Bỏ qua để đến Nội dung

Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)

🔥 Bạn đang tìm danh sách 2500 từ vựng tiếng Trung HSK từ HSK 1 đến HSK 5?

Bạn cần phương pháp học thông minh để ghi nhớ lâu và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục HSK với danh sách từ vựng chi tiết, ví dụ minh họa và mẹo học từ vựng hiệu quả nhất!

1. HSK LÀ GÌ? TẠI SAO NÊN HỌC 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5?

📌 HSK là gì?

HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế, gồm 6 cấp độ:

  • HSK 1-2: Trình độ sơ cấp, giao tiếp cơ bản.
  • HSK 3-4: Trình độ trung cấp, giao tiếp nâng cao.
  • HSK 5: Trình độ cao cấp, đọc hiểu báo chí, tài liệu chuyên môn.

📌 Lợi ích khi học 2500 từ vựng HSK 1-5

Tăng khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc & du học.

Đọc hiểu văn bản, tin tức, tài liệu chuyên ngành dễ dàng.

Luyện thi HSK đạt điểm cao, mở rộng cơ hội học bổng & nghề nghiệp.

📖 Cùng khám phá danh sách 2500 từ vựng HSK 1-5 đầy đủ ngay dưới đây!

2. DANH SÁCH 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5 (GIẢN THỂ) CHI TIẾT

📌 Từ vựng được chia theo cấp độ HSK giúp bạn dễ học và ghi nhớ nhanh hơn.

🔹 HSK 1 (150 từ vựng cơ bản nhất)

📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp giao tiếp cơ bản.

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1你好nǐ hǎoXin chào
2再见zàijiànTạm biệt
3谢谢xièxieCảm ơn
4shìLà, phải
5Không

📌 Mẹo học HSK 1:

✔ Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh.

✔ Thực hành hội thoại đơn giản hàng ngày.

🔹 HSK 2 (300 từ vựng mở rộng giao tiếp)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1因为yīnwèiBởi vì
2所以suǒyǐCho nên
3可能kěnéngCó thể
4真的zhēndeThật sự

📌 Mẹo học HSK 2:

✔ Nhóm từ vựng theo chủ đề như thời gian, địa điểm, gia đình.

✔ Nghe podcast hoặc video hội thoại tiếng Trung cơ bản.

🔹 HSK 3 (600 từ vựng giao tiếp nâng cao)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1需要xūyàoCần, cần thiết
2机会jīhuìCơ hội
3影响yǐngxiǎngẢnh hưởng
4关系guānxiQuan hệ

📌 Mẹo học HSK 3:

✔ Luyện đọc truyện ngắn tiếng Trung.

✔ Luyện nghe và nhại lại hội thoại thực tế.

🔹 HSK 4 (1200 từ vựng chuyên sâu hơn)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1经验jīngyànKinh nghiệm
2责任zérènTrách nhiệm
3申请shēnqǐngỨng tuyển
4计划jìhuàKế hoạch

📌 Mẹo học HSK 4:

✔ Đọc báo tiếng Trung để tăng phản xạ.

✔ Viết nhật ký bằng tiếng Trung mỗi ngày.

🔹 HSK 5 (2500 từ vựng nâng cao)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1影响yǐngxiǎngẢnh hưởng
2表达biǎodáBiểu đạt
3组织zǔzhīTổ chức
4交流jiāoliúGiao lưu

📌 Mẹo học HSK 5:

✔ Xem tin tức, phỏng vấn tiếng Trung để mở rộng từ vựng.

✔ Luyện viết bài luận để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

3. CÁCH HỌC 2500 TỪ VỰNG HSK 1-5 HIỆU QUẢ NHẤT

🎯 Áp dụng các phương pháp sau để ghi nhớ từ vựng lâu dài:

1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế

2. Sử dụng ứng dụng Flashcard (Anki, Pleco, TOCFL Flashcards)

3. Luyện viết câu với từ mới mỗi ngày

4. Nghe và nói nhiều hơn qua phim, podcast tiếng Trung

5. Tạo danh sách từ vựng riêng và tự kiểm tra hàng ngày

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 1-5 giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 1-5 ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)

Tổng Hợp 2500 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 1-5 (Giản Thể)

STT TIẾNG TRUNG (Giản Thể) PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT ÂM HÁN VIỆT
1

🔊
àiyêu,tình yêuáiHSK 1
2

🔊
tám; 8; thứ 8bátHSK 1
3

爸爸

🔊
bàbabố,babả bảHSK 1
4

北京

🔊
běijīngbắc kinhbắc kinhHSK 1
5

杯子

🔊
bēizi(d)chén, lybôi tửHSK 1
6

本🔊

běncuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)bổn.bản.bônHSK 1
7

不🔊

không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định)bấtHSK 1
8

不客气🔊

bù kèqìđừng khách sáobất khách khíHSK 1
9

菜🔊

càirau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)tháiHSK 1
10

茶🔊

chátràtràHSK 1
11

吃🔊

chīăn; uống; hút; hítcật, ngậtHSK 1
12

出租车🔊

chūzū chētaxixuất tô xaHSK 1
13

打电话🔊

dǎ diànhuàgọi điện thoạiđả điện thoạiHSK 1
14

的🔊

decộng vớiđíchHSK 1
15

点🔊

diǎnđiểmđiểmHSK 1
16

电脑🔊

diàn nǎomáy vi tínhđiện nãoHSK 1
17

电视🔊

diànshì(d)tv, vô tuyến truyền hìnhđiện thịHSK 1
18

电影🔊

diànyǐngchiếu bóng,điện ảnhđiện ảnhHSK 1
19

东西🔊

dōngxiđồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vậtđông tâyHSK 1
20

都🔊

dōuđôđôHSK 1
21

读🔊

đọcđộc.đậuHSK 1
22

对不起🔊

duìbùqǐ(đn)xin lỗi, có lỗiđối bất khởiHSK 1
23

多🔊

duōnhiềuđaHSK 1
24

多少🔊

duōshǎo(s)bao nhiêu, nhiều ítđa thiểuHSK 1
25

二🔊

èrhainhịHSK 1
26

儿子🔊

érzi(d)con trainhi tửHSK 1
27

饭馆🔊

fànguǎnnhà hàngphạn quánHSK 1
28

飞机🔊

fēijī(d) máy bayphi cơHSK 1
29

分钟🔊

fēn zhōngphútphân chungHSK 1
30

高兴🔊

gāoxìngcao hứng,vuicao hứngHSK 1
31

个🔊

cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ)cá.cánHSK 1
32

工作🔊

gōngzuòlàm việccông tácHSK 1
33

狗🔊

gǒuchócẩuHSK 1
34

汉语🔊

hànyǔhán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốchán ngữHSK 1
35

好🔊

hǎotốthảo.hiếuHSK 1
36

和🔊

hòahoà.hoạ.hồHSK 1
37

喝🔊

uống; húp; hớp; híthát.ới.ái.hạtHSK 1
38

很🔊

hěnrất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)ngận.khấn.hẫnHSK 1
39

后面🔊

hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sauhậu diệnHSK 1
40

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hốiHSK 1
41

会🔊

huìhội; họp; hợp lạihội.cốiHSK 1
42

火车站🔊

huǒchē zhànga xe lửahoả xa trạmHSK 1
43

几🔊

mấy (hỏi số)kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơHSK 1
44

家🔊

jiānuôi quen; đã thuần phục (động vật)giaHSK 1
45

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếuHSK 1
46

今天🔊

jīntiān(d)ngày nay, hôm naykim thiênHSK 1
47

九🔊

jiǔcửucửu.cưuHSK 1
48

开🔊

kāimởkhaiHSK 1
49

看🔊

kànnhìn; xem; coikhán.khanHSK 1
50

看见🔊

kànjiànthấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấykhán kiếnHSK 1
51

块🔊

kuàiđồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)khốiHSK 1
52

来🔊

láiđến; tớilai; lãiHSK 1
53

老师🔊

lǎo shīgiáo viênlão sưHSK 1
54

了🔊

le(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành)liễu.liệuHSK 1
55

冷🔊

lěnglạnhlãnhHSK 1
56

里🔊

lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)lí.lýHSK 1
57

零🔊

língvụn vặt; lẻ tẻ; số lẻlinhHSK 1
58

六🔊

lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)lụcHSK 1
59

吗🔊

maư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)mạ.maHSK 1
60

妈妈🔊

mā māmẹma maHSK 1
61

买🔊

mǎimuamãiHSK 1
62

猫🔊

māomèomiêuHSK 1
63

没关系🔊

méiguānxikhông sao; không việc gì; đừng ngạimột quan hệHSK 1
64

米饭🔊

mǐfàncơm tẻ; cơmmễ phạnHSK 1
65

明天🔊

míngtiānngày maiminh thiênHSK 1
66

名字🔊

míngzitên (người)danh tựHSK 1
67

没🔊

chìm; lặn (người hay vật)mộtHSK 1
68

那🔊

thế; vậyna.nả.náHSK 1
69

哪🔊

nàona.nả.náHSK 1
70

呢🔊

nethế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi)niHSK 1
71

能🔊

néngnăng lực; tài cán; tài năngnăng.nại.naiHSK 1
72

你🔊

anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)nhĩHSK 1
73

年🔊

niánnămniênHSK 1
74

女儿🔊

nǚ'ér(d)con gáinữ nhiHSK 1
75

朋友🔊

péngyǒu(d)bè bạn, bạn hữubằng hữuHSK 1
76

漂亮🔊

piàoliangxinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầuphiêu lượngHSK 1
77

苹果🔊

píng guǒtáo tâybình quảHSK 1
78

七🔊

số bảythấtHSK 1
79

钱🔊

qiántiền; đồng tiềntiền.tiễnHSK 1
80

前面🔊

qiánmiànphía trước; đằng trướctiền diệnHSK 1
81

请🔊

qǐngthỉnh cầu; xinthỉnh.tínhHSK 1
82

去🔊

đi,rời bỏkhứ.khử.khuHSK 1
83

人🔊

rénnhânnhânHSK 1
84

认识🔊

rènshì(đ)nhận thứcnhận thứcHSK 1
85

日🔊

nhậtnhật.nhựtHSK 1
86

三🔊

sānba; số batam.tám.tạmHSK 1
87

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướngHSK 1
88

商店🔊

shāngdiàncửa hàng; hiệu buônthương điếmHSK 1
89

上午🔊

shàngwǔbuổi sángthượng ngọHSK 1
90

少🔊

shǎoítthiếu.thiểuHSK 1
91

谁🔊

shéiai (cũng đọc là shuí)thuỳHSK 1
92

什么🔊

shénme(đt)cái gìthậm maHSK 1
93

十🔊

shísố mườithậpHSK 1
94

是🔊

shìđúng; chính xácthịHSK 1
95

时候🔊

shíhòukhi,lúcthì hậuHSK 1
96

书🔊

shūthưthưHSK 1
97

水🔊

shuǐthủythuỷHSK 1
98

水果🔊

shuǐguǒ(d) hoa quả, trái câythủy quảHSK 1
99

睡觉🔊

shuìjiào(đ)ngủthuỵ giácHSK 1
100

说话🔊

shuōhuànói chuyệnthuyết thoạiHSK 1
101

四🔊

bốntứHSK 1
102

岁🔊

suìnămtuếHSK 1
103

他🔊

nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam)tha,đàHSK 1
104

她🔊

nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ)tha, tảHSK 1
105

太🔊

tàitháitháiHSK 1
106

天气🔊

tiānqìthời tiếtthiên khíHSK 1
107

同学🔊

tóng xuébạn họcđồng họcHSK 1
108

喂🔊

wèicho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)uy.uỷ.uýHSK 1
109

我🔊

tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)ngãHSK 1
110

我们🔊

wǒmen(đt)chúng tôi, chúng tangã mônHSK 1
111

五🔊

năm (số năm)ngũHSK 1
112

下🔊

xiàdướihạ.háHSK 1
113

下午🔊

xià wǔbuổi chiềuhạ ngọHSK 1
114

下雨🔊

xià yǔmưahá vũHSK 1
115

想🔊

xiǎngnghĩ; suy nghĩtưởngHSK 1
116

先生🔊

xiānshengthầy; thầy giáotiên sinhHSK 1
117

现在🔊

xiànzài(p)hiện tại, hiện nayhiện tạiHSK 1
118

小🔊

xiǎonhỏ; bétiểuHSK 1
119

小姐🔊

xiǎojiě(d)cô, tiểu thưtiểu thưHSK 1
120

写🔊

xiěviếttảHSK 1
121

些🔊

xiēmột ít; một vàita.táHSK 1
122

谢谢🔊

xièxiècảm ơntạ tạHSK 1
123

喜欢🔊

xǐhuanthích; yêu mến; ưa thíchhỉ hoanHSK 1
124

星期🔊

xīngqí(d)tuần lễtinh kỳHSK 1
125

学生🔊

xuéshenghọc sinhhọc sinhHSK 1
126

学习🔊

xuéxíhọc tậphọc tậpHSK 1
127

学校🔊

xuéxiào(d)trườnghọc hiệuHSK 1
128

一🔊

vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí)nhấtHSK 1
129

医生🔊

yī shēngbác sĩy sinhHSK 1
130

衣服🔊

yīfú(d)quần áoy phụcHSK 1
131

医院🔊

yīyuàn(d) bệnh việny việnHSK 1
132

椅子🔊

yǐzighế tựa; ghế dựaỷ tửHSK 1
133

有🔊

yǒuhữu.dựu.hựuHSK 1
134

月🔊

yuèthángnguyệtHSK 1
135

在🔊

zàiở, tại,tồn tại; sinh tồn; sốngtạiHSK 1
136

再见🔊

zàijiàntạm biệt; chào tạm biệttái kiếnHSK 1
137

怎么🔊

zěnmethế nào; sao; làm saochẩm maHSK 1
138

怎么样🔊

zěnmeyàngthế nàochẩm ma dạngHSK 1
139

这🔊

zhèđây; nàynghiện.giáHSK 1
140

中国🔊

zhōngguótrung quốctrung quốcHSK 1
141

中午🔊

zhōngwǔ(d)giữa trưatrung ngọHSK 1
142

住🔊

zhùở; cư trú; trọtrụ.trúHSK 1
143

桌子🔊

zhuōzibàn; cái bàntrác tửHSK 1
144

字🔊

chữ; chữ viết; văn tựtựHSK 1
145

做🔊

zuòhành động, cử chỉtốHSK 1
146

坐🔊

zuòngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớtoạHSK 1
147

昨天🔊

zuótiān(d)hôm quatạc thiênHSK 1
148

吧🔊

banào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)baHSK 2
149

白🔊

báibạchbạchHSK 2
150

百🔊

bǎitrămbá.bách.mạchHSK 2
151

帮助🔊

bāngzhùgiúp đỡbang trợHSK 2
152

报纸🔊

bàozhǐbáo, báo giấybáo chỉHSK 2
153

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵHSK 2
154

别🔊

biéđừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)biệtHSK 2
155

长🔊

chángdàitrườngHSK 2
156

唱歌🔊

chànggēhátxướng caHSK 2
157

出🔊

chūphía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài)xuấtHSK 2
158

船🔊

chuánthuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷthuyềnHSK 2
159

穿🔊

chuānmặcxuyên.xuyếnHSK 2
160

次🔊

giữa; đang; đang lúc; đang khithứ.tưHSK 2
161

从🔊

cóngghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng)tòng.thung.tụng.tung.túng.tùngHSK 2
162

错🔊

cuòsai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc)thác.thốHSK 2
163

打篮球🔊

dǎ lánqiúđánh bóng rổđả lam cầuHSK 2
164

大家🔊

dàjiāmọi ngườiđại giaHSK 2
165

但是🔊

dànshì(l)nhưngđãn thịHSK 2
166

到🔊

dàođến; tớiđáoHSK 2
167

得🔊

deđắcđắcHSK 2
168

弟弟🔊

dìdì(d)em traiđệ đệHSK 2
169

第一🔊

dìyīthứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhấtđệ nhấtHSK 2
170

懂🔊

dǒnghiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biếtđổngHSK 2
171

房间🔊

fángjiān(d)phòngphòng gianHSK 2
172

非常🔊

fēicháng(p)phi thường, khác thường, rấtphi thườngHSK 2
173

服务员🔊

fúwùyuánnhân viên phục vụphục vụ viênHSK 2
174

高🔊

gāocaocaoHSK 2
175

告诉🔊

gàosùnóicáo tốHSK 2
176

哥哥🔊

gē gēanh traica caHSK 2
177

公共汽车🔊

gōnggòng qìchēxe buýtcông cộng khí xaHSK 2
178

公斤🔊

gōngjīn(d)kilôcông cânHSK 2
179

公司🔊

gōngsīcông tycông tiHSK 2
180

贵🔊

guìđắt; mắc; quýquýHSK 2
181

还🔊

háicòn; vẫn; vẫn còn (phó từ)hoàn.toànHSK 2
182

孩子🔊

háizitrẻ conhài tửHSK 2
183

号🔊

hàongười (lượng từ)hiệu.hàoHSK 2
184

好吃🔊

hào chīngonhiếu cậtHSK 2
185

黑🔊

hēimàu đen; đenhắcHSK 2
186

红🔊

hónghồnghồngHSK 2
187

欢迎🔊

huānyínghoan nghênhhoan nghênhHSK 2
188

回答🔊

huídátrả lờihồi đápHSK 2
189

给🔊

cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cungcấpHSK 2
190

鸡蛋🔊

jī dàntrứng gàkê đảnHSK 2
191

件🔊

jiànchiếc; kiện; cáikiệnHSK 2
192

教室🔊

jiào shìphòng họcgiáo thấtHSK 2
193

机场🔊

jīchǎng(d)sân baycơ trườngHSK 2
194

姐姐🔊

jiějiě(d)chithư thưHSK 2
195

介绍🔊

jièshàogiới thiệu; mở đầugiới thiệuHSK 2
196

近🔊

jìngần; bên; cận; kề; kếcận.cấn.kýHSK 2
197

进🔊

jìntiếntiến.tấnHSK 2
198

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựuHSK 2
199

觉得🔊

juédé(đ)cảm thấygiác đắcHSK 2
200

咖啡🔊

kāfēicà phêca phêHSK 2
201

开始🔊

kāishǐ(đ/n) bắt đầukhai thuỷHSK 2
202

考试🔊

kǎoshìthikhảo thíHSK 2
203

课🔊

giờ lên lớp; giờ họckhoáHSK 2
204

可能🔊

kěnéngkhả thi; có thể; thực hiện được; làm đượckhả năngHSK 2
205

可以🔊

kěyǐcó thể; có khả năng; có năng lựckhả dĩHSK 2
206

快🔊

kuàinhanh; tốc hànhkhoáiHSK 2
207

快乐🔊

kuàilèvui vẻkhoái lạcHSK 2
208

累🔊

lěimệt;tích luỹ; chồng chất; gom gópluỹ.luỵ.luy.loãHSK 2
209

离🔊

xa rời; xa cáchly.li.lệHSK 2
210

两🔊

liǎnghai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ)lưỡng.lượng.lạngHSK 2
211

路🔊

đường xá; đường; đường lộlộHSK 2
212

旅游🔊

lǚyóudu ngoạn; du lịchlữ duHSK 2
213

卖🔊

màibán,món (thức ăn)mạiHSK 2
214

慢🔊

mànchậm; chậm chạpmạnHSK 2
215

忙🔊

mángbậnmangHSK 2
216

每🔊

měimỗi; từngmỗi.môi.maiHSK 2
217

妹妹🔊

mèimei(d)em gáimuội muộiHSK 2
218

门🔊

méncỗ pháomônHSK 2
219

男人🔊

nánrentrượng phu; chồngnam nhânHSK 2
220

您🔊

nínngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)nâm.nẫnHSK 2
221

牛奶🔊

niúnǎisữa bòngưu nãiHSK 2
222

女人🔊

nǚrénphụ nữ; đàn bànữ nhânHSK 2
223

旁边🔊

pángbiānhai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnhbàng biênHSK 2
224

跑步🔊

pǎobùchạy bộ; chạybào bộHSK 2
225

便宜🔊

piányirẻ; hờitiện nghiHSK 2
226

票🔊

piàové; phiếu; thẻ; hoá đőnphiếu.phiêu.tiêuHSK 2
227

千🔊

qiānnghìnthiênHSK 2
228

起床🔊

qǐchuáng(đtân) ngủ dậykhởi sàngHSK 2
229

晴🔊

qíng(trời) nắng,hửngtìnhHSK 2
230

妻子🔊

qīzivợ, bà xãthê tửHSK 2
231

去年🔊

qùniánnăm ngoái; năm qua; năm rồikhứ niênHSK 2
232

让🔊

ràngnhườngnhượngHSK 2
233

上班🔊

shàng bānđi làmthượng banHSK 2
234

生病🔊

shēngbìngsinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật)sanh bệnhHSK 2
235

生日🔊

shēngrìsinh nhậtsinh nhậtHSK 2
236

身体🔊

shēntǐ(d)thân thểthân thểHSK 2
237

时间🔊

shíjiānthời gianthì gianHSK 2
238

事情🔊

shìqíngsự tình; sự việcsự tìnhHSK 2
239

手机🔊

shǒu jīđiện thoại di độngthủ cơHSK 2
240

手表🔊

shǒubiǎođồng hồ đeo taythủ biểuHSK 2
241

送🔊

sòngđưa; chuyển giaotốngHSK 2
242

所以🔊

suǒyǐliên từ, biểu thị quan hệ nhân quảsở dĩHSK 2
243

它🔊

nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.)đà.xà.thaHSK 2
244

题🔊

đề mụcđềHSK 2
245

踢🔊

đáthíchHSK 2
246

跳舞🔊

tiào wǔkhiêu vũkhiêu vũHSK 2
247

外🔊

wàingoài; ở ngoài; bên ngoàingoạiHSK 2
248

完🔊

wánnguyên lành; toàn vẹnhoànHSK 2
249

玩🔊

wánđùa; chơi đùangoạnHSK 2
250

晚上🔊

wǎn shangbuổi tốivãn thượngHSK 2
251

为🔊

wéilàm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn)vi.vị.vyHSK 2
252

问🔊

wènhỏivấnHSK 2
253

问题🔊

wèntícâu hỏi; đề hỏivấn đềHSK 2
254

洗🔊

rửatẩy.tiểnHSK 2
255

向🔊

xiànghướnghướng.hưởngHSK 2
256

笑🔊

xiàocườitiếuHSK 2
257

小时🔊

xiǎoshí(d)giờtiểu thìHSK 2
258

西瓜🔊

xīguādưa hấutây quaHSK 2
259

新🔊

xīnmớitânHSK 2
260

姓🔊

xìnghọtínhHSK 2
261

休息🔊

xiūxí(đ)nghỉ ngơihưu tứcHSK 2
262

希望🔊

xīwàngniềm hy vọnghi vọngHSK 2
263

雪🔊

xuětuyếttuyếtHSK 2
264

眼睛🔊

yǎn jing eyesđôi mắtnhãn tìnhHSK 2
265

羊肉🔊

yáng ròuthịt dêdương nhụcHSK 2
266

颜色🔊

yánsè(d)màu sắcnhan sắcHSK 2
267

药🔊

yàođánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt)dược.điếu.ướcHSK 2
268

也🔊

cũng (biểu thị như nhau)HSK 2
269

已经🔊

yǐjingđã; rồidĩ kinhHSK 2
270

阴🔊

yīnâm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương)âm.ấmHSK 2
271

因为🔊

yīnwèibecausenhân vịHSK 2
272

一起🔊

yīqǐcùng nơi; cùng một chỗnhất khởiHSK 2
273

意思🔊

yìsiỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)ý tứHSK 2
274

游泳🔊

yóu yǒngbơi lộidu vịnhHSK 2
275

右边🔊

yòubiānbên phảihữu biênHSK 2
276

鱼🔊

ngưHSK 2
277

元🔊

yuánđồng (tệ)nguyênHSK 2
278

远🔊

yuǎnxa; viễnviễn.viếnHSK 2
279

运动🔊

yùndòng(đ/d)vận độngvận độngHSK 2
280

再🔊

zàinữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai)táiHSK 2
281

早上🔊

zǎoshangsáng sớmtảo thượngHSK 2
282

张🔊

zhāngtấmtrương.trướngHSK 2
283

丈夫🔊

zhàngfūchồngtrượng phuHSK 2
284

找🔊

zhǎotìm; kiếm; tìm kiếmtrảo.hoa.quaHSK 2
285

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồHSK 2
286

真🔊

zhēnthật,bản tínhchânHSK 2
287

正在🔊

zhèngzàiđang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)chính tạiHSK 2
288

