Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z
Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z là nội dung mà Du Học APEC sẽ cung cấp trong bài viết này. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấp độ từ vựng HSK và cách thức để chinh phục các kỳ thi chứng chỉ này một cách hiệu quả nhất.
Tổng quan về từ vựng HSK các cấp độ
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc, được thiết lập và tổ chức bởi Bộ Giáo dục Trung Quốc. Chứng chỉ HSK đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học không phải là người bản địa.
HSK là gì và tầm quan trọng của chứng chỉ HSK
HSK không chỉ đơn thuần là một kỳ thi mà còn là cầu nối giúp bạn có thể giao tiếp và làm việc trong môi trường nói tiếng Trung. Chứng chỉ HSK được công nhận rộng rãi tại các quốc gia, đặc biệt là các trường đại học và cơ sở giáo dục ở Trung Quốc, nơi yêu cầu sinh viên quốc tế phải có chứng chỉ này để đủ điều kiện nhập học.
Ngoài ra, chứng chỉ HSK cũng rất hữu ích khi xin việc làm. Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang tìm kiếm ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Trung để phát triển mối quan hệ kinh doanh với thị trường Trung Quốc, nơi mà ngôn ngữ và văn hóa đóng vai trò rất quan trọng.
Số lượng từ vựng yêu cầu cho mỗi cấp độ HSK
Chương trình từ vựng HSK chia thành 6 cấp độ, mỗi cấp đòi hỏi một số lượng từ vựng khác nhau:
- HSK 1: 150 từ
- HSK 2: 150 từ
- HSK 3: 300 từ
- HSK 4: 600 từ
- HSK 5: 1200 từ
- HSK 6: 2500+ từ
Mỗi cấp độ không chỉ đơn thuần là số lượng từ mà còn phản ánh sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp, độ khó trong giao tiếp và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu | HSK 1 |
2 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
3 | 爸爸 | bàba | bố | HSK 1 |
4 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | HSK 1 |
5 | 杯子 | bēizi | cốc | HSK 1 |
6 | 本 | běn | cuốn (dùng cho sách) | HSK 1 |
7 | 不 | bù | không | HSK 1 |
8 | 不客气 | bú kèqì | không có gì (đáp lại lời cảm ơn) | HSK 1 |
9 | 菜 | cài | món ăn, rau củ | HSK 1 |
10 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
11 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
12 | 出租车 | chūzūchē | taxi | HSK 1 |
13 | 大 | dà | lớn, to | HSK 1 |
14 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | HSK 1 |
15 | 的 | de | của (thuộc tính) | HSK 1 |
16 | 点 | diǎn | giờ (trong thời gian) | HSK 1 |
17 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | HSK 1 |
18 | 电视 | diànshì | ti vi | HSK 1 |
19 | 电影 | diànyǐng | phim | HSK 1 |
20 | 东西 | dōngxī | đồ vật, thứ | HSK 1 |
21 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
22 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
23 | 对不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
24 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
25 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
26 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
27 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
28 | 饭馆 | fànguǎn | nhà hàng | HSK 1 |
29 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
30 | 分钟 | fēnzhōng | phút | HSK 1 |
31 | 高兴 | gāoxìng | vui | HSK 1 |
32 | 个 | gè | cái (đơn vị lượng từ) | HSK 1 |
33 | 工作 | gōngzuò | công việc | HSK 1 |
34 | 狗 | gǒu | chó | HSK 1 |
35 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán | HSK 1 |
36 | 好 | hǎo | tốt, khỏe | HSK 1 |
37 | 和 | hé | và | HSK 1 |
38 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
39 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
40 | 后面 | hòumiàn | phía sau | HSK 1 |
41 | 回 | huí | quay lại, về | HSK 1 |
42 | 会 | huì | sẽ, biết (kỹ năng) | HSK 1 |
43 | 火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu | HSK 1 |
44 | 几 | jǐ | mấy | HSK 1 |
45 | 家 | jiā | gia đình, nhà | HSK 1 |
46 | 叫 | jiào | gọi, tên gọi | HSK 1 |
47 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
48 | 九 | jiǔ | chín | HSK 1 |
49 | 开 | kāi | mở, khởi động | HSK 1 |
50 | 看 | kàn | xem | HSK 1 |
51 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy | HSK 1 |
52 | 块 | kuài | miếng, đồng (tiền) | HSK 1 |
53 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
54 | 老师 | lǎoshī | giáo viên | HSK 1 |
55 | 了 | le | đã (dùng để chỉ sự thay đổi) | HSK 1 |
56 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
57 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
58 | 零 | líng | không (số 0) | HSK 1 |
59 | 六 | liù | sáu | HSK 1 |
60 | 吗 | ma | không (dùng trong câu hỏi) | HSK 1 |
61 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
62 | 妈妈 | māma | mẹ | HSK 1 |
63 | 猫 | māo | mèo | HSK 1 |
64 | 没 | méi | không có, chưa | HSK 1 |
65 | 没关系 | méi guānxi | không sao, không có gì | HSK 1 |
66 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
67 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
68 | 名字 | míngzi | tên | HSK 1 |
69 | 那 | nà | đó, kia | HSK 1 |
70 | 哪里 (哪儿) | nǎlǐ (nǎr) | đâu, chỗ nào | HSK 1 |
71 | 呢 | ne | thì sao? (dùng để hỏi thêm) | HSK 1 |
72 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
73 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
74 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
75 | 女儿 | nǚ'ér | con gái | HSK 1 |
76 | 朋友 | péngyou | bạn | HSK 1 |
77 | 漂亮 | piàoliang | đẹp | HSK 1 |
78 | 苹果 | píngguǒ | táo | HSK 1 |
79 | 七 | qī | bảy | HSK 1 |
80 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
81 | 前面 | qiánmiàn | phía trước | HSK 1 |
82 | 请 | qǐng | xin vui lòng, mời | HSK 1 |
83 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
84 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
85 | 人 | rén | người | HSK 1 |
86 | 认识 | rènshi | quen biết | HSK 1 |
87 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
88 | 三 | sān | ba | HSK 1 |
89 | 上 | shàng | lên | HSK 1 |
90 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | HSK 1 |
91 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | HSK 1 |
92 | 少 | shǎo | ít | HSK 1 |
93 | 什么 | shénme | cái gì | HSK 1 |
94 | 十 | shí | mười | HSK 1 |
95 | 是 | shì | là, thì | HSK 1 |
96 | 时候 | shíhòu | lúc, khi | HSK 1 |
97 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
98 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
99 | 谁 | shuí/ shéi | ai | HSK 1 |
100 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
101 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | HSK 1 |
102 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện | HSK 1 |
103 | 四 | sì | bốn | HSK 1 |
104 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
105 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
106 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
107 | 太 | tài | quá | HSK 1 |
108 | 天气 | tiānqì | thời tiết | HSK 1 |
109 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
110 | 同学 | tóngxué | bạn học | HSK 1 |
111 | 喂 | wèi | alo | HSK 1 |
112 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
113 | 我们 | wǒmen | chúng tôi | HSK 1 |
114 | 五 | wǔ | năm | HSK 1 |
115 | 下 | xià | xuống | HSK 1 |
116 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
117 | 想 | xiǎng | nghĩ, muốn | HSK 1 |
118 | 先生 | xiānshēng | ông, ngài | HSK 1 |
119 | 现在 | xiànzài | bây giờ | HSK 1 |
120 | 小 | xiǎo | nhỏ | HSK 1 |
121 | 小姐 | xiǎojiě | cô (trong cách gọi) | HSK 1 |
122 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
123 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
124 | 些 | xiē | vài | HSK 1 |
125 | 谢谢 | xièxiè | cảm ơn | HSK 1 |
126 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 1 |
127 | 星期 | xīngqī | tuần | HSK 1 |
128 | 学生 | xuéshēng | học sinh | HSK 1 |
129 | 学习 | xuéxí | học tập | HSK 1 |
130 | 学校 | xuéxiào | trường học | HSK 1 |
131 | 一 | yī | một | HSK 1 |
132 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
133 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | HSK 1 |
134 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | HSK 1 |
135 | 椅子 | yǐzi | ghế | HSK 1 |
136 | 月 | yuè | tháng, mặt trăng | HSK 1 |
137 | 在 | zài | ở, tại | HSK 1 |
138 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt | HSK 1 |
139 | 怎么 | zěnme | làm sao | HSK 1 |
140 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào | HSK 1 |
141 | 这 | zhè | Đây, này | HSK 1 |
142 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc | HSK 1 |
143 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | HSK 1 |
144 | 住 | zhù | sống, cư trú | HSK 1 |
145 | 桌子 | zhuōzi | bàn | HSK 1 |
146 | 字 | zì | chữ | HSK 1 |
147 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
148 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
149 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | HSK 1 |
150 | 吧 | ba | đi, nhé, nhỉ (đứng cuối câu) | HSK 2 |
151 | 白 | bái | trắng | HSK 2 |
152 | 百 | bǎi | trăm | HSK 2 |
153 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | HSK 2 |
154 | 报纸 | bàozhǐ | báo | HSK 2 |
155 | 比 | bǐ | so sánh | HSK 2 |
156 | 别 | bié | đừng, khác biệt | HSK 2 |
157 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
158 | 唱歌 | chànggē | hát | HSK 2 |
159 | 出 | chū | ra ngoài | HSK 2 |
160 | 船 | chuán | thuyền | HSK 2 |
161 | 穿 | chuān | mặc | HSK 2 |
162 | 次 | cì | lần | HSK 2 |
163 | 从 | cóng | từ, theo | HSK 2 |
164 | 错 | cuò | sai | HSK 2 |
165 | 打篮球 | dǎ lánqiú | chơi bóng rổ | HSK 2 |
166 | 大家 | dàjiā | mọi người | HSK 2 |
167 | 但是 | dànshì | nhưng | HSK 2 |
168 | 到 | dào | đến | HSK 2 |
169 | 得 | děi | phải, đạt được | HSK 2 |
170 | 等 | děng | đợi | HSK 2 |
171 | 第一 | dì yī | đầu tiên | HSK 2 |
172 | 弟弟 | dìdì | em trai | HSK 2 |
173 | 懂 | dǒng | hiểu | HSK 2 |
174 | 对 | duì | đúng, đối với | HSK 2 |
175 | 房间 | fángjiān | phòng | HSK 2 |
176 | 非常 | fēicháng | rất, cực kỳ | HSK 2 |
177 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | HSK 2 |
178 | 高 | gāo | cao | HSK 2 |
179 | 告诉 | gàosù | nói cho, thông báo | HSK 2 |
180 | 哥哥 | gēge | anh trai | HSK 2 |
181 | 给 | gěi | đưa cho, cho | HSK 2 |
182 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt | HSK 2 |
183 | 公斤 | gōngjīn | kilogram (kg) | HSK 2 |
184 | 公司 | gōngsī | công ty | HSK 2 |
185 | 贵 | guì | đắt, quý | HSK 2 |
186 | 过 | guò | qua, đi qua | HSK 2 |
187 | 还 | hái | vẫn, còn | HSK 2 |
188 | 孩子 | háizi | trẻ con | HSK 2 |
189 | 号 | hào | số (như số điện thoại, số nhà) | HSK 2 |
190 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 2 |
191 | 黑 | hēi | đen | HSK 2 |
192 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
193 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh, chào mừng | HSK 2 |
194 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 2 |
195 | 件 | jiàn | cái (dùng cho sự việc, quần áo) | HSK 2 |
196 | 教室 | jiàoshì | lớp học | HSK 2 |
197 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 2 |
198 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 2 |
199 | 姐姐 | jiějie | chị gái | HSK 2 |
200 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 2 |
201 | 进 | jìn | vào | HSK 2 |
202 | 近 | jìn | gần | HSK 2 |
203 | 就 | jiù | thì, ngay | HSK 2 |
204 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 2 |
205 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | HSK 2 |
206 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu | HSK 2 |
207 | 考试 | kǎoshì | thi | HSK 2 |
208 | 课 | kè | bài học | HSK 2 |
209 | 可能 | kěnéng | có thể | HSK 2 |
210 | 可以 | kěyǐ | có thể | HSK 2 |
211 | 快 | kuài | nhanh | HSK 2 |
212 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ | HSK 2 |
213 | 累 | lèi | mệt | HSK 2 |
214 | 离 | lí | cách (khoảng cách), rời | HSK 2 |
215 | 两 | liǎng | hai (khi đếm số lượng) | HSK 2 |
216 | 路 | lù | đường | HSK 2 |
217 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | HSK 2 |
218 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
219 | 慢 | màn | chậm | HSK 2 |
220 | 忙 | máng | bận | HSK 2 |
221 | 每 | měi | mỗi | HSK 2 |
222 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 2 |
223 | 门 | mén | cửa | HSK 2 |
224 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 2 |
225 | 您 | nín | bạn (dùng lịch sự) | HSK 2 |
226 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | HSK 2 |
227 | 女人 | nǚrén | phụ nữ | HSK 2 |
228 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 2 |
229 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | HSK 2 |
230 | 便宜 | piányí | rẻ | HSK 2 |
231 | 票 | piào | vé | HSK 2 |
232 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
233 | 起床 | qǐchuáng | dậy (rời khỏi giường) | HSK 2 |
234 | 晴 | qíng | nắng, quang đãng | HSK 2 |
235 | 妻子 | qīzi | vợ | HSK 2 |
236 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 2 |
237 | 让 | ràng | để, làm cho, nhường | HSK 2 |
238 | 上班 | shàngbān | đi làm | HSK 2 |
239 | 生病 | shēngbìng | bị bệnh | HSK 2 |
240 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 2 |
241 | 身体 | shēntǐ | cơ thể | HSK 2 |
242 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 2 |
243 | 事情 | shìqíng | việc | HSK 2 |
244 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | HSK 2 |
245 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 2 |
246 | 送 | sòng | tặng | HSK 2 |
247 | 所以 | suǒyǐ | vì vậy | HSK 2 |
248 | 它 | tā | nó (cho vật, động vật) | HSK 2 |
249 | 题 | tí | câu hỏi, đề bài | HSK 2 |
250 | 踢足球 | tī zúqiú | đá bóng | HSK 2 |
251 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | HSK 2 |
252 | 外 | wài | ngoài | HSK 2 |
253 | 玩 | wán | chơi | HSK 2 |
254 | 完 | wán | xong, hoàn thành | HSK 2 |
255 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | HSK 2 |
256 | 为什么 | wèishénme | tại sao | HSK 2 |
257 | 问 | wèn | hỏi | HSK 2 |
258 | 问题 | wèntí | vấn đề | HSK 2 |
259 | 洗 | xǐ | rửa | HSK 2 |
260 | 向 | xiàng | hướng về, đối với | HSK 2 |
261 | 笑 | xiào | cười | HSK 2 |
262 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ | HSK 2 |
263 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | HSK 2 |
264 | 新 | xīn | mới | HSK 2 |
265 | 姓 | xìng | họ | HSK 2 |
266 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | HSK 2 |
267 | 希望 | xīwàng | hy vọng | HSK 2 |
268 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
269 | 羊肉 | yángròu | thịt cừu | HSK 2 |
270 | 眼睛 | yǎnjing | mắt | HSK 2 |
271 | 颜色 | yánsè | màu sắc | HSK 2 |
272 | 要 | yào | muốn, cần | HSK 2 |
273 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
274 | 也 | yě | cũng | HSK 2 |
275 | 已经 | yǐjīng | đã | HSK 2 |
276 | 阴 | yīn | âm u, trời nhiều mây | HSK 2 |
277 | 因为 | yīnwèi | vì | HSK 2 |
278 | 一起 | yìqǐ | cùng nhau | HSK 2 |
279 | 意思 | yìsi | ý nghĩa | HSK 2 |
280 | 右边 | yòubiān | bên phải | HSK 2 |
281 | 游泳 | yóuyǒng | bơi | HSK 2 |
282 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
283 | 元 | yuán | Đồng (đơn vị tiền tệ) | HSK 2 |
284 | 远 | yuǎn | xa | HSK 2 |
285 | 运动 | yùndòng | vận | HSK 2 |
286 | 再 | zài | lại | HSK 2 |
287 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | HSK 2 |
288 | 张 | zhāng | tờ, bức (dùng cho vật phẳng, giấy, tranh, bàn) | HSK 2 |
289 | 丈夫 | zhàngfu | chồng | HSK 2 |
290 | 找 | zhǎo | tìm | HSK 2 |
291 | 着 | zhe | đang (dùng để chỉ trạng thái hiện tại) | HSK 2 |
292 | 真 | zhēn | thật | HSK 2 |
293 | 正在 | zhèngzài | đang | HSK 2 |
294 | 知道 | zhīdào | biết | HSK 2 |
295 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | HSK 2 |
296 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 2 |
297 | 走 | zǒu | đi | HSK 2 |
298 | 最 | zuì | nhất (so sánh nhất) | HSK 2 |
299 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | HSK 2 |
300 | 啊 | a | a, à, ơ (trợ từ ngữ khí) | HSK 3 |
301 | 矮 | ǎi | thấp, lùn | HSK 3 |
302 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 3 |
303 | 安静 | ānjìng | yên tĩnh | HSK 3 |
304 | 阿姨 | āyí | dì, cô | HSK 3 |
305 | 把 | bǎ | đem, lấy (giới từ) | HSK 3 |
306 | 半 | bàn | một nửa | HSK 3 |
307 | 班 | bān | lớp, ca (làm việc) | HSK 3 |
308 | 搬 | bān | chuyển, dời | HSK 3 |
309 | 办法 | bànfǎ | biện pháp | HSK 3 |
310 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ (động từ li hợp) | HSK 3 |
311 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK 3 |
312 | 饱 | bǎo | no | HSK 3 |
313 | 包 | bāo | túi, bao | HSK 3 |
314 | 被 | bèi | bị, được (giới từ bị động) | HSK 3 |
315 | 北方 | běifāng | miền Bắc | HSK 3 |
316 | 变化 | biànhuà | thay đổi | HSK 3 |
317 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, thể hiện | HSK 3 |
318 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn | HSK 3 |
319 | 别人 | biérén | người khác | HSK 3 |
320 | 比较 | bǐjiào | khá, tương đối | HSK 3 |
321 | 宾馆 | bīnguǎn | khách sạn | HSK 3 |
322 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
323 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi, thi đấu | HSK 3 |
324 | 必须 | bìxū | phải, cần phải | HSK 3 |
325 | 才 | cái | mới (nhấn mạnh thời gian muộn, trễ) | HSK 3 |
326 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 3 |
327 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 3 |
328 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
329 | 层 | céng | tầng | HSK 3 |
330 | 差 | chà | kém, thiếu, tệ | HSK 3 |
331 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 3 |
332 | 成绩 | chéngjì | thành tích | HSK 3 |
333 | 城市 | chéngshì | thành phố | HSK 3 |
334 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi | HSK 3 |
335 | 迟到 | chídào | đến trễ | HSK 3 |
336 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp | HSK 3 |
337 | 除了 | chúle | ngoài ra, trừ ra | HSK 3 |
338 | 春 | chūn | mùa xuân | HSK 3 |
339 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện | HSK 3 |
340 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ | HSK 3 |
341 | 聪明 | cōngmíng | thông minh | HSK 3 |
342 | 带 | dài | mang theo, dẫn theo | HSK 3 |
343 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt | HSK 3 |
344 | 当然 | dāngrán | đương nhiên | HSK 3 |
345 | 担心 | dānxīn | lo lắng | HSK 3 |
346 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn | HSK 3 |
347 | 打算 | dǎsuàn | dự định | HSK 3 |
348 | 地 | de | trợ từ của động từ | HSK 3 |
349 | 灯 | dēng | đèn | HSK 3 |
350 | 低 | dī | thấp | HSK 3 |
351 | 电梯 | diàntī | thang máy | HSK 3 |
352 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | hộp thư điện tử (email) | HSK 3 |
353 | 地方 | dìfāng | nơi, chỗ | HSK 3 |
354 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 3 |
355 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 3 |
356 | 东 | dōng | đông (hướng đông) | HSK 3 |
357 | 冬 | dōng | mùa đông | HSK 3 |
358 | 动物 | dòngwù | động vật | HSK 3 |
359 | 段 | duàn | đoạn, quãng | HSK 3 |
360 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
361 | 锻炼 | duànliàn | luyện tập, rèn luyện | HSK 3 |
362 | 多么 | duōme | bao nhiêu, biết bao | HSK 3 |
363 | 饿 | è | đói | HSK 3 |
364 | 耳朵 | ěrduo | tai | HSK 3 |
365 | 而且 | érqiě | mà còn, hơn nữa | HSK 3 |
366 | 放 | fàng | đặt, để | HSK 3 |
367 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 3 |
368 | 放心 | fàngxīn | yên tâm | HSK 3 |
369 | 发烧 | fāshāo | sốt | HSK 3 |
370 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 3 |
371 | 分 | fēn | phút, phân | HSK 3 |
372 | 附近 | fùjìn | gần đây, vùng lân cận | HSK 3 |
373 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 3 |
374 | 敢 | gǎn | dám | HSK 3 |
375 | 刚才 | gāngcái | vừa mới | HSK 3 |
376 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 3 |
377 | 感冒 | gǎnmào | cảm mạo, cảm lạnh | HSK 3 |
378 | 跟 | gēn | cùng với | HSK 3 |
379 | 更 | gèng | hơn, càng | HSK 3 |
380 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào | HSK 3 |
381 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 3 |
382 | 刮风 | guā fēng | gió thổi | HSK 3 |
383 | 关 | guān | đóng, tắt | HSK 3 |
384 | 关系 | guānxì | quan hệ | HSK 3 |
385 | 关心 | guānxīn | quan tâm | HSK 3 |
386 | 关于 | guānyú | về (liên quan đến) | HSK 3 |
387 | 国家 | guójiā | quốc gia | HSK 3 |
388 | 过去 | guòqù | quá khứ | HSK 3 |
389 | 果汁 | guǒzhī | nước ép trái cây | HSK 3 |
390 | 故事 | gùshì | câu chuyện | HSK 3 |
391 | 害怕 | hàipà | sợ | HSK 3 |
392 | 还是 | háishì | vẫn còn, hay là | HSK 3 |
393 | 河 | hé | sông | HSK 3 |
394 | 黑板 | hēibǎn | bảng | HSK 3 |
395 | 画 | huà | vẽ, tranh | HSK 3 |
396 | 花 | huā | hoa, tiêu (tiền, thời gian) | HSK 3 |
397 | 坏 | huài | hỏng, xấu | HSK 3 |
398 | 还 | huán | trả lại, hoàn | HSK 3 |
399 | 换 | huàn | đổi | HSK 3 |
400 | 黄 | huáng | màu vàng | HSK 3 |
401 | 环境 | huánjìng | môi trường | HSK 3 |
402 | 花园 | huāyuán | vườn hoa | HSK 3 |
403 | 会议 | huìyì | hội nghị, cuộc họp | HSK 3 |
404 | 或者 | huòzhě | hoặc là | HSK 3 |
405 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 3 |
406 | 极 | jí | cực kỳ | HSK 3 |
407 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | HSK 3 |
408 | 简单 | jiǎndān | đơn giản | HSK 3 |
409 | 讲 | jiǎng | nói, giảng | HSK 3 |
410 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | HSK 3 |
411 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt | HSK 3 |
412 | 角 | jiǎo | góc | HSK 3 |
413 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 3 |
414 | 教 | jiāo | dạy | HSK 3 |
415 | 记得 | jìdé | nhớ, nhớ đến | HSK 3 |
416 | 借 | jiè | mượn | HSK 3 |
417 | 接 | jiē | nhận, tiếp | HSK 3 |
418 | 街道 | jiēdào | đường phố | HSK 3 |
419 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn | HSK 3 |
420 | 解决 | jiějué | giải quyết | HSK 3 |
421 | 节目 | jiémù | chương trình | HSK 3 |
422 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 3 |
423 | 结束 | jiéshù | kết thúc | HSK 3 |
424 | 几乎 | jīhū | hầu như, gần như | HSK 3 |
425 | 机会 | jīhuì | cơ hội | HSK 3 |
426 | 季节 | jìjié | mùa | HSK 3 |
427 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 3 |
428 | 经过 | jīngguò | trải qua | HSK 3 |
429 | 经历 | jīnglì | kinh nghiệm | HSK 3 |
430 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
431 | 久 | jiǔ | lâu | HSK 3 |
432 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 3 |
433 | 举行 | jǔxíng | tổ chức | HSK 3 |
434 | 句子 | jùzi | câu | HSK 3 |
435 | 刻 | kè | khắc (15 phút) | HSK 3 |
436 | 可爱 | kě'ài | đáng yêu | HSK 3 |
437 | 客人 | kèrén | khách | HSK 3 |
438 | 空调 | kòngtiáo | máy điều hòa | HSK 3 |
439 | 口 | kǒu | miệng, khẩu | HSK 3 |
440 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
441 | 筷子 | kuàizi | đũa | HSK 3 |
442 | 裤子 | kùzi | quần | HSK 3 |
443 | 蓝 | lán | màu xanh | HSK 3 |
444 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 3 |
445 | 脸 | liǎn | mặt | HSK 3 |
446 | 辆 | liàng | chiếc (xe) | HSK 3 |
447 | 练习 | liànxí | luyện tập | HSK 3 |
448 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ | HSK 3 |
449 | 离开 | líkāi | rời khỏi | HSK 3 |
450 | 邻居 | línjū | hàng xóm | HSK 3 |
451 | 历史 | lìshǐ | lịch sử | HSK 3 |
452 | 礼物 | lǐwù | quà | HSK 3 |
453 | 楼 | lóu | tòa nhà | HSK 3 |
454 | 马 | mǎ | con ngựa | HSK 3 |
455 | 满意 | mǎnyì | hài lòng | HSK 3 |
456 | 帽子 | màozi | mũ | HSK 3 |
457 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức | HSK 3 |
458 | 米 | mǐ | gạo, mét | HSK 3 |
459 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 3 |
460 | 面条 | miàntiáo | mì sợi | HSK 3 |
461 | 明白 | míngbái | hiểu rõ | HSK 3 |
462 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 3 |
463 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 3 |
464 | 南 | nán | phía nam | HSK 3 |
465 | 难 | nán | khó | HSK 3 |
466 | 难过 | nánguò | buồn | HSK 3 |
467 | 年级 | niánjí | lớp, năm học | HSK 3 |
468 | 年轻 | niánqīng | trẻ | HSK 3 |
469 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
470 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, chăm chỉ | HSK 3 |
471 | 胖 | pàng | béo | HSK 3 |
472 | 盘子 | pánzi | đĩa | HSK 3 |
473 | 爬山 | páshān | leo núi | HSK 3 |
474 | 啤酒 | píjiǔ | bia | HSK 3 |
475 | 葡萄 | pútao | nho | HSK 3 |
476 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng Phổ thông (tiếng Trung chuẩn) | HSK 3 |
477 | 骑 | qí | cưỡi, đi (xe đạp, xe máy) | HSK 3 |
478 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì | HSK 3 |
479 | 奇怪 | qíguài | kỳ lạ | HSK 3 |
480 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | HSK 3 |
481 | 其实 | qíshí | thực ra | HSK 3 |
482 | 其他 | qítā | khác | HSK 3 |
483 | 秋 | qiū | mùa thu | HSK 3 |
484 | 裙子 | qúnzi | váy | HSK 3 |
485 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 3 |
486 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 3 |
487 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc | HSK 3 |
488 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 3 |
489 | 容易 | róngyì | dễ dàng | HSK 3 |
490 | 如果 | rúguǒ | nếu như | HSK 3 |
491 | 伞 | sǎn | ô, dù | HSK 3 |
492 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | HSK 3 |
493 | 生气 | shēngqì | giận dữ | HSK 3 |
494 | 声音 | shēngyīn | âm thanh | HSK 3 |
495 | 使 | shǐ | khiến, làm cho | HSK 3 |
496 | 世界 | shìjiè | thế giới | HSK 3 |
497 | 瘦 | shòu | gầy | HSK 3 |
498 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
499 | 双 | shuāng | đôi | HSK 3 |
500 | 刷牙 | shuāyá | đánh răng | HSK 3 |
501 | 舒服 | shūfu | thoải mái | HSK 3 |
502 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 3 |
503 | 叔叔 | shūshu | chú | HSK 3 |
504 | 数学 | shùxué | toán học | HSK 3 |
505 | 司机 | sījī | lái xe, tài xế | HSK 3 |
506 | 虽然 | suīrán | tuy rằng | HSK 3 |
507 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời | HSK 3 |
508 | 糖 | táng | kẹo, đường | HSK 3 |
509 | 特别 | tèbié | đặc biệt | HSK 3 |
510 | 疼 | téng | đau | HSK 3 |
511 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
512 | 条 | tiáo | sợi, cái | HSK 3 |
513 | 提高 | tígāo | nâng cao | HSK 3 |
514 | 体育 | tǐyù | thể dục, thể thao | HSK 3 |
515 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 3 |
516 | 同意 | tóngyì | đồng ý | HSK 3 |
517 | 头发 | tóufa | tóc | HSK 3 |
518 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
519 | 突然 | tūrán | đột nhiên | HSK 3 |
520 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 3 |
521 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 3 |
522 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
523 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 3 |
524 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 3 |
525 | 位 | wèi | vị, ngài | HSK 3 |
526 | 为 | wèi | vì | HSK 3 |
527 | 为了 | wèile | để, vì | HSK 3 |
528 | 文化 | wénhuà | văn hóa | HSK 3 |
529 | 西 | xī | phía tây | HSK 3 |
530 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
531 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | HSK 3 |
532 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau | HSK 3 |
533 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 3 |
534 | 现在 | xiànzài | hiện | HSK 3 |
535 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 3 |
536 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
537 | 鞋 | xié | giày | HSK 3 |
538 | 习惯 | xíguàn | thói quen | HSK 3 |
539 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 3 |
540 | 信 | xìn | thư, tin tưởng | HSK 3 |
541 | 行李箱 | xínglǐxiāng | vali | HSK 3 |
542 | 兴趣 | xìngqù | hứng thú | HSK 3 |
543 | 新闻 | xīnwén | tin tức | HSK 3 |
544 | 新鲜 | xīnxiān | tươi mới | HSK 3 |
545 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc | HSK 3 |
546 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 3 |
547 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm | HSK 3 |
548 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn | HSK 3 |
549 | 需要 | xūyào | cần | HSK 3 |
550 | 眼镜 | yǎnjìng | kính | HSK 3 |
551 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 3 |
552 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 3 |
553 | 一般 | yībān | thông thường | HSK 3 |
554 | 一边 | yībiān | vừa ... vừa ... | HSK 3 |
555 | 一定 | yīdìng | nhất định | HSK 3 |
556 | 一共 | yīgòng | tổng cộng | HSK 3 |
557 | 以后 | yǐhòu | sau này | HSK 3 |
558 | 一会儿 | yīhuìr | một lát | HSK 3 |
559 | 应该 | yīnggāi | nên | HSK 3 |
560 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
561 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 3 |
562 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 3 |
563 | 以前 | yǐqián | trước đây | HSK 3 |
564 | 以为 | yǐwéi | cho rằng | HSK 3 |
565 | 一样 | yīyàng | giống nhau | HSK 3 |
566 | 一直 | yīzhí | luôn luôn | HSK 3 |
567 | 用 | yòng | dùng | HSK 3 |
568 | 又 | yòu | lại, vừa | HSK 3 |
569 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng | HSK 3 |
570 | 游戏 | yóuxì | trò chơi | HSK 3 |
571 | 遇到 | yùdào | gặp phải | HSK 3 |
572 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | HSK 3 |
573 | 云 | yún | mây | HSK 3 |
574 | 站 | zhàn | đứng, trạm | HSK 3 |
575 | 长 | zhǎng | dài | HSK 3 |
576 | 照顾 | zhàogu | chăm sóc | HSK 3 |
577 | 着急 | zhāojí | lo lắng | HSK 3 |
578 | 照片 | zhàopiàn | bức ảnh | HSK 3 |
579 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | HSK 3 |
580 | 只 | zhǐ | chỉ | HSK 3 |
581 | 种 | zhǒng | loại, hạt giống | HSK 3 |
582 | 中间 | zhōngjiān | ở giữa | HSK 3 |
583 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 3 |
584 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng | HSK 3 |
585 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 3 |
586 | 祝 | zhù | chúc | HSK 3 |
587 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 3 |
588 | 注意 | zhùyì | chú ý | HSK 3 |
589 | 字典 | zìdiǎn | từ điển | HSK 3 |
590 | 自己 | zìjǐ | bản thân | HSK 3 |
591 | 总是 | zǒngshì | luôn luôn | HSK 3 |
592 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 3 |
593 | 作业 | zuòyè | bài tập về nhà | HSK 3 |
594 | 作用 | zuòyòng | tác dụng | HSK 3 |
595 | 吃惊 | chī jīng | ngạc nhiên | HSK 4 |
596 | 重新 | chóng xīn | làm lại | HSK 4 |
597 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc | HSK 4 |
598 | 出差 | chū chāi | đi công tác | HSK 4 |
599 | 出发 | chū fā | xuất phát | HSK 4 |
600 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp | HSK 4 |
601 | 出生 | chū shēng | ra đời | HSK 4 |
602 | 出现 | chū xiàn | xuất hiện | HSK 4 |
603 | 传真 | chuán zhēn | fax, bản fax | HSK 4 |
604 | 窗户 | chuāng hù | cửa sổ | HSK 4 |
605 | 词语 | cí yǔ | từ ngữ | HSK 4 |
606 | 从来 | cóng lái | từ trước đến nay | HSK 4 |
607 | 粗心 | cū xīn | thô lỗ, cẩu thả | HSK 4 |
608 | 存 | cún | giữ, tiết kiệm, tồn | HSK 4 |
609 | 错误 | cuò wù | sai lầm | HSK 4 |
610 | 答案 | dá àn | đáp án | HSK 4 |
611 | 打扮 | dǎ bàn | trau chuốt, trang điểm | HSK 4 |
612 | 大概 | dà gài | khoảng | HSK 4 |
613 | 打扰 | dǎ rǎo | làm phiền | HSK 4 |
614 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
615 | 打印 | dǎ yìn | in ấn | HSK 4 |
616 | 大约 | dà yuē | khoảng | HSK 4 |
617 | 打招呼 | dǎ zhāo hū | chào hỏi | HSK 4 |
618 | 打折 | dǎ zhé | giảm giá | HSK 4 |
619 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm | HSK 4 |
620 | 戴 | dài | đeo | HSK 4 |
621 | 大夫 | dài fū | bác sĩ, đại phu | HSK 4 |
622 | 当 | dāng | làm | HSK 4 |
623 | 当时 | dāng shí | lúc đó | HSK 4 |
624 | 倒 | dǎo | đổ, ngã | HSK 4 |
625 | 刀 | dāo | cái dao | HSK 4 |
626 | 到处 | dào chù | khắp nơi | HSK 4 |
627 | 到底 | dào dǐ | cuối cùng | HSK 4 |
628 | 道歉 | dào qiàn | xin lỗi | HSK 4 |
629 | 导游 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
630 | 得(助动词) | de ( zhù dòng cí ) | trợ từ | HSK 4 |
631 | 得意 | dé yì | đắc ý | HSK 4 |
632 | 等(助词) | děng ( zhù cí ) | vân vân | HSK 4 |
633 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên tàu | HSK 4 |
634 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
635 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
636 | 地点 | dì diǎn | địa điểm | HSK 4 |
637 | 地球 | dì qiú | địa cầu | HSK 4 |
638 | 地址 | dì zhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
639 | 掉 | diào | rơi | HSK 4 |
640 | 调查 | diào chá | điều tra | HSK 4 |
641 | 丢 | diū | mất | HSK 4 |
642 | 动作 | dòng zuò | động tác | HSK 4 |
643 | 堵车 | dǔ chē | tắc đường | HSK 4 |
644 | 肚子 | dù zi | bụng | HSK 4 |
645 | 短信 | duǎn xìn | tin nhắn | HSK 4 |
646 | 对话 | duì huà | hội thoại, đối thoại | HSK 4 |
647 | 对面 | duì miàn | đối diện | HSK 4 |
648 | 对于 | duì yú | về (vấn đề gì đó) | HSK 4 |
649 | 而 | ér | còn | HSK 4 |
650 | 儿童 | ér tóng | trẻ con | HSK 4 |
651 | 法律 | fǎ lǜ | pháp luật | HSK 4 |
652 | 发生 | fā shēng | xảy ra | HSK 4 |
653 | 发展 | fā zhǎn | phát triển | HSK 4 |
654 | 反对 | fǎn duì | phản đối | HSK 4 |
655 | 烦恼 | fán nǎo | phiền não | HSK 4 |
656 | 翻译 | fān yì | phiên dịch | HSK 4 |
657 | 房东 | fáng dōng | chủ nhà | HSK 4 |
658 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp | HSK 4 |
659 | 方面 | fāng miàn | phương diện | HSK 4 |
660 | 放弃 | fàng qì | vứt bỏ, từ bỏ | HSK 4 |
661 | 放暑假 | fàng shǔ jià | nghỉ hè | HSK 4 |
662 | 放松 | fàng sōng | thư giãn | HSK 4 |
663 | 方向 | fāng xiàng | phương hướng | HSK 4 |
664 | 份 | fèn | phần | HSK 4 |
665 | 丰富 | fēng fù | phong phú | HSK 4 |
666 | 否则 | fǒu zé | nếu không thì | HSK 4 |
667 | 富 | fù | giàu | HSK 4 |
668 | 符合 | fú hé | phù hợp | HSK 4 |
669 | 付款 | fù kuǎn | thanh toán | HSK 4 |
670 | 父亲 | fù qīn | bố | HSK 4 |
671 | 复印 | fù yìn | phô tô | HSK 4 |
672 | 复杂 | fù zá | phức tạp | HSK 4 |
673 | 负责 | fù zé | phụ trách | HSK 4 |
674 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi | HSK 4 |
675 | 赶 | gǎn | đuổi theo | HSK 4 |
676 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
677 | 干 | gān | khô | HSK 4 |
678 | 干杯 | gān bēi | cạn ly | HSK 4 |
679 | 感动 | gǎn dòng | cảm động | HSK 4 |
680 | 感觉 | gǎn jué | cảm giác | HSK 4 |
681 | 感情 | gǎn qíng | tình cảm | HSK 4 |
682 | 感谢 | gǎn xiè | cảm ơn | HSK 4 |
683 | 刚 | gāng | vừa mới | HSK 4 |
684 | 高速公路 | gāo sù gōng lù | đường cao tốc | HSK 4 |
685 | 各 | gè | các | HSK 4 |
686 | 胳膊 | gē bo | cánh tay | HSK 4 |
687 | 功夫 | gōng fū | công phu | HSK 4 |
688 | 公里 | gōng lǐ | km | HSK 4 |
689 | 共同 | gòng tóng | giống nhau | HSK 4 |
690 | 工资 | gōng zī | lương | HSK 4 |
691 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
692 | 购物 | gòu wù | mua sắm | HSK 4 |
693 | 估计 | gū jì | ước lượng | HSK 4 |
694 | 顾客 | gù kè | khách hàng | HSK 4 |
695 | 鼓励 | gǔ lì | cổ vũ | HSK 4 |
696 | 故意 | gù yì | cố ý | HSK 4 |
697 | 挂 | guà | treo, ngắt điện thoại | HSK 4 |
698 | 关键 | guān jiàn | mấu chốt | HSK 4 |
699 | 管理 | guǎn lǐ | quản lý | HSK 4 |
700 | 观众 | guān zhòng | khán giả | HSK 4 |
701 | 逛 | guàng | đi dạo | HSK 4 |
702 | 光 | guāng | chỉ, hết | HSK 4 |
703 | 广播 | guǎng bō | phát thanh | HSK 4 |
704 | 广告 | guǎng gào | quảng cáo | HSK 4 |
705 | 规定 | guī dìng | qui định | HSK 4 |
706 | 过程 | guò chéng | quá trình | HSK 4 |
707 | 国籍 | guó jí | quốc tịch | HSK 4 |
708 | 国际 | guó jì | quốc tế | HSK 4 |
709 | 果汁 | guǒ zhī | nước hoa quả | HSK 4 |
710 | 害羞 | hài xiū | xấu hổ | HSK 4 |
711 | 海洋 | hǎi yáng | đại dương | HSK 4 |
712 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
713 | 寒假 | hán jià | kì nghỉ đông | HSK 4 |
714 | 航班 | háng bān | chuyến bay | HSK 4 |
715 | 好处 | hǎo chù | cái tốt | HSK 4 |
716 | 号码 | hào mǎ | số | HSK 4 |
717 | 好像 | hǎo xiàng | dường như | HSK 4 |
718 | 合格 | hé gé | đạt yêu cầu | HSK 4 |
719 | 合适 | hé shì | thích hợp | HSK 4 |
720 | 盒子 | hé zi | cái hộp | HSK 4 |
721 | 厚 | hòu | dày | HSK 4 |
722 | 后悔 | hòu huǐ | hối hận | HSK 4 |
723 | 互联网 | hù lián wǎng | mạng internet | HSK 4 |
724 | 护士 | hù shì | y tá | HSK 4 |
725 | 互相 | hù xiāng | lẫn nhau | HSK 4 |
726 | 怀疑 | huái yí | nghi ngờ | HSK 4 |
727 | 回忆 | huí yì | hồi ức, nhớ lại | HSK 4 |
728 | 火 | huǒ | lửa | HSK 4 |
729 | 获得 | huò dé | giành được | HSK 4 |
730 | 活动 | huó dòng | hoạt động | HSK 4 |
731 | 活泼 | huó pō | hoạt bát | HSK 4 |
732 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
733 | 基础 | jī chǔ | cơ sở, căn bản | HSK 4 |
734 | 激动 | jī dòng | xúc động | HSK 4 |
735 | 计划 | jì huà | kế hoạch | HSK 4 |
736 | 积极 | jī jí | tích cực | HSK 4 |
737 | 积累 | jī lěi | tích lũy | HSK 4 |
738 | 既然 | jì rán | đã…. | HSK 4 |
739 | 及时 | jí shí | kịp thời | HSK 4 |
740 | 即使 | jí shǐ | cho dù | HSK 4 |
741 | 技术 | jì shù | kỹ thuật | HSK 4 |
742 | 继续 | jì xù | tiếp tục | HSK 4 |
743 | 记者 | jì zhě | phóng viên | HSK 4 |
744 | 假 | jiǎ | giả | HSK 4 |
745 | 加班 | jiā bān | tăng ca | HSK 4 |
746 | 价格 | jià gé | giá cả | HSK 4 |
747 | 家具 | jiā jù | đồ gia dụng | HSK 4 |
748 | 加油站 | jiā yóu zhàn | cây xăng | HSK 4 |
749 | 坚持 | jiān chí | kiên trì | HSK 4 |
750 | 减肥 | jiǎn féi | giảm béo | HSK 4 |
751 | 减少 | jiǎn shǎo | cắt giảm | HSK 4 |
752 | 建议 | jiàn yì | kiến nghị | HSK 4 |
753 | 降低 | jiàng dī | hạ thấp | HSK 4 |
754 | 奖金 | jiǎng jīn | học bổng | HSK 4 |
755 | 将来 | jiāng lái | tương lai | HSK 4 |
756 | 降落 | jiàng luò | hạ cánh | HSK 4 |
757 | 交 | jiāo | giao | HSK 4 |
758 | 骄傲 | jiāo ào | tự hào, kiêu ngạo | HSK 4 |
759 | 交流 | jiāo liú | giao lưu | HSK 4 |
760 | 郊区 | jiāo qū | ngoại ô | HSK 4 |
761 | 教授 | jiào shòu | giáo sư | HSK 4 |
762 | 交通 | jiāo tōng | giao thông | HSK 4 |
763 | 教育 | jiào yù | giáo dục | HSK 4 |
764 | 饺子 | jiǎo zi | sủi cảo | HSK 4 |
765 | 节 | jié | tiết | HSK 4 |
766 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 4 |
767 | 解释 | jiě shì | giải thích | HSK 4 |
768 | 接受 | jiē shòu | tiếp nhận | HSK 4 |
769 | 节约 | jié yuē | tiết kiệm | HSK 4 |
770 | 接着 | jiē zhe | tiếp theo | HSK 4 |
771 | 尽管 | jǐn guǎn | tuy rằng | HSK 4 |
772 | 进行 | jìn xíng | tiến hành | HSK 4 |
773 | 紧张 | jǐn zhāng | căng thẳng | HSK 4 |
774 | 禁止 | jìn zhǐ | cấm | HSK 4 |
775 | 精彩 | jīng cǎi | hấp dẫn | HSK 4 |
776 | 警察 | jǐng chá | cảnh sát | HSK 4 |
777 | 经济 | jīng jì | kinh tế | HSK 4 |
778 | 京剧 | jīng jù | kinh kịch | HSK 4 |
779 | 经历 | jīng lì | trải qua, kinh qua | HSK 4 |
780 | 竟然 | jìng rán | vậy mà lại | HSK 4 |
781 | 景色 | jǐng sè | cảnh sắc | HSK 4 |
782 | 经验 | jīng yàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
783 | 竞争 | jìng zhēng | cạnh tranh | HSK 4 |
784 | 镜子 | jìng zi | kính, gương | HSK 4 |
785 | 究竟 | jiū jìng | rốt cuộc | HSK 4 |
786 | 举 | jǔ | giơ, nâng | HSK 4 |
787 | 举办 | jǔ bàn | tổ chức | HSK 4 |
788 | 聚会 | jù huì | tụ tập | HSK 4 |
789 | 拒绝 | jù jué | từ chối | HSK 4 |
790 | 距离 | jù lí | khoảng cách | HSK 4 |
791 | 举行 | jǔ xíng | tổ chức | HSK 4 |
792 | 开玩笑 | kāi wán xiào | đùa | HSK 4 |
793 | 开心 | kāi xīn | vui vẻ | HSK 4 |
794 | 看法 | kàn fǎ | quan điểm | HSK 4 |
795 | 考虑 | kǎo lǜ | suy nghĩ | HSK 4 |
796 | 烤鸭 | kǎo yā | vịt quay | HSK 4 |
797 | 棵 | kē | lượng từ cho cây | HSK 4 |
798 | 可怜 | kě lián | đáng thương | HSK 4 |
799 | 可是 | kě shì | nhưng | HSK 4 |
800 | 咳嗽 | ké sou | ho | HSK 4 |
801 | 客厅 | kè tīng | phòng khách | HSK 4 |
802 | 可惜 | kě xī | đáng tiếc | HSK 4 |
803 | 科学 | kē xué | khoa học | HSK 4 |
804 | 肯定 | kěn dìng | khẳng định | HSK 4 |
805 | 空 | kōng | trống rỗng | HSK 4 |
806 | 恐怕 | kǒng pà | e rằng | HSK 4 |
807 | 空气 | kōng qì | không khí | HSK 4 |
808 | 苦 | kǔ | khổ, đắng | HSK 4 |
809 | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | HSK 4 |
810 | 困 | kùn | buồn ngủ | HSK 4 |
811 | 困难 | kùn nán | khó khăn | HSK 4 |
812 | 辣 | là | cay | HSK 4 |
813 | 拉 | lā | kéo | HSK 4 |
814 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác | HSK 4 |
815 | 来不及 | lái bù jí | không kịp | HSK 4 |
816 | 来得及 | lái de jí | kịp | HSK 4 |
817 | 来自 | lái zì | đến từ | HSK 4 |
818 | 懒 | lǎn | lười biếng | HSK 4 |
819 | 浪费 | làng fèi | lãng phí | HSK 4 |
820 | 浪漫 | làng màn | lãng mạn | HSK 4 |
821 | 老虎 | lǎo hǔ | hổ | HSK 4 |
822 | 冷静 | lěng jìng | bình tĩnh | HSK 4 |
823 | 礼拜天 | lǐ bài tiān | chủ nhật | HSK 4 |
824 | 理发 | lǐ fà | cắt tóc | HSK 4 |
825 | 厉害 | lì hài | lợi hại | HSK 4 |
826 | 理解 | lǐ jiě | lý giải, hiểu | HSK 4 |
827 | 礼貌 | lǐ mào | lễ phép, lịch sự | HSK 4 |
828 | 力气 | lì qì | sức lực | HSK 4 |
829 | 例如 | lì rú | ví dụ | HSK 4 |
830 | 理想 | lǐ xiǎng | lý tưởng | HSK 4 |
831 | 俩 | liǎ | hai người | HSK 4 |
832 | 连 | lián | liên kết, nối | HSK 4 |
833 | 联系 | lián xì | liên hệ | HSK 4 |
834 | 凉快 | liáng kuài | mát mẻ | HSK 4 |
835 | 零钱 | líng qián | tiền lẻ | HSK 4 |
836 | 另外 | lìng wài | ngoài ra, còn lại | HSK 4 |
837 | 留 | liú | lưu lại, ở lại | HSK 4 |
838 | 流利 | liú lì | lưu loát | HSK 4 |
839 | 流行 | liú xíng | thịnh hành | HSK 4 |
840 | 律师 | lǜ shī | luật sư | HSK 4 |
841 | 旅行 | lǚ xíng | du lịch | HSK 4 |
842 | 乱 | luàn | loạn | HSK 4 |
843 | 麻烦 | má fan | phiền phức, làm phiền | HSK 4 |
844 | 马虎 | mǎ hu | qua loa | HSK 4 |
845 | 满 | mǎn | đầy | HSK 4 |
846 | 毛 | máo | lông | HSK 4 |
847 | 毛巾 | máo jīn | khăn bông | HSK 4 |
848 | 美丽 | měi lì | đẹp | HSK 4 |
849 | 梦 | mèng | giấc mơ, mơ | HSK 4 |
850 | 迷路 | mí lù | lạc đường | HSK 4 |
851 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu | HSK 4 |
852 | 免费 | miǎn fèi | miễn phí | HSK 4 |
853 | 秒 | miǎo | giây | HSK 4 |
854 | 民族 | mín zú | dân tộc | HSK 4 |
855 | 目的 | mù dì | mục đích | HSK 4 |
856 | 母亲 | mǔ qin | mẹ | HSK 4 |
857 | 耐心 | nài xīn | nhẫn nại | HSK 4 |
858 | 难道 | nán dào | lẽ nào | HSK 4 |
859 | 难受 | nán shòu | buồn | HSK 4 |
860 | 内 | nèi | bên trong | HSK 4 |
861 | 内容 | nèi róng | nội dung | HSK 4 |
862 | 能力 | néng lì | năng lực | HSK 4 |
863 | 年龄 | nián líng | tuổi tác | HSK 4 |
864 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
865 | 暖和 | nuǎn huo | ấm áp | HSK 4 |
866 | 偶尔 | ǒu ěr | đôi khi | HSK 4 |
867 | 排队 | pái duì | xếp hàng | HSK 4 |
868 | 排列 | pái liè | sắp xếp, xếp | HSK 4 |
869 | 判断 | pàn duàn | phán đoán | HSK 4 |
870 | 陪 | péi | cùng | HSK 4 |
871 | 皮肤 | pí fū | da | HSK 4 |
872 | 批评 | pī píng | phê bình | HSK 4 |
873 | 脾气 | pí qì | tính khí | HSK 4 |
874 | 骗 | piàn | lừa | HSK 4 |
875 | 篇 | piān | lượng từ cho bài viết | HSK 4 |
876 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn | HSK 4 |
877 | 平时 | píng shí | bình thường | HSK 4 |
878 | 破 | pò | rách, nổ | HSK 4 |
879 | 普遍 | pǔ biàn | phổ biến | HSK 4 |
880 | 葡萄 | pú táo | nho | HSK 4 |
881 | 普通话 | pǔ tōng huà | tiếng phổ thông | HSK 4 |
882 | 其次 | qí cì | tiếp theo | HSK 4 |
883 | 气候 | qì hòu | khí hậu | HSK 4 |
884 | 其中 | qí zhōng | trong đó | HSK 4 |
885 | 千万 | qiān wàn | nhất thiết | HSK 4 |
886 | 签证 | qiān zhèng | visa | HSK 4 |
887 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
888 | 敲 | qiāo | gõ | HSK 4 |
889 | 巧克力 | qiǎo kè lì | sô cô la | HSK 4 |
890 | 亲戚 | qīn qi | họ hàng | HSK 4 |
891 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 4 |
892 | 情况 | qíng kuàng | tình hình | HSK 4 |
893 | 轻松 | qīng sōng | thoải mái | HSK 4 |
894 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
895 | 取 | qǔ | lấy | HSK 4 |
896 | 区别 | qū bié | khác biệt | HSK 4 |
897 | 全部 | quán bù | toàn bộ | HSK 4 |
898 | 却 | què | lại, nhưng | HSK 4 |
899 | 缺点 | quē diǎn | khuyết điểm | HSK 4 |
900 | 缺少 | quē shǎo | thiếu | HSK 4 |
901 | 确实 | què shí | thật sự | HSK 4 |
902 | 然而 | rán ér | vậy mà | HSK 4 |
903 | 热闹 | rè nào | náo nhiệt | HSK 4 |
904 | 任何 | rèn hé | bất kì | HSK 4 |
905 | 任务 | rèn wù | nhiệm vụ | HSK 4 |
906 | 扔 | rēng | ném | HSK 4 |
907 | 仍然 | réng rán | vẫn | HSK 4 |
908 | 日记 | rì jì | nhật kí | HSK 4 |
909 | 入口 | rù kǒu | cửa vào | HSK 4 |
910 | 散步 | sàn bù | tản bộ | HSK 4 |
911 | 森林 | sēn lín | rừng sâu | HSK 4 |
912 | 沙发 | shā fā | ghế sô pha | HSK 4 |
913 | 商量 | shāng liáng | thương lượng, bàn bạc | HSK 4 |
914 | 伤心 | shāng xīn | tổn thương | HSK 4 |
915 | 稍微 | shāo wēi | một chút | HSK 4 |
916 | 勺子 | sháo zi | cái thìa | HSK 4 |
917 | 社会 | shè huì | xã hội | HSK 4 |
918 | 深 | shēn | sâu | HSK 4 |
919 | 申请 | shēn qǐng | xin | HSK 4 |
920 | 甚至 | shèn zhì | thậm chí | HSK 4 |
921 | 剩 | shèng | thừa | HSK 4 |
922 | 省 | shěng | tỉnh thành | HSK 4 |
923 | 生活 | shēng huó | cuộc sống | HSK 4 |
924 | 生命 | shēng mìng | tính mạng | HSK 4 |
925 | 生意 | shēng yì | kinh doanh | HSK 4 |
926 | 使 | shǐ | khiến cho | HSK 4 |
927 | 失败 | shī bài | thất bại | HSK 4 |
928 | 十分 | shí fēn | vô cùng | HSK 4 |
929 | 是否 | shì fǒu | liệu có phải | HSK 4 |
930 | 师傅 | shī fù | sư phụ | HSK 4 |
931 | 适合 | shì hé | thích hợp | HSK 4 |
932 | 实际 | shí jì | thực tế | HSK 4 |
933 | 世纪 | shì jì | thế kỉ | HSK 4 |
934 | 失望 | shī wàng | thất vọng | HSK 4 |
935 | 适应 | shì yìng | thích nghi | HSK 4 |
936 | 使用 | shǐ yòng | sử dụng | HSK 4 |
937 | 实在 | shí zài | thật sự | HSK 4 |
938 | 收 | shōu | nhận | HSK 4 |
939 | 受不了 | shòu bù liǎo | không chịu nổi | HSK 4 |
940 | 受到 | shòu dào | nhận được | HSK 4 |
941 | 首都 | shǒu dū | thủ đô | HSK 4 |
942 | 售货员 | shòu huò yuán | nhân viên bán vé | HSK 4 |
943 | 收入 | shōu rù | thu nhập | HSK 4 |
944 | 收拾 | shōu shí | dọn dẹp | HSK 4 |
945 | 首先 | shǒu xiān | đầu tiên | HSK 4 |
946 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
947 | 数量 | shù liàng | số lượng | HSK 4 |
948 | 熟悉 | shú xī | quen thuộc | HSK 4 |
949 | 数字 | shù zi | con cố | HSK 4 |
950 | 帅 | shuài | đẹp trai | HSK 4 |
951 | 顺便 | shùn biàn | nhân tiện | HSK 4 |
952 | 顺利 | shùn lì | thuận lợi | HSK 4 |
953 | 顺序 | shùn xù | thứ tự | HSK 4 |
954 | 说明 | shuō míng | nói rõ | HSK 4 |
955 | 硕士 | shuò shì | thạc sĩ | HSK 4 |
956 | 死 | sǐ | chết | HSK 4 |
957 | 速度 | sù dù | tốc độ | HSK 4 |
958 | 塑料袋 | sù liào dài | túi ni lông | HSK 4 |
959 | 酸 | suān | chua | HSK 4 |
960 | 随便 | suí biàn | tùy tiện, tự nhiên | HSK 4 |
961 | 随着 | suí zhe | cùng với | HSK 4 |
962 | 孙子 | sūn zi | cháu trai | HSK 4 |
963 | 所有 | suǒ yǒu | tất cả | HSK 4 |
964 | 台 | tái | cái, chiếc | HSK 4 |
965 | 抬 | tái | ngẩng | HSK 4 |
966 | 态度 | tài dù | thái độ | HSK 4 |
967 | 谈 | tán | nói chuyện | HSK 4 |
968 | 弹钢琴 | tán gāng qín | chơi piano | HSK 4 |
969 | 糖 | táng | đường | HSK 4 |
970 | 趟 | tàng | chuyến | HSK 4 |
971 | 躺 | tǎng | nằm | HSK 4 |
972 | 汤 | tāng | canh | HSK 4 |
973 | 讨论 | tǎo lùn | thảo luận | HSK 4 |
974 | 讨厌 | tǎo yàn | ghét | HSK 4 |
975 | 特点 | tè diǎn | đặc điểm | HSK 4 |
976 | 提 | tí | đề ra | HSK 4 |
977 | 提供 | tí gōng | cung cấp | HSK 4 |
978 | 提前 | tí qián | trước thời hạn | HSK 4 |
979 | 提醒 | tí xǐng | nhắc nhở | HSK 4 |
980 | 填空 | tián kòng | điền trống | HSK 4 |
981 | 条件 | tiáo jiàn | điều kiện | HSK 4 |
982 | 停 | tíng | dừng | HSK 4 |
983 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
984 | 通过 | tōng guò | thông qua | HSK 4 |
985 | 同情 | tóng qíng | đồng tình | HSK 4 |
986 | 同时 | tóng shí | đồng thời | HSK 4 |
987 | 通知 | tōng zhī | thông báo | HSK 4 |
988 | 推 | tuī | đẩy | HSK 4 |
989 | 推迟 | tuī chí | kéo dài thời gian | HSK 4 |
990 | 脱 | tuō | cởi | HSK 4 |
991 | 袜子 | wà zi | tất chân | HSK 4 |
992 | 完全 | wán quán | hoàn toàn | HSK 4 |
993 | 网球 | wǎng qiú | tennis | HSK 4 |
994 | 往往 | wǎng wǎng | thường (quá khứ) | HSK 4 |
995 | 网站 | wǎng zhàn | trang mạng | HSK 4 |
996 | 味道 | wèi dào | mùi vị | HSK 4 |
997 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng vệ sinh | HSK 4 |
998 | 危险 | wēi xiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
999 | 温度 | wēn dù | nhiệt độ | HSK 4 |
1000 | 文章 | wén zhāng | bài văn | HSK 4 |
1001 | 无 | wú | không | HSK 4 |
1002 | 误会 | wù huì | hiểu lầm | HSK 4 |
1003 | 无聊 | wú liáo | nhàm chán | HSK 4 |
1004 | 无论 | wú lùn | bất luận | HSK 4 |
1005 | 污染 | wū rǎn | ô nhiễm | HSK 4 |
1006 | 西红柿 | xī hóng shì | cà chua | HSK 4 |
1007 | 吸引 | xī yǐn | thu hút | HSK 4 |
1008 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
1009 | 现金 | xiàn jīn | tiền mặt | HSK 4 |
1010 | 羡慕 | xiàn mù | ngưỡng mộ | HSK 4 |
1011 | 响 | xiǎng | kêu | HSK 4 |
1012 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
1013 | 相反 | xiāng fǎn | ngược lại | HSK 4 |
1014 | 橡皮 | xiàng pí | cục tẩy | HSK 4 |
1015 | 相同 | xiāng tóng | giống nhau | HSK 4 |
1016 | 详细 | xiáng xì | tỉ mỉ | HSK 4 |
1017 | 小吃 | xiǎo chī | đồ ăn vặt | HSK 4 |
1018 | 效果 | xiào guǒ | hiệu quả | HSK 4 |
1019 | 笑话 | xiào huà | truyện cười | HSK 4 |
1020 | 小伙子 | xiǎo huǒ zi | anh chàng | HSK 4 |
1021 | 小说 | xiǎo shuō | tiểu thuyết | HSK 4 |
1022 | 消息 | xiāo xi | thông tin, tin | HSK 4 |
1023 | 信封 | xìn fēng | bức thư | HSK 4 |
1024 | 辛苦 | xīn kǔ | vất vả | HSK 4 |
1025 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng | HSK 4 |
1026 | 信息 | xìn xī | thông tin | HSK 4 |
1027 | 信心 | xìn xīn | niềm tin | HSK 4 |
1028 | 行 | xíng | được | HSK 4 |
1029 | 醒 | xǐng | tỉnh | HSK 4 |
1030 | 性别 | xìng bié | giới tính | HSK 4 |
1031 | 兴奋 | xīng fèn | hưng phấn, hứng khởi | HSK 4 |
1032 | 幸福 | xìng fú | hạnh phúc | HSK 4 |
1033 | 性格 | xìng gé | tính cách | HSK 4 |
1034 | 修理 | xiū lǐ | sửa chữa | HSK 4 |
1035 | 许多 | xǔ duō | rất nhiều | HSK 4 |
1036 | 学期 | xué qī | học kì | HSK 4 |
1037 | 呀 | yā | a | HSK 4 |
1038 | 牙膏 | yá gāo | kem đánh răng | HSK 4 |
1039 | 压力 | yā lì | áp lực | HSK 4 |
1040 | 亚洲 | yà zhōu | châu Á | HSK 4 |
1041 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
1042 | 演出 | yǎn chū | buổi diễn | HSK 4 |
1043 | 严格 | yán gé | nghiêm khắc | HSK 4 |
1044 | 眼镜 | yǎn jìng | kính mắt | HSK 4 |
1045 | 研究 | yán jiū | nghiên cứu | HSK 4 |
1046 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên | HSK 4 |
1047 | 严重 | yán zhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1048 | 养成 | yǎng chéng | nuôi dưỡng, hình thành | HSK 4 |
1049 | 阳光 | yáng guāng | ánh nắng | HSK 4 |
1050 | 样子 | yàng zi | kiểu dáng, dáng vẻ | HSK 4 |
1051 | 邀请 | yāo qǐng | mời | HSK 4 |
1052 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa | HSK 4 |
1053 | 要是 | yào shì | nếu | HSK 4 |
1054 | 页 | yè | trang mạng | HSK 4 |
1055 | 也许 | yě xǔ | có lẽ | HSK 4 |
1056 | 叶子 | yè zi | chiếc lá | HSK 4 |
1057 | 以 | yǐ | lấy, với | HSK 4 |
1058 | 意见 | yì jiàn | ý kiến | HSK 4 |
1059 | 一切 | yī qiè | tất cả | HSK 4 |
1060 | 艺术 | yì shù | nghệ thuật | HSK 4 |
1061 | 以为 | yǐ wéi | tưởng rằng | HSK 4 |
1062 | 因此 | yīn cǐ | cho nên | HSK 4 |
1063 | 引起 | yǐn qǐ | dẫn đến, gây ra | HSK 4 |
1064 | 印象 | yìn xiàng | ấn tượng | HSK 4 |
1065 | 赢 | yíng | thắng | HSK 4 |
1066 | 应聘 | yìng pìn | ứng tuyển | HSK 4 |
1067 | 勇敢 | yǒng gǎn | dũng cảm | HSK 4 |
1068 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi | HSK 4 |
1069 | 由 | yóu | do | HSK 4 |
1070 | 优点 | yōu diǎn | ưu điểm | HSK 4 |
1071 | 友好 | yǒu hǎo | hữu hảo | HSK 4 |
1072 | 邮局 | yóu jú | bưu điện | HSK 4 |
1073 | 幽默 | yōu mò | hài hước | HSK 4 |
1074 | 尤其 | yóu qí | đặc biệt là | HSK 4 |
1075 | 有趣 | yǒu qù | hứng thú | HSK 4 |
1076 | 优秀 | yōu xiù | ưu tú | HSK 4 |
1077 | 友谊 | yǒu yì | hữu nghị | HSK 4 |
1078 | 由于 | yóu yú | do | HSK 4 |
1079 | 与 | yǔ | và | HSK 4 |
1080 | 语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
1081 | 愉快 | yú kuài | vui vẻ | HSK 4 |
1082 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông | HSK 4 |
1083 | 于是 | yú shì | thế là | HSK 4 |
1084 | 预习 | yù xí | chuẩn bị trước | HSK 4 |
1085 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ | HSK 4 |
1086 | 原来 | yuán lái | hóa ra, vốn, cũ | HSK 4 |
1087 | 原谅 | yuán liàng | tha thứ | HSK 4 |
1088 | 原因 | yuán yīn | nguyên nhân | HSK 4 |
1089 | 阅读 | yuè dú | đọc hiểu | HSK 4 |
1090 | 约会 | yuē huì | hẹn, cuộc hẹn | HSK 4 |
1091 | 云 | yún | mây | HSK 4 |
1092 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép | HSK 4 |
1093 | 杂志 | zá zhì | tạp chí | HSK 4 |
1094 | 咱们 | zán men | chúng ta | HSK 4 |
1095 | 暂时 | zàn shí | tạm thời | HSK 4 |
1096 | 脏 | zāng | bẩn | HSK 4 |
1097 | 责任 | zé rèn | trách nhiệm | HSK 4 |
1098 | 增加 | zēng jiā | tăng thêm | HSK 4 |
1099 | 占线 | zhàn xiàn | máy bận | HSK 4 |
1100 | 照 | zhào | chiếu, chụp | HSK 4 |
1101 | 招聘 | zhāo pìn | tuyển dụng | HSK 4 |
1102 | 真正 | zhēn zhèng | thật | HSK 4 |
1103 | 正常 | zhèng cháng | bình thường | HSK 4 |
1104 | 正好 | zhèng hǎo | vừa hay | HSK 4 |
1105 | 整理 | zhěng lǐ | chỉnh sửa | HSK 4 |
1106 | 证明 | zhèng míng | chứng minh | HSK 4 |
1107 | 正确 | zhèng què | chính xác | HSK 4 |
1108 | 正式 | zhèng shì | chính thức | HSK 4 |
1109 | 指 | zhǐ | chỉ | HSK 4 |
1110 | 之 | zhī | của | HSK 4 |
1111 | 支持 | zhī chí | ủng hộ | HSK 4 |
1112 | 值得 | zhí dé | đáng | HSK 4 |
1113 | 只好 | zhǐ hǎo | đành | HSK 4 |
1114 | 直接 | zhí jiē | trực tiếp | HSK 4 |
1115 | 质量 | zhì liàng | chất lượng | HSK 4 |
1116 | 至少 | zhì shǎo | chí ít | HSK 4 |
1117 | 知识 | zhī shí | tri thức, kiến thức | HSK 4 |
1118 | 植物 | zhí wù | thực vật | HSK 4 |
1119 | 只要 | zhǐ yào | chỉ cần | HSK 4 |
1120 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1121 | 重 | zhòng | nặng | HSK 4 |
1122 | 重点 | zhòng diǎn | trọng điểm | HSK 4 |
1123 | 重视 | zhòng shì | coi trọng | HSK 4 |
1124 | 周围 | zhōu wéi | xung quanh | HSK 4 |
1125 | 祝贺 | zhù hè | chúc mừng | HSK 4 |
1126 | 著名 | zhù míng | nổi tiếng | HSK 4 |
1127 | 主意 | zhǔ yì | chủ ý | HSK 4 |
1128 | 赚 | zhuàn | kiếm | HSK 4 |
1129 | 转 | zhuǎn | chuyển | HSK 4 |
1130 | 专门 | zhuān mén | chuyên môn | HSK 4 |
1131 | 专业 | zhuān yè | chuyên ngành | HSK 4 |
1132 | 准确 | zhǔn què | chính xác | HSK 4 |
1133 | 准时 | zhǔn shí | đúng giờ | HSK 4 |
1134 | 自然 | zì rán | tự nhiên | HSK 4 |
1135 | 仔细 | zǐ xì | cẩn thận | HSK 4 |
1136 | 自信 | zì xìn | tự tin | HSK 4 |
1137 | 总结 | zǒng jié | tổng kết | HSK 4 |
1138 | 租 | zū | thuê | HSK 4 |
1139 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất | HSK 4 |
1140 | 尊重 | zūn zhòng | tôn trọng | HSK 4 |
1141 | 座 | zuò | tòa | HSK 4 |
1142 | 作家 | zuò jiā | tác gia | HSK 4 |
1143 | 座位 | zuò wèi | chỗ ngồi | HSK 4 |
1144 | 作用 | zuò yòng | tác dụng | HSK 4 |
1145 | 左右 | zuǒ yòu | khoảng | HSK 4 |
1146 | 作者 | zuò zhě | tác giả | HSK 4 |
1147 | 哎 | āi | thán từ | HSK 5 |
1148 | 唉 | āi | thán từ | HSK 5 |
1149 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ gìn | HSK 5 |
1150 | 爱惜 | ài xī | quý trọng | HSK 5 |
1151 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt | HSK 5 |
1152 | 岸 | àn | bờ | HSK 5 |
1153 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
1154 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt | HSK 5 |
1155 | 熬夜 | áo yè | thức đêm | HSK 5 |
1156 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc | HSK 5 |
1157 | 摆 | bǎi | bày | HSK 5 |
1158 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) | HSK 5 |
1159 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn | HSK 5 |
1160 | 薄 | báo | mỏng | HSK 5 |
1161 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối | HSK 5 |
1162 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
1163 | 报到 | bào dào | điểm danh | HSK 5 |
1164 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin | HSK 5 |
1165 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
1166 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu | HSK 5 |
1167 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện | HSK 5 |
1168 | 包含 | bāo hán | bao hàm | HSK 5 |
1169 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
1170 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu | HSK 5 |
1171 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 5 |
1172 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
1173 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc | HSK 5 |
1174 | 背 | bèi | học thuộc, cõng | HSK 5 |
1175 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
1176 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
1177 | 被子 | bèi zi | chăn | HSK 5 |
1178 | 本科 | běn kē | trình độ đại học | HSK 5 |
1179 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh | HSK 5 |
1180 | 本质 | běn zhì | bản chất | HSK 5 |
1181 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nhau | HSK 5 |
1182 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ | HSK 5 |
1183 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
1184 | 必然 | bì rán | tất yếu | HSK 5 |
1185 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần | HSK 5 |
1186 | 便 | biàn | liền | HSK 5 |
1187 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
1188 | 辩论 | biàn lùn | biện luận | HSK 5 |
1189 | 鞭炮 | biān pào | pháo | HSK 5 |
1190 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt | HSK 5 |
1191 | 标点 | biāo diǎn | dấu | HSK 5 |
1192 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài | HSK 5 |
1193 | 表明 | biǎo míng | cho thấy | HSK 5 |
1194 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm | HSK 5 |
1195 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện | HSK 5 |
1196 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu, ký hiệu | HSK 5 |
1197 | 病毒 | bìng dú | vi rút | HSK 5 |
1198 | 冰淇淋 | bīng qí lín | kem | HSK 5 |
1199 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 5 |
1200 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh | HSK 5 |
1201 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng | HSK 5 |
1202 | 脖子 | bó zi | cổ | HSK 5 |
1203 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
1204 | 不安 | bú ān | bất an | HSK 5 |
1205 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung | HSK 5 |
1206 | 不断 | bú duàn | không ngừng | HSK 5 |
1207 | 不见得 | bú jiàn dé | chưa chắc | HSK 5 |
1208 | 部门 | bù mén | ban ngành, bộ phận | HSK 5 |
1209 | 不耐烦 | bú nài fán | chán nản, không kiên nhẫn | HSK 5 |
1210 | 不然 | bú rán | nếu không thì | HSK 5 |
1211 | 不如 | bú rú | không bằng | HSK 5 |
1212 | 不要紧 | bú yào jǐn | không quan trọng | HSK 5 |
1213 | 步骤 | bù zhòu | bước | HSK 5 |
1214 | 不足 | bú zú | không đủ | HSK 5 |
1215 | 踩 | cǎi | giẫm | HSK 5 |
1216 | 财产 | cái chǎn | tài sản | HSK 5 |
1217 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
1218 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
1219 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng | HSK 5 |
1220 | 参考 | cān kǎo | tham khảo | HSK 5 |
1221 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
1222 | 参与 | cān yù | tham gia | HSK 5 |
1223 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động | HSK 5 |
1224 | 操心 | cāo xīn | lo lắng | HSK 5 |
1225 | 册 | cè | quyển, sổ | HSK 5 |
1226 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
1227 | 曾经 | céng jīng | đã từng | HSK 5 |
1228 | 插 | chā | cắm, chèn | HSK 5 |
1229 | 差距 | chā jù | sự khác biệt | HSK 5 |
1230 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, cái nĩa | HSK 5 |
1231 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ | HSK 5 |
1232 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1233 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sinh | HSK 5 |
1234 | 常识 | cháng shí | kiến thức cơ bản | HSK 5 |
1235 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
1236 | 朝 | cháo | về hướng | HSK 5 |
1237 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
1238 | 炒 | chǎo | xào | HSK 5 |
1239 | 抄 | chāo | chép | HSK 5 |
1240 | 超级 | chāo jí | siêu cấp, cực kỳ | HSK 5 |
1241 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã | HSK 5 |
1242 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 5 |
1243 | 彻底 | chè dǐ | triệt để | HSK 5 |
1244 | 车库 | chē kù | nhà xe | HSK 5 |
1245 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu | HSK 5 |
1246 | 趁 | chèn | nhân | HSK 5 |
1247 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
1248 | 称 | chēng | gọi là | HSK 5 |
1249 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm | HSK 5 |
1250 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
1251 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
1252 | 成果 | chéng guǒ | thành quả | HSK 5 |
1253 | 称呼 | chēng hū | xưng hô | HSK 5 |
1254 | 成就 | chéng jiù | thành tựu | HSK 5 |
1255 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn | HSK 5 |
1256 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
1257 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
1258 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận | HSK 5 |
1259 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng | HSK 5 |
1260 | 成熟 | chéng shú | thành thục | HSK 5 |
1261 | 程序 | chéng xù | trình tự | HSK 5 |
1262 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ | HSK 5 |
1263 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng | HSK 5 |
1264 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành | HSK 5 |
1265 | 翅膀 | chì bǎng | cánh | HSK 5 |
1266 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi | HSK 5 |
1267 | 池塘 | chí táng | ao hồ | HSK 5 |
1268 | 持续 | chí xù | kéo dài, tiêp tục | HSK 5 |
1269 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn | HSK 5 |
1270 | 尺子 | chǐ zi | thước đo | HSK 5 |
1271 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy | HSK 5 |
1272 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ | HSK 5 |
1273 | 重复 | chóng fù | lặp lại | HSK 5 |
1274 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy | HSK 5 |
1275 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng | HSK 5 |
1276 | 臭 | chòu | thối | HSK 5 |
1277 | 丑 | chǒu | xấu | HSK 5 |
1278 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo | HSK 5 |
1279 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
1280 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
1281 | 除非 | chú fēi | trừ phi | HSK 5 |
1282 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
1283 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra | HSK 5 |
1284 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý | HSK 5 |
1285 | 出色 | chū sè | xuất sắc | HSK 5 |
1286 | 出示 | chū shì | xuất trình | HSK 5 |
1287 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
1288 | 出席 | chū xí | tham dự | HSK 5 |
1289 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây lan | HSK 5 |
1290 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm | HSK 5 |
1291 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết | HSK 5 |
1292 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống | HSK 5 |
1293 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông lên | HSK 5 |
1294 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa | HSK 5 |
1295 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo | HSK 5 |
1296 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1297 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
1298 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
1299 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
1300 | 次要 | cì yào | thứ yếu | HSK 5 |
1301 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc | HSK 5 |
1302 | 从此 | cóng cǐ | từ đó | HSK 5 |
1303 | 从而 | cóng ér | cho nên | HSK 5 |
1304 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng | HSK 5 |
1305 | 从前 | cóng qián | từ trước | HSK 5 |
1306 | 从事 | cóng shì | theo đuổi | HSK 5 |
1307 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
1308 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp | HSK 5 |
1309 | 促进 | cù jìn | xúc tiến | HSK 5 |
1310 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy | HSK 5 |
1311 | 催 | cuī | giục | HSK 5 |
1312 | 存在 | cún zài | tồn tại | HSK 5 |
1313 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính sách | HSK 5 |
1314 | 达到 | dá dào | đạt đến | HSK 5 |
1315 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng | HSK 5 |
1316 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm | HSK 5 |
1317 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn | HSK 5 |
1318 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì | HSK 5 |
1319 | 大厦 | dà shà | tòa nhà | HSK 5 |
1320 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm | HSK 5 |
1321 | 大象 | dà xiàng | voi | HSK 5 |
1322 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) | HSK 5 |
1323 | 答应 | dā yìng | hứa, đồng ý | HSK 5 |
1324 | 呆 | dāi | ở lì, ở | HSK 5 |
1325 | 代表 | dài biǎo | đại diện | HSK 5 |
1326 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền | HSK 5 |
1327 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
1328 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ | HSK 5 |
1329 | 淡 | dàn | nhạt | HSK 5 |
1330 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây thơ | HSK 5 |
1331 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
1332 | 单独 | dān dú | đơn độc | HSK 5 |
1333 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm | HSK 5 |
1334 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
1335 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ | HSK 5 |
1336 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan | HSK 5 |
1337 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm | HSK 5 |
1338 | 挡 | dǎng | chắn | HSK 5 |
1339 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
1340 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm | HSK 5 |
1341 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
1342 | 道德 | dào dé | đạo đức | HSK 5 |
1343 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học | HSK 5 |
1344 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo | HSK 5 |
1345 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn | HSK 5 |
1346 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
1347 | 导致 | dǎo zhì | gây ra | HSK 5 |
1348 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi | HSK 5 |
1349 | 登记 | dēng jì | đăng kí | HSK 5 |
1350 | 等于 | děng yú | bằng | HSK 5 |
1351 | 递 | dì | truyền | HSK 5 |
1352 | 滴 | dī | giọt | HSK 5 |
1353 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn) | HSK 5 |
1354 | 地理 | dì lǐ | địa lý | HSK 5 |
1355 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
1356 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó từ) | HSK 5 |
1357 | 敌人 | dí rén | kẻ địch | HSK 5 |
1358 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
1359 | 地位 | dì wèi | địa vị | HSK 5 |
1360 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
1361 | 电池 | diàn chí | pin | HSK 5 |
1362 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình | HSK 5 |
1363 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm | HSK 5 |
1364 | 钓 | diào | câu (cá) | HSK 5 |
1365 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ cho mũ) | HSK 5 |
1366 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
1367 | 洞 | dòng | hang động | HSK 5 |
1368 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình | HSK 5 |
1369 | 逗 | dòu | trêu | HSK 5 |
1370 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ | HSK 5 |
1371 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, thời gian) | HSK 5 |
1372 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
1373 | 独特 | dú tè | độc đáo | HSK 5 |
1374 | 断 | duàn | đoạn, đứt | HSK 5 |
1375 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
1376 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu | HSK 5 |
1377 | 对待 | duì dài | đối đãi | HSK 5 |
1378 | 对方 | duì fāng | đối phương | HSK 5 |
1379 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
1380 | 对手 | duì shǒu | đối thủ | HSK 5 |
1381 | 对象 | duì xiàng | đối tượng | HSK 5 |
1382 | 顿 | dùn | bữa | HSK 5 |
1383 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
1384 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | HSK 5 |
1385 | 朵 | duǒ | bông | HSK 5 |
1386 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn | HSK 5 |
1387 | 多亏 | duō kuī | may mà | HSK 5 |
1388 | 多余 | duō yú | thừa thãi | HSK 5 |
1389 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà khắc | HSK 5 |
1390 | 嗯 | ēn | ừ, ừm | HSK 5 |
1391 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 5 |
1392 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) | HSK 5 |
1393 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán | HSK 5 |
1394 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát triển | HSK 5 |
1395 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy | HSK 5 |
1396 | 发挥 | fā huī | phát huy | HSK 5 |
1397 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền | HSK 5 |
1398 | 发明 | fā míng | phát minh | HSK 5 |
1399 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gia tăng | HSK 5 |
1400 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến) | HSK 5 |
1401 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
1402 | 翻 | fān | lật, giở | HSK 5 |
1403 | 反而 | fǎn ér | ngược lại | HSK 5 |
1404 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại | HSK 5 |
1405 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh | HSK 5 |
1406 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
1407 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
1408 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh | HSK 5 |
1409 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì | HSK 5 |
1410 | 方 | fāng | phương | HSK 5 |
1411 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở | HSK 5 |
1412 | 方案 | fāng àn | phương án | HSK 5 |
1413 | 仿佛 | fǎng fú | dường như | HSK 5 |
1414 | 方式 | fāng shì | phương thức | HSK 5 |
1415 | 非 | fēi | phi, không | HSK 5 |
1416 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi | HSK 5 |
1417 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng | HSK 5 |
1418 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lượt, xa nhau | HSK 5 |
1419 | 分布 | fēn bù | phân bố | HSK 5 |
1420 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu | HSK 5 |
1421 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt | HSK 5 |
1422 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chia, phân công | HSK 5 |
1423 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
1424 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
1425 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm | HSK 5 |
1426 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
1427 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
1428 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ | HSK 5 |
1429 | 风俗 | fēng sú | phong tục | HSK 5 |
1430 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm nguy | HSK 5 |
1431 | 否定 | fǒu dìng | phủ định | HSK 5 |
1432 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
1433 | 扶 | fú | vịn | HSK 5 |
1434 | 幅 | fú | bức (lượng từ cho tranh) | HSK 5 |
1435 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ | HSK 5 |
1436 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ | HSK 5 |
1437 | 复制 | fù zhì | copy | HSK 5 |
1438 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần áo | HSK 5 |
1439 | 盖 | gài | đậy, bao phủ | HSK 5 |
1440 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
1441 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
1442 | 概括 | gài kuò | khái quát | HSK 5 |
1443 | 概念 | gài niàn | khái niệm | HSK 5 |
1444 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện | HSK 5 |
1445 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính | HSK 5 |
1446 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát | HSK 5 |
1447 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động | HSK 5 |
1448 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn | HSK 5 |
1449 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng | HSK 5 |
1450 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng | HSK 5 |
1451 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận | HSK 5 |
1452 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy nghĩ | HSK 5 |
1453 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô hanh | HSK 5 |
1454 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép | HSK 5 |
1455 | 搞 | gǎo | làm | HSK 5 |
1456 | 告别 | gào bié | từ biệt | HSK 5 |
1457 | 高档 | gāo dàng | cao cấp, đẳng cấp | HSK 5 |
1458 | 高级 | gāo jí | cao cấp | HSK 5 |
1459 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay cạnh | HSK 5 |
1460 | 个别 | gè bié | cá biệt | HSK 5 |
1461 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
1462 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
1463 | 个性 | gè xìng | cá tính | HSK 5 |
1464 | 各自 | gè zì | tự, mỗi | HSK 5 |
1465 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón | HSK 5 |
1466 | 根本 | gēn běn | vốn | HSK 5 |
1467 | 公布 | gōng bù | công bố | HSK 5 |
1468 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp | HSK 5 |
1469 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
1470 | 工具 | gōng jù | công cụ | HSK 5 |
1471 | 公开 | gōng kāi | công khai | HSK 5 |
1472 | 功能 | gōng néng | công năng | HSK 5 |
1473 | 公平 | gōng píng | công bằng | HSK 5 |
1474 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
1475 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng | HSK 5 |
1476 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến | HSK 5 |
1477 | 工业 | gōng yè | công nghiệp | HSK 5 |
1478 | 公寓 | gōng yù | chung cư | HSK 5 |
1479 | 公元 | gōng yuán | công nguyên | HSK 5 |
1480 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
1481 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu thành | HSK 5 |
1482 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiểu | HSK 5 |
1483 | 古代 | gǔ dài | cổ đại | HSK 5 |
1484 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1485 | 固定 | gù dìng | cố định | HSK 5 |
1486 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
1487 | 姑娘 | gū niang | cô gái | HSK 5 |
1488 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu | HSK 5 |
1489 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
1490 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ | HSK 5 |
1491 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay | HSK 5 |
1492 | 挂号 | guà hào | xếp số | HSK 5 |
1493 | 乖 | guāi | ngoan | HSK 5 |
1494 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách | HSK 5 |
1495 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ | HSK 5 |
1496 | 官 | guān | quan | HSK 5 |
1497 | 关闭 | guān bì | đóng | HSK 5 |
1498 | 观察 | guān chá | quan sát | HSK 5 |
1499 | 观点 | guān diǎn | quan điểm | HSK 5 |
1500 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
1501 | 观念 | guān niàn | quan niệm | HSK 5 |
1502 | 管子 | guǎn zi | cái ống | HSK 5 |
1503 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
1504 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng lớn | HSK 5 |
1505 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp | HSK 5 |
1506 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt | HSK 5 |
1507 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt | HSK 5 |
1508 | 光明 | guāng míng | quang minh, sáng sủa | HSK 5 |
1509 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DVD | HSK 5 |
1510 | 规矩 | guī ju | qui tắc | HSK 5 |
1511 | 规律 | guī lǜ | qui luật | HSK 5 |
1512 | 规模 | guī mó | qui mô | HSK 5 |
1513 | 归纳 | guī nà | tóm tắt | HSK 5 |
1514 | 柜台 | guì tái | quầy ba, quầy | HSK 5 |
1515 | 规则 | guī zé | nội qui | HSK 5 |
1516 | 滚 | gǔn | cút, cuộn, lăn | HSK 5 |
1517 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
1518 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
1519 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng | HSK 5 |
1520 | 过期 | guò qī | quá hạn | HSK 5 |
1521 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh | HSK 5 |
1522 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên | HSK 5 |
1523 | 果实 | guǒ shí | quả thật | HSK 5 |
1524 | 国王 | guó wáng | quốc vương | HSK 5 |
1525 | 哈 | hā | ha ha | HSK 5 |
1526 | 海关 | hǎi guān | hải quan | HSK 5 |
1527 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản | HSK 5 |
1528 | 喊 | hǎn | hét | HSK 5 |
1529 | 行业 | háng yè | ngành nghề | HSK 5 |
1530 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
1531 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
1532 | 好奇 | hào qí | hiếu kì | HSK 5 |
1533 | 何必 | hé bì | hà tất | HSK 5 |
1534 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
1535 | 何况 | hé kuàng | huống hồ, hơn nữa | HSK 5 |
1536 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
1537 | 和平 | hé píng | hòa bình | HSK 5 |
1538 | 合同 | hé tóng | hợp đồng | HSK 5 |
1539 | 核心 | hé xīn | trọng tâm | HSK 5 |
1540 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể | HSK 5 |
1541 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
1542 | 恨 | hèn | hận | HSK 5 |
1543 | 后背 | hòu bèi | phía sau | HSK 5 |
1544 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả | HSK 5 |
1545 | 猴子 | hóu zi | khỉ | HSK 5 |
1546 | 壶 | hú | bình, ấm | HSK 5 |
1547 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm | HSK 5 |
1548 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên | HSK 5 |
1549 | 忽视 | hū shì | không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu) | HSK 5 |
1550 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy | HSK 5 |
1551 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm | HSK 5 |
1552 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ | HSK 5 |
1553 | 呼吸 | hū xī | hít thở | HSK 5 |
1554 | 划 | huá | chèo (thuyền) | HSK 5 |
1555 | 滑 | huá | trượt, trơn | HSK 5 |
1556 | 花生 | huā shēng | lạc, đậu phộng | HSK 5 |
1557 | 话题 | huà tí | chủ đề | HSK 5 |
1558 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
1559 | 华裔 | huá yì | hoa kiều | HSK 5 |
1560 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm | HSK 5 |
1561 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu | HSK 5 |
1562 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm | HSK 5 |
1563 | 幻想 | huàn xiǎng | ảo tưởng, giả tưởng | HSK 5 |
1564 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
1565 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm, rối | HSK 5 |
1566 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
1567 | 挥 | huī | vẫy | HSK 5 |
1568 | 灰尘 | huī chén | tro bụi | HSK 5 |
1569 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi phục | HSK 5 |
1570 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá | HSK 5 |
1571 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
1572 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ | HSK 5 |
1573 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân | HSK 5 |
1574 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành | HSK 5 |
1575 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
1576 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
1577 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi | HSK 5 |
1578 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản | HSK 5 |
1579 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua | HSK 5 |
1580 | 集合 | jí hé | tập hợp | HSK 5 |
1581 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt | HSK 5 |
1582 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | HSK 5 |
1583 | 记录 | jì lù | ghi chép | HSK 5 |
1584 | 纪录 | jì lù | kỷ lục | HSK 5 |
1585 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật | HSK 5 |
1586 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
1587 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
1588 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm | HSK 5 |
1589 | 极其 | jí qí | cực kì | HSK 5 |
1590 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
1591 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
1592 | 计算 | jì suàn | tính toán | HSK 5 |
1593 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
1594 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
1595 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu | HSK 5 |
1596 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
1597 | 嫁 | jià | gả chồng | HSK 5 |
1598 | 甲 | jiǎ | giáp | HSK 5 |
1599 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
1600 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ | HSK 5 |
1601 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
1602 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
1603 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
1604 | 家务 | jiā wù | việc nhà | HSK 5 |
1605 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương | HSK 5 |
1606 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
1607 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
1608 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp | HSK 5 |
1609 | 捡 | jiǎn | nhặt | HSK 5 |
1610 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai | HSK 5 |
1611 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo | HSK 5 |
1612 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công việc, nhiệm vụ) | HSK 5 |
1613 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
1614 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian khóa | HSK 5 |
1615 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) | HSK 5 |
1616 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
1617 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
1618 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường | HSK 5 |
1619 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dựng | HSK 5 |
1620 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục | HSK 5 |
1621 | 简直 | jiǎn zhí | gần như | HSK 5 |
1622 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm | HSK 5 |
1623 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng | HSK 5 |
1624 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng | HSK 5 |
1625 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
1626 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết | HSK 5 |
1627 | 浇 | jiāo | tưới nước | HSK 5 |
1628 | 教材 | jiào cái | giao trình | HSK 5 |
1629 | 角度 | jiǎo dù | góc độ | HSK 5 |
1630 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt | HSK 5 |
1631 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi | HSK 5 |
1632 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
1633 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
1634 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
1635 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp | HSK 5 |
1636 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài học | HSK 5 |
1637 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, nghiện) | HSK 5 |
1638 | 届 | jiè | khóa | HSK 5 |
1639 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
1640 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi | HSK 5 |
1641 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn | HSK 5 |
1642 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
1643 | 结合 | jié hé | kết hợp | HSK 5 |
1644 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận | HSK 5 |
1645 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do | HSK 5 |
1646 | 结论 | jié lùn | kết luận | HSK 5 |
1647 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
1648 | 结实 | jiē shi | chắc chắn | HSK 5 |
1649 | 结账 | jié zhàng | thanh toán | HSK 5 |
1650 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn | HSK 5 |
1651 | 进步 | jìn bù | tiến bộ | HSK 5 |
1652 | 近代 | jìn dài | cận đại | HSK 5 |
1653 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách | HSK 5 |
1654 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
1655 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng | HSK 5 |
1656 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức | HSK 5 |
1657 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng | HSK 5 |
1658 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận trọng | HSK 5 |
1659 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
1660 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển | HSK 5 |
1661 | 精力 | jīng lì | tinh lực | HSK 5 |
1662 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 5 |
1663 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
1664 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty) | HSK 5 |
1665 | 救 | jiù | cứu | HSK 5 |
1666 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
1667 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
1668 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) | HSK 5 |
1669 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực) | HSK 5 |
1670 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) | HSK 5 |
1671 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
1672 | 居然 | jū rán | không ngờ lại | HSK 5 |
1673 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đồn | HSK 5 |
1674 | 具体 | jù tǐ | cụ thể | HSK 5 |
1675 | 桔子 | jú zi | quýt | HSK 5 |
1676 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
1677 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
1678 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
1679 | 角色 | jué sè | nhân vật | HSK 5 |
1680 | 决心 | jué xīn | quyết tâm | HSK 5 |
1681 | 军事 | jūn shì | quân sự | HSK 5 |
1682 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung bình | HSK 5 |
1683 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
1684 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) | HSK 5 |
1685 | 开放 | kāi fàng | mở cửa | HSK 5 |
1686 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
1687 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
1688 | 砍 | kǎn | chặt, chém | HSK 5 |
1689 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh | HSK 5 |
1690 | 看望 | kàn wàng | đi thăm | HSK 5 |
1691 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa vào | HSK 5 |
1692 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
1693 | 颗 | kē | quả (lượng từ) | HSK 5 |
1694 | 课程 | kè chéng | môn học | HSK 5 |
1695 | 克服 | kè fú | khắc phục | HSK 5 |
1696 | 客观 | kè guān | khách quan | HSK 5 |
1697 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) | HSK 5 |
1698 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
1699 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu khó | HSK 5 |
1700 | 可怕 | kě pà | đáng sợ | HSK 5 |
1701 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
1702 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gian) | HSK 5 |
1703 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát | HSK 5 |
1704 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị | HSK 5 |
1705 | 夸 | kuā | khen | HSK 5 |
1706 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
1707 | 会计 | kuàì jì | kế toán | HSK 5 |
1708 | 宽 | kuān | rộng | HSK 5 |
1709 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
1710 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) | HSK 5 |
1711 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
1712 | 拦 | lán | ngăn, chặn | HSK 5 |
1713 | 烂 | làn | nát, loét, rách, thối rữa | HSK 5 |
1714 | 朗读 | lǎng dú | đọc to | HSK 5 |
1715 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính | HSK 5 |
1716 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
1717 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
1718 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền | HSK 5 |
1719 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại | HSK 5 |
1720 | 老婆 | lǎo pó | bà xã | HSK 5 |
1721 | 老实 | lǎo shí | thật thà | HSK 5 |
1722 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột | HSK 5 |
1723 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
1724 | 雷 | léi | sấm | HSK 5 |
1725 | 类型 | lèi xíng | loại hình | HSK 5 |
1726 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng | HSK 5 |
1727 | 梨 | lí | quả lê | HSK 5 |
1728 | 离婚 | lí hūn | li hôn | HSK 5 |
1729 | 立即 | lì jí | lập tức | HSK 5 |
1730 | 立刻 | lì kè | lập tức | HSK 5 |
1731 | 力量 | lì liàng | sức mạnh | HSK 5 |
1732 | 理论 | lǐ lùn | lý luận | HSK 5 |
1733 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
1734 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
1735 | 利息 | lì xī | lợi tức | HSK 5 |
1736 | 利益 | lì yì | lợi ích | HSK 5 |
1737 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụng | HSK 5 |
1738 | 理由 | lǐ yóu | lí do | HSK 5 |
1739 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương | HSK 5 |
1740 | 联合 | lián hé | liên hiệp | HSK 5 |
1741 | 连忙 | lián máng | vội vã | HSK 5 |
1742 | 连续 | lián xù | liên tục | HSK 5 |
1743 | 亮 | liàng | sáng | HSK 5 |
1744 | 良好 | liáng hǎo | tốt đẹp | HSK 5 |
1745 | 粮食 | liáng shí | lương thực | HSK 5 |
1746 | 了不起 | liǎo bù qǐ | giỏi giang | HSK 5 |
1747 | 列车 | liè chē | tàu hỏa | HSK 5 |
1748 | 临时 | lín shí | lâm thời, thời vụ, tạm thời | HSK 5 |
1749 | 铃 | líng | chuông | HSK 5 |
1750 | 领导 | lǐng dǎo | lãnh đạo | HSK 5 |
1751 | 灵活 | líng huó | linh hoạt | HSK 5 |
1752 | 零件 | líng jiàn | linh kiện | HSK 5 |
1753 | 零食 | líng shí | đồ ăn vặt | HSK 5 |
1754 | 领域 | lǐng yù | lĩnh vực | HSK 5 |
1755 | 流传 | liú chuán | lưu truyền, lan truyền | HSK 5 |
1756 | 浏览 | liú lǎn | đọc lướt | HSK 5 |
1757 | 流泪 | liú lèi | rơi lệ | HSK 5 |
1758 | 龙 | lóng | rồng | HSK 5 |
1759 | 漏 | lòu | dột | HSK 5 |
1760 | 陆地 | lù dì | lục địa, đất liền | HSK 5 |
1761 | 录取 | lù qǔ | tuyển chọn | HSK 5 |
1762 | 陆续 | lù xù | lục tục, liên tiếp | HSK 5 |
1763 | 录音 | lù yīn | ghi âm | HSK 5 |
1764 | 轮流 | lún liú | luân lưu, thay phiên | HSK 5 |
1765 | 论文 | lùn wén | luận văn | HSK 5 |
1766 | 落后 | luò hòu | lạc hậu | HSK 5 |
1767 | 逻辑 | luó jí | logic | HSK 5 |
1768 | 骂 | mà | mắng mỏ | HSK 5 |
1769 | 麦克风 | mài kè fēng | microphone | HSK 5 |
1770 | 馒头 | mán tóu | bánh bao không nhân, màn thầu | HSK 5 |
1771 | 满足 | mǎn zú | đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham) | HSK 5 |
1772 | 毛病 | máo bìng | tật xấu, lỗi | HSK 5 |
1773 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn | HSK 5 |
1774 | 冒险 | mào xiǎn | mạo hiểm | HSK 5 |
1775 | 贸易 | mào yì | thương mại | HSK 5 |
1776 | 魅力 | mèi lì | sức hút | HSK 5 |
1777 | 眉毛 | méi máo | lông mày | HSK 5 |
1778 | 美术 | měi shù | mỹ thuật | HSK 5 |
1779 | 煤炭 | méi tàn | than | HSK 5 |
1780 | 媒体 | méi tǐ | truyền thông, báo chí | HSK 5 |
1781 | 梦想 | mèng xiǎng | ước mơ | HSK 5 |
1782 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong | HSK 5 |
1783 | 秘密 | mì mì | bí mật | HSK 5 |
1784 | 密切 | mì qiè | mật thiết | HSK 5 |
1785 | 秘书 | mì shū | thư ký | HSK 5 |
1786 | 面对 | miàn duì | đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng hoảng, thách thức), đối diện | HSK 5 |
1787 | 面积 | miàn jī | diện tích | HSK 5 |
1788 | 面临 | miàn lín | đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức) | HSK 5 |
1789 | 苗条 | miáo tiáo | thon thả | HSK 5 |
1790 | 描写 | miáo xiě | miêu tả | HSK 5 |
1791 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm | HSK 5 |
1792 | 命令 | mìng lìng | mệnh lệnh | HSK 5 |
1793 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng | HSK 5 |
1794 | 名片 | míng piàn | danh thiếp | HSK 5 |
1795 | 明确 | míng què | rõ ràng, rành mạch | HSK 5 |
1796 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | danh lam thắng cảnh | HSK 5 |
1797 | 明显 | míng xiǎn | rõ ràng | HSK 5 |
1798 | 明星 | míng xīng | minh tinh | HSK 5 |
1799 | 命运 | mìng yùn | vận mệnh | HSK 5 |
1800 | 摸 | mō | sờ | HSK 5 |
1801 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước | HSK 5 |
1802 | 模糊 | mó hu | mơ hồ | HSK 5 |
1803 | 陌生 | mò shēng | lạ lẫm | HSK 5 |
1804 | 模特 | mó tè | người mẫu | HSK 5 |
1805 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy | HSK 5 |
1806 | 某 | mǒu | nào đó | HSK 5 |
1807 | 目标 | mù biāo | mục tiêu | HSK 5 |
1808 | 目录 | mù lù | mục lục | HSK 5 |
1809 | 目前 | mù qián | trước mắt, hiện nay | HSK 5 |
1810 | 木头 | mù tóu | khúc gỗ | HSK 5 |
1811 | 哪怕 | nǎ pà | cho dù | HSK 5 |
1812 | 难怪 | nán guài | chẳng trách | HSK 5 |
1813 | 难免 | nán miǎn | khó tránh | HSK 5 |
1814 | 脑袋 | nǎo dài | não | HSK 5 |
1815 | 内部 | nèi bù | nội bộ | HSK 5 |
1816 | 内科 | nèi kē | khoa nội | HSK 5 |
1817 | 嫩 | nèn | mềm, non | HSK 5 |
1818 | 能干 | néng gàn | được việc | HSK 5 |
1819 | 能源 | néng yuán | tài nguyên | HSK 5 |
1820 | 念 | niàn | đọc | HSK 5 |
1821 | 年代 | nián dài | thời đại | HSK 5 |
1822 | 年纪 | nián jì | tuổi tác | HSK 5 |
1823 | 宁可 | nìng kě | thà | HSK 5 |
1824 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần bò | HSK 5 |
1825 | 浓 | nóng | nồng, đậm | HSK 5 |
1826 | 农村 | nóng cūn | nông thôn | HSK 5 |
1827 | 农民 | nóng mín | nông dân | HSK 5 |
1828 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp | HSK 5 |
1829 | 女士 | nǚ shì | quý cô, quý bà | HSK 5 |
1830 | 偶然 | ǒu rán | ngẫu nhiên | HSK 5 |
1831 | 欧洲 | ōu zhōu | châu Âu | HSK 5 |
1832 | 派 | pài | cử, phái | HSK 5 |
1833 | 拍 | pāi | vỗ | HSK 5 |
1834 | 盼望 | pàn wàng | mong chờ | HSK 5 |
1835 | 赔偿 | péi cháng | bồi thường | HSK 5 |
1836 | 佩服 | pèi fú | khâm phục | HSK 5 |
1837 | 配合 | pèi hé | phối hợp | HSK 5 |
1838 | 培训 | péi xùn | bồi dưỡng, tập huấn | HSK 5 |
1839 | 培养 | péi yǎng | nuôi dưỡng, hình thành | HSK 5 |
1840 | 盆 | pén | chậu | HSK 5 |
1841 | 碰 | pèng | gặp phải, đụng phải | HSK 5 |
1842 | 匹 | pǐ | con (lượng từ cho ngựa) | HSK 5 |
1843 | 批 | pī | loạt, lô (lượng từ) | HSK 5 |
1844 | 披 | pī | khoác | HSK 5 |
1845 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi | HSK 5 |
1846 | 批准 | pī zhǔn | phê chuẩn, đồng ý | HSK 5 |
1847 | 片 | piàn | chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai ) | HSK 5 |
1848 | 片面 | piàn miàn | phiến diện | HSK 5 |
1849 | 飘 | piāo | bay | HSK 5 |
1850 | 频道 | pín dào | kênh | HSK 5 |
1851 | 拼音 | pīn yīn | phiên âm | HSK 5 |
1852 | 平 | píng | bằng, đều | HSK 5 |
1853 | 凭 | píng | dựa vào | HSK 5 |
1854 | 平安 | píng ān | bình an | HSK 5 |
1855 | 平常 | píng cháng | bình thường | HSK 5 |
1856 | 平等 | píng děng | bình đẳng | HSK 5 |
1857 | 平方 | píng fāng | bình phương | HSK 5 |
1858 | 平衡 | píng héng | cân bằng | HSK 5 |
1859 | 评价 | píng jià | đánh giá | HSK 5 |
1860 | 平静 | píng jìng | bình tĩnh, tĩnh lặng, yên tĩnh | HSK 5 |
1861 | 平均 | píng jūn | trung bình, bình quân | HSK 5 |
1862 | 破产 | pò chǎn | phá sản | HSK 5 |
1863 | 破坏 | pò huài | phá hoại | HSK 5 |
1864 | 迫切 | pò qiè | cấp bách | HSK 5 |
1865 | 期待 | qī dài | kỳ vọng | HSK 5 |
1866 | 启发 | qǐ fā | gợi mở, gợi ý | HSK 5 |
1867 | 气氛 | qì fēn | không khí (cuộc họp, buổi tiệc) | HSK 5 |
1868 | 奇迹 | qí jì | kỳ tích | HSK 5 |
1869 | 期间 | qī jiān | khoảng thời gian | HSK 5 |
1870 | 企业 | qǐ yè | nhà máy, xí nghiệp | HSK 5 |
1871 | 汽油 | qì yóu | xăng | HSK 5 |
1872 | 其余 | qí yú | còn lại | HSK 5 |
1873 | 欠 | qiàn | nợ | HSK 5 |
1874 | 浅 | qiǎn | nông | HSK 5 |
1875 | 签 | qiān | ký (tên) | HSK 5 |
1876 | 前途 | qián tú | tiền đồ | HSK 5 |
1877 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn | HSK 5 |
1878 | 墙 | qiáng | tường | HSK 5 |
1879 | 抢 | qiǎng | cướp | HSK 5 |
1880 | 枪 | qiāng | súng | HSK 5 |
1881 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh | HSK 5 |
1882 | 强烈 | qiáng liè | mãnh liệt, mạnh mẽ | HSK 5 |
1883 | 瞧 | qiáo | liếc nhìn | HSK 5 |
1884 | 巧妙 | qiǎo miào | khéo léo | HSK 5 |
1885 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ | HSK 5 |
1886 | 切 | qiè | cắt | HSK 5 |
1887 | 亲爱 | qīn ài | thân yêu | HSK 5 |
1888 | 勤奋 | qín fèn | cần cù | HSK 5 |
1889 | 亲切 | qīn qiè | thân thiết | HSK 5 |
1890 | 亲自 | qīn zì | tự thân | HSK 5 |
1891 | 青 | qīng | màu xanh non | HSK 5 |
1892 | 青春 | qīng chūn | thanh xuân | HSK 5 |
1893 | 清淡 | qīng dàn | thanh đạm | HSK 5 |
1894 | 情景 | qíng jǐng | cảnh tượng | HSK 5 |
1895 | 请求 | qǐng qiú | thỉnh cầu | HSK 5 |
1896 | 青少年 | qīng shào nián | thanh thiếu niên | HSK 5 |
1897 | 轻视 | qīng shì | coi khinh, khinh thường | HSK 5 |
1898 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng | HSK 5 |
1899 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất | HSK 5 |
1900 | 庆祝 | qìng zhù | chúc mừng | HSK 5 |
1901 | 球迷 | qiú mí | người hâm mộ bóng | HSK 5 |
1902 | 娶 | qǔ | lấy (vợ) | HSK 5 |
1903 | 去世 | qù shì | tạ thế | HSK 5 |
1904 | 趋势 | qū shì | xu thế | HSK 5 |
1905 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ | HSK 5 |
1906 | 劝 | quàn | khuyên | HSK 5 |
1907 | 圈 | quān | vòng | HSK 5 |
1908 | 权力 | quán lì | quyền lực | HSK 5 |
1909 | 权利 | quán lì | quyền lợi | HSK 5 |
1910 | 全面 | quán miàn | toàn diện | HSK 5 |
1911 | 确定 | què dìng | xác định | HSK 5 |
1912 | 缺乏 | quē fá | thiếu | HSK 5 |
1913 | 确认 | què rèn | xác nhận | HSK 5 |
1914 | 群 | qún | đám, nhóm | HSK 5 |
1915 | 燃烧 | rán shāo | đốt cháy | HSK 5 |
1916 | 绕 | rào | vòng vèo | HSK 5 |
1917 | 热爱 | rè ài | yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân) | HSK 5 |
1918 | 热烈 | rè liè | nhiệt liệt | HSK 5 |
1919 | 热心 | rè xīn | nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết | HSK 5 |
1920 | 忍不住 | rěn bù zhù | không nhịn được | HSK 5 |
1921 | 人才 | rén cái | nhân tài | HSK 5 |
1922 | 人口 | rén kǒu | dân số | HSK 5 |
1923 | 人类 | rén lèi | loài người | HSK 5 |
1924 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ | HSK 5 |
1925 | 人生 | rén shēng | đời người | HSK 5 |
1926 | 人事 | rén shì | nhân sự | HSK 5 |
1927 | 人物 | rén wù | nhân vật | HSK 5 |
1928 | 人员 | rén yuán | nhân viên | HSK 5 |
1929 | 日常 | rì cháng | thường ngày | HSK 5 |
1930 | 日程 | rì chéng | lịch trình | HSK 5 |
1931 | 日历 | rì lì | quyển lịch | HSK 5 |
1932 | 日期 | rì qī | ngày tháng | HSK 5 |
1933 | 日用品 | rì yòng pǐn | đồ dùng | HSK 5 |
1934 | 日子 | rì zi | ngày | HSK 5 |
1935 | 如何 | rú hé | như thế nào | HSK 5 |
1936 | 如今 | rú jīn | hiện nay | HSK 5 |
1937 | 软 | ruǎn | mềm | HSK 5 |
1938 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm | HSK 5 |
1939 | 弱 | ruò | yếu ớt | HSK 5 |
1940 | 洒 | sǎ | vãi, vung | HSK 5 |
1941 | 嗓子 | sǎng zi | cổ họng | HSK 5 |
1942 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc | HSK 5 |
1943 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch | HSK 5 |
1944 | 杀 | shā | giết | HSK 5 |
1945 | 沙漠 | shā mò | sa mạc | HSK 5 |
1946 | 沙滩 | shā tān | bãi cát | HSK 5 |
1947 | 晒 | shài | phơi, tắm nắng | HSK 5 |
1948 | 删除 | shān chú | xóa bỏ | HSK 5 |
1949 | 闪电 | shǎn diàn | chớp | HSK 5 |
1950 | 善良 | shàn liáng | lương thiện, hiền lành | HSK 5 |
1951 | 善于 | shàn yú | giỏi về việc gì đó | HSK 5 |
1952 | 扇子 | shàn zi | cái quạt | HSK 5 |
1953 | 上当 | shàng dàng | mắc lừa | HSK 5 |
1954 | 伤害 | shāng hài | làm hại | HSK 5 |
1955 | 商品 | shāng pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1956 | 商务 | shāng wù | thương gia (hạng, khoang), | HSK 5 |
1957 | 商业 | shāng yè | thương mại | HSK 5 |
1958 | 蛇 | shé | rắn | HSK 5 |
1959 | 设备 | shè bèi | thiết bị | HSK 5 |
1960 | 舍不得 | shě bù dé | không nỡ lòng | HSK 5 |
1961 | 设计 | shè jì | thiết kế | HSK 5 |
1962 | 射击 | shè jī | bắn | HSK 5 |
1963 | 设施 | shè shī | cơ sở vật chất | HSK 5 |
1964 | 摄影 | shè yǐng | quay phim, chụp ảnh | HSK 5 |
1965 | 伸 | shēn | vươn, duỗi, kéo dài | HSK 5 |
1966 | 身材 | shēn cái | cơ thể, dáng | HSK 5 |
1967 | 身份 | shēn fèn | thân phận | HSK 5 |
1968 | 神话 | shén huà | thần thoại | HSK 5 |
1969 | 深刻 | shēn kè | sâu sắc | HSK 5 |
1970 | 神秘 | shén mì | thần bí | HSK 5 |
1971 | 升 | shēng | thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích) | HSK 5 |
1972 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất | HSK 5 |
1973 | 声调 | shēng diào | thanh điệu | HSK 5 |
1974 | 生动 | shēng dòng | sinh động | HSK 5 |
1975 | 胜利 | shèng lì | thắng lợi | HSK 5 |
1976 | 省略 | shěng lüè | tỉnh lược | HSK 5 |
1977 | 生长 | shēng zhǎng | sinh trưởng, lớn | HSK 5 |
1978 | 绳子 | shéng zi | dây thừng | HSK 5 |
1979 | 诗 | shī | thơ | HSK 5 |
1980 | 士兵 | shì bīng | binh sĩ | HSK 5 |
1981 | 时差 | shí chā | lệch múi giờ | HSK 5 |
1982 | 市场 | shì chǎng | chợ | HSK 5 |
1983 | 时代 | shí dài | thời đại | HSK 5 |
1984 | 似的 | shì de | giống như…. | HSK 5 |
1985 | 实话 | shí huà | lời nói thật | HSK 5 |
1986 | 实践 | shí jiàn | thực tiễn | HSK 5 |
1987 | 使劲儿 | shǐ jìn ér | ra sức, lấy sức | HSK 5 |
1988 | 试卷 | shì juàn | bài thi | HSK 5 |
1989 | 时刻 | shí kè | khoảnh khắc | HSK 5 |
1990 | 时髦 | shí máo | mốt | HSK 5 |
1991 | 失眠 | shī mián | mất ngủ | HSK 5 |
1992 | 时期 | shí qī | thời kì | HSK 5 |
1993 | 失去 | shī qù | mất đi | HSK 5 |
1994 | 湿润 | shī rùn | ẩm ướt | HSK 5 |
1995 | 时尚 | shí shàng | thời thượng | HSK 5 |
1996 | 事实 | shì shí | sự thật | HSK 5 |
1997 | 石头 | shí tou | hòn đá | HSK 5 |
1998 | 食物 | shí wù | đồ ăn | HSK 5 |
1999 | 事物 | shì wù | sự vật | HSK 5 |
2000 | 实习 | shí xí | thực tập | HSK 5 |
2001 | 实现 | shí xiàn | thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ) | HSK 5 |
2002 | 事先 | shì xiān | trước khi việc xảy ra | HSK 5 |
2003 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2004 | 失业 | shī yè | thất nghiệp | HSK 5 |
2005 | 实用 | shí yòng | hữu ích | HSK 5 |
2006 | 始终 | shǐ zhōng | từ đầu đến cuối | HSK 5 |
2007 | 狮子 | shī zi | sư tử | HSK 5 |
2008 | 首 | shǒu | đầu | HSK 5 |
2009 | 手工 | shǒu gōng | thủ công | HSK 5 |
2010 | 收获 | shōu huò | thu hoạch | HSK 5 |
2011 | 收据 | shōu jù | giấy biên nhận | HSK 5 |
2012 | 寿命 | shòu mìng | tuổi thọ | HSK 5 |
2013 | 受伤 | shòu shāng | bị thương | HSK 5 |
2014 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật | HSK 5 |
2015 | 手套 | shǒu tào | găng tay | HSK 5 |
2016 | 手续 | shǒu xù | thủ tục | HSK 5 |
2017 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay | HSK 5 |
2018 | 数 | shǔ | đếm | HSK 5 |
2019 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột máy tính | HSK 5 |
2020 | 蔬菜 | shū cài | rau xanh | HSK 5 |
2021 | 书架 | shū jià | giá sách | HSK 5 |
2022 | 数据 | shù jù | số liệu | HSK 5 |
2023 | 熟练 | shú liàn | thành thục | HSK 5 |
2024 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số | HSK 5 |
2025 | 输入 | shū rù | nhập | HSK 5 |
2026 | 舒适 | shū shì | thoải mái | HSK 5 |
2027 | 属于 | shǔ yú | thuộc về | HSK 5 |
2028 | 梳子 | shū zi | cái lược | HSK 5 |
2029 | 甩 | shuǎi | vung, hất, bỏ lại | HSK 5 |
2030 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã nhào | HSK 5 |
2031 | 双方 | shuāng fāng | hai bên, song phương | HSK 5 |
2032 | 税 | shuì | thuế | HSK 5 |
2033 | 说不定 | shuō bù dìng | chưa biết chừng | HSK 5 |
2034 | 说服 | shuō fú | thuyết phục | HSK 5 |
2035 | 撕 | sī | xé | HSK 5 |
2036 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa | HSK 5 |
2037 | 丝毫 | sī háo | một chút (dùng dạng phủ định) | HSK 5 |
2038 | 似乎 | sì hū | dường như | HSK 5 |
2039 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ | HSK 5 |
2040 | 私人 | sī rén | tư nhân | HSK 5 |
2041 | 思想 | sī xiǎng | tư tưởng | HSK 5 |
2042 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm | HSK 5 |
2043 | 宿舍 | sù shè | ký túc xá | HSK 5 |
2044 | 碎 | suì | vỡ vụn | HSK 5 |
2045 | 随身 | suí shēn | mang theo người | HSK 5 |
2046 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào | HSK 5 |
2047 | 随手 | suí shǒu | tiện tay | HSK 5 |
2048 | 损失 | sǔn shī | tổn thất | HSK 5 |
2049 | 所 | suǒ | trợ từ | HSK 5 |
2050 | 锁 | suǒ | khóa | HSK 5 |
2051 | 缩短 | suō duǎn | thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện) | HSK 5 |
2052 | 太极拳 | tài jí quán | thái cực quyền | HSK 5 |
2053 | 台阶 | tái jiē | bậc thềm, bậc | HSK 5 |
2054 | 太太 | tài tai | vợ | HSK 5 |
2055 | 谈判 | tán pàn | đàm phán | HSK 5 |
2056 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn | HSK 5 |
2057 | 烫 | tàng | bỏng, là, ủi | HSK 5 |
2058 | 逃 | táo | chạy trốn | HSK 5 |
2059 | 桃 | táo | đào | HSK 5 |
2060 | 套 | tào | bộ (quần áo), căn (nhà) | HSK 5 |
2061 | 逃避 | táo bì | trốn tránh | HSK 5 |
2062 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | mặc cả | HSK 5 |
2063 | 淘气 | táo qì | tinh nghịch | HSK 5 |
2064 | 特色 | tè sè | đặc sắc, đặc điểm đặc sắc | HSK 5 |
2065 | 特殊 | tè shū | đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ) | HSK 5 |
2066 | 特征 | tè zhēng | đặc trưng | HSK 5 |
2067 | 疼爱 | téng ài | chiều chuộng, yêu chiều | HSK 5 |
2068 | 提倡 | tí chàng | đề xướng | HSK 5 |
2069 | 提纲 | tí gāng | đề cương | HSK 5 |
2070 | 体会 | tǐ huì | cảm nhận | HSK 5 |
2071 | 题目 | tí mù | đề mục | HSK 5 |
2072 | 体贴 | tǐ tiē | sống tình cảm, chu đáo | HSK 5 |
2073 | 提问 | tí wèn | hỏi | HSK 5 |
2074 | 体现 | tǐ xiàn | thể hiện | HSK 5 |
2075 | 体验 | tǐ yàn | trải nghiệm | HSK 5 |
2076 | 天空 | tiān kōng | bầu trời | HSK 5 |
2077 | 天真 | tiān zhēn | hồn nhiên | HSK 5 |
2078 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm | HSK 5 |
2079 | 挑战 | tiǎo zhàn | thách thức, thử thách, thách | HSK 5 |
2080 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh | HSK 5 |
2081 | 通常 | tōng cháng | thông thường | HSK 5 |
2082 | 痛苦 | tòng kǔ | đau khổ | HSK 5 |
2083 | 痛快 | tòng kuài | sung sướng | HSK 5 |
2084 | 统一 | tǒng yī | thống nhất | HSK 5 |
2085 | 偷 | tōu | ăn trộm | HSK 5 |
2086 | 透明 | tòu míng | trong suốt | HSK 5 |
2087 | 投入 | tóu rù | đút vào, đầu tư vào, | HSK 5 |
2088 | 投资 | tóu zī | đầu tư | HSK 5 |
2089 | 突出 | tū chū | làm nổi bật | HSK 5 |
2090 | 土地 | tǔ dì | đất đai | HSK 5 |
2091 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây | HSK 5 |
2092 | 兔子 | tù zi | con thỏ | HSK 5 |
2093 | 吐 | tǔ/tù | nhổ, nôn | HSK 5 |
2094 | 团 | tuán | cuộn (danh từ) | HSK 5 |
2095 | 退 | tuì | lùi | HSK 5 |
2096 | 退步 | tuì bù | lùi bước | HSK 5 |
2097 | 推辞 | tuī cí | từ chối | HSK 5 |
2098 | 推广 | tuī guǎng | quảng bá | HSK 5 |
2099 | 推荐 | tuī jiàn | tiến cử | HSK 5 |
2100 | 退休 | tuì xiū | nghỉ hưu | HSK 5 |
2101 | 歪 | wāi | xiên (nghiêng) | HSK 5 |
2102 | 外公 | wài gōng | ông ngoại | HSK 5 |
2103 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao | HSK 5 |
2104 | 玩具 | wán jù | đồ chơi | HSK 5 |
2105 | 完美 | wán měi | hoàn hảo | HSK 5 |
2106 | 完善 | wán shàn | hoàn thiện | HSK 5 |
2107 | 万一 | wàn yī | vạn nhất, nhỡ | HSK 5 |
2108 | 完整 | wán zhěng | hoàn chỉnh | HSK 5 |
2109 | 往返 | wǎng fǎn | khứ hồi | HSK 5 |
2110 | 网络 | wǎng luò | mạng internet | HSK 5 |
2111 | 王子 | wáng zǐ | vua | HSK 5 |
2112 | 胃 | wèi | dạ dày | HSK 5 |
2113 | 尾巴 | wěi bā | cái đuôi | HSK 5 |
2114 | 未必 | wèi bì | chưa chắc | HSK 5 |
2115 | 伟大 | wěi dà | vĩ đại | HSK 5 |
2116 | 违反 | wéi fǎn | vi phạm | HSK 5 |
2117 | 危害 | wēi hài | nguy hại | HSK 5 |
2118 | 围巾 | wéi jīn | khăn | HSK 5 |
2119 | 胃口 | wèi kǒu | khẩu vị | HSK 5 |
2120 | 未来 | wèi lái | tương lai | HSK 5 |
2121 | 委屈 | wěi qu | tủi thân | HSK 5 |
2122 | 围绕 | wéi rào | xoay quanh, bao quanh, quay quanh | HSK 5 |
2123 | 微笑 | wēi xiào | mỉm cười | HSK 5 |
2124 | 威胁 | wēi xié | uy hiếp | HSK 5 |
2125 | 维修 | wéi xiū | sửa chữa | HSK 5 |
2126 | 唯一 | wéi yī | duy nhất | HSK 5 |
2127 | 位于 | wèi yú | nằm ở (vị trí địa lý) | HSK 5 |
2128 | 位置 | wèi zhì | vị trí | HSK 5 |
2129 | 闻 | wén | ngửi | HSK 5 |
2130 | 吻 | wěn | hôn | HSK 5 |
2131 | 稳定 | wěn dìng | ổn định | HSK 5 |
2132 | 问候 | wèn hòu | hỏi thăm | HSK 5 |
2133 | 文件 | wén jiàn | tài liệu | HSK 5 |
2134 | 文具 | wén jù | đồ dùng học tập | HSK 5 |
2135 | 文明 | wén míng | văn minh | HSK 5 |
2136 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp | HSK 5 |
2137 | 温柔 | wēn róu | hiền dịu | HSK 5 |
2138 | 文学 | wén xué | văn học | HSK 5 |
2139 | 文字 | wén zì | văn tự | HSK 5 |
2140 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ | HSK 5 |
2141 | 握手 | wò shǒu | bắt tay | HSK 5 |
2142 | 勿 | wù | đừng | HSK 5 |
2143 | 雾 | wù | sương mù | HSK 5 |
2144 | 物理 | wù lǐ | vật lý | HSK 5 |
2145 | 无奈 | wú nài | bó tay, không có cách nào, bất lực | HSK 5 |
2146 | 无数 | wú shù | vô số | HSK 5 |
2147 | 武术 | wǔ shù | võ thuật | HSK 5 |
2148 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan tâm, không để ý | HSK 5 |
2149 | 物质 | wù zhì | vật chất | HSK 5 |
2150 | 屋子 | wū zi | căn nhà | HSK 5 |
2151 | 系 | xì | thắt, buộc | HSK 5 |
2152 | 细节 | xì jié | tình tiết | HSK 5 |
2153 | 戏剧 | xì jù | kịch | HSK 5 |
2154 | 吸取 | xī qǔ | hút, rút ra (bài học kinh nghiệm) | HSK 5 |
2155 | 吸收 | xī shōu | thẩm thấu, ngấm | HSK 5 |
2156 | 系统 | xì tǒng | hệ thống | HSK 5 |
2157 | 吓 | xià | dọa | HSK 5 |
2158 | 瞎 | xiā | mù | HSK 5 |
2159 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại | HSK 5 |
2160 | 下载 | xià zǎi | tải | HSK 5 |
2161 | 县 | xiàn | huyện | HSK 5 |
2162 | 现代 | xiàn dài | hiện đại | HSK 5 |
2163 | 显得 | xiǎn dé | lộ rõ | HSK 5 |
2164 | 显然 | xiǎn rán | hiển nhiên, rõ ràng | HSK 5 |
2165 | 现实 | xiàn shí | hiện thực | HSK 5 |
2166 | 显示 | xiǎn shì | hiển thị, cho thấy, tôn lên | HSK 5 |
2167 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng | HSK 5 |
2168 | 鲜艳 | xiān yàn | tươi tắn | HSK 5 |
2169 | 限制 | xiàn zhì | hạn chế, giới hạn | HSK 5 |
2170 | 项 | xiàng | hạng, môn (thể thao) | HSK 5 |
2171 | 香肠 | xiāng cháng | xúc xích | HSK 5 |
2172 | 相处 | xiāng chǔ | ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều | HSK 5 |
2173 | 相当 | xiāng dāng | tương đối | HSK 5 |
2174 | 相对 | xiāng duì | tương đối | HSK 5 |
2175 | 相关 | xiāng guān | liên quan | HSK 5 |
2176 | 项链 | xiàng liàn | dây chuyền | HSK 5 |
2177 | 项目 | xiàng mù | hạng mục | HSK 5 |
2178 | 想念 | xiǎng niàn | nhớ nhung | HSK 5 |
2179 | 象棋 | xiàng qí | cờ tướng | HSK 5 |
2180 | 享受 | xiǎng shòu | hưởng thụ | HSK 5 |
2181 | 相似 | xiāng sì | giống | HSK 5 |
2182 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng | HSK 5 |
2183 | 象征 | xiàng zhēng | tượng trưng | HSK 5 |
2184 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng | HSK 5 |
2185 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa | HSK 5 |
2186 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực | HSK 5 |
2187 | 效率 | xiào lǜ | hiệu suất | HSK 5 |
2188 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mạch | HSK 5 |
2189 | 小气 | xiǎo qì | keo kiệt | HSK 5 |
2190 | 消失 | xiāo shī | biến mất | HSK 5 |
2191 | 销售 | xiāo shòu | bán | HSK 5 |
2192 | 孝顺 | xiào shùn | hiếu thảo | HSK 5 |
2193 | 斜 | xié | nghiêng, chéo | HSK 5 |
2194 | 血 | xiě | máu | HSK 5 |
2195 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | HSK 5 |
2196 | 写作 | xiě zuò | viết | HSK 5 |
2197 | 信号 | xìn hào | tín hiệu | HSK 5 |
2198 | 心理 | xīn lǐ | tâm lý | HSK 5 |
2199 | 信任 | xìn rèn | tín nhiệm | HSK 5 |
2200 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức, đánh giá cao | HSK 5 |
2201 | 心脏 | xīn zàng | tim | HSK 5 |
2202 | 形成 | xíng chéng | hình thành | HSK 5 |
2203 | 行动 | xíng dòng | hành động | HSK 5 |
2204 | 幸亏 | xìng kuī | may mà | HSK 5 |
2205 | 行人 | xíng rén | người đi đường | HSK 5 |
2206 | 形容 | xíng róng | hình dung | HSK 5 |
2207 | 形式 | xíng shì | hình thức | HSK 5 |
2208 | 形势 | xíng shì | tình hình | HSK 5 |
2209 | 行为 | xíng wéi | hành vi | HSK 5 |
2210 | 形象 | xíng xiàng | hình tượng | HSK 5 |
2211 | 幸运 | xìng yùn | may mắn | HSK 5 |
2212 | 性质 | xìng zhì | tính chất | HSK 5 |
2213 | 形状 | xíng zhuàng | hình dáng, dáng | HSK 5 |
2214 | 胸 | xiōng | ngực | HSK 5 |
2215 | 兄弟 | xiōng dì | huynh đệ | HSK 5 |
2216 | 修改 | xiū gǎi | sửa lỗi (văn bản) | HSK 5 |
2217 | 休闲 | xiū xián | nhàn hạ, thoải mái | HSK 5 |
2218 | 叙述 | xù shù | kể, thuật | HSK 5 |
2219 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn | HSK 5 |
2220 | 宣布 | xuān bù | tuyên bố | HSK 5 |
2221 | 宣传 | xuān chuán | tuyên truyền | HSK 5 |
2222 | 学历 | xué lì | trình độ | HSK 5 |
2223 | 学术 | xué shù | học thuật | HSK 5 |
2224 | 学问 | xué wèn | học vấn | HSK 5 |
2225 | 训练 | xùn liàn | huấn luyện | HSK 5 |
2226 | 迅速 | xùn sù | nhanh chóng, nhanh | HSK 5 |
2227 | 询问 | xún wèn | hỏi han | HSK 5 |
2228 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm | HSK 5 |
2229 | 牙齿 | yá chǐ | răng | HSK 5 |
2230 | 押金 | yā jīn | tiền cọc | HSK 5 |
2231 | 延长 | yán cháng | kéo dài (thời gian) | HSK 5 |
2232 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc | HSK 5 |
2233 | 演讲 | yǎn jiǎng | diễn thuyết | HSK 5 |
2234 | 严肃 | yán sù | nghiêm túc | HSK 5 |
2235 | 痒 | yǎng | ngứa | HSK 5 |
2236 | 样式 | yàng shì | kiểu dáng | HSK 5 |
2237 | 阳台 | yáng tái | ban công | HSK 5 |
2238 | 摇 | yáo | lắc | HSK 5 |
2239 | 咬 | yǎo | cắn | HSK 5 |
2240 | 腰 | yāo | lưng | HSK 5 |
2241 | 要不 | yào bù | nếu không thì | HSK 5 |
2242 | 夜 | yè | đêm | HSK 5 |
2243 | 业务 | yè wù | nghiệp vụ | HSK 5 |
2244 | 业余 | yè yú | nghiệp dư | HSK 5 |
2245 | 亿 | yì | trăm triệu | HSK 5 |
2246 | 乙 | yǐ | ất | HSK 5 |
2247 | 一辈子 | yí bèi zi | một đời người | HSK 5 |
2248 | 一旦 | yí dàn | một khi | HSK 5 |
2249 | 移动 | yí dòng | di động | HSK 5 |
2250 | 遗憾 | yí hàn | hối tiếc | HSK 5 |
2251 | 以及 | yǐ jí | và | HSK 5 |
2252 | 以来 | yǐ lái | trở lại đây (thời gian) | HSK 5 |
2253 | 一律 | yí lǜ | nhất loạt | HSK 5 |
2254 | 议论 | yì lùn | nghị luận | HSK 5 |
2255 | 移民 | yí mín | di dân | HSK 5 |
2256 | 依然 | yī rán | vẫn như xưa | HSK 5 |
2257 | 意外 | yì wài | ngoài ý muốn | HSK 5 |
2258 | 疑问 | yí wèn | nghi vấn, nghi ngờ | HSK 5 |
2259 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ | HSK 5 |
2260 | 意义 | yì yì | ý nghĩa | HSK 5 |
2261 | 一再 | yí zài | nhiều lần | HSK 5 |
2262 | 一致 | yí zhì | thống nhất | HSK 5 |
2263 | 银 | yín | bạc | HSK 5 |
2264 | 因而 | yīn ér | cho nên | HSK 5 |
2265 | 印刷 | yìn shuā | in ấn | HSK 5 |
2266 | 因素 | yīn sù | nhân tố | HSK 5 |
2267 | 硬 | yìng | cứng | HSK 5 |
2268 | 应付 | yìng fù | ứng phó | HSK 5 |
2269 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng | HSK 5 |
2270 | 迎接 | yíng jiē | nghênh đón | HSK 5 |
2271 | 英俊 | yīng jùn | tuấn tú | HSK 5 |
2272 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng | HSK 5 |
2273 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng | HSK 5 |
2274 | 营业 | yíng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2275 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng | HSK 5 |
2276 | 影子 | yǐng zi | cái bóng | HSK 5 |
2277 | 拥抱 | yōng bào | ôm, ôm ấp | HSK 5 |
2278 | 用功 | yòng gōng | dụng công, công phu | HSK 5 |
2279 | 拥挤 | yōng jǐ | chen chúc, đông đúc | HSK 5 |
2280 | 勇气 | yǒng qì | dũng khí | HSK 5 |
2281 | 用途 | yòng tú | cách dùng | HSK 5 |
2282 | 幼儿园 | yòu ér yuán | nhà trẻ | HSK 5 |
2283 | 优惠 | yōu huì | ưu đãi | HSK 5 |
2284 | 悠久 | yōu jiǔ | lâu đời | HSK 5 |
2285 | 游览 | yóu lǎn | du ngoạn, thưởng ngoạn | HSK 5 |
2286 | 有利 | yǒu lì | có lợi | HSK 5 |
2287 | 优美 | yōu měi | trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn | HSK 5 |
2288 | 优势 | yōu shì | ưu thế | HSK 5 |
2289 | 犹豫 | yóu yù | do dự | HSK 5 |
2290 | 油炸 | yóu zhá | chiên giòn | HSK 5 |
2291 | 预报 | yù bào | dự báo | HSK 5 |
2292 | 预订 | yù dìng | đặt trước, dự định trước | HSK 5 |
2293 | 预防 | yù fáng | phòng, phòng chống | HSK 5 |
2294 | 娱乐 | yú lè | giải trí | HSK 5 |
2295 | 玉米 | yù mǐ | ngô | HSK 5 |
2296 | 与其 | yǔ qí | thay vì | HSK 5 |
2297 | 语气 | yǔ qì | ngữ khí | HSK 5 |
2298 | 圆 | yuán | hình tròn | HSK 5 |
2299 | 元旦 | yuán dàn | nguyên đán | HSK 5 |
2300 | 员工 | yuán gōng | nhân công | HSK 5 |
2301 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu | HSK 5 |
2302 | 愿望 | yuàn wàng | nguyện vọng | HSK 5 |
2303 | 原则 | yuán zé | nguyên tắc | HSK 5 |
2304 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ | HSK 5 |
2305 | 晕 | yūn | say (xe) | HSK 5 |
2306 | 运气 | yùn qì | vận may | HSK 5 |
2307 | 运输 | yùn shū | vận tải | HSK 5 |
2308 | 运用 | yùn yòng | vận dụng | HSK 5 |
2309 | 灾害 | zāi hài | thiên tai | HSK 5 |
2310 | 在乎 | zài hū | để ý | HSK 5 |
2311 | 再三 | zài sān | hết lần này đến lần khác | HSK 5 |
2312 | 在于 | zài yú | ở chỗ | HSK 5 |
2313 | 赞成 | zàn chéng | tán thành | HSK 5 |
2314 | 赞美 | zàn měi | ca tụng | HSK 5 |
2315 | 造成 | zào chéng | gây nên | HSK 5 |
2316 | 糟糕 | zāo gāo | tồi tệ | HSK 5 |
2317 | 则 | zé | nhưng | HSK 5 |
2318 | 责备 | zé bèi | trách cứ | HSK 5 |
2319 | 窄 | zhǎi | hẹp | HSK 5 |
2320 | 摘 | zhāi | hái | HSK 5 |
2321 | 占 | zhàn | chiếm | HSK 5 |
2322 | 展开 | zhǎn kāi | xòe ra, triển khai | HSK 5 |
2323 | 展览 | zhǎn lǎn | triển lãm | HSK 5 |
2324 | 粘贴 | zhān tiē | dính, dán | HSK 5 |
2325 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh | HSK 5 |
2326 | 涨 | zhàng | tăng lên (giá cả, lương) | HSK 5 |
2327 | 长辈 | zhǎng bèi | tiền bối | HSK 5 |
2328 | 账户 | zhàng hù | tài khoản | HSK 5 |
2329 | 掌握 | zhǎng wò | nắm vững | HSK 5 |
2330 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ | HSK 5 |
2331 | 招待 | zhāo dài | chiêu đãi | HSK 5 |
2332 | 着火 | zháo huǒ | bắt lửa, bén lửa | HSK 5 |
2333 | 召开 | zhào kāi | triệu tập (cuộc họp) | HSK 5 |
2334 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh | HSK 5 |
2335 | 哲学 | zhé xué | triết học | HSK 5 |
2336 | 阵 | zhèn | trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương | HSK 5 |
2337 | 振动 | zhèn dòng | trấn động | HSK 5 |
2338 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán | HSK 5 |
2339 | 针对 | zhēn duì | nhằm (tổ chức, người, vấn đề) | HSK 5 |
2340 | 真实 | zhēn shí | chân thực | HSK 5 |
2341 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng | HSK 5 |
2342 | 正 | zhèng | đứng (trái ) | HSK 5 |
2343 | 挣 | zhèng | tranh, giành | HSK 5 |
2344 | 睁 | zhēng | mở to mắt, trợn mắt | HSK 5 |
2345 | 政府 | zhèng fǔ | chính phủ | HSK 5 |
2346 | 整个 | zhěng gè | cả, toàn bộ | HSK 5 |
2347 | 证件 | zhèng jiàn | giấy tờ | HSK 5 |
2348 | 证据 | zhèng jù | chứng cứ | HSK 5 |
2349 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận | HSK 5 |
2350 | 整齐 | zhěng qí | gọn gàng, ngăn nắp | HSK 5 |
2351 | 征求 | zhēng qiú | trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý) | HSK 5 |
2352 | 争取 | zhēng qǔ | tranh thủ (ủng hộ, ý kiến) | HSK 5 |
2353 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể | HSK 5 |
2354 | 政治 | zhèng zhì | chính trị | HSK 5 |
2355 | 直 | zhí | thẳng | HSK 5 |
2356 | 支 | zhī | chiếc (lượng từ cho bút…) | HSK 5 |
2357 | 指导 | zhǐ dǎo | chỉ đạo | HSK 5 |
2358 | 制定 | zhì dìng | lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án) | HSK 5 |
2359 | 制度 | zhì dù | chế độ, chính sách | HSK 5 |
2360 | 智慧 | zhì huì | trí tuệ | HSK 5 |
2361 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy | HSK 5 |
2362 | 至今 | zhì jīn | đến nay | HSK 5 |
2363 | 治疗 | zhì liáo | điều trị | HSK 5 |
2364 | 支票 | zhī piào | ngân phiếu | HSK 5 |
2365 | 秩序 | zhì xù | trật tự | HSK 5 |
2366 | 至于 | zhì yú | còn như….. | HSK 5 |
2367 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | HSK 5 |
2368 | 制造 | zhì zào | sản xuất | HSK 5 |
2369 | 执照 | zhí zhào | giấy phép | HSK 5 |
2370 | 制作 | zhì zuò | làm, chế tạo | HSK 5 |
2371 | 重大 | zhòng dà | trọng đại, lớn | HSK 5 |
2372 | 中介 | zhōng jiè | môi giới, trung gian | HSK 5 |
2373 | 种类 | zhǒng lèi | chủng loại | HSK 5 |
2374 | 重量 | zhòng liàng | trọng lượng | HSK 5 |
2375 | 中心 | zhōng xīn | trung tâm | HSK 5 |
2376 | 中旬 | zhōng xún | trung tuần | HSK 5 |
2377 | 周到 | zhōu dào | chu đáo | HSK 5 |
2378 | 煮 | zhǔ | luộc, đun | HSK 5 |
2379 | 猪 | zhū | con lợn | HSK 5 |
2380 | 逐步 | zhú bù | từng bước | HSK 5 |
2381 | 注册 | zhù cè | đăng kí | HSK 5 |
2382 | 主持 | zhǔ chí | dẫn (chương trình), | HSK 5 |
2383 | 主动 | zhǔ dòng | chủ động | HSK 5 |
2384 | 祝福 | zhù fú | chúc phúc | HSK 5 |
2385 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan | HSK 5 |
2386 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần | HSK 5 |
2387 | 主人 | zhǔ rén | chủ nhân | HSK 5 |
2388 | 主任 | zhǔ rèn | chủ nhiệm | HSK 5 |
2389 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề | HSK 5 |
2390 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch | HSK 5 |
2391 | 主张 | zhǔ zhāng | ý tưởng, ý kiến | HSK 5 |
2392 | 竹子 | zhú zi | cây trúc | HSK 5 |
2393 | 抓 | zhuā | bắt, véo | HSK 5 |
2394 | 抓紧 | zhuā jǐn | (tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian) | HSK 5 |
2395 | 转变 | zhuǎn biàn | chuyển biến | HSK 5 |
2396 | 转告 | zhuǎn gào | chuyển lời | HSK 5 |
2397 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia | HSK 5 |
2398 | 专心 | zhuān xīn | chuyên tâm | HSK 5 |
2399 | 撞 | zhuàng | va vào, đâm vào | HSK 5 |
2400 | 装 | zhuāng | đựng, chứa | HSK 5 |
2401 | 状况 | zhuàng kuàng | tình trạng | HSK 5 |
2402 | 装饰 | zhuāng shì | trang hoàng, trang trí | HSK 5 |
2403 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái | HSK 5 |
2404 | 装修 | zhuāng xiū | sửa nội thất | HSK 5 |
2405 | 追 | zhuī | đuổi theo | HSK 5 |
2406 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi | HSK 5 |
2407 | 紫 | zǐ | màu tím | HSK 5 |
2408 | 自从 | zì cóng | từ khi…. | HSK 5 |
2409 | 自动 | zì dòng | tự động | HSK 5 |
2410 | 资格 | zī gé | tư cách | HSK 5 |
2411 | 自豪 | zì háo | tự hào, kiêu ngạo | HSK 5 |
2412 | 资金 | zī jīn | vốn (tiền) | HSK 5 |
2413 | 自觉 | zì jué | tự giác | HSK 5 |
2414 | 资料 | zī liào | tư liệu | HSK 5 |
2415 | 字幕 | zì mù | phụ đề | HSK 5 |
2416 | 字母 | zì mǔ | chữ cái | HSK 5 |
2417 | 姿势 | zī shì | tư thế | HSK 5 |
2418 | 自私 | zì sī | ích kỉ | HSK 5 |
2419 | 咨询 | zī xún | tư vấn | HSK 5 |
2420 | 自由 | zì yóu | tự do | HSK 5 |
2421 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện, tự nguyện | HSK 5 |
2422 | 资源 | zī yuán | nguồn tài nguyên | HSK 5 |
2423 | 总裁 | zǒng cái | giám đốc | HSK 5 |
2424 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng | HSK 5 |
2425 | 综合 | zōng hé | tổng hợp | HSK 5 |
2426 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng | HSK 5 |
2427 | 总算 | zǒng suàn | rốt cuộc | HSK 5 |
2428 | 总统 | zǒng tǒng | tổng thống | HSK 5 |
2429 | 总之 | zǒng zhī | tóm lại | HSK 5 |
2430 | 组 | zǔ | tổ, cụm, nhóm | HSK 5 |
2431 | 组成 | zǔ chéng | tổ thành | HSK 5 |
2432 | 组合 | zǔ hé | tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm | HSK 5 |
2433 | 阻止 | zǔ zhī | ngăn chặn, ngăn cản | HSK 5 |
2434 | 组织 | zǔ zhī | tổ chức | HSK 5 |
2435 | 醉 | zuì | say, say đắm | HSK 5 |
2436 | 最初 | zuì chū | ban đầu | HSK 5 |
2437 | 尊敬 | zūn jìng | tôn kính, kính trọng | HSK 5 |
2438 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ | HSK 5 |
2439 | 作品 | zuò pǐn | tác phẩm | HSK 5 |
2440 | 作为 | zuò wéi | coi là, làm, là | HSK 5 |
2441 | 作文 | zuò wén | bài viết | HSK 5 |
2442 | 挨 | ái | chịu đựng, bị | HSK 6 |
2443 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | yêu không rời tay | HSK 6 |
2444 | 爱戴 | ài dài | yêu mến, kính trọng | HSK 6 |
2445 | 暧昧 | ài mèi | mập mờ, không rõ ràng | HSK 6 |
2446 | 哎哟 | āi yōu | ái chà | HSK 6 |
2447 | 癌症 | ái zhèng | ung thư | HSK 6 |
2448 | 案件 | àn jiàn | vụ án | HSK 6 |
2449 | 安居乐业 | ān jū lè yè | an cư lạc nghiệp | HSK 6 |
2450 | 案例 | àn lì | trường hợp, ví dụ | HSK 6 |
2451 | 按摩 | àn mó | mát xa | HSK 6 |
2452 | 安宁 | ān níng | yên bình | HSK 6 |
2453 | 暗示 | àn shì | ám hiệu, gợi ý | HSK 6 |
2454 | 安详 | ān xiáng | bình thản, điềm tĩnh | HSK 6 |
2455 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, bố trí | HSK 6 |
2456 | 昂贵 | áng guì | đắt đỏ | HSK 6 |
2457 | 熬 | áo | nấu, chịu đựng | HSK 6 |
2458 | 奥秘 | ào mì | bí mật, huyền bí | HSK 6 |
2459 | 凹凸 | āo tū | lồi lõm | HSK 6 |
2460 | 扒 | bā | cào, móc, kéo | HSK 6 |
2461 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2462 | 巴不得 | bā bu de | nóng lòng, mong mỏi | HSK 6 |
2463 | 霸道 | bà dào | bá đạo, hung hăng | HSK 6 |
2464 | 罢工 | bà gōng | đình công | HSK 6 |
2465 | 把关 | bǎ guān | trông coi, bảo vệ | HSK 6 |
2466 | 巴结 | bā jié | nịnh nọt, xu nịnh | HSK 6 |
2467 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | đốt cháy giai đoạn | HSK 6 |
2468 | 把手 | bǎ shǒu | tay cầm, tay nắm | HSK 6 |
2469 | 把戏 | bǎ xì | trò biểu diễn, trò ảo thuật | HSK 6 |
2470 | 掰 | bāi | bẻ gãy | HSK 6 |
2471 | 拜访 | bài fǎng | thăm hỏi | HSK 6 |
2472 | 百分点 | bǎi fēn diǎn | điểm phần trăm | HSK 6 |
2473 | 败坏 | bài huài | phá hoại, làm hỏng | HSK 6 |
2474 | 拜年 | bài nián | chúc Tết | HSK 6 |
2475 | 拜托 | bài tuō | nhờ vả | HSK 6 |
2476 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi | HSK 6 |
2477 | 版本 | bǎn běn | phiên bản | HSK 6 |
2478 | 颁布 | bān bù | ban hành | HSK 6 |
2479 | 颁发 | bān fā | trao tặng | HSK 6 |
2480 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời | HSK 6 |
2481 | 伴随 | bàn suí | đi cùng, đi kèm | HSK 6 |
2482 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ dở giữa chừng | HSK 6 |
2483 | 斑纹 | bān wén | hoa văn, vằn | HSK 6 |
2484 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai | HSK 6 |
2485 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo lường) | HSK 6 |
2486 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc | HSK 6 |
2487 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương, mẫu mực | HSK 6 |
2488 | 包庇 | bāo bì | che giấu, bao che | HSK 6 |
2489 | 报仇 | bào chóu | báo thù | HSK 6 |
2490 | 报酬 | bào chóu | thù lao | HSK 6 |
2491 | 报答 | bào dá | báo đáp | HSK 6 |
2492 | 报到 | bào dào | báo danh | HSK 6 |
2493 | 爆发 | bào fā | bùng phát | HSK 6 |
2494 | 报复 | bào fù | báo thù | HSK 6 |
2495 | 抱负 | bào fù | hoài bão | HSK 6 |
2496 | 包袱 | bāo fu | gánh nặng | HSK 6 |
2497 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản | HSK 6 |
2498 | 曝光 | bào guāng | phơi bày, lộ diện | HSK 6 |
2499 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa | HSK 6 |
2500 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua nhiều thăng trầm | HSK 6 |
2501 | 暴力 | bào lì | bạo lực | HSK 6 |
2502 | 暴露 | bào lù | lộ ra | HSK 6 |
2503 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật | HSK 6 |
2504 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu | HSK 6 |
2505 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 6 |
2506 | 保守 | bǎo shǒu | bảo thủ | HSK 6 |
2507 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ | HSK 6 |
2508 | 包围 | bāo wéi | bao vây | HSK 6 |
2509 | 报销 | bào xiāo | thanh toán (chi phí) | HSK 6 |
2510 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng | HSK 6 |
2511 | 抱怨 | bào yuàn | phàn nàn | HSK 6 |
2512 | 爆炸 | bào zhà | nổ | HSK 6 |
2513 | 保障 | bǎo zhàng | bảo đảm | HSK 6 |
2514 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng | HSK 6 |
2515 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói | HSK 6 |
2516 | 悲哀 | bēi āi | bi ai | HSK 6 |
2517 | 卑鄙 | bēi bǐ | đê tiện | HSK 6 |
2518 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm | HSK 6 |
2519 | 被动 | bèi dòng | bị động | HSK 6 |
2520 | 备份 | bèi fèn | sao lưu | HSK 6 |
2521 | 被告 | bèi gào | bị cáo | HSK 6 |
2522 | 北极 | běi jí | Bắc Cực | HSK 6 |
2523 | 贝壳 | bèi ké | vỏ sò | HSK 6 |
2524 | 背叛 | bèi pàn | phản bội | HSK 6 |
2525 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2526 | 备忘录 | bèi wàng lù | sổ tay, sổ ghi nhớ | HSK 6 |
2527 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, vất vả | HSK 6 |
2528 | 奔驰 | bēn chí | chạy nhanh | HSK 6 |
2529 | 本能 | běn néng | bản năng | HSK 6 |
2530 | 本钱 | běn qián | vốn | HSK 6 |
2531 | 本人 | běn rén | bản thân | HSK 6 |
2532 | 本身 | běn shēn | bản thân | HSK 6 |
2533 | 本事 | běn shì | tài năng | HSK 6 |
2534 | 本着 | běn zhe | căn cứ vào | HSK 6 |
2535 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về | HSK 6 |
2536 | 甭 | béng | không cần | HSK 6 |
2537 | 蹦 | bèng | nhảy lên | HSK 6 |
2538 | 迸发 | bèng fā | bùng phát | HSK 6 |
2539 | 崩溃 | bēng kuì | sụp đổ | HSK 6 |
2540 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2541 | 弊病 | bì bìng | tệ nạn, bệnh tật | HSK 6 |
2542 | 必定 | bì dìng | nhất định | HSK 6 |
2543 | 弊端 | bì duān | tệ nạn, sai sót | HSK 6 |
2544 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ | HSK 6 |
2545 | 逼迫 | bī pò | ép buộc | HSK 6 |
2546 | 闭塞 | bì sè | bế tắc | HSK 6 |
2547 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi | HSK 6 |
2548 | 碧玉 | bì yù | ngọc bích | HSK 6 |
2549 | 比喻 | bǐ yù | so sánh, ví von | HSK 6 |
2550 | 比重 | bǐ zhòng | tỷ trọng | HSK 6 |
2551 | 扁 | biǎn | dẹp, bẹp | HSK 6 |
2552 | 遍布 | biàn bù | rải rác, phân bố khắp | HSK 6 |
2553 | 鞭策 | biān cè | khuyến khích | HSK 6 |
2554 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp, đánh giá thấp | HSK 6 |
2555 | 变故 | biàn gù | biến cố | HSK 6 |
2556 | 辩护 | biàn hù | biện hộ | HSK 6 |
2557 | 边疆 | biān jiāng | biên cương | HSK 6 |
2558 | 辩解 | biàn jiě | giải thích, biện giải | HSK 6 |
2559 | 边界 | biān jiè | biên giới | HSK 6 |
2560 | 边境 | biān jìng | biên giới | HSK 6 |
2561 | 便利 | biàn lì | tiện lợi | HSK 6 |
2562 | 变迁 | biàn qiān | biến đổi | HSK 6 |
2563 | 辨认 | biàn rèn | nhận diện | HSK 6 |
2564 | 便条 | biàn tiáo | ghi chú | HSK 6 |
2565 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu | HSK 6 |
2566 | 便于 | biàn yú | thuận tiện cho | HSK 6 |
2567 | 边缘 | biān yuán | vùng rìa | HSK 6 |
2568 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng | HSK 6 |
2569 | 变质 | biàn zhì | biến chất | HSK 6 |
2570 | 编织 | biān zhī | đan, dệt | HSK 6 |
2571 | 辫子 | biàn zi | bím tóc | HSK 6 |
2572 | 标本 | biāo běn | mẫu vật | HSK 6 |
2573 | 标记 | biāo jì | ký hiệu | HSK 6 |
2574 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết | HSK 6 |
2575 | 飙升 | biāo shēng | tăng vọt | HSK 6 |
2576 | 表态 | biǎo tài | bày tỏ thái độ | HSK 6 |
2577 | 标题 | biāo tí | tiêu đề | HSK 6 |
2578 | 表彰 | biǎo zhāng | khen ngợi | HSK 6 |
2579 | 憋 | biē | nén, nhịn | HSK 6 |
2580 | 别扭 | bié niu | khó chịu, gượng gạo | HSK 6 |
2581 | 别人 | bié rén | người khác | HSK 6 |
2582 | 别墅 | bié shù | biệt thự | HSK 6 |
2583 | 别致 | bié zhì | độc đáo | HSK 6 |
2584 | 濒临 | bīn lín | cận kề, gần kề | HSK 6 |
2585 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá | HSK 6 |
2586 | 并存 | bìng cún | cùng tồn tại | HSK 6 |
2587 | 并非 | bìng fēi | không phải là | HSK 6 |
2588 | 并列 | bìng liè | đặt song song | HSK 6 |
2589 | 拨打 | bō dǎ | quay số điện thoại | HSK 6 |
2590 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên thâm, sâu sắc | HSK 6 |
2591 | 搏斗 | bó dòu | đấu tranh, vật lộn | HSK 6 |
2592 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 6 |
2593 | 博览会 | bó lǎn huì | triển lãm | HSK 6 |
2594 | 波浪 | bō làng | sóng | HSK 6 |
2595 | 伯母 | bó mǔ | bác gái | HSK 6 |
2596 | 薄弱 | bó ruò | yếu ớt, mỏng manh | HSK 6 |
2597 | 波涛汹涌 | bō tāo xiōng yǒng | sóng lớn cuồn cuộn | HSK 6 |
2598 | 剥削 | bō xuē | bóc lột | HSK 6 |
2599 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt | HSK 6 |
2600 | 补偿 | bǔ cháng | bù đắp, đền bù | HSK 6 |
2601 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ | HSK 6 |
2602 | 步伐 | bù fá | bước đi, nhịp đi | HSK 6 |
2603 | 不妨 | bù fáng | không ngại, có thể | HSK 6 |
2604 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám nhận | HSK 6 |
2605 | 布告 | bù gào | thông báo | HSK 6 |
2606 | 不顾 | bù gù | không quan tâm | HSK 6 |
2607 | 不禁 | bù jīn | không nhịn được | HSK 6 |
2608 | 补救 | bǔ jiù | cứu chữa, bổ cứu | HSK 6 |
2609 | 布局 | bù jú | bố trí | HSK 6 |
2610 | 不堪 | bù kān | không thể chịu nổi | HSK 6 |
2611 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng | HSK 6 |
2612 | 不愧 | bù kuì | không hổ thẹn | HSK 6 |
2613 | 不料 | bù liào | không ngờ | HSK 6 |
2614 | 哺乳 | bǔ rǔ | bú, nuôi bằng sữa mẹ | HSK 6 |
2615 | 不时 | bù shí | thỉnh thoảng | HSK 6 |
2616 | 部署 | bù shǔ | bố trí | HSK 6 |
2617 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp | HSK 6 |
2618 | 部位 | bù wèi | bộ phận, vị trí | HSK 6 |
2619 | 不惜 | bù xī | không tiếc, không ngại | HSK 6 |
2620 | 不像话 | bù xiàng huà | không ra gì, kỳ cục | HSK 6 |
2621 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | không phân cao thấp | HSK 6 |
2622 | 不屑一顾 | bù xiè yí gù | không thèm ngó tới | HSK 6 |
2623 | 不言而喻 | bù yán ér yù | không cần nói cũng hiểu | HSK 6 |
2624 | 不由得 | bù yóu de | không kìm được | HSK 6 |
2625 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn | HSK 6 |
2626 | 布置 | bù zhì | bố trí | HSK 6 |
2627 | 不止 | bù zhǐ | không ngừng | HSK 6 |
2628 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt giữ | HSK 6 |
2629 | 裁缝 | cái féng | thợ may | HSK 6 |
2630 | 财富 | cái fù | tài sản | HSK 6 |
2631 | 才干 | cái gàn | tài cán, năng lực | HSK 6 |
2632 | 采购 | cǎi gòu | mua sắm | HSK 6 |
2633 | 采集 | cǎi jí | thu thập, sưu tập | HSK 6 |
2634 | 采纳 | cǎi nà | chấp nhận | HSK 6 |
2635 | 裁判 | cái pàn | trọng tài | HSK 6 |
2636 | 彩票 | cǎi piào | vé số | HSK 6 |
2637 | 财务 | cái wù | tài chính | HSK 6 |
2638 | 裁员 | cái yuán | cắt giảm nhân viên | HSK 6 |
2639 | 财政 | cái zhèng | tài chính | HSK 6 |
2640 | 残酷 | cán kù | tàn khốc, tàn bạo | HSK 6 |
2641 | 灿烂 | càn làn | rực rỡ, sáng lạn | HSK 6 |
2642 | 残留 | cán liú | còn sót lại | HSK 6 |
2643 | 参谋 | cān móu | tham mưu, cố vấn | HSK 6 |
2644 | 残忍 | cán rěn | tàn nhẫn | HSK 6 |
2645 | 参照 | cān zhào | tham khảo | HSK 6 |
2646 | 舱 | cāng | khoang (tàu, máy bay) | HSK 6 |
2647 | 苍白 | cāng bái | xanh xao, tái nhợt | HSK 6 |
2648 | 仓促 | cāng cù | vội vàng, gấp gáp | HSK 6 |
2649 | 仓库 | cāng kù | kho, nhà kho | HSK 6 |
2650 | 草案 | cǎo àn | bản thảo, dự thảo | HSK 6 |
2651 | 操劳 | cāo láo | lao tâm khổ tứ | HSK 6 |
2652 | 操练 | cāo liàn | thao luyện, luyện tập | HSK 6 |
2653 | 草率 | cǎo shuài | qua loa, đại khái | HSK 6 |
2654 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào | HSK 6 |
2655 | 操纵 | cāo zòng | điều khiển, thao túng | HSK 6 |
2656 | 操作 | cāo zuò | thao tác | HSK 6 |
2657 | 策划 | cè huà | kế hoạch, lập kế hoạch | HSK 6 |
2658 | 测量 | cè liáng | đo lường | HSK 6 |
2659 | 策略 | cè lüè | chiến lược | HSK 6 |
2660 | 侧面 | cè miàn | mặt bên, khía cạnh | HSK 6 |
2661 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | tầng tầng lớp lớp | HSK 6 |
2662 | 层次 | céng cì | tầng lớp, cấp bậc | HSK 6 |
2663 | 岔 | chà | rẽ nhánh, rẽ đường | HSK 6 |
2664 | 查获 | chá huò | tra ra, bắt được | HSK 6 |
2665 | 差距 | chā jù | chênh lệch | HSK 6 |
2666 | 刹那 | chà nà | chớp mắt, trong khoảnh khắc | HSK 6 |
2667 | 诧异 | chà yì | ngạc nhiên | HSK 6 |
2668 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel | HSK 6 |
2669 | 馋 | chán | thèm thuồng | HSK 6 |
2670 | 搀 | chān | nâng đỡ, dìu | HSK 6 |
2671 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy | HSK 6 |
2672 | 缠绕 | chán rào | quấn quanh | HSK 6 |
2673 | 阐述 | chǎn shù | trình bày, giải thích | HSK 6 |
2674 | 产业 | chǎn yè | công nghiệp, sản nghiệp | HSK 6 |
2675 | 场 | chǎng | sân, bãi, nơi | HSK 6 |
2676 | 倡导 | chàng dǎo | khởi xướng, đề xướng | HSK 6 |
2677 | 场合 | chǎng hé | trường hợp, hoàn cảnh | HSK 6 |
2678 | 偿还 | cháng huán | hoàn trả | HSK 6 |
2679 | 敞开 | chǎng kāi | mở rộng, mở toang | HSK 6 |
2680 | 猖狂 | chāng kuáng | điên cuồng | HSK 6 |
2681 | 场面 | chǎng miàn | cảnh tượng, tình cảnh | HSK 6 |
2682 | 常年 | cháng nián | quanh năm | HSK 6 |
2683 | 昌盛 | chāng shèng | hưng thịnh | HSK 6 |
2684 | 尝试 | cháng shì | thử nghiệm | HSK 6 |
2685 | 场所 | chǎng suǒ | nơi, chỗ | HSK 6 |
2686 | 畅通 | chàng tōng | thông suốt, thông suốt | HSK 6 |
2687 | 常务 | cháng wù | thường vụ | HSK 6 |
2688 | 畅销 | chàng xiāo | bán chạy | HSK 6 |
2689 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến, đề nghị | HSK 6 |
2690 | 超级 | chāo jí | siêu cấp | HSK 6 |
2691 | 潮流 | cháo liú | trào lưu, dòng nước | HSK 6 |
2692 | 钞票 | chāo piào | tiền giấy | HSK 6 |
2693 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 6 |
2694 | 嘲笑 | cháo xiào | chế giễu, cười nhạo | HSK 6 |
2695 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt trội | HSK 6 |
2696 | 撤退 | chè tuì | rút lui, thoái lui | HSK 6 |
2697 | 撤销 | chè xiāo | hủy bỏ, bãi bỏ | HSK 6 |
2698 | 沉淀 | chén diàn | lắng đọng, kết tủa | HSK 6 |
2699 | 陈旧 | chén jiù | cũ kỹ, lỗi thời | HSK 6 |
2700 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày biện | HSK 6 |
2701 | 沉闷 | chén mèn | nặng nề, u ám | HSK 6 |
2702 | 陈述 | chén shù | trình bày, phát biểu | HSK 6 |
2703 | 沉思 | chén sī | suy tư, trầm ngâm | HSK 6 |
2704 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | vừa ý, hài lòng | HSK 6 |
2705 | 沉重 | chén zhòng | nặng nề, trĩu nặng | HSK 6 |
2706 | 沉着 | chén zhuó | bình tĩnh, điềm tĩnh | HSK 6 |
2707 | 橙 | chéng | màu cam | HSK 6 |
2708 | 盛 | chéng | đựng, chứa, đầy đủ | HSK 6 |
2709 | 秤 | chèng | cái cân, cân | HSK 6 |
2710 | 承办 | chéng bàn | đảm nhận, thụ lý | HSK 6 |
2711 | 城堡 | chéng bǎo | lâu đài, thành trì | HSK 6 |
2712 | 承包 | chéng bāo | thầu, bao thầu | HSK 6 |
2713 | 成本 | chéng běn | giá thành, chi phí | HSK 6 |
2714 | 惩罚 | chéng fá | trừng phạt | HSK 6 |
2715 | 称号 | chēng hào | danh hiệu | HSK 6 |
2716 | 成交 | chéng jiāo | giao dịch, thành giao | HSK 6 |
2717 | 承诺 | chéng nuò | cam kết, hứa hẹn | HSK 6 |
2718 | 澄清 | chéng qīng | làm sáng tỏ, giải thích | HSK 6 |
2719 | 成天 | chéng tiān | cả ngày | HSK 6 |
2720 | 乘务员 | chéng wù yuán | tiếp viên (tàu, máy bay) | HSK 6 |
2721 | 呈现 | chéng xiàn | trình bày, xuất hiện | HSK 6 |
2722 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả, kết quả | HSK 6 |
2723 | 成心 | chéng xīn | cố ý, cố tình | HSK 6 |
2724 | 成员 | chéng yuán | thành viên | HSK 6 |
2725 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành, tha thiết | HSK 6 |
2726 | 赤道 | chì dào | xích đạo | HSK 6 |
2727 | 迟缓 | chí huǎn | chậm chạp, trì hoãn | HSK 6 |
2728 | 持久 | chí jiǔ | bền bỉ, lâu dài | HSK 6 |
2729 | 吃苦 | chī kǔ | chịu khổ, chịu đựng | HSK 6 |
2730 | 吃力 | chī lì | tốn sức, mệt nhọc | HSK 6 |
2731 | 池塘 | chí táng | ao, hồ | HSK 6 |
2732 | 迟疑 | chí yí | do dự, lưỡng lự | HSK 6 |
2733 | 赤字 | chì zì | thâm hụt, thiếu hụt | HSK 6 |
2734 | 崇拜 | chóng bài | sùng bái, tôn thờ | HSK 6 |
2735 | 充当 | chōng dāng | đảm nhiệm, đóng vai | HSK 6 |
2736 | 重叠 | chóng dié | chồng chéo, trùng điệp | HSK 6 |
2737 | 冲动 | chōng dòng | xung động, kích động | HSK 6 |
2738 | 崇高 | chóng gāo | cao cả, cao quý | HSK 6 |
2739 | 冲击 | chōng jī | tấn công, xung kích | HSK 6 |
2740 | 崇敬 | chóng jìng | kính trọng, tôn kính | HSK 6 |
2741 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào, đầy đủ | HSK 6 |
2742 | 充实 | chōng shí | làm phong phú, bổ sung | HSK 6 |
2743 | 冲突 | chōng tū | xung đột, va chạm | HSK 6 |
2744 | 重阳节 | Chóng yáng jié | lễ Trùng Cửu | HSK 6 |
2745 | 充足 | chōng zú | đầy đủ, phong phú | HSK 6 |
2746 | 筹备 | chóu bèi | chuẩn bị, sắp xếp | HSK 6 |
2747 | 踌躇 | chóu chú | do dự, lưỡng lự | HSK 6 |
2748 | 丑恶 | chǒu è | xấu xa, đê tiện | HSK 6 |
2749 | 抽空 | chōu kòng | tranh thủ thời gian | HSK 6 |
2750 | 稠密 | chóu mì | dày đặc, đông đúc | HSK 6 |
2751 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ, tích trữ | HSK 6 |
2752 | 初步 | chū bù | sơ bộ, bước đầu | HSK 6 |
2753 | 储存 | chǔ cún | dự trữ, cất giữ | HSK 6 |
2754 | 触犯 | chù fàn | vi phạm, đụng chạm | HSK 6 |
2755 | 处分 | chǔ fèn | xử phạt, xử lý | HSK 6 |
2756 | 处境 | chǔ jìng | tình cảnh, hoàn cảnh | HSK 6 |
2757 | 出路 | chū lù | đường ra, lối thoát | HSK 6 |
2758 | 出卖 | chū mài | bán, phản bội | HSK 6 |
2759 | 出神 | chū shén | mê mẩn, ngẩn ngơ | HSK 6 |
2760 | 出身 | chū shēn | xuất thân, gốc gác | HSK 6 |
2761 | 出息 | chū xī | triển vọng, tiền đồ | HSK 6 |
2762 | 储蓄 | chǔ xù | tiết kiệm, để dành | HSK 6 |
2763 | 出洋相 | chū yáng xiàng | làm trò cười, bẽ mặt | HSK 6 |
2764 | 处置 | chǔ zhì | xử lý, xử trí | HSK 6 |
2765 | 串 | chuàn | xâu, chuỗi | HSK 6 |
2766 | 船舶 | chuán bó | tàu, thuyền | HSK 6 |
2767 | 传达 | chuán dá | truyền đạt, thông báo | HSK 6 |
2768 | 传单 | chuán dān | tờ rơi, truyền đơn | HSK 6 |
2769 | 川流不息 | chuān liú bù xī | như nước chảy, không ngừng | HSK 6 |
2770 | 喘气 | chuǎn qì | thở dốc, thở hổn hển | HSK 6 |
2771 | 传授 | chuán shòu | truyền thụ, dạy dỗ | HSK 6 |
2772 | 穿越 | chuān yuè | vượt qua, xuyên qua | HSK 6 |
2773 | 床单 | chuáng dān | ga trải giường | HSK 6 |
2774 | 创立 | chuàng lì | sáng lập, thành lập | HSK 6 |
2775 | 创新 | chuàng xīn | đổi mới, sáng tạo | HSK 6 |
2776 | 创业 | chuàng yè | khởi nghiệp | HSK 6 |
2777 | 创作 | chuàng zuò | sáng tác | HSK 6 |
2778 | 锤 | chuí | cái búa | HSK 6 |
2779 | 吹牛 | chuī niú | khoác lác, nói phét | HSK 6 |
2780 | 吹捧 | chuī pěng | tán tụng, tâng bốc | HSK 6 |
2781 | 垂直 | chuí zhí | thẳng đứng | HSK 6 |
2782 | 纯粹 | chún cuì | thuần túy | HSK 6 |
2783 | 纯洁 | chún jié | trong sạch, thuần khiết | HSK 6 |
2784 | 刺 | cì | gai, đâm | HSK 6 |
2785 | 伺候 | cì hòu | phục vụ, chăm sóc | HSK 6 |
2786 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 6 |
2787 | 次品 | cì pǐn | hàng lỗi | HSK 6 |
2788 | 慈祥 | cí xiáng | từ bi, hiền hậu | HSK 6 |
2789 | 雌雄 | cí xióng | đực và cái | HSK 6 |
2790 | 次序 | cì xù | thứ tự | HSK 6 |
2791 | 丛 | cóng | bụi, lùm | HSK 6 |
2792 | 从容不迫 | cóng róng bù pò | ung dung, bình tĩnh | HSK 6 |
2793 | 凑合 | còu he | tạm bợ, tạm thời | HSK 6 |
2794 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ, cộc cằn | HSK 6 |
2795 | 窜 | cuàn | chạy trốn, trốn chạy | HSK 6 |
2796 | 摧残 | cuī cán | tàn phá, phá hoại | HSK 6 |
2797 | 脆弱 | cuì ruò | yếu ớt, dễ vỡ | HSK 6 |
2798 | 搓 | cuō | vò, chà | HSK 6 |
2799 | 磋商 | cuō shāng | đàm phán, thương lượng | HSK 6 |
2800 | 挫折 | cuò zhé | trở ngại, thất bại | HSK 6 |
2801 | 搭 | dā | lắp đặt, dựng lên | HSK 6 |
2802 | 打包 | dǎ bāo | đóng gói, gói hàng | HSK 6 |
2803 | 答辩 | dá biàn | biện hộ, bào chữa | HSK 6 |
2804 | 大不了 | dà bù liǎo | cùng lắm, chẳng qua | HSK 6 |
2805 | 大臣 | dà chén | đại thần | HSK 6 |
2806 | 达成 | dá chéng | đạt thành, đạt được | HSK 6 |
2807 | 搭档 | dā dàng | cộng tác, hợp tác | HSK 6 |
2808 | 答复 | dá fù | trả lời, đáp lại | HSK 6 |
2809 | 打官司 | dǎ guān si | kiện tụng | HSK 6 |
2810 | 大伙儿 | dà huǒr | mọi người, tất cả | HSK 6 |
2811 | 打击 | dǎ jī | đánh, đập | HSK 6 |
2812 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau | HSK 6 |
2813 | 打量 | dǎ liang | quan sát, xem xét | HSK 6 |
2814 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn | HSK 6 |
2815 | 搭配 | dā pèi | phối hợp, kết hợp | HSK 6 |
2816 | 大厦 | dà shà | tòa nhà lớn | HSK 6 |
2817 | 大肆 | dà sì | bừa bãi, tùy tiện | HSK 6 |
2818 | 大体 | dà tǐ | đại thể, nhìn chung | HSK 6 |
2819 | 大意 | dà yì | đại ý, sơ suất | HSK 6 |
2820 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh trận, chiến đấu | HSK 6 |
2821 | 大致 | dà zhì | đại khái, chung chung | HSK 6 |
2822 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ, bắt bớ | HSK 6 |
2823 | 代价 | dài jià | giá cả, chi phí | HSK 6 |
2824 | 代理 | dài lǐ | đại lý, đại diện | HSK 6 |
2825 | 带领 | dài lǐng | dẫn dắt, lãnh đạo | HSK 6 |
2826 | 怠慢 | dài màn | lơ là, không nhiệt tình | HSK 6 |
2827 | 歹徒 | dǎi tú | tên cướp, kẻ xấu | HSK 6 |
2828 | 蛋白质 | dàn bái zhì | chất đạm, protein | HSK 6 |
2829 | 担保 | dān bǎo | đảm bảo, bảo lãnh | HSK 6 |
2830 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhật | HSK 6 |
2831 | 淡季 | dàn jì | mùa thấp điểm | HSK 6 |
2832 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát, sợ hãi | HSK 6 |
2833 | 诞生 | dàn shēng | ra đời, sinh ra | HSK 6 |
2834 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt | HSK 6 |
2835 | 党 | dǎng | đảng | HSK 6 |
2836 | 档案 | dàng àn | hồ sơ, tài liệu | HSK 6 |
2837 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ, ngay tại nơi | HSK 6 |
2838 | 当初 | dāng chū | ban đầu, lúc đầu | HSK 6 |
2839 | 档次 | dàng cì | đẳng cấp, mức độ | HSK 6 |
2840 | 当面 | dāng miàn | trước mặt | HSK 6 |
2841 | 当前 | dāng qián | hiện nay, hiện tại | HSK 6 |
2842 | 当事人 | dāng shì rén | đương sự, người liên quan | HSK 6 |
2843 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | việc cấp bách hiện tại | HSK 6 |
2844 | 当心 | dāng xīn | cẩn thận, chú ý | HSK 6 |
2845 | 当选 | dāng xuǎn | được bầu, trúng cử | HSK 6 |
2846 | 倒闭 | dǎo bì | phá sản, đóng cửa | HSK 6 |
2847 | 导弹 | dǎo dàn | tên lửa | HSK 6 |
2848 | 稻谷 | dào gǔ | lúa | HSK 6 |
2849 | 导航 | dǎo háng | dẫn đường, điều hướng | HSK 6 |
2850 | 捣乱 | dǎo luàn | gây rối, phá rối | HSK 6 |
2851 | 盗窃 | dào qiè | trộm cắp | HSK 6 |
2852 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn, dẫn đường | HSK 6 |
2853 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo nhỏ, quần đảo | HSK 6 |
2854 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | mất nhiều hơn được | HSK 6 |
2855 | 得力 | dé lì | có hiệu quả, hữu hiệu | HSK 6 |
2856 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | được trời phú, ưu đãi | HSK 6 |
2857 | 得罪 | dé zuì | gây tội, xúc phạm | HSK 6 |
2858 | 瞪 | dèng | trừng mắt, nhìn trừng | HSK 6 |
2859 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm | HSK 6 |
2860 | 等级 | děng jí | cấp bậc, đẳng cấp | HSK 6 |
2861 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng | HSK 6 |
2862 | 登陆 | dēng lù | đổ bộ, cập bến | HSK 6 |
2863 | 登录 | dēng lù | đăng nhập, ghi chép | HSK 6 |
2864 | 堤坝 | dī bà | đê, đập | HSK 6 |
2865 | 地步 | dì bù | tình trạng, tình hình | HSK 6 |
2866 | 抵达 | dǐ dá | đến, đạt đến | HSK 6 |
2867 | 地道 | dì dao | địa đạo, chính cống | HSK 6 |
2868 | 抵抗 | dǐ kàng | kháng cự, chống lại | HSK 6 |
2869 | 敌视 | dí shì | thù địch, địch thị | HSK 6 |
2870 | 地势 | dì shì | địa thế, địa hình | HSK 6 |
2871 | 递增 | dì zēng | tăng dần, tăng lên | HSK 6 |
2872 | 地质 | dì zhì | địa chất | HSK 6 |
2873 | 抵制 | dǐ zhì | tẩy chay, ngăn chặn | HSK 6 |
2874 | 垫 | diàn | đệm, lót | HSK 6 |
2875 | 颠簸 | diān bǒ | lắc lư, chao đảo | HSK 6 |
2876 | 颠倒 | diān dǎo | đảo lộn, lộn ngược | HSK 6 |
2877 | 奠定 | diàn dìng | đặt nền móng | HSK 6 |
2878 | 惦记 | diàn jì | nhớ nhung, lo lắng | HSK 6 |
2879 | 典礼 | diǎn lǐ | lễ, buổi lễ | HSK 6 |
2880 | 典型 | diǎn xíng | điển hình, mẫu mực | HSK 6 |
2881 | 电源 | diàn yuán | nguồn điện | HSK 6 |
2882 | 点缀 | diǎn zhuì | điểm xuyết, trang trí | HSK 6 |
2883 | 吊 | diào | treo, móc | HSK 6 |
2884 | 叼 | diāo | ngậm | HSK 6 |
2885 | 调动 | diào dòng | điều động | HSK 6 |
2886 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc | HSK 6 |
2887 | 雕塑 | diāo sù | tượng điêu khắc | HSK 6 |
2888 | 跌 | diē | ngã, rơi | HSK 6 |
2889 | 盯 | dīng | nhìn chăm chú | HSK 6 |
2890 | 定期 | dìng qī | định kỳ | HSK 6 |
2891 | 定义 | dìng yì | định nghĩa | HSK 6 |
2892 | 叮嘱 | dīng zhǔ | dặn dò | HSK 6 |
2893 | 丢人 | diū rén | mất mặt | HSK 6 |
2894 | 丢三落四 | diū sān là sì | quên trước quên sau | HSK 6 |
2895 | 栋 | dòng | cây trụ, cây cột | HSK 6 |
2896 | 动荡 | dòng dàng | động loạn, bất ổn | HSK 6 |
2897 | 东道主 | dōng dào zhǔ | chủ nhà, chủ tiệc | HSK 6 |
2898 | 动机 | dòng jī | động cơ, lý do | HSK 6 |
2899 | 冻结 | dòng jié | đóng băng | HSK 6 |
2900 | 动静 | dòng jìng | động tĩnh, tình hình | HSK 6 |
2901 | 动力 | dòng lì | động lực | HSK 6 |
2902 | 动脉 | dòng mài | động mạch | HSK 6 |
2903 | 动身 | dòng shēn | khởi hành, lên đường | HSK 6 |
2904 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị | HSK 6 |
2905 | 动手 | dòng shǒu | ra tay, bắt tay | HSK 6 |
2906 | 动态 | dòng tài | tình trạng động | HSK 6 |
2907 | 洞穴 | dòng xué | hang động | HSK 6 |
2908 | 动员 | dòng yuán | động viên | HSK 6 |
2909 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn đông nhìn tây | HSK 6 |
2910 | 兜 | dōu | túi, bao | HSK 6 |
2911 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc đứng, hiểm trở | HSK 6 |
2912 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh | HSK 6 |
2913 | 赌博 | dǔ bó | đánh bạc, cờ bạc | HSK 6 |
2914 | 独裁 | dú cái | độc tài | HSK 6 |
2915 | 督促 | dū cù | đốc thúc, thúc giục | HSK 6 |
2916 | 杜绝 | dù jué | ngăn chặn, dứt tuyệt | HSK 6 |
2917 | 毒品 | dú pǐn | ma túy | HSK 6 |
2918 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn | HSK 6 |
2919 | 都市 | dū shì | đô thị, thành phố | HSK 6 |
2920 | 端 | duān | đầu, điểm | HSK 6 |
2921 | 短促 | duǎn cù | ngắn ngủi | HSK 6 |
2922 | 断定 | duàn dìng | phán đoán, kết luận | HSK 6 |
2923 | 断断续续 | duàn duàn xù xù | ngắt quãng, rời rạc | HSK 6 |
2924 | 断绝 | duàn jué | đoạn tuyệt | HSK 6 |
2925 | 端午节 | duān wǔ jié | Tết Đoan Ngọ | HSK 6 |
2926 | 端正 | duān zhèng | chỉnh đốn, ngay thẳng | HSK 6 |
2927 | 对策 | duì cè | đối sách, phương án | HSK 6 |
2928 | 对称 | duì chèn | đối xứng | HSK 6 |
2929 | 对付 | duì fù | đối phó, xử lý | HSK 6 |
2930 | 兑换 | duì huàn | đổi (ngoại tệ) | HSK 6 |
2931 | 堆积 | duī jī | chất đống, tích lũy | HSK 6 |
2932 | 对抗 | duì kàng | đối kháng, chống lại | HSK 6 |
2933 | 对立 | duì lì | đối lập, đối kháng | HSK 6 |
2934 | 对联 | duì lián | câu đối | HSK 6 |
2935 | 队伍 | duì wǔ | đội ngũ | HSK 6 |
2936 | 兑现 | duì xiàn | đổi hiện, thực hiện | HSK 6 |
2937 | 对应 | duì yìng | đối ứng, tương ứng | HSK 6 |
2938 | 对照 | duì zhào | đối chiếu, so sánh | HSK 6 |
2939 | 顿时 | dùn shí | ngay lập tức | HSK 6 |
2940 | 堕落 | duò luò | sa đọa, đồi bại | HSK 6 |
2941 | 哆嗦 | duō suo | run rẩy, run lên | HSK 6 |
2942 | 多元化 | duō yuán huà | đa dạng hóa | HSK 6 |
2943 | 恶化 | è huà | trở nên xấu hơn | HSK 6 |
2944 | 额外 | é wài | thêm, bổ sung | HSK 6 |
2945 | 恶心 | ě xīn | buồn nôn, ghê tởm | HSK 6 |
2946 | 遏制 | è zhì | kiềm chế, ngăn chặn | HSK 6 |
2947 | 恩怨 | ēn yuàn | ân oán, thù hận | HSK 6 |
2948 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 6 |
2949 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | khí CO2 | HSK 6 |
2950 | 而已 | ér yǐ | chỉ vậy thôi | HSK 6 |
2951 | 发布 | fā bù | phát hành, công bố | HSK 6 |
2952 | 发财 | fā cái | phát tài, làm giàu | HSK 6 |
2953 | 发呆 | fā dāi | ngẩn ngơ, ngây dại | HSK 6 |
2954 | 发动 | fā dòng | khởi động, phát động | HSK 6 |
2955 | 发火 | fā huǒ | nổi giận, bốc cháy | HSK 6 |
2956 | 发觉 | fā jué | phát hiện, nhận ra | HSK 6 |
2957 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân | HSK 6 |
2958 | 发射 | fā shè | phóng, bắn ra | HSK 6 |
2959 | 发誓 | fā shì | thề, tuyên thệ | HSK 6 |
2960 | 发行 | fā xíng | phát hành | HSK 6 |
2961 | 发炎 | fā yán | viêm, sưng tấy | HSK 6 |
2962 | 发扬 | fā yáng | phát huy | HSK 6 |
2963 | 发育 | fā yù | phát triển, trưởng thành | HSK 6 |
2964 | 番 | fān | lượt, đợt | HSK 6 |
2965 | 翻 | fān | lật, đảo | HSK 6 |
2966 | 反驳 | fǎn bó | phản bác, bác bỏ | HSK 6 |
2967 | 反常 | fǎn cháng | bất thường | HSK 6 |
2968 | 范畴 | fàn chóu | phạm trù, lĩnh vực | HSK 6 |
2969 | 反倒 | fǎn dào | ngược lại, trái lại | HSK 6 |
2970 | 反动 | fǎn dòng | phản động | HSK 6 |
2971 | 反感 | fǎn gǎn | phản cảm, ghét | HSK 6 |
2972 | 繁华 | fán huá | phồn hoa, sầm uất | HSK 6 |
2973 | 反抗 | fǎn kàng | phản kháng, chống cự | HSK 6 |
2974 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi | HSK 6 |
2975 | 泛滥 | fàn làn | lan tràn, tràn lan | HSK 6 |
2976 | 贩卖 | fàn mài | buôn bán, buôn lậu | HSK 6 |
2977 | 繁忙 | fán máng | bận rộn | HSK 6 |
2978 | 反面 | fǎn miàn | mặt trái, mặt khác | HSK 6 |
2979 | 反射 | fǎn shè | phản xạ, phản chiếu | HSK 6 |
2980 | 反思 | fǎn sī | suy nghĩ lại, ngẫm lại | HSK 6 |
2981 | 繁体字 | fán tǐ zì | chữ phồn thể | HSK 6 |
2982 | 反问 | fǎn wèn | hỏi ngược lại | HSK 6 |
2983 | 繁殖 | fán zhí | sinh sản, nhân giống | HSK 6 |
2984 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại | HSK 6 |
2985 | 放大 | fàng dà | phóng to | HSK 6 |
2986 | 放射 | fàng shè | phát xạ, bức xạ | HSK 6 |
2987 | 防守 | fáng shǒu | phòng thủ | HSK 6 |
2988 | 放手 | fàng shǒu | buông tay, thả tay | HSK 6 |
2989 | 方位 | fāng wèi | phương vị, vị trí | HSK 6 |
2990 | 方言 | fāng yán | phương ngữ | HSK 6 |
2991 | 防疫 | fáng yì | phòng dịch | HSK 6 |
2992 | 防御 | fáng yù | phòng ngự, phòng vệ | HSK 6 |
2993 | 方针 | fāng zhēn | phương châm, chính sách | HSK 6 |
2994 | 防治 | fáng zhì | phòng trị | HSK 6 |
2995 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn ngừa, phòng chống | HSK 6 |
2996 | 纺织 | fǎng zhī | dệt, dệt may | HSK 6 |
2997 | 诽谤 | fěi bàng | phỉ báng, vu khống | HSK 6 |
2998 | 废除 | fèi chú | bãi bỏ, hủy bỏ | HSK 6 |
2999 | 非法 | fēi fǎ | phi pháp, bất hợp pháp | HSK 6 |
3000 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim bay thú chạy | HSK 6 |
3001 | 沸腾 | fèi téng | sôi, sục sôi | HSK 6 |
3002 | 匪徒 | fěi tú | kẻ cướp, kẻ xấu | HSK 6 |
3003 | 肥沃 | féi wò | màu mỡ, phì nhiêu | HSK 6 |
3004 | 飞翔 | fēi xiáng | bay lượn | HSK 6 |
3005 | 废墟 | fèi xū | tàn tích, đống đổ nát | HSK 6 |
3006 | 飞跃 | fēi yuè | bay vọt, nhảy vọt | HSK 6 |
3007 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt | HSK 6 |
3008 | 分寸 | fēn cun | chừng mực, mức độ | HSK 6 |
3009 | 吩咐 | fēn fù | dặn dò, căn dặn | HSK 6 |
3010 | 分红 | fēn hóng | chia lãi, chia lợi tức | HSK 6 |
3011 | 分解 | fēn jiě | phân giải, phân tích | HSK 6 |
3012 | 分量 | fèn liàng | trọng lượng, khối lượng | HSK 6 |
3013 | 分裂 | fēn liè | phân liệt, tách rời | HSK 6 |
3014 | 分泌 | fēn mì | tiết ra, bài tiết | HSK 6 |
3015 | 分明 | fēn míng | rõ ràng, phân minh | HSK 6 |
3016 | 粉末 | fěn mò | bột, vụn | HSK 6 |
3017 | 坟墓 | fén mù | mộ phần, phần mộ | HSK 6 |
3018 | 分歧 | fēn qí | khác biệt, bất đồng | HSK 6 |
3019 | 分散 | fēn sàn | phân tán, tản ra | HSK 6 |
3020 | 粉色 | fěn sè | màu hồng | HSK 6 |
3021 | 分手 | fēn shǒu | chia tay, chia ly | HSK 6 |
3022 | 粉碎 | fěn suì | nghiền nát, phá tan | HSK 6 |
3023 | 逢 | féng | gặp gỡ, gặp phải | HSK 6 |
3024 | 风暴 | fēng bào | bão táp, cơn bão | HSK 6 |
3025 | 封闭 | fēng bì | phong bế, đóng kín | HSK 6 |
3026 | 风度 | fēng dù | phong độ, tư cách | HSK 6 |
3027 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh, cảnh đẹp | HSK 6 |
3028 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến | HSK 6 |
3029 | 锋利 | fēng lì | sắc bén, nhọn | HSK 6 |
3030 | 丰满 | fēng mǎn | đầy đặn, phong phú | HSK 6 |
3031 | 风气 | fēng qì | phong tục, tập quán | HSK 6 |
3032 | 风趣 | fēng qù | hài hước, dí dỏm | HSK 6 |
3033 | 丰盛 | fēng shèng | phong phú, thịnh soạn | HSK 6 |
3034 | 丰收 | fēng shōu | bội thu, mùa màng tốt | HSK 6 |
3035 | 封锁 | fēng suǒ | phong tỏa | HSK 6 |
3036 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục tập quán | HSK 6 |
3037 | 风味 | fēng wèi | hương vị, phong vị | HSK 6 |
3038 | 奉献 | fèng xiàn | hiến dâng, cống hiến | HSK 6 |
3039 | 否决 | fǒu jué | phủ quyết, bác bỏ | HSK 6 |
3040 | 副 | fù | phó, phụ | HSK 6 |
3041 | 腐败 | fǔ bài | tham nhũng, thối nát | HSK 6 |
3042 | 负担 | fù dān | gánh nặng, chịu trách nhiệm | HSK 6 |
3043 | 幅度 | fú dù | biên độ, phạm vi | HSK 6 |
3044 | 夫妇 | fū fù | vợ chồng | HSK 6 |
3045 | 覆盖 | fù gài | che phủ, bao phủ | HSK 6 |
3046 | 符号 | fú hào | ký hiệu | HSK 6 |
3047 | 附和 | fù hè | phụ họa, theo | HSK 6 |
3048 | 复活 | fù huó | phục hồi, tái sinh | HSK 6 |
3049 | 附件 | fù jiàn | tệp đính kèm | HSK 6 |
3050 | 腐烂 | fǔ làn | thối rữa, mục nát | HSK 6 |
3051 | 福利 | fú lì | phúc lợi | HSK 6 |
3052 | 俘虏 | fú lǔ | bắt giữ, tù binh | HSK 6 |
3053 | 服气 | fú qì | phục tùng, chịu phục | HSK 6 |
3054 | 福气 | fú qì | may mắn, phúc đức | HSK 6 |
3055 | 夫人 | fū rén | phu nhân | HSK 6 |
3056 | 辐射 | fú shè | bức xạ, tia phóng xạ | HSK 6 |
3057 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn, bào mòn | HSK 6 |
3058 | 附属 | fù shǔ | phụ thuộc | HSK 6 |
3059 | 腹泻 | fù xiè | tiêu chảy | HSK 6 |
3060 | 复兴 | fù xīng | phục hưng | HSK 6 |
3061 | 腐朽 | fǔ xiǔ | mục nát, lạc hậu | HSK 6 |
3062 | 敷衍 | fū yǎn | qua loa, đại khái | HSK 6 |
3063 | 抚养 | fǔ yǎng | nuôi dưỡng | HSK 6 |
3064 | 俯仰 | fǔ yǎng | cúi ngửa, nhấp nhổm | HSK 6 |
3065 | 富裕 | fù yù | giàu có, phong phú | HSK 6 |
3066 | 赋予 | fù yǔ | trao cho, giao cho | HSK 6 |
3067 | 辅助 | fǔ zhù | hỗ trợ, trợ giúp | HSK 6 |
3068 | 副作用 | fù zuò yòng | tác dụng phụ | HSK 6 |
3069 | 改良 | gǎi liáng | cải tiến, cải tạo | HSK 6 |
3070 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu, ký tên | HSK 6 |
3071 | 尴尬 | gān gà | ngượng ngùng, khó xử | HSK 6 |
3072 | 干旱 | gān hàn | khô hạn, hạn hán | HSK 6 |
3073 | 干劲 | gàn jìn | nhiệt tình, hăng hái | HSK 6 |
3074 | 感慨 | gǎn kǎi | cảm khái, xúc động | HSK 6 |
3075 | 感染 | gǎn rǎn | lây nhiễm, truyền nhiễm | HSK 6 |
3076 | 干扰 | gān rǎo | can thiệp, quấy rầy | HSK 6 |
3077 | 干涉 | gān shè | can thiệp | HSK 6 |
3078 | 甘心 | gān xīn | cam tâm, vui lòng | HSK 6 |
3079 | 干预 | gān yù | can dự, can thiệp | HSK 6 |
3080 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy | HSK 6 |
3081 | 刚刚 | gāng gāng | vừa mới, vừa lúc | HSK 6 |
3082 | 港口 | gǎng kǒu | cảng, bến cảng | HSK 6 |
3083 | 纲领 | gāng lǐng | cương lĩnh | HSK 6 |
3084 | 港湾 | gǎng wān | vịnh cảng | HSK 6 |
3085 | 岗位 | gǎng wèi | vị trí, cương vị | HSK 6 |
3086 | 高潮 | gāo cháo | cao trào, đỉnh cao | HSK 6 |
3087 | 高超 | gāo chāo | cao siêu, xuất sắc | HSK 6 |
3088 | 告辞 | gào cí | cáo từ, từ biệt | HSK 6 |
3089 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh cao, cao điểm | HSK 6 |
3090 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo, tài liệu | HSK 6 |
3091 | 告诫 | gào jiè | cảnh cáo, nhắc nhở | HSK 6 |
3092 | 高考 | gāo kǎo | kỳ thi đại học | HSK 6 |
3093 | 高明 | gāo míng | cao minh, thông minh | HSK 6 |
3094 | 高尚 | gāo shàng | cao thượng, cao quý | HSK 6 |
3095 | 高涨 | gāo zhǎng | tăng cao, nổi lên | HSK 6 |
3096 | 割 | gē | cắt, gặt | HSK 6 |
3097 | 搁 | gē | đặt, để | HSK 6 |
3098 | 疙瘩 | gē da | mụn, cục | HSK 6 |
3099 | 隔阂 | gé hé | ngăn cách, trở ngại | HSK 6 |
3100 | 格局 | gé jú | cấu trúc, bố cục | HSK 6 |
3101 | 隔离 | gé lí | cách ly | HSK 6 |
3102 | 格式 | gé shì | kiểu mẫu, khuôn mẫu | HSK 6 |
3103 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | mỗi người một ý | HSK 6 |
3104 | 歌颂 | gē sòng | ca ngợi, ca tụng | HSK 6 |
3105 | 个体 | gè tǐ | cá thể, cá nhân | HSK 6 |
3106 | 各自 | gè zì | từng người, mỗi người | HSK 6 |
3107 | 跟前 | gēn qián | trước mặt, bên cạnh | HSK 6 |
3108 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | ăn sâu bám rễ | HSK 6 |
3109 | 跟随 | gēn suí | theo đuôi, đi theo | HSK 6 |
3110 | 根源 | gēn yuán | căn nguyên, nguồn gốc | HSK 6 |
3111 | 跟踪 | gēn zōng | theo dõi, bám đuôi | HSK 6 |
3112 | 耕地 | gēng dì | canh tác, trồng trọt | HSK 6 |
3113 | 更新 | gēng xīn | đổi mới, cập nhật | HSK 6 |
3114 | 更正 | gēng zhèng | cải chính, sửa lại | HSK 6 |
3115 | 公安局 | gōng ān jú | công an | HSK 6 |
3116 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đủ cầu | HSK 6 |
3117 | 公道 | gōng dào | công bằng, hợp lý | HSK 6 |
3118 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện | HSK 6 |
3119 | 工夫 | gōng fu | công phu, thời gian | HSK 6 |
3120 | 公告 | gōng gào | thông báo | HSK 6 |
3121 | 巩固 | gǒng gù | củng cố | HSK 6 |
3122 | 公关 | gōng guān | quan hệ công chúng | HSK 6 |
3123 | 共和国 | gòng hé guó | nước cộng hòa | HSK 6 |
3124 | 共计 | gòng jì | tổng cộng | HSK 6 |
3125 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp | HSK 6 |
3126 | 攻击 | gōng jī | tấn công | HSK 6 |
3127 | 恭敬 | gōng jìng | kính cẩn, cung kính | HSK 6 |
3128 | 功课 | gōng kè | bài tập, môn học | HSK 6 |
3129 | 攻克 | gōng kè | công phá, chinh phục | HSK 6 |
3130 | 功劳 | gōng láo | công lao | HSK 6 |
3131 | 公民 | gōng mín | công dân | HSK 6 |
3132 | 共鸣 | gòng míng | cộng hưởng, đồng cảm | HSK 6 |
3133 | 公婆 | gōng pó | cha mẹ chồng | HSK 6 |
3134 | 公然 | gōng rán | công khai | HSK 6 |
3135 | 公认 | gōng rèn | công nhận | HSK 6 |
3136 | 公式 | gōng shì | công thức | HSK 6 |
3137 | 公务 | gōng wù | công vụ, công tác | HSK 6 |
3138 | 功效 | gōng xiào | hiệu quả | HSK 6 |
3139 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ thủ công mỹ nghệ | HSK 6 |
3140 | 公正 | gōng zhèng | công bằng, chính trực | HSK 6 |
3141 | 公证 | gōng zhèng | công chứng | HSK 6 |
3142 | 勾结 | gōu jié | cấu kết, thông đồng | HSK 6 |
3143 | 构思 | gòu sī | cấu tứ, suy nghĩ | HSK 6 |
3144 | 钩子 | gōu zi | cái móc, cái lưỡi câu | HSK 6 |
3145 | 鼓动 | gǔ dòng | cổ động, kích động | HSK 6 |
3146 | 古董 | gǔ dǒng | cổ vật, đồ cổ | HSK 6 |
3147 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông | HSK 6 |
3148 | 孤独 | gū dú | cô độc, cô đơn | HSK 6 |
3149 | 股份 | gǔ fèn | cổ phần | HSK 6 |
3150 | 辜负 | gū fù | phụ lòng, phụ sự kỳ vọng | HSK 6 |
3151 | 骨干 | gǔ gàn | nòng cốt, trụ cột | HSK 6 |
3152 | 古怪 | gǔ guài | kỳ quái, kỳ lạ | HSK 6 |
3153 | 孤立 | gū lì | cô lập, đơn độc | HSK 6 |
3154 | 顾虑 | gù lǜ | lo ngại, e ngại | HSK 6 |
3155 | 姑且 | gū qiě | tạm thời, tạm thời cứ | HSK 6 |
3156 | 固然 | gù rán | cố nhiên, dĩ nhiên | HSK 6 |
3157 | 顾问 | gù wèn | cố vấn | HSK 6 |
3158 | 故乡 | gù xiāng | cố hương, quê hương | HSK 6 |
3159 | 固有 | gù yǒu | vốn có, sẵn có | HSK 6 |
3160 | 故障 | gù zhàng | trục trặc, hỏng hóc | HSK 6 |
3161 | 固执 | gù zhí | cố chấp, bướng bỉnh | HSK 6 |
3162 | 拐杖 | guǎi zhàng | gậy chống, gậy chống đi | HSK 6 |
3163 | 罐 | guàn | bình, lọ, hũ | HSK 6 |
3164 | 贯彻 | guàn chè | quán triệt | HSK 6 |
3165 | 官方 | guān fāng | chính thức, của chính phủ | HSK 6 |
3166 | 灌溉 | guàn gài | tưới tiêu, tưới | HSK 6 |
3167 | 观光 | guān guāng | tham quan, du lịch | HSK 6 |
3168 | 惯例 | guàn lì | thói quen, thông lệ | HSK 6 |
3169 | 管辖 | guǎn xiá | quản lý, cai quản | HSK 6 |
3170 | 关照 | guān zhào | quan tâm, chăm sóc | HSK 6 |
3171 | 光彩 | guāng cǎi | rực rỡ, vẻ vang | HSK 6 |
3172 | 光辉 | guāng huī | hào quang, ánh sáng | HSK 6 |
3173 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn, bao la | HSK 6 |
3174 | 光芒 | guāng máng | tia sáng, ánh sáng | HSK 6 |
3175 | 跪 | guì | quỳ | HSK 6 |
3176 | 轨道 | guǐ dào | quỹ đạo, đường ray | HSK 6 |
3177 | 规范 | guī fàn | quy phạm, quy tắc | HSK 6 |
3178 | 规格 | guī gé | tiêu chuẩn, quy cách | HSK 6 |
3179 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | xét đến cùng, cuối cùng | HSK 6 |
3180 | 规划 | guī huà | quy hoạch, kế hoạch | HSK 6 |
3181 | 归还 | guī huán | hoàn trả, trả lại | HSK 6 |
3182 | 归纳 | guī nà | quy nạp, tóm lại | HSK 6 |
3183 | 规章 | guī zhāng | quy định, quy tắc | HSK 6 |
3184 | 贵族 | guì zú | quý tộc | HSK 6 |
3185 | 棍棒 | gùn bàng | gậy, côn | HSK 6 |
3186 | 过度 | guò dù | quá mức, quá độ | HSK 6 |
3187 | 过渡 | guò dù | chuyển tiếp, quá độ | HSK 6 |
3188 | 果断 | guǒ duàn | quyết đoán, quả quyết | HSK 6 |
3189 | 国防 | guó fáng | quốc phòng | HSK 6 |
3190 | 过奖 | guò jiǎng | quá khen | HSK 6 |
3191 | 过滤 | guò lǜ | lọc, sàng lọc | HSK 6 |
3192 | 过失 | guò shī | lỗi lầm, sai lầm | HSK 6 |
3193 | 过问 | guò wèn | can thiệp, hỏi han | HSK 6 |
3194 | 国务院 | guó wù yuàn | quốc vụ viện | HSK 6 |
3195 | 过瘾 | guò yǐn | đã, sướng, thoả thích | HSK 6 |
3196 | 过于 | guò yú | quá, hơn | HSK 6 |
3197 | 嗨 | hāi | chào, này | HSK 6 |
3198 | 海拔 | hǎi bá | độ cao so với mặt biển | HSK 6 |
3199 | 海滨 | hǎi bīn | bờ biển | HSK 6 |
3200 | 含糊 | hán hu | mơ hồ, không rõ ràng | HSK 6 |
3201 | 罕见 | hǎn jiàn | hiếm thấy, hiếm gặp | HSK 6 |
3202 | 捍卫 | hàn wèi | bảo vệ, bảo hộ | HSK 6 |
3203 | 寒暄 | hán xuān | hỏi han, trò chuyện | HSK 6 |
3204 | 含义 | hán yì | hàm ý, ý nghĩa | HSK 6 |
3205 | 航空 | háng kōng | hàng không | HSK 6 |
3206 | 行列 | háng liè | hàng, dòng | HSK 6 |
3207 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ | HSK 6 |
3208 | 航行 | háng xíng | hàng hải, đi biển | HSK 6 |
3209 | 耗费 | hào fèi | tiêu tốn, tiêu hao | HSK 6 |
3210 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 6 |
3211 | 豪迈 | háo mài | hào hiệp, hào phóng | HSK 6 |
3212 | 毫米 | háo mǐ | milimét | HSK 6 |
3213 | 毫无 | háo wú | không hề, chẳng có | HSK 6 |
3214 | 号召 | hào zhào | kêu gọi | HSK 6 |
3215 | 呵 | hē | ha (tiếng kêu ngạc nhiên) | HSK 6 |
3216 | 和蔼 | hé ǎi | hòa nhã, dễ gần | HSK 6 |
3217 | 合并 | hé bìng | hợp nhất, sát nhập | HSK 6 |
3218 | 合成 | hé chéng | hợp thành, tổng hợp | HSK 6 |
3219 | 合乎 | hé hū | hợp với, phù hợp với | HSK 6 |
3220 | 合伙 | hé huǒ | hợp tác, cùng nhau | HSK 6 |
3221 | 和解 | hé jiě | hòa giải | HSK 6 |
3222 | 和睦 | hé mù | hòa thuận | HSK 6 |
3223 | 和气 | hé qì | hòa nhã, hòa thuận | HSK 6 |
3224 | 合身 | hé shēn | vừa người, vừa vặn | HSK 6 |
3225 | 合算 | hé suàn | đáng giá, có lợi | HSK 6 |
3226 | 和谐 | hé xié | hòa hợp, hài hòa | HSK 6 |
3227 | 嘿 | hēi | hì, này (tiếng gọi) | HSK 6 |
3228 | 恨不得 | hèn bu de | hận không thể | HSK 6 |
3229 | 痕迹 | hén jì | vết tích, dấu vết | HSK 6 |
3230 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm | HSK 6 |
3231 | 哼 | hēng | hừ, hừm | HSK 6 |
3232 | 哄 | hōng | dỗ, lừa | HSK 6 |
3233 | 烘 | hōng | nướng, sấy khô | HSK 6 |
3234 | 红包 | hóng bāo | bao lì xì, phong bì đỏ | HSK 6 |
3235 | 轰动 | hōng dòng | náo động, chấn động | HSK 6 |
3236 | 宏观 | hóng guān | vĩ mô | HSK 6 |
3237 | 洪水 | hóng shuǐ | lũ lụt | HSK 6 |
3238 | 宏伟 | hóng wěi | hùng vĩ, to lớn | HSK 6 |
3239 | 吼 | hǒu | gào thét, hét lên | HSK 6 |
3240 | 后代 | hòu dài | đời sau, hậu thế | HSK 6 |
3241 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | lo lắng về sau | HSK 6 |
3242 | 喉咙 | hóu lóng | cổ họng | HSK 6 |
3243 | 后面 | hòu miàn | phía sau, đằng sau | HSK 6 |
3244 | 后勤 | hòu qín | hậu cần | HSK 6 |
3245 | 候选 | hòu xuǎn | ứng cử, đề cử | HSK 6 |
3246 | 互联网 | hù lián wǎng | mạng internet | HSK 6 |
3247 | 胡乱 | hú luàn | lung tung, bừa bãi | HSK 6 |
3248 | 忽略 | hū lüè | lơ là, bỏ qua | HSK 6 |
3249 | 湖泊 | hú pō | hồ nước | HSK 6 |
3250 | 呼啸 | hū xiào | hú lên, rít lên | HSK 6 |
3251 | 呼吁 | hū yù | kêu gọi, hô hào | HSK 6 |
3252 | 化肥 | huà féi | phân bón hóa học | HSK 6 |
3253 | 划分 | huà fēn | phân chia | HSK 6 |
3254 | 华丽 | huá lì | lộng lẫy, hoa lệ | HSK 6 |
3255 | 华侨 | huá qiáo | Hoa kiều | HSK 6 |
3256 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | vẽ rắn thêm chân | HSK 6 |
3257 | 化石 | huà shí | hóa thạch | HSK 6 |
3258 | 话筒 | huà tǒng | micro, ống nói | HSK 6 |
3259 | 化验 | huà yàn | xét nghiệm, hóa nghiệm | HSK 6 |
3260 | 化妆 | huà zhuāng | hóa trang, trang điểm | HSK 6 |
3261 | 怀孕 | huái yùn | mang thai, có thai | HSK 6 |
3262 | 缓和 | huǎn hé | dịu lại, hoà dịu | HSK 6 |
3263 | 环节 | huán jié | phân đoạn, mắt xích | HSK 6 |
3264 | 欢乐 | huān lè | vui vẻ, hoan lạc | HSK 6 |
3265 | 还原 | huán yuán | hoàn nguyên, trở lại | HSK 6 |
3266 | 患者 | huàn zhě | bệnh nhân | HSK 6 |
3267 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn, chiều tối | HSK 6 |
3268 | 荒凉 | huāng liáng | hoang vắng | HSK 6 |
3269 | 慌忙 | huāng máng | vội vàng, hốt hoảng | HSK 6 |
3270 | 荒谬 | huāng miù | hoang đường, phi lý | HSK 6 |
3271 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | bừng tỉnh hiểu ra | HSK 6 |
3272 | 荒唐 | huāng táng | hoang đường, phi lý | HSK 6 |
3273 | 回报 | huí bào | đền đáp, báo đáp | HSK 6 |
3274 | 汇报 | huì bào | báo cáo, thông báo | HSK 6 |
3275 | 回避 | huí bì | tránh né, né tránh | HSK 6 |
3276 | 回顾 | huí gù | hồi tưởng, nhìn lại | HSK 6 |
3277 | 悔恨 | huǐ hèn | hối hận, ân hận | HSK 6 |
3278 | 辉煌 | huī huáng | huy hoàng, rực rỡ | HSK 6 |
3279 | 挥霍 | huī huò | hoang phí | HSK 6 |
3280 | 贿赂 | huì lù | hối lộ | HSK 6 |
3281 | 毁灭 | huǐ miè | hủy diệt, tiêu diệt | HSK 6 |
3282 | 回收 | huí shōu | tái chế, thu hồi | HSK 6 |
3283 | 会晤 | huì wù | hội đàm, gặp gỡ | HSK 6 |
3284 | 混合 | hùn hé | pha trộn, hỗn hợp | HSK 6 |
3285 | 混乱 | hùn luàn | hỗn loạn | HSK 6 |
3286 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê | HSK 6 |
3287 | 浑身 | hún shēn | toàn thân, khắp người | HSK 6 |
3288 | 混淆 | hùn xiáo | lẫn lộn, nhầm lẫn | HSK 6 |
3289 | 混浊 | hùn zhuó | đục, vẩn đục | HSK 6 |
3290 | 货币 | huò bì | tiền tệ | HSK 6 |
3291 | 活该 | huó gāi | đáng đời | HSK 6 |
3292 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa | HSK 6 |
3293 | 活力 | huó lì | sinh lực, sức sống | HSK 6 |
3294 | 或许 | huò xǔ | có lẽ, có thể | HSK 6 |
3295 | 火焰 | huǒ yàn | ngọn lửa, hỏa diễm | HSK 6 |
3296 | 火药 | huǒ yào | thuốc nổ | HSK 6 |
3297 | 即便 | jí biàn | dù cho, cho dù | HSK 6 |
3298 | 级别 | jí bié | cấp bậc, cấp độ | HSK 6 |
3299 | 疾病 | jí bìng | bệnh tật, ốm đau | HSK 6 |
3300 | 继承 | jì chéng | kế thừa | HSK 6 |
3301 | 基地 | jī dì | căn cứ | HSK 6 |
3302 | 机动 | jī dòng | linh động, cơ động | HSK 6 |
3303 | 嫉妒 | jí dù | đố kỵ, ghen tị | HSK 6 |
3304 | 季度 | jì dù | quý (3 tháng) | HSK 6 |
3305 | 极端 | jí duān | cực đoan | HSK 6 |
3306 | 饥饿 | jī è | đói khát, đói | HSK 6 |
3307 | 激发 | jī fā | kích thích, khơi dậy | HSK 6 |
3308 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | vội vàng, nôn nóng | HSK 6 |
3309 | 机构 | jī gòu | cơ quan, tổ chức | HSK 6 |
3310 | 籍贯 | jí guàn | quê quán | HSK 6 |
3311 | 机关 | jī guān | cơ quan, bộ máy | HSK 6 |
3312 | 忌讳 | jì huì | kiêng kỵ | HSK 6 |
3313 | 即将 | jí jiāng | sắp sửa, sắp tới | HSK 6 |
3314 | 计较 | jì jiào | tính toán, so đo | HSK 6 |
3315 | 基金 | jī jīn | quỹ, ngân quỹ | HSK 6 |
3316 | 寂静 | jì jìng | yên tĩnh, tĩnh mịch | HSK 6 |
3317 | 急剧 | jí jù | nhanh chóng, mãnh liệt | HSK 6 |
3318 | 季军 | jì jūn | hạng ba, giải ba | HSK 6 |
3319 | 激励 | jī lì | khuyến khích, động viên | HSK 6 |
3320 | 机灵 | jī ling | lanh lợi, tinh nhanh | HSK 6 |
3321 | 机密 | jī mì | bí mật, cơ mật | HSK 6 |
3322 | 技能 | jì néng | kỹ năng | HSK 6 |
3323 | 技巧 | jì qiǎo | kỹ xảo, khéo léo | HSK 6 |
3324 | 急切 | jí qiè | cấp thiết, khẩn cấp | HSK 6 |
3325 | 激情 | jī qíng | nhiệt tình, hăng hái | HSK 6 |
3326 | 集团 | jí tuán | tập đoàn | HSK 6 |
3327 | 寄托 | jì tuō | gửi gắm, nhờ cậy | HSK 6 |
3328 | 继往开来 | jì wǎng kāi lái | tiếp nối phát triển | HSK 6 |
3329 | 极限 | jí xiàn | cực hạn, giới hạn | HSK 6 |
3330 | 吉祥 | jí xiáng | cát tường, may mắn | HSK 6 |
3331 | 迹象 | jì xiàng | dấu hiệu, dấu vết | HSK 6 |
3332 | 讥笑 | jī xiào | châm chọc, chế giễu | HSK 6 |
3333 | 机械 | jī xiè | máy móc, cơ giới | HSK 6 |
3334 | 记性 | jì xìng | trí nhớ | HSK 6 |
3335 | 纪要 | jì yào | tóm tắt, ghi chép | HSK 6 |
3336 | 基因 | jī yīn | gen, di truyền | HSK 6 |
3337 | 给予 | jǐ yǔ | cho, tặng | HSK 6 |
3338 | 机遇 | jī yù | cơ hội | HSK 6 |
3339 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | nóng lòng, sốt ruột | HSK 6 |
3340 | 记载 | jì zǎi | ghi chép, ghi lại | HSK 6 |
3341 | 急躁 | jí zào | nóng nảy, vội vàng | HSK 6 |
3342 | 及早 | jí zǎo | sớm, trước | HSK 6 |
3343 | 机智 | jī zhì | lanh trí, tinh khôn | HSK 6 |
3344 | 家常 | jiā cháng | thường ngày | HSK 6 |
3345 | 加工 | jiā gōng | gia công, chế biến | HSK 6 |
3346 | 家伙 | jiā huǒ | dụng cụ, khí cụ | HSK 6 |
3347 | 加剧 | jiā jù | trầm trọng thêm | HSK 6 |
3348 | 假设 | jiǎ shè | giả thiết, giả dụ | HSK 6 |
3349 | 假使 | jiǎ shǐ | nếu, giả sử | HSK 6 |
3350 | 家属 | jiā shǔ | gia thuộc, người nhà | HSK 6 |
3351 | 佳肴 | jiā yáo | món ngon, món ngon miệng | HSK 6 |
3352 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | ai cũng biết, khắp nơi đều biết | HSK 6 |
3353 | 夹杂 | jiā zá | xen lẫn, trộn lẫn | HSK 6 |
3354 | 溅 | jiàn | bắn lên, văng ra | HSK 6 |
3355 | 拣 | jiǎn | chọn, nhặt | HSK 6 |
3356 | 鉴别 | jiàn bié | phân biệt, nhận định | HSK 6 |
3357 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt băng khánh thành | HSK 6 |
3358 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp | HSK 6 |
3359 | 鉴定 | jiàn dìng | giám định, xác định | HSK 6 |
3360 | 坚定 | jiān dìng | kiên định, vững chắc | HSK 6 |
3361 | 监督 | jiān dū | giám sát, quản lý | HSK 6 |
3362 | 尖端 | jiān duān | mũi nhọn, tiên tiến | HSK 6 |
3363 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | hiểu biết rộng rãi | HSK 6 |
3364 | 间隔 | jiàn gé | khoảng cách, khoảng thời gian | HSK 6 |
3365 | 坚固 | jiān gù | kiên cố, vững chắc | HSK 6 |
3366 | 简化 | jiǎn huà | giản hóa, đơn giản hóa | HSK 6 |
3367 | 见解 | jiàn jiě | cách nhìn, quan điểm | HSK 6 |
3368 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp | HSK 6 |
3369 | 简陋 | jiǎn lòu | sơ sài, thô sơ | HSK 6 |
3370 | 艰难 | jiān nán | gian nan, khó khăn | HSK 6 |
3371 | 健全 | jiàn quán | kiện toàn, hoàn thiện | HSK 6 |
3372 | 坚韧 | jiān rèn | kiên cường, bền bỉ | HSK 6 |
3373 | 坚实 | jiān shí | chắc chắn, vững chắc | HSK 6 |
3374 | 监视 | jiān shì | giám sát, theo dõi | HSK 6 |
3375 | 践踏 | jiàn tà | dẫm đạp, đạp nát | HSK 6 |
3376 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm, xem xét lại | HSK 6 |
3377 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | chữ giản thể | HSK 6 |
3378 | 舰艇 | jiàn tǐng | tàu chiến | HSK 6 |
3379 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết, sự từng trải | HSK 6 |
3380 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm, kiểm tra | HSK 6 |
3381 | 简要 | jiǎn yào | tóm tắt, ngắn gọn | HSK 6 |
3382 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | thấy việc nghĩa thì làm | HSK 6 |
3383 | 坚硬 | jiān yìng | cứng rắn, kiên cố | HSK 6 |
3384 | 鉴于 | jiàn yú | bởi vì, xét thấy | HSK 6 |
3385 | 监狱 | jiān yù | nhà tù, trại giam | HSK 6 |
3386 | 兼职 | jiān zhí | việc làm thêm, bán thời gian | HSK 6 |
3387 | 桨 | jiǎng | mái chèo | HSK 6 |
3388 | 将近 | jiāng jìn | gần, xấp xỉ | HSK 6 |
3389 | 将军 | jiāng jūn | tướng quân, tướng lĩnh | HSK 6 |
3390 | 奖励 | jiǎng lì | khen thưởng, khuyến khích | HSK 6 |
3391 | 降临 | jiàng lín | đến, xảy đến | HSK 6 |
3392 | 奖赏 | jiǎng shǎng | thưởng, phần thưởng | HSK 6 |
3393 | 僵硬 | jiāng yìng | cứng đờ, không linh hoạt | HSK 6 |
3394 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy, trộn | HSK 6 |
3395 | 交叉 | jiāo chā | giao nhau, cắt ngang | HSK 6 |
3396 | 交代 | jiāo dài | giải thích, bàn giao | HSK 6 |
3397 | 焦点 | jiāo diǎn | tiêu điểm, điểm nóng | HSK 6 |
3398 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng, sốt ruột | HSK 6 |
3399 | 较量 | jiào liàng | so tài, đấu | HSK 6 |
3400 | 角落 | jiǎo luò | góc, xó xỉnh | HSK 6 |
3401 | 缴纳 | jiǎo nà | nộp, đóng tiền | HSK 6 |
3402 | 娇气 | jiāo qì | mềm yếu, mỏng manh | HSK 6 |
3403 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán, thương lượng | HSK 6 |
3404 | 交往 | jiāo wǎng | qua lại, giao lưu | HSK 6 |
3405 | 教养 | jiào yǎng | giáo dục, nuôi dạy | HSK 6 |
3406 | 交易 | jiāo yì | giao dịch, buôn bán | HSK 6 |
3407 | 皆 | jiē | tất cả, đều | HSK 6 |
3408 | 戒备 | jiè bèi | cảnh giới, phòng bị | HSK 6 |
3409 | 阶层 | jiē céng | tầng lớp, giai tầng | HSK 6 |
3410 | 杰出 | jié chū | xuất sắc, kiệt xuất | HSK 6 |
3411 | 解除 | jiě chú | giải trừ, hủy bỏ | HSK 6 |
3412 | 揭发 | jiē fā | vạch trần, phát giác | HSK 6 |
3413 | 解雇 | jiě gù | sa thải, đuổi việc | HSK 6 |
3414 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 6 |
3415 | 借鉴 | jiè jiàn | học hỏi, tham khảo | HSK 6 |
3416 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | dốc hết sức lực | HSK 6 |
3417 | 结晶 | jié jīng | kết tinh, kết quả | HSK 6 |
3418 | 结局 | jié jú | kết cục, kết thúc | HSK 6 |
3419 | 接连 | jiē lián | liên tiếp, liên tục | HSK 6 |
3420 | 揭露 | jiē lù | phơi bày, lộ ra | HSK 6 |
3421 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu | HSK 6 |
3422 | 解散 | jiě sàn | giải tán, tan rã | HSK 6 |
3423 | 结算 | jié suàn | thanh toán | HSK 6 |
3424 | 解体 | jiě tǐ | phân hủy, tan rã | HSK 6 |
3425 | 界限 | jiè xiàn | giới hạn, ranh giới | HSK 6 |
3426 | 截至 | jié zhì | cho đến, tính đến | HSK 6 |
3427 | 借助 | jiè zhù | nhờ cậy, dựa vào | HSK 6 |
3428 | 节奏 | jié zòu | nhịp điệu, tiết tấu | HSK 6 |
3429 | 进而 | jìn ér | tiếp đó, sau đó | HSK 6 |
3430 | 进攻 | jìn gōng | tấn công | HSK 6 |
3431 | 进化 | jìn huà | tiến hóa | HSK 6 |
3432 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | thích thú, say mê | HSK 6 |
3433 | 尽快 | jǐn kuài | nhanh chóng, càng sớm càng tốt | HSK 6 |
3434 | 近来 | jìn lái | gần đây | HSK 6 |
3435 | 尽量 | jǐn liàng | hết sức, cố gắng hết mức | HSK 6 |
3436 | 紧密 | jǐn mì | chặt chẽ, mật thiết | HSK 6 |
3437 | 浸泡 | jìn pào | ngâm, tẩm | HSK 6 |
3438 | 紧迫 | jǐn pò | cấp bách, khẩn cấp | HSK 6 |
3439 | 金融 | jīn róng | tài chính | HSK 6 |
3440 | 晋升 | jìn shēng | thăng tiến, thăng chức | HSK 6 |
3441 | 近视 | jìn shì | cận thị | HSK 6 |
3442 | 劲头 | jìn tóu | hứng thú, động lực | HSK 6 |
3443 | 锦绣前程 | jǐn xiù qián chéng | tiền đồ sáng lạn | HSK 6 |
3444 | 进展 | jìn zhǎn | tiến triển, tiến độ | HSK 6 |
3445 | 井 | jǐng | giếng, thùng | HSK 6 |
3446 | 茎 | jīng | cuống, thân cây | HSK 6 |
3447 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán kỹ lưỡng | HSK 6 |
3448 | 惊动 | jīng dòng | làm kinh động, quấy rầy | HSK 6 |
3449 | 经费 | jīng fèi | kinh phí | HSK 6 |
3450 | 警告 | jǐng gào | cảnh báo | HSK 6 |
3451 | 精华 | jīng huá | tinh hoa, tinh túy | HSK 6 |
3452 | 精简 | jīng jiǎn | giản đơn, tinh gọn | HSK 6 |
3453 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới, ranh giới | HSK 6 |
3454 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cẩn thận, chăm chỉ | HSK 6 |
3455 | 敬礼 | jìng lǐ | chào hỏi, chào kính | HSK 6 |
3456 | 精密 | jīng mì | chính xác, tỉ mỉ | HSK 6 |
3457 | 惊奇 | jīng qí | kinh ngạc, ngạc nhiên | HSK 6 |
3458 | 精确 | jīng què | chính xác, đúng đắn | HSK 6 |
3459 | 竞赛 | jìng sài | thi đấu, cạnh tranh | HSK 6 |
3460 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 6 |
3461 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác | HSK 6 |
3462 | 精通 | jīng tōng | thông thạo, tinh thông | HSK 6 |
3463 | 镜头 | jìng tóu | ống kính, cảnh quay | HSK 6 |
3464 | 经纬 | jīng wěi | kinh độ và vĩ độ | HSK 6 |
3465 | 精心 | jīng xīn | dày công, tỉ mỉ | HSK 6 |
3466 | 竞选 | jìng xuǎn | tranh cử, vận động bầu cử | HSK 6 |
3467 | 惊讶 | jīng yà | ngạc nhiên | HSK 6 |
3468 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | cải tiến, hoàn thiện | HSK 6 |
3469 | 精致 | jīng zhì | tinh xảo, tinh tế | HSK 6 |
3470 | 颈椎 | jǐng zhuī | đốt sống cổ | HSK 6 |
3471 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp, mâu thuẫn | HSK 6 |
3472 | 救济 | jiù jì | cứu trợ | HSK 6 |
3473 | 就近 | jiù jìn | gần, lân cận | HSK 6 |
3474 | 酒精 | jiǔ jīng | cồn, rượu | HSK 6 |
3475 | 就业 | jiù yè | việc làm, tìm việc | HSK 6 |
3476 | 纠正 | jiū zhèng | sửa chữa, đính chính | HSK 6 |
3477 | 就职 | jiù zhí | nhậm chức, nhận chức | HSK 6 |
3478 | 剧本 | jù běn | kịch bản, kịch bản phim | HSK 6 |
3479 | 局部 | jú bù | cục bộ, một phần | HSK 6 |
3480 | 举动 | jǔ dòng | hành động, động thái | HSK 6 |
3481 | 鞠躬 | jū gōng | cúi đầu, cúi chào | HSK 6 |
3482 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung cao độ | HSK 6 |
3483 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai, nghiền ngẫm | HSK 6 |
3484 | 剧烈 | jù liè | dữ dội, kịch liệt | HSK 6 |
3485 | 拘留 | jū liú | tạm giam, tạm giữ | HSK 6 |
3486 | 局面 | jú miàn | cục diện, tình thế | HSK 6 |
3487 | 沮丧 | jǔ sàng | thất vọng, buồn bã | HSK 6 |
3488 | 局势 | jú shì | tình hình, tình thế | HSK 6 |
3489 | 举世闻名 | jǔ shì wén míng | nổi tiếng khắp thế giới | HSK 6 |
3490 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | chú ý khắp thế giới | HSK 6 |
3491 | 拘束 | jū shù | gò bó, ràng buộc | HSK 6 |
3492 | 据悉 | jù xī | được biết, theo tin | HSK 6 |
3493 | 局限 | jú xiàn | hạn chế, giới hạn | HSK 6 |
3494 | 居住 | jū zhù | cư trú, sinh sống | HSK 6 |
3495 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | có vai trò quan trọng | HSK 6 |
3496 | 决策 | jué cè | quyết sách, quyết định | HSK 6 |
3497 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3498 | 觉悟 | jué wù | giác ngộ, tỉnh ngộ | HSK 6 |
3499 | 觉醒 | jué xǐng | thức tỉnh, tỉnh ngộ | HSK 6 |
3500 | 军队 | jūn duì | quân đội | HSK 6 |
3501 | 卡通 | kǎ tōng | hoạt hình | HSK 6 |
3502 | 开采 | kāi cǎi | khai thác | HSK 6 |
3503 | 开除 | kāi chú | khai trừ, đuổi học | HSK 6 |
3504 | 开阔 | kāi kuò | mở rộng, rộng rãi | HSK 6 |
3505 | 开朗 | kāi lǎng | vui vẻ, cởi mở | HSK 6 |
3506 | 开明 | kāi míng | khai sáng, sáng suốt | HSK 6 |
3507 | 开辟 | kāi pì | mở đường, khai mở | HSK 6 |
3508 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 6 |
3509 | 开拓 | kāi tuò | khai thác, mở rộng | HSK 6 |
3510 | 开展 | kāi zhǎn | triển khai, phát triển | HSK 6 |
3511 | 开支 | kāi zhī | chi phí, chi tiêu | HSK 6 |
3512 | 看待 | kàn dài | xem xét, đánh giá | HSK 6 |
3513 | 刊登 | kān dēng | đăng tải, đăng báo | HSK 6 |
3514 | 看来 | kàn lái | xem ra, có vẻ như | HSK 6 |
3515 | 勘探 | kān tàn | khảo sát, thăm dò | HSK 6 |
3516 | 看望 | kàn wàng | thăm hỏi, thăm viếng | HSK 6 |
3517 | 刊物 | kān wù | ấn phẩm, tạp chí | HSK 6 |
3518 | 扛 | káng | vác, gánh | HSK 6 |
3519 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng, rộng lượng | HSK 6 |
3520 | 考察 | kǎo chá | khảo sát, điều tra | HSK 6 |
3521 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ | HSK 6 |
3522 | 考核 | kǎo hé | kiểm tra, đánh giá | HSK 6 |
3523 | 靠拢 | kào lǒng | xích lại, gần kề | HSK 6 |
3524 | 考验 | kǎo yàn | thử thách, kiểm nghiệm | HSK 6 |
3525 | 磕 | kē | đập, va đập | HSK 6 |
3526 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | cấp bách, không thể trì hoãn | HSK 6 |
3527 | 可观 | kě guān | đáng kể, to lớn | HSK 6 |
3528 | 客户 | kè hù | khách hàng | HSK 6 |
3529 | 可口 | kě kǒu | ngon miệng | HSK 6 |
3530 | 颗粒 | kē lì | hạt, hạt nhỏ | HSK 6 |
3531 | 科目 | kē mù | môn học, khóa học | HSK 6 |
3532 | 课题 | kè tí | đề tài, vấn đề | HSK 6 |
3533 | 渴望 | kě wàng | khao khát, mong đợi | HSK 6 |
3534 | 可恶 | kě wù | đáng ghét | HSK 6 |
3535 | 可笑 | kě xiào | buồn cười, nực cười | HSK 6 |
3536 | 可行 | kě xíng | khả thi, có thể thực hiện | HSK 6 |
3537 | 啃 | kěn | gặm, nhấm | HSK 6 |
3538 | 恳切 | kěn qiè | tha thiết, khẩn thiết | HSK 6 |
3539 | 坑 | kēng | hố, hố sâu | HSK 6 |
3540 | 孔 | kǒng | lỗ, hố | HSK 6 |
3541 | 空白 | kòng bái | chỗ trống, khoảng trống | HSK 6 |
3542 | 空洞 | kōng dòng | trống rỗng, hời hợt | HSK 6 |
3543 | 恐吓 | kǒng hè | đe dọa, hăm dọa | HSK 6 |
3544 | 恐惧 | kǒng jù | sợ hãi, kinh hãi | HSK 6 |
3545 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | có một không hai | HSK 6 |
3546 | 空隙 | kòng xì | khoảng trống, khe hở | HSK 6 |
3547 | 空想 | kōng xiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng | HSK 6 |
3548 | 空虚 | kōng xū | trống trải, vô vị | HSK 6 |
3549 | 口气 | kǒu qì | khẩu khí, giọng điệu | HSK 6 |
3550 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng | HSK 6 |
3551 | 口头 | kǒu tóu | bằng miệng, bằng lời nói | HSK 6 |
3552 | 口音 | kǒu yīn | giọng, giọng nói | HSK 6 |
3553 | 枯竭 | kū jié | khô cạn, cạn kiệt | HSK 6 |
3554 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | khổ tận cam lai, qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai | HSK 6 |
3555 | 枯燥 | kū zào | khô khan, buồn tẻ | HSK 6 |
3556 | 挎 | kuà | đeo, khoác | HSK 6 |
3557 | 跨 | kuà | bước qua, vượt qua | HSK 6 |
3558 | 快活 | kuài huó | vui vẻ, hạnh phúc | HSK 6 |
3559 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi, thoáng đãng | HSK 6 |
3560 | 款待 | kuǎn dài | khoản đãi, tiếp đãi | HSK 6 |
3561 | 款式 | kuǎn shì | kiểu dáng, mẫu mã | HSK 6 |
3562 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt | HSK 6 |
3563 | 框架 | kuàng jià | khung, sườn | HSK 6 |
3564 | 旷课 | kuàng kè | bỏ học, trốn học | HSK 6 |
3565 | 况且 | kuàng qiě | hơn nữa, vả lại | HSK 6 |
3566 | 亏待 | kuī dài | đối xử tệ, bạc đãi | HSK 6 |
3567 | 亏损 | kuī sǔn | tổn thất, thua lỗ | HSK 6 |
3568 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói buộc, ràng buộc | HSK 6 |
3569 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng, sâu bọ | HSK 6 |
3570 | 扩充 | kuò chōng | mở rộng, khuếch trương | HSK 6 |
3571 | 扩散 | kuò sàn | lan rộng, khuếch tán | HSK 6 |
3572 | 扩张 | kuò zhāng | mở rộng, bành trướng | HSK 6 |
3573 | 啦 | la | (trợ từ ngữ khí) | HSK 6 |
3574 | 喇叭 | lǎ ba | loa, còi | HSK 6 |
3575 | 来历 | lái lì | lai lịch, nguồn gốc | HSK 6 |
3576 | 来源 | lái yuán | nguồn gốc, xuất xứ | HSK 6 |
3577 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng | HSK 6 |
3578 | 栏目 | lán mù | chuyên mục, mục báo | HSK 6 |
3579 | 狼狈 | láng bèi | khốn khổ, nhục nhã | HSK 6 |
3580 | 朗读 | lǎng dú | đọc to, đọc diễn cảm | HSK 6 |
3581 | 捞 | lāo | vớt, moi móc | HSK 6 |
3582 | 唠叨 | láo dao | nói lải nhải, càm ràm | HSK 6 |
3583 | 牢固 | láo gù | vững chắc, kiên cố | HSK 6 |
3584 | 牢骚 | láo sāo | bất mãn, oán giận | HSK 6 |
3585 | 乐趣 | lè qù | niềm vui, thú vui | HSK 6 |
3586 | 乐意 | lè yì | vui lòng, sẵn lòng | HSK 6 |
3587 | 雷达 | léi dá | radar | HSK 6 |
3588 | 类似 | lèi sì | tương tự, giống như | HSK 6 |
3589 | 愣 | lèng | Ngây ra, sững sờ | HSK 6 |
3590 | 冷淡 | lěng dàn | lạnh nhạt, hờ hững | HSK 6 |
3591 | 冷酷 | lěng kù | lạnh lùng, tàn nhẫn | HSK 6 |
3592 | 冷却 | lěngquè | Làm lạnh, làm nguội | HSK 6 |
3593 | 晾 | liàng | Phơi | HSK 6 |
3594 | 谅解 | liàngjiě | Thấu hiểu, thông cảm | HSK 6 |
3595 | 良心 | liángxīn | Lương tâm | HSK 6 |
3596 | 联欢 | liánhuān | Liên hoan | HSK 6 |
3597 | 廉洁 | liánjié | Liêm khiết | HSK 6 |
3598 | 联络 | liánluò | Liên lạc | HSK 6 |
3599 | 联盟 | liánméng | Liên minh | HSK 6 |
3600 | 连年 | liánnián | Nhiều năm liên tiếp | HSK 6 |
3601 | 连锁 | liánsuǒ | Chuỗi, liên tiếp | HSK 6 |
3602 | 连同 | liántóng | Kèm theo, cùng với | HSK 6 |
3603 | 联想 | liánxiǎng | Liên tưởng | HSK 6 |
3604 | 辽阔 | liáokuò | Rộng lớn, bao la | HSK 6 |
3605 | 理睬 | lǐcǎi | Quan tâm, để ý | HSK 6 |
3606 | 立场 | lìchǎng | Lập trường | HSK 6 |
3607 | 里程碑 | lǐchéngbēi | Cột mốc | HSK 6 |
3608 | 历代 | lìdài | Các đời, qua các thời đại | HSK 6 |
3609 | 列举 | lièjǔ | Liệt kê | HSK 6 |
3610 | 利害 | lìhài | Lợi hại | HSK 6 |
3611 | 立交桥 | lìjiāoqiáo | Cầu vượt | HSK 6 |
3612 | 礼节 | lǐjié | Lễ tiết, lễ nghi | HSK 6 |
3613 | 历来 | lìlái | Từ trước đến nay | HSK 6 |
3614 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất | HSK 6 |
3615 | 黎明 | límíng | Bình minh | HSK 6 |
3616 | 淋 | lín | Dầm, ướt sũng | HSK 6 |
3617 | 临床 | línchuáng | Lâm sàng | HSK 6 |
3618 | 凌晨 | língchén | Rạng sáng | HSK 6 |
3619 | 灵感 | línggǎn | Cảm hứng | HSK 6 |
3620 | 领会 | lǐnghuì | Hiểu rõ, lĩnh hội | HSK 6 |
3621 | 灵魂 | línghún | Linh hồn | HSK 6 |
3622 | 伶俐 | línglì | Lanh lợi | HSK 6 |
3623 | 灵敏 | língmǐn | Nhạy bén | HSK 6 |
3624 | 领事馆 | lǐngshìguǎn | Lãnh sự quán | HSK 6 |
3625 | 领土 | lǐngtǔ | Lãnh thổ | HSK 6 |
3626 | 领悟 | lǐngwù | Hiểu rõ, lĩnh ngộ | HSK 6 |
3627 | 领先 | lǐngxiān | Dẫn đầu | HSK 6 |
3628 | 零星 | língxīng | Lẻ tẻ, rời rạc | HSK 6 |
3629 | 领袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ, người đứng đầu | HSK 6 |
3630 | 吝啬 | lìnsè | Keo kiệt | HSK 6 |
3631 | 理所当然 | lǐsuǒdāngrán | Lẽ dĩ nhiên | HSK 6 |
3632 | 力所能及 | lìsuǒnéngjí | Trong khả năng | HSK 6 |
3633 | 立体 | lìtǐ | Lập thể, ba chiều | HSK 6 |
3634 | 力图 | lìtú | Cố gắng | HSK 6 |
3635 | 溜 | liū | Lẻn đi | HSK 6 |
3636 | 流浪 | liúlàng | Lang thang | HSK 6 |
3637 | 留恋 | liúliàn | Lưu luyến | HSK 6 |
3638 | 流露 | liúlù | Thổ lộ | HSK 6 |
3639 | 流氓 | liúmáng | Lưu manh | HSK 6 |
3640 | 留念 | liúniàn | Lưu niệm | HSK 6 |
3641 | 留神 | liúshén | Chú ý, cẩn thận | HSK 6 |
3642 | 流通 | liútōng | Lưu thông | HSK 6 |
3643 | 例外 | lìwài | Ngoại lệ | HSK 6 |
3644 | 力争 | lìzhēng | Cố gắng giành được | HSK 6 |
3645 | 理智 | lǐzhì | Lý trí, lý trí cao | HSK 6 |
3646 | 理直气壮 | lǐzhíqìzhuàng | Đầy lý lẽ | HSK 6 |
3647 | 立足 | lìzú | Đứng chân, có chỗ đứng | HSK 6 |
3648 | 垄断 | lǒngduàn | Lũng đoạn | HSK 6 |
3649 | 聋哑 | lóngyǎ | Điếc và câm | HSK 6 |
3650 | 笼罩 | lǒngzhào | Bao trùm | HSK 6 |
3651 | 隆重 | lóngzhòng | Long trọng | HSK 6 |
3652 | 搂 | lǒu | Ôm | HSK 6 |
3653 | 屡次 | lǚcì | Nhiều lần | HSK 6 |
3654 | 掠夺 | lüèduó | Cướp bóc | HSK 6 |
3655 | 略微 | lüèwēi | Hơi, một chút | HSK 6 |
3656 | 轮船 | lúnchuán | Tàu thuỷ | HSK 6 |
3657 | 轮廓 | lúnkuò | Đường nét, hình dáng | HSK 6 |
3658 | 轮胎 | lúntāi | Lốp xe | HSK 6 |
3659 | 论坛 | lùntán | Diễn đàn | HSK 6 |
3660 | 论证 | lùnzhèng | Chứng minh, luận chứng | HSK 6 |
3661 | 落成 | luòchéng | Hoàn thành (công trình) | HSK 6 |
3662 | 落实 | luòshí | Thực hiện, thực thi | HSK 6 |
3663 | 螺丝钉 | luósīdīng | Đinh vít | HSK 6 |
3664 | 啰唆 | luōsuo | Lắm lời, lằng nhằng | HSK 6 |
3665 | 络绎不绝 | luòyìbùjué | Liên tục không dứt | HSK 6 |
3666 | 履行 | lǚxíng | Thực hiện, thi hành | HSK 6 |
3667 | 炉灶 | lúzào | Bếp lò | HSK 6 |
3668 | 嘛 | ma | Mà, nhé | HSK 6 |
3669 | 麻痹 | mábì | Tê liệt | HSK 6 |
3670 | 迈 | mài | Bước | HSK 6 |
3671 | 脉搏 | màibó | Mạch đập, nhịp đập | HSK 6 |
3672 | 埋伏 | máifú | Mai phục | HSK 6 |
3673 | 埋没 | máimò | Chôn vùi, vùi lấp | HSK 6 |
3674 | 埋葬 | máizàng | Chôn cất | HSK 6 |
3675 | 麻木 | mámù | Tê dại, tê liệt | HSK 6 |
3676 | 漫长 | màncháng | Dài đằng đẵng | HSK 6 |
3677 | 忙碌 | mánglù | Bận rộn | HSK 6 |
3678 | 茫茫 | mángmáng | Mênh mông | HSK 6 |
3679 | 盲目 | mángmù | Mù quáng | HSK 6 |
3680 | 茫然 | mángrán | Mờ mịt, ngơ ngác | HSK 6 |
3681 | 漫画 | mànhuà | Truyện tranh | HSK 6 |
3682 | 慢性 | mànxìng | Mãn tính | HSK 6 |
3683 | 蔓延 | mànyán | Lan rộng | HSK 6 |
3684 | 埋怨 | mányuàn | Oán trách | HSK 6 |
3685 | 冒充 | màochōng | Giả danh | HSK 6 |
3686 | 茂盛 | màoshèng | Tươi tốt | HSK 6 |
3687 | 码头 | mǎtóu | Bến cảng | HSK 6 |
3688 | 麻醉 | mázuì | Gây mê | HSK 6 |
3689 | 枚 | méi | Cái, hạt (lượng từ) | HSK 6 |
3690 | 没辙 | méi zhé | Hết cách, bó tay | HSK 6 |
3691 | 美观 | měiguān | Đẹp đẽ | HSK 6 |
3692 | 媒介 | méijiè | Môi giới, trung gian | HSK 6 |
3693 | 美满 | měimǎn | Hạnh phúc, mỹ mãn | HSK 6 |
3694 | 美妙 | měimiào | Tuyệt vời | HSK 6 |
3695 | 媒体 | méitǐ | Phương tiện truyền thông | HSK 6 |
3696 | 蒙 | mēng | Bị lừa, bịp bợm | HSK 6 |
3697 | 猛烈 | měngliè | Mãnh liệt | HSK 6 |
3698 | 梦想 | mèngxiǎng | Mộng tưởng, ước mơ | HSK 6 |
3699 | 萌芽 | méngyá | Mầm mống, nảy mầm | HSK 6 |
3700 | 门诊 | ménzhěn | Khám bệnh | HSK 6 |
3701 | 眯 | mī | Híp mắt | HSK 6 |
3702 | 免得 | miǎnde | Tránh, khỏi phải | HSK 6 |
3703 | 勉励 | miǎnlì | Khuyến khích | HSK 6 |
3704 | 面貌 | miànmào | Diện mạo, dung mạo | HSK 6 |
3705 | 勉强 | miǎnqiǎng | Cố gắng, miễn cưỡng | HSK 6 |
3706 | 免疫 | miǎnyì | Miễn dịch | HSK 6 |
3707 | 面子 | miànzi | Thể diện | HSK 6 |
3708 | 描绘 | miáohuì | Miêu tả | HSK 6 |
3709 | 渺小 | miǎoxiǎo | Nhỏ bé | HSK 6 |
3710 | 弥补 | míbǔ | Bù đắp | HSK 6 |
3711 | 密度 | mìdù | Mật độ | HSK 6 |
3712 | 蔑视 | mièshì | Coi thường, khinh miệt | HSK 6 |
3713 | 灭亡 | mièwáng | Diệt vong | HSK 6 |
3714 | 密封 | mìfēng | Niêm phong | HSK 6 |
3715 | 迷惑 | míhuò | Mê hoặc | HSK 6 |
3716 | 弥漫 | mímàn | Lan toả, dâng tràn | HSK 6 |
3717 | 敏感 | mǐngǎn | Nhạy cảm | HSK 6 |
3718 | 名次 | míngcì | Thứ hạng | HSK 6 |
3719 | 名额 | míng'é | Số người, số lượng quy định | HSK 6 |
3720 | 名副其实 | míngfùqíshí | Danh xứng kỳ thực | HSK 6 |
3721 | 明明 | míngmíng | Rõ ràng | HSK 6 |
3722 | 命名 | mìngmíng | Đặt tên | HSK 6 |
3723 | 名誉 | míngyù | Danh dự | HSK 6 |
3724 | 民间 | mínjiān | Dân gian | HSK 6 |
3725 | 敏捷 | mǐnjié | Nhanh nhẹn | HSK 6 |
3726 | 敏锐 | mǐnruì | Nhạy bén | HSK 6 |
3727 | 民用 | mínyòng | Dân dụng | HSK 6 |
3728 | 迷人 | mírén | Quyến rũ | HSK 6 |
3729 | 迷失 | míshī | Lạc mất | HSK 6 |
3730 | 迷信 | míxìn | Mê tín | HSK 6 |
3731 | 膜 | mó | Màng | HSK 6 |
3732 | 摩擦 | mócā | Ma sát, cọ sát | HSK 6 |
3733 | 模范 | mófàn | Gương mẫu | HSK 6 |
3734 | 魔鬼 | móguǐ | Ma quỷ | HSK 6 |
3735 | 磨合 | móhé | Mài giũa, hoà hợp | HSK 6 |
3736 | 莫名其妙 | mòmíngqímiào | Không thể hiểu nổi | HSK 6 |
3737 | 默默 | mòmò | Lặng lẽ, âm thầm | HSK 6 |
3738 | 抹杀 | mǒshā | Phủ nhận, xoá bỏ | HSK 6 |
3739 | 模式 | móshì | Mô thức, kiểu mẫu | HSK 6 |
3740 | 魔术 | móshù | Ảo thuật | HSK 6 |
3741 | 墨水儿 | mòshuǐr | Mực viết | HSK 6 |
3742 | 摸索 | mōsuǒ | Mò mẫm | HSK 6 |
3743 | 谋求 | móuqiú | Mưu cầu | HSK 6 |
3744 | 模型 | móxíng | Mô hình | HSK 6 |
3745 | 目睹 | mùdǔ | Mắt thấy, chứng kiến | HSK 6 |
3746 | 目光 | mùguāng | Ánh mắt | HSK 6 |
3747 | 模样 | múyàng | Hình dáng, dáng vẻ | HSK 6 |
3748 | 沐浴 | mùyù | Tắm gội | HSK 6 |
3749 | 母语 | mǔyǔ | Tiếng mẹ đẻ | HSK 6 |
3750 | 嗯 | ń | Ừ, ừm | HSK 6 |
3751 | 耐用 | nàiyòng | Bền, dùng lâu | HSK 6 |
3752 | 纳闷儿 | nàmènr | Bồn chồn, khó hiểu | HSK 6 |
3753 | 难得 | nándé | Khó có được, hiếm có | HSK 6 |
3754 | 难堪 | nánkān | Khó chịu, khó xử | HSK 6 |
3755 | 难免 | nánmiǎn | Khó tránh, khó khỏi | HSK 6 |
3756 | 难能可贵 | nánnéngkěguì | Đáng khen ngợi | HSK 6 |
3757 | 恼火 | nǎohuǒ | Bực mình, tức giận | HSK 6 |
3758 | 拿手 | náshǒu | Giỏi, sở trường | HSK 6 |
3759 | 内涵 | nèihán | Nội hàm, hàm súc | HSK 6 |
3760 | 内幕 | nèimù | Bên trong, nội tình | HSK 6 |
3761 | 内在 | nèizài | Nội tại, bên trong | HSK 6 |
3762 | 能量 | néngliàng | Năng lượng | HSK 6 |
3763 | 年度 | niándù | Niên độ, hàng năm | HSK 6 |
3764 | 拟定 | nǐdìng | Đề ra, vạch ra | HSK 6 |
3765 | 捏 | niē | Nặn, bóp | HSK 6 |
3766 | 拧 | níng | Vặn, xoay | HSK 6 |
3767 | 凝固 | nínggù | Đóng băng, đông cứng | HSK 6 |
3768 | 凝聚 | níngjù | Ngưng tụ | HSK 6 |
3769 | 宁肯 | nìngkěn | Thà rằng, thà | HSK 6 |
3770 | 凝视 | níngshì | Nhìn chằm chằm | HSK 6 |
3771 | 宁愿 | nìngyuàn | Thà, thà rằng | HSK 6 |
3772 | 纽扣儿 | niǔkòur | Khuy áo, cúc áo | HSK 6 |
3773 | 扭转 | niǔzhuǎn | Xoay chuyển, xoay ngược | HSK 6 |
3774 | 浓厚 | nónghòu | Đậm đặc, sâu đậm | HSK 6 |
3775 | 农历 | nónglì | Lịch âm, âm lịch | HSK 6 |
3776 | 虐待 | nüèdài | Ngược đãi | HSK 6 |
3777 | 奴隶 | núlì | Nô lệ | HSK 6 |
3778 | 挪 | nuó | Chuyển, dời | HSK 6 |
3779 | 哦 | ó | Ồ, a | HSK 6 |
3780 | 殴打 | ōudǎ | Đánh đập | HSK 6 |
3781 | 呕吐 | ǒutù | Nôn mửa | HSK 6 |
3782 | 欧洲 | Ōuzhōu | Châu Âu | HSK 6 |
3783 | 趴 | pā | Nằm sấp, phủ phục | HSK 6 |
3784 | 派别 | pàibié | Phái, bè phái | HSK 6 |
3785 | 排斥 | páichì | Bài xích, loại trừ | HSK 6 |
3786 | 排除 | páichú | Loại trừ, loại bỏ | HSK 6 |
3787 | 排放 | páifàng | Thải ra, xả thải | HSK 6 |
3788 | 徘徊 | páihuái | Đi loanh quanh, lưỡng lự | HSK 6 |
3789 | 派遣 | pàiqiǎn | Phái đi, cử đi | HSK 6 |
3790 | 畔 | pàn | Bờ, cạnh | HSK 6 |
3791 | 攀登 | pāndēng | Leo, trèo | HSK 6 |
3792 | 庞大 | pángdà | To lớn, khổng lồ | HSK 6 |
3793 | 判决 | pànjué | Phán quyết | HSK 6 |
3794 | 盘旋 | pánxuán | Lượn quanh | HSK 6 |
3795 | 泡沫 | pàomò | Bọt, bong bóng | HSK 6 |
3796 | 抛弃 | pāoqì | Vứt bỏ, bỏ rơi | HSK 6 |
3797 | 配备 | pèibèi | Trang bị | HSK 6 |
3798 | 配偶 | pèi'ǒu | Bạn đời, vợ/chồng | HSK 6 |
3799 | 配套 | pèitào | Đồng bộ, hoàn chỉnh | HSK 6 |
3800 | 培训 | péixùn | Đào tạo, huấn luyện | HSK 6 |
3801 | 培育 | péiyù | Bồi dưỡng, nuôi dưỡng | HSK 6 |
3802 | 盆地 | péndì | Thung lũng | HSK 6 |
3803 | 捧 | pěng | Nâng, bưng | HSK 6 |
3804 | 烹饪 | pēngrèn | Nấu ăn, nấu nướng | HSK 6 |
3805 | 劈 | pī | Chẻ, bổ | HSK 6 |
3806 | 偏差 | piānchā | Sai lệch, lệch lạc | HSK 6 |
3807 | 片段 | piànduàn | Đoạn, mảnh | HSK 6 |
3808 | 偏见 | piānjiàn | Định kiến, thành kiến | HSK 6 |
3809 | 片刻 | piànkè | Khoảnh khắc | HSK 6 |
3810 | 偏僻 | piānpì | Hẻo lánh, xa xôi | HSK 6 |
3811 | 偏偏 | piānpiān | Cố ý, cố tình | HSK 6 |
3812 | 漂浮 | piāofú | Nổi, lơ lửng | HSK 6 |
3813 | 飘扬 | piāoyáng | Bay phấp phới | HSK 6 |
3814 | 疲惫 | píbèi | Mệt mỏi, mệt lả | HSK 6 |
3815 | 批发 | pīfā | Bán buôn | HSK 6 |
3816 | 皮革 | pígé | Da thuộc | HSK 6 |
3817 | 屁股 | pìgu | Mông, đít | HSK 6 |
3818 | 疲倦 | píjuàn | Mệt mỏi, chán chường | HSK 6 |
3819 | 拼搏 | pīnbó | Phấn đấu, nỗ lực | HSK 6 |
3820 | 品尝 | pǐncháng | Nếm, thưởng thức | HSK 6 |
3821 | 品德 | pǐndé | Đức hạnh | HSK 6 |
3822 | 贫乏 | pínfá | Nghèo nàn | HSK 6 |
3823 | 频繁 | pínfán | Thường xuyên, nhiều lần | HSK 6 |
3824 | 平凡 | píngfán | Bình thường | HSK 6 |
3825 | 评估 | pínggū | Đánh giá | HSK 6 |
3826 | 评论 | pínglùn | Bình luận | HSK 6 |
3827 | 平面 | píngmiàn | Bề mặt phẳng | HSK 6 |
3828 | 平坦 | píngtǎn | Bằng phẳng | HSK 6 |
3829 | 平行 | píngxíng | Song song | HSK 6 |
3830 | 平原 | píngyuán | Đồng bằng | HSK 6 |
3831 | 屏障 | píngzhàng | Hàng rào, tường chắn | HSK 6 |
3832 | 贫困 | pínkùn | Nghèo khổ, nghèo khó | HSK 6 |
3833 | 频率 | pínlǜ | Tần suất | HSK 6 |
3834 | 拼命 | pīnmìng | Liều mạng, cố hết sức | HSK 6 |
3835 | 品行 | pǐnxíng | Hạnh kiểm, hành vi | HSK 6 |
3836 | 品质 | pǐnzhì | Chất lượng | HSK 6 |
3837 | 批判 | pīpàn | Phê phán, phê bình | HSK 6 |
3838 | 脾气 | píqi | Tính tình, tính khí | HSK 6 |
3839 | 譬如 | pìrú | Ví dụ như | HSK 6 |
3840 | 坡 | pō | Dốc, sườn dốc | HSK 6 |
3841 | 泼 | pō | Té, hắt | HSK 6 |
3842 | 颇 | pō | Khá, hơi | HSK 6 |
3843 | 迫不及待 | pòbùjídài | Không thể chờ được | HSK 6 |
3844 | 迫害 | pòhài | Bức hại, đàn áp | HSK 6 |
3845 | 破例 | pòlì | Phá lệ | HSK 6 |
3846 | 魄力 | pòlì | Quyết đoán, dũng khí | HSK 6 |
3847 | 扑 | pū | Vồ, bổ nhào | HSK 6 |
3848 | 铺 | pū | Trải, bày | HSK 6 |
3849 | 瀑布 | pùbù | Thác nước | HSK 6 |
3850 | 普及 | pǔjí | Phổ cập | HSK 6 |
3851 | 朴实 | pǔshí | Chất phác, giản dị | HSK 6 |
3852 | 掐 | qiā | Véo, ngắt | HSK 6 |
3853 | 恰当 | qiàdàng | Thích hợp, hợp lý | HSK 6 |
3854 | 恰到好处 | qiàdàohǎochù | Vừa vặn, đúng chỗ | HSK 6 |
3855 | 牵扯 | qiānchě | Dính líu, liên lụy | HSK 6 |
3856 | 签订 | qiāndìng | Ký kết | HSK 6 |
3857 | 千方百计 | qiānfāngbǎijì | Trăm phương ngàn kế | HSK 6 |
3858 | 抢劫 | qiǎngjié | Cướp bóc | HSK 6 |
3859 | 抢救 | qiǎngjiù | Cứu trợ, cấp cứu | HSK 6 |
3860 | 强迫 | qiǎngpò | Ép buộc, cưỡng ép | HSK 6 |
3861 | 强制 | qiángzhì | Ép buộc, cưỡng chế | HSK 6 |
3862 | 前景 | qiánjǐng | Triển vọng | HSK 6 |
3863 | 迁就 | qiānjiù | Nhường nhịn, nhún nhường | HSK 6 |
3864 | 潜力 | qiánlì | Tiềm năng | HSK 6 |
3865 | 签署 | qiānshǔ | Ký, phê chuẩn | HSK 6 |
3866 | 潜水 | qiánshuǐ | Lặn | HSK 6 |
3867 | 前提 | qiántí | Tiền đề | HSK 6 |
3868 | 迁徙 | qiānxǐ | Di cư, chuyển chỗ ở | HSK 6 |
3869 | 谦逊 | qiānxùn | Khiêm tốn | HSK 6 |
3870 | 潜移默化 | qiányímòhuà | Thay đổi ngầm | HSK 6 |
3871 | 谴责 | qiǎnzé | Khiển trách, lên án | HSK 6 |
3872 | 牵制 | qiānzhì | Kìm chế, ràng buộc | HSK 6 |
3873 | 翘 | qiào | Vểnh, nhô lên | HSK 6 |
3874 | 桥梁 | qiáoliáng | Cầu, cầu nối | HSK 6 |
3875 | 恰巧 | qiàqiǎo | Đúng lúc, khéo léo | HSK 6 |
3876 | 洽谈 | qiàtán | Thảo luận, bàn bạc | HSK 6 |
3877 | 器材 | qìcái | Thiết bị, dụng cụ | HSK 6 |
3878 | 起草 | qǐcǎo | Khởi thảo | HSK 6 |
3879 | 启程 | qǐchéng | Khởi hành | HSK 6 |
3880 | 起初 | qǐchū | Ban đầu, lúc đầu | HSK 6 |
3881 | 锲而不舍 | qiè'érbùshě | Kiên trì không bỏ cuộc | HSK 6 |
3882 | 切实 | qièshí | Thiết thực, cụ thể | HSK 6 |
3883 | 起伏 | qǐfú | Nhấp nhô, thăng trầm | HSK 6 |
3884 | 欺负 | qīfu | Bắt nạt, ức hiếp | HSK 6 |
3885 | 气概 | qìgài | Khí phách | HSK 6 |
3886 | 乞丐 | qǐgài | Ăn mày, ăn xin | HSK 6 |
3887 | 气功 | qìgōng | Khí công | HSK 6 |
3888 | 器官 | qìguān | Cơ quan (cơ thể) | HSK 6 |
3889 | 起哄 | qǐhòng | Gây rối, quấy phá | HSK 6 |
3890 | 迄今为止 | qìjīnwéizhǐ | Cho đến nay | HSK 6 |
3891 | 凄凉 | qīliáng | Thê lương, buồn bã | HSK 6 |
3892 | 起码 | qǐmǎ | Tối thiểu, ít nhất | HSK 6 |
3893 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu | HSK 6 |
3894 | 侵犯 | qīnfàn | Xâm phạm, xâm lấn | HSK 6 |
3895 | 氢 | qīng | Khinh, khí hiếm | HSK 6 |
3896 | 情报 | qíngbào | Tình báo, thông tin | HSK 6 |
3897 | 清澈 | qīngchè | Trong suốt | HSK 6 |
3898 | 清晨 | qīngchén | Sáng sớm | HSK 6 |
3899 | 清除 | qīngchú | Dọn sạch, loại bỏ | HSK 6 |
3900 | 轻而易举 | qīng'éryìjǔ | Dễ dàng, dễ như trở bàn tay | HSK 6 |
3901 | 请柬 | qǐngjiǎn | Thiệp mời | HSK 6 |
3902 | 请教 | qǐngjiào | Thỉnh giáo, xin ý kiến | HSK 6 |
3903 | 情节 | qíngjié | Tình tiết, chi tiết | HSK 6 |
3904 | 清洁 | qīngjié | Sạch sẽ, vệ sinh | HSK 6 |
3905 | 晴朗 | qínglǎng | Trời quang, trời trong | HSK 6 |
3906 | 情理 | qínglǐ | Lý lẽ, đạo lý | HSK 6 |
3907 | 清理 | qīnglǐ | Dọn dẹp, sắp xếp | HSK 6 |
3908 | 请示 | qǐngshì | Xin chỉ thị, xin ý kiến | HSK 6 |
3909 | 请帖 | qǐngtiě | Thiệp mời | HSK 6 |
3910 | 倾听 | qīngtīng | Lắng nghe | HSK 6 |
3911 | 清晰 | qīngxī | Rõ ràng, rõ nét | HSK 6 |
3912 | 倾向 | qīngxiàng | Khuynh hướng, xu hướng | HSK 6 |
3913 | 倾斜 | qīngxié | Nghiêng, lệch | HSK 6 |
3914 | 情形 | qíngxíng | Tình hình, hoàn cảnh | HSK 6 |
3915 | 清醒 | qīngxǐng | Tỉnh táo, sáng suốt | HSK 6 |
3916 | 清真 | qīngzhēn | Hồi giáo, chính giáo | HSK 6 |
3917 | 勤俭 | qínjiǎn | Cần kiệm | HSK 6 |
3918 | 勤恳 | qínkěn | Chăm chỉ, cần cù | HSK 6 |
3919 | 钦佩 | qīnpèi | Kính phục, thán phục | HSK 6 |
3920 | 亲热 | qīnrè | Thân mật, nồng nhiệt | HSK 6 |
3921 | 亲身 | qīnshēn | Tự mình, bản thân | HSK 6 |
3922 | 旗袍 | qípáo | Sườn xám | HSK 6 |
3923 | 欺骗 | qīpiàn | Lừa dối | HSK 6 |
3924 | 气魄 | qìpò | Khí phách, dũng khí | HSK 6 |
3925 | 齐全 | qíquán | Đầy đủ, trọn vẹn | HSK 6 |
3926 | 气色 | qìsè | Thần sắc | HSK 6 |
3927 | 歧视 | qíshì | Kỳ thị | HSK 6 |
3928 | 气势 | qìshì | Khí thế | HSK 6 |
3929 | 启示 | qǐshì | Gợi ý, khơi dậy | HSK 6 |
3930 | 启事 | qǐshì | Thông báo | HSK 6 |
3931 | 丘陵 | qiūlíng | Đồi núi, đồi cỏ | HSK 6 |
3932 | 期望 | qīwàng | Kỳ vọng, mong đợi | HSK 6 |
3933 | 气味 | qìwèi | Mùi hương, mùi vị | HSK 6 |
3934 | 期限 | qīxiàn | Thời hạn | HSK 6 |
3935 | 气象 | qìxiàng | Khí tượng | HSK 6 |
3936 | 齐心协力 | qíxīnxiélì | Đồng tâm hiệp lực | HSK 6 |
3937 | 气压 | qìyā | Áp suất không khí | HSK 6 |
3938 | 起义 | qǐyì | Khởi nghĩa | HSK 6 |
3939 | 岂有此理 | qǐyǒucǐlǐ | Lẽ nào lại thế | HSK 6 |
3940 | 起源 | qǐyuán | Nguồn gốc | HSK 6 |
3941 | 旗帜 | qízhì | Cờ, biểu ngữ | HSK 6 |
3942 | 犬 | quǎn | Chó, cẩu | HSK 6 |
3943 | 权衡 | quánhéng | Cân nhắc, xem xét | HSK 6 |
3944 | 全局 | quánjú | Toàn bộ cục diện | HSK 6 |
3945 | 全力以赴 | quánlìyǐfù | Dốc toàn lực, toàn tâm toàn ý | HSK 6 |
3946 | 圈套 | quāntào | Cái bẫy, cạm bẫy | HSK 6 |
3947 | 拳头 | quántou | Nắm đấm, quyền lực | HSK 6 |
3948 | 权威 | quánwēi | Quyền uy, uy tín | HSK 6 |
3949 | 权益 | quányì | Quyền lợi và lợi ích | HSK 6 |
3950 | 渠道 | qúdào | Kênh rạch, kênh | HSK 6 |
3951 | 取缔 | qǔdì | Cấm đoán, cấm chỉ | HSK 6 |
3952 | 瘸 | qué | Khập khiễng, què | HSK 6 |
3953 | 确保 | quèbǎo | Đảm bảo, bảo đảm | HSK 6 |
3954 | 缺口 | quēkǒu | Chỗ hổng, khe hở | HSK 6 |
3955 | 确立 | quèlì | Xác lập, thiết lập | HSK 6 |
3956 | 确切 | quèqiè | Chính xác, xác thực | HSK 6 |
3957 | 缺席 | quēxí | Vắng mặt, không tham dự | HSK 6 |
3958 | 缺陷 | quēxiàn | Khiếm khuyết, khuyết điểm | HSK 6 |
3959 | 确信 | quèxìn | Tin chắc, tin tưởng | HSK 6 |
3960 | 区分 | qūfēn | Phân biệt, chia tách | HSK 6 |
3961 | 屈服 | qūfú | Khuất phục, đầu hàng | HSK 6 |
3962 | 群众 | qúnzhòng | Quần chúng, nhân dân | HSK 6 |
3963 | 趣味 | qùwèi | Hứng thú, thú vị | HSK 6 |
3964 | 区域 | qūyù | Khu vực, vùng | HSK 6 |
3965 | 曲折 | qūzhé | Quanh co, khúc khuỷu | HSK 6 |
3966 | 驱逐 | qūzhú | Trục xuất, xua đuổi | HSK 6 |
3967 | 曲子 | qǔzi | Bài hát, bản nhạc | HSK 6 |
3968 | 染 | rǎn | Nhuộm, tô điểm | HSK 6 |
3969 | 让步 | ràngbù | Nhượng bộ, lùi bước | HSK 6 |
3970 | 扰乱 | rǎoluàn | Quấy rối, làm loạn | HSK 6 |
3971 | 饶恕 | ráoshù | Tha thứ, tha lỗi | HSK 6 |
3972 | 惹祸 | rěhuò | Gây họa, gây rắc rối | HSK 6 |
3973 | 热泪盈眶 | rèlèiyíngkuàng | Nước mắt đầm đìa | HSK 6 |
3974 | 热门 | rèmén | Phổ biến, thịnh hành | HSK 6 |
3975 | 仁慈 | réncí | Nhân từ, nhân hậu | HSK 6 |
3976 | 人道 | réndào | Nhân đạo | HSK 6 |
3977 | 认定 | rèndìng | Nhận định, xác định | HSK 6 |
3978 | 人格 | réngé | Nhân cách, phẩm cách | HSK 6 |
3979 | 仍旧 | réngjiù | Vẫn như cũ | HSK 6 |
3980 | 人工 | réngōng | Nhân công, lao động | HSK 6 |
3981 | 人家 | rénjiā | Nhà cửa, gia đình | HSK 6 |
3982 | 人间 | rénjiān | Nhân gian, thế gian | HSK 6 |
3983 | 认可 | rènkě | Công nhận, phê duyệt | HSK 6 |
3984 | 任命 | rènmìng | Bổ nhiệm, cử nhiệm | HSK 6 |
3985 | 忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại, chịu đựng | HSK 6 |
3986 | 人士 | rénshì | Nhân sĩ, người | HSK 6 |
3987 | 忍受 | rěnshòu | Chịu đựng, cam chịu | HSK 6 |
3988 | 人为 | rénwéi | Do con người làm | HSK 6 |
3989 | 人性 | rénxìng | Nhân tính, bản tính | HSK 6 |
3990 | 任性 | rènxìng | Tùy hứng, bướng bỉnh | HSK 6 |
3991 | 任意 | rènyì | Tùy ý, tự do | HSK 6 |
3992 | 人质 | rénzhì | Con tin, người bị bắt | HSK 6 |
3993 | 任重道远 | rènzhòngdàoyuǎn | Trách nhiệm nặng nề và đường dài | HSK 6 |
3994 | 日新月异 | rìxīnyuèyì | Thay đổi từng ngày | HSK 6 |
3995 | 日益 | rìyì | Ngày càng | HSK 6 |
3996 | 溶解 | róngjiě | Hòa tan | HSK 6 |
3997 | 容貌 | róngmào | Dung mạo | HSK 6 |
3998 | 容纳 | róngnà | Chứa đựng | HSK 6 |
3999 | 容器 | róngqì | Đồ đựng, dụng cụ chứa | HSK 6 |
4000 | 融洽 | róngqià | Hòa hợp, êm thấm | HSK 6 |
4001 | 容忍 | róngrěn | Chịu đựng, nhẫn nhịn | HSK 6 |
4002 | 揉 | róu | Xoa, bóp | HSK 6 |
4003 | 柔和 | róuhé | Dịu dàng, mềm mại | HSK 6 |
4004 | 弱点 | ruòdiǎn | Điểm yếu | HSK 6 |
4005 | 若干 | ruògān | Một vài, bao nhiêu | HSK 6 |
4006 | 撒谎 | sāhuǎng | Nói dối | HSK 6 |
4007 | 腮 | sāi | Má, cằm | HSK 6 |
4008 | 散发 | sànfā | Tỏa ra, phát tán | HSK 6 |
4009 | 丧失 | sàngshī | Mất mát | HSK 6 |
4010 | 三角 | sānjiǎo | Tam giác | HSK 6 |
4011 | 散文 | sǎnwén | Tản văn | HSK 6 |
4012 | 嫂子 | sǎozi | Chị dâu | HSK 6 |
4013 | 色彩 | sècǎi | Màu sắc | HSK 6 |
4014 | 啥 | shá | Gì (dạng khẩu ngữ của "什么") | HSK 6 |
4015 | 刹车 | shāchē | Phanh, thắng | HSK 6 |
4016 | 筛选 | shāixuǎn | Sàng lọc, tuyển chọn | HSK 6 |
4017 | 擅长 | shàncháng | Giỏi về, sở trường | HSK 6 |
4018 | 伤脑筋 | shāng nǎojīn | Đau đầu, khó khăn | HSK 6 |
4019 | 商标 | shāngbiāo | Thương hiệu | HSK 6 |
4020 | 上级 | shàngjí | Cấp trên | HSK 6 |
4021 | 上进心 | shàngjìnxīn | Tinh thần cầu tiến | HSK 6 |
4022 | 上任 | shàngrèn | Nhậm chức | HSK 6 |
4023 | 上瘾 | shàngyǐn | Nghiện | HSK 6 |
4024 | 上游 | shàngyóu | Thượng nguồn, phần tiên tiến | HSK 6 |
4025 | 山脉 | shānmài | Dãy núi | HSK 6 |
4026 | 闪烁 | shǎnshuò | Lấp lánh, lung linh | HSK 6 |
4027 | 扇子 | shànzi | Quạt | HSK 6 |
4028 | 擅自 | shànzì | Tự ý, tự tiện | HSK 6 |
4029 | 哨 | shào | Còi, kèn | HSK 6 |
4030 | 梢 | shāo | Ngọn, chóp | HSK 6 |
4031 | 捎 | shāo | Mang theo, đưa cho | HSK 6 |
4032 | 奢侈 | shēchǐ | Xa xỉ | HSK 6 |
4033 | 涉及 | shèjí | Liên quan đến | HSK 6 |
4034 | 设立 | shèlì | Thiết lập, thành lập | HSK 6 |
4035 | 深奥 | shēn'ào | Sâu sắc, khó hiểu | HSK 6 |
4036 | 申报 | shēnbào | Trình báo, khai báo | HSK 6 |
4037 | 审查 | shěnchá | Thẩm tra | HSK 6 |
4038 | 深沉 | shēnchén | Sâu sắc, thâm trầm | HSK 6 |
4039 | 盛产 | shèngchǎn | Sản xuất nhiều, phong phú | HSK 6 |
4040 | 牲畜 | shēngchù | Gia súc | HSK 6 |
4041 | 生存 | shēngcún | Sinh tồn | HSK 6 |
4042 | 胜负 | shèngfù | Thắng thua | HSK 6 |
4043 | 省会 | shěnghuì | Thủ phủ tỉnh | HSK 6 |
4044 | 生机 | shēngjī | Sức sống | HSK 6 |
4045 | 盛开 | shèngkāi | Nở rộ | HSK 6 |
4046 | 生理 | shēnglǐ | Sinh lý | HSK 6 |
4047 | 声明 | shēngmíng | Tuyên bố | HSK 6 |
4048 | 盛情 | shèngqíng | Nồng hậu, ân cần | HSK 6 |
4049 | 声势 | shēngshì | Thanh thế | HSK 6 |
4050 | 生疏 | shēngshū | Lạ lẫm, không quen thuộc | HSK 6 |
4051 | 生态 | shēngtài | Sinh thái | HSK 6 |
4052 | 生物 | shēngwù | Sinh vật | HSK 6 |
4053 | 生效 | shēngxiào | Có hiệu lực | HSK 6 |
4054 | 盛行 | shèngxíng | Thịnh hành | HSK 6 |
4055 | 生锈 | shēngxiù | Bị gỉ sét | HSK 6 |
4056 | 生育 | shēngyù | Sinh sản | HSK 6 |
4057 | 声誉 | shēngyù | Danh tiếng | HSK 6 |
4058 | 审理 | shěnlǐ | Xét xử | HSK 6 |
4059 | 审美 | shěnměi | Thẩm mỹ | HSK 6 |
4060 | 审判 | shěnpàn | Xét xử, phán xét | HSK 6 |
4061 | 神奇 | shénqí | Kỳ diệu | HSK 6 |
4062 | 神气 | shénqì | Vẻ, dáng vẻ | HSK 6 |
4063 | 神情 | shénqíng | Thần thái, cảm xúc | HSK 6 |
4064 | 深情厚谊 | shēnqíng hòuyì | Tình cảm sâu đậm | HSK 6 |
4065 | 神色 | shénsè | Thần sắc | HSK 6 |
4066 | 神圣 | shénshèng | Thần thánh | HSK 6 |
4067 | 绅士 | shēnshì | Quý ông, người lịch sự | HSK 6 |
4068 | 神态 | shéntài | Thần thái, dáng vẻ | HSK 6 |
4069 | 渗透 | shèntòu | Thẩm thấu, thấm vào | HSK 6 |
4070 | 神仙 | shénxiān | Thần tiên | HSK 6 |
4071 | 呻吟 | shēnyín | Rên rỉ | HSK 6 |
4072 | 慎重 | shènzhòng | Cẩn trọng | HSK 6 |
4073 | 摄取 | shèqǔ | Hấp thụ, tiếp thu | HSK 6 |
4074 | 社区 | shèqū | Cộng đồng, khu vực | HSK 6 |
4075 | 摄氏度 | shèshìdù | Độ Celsius | HSK 6 |
4076 | 设想 | shèxiǎng | Dự tính, giả định | HSK 6 |
4077 | 设置 | shèzhì | Lắp đặt, thiết lập | HSK 6 |
4078 | 拾 | shí | Nhặt, lượm | HSK 6 |
4079 | 势必 | shìbì | Chắc chắn | HSK 6 |
4080 | 识别 | shíbié | Nhận biết, phân biệt | HSK 6 |
4081 | 时差 | shíchā | Chênh lệch múi giờ | HSK 6 |
4082 | 时常 | shícháng | Thường xuyên | HSK 6 |
4083 | 世代 | shìdài | Thế hệ | HSK 6 |
4084 | 时而 | shí'ér | Thỉnh thoảng, đôi khi | HSK 6 |
4085 | 示范 | shìfàn | Làm mẫu, mô phỏng | HSK 6 |
4086 | 师范 | shīfàn | Sư phạm | HSK 6 |
4087 | 释放 | shìfàng | Giải phóng | HSK 6 |
4088 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, thị phi | HSK 6 |
4089 | 事故 | shìgù | Sự cố | HSK 6 |
4090 | 时光 | shíguāng | Thời gian | HSK 6 |
4091 | 实惠 | shíhuì | Giá trị thực, có lợi ích thực sự | HSK 6 |
4092 | 时机 | shíjī | Thời cơ, cơ hội | HSK 6 |
4093 | 事迹 | shìjì | Sự tích, hành động đáng chú ý | HSK 6 |
4094 | 施加 | shījiā | Áp đặt, tác động | HSK 6 |
4095 | 事件 | shìjiàn | Sự kiện | HSK 6 |
4096 | 世界观 | shìjièguān | Thế giới quan | HSK 6 |
4097 | 实力 | shílì | Thực lực | HSK 6 |
4098 | 视力 | shìlì | Thị lực | HSK 6 |
4099 | 势力 | shìlì | Thế lực | HSK 6 |
4100 | 使命 | shǐmìng | Sứ mệnh | HSK 6 |
4101 | 时事 | shíshì | Thời sự | HSK 6 |
4102 | 实施 | shíshī | Thực thi, thực hiện | HSK 6 |
4103 | 逝世 | shìshì | Qua đời | HSK 6 |
4104 | 实事求是 | shíshìqiúshì | Thực sự cầu thị | HSK 6 |
4105 | 事态 | shìtài | Tình hình | HSK 6 |
4106 | 尸体 | shītǐ | Thi thể | HSK 6 |
4107 | 试图 | shìtú | Thử, cố gắng | HSK 6 |
4108 | 示威 | shìwēi | Biểu tình | HSK 6 |
4109 | 事务 | shìwù | Công việc | HSK 6 |
4110 | 失误 | shīwù | Sai lầm, lỗi lầm | HSK 6 |
4111 | 视线 | shìxiàn | Tầm nhìn | HSK 6 |
4112 | 事项 | shìxiàng | Hạng mục, vấn đề | HSK 6 |
4113 | 试验 | shìyàn | Thí nghiệm | HSK 6 |
4114 | 事业 | shìyè | Sự nghiệp | HSK 6 |
4115 | 视野 | shìyě | Tầm nhìn | HSK 6 |
4116 | 适宜 | shìyí | Thích hợp | HSK 6 |
4117 | 示意 | shìyì | Ra hiệu | HSK 6 |
4118 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ | HSK 6 |
4119 | 施展 | shīzhǎn | Phát huy, thực hiện | HSK 6 |
4120 | 实质 | shízhì | Thực chất | HSK 6 |
4121 | 时装 | shízhuāng | Thời trang | HSK 6 |
4122 | 狮子 | shīzi | Sư tử | HSK 6 |
4123 | 失踪 | shīzōng | Mất tích | HSK 6 |
4124 | 十足 | shízú | Đầy đủ, hoàn toàn | HSK 6 |
4125 | 收藏 | shōucáng | Thu thập, sưu tầm | HSK 6 |
4126 | 手法 | shǒufǎ | Phương pháp, thủ pháp | HSK 6 |
4127 | 守护 | shǒuhù | Bảo vệ, canh giữ | HSK 6 |
4128 | 手势 | shǒushì | Cử chỉ, động tác tay | HSK 6 |
4129 | 收缩 | shōusuō | Co lại | HSK 6 |
4130 | 首要 | shǒuyào | Quan trọng nhất | HSK 6 |
4131 | 手艺 | shǒuyì | Tay nghề | HSK 6 |
4132 | 收益 | shōuyì | Lợi nhuận | HSK 6 |
4133 | 收音机 | shōuyīnjī | Đài radio | HSK 6 |
4134 | 授予 | shòuyǔ | Trao tặng | HSK 6 |
4135 | 受罪 | shòuzuì | Chịu tội, khổ sở | HSK 6 |
4136 | 竖 | shù | Dựng đứng | HSK 6 |
4137 | 束 | shù | Bó, gói | HSK 6 |
4138 | 数 | shǔ | Đếm, số lượng | HSK 6 |
4139 | 耍 | shuǎ | Chơi đùa, giỡn | HSK 6 |
4140 | 衰老 | shuāilǎo | Già yếu | HSK 6 |
4141 | 率领 | shuàilǐng | Lãnh đạo, dẫn dắt | HSK 6 |
4142 | 衰退 | shuāituì | Suy thoái | HSK 6 |
4143 | 涮火锅 | shuàn huǒguō | Nhúng lẩu | HSK 6 |
4144 | 双胞胎 | shuāngbāotāi | Sinh đôi | HSK 6 |
4145 | 爽快 | shuǎngkuài | Sảng khoái | HSK 6 |
4146 | 舒畅 | shūchàng | Thoải mái | HSK 6 |
4147 | 数额 | shù'é | Số lượng | HSK 6 |
4148 | 书法 | shūfǎ | Thư pháp | HSK 6 |
4149 | 束缚 | shùfù | Ràng buộc | HSK 6 |
4150 | 疏忽 | shūhū | Sơ suất | HSK 6 |
4151 | 水利 | shuǐlì | Thủy lợi | HSK 6 |
4152 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | Vòi nước | HSK 6 |
4153 | 水泥 | shuǐní | Xi măng | HSK 6 |
4154 | 书记 | shūji | Bí thư | HSK 6 |
4155 | 书籍 | shūjí | Sách vở | HSK 6 |
4156 | 树立 | shùlì | Xây dựng, thiết lập | HSK 6 |
4157 | 书面 | shūmiàn | Văn bản | HSK 6 |
4158 | 数目 | shùmù | Số lượng | HSK 6 |
4159 | 司法 | sīfǎ | Tư pháp | HSK 6 |
4160 | 司令 | sīlìng | Tư lệnh | HSK 6 |
4161 | 思念 | sīniàn | Nhớ nhung | HSK 6 |
4162 | 思索 | sīsuǒ | Suy nghĩ, suy xét | HSK 6 |
4163 | 死亡 | sǐwáng | Tử vong | HSK 6 |
4164 | 思维 | sīwéi | Tư duy | HSK 6 |
4165 | 斯文 | sīwén | Lịch sự, nhã nhặn | HSK 6 |
4166 | 肆无忌惮 | sìwújìdàn | Không kiêng nể, không kiêng dè | HSK 6 |
4167 | 思绪 | sīxù | Tâm tư, suy nghĩ | HSK 6 |
4168 | 饲养 | sìyǎng | Chăn nuôi | HSK 6 |
4169 | 四肢 | sìzhī | Tứ chi | HSK 6 |
4170 | 私自 | sīzì | Tự tiện | HSK 6 |
4171 | 耸 | sǒng | Cao vút, thẳng đứng | HSK 6 |
4172 | 艘 | sōu | Chiếc (thuyền, tàu) | HSK 6 |
4173 | 搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm | HSK 6 |
4174 | 算了 | suànle | Bỏ qua, thôi đi | HSK 6 |
4175 | 算数 | suànshù | Đếm, tính toán | HSK 6 |
4176 | 俗话 | súhuà | Tục ngữ | HSK 6 |
4177 | 隧道 | suìdào | Đường hầm | HSK 6 |
4178 | 随即 | suíjí | Ngay lập tức | HSK 6 |
4179 | 随身 | suíshēn | Mang theo người | HSK 6 |
4180 | 随手 | suíshǒu | Thuận tay | HSK 6 |
4181 | 随意 | suíyì | Tùy ý | HSK 6 |
4182 | 岁月 | suìyuè | Năm tháng | HSK 6 |
4183 | 损坏 | sǔnhuài | Hư hỏng | HSK 6 |
4184 | 索赔 | suǒpéi | Yêu cầu bồi thường | HSK 6 |
4185 | 索性 | suǒxìng | Dứt khoát | HSK 6 |
4186 | 素食主义 | sùshízhǔyì | Chủ nghĩa ăn chay | HSK 6 |
4187 | 诉讼 | sùsòng | Kiện tụng | HSK 6 |
4188 | 苏醒 | sūxǐng | Tỉnh lại, hồi sinh | HSK 6 |
4189 | 塑造 | sùzào | Tạo hình, hình thành | HSK 6 |
4190 | 素质 | sùzhì | Tố chất | HSK 6 |
4191 | 塌 | tā | Sập, đổ | HSK 6 |
4192 | 泰斗 | tàidǒu | Người giỏi nhất, đại thụ | HSK 6 |
4193 | 台风 | táifēng | Bão tố | HSK 6 |
4194 | 太空 | tàikōng | Không gian | HSK 6 |
4195 | 坦白 | tǎnbái | Thẳng thắn, thành thật | HSK 6 |
4196 | 探测 | tàncè | Thăm dò | HSK 6 |
4197 | 糖葫芦 | tánghúlu | Kẹo hồ lô | HSK 6 |
4198 | 瘫痪 | tānhuàn | Bại liệt | HSK 6 |
4199 | 贪婪 | tānlán | Tham lam | HSK 6 |
4200 | 叹气 | tànqì | Thở dài | HSK 6 |
4201 | 摊儿 | tānr | Quầy hàng | HSK 6 |
4202 | 探索 | tànsuǒ | Khám phá | HSK 6 |
4203 | 探讨 | tàntǎo | Thảo luận | HSK 6 |
4204 | 探望 | tànwàng | Thăm viếng | HSK 6 |
4205 | 贪污 | tānwū | Tham nhũng | HSK 6 |
4206 | 弹性 | tánxìng | Tính đàn hồi | HSK 6 |
4207 | 掏 | tāo | Móc, lấy ra | HSK 6 |
4208 | 陶瓷 | táocí | Gốm sứ | HSK 6 |
4209 | 讨价还价 | tǎojiàhuánjià | Mặc cả | HSK 6 |
4210 | 淘气 | táoqì | Nghịch ngợm | HSK 6 |
4211 | 淘汰 | táotài | Loại bỏ | HSK 6 |
4212 | 滔滔不绝 | tāotāobùjué | Nói liên tục, không ngừng | HSK 6 |
4213 | 踏实 | tāshi | Yên tâm, thoải mái | HSK 6 |
4214 | 特长 | tècháng | Sở trường | HSK 6 |
4215 | 特定 | tèdìng | Cụ thể, nhất định | HSK 6 |
4216 | 特色 | tèsè | Đặc sắc | HSK 6 |
4217 | 舔 | tiǎn | Liếm | HSK 6 |
4218 | 天才 | tiāncái | Thiên tài | HSK 6 |
4219 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh | HSK 6 |
4220 | 天伦之乐 | tiānlún zhī lè | Niềm vui gia đình | HSK 6 |
4221 | 天然气 | tiānránqì | Khí thiên nhiên | HSK 6 |
4222 | 天生 | tiānshēng | Bẩm sinh | HSK 6 |
4223 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường | HSK 6 |
4224 | 天文 | tiānwén | Thiên văn | HSK 6 |
4225 | 挑拨 | tiǎobō | Khiêu khích | HSK 6 |
4226 | 调和 | tiáohé | Điều hòa | HSK 6 |
4227 | 调剂 | tiáojì | Điều chỉnh | HSK 6 |
4228 | 调节 | tiáojié | Điều chỉnh | HSK 6 |
4229 | 调解 | tiáojiě | Hòa giải | HSK 6 |
4230 | 条款 | tiáokuǎn | Điều khoản | HSK 6 |
4231 | 条理 | tiáolǐ | Trình tự | HSK 6 |
4232 | 调料 | tiáoliào | Gia vị | HSK 6 |
4233 | 挑剔 | tiāoti | Kỹ tính, soi mói | HSK 6 |
4234 | 挑衅 | tiǎoxìn | Khiêu chiến | HSK 6 |
4235 | 条约 | tiáoyuē | Hiệp ước | HSK 6 |
4236 | 跳跃 | tiàoyuè | Nhảy vọt | HSK 6 |
4237 | 提拔 | tíbá | Thăng chức | HSK 6 |
4238 | 题材 | tícái | Đề tài | HSK 6 |
4239 | 提炼 | tíliàn | Tinh luyện | HSK 6 |
4240 | 体谅 | tǐliàng | Thông cảm | HSK 6 |
4241 | 体面 | tǐmiàn | Thể diện, diện mạo | HSK 6 |
4242 | 挺拔 | tǐngbá | Cao ráo, thẳng đứng | HSK 6 |
4243 | 停泊 | tíngbó | Cập bến | HSK 6 |
4244 | 停顿 | tíngdùn | Tạm dừng | HSK 6 |
4245 | 停滞 | tíngzhì | Đình trệ | HSK 6 |
4246 | 亭子 | tíngzi | Đình, chòi | HSK 6 |
4247 | 提示 | tíshì | Gợi ý | HSK 6 |
4248 | 体系 | tǐxì | Hệ thống | HSK 6 |
4249 | 提议 | tíyì | Đề nghị | HSK 6 |
4250 | 同胞 | tóngbāo | Đồng bào | HSK 6 |
4251 | 统筹兼顾 | tǒngchóu jiāngù | Tổng thể và toàn diện | HSK 6 |
4252 | 童话 | tónghuà | Truyện cổ tích | HSK 6 |
4253 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát | HSK 6 |
4254 | 统计 | tǒngjì | Thống kê | HSK 6 |
4255 | 铜矿 | tóngkuàng | Quặng đồng | HSK 6 |
4256 | 通俗 | tōngsú | Thông thường | HSK 6 |
4257 | 统统 | tǒngtǒng | Toàn bộ | HSK 6 |
4258 | 通用 | tōngyòng | Phổ biến | HSK 6 |
4259 | 同志 | tóngzhì | Đồng chí | HSK 6 |
4260 | 投机 | tóujī | Đầu cơ, cơ hội | HSK 6 |
4261 | 投票 | tóupiào | Bỏ phiếu | HSK 6 |
4262 | 投降 | tóuxiáng | Đầu hàng | HSK 6 |
4263 | 投掷 | tóuzhì | Ném, quăng | HSK 6 |
4264 | 秃 | tū | Hói | HSK 6 |
4265 | 图案 | tú'àn | Họa tiết | HSK 6 |
4266 | 团结 | tuánjié | Đoàn kết | HSK 6 |
4267 | 团体 | tuántǐ | Tập thể | HSK 6 |
4268 | 团员 | tuányuán | Đoàn viên | HSK 6 |
4269 | 徒弟 | túdì | Đệ tử | HSK 6 |
4270 | 推测 | tuīcè | Suy đoán | HSK 6 |
4271 | 推翻 | tuīfān | Lật đổ | HSK 6 |
4272 | 推理 | tuīlǐ | Suy luận | HSK 6 |
4273 | 推论 | tuīlùn | Suy luận | HSK 6 |
4274 | 推销 | tuīxiāo | Tiếp thị | HSK 6 |
4275 | 途径 | tújìng | Con đường, cách thức | HSK 6 |
4276 | 涂抹 | túmǒ | Bôi, quét | HSK 6 |
4277 | 吞咽 | tūnyàn | Nuốt | HSK 6 |
4278 | 妥当 | tuǒdàng | Thỏa đáng | HSK 6 |
4279 | 脱离 | tuōlí | Thoát ly | HSK 6 |
4280 | 唾沫 | tuòmò | Nước bọt | HSK 6 |
4281 | 妥善 | tuǒshàn | Thỏa đáng | HSK 6 |
4282 | 妥协 | tuǒxié | Thỏa hiệp | HSK 6 |
4283 | 拖延 | tuōyán | Kéo dài, trì hoãn | HSK 6 |
4284 | 椭圆 | tuǒyuán | Hình elip | HSK 6 |
4285 | 托运 | tuōyùn | Ký gửi | HSK 6 |
4286 | 突破 | tūpò | Đột phá | HSK 6 |
4287 | 土壤 | tǔrǎng | Đất đai | HSK 6 |
4288 | 哇 | wā | Wow (thán từ) | HSK 6 |
4289 | 外表 | wàibiǎo | Ngoại hình | HSK 6 |
4290 | 外行 | wàiháng | Ngoại đạo | HSK 6 |
4291 | 外界 | wàijiè | Thế giới bên ngoài | HSK 6 |
4292 | 歪曲 | wāiqū | Xuyên tạc | HSK 6 |
4293 | 外向 | wàixiàng | Hướng ngoại | HSK 6 |
4294 | 瓦解 | wǎjiě | Tan rã | HSK 6 |
4295 | 挖掘 | wājué | Đào bới | HSK 6 |
4296 | 丸 | wán | Viên, hoàn | HSK 6 |
4297 | 完备 | wánbèi | Hoàn bị, đầy đủ | HSK 6 |
4298 | 完毕 | wánbì | Kết thúc | HSK 6 |
4299 | 万分 | wànfēn | Vô cùng | HSK 6 |
4300 | 往常 | wǎngcháng | Thường ngày | HSK 6 |
4301 | 网络 | wǎngluò | Mạng lưới | HSK 6 |
4302 | 往事 | wǎngshì | Chuyện cũ | HSK 6 |
4303 | 顽固 | wángù | Ngoan cố | HSK 6 |
4304 | 妄想 | wàngxiǎng | Ảo tưởng | HSK 6 |
4305 | 挽回 | wǎnhuí | Cứu vãn | HSK 6 |
4306 | 挽救 | wǎnjiù | Cứu chữa | HSK 6 |
4307 | 玩弄 | wánnòng | Trêu chọc | HSK 6 |
4308 | 顽强 | wánqiáng | Ngoan cường | HSK 6 |
4309 | 惋惜 | wǎnxī | Tiếc nuối | HSK 6 |
4310 | 玩意儿 | wányìr | Đồ chơi, món đồ | HSK 6 |
4311 | 娃娃 | wáwa | Búp bê, em bé | HSK 6 |
4312 | 违背 | wéibèi | Trái ngược | HSK 6 |
4313 | 微不足道 | wēibùzúdào | Không đáng kể | HSK 6 |
4314 | 维持 | wéichí | Duy trì | HSK 6 |
4315 | 唯独 | wéidú | Chỉ có, duy nhất | HSK 6 |
4316 | 威风 | wēifēng | Uy phong | HSK 6 |
4317 | 微观 | wēiguān | Vi mô | HSK 6 |
4318 | 危机 | wēijī | Khủng hoảng | HSK 6 |
4319 | 畏惧 | wèijù | Sợ hãi | HSK 6 |
4320 | 胃口 | wèikǒu | Khẩu vị | HSK 6 |
4321 | 威力 | wēilì | Uy lực | HSK 6 |
4322 | 未免 | wèimiǎn | Quả là, hơi bị | HSK 6 |
4323 | 为难 | wéinán | Khó xử | HSK 6 |
4324 | 为期 | wéiqī | Kỳ hạn | HSK 6 |
4325 | 维生素 | wéishēngsù | Vitamin | HSK 6 |
4326 | 为首 | wéishǒu | Đứng đầu | HSK 6 |
4327 | 威望 | wēiwàng | Uy tín | HSK 6 |
4328 | 慰问 | wèiwèn | Thăm hỏi | HSK 6 |
4329 | 威信 | wēixìn | Uy tín | HSK 6 |
4330 | 卫星 | wèixīng | Vệ tinh | HSK 6 |
4331 | 维修 | wéixiū | Bảo dưỡng | HSK 6 |
4332 | 位于 | wèiyú | Nằm ở | HSK 6 |
4333 | 委员 | wěiyuán | Ủy viên | HSK 6 |
4334 | 伪造 | wěizào | Làm giả | HSK 6 |
4335 | 温带 | wēndài | Vùng ôn đới | HSK 6 |
4336 | 温和 | wēnhé | Ôn hòa | HSK 6 |
4337 | 文凭 | wénpíng | Văn bằng | HSK 6 |
4338 | 问世 | wènshì | Ra đời | HSK 6 |
4339 | 文物 | wénwù | Văn vật | HSK 6 |
4340 | 文献 | wénxiàn | Tư liệu | HSK 6 |
4341 | 文雅 | wényǎ | Văn nhã | HSK 6 |
4342 | 文艺 | wényì | Văn nghệ | HSK 6 |
4343 | 窝 | wō | Tổ, ổ | HSK 6 |
4344 | 勿 | wù | Đừng, chớ | HSK 6 |
4345 | 无比 | wúbǐ | Vô cùng | HSK 6 |
4346 | 务必 | wùbì | Nhất thiết phải | HSK 6 |
4347 | 误差 | wùchā | Sai số | HSK 6 |
4348 | 无偿 | wúcháng | Không bồi thường | HSK 6 |
4349 | 无耻 | wúchǐ | Vô liêm sỉ | HSK 6 |
4350 | 无从 | wúcóng | Không thể nào | HSK 6 |
4351 | 舞蹈 | wǔdǎo | Vũ đạo | HSK 6 |
4352 | 无动于衷 | wúdòngyúzhōng | Không chút động lòng | HSK 6 |
4353 | 无非 | wúfēi | Chỉ là, chẳng qua là | HSK 6 |
4354 | 乌黑 | wūhēi | Đen như mực | HSK 6 |
4355 | 误解 | wùjiě | Hiểu lầm | HSK 6 |
4356 | 无精打采 | wújīng dǎcǎi | Không có sức sống | HSK 6 |
4357 | 无可奉告 | wúkě fènggào | Không có gì để nói | HSK 6 |
4358 | 无可奈何 | wúkě nàihé | Không còn cách nào khác | HSK 6 |
4359 | 无赖 | wúlài | Vô lại | HSK 6 |
4360 | 无理取闹 | wúlǐ qǔnào | Gây sự vô lý | HSK 6 |
4361 | 物美价廉 | wùměi jiàlián | Hàng tốt giá rẻ | HSK 6 |
4362 | 污蔑 | wūmiè | Vu khống | HSK 6 |
4363 | 无能为力 | wúnéng wéilì | Bất lực | HSK 6 |
4364 | 无穷无尽 | wúqióng wújìn | Vô cùng vô tận | HSK 6 |
4365 | 侮辱 | wǔrǔ | Sỉ nhục | HSK 6 |
4366 | 务实 | wùshí | Thực tế | HSK 6 |
4367 | 无微不至 | wúwēi bùzhì | Tận tình, chu đáo | HSK 6 |
4368 | 武侠 | wǔxiá | Võ hiệp | HSK 6 |
4369 | 诬陷 | wūxiàn | Vu cáo | HSK 6 |
4370 | 无忧无虑 | wúyōu wúlǜ | Vô lo vô nghĩ | HSK 6 |
4371 | 无知 | wúzhī | Vô tri | HSK 6 |
4372 | 武装 | wǔzhuāng | Trang bị vũ khí | HSK 6 |
4373 | 物资 | wùzī | Vật tư | HSK 6 |
4374 | 溪 | xī | Suối | HSK 6 |
4375 | 霞 | xiá | Ráng, hoàng hôn | HSK 6 |
4376 | 狭隘 | xiá'ài | Hẹp hòi | HSK 6 |
4377 | 峡谷 | xiágǔ | Hẻm núi | HSK 6 |
4378 | 夏令营 | xiàlìngyíng | Trại hè | HSK 6 |
4379 | 弦 | xián | Dây đàn | HSK 6 |
4380 | 嫌 | xián | Ghét | HSK 6 |
4381 | 现场 | xiànchǎng | Hiện trường | HSK 6 |
4382 | 现成 | xiànchéng | Có sẵn | HSK 6 |
4383 | 宪法 | xiànfǎ | Hiến pháp | HSK 6 |
4384 | 巷 | xiàng | Hẻm | HSK 6 |
4385 | 项 | xiàng | Hạng mục | HSK 6 |
4386 | 相差 | xiāngchà | Chênh lệch | HSK 6 |
4387 | 向导 | xiàngdǎo | Hướng dẫn viên | HSK 6 |
4388 | 相等 | xiāngděng | Tương đương | HSK 6 |
4389 | 想方设法 | xiǎngfāng shèfǎ | Tìm mọi cách | HSK 6 |
4390 | 相辅相成 | xiāngfǔ xiāngchéng | Bổ trợ lẫn nhau | HSK 6 |
4391 | 向来 | xiànglái | Từ trước đến nay | HSK 6 |
4392 | 响亮 | xiǎngliàng | Vang dội | HSK 6 |
4393 | 镶嵌 | xiāngqiàn | Khảm nạm | HSK 6 |
4394 | 向往 | xiàngwǎng | Hướng về, khao khát | HSK 6 |
4395 | 响应 | xiǎngyìng | Ứng đáp | HSK 6 |
4396 | 相应 | xiāngyìng | Tương ứng | HSK 6 |
4397 | 乡镇 | xiāngzhèn | Thị trấn | HSK 6 |
4398 | 陷害 | xiànhài | Hãm hại | HSK 6 |
4399 | 闲话 | xiánhuà | Lời đồn, chuyện tào lao | HSK 6 |
4400 | 贤惠 | xiánhuì | Hiền lành, đức hạnh | HSK 6 |
4401 | 衔接 | xiánjiē | Nối tiếp | HSK 6 |
4402 | 先进 | xiānjìn | Tiên tiến | HSK 6 |
4403 | 鲜明 | xiānmíng | Rõ ràng, sắc nét | HSK 6 |
4404 | 掀起 | xiānqǐ | Khởi động, bắt đầu | HSK 6 |
4405 | 先前 | xiānqián | Trước kia | HSK 6 |
4406 | 馅儿 | xiànr | Nhân (bánh) | HSK 6 |
4407 | 陷入 | xiànrù | Rơi vào | HSK 6 |
4408 | 线索 | xiànsuǒ | Manh mối | HSK 6 |
4409 | 纤维 | xiānwéi | Sợi | HSK 6 |
4410 | 嫌疑 | xiányí | Nghi ngờ | HSK 6 |
4411 | 显著 | xiǎnzhù | Rõ rệt | HSK 6 |
4412 | 现状 | xiànzhuàng | Tình hình hiện tại | HSK 6 |
4413 | 消除 | xiāochú | Loại bỏ | HSK 6 |
4414 | 消毒 | xiāodú | Khử trùng | HSK 6 |
4415 | 消防 | xiāofáng | Phòng cháy chữa cháy | HSK 6 |
4416 | 消耗 | xiāohào | Tiêu hao | HSK 6 |
4417 | 销毁 | xiāohuǐ | Tiêu hủy | HSK 6 |
4418 | 消极 | xiāojí | Tiêu cực | HSK 6 |
4419 | 小气 | xiǎoqì | Keo kiệt | HSK 6 |
4420 | 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thảo | HSK 6 |
4421 | 肖像 | xiàoxiàng | Chân dung | HSK 6 |
4422 | 小心翼翼 | xiǎoxīn yìyì | Cẩn thận từng chút | HSK 6 |
4423 | 效益 | xiàoyì | Hiệu quả và lợi ích | HSK 6 |
4424 | 下属 | xiàshǔ | Cấp dưới | HSK 6 |
4425 | 狭窄 | xiázhǎi | Hẹp | HSK 6 |
4426 | 细胞 | xìbāo | Tế bào | HSK 6 |
4427 | 屑 | xiè | Mảnh vụn | HSK 6 |
4428 | 携带 | xiédài | Mang theo | HSK 6 |
4429 | 协会 | xiéhuì | Hiệp hội | HSK 6 |
4430 | 谢绝 | xièjué | Từ chối | HSK 6 |
4431 | 泄露 | xièlòu | Rò rỉ | HSK 6 |
4432 | 泄气 | xièqì | Mất tinh thần | HSK 6 |
4433 | 协商 | xiéshāng | Hiệp thương | HSK 6 |
4434 | 协议 | xiéyì | Thỏa thuận | HSK 6 |
4435 | 协助 | xiézhù | Hỗ trợ | HSK 6 |
4436 | 写作 | xiězuò | Viết văn | HSK 6 |
4437 | 媳妇 | xífù | Con dâu | HSK 6 |
4438 | 膝盖 | xīgài | Đầu gối | HSK 6 |
4439 | 袭击 | xíjī | Tập kích | HSK 6 |
4440 | 细菌 | xìjūn | Vi khuẩn | HSK 6 |
4441 | 系列 | xìliè | Loạt, chuỗi | HSK 6 |
4442 | 熄灭 | xīmiè | Tắt | HSK 6 |
4443 | 新陈代谢 | xīnchéndàixiè | Sự trao đổi chất | HSK 6 |
4444 | 心得 | xīndé | Điều tâm đắc | HSK 6 |
4445 | 腥 | xīng | Tanh | HSK 6 |
4446 | 性感 | xìnggǎn | Gợi cảm | HSK 6 |
4447 | 兴高采烈 | xìnggāo cǎiliè | Phấn khởi | HSK 6 |
4448 | 幸好 | xìnghǎo | May thay | HSK 6 |
4449 | 兴隆 | xīnglóng | Thịnh vượng | HSK 6 |
4450 | 性命 | xìngmìng | Tính mạng | HSK 6 |
4451 | 性能 | xìngnéng | Tính năng | HSK 6 |
4452 | 性情 | xìngqíng | Tính tình | HSK 6 |
4453 | 刑事 | xíngshì | Hình sự | HSK 6 |
4454 | 形态 | xíngtài | Hình thái | HSK 6 |
4455 | 兴旺 | xīngwàng | Phát đạt | HSK 6 |
4456 | 行政 | xíngzhèng | Hành chính | HSK 6 |
4457 | 兴致勃勃 | xìngzhì bóbó | Hăng hái, say mê | HSK 6 |
4458 | 信赖 | xìnlài | Tin cậy | HSK 6 |
4459 | 新郎 | xīnláng | Chú rể | HSK 6 |
4460 | 心灵 | xīnlíng | Tâm hồn | HSK 6 |
4461 | 信念 | xìnniàn | Niềm tin | HSK 6 |
4462 | 新娘 | xīnniáng | Cô dâu | HSK 6 |
4463 | 辛勤 | xīnqín | Chăm chỉ | HSK 6 |
4464 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương | HSK 6 |
4465 | 心态 | xīntài | Tâm lý | HSK 6 |
4466 | 心疼 | xīnténg | Thương xót | HSK 6 |
4467 | 欣慰 | xīnwèi | Vui mừng và an ủi | HSK 6 |
4468 | 欣欣向荣 | xīnxīn xiàngróng | Thịnh vượng, phát triển mạnh | HSK 6 |
4469 | 心血 | xīnxuè | Tâm huyết | HSK 6 |
4470 | 信仰 | xìnyǎng | Tín ngưỡng | HSK 6 |
4471 | 心眼儿 | xīnyǎnr | Tâm ý, tấm lòng | HSK 6 |
4472 | 新颖 | xīnyǐng | Mới mẻ | HSK 6 |
4473 | 信誉 | xìnyù | Uy tín | HSK 6 |
4474 | 凶恶 | xiōng'è | Hung ác | HSK 6 |
4475 | 雄厚 | xiónghòu | Hùng hậu | HSK 6 |
4476 | 胸怀 | xiōnghuái | Lòng dạ, tâm hồn | HSK 6 |
4477 | 凶手 | xiōngshǒu | Hung thủ | HSK 6 |
4478 | 胸膛 | xiōngtáng | Ngực | HSK 6 |
4479 | 吸取 | xīqǔ | Hấp thu | HSK 6 |
4480 | 昔日 | xīrì | Ngày xưa | HSK 6 |
4481 | 牺牲 | xīshēng | Hy sinh | HSK 6 |
4482 | 习俗 | xísú | Tập tục | HSK 6 |
4483 | 绣 | xiù | Thêu | HSK 6 |
4484 | 羞耻 | xiūchǐ | Xấu hổ | HSK 6 |
4485 | 修复 | xiūfù | Sửa chữa, phục hồi | HSK 6 |
4486 | 修建 | xiūjiàn | Xây dựng | HSK 6 |
4487 | 嗅觉 | xiùjué | Khứu giác | HSK 6 |
4488 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa | HSK 6 |
4489 | 修养 | xiūyǎng | Tu dưỡng | HSK 6 |
4490 | 喜闻乐见 | xǐwén lèjiàn | Yêu thích, ưa chuộng | HSK 6 |
4491 | 夕阳 | xīyáng | Hoàng hôn | HSK 6 |
4492 | 喜悦 | xǐyuè | Vui vẻ | HSK 6 |
4493 | 细致 | xìzhì | Tỉ mỉ | HSK 6 |
4494 | 选拔 | xuǎnbá | Tuyển chọn | HSK 6 |
4495 | 悬挂 | xuánguà | Treo | HSK 6 |
4496 | 旋律 | xuánlǜ | Giai điệu | HSK 6 |
4497 | 悬念 | xuánniàn | Lo lắng | HSK 6 |
4498 | 宣誓 | xuānshì | Tuyên thệ | HSK 6 |
4499 | 选手 | xuǎnshǒu | Tuyển thủ | HSK 6 |
4500 | 悬崖峭壁 | xuányá qiàobì | Vách đá cheo leo | HSK 6 |
4501 | 宣扬 | xuānyáng | Tuyên truyền | HSK 6 |
4502 | 旋转 | xuánzhuǎn | Quay, xoay | HSK 6 |
4503 | 学历 | xuélì | Trình độ học vấn | HSK 6 |
4504 | 削弱 | xuēruò | Suy yếu | HSK 6 |
4505 | 雪上加霜 | xuěshàng jiāshuāng | Tuyết trên sương | HSK 6 |
4506 | 学说 | xuéshuō | Học thuyết | HSK 6 |
4507 | 学位 | xuéwèi | Học vị | HSK 6 |
4508 | 血压 | xuèyā | Huyết áp | HSK 6 |
4509 | 虚假 | xūjiǎ | Giả dối | HSK 6 |
4510 | 酗酒 | xùjiǔ | Nghiện rượu | HSK 6 |
4511 | 许可 | xǔkě | Cho phép | HSK 6 |
4512 | 畜牧 | xùmù | Chăn nuôi | HSK 6 |
4513 | 循环 | xúnhuán | Tuần hoàn | HSK 6 |
4514 | 巡逻 | xúnluó | Tuần tra | HSK 6 |
4515 | 寻觅 | xúnmì | Tìm kiếm | HSK 6 |
4516 | 熏陶 | xūntáo | Đào tạo, hun đúc | HSK 6 |
4517 | 循序渐进 | xúnxù jiànjìn | Tiến hành tuần tự | HSK 6 |
4518 | 需求 | xūqiú | Nhu cầu | HSK 6 |
4519 | 虚荣 | xūróng | Hư vinh | HSK 6 |
4520 | 虚伪 | xūwěi | Giả tạo | HSK 6 |
4521 | 序言 | xùyán | Lời nói đầu | HSK 6 |
4522 | 须知 | xūzhī | Cần biết | HSK 6 |
4523 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc | HSK 6 |
4524 | 亚军 | yàjūn | Á quân | HSK 6 |
4525 | 演变 | yǎnbiàn | Diễn biến | HSK 6 |
4526 | 掩盖 | yǎngài | Che đậy | HSK 6 |
4527 | 样品 | yàngpǐn | Mẫu hàng | HSK 6 |
4528 | 氧气 | yǎngqì | Oxy | HSK 6 |
4529 | 眼光 | yǎnguāng | Ánh mắt | HSK 6 |
4530 | 沿海 | yánhǎi | Ven biển | HSK 6 |
4531 | 严寒 | yánhán | Lạnh giá | HSK 6 |
4532 | 掩护 | yǎnhù | Che chở | HSK 6 |
4533 | 烟花爆竹 | yānhuā bàozhú | Pháo hoa | HSK 6 |
4534 | 演讲 | yǎnjiǎng | Diễn thuyết | HSK 6 |
4535 | 严禁 | yánjìn | Cấm tuyệt đối | HSK 6 |
4536 | 严峻 | yánjùn | Nghiêm trọng | HSK 6 |
4537 | 严厉 | yánlì | Nghiêm khắc | HSK 6 |
4538 | 言论 | yánlùn | Ngôn luận | HSK 6 |
4539 | 严密 | yánmì | Kín đáo | HSK 6 |
4540 | 淹没 | yānmò | Nhấn chìm | HSK 6 |
4541 | 延期 | yánqī | Gia hạn | HSK 6 |
4542 | 炎热 | yánrè | Nóng bức | HSK 6 |
4543 | 眼色 | yǎnsè | Ánh mắt, ý tứ | HSK 6 |
4544 | 延伸 | yánshēn | Mở rộng | HSK 6 |
4545 | 眼神 | yǎnshén | Thần thái ánh mắt | HSK 6 |
4546 | 岩石 | yánshí | Đá | HSK 6 |
4547 | 掩饰 | yǎnshì | Che giấu | HSK 6 |
4548 | 验收 | yànshōu | Kiểm tra và nhận | HSK 6 |
4549 | 厌恶 | yànwù | Ghét | HSK 6 |
4550 | 演习 | yǎnxí | Diễn tập | HSK 6 |
4551 | 眼下 | yǎnxià | Trước mắt | HSK 6 |
4552 | 延续 | yánxù | Tiếp tục | HSK 6 |
4553 | 演绎 | yǎnyì | Diễn giải | HSK 6 |
4554 | 验证 | yànzhèng | Xác minh | HSK 6 |
4555 | 演奏 | yǎnzòu | Diễn tấu | HSK 6 |
4556 | 摇摆 | yáobǎi | Đung đưa | HSK 6 |
4557 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không thì | HSK 6 |
4558 | 要点 | yàodiǎn | Điểm quan trọng | HSK 6 |
4559 | 摇滚 | yáogǔn | Nhạc rock | HSK 6 |
4560 | 摇晃 | yáohuàng | Lắc lư | HSK 6 |
4561 | 遥控 | yáokòng | Điều khiển từ xa | HSK 6 |
4562 | 要命 | yàomìng | Chết người | HSK 6 |
4563 | 要素 | yàosù | Yếu tố | HSK 6 |
4564 | 咬牙切齿 | yǎoyá qièchǐ | Nghiến răng kèn kẹt | HSK 6 |
4565 | 谣言 | yáoyán | Tin đồn | HSK 6 |
4566 | 耀眼 | yàoyǎn | Chói mắt | HSK 6 |
4567 | 遥远 | yáoyuǎn | Xa xôi | HSK 6 |
4568 | 压迫 | yāpò | Áp bức | HSK 6 |
4569 | 压岁钱 | yāsuìqián | Tiền lì xì | HSK 6 |
4570 | 压缩 | yāsuō | Nén | HSK 6 |
4571 | 压抑 | yāyì | Ức chế | HSK 6 |
4572 | 压榨 | yāzhà | Ép, bóc lột | HSK 6 |
4573 | 压制 | yāzhì | Kìm hãm | HSK 6 |
4574 | 野蛮 | yěmán | Man rợ | HSK 6 |
4575 | 野心 | yěxīn | Tham vọng | HSK 6 |
4576 | 亦 | yì | Cũng | HSK 6 |
4577 | 翼 | yì | Cánh | HSK 6 |
4578 | 以便 | yǐbiàn | Để tiện | HSK 6 |
4579 | 遗产 | yíchǎn | Di sản | HSK 6 |
4580 | 异常 | yìcháng | Bất thường | HSK 6 |
4581 | 遗传 | yíchuán | Di truyền | HSK 6 |
4582 | 依次 | yīcì | Lần lượt | HSK 6 |
4583 | 一度 | yīdù | Đã từng | HSK 6 |
4584 | 一帆风顺 | yīfān fēngshùn | Thuận buồm xuôi gió | HSK 6 |
4585 | 一贯 | yīguàn | Trước sau như một | HSK 6 |
4586 | 疑惑 | yíhuò | Nghi ngờ | HSK 6 |
4587 | 依旧 | yījiù | Vẫn như cũ | HSK 6 |
4588 | 依据 | yījù | Căn cứ vào | HSK 6 |
4589 | 一举两得 | yījǔ liǎngdé | Một công đôi việc | HSK 6 |
4590 | 依靠 | yīkào | Dựa vào | HSK 6 |
4591 | 依赖 | yīlài | Ỷ lại | HSK 6 |
4592 | 毅力 | yìlì | Kiên trì | HSK 6 |
4593 | 意料 | yìliào | Dự đoán | HSK 6 |
4594 | 遗留 | yíliú | Để lại | HSK 6 |
4595 | 一流 | yīliú | Hàng đầu | HSK 6 |
4596 | 一律 | yīlǜ | Đồng nhất | HSK 6 |
4597 | 以免 | yǐmiǎn | Để tránh | HSK 6 |
4598 | 一目了然 | yīmù liǎorán | Rõ ràng trong nháy mắt | HSK 6 |
4599 | 隐蔽 | yǐnbì | Ẩn nấp | HSK 6 |
4600 | 引导 | yǐndǎo | Hướng dẫn | HSK 6 |
4601 | 应酬 | yìngchou | Tiệc tùng | HSK 6 |
4602 | 婴儿 | yīng'ér | Trẻ sơ sinh | HSK 6 |
4603 | 盈利 | yínglì | Lợi nhuận | HSK 6 |
4604 | 迎面 | yíngmiàn | Đối mặt | HSK 6 |
4605 | 英明 | yīngmíng | Anh minh | HSK 6 |
4606 | 荧屏 | yíngpíng | Màn hình | HSK 6 |
4607 | 应邀 | yìngyāo | Được mời | HSK 6 |
4608 | 英勇 | yīngyǒng | Anh dũng | HSK 6 |
4609 | 隐患 | yǐnhuàn | Hiểm họa tiềm ẩn | HSK 6 |
4610 | 隐瞒 | yǐnmán | Che giấu | HSK 6 |
4611 | 阴谋 | yīnmóu | Âm mưu | HSK 6 |
4612 | 引擎 | yǐnqíng | Động cơ | HSK 6 |
4613 | 饮食 | yǐnshí | Ăn uống | HSK 6 |
4614 | 印刷 | yìnshuā | In ấn | HSK 6 |
4615 | 隐私 | yǐnsī | Riêng tư | HSK 6 |
4616 | 音响 | yīnxiǎng | Âm thanh | HSK 6 |
4617 | 引用 | yǐnyòng | Trích dẫn | HSK 6 |
4618 | 隐约 | yǐnyuē | Mờ ảo | HSK 6 |
4619 | 仪器 | yíqì | Dụng cụ | HSK 6 |
4620 | 毅然 | yìrán | Kiên quyết | HSK 6 |
4621 | 一如既往 | yīrú jìwǎng | Như trước đây | HSK 6 |
4622 | 衣裳 | yīshang | Quần áo | HSK 6 |
4623 | 仪式 | yíshì | Nghi thức | HSK 6 |
4624 | 遗失 | yíshī | Mất mát | HSK 6 |
4625 | 意识 | yìshí | Ý thức | HSK 6 |
4626 | 一丝不苟 | yīsī bùgǒu | Tỉ mỉ cẩn thận | HSK 6 |
4627 | 意图 | yìtú | Ý đồ | HSK 6 |
4628 | 依托 | yītuō | Dựa vào | HSK 6 |
4629 | 以往 | yǐwǎng | Trước đây | HSK 6 |
4630 | 意味着 | yìwèizhe | Nghĩa là | HSK 6 |
4631 | 意向 | yìxiàng | Ý định | HSK 6 |
4632 | 一向 | yīxiàng | Luôn luôn | HSK 6 |
4633 | 一再 | yīzài | Nhiều lần | HSK 6 |
4634 | 意志 | yìzhì | Ý chí | HSK 6 |
4635 | 抑制 | yìzhì | Ức chế | HSK 6 |
4636 | 以至 | yǐzhì | Đến mức | HSK 6 |
4637 | 以致 | yǐzhì | Kết quả là | HSK 6 |
4638 | 用功 | yònggōng | Chăm chỉ | HSK 6 |
4639 | 永恒 | yǒnghéng | Vĩnh cửu | HSK 6 |
4640 | 用户 | yònghù | Người dùng | HSK 6 |
4641 | 拥护 | yōnghù | Ủng hộ | HSK 6 |
4642 | 庸俗 | yōngsú | Tầm thường | HSK 6 |
4643 | 涌现 | yǒngxiàn | Xuất hiện nhiều | HSK 6 |
4644 | 拥有 | yōngyǒu | Sở hữu | HSK 6 |
4645 | 勇于 | yǒngyú | Dám | HSK 6 |
4646 | 踊跃 | yǒngyuè | Hăng hái | HSK 6 |
4647 | 诱惑 | yòuhuò | Cám dỗ | HSK 6 |
4648 | 油腻 | yóunì | Mỡ màng | HSK 6 |
4649 | 油漆 | yóuqī | Sơn | HSK 6 |
4650 | 犹如 | yóurú | Như là | HSK 6 |
4651 | 优胜劣汰 | yōushèng liètài | Chọn lọc tự nhiên | HSK 6 |
4652 | 有条不紊 | yǒutiáo bùwěn | Ngăn nắp | HSK 6 |
4653 | 优先 | yōuxiān | Ưu tiên | HSK 6 |
4654 | 优异 | yōuyì | Xuất sắc | HSK 6 |
4655 | 忧郁 | yōuyù | Buồn rầu | HSK 6 |
4656 | 优越 | yōuyuè | Ưu việt | HSK 6 |
4657 | 幼稚 | yòuzhì | Non nớt | HSK 6 |
4658 | 愈 | yù | Càng ... càng | HSK 6 |
4659 | 原告 | yuángào | Nguyên cáo | HSK 6 |
4660 | 原理 | yuánlǐ | Nguyên lý | HSK 6 |
4661 | 园林 | yuánlín | Vườn cảnh | HSK 6 |
4662 | 圆满 | yuánmǎn | Viên mãn | HSK 6 |
4663 | 源泉 | yuánquán | Nguồn | HSK 6 |
4664 | 原始 | yuánshǐ | Nguyên thủy | HSK 6 |
4665 | 元首 | yuánshǒu | Nguyên thủ | HSK 6 |
4666 | 元素 | yuánsù | Nguyên tố | HSK 6 |
4667 | 冤枉 | yuānwang | Oan ức | HSK 6 |
4668 | 原先 | yuánxiān | Trước kia | HSK 6 |
4669 | 元宵节 | Yuánxiāojié | Tết Nguyên tiêu | HSK 6 |
4670 | 愚蠢 | yúchǔn | Ngu ngốc | HSK 6 |
4671 | 岳父 | yuèfù | Bố vợ | HSK 6 |
4672 | 乐谱 | yuèpǔ | Bản nhạc | HSK 6 |
4673 | 约束 | yuēshù | Ràng buộc | HSK 6 |
4674 | 预料 | yùliào | Dự đoán | HSK 6 |
4675 | 舆论 | yúlùn | Dư luận | HSK 6 |
4676 | 愚昧 | yúmèi | Ngu dốt | HSK 6 |
4677 | 渔民 | yúmín | Ngư dân | HSK 6 |
4678 | 熨 | yùn | Ủi (là) quần áo | HSK 6 |
4679 | 蕴藏 | yùncáng | Chứa đựng | HSK 6 |
4680 | 酝酿 | yùnniàng | Lên men | HSK 6 |
4681 | 运算 | yùnsuàn | Tính toán | HSK 6 |
4682 | 运行 | yùnxíng | Vận hành | HSK 6 |
4683 | 孕育 | yùnyù | Nuôi dưỡng | HSK 6 |
4684 | 预期 | yùqī | Dự kiến | HSK 6 |
4685 | 与日俱增 | yǔrì jùzēng | Tăng theo ngày | HSK 6 |
4686 | 羽绒服 | yǔróngfú | Áo lông vũ | HSK 6 |
4687 | 预赛 | yùsài | Vòng loại | HSK 6 |
4688 | 预算 | yùsuàn | Dự toán | HSK 6 |
4689 | 欲望 | yùwàng | Ham muốn | HSK 6 |
4690 | 预先 | yùxiān | Trước | HSK 6 |
4691 | 预言 | yùyán | Tiên đoán | HSK 6 |
4692 | 寓言 | yùyán | Ngụ ngôn | HSK 6 |
4693 | 予以 | yǔyǐ | Đưa ra | HSK 6 |
4694 | 预兆 | yùzhào | Điềm báo | HSK 6 |
4695 | 砸 | zá | Đập, phá | HSK 6 |
4696 | 咋 | zǎ | Sao (phương ngữ) | HSK 6 |
4697 | 宰 | zǎi | Giết, mổ | HSK 6 |
4698 | 在乎 | zàihu | Quan tâm | HSK 6 |
4699 | 再接再厉 | zàijiē zàilì | Cố gắng không ngừng | HSK 6 |
4700 | 灾难 | zāinàn | Thảm họa | HSK 6 |
4701 | 栽培 | zāipéi | Trồng trọt | HSK 6 |
4702 | 在意 | zàiyì | Quan tâm | HSK 6 |
4703 | 杂技 | zájì | Xiếc | HSK 6 |
4704 | 杂交 | zájiāo | Lai giống | HSK 6 |
4705 | 攒 | zǎn | Tích lũy | HSK 6 |
4706 | 暂且 | zànqiě | Tạm thời | HSK 6 |
4707 | 赞叹 | zàntàn | Ca ngợi | HSK 6 |
4708 | 赞同 | zàntóng | Đồng tình | HSK 6 |
4709 | 赞扬 | zànyáng | Ca ngợi | HSK 6 |
4710 | 赞助 | zànzhù | Tài trợ | HSK 6 |
4711 | 造反 | zàofǎn | Nổi loạn | HSK 6 |
4712 | 遭受 | zāoshòu | Chịu đựng | HSK 6 |
4713 | 糟蹋 | zāotà | Phá hoại | HSK 6 |
4714 | 造型 | zàoxíng | Tạo hình | HSK 6 |
4715 | 遭殃 | zāoyāng | Gặp nạn | HSK 6 |
4716 | 噪音 | zàoyīn | Tiếng ồn | HSK 6 |
4717 | 遭遇 | zāoyù | Gặp phải | HSK 6 |
4718 | 责怪 | zéguài | Trách móc | HSK 6 |
4719 | 贼 | zéi | Kẻ trộm | HSK 6 |
4720 | 赠送 | zèngsòng | Tặng | HSK 6 |
4721 | 增添 | zēngtiān | Thêm vào | HSK 6 |
4722 | 眨 | zhǎ | Chớp mắt | HSK 6 |
4723 | 渣 | zhā | Cặn bã | HSK 6 |
4724 | 扎 | zhā | Cắm vào | HSK 6 |
4725 | 债券 | zhàiquàn | Trái phiếu | HSK 6 |
4726 | 摘要 | zhāiyào | Tóm tắt | HSK 6 |
4727 | 斩钉截铁 | zhǎndīng jiétiě | Kiên quyết dứt khoát | HSK 6 |
4728 | 战斗 | zhàndòu | Chiến đấu | HSK 6 |
4729 | 障碍 | zhàng'ài | Trở ngại | HSK 6 |
4730 | 长辈 | zhǎngbèi | Trưởng bối | HSK 6 |
4731 | 章程 | zhāngchéng | Điều lệ | HSK 6 |
4732 | 帐篷 | zhàngpeng | Lều | HSK 6 |
4733 | 沾光 | zhānguāng | Hưởng lợi | HSK 6 |
4734 | 占据 | zhànjù | Chiếm giữ | HSK 6 |
4735 | 占领 | zhànlǐng | Chiếm lĩnh | HSK 6 |
4736 | 战略 | zhànlüè | Chiến lược | HSK 6 |
4737 | 展示 | zhǎnshì | Trưng bày | HSK 6 |
4738 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật | HSK 6 |
4739 | 展望 | zhǎnwàng | Nhìn xa trông rộng | HSK 6 |
4740 | 展现 | zhǎnxiàn | Hiển thị | HSK 6 |
4741 | 崭新 | zhǎnxīn | Mới tinh | HSK 6 |
4742 | 瞻仰 | zhānyǎng | Chiêm ngưỡng | HSK 6 |
4743 | 战役 | zhànyì | Trận đánh | HSK 6 |
4744 | 占有 | zhànyǒu | Chiếm hữu | HSK 6 |
4745 | 照料 | zhàoliào | Chăm sóc | HSK 6 |
4746 | 着迷 | zháomí | Mê hoặc | HSK 6 |
4747 | 朝气蓬勃 | zhāoqì péngbó | Tràn đầy sức sống | HSK 6 |
4748 | 招收 | zhāoshōu | Tuyển dụng | HSK 6 |
4749 | 招投标 | zhāotóubiāo | Đấu thầu | HSK 6 |
4750 | 照样 | zhàoyàng | Như thường lệ | HSK 6 |
4751 | 照耀 | zhàoyào | Chiếu sáng | HSK 6 |
4752 | 照应 | zhàoyìng | Đáp lại | HSK 6 |
4753 | 沼泽 | zhǎozé | Đầm lầy | HSK 6 |
4754 | 诈骗 | zhàpiàn | Lừa đảo | HSK 6 |
4755 | 扎实 | zhāshi | Chắc chắn | HSK 6 |
4756 | 折 | zhé | Gấp | HSK 6 |
4757 | 遮挡 | zhēdǎng | Che chắn | HSK 6 |
4758 | 折磨 | zhémó | Dày vò | HSK 6 |
4759 | 阵地 | zhèndì | Trận địa | HSK 6 |
4760 | 镇定 | zhèndìng | Bình tĩnh | HSK 6 |
4761 | 振奋 | zhènfèn | Phấn khởi | HSK 6 |
4762 | 正当 | zhèngdāng | Chính đáng | HSK 6 |
4763 | 争端 | zhēngduān | Tranh chấp | HSK 6 |
4764 | 整顿 | zhěngdùn | Chỉnh đốn | HSK 6 |
4765 | 争夺 | zhēngduó | Tranh đoạt | HSK 6 |
4766 | 蒸发 | zhēngfā | Bốc hơi | HSK 6 |
4767 | 正负 | zhèngfù | Dương và âm | HSK 6 |
4768 | 征服 | zhēngfú | Chinh phục | HSK 6 |
4769 | 正规 | zhèngguī | Quy cách | HSK 6 |
4770 | 正经 | zhèngjīng | Đứng đắn | HSK 6 |
4771 | 正气 | zhèngqì | Chính khí | HSK 6 |
4772 | 争气 | zhēngqì | Không phụ lòng | HSK 6 |
4773 | 政权 | zhèngquán | Chính quyền | HSK 6 |
4774 | 证实 | zhèngshí | Xác nhận | HSK 6 |
4775 | 征收 | zhēngshōu | Thu thuế | HSK 6 |
4776 | 证书 | zhèngshū | Chứng chỉ | HSK 6 |
4777 | 珍贵 | zhēnguì | Quý báu | HSK 6 |
4778 | 争先恐后 | zhēngxiān kǒnghòu | Tranh nhau | HSK 6 |
4779 | 正义 | zhèngyì | Chính nghĩa | HSK 6 |
4780 | 争议 | zhēngyì | Tranh cãi | HSK 6 |
4781 | 正月 | zhēngyuè | Tháng Giêng | HSK 6 |
4782 | 挣扎 | zhēngzhá | Vật lộn | HSK 6 |
4783 | 郑重 | zhèngzhòng | Trịnh trọng | HSK 6 |
4784 | 症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng | HSK 6 |
4785 | 镇静 | zhènjìng | Điềm tĩnh | HSK 6 |
4786 | 震惊 | zhènjīng | Sốc | HSK 6 |
4787 | 阵容 | zhènróng | Đội hình | HSK 6 |
4788 | 侦探 | zhēntàn | Trinh thám | HSK 6 |
4789 | 珍稀 | zhēnxī | Quý hiếm | HSK 6 |
4790 | 真相 | zhēnxiàng | Sự thật | HSK 6 |
4791 | 振兴 | zhènxīng | Chấn hưng | HSK 6 |
4792 | 镇压 | zhènyā | Đàn áp | HSK 6 |
4793 | 真挚 | zhēnzhì | Chân thành | HSK 6 |
4794 | 珍珠 | zhēnzhū | Ngọc trai | HSK 6 |
4795 | 斟酌 | zhēnzhuó | Cân nhắc | HSK 6 |
4796 | 折腾 | zhēteng | Quấy rầy | HSK 6 |
4797 | 枝 | zhī | Cành cây | HSK 6 |
4798 | 治安 | zhì'ān | Trị an | HSK 6 |
4799 | 值班 | zhíbān | Trực ban | HSK 6 |
4800 | 指标 | zhǐbiāo | Chỉ tiêu | HSK 6 |
4801 | 直播 | zhíbō | Truyền hình trực tiếp | HSK 6 |
4802 | 制裁 | zhìcái | Trừng phạt | HSK 6 |
4803 | 支撑 | zhīchēng | Chống đỡ | HSK 6 |
4804 | 支出 | zhīchū | Chi tiêu | HSK 6 |
4805 | 致辞 | zhìcí | Phát biểu | HSK 6 |
4806 | 制订 | zhìdìng | Lập kế hoạch | HSK 6 |
4807 | 指定 | zhǐdìng | Chỉ định | HSK 6 |
4808 | 脂肪 | zhīfáng | Mỡ (trong cơ thể) | HSK 6 |
4809 | 制服 | zhìfú | Đồng phục | HSK 6 |
4810 | 指甲 | zhǐjiǎ | Móng tay | HSK 6 |
4811 | 知觉 | zhījué | Tri giác | HSK 6 |
4812 | 智力 | zhìlì | Trí lực | HSK 6 |
4813 | 治理 | zhìlǐ | Quản lý | HSK 6 |
4814 | 致力于 | zhìlì yú | Dốc sức vào | HSK 6 |
4815 | 指令 | zhǐlìng | Chỉ thị | HSK 6 |
4816 | 滞留 | zhìliú | Lưu lại | HSK 6 |
4817 | 支流 | zhīliú | Chi lưu | HSK 6 |
4818 | 殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | HSK 6 |
4819 | 指南针 | zhǐnánzhēn | La bàn | HSK 6 |
4820 | 职能 | zhínéng | Chức năng | HSK 6 |
4821 | 智能 | zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo | HSK 6 |
4822 | 支配 | zhīpèi | Chi phối | HSK 6 |
4823 | 志气 | zhìqì | Chí khí | HSK 6 |
4824 | 智商 | zhìshāng | Chỉ số thông minh | HSK 6 |
4825 | 致使 | zhìshǐ | Làm cho | HSK 6 |
4826 | 指示 | zhǐshì | Chỉ thị | HSK 6 |
4827 | 指望 | zhǐwàng | Hy vọng | HSK 6 |
4828 | 职位 | zhíwèi | Chức vị | HSK 6 |
4829 | 职务 | zhíwù | Chức vụ | HSK 6 |
4830 | 支援 | zhīyuán | Hỗ trợ | HSK 6 |
4831 | 制约 | zhìyuē | Hạn chế | HSK 6 |
4832 | 指责 | zhǐzé | Chỉ trích | HSK 6 |
4833 | 制止 | zhìzhǐ | Ngăn chặn | HSK 6 |
4834 | 支柱 | zhīzhù | Trụ cột | HSK 6 |
4835 | 知足常乐 | zhīzú chánglè | Biết đủ thì luôn vui | HSK 6 |
4836 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | Mọi người đều biết | HSK 6 |
4837 | 忠诚 | zhōngchéng | Trung thành | HSK 6 |
4838 | 终点 | zhōngdiǎn | Điểm cuối | HSK 6 |
4839 | 中断 | zhōngduàn | Gián đoạn | HSK 6 |
4840 | 终究 | zhōngjiū | Cuối cùng | HSK 6 |
4841 | 中立 | zhōnglì | Trung lập | HSK 6 |
4842 | 肿瘤 | zhǒngliú | Khối u | HSK 6 |
4843 | 终年 | zhōngnián | Quanh năm | HSK 6 |
4844 | 终身 | zhōngshēn | Suốt đời | HSK 6 |
4845 | 忠实 | zhōngshí | Trung thực | HSK 6 |
4846 | 重心 | zhòngxīn | Trọng tâm | HSK 6 |
4847 | 衷心 | zhōngxīn | Chân thành | HSK 6 |
4848 | 中央 | zhōngyāng | Trung ương | HSK 6 |
4849 | 终止 | zhōngzhǐ | Kết thúc | HSK 6 |
4850 | 种子 | zhǒngzi | Hạt giống | HSK 6 |
4851 | 种族 | zhǒngzú | Chủng tộc | HSK 6 |
4852 | 州 | zhōu | Bang, châu | HSK 6 |
4853 | 舟 | zhōu | Thuyền | HSK 6 |
4854 | 粥 | zhōu | Cháo | HSK 6 |
4855 | 周边 | zhōubiān | Vùng lân cận | HSK 6 |
4856 | 周密 | zhōumì | Chu đáo | HSK 6 |
4857 | 周年 | zhōunián | Kỷ niệm năm | HSK 6 |
4858 | 周期 | zhōuqī | Chu kỳ | HSK 6 |
4859 | 皱纹 | zhòuwén | Nếp nhăn | HSK 6 |
4860 | 昼夜 | zhòuyè | Ngày đêm | HSK 6 |
4861 | 周折 | zhōuzhé | Trắc trở | HSK 6 |
4862 | 周转 | zhōuzhuǎn | Luân chuyển | HSK 6 |
4863 | 拄 | zhǔ | Chống (gậy) | HSK 6 |
4864 | 株 | zhū | Cây | HSK 6 |
4865 | 拽 | zhuài | Kéo | HSK 6 |
4866 | 专长 | zhuāncháng | Chuyên môn | HSK 6 |
4867 | 专程 | zhuānchéng | Chuyến đi đặc biệt | HSK 6 |
4868 | 转达 | zhuǎndá | Chuyển đạt | HSK 6 |
4869 | 幢 | zhuàng | Tòa nhà | HSK 6 |
4870 | 装备 | zhuāngbèi | Trang bị | HSK 6 |
4871 | 壮观 | zhuàngguān | Hoành tráng | HSK 6 |
4872 | 壮丽 | zhuànglì | Tráng lệ | HSK 6 |
4873 | 壮烈 | zhuàngliè | Oanh liệt | HSK 6 |
4874 | 装卸 | zhuāngxiè | Bốc dỡ | HSK 6 |
4875 | 庄严 | zhuāngyán | Trang nghiêm | HSK 6 |
4876 | 庄重 | zhuāngzhòng | Trịnh trọng | HSK 6 |
4877 | 传记 | zhuànjì | Tiểu sử | HSK 6 |
4878 | 专科 | zhuānkē | Chuyên khoa | HSK 6 |
4879 | 专利 | zhuānlì | Bằng sáng chế | HSK 6 |
4880 | 转让 | zhuǎnràng | Chuyển nhượng | HSK 6 |
4881 | 专题 | zhuāntí | Chuyên đề | HSK 6 |
4882 | 砖瓦 | zhuānwǎ | Gạch ngói | HSK 6 |
4883 | 转移 | zhuǎnyí | Chuyển đổi | HSK 6 |
4884 | 转折 | zhuǎnzhé | Chuyển biến | HSK 6 |
4885 | 主办 | zhǔbàn | Chủ trì | HSK 6 |
4886 | 主导 | zhǔdǎo | Chủ đạo | HSK 6 |
4887 | 主管 | zhǔguǎn | Quản lý | HSK 6 |
4888 | 追悼 | zhuīdào | Tưởng niệm | HSK 6 |
4889 | 追究 | zhuījiū | Truy cứu | HSK 6 |
4890 | 助理 | zhùlǐ | Trợ lý | HSK 6 |
4891 | 主流 | zhǔliú | Trào lưu chính | HSK 6 |
4892 | 逐年 | zhúnián | Hằng năm | HSK 6 |
4893 | 准则 | zhǔnzé | Chuẩn mực | HSK 6 |
4894 | 着手 | zhuóshǒu | Bắt đầu | HSK 6 |
4895 | 着想 | zhuóxiǎng | Nghĩ cho | HSK 6 |
4896 | 卓越 | zhuóyuè | Xuất sắc | HSK 6 |
4897 | 着重 | zhuózhòng | Nhấn mạnh | HSK 6 |
4898 | 主权 | zhǔquán | Chủ quyền | HSK 6 |
4899 | 注射 | zhùshè | Tiêm | HSK 6 |
4900 | 注视 | zhùshì | Nhìn chăm chú | HSK 6 |
4901 | 注释 | zhùshì | Chú thích | HSK 6 |
4902 | 助手 | zhùshǒu | Trợ thủ | HSK 6 |
4903 | 主题 | zhǔtí | Chủ đề | HSK 6 |
4904 | 诸位 | zhūwèi | Các vị | HSK 6 |
4905 | 铸造 | zhùzào | Đúc | HSK 6 |
4906 | 驻扎 | zhùzhā | Đóng quân | HSK 6 |
4907 | 住宅 | zhùzhái | Nhà ở | HSK 6 |
4908 | 注重 | zhùzhòng | Chú trọng | HSK 6 |
4909 | 著作 | zhùzuò | Tác phẩm | HSK 6 |
4910 | 自卑 | zìbēi | Tự ti | HSK 6 |
4911 | 资本 | zīběn | Vốn | HSK 6 |
4912 | 资产 | zīchǎn | Tài sản | HSK 6 |
4913 | 子弹 | zǐdàn | Đạn | HSK 6 |
4914 | 自发 | zìfā | Tự phát | HSK 6 |
4915 | 自力更生 | zìlì gēngshēng | Tự lực cánh sinh | HSK 6 |
4916 | 自满 | zìmǎn | Tự mãn | HSK 6 |
4917 | 字母 | zìmǔ | Chữ cái | HSK 6 |
4918 | 资深 | zīshēn | Kinh nghiệm | HSK 6 |
4919 | 姿态 | zītài | Tư thế | HSK 6 |
4920 | 滋味 | zīwèi | Mùi vị | HSK 6 |
4921 | 滋长 | zīzhǎng | Tăng trưởng | HSK 6 |
4922 | 自主 | zìzhǔ | Tự chủ | HSK 6 |
4923 | 资助 | zīzhù | Tài trợ | HSK 6 |
4924 | 总而言之 | zǒng'éryánzhī | Tóm lại | HSK 6 |
4925 | 总和 | zǒnghé | Tổng hợp | HSK 6 |
4926 | 纵横 | zònghéng | Ngang dọc | HSK 6 |
4927 | 踪迹 | zōngjì | Dấu vết | HSK 6 |
4928 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu | HSK 6 |
4929 | 宗旨 | zōngzhǐ | Tôn chỉ | HSK 6 |
4930 | 揍 | zòu | Đánh | HSK 6 |
4931 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang | HSK 6 |
4932 | 走漏 | zǒulòu | Rò rỉ | HSK 6 |
4933 | 走私 | zǒusī | Buôn lậu | HSK 6 |
4934 | 组 | zǔ | Nhóm | HSK 6 |
4935 | 阻碍 | zǔ'ài | Cản trở | HSK 6 |
4936 | 钻石 | zuànshí | Kim cương | HSK 6 |
4937 | 钻研 | zuānyán | Nghiên cứu kỹ lưỡng | HSK 6 |
4938 | 祖父 | zǔfù | Ông nội | HSK 6 |
4939 | 嘴唇 | zuǐchún | Môi | HSK 6 |
4940 | 阻拦 | zǔlán | Ngăn cản | HSK 6 |
4941 | 租赁 | zūlìn | Thuê | HSK 6 |
4942 | 阻挠 | zǔnáo | Cản trở | HSK 6 |
4943 | 遵循 | zūnxún | Tuân theo | HSK 6 |
4944 | 尊严 | zūnyán | Nhân phẩm | HSK 6 |
4945 | 作弊 | zuòbì | Gian lận | HSK 6 |
4946 | 做东 | zuòdōng | Làm chủ | HSK 6 |
4947 | 作废 | zuòfèi | Vô hiệu | HSK 6 |
4948 | 作风 | zuòfēng | Phong cách | HSK 6 |
4949 | 琢磨 | zuómo | Suy nghĩ, nghiên cứu | HSK 6 |
4950 | 作息 | zuòxī | Làm việc và nghỉ ngơi | HSK 6 |
4951 | 左右 | zuǒyòu | Khoảng | HSK 6 |
4952 | 座右铭 | zuòyòumíng | Câu nói yêu thích | HSK 6 |
4953 | 做主 | zuòzhǔ | Quyết định | HSK 6 |
4954 | 足以 | zúyǐ | Đủ để | HSK 6 |
Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ VỰNG |
---|---|---|---|---|
1 | 爱 | ài | yêu | HSK 1 |
2 | 八 | bā | tám | HSK 1 |
3 | 爸爸 | bàba | bố | HSK 1 |
4 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | HSK 1 |
5 | 杯子 | bēizi | cốc | HSK 1 |
6 | 本 | běn | cuốn (dùng cho sách) | HSK 1 |
7 | 不 | bù | không | HSK 1 |
8 | 不客气 | bú kèqì | không có gì (đáp lại lời cảm ơn) | HSK 1 |
9 | 菜 | cài | món ăn, rau củ | HSK 1 |
10 | 茶 | chá | trà | HSK 1 |
11 | 吃 | chī | ăn | HSK 1 |
12 | 出租车 | chūzūchē | taxi | HSK 1 |
13 | 大 | dà | lớn, to | HSK 1 |
14 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | HSK 1 |
15 | 的 | de | của (thuộc tính) | HSK 1 |
16 | 点 | diǎn | giờ (trong thời gian) | HSK 1 |
17 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | HSK 1 |
18 | 电视 | diànshì | ti vi | HSK 1 |
19 | 电影 | diànyǐng | phim | HSK 1 |
20 | 东西 | dōngxī | đồ vật, thứ | HSK 1 |
21 | 都 | dōu | đều | HSK 1 |
22 | 读 | dú | đọc | HSK 1 |
23 | 对不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | HSK 1 |
24 | 多 | duō | nhiều | HSK 1 |
25 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | HSK 1 |
26 | 二 | èr | hai | HSK 1 |
27 | 儿子 | érzi | con trai | HSK 1 |
28 | 饭馆 | fànguǎn | nhà hàng | HSK 1 |
29 | 飞机 | fēijī | máy bay | HSK 1 |
30 | 分钟 | fēnzhōng | phút | HSK 1 |
31 | 高兴 | gāoxìng | vui | HSK 1 |
32 | 个 | gè | cái (đơn vị lượng từ) | HSK 1 |
33 | 工作 | gōngzuò | công việc | HSK 1 |
34 | 狗 | gǒu | chó | HSK 1 |
35 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán | HSK 1 |
36 | 好 | hǎo | tốt, khỏe | HSK 1 |
37 | 和 | hé | và | HSK 1 |
38 | 喝 | hē | uống | HSK 1 |
39 | 很 | hěn | rất | HSK 1 |
40 | 后面 | hòumiàn | phía sau | HSK 1 |
41 | 回 | huí | quay lại, về | HSK 1 |
42 | 会 | huì | sẽ, biết (kỹ năng) | HSK 1 |
43 | 火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu | HSK 1 |
44 | 几 | jǐ | mấy | HSK 1 |
45 | 家 | jiā | gia đình, nhà | HSK 1 |
46 | 叫 | jiào | gọi, tên gọi | HSK 1 |
47 | 今天 | jīntiān | hôm nay | HSK 1 |
48 | 九 | jiǔ | chín | HSK 1 |
49 | 开 | kāi | mở, khởi động | HSK 1 |
50 | 看 | kàn | xem | HSK 1 |
51 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy | HSK 1 |
52 | 块 | kuài | miếng, đồng (tiền) | HSK 1 |
53 | 来 | lái | đến | HSK 1 |
54 | 老师 | lǎoshī | giáo viên | HSK 1 |
55 | 了 | le | đã (dùng để chỉ sự thay đổi) | HSK 1 |
56 | 冷 | lěng | lạnh | HSK 1 |
57 | 里 | lǐ | trong | HSK 1 |
58 | 零 | líng | không (số 0) | HSK 1 |
59 | 六 | liù | sáu | HSK 1 |
60 | 吗 | ma | không (dùng trong câu hỏi) | HSK 1 |
61 | 买 | mǎi | mua | HSK 1 |
62 | 妈妈 | māma | mẹ | HSK 1 |
63 | 猫 | māo | mèo | HSK 1 |
64 | 没 | méi | không có, chưa | HSK 1 |
65 | 没关系 | méi guānxi | không sao, không có gì | HSK 1 |
66 | 米饭 | mǐfàn | cơm | HSK 1 |
67 | 明天 | míngtiān | ngày mai | HSK 1 |
68 | 名字 | míngzi | tên | HSK 1 |
69 | 那 | nà | đó, kia | HSK 1 |
70 | 哪里 (哪儿) | nǎlǐ (nǎr) | đâu, chỗ nào | HSK 1 |
71 | 呢 | ne | thì sao? (dùng để hỏi thêm) | HSK 1 |
72 | 能 | néng | có thể | HSK 1 |
73 | 你 | nǐ | bạn | HSK 1 |
74 | 年 | nián | năm | HSK 1 |
75 | 女儿 | nǚ'ér | con gái | HSK 1 |
76 | 朋友 | péngyou | bạn | HSK 1 |
77 | 漂亮 | piàoliang | đẹp | HSK 1 |
78 | 苹果 | píngguǒ | táo | HSK 1 |
79 | 七 | qī | bảy | HSK 1 |
80 | 钱 | qián | tiền | HSK 1 |
81 | 前面 | qiánmiàn | phía trước | HSK 1 |
82 | 请 | qǐng | xin vui lòng, mời | HSK 1 |
83 | 去 | qù | đi | HSK 1 |
84 | 热 | rè | nóng | HSK 1 |
85 | 人 | rén | người | HSK 1 |
86 | 认识 | rènshi | quen biết | HSK 1 |
87 | 日 | rì | ngày | HSK 1 |
88 | 三 | sān | ba | HSK 1 |
89 | 上 | shàng | lên | HSK 1 |
90 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | HSK 1 |
91 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | HSK 1 |
92 | 少 | shǎo | ít | HSK 1 |
93 | 什么 | shénme | cái gì | HSK 1 |
94 | 十 | shí | mười | HSK 1 |
95 | 是 | shì | là, thì | HSK 1 |
96 | 时候 | shíhòu | lúc, khi | HSK 1 |
97 | 书 | shū | sách | HSK 1 |
98 | 水 | shuǐ | nước | HSK 1 |
99 | 谁 | shuí/ shéi | ai | HSK 1 |
100 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | HSK 1 |
101 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | HSK 1 |
102 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện | HSK 1 |
103 | 四 | sì | bốn | HSK 1 |
104 | 岁 | suì | tuổi | HSK 1 |
105 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | HSK 1 |
106 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy | HSK 1 |
107 | 太 | tài | quá | HSK 1 |
108 | 天气 | tiānqì | thời tiết | HSK 1 |
109 | 听 | tīng | nghe | HSK 1 |
110 | 同学 | tóngxué | bạn học | HSK 1 |
111 | 喂 | wèi | alo | HSK 1 |
112 | 我 | wǒ | tôi | HSK 1 |
113 | 我们 | wǒmen | chúng tôi | HSK 1 |
114 | 五 | wǔ | năm | HSK 1 |
115 | 下 | xià | xuống | HSK 1 |
116 | 下雨 | xià yǔ | mưa | HSK 1 |
117 | 想 | xiǎng | nghĩ, muốn | HSK 1 |
118 | 先生 | xiānshēng | ông, ngài | HSK 1 |
119 | 现在 | xiànzài | bây giờ | HSK 1 |
120 | 小 | xiǎo | nhỏ | HSK 1 |
121 | 小姐 | xiǎojiě | cô (trong cách gọi) | HSK 1 |
122 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | HSK 1 |
123 | 写 | xiě | viết | HSK 1 |
124 | 些 | xiē | vài | HSK 1 |
125 | 谢谢 | xièxiè | cảm ơn | HSK 1 |
126 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 1 |
127 | 星期 | xīngqī | tuần | HSK 1 |
128 | 学生 | xuéshēng | học sinh | HSK 1 |
129 | 学习 | xuéxí | học tập | HSK 1 |
130 | 学校 | xuéxiào | trường học | HSK 1 |
131 | 一 | yī | một | HSK 1 |
132 | 衣服 | yīfu | quần áo | HSK 1 |
133 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | HSK 1 |
134 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | HSK 1 |
135 | 椅子 | yǐzi | ghế | HSK 1 |
136 | 月 | yuè | tháng, mặt trăng | HSK 1 |
137 | 在 | zài | ở, tại | HSK 1 |
138 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt | HSK 1 |
139 | 怎么 | zěnme | làm sao | HSK 1 |
140 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào | HSK 1 |
141 | 这 | zhè | Đây, này | HSK 1 |
142 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc | HSK 1 |
143 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | HSK 1 |
144 | 住 | zhù | sống, cư trú | HSK 1 |
145 | 桌子 | zhuōzi | bàn | HSK 1 |
146 | 字 | zì | chữ | HSK 1 |
147 | 坐 | zuò | ngồi | HSK 1 |
148 | 做 | zuò | làm | HSK 1 |
149 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | HSK 1 |
150 | 吧 | ba | đi, nhé, nhỉ (đứng cuối câu) | HSK 2 |
151 | 白 | bái | trắng | HSK 2 |
152 | 百 | bǎi | trăm | HSK 2 |
153 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | HSK 2 |
154 | 报纸 | bàozhǐ | báo | HSK 2 |
155 | 比 | bǐ | so sánh | HSK 2 |
156 | 别 | bié | đừng, khác biệt | HSK 2 |
157 | 长 | cháng | dài | HSK 2 |
158 | 唱歌 | chànggē | hát | HSK 2 |
159 | 出 | chū | ra ngoài | HSK 2 |
160 | 船 | chuán | thuyền | HSK 2 |
161 | 穿 | chuān | mặc | HSK 2 |
162 | 次 | cì | lần | HSK 2 |
163 | 从 | cóng | từ, theo | HSK 2 |
164 | 错 | cuò | sai | HSK 2 |
165 | 打篮球 | dǎ lánqiú | chơi bóng rổ | HSK 2 |
166 | 大家 | dàjiā | mọi người | HSK 2 |
167 | 但是 | dànshì | nhưng | HSK 2 |
168 | 到 | dào | đến | HSK 2 |
169 | 得 | děi | phải, đạt được | HSK 2 |
170 | 等 | děng | đợi | HSK 2 |
171 | 第一 | dì yī | đầu tiên | HSK 2 |
172 | 弟弟 | dìdì | em trai | HSK 2 |
173 | 懂 | dǒng | hiểu | HSK 2 |
174 | 对 | duì | đúng, đối với | HSK 2 |
175 | 房间 | fángjiān | phòng | HSK 2 |
176 | 非常 | fēicháng | rất, cực kỳ | HSK 2 |
177 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | HSK 2 |
178 | 高 | gāo | cao | HSK 2 |
179 | 告诉 | gàosù | nói cho, thông báo | HSK 2 |
180 | 哥哥 | gēge | anh trai | HSK 2 |
181 | 给 | gěi | đưa cho, cho | HSK 2 |
182 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt | HSK 2 |
183 | 公斤 | gōngjīn | kilogram (kg) | HSK 2 |
184 | 公司 | gōngsī | công ty | HSK 2 |
185 | 贵 | guì | đắt, quý | HSK 2 |
186 | 过 | guò | qua, đi qua | HSK 2 |
187 | 还 | hái | vẫn, còn | HSK 2 |
188 | 孩子 | háizi | trẻ con | HSK 2 |
189 | 号 | hào | số (như số điện thoại, số nhà) | HSK 2 |
190 | 好吃 | hǎochī | ngon | HSK 2 |
191 | 黑 | hēi | đen | HSK 2 |
192 | 红 | hóng | đỏ | HSK 2 |
193 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh, chào mừng | HSK 2 |
194 | 回答 | huídá | trả lời | HSK 2 |
195 | 件 | jiàn | cái (dùng cho sự việc, quần áo) | HSK 2 |
196 | 教室 | jiàoshì | lớp học | HSK 2 |
197 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK 2 |
198 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK 2 |
199 | 姐姐 | jiějie | chị gái | HSK 2 |
200 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK 2 |
201 | 进 | jìn | vào | HSK 2 |
202 | 近 | jìn | gần | HSK 2 |
203 | 就 | jiù | thì, ngay | HSK 2 |
204 | 觉得 | juéde | cảm thấy | HSK 2 |
205 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | HSK 2 |
206 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu | HSK 2 |
207 | 考试 | kǎoshì | thi | HSK 2 |
208 | 课 | kè | bài học | HSK 2 |
209 | 可能 | kěnéng | có thể | HSK 2 |
210 | 可以 | kěyǐ | có thể | HSK 2 |
211 | 快 | kuài | nhanh | HSK 2 |
212 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ | HSK 2 |
213 | 累 | lèi | mệt | HSK 2 |
214 | 离 | lí | cách (khoảng cách), rời | HSK 2 |
215 | 两 | liǎng | hai (khi đếm số lượng) | HSK 2 |
216 | 路 | lù | đường | HSK 2 |
217 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | HSK 2 |
218 | 卖 | mài | bán | HSK 2 |
219 | 慢 | màn | chậm | HSK 2 |
220 | 忙 | máng | bận | HSK 2 |
221 | 每 | měi | mỗi | HSK 2 |
222 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK 2 |
223 | 门 | mén | cửa | HSK 2 |
224 | 男人 | nánrén | đàn ông | HSK 2 |
225 | 您 | nín | bạn (dùng lịch sự) | HSK 2 |
226 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | HSK 2 |
227 | 女人 | nǚrén | phụ nữ | HSK 2 |
228 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK 2 |
229 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | HSK 2 |
230 | 便宜 | piányí | rẻ | HSK 2 |
231 | 票 | piào | vé | HSK 2 |
232 | 千 | qiān | nghìn | HSK 2 |
233 | 起床 | qǐchuáng | dậy (rời khỏi giường) | HSK 2 |
234 | 晴 | qíng | nắng, quang đãng | HSK 2 |
235 | 妻子 | qīzi | vợ | HSK 2 |
236 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK 2 |
237 | 让 | ràng | để, làm cho, nhường | HSK 2 |
238 | 上班 | shàngbān | đi làm | HSK 2 |
239 | 生病 | shēngbìng | bị bệnh | HSK 2 |
240 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK 2 |
241 | 身体 | shēntǐ | cơ thể | HSK 2 |
242 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK 2 |
243 | 事情 | shìqíng | việc | HSK 2 |
244 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | HSK 2 |
245 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | HSK 2 |
246 | 送 | sòng | tặng | HSK 2 |
247 | 所以 | suǒyǐ | vì vậy | HSK 2 |
248 | 它 | tā | nó (cho vật, động vật) | HSK 2 |
249 | 题 | tí | câu hỏi, đề bài | HSK 2 |
250 | 踢足球 | tī zúqiú | đá bóng | HSK 2 |
251 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | HSK 2 |
252 | 外 | wài | ngoài | HSK 2 |
253 | 玩 | wán | chơi | HSK 2 |
254 | 完 | wán | xong, hoàn thành | HSK 2 |
255 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | HSK 2 |
256 | 为什么 | wèishénme | tại sao | HSK 2 |
257 | 问 | wèn | hỏi | HSK 2 |
258 | 问题 | wèntí | vấn đề | HSK 2 |
259 | 洗 | xǐ | rửa | HSK 2 |
260 | 向 | xiàng | hướng về, đối với | HSK 2 |
261 | 笑 | xiào | cười | HSK 2 |
262 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ | HSK 2 |
263 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | HSK 2 |
264 | 新 | xīn | mới | HSK 2 |
265 | 姓 | xìng | họ | HSK 2 |
266 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | HSK 2 |
267 | 希望 | xīwàng | hy vọng | HSK 2 |
268 | 雪 | xuě | tuyết | HSK 2 |
269 | 羊肉 | yángròu | thịt cừu | HSK 2 |
270 | 眼睛 | yǎnjing | mắt | HSK 2 |
271 | 颜色 | yánsè | màu sắc | HSK 2 |
272 | 要 | yào | muốn, cần | HSK 2 |
273 | 药 | yào | thuốc | HSK 2 |
274 | 也 | yě | cũng | HSK 2 |
275 | 已经 | yǐjīng | đã | HSK 2 |
276 | 阴 | yīn | âm u, trời nhiều mây | HSK 2 |
277 | 因为 | yīnwèi | vì | HSK 2 |
278 | 一起 | yìqǐ | cùng nhau | HSK 2 |
279 | 意思 | yìsi | ý nghĩa | HSK 2 |
280 | 右边 | yòubiān | bên phải | HSK 2 |
281 | 游泳 | yóuyǒng | bơi | HSK 2 |
282 | 鱼 | yú | cá | HSK 2 |
283 | 元 | yuán | Đồng (đơn vị tiền tệ) | HSK 2 |
284 | 远 | yuǎn | xa | HSK 2 |
285 | 运动 | yùndòng | vận | HSK 2 |
286 | 再 | zài | lại | HSK 2 |
287 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | HSK 2 |
288 | 张 | zhāng | tờ, bức (dùng cho vật phẳng, giấy, tranh, bàn) | HSK 2 |
289 | 丈夫 | zhàngfu | chồng | HSK 2 |
290 | 找 | zhǎo | tìm | HSK 2 |
291 | 着 | zhe | đang (dùng để chỉ trạng thái hiện tại) | HSK 2 |
292 | 真 | zhēn | thật | HSK 2 |
293 | 正在 | zhèngzài | đang | HSK 2 |
294 | 知道 | zhīdào | biết | HSK 2 |
295 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | HSK 2 |
296 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | HSK 2 |
297 | 走 | zǒu | đi | HSK 2 |
298 | 最 | zuì | nhất (so sánh nhất) | HSK 2 |
299 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | HSK 2 |
300 | 啊 | a | a, à, ơ (trợ từ ngữ khí) | HSK 3 |
301 | 矮 | ǎi | thấp, lùn | HSK 3 |
302 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 3 |
303 | 安静 | ānjìng | yên tĩnh | HSK 3 |
304 | 阿姨 | āyí | dì, cô | HSK 3 |
305 | 把 | bǎ | đem, lấy (giới từ) | HSK 3 |
306 | 半 | bàn | một nửa | HSK 3 |
307 | 班 | bān | lớp, ca (làm việc) | HSK 3 |
308 | 搬 | bān | chuyển, dời | HSK 3 |
309 | 办法 | bànfǎ | biện pháp | HSK 3 |
310 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ (động từ li hợp) | HSK 3 |
311 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK 3 |
312 | 饱 | bǎo | no | HSK 3 |
313 | 包 | bāo | túi, bao | HSK 3 |
314 | 被 | bèi | bị, được (giới từ bị động) | HSK 3 |
315 | 北方 | běifāng | miền Bắc | HSK 3 |
316 | 变化 | biànhuà | thay đổi | HSK 3 |
317 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, thể hiện | HSK 3 |
318 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn | HSK 3 |
319 | 别人 | biérén | người khác | HSK 3 |
320 | 比较 | bǐjiào | khá, tương đối | HSK 3 |
321 | 宾馆 | bīnguǎn | khách sạn | HSK 3 |
322 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
323 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi, thi đấu | HSK 3 |
324 | 必须 | bìxū | phải, cần phải | HSK 3 |
325 | 才 | cái | mới (nhấn mạnh thời gian muộn, trễ) | HSK 3 |
326 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 3 |
327 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 3 |
328 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
329 | 层 | céng | tầng | HSK 3 |
330 | 差 | chà | kém, thiếu, tệ | HSK 3 |
331 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 3 |
332 | 成绩 | chéngjì | thành tích | HSK 3 |
333 | 城市 | chéngshì | thành phố | HSK 3 |
334 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi | HSK 3 |
335 | 迟到 | chídào | đến trễ | HSK 3 |
336 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp | HSK 3 |
337 | 除了 | chúle | ngoài ra, trừ ra | HSK 3 |
338 | 春 | chūn | mùa xuân | HSK 3 |
339 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện | HSK 3 |
340 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ | HSK 3 |
341 | 聪明 | cōngmíng | thông minh | HSK 3 |
342 | 带 | dài | mang theo, dẫn theo | HSK 3 |
343 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt | HSK 3 |
344 | 当然 | dāngrán | đương nhiên | HSK 3 |
345 | 担心 | dānxīn | lo lắng | HSK 3 |
346 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn | HSK 3 |
347 | 打算 | dǎsuàn | dự định | HSK 3 |
348 | 地 | de | trợ từ của động từ | HSK 3 |
349 | 灯 | dēng | đèn | HSK 3 |
350 | 低 | dī | thấp | HSK 3 |
351 | 电梯 | diàntī | thang máy | HSK 3 |
352 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | hộp thư điện tử (email) | HSK 3 |
353 | 地方 | dìfāng | nơi, chỗ | HSK 3 |
354 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | HSK 3 |
355 | 地图 | dìtú | bản đồ | HSK 3 |
356 | 东 | dōng | đông (hướng đông) | HSK 3 |
357 | 冬 | dōng | mùa đông | HSK 3 |
358 | 动物 | dòngwù | động vật | HSK 3 |
359 | 段 | duàn | đoạn, quãng | HSK 3 |
360 | 短 | duǎn | ngắn | HSK 3 |
361 | 锻炼 | duànliàn | luyện tập, rèn luyện | HSK 3 |
362 | 多么 | duōme | bao nhiêu, biết bao | HSK 3 |
363 | 饿 | è | đói | HSK 3 |
364 | 耳朵 | ěrduo | tai | HSK 3 |
365 | 而且 | érqiě | mà còn, hơn nữa | HSK 3 |
366 | 放 | fàng | đặt, để | HSK 3 |
367 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện | HSK 3 |
368 | 放心 | fàngxīn | yên tâm | HSK 3 |
369 | 发烧 | fāshāo | sốt | HSK 3 |
370 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | HSK 3 |
371 | 分 | fēn | phút, phân | HSK 3 |
372 | 附近 | fùjìn | gần đây, vùng lân cận | HSK 3 |
373 | 复习 | fùxí | ôn tập | HSK 3 |
374 | 敢 | gǎn | dám | HSK 3 |
375 | 刚才 | gāngcái | vừa mới | HSK 3 |
376 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | HSK 3 |
377 | 感冒 | gǎnmào | cảm mạo, cảm lạnh | HSK 3 |
378 | 跟 | gēn | cùng với | HSK 3 |
379 | 更 | gèng | hơn, càng | HSK 3 |
380 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào | HSK 3 |
381 | 公园 | gōngyuán | công viên | HSK 3 |
382 | 刮风 | guā fēng | gió thổi | HSK 3 |
383 | 关 | guān | đóng, tắt | HSK 3 |
384 | 关系 | guānxì | quan hệ | HSK 3 |
385 | 关心 | guānxīn | quan tâm | HSK 3 |
386 | 关于 | guānyú | về (liên quan đến) | HSK 3 |
387 | 国家 | guójiā | quốc gia | HSK 3 |
388 | 过去 | guòqù | quá khứ | HSK 3 |
389 | 果汁 | guǒzhī | nước ép trái cây | HSK 3 |
390 | 故事 | gùshì | câu chuyện | HSK 3 |
391 | 害怕 | hàipà | sợ | HSK 3 |
392 | 还是 | háishì | vẫn còn, hay là | HSK 3 |
393 | 河 | hé | sông | HSK 3 |
394 | 黑板 | hēibǎn | bảng | HSK 3 |
395 | 画 | huà | vẽ, tranh | HSK 3 |
396 | 花 | huā | hoa, tiêu (tiền, thời gian) | HSK 3 |
397 | 坏 | huài | hỏng, xấu | HSK 3 |
398 | 还 | huán | trả lại, hoàn | HSK 3 |
399 | 换 | huàn | đổi | HSK 3 |
400 | 黄 | huáng | màu vàng | HSK 3 |
401 | 环境 | huánjìng | môi trường | HSK 3 |
402 | 花园 | huāyuán | vườn hoa | HSK 3 |
403 | 会议 | huìyì | hội nghị, cuộc họp | HSK 3 |
404 | 或者 | huòzhě | hoặc là | HSK 3 |
405 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | HSK 3 |
406 | 极 | jí | cực kỳ | HSK 3 |
407 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | HSK 3 |
408 | 简单 | jiǎndān | đơn giản | HSK 3 |
409 | 讲 | jiǎng | nói, giảng | HSK 3 |
410 | 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | HSK 3 |
411 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt | HSK 3 |
412 | 角 | jiǎo | góc | HSK 3 |
413 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 3 |
414 | 教 | jiāo | dạy | HSK 3 |
415 | 记得 | jìdé | nhớ, nhớ đến | HSK 3 |
416 | 借 | jiè | mượn | HSK 3 |
417 | 接 | jiē | nhận, tiếp | HSK 3 |
418 | 街道 | jiēdào | đường phố | HSK 3 |
419 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn | HSK 3 |
420 | 解决 | jiějué | giải quyết | HSK 3 |
421 | 节目 | jiémù | chương trình | HSK 3 |
422 | 节日 | jiérì | ngày lễ | HSK 3 |
423 | 结束 | jiéshù | kết thúc | HSK 3 |
424 | 几乎 | jīhū | hầu như, gần như | HSK 3 |
425 | 机会 | jīhuì | cơ hội | HSK 3 |
426 | 季节 | jìjié | mùa | HSK 3 |
427 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | HSK 3 |
428 | 经过 | jīngguò | trải qua | HSK 3 |
429 | 经历 | jīnglì | kinh nghiệm | HSK 3 |
430 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
431 | 久 | jiǔ | lâu | HSK 3 |
432 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 3 |
433 | 举行 | jǔxíng | tổ chức | HSK 3 |
434 | 句子 | jùzi | câu | HSK 3 |
435 | 刻 | kè | khắc (15 phút) | HSK 3 |
436 | 可爱 | kě'ài | đáng yêu | HSK 3 |
437 | 客人 | kèrén | khách | HSK 3 |
438 | 空调 | kòngtiáo | máy điều hòa | HSK 3 |
439 | 口 | kǒu | miệng, khẩu | HSK 3 |
440 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
441 | 筷子 | kuàizi | đũa | HSK 3 |
442 | 裤子 | kùzi | quần | HSK 3 |
443 | 蓝 | lán | màu xanh | HSK 3 |
444 | 老 | lǎo | già, cũ | HSK 3 |
445 | 脸 | liǎn | mặt | HSK 3 |
446 | 辆 | liàng | chiếc (xe) | HSK 3 |
447 | 练习 | liànxí | luyện tập | HSK 3 |
448 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ | HSK 3 |
449 | 离开 | líkāi | rời khỏi | HSK 3 |
450 | 邻居 | línjū | hàng xóm | HSK 3 |
451 | 历史 | lìshǐ | lịch sử | HSK 3 |
452 | 礼物 | lǐwù | quà | HSK 3 |
453 | 楼 | lóu | tòa nhà | HSK 3 |
454 | 马 | mǎ | con ngựa | HSK 3 |
455 | 满意 | mǎnyì | hài lòng | HSK 3 |
456 | 帽子 | màozi | mũ | HSK 3 |
457 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức | HSK 3 |
458 | 米 | mǐ | gạo, mét | HSK 3 |
459 | 面包 | miànbāo | bánh mì | HSK 3 |
460 | 面条 | miàntiáo | mì sợi | HSK 3 |
461 | 明白 | míngbái | hiểu rõ | HSK 3 |
462 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 3 |
463 | 奶奶 | nǎinai | bà nội | HSK 3 |
464 | 南 | nán | phía nam | HSK 3 |
465 | 难 | nán | khó | HSK 3 |
466 | 难过 | nánguò | buồn | HSK 3 |
467 | 年级 | niánjí | lớp, năm học | HSK 3 |
468 | 年轻 | niánqīng | trẻ | HSK 3 |
469 | 鸟 | niǎo | chim | HSK 3 |
470 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, chăm chỉ | HSK 3 |
471 | 胖 | pàng | béo | HSK 3 |
472 | 盘子 | pánzi | đĩa | HSK 3 |
473 | 爬山 | páshān | leo núi | HSK 3 |
474 | 啤酒 | píjiǔ | bia | HSK 3 |
475 | 葡萄 | pútao | nho | HSK 3 |
476 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng Phổ thông (tiếng Trung chuẩn) | HSK 3 |
477 | 骑 | qí | cưỡi, đi (xe đạp, xe máy) | HSK 3 |
478 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì | HSK 3 |
479 | 奇怪 | qíguài | kỳ lạ | HSK 3 |
480 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | HSK 3 |
481 | 其实 | qíshí | thực ra | HSK 3 |
482 | 其他 | qítā | khác | HSK 3 |
483 | 秋 | qiū | mùa thu | HSK 3 |
484 | 裙子 | qúnzi | váy | HSK 3 |
485 | 然后 | ránhòu | sau đó | HSK 3 |
486 | 认为 | rènwéi | cho rằng | HSK 3 |
487 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc | HSK 3 |
488 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | HSK 3 |
489 | 容易 | róngyì | dễ dàng | HSK 3 |
490 | 如果 | rúguǒ | nếu như | HSK 3 |
491 | 伞 | sǎn | ô, dù | HSK 3 |
492 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | HSK 3 |
493 | 生气 | shēngqì | giận dữ | HSK 3 |
494 | 声音 | shēngyīn | âm thanh | HSK 3 |
495 | 使 | shǐ | khiến, làm cho | HSK 3 |
496 | 世界 | shìjiè | thế giới | HSK 3 |
497 | 瘦 | shòu | gầy | HSK 3 |
498 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
499 | 双 | shuāng | đôi | HSK 3 |
500 | 刷牙 | shuāyá | đánh răng | HSK 3 |
501 | 舒服 | shūfu | thoải mái | HSK 3 |
502 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 3 |
503 | 叔叔 | shūshu | chú | HSK 3 |
504 | 数学 | shùxué | toán học | HSK 3 |
505 | 司机 | sījī | lái xe, tài xế | HSK 3 |
506 | 虽然 | suīrán | tuy rằng | HSK 3 |
507 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời | HSK 3 |
508 | 糖 | táng | kẹo, đường | HSK 3 |
509 | 特别 | tèbié | đặc biệt | HSK 3 |
510 | 疼 | téng | đau | HSK 3 |
511 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
512 | 条 | tiáo | sợi, cái | HSK 3 |
513 | 提高 | tígāo | nâng cao | HSK 3 |
514 | 体育 | tǐyù | thể dục, thể thao | HSK 3 |
515 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 3 |
516 | 同意 | tóngyì | đồng ý | HSK 3 |
517 | 头发 | tóufa | tóc | HSK 3 |
518 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
519 | 突然 | tūrán | đột nhiên | HSK 3 |
520 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | HSK 3 |
521 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 3 |
522 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
523 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 3 |
524 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 3 |
525 | 位 | wèi | vị, ngài | HSK 3 |
526 | 为 | wèi | vì | HSK 3 |
527 | 为了 | wèile | để, vì | HSK 3 |
528 | 文化 | wénhuà | văn hóa | HSK 3 |
529 | 西 | xī | phía tây | HSK 3 |
530 | 像 | xiàng | giống | HSK 3 |
531 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | HSK 3 |
532 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau | HSK 3 |
533 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng | HSK 3 |
534 | 现在 | xiànzài | hiện | HSK 3 |
535 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 3 |
536 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
537 | 鞋 | xié | giày | HSK 3 |
538 | 习惯 | xíguàn | thói quen | HSK 3 |
539 | 喜欢 | xǐhuān | thích | HSK 3 |
540 | 信 | xìn | thư, tin tưởng | HSK 3 |
541 | 行李箱 | xínglǐxiāng | vali | HSK 3 |
542 | 兴趣 | xìngqù | hứng thú | HSK 3 |
543 | 新闻 | xīnwén | tin tức | HSK 3 |
544 | 新鲜 | xīnxiān | tươi mới | HSK 3 |
545 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc | HSK 3 |
546 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | HSK 3 |
547 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm | HSK 3 |
548 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn | HSK 3 |
549 | 需要 | xūyào | cần | HSK 3 |
550 | 眼镜 | yǎnjìng | kính | HSK 3 |
551 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | HSK 3 |
552 | 爷爷 | yéye | ông nội | HSK 3 |
553 | 一般 | yībān | thông thường | HSK 3 |
554 | 一边 | yībiān | vừa ... vừa ... | HSK 3 |
555 | 一定 | yīdìng | nhất định | HSK 3 |
556 | 一共 | yīgòng | tổng cộng | HSK 3 |
557 | 以后 | yǐhòu | sau này | HSK 3 |
558 | 一会儿 | yīhuìr | một lát | HSK 3 |
559 | 应该 | yīnggāi | nên | HSK 3 |
560 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | HSK 3 |
561 | 银行 | yínháng | ngân hàng | HSK 3 |
562 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | HSK 3 |
563 | 以前 | yǐqián | trước đây | HSK 3 |
564 | 以为 | yǐwéi | cho rằng | HSK 3 |
565 | 一样 | yīyàng | giống nhau | HSK 3 |
566 | 一直 | yīzhí | luôn luôn | HSK 3 |
567 | 用 | yòng | dùng | HSK 3 |
568 | 又 | yòu | lại, vừa | HSK 3 |
569 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng | HSK 3 |
570 | 游戏 | yóuxì | trò chơi | HSK 3 |
571 | 遇到 | yùdào | gặp phải | HSK 3 |
572 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng | HSK 3 |
573 | 云 | yún | mây | HSK 3 |
574 | 站 | zhàn | đứng, trạm | HSK 3 |
575 | 长 | zhǎng | dài | HSK 3 |
576 | 照顾 | zhàogu | chăm sóc | HSK 3 |
577 | 着急 | zhāojí | lo lắng | HSK 3 |
578 | 照片 | zhàopiàn | bức ảnh | HSK 3 |
579 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | HSK 3 |
580 | 只 | zhǐ | chỉ | HSK 3 |
581 | 种 | zhǒng | loại, hạt giống | HSK 3 |
582 | 中间 | zhōngjiān | ở giữa | HSK 3 |
583 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | HSK 3 |
584 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng | HSK 3 |
585 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | HSK 3 |
586 | 祝 | zhù | chúc | HSK 3 |
587 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | HSK 3 |
588 | 注意 | zhùyì | chú ý | HSK 3 |
589 | 字典 | zìdiǎn | từ điển | HSK 3 |
590 | 自己 | zìjǐ | bản thân | HSK 3 |
591 | 总是 | zǒngshì | luôn luôn | HSK 3 |
592 | 最近 | zuìjìn | gần đây | HSK 3 |
593 | 作业 | zuòyè | bài tập về nhà | HSK 3 |
594 | 作用 | zuòyòng | tác dụng | HSK 3 |
595 | 吃惊 | chī jīng | ngạc nhiên | HSK 4 |
596 | 重新 | chóng xīn | làm lại | HSK 4 |
597 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc | HSK 4 |
598 | 出差 | chū chāi | đi công tác | HSK 4 |
599 | 出发 | chū fā | xuất phát | HSK 4 |
600 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp | HSK 4 |
601 | 出生 | chū shēng | ra đời | HSK 4 |
602 | 出现 | chū xiàn | xuất hiện | HSK 4 |
603 | 传真 | chuán zhēn | fax, bản fax | HSK 4 |
604 | 窗户 | chuāng hù | cửa sổ | HSK 4 |
605 | 词语 | cí yǔ | từ ngữ | HSK 4 |
606 | 从来 | cóng lái | từ trước đến nay | HSK 4 |
607 | 粗心 | cū xīn | thô lỗ, cẩu thả | HSK 4 |
608 | 存 | cún | giữ, tiết kiệm, tồn | HSK 4 |
609 | 错误 | cuò wù | sai lầm | HSK 4 |
610 | 答案 | dá àn | đáp án | HSK 4 |
611 | 打扮 | dǎ bàn | trau chuốt, trang điểm | HSK 4 |
612 | 大概 | dà gài | khoảng | HSK 4 |
613 | 打扰 | dǎ rǎo | làm phiền | HSK 4 |
614 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
615 | 打印 | dǎ yìn | in ấn | HSK 4 |
616 | 大约 | dà yuē | khoảng | HSK 4 |
617 | 打招呼 | dǎ zhāo hū | chào hỏi | HSK 4 |
618 | 打折 | dǎ zhé | giảm giá | HSK 4 |
619 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm | HSK 4 |
620 | 戴 | dài | đeo | HSK 4 |
621 | 大夫 | dài fū | bác sĩ, đại phu | HSK 4 |
622 | 当 | dāng | làm | HSK 4 |
623 | 当时 | dāng shí | lúc đó | HSK 4 |
624 | 倒 | dǎo | đổ, ngã | HSK 4 |
625 | 刀 | dāo | cái dao | HSK 4 |
626 | 到处 | dào chù | khắp nơi | HSK 4 |
627 | 到底 | dào dǐ | cuối cùng | HSK 4 |
628 | 道歉 | dào qiàn | xin lỗi | HSK 4 |
629 | 导游 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
630 | 得(助动词) | de ( zhù dòng cí ) | trợ từ | HSK 4 |
631 | 得意 | dé yì | đắc ý | HSK 4 |
632 | 等(助词) | děng ( zhù cí ) | vân vân | HSK 4 |
633 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên tàu | HSK 4 |
634 | 底 | dǐ | đáy | HSK 4 |
635 | 低 | dī | thấp | HSK 4 |
636 | 地点 | dì diǎn | địa điểm | HSK 4 |
637 | 地球 | dì qiú | địa cầu | HSK 4 |
638 | 地址 | dì zhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
639 | 掉 | diào | rơi | HSK 4 |
640 | 调查 | diào chá | điều tra | HSK 4 |
641 | 丢 | diū | mất | HSK 4 |
642 | 动作 | dòng zuò | động tác | HSK 4 |
643 | 堵车 | dǔ chē | tắc đường | HSK 4 |
644 | 肚子 | dù zi | bụng | HSK 4 |
645 | 短信 | duǎn xìn | tin nhắn | HSK 4 |
646 | 对话 | duì huà | hội thoại, đối thoại | HSK 4 |
647 | 对面 | duì miàn | đối diện | HSK 4 |
648 | 对于 | duì yú | về (vấn đề gì đó) | HSK 4 |
649 | 而 | ér | còn | HSK 4 |
650 | 儿童 | ér tóng | trẻ con | HSK 4 |
651 | 法律 | fǎ lǜ | pháp luật | HSK 4 |
652 | 发生 | fā shēng | xảy ra | HSK 4 |
653 | 发展 | fā zhǎn | phát triển | HSK 4 |
654 | 反对 | fǎn duì | phản đối | HSK 4 |
655 | 烦恼 | fán nǎo | phiền não | HSK 4 |
656 | 翻译 | fān yì | phiên dịch | HSK 4 |
657 | 房东 | fáng dōng | chủ nhà | HSK 4 |
658 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp | HSK 4 |
659 | 方面 | fāng miàn | phương diện | HSK 4 |
660 | 放弃 | fàng qì | vứt bỏ, từ bỏ | HSK 4 |
661 | 放暑假 | fàng shǔ jià | nghỉ hè | HSK 4 |
662 | 放松 | fàng sōng | thư giãn | HSK 4 |
663 | 方向 | fāng xiàng | phương hướng | HSK 4 |
664 | 份 | fèn | phần | HSK 4 |
665 | 丰富 | fēng fù | phong phú | HSK 4 |
666 | 否则 | fǒu zé | nếu không thì | HSK 4 |
667 | 富 | fù | giàu | HSK 4 |
668 | 符合 | fú hé | phù hợp | HSK 4 |
669 | 付款 | fù kuǎn | thanh toán | HSK 4 |
670 | 父亲 | fù qīn | bố | HSK 4 |
671 | 复印 | fù yìn | phô tô | HSK 4 |
672 | 复杂 | fù zá | phức tạp | HSK 4 |
673 | 负责 | fù zé | phụ trách | HSK 4 |
674 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi | HSK 4 |
675 | 赶 | gǎn | đuổi theo | HSK 4 |
676 | 敢 | gǎn | dám | HSK 4 |
677 | 干 | gān | khô | HSK 4 |
678 | 干杯 | gān bēi | cạn ly | HSK 4 |
679 | 感动 | gǎn dòng | cảm động | HSK 4 |
680 | 感觉 | gǎn jué | cảm giác | HSK 4 |
681 | 感情 | gǎn qíng | tình cảm | HSK 4 |
682 | 感谢 | gǎn xiè | cảm ơn | HSK 4 |
683 | 刚 | gāng | vừa mới | HSK 4 |
684 | 高速公路 | gāo sù gōng lù | đường cao tốc | HSK 4 |
685 | 各 | gè | các | HSK 4 |
686 | 胳膊 | gē bo | cánh tay | HSK 4 |
687 | 功夫 | gōng fū | công phu | HSK 4 |
688 | 公里 | gōng lǐ | km | HSK 4 |
689 | 共同 | gòng tóng | giống nhau | HSK 4 |
690 | 工资 | gōng zī | lương | HSK 4 |
691 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
692 | 购物 | gòu wù | mua sắm | HSK 4 |
693 | 估计 | gū jì | ước lượng | HSK 4 |
694 | 顾客 | gù kè | khách hàng | HSK 4 |
695 | 鼓励 | gǔ lì | cổ vũ | HSK 4 |
696 | 故意 | gù yì | cố ý | HSK 4 |
697 | 挂 | guà | treo, ngắt điện thoại | HSK 4 |
698 | 关键 | guān jiàn | mấu chốt | HSK 4 |
699 | 管理 | guǎn lǐ | quản lý | HSK 4 |
700 | 观众 | guān zhòng | khán giả | HSK 4 |
701 | 逛 | guàng | đi dạo | HSK 4 |
702 | 光 | guāng | chỉ, hết | HSK 4 |
703 | 广播 | guǎng bō | phát thanh | HSK 4 |
704 | 广告 | guǎng gào | quảng cáo | HSK 4 |
705 | 规定 | guī dìng | qui định | HSK 4 |
706 | 过程 | guò chéng | quá trình | HSK 4 |
707 | 国籍 | guó jí | quốc tịch | HSK 4 |
708 | 国际 | guó jì | quốc tế | HSK 4 |
709 | 果汁 | guǒ zhī | nước hoa quả | HSK 4 |
710 | 害羞 | hài xiū | xấu hổ | HSK 4 |
711 | 海洋 | hǎi yáng | đại dương | HSK 4 |
712 | 汗 | hàn | mồ hôi | HSK 4 |
713 | 寒假 | hán jià | kì nghỉ đông | HSK 4 |
714 | 航班 | háng bān | chuyến bay | HSK 4 |
715 | 好处 | hǎo chù | cái tốt | HSK 4 |
716 | 号码 | hào mǎ | số | HSK 4 |
717 | 好像 | hǎo xiàng | dường như | HSK 4 |
718 | 合格 | hé gé | đạt yêu cầu | HSK 4 |
719 | 合适 | hé shì | thích hợp | HSK 4 |
720 | 盒子 | hé zi | cái hộp | HSK 4 |
721 | 厚 | hòu | dày | HSK 4 |
722 | 后悔 | hòu huǐ | hối hận | HSK 4 |
723 | 互联网 | hù lián wǎng | mạng internet | HSK 4 |
724 | 护士 | hù shì | y tá | HSK 4 |
725 | 互相 | hù xiāng | lẫn nhau | HSK 4 |
726 | 怀疑 | huái yí | nghi ngờ | HSK 4 |
727 | 回忆 | huí yì | hồi ức, nhớ lại | HSK 4 |
728 | 火 | huǒ | lửa | HSK 4 |
729 | 获得 | huò dé | giành được | HSK 4 |
730 | 活动 | huó dòng | hoạt động | HSK 4 |
731 | 活泼 | huó pō | hoạt bát | HSK 4 |
732 | 寄 | jì | gửi | HSK 4 |
733 | 基础 | jī chǔ | cơ sở, căn bản | HSK 4 |
734 | 激动 | jī dòng | xúc động | HSK 4 |
735 | 计划 | jì huà | kế hoạch | HSK 4 |
736 | 积极 | jī jí | tích cực | HSK 4 |
737 | 积累 | jī lěi | tích lũy | HSK 4 |
738 | 既然 | jì rán | đã…. | HSK 4 |
739 | 及时 | jí shí | kịp thời | HSK 4 |
740 | 即使 | jí shǐ | cho dù | HSK 4 |
741 | 技术 | jì shù | kỹ thuật | HSK 4 |
742 | 继续 | jì xù | tiếp tục | HSK 4 |
743 | 记者 | jì zhě | phóng viên | HSK 4 |
744 | 假 | jiǎ | giả | HSK 4 |
745 | 加班 | jiā bān | tăng ca | HSK 4 |
746 | 价格 | jià gé | giá cả | HSK 4 |
747 | 家具 | jiā jù | đồ gia dụng | HSK 4 |
748 | 加油站 | jiā yóu zhàn | cây xăng | HSK 4 |
749 | 坚持 | jiān chí | kiên trì | HSK 4 |
750 | 减肥 | jiǎn féi | giảm béo | HSK 4 |
751 | 减少 | jiǎn shǎo | cắt giảm | HSK 4 |
752 | 建议 | jiàn yì | kiến nghị | HSK 4 |
753 | 降低 | jiàng dī | hạ thấp | HSK 4 |
754 | 奖金 | jiǎng jīn | học bổng | HSK 4 |
755 | 将来 | jiāng lái | tương lai | HSK 4 |
756 | 降落 | jiàng luò | hạ cánh | HSK 4 |
757 | 交 | jiāo | giao | HSK 4 |
758 | 骄傲 | jiāo ào | tự hào, kiêu ngạo | HSK 4 |
759 | 交流 | jiāo liú | giao lưu | HSK 4 |
760 | 郊区 | jiāo qū | ngoại ô | HSK 4 |
761 | 教授 | jiào shòu | giáo sư | HSK 4 |
762 | 交通 | jiāo tōng | giao thông | HSK 4 |
763 | 教育 | jiào yù | giáo dục | HSK 4 |
764 | 饺子 | jiǎo zi | sủi cảo | HSK 4 |
765 | 节 | jié | tiết | HSK 4 |
766 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 4 |
767 | 解释 | jiě shì | giải thích | HSK 4 |
768 | 接受 | jiē shòu | tiếp nhận | HSK 4 |
769 | 节约 | jié yuē | tiết kiệm | HSK 4 |
770 | 接着 | jiē zhe | tiếp theo | HSK 4 |
771 | 尽管 | jǐn guǎn | tuy rằng | HSK 4 |
772 | 进行 | jìn xíng | tiến hành | HSK 4 |
773 | 紧张 | jǐn zhāng | căng thẳng | HSK 4 |
774 | 禁止 | jìn zhǐ | cấm | HSK 4 |
775 | 精彩 | jīng cǎi | hấp dẫn | HSK 4 |
776 | 警察 | jǐng chá | cảnh sát | HSK 4 |
777 | 经济 | jīng jì | kinh tế | HSK 4 |
778 | 京剧 | jīng jù | kinh kịch | HSK 4 |
779 | 经历 | jīng lì | trải qua, kinh qua | HSK 4 |
780 | 竟然 | jìng rán | vậy mà lại | HSK 4 |
781 | 景色 | jǐng sè | cảnh sắc | HSK 4 |
782 | 经验 | jīng yàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
783 | 竞争 | jìng zhēng | cạnh tranh | HSK 4 |
784 | 镜子 | jìng zi | kính, gương | HSK 4 |
785 | 究竟 | jiū jìng | rốt cuộc | HSK 4 |
786 | 举 | jǔ | giơ, nâng | HSK 4 |
787 | 举办 | jǔ bàn | tổ chức | HSK 4 |
788 | 聚会 | jù huì | tụ tập | HSK 4 |
789 | 拒绝 | jù jué | từ chối | HSK 4 |
790 | 距离 | jù lí | khoảng cách | HSK 4 |
791 | 举行 | jǔ xíng | tổ chức | HSK 4 |
792 | 开玩笑 | kāi wán xiào | đùa | HSK 4 |
793 | 开心 | kāi xīn | vui vẻ | HSK 4 |
794 | 看法 | kàn fǎ | quan điểm | HSK 4 |
795 | 考虑 | kǎo lǜ | suy nghĩ | HSK 4 |
796 | 烤鸭 | kǎo yā | vịt quay | HSK 4 |
797 | 棵 | kē | lượng từ cho cây | HSK 4 |
798 | 可怜 | kě lián | đáng thương | HSK 4 |
799 | 可是 | kě shì | nhưng | HSK 4 |
800 | 咳嗽 | ké sou | ho | HSK 4 |
801 | 客厅 | kè tīng | phòng khách | HSK 4 |
802 | 可惜 | kě xī | đáng tiếc | HSK 4 |
803 | 科学 | kē xué | khoa học | HSK 4 |
804 | 肯定 | kěn dìng | khẳng định | HSK 4 |
805 | 空 | kōng | trống rỗng | HSK 4 |
806 | 恐怕 | kǒng pà | e rằng | HSK 4 |
807 | 空气 | kōng qì | không khí | HSK 4 |
808 | 苦 | kǔ | khổ, đắng | HSK 4 |
809 | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | HSK 4 |
810 | 困 | kùn | buồn ngủ | HSK 4 |
811 | 困难 | kùn nán | khó khăn | HSK 4 |
812 | 辣 | là | cay | HSK 4 |
813 | 拉 | lā | kéo | HSK 4 |
814 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác | HSK 4 |
815 | 来不及 | lái bù jí | không kịp | HSK 4 |
816 | 来得及 | lái de jí | kịp | HSK 4 |
817 | 来自 | lái zì | đến từ | HSK 4 |
818 | 懒 | lǎn | lười biếng | HSK 4 |
819 | 浪费 | làng fèi | lãng phí | HSK 4 |
820 | 浪漫 | làng màn | lãng mạn | HSK 4 |
821 | 老虎 | lǎo hǔ | hổ | HSK 4 |
822 | 冷静 | lěng jìng | bình tĩnh | HSK 4 |
823 | 礼拜天 | lǐ bài tiān | chủ nhật | HSK 4 |
824 | 理发 | lǐ fà | cắt tóc | HSK 4 |
825 | 厉害 | lì hài | lợi hại | HSK 4 |
826 | 理解 | lǐ jiě | lý giải, hiểu | HSK 4 |
827 | 礼貌 | lǐ mào | lễ phép, lịch sự | HSK 4 |
828 | 力气 | lì qì | sức lực | HSK 4 |
829 | 例如 | lì rú | ví dụ | HSK 4 |
830 | 理想 | lǐ xiǎng | lý tưởng | HSK 4 |
831 | 俩 | liǎ | hai người | HSK 4 |
832 | 连 | lián | liên kết, nối | HSK 4 |
833 | 联系 | lián xì | liên hệ | HSK 4 |
834 | 凉快 | liáng kuài | mát mẻ | HSK 4 |
835 | 零钱 | líng qián | tiền lẻ | HSK 4 |
836 | 另外 | lìng wài | ngoài ra, còn lại | HSK 4 |
837 | 留 | liú | lưu lại, ở lại | HSK 4 |
838 | 流利 | liú lì | lưu loát | HSK 4 |
839 | 流行 | liú xíng | thịnh hành | HSK 4 |
840 | 律师 | lǜ shī | luật sư | HSK 4 |
841 | 旅行 | lǚ xíng | du lịch | HSK 4 |
842 | 乱 | luàn | loạn | HSK 4 |
843 | 麻烦 | má fan | phiền phức, làm phiền | HSK 4 |
844 | 马虎 | mǎ hu | qua loa | HSK 4 |
845 | 满 | mǎn | đầy | HSK 4 |
846 | 毛 | máo | lông | HSK 4 |
847 | 毛巾 | máo jīn | khăn bông | HSK 4 |
848 | 美丽 | měi lì | đẹp | HSK 4 |
849 | 梦 | mèng | giấc mơ, mơ | HSK 4 |
850 | 迷路 | mí lù | lạc đường | HSK 4 |
851 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu | HSK 4 |
852 | 免费 | miǎn fèi | miễn phí | HSK 4 |
853 | 秒 | miǎo | giây | HSK 4 |
854 | 民族 | mín zú | dân tộc | HSK 4 |
855 | 目的 | mù dì | mục đích | HSK 4 |
856 | 母亲 | mǔ qin | mẹ | HSK 4 |
857 | 耐心 | nài xīn | nhẫn nại | HSK 4 |
858 | 难道 | nán dào | lẽ nào | HSK 4 |
859 | 难受 | nán shòu | buồn | HSK 4 |
860 | 内 | nèi | bên trong | HSK 4 |
861 | 内容 | nèi róng | nội dung | HSK 4 |
862 | 能力 | néng lì | năng lực | HSK 4 |
863 | 年龄 | nián líng | tuổi tác | HSK 4 |
864 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
865 | 暖和 | nuǎn huo | ấm áp | HSK 4 |
866 | 偶尔 | ǒu ěr | đôi khi | HSK 4 |
867 | 排队 | pái duì | xếp hàng | HSK 4 |
868 | 排列 | pái liè | sắp xếp, xếp | HSK 4 |
869 | 判断 | pàn duàn | phán đoán | HSK 4 |
870 | 陪 | péi | cùng | HSK 4 |
871 | 皮肤 | pí fū | da | HSK 4 |
872 | 批评 | pī píng | phê bình | HSK 4 |
873 | 脾气 | pí qì | tính khí | HSK 4 |
874 | 骗 | piàn | lừa | HSK 4 |
875 | 篇 | piān | lượng từ cho bài viết | HSK 4 |
876 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn | HSK 4 |
877 | 平时 | píng shí | bình thường | HSK 4 |
878 | 破 | pò | rách, nổ | HSK 4 |
879 | 普遍 | pǔ biàn | phổ biến | HSK 4 |
880 | 葡萄 | pú táo | nho | HSK 4 |
881 | 普通话 | pǔ tōng huà | tiếng phổ thông | HSK 4 |
882 | 其次 | qí cì | tiếp theo | HSK 4 |
883 | 气候 | qì hòu | khí hậu | HSK 4 |
884 | 其中 | qí zhōng | trong đó | HSK 4 |
885 | 千万 | qiān wàn | nhất thiết | HSK 4 |
886 | 签证 | qiān zhèng | visa | HSK 4 |
887 | 桥 | qiáo | cầu | HSK 4 |
888 | 敲 | qiāo | gõ | HSK 4 |
889 | 巧克力 | qiǎo kè lì | sô cô la | HSK 4 |
890 | 亲戚 | qīn qi | họ hàng | HSK 4 |
891 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 4 |
892 | 情况 | qíng kuàng | tình hình | HSK 4 |
893 | 轻松 | qīng sōng | thoải mái | HSK 4 |
894 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
895 | 取 | qǔ | lấy | HSK 4 |
896 | 区别 | qū bié | khác biệt | HSK 4 |
897 | 全部 | quán bù | toàn bộ | HSK 4 |
898 | 却 | què | lại, nhưng | HSK 4 |
899 | 缺点 | quē diǎn | khuyết điểm | HSK 4 |
900 | 缺少 | quē shǎo | thiếu | HSK 4 |
901 | 确实 | què shí | thật sự | HSK 4 |
902 | 然而 | rán ér | vậy mà | HSK 4 |
903 | 热闹 | rè nào | náo nhiệt | HSK 4 |
904 | 任何 | rèn hé | bất kì | HSK 4 |
905 | 任务 | rèn wù | nhiệm vụ | HSK 4 |
906 | 扔 | rēng | ném | HSK 4 |
907 | 仍然 | réng rán | vẫn | HSK 4 |
908 | 日记 | rì jì | nhật kí | HSK 4 |
909 | 入口 | rù kǒu | cửa vào | HSK 4 |
910 | 散步 | sàn bù | tản bộ | HSK 4 |
911 | 森林 | sēn lín | rừng sâu | HSK 4 |
912 | 沙发 | shā fā | ghế sô pha | HSK 4 |
913 | 商量 | shāng liáng | thương lượng, bàn bạc | HSK 4 |
914 | 伤心 | shāng xīn | tổn thương | HSK 4 |
915 | 稍微 | shāo wēi | một chút | HSK 4 |
916 | 勺子 | sháo zi | cái thìa | HSK 4 |
917 | 社会 | shè huì | xã hội | HSK 4 |
918 | 深 | shēn | sâu | HSK 4 |
919 | 申请 | shēn qǐng | xin | HSK 4 |
920 | 甚至 | shèn zhì | thậm chí | HSK 4 |
921 | 剩 | shèng | thừa | HSK 4 |
922 | 省 | shěng | tỉnh thành | HSK 4 |
923 | 生活 | shēng huó | cuộc sống | HSK 4 |
924 | 生命 | shēng mìng | tính mạng | HSK 4 |
925 | 生意 | shēng yì | kinh doanh | HSK 4 |
926 | 使 | shǐ | khiến cho | HSK 4 |
927 | 失败 | shī bài | thất bại | HSK 4 |
928 | 十分 | shí fēn | vô cùng | HSK 4 |
929 | 是否 | shì fǒu | liệu có phải | HSK 4 |
930 | 师傅 | shī fù | sư phụ | HSK 4 |
931 | 适合 | shì hé | thích hợp | HSK 4 |
932 | 实际 | shí jì | thực tế | HSK 4 |
933 | 世纪 | shì jì | thế kỉ | HSK 4 |
934 | 失望 | shī wàng | thất vọng | HSK 4 |
935 | 适应 | shì yìng | thích nghi | HSK 4 |
936 | 使用 | shǐ yòng | sử dụng | HSK 4 |
937 | 实在 | shí zài | thật sự | HSK 4 |
938 | 收 | shōu | nhận | HSK 4 |
939 | 受不了 | shòu bù liǎo | không chịu nổi | HSK 4 |
940 | 受到 | shòu dào | nhận được | HSK 4 |
941 | 首都 | shǒu dū | thủ đô | HSK 4 |
942 | 售货员 | shòu huò yuán | nhân viên bán vé | HSK 4 |
943 | 收入 | shōu rù | thu nhập | HSK 4 |
944 | 收拾 | shōu shí | dọn dẹp | HSK 4 |
945 | 首先 | shǒu xiān | đầu tiên | HSK 4 |
946 | 输 | shū | thua | HSK 4 |
947 | 数量 | shù liàng | số lượng | HSK 4 |
948 | 熟悉 | shú xī | quen thuộc | HSK 4 |
949 | 数字 | shù zi | con cố | HSK 4 |
950 | 帅 | shuài | đẹp trai | HSK 4 |
951 | 顺便 | shùn biàn | nhân tiện | HSK 4 |
952 | 顺利 | shùn lì | thuận lợi | HSK 4 |
953 | 顺序 | shùn xù | thứ tự | HSK 4 |
954 | 说明 | shuō míng | nói rõ | HSK 4 |
955 | 硕士 | shuò shì | thạc sĩ | HSK 4 |
956 | 死 | sǐ | chết | HSK 4 |
957 | 速度 | sù dù | tốc độ | HSK 4 |
958 | 塑料袋 | sù liào dài | túi ni lông | HSK 4 |
959 | 酸 | suān | chua | HSK 4 |
960 | 随便 | suí biàn | tùy tiện, tự nhiên | HSK 4 |
961 | 随着 | suí zhe | cùng với | HSK 4 |
962 | 孙子 | sūn zi | cháu trai | HSK 4 |
963 | 所有 | suǒ yǒu | tất cả | HSK 4 |
964 | 台 | tái | cái, chiếc | HSK 4 |
965 | 抬 | tái | ngẩng | HSK 4 |
966 | 态度 | tài dù | thái độ | HSK 4 |
967 | 谈 | tán | nói chuyện | HSK 4 |
968 | 弹钢琴 | tán gāng qín | chơi piano | HSK 4 |
969 | 糖 | táng | đường | HSK 4 |
970 | 趟 | tàng | chuyến | HSK 4 |
971 | 躺 | tǎng | nằm | HSK 4 |
972 | 汤 | tāng | canh | HSK 4 |
973 | 讨论 | tǎo lùn | thảo luận | HSK 4 |
974 | 讨厌 | tǎo yàn | ghét | HSK 4 |
975 | 特点 | tè diǎn | đặc điểm | HSK 4 |
976 | 提 | tí | đề ra | HSK 4 |
977 | 提供 | tí gōng | cung cấp | HSK 4 |
978 | 提前 | tí qián | trước thời hạn | HSK 4 |
979 | 提醒 | tí xǐng | nhắc nhở | HSK 4 |
980 | 填空 | tián kòng | điền trống | HSK 4 |
981 | 条件 | tiáo jiàn | điều kiện | HSK 4 |
982 | 停 | tíng | dừng | HSK 4 |
983 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
984 | 通过 | tōng guò | thông qua | HSK 4 |
985 | 同情 | tóng qíng | đồng tình | HSK 4 |
986 | 同时 | tóng shí | đồng thời | HSK 4 |
987 | 通知 | tōng zhī | thông báo | HSK 4 |
988 | 推 | tuī | đẩy | HSK 4 |
989 | 推迟 | tuī chí | kéo dài thời gian | HSK 4 |
990 | 脱 | tuō | cởi | HSK 4 |
991 | 袜子 | wà zi | tất chân | HSK 4 |
992 | 完全 | wán quán | hoàn toàn | HSK 4 |
993 | 网球 | wǎng qiú | tennis | HSK 4 |
994 | 往往 | wǎng wǎng | thường (quá khứ) | HSK 4 |
995 | 网站 | wǎng zhàn | trang mạng | HSK 4 |
996 | 味道 | wèi dào | mùi vị | HSK 4 |
997 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng vệ sinh | HSK 4 |
998 | 危险 | wēi xiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
999 | 温度 | wēn dù | nhiệt độ | HSK 4 |
1000 | 文章 | wén zhāng | bài văn | HSK 4 |
1001 | 无 | wú | không | HSK 4 |
1002 | 误会 | wù huì | hiểu lầm | HSK 4 |
1003 | 无聊 | wú liáo | nhàm chán | HSK 4 |
1004 | 无论 | wú lùn | bất luận | HSK 4 |
1005 | 污染 | wū rǎn | ô nhiễm | HSK 4 |
1006 | 西红柿 | xī hóng shì | cà chua | HSK 4 |
1007 | 吸引 | xī yǐn | thu hút | HSK 4 |
1008 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
1009 | 现金 | xiàn jīn | tiền mặt | HSK 4 |
1010 | 羡慕 | xiàn mù | ngưỡng mộ | HSK 4 |
1011 | 响 | xiǎng | kêu | HSK 4 |
1012 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
1013 | 相反 | xiāng fǎn | ngược lại | HSK 4 |
1014 | 橡皮 | xiàng pí | cục tẩy | HSK 4 |
1015 | 相同 | xiāng tóng | giống nhau | HSK 4 |
1016 | 详细 | xiáng xì | tỉ mỉ | HSK 4 |
1017 | 小吃 | xiǎo chī | đồ ăn vặt | HSK 4 |
1018 | 效果 | xiào guǒ | hiệu quả | HSK 4 |
1019 | 笑话 | xiào huà | truyện cười | HSK 4 |
1020 | 小伙子 | xiǎo huǒ zi | anh chàng | HSK 4 |
1021 | 小说 | xiǎo shuō | tiểu thuyết | HSK 4 |
1022 | 消息 | xiāo xi | thông tin, tin | HSK 4 |
1023 | 信封 | xìn fēng | bức thư | HSK 4 |
1024 | 辛苦 | xīn kǔ | vất vả | HSK 4 |
1025 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng | HSK 4 |
1026 | 信息 | xìn xī | thông tin | HSK 4 |
1027 | 信心 | xìn xīn | niềm tin | HSK 4 |
1028 | 行 | xíng | được | HSK 4 |
1029 | 醒 | xǐng | tỉnh | HSK 4 |
1030 | 性别 | xìng bié | giới tính | HSK 4 |
1031 | 兴奋 | xīng fèn | hưng phấn, hứng khởi | HSK 4 |
1032 | 幸福 | xìng fú | hạnh phúc | HSK 4 |
1033 | 性格 | xìng gé | tính cách | HSK 4 |
1034 | 修理 | xiū lǐ | sửa chữa | HSK 4 |
1035 | 许多 | xǔ duō | rất nhiều | HSK 4 |
1036 | 学期 | xué qī | học kì | HSK 4 |
1037 | 呀 | yā | a | HSK 4 |
1038 | 牙膏 | yá gāo | kem đánh răng | HSK 4 |
1039 | 压力 | yā lì | áp lực | HSK 4 |
1040 | 亚洲 | yà zhōu | châu Á | HSK 4 |
1041 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
1042 | 演出 | yǎn chū | buổi diễn | HSK 4 |
1043 | 严格 | yán gé | nghiêm khắc | HSK 4 |
1044 | 眼镜 | yǎn jìng | kính mắt | HSK 4 |
1045 | 研究 | yán jiū | nghiên cứu | HSK 4 |
1046 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên | HSK 4 |
1047 | 严重 | yán zhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1048 | 养成 | yǎng chéng | nuôi dưỡng, hình thành | HSK 4 |
1049 | 阳光 | yáng guāng | ánh nắng | HSK 4 |
1050 | 样子 | yàng zi | kiểu dáng, dáng vẻ | HSK 4 |
1051 | 邀请 | yāo qǐng | mời | HSK 4 |
1052 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa | HSK 4 |
1053 | 要是 | yào shì | nếu | HSK 4 |
1054 | 页 | yè | trang mạng | HSK 4 |
1055 | 也许 | yě xǔ | có lẽ | HSK 4 |
1056 | 叶子 | yè zi | chiếc lá | HSK 4 |
1057 | 以 | yǐ | lấy, với | HSK 4 |
1058 | 意见 | yì jiàn | ý kiến | HSK 4 |
1059 | 一切 | yī qiè | tất cả | HSK 4 |
1060 | 艺术 | yì shù | nghệ thuật | HSK 4 |
1061 | 以为 | yǐ wéi | tưởng rằng | HSK 4 |
1062 | 因此 | yīn cǐ | cho nên | HSK 4 |
1063 | 引起 | yǐn qǐ | dẫn đến, gây ra | HSK 4 |
1064 | 印象 | yìn xiàng | ấn tượng | HSK 4 |
1065 | 赢 | yíng | thắng | HSK 4 |
1066 | 应聘 | yìng pìn | ứng tuyển | HSK 4 |
1067 | 勇敢 | yǒng gǎn | dũng cảm | HSK 4 |
1068 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi | HSK 4 |
1069 | 由 | yóu | do | HSK 4 |
1070 | 优点 | yōu diǎn | ưu điểm | HSK 4 |
1071 | 友好 | yǒu hǎo | hữu hảo | HSK 4 |
1072 | 邮局 | yóu jú | bưu điện | HSK 4 |
1073 | 幽默 | yōu mò | hài hước | HSK 4 |
1074 | 尤其 | yóu qí | đặc biệt là | HSK 4 |
1075 | 有趣 | yǒu qù | hứng thú | HSK 4 |
1076 | 优秀 | yōu xiù | ưu tú | HSK 4 |
1077 | 友谊 | yǒu yì | hữu nghị | HSK 4 |
1078 | 由于 | yóu yú | do | HSK 4 |
1079 | 与 | yǔ | và | HSK 4 |
1080 | 语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
1081 | 愉快 | yú kuài | vui vẻ | HSK 4 |
1082 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông | HSK 4 |
1083 | 于是 | yú shì | thế là | HSK 4 |
1084 | 预习 | yù xí | chuẩn bị trước | HSK 4 |
1085 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ | HSK 4 |
1086 | 原来 | yuán lái | hóa ra, vốn, cũ | HSK 4 |
1087 | 原谅 | yuán liàng | tha thứ | HSK 4 |
1088 | 原因 | yuán yīn | nguyên nhân | HSK 4 |
1089 | 阅读 | yuè dú | đọc hiểu | HSK 4 |
1090 | 约会 | yuē huì | hẹn, cuộc hẹn | HSK 4 |
1091 | 云 | yún | mây | HSK 4 |
1092 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép | HSK 4 |
1093 | 杂志 | zá zhì | tạp chí | HSK 4 |
1094 | 咱们 | zán men | chúng ta | HSK 4 |
1095 | 暂时 | zàn shí | tạm thời | HSK 4 |
1096 | 脏 | zāng | bẩn | HSK 4 |
1097 | 责任 | zé rèn | trách nhiệm | HSK 4 |
1098 | 增加 | zēng jiā | tăng thêm | HSK 4 |
1099 | 占线 | zhàn xiàn | máy bận | HSK 4 |
1100 | 照 | zhào | chiếu, chụp | HSK 4 |
1101 | 招聘 | zhāo pìn | tuyển dụng | HSK 4 |
1102 | 真正 | zhēn zhèng | thật | HSK 4 |
1103 | 正常 | zhèng cháng | bình thường | HSK 4 |
1104 | 正好 | zhèng hǎo | vừa hay | HSK 4 |
1105 | 整理 | zhěng lǐ | chỉnh sửa | HSK 4 |
1106 | 证明 | zhèng míng | chứng minh | HSK 4 |
1107 | 正确 | zhèng què | chính xác | HSK 4 |
1108 | 正式 | zhèng shì | chính thức | HSK 4 |
1109 | 指 | zhǐ | chỉ | HSK 4 |
1110 | 之 | zhī | của | HSK 4 |
1111 | 支持 | zhī chí | ủng hộ | HSK 4 |
1112 | 值得 | zhí dé | đáng | HSK 4 |
1113 | 只好 | zhǐ hǎo | đành | HSK 4 |
1114 | 直接 | zhí jiē | trực tiếp | HSK 4 |
1115 | 质量 | zhì liàng | chất lượng | HSK 4 |
1116 | 至少 | zhì shǎo | chí ít | HSK 4 |
1117 | 知识 | zhī shí | tri thức, kiến thức | HSK 4 |
1118 | 植物 | zhí wù | thực vật | HSK 4 |
1119 | 只要 | zhǐ yào | chỉ cần | HSK 4 |
1120 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1121 | 重 | zhòng | nặng | HSK 4 |
1122 | 重点 | zhòng diǎn | trọng điểm | HSK 4 |
1123 | 重视 | zhòng shì | coi trọng | HSK 4 |
1124 | 周围 | zhōu wéi | xung quanh | HSK 4 |
1125 | 祝贺 | zhù hè | chúc mừng | HSK 4 |
1126 | 著名 | zhù míng | nổi tiếng | HSK 4 |
1127 | 主意 | zhǔ yì | chủ ý | HSK 4 |
1128 | 赚 | zhuàn | kiếm | HSK 4 |
1129 | 转 | zhuǎn | chuyển | HSK 4 |
1130 | 专门 | zhuān mén | chuyên môn | HSK 4 |
1131 | 专业 | zhuān yè | chuyên ngành | HSK 4 |
1132 | 准确 | zhǔn què | chính xác | HSK 4 |
1133 | 准时 | zhǔn shí | đúng giờ | HSK 4 |
1134 | 自然 | zì rán | tự nhiên | HSK 4 |
1135 | 仔细 | zǐ xì | cẩn thận | HSK 4 |
1136 | 自信 | zì xìn | tự tin | HSK 4 |
1137 | 总结 | zǒng jié | tổng kết | HSK 4 |
1138 | 租 | zū | thuê | HSK 4 |
1139 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất | HSK 4 |
1140 | 尊重 | zūn zhòng | tôn trọng | HSK 4 |
1141 | 座 | zuò | tòa | HSK 4 |
1142 | 作家 | zuò jiā | tác gia | HSK 4 |
1143 | 座位 | zuò wèi | chỗ ngồi | HSK 4 |
1144 | 作用 | zuò yòng | tác dụng | HSK 4 |
1145 | 左右 | zuǒ yòu | khoảng | HSK 4 |
1146 | 作者 | zuò zhě | tác giả | HSK 4 |
1147 | 哎 | āi | thán từ | HSK 5 |
1148 | 唉 | āi | thán từ | HSK 5 |
1149 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ gìn | HSK 5 |
1150 | 爱惜 | ài xī | quý trọng | HSK 5 |
1151 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt | HSK 5 |
1152 | 岸 | àn | bờ | HSK 5 |
1153 | 暗 | àn | tối | HSK 5 |
1154 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt | HSK 5 |
1155 | 熬夜 | áo yè | thức đêm | HSK 5 |
1156 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc | HSK 5 |
1157 | 摆 | bǎi | bày | HSK 5 |
1158 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) | HSK 5 |
1159 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn | HSK 5 |
1160 | 薄 | báo | mỏng | HSK 5 |
1161 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối | HSK 5 |
1162 | 保持 | bǎo chí | duy trì | HSK 5 |
1163 | 报到 | bào dào | điểm danh | HSK 5 |
1164 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin | HSK 5 |
1165 | 报告 | bào gào | báo cáo | HSK 5 |
1166 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu | HSK 5 |
1167 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện | HSK 5 |
1168 | 包含 | bāo hán | bao hàm | HSK 5 |
1169 | 包括 | bāo kuò | bao gồm | HSK 5 |
1170 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu | HSK 5 |
1171 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 5 |
1172 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
1173 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc | HSK 5 |
1174 | 背 | bèi | học thuộc, cõng | HSK 5 |
1175 | 悲观 | bēi guān | bi quan | HSK 5 |
1176 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh | HSK 5 |
1177 | 被子 | bèi zi | chăn | HSK 5 |
1178 | 本科 | běn kē | trình độ đại học | HSK 5 |
1179 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh | HSK 5 |
1180 | 本质 | běn zhì | bản chất | HSK 5 |
1181 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nhau | HSK 5 |
1182 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ | HSK 5 |
1183 | 避免 | bì miǎn | tránh | HSK 5 |
1184 | 必然 | bì rán | tất yếu | HSK 5 |
1185 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần | HSK 5 |
1186 | 便 | biàn | liền | HSK 5 |
1187 | 编辑 | biān jí | biên tập | HSK 5 |
1188 | 辩论 | biàn lùn | biện luận | HSK 5 |
1189 | 鞭炮 | biān pào | pháo | HSK 5 |
1190 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt | HSK 5 |
1191 | 标点 | biāo diǎn | dấu | HSK 5 |
1192 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài | HSK 5 |
1193 | 表明 | biǎo míng | cho thấy | HSK 5 |
1194 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm | HSK 5 |
1195 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện | HSK 5 |
1196 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu, ký hiệu | HSK 5 |
1197 | 病毒 | bìng dú | vi rút | HSK 5 |
1198 | 冰淇淋 | bīng qí lín | kem | HSK 5 |
1199 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 5 |
1200 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh | HSK 5 |
1201 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng | HSK 5 |
1202 | 脖子 | bó zi | cổ | HSK 5 |
1203 | 布 | bù | vải | HSK 5 |
1204 | 不安 | bú ān | bất an | HSK 5 |
1205 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung | HSK 5 |
1206 | 不断 | bú duàn | không ngừng | HSK 5 |
1207 | 不见得 | bú jiàn dé | chưa chắc | HSK 5 |
1208 | 部门 | bù mén | ban ngành, bộ phận | HSK 5 |
1209 | 不耐烦 | bú nài fán | chán nản, không kiên nhẫn | HSK 5 |
1210 | 不然 | bú rán | nếu không thì | HSK 5 |
1211 | 不如 | bú rú | không bằng | HSK 5 |
1212 | 不要紧 | bú yào jǐn | không quan trọng | HSK 5 |
1213 | 步骤 | bù zhòu | bước | HSK 5 |
1214 | 不足 | bú zú | không đủ | HSK 5 |
1215 | 踩 | cǎi | giẫm | HSK 5 |
1216 | 财产 | cái chǎn | tài sản | HSK 5 |
1217 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn | HSK 5 |
1218 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng | HSK 5 |
1219 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng | HSK 5 |
1220 | 参考 | cān kǎo | tham khảo | HSK 5 |
1221 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn | HSK 5 |
1222 | 参与 | cān yù | tham gia | HSK 5 |
1223 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động | HSK 5 |
1224 | 操心 | cāo xīn | lo lắng | HSK 5 |
1225 | 册 | cè | quyển, sổ | HSK 5 |
1226 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
1227 | 曾经 | céng jīng | đã từng | HSK 5 |
1228 | 插 | chā | cắm, chèn | HSK 5 |
1229 | 差距 | chā jù | sự khác biệt | HSK 5 |
1230 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, cái nĩa | HSK 5 |
1231 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ | HSK 5 |
1232 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1233 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sinh | HSK 5 |
1234 | 常识 | cháng shí | kiến thức cơ bản | HSK 5 |
1235 | 长途 | cháng tú | đường dài | HSK 5 |
1236 | 朝 | cháo | về hướng | HSK 5 |
1237 | 吵 | chǎo | ồn ào | HSK 5 |
1238 | 炒 | chǎo | xào | HSK 5 |
1239 | 抄 | chāo | chép | HSK 5 |
1240 | 超级 | chāo jí | siêu cấp, cực kỳ | HSK 5 |
1241 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã | HSK 5 |
1242 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 5 |
1243 | 彻底 | chè dǐ | triệt để | HSK 5 |
1244 | 车库 | chē kù | nhà xe | HSK 5 |
1245 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu | HSK 5 |
1246 | 趁 | chèn | nhân | HSK 5 |
1247 | 沉默 | chén mò | im lặng | HSK 5 |
1248 | 称 | chēng | gọi là | HSK 5 |
1249 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm | HSK 5 |
1250 | 程度 | chéng dù | trình độ | HSK 5 |
1251 | 成分 | chéng fèn | thành phần | HSK 5 |
1252 | 成果 | chéng guǒ | thành quả | HSK 5 |
1253 | 称呼 | chēng hū | xưng hô | HSK 5 |
1254 | 成就 | chéng jiù | thành tựu | HSK 5 |
1255 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn | HSK 5 |
1256 | 成立 | chéng lì | thành lập | HSK 5 |
1257 | 成人 | chéng rén | người lớn | HSK 5 |
1258 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận | HSK 5 |
1259 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng | HSK 5 |
1260 | 成熟 | chéng shú | thành thục | HSK 5 |
1261 | 程序 | chéng xù | trình tự | HSK 5 |
1262 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ | HSK 5 |
1263 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng | HSK 5 |
1264 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành | HSK 5 |
1265 | 翅膀 | chì bǎng | cánh | HSK 5 |
1266 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi | HSK 5 |
1267 | 池塘 | chí táng | ao hồ | HSK 5 |
1268 | 持续 | chí xù | kéo dài, tiêp tục | HSK 5 |
1269 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn | HSK 5 |
1270 | 尺子 | chǐ zi | thước đo | HSK 5 |
1271 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy | HSK 5 |
1272 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ | HSK 5 |
1273 | 重复 | chóng fù | lặp lại | HSK 5 |
1274 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy | HSK 5 |
1275 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng | HSK 5 |
1276 | 臭 | chòu | thối | HSK 5 |
1277 | 丑 | chǒu | xấu | HSK 5 |
1278 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo | HSK 5 |
1279 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng | HSK 5 |
1280 | 出版 | chū bǎn | xuất bản | HSK 5 |
1281 | 除非 | chú fēi | trừ phi | HSK 5 |
1282 | 初级 | chū jí | sơ cấp | HSK 5 |
1283 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra | HSK 5 |
1284 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý | HSK 5 |
1285 | 出色 | chū sè | xuất sắc | HSK 5 |
1286 | 出示 | chū shì | xuất trình | HSK 5 |
1287 | 除夕 | chú xī | giao thừa | HSK 5 |
1288 | 出席 | chū xí | tham dự | HSK 5 |
1289 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây lan | HSK 5 |
1290 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm | HSK 5 |
1291 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết | HSK 5 |
1292 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống | HSK 5 |
1293 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông lên | HSK 5 |
1294 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa | HSK 5 |
1295 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo | HSK 5 |
1296 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1297 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 5 |
1298 | 刺激 | cì jī | kích thích | HSK 5 |
1299 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra | HSK 5 |
1300 | 次要 | cì yào | thứ yếu | HSK 5 |
1301 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc | HSK 5 |
1302 | 从此 | cóng cǐ | từ đó | HSK 5 |
1303 | 从而 | cóng ér | cho nên | HSK 5 |
1304 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng | HSK 5 |
1305 | 从前 | cóng qián | từ trước | HSK 5 |
1306 | 从事 | cóng shì | theo đuổi | HSK 5 |
1307 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
1308 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp | HSK 5 |
1309 | 促进 | cù jìn | xúc tiến | HSK 5 |
1310 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy | HSK 5 |
1311 | 催 | cuī | giục | HSK 5 |
1312 | 存在 | cún zài | tồn tại | HSK 5 |
1313 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính sách | HSK 5 |
1314 | 达到 | dá dào | đạt đến | HSK 5 |
1315 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng | HSK 5 |
1316 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm | HSK 5 |
1317 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn | HSK 5 |
1318 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì | HSK 5 |
1319 | 大厦 | dà shà | tòa nhà | HSK 5 |
1320 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm | HSK 5 |
1321 | 大象 | dà xiàng | voi | HSK 5 |
1322 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) | HSK 5 |
1323 | 答应 | dā yìng | hứa, đồng ý | HSK 5 |
1324 | 呆 | dāi | ở lì, ở | HSK 5 |
1325 | 代表 | dài biǎo | đại diện | HSK 5 |
1326 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền | HSK 5 |
1327 | 代替 | dài tì | thay thế | HSK 5 |
1328 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ | HSK 5 |
1329 | 淡 | dàn | nhạt | HSK 5 |
1330 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây thơ | HSK 5 |
1331 | 单调 | dān diào | đơn điệu | HSK 5 |
1332 | 单独 | dān dú | đơn độc | HSK 5 |
1333 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm | HSK 5 |
1334 | 单位 | dān wèi | đơn vị | HSK 5 |
1335 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ | HSK 5 |
1336 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan | HSK 5 |
1337 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm | HSK 5 |
1338 | 挡 | dǎng | chắn | HSK 5 |
1339 | 当地 | dāng dì | địa phương | HSK 5 |
1340 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm | HSK 5 |
1341 | 到达 | dào dá | đến | HSK 5 |
1342 | 道德 | dào dé | đạo đức | HSK 5 |
1343 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học | HSK 5 |
1344 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo | HSK 5 |
1345 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn | HSK 5 |
1346 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo | HSK 5 |
1347 | 导致 | dǎo zhì | gây ra | HSK 5 |
1348 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi | HSK 5 |
1349 | 登记 | dēng jì | đăng kí | HSK 5 |
1350 | 等于 | děng yú | bằng | HSK 5 |
1351 | 递 | dì | truyền | HSK 5 |
1352 | 滴 | dī | giọt | HSK 5 |
1353 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn) | HSK 5 |
1354 | 地理 | dì lǐ | địa lý | HSK 5 |
1355 | 地区 | dì qū | khu vực | HSK 5 |
1356 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó từ) | HSK 5 |
1357 | 敌人 | dí rén | kẻ địch | HSK 5 |
1358 | 地毯 | dì tǎn | thảm | HSK 5 |
1359 | 地位 | dì wèi | địa vị | HSK 5 |
1360 | 地震 | dì zhèn | động đất | HSK 5 |
1361 | 电池 | diàn chí | pin | HSK 5 |
1362 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình | HSK 5 |
1363 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm | HSK 5 |
1364 | 钓 | diào | câu (cá) | HSK 5 |
1365 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ cho mũ) | HSK 5 |
1366 | 冻 | dòng | đông cứng | HSK 5 |
1367 | 洞 | dòng | hang động | HSK 5 |
1368 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình | HSK 5 |
1369 | 逗 | dòu | trêu | HSK 5 |
1370 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ | HSK 5 |
1371 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, thời gian) | HSK 5 |
1372 | 独立 | dú lì | độc lập | HSK 5 |
1373 | 独特 | dú tè | độc đáo | HSK 5 |
1374 | 断 | duàn | đoạn, đứt | HSK 5 |
1375 | 堆 | duī | đống | HSK 5 |
1376 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu | HSK 5 |
1377 | 对待 | duì dài | đối đãi | HSK 5 |
1378 | 对方 | duì fāng | đối phương | HSK 5 |
1379 | 兑换 | duì huàn | đổi | HSK 5 |
1380 | 对手 | duì shǒu | đối thủ | HSK 5 |
1381 | 对象 | duì xiàng | đối tượng | HSK 5 |
1382 | 顿 | dùn | bữa | HSK 5 |
1383 | 吨 | dūn | tấn | HSK 5 |
1384 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | HSK 5 |
1385 | 朵 | duǒ | bông | HSK 5 |
1386 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn | HSK 5 |
1387 | 多亏 | duō kuī | may mà | HSK 5 |
1388 | 多余 | duō yú | thừa thãi | HSK 5 |
1389 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà khắc | HSK 5 |
1390 | 嗯 | ēn | ừ, ừm | HSK 5 |
1391 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 5 |
1392 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) | HSK 5 |
1393 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán | HSK 5 |
1394 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát triển | HSK 5 |
1395 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy | HSK 5 |
1396 | 发挥 | fā huī | phát huy | HSK 5 |
1397 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền | HSK 5 |
1398 | 发明 | fā míng | phát minh | HSK 5 |
1399 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gia tăng | HSK 5 |
1400 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến) | HSK 5 |
1401 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án | HSK 5 |
1402 | 翻 | fān | lật, giở | HSK 5 |
1403 | 反而 | fǎn ér | ngược lại | HSK 5 |
1404 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại | HSK 5 |
1405 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh | HSK 5 |
1406 | 范围 | fàn wéi | phạm vi | HSK 5 |
1407 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng | HSK 5 |
1408 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh | HSK 5 |
1409 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì | HSK 5 |
1410 | 方 | fāng | phương | HSK 5 |
1411 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở | HSK 5 |
1412 | 方案 | fāng àn | phương án | HSK 5 |
1413 | 仿佛 | fǎng fú | dường như | HSK 5 |
1414 | 方式 | fāng shì | phương thức | HSK 5 |
1415 | 非 | fēi | phi, không | HSK 5 |
1416 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi | HSK 5 |
1417 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng | HSK 5 |
1418 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lượt, xa nhau | HSK 5 |
1419 | 分布 | fēn bù | phân bố | HSK 5 |
1420 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu | HSK 5 |
1421 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt | HSK 5 |
1422 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chia, phân công | HSK 5 |
1423 | 分手 | fēn shǒu | chia tay | HSK 5 |
1424 | 分析 | fēn xī | phân tích | HSK 5 |
1425 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm | HSK 5 |
1426 | 风格 | fēng gé | phong cách | HSK 5 |
1427 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh | HSK 5 |
1428 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ | HSK 5 |
1429 | 风俗 | fēng sú | phong tục | HSK 5 |
1430 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm nguy | HSK 5 |
1431 | 否定 | fǒu dìng | phủ định | HSK 5 |
1432 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận | HSK 5 |
1433 | 扶 | fú | vịn | HSK 5 |
1434 | 幅 | fú | bức (lượng từ cho tranh) | HSK 5 |
1435 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ | HSK 5 |
1436 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ | HSK 5 |
1437 | 复制 | fù zhì | copy | HSK 5 |
1438 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần áo | HSK 5 |
1439 | 盖 | gài | đậy, bao phủ | HSK 5 |
1440 | 改革 | gǎi gé | cải cách | HSK 5 |
1441 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến | HSK 5 |
1442 | 概括 | gài kuò | khái quát | HSK 5 |
1443 | 概念 | gài niàn | khái niệm | HSK 5 |
1444 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện | HSK 5 |
1445 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính | HSK 5 |
1446 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát | HSK 5 |
1447 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động | HSK 5 |
1448 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn | HSK 5 |
1449 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng | HSK 5 |
1450 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng | HSK 5 |
1451 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận | HSK 5 |
1452 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy nghĩ | HSK 5 |
1453 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô hanh | HSK 5 |
1454 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép | HSK 5 |
1455 | 搞 | gǎo | làm | HSK 5 |
1456 | 告别 | gào bié | từ biệt | HSK 5 |
1457 | 高档 | gāo dàng | cao cấp, đẳng cấp | HSK 5 |
1458 | 高级 | gāo jí | cao cấp | HSK 5 |
1459 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay cạnh | HSK 5 |
1460 | 个别 | gè bié | cá biệt | HSK 5 |
1461 | 个人 | gè rén | cá nhân | HSK 5 |
1462 | 格外 | gé wài | đặc biệt | HSK 5 |
1463 | 个性 | gè xìng | cá tính | HSK 5 |
1464 | 各自 | gè zì | tự, mỗi | HSK 5 |
1465 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón | HSK 5 |
1466 | 根本 | gēn běn | vốn | HSK 5 |
1467 | 公布 | gōng bù | công bố | HSK 5 |
1468 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp | HSK 5 |
1469 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư | HSK 5 |
1470 | 工具 | gōng jù | công cụ | HSK 5 |
1471 | 公开 | gōng kāi | công khai | HSK 5 |
1472 | 功能 | gōng néng | công năng | HSK 5 |
1473 | 公平 | gōng píng | công bằng | HSK 5 |
1474 | 工人 | gōng rén | công nhân | HSK 5 |
1475 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng | HSK 5 |
1476 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến | HSK 5 |
1477 | 工业 | gōng yè | công nghiệp | HSK 5 |
1478 | 公寓 | gōng yù | chung cư | HSK 5 |
1479 | 公元 | gōng yuán | công nguyên | HSK 5 |
1480 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa | HSK 5 |
1481 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu thành | HSK 5 |
1482 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiểu | HSK 5 |
1483 | 古代 | gǔ dài | cổ đại | HSK 5 |
1484 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển | HSK 5 |
1485 | 固定 | gù dìng | cố định | HSK 5 |
1486 | 姑姑 | gū gu | cô | HSK 5 |
1487 | 姑娘 | gū niang | cô gái | HSK 5 |
1488 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu | HSK 5 |
1489 | 骨头 | gǔ tou | xương | HSK 5 |
1490 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ | HSK 5 |
1491 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay | HSK 5 |
1492 | 挂号 | guà hào | xếp số | HSK 5 |
1493 | 乖 | guāi | ngoan | HSK 5 |
1494 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách | HSK 5 |
1495 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ | HSK 5 |
1496 | 官 | guān | quan | HSK 5 |
1497 | 关闭 | guān bì | đóng | HSK 5 |
1498 | 观察 | guān chá | quan sát | HSK 5 |
1499 | 观点 | guān diǎn | quan điểm | HSK 5 |
1500 | 冠军 | guàn jūn | quán quân | HSK 5 |
1501 | 观念 | guān niàn | quan niệm | HSK 5 |
1502 | 管子 | guǎn zi | cái ống | HSK 5 |
1503 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường | HSK 5 |
1504 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng lớn | HSK 5 |
1505 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp | HSK 5 |
1506 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt | HSK 5 |
1507 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt | HSK 5 |
1508 | 光明 | guāng míng | quang minh, sáng sủa | HSK 5 |
1509 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DVD | HSK 5 |
1510 | 规矩 | guī ju | qui tắc | HSK 5 |
1511 | 规律 | guī lǜ | qui luật | HSK 5 |
1512 | 规模 | guī mó | qui mô | HSK 5 |
1513 | 归纳 | guī nà | tóm tắt | HSK 5 |
1514 | 柜台 | guì tái | quầy ba, quầy | HSK 5 |
1515 | 规则 | guī zé | nội qui | HSK 5 |
1516 | 滚 | gǔn | cút, cuộn, lăn | HSK 5 |
1517 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
1518 | 过分 | guò fèn | quá đáng | HSK 5 |
1519 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng | HSK 5 |
1520 | 过期 | guò qī | quá hạn | HSK 5 |
1521 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh | HSK 5 |
1522 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên | HSK 5 |
1523 | 果实 | guǒ shí | quả thật | HSK 5 |
1524 | 国王 | guó wáng | quốc vương | HSK 5 |
1525 | 哈 | hā | ha ha | HSK 5 |
1526 | 海关 | hǎi guān | hải quan | HSK 5 |
1527 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản | HSK 5 |
1528 | 喊 | hǎn | hét | HSK 5 |
1529 | 行业 | háng yè | ngành nghề | HSK 5 |
1530 | 豪华 | háo huá | sang trọng | HSK 5 |
1531 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 5 |
1532 | 好奇 | hào qí | hiếu kì | HSK 5 |
1533 | 何必 | hé bì | hà tất | HSK 5 |
1534 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp | HSK 5 |
1535 | 何况 | hé kuàng | huống hồ, hơn nữa | HSK 5 |
1536 | 合理 | hé lǐ | hợp lý | HSK 5 |
1537 | 和平 | hé píng | hòa bình | HSK 5 |
1538 | 合同 | hé tóng | hợp đồng | HSK 5 |
1539 | 核心 | hé xīn | trọng tâm | HSK 5 |
1540 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể | HSK 5 |
1541 | 合作 | hé zuò | hợp tác | HSK 5 |
1542 | 恨 | hèn | hận | HSK 5 |
1543 | 后背 | hòu bèi | phía sau | HSK 5 |
1544 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả | HSK 5 |
1545 | 猴子 | hóu zi | khỉ | HSK 5 |
1546 | 壶 | hú | bình, ấm | HSK 5 |
1547 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm | HSK 5 |
1548 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên | HSK 5 |
1549 | 忽视 | hū shì | không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu) | HSK 5 |
1550 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy | HSK 5 |
1551 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm | HSK 5 |
1552 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ | HSK 5 |
1553 | 呼吸 | hū xī | hít thở | HSK 5 |
1554 | 划 | huá | chèo (thuyền) | HSK 5 |
1555 | 滑 | huá | trượt, trơn | HSK 5 |
1556 | 花生 | huā shēng | lạc, đậu phộng | HSK 5 |
1557 | 话题 | huà tí | chủ đề | HSK 5 |
1558 | 化学 | huà xué | hóa học | HSK 5 |
1559 | 华裔 | huá yì | hoa kiều | HSK 5 |
1560 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm | HSK 5 |
1561 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu | HSK 5 |
1562 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm | HSK 5 |
1563 | 幻想 | huàn xiǎng | ảo tưởng, giả tưởng | HSK 5 |
1564 | 黄金 | huáng jīn | vàng | HSK 5 |
1565 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm, rối | HSK 5 |
1566 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
1567 | 挥 | huī | vẫy | HSK 5 |
1568 | 灰尘 | huī chén | tro bụi | HSK 5 |
1569 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi phục | HSK 5 |
1570 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá | HSK 5 |
1571 | 灰心 | huī xīn | nản lòng | HSK 5 |
1572 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ | HSK 5 |
1573 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân | HSK 5 |
1574 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành | HSK 5 |
1575 | 火柴 | huǒ chái | diêm | HSK 5 |
1576 | 或许 | huò xǔ | có lẽ | HSK 5 |
1577 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi | HSK 5 |
1578 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản | HSK 5 |
1579 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua | HSK 5 |
1580 | 集合 | jí hé | tập hợp | HSK 5 |
1581 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt | HSK 5 |
1582 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | HSK 5 |
1583 | 记录 | jì lù | ghi chép | HSK 5 |
1584 | 纪录 | jì lù | kỷ lục | HSK 5 |
1585 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật | HSK 5 |
1586 | 急忙 | jí máng | vội vàng | HSK 5 |
1587 | 寂寞 | jì mò | cô đơn | HSK 5 |
1588 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm | HSK 5 |
1589 | 极其 | jí qí | cực kì | HSK 5 |
1590 | 机器 | jī qì | máy móc | HSK 5 |
1591 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp | HSK 5 |
1592 | 计算 | jì suàn | tính toán | HSK 5 |
1593 | 集体 | jí tǐ | tập thể | HSK 5 |
1594 | 记忆 | jì yì | ký ức | HSK 5 |
1595 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu | HSK 5 |
1596 | 集中 | jí zhōng | tập trung | HSK 5 |
1597 | 嫁 | jià | gả chồng | HSK 5 |
1598 | 甲 | jiǎ | giáp | HSK 5 |
1599 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời | HSK 5 |
1600 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ | HSK 5 |
1601 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết | HSK 5 |
1602 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe | HSK 5 |
1603 | 家庭 | jiā tíng | gia đình | HSK 5 |
1604 | 家务 | jiā wù | việc nhà | HSK 5 |
1605 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương | HSK 5 |
1606 | 价值 | jià zhí | giá trị | HSK 5 |
1607 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ | HSK 5 |
1608 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp | HSK 5 |
1609 | 捡 | jiǎn | nhặt | HSK 5 |
1610 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai | HSK 5 |
1611 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo | HSK 5 |
1612 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công việc, nhiệm vụ) | HSK 5 |
1613 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết | HSK 5 |
1614 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian khóa | HSK 5 |
1615 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) | HSK 5 |
1616 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
1617 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím | HSK 5 |
1618 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường | HSK 5 |
1619 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dựng | HSK 5 |
1620 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục | HSK 5 |
1621 | 简直 | jiǎn zhí | gần như | HSK 5 |
1622 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm | HSK 5 |
1623 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng | HSK 5 |
1624 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng | HSK 5 |
1625 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu | HSK 5 |
1626 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết | HSK 5 |
1627 | 浇 | jiāo | tưới nước | HSK 5 |
1628 | 教材 | jiào cái | giao trình | HSK 5 |
1629 | 角度 | jiǎo dù | góc độ | HSK 5 |
1630 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt | HSK 5 |
1631 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi | HSK 5 |
1632 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp | HSK 5 |
1633 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
1634 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán | HSK 5 |
1635 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp | HSK 5 |
1636 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài học | HSK 5 |
1637 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, nghiện) | HSK 5 |
1638 | 届 | jiè | khóa | HSK 5 |
1639 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc | HSK 5 |
1640 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi | HSK 5 |
1641 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn | HSK 5 |
1642 | 结构 | jié gòu | kết cấu | HSK 5 |
1643 | 结合 | jié hé | kết hợp | HSK 5 |
1644 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận | HSK 5 |
1645 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do | HSK 5 |
1646 | 结论 | jié lùn | kết luận | HSK 5 |
1647 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm | HSK 5 |
1648 | 结实 | jiē shi | chắc chắn | HSK 5 |
1649 | 结账 | jié zhàng | thanh toán | HSK 5 |
1650 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn | HSK 5 |
1651 | 进步 | jìn bù | tiến bộ | HSK 5 |
1652 | 近代 | jìn dài | cận đại | HSK 5 |
1653 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách | HSK 5 |
1654 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
1655 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng | HSK 5 |
1656 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức | HSK 5 |
1657 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng | HSK 5 |
1658 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận trọng | HSK 5 |
1659 | 金属 | jīn shǔ | kim loại | HSK 5 |
1660 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển | HSK 5 |
1661 | 精力 | jīng lì | tinh lực | HSK 5 |
1662 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 5 |
1663 | 精神 | jīng shén | tinh thần | HSK 5 |
1664 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty) | HSK 5 |
1665 | 救 | jiù | cứu | HSK 5 |
1666 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba | HSK 5 |
1667 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương | HSK 5 |
1668 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) | HSK 5 |
1669 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực) | HSK 5 |
1670 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) | HSK 5 |
1671 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
1672 | 居然 | jū rán | không ngờ lại | HSK 5 |
1673 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đồn | HSK 5 |
1674 | 具体 | jù tǐ | cụ thể | HSK 5 |
1675 | 桔子 | jú zi | quýt | HSK 5 |
1676 | 捐 | juān | quyên góp | HSK 5 |
1677 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối | HSK 5 |
1678 | 决赛 | jué sài | trận chung kết | HSK 5 |
1679 | 角色 | jué sè | nhân vật | HSK 5 |
1680 | 决心 | jué xīn | quyết tâm | HSK 5 |
1681 | 军事 | jūn shì | quân sự | HSK 5 |
1682 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung bình | HSK 5 |
1683 | 卡车 | kǎ chē | xe tải | HSK 5 |
1684 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) | HSK 5 |
1685 | 开放 | kāi fàng | mở cửa | HSK 5 |
1686 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
1687 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 5 |
1688 | 砍 | kǎn | chặt, chém | HSK 5 |
1689 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh | HSK 5 |
1690 | 看望 | kàn wàng | đi thăm | HSK 5 |
1691 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa vào | HSK 5 |
1692 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
1693 | 颗 | kē | quả (lượng từ) | HSK 5 |
1694 | 课程 | kè chéng | môn học | HSK 5 |
1695 | 克服 | kè fú | khắc phục | HSK 5 |
1696 | 客观 | kè guān | khách quan | HSK 5 |
1697 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) | HSK 5 |
1698 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy | HSK 5 |
1699 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu khó | HSK 5 |
1700 | 可怕 | kě pà | đáng sợ | HSK 5 |
1701 | 空间 | kōng jiān | không gian | HSK 5 |
1702 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gian) | HSK 5 |
1703 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát | HSK 5 |
1704 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị | HSK 5 |
1705 | 夸 | kuā | khen | HSK 5 |
1706 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại | HSK 5 |
1707 | 会计 | kuàì jì | kế toán | HSK 5 |
1708 | 宽 | kuān | rộng | HSK 5 |
1709 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng | HSK 5 |
1710 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) | HSK 5 |
1711 | 辣椒 | là jiāo | ớt | HSK 5 |
1712 | 拦 | lán | ngăn, chặn | HSK 5 |
1713 | 烂 | làn | nát, loét, rách, thối rữa | HSK 5 |
1714 | 朗读 | lǎng dú | đọc to | HSK 5 |
1715 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính | HSK 5 |
1716 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ | HSK 5 |
1717 | 劳动 | láo dòng | lao động | HSK 5 |
1718 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền | HSK 5 |
1719 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại | HSK 5 |
1720 | 老婆 | lǎo pó | bà xã | HSK 5 |
1721 | 老实 | lǎo shí | thật thà | HSK 5 |
1722 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột | HSK 5 |
1723 | 乐观 | lè guān | lạc quan | HSK 5 |
1724 | 雷 | léi | sấm | HSK 5 |
1725 | 类型 | lèi xíng | loại hình | HSK 5 |
1726 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng | HSK 5 |
1727 | 梨 | lí | quả lê | HSK 5 |
1728 | 离婚 | lí hūn | li hôn | HSK 5 |
1729 | 立即 | lì jí | lập tức | HSK 5 |
1730 | 立刻 | lì kè | lập tức | HSK 5 |
1731 | 力量 | lì liàng | sức mạnh | HSK 5 |
1732 | 理论 | lǐ lùn | lý luận | HSK 5 |
1733 | 厘米 | lí mǐ | cm | HSK 5 |
1734 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận | HSK 5 |
1735 | 利息 | lì xī | lợi tức | HSK 5 |
1736 | 利益 | lì yì | lợi ích | HSK 5 |
1737 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụng | HSK 5 |
1738 | 理由 | lǐ yóu | lí do | HSK 5 |
1739 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương | HSK 5 |
1740 | 联合 | lián hé | liên hiệp | HSK 5 |
1741 | 连忙 | lián máng | vội vã | HSK 5 |
1742 | 连续 | lián xù | liên tục | HSK 5 |
1743 | 亮 | liàng | sáng | HSK 5 |
1744 | 良好 | liáng hǎo | tốt đẹp | HSK 5 |
1745 | 粮食 | liáng shí | lương thực | HSK 5 |
1746 | 了不起 | liǎo bù qǐ | giỏi giang | HSK 5 |
1747 | 列车 | liè chē | tàu hỏa | HSK 5 |
1748 | 临时 | lín shí | lâm thời, thời vụ, tạm thời | HSK 5 |
1749 | 铃 | líng | chuông | HSK 5 |
1750 | 领导 | lǐng dǎo | lãnh đạo | HSK 5 |
1751 | 灵活 | líng huó | linh hoạt | HSK 5 |
1752 | 零件 | líng jiàn | linh kiện | HSK 5 |
1753 | 零食 | líng shí | đồ ăn vặt | HSK 5 |
1754 | 领域 | lǐng yù | lĩnh vực | HSK 5 |
1755 | 流传 | liú chuán | lưu truyền, lan truyền | HSK 5 |
1756 | 浏览 | liú lǎn | đọc lướt | HSK 5 |
1757 | 流泪 | liú lèi | rơi lệ | HSK 5 |
1758 | 龙 | lóng | rồng | HSK 5 |
1759 | 漏 | lòu | dột | HSK 5 |
1760 | 陆地 | lù dì | lục địa, đất liền | HSK 5 |
1761 | 录取 | lù qǔ | tuyển chọn | HSK 5 |
1762 | 陆续 | lù xù | lục tục, liên tiếp | HSK 5 |
1763 | 录音 | lù yīn | ghi âm | HSK 5 |
1764 | 轮流 | lún liú | luân lưu, thay phiên | HSK 5 |
1765 | 论文 | lùn wén | luận văn | HSK 5 |
1766 | 落后 | luò hòu | lạc hậu | HSK 5 |
1767 | 逻辑 | luó jí | logic | HSK 5 |
1768 | 骂 | mà | mắng mỏ | HSK 5 |
1769 | 麦克风 | mài kè fēng | microphone | HSK 5 |
1770 | 馒头 | mán tóu | bánh bao không nhân, màn thầu | HSK 5 |
1771 | 满足 | mǎn zú | đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham) | HSK 5 |
1772 | 毛病 | máo bìng | tật xấu, lỗi | HSK 5 |
1773 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn | HSK 5 |
1774 | 冒险 | mào xiǎn | mạo hiểm | HSK 5 |
1775 | 贸易 | mào yì | thương mại | HSK 5 |
1776 | 魅力 | mèi lì | sức hút | HSK 5 |
1777 | 眉毛 | méi máo | lông mày | HSK 5 |
1778 | 美术 | měi shù | mỹ thuật | HSK 5 |
1779 | 煤炭 | méi tàn | than | HSK 5 |
1780 | 媒体 | méi tǐ | truyền thông, báo chí | HSK 5 |
1781 | 梦想 | mèng xiǎng | ước mơ | HSK 5 |
1782 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong | HSK 5 |
1783 | 秘密 | mì mì | bí mật | HSK 5 |
1784 | 密切 | mì qiè | mật thiết | HSK 5 |
1785 | 秘书 | mì shū | thư ký | HSK 5 |
1786 | 面对 | miàn duì | đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng hoảng, thách thức), đối diện | HSK 5 |
1787 | 面积 | miàn jī | diện tích | HSK 5 |
1788 | 面临 | miàn lín | đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức) | HSK 5 |
1789 | 苗条 | miáo tiáo | thon thả | HSK 5 |
1790 | 描写 | miáo xiě | miêu tả | HSK 5 |
1791 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm | HSK 5 |
1792 | 命令 | mìng lìng | mệnh lệnh | HSK 5 |
1793 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng | HSK 5 |
1794 | 名片 | míng piàn | danh thiếp | HSK 5 |
1795 | 明确 | míng què | rõ ràng, rành mạch | HSK 5 |
1796 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | danh lam thắng cảnh | HSK 5 |
1797 | 明显 | míng xiǎn | rõ ràng | HSK 5 |
1798 | 明星 | míng xīng | minh tinh | HSK 5 |
1799 | 命运 | mìng yùn | vận mệnh | HSK 5 |
1800 | 摸 | mō | sờ | HSK 5 |
1801 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước | HSK 5 |
1802 | 模糊 | mó hu | mơ hồ | HSK 5 |
1803 | 陌生 | mò shēng | lạ lẫm | HSK 5 |
1804 | 模特 | mó tè | người mẫu | HSK 5 |
1805 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy | HSK 5 |
1806 | 某 | mǒu | nào đó | HSK 5 |
1807 | 目标 | mù biāo | mục tiêu | HSK 5 |
1808 | 目录 | mù lù | mục lục | HSK 5 |
1809 | 目前 | mù qián | trước mắt, hiện nay | HSK 5 |
1810 | 木头 | mù tóu | khúc gỗ | HSK 5 |
1811 | 哪怕 | nǎ pà | cho dù | HSK 5 |
1812 | 难怪 | nán guài | chẳng trách | HSK 5 |
1813 | 难免 | nán miǎn | khó tránh | HSK 5 |
1814 | 脑袋 | nǎo dài | não | HSK 5 |
1815 | 内部 | nèi bù | nội bộ | HSK 5 |
1816 | 内科 | nèi kē | khoa nội | HSK 5 |
1817 | 嫩 | nèn | mềm, non | HSK 5 |
1818 | 能干 | néng gàn | được việc | HSK 5 |
1819 | 能源 | néng yuán | tài nguyên | HSK 5 |
1820 | 念 | niàn | đọc | HSK 5 |
1821 | 年代 | nián dài | thời đại | HSK 5 |
1822 | 年纪 | nián jì | tuổi tác | HSK 5 |
1823 | 宁可 | nìng kě | thà | HSK 5 |
1824 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần bò | HSK 5 |
1825 | 浓 | nóng | nồng, đậm | HSK 5 |
1826 | 农村 | nóng cūn | nông thôn | HSK 5 |
1827 | 农民 | nóng mín | nông dân | HSK 5 |
1828 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp | HSK 5 |
1829 | 女士 | nǚ shì | quý cô, quý bà | HSK 5 |
1830 | 偶然 | ǒu rán | ngẫu nhiên | HSK 5 |
1831 | 欧洲 | ōu zhōu | châu Âu | HSK 5 |
1832 | 派 | pài | cử, phái | HSK 5 |
1833 | 拍 | pāi | vỗ | HSK 5 |
1834 | 盼望 | pàn wàng | mong chờ | HSK 5 |
1835 | 赔偿 | péi cháng | bồi thường | HSK 5 |
1836 | 佩服 | pèi fú | khâm phục | HSK 5 |
1837 | 配合 | pèi hé | phối hợp | HSK 5 |
1838 | 培训 | péi xùn | bồi dưỡng, tập huấn | HSK 5 |
1839 | 培养 | péi yǎng | nuôi dưỡng, hình thành | HSK 5 |
1840 | 盆 | pén | chậu | HSK 5 |
1841 | 碰 | pèng | gặp phải, đụng phải | HSK 5 |
1842 | 匹 | pǐ | con (lượng từ cho ngựa) | HSK 5 |
1843 | 批 | pī | loạt, lô (lượng từ) | HSK 5 |
1844 | 披 | pī | khoác | HSK 5 |
1845 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi | HSK 5 |
1846 | 批准 | pī zhǔn | phê chuẩn, đồng ý | HSK 5 |
1847 | 片 | piàn | chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai ) | HSK 5 |
1848 | 片面 | piàn miàn | phiến diện | HSK 5 |
1849 | 飘 | piāo | bay | HSK 5 |
1850 | 频道 | pín dào | kênh | HSK 5 |
1851 | 拼音 | pīn yīn | phiên âm | HSK 5 |
1852 | 平 | píng | bằng, đều | HSK 5 |
1853 | 凭 | píng | dựa vào | HSK 5 |
1854 | 平安 | píng ān | bình an | HSK 5 |
1855 | 平常 | píng cháng | bình thường | HSK 5 |
1856 | 平等 | píng děng | bình đẳng | HSK 5 |
1857 | 平方 | píng fāng | bình phương | HSK 5 |
1858 | 平衡 | píng héng | cân bằng | HSK 5 |
1859 | 评价 | píng jià | đánh giá | HSK 5 |
1860 | 平静 | píng jìng | bình tĩnh, tĩnh lặng, yên tĩnh | HSK 5 |
1861 | 平均 | píng jūn | trung bình, bình quân | HSK 5 |
1862 | 破产 | pò chǎn | phá sản | HSK 5 |
1863 | 破坏 | pò huài | phá hoại | HSK 5 |
1864 | 迫切 | pò qiè | cấp bách | HSK 5 |
1865 | 期待 | qī dài | kỳ vọng | HSK 5 |
1866 | 启发 | qǐ fā | gợi mở, gợi ý | HSK 5 |
1867 | 气氛 | qì fēn | không khí (cuộc họp, buổi tiệc) | HSK 5 |
1868 | 奇迹 | qí jì | kỳ tích | HSK 5 |
1869 | 期间 | qī jiān | khoảng thời gian | HSK 5 |
1870 | 企业 | qǐ yè | nhà máy, xí nghiệp | HSK 5 |
1871 | 汽油 | qì yóu | xăng | HSK 5 |
1872 | 其余 | qí yú | còn lại | HSK 5 |
1873 | 欠 | qiàn | nợ | HSK 5 |
1874 | 浅 | qiǎn | nông | HSK 5 |
1875 | 签 | qiān | ký (tên) | HSK 5 |
1876 | 前途 | qián tú | tiền đồ | HSK 5 |
1877 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn | HSK 5 |
1878 | 墙 | qiáng | tường | HSK 5 |
1879 | 抢 | qiǎng | cướp | HSK 5 |
1880 | 枪 | qiāng | súng | HSK 5 |
1881 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh | HSK 5 |
1882 | 强烈 | qiáng liè | mãnh liệt, mạnh mẽ | HSK 5 |
1883 | 瞧 | qiáo | liếc nhìn | HSK 5 |
1884 | 巧妙 | qiǎo miào | khéo léo | HSK 5 |
1885 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ | HSK 5 |
1886 | 切 | qiè | cắt | HSK 5 |
1887 | 亲爱 | qīn ài | thân yêu | HSK 5 |
1888 | 勤奋 | qín fèn | cần cù | HSK 5 |
1889 | 亲切 | qīn qiè | thân thiết | HSK 5 |
1890 | 亲自 | qīn zì | tự thân | HSK 5 |
1891 | 青 | qīng | màu xanh non | HSK 5 |
1892 | 青春 | qīng chūn | thanh xuân | HSK 5 |
1893 | 清淡 | qīng dàn | thanh đạm | HSK 5 |
1894 | 情景 | qíng jǐng | cảnh tượng | HSK 5 |
1895 | 请求 | qǐng qiú | thỉnh cầu | HSK 5 |
1896 | 青少年 | qīng shào nián | thanh thiếu niên | HSK 5 |
1897 | 轻视 | qīng shì | coi khinh, khinh thường | HSK 5 |
1898 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng | HSK 5 |
1899 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất | HSK 5 |
1900 | 庆祝 | qìng zhù | chúc mừng | HSK 5 |
1901 | 球迷 | qiú mí | người hâm mộ bóng | HSK 5 |
1902 | 娶 | qǔ | lấy (vợ) | HSK 5 |
1903 | 去世 | qù shì | tạ thế | HSK 5 |
1904 | 趋势 | qū shì | xu thế | HSK 5 |
1905 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ | HSK 5 |
1906 | 劝 | quàn | khuyên | HSK 5 |
1907 | 圈 | quān | vòng | HSK 5 |
1908 | 权力 | quán lì | quyền lực | HSK 5 |
1909 | 权利 | quán lì | quyền lợi | HSK 5 |
1910 | 全面 | quán miàn | toàn diện | HSK 5 |
1911 | 确定 | què dìng | xác định | HSK 5 |
1912 | 缺乏 | quē fá | thiếu | HSK 5 |
1913 | 确认 | què rèn | xác nhận | HSK 5 |
1914 | 群 | qún | đám, nhóm | HSK 5 |
1915 | 燃烧 | rán shāo | đốt cháy | HSK 5 |
1916 | 绕 | rào | vòng vèo | HSK 5 |
1917 | 热爱 | rè ài | yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân) | HSK 5 |
1918 | 热烈 | rè liè | nhiệt liệt | HSK 5 |
1919 | 热心 | rè xīn | nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết | HSK 5 |
1920 | 忍不住 | rěn bù zhù | không nhịn được | HSK 5 |
1921 | 人才 | rén cái | nhân tài | HSK 5 |
1922 | 人口 | rén kǒu | dân số | HSK 5 |
1923 | 人类 | rén lèi | loài người | HSK 5 |
1924 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ | HSK 5 |
1925 | 人生 | rén shēng | đời người | HSK 5 |
1926 | 人事 | rén shì | nhân sự | HSK 5 |
1927 | 人物 | rén wù | nhân vật | HSK 5 |
1928 | 人员 | rén yuán | nhân viên | HSK 5 |
1929 | 日常 | rì cháng | thường ngày | HSK 5 |
1930 | 日程 | rì chéng | lịch trình | HSK 5 |
1931 | 日历 | rì lì | quyển lịch | HSK 5 |
1932 | 日期 | rì qī | ngày tháng | HSK 5 |
1933 | 日用品 | rì yòng pǐn | đồ dùng | HSK 5 |
1934 | 日子 | rì zi | ngày | HSK 5 |
1935 | 如何 | rú hé | như thế nào | HSK 5 |
1936 | 如今 | rú jīn | hiện nay | HSK 5 |
1937 | 软 | ruǎn | mềm | HSK 5 |
1938 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm | HSK 5 |
1939 | 弱 | ruò | yếu ớt | HSK 5 |
1940 | 洒 | sǎ | vãi, vung | HSK 5 |
1941 | 嗓子 | sǎng zi | cổ họng | HSK 5 |
1942 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc | HSK 5 |
1943 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch | HSK 5 |
1944 | 杀 | shā | giết | HSK 5 |
1945 | 沙漠 | shā mò | sa mạc | HSK 5 |
1946 | 沙滩 | shā tān | bãi cát | HSK 5 |
1947 | 晒 | shài | phơi, tắm nắng | HSK 5 |
1948 | 删除 | shān chú | xóa bỏ | HSK 5 |
1949 | 闪电 | shǎn diàn | chớp | HSK 5 |
1950 | 善良 | shàn liáng | lương thiện, hiền lành | HSK 5 |
1951 | 善于 | shàn yú | giỏi về việc gì đó | HSK 5 |
1952 | 扇子 | shàn zi | cái quạt | HSK 5 |
1953 | 上当 | shàng dàng | mắc lừa | HSK 5 |
1954 | 伤害 | shāng hài | làm hại | HSK 5 |
1955 | 商品 | shāng pǐn | sản phẩm | HSK 5 |
1956 | 商务 | shāng wù | thương gia (hạng, khoang), | HSK 5 |
1957 | 商业 | shāng yè | thương mại | HSK 5 |
1958 | 蛇 | shé | rắn | HSK 5 |
1959 | 设备 | shè bèi | thiết bị | HSK 5 |
1960 | 舍不得 | shě bù dé | không nỡ lòng | HSK 5 |
1961 | 设计 | shè jì | thiết kế | HSK 5 |
1962 | 射击 | shè jī | bắn | HSK 5 |
1963 | 设施 | shè shī | cơ sở vật chất | HSK 5 |
1964 | 摄影 | shè yǐng | quay phim, chụp ảnh | HSK 5 |
1965 | 伸 | shēn | vươn, duỗi, kéo dài | HSK 5 |
1966 | 身材 | shēn cái | cơ thể, dáng | HSK 5 |
1967 | 身份 | shēn fèn | thân phận | HSK 5 |
1968 | 神话 | shén huà | thần thoại | HSK 5 |
1969 | 深刻 | shēn kè | sâu sắc | HSK 5 |
1970 | 神秘 | shén mì | thần bí | HSK 5 |
1971 | 升 | shēng | thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích) | HSK 5 |
1972 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất | HSK 5 |
1973 | 声调 | shēng diào | thanh điệu | HSK 5 |
1974 | 生动 | shēng dòng | sinh động | HSK 5 |
1975 | 胜利 | shèng lì | thắng lợi | HSK 5 |
1976 | 省略 | shěng lüè | tỉnh lược | HSK 5 |
1977 | 生长 | shēng zhǎng | sinh trưởng, lớn | HSK 5 |
1978 | 绳子 | shéng zi | dây thừng | HSK 5 |
1979 | 诗 | shī | thơ | HSK 5 |
1980 | 士兵 | shì bīng | binh sĩ | HSK 5 |
1981 | 时差 | shí chā | lệch múi giờ | HSK 5 |
1982 | 市场 | shì chǎng | chợ | HSK 5 |
1983 | 时代 | shí dài | thời đại | HSK 5 |
1984 | 似的 | shì de | giống như…. | HSK 5 |
1985 | 实话 | shí huà | lời nói thật | HSK 5 |
1986 | 实践 | shí jiàn | thực tiễn | HSK 5 |
1987 | 使劲儿 | shǐ jìn ér | ra sức, lấy sức | HSK 5 |
1988 | 试卷 | shì juàn | bài thi | HSK 5 |
1989 | 时刻 | shí kè | khoảnh khắc | HSK 5 |
1990 | 时髦 | shí máo | mốt | HSK 5 |
1991 | 失眠 | shī mián | mất ngủ | HSK 5 |
1992 | 时期 | shí qī | thời kì | HSK 5 |
1993 | 失去 | shī qù | mất đi | HSK 5 |
1994 | 湿润 | shī rùn | ẩm ướt | HSK 5 |
1995 | 时尚 | shí shàng | thời thượng | HSK 5 |
1996 | 事实 | shì shí | sự thật | HSK 5 |
1997 | 石头 | shí tou | hòn đá | HSK 5 |
1998 | 食物 | shí wù | đồ ăn | HSK 5 |
1999 | 事物 | shì wù | sự vật | HSK 5 |
2000 | 实习 | shí xí | thực tập | HSK 5 |
2001 | 实现 | shí xiàn | thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ) | HSK 5 |
2002 | 事先 | shì xiān | trước khi việc xảy ra | HSK 5 |
2003 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm | HSK 5 |
2004 | 失业 | shī yè | thất nghiệp | HSK 5 |
2005 | 实用 | shí yòng | hữu ích | HSK 5 |
2006 | 始终 | shǐ zhōng | từ đầu đến cuối | HSK 5 |
2007 | 狮子 | shī zi | sư tử | HSK 5 |
2008 | 首 | shǒu | đầu | HSK 5 |
2009 | 手工 | shǒu gōng | thủ công | HSK 5 |
2010 | 收获 | shōu huò | thu hoạch | HSK 5 |
2011 | 收据 | shōu jù | giấy biên nhận | HSK 5 |
2012 | 寿命 | shòu mìng | tuổi thọ | HSK 5 |
2013 | 受伤 | shòu shāng | bị thương | HSK 5 |
2014 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật | HSK 5 |
2015 | 手套 | shǒu tào | găng tay | HSK 5 |
2016 | 手续 | shǒu xù | thủ tục | HSK 5 |
2017 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay | HSK 5 |
2018 | 数 | shǔ | đếm | HSK 5 |
2019 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột máy tính | HSK 5 |
2020 | 蔬菜 | shū cài | rau xanh | HSK 5 |
2021 | 书架 | shū jià | giá sách | HSK 5 |
2022 | 数据 | shù jù | số liệu | HSK 5 |
2023 | 熟练 | shú liàn | thành thục | HSK 5 |
2024 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số | HSK 5 |
2025 | 输入 | shū rù | nhập | HSK 5 |
2026 | 舒适 | shū shì | thoải mái | HSK 5 |
2027 | 属于 | shǔ yú | thuộc về | HSK 5 |
2028 | 梳子 | shū zi | cái lược | HSK 5 |
2029 | 甩 | shuǎi | vung, hất, bỏ lại | HSK 5 |
2030 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã nhào | HSK 5 |
2031 | 双方 | shuāng fāng | hai bên, song phương | HSK 5 |
2032 | 税 | shuì | thuế | HSK 5 |
2033 | 说不定 | shuō bù dìng | chưa biết chừng | HSK 5 |
2034 | 说服 | shuō fú | thuyết phục | HSK 5 |
2035 | 撕 | sī | xé | HSK 5 |
2036 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa | HSK 5 |
2037 | 丝毫 | sī háo | một chút (dùng dạng phủ định) | HSK 5 |
2038 | 似乎 | sì hū | dường như | HSK 5 |
2039 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ | HSK 5 |
2040 | 私人 | sī rén | tư nhân | HSK 5 |
2041 | 思想 | sī xiǎng | tư tưởng | HSK 5 |
2042 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm | HSK 5 |
2043 | 宿舍 | sù shè | ký túc xá | HSK 5 |
2044 | 碎 | suì | vỡ vụn | HSK 5 |
2045 | 随身 | suí shēn | mang theo người | HSK 5 |
2046 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào | HSK 5 |
2047 | 随手 | suí shǒu | tiện tay | HSK 5 |
2048 | 损失 | sǔn shī | tổn thất | HSK 5 |
2049 | 所 | suǒ | trợ từ | HSK 5 |
2050 | 锁 | suǒ | khóa | HSK 5 |
2051 | 缩短 | suō duǎn | thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện) | HSK 5 |
2052 | 太极拳 | tài jí quán | thái cực quyền | HSK 5 |
2053 | 台阶 | tái jiē | bậc thềm, bậc | HSK 5 |
2054 | 太太 | tài tai | vợ | HSK 5 |
2055 | 谈判 | tán pàn | đàm phán | HSK 5 |
2056 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn | HSK 5 |
2057 | 烫 | tàng | bỏng, là, ủi | HSK 5 |
2058 | 逃 | táo | chạy trốn | HSK 5 |
2059 | 桃 | táo | đào | HSK 5 |
2060 | 套 | tào | bộ (quần áo), căn (nhà) | HSK 5 |
2061 | 逃避 | táo bì | trốn tránh | HSK 5 |
2062 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | mặc cả | HSK 5 |
2063 | 淘气 | táo qì | tinh nghịch | HSK 5 |
2064 | 特色 | tè sè | đặc sắc, đặc điểm đặc sắc | HSK 5 |
2065 | 特殊 | tè shū | đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ) | HSK 5 |
2066 | 特征 | tè zhēng | đặc trưng | HSK 5 |
2067 | 疼爱 | téng ài | chiều chuộng, yêu chiều | HSK 5 |
2068 | 提倡 | tí chàng | đề xướng | HSK 5 |
2069 | 提纲 | tí gāng | đề cương | HSK 5 |
2070 | 体会 | tǐ huì | cảm nhận | HSK 5 |
2071 | 题目 | tí mù | đề mục | HSK 5 |
2072 | 体贴 | tǐ tiē | sống tình cảm, chu đáo | HSK 5 |
2073 | 提问 | tí wèn | hỏi | HSK 5 |
2074 | 体现 | tǐ xiàn | thể hiện | HSK 5 |
2075 | 体验 | tǐ yàn | trải nghiệm | HSK 5 |
2076 | 天空 | tiān kōng | bầu trời | HSK 5 |
2077 | 天真 | tiān zhēn | hồn nhiên | HSK 5 |
2078 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm | HSK 5 |
2079 | 挑战 | tiǎo zhàn | thách thức, thử thách, thách | HSK 5 |
2080 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh | HSK 5 |
2081 | 通常 | tōng cháng | thông thường | HSK 5 |
2082 | 痛苦 | tòng kǔ | đau khổ | HSK 5 |
2083 | 痛快 | tòng kuài | sung sướng | HSK 5 |
2084 | 统一 | tǒng yī | thống nhất | HSK 5 |
2085 | 偷 | tōu | ăn trộm | HSK 5 |
2086 | 透明 | tòu míng | trong suốt | HSK 5 |
2087 | 投入 | tóu rù | đút vào, đầu tư vào, | HSK 5 |
2088 | 投资 | tóu zī | đầu tư | HSK 5 |
2089 | 突出 | tū chū | làm nổi bật | HSK 5 |
2090 | 土地 | tǔ dì | đất đai | HSK 5 |
2091 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây | HSK 5 |
2092 | 兔子 | tù zi | con thỏ | HSK 5 |
2093 | 吐 | tǔ/tù | nhổ, nôn | HSK 5 |
2094 | 团 | tuán | cuộn (danh từ) | HSK 5 |
2095 | 退 | tuì | lùi | HSK 5 |
2096 | 退步 | tuì bù | lùi bước | HSK 5 |
2097 | 推辞 | tuī cí | từ chối | HSK 5 |
2098 | 推广 | tuī guǎng | quảng bá | HSK 5 |
2099 | 推荐 | tuī jiàn | tiến cử | HSK 5 |
2100 | 退休 | tuì xiū | nghỉ hưu | HSK 5 |
2101 | 歪 | wāi | xiên (nghiêng) | HSK 5 |
2102 | 外公 | wài gōng | ông ngoại | HSK 5 |
2103 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao | HSK 5 |
2104 | 玩具 | wán jù | đồ chơi | HSK 5 |
2105 | 完美 | wán měi | hoàn hảo | HSK 5 |
2106 | 完善 | wán shàn | hoàn thiện | HSK 5 |
2107 | 万一 | wàn yī | vạn nhất, nhỡ | HSK 5 |
2108 | 完整 | wán zhěng | hoàn chỉnh | HSK 5 |
2109 | 往返 | wǎng fǎn | khứ hồi | HSK 5 |
2110 | 网络 | wǎng luò | mạng internet | HSK 5 |
2111 | 王子 | wáng zǐ | vua | HSK 5 |
2112 | 胃 | wèi | dạ dày | HSK 5 |
2113 | 尾巴 | wěi bā | cái đuôi | HSK 5 |
2114 | 未必 | wèi bì | chưa chắc | HSK 5 |
2115 | 伟大 | wěi dà | vĩ đại | HSK 5 |
2116 | 违反 | wéi fǎn | vi phạm | HSK 5 |
2117 | 危害 | wēi hài | nguy hại | HSK 5 |
2118 | 围巾 | wéi jīn | khăn | HSK 5 |
2119 | 胃口 | wèi kǒu | khẩu vị | HSK 5 |
2120 | 未来 | wèi lái | tương lai | HSK 5 |
2121 | 委屈 | wěi qu | tủi thân | HSK 5 |
2122 | 围绕 | wéi rào | xoay quanh, bao quanh, quay quanh | HSK 5 |
2123 | 微笑 | wēi xiào | mỉm cười | HSK 5 |
2124 | 威胁 | wēi xié | uy hiếp | HSK 5 |
2125 | 维修 | wéi xiū | sửa chữa | HSK 5 |
2126 | 唯一 | wéi yī | duy nhất | HSK 5 |
2127 | 位于 | wèi yú | nằm ở (vị trí địa lý) | HSK 5 |
2128 | 位置 | wèi zhì | vị trí | HSK 5 |
2129 | 闻 | wén | ngửi | HSK 5 |
2130 | 吻 | wěn | hôn | HSK 5 |
2131 | 稳定 | wěn dìng | ổn định | HSK 5 |
2132 | 问候 | wèn hòu | hỏi thăm | HSK 5 |
2133 | 文件 | wén jiàn | tài liệu | HSK 5 |
2134 | 文具 | wén jù | đồ dùng học tập | HSK 5 |
2135 | 文明 | wén míng | văn minh | HSK 5 |
2136 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp | HSK 5 |
2137 | 温柔 | wēn róu | hiền dịu | HSK 5 |
2138 | 文学 | wén xué | văn học | HSK 5 |
2139 | 文字 | wén zì | văn tự | HSK 5 |
2140 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ | HSK 5 |
2141 | 握手 | wò shǒu | bắt tay | HSK 5 |
2142 | 勿 | wù | đừng | HSK 5 |
2143 | 雾 | wù | sương mù | HSK 5 |
2144 | 物理 | wù lǐ | vật lý | HSK 5 |
2145 | 无奈 | wú nài | bó tay, không có cách nào, bất lực | HSK 5 |
2146 | 无数 | wú shù | vô số | HSK 5 |
2147 | 武术 | wǔ shù | võ thuật | HSK 5 |
2148 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan tâm, không để ý | HSK 5 |
2149 | 物质 | wù zhì | vật chất | HSK 5 |
2150 | 屋子 | wū zi | căn nhà | HSK 5 |
2151 | 系 | xì | thắt, buộc | HSK 5 |
2152 | 细节 | xì jié | tình tiết | HSK 5 |
2153 | 戏剧 | xì jù | kịch | HSK 5 |
2154 | 吸取 | xī qǔ | hút, rút ra (bài học kinh nghiệm) | HSK 5 |
2155 | 吸收 | xī shōu | thẩm thấu, ngấm | HSK 5 |
2156 | 系统 | xì tǒng | hệ thống | HSK 5 |
2157 | 吓 | xià | dọa | HSK 5 |
2158 | 瞎 | xiā | mù | HSK 5 |
2159 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại | HSK 5 |
2160 | 下载 | xià zǎi | tải | HSK 5 |
2161 | 县 | xiàn | huyện | HSK 5 |
2162 | 现代 | xiàn dài | hiện đại | HSK 5 |
2163 | 显得 | xiǎn dé | lộ rõ | HSK 5 |
2164 | 显然 | xiǎn rán | hiển nhiên, rõ ràng | HSK 5 |
2165 | 现实 | xiàn shí | hiện thực | HSK 5 |
2166 | 显示 | xiǎn shì | hiển thị, cho thấy, tôn lên | HSK 5 |
2167 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng | HSK 5 |
2168 | 鲜艳 | xiān yàn | tươi tắn | HSK 5 |
2169 | 限制 | xiàn zhì | hạn chế, giới hạn | HSK 5 |
2170 | 项 | xiàng | hạng, môn (thể thao) | HSK 5 |
2171 | 香肠 | xiāng cháng | xúc xích | HSK 5 |
2172 | 相处 | xiāng chǔ | ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều | HSK 5 |
2173 | 相当 | xiāng dāng | tương đối | HSK 5 |
2174 | 相对 | xiāng duì | tương đối | HSK 5 |
2175 | 相关 | xiāng guān | liên quan | HSK 5 |
2176 | 项链 | xiàng liàn | dây chuyền | HSK 5 |
2177 | 项目 | xiàng mù | hạng mục | HSK 5 |
2178 | 想念 | xiǎng niàn | nhớ nhung | HSK 5 |
2179 | 象棋 | xiàng qí | cờ tướng | HSK 5 |
2180 | 享受 | xiǎng shòu | hưởng thụ | HSK 5 |
2181 | 相似 | xiāng sì | giống | HSK 5 |
2182 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng | HSK 5 |
2183 | 象征 | xiàng zhēng | tượng trưng | HSK 5 |
2184 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng | HSK 5 |
2185 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa | HSK 5 |
2186 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực | HSK 5 |
2187 | 效率 | xiào lǜ | hiệu suất | HSK 5 |
2188 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mạch | HSK 5 |
2189 | 小气 | xiǎo qì | keo kiệt | HSK 5 |
2190 | 消失 | xiāo shī | biến mất | HSK 5 |
2191 | 销售 | xiāo shòu | bán | HSK 5 |
2192 | 孝顺 | xiào shùn | hiếu thảo | HSK 5 |
2193 | 斜 | xié | nghiêng, chéo | HSK 5 |
2194 | 血 | xiě | máu | HSK 5 |
2195 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | HSK 5 |
2196 | 写作 | xiě zuò | viết | HSK 5 |
2197 | 信号 | xìn hào | tín hiệu | HSK 5 |
2198 | 心理 | xīn lǐ | tâm lý | HSK 5 |
2199 | 信任 | xìn rèn | tín nhiệm | HSK 5 |
2200 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức, đánh giá cao | HSK 5 |
2201 | 心脏 | xīn zàng | tim | HSK 5 |
2202 | 形成 | xíng chéng | hình thành | HSK 5 |
2203 | 行动 | xíng dòng | hành động | HSK 5 |
2204 | 幸亏 | xìng kuī | may mà | HSK 5 |
2205 | 行人 | xíng rén | người đi đường | HSK 5 |
2206 | 形容 | xíng róng | hình dung | HSK 5 |
2207 | 形式 | xíng shì | hình thức | HSK 5 |
2208 | 形势 | xíng shì | tình hình | HSK 5 |
2209 | 行为 | xíng wéi | hành vi | HSK 5 |
2210 | 形象 | xíng xiàng | hình tượng | HSK 5 |
2211 | 幸运 | xìng yùn | may mắn | HSK 5 |
2212 | 性质 | xìng zhì | tính chất | HSK 5 |
2213 | 形状 | xíng zhuàng | hình dáng, dáng | HSK 5 |
2214 | 胸 | xiōng | ngực | HSK 5 |
2215 | 兄弟 | xiōng dì | huynh đệ | HSK 5 |
2216 | 修改 | xiū gǎi | sửa lỗi (văn bản) | HSK 5 |
2217 | 休闲 | xiū xián | nhàn hạ, thoải mái | HSK 5 |
2218 | 叙述 | xù shù | kể, thuật | HSK 5 |
2219 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn | HSK 5 |
2220 | 宣布 | xuān bù | tuyên bố | HSK 5 |
2221 | 宣传 | xuān chuán | tuyên truyền | HSK 5 |
2222 | 学历 | xué lì | trình độ | HSK 5 |
2223 | 学术 | xué shù | học thuật | HSK 5 |
2224 | 学问 | xué wèn | học vấn | HSK 5 |
2225 | 训练 | xùn liàn | huấn luyện | HSK 5 |
2226 | 迅速 | xùn sù | nhanh chóng, nhanh | HSK 5 |
2227 | 询问 | xún wèn | hỏi han | HSK 5 |
2228 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm | HSK 5 |
2229 | 牙齿 | yá chǐ | răng | HSK 5 |
2230 | 押金 | yā jīn | tiền cọc | HSK 5 |
2231 | 延长 | yán cháng | kéo dài (thời gian) | HSK 5 |
2232 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc | HSK 5 |
2233 | 演讲 | yǎn jiǎng | diễn thuyết | HSK 5 |
2234 | 严肃 | yán sù | nghiêm túc | HSK 5 |
2235 | 痒 | yǎng | ngứa | HSK 5 |
2236 | 样式 | yàng shì | kiểu dáng | HSK 5 |
2237 | 阳台 | yáng tái | ban công | HSK 5 |
2238 | 摇 | yáo | lắc | HSK 5 |
2239 | 咬 | yǎo | cắn | HSK 5 |
2240 | 腰 | yāo | lưng | HSK 5 |
2241 | 要不 | yào bù | nếu không thì | HSK 5 |
2242 | 夜 | yè | đêm | HSK 5 |
2243 | 业务 | yè wù | nghiệp vụ | HSK 5 |
2244 | 业余 | yè yú | nghiệp dư | HSK 5 |
2245 | 亿 | yì | trăm triệu | HSK 5 |
2246 | 乙 | yǐ | ất | HSK 5 |
2247 | 一辈子 | yí bèi zi | một đời người | HSK 5 |
2248 | 一旦 | yí dàn | một khi | HSK 5 |
2249 | 移动 | yí dòng | di động | HSK 5 |
2250 | 遗憾 | yí hàn | hối tiếc | HSK 5 |
2251 | 以及 | yǐ jí | và | HSK 5 |
2252 | 以来 | yǐ lái | trở lại đây (thời gian) | HSK 5 |
2253 | 一律 | yí lǜ | nhất loạt | HSK 5 |
2254 | 议论 | yì lùn | nghị luận | HSK 5 |
2255 | 移民 | yí mín | di dân | HSK 5 |
2256 | 依然 | yī rán | vẫn như xưa | HSK 5 |
2257 | 意外 | yì wài | ngoài ý muốn | HSK 5 |
2258 | 疑问 | yí wèn | nghi vấn, nghi ngờ | HSK 5 |
2259 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ | HSK 5 |
2260 | 意义 | yì yì | ý nghĩa | HSK 5 |
2261 | 一再 | yí zài | nhiều lần | HSK 5 |
2262 | 一致 | yí zhì | thống nhất | HSK 5 |
2263 | 银 | yín | bạc | HSK 5 |
2264 | 因而 | yīn ér | cho nên | HSK 5 |
2265 | 印刷 | yìn shuā | in ấn | HSK 5 |
2266 | 因素 | yīn sù | nhân tố | HSK 5 |
2267 | 硬 | yìng | cứng | HSK 5 |
2268 | 应付 | yìng fù | ứng phó | HSK 5 |
2269 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng | HSK 5 |
2270 | 迎接 | yíng jiē | nghênh đón | HSK 5 |
2271 | 英俊 | yīng jùn | tuấn tú | HSK 5 |
2272 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng | HSK 5 |
2273 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng | HSK 5 |
2274 | 营业 | yíng yè | kinh doanh | HSK 5 |
2275 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng | HSK 5 |
2276 | 影子 | yǐng zi | cái bóng | HSK 5 |
2277 | 拥抱 | yōng bào | ôm, ôm ấp | HSK 5 |
2278 | 用功 | yòng gōng | dụng công, công phu | HSK 5 |
2279 | 拥挤 | yōng jǐ | chen chúc, đông đúc | HSK 5 |
2280 | 勇气 | yǒng qì | dũng khí | HSK 5 |
2281 | 用途 | yòng tú | cách dùng | HSK 5 |
2282 | 幼儿园 | yòu ér yuán | nhà trẻ | HSK 5 |
2283 | 优惠 | yōu huì | ưu đãi | HSK 5 |
2284 | 悠久 | yōu jiǔ | lâu đời | HSK 5 |
2285 | 游览 | yóu lǎn | du ngoạn, thưởng ngoạn | HSK 5 |
2286 | 有利 | yǒu lì | có lợi | HSK 5 |
2287 | 优美 | yōu měi | trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn | HSK 5 |
2288 | 优势 | yōu shì | ưu thế | HSK 5 |
2289 | 犹豫 | yóu yù | do dự | HSK 5 |
2290 | 油炸 | yóu zhá | chiên giòn | HSK 5 |
2291 | 预报 | yù bào | dự báo | HSK 5 |
2292 | 预订 | yù dìng | đặt trước, dự định trước | HSK 5 |
2293 | 预防 | yù fáng | phòng, phòng chống | HSK 5 |
2294 | 娱乐 | yú lè | giải trí | HSK 5 |
2295 | 玉米 | yù mǐ | ngô | HSK 5 |
2296 | 与其 | yǔ qí | thay vì | HSK 5 |
2297 | 语气 | yǔ qì | ngữ khí | HSK 5 |
2298 | 圆 | yuán | hình tròn | HSK 5 |
2299 | 元旦 | yuán dàn | nguyên đán | HSK 5 |
2300 | 员工 | yuán gōng | nhân công | HSK 5 |
2301 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu | HSK 5 |
2302 | 愿望 | yuàn wàng | nguyện vọng | HSK 5 |
2303 | 原则 | yuán zé | nguyên tắc | HSK 5 |
2304 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ | HSK 5 |
2305 | 晕 | yūn | say (xe) | HSK 5 |
2306 | 运气 | yùn qì | vận may | HSK 5 |
2307 | 运输 | yùn shū | vận tải | HSK 5 |
2308 | 运用 | yùn yòng | vận dụng | HSK 5 |
2309 | 灾害 | zāi hài | thiên tai | HSK 5 |
2310 | 在乎 | zài hū | để ý | HSK 5 |
2311 | 再三 | zài sān | hết lần này đến lần khác | HSK 5 |
2312 | 在于 | zài yú | ở chỗ | HSK 5 |
2313 | 赞成 | zàn chéng | tán thành | HSK 5 |
2314 | 赞美 | zàn měi | ca tụng | HSK 5 |
2315 | 造成 | zào chéng | gây nên | HSK 5 |
2316 | 糟糕 | zāo gāo | tồi tệ | HSK 5 |
2317 | 则 | zé | nhưng | HSK 5 |
2318 | 责备 | zé bèi | trách cứ | HSK 5 |
2319 | 窄 | zhǎi | hẹp | HSK 5 |
2320 | 摘 | zhāi | hái | HSK 5 |
2321 | 占 | zhàn | chiếm | HSK 5 |
2322 | 展开 | zhǎn kāi | xòe ra, triển khai | HSK 5 |
2323 | 展览 | zhǎn lǎn | triển lãm | HSK 5 |
2324 | 粘贴 | zhān tiē | dính, dán | HSK 5 |
2325 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh | HSK 5 |
2326 | 涨 | zhàng | tăng lên (giá cả, lương) | HSK 5 |
2327 | 长辈 | zhǎng bèi | tiền bối | HSK 5 |
2328 | 账户 | zhàng hù | tài khoản | HSK 5 |
2329 | 掌握 | zhǎng wò | nắm vững | HSK 5 |
2330 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ | HSK 5 |
2331 | 招待 | zhāo dài | chiêu đãi | HSK 5 |
2332 | 着火 | zháo huǒ | bắt lửa, bén lửa | HSK 5 |
2333 | 召开 | zhào kāi | triệu tập (cuộc họp) | HSK 5 |
2334 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh | HSK 5 |
2335 | 哲学 | zhé xué | triết học | HSK 5 |
2336 | 阵 | zhèn | trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương | HSK 5 |
2337 | 振动 | zhèn dòng | trấn động | HSK 5 |
2338 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán | HSK 5 |
2339 | 针对 | zhēn duì | nhằm (tổ chức, người, vấn đề) | HSK 5 |
2340 | 真实 | zhēn shí | chân thực | HSK 5 |
2341 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng | HSK 5 |
2342 | 正 | zhèng | đứng (trái ) | HSK 5 |
2343 | 挣 | zhèng | tranh, giành | HSK 5 |
2344 | 睁 | zhēng | mở to mắt, trợn mắt | HSK 5 |
2345 | 政府 | zhèng fǔ | chính phủ | HSK 5 |
2346 | 整个 | zhěng gè | cả, toàn bộ | HSK 5 |
2347 | 证件 | zhèng jiàn | giấy tờ | HSK 5 |
2348 | 证据 | zhèng jù | chứng cứ | HSK 5 |
2349 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận | HSK 5 |
2350 | 整齐 | zhěng qí | gọn gàng, ngăn nắp | HSK 5 |
2351 | 征求 | zhēng qiú | trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý) | HSK 5 |
2352 | 争取 | zhēng qǔ | tranh thủ (ủng hộ, ý kiến) | HSK 5 |
2353 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể | HSK 5 |
2354 | 政治 | zhèng zhì | chính trị | HSK 5 |
2355 | 直 | zhí | thẳng | HSK 5 |
2356 | 支 | zhī | chiếc (lượng từ cho bút…) | HSK 5 |
2357 | 指导 | zhǐ dǎo | chỉ đạo | HSK 5 |
2358 | 制定 | zhì dìng | lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án) | HSK 5 |
2359 | 制度 | zhì dù | chế độ, chính sách | HSK 5 |
2360 | 智慧 | zhì huì | trí tuệ | HSK 5 |
2361 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy | HSK 5 |
2362 | 至今 | zhì jīn | đến nay | HSK 5 |
2363 | 治疗 | zhì liáo | điều trị | HSK 5 |
2364 | 支票 | zhī piào | ngân phiếu | HSK 5 |
2365 | 秩序 | zhì xù | trật tự | HSK 5 |
2366 | 至于 | zhì yú | còn như….. | HSK 5 |
2367 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | HSK 5 |
2368 | 制造 | zhì zào | sản xuất | HSK 5 |
2369 | 执照 | zhí zhào | giấy phép | HSK 5 |
2370 | 制作 | zhì zuò | làm, chế tạo | HSK 5 |
2371 | 重大 | zhòng dà | trọng đại, lớn | HSK 5 |
2372 | 中介 | zhōng jiè | môi giới, trung gian | HSK 5 |
2373 | 种类 | zhǒng lèi | chủng loại | HSK 5 |
2374 | 重量 | zhòng liàng | trọng lượng | HSK 5 |
2375 | 中心 | zhōng xīn | trung tâm | HSK 5 |
2376 | 中旬 | zhōng xún | trung tuần | HSK 5 |
2377 | 周到 | zhōu dào | chu đáo | HSK 5 |
2378 | 煮 | zhǔ | luộc, đun | HSK 5 |
2379 | 猪 | zhū | con lợn | HSK 5 |
2380 | 逐步 | zhú bù | từng bước | HSK 5 |
2381 | 注册 | zhù cè | đăng kí | HSK 5 |
2382 | 主持 | zhǔ chí | dẫn (chương trình), | HSK 5 |
2383 | 主动 | zhǔ dòng | chủ động | HSK 5 |
2384 | 祝福 | zhù fú | chúc phúc | HSK 5 |
2385 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan | HSK 5 |
2386 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần | HSK 5 |
2387 | 主人 | zhǔ rén | chủ nhân | HSK 5 |
2388 | 主任 | zhǔ rèn | chủ nhiệm | HSK 5 |
2389 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề | HSK 5 |
2390 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch | HSK 5 |
2391 | 主张 | zhǔ zhāng | ý tưởng, ý kiến | HSK 5 |
2392 | 竹子 | zhú zi | cây trúc | HSK 5 |
2393 | 抓 | zhuā | bắt, véo | HSK 5 |
2394 | 抓紧 | zhuā jǐn | (tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian) | HSK 5 |
2395 | 转变 | zhuǎn biàn | chuyển biến | HSK 5 |
2396 | 转告 | zhuǎn gào | chuyển lời | HSK 5 |
2397 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia | HSK 5 |
2398 | 专心 | zhuān xīn | chuyên tâm | HSK 5 |
2399 | 撞 | zhuàng | va vào, đâm vào | HSK 5 |
2400 | 装 | zhuāng | đựng, chứa | HSK 5 |
2401 | 状况 | zhuàng kuàng | tình trạng | HSK 5 |
2402 | 装饰 | zhuāng shì | trang hoàng, trang trí | HSK 5 |
2403 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái | HSK 5 |
2404 | 装修 | zhuāng xiū | sửa nội thất | HSK 5 |
2405 | 追 | zhuī | đuổi theo | HSK 5 |
2406 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi | HSK 5 |
2407 | 紫 | zǐ | màu tím | HSK 5 |
2408 | 自从 | zì cóng | từ khi…. | HSK 5 |
2409 | 自动 | zì dòng | tự động | HSK 5 |
2410 | 资格 | zī gé | tư cách | HSK 5 |
2411 | 自豪 | zì háo | tự hào, kiêu ngạo | HSK 5 |
2412 | 资金 | zī jīn | vốn (tiền) | HSK 5 |
2413 | 自觉 | zì jué | tự giác | HSK 5 |
2414 | 资料 | zī liào | tư liệu | HSK 5 |
2415 | 字幕 | zì mù | phụ đề | HSK 5 |
2416 | 字母 | zì mǔ | chữ cái | HSK 5 |
2417 | 姿势 | zī shì | tư thế | HSK 5 |
2418 | 自私 | zì sī | ích kỉ | HSK 5 |
2419 | 咨询 | zī xún | tư vấn | HSK 5 |
2420 | 自由 | zì yóu | tự do | HSK 5 |
2421 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện, tự nguyện | HSK 5 |
2422 | 资源 | zī yuán | nguồn tài nguyên | HSK 5 |
2423 | 总裁 | zǒng cái | giám đốc | HSK 5 |
2424 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng | HSK 5 |
2425 | 综合 | zōng hé | tổng hợp | HSK 5 |
2426 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng | HSK 5 |
2427 | 总算 | zǒng suàn | rốt cuộc | HSK 5 |
2428 | 总统 | zǒng tǒng | tổng thống | HSK 5 |
2429 | 总之 | zǒng zhī | tóm lại | HSK 5 |
2430 | 组 | zǔ | tổ, cụm, nhóm | HSK 5 |
2431 | 组成 | zǔ chéng | tổ thành | HSK 5 |
2432 | 组合 | zǔ hé | tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm | HSK 5 |
2433 | 阻止 | zǔ zhī | ngăn chặn, ngăn cản | HSK 5 |
2434 | 组织 | zǔ zhī | tổ chức | HSK 5 |
2435 | 醉 | zuì | say, say đắm | HSK 5 |
2436 | 最初 | zuì chū | ban đầu | HSK 5 |
2437 | 尊敬 | zūn jìng | tôn kính, kính trọng | HSK 5 |
2438 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ | HSK 5 |
2439 | 作品 | zuò pǐn | tác phẩm | HSK 5 |
2440 | 作为 | zuò wéi | coi là, làm, là | HSK 5 |
2441 | 作文 | zuò wén | bài viết | HSK 5 |
2442 | 挨 | ái | chịu đựng, bị | HSK 6 |
2443 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | yêu không rời tay | HSK 6 |
2444 | 爱戴 | ài dài | yêu mến, kính trọng | HSK 6 |
2445 | 暧昧 | ài mèi | mập mờ, không rõ ràng | HSK 6 |
2446 | 哎哟 | āi yōu | ái chà | HSK 6 |
2447 | 癌症 | ái zhèng | ung thư | HSK 6 |
2448 | 案件 | àn jiàn | vụ án | HSK 6 |
2449 | 安居乐业 | ān jū lè yè | an cư lạc nghiệp | HSK 6 |
2450 | 案例 | àn lì | trường hợp, ví dụ | HSK 6 |
2451 | 按摩 | àn mó | mát xa | HSK 6 |
2452 | 安宁 | ān níng | yên bình | HSK 6 |
2453 | 暗示 | àn shì | ám hiệu, gợi ý | HSK 6 |
2454 | 安详 | ān xiáng | bình thản, điềm tĩnh | HSK 6 |
2455 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, bố trí | HSK 6 |
2456 | 昂贵 | áng guì | đắt đỏ | HSK 6 |
2457 | 熬 | áo | nấu, chịu đựng | HSK 6 |
2458 | 奥秘 | ào mì | bí mật, huyền bí | HSK 6 |
2459 | 凹凸 | āo tū | lồi lõm | HSK 6 |
2460 | 扒 | bā | cào, móc, kéo | HSK 6 |
2461 | 疤 | bā | vết sẹo | HSK 6 |
2462 | 巴不得 | bā bu de | nóng lòng, mong mỏi | HSK 6 |
2463 | 霸道 | bà dào | bá đạo, hung hăng | HSK 6 |
2464 | 罢工 | bà gōng | đình công | HSK 6 |
2465 | 把关 | bǎ guān | trông coi, bảo vệ | HSK 6 |
2466 | 巴结 | bā jié | nịnh nọt, xu nịnh | HSK 6 |
2467 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | đốt cháy giai đoạn | HSK 6 |
2468 | 把手 | bǎ shǒu | tay cầm, tay nắm | HSK 6 |
2469 | 把戏 | bǎ xì | trò biểu diễn, trò ảo thuật | HSK 6 |
2470 | 掰 | bāi | bẻ gãy | HSK 6 |
2471 | 拜访 | bài fǎng | thăm hỏi | HSK 6 |
2472 | 百分点 | bǎi fēn diǎn | điểm phần trăm | HSK 6 |
2473 | 败坏 | bài huài | phá hoại, làm hỏng | HSK 6 |
2474 | 拜年 | bài nián | chúc Tết | HSK 6 |
2475 | 拜托 | bài tuō | nhờ vả | HSK 6 |
2476 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi | HSK 6 |
2477 | 版本 | bǎn běn | phiên bản | HSK 6 |
2478 | 颁布 | bān bù | ban hành | HSK 6 |
2479 | 颁发 | bān fā | trao tặng | HSK 6 |
2480 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời | HSK 6 |
2481 | 伴随 | bàn suí | đi cùng, đi kèm | HSK 6 |
2482 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ dở giữa chừng | HSK 6 |
2483 | 斑纹 | bān wén | hoa văn, vằn | HSK 6 |
2484 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai | HSK 6 |
2485 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo lường) | HSK 6 |
2486 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc | HSK 6 |
2487 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương, mẫu mực | HSK 6 |
2488 | 包庇 | bāo bì | che giấu, bao che | HSK 6 |
2489 | 报仇 | bào chóu | báo thù | HSK 6 |
2490 | 报酬 | bào chóu | thù lao | HSK 6 |
2491 | 报答 | bào dá | báo đáp | HSK 6 |
2492 | 报到 | bào dào | báo danh | HSK 6 |
2493 | 爆发 | bào fā | bùng phát | HSK 6 |
2494 | 报复 | bào fù | báo thù | HSK 6 |
2495 | 抱负 | bào fù | hoài bão | HSK 6 |
2496 | 包袱 | bāo fu | gánh nặng | HSK 6 |
2497 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản | HSK 6 |
2498 | 曝光 | bào guāng | phơi bày, lộ diện | HSK 6 |
2499 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa | HSK 6 |
2500 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua nhiều thăng trầm | HSK 6 |
2501 | 暴力 | bào lì | bạo lực | HSK 6 |
2502 | 暴露 | bào lù | lộ ra | HSK 6 |
2503 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật | HSK 6 |
2504 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu | HSK 6 |
2505 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo | HSK 6 |
2506 | 保守 | bǎo shǒu | bảo thủ | HSK 6 |
2507 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ | HSK 6 |
2508 | 包围 | bāo wéi | bao vây | HSK 6 |
2509 | 报销 | bào xiāo | thanh toán (chi phí) | HSK 6 |
2510 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng | HSK 6 |
2511 | 抱怨 | bào yuàn | phàn nàn | HSK 6 |
2512 | 爆炸 | bào zhà | nổ | HSK 6 |
2513 | 保障 | bǎo zhàng | bảo đảm | HSK 6 |
2514 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng | HSK 6 |
2515 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói | HSK 6 |
2516 | 悲哀 | bēi āi | bi ai | HSK 6 |
2517 | 卑鄙 | bēi bǐ | đê tiện | HSK 6 |
2518 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm | HSK 6 |
2519 | 被动 | bèi dòng | bị động | HSK 6 |
2520 | 备份 | bèi fèn | sao lưu | HSK 6 |
2521 | 被告 | bèi gào | bị cáo | HSK 6 |
2522 | 北极 | běi jí | Bắc Cực | HSK 6 |
2523 | 贝壳 | bèi ké | vỏ sò | HSK 6 |
2524 | 背叛 | bèi pàn | phản bội | HSK 6 |
2525 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2526 | 备忘录 | bèi wàng lù | sổ tay, sổ ghi nhớ | HSK 6 |
2527 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, vất vả | HSK 6 |
2528 | 奔驰 | bēn chí | chạy nhanh | HSK 6 |
2529 | 本能 | běn néng | bản năng | HSK 6 |
2530 | 本钱 | běn qián | vốn | HSK 6 |
2531 | 本人 | běn rén | bản thân | HSK 6 |
2532 | 本身 | běn shēn | bản thân | HSK 6 |
2533 | 本事 | běn shì | tài năng | HSK 6 |
2534 | 本着 | běn zhe | căn cứ vào | HSK 6 |
2535 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về | HSK 6 |
2536 | 甭 | béng | không cần | HSK 6 |
2537 | 蹦 | bèng | nhảy lên | HSK 6 |
2538 | 迸发 | bèng fā | bùng phát | HSK 6 |
2539 | 崩溃 | bēng kuì | sụp đổ | HSK 6 |
2540 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2541 | 弊病 | bì bìng | tệ nạn, bệnh tật | HSK 6 |
2542 | 必定 | bì dìng | nhất định | HSK 6 |
2543 | 弊端 | bì duān | tệ nạn, sai sót | HSK 6 |
2544 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ | HSK 6 |
2545 | 逼迫 | bī pò | ép buộc | HSK 6 |
2546 | 闭塞 | bì sè | bế tắc | HSK 6 |
2547 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi | HSK 6 |
2548 | 碧玉 | bì yù | ngọc bích | HSK 6 |
2549 | 比喻 | bǐ yù | so sánh, ví von | HSK 6 |
2550 | 比重 | bǐ zhòng | tỷ trọng | HSK 6 |
2551 | 扁 | biǎn | dẹp, bẹp | HSK 6 |
2552 | 遍布 | biàn bù | rải rác, phân bố khắp | HSK 6 |
2553 | 鞭策 | biān cè | khuyến khích | HSK 6 |
2554 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp, đánh giá thấp | HSK 6 |
2555 | 变故 | biàn gù | biến cố | HSK 6 |
2556 | 辩护 | biàn hù | biện hộ | HSK 6 |
2557 | 边疆 | biān jiāng | biên cương | HSK 6 |
2558 | 辩解 | biàn jiě | giải thích, biện giải | HSK 6 |
2559 | 边界 | biān jiè | biên giới | HSK 6 |
2560 | 边境 | biān jìng | biên giới | HSK 6 |
2561 | 便利 | biàn lì | tiện lợi | HSK 6 |
2562 | 变迁 | biàn qiān | biến đổi | HSK 6 |
2563 | 辨认 | biàn rèn | nhận diện | HSK 6 |
2564 | 便条 | biàn tiáo | ghi chú | HSK 6 |
2565 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu | HSK 6 |
2566 | 便于 | biàn yú | thuận tiện cho | HSK 6 |
2567 | 边缘 | biān yuán | vùng rìa | HSK 6 |
2568 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng | HSK 6 |
2569 | 变质 | biàn zhì | biến chất | HSK 6 |
2570 | 编织 | biān zhī | đan, dệt | HSK 6 |
2571 | 辫子 | biàn zi | bím tóc | HSK 6 |
2572 | 标本 | biāo běn | mẫu vật | HSK 6 |
2573 | 标记 | biāo jì | ký hiệu | HSK 6 |
2574 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết | HSK 6 |
2575 | 飙升 | biāo shēng | tăng vọt | HSK 6 |
2576 | 表态 | biǎo tài | bày tỏ thái độ | HSK 6 |
2577 | 标题 | biāo tí | tiêu đề | HSK 6 |
2578 | 表彰 | biǎo zhāng | khen ngợi | HSK 6 |
2579 | 憋 | biē | nén, nhịn | HSK 6 |
2580 | 别扭 | bié niu | khó chịu, gượng gạo | HSK 6 |
2581 | 别人 | bié rén | người khác | HSK 6 |
2582 | 别墅 | bié shù | biệt thự | HSK 6 |
2583 | 别致 | bié zhì | độc đáo | HSK 6 |
2584 | 濒临 | bīn lín | cận kề, gần kề | HSK 6 |
2585 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá | HSK 6 |
2586 | 并存 | bìng cún | cùng tồn tại | HSK 6 |
2587 | 并非 | bìng fēi | không phải là | HSK 6 |
2588 | 并列 | bìng liè | đặt song song | HSK 6 |
2589 | 拨打 | bō dǎ | quay số điện thoại | HSK 6 |
2590 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên thâm, sâu sắc | HSK 6 |
2591 | 搏斗 | bó dòu | đấu tranh, vật lộn | HSK 6 |
2592 | 播放 | bō fàng | phát sóng | HSK 6 |
2593 | 博览会 | bó lǎn huì | triển lãm | HSK 6 |
2594 | 波浪 | bō làng | sóng | HSK 6 |
2595 | 伯母 | bó mǔ | bác gái | HSK 6 |
2596 | 薄弱 | bó ruò | yếu ớt, mỏng manh | HSK 6 |
2597 | 波涛汹涌 | bō tāo xiōng yǒng | sóng lớn cuồn cuộn | HSK 6 |
2598 | 剥削 | bō xuē | bóc lột | HSK 6 |
2599 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt | HSK 6 |
2600 | 补偿 | bǔ cháng | bù đắp, đền bù | HSK 6 |
2601 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ | HSK 6 |
2602 | 步伐 | bù fá | bước đi, nhịp đi | HSK 6 |
2603 | 不妨 | bù fáng | không ngại, có thể | HSK 6 |
2604 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám nhận | HSK 6 |
2605 | 布告 | bù gào | thông báo | HSK 6 |
2606 | 不顾 | bù gù | không quan tâm | HSK 6 |
2607 | 不禁 | bù jīn | không nhịn được | HSK 6 |
2608 | 补救 | bǔ jiù | cứu chữa, bổ cứu | HSK 6 |
2609 | 布局 | bù jú | bố trí | HSK 6 |
2610 | 不堪 | bù kān | không thể chịu nổi | HSK 6 |
2611 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng | HSK 6 |
2612 | 不愧 | bù kuì | không hổ thẹn | HSK 6 |
2613 | 不料 | bù liào | không ngờ | HSK 6 |
2614 | 哺乳 | bǔ rǔ | bú, nuôi bằng sữa mẹ | HSK 6 |
2615 | 不时 | bù shí | thỉnh thoảng | HSK 6 |
2616 | 部署 | bù shǔ | bố trí | HSK 6 |
2617 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp | HSK 6 |
2618 | 部位 | bù wèi | bộ phận, vị trí | HSK 6 |
2619 | 不惜 | bù xī | không tiếc, không ngại | HSK 6 |
2620 | 不像话 | bù xiàng huà | không ra gì, kỳ cục | HSK 6 |
2621 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | không phân cao thấp | HSK 6 |
2622 | 不屑一顾 | bù xiè yí gù | không thèm ngó tới | HSK 6 |
2623 | 不言而喻 | bù yán ér yù | không cần nói cũng hiểu | HSK 6 |
2624 | 不由得 | bù yóu de | không kìm được | HSK 6 |
2625 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn | HSK 6 |
2626 | 布置 | bù zhì | bố trí | HSK 6 |
2627 | 不止 | bù zhǐ | không ngừng | HSK 6 |
2628 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt giữ | HSK 6 |
2629 | 裁缝 | cái féng | thợ may | HSK 6 |
2630 | 财富 | cái fù | tài sản | HSK 6 |
2631 | 才干 | cái gàn | tài cán, năng lực | HSK 6 |
2632 | 采购 | cǎi gòu | mua sắm | HSK 6 |
2633 | 采集 | cǎi jí | thu thập, sưu tập | HSK 6 |
2634 | 采纳 | cǎi nà | chấp nhận | HSK 6 |
2635 | 裁判 | cái pàn | trọng tài | HSK 6 |
2636 | 彩票 | cǎi piào | vé số | HSK 6 |
2637 | 财务 | cái wù | tài chính | HSK 6 |
2638 | 裁员 | cái yuán | cắt giảm nhân viên | HSK 6 |
2639 | 财政 | cái zhèng | tài chính | HSK 6 |
2640 | 残酷 | cán kù | tàn khốc, tàn bạo | HSK 6 |
2641 | 灿烂 | càn làn | rực rỡ, sáng lạn | HSK 6 |
2642 | 残留 | cán liú | còn sót lại | HSK 6 |
2643 | 参谋 | cān móu | tham mưu, cố vấn | HSK 6 |
2644 | 残忍 | cán rěn | tàn nhẫn | HSK 6 |
2645 | 参照 | cān zhào | tham khảo | HSK 6 |
2646 | 舱 | cāng | khoang (tàu, máy bay) | HSK 6 |
2647 | 苍白 | cāng bái | xanh xao, tái nhợt | HSK 6 |
2648 | 仓促 | cāng cù | vội vàng, gấp gáp | HSK 6 |
2649 | 仓库 | cāng kù | kho, nhà kho | HSK 6 |
2650 | 草案 | cǎo àn | bản thảo, dự thảo | HSK 6 |
2651 | 操劳 | cāo láo | lao tâm khổ tứ | HSK 6 |
2652 | 操练 | cāo liàn | thao luyện, luyện tập | HSK 6 |
2653 | 草率 | cǎo shuài | qua loa, đại khái | HSK 6 |
2654 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào | HSK 6 |
2655 | 操纵 | cāo zòng | điều khiển, thao túng | HSK 6 |
2656 | 操作 | cāo zuò | thao tác | HSK 6 |
2657 | 策划 | cè huà | kế hoạch, lập kế hoạch | HSK 6 |
2658 | 测量 | cè liáng | đo lường | HSK 6 |
2659 | 策略 | cè lüè | chiến lược | HSK 6 |
2660 | 侧面 | cè miàn | mặt bên, khía cạnh | HSK 6 |
2661 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | tầng tầng lớp lớp | HSK 6 |
2662 | 层次 | céng cì | tầng lớp, cấp bậc | HSK 6 |
2663 | 岔 | chà | rẽ nhánh, rẽ đường | HSK 6 |
2664 | 查获 | chá huò | tra ra, bắt được | HSK 6 |
2665 | 差距 | chā jù | chênh lệch | HSK 6 |
2666 | 刹那 | chà nà | chớp mắt, trong khoảnh khắc | HSK 6 |
2667 | 诧异 | chà yì | ngạc nhiên | HSK 6 |
2668 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel | HSK 6 |
2669 | 馋 | chán | thèm thuồng | HSK 6 |
2670 | 搀 | chān | nâng đỡ, dìu | HSK 6 |
2671 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy | HSK 6 |
2672 | 缠绕 | chán rào | quấn quanh | HSK 6 |
2673 | 阐述 | chǎn shù | trình bày, giải thích | HSK 6 |
2674 | 产业 | chǎn yè | công nghiệp, sản nghiệp | HSK 6 |
2675 | 场 | chǎng | sân, bãi, nơi | HSK 6 |
2676 | 倡导 | chàng dǎo | khởi xướng, đề xướng | HSK 6 |
2677 | 场合 | chǎng hé | trường hợp, hoàn cảnh | HSK 6 |
2678 | 偿还 | cháng huán | hoàn trả | HSK 6 |
2679 | 敞开 | chǎng kāi | mở rộng, mở toang | HSK 6 |
2680 | 猖狂 | chāng kuáng | điên cuồng | HSK 6 |
2681 | 场面 | chǎng miàn | cảnh tượng, tình cảnh | HSK 6 |
2682 | 常年 | cháng nián | quanh năm | HSK 6 |
2683 | 昌盛 | chāng shèng | hưng thịnh | HSK 6 |
2684 | 尝试 | cháng shì | thử nghiệm | HSK 6 |
2685 | 场所 | chǎng suǒ | nơi, chỗ | HSK 6 |
2686 | 畅通 | chàng tōng | thông suốt, thông suốt | HSK 6 |
2687 | 常务 | cháng wù | thường vụ | HSK 6 |
2688 | 畅销 | chàng xiāo | bán chạy | HSK 6 |
2689 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến, đề nghị | HSK 6 |
2690 | 超级 | chāo jí | siêu cấp | HSK 6 |
2691 | 潮流 | cháo liú | trào lưu, dòng nước | HSK 6 |
2692 | 钞票 | chāo piào | tiền giấy | HSK 6 |
2693 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt | HSK 6 |
2694 | 嘲笑 | cháo xiào | chế giễu, cười nhạo | HSK 6 |
2695 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt trội | HSK 6 |
2696 | 撤退 | chè tuì | rút lui, thoái lui | HSK 6 |
2697 | 撤销 | chè xiāo | hủy bỏ, bãi bỏ | HSK 6 |
2698 | 沉淀 | chén diàn | lắng đọng, kết tủa | HSK 6 |
2699 | 陈旧 | chén jiù | cũ kỹ, lỗi thời | HSK 6 |
2700 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày biện | HSK 6 |
2701 | 沉闷 | chén mèn | nặng nề, u ám | HSK 6 |
2702 | 陈述 | chén shù | trình bày, phát biểu | HSK 6 |
2703 | 沉思 | chén sī | suy tư, trầm ngâm | HSK 6 |
2704 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | vừa ý, hài lòng | HSK 6 |
2705 | 沉重 | chén zhòng | nặng nề, trĩu nặng | HSK 6 |
2706 | 沉着 | chén zhuó | bình tĩnh, điềm tĩnh | HSK 6 |
2707 | 橙 | chéng | màu cam | HSK 6 |
2708 | 盛 | chéng | đựng, chứa, đầy đủ | HSK 6 |
2709 | 秤 | chèng | cái cân, cân | HSK 6 |
2710 | 承办 | chéng bàn | đảm nhận, thụ lý | HSK 6 |
2711 | 城堡 | chéng bǎo | lâu đài, thành trì | HSK 6 |
2712 | 承包 | chéng bāo | thầu, bao thầu | HSK 6 |
2713 | 成本 | chéng běn | giá thành, chi phí | HSK 6 |
2714 | 惩罚 | chéng fá | trừng phạt | HSK 6 |
2715 | 称号 | chēng hào | danh hiệu | HSK 6 |
2716 | 成交 | chéng jiāo | giao dịch, thành giao | HSK 6 |
2717 | 承诺 | chéng nuò | cam kết, hứa hẹn | HSK 6 |
2718 | 澄清 | chéng qīng | làm sáng tỏ, giải thích | HSK 6 |
2719 | 成天 | chéng tiān | cả ngày | HSK 6 |
2720 | 乘务员 | chéng wù yuán | tiếp viên (tàu, máy bay) | HSK 6 |
2721 | 呈现 | chéng xiàn | trình bày, xuất hiện | HSK 6 |
2722 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả, kết quả | HSK 6 |
2723 | 成心 | chéng xīn | cố ý, cố tình | HSK 6 |
2724 | 成员 | chéng yuán | thành viên | HSK 6 |
2725 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành, tha thiết | HSK 6 |
2726 | 赤道 | chì dào | xích đạo | HSK 6 |
2727 | 迟缓 | chí huǎn | chậm chạp, trì hoãn | HSK 6 |
2728 | 持久 | chí jiǔ | bền bỉ, lâu dài | HSK 6 |
2729 | 吃苦 | chī kǔ | chịu khổ, chịu đựng | HSK 6 |
2730 | 吃力 | chī lì | tốn sức, mệt nhọc | HSK 6 |
2731 | 池塘 | chí táng | ao, hồ | HSK 6 |
2732 | 迟疑 | chí yí | do dự, lưỡng lự | HSK 6 |
2733 | 赤字 | chì zì | thâm hụt, thiếu hụt | HSK 6 |
2734 | 崇拜 | chóng bài | sùng bái, tôn thờ | HSK 6 |
2735 | 充当 | chōng dāng | đảm nhiệm, đóng vai | HSK 6 |
2736 | 重叠 | chóng dié | chồng chéo, trùng điệp | HSK 6 |
2737 | 冲动 | chōng dòng | xung động, kích động | HSK 6 |
2738 | 崇高 | chóng gāo | cao cả, cao quý | HSK 6 |
2739 | 冲击 | chōng jī | tấn công, xung kích | HSK 6 |
2740 | 崇敬 | chóng jìng | kính trọng, tôn kính | HSK 6 |
2741 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào, đầy đủ | HSK 6 |
2742 | 充实 | chōng shí | làm phong phú, bổ sung | HSK 6 |
2743 | 冲突 | chōng tū | xung đột, va chạm | HSK 6 |
2744 | 重阳节 | Chóng yáng jié | lễ Trùng Cửu | HSK 6 |
2745 | 充足 | chōng zú | đầy đủ, phong phú | HSK 6 |
2746 | 筹备 | chóu bèi | chuẩn bị, sắp xếp | HSK 6 |
2747 | 踌躇 | chóu chú | do dự, lưỡng lự | HSK 6 |
2748 | 丑恶 | chǒu è | xấu xa, đê tiện | HSK 6 |
2749 | 抽空 | chōu kòng | tranh thủ thời gian | HSK 6 |
2750 | 稠密 | chóu mì | dày đặc, đông đúc | HSK 6 |
2751 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ, tích trữ | HSK 6 |
2752 | 初步 | chū bù | sơ bộ, bước đầu | HSK 6 |
2753 | 储存 | chǔ cún | dự trữ, cất giữ | HSK 6 |
2754 | 触犯 | chù fàn | vi phạm, đụng chạm | HSK 6 |
2755 | 处分 | chǔ fèn | xử phạt, xử lý | HSK 6 |
2756 | 处境 | chǔ jìng | tình cảnh, hoàn cảnh | HSK 6 |
2757 | 出路 | chū lù | đường ra, lối thoát | HSK 6 |
2758 | 出卖 | chū mài | bán, phản bội | HSK 6 |
2759 | 出神 | chū shén | mê mẩn, ngẩn ngơ | HSK 6 |
2760 | 出身 | chū shēn | xuất thân, gốc gác | HSK 6 |
2761 | 出息 | chū xī | triển vọng, tiền đồ | HSK 6 |
2762 | 储蓄 | chǔ xù | tiết kiệm, để dành | HSK 6 |
2763 | 出洋相 | chū yáng xiàng | làm trò cười, bẽ mặt | HSK 6 |
2764 | 处置 | chǔ zhì | xử lý, xử trí | HSK 6 |
2765 | 串 | chuàn | xâu, chuỗi | HSK 6 |
2766 | 船舶 | chuán bó | tàu, thuyền | HSK 6 |
2767 | 传达 | chuán dá | truyền đạt, thông báo | HSK 6 |
2768 | 传单 | chuán dān | tờ rơi, truyền đơn | HSK 6 |
2769 | 川流不息 | chuān liú bù xī | như nước chảy, không ngừng | HSK 6 |
2770 | 喘气 | chuǎn qì | thở dốc, thở hổn hển | HSK 6 |
2771 | 传授 | chuán shòu | truyền thụ, dạy dỗ | HSK 6 |
2772 | 穿越 | chuān yuè | vượt qua, xuyên qua | HSK 6 |
2773 | 床单 | chuáng dān | ga trải giường | HSK 6 |
2774 | 创立 | chuàng lì | sáng lập, thành lập | HSK 6 |
2775 | 创新 | chuàng xīn | đổi mới, sáng tạo | HSK 6 |
2776 | 创业 | chuàng yè | khởi nghiệp | HSK 6 |
2777 | 创作 | chuàng zuò | sáng tác | HSK 6 |
2778 | 锤 | chuí | cái búa | HSK 6 |
2779 | 吹牛 | chuī niú | khoác lác, nói phét | HSK 6 |
2780 | 吹捧 | chuī pěng | tán tụng, tâng bốc | HSK 6 |
2781 | 垂直 | chuí zhí | thẳng đứng | HSK 6 |
2782 | 纯粹 | chún cuì | thuần túy | HSK 6 |
2783 | 纯洁 | chún jié | trong sạch, thuần khiết | HSK 6 |
2784 | 刺 | cì | gai, đâm | HSK 6 |
2785 | 伺候 | cì hòu | phục vụ, chăm sóc | HSK 6 |
2786 | 词汇 | cí huì | từ vựng | HSK 6 |
2787 | 次品 | cì pǐn | hàng lỗi | HSK 6 |
2788 | 慈祥 | cí xiáng | từ bi, hiền hậu | HSK 6 |
2789 | 雌雄 | cí xióng | đực và cái | HSK 6 |
2790 | 次序 | cì xù | thứ tự | HSK 6 |
2791 | 丛 | cóng | bụi, lùm | HSK 6 |
2792 | 从容不迫 | cóng róng bù pò | ung dung, bình tĩnh | HSK 6 |
2793 | 凑合 | còu he | tạm bợ, tạm thời | HSK 6 |
2794 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ, cộc cằn | HSK 6 |
2795 | 窜 | cuàn | chạy trốn, trốn chạy | HSK 6 |
2796 | 摧残 | cuī cán | tàn phá, phá hoại | HSK 6 |
2797 | 脆弱 | cuì ruò | yếu ớt, dễ vỡ | HSK 6 |
2798 | 搓 | cuō | vò, chà | HSK 6 |
2799 | 磋商 | cuō shāng | đàm phán, thương lượng | HSK 6 |
2800 | 挫折 | cuò zhé | trở ngại, thất bại | HSK 6 |
2801 | 搭 | dā | lắp đặt, dựng lên | HSK 6 |
2802 | 打包 | dǎ bāo | đóng gói, gói hàng | HSK 6 |
2803 | 答辩 | dá biàn | biện hộ, bào chữa | HSK 6 |
2804 | 大不了 | dà bù liǎo | cùng lắm, chẳng qua | HSK 6 |
2805 | 大臣 | dà chén | đại thần | HSK 6 |
2806 | 达成 | dá chéng | đạt thành, đạt được | HSK 6 |
2807 | 搭档 | dā dàng | cộng tác, hợp tác | HSK 6 |
2808 | 答复 | dá fù | trả lời, đáp lại | HSK 6 |
2809 | 打官司 | dǎ guān si | kiện tụng | HSK 6 |
2810 | 大伙儿 | dà huǒr | mọi người, tất cả | HSK 6 |
2811 | 打击 | dǎ jī | đánh, đập | HSK 6 |
2812 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau | HSK 6 |
2813 | 打量 | dǎ liang | quan sát, xem xét | HSK 6 |
2814 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn | HSK 6 |
2815 | 搭配 | dā pèi | phối hợp, kết hợp | HSK 6 |
2816 | 大厦 | dà shà | tòa nhà lớn | HSK 6 |
2817 | 大肆 | dà sì | bừa bãi, tùy tiện | HSK 6 |
2818 | 大体 | dà tǐ | đại thể, nhìn chung | HSK 6 |
2819 | 大意 | dà yì | đại ý, sơ suất | HSK 6 |
2820 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh trận, chiến đấu | HSK 6 |
2821 | 大致 | dà zhì | đại khái, chung chung | HSK 6 |
2822 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ, bắt bớ | HSK 6 |
2823 | 代价 | dài jià | giá cả, chi phí | HSK 6 |
2824 | 代理 | dài lǐ | đại lý, đại diện | HSK 6 |
2825 | 带领 | dài lǐng | dẫn dắt, lãnh đạo | HSK 6 |
2826 | 怠慢 | dài màn | lơ là, không nhiệt tình | HSK 6 |
2827 | 歹徒 | dǎi tú | tên cướp, kẻ xấu | HSK 6 |
2828 | 蛋白质 | dàn bái zhì | chất đạm, protein | HSK 6 |
2829 | 担保 | dān bǎo | đảm bảo, bảo lãnh | HSK 6 |
2830 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhật | HSK 6 |
2831 | 淡季 | dàn jì | mùa thấp điểm | HSK 6 |
2832 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát, sợ hãi | HSK 6 |
2833 | 诞生 | dàn shēng | ra đời, sinh ra | HSK 6 |
2834 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt | HSK 6 |
2835 | 党 | dǎng | đảng | HSK 6 |
2836 | 档案 | dàng àn | hồ sơ, tài liệu | HSK 6 |
2837 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ, ngay tại nơi | HSK 6 |
2838 | 当初 | dāng chū | ban đầu, lúc đầu | HSK 6 |
2839 | 档次 | dàng cì | đẳng cấp, mức độ | HSK 6 |
2840 | 当面 | dāng miàn | trước mặt | HSK 6 |
2841 | 当前 | dāng qián | hiện nay, hiện tại | HSK 6 |
2842 | 当事人 | dāng shì rén | đương sự, người liên quan | HSK 6 |
2843 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | việc cấp bách hiện tại | HSK 6 |
2844 | 当心 | dāng xīn | cẩn thận, chú ý | HSK 6 |
2845 | 当选 | dāng xuǎn | được bầu, trúng cử | HSK 6 |
2846 | 倒闭 | dǎo bì | phá sản, đóng cửa | HSK 6 |
2847 | 导弹 | dǎo dàn | tên lửa | HSK 6 |
2848 | 稻谷 | dào gǔ | lúa | HSK 6 |
2849 | 导航 | dǎo háng | dẫn đường, điều hướng | HSK 6 |
2850 | 捣乱 | dǎo luàn | gây rối, phá rối | HSK 6 |
2851 | 盗窃 | dào qiè | trộm cắp | HSK 6 |
2852 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn, dẫn đường | HSK 6 |
2853 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo nhỏ, quần đảo | HSK 6 |
2854 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | mất nhiều hơn được | HSK 6 |
2855 | 得力 | dé lì | có hiệu quả, hữu hiệu | HSK 6 |
2856 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | được trời phú, ưu đãi | HSK 6 |
2857 | 得罪 | dé zuì | gây tội, xúc phạm | HSK 6 |
2858 | 瞪 | dèng | trừng mắt, nhìn trừng | HSK 6 |
2859 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm | HSK 6 |
2860 | 等级 | děng jí | cấp bậc, đẳng cấp | HSK 6 |
2861 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng | HSK 6 |
2862 | 登陆 | dēng lù | đổ bộ, cập bến | HSK 6 |
2863 | 登录 | dēng lù | đăng nhập, ghi chép | HSK 6 |
2864 | 堤坝 | dī bà | đê, đập | HSK 6 |
2865 | 地步 | dì bù | tình trạng, tình hình | HSK 6 |
2866 | 抵达 | dǐ dá | đến, đạt đến | HSK 6 |
2867 | 地道 | dì dao | địa đạo, chính cống | HSK 6 |
2868 | 抵抗 | dǐ kàng | kháng cự, chống lại | HSK 6 |
2869 | 敌视 | dí shì | thù địch, địch thị | HSK 6 |
2870 | 地势 | dì shì | địa thế, địa hình | HSK 6 |
2871 | 递增 | dì zēng | tăng dần, tăng lên | HSK 6 |
2872 | 地质 | dì zhì | địa chất | HSK 6 |
2873 | 抵制 | dǐ zhì | tẩy chay, ngăn chặn | HSK 6 |
2874 | 垫 | diàn | đệm, lót | HSK 6 |
2875 | 颠簸 | diān bǒ | lắc lư, chao đảo | HSK 6 |
2876 | 颠倒 | diān dǎo | đảo lộn, lộn ngược | HSK 6 |
2877 | 奠定 | diàn dìng | đặt nền móng | HSK 6 |
2878 | 惦记 | diàn jì | nhớ nhung, lo lắng | HSK 6 |
2879 | 典礼 | diǎn lǐ | lễ, buổi lễ | HSK 6 |
2880 | 典型 | diǎn xíng | điển hình, mẫu mực | HSK 6 |
2881 | 电源 | diàn yuán | nguồn điện | HSK 6 |
2882 | 点缀 | diǎn zhuì | điểm xuyết, trang trí | HSK 6 |
2883 | 吊 | diào | treo, móc | HSK 6 |
2884 | 叼 | diāo | ngậm | HSK 6 |
2885 | 调动 | diào dòng | điều động | HSK 6 |
2886 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc | HSK 6 |
2887 | 雕塑 | diāo sù | tượng điêu khắc | HSK 6 |
2888 | 跌 | diē | ngã, rơi | HSK 6 |
2889 | 盯 | dīng | nhìn chăm chú | HSK 6 |
2890 | 定期 | dìng qī | định kỳ | HSK 6 |
2891 | 定义 | dìng yì | định nghĩa | HSK 6 |
2892 | 叮嘱 | dīng zhǔ | dặn dò | HSK 6 |
2893 | 丢人 | diū rén | mất mặt | HSK 6 |
2894 | 丢三落四 | diū sān là sì | quên trước quên sau | HSK 6 |
2895 | 栋 | dòng | cây trụ, cây cột | HSK 6 |
2896 | 动荡 | dòng dàng | động loạn, bất ổn | HSK 6 |
2897 | 东道主 | dōng dào zhǔ | chủ nhà, chủ tiệc | HSK 6 |
2898 | 动机 | dòng jī | động cơ, lý do | HSK 6 |
2899 | 冻结 | dòng jié | đóng băng | HSK 6 |
2900 | 动静 | dòng jìng | động tĩnh, tình hình | HSK 6 |
2901 | 动力 | dòng lì | động lực | HSK 6 |
2902 | 动脉 | dòng mài | động mạch | HSK 6 |
2903 | 动身 | dòng shēn | khởi hành, lên đường | HSK 6 |
2904 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị | HSK 6 |
2905 | 动手 | dòng shǒu | ra tay, bắt tay | HSK 6 |
2906 | 动态 | dòng tài | tình trạng động | HSK 6 |
2907 | 洞穴 | dòng xué | hang động | HSK 6 |
2908 | 动员 | dòng yuán | động viên | HSK 6 |
2909 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn đông nhìn tây | HSK 6 |
2910 | 兜 | dōu | túi, bao | HSK 6 |
2911 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc đứng, hiểm trở | HSK 6 |
2912 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh | HSK 6 |
2913 | 赌博 | dǔ bó | đánh bạc, cờ bạc | HSK 6 |
2914 | 独裁 | dú cái | độc tài | HSK 6 |
2915 | 督促 | dū cù | đốc thúc, thúc giục | HSK 6 |
2916 | 杜绝 | dù jué | ngăn chặn, dứt tuyệt | HSK 6 |
2917 | 毒品 | dú pǐn | ma túy | HSK 6 |
2918 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn | HSK 6 |
2919 | 都市 | dū shì | đô thị, thành phố | HSK 6 |
2920 | 端 | duān | đầu, điểm | HSK 6 |
2921 | 短促 | duǎn cù | ngắn ngủi | HSK 6 |
2922 | 断定 | duàn dìng | phán đoán, kết luận | HSK 6 |
2923 | 断断续续 | duàn duàn xù xù | ngắt quãng, rời rạc | HSK 6 |
2924 | 断绝 | duàn jué | đoạn tuyệt | HSK 6 |
2925 | 端午节 | duān wǔ jié | Tết Đoan Ngọ | HSK 6 |
2926 | 端正 | duān zhèng | chỉnh đốn, ngay thẳng | HSK 6 |
2927 | 对策 | duì cè | đối sách, phương án | HSK 6 |
2928 | 对称 | duì chèn | đối xứng | HSK 6 |
2929 | 对付 | duì fù | đối phó, xử lý | HSK 6 |
2930 | 兑换 | duì huàn | đổi (ngoại tệ) | HSK 6 |
2931 | 堆积 | duī jī | chất đống, tích lũy | HSK 6 |
2932 | 对抗 | duì kàng | đối kháng, chống lại | HSK 6 |
2933 | 对立 | duì lì | đối lập, đối kháng | HSK 6 |
2934 | 对联 | duì lián | câu đối | HSK 6 |
2935 | 队伍 | duì wǔ | đội ngũ | HSK 6 |
2936 | 兑现 | duì xiàn | đổi hiện, thực hiện | HSK 6 |
2937 | 对应 | duì yìng | đối ứng, tương ứng | HSK 6 |
2938 | 对照 | duì zhào | đối chiếu, so sánh | HSK 6 |
2939 | 顿时 | dùn shí | ngay lập tức | HSK 6 |
2940 | 堕落 | duò luò | sa đọa, đồi bại | HSK 6 |
2941 | 哆嗦 | duō suo | run rẩy, run lên | HSK 6 |
2942 | 多元化 | duō yuán huà | đa dạng hóa | HSK 6 |
2943 | 恶化 | è huà | trở nên xấu hơn | HSK 6 |
2944 | 额外 | é wài | thêm, bổ sung | HSK 6 |
2945 | 恶心 | ě xīn | buồn nôn, ghê tởm | HSK 6 |
2946 | 遏制 | è zhì | kiềm chế, ngăn chặn | HSK 6 |
2947 | 恩怨 | ēn yuàn | ân oán, thù hận | HSK 6 |
2948 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai | HSK 6 |
2949 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | khí CO2 | HSK 6 |
2950 | 而已 | ér yǐ | chỉ vậy thôi | HSK 6 |
2951 | 发布 | fā bù | phát hành, công bố | HSK 6 |
2952 | 发财 | fā cái | phát tài, làm giàu | HSK 6 |
2953 | 发呆 | fā dāi | ngẩn ngơ, ngây dại | HSK 6 |
2954 | 发动 | fā dòng | khởi động, phát động | HSK 6 |
2955 | 发火 | fā huǒ | nổi giận, bốc cháy | HSK 6 |
2956 | 发觉 | fā jué | phát hiện, nhận ra | HSK 6 |
2957 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân | HSK 6 |
2958 | 发射 | fā shè | phóng, bắn ra | HSK 6 |
2959 | 发誓 | fā shì | thề, tuyên thệ | HSK 6 |
2960 | 发行 | fā xíng | phát hành | HSK 6 |
2961 | 发炎 | fā yán | viêm, sưng tấy | HSK 6 |
2962 | 发扬 | fā yáng | phát huy | HSK 6 |
2963 | 发育 | fā yù | phát triển, trưởng thành | HSK 6 |
2964 | 番 | fān | lượt, đợt | HSK 6 |
2965 | 翻 | fān | lật, đảo | HSK 6 |
2966 | 反驳 | fǎn bó | phản bác, bác bỏ | HSK 6 |
2967 | 反常 | fǎn cháng | bất thường | HSK 6 |
2968 | 范畴 | fàn chóu | phạm trù, lĩnh vực | HSK 6 |
2969 | 反倒 | fǎn dào | ngược lại, trái lại | HSK 6 |
2970 | 反动 | fǎn dòng | phản động | HSK 6 |
2971 | 反感 | fǎn gǎn | phản cảm, ghét | HSK 6 |
2972 | 繁华 | fán huá | phồn hoa, sầm uất | HSK 6 |
2973 | 反抗 | fǎn kàng | phản kháng, chống cự | HSK 6 |
2974 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi | HSK 6 |
2975 | 泛滥 | fàn làn | lan tràn, tràn lan | HSK 6 |
2976 | 贩卖 | fàn mài | buôn bán, buôn lậu | HSK 6 |
2977 | 繁忙 | fán máng | bận rộn | HSK 6 |
2978 | 反面 | fǎn miàn | mặt trái, mặt khác | HSK 6 |
2979 | 反射 | fǎn shè | phản xạ, phản chiếu | HSK 6 |
2980 | 反思 | fǎn sī | suy nghĩ lại, ngẫm lại | HSK 6 |
2981 | 繁体字 | fán tǐ zì | chữ phồn thể | HSK 6 |
2982 | 反问 | fǎn wèn | hỏi ngược lại | HSK 6 |
2983 | 繁殖 | fán zhí | sinh sản, nhân giống | HSK 6 |
2984 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại | HSK 6 |
2985 | 放大 | fàng dà | phóng to | HSK 6 |
2986 | 放射 | fàng shè | phát xạ, bức xạ | HSK 6 |
2987 | 防守 | fáng shǒu | phòng thủ | HSK 6 |
2988 | 放手 | fàng shǒu | buông tay, thả tay | HSK 6 |
2989 | 方位 | fāng wèi | phương vị, vị trí | HSK 6 |
2990 | 方言 | fāng yán | phương ngữ | HSK 6 |
2991 | 防疫 | fáng yì | phòng dịch | HSK 6 |
2992 | 防御 | fáng yù | phòng ngự, phòng vệ | HSK 6 |
2993 | 方针 | fāng zhēn | phương châm, chính sách | HSK 6 |
2994 | 防治 | fáng zhì | phòng trị | HSK 6 |
2995 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn ngừa, phòng chống | HSK 6 |
2996 | 纺织 | fǎng zhī | dệt, dệt may | HSK 6 |
2997 | 诽谤 | fěi bàng | phỉ báng, vu khống | HSK 6 |
2998 | 废除 | fèi chú | bãi bỏ, hủy bỏ | HSK 6 |
2999 | 非法 | fēi fǎ | phi pháp, bất hợp pháp | HSK 6 |
3000 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim bay thú chạy | HSK 6 |
3001 | 沸腾 | fèi téng | sôi, sục sôi | HSK 6 |
3002 | 匪徒 | fěi tú | kẻ cướp, kẻ xấu | HSK 6 |
3003 | 肥沃 | féi wò | màu mỡ, phì nhiêu | HSK 6 |
3004 | 飞翔 | fēi xiáng | bay lượn | HSK 6 |
3005 | 废墟 | fèi xū | tàn tích, đống đổ nát | HSK 6 |
3006 | 飞跃 | fēi yuè | bay vọt, nhảy vọt | HSK 6 |
3007 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt | HSK 6 |
3008 | 分寸 | fēn cun | chừng mực, mức độ | HSK 6 |
3009 | 吩咐 | fēn fù | dặn dò, căn dặn | HSK 6 |
3010 | 分红 | fēn hóng | chia lãi, chia lợi tức | HSK 6 |
3011 | 分解 | fēn jiě | phân giải, phân tích | HSK 6 |
3012 | 分量 | fèn liàng | trọng lượng, khối lượng | HSK 6 |
3013 | 分裂 | fēn liè | phân liệt, tách rời | HSK 6 |
3014 | 分泌 | fēn mì | tiết ra, bài tiết | HSK 6 |
3015 | 分明 | fēn míng | rõ ràng, phân minh | HSK 6 |
3016 | 粉末 | fěn mò | bột, vụn | HSK 6 |
3017 | 坟墓 | fén mù | mộ phần, phần mộ | HSK 6 |
3018 | 分歧 | fēn qí | khác biệt, bất đồng | HSK 6 |
3019 | 分散 | fēn sàn | phân tán, tản ra | HSK 6 |
3020 | 粉色 | fěn sè | màu hồng | HSK 6 |
3021 | 分手 | fēn shǒu | chia tay, chia ly | HSK 6 |
3022 | 粉碎 | fěn suì | nghiền nát, phá tan | HSK 6 |
3023 | 逢 | féng | gặp gỡ, gặp phải | HSK 6 |
3024 | 风暴 | fēng bào | bão táp, cơn bão | HSK 6 |
3025 | 封闭 | fēng bì | phong bế, đóng kín | HSK 6 |
3026 | 风度 | fēng dù | phong độ, tư cách | HSK 6 |
3027 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh, cảnh đẹp | HSK 6 |
3028 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến | HSK 6 |
3029 | 锋利 | fēng lì | sắc bén, nhọn | HSK 6 |
3030 | 丰满 | fēng mǎn | đầy đặn, phong phú | HSK 6 |
3031 | 风气 | fēng qì | phong tục, tập quán | HSK 6 |
3032 | 风趣 | fēng qù | hài hước, dí dỏm | HSK 6 |
3033 | 丰盛 | fēng shèng | phong phú, thịnh soạn | HSK 6 |
3034 | 丰收 | fēng shōu | bội thu, mùa màng tốt | HSK 6 |
3035 | 封锁 | fēng suǒ | phong tỏa | HSK 6 |
3036 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục tập quán | HSK 6 |
3037 | 风味 | fēng wèi | hương vị, phong vị | HSK 6 |
3038 | 奉献 | fèng xiàn | hiến dâng, cống hiến | HSK 6 |
3039 | 否决 | fǒu jué | phủ quyết, bác bỏ | HSK 6 |
3040 | 副 | fù | phó, phụ | HSK 6 |
3041 | 腐败 | fǔ bài | tham nhũng, thối nát | HSK 6 |
3042 | 负担 | fù dān | gánh nặng, chịu trách nhiệm | HSK 6 |
3043 | 幅度 | fú dù | biên độ, phạm vi | HSK 6 |
3044 | 夫妇 | fū fù | vợ chồng | HSK 6 |
3045 | 覆盖 | fù gài | che phủ, bao phủ | HSK 6 |
3046 | 符号 | fú hào | ký hiệu | HSK 6 |
3047 | 附和 | fù hè | phụ họa, theo | HSK 6 |
3048 | 复活 | fù huó | phục hồi, tái sinh | HSK 6 |
3049 | 附件 | fù jiàn | tệp đính kèm | HSK 6 |
3050 | 腐烂 | fǔ làn | thối rữa, mục nát | HSK 6 |
3051 | 福利 | fú lì | phúc lợi | HSK 6 |
3052 | 俘虏 | fú lǔ | bắt giữ, tù binh | HSK 6 |
3053 | 服气 | fú qì | phục tùng, chịu phục | HSK 6 |
3054 | 福气 | fú qì | may mắn, phúc đức | HSK 6 |
3055 | 夫人 | fū rén | phu nhân | HSK 6 |
3056 | 辐射 | fú shè | bức xạ, tia phóng xạ | HSK 6 |
3057 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn, bào mòn | HSK 6 |
3058 | 附属 | fù shǔ | phụ thuộc | HSK 6 |
3059 | 腹泻 | fù xiè | tiêu chảy | HSK 6 |
3060 | 复兴 | fù xīng | phục hưng | HSK 6 |
3061 | 腐朽 | fǔ xiǔ | mục nát, lạc hậu | HSK 6 |
3062 | 敷衍 | fū yǎn | qua loa, đại khái | HSK 6 |
3063 | 抚养 | fǔ yǎng | nuôi dưỡng | HSK 6 |
3064 | 俯仰 | fǔ yǎng | cúi ngửa, nhấp nhổm | HSK 6 |
3065 | 富裕 | fù yù | giàu có, phong phú | HSK 6 |
3066 | 赋予 | fù yǔ | trao cho, giao cho | HSK 6 |
3067 | 辅助 | fǔ zhù | hỗ trợ, trợ giúp | HSK 6 |
3068 | 副作用 | fù zuò yòng | tác dụng phụ | HSK 6 |
3069 | 改良 | gǎi liáng | cải tiến, cải tạo | HSK 6 |
3070 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu, ký tên | HSK 6 |
3071 | 尴尬 | gān gà | ngượng ngùng, khó xử | HSK 6 |
3072 | 干旱 | gān hàn | khô hạn, hạn hán | HSK 6 |
3073 | 干劲 | gàn jìn | nhiệt tình, hăng hái | HSK 6 |
3074 | 感慨 | gǎn kǎi | cảm khái, xúc động | HSK 6 |
3075 | 感染 | gǎn rǎn | lây nhiễm, truyền nhiễm | HSK 6 |
3076 | 干扰 | gān rǎo | can thiệp, quấy rầy | HSK 6 |
3077 | 干涉 | gān shè | can thiệp | HSK 6 |
3078 | 甘心 | gān xīn | cam tâm, vui lòng | HSK 6 |
3079 | 干预 | gān yù | can dự, can thiệp | HSK 6 |
3080 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy | HSK 6 |
3081 | 刚刚 | gāng gāng | vừa mới, vừa lúc | HSK 6 |
3082 | 港口 | gǎng kǒu | cảng, bến cảng | HSK 6 |
3083 | 纲领 | gāng lǐng | cương lĩnh | HSK 6 |
3084 | 港湾 | gǎng wān | vịnh cảng | HSK 6 |
3085 | 岗位 | gǎng wèi | vị trí, cương vị | HSK 6 |
3086 | 高潮 | gāo cháo | cao trào, đỉnh cao | HSK 6 |
3087 | 高超 | gāo chāo | cao siêu, xuất sắc | HSK 6 |
3088 | 告辞 | gào cí | cáo từ, từ biệt | HSK 6 |
3089 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh cao, cao điểm | HSK 6 |
3090 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo, tài liệu | HSK 6 |
3091 | 告诫 | gào jiè | cảnh cáo, nhắc nhở | HSK 6 |
3092 | 高考 | gāo kǎo | kỳ thi đại học | HSK 6 |
3093 | 高明 | gāo míng | cao minh, thông minh | HSK 6 |
3094 | 高尚 | gāo shàng | cao thượng, cao quý | HSK 6 |
3095 | 高涨 | gāo zhǎng | tăng cao, nổi lên | HSK 6 |
3096 | 割 | gē | cắt, gặt | HSK 6 |
3097 | 搁 | gē | đặt, để | HSK 6 |
3098 | 疙瘩 | gē da | mụn, cục | HSK 6 |
3099 | 隔阂 | gé hé | ngăn cách, trở ngại | HSK 6 |
3100 | 格局 | gé jú | cấu trúc, bố cục | HSK 6 |
3101 | 隔离 | gé lí | cách ly | HSK 6 |
3102 | 格式 | gé shì | kiểu mẫu, khuôn mẫu | HSK 6 |
3103 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | mỗi người một ý | HSK 6 |
3104 | 歌颂 | gē sòng | ca ngợi, ca tụng | HSK 6 |
3105 | 个体 | gè tǐ | cá thể, cá nhân | HSK 6 |
3106 | 各自 | gè zì | từng người, mỗi người | HSK 6 |
3107 | 跟前 | gēn qián | trước mặt, bên cạnh | HSK 6 |
3108 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | ăn sâu bám rễ | HSK 6 |
3109 | 跟随 | gēn suí | theo đuôi, đi theo | HSK 6 |
3110 | 根源 | gēn yuán | căn nguyên, nguồn gốc | HSK 6 |
3111 | 跟踪 | gēn zōng | theo dõi, bám đuôi | HSK 6 |
3112 | 耕地 | gēng dì | canh tác, trồng trọt | HSK 6 |
3113 | 更新 | gēng xīn | đổi mới, cập nhật | HSK 6 |
3114 | 更正 | gēng zhèng | cải chính, sửa lại | HSK 6 |
3115 | 公安局 | gōng ān jú | công an | HSK 6 |
3116 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đủ cầu | HSK 6 |
3117 | 公道 | gōng dào | công bằng, hợp lý | HSK 6 |
3118 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện | HSK 6 |
3119 | 工夫 | gōng fu | công phu, thời gian | HSK 6 |
3120 | 公告 | gōng gào | thông báo | HSK 6 |
3121 | 巩固 | gǒng gù | củng cố | HSK 6 |
3122 | 公关 | gōng guān | quan hệ công chúng | HSK 6 |
3123 | 共和国 | gòng hé guó | nước cộng hòa | HSK 6 |
3124 | 共计 | gòng jì | tổng cộng | HSK 6 |
3125 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp | HSK 6 |
3126 | 攻击 | gōng jī | tấn công | HSK 6 |
3127 | 恭敬 | gōng jìng | kính cẩn, cung kính | HSK 6 |
3128 | 功课 | gōng kè | bài tập, môn học | HSK 6 |
3129 | 攻克 | gōng kè | công phá, chinh phục | HSK 6 |
3130 | 功劳 | gōng láo | công lao | HSK 6 |
3131 | 公民 | gōng mín | công dân | HSK 6 |
3132 | 共鸣 | gòng míng | cộng hưởng, đồng cảm | HSK 6 |
3133 | 公婆 | gōng pó | cha mẹ chồng | HSK 6 |
3134 | 公然 | gōng rán | công khai | HSK 6 |
3135 | 公认 | gōng rèn | công nhận | HSK 6 |
3136 | 公式 | gōng shì | công thức | HSK 6 |
3137 | 公务 | gōng wù | công vụ, công tác | HSK 6 |
3138 | 功效 | gōng xiào | hiệu quả | HSK 6 |
3139 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ thủ công mỹ nghệ | HSK 6 |
3140 | 公正 | gōng zhèng | công bằng, chính trực | HSK 6 |
3141 | 公证 | gōng zhèng | công chứng | HSK 6 |
3142 | 勾结 | gōu jié | cấu kết, thông đồng | HSK 6 |
3143 | 构思 | gòu sī | cấu tứ, suy nghĩ | HSK 6 |
3144 | 钩子 | gōu zi | cái móc, cái lưỡi câu | HSK 6 |
3145 | 鼓动 | gǔ dòng | cổ động, kích động | HSK 6 |
3146 | 古董 | gǔ dǒng | cổ vật, đồ cổ | HSK 6 |
3147 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông | HSK 6 |
3148 | 孤独 | gū dú | cô độc, cô đơn | HSK 6 |
3149 | 股份 | gǔ fèn | cổ phần | HSK 6 |
3150 | 辜负 | gū fù | phụ lòng, phụ sự kỳ vọng | HSK 6 |
3151 | 骨干 | gǔ gàn | nòng cốt, trụ cột | HSK 6 |
3152 | 古怪 | gǔ guài | kỳ quái, kỳ lạ | HSK 6 |
3153 | 孤立 | gū lì | cô lập, đơn độc | HSK 6 |
3154 | 顾虑 | gù lǜ | lo ngại, e ngại | HSK 6 |
3155 | 姑且 | gū qiě | tạm thời, tạm thời cứ | HSK 6 |
3156 | 固然 | gù rán | cố nhiên, dĩ nhiên | HSK 6 |
3157 | 顾问 | gù wèn | cố vấn | HSK 6 |
3158 | 故乡 | gù xiāng | cố hương, quê hương | HSK 6 |
3159 | 固有 | gù yǒu | vốn có, sẵn có | HSK 6 |
3160 | 故障 | gù zhàng | trục trặc, hỏng hóc | HSK 6 |
3161 | 固执 | gù zhí | cố chấp, bướng bỉnh | HSK 6 |
3162 | 拐杖 | guǎi zhàng | gậy chống, gậy chống đi | HSK 6 |
3163 | 罐 | guàn | bình, lọ, hũ | HSK 6 |
3164 | 贯彻 | guàn chè | quán triệt | HSK 6 |
3165 | 官方 | guān fāng | chính thức, của chính phủ | HSK 6 |
3166 | 灌溉 | guàn gài | tưới tiêu, tưới | HSK 6 |
3167 | 观光 | guān guāng | tham quan, du lịch | HSK 6 |
3168 | 惯例 | guàn lì | thói quen, thông lệ | HSK 6 |
3169 | 管辖 | guǎn xiá | quản lý, cai quản | HSK 6 |
3170 | 关照 | guān zhào | quan tâm, chăm sóc | HSK 6 |
3171 | 光彩 | guāng cǎi | rực rỡ, vẻ vang | HSK 6 |
3172 | 光辉 | guāng huī | hào quang, ánh sáng | HSK 6 |
3173 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn, bao la | HSK 6 |
3174 | 光芒 | guāng máng | tia sáng, ánh sáng | HSK 6 |
3175 | 跪 | guì | quỳ | HSK 6 |
3176 | 轨道 | guǐ dào | quỹ đạo, đường ray | HSK 6 |
3177 | 规范 | guī fàn | quy phạm, quy tắc | HSK 6 |
3178 | 规格 | guī gé | tiêu chuẩn, quy cách | HSK 6 |
3179 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | xét đến cùng, cuối cùng | HSK 6 |
3180 | 规划 | guī huà | quy hoạch, kế hoạch | HSK 6 |
3181 | 归还 | guī huán | hoàn trả, trả lại | HSK 6 |
3182 | 归纳 | guī nà | quy nạp, tóm lại | HSK 6 |
3183 | 规章 | guī zhāng | quy định, quy tắc | HSK 6 |
3184 | 贵族 | guì zú | quý tộc | HSK 6 |
3185 | 棍棒 | gùn bàng | gậy, côn | HSK 6 |
3186 | 过度 | guò dù | quá mức, quá độ | HSK 6 |
3187 | 过渡 | guò dù | chuyển tiếp, quá độ | HSK 6 |
3188 | 果断 | guǒ duàn | quyết đoán, quả quyết | HSK 6 |
3189 | 国防 | guó fáng | quốc phòng | HSK 6 |
3190 | 过奖 | guò jiǎng | quá khen | HSK 6 |
3191 | 过滤 | guò lǜ | lọc, sàng lọc | HSK 6 |
3192 | 过失 | guò shī | lỗi lầm, sai lầm | HSK 6 |
3193 | 过问 | guò wèn | can thiệp, hỏi han | HSK 6 |
3194 | 国务院 | guó wù yuàn | quốc vụ viện | HSK 6 |
3195 | 过瘾 | guò yǐn | đã, sướng, thoả thích | HSK 6 |
3196 | 过于 | guò yú | quá, hơn | HSK 6 |
3197 | 嗨 | hāi | chào, này | HSK 6 |
3198 | 海拔 | hǎi bá | độ cao so với mặt biển | HSK 6 |
3199 | 海滨 | hǎi bīn | bờ biển | HSK 6 |
3200 | 含糊 | hán hu | mơ hồ, không rõ ràng | HSK 6 |
3201 | 罕见 | hǎn jiàn | hiếm thấy, hiếm gặp | HSK 6 |
3202 | 捍卫 | hàn wèi | bảo vệ, bảo hộ | HSK 6 |
3203 | 寒暄 | hán xuān | hỏi han, trò chuyện | HSK 6 |
3204 | 含义 | hán yì | hàm ý, ý nghĩa | HSK 6 |
3205 | 航空 | háng kōng | hàng không | HSK 6 |
3206 | 行列 | háng liè | hàng, dòng | HSK 6 |
3207 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ | HSK 6 |
3208 | 航行 | háng xíng | hàng hải, đi biển | HSK 6 |
3209 | 耗费 | hào fèi | tiêu tốn, tiêu hao | HSK 6 |
3210 | 好客 | hào kè | hiếu khách | HSK 6 |
3211 | 豪迈 | háo mài | hào hiệp, hào phóng | HSK 6 |
3212 | 毫米 | háo mǐ | milimét | HSK 6 |
3213 | 毫无 | háo wú | không hề, chẳng có | HSK 6 |
3214 | 号召 | hào zhào | kêu gọi | HSK 6 |
3215 | 呵 | hē | ha (tiếng kêu ngạc nhiên) | HSK 6 |
3216 | 和蔼 | hé ǎi | hòa nhã, dễ gần | HSK 6 |
3217 | 合并 | hé bìng | hợp nhất, sát nhập | HSK 6 |
3218 | 合成 | hé chéng | hợp thành, tổng hợp | HSK 6 |
3219 | 合乎 | hé hū | hợp với, phù hợp với | HSK 6 |
3220 | 合伙 | hé huǒ | hợp tác, cùng nhau | HSK 6 |
3221 | 和解 | hé jiě | hòa giải | HSK 6 |
3222 | 和睦 | hé mù | hòa thuận | HSK 6 |
3223 | 和气 | hé qì | hòa nhã, hòa thuận | HSK 6 |
3224 | 合身 | hé shēn | vừa người, vừa vặn | HSK 6 |
3225 | 合算 | hé suàn | đáng giá, có lợi | HSK 6 |
3226 | 和谐 | hé xié | hòa hợp, hài hòa | HSK 6 |
3227 | 嘿 | hēi | hì, này (tiếng gọi) | HSK 6 |
3228 | 恨不得 | hèn bu de | hận không thể | HSK 6 |
3229 | 痕迹 | hén jì | vết tích, dấu vết | HSK 6 |
3230 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm | HSK 6 |
3231 | 哼 | hēng | hừ, hừm | HSK 6 |
3232 | 哄 | hōng | dỗ, lừa | HSK 6 |
3233 | 烘 | hōng | nướng, sấy khô | HSK 6 |
3234 | 红包 | hóng bāo | bao lì xì, phong bì đỏ | HSK 6 |
3235 | 轰动 | hōng dòng | náo động, chấn động | HSK 6 |
3236 | 宏观 | hóng guān | vĩ mô | HSK 6 |
3237 | 洪水 | hóng shuǐ | lũ lụt | HSK 6 |
3238 | 宏伟 | hóng wěi | hùng vĩ, to lớn | HSK 6 |
3239 | 吼 | hǒu | gào thét, hét lên | HSK 6 |
3240 | 后代 | hòu dài | đời sau, hậu thế | HSK 6 |
3241 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | lo lắng về sau | HSK 6 |
3242 | 喉咙 | hóu lóng | cổ họng | HSK 6 |
3243 | 后面 | hòu miàn | phía sau, đằng sau | HSK 6 |
3244 | 后勤 | hòu qín | hậu cần | HSK 6 |
3245 | 候选 | hòu xuǎn | ứng cử, đề cử | HSK 6 |
3246 | 互联网 | hù lián wǎng | mạng internet | HSK 6 |
3247 | 胡乱 | hú luàn | lung tung, bừa bãi | HSK 6 |
3248 | 忽略 | hū lüè | lơ là, bỏ qua | HSK 6 |
3249 | 湖泊 | hú pō | hồ nước | HSK 6 |
3250 | 呼啸 | hū xiào | hú lên, rít lên | HSK 6 |
3251 | 呼吁 | hū yù | kêu gọi, hô hào | HSK 6 |
3252 | 化肥 | huà féi | phân bón hóa học | HSK 6 |
3253 | 划分 | huà fēn | phân chia | HSK 6 |
3254 | 华丽 | huá lì | lộng lẫy, hoa lệ | HSK 6 |
3255 | 华侨 | huá qiáo | Hoa kiều | HSK 6 |
3256 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | vẽ rắn thêm chân | HSK 6 |
3257 | 化石 | huà shí | hóa thạch | HSK 6 |
3258 | 话筒 | huà tǒng | micro, ống nói | HSK 6 |
3259 | 化验 | huà yàn | xét nghiệm, hóa nghiệm | HSK 6 |
3260 | 化妆 | huà zhuāng | hóa trang, trang điểm | HSK 6 |
3261 | 怀孕 | huái yùn | mang thai, có thai | HSK 6 |
3262 | 缓和 | huǎn hé | dịu lại, hoà dịu | HSK 6 |
3263 | 环节 | huán jié | phân đoạn, mắt xích | HSK 6 |
3264 | 欢乐 | huān lè | vui vẻ, hoan lạc | HSK 6 |
3265 | 还原 | huán yuán | hoàn nguyên, trở lại | HSK 6 |
3266 | 患者 | huàn zhě | bệnh nhân | HSK 6 |
3267 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn, chiều tối | HSK 6 |
3268 | 荒凉 | huāng liáng | hoang vắng | HSK 6 |
3269 | 慌忙 | huāng máng | vội vàng, hốt hoảng | HSK 6 |
3270 | 荒谬 | huāng miù | hoang đường, phi lý | HSK 6 |
3271 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | bừng tỉnh hiểu ra | HSK 6 |
3272 | 荒唐 | huāng táng | hoang đường, phi lý | HSK 6 |
3273 | 回报 | huí bào | đền đáp, báo đáp | HSK 6 |
3274 | 汇报 | huì bào | báo cáo, thông báo | HSK 6 |
3275 | 回避 | huí bì | tránh né, né tránh | HSK 6 |
3276 | 回顾 | huí gù | hồi tưởng, nhìn lại | HSK 6 |
3277 | 悔恨 | huǐ hèn | hối hận, ân hận | HSK 6 |
3278 | 辉煌 | huī huáng | huy hoàng, rực rỡ | HSK 6 |
3279 | 挥霍 | huī huò | hoang phí | HSK 6 |
3280 | 贿赂 | huì lù | hối lộ | HSK 6 |
3281 | 毁灭 | huǐ miè | hủy diệt, tiêu diệt | HSK 6 |
3282 | 回收 | huí shōu | tái chế, thu hồi | HSK 6 |
3283 | 会晤 | huì wù | hội đàm, gặp gỡ | HSK 6 |
3284 | 混合 | hùn hé | pha trộn, hỗn hợp | HSK 6 |
3285 | 混乱 | hùn luàn | hỗn loạn | HSK 6 |
3286 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê | HSK 6 |
3287 | 浑身 | hún shēn | toàn thân, khắp người | HSK 6 |
3288 | 混淆 | hùn xiáo | lẫn lộn, nhầm lẫn | HSK 6 |
3289 | 混浊 | hùn zhuó | đục, vẩn đục | HSK 6 |
3290 | 货币 | huò bì | tiền tệ | HSK 6 |
3291 | 活该 | huó gāi | đáng đời | HSK 6 |
3292 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa | HSK 6 |
3293 | 活力 | huó lì | sinh lực, sức sống | HSK 6 |
3294 | 或许 | huò xǔ | có lẽ, có thể | HSK 6 |
3295 | 火焰 | huǒ yàn | ngọn lửa, hỏa diễm | HSK 6 |
3296 | 火药 | huǒ yào | thuốc nổ | HSK 6 |
3297 | 即便 | jí biàn | dù cho, cho dù | HSK 6 |
3298 | 级别 | jí bié | cấp bậc, cấp độ | HSK 6 |
3299 | 疾病 | jí bìng | bệnh tật, ốm đau | HSK 6 |
3300 | 继承 | jì chéng | kế thừa | HSK 6 |
3301 | 基地 | jī dì | căn cứ | HSK 6 |
3302 | 机动 | jī dòng | linh động, cơ động | HSK 6 |
3303 | 嫉妒 | jí dù | đố kỵ, ghen tị | HSK 6 |
3304 | 季度 | jì dù | quý (3 tháng) | HSK 6 |
3305 | 极端 | jí duān | cực đoan | HSK 6 |
3306 | 饥饿 | jī è | đói khát, đói | HSK 6 |
3307 | 激发 | jī fā | kích thích, khơi dậy | HSK 6 |
3308 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | vội vàng, nôn nóng | HSK 6 |
3309 | 机构 | jī gòu | cơ quan, tổ chức | HSK 6 |
3310 | 籍贯 | jí guàn | quê quán | HSK 6 |
3311 | 机关 | jī guān | cơ quan, bộ máy | HSK 6 |
3312 | 忌讳 | jì huì | kiêng kỵ | HSK 6 |
3313 | 即将 | jí jiāng | sắp sửa, sắp tới | HSK 6 |
3314 | 计较 | jì jiào | tính toán, so đo | HSK 6 |
3315 | 基金 | jī jīn | quỹ, ngân quỹ | HSK 6 |
3316 | 寂静 | jì jìng | yên tĩnh, tĩnh mịch | HSK 6 |
3317 | 急剧 | jí jù | nhanh chóng, mãnh liệt | HSK 6 |
3318 | 季军 | jì jūn | hạng ba, giải ba | HSK 6 |
3319 | 激励 | jī lì | khuyến khích, động viên | HSK 6 |
3320 | 机灵 | jī ling | lanh lợi, tinh nhanh | HSK 6 |
3321 | 机密 | jī mì | bí mật, cơ mật | HSK 6 |
3322 | 技能 | jì néng | kỹ năng | HSK 6 |
3323 | 技巧 | jì qiǎo | kỹ xảo, khéo léo | HSK 6 |
3324 | 急切 | jí qiè | cấp thiết, khẩn cấp | HSK 6 |
3325 | 激情 | jī qíng | nhiệt tình, hăng hái | HSK 6 |
3326 | 集团 | jí tuán | tập đoàn | HSK 6 |
3327 | 寄托 | jì tuō | gửi gắm, nhờ cậy | HSK 6 |
3328 | 继往开来 | jì wǎng kāi lái | tiếp nối phát triển | HSK 6 |
3329 | 极限 | jí xiàn | cực hạn, giới hạn | HSK 6 |
3330 | 吉祥 | jí xiáng | cát tường, may mắn | HSK 6 |
3331 | 迹象 | jì xiàng | dấu hiệu, dấu vết | HSK 6 |
3332 | 讥笑 | jī xiào | châm chọc, chế giễu | HSK 6 |
3333 | 机械 | jī xiè | máy móc, cơ giới | HSK 6 |
3334 | 记性 | jì xìng | trí nhớ | HSK 6 |
3335 | 纪要 | jì yào | tóm tắt, ghi chép | HSK 6 |
3336 | 基因 | jī yīn | gen, di truyền | HSK 6 |
3337 | 给予 | jǐ yǔ | cho, tặng | HSK 6 |
3338 | 机遇 | jī yù | cơ hội | HSK 6 |
3339 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | nóng lòng, sốt ruột | HSK 6 |
3340 | 记载 | jì zǎi | ghi chép, ghi lại | HSK 6 |
3341 | 急躁 | jí zào | nóng nảy, vội vàng | HSK 6 |
3342 | 及早 | jí zǎo | sớm, trước | HSK 6 |
3343 | 机智 | jī zhì | lanh trí, tinh khôn | HSK 6 |
3344 | 家常 | jiā cháng | thường ngày | HSK 6 |
3345 | 加工 | jiā gōng | gia công, chế biến | HSK 6 |
3346 | 家伙 | jiā huǒ | dụng cụ, khí cụ | HSK 6 |
3347 | 加剧 | jiā jù | trầm trọng thêm | HSK 6 |
3348 | 假设 | jiǎ shè | giả thiết, giả dụ | HSK 6 |
3349 | 假使 | jiǎ shǐ | nếu, giả sử | HSK 6 |
3350 | 家属 | jiā shǔ | gia thuộc, người nhà | HSK 6 |
3351 | 佳肴 | jiā yáo | món ngon, món ngon miệng | HSK 6 |
3352 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | ai cũng biết, khắp nơi đều biết | HSK 6 |
3353 | 夹杂 | jiā zá | xen lẫn, trộn lẫn | HSK 6 |
3354 | 溅 | jiàn | bắn lên, văng ra | HSK 6 |
3355 | 拣 | jiǎn | chọn, nhặt | HSK 6 |
3356 | 鉴别 | jiàn bié | phân biệt, nhận định | HSK 6 |
3357 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt băng khánh thành | HSK 6 |
3358 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp | HSK 6 |
3359 | 鉴定 | jiàn dìng | giám định, xác định | HSK 6 |
3360 | 坚定 | jiān dìng | kiên định, vững chắc | HSK 6 |
3361 | 监督 | jiān dū | giám sát, quản lý | HSK 6 |
3362 | 尖端 | jiān duān | mũi nhọn, tiên tiến | HSK 6 |
3363 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | hiểu biết rộng rãi | HSK 6 |
3364 | 间隔 | jiàn gé | khoảng cách, khoảng thời gian | HSK 6 |
3365 | 坚固 | jiān gù | kiên cố, vững chắc | HSK 6 |
3366 | 简化 | jiǎn huà | giản hóa, đơn giản hóa | HSK 6 |
3367 | 见解 | jiàn jiě | cách nhìn, quan điểm | HSK 6 |
3368 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp | HSK 6 |
3369 | 简陋 | jiǎn lòu | sơ sài, thô sơ | HSK 6 |
3370 | 艰难 | jiān nán | gian nan, khó khăn | HSK 6 |
3371 | 健全 | jiàn quán | kiện toàn, hoàn thiện | HSK 6 |
3372 | 坚韧 | jiān rèn | kiên cường, bền bỉ | HSK 6 |
3373 | 坚实 | jiān shí | chắc chắn, vững chắc | HSK 6 |
3374 | 监视 | jiān shì | giám sát, theo dõi | HSK 6 |
3375 | 践踏 | jiàn tà | dẫm đạp, đạp nát | HSK 6 |
3376 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm, xem xét lại | HSK 6 |
3377 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | chữ giản thể | HSK 6 |
3378 | 舰艇 | jiàn tǐng | tàu chiến | HSK 6 |
3379 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết, sự từng trải | HSK 6 |
3380 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm, kiểm tra | HSK 6 |
3381 | 简要 | jiǎn yào | tóm tắt, ngắn gọn | HSK 6 |
3382 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | thấy việc nghĩa thì làm | HSK 6 |
3383 | 坚硬 | jiān yìng | cứng rắn, kiên cố | HSK 6 |
3384 | 鉴于 | jiàn yú | bởi vì, xét thấy | HSK 6 |
3385 | 监狱 | jiān yù | nhà tù, trại giam | HSK 6 |
3386 | 兼职 | jiān zhí | việc làm thêm, bán thời gian | HSK 6 |
3387 | 桨 | jiǎng | mái chèo | HSK 6 |
3388 | 将近 | jiāng jìn | gần, xấp xỉ | HSK 6 |
3389 | 将军 | jiāng jūn | tướng quân, tướng lĩnh | HSK 6 |
3390 | 奖励 | jiǎng lì | khen thưởng, khuyến khích | HSK 6 |
3391 | 降临 | jiàng lín | đến, xảy đến | HSK 6 |
3392 | 奖赏 | jiǎng shǎng | thưởng, phần thưởng | HSK 6 |
3393 | 僵硬 | jiāng yìng | cứng đờ, không linh hoạt | HSK 6 |
3394 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy, trộn | HSK 6 |
3395 | 交叉 | jiāo chā | giao nhau, cắt ngang | HSK 6 |
3396 | 交代 | jiāo dài | giải thích, bàn giao | HSK 6 |
3397 | 焦点 | jiāo diǎn | tiêu điểm, điểm nóng | HSK 6 |
3398 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng, sốt ruột | HSK 6 |
3399 | 较量 | jiào liàng | so tài, đấu | HSK 6 |
3400 | 角落 | jiǎo luò | góc, xó xỉnh | HSK 6 |
3401 | 缴纳 | jiǎo nà | nộp, đóng tiền | HSK 6 |
3402 | 娇气 | jiāo qì | mềm yếu, mỏng manh | HSK 6 |
3403 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán, thương lượng | HSK 6 |
3404 | 交往 | jiāo wǎng | qua lại, giao lưu | HSK 6 |
3405 | 教养 | jiào yǎng | giáo dục, nuôi dạy | HSK 6 |
3406 | 交易 | jiāo yì | giao dịch, buôn bán | HSK 6 |
3407 | 皆 | jiē | tất cả, đều | HSK 6 |
3408 | 戒备 | jiè bèi | cảnh giới, phòng bị | HSK 6 |
3409 | 阶层 | jiē céng | tầng lớp, giai tầng | HSK 6 |
3410 | 杰出 | jié chū | xuất sắc, kiệt xuất | HSK 6 |
3411 | 解除 | jiě chú | giải trừ, hủy bỏ | HSK 6 |
3412 | 揭发 | jiē fā | vạch trần, phát giác | HSK 6 |
3413 | 解雇 | jiě gù | sa thải, đuổi việc | HSK 6 |
3414 | 结果 | jié guǒ | kết quả | HSK 6 |
3415 | 借鉴 | jiè jiàn | học hỏi, tham khảo | HSK 6 |
3416 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | dốc hết sức lực | HSK 6 |
3417 | 结晶 | jié jīng | kết tinh, kết quả | HSK 6 |
3418 | 结局 | jié jú | kết cục, kết thúc | HSK 6 |
3419 | 接连 | jiē lián | liên tiếp, liên tục | HSK 6 |
3420 | 揭露 | jiē lù | phơi bày, lộ ra | HSK 6 |
3421 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu | HSK 6 |
3422 | 解散 | jiě sàn | giải tán, tan rã | HSK 6 |
3423 | 结算 | jié suàn | thanh toán | HSK 6 |
3424 | 解体 | jiě tǐ | phân hủy, tan rã | HSK 6 |
3425 | 界限 | jiè xiàn | giới hạn, ranh giới | HSK 6 |
3426 | 截至 | jié zhì | cho đến, tính đến | HSK 6 |
3427 | 借助 | jiè zhù | nhờ cậy, dựa vào | HSK 6 |
3428 | 节奏 | jié zòu | nhịp điệu, tiết tấu | HSK 6 |
3429 | 进而 | jìn ér | tiếp đó, sau đó | HSK 6 |
3430 | 进攻 | jìn gōng | tấn công | HSK 6 |
3431 | 进化 | jìn huà | tiến hóa | HSK 6 |
3432 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | thích thú, say mê | HSK 6 |
3433 | 尽快 | jǐn kuài | nhanh chóng, càng sớm càng tốt | HSK 6 |
3434 | 近来 | jìn lái | gần đây | HSK 6 |
3435 | 尽量 | jǐn liàng | hết sức, cố gắng hết mức | HSK 6 |
3436 | 紧密 | jǐn mì | chặt chẽ, mật thiết | HSK 6 |
3437 | 浸泡 | jìn pào | ngâm, tẩm | HSK 6 |
3438 | 紧迫 | jǐn pò | cấp bách, khẩn cấp | HSK 6 |
3439 | 金融 | jīn róng | tài chính | HSK 6 |
3440 | 晋升 | jìn shēng | thăng tiến, thăng chức | HSK 6 |
3441 | 近视 | jìn shì | cận thị | HSK 6 |
3442 | 劲头 | jìn tóu | hứng thú, động lực | HSK 6 |
3443 | 锦绣前程 | jǐn xiù qián chéng | tiền đồ sáng lạn | HSK 6 |
3444 | 进展 | jìn zhǎn | tiến triển, tiến độ | HSK 6 |
3445 | 井 | jǐng | giếng, thùng | HSK 6 |
3446 | 茎 | jīng | cuống, thân cây | HSK 6 |
3447 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán kỹ lưỡng | HSK 6 |
3448 | 惊动 | jīng dòng | làm kinh động, quấy rầy | HSK 6 |
3449 | 经费 | jīng fèi | kinh phí | HSK 6 |
3450 | 警告 | jǐng gào | cảnh báo | HSK 6 |
3451 | 精华 | jīng huá | tinh hoa, tinh túy | HSK 6 |
3452 | 精简 | jīng jiǎn | giản đơn, tinh gọn | HSK 6 |
3453 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới, ranh giới | HSK 6 |
3454 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cẩn thận, chăm chỉ | HSK 6 |
3455 | 敬礼 | jìng lǐ | chào hỏi, chào kính | HSK 6 |
3456 | 精密 | jīng mì | chính xác, tỉ mỉ | HSK 6 |
3457 | 惊奇 | jīng qí | kinh ngạc, ngạc nhiên | HSK 6 |
3458 | 精确 | jīng què | chính xác, đúng đắn | HSK 6 |
3459 | 竞赛 | jìng sài | thi đấu, cạnh tranh | HSK 6 |
3460 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh | HSK 6 |
3461 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác | HSK 6 |
3462 | 精通 | jīng tōng | thông thạo, tinh thông | HSK 6 |
3463 | 镜头 | jìng tóu | ống kính, cảnh quay | HSK 6 |
3464 | 经纬 | jīng wěi | kinh độ và vĩ độ | HSK 6 |
3465 | 精心 | jīng xīn | dày công, tỉ mỉ | HSK 6 |
3466 | 竞选 | jìng xuǎn | tranh cử, vận động bầu cử | HSK 6 |
3467 | 惊讶 | jīng yà | ngạc nhiên | HSK 6 |
3468 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | cải tiến, hoàn thiện | HSK 6 |
3469 | 精致 | jīng zhì | tinh xảo, tinh tế | HSK 6 |
3470 | 颈椎 | jǐng zhuī | đốt sống cổ | HSK 6 |
3471 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp, mâu thuẫn | HSK 6 |
3472 | 救济 | jiù jì | cứu trợ | HSK 6 |
3473 | 就近 | jiù jìn | gần, lân cận | HSK 6 |
3474 | 酒精 | jiǔ jīng | cồn, rượu | HSK 6 |
3475 | 就业 | jiù yè | việc làm, tìm việc | HSK 6 |
3476 | 纠正 | jiū zhèng | sửa chữa, đính chính | HSK 6 |
3477 | 就职 | jiù zhí | nhậm chức, nhận chức | HSK 6 |
3478 | 剧本 | jù běn | kịch bản, kịch bản phim | HSK 6 |
3479 | 局部 | jú bù | cục bộ, một phần | HSK 6 |
3480 | 举动 | jǔ dòng | hành động, động thái | HSK 6 |
3481 | 鞠躬 | jū gōng | cúi đầu, cúi chào | HSK 6 |
3482 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung cao độ | HSK 6 |
3483 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai, nghiền ngẫm | HSK 6 |
3484 | 剧烈 | jù liè | dữ dội, kịch liệt | HSK 6 |
3485 | 拘留 | jū liú | tạm giam, tạm giữ | HSK 6 |
3486 | 局面 | jú miàn | cục diện, tình thế | HSK 6 |
3487 | 沮丧 | jǔ sàng | thất vọng, buồn bã | HSK 6 |
3488 | 局势 | jú shì | tình hình, tình thế | HSK 6 |
3489 | 举世闻名 | jǔ shì wén míng | nổi tiếng khắp thế giới | HSK 6 |
3490 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | chú ý khắp thế giới | HSK 6 |
3491 | 拘束 | jū shù | gò bó, ràng buộc | HSK 6 |
3492 | 据悉 | jù xī | được biết, theo tin | HSK 6 |
3493 | 局限 | jú xiàn | hạn chế, giới hạn | HSK 6 |
3494 | 居住 | jū zhù | cư trú, sinh sống | HSK 6 |
3495 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | có vai trò quan trọng | HSK 6 |
3496 | 决策 | jué cè | quyết sách, quyết định | HSK 6 |
3497 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3498 | 觉悟 | jué wù | giác ngộ, tỉnh ngộ | HSK 6 |
3499 | 觉醒 | jué xǐng | thức tỉnh, tỉnh ngộ | HSK 6 |
3500 | 军队 | jūn duì | quân đội | HSK 6 |
3501 | 卡通 | kǎ tōng | hoạt hình | HSK 6 |
3502 | 开采 | kāi cǎi | khai thác | HSK 6 |
3503 | 开除 | kāi chú | khai trừ, đuổi học | HSK 6 |
3504 | 开阔 | kāi kuò | mở rộng, rộng rãi | HSK 6 |
3505 | 开朗 | kāi lǎng | vui vẻ, cởi mở | HSK 6 |
3506 | 开明 | kāi míng | khai sáng, sáng suốt | HSK 6 |
3507 | 开辟 | kāi pì | mở đường, khai mở | HSK 6 |
3508 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi | HSK 6 |
3509 | 开拓 | kāi tuò | khai thác, mở rộng | HSK 6 |
3510 | 开展 | kāi zhǎn | triển khai, phát triển | HSK 6 |
3511 | 开支 | kāi zhī | chi phí, chi tiêu | HSK 6 |
3512 | 看待 | kàn dài | xem xét, đánh giá | HSK 6 |
3513 | 刊登 | kān dēng | đăng tải, đăng báo | HSK 6 |
3514 | 看来 | kàn lái | xem ra, có vẻ như | HSK 6 |
3515 | 勘探 | kān tàn | khảo sát, thăm dò | HSK 6 |
3516 | 看望 | kàn wàng | thăm hỏi, thăm viếng | HSK 6 |
3517 | 刊物 | kān wù | ấn phẩm, tạp chí | HSK 6 |
3518 | 扛 | káng | vác, gánh | HSK 6 |
3519 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng, rộng lượng | HSK 6 |
3520 | 考察 | kǎo chá | khảo sát, điều tra | HSK 6 |
3521 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ | HSK 6 |
3522 | 考核 | kǎo hé | kiểm tra, đánh giá | HSK 6 |
3523 | 靠拢 | kào lǒng | xích lại, gần kề | HSK 6 |
3524 | 考验 | kǎo yàn | thử thách, kiểm nghiệm | HSK 6 |
3525 | 磕 | kē | đập, va đập | HSK 6 |
3526 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | cấp bách, không thể trì hoãn | HSK 6 |
3527 | 可观 | kě guān | đáng kể, to lớn | HSK 6 |
3528 | 客户 | kè hù | khách hàng | HSK 6 |
3529 | 可口 | kě kǒu | ngon miệng | HSK 6 |
3530 | 颗粒 | kē lì | hạt, hạt nhỏ | HSK 6 |
3531 | 科目 | kē mù | môn học, khóa học | HSK 6 |
3532 | 课题 | kè tí | đề tài, vấn đề | HSK 6 |
3533 | 渴望 | kě wàng | khao khát, mong đợi | HSK 6 |
3534 | 可恶 | kě wù | đáng ghét | HSK 6 |
3535 | 可笑 | kě xiào | buồn cười, nực cười | HSK 6 |
3536 | 可行 | kě xíng | khả thi, có thể thực hiện | HSK 6 |
3537 | 啃 | kěn | gặm, nhấm | HSK 6 |
3538 | 恳切 | kěn qiè | tha thiết, khẩn thiết | HSK 6 |
3539 | 坑 | kēng | hố, hố sâu | HSK 6 |
3540 | 孔 | kǒng | lỗ, hố | HSK 6 |
3541 | 空白 | kòng bái | chỗ trống, khoảng trống | HSK 6 |
3542 | 空洞 | kōng dòng | trống rỗng, hời hợt | HSK 6 |
3543 | 恐吓 | kǒng hè | đe dọa, hăm dọa | HSK 6 |
3544 | 恐惧 | kǒng jù | sợ hãi, kinh hãi | HSK 6 |
3545 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | có một không hai | HSK 6 |
3546 | 空隙 | kòng xì | khoảng trống, khe hở | HSK 6 |
3547 | 空想 | kōng xiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng | HSK 6 |
3548 | 空虚 | kōng xū | trống trải, vô vị | HSK 6 |
3549 | 口气 | kǒu qì | khẩu khí, giọng điệu | HSK 6 |
3550 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng | HSK 6 |
3551 | 口头 | kǒu tóu | bằng miệng, bằng lời nói | HSK 6 |
3552 | 口音 | kǒu yīn | giọng, giọng nói | HSK 6 |
3553 | 枯竭 | kū jié | khô cạn, cạn kiệt | HSK 6 |
3554 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | khổ tận cam lai, qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai | HSK 6 |
3555 | 枯燥 | kū zào | khô khan, buồn tẻ | HSK 6 |
3556 | 挎 | kuà | đeo, khoác | HSK 6 |
3557 | 跨 | kuà | bước qua, vượt qua | HSK 6 |
3558 | 快活 | kuài huó | vui vẻ, hạnh phúc | HSK 6 |
3559 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi, thoáng đãng | HSK 6 |
3560 | 款待 | kuǎn dài | khoản đãi, tiếp đãi | HSK 6 |
3561 | 款式 | kuǎn shì | kiểu dáng, mẫu mã | HSK 6 |
3562 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt | HSK 6 |
3563 | 框架 | kuàng jià | khung, sườn | HSK 6 |
3564 | 旷课 | kuàng kè | bỏ học, trốn học | HSK 6 |
3565 | 况且 | kuàng qiě | hơn nữa, vả lại | HSK 6 |
3566 | 亏待 | kuī dài | đối xử tệ, bạc đãi | HSK 6 |
3567 | 亏损 | kuī sǔn | tổn thất, thua lỗ | HSK 6 |
3568 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói buộc, ràng buộc | HSK 6 |
3569 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng, sâu bọ | HSK 6 |
3570 | 扩充 | kuò chōng | mở rộng, khuếch trương | HSK 6 |
3571 | 扩散 | kuò sàn | lan rộng, khuếch tán | HSK 6 |
3572 | 扩张 | kuò zhāng | mở rộng, bành trướng | HSK 6 |
3573 | 啦 | la | (trợ từ ngữ khí) | HSK 6 |
3574 | 喇叭 | lǎ ba | loa, còi | HSK 6 |
3575 | 来历 | lái lì | lai lịch, nguồn gốc | HSK 6 |
3576 | 来源 | lái yuán | nguồn gốc, xuất xứ | HSK 6 |
3577 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng | HSK 6 |
3578 | 栏目 | lán mù | chuyên mục, mục báo | HSK 6 |
3579 | 狼狈 | láng bèi | khốn khổ, nhục nhã | HSK 6 |
3580 | 朗读 | lǎng dú | đọc to, đọc diễn cảm | HSK 6 |
3581 | 捞 | lāo | vớt, moi móc | HSK 6 |
3582 | 唠叨 | láo dao | nói lải nhải, càm ràm | HSK 6 |
3583 | 牢固 | láo gù | vững chắc, kiên cố | HSK 6 |
3584 | 牢骚 | láo sāo | bất mãn, oán giận | HSK 6 |
3585 | 乐趣 | lè qù | niềm vui, thú vui | HSK 6 |
3586 | 乐意 | lè yì | vui lòng, sẵn lòng | HSK 6 |
3587 | 雷达 | léi dá | radar | HSK 6 |
3588 | 类似 | lèi sì | tương tự, giống như | HSK 6 |
3589 | 愣 | lèng | Ngây ra, sững sờ | HSK 6 |
3590 | 冷淡 | lěng dàn | lạnh nhạt, hờ hững | HSK 6 |
3591 | 冷酷 | lěng kù | lạnh lùng, tàn nhẫn | HSK 6 |
3592 | 冷却 | lěngquè | Làm lạnh, làm nguội | HSK 6 |
3593 | 晾 | liàng | Phơi | HSK 6 |
3594 | 谅解 | liàngjiě | Thấu hiểu, thông cảm | HSK 6 |
3595 | 良心 | liángxīn | Lương tâm | HSK 6 |
3596 | 联欢 | liánhuān | Liên hoan | HSK 6 |
3597 | 廉洁 | liánjié | Liêm khiết | HSK 6 |
3598 | 联络 | liánluò | Liên lạc | HSK 6 |
3599 | 联盟 | liánméng | Liên minh | HSK 6 |
3600 | 连年 | liánnián | Nhiều năm liên tiếp | HSK 6 |
3601 | 连锁 | liánsuǒ | Chuỗi, liên tiếp | HSK 6 |
3602 | 连同 | liántóng | Kèm theo, cùng với | HSK 6 |
3603 | 联想 | liánxiǎng | Liên tưởng | HSK 6 |
3604 | 辽阔 | liáokuò | Rộng lớn, bao la | HSK 6 |
3605 | 理睬 | lǐcǎi | Quan tâm, để ý | HSK 6 |
3606 | 立场 | lìchǎng | Lập trường | HSK 6 |
3607 | 里程碑 | lǐchéngbēi | Cột mốc | HSK 6 |
3608 | 历代 | lìdài | Các đời, qua các thời đại | HSK 6 |
3609 | 列举 | lièjǔ | Liệt kê | HSK 6 |
3610 | 利害 | lìhài | Lợi hại | HSK 6 |
3611 | 立交桥 | lìjiāoqiáo | Cầu vượt | HSK 6 |
3612 | 礼节 | lǐjié | Lễ tiết, lễ nghi | HSK 6 |
3613 | 历来 | lìlái | Từ trước đến nay | HSK 6 |
3614 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất | HSK 6 |
3615 | 黎明 | límíng | Bình minh | HSK 6 |
3616 | 淋 | lín | Dầm, ướt sũng | HSK 6 |
3617 | 临床 | línchuáng | Lâm sàng | HSK 6 |
3618 | 凌晨 | língchén | Rạng sáng | HSK 6 |
3619 | 灵感 | línggǎn | Cảm hứng | HSK 6 |
3620 | 领会 | lǐnghuì | Hiểu rõ, lĩnh hội | HSK 6 |
3621 | 灵魂 | línghún | Linh hồn | HSK 6 |
3622 | 伶俐 | línglì | Lanh lợi | HSK 6 |
3623 | 灵敏 | língmǐn | Nhạy bén | HSK 6 |
3624 | 领事馆 | lǐngshìguǎn | Lãnh sự quán | HSK 6 |
3625 | 领土 | lǐngtǔ | Lãnh thổ | HSK 6 |
3626 | 领悟 | lǐngwù | Hiểu rõ, lĩnh ngộ | HSK 6 |
3627 | 领先 | lǐngxiān | Dẫn đầu | HSK 6 |
3628 | 零星 | língxīng | Lẻ tẻ, rời rạc | HSK 6 |
3629 | 领袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ, người đứng đầu | HSK 6 |
3630 | 吝啬 | lìnsè | Keo kiệt | HSK 6 |
3631 | 理所当然 | lǐsuǒdāngrán | Lẽ dĩ nhiên | HSK 6 |
3632 | 力所能及 | lìsuǒnéngjí | Trong khả năng | HSK 6 |
3633 | 立体 | lìtǐ | Lập thể, ba chiều | HSK 6 |
3634 | 力图 | lìtú | Cố gắng | HSK 6 |
3635 | 溜 | liū | Lẻn đi | HSK 6 |
3636 | 流浪 | liúlàng | Lang thang | HSK 6 |
3637 | 留恋 | liúliàn | Lưu luyến | HSK 6 |
3638 | 流露 | liúlù | Thổ lộ | HSK 6 |
3639 | 流氓 | liúmáng | Lưu manh | HSK 6 |
3640 | 留念 | liúniàn | Lưu niệm | HSK 6 |
3641 | 留神 | liúshén | Chú ý, cẩn thận | HSK 6 |
3642 | 流通 | liútōng | Lưu thông | HSK 6 |
3643 | 例外 | lìwài | Ngoại lệ | HSK 6 |
3644 | 力争 | lìzhēng | Cố gắng giành được | HSK 6 |
3645 | 理智 | lǐzhì | Lý trí, lý trí cao | HSK 6 |
3646 | 理直气壮 | lǐzhíqìzhuàng | Đầy lý lẽ | HSK 6 |
3647 | 立足 | lìzú | Đứng chân, có chỗ đứng | HSK 6 |
3648 | 垄断 | lǒngduàn | Lũng đoạn | HSK 6 |
3649 | 聋哑 | lóngyǎ | Điếc và câm | HSK 6 |
3650 | 笼罩 | lǒngzhào | Bao trùm | HSK 6 |
3651 | 隆重 | lóngzhòng | Long trọng | HSK 6 |
3652 | 搂 | lǒu | Ôm | HSK 6 |
3653 | 屡次 | lǚcì | Nhiều lần | HSK 6 |
3654 | 掠夺 | lüèduó | Cướp bóc | HSK 6 |
3655 | 略微 | lüèwēi | Hơi, một chút | HSK 6 |
3656 | 轮船 | lúnchuán | Tàu thuỷ | HSK 6 |
3657 | 轮廓 | lúnkuò | Đường nét, hình dáng | HSK 6 |
3658 | 轮胎 | lúntāi | Lốp xe | HSK 6 |
3659 | 论坛 | lùntán | Diễn đàn | HSK 6 |
3660 | 论证 | lùnzhèng | Chứng minh, luận chứng | HSK 6 |
3661 | 落成 | luòchéng | Hoàn thành (công trình) | HSK 6 |
3662 | 落实 | luòshí | Thực hiện, thực thi | HSK 6 |
3663 | 螺丝钉 | luósīdīng | Đinh vít | HSK 6 |
3664 | 啰唆 | luōsuo | Lắm lời, lằng nhằng | HSK 6 |
3665 | 络绎不绝 | luòyìbùjué | Liên tục không dứt | HSK 6 |
3666 | 履行 | lǚxíng | Thực hiện, thi hành | HSK 6 |
3667 | 炉灶 | lúzào | Bếp lò | HSK 6 |
3668 | 嘛 | ma | Mà, nhé | HSK 6 |
3669 | 麻痹 | mábì | Tê liệt | HSK 6 |
3670 | 迈 | mài | Bước | HSK 6 |
3671 | 脉搏 | màibó | Mạch đập, nhịp đập | HSK 6 |
3672 | 埋伏 | máifú | Mai phục | HSK 6 |
3673 | 埋没 | máimò | Chôn vùi, vùi lấp | HSK 6 |
3674 | 埋葬 | máizàng | Chôn cất | HSK 6 |
3675 | 麻木 | mámù | Tê dại, tê liệt | HSK 6 |
3676 | 漫长 | màncháng | Dài đằng đẵng | HSK 6 |
3677 | 忙碌 | mánglù | Bận rộn | HSK 6 |
3678 | 茫茫 | mángmáng | Mênh mông | HSK 6 |
3679 | 盲目 | mángmù | Mù quáng | HSK 6 |
3680 | 茫然 | mángrán | Mờ mịt, ngơ ngác | HSK 6 |
3681 | 漫画 | mànhuà | Truyện tranh | HSK 6 |
3682 | 慢性 | mànxìng | Mãn tính | HSK 6 |
3683 | 蔓延 | mànyán | Lan rộng | HSK 6 |
3684 | 埋怨 | mányuàn | Oán trách | HSK 6 |
3685 | 冒充 | màochōng | Giả danh | HSK 6 |
3686 | 茂盛 | màoshèng | Tươi tốt | HSK 6 |
3687 | 码头 | mǎtóu | Bến cảng | HSK 6 |
3688 | 麻醉 | mázuì | Gây mê | HSK 6 |
3689 | 枚 | méi | Cái, hạt (lượng từ) | HSK 6 |
3690 | 没辙 | méi zhé | Hết cách, bó tay | HSK 6 |
3691 | 美观 | měiguān | Đẹp đẽ | HSK 6 |
3692 | 媒介 | méijiè | Môi giới, trung gian | HSK 6 |
3693 | 美满 | měimǎn | Hạnh phúc, mỹ mãn | HSK 6 |
3694 | 美妙 | měimiào | Tuyệt vời | HSK 6 |
3695 | 媒体 | méitǐ | Phương tiện truyền thông | HSK 6 |
3696 | 蒙 | mēng | Bị lừa, bịp bợm | HSK 6 |
3697 | 猛烈 | měngliè | Mãnh liệt | HSK 6 |
3698 | 梦想 | mèngxiǎng | Mộng tưởng, ước mơ | HSK 6 |
3699 | 萌芽 | méngyá | Mầm mống, nảy mầm | HSK 6 |
3700 | 门诊 | ménzhěn | Khám bệnh | HSK 6 |
3701 | 眯 | mī | Híp mắt | HSK 6 |
3702 | 免得 | miǎnde | Tránh, khỏi phải | HSK 6 |
3703 | 勉励 | miǎnlì | Khuyến khích | HSK 6 |
3704 | 面貌 | miànmào | Diện mạo, dung mạo | HSK 6 |
3705 | 勉强 | miǎnqiǎng | Cố gắng, miễn cưỡng | HSK 6 |
3706 | 免疫 | miǎnyì | Miễn dịch | HSK 6 |
3707 | 面子 | miànzi | Thể diện | HSK 6 |
3708 | 描绘 | miáohuì | Miêu tả | HSK 6 |
3709 | 渺小 | miǎoxiǎo | Nhỏ bé | HSK 6 |
3710 | 弥补 | míbǔ | Bù đắp | HSK 6 |
3711 | 密度 | mìdù | Mật độ | HSK 6 |
3712 | 蔑视 | mièshì | Coi thường, khinh miệt | HSK 6 |
3713 | 灭亡 | mièwáng | Diệt vong | HSK 6 |
3714 | 密封 | mìfēng | Niêm phong | HSK 6 |
3715 | 迷惑 | míhuò | Mê hoặc | HSK 6 |
3716 | 弥漫 | mímàn | Lan toả, dâng tràn | HSK 6 |
3717 | 敏感 | mǐngǎn | Nhạy cảm | HSK 6 |
3718 | 名次 | míngcì | Thứ hạng | HSK 6 |
3719 | 名额 | míng'é | Số người, số lượng quy định | HSK 6 |
3720 | 名副其实 | míngfùqíshí | Danh xứng kỳ thực | HSK 6 |
3721 | 明明 | míngmíng | Rõ ràng | HSK 6 |
3722 | 命名 | mìngmíng | Đặt tên | HSK 6 |
3723 | 名誉 | míngyù | Danh dự | HSK 6 |
3724 | 民间 | mínjiān | Dân gian | HSK 6 |
3725 | 敏捷 | mǐnjié | Nhanh nhẹn | HSK 6 |
3726 | 敏锐 | mǐnruì | Nhạy bén | HSK 6 |
3727 | 民用 | mínyòng | Dân dụng | HSK 6 |
3728 | 迷人 | mírén | Quyến rũ | HSK 6 |
3729 | 迷失 | míshī | Lạc mất | HSK 6 |
3730 | 迷信 | míxìn | Mê tín | HSK 6 |
3731 | 膜 | mó | Màng | HSK 6 |
3732 | 摩擦 | mócā | Ma sát, cọ sát | HSK 6 |
3733 | 模范 | mófàn | Gương mẫu | HSK 6 |
3734 | 魔鬼 | móguǐ | Ma quỷ | HSK 6 |
3735 | 磨合 | móhé | Mài giũa, hoà hợp | HSK 6 |
3736 | 莫名其妙 | mòmíngqímiào | Không thể hiểu nổi | HSK 6 |
3737 | 默默 | mòmò | Lặng lẽ, âm thầm | HSK 6 |
3738 | 抹杀 | mǒshā | Phủ nhận, xoá bỏ | HSK 6 |
3739 | 模式 | móshì | Mô thức, kiểu mẫu | HSK 6 |
3740 | 魔术 | móshù | Ảo thuật | HSK 6 |
3741 | 墨水儿 | mòshuǐr | Mực viết | HSK 6 |
3742 | 摸索 | mōsuǒ | Mò mẫm | HSK 6 |
3743 | 谋求 | móuqiú | Mưu cầu | HSK 6 |
3744 | 模型 | móxíng | Mô hình | HSK 6 |
3745 | 目睹 | mùdǔ | Mắt thấy, chứng kiến | HSK 6 |
3746 | 目光 | mùguāng | Ánh mắt | HSK 6 |
3747 | 模样 | múyàng | Hình dáng, dáng vẻ | HSK 6 |
3748 | 沐浴 | mùyù | Tắm gội | HSK 6 |
3749 | 母语 | mǔyǔ | Tiếng mẹ đẻ | HSK 6 |
3750 | 嗯 | ń | Ừ, ừm | HSK 6 |
3751 | 耐用 | nàiyòng | Bền, dùng lâu | HSK 6 |
3752 | 纳闷儿 | nàmènr | Bồn chồn, khó hiểu | HSK 6 |
3753 | 难得 | nándé | Khó có được, hiếm có | HSK 6 |
3754 | 难堪 | nánkān | Khó chịu, khó xử | HSK 6 |
3755 | 难免 | nánmiǎn | Khó tránh, khó khỏi | HSK 6 |
3756 | 难能可贵 | nánnéngkěguì | Đáng khen ngợi | HSK 6 |
3757 | 恼火 | nǎohuǒ | Bực mình, tức giận | HSK 6 |
3758 | 拿手 | náshǒu | Giỏi, sở trường | HSK 6 |
3759 | 内涵 | nèihán | Nội hàm, hàm súc | HSK 6 |
3760 | 内幕 | nèimù | Bên trong, nội tình | HSK 6 |
3761 | 内在 | nèizài | Nội tại, bên trong | HSK 6 |
3762 | 能量 | néngliàng | Năng lượng | HSK 6 |
3763 | 年度 | niándù | Niên độ, hàng năm | HSK 6 |
3764 | 拟定 | nǐdìng | Đề ra, vạch ra | HSK 6 |
3765 | 捏 | niē | Nặn, bóp | HSK 6 |
3766 | 拧 | níng | Vặn, xoay | HSK 6 |
3767 | 凝固 | nínggù | Đóng băng, đông cứng | HSK 6 |
3768 | 凝聚 | níngjù | Ngưng tụ | HSK 6 |
3769 | 宁肯 | nìngkěn | Thà rằng, thà | HSK 6 |
3770 | 凝视 | níngshì | Nhìn chằm chằm | HSK 6 |
3771 | 宁愿 | nìngyuàn | Thà, thà rằng | HSK 6 |
3772 | 纽扣儿 | niǔkòur | Khuy áo, cúc áo | HSK 6 |
3773 | 扭转 | niǔzhuǎn | Xoay chuyển, xoay ngược | HSK 6 |
3774 | 浓厚 | nónghòu | Đậm đặc, sâu đậm | HSK 6 |
3775 | 农历 | nónglì | Lịch âm, âm lịch | HSK 6 |
3776 | 虐待 | nüèdài | Ngược đãi | HSK 6 |
3777 | 奴隶 | núlì | Nô lệ | HSK 6 |
3778 | 挪 | nuó | Chuyển, dời | HSK 6 |
3779 | 哦 | ó | Ồ, a | HSK 6 |
3780 | 殴打 | ōudǎ | Đánh đập | HSK 6 |
3781 | 呕吐 | ǒutù | Nôn mửa | HSK 6 |
3782 | 欧洲 | Ōuzhōu | Châu Âu | HSK 6 |
3783 | 趴 | pā | Nằm sấp, phủ phục | HSK 6 |
3784 | 派别 | pàibié | Phái, bè phái | HSK 6 |
3785 | 排斥 | páichì | Bài xích, loại trừ | HSK 6 |
3786 | 排除 | páichú | Loại trừ, loại bỏ | HSK 6 |
3787 | 排放 | páifàng | Thải ra, xả thải | HSK 6 |
3788 | 徘徊 | páihuái | Đi loanh quanh, lưỡng lự | HSK 6 |
3789 | 派遣 | pàiqiǎn | Phái đi, cử đi | HSK 6 |
3790 | 畔 | pàn | Bờ, cạnh | HSK 6 |
3791 | 攀登 | pāndēng | Leo, trèo | HSK 6 |
3792 | 庞大 | pángdà | To lớn, khổng lồ | HSK 6 |
3793 | 判决 | pànjué | Phán quyết | HSK 6 |
3794 | 盘旋 | pánxuán | Lượn quanh | HSK 6 |
3795 | 泡沫 | pàomò | Bọt, bong bóng | HSK 6 |
3796 | 抛弃 | pāoqì | Vứt bỏ, bỏ rơi | HSK 6 |
3797 | 配备 | pèibèi | Trang bị | HSK 6 |
3798 | 配偶 | pèi'ǒu | Bạn đời, vợ/chồng | HSK 6 |
3799 | 配套 | pèitào | Đồng bộ, hoàn chỉnh | HSK 6 |
3800 | 培训 | péixùn | Đào tạo, huấn luyện | HSK 6 |
3801 | 培育 | péiyù | Bồi dưỡng, nuôi dưỡng | HSK 6 |
3802 | 盆地 | péndì | Thung lũng | HSK 6 |
3803 | 捧 | pěng | Nâng, bưng | HSK 6 |
3804 | 烹饪 | pēngrèn | Nấu ăn, nấu nướng | HSK 6 |
3805 | 劈 | pī | Chẻ, bổ | HSK 6 |
3806 | 偏差 | piānchā | Sai lệch, lệch lạc | HSK 6 |
3807 | 片段 | piànduàn | Đoạn, mảnh | HSK 6 |
3808 | 偏见 | piānjiàn | Định kiến, thành kiến | HSK 6 |
3809 | 片刻 | piànkè | Khoảnh khắc | HSK 6 |
3810 | 偏僻 | piānpì | Hẻo lánh, xa xôi | HSK 6 |
3811 | 偏偏 | piānpiān | Cố ý, cố tình | HSK 6 |
3812 | 漂浮 | piāofú | Nổi, lơ lửng | HSK 6 |
3813 | 飘扬 | piāoyáng | Bay phấp phới | HSK 6 |
3814 | 疲惫 | píbèi | Mệt mỏi, mệt lả | HSK 6 |
3815 | 批发 | pīfā | Bán buôn | HSK 6 |
3816 | 皮革 | pígé | Da thuộc | HSK 6 |
3817 | 屁股 | pìgu | Mông, đít | HSK 6 |
3818 | 疲倦 | píjuàn | Mệt mỏi, chán chường | HSK 6 |
3819 | 拼搏 | pīnbó | Phấn đấu, nỗ lực | HSK 6 |
3820 | 品尝 | pǐncháng | Nếm, thưởng thức | HSK 6 |
3821 | 品德 | pǐndé | Đức hạnh | HSK 6 |
3822 | 贫乏 | pínfá | Nghèo nàn | HSK 6 |
3823 | 频繁 | pínfán | Thường xuyên, nhiều lần | HSK 6 |
3824 | 平凡 | píngfán | Bình thường | HSK 6 |
3825 | 评估 | pínggū | Đánh giá | HSK 6 |
3826 | 评论 | pínglùn | Bình luận | HSK 6 |
3827 | 平面 | píngmiàn | Bề mặt phẳng | HSK 6 |
3828 | 平坦 | píngtǎn | Bằng phẳng | HSK 6 |
3829 | 平行 | píngxíng | Song song | HSK 6 |
3830 | 平原 | píngyuán | Đồng bằng | HSK 6 |
3831 | 屏障 | píngzhàng | Hàng rào, tường chắn | HSK 6 |
3832 | 贫困 | pínkùn | Nghèo khổ, nghèo khó | HSK 6 |
3833 | 频率 | pínlǜ | Tần suất | HSK 6 |
3834 | 拼命 | pīnmìng | Liều mạng, cố hết sức | HSK 6 |
3835 | 品行 | pǐnxíng | Hạnh kiểm, hành vi | HSK 6 |
3836 | 品质 | pǐnzhì | Chất lượng | HSK 6 |
3837 | 批判 | pīpàn | Phê phán, phê bình | HSK 6 |
3838 | 脾气 | píqi | Tính tình, tính khí | HSK 6 |
3839 | 譬如 | pìrú | Ví dụ như | HSK 6 |
3840 | 坡 | pō | Dốc, sườn dốc | HSK 6 |
3841 | 泼 | pō | Té, hắt | HSK 6 |
3842 | 颇 | pō | Khá, hơi | HSK 6 |
3843 | 迫不及待 | pòbùjídài | Không thể chờ được | HSK 6 |
3844 | 迫害 | pòhài | Bức hại, đàn áp | HSK 6 |
3845 | 破例 | pòlì | Phá lệ | HSK 6 |
3846 | 魄力 | pòlì | Quyết đoán, dũng khí | HSK 6 |
3847 | 扑 | pū | Vồ, bổ nhào | HSK 6 |
3848 | 铺 | pū | Trải, bày | HSK 6 |
3849 | 瀑布 | pùbù | Thác nước | HSK 6 |
3850 | 普及 | pǔjí | Phổ cập | HSK 6 |
3851 | 朴实 | pǔshí | Chất phác, giản dị | HSK 6 |
3852 | 掐 | qiā | Véo, ngắt | HSK 6 |
3853 | 恰当 | qiàdàng | Thích hợp, hợp lý | HSK 6 |
3854 | 恰到好处 | qiàdàohǎochù | Vừa vặn, đúng chỗ | HSK 6 |
3855 | 牵扯 | qiānchě | Dính líu, liên lụy | HSK 6 |
3856 | 签订 | qiāndìng | Ký kết | HSK 6 |
3857 | 千方百计 | qiānfāngbǎijì | Trăm phương ngàn kế | HSK 6 |
3858 | 抢劫 | qiǎngjié | Cướp bóc | HSK 6 |
3859 | 抢救 | qiǎngjiù | Cứu trợ, cấp cứu | HSK 6 |
3860 | 强迫 | qiǎngpò | Ép buộc, cưỡng ép | HSK 6 |
3861 | 强制 | qiángzhì | Ép buộc, cưỡng chế | HSK 6 |
3862 | 前景 | qiánjǐng | Triển vọng | HSK 6 |
3863 | 迁就 | qiānjiù | Nhường nhịn, nhún nhường | HSK 6 |
3864 | 潜力 | qiánlì | Tiềm năng | HSK 6 |
3865 | 签署 | qiānshǔ | Ký, phê chuẩn | HSK 6 |
3866 | 潜水 | qiánshuǐ | Lặn | HSK 6 |
3867 | 前提 | qiántí | Tiền đề | HSK 6 |
3868 | 迁徙 | qiānxǐ | Di cư, chuyển chỗ ở | HSK 6 |
3869 | 谦逊 | qiānxùn | Khiêm tốn | HSK 6 |
3870 | 潜移默化 | qiányímòhuà | Thay đổi ngầm | HSK 6 |
3871 | 谴责 | qiǎnzé | Khiển trách, lên án | HSK 6 |
3872 | 牵制 | qiānzhì | Kìm chế, ràng buộc | HSK 6 |
3873 | 翘 | qiào | Vểnh, nhô lên | HSK 6 |
3874 | 桥梁 | qiáoliáng | Cầu, cầu nối | HSK 6 |
3875 | 恰巧 | qiàqiǎo | Đúng lúc, khéo léo | HSK 6 |
3876 | 洽谈 | qiàtán | Thảo luận, bàn bạc | HSK 6 |
3877 | 器材 | qìcái | Thiết bị, dụng cụ | HSK 6 |
3878 | 起草 | qǐcǎo | Khởi thảo | HSK 6 |
3879 | 启程 | qǐchéng | Khởi hành | HSK 6 |
3880 | 起初 | qǐchū | Ban đầu, lúc đầu | HSK 6 |
3881 | 锲而不舍 | qiè'érbùshě | Kiên trì không bỏ cuộc | HSK 6 |
3882 | 切实 | qièshí | Thiết thực, cụ thể | HSK 6 |
3883 | 起伏 | qǐfú | Nhấp nhô, thăng trầm | HSK 6 |
3884 | 欺负 | qīfu | Bắt nạt, ức hiếp | HSK 6 |
3885 | 气概 | qìgài | Khí phách | HSK 6 |
3886 | 乞丐 | qǐgài | Ăn mày, ăn xin | HSK 6 |
3887 | 气功 | qìgōng | Khí công | HSK 6 |
3888 | 器官 | qìguān | Cơ quan (cơ thể) | HSK 6 |
3889 | 起哄 | qǐhòng | Gây rối, quấy phá | HSK 6 |
3890 | 迄今为止 | qìjīnwéizhǐ | Cho đến nay | HSK 6 |
3891 | 凄凉 | qīliáng | Thê lương, buồn bã | HSK 6 |
3892 | 起码 | qǐmǎ | Tối thiểu, ít nhất | HSK 6 |
3893 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu | HSK 6 |
3894 | 侵犯 | qīnfàn | Xâm phạm, xâm lấn | HSK 6 |
3895 | 氢 | qīng | Khinh, khí hiếm | HSK 6 |
3896 | 情报 | qíngbào | Tình báo, thông tin | HSK 6 |
3897 | 清澈 | qīngchè | Trong suốt | HSK 6 |
3898 | 清晨 | qīngchén | Sáng sớm | HSK 6 |
3899 | 清除 | qīngchú | Dọn sạch, loại bỏ | HSK 6 |
3900 | 轻而易举 | qīng'éryìjǔ | Dễ dàng, dễ như trở bàn tay | HSK 6 |
3901 | 请柬 | qǐngjiǎn | Thiệp mời | HSK 6 |
3902 | 请教 | qǐngjiào | Thỉnh giáo, xin ý kiến | HSK 6 |
3903 | 情节 | qíngjié | Tình tiết, chi tiết | HSK 6 |
3904 | 清洁 | qīngjié | Sạch sẽ, vệ sinh | HSK 6 |
3905 | 晴朗 | qínglǎng | Trời quang, trời trong | HSK 6 |
3906 | 情理 | qínglǐ | Lý lẽ, đạo lý | HSK 6 |
3907 | 清理 | qīnglǐ | Dọn dẹp, sắp xếp | HSK 6 |
3908 | 请示 | qǐngshì | Xin chỉ thị, xin ý kiến | HSK 6 |
3909 | 请帖 | qǐngtiě | Thiệp mời | HSK 6 |
3910 | 倾听 | qīngtīng | Lắng nghe | HSK 6 |
3911 | 清晰 | qīngxī | Rõ ràng, rõ nét | HSK 6 |
3912 | 倾向 | qīngxiàng | Khuynh hướng, xu hướng | HSK 6 |
3913 | 倾斜 | qīngxié | Nghiêng, lệch | HSK 6 |
3914 | 情形 | qíngxíng | Tình hình, hoàn cảnh | HSK 6 |
3915 | 清醒 | qīngxǐng | Tỉnh táo, sáng suốt | HSK 6 |
3916 | 清真 | qīngzhēn | Hồi giáo, chính giáo | HSK 6 |
3917 | 勤俭 | qínjiǎn | Cần kiệm | HSK 6 |
3918 | 勤恳 | qínkěn | Chăm chỉ, cần cù | HSK 6 |
3919 | 钦佩 | qīnpèi | Kính phục, thán phục | HSK 6 |
3920 | 亲热 | qīnrè | Thân mật, nồng nhiệt | HSK 6 |
3921 | 亲身 | qīnshēn | Tự mình, bản thân | HSK 6 |
3922 | 旗袍 | qípáo | Sườn xám | HSK 6 |
3923 | 欺骗 | qīpiàn | Lừa dối | HSK 6 |
3924 | 气魄 | qìpò | Khí phách, dũng khí | HSK 6 |
3925 | 齐全 | qíquán | Đầy đủ, trọn vẹn | HSK 6 |
3926 | 气色 | qìsè | Thần sắc | HSK 6 |
3927 | 歧视 | qíshì | Kỳ thị | HSK 6 |
3928 | 气势 | qìshì | Khí thế | HSK 6 |
3929 | 启示 | qǐshì | Gợi ý, khơi dậy | HSK 6 |
3930 | 启事 | qǐshì | Thông báo | HSK 6 |
3931 | 丘陵 | qiūlíng | Đồi núi, đồi cỏ | HSK 6 |
3932 | 期望 | qīwàng | Kỳ vọng, mong đợi | HSK 6 |
3933 | 气味 | qìwèi | Mùi hương, mùi vị | HSK 6 |
3934 | 期限 | qīxiàn | Thời hạn | HSK 6 |
3935 | 气象 | qìxiàng | Khí tượng | HSK 6 |
3936 | 齐心协力 | qíxīnxiélì | Đồng tâm hiệp lực | HSK 6 |
3937 | 气压 | qìyā | Áp suất không khí | HSK 6 |
3938 | 起义 | qǐyì | Khởi nghĩa | HSK 6 |
3939 | 岂有此理 | qǐyǒucǐlǐ | Lẽ nào lại thế | HSK 6 |
3940 | 起源 | qǐyuán | Nguồn gốc | HSK 6 |
3941 | 旗帜 | qízhì | Cờ, biểu ngữ | HSK 6 |
3942 | 犬 | quǎn | Chó, cẩu | HSK 6 |
3943 | 权衡 | quánhéng | Cân nhắc, xem xét | HSK 6 |
3944 | 全局 | quánjú | Toàn bộ cục diện | HSK 6 |
3945 | 全力以赴 | quánlìyǐfù | Dốc toàn lực, toàn tâm toàn ý | HSK 6 |
3946 | 圈套 | quāntào | Cái bẫy, cạm bẫy | HSK 6 |
3947 | 拳头 | quántou | Nắm đấm, quyền lực | HSK 6 |
3948 | 权威 | quánwēi | Quyền uy, uy tín | HSK 6 |
3949 | 权益 | quányì | Quyền lợi và lợi ích | HSK 6 |
3950 | 渠道 | qúdào | Kênh rạch, kênh | HSK 6 |
3951 | 取缔 | qǔdì | Cấm đoán, cấm chỉ | HSK 6 |
3952 | 瘸 | qué | Khập khiễng, què | HSK 6 |
3953 | 确保 | quèbǎo | Đảm bảo, bảo đảm | HSK 6 |
3954 | 缺口 | quēkǒu | Chỗ hổng, khe hở | HSK 6 |
3955 | 确立 | quèlì | Xác lập, thiết lập | HSK 6 |
3956 | 确切 | quèqiè | Chính xác, xác thực | HSK 6 |
3957 | 缺席 | quēxí | Vắng mặt, không tham dự | HSK 6 |
3958 | 缺陷 | quēxiàn | Khiếm khuyết, khuyết điểm | HSK 6 |
3959 | 确信 | quèxìn | Tin chắc, tin tưởng | HSK 6 |
3960 | 区分 | qūfēn | Phân biệt, chia tách | HSK 6 |
3961 | 屈服 | qūfú | Khuất phục, đầu hàng | HSK 6 |
3962 | 群众 | qúnzhòng | Quần chúng, nhân dân | HSK 6 |
3963 | 趣味 | qùwèi | Hứng thú, thú vị | HSK 6 |
3964 | 区域 | qūyù | Khu vực, vùng | HSK 6 |
3965 | 曲折 | qūzhé | Quanh co, khúc khuỷu | HSK 6 |
3966 | 驱逐 | qūzhú | Trục xuất, xua đuổi | HSK 6 |
3967 | 曲子 | qǔzi | Bài hát, bản nhạc | HSK 6 |
3968 | 染 | rǎn | Nhuộm, tô điểm | HSK 6 |
3969 | 让步 | ràngbù | Nhượng bộ, lùi bước | HSK 6 |
3970 | 扰乱 | rǎoluàn | Quấy rối, làm loạn | HSK 6 |
3971 | 饶恕 | ráoshù | Tha thứ, tha lỗi | HSK 6 |
3972 | 惹祸 | rěhuò | Gây họa, gây rắc rối | HSK 6 |
3973 | 热泪盈眶 | rèlèiyíngkuàng | Nước mắt đầm đìa | HSK 6 |
3974 | 热门 | rèmén | Phổ biến, thịnh hành | HSK 6 |
3975 | 仁慈 | réncí | Nhân từ, nhân hậu | HSK 6 |
3976 | 人道 | réndào | Nhân đạo | HSK 6 |
3977 | 认定 | rèndìng | Nhận định, xác định | HSK 6 |
3978 | 人格 | réngé | Nhân cách, phẩm cách | HSK 6 |
3979 | 仍旧 | réngjiù | Vẫn như cũ | HSK 6 |
3980 | 人工 | réngōng | Nhân công, lao động | HSK 6 |
3981 | 人家 | rénjiā | Nhà cửa, gia đình | HSK 6 |
3982 | 人间 | rénjiān | Nhân gian, thế gian | HSK 6 |
3983 | 认可 | rènkě | Công nhận, phê duyệt | HSK 6 |
3984 | 任命 | rènmìng | Bổ nhiệm, cử nhiệm | HSK 6 |
3985 | 忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại, chịu đựng | HSK 6 |
3986 | 人士 | rénshì | Nhân sĩ, người | HSK 6 |
3987 | 忍受 | rěnshòu | Chịu đựng, cam chịu | HSK 6 |
3988 | 人为 | rénwéi | Do con người làm | HSK 6 |
3989 | 人性 | rénxìng | Nhân tính, bản tính | HSK 6 |
3990 | 任性 | rènxìng | Tùy hứng, bướng bỉnh | HSK 6 |
3991 | 任意 | rènyì | Tùy ý, tự do | HSK 6 |
3992 | 人质 | rénzhì | Con tin, người bị bắt | HSK 6 |
3993 | 任重道远 | rènzhòngdàoyuǎn | Trách nhiệm nặng nề và đường dài | HSK 6 |
3994 | 日新月异 | rìxīnyuèyì | Thay đổi từng ngày | HSK 6 |
3995 | 日益 | rìyì | Ngày càng | HSK 6 |
3996 | 溶解 | róngjiě | Hòa tan | HSK 6 |
3997 | 容貌 | róngmào | Dung mạo | HSK 6 |
3998 | 容纳 | róngnà | Chứa đựng | HSK 6 |
3999 | 容器 | róngqì | Đồ đựng, dụng cụ chứa | HSK 6 |
4000 | 融洽 | róngqià | Hòa hợp, êm thấm | HSK 6 |
4001 | 容忍 | róngrěn | Chịu đựng, nhẫn nhịn | HSK 6 |
4002 | 揉 | róu | Xoa, bóp | HSK 6 |
4003 | 柔和 | róuhé | Dịu dàng, mềm mại | HSK 6 |
4004 | 弱点 | ruòdiǎn | Điểm yếu | HSK 6 |
4005 | 若干 | ruògān | Một vài, bao nhiêu | HSK 6 |
4006 | 撒谎 | sāhuǎng | Nói dối | HSK 6 |
4007 | 腮 | sāi | Má, cằm | HSK 6 |
4008 | 散发 | sànfā | Tỏa ra, phát tán | HSK 6 |
4009 | 丧失 | sàngshī | Mất mát | HSK 6 |
4010 | 三角 | sānjiǎo | Tam giác | HSK 6 |
4011 | 散文 | sǎnwén | Tản văn | HSK 6 |
4012 | 嫂子 | sǎozi | Chị dâu | HSK 6 |
4013 | 色彩 | sècǎi | Màu sắc | HSK 6 |
4014 | 啥 | shá | Gì (dạng khẩu ngữ của "什么") | HSK 6 |
4015 | 刹车 | shāchē | Phanh, thắng | HSK 6 |
4016 | 筛选 | shāixuǎn | Sàng lọc, tuyển chọn | HSK 6 |
4017 | 擅长 | shàncháng | Giỏi về, sở trường | HSK 6 |
4018 | 伤脑筋 | shāng nǎojīn | Đau đầu, khó khăn | HSK 6 |
4019 | 商标 | shāngbiāo | Thương hiệu | HSK 6 |
4020 | 上级 | shàngjí | Cấp trên | HSK 6 |
4021 | 上进心 | shàngjìnxīn | Tinh thần cầu tiến | HSK 6 |
4022 | 上任 | shàngrèn | Nhậm chức | HSK 6 |
4023 | 上瘾 | shàngyǐn | Nghiện | HSK 6 |
4024 | 上游 | shàngyóu | Thượng nguồn, phần tiên tiến | HSK 6 |
4025 | 山脉 | shānmài | Dãy núi | HSK 6 |
4026 | 闪烁 | shǎnshuò | Lấp lánh, lung linh | HSK 6 |
4027 | 扇子 | shànzi | Quạt | HSK 6 |
4028 | 擅自 | shànzì | Tự ý, tự tiện | HSK 6 |
4029 | 哨 | shào | Còi, kèn | HSK 6 |
4030 | 梢 | shāo | Ngọn, chóp | HSK 6 |
4031 | 捎 | shāo | Mang theo, đưa cho | HSK 6 |
4032 | 奢侈 | shēchǐ | Xa xỉ | HSK 6 |
4033 | 涉及 | shèjí | Liên quan đến | HSK 6 |
4034 | 设立 | shèlì | Thiết lập, thành lập | HSK 6 |
4035 | 深奥 | shēn'ào | Sâu sắc, khó hiểu | HSK 6 |
4036 | 申报 | shēnbào | Trình báo, khai báo | HSK 6 |
4037 | 审查 | shěnchá | Thẩm tra | HSK 6 |
4038 | 深沉 | shēnchén | Sâu sắc, thâm trầm | HSK 6 |
4039 | 盛产 | shèngchǎn | Sản xuất nhiều, phong phú | HSK 6 |
4040 | 牲畜 | shēngchù | Gia súc | HSK 6 |
4041 | 生存 | shēngcún | Sinh tồn | HSK 6 |
4042 | 胜负 | shèngfù | Thắng thua | HSK 6 |
4043 | 省会 | shěnghuì | Thủ phủ tỉnh | HSK 6 |
4044 | 生机 | shēngjī | Sức sống | HSK 6 |
4045 | 盛开 | shèngkāi | Nở rộ | HSK 6 |
4046 | 生理 | shēnglǐ | Sinh lý | HSK 6 |
4047 | 声明 | shēngmíng | Tuyên bố | HSK 6 |
4048 | 盛情 | shèngqíng | Nồng hậu, ân cần | HSK 6 |
4049 | 声势 | shēngshì | Thanh thế | HSK 6 |
4050 | 生疏 | shēngshū | Lạ lẫm, không quen thuộc | HSK 6 |
4051 | 生态 | shēngtài | Sinh thái | HSK 6 |
4052 | 生物 | shēngwù | Sinh vật | HSK 6 |
4053 | 生效 | shēngxiào | Có hiệu lực | HSK 6 |
4054 | 盛行 | shèngxíng | Thịnh hành | HSK 6 |
4055 | 生锈 | shēngxiù | Bị gỉ sét | HSK 6 |
4056 | 生育 | shēngyù | Sinh sản | HSK 6 |
4057 | 声誉 | shēngyù | Danh tiếng | HSK 6 |
4058 | 审理 | shěnlǐ | Xét xử | HSK 6 |
4059 | 审美 | shěnměi | Thẩm mỹ | HSK 6 |
4060 | 审判 | shěnpàn | Xét xử, phán xét | HSK 6 |
4061 | 神奇 | shénqí | Kỳ diệu | HSK 6 |
4062 | 神气 | shénqì | Vẻ, dáng vẻ | HSK 6 |
4063 | 神情 | shénqíng | Thần thái, cảm xúc | HSK 6 |
4064 | 深情厚谊 | shēnqíng hòuyì | Tình cảm sâu đậm | HSK 6 |
4065 | 神色 | shénsè | Thần sắc | HSK 6 |
4066 | 神圣 | shénshèng | Thần thánh | HSK 6 |
4067 | 绅士 | shēnshì | Quý ông, người lịch sự | HSK 6 |
4068 | 神态 | shéntài | Thần thái, dáng vẻ | HSK 6 |
4069 | 渗透 | shèntòu | Thẩm thấu, thấm vào | HSK 6 |
4070 | 神仙 | shénxiān | Thần tiên | HSK 6 |
4071 | 呻吟 | shēnyín | Rên rỉ | HSK 6 |
4072 | 慎重 | shènzhòng | Cẩn trọng | HSK 6 |
4073 | 摄取 | shèqǔ | Hấp thụ, tiếp thu | HSK 6 |
4074 | 社区 | shèqū | Cộng đồng, khu vực | HSK 6 |
4075 | 摄氏度 | shèshìdù | Độ Celsius | HSK 6 |
4076 | 设想 | shèxiǎng | Dự tính, giả định | HSK 6 |
4077 | 设置 | shèzhì | Lắp đặt, thiết lập | HSK 6 |
4078 | 拾 | shí | Nhặt, lượm | HSK 6 |
4079 | 势必 | shìbì | Chắc chắn | HSK 6 |
4080 | 识别 | shíbié | Nhận biết, phân biệt | HSK 6 |
4081 | 时差 | shíchā | Chênh lệch múi giờ | HSK 6 |
4082 | 时常 | shícháng | Thường xuyên | HSK 6 |
4083 | 世代 | shìdài | Thế hệ | HSK 6 |
4084 | 时而 | shí'ér | Thỉnh thoảng, đôi khi | HSK 6 |
4085 | 示范 | shìfàn | Làm mẫu, mô phỏng | HSK 6 |
4086 | 师范 | shīfàn | Sư phạm | HSK 6 |
4087 | 释放 | shìfàng | Giải phóng | HSK 6 |
4088 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, thị phi | HSK 6 |
4089 | 事故 | shìgù | Sự cố | HSK 6 |
4090 | 时光 | shíguāng | Thời gian | HSK 6 |
4091 | 实惠 | shíhuì | Giá trị thực, có lợi ích thực sự | HSK 6 |
4092 | 时机 | shíjī | Thời cơ, cơ hội | HSK 6 |
4093 | 事迹 | shìjì | Sự tích, hành động đáng chú ý | HSK 6 |
4094 | 施加 | shījiā | Áp đặt, tác động | HSK 6 |
4095 | 事件 | shìjiàn | Sự kiện | HSK 6 |
4096 | 世界观 | shìjièguān | Thế giới quan | HSK 6 |
4097 | 实力 | shílì | Thực lực | HSK 6 |
4098 | 视力 | shìlì | Thị lực | HSK 6 |
4099 | 势力 | shìlì | Thế lực | HSK 6 |
4100 | 使命 | shǐmìng | Sứ mệnh | HSK 6 |
4101 | 时事 | shíshì | Thời sự | HSK 6 |
4102 | 实施 | shíshī | Thực thi, thực hiện | HSK 6 |
4103 | 逝世 | shìshì | Qua đời | HSK 6 |
4104 | 实事求是 | shíshìqiúshì | Thực sự cầu thị | HSK 6 |
4105 | 事态 | shìtài | Tình hình | HSK 6 |
4106 | 尸体 | shītǐ | Thi thể | HSK 6 |
4107 | 试图 | shìtú | Thử, cố gắng | HSK 6 |
4108 | 示威 | shìwēi | Biểu tình | HSK 6 |
4109 | 事务 | shìwù | Công việc | HSK 6 |
4110 | 失误 | shīwù | Sai lầm, lỗi lầm | HSK 6 |
4111 | 视线 | shìxiàn | Tầm nhìn | HSK 6 |
4112 | 事项 | shìxiàng | Hạng mục, vấn đề | HSK 6 |
4113 | 试验 | shìyàn | Thí nghiệm | HSK 6 |
4114 | 事业 | shìyè | Sự nghiệp | HSK 6 |
4115 | 视野 | shìyě | Tầm nhìn | HSK 6 |
4116 | 适宜 | shìyí | Thích hợp | HSK 6 |
4117 | 示意 | shìyì | Ra hiệu | HSK 6 |
4118 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ | HSK 6 |
4119 | 施展 | shīzhǎn | Phát huy, thực hiện | HSK 6 |
4120 | 实质 | shízhì | Thực chất | HSK 6 |
4121 | 时装 | shízhuāng | Thời trang | HSK 6 |
4122 | 狮子 | shīzi | Sư tử | HSK 6 |
4123 | 失踪 | shīzōng | Mất tích | HSK 6 |
4124 | 十足 | shízú | Đầy đủ, hoàn toàn | HSK 6 |
4125 | 收藏 | shōucáng | Thu thập, sưu tầm | HSK 6 |
4126 | 手法 | shǒufǎ | Phương pháp, thủ pháp | HSK 6 |
4127 | 守护 | shǒuhù | Bảo vệ, canh giữ | HSK 6 |
4128 | 手势 | shǒushì | Cử chỉ, động tác tay | HSK 6 |
4129 | 收缩 | shōusuō | Co lại | HSK 6 |
4130 | 首要 | shǒuyào | Quan trọng nhất | HSK 6 |
4131 | 手艺 | shǒuyì | Tay nghề | HSK 6 |
4132 | 收益 | shōuyì | Lợi nhuận | HSK 6 |
4133 | 收音机 | shōuyīnjī | Đài radio | HSK 6 |
4134 | 授予 | shòuyǔ | Trao tặng | HSK 6 |
4135 | 受罪 | shòuzuì | Chịu tội, khổ sở | HSK 6 |
4136 | 竖 | shù | Dựng đứng | HSK 6 |
4137 | 束 | shù | Bó, gói | HSK 6 |
4138 | 数 | shǔ | Đếm, số lượng | HSK 6 |
4139 | 耍 | shuǎ | Chơi đùa, giỡn | HSK 6 |
4140 | 衰老 | shuāilǎo | Già yếu | HSK 6 |
4141 | 率领 | shuàilǐng | Lãnh đạo, dẫn dắt | HSK 6 |
4142 | 衰退 | shuāituì | Suy thoái | HSK 6 |
4143 | 涮火锅 | shuàn huǒguō | Nhúng lẩu | HSK 6 |
4144 | 双胞胎 | shuāngbāotāi | Sinh đôi | HSK 6 |
4145 | 爽快 | shuǎngkuài | Sảng khoái | HSK 6 |
4146 | 舒畅 | shūchàng | Thoải mái | HSK 6 |
4147 | 数额 | shù'é | Số lượng | HSK 6 |
4148 | 书法 | shūfǎ | Thư pháp | HSK 6 |
4149 | 束缚 | shùfù | Ràng buộc | HSK 6 |
4150 | 疏忽 | shūhū | Sơ suất | HSK 6 |
4151 | 水利 | shuǐlì | Thủy lợi | HSK 6 |
4152 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | Vòi nước | HSK 6 |
4153 | 水泥 | shuǐní | Xi măng | HSK 6 |
4154 | 书记 | shūji | Bí thư | HSK 6 |
4155 | 书籍 | shūjí | Sách vở | HSK 6 |
4156 | 树立 | shùlì | Xây dựng, thiết lập | HSK 6 |
4157 | 书面 | shūmiàn | Văn bản | HSK 6 |
4158 | 数目 | shùmù | Số lượng | HSK 6 |
4159 | 司法 | sīfǎ | Tư pháp | HSK 6 |
4160 | 司令 | sīlìng | Tư lệnh | HSK 6 |
4161 | 思念 | sīniàn | Nhớ nhung | HSK 6 |
4162 | 思索 | sīsuǒ | Suy nghĩ, suy xét | HSK 6 |
4163 | 死亡 | sǐwáng | Tử vong | HSK 6 |
4164 | 思维 | sīwéi | Tư duy | HSK 6 |
4165 | 斯文 | sīwén | Lịch sự, nhã nhặn | HSK 6 |
4166 | 肆无忌惮 | sìwújìdàn | Không kiêng nể, không kiêng dè | HSK 6 |
4167 | 思绪 | sīxù | Tâm tư, suy nghĩ | HSK 6 |
4168 | 饲养 | sìyǎng | Chăn nuôi | HSK 6 |
4169 | 四肢 | sìzhī | Tứ chi | HSK 6 |
4170 | 私自 | sīzì | Tự tiện | HSK 6 |
4171 | 耸 | sǒng | Cao vút, thẳng đứng | HSK 6 |
4172 | 艘 | sōu | Chiếc (thuyền, tàu) | HSK 6 |
4173 | 搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm | HSK 6 |
4174 | 算了 | suànle | Bỏ qua, thôi đi | HSK 6 |
4175 | 算数 | suànshù | Đếm, tính toán | HSK 6 |
4176 | 俗话 | súhuà | Tục ngữ | HSK 6 |
4177 | 隧道 | suìdào | Đường hầm | HSK 6 |
4178 | 随即 | suíjí | Ngay lập tức | HSK 6 |
4179 | 随身 | suíshēn | Mang theo người | HSK 6 |
4180 | 随手 | suíshǒu | Thuận tay | HSK 6 |
4181 | 随意 | suíyì | Tùy ý | HSK 6 |
4182 | 岁月 | suìyuè | Năm tháng | HSK 6 |
4183 | 损坏 | sǔnhuài | Hư hỏng | HSK 6 |
4184 | 索赔 | suǒpéi | Yêu cầu bồi thường | HSK 6 |
4185 | 索性 | suǒxìng | Dứt khoát | HSK 6 |
4186 | 素食主义 | sùshízhǔyì | Chủ nghĩa ăn chay | HSK 6 |
4187 | 诉讼 | sùsòng | Kiện tụng | HSK 6 |
4188 | 苏醒 | sūxǐng | Tỉnh lại, hồi sinh | HSK 6 |
4189 | 塑造 | sùzào | Tạo hình, hình thành | HSK 6 |
4190 | 素质 | sùzhì | Tố chất | HSK 6 |
4191 | 塌 | tā | Sập, đổ | HSK 6 |
4192 | 泰斗 | tàidǒu | Người giỏi nhất, đại thụ | HSK 6 |
4193 | 台风 | táifēng | Bão tố | HSK 6 |
4194 | 太空 | tàikōng | Không gian | HSK 6 |
4195 | 坦白 | tǎnbái | Thẳng thắn, thành thật | HSK 6 |
4196 | 探测 | tàncè | Thăm dò | HSK 6 |
4197 | 糖葫芦 | tánghúlu | Kẹo hồ lô | HSK 6 |
4198 | 瘫痪 | tānhuàn | Bại liệt | HSK 6 |
4199 | 贪婪 | tānlán | Tham lam | HSK 6 |
4200 | 叹气 | tànqì | Thở dài | HSK 6 |
4201 | 摊儿 | tānr | Quầy hàng | HSK 6 |
4202 | 探索 | tànsuǒ | Khám phá | HSK 6 |
4203 | 探讨 | tàntǎo | Thảo luận | HSK 6 |
4204 | 探望 | tànwàng | Thăm viếng | HSK 6 |
4205 | 贪污 | tānwū | Tham nhũng | HSK 6 |
4206 | 弹性 | tánxìng | Tính đàn hồi | HSK 6 |
4207 | 掏 | tāo | Móc, lấy ra | HSK 6 |
4208 | 陶瓷 | táocí | Gốm sứ | HSK 6 |
4209 | 讨价还价 | tǎojiàhuánjià | Mặc cả | HSK 6 |
4210 | 淘气 | táoqì | Nghịch ngợm | HSK 6 |
4211 | 淘汰 | táotài | Loại bỏ | HSK 6 |
4212 | 滔滔不绝 | tāotāobùjué | Nói liên tục, không ngừng | HSK 6 |
4213 | 踏实 | tāshi | Yên tâm, thoải mái | HSK 6 |
4214 | 特长 | tècháng | Sở trường | HSK 6 |
4215 | 特定 | tèdìng | Cụ thể, nhất định | HSK 6 |
4216 | 特色 | tèsè | Đặc sắc | HSK 6 |
4217 | 舔 | tiǎn | Liếm | HSK 6 |
4218 | 天才 | tiāncái | Thiên tài | HSK 6 |
4219 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh | HSK 6 |
4220 | 天伦之乐 | tiānlún zhī lè | Niềm vui gia đình | HSK 6 |
4221 | 天然气 | tiānránqì | Khí thiên nhiên | HSK 6 |
4222 | 天生 | tiānshēng | Bẩm sinh | HSK 6 |
4223 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường | HSK 6 |
4224 | 天文 | tiānwén | Thiên văn | HSK 6 |
4225 | 挑拨 | tiǎobō | Khiêu khích | HSK 6 |
4226 | 调和 | tiáohé | Điều hòa | HSK 6 |
4227 | 调剂 | tiáojì | Điều chỉnh | HSK 6 |
4228 | 调节 | tiáojié | Điều chỉnh | HSK 6 |
4229 | 调解 | tiáojiě | Hòa giải | HSK 6 |
4230 | 条款 | tiáokuǎn | Điều khoản | HSK 6 |
4231 | 条理 | tiáolǐ | Trình tự | HSK 6 |
4232 | 调料 | tiáoliào | Gia vị | HSK 6 |
4233 | 挑剔 | tiāoti | Kỹ tính, soi mói | HSK 6 |
4234 | 挑衅 | tiǎoxìn | Khiêu chiến | HSK 6 |
4235 | 条约 | tiáoyuē | Hiệp ước | HSK 6 |
4236 | 跳跃 | tiàoyuè | Nhảy vọt | HSK 6 |
4237 | 提拔 | tíbá | Thăng chức | HSK 6 |
4238 | 题材 | tícái | Đề tài | HSK 6 |
4239 | 提炼 | tíliàn | Tinh luyện | HSK 6 |
4240 | 体谅 | tǐliàng | Thông cảm | HSK 6 |
4241 | 体面 | tǐmiàn | Thể diện, diện mạo | HSK 6 |
4242 | 挺拔 | tǐngbá | Cao ráo, thẳng đứng | HSK 6 |
4243 | 停泊 | tíngbó | Cập bến | HSK 6 |
4244 | 停顿 | tíngdùn | Tạm dừng | HSK 6 |
4245 | 停滞 | tíngzhì | Đình trệ | HSK 6 |
4246 | 亭子 | tíngzi | Đình, chòi | HSK 6 |
4247 | 提示 | tíshì | Gợi ý | HSK 6 |
4248 | 体系 | tǐxì | Hệ thống | HSK 6 |
4249 | 提议 | tíyì | Đề nghị | HSK 6 |
4250 | 同胞 | tóngbāo | Đồng bào | HSK 6 |
4251 | 统筹兼顾 | tǒngchóu jiāngù | Tổng thể và toàn diện | HSK 6 |
4252 | 童话 | tónghuà | Truyện cổ tích | HSK 6 |
4253 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát | HSK 6 |
4254 | 统计 | tǒngjì | Thống kê | HSK 6 |
4255 | 铜矿 | tóngkuàng | Quặng đồng | HSK 6 |
4256 | 通俗 | tōngsú | Thông thường | HSK 6 |
4257 | 统统 | tǒngtǒng | Toàn bộ | HSK 6 |
4258 | 通用 | tōngyòng | Phổ biến | HSK 6 |
4259 | 同志 | tóngzhì | Đồng chí | HSK 6 |
4260 | 投机 | tóujī | Đầu cơ, cơ hội | HSK 6 |
4261 | 投票 | tóupiào | Bỏ phiếu | HSK 6 |
4262 | 投降 | tóuxiáng | Đầu hàng | HSK 6 |
4263 | 投掷 | tóuzhì | Ném, quăng | HSK 6 |
4264 | 秃 | tū | Hói | HSK 6 |
4265 | 图案 | tú'àn | Họa tiết | HSK 6 |
4266 | 团结 | tuánjié | Đoàn kết | HSK 6 |
4267 | 团体 | tuántǐ | Tập thể | HSK 6 |
4268 | 团员 | tuányuán | Đoàn viên | HSK 6 |
4269 | 徒弟 | túdì | Đệ tử | HSK 6 |
4270 | 推测 | tuīcè | Suy đoán | HSK 6 |
4271 | 推翻 | tuīfān | Lật đổ | HSK 6 |
4272 | 推理 | tuīlǐ | Suy luận | HSK 6 |
4273 | 推论 | tuīlùn | Suy luận | HSK 6 |
4274 | 推销 | tuīxiāo | Tiếp thị | HSK 6 |
4275 | 途径 | tújìng | Con đường, cách thức | HSK 6 |
4276 | 涂抹 | túmǒ | Bôi, quét | HSK 6 |
4277 | 吞咽 | tūnyàn | Nuốt | HSK 6 |
4278 | 妥当 | tuǒdàng | Thỏa đáng | HSK 6 |
4279 | 脱离 | tuōlí | Thoát ly | HSK 6 |
4280 | 唾沫 | tuòmò | Nước bọt | HSK 6 |
4281 | 妥善 | tuǒshàn | Thỏa đáng | HSK 6 |
4282 | 妥协 | tuǒxié | Thỏa hiệp | HSK 6 |
4283 | 拖延 | tuōyán | Kéo dài, trì hoãn | HSK 6 |
4284 | 椭圆 | tuǒyuán | Hình elip | HSK 6 |
4285 | 托运 | tuōyùn | Ký gửi | HSK 6 |
4286 | 突破 | tūpò | Đột phá | HSK 6 |
4287 | 土壤 | tǔrǎng | Đất đai | HSK 6 |
4288 | 哇 | wā | Wow (thán từ) | HSK 6 |
4289 | 外表 | wàibiǎo | Ngoại hình | HSK 6 |
4290 | 外行 | wàiháng | Ngoại đạo | HSK 6 |
4291 | 外界 | wàijiè | Thế giới bên ngoài | HSK 6 |
4292 | 歪曲 | wāiqū | Xuyên tạc | HSK 6 |
4293 | 外向 | wàixiàng | Hướng ngoại | HSK 6 |
4294 | 瓦解 | wǎjiě | Tan rã | HSK 6 |
4295 | 挖掘 | wājué | Đào bới | HSK 6 |
4296 | 丸 | wán | Viên, hoàn | HSK 6 |
4297 | 完备 | wánbèi | Hoàn bị, đầy đủ | HSK 6 |
4298 | 完毕 | wánbì | Kết thúc | HSK 6 |
4299 | 万分 | wànfēn | Vô cùng | HSK 6 |
4300 | 往常 | wǎngcháng | Thường ngày | HSK 6 |
4301 | 网络 | wǎngluò | Mạng lưới | HSK 6 |
4302 | 往事 | wǎngshì | Chuyện cũ | HSK 6 |
4303 | 顽固 | wángù | Ngoan cố | HSK 6 |
4304 | 妄想 | wàngxiǎng | Ảo tưởng | HSK 6 |
4305 | 挽回 | wǎnhuí | Cứu vãn | HSK 6 |
4306 | 挽救 | wǎnjiù | Cứu chữa | HSK 6 |
4307 | 玩弄 | wánnòng | Trêu chọc | HSK 6 |
4308 | 顽强 | wánqiáng | Ngoan cường | HSK 6 |
4309 | 惋惜 | wǎnxī | Tiếc nuối | HSK 6 |
4310 | 玩意儿 | wányìr | Đồ chơi, món đồ | HSK 6 |
4311 | 娃娃 | wáwa | Búp bê, em bé | HSK 6 |
4312 | 违背 | wéibèi | Trái ngược | HSK 6 |
4313 | 微不足道 | wēibùzúdào | Không đáng kể | HSK 6 |
4314 | 维持 | wéichí | Duy trì | HSK 6 |
4315 | 唯独 | wéidú | Chỉ có, duy nhất | HSK 6 |
4316 | 威风 | wēifēng | Uy phong | HSK 6 |
4317 | 微观 | wēiguān | Vi mô | HSK 6 |
4318 | 危机 | wēijī | Khủng hoảng | HSK 6 |
4319 | 畏惧 | wèijù | Sợ hãi | HSK 6 |
4320 | 胃口 | wèikǒu | Khẩu vị | HSK 6 |
4321 | 威力 | wēilì | Uy lực | HSK 6 |
4322 | 未免 | wèimiǎn | Quả là, hơi bị | HSK 6 |
4323 | 为难 | wéinán | Khó xử | HSK 6 |
4324 | 为期 | wéiqī | Kỳ hạn | HSK 6 |
4325 | 维生素 | wéishēngsù | Vitamin | HSK 6 |
4326 | 为首 | wéishǒu | Đứng đầu | HSK 6 |
4327 | 威望 | wēiwàng | Uy tín | HSK 6 |
4328 | 慰问 | wèiwèn | Thăm hỏi | HSK 6 |
4329 | 威信 | wēixìn | Uy tín | HSK 6 |
4330 | 卫星 | wèixīng | Vệ tinh | HSK 6 |
4331 | 维修 | wéixiū | Bảo dưỡng | HSK 6 |
4332 | 位于 | wèiyú | Nằm ở | HSK 6 |
4333 | 委员 | wěiyuán | Ủy viên | HSK 6 |
4334 | 伪造 | wěizào | Làm giả | HSK 6 |
4335 | 温带 | wēndài | Vùng ôn đới | HSK 6 |
4336 | 温和 | wēnhé | Ôn hòa | HSK 6 |
4337 | 文凭 | wénpíng | Văn bằng | HSK 6 |
4338 | 问世 | wènshì | Ra đời | HSK 6 |
4339 | 文物 | wénwù | Văn vật | HSK 6 |
4340 | 文献 | wénxiàn | Tư liệu | HSK 6 |
4341 | 文雅 | wényǎ | Văn nhã | HSK 6 |
4342 | 文艺 | wényì | Văn nghệ | HSK 6 |
4343 | 窝 | wō | Tổ, ổ | HSK 6 |
4344 | 勿 | wù | Đừng, chớ | HSK 6 |
4345 | 无比 | wúbǐ | Vô cùng | HSK 6 |
4346 | 务必 | wùbì | Nhất thiết phải | HSK 6 |
4347 | 误差 | wùchā | Sai số | HSK 6 |
4348 | 无偿 | wúcháng | Không bồi thường | HSK 6 |
4349 | 无耻 | wúchǐ | Vô liêm sỉ | HSK 6 |
4350 | 无从 | wúcóng | Không thể nào | HSK 6 |
4351 | 舞蹈 | wǔdǎo | Vũ đạo | HSK 6 |
4352 | 无动于衷 | wúdòngyúzhōng | Không chút động lòng | HSK 6 |
4353 | 无非 | wúfēi | Chỉ là, chẳng qua là | HSK 6 |
4354 | 乌黑 | wūhēi | Đen như mực | HSK 6 |
4355 | 误解 | wùjiě | Hiểu lầm | HSK 6 |
4356 | 无精打采 | wújīng dǎcǎi | Không có sức sống | HSK 6 |
4357 | 无可奉告 | wúkě fènggào | Không có gì để nói | HSK 6 |
4358 | 无可奈何 | wúkě nàihé | Không còn cách nào khác | HSK 6 |
4359 | 无赖 | wúlài | Vô lại | HSK 6 |
4360 | 无理取闹 | wúlǐ qǔnào | Gây sự vô lý | HSK 6 |
4361 | 物美价廉 | wùměi jiàlián | Hàng tốt giá rẻ | HSK 6 |
4362 | 污蔑 | wūmiè | Vu khống | HSK 6 |
4363 | 无能为力 | wúnéng wéilì | Bất lực | HSK 6 |
4364 | 无穷无尽 | wúqióng wújìn | Vô cùng vô tận | HSK 6 |
4365 | 侮辱 | wǔrǔ | Sỉ nhục | HSK 6 |
4366 | 务实 | wùshí | Thực tế | HSK 6 |
4367 | 无微不至 | wúwēi bùzhì | Tận tình, chu đáo | HSK 6 |
4368 | 武侠 | wǔxiá | Võ hiệp | HSK 6 |
4369 | 诬陷 | wūxiàn | Vu cáo | HSK 6 |
4370 | 无忧无虑 | wúyōu wúlǜ | Vô lo vô nghĩ | HSK 6 |
4371 | 无知 | wúzhī | Vô tri | HSK 6 |
4372 | 武装 | wǔzhuāng | Trang bị vũ khí | HSK 6 |
4373 | 物资 | wùzī | Vật tư | HSK 6 |
4374 | 溪 | xī | Suối | HSK 6 |
4375 | 霞 | xiá | Ráng, hoàng hôn | HSK 6 |
4376 | 狭隘 | xiá'ài | Hẹp hòi | HSK 6 |
4377 | 峡谷 | xiágǔ | Hẻm núi | HSK 6 |
4378 | 夏令营 | xiàlìngyíng | Trại hè | HSK 6 |
4379 | 弦 | xián | Dây đàn | HSK 6 |
4380 | 嫌 | xián | Ghét | HSK 6 |
4381 | 现场 | xiànchǎng | Hiện trường | HSK 6 |
4382 | 现成 | xiànchéng | Có sẵn | HSK 6 |
4383 | 宪法 | xiànfǎ | Hiến pháp | HSK 6 |
4384 | 巷 | xiàng | Hẻm | HSK 6 |
4385 | 项 | xiàng | Hạng mục | HSK 6 |
4386 | 相差 | xiāngchà | Chênh lệch | HSK 6 |
4387 | 向导 | xiàngdǎo | Hướng dẫn viên | HSK 6 |
4388 | 相等 | xiāngděng | Tương đương | HSK 6 |
4389 | 想方设法 | xiǎngfāng shèfǎ | Tìm mọi cách | HSK 6 |
4390 | 相辅相成 | xiāngfǔ xiāngchéng | Bổ trợ lẫn nhau | HSK 6 |
4391 | 向来 | xiànglái | Từ trước đến nay | HSK 6 |
4392 | 响亮 | xiǎngliàng | Vang dội | HSK 6 |
4393 | 镶嵌 | xiāngqiàn | Khảm nạm | HSK 6 |
4394 | 向往 | xiàngwǎng | Hướng về, khao khát | HSK 6 |
4395 | 响应 | xiǎngyìng | Ứng đáp | HSK 6 |
4396 | 相应 | xiāngyìng | Tương ứng | HSK 6 |
4397 | 乡镇 | xiāngzhèn | Thị trấn | HSK 6 |
4398 | 陷害 | xiànhài | Hãm hại | HSK 6 |
4399 | 闲话 | xiánhuà | Lời đồn, chuyện tào lao | HSK 6 |
4400 | 贤惠 | xiánhuì | Hiền lành, đức hạnh | HSK 6 |
4401 | 衔接 | xiánjiē | Nối tiếp | HSK 6 |
4402 | 先进 | xiānjìn | Tiên tiến | HSK 6 |
4403 | 鲜明 | xiānmíng | Rõ ràng, sắc nét | HSK 6 |
4404 | 掀起 | xiānqǐ | Khởi động, bắt đầu | HSK 6 |
4405 | 先前 | xiānqián | Trước kia | HSK 6 |
4406 | 馅儿 | xiànr | Nhân (bánh) | HSK 6 |
4407 | 陷入 | xiànrù | Rơi vào | HSK 6 |
4408 | 线索 | xiànsuǒ | Manh mối | HSK 6 |
4409 | 纤维 | xiānwéi | Sợi | HSK 6 |
4410 | 嫌疑 | xiányí | Nghi ngờ | HSK 6 |
4411 | 显著 | xiǎnzhù | Rõ rệt | HSK 6 |
4412 | 现状 | xiànzhuàng | Tình hình hiện tại | HSK 6 |
4413 | 消除 | xiāochú | Loại bỏ | HSK 6 |
4414 | 消毒 | xiāodú | Khử trùng | HSK 6 |
4415 | 消防 | xiāofáng | Phòng cháy chữa cháy | HSK 6 |
4416 | 消耗 | xiāohào | Tiêu hao | HSK 6 |
4417 | 销毁 | xiāohuǐ | Tiêu hủy | HSK 6 |
4418 | 消极 | xiāojí | Tiêu cực | HSK 6 |
4419 | 小气 | xiǎoqì | Keo kiệt | HSK 6 |
4420 | 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thảo | HSK 6 |
4421 | 肖像 | xiàoxiàng | Chân dung | HSK 6 |
4422 | 小心翼翼 | xiǎoxīn yìyì | Cẩn thận từng chút | HSK 6 |
4423 | 效益 | xiàoyì | Hiệu quả và lợi ích | HSK 6 |
4424 | 下属 | xiàshǔ | Cấp dưới | HSK 6 |
4425 | 狭窄 | xiázhǎi | Hẹp | HSK 6 |
4426 | 细胞 | xìbāo | Tế bào | HSK 6 |
4427 | 屑 | xiè | Mảnh vụn | HSK 6 |
4428 | 携带 | xiédài | Mang theo | HSK 6 |
4429 | 协会 | xiéhuì | Hiệp hội | HSK 6 |
4430 | 谢绝 | xièjué | Từ chối | HSK 6 |
4431 | 泄露 | xièlòu | Rò rỉ | HSK 6 |
4432 | 泄气 | xièqì | Mất tinh thần | HSK 6 |
4433 | 协商 | xiéshāng | Hiệp thương | HSK 6 |
4434 | 协议 | xiéyì | Thỏa thuận | HSK 6 |
4435 | 协助 | xiézhù | Hỗ trợ | HSK 6 |
4436 | 写作 | xiězuò | Viết văn | HSK 6 |
4437 | 媳妇 | xífù | Con dâu | HSK 6 |
4438 | 膝盖 | xīgài | Đầu gối | HSK 6 |
4439 | 袭击 | xíjī | Tập kích | HSK 6 |
4440 | 细菌 | xìjūn | Vi khuẩn | HSK 6 |
4441 | 系列 | xìliè | Loạt, chuỗi | HSK 6 |
4442 | 熄灭 | xīmiè | Tắt | HSK 6 |
4443 | 新陈代谢 | xīnchéndàixiè | Sự trao đổi chất | HSK 6 |
4444 | 心得 | xīndé | Điều tâm đắc | HSK 6 |
4445 | 腥 | xīng | Tanh | HSK 6 |
4446 | 性感 | xìnggǎn | Gợi cảm | HSK 6 |
4447 | 兴高采烈 | xìnggāo cǎiliè | Phấn khởi | HSK 6 |
4448 | 幸好 | xìnghǎo | May thay | HSK 6 |
4449 | 兴隆 | xīnglóng | Thịnh vượng | HSK 6 |
4450 | 性命 | xìngmìng | Tính mạng | HSK 6 |
4451 | 性能 | xìngnéng | Tính năng | HSK 6 |
4452 | 性情 | xìngqíng | Tính tình | HSK 6 |
4453 | 刑事 | xíngshì | Hình sự | HSK 6 |
4454 | 形态 | xíngtài | Hình thái | HSK 6 |
4455 | 兴旺 | xīngwàng | Phát đạt | HSK 6 |
4456 | 行政 | xíngzhèng | Hành chính | HSK 6 |
4457 | 兴致勃勃 | xìngzhì bóbó | Hăng hái, say mê | HSK 6 |
4458 | 信赖 | xìnlài | Tin cậy | HSK 6 |
4459 | 新郎 | xīnláng | Chú rể | HSK 6 |
4460 | 心灵 | xīnlíng | Tâm hồn | HSK 6 |
4461 | 信念 | xìnniàn | Niềm tin | HSK 6 |
4462 | 新娘 | xīnniáng | Cô dâu | HSK 6 |
4463 | 辛勤 | xīnqín | Chăm chỉ | HSK 6 |
4464 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương | HSK 6 |
4465 | 心态 | xīntài | Tâm lý | HSK 6 |
4466 | 心疼 | xīnténg | Thương xót | HSK 6 |
4467 | 欣慰 | xīnwèi | Vui mừng và an ủi | HSK 6 |
4468 | 欣欣向荣 | xīnxīn xiàngróng | Thịnh vượng, phát triển mạnh | HSK 6 |
4469 | 心血 | xīnxuè | Tâm huyết | HSK 6 |
4470 | 信仰 | xìnyǎng | Tín ngưỡng | HSK 6 |
4471 | 心眼儿 | xīnyǎnr | Tâm ý, tấm lòng | HSK 6 |
4472 | 新颖 | xīnyǐng | Mới mẻ | HSK 6 |
4473 | 信誉 | xìnyù | Uy tín | HSK 6 |
4474 | 凶恶 | xiōng'è | Hung ác | HSK 6 |
4475 | 雄厚 | xiónghòu | Hùng hậu | HSK 6 |
4476 | 胸怀 | xiōnghuái | Lòng dạ, tâm hồn | HSK 6 |
4477 | 凶手 | xiōngshǒu | Hung thủ | HSK 6 |
4478 | 胸膛 | xiōngtáng | Ngực | HSK 6 |
4479 | 吸取 | xīqǔ | Hấp thu | HSK 6 |
4480 | 昔日 | xīrì | Ngày xưa | HSK 6 |
4481 | 牺牲 | xīshēng | Hy sinh | HSK 6 |
4482 | 习俗 | xísú | Tập tục | HSK 6 |
4483 | 绣 | xiù | Thêu | HSK 6 |
4484 | 羞耻 | xiūchǐ | Xấu hổ | HSK 6 |
4485 | 修复 | xiūfù | Sửa chữa, phục hồi | HSK 6 |
4486 | 修建 | xiūjiàn | Xây dựng | HSK 6 |
4487 | 嗅觉 | xiùjué | Khứu giác | HSK 6 |
4488 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa | HSK 6 |
4489 | 修养 | xiūyǎng | Tu dưỡng | HSK 6 |
4490 | 喜闻乐见 | xǐwén lèjiàn | Yêu thích, ưa chuộng | HSK 6 |
4491 | 夕阳 | xīyáng | Hoàng hôn | HSK 6 |
4492 | 喜悦 | xǐyuè | Vui vẻ | HSK 6 |
4493 | 细致 | xìzhì | Tỉ mỉ | HSK 6 |
4494 | 选拔 | xuǎnbá | Tuyển chọn | HSK 6 |
4495 | 悬挂 | xuánguà | Treo | HSK 6 |
4496 | 旋律 | xuánlǜ | Giai điệu | HSK 6 |
4497 | 悬念 | xuánniàn | Lo lắng | HSK 6 |
4498 | 宣誓 | xuānshì | Tuyên thệ | HSK 6 |
4499 | 选手 | xuǎnshǒu | Tuyển thủ | HSK 6 |
4500 | 悬崖峭壁 | xuányá qiàobì | Vách đá cheo leo | HSK 6 |
4501 | 宣扬 | xuānyáng | Tuyên truyền | HSK 6 |
4502 | 旋转 | xuánzhuǎn | Quay, xoay | HSK 6 |
4503 | 学历 | xuélì | Trình độ học vấn | HSK 6 |
4504 | 削弱 | xuēruò | Suy yếu | HSK 6 |
4505 | 雪上加霜 | xuěshàng jiāshuāng | Tuyết trên sương | HSK 6 |
4506 | 学说 | xuéshuō | Học thuyết | HSK 6 |
4507 | 学位 | xuéwèi | Học vị | HSK 6 |
4508 | 血压 | xuèyā | Huyết áp | HSK 6 |
4509 | 虚假 | xūjiǎ | Giả dối | HSK 6 |
4510 | 酗酒 | xùjiǔ | Nghiện rượu | HSK 6 |
4511 | 许可 | xǔkě | Cho phép | HSK 6 |
4512 | 畜牧 | xùmù | Chăn nuôi | HSK 6 |
4513 | 循环 | xúnhuán | Tuần hoàn | HSK 6 |
4514 | 巡逻 | xúnluó | Tuần tra | HSK 6 |
4515 | 寻觅 | xúnmì | Tìm kiếm | HSK 6 |
4516 | 熏陶 | xūntáo | Đào tạo, hun đúc | HSK 6 |
4517 | 循序渐进 | xúnxù jiànjìn | Tiến hành tuần tự | HSK 6 |
4518 | 需求 | xūqiú | Nhu cầu | HSK 6 |
4519 | 虚荣 | xūróng | Hư vinh | HSK 6 |
4520 | 虚伪 | xūwěi | Giả tạo | HSK 6 |
4521 | 序言 | xùyán | Lời nói đầu | HSK 6 |
4522 | 须知 | xūzhī | Cần biết | HSK 6 |
4523 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc | HSK 6 |
4524 | 亚军 | yàjūn | Á quân | HSK 6 |
4525 | 演变 | yǎnbiàn | Diễn biến | HSK 6 |
4526 | 掩盖 | yǎngài | Che đậy | HSK 6 |
4527 | 样品 | yàngpǐn | Mẫu hàng | HSK 6 |
4528 | 氧气 | yǎngqì | Oxy | HSK 6 |
4529 | 眼光 | yǎnguāng | Ánh mắt | HSK 6 |
4530 | 沿海 | yánhǎi | Ven biển | HSK 6 |
4531 | 严寒 | yánhán | Lạnh giá | HSK 6 |
4532 | 掩护 | yǎnhù | Che chở | HSK 6 |
4533 | 烟花爆竹 | yānhuā bàozhú | Pháo hoa | HSK 6 |
4534 | 演讲 | yǎnjiǎng | Diễn thuyết | HSK 6 |
4535 | 严禁 | yánjìn | Cấm tuyệt đối | HSK 6 |
4536 | 严峻 | yánjùn | Nghiêm trọng | HSK 6 |
4537 | 严厉 | yánlì | Nghiêm khắc | HSK 6 |
4538 | 言论 | yánlùn | Ngôn luận | HSK 6 |
4539 | 严密 | yánmì | Kín đáo | HSK 6 |
4540 | 淹没 | yānmò | Nhấn chìm | HSK 6 |
4541 | 延期 | yánqī | Gia hạn | HSK 6 |
4542 | 炎热 | yánrè | Nóng bức | HSK 6 |
4543 | 眼色 | yǎnsè | Ánh mắt, ý tứ | HSK 6 |
4544 | 延伸 | yánshēn | Mở rộng | HSK 6 |
4545 | 眼神 | yǎnshén | Thần thái ánh mắt | HSK 6 |
4546 | 岩石 | yánshí | Đá | HSK 6 |
4547 | 掩饰 | yǎnshì | Che giấu | HSK 6 |
4548 | 验收 | yànshōu | Kiểm tra và nhận | HSK 6 |
4549 | 厌恶 | yànwù | Ghét | HSK 6 |
4550 | 演习 | yǎnxí | Diễn tập | HSK 6 |
4551 | 眼下 | yǎnxià | Trước mắt | HSK 6 |
4552 | 延续 | yánxù | Tiếp tục | HSK 6 |
4553 | 演绎 | yǎnyì | Diễn giải | HSK 6 |
4554 | 验证 | yànzhèng | Xác minh | HSK 6 |
4555 | 演奏 | yǎnzòu | Diễn tấu | HSK 6 |
4556 | 摇摆 | yáobǎi | Đung đưa | HSK 6 |
4557 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không thì | HSK 6 |
4558 | 要点 | yàodiǎn | Điểm quan trọng | HSK 6 |
4559 | 摇滚 | yáogǔn | Nhạc rock | HSK 6 |
4560 | 摇晃 | yáohuàng | Lắc lư | HSK 6 |
4561 | 遥控 | yáokòng | Điều khiển từ xa | HSK 6 |
4562 | 要命 | yàomìng | Chết người | HSK 6 |
4563 | 要素 | yàosù | Yếu tố | HSK 6 |
4564 | 咬牙切齿 | yǎoyá qièchǐ | Nghiến răng kèn kẹt | HSK 6 |
4565 | 谣言 | yáoyán | Tin đồn | HSK 6 |
4566 | 耀眼 | yàoyǎn | Chói mắt | HSK 6 |
4567 | 遥远 | yáoyuǎn | Xa xôi | HSK 6 |
4568 | 压迫 | yāpò | Áp bức | HSK 6 |
4569 | 压岁钱 | yāsuìqián | Tiền lì xì | HSK 6 |
4570 | 压缩 | yāsuō | Nén | HSK 6 |
4571 | 压抑 | yāyì | Ức chế | HSK 6 |
4572 | 压榨 | yāzhà | Ép, bóc lột | HSK 6 |
4573 | 压制 | yāzhì | Kìm hãm | HSK 6 |
4574 | 野蛮 | yěmán | Man rợ | HSK 6 |
4575 | 野心 | yěxīn | Tham vọng | HSK 6 |
4576 | 亦 | yì | Cũng | HSK 6 |
4577 | 翼 | yì | Cánh | HSK 6 |
4578 | 以便 | yǐbiàn | Để tiện | HSK 6 |
4579 | 遗产 | yíchǎn | Di sản | HSK 6 |
4580 | 异常 | yìcháng | Bất thường | HSK 6 |
4581 | 遗传 | yíchuán | Di truyền | HSK 6 |
4582 | 依次 | yīcì | Lần lượt | HSK 6 |
4583 | 一度 | yīdù | Đã từng | HSK 6 |
4584 | 一帆风顺 | yīfān fēngshùn | Thuận buồm xuôi gió | HSK 6 |
4585 | 一贯 | yīguàn | Trước sau như một | HSK 6 |
4586 | 疑惑 | yíhuò | Nghi ngờ | HSK 6 |
4587 | 依旧 | yījiù | Vẫn như cũ | HSK 6 |
4588 | 依据 | yījù | Căn cứ vào | HSK 6 |
4589 | 一举两得 | yījǔ liǎngdé | Một công đôi việc | HSK 6 |
4590 | 依靠 | yīkào | Dựa vào | HSK 6 |
4591 | 依赖 | yīlài | Ỷ lại | HSK 6 |
4592 | 毅力 | yìlì | Kiên trì | HSK 6 |
4593 | 意料 | yìliào | Dự đoán | HSK 6 |
4594 | 遗留 | yíliú | Để lại | HSK 6 |
4595 | 一流 | yīliú | Hàng đầu | HSK 6 |
4596 | 一律 | yīlǜ | Đồng nhất | HSK 6 |
4597 | 以免 | yǐmiǎn | Để tránh | HSK 6 |
4598 | 一目了然 | yīmù liǎorán | Rõ ràng trong nháy mắt | HSK 6 |
4599 | 隐蔽 | yǐnbì | Ẩn nấp | HSK 6 |
4600 | 引导 | yǐndǎo | Hướng dẫn | HSK 6 |
4601 | 应酬 | yìngchou | Tiệc tùng | HSK 6 |
4602 | 婴儿 | yīng'ér | Trẻ sơ sinh | HSK 6 |
4603 | 盈利 | yínglì | Lợi nhuận | HSK 6 |
4604 | 迎面 | yíngmiàn | Đối mặt | HSK 6 |
4605 | 英明 | yīngmíng | Anh minh | HSK 6 |
4606 | 荧屏 | yíngpíng | Màn hình | HSK 6 |
4607 | 应邀 | yìngyāo | Được mời | HSK 6 |
4608 | 英勇 | yīngyǒng | Anh dũng | HSK 6 |
4609 | 隐患 | yǐnhuàn | Hiểm họa tiềm ẩn | HSK 6 |
4610 | 隐瞒 | yǐnmán | Che giấu | HSK 6 |
4611 | 阴谋 | yīnmóu | Âm mưu | HSK 6 |
4612 | 引擎 | yǐnqíng | Động cơ | HSK 6 |
4613 | 饮食 | yǐnshí | Ăn uống | HSK 6 |
4614 | 印刷 | yìnshuā | In ấn | HSK 6 |
4615 | 隐私 | yǐnsī | Riêng tư | HSK 6 |
4616 | 音响 | yīnxiǎng | Âm thanh | HSK 6 |
4617 | 引用 | yǐnyòng | Trích dẫn | HSK 6 |
4618 | 隐约 | yǐnyuē | Mờ ảo | HSK 6 |
4619 | 仪器 | yíqì | Dụng cụ | HSK 6 |
4620 | 毅然 | yìrán | Kiên quyết | HSK 6 |
4621 | 一如既往 | yīrú jìwǎng | Như trước đây | HSK 6 |
4622 | 衣裳 | yīshang | Quần áo | HSK 6 |
4623 | 仪式 | yíshì | Nghi thức | HSK 6 |
4624 | 遗失 | yíshī | Mất mát | HSK 6 |
4625 | 意识 | yìshí | Ý thức | HSK 6 |
4626 | 一丝不苟 | yīsī bùgǒu | Tỉ mỉ cẩn thận | HSK 6 |
4627 | 意图 | yìtú | Ý đồ | HSK 6 |
4628 | 依托 | yītuō | Dựa vào | HSK 6 |
4629 | 以往 | yǐwǎng | Trước đây | HSK 6 |
4630 | 意味着 | yìwèizhe | Nghĩa là | HSK 6 |
4631 | 意向 | yìxiàng | Ý định | HSK 6 |
4632 | 一向 | yīxiàng | Luôn luôn | HSK 6 |
4633 | 一再 | yīzài | Nhiều lần | HSK 6 |
4634 | 意志 | yìzhì | Ý chí | HSK 6 |
4635 | 抑制 | yìzhì | Ức chế | HSK 6 |
4636 | 以至 | yǐzhì | Đến mức | HSK 6 |
4637 | 以致 | yǐzhì | Kết quả là | HSK 6 |
4638 | 用功 | yònggōng | Chăm chỉ | HSK 6 |
4639 | 永恒 | yǒnghéng | Vĩnh cửu | HSK 6 |
4640 | 用户 | yònghù | Người dùng | HSK 6 |
4641 | 拥护 | yōnghù | Ủng hộ | HSK 6 |
4642 | 庸俗 | yōngsú | Tầm thường | HSK 6 |
4643 | 涌现 | yǒngxiàn | Xuất hiện nhiều | HSK 6 |
4644 | 拥有 | yōngyǒu | Sở hữu | HSK 6 |
4645 | 勇于 | yǒngyú | Dám | HSK 6 |
4646 | 踊跃 | yǒngyuè | Hăng hái | HSK 6 |
4647 | 诱惑 | yòuhuò | Cám dỗ | HSK 6 |
4648 | 油腻 | yóunì | Mỡ màng | HSK 6 |
4649 | 油漆 | yóuqī | Sơn | HSK 6 |
4650 | 犹如 | yóurú | Như là | HSK 6 |
4651 | 优胜劣汰 | yōushèng liètài | Chọn lọc tự nhiên | HSK 6 |
4652 | 有条不紊 | yǒutiáo bùwěn | Ngăn nắp | HSK 6 |
4653 | 优先 | yōuxiān | Ưu tiên | HSK 6 |
4654 | 优异 | yōuyì | Xuất sắc | HSK 6 |
4655 | 忧郁 | yōuyù | Buồn rầu | HSK 6 |
4656 | 优越 | yōuyuè | Ưu việt | HSK 6 |
4657 | 幼稚 | yòuzhì | Non nớt | HSK 6 |
4658 | 愈 | yù | Càng ... càng | HSK 6 |
4659 | 原告 | yuángào | Nguyên cáo | HSK 6 |
4660 | 原理 | yuánlǐ | Nguyên lý | HSK 6 |
4661 | 园林 | yuánlín | Vườn cảnh | HSK 6 |
4662 | 圆满 | yuánmǎn | Viên mãn | HSK 6 |
4663 | 源泉 | yuánquán | Nguồn | HSK 6 |
4664 | 原始 | yuánshǐ | Nguyên thủy | HSK 6 |
4665 | 元首 | yuánshǒu | Nguyên thủ | HSK 6 |
4666 | 元素 | yuánsù | Nguyên tố | HSK 6 |
4667 | 冤枉 | yuānwang | Oan ức | HSK 6 |
4668 | 原先 | yuánxiān | Trước kia | HSK 6 |
4669 | 元宵节 | Yuánxiāojié | Tết Nguyên tiêu | HSK 6 |
4670 | 愚蠢 | yúchǔn | Ngu ngốc | HSK 6 |
4671 | 岳父 | yuèfù | Bố vợ | HSK 6 |
4672 | 乐谱 | yuèpǔ | Bản nhạc | HSK 6 |
4673 | 约束 | yuēshù | Ràng buộc | HSK 6 |
4674 | 预料 | yùliào | Dự đoán | HSK 6 |
4675 | 舆论 | yúlùn | Dư luận | HSK 6 |
4676 | 愚昧 | yúmèi | Ngu dốt | HSK 6 |
4677 | 渔民 | yúmín | Ngư dân | HSK 6 |
4678 | 熨 | yùn | Ủi (là) quần áo | HSK 6 |
4679 | 蕴藏 | yùncáng | Chứa đựng | HSK 6 |
4680 | 酝酿 | yùnniàng | Lên men | HSK 6 |
4681 | 运算 | yùnsuàn | Tính toán | HSK 6 |
4682 | 运行 | yùnxíng | Vận hành | HSK 6 |
4683 | 孕育 | yùnyù | Nuôi dưỡng | HSK 6 |
4684 | 预期 | yùqī | Dự kiến | HSK 6 |
4685 | 与日俱增 | yǔrì jùzēng | Tăng theo ngày | HSK 6 |
4686 | 羽绒服 | yǔróngfú | Áo lông vũ | HSK 6 |
4687 | 预赛 | yùsài | Vòng loại | HSK 6 |
4688 | 预算 | yùsuàn | Dự toán | HSK 6 |
4689 | 欲望 | yùwàng | Ham muốn | HSK 6 |
4690 | 预先 | yùxiān | Trước | HSK 6 |
4691 | 预言 | yùyán | Tiên đoán | HSK 6 |
4692 | 寓言 | yùyán | Ngụ ngôn | HSK 6 |
4693 | 予以 | yǔyǐ | Đưa ra | HSK 6 |
4694 | 预兆 | yùzhào | Điềm báo | HSK 6 |
4695 | 砸 | zá | Đập, phá | HSK 6 |
4696 | 咋 | zǎ | Sao (phương ngữ) | HSK 6 |
4697 | 宰 | zǎi | Giết, mổ | HSK 6 |
4698 | 在乎 | zàihu | Quan tâm | HSK 6 |
4699 | 再接再厉 | zàijiē zàilì | Cố gắng không ngừng | HSK 6 |
4700 | 灾难 | zāinàn | Thảm họa | HSK 6 |
4701 | 栽培 | zāipéi | Trồng trọt | HSK 6 |
4702 | 在意 | zàiyì | Quan tâm | HSK 6 |
4703 | 杂技 | zájì | Xiếc | HSK 6 |
4704 | 杂交 | zájiāo | Lai giống | HSK 6 |
4705 | 攒 | zǎn | Tích lũy | HSK 6 |
4706 | 暂且 | zànqiě | Tạm thời | HSK 6 |
4707 | 赞叹 | zàntàn | Ca ngợi | HSK 6 |
4708 | 赞同 | zàntóng | Đồng tình | HSK 6 |
4709 | 赞扬 | zànyáng | Ca ngợi | HSK 6 |
4710 | 赞助 | zànzhù | Tài trợ | HSK 6 |
4711 | 造反 | zàofǎn | Nổi loạn | HSK 6 |
4712 | 遭受 | zāoshòu | Chịu đựng | HSK 6 |
4713 | 糟蹋 | zāotà | Phá hoại | HSK 6 |
4714 | 造型 | zàoxíng | Tạo hình | HSK 6 |
4715 | 遭殃 | zāoyāng | Gặp nạn | HSK 6 |
4716 | 噪音 | zàoyīn | Tiếng ồn | HSK 6 |
4717 | 遭遇 | zāoyù | Gặp phải | HSK 6 |
4718 | 责怪 | zéguài | Trách móc | HSK 6 |
4719 | 贼 | zéi | Kẻ trộm | HSK 6 |
4720 | 赠送 | zèngsòng | Tặng | HSK 6 |
4721 | 增添 | zēngtiān | Thêm vào | HSK 6 |
4722 | 眨 | zhǎ | Chớp mắt | HSK 6 |
4723 | 渣 | zhā | Cặn bã | HSK 6 |
4724 | 扎 | zhā | Cắm vào | HSK 6 |
4725 | 债券 | zhàiquàn | Trái phiếu | HSK 6 |
4726 | 摘要 | zhāiyào | Tóm tắt | HSK 6 |
4727 | 斩钉截铁 | zhǎndīng jiétiě | Kiên quyết dứt khoát | HSK 6 |
4728 | 战斗 | zhàndòu | Chiến đấu | HSK 6 |
4729 | 障碍 | zhàng'ài | Trở ngại | HSK 6 |
4730 | 长辈 | zhǎngbèi | Trưởng bối | HSK 6 |
4731 | 章程 | zhāngchéng | Điều lệ | HSK 6 |
4732 | 帐篷 | zhàngpeng | Lều | HSK 6 |
4733 | 沾光 | zhānguāng | Hưởng lợi | HSK 6 |
4734 | 占据 | zhànjù | Chiếm giữ | HSK 6 |
4735 | 占领 | zhànlǐng | Chiếm lĩnh | HSK 6 |
4736 | 战略 | zhànlüè | Chiến lược | HSK 6 |
4737 | 展示 | zhǎnshì | Trưng bày | HSK 6 |
4738 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật | HSK 6 |
4739 | 展望 | zhǎnwàng | Nhìn xa trông rộng | HSK 6 |
4740 | 展现 | zhǎnxiàn | Hiển thị | HSK 6 |
4741 | 崭新 | zhǎnxīn | Mới tinh | HSK 6 |
4742 | 瞻仰 | zhānyǎng | Chiêm ngưỡng | HSK 6 |
4743 | 战役 | zhànyì | Trận đánh | HSK 6 |
4744 | 占有 | zhànyǒu | Chiếm hữu | HSK 6 |
4745 | 照料 | zhàoliào | Chăm sóc | HSK 6 |
4746 | 着迷 | zháomí | Mê hoặc | HSK 6 |
4747 | 朝气蓬勃 | zhāoqì péngbó | Tràn đầy sức sống | HSK 6 |
4748 | 招收 | zhāoshōu | Tuyển dụng | HSK 6 |
4749 | 招投标 | zhāotóubiāo | Đấu thầu | HSK 6 |
4750 | 照样 | zhàoyàng | Như thường lệ | HSK 6 |
4751 | 照耀 | zhàoyào | Chiếu sáng | HSK 6 |
4752 | 照应 | zhàoyìng | Đáp lại | HSK 6 |
4753 | 沼泽 | zhǎozé | Đầm lầy | HSK 6 |
4754 | 诈骗 | zhàpiàn | Lừa đảo | HSK 6 |
4755 | 扎实 | zhāshi | Chắc chắn | HSK 6 |
4756 | 折 | zhé | Gấp | HSK 6 |
4757 | 遮挡 | zhēdǎng | Che chắn | HSK 6 |
4758 | 折磨 | zhémó | Dày vò | HSK 6 |
4759 | 阵地 | zhèndì | Trận địa | HSK 6 |
4760 | 镇定 | zhèndìng | Bình tĩnh | HSK 6 |
4761 | 振奋 | zhènfèn | Phấn khởi | HSK 6 |
4762 | 正当 | zhèngdāng | Chính đáng | HSK 6 |
4763 | 争端 | zhēngduān | Tranh chấp | HSK 6 |
4764 | 整顿 | zhěngdùn | Chỉnh đốn | HSK 6 |
4765 | 争夺 | zhēngduó | Tranh đoạt | HSK 6 |
4766 | 蒸发 | zhēngfā | Bốc hơi | HSK 6 |
4767 | 正负 | zhèngfù | Dương và âm | HSK 6 |
4768 | 征服 | zhēngfú | Chinh phục | HSK 6 |
4769 | 正规 | zhèngguī | Quy cách | HSK 6 |
4770 | 正经 | zhèngjīng | Đứng đắn | HSK 6 |
4771 | 正气 | zhèngqì | Chính khí | HSK 6 |
4772 | 争气 | zhēngqì | Không phụ lòng | HSK 6 |
4773 | 政权 | zhèngquán | Chính quyền | HSK 6 |
4774 | 证实 | zhèngshí | Xác nhận | HSK 6 |
4775 | 征收 | zhēngshōu | Thu thuế | HSK 6 |
4776 | 证书 | zhèngshū | Chứng chỉ | HSK 6 |
4777 | 珍贵 | zhēnguì | Quý báu | HSK 6 |
4778 | 争先恐后 | zhēngxiān kǒnghòu | Tranh nhau | HSK 6 |
4779 | 正义 | zhèngyì | Chính nghĩa | HSK 6 |
4780 | 争议 | zhēngyì | Tranh cãi | HSK 6 |
4781 | 正月 | zhēngyuè | Tháng Giêng | HSK 6 |
4782 | 挣扎 | zhēngzhá | Vật lộn | HSK 6 |
4783 | 郑重 | zhèngzhòng | Trịnh trọng | HSK 6 |
4784 | 症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng | HSK 6 |
4785 | 镇静 | zhènjìng | Điềm tĩnh | HSK 6 |
4786 | 震惊 | zhènjīng | Sốc | HSK 6 |
4787 | 阵容 | zhènróng | Đội hình | HSK 6 |
4788 | 侦探 | zhēntàn | Trinh thám | HSK 6 |
4789 | 珍稀 | zhēnxī | Quý hiếm | HSK 6 |
4790 | 真相 | zhēnxiàng | Sự thật | HSK 6 |
4791 | 振兴 | zhènxīng | Chấn hưng | HSK 6 |
4792 | 镇压 | zhènyā | Đàn áp | HSK 6 |
4793 | 真挚 | zhēnzhì | Chân thành | HSK 6 |
4794 | 珍珠 | zhēnzhū | Ngọc trai | HSK 6 |
4795 | 斟酌 | zhēnzhuó | Cân nhắc | HSK 6 |
4796 | 折腾 | zhēteng | Quấy rầy | HSK 6 |
4797 | 枝 | zhī | Cành cây | HSK 6 |
4798 | 治安 | zhì'ān | Trị an | HSK 6 |
4799 | 值班 | zhíbān | Trực ban | HSK 6 |
4800 | 指标 | zhǐbiāo | Chỉ tiêu | HSK 6 |
4801 | 直播 | zhíbō | Truyền hình trực tiếp | HSK 6 |
4802 | 制裁 | zhìcái | Trừng phạt | HSK 6 |
4803 | 支撑 | zhīchēng | Chống đỡ | HSK 6 |
4804 | 支出 | zhīchū | Chi tiêu | HSK 6 |
4805 | 致辞 | zhìcí | Phát biểu | HSK 6 |
4806 | 制订 | zhìdìng | Lập kế hoạch | HSK 6 |
4807 | 指定 | zhǐdìng | Chỉ định | HSK 6 |
4808 | 脂肪 | zhīfáng | Mỡ (trong cơ thể) | HSK 6 |
4809 | 制服 | zhìfú | Đồng phục | HSK 6 |
4810 | 指甲 | zhǐjiǎ | Móng tay | HSK 6 |
4811 | 知觉 | zhījué | Tri giác | HSK 6 |
4812 | 智力 | zhìlì | Trí lực | HSK 6 |
4813 | 治理 | zhìlǐ | Quản lý | HSK 6 |
4814 | 致力于 | zhìlì yú | Dốc sức vào | HSK 6 |
4815 | 指令 | zhǐlìng | Chỉ thị | HSK 6 |
4816 | 滞留 | zhìliú | Lưu lại | HSK 6 |
4817 | 支流 | zhīliú | Chi lưu | HSK 6 |
4818 | 殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | HSK 6 |
4819 | 指南针 | zhǐnánzhēn | La bàn | HSK 6 |
4820 | 职能 | zhínéng | Chức năng | HSK 6 |
4821 | 智能 | zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo | HSK 6 |
4822 | 支配 | zhīpèi | Chi phối | HSK 6 |
4823 | 志气 | zhìqì | Chí khí | HSK 6 |
4824 | 智商 | zhìshāng | Chỉ số thông minh | HSK 6 |
4825 | 致使 | zhìshǐ | Làm cho | HSK 6 |
4826 | 指示 | zhǐshì | Chỉ thị | HSK 6 |
4827 | 指望 | zhǐwàng | Hy vọng | HSK 6 |
4828 | 职位 | zhíwèi | Chức vị | HSK 6 |
4829 | 职务 | zhíwù | Chức vụ | HSK 6 |
4830 | 支援 | zhīyuán | Hỗ trợ | HSK 6 |
4831 | 制约 | zhìyuē | Hạn chế | HSK 6 |
4832 | 指责 | zhǐzé | Chỉ trích | HSK 6 |
4833 | 制止 | zhìzhǐ | Ngăn chặn | HSK 6 |
4834 | 支柱 | zhīzhù | Trụ cột | HSK 6 |
4835 | 知足常乐 | zhīzú chánglè | Biết đủ thì luôn vui | HSK 6 |
4836 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | Mọi người đều biết | HSK 6 |
4837 | 忠诚 | zhōngchéng | Trung thành | HSK 6 |
4838 | 终点 | zhōngdiǎn | Điểm cuối | HSK 6 |
4839 | 中断 | zhōngduàn | Gián đoạn | HSK 6 |
4840 | 终究 | zhōngjiū | Cuối cùng | HSK 6 |
4841 | 中立 | zhōnglì | Trung lập | HSK 6 |
4842 | 肿瘤 | zhǒngliú | Khối u | HSK 6 |
4843 | 终年 | zhōngnián | Quanh năm | HSK 6 |
4844 | 终身 | zhōngshēn | Suốt đời | HSK 6 |
4845 | 忠实 | zhōngshí | Trung thực | HSK 6 |
4846 | 重心 | zhòngxīn | Trọng tâm | HSK 6 |
4847 | 衷心 | zhōngxīn | Chân thành | HSK 6 |
4848 | 中央 | zhōngyāng | Trung ương | HSK 6 |
4849 | 终止 | zhōngzhǐ | Kết thúc | HSK 6 |
4850 | 种子 | zhǒngzi | Hạt giống | HSK 6 |
4851 | 种族 | zhǒngzú | Chủng tộc | HSK 6 |
4852 | 州 | zhōu | Bang, châu | HSK 6 |
4853 | 舟 | zhōu | Thuyền | HSK 6 |
4854 | 粥 | zhōu | Cháo | HSK 6 |
4855 | 周边 | zhōubiān | Vùng lân cận | HSK 6 |
4856 | 周密 | zhōumì | Chu đáo | HSK 6 |
4857 | 周年 | zhōunián | Kỷ niệm năm | HSK 6 |
4858 | 周期 | zhōuqī | Chu kỳ | HSK 6 |
4859 | 皱纹 | zhòuwén | Nếp nhăn | HSK 6 |
4860 | 昼夜 | zhòuyè | Ngày đêm | HSK 6 |
4861 | 周折 | zhōuzhé | Trắc trở | HSK 6 |
4862 | 周转 | zhōuzhuǎn | Luân chuyển | HSK 6 |
4863 | 拄 | zhǔ | Chống (gậy) | HSK 6 |
4864 | 株 | zhū | Cây | HSK 6 |
4865 | 拽 | zhuài | Kéo | HSK 6 |
4866 | 专长 | zhuāncháng | Chuyên môn | HSK 6 |
4867 | 专程 | zhuānchéng | Chuyến đi đặc biệt | HSK 6 |
4868 | 转达 | zhuǎndá | Chuyển đạt | HSK 6 |
4869 | 幢 | zhuàng | Tòa nhà | HSK 6 |
4870 | 装备 | zhuāngbèi | Trang bị | HSK 6 |
4871 | 壮观 | zhuàngguān | Hoành tráng | HSK 6 |
4872 | 壮丽 | zhuànglì | Tráng lệ | HSK 6 |
4873 | 壮烈 | zhuàngliè | Oanh liệt | HSK 6 |
4874 | 装卸 | zhuāngxiè | Bốc dỡ | HSK 6 |
4875 | 庄严 | zhuāngyán | Trang nghiêm | HSK 6 |
4876 | 庄重 | zhuāngzhòng | Trịnh trọng | HSK 6 |
4877 | 传记 | zhuànjì | Tiểu sử | HSK 6 |
4878 | 专科 | zhuānkē | Chuyên khoa | HSK 6 |
4879 | 专利 | zhuānlì | Bằng sáng chế | HSK 6 |
4880 | 转让 | zhuǎnràng | Chuyển nhượng | HSK 6 |
4881 | 专题 | zhuāntí | Chuyên đề | HSK 6 |
4882 | 砖瓦 | zhuānwǎ | Gạch ngói | HSK 6 |
4883 | 转移 | zhuǎnyí | Chuyển đổi | HSK 6 |
4884 | 转折 | zhuǎnzhé | Chuyển biến | HSK 6 |
4885 | 主办 | zhǔbàn | Chủ trì | HSK 6 |
4886 | 主导 | zhǔdǎo | Chủ đạo | HSK 6 |
4887 | 主管 | zhǔguǎn | Quản lý | HSK 6 |
4888 | 追悼 | zhuīdào | Tưởng niệm | HSK 6 |
4889 | 追究 | zhuījiū | Truy cứu | HSK 6 |
4890 | 助理 | zhùlǐ | Trợ lý | HSK 6 |
4891 | 主流 | zhǔliú | Trào lưu chính | HSK 6 |
4892 | 逐年 | zhúnián | Hằng năm | HSK 6 |
4893 | 准则 | zhǔnzé | Chuẩn mực | HSK 6 |
4894 | 着手 | zhuóshǒu | Bắt đầu | HSK 6 |
4895 | 着想 | zhuóxiǎng | Nghĩ cho | HSK 6 |
4896 | 卓越 | zhuóyuè | Xuất sắc | HSK 6 |
4897 | 着重 | zhuózhòng | Nhấn mạnh | HSK 6 |
4898 | 主权 | zhǔquán | Chủ quyền | HSK 6 |
4899 | 注射 | zhùshè | Tiêm | HSK 6 |
4900 | 注视 | zhùshì | Nhìn chăm chú | HSK 6 |
4901 | 注释 | zhùshì | Chú thích | HSK 6 |
4902 | 助手 | zhùshǒu | Trợ thủ | HSK 6 |
4903 | 主题 | zhǔtí | Chủ đề | HSK 6 |
4904 | 诸位 | zhūwèi | Các vị | HSK 6 |
4905 | 铸造 | zhùzào | Đúc | HSK 6 |
4906 | 驻扎 | zhùzhā | Đóng quân | HSK 6 |
4907 | 住宅 | zhùzhái | Nhà ở | HSK 6 |
4908 | 注重 | zhùzhòng | Chú trọng | HSK 6 |
4909 | 著作 | zhùzuò | Tác phẩm | HSK 6 |
4910 | 自卑 | zìbēi | Tự ti | HSK 6 |
4911 | 资本 | zīběn | Vốn | HSK 6 |
4912 | 资产 | zīchǎn | Tài sản | HSK 6 |
4913 | 子弹 | zǐdàn | Đạn | HSK 6 |
4914 | 自发 | zìfā | Tự phát | HSK 6 |
4915 | 自力更生 | zìlì gēngshēng | Tự lực cánh sinh | HSK 6 |
4916 | 自满 | zìmǎn | Tự mãn | HSK 6 |
4917 | 字母 | zìmǔ | Chữ cái | HSK 6 |
4918 | 资深 | zīshēn | Kinh nghiệm | HSK 6 |
4919 | 姿态 | zītài | Tư thế | HSK 6 |
4920 | 滋味 | zīwèi | Mùi vị | HSK 6 |
4921 | 滋长 | zīzhǎng | Tăng trưởng | HSK 6 |
4922 | 自主 | zìzhǔ | Tự chủ | HSK 6 |
4923 | 资助 | zīzhù | Tài trợ | HSK 6 |
4924 | 总而言之 | zǒng'éryánzhī | Tóm lại | HSK 6 |
4925 | 总和 | zǒnghé | Tổng hợp | HSK 6 |
4926 | 纵横 | zònghéng | Ngang dọc | HSK 6 |
4927 | 踪迹 | zōngjì | Dấu vết | HSK 6 |
4928 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu | HSK 6 |
4929 | 宗旨 | zōngzhǐ | Tôn chỉ | HSK 6 |
4930 | 揍 | zòu | Đánh | HSK 6 |
4931 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang | HSK 6 |
4932 | 走漏 | zǒulòu | Rò rỉ | HSK 6 |
4933 | 走私 | zǒusī | Buôn lậu | HSK 6 |
4934 | 组 | zǔ | Nhóm | HSK 6 |
4935 | 阻碍 | zǔ'ài | Cản trở | HSK 6 |
4936 | 钻石 | zuànshí | Kim cương | HSK 6 |
4937 | 钻研 | zuānyán | Nghiên cứu kỹ lưỡng | HSK 6 |
4938 | 祖父 | zǔfù | Ông nội | HSK 6 |
4939 | 嘴唇 | zuǐchún | Môi | HSK 6 |
4940 | 阻拦 | zǔlán | Ngăn cản | HSK 6 |
4941 | 租赁 | zūlìn | Thuê | HSK 6 |
4942 | 阻挠 | zǔnáo | Cản trở | HSK 6 |
4943 | 遵循 | zūnxún | Tuân theo | HSK 6 |
4944 | 尊严 | zūnyán | Nhân phẩm | HSK 6 |
4945 | 作弊 | zuòbì | Gian lận | HSK 6 |
4946 | 做东 | zuòdōng | Làm chủ | HSK 6 |
4947 | 作废 | zuòfèi | Vô hiệu | HSK 6 |
4948 | 作风 | zuòfēng | Phong cách | HSK 6 |
4949 | 琢磨 | zuómo | Suy nghĩ, nghiên cứu | HSK 6 |
4950 | 作息 | zuòxī | Làm việc và nghỉ ngơi | HSK 6 |
4951 | 左右 | zuǒyòu | Khoảng | HSK 6 |
4952 | 座右铭 | zuòyòumíng | Câu nói yêu thích | HSK 6 |
4953 | 做主 | zuòzhǔ | Quyết định | HSK 6 |
4954 | 足以 | zúyǐ | Đủ để | HSK 6 |
Thời gian cần thiết để hoàn thành từng cấp độ
Thời gian học cho mỗi cấp độ HSK phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian bạn dành cho việc học, phương pháp học, cũng như nền tảng ngôn ngữ trước đó của bạn. Theo kinh nghiệm, nếu bạn học đều đặn từ 1 đến 2 giờ mỗi ngày, bạn có thể hoàn thành HSK 1 sau khoảng 1 tháng, HSK 2 sau 2 tháng và tăng dần thời gian cho những cấp độ cao hơn.
Từ vựng HSK 1 - Nền tảng cơ bản đầu tiên
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong lộ trình học tiếng Trung, nơi bạn bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Tại cấp độ này, bạn sẽ được tiếp cận với 150 từ vựng cơ bản nhất, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học sau này.
150 từ vựng cơ bản nhất
Danh sách từ vựng HSK 1 bao gồm những từ cơ bản nhất trong cuộc sống hàng ngày, từ các danh từ, động từ đến tính từ. Những từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đơn giản, giúp bạn có thể dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại.
Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng mà còn tạo ra sự tự tin khi giao tiếp. Để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ, bạn có thể phân loại từ vựng theo chủ đề như gia đình, màu sắc, đồ vật xung quanh, hoặc các hoạt động thường ngày.
Các chủ đề từ vựng HSK 1
Một số chủ đề phổ biến trong từ vựng HSK 1 bao gồm:
- Gia đình: Cha, mẹ, anh, chị...
- Màu sắc: Đỏ, xanh, vàng...
- Thời gian: Ngày, tháng, năm...
Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Phương pháp học từ vựng HSK 1 hiệu quả
Để học từ vựng HSK 1 hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp như:
- Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng lên một mặt, nghĩa của nó lên mặt kia để ôn tập.
- Luyện nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản và cố gắng nhắc lại theo.
- Thực hành với bạn bè: Tạo các cuộc hội thoại dựa trên từ vựng đã học.
Những phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách toàn diện.
Từ vựng HSK 2 - Mở rộng vốn từ cơ bản
Sau khi đã hoàn thành HSK 1, bước tiếp theo là khám phá HSK 2 với 150 từ vựng cần nắm vững. Cấp độ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp.
150 từ vựng cần nắm vững
Trong HSK 2, bạn sẽ học thêm 150 từ mới so với HSK 1. Những từ vựng này thường liên quan đến các chủ đề như mua sắm, ăn uống, nơi chốn và hoạt động hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng HSK 2 sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Phân loại từ vựng theo chủ đề
Tương tự như HSK 1, bạn cũng nên phân loại từ vựng HSK 2 theo các chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Ví dụ:
- Mua sắm: Cửa hàng, giá cả, mặc cả...
- Ăn uống: Nhà hàng, món ăn, thực đơn...
Việc phân loại không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Cách ghi nhớ từ vựng HSK 2
Để ghi nhớ từ vựng HSK 2, bạn có thể thử những cách sau:
- Kết hợp hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng để kích thích trí nhớ.
- Sử dụng câu chuyện: Tạo các câu chuyện nhỏ bằng các từ đã học để dễ ghi nhớ.
- Lặp lại thường xuyên: Ôn tập từ vựng hàng ngày để củng cố trí nhớ.
Những phương pháp này sẽ giúp bạn kết nối từ vựng với các trải nghiệm cá nhân, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng.
Từ vựng HSK 3 - Bước đệm quan trọng
Tiến tới HSK 3, bạn sẽ học 300 từ vựng trung cấp với nhiều khái niệm và ngữ pháp phong phú hơn. Cấp độ này là bước đệm quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung.
300 từ vựng trung cấp
Từ vựng HSK 3 bao gồm những từ liên quan đến các chủ đề như công việc, du lịch, giáo dục và sức khỏe. Số lượng từ vựng lớn hơn nhiều so với các cấp độ trước, yêu cầu bạn phải có kế hoạch học tập rõ ràng và kiên trì để có thể nắm bắt.
Các cụm từ thông dụng
Ngoài từ đơn, HSK 3 còn giới thiệu nhiều cụm từ thông dụng giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống đa dạng. Việc học các cụm từ này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong giao tiếp mà còn tăng tính chính xác và lưu loát.
Phương pháp ôn luyện hiệu quả
Để ôn luyện từ vựng HSK 3 hiệu quả, bạn có thể áp dụng những chiến lược sau:
- Lập bảng từ vựng: Ghi chú lại từ vựng và nghĩa của chúng, ôn tập hàng ngày.
- Thực hành giao tiếp: Tìm kiếm cơ hội để giao tiếp với người nói tiếng Trung, tham gia các lớp học hoặc nhóm học.
- Sử dụng ứng dụng học tập: Có nhiều ứng dụng hỗ trợ việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, hãy tìm cho mình một ứng dụng phù hợp.
Việc duy trì thói quen học tập này sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và cảm nhận rõ ràng tiến bộ của bản thân.
Từ vựng HSK 4 - Nâng cao khả năng giao tiếp
Khi bạn đã thành thạo HSK 3, HSK 4 sẽ là bước đi tiếp theo với 600 từ vựng nâng cao. Đây là giai đoạn quyết định để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống phức tạp hơn.
600 từ vựng nâng cao
Để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần nắm vững 600 từ vựng, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành và ngữ pháp phức tạp hơn. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng tư duy và giao tiếp, từ đó tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận hay trao đổi ý kiến.
Từ vựng theo ngữ cảnh
Một điểm quan trọng khi học từ vựng HSK 4 là bạn cần chú trọng đến ngữ cảnh sử dụng. Nếu chỉ đơn thuần học thuộc lòng mà không hiểu cách sử dụng trong tình huống thực tế, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp tự nhiên. Hãy cố gắng học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và tìm hiểu cách mà chúng xuất hiện trong hội thoại thông thường.
Kỹ thuật học từ vựng HSK 4
Các kỹ thuật học từ vựng hiệu quả cho HSK 4 bao gồm:
- Tạo các bài tập thực hành: Thực hành viết câu và đoạn văn sử dụng từ vựng HSK 4.
- Tham gia lớp học giao tiếp: Tìm kiếm các khóa học hoặc nhóm học tiếng Trung để cải thiện khả năng nói.
- Đọc sách tiếng Trung: Đọc sách, báo và tài liệu tiếng Trung để mở rộng kiến thức từ vựng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Những phương pháp này sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về ngôn ngữ và sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Từ vựng HSK 5 - Hướng tới trình độ cao cấp
Đạt đến HSK 5, bạn sẽ cần nắm vững 1200 từ vựng học thuật, với nhiều thuật ngữ chuyên ngành và khái niệm phức tạp trong ngữ pháp. Đây là giai đoạn mà bạn sẽ trở nên gần gũi hơn với ngôn ngữ văn chương.
1200 từ vựng học thuật
Với 1200 từ vựng, HSK 5 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để đọc hiểu các tài liệu chuyên sâu trong lĩnh vực bạn đang theo học hoặc làm việc. Sự phong phú và đa dạng trong từ vựng sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho bạn trong tương lai.
Từ vựng chuyên ngành
Ngoài những từ vựng chung, HSK 5 còn giới thiệu nhiều thuật ngữ chuyên ngành, phục vụ cho các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật, y tế và nhiều ngành nghề khác. Bạn nên tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến lĩnh vực mình quan tâm để có thể áp dụng chúng vào thực tiễn hiệu quả.
Chiến lược ôn tập hiệu quả
Để ôn tập từ vựng HSK 5 một cách hiệu quả, bạn có thể:
- Tham gia các khóa học chuyên sâu: Giúp bạn nắm vững kiến thức từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống.
- Xây dựng mạng lưới kết nối: Kết nối với những người nói tiếng Trung để thực hành giao tiếp và học hỏi từ họ.
- Tìm kiếm nguồn tài liệu phong phú: Đọc sách, xem phim và nghe podcast tiếng Trung để mở rộng vốn từ vựng.
Những chiến lược này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Từ vựng HSK 6 - Đỉnh cao tiếng Trung
Cuối cùng, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK, yêu cầu bạn nắm vững hơn 5000 từ vựng cao cấp. Đây là đỉnh cao của việc học tiếng Trung, nơi bạn có thể tự tin thảo luận và giao tiếp trong mọi lĩnh vực.
2500+ từ vựng cao cấp
Tại HSK 6, việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là khả năng áp dụng chúng trong ngữ cảnh phức tạp. Bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều khía cạnh văn hóa, xã hội và chính trị của Trung Quốc qua ngôn ngữ, từ đó hiểu rõ hơn về đất nước và con người nơi đây.
Từ ngữ văn chương và thành ngữ
Ngoài từ vựng thông thường, HSK 6 còn bao gồm nhiều từ ngữ văn chương và thành ngữ, điều này giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về văn hóa dân gian và truyền thống của người Trung Quốc. Học từ vựng này không chỉ giúp bạn trở nên phong phú hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.
Phương pháp chinh phục HSK 6
Để chinh phục HSK 6, bạn nên:
- Đọc tác phẩm văn học: Tìm đọc các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Trung Quốc để học từ vựng và ngữ pháp.
- Tham gia các buổi thảo luận: Tham gia các buổi thảo luận hoặc hội thảo để thực hành giao tiếp với những người có cùng sở thích.
- Áp dụng vào thực tiễn: Tìm cơ hội để sử dụng tiếng Trung trong công việc hoặc học tập để tối ưu hóa khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
Lộ trình này sẽ giúp bạn từ một người học tiếng Trung trở thành một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp.
Các công cụ học từ vựng HSK hiệu quả
Bên cạnh việc học từ vựng tự nhiên, bạn cũng có thể tận dụng nhiều công cụ trực tuyến và ngoại tuyến để hỗ trợ quá trình học tập của mình.
Ứng dụng học từ vựng HSK
Hiện nay, có nhiều ứng dụng học từ vựng HSK giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ôn tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Một số ứng dụng nổi bật là Anki, Pleco và HelloChinese. Những ứng dụng này cho phép bạn tạo flashcards, làm bài tập và theo dõi tiến độ học tập.
Tài liệu học tập online và offline
Bạn cũng có thể tham khảo nhiều tài liệu học tập online như tài liệu PDF, video hướng dẫn trên YouTube hoặc bài giảng trực tuyến. Đồng thời, sách giáo khoa và từ điển cũng là những tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng của mình.
Phần mềm luyện tập từ vựng
Ngoài ứng dụng và tài liệu, phần mềm luyện tập từ vựng như Quizlet hay Memrise cũng sẽ giúp bạn tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng qua các trò chơi và bài tập thú vị. Những phần mềm này thường có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, giúp bạn học tập một cách hiệu quả hơn.
Lộ trình học từ vựng HSK khoa học
Một lộ trình học tập rõ ràng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trong việc học từ vựng HSK. Dưới đây là một số gợi ý về kế hoạch học tập.
Kế hoạch học tập theo tuần
Bạn có thể lên kế hoạch học tập theo từng tuần. Ví dụ, dành một tuần để học từ vựng HSK 1, sau đó chuyển sang HSK 2 vào tuần tiếp theo. Hãy đảm bảo rằng trong quá trình học, bạn thường xuyên ôn tập lại những từ đã học trước đó để củng cố trí nhớ.
Phương pháp ôn tập và củng cố
Ôn tập là một phần không thể thiếu trong quá trình học. Bạn có thể ôn tập bằng cách làm bài tập, tham gia vào các hoạt động giao tiếp hoặc sử dụng flashcards để ôn lại từ vựng đã học. Đặt ra mục tiêu cho mỗi tuần để đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng.
Cách đánh giá tiến độ học tập
Đánh giá tiến độ học tập cũng rất quan trọng. Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm các bài kiểm tra từ vựng, tham gia vào các kỳ thi thử hoặc trò chuyện với người bản ngữ. Điều này không chỉ giúp bạn nhận biết được điểm mạnh và yếu mà còn khuyến khích bạn tiếp tục cố gắng.
Các lỗi cần tránh khi học từ vựng HSK
Mặc dù có nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả, nhưng vẫn có những lỗi thường gặp mà bạn cần tránh trong quá trình học.
Học từ vựng không theo hệ thống
Một trong những lỗi nghiêm trọng là học từ vựng một cách ngẫu nhiên mà không có hệ thống. Việc này khiến bạn mất thời gian và dễ quên. Hãy luôn có một kế hoạch học tập rõ ràng và phân loại từ vựng theo chủ đề.
Bỏ qua việc luyện tập thực hành
Chỉ học thuộc lòng mà không thực hành sẽ khiến bạn không thể sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cố gắng tìm kiếm cơ hội để thực hành giao tiếp, tham gia lớp học hoặc giao lưu với người nói tiếng Trung.
Không duy trì thói quen ôn tập
Nhiều người học thường bỏ qua việc ôn tập sau mỗi buổi học, dẫn đến việc quên từ vựng nhanh chóng. Hãy duy trì thói quen ôn tập hàng ngày để củng cố trí nhớ và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.
Liên hệ với Du Học APEC
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Trung hoặc cần hỗ trợ trong quá trình học tập, hãy liên hệ với Du Học APEC. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chinh phục ngôn ngữ và khám phá văn hóa Trung Quốc.
Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Trung HSK
Mất bao lâu để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6? Thời gian học tùy thuộc vào sự kiên trì và phương pháp của bạn. Tuy nhiên, nếu học chăm chỉ, bạn có thể hoàn thành từ HSK 1 đến HSK 6 trong khoảng 2-3 năm.
Có cần học thuộc toàn bộ từ vựng mới có thể thi đạt HSK không? Không nhất thiết phải học thuộc lòng toàn bộ từ vựng. Quan trọng là bạn cần hiểu và có khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Nên bắt đầu học từ vựng HSK từ đâu nếu là người mới? Bạn nên bắt đầu từ HSK 1 để nắm được từ vựng cơ bản và sau đó tiến dần lên các cấp độ cao hơn.
Có thể tự học từ vựng HSK tại nhà được không? Hoàn toàn có thể! Với sự hỗ trợ của các tài liệu học tập online, ứng dụng di động và các nguồn tài nguyên khác, bạn có thể tự học từ vựng HSK tại nhà rất hiệu quả.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Trung HSK không phải là điều dễ dàng, nhưng với một lộ trình học tập khoa học và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được các chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 6. Hy vọng rằng bài viết này đã đem lại cho bạn những thông tin hữu ích và động lực để bắt đầu hoặc tiếp tục hành trình học tiếng Trung của mình. Hãy nhớ rằng, việc học một ngôn ngữ mới là một hành trình dài và thú vị, mỗi ngày đều là một cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng của mình.