Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng trung HSK 9 Cấp từ HSK 1 đến HSK 5 (Giản thể)


🔥 Bạn đang muốn học từ vựng theo hệ thống HSK mới nhất (HSK 9 cấp)?

Bạn cần danh sách từ vựng HSK 1-5 đầy đủ, kèm phương pháp học thông minh?

🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng HSK theo hệ thống mới nhất, giúp bạn nhớ lâu và áp dụng ngay vào thực tế!

1. HSK 9 CẤP LÀ GÌ? CÓ GÌ MỚI SO VỚI HSK 6 CẤP CŨ?

📌 HSK 9 cấp là gì?

Hệ thống HSK 9 cấp (新版汉语水平考试) là phiên bản nâng cấp của HSK 6 cấp trước đây, được công bố bởi Hanban vào năm 2021.

📌 Thay đổi chính:

  • Tăng từ 6 cấp lên 9 cấp:
    • HSK 1-3: Sơ cấp
    • HSK 4-6: Trung cấp
    • HSK 7-9: Cao cấp
  • Số lượng từ vựng yêu cầu tăng lên đáng kể.
  • Bổ sung các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu hơn (viết, dịch thuật, nghe hiểu nâng cao).

🔹 Từ vựng HSK 1-5 theo hệ thống mới vẫn tập trung vào kỹ năng giao tiếp, giúp bạn sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong cuộc sống và công việc.

📖 Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 1-5 theo HSK 9 cấp!

2. DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)

📌 Từ vựng được chia theo cấp độ giúp bạn học dễ dàng hơn.

🔹 HSK 1 (300 từ vựng cơ bản nhất)

📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp giao tiếp cơ bản.

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1你好nǐ hǎoXin chào
2再见zàijiànTạm biệt
3谢谢xièxieCảm ơn
4shìLà, phải
5Không

📌 Cách học:

✔ Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh.

✔ Luyện tập hội thoại đơn giản hàng ngày.

🔹 HSK 2 (600 từ vựng mở rộng giao tiếp)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1因为yīnwèiBởi vì
2所以suǒyǐCho nên
3可能kěnéngCó thể
4真的zhēndeThật sự

📌 Cách học:

✔ Học từ vựng theo cụm từ để dễ ghi nhớ hơn.

✔ Xem video hội thoại tiếng Trung để luyện nghe.

🔹 HSK 3 (1200 từ vựng giao tiếp nâng cao)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1需要xūyàoCần, cần thiết
2机会jīhuìCơ hội
3影响yǐngxiǎngẢnh hưởng
4关系guānxiQuan hệ

📌 Cách học:

✔ Đọc truyện ngắn tiếng Trung để ghi nhớ từ vựng.

✔ Thực hành nói và viết câu sử dụng từ mới.

🔹 HSK 4 (2500 từ vựng chuyên sâu hơn)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1经验jīngyànKinh nghiệm
2责任zérènTrách nhiệm
3申请shēnqǐngỨng tuyển
4计划jìhuàKế hoạch

📌 Cách học:

✔ Đọc báo, tài liệu tiếng Trung để tiếp xúc với từ vựng mới.

✔ Luyện viết bài luận để cải thiện kỹ năng viết.

🔹 HSK 5 (5000 từ vựng nâng cao)

STTTừ Vựng (Giản Thể)PinyinNghĩa Tiếng Việt
1影响yǐngxiǎngẢnh hưởng
2表达biǎodáBiểu đạt
3组织zǔzhīTổ chức
4交流jiāoliúGiao lưu

📌 Cách học:

✔ Đọc sách học thuật, tin tức tiếng Trung để mở rộng vốn từ.

✔ Luyện viết bài luận để tăng khả năng sử dụng từ vựng.

3. CÁCH HỌC TỪ VỰNG HSK 9 CẤP HIỆU QUẢ NHẤT

🎯 Các phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:

1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề

📌 Học từ theo cụm giúp dễ nhớ hơn.

2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng

📱 Pleco, Anki, HSK Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.

3. Luyện đọc sách, báo, truyện tiếng Trung

📖 Tiếp xúc nhiều với từ vựng giúp nhớ lâu hơn.

4. Nghe podcast, xem phim tiếng Trung

🎧 Luyện nghe giúp bạn nhớ từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

5. Viết bài luận, giao tiếp bằng tiếng Trung hàng ngày

📝 Áp dụng thực tế giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài.

4. KẾT LUẬN

🌟 Nắm vững từ vựng HSK 1-5 theo hệ thống HSK 9 cấp giúp bạn giao tiếp trôi chảy và đạt điểm cao!

📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.

🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 9 cấp ngay tại đây! (Link tải PDF)

🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK 9 cấp chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)

STTTIẾNG TRUNGPHIÊN ÂMTIẾNG VIỆTÂM HÁN VIỆTTRÌNH ĐỘ
1

爱🔊

àiyêu,tình yêuáiHSK 1
2

爱好🔊

àihàosở thíchái hiếuHSK 1
3

吧🔊

banào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)baHSK 1
4

爸🔊

bố; ba; cha; tía; phụ thân. 称呼父亲ba.bảHSK 1
5

八🔊

tám; 8; thứ 8bátHSK 1
6

爸爸🔊

bàbabố,babả bảHSK 1
7

白🔊

báibạchbạchHSK 1
8

百🔊

bǎitrămbá.bách.mạchHSK 1
9

白天🔊

báitiānban ngàybạch thiênHSK 1
10

半🔊

bànmột nửa; rưỡibánHSK 1
11

班🔊

bāntiểu độibanHSK 1
12

帮🔊

bānggiúp; giúp đỡbangHSK 1
13

帮忙🔊

bāngmánggiúp; giúp đỡbang mangHSK 1
14

半年🔊

bànniánnửa nămbán niênHSK 1
15

半天🔊

bàntiān(d)nửa ngàybán thiênHSK 1
16

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbaoHSK 1
17

包子🔊

bāo zibánh baobao tửHSK 1
18

北🔊

běibắcbắc.bội.bốiHSK 1
19

杯🔊

bēitách; cốc; chén; lybôiHSK 1
20

北边🔊

běibianphía bắcbắc biênHSK 1
21

北京🔊

běijīngbắc kinhbắc kinhHSK 1
22

杯子🔊

bēizi(d)chén, lybôi tửHSK 1
23

本🔊

běncuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)bổn.bản.bônHSK 1
24

本子🔊

běnzivở; tập; cuốn vởbổn tửHSK 1
25

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵHSK 1
26

别🔊

biéđừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)biệtHSK 1
27

别的🔊

biédecái khácbiệt đíchHSK 1
28

别人🔊

biérénngười khác; kẻ khác; người tabiệt nhânHSK 1
29

病🔊

bìngchỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãnbệnhHSK 1
30

病人🔊

bìngrénbệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trịbệnh nhânHSK 1
31