知道🔊

zhīdàobiếttri đạoHSK 2
289

准备🔊

zhǔnbèi(đ/d)chuẩn bịchuẩn bịHSK 2
290

自行车🔊

zì xíng chēxe đạptự hành xaHSK 2
291

走🔊

zǒuđitẩuHSK 2
292

最🔊

zuìnhấttốiHSK 2
293

左边🔊

zuǒbiānbên tráitả biênHSK 2
294

啊🔊

aquá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)aHSK 3
295

阿姨🔊

Ā yícô, dìa diHSK 3
296

矮🔊

ǎilùn; thấp lùn; thấpải.nuỵ.oảiHSK 3
297

爱好🔊

àihàosở thíchái hiếuHSK 3
298

安静🔊

ānjìng(t)yên tĩnhan tĩnhHSK 3
299

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.báHSK 3
300

办公室🔊

bà ngōng shìvăn phòngbiện công thấtHSK 3
301

半🔊

bànmột nửa; rưỡibánHSK 3
302

班🔊

bāntiểu độibanHSK 3
303

搬🔊

bānchuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất điban.bànHSK 3
304

办法🔊

bànfǎbiện phápbiện phápHSK 3
305

帮忙🔊

bāngmánggiúp; giúp đỡbang mangHSK 3
306

饱🔊

bǎonobãoHSK 3
307

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbaoHSK 3
308

被🔊

bèibị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)bị.bí.phiHSK 3
309

北方🔊

běifāngmiền bắcbắc phươngHSK 3
310

变化🔊

biànhuàbiến hoá; biến đổi; thay đổibiến hoáHSK 3
311

表示🔊

biǎoshìdấu hiệubiểu thịHSK 3
312

表演🔊

biǎoyǎn(đ/d)biểu diễnbiểu diễnHSK 3
313

别人🔊

biérénngười khác; kẻ khác; người tabiệt nhânHSK 3
314

比较🔊

bǐjiàoso sánhtỷ giảoHSK 3
315

宾馆🔊

bīnguǎnnhà khách, khách sạntân quánHSK 3
316

冰箱🔊

bīngxiāngtủ lạnh; tủ đábăng sươngHSK 3
317

比赛🔊

bǐsàithi đấu; cuộc thitỉ táiHSK 3
318

必须🔊

bìxū(p)phảitất tuHSK 3
319

鼻子🔊

bízimũitị tửHSK 3
320

才🔊

cáitàitàiHSK 3
321

菜单🔊

càidān(d)thực đơnthái đơnHSK 3
322

参加🔊

cānjiātham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)tham giaHSK 3
323

草🔊

cǎothảothảo.tạoHSK 3
324

层🔊

céngtầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ)tằngHSK 3
325

超市🔊

chāoshìsiêu thịsiêu thịHSK 3
326

成绩🔊

chéng jīkết quả học tậpthành tíchHSK 3
327

城市🔊

chéngshìthành thị; đô thị; thành phốthành thịHSK 3
328

衬衫🔊

chènshānáo sơ-mi; chemisesấn samHSK 3
329

迟到🔊

chídàomuộn; đến trễ; đến muộntrì đáoHSK 3
330

厨房🔊

chúfángnhà bếptrù phòngHSK 3
331

除了🔊

chúlengoài ra; trừ ratrừ liễuHSK 3
332

春🔊

chūnxuânxuânHSK 3
333

出现🔊

chūxiànxuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện raxuất hiệnHSK 3
334

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soaHSK 3
335

词语🔊

cíyǔtừ ngữ; cách diễn đạttừ ngữHSK 3
336

聪明🔊

cōngmíngthông minhthông minhHSK 3
337

带🔊

dàidây; thắt lưng; băng; cái đaiđới.đáiHSK 3
338

蛋糕🔊

dàn gāobánh ga tôđản caoHSK 3
339

当然🔊

dāngránnên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiênđương nhiênHSK 3
340

担心🔊

dānxīnlo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩđảm tâmHSK 3
341

打扫🔊

dǎsǎoquét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quétđả tảoHSK 3
342

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toánHSK 3
343

灯🔊

dēngđăngđăng.đinhHSK 3
344

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịaHSK 3
345

低🔊

thấp,lùnđêHSK 3
346

电子🔊

diàn zǐđiện tửđiện tửHSK 3
347

电梯🔊

diàntī(d)thang máyđiện thêHSK 3
348

鸟🔊

diǎođồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)điểuHSK 3
349

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phươngHSK 3
350

地铁🔊

dìtiětàu điện ngầmđịa thiếtHSK 3
351

地图🔊

dìtú(d)bản đồđịa đồHSK 3
352

冬🔊

dōngmùa đông; đôngđôngHSK 3
353

东🔊

dōngphía đông; phương đông; đôngđôngHSK 3
354

动物🔊

dòngwù(d)động vậtđộng vậtHSK 3
355

段🔊

duànđoạn; quãng; khúcđoạn.đoàn.đoánHSK 3
356

短🔊

duǎnngắn; đoảnđoảnHSK 3
357

锻炼🔊

duànliànrèn đúcđoạn luyệnHSK 3
358

多么🔊

duōmebao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)đa maHSK 3
359

饿🔊

èđói; đói bụng; đói khátngã.ngạHSK 3
360

耳朵🔊

Ěrduolỗ tainhĩ đoáHSK 3
361

而且🔊

érqiě(l)vả lại, hơn nữanhi thảHSK 3
362

发烧🔊

fā shāosốtphát thiếuHSK 3
363

放🔊

fàngtha; thả; tháo; phóng thíchphóng.phỏng.phươngHSK 3
364

方便🔊

fāngbiàn(t)thuận tiện, dễ dàngphương tiệnHSK 3
365

放心🔊

fàngxīnyên tâm; yên lòng; yên bụngphóng tâmHSK 3
366

发现🔊

fāxiànphát hiện; tìm ra; tìm tòiphát hiệnHSK 3
367

分🔊

fēnxuphân.phận.phầnHSK 3
368

附近🔊

fùjìnphụ cận; lân cậnphụ cậnHSK 3
369

复习🔊

fùxíôn tậpphúc tậpHSK 3
370

敢🔊

gǎncan đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảmcảmHSK 3
371

感冒🔊

gǎn màocảmcảm mạoHSK 3
372

刚才🔊

gāngcáivừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãycương tàiHSK 3
373

干净🔊

gānjìngsạch sẽ; sạch; sạch gọncan tịnhHSK 3
374

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.cănHSK 3
375

更🔊

gèngthay đổi; biến đổi; thay; đổicanh.cánhHSK 3
376

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứHSK 3
377

公园🔊

gōngyuáncông viên; vườn hoacông viênHSK 3
378

刮🔊

guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vétquátHSK 3
379

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếuHSK 3
380

关系🔊

guānxìmối quan hệquan hệHSK 3
381

关心🔊

guānxīnquan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)quan tâmHSK 3
382

关于🔊

guānyúvề (giới từ)quan ưHSK 3
383

国家🔊

guójiā(d)quôc gia, nhà nướcquốc giaHSK 3
384

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứHSK 3
385

果汁🔊

guǒzhīnước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quảquả trấpHSK 3
386

故事🔊

gùshitruyện; câu chuyệncố sựHSK 3
387

害怕🔊

hàipàsợ; sợ hãi; sợ sệthại phạHSK 3
388

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thịHSK 3
389

河🔊

sông; sông ngòiHSK 3
390

黑板🔊

hēibǎn(d)bảng đenhắc bảnHSK 3
391

画🔊

huàvẽ; hoạhoạ.hoạchHSK 3
392

花🔊

huāhoahoaHSK 3
393

花园🔊

huā yuánhoa viên, vườn hoahoa viênHSK 3
394

坏🔊

huàihỏng,xấuhoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôiHSK 3
395

换🔊

huànđổi; trao đổi; hoán đổi; hoánhoánHSK 3
396

黄🔊

huánghuỳnhhoàng.huỳnhHSK 3
397

环境🔊

huánjìngmôi trường; cảnh vật chung quanhhoàn cảnhHSK 3
398

会议🔊

huì yìhội nghịhội nghịHSK 3
399

或者🔊

huòzhěcó lẽ; có thể; chắc làhoặc giảHSK 3
400

护照🔊

hùzhàohộ chiếuhộ chiếuHSK 3
401

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệpHSK 3
402

季节🔊

jì jiémùaquý tiếtHSK 3
403

检查🔊

jiǎnchákiểm tra; kiểm soát; khámkiểm traHSK 3
404

简单🔊

jiǎndāngiản đơn; đơn giảngiản đơnHSK 3
405

讲🔊

jiǎngnói; kểgiảngHSK 3
406

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khangHSK 3
407

见面🔊

jiànmiàngặp mặtkiến diệnHSK 3
408

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giaoHSK 3
409

角🔊

jiǎohàogiácHSK 3
410

记得🔊

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ đượcký đắcHSK 3
411

借🔊

jièmượn; vayHSK 3
412

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếpHSK 3
413

街道🔊

jiēdàođường phốnhai đạoHSK 3
414

结婚🔊

jiéhūn(đtân)kết hônkết hônHSK 3
415

解决🔊

jiějué(đ/d) giải quyếtgiải quyếtHSK 3
416

节目🔊

jiémùtiết mụctiết mụcHSK 3
417

节日🔊

jiérìngày lễtiết nhậtHSK 3
418

结束🔊

jiéshùkết thúckết thúcHSK 3
419

几乎🔊

jīhūhầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gầncơ hồHSK 3
420

机会🔊

jīhuìcơ hộicơ hộiHSK 3
421

经常🔊

jīngchángbình thường; hàng ngày; như thường lệkinh thườngHSK 3
422

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quáHSK 3
423

经理🔊

jīnglǐquản lý, quản đốc, giám đốckinh líHSK 3
424

旧🔊

jiùcũ; xưacựuHSK 3
425

久🔊

jiǔlâu dài; lâucửuHSK 3
426

脚🔊

juévai diễncướcHSK 3
427

决定🔊

juédìng(d/đ) quyết địnhquyết địnhHSK 3
428

举行🔊

jǔxíngtiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)cử hànhHSK 3
429

句子🔊

jùzicâucâu tửHSK 3
430

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặcHSK 3
431

渴🔊

khát; khát nướckhát.hạt.kiệtHSK 3
432

可爱🔊

kěàiđáng yêu; dễ thươngkhả áiHSK 3
433

客人🔊

kèrénkhách mờikhách nhânHSK 3
434

空调🔊

kòng tiáomáy điều hòa không khíkhông điềuHSK 3
435

口🔊

kǒumiệngkhẩuHSK 3
436

哭🔊

khóc; khóc lóckhốcHSK 3
437

筷子🔊

kuài ziđũakhoái tửHSK 3
438

裤子🔊

kùziquần; cái quầnkhố tửHSK 3
439

蓝🔊

lánxanh; lam; xanh da trờilamHSK 3
440

老🔊

lǎogiàlãoHSK 3
441

历史🔊

lì shǐlịch sửlịch sửHSK 3
442

脸🔊

liǎnmặtkiểm.thiểm.liễmHSK 3
443

辆🔊

liàngchiếc (chỉ xe cộ)lượng.lạngHSK 3
444

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tậpHSK 3
445

了解🔊

liǎojiěhiểu rõ; biết rõliễu giảiHSK 3
446

离开🔊

líkāirời khỏi; tách khỏi; ly khaily khaiHSK 3
447

邻居🔊

línjūhàng xóm; láng giềnglân cưHSK 3
448

礼物🔊

lǐwùlễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩmlễ vậtHSK 3
449

楼🔊

lóulầu; gác; nhà lầulâuHSK 3
450

绿🔊

lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)lụcHSK 3
451

马🔊

ngựaHSK 3
452

满意🔊

mǎnyìthoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòngmãn ýHSK 3
453

帽子🔊

màozimũ; nónmạo tửHSK 3
454

马上🔊

mǎshàng(p)lập tứcmã thượngHSK 3
455

米🔊

métmễHSK 3
456

面包🔊

miàn bāobánh mìmiến baoHSK 3
457

面条🔊

miàn tiáomì sợidiện điềuHSK 3
458

明白🔊

míngbáihiểuminh bạchHSK 3
459

奶奶🔊

nǎi naibà nộinãi nãiHSK 3
460

南🔊

nánnamna.namHSK 3
461

难🔊

nánkhó; khó khăn; gay gonan.nạnHSK 3
462

难过🔊

nánguòbuồnnan quáHSK 3
463

年级🔊

niánjí(d) lớpniên cấpHSK 3
464

年轻🔊

niánqīngtuổi trẻ; thanh niênniên khinhHSK 3
465

努力🔊

nǔlìnỗ lựcnỗ lựcHSK 3
466

盘子🔊

pán zikhay, mâmbàn tửHSK 3
467

胖🔊

pàngmập; béo (thân thể người)phán.bànHSK 3
468

爬山🔊

páshānleo núiba sanHSK 3
469

啤酒🔊

píjiǔbiabì tửuHSK 3
470

葡萄🔊

pú táoquả nho (cây nho)bồ đàoHSK 3
471

普通话🔊

pǔtōnghuàtiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc)phổ thông thoạiHSK 3
472

骑🔊

cưỡi; đikỵ.kịHSK 3
473

其他🔊

qí tālỗi kháckì thaHSK 3
474

铅笔🔊

qiānbǐbút chìduyên bútHSK 3
475

奇怪🔊

qíguàikỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gởkỳ quáiHSK 3
476

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sởHSK 3
477

其实🔊

qíshíkỳ thực; thực rakỳ thựcHSK 3
478

秋🔊

qiūthuthuHSK 3
479

裙子🔊

qúnziváy; cái củnquần tửHSK 3
480

然后🔊

ránhòusau đó; tiếp đónhiên hậuHSK 3
481

认为🔊

rènwéicho rằng; cho lànhận viHSK 3
482

认真🔊

rènzhēnchăm chỉnhận chânHSK 3
483

热情🔊

rèqíng(d)nhiệt tìnhnhiệt tìnhHSK 3
484

容易🔊

róngyì(t)dễdong dị; dung dịHSK 3
485

如果🔊

rúguǒnếu nhưnhư quảHSK 3
486

伞🔊

sǎn cáiô,cái dùtán.tảnHSK 3
487

上网🔊

shàng wǎnglên mạngthượng võngHSK 3
488

声音🔊

shēng yīn voicegiọng nóithanh âmHSK 3
489

生气🔊

shēngqìtức giận; giận; không vuisinh khíHSK 3
490

使🔊

shǐsai bảo; sai khiếnsứ.sửHSK 3
491

世界🔊

shìjiè(d)thế giớithế giớiHSK 3
492

瘦🔊

shòugầy; còmsấuHSK 3
493

树🔊

shùcâythụ.thọHSK 3
494

刷🔊

shuāsoàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạtxoát.loátHSK 3
495

双🔊

shuāngđôisongHSK 3
496

舒服🔊

shūfuthoải mái; khoan khoáithư phụcHSK 3
497

水平🔊

shuǐpíngngang mặt nướcthuỷ bìnhHSK 3
498

叔叔🔊

shūshuchúthúc thúcHSK 3
499

数学🔊

shùxuétoán học; toánsố họcHSK 3
500

司机🔊

sījītài xế; người lái xety cơHSK 3
501

虽然🔊

suīrántuy rằng; mặc dù; tuy làtuy nhiênHSK 3
502

太阳🔊

tàiyángmặt trờithái dươngHSK 3
503

糖🔊

tángchất đườngđườngHSK 3
504

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệtHSK 3
505

疼🔊

téngđau; buốt; nhứcđôngHSK 3
506

体育🔊

tǐ yùthể dụcthể dụcHSK 3
507

甜🔊

tiánngọtđiềmHSK 3
508

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêuHSK 3
509

提高🔊

tígāođề cao; nâng caođề caoHSK 3
510

同事🔊

tóngshìcộng sựđồng sựHSK 3
511

同意🔊

tóngyìđồng ý; bằng lòng; tán thànhđồng ýHSK 3
512

头发🔊

tóufǎtócđầu phátHSK 3
513

腿🔊

tuǐđùi, chânthối.thoáiHSK 3
514

突然🔊

tūránđột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợtđột nhiênHSK 3
515

图书馆🔊

túshū guǎnthư việnđồ thư quánHSK 3
516

万🔊

wànvạn = 10.000vạn.mặcHSK 3
517

碗🔊

wǎnbátoản.uyểnHSK 3
518

完成🔊

wán chénghoàn thànhhoàn thànhHSK 3
519

忘记🔊

wàngjìquênvong kýHSK 3
520

位🔊

wèivị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)vịHSK 3
521

为了🔊

wèileđể; vì (biểu thị mục đích).vi liễuHSK 3
522

为什么🔊

wèishémevì sao,tại saovi thập maHSK 3
523

文化🔊

wénhuà(d)văn hóavăn hoáHSK 3
524

西🔊

phương tây; phía tây; hướng tâytây.têHSK 3
525

夏🔊

xiàhạhạHSK 3
526

先🔊

xiāntrước kia; trước đótiên.tiếnHSK 3
527

像🔊

xiàngtượng; ảnhtượng.tươngHSK 3
528

香蕉🔊

xiāng jiāochuối tiêuhương tiêuHSK 3
529

相同🔊

xiāngtóngtương đồng; giống nhau; như nhautương đồngHSK 3
530

相信🔊

xiāngxìntin tưởng; tintương tínHSK 3
531

小心🔊

xiǎoxīn(t)cẩn thậntiểu tâmHSK 3
532

校长🔊

xiàozhǎng(d)hiệu trưởnghiệu trưởngHSK 3
533

鞋🔊

xiégiầyhàiHSK 3
534

习惯🔊

xíguàn(đ/d)tập quántập quánHSK 3
535

信🔊

xìntíntín.thânHSK 3
536

行李箱🔊

xínglǐ xiāngthùng đựng hành lýhành lí tươngHSK 3
537

兴趣🔊

xìngqùmối quan tâmhứng thúHSK 3
538

新闻🔊

xīnwén(d)tin tứctân vănHSK 3
539

新鲜🔊

xīnxiāntươi mớitân tiênHSK 3
540

熊猫🔊

xióng māogấu mèo, gấu trúchùng miêuHSK 3
541

洗手间🔊

xǐshǒujiānnhà vệ sinh; WCtẩy thủ gianHSK 3
542

洗澡🔊

xǐzǎotắm; tắm rửatẩy táoHSK 3
543

选择🔊

xuăn zéchọntuyến trạchHSK 3
544

需要🔊

xūyàosự đòi hỏi; yêu cầunhu yếuHSK 3
545

眼镜🔊

yǎnjìngmắt kính; kính đeo mắtnhãn kínhHSK 3
546

要求🔊

yāoqiúyêu cầu; đòi hỏi; hi vọngyêu cầuHSK 3
547

爷爷🔊

yéyeông nộigia giaHSK 3
548

一般🔊

yībāngiống nhau; như nhaunhất bànHSK 3
549

一边🔊

yībiānvừanhất biênHSK 3
550

一定🔊

yīdìngnhất địnhnhất địnhHSK 3
551

一共🔊

yīgòngtất cả,tổng sốnhất cộngHSK 3
552

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậuHSK 3
553

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhiHSK 3
554

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng caiHSK 3
555

影响🔊

yǐngxiǎng(đ/d)ảnh hưởngảnh hưởngHSK 3
556

银行🔊

yínhángngân hàngngân hàngHSK 3
557

音乐🔊

yīnyuèâm nhạcâm nhạcHSK 3
558

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiềnHSK 3
559

以为🔊

yǐwéicho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")dĩ viHSK 3
560

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạngHSK 3
561

一直🔊

yīzhíthẳng; thẳng tuốtnhất trựcHSK 3
562

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụngHSK 3
563

又🔊

yòulại; vừa lạihựuHSK 3
564

有名🔊

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếnghữu danhHSK 3
565

游戏🔊

yóuxìtrò chơi; du hýdu híHSK 3
566

遇到🔊

yù dàogặp phảingộ đáoHSK 3
567

愿意🔊

yuànyìnguyện ýnguyện ýHSK 3
568

越🔊

yuèviệtviệt.hoạtHSK 3
569

月亮🔊

yuèliàngmặt trăngnguyệt lượngHSK 3
570

云🔊

yúnnóivânHSK 3
571

站🔊

zhànđứngtrạmHSK 3
572

照相机🔊

zhào xiàng jīmáy ảnhchiếu tướng cơHSK 3
573

照顾🔊

zhàogùchăm sócchiếu cốHSK 3
574

着急🔊

zhāojísuốt ruộttrứ cấpHSK 3
575

照片🔊

zhàopiàntấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hìnhchiếu phiếnHSK 3
576

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉHSK 3
577

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùngHSK 3
578

中间🔊

zhōngjiān(d)giữa, trung giantrung gianHSK 3
579

重要🔊

zhòngyào(t)trọng yếu, quan trọngtrọng yếuHSK 3
580

终于🔊

zhōngyúcuối cùngchung ưHSK 3
581

周末🔊

zhōumòcuối tuầnchu mạtHSK 3
582

祝🔊

zhùchúc; cầu chúcchú.chúcHSK 3
583

主要🔊

zhǔyàochủ yếu; chínhchủ yếuHSK 3
584

注意🔊

zhùyì(đ)chú ý, để ýchú ýHSK 3
585

字典🔊

zìdiǎntừ điểntự điểnHSK 3
586

自己🔊

zìjǐ(đt)tự mìnhtự kỉHSK 3
587

总是🔊

zǒngshìluôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũngtổng thịHSK 3
588

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cậnHSK 3
589

作业🔊

zuòyèbài tậptác nghiệpHSK 3
590

作用🔊

zuòyòngảnh hưởngtác dụngHSK 3
591

爱情🔊

àiqíngtình yêu,ái tìnhái tìnhHSK 4
592

暗🔊

àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ámám.âmHSK 4
593

安全🔊

Ān quán.an toànan toànHSK 4
594

安排🔊

ānpái(đ)sắp xếp, an bàian bàiHSK 4
595

按时🔊

ànshíđúng hạn, đúng giờán thìHSK 4
596

按照🔊

ànzhàodựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vàoán chiếuHSK 4
597

抱🔊

bàoôm;ấp; ấp ủbão.bàoHSK 4
598

报道🔊

bàodàođưa tin; phát tinbáo đạoHSK 4
599

保护🔊

bǎohùbảo hộbảo hộHSK 4
600

包括🔊

bāokuò(đ) bao gồmbao quátHSK 4
601

报名🔊

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham giabáo danhHSK 4
602

抱歉🔊

bàoqiànkhông phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗibão khiểmHSK 4
603

保证🔊

bǎozhèngđảm bảobảo chứngHSK 4
604

倍🔊

bèilầnbộiHSK 4
605

笨🔊

bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếchbổnHSK 4
606

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản laiHSK 4
607

毕业🔊

bì yètốt nghiệptất nghiệpHSK 4
608

遍🔊

biànlần; lượt; đợtbiếnHSK 4
609

表达🔊

biǎodá(d)diễn đạtbiểu đạtHSK 4
610

表格🔊

biǎogébảngbiểu cáchHSK 4
611

表扬🔊

biǎoyángkhen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụngbiểu dươngHSK 4
612

标准🔊

biāozhǔn(d)tiêu chuẩntiêu chuẩnHSK 4
613

笔记本🔊

bǐjìběnnotebookbút ký bổnHSK 4
614

饼干🔊

bǐng gānbánh bích quybính canHSK 4
615

并且🔊

bìngqiěđồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)tịnh thảHSK 4
616

博士🔊

bóshìtiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)bác sĩHSK 4
617

不但🔊

bùdàn(l) không nhữngbất đãnHSK 4
618

不得不🔊

bùdébùphải; không thể khôngbất đắc bấtHSK 4
619

部分🔊

bùfèn(d)bộ phậnbộ phậnHSK 4
620

不管🔊

bùguǎncho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'')bất quảnHSK 4
621

不过🔊

bùguònhưngbất quáHSK 4
622

不仅🔊

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thếbất cậnHSK 4
623

擦🔊

cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹtsátHSK 4
624

猜🔊

cāiđoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xemsai.thaiHSK 4
625

材料🔊

cái liàovật tưtài liệuHSK 4
626

参观🔊

cānguāntham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)tham quanHSK 4
627

差不多🔊

chàbuduōgần như, đương đối, tàm tạmsái bất đaHSK 4
628

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthườngHSK 4
629

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràngHSK 4
630

长城🔊

chángchéngtrường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnhtrường thànhHSK 4
631

