Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z

Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z

Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z là nội dung mà Du Học APEC sẽ cung cấp trong bài viết này. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấp độ từ vựng HSK và cách thức để chinh phục các kỳ thi chứng chỉ này một cách hiệu quả nhất.

Tổng quan về từ vựng HSK các cấp độ

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc, được thiết lập và tổ chức bởi Bộ Giáo dục Trung Quốc. Chứng chỉ HSK đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học không phải là người bản địa.

HSK là gì và tầm quan trọng của chứng chỉ HSK

HSK không chỉ đơn thuần là một kỳ thi mà còn là cầu nối giúp bạn có thể giao tiếp và làm việc trong môi trường nói tiếng Trung. Chứng chỉ HSK được công nhận rộng rãi tại các quốc gia, đặc biệt là các trường đại học và cơ sở giáo dục ở Trung Quốc, nơi yêu cầu sinh viên quốc tế phải có chứng chỉ này để đủ điều kiện nhập học.

Ngoài ra, chứng chỉ HSK cũng rất hữu ích khi xin việc làm. Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang tìm kiếm ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Trung để phát triển mối quan hệ kinh doanh với thị trường Trung Quốc, nơi mà ngôn ngữ và văn hóa đóng vai trò rất quan trọng.

Số lượng từ vựng yêu cầu cho mỗi cấp độ HSK

Chương trình từ vựng HSK chia thành 6 cấp độ, mỗi cấp đòi hỏi một số lượng từ vựng khác nhau:

  • HSK 1: 150 từ
  • HSK 2: 150 từ
  • HSK 3: 300 từ
  • HSK 4: 600 từ
  • HSK 5: 1200 từ
  • HSK 6: 2500+ từ

Mỗi cấp độ không chỉ đơn thuần là số lượng từ mà còn phản ánh sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp, độ khó trong giao tiếp và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.


Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z

Từ vựng tiếng Trung HSK 1-6: Lộ trình học hiệu quả từ A-Z

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT LOẠI TỪ VỰNG
1

àiyêuHSK 1
2

támHSK 1
3

爸爸

bàbabốHSK 1
4

北京

BěijīngBắc KinhHSK 1
5

杯子

bēizicốcHSK 1
6

běncuốn (dùng cho sách)HSK 1
7

khôngHSK 1
8

不客气

bú kèqìkhông có gì (đáp lại lời cảm ơn)HSK 1
9

càimón ăn, rau củHSK 1
10

chátràHSK 1
11

chīănHSK 1
12

出租车

chūzūchētaxiHSK 1
13

lớn, toHSK 1
14

打电话

dǎ diànhuàgọi điện thoạiHSK 1
15

decủa (thuộc tính)HSK 1
16

diǎngiờ (trong thời gian)HSK 1
17

电脑

diànnǎomáy tínhHSK 1
18

电视

diànshìti viHSK 1
19

电影

diànyǐngphimHSK 1
20

东西

dōngxīđồ vật, thứHSK 1
21

dōuđềuHSK 1
22

đọcHSK 1
23

对不起

duìbùqǐxin lỗiHSK 1
24

duōnhiềuHSK 1
25

多少

duōshǎobao nhiêuHSK 1
26

èrhaiHSK 1
27

儿子

érzicon traiHSK 1
28

饭馆

fànguǎnnhà hàngHSK 1
29

飞机

fēijīmáy bayHSK 1
30

分钟

fēnzhōngphútHSK 1
31

高兴

gāoxìngvuiHSK 1
32

cái (đơn vị lượng từ)HSK 1
33

工作

gōngzuòcông việcHSK 1
34

gǒuchóHSK 1
35

汉语

Hànyǔtiếng HánHSK 1
36

hǎotốt, khỏeHSK 1
37

HSK 1
38

uốngHSK 1
39

hěnrấtHSK 1
40

后面

hòumiànphía sauHSK 1
41

huíquay lại, vềHSK 1
42

huìsẽ, biết (kỹ năng)HSK 1
43

火车站

huǒchēzhànga tàuHSK 1
44

mấyHSK 1
45

jiāgia đình, nhàHSK 1
46

jiàogọi, tên gọiHSK 1
47

今天

jīntiānhôm nayHSK 1
48

jiǔchínHSK 1
49

kāimở, khởi độngHSK 1
50

kànxemHSK 1
51

看见

kànjiànnhìn thấyHSK 1
52

kuàimiếng, đồng (tiền)HSK 1
53

láiđếnHSK 1
54

老师

lǎoshīgiáo viênHSK 1
55

leđã (dùng để chỉ sự thay đổi)HSK 1
56

lěnglạnhHSK 1
57

trongHSK 1
58

língkhông (số 0)HSK 1
59

liùsáuHSK 1
60

makhông (dùng trong câu hỏi)HSK 1
61

mǎimuaHSK 1
62

妈妈

māmamẹHSK 1
63

māomèoHSK 1
64

méikhông có, chưaHSK 1
65

没关系

méi guānxikhông sao, không có gìHSK 1
66

米饭

mǐfàncơmHSK 1
67

明天

míngtiānngày maiHSK 1
68

名字

míngzitênHSK 1
69

đó, kiaHSK 1
70

哪里 (哪儿)

nǎlǐ (nǎr)đâu, chỗ nàoHSK 1
71

nethì sao? (dùng để hỏi thêm)HSK 1
72

néngcó thểHSK 1
73

bạnHSK 1
74

niánnămHSK 1
75

女儿

nǚ'ércon gáiHSK 1
76

朋友

péngyoubạnHSK 1
77

漂亮

piàoliangđẹpHSK 1
78

苹果

píngguǒtáoHSK 1
79

bảyHSK 1
80

qiántiềnHSK 1
81

前面

qiánmiànphía trướcHSK 1
82

qǐngxin vui lòng, mờiHSK 1
83

điHSK 1
84

nóngHSK 1
85

rénngườiHSK 1
86

认识

rènshiquen biếtHSK 1
87

ngàyHSK 1
88

sānbaHSK 1
89

shànglênHSK 1
90

商店

shāngdiàncửa hàngHSK 1
91

上午

shàngwǔbuổi sángHSK 1
92

shǎoítHSK 1
93

什么

shénmecái gìHSK 1
94

shímườiHSK 1
95

shìlà, thìHSK 1
96

时候

shíhòulúc, khiHSK 1
97

shūsáchHSK 1
98

shuǐnướcHSK 1
99

shuí/ shéiaiHSK 1
100

水果

shuǐguǒtrái câyHSK 1
101

睡觉

shuìjiàongủHSK 1
102

说话

shuōhuànói chuyệnHSK 1
103

bốnHSK 1
104

suìtuổiHSK 1
105

anh ấy, ông ấyHSK 1
106

cô ấy, bà ấyHSK 1
107

tàiquáHSK 1
108

天气

tiānqìthời tiếtHSK 1
109

tīngngheHSK 1
110

同学

tóngxuébạn họcHSK 1
111

wèialoHSK 1
112

tôiHSK 1
113

我们

wǒmenchúng tôiHSK 1
114

nămHSK 1
115

xiàxuốngHSK 1
116

下雨

xià yǔmưaHSK 1
117

xiǎngnghĩ, muốnHSK 1
118

先生

xiānshēngông, ngàiHSK 1
119

现在

xiànzàibây giờHSK 1
120

xiǎonhỏHSK 1
121

小姐

xiǎojiěcô (trong cách gọi)HSK 1
122

下午

xiàwǔbuổi chiềuHSK 1
123

xiěviếtHSK 1
124

xiēvàiHSK 1
125

谢谢

xièxiècảm ơnHSK 1
126

喜欢

xǐhuānthíchHSK 1
127

星期

xīngqītuầnHSK 1
128

学生

xuéshēnghọc sinhHSK 1
129

学习

xuéxíhọc tậpHSK 1
130

学校

xuéxiàotrường họcHSK 1
131

mộtHSK 1
132

衣服

yīfuquần áoHSK 1
133

医生

yīshēngbác sĩHSK 1
134

医院

yīyuànbệnh việnHSK 1
135

椅子

yǐzighếHSK 1
136

yuètháng, mặt trăngHSK 1
137

zàiở, tạiHSK 1
138

再见

zàijiàntạm biệtHSK 1
139

怎么

zěnmelàm saoHSK 1
140

怎么样

zěnmeyàngnhư thế nàoHSK 1
141

zhèĐây, nàyHSK 1
142

中国

ZhōngguóTrung QuốcHSK 1
143

中午

zhōngwǔbuổi trưaHSK 1
144

zhùsống, cư trúHSK 1
145

桌子

zhuōzibànHSK 1
146

chữHSK 1
147

zuòngồiHSK 1
148

zuòlàmHSK 1
149

昨天

zuótiānhôm quaHSK 1
150

bađi, nhé, nhỉ (đứng cuối câu)HSK 2
151

báitrắngHSK 2
152

bǎitrămHSK 2
153

帮助

bāngzhùgiúp đỡHSK 2
154

报纸

bàozhǐbáoHSK 2
155

so sánhHSK 2
156

biéđừng, khác biệtHSK 2
157

chángdàiHSK 2
158

唱歌

chànggēhátHSK 2
159

chūra ngoàiHSK 2
160

chuánthuyềnHSK 2
161

穿

chuānmặcHSK 2
162

lầnHSK 2
163

cóngtừ, theoHSK 2
164

cuòsaiHSK 2
165

打篮球

dǎ lánqiúchơi bóng rổHSK 2
166

大家

dàjiāmọi ngườiHSK 2
167

但是

dànshìnhưngHSK 2
168

dàođếnHSK 2
169

děiphải, đạt đượcHSK 2
170

děngđợiHSK 2
171

第一

dì yīđầu tiênHSK 2
172

弟弟

dìdìem traiHSK 2
173

dǒnghiểuHSK 2
174

duìđúng, đối vớiHSK 2
175

房间

fángjiānphòngHSK 2
176

非常

fēichángrất, cực kỳHSK 2
177

服务员

fúwùyuánnhân viên phục vụHSK 2
178

gāocaoHSK 2
179

告诉

gàosùnói cho, thông báoHSK 2
180

哥哥

gēgeanh traiHSK 2
181

gěiđưa cho, choHSK 2
182

公共汽车

gōnggòng qìchēxe buýtHSK 2
183

公斤

gōngjīnkilogram (kg)HSK 2
184

公司

gōngsīcông tyHSK 2
185

guìđắt, quýHSK 2
186

guòqua, đi quaHSK 2
187

háivẫn, cònHSK 2
188

孩子

háizitrẻ conHSK 2
189

hàosố (như số điện thoại, số nhà)HSK 2
190

好吃

hǎochīngonHSK 2
191

hēiđenHSK 2
192

hóngđỏHSK 2
193

欢迎

huānyínghoan nghênh, chào mừngHSK 2
194

回答

huídátrả lờiHSK 2
195

jiàncái (dùng cho sự việc, quần áo)HSK 2
196

教室

jiàoshìlớp họcHSK 2
197

机场

jīchǎngsân bayHSK 2
198

鸡蛋

jīdàntrứng gàHSK 2
199

姐姐

jiějiechị gáiHSK 2
200

介绍

jièshàogiới thiệuHSK 2
201

jìnvàoHSK 2
202

jìngầnHSK 2
203

jiùthì, ngayHSK 2
204

觉得

juédecảm thấyHSK 2
205

咖啡

kāfēicà phêHSK 2
206

开始

kāishǐbắt đầuHSK 2
207

考试

kǎoshìthiHSK 2
208

bài họcHSK 2
209

可能

kěnéngcó thểHSK 2
210

可以

kěyǐcó thểHSK 2
211

kuàinhanhHSK 2
212

快乐

kuàilèvui vẻHSK 2
213

lèimệtHSK 2
214

cách (khoảng cách), rờiHSK 2
215

liǎnghai (khi đếm số lượng)HSK 2
216

đườngHSK 2
217

旅游

lǚyóudu lịchHSK 2
218

màibánHSK 2
219

mànchậmHSK 2
220

mángbậnHSK 2
221

měimỗiHSK 2
222

妹妹

mèimeiem gáiHSK 2
223

méncửaHSK 2
224

男人

nánrénđàn ôngHSK 2
225

nínbạn (dùng lịch sự)HSK 2
226

牛奶

niúnǎisữa bòHSK 2
227

女人

nǚrénphụ nữHSK 2
228

旁边

pángbiānbên cạnhHSK 2
229

跑步

pǎobùchạy bộHSK 2
230

便宜

piányírẻHSK 2
231

piàoHSK 2
232

qiānnghìnHSK 2
233

起床

qǐchuángdậy (rời khỏi giường)HSK 2
234

qíngnắng, quang đãngHSK 2
235

妻子

qīzivợHSK 2
236

去年

qùniánnăm ngoáiHSK 2
237

ràngđể, làm cho, nhườngHSK 2
238

上班

shàngbānđi làmHSK 2
239

生病

shēngbìngbị bệnhHSK 2
240

生日

shēngrìsinh nhậtHSK 2
241

身体

shēntǐcơ thểHSK 2
242

时间

shíjiānthời gianHSK 2
243

事情

shìqíngviệcHSK 2
244

手表

shǒubiǎođồng hồHSK 2
245

手机

shǒujīđiện thoại di độngHSK 2
246

sòngtặngHSK 2
247

所以

suǒyǐvì vậyHSK 2
248

nó (cho vật, động vật)HSK 2
249

câu hỏi, đề bàiHSK 2
250

踢足球

tī zúqiúđá bóngHSK 2
251

跳舞

tiàowǔnhảy múaHSK 2
252

wàingoàiHSK 2
253

wánchơiHSK 2
254

wánxong, hoàn thànhHSK 2
255

晚上

wǎnshàngbuổi tốiHSK 2
256

为什么

wèishénmetại saoHSK 2
257

wènhỏiHSK 2
258

问题

wèntívấn đềHSK 2
259

rửaHSK 2
260

xiànghướng về, đối vớiHSK 2
261

xiàocườiHSK 2
262

小时

xiǎoshítiếng đồng hồHSK 2
263

西瓜

xīguādưa hấuHSK 2
264

xīnmớiHSK 2
265

xìnghọHSK 2
266

休息

xiūxinghỉ ngơiHSK 2
267

希望

xīwànghy vọngHSK 2
268

xuětuyếtHSK 2
269

羊肉

yángròuthịt cừuHSK 2
270

眼睛

yǎnjingmắtHSK 2
271

颜色

yánsèmàu sắcHSK 2
272

yàomuốn, cầnHSK 2
273

yàothuốcHSK 2
274

cũngHSK 2
275

已经

yǐjīngđãHSK 2
276

yīnâm u, trời nhiều mâyHSK 2
277

因为

yīnwèiHSK 2
278

一起

yìqǐcùng nhauHSK 2
279

意思

yìsiý nghĩaHSK 2
280

右边

yòubiānbên phảiHSK 2
281

游泳

yóuyǒngbơiHSK 2
282

HSK 2
283

yuánĐồng (đơn vị tiền tệ)HSK 2
284

yuǎnxaHSK 2
285

运动

yùndòngvậnHSK 2
286

zàilạiHSK 2
287

早上

zǎoshàngbuổi sángHSK 2
288

zhāngtờ, bức (dùng cho vật phẳng, giấy, tranh, bàn)HSK 2
289

丈夫

zhàngfuchồngHSK 2
290

zhǎotìmHSK 2
291

zheđang (dùng để chỉ trạng thái hiện tại)HSK 2
292

zhēnthậtHSK 2
293

正在

zhèngzàiđangHSK 2
294

知道

zhīdàobiếtHSK 2
295

准备

zhǔnbèichuẩn bịHSK 2
296

自行车

zìxíngchēxe đạpHSK 2
297

zǒuđiHSK 2
298

zuìnhất (so sánh nhất)HSK 2
299

左边

zuǒbiānbên tráiHSK 2
300

aa, à, ơ (trợ từ ngữ khí)HSK 3
301

ǎithấp, lùnHSK 3
302

爱好

àihàosở thíchHSK 3
303

安静

ānjìngyên tĩnhHSK 3
304

阿姨

āyídì, côHSK 3
305

đem, lấy (giới từ)HSK 3
306

bànmột nửaHSK 3
307

bānlớp, ca (làm việc)HSK 3
308

bānchuyển, dờiHSK 3
309

办法

bànfǎbiện phápHSK 3
310

帮忙

bāngmánggiúp đỡ (động từ li hợp)HSK 3
311

办公室

bàngōngshìvăn phòngHSK 3
312

bǎonoHSK 3
313

bāotúi, baoHSK 3
314

bèibị, được (giới từ bị động)HSK 3
315

北方

běifāngmiền BắcHSK 3
316

变化

biànhuàthay đổiHSK 3
317

表示

biǎoshìbiểu thị, thể hiệnHSK 3
318

表演

biǎoyǎnbiểu diễnHSK 3
319

别人

biérénngười khácHSK 3
320

比较

bǐjiàokhá, tương đốiHSK 3
321

宾馆

bīnguǎnkhách sạnHSK 3
322

冰箱

bīngxiāngtủ lạnhHSK 3
323

比赛

bǐsàicuộc thi, thi đấuHSK 3
324

必须

bìxūphải, cần phảiHSK 3
325

cáimới (nhấn mạnh thời gian muộn, trễ)HSK 3
326

菜单

càidānthực đơnHSK 3
327

参加

cānjiātham giaHSK 3
328

cǎocỏHSK 3
329

céngtầngHSK 3
330

chàkém, thiếu, tệHSK 3
331

超市

chāoshìsiêu thịHSK 3
332

成绩

chéngjìthành tíchHSK 3
333

城市

chéngshìthành phốHSK 3
334

衬衫

chènshānáo sơ miHSK 3
335

迟到

chídàođến trễHSK 3
336

厨房

chúfángnhà bếpHSK 3
337

除了

chúlengoài ra, trừ raHSK 3
338

chūnmùa xuânHSK 3
339

出现

chūxiànxuất hiệnHSK 3
340

词语

cíyǔtừ ngữHSK 3
341

聪明

cōngmíngthông minhHSK 3
342

dàimang theo, dẫn theoHSK 3
343

蛋糕

dàngāobánh ngọtHSK 3
344

当然

dāngránđương nhiênHSK 3
345

担心

dānxīnlo lắngHSK 3
346

打扫

dǎsǎoquét dọnHSK 3
347

打算

dǎsuàndự địnhHSK 3
348

detrợ từ của động từHSK 3
349

dēngđènHSK 3
350

thấpHSK 3
351

电梯

diàntīthang máyHSK 3
352

电子邮箱

diànzǐ yóuxiānghộp thư điện tử (email)HSK 3
353

地方

dìfāngnơi, chỗHSK 3
354

地铁

dìtiětàu điện ngầmHSK 3
355

地图

dìtúbản đồHSK 3
356

dōngđông (hướng đông)HSK 3
357

dōngmùa đôngHSK 3
358

动物

dòngwùđộng vậtHSK 3
359

duànđoạn, quãngHSK 3
360

duǎnngắnHSK 3
361

锻炼

duànliànluyện tập, rèn luyệnHSK 3
362

多么

duōmebao nhiêu, biết baoHSK 3
363

饿

èđóiHSK 3
364

耳朵

ěrduotaiHSK 3
365

而且

érqiěmà còn, hơn nữaHSK 3
366

fàngđặt, đểHSK 3
367

方便

fāngbiànthuận tiệnHSK 3
368

放心

fàngxīnyên tâmHSK 3
369

发烧

fāshāosốtHSK 3
370

发现

fāxiànphát hiệnHSK 3
371

fēnphút, phânHSK 3
372

附近

fùjìngần đây, vùng lân cậnHSK 3
373

复习

fùxíôn tậpHSK 3
374

gǎndámHSK 3
375

刚才

gāngcáivừa mớiHSK 3
376

干净

gānjìngsạch sẽHSK 3
377

感冒

gǎnmàocảm mạo, cảm lạnhHSK 3
378

gēncùng vớiHSK 3
379

gènghơn, càngHSK 3
380

根据

gēnjùcăn cứ vàoHSK 3
381

公园

gōngyuáncông viênHSK 3
382

刮风

guā fēnggió thổiHSK 3
383

guānđóng, tắtHSK 3
384

关系

guānxìquan hệHSK 3
385

关心

guānxīnquan tâmHSK 3
386

关于

guānyúvề (liên quan đến)HSK 3
387

国家

guójiāquốc giaHSK 3
388

过去

guòqùquá khứHSK 3
389

果汁

guǒzhīnước ép trái câyHSK 3
390

故事

gùshìcâu chuyệnHSK 3
391

害怕

hàipàsợHSK 3
392

还是

háishìvẫn còn, hay làHSK 3
393

sôngHSK 3
394

黑板

hēibǎnbảngHSK 3
395

huàvẽ, tranhHSK 3
396

huāhoa, tiêu (tiền, thời gian)HSK 3
397

huàihỏng, xấuHSK 3
398

huántrả lại, hoànHSK 3
399

huànđổiHSK 3
400

huángmàu vàngHSK 3
401

环境

huánjìngmôi trườngHSK 3
402

花园

huāyuánvườn hoaHSK 3
403

会议

huìyìhội nghị, cuộc họpHSK 3
404

或者

huòzhěhoặc làHSK 3
405

护照

hùzhàohộ chiếuHSK 3
406

cực kỳHSK 3
407

检查

jiǎnchákiểm traHSK 3
408

简单

jiǎndānđơn giảnHSK 3
409

jiǎngnói, giảngHSK 3
410

健康

jiànkāngkhỏe mạnhHSK 3
411

见面

jiànmiàngặp mặtHSK 3
412

jiǎogócHSK 3
413

jiǎochânHSK 3
414

jiāodạyHSK 3
415

记得

jìdénhớ, nhớ đếnHSK 3
416

jièmượnHSK 3
417

jiēnhận, tiếpHSK 3
418

街道

jiēdàođường phốHSK 3
419

结婚

jiéhūnkết hônHSK 3
420

解决

jiějuégiải quyếtHSK 3
421

节目

jiémùchương trìnhHSK 3
422

节日

jiérìngày lễHSK 3
423

结束

jiéshùkết thúcHSK 3
424

几乎

jīhūhầu như, gần nhưHSK 3
425

机会

jīhuìcơ hộiHSK 3
426

季节

jìjiémùaHSK 3
427

经常

jīngchángthường xuyênHSK 3
428

经过

jīngguòtrải quaHSK 3
429

经历

jīnglìkinh nghiệmHSK 3
430

jiùHSK 3
431

jiǔlâuHSK 3
432

决定

juédìngquyết địnhHSK 3
433

举行

jǔxíngtổ chứcHSK 3
434

句子

jùzicâuHSK 3
435

khắc (15 phút)HSK 3
436

可爱

kě'àiđáng yêuHSK 3
437

客人

kèrénkháchHSK 3
438

空调

kòngtiáomáy điều hòaHSK 3
439

kǒumiệng, khẩuHSK 3
440

khócHSK 3
441

筷子

kuàiziđũaHSK 3
442

裤子

kùziquầnHSK 3
443

lánmàu xanhHSK 3
444

lǎogià, cũHSK 3
445

liǎnmặtHSK 3
446

liàngchiếc (xe)HSK 3
447

练习

liànxíluyện tậpHSK 3
448

了解

liǎojiěhiểu rõHSK 3
449

离开

líkāirời khỏiHSK 3
450

邻居

línjūhàng xómHSK 3
451

历史

lìshǐlịch sửHSK 3
452

礼物

lǐwùquàHSK 3
453

lóutòa nhàHSK 3
454

con ngựaHSK 3
455

满意

mǎnyìhài lòngHSK 3
456

帽子

màoziHSK 3
457

马上

mǎshàngngay lập tứcHSK 3
458

gạo, métHSK 3
459

面包

miànbāobánh mìHSK 3
460

面条

miàntiáomì sợiHSK 3
461

明白

míngbáihiểu rõHSK 3
462

cầm, lấyHSK 3
463

奶奶

nǎinaibà nộiHSK 3
464

nánphía namHSK 3
465

nánkhóHSK 3
466

难过

nánguòbuồnHSK 3
467

年级

niánjílớp, năm họcHSK 3
468

年轻

niánqīngtrẻHSK 3
469

niǎochimHSK 3
470

努力

nǔlìnỗ lực, chăm chỉHSK 3
471

pàngbéoHSK 3
472

盘子

pánziđĩaHSK 3
473

爬山

páshānleo núiHSK 3
474

啤酒

píjiǔbiaHSK 3
475

葡萄

pútaonhoHSK 3
476

普通话

pǔtōnghuàtiếng Phổ thông (tiếng Trung chuẩn)HSK 3
477

cưỡi, đi (xe đạp, xe máy)HSK 3
478

铅笔

qiānbǐbút chìHSK 3
479

奇怪

qíguàikỳ lạHSK 3
480

清楚

qīngchǔrõ ràngHSK 3
481

其实

qíshíthực raHSK 3
482

其他

qítākhácHSK 3
483

qiūmùa thuHSK 3
484

裙子

qúnziváyHSK 3
485

然后

ránhòusau đóHSK 3
486

认为

rènwéicho rằngHSK 3
487

认真

rènzhēnnghiêm túcHSK 3
488

热情

rèqíngnhiệt tìnhHSK 3
489

容易

róngyìdễ dàngHSK 3
490

如果

rúguǒnếu nhưHSK 3
491

sǎnô, dùHSK 3
492

上网

shàngwǎnglên mạngHSK 3
493

生气

shēngqìgiận dữHSK 3
494

声音

shēngyīnâm thanhHSK 3
495

使

shǐkhiến, làm choHSK 3
496

世界

shìjièthế giớiHSK 3
497

shòugầyHSK 3
498

shùcâyHSK 3
499

shuāngđôiHSK 3
500

刷牙

shuāyáđánh răngHSK 3
501

舒服

shūfuthoải máiHSK 3
502

水平

shuǐpíngtrình độHSK 3
503

叔叔

shūshuchúHSK 3
504

数学

shùxuétoán họcHSK 3
505

司机

sījīlái xe, tài xếHSK 3
506

虽然

suīrántuy rằngHSK 3
507

太阳

tàiyángmặt trờiHSK 3
508

tángkẹo, đườngHSK 3
509

特别

tèbiéđặc biệtHSK 3
510

téngđauHSK 3
511

tiánngọtHSK 3
512

tiáosợi, cáiHSK 3
513

提高

tígāonâng caoHSK 3
514

体育

tǐyùthể dục, thể thaoHSK 3
515

同事

tóngshìđồng nghiệpHSK 3
516

同意

tóngyìđồng ýHSK 3
517

头发

tóufatócHSK 3
518

tuǐchânHSK 3
519

突然

tūránđột nhiênHSK 3
520

图书馆

túshūguǎnthư việnHSK 3
521

wànvạn, mười nghìnHSK 3
522

wǎnbátHSK 3
523

完成

wánchénghoàn thànhHSK 3
524

忘记

wàngjìquênHSK 3
525

wèivị, ngàiHSK 3
526

wèiHSK 3
527

为了

wèileđể, vìHSK 3
528

文化

wénhuàvăn hóaHSK 3
529

西

phía tâyHSK 3
530

xiànggiốngHSK 3
531

香蕉

xiāngjiāochuốiHSK 3
532

相同

xiāngtónggiống nhauHSK 3
533

相信

xiāngxìntin tưởngHSK 3
534

现在

xiànzàihiệnHSK 3
535

小心

xiǎoxīncẩn thậnHSK 3
536

校长

xiàozhǎnghiệu trưởngHSK 3
537

xiégiàyHSK 3
538

习惯

xíguànthói quenHSK 3
539

喜欢

xǐhuānthíchHSK 3
540

xìnthư, tin tưởngHSK 3
541

行李箱

xínglǐxiāngvaliHSK 3
542

兴趣

xìngqùhứng thúHSK 3
543

新闻

xīnwéntin tứcHSK 3
544

新鲜

xīnxiāntươi mớiHSK 3
545

熊猫

xióngmāogấu trúcHSK 3
546

洗手间

xǐshǒujiānnhà vệ sinhHSK 3
547

洗澡

xǐzǎotắmHSK 3
548

选择

xuǎnzélựa chọnHSK 3
549

需要

xūyàocầnHSK 3
550

眼镜

yǎnjìngkínhHSK 3
551

要求

yāoqiúyêu cầuHSK 3
552

爷爷

yéyeông nộiHSK 3
553

一般

yībānthông thườngHSK 3
554

一边

yībiānvừa ... vừa ...HSK 3
555

一定

yīdìngnhất địnhHSK 3
556

一共

yīgòngtổng cộngHSK 3
557

以后

yǐhòusau nàyHSK 3
558

一会儿

yīhuìrmột látHSK 3
559

应该

yīnggāinênHSK 3
560

影响

yǐngxiǎngảnh hưởngHSK 3
561

银行

yínhángngân hàngHSK 3
562

音乐

yīnyuèâm nhạcHSK 3
563

以前

yǐqiántrước đâyHSK 3
564

以为

yǐwéicho rằngHSK 3
565

一样

yīyànggiống nhauHSK 3
566

一直

yīzhíluôn luônHSK 3
567

yòngdùngHSK 3
568

yòulại, vừaHSK 3
569

有名

yǒumíngnổi tiếngHSK 3
570

游戏

yóuxìtrò chơiHSK 3
571

遇到

yùdàogặp phảiHSK 3
572

月亮

yuèliàngmặt trăngHSK 3
573

yúnmâyHSK 3
574

zhànđứng, trạmHSK 3
575

zhǎngdàiHSK 3
576

照顾

zhàoguchăm sócHSK 3
577

着急

zhāojílo lắngHSK 3
578

照片

zhàopiànbức ảnhHSK 3
579

照相机

zhàoxiàngjīmáy ảnhHSK 3
580

zhǐchỉHSK 3
581

zhǒngloại, hạt giốngHSK 3
582

中间

zhōngjiānở giữaHSK 3
583

重要

zhòngyàoquan trọngHSK 3
584

终于

zhōngyúcuối cùngHSK 3
585

周末

zhōumòcuối tuầnHSK 3
586

zhùchúcHSK 3
587

主要

zhǔyàochủ yếuHSK 3
588

注意

zhùyìchú ýHSK 3
589

字典

zìdiǎntừ điểnHSK 3
590

自己

zìjǐbản thânHSK 3
591

总是

zǒngshìluôn luônHSK 3
592

最近

zuìjìngần đâyHSK 3
593

作业

zuòyèbài tập về nhàHSK 3
594

作用

zuòyòngtác dụngHSK 3
595

吃惊

chī jīngngạc nhiênHSK 4
596

重新

chóng xīnlàm lạiHSK 4
597

抽烟

chōu yānhút thuốcHSK 4
598

出差

chū chāiđi công tácHSK 4
599

出发

chū fāxuất phátHSK 4
600

厨房

chú fángphòng bếpHSK 4
601

出生

chū shēngra đờiHSK 4
602

出现

chū xiànxuất hiệnHSK 4
603

传真

chuán zhēnfax, bản faxHSK 4
604

窗户

chuāng hùcửa sổHSK 4
605

词语

cí yǔtừ ngữHSK 4
606

从来

cóng láitừ trước đến nayHSK 4
607

粗心

cū xīnthô lỗ, cẩu thảHSK 4
608

cúngiữ, tiết kiệm, tồnHSK 4
609

错误

cuò wùsai lầmHSK 4
610

答案

dá ànđáp ánHSK 4
611

打扮

dǎ bàntrau chuốt, trang điểmHSK 4
612

大概

dà gàikhoảngHSK 4
613

打扰

dǎ rǎolàm phiềnHSK 4
614

大使馆

dà shǐ guǎnđại sứ quánHSK 4
615

打印

dǎ yìnin ấnHSK 4
616

大约

dà yuēkhoảngHSK 4
617

打招呼

dǎ zhāo hūchào hỏiHSK 4
618

打折

dǎ zhégiảm giáHSK 4
619

打针

dǎ zhēntiêmHSK 4
620

dàiđeoHSK 4
621

大夫

dài fūbác sĩ, đại phuHSK 4
622

dānglàmHSK 4
623

当时

dāng shílúc đóHSK 4
624

dǎođổ, ngãHSK 4
625

dāocái daoHSK 4
626

到处

dào chùkhắp nơiHSK 4
627

到底

dào dǐcuối cùngHSK 4
628

道歉

dào qiànxin lỗiHSK 4
629

导游

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchHSK 4
630

得(助动词)

de ( zhù dòng cí )trợ từHSK 4
631

得意

dé yìđắc ýHSK 4
632

等(助词)