不🔊

không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định)bấtHSK 1
32

不客气🔊

bù kèqìđừng khách sáobất khách khíHSK 1
33

不大🔊

bùdàvừa phải; chừng mực; điều độbất đạiHSK 1
34

不对🔊

bùduìsai; không đúng; không chính xác; bất thường; không bình thường; bất hoà; không hợpbất đốiHSK 1
35

不用🔊

bùyòngkhông cần; khỏi cần; khỏi phảibất dụngHSK 1
36

菜🔊

càirau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)tháiHSK 1
37

茶🔊

chátràtràHSK 1
38

常🔊

chángthường; bình thường; thông thườngthườngHSK 1
39

唱🔊

chànghátxướngHSK 1
40

常常🔊

chángchángthường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh)thường thườngHSK 1
41

唱歌🔊

chànggēhátxướng caHSK 1
42

车上🔊

chē shàngtrên xexa thượngHSK 1
43

车站🔊

chē zhànnhà ga , bến xexa trạmHSK 1
44

车票🔊

chēpiàové xe/tàuxa phiếuHSK 1
45

吃🔊

chīăn; uống; hút; hítcật, ngậtHSK 1
46

吃饭🔊

chīfàn(đtân)ăn cơmngật phạnHSK 1
47

出🔊

chūphía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài)xuấtHSK 1
48

穿🔊

chuānmặcxuyên.xuyếnHSK 1
49

床🔊

chuánggiường; cái đệmsàngHSK 1
50

出来🔊

chūlaiđi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)xuất laiHSK 1
51

出去🔊

chūqùra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)xuất khứHSK 1
52

出租车🔊

chūzū chētaxixuất tô xaHSK 1
53

次🔊

giữa; đang; đang lúc; đang khithứ.tưHSK 1
54

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soaHSK 1
55

从🔊

cóngghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng)tòng.thung.tụng.tung.túng.tùngHSK 1
56

错🔊

cuòsai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc)thác.thốHSK 1
57

打🔊

đánhđả.táHSK 1
58

打电话🔊

dǎ diànhuàgọi điện thoạiđả điện thoạiHSK 1
59

打车🔊

dǎchēBắt xeđả xaHSK 1
60

大🔊

dàilớn; nghĩa như 大(dà); Ghi chú: 另见dàđại.tháiHSK 1
61

打开🔊

dǎkāimở rađả khaiHSK 1
62

到🔊

dàođến; tớiđáoHSK 1
63

打球🔊

dǎqiúđánh bóngđả cầuHSK 1
64

大学🔊

dàxuéđại họcđại họcHSK 1
65

大学生🔊

dàxué shēngsinh viênđại học sinhHSK 1
66

的🔊

decộng vớiđíchHSK 1
67

得到🔊

dédàođạt được; được; nhận đượcđắc đáoHSK 1
68

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳngHSK 1
69

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịaHSK 1
70

第🔊

đệ; thứđệHSK 1
71

弟🔊

em trai; em trai (họ); đệ; em (cách xưng hô khiêm tốn trong quan hệ bè bạn, thường dùng trong thư từ); họ ĐệđệHSK 1
72

电🔊

diànđiệnđiệnHSK 1
73

点🔊

diǎnđiểmđiểmHSK 1
74

电脑🔊

diàn nǎomáy vi tínhđiện nãoHSK 1
75

电话🔊

diànhuà(d)điện thọaiđiện thoạiHSK 1
76

电视🔊

diànshì(d)tv, vô tuyến truyền hìnhđiện thịHSK 1
77

电视机🔊

diànshì jīmáy truyền hình; ti vi; máy thu hìnhđiện thị cơHSK 1
78

电影🔊

diànyǐngchiếu bóng,điện ảnhđiện ảnhHSK 1
79

电影院🔊

diànyǐngyuànrạp chiếu phim; rạp chiếu bóngđiện ảnh việnHSK 1
80

弟弟🔊

dìdì(d)em traiđệ đệHSK 1
81

地点🔊

dìdiǎnđịa điểmđịa điểmHSK 1
82

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phươngHSK 1
83

地上🔊

dìshàngMặt đất, trên đấtđịa thượngHSK 1
84

地图🔊

dìtú(d)bản đồđịa đồHSK 1
85

动🔊

dòngđộng; chuyển động; lay động; lung layđộngHSK 1
86

东🔊

dōngphía đông; phương đông; đôngđôngHSK 1
87

东边🔊

dōngbianđông; phía đông; hướng đôngđông biênHSK 1
88

东西🔊

dōngxiđồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vậtđông tâyHSK 1
89

动作🔊

dòngzuòđộng tácđộng tácHSK 1
90

都🔊

dōuđôđôHSK 1
91

读🔊

đọcđộc.đậuHSK 1
92

对🔊

duìđúng,đối diệnđốiHSK 1
93

对不起🔊

duìbùqǐ(đn)xin lỗi, có lỗiđối bất khởiHSK 1
94

多🔊

duōnhiềuđaHSK 1
95

多少🔊

duōshǎo(s)bao nhiêu, nhiều ítđa thiểuHSK 1
96

读书🔊

dúshū(đtân)đọc sách, họcđộc thưHSK 1
97

饿🔊

èđói; đói bụng; đói khátngã.ngạHSK 1
98

二🔊

èrhainhịHSK 1
99

儿子🔊

érzi(d)con trainhi tửHSK 1
100

饭🔊

fàncơm (các loại ngũ cốc)phạn.phãnHSK 1
101

饭店🔊

fàndiànhiệu ăn,hàng ăn,khách sạnphạn điếmHSK 1
102

放🔊

fàngtha; thả; tháo; phóng thíchphóng.phỏng.phươngHSK 1
103

放假🔊

fàng jiànghỉ hè,kỳ nghỉphóng giảHSK 1
104

房间🔊

fángjiān(d)phòngphòng gianHSK 1
105

饭馆🔊

fànguǎnnhà hàngphạn quánHSK 1
106

放学🔊

fàngxuétan học; tan trườngphóng họcHSK 1
107

房子🔊

fángzinhà; nhà cửa; cái nhàphòng tửHSK 1
108

飞🔊

fēibay (chim, côn trùng)phiHSK 1
109

非常🔊

fēicháng(p)phi thường, khác thường, rấtphi thườngHSK 1
110

飞机🔊

fēijī(d) máy bayphi cơHSK 1
111

分🔊

fēnxuphân.phận.phầnHSK 1
112

分钟🔊

fēn zhōngphútphân chungHSK 1
113

风🔊

fēnggióphong.phóng.phúngHSK 1
114

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cánHSK 1
115

干净🔊

gānjìngsạch sẽ; sạch; sạch gọncan tịnhHSK 1
116

干什么🔊

gànshénmelàm gìcan thập maHSK 1
117

高🔊

gāocaocaoHSK 1
118

告诉🔊

gàosùnóicáo tốHSK 1
119

高兴🔊

gāoxìngcao hứng,vuicao hứngHSK 1
120

个🔊

cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ)cá.cánHSK 1
121

歌🔊

ca khúc; ca; bài hát; bài cacaHSK 1
122

哥🔊

anh; anh trai; anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc); anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật)caHSK 1
123