长江🔊

chángjiāng(d)trường giangtrường giangHSK 4
632

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.saoHSK 4
633

超过🔊

chāoguòvượt lên trước; vượt quá; vượt quasiêu quáHSK 4
634

成功🔊

chénggōngthành công; thịnh vượngthành côngHSK 4
635

诚实🔊

chéngshíthành thậtthành thựcHSK 4
636

成熟🔊

chéngshúthành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúcthành thụcHSK 4
637

成为🔊

chéngwéitrở thành; biến thành; trở nênthành viHSK 4
638

乘坐🔊

chéngzuòđi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)thừa toạHSK 4
639

吃惊🔊

chījīngngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờngật kinhHSK 4
640

重新🔊

chóngxīnlần nữa; lại lần nữatrọng tânHSK 4
641

抽烟🔊

chōuyānhút thuốctrừu yênHSK 4
642

出发🔊

chū fā(đ) xuất phátxuất phátHSK 4
643

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chânHSK 4
644

窗户🔊

chuānghùcửa sổsong hộHSK 4
645

出差🔊

chūchāiđi công tác; đi công vụxuất saiHSK 4
646

出生🔊

chūshēngsinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻxuất sinhHSK 4
647

词典🔊

cídiǎn(d)từ điểntừ điểnHSK 4
648

从来🔊

cóngláixưa naytòng laiHSK 4
649

粗心🔊

cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãngthô tâmHSK 4
650

答案🔊

dá'ànđáp ánđáp ánHSK 4
651

打扮🔊

dǎbantrang điểm; trang trí; trang hoàngđả banHSK 4
652

大夫🔊

dàfūbác sĩđại phuHSK 4
653

大概🔊

dàgàiđại khái,có lẽđại kháiHSK 4
654

戴🔊

dàiđội; đeo; cài; mangđái.đớiHSK 4
655

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểuHSK 4
656

代替🔊

dàitìthay; thế; thế chỗ; thay thếđại thếHSK 4
657

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đangHSK 4
658

当地🔊

dāngdìbản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địađương địaHSK 4
659

当时🔊

dàngshílập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thìđương thìHSK 4
660

刀🔊

dāodaođaoHSK 4
661

导游🔊

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchđạo duHSK 4
662

到处🔊

dàochùkhắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốnđáo xứHSK 4
663

到底🔊

dàodǐđến cùngđáo đểHSK 4
664

道歉🔊

dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗiđạo khiểmHSK 4
665

打扰🔊

dǎrǎoquấy rối; làm phiền; quấy rầyđả nhiễuHSK 4
666

大使馆🔊

dàshǐguǎnđại sứ quán; sứ quán; toà đại sứđại sứ quánHSK 4
667

打印🔊

dǎyìninđả ấnHSK 4
668

大约🔊

dàyuēkhoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độđại ướcHSK 4
669

打折🔊

dǎzhébán giảm giá, chiết khấu, saleđả chiếtHSK 4
670

打针🔊

dǎzhēnchích; tiêmđả châmHSK 4
671

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳngHSK 4
672

得意🔊

déyìđắc chíđắc ýHSK 4
673

底🔊

đáy; đếđểHSK 4
674

掉🔊

diàorơi; rớtđiệu.trạoHSK 4
675

调查🔊

diàocháđiều trađiều traHSK 4
676

地球🔊

dìqiú(d)địa cầu, trái đấtđịa cầuHSK 4
677

丢🔊

diūmất; thất lạcđâuHSK 4
678

地址🔊

dìzhǐ(d)địa chỉđịa chỉHSK 4
679

动作🔊

dòngzuòđộng tácđộng tácHSK 4
680

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốnHSK 4
681

断🔊

duànnhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định)đoạn.đoánHSK 4
682

堵车🔊

dǔchēkẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đườngđổ xaHSK 4
683

对🔊

duìđúng,đối diệnđốiHSK 4
684

对话🔊

duìhuàđối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)đối thoạiHSK 4
685

对面🔊

duìmiàn(d)đối diệnđối diệnHSK 4
686

朵🔊

duǒđoá; đám (lượng từ)đoáHSK 4
687

肚子🔊

dùzibụng; cái bụngđỗ tửHSK 4
688

而🔊

érđến; rồi (liên từ)nhi.năngHSK 4
689

儿童🔊

értóng(d)nhi đồngnhi đồngHSK 4
690

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphátHSK 4
691

法律🔊

fǎlǜpháp luậtpháp luậtHSK 4
692

翻译🔊

fān yìphiên dịchphiên dịchHSK 4
693

反对🔊

fǎnduìphản đốiphản đốiHSK 4
694

放暑假🔊

fàng shǔ jiàđi nghỉ hèphóng thử giảHSK 4
695

方法🔊

fāngfǎ(d)phương phápphương phápHSK 4
696

方面🔊

fāngmiànphương diện; mặt; phíaphương diệnHSK 4
697

放弃🔊

fàngqìvứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏphóng khíHSK 4
698

访问🔊

fǎngwènphỏng vấn; thăm; viếng thămphỏng vấnHSK 4
699

方向🔊

fāngxiàng(d)phương hướngphương hướngHSK 4
700

烦恼🔊

fánnǎophiền nãophiền nãoHSK 4
701

范围🔊

fànwéiphạm viphạm viHSK 4
702

反映🔊

fǎnyìngphản ánh; miêu tảphản ánhHSK 4
703

发生🔊

fāshēngsinh ra; xảy ra; sản sinhphát sinhHSK 4
704

发展🔊

fāzhǎn(đ/d) phát triểnphát triểnHSK 4
705

份🔊

fènsuất; phầnphậnHSK 4
706

分之🔊

fēn zhī(chỉ ra một phần nhỏ)phân chiHSK 4
707

丰富🔊

fēngfùphong phúphong phúHSK 4
708

风景🔊

fēngjǐngphong cảnhphong cảnhHSK 4
709

否则🔊

fǒuzébằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)phủ tắcHSK 4
710

富🔊

phúphúHSK 4
711

父亲🔊

fù qinbố ruộtphụ thânHSK 4
712

符合🔊

fúhéphù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứngphù hợpHSK 4
713

复印🔊

fùyìnphô-tô-cóp-py; sao chépphục ấnHSK 4
714

复杂🔊

fùzáphức tạpphục tạpHSK 4
715

负责🔊

fùzéphụ trách; chịu trách nhiệmphụ tráchHSK 4
716

改变🔊

gǎibiàncải biên; thay đổi; biến đổicải biếnHSK 4
717

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cánHSK 4
718

干杯🔊

gānbēicạn chéncan bôiHSK 4
719

感动🔊

gǎndòngcảm động; xúc độngcảm độngHSK 4
720

刚刚🔊

gānggāngvừa; vừa mới; vừa vặncương cươngHSK 4
721

感觉🔊

gǎnjué(đ/d)cảm giáccảm giácHSK 4
722

感情🔊

gǎnqíngcảm tìnhcảm tìnhHSK 4
723

感谢🔊

gǎnxiècảm tạcảm tạHSK 4
724

干燥🔊

gānzàokhô,hanh khô,khô ráocan táoHSK 4
725

高级🔊

gāojícấp cao; bậc cao; cao cấpcao cấpHSK 4
726

各🔊

các; tất cảcácHSK 4
727

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tửHSK 4
728

工具🔊

gōngjùcông cụcông cụHSK 4
729

公里🔊

gōnglǐkilometcông líHSK 4
730

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồngHSK 4
731

工资🔊

gōngzītiền lương, tiền côngcông tưHSK 4
732

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấuHSK 4
733

购物🔊

gòuwùmua sắm, mua hàngcấu vậtHSK 4
734

挂🔊

guàtreo; móc; khoácquảiHSK 4
735

逛🔊

guàngđi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao ducuốngHSK 4
736

光🔊

guāngquangquangHSK 4
737

广播🔊

guǎngbòquảng báquảng báHSK 4
738

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáoHSK 4
739

关键🔊

guānjiànthen chốt; mấu chốtquan kiệnHSK 4
740

管理🔊

guǎnlǐquản trị, quản lýquản líHSK 4
741

观众🔊

guānzhòng(d) khán giảquan chúngHSK 4
742

孤单🔊

gūdāncô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trảicô đơnHSK 4
743

规定🔊

guīdìngqui địnhquy địnhHSK 4
744

估计🔊

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoáncổ kếHSK 4
745

顾客🔊

gùkèkhách hàngcố kháchHSK 4
746

鼓励🔊

gǔlìkhuyến khích; khích lệcổ lệHSK 4
747

过🔊

guòqua; đi quaquá.quaHSK 4
748

过程🔊

guòchéngquá trìnhquá trìnhHSK 4
749

国际🔊

guójì(d)quốc tếquốc tếHSK 4
750

果然🔊

guǒrán(p) quả nhiênquả nhiênHSK 4
751

故意🔊

gùyìcố ýcố ýHSK 4
752

鼓掌🔊

gǔzhǎngvỗ taycổ chưởngHSK 4
753

害羞🔊

hàixiūxấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡhại tuHSK 4
754

海洋🔊

hǎiyánghải dương; biển; biển cảhải dươngHSK 4
755

汗🔊

hánkha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)hãn.hàn.hạnHSK 4
756

寒假🔊

hán jiànghỉ đônghàn giáHSK 4
757

航班🔊

hángbānchuyến bay; lịch bayhàng banHSK 4
758

好处🔊

hǎochùlợi ích,được lợihảo xứHSK 4
759

号码🔊

hàomǎ(d)sô", mã sốhiệu mãHSK 4
760

好像🔊

hǎoxiànghình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na náhảo tượngHSK 4
761

合格🔊

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượnghợp cáchHSK 4
762

合适🔊

héshìhợp; thích hợp; vừa; vừa vặnhợp thíchHSK 4
763

盒子🔊

hézihộp; cái hộphạp tửHSK 4
764

厚🔊

hòudàyhậuHSK 4
765

后悔🔊

hòuhuǐ(đ)hối hậnhậu hốiHSK 4
766

后来🔊

hòuláivề sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)hậu laiHSK 4
767

猴子🔊

hóuzikhỉ; con khỉhầu tửHSK 4
768

护士🔊

hù shìy táhộ sĩHSK 4
769

怀疑🔊

huáiyíhoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởnghoài nghiHSK 4
770

回忆🔊

huíyìhồi ứchồi ứcHSK 4
771

火🔊

huǒhỏahoảHSK 4
772

获得🔊

huòdéđược; thu được; giành được; đạt được; đượchoạch đắcHSK 4
773

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt độngHSK 4
774

活泼🔊

huópōhoạt báthoạt bátHSK 4
775

忽然🔊

hūránbỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗnghốt nhiênHSK 4
776

互相🔊

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhauhỗ tươngHSK 4
777

寄🔊

gửi; gởikí.kýHSK 4
778

假🔊

jiǎgiả dối; không thật; giả; dốigiả.giá.hàHSK 4
779

加班🔊

jiābāntăng ca; thêm ca; làm thêm giờgia banHSK 4
780

价格🔊

jiàgégiágiá cáchHSK 4
781

家具🔊

jiājùđồ dùng gia đìnhgia cụHSK 4
782

食品🔊

jiājùđồ gia dụngthực phẩmHSK 4
783

奖金🔊

jiǎn gjīntiền thưởngtưởng kimHSK 4
784

坚持🔊

jiānchíkiên trì; giữ vững; khăng khăng giữkiên trìHSK 4
785

减肥🔊

jiǎnféigiảm cân; giảm béogiảm phìHSK 4
786

降低🔊

jiàngdīhạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảmgiáng đêHSK 4
787

将来🔊

jiāngláitương lai; sau này; mai sautương laiHSK 4
788

减少🔊

jiǎnshǎogiảm bớt; giảm thiểugiảm thiểuHSK 4
789

交🔊

jiāogiaogiaoHSK 4
790

饺子🔊

jiǎo zǐbánh chẻogiảo tửHSK 4
791

骄傲🔊

jiāo'àokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạnkiêu ngạoHSK 4
792

交流🔊

jiāoliúgiao lưu; trao đổigiao lưuHSK 4
793

教授🔊

jiàoshòugiáo sưgiáo thụHSK 4
794

交通🔊

jiāotōnggiao thônggiao thôngHSK 4
795

教育🔊

jiàoyùgiáo dục; đào tạogiáo dụcHSK 4
796

加油站🔊

jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xănggia du trạmHSK 4
797

基础🔊

jīchǔnền móngcơ sởHSK 4
798

激动🔊

jīdòngxúc động, kích động (tình cảm)kích độngHSK 4
799

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quảHSK 4
800

解释🔊

jiěshìgiải thíchgiải thíchHSK 4
801

接受🔊

jiēshòutiếp nhận,nhậntiếp thụHSK 4
802

节约🔊

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)tiết ướcHSK 4
803

集合🔊

jíhétập hợptập hợpHSK 4
804

计划🔊

jìhuàkế hoạchkế hoạchHSK 4
805

积极🔊

jījí(t) tích cựctí cựcHSK 4
806

积累🔊

jīlěitích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)tích lũyHSK 4
807

警察🔊

jǐng chácảnh sátcảnh sátHSK 4
808

精彩🔊

jīngcǎiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)tinh thảiHSK 4
809

经济🔊

jīngjìnền kinh tếkinh tếHSK 4
810

京剧🔊

jīngjùkinh dịchkinh kịchHSK 4
811

经历🔊

jīnglìkinh nghiệm từng trảikinh lịchHSK 4
812

竟然🔊

jìngránmà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)cánh nhiênHSK 4
813

精神🔊

jīngshéntinh thần; nghị lực; sinh lựctinh thầnHSK 4
814

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quảnHSK 4
815

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệmHSK 4
816

竞争🔊

jìngzhēngcạnh tranhcạnh tranhHSK 4
817

镜子🔊

jìngzigươngkính tửHSK 4
818

进行🔊

jìnxíngtiến hành; làmtiến hànhHSK 4
819

紧张🔊

jǐnzhānghồi hộpkhẩn trươngHSK 4
820

禁止🔊

jìnzhǐcấm chỉcấm chỉHSK 4
821

极其🔊

jíqícực kỳcực kỳHSK 4
822

既然🔊

jìránđã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)kí nhiênHSK 4
823

及时🔊

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụcập thìHSK 4
824

即使🔊

jíshǐcho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)tức sửHSK 4
825

技术🔊

jìshùkỹ thuậtkĩ thuậtHSK 4
826

究竟🔊

jiūjìngcuối cùng (phó từ)cứu cánhHSK 4
827

继续🔊

jìxùtiếp tục; kéo dài (hoạt động)kế tụcHSK 4
828

记者🔊

jìzhě(d) ký giả, phóng viênkí giảHSK 4
829

举办🔊

jǔbàntổ chứccử biệnHSK 4
830

拒绝🔊

jùjuésự chối từcự tuyệtHSK 4
831

距离🔊

jùlícách; khoảng cáchcự liHSK 4
832

开玩笑🔊

kāiwánxiàonói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡnkhai ngoạn tiếuHSK 4
833

看法🔊

kànfǎquan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độkhán phápHSK 4
834

考虑🔊

kǎolǜsuy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xétkhảo lựHSK 4
835

棵🔊

cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)khỏaHSK 4
836

可怜🔊

kěliánđáng thương; thảm thương; đáng tiếckhả liênHSK 4
837

肯定🔊

kěndìngkhẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)khẳng địnhHSK 4
838

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thịHSK 4
839

咳嗽🔊

késouhokhái thấuHSK 4
840

可惜🔊

kěxīđáng tiếc; tiếc làkhả tíchHSK 4
841

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa họcHSK 4
842

恐怕🔊

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)khủng phạHSK 4
843

空气🔊

kōngqìkhông khíkhông khíHSK 4
844

苦🔊

đắng; hao tốn quá nhiềukhổ.cổHSK 4
845

宽🔊

kuānrộng; bao quátkhoanHSK 4
846

困🔊

kùnbuồn ngủkhốnHSK 4
847

困难🔊

kùnnán(d) khó khănkhốn nanHSK 4
848

扩大🔊

kuòdàmở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)khuếch đạiHSK 4
849

辣🔊

caylạtHSK 4
850

拉🔊

lôi, kéolạpHSK 4
851

来不及🔊

láibujíkhông kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)lai bất cậpHSK 4
852

来得及🔊

láidejíkịp; còn kịplai đắc cậpHSK 4
853

懒🔊

lǎnlười; nhát; làm biếnglãn.lạiHSK 4
854

浪费🔊

làng fèilãng phílãng phíHSK 4
855

浪漫🔊

làngmànlãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)lãng mạnHSK 4
856

老虎🔊

lǎohǔhổ; hùm; cọp; ông ba mươilão hổHSK 4
857

冷静🔊

lěngjìng(t) bình tĩnhlãnh tĩnhHSK 4
858

垃圾桶🔊

lèsè tǒngthùng ráclạp sắc dũngHSK 4
859

俩🔊

liǎhai; đôilưỡngHSK 4
860

连🔊

liánđại độiliênHSK 4
861

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lươngHSK 4
862

凉快🔊

liángkuaimát mẻ; mátlương khoáiHSK 4
863

联系🔊

liánxìliên hệ; gắn liền, liên lạcliên hệHSK 4
864

聊天🔊

liáotiānchat,trò chuyệnliêu thiênHSK 4
865

理发🔊

lǐFàcắt tóclí phátHSK 4
866

理解🔊

lǐjiě(đ/d)lý giải, hiểulí giảiHSK 4
867

礼貌🔊

lǐmàolễ phép; lễ độ, lịch sựlễ mạoHSK 4
868

另外🔊

lìngwàingoài ra; ngoài; việc kháclánh ngoạiHSK 4
869

力气🔊

lìqì(d) sức khỏelực khíHSK 4
870

例如🔊

lìrúví dụ; thí dụ; ví nhưlệ nhưHSK 4
871

留🔊

liúlưu lại; để lại; giữ lại; ở lạilưuHSK 4
872

流泪🔊

liú lèirơi nước mắtlưu lệHSK 4
873

流利🔊

liúlìlưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)lưu lợiHSK 4
874

流行🔊

liúxínglưu hành; thịnh hành; phổ biếnlưu hànhHSK 4
875

留学🔊

liúxuédu học; lưu họclưu họcHSK 4
876

理想🔊

lǐxiǎngước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)lí tưởngHSK 4
877

乱🔊

luànloạn; rối; lộn xộnloạnHSK 4
878

律师🔊

lǜshīluật sưluật sưHSK 4
879

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiềnHSK 4
880

马虎🔊

mǎhuqua loa; đại khái; tàm tạmmã hổHSK 4
881

满🔊

mǎnđầy; chậtmãnHSK 4
882

毛巾🔊

máo jīnkhăn mặtmao cânHSK 4
883

美丽🔊

měilìmỹ lệ; đẹpmĩ lệHSK 4
884

梦🔊

mèngnằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm baomộng.môngHSK 4
885

免费🔊

miǎnfèimiễn phí; không lấy tiền; không mất tiềnmiễn phíHSK 4
886

密码🔊

mìmǎmật mãmật mãHSK 4
887

民族🔊

mínzúdân tộcdân tộcHSK 4
888

母亲🔊

mǔ qīnmẹ ruộtmẫu thânHSK 4
889

目的🔊

mùdì(d) mục đíchmục đíchHSK 4
890

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâmHSK 4
891

难道🔊

nándàolẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽnan đạoHSK 4
892

难受🔊

nánshòu(t)khó chịu, khó ởnan thụHSK 4
893

内🔊

nèitrong; phía trong, trong vòng, trong phạm vinội.nạpHSK 4
894

内容🔊

nèiróng(d)nội dungnội dungHSK 4
895

能力🔊

nénglìnăng lực; khả năngnăng lựcHSK 4
896

年龄🔊

niánlíngtuổiniên linhHSK 4
897

弄🔊

nòngxách; cầm; chơi đùalộngHSK 4
898

农村🔊

nóngcūnnông thônnông thônHSK 4
899

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoàHSK 4
900

偶尔🔊

ǒuěrthỉnh thoảng; tình cờ, đôi khingẫu nhĩHSK 4
901

排列🔊

páilièsắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)bài liệtHSK 4
902

判断🔊

pànduànphán đoán; nhận xét; đánh giáphán đoánHSK 4
903

陪🔊

péicùng, theo, đưabồiHSK 4
904

骗🔊

piànlừa gạt; lừa dốiphiến.biểnHSK 4
905

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiênHSK 4
906

皮肤🔊

pífūda; da dẻbì phuHSK 4
907

乒乓球🔊

pīngpāngqiúbóng bàn; ping-pongbinh bàng cầuHSK 4
908

平时🔊

píngshíbình thường; lúc thường; ngày thườngbình thìHSK 4
909

瓶子🔊

píngzilọ; bìnhbình tửHSK 4
910

批评🔊

pīpíngphê bìnhphê bìnhHSK 4
911

脾气🔊

píqitính tình; tính cách; tính khítì khíHSK 4
912

破🔊

ráchpháHSK 4
913

普遍🔊

pǔbiànphổ biến; rộng rãi; rộng khắpphổ biếnHSK 4
914

墙🔊

qiángtường; bức tườngtườngHSK 4
915

千万🔊

qiānwànnhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đốithiên vạnHSK 4
916

签证🔊

qiānzhèngthị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)thiêm chứngHSK 4
917

桥🔊

qiáocầukiều.cao.khiêuHSK 4
918

敲🔊

qiāogõ; khuaxaoHSK 4
919

巧克力🔊

qiǎokèlìchocolatexảo khắc lựcHSK 4
920

其次🔊

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đókì thứHSK 4
921

起飞🔊

qǐfēi(đ) cất cánhkhởi phiHSK 4
922

气候🔊

qìhòukhí hậukhí hậuHSK 4
923

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi laiHSK 4
924

轻🔊

qīngnhẹkhinh.khánhHSK 4
925

请假🔊

qǐng jiàxin nghỉ, nghỉ phépthỉnh giáHSK 4
926

请客🔊

qǐngkèmời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)thỉnh kháchHSK 4
927

情况🔊

qíngkuàngtình hìnhtình huốngHSK 4
928

轻松🔊

qīngsōngnhẹ nhõm; ung dung; thoải máikhinh tùngHSK 4
929

亲戚🔊

qīnqīhọ hàng, bà con, thân thích; thông giathân thíchHSK 4
930

穷🔊

qióngnghèo; nghèo nàncùngHSK 4
931

其中🔊

qízhōngtrong đókỳ trungHSK 4
932

取🔊

lấythủ.tụHSK 4
933

全部🔊

quánbù(d)toàn bộ, tất cảtoàn bộHSK 4
934

区别🔊

qūbiéphân biệtkhu biệtHSK 4
935

却🔊

quèlùikhước.tức.ngangHSK 4
936

缺点🔊

quēdiǎnkhuyết điểm; thiếu sótkhuyết điểmHSK 4
937

缺少🔊

quēshǎothiếukhuyết thiếuHSK 4
938

确实🔊

quèshíthực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)xác thựcHSK 4
939

群🔊

qúnbầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụmquầnHSK 4
940

然而🔊

ránérnhưng mà; thế mà; song, tuy nhiênnhiên nhiHSK 4
941

任务🔊

rèn wùnhiệm vụnhiệm vụHSK 4
942

热闹🔊

rènàonáo nhiệtnhiệt náoHSK 4
943

扔🔊

rēngném; đẩynhưng.nhậnHSK 4
944

仍然🔊

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lạinhưng nhiênHSK 4
945

任何🔊

rènhébất kìnhiệm hàHSK 4
946

人民币🔊

rénmínbìnhân dân tệnhân dân tệHSK 4
947

日记🔊

rìjìnhật kýnhật kýHSK 4
948

软🔊

ruǎnmềm; mềm mạinhuyễnHSK 4
949

入口🔊

rùkǒulối vào,cửa vàonhập khẩuHSK 4
950

散步🔊

sànbùđi bách bộ; đi dạo; dạo máttản bộHSK 4
951

森林🔊

sēnlín(n)rừng rậmsâm lâmHSK 4
952

沙发🔊

shāfāghế xô-pha; ghế tràng kỷsa phátHSK 4
953

商量🔊

shāngliàngthương lượng; bàn bạc; trao đổithương lươngHSK 4
954

伤心🔊

shāngxīnđau lòngthương tâmHSK 4
955

稍微🔊

shāowēisơ qua; hơi; một chútsảo viHSK 4
956

社会🔊

shèhuìxã hộixã hộiHSK 4
957

深🔊

shēnsâuthâmHSK 4
958

申请🔊

shēn qǐngđơn xinthân thỉnhHSK 4
959

剩🔊

shèngthừa lại; còn lạithặngHSK 4
960

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạtHSK 4
961

生命🔊

shēngmìngsinh mệnhsinh mệnhHSK 4
962

甚至🔊

shènzhìthậm chí; ngay cả; đến nỗithậm chíHSK 4
963

试🔊

shìthử; thí nghiệmthíHSK 4
964

失败🔊

shībàithất bạithất bạiHSK 4
965

市场🔊

shìchǎng(d)chợ, thị trườngthị trườngHSK 4
966

十分🔊

shífēnrất; hết sức; vô cùngthập phânHSK 4
967

师傅🔊

shīfùsư phụsư phóHSK 4
968

适合🔊

shìhéphù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)thích hợpHSK 4
969

实际🔊

shíjìthực tế; có thực; sự thậtthực tếHSK 4
970

世纪🔊

shìjì(d) thế kỷthế kỷHSK 4
971

湿润🔊

shīrùnướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...)thấp nhuậnHSK 4
972