děng ( zhù cí )vân vânHSK 4
633

登机牌

dēng jī páithẻ lên tàuHSK 4
634

đáyHSK 4
635

thấpHSK 4
636

地点

dì diǎnđịa điểmHSK 4
637

地球

dì qiúđịa cầuHSK 4
638

地址

dì zhǐđịa chỉHSK 4
639

diàorơiHSK 4
640

调查

diào cháđiều traHSK 4
641

diūmấtHSK 4
642

动作

dòng zuòđộng tácHSK 4
643

堵车

dǔ chētắc đườngHSK 4
644

肚子

dù zibụngHSK 4
645

短信

duǎn xìntin nhắnHSK 4
646

对话

duì huàhội thoại, đối thoạiHSK 4
647

对面

duì miànđối diệnHSK 4
648

对于

duì yúvề (vấn đề gì đó)HSK 4
649

ércònHSK 4
650

儿童

ér tóngtrẻ conHSK 4
651

法律

fǎ lǜpháp luậtHSK 4
652

发生

fā shēngxảy raHSK 4
653

发展

fā zhǎnphát triểnHSK 4
654

反对

fǎn duìphản đốiHSK 4
655

烦恼

fán nǎophiền nãoHSK 4
656

翻译

fān yìphiên dịchHSK 4
657

房东

fáng dōngchủ nhàHSK 4
658

方法

fāng fǎphương phápHSK 4
659

方面

fāng miànphương diệnHSK 4
660

放弃

fàng qìvứt bỏ, từ bỏHSK 4
661

放暑假

fàng shǔ jiànghỉ hèHSK 4
662

放松

fàng sōngthư giãnHSK 4
663

方向

fāng xiàngphương hướngHSK 4
664

fènphầnHSK 4
665

丰富

fēng fùphong phúHSK 4
666

否则

fǒu zénếu không thìHSK 4
667

giàuHSK 4
668

符合

fú héphù hợpHSK 4
669

付款

fù kuǎnthanh toánHSK 4
670

父亲

fù qīnbốHSK 4
671

复印

fù yìnphô tôHSK 4
672

复杂

fù záphức tạpHSK 4
673

负责

fù zéphụ tráchHSK 4
674

改变

gǎi biànthay đổiHSK 4
675

gǎnđuổi theoHSK 4
676

gǎndámHSK 4
677

gānkhôHSK 4
678

干杯

gān bēicạn lyHSK 4
679

感动

gǎn dòngcảm độngHSK 4
680

感觉

gǎn juécảm giácHSK 4
681

感情

gǎn qíngtình cảmHSK 4
682

感谢

gǎn xiècảm ơnHSK 4
683

gāngvừa mớiHSK 4
684

高速公路

gāo sù gōng lùđường cao tốcHSK 4
685

cácHSK 4
686

胳膊

gē bocánh tayHSK 4
687

功夫

gōng fūcông phuHSK 4
688

公里

gōng lǐkmHSK 4
689

共同

gòng tónggiống nhauHSK 4
690

工资

gōng zīlươngHSK 4
691

gòuđủHSK 4
692

购物

gòu wùmua sắmHSK 4
693

估计

gū jìước lượngHSK 4
694

顾客

gù kèkhách hàngHSK 4
695

鼓励

gǔ lìcổ vũHSK 4
696

故意

gù yìcố ýHSK 4
697

guàtreo, ngắt điện thoạiHSK 4
698

关键

guān jiànmấu chốtHSK 4
699

管理

guǎn lǐquản lýHSK 4
700

观众

guān zhòngkhán giảHSK 4
701

guàngđi dạoHSK 4
702

guāngchỉ, hếtHSK 4
703

广播

guǎng bōphát thanhHSK 4
704

广告

guǎng gàoquảng cáoHSK 4
705

规定

guī dìngqui địnhHSK 4
706

过程

guò chéngquá trìnhHSK 4
707

国籍

guó jíquốc tịchHSK 4
708

国际

guó jìquốc tếHSK 4
709

果汁

guǒ zhīnước hoa quảHSK 4
710

害羞

hài xiūxấu hổHSK 4
711

海洋

hǎi yángđại dươngHSK 4
712

hànmồ hôiHSK 4
713

寒假

hán jiàkì nghỉ đôngHSK 4
714

航班

háng bānchuyến bayHSK 4
715

好处

hǎo chùcái tốtHSK 4
716

号码

hào mǎsốHSK 4
717

好像

hǎo xiàngdường nhưHSK 4
718

合格

hé géđạt yêu cầuHSK 4
719

合适

hé shìthích hợpHSK 4
720

盒子

hé zicái hộpHSK 4
721

hòudàyHSK 4
722

后悔

hòu huǐhối hậnHSK 4
723

互联网

hù lián wǎngmạng internetHSK 4
724

护士

hù shìy táHSK 4
725

互相

hù xiānglẫn nhauHSK 4
726

怀疑

huái yínghi ngờHSK 4
727

回忆

huí yìhồi ức, nhớ lạiHSK 4
728

huǒlửaHSK 4
729

获得

huò dégiành đượcHSK 4
730

活动

huó dònghoạt độngHSK 4
731

活泼

huó pōhoạt bátHSK 4
732

gửiHSK 4
733

基础

jī chǔcơ sở, căn bảnHSK 4
734

激动

jī dòngxúc độngHSK 4
735

计划

jì huàkế hoạchHSK 4
736

积极

jī jítích cựcHSK 4
737

积累

jī lěitích lũyHSK 4
738

既然

jì ránđã….HSK 4
739

及时

jí shíkịp thờiHSK 4
740

即使

jí shǐcho dùHSK 4
741

技术

jì shùkỹ thuậtHSK 4
742

继续

jì xùtiếp tụcHSK 4
743

记者

jì zhěphóng viênHSK 4
744

jiǎgiảHSK 4
745

加班

jiā bāntăng caHSK 4
746

价格

jià gégiá cảHSK 4
747

家具

jiā jùđồ gia dụngHSK 4
748

加油站

jiā yóu zhàncây xăngHSK 4
749

坚持

jiān chíkiên trìHSK 4
750

减肥

jiǎn féigiảm béoHSK 4
751

减少

jiǎn shǎocắt giảmHSK 4
752

建议

jiàn yìkiến nghịHSK 4
753

降低

jiàng dīhạ thấpHSK 4
754

奖金

jiǎng jīnhọc bổngHSK 4
755

将来

jiāng láitương laiHSK 4
756

降落

jiàng luòhạ cánhHSK 4
757

jiāogiaoHSK 4
758

骄傲

jiāo àotự hào, kiêu ngạoHSK 4
759

交流

jiāo liúgiao lưuHSK 4
760

郊区

jiāo qūngoại ôHSK 4
761

教授

jiào shòugiáo sưHSK 4
762

交通

jiāo tōnggiao thôngHSK 4
763

教育

jiào yùgiáo dụcHSK 4
764

饺子

jiǎo zisủi cảoHSK 4
765

jiétiếtHSK 4
766

结果

jié guǒkết quảHSK 4
767

解释

jiě shìgiải thíchHSK 4
768

接受

jiē shòutiếp nhậnHSK 4
769

节约

jié yuētiết kiệmHSK 4
770

接着

jiē zhetiếp theoHSK 4
771

尽管

jǐn guǎntuy rằngHSK 4
772

进行

jìn xíngtiến hànhHSK 4
773

紧张

jǐn zhāngcăng thẳngHSK 4
774

禁止

jìn zhǐcấmHSK 4
775

精彩

jīng cǎihấp dẫnHSK 4
776

警察

jǐng chácảnh sátHSK 4
777

经济

jīng jìkinh tếHSK 4
778

京剧

jīng jùkinh kịchHSK 4
779

经历

jīng lìtrải qua, kinh quaHSK 4
780

竟然

jìng ránvậy mà lạiHSK 4
781

景色

jǐng sècảnh sắcHSK 4
782

经验

jīng yànkinh nghiệmHSK 4
783

竞争

jìng zhēngcạnh tranhHSK 4
784

镜子

jìng zikính, gươngHSK 4
785

究竟

jiū jìngrốt cuộcHSK 4
786

giơ, nângHSK 4
787

举办

jǔ bàntổ chứcHSK 4
788

聚会

jù huìtụ tậpHSK 4
789

拒绝

jù juétừ chốiHSK 4
790

距离

jù líkhoảng cáchHSK 4
791

举行

jǔ xíngtổ chứcHSK 4
792

开玩笑

kāi wán xiàođùaHSK 4
793

开心

kāi xīnvui vẻHSK 4
794

看法

kàn fǎquan điểmHSK 4
795

考虑

kǎo lǜsuy nghĩHSK 4
796

烤鸭

kǎo yāvịt quayHSK 4
797

lượng từ cho câyHSK 4
798

可怜

kě liánđáng thươngHSK 4
799

可是

kě shìnhưngHSK 4
800

咳嗽

ké souhoHSK 4
801

客厅

kè tīngphòng kháchHSK 4
802

可惜

kě xīđáng tiếcHSK 4
803

科学

kē xuékhoa họcHSK 4
804

肯定

kěn dìngkhẳng địnhHSK 4
805

kōngtrống rỗngHSK 4
806

恐怕

kǒng pàe rằngHSK 4
807

空气

kōng qìkhông khíHSK 4
808

khổ, đắngHSK 4
809

矿泉水

kuàng quán shuǐnước khoángHSK 4
810

kùnbuồn ngủHSK 4
811

困难

kùn nánkhó khănHSK 4
812

cayHSK 4
813

kéoHSK 4
814

垃圾桶

lā jī tǒngthùng rácHSK 4
815

来不及

lái bù jíkhông kịpHSK 4
816

来得及

lái de jíkịpHSK 4
817

来自

lái zìđến từHSK 4
818

lǎnlười biếngHSK 4
819

浪费

làng fèilãng phíHSK 4
820

浪漫

làng mànlãng mạnHSK 4
821

老虎

lǎo hǔhổHSK 4
822

冷静

lěng jìngbình tĩnhHSK 4
823

礼拜天

lǐ bài tiānchủ nhậtHSK 4
824

理发

lǐ fàcắt tócHSK 4
825

厉害

lì hàilợi hạiHSK 4
826

理解

lǐ jiělý giải, hiểuHSK 4
827

礼貌

lǐ màolễ phép, lịch sựHSK 4
828

力气

lì qìsức lựcHSK 4
829

例如

lì rúví dụHSK 4
830

理想

lǐ xiǎnglý tưởngHSK 4
831

liǎhai ngườiHSK 4
832

liánliên kết, nốiHSK 4
833

联系

lián xìliên hệHSK 4
834

凉快

liáng kuàimát mẻHSK 4
835

零钱

líng qiántiền lẻHSK 4
836

另外

lìng wàingoài ra, còn lạiHSK 4
837

liúlưu lại, ở lạiHSK 4
838

流利

liú lìlưu loátHSK 4
839

流行

liú xíngthịnh hànhHSK 4
840

律师

lǜ shīluật sưHSK 4
841

旅行

lǚ xíngdu lịchHSK 4
842

luànloạnHSK 4
843

麻烦

má fanphiền phức, làm phiềnHSK 4
844

马虎

mǎ huqua loaHSK 4
845

mǎnđầyHSK 4
846

máolôngHSK 4
847

毛巾

máo jīnkhăn bôngHSK 4
848

美丽

měi lìđẹpHSK 4
849

mènggiấc mơ, mơHSK 4
850

迷路

mí lùlạc đườngHSK 4
851

密码

mì mǎmật khẩuHSK 4
852

免费

miǎn fèimiễn phíHSK 4
853

miǎogiâyHSK 4
854

民族

mín zúdân tộcHSK 4
855

目的

mù dìmục đíchHSK 4
856

母亲

mǔ qinmẹHSK 4
857

耐心

nài xīnnhẫn nạiHSK 4
858

难道

nán dàolẽ nàoHSK 4
859

难受

nán shòubuồnHSK 4
860

nèibên trongHSK 4
861

内容

nèi róngnội dungHSK 4
862

能力

néng lìnăng lựcHSK 4
863

年龄

nián língtuổi tácHSK 4
864

nònglàmHSK 4
865

暖和

nuǎn huoấm ápHSK 4
866

偶尔

ǒu ěrđôi khiHSK 4
867

排队

pái duìxếp hàngHSK 4
868

排列

pái lièsắp xếp, xếpHSK 4
869

判断

pàn duànphán đoánHSK 4
870

péicùngHSK 4
871

皮肤

pí fūdaHSK 4
872

批评

pī píngphê bìnhHSK 4
873

脾气

pí qìtính khíHSK 4
874

piànlừaHSK 4
875

piānlượng từ cho bài viếtHSK 4
876

乒乓球

pīng pāng qiúbóng bànHSK 4
877

平时

píng shíbình thườngHSK 4
878

rách, nổHSK 4
879

普遍

pǔ biànphổ biếnHSK 4
880

葡萄

pú táonhoHSK 4
881

普通话

pǔ tōng huàtiếng phổ thôngHSK 4
882

其次

qí cìtiếp theoHSK 4
883

气候

qì hòukhí hậuHSK 4
884

其中

qí zhōngtrong đóHSK 4
885

千万

qiān wànnhất thiếtHSK 4
886

签证

qiān zhèngvisaHSK 4
887

qiáocầuHSK 4
888

qiāoHSK 4
889

巧克力

qiǎo kè lìsô cô laHSK 4
890

亲戚

qīn qihọ hàngHSK 4
891

qīngnhẹHSK 4
892

情况

qíng kuàngtình hìnhHSK 4
893

轻松

qīng sōngthoải máiHSK 4
894

qióngnghèoHSK 4
895

lấyHSK 4
896

区别

qū biékhác biệtHSK 4
897

全部

quán bùtoàn bộHSK 4
898

quèlại, nhưngHSK 4
899

缺点

quē diǎnkhuyết điểmHSK 4
900

缺少

quē shǎothiếuHSK 4
901

确实

què shíthật sựHSK 4
902

然而

rán érvậy màHSK 4
903

热闹

rè nàonáo nhiệtHSK 4
904

任何

rèn hébất kìHSK 4
905

任务

rèn wùnhiệm vụHSK 4
906

rēngnémHSK 4
907

仍然

réng ránvẫnHSK 4
908

日记

rì jìnhật kíHSK 4
909

入口

rù kǒucửa vàoHSK 4
910

散步

sàn bùtản bộHSK 4
911

森林

sēn línrừng sâuHSK 4
912

沙发

shā fāghế sô phaHSK 4
913

商量

shāng liángthương lượng, bàn bạcHSK 4
914

伤心

shāng xīntổn thươngHSK 4
915

稍微

shāo wēimột chútHSK 4
916

勺子

sháo zicái thìaHSK 4
917

社会

shè huìxã hộiHSK 4
918

shēnsâuHSK 4
919

申请

shēn qǐngxinHSK 4
920

甚至

shèn zhìthậm chíHSK 4
921

shèngthừaHSK 4
922

shěngtỉnh thànhHSK 4
923

生活

shēng huócuộc sốngHSK 4
924

生命

shēng mìngtính mạngHSK 4
925

生意

shēng yìkinh doanhHSK 4
926

使

shǐkhiến choHSK 4
927

失败

shī bàithất bạiHSK 4
928

十分

shí fēnvô cùngHSK 4
929

是否

shì fǒuliệu có phảiHSK 4
930

师傅

shī fùsư phụHSK 4
931

适合

shì héthích hợpHSK 4
932

实际

shí jìthực tếHSK 4
933

世纪

shì jìthế kỉHSK 4
934

失望

shī wàngthất vọngHSK 4
935

适应

shì yìngthích nghiHSK 4
936

使用

shǐ yòngsử dụngHSK 4
937

实在

shí zàithật sựHSK 4
938

shōunhậnHSK 4
939

受不了

shòu bù liǎokhông chịu nổiHSK 4
940

受到

shòu dàonhận đượcHSK 4
941

首都

shǒu dūthủ đôHSK 4
942

售货员

shòu huò yuánnhân viên bán véHSK 4
943

收入

shōu rùthu nhậpHSK 4
944

收拾

shōu shídọn dẹpHSK 4
945

首先

shǒu xiānđầu tiênHSK 4
946

shūthuaHSK 4
947

数量

shù liàngsố lượngHSK 4
948

熟悉

shú xīquen thuộcHSK 4
949

数字

shù zicon cốHSK 4
950

shuàiđẹp traiHSK 4
951

顺便

shùn biànnhân tiệnHSK 4
952

顺利

shùn lìthuận lợiHSK 4
953

顺序

shùn xùthứ tựHSK 4
954

说明

shuō míngnói rõHSK 4
955

硕士

shuò shìthạc sĩHSK 4
956

chếtHSK 4
957

速度

sù dùtốc độHSK 4
958

塑料袋

sù liào dàitúi ni lôngHSK 4
959

suānchuaHSK 4
960

随便

suí biàntùy tiện, tự nhiênHSK 4
961

随着

suí zhecùng vớiHSK 4
962

孙子

sūn zicháu traiHSK 4
963

所有

suǒ yǒutất cảHSK 4
964

táicái, chiếcHSK 4
965

táingẩngHSK 4
966

态度

tài dùthái độHSK 4
967

tánnói chuyệnHSK 4
968

弹钢琴

tán gāng qínchơi pianoHSK 4
969

tángđườngHSK 4
970

tàngchuyếnHSK 4
971

tǎngnằmHSK 4
972

tāngcanhHSK 4
973

讨论

tǎo lùnthảo luậnHSK 4
974

讨厌

tǎo yànghétHSK 4
975

特点

tè diǎnđặc điểmHSK 4
976

đề raHSK 4
977

提供

tí gōngcung cấpHSK 4
978

提前

tí qiántrước thời hạnHSK 4
979

提醒

tí xǐngnhắc nhởHSK 4
980

填空

tián kòngđiền trốngHSK 4
981

条件

tiáo jiànđiều kiệnHSK 4
982

tíngdừngHSK 4
983

tǐngrấtHSK 4
984

通过

tōng guòthông quaHSK 4
985

同情

tóng qíngđồng tìnhHSK 4
986

同时

tóng shíđồng thờiHSK 4
987

通知

tōng zhīthông báoHSK 4
988

tuīđẩyHSK 4
989

推迟

tuī chíkéo dài thời gianHSK 4
990

tuōcởiHSK 4
991

袜子

wà zitất chânHSK 4
992

完全

wán quánhoàn toànHSK 4
993

网球

wǎng qiútennisHSK 4
994

往往

wǎng wǎngthường (quá khứ)HSK 4
995

网站

wǎng zhàntrang mạngHSK 4
996

味道

wèi dàomùi vịHSK 4
997

卫生间

wèi shēng jiānphòng vệ sinhHSK 4
998

危险

wēi xiǎnnguy hiểmHSK 4
999

温度

wēn dùnhiệt độHSK 4
1000

文章

wén zhāngbài vănHSK 4
1001

khôngHSK 4
1002

误会

wù huìhiểu lầmHSK 4
1003

无聊

wú liáonhàm chánHSK 4
1004

无论

wú lùnbất luậnHSK 4
1005

污染

wū rǎnô nhiễmHSK 4
1006

西红柿

xī hóng shìcà chuaHSK 4
1007

吸引

xī yǐnthu hútHSK 4
1008

xiánmặnHSK 4
1009

现金

xiàn jīntiền mặtHSK 4
1010

羡慕

xiàn mùngưỡng mộHSK 4
1011

xiǎngkêuHSK 4
1012

xiāngthơmHSK 4
1013

相反

xiāng fǎnngược lạiHSK 4
1014

橡皮

xiàng pícục tẩyHSK 4
1015

相同

xiāng tónggiống nhauHSK 4
1016

详细

xiáng xìtỉ mỉHSK 4
1017

小吃

xiǎo chīđồ ăn vặtHSK 4
1018

效果

xiào guǒhiệu quảHSK 4
1019

笑话

xiào huàtruyện cườiHSK 4
1020

小伙子

xiǎo huǒ zianh chàngHSK 4
1021

小说

xiǎo shuōtiểu thuyếtHSK 4
1022

消息

xiāo xithông tin, tinHSK 4
1023

信封

xìn fēngbức thưHSK 4
1024

辛苦

xīn kǔvất vảHSK 4
1025

心情

xīn qíngtâm trạngHSK 4
1026

信息

xìn xīthông tinHSK 4
1027

信心

xìn xīnniềm tinHSK 4
1028

xíngđượcHSK 4
1029

xǐngtỉnhHSK 4
1030

性别

xìng biégiới tínhHSK 4
1031

兴奋

xīng fènhưng phấn, hứng khởiHSK 4
1032

幸福

xìng fúhạnh phúcHSK 4
1033

性格

xìng gétính cáchHSK 4
1034

修理

xiū lǐsửa chữaHSK 4
1035

许多

xǔ duōrất nhiềuHSK 4
1036

学期

xué qīhọc kìHSK 4
1037

aHSK 4
1038

牙膏

yá gāokem đánh răngHSK 4
1039

压力

yā lìáp lựcHSK 4
1040

亚洲

yà zhōuchâu ÁHSK 4
1041

yánmuốiHSK 4
1042

演出

yǎn chūbuổi diễnHSK 4
1043

严格

yán génghiêm khắcHSK 4
1044

眼镜

yǎn jìngkính mắtHSK 4
1045

研究

yán jiūnghiên cứuHSK 4
1046

演员

yǎn yuándiễn viênHSK 4
1047

严重

yán zhòngnghiêm trọngHSK 4
1048

养成

yǎng chéngnuôi dưỡng, hình thànhHSK 4
1049

阳光

yáng guāngánh nắngHSK 4
1050

样子

yàng zikiểu dáng, dáng vẻHSK 4
1051

邀请

yāo qǐngmờiHSK 4
1052

钥匙

yào shichìa khóaHSK 4
1053

要是

yào shìnếuHSK 4
1054

trang mạngHSK 4
1055

也许

yě xǔcó lẽHSK 4
1056

叶子

yè zichiếc láHSK 4
1057

lấy, vớiHSK 4
1058

意见

yì jiàný kiếnHSK 4
1059

一切

yī qiètất cảHSK 4
1060

艺术

yì shùnghệ thuậtHSK 4
1061

以为

yǐ wéitưởng rằngHSK 4
1062

因此

yīn cǐcho nênHSK 4
1063

引起

yǐn qǐdẫn đến, gây raHSK 4
1064

印象

yìn xiàngấn tượngHSK 4
1065

yíngthắngHSK 4
1066

应聘

yìng pìnứng tuyểnHSK 4
1067

勇敢

yǒng gǎndũng cảmHSK 4
1068

永远

yǒng yuǎnmãi mãiHSK 4
1069

yóudoHSK 4
1070

优点

yōu diǎnưu điểmHSK 4
1071

友好

yǒu hǎohữu hảoHSK 4
1072

邮局

yóu júbưu điệnHSK 4
1073

幽默

yōu mòhài hướcHSK 4
1074

尤其

yóu qíđặc biệt làHSK 4
1075

有趣

yǒu qùhứng thúHSK 4
1076

优秀

yōu xiùưu túHSK 4
1077

友谊

yǒu yìhữu nghịHSK 4
1078

由于

yóu yúdoHSK 4
1079

HSK 4
1080

语法

yǔ fǎngữ phápHSK 4
1081

愉快

yú kuàivui vẻHSK 4
1082

羽毛球

yǔ máo qiúcầu lôngHSK 4
1083

于是

yú shìthế làHSK 4
1084

预习

yù xíchuẩn bị trướcHSK 4
1085

语言

yǔ yánngôn ngữHSK 4
1086

原来

yuán láihóa ra, vốn, cũHSK 4
1087

原谅

yuán liàngtha thứHSK 4
1088

原因

yuán yīnnguyên nhânHSK 4
1089

阅读

yuè dúđọc hiểuHSK 4
1090

约会

yuē huìhẹn, cuộc hẹnHSK 4
1091

yúnmâyHSK 4
1092

允许

yǔn xǔcho phépHSK 4
1093

杂志

zá zhìtạp chíHSK 4
1094

咱们

zán menchúng taHSK 4
1095

暂时

zàn shítạm thờiHSK 4
1096

zāngbẩnHSK 4
1097

责任

zé rèntrách nhiệmHSK 4
1098

增加

zēng jiātăng thêmHSK 4
1099

占线

zhàn xiànmáy bậnHSK 4
1100

zhàochiếu, chụpHSK 4
1101

招聘

zhāo pìntuyển dụngHSK 4
1102

真正

zhēn zhèngthậtHSK 4
1103

正常

zhèng chángbình thườngHSK 4
1104

正好

zhèng hǎovừa hayHSK 4
1105

整理

zhěng lǐchỉnh sửaHSK 4
1106

证明

zhèng míngchứng minhHSK 4
1107

正确

zhèng quèchính xácHSK 4
1108

正式

zhèng shìchính thứcHSK 4
1109

zhǐchỉHSK 4
1110

zhīcủaHSK 4
1111

支持

zhī chíủng hộHSK 4
1112

值得

zhí déđángHSK 4
1113

只好

zhǐ hǎođànhHSK 4
1114

直接

zhí jiētrực tiếpHSK 4
1115

质量

zhì liàngchất lượngHSK 4
1116

至少

zhì shǎochí ítHSK 4
1117

知识

zhī shítri thức, kiến thứcHSK 4
1118

植物

zhí wùthực vậtHSK 4
1119

只要

zhǐ yàochỉ cầnHSK 4
1120

职业

zhí yènghề nghiệpHSK 4
1121

zhòngnặngHSK 4
1122

重点

zhòng diǎntrọng điểmHSK 4
1123

重视

zhòng shìcoi trọngHSK 4
1124

周围

zhōu wéixung quanhHSK 4
1125

祝贺

zhù hèchúc mừngHSK 4
1126

著名

zhù míngnổi tiếngHSK 4
1127

主意

zhǔ yìchủ ýHSK 4
1128

zhuànkiếmHSK 4
1129

zhuǎnchuyểnHSK 4
1130

专门

zhuān ménchuyên mônHSK 4
1131

专业

zhuān yèchuyên ngànhHSK 4
1132

准确

zhǔn quèchính xácHSK 4
1133

准时

zhǔn shíđúng giờHSK 4
1134

自然

zì rántự nhiênHSK 4
1135

仔细

zǐ xìcẩn thậnHSK 4
1136

自信

zì xìntự tinHSK 4
1137

总结

zǒng jiétổng kếtHSK 4
1138

thuêHSK 4
1139

最好

zuì hǎotốt nhấtHSK 4
1140

尊重

zūn zhòngtôn trọngHSK 4
1141

zuòtòaHSK 4
1142

作家

zuò jiātác giaHSK 4
1143

座位

zuò wèichỗ ngồiHSK 4
1144

作用

zuò yòngtác dụngHSK 4
1145

左右

zuǒ yòukhoảngHSK 4
1146

作者

zuò zhětác giảHSK 4
1147

āithán từHSK 5
1148

āithán từHSK 5
1149

爱护

ài hùyêu thương, giữ gìnHSK 5
1150

爱惜

ài xīquý trọngHSK 5
1151

爱心

ài xīnlòng tốtHSK 5
1152

ànbờHSK 5
1153

àntốiHSK 5
1154

安装

ān zhuānglắp đặtHSK 5
1155

熬夜

áo yèthức đêmHSK 5
1156

把握

bǎ wònắm chắcHSK 5
1157

bǎibàyHSK 5
1158

办理

bàn lǐlàm (thủ tục)HSK 5
1159

傍晚

bàng wǎnchiều muộnHSK 5
1160

báomỏngHSK 5
1161

宝贝

bǎo bèibảo bốiHSK 5
1162

保持

bǎo chíduy trìHSK 5
1163

报到

bào dàođiểm danhHSK 5
1164

报道

bào dàođưa tin, bản tinHSK 5
1165

报告

bào gàobáo cáoHSK 5
1166

宝贵

bǎo guìquí báuHSK 5
1167

包裹

bāo guǒbưu kiệnHSK 5
1168

包含

bāo hánbao hàmHSK 5
1169

包括

bāo kuòbao gồmHSK 5
1170

保留

bǎo liúbảo lưuHSK 5
1171

报社

bào shètòa soạn báoHSK 5
1172

保险

bǎo xiǎnbảo hiểmHSK 5
1173

抱怨

bào yuàntrách mócHSK 5
1174

bèihọc thuộc, cõngHSK 5
1175

悲观

bēi guānbi quanHSK 5
1176

背景

bèi jǐngbối cảnhHSK 5
1177

被子

bèi zichănHSK 5
1178

本科

běn kētrình độ đại họcHSK 5
1179

本领

běn lǐngbản lĩnhHSK 5
1180

本质

běn zhìbản chấtHSK 5
1181

彼此

bǐ cǐlẫn nhau, với nhauHSK 5
1182

比例

bǐ lìtỉ lệHSK 5
1183

避免

bì miǎntránhHSK 5
1184

必然

bì rántất yếuHSK 5
1185

必要

bì yàocần thiết, cầnHSK 5
1186

便

biànliềnHSK 5
1187

编辑

biān jíbiên tậpHSK 5
1188

辩论

biàn lùnbiện luậnHSK 5
1189

鞭炮

biān pàopháoHSK 5
1190

表达

biǎo dádiễn đạtHSK 5
1191

标点

biāo diǎndấuHSK 5
1192

表面

biǎo miànbề mặt, bề ngoàiHSK 5
1193

表明

biǎo míngcho thấyHSK 5
1194

表情

biǎo qíngbiểu cảmHSK 5
1195

表现

biǎo xiànbiểu hiệnHSK 5
1196

标志

biāo zhìđánh dấu, ký hiệuHSK 5
1197

病毒

bìng dúvi rútHSK 5
1198

冰淇淋

bīng qí línkemHSK 5
1199

播放

bō fàngphát sóngHSK 5
1200

玻璃

bō líthủy tinhHSK 5
1201

博物馆

bó wù guǎnbảo tàngHSK 5
1202

脖子

bó zicổHSK 5
1203

vảiHSK 5
1204

不安

bú ānbất anHSK 5
1205

补充

bǔ chōngbổ sungHSK 5
1206

不断

bú duànkhông ngừngHSK 5
1207

不见得

bú jiàn déchưa chắcHSK 5
1208

部门

bù ménban ngành, bộ phậnHSK 5
1209

不耐烦

bú nài fánchán nản, không kiên nhẫnHSK 5
1210

不然

bú ránnếu không thìHSK 5
1211

不如

bú rúkhông bằngHSK 5
1212

不要紧

bú yào jǐnkhông quan trọngHSK 5
1213

步骤

bù zhòubướcHSK 5
1214

不足

bú zúkhông đủHSK 5
1215

cǎigiẫmHSK 5
1216

财产

cái chǎntài sảnHSK 5
1217

采访

cǎi fǎngphỏng vấnHSK 5
1218

彩虹

cǎi hóngcầu vồngHSK 5
1219

采取

cǎi qǔchọn, dùngHSK 5
1220

参考

cān kǎotham khảoHSK 5
1221

惭愧

cán kuìhổ thẹnHSK 5
1222

参与

cān yùtham giaHSK 5
1223

操场

cāo chǎngsân vận độngHSK 5
1224

操心

cāo xīnlo lắngHSK 5
1225

quyển, sổHSK 5
1226

测验

cè yànthí nghiệmHSK 5
1227

曾经

céng jīngđã từngHSK 5
1228

chācắm, chènHSK 5
1229

差距

chā jùsự khác biệtHSK 5
1230

叉子

chā zicái dĩa, cái xiên, cái nĩaHSK 5
1231

chāigỡ, dỡHSK 5
1232

产品

chǎn pǐnsản phẩmHSK 5
1233

产生

chǎn shēngsản sinh, nảy sinhHSK 5
1234

常识

cháng shíkiến thức cơ bảnHSK 5
1235

长途

cháng túđường dàiHSK 5
1236

cháovề hướngHSK 5
1237

chǎoồn àoHSK 5
1238

chǎoxàoHSK 5
1239

chāochépHSK 5
1240

超级

chāo jísiêu cấp, cực kỳHSK 5
1241

吵架

chǎo jiàcãi vãHSK 5
1242

潮湿

cháo shīẩm ướtHSK 5
1243

彻底