哥哥🔊

gē gēanh traica caHSK 1
124

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.cănHSK 1
125

工人🔊

gōng réncông Nhâncông nhânHSK 1
126

工作🔊

gōngzuòlàm việccông tácHSK 1
127

狗🔊

gǒuchócẩuHSK 1
128

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếuHSK 1
129

关上🔊

guānshàngđóngquan thượngHSK 1
130

贵🔊

guìđắt; mắc; quýquýHSK 1
131

国🔊

guóquốcquốcHSK 1
132

过🔊

guòqua; đi quaquá.quaHSK 1
133

国家🔊

guójiā(d)quôc gia, nhà nướcquốc giaHSK 1
134

国外🔊

guówàinước ngoàiquốc ngoạiHSK 1
135

还🔊

háicòn; vẫn; vẫn còn (phó từ)hoàn.toànHSK 1
136

还有🔊

hái yǒucòn; vẫn cònhoàn hữuHSK 1
137

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thịHSK 1
138

孩子🔊

háizitrẻ conhài tửHSK 1
139

汉语🔊

hànyǔhán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốchán ngữHSK 1
140

汉字🔊

hànzìchữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốchán tựHSK 1
141

号🔊

hàongười (lượng từ)hiệu.hàoHSK 1
142

好🔊

hǎotốthảo.hiếuHSK 1
143

好吃🔊

hào chīngonhiếu cậtHSK 1
144

好看🔊

hǎo kànđẹphảo khánHSK 1
145

好听🔊

hǎotīnghayhảo thínhHSK 1
146

好玩儿🔊

hǎowánrthú vịhảo ngoạn nhiHSK 1
147

和🔊

hòahoà.hoạ.hồHSK 1
148

喝🔊

uống; húp; hớp; híthát.ới.ái.hạtHSK 1
149

很🔊

hěnrất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)ngận.khấn.hẫnHSK 1
150

后🔊

hòuhậuhậu.hấuHSK 1
151

后边🔊

hòubianphía sauhậu biênHSK 1
152

后面🔊

hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sauhậu diệnHSK 1
153

后天🔊

hòutiānngày kia; ngày mốthậu thiênHSK 1
154

话🔊

huàlời nói; thoại; chuyện; nói; bànthoạiHSK 1
155

花🔊

huāhoahoaHSK 1
156

坏🔊

huàihỏng,xấuhoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôiHSK 1
157

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hốiHSK 1
158

会🔊

huìhội; họp; hợp lạihội.cốiHSK 1
159

回到🔊

huí dàoVề đến, trở vềhồi đáoHSK 1
160

回家🔊

huí jiātrở về nhà, về nhàhồi giaHSK 1
161

回答🔊

huídátrả lờihồi đápHSK 1
162

回来🔊

huíláitrở lại,về đâyhồi laiHSK 1
163

回去🔊

huíqùtrở lại; trở về; đi về; vềhồi khứHSK 1
164

火车🔊

huǒchē(d) xe lửahoả xaHSK 1
165

火车站🔊

huǒchē zhànga xe lửahoả xa trạmHSK 1
166

记🔊

cái; phát (đánh một)ký.kíHSK 1
167

给🔊

cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cungcấpHSK 1
168

几🔊

mấy (hỏi số)kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơHSK 1
169

鸡蛋🔊

jī dàntrứng gàkê đảnHSK 1
170

家🔊

jiānuôi quen; đã thuần phục (động vật)giaHSK 1
171

家里🔊

jiālǐtrong nhàgia líHSK 1
172

见🔊

jiànđược; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động)kiến.hiệnHSK 1
173

间🔊

jiāngian, buồng, phònggian.gián.dản.nhànHSK 1
174

见面🔊

jiànmiàngặp mặtkiến diệnHSK 1
175

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếuHSK 1
176

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giaoHSK 1
177

教学楼🔊

jiàoxué lóuTòa nhà giảng đườnggiáo học lâuHSK 1
178

家人🔊

jiārénthành viên trong gia đình; người trong nhàgia nhânHSK 1
179

机场🔊

jīchǎng(d)sân baycơ trườngHSK 1
180

记得🔊

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ đượcký đắcHSK 1
181

姐🔊

jiěchị gái; chị; chị họ; cô chị (chỉ người phụ nữ còn trẻ)thư.tảHSK 1
182

姐姐🔊

jiějiě(d)chithư thưHSK 1
183

介绍🔊

jièshàogiới thiệu; mở đầugiới thiệuHSK 1
184

进🔊

jìntiếntiến.tấnHSK 1
185

进来🔊

jìnláiđi vào; vào đây; vào; trở vàotiến laiHSK 1
186

今年🔊

jīnnián(d)năm naykim niênHSK 1
187

进去🔊

jìnqùvào (từ phía ngoài vào trong)tiến khứHSK 1
188

今天🔊

jīntiān(d)ngày nay, hôm naykim thiênHSK 1
189

机票🔊

jīpiàové máy baycơ phiếuHSK 1
190

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựuHSK 1
191

九🔊

jiǔcửucửu.cưuHSK 1
192

记住🔊

jìzhùnhớ; ghi nhớkí trụHSK 1
193

车🔊

con xe; quân xa (trong cờ tướng)xaHSK 1
194

觉得🔊

juédé(đ)cảm thấygiác đắcHSK 1
195

开🔊

kāimởkhaiHSK 1
196

开车🔊

kāichēlái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xekhai xaHSK 1
197

开会🔊

kāihuìhọp; mở hội nghị; tổ chức hội nghịkhai hộiHSK 1
198

开玩笑🔊

kāiwánxiàonói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡnkhai ngoạn tiếuHSK 1
199

看🔊

kànnhìn; xem; coikhán.khanHSK 1
200

看到🔊

kàn dàonhìn thấykhán đáoHSK 1
201

看病🔊

kànbìng(đtân)khám bệnhkhán bệnhHSK 1
202

看见🔊

kànjiànthấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấykhán kiếnHSK 1
203