失望🔊

shīwàngsự thất vọngthất vọngHSK 4
973

适应🔊

shìyìngthích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu)thích ứngHSK 4
974

使用🔊

shǐyòng(đ)sử dụngsử dụngHSK 4
975

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tạiHSK 4
976

狮子🔊

shīzisư tửsư tửHSK 4
977

收🔊

shōuthu vàothu.thú.thâuHSK 4
978

售货员🔊

shōu huò yuánnV bán hàngthụ hoá viênHSK 4
979

受不了🔊

shòubuliǎochịu không nổi; chịu không đượcthụ bất liễuHSK 4
980

受到🔊

shòudàonhận đượcthụ đáoHSK 4
981

首都🔊

shǒudūthủ đô; thủ phủthủ đôHSK 4
982

收入🔊

shōurù(đ/d)thu nhậpthu nhậpHSK 4
983

收拾🔊

shōushí(đ)thu dọnthu thậpHSK 4
984

首先🔊

shǒuxiānđầu tiên; sớm nhấtthủ tiênHSK 4
985

输🔊

shūvận chuyển; vận tảithâu.thú.duHSK 4
986

帅🔊

shuàiđẹp trai,soái; chủ soáisuất.suý.soáiHSK 4
987

数量🔊

shùliàngsố lượngsố lượngHSK 4
988

顺便🔊

shùnbiànthuận tiện; tiện thể; nhân tiệnthuận tiệnHSK 4
989

顺利🔊

shùnlìthuận lợi; suôn sẻthuận lợiHSK 4
990

顺序🔊

shùnxùtrật tự; thứ tựthuận tựHSK 4
991

说明🔊

shuōmíngthuyết minh,hướng dẫnthuyết minhHSK 4
992

硕士🔊

shuòshìthạc sĩthạc sĩHSK 4
993

熟悉🔊

shúxīhiểu rõ, quen thuộc, quenthục tấtHSK 4
994

数字🔊

shùzìchữ sốsố tựHSK 4
995

死🔊

chết; mấttửHSK 4
996

速度🔊

sù dùtốc độtốc độHSK 4
997

算🔊

suànđếm,tính toántoánHSK 4
998

酸🔊

suānchua;a-xíttoanHSK 4
999

随便🔊

suíbiàntùy tiệntuỳ tiệnHSK 4
1000

随着🔊

suízhecùng với, với, khituỳ trứHSK 4
1001

塑料袋🔊

sùliào dàitúi nhựa, túi nilontố liệu đạiHSK 4
1002

孙子🔊

sūnzicháu traitôn tửHSK 4
1003

所有🔊

suǒyǒusở hữusở hữuHSK 4
1004

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.diHSK 4
1005

抬🔊

táigiơ lên; đưa lên; ngẩng, ngướcđài.sĩ.siHSK 4
1006

态度🔊

tàiduthái độthái độHSK 4
1007

弹🔊

tánbắn; bắn rađạn.đànHSK 4
1008

谈🔊

tánđàmđàmHSK 4
1009

趟🔊

tàngdãy; hàngthảng.tranhHSK 4
1010

躺🔊

tǎngnằmthảngHSK 4
1011

汤🔊

tāngnước nóng; nước sôithang.sương.thãngHSK 4
1012

讨论🔊

tǎolùn(đ/d)thảo luậnthảo luậnHSK 4
1013

讨厌🔊

tǎoyànđáng ghét; chán ghétthảo yếmHSK 4
1014

特点🔊

tèdiǎnđặc điểmđặc điểmHSK 4
1015

填空🔊

tiánkònglấp chỗ trống; bổ khuyếtđiền khôngHSK 4
1016

条件🔊

tiáojiàn(d)điều kiệnđiều kiệnHSK 4
1017

提供🔊

tígōngcung cấp; dành chođề cungHSK 4
1018

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnhHSK 4
1019

停止🔊

tíngzhǐđình chỉđình chỉHSK 4
1020

提前🔊

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạnđề tiềnHSK 4
1021

提醒🔊

tíxǐngnhắc nhởđề tỉnhHSK 4
1022

通过🔊

tōngguòthông quathông quáHSK 4
1023

同情🔊

tóngqíng(t/d) đồng tìnhđồng tìnhHSK 4
1024

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông triHSK 4
1025

推🔊

tuīđẩy; đùnthôi.suyHSK 4
1026

推迟🔊

tuīchíchậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãnthôi trìHSK 4
1027

脱🔊

tuōrụng; tróc;cởi rathoát.đoáiHSK 4
1028

往🔊

wǎngđi; đếnvãngHSK 4
1029

网球🔊

wǎngqiúquần vợt; ten-nít (Anh: tennis)võng cầuHSK 4
1030

往往🔊

wǎngwǎngthường thường; thường hayvãng vãngHSK 4
1031

网站🔊

wǎngzhànwebsitevõng trạmHSK 4
1032

完全🔊

wánquánhoàn toànhoàn toànHSK 4
1033

袜子🔊

wàzibít tất; tất; vớmiệt tửHSK 4
1034

味道🔊

wèi dàomùi vịvị đạoHSK 4
1035

危险🔊

wéixiǎnnguy hiểmnguy hiểmHSK 4
1036

温度🔊

wēndùnhiệt độôn độHSK 4
1037

文章🔊

wénzhāngbài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)văn chươngHSK 4
1038

无🔊

không có; khôngvô.môHSK 4
1039

误会🔊

wùhuìhiểu lầmngộ hộiHSK 4
1040

无聊🔊

wúliáobuồn tẻvô liêuHSK 4
1041

无论🔊

wúlùnbất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)vô luậnHSK 4
1042

污染🔊

wūrǎnô nhiễmô nhiễmHSK 4
1043

洗衣机🔊

xǐ yī jīmáy giặttẩy y cơHSK 4
1044

咸🔊

xiánmặnhàm.giảm.hámHSK 4
1045

现代🔊

xiàndài(t)hiện đạihiện đạiHSK 4
1046

响🔊

xiǎngtiếng vang; tiếng dội lạihưởngHSK 4
1047

香🔊

xiānghươnghươngHSK 4
1048

相反🔊

xiāngfǎntương phản; trái ngược nhautương phảnHSK 4
1049

详细🔊

xiángxìkỹ càng tỉ mỉtường tếHSK 4
1050

羡慕🔊

xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộtiện mộHSK 4
1051

限制🔊

xiànzhìhạn chếhạn chếHSK 4
1052

效果🔊

xiàoguǒhiệu quảhiệu quảHSK 4
1053

笑话🔊

xiàohuàchuyện cườitiếu thoạiHSK 4
1054

小说🔊

xiǎoshuō(d)tiểu thuyếttiểu thuyếtHSK 4
1055

消息🔊

xiāoxitin tức; thông tintiêu tứcHSK 4
1056

西红柿🔊

xīhóngshìcà chuatây hồng thịHSK 4
1057

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãngHSK 4
1058

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnhHSK 4
1059

醒🔊

xǐngtỉnh (hết say, hết mê)tỉnh.tinhHSK 4
1060

性别🔊

xìngbiégiới tínhtính biệtHSK 4
1061

兴奋🔊

xīngfèn(t) hưng phấn, phấn khởihưng phấnHSK 4
1062

幸福🔊

xìngfúhạnh phúchạnh phúcHSK 4
1063

性格🔊

xìnggétính cách; tính nếttính cáchHSK 4
1064

辛苦🔊

xīnkǔvất vả; cực nhọctân khổHSK 4
1065

心情🔊

xīnqíngtâm trạngtâm tìnhHSK 4
1066

信任🔊

xìnrènsự tin cẩn, tín nhiệmtín nhâmHSK 4
1067

信心🔊

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tintín tâmHSK 4
1068

信用卡🔊

xìnyòngkǎthẻ tín dụng, Credit Cardtín dụng caHSK 4
1069

修🔊

xiūsửa (cắt gọt theo ý muốn)tuHSK 4
1070

吸引🔊

xīyǐnhấp dẫn; thu húthấp dẫnHSK 4
1071

许多🔊

xǔduōrất nhiều; nhiềuhứa đaHSK 4
1072

血🔊

xuèmáu; huyếthuyếtHSK 4
1073

呀🔊

a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)a.nhaHSK 4
1074

压力🔊

yā lìáp lựcáp lựcHSK 4
1075

牙膏🔊

yágāokem đánh răngnha caoHSK 4
1076

盐🔊

yánmuối ăndiêmHSK 4
1077

研究生🔊

yán jiū shēngnghiên cứu sinhnghiên cứu sinhHSK 4
1078

演出🔊

yǎnchūdiễn xuất, biểu diễndiễn xuấtHSK 4
1079

养成🔊

yǎng chéngphát triển; xây dựng; nuôi dưỡngdưỡng thànhHSK 4
1080

严格🔊

yán'génghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽnghiêm cáchHSK 4
1081

阳光🔊

yángguānglạc quan, vui vẻdương quangHSK 4
1082

样子🔊

yàngzihình dạng; kiểu dángdạng tửHSK 4
1083

演员🔊

yǎnyuándiễn viêndiễn viênHSK 4
1084

严重🔊

yánzhòngnghiêm trọngnghiêm trọngHSK 4
1085

钥匙🔊

yào shichìa khóathược thiHSK 4
1086

邀请🔊

yāoqǐngmờiyêu thỉnhHSK 4
1087

亚洲🔊

yàzhōuá Châu; Châu Áá châuHSK 4
1088

页🔊

tranghiệtHSK 4
1089

也许🔊

yěxǔcó lẽdã hứaHSK 4
1090

叶子🔊

yèzilá câydiệp tửHSK 4
1091

亿🔊

một trăm triệuứcHSK 4
1092

以🔊

HSK 4
1093

意见🔊

yìjiàný kiếný kiếnHSK 4
1094

因此🔊

yīncǐ(l)vì vậy, bởi vậynhân thửHSK 4
1095

赢🔊

yíngthắng; đượcdoanhHSK 4
1096

硬🔊

yìngcứng; rắnngạnhHSK 4
1097

饮料🔊

yǐnliàođồ uống; thức uốngẩm liệuHSK 4
1098

引起🔊

yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra, gây radẫn khởiHSK 4
1099

印象🔊

yìnxiàngấn tượng; hình ảnhấn tượngHSK 4
1100

一切🔊

yīqiètất cả; hết thảynhất thiếtHSK 4
1101

艺术🔊

yìshùnghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )nghệ thuậtHSK 4
1102

勇敢🔊

yǒnggǎndũng cảmdũng cảmHSK 4
1103

永远🔊

yǒngyuǎn(p) vĩnh viễnvĩnh viễnHSK 4
1104

由🔊

yóutừ; khởi điểmdo.yêuHSK 4
1105

优点🔊

yōudiǎnưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốtưu điểmHSK 4
1106

友好🔊

yǒuhǎohữu hảohữu hảoHSK 4
1107

幽默🔊

yōumòhài hước, dí dỏmu mặcHSK 4
1108

尤其🔊

yóuqínhất là; đặc biệt là; càngvưu kỳHSK 4
1109

有趣🔊

yǒuqùthú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyênhữu thúHSK 4
1110

优秀🔊

yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)ưu túHSK 4
1111

友谊🔊

yǒuyìtình bạnhữu nghịHSK 4
1112

由于🔊

yóuyúbởi; do; bởi vìdo ưHSK 4
1113

与🔊

cùng; với; cùng vớidữ.dư.dựHSK 4
1114

圆🔊

yuántrònviênHSK 4
1115

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên laiHSK 4
1116

原谅🔊

yuánliàngtha thứ; thứ lỗinguyên lượngHSK 4
1117

原因🔊

yuányīn(d)nguyên nhânnguyên nhânHSK 4
1118

阅读🔊

yuèdúxem; đọcduyệt độcHSK 4
1119

约会🔊

yuēhuìhẹn hòước hộiHSK 4
1120

语法🔊

yǔfǎngữ phápngữ phápHSK 4
1121

愉快🔊

yúkuàivui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻdu khoáiHSK 4
1122

羽毛球🔊

yǔmáoqiúcầu lông; môn cầu lôngvũ mao cầuHSK 4
1123

允许🔊

yǔnxǔcho phépduẫn hứaHSK 4
1124

于是🔊

yúshì(l) thế làư thịHSK 4
1125

预习🔊

yùxíxem trước, ôn trước, chuẩn bị bàidự tậpHSK 4
1126

语言🔊

yǔyánngôn ngữngữ ngônHSK 4
1127

脏🔊

zàngnội tạng; tạngtạng.tảng.tángHSK 4
1128

咱们🔊

zánmenchúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe)cha mônHSK 4
1129

暂时🔊

zànshítạm thờitạm thìHSK 4
1130

杂志🔊

zázhìtạp chítạp chíHSK 4
1131

增加🔊

zēngjiātăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lêntăng giaHSK 4
1132

增长🔊

zēngzhǎngtăng trưởngtăng trưởngHSK 4
1133

责任🔊

zérèntrách nhiệmtrách nhiệmHSK 4
1134

窄🔊

zhǎihẹp; chật; chật hẹptráchHSK 4
1135

招聘🔊

zhāopìnthông báo tuyển dụng; thông báo tuyển ngườichiêu sínhHSK 4
1136

整理🔊

zhěng lǐchỉnh lýchỉnh líHSK 4
1137

正常🔊

zhèngcháng(t)bình thườngchính thườngHSK 4
1138

正好🔊

zhènghǎovừa vặn; đúng lúcchính hảoHSK 4
1139

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minhHSK 4
1140

整齐🔊

zhěngqíngăn nắp; trật tự; chỉnh tềchỉnh tềHSK 4
1141

正确🔊

zhèngquè(t)chính xácchính xácHSK 4
1142

正式🔊

zhèngshì(t) chính thứcchánh thứcHSK 4
1143

真正🔊

zhēnzhèngchân chính; thật sựchân chánhHSK 4
1144

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉHSK 4
1145

之🔊

zhī(dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ)chiHSK 4
1146

支持🔊

zhīchígắng sức; ra sức; chống đỡchi trìHSK 4
1147

值得🔊

zhídéđáng; nên, xứng đángtrị đắcHSK 4
1148

只好🔊

zhǐhǎođành phải; buộc lòng phảichỉ hảoHSK 4
1149

直接🔊

zhíjiē(đ)trực tiếptrực tiếpHSK 4
1150

质量🔊

zhìliàngchất lượngchất lượngHSK 4
1151

至少🔊

zhìshǎochí ít; ít nhấtchí thiểuHSK 4
1152

知识🔊

zhīshì(d)tri thức, trí thứctri thứcHSK 4
1153

植物🔊

zhíwùthực vật; cây cối; câythực vậtHSK 4
1154

只要🔊

zhǐyào(l)miễn là, chỉ cầnchỉ yếuHSK 4
1155

职业🔊

zhíyènghề nghiệp; nghềchức nghiệpHSK 4
1156

制造🔊

zhìzàochế tạochế tạoHSK 4
1157

重点🔊

zhòngdiǎnđiểm tựa; điểm đặttrọng điểmHSK 4
1158

重视🔊

zhòngshìcoi trọng; xem trọng; chú trọngtrọng thịHSK 4
1159

中文🔊

zhōngwéntrung văn; tiếng Hoatrung vănHSK 4
1160

周围🔊

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanhchu viHSK 4
1161

猪🔊

zhūlợntrưHSK 4
1162

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệpHSK 4
1163

撞🔊

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phảichàng.tràngHSK 4
1164

专门🔊

zhuānménchuyên mônchuyên mônHSK 4
1165

主动🔊

zhǔdòng(d)chủ độngchủ độngHSK 4
1166

祝贺🔊

zhùhèchúc mừng; mừngchúc hạHSK 4
1167

逐渐🔊

zhújiàndần dần; từng bướctrục tiệmHSK 4
1168

著名🔊

zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danhtrứ danhHSK 4
1169

准确🔊

zhǔnquèchính xác; đúng; đúng đắnchuẩn xácHSK 4
1170

准时🔊

zhǔnshíđúng giờchuẩn thìHSK 4
1171

主意🔊

zhǔyì(d)chủ ý, ý địnhchủ ýHSK 4
1172

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiênHSK 4
1173

仔细🔊

zǐxìtiết kiệm;tỉ mỉtử tếHSK 4
1174

总结🔊

zǒngjié(đ/d) tổng kếttổng kếtHSK 4
1175

租🔊

thuê; mướnHSK 4
1176

赚🔊

zuànlừa; gạt (người)trámHSK 4
1177

组成🔊

zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lậptổ thànhHSK 4
1178

嘴🔊

zuǐmiệng; mồmchuỷHSK 4
1179

最好🔊

zuìhǎohay nhất; giỏi nhấttối hảoHSK 4
1180

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậuHSK 4
1181

尊重🔊

zūnzhòngtôn kính; tôn trọngtôn trọngHSK 4
1182

座🔊

zuòtoà; hòn; ngôitọaHSK 4
1183

做生意🔊

zuòshēngyibuôn bán; kinh doanh; làm ăntố sanh ýHSK 4
1184

座位🔊

zuòwèichỗ ngồitoạ vịHSK 4
1185

作者🔊

zuòzhětác giả; tác giatác giảHSK 4
1186

组织🔊

zǔzhītổ chứctổ chứcHSK 4
1187

呆🔊

áikhô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'ngai.bảo.ngốcHSK 5
1188

唉🔊

āiừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)aiHSK 5
1189

爱护🔊

àihùyêu quí,yêu thươngái hộHSK 5
1190

爱惜🔊

àixīyêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọngái tíchHSK 5
1191

爱心🔊

àixīntình yêu; tim yêu; biểu tượng trái timái tâmHSK 5
1192

岸🔊

ànbờngạnHSK 5
1193

安慰🔊

ānwèithoải mái; dễ chịu; an nhànan ủyHSK 5
1194

安装🔊

Ānzhuāngcài đặt (setup, install)an trangHSK 5
1195

摆🔊

bǎixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố tríbài.bãi.biHSK 5
1196

班主任🔊

bān zhǔ rèngiáo viên chủ nhiệmban chủ nhiệmHSK 5
1197

傍晚🔊

bàngwǎnchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết)bàng vãnHSK 5
1198

办理🔊

bànlǐlàm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决biện líHSK 5
1199

包裹🔊

bāo guǒgói hàngbao khoảHSK 5
1200

包子🔊

bāo zibánh baobao tửHSK 5
1201

宝贝🔊

bǎobèibảo bốibảo bốiHSK 5
1202

保持🔊

bǎochíbảo trìbảo trìHSK 5
1203

保存🔊

bǎocúnlưu văn bảnbảo tồnHSK 5
1204

报告🔊

bàogào(đ/d)báo cáobáo cáoHSK 5
1205

宝贵🔊

bǎoguìquý giá; quý báubảo quýHSK 5
1206

包含🔊

bāohánbao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫmbao hàmHSK 5
1207

保留🔊

bǎoliúbảo lưubảo lưuHSK 5
1208

保险🔊

bǎoxiǎnbảo hiểmbảo hiểmHSK 5
1209

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ácHSK 5
1210

背🔊

bèilưngbộiHSK 5
1211

悲观🔊

bēiguānbi quanbi quanHSK 5
1212

背景🔊

bèijǐngbối cảnhbối cảnhHSK 5
1213

被子🔊

bèizimền; chănbị tửHSK 5
1214

本科🔊

běnkēkhoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ")bổn khoaHSK 5
1215

本领🔊

běnlǐngbản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)bản lãnhHSK 5
1216

本质🔊

běnzhí(d)bản chấtbản chấtHSK 5
1217

便🔊

biàndù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ)tiệnHSK 5
1218

编辑🔊

biānjíbiên tập; chỉnh lý; biên soạnbiên tậpHSK 5
1219

辩论🔊

biànlùnbiện luận; bàn cãi; tranh luậnbiện luậnHSK 5
1220

鞭炮🔊

biānpàopháo, bánh pháotiên pháoHSK 5
1221

标点🔊

biāodiǎnđánh dấu câutiêu điểmHSK 5
1222

表面🔊

biǎomiàn(đ)bề mặtbiểu diệnHSK 5
1223

表明🔊

biǎomíngtỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏbiểu minhHSK 5
1224

表情🔊

biǎoqíngnét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, iconbiểu tìnhHSK 5
1225

表现🔊

biǎoxiànthể hiện; phô bày; tỏ rabiểu hiệnHSK 5
1226

标志🔊

biāozhìđánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏtiêu chíHSK 5
1227

彼此🔊

bǐcǐđây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kiabỉ thửHSK 5
1228

毕竟🔊

bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quytất cánhHSK 5
1229

比例🔊

bǐlìtỷ lệtỉ lệHSK 5
1230

避免🔊

bìmiǎntránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)tị miễnHSK 5
1231

丙🔊

bǐngbính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can)bínhHSK 5
1232

病毒🔊

bìngdúsiêu vi trùng; mầm độc; vi-rútbệnh độcHSK 5
1233

必然🔊

bìrán(t)tất nhiên, tất yếutất nhiênHSK 5
1234

比如🔊

bǐrúví dụ như; thí dụtỷ nhưHSK 5
1235

必需🔊

bìxū(d)cần thiếttất nhuHSK 5
1236

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếuHSK 5
1237

薄🔊

kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sátbạc.bácHSK 5
1238

玻璃🔊

bōlípha-lê; thuỷ tinh; kínhpha liHSK 5
1239

博物馆🔊

bówùguǎnnhà bảo tàng; viện bảo tàngbác vật quánHSK 5
1240

脖子🔊

bózicổbột tửHSK 5
1241

布🔊

vảibốHSK 5
1242

不安🔊

bù'ānbất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắngbất anHSK 5
1243

不必🔊

bùbìkhông cần; khỏi; khỏi phải; không đángbất tấtHSK 5
1244

补充🔊

bǔchōngbổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)bổ sungHSK 5
1245

不得了🔊

bùdéliǎonguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớmbất đắc liễuHSK 5
1246

不断🔊

bùduànkhông ngừng; liên tục; liên tiếpbất đoạnHSK 5
1247

不好意思🔊

bùhǎoyìsixấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngạibất hảo ý tưHSK 5
1248

不见得🔊

bùjiàndéchưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắcbất kiến đắcHSK 5
1249

部门🔊

bùménphòng ban,khoa…bộ mônHSK 5
1250

不免🔊

bùmiǎnkhông tránh được; sao khỏibất miễnHSK 5
1251

不耐烦🔊

bùnàifánsốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mìnhbất nại phiềnHSK 5
1252

不然🔊

bùránkhông phải; không phải vậybất nhiênHSK 5
1253

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất nhưHSK 5
1254

不要紧🔊

bùyàojǐnkhông sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâubất yếu khẩnHSK 5
1255

步骤🔊

bùzhòubước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc)bộ sậuHSK 5
1256

不足🔊

bùzúkhông đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủbất túcHSK 5
1257

拆🔊

bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đáisách.xíchHSK 5
1258

踩🔊

cǎigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứngthải.tháiHSK 5
1259

财产🔊

cáichǎntài sảntài sảnHSK 5
1260

采访🔊

cǎifǎngsưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tứcthái phỏngHSK 5
1261

彩虹🔊

cǎihóngcầu vồngthải hồngHSK 5
1262

采取🔊

cǎiqǔáp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ)thái thủHSK 5
1263

残疾🔊

cánjítàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tậttàn tậtHSK 5
1264

参考🔊

cānkǎotham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)tham khảoHSK 5
1265

惭愧🔊

cánkuìxấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)tàm quýHSK 5
1266

餐厅🔊

cāntīngphòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)xan sảnhHSK 5
1267

参与🔊

cānyùtham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)tham dữHSK 5
1268

操场🔊

cāo chǎngsân luyện tậpthao trườngHSK 5
1269

操心🔊

cāoxīnbận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắngthao tâmHSK 5
1270

册🔊

cuốn; quyển; tậpsáchHSK 5
1271

测验🔊

cè yànkiểm tratrắc nghiệmHSK 5
1272

曾经🔊

céngjīngđã từng; từngtằng kinhHSK 5
1273

厕所🔊

cèsuŏtoa létxí sởHSK 5
1274

插🔊

chācắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấysáp.tráp.thápHSK 5
1275

差别🔊

chābié(d)khác biệtsai biệtHSK 5
1276

常识🔊

cháng shìthường thứcthường thứcHSK 5
1277

长途🔊

chángtúđường dàitrường đồHSK 5
1278

产品🔊

chǎnpǐnsản phẩmsản phẩmHSK 5
1279

产生🔊

chǎnshēngnảy sinh; sản sinh; xuất hiệnsản sinhHSK 5
1280

朝🔊

cháotriều; triều đình; cầm quyềntriều.triêu.tràoHSK 5
1281

炒🔊

chǎorangsaoHSK 5
1282

抄🔊

chāosao chép; chépsaoHSK 5
1283

朝代🔊

cháodàitriều đại; triều vuatriều đạiHSK 5
1284

吵架🔊

chǎojiàcãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đảsảo giáHSK 5
1285

叉子🔊

chāzicái nĩa; cái xiênxoa tửHSK 5
1286

车库🔊

chē kùga raxa khốHSK 5
1287

车厢🔊

chē xiāngtoa xexa sươngHSK 5
1288

彻底🔊

chèdǐtriệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráotriệt đểHSK 5
1289

趁🔊

chènđuổi; đuổi theo; bắt kịpsấnHSK 5
1290

乘🔊

chéngđáp; đi; cưỡi; ngồi; đónthừa.thặngHSK 5
1291

称🔊

chēngcânxưng.xứngHSK 5
1292

承担🔊

chéngdānđảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhậnthừa đảmHSK 5
1293

程度🔊

chéngdùtrình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)trình độHSK 5
1294

成分🔊

chéngfèn(d) thành phầnthành phầnHSK 5
1295

成果🔊

chéngguǒthành quả; kết quảthành quảHSK 5
1296

称呼🔊

chēnghugọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho làxưng hôHSK 5
1297

成就🔊

chéngjiùthành tựuthành tựuHSK 5
1298

诚恳🔊

chéngkěnthành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵthành khẩnHSK 5
1299

成立🔊

chénglì(đ/d)thành lậpthành lậpHSK 5
1300

承认🔊

chéngrènthừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuậnthừa nhậnHSK 5
1301

承受🔊

chéngshòutiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhậnthừa thụHSK 5
1302

程序🔊

chéngxùchương trìnhtrình tựHSK 5
1303

成语🔊

chéngyǔthành ngữ; đặc ngữthành ngữHSK 5
1304

称赞🔊

chēngzàntán thưởng; hoan nghênh; khen ngợixưng tánHSK 5
1305

成长🔊

chéngzhǎnglớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thụcthành trưởngHSK 5
1306

沉默🔊

chénmòtrầm lặng, im lặngtrầm mặcHSK 5
1307

翅膀🔊

chìbǎngcánh (côn trùng, chim)sí bàngHSK 5
1308

吃亏🔊

chīkuīmất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hạicật khuyHSK 5
1309

持续🔊

chíxùduy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễntrì tụcHSK 5
1310

池子🔊

chíziao; vũngtrì tửHSK 5
1311

尺子🔊

chǐzithước đoxích tửHSK 5
1312

冲🔊

chōngbình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núixung.trùngHSK 5
1313

充电器🔊

chōng diàn qìbộ sạcsung điện khíHSK 5
1314

充分🔊

chōngfènđầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)sung phânHSK 5
1315

重复🔊

chóngfùlặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùngtrùng phúcHSK 5
1316

充满🔊

chōngmǎnsung mãnsung mãnHSK 5
1317

宠物🔊

chǒngwùthú cưng; vật nuôisủng vậtHSK 5
1318

丑🔊

chǒuxấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi)sửu.xúHSK 5
1319

抽屉🔊

chōutingăn kéo; tủ khoá; kéttrừu thếHSK 5
1320

抽象🔊

chōuxiàngtrừu tượngtrừu tượngHSK 5
1321

除🔊

chúbậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xetrừHSK 5
1322

除夕🔊

chú xīđêm giao thừatrừ tịchHSK 5
1323

出席🔊

chū xídự họpxuất tịchHSK 5
1324

传播🔊

chuánbōtruyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hànhtruyền báHSK 5
1325

传递🔊

chuándìchuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấptruyền đệHSK 5
1326

闯🔊

chuǎngxông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộcsấmHSK 5
1327

窗帘🔊

chuāng liánrèm cửa sổsong liêmHSK 5
1328

创造🔊

chuàngzàosáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thànhsáng tạoHSK 5
1329

传染🔊

chuánrǎntruyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnhtruyền nhiễmHSK 5
1330

传说🔊

chuánshuōthuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lạitruyền thuyếtHSK 5
1331

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thốngHSK 5
1332

出版🔊

chūbǎn(đ)xuất bảnxuất bảnHSK 5
1333

除非🔊

chúfēi(l)trừ phitrừ phiHSK 5
1334

吹🔊

chuīthổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm)xuy.xuýHSK 5
1335

初级🔊

chūjísơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khaisơ cấpHSK 5
1336

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩuHSK 5
1337

处理🔊

chǔlǐsắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bàixử lýHSK 5
1338

出色🔊

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngonxuất sắcHSK 5
1339

次要🔊

cì yào(t)thứ yếuthứ yếuHSK 5
1340

磁带🔊

cídàibăng từ; băng nhạc (magnetic tape)từ đớiHSK 5
1341

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kíchHSK 5
1342

此外🔊

cǐwàingoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khácthử ngoạiHSK 5
1343

辞职🔊

cízhítừ chức; từ bỏ; trao; nhườngtừ chứcHSK 5
1344

从此🔊

cóngcǐtừ naytòng thửHSK 5
1345

从而🔊

cóng'érdo đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thếtòng nhiHSK 5
1346

匆忙🔊

cōngmángvội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳngthông mangHSK 5
1347

从前🔊

cóngqiánngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trướctòng tiềnHSK 5
1348

从事🔊

cóngshìlàm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vàotòng sựHSK 5
1349

醋🔊

giấmthố.tạcHSK 5
1350

催🔊

cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyếtthôiHSK 5
1351

促进🔊

cùjìnxúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triểnxúc tiếnHSK 5
1352

存🔊

cúntồn tại; ở; sinh tồn; còn; sốngtồnHSK 5
1353

存在🔊

cúnzàitồn tạitồn tạiHSK 5
1354

错误🔊

cuò wùsaithác ngộHSK 5
1355

措施🔊

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hànhthố thiHSK 5
1356

促使🔊

cùshǐthúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định)xúc sửHSK 5
1357

打喷嚏🔊

dǎ pēntìhắt hơiđả phún síHSK 5
1358

大象🔊

dà xiàngvoiđại tượngHSK 5
1359

答应🔊

dā yìngnhận lời,đồng ýđáp ứngHSK 5
1360

达到🔊

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đếnđạt đáoHSK 5
1361

大方🔊

dàfāngrộng rãi, hào phóngđại phươngHSK 5
1362

打工🔊

dǎgōnglàm công; làm thuê; làm việcđả côngHSK 5
1363

贷款🔊

dàikuǎnkhoản vaythải khoảnHSK 5
1364

待遇🔊

dàiyùđãi ngộđãi ngộHSK 5
1365

打交道🔊

dǎjiāodaogiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúcđả giao đạoHSK 5
1366

淡🔊

dànđạmđạm.đàmHSK 5
1367

单位🔊

dān wèiđơn vịđơn vịHSK 5
1368

单纯🔊

dānchúnđơn thuần, đơn giảnđơn thuầnHSK 5
1369

单调🔊

dāndiàođơn điệu; đơn giản; nhàm chánđơn điệuHSK 5
1370

单独🔊

dāndúđơn độcđơn độcHSK 5
1371

挡🔊

dǎngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặnđảng.đángHSK 5
1372

当代🔊

dāngdàiđương thời; đương đại; ngày nay; thời nayđương đạiHSK 5
1373

担任🔊

dānrènđảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chứcđảm nhiệmHSK 5
1374

耽误🔊

dānwulàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mấtđam ngộHSK 5
1375

胆小鬼🔊

dǎnxiǎoguǐđồ nhát ganđảm tiểu quỷHSK 5
1376

单元🔊

dānyuánđơn nguyên (nhà)đơn nguyênHSK 5
1377

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáoHSK 5
1378

岛🔊

dǎođảo; hòn đảođảoHSK 5
1379

到达🔊

dàodáđến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)đáo đạtHSK 5
1380

道德🔊

dàodé(d)đạo đứcđạo đứcHSK 5
1381

道理🔊

dàolǐquy luật; nguyên tắcđạo líHSK 5
1382

倒霉🔊

dǎoméixui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi rođảo môiHSK 5
1383

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễnHSK 5
1384

导致🔊

dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm chođạo tríHSK 5
1385

打听🔊

dǎtinghỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò lađả thínhHSK 5
1386

大型🔊

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồđại hìnhHSK 5
1387

打招呼🔊

dǎzhāohuchào hỏi; chàođả chiêu hôHSK 5
1388

登机牌🔊

dēng jī páithẻ lên máy bayđăng cơ bàiHSK 5
1389

等待🔊

děngdàiđợi; chờ; chờ đợiđẳng đãiHSK 5
1390

等候🔊

děnghòuđợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)đẳng hậuHSK 5
1391

登记🔊

dēngjìđăng kýđăng kíHSK 5
1392

等于🔊

děngyúbằng; làđẳng ưHSK 5
1393

递🔊

truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trìnhđệ.đáiHSK 5
1394

滴🔊

nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơitích.trích.chíchHSK 5
1395

地理🔊

dì lǐđịa lýđịa líHSK 5
1396

电池🔊

diàn chíắc qui, pinđiện trìHSK 5
1397

点心🔊

diǎn xīn(d)bữa điểm tâm, lót dạđiểm tâmHSK 5
1398

电台🔊

diàntáiđiện đài; điện đài vô tuyếnđiện thaiHSK 5
1399

点头🔊

diǎntóugật đầuđiểm đầuHSK 5
1400

钓🔊

diàocâuđiếuHSK 5
1401

地道🔊

dìdaochính gốc; chính hiệu; thậtđịa đạoHSK 5
1402

顶🔊

dǐngđỉnh; ngọn; chóp; nócđỉnh.đínhHSK 5
1403

丁🔊

dīngđinhđinh.chênh.trành.tranhHSK 5
1404

地区🔊

dìqūvùngđịa khuHSK 5
1405

的确🔊

díquè(p) đúng, đúng vậyđích xácHSK 5
1406

敌人🔊

dírénquân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thùđịch nhânHSK 5
1407

地毯🔊

dìtǎnthảm; thảm trải sàn; thảm trải nềnđịa thảmHSK 5
1408

地位🔊

dìwèiđịa vịđịa vịHSK 5
1409

地震🔊

dìzhènđộng đấtđịa chấnHSK 5
1410

冻🔊

dòngđông; đông lại; đóng băngđống.đôngHSK 5
1411

洞🔊

dòngđộng; hang động; hốc; lỗ; chỗ ráchđộng.đỗngHSK 5
1412

动画片🔊

dònghuà piànphim hoạt hìnhđộng hoạ phiếnHSK 5
1413

逗🔊

dòudụ dỗ; đùa; giỡnđậuHSK 5
1414

豆腐🔊

dòu fuđậu phụđậu hủHSK 5
1415

短信🔊

duǎnxìntin nhắn văn bảnđoản tínHSK 5
1416

度过🔊

dùguòtrải qua; trôi quađộ quáHSK 5
1417

堆🔊

duīđống; đám (lượng từ)đôi.đồiHSK 5
1418

对比🔊

duìbǐso sánhđối bíHSK 5
1419

对待🔊

duìdàiở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quanđối đãiHSK 5
1420

对方🔊

duìfāngđối phương; phía bên kiađối phươngHSK 5
1421

对手🔊

duìshǒuđối thủ; đấu thủđối thủHSK 5
1422

对象🔊

duìxiàngđối tượngđối tượngHSK 5
1423

对于🔊

duìyúđối với; về...đối ưHSK 5
1424

独立🔊

dúlìđộc lậpđộc lậpHSK 5
1425

蹲🔊

dūnngồi xổm; ngồi chồm hổmtỗnHSK 5
1426

吨🔊

dūntấn (1000 kg)đốnHSK 5
1427

躲藏🔊

duǒcángtrốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náuđoá tàngHSK 5
1428

多亏🔊

duōkuīmay mắn; may mà, nhờ có, nhờ vàođa khuyHSK 5
1429

多余🔊

duōyúdư; thừa; thừa thãiđa dưHSK 5
1430

独特🔊

dútèđặc biệt; riêng biệtđộc đặcHSK 5
1431

恶劣🔊

èliètồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thườngác liệtHSK 5
1432

发票🔊

fā piàohóa đơnphát phiếuHSK 5
1433

发表🔊

fābiǎo(đ)phát biểuphát biểuHSK 5
1434

发愁🔊

fāchóuưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiềnphát sầuHSK 5
1435

发达🔊

fādáphát đạt; thịnh vượng; phát triểnphát đạtHSK 5
1436

发抖🔊

fādǒurun; phát run; run rẩy; run lênphát đẩuHSK 5
1437

发挥🔊

fāhuīphát huyphát huyHSK 5
1438

罚款🔊

fákuǎnphạt tiềnphạt khoảnHSK 5
1439

发明🔊

fāmíngphát minh; sáng chếphát minhHSK 5
1440

翻🔊

fānphanphiênHSK 5
1441

反而🔊

fǎn'értrái lạiphản nhiHSK 5
1442

反复🔊

fǎnfùnhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khácphản phụcHSK 5
1443

方🔊

fāngcái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)phương.bàngHSK 5
1444

放松🔊

fàng sōngthả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãnphóng tôngHSK 5
1445

妨碍🔊

fáng'àigây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiềnphương ngạiHSK 5
1446

方案🔊

fāng'ànkế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề ánphương ánHSK 5
1447

房东🔊

fángdōng(d)chủ nhàphòng đôngHSK 5
1448

仿佛🔊

fǎngfúdường như; hình như, phảng phấtphảng phấtHSK 5
1449

方式🔊

fāngshì(d) phương thứcphương thứcHSK 5
1450

繁荣🔊

fánróngphồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)phồn vinhHSK 5
1451

凡是🔊

fánshìphàm là; hễ là; mọiphàm thịHSK 5
1452

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứngHSK 5
1453

反正🔊

fǎnzhèngquay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩaphản chínhHSK 5
1454

发言🔊

fāyánphát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếngphát ngônHSK 5
1455

法院🔊

fǎyuàntoà ánpháp việnHSK 5
1456

肺🔊

fèiphổiphế.báiHSK 5
1457

非🔊

fēisai; trái; không đúng; sai lầmphi.phỉHSK 5
1458

肥皂🔊

féi zàoxà phòngphì tạoHSK 5
1459

废话🔊

fèihuàlời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụngphế thoạiHSK 5
1460

费用🔊

fèiyongphí tổn; chi phí; chi tiêuphí dụngHSK 5
1461

分别🔊

fēnbié(d/đ) phân biệtphân biệtHSK 5
1462

分布🔊

fēnbù(đ)phân bố"phân bốHSK 5
1463

奋斗🔊

fèndòuphấn đấu; cố gắngphấn đấuHSK 5
1464

纷纷🔊

fēnfēnsôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dậpphân phânHSK 5
1465

讽刺🔊

fěngcìchâm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạophúng thứHSK 5
1466

风格🔊

fēnggéphong cách; tác phongphong cáchHSK 5
1467

疯狂🔊

fēngkuángđiên cuồng; điên khùngphong cuồngHSK 5
1468

风俗🔊

fēngsú(d) phong tụcphong tụcHSK 5
1469

风险🔊

fēngxiǎnrủi rophong hiểmHSK 5
1470

愤怒🔊

fènnùphẫn nộphẫn nộHSK 5
1471

分配🔊

fēnpèiphân phốiphân phốiHSK 5
1472

分析🔊

fēnxīphân tíchphân tíchHSK 5
1473

否定🔊

fǒudìngphủ địnhphủ địnhHSK 5
1474

否认🔊

fǒurènphủ nhậnphủ nhậnHSK 5
1475

扶🔊

phùphù.bồHSK 5
1476

幅🔊

khổ (vải vóc)bức.phúcHSK 5
1477

服从🔊

fúcóngphục tùng; tuân theo; nghe theophục tòngHSK 5
1478

辅导🔊

fǔdǎophụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫnphụ đạoHSK 5
1479

付款🔊

fùkuǎntrả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiềnphó khoảnHSK 5
1480

妇女🔊

fùnǚphụ nữ; đàn bà con gáiphụ nữHSK 5
1481

复制🔊

fùzhìcopyphục chếHSK 5
1482

服装🔊

fúzhuāngquần áophục trangHSK 5
1483

改革🔊

gǎigécải cáchcải cáchHSK 5
1484

改进🔊

gǎijìn(đ)cải tiếncải tiếnHSK 5
1485

概括🔊

gàikuòkhái quát; tổng quát; nhìn chungkhái quátHSK 5
1486

概念🔊

gàiniànkhái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thứckhái niệmHSK 5
1487

改善🔊

gǎishàncải thiện; cải tiếncải thiệnHSK 5
1488

改正🔊

gǎizhèngcải chínhcải chínhHSK 5
1489

干活儿🔊

gàn huórlàm việc / lao động chân taycan hoạt nhiHSK 5
1490

干脆🔊

gāncuìthẳng thắn; thành thật; sòng phẳngcan thuýHSK 5
1491

钢铁🔊

gāngtiěsắt thépcương thiếtHSK 5
1492

感激🔊

gǎnjīcảm kích; biết ơn; cảm ơncảm kíchHSK 5
1493

赶紧🔊

gǎnjǐntranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vãcản khẩnHSK 5
1494

赶快🔊

gǎnkuàinhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vãcản khoáiHSK 5
1495

感受🔊

gǎnshòubị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)cảm thụHSK 5
1496

感想🔊

gǎnxiǎngcảm tưởng; cảm nghĩcảm tưởngHSK 5
1497

搞🔊

gǎolàmcảoHSK 5
1498

告别🔊

gàobiécáo biệtcáo biệtHSK 5
1499

高档🔊

gāodànghàng tốt; giá cao, cao cấpcao đángHSK 5
1500

高速🔊

gāosùcao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanhcao tốcHSK 5
1501

盖🔊

họ CáicáiHSK 5
1502

胳膊🔊

gē bocánh taycách bácHSK 5
1503

隔壁🔊

gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnhcách bíchHSK 5
1504

个别🔊

gèbiécá biệtcá biệtHSK 5
1505

革命🔊

gémìngcách mạngcách mệnhHSK 5
1506

根🔊

gēnrễ; rễ câycănHSK 5
1507

根本🔊

gēnběncăn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt đểcăn bổnHSK 5
1508

更加🔊

gèngjiācàng; thêm; hơn nữacánh giaHSK 5
1509

个人🔊

gèréncá nhâncá nhânHSK 5
1510

格外🔊

géwàiđặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)cách ngoạiHSK 5
1511

个性🔊

gèxìngcá tínhcá tínhHSK 5
1512

各自🔊

gèzìtừng người; riêng phần mìnhcác tựHSK 5
1513

鸽子🔊

gēzichim bồ câucáp tửHSK 5
1514

工程师🔊

gōng chéng shīkỹ sưcông trình sưHSK 5
1515

工人🔊

gōng réncông Nhâncông nhânHSK 5
1516

公主🔊

gōng zhǔcông chúacông chúaHSK 5
1517

公布🔊

gōngbùcông bố; ban bốcông bốHSK 5
1518

工厂🔊

gōngchǎng(d)công xưởng, nhà máycông xưởngHSK 5
1519

功夫🔊

gōngfubản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)công phuHSK 5
1520

公开🔊

gōngkāi(t)công khaicông khaiHSK 5
1521

功能🔊

gōngnéngcông năng,công hiệucông năngHSK 5
1522

公平🔊

gōngpíngcông bình; công bằng; không thiên vịcông bìnhHSK 5
1523

贡献🔊

gòngxiàncộng táccống hiếnHSK 5
1524

工业🔊

gōngyècông nghiệp; kỹ nghệcông nghiệpHSK 5
1525

公寓🔊

gōngyùchung cưcông ngụHSK 5
1526

公元🔊

gōngyuáncông nguyên; công lịchcông nguyênHSK 5
1527

构成🔊

gòuchénghình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thànhcấu thànhHSK 5
1528

沟通🔊

gōutōngtrao đổi, giao tiếp, giao lưucâu thôngHSK 5
1529

姑姑🔊

gū gucô côHSK 5
1530

姑娘🔊

gū niangcô nươngcô nươngHSK 5
1531

骨头🔊

gǔ tóuxươngcốt đầuHSK 5
1532

挂号🔊

guàhàođăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy sốquải hiệuHSK 5
1533

乖🔊

guāingoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấyquaiHSK 5
1534

怪不得🔊

guàibudethảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chiquái bất đắcHSK 5
1535

拐弯🔊

guǎiwānrẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặtquải loanHSK 5
1536

官🔊

guānquan; nhân viênquanHSK 5
1537

关闭🔊

guānbìđóng; khép; đóng kínquan bếHSK 5
1538

观察🔊

guāncháquan sát,xem xétquan sátHSK 5
1539

观点🔊

guāndiǎnquan điểmquan điểmHSK 5
1540

光盘🔊

guāng pánđĩa CDquang bànHSK 5
1541

广场🔊

guǎngchǎngquảng trườngquảng trườngHSK 5
1542

广大🔊

guǎngdàrộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)quảng đạiHSK 5
1543

广泛🔊

guǎngfànphổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắpquảng phiếmHSK 5
1544

光滑🔊

guānghuátrơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡquang hoạtHSK 5
1545

光临🔊

guānglínquang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thămquang lâmHSK 5
1546

光明🔊

guāngmíng(t/d)sáng sủaquang minhHSK 5
1547

光荣🔊

guāngróngquang vinh; vinh quang; vẻ vangquang vinhHSK 5
1548

关怀🔊

guānhuáiquan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắngquan hoàiHSK 5
1549

冠军🔊

guànjūnquán quân; giải nhấtquán quânHSK 5
1550

观念🔊

guānniànquan niệmquan niệmHSK 5
1551

罐头🔊

guàntouvò; lọ; vại; hũ; chumquán đầuHSK 5
1552

管子🔊

guǎnziống; ống dẫnquản tửHSK 5
1553

古代🔊

gǔdàicổ đại, thời cổcổ đạiHSK 5
1554

古典🔊

gǔdiǎnđiển cố; điển tíchcổ điểnHSK 5
1555

固定🔊

gùdìngcố địnhcố địnhHSK 5
1556

规矩🔊

guījuquy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quenquy củHSK 5
1557

规律🔊

guīlǜquy luật; luậtquy luậtHSK 5
1558

规模🔊

guīmóquy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triểnquy môHSK 5
1559

柜台🔊

guìtáiquầy hàng; tủ bày hàngcử thaiHSK 5
1560

规则🔊

guīzéquy tắcquy tắcHSK 5
1561

古老🔊

gǔlǎocổ kính,cổ xưa,cổ lỗcổ lãoHSK 5
1562

滚🔊

gǔnlăn; lộncổnHSK 5
1563

锅🔊

guōxoong, nồioaHSK 5
1564

过分🔊

guòfènquá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm)quá phậnHSK 5
1565

国籍🔊

guójíquốc tịchquốc tịchHSK 5
1566

过敏🔊

guòmǐndị ứngquá mẫnHSK 5
1567

过期🔊

guòqīquá thời hạn; quá hạn; hết hạnquá kìHSK 5
1568

国庆节🔊

guóqìng jiéngày quốc khánhquốc khánh tiếtHSK 5
1569

果实🔊

guǒshítrái cây; quảquả thựcHSK 5
1570

股票🔊

gǔpiàocổ phiếu, stockcổ phiếuHSK 5
1571

固体🔊

gùtǐthể rắncố thểHSK 5
1572

鼓舞🔊

gǔwǔcổ vũ; khích lệ; khuyến khíchcổ vũHSK 5
1573

雇佣🔊

gùyōngthuê làm; mướn làmcố dongHSK 5
1574

哈🔊

hà hơi; hàha.hà.cápHSK 5
1575

海鲜🔊

hǎi xiā nhải sản tươihải tiênHSK 5
1576

海关🔊

hǎiguānhải quanhải quanHSK 5
1577

喊🔊

hǎnla; la to; quát to; hôhảm.hámHSK 5
1578

行业🔊

hángyènghành nghềhành nghiệpHSK 5
1579

豪华🔊

háohuáxa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)hào hoaHSK 5
1580

好奇🔊

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạhiếu kìHSK 5
1581

吓🔊

doạ; hù doạ; hăm doạhách.hạ.nhaHSK 5
1582

何必🔊

hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gìhà tấtHSK 5
1583

合法🔊

héfǎ(t) hợp pháphợp phápHSK 5
1584

何况🔊

hékuànghuống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chihà huốngHSK 5
1585

合理🔊

hélǐ(t) hợp lýhợp líHSK 5
1586

恨🔊

hènthù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờnhậnHSK 5
1587

横🔊

héngngang; hoànhhoành.quáng.hoạnhHSK 5
1588

和平🔊

hépíng(d)hòa bìnhhoà bìnhHSK 5
1589

合同🔊

hétónghợp đồnghợp đồngHSK 5
1590

核心🔊

héxīntrung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốthạch tâmHSK 5
1591

合影🔊

héyǐngchụp ảnh chung; chụp hình chunghợp ảnhHSK 5
1592

合作🔊

hézuòhợp táchợp tácHSK 5
1593

后果🔊

hòuguǒ(d)hậu quảhậu quảHSK 5
1594

壶🔊

ấm; bình; hũhồHSK 5
1595

胡同🔊

hú tòngngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏhồ đồngHSK 5
1596

滑冰🔊

huá bīngtrượt bănghoạt băngHSK 5
1597

划船🔊

huáchuánbơi thuyềnhoa thuyềnHSK 5
1598

怀念🔊

huáiniànhoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớhoài niệmHSK 5
1599

皇后🔊

huáng hòuhoàng hậuhoàng hậuHSK 5
1600

皇帝🔊

huángdìhoàng đế; vuahoàng đếHSK 5
1601

黄瓜🔊

huángguādưa chuột (dưa leo)hoàng quaHSK 5
1602

黄金🔊

huángjīnvàng (kim loại)hoàng kimHSK 5
1603

慌张🔊

huāngzhānghoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốthoảng trươngHSK 5
1604

缓解🔊

huǎnjiěhoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảmhoãn giảiHSK 5
1605

幻想🔊

huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởngảo tưởngHSK 5
1606

花生🔊

huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụnghoa sinhHSK 5
1607

话题🔊

huàtítrọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyệnthoại đềHSK 5
1608

化学🔊

huàxuéhóa họchoá họcHSK 5
1609

华裔🔊

huáyìtrung Quốc và vùng lân cậnhoa duệHSK 5
1610

蝴蝶🔊

húdiébướm; bươm bướm; hồ điệphồ điệpHSK 5
1611

灰🔊

huītro; than; muộihôi.khôiHSK 5
1612

挥🔊

huīkhua; khoa; vung; múa; vẫyhuyHSK 5
1613

灰尘🔊

huīchéntro bụihôi trầnHSK 5
1614

恢复🔊

huīfùkhôi phục; bình phụckhôi phụcHSK 5
1615

汇率🔊

huìlǜtỷ giáhối suấtHSK 5
1616

灰心🔊

huīxīnnản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)hôi tâmHSK 5
1617

婚礼🔊

hūn lǐlễ cướihôn lễHSK 5
1618

婚姻🔊

hūnyīnhôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồnghôn nhânHSK 5
1619

火柴🔊

huǒ cháidiêmhoả sàiHSK 5
1620

伙伴🔊

huǒbànbọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hànhhỏa bạnHSK 5
1621

活跃🔊

huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnhhoạt dượcHSK 5
1622

忽视🔊

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thườnghốt thịHSK 5
1623

胡说🔊

húshuōnói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảmhồ thuyếtHSK 5
1624

糊涂🔊

hútukhông rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồhồ đồHSK 5
1625

呼吸🔊

hūxīthở; hô hấp; hít thởhô hấpHSK 5
1626

胡须🔊

húxū(d)râuhồ tuHSK 5
1627

及格🔊

jí géđạt yêu cầucập cáchHSK 5
1628

系领带🔊

jì lǐng dàithắt cà vạthệ lĩnh đớiHSK 5
1629

嫁🔊

jiàlấy chồng; xuất giágiáHSK 5
1630

甲🔊

jiǎgiápgiápHSK 5
1631

嘉宾🔊

jiābīnkhách đặt tiệcgia tânHSK 5
1632

捡🔊

jiǎnnhặt lấy; nhặt; lượmkiểmHSK 5
1633

煎🔊

jiānchiêntiên.tiễnHSK 5
1634

肩膀🔊

jiān bǎngvaikiên bàngHSK 5
1635

剪刀🔊

jiǎndāokéotiễn đaoHSK 5
1636

酱油🔊

jiàng yóunước tươngtương duHSK 5
1637

讲究🔊

jiǎngjiuchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọnggiảng cứuHSK 5
1638

降落🔊

jiàngluòrơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánhgiáng lạcHSK 5
1639

讲座🔊

jiǎngzuòtoạ đàm; báo cáo, thuyết trìnhgiảng tọaHSK 5
1640

艰巨🔊

jiānjùgian khổ; nặng nề; khó khăn; gay gogian cựHSK 5
1641

坚决🔊

jiānjuékiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)kiên quyếtHSK 5
1642

艰苦🔊

jiānkǔkhó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổgian khổHSK 5
1643

建立🔊

jiànlìxây dựng; kiến trúc; lập nênkiến lậpHSK 5
1644

简历🔊

jiǎnlìlý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắtgiản lịchHSK 5
1645

键盘🔊

jiànpánbàn phímkiện bànHSK 5
1646

坚强🔊

jiānqiángkiên cường; kiên quyếtkiên cườngHSK 5
1647

尖锐🔊

jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)tiêm nhuệHSK 5
1648

建设🔊

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)kiến thiếtHSK 5
1649

健身房🔊

jiànshēnfángphòng tập thể thaokiện thân phòngHSK 5
1650

建议🔊

jiànyìkiến nghịkiến nghịHSK 5
1651

简直🔊

jiǎnzhídứt khoát; nhất quyết; nhất địnhgiản trựcHSK 5
1652

建筑🔊

jiànzhúkiến trúckiến trúcHSK 5
1653

浇🔊

jiāokhắc nghiệt; hà khắckiêu.nghiêuHSK 5
1654

教材🔊

jiào cáitài liệu giảng dạygiáo tàiHSK 5
1655

胶水🔊

jiāo shuǐkeo dínhgiao thuỷHSK 5
1656

角度🔊

jiǎodùđộ lớn của góc; độ của gócgiác độHSK 5
1657

狡猾🔊

jiǎohuágiảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹogiảo hoạtHSK 5
1658

交换🔊

jiāohuàntrao đổigiao hoánHSK 5
1659

交际🔊

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệpgiao tếHSK 5
1660

教练🔊

jiàoliàn(d)huấn luyện viêngiáo luyệnHSK 5
1661

郊区🔊

jiāoqūngoại ôgiao khuHSK 5
1662

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấnHSK 5
1663

假如🔊

jiǎrúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếugiá nhưHSK 5
1664

驾驶🔊

jiàshǐđiều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)giá sửHSK 5
1665

家庭🔊

jiātíng(d)gia đìnhgia đìnhHSK 5
1666

家务🔊

jiāwùviệc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhàgia vụHSK 5
1667

家乡🔊

jiāxiāng(d)quê hươnggia hươngHSK 5
1668

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trịHSK 5
1669

假装🔊

jiǎzhuānggiả vờ; giả cách; vờgiả trangHSK 5
1670

夹子🔊

jiāzicái cặp; cái kẹp; cặp; kẹpgiáp tửHSK 5
1671

基本🔊

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảngcơ bảnHSK 5
1672

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệtHSK 5
1673

届🔊

jièđến (lúc)giớiHSK 5
1674

结合🔊

jié hénối cầu chìkết hợpHSK 5
1675

结实🔊

jiē shichặt, chặt chẽkết thựcHSK 5
1676

解说员🔊

jiě shuō yuánbình luận viêngiải thuyết viênHSK 5
1677

接触🔊

jiēchùtiếp xúc; kề nhau; gần nhautiếp xúcHSK 5
1678

接待🔊

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp kháchtiếp đãiHSK 5
1679

阶段🔊

jiēduàngiai đoạngiai đoạnHSK 5
1680

解放🔊

jiěfànggiải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ragiải phóngHSK 5
1681

结构🔊

jiégòukết cấu; cấu hình; cơ cấukết cấuHSK 5
1682

接近🔊

jiējìntiếp cận,gầntiếp cậnHSK 5
1683

借口🔊

jièkǒumượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớtá khẩuHSK 5
1684

结论🔊

jiélùnphán quyết; tuyên ánkết luậnHSK 5
1685

节省🔊

jiéshěng(đ) tiết kiệmtiết tỉnhHSK 5
1686

戒烟🔊

jièyāncai thuốc lágiới yênHSK 5
1687

结账🔊

jiézhàngthanh toán, kết toánkết trướngHSK 5
1688

接着🔊

jiēzhetiếp theotiếp trứHSK 5
1689

戒指🔊

jièzhinhẫn; cà rágiới chỉHSK 5
1690

激烈🔊

jīlièkịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắtkích liệtHSK 5
1691

记录🔊

jìlùghi lại; ghi chépký lụcHSK 5
1692

纪录🔊

jìlùghi lại; ghi chép, kỷ lụckỷ lụcHSK 5
1693

纪律🔊

jìlǜkỉ luậtkỷ luậtHSK 5
1694

急忙🔊

jímánggấp gápcấp mangHSK 5
1695

寂寞🔊

jìmòsự cô đơntịch mịchHSK 5
1696

紧🔊

jǐncăng; kéo căngkhẩnHSK 5
1697

进步🔊

jìnbù(đ/d)tiến bộtiến bộHSK 5
1698

近代🔊

jìndàicận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)cận đạiHSK 5
1699

敬爱🔊

jìng'àikính yêu; kính mếnkính áiHSK 5
1700

经典🔊

jīngdiǎnkinh điển (tác phẩm)kinh điểnHSK 5
1701

精力🔊

jīnglìtinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượngtinh lựcHSK 5
1702

景色🔊

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh sắcHSK 5
1703

经营🔊

jīngyíngkinh doanh, quản lýkinh doanhHSK 5
1704

纪念🔊

jìniànkỷ niệm; tưởng niệmkỷ niệmHSK 5
1705

紧急🔊

jǐnjíkhẩn cấpkhẩn cấpHSK 5
1706

进口🔊

jìnkǒunhập khẩu/lối vàotiến khẩuHSK 5
1707

尽力🔊

jìnlìtận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sứctận lựcHSK 5
1708

尽量🔊

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhấttần lượngHSK 5
1709

谨慎🔊

jǐnshènthận trọngcẩn thậnHSK 5
1710

金属🔊

jīnshǔkim loại; kim khíkim thuộcHSK 5
1711

机器🔊

jīqìcơ khí; máy móccơ khíHSK 5
1712

肌肉🔊

jīròucơ nhục, bắp thịtcơ nhụcHSK 5
1713

计算🔊

jìsuàntính toánkế toánHSK 5
1714

集体🔊

jítǐtập thểtập thểHSK 5
1715

救🔊

jiùcứucứuHSK 5
1716

舅舅🔊

jiù jiucậu (anh, em trai của mẹ)cữu cữuHSK 5
1717

酒吧🔊

jiǔbāquán bartửu baHSK 5
1718

救护车🔊

jiùhù chēxe cấp cứucứu hộ xaHSK 5
1719

记忆🔊

jìyìghi nhớký ứcHSK 5
1720

集中🔊

jízhōngtập trungtập trungHSK 5
1721

举🔊

tất cả; toàn; cả; khắpcửHSK 5
1722

卷🔊

juǎncuốn; cuộn; xoắn; xắnquyển.quyền.quyếnHSK 5
1723

捐🔊

juānvứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏquyênHSK 5
1724

具备🔊

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵncụ bịHSK 5
1725

巨大🔊

jùdàto lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)cự đạiHSK 5
1726

决赛🔊

jué sàivòng chung kếtquyết táiHSK 5
1727

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đốiHSK 5
1728

角色🔊

juésèvai; nhân vật, vai diễn, vai trògiác sắcHSK 5
1729

决心🔊

juéxīnquyết tâmquyết tâmHSK 5
1730

聚会🔊

jùhuìtụ họp; gặp; gặp gỡ (người)tụ hộiHSK 5
1731

俱乐部🔊

jùlèbùcâu lạc bộcâu lạc bộHSK 5
1732

均匀🔊

jūn yúnđều đặn, bằngquân quânHSK 5
1733

军事🔊

jūnshìquân sự; việc quânquân sựHSK 5
1734

居然🔊

jūránrõ ràng; sáng sủacư nhiênHSK 5
1735

据说🔊

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nóicứ thuyếtHSK 5
1736

具体🔊

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉcụ thểHSK 5
1737

桔子🔊

júziqủa camkết tửHSK 5
1738

卡车🔊

kǎ chēxe tảica xaHSK 5
1739

开发🔊

kāi fākhai tháckhai phátHSK 5
1740

开放🔊

kāifàngcởi mở, thoải máikhai phóngHSK 5
1741

开幕式🔊

kāimùshìlễ khai mạckhai mạc thứcHSK 5
1742

开心🔊

kāixīnhài lòng; vui vẻkhai tâmHSK 5
1743

砍🔊

kǎnvứt bỏ; némkhảmHSK 5
1744

看来🔊

kàn laihình như / có vẻ như vậykhán laiHSK 5
1745

看不起🔊

kànbùqǐ(đ)coi thườngkhán bất khởiHSK 5
1746

抗议🔊

kàngyìkháng nghịkháng nghịHSK 5
1747

烤鸭🔊

kǎoyāvịt quaykhảo ápHSK 5
1748

克🔊

có thểkhắcHSK 5
1749

颗🔊

hạt; hòn; viênkhoảHSK 5
1750

课程🔊

kèchéngkhóa họckhóa trìnhHSK 5
1751

克服🔊

kèfú(đ)khắc phụckhắc phụcHSK 5
1752

客观🔊

kèguān(t)khách quan,khả quankhách quanHSK 5
1753

可见🔊

kějiànthấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiênkhả hiệnHSK 5
1754

可靠🔊

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệmkhả kháoHSK 5
1755

刻苦🔊

kèkǔkhắc khổ; chịu khókhắc khổHSK 5
1756

可怕🔊

kěpàđáng sợkhả phạHSK 5
1757

客厅🔊

kètīngphòng kháchkhách sảnhHSK 5
1758

恐怖🔊

kǒngbùkhủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếpkhủng bốHSK 5
1759

空间🔊

kōngjiān(d)không giankhông gianHSK 5
1760

空闲🔊

kòngxiánnhàn rỗi; rỗi rãi; rảnhkhống nhànHSK 5
1761

控制🔊

kòngzhìkhống chế; kiểm soátkhống chếHSK 5
1762

口味🔊

kǒuwèihương vị; mùi vịkhẩu vịHSK 5
1763

夸🔊

kuākhuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đạikhoa.khoãHSK 5
1764

会计🔊

kuàijì(d)kế toánhội kếHSK 5
1765

矿泉水🔊

kuàng quán shuǐnước khoángkhoáng tuyền thuỷHSK 5
1766

来自🔊

láizìđến từlai tựHSK 5
1767

辣椒🔊

làjiāoớt, quả ớtlạt tiêuHSK 5
1768

拦🔊

lánchặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cảnlạn.lanHSK 5
1769

烂🔊

lànnát; rữa; nhừ; nhãolạnHSK 5
1770

狼🔊

lángchó sóilangHSK 5
1771

老百姓🔊

lǎobǎixìng(d)bá tánh, dânlão bá tínhHSK 5
1772

老板🔊

lǎobǎnông chủlão bảnHSK 5
1773

劳动🔊

láodòng(đ/d)lao độnglao độngHSK 5
1774

劳驾🔊

láojiàcảm phiền,làm ơnlao giáHSK 5
1775

姥姥🔊

lǎolaobà đỡ; bà mụlão lãoHSK 5
1776

老实🔊

lǎoshitrung thành; trung thựclão thậtHSK 5
1777

老鼠🔊

lǎoshǔcon chuột; chuộtlão thửHSK 5
1778

蜡烛🔊

làzhúcây nến; đèn cầylạp chúcHSK 5
1779

乐观🔊

lèguānlạc quanlạc quanHSK 5
1780

雷🔊

léisấmlôi.lỗiHSK 5
1781

类🔊

lèichủng loại; loại; thứloạiHSK 5
1782

梨🔊

HSK 5
1783

粒🔊

hạt; viênlạpHSK 5
1784

离婚🔊

lí hūnly hônli hônHSK 5
1785

恋爱🔊

liànàiyêu đương; luyến ái; yêu nhauluyến áiHSK 5
1786

良好🔊

liánghǎohài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹplương hảoHSK 5
1787

粮食🔊

liángshilương thựclương thựcHSK 5
1788

联合🔊

liánhéđoàn kết; kết hợpliên hợpHSK 5
1789

连忙🔊

liánmángvội vã; vội vàngliên mangHSK 5
1790

连续剧🔊

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tậpliên tục kịchHSK 5
1791

了不起🔊

liǎobuqǐgiỏi lắm; khá lắm; tài baliễu bất khởiHSK 5
1792

礼拜天🔊

lǐbàitiānngày chủ nhật; chủ nhậtlễ bái thiênHSK 5
1793

立方🔊

lìfānglập phương; luỹ thừa ba; mũ balập phươngHSK 5
1794

立即🔊

lìjílập tức; ngaylập tứcHSK 5
1795

立刻🔊

lìkèlập tức. tức khắc; ngaylập khắcHSK 5
1796

力量🔊

lìliangsức lực; lực lượng; sức mạnhlực lượngHSK 5
1797

理论🔊

lǐlùn(d)lý luậnlý luậnHSK 5
1798

厘米🔊

límǐcentimeter; Cmly mễHSK 5
1799

铃🔊

língchuônglinhHSK 5
1800

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạoHSK 5
1801

灵活🔊

línghuólinh hoạt; nhanh nhẹnlinh hoạtHSK 5
1802

零件🔊

língjiànlinh kiệnlinh kiệnHSK 5
1803

零钱🔊

língqiántiền lẻlinh tiềnHSK 5
1804

零食🔊

língshíăn vặt; ăn quà vặt; ăn hànglinh thựcHSK 5
1805

领域🔊

lǐngyùkhu vực; vùng; địa hạt; đất đailĩnh vựcHSK 5
1806

临时🔊

línshíđến lúc; đến khilâm thìHSK 5
1807

利润🔊

lìrùn(d)lợi nhuậnlợi nhuậnHSK 5
1808

流传🔊

liúchuánlưu truyền; truyền đilưu truyềnHSK 5
1809

浏览🔊

liúlǎnxem lướt qua; xem sơ qualưu lãmHSK 5
1810

利息🔊

lìxilãi, Interestlợi tứcHSK 5
1811

利益🔊

lìyì(d)lợi íchlợi íchHSK 5
1812

利用🔊

lìyòng(đ)lợi dụnglợi dụngHSK 5
1813

理由🔊

lǐyóu(d)lý dolí doHSK 5
1814

龙🔊

lónglonglong.sủng.lũngHSK 5
1815

漏🔊

lòuchảy; rỉlậu.lâuHSK 5
1816

露🔊

sươnglộHSK 5
1817

陆地🔊

lùdìlục địa; đất liềnlục địaHSK 5
1818

轮流🔊

lúnliúluân phiên; lần lượtluân lưuHSK 5
1819

论文🔊

lùnwénluận vănluận vănHSK 5
1820

落后🔊

luòhòurớt lại phía saulạc hậuHSK 5
1821

逻辑🔊

luójílô-gíchla tậpHSK 5
1822

录取🔊

lùqǔtuyển chọn; nhận vàolục thủHSK 5
1823

陆续🔊

lùxùlục tục; lần lượtlục tụcHSK 5
1824

录音🔊

lùyīnghi âmlục âmHSK 5
1825

骂🔊

chửi; mắng; chửi rủamạHSK 5
1826

麦克风🔊

màikèfēngmi-cơ-rô-phôn; micrômạch khắc phongHSK 5
1827

馒头🔊

mán toubánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong )man đầuHSK 5
1828

满足🔊

mǎnzúthoả mãn; đầy đủ; hài lòngmãn túcHSK 5
1829

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.môHSK 5
1830

毛病🔊

máobìngtâm bệnh; tậtmao bệnhHSK 5
1831

矛盾🔊

máodùnmâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau)mâu thuẫnHSK 5
1832

冒险🔊

màoxiǎnmạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chânmạo hiểmHSK 5
1833

贸易🔊

màoyìmậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bánmậu dịchHSK 5
1834

魅力🔊

mèilìsức hấp dẫn; sức quyến rũmị lựcHSK 5
1835

眉毛🔊

méimáolông màymi maoHSK 5
1836

美术🔊

měishùmỹ thuậtmĩ thuậtHSK 5
1837

煤炭🔊

méitànthan đámôi thánHSK 5
1838

面对🔊

miàn duìđối mặtdiện đốiHSK 5
1839

棉花🔊

miánhuacây bông; cây bông vảimiên hoaHSK 5
1840

面积🔊

miànjīdiện tích, vùng, khu vựcdiện tíchHSK 5
1841

面临🔊

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)diện lâmHSK 5
1842

秒🔊

miǎogiây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)miểuHSK 5
1843

苗条🔊

miáotiaothon thả; lả lướt; yểu điệumiêu điềuHSK 5
1844

描写🔊

miáoxiěmô tảmiêu tảHSK 5
1845

蜜蜂🔊

mìfēngong mật, con ongmật phongHSK 5
1846

迷路🔊

mílùlạc đườngmê lộHSK 5
1847

秘密🔊

mìmìbí mậtbí mậtHSK 5
1848

明信片🔊

míng xìnpiànbưu thiếpminh tín phiếnHSK 5
1849

命令🔊

mìnglìngra lệnh; truyền lệnhmệnh lệnhHSK 5
1850

名牌🔊

míngpáinhãn hiệu nổi tiếngdanh bàiHSK 5
1851

名片🔊

míngpiàndanh thiếpdanh phiếnHSK 5
1852

明确🔊

míngquèrõ ràng; đúng đắnminh xácHSK 5
1853

名胜🔊

míngshèngdanh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếngdanh thắngHSK 5
1854

明显🔊

míngxiǎnrõ ràng; nổi bậtminh hiểnHSK 5
1855

明星🔊

míngxīngngôi sao màn bạcminh tinhHSK 5
1856

命运🔊

mìngyùnvận mệnhmệnh vậnHSK 5
1857

民主🔊

mínzhǔdân chủdân chủHSK 5
1858

密切🔊

mìqièmật thiếtmật thiếtHSK 5
1859

秘书🔊

mìshūthư kýbí thưHSK 5
1860

谜语🔊

míyǔcâu đố; đố chữmê ngữHSK 5
1861

摸🔊

mò; sờmạc.môHSK 5
1862

模仿🔊

mófǎngmô phỏng theo; bắt chước theomô phỏngHSK 5
1863

模糊🔊

móhumơ hồ; mờ nhạtmô hồHSK 5
1864

陌生🔊

mòshēnglạ; không quen; bỡ ngỡmạch sanhHSK 5
1865

摩托车🔊

mótuō chēxe máyma thác xaHSK 5
1866

某🔊

mǒumỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)mỗHSK 5
1867

木头🔊

mù tougỗmộc đầuHSK 5
1868

目标🔊

mùbiāomục tiêumục tiêuHSK 5
1869

目录🔊

mùlùbản kê; thư mụcmục lụcHSK 5
1870

目前🔊

mùqiánhiện nay; trước mắtmục tiềnHSK 5
1871

难怪🔊

nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng tráchnan quáiHSK 5
1872

难看🔊

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắtnan khánHSK 5
1873

脑袋🔊

nǎodaiđầunão đạiHSK 5
1874

哪怕🔊

nǎpàdù cho; cho dù; dù làna phạHSK 5
1875

内科🔊

nèi kēnội khoanội khoaHSK 5
1876

嫩🔊

nènnon; non nớtnộnHSK 5
1877

能干🔊

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừnăng cánHSK 5
1878

能源🔊

néngyuánnguồn năng lượngnăng nguyênHSK 5
1879

念🔊

niànđọcniệmHSK 5
1880

年代🔊

niándài(d) niên đạiniên đạiHSK 5
1881

年纪🔊

niánjìtuổi tác; tuổi; niên kỷniên kỉHSK 5
1882

宁可🔊

nìngkěthà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước)ninh khảHSK 5
1883

牛仔裤🔊

niú zǎi kùquần bò, quần jeanngưu tử khốHSK 5
1884

浓🔊

nóngđặc; đậmnùngHSK 5
1885

农民🔊

nóngmínnông dânnông dânHSK 5
1886

农业🔊

nóngyè.nông Nghiệpnông nghiệpHSK 5
1887

女士🔊

nǔshìnữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)nữ sĩHSK 5
1888

偶然🔊

ǒuránngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờngẫu nhiênHSK 5
1889

派🔊

giấy thông hành; thẻ ra vàophái.baHSK 5
1890

拍🔊

pāiđập; vỗ; phủiphách.bácHSK 5
1891

排队🔊

páiduìxếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tựbài độiHSK 5
1892

排球🔊

páiqiúbóng chuyềnbài cầuHSK 5
1893

盼望🔊

pànwàng(đ)mong chờphán vọngHSK 5
1894

赔偿🔊

péichángbồi thườngbồi thườngHSK 5
1895

佩服🔊

pèifúkhâm phục; bái phụcbội phụcHSK 5
1896

配合🔊

pèihéphối hợpphối hợpHSK 5
1897

培养🔊

péiyǎngnuôi cấy; gây; gây dựngbồi dưỡngHSK 5
1898

盆🔊

pénchậubồnHSK 5
1899

碰见🔊

pèngjiàngặp; tình cờ gặpbính kiếnHSK 5
1900

匹🔊

cuộn; xếp (lụa, vải)thất.mộcHSK 5
1901

披🔊

khoác; choàng (trên vai)phiHSK 5
1902

批🔊

tập; thiệp; xấp; thếp; tốpphêHSK 5
1903

片🔊

piàntấm; miếng; khối; đám; viênphiếnHSK 5
1904

片面🔊

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiềuphiến diệnHSK 5
1905

飘🔊

piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đếnphiêuHSK 5
1906

疲劳🔊

píláosự mệt mỏibì laoHSK 5
1907

频道🔊

píndàokênh (dải tần số có biên độ nhất định)tần đạoHSK 5
1908

凭🔊

píngdù; dù chobằng.bẵngHSK 5
1909

平🔊

píngbìnhbình.biềnHSK 5
1910

平等🔊

píng děngbình đẳngbình đẳngHSK 5
1911

平均🔊

píng jūnđềubình quânHSK 5
1912

平常🔊

píngchángbình thườngbình thườngHSK 5
1913

平方🔊

píngfāngbình phương; bậc haibình phươngHSK 5
1914

平衡🔊

pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằngbình hànhHSK 5
1915

评价🔊

píngjiàđánh giábình giáHSK 5
1916

平静🔊

píngjìngbình tĩnhbình tĩnhHSK 5
1917

品种🔊

pǐnzhǒnggiốngphẩm chủngHSK 5
1918

皮鞋🔊

píxiégiày dabì hàiHSK 5
1919

批准🔊

pīzhǔnphê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông quaphê chuẩnHSK 5
1920

破产🔊

pòchǎnphá sảnphá sảnHSK 5
1921

破坏🔊

pòhuàiphá hoại; làm hỏngphá hoạiHSK 5
1922

迫切🔊

pòqiècấp thiếtbách thiếtHSK 5
1923

朴素🔊

pǔsùmộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)phác tốHSK 5
1924

欠🔊

qiànngápkhiếmHSK 5
1925

浅🔊

qiǎnnhạt;nông; cạnthiển.tiênHSK 5
1926

牵🔊

qiāndắtkhản.khiênHSK 5
1927

枪🔊

qiàngcây giáo; cây thươngthương.sang.sanhHSK 5
1928

抢🔊

qiǎngcướp; cướp đoạt; giành giậtthương.thướng.thưởng.sangHSK 5
1929

强调🔊

qiángdiàocường điệu; nhấn mạnhcường điệuHSK 5
1930

强烈🔊

qiánglièmãnh liệt; mạnh mẽcường liệtHSK 5
1931

前途🔊

qiántútiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương laitiền đồHSK 5
1932

谦虚🔊

qiānxūkhiêm tốnkhiệm hưHSK 5
1933

签字🔊

qiānzìkí tên; ký; chữ kýthiêm tựHSK 5
1934

瞧🔊

qiáonhìntiềuHSK 5
1935

巧妙🔊

qiǎomiàotài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)xảo diệuHSK 5
1936

悄悄🔊

qiāoqiāolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắngtiễu tiễuHSK 5
1937

期待🔊

qīdàimong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hứckỳ đãiHSK 5
1938

切🔊

qiècắt, bổ, tháithiết.thếHSK 5
1939

启发🔊

qǐfādẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậykhởi phátHSK 5
1940

气氛🔊

qìfēnbầu không khíkhí phânHSK 5
1941

奇迹🔊

qíjìkỳ tích; kỳ công, phép màukỳ tíchHSK 5
1942

期间🔊

qījiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngàykì gianHSK 5
1943

亲爱🔊

qīn'ài(t)thân áithân áiHSK 5
1944

勤奋🔊

qínfèncần cù, chuyên cần, chăn chỉcần phấnHSK 5
1945

青🔊

qīngthanhthanhHSK 5
1946

青少年🔊

qīng shào niánvị thành niên / thanh niên / thiếu niênthanh thiếu niênHSK 5
1947

青春🔊

qīngchūnthanh xuânthanh xuânHSK 5
1948

清淡🔊

qīngdànnhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)thanh đạmHSK 5
1949

情景🔊

qíngjǐngtình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)tình ảnhHSK 5
1950

侵略🔊

qīnglüèxâm lược; xâm lăngxâm lượcHSK 5
1951

请求🔊

qǐngqiúthỉnh cầuthỉnh cầuHSK 5
1952

轻视🔊

qīngshìkhinh thường; coi thường; xem thườngkhinh thịHSK 5
1953

情绪🔊

qíngxù(d)tinh thần, tâm trạngtình tựHSK 5
1954

庆祝🔊

qìngzhùchúc mừng; chào mừngkhánh chúcHSK 5
1955

勤劳🔊

qínláocần cù; cần lao, chăm chỉcần laoHSK 5
1956

亲切🔊

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thươngthân thiếtHSK 5
1957

亲自🔊

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)thân tựHSK 5
1958

企图🔊

qǐtúý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)xí đồHSK 5
1959

球迷🔊

qiúmíngười mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banhcầu mêHSK 5
1960

企业🔊

qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệpxí nghiệpHSK 5
1961

汽油🔊

qìyóuxăngkhí duHSK 5
1962

其余🔊

qíyúcòn lại; ngoài rakỳ dưHSK 5
1963

娶🔊

lấy vợ; cưới vợthúHSK 5
1964

取消🔊

qǔ xiāohủy bỏthủ tiêuHSK 5
1965

劝🔊

quànkhuyên giải; khuyên nhủkhuyếnHSK 5
1966

圈🔊

quānvòng tròn; vòngkhuyên.quyểnHSK 5
1967

权力🔊

quánlìquyền lựcquyền lựcHSK 5
1968

权利🔊

quánlìquyền lợi; quyền; lợi íchquyền lợiHSK 5
1969

全面🔊

quánmiàn(d)toàn diệntoàn diệnHSK 5
1970

确定🔊

quèdìngxác định; khẳng địnhxác địnhHSK 5
1971

缺乏🔊

quēfáthiếu hụt; thiếu; không đủkhuyết phạpHSK 5
1972

确认🔊

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhậnxác nhậnHSK 5
1973

去世🔊

qùshìqua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núikhứ thếHSK 5
1974

趋势🔊

qūshìxu thế; chiều hướng; xu hướng, trendxu thếHSK 5
1975

嚷🔊

rǎngkêu gàonhượng.nhưỡng.nhươngHSK 5
1976

燃烧🔊

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháynhiên thiêuHSK 5
1977

绕🔊

ràoquấnnhiễuHSK 5
1978

热爱🔊

rè'ài(đ/d)yêu tha thiếtnhiệt áiHSK 5
1979

热烈🔊

rèliènhiệt liệt,sôi nổinhiệt liệtHSK 5
1980

忍不住🔊

rěn bu zhùkhông thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn đượcnhẫn bất trụHSK 5
1981

人事🔊

rén shìnhân sựnhân sựHSK 5
1982

人才🔊

réncáinhân tài; người có tàinhân tàiHSK 5
1983

人口🔊

rénkǒudân sốnhân khẩuHSK 5
1984

人类🔊

rénlèinhân loại; loài ngườinhân loạiHSK 5
1985

人生🔊

rénshēngnhân sinh; đời ngườinhân sinhHSK 5
1986

人物🔊

rénwùnhân vậtnhân vậtHSK 5
1987

人员🔊

rényuán(d)nhân viênnhân viênHSK 5
1988

热心🔊

rèxīnnhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắngnhiệt tâmHSK 5
1989

日常🔊

rìchánghàng ngàynhật thườngHSK 5
1990

日程🔊

rìchénglịch biểu,chương trìnhnhật trìnhHSK 5
1991

日历🔊

rìlìlịch ngàynhật lịchHSK 5
1992

日期🔊

rìqīngày; thời kì; ngày thángnhật kìHSK 5
1993

日用品🔊

rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)nhật dụng phẩmHSK 5
1994

融化🔊

rónghuàtan, hòa tandung hoáHSK 5
1995

荣幸🔊

róngxìngvinh hạnhvinh hạnhHSK 5
1996

荣誉🔊

róngyùvinh dự; vẻ vangvinh dựHSK 5
1997

软件🔊

ruǎnjiànphần mềmnhuyễn kiệnHSK 5
1998

如何🔊

rúhé(g) thế nào?như hàHSK 5
1999

如今🔊

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm naynhư kimHSK 5
2000

弱🔊

ruòyếu; yếu sứcnhượcHSK 5
2001

洒🔊

vẩy; rắc; tung (nước)sái.tẩy.thối.tiểnHSK 5
2002

嗓子🔊

sǎngzicổ họng; cuống họngtảng tửHSK 5
2003

杀🔊

shāgiếtsát.sái.tátHSK 5
2004

晒🔊

shàinắng chiếu; chiếu; nắngsáiHSK 5
2005

沙漠🔊

shāmòsa mạcsa mạcHSK 5
2006

善良🔊

shàn liánglương thiệnthiện lươngHSK 5
2007

删除🔊

shānchúxóa(delete)san trừHSK 5
2008

闪电🔊

shǎndiànchớpsiểm điệnHSK 5
2009

上当🔊

shàngdàngbị lừa; mắc lừathượng đươngHSK 5
2010

商品🔊

shāngpǐnhàng hoá, Commodity / Goodsthương phẩmHSK 5
2011

商业🔊

shāngyèthương nghiệp; thương mạithương nghiệpHSK 5
2012

善于🔊

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo vềthiện ưHSK 5
2013

扇子🔊

shànzicái quạtphiến tửHSK 5
2014

勺子🔊

sháozicái muôi; cái thìa; cái môithược tửHSK 5
2015

沙滩🔊

shātānbãi cát; bãi biểnsa thanHSK 5
2016

射击🔊

shè jībắn súngxạ kíchHSK 5
2017

舌头🔊

shé toulưỡithiệt đầuHSK 5
2018

设备🔊

shèbèi(d)thiết bịthiết bịHSK 5
2019

舍不得🔊

shěbudékhông lỡ từ bỏxả bất đắcHSK 5
2020

设计🔊

shèjì(đ/d)thiết kếthiết kếHSK 5
2021

伸🔊

shēnduỗi; với, dangthânHSK 5
2022

身材🔊

shēncái(d)vóc dángthân tàiHSK 5
2023

身份🔊

shēnfèndanh tính; thân phậnthân phậnHSK 5
2024

升🔊

shēnglên caothăngHSK 5
2025

生产🔊

shēngchǎnsản xuấtsinh lảnHSK 5
2026

声调🔊

shēngdiàoâm điệu; thanh điệu; giọngthanh điệuHSK 5
2027

生动🔊

shēngdòng(t)sinh độngsinh độngHSK 5
2028

胜利🔊

shènglì(đ/d)thắng lợithắng lợiHSK 5
2029

省略🔊

shěnglüèbỏ bớt; lược bớttỉnh lượcHSK 5
2030

绳子🔊

shéngzidây thừngthằng tửHSK 5
2031

神话🔊

shénhuàthần thoạithần thoạiHSK 5
2032

神经🔊

shénjīngthần kinhthần kinhHSK 5
2033

深刻🔊

shēnkèsâu sắcthâm khắcHSK 5
2034

神秘🔊

shénmìthần bí; huyền bíthần bíHSK 5
2035

设施🔊

shèshīphương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầngthiết thiHSK 5
2036

摄影🔊

shèyǐngchụp ảnh; chụp hìnhnhiếp ảnhHSK 5
2037

诗🔊

shīthithiHSK 5
2038

使劲儿🔊

shǐ jìn rbiến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4]sứ kình nhiHSK 5
2039

试卷🔊

shì juànbài thithí quyểnHSK 5
2040

失业🔊

shī yèthất nghiệpthất nghiệpHSK 5
2041

士兵🔊

shìbīngbinh sĩsĩ binhHSK 5
2042

时代🔊

shídàithời đạithì đạiHSK 5
2043

似的🔊

shìdedường như; tựa nhưtự đíchHSK 5
2044

是否🔊

shìfǒuphải chăng,phải khôngthị phủHSK 5
2045

实话🔊

shíhuàlời nói thật; nói thựcthực thoạiHSK 5
2046

实践🔊

shíjiànthực hành; thực hiệnthực tiễnHSK 5
2047

时刻🔊

shíkèthời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểmthì khắcHSK 5
2048

时髦🔊

shímáomốt; thời thượng; tân thờithì maoHSK 5
2049

失眠🔊

shīmiánmất ngủthất miênHSK 5
2050

时期🔊

shíqīthời kỳthì kỳHSK 5
2051

失去🔊

shīqùmất, mất đithất khứHSK 5
2052

时尚🔊

shíshàngmới; thời thượng; mốt; modethì thượngHSK 5
2053

事实🔊

shìshísự thực; sự thậtsự thậtHSK 5
2054

石头🔊

shítou(d)hòn đáthạch đầuHSK 5
2055

食物🔊

shíwùđồ ăn, thức ănthực vậtHSK 5
2056

事物🔊

shìwùsự vậtsự vậtHSK 5
2057

实习🔊

shíxíthực tậpthực tậpHSK 5
2058

实现🔊

shíxiànthực hiệnthực hiệnHSK 5
2059

事先🔊

shìxiāntrước đó; trước khi xảy rasự tiênHSK 5
2060

实行🔊

shíxíngthực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)thực hànhHSK 5
2061

实验🔊

shíyànthực nghiệm; thí nghiệmthực nghiệmHSK 5
2062

实用🔊

shíyòngdùng vào thực tếthật dụngHSK 5
2063

始终🔊

shǐzhōngtừ đầu đến cuối; trước sau, chung thủythuỷ chungHSK 5
2064

收获🔊

shōu huò.thu Hoạchthu hoạchHSK 5
2065

收据🔊

shōu jùbiên lai nhận tiềnthu cứHSK 5
2066

手术🔊

shǒu shùphẫu thuậtthủ thuậtHSK 5
2067

手工🔊

shǒugōngtiền côngthủ côngHSK 5
2068

寿命🔊

shòumìngtuổi thọthọ mệnhHSK 5
2069

受伤🔊

shòushāngbị thươngthụ thươngHSK 5
2070

手套🔊

shǒutàogăng taythủ sáoHSK 5
2071

手续🔊

shǒuxùthủ tụcthủ tụcHSK 5
2072

手指🔊

shǒuzhǐngón taythủ chỉHSK 5
2073

甩🔊

shuǎivung; vẫy; phấtsuý.suấtHSK 5
2074

摔🔊

shuāingã; té (cơ thể)suấtHSK 5
2075

双方🔊

shuāngfānghai phía,song phươngsong phươngHSK 5
2076

鼠标🔊

shǔbiāocon chuộtthử tiêuHSK 5
2077

蔬菜🔊

shūcàirau; rau cảisơ tháiHSK 5
2078

税🔊

shuìthuếthuế.thoát.thốiHSK 5
2079

书架🔊

shūjiàgiá sáchthư giáHSK 5
2080

数据🔊

shùjùsố liệu, dữ liệusố cứHSK 5
2081

熟练🔊

shúliànthạo; thuần thục; thông thạothục luyệnHSK 5
2082

数码🔊

shùmǎkĩ thuật sốsố mãHSK 5
2083

说不定🔊

shuō bu dìngkhông thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừngthuyết bất địnhHSK 5
2084

说服🔊

shuōfúthuyết phụcthuyết phụcHSK 5
2085

输入🔊

shūrùnhập liệudu nhậpHSK 5
2086

舒适🔊

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoáithư thíchHSK 5
2087

属于🔊

shǔyúthuộc vềthuộc ưHSK 5
2088

梳子🔊

shūzilượcsơ tửHSK 5
2089

撕🔊

xé; kéotê.ti.ty.tỵ.tềHSK 5
2090

似乎🔊

sì hūhình như; dường nhưtự hồHSK 5
2091

丝绸🔊

sīchóutơ lụaty trùHSK 5
2092

丝毫🔊

sīháotí ti; mảy may; chút nàoti hàoHSK 5
2093

思考🔊

sīkǎosuy ngẫmtư khảoHSK 5
2094

寺庙🔊

sìmiàochùa miếutự miếuHSK 5
2095

私人🔊

sīréntư nhântư nhânHSK 5
2096

思想🔊

sīxiǎng(d)tư tườngtư tưởngHSK 5
2097

碎🔊

suìvỡ; bễtoáiHSK 5
2098

随时🔊

suíshíbất cứ lúc nàotuỳ thìHSK 5
2099

损失🔊

sǔnshītổn thất; thiệt hạitổn thấtHSK 5
2100

锁🔊

suǒcái khoátoảHSK 5
2101

所🔊

suǒbị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động)sởHSK 5
2102

缩短🔊

suōduǎnrút ngắnsúc đoảnHSK 5
2103

所谓🔊

suǒwèicái gọi làsở vịHSK 5
2104

缩小🔊

suōxiǎothu nhỏ; thu hẹpsúc tiểuHSK 5
2105

宿舍🔊

sùshèký túc xátúc xáHSK 5
2106

塔🔊

tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn)tháp.đápHSK 5
2107

台阶🔊

táijiēthềm; bậc thềm; bậc tam cấpthai giaiHSK 5
2108

太极拳🔊

tàijíquánthái cực quyềnthái cực quyềnHSK 5
2109

太太🔊

tàitàivợ,bà,quý bàthái tháiHSK 5
2110

烫🔊

tàngbỏng; phỏngnãng.năng.đãngHSK 5
2111

谈判🔊

tánpànđàm phánđàm phánHSK 5
2112

坦率🔊

tǎnshuàithẳng thắn, bộc trựcthản suấtHSK 5
2113

逃🔊

táotrốn; trốn chạy; tháo chạyđàoHSK 5
2114

桃🔊

táođàođàoHSK 5
2115

套🔊

tàobộ, cănsáoHSK 5
2116

逃避🔊

táobìtrốn tránh; chạy trốnđào tịHSK 5
2117

疼爱🔊

téng'àiyêu thươngđông áiHSK 5
2118

特殊🔊

tèshūđặc thù; đặc biệtđặc thùHSK 5
2119

特意🔊

tèyìý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòngđặc ýHSK 5
2120

特征🔊

tèzhēngđặc trưngđặc trưngHSK 5
2121

提🔊

xách; nhấcđề.để.thìHSK 5
2122

天空🔊

tiānkōngbầu trờithiên khôngHSK 5
2123

田野🔊

tiányěđồng ruộng; điền dãđiền dãHSK 5
2124

天真🔊

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiênthiên chânHSK 5
2125

调皮🔊

tiáopínghịch ngợm; tinh nghịchđiệu bìHSK 5
2126

挑战🔊

tiǎozhànkhiêu chiến; gây chiếnkhiêu chiếnHSK 5
2127

调整🔊

tiáozhěngđiều chỉnh; điều hoàđiều chỉnhHSK 5
2128

提倡🔊

tíchàngkhuyến khích, ủng hộđề xướngHSK 5
2129

提纲🔊

tígāngđề cương, dàn ýđề cươngHSK 5
2130

体会🔊

tǐhuìhiểu; lĩnh hội; nhận thứcthể hộiHSK 5
2131

体积🔊

tǐjī(d)thể tíchthể tíHSK 5
2132

题目🔊

tímùđề mục; đầu đềđề mụcHSK 5
2133

体贴🔊

tǐtiēbiết quan tâm, chu đáothể thiếpHSK 5
2134

提问🔊

tíwènhỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏiđề vấnHSK 5
2135

体现🔊

tǐxiàn(đ/d) thể hiệnthể hiệnHSK 5
2136

体验🔊

tǐyànhiểu, thấu hiểuthể nghiệmHSK 5
2137

铜🔊

tóngđồng (ký hiệu Cu)đồngHSK 5
2138

通常🔊

tōngcháng(p)thông thườngthông thườngHSK 5
2139

痛苦🔊

tòngkǔthống khổ; đau khổ; đau đớnthống khổHSK 5
2140

痛快🔊

tòngkuàivui vẻ; vui sướng; thoải máithống khoáiHSK 5
2141

同时🔊

tóngshísong song; trong khi; cùng lúc, bên cạnhđồng thìHSK 5
2142

通讯🔊

tōngxùnthông tin; truyền tinthông tấnHSK 5
2143

统一🔊

tǒngyīthống nhấtthống nhấtHSK 5
2144

统治🔊

tǒngzhìthống trịthống trịHSK 5
2145

透明🔊

tòumíngtrong suốt; trong (vật thể), minh bạchthấu minhHSK 5
2146

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tưHSK 5
2147

吐🔊

nhổ; nhả; khạcthổHSK 5
2148

团🔊

tuántrung đoànđoànHSK 5
2149

突出🔊

tūchūxông rađột xuấtHSK 5
2150

土地🔊

tǔdì(d)đất đai, ruộng đâtthổ địaHSK 5
2151

土豆🔊

tǔdòukhoai tâythổ đậuHSK 5
2152

退🔊

tuìthối; lui; lùithối.thoáiHSK 5
2153

退步🔊

tuìbùlui bướcthoái bộHSK 5
2154

推辞🔊

tuīcíchối từ; khước từ; từ chối; không nhậnthôi từHSK 5
2155

推广🔊

tuīguǎngmở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trườngthôi quảngHSK 5
2156

推荐🔊

tuījiàntiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuấtthôi tiếnHSK 5
2157

退休🔊

tuìxiū(đ)nghỉ hưuthối hưuHSK 5
2158

兔子🔊

tùzǐthỏthố tửHSK 5
2159

歪🔊

wāinghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngảoa.oaiHSK 5
2160

外交🔊

wàijiāongoại giaongoại giaoHSK 5
2161

弯🔊

wāncong; khom; ngoằn ngoèoloanHSK 5
2162

往返🔊

wǎngfǎn(đ)khứ hồivãng phảnHSK 5
2163

王子🔊

wángzǐhoàng tử; con vuavương tửHSK 5
2164

玩具🔊

wánjùđồ chơingoạn cụHSK 5
2165

完美🔊

wánměi(t)hoàn mỹhoàn mĩHSK 5
2166

完善🔊

wánshànhoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủhoàn thiệnHSK 5
2167

万一🔊

wànyīngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ nhưvạn nhấtHSK 5
2168

完整🔊

wánzhěngtoàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹnhoàn chỉnhHSK 5
2169

胃🔊

wèidạ dàyvị.trụHSK 5
2170

尾巴🔊

wěibađuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)vĩ baHSK 5
2171

未必🔊

wèibìchưa hẳn; không hẳn; vị tấtvị tấtHSK 5
2172

伟大🔊

wěidàvĩ đại; lớn laovĩ đạiHSK 5
2173

违反🔊

wéifǎntrái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)vi phảnHSK 5
2174

危害🔊

wēihàitổn hại; nguy hại; làm hạinguy hạiHSK 5
2175

维护🔊

wéihùgiữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trìduy hộHSK 5
2176

围巾🔊

wéijīnkhăn quàng cổvi cânHSK 5
2177

未来🔊

wèiláithời gian tới; sau này; mai sau; ngày sauvị laiHSK 5
2178

委屈🔊

wěiqutủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuấtuỷ khuấtHSK 5
2179

围绕🔊

wéiràoquay chung quanh; quay quanhvi nhiễuHSK 5
2180

卫生间🔊

wèishēngjiānbuồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...)vệ sinh gianHSK 5
2181

委托🔊

wěituōủy thácuỷ thácHSK 5
2182

微笑🔊

wéixiàonụ cườivi tiếuHSK 5
2183

威胁🔊

wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫmuy hiếpHSK 5
2184

唯一🔊

wéiyīduy nhấtduy nhấtHSK 5
2185

位置🔊

wèizhìvị trívị tríHSK 5
2186

闻🔊

wénngửivăn.vấn.vặnHSK 5
2187

吻🔊

wěnnụ hônvẫnHSK 5
2188

稳定🔊

wěndìngổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)ổn địnhHSK 5
2189

问候🔊

wènhòu(đ/d)hỏi thămvấn hậuHSK 5
2190

文件🔊

wénjiàntập tinvăn kiệnHSK 5
2191

文具🔊

wénjùvăn phòng phẩmvăn cụHSK 5
2192

文明🔊

wénmíng(d)văn minhvăn minhHSK 5
2193

温暖🔊

wēnnuǎnấm áp; ấm; ấm cúngôn noãnHSK 5
2194

温柔🔊

wēnróudịu dàngôn nhuHSK 5
2195

文学🔊

wénxuévăn họcvăn họcHSK 5
2196

卧室🔊

wòshìphòng ngủngọa thấtHSK 5
2197

雾🔊

sương,sương mùvụHSK 5
2198

物理🔊

wùlǐ(d)vật lývật líHSK 5
2199

无奈🔊

wúnàiđành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lựcvô nạiHSK 5
2200

武器🔊

wǔqìvũ khívũ khíHSK 5
2201

无数🔊

wúshùvô sốvô sốHSK 5
2202

武术🔊

wǔshùvõ thuậtvõ thuậtHSK 5
2203

物质🔊

wùzhí(d)vật chấtvật chấtHSK 5
2204

屋子🔊

wūzigian nhà; gian phòng; buồngốc tửHSK 5
2205

系🔊

khoahệHSK 5
2206

瞎🔊

xiāmù; loà; chột; đui mù; hỏng mắthạtHSK 5
2207

县🔊

xiànhuyện (đơn vị hành chính)huyện.huyềnHSK 5
2208

现金🔊

xiàn jīn(d)tiền mặthiện kimHSK 5
2209

显得🔊

xiǎndelộ ra; tỏ ra; hiện rahiển đắcHSK 5
2210

项🔊

xiànghạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, mônhạngHSK 5
2211

相处🔊

xiāngchǔsống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sốngtướng xứHSK 5
2212

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đươngHSK 5
2213

相对🔊

xiāngduìtrái ngược nhau; đối lập nhautương đốiHSK 5
2214

相关🔊

xiāngguāntương quan; liên quantương quanHSK 5
2215

项链🔊

xiàngliàndây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ)hạng liênHSK 5
2216

项目🔊

xiàngmùhạng mục; mụchạng mụcHSK 5
2217

想念🔊

xiǎngniànnhớtưởng niệmHSK 5
2218

橡皮🔊

xiàngpícao su lưu hoátượng bìHSK 5
2219

象棋🔊

xiàngqícờ tướngtượng kìHSK 5
2220

享受🔊

xiǎngshòuhưởng thụhưởng thụHSK 5
2221

相似🔊

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệttương tựHSK 5
2222

想象🔊

xiǎngxiàngtưởng tượngtưởng tượngHSK 5
2223

象征🔊

xiàngzhēngtượng trưngtượng trưngHSK 5
2224

显然🔊

xiǎnránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấyhiển nhiênHSK 5
2225

现实🔊

xiànshíthực tếhiện thựcHSK 5
2226

显示🔊

xiǎnshìbiểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thịhiển thịHSK 5
2227

现象🔊

xiànxiànghiện tượnghiện tượngHSK 5
2228

鲜艳🔊

xiānyàntươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡtiên diễmHSK 5
2229

效率🔊

xiào lǜhiệu suấthiệu suấtHSK 5
2230

小偷🔊

xiǎo tōutên trộmtiểu thâuHSK 5
2231

小吃🔊

xiǎochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiềntiểu cậtHSK 5
2232

消费🔊

xiāofèitiêu phí; chi phí; tiêu dùngtiêu phíHSK 5
2233

消化🔊

xiāohuàtiêu hoátiêu hóaHSK 5
2234

小伙子🔊

xiǎohuǒzichàng traitiểu hoả tửHSK 5
2235

小麦🔊

xiǎomàitiểu mạch; lúa mìtiểu mạchHSK 5
2236

消灭🔊

xiāomiètiêu diệttiêu diệtHSK 5
2237

小气🔊

xiǎoqìkeo kiệttiểu khíHSK 5
2238

消失🔊

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳntiêu thấtHSK 5
2239

销售🔊

xiāoshòubántiêu thụHSK 5
2240

孝顺🔊

xiàoshùnhiếu thuậnhiếu thuậnHSK 5
2241

下载🔊

xiàzàitải xuống (download)hạ tảiHSK 5
2242

斜🔊

xiénghiêngtà.giaHSK 5
2243

歇🔊

xiēnghỉ ngơi; nghỉhiết.tiết.yếtHSK 5
2244

协调🔊

xiétiáonhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằnghiệp điềuHSK 5
2245

细节🔊

xìjiékhâu nhỏ; tình tiết; chi tiếttế tiếtHSK 5
2246

戏剧🔊

xìjùhí kịch; kịch; tuồnghí kịchHSK 5
2247

信封🔊

xìnfēngphong bì, bì thưtín phongHSK 5
2248

形状🔊

xíng zhuànghình dánghình trạngHSK 5
2249

形成🔊

xíngchéng(đ)hình thànhhình thànhHSK 5
2250

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành độngHSK 5
2251

幸亏🔊

xìngkuīmay mà; may mắnhạnh khuyHSK 5
2252

行人🔊

xíngrénngười đi đườnghành nhânHSK 5
2253

形容🔊

xíngrónghình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)hình dongHSK 5
2254

形势🔊

xíngshìđịa thế (dưới góc độ quân sự)hình thếHSK 5
2255

形式🔊

xíngshìhình thứchình thứcHSK 5
2256

行为🔊

xíngwéihành vi; hành động, việc làmhành viHSK 5
2257

形象🔊

xíngxiànghình ảnhhình tượngHSK 5
2258

幸运🔊

xìngyùnvận may; dịp mayhạnh vậnHSK 5
2259

性质🔊

xìngzhìtính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật)tính chấtHSK 5
2260

信号🔊

xìnhàotín hiệutín hiệuHSK 5
2261

心理🔊

xīnlǐtâm lýtâm líHSK 5
2262

欣赏🔊

xīnshǎngthưởng thứchân thưởngHSK 5
2263

信息🔊

xìnxīthông tintín tứcHSK 5
2264

心脏🔊

xīnzàngtimtâm tạngHSK 5
2265

胸🔊

xiōngngựchungHSK 5
2266

兄弟🔊

xiōngdìhuynh đệhuynh đệHSK 5
2267

雄伟🔊

xióngwěihùng vĩ; to lớn mạnh mẽhùng vĩHSK 5
2268

吸收🔊

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhậnhấp thuHSK 5
2269

系统🔊

xìtǒnghệ thống (system)hệ thốngHSK 5
2270

臭🔊

xiùtừ loại: (名)xú.khứuHSK 5
2271

修改🔊

xiūgǎisửa đổitu cảiHSK 5
2272

休闲🔊

xiūxián.nông Nhànhưu nhànHSK 5
2273

宣布🔊

xuānbùtuyên bốtuyên bốHSK 5
2274

宣传🔊

xuānchuántuyên truyềntuyên truyềnHSK 5
2275

选举🔊

xuǎnjǔtuyển cửtuyến cửHSK 5
2276

学期🔊

xué qíhọc kỳhọc kỳHSK 5
2277

学术🔊

xuéshùhọc thuậthọc thuậtHSK 5
2278

学问🔊

xuéwèn(d) học vấnhọc vấnHSK 5
2279

训练🔊

xùnliànhuấn luyện, tập luyệnhuấn luyệnHSK 5
2280

迅速🔊

xùnsùnhanh chóngtấn tốcHSK 5
2281

询问🔊

xúnwèntrưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dòtuân vấnHSK 5
2282

寻找🔊

xúnzhǎo(đ)tìm kiếmtầm trảoHSK 5
2283

叙述🔊

xùshùtường thuật; kểtự thuậtHSK 5
2284

虚心🔊

xūxīnkhiêm tốnhư tâmHSK 5
2285

延长🔊

yánchángkéo dàiduyên trườngHSK 5
2286

痒🔊

yǎngngứadương.dạng.dưỡngHSK 5
2287

阳台🔊

yáng táiban côngdương thaiHSK 5
2288

样式🔊

yàngshìhình thức; kiểu dángdạng thứcHSK 5
2289

宴会🔊

yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệcyến hộiHSK 5
2290

严肃🔊

yánsùnghiêmnghiêm túcHSK 5
2291

摇🔊

yáođong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩydao.diêuHSK 5
2292

咬🔊

yǎocắngiảo.yêu.giaoHSK 5
2293

腰🔊

yāolưng, thắt lưngyêuHSK 5
2294

要不🔊

yào bù(l)nếu không, hay làyếu bấtHSK 5
2295

要是🔊

yàoshinếu như; nếuyếu thịHSK 5
2296

夜🔊

đêmdạ.dịchHSK 5
2297

液体🔊

yètǐchất lỏng; thể lỏng; dịch thểdịch thểHSK 5
2298

业务🔊

yèwùkinh doanh, nghiệp vụnghiệp vụHSK 5
2299

业余🔊

yèyúrảnh rỗi, rảnhnghiệp dưHSK 5
2300

蛇🔊

uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéoxà.di.sáHSK 5
2301

乙🔊

ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại BấtHSK 5
2302

移民🔊

yí mínnhập cưdi dânHSK 5
2303

一致🔊

yī zhìđồng đềunhất tríHSK 5
2304

一辈子🔊

yībèizicả đời; một đời; suốt đờinhất bối tửHSK 5
2305

一旦🔊

yīdàncó một ngày; một khinhất đánHSK 5
2306

移动🔊

yídòngdi động; chuyển dời; di chuyểndi độngHSK 5
2307

遗憾🔊

yíhànhối hậndi hámHSK 5
2308

以及🔊

yǐjí(l) vàdĩ cậpHSK 5
2309

以来🔊

yǐláiđến nay; trước naydĩ laiHSK 5
2310

一路🔊

yīlùtrên đường; dọc đường; lên đườngnhất lộHSK 5
2311

议论🔊

yìlùnthảo luận; bàn bạcnghị luậnHSK 5
2312

银🔊

yínngânngânHSK 5
2313

因而🔊

yīn'ércho nên; vì vậy mà; bởi thếnhân nhiHSK 5
2314

硬币🔊

yìngbìtiền xungạnh tệHSK 5
2315

应付🔊

yìngfù(đ)ứng phó, đối phóứng phóHSK 5
2316

硬件🔊

yìngjiànphần cứngngạnh kiệnHSK 5
2317

迎接🔊

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đónnghênh tiếpHSK 5
2318

英俊🔊

yīngjùn(t) tuấn túanh tuấnHSK 5
2319

应聘🔊

yìngpìnứng tuyển, xin việcứng sínhHSK 5
2320

英雄🔊

yīngxióng(d) anh hùnganh hùngHSK 5
2321

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡngHSK 5
2322

营业🔊

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanhdoanh nghiệpHSK 5
2323

应用🔊

yìngyòngsử dụngứng dụngHSK 5
2324

影子🔊

yǐngzicái bóngảnh tửHSK 5
2325

因素🔊

yīnsù(d)nhân tốnhân tốHSK 5
2326

依然🔊

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyêny nhiênHSK 5
2327

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoạiHSK 5
2328

疑问🔊

yíwènsự hoài nghinghi vấnHSK 5
2329

义务🔊

yìwùnghĩa vụnghĩa vụHSK 5
2330

意义🔊

yìyìý nghĩa; tầm quan trọngý nghĩaHSK 5
2331

拥抱🔊

yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.)ủng bãoHSK 5
2332

拥挤🔊

yōngjǐchật chội; chen lấnủng tễHSK 5
2333

勇气🔊

yǒngqìdũng khídũng khíHSK 5
2334

用途🔊

yòngtúcông dụng; phạm vi sử dụngdụng đồHSK 5
2335

邮局🔊

yóu júbưu điệnbưu cụcHSK 5
2336

油炸🔊

yóu zháchiên ngập dầudu tạcHSK 5
2337

幼儿园🔊

yòu’ér yuánvườn trẻ (mẫu giáo)ấu nhi viênHSK 5
2338

优惠🔊

yōuhuìưu đãi; ân huệ, giảm giáưu huệHSK 5
2339

悠久🔊

yōujiǔlâu đờidu cửuHSK 5
2340

游览🔊

yóulǎndu lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh)du lãmHSK 5
2341

有利🔊

yǒulìcó lợi; có íchhữu lợiHSK 5
2342

优美🔊

yōuměiđẹp đẽ; tốt đẹpưu mỹHSK 5
2343

优势🔊

yōushìưu thế; thế trộiưu thếHSK 5
2344

犹豫🔊

yóuyùngập ngừng, do dự, phân vândo dựHSK 5
2345

玉米🔊

yù mǐbắpngọc mễHSK 5
2346

元旦🔊

yuándàn(d)nguyên đán, tết dương lịchnguyên đánHSK 5
2347

缘故🔊

yuángùduyên cớ; nguyên doduyên cốHSK 5
2348

原料🔊

yuánliàonguyên liệunguyên liệuHSK 5
2349

愿望🔊

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốnnguyện vọngHSK 5
2350

原则🔊

yuánzénguyên tắcnguyên tắcHSK 5
2351

预报🔊

yùbào(d)dự báodự báoHSK 5
2352

预订🔊

yùdìngđặt trước; đặt muadự đínhHSK 5
2353

预防🔊

yùfángdự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừadự phòngHSK 5
2354

娱乐🔊

yúlètiêu khiển; giải tríngu lạcHSK 5
2355

晕🔊

yùnchoáng váng; chóng mặt; sayvựngHSK 5
2356

运输🔊

yùn shūvận tảivận thâuHSK 5
2357

运气🔊

yùnqivận mệnh; vận sốvận khíHSK 5
2358

运用🔊

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụngvận dụngHSK 5
2359

与其🔊

yǔqíso với, thà, thay vìdữ kìHSK 5
2360

语气🔊

yǔqìkhẩu khí; giọng nói; giọng điệungữ khíHSK 5
2361

宇宙🔊

yǔzhòuvũ trụvũ trụHSK 5
2362

灾害🔊

zāihàitai hạitai hạiHSK 5
2363

再三🔊

zàisānnhiều lần; hết lần này đến lần kháctái tamHSK 5
2364

赞成🔊

zànchéngđồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)tán thànhHSK 5
2365

赞美🔊

zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợitán mĩHSK 5
2366

造成🔊

zàochéngtạo thànhtạo thànhHSK 5
2367

糟糕🔊

zāogāotiêu rồi, chết rồitao caoHSK 5
2368

则🔊

thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian)tắcHSK 5
2369

责备🔊

zébèiphê phán; chỉ trích; quở tráchtrách bịHSK 5
2370

摘🔊

zhāihái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ratríchHSK 5
2371

涨🔊

zhàngcăng ra; to ra; nở ra; phình ratrướngHSK 5
2372

账户🔊

zhànghùtài khoảntrướng hộHSK 5
2373

掌握🔊

zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõchưởng ácHSK 5
2374

展开🔊

zhǎnkāibày ra; mở rộngtriển khaiHSK 5
2375

展览🔊

zhǎnlǎntriển lãm; trưng bàytriển lãmHSK 5
2376

粘贴🔊

zhāntiēdán ký tựniêm thiếpHSK 5
2377

占线🔊

zhànxiànđường dây bậnchiếm tuyếnHSK 5
2378

战争🔊

zhànzhēngchiến tranhchiến tranhHSK 5
2379

照常🔊

zhàochángnhư thường; như thường lệchiếu thườngHSK 5
2380

招待🔊

zhāodàichiêu đãichiêu đãiHSK 5
2381

召开🔊

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chứctriệu khaiHSK 5
2382

着凉🔊

zháoliángcảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnhtrứ lươngHSK 5
2383

阵🔊

zhèntrận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)trậnHSK 5
2384

振动🔊

zhèndòngchấn động; dao động; rung độngchấn độngHSK 5
2385

诊断🔊

zhěnduànchẩn đoán bệnhchẩn đoạnHSK 5
2386

针对🔊

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối vớichâm đốiHSK 5
2387

正🔊

zhèngchínhchínhHSK 5
2388

睁🔊

zhēngmở; mở to (mắt)tranh.tĩnhHSK 5
2389

政府🔊

zhèng fǔchính phủchính phủHSK 5
2390

证件🔊

zhèng jiàntài liệuchứng kiệnHSK 5
2391

政策🔊

zhèngcèchính sáchchính sáchHSK 5
2392

整个🔊

zhěnggètoàn bộ; cả; tất cả; cả thảychỉnh cáHSK 5
2393

证据🔊

zhèngjùchứng cứchứng cứHSK 5
2394

争论🔊

zhēnglùntranh luậntranh luậnHSK 5
2395

挣钱🔊

zhèngqiánthu được; giành được; kiếm được, kiếm tiềntránh tiềnHSK 5
2396

征求🔊

zhēngqiútrưng cầu; xin cầutrưng cầuHSK 5
2397

争取🔊

zhēngqǔtranh thủ, dànhtranh thủHSK 5
2398

整体🔊

zhěngtǐchỉnh thể; toàn thể; tổng thểchỉnh thểHSK 5
2399

政治🔊

zhèngzhì(d)chính trịchính trịHSK 5
2400

真理🔊

zhēnlǐ(d) chân lýchân líHSK 5
2401

真实🔊

zhēnshíchân thậtchân thậtHSK 5
2402

枕头🔊

zhěntoucái gốichẩm đầuHSK 5
2403

珍惜🔊

zhēnxīquý trọng; quý, trân trọngtrân tíchHSK 5
2404

哲学🔊

zhéxuétriết họctriết họcHSK 5
2405

直🔊

zhíthẳngtrực.trịHSK 5
2406

支🔊

zhīchiếcchiHSK 5
2407

治疗🔊

zhì liáotrị liệutrị liệuHSK 5
2408

志愿者🔊

zhì yuàn zhětình nguyện viênchí nguyện giảHSK 5
2409

指导🔊

zhǐdǎochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảochỉ đạoHSK 5
2410

制定🔊

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt rachế địnhHSK 5
2411

制度🔊

zhìdùchế độ; quy chế; quy địnhchế độHSK 5
2412

智慧🔊

zhìhuìtrí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốttrí tuệHSK 5
2413

指挥🔊

zhǐhuīchỉ huy; sai khiến; điều khiểnchỉ huyHSK 5
2414

至今🔊

zhìjīnđến nay; đến bây giờchí kimHSK 5
2415

支票🔊

zhīpiàochi phiếuchi phiếuHSK 5
2416

执行🔊

zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)chấp hànhHSK 5
2417

秩序🔊

zhìxùtrật tựtrật tựHSK 5
2418

至于🔊

zhìyúđến nỗi; đến mứcchí ưHSK 5
2419

执照🔊

zhízhàogiấy phép; giấy chứng nhậnchấp chiếuHSK 5
2420

制作🔊

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm rachế tácHSK 5
2421

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùngHSK 5
2422

钟🔊

zhōngcái chuôngchungHSK 5
2423

重量🔊

zhòng liàngtrọng lượngtrọng lượngHSK 5
2424

中介🔊

zhōngjièmôi giới; trung giantrung giớiHSK 5
2425

中心🔊

zhōngxīn(d)trung tâmtrung tâmHSK 5
2426

中旬🔊

zhōngxúntrung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.)trung tuầnHSK 5
2427

周到🔊

zhōu dàochu đáochu đáoHSK 5
2428

煮🔊

zhǔnấuchửHSK 5
2429

注册🔊

zhù cèđăng kýchú sáchHSK 5
2430

抓紧🔊

zhuājǐnnắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấytrảo khẩnHSK 5
2431

专家🔊

zhuān jiāchuyên giachuyên giaHSK 5
2432

转变🔊

zhuǎnbiànchuyển biến; biến chuyển; thay đổichuyển biếnHSK 5
2433

装🔊

zhuāngtrang điểm; hoá trangtrangHSK 5
2434

状态🔊

zhuàng tàitrạng tháitrạng tháiHSK 5
2435

转告🔊

zhuǎn'gàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lạichuyển cáoHSK 5
2436

状况🔊

zhuàngkuàngtình hình; tình trạngtrạng huốngHSK 5
2437

装饰🔊

zhuāngshìtrang sứctrang sứcHSK 5
2438

专心🔊

zhuānxīnchuyên tâmchuyên tâmHSK 5
2439

逐步🔊

zhúbùtừng bước; lần lượttrục bộHSK 5
2440

主持🔊

zhǔchíchủ trìchủ trìHSK 5
2441

祝福🔊

zhùfúchúc phúcchúc phúcHSK 5
2442

嘱咐🔊

zhǔfùdặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảochúc phóHSK 5
2443

主观🔊

zhǔguān(d)chủ quanchủ quanHSK 5
2444

追求🔊

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theotruy cầuHSK 5
2445

主人🔊

zhǔrén(d)chủ nhânchủ nhânHSK 5
2446

主席🔊

zhǔxíchủ tịch; người chủ trì hội nghịchủ tịchHSK 5
2447

主张🔊

zhǔzhāngcho là; cho rằngchủ trươngHSK 5
2448

竹子🔊

zhúzicây trúc; cây tre; tre trúctrúc tửHSK 5
2449

紫🔊

màu tímtửHSK 5
2450

自从🔊

zìcóngtừ; từ khi; từ lúctự tòngHSK 5
2451

自动🔊

zìdòng(d/t)tự độngtự độngHSK 5
2452

资格🔊

zīgétư cáchtư cáchHSK 5
2453

自豪🔊

zìháotự hàotự hàoHSK 5
2454

资金🔊

zījīnvốntư kimHSK 5
2455

自觉🔊

zìjuécảm thấy; cảm giác; tự cảm thấytự giácHSK 5
2456

资料🔊

zīliàotư liệu, hồ sơtư liệuHSK 5
2457

字幕🔊

zìmùchữ thuyết minh (phụ đề)tự mạcHSK 5
2458

姿势🔊

zīshìtư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộtư thếHSK 5
2459

自私🔊

zìsīích kỷtự tưHSK 5
2460

自信🔊

zìxìntự tintự tínHSK 5
2461

咨询🔊

zīxúntrưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầutư tuânHSK 5
2462

自由🔊

zìyóutự dotự doHSK 5
2463

自愿🔊

zìyuàntự nguyệntự nguyệnHSK 5
2464

资源🔊

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiêntư nguyênHSK 5
2465

总裁🔊

zǒng cáichủ tịchtổng tàiHSK 5
2466

总共🔊

zǒnggòng(p) tổng cộngtổng cộngHSK 5
2467

综合🔊

zōnghétổng hợp lại; hệ thống lạitống hợpHSK 5
2468

宗教🔊

zōngjiàotôn giáo; đạotôn giáoHSK 5
2469

总理🔊

zǒnglǐthủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc)tổng líHSK 5
2470

总算🔊

zǒngsuàncuối cùng cũngtổng toánHSK 5
2471

总统🔊

zǒngtǒng(d) tổng thôngtổng thốngHSK 5
2472

总之🔊

zǒngzhīnói chung; tóm lạitổng chiHSK 5
2473

祖国🔊

zǔguótổ quốctổ quốcHSK 5
2474

组合🔊

zǔhétổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợptổ hợpHSK 5
2475

醉🔊

zuìsay; say rượutuýHSK 5
2476

罪犯🔊

zuì fàntội phạmtội phạmHSK 5
2477

最初🔊

zuìchūlúc đầu; ban đầu; ban sơtối sơHSK 5
2478

尊敬🔊

zūnjìngtôn kính; kính trọngtôn kínhHSK 5
2479

遵守🔊

zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúngtuân thủHSK 5
2480

作品🔊

zuòpǐn(d)tác phẩmtác phẩmHSK 5
2481

作为🔊

zuòwéihành vi; hành độngtá viHSK 5
2482

作文🔊

zuòwénviết văn; làm văn (học sinh tập viết.)tác vănHSK 5
2483

祖先🔊

zǔxiāntổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)tổ tiênHSK 5
2484

阻止🔊

zǔzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trởtrở chỉHSK 5
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
1200 Từ Vựng Tiếng Trung HSK 5 (Giản Thể) – Danh Sách Đầy Đủ & Cách Học Hiệu Quả