chè dǐtriệt đểHSK 5
1244

车库

chē kùnhà xeHSK 5
1245

车厢

chē xiāngtoa tàuHSK 5
1246

chènnhânHSK 5
1247

沉默

chén mòim lặngHSK 5
1248

chēnggọi làHSK 5
1249

承担

chéng dānchịu trách nhiệmHSK 5
1250

程度

chéng dùtrình độHSK 5
1251

成分

chéng fènthành phầnHSK 5
1252

成果

chéng guǒthành quảHSK 5
1253

称呼

chēng hūxưng hôHSK 5
1254

成就

chéng jiùthành tựuHSK 5
1255

诚恳

chéng kěnthành khẩnHSK 5
1256

成立

chéng lìthành lậpHSK 5
1257

成人

chéng rénngười lớnHSK 5
1258

承认

chéng rènthừa nhậnHSK 5
1259

承受

chéng shòuchịu đựngHSK 5
1260

成熟

chéng shúthành thụcHSK 5
1261

程序

chéng xùtrình tựHSK 5
1262

成语

chéng yǔthành ngữHSK 5
1263

称赞

chēng zàntán thưởngHSK 5
1264

成长

chéng zhǎngtrưởng thànhHSK 5
1265

翅膀

chì bǎngcánhHSK 5
1266

吃亏

chī kuīthiệt thòiHSK 5
1267

池塘

chí tángao hồHSK 5
1268

持续

chí xùkéo dài, tiêp tụcHSK 5
1269

迟早

chí zǎosớm muộnHSK 5
1270

尺子

chǐ zithước đoHSK 5
1271

chōngxông, xô đẩyHSK 5
1272

充分

chōng fènđầy đủHSK 5
1273

重复

chóng fùlặp lạiHSK 5
1274

充满

chōng mǎntràn đầyHSK 5
1275

宠物

chǒng wùthú cưngHSK 5
1276

chòuthốiHSK 5
1277

chǒuxấuHSK 5
1278

抽屉

chōu tìngăn kéoHSK 5
1279

抽象

chōu xiàngtrừu tượngHSK 5
1280

出版

chū bǎnxuất bảnHSK 5
1281

除非

chú fēitrừ phiHSK 5
1282

初级

chū jísơ cấpHSK 5
1283

出口

chū kǒulối ra, cửa raHSK 5
1284

处理

chǔ lǐxử lýHSK 5
1285

出色

chū sèxuất sắcHSK 5
1286

出示

chū shìxuất trìnhHSK 5
1287

除夕

chú xīgiao thừaHSK 5
1288

出席

chū xítham dựHSK 5
1289

传播

chuán bōlan truyền, lây lanHSK 5
1290

传染

chuán rǎnnhiễmHSK 5
1291

传说

chuán shuōtruyền thuyếtHSK 5
1292

传统

chuán tǒngtruyền thốngHSK 5
1293

chuǎngxông vào, xông lênHSK 5
1294

窗帘

chuāng liánrèm cửaHSK 5
1295

创造

chuàng zàosáng tạoHSK 5
1296

chuīthổiHSK 5
1297

词汇

cí huìtừ vựngHSK 5
1298

刺激

cì jīkích thíchHSK 5
1299

此外

cǐ wàingoài raHSK 5
1300

次要

cì yàothứ yếuHSK 5
1301

辞职

cí zhítừ chức, bỏ việcHSK 5
1302

从此

cóng cǐtừ đóHSK 5
1303

从而

cóng ércho nênHSK 5
1304

匆忙

cōng mángvội vàngHSK 5
1305

从前

cóng qiántừ trướcHSK 5
1306

从事

cóng shìtheo đuổiHSK 5
1307

giấmHSK 5
1308

粗糙

cū cāothô rápHSK 5
1309

促进

cù jìnxúc tiếnHSK 5
1310

促使

cù shǐthúc đẩyHSK 5
1311

cuīgiụcHSK 5
1312

存在

cún zàitồn tạiHSK 5
1313

措施

cuò shīsách lược, chính sáchHSK 5
1314

达到

dá dàođạt đếnHSK 5
1315

大方

dà fāngphóng khoángHSK 5
1316

打工

dǎ gōnglàm thêmHSK 5
1317

打交道

dǎ jiāo dàokết bạnHSK 5
1318

打喷嚏

dǎ pēn tìhắt xìHSK 5
1319

大厦

dà shàtòa nhàHSK 5
1320

打听

dǎ tīnghỏi thămHSK 5
1321

大象

dà xiàngvoiHSK 5
1322

大型

dà xínglớn (qui mô)HSK 5
1323

答应

dā yìnghứa, đồng ýHSK 5
1324

dāiở lì, ởHSK 5
1325

代表

dài biǎođại diệnHSK 5
1326

贷款

dài kuǎnvay tiềnHSK 5
1327

代替

dài tìthay thếHSK 5
1328

待遇

dài yùđãi ngộHSK 5
1329

dànnhạtHSK 5
1330

单纯

dān chúnđơn thuần,ngây thơHSK 5
1331

单调

dān diàođơn điệuHSK 5
1332

单独

dān dúđơn độcHSK 5
1333

担任

dān rènđảm nhiệmHSK 5
1334

单位

dān wèiđơn vịHSK 5
1335

耽误

dān wùbỏ lỡHSK 5
1336

胆小鬼

dǎn xiǎo guǐkẻ nhát ganHSK 5
1337

单元

dān yuánđơn nguyên, cụmHSK 5
1338

dǎngchắnHSK 5
1339

当地

dāng dìđịa phươngHSK 5
1340

当心

dāng xīnđể tâm, lưu tâmHSK 5
1341

到达

dào dáđếnHSK 5
1342

道德

dào déđạo đứcHSK 5
1343

道理

dào lǐđạo lí, bài họcHSK 5
1344

倒霉

dǎo méixui xẻoHSK 5
1345

导演

dǎo yǎnđạo diễnHSK 5
1346

岛屿

dǎo yǔđảoHSK 5
1347

导致

dǎo zhìgây raHSK 5
1348

等待

děng dàiđợi, chờ đợiHSK 5
1349

登记

dēng jìđăng kíHSK 5
1350

等于

děng yúbằngHSK 5
1351

truyềnHSK 5
1352

giọtHSK 5
1353

地道

dì dàochuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)HSK 5
1354

地理

dì lǐđịa lýHSK 5
1355

地区

dì qūkhu vựcHSK 5
1356

的确

dí quèđúng, thật (phó từ)HSK 5
1357

敌人

dí rénkẻ địchHSK 5
1358

地毯

dì tǎnthảmHSK 5
1359

地位

dì wèiđịa vịHSK 5
1360

地震

dì zhènđộng đấtHSK 5
1361

电池

diàn chípinHSK 5
1362

电台

diàn táiđài truyền hìnhHSK 5
1363

点心

diǎn xīnđiểm tâmHSK 5
1364

diàocâu (cá)HSK 5
1365

dǐngđội, cái (lượng từ cho mũ)HSK 5
1366

dòngđông cứngHSK 5
1367

dònghang độngHSK 5
1368

动画片

dòng huà piànphim hoạt hìnhHSK 5
1369

dòutrêuHSK 5
1370

豆腐

dòu fǔđậu phụHSK 5
1371

度过

dù guòtrải qua (thời kì, thời gian)HSK 5
1372

独立

dú lìđộc lậpHSK 5
1373

独特

dú tèđộc đáoHSK 5
1374

duànđoạn, đứtHSK 5
1375

duīđốngHSK 5
1376

对比

duì bǐđối chiếuHSK 5
1377

对待

duì dàiđối đãiHSK 5
1378

对方

duì fāngđối phươngHSK 5
1379

兑换

duì huànđổiHSK 5
1380

对手

duì shǒuđối thủHSK 5
1381

对象

duì xiàngđối tượngHSK 5
1382

dùnbữaHSK 5
1383

dūntấnHSK 5
1384

dūnngồi xổmHSK 5
1385

duǒbôngHSK 5
1386

躲藏

duǒ cángtrốnHSK 5
1387

多亏

duō kuīmay màHSK 5
1388

多余

duō yúthừa thãiHSK 5
1389

恶劣

è lièkhắc nghiệt, hà khắcHSK 5
1390

ēnừ, ừmHSK 5
1391

耳环

ěr huánkhuyên taiHSK 5
1392

发表

fā biǎophát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)HSK 5
1393

发愁

fā chóuphát buồn, chánHSK 5
1394

发达

fā dáphát đạt, phát triểnHSK 5
1395

发抖

fā dǒurun rẩyHSK 5
1396

发挥

fā huīphát huyHSK 5
1397

罚款

fá kuǎnphạt tiềnHSK 5
1398

发明

fā míngphát minhHSK 5
1399

发票

fā piàohóa đơn giá trị gia tăngHSK 5
1400

发言

fā yánphát biểu (ý kiến)HSK 5
1401

法院

fǎ yuàntòa ánHSK 5
1402

fānlật, giởHSK 5
1403

反而

fǎn érngược lạiHSK 5
1404

反复

fǎn fùlặp đi lặp lạiHSK 5
1405

繁荣

fán róngphồn vinhHSK 5
1406

范围

fàn wéiphạm viHSK 5
1407

反应

fǎn yìngphản ứngHSK 5
1408

反映

fǎn yìngphản ánhHSK 5
1409

反正

fǎn zhèngdù sao thìHSK 5
1410

fāngphươngHSK 5
1411

妨碍

fáng àitrở ngại, cản trởHSK 5
1412

方案

fāng ànphương ánHSK 5
1413

仿佛

fǎng fúdường nhưHSK 5
1414

方式

fāng shìphương thứcHSK 5
1415

fēiphi, khôngHSK 5
1416

废话

fèi huàlời nói thừa thãiHSK 5
1417

肥皂

féi zàobánh xà phòngHSK 5
1418

分别

fēn biéphân biệt, lần lượt, xa nhauHSK 5
1419

分布

fēn bùphân bốHSK 5
1420

奋斗

fèn dòuphấn đấuHSK 5
1421

纷纷

fēn fēnlũ lượtHSK 5
1422

分配

fēn pèichia sẻ, phân chia, phân côngHSK 5
1423

分手

fēn shǒuchia tayHSK 5
1424

分析

fēn xīphân tíchHSK 5
1425

讽刺

fěng cìchâm biếmHSK 5
1426

风格

fēng géphong cáchHSK 5
1427

风景

fēng jǐngphong cảnhHSK 5
1428

疯狂

fēng kuángđiên rồHSK 5
1429

风俗

fēng súphong tụcHSK 5
1430

风险

fēng xiǎnmạo hiểm, hiểm nguyHSK 5
1431

否定

fǒu dìngphủ địnhHSK 5
1432

否认

fǒu rènphủ nhậnHSK 5
1433

vịnHSK 5
1434

bức (lượng từ cho tranh)HSK 5
1435

辅导

fǔ dǎophụ đạo, bổ trợHSK 5
1436

妇女

fù nǚphụ nữHSK 5
1437

复制

fù zhìcopyHSK 5
1438

服装

fú zhuāngphục trang, quần áoHSK 5
1439

gàiđậy, bao phủHSK 5
1440

改革

gǎi gécải cáchHSK 5
1441

改进

gǎi jìncải tiếnHSK 5
1442

概括

gài kuòkhái quátHSK 5
1443

概念

gài niànkhái niệmHSK 5
1444

改善

gǎi shàncải thiệnHSK 5
1445

改正

gǎi zhèngđính chínhHSK 5
1446

干脆

gān cuìdứt khoátHSK 5
1447

干活儿

gàn huó érlao độngHSK 5
1448

感激

gǎn jīcảm kích, biết ơnHSK 5
1449

赶紧

gǎn jǐnmau chóngHSK 5
1450

赶快

gǎn kuàimau chóngHSK 5
1451

感受

gǎn shòucảm nhậnHSK 5
1452

感想

gǎn xiǎngcảm tưởng, suy nghĩHSK 5
1453

干燥

gān zàokhô ráo, khô hanhHSK 5
1454

钢铁

gāng tiěsắt thépHSK 5
1455

gǎolàmHSK 5
1456

告别

gào biétừ biệtHSK 5
1457

高档

gāo dàngcao cấp, đẳng cấpHSK 5
1458

高级

gāo jícao cấpHSK 5
1459

隔壁

gé bìsát vách, ngay cạnhHSK 5
1460

个别

gè biécá biệtHSK 5
1461

个人

gè réncá nhânHSK 5
1462

格外

gé wàiđặc biệtHSK 5
1463

个性

gè xìngcá tínhHSK 5
1464

各自

gè zìtự, mỗiHSK 5
1465

gēnlượng từ: sợi, cành, khúc, ngónHSK 5
1466

根本

gēn běnvốnHSK 5
1467

公布

gōng bùcông bốHSK 5
1468

工厂

gōng chǎngxưởng, xí nghiệpHSK 5
1469

工程师

gōng chéng shīkỹ sưHSK 5
1470

工具

gōng jùcông cụHSK 5
1471

公开

gōng kāicông khaiHSK 5
1472

功能

gōng néngcông năngHSK 5
1473

公平

gōng píngcông bằngHSK 5
1474

工人

gōng réncông nhânHSK 5
1475

恭喜

gōng xǐchúc mừngHSK 5
1476

贡献

gòng xiàncống hiếnHSK 5
1477

工业

gōng yècông nghiệpHSK 5
1478

公寓

gōng yùchung cưHSK 5
1479

公元

gōng yuáncông nguyênHSK 5
1480

公主

gōng zhǔcông chúaHSK 5
1481

构成

gòu chéngtạo thành, cấu thànhHSK 5
1482

沟通

gōu tōngtrao đổi, thấu hiểuHSK 5
1483

古代

gǔ dàicổ đạiHSK 5
1484

古典

gǔ diǎncổ điểnHSK 5
1485

固定

gù dìngcố địnhHSK 5
1486

姑姑

gū guHSK 5
1487

姑娘

gū niangcô gáiHSK 5
1488

股票

gǔ piàocổ phiếuHSK 5
1489

骨头

gǔ touxươngHSK 5
1490

鼓舞

gǔ wǔcổ vũHSK 5
1491

鼓掌

gǔ zhǎngvỗ tayHSK 5
1492

挂号

guà hàoxếp sốHSK 5
1493

guāingoanHSK 5
1494

怪不得

guài bù déchẳng tráchHSK 5
1495

拐弯

guǎi wānrẽHSK 5
1496

guānquanHSK 5
1497

关闭

guān bìđóngHSK 5
1498

观察

guān cháquan sátHSK 5
1499

观点

guān diǎnquan điểmHSK 5
1500

冠军

guàn jūnquán quânHSK 5
1501

观念

guān niànquan niệmHSK 5
1502

管子

guǎn zicái ốngHSK 5
1503

广场

guǎng chǎngquảng trườngHSK 5
1504

广大

guǎng dàquảng đại, rộng lớnHSK 5
1505

广泛

guǎng fànrộng khắpHSK 5
1506

光滑

guāng huábóng mượtHSK 5
1507

光临

guāng línđến, có mặtHSK 5
1508

光明

guāng míngquang minh, sáng sủaHSK 5
1509

光盘

guāng pánđĩa CD, VCD,DVDHSK 5
1510

规矩

guī juqui tắcHSK 5
1511

规律

guī lǜqui luậtHSK 5
1512

规模

guī móqui môHSK 5
1513

归纳

guī nàtóm tắtHSK 5
1514

柜台

guì táiquầy ba, quầyHSK 5
1515

规则

guī zénội quiHSK 5
1516

gǔncút, cuộn, lănHSK 5
1517

guōnồiHSK 5
1518

过分

guò fènquá đángHSK 5
1519

过敏

guò mǐnmẫn cảm, dị ứngHSK 5
1520

过期

guò qīquá hạnHSK 5
1521

国庆节

guó qìng jiéquốc khánhHSK 5
1522

果然

guǒ ránquả nhiênHSK 5
1523

果实

guǒ shíquả thậtHSK 5
1524

国王

guó wángquốc vươngHSK 5
1525

ha haHSK 5
1526

海关

hǎi guānhải quanHSK 5
1527

海鲜

hǎi xiānhải sảnHSK 5
1528

hǎnhétHSK 5
1529

行业

háng yèngành nghềHSK 5
1530

豪华

háo huásang trọngHSK 5
1531

好客

hào kèhiếu kháchHSK 5
1532

好奇

hào qíhiếu kìHSK 5
1533

何必

hé bìhà tấtHSK 5
1534

合法

hé fǎhợp phápHSK 5
1535

何况

hé kuànghuống hồ, hơn nữaHSK 5
1536

合理

hé lǐhợp lýHSK 5
1537

和平

hé pínghòa bìnhHSK 5
1538

合同

hé tónghợp đồngHSK 5
1539

核心

hé xīntrọng tâmHSK 5
1540

合影

hé yǐngchụp ảnh chung, chụp ảnh tập thểHSK 5
1541

合作

hé zuòhợp tácHSK 5
1542

hènhậnHSK 5
1543

后背

hòu bèiphía sauHSK 5
1544

后果

hòu guǒhậu quảHSK 5
1545

猴子

hóu zikhỉHSK 5
1546

bình, ấmHSK 5
1547

蝴蝶

hú diécon bướmHSK 5
1548

忽然

hū ránbỗng nhiênHSK 5
1549

忽视

hū shìkhông coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu)HSK 5
1550

胡说

hú shuōnói nhăng quậyHSK 5
1551

胡同

hú tòngngõ, hẻmHSK 5
1552

糊涂

hú túhồ đồHSK 5
1553

呼吸

hū xīhít thởHSK 5
1554

huáchèo (thuyền)HSK 5
1555

huátrượt, trơnHSK 5
1556

花生

huā shēnglạc, đậu phộngHSK 5
1557

话题

huà tíchủ đềHSK 5
1558

化学

huà xuéhóa họcHSK 5
1559

华裔

huá yìhoa kiềuHSK 5
1560

怀念

huái niànhoài niệmHSK 5
1561

怀孕

huái yùnmang bầuHSK 5
1562

缓解

huǎn jiěthả lỏng, giảmHSK 5
1563

幻想

huàn xiǎngảo tưởng, giả tưởngHSK 5
1564

黄金

huáng jīnvàngHSK 5
1565

慌张

huāng zhānghoảng sợ, rối rắm, rốiHSK 5
1566

huīmàu xámHSK 5
1567

huīvẫyHSK 5
1568

灰尘

huī chéntro bụiHSK 5
1569

恢复

huī fùhồi phục, khôi phụcHSK 5
1570

汇率

huì lǜtỷ giáHSK 5
1571

灰心

huī xīnnản lòngHSK 5
1572

婚礼

hūn lǐhôn lễHSK 5
1573

婚姻

hūn yīnhôn nhânHSK 5
1574

伙伴

huǒ bànbạn đồng hànhHSK 5
1575

火柴

huǒ cháidiêmHSK 5
1576

或许

huò xǔcó lẽHSK 5
1577

活跃

huó yuèsôi nổiHSK 5
1578

基本

jī běncơ bản, căn bảnHSK 5
1579

及格

jí géđạt điểm quaHSK 5
1580

集合

jí hétập hợpHSK 5
1581

激烈

jī lièkhốc liệt, kịch liệtHSK 5
1582

系领带

jì lǐng dàithắt cà vạtHSK 5
1583

记录

jì lùghi chépHSK 5
1584

纪录

jì lùkỷ lụcHSK 5
1585

纪律

jì lǜkỷ luậtHSK 5
1586

急忙

jí mángvội vàngHSK 5
1587

寂寞

jì mòcô đơnHSK 5
1588

纪念

jì niànkỉ niệmHSK 5
1589

极其

jí qícực kìHSK 5
1590

机器

jī qìmáy mócHSK 5
1591

肌肉

jī ròucơ bắpHSK 5
1592

计算

jì suàntính toánHSK 5
1593

集体

jí tǐtập thểHSK 5
1594

记忆

jì yìký ứcHSK 5
1595

急诊

jí zhěncấp cứuHSK 5
1596

集中

jí zhōngtập trungHSK 5
1597

jiàgả chồngHSK 5
1598

jiǎgiápHSK 5
1599

嘉宾

jiā bīnkhách mờiHSK 5
1600

假如

jiǎ rúgiả dụHSK 5
1601

假设

jiǎ shègiả thuyếtHSK 5
1602

驾驶

jià shǐlái xeHSK 5
1603

家庭

jiā tínggia đìnhHSK 5
1604

家务

jiā wùviệc nhàHSK 5
1605

家乡

jiā xiāngquê hươngHSK 5
1606

价值

jià zhígiá trịHSK 5
1607

假装

jiǎ zhuānggiả vờHSK 5
1608

夹子

jiā zicái kẹpHSK 5
1609

jiǎnnhặtHSK 5
1610

肩膀

jiān bǎngbờ vaiHSK 5
1611

剪刀

jiǎn dāocái kéoHSK 5
1612

艰巨

jiān jùkhó khăn (công việc, nhiệm vụ)HSK 5
1613

坚决

jiān juékiên quyếtHSK 5
1614

艰苦

jiān kǔgian khổ, gian khóaHSK 5
1615

建立

jiàn lìthành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)HSK 5
1616

简历

jiǎn lìsơ yếu lý lịchHSK 5
1617

键盘

jiàn pánbàn phímHSK 5
1618

坚强

jiān qiángkiên cườngHSK 5
1619

建设

jiàn shèdựng xây, xây dựngHSK 5
1620

健身

jiàn shēntập thể dụcHSK 5
1621

简直

jiǎn zhígần nhưHSK 5
1622

兼职

jiān zhíkiêm nhiệmHSK 5
1623

建筑

jiàn zhùcông trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựngHSK 5
1624

讲究

jiǎng jiūcoi trọngHSK 5
1625

酱油

jiàng yóuxì dầuHSK 5
1626

讲座

jiǎng zuòbuổi diễn thuyếtHSK 5
1627

jiāotưới nướcHSK 5
1628

教材

jiào cáigiao trìnhHSK 5
1629

角度

jiǎo dùgóc độHSK 5
1630

狡猾

jiǎo huágiảo hoạtHSK 5
1631

交换

jiāo huàntrao đổiHSK 5
1632

交际

jiāo jìgiao tiếpHSK 5
1633

教练

jiào liànhuấn luyện viênHSK 5
1634

胶水

jiāo shuǐkeo dánHSK 5
1635

交往

jiāo wǎngđi lại, giao thiệpHSK 5
1636

教训

jiào xùngiáo huấn, bài họcHSK 5
1637

jiècai (thuốc, rượu, nghiện)HSK 5
1638

jièkhóaHSK 5
1639

接触

jiē chùtiếp xúcHSK 5
1640

接待

jiē dàitiếp đãiHSK 5
1641

阶段

jiē duàngiai đoạnHSK 5
1642

结构

jié gòukết cấuHSK 5
1643

结合

jié hékết hợpHSK 5
1644

接近

jiē jìntiếp cậnHSK 5
1645

借口

jiè kǒucớ, lí doHSK 5
1646

结论

jié lùnkết luậnHSK 5
1647

节省

jié shěngtiết kiệmHSK 5
1648

结实

jiē shichắc chắnHSK 5
1649

结账

jié zhàngthanh toánHSK 5
1650

戒指

jiè zhǐnhẫnHSK 5
1651

进步

jìn bùtiến bộHSK 5
1652

近代

jìn dàicận đạiHSK 5
1653

紧急

jǐn jícấp báchHSK 5
1654

进口

jìn kǒunhập khẩuHSK 5
1655

尽快

jǐn kuàimau chóngHSK 5
1656

尽力

jìn lìdốc hết sứcHSK 5
1657

尽量

jǐn liàngcố gắngHSK 5
1658

谨慎

jǐn shèncẩn thận, thận trọngHSK 5
1659

金属

jīn shǔkim loạiHSK 5
1660

经典

jīng diǎnkinh điểnHSK 5
1661

精力

jīng lìtinh lựcHSK 5
1662

经商

jīng shāngkinh doanhHSK 5
1663

精神

jīng shéntinh thầnHSK 5
1664

经营

jīng yíngkinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty)HSK 5
1665

jiùcứuHSK 5
1666

酒吧

jiǔ bāquán baHSK 5
1667

救护车

jiù hù chēxe cứu thươngHSK 5
1668

舅舅

jiù jiùcậu (em mẹ)HSK 5
1669

具备

jù bèichuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực)HSK 5
1670

巨大

jù dàlớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)HSK 5
1671

俱乐部

jù lè bùcâu lạc bộHSK 5
1672

居然

jū ránkhông ngờ lạiHSK 5
1673

据说

jù shuōnghe nói, nghe đồnHSK 5
1674

具体

jù tǐcụ thểHSK 5
1675

桔子

jú ziquýtHSK 5
1676

juānquyên gópHSK 5
1677

绝对

jué duìtuyệt đốiHSK 5
1678

决赛

jué sàitrận chung kếtHSK 5
1679

角色

jué sènhân vậtHSK 5
1680

决心

jué xīnquyết tâmHSK 5
1681

军事

jūn shìquân sựHSK 5
1682

均匀

jūn yúnbình quân, trung bìnhHSK 5
1683

卡车

kǎ chēxe tảiHSK 5
1684

开发

kāi fāphát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)HSK 5
1685

开放

kāi fàngmở cửaHSK 5
1686

开幕式

kāi mù shìlễ khai mạcHSK 5
1687

开水

kāi shuǐnước sôiHSK 5
1688

kǎnchặt, chémHSK 5
1689

看不起

kàn bù qǐcoi khinhHSK 5
1690

看望

kàn wàngđi thămHSK 5
1691

kàodựa dẫm, dựa vàoHSK 5
1692

gramHSK 5
1693

quả (lượng từ)HSK 5
1694

课程

kè chéngmôn họcHSK 5
1695

克服

kè fúkhắc phụcHSK 5
1696

客观

kè guānkhách quanHSK 5
1697

可见

kě jiàncho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)HSK 5
1698

可靠

kě kàođáng tin cậyHSK 5
1699

刻苦

kè kǔkhắc khổ, chịu khóHSK 5
1700

可怕

kě pàđáng sợHSK 5
1701

空间

kōng jiānkhông gianHSK 5
1702

空闲

kòng xiánrảnh rỗi (thời gian)HSK 5
1703

控制

kòng zhìkiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soátHSK 5
1704

口味

kǒu wèikhẩu vịHSK 5
1705

kuākhenHSK 5
1706

夸张

kuā zhāngphóng đạiHSK 5
1707

会计

kuàì jìkế toánHSK 5
1708

kuānrộngHSK 5
1709

昆虫

kūn chóngcôn trùngHSK 5
1710

扩大

kuò dàmở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)HSK 5
1711

辣椒

là jiāoớtHSK 5
1712

lánngăn, chặnHSK 5
1713

lànnát, loét, rách, thối rữaHSK 5
1714

朗读

lǎng dúđọc toHSK 5
1715

老百姓

lǎo bǎi xìnglão bách tínhHSK 5
1716

老板

lǎo bǎnông chủHSK 5
1717

劳动

láo dònglao độngHSK 5
1718

劳驾

láo jiàlàm ơn, xin phiềnHSK 5
1719

姥姥

lǎo lǎobà ngoạiHSK 5
1720

老婆

lǎo póbà xãHSK 5
1721

老实

lǎo shíthật thàHSK 5
1722

老鼠

lǎo shǔcon chuộtHSK 5
1723

乐观

lè guānlạc quanHSK 5
1724

léisấmHSK 5
1725

类型

lèi xíngloại hìnhHSK 5
1726

冷淡

lěng dànlãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùngHSK 5
1727

quả lêHSK 5
1728

离婚

lí hūnli hônHSK 5
1729

立即

lì jílập tứcHSK 5
1730

立刻

lì kèlập tứcHSK 5
1731

力量

lì liàngsức mạnhHSK 5
1732

理论

lǐ lùnlý luậnHSK 5
1733

厘米

lí mǐcmHSK 5
1734

利润

lì rùnlợi nhuậnHSK 5
1735

利息

lì xīlợi tứcHSK 5
1736

利益

lì yìlợi íchHSK 5
1737

利用

lì yòngtận dụng, lợi dụngHSK 5
1738

理由

lǐ yóulí doHSK 5
1739

恋爱

liàn àiyêu đươngHSK 5
1740

联合

lián héliên hiệpHSK 5
1741

连忙

lián mángvội vãHSK 5
1742

连续

lián xùliên tụcHSK 5
1743

liàngsángHSK 5
1744

良好

liáng hǎotốt đẹpHSK 5
1745

粮食

liáng shílương thựcHSK 5
1746

了不起

liǎo bù qǐgiỏi giangHSK 5
1747

列车

liè chētàu hỏaHSK 5
1748

临时

lín shílâm thời, thời vụ, tạm thờiHSK 5
1749

língchuôngHSK 5
1750

领导

lǐng dǎolãnh đạoHSK 5
1751

灵活

líng huólinh hoạtHSK 5
1752

零件

líng jiànlinh kiệnHSK 5
1753

零食

líng shíđồ ăn vặtHSK 5
1754

领域

lǐng yùlĩnh vựcHSK 5
1755

流传

liú chuánlưu truyền, lan truyềnHSK 5
1756

浏览

liú lǎnđọc lướtHSK 5
1757

流泪

liú lèirơi lệHSK 5
1758

lóngrồngHSK 5
1759

lòudộtHSK 5
1760

陆地

lù dìlục địa, đất liềnHSK 5
1761

录取

lù qǔtuyển chọnHSK 5
1762

陆续

lù xùlục tục, liên tiếpHSK 5
1763

录音

lù yīnghi âmHSK 5
1764

轮流

lún liúluân lưu, thay phiênHSK 5
1765

论文

lùn wénluận vănHSK 5
1766

落后

luò hòulạc hậuHSK 5
1767

逻辑

luó jílogicHSK 5
1768

mắng mỏHSK 5
1769

麦克风

mài kè fēngmicrophoneHSK 5
1770

馒头

mán tóubánh bao không nhân, màn thầuHSK 5
1771

满足

mǎn zúđáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham)HSK 5
1772

毛病

máo bìngtật xấu, lỗiHSK 5
1773

矛盾

máo dùnmâu thuẫnHSK 5
1774

冒险

mào xiǎnmạo hiểmHSK 5
1775

贸易

mào yìthương mạiHSK 5
1776

魅力

mèi lìsức hútHSK 5
1777

眉毛

méi máolông màyHSK 5
1778

美术

měi shùmỹ thuậtHSK 5
1779

煤炭

méi tànthanHSK 5
1780

媒体

méi tǐtruyền thông, báo chíHSK 5
1781

梦想

mèng xiǎngước mơHSK 5
1782

蜜蜂

mì fēngcon ongHSK 5
1783

秘密

mì mìbí mậtHSK 5
1784

密切

mì qièmật thiếtHSK 5
1785

秘书

mì shūthư kýHSK 5
1786

面对

miàn duìđối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng hoảng, thách thức), đối diệnHSK 5
1787

面积

miàn jīdiện tíchHSK 5
1788

面临

miàn línđứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức)HSK 5
1789

苗条

miáo tiáothon thảHSK 5
1790

描写

miáo xiěmiêu tảHSK 5
1791

敏感

mǐn gǎnnhạy cảmHSK 5
1792

命令

mìng lìngmệnh lệnhHSK 5
1793

名牌

míng páithương hiệu nổi tiếngHSK 5
1794

名片

míng piàndanh thiếpHSK 5
1795

明确

míng quèrõ ràng, rành mạchHSK 5
1796

名胜古迹

míng shèng gǔ jìdanh lam thắng cảnhHSK 5
1797

明显

míng xiǎnrõ ràngHSK 5
1798

明星

míng xīngminh tinhHSK 5
1799

命运

mìng yùnvận mệnhHSK 5
1800

sờHSK 5
1801

模仿

mó fǎngbắt chướcHSK 5
1802

模糊

mó humơ hồHSK 5
1803

陌生

mò shēnglạ lẫmHSK 5
1804

模特

mó tèngười mẫuHSK 5
1805

摩托车

mó tuō chēxe máyHSK 5
1806

mǒunào đóHSK 5
1807

目标

mù biāomục tiêuHSK 5
1808

目录

mù lùmục lụcHSK 5
1809

目前

mù qiántrước mắt, hiện nayHSK 5
1810

木头

mù tóukhúc gỗHSK 5
1811

哪怕

nǎ pàcho dùHSK 5
1812

难怪

nán guàichẳng tráchHSK 5
1813

难免

nán miǎnkhó tránhHSK 5
1814

脑袋

nǎo dàinãoHSK 5
1815

内部

nèi bùnội bộHSK 5
1816

内科

nèi kēkhoa nộiHSK 5
1817

nènmềm, nonHSK 5
1818

能干

néng gànđược việcHSK 5
1819

能源

néng yuántài nguyênHSK 5
1820

niànđọcHSK 5
1821

年代

nián dàithời đạiHSK 5
1822

年纪

nián jìtuổi tácHSK 5
1823

宁可

nìng kěthàHSK 5
1824

牛仔裤

niú zǎi kùquần bòHSK 5
1825

nóngnồng, đậmHSK 5
1826

农村

nóng cūnnông thônHSK 5
1827

农民

nóng mínnông dânHSK 5
1828

农业

nóng yènông nghiệpHSK 5
1829

女士

nǚ shìquý cô, quý bàHSK 5
1830

偶然

ǒu ránngẫu nhiênHSK 5
1831

欧洲

ōu zhōuchâu ÂuHSK 5
1832

pàicử, pháiHSK 5
1833

pāivỗHSK 5
1834

盼望

pàn wàngmong chờHSK 5
1835

赔偿

péi chángbồi thườngHSK 5
1836

佩服

pèi fúkhâm phụcHSK 5
1837

配合

pèi héphối hợpHSK 5
1838

培训

péi xùnbồi dưỡng, tập huấnHSK 5
1839

培养

péi yǎngnuôi dưỡng, hình thànhHSK 5
1840

pénchậuHSK 5
1841

pènggặp phải, đụng phảiHSK 5
1842

con (lượng từ cho ngựa)HSK 5
1843

loạt, lô (lượng từ)HSK 5
1844

khoácHSK 5
1845

疲劳

pí láomệt mỏiHSK 5
1846

批准

pī zhǔnphê chuẩn, đồng ýHSK 5
1847

piànchiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai )HSK 5
1848

片面

piàn miànphiến diệnHSK 5
1849

piāobayHSK 5
1850

频道

pín dàokênhHSK 5
1851

拼音

pīn yīnphiên âmHSK 5
1852

píngbằng, đềuHSK 5
1853

píngdựa vàoHSK 5
1854

平安

píng ānbình anHSK 5
1855

平常

píng chángbình thườngHSK 5
1856

平等

píng děngbình đẳngHSK 5
1857

平方

píng fāngbình phươngHSK 5
1858

平衡

píng héngcân bằngHSK 5
1859

评价

píng jiàđánh giáHSK 5
1860

平静

píng jìngbình tĩnh, tĩnh lặng, yên tĩnhHSK 5
1861

平均

píng jūntrung bình, bình quânHSK 5
1862

破产

pò chǎnphá sảnHSK 5
1863

破坏

pò huàiphá hoạiHSK 5
1864

迫切

pò qiècấp báchHSK 5
1865

期待

qī dàikỳ vọngHSK 5
1866

启发

qǐ fāgợi mở, gợi ýHSK 5
1867

气氛

qì fēnkhông khí (cuộc họp, buổi tiệc)HSK 5
1868

奇迹

qí jìkỳ tíchHSK 5
1869

期间

qī jiānkhoảng thời gianHSK 5
1870

企业

qǐ yènhà máy, xí nghiệpHSK 5
1871

汽油

qì yóuxăngHSK 5
1872

其余

qí yúcòn lạiHSK 5
1873

qiànnợHSK 5
1874

qiǎnnôngHSK 5
1875

qiānký (tên)HSK 5
1876

前途

qián tútiền đồHSK 5
1877

谦虚

qiān xūkhiêm tốnHSK 5
1878

qiángtườngHSK 5
1879

qiǎngcướpHSK 5
1880

qiāngsúngHSK 5
1881

强调

qiáng diàonhấn mạnhHSK 5
1882

强烈

qiáng lièmãnh liệt, mạnh mẽHSK 5
1883

qiáoliếc nhìnHSK 5
1884

巧妙

qiǎo miàokhéo léoHSK 5
1885

悄悄

qiāo qiāolặng lẽHSK 5
1886

qiècắtHSK 5
1887

亲爱

qīn àithân yêuHSK 5
1888

勤奋

qín fèncần cùHSK 5
1889

亲切

qīn qièthân thiếtHSK 5
1890

亲自

qīn zìtự thânHSK 5
1891

qīngmàu xanh nonHSK 5
1892

青春

qīng chūnthanh xuânHSK 5
1893

清淡

qīng dànthanh đạmHSK 5
1894

情景

qíng jǐngcảnh tượngHSK 5
1895

请求

qǐng qiúthỉnh cầuHSK 5
1896

青少年

qīng shào niánthanh thiếu niênHSK 5
1897

轻视

qīng shìcoi khinh, khinh thườngHSK 5
1898

情绪

qíng xùtâm trạngHSK 5
1899

轻易

qīng yìdễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suấtHSK 5
1900

庆祝

qìng zhùchúc mừngHSK 5
1901

球迷

qiú míngười hâm mộ bóngHSK 5
1902

lấy (vợ)HSK 5
1903

去世

qù shìtạ thếHSK 5
1904

趋势

qū shìxu thếHSK 5
1905

取消

qǔ xiāohủy bỏHSK 5
1906

quànkhuyênHSK 5
1907

quānvòngHSK 5
1908

权力

quán lìquyền lựcHSK 5
1909

权利

quán lìquyền lợiHSK 5
1910

全面

quán miàntoàn diệnHSK 5
1911

确定

què dìngxác địnhHSK 5
1912

缺乏

quē fáthiếuHSK 5
1913

确认

què rènxác nhậnHSK 5
1914

qúnđám, nhómHSK 5
1915

燃烧

rán shāođốt cháyHSK 5
1916

ràovòng vèoHSK 5
1917

热爱

rè àiyêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân)HSK 5
1918

热烈

rè liènhiệt liệtHSK 5
1919

热心

rè xīnnhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyếtHSK 5
1920

忍不住

rěn bù zhùkhông nhịn đượcHSK 5
1921

人才

rén cáinhân tàiHSK 5
1922

人口

rén kǒudân sốHSK 5
1923

人类

rén lèiloài ngườiHSK 5
1924

人民币

rén mín bìnhân dân tệHSK 5
1925

人生

rén shēngđời ngườiHSK 5
1926

人事

rén shìnhân sựHSK 5
1927

人物

rén wùnhân vậtHSK 5
1928

人员

rén yuánnhân viênHSK 5
1929

日常

rì chángthường ngàyHSK 5
1930

日程

rì chénglịch trìnhHSK 5
1931

日历

rì lìquyển lịchHSK 5
1932

日期

rì qīngày thángHSK 5
1933

日用品

rì yòng pǐnđồ dùngHSK 5
1934

日子

rì zingàyHSK 5
1935

如何

rú hénhư thế nàoHSK 5
1936

如今

rú jīnhiện nayHSK 5
1937

ruǎnmềmHSK 5
1938

软件

ruǎn jiànphần mềmHSK 5
1939

ruòyếu ớtHSK 5
1940

vãi, vungHSK 5
1941

嗓子

sǎng zicổ họngHSK 5
1942

色彩

sè cǎimàu sắcHSK 5
1943

shǎngốc nghếchHSK 5
1944

shāgiếtHSK 5
1945

沙漠

shā mòsa mạcHSK 5
1946

沙滩

shā tānbãi cátHSK 5
1947

shàiphơi, tắm nắngHSK 5
1948

删除

shān chúxóa bỏHSK 5
1949

闪电

shǎn diànchớpHSK 5
1950

善良

shàn liánglương thiện, hiền lànhHSK 5
1951

善于

shàn yúgiỏi về việc gì đóHSK 5
1952

扇子

shàn zicái quạtHSK 5
1953

上当

shàng dàngmắc lừaHSK 5
1954

伤害

shāng hàilàm hạiHSK 5
1955

商品

shāng pǐnsản phẩmHSK 5
1956

商务

shāng wùthương gia (hạng, khoang),HSK 5
1957

商业

shāng yèthương mạiHSK 5
1958

shérắnHSK 5
1959

设备

shè bèithiết bịHSK 5
1960

舍不得

shě bù dékhông nỡ lòngHSK 5
1961

设计

shè jìthiết kếHSK 5
1962

射击

shè jībắnHSK 5
1963

设施

shè shīcơ sở vật chấtHSK 5
1964

摄影

shè yǐngquay phim, chụp ảnhHSK 5
1965

shēnvươn, duỗi, kéo dàiHSK 5
1966

身材

shēn cáicơ thể, dángHSK 5
1967

身份

shēn fènthân phậnHSK 5
1968

神话

shén huàthần thoạiHSK 5
1969

深刻

shēn kèsâu sắcHSK 5
1970

神秘

shén mìthần bíHSK 5
1971

shēngthăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích)HSK 5
1972

生产

shēng chǎnsản xuấtHSK 5
1973

声调

shēng diàothanh điệuHSK 5
1974

生动

shēng dòngsinh độngHSK 5
1975

胜利

shèng lìthắng lợiHSK 5
1976

省略

shěng lüètỉnh lượcHSK 5
1977

生长

shēng zhǎngsinh trưởng, lớnHSK 5
1978

绳子

shéng zidây thừngHSK 5
1979

shīthơHSK 5
1980

士兵

shì bīngbinh sĩHSK 5
1981

时差

shí chālệch múi giờHSK 5
1982

市场

shì chǎngchợHSK 5
1983

时代

shí dàithời đạiHSK 5
1984

似的

shì degiống như….HSK 5
1985

实话

shí huàlời nói thậtHSK 5
1986

实践

shí jiànthực tiễnHSK 5
1987

使劲儿

shǐ jìn érra sức, lấy sứcHSK 5
1988

试卷

shì juànbài thiHSK 5
1989

时刻

shí kèkhoảnh khắcHSK 5
1990

时髦

shí máomốtHSK 5
1991

失眠

shī miánmất ngủHSK 5
1992

时期

shí qīthời kìHSK 5
1993

失去

shī qùmất điHSK 5
1994

湿润

shī rùnẩm ướtHSK 5
1995

时尚

shí shàngthời thượngHSK 5
1996

事实

shì shísự thậtHSK 5
1997

石头

shí touhòn đáHSK 5
1998

食物

shí wùđồ ănHSK 5
1999

事物

shì wùsự vậtHSK 5
2000

实习

shí xíthực tậpHSK 5
2001

实现

shí xiànthực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ)HSK 5
2002

事先

shì xiāntrước khi việc xảy raHSK 5
2003

实验

shí yànthí nghiệmHSK 5
2004

失业

shī yèthất nghiệpHSK 5
2005

实用

shí yònghữu íchHSK 5
2006

始终

shǐ zhōngtừ đầu đến cuốiHSK 5
2007

狮子

shī zisư tửHSK 5
2008

shǒuđầuHSK 5
2009

手工

shǒu gōngthủ côngHSK 5
2010

收获

shōu huòthu hoạchHSK 5
2011

收据

shōu jùgiấy biên nhậnHSK 5
2012

寿命

shòu mìngtuổi thọHSK 5
2013

受伤

shòu shāngbị thươngHSK 5
2014

手术

shǒu shùphẫu thuậtHSK 5
2015

手套

shǒu tàogăng tayHSK 5
2016

手续

shǒu xùthủ tụcHSK 5
2017

手指

shǒu zhǐngón tayHSK 5
2018

shǔđếmHSK 5
2019

鼠标

shǔ biāochuột máy tínhHSK 5
2020

蔬菜

shū càirau xanhHSK 5
2021

书架

shū jiàgiá sáchHSK 5
2022

数据

shù jùsố liệuHSK 5
2023

熟练

shú liànthành thụcHSK 5
2024

数码

shù mǎkỹ thuật sốHSK 5
2025

输入

shū rùnhậpHSK 5
2026

舒适

shū shìthoải máiHSK 5
2027

属于

shǔ yúthuộc vềHSK 5
2028

梳子

shū zicái lượcHSK 5
2029

shuǎivung, hất, bỏ lạiHSK 5
2030

摔倒

shuāi dǎongã nhàoHSK 5
2031

双方

shuāng fānghai bên, song phươngHSK 5
2032

shuìthuếHSK 5
2033

说不定

shuō bù dìngchưa biết chừngHSK 5
2034

说服

shuō fúthuyết phụcHSK 5
2035

HSK 5
2036

丝绸

sī chóutơ lụaHSK 5
2037

丝毫

sī háomột chút (dùng dạng phủ định)HSK 5
2038

似乎

sì hūdường nhưHSK 5
2039

思考

sī kǎosuy nghĩHSK 5
2040

私人

sī réntư nhânHSK 5
2041

思想

sī xiǎngtư tưởngHSK 5
2042

搜索

sōu suǒtìm kiếmHSK 5
2043

宿舍

sù shèký túc xáHSK 5
2044

suìvỡ vụnHSK 5
2045

随身

suí shēnmang theo ngườiHSK 5
2046

随时

suí shíbất cứ lúc nàoHSK 5
2047

随手

suí shǒutiện tayHSK 5
2048

损失

sǔn shītổn thấtHSK 5
2049

suǒtrợ từHSK 5
2050

suǒkhóaHSK 5
2051

缩短

suō duǎnthu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện)HSK 5
2052

太极拳

tài jí quánthái cực quyềnHSK 5
2053

台阶

tái jiēbậc thềm, bậcHSK 5
2054

太太

tài taivợHSK 5
2055

谈判

tán pànđàm phánHSK 5
2056

坦率

tǎn shuàithẳng thắnHSK 5
2057

tàngbỏng, là, ủiHSK 5
2058

táochạy trốnHSK 5
2059

táođàoHSK 5
2060

tàobộ (quần áo), căn (nhà)HSK 5
2061

逃避

táo bìtrốn tránhHSK 5
2062

讨价还价

tǎo jià huán jiàmặc cảHSK 5
2063

淘气

táo qìtinh nghịchHSK 5
2064

特色

tè sèđặc sắc, đặc điểm đặc sắcHSK 5
2065

特殊

tè shūđặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ)HSK 5
2066

特征

tè zhēngđặc trưngHSK 5
2067

疼爱

téng àichiều chuộng, yêu chiềuHSK 5
2068

提倡

tí chàngđề xướngHSK 5
2069

提纲

tí gāngđề cươngHSK 5
2070

体会

tǐ huìcảm nhậnHSK 5
2071

题目

tí mùđề mụcHSK 5
2072

体贴

tǐ tiēsống tình cảm, chu đáoHSK 5
2073

提问

tí wènhỏiHSK 5
2074

体现

tǐ xiànthể hiệnHSK 5
2075

体验

tǐ yàntrải nghiệmHSK 5
2076

天空

tiān kōngbầu trờiHSK 5
2077

天真

tiān zhēnhồn nhiênHSK 5
2078

调皮

tiáo pínghịch ngợmHSK 5
2079

挑战

tiǎo zhànthách thức, thử thách, tháchHSK 5
2080

调整

tiáo zhěngđiều chỉnhHSK 5
2081

通常

tōng chángthông thườngHSK 5
2082

痛苦

tòng kǔđau khổHSK 5
2083

痛快

tòng kuàisung sướngHSK 5
2084

统一

tǒng yīthống nhấtHSK 5
2085

tōuăn trộmHSK 5
2086

透明

tòu míngtrong suốtHSK 5
2087

投入

tóu rùđút vào, đầu tư vào,HSK 5
2088

投资

tóu zīđầu tưHSK 5
2089

突出

tū chūlàm nổi bậtHSK 5
2090

土地

tǔ dìđất đaiHSK 5
2091

土豆

tǔ dòukhoai tâyHSK 5
2092

兔子

tù zicon thỏHSK 5
2093

tǔ/tùnhổ, nônHSK 5
2094

tuáncuộn (danh từ)HSK 5
2095

退

tuìlùiHSK 5
2096

退步

tuì bùlùi bướcHSK 5
2097

推辞

tuī cítừ chốiHSK 5
2098

推广

tuī guǎngquảng báHSK 5
2099

推荐

tuī jiàntiến cửHSK 5
2100

退休

tuì xiūnghỉ hưuHSK 5
2101

wāixiên (nghiêng)HSK 5
2102

外公

wài gōngông ngoạiHSK 5
2103

外交

wài jiāongoại giaoHSK 5
2104

玩具

wán jùđồ chơiHSK 5
2105

完美

wán měihoàn hảoHSK 5
2106

完善

wán shànhoàn thiệnHSK 5
2107

万一

wàn yīvạn nhất, nhỡHSK 5
2108

完整

wán zhěnghoàn chỉnhHSK 5
2109

往返

wǎng fǎnkhứ hồiHSK 5
2110

网络

wǎng luòmạng internetHSK 5
2111

王子

wáng zǐvuaHSK 5
2112

wèidạ dàyHSK 5
2113

尾巴

wěi bācái đuôiHSK 5
2114

未必

wèi bìchưa chắcHSK 5
2115

伟大

wěi dàvĩ đạiHSK 5
2116

违反

wéi fǎnvi phạmHSK 5
2117

危害

wēi hàinguy hạiHSK 5
2118

围巾

wéi jīnkhănHSK 5
2119

胃口

wèi kǒukhẩu vịHSK 5
2120

未来

wèi láitương laiHSK 5
2121

委屈

wěi qutủi thânHSK 5
2122

围绕

wéi ràoxoay quanh, bao quanh, quay quanhHSK 5
2123

微笑

wēi xiàomỉm cườiHSK 5
2124

威胁

wēi xiéuy hiếpHSK 5
2125

维修

wéi xiūsửa chữaHSK 5
2126

唯一

wéi yīduy nhấtHSK 5
2127

位于

wèi yúnằm ở (vị trí địa lý)HSK 5
2128

位置

wèi zhìvị tríHSK 5
2129

wénngửiHSK 5
2130

wěnhônHSK 5
2131

稳定

wěn dìngổn địnhHSK 5
2132

问候

wèn hòuhỏi thămHSK 5
2133

文件

wén jiàntài liệuHSK 5
2134

文具

wén jùđồ dùng học tậpHSK 5
2135

文明

wén míngvăn minhHSK 5
2136

温暖

wēn nuǎnấm ápHSK 5
2137

温柔

wēn róuhiền dịuHSK 5
2138

文学

wén xuévăn họcHSK 5
2139

文字

wén zìvăn tựHSK 5
2140

卧室

wò shìphòng ngủHSK 5
2141

握手

wò shǒubắt tayHSK 5
2142

đừngHSK 5
2143

sương mùHSK 5
2144

物理

wù lǐvật lýHSK 5
2145

无奈

wú nàibó tay, không có cách nào, bất lựcHSK 5
2146

无数

wú shùvô sốHSK 5
2147

武术

wǔ shùvõ thuậtHSK 5
2148

无所谓

wú suǒ wèikhông quan tâm, không để ýHSK 5
2149

物质

wù zhìvật chấtHSK 5
2150

屋子

wū zicăn nhàHSK 5
2151

thắt, buộcHSK 5
2152

细节

xì jiétình tiếtHSK 5
2153

戏剧

xì jùkịchHSK 5
2154

吸取

xī qǔhút, rút ra (bài học kinh nghiệm)HSK 5
2155

吸收

xī shōuthẩm thấu, ngấmHSK 5
2156

系统

xì tǒnghệ thốngHSK 5
2157

xiàdọaHSK 5
2158

xiāHSK 5
2159

夏令营

xià lìng yíngtrạiHSK 5
2160

下载

xià zǎitảiHSK 5
2161

xiànhuyệnHSK 5
2162

现代

xiàn dàihiện đạiHSK 5
2163

显得

xiǎn délộ rõHSK 5
2164

显然

xiǎn ránhiển nhiên, rõ ràngHSK 5
2165

现实

xiàn shíhiện thựcHSK 5
2166

显示

xiǎn shìhiển thị, cho thấy, tôn lênHSK 5
2167

现象

xiàn xiànghiện tượngHSK 5
2168

鲜艳

xiān yàntươi tắnHSK 5
2169

限制

xiàn zhìhạn chế, giới hạnHSK 5
2170

xiànghạng, môn (thể thao)HSK 5
2171

香肠

xiāng chángxúc xíchHSK 5
2172

相处

xiāng chǔở cùng nhau, tiếp xúc nhiềuHSK 5
2173

相当

xiāng dāngtương đốiHSK 5
2174

相对

xiāng duìtương đốiHSK 5
2175

相关

xiāng guānliên quanHSK 5
2176

项链

xiàng liàndây chuyềnHSK 5
2177

项目

xiàng mùhạng mụcHSK 5
2178

想念

xiǎng niànnhớ nhungHSK 5
2179

象棋

xiàng qícờ tướngHSK 5
2180

享受

xiǎng shòuhưởng thụHSK 5
2181

相似

xiāng sìgiốngHSK 5
2182

想象

xiǎng xiàngtưởng tượngHSK 5
2183

象征

xiàng zhēngtượng trưngHSK 5
2184

消费

xiāo fèitiêu dùngHSK 5
2185

消化

xiāo huàtiêu hóaHSK 5
2186

消极

xiāo jítiêu cựcHSK 5
2187

效率

xiào lǜhiệu suấtHSK 5
2188

小麦

xiǎo màilúa mạchHSK 5
2189

小气

xiǎo qìkeo kiệtHSK 5
2190

消失

xiāo shībiến mấtHSK 5
2191

销售

xiāo shòubánHSK 5
2192

孝顺

xiào shùnhiếu thảoHSK 5
2193

xiénghiêng, chéoHSK 5
2194

xiěmáuHSK 5
2195

xiēnghỉ ngơiHSK 5
2196

写作

xiě zuòviếtHSK 5
2197

信号

xìn hàotín hiệuHSK 5
2198

心理

xīn lǐtâm lýHSK 5
2199

信任

xìn rèntín nhiệmHSK 5
2200

欣赏

xīn shǎngthưởng thức, đánh giá caoHSK 5
2201

心脏

xīn zàngtimHSK 5
2202

形成

xíng chénghình thànhHSK 5
2203

行动

xíng dònghành độngHSK 5
2204

幸亏

xìng kuīmay màHSK 5
2205

行人

xíng rénngười đi đườngHSK 5
2206

形容

xíng rónghình dungHSK 5
2207

形式

xíng shìhình thứcHSK 5
2208

形势

xíng shìtình hìnhHSK 5
2209

行为

xíng wéihành viHSK 5
2210

形象

xíng xiànghình tượngHSK 5
2211

幸运

xìng yùnmay mắnHSK 5
2212

性质

xìng zhìtính chấtHSK 5
2213

形状

xíng zhuànghình dáng, dángHSK 5
2214

xiōngngựcHSK 5
2215

兄弟

xiōng dìhuynh đệHSK 5
2216

修改

xiū gǎisửa lỗi (văn bản)HSK 5
2217

休闲

xiū xiánnhàn hạ, thoải máiHSK 5
2218

叙述

xù shùkể, thuậtHSK 5
2219

虚心

xū xīnkhiêm tốnHSK 5
2220

宣布

xuān bùtuyên bốHSK 5
2221

宣传

xuān chuántuyên truyềnHSK 5
2222

学历

xué lìtrình độHSK 5
2223

学术

xué shùhọc thuậtHSK 5
2224

学问

xué wènhọc vấnHSK 5
2225

训练

xùn liànhuấn luyệnHSK 5
2226

迅速

xùn sùnhanh chóng, nhanhHSK 5
2227

询问

xún wènhỏi hanHSK 5
2228

寻找

xún zhǎotìm kiếmHSK 5
2229

牙齿

yá chǐrăngHSK 5
2230

押金

yā jīntiền cọcHSK 5
2231

延长

yán chángkéo dài (thời gian)HSK 5
2232

宴会

yàn huìyến tiệcHSK 5
2233

演讲

yǎn jiǎngdiễn thuyếtHSK 5
2234

严肃

yán sùnghiêm túcHSK 5
2235

yǎngngứaHSK 5
2236

样式

yàng shìkiểu dángHSK 5
2237

阳台

yáng táiban côngHSK 5
2238

yáolắcHSK 5
2239

yǎocắnHSK 5
2240

yāolưngHSK 5
2241

要不

yào bùnếu không thìHSK 5
2242

đêmHSK 5
2243

业务

yè wùnghiệp vụHSK 5
2244

业余

yè yúnghiệp dưHSK 5
2245

亿

trăm triệuHSK 5
2246

ấtHSK 5
2247

一辈子

yí bèi zimột đời ngườiHSK 5
2248

一旦

yí dànmột khiHSK 5
2249

移动

yí dòngdi độngHSK 5
2250

遗憾

yí hànhối tiếcHSK 5
2251

以及

yǐ jíHSK 5
2252

以来

yǐ láitrở lại đây (thời gian)HSK 5
2253

一律

yí lǜnhất loạtHSK 5
2254

议论

yì lùnnghị luậnHSK 5
2255

移民

yí míndi dânHSK 5
2256

依然

yī ránvẫn như xưaHSK 5
2257

意外

yì wàingoài ý muốnHSK 5
2258

疑问

yí wènnghi vấn, nghi ngờHSK 5
2259

义务

yì wùnghĩa vụHSK 5
2260

意义

yì yìý nghĩaHSK 5
2261

一再

yí zàinhiều lầnHSK 5
2262

一致

yí zhìthống nhấtHSK 5
2263

yínbạcHSK 5
2264

因而

yīn ércho nênHSK 5
2265

印刷

yìn shuāin ấnHSK 5
2266

因素

yīn sùnhân tốHSK 5
2267

yìngcứngHSK 5
2268

应付

yìng fùứng phóHSK 5
2269

硬件

yìng jiànphần cứngHSK 5
2270

迎接

yíng jiēnghênh đónHSK 5
2271

英俊

yīng jùntuấn túHSK 5
2272

英雄

yīng xiónganh hùngHSK 5
2273

营养

yíng yǎngdinh dưỡngHSK 5
2274

营业

yíng yèkinh doanhHSK 5
2275

应用

yìng yòngứng dụngHSK 5
2276

影子

yǐng zicái bóngHSK 5
2277

拥抱

yōng bàoôm, ôm ấpHSK 5
2278

用功

yòng gōngdụng công, công phuHSK 5
2279

拥挤

yōng jǐchen chúc, đông đúcHSK 5
2280

勇气

yǒng qìdũng khíHSK 5
2281

用途

yòng túcách dùngHSK 5
2282

幼儿园

yòu ér yuánnhà trẻHSK 5
2283

优惠

yōu huìưu đãiHSK 5
2284

悠久

yōu jiǔlâu đờiHSK 5
2285

游览

yóu lǎndu ngoạn, thưởng ngoạnHSK 5
2286

有利

yǒu lìcó lợiHSK 5
2287

优美

yōu měitrang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắnHSK 5
2288

优势

yōu shìưu thếHSK 5
2289

犹豫

yóu yùdo dựHSK 5
2290

油炸

yóu zháchiên giònHSK 5
2291

预报

yù bàodự báoHSK 5
2292

预订

yù dìngđặt trước, dự định trướcHSK 5
2293

预防

yù fángphòng, phòng chốngHSK 5
2294

娱乐

yú lègiải tríHSK 5
2295

玉米

yù mǐngôHSK 5
2296

与其

yǔ qíthay vìHSK 5
2297

语气

yǔ qìngữ khíHSK 5
2298

yuánhình trònHSK 5
2299

元旦

yuán dànnguyên đánHSK 5
2300

员工

yuán gōngnhân côngHSK 5
2301

原料

yuán liàonguyên liệuHSK 5
2302

愿望

yuàn wàngnguyện vọngHSK 5
2303

原则

yuán zénguyên tắcHSK 5
2304

乐器

yuè qìnhạc cụHSK 5
2305

yūnsay (xe)HSK 5
2306

运气

yùn qìvận mayHSK 5
2307

运输

yùn shūvận tảiHSK 5
2308

运用

yùn yòngvận dụngHSK 5
2309

灾害

zāi hàithiên taiHSK 5
2310

在乎

zài hūđể ýHSK 5
2311

再三

zài sānhết lần này đến lần khácHSK 5
2312

在于

zài yúở chỗHSK 5
2313

赞成

zàn chéngtán thànhHSK 5
2314

赞美

zàn měica tụngHSK 5
2315

造成

zào chénggây nênHSK 5
2316

糟糕

zāo gāotồi tệHSK 5
2317

nhưngHSK 5
2318

责备

zé bèitrách cứHSK 5
2319

zhǎihẹpHSK 5
2320

zhāiháiHSK 5
2321

zhànchiếmHSK 5
2322

展开

zhǎn kāixòe ra, triển khaiHSK 5
2323

展览

zhǎn lǎntriển lãmHSK 5
2324

粘贴

zhān tiēdính, dánHSK 5
2325

战争

zhàn zhēngchiến tranhHSK 5
2326

zhàngtăng lên (giá cả, lương)HSK 5
2327

长辈

zhǎng bèitiền bốiHSK 5
2328

账户

zhàng hùtài khoảnHSK 5
2329

掌握

zhǎng wònắm vữngHSK 5
2330

照常

zhào chángnhư thường lệHSK 5
2331

招待

zhāo dàichiêu đãiHSK 5
2332

着火

zháo huǒbắt lửa, bén lửaHSK 5
2333

召开

zhào kāitriệu tập (cuộc họp)HSK 5
2334

着凉

zháo liángnhiễm lạnhHSK 5
2335

哲学

zhé xuétriết họcHSK 5
2336

zhèntrận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hươngHSK 5
2337

振动

zhèn dòngtrấn độngHSK 5
2338

诊断

zhěn duànchẩn đoánHSK 5
2339

针对

zhēn duìnhằm (tổ chức, người, vấn đề)HSK 5
2340

真实

zhēn shíchân thựcHSK 5
2341

珍惜

zhēn xītrân trọngHSK 5
2342

zhèngđứng (trái )HSK 5
2343

zhèngtranh, giànhHSK 5
2344

zhēngmở to mắt, trợn mắtHSK 5
2345

政府

zhèng fǔchính phủHSK 5
2346

整个

zhěng gècả, toàn bộHSK 5
2347

证件

zhèng jiàngiấy tờHSK 5
2348

证据

zhèng jùchứng cứHSK 5
2349

争论

zhēng lùntranh luậnHSK 5
2350

整齐

zhěng qígọn gàng, ngăn nắpHSK 5
2351

征求

zhēng qiútrưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý)HSK 5
2352

争取

zhēng qǔtranh thủ (ủng hộ, ý kiến)HSK 5
2353

整体

zhěng tǐtổng thểHSK 5
2354

政治

zhèng zhìchính trịHSK 5
2355

zhíthẳngHSK 5
2356

zhīchiếc (lượng từ cho bút…)HSK 5
2357

指导

zhǐ dǎochỉ đạoHSK 5
2358

制定

zhì dìnglập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án)HSK 5
2359

制度

zhì dùchế độ, chính sáchHSK 5
2360

智慧

zhì huìtrí tuệHSK 5
2361

指挥

zhǐ huīchỉ huyHSK 5
2362

至今

zhì jīnđến nayHSK 5
2363

治疗

zhì liáođiều trịHSK 5
2364

支票

zhī piàongân phiếuHSK 5
2365

秩序

zhì xùtrật tựHSK 5
2366

至于

zhì yúcòn như…..HSK 5
2367

志愿者

zhì yuàn zhětình nguyện viênHSK 5
2368

制造

zhì zàosản xuấtHSK 5
2369

执照

zhí zhàogiấy phépHSK 5
2370

制作

zhì zuòlàm, chế tạoHSK 5
2371

重大

zhòng dàtrọng đại, lớnHSK 5
2372

中介

zhōng jièmôi giới, trung gianHSK 5
2373

种类

zhǒng lèichủng loạiHSK 5
2374

重量

zhòng liàngtrọng lượngHSK 5
2375

中心

zhōng xīntrung tâmHSK 5
2376

中旬

zhōng xúntrung tuầnHSK 5
2377

周到

zhōu dàochu đáoHSK 5
2378

zhǔluộc, đunHSK 5
2379

zhūcon lợnHSK 5
2380

逐步

zhú bùtừng bướcHSK 5
2381

注册

zhù cèđăng kíHSK 5
2382

主持

zhǔ chídẫn (chương trình),HSK 5
2383

主动

zhǔ dòngchủ độngHSK 5
2384

祝福

zhù fúchúc phúcHSK 5
2385

主观

zhǔ guānchủ quanHSK 5
2386

逐渐

zhú jiàndần dầnHSK 5
2387

主人

zhǔ rénchủ nhânHSK 5
2388

主任

zhǔ rènchủ nhiệmHSK 5
2389

主题

zhǔ tíchủ đềHSK 5
2390

主席

zhǔ xíchủ tịchHSK 5
2391

主张

zhǔ zhāngý tưởng, ý kiếnHSK 5
2392

竹子

zhú zicây trúcHSK 5
2393

zhuābắt, véoHSK 5
2394

抓紧

zhuā jǐn(tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian)HSK 5
2395

转变

zhuǎn biànchuyển biếnHSK 5
2396

转告

zhuǎn gàochuyển lờiHSK 5
2397

专家

zhuān jiāchuyên giaHSK 5
2398

专心

zhuān xīnchuyên tâmHSK 5
2399

zhuàngva vào, đâm vàoHSK 5
2400

zhuāngđựng, chứaHSK 5
2401

状况

zhuàng kuàngtình trạngHSK 5
2402

装饰

zhuāng shìtrang hoàng, trang tríHSK 5
2403

状态

zhuàng tàitrạng tháiHSK 5
2404

装修

zhuāng xiūsửa nội thấtHSK 5
2405

zhuīđuổi theoHSK 5
2406

追求

zhuī qiútheo đuổiHSK 5
2407

màu tímHSK 5
2408

自从

zì cóngtừ khi….HSK 5
2409

自动

zì dòngtự độngHSK 5
2410

资格

zī gétư cáchHSK 5
2411

自豪

zì háotự hào, kiêu ngạoHSK 5
2412

资金

zī jīnvốn (tiền)HSK 5
2413

自觉

zì juétự giácHSK 5
2414

资料

zī liàotư liệuHSK 5
2415

字幕

zì mùphụ đềHSK 5
2416

字母

zì mǔchữ cáiHSK 5
2417

姿势

zī shìtư thếHSK 5
2418

自私

zì sīích kỉHSK 5
2419

咨询

zī xúntư vấnHSK 5
2420

自由

zì yóutự doHSK 5
2421

自愿

zì yuàntình nguyện, tự nguyệnHSK 5
2422

资源

zī yuánnguồn tài nguyênHSK 5
2423

总裁

zǒng cáigiám đốcHSK 5
2424

总共

zǒng gòngtổng cộngHSK 5
2425

综合

zōng hétổng hợpHSK 5
2426

总理

zǒng lǐthủ tướngHSK 5
2427

总算

zǒng suànrốt cuộcHSK 5
2428

总统

zǒng tǒngtổng thốngHSK 5
2429

总之

zǒng zhītóm lạiHSK 5
2430

tổ, cụm, nhómHSK 5
2431

组成

zǔ chéngtổ thànhHSK 5
2432

组合

zǔ hétổ hợp, tổ hợp thành, nhómHSK 5
2433

阻止

zǔ zhīngăn chặn, ngăn cảnHSK 5
2434

组织

zǔ zhītổ chứcHSK 5
2435

zuìsay, say đắmHSK 5
2436

最初

zuì chūban đầuHSK 5
2437

尊敬

zūn jìngtôn kính, kính trọngHSK 5
2438

遵守

zūn shǒutuân thủHSK 5
2439

作品

zuò pǐntác phẩmHSK 5
2440

作为

zuò wéicoi là, làm, làHSK 5
2441

作文

zuò wénbài viếtHSK 5
2442

áichịu đựng, bịHSK 6
2443

爱不释手

ài bù shì shǒuyêu không rời tayHSK 6
2444

爱戴

ài dàiyêu mến, kính trọngHSK 6
2445

暧昧

ài mèimập mờ, không rõ ràngHSK 6
2446

哎哟

āi yōuái chàHSK 6
2447

癌症

ái zhèngung thưHSK 6
2448

案件

àn jiànvụ ánHSK 6
2449

安居乐业

ān jū lè yèan cư lạc nghiệpHSK 6
2450

案例

àn lìtrường hợp, ví dụHSK 6
2451

按摩

àn mómát xaHSK 6
2452

安宁

ān níngyên bìnhHSK 6
2453

暗示

àn shìám hiệu, gợi ýHSK 6
2454

安详

ān xiángbình thản, điềm tĩnhHSK 6
2455

安置

ān zhìsắp xếp, bố tríHSK 6
2456

昂贵

áng guìđắt đỏHSK 6
2457

áonấu, chịu đựngHSK 6
2458

奥秘

ào mìbí mật, huyền bíHSK 6
2459

凹凸

āo tūlồi lõmHSK 6
2460

cào, móc, kéoHSK 6
2461

vết sẹoHSK 6
2462

巴不得

bā bu denóng lòng, mong mỏiHSK 6
2463

霸道

bà dàobá đạo, hung hăngHSK 6
2464

罢工

bà gōngđình côngHSK 6
2465

把关

bǎ guāntrông coi, bảo vệHSK 6
2466

巴结

bā jiénịnh nọt, xu nịnhHSK 6
2467

拔苗助长

bá miáo zhù zhǎngđốt cháy giai đoạnHSK 6
2468

把手

bǎ shǒutay cầm, tay nắmHSK 6
2469

把戏

bǎ xìtrò biểu diễn, trò ảo thuậtHSK 6
2470

bāibẻ gãyHSK 6
2471

拜访

bài fǎngthăm hỏiHSK 6
2472

百分点

bǎi fēn diǎnđiểm phần trămHSK 6
2473

败坏

bài huàiphá hoại, làm hỏngHSK 6
2474

拜年

bài niánchúc TếtHSK 6
2475

拜托

bài tuōnhờ vảHSK 6
2476

摆脱

bǎi tuōthoát khỏiHSK 6
2477

版本

bǎn běnphiên bảnHSK 6
2478

颁布

bān bùban hànhHSK 6
2479

颁发

bān fātrao tặngHSK 6
2480

伴侣

bàn lǚbạn đờiHSK 6
2481

伴随

bàn suíđi cùng, đi kèmHSK 6
2482

半途而废

bàn tú ér fèibỏ dở giữa chừngHSK 6
2483

斑纹

bān wénhoa văn, vằnHSK 6
2484

扮演

bàn yǎnđóng vaiHSK 6
2485

bàngpound (đơn vị đo lường)HSK 6
2486

绑架

bǎng jiàbắt cócHSK 6
2487

榜样

bǎng yàngtấm gương, mẫu mựcHSK 6
2488

包庇

bāo bìche giấu, bao cheHSK 6
2489

报仇

bào chóubáo thùHSK 6
2490

报酬

bào chóuthù laoHSK 6
2491

报答

bào dábáo đápHSK 6
2492

报到

bào dàobáo danhHSK 6
2493

爆发

bào fābùng phátHSK 6
2494

报复

bào fùbáo thùHSK 6
2495

抱负

bào fùhoài bãoHSK 6
2496

包袱

bāo fugánh nặngHSK 6
2497

保管

bǎo guǎnbảo quảnHSK 6
2498

曝光

bào guāngphơi bày, lộ diệnHSK 6
2499

饱和

bǎo hébão hòaHSK 6
2500

饱经沧桑

bǎo jīng cāng sāngtrải qua nhiều thăng trầmHSK 6
2501

暴力

bào lìbạo lựcHSK 6
2502

暴露

bào lùlộ raHSK 6
2503

保密

bǎo mìgiữ bí mậtHSK 6
2504

保姆

bǎo mǔbảo mẫuHSK 6
2505

报社

bào shètòa soạn báoHSK 6
2506

保守

bǎo shǒubảo thủHSK 6
2507

保卫

bǎo wèibảo vệHSK 6
2508

包围

bāo wéibao vâyHSK 6
2509

报销

bào xiāothanh toán (chi phí)HSK 6
2510

保养

bǎo yǎngbảo dưỡngHSK 6
2511

抱怨

bào yuànphàn nànHSK 6
2512

爆炸

bào zhànổHSK 6
2513

保障

bǎo zhàngbảo đảmHSK 6
2514

保重

bǎo zhòngbảo trọngHSK 6
2515

包装

bāo zhuāngđóng góiHSK 6
2516

悲哀

bēi āibi aiHSK 6
2517

卑鄙

bēi bǐđê tiệnHSK 6
2518

悲惨

bēi cǎnbi thảmHSK 6
2519

被动

bèi dòngbị độngHSK 6
2520

备份

bèi fènsao lưuHSK 6
2521

被告

bèi gàobị cáoHSK 6
2522

北极

běi jíBắc CựcHSK 6
2523

贝壳

bèi kévỏ sòHSK 6
2524

背叛

bèi pànphản bộiHSK 6
2525

背诵

bèi sòngđọc thuộc lòngHSK 6
2526

备忘录

bèi wàng lùsổ tay, sổ ghi nhớHSK 6
2527

奔波

bēn bōbôn ba, vất vảHSK 6
2528

奔驰

bēn chíchạy nhanhHSK 6
2529

本能

běn néngbản năngHSK 6
2530

本钱

běn qiánvốnHSK 6
2531

本人

běn rénbản thânHSK 6
2532

本身

běn shēnbản thânHSK 6
2533

本事

běn shìtài năngHSK 6
2534

本着

běn zhecăn cứ vàoHSK 6
2535

笨拙

bèn zhuōvụng vềHSK 6
2536

béngkhông cầnHSK 6
2537

bèngnhảy lênHSK 6
2538

迸发

bèng fābùng phátHSK 6
2539

崩溃

bēng kuìsụp đổHSK 6
2540

cánh tayHSK 6
2541

弊病

