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ | HSK 5 |
2268 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 5 |
2269 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 5 |
2270 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu | HSK 5 |
2271 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 5 |
2272 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn | HSK 5 |
2273 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 5 |
2274 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 5 |
2275 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử | HSK 5 |
2276 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 5 |
2277 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 5 |
2278 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 5 |
2279 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 5 |
2280 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 5 |
2281 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn | HSK 5 |
2282 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 5 |
2283 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật | HSK 5 |
2284 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm | HSK 5 |
2285 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 5 |
2286 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng | HSK 5 |
2287 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 5 |
2288 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức | HSK 5 |
2289 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội | HSK 5 |
2290 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc | HSK 5 |
2291 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 5 |
2292 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao | HSK 5 |
2293 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 5 |
2294 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất | HSK 5 |
2295 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 5 |
2296 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 5 |
2297 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể | HSK 5 |
2298 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ | HSK 5 |
2299 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 5 |
2300 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá | HSK 5 |
2301 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất | HSK 5 |
2302 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 5 |
2303 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 5 |
2304 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử | HSK 5 |
2305 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán | HSK 5 |
2306 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 5 |
2307 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám | HSK 5 |
2308 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 5 |
2309 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 5 |
2310 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ | HSK 5 |
2311 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 5 |
2312 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 5 |
2313 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi | HSK 5 |
2314 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ | HSK 5 |
2315 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó | HSK 5 |
2316 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện | HSK 5 |
2317 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 5 |
2318 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn | HSK 5 |
2319 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính | HSK 5 |
2320 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng | HSK 5 |
2321 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 5 |
2322 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 5 |
2323 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 5 |
2324 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 5 |
2325 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố | HSK 5 |
2326 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 5 |
2327 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 5 |
2328 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 5 |
2329 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 5 |
2330 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 5 |
2331 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão | HSK 5 |
2332 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ | HSK 5 |
2333 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 5 |
2334 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 5 |
2335 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 5 |
2336 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc | HSK 5 |
2337 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 5 |
2338 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ | HSK 5 |
2339 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu | HSK 5 |
2340 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm | HSK 5 |
2341 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 5 |
2342 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 5 |
2343 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 5 |
2344 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự | HSK 5 |
2345 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 5 |
2346 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán | HSK 5 |
2347 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố | HSK 5 |
2348 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 5 |
2349 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 5 |
2350 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 5 |
2351 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 5 |
2352 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 5 |
2353 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 5 |
2354 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc | HSK 5 |
2355 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng | HSK 5 |
2356 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 5 |
2357 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 5 |
2358 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 5 |
2359 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì | HSK 5 |
2360 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí | HSK 5 |
2361 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ | HSK 5 |
2362 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại | HSK 5 |
2363 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 5 |
2364 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 5 |
2365 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ | HSK 5 |
2366 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 5 |
2367 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao | HSK 5 |
2368 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc | HSK 5 |
2369 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị | HSK 5 |
2370 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích | HSK 5 |
2371 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng | HSK 5 |
2372 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ | HSK 5 |
2373 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác | HSK 5 |
2374 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 5 |
2375 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm | HSK 5 |
2376 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp | HSK 5 |
2377 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến | HSK 5 |
2378 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 5 |
2379 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường | HSK 5 |
2380 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi | HSK 5 |
2381 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 5 |
2382 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương | HSK 5 |
2383 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 5 |
2384 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động | HSK 5 |
2385 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn | HSK 5 |
2386 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 5 |
2387 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 5 |
2388 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh | HSK 5 |
2389 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 5 |
2390 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 5 |
2391 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách | HSK 5 |
2392 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 5 |
2393 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 5 |
2394 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 5 |
2395 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền | HSK 5 |
2396 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 5 |
2397 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 5 |
2398 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 5 |
2399 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 5 |
2400 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí | HSK 5 |
2401 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 5 |
2402 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu | HSK 5 |
2403 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích | HSK 5 |
2404 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học | HSK 5 |
2405 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 5 |
2406 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 5 |
2407 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 5 |
2408 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 5 |
2409 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 5 |
2410 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 5 |
2411 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 5 |
2412 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ | HSK 5 |
2413 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 5 |
2414 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 5 |
2415 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu | HSK 5 |
2416 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành | HSK 5 |
2417 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự | HSK 5 |
2418 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư | HSK 5 |
2419 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu | HSK 5 |
2420 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 5 |
2421 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 5 |
2422 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 5 |
2423 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 5 |
2424 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 5 |
2425 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 5 |
2426 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần | HSK 5 |
2427 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo | HSK 5 |
2428 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử | HSK 5 |
2429 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách | HSK 5 |
2430 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 5 |
2431 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 5 |
2432 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 5 |
2433 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 5 |
2434 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 5 |
2435 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 5 |
2436 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 5 |
2437 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức | HSK 5 |
2438 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 5 |
2439 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 5 |
2440 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 5 |
2441 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 5 |
2442 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó | HSK 5 |
2443 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan | HSK 5 |
2444 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 5 |
2445 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 5 |
2446 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 5 |
2447 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 5 |
2448 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử | HSK 5 |
2449 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử | HSK 5 |
2450 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 5 |
2451 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 5 |
2452 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 5 |
2453 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào | HSK 5 |
2454 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 5 |
2455 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 5 |
2456 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 5 |
2457 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc | HSK 5 |
2458 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế | HSK 5 |
2459 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư | HSK 5 |
2460 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 5 |
2461 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân | HSK 5 |
2462 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 5 |
2463 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện | HSK 5 |
2464 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 5 |
2465 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài | HSK 5 |
2466 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 5 |
2467 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 5 |
2468 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo | HSK 5 |
2469 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 5 |
2470 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán | HSK 5 |
2471 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 5 |
2472 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 5 |
2473 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc | HSK 5 |
2474 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 5 |
2475 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý | HSK 5 |
2476 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm | HSK 5 |
2477 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 5 |
2478 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính | HSK 5 |
2479 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ | HSK 5 |
2480 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 5 |
2481 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 5 |
2482 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 5 |
2483 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên | HSK 5 |
2484 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 5 |