考🔊

kǎothi; hỏi; đốkhảoHSK 1
204

考试🔊

kǎoshìthikhảo thíHSK 1
205

课🔊

giờ lên lớp; giờ họckhoáHSK 1
206

渴🔊

khát; khát nướckhát.hạt.kiệtHSK 1
207

课本🔊

kèběnsách giáo khoakhoá bảnHSK 1
208

课文🔊

kèwénbài khoá; bài vănkhoá vănHSK 1
209

口🔊

kǒumiệngkhẩuHSK 1
210

块🔊

kuàiđồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)khốiHSK 1
211

快🔊

kuàinhanh; tốc hànhkhoáiHSK 1
212

来🔊

láiđến; tớilai; lãiHSK 1
213

来到🔊

lái dàođến; đếnlai đáoHSK 1
214

老🔊

lǎogiàlãoHSK 1
215

老师🔊

lǎo shīgiáo viênlão sưHSK 1
216

老人🔊

lǎorénngười già; cụ giàlão nhânHSK 1
217

了🔊

le(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành)liễu.liệuHSK 1
218

累🔊

lěimệt;tích luỹ; chồng chất; gom gópluỹ.luỵ.luy.loãHSK 1
219

冷🔊

lěnglạnhlãnhHSK 1
220

里🔊

lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)lí.lýHSK 1
221

两🔊

liǎnghai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ)lưỡng.lượng.lạngHSK 1
222

里边🔊

lǐbian(d) bên trong, phía tronglí biênHSK 1
223

零🔊

língvụn vặt; lẻ tẻ; số lẻlinhHSK 1
224

〇🔊

língsố khôngHSK 1
225

楼🔊

lóulầu; gác; nhà lầulâuHSK 1
226

楼上🔊

lóu shàngtầng trênlâu thượngHSK 1
227

楼下🔊

lóu xiàtầng dướilâu hạHSK 1
228

路🔊

đường xá; đường; đường lộlộHSK 1
229

六🔊

lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)lụcHSK 1
230

路口🔊

lùkǒugiao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường)lộ khẩuHSK 1
231

路上🔊

lùshàngtrên đường; dọc đường; trên đường đilộ thượngHSK 1
232

吗🔊

maư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)mạ.maHSK 1
233

妈🔊

mẹ; má; me; u; mợ; cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi); dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ởma.mụHSK 1
234

妈妈🔊

mā māmẹma maHSK 1
235

买🔊

mǎimuamãiHSK 1
236

马路🔊

mǎlù(d)đường cáimã lộHSK 1
237

慢🔊

mànchậm; chậm chạpmạnHSK 1
238

忙🔊

mángbậnmangHSK 1
239

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.môHSK 1
240

猫🔊

māomèomiêuHSK 1
241

马上🔊

mǎshàng(p)lập tứcmã thượngHSK 1
242

妹🔊

mèiem gái; em gái họmuộiHSK 1
243

没关系🔊

méiguānxikhông sao; không việc gì; đừng ngạimột quan hệHSK 1
244

妹妹🔊

mèimei(d)em gáimuội muộiHSK 1
245

没什么🔊

méishénmekhông sao; không việc gì; không hề gìmột thập maHSK 1
246

没事儿🔊

méishì erKhông saomột sự nhiHSK 1
247

没有🔊

méiyǒu(đ)không cómột hữuHSK 1
248

们🔊

menđặt sau một đại từ hay danh từ để chỉ số nhiều; Ghi chú: Chú ý: trước danh từ có số từ thì sau đó không ghép với "们" như không nói là "三个孩子们"注意:名词前有数 量词时,后面不加"们",例如不说"三个孩子们"mônHSK 1
249

门🔊

méncỗ pháomônHSK 1
250

门口🔊

ménkǒu(d) cửamôn khẩuHSK 1
251

门票🔊

ménpiàové vào cửamôn phiếuHSK 1
252

面包🔊

miàn bāobánh mìmiến baoHSK 1
253

面条儿🔊

miàntiáo erbiến thể erhua của 麵條 | 面条 [mian4 tiao2]diện điều nhiHSK 1
254

米饭🔊

mǐfàncơm tẻ; cơmmễ phạnHSK 1
255

明白🔊

míngbáihiểuminh bạchHSK 1
256

明年🔊

míngniánsang năm; năm tớiminh niênHSK 1
257

明天🔊

míngtiānngày maiminh thiênHSK 1
258

名字🔊

míngzitên (người)danh tựHSK 1
259

没🔊

chìm; lặn (người hay vật)mộtHSK 1
260

拿🔊

cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đemHSK 1
261

那🔊

thế; vậyna.nả.náHSK 1
262

哪🔊

nàona.nả.náHSK 1
263

那边🔊

nà bianđằng kia / yonderna biênHSK 1
264

奶🔊

nǎinãiHSK 1
265

奶奶🔊

nǎi naibà nộinãi nãiHSK 1
266

那里🔊

nàlichỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấyna lýHSK 1
267

哪里🔊

nǎlǐ(đt)ở đâuna líHSK 1
268

南🔊

nánnamna.namHSK 1
269

难🔊

nánkhó; khó khăn; gay gonan.nạnHSK 1
270

男🔊

nántrai; namnamHSK 1
271

男朋友🔊

nán péng youbạn trainam bằng hữuHSK 1
272

南边🔊

nánbianphía namna biênHSK 1
273

男孩儿🔊

nánhái ércon trai; người con (dùng đối với cha mẹ)nam hài nhiHSK 1
274

男人🔊

nánrentrượng phu; chồngnam nhânHSK 1
275

男生🔊

nánshēngnam sinh; học sinh namnam sinhHSK 1
276

那儿🔊

nàrchỗ ấy; nơi ấyna nhiHSK 1
277

哪儿🔊

nǎrchỗ nào; đâuna nhiHSK 1
278

那些🔊

nàxiēnhững...ấy; những... đó; những... kiana taHSK 1
279

哪些🔊

nǎxiēcái nào; người nàona taHSK 1
280

呢🔊

nethế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi)niHSK 1
281

能🔊

néngnăng lực; tài cán; tài năngnăng.nại.naiHSK 1
282

你🔊

anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)nhĩHSK 1
283

年🔊

niánnămniênHSK 1
284

你们🔊

nǐmen(p)các bạnnhĩ mônHSK 1
285

您🔊

nínngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)nâm.nẫnHSK 1
286

牛奶🔊

niúnǎisữa bòngưu nãiHSK 1
287

女🔊

nữnữ.nhữ.nứ.nựHSK 1
288

女朋友🔊

nǚ péng youbạn gáinữ bằng hữuHSK 1
289

女儿🔊

nǚ'ér(d)con gáinữ nhiHSK 1
290

女孩儿🔊

nǚhái érCon gáinữ hài nhiHSK 1
291

女人🔊

nǚrénphụ nữ; đàn bànữ nhânHSK 1
292

女生🔊

nǚshēngnữ sinh; học sinh nữnữ sinhHSK 1
293

旁边🔊

pángbiānhai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnhbàng biênHSK 1
294

跑🔊

pǎochạybàoHSK 1
295

朋友🔊

péngyǒu(d)bè bạn, bạn hữubằng hữuHSK 1
296

票🔊

piàové; phiếu; thẻ; hoá đőnphiếu.phiêu.tiêuHSK 1
297

漂亮🔊

piàoliangxinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầuphiêu lượngHSK 1
298

苹果🔊

píng guǒtáo tâybình quảHSK 1
299

起🔊

tốp; bầy; loạt; toánkhởi.khỉHSK 1
300

七🔊

số bảythấtHSK 1
301

前🔊

qiánphía trước; trướctiền.tiễnHSK 1
302

钱🔊

qiántiền; đồng tiềntiền.tiễnHSK 1
303

钱包🔊

qiánbāoví tiền, túi tiềntiền baoHSK 1
304

前边🔊

qiánbianphía trướctiền biênHSK 1
305

前面🔊

qiánmiànphía trước; đằng trướctiền diệnHSK 1
306

前天🔊

qiántiān(d)hôm kiatiền thiênHSK 1
307

汽车🔊

qìchē(d) ô tôkhí xaHSK 1
308

起床🔊

qǐchuáng(đtân) ngủ dậykhởi sàngHSK 1
309

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi laiHSK 1
310

请🔊

qǐngthỉnh cầu; xinthỉnh.tínhHSK 1
311

请假🔊

qǐng jiàxin nghỉ, nghỉ phépthỉnh giáHSK 1
312

请进🔊

qǐng jìnmời vàothỉnh tiếnHSK 1
313

请坐🔊

qǐng zuòmời ngồithỉnh toạHSK 1
314

请问🔊

qǐngwèn(đn)xin hỏithỉnh vấnHSK 1
315

球🔊

qiúhình cầu; cầucầuHSK 1
316

去🔊

đi,rời bỏkhứ.khử.khuHSK 1
317

去年🔊

qùniánnăm ngoái; năm qua; năm rồikhứ niênHSK 1
318

热🔊

nhiệt; nóng; làm nóng; hâm nóng; sốt; tình cảm nồng nàn; nóng lòng mong mỏi; hoan nghênh; ưa chuộng; tính phóng xạ mạnhnhiệtHSK 1
319

人🔊

rénnhânnhânHSK 1
320

认识🔊

rènshì(đ)nhận thứcnhận thứcHSK 1
321

认真🔊

rènzhēnchăm chỉnhận chânHSK 1
322

日🔊

nhậtnhật.nhựtHSK 1
323

日期🔊

rìqīngày; thời kì; ngày thángnhật kìHSK 1
324

肉🔊

ròuthịtnhụ.nhục.nậuHSK 1
325

三🔊

sānba; số batam.tám.tạmHSK 1
326

山🔊

shānsơnsơn.sanHSK 1
327

上🔊

shàngở trên; bên trênthượng.thướngHSK 1
328

上班🔊

shàng bānđi làmthượng banHSK 1
329

上车🔊

shàng chēlên xethượng xaHSK 1
330

上次🔊

shàng cìlần trướcthượng thứHSK 1
331

上网🔊

shàng wǎnglên mạngthượng võngHSK 1
332

上学🔊

shàng xuéđi họcthượng họcHSK 1
333

上边🔊

shàngbianbên trên,phía trênthượng biênHSK 1
334

商场🔊

shāngchǎngthương trường; thị trườngthương trườngHSK 1
335

商店🔊

shāngdiàncửa hàng; hiệu buônthương điếmHSK 1
336

上课🔊

shàngkèlên lớpthượng khoáHSK 1
337

上午🔊

shàngwǔbuổi sángthượng ngọHSK 1
338

少🔊

shǎoítthiếu.thiểuHSK 1
339

谁🔊

shéiai (cũng đọc là shuí)thuỳHSK 1
340

生病🔊

shēngbìngsinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật)sanh bệnhHSK 1
341

生气🔊

shēngqìtức giận; giận; không vuisinh khíHSK 1
342

生日🔊

shēngrìsinh nhậtsinh nhậtHSK 1
343

什么🔊

shénme(đt)cái gìthậm maHSK 1
344

身上🔊

shēnshangtrên người; trên mìnhthân thượngHSK 1
345

身体🔊

shēntǐ(d)thân thểthân thểHSK 1
346

十🔊

shísố mườithậpHSK 1
347

试🔊

shìthử; thí nghiệmthíHSK 1
348

事🔊

shìsự tình; công việc; việcsựHSK 1
349

是🔊

shìđúng; chính xácthịHSK 1
350

是不是🔊

shì bùshìcó hay không; có hay không; có hay khôngthị bất thịHSK 1
351

时候🔊

shíhòukhi,lúcthì hậuHSK 1
352

时间🔊

shíjiānthời gianthì gianHSK 1
353

手🔊

shǒutaythủHSK 1
354

手机🔊

shǒu jīđiện thoại di độngthủ cơHSK 1
355

树🔊

shùcâythụ.thọHSK 1
356

书🔊

shūthưthưHSK 1
357

书包🔊

shūbāo(d)cặp sáchthư baoHSK 1
358

书店🔊

shūdiàn(d)hiệu sáchthư điếmHSK 1
359

睡🔊

shuìngủthuỵHSK 1
360

水🔊

shuǐthủythuỷHSK 1
361

水果🔊

shuǐguǒ(d) hoa quả, trái câythủy quảHSK 1
362

睡觉🔊

shuìjiào(đ)ngủthuỵ giácHSK 1
363

说🔊

shuōnói, kểthuyết.thuế.duyệt.thoátHSK 1
364

说话🔊

shuōhuànói chuyệnthuyết thoạiHSK 1
365

四🔊

bốntứHSK 1
366

送🔊

sòngđưa; chuyển giaotốngHSK 1
367

岁🔊

suìnămtuếHSK 1
368

他🔊

nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam)tha,đàHSK 1
369

她🔊

nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ)tha, tảHSK 1
370

太🔊

tàitháitháiHSK 1
371

他们🔊

tāmenhọ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.)tha mônHSK 1
372

她们🔊

tāmenhọ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới)tha mônHSK 1
373

天🔊

tiānngàythiênHSK 1
374

天气🔊

tiānqìthời tiếtthiên khíHSK 1
375

听🔊

tīngnghe; nghe theo; tiếp thu ý kiến; phán đoán; phán quyết; mặc cho; để cho; hộp; lonthính.dẫn.ngânHSK 1
376

听到🔊

tīng dàonghethính đáoHSK 1
377

听见🔊

tīngjiànnghe thấythính kiếnHSK 1
378

听写🔊

tīngxiěnghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tảthính tảHSK 1
379

同学🔊

tóng xuébạn họcđồng họcHSK 1
380

图书馆🔊

túshū guǎnthư việnđồ thư quánHSK 1
381

外🔊

wàingoài; ở ngoài; bên ngoàingoạiHSK 1
382

外边🔊

wàibiānbên ngoài; ngoàingoại biênHSK 1
383

外国🔊

wàiguónước ngoài; ngoại quốcngoại quốcHSK 1
384

外语🔊

wàiyǔ(d)ngoại ngữngoại ngữHSK 1
385

晚🔊

wǎnbuổi tối; tối;muộnvãnHSK 1
386

玩儿🔊

wán erchơingoạn nhiHSK 1
387

晚上🔊

wǎn shangbuổi tốivãn thượngHSK 1
388

晚饭🔊

wǎnfàncơm tối; cơm chiềuvãn phạnHSK 1
389

忘🔊

wángvương bát; đồ bị cắm sừngvongHSK 1
390

忘记🔊

wàngjìquênvong kýHSK 1
391

网上🔊

wǎngshàngTrực tuyến; trên mạngvõng thượngHSK 1
392

网友🔊

wǎngyǒubạn trên mạngvõng hữuHSK 1
393

喂🔊

wèicho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)uy.uỷ.uýHSK 1
394

问🔊

wènhỏivấnHSK 1
395

我🔊

tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)ngãHSK 1
396

我们🔊

wǒmen(đt)chúng tôi, chúng tangã mônHSK 1
397

五🔊

năm (số năm)ngũHSK 1
398

午饭🔊

wǔfàn(d)cơm trưangọ phạnHSK 1
399

洗🔊

rửatẩy.tiểnHSK 1
400

西🔊

phương tây; phía tây; hướng tâytây.têHSK 1
401

下🔊

xiàdướihạ.háHSK 1
402

下班🔊

xià bāntan làmhạ banHSK 1
403

下车🔊

xià chēxuống xehạ xaHSK 1
404

下次🔊

xià cìlần tớihạ thứHSK 1
405

下午🔊

xià wǔbuổi chiềuhạ ngọHSK 1
406

下雨🔊

xià yǔmưahá vũHSK 1
407

下边🔊

xiàbianbên dưới,phía dướihạ biênHSK 1
408

下课🔊

xiàkèhết giờ lên lớphạ khoáHSK 1
409

先🔊

xiāntrước kia; trước đótiên.tiếnHSK 1
410

想🔊

xiǎngnghĩ; suy nghĩtưởngHSK 1
411

先生🔊

xiānshengthầy; thầy giáotiên sinhHSK 1
412

现在🔊

xiànzài(p)hiện tại, hiện nayhiện tạiHSK 1
413

笑🔊

xiàocườitiếuHSK 1
414

小🔊

xiǎonhỏ; bétiểuHSK 1
415

小孩儿🔊

xiǎo hái'értrẻ em; nhi đồngtiểu hài nhiHSK 1
416

小学🔊

xiǎo xuétiểu họctiểu họcHSK 1
417

小学生🔊

xiǎo xué shēnghọc sinh tiểu họctiểu học sinhHSK 1
418

小姐🔊

xiǎojiě(d)cô, tiểu thưtiểu thưHSK 1
419

小朋友🔊

xiǎopéngyǒutrẻ em; bạn nhỏtiểu bằng hữuHSK 1
420

小时🔊

xiǎoshí(d)giờtiểu thìHSK 1
421

西边🔊

xībianphía tâytây biênHSK 1
422

写🔊

xiěviếttảHSK 1
423

些🔊

xiēmột ít; một vàita.táHSK 1
424

谢谢🔊

xièxiècảm ơntạ tạHSK 1
425

喜欢🔊

xǐhuanthích; yêu mến; ưa thíchhỉ hoanHSK 1
426

新🔊

xīnmớitânHSK 1
427

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãngHSK 1
428

星期天🔊

xīng qī tiānchủ nhậttinh kì thiênHSK 1
429

星期🔊

xīngqí(d)tuần lễtinh kỳHSK 1
430

星期日🔊

xīngqīrìngày chủ nhậttinh kì nhậtHSK 1
431

新年🔊

xīnniánnăm mới; tết Dương lịchtân niênHSK 1
432

洗手间🔊

xǐshǒujiānnhà vệ sinh; WCtẩy thủ gianHSK 1
433

休息🔊

xiūxí(đ)nghỉ ngơihưu tứcHSK 1
434

学🔊

xuéhọchọcHSK 1
435

学院🔊

xué yuànhọc việnhọc việnHSK 1
436

学生🔊

xuéshenghọc sinhhọc sinhHSK 1
437

学习🔊

xuéxíhọc tậphọc tậpHSK 1
438

学校🔊

xuéxiào(d)trườnghọc hiệuHSK 1
439

要🔊

yāoyêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yàoyếu.yêuHSK 1
440

页🔊

tranghiệtHSK 1
441

也🔊

cũng (biểu thị như nhau)HSK 1
442

爷爷🔊

yéyeông nộigia giaHSK 1
443

一🔊

vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí)nhấtHSK 1
444

医生🔊

yī shēngbác sĩy sinhHSK 1
445

一半🔊

yībànphân nửa; một phần hai; một nửanhất bánHSK 1
446

一边🔊

yībiānvừanhất biênHSK 1
447

一点儿🔊

yīdiǎnrmột chút; một ítnhất điểm nhiHSK 1
448

衣服🔊

yīfú(d)quần áoy phụcHSK 1
449

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhiHSK 1
450

一块儿🔊

yīkuàircùng nơi; cùng một chỗnhất khối nhiHSK 1
451

一起🔊

yīqǐcùng nơi; cùng một chỗnhất khởiHSK 1
452

一下儿🔊

yīxià erMột lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiênnhất hạ nhiHSK 1
453

一些🔊

yīxiēmột ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định)nhất taHSK 1
454

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạngHSK 1
455

医院🔊

yīyuàn(d) bệnh việny việnHSK 1
456

椅子🔊

yǐzighế tựa; ghế dựaỷ tửHSK 1
457

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụngHSK 1
458

右🔊

yòubên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữuhữuHSK 1
459

有🔊

yǒuhữu.dựu.hựuHSK 1
460

有的🔊

yǒu dehữu đíchHSK 1
461

有时候🔊

yǒu shíhòucó đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gianhữu thì hậuHSK 1
462

右边🔊

yòubiānbên phảihữu biênHSK 1
463

有名🔊

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếnghữu danhHSK 1
464

有时🔊

yǒushícó lúc; có khi; thỉnh thoảnghữu thìHSK 1
465

有些🔊

yǒuxiēhơi; có phầnhữu taHSK 1
466

有用🔊

yǒuyònghữu dụng; có íchhữu dụngHSK 1
467

雨🔊

mưavũ.vú.vụHSK 1
468

元🔊

yuánđồng (tệ)nguyênHSK 1
469

远🔊

yuǎnxa; viễnviễn.viếnHSK 1
470

月🔊

yuèthángnguyệtHSK 1
471

在🔊

zàiở, tại,tồn tại; sinh tồn; sốngtạiHSK 1
472

再🔊

zàinữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai)táiHSK 1
473

在家🔊

zàijiācó nhà; ở nhà; tại gia (chỉ người không đi tu)tại giaHSK 1
474

再见🔊

zàijiàntạm biệt; chào tạm biệttái kiếnHSK 1
475

早🔊

zǎosáng sớm; sáng tinh mơtảoHSK 1
476

早饭🔊

zǎofànbữa sángtảo phạnHSK 1
477

早上🔊

zǎoshangsáng sớmtảo thượngHSK 1
478

怎么🔊

zěnmethế nào; sao; làm saochẩm maHSK 1
479

怎么样🔊

zěnmeyàngthế nàochẩm ma dạngHSK 1
480

站🔊

zhànđứngtrạmHSK 1
481

找🔊

zhǎotìm; kiếm; tìm kiếmtrảo.hoa.quaHSK 1
482

找到🔊

ZhǎodàoTìm được, tìm thấy, tìm ratrảo đáoHSK 1
483

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồHSK 1
484

这🔊

zhèđây; nàynghiện.giáHSK 1
485

这边🔊

zhè biānbên này / đâynghiện biênHSK 1
486

这里🔊

zhèlǐ(d)ở đâynghiện líHSK 1
487

真🔊

zhēnthật,bản tínhchânHSK 1
488

真的🔊

zhēn decó thật không, thật áchân đíchHSK 1
489

正🔊

zhèngchínhchínhHSK 1
490

正在🔊

zhèngzàiđang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)chính tạiHSK 1
491

这儿🔊

zhèrở đây; nơi này; chỗ nàynghiện nhiHSK 1
492

这些🔊

zhèxiēnhững ... nàynghiện taHSK 1
493

知道🔊

zhīdàobiếttri đạoHSK 1
494

知识🔊

zhīshì(d)tri thức, trí thứctri thứcHSK 1
495

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùngHSK 1
496

中🔊

zhōnggiữatrung.trúngHSK 1
497

中学🔊

zhōng xuétrung họctrung họcHSK 1
498

中学生🔊

zhōng xué shēnghọc sinh trung họctrung học sinhHSK 1
499

中国🔊

zhōngguótrung quốctrung quốcHSK 1
500

中间🔊

zhōngjiān(d)giữa, trung giantrung gianHSK 1
501

中文🔊

zhōngwéntrung văn; tiếng Hoatrung vănHSK 1
502

中午🔊

zhōngwǔ(d)giữa trưatrung ngọHSK 1
503

重要🔊

zhòngyào(t)trọng yếu, quan trọngtrọng yếuHSK 1
504

住🔊

zhùở; cư trú; trọtrụ.trúHSK 1
505

准备🔊

zhǔnbèi(đ/d)chuẩn bịchuẩn bịHSK 1
506

桌子🔊

zhuōzibàn; cái bàntrác tửHSK 1
507

子🔊

zicon; con cái (thời xưa chỉ con trai và con gái, nay chỉ con trai); người; tử (thời xưa chỉ những người đàn ông có học thức, đồng thời là mỹ từ để gọi đàn ông); anh; mày; ngươi (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít); tử (thời xưa phân loại sách thành kinh, sử, tử, tập); hạt; hạt giống; hột; trứng; non; nhỏ; con; thuộc; phụ thuộc; phát sinh; sản sinh; viên; hòn; quân; tiền đồng; bốc; vốc; nắm; bó; họ Tử; tử tước (tước vị thứ tư sau công, hầu, bá); tý (ngôi thứ nhất của Địa chi); cái; người (hậu tố của danh từ); cái, lá, mạng(dùng sau từ tố có tính danh từ); người, cái (sau từ tố tính từ hoặc có tính động từ); cái; đám; lớp (hậu tố của một số lượng từ)tử.tí.týHSK 1
508

字🔊

chữ; chữ viết; văn tựtựHSK 1
509

走🔊

zǒuđitẩuHSK 1
510

走路🔊

zǒulùđi; đi đường; đi bộtẩu lộHSK 1
511

最🔊

zuìnhấttốiHSK 1
512

最好🔊

zuìhǎohay nhất; giỏi nhấttối hảoHSK 1
513

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậuHSK 1
514

做🔊

zuòhành động, cử chỉtốHSK 1
515

坐🔊

zuòngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớtoạHSK 1
516

左🔊

zuǒbên tráitả.táHSK 1
517

坐下🔊

zuò xiàngồi xuốngtoạ hạHSK 1
518

左边🔊

zuǒbiānbên tráitả biênHSK 1
519

昨天🔊

zuótiān(d)hôm quatạc thiênHSK 1
520

难听🔊

 nántīngkhó nghenan thínhHSK 2
521

爱情🔊

àiqíngtình yêu,ái tìnhái tìnhHSK 2
522

爱人🔊

àirénngười yêu,vợ hoặc chồngái nhânHSK 2
523

安全🔊

Ān quán.an toànan toànHSK 2
524

安静🔊

ānjìng(t)yên tĩnhan tĩnhHSK 2
525

吧🔊

banào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)baHSK 2
526

办公室🔊

bà ngōng shìvăn phòngbiện công thấtHSK 2
527

白🔊

báibạchbạchHSK 2
528

百🔊

bǎitrămbá.bách.mạchHSK 2
529

白色🔊

báisèmàu trắngbạch sắcHSK 2
530

办🔊

bànxử lý; lo liệu; làmbiện.bạnHSK 2
531

Cũng viết là chân 真.🔊

bản tínhnguyên nhân đầu tiênHSK 2
532

办法🔊

bànfǎbiện phápbiện phápHSK 2
533

帮助🔊

bāngzhùgiúp đỡbang trợHSK 2
534

半夜🔊

bànyènửa đêmbán dạHSK 2
535

班长🔊

bānzhǎngtiểu đội trưởngban trưởngHSK 2
536

饱🔊

bǎonobãoHSK 2
537

报名🔊

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham giabáo danhHSK 2
538

报纸🔊

bàozhǐbáo, báo giấybáo chỉHSK 2
539

背🔊

bèilưngbộiHSK 2
540

北方🔊

běifāngmiền bắcbắc phươngHSK 2
541

比🔊

gần đâybí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵHSK 2
542

笔🔊

món; khoản; sốbútHSK 2
543

Cũng như vi 為.🔊

bịđược (giới từ dùng kết hợp với所)HSK 2
544

变🔊

biànbiến văn; văn học vừa nói vừa hátbiến.biệnHSK 2
545

遍🔊

biànlần; lượt; đợtbiếnHSK 2
546

变成🔊

biànchéngbiến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nênbiến thànhHSK 2
547

边🔊

biānrcạnhbiênHSK 2
548

表🔊

biǎođồng hồ; đồng hồ đeo taybiểuHSK 2
549

表示🔊

biǎoshìdấu hiệubiểu thịHSK 2
550

别🔊

biéđừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)biệtHSK 2
551

笔记🔊

bǐjìbài ghi chépbút kýHSK 2
552

笔记本🔊

bǐjìběnnotebookbút ký bổnHSK 2
553

比如🔊

bǐrúví dụ như; thí dụtỷ nhưHSK 2
554

比如说🔊

bǐrú shuōví dụ nóibí như thuyếtHSK 2
555

必须🔊

bìxū(p)phảitất tuHSK 2
556

不少🔊

bù shǎonhiều / rất nhiều / không ítbất thiếuHSK 2
557

不太🔊

bù tàikhông quábất tháiHSK 2
558

不一定🔊

bù yīdìngKhông nhất định, không thường xuyênbất nhất địnhHSK 2
559

不一会儿🔊

bù yīhuǐ'erkhông lâu nữabất nhất hội nhiHSK 2
560

不错🔊

bùcuò(p) không tồi, khábất thácHSK 2
561

不但🔊

bùdàn(l) không nhữngbất đãnHSK 2
562

部分🔊

bùfèn(d)bộ phậnbộ phậnHSK 2
563

不够🔊

bùgòuthiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không... lắmbất cúHSK 2
564

不过🔊

bùguònhưngbất quáHSK 2
565

不好意思🔊

bùhǎoyìsixấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngạibất hảo ý tưHSK 2
566

不久🔊

bùjiǔkhông lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớmbất cửuHSK 2
567

不满🔊

bùmǎnbất mãnbất mãnHSK 2
568

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất nhưHSK 2
569

不同🔊

bùtóngkhông giống nhau, bất đồngbất đồngHSK 2
570

不行🔊

bùxíngkhông được; không thể; không được phép; không được việc; không giỏi; không trong ngành; không có nghề; không rành; không xong (gần chết); xấu; kém; không giỏi; không tốt; tệ; cực kỳ; vô cùng; rất; ghê gớm; kinh khủng; khủng; khủng khiếp; quá xábất hànhHSK 2
571

不要🔊

bùyàođừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừngbất yêuHSK 2
572

才🔊

cáitàitàiHSK 2
573

菜单🔊

càidān(d)thực đơnthái đơnHSK 2
574

参观🔊

cānguāntham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)tham quanHSK 2
575

参加🔊

cānjiātham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)tham giaHSK 2
576

草🔊

cǎothảothảo.tạoHSK 2
577

草地🔊

cǎo dì.đồng Cỏthảo địaHSK 2
578

层🔊

céngtầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ)tằngHSK 2
579

查🔊

chákiểm tra; xéttraHSK 2
580

差不多🔊

chàbuduōgần như, đương đối, tàm tạmsái bất đaHSK 2
581

长🔊

chángdàitrườngHSK 2
582

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràngHSK 2
583

长大🔊

chángdàcao lớn; to lớn (cơ thể)trưởng đạiHSK 2
584

唱歌🔊

chànggēhátxướng caHSK 2
585

常见🔊

chángjiànthông thường; thường thấy; phổ biến; chung; tự nhiên; thiên tính; tầm thường; thông tục; thường thấythường kiếnHSK 2
586

常用🔊

chángyòngthường dùngthường dụngHSK 2
587

超过🔊

chāoguòvượt lên trước; vượt quá; vượt quasiêu quáHSK 2
588

超市🔊

chāoshìsiêu thịsiêu thịHSK 2
589

车辆🔊

chēliàngxe cộxa lượngHSK 2
590

成🔊

chéngthànhthànhHSK 2
591

称🔊

chēngcânxưng.xứngHSK 2
592

成绩🔊

chéng jīkết quả học tậpthành tíchHSK 2
593

成为🔊

chéngwéitrở thành; biến thành; trở nênthành viHSK 2
594

重复🔊

chóngfùlặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùngtrùng phúcHSK 2
595

重新🔊

chóngxīnlần nữa; lại lần nữatrọng tânHSK 2
596

出🔊

chūphía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài)xuấtHSK 2
597

出发🔊

chū fā(đ) xuất phátxuất phátHSK 2
598

船🔊

chuánthuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷthuyềnHSK 2
599

穿🔊

chuānmặcxuyên.xuyếnHSK 2
600

出国🔊

chūguóxuất ngoại; đi nước ngoàixuất quốcHSK 2
601

吹🔊

chuīthổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm)xuy.xuýHSK 2
602

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩuHSK 2
603

出门🔊

chūménxuất giá; lấy chồngxuất mônHSK 2
604

春节🔊

chūn jiétếtxuân tiếtHSK 2
605

春天🔊

chūntiānngày xuânxuân thiênHSK 2
606

出生🔊

chūshēngsinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻxuất sinhHSK 2
607

出现🔊

chūxiànxuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện raxuất hiệnHSK 2
608

出院🔊

chūyuànra viện; xuất viện (bệnh nhân)xuất việnHSK 2
609

出租🔊

chūzūcho thuê; cho mướnxuất tôHSK 2
610

出租车🔊

chūzū chētaxixuất tô xaHSK 2
611

词🔊

lời (thơ, ca, kịch)từHSK 2
612

次🔊

giữa; đang; đang lúc; đang khithứ.tưHSK 2
613

词典🔊

cídiǎn(d)từ điểntừ điểnHSK 2
614

词语🔊

cíyǔtừ ngữ; cách diễn đạttừ ngữHSK 2
615

从🔊

cóngghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng)tòng.thung.tụng.tung.túng.tùngHSK 2
616

从小🔊

cóngxiǎotừ nhỏ; từ bétòng tiểuHSK 2
617

错🔊

cuòsai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc)thác.thốHSK 2
618

大部分🔊

dà bùfènđại bộ phận; phần lớnđại bