Bắt đầu viết ở đây...
Từ Vựng Tiếng Đức C2
STT | Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Gabe 🔊 | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm |
Từ Vựng Tiếng Đức C2
STT | Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Gabe 🔊 | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm |
Bắt đầu viết ở đây...
STT | Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Gabe 🔊 | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm |
STT | Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Gabe 🔊 | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm |
Bạn hãy gửi yêu cầu tư vấn đến chúng tôi.
Các chuyên viên tư vấn sẽ hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn nhanh nhất!.