bì bìngtệ nạn, bệnh tậtHSK 6
2542

必定

bì dìngnhất địnhHSK 6
2543

弊端

bì duāntệ nạn, sai sótHSK 6
2544

比方

bǐ fāngví dụHSK 6
2545

逼迫

bī pòép buộcHSK 6
2546

闭塞

bì sèbế tắcHSK 6
2547

鼻涕

bí tìnước mũiHSK 6
2548

碧玉

bì yùngọc bíchHSK 6
2549

比喻

bǐ yùso sánh, ví vonHSK 6
2550

比重

bǐ zhòngtỷ trọngHSK 6
2551

biǎndẹp, bẹpHSK 6
2552

遍布

biàn bùrải rác, phân bố khắpHSK 6
2553

鞭策

biān cèkhuyến khíchHSK 6
2554

贬低

biǎn dīhạ thấp, đánh giá thấpHSK 6
2555

变故

biàn gùbiến cốHSK 6
2556

辩护

biàn hùbiện hộHSK 6
2557

边疆

biān jiāngbiên cươngHSK 6
2558

辩解

biàn jiěgiải thích, biện giảiHSK 6
2559

边界

biān jièbiên giớiHSK 6
2560

边境

biān jìngbiên giớiHSK 6
2561

便利

biàn lìtiện lợiHSK 6
2562

变迁

biàn qiānbiến đổiHSK 6
2563

辨认

biàn rènnhận diệnHSK 6
2564

便条

biàn tiáoghi chúHSK 6
2565

贬义

biǎn yìnghĩa xấuHSK 6
2566

便于

biàn yúthuận tiện choHSK 6
2567

边缘

biān yuánvùng rìaHSK 6
2568

辩证

biàn zhèngbiện chứngHSK 6
2569

变质

biàn zhìbiến chấtHSK 6
2570

编织

biān zhīđan, dệtHSK 6
2571

辫子

biàn zibím tócHSK 6
2572

标本

biāo běnmẫu vậtHSK 6
2573

标记

biāo jìký hiệuHSK 6
2574

表决

biǎo juébiểu quyếtHSK 6
2575

飙升

biāo shēngtăng vọtHSK 6
2576

表态

biǎo tàibày tỏ thái độHSK 6
2577

标题

biāo títiêu đềHSK 6
2578

表彰

biǎo zhāngkhen ngợiHSK 6
2579

biēnén, nhịnHSK 6
2580

别扭

bié niukhó chịu, gượng gạoHSK 6
2581

别人

bié rénngười khácHSK 6
2582

别墅

bié shùbiệt thựHSK 6
2583

别致

bié zhìđộc đáoHSK 6
2584

濒临

bīn líncận kề, gần kềHSK 6
2585

冰雹

bīng báomưa đáHSK 6
2586

并存

bìng cúncùng tồn tạiHSK 6
2587

并非

bìng fēikhông phải làHSK 6
2588

并列

bìng lièđặt song songHSK 6
2589

拨打

bō dǎquay số điện thoạiHSK 6
2590

博大精深

bó dà jīng shēnuyên thâm, sâu sắcHSK 6
2591

搏斗

bó dòuđấu tranh, vật lộnHSK 6
2592

播放

bō fàngphát sóngHSK 6
2593

博览会

bó lǎn huìtriển lãmHSK 6
2594

波浪

bō làngsóngHSK 6
2595

伯母

bó mǔbác gáiHSK 6
2596

薄弱

bó ruòyếu ớt, mỏng manhHSK 6
2597

波涛汹涌

bō tāo xiōng yǒngsóng lớn cuồn cuộnHSK 6
2598

剥削

bō xuēbóc lộtHSK 6
2599

播种

bō zhǒnggieo hạtHSK 6
2600

补偿

bǔ chángbù đắp, đền bùHSK 6
2601

不得已

bù dé yǐbất đắc dĩHSK 6
2602

步伐

bù fábước đi, nhịp điHSK 6
2603

不妨

bù fángkhông ngại, có thểHSK 6
2604

不敢当

bù gǎn dāngkhông dám nhậnHSK 6
2605

布告

bù gàothông báoHSK 6
2606

不顾

bù gùkhông quan tâmHSK 6
2607

不禁

bù jīnkhông nhịn đượcHSK 6
2608

补救

bǔ jiùcứu chữa, bổ cứuHSK 6
2609

布局

bù júbố tríHSK 6
2610

不堪

bù kānkhông thể chịu nổiHSK 6
2611

不可思议

bù kě sī yìkhông thể tưởng tượngHSK 6
2612

不愧

bù kuìkhông hổ thẹnHSK 6
2613

不料

bù liàokhông ngờHSK 6
2614

哺乳

bǔ rǔbú, nuôi bằng sữa mẹHSK 6
2615

不时

bù shíthỉnh thoảngHSK 6
2616

部署

bù shǔbố tríHSK 6
2617

补贴

bǔ tiētrợ cấpHSK 6
2618

部位

bù wèibộ phận, vị tríHSK 6
2619

不惜

bù xīkhông tiếc, không ngạiHSK 6
2620

不像话

bù xiàng huàkhông ra gì, kỳ cụcHSK 6
2621

不相上下

bù xiāng shàng xiàkhông phân cao thấpHSK 6
2622

不屑一顾

bù xiè yí gùkhông thèm ngó tớiHSK 6
2623

不言而喻

bù yán ér yùkhông cần nói cũng hiểuHSK 6
2624

不由得

bù yóu dekhông kìm đượcHSK 6
2625

不择手段

bù zé shǒu duànkhông từ thủ đoạnHSK 6
2626

布置

bù zhìbố tríHSK 6
2627

不止

bù zhǐkhông ngừngHSK 6
2628

捕捉

bǔ zhuōbắt giữHSK 6
2629

裁缝

cái féngthợ mayHSK 6
2630

财富

cái fùtài sảnHSK 6
2631

才干

cái gàntài cán, năng lựcHSK 6
2632

采购

cǎi gòumua sắmHSK 6
2633

采集

cǎi jíthu thập, sưu tậpHSK 6
2634

采纳

cǎi nàchấp nhậnHSK 6
2635

裁判

cái pàntrọng tàiHSK 6
2636

彩票

cǎi piàové sốHSK 6
2637

财务

cái wùtài chínhHSK 6
2638

裁员

cái yuáncắt giảm nhân viênHSK 6
2639

财政

cái zhèngtài chínhHSK 6
2640

残酷

cán kùtàn khốc, tàn bạoHSK 6
2641

灿烂

càn lànrực rỡ, sáng lạnHSK 6
2642

残留

cán liúcòn sót lạiHSK 6
2643

参谋

cān móutham mưu, cố vấnHSK 6
2644

残忍

cán rěntàn nhẫnHSK 6
2645

参照

cān zhàotham khảoHSK 6
2646

cāngkhoang (tàu, máy bay)HSK 6
2647

苍白

cāng báixanh xao, tái nhợtHSK 6
2648

仓促

cāng cùvội vàng, gấp gápHSK 6
2649

仓库

cāng kùkho, nhà khoHSK 6
2650

草案

cǎo ànbản thảo, dự thảoHSK 6
2651

操劳

cāo láolao tâm khổ tứHSK 6
2652

操练

cāo liànthao luyện, luyện tậpHSK 6
2653

草率

cǎo shuàiqua loa, đại kháiHSK 6
2654

嘈杂

cáo záồn àoHSK 6
2655

操纵

cāo zòngđiều khiển, thao túngHSK 6
2656

操作

cāo zuòthao tácHSK 6
2657

策划

cè huàkế hoạch, lập kế hoạchHSK 6
2658

测量

cè liángđo lườngHSK 6
2659

策略

cè lüèchiến lượcHSK 6
2660

侧面

cè miànmặt bên, khía cạnhHSK 6
2661

层出不穷

céng chū bù qióngtầng tầng lớp lớpHSK 6
2662

层次

céng cìtầng lớp, cấp bậcHSK 6
2663

chàrẽ nhánh, rẽ đườngHSK 6
2664

查获

chá huòtra ra, bắt đượcHSK 6
2665

差距

chā jùchênh lệchHSK 6
2666

刹那

chà nàchớp mắt, trong khoảnh khắcHSK 6
2667

诧异

chà yìngạc nhiênHSK 6
2668

柴油

chái yóudầu dieselHSK 6
2669

chánthèm thuồngHSK 6
2670

chānnâng đỡ, dìuHSK 6
2671

颤抖

chàn dǒurun rẩyHSK 6
2672

缠绕

chán ràoquấn quanhHSK 6
2673

阐述

chǎn shùtrình bày, giải thíchHSK 6
2674

产业

chǎn yècông nghiệp, sản nghiệpHSK 6
2675

chǎngsân, bãi, nơiHSK 6
2676

倡导

chàng dǎokhởi xướng, đề xướngHSK 6
2677

场合

chǎng hétrường hợp, hoàn cảnhHSK 6
2678

偿还

cháng huánhoàn trảHSK 6
2679

敞开

chǎng kāimở rộng, mở toangHSK 6
2680

猖狂

chāng kuángđiên cuồngHSK 6
2681

场面

chǎng miàncảnh tượng, tình cảnhHSK 6
2682

常年

cháng niánquanh nămHSK 6
2683

昌盛

chāng shènghưng thịnhHSK 6
2684

尝试

cháng shìthử nghiệmHSK 6
2685

场所

chǎng suǒnơi, chỗHSK 6
2686

畅通

chàng tōngthông suốt, thông suốtHSK 6
2687

常务

cháng wùthường vụHSK 6
2688

畅销

chàng xiāobán chạyHSK 6
2689

倡议

chàng yìsáng kiến, đề nghịHSK 6
2690

超级

chāo jísiêu cấpHSK 6
2691

潮流

cháo liútrào lưu, dòng nướcHSK 6
2692

钞票

chāo piàotiền giấyHSK 6
2693

潮湿

cháo shīẩm ướtHSK 6
2694

嘲笑

cháo xiàochế giễu, cười nhạoHSK 6
2695

超越

chāo yuèvượt qua, vượt trộiHSK 6
2696

撤退

chè tuìrút lui, thoái luiHSK 6
2697

撤销

chè xiāohủy bỏ, bãi bỏHSK 6
2698

沉淀

chén diànlắng đọng, kết tủaHSK 6
2699

陈旧

chén jiùcũ kỹ, lỗi thờiHSK 6
2700

陈列

chén liètrưng bày, bày biệnHSK 6
2701

沉闷

chén mènnặng nề, u ámHSK 6
2702

陈述

chén shùtrình bày, phát biểuHSK 6
2703

沉思

chén sīsuy tư, trầm ngâmHSK 6
2704

称心如意

chèn xīn rú yìvừa ý, hài lòngHSK 6
2705

沉重

chén zhòngnặng nề, trĩu nặngHSK 6
2706

沉着

chén zhuóbình tĩnh, điềm tĩnhHSK 6
2707

chéngmàu camHSK 6
2708

chéngđựng, chứa, đầy đủHSK 6
2709

chèngcái cân, cânHSK 6
2710

承办

chéng bànđảm nhận, thụ lýHSK 6
2711

城堡

chéng bǎolâu đài, thành trìHSK 6
2712

承包

chéng bāothầu, bao thầuHSK 6
2713

成本

chéng běngiá thành, chi phíHSK 6
2714

惩罚

chéng fátrừng phạtHSK 6
2715

称号

chēng hàodanh hiệuHSK 6
2716

成交

chéng jiāogiao dịch, thành giaoHSK 6
2717

承诺

chéng nuòcam kết, hứa hẹnHSK 6
2718

澄清

chéng qīnglàm sáng tỏ, giải thíchHSK 6
2719

成天

chéng tiāncả ngàyHSK 6
2720

乘务员

chéng wù yuántiếp viên (tàu, máy bay)HSK 6
2721

呈现

chéng xiàntrình bày, xuất hiệnHSK 6
2722

成效

chéng xiàohiệu quả, kết quảHSK 6
2723

成心

chéng xīncố ý, cố tìnhHSK 6
2724

成员

chéng yuánthành viênHSK 6
2725

诚挚

chéng zhìchân thành, tha thiếtHSK 6
2726

赤道

chì dàoxích đạoHSK 6
2727

迟缓

chí huǎnchậm chạp, trì hoãnHSK 6
2728

持久

chí jiǔbền bỉ, lâu dàiHSK 6
2729

吃苦

chī kǔchịu khổ, chịu đựngHSK 6
2730

吃力

chī lìtốn sức, mệt nhọcHSK 6
2731

池塘

chí tángao, hồHSK 6
2732

迟疑

chí yído dự, lưỡng lựHSK 6
2733

赤字

chì zìthâm hụt, thiếu hụtHSK 6
2734

崇拜

chóng bàisùng bái, tôn thờHSK 6
2735

充当

chōng dāngđảm nhiệm, đóng vaiHSK 6
2736

重叠

chóng diéchồng chéo, trùng điệpHSK 6
2737

冲动

chōng dòngxung động, kích độngHSK 6
2738

崇高

chóng gāocao cả, cao quýHSK 6
2739

冲击

chōng jītấn công, xung kíchHSK 6
2740

崇敬

chóng jìngkính trọng, tôn kínhHSK 6
2741

充沛

chōng pèidồi dào, đầy đủHSK 6
2742

充实

chōng shílàm phong phú, bổ sungHSK 6
2743

冲突

chōng tūxung đột, va chạmHSK 6
2744

重阳节

Chóng yáng jiélễ Trùng CửuHSK 6
2745

充足

chōng zúđầy đủ, phong phúHSK 6
2746

筹备

chóu bèichuẩn bị, sắp xếpHSK 6
2747

踌躇

chóu chúdo dự, lưỡng lựHSK 6
2748

丑恶

chǒu èxấu xa, đê tiệnHSK 6
2749

抽空

chōu kòngtranh thủ thời gianHSK 6
2750

稠密

chóu mìdày đặc, đông đúcHSK 6
2751

储备

chǔ bèidự trữ, tích trữHSK 6
2752

初步

chū bùsơ bộ, bước đầuHSK 6
2753

储存

chǔ cúndự trữ, cất giữHSK 6
2754

触犯

chù fànvi phạm, đụng chạmHSK 6
2755

处分

chǔ fènxử phạt, xử lýHSK 6
2756

处境

chǔ jìngtình cảnh, hoàn cảnhHSK 6
2757

出路

chū lùđường ra, lối thoátHSK 6
2758

出卖

chū màibán, phản bộiHSK 6
2759

出神

chū shénmê mẩn, ngẩn ngơHSK 6
2760

出身

chū shēnxuất thân, gốc gácHSK 6
2761

出息

chū xītriển vọng, tiền đồHSK 6
2762

储蓄

chǔ xùtiết kiệm, để dànhHSK 6
2763

出洋相

chū yáng xiànglàm trò cười, bẽ mặtHSK 6
2764

处置

chǔ zhìxử lý, xử tríHSK 6
2765

chuànxâu, chuỗiHSK 6
2766

船舶

chuán bótàu, thuyềnHSK 6
2767

传达

chuán dátruyền đạt, thông báoHSK 6
2768

传单

chuán dāntờ rơi, truyền đơnHSK 6
2769

川流不息

chuān liú bù xīnhư nước chảy, không ngừngHSK 6
2770

喘气

chuǎn qìthở dốc, thở hổn hểnHSK 6
2771

传授

chuán shòutruyền thụ, dạy dỗHSK 6
2772

穿越

chuān yuèvượt qua, xuyên quaHSK 6
2773

床单

chuáng dānga trải giườngHSK 6
2774

创立

chuàng lìsáng lập, thành lậpHSK 6
2775

创新

chuàng xīnđổi mới, sáng tạoHSK 6
2776

创业

chuàng yèkhởi nghiệpHSK 6
2777

创作

chuàng zuòsáng tácHSK 6
2778

chuícái búaHSK 6
2779

吹牛

chuī niúkhoác lác, nói phétHSK 6
2780

吹捧

chuī pěngtán tụng, tâng bốcHSK 6
2781

垂直

chuí zhíthẳng đứngHSK 6
2782

纯粹

chún cuìthuần túyHSK 6
2783

纯洁

chún jiétrong sạch, thuần khiếtHSK 6
2784

gai, đâmHSK 6
2785

伺候

cì hòuphục vụ, chăm sócHSK 6
2786

词汇

cí huìtừ vựngHSK 6
2787

次品

cì pǐnhàng lỗiHSK 6
2788

慈祥

cí xiángtừ bi, hiền hậuHSK 6
2789

雌雄

cí xióngđực và cáiHSK 6
2790

次序

cì xùthứ tựHSK 6
2791

cóngbụi, lùmHSK 6
2792

从容不迫

cóng róng bù pòung dung, bình tĩnhHSK 6
2793

凑合

còu hetạm bợ, tạm thờiHSK 6
2794

粗鲁

cū lǔthô lỗ, cộc cằnHSK 6
2795

cuànchạy trốn, trốn chạyHSK 6
2796

摧残

cuī cántàn phá, phá hoạiHSK 6
2797

脆弱

cuì ruòyếu ớt, dễ vỡHSK 6
2798

cuōvò, chàHSK 6
2799

磋商

cuō shāngđàm phán, thương lượngHSK 6
2800

挫折

cuò zhétrở ngại, thất bạiHSK 6
2801

lắp đặt, dựng lênHSK 6
2802

打包

dǎ bāođóng gói, gói hàngHSK 6
2803

答辩

dá biànbiện hộ, bào chữaHSK 6
2804

大不了

dà bù liǎocùng lắm, chẳng quaHSK 6
2805

大臣

dà chénđại thầnHSK 6
2806

达成

dá chéngđạt thành, đạt đượcHSK 6
2807

搭档

dā dàngcộng tác, hợp tácHSK 6
2808

答复

dá fùtrả lời, đáp lạiHSK 6
2809

打官司

dǎ guān sikiện tụngHSK 6
2810

大伙儿

dà huǒrmọi người, tất cảHSK 6
2811

打击

dǎ jīđánh, đậpHSK 6
2812

打架

dǎ jiàđánh nhauHSK 6
2813

打量

dǎ liangquan sát, xem xétHSK 6
2814

打猎

dǎ lièsăn bắnHSK 6
2815

搭配

dā pèiphối hợp, kết hợpHSK 6
2816

大厦

dà shàtòa nhà lớnHSK 6
2817

大肆

dà sìbừa bãi, tùy tiệnHSK 6
2818

大体

dà tǐđại thể, nhìn chungHSK 6
2819

大意

dà yìđại ý, sơ suấtHSK 6
2820

打仗

dǎ zhàngđánh trận, chiến đấuHSK 6
2821

大致

dà zhìđại khái, chung chungHSK 6
2822

逮捕

dài bǔbắt giữ, bắt bớHSK 6
2823

代价

dài jiàgiá cả, chi phíHSK 6
2824

代理

dài lǐđại lý, đại diệnHSK 6
2825

带领

dài lǐngdẫn dắt, lãnh đạoHSK 6
2826

怠慢

dài mànlơ là, không nhiệt tìnhHSK 6
2827

歹徒

dǎi tútên cướp, kẻ xấuHSK 6
2828

蛋白质

dàn bái zhìchất đạm, proteinHSK 6
2829

担保

dān bǎođảm bảo, bảo lãnhHSK 6
2830

诞辰

dàn chénsinh nhậtHSK 6
2831

淡季

dàn jìmùa thấp điểmHSK 6
2832

胆怯

dǎn qiènhút nhát, sợ hãiHSK 6
2833

诞生

dàn shēngra đời, sinh raHSK 6
2834

淡水

dàn shuǐnước ngọtHSK 6
2835

dǎngđảngHSK 6
2836

档案

dàng ànhồ sơ, tài liệuHSK 6
2837

当场

dāng chǎngtại chỗ, ngay tại nơiHSK 6
2838

当初

dāng chūban đầu, lúc đầuHSK 6
2839

档次

dàng cìđẳng cấp, mức độHSK 6
2840

当面

dāng miàntrước mặtHSK 6
2841

当前

dāng qiánhiện nay, hiện tạiHSK 6
2842

当事人

dāng shì rénđương sự, người liên quanHSK 6
2843

当务之急

dāng wù zhī jíviệc cấp bách hiện tạiHSK 6
2844

当心

dāng xīncẩn thận, chú ýHSK 6
2845

当选

dāng xuǎnđược bầu, trúng cửHSK 6
2846

倒闭

dǎo bìphá sản, đóng cửaHSK 6
2847

导弹

dǎo dàntên lửaHSK 6
2848

稻谷

dào gǔlúaHSK 6
2849

导航

dǎo hángdẫn đường, điều hướngHSK 6
2850

捣乱

dǎo luàngây rối, phá rốiHSK 6
2851

盗窃

dào qiètrộm cắpHSK 6
2852

导向

dǎo xiànghướng dẫn, dẫn đườngHSK 6
2853

岛屿

dǎo yǔđảo nhỏ, quần đảoHSK 6
2854

得不偿失

dé bù cháng shīmất nhiều hơn đượcHSK 6
2855

得力

dé lìcó hiệu quả, hữu hiệuHSK 6
2856

得天独厚

dé tiān dú hòuđược trời phú, ưu đãiHSK 6
2857

得罪

dé zuìgây tội, xúc phạmHSK 6
2858

dèngtrừng mắt, nhìn trừngHSK 6
2859

dēngđạp, giẫmHSK 6
2860

等级

děng jícấp bậc, đẳng cấpHSK 6
2861

灯笼

dēng lóngđèn lồngHSK 6
2862

登陆

dēng lùđổ bộ, cập bếnHSK 6
2863

登录

dēng lùđăng nhập, ghi chépHSK 6
2864

堤坝

dī bàđê, đậpHSK 6
2865

地步

dì bùtình trạng, tình hìnhHSK 6
2866

抵达

dǐ dáđến, đạt đếnHSK 6
2867

地道

dì daođịa đạo, chính cốngHSK 6
2868

抵抗

dǐ kàngkháng cự, chống lạiHSK 6
2869

敌视

dí shìthù địch, địch thịHSK 6
2870

地势

dì shìđịa thế, địa hìnhHSK 6
2871

递增

dì zēngtăng dần, tăng lênHSK 6
2872

地质

dì zhìđịa chấtHSK 6
2873

抵制

dǐ zhìtẩy chay, ngăn chặnHSK 6
2874

diànđệm, lótHSK 6
2875

颠簸

diān bǒlắc lư, chao đảoHSK 6
2876

颠倒

diān dǎođảo lộn, lộn ngượcHSK 6
2877

奠定

diàn dìngđặt nền móngHSK 6
2878

惦记

diàn jìnhớ nhung, lo lắngHSK 6
2879

典礼

diǎn lǐlễ, buổi lễHSK 6
2880

典型

diǎn xíngđiển hình, mẫu mựcHSK 6
2881

电源

diàn yuánnguồn điệnHSK 6
2882

点缀

diǎn zhuìđiểm xuyết, trang tríHSK 6
2883

diàotreo, mócHSK 6
2884

diāongậmHSK 6
2885

调动

diào dòngđiều độngHSK 6
2886

雕刻

diāo kèđiêu khắcHSK 6
2887

雕塑

diāo sùtượng điêu khắcHSK 6
2888

diēngã, rơiHSK 6
2889

dīngnhìn chăm chúHSK 6
2890

定期

dìng qīđịnh kỳHSK 6
2891

定义

dìng yìđịnh nghĩaHSK 6
2892

叮嘱

dīng zhǔdặn dòHSK 6
2893

丢人

diū rénmất mặtHSK 6
2894

丢三落四

diū sān là sìquên trước quên sauHSK 6
2895

dòngcây trụ, cây cộtHSK 6
2896

动荡

dòng dàngđộng loạn, bất ổnHSK 6
2897

东道主

dōng dào zhǔchủ nhà, chủ tiệcHSK 6
2898

动机

dòng jīđộng cơ, lý doHSK 6
2899

冻结

dòng jiéđóng băngHSK 6
2900

动静

dòng jìngđộng tĩnh, tình hìnhHSK 6
2901

动力

dòng lìđộng lựcHSK 6
2902

动脉

dòng màiđộng mạchHSK 6
2903

动身

dòng shēnkhởi hành, lên đườngHSK 6
2904

董事长

dǒng shì zhǎngchủ tịch hội đồng quản trịHSK 6
2905

动手

dòng shǒura tay, bắt tayHSK 6
2906

动态

dòng tàitình trạng độngHSK 6
2907

洞穴

dòng xuéhang độngHSK 6
2908

动员

dòng yuánđộng viênHSK 6
2909

东张西望

dōng zhāng xī wàngnhìn đông nhìn tâyHSK 6
2910

dōutúi, baoHSK 6
2911

陡峭

dǒu qiàodốc đứng, hiểm trởHSK 6
2912

斗争

dòu zhēngđấu tranhHSK 6
2913

赌博

dǔ bóđánh bạc, cờ bạcHSK 6
2914

独裁

dú cáiđộc tàiHSK 6
2915

督促

dū cùđốc thúc, thúc giụcHSK 6
2916

杜绝

dù juéngăn chặn, dứt tuyệtHSK 6
2917

毒品

dú pǐnma túyHSK 6
2918

堵塞

dǔ sètắc nghẽnHSK 6
2919

都市

dū shìđô thị, thành phốHSK 6
2920

duānđầu, điểmHSK 6
2921

短促

duǎn cùngắn ngủiHSK 6
2922

断定

duàn dìngphán đoán, kết luậnHSK 6
2923

断断续续

duàn duàn xù xùngắt quãng, rời rạcHSK 6
2924

断绝

duàn juéđoạn tuyệtHSK 6
2925

端午节

duān wǔ jiéTết Đoan NgọHSK 6
2926

端正

duān zhèngchỉnh đốn, ngay thẳngHSK 6
2927

对策

duì cèđối sách, phương ánHSK 6
2928

对称

duì chènđối xứngHSK 6
2929

对付

duì fùđối phó, xử lýHSK 6
2930

兑换

duì huànđổi (ngoại tệ)HSK 6
2931

堆积

duī jīchất đống, tích lũyHSK 6
2932

对抗

duì kàngđối kháng, chống lạiHSK 6
2933

对立

duì lìđối lập, đối khángHSK 6
2934

对联

duì liáncâu đốiHSK 6
2935

队伍

duì wǔđội ngũHSK 6
2936

兑现

duì xiànđổi hiện, thực hiệnHSK 6
2937

对应

duì yìngđối ứng, tương ứngHSK 6
2938

对照

duì zhàođối chiếu, so sánhHSK 6
2939

顿时

dùn shíngay lập tứcHSK 6
2940

堕落

duò luòsa đọa, đồi bạiHSK 6
2941

哆嗦

duō suorun rẩy, run lênHSK 6
2942

多元化

duō yuán huàđa dạng hóaHSK 6
2943

恶化

è huàtrở nên xấu hơnHSK 6
2944

额外

é wàithêm, bổ sungHSK 6
2945

恶心

ě xīnbuồn nôn, ghê tởmHSK 6
2946

遏制

è zhìkiềm chế, ngăn chặnHSK 6
2947

恩怨

ēn yuànân oán, thù hậnHSK 6
2948

耳环

ěr huánkhuyên taiHSK 6
2949

二氧化碳

èr yǎng huà tànkhí CO2HSK 6
2950

而已

ér yǐchỉ vậy thôiHSK 6
2951

发布

fā bùphát hành, công bốHSK 6
2952

发财

fā cáiphát tài, làm giàuHSK 6
2953

发呆

fā dāingẩn ngơ, ngây dạiHSK 6
2954

发动

fā dòngkhởi động, phát độngHSK 6
2955

发火

fā huǒnổi giận, bốc cháyHSK 6
2956

发觉

fā juéphát hiện, nhận raHSK 6
2957

法人

fǎ rénpháp nhânHSK 6
2958

发射

fā shèphóng, bắn raHSK 6
2959

发誓

fā shìthề, tuyên thệHSK 6
2960

发行

fā xíngphát hànhHSK 6
2961

发炎

fā yánviêm, sưng tấyHSK 6
2962

发扬

fā yángphát huyHSK 6
2963

发育

fā yùphát triển, trưởng thànhHSK 6
2964

fānlượt, đợtHSK 6
2965

fānlật, đảoHSK 6
2966

反驳

fǎn bóphản bác, bác bỏHSK 6
2967

反常

fǎn chángbất thườngHSK 6
2968

范畴

fàn chóuphạm trù, lĩnh vựcHSK 6
2969

反倒

fǎn dàongược lại, trái lạiHSK 6
2970

反动

fǎn dòngphản độngHSK 6
2971

反感

fǎn gǎnphản cảm, ghétHSK 6
2972

繁华

fán huáphồn hoa, sầm uấtHSK 6
2973

反抗

fǎn kàngphản kháng, chống cựHSK 6
2974

反馈

fǎn kuìphản hồiHSK 6
2975

泛滥

fàn lànlan tràn, tràn lanHSK 6
2976

贩卖

fàn màibuôn bán, buôn lậuHSK 6
2977

繁忙

fán mángbận rộnHSK 6
2978

反面

fǎn miànmặt trái, mặt khácHSK 6
2979

反射

fǎn shèphản xạ, phản chiếuHSK 6
2980

反思

fǎn sīsuy nghĩ lại, ngẫm lạiHSK 6
2981

繁体字

fán tǐ zìchữ phồn thểHSK 6
2982

反问

fǎn wènhỏi ngược lạiHSK 6
2983

繁殖

fán zhísinh sản, nhân giốngHSK 6
2984

反之

fǎn zhīngược lạiHSK 6
2985

放大

fàng dàphóng toHSK 6
2986

放射

fàng shèphát xạ, bức xạHSK 6
2987

防守

fáng shǒuphòng thủHSK 6
2988

放手

fàng shǒubuông tay, thả tayHSK 6
2989

方位

fāng wèiphương vị, vị tríHSK 6
2990

方言

fāng yánphương ngữHSK 6
2991

防疫

fáng yìphòng dịchHSK 6
2992

防御

fáng yùphòng ngự, phòng vệHSK 6
2993

方针

fāng zhēnphương châm, chính sáchHSK 6
2994

防治

fáng zhìphòng trịHSK 6
2995

防止

fáng zhǐngăn ngừa, phòng chốngHSK 6
2996

纺织

fǎng zhīdệt, dệt mayHSK 6
2997

诽谤

fěi bàngphỉ báng, vu khốngHSK 6
2998

废除

fèi chúbãi bỏ, hủy bỏHSK 6
2999

非法

fēi fǎphi pháp, bất hợp phápHSK 6
3000

飞禽走兽

fēi qín zǒu shòuchim bay thú chạyHSK 6
3001

沸腾

fèi téngsôi, sục sôiHSK 6
3002

匪徒

fěi túkẻ cướp, kẻ xấuHSK 6
3003

肥沃

féi wòmàu mỡ, phì nhiêuHSK 6
3004

飞翔

fēi xiángbay lượnHSK 6
3005

废墟

fèi xūtàn tích, đống đổ nátHSK 6
3006

飞跃

fēi yuèbay vọt, nhảy vọtHSK 6
3007

分辨

fēn biànphân biệtHSK 6
3008

分寸

fēn cunchừng mực, mức độHSK 6
3009

吩咐

fēn fùdặn dò, căn dặnHSK 6
3010

分红

fēn hóngchia lãi, chia lợi tứcHSK 6
3011

分解

fēn jiěphân giải, phân tíchHSK 6
3012

分量

fèn liàngtrọng lượng, khối lượngHSK 6
3013

分裂

fēn lièphân liệt, tách rờiHSK 6
3014

分泌

fēn mìtiết ra, bài tiếtHSK 6
3015

分明

fēn míngrõ ràng, phân minhHSK 6
3016

粉末

fěn mòbột, vụnHSK 6
3017

坟墓

fén mùmộ phần, phần mộHSK 6
3018

分歧

fēn qíkhác biệt, bất đồngHSK 6
3019

分散

fēn sànphân tán, tản raHSK 6
3020

粉色

fěn sèmàu hồngHSK 6
3021

分手

fēn shǒuchia tay, chia lyHSK 6
3022

粉碎

fěn suìnghiền nát, phá tanHSK 6
3023

fénggặp gỡ, gặp phảiHSK 6
3024

风暴

fēng bàobão táp, cơn bãoHSK 6
3025

封闭

fēng bìphong bế, đóng kínHSK 6
3026

风度

fēng dùphong độ, tư cáchHSK 6
3027

风光

fēng guāngphong cảnh, cảnh đẹpHSK 6
3028

封建

fēng jiànphong kiếnHSK 6
3029

锋利

fēng lìsắc bén, nhọnHSK 6
3030

丰满

fēng mǎnđầy đặn, phong phúHSK 6
3031

风气

fēng qìphong tục, tập quánHSK 6
3032

风趣

fēng qùhài hước, dí dỏmHSK 6
3033

丰盛

fēng shèngphong phú, thịnh soạnHSK 6
3034

丰收

fēng shōubội thu, mùa màng tốtHSK 6
3035

封锁

fēng suǒphong tỏaHSK 6
3036

风土人情

fēng tǔ rén qíngphong tục tập quánHSK 6
3037

风味

fēng wèihương vị, phong vịHSK 6
3038

奉献

fèng xiànhiến dâng, cống hiếnHSK 6
3039

否决

fǒu juéphủ quyết, bác bỏHSK 6
3040

phó, phụHSK 6
3041

腐败

fǔ bàitham nhũng, thối nátHSK 6
3042

负担

fù dāngánh nặng, chịu trách nhiệmHSK 6
3043

幅度

fú dùbiên độ, phạm viHSK 6
3044

夫妇

fū fùvợ chồngHSK 6
3045

覆盖

fù gàiche phủ, bao phủHSK 6
3046

符号

fú hàoký hiệuHSK 6
3047

附和

fù hèphụ họa, theoHSK 6
3048

复活

fù huóphục hồi, tái sinhHSK 6
3049

附件

fù jiàntệp đính kèmHSK 6
3050

腐烂

fǔ lànthối rữa, mục nátHSK 6
3051

福利

fú lìphúc lợiHSK 6
3052

俘虏

fú lǔbắt giữ, tù binhHSK 6
3053

服气

fú qìphục tùng, chịu phụcHSK 6
3054

福气

fú qìmay mắn, phúc đứcHSK 6
3055

夫人

fū rénphu nhânHSK 6
3056

辐射

fú shèbức xạ, tia phóng xạHSK 6
3057

腐蚀

fǔ shíăn mòn, bào mònHSK 6
3058

附属

fù shǔphụ thuộcHSK 6
3059

腹泻

fù xiètiêu chảyHSK 6
3060

复兴

fù xīngphục hưngHSK 6
3061

腐朽

fǔ xiǔmục nát, lạc hậuHSK 6
3062

敷衍

fū yǎnqua loa, đại kháiHSK 6
3063

抚养

fǔ yǎngnuôi dưỡngHSK 6
3064

俯仰

fǔ yǎngcúi ngửa, nhấp nhổmHSK 6
3065

富裕

fù yùgiàu có, phong phúHSK 6
3066

赋予

fù yǔtrao cho, giao choHSK 6
3067

辅助

fǔ zhùhỗ trợ, trợ giúpHSK 6
3068

副作用

fù zuò yòngtác dụng phụHSK 6
3069

改良

gǎi liángcải tiến, cải tạoHSK 6
3070

盖章

gài zhāngđóng dấu, ký tênHSK 6
3071

尴尬

gān gàngượng ngùng, khó xửHSK 6
3072

干旱

gān hànkhô hạn, hạn hánHSK 6
3073

干劲

gàn jìnnhiệt tình, hăng háiHSK 6
3074

感慨

gǎn kǎicảm khái, xúc độngHSK 6
3075

感染

gǎn rǎnlây nhiễm, truyền nhiễmHSK 6
3076

干扰

gān rǎocan thiệp, quấy rầyHSK 6
3077

干涉

gān shècan thiệpHSK 6
3078

甘心

gān xīncam tâm, vui lòngHSK 6
3079

干预

gān yùcan dự, can thiệpHSK 6
3080

杠杆

gàng gǎnđòn bẩyHSK 6
3081

刚刚

gāng gāngvừa mới, vừa lúcHSK 6
3082

港口

gǎng kǒucảng, bến cảngHSK 6
3083

纲领

gāng lǐngcương lĩnhHSK 6
3084

港湾

gǎng wānvịnh cảngHSK 6
3085

岗位

gǎng wèivị trí, cương vịHSK 6
3086

高潮

gāo cháocao trào, đỉnh caoHSK 6
3087

高超

gāo chāocao siêu, xuất sắcHSK 6
3088

告辞

gào cícáo từ, từ biệtHSK 6
3089

高峰

gāo fēngđỉnh cao, cao điểmHSK 6
3090

稿件

gǎo jiànbản thảo, tài liệuHSK 6
3091

告诫

gào jiècảnh cáo, nhắc nhởHSK 6
3092

高考

gāo kǎokỳ thi đại họcHSK 6
3093

高明

gāo míngcao minh, thông minhHSK 6
3094

高尚

gāo shàngcao thượng, cao quýHSK 6
3095

高涨

gāo zhǎngtăng cao, nổi lênHSK 6
3096

cắt, gặtHSK 6
3097

đặt, đểHSK 6
3098

疙瘩

gē damụn, cụcHSK 6
3099

隔阂

gé héngăn cách, trở ngạiHSK 6
3100

格局

gé júcấu trúc, bố cụcHSK 6
3101

隔离

gé lícách lyHSK 6
3102

格式

gé shìkiểu mẫu, khuôn mẫuHSK 6
3103

各抒己见

gè shū jǐ jiànmỗi người một ýHSK 6
3104

歌颂

gē sòngca ngợi, ca tụngHSK 6
3105

个体

gè tǐcá thể, cá nhânHSK 6
3106

各自

gè zìtừng người, mỗi ngườiHSK 6
3107

跟前

gēn qiántrước mặt, bên cạnhHSK 6
3108

根深蒂固

gēn shēn dì gùăn sâu bám rễHSK 6
3109

跟随

gēn suítheo đuôi, đi theoHSK 6
3110

根源

gēn yuáncăn nguyên, nguồn gốcHSK 6
3111

跟踪

gēn zōngtheo dõi, bám đuôiHSK 6
3112

耕地

gēng dìcanh tác, trồng trọtHSK 6
3113

更新

gēng xīnđổi mới, cập nhậtHSK 6
3114

更正

gēng zhèngcải chính, sửa lạiHSK 6
3115

公安局

gōng ān júcông anHSK 6
3116

供不应求

gōng bù yìng qiúcung không đủ cầuHSK 6
3117

公道

gōng dàocông bằng, hợp lýHSK 6
3118

宫殿

gōng diàncung điệnHSK 6
3119

工夫

gōng fucông phu, thời gianHSK 6
3120

公告

gōng gàothông báoHSK 6
3121

巩固

gǒng gùcủng cốHSK 6
3122

公关

gōng guānquan hệ công chúngHSK 6
3123

共和国

gòng hé guónước cộng hòaHSK 6
3124

共计

gòng jìtổng cộngHSK 6
3125

供给

gōng jǐcung cấpHSK 6
3126

攻击

gōng jītấn côngHSK 6
3127

恭敬

gōng jìngkính cẩn, cung kínhHSK 6
3128

功课

gōng kèbài tập, môn họcHSK 6
3129

攻克

gōng kècông phá, chinh phụcHSK 6
3130

功劳

gōng láocông laoHSK 6
3131

公民

gōng míncông dânHSK 6
3132

共鸣

gòng míngcộng hưởng, đồng cảmHSK 6
3133

公婆

gōng pócha mẹ chồngHSK 6
3134

公然

gōng ráncông khaiHSK 6
3135

公认

gōng rèncông nhậnHSK 6
3136

公式

gōng shìcông thứcHSK 6
3137

公务

gōng wùcông vụ, công tácHSK 6
3138

功效

gōng xiàohiệu quảHSK 6
3139

工艺品

gōng yì pǐnđồ thủ công mỹ nghệHSK 6
3140

公正

gōng zhèngcông bằng, chính trựcHSK 6
3141

公证

gōng zhèngcông chứngHSK 6
3142

勾结

gōu jiécấu kết, thông đồngHSK 6
3143

构思

gòu sīcấu tứ, suy nghĩHSK 6
3144

钩子

gōu zicái móc, cái lưỡi câuHSK 6
3145

鼓动

gǔ dòngcổ động, kích độngHSK 6
3146

古董

gǔ dǒngcổ vật, đồ cổHSK 6
3147

股东

gǔ dōngcổ đôngHSK 6
3148

孤独

gū dúcô độc, cô đơnHSK 6
3149

股份

gǔ fèncổ phầnHSK 6
3150

辜负

gū fùphụ lòng, phụ sự kỳ vọngHSK 6
3151

骨干

gǔ gànnòng cốt, trụ cộtHSK 6
3152

古怪

gǔ guàikỳ quái, kỳ lạHSK 6
3153

孤立

gū lìcô lập, đơn độcHSK 6
3154

顾虑

gù lǜlo ngại, e ngạiHSK 6
3155

姑且

gū qiětạm thời, tạm thời cứHSK 6
3156

固然

gù ráncố nhiên, dĩ nhiênHSK 6
3157

顾问

gù wèncố vấnHSK 6
3158

故乡

gù xiāngcố hương, quê hươngHSK 6
3159

固有

gù yǒuvốn có, sẵn cóHSK 6
3160

故障

gù zhàngtrục trặc, hỏng hócHSK 6
3161

固执

gù zhícố chấp, bướng bỉnhHSK 6
3162

拐杖

guǎi zhànggậy chống, gậy chống điHSK 6
3163

guànbình, lọ, hũHSK 6
3164

贯彻

guàn chèquán triệtHSK 6
3165

官方

guān fāngchính thức, của chính phủHSK 6
3166

灌溉

guàn gàitưới tiêu, tướiHSK 6
3167

观光

guān guāngtham quan, du lịchHSK 6
3168

惯例

guàn lìthói quen, thông lệHSK 6
3169

管辖

guǎn xiáquản lý, cai quảnHSK 6
3170

关照

guān zhàoquan tâm, chăm sócHSK 6
3171

光彩

guāng cǎirực rỡ, vẻ vangHSK 6
3172

光辉

guāng huīhào quang, ánh sángHSK 6
3173

广阔

guǎng kuòrộng lớn, bao laHSK 6
3174

光芒

guāng mángtia sáng, ánh sángHSK 6
3175

guìquỳHSK 6
3176

轨道

guǐ dàoquỹ đạo, đường rayHSK 6
3177

规范

guī fànquy phạm, quy tắcHSK 6
3178

规格

guī gétiêu chuẩn, quy cáchHSK 6
3179

归根到底

guī gēn dào dǐxét đến cùng, cuối cùngHSK 6
3180

规划

guī huàquy hoạch, kế hoạchHSK 6
3181

归还

guī huánhoàn trả, trả lạiHSK 6
3182

归纳

guī nàquy nạp, tóm lạiHSK 6
3183

规章

guī zhāngquy định, quy tắcHSK 6
3184

贵族

guì zúquý tộcHSK 6
3185

棍棒

gùn bànggậy, cônHSK 6
3186

过度

guò dùquá mức, quá độHSK 6
3187

过渡

guò dùchuyển tiếp, quá độHSK 6
3188

果断

guǒ duànquyết đoán, quả quyếtHSK 6
3189

国防

guó fángquốc phòngHSK 6
3190

过奖

guò jiǎngquá khenHSK 6
3191

过滤

guò lǜlọc, sàng lọcHSK 6
3192

过失

guò shīlỗi lầm, sai lầmHSK 6
3193

过问

guò wèncan thiệp, hỏi hanHSK 6
3194

国务院

guó wù yuànquốc vụ việnHSK 6
3195

过瘾

guò yǐnđã, sướng, thoả thíchHSK 6
3196

过于

guò yúquá, hơnHSK 6
3197

hāichào, nàyHSK 6
3198

海拔

hǎi báđộ cao so với mặt biểnHSK 6
3199

海滨

hǎi bīnbờ biểnHSK 6
3200

含糊

hán humơ hồ, không rõ ràngHSK 6
3201

罕见

hǎn jiànhiếm thấy, hiếm gặpHSK 6
3202

捍卫

hàn wèibảo vệ, bảo hộHSK 6
3203

寒暄

hán xuānhỏi han, trò chuyệnHSK 6
3204

含义

hán yìhàm ý, ý nghĩaHSK 6
3205

航空

háng kōnghàng khôngHSK 6
3206

行列

háng lièhàng, dòngHSK 6
3207

航天

háng tiānhàng không vũ trụHSK 6
3208

航行

háng xínghàng hải, đi biểnHSK 6
3209

耗费

hào fèitiêu tốn, tiêu haoHSK 6
3210

好客

hào kèhiếu kháchHSK 6
3211

豪迈

háo màihào hiệp, hào phóngHSK 6
3212

毫米

háo mǐmilimétHSK 6
3213

毫无

háo wúkhông hề, chẳng cóHSK 6
3214

号召

hào zhàokêu gọiHSK 6
3215

ha (tiếng kêu ngạc nhiên)HSK 6
3216

和蔼

hé ǎihòa nhã, dễ gầnHSK 6
3217

合并

hé bìnghợp nhất, sát nhậpHSK 6
3218

合成

hé chénghợp thành, tổng hợpHSK 6
3219

合乎

hé hūhợp với, phù hợp vớiHSK 6
3220

合伙

hé huǒhợp tác, cùng nhauHSK 6
3221

和解

hé jiěhòa giảiHSK 6
3222

和睦

hé mùhòa thuậnHSK 6
3223

和气

hé qìhòa nhã, hòa thuậnHSK 6
3224

合身

hé shēnvừa người, vừa vặnHSK 6
3225

合算

hé suànđáng giá, có lợiHSK 6
3226

和谐

hé xiéhòa hợp, hài hòaHSK 6
3227

hēihì, này (tiếng gọi)HSK 6
3228

恨不得

hèn bu dehận không thểHSK 6
3229

痕迹

hén jìvết tích, dấu vếtHSK 6
3230

狠心

hěn xīnnhẫn tâmHSK 6
3231

hēnghừ, hừmHSK 6
3232

hōngdỗ, lừaHSK 6
3233

hōngnướng, sấy khôHSK 6
3234

红包

hóng bāobao lì xì, phong bì đỏHSK 6
3235

轰动

hōng dòngnáo động, chấn độngHSK 6
3236

宏观

hóng guānvĩ môHSK 6
3237

洪水

hóng shuǐlũ lụtHSK 6
3238

宏伟

hóng wěihùng vĩ, to lớnHSK 6
3239

hǒugào thét, hét lênHSK 6
3240

后代

hòu dàiđời sau, hậu thếHSK 6
3241

后顾之忧

hòu gù zhī yōulo lắng về sauHSK 6
3242

喉咙

hóu lóngcổ họngHSK 6
3243

后面

hòu miànphía sau, đằng sauHSK 6
3244

后勤

hòu qínhậu cầnHSK 6
3245

候选

hòu xuǎnứng cử, đề cửHSK 6
3246

互联网

hù lián wǎngmạng internetHSK 6
3247

胡乱

hú luànlung tung, bừa bãiHSK 6
3248

忽略

hū lüèlơ là, bỏ quaHSK 6
3249

湖泊

hú pōhồ nướcHSK 6
3250

呼啸

hū xiàohú lên, rít lênHSK 6
3251

呼吁

hū yùkêu gọi, hô hàoHSK 6
3252

化肥

huà féiphân bón hóa họcHSK 6
3253

划分

huà fēnphân chiaHSK 6
3254

华丽

huá lìlộng lẫy, hoa lệHSK 6
3255

华侨

huá qiáoHoa kiềuHSK 6
3256

画蛇添足

huà shé tiān zúvẽ rắn thêm chânHSK 6
3257

化石

huà shíhóa thạchHSK 6
3258

话筒

huà tǒngmicro, ống nóiHSK 6
3259

化验

huà yànxét nghiệm, hóa nghiệmHSK 6
3260

化妆

huà zhuānghóa trang, trang điểmHSK 6
3261

怀孕

huái yùnmang thai, có thaiHSK 6
3262

缓和

huǎn hédịu lại, hoà dịuHSK 6
3263

环节

huán jiéphân đoạn, mắt xíchHSK 6
3264

欢乐

huān lèvui vẻ, hoan lạcHSK 6
3265

还原

huán yuánhoàn nguyên, trở lạiHSK 6
3266

患者

huàn zhěbệnh nhânHSK 6
3267

黄昏

huáng hūnhoàng hôn, chiều tốiHSK 6
3268

荒凉

huāng liánghoang vắngHSK 6
3269

慌忙

huāng mángvội vàng, hốt hoảngHSK 6
3270

荒谬

huāng miùhoang đường, phi lýHSK 6
3271

恍然大悟

huǎng rán dà wùbừng tỉnh hiểu raHSK 6
3272

荒唐

huāng tánghoang đường, phi lýHSK 6
3273

回报

huí bàođền đáp, báo đápHSK 6
3274

汇报

huì bàobáo cáo, thông báoHSK 6
3275

回避

huí bìtránh né, né tránhHSK 6
3276

回顾

huí gùhồi tưởng, nhìn lạiHSK 6
3277

悔恨

huǐ hènhối hận, ân hậnHSK 6
3278

辉煌

huī huánghuy hoàng, rực rỡHSK 6
3279

挥霍

huī huòhoang phíHSK 6
3280

贿赂

huì lùhối lộHSK 6
3281

毁灭

huǐ mièhủy diệt, tiêu diệtHSK 6
3282

回收

huí shōutái chế, thu hồiHSK 6
3283

会晤

huì wùhội đàm, gặp gỡHSK 6
3284

混合

hùn hépha trộn, hỗn hợpHSK 6
3285

混乱

hùn luànhỗn loạnHSK 6
3286

昏迷

hūn míhôn mêHSK 6
3287

浑身

hún shēntoàn thân, khắp ngườiHSK 6
3288

混淆

hùn xiáolẫn lộn, nhầm lẫnHSK 6
3289

混浊

hùn zhuóđục, vẩn đụcHSK 6
3290

货币

huò bìtiền tệHSK 6
3291

活该

huó gāiđáng đờiHSK 6
3292

火箭

huǒ jiàntên lửaHSK 6
3293

活力

huó lìsinh lực, sức sốngHSK 6
3294

或许

huò xǔcó lẽ, có thểHSK 6
3295

火焰

huǒ yànngọn lửa, hỏa diễmHSK 6
3296

火药

huǒ yàothuốc nổHSK 6
3297

即便

jí biàndù cho, cho dùHSK 6
3298

级别

jí biécấp bậc, cấp độHSK 6
3299

疾病

jí bìngbệnh tật, ốm đauHSK 6
3300

继承

jì chéngkế thừaHSK 6
3301

基地

jī dìcăn cứHSK 6
3302

机动

jī dònglinh động, cơ độngHSK 6
3303

嫉妒

jí dùđố kỵ, ghen tịHSK 6
3304

季度

jì dùquý (3 tháng)HSK 6
3305

极端

jí duāncực đoanHSK 6
3306

饥饿

jī èđói khát, đóiHSK 6
3307

激发

jī fākích thích, khơi dậyHSK 6
3308

急功近利

jí gōng jìn lìvội vàng, nôn nóngHSK 6
3309

机构

jī gòucơ quan, tổ chứcHSK 6
3310

籍贯

jí guànquê quánHSK 6
3311

机关

jī guāncơ quan, bộ máyHSK 6
3312

忌讳

jì huìkiêng kỵHSK 6
3313

即将

jí jiāngsắp sửa, sắp tớiHSK 6
3314

计较

jì jiàotính toán, so đoHSK 6
3315

基金

jī jīnquỹ, ngân quỹHSK 6
3316

寂静

jì jìngyên tĩnh, tĩnh mịchHSK 6
3317

急剧

jí jùnhanh chóng, mãnh liệtHSK 6
3318

季军

jì jūnhạng ba, giải baHSK 6
3319

激励

jī lìkhuyến khích, động viênHSK 6
3320

机灵

jī linglanh lợi, tinh nhanhHSK 6
3321

机密

jī mìbí mật, cơ mậtHSK 6
3322

技能

jì néngkỹ năngHSK 6
3323

技巧

jì qiǎokỹ xảo, khéo léoHSK 6
3324

急切

jí qiècấp thiết, khẩn cấpHSK 6
3325

激情

jī qíngnhiệt tình, hăng háiHSK 6
3326

集团

jí tuántập đoànHSK 6
3327

寄托

jì tuōgửi gắm, nhờ cậyHSK 6
3328

继往开来

jì wǎng kāi láitiếp nối phát triểnHSK 6
3329

极限

jí xiàncực hạn, giới hạnHSK 6
3330

吉祥

jí xiángcát tường, may mắnHSK 6
3331

迹象

jì xiàngdấu hiệu, dấu vếtHSK 6
3332

讥笑

jī xiàochâm chọc, chế giễuHSK 6
3333

机械

jī xièmáy móc, cơ giớiHSK 6
3334

记性

jì xìngtrí nhớHSK 6
3335

纪要

jì yàotóm tắt, ghi chépHSK 6
3336

基因

jī yīngen, di truyềnHSK 6
3337

给予

jǐ yǔcho, tặngHSK 6
3338

机遇

jī yùcơ hộiHSK 6
3339

急于求成

jí yú qiú chéngnóng lòng, sốt ruộtHSK 6
3340

记载

jì zǎighi chép, ghi lạiHSK 6
3341

急躁

jí zàonóng nảy, vội vàngHSK 6
3342

及早

jí zǎosớm, trướcHSK 6
3343

机智

jī zhìlanh trí, tinh khônHSK 6
3344

家常

jiā chángthường ngàyHSK 6
3345

加工

jiā gōnggia công, chế biếnHSK 6
3346

家伙

jiā huǒdụng cụ, khí cụHSK 6
3347

加剧

jiā jùtrầm trọng thêmHSK 6
3348

假设

jiǎ shègiả thiết, giả dụHSK 6
3349

假使

jiǎ shǐnếu, giả sửHSK 6
3350

家属

jiā shǔgia thuộc, người nhàHSK 6
3351

佳肴

jiā yáomón ngon, món ngon miệngHSK 6
3352

家喻户晓

jiā yù hù xiǎoai cũng biết, khắp nơi đều biếtHSK 6
3353

夹杂

jiā záxen lẫn, trộn lẫnHSK 6
3354

jiànbắn lên, văng raHSK 6
3355

jiǎnchọn, nhặtHSK 6
3356

鉴别

jiàn biéphân biệt, nhận địnhHSK 6
3357

剪彩

jiǎn cǎicắt băng khánh thànhHSK 6
3358

间谍

jiàn diégián điệpHSK 6
3359

鉴定

jiàn dìnggiám định, xác địnhHSK 6
3360

坚定

jiān dìngkiên định, vững chắcHSK 6
3361

监督

jiān dūgiám sát, quản lýHSK 6
3362

尖端

jiān duānmũi nhọn, tiên tiếnHSK 6
3363

见多识广

jiàn duō shí guǎnghiểu biết rộng rãiHSK 6
3364

间隔

jiàn gékhoảng cách, khoảng thời gianHSK 6
3365

坚固

jiān gùkiên cố, vững chắcHSK 6
3366

简化

jiǎn huàgiản hóa, đơn giản hóaHSK 6
3367

见解

jiàn jiěcách nhìn, quan điểmHSK 6
3368

间接

jiàn jiēgián tiếpHSK 6
3369

简陋

jiǎn lòusơ sài, thô sơHSK 6
3370

艰难

jiān nángian nan, khó khănHSK 6
3371

健全

jiàn quánkiện toàn, hoàn thiệnHSK 6
3372

坚韧

jiān rènkiên cường, bền bỉHSK 6
3373

坚实

jiān shíchắc chắn, vững chắcHSK 6
3374

监视

jiān shìgiám sát, theo dõiHSK 6
3375

践踏

jiàn tàdẫm đạp, đạp nátHSK 6
3376

检讨

jiǎn tǎokiểm điểm, xem xét lạiHSK 6
3377

简体字

jiǎn tǐ zìchữ giản thểHSK 6
3378

舰艇

jiàn tǐngtàu chiếnHSK 6
3379

见闻

jiàn wénhiểu biết, sự từng trảiHSK 6
3380

检验

jiǎn yànkiểm nghiệm, kiểm traHSK 6
3381

简要

jiǎn yàotóm tắt, ngắn gọnHSK 6
3382

见义勇为

jiàn yì yǒng wéithấy việc nghĩa thì làmHSK 6
3383

坚硬

jiān yìngcứng rắn, kiên cốHSK 6
3384

鉴于

jiàn yúbởi vì, xét thấyHSK 6
3385

监狱

jiān yùnhà tù, trại giamHSK 6
3386

兼职

jiān zhíviệc làm thêm, bán thời gianHSK 6
3387

jiǎngmái chèoHSK 6
3388

将近

jiāng jìngần, xấp xỉHSK 6
3389

将军

jiāng jūntướng quân, tướng lĩnhHSK 6
3390

奖励

jiǎng lìkhen thưởng, khuyến khíchHSK 6
3391

降临

jiàng línđến, xảy đếnHSK 6
3392

奖赏

jiǎng shǎngthưởng, phần thưởngHSK 6
3393

僵硬

jiāng yìngcứng đờ, không linh hoạtHSK 6
3394

搅拌

jiǎo bànkhuấy, trộnHSK 6
3395

交叉

jiāo chāgiao nhau, cắt ngangHSK 6
3396

交代

jiāo dàigiải thích, bàn giaoHSK 6
3397

焦点

jiāo diǎntiêu điểm, điểm nóngHSK 6
3398

焦急

jiāo jílo lắng, sốt ruộtHSK 6
3399

较量

jiào liàngso tài, đấuHSK 6
3400

角落

jiǎo luògóc, xó xỉnhHSK 6
3401

缴纳

jiǎo nànộp, đóng tiềnHSK 6
3402

娇气

jiāo qìmềm yếu, mỏng manhHSK 6
3403

交涉

jiāo shèđàm phán, thương lượngHSK 6
3404

交往

jiāo wǎngqua lại, giao lưuHSK 6
3405

教养

jiào yǎnggiáo dục, nuôi dạyHSK 6
3406

交易

jiāo yìgiao dịch, buôn bánHSK 6
3407

jiētất cả, đềuHSK 6
3408

戒备

jiè bèicảnh giới, phòng bịHSK 6
3409

阶层

jiē céngtầng lớp, giai tầngHSK 6
3410

杰出

jié chūxuất sắc, kiệt xuấtHSK 6
3411

解除

jiě chúgiải trừ, hủy bỏHSK 6
3412

揭发

jiē fāvạch trần, phát giácHSK 6
3413

解雇

jiě gùsa thải, đuổi việcHSK 6
3414

结果

jié guǒkết quảHSK 6
3415

借鉴

jiè jiànhọc hỏi, tham khảoHSK 6
3416

竭尽全力

jié jìn quán lìdốc hết sức lựcHSK 6
3417

结晶

jié jīngkết tinh, kết quảHSK 6
3418

结局

jié júkết cục, kết thúcHSK 6
3419

接连

jiē liánliên tiếp, liên tụcHSK 6
3420

揭露

jiē lùphơi bày, lộ raHSK 6
3421

解剖

jiě pōugiải phẫuHSK 6
3422

解散

jiě sàngiải tán, tan rãHSK 6
3423

结算

jié suànthanh toánHSK 6
3424

解体

jiě tǐphân hủy, tan rãHSK 6
3425

界限

jiè xiàngiới hạn, ranh giớiHSK 6
3426

截至

jié zhìcho đến, tính đếnHSK 6
3427

借助

jiè zhùnhờ cậy, dựa vàoHSK 6
3428

节奏

jié zòunhịp điệu, tiết tấuHSK 6
3429

进而

jìn értiếp đó, sau đóHSK 6
3430

进攻

jìn gōngtấn côngHSK 6
3431

进化

jìn huàtiến hóaHSK 6
3432

津津有味

jīn jīn yǒu wèithích thú, say mêHSK 6
3433

尽快

jǐn kuàinhanh chóng, càng sớm càng tốtHSK 6
3434

近来

jìn láigần đâyHSK 6
3435

尽量

jǐn liànghết sức, cố gắng hết mứcHSK 6
3436

紧密

jǐn mìchặt chẽ, mật thiếtHSK 6
3437

浸泡

jìn pàongâm, tẩmHSK 6
3438

紧迫

jǐn pòcấp bách, khẩn cấpHSK 6
3439

金融

jīn róngtài chínhHSK 6
3440

晋升

jìn shēngthăng tiến, thăng chứcHSK 6
3441

近视

jìn shìcận thịHSK 6
3442

劲头

jìn tóuhứng thú, động lựcHSK 6
3443

锦绣前程

jǐn xiù qián chéngtiền đồ sáng lạnHSK 6
3444

进展

jìn zhǎntiến triển, tiến độHSK 6
3445

jǐnggiếng, thùngHSK 6
3446

jīngcuống, thân câyHSK 6
3447

精打细算

jīng dǎ xì suàntính toán kỹ lưỡngHSK 6
3448

惊动

jīng dònglàm kinh động, quấy rầyHSK 6
3449

经费

jīng fèikinh phíHSK 6
3450

警告

jǐng gàocảnh báoHSK 6
3451

精华

jīng huátinh hoa, tinh túyHSK 6
3452

精简

jīng jiǎngiản đơn, tinh gọnHSK 6
3453

境界

jìng jiècảnh giới, ranh giớiHSK 6
3454

兢兢业业

jīng jīng yè yècẩn thận, chăm chỉHSK 6
3455

敬礼

jìng lǐchào hỏi, chào kínhHSK 6
3456

精密

jīng mìchính xác, tỉ mỉHSK 6
3457

惊奇

jīng qíkinh ngạc, ngạc nhiênHSK 6
3458

精确

jīng quèchính xác, đúng đắnHSK 6
3459

竞赛

jìng sàithi đấu, cạnh tranhHSK 6
3460

经商

jīng shāngkinh doanhHSK 6
3461

警惕

jǐng tìcảnh giácHSK 6
3462

精通

jīng tōngthông thạo, tinh thôngHSK 6
3463

镜头

jìng tóuống kính, cảnh quayHSK 6
3464

经纬

jīng wěikinh độ và vĩ độHSK 6
3465

精心

jīng xīndày công, tỉ mỉHSK 6
3466

竞选

jìng xuǎntranh cử, vận động bầu cửHSK 6
3467

惊讶

jīng yàngạc nhiênHSK 6
3468

精益求精

jīng yì qiú jīngcải tiến, hoàn thiệnHSK 6
3469

精致

jīng zhìtinh xảo, tinh tếHSK 6
3470

颈椎

jǐng zhuīđốt sống cổHSK 6
3471

纠纷

jiū fēntranh chấp, mâu thuẫnHSK 6
3472

救济

jiù jìcứu trợHSK 6
3473

就近

jiù jìngần, lân cậnHSK 6
3474

酒精

jiǔ jīngcồn, rượuHSK 6
3475

就业

jiù yèviệc làm, tìm việcHSK 6
3476

纠正

jiū zhèngsửa chữa, đính chínhHSK 6
3477

就职

jiù zhínhậm chức, nhận chứcHSK 6
3478

剧本

jù běnkịch bản, kịch bản phimHSK 6
3479

局部

jú bùcục bộ, một phầnHSK 6
3480

举动

jǔ dònghành động, động tháiHSK 6
3481

鞠躬

jū gōngcúi đầu, cúi chàoHSK 6
3482

聚精会神

jù jīng huì shéntập trung cao độHSK 6
3483

咀嚼

jǔ juénhai, nghiền ngẫmHSK 6
3484

剧烈

jù lièdữ dội, kịch liệtHSK 6
3485

拘留

jū liútạm giam, tạm giữHSK 6
3486

局面

jú miàncục diện, tình thếHSK 6
3487

沮丧

jǔ sàngthất vọng, buồn bãHSK 6
3488

局势

jú shìtình hình, tình thếHSK 6
3489

举世闻名

jǔ shì wén míngnổi tiếng khắp thế giớiHSK 6
3490

举世瞩目

jǔ shì zhǔ mùchú ý khắp thế giớiHSK 6
3491

拘束

jū shùgò bó, ràng buộcHSK 6
3492

据悉

jù xīđược biết, theo tinHSK 6
3493

局限

jú xiànhạn chế, giới hạnHSK 6
3494

居住

jū zhùcư trú, sinh sốngHSK 6
3495

举足轻重

jǔ zú qīng zhòngcó vai trò quan trọngHSK 6
3496

决策

jué cèquyết sách, quyết địnhHSK 6
3497

绝望

jué wàngtuyệt vọngHSK 6
3498

觉悟

jué wùgiác ngộ, tỉnh ngộHSK 6
3499

觉醒

jué xǐngthức tỉnh, tỉnh ngộHSK 6
3500

军队

jūn duìquân độiHSK 6
3501

卡通

kǎ tōnghoạt hìnhHSK 6
3502

开采

kāi cǎikhai thácHSK 6
3503

开除

kāi chúkhai trừ, đuổi họcHSK 6
3504

开阔

kāi kuòmở rộng, rộng rãiHSK 6
3505

开朗

kāi lǎngvui vẻ, cởi mởHSK 6
3506

开明

kāi míngkhai sáng, sáng suốtHSK 6
3507

开辟

kāi pìmở đường, khai mởHSK 6
3508

开水

kāi shuǐnước sôiHSK 6
3509

开拓

kāi tuòkhai thác, mở rộngHSK 6
3510

开展

kāi zhǎntriển khai, phát triểnHSK 6
3511

开支

kāi zhīchi phí, chi tiêuHSK 6
3512

看待

kàn dàixem xét, đánh giáHSK 6
3513

刊登

kān dēngđăng tải, đăng báoHSK 6
3514

看来

kàn láixem ra, có vẻ nhưHSK 6
3515

勘探

kān tànkhảo sát, thăm dòHSK 6
3516

看望

kàn wàngthăm hỏi, thăm viếngHSK 6
3517

刊物

kān wùấn phẩm, tạp chíHSK 6
3518

kángvác, gánhHSK 6
3519

慷慨

kāng kǎihào phóng, rộng lượngHSK 6
3520

考察

kǎo chákhảo sát, điều traHSK 6
3521

考古

kǎo gǔkhảo cổHSK 6
3522

考核

kǎo hékiểm tra, đánh giáHSK 6
3523

靠拢

kào lǒngxích lại, gần kềHSK 6
3524

考验

kǎo yànthử thách, kiểm nghiệmHSK 6
3525

đập, va đậpHSK 6
3526

刻不容缓

kè bù róng huǎncấp bách, không thể trì hoãnHSK 6
3527

可观

kě guānđáng kể, to lớnHSK 6
3528

客户

kè hùkhách hàngHSK 6
3529

可口

kě kǒungon miệngHSK 6
3530

颗粒

kē lìhạt, hạt nhỏHSK 6
3531

科目

kē mùmôn học, khóa họcHSK 6
3532

课题

kè tíđề tài, vấn đềHSK 6
3533

渴望

kě wàngkhao khát, mong đợiHSK 6
3534

可恶

kě wùđáng ghétHSK 6
3535

可笑

kě xiàobuồn cười, nực cườiHSK 6
3536

可行

kě xíngkhả thi, có thể thực hiệnHSK 6
3537

kěngặm, nhấmHSK 6
3538

恳切

kěn qiètha thiết, khẩn thiếtHSK 6
3539

kēnghố, hố sâuHSK 6
3540

kǒnglỗ, hốHSK 6
3541

空白

kòng báichỗ trống, khoảng trốngHSK 6
3542

空洞

kōng dòngtrống rỗng, hời hợtHSK 6
3543

恐吓

kǒng hèđe dọa, hăm dọaHSK 6
3544

恐惧

kǒng jùsợ hãi, kinh hãiHSK 6
3545

空前绝后

kōng qián jué hòucó một không haiHSK 6
3546

空隙

kòng xìkhoảng trống, khe hởHSK 6
3547

空想

kōng xiǎngmơ tưởng, ảo tưởngHSK 6
3548

空虚

kōng xūtrống trải, vô vịHSK 6
3549

口气

kǒu qìkhẩu khí, giọng điệuHSK 6
3550

口腔

kǒu qiāngkhoang miệngHSK 6
3551

口头

kǒu tóubằng miệng, bằng lời nóiHSK 6
3552

口音

kǒu yīngiọng, giọng nóiHSK 6
3553

枯竭

kū jiékhô cạn, cạn kiệtHSK 6
3554

苦尽甘来

kǔ jìn gān láikhổ tận cam lai, qua cơn bĩ cực đến hồi thái laiHSK 6
3555

枯燥

kū zàokhô khan, buồn tẻHSK 6
3556

kuàđeo, khoácHSK 6
3557

kuàbước qua, vượt quaHSK 6
3558

快活

kuài huóvui vẻ, hạnh phúcHSK 6
3559

宽敞

kuān changrộng rãi, thoáng đãngHSK 6
3560

款待

kuǎn dàikhoản đãi, tiếp đãiHSK 6
3561

款式

kuǎn shìkiểu dáng, mẫu mãHSK 6
3562

kuānggiỏ, sọtHSK 6
3563

框架

kuàng jiàkhung, sườnHSK 6
3564

旷课

kuàng kèbỏ học, trốn họcHSK 6
3565

况且

kuàng qiěhơn nữa, vả lạiHSK 6
3566

亏待

kuī dàiđối xử tệ, bạc đãiHSK 6
3567

亏损

kuī sǔntổn thất, thua lỗHSK 6
3568

捆绑

kǔn bǎngtrói buộc, ràng buộcHSK 6
3569

昆虫

kūn chóngcôn trùng, sâu bọHSK 6
3570

扩充

kuò chōngmở rộng, khuếch trươngHSK 6
3571

扩散

kuò sànlan rộng, khuếch tánHSK 6
3572

扩张

kuò zhāngmở rộng, bành trướngHSK 6
3573

la(trợ từ ngữ khí)HSK 6
3574

喇叭

lǎ baloa, còiHSK 6
3575

来历

lái lìlai lịch, nguồn gốcHSK 6
3576

来源

lái yuánnguồn gốc, xuất xứHSK 6
3577

懒惰

lǎn duòlười biếngHSK 6
3578

栏目

lán mùchuyên mục, mục báoHSK 6
3579

狼狈

láng bèikhốn khổ, nhục nhãHSK 6
3580

朗读

lǎng dúđọc to, đọc diễn cảmHSK 6
3581

lāovớt, moi mócHSK 6
3582

唠叨

láo daonói lải nhải, càm ràmHSK 6
3583

牢固

láo gùvững chắc, kiên cốHSK 6
3584

牢骚

láo sāobất mãn, oán giậnHSK 6
3585

乐趣

lè qùniềm vui, thú vuiHSK 6
3586

乐意

lè yìvui lòng, sẵn lòngHSK 6
3587

雷达

léi dáradarHSK 6
3588

类似

lèi sìtương tự, giống nhưHSK 6
3589

lèngNgây ra, sững sờHSK 6
3590

冷淡

lěng dànlạnh nhạt, hờ hữngHSK 6
3591

冷酷

lěng kùlạnh lùng, tàn nhẫnHSK 6
3592

冷却

lěngquèLàm lạnh, làm nguộiHSK 6
3593

liàngPhơiHSK 6
3594

谅解

liàngjiěThấu hiểu, thông cảmHSK 6
3595

良心

liángxīnLương tâmHSK 6
3596

联欢

liánhuānLiên hoanHSK 6
3597

廉洁

liánjiéLiêm khiếtHSK 6
3598

联络

liánluòLiên lạcHSK 6
3599

联盟

liánméngLiên minhHSK 6
3600

连年

liánniánNhiều năm liên tiếpHSK 6
3601

连锁

liánsuǒChuỗi, liên tiếpHSK 6
3602

连同

liántóngKèm theo, cùng vớiHSK 6
3603

联想

liánxiǎngLiên tưởngHSK 6
3604

辽阔

liáokuòRộng lớn, bao laHSK 6
3605

理睬

lǐcǎiQuan tâm, để ýHSK 6
3606

立场

lìchǎngLập trườngHSK 6
3607

里程碑

lǐchéngbēiCột mốcHSK 6
3608

历代

lìdàiCác đời, qua các thời đạiHSK 6
3609

列举

lièjǔLiệt kêHSK 6
3610

利害

lìhàiLợi hạiHSK 6
3611

立交桥

lìjiāoqiáoCầu vượtHSK 6
3612

礼节

lǐjiéLễ tiết, lễ nghiHSK 6
3613

历来

lìláiTừ trước đến nayHSK 6
3614

利率

lìlǜLãi suấtHSK 6
3615

黎明

límíngBình minhHSK 6
3616

línDầm, ướt sũngHSK 6
3617

临床

línchuángLâm sàngHSK 6
3618

凌晨

língchénRạng sángHSK 6
3619

灵感

línggǎnCảm hứngHSK 6
3620

领会

lǐnghuìHiểu rõ, lĩnh hộiHSK 6
3621

灵魂

línghúnLinh hồnHSK 6
3622

伶俐

línglìLanh lợiHSK 6
3623

灵敏

língmǐnNhạy bénHSK 6
3624

领事馆

lǐngshìguǎnLãnh sự quánHSK 6
3625

领土

lǐngtǔLãnh thổHSK 6
3626

领悟

lǐngwùHiểu rõ, lĩnh ngộHSK 6
3627

领先

lǐngxiānDẫn đầuHSK 6
3628

零星

língxīngLẻ tẻ, rời rạcHSK 6
3629

领袖

lǐngxiùLãnh tụ, người đứng đầuHSK 6
3630

吝啬

lìnsèKeo kiệtHSK 6
3631

理所当然

lǐsuǒdāngránLẽ dĩ nhiênHSK 6
3632

力所能及

lìsuǒnéngjíTrong khả năngHSK 6
3633

立体

lìtǐLập thể, ba chiềuHSK 6
3634

力图

lìtúCố gắngHSK 6
3635

liūLẻn điHSK 6
3636

流浪

liúlàngLang thangHSK 6
3637

留恋

liúliànLưu luyếnHSK 6
3638

流露

liúlùThổ lộHSK 6
3639

流氓

liúmángLưu manhHSK 6
3640

留念

liúniànLưu niệmHSK 6
3641

留神

liúshénChú ý, cẩn thậnHSK 6
3642

流通

liútōngLưu thôngHSK 6
3643

例外

lìwàiNgoại lệHSK 6
3644

力争

lìzhēngCố gắng giành đượcHSK 6
3645

理智

lǐzhìLý trí, lý trí caoHSK 6
3646

理直气壮

lǐzhíqìzhuàngĐầy lý lẽHSK 6
3647

立足

lìzúĐứng chân, có chỗ đứngHSK 6
3648

垄断

lǒngduànLũng đoạnHSK 6
3649

聋哑

lóngyǎĐiếc và câmHSK 6
3650

笼罩

lǒngzhàoBao trùmHSK 6
3651

隆重

lóngzhòngLong trọngHSK 6
3652

lǒuÔmHSK 6
3653

屡次

lǚcìNhiều lầnHSK 6
3654

掠夺

lüèduóCướp bócHSK 6
3655

略微

lüèwēiHơi, một chútHSK 6
3656

轮船

lúnchuánTàu thuỷHSK 6
3657

轮廓

lúnkuòĐường nét, hình dángHSK 6
3658

轮胎

lúntāiLốp xeHSK 6
3659

论坛

lùntánDiễn đànHSK 6
3660

论证

lùnzhèngChứng minh, luận chứngHSK 6
3661

落成

luòchéngHoàn thành (công trình)HSK 6
3662

落实

luòshíThực hiện, thực thiHSK 6
3663

螺丝钉

luósīdīngĐinh vítHSK 6
3664

啰唆

luōsuoLắm lời, lằng nhằngHSK 6
3665

络绎不绝

luòyìbùjuéLiên tục không dứtHSK 6
3666

履行

lǚxíngThực hiện, thi hànhHSK 6
3667

炉灶

lúzàoBếp lòHSK 6
3668

maMà, nhéHSK 6
3669

麻痹

mábìTê liệtHSK 6
3670

màiBướcHSK 6
3671

脉搏

màibóMạch đập, nhịp đậpHSK 6
3672

埋伏

máifúMai phụcHSK 6
3673

埋没

máimòChôn vùi, vùi lấpHSK 6
3674

埋葬

máizàngChôn cấtHSK 6
3675

麻木

mámùTê dại, tê liệtHSK 6
3676

漫长

mànchángDài đằng đẵngHSK 6
3677

忙碌

mánglùBận rộnHSK 6
3678

茫茫

mángmángMênh môngHSK 6
3679

盲目

mángmùMù quángHSK 6
3680

茫然

mángránMờ mịt, ngơ ngácHSK 6
3681

漫画

mànhuàTruyện tranhHSK 6
3682

慢性

mànxìngMãn tínhHSK 6
3683

蔓延

mànyánLan rộngHSK 6
3684

埋怨

mányuànOán tráchHSK 6
3685

冒充

màochōngGiả danhHSK 6
3686

茂盛

màoshèngTươi tốtHSK 6
3687

码头

mǎtóuBến cảngHSK 6
3688

麻醉

mázuìGây mêHSK 6
3689

méiCái, hạt (lượng từ)HSK 6
3690

没辙

méi zhéHết cách, bó tayHSK 6
3691

美观

měiguānĐẹp đẽHSK 6
3692

媒介

méijièMôi giới, trung gianHSK 6
3693

美满

měimǎnHạnh phúc, mỹ mãnHSK 6
3694

美妙

měimiàoTuyệt vờiHSK 6
3695

媒体

méitǐPhương tiện truyền thôngHSK 6
3696

mēngBị lừa, bịp bợmHSK 6
3697

猛烈

měnglièMãnh liệtHSK 6
3698

梦想

mèngxiǎngMộng tưởng, ước mơHSK 6
3699

萌芽

méngyáMầm mống, nảy mầmHSK 6
3700

门诊

ménzhěnKhám bệnhHSK 6
3701

Híp mắtHSK 6
3702

免得

miǎndeTránh, khỏi phảiHSK 6
3703

勉励

miǎnlìKhuyến khíchHSK 6
3704

面貌

miànmàoDiện mạo, dung mạoHSK 6
3705

勉强

miǎnqiǎngCố gắng, miễn cưỡngHSK 6
3706

免疫

miǎnyìMiễn dịchHSK 6
3707

面子

miànziThể diệnHSK 6
3708

描绘

miáohuìMiêu tảHSK 6
3709

渺小

miǎoxiǎoNhỏ béHSK 6
3710

弥补

míbǔBù đắpHSK 6
3711

密度

mìdùMật độHSK 6
3712

蔑视

mièshìCoi thường, khinh miệtHSK 6
3713

灭亡

mièwángDiệt vongHSK 6
3714

密封

mìfēngNiêm phongHSK 6
3715

迷惑

míhuòMê hoặcHSK 6
3716

弥漫

mímànLan toả, dâng trànHSK 6
3717

敏感

mǐngǎnNhạy cảmHSK 6
3718

名次

míngcìThứ hạngHSK 6
3719

名额

míng'éSố người, số lượng quy địnhHSK 6
3720

名副其实

míngfùqíshíDanh xứng kỳ thựcHSK 6
3721

明明

míngmíngRõ ràngHSK 6
3722

命名

mìngmíngĐặt tênHSK 6
3723

名誉

míngyùDanh dựHSK 6
3724

民间

mínjiānDân gianHSK 6
3725

敏捷

mǐnjiéNhanh nhẹnHSK 6
3726

敏锐

mǐnruìNhạy bénHSK 6
3727

民用

mínyòngDân dụngHSK 6
3728

迷人

mírénQuyến rũHSK 6
3729

迷失

míshīLạc mấtHSK 6
3730

迷信

míxìnMê tínHSK 6
3731

MàngHSK 6
3732

摩擦

mócāMa sát, cọ sátHSK 6
3733

模范

mófànGương mẫuHSK 6
3734

魔鬼

móguǐMa quỷHSK 6
3735

磨合

móhéMài giũa, hoà hợpHSK 6
3736

莫名其妙

mòmíngqímiàoKhông thể hiểu nổiHSK 6
3737

默默

mòmòLặng lẽ, âm thầmHSK 6
3738

抹杀

mǒshāPhủ nhận, xoá bỏHSK 6
3739

模式

móshìMô thức, kiểu mẫuHSK 6
3740

魔术

móshùẢo thuậtHSK 6
3741

墨水儿

mòshuǐrMực viếtHSK 6
3742

摸索

mōsuǒMò mẫmHSK 6
3743

谋求

móuqiúMưu cầuHSK 6
3744

模型

móxíngMô hìnhHSK 6
3745

目睹

mùdǔMắt thấy, chứng kiếnHSK 6
3746

目光

mùguāngÁnh mắtHSK 6
3747

模样

múyàngHình dáng, dáng vẻHSK 6
3748

沐浴

mùyùTắm gộiHSK 6
3749

母语

mǔyǔTiếng mẹ đẻHSK 6
3750

ńỪ, ừmHSK 6
3751

耐用

nàiyòngBền, dùng lâuHSK 6
3752

纳闷儿

nàmènrBồn chồn, khó hiểuHSK 6
3753

难得

nándéKhó có được, hiếm cóHSK 6
3754

难堪

nánkānKhó chịu, khó xửHSK 6
3755

难免

nánmiǎnKhó tránh, khó khỏiHSK 6
3756

难能可贵

nánnéngkěguìĐáng khen ngợiHSK 6
3757

恼火

nǎohuǒBực mình, tức giậnHSK 6
3758

拿手

náshǒuGiỏi, sở trườngHSK 6
3759

内涵

nèihánNội hàm, hàm súcHSK 6
3760

内幕

nèimùBên trong, nội tìnhHSK 6
3761

内在

nèizàiNội tại, bên trongHSK 6
3762

能量

néngliàngNăng lượngHSK 6
3763

年度

niándùNiên độ, hàng nămHSK 6
3764

拟定

nǐdìngĐề ra, vạch raHSK 6
3765

niēNặn, bópHSK 6
3766

níngVặn, xoayHSK 6
3767

凝固

nínggùĐóng băng, đông cứngHSK 6
3768

凝聚

níngjùNgưng tụHSK 6
3769

宁肯

nìngkěnThà rằng, thàHSK 6
3770

凝视

níngshìNhìn chằm chằmHSK 6
3771

宁愿

nìngyuànThà, thà rằngHSK 6
3772

纽扣儿

niǔkòurKhuy áo, cúc áoHSK 6
3773

扭转

niǔzhuǎnXoay chuyển, xoay ngượcHSK 6
3774

浓厚

nónghòuĐậm đặc, sâu đậmHSK 6
3775

农历

nónglìLịch âm, âm lịchHSK 6
3776

虐待

nüèdàiNgược đãiHSK 6
3777

奴隶

núlìNô lệHSK 6
3778

nuóChuyển, dờiHSK 6
3779

óỒ, aHSK 6
3780

殴打

ōudǎĐánh đậpHSK 6
3781

呕吐

ǒutùNôn mửaHSK 6
3782

欧洲

ŌuzhōuChâu ÂuHSK 6
3783

Nằm sấp, phủ phụcHSK 6
3784

派别

pàibiéPhái, bè pháiHSK 6
3785

排斥

páichìBài xích, loại trừHSK 6
3786

排除

páichúLoại trừ, loại bỏHSK 6
3787

排放

páifàngThải ra, xả thảiHSK 6
3788

徘徊

páihuáiĐi loanh quanh, lưỡng lựHSK 6
3789

派遣

pàiqiǎnPhái đi, cử điHSK 6
3790

pànBờ, cạnhHSK 6
3791

攀登

pāndēngLeo, trèoHSK 6
3792

庞大

pángdàTo lớn, khổng lồHSK 6
3793

判决

pànjuéPhán quyếtHSK 6
3794

盘旋

pánxuánLượn quanhHSK 6
3795

泡沫

pàomòBọt, bong bóngHSK 6
3796

抛弃

pāoqìVứt bỏ, bỏ rơiHSK 6
3797

配备

pèibèiTrang bịHSK 6
3798

配偶

pèi'ǒuBạn đời, vợ/chồngHSK 6
3799

配套

pèitàoĐồng bộ, hoàn chỉnhHSK 6
3800

培训

péixùnĐào tạo, huấn luyệnHSK 6
3801

培育

péiyùBồi dưỡng, nuôi dưỡngHSK 6
3802

盆地

péndìThung lũngHSK 6
3803

pěngNâng, bưngHSK 6
3804

烹饪

pēngrènNấu ăn, nấu nướngHSK 6
3805

Chẻ, bổHSK 6
3806

偏差

piānchāSai lệch, lệch lạcHSK 6
3807

片段

piànduànĐoạn, mảnhHSK 6
3808

偏见

piānjiànĐịnh kiến, thành kiếnHSK 6
3809

片刻

piànkèKhoảnh khắcHSK 6
3810

偏僻

piānpìHẻo lánh, xa xôiHSK 6
3811

偏偏

piānpiānCố ý, cố tìnhHSK 6
3812

漂浮

piāofúNổi, lơ lửngHSK 6
3813

飘扬

piāoyángBay phấp phớiHSK 6
3814

疲惫

píbèiMệt mỏi, mệt lảHSK 6
3815

批发

pīfāBán buônHSK 6
3816

皮革

pígéDa thuộcHSK 6
3817

屁股

pìguMông, đítHSK 6
3818

疲倦

píjuànMệt mỏi, chán chườngHSK 6
3819

拼搏

pīnbóPhấn đấu, nỗ lựcHSK 6
3820

品尝

pǐnchángNếm, thưởng thứcHSK 6
3821

品德

pǐndéĐức hạnhHSK 6
3822

贫乏

pínfáNghèo nànHSK 6
3823

频繁

pínfánThường xuyên, nhiều lầnHSK 6
3824

平凡

píngfánBình thườngHSK 6
3825

评估

pínggūĐánh giáHSK 6
3826

评论

pínglùnBình luậnHSK 6
3827

平面

píngmiànBề mặt phẳngHSK 6
3828

平坦

píngtǎnBằng phẳngHSK 6
3829

平行

píngxíngSong songHSK 6
3830

平原

píngyuánĐồng bằngHSK 6
3831

屏障

píngzhàngHàng rào, tường chắnHSK 6
3832

贫困

pínkùnNghèo khổ, nghèo khóHSK 6
3833

频率

pínlǜTần suấtHSK 6
3834

拼命

pīnmìngLiều mạng, cố hết sứcHSK 6
3835

品行

pǐnxíngHạnh kiểm, hành viHSK 6
3836

品质

pǐnzhìChất lượngHSK 6
3837

批判

pīpànPhê phán, phê bìnhHSK 6
3838

脾气

píqiTính tình, tính khíHSK 6
3839

譬如

pìrúVí dụ nhưHSK 6
3840

Dốc, sườn dốcHSK 6
3841

Té, hắtHSK 6
3842

Khá, hơiHSK 6
3843

迫不及待

pòbùjídàiKhông thể chờ đượcHSK 6
3844

迫害

pòhàiBức hại, đàn ápHSK 6
3845

破例

pòlìPhá lệHSK 6
3846

魄力

pòlìQuyết đoán, dũng khíHSK 6
3847

Vồ, bổ nhàoHSK 6
3848

Trải, bàyHSK 6
3849

瀑布

pùbùThác nướcHSK 6
3850

普及

pǔjíPhổ cậpHSK 6
3851

朴实

pǔshíChất phác, giản dịHSK 6
3852

qiāVéo, ngắtHSK 6
3853

恰当

qiàdàngThích hợp, hợp lýHSK 6
3854

恰到好处

qiàdàohǎochùVừa vặn, đúng chỗHSK 6
3855

牵扯

qiānchěDính líu, liên lụyHSK 6
3856

签订

qiāndìngKý kếtHSK 6
3857

千方百计

qiānfāngbǎijìTrăm phương ngàn kếHSK 6
3858

抢劫

qiǎngjiéCướp bócHSK 6
3859

抢救

qiǎngjiùCứu trợ, cấp cứuHSK 6
3860

强迫

qiǎngpòÉp buộc, cưỡng épHSK 6
3861

强制

qiángzhìÉp buộc, cưỡng chếHSK 6
3862

前景

qiánjǐngTriển vọngHSK 6
3863

迁就

qiānjiùNhường nhịn, nhún nhườngHSK 6
3864

潜力

qiánlìTiềm năngHSK 6
3865

签署

qiānshǔKý, phê chuẩnHSK 6
3866

潜水

qiánshuǐLặnHSK 6
3867

前提

qiántíTiền đềHSK 6
3868

迁徙

qiānxǐDi cư, chuyển chỗ ởHSK 6
3869

谦逊

qiānxùnKhiêm tốnHSK 6
3870

潜移默化

qiányímòhuàThay đổi ngầmHSK 6
3871

谴责

qiǎnzéKhiển trách, lên ánHSK 6
3872

牵制

qiānzhìKìm chế, ràng buộcHSK 6
3873

qiàoVểnh, nhô lênHSK 6
3874

桥梁

qiáoliángCầu, cầu nốiHSK 6
3875

恰巧

qiàqiǎoĐúng lúc, khéo léoHSK 6
3876

洽谈

qiàtánThảo luận, bàn bạcHSK 6
3877

器材

qìcáiThiết bị, dụng cụHSK 6
3878

起草

qǐcǎoKhởi thảoHSK 6
3879

启程

qǐchéngKhởi hànhHSK 6
3880

起初

qǐchūBan đầu, lúc đầuHSK 6
3881

锲而不舍

qiè'érbùshěKiên trì không bỏ cuộcHSK 6
3882

切实

qièshíThiết thực, cụ thểHSK 6
3883

起伏

qǐfúNhấp nhô, thăng trầmHSK 6
3884

欺负

qīfuBắt nạt, ức hiếpHSK 6
3885

气概

qìgàiKhí pháchHSK 6
3886

乞丐

qǐgàiĂn mày, ăn xinHSK 6
3887

气功

qìgōngKhí côngHSK 6
3888

器官

qìguānCơ quan (cơ thể)HSK 6
3889

起哄

qǐhòngGây rối, quấy pháHSK 6
3890

迄今为止

qìjīnwéizhǐCho đến nayHSK 6
3891

凄凉

qīliángThê lương, buồn bãHSK 6
3892

起码

qǐmǎTối thiểu, ít nhấtHSK 6
3893

奇妙

qímiàoKỳ diệuHSK 6
3894

侵犯

qīnfànXâm phạm, xâm lấnHSK 6
3895

qīngKhinh, khí hiếmHSK 6
3896

情报

qíngbàoTình báo, thông tinHSK 6
3897

清澈

qīngchèTrong suốtHSK 6
3898

清晨

qīngchénSáng sớmHSK 6
3899

清除

qīngchúDọn sạch, loại bỏHSK 6
3900

轻而易举

qīng'éryìjǔDễ dàng, dễ như trở bàn tayHSK 6
3901

请柬

qǐngjiǎnThiệp mờiHSK 6
3902

请教

qǐngjiàoThỉnh giáo, xin ý kiếnHSK 6
3903

情节

qíngjiéTình tiết, chi tiếtHSK 6
3904

清洁

qīngjiéSạch sẽ, vệ sinhHSK 6
3905

晴朗

qínglǎngTrời quang, trời trongHSK 6
3906

情理

qínglǐLý lẽ, đạo lýHSK 6
3907

清理

qīnglǐDọn dẹp, sắp xếpHSK 6
3908

请示

qǐngshìXin chỉ thị, xin ý kiếnHSK 6
3909

请帖

qǐngtiěThiệp mờiHSK 6
3910

倾听

qīngtīngLắng ngheHSK 6
3911

清晰

qīngxīRõ ràng, rõ nétHSK 6
3912

倾向

qīngxiàngKhuynh hướng, xu hướngHSK 6
3913

倾斜

qīngxiéNghiêng, lệchHSK 6
3914

情形

qíngxíngTình hình, hoàn cảnhHSK 6
3915

清醒

qīngxǐngTỉnh táo, sáng suốtHSK 6
3916

清真

qīngzhēnHồi giáo, chính giáoHSK 6
3917

勤俭

qínjiǎnCần kiệmHSK 6
3918

勤恳

qínkěnChăm chỉ, cần cùHSK 6
3919

钦佩

qīnpèiKính phục, thán phụcHSK 6
3920

亲热

qīnrèThân mật, nồng nhiệtHSK 6
3921

亲身

qīnshēnTự mình, bản thânHSK 6
3922

旗袍

qípáoSườn xámHSK 6
3923

欺骗

qīpiànLừa dốiHSK 6
3924

气魄

qìpòKhí phách, dũng khíHSK 6
3925

齐全

qíquánĐầy đủ, trọn vẹnHSK 6
3926

气色

qìsèThần sắcHSK 6
3927

歧视

qíshìKỳ thịHSK 6
3928

气势

qìshìKhí thếHSK 6
3929

启示

qǐshìGợi ý, khơi dậyHSK 6
3930

启事

qǐshìThông báoHSK 6
3931

丘陵

qiūlíngĐồi núi, đồi cỏHSK 6
3932

期望

qīwàngKỳ vọng, mong đợiHSK 6
3933

气味

qìwèiMùi hương, mùi vịHSK 6
3934

期限

qīxiànThời hạnHSK 6
3935

气象

qìxiàngKhí tượngHSK 6
3936

齐心协力

qíxīnxiélìĐồng tâm hiệp lựcHSK 6
3937

气压

qìyāÁp suất không khíHSK 6
3938

起义

qǐyìKhởi nghĩaHSK 6
3939

岂有此理

qǐyǒucǐlǐLẽ nào lại thếHSK 6
3940

起源

qǐyuánNguồn gốcHSK 6
3941

旗帜

qízhìCờ, biểu ngữHSK 6
3942

quǎnChó, cẩuHSK 6
3943

权衡

quánhéngCân nhắc, xem xétHSK 6
3944

全局

quánjúToàn bộ cục diệnHSK 6
3945

全力以赴

quánlìyǐfùDốc toàn lực, toàn tâm toàn ýHSK 6
3946

圈套

quāntàoCái bẫy, cạm bẫyHSK 6
3947

拳头

quántouNắm đấm, quyền lựcHSK 6
3948

权威

quánwēiQuyền uy, uy tínHSK 6
3949

权益

quányìQuyền lợi và lợi íchHSK 6
3950

渠道

qúdàoKênh rạch, kênhHSK 6
3951

取缔

qǔdìCấm đoán, cấm chỉHSK 6
3952

quéKhập khiễng, quèHSK 6
3953

确保

quèbǎoĐảm bảo, bảo đảmHSK 6
3954

缺口

quēkǒuChỗ hổng, khe hởHSK 6
3955

确立

quèlìXác lập, thiết lậpHSK 6
3956

确切

quèqièChính xác, xác thựcHSK 6
3957

缺席

quēxíVắng mặt, không tham dựHSK 6
3958

缺陷

quēxiànKhiếm khuyết, khuyết điểmHSK 6
3959

确信

quèxìnTin chắc, tin tưởngHSK 6
3960

区分

qūfēnPhân biệt, chia táchHSK 6
3961

屈服

qūfúKhuất phục, đầu hàngHSK 6
3962

群众

qúnzhòngQuần chúng, nhân dânHSK 6
3963

趣味

qùwèiHứng thú, thú vịHSK 6
3964

区域

qūyùKhu vực, vùngHSK 6
3965

曲折

qūzhéQuanh co, khúc khuỷuHSK 6
3966

驱逐

qūzhúTrục xuất, xua đuổiHSK 6
3967

曲子

qǔziBài hát, bản nhạcHSK 6
3968

rǎnNhuộm, tô điểmHSK 6
3969

让步

ràngbùNhượng bộ, lùi bướcHSK 6
3970

扰乱

rǎoluànQuấy rối, làm loạnHSK 6
3971

饶恕

ráoshùTha thứ, tha lỗiHSK 6
3972

惹祸

rěhuòGây họa, gây rắc rốiHSK 6
3973

热泪盈眶

rèlèiyíngkuàngNước mắt đầm đìaHSK 6
3974

热门

rèménPhổ biến, thịnh hànhHSK 6
3975

仁慈

réncíNhân từ, nhân hậuHSK 6
3976

人道

réndàoNhân đạoHSK 6
3977

认定

rèndìngNhận định, xác địnhHSK 6
3978

人格

réngéNhân cách, phẩm cáchHSK 6
3979

仍旧

réngjiùVẫn như cũHSK 6
3980

人工

réngōngNhân công, lao độngHSK 6
3981

人家

rénjiāNhà cửa, gia đìnhHSK 6
3982

人间

rénjiānNhân gian, thế gianHSK 6
3983

认可

rènkěCông nhận, phê duyệtHSK 6
3984

任命

rènmìngBổ nhiệm, cử nhiệmHSK 6
3985

忍耐

rěnnàiNhẫn nại, chịu đựngHSK 6
3986

人士

rénshìNhân sĩ, ngườiHSK 6
3987

忍受

rěnshòuChịu đựng, cam chịuHSK 6
3988

人为

rénwéiDo con người làmHSK 6
3989

人性

rénxìngNhân tính, bản tínhHSK 6
3990

任性

rènxìngTùy hứng, bướng bỉnhHSK 6
3991

任意

rènyìTùy ý, tự doHSK 6
3992

人质

rénzhìCon tin, người bị bắtHSK 6
3993

任重道远

rènzhòngdàoyuǎnTrách nhiệm nặng nề và đường dàiHSK 6
3994

日新月异

rìxīnyuèyìThay đổi từng ngàyHSK 6
3995

日益

rìyìNgày càngHSK 6
3996

溶解

róngjiěHòa tanHSK 6
3997

容貌

róngmàoDung mạoHSK 6
3998

容纳

róngnàChứa đựngHSK 6
3999

容器

róngqìĐồ đựng, dụng cụ chứaHSK 6
4000

融洽

róngqiàHòa hợp, êm thấmHSK 6
4001

容忍

róngrěnChịu đựng, nhẫn nhịnHSK 6
4002

róuXoa, bópHSK 6
4003

柔和

róuhéDịu dàng, mềm mạiHSK 6
4004

弱点

ruòdiǎnĐiểm yếuHSK 6
4005

若干

ruògānMột vài, bao nhiêuHSK 6
4006

撒谎

sāhuǎngNói dốiHSK 6
4007

sāiMá, cằmHSK 6
4008

散发

sànfāTỏa ra, phát tánHSK 6
4009

丧失

sàngshīMất mátHSK 6
4010

三角

sānjiǎoTam giácHSK 6
4011

散文

sǎnwénTản vănHSK 6
4012

嫂子

sǎoziChị dâuHSK 6
4013

色彩

sècǎiMàu sắcHSK 6
4014

sháGì (dạng khẩu ngữ của "什么")HSK 6
4015

刹车

shāchēPhanh, thắngHSK 6
4016

筛选

shāixuǎnSàng lọc, tuyển chọnHSK 6
4017

擅长

shànchángGiỏi về, sở trườngHSK 6
4018

伤脑筋

shāng nǎojīnĐau đầu, khó khănHSK 6
4019

商标

shāngbiāoThương hiệuHSK 6
4020

上级

shàngjíCấp trênHSK 6
4021

上进心

shàngjìnxīnTinh thần cầu tiếnHSK 6
4022

上任

shàngrènNhậm chứcHSK 6
4023

上瘾

shàngyǐnNghiệnHSK 6
4024

上游

shàngyóuThượng nguồn, phần tiên tiếnHSK 6
4025

山脉

shānmàiDãy núiHSK 6
4026

闪烁

shǎnshuòLấp lánh, lung linhHSK 6
4027

扇子

shànziQuạtHSK 6
4028

擅自

shànzìTự ý, tự tiệnHSK 6
4029

shàoCòi, kènHSK 6
4030

shāoNgọn, chópHSK 6
4031

shāoMang theo, đưa choHSK 6
4032

奢侈

shēchǐXa xỉHSK 6
4033

涉及

shèjíLiên quan đếnHSK 6
4034

设立

shèlìThiết lập, thành lậpHSK 6
4035

深奥

shēn'àoSâu sắc, khó hiểuHSK 6
4036

申报

shēnbàoTrình báo, khai báoHSK 6
4037

审查

shěncháThẩm traHSK 6
4038

深沉

shēnchénSâu sắc, thâm trầmHSK 6
4039

盛产

shèngchǎnSản xuất nhiều, phong phúHSK 6
4040

牲畜

shēngchùGia súcHSK 6
4041

生存

shēngcúnSinh tồnHSK 6
4042

胜负

shèngfùThắng thuaHSK 6
4043

省会

shěnghuìThủ phủ tỉnhHSK 6
4044

生机

shēngjīSức sốngHSK 6
4045

盛开

shèngkāiNở rộHSK 6
4046

生理

shēnglǐSinh lýHSK 6
4047

声明

shēngmíngTuyên bốHSK 6
4048

盛情

shèngqíngNồng hậu, ân cầnHSK 6
4049

声势

shēngshìThanh thếHSK 6
4050

生疏

shēngshūLạ lẫm, không quen thuộcHSK 6
4051

生态

shēngtàiSinh tháiHSK 6
4052

生物

shēngwùSinh vậtHSK 6
4053

生效

shēngxiàoCó hiệu lựcHSK 6
4054

盛行

shèngxíngThịnh hànhHSK 6
4055

生锈

shēngxiùBị gỉ sétHSK 6
4056

生育

shēngyùSinh sảnHSK 6
4057

声誉

shēngyùDanh tiếngHSK 6
4058

审理

shěnlǐXét xửHSK 6
4059

审美

shěnměiThẩm mỹHSK 6
4060

审判

shěnpànXét xử, phán xétHSK 6
4061

神奇

shénqíKỳ diệuHSK 6
4062

神气

shénqìVẻ, dáng vẻHSK 6
4063

神情

shénqíngThần thái, cảm xúcHSK 6
4064

深情厚谊

shēnqíng hòuyìTình cảm sâu đậmHSK 6
4065

神色

shénsèThần sắcHSK 6
4066

神圣

shénshèngThần thánhHSK 6
4067

绅士

shēnshìQuý ông, người lịch sựHSK 6
4068

神态

shéntàiThần thái, dáng vẻHSK 6
4069

渗透

shèntòuThẩm thấu, thấm vàoHSK 6
4070

神仙

shénxiānThần tiênHSK 6
4071

呻吟

shēnyínRên rỉHSK 6
4072

慎重

shènzhòngCẩn trọngHSK 6
4073

摄取

shèqǔHấp thụ, tiếp thuHSK 6
4074

社区

shèqūCộng đồng, khu vựcHSK 6
4075

摄氏度

shèshìdùĐộ CelsiusHSK 6
4076

设想

shèxiǎngDự tính, giả địnhHSK 6
4077

设置

shèzhìLắp đặt, thiết lậpHSK 6
4078

shíNhặt, lượmHSK 6
4079

势必

shìbìChắc chắnHSK 6
4080

识别

shíbiéNhận biết, phân biệtHSK 6
4081

时差

shíchāChênh lệch múi giờHSK 6
4082

时常

shíchángThường xuyênHSK 6
4083

世代

shìdàiThế hệHSK 6
4084

时而

shí'érThỉnh thoảng, đôi khiHSK 6
4085

示范

shìfànLàm mẫu, mô phỏngHSK 6
4086

师范

shīfànSư phạmHSK 6
4087

释放

shìfàngGiải phóngHSK 6
4088

是非

shìfēiĐúng sai, thị phiHSK 6
4089

事故

shìgùSự cốHSK 6
4090

时光

shíguāngThời gianHSK 6
4091

实惠

shíhuìGiá trị thực, có lợi ích thực sựHSK 6
4092

时机

shíjīThời cơ, cơ hộiHSK 6
4093

事迹

shìjìSự tích, hành động đáng chú ýHSK 6
4094

施加

shījiāÁp đặt, tác độngHSK 6
4095

事件

shìjiànSự kiệnHSK 6
4096

世界观

shìjièguānThế giới quanHSK 6
4097

实力

shílìThực lựcHSK 6
4098

视力

shìlìThị lựcHSK 6
4099

势力

shìlìThế lựcHSK 6
4100

使命

shǐmìngSứ mệnhHSK 6
4101

时事

shíshìThời sựHSK 6
4102

实施

shíshīThực thi, thực hiệnHSK 6
4103

逝世

shìshìQua đờiHSK 6
4104

实事求是

shíshìqiúshìThực sự cầu thịHSK 6
4105

事态

shìtàiTình hìnhHSK 6
4106

尸体

shītǐThi thểHSK 6
4107

试图

shìtúThử, cố gắngHSK 6
4108

示威

shìwēiBiểu tìnhHSK 6
4109

事务

shìwùCông việcHSK 6
4110

失误

shīwùSai lầm, lỗi lầmHSK 6
4111

视线

shìxiànTầm nhìnHSK 6
4112

事项

shìxiàngHạng mục, vấn đềHSK 6
4113

试验

shìyànThí nghiệmHSK 6
4114

事业

shìyèSự nghiệpHSK 6
4115

视野

shìyěTầm nhìnHSK 6
4116

适宜

shìyíThích hợpHSK 6
4117

示意

shìyìRa hiệuHSK 6
4118

石油

shíyóuDầu mỏHSK 6
4119

施展

shīzhǎnPhát huy, thực hiệnHSK 6
4120

实质

shízhìThực chấtHSK 6
4121

时装

shízhuāngThời trangHSK 6
4122

狮子

shīziSư tửHSK 6
4123

失踪

shīzōngMất tíchHSK 6
4124

十足

shízúĐầy đủ, hoàn toànHSK 6
4125

收藏

shōucángThu thập, sưu tầmHSK 6
4126

手法

shǒufǎPhương pháp, thủ phápHSK 6
4127

守护

shǒuhùBảo vệ, canh giữHSK 6
4128

手势

shǒushìCử chỉ, động tác tayHSK 6
4129

收缩

shōusuōCo lạiHSK 6
4130

首要

shǒuyàoQuan trọng nhấtHSK 6
4131

手艺

shǒuyìTay nghềHSK 6
4132

收益

shōuyìLợi nhuậnHSK 6
4133

收音机

shōuyīnjīĐài radioHSK 6
4134

授予

shòuyǔTrao tặngHSK 6
4135

受罪

shòuzuìChịu tội, khổ sởHSK 6
4136

shùDựng đứngHSK 6
4137

shùBó, góiHSK 6
4138

shǔĐếm, số lượngHSK 6
4139

shuǎChơi đùa, giỡnHSK 6
4140

衰老

shuāilǎoGià yếuHSK 6
4141

率领

shuàilǐngLãnh đạo, dẫn dắtHSK 6
4142

衰退

shuāituìSuy thoáiHSK 6
4143

涮火锅

shuàn huǒguōNhúng lẩuHSK 6
4144

双胞胎

shuāngbāotāiSinh đôiHSK 6
4145

爽快

shuǎngkuàiSảng khoáiHSK 6
4146

舒畅

shūchàngThoải máiHSK 6
4147

数额

shù'éSố lượngHSK 6
4148

书法

shūfǎThư phápHSK 6
4149

束缚

shùfùRàng buộcHSK 6
4150

疏忽

shūhūSơ suấtHSK 6
4151

水利

shuǐlìThủy lợiHSK 6
4152

水龙头

shuǐlóngtóuVòi nướcHSK 6
4153

水泥

shuǐníXi măngHSK 6
4154

书记

shūjiBí thưHSK 6
4155

书籍

shūjíSách vởHSK 6
4156

树立

shùlìXây dựng, thiết lậpHSK 6
4157

书面

shūmiànVăn bảnHSK 6
4158

数目

shùmùSố lượngHSK 6
4159

司法

sīfǎTư phápHSK 6
4160

司令

sīlìngTư lệnhHSK 6
4161

思念

sīniànNhớ nhungHSK 6
4162

思索

sīsuǒSuy nghĩ, suy xétHSK 6
4163

死亡

sǐwángTử vongHSK 6
4164

思维

sīwéiTư duyHSK 6
4165

斯文

sīwénLịch sự, nhã nhặnHSK 6
4166

肆无忌惮

sìwújìdànKhông kiêng nể, không kiêng dèHSK 6
4167

思绪

sīxùTâm tư, suy nghĩHSK 6
4168

饲养

sìyǎngChăn nuôiHSK 6
4169

四肢

sìzhīTứ chiHSK 6
4170

私自

sīzìTự tiệnHSK 6
4171

sǒngCao vút, thẳng đứngHSK 6
4172

sōuChiếc (thuyền, tàu)HSK 6
4173

搜索

sōusuǒTìm kiếmHSK 6
4174

算了

suànleBỏ qua, thôi điHSK 6
4175

算数

suànshùĐếm, tính toánHSK 6
4176

俗话

súhuàTục ngữHSK 6
4177

隧道

suìdàoĐường hầmHSK 6
4178

随即

suíjíNgay lập tứcHSK 6
4179

随身

suíshēnMang theo ngườiHSK 6
4180

随手

suíshǒuThuận tayHSK 6
4181

随意

suíyìTùy ýHSK 6
4182

岁月

suìyuèNăm thángHSK 6
4183

损坏

sǔnhuàiHư hỏngHSK 6
4184

索赔

suǒpéiYêu cầu bồi thườngHSK 6
4185

索性

suǒxìngDứt khoátHSK 6
4186

素食主义

sùshízhǔyìChủ nghĩa ăn chayHSK 6
4187

诉讼

sùsòngKiện tụngHSK 6
4188

苏醒

sūxǐngTỉnh lại, hồi sinhHSK 6
4189

塑造

sùzàoTạo hình, hình thànhHSK 6
4190

素质

sùzhìTố chấtHSK 6
4191

Sập, đổHSK 6
4192

泰斗

tàidǒuNgười giỏi nhất, đại thụHSK 6
4193

台风

táifēngBão tốHSK 6
4194

太空

tàikōngKhông gianHSK 6
4195

坦白

tǎnbáiThẳng thắn, thành thậtHSK 6
4196

探测

tàncèThăm dòHSK 6
4197

糖葫芦

tánghúluKẹo hồ lôHSK 6
4198

瘫痪

tānhuànBại liệtHSK 6
4199

贪婪

tānlánTham lamHSK 6
4200

叹气

tànqìThở dàiHSK 6
4201

摊儿

tānrQuầy hàngHSK 6
4202

探索

tànsuǒKhám pháHSK 6
4203

探讨

tàntǎoThảo luậnHSK 6
4204

探望

tànwàngThăm viếngHSK 6
4205

贪污

tānwūTham nhũngHSK 6
4206

弹性

tánxìngTính đàn hồiHSK 6
4207

tāoMóc, lấy raHSK 6
4208

陶瓷

táocíGốm sứHSK 6
4209

讨价还价

tǎojiàhuánjiàMặc cảHSK 6
4210

淘气

táoqìNghịch ngợmHSK 6
4211

淘汰

táotàiLoại bỏHSK 6
4212

滔滔不绝

tāotāobùjuéNói liên tục, không ngừngHSK 6
4213

踏实

tāshiYên tâm, thoải máiHSK 6
4214

特长

tèchángSở trườngHSK 6
4215

特定

tèdìngCụ thể, nhất địnhHSK 6
4216

特色

tèsèĐặc sắcHSK 6
4217

tiǎnLiếmHSK 6
4218

天才

tiāncáiThiên tàiHSK 6
4219

田径

tiánjìngĐiền kinhHSK 6
4220

天伦之乐

tiānlún zhī lèNiềm vui gia đìnhHSK 6
4221

天然气

tiānránqìKhí thiên nhiênHSK 6
4222

天生

tiānshēngBẩm sinhHSK 6
4223

天堂

tiāntángThiên đườngHSK 6
4224

天文

tiānwénThiên vănHSK 6
4225

挑拨

tiǎobōKhiêu khíchHSK 6
4226

调和

tiáohéĐiều hòaHSK 6
4227

调剂

tiáojìĐiều chỉnhHSK 6
4228

调节

tiáojiéĐiều chỉnhHSK 6
4229

调解

tiáojiěHòa giảiHSK 6
4230

条款

tiáokuǎnĐiều khoảnHSK 6
4231

条理

tiáolǐTrình tựHSK 6
4232

调料

tiáoliàoGia vịHSK 6
4233

挑剔

tiāotiKỹ tính, soi móiHSK 6
4234

挑衅

tiǎoxìnKhiêu chiếnHSK 6
4235

条约

tiáoyuēHiệp ướcHSK 6
4236

跳跃

tiàoyuèNhảy vọtHSK 6
4237

提拔

tíbáThăng chứcHSK 6
4238

题材

tícáiĐề tàiHSK 6
4239

提炼

tíliànTinh luyệnHSK 6
4240

体谅

tǐliàngThông cảmHSK 6
4241

体面

tǐmiànThể diện, diện mạoHSK 6
4242

挺拔

tǐngbáCao ráo, thẳng đứngHSK 6
4243

停泊

tíngbóCập bếnHSK 6
4244

停顿

tíngdùnTạm dừngHSK 6
4245

停滞

tíngzhìĐình trệHSK 6
4246

亭子

tíngziĐình, chòiHSK 6
4247

提示

tíshìGợi ýHSK 6
4248

体系

tǐxìHệ thốngHSK 6
4249

提议

tíyìĐề nghịHSK 6
4250

同胞

tóngbāoĐồng bàoHSK 6
4251

统筹兼顾

tǒngchóu jiāngùTổng thể và toàn diệnHSK 6
4252

童话

tónghuàTruyện cổ tíchHSK 6
4253

通货膨胀

tōnghuò péngzhàngLạm phátHSK 6
4254

统计

tǒngjìThống kêHSK 6
4255

铜矿

tóngkuàngQuặng đồngHSK 6
4256

通俗

tōngsúThông thườngHSK 6
4257

统统

tǒngtǒngToàn bộHSK 6
4258

通用

tōngyòngPhổ biếnHSK 6
4259

同志

tóngzhìĐồng chíHSK 6
4260

投机

tóujīĐầu cơ, cơ hộiHSK 6
4261

投票

tóupiàoBỏ phiếuHSK 6
4262

投降

tóuxiángĐầu hàngHSK 6
4263

投掷

tóuzhìNém, quăngHSK 6
4264

HóiHSK 6
4265

图案

tú'ànHọa tiếtHSK 6
4266

团结

tuánjiéĐoàn kếtHSK 6
4267

团体

tuántǐTập thểHSK 6
4268

团员

tuányuánĐoàn viênHSK 6
4269

徒弟

túdìĐệ tửHSK 6
4270

推测

tuīcèSuy đoánHSK 6
4271

推翻

tuīfānLật đổHSK 6
4272

推理

tuīlǐSuy luậnHSK 6
4273

推论

tuīlùnSuy luậnHSK 6
4274

推销

tuīxiāoTiếp thịHSK 6
4275

途径

tújìngCon đường, cách thứcHSK 6
4276

涂抹

túmǒBôi, quétHSK 6
4277

吞咽

tūnyànNuốtHSK 6
4278

妥当

tuǒdàngThỏa đángHSK 6
4279

脱离

tuōlíThoát lyHSK 6
4280

唾沫

tuòmòNước bọtHSK 6
4281

妥善

tuǒshànThỏa đángHSK 6
4282

妥协

tuǒxiéThỏa hiệpHSK 6
4283

拖延

tuōyánKéo dài, trì hoãnHSK 6
4284

椭圆

tuǒyuánHình elipHSK 6
4285

托运

tuōyùnKý gửiHSK 6
4286

突破

tūpòĐột pháHSK 6
4287

土壤

tǔrǎngĐất đaiHSK 6
4288

Wow (thán từ)HSK 6
4289

外表

wàibiǎoNgoại hìnhHSK 6
4290

外行

wàihángNgoại đạoHSK 6
4291

外界

wàijièThế giới bên ngoàiHSK 6
4292

歪曲

wāiqūXuyên tạcHSK 6
4293

外向

wàixiàngHướng ngoạiHSK 6
4294

瓦解

wǎjiěTan rãHSK 6
4295

挖掘

wājuéĐào bớiHSK 6
4296

wánViên, hoànHSK 6
4297

完备

wánbèiHoàn bị, đầy đủHSK 6
4298

完毕

wánbìKết thúcHSK 6
4299

万分

wànfēnVô cùngHSK 6
4300

往常

wǎngchángThường ngàyHSK 6
4301

网络

wǎngluòMạng lướiHSK 6
4302

往事

wǎngshìChuyện cũHSK 6
4303

顽固

wángùNgoan cốHSK 6
4304

妄想

wàngxiǎngẢo tưởngHSK 6
4305

挽回

wǎnhuíCứu vãnHSK 6
4306

挽救

wǎnjiùCứu chữaHSK 6
4307

玩弄

wánnòngTrêu chọcHSK 6
4308

顽强

wánqiángNgoan cườngHSK 6
4309

惋惜

wǎnxīTiếc nuốiHSK 6
4310

玩意儿

wányìrĐồ chơi, món đồHSK 6
4311

娃娃

wáwaBúp bê, em béHSK 6
4312

违背

wéibèiTrái ngượcHSK 6
4313

微不足道

wēibùzúdàoKhông đáng kểHSK 6
4314

维持

wéichíDuy trìHSK 6
4315

唯独

wéidúChỉ có, duy nhấtHSK 6
4316

威风

wēifēngUy phongHSK 6
4317

微观

wēiguānVi môHSK 6
4318

危机

wēijīKhủng hoảngHSK 6
4319

畏惧

wèijùSợ hãiHSK 6
4320

胃口

wèikǒuKhẩu vịHSK 6
4321

威力

wēilìUy lựcHSK 6
4322

未免

wèimiǎnQuả là, hơi bịHSK 6
4323

为难

wéinánKhó xửHSK 6
4324

为期

wéiqīKỳ hạnHSK 6
4325

维生素

wéishēngsùVitaminHSK 6
4326

为首

wéishǒuĐứng đầuHSK 6
4327

威望

wēiwàngUy tínHSK 6
4328

慰问

wèiwènThăm hỏiHSK 6
4329

威信

wēixìnUy tínHSK 6
4330

卫星

wèixīngVệ tinhHSK 6
4331

维修

wéixiūBảo dưỡngHSK 6
4332

位于

wèiyúNằm ởHSK 6
4333

委员

wěiyuánỦy viênHSK 6
4334

伪造

wěizàoLàm giảHSK 6
4335

温带

wēndàiVùng ôn đớiHSK 6
4336

温和

wēnhéÔn hòaHSK 6
4337

文凭

wénpíngVăn bằngHSK 6
4338

问世

wènshìRa đờiHSK 6
4339

文物

wénwùVăn vậtHSK 6
4340

文献

wénxiànTư liệuHSK 6
4341

文雅

wényǎVăn nhãHSK 6
4342

文艺

wényìVăn nghệHSK 6
4343

Tổ, ổHSK 6
4344

Đừng, chớHSK 6
4345

无比

wúbǐVô cùngHSK 6
4346

务必

wùbìNhất thiết phảiHSK 6
4347

误差

wùchāSai sốHSK 6
4348

无偿

wúchángKhông bồi thườngHSK 6
4349

无耻

wúchǐVô liêm sỉHSK 6
4350

无从

wúcóngKhông thể nàoHSK 6
4351

舞蹈

wǔdǎoVũ đạoHSK 6
4352

无动于衷

wúdòngyúzhōngKhông chút động lòngHSK 6
4353

无非

wúfēiChỉ là, chẳng qua làHSK 6
4354

乌黑

wūhēiĐen như mựcHSK 6
4355

误解

wùjiěHiểu lầmHSK 6
4356

无精打采

wújīng dǎcǎiKhông có sức sốngHSK 6
4357

无可奉告

wúkě fènggàoKhông có gì để nóiHSK 6
4358

无可奈何

wúkě nàihéKhông còn cách nào khácHSK 6
4359

无赖

wúlàiVô lạiHSK 6
4360

无理取闹

wúlǐ qǔnàoGây sự vô lýHSK 6
4361

物美价廉

wùměi jiàliánHàng tốt giá rẻHSK 6
4362

污蔑

wūmièVu khốngHSK 6
4363

无能为力

wúnéng wéilìBất lựcHSK 6
4364

无穷无尽

wúqióng wújìnVô cùng vô tậnHSK 6
4365

侮辱

wǔrǔSỉ nhụcHSK 6
4366

务实

wùshíThực tếHSK 6
4367

无微不至

wúwēi bùzhìTận tình, chu đáoHSK 6
4368

武侠

wǔxiáVõ hiệpHSK 6
4369

诬陷

wūxiànVu cáoHSK 6
4370

无忧无虑

wúyōu wúlǜVô lo vô nghĩHSK 6
4371

无知

wúzhīVô triHSK 6
4372

武装

wǔzhuāngTrang bị vũ khíHSK 6
4373

物资

wùzīVật tưHSK 6
4374

SuốiHSK 6
4375

xiáRáng, hoàng hônHSK 6
4376

狭隘

xiá'àiHẹp hòiHSK 6
4377

峡谷

xiágǔHẻm núiHSK 6
4378

夏令营

xiàlìngyíngTrại hèHSK 6
4379

xiánDây đànHSK 6
4380

xiánGhétHSK 6
4381

现场

xiànchǎngHiện trườngHSK 6
4382

现成

xiànchéngCó sẵnHSK 6
4383

宪法

xiànfǎHiến phápHSK 6
4384

xiàngHẻmHSK 6
4385

xiàngHạng mụcHSK 6
4386

相差

xiāngchàChênh lệchHSK 6
4387

向导

xiàngdǎoHướng dẫn viênHSK 6
4388

相等

xiāngděngTương đươngHSK 6
4389

想方设法

xiǎngfāng shèfǎTìm mọi cáchHSK 6
4390

相辅相成

xiāngfǔ xiāngchéngBổ trợ lẫn nhauHSK 6
4391

向来

xiàngláiTừ trước đến nayHSK 6
4392

响亮

xiǎngliàngVang dộiHSK 6
4393

镶嵌

xiāngqiànKhảm nạmHSK 6
4394

向往

xiàngwǎngHướng về, khao khátHSK 6
4395

响应

xiǎngyìngỨng đápHSK 6
4396

相应

xiāngyìngTương ứngHSK 6
4397

乡镇

xiāngzhènThị trấnHSK 6
4398

陷害

xiànhàiHãm hạiHSK 6
4399

闲话

xiánhuàLời đồn, chuyện tào laoHSK 6
4400

贤惠

xiánhuìHiền lành, đức hạnhHSK 6
4401

衔接

xiánjiēNối tiếpHSK 6
4402

先进

xiānjìnTiên tiếnHSK 6
4403

鲜明

xiānmíngRõ ràng, sắc nétHSK 6
4404

掀起

xiānqǐKhởi động, bắt đầuHSK 6
4405

先前

xiānqiánTrước kiaHSK 6
4406

馅儿

xiànrNhân (bánh)HSK 6
4407

陷入

xiànrùRơi vàoHSK 6
4408

线索

xiànsuǒManh mốiHSK 6
4409

纤维

xiānwéiSợiHSK 6
4410

嫌疑

xiányíNghi ngờHSK 6
4411

显著

xiǎnzhùRõ rệtHSK 6
4412

现状

xiànzhuàngTình hình hiện tạiHSK 6
4413

消除

xiāochúLoại bỏHSK 6
4414

消毒

xiāodúKhử trùngHSK 6
4415

消防

xiāofángPhòng cháy chữa cháyHSK 6
4416

消耗

xiāohàoTiêu haoHSK 6
4417

销毁

xiāohuǐTiêu hủyHSK 6
4418

消极

xiāojíTiêu cựcHSK 6
4419

小气

xiǎoqìKeo kiệtHSK 6
4420

孝顺

xiàoshùnHiếu thảoHSK 6
4421

肖像

xiàoxiàngChân dungHSK 6
4422

小心翼翼

xiǎoxīn yìyìCẩn thận từng chútHSK 6
4423

效益

xiàoyìHiệu quả và lợi íchHSK 6
4424

下属

xiàshǔCấp dướiHSK 6
4425

狭窄

xiázhǎiHẹpHSK 6
4426

细胞

xìbāoTế bàoHSK 6
4427

xièMảnh vụnHSK 6
4428

携带

xiédàiMang theoHSK 6
4429

协会

xiéhuìHiệp hộiHSK 6
4430

谢绝

xièjuéTừ chốiHSK 6
4431

泄露

xièlòuRò rỉHSK 6
4432

泄气

xièqìMất tinh thầnHSK 6
4433

协商

xiéshāngHiệp thươngHSK 6
4434

协议

xiéyìThỏa thuậnHSK 6
4435

协助

xiézhùHỗ trợHSK 6
4436

写作

xiězuòViết vănHSK 6
4437

媳妇

xífùCon dâuHSK 6
4438

膝盖

xīgàiĐầu gốiHSK 6
4439

袭击

xíjīTập kíchHSK 6
4440

细菌

xìjūnVi khuẩnHSK 6
4441

系列

xìlièLoạt, chuỗiHSK 6
4442

熄灭

xīmièTắtHSK 6
4443

新陈代谢

xīnchéndàixièSự trao đổi chấtHSK 6
4444

心得

xīndéĐiều tâm đắcHSK 6
4445

xīngTanhHSK 6
4446

性感

xìnggǎnGợi cảmHSK 6
4447

兴高采烈

xìnggāo cǎilièPhấn khởiHSK 6
4448

幸好

xìnghǎoMay thayHSK 6
4449

兴隆

xīnglóngThịnh vượngHSK 6
4450

性命

xìngmìngTính mạngHSK 6
4451

性能

xìngnéngTính năngHSK 6
4452

性情

xìngqíngTính tìnhHSK 6
4453

刑事

xíngshìHình sựHSK 6
4454

形态

xíngtàiHình tháiHSK 6
4455

兴旺

xīngwàngPhát đạtHSK 6
4456

行政

xíngzhèngHành chínhHSK 6
4457

兴致勃勃

xìngzhì bóbóHăng hái, say mêHSK 6
4458

信赖

xìnlàiTin cậyHSK 6
4459

新郎

xīnlángChú rểHSK 6
4460

心灵

xīnlíngTâm hồnHSK 6
4461

信念

xìnniànNiềm tinHSK 6
4462

新娘

xīnniángCô dâuHSK 6
4463

辛勤

xīnqínChăm chỉHSK 6
4464

薪水

xīnshuǐLươngHSK 6
4465

心态

xīntàiTâm lýHSK 6
4466

心疼

xīnténgThương xótHSK 6
4467

欣慰

xīnwèiVui mừng và an ủiHSK 6
4468

欣欣向荣

xīnxīn xiàngróngThịnh vượng, phát triển mạnhHSK 6
4469

心血

xīnxuèTâm huyếtHSK 6
4470

信仰

xìnyǎngTín ngưỡngHSK 6
4471

心眼儿

xīnyǎnrTâm ý, tấm lòngHSK 6
4472

新颖

xīnyǐngMới mẻHSK 6
4473

信誉

xìnyùUy tínHSK 6
4474

凶恶

xiōng'èHung ácHSK 6
4475

雄厚

xiónghòuHùng hậuHSK 6
4476

胸怀

xiōnghuáiLòng dạ, tâm hồnHSK 6
4477

凶手

xiōngshǒuHung thủHSK 6
4478

胸膛

xiōngtángNgựcHSK 6
4479

吸取

xīqǔHấp thuHSK 6
4480

昔日

xīrìNgày xưaHSK 6
4481

牺牲

xīshēngHy sinhHSK 6
4482

习俗

xísúTập tụcHSK 6
4483

xiùThêuHSK 6
4484

羞耻

xiūchǐXấu hổHSK 6
4485

修复

xiūfùSửa chữa, phục hồiHSK 6
4486

修建

xiūjiànXây dựngHSK 6
4487

嗅觉

xiùjuéKhứu giácHSK 6
4488

修理

xiūlǐSửa chữaHSK 6
4489

修养

xiūyǎngTu dưỡngHSK 6
4490

喜闻乐见

xǐwén lèjiànYêu thích, ưa chuộngHSK 6
4491

夕阳

xīyángHoàng hônHSK 6
4492

喜悦

xǐyuèVui vẻHSK 6
4493

细致

xìzhìTỉ mỉHSK 6
4494

选拔

xuǎnbáTuyển chọnHSK 6
4495

悬挂

xuánguàTreoHSK 6
4496

旋律

xuánlǜGiai điệuHSK 6
4497

悬念

xuánniànLo lắngHSK 6
4498

宣誓

xuānshìTuyên thệHSK 6
4499

选手

xuǎnshǒuTuyển thủHSK 6
4500

悬崖峭壁

xuányá qiàobìVách đá cheo leoHSK 6
4501

宣扬

xuānyángTuyên truyềnHSK 6
4502

旋转

xuánzhuǎnQuay, xoayHSK 6
4503

学历

xuélìTrình độ học vấnHSK 6
4504

削弱

xuēruòSuy yếuHSK 6
4505

雪上加霜

xuěshàng jiāshuāngTuyết trên sươngHSK 6
4506

学说

xuéshuōHọc thuyếtHSK 6
4507

学位

xuéwèiHọc vịHSK 6
4508

血压

xuèyāHuyết ápHSK 6
4509

虚假

xūjiǎGiả dốiHSK 6
4510

酗酒

xùjiǔNghiện rượuHSK 6
4511

许可

xǔkěCho phépHSK 6
4512

畜牧

xùmùChăn nuôiHSK 6
4513

循环

xúnhuánTuần hoànHSK 6
4514

巡逻

xúnluóTuần traHSK 6
4515

寻觅

xúnmìTìm kiếmHSK 6
4516

熏陶

xūntáoĐào tạo, hun đúcHSK 6
4517

循序渐进

xúnxù jiànjìnTiến hành tuần tựHSK 6
4518

需求

xūqiúNhu cầuHSK 6
4519

虚荣

xūróngHư vinhHSK 6
4520

虚伪

xūwěiGiả tạoHSK 6
4521

序言

xùyánLời nói đầuHSK 6
4522

须知

xūzhīCần biếtHSK 6
4523

押金

yājīnTiền đặt cọcHSK 6
4524

亚军

yàjūnÁ quânHSK 6
4525

演变

yǎnbiànDiễn biếnHSK 6
4526

掩盖

yǎngàiChe đậyHSK 6
4527

样品

yàngpǐnMẫu hàngHSK 6
4528

氧气

yǎngqìOxyHSK 6
4529

眼光

yǎnguāngÁnh mắtHSK 6
4530

沿海

yánhǎiVen biểnHSK 6
4531

严寒

yánhánLạnh giáHSK 6
4532

掩护

yǎnhùChe chởHSK 6
4533

烟花爆竹

yānhuā bàozhúPháo hoaHSK 6
4534

演讲

yǎnjiǎngDiễn thuyếtHSK 6
4535

严禁

yánjìnCấm tuyệt đốiHSK 6
4536

严峻

yánjùnNghiêm trọngHSK 6
4537

严厉

yánlìNghiêm khắcHSK 6
4538

言论

yánlùnNgôn luậnHSK 6
4539

严密

yánmìKín đáoHSK 6
4540

淹没

yānmòNhấn chìmHSK 6
4541

延期

yánqīGia hạnHSK 6
4542

炎热

yánrèNóng bứcHSK 6
4543

眼色

yǎnsèÁnh mắt, ý tứHSK 6
4544

延伸

yánshēnMở rộngHSK 6
4545

眼神

yǎnshénThần thái ánh mắtHSK 6
4546

岩石

yánshíĐáHSK 6
4547

掩饰

yǎnshìChe giấuHSK 6
4548

验收

yànshōuKiểm tra và nhậnHSK 6
4549

厌恶

yànwùGhétHSK 6
4550

演习

yǎnxíDiễn tậpHSK 6
4551

眼下

yǎnxiàTrước mắtHSK 6
4552

延续

yánxùTiếp tụcHSK 6
4553

演绎

yǎnyìDiễn giảiHSK 6
4554

验证

yànzhèngXác minhHSK 6
4555

演奏

yǎnzòuDiễn tấuHSK 6
4556

摇摆

yáobǎiĐung đưaHSK 6
4557

要不然

yàobùránNếu không thìHSK 6
4558

要点

yàodiǎnĐiểm quan trọngHSK 6
4559

摇滚

yáogǔnNhạc rockHSK 6
4560

摇晃

yáohuàngLắc lưHSK 6
4561

遥控

yáokòngĐiều khiển từ xaHSK 6
4562

要命

yàomìngChết ngườiHSK 6
4563

要素

yàosùYếu tốHSK 6
4564

咬牙切齿

yǎoyá qièchǐNghiến răng kèn kẹtHSK 6
4565

谣言

yáoyánTin đồnHSK 6
4566

耀眼

yàoyǎnChói mắtHSK 6
4567

遥远

yáoyuǎnXa xôiHSK 6
4568

压迫

yāpòÁp bứcHSK 6
4569

压岁钱

yāsuìqiánTiền lì xìHSK 6
4570

压缩

yāsuōNénHSK 6
4571

压抑

yāyìỨc chếHSK 6
4572

压榨

yāzhàÉp, bóc lộtHSK 6
4573

压制

yāzhìKìm hãmHSK 6
4574

野蛮

yěmánMan rợHSK 6
4575

野心

yěxīnTham vọngHSK 6
4576

CũngHSK 6
4577

CánhHSK 6
4578

以便

yǐbiànĐể tiệnHSK 6
4579

遗产

yíchǎnDi sảnHSK 6
4580

异常

yìchángBất thườngHSK 6
4581

遗传

yíchuánDi truyềnHSK 6
4582

依次

yīcìLần lượtHSK 6
4583

一度

yīdùĐã từngHSK 6
4584

一帆风顺

yīfān fēngshùnThuận buồm xuôi gióHSK 6
4585

一贯

yīguànTrước sau như mộtHSK 6
4586

疑惑

yíhuòNghi ngờHSK 6
4587

依旧

yījiùVẫn như cũHSK 6
4588

依据

yījùCăn cứ vàoHSK 6
4589

一举两得

yījǔ liǎngdéMột công đôi việcHSK 6
4590

依靠

yīkàoDựa vàoHSK 6
4591

依赖

yīlàiỶ lạiHSK 6
4592

毅力

yìlìKiên trìHSK 6
4593

意料

yìliàoDự đoánHSK 6
4594

遗留

yíliúĐể lạiHSK 6
4595

一流

yīliúHàng đầuHSK 6
4596

一律

yīlǜĐồng nhấtHSK 6
4597

以免

yǐmiǎnĐể tránhHSK 6
4598

一目了然

yīmù liǎoránRõ ràng trong nháy mắtHSK 6
4599

隐蔽

yǐnbìẨn nấpHSK 6
4600

引导

yǐndǎoHướng dẫnHSK 6
4601

应酬

yìngchouTiệc tùngHSK 6
4602

婴儿

yīng'érTrẻ sơ sinhHSK 6
4603

盈利

yínglìLợi nhuậnHSK 6
4604

迎面

yíngmiànĐối mặtHSK 6
4605

英明

yīngmíngAnh minhHSK 6
4606

荧屏

yíngpíngMàn hìnhHSK 6
4607

应邀

yìngyāoĐược mờiHSK 6
4608

英勇

yīngyǒngAnh dũngHSK 6
4609

隐患

yǐnhuànHiểm họa tiềm ẩnHSK 6
4610

隐瞒

yǐnmánChe giấuHSK 6
4611

阴谋

yīnmóuÂm mưuHSK 6
4612

引擎

yǐnqíngĐộng cơHSK 6
4613

饮食

yǐnshíĂn uốngHSK 6
4614

印刷

yìnshuāIn ấnHSK 6
4615

隐私

yǐnsīRiêng tưHSK 6
4616

音响

yīnxiǎngÂm thanhHSK 6
4617

引用

yǐnyòngTrích dẫnHSK 6
4618

隐约

yǐnyuēMờ ảoHSK 6
4619

仪器

yíqìDụng cụHSK 6
4620

毅然

yìránKiên quyếtHSK 6
4621

一如既往

yīrú jìwǎngNhư trước đâyHSK 6
4622

衣裳

yīshangQuần áoHSK 6
4623

仪式

yíshìNghi thứcHSK 6
4624

遗失

yíshīMất mátHSK 6
4625

意识

yìshíÝ thứcHSK 6
4626

一丝不苟

yīsī bùgǒuTỉ mỉ cẩn thậnHSK 6
4627

意图

yìtúÝ đồHSK 6
4628

依托

yītuōDựa vàoHSK 6
4629

以往

yǐwǎngTrước đâyHSK 6
4630

意味着

yìwèizheNghĩa làHSK 6
4631

意向

yìxiàngÝ địnhHSK 6
4632

一向

yīxiàngLuôn luônHSK 6
4633

一再

yīzàiNhiều lầnHSK 6
4634

意志

yìzhìÝ chíHSK 6
4635

抑制

yìzhìỨc chếHSK 6
4636

以至

yǐzhìĐến mứcHSK 6
4637

以致

yǐzhìKết quả làHSK 6
4638

用功

yònggōngChăm chỉHSK 6
4639

永恒

yǒnghéngVĩnh cửuHSK 6
4640

用户

yònghùNgười dùngHSK 6
4641

拥护

yōnghùỦng hộHSK 6
4642

庸俗

yōngsúTầm thườngHSK 6
4643

涌现

yǒngxiànXuất hiện nhiềuHSK 6
4644

拥有

yōngyǒuSở hữuHSK 6
4645

勇于

yǒngyúDámHSK 6
4646

踊跃

yǒngyuèHăng háiHSK 6
4647

诱惑

yòuhuòCám dỗHSK 6
4648

油腻

yóunìMỡ màngHSK 6
4649

油漆

yóuqīSơnHSK 6
4650

犹如

yóurúNhư làHSK 6
4651

优胜劣汰

yōushèng liètàiChọn lọc tự nhiênHSK 6
4652

有条不紊

yǒutiáo bùwěnNgăn nắpHSK 6
4653

优先

yōuxiānƯu tiênHSK 6
4654

优异

yōuyìXuất sắcHSK 6
4655

忧郁

yōuyùBuồn rầuHSK 6
4656

优越

yōuyuèƯu việtHSK 6
4657

幼稚

yòuzhìNon nớtHSK 6
4658

Càng ... càngHSK 6
4659

原告

yuángàoNguyên cáoHSK 6
4660

原理

yuánlǐNguyên lýHSK 6
4661

园林

yuánlínVườn cảnhHSK 6
4662

圆满

yuánmǎnViên mãnHSK 6
4663

源泉

yuánquánNguồnHSK 6
4664

原始

yuánshǐNguyên thủyHSK 6
4665

元首

yuánshǒuNguyên thủHSK 6
4666

元素

yuánsùNguyên tốHSK 6
4667

冤枉

yuānwangOan ứcHSK 6
4668

原先

yuánxiānTrước kiaHSK 6
4669

元宵节

YuánxiāojiéTết Nguyên tiêuHSK 6
4670

愚蠢

yúchǔnNgu ngốcHSK 6
4671

岳父

yuèfùBố vợHSK 6
4672

乐谱

yuèpǔBản nhạcHSK 6
4673

约束

yuēshùRàng buộcHSK 6
4674

预料

yùliàoDự đoánHSK 6
4675

舆论

yúlùnDư luậnHSK 6
4676

愚昧

yúmèiNgu dốtHSK 6
4677

渔民

yúmínNgư dânHSK 6
4678

yùnỦi (là) quần áoHSK 6
4679

蕴藏

yùncángChứa đựngHSK 6
4680

酝酿

yùnniàngLên menHSK 6
4681

运算

yùnsuànTính toánHSK 6
4682

运行

yùnxíngVận hànhHSK 6
4683

孕育

yùnyùNuôi dưỡngHSK 6
4684

预期

yùqīDự kiếnHSK 6
4685

与日俱增

yǔrì jùzēngTăng theo ngàyHSK 6
4686

羽绒服

yǔróngfúÁo lông vũHSK 6
4687

预赛

yùsàiVòng loạiHSK 6
4688

预算

yùsuànDự toánHSK 6
4689

欲望

yùwàngHam muốnHSK 6
4690

预先

yùxiānTrướcHSK 6
4691

预言

yùyánTiên đoánHSK 6
4692

寓言

yùyánNgụ ngônHSK 6
4693

予以

yǔyǐĐưa raHSK 6
4694

预兆

yùzhàoĐiềm báoHSK 6
4695

Đập, pháHSK 6
4696

Sao (phương ngữ)HSK 6
4697

zǎiGiết, mổHSK 6
4698

在乎

zàihuQuan tâmHSK 6
4699

再接再厉

zàijiē zàilìCố gắng không ngừngHSK 6
4700

灾难

zāinànThảm họaHSK 6
4701

栽培

zāipéiTrồng trọtHSK 6
4702

在意

zàiyìQuan tâmHSK 6
4703

杂技

zájìXiếcHSK 6
4704

杂交

zájiāoLai giốngHSK 6
4705

zǎnTích lũyHSK 6
4706

暂且

zànqiěTạm thờiHSK 6
4707

赞叹

zàntànCa ngợiHSK 6
4708

赞同

zàntóngĐồng tìnhHSK 6
4709

赞扬

zànyángCa ngợiHSK 6
4710

赞助

zànzhùTài trợHSK 6
4711

造反

zàofǎnNổi loạnHSK 6
4712

遭受

zāoshòuChịu đựngHSK 6
4713

糟蹋

zāotàPhá hoạiHSK 6
4714

造型

zàoxíngTạo hìnhHSK 6
4715

遭殃

zāoyāngGặp nạnHSK 6
4716

噪音

zàoyīnTiếng ồnHSK 6
4717

遭遇

zāoyùGặp phảiHSK 6
4718

责怪

zéguàiTrách mócHSK 6
4719

zéiKẻ trộmHSK 6
4720

赠送

zèngsòngTặngHSK 6
4721

增添

zēngtiānThêm vàoHSK 6
4722

zhǎChớp mắtHSK 6
4723

zhāCặn bãHSK 6
4724

zhāCắm vàoHSK 6
4725

债券

zhàiquànTrái phiếuHSK 6
4726

摘要

zhāiyàoTóm tắtHSK 6
4727

斩钉截铁

zhǎndīng jiétiěKiên quyết dứt khoátHSK 6
4728

战斗

zhàndòuChiến đấuHSK 6
4729

障碍

zhàng'àiTrở ngạiHSK 6
4730

长辈

zhǎngbèiTrưởng bốiHSK 6
4731

章程

zhāngchéngĐiều lệHSK 6
4732

帐篷

zhàngpengLềuHSK 6
4733

沾光

zhānguāngHưởng lợiHSK 6
4734

占据

zhànjùChiếm giữHSK 6
4735

占领

zhànlǐngChiếm lĩnhHSK 6
4736

战略

zhànlüèChiến lượcHSK 6
4737

展示

zhǎnshìTrưng bàyHSK 6
4738

战术

zhànshùChiến thuậtHSK 6
4739

展望

zhǎnwàngNhìn xa trông rộngHSK 6
4740

展现

zhǎnxiànHiển thịHSK 6
4741

崭新

zhǎnxīnMới tinhHSK 6
4742

瞻仰

zhānyǎngChiêm ngưỡngHSK 6
4743

战役

zhànyìTrận đánhHSK 6
4744

占有

zhànyǒuChiếm hữuHSK 6
4745

照料

zhàoliàoChăm sócHSK 6
4746

着迷

zháomíMê hoặcHSK 6
4747

朝气蓬勃

zhāoqì péngbóTràn đầy sức sốngHSK 6
4748

招收

zhāoshōuTuyển dụngHSK 6
4749

招投标

zhāotóubiāoĐấu thầuHSK 6
4750

照样

zhàoyàngNhư thường lệHSK 6
4751

照耀

zhàoyàoChiếu sángHSK 6
4752

照应

zhàoyìngĐáp lạiHSK 6
4753

沼泽

zhǎozéĐầm lầyHSK 6
4754

诈骗

zhàpiànLừa đảoHSK 6
4755

扎实

zhāshiChắc chắnHSK 6
4756

zhéGấpHSK 6
4757

遮挡

zhēdǎngChe chắnHSK 6
4758

折磨

zhémóDày vòHSK 6
4759

阵地

zhèndìTrận địaHSK 6
4760

镇定

zhèndìngBình tĩnhHSK 6
4761

振奋

zhènfènPhấn khởiHSK 6
4762

正当

zhèngdāngChính đángHSK 6
4763

争端

zhēngduānTranh chấpHSK 6
4764

整顿

zhěngdùnChỉnh đốnHSK 6
4765

争夺

zhēngduóTranh đoạtHSK 6
4766

蒸发

zhēngfāBốc hơiHSK 6
4767

正负

zhèngfùDương và âmHSK 6
4768

征服

zhēngfúChinh phụcHSK 6
4769

正规

zhèngguīQuy cáchHSK 6
4770

正经

zhèngjīngĐứng đắnHSK 6
4771

正气

zhèngqìChính khíHSK 6
4772

争气

zhēngqìKhông phụ lòngHSK 6
4773

政权

zhèngquánChính quyềnHSK 6
4774

证实

zhèngshíXác nhậnHSK 6
4775

征收

zhēngshōuThu thuếHSK 6
4776

证书

zhèngshūChứng chỉHSK 6
4777

珍贵

zhēnguìQuý báuHSK 6
4778

争先恐后

zhēngxiān kǒnghòuTranh nhauHSK 6
4779

正义

zhèngyìChính nghĩaHSK 6
4780

争议

zhēngyìTranh cãiHSK 6
4781

正月

zhēngyuèTháng GiêngHSK 6
4782

挣扎

zhēngzháVật lộnHSK 6
4783

郑重

zhèngzhòngTrịnh trọngHSK 6
4784

症状

zhèngzhuàngTriệu chứngHSK 6
4785

镇静

zhènjìngĐiềm tĩnhHSK 6
4786

震惊

zhènjīngSốcHSK 6
4787

阵容

zhènróngĐội hìnhHSK 6
4788

侦探

zhēntànTrinh thámHSK 6
4789

珍稀

zhēnxīQuý hiếmHSK 6
4790

真相

zhēnxiàngSự thậtHSK 6
4791

振兴

zhènxīngChấn hưngHSK 6
4792

镇压

zhènyāĐàn ápHSK 6
4793

真挚

zhēnzhìChân thànhHSK 6
4794

珍珠

zhēnzhūNgọc traiHSK 6
4795

斟酌

zhēnzhuóCân nhắcHSK 6
4796

折腾

zhētengQuấy rầyHSK 6
4797

zhīCành câyHSK 6
4798

治安

zhì'ānTrị anHSK 6
4799

值班

zhíbānTrực banHSK 6
4800

指标

zhǐbiāoChỉ tiêuHSK 6
4801

直播

zhíbōTruyền hình trực tiếpHSK 6
4802

制裁

zhìcáiTrừng phạtHSK 6
4803

支撑

zhīchēngChống đỡHSK 6
4804

支出

zhīchūChi tiêuHSK 6
4805

致辞

zhìcíPhát biểuHSK 6
4806

制订

zhìdìngLập kế hoạchHSK 6
4807

指定

zhǐdìngChỉ địnhHSK 6
4808

脂肪

zhīfángMỡ (trong cơ thể)HSK 6
4809

制服

zhìfúĐồng phụcHSK 6
4810

指甲

zhǐjiǎMóng tayHSK 6
4811

知觉

zhījuéTri giácHSK 6
4812

智力

zhìlìTrí lựcHSK 6
4813

治理

zhìlǐQuản lýHSK 6
4814

致力于

zhìlì yúDốc sức vàoHSK 6
4815

指令

zhǐlìngChỉ thịHSK 6
4816

滞留

zhìliúLưu lạiHSK 6
4817

支流

zhīliúChi lưuHSK 6
4818

殖民地

zhímíndìThuộc địaHSK 6
4819

指南针

zhǐnánzhēnLa bànHSK 6
4820

职能

zhínéngChức năngHSK 6
4821

智能

zhìnéngTrí tuệ nhân tạoHSK 6
4822

支配

zhīpèiChi phốiHSK 6
4823

志气

zhìqìChí khíHSK 6
4824

智商

zhìshāngChỉ số thông minhHSK 6
4825

致使

zhìshǐLàm choHSK 6
4826

指示

zhǐshìChỉ thịHSK 6
4827

指望

zhǐwàngHy vọngHSK 6
4828

职位

zhíwèiChức vịHSK 6
4829

职务

zhíwùChức vụHSK 6
4830

支援

zhīyuánHỗ trợHSK 6
4831

制约

zhìyuēHạn chếHSK 6
4832

指责

zhǐzéChỉ tríchHSK 6
4833

制止

zhìzhǐNgăn chặnHSK 6
4834

支柱

zhīzhùTrụ cộtHSK 6
4835

知足常乐

zhīzú chánglèBiết đủ thì luôn vuiHSK 6
4836

众所周知

zhòng suǒ zhōu zhīMọi người đều biếtHSK 6
4837

忠诚

zhōngchéngTrung thànhHSK 6
4838

终点

zhōngdiǎnĐiểm cuốiHSK 6
4839

中断

zhōngduànGián đoạnHSK 6
4840

终究

zhōngjiūCuối cùngHSK 6
4841

中立

zhōnglìTrung lậpHSK 6
4842

肿瘤

zhǒngliúKhối uHSK 6
4843

终年

zhōngniánQuanh nămHSK 6
4844

终身

zhōngshēnSuốt đờiHSK 6
4845

忠实

zhōngshíTrung thựcHSK 6
4846

重心

zhòngxīnTrọng tâmHSK 6
4847

衷心

zhōngxīnChân thànhHSK 6
4848

中央

zhōngyāngTrung ươngHSK 6
4849

终止

zhōngzhǐKết thúcHSK 6
4850

种子

zhǒngziHạt giốngHSK 6
4851

种族

zhǒngzúChủng tộcHSK 6
4852

zhōuBang, châuHSK 6
4853

zhōuThuyềnHSK 6
4854

zhōuCháoHSK 6
4855

周边

zhōubiānVùng lân cậnHSK 6
4856

周密

zhōumìChu đáoHSK 6
4857

周年

zhōuniánKỷ niệm nămHSK 6
4858

周期

zhōuqīChu kỳHSK 6
4859

皱纹

zhòuwénNếp nhănHSK 6
4860

昼夜

zhòuyèNgày đêmHSK 6
4861

周折

zhōuzhéTrắc trởHSK 6
4862

周转

zhōuzhuǎnLuân chuyểnHSK 6
4863

zhǔChống (gậy)HSK 6
4864

zhūCâyHSK 6
4865

zhuàiKéoHSK 6
4866

专长

zhuānchángChuyên mônHSK 6
4867

专程

zhuānchéngChuyến đi đặc biệtHSK 6
4868

转达

zhuǎndáChuyển đạtHSK 6
4869

zhuàngTòa nhàHSK 6
4870

装备

zhuāngbèiTrang bịHSK 6
4871

壮观

zhuàngguānHoành trángHSK 6
4872

壮丽

zhuànglìTráng lệHSK 6
4873

壮烈

zhuànglièOanh liệtHSK 6
4874

装卸

zhuāngxièBốc dỡHSK 6
4875

庄严

zhuāngyánTrang nghiêmHSK 6
4876

庄重

zhuāngzhòngTrịnh trọngHSK 6
4877

传记

zhuànjìTiểu sửHSK 6
4878

专科

zhuānkēChuyên khoaHSK 6
4879

专利

zhuānlìBằng sáng chếHSK 6
4880

转让

zhuǎnràngChuyển nhượngHSK 6
4881

专题

zhuāntíChuyên đềHSK 6
4882

砖瓦

zhuānwǎGạch ngóiHSK 6
4883

转移

zhuǎnyíChuyển đổiHSK 6
4884

转折

zhuǎnzhéChuyển biếnHSK 6
4885

主办

zhǔbànChủ trìHSK 6
4886

主导

zhǔdǎoChủ đạoHSK 6
4887

主管

zhǔguǎnQuản lýHSK 6
4888

追悼

zhuīdàoTưởng niệmHSK 6
4889

追究

zhuījiūTruy cứuHSK 6
4890

助理

zhùlǐTrợ lýHSK 6
4891

主流

zhǔliúTrào lưu chínhHSK 6
4892

逐年

zhúniánHằng nămHSK 6
4893

准则

zhǔnzéChuẩn mựcHSK 6
4894

着手

zhuóshǒuBắt đầuHSK 6
4895

着想

zhuóxiǎngNghĩ choHSK 6
4896

卓越

zhuóyuèXuất sắcHSK 6
4897

着重

zhuózhòngNhấn mạnhHSK 6
4898

主权

zhǔquánChủ quyềnHSK 6
4899

注射

zhùshèTiêmHSK 6
4900

注视

zhùshìNhìn chăm chúHSK 6
4901

注释

zhùshìChú thíchHSK 6
4902

助手

zhùshǒuTrợ thủHSK 6
4903

主题

zhǔtíChủ đềHSK 6
4904

诸位

zhūwèiCác vịHSK 6
4905

铸造

zhùzàoĐúcHSK 6
4906

驻扎

zhùzhāĐóng quânHSK 6
4907

住宅

zhùzháiNhà ởHSK 6
4908

注重

zhùzhòngChú trọngHSK 6
4909

著作

zhùzuòTác phẩmHSK 6
4910

自卑

zìbēiTự tiHSK 6
4911

资本

zīběnVốnHSK 6
4912

资产

zīchǎnTài sảnHSK 6
4913

子弹

zǐdànĐạnHSK 6
4914

自发

zìfāTự phátHSK 6
4915

自力更生

zìlì gēngshēngTự lực cánh sinhHSK 6
4916

自满

zìmǎnTự mãnHSK 6
4917

字母

zìmǔChữ cáiHSK 6
4918

资深

zīshēnKinh nghiệmHSK 6
4919

姿态

zītàiTư thếHSK 6
4920

滋味

zīwèiMùi vịHSK 6
4921

滋长

zīzhǎngTăng trưởngHSK 6
4922

自主

zìzhǔTự chủHSK 6
4923

资助

zīzhùTài trợHSK 6
4924

总而言之

zǒng'éryánzhīTóm lạiHSK 6
4925

总和

zǒnghéTổng hợpHSK 6
4926

纵横

zònghéngNgang dọcHSK 6
4927

踪迹

zōngjìDấu vếtHSK 6
4928

棕色

zōngsèMàu nâuHSK 6
4929

宗旨

zōngzhǐTôn chỉHSK 6
4930

zòuĐánhHSK 6
4931

走廊

zǒulángHành langHSK 6
4932

走漏

zǒulòuRò rỉHSK 6
4933

走私

zǒusīBuôn lậuHSK 6
4934

NhómHSK 6
4935

阻碍

zǔ'àiCản trởHSK 6
4936

钻石

zuànshíKim cươngHSK 6
4937

钻研

zuānyánNghiên cứu kỹ lưỡngHSK 6
4938

祖父

zǔfùÔng nộiHSK 6
4939

嘴唇

zuǐchúnMôiHSK 6
4940

阻拦

zǔlánNgăn cảnHSK 6
4941

租赁

zūlìnThuêHSK 6
4942

阻挠

zǔnáoCản trởHSK 6
4943

遵循

zūnxúnTuân theoHSK 6
4944

尊严

zūnyánNhân phẩmHSK 6
4945

作弊

zuòbìGian lậnHSK 6
4946

做东

zuòdōngLàm chủHSK 6
4947

作废

zuòfèiVô hiệuHSK 6
4948

作风

zuòfēngPhong cáchHSK 6
4949

琢磨

zuómoSuy nghĩ, nghiên cứuHSK 6
4950

作息

zuòxīLàm việc và nghỉ ngơiHSK 6
4951

左右

zuǒyòuKhoảngHSK 6
4952

座右铭

zuòyòumíngCâu nói yêu thíchHSK 6
4953

做主

zuòzhǔQuyết địnhHSK 6
4954

足以

zúyǐĐủ đểHSK 6

Thời gian cần thiết để hoàn thành từng cấp độ

Thời gian học cho mỗi cấp độ HSK phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian bạn dành cho việc học, phương pháp học, cũng như nền tảng ngôn ngữ trước đó của bạn. Theo kinh nghiệm, nếu bạn học đều đặn từ 1 đến 2 giờ mỗi ngày, bạn có thể hoàn thành HSK 1 sau khoảng 1 tháng, HSK 2 sau 2 tháng và tăng dần thời gian cho những cấp độ cao hơn.

Từ vựng HSK 1 - Nền tảng cơ bản đầu tiên

HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong lộ trình học tiếng Trung, nơi bạn bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Tại cấp độ này, bạn sẽ được tiếp cận với 150 từ vựng cơ bản nhất, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học sau này.

150 từ vựng cơ bản nhất

Danh sách từ vựng HSK 1 bao gồm những từ cơ bản nhất trong cuộc sống hàng ngày, từ các danh từ, động từ đến tính từ. Những từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đơn giản, giúp bạn có thể dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại.

Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng mà còn tạo ra sự tự tin khi giao tiếp. Để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ, bạn có thể phân loại từ vựng theo chủ đề như gia đình, màu sắc, đồ vật xung quanh, hoặc các hoạt động thường ngày.

Các chủ đề từ vựng HSK 1

Một số chủ đề phổ biến trong từ vựng HSK 1 bao gồm:

  • Gia đình: Cha, mẹ, anh, chị...
  • Màu sắc: Đỏ, xanh, vàng...
  • Thời gian: Ngày, tháng, năm...

Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Phương pháp học từ vựng HSK 1 hiệu quả

Để học từ vựng HSK 1 hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp như:

  • Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng lên một mặt, nghĩa của nó lên mặt kia để ôn tập.
  • Luyện nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản và cố gắng nhắc lại theo.
  • Thực hành với bạn bè: Tạo các cuộc hội thoại dựa trên từ vựng đã học.

Những phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách toàn diện.

Từ vựng HSK 2 - Mở rộng vốn từ cơ bản

Sau khi đã hoàn thành HSK 1, bước tiếp theo là khám phá HSK 2 với 150 từ vựng cần nắm vững. Cấp độ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp.

150 từ vựng cần nắm vững

Trong HSK 2, bạn sẽ học thêm 150 từ mới so với HSK 1. Những từ vựng này thường liên quan đến các chủ đề như mua sắm, ăn uống, nơi chốn và hoạt động hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng HSK 2 sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Phân loại từ vựng theo chủ đề

Tương tự như HSK 1, bạn cũng nên phân loại từ vựng HSK 2 theo các chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Ví dụ:

  • Mua sắm: Cửa hàng, giá cả, mặc cả...
  • Ăn uống: Nhà hàng, món ăn, thực đơn...

Việc phân loại không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Cách ghi nhớ từ vựng HSK 2

Để ghi nhớ từ vựng HSK 2, bạn có thể thử những cách sau:

  • Kết hợp hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng để kích thích trí nhớ.
  • Sử dụng câu chuyện: Tạo các câu chuyện nhỏ bằng các từ đã học để dễ ghi nhớ.
  • Lặp lại thường xuyên: Ôn tập từ vựng hàng ngày để củng cố trí nhớ.

Những phương pháp này sẽ giúp bạn kết nối từ vựng với các trải nghiệm cá nhân, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng.

Từ vựng HSK 3 - Bước đệm quan trọng

Tiến tới HSK 3, bạn sẽ học 300 từ vựng trung cấp với nhiều khái niệm và ngữ pháp phong phú hơn. Cấp độ này là bước đệm quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung.

300 từ vựng trung cấp

Từ vựng HSK 3 bao gồm những từ liên quan đến các chủ đề như công việc, du lịch, giáo dục và sức khỏe. Số lượng từ vựng lớn hơn nhiều so với các cấp độ trước, yêu cầu bạn phải có kế hoạch học tập rõ ràng và kiên trì để có thể nắm bắt.

Các cụm từ thông dụng

Ngoài từ đơn, HSK 3 còn giới thiệu nhiều cụm từ thông dụng giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống đa dạng. Việc học các cụm từ này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong giao tiếp mà còn tăng tính chính xác và lưu loát.

Phương pháp ôn luyện hiệu quả

Để ôn luyện từ vựng HSK 3 hiệu quả, bạn có thể áp dụng những chiến lược sau:

  • Lập bảng từ vựng: Ghi chú lại từ vựng và nghĩa của chúng, ôn tập hàng ngày.
  • Thực hành giao tiếp: Tìm kiếm cơ hội để giao tiếp với người nói tiếng Trung, tham gia các lớp học hoặc nhóm học.
  • Sử dụng ứng dụng học tập: Có nhiều ứng dụng hỗ trợ việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, hãy tìm cho mình một ứng dụng phù hợp.

Việc duy trì thói quen học tập này sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và cảm nhận rõ ràng tiến bộ của bản thân.

Từ vựng HSK 4 - Nâng cao khả năng giao tiếp

Khi bạn đã thành thạo HSK 3, HSK 4 sẽ là bước đi tiếp theo với 600 từ vựng nâng cao. Đây là giai đoạn quyết định để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống phức tạp hơn.

600 từ vựng nâng cao

Để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần nắm vững 600 từ vựng, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành và ngữ pháp phức tạp hơn. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng tư duy và giao tiếp, từ đó tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận hay trao đổi ý kiến.

Từ vựng theo ngữ cảnh

Một điểm quan trọng khi học từ vựng HSK 4 là bạn cần chú trọng đến ngữ cảnh sử dụng. Nếu chỉ đơn thuần học thuộc lòng mà không hiểu cách sử dụng trong tình huống thực tế, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp tự nhiên. Hãy cố gắng học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và tìm hiểu cách mà chúng xuất hiện trong hội thoại thông thường.

Kỹ thuật học từ vựng HSK 4

Các kỹ thuật học từ vựng hiệu quả cho HSK 4 bao gồm:

  • Tạo các bài tập thực hành: Thực hành viết câu và đoạn văn sử dụng từ vựng HSK 4.
  • Tham gia lớp học giao tiếp: Tìm kiếm các khóa học hoặc nhóm học tiếng Trung để cải thiện khả năng nói.
  • Đọc sách tiếng Trung: Đọc sách, báo và tài liệu tiếng Trung để mở rộng kiến thức từ vựng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Những phương pháp này sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về ngôn ngữ và sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp.

Từ vựng HSK 5 - Hướng tới trình độ cao cấp

Đạt đến HSK 5, bạn sẽ cần nắm vững 1200 từ vựng học thuật, với nhiều thuật ngữ chuyên ngành và khái niệm phức tạp trong ngữ pháp. Đây là giai đoạn mà bạn sẽ trở nên gần gũi hơn với ngôn ngữ văn chương.

1200 từ vựng học thuật

Với 1200 từ vựng, HSK 5 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để đọc hiểu các tài liệu chuyên sâu trong lĩnh vực bạn đang theo học hoặc làm việc. Sự phong phú và đa dạng trong từ vựng sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho bạn trong tương lai.

Từ vựng chuyên ngành

Ngoài những từ vựng chung, HSK 5 còn giới thiệu nhiều thuật ngữ chuyên ngành, phục vụ cho các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật, y tế và nhiều ngành nghề khác. Bạn nên tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến lĩnh vực mình quan tâm để có thể áp dụng chúng vào thực tiễn hiệu quả.

Chiến lược ôn tập hiệu quả

Để ôn tập từ vựng HSK 5 một cách hiệu quả, bạn có thể:

  • Tham gia các khóa học chuyên sâu: Giúp bạn nắm vững kiến thức từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống.
  • Xây dựng mạng lưới kết nối: Kết nối với những người nói tiếng Trung để thực hành giao tiếp và học hỏi từ họ.
  • Tìm kiếm nguồn tài liệu phong phú: Đọc sách, xem phim và nghe podcast tiếng Trung để mở rộng vốn từ vựng.

Những chiến lược này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.

Từ vựng HSK 6 - Đỉnh cao tiếng Trung

Cuối cùng, HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK, yêu cầu bạn nắm vững hơn 5000 từ vựng cao cấp. Đây là đỉnh cao của việc học tiếng Trung, nơi bạn có thể tự tin thảo luận và giao tiếp trong mọi lĩnh vực.

2500+ từ vựng cao cấp

Tại HSK 6, việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là khả năng áp dụng chúng trong ngữ cảnh phức tạp. Bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều khía cạnh văn hóa, xã hội và chính trị của Trung Quốc qua ngôn ngữ, từ đó hiểu rõ hơn về đất nước và con người nơi đây.

Từ ngữ văn chương và thành ngữ

Ngoài từ vựng thông thường, HSK 6 còn bao gồm nhiều từ ngữ văn chương và thành ngữ, điều này giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về văn hóa dân gian và truyền thống của người Trung Quốc. Học từ vựng này không chỉ giúp bạn trở nên phong phú hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.

Phương pháp chinh phục HSK 6

Để chinh phục HSK 6, bạn nên:

  • Đọc tác phẩm văn học: Tìm đọc các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Trung Quốc để học từ vựng và ngữ pháp.
  • Tham gia các buổi thảo luận: Tham gia các buổi thảo luận hoặc hội thảo để thực hành giao tiếp với những người có cùng sở thích.
  • Áp dụng vào thực tiễn: Tìm cơ hội để sử dụng tiếng Trung trong công việc hoặc học tập để tối ưu hóa khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Lộ trình này sẽ giúp bạn từ một người học tiếng Trung trở thành một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp.

Các công cụ học từ vựng HSK hiệu quả

Bên cạnh việc học từ vựng tự nhiên, bạn cũng có thể tận dụng nhiều công cụ trực tuyến và ngoại tuyến để hỗ trợ quá trình học tập của mình.

Ứng dụng học từ vựng HSK

Hiện nay, có nhiều ứng dụng học từ vựng HSK giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ôn tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Một số ứng dụng nổi bật là Anki, Pleco và HelloChinese. Những ứng dụng này cho phép bạn tạo flashcards, làm bài tập và theo dõi tiến độ học tập.

Tài liệu học tập online và offline

Bạn cũng có thể tham khảo nhiều tài liệu học tập online như tài liệu PDF, video hướng dẫn trên YouTube hoặc bài giảng trực tuyến. Đồng thời, sách giáo khoa và từ điển cũng là những tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng của mình.

Phần mềm luyện tập từ vựng

Ngoài ứng dụng và tài liệu, phần mềm luyện tập từ vựng như Quizlet hay Memrise cũng sẽ giúp bạn tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng qua các trò chơi và bài tập thú vị. Những phần mềm này thường có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, giúp bạn học tập một cách hiệu quả hơn.

Lộ trình học từ vựng HSK khoa học

Một lộ trình học tập rõ ràng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trong việc học từ vựng HSK. Dưới đây là một số gợi ý về kế hoạch học tập.

Kế hoạch học tập theo tuần

Bạn có thể lên kế hoạch học tập theo từng tuần. Ví dụ, dành một tuần để học từ vựng HSK 1, sau đó chuyển sang HSK 2 vào tuần tiếp theo. Hãy đảm bảo rằng trong quá trình học, bạn thường xuyên ôn tập lại những từ đã học trước đó để củng cố trí nhớ.

Phương pháp ôn tập và củng cố

Ôn tập là một phần không thể thiếu trong quá trình học. Bạn có thể ôn tập bằng cách làm bài tập, tham gia vào các hoạt động giao tiếp hoặc sử dụng flashcards để ôn lại từ vựng đã học. Đặt ra mục tiêu cho mỗi tuần để đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng.

Cách đánh giá tiến độ học tập

Đánh giá tiến độ học tập cũng rất quan trọng. Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm các bài kiểm tra từ vựng, tham gia vào các kỳ thi thử hoặc trò chuyện với người bản ngữ. Điều này không chỉ giúp bạn nhận biết được điểm mạnh và yếu mà còn khuyến khích bạn tiếp tục cố gắng.

Các lỗi cần tránh khi học từ vựng HSK

Mặc dù có nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả, nhưng vẫn có những lỗi thường gặp mà bạn cần tránh trong quá trình học.

Học từ vựng không theo hệ thống

Một trong những lỗi nghiêm trọng là học từ vựng một cách ngẫu nhiên mà không có hệ thống. Việc này khiến bạn mất thời gian và dễ quên. Hãy luôn có một kế hoạch học tập rõ ràng và phân loại từ vựng theo chủ đề.

Bỏ qua việc luyện tập thực hành

Chỉ học thuộc lòng mà không thực hành sẽ khiến bạn không thể sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cố gắng tìm kiếm cơ hội để thực hành giao tiếp, tham gia lớp học hoặc giao lưu với người nói tiếng Trung.

Không duy trì thói quen ôn tập

Nhiều người học thường bỏ qua việc ôn tập sau mỗi buổi học, dẫn đến việc quên từ vựng nhanh chóng. Hãy duy trì thói quen ôn tập hàng ngày để củng cố trí nhớ và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.

Liên hệ với Du Học APEC

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Trung hoặc cần hỗ trợ trong quá trình học tập, hãy liên hệ với Du Học APEC. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chinh phục ngôn ngữ và khám phá văn hóa Trung Quốc.

Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Trung HSK

Mất bao lâu để học hết từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6? Thời gian học tùy thuộc vào sự kiên trì và phương pháp của bạn. Tuy nhiên, nếu học chăm chỉ, bạn có thể hoàn thành từ HSK 1 đến HSK 6 trong khoảng 2-3 năm.

Có cần học thuộc toàn bộ từ vựng mới có thể thi đạt HSK không? Không nhất thiết phải học thuộc lòng toàn bộ từ vựng. Quan trọng là bạn cần hiểu và có khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Nên bắt đầu học từ vựng HSK từ đâu nếu là người mới? Bạn nên bắt đầu từ HSK 1 để nắm được từ vựng cơ bản và sau đó tiến dần lên các cấp độ cao hơn.

Có thể tự học từ vựng HSK tại nhà được không? Hoàn toàn có thể! Với sự hỗ trợ của các tài liệu học tập online, ứng dụng di động và các nguồn tài nguyên khác, bạn có thể tự học từ vựng HSK tại nhà rất hiệu quả.

Kết luận

Học từ vựng tiếng Trung HSK không phải là điều dễ dàng, nhưng với một lộ trình học tập khoa học và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được các chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 6. Hy vọng rằng bài viết này đã đem lại cho bạn những thông tin hữu ích và động lực để bắt đầu hoặc tiếp tục hành trình học tiếng Trung của mình. Hãy nhớ rằng, việc học một ngôn ngữ mới là một hành trình dài và thú vị, mỗi ngày đều là một cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng của mình.

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khám Chữa Bệnh: Tự Tin Đi Khám Tại Đài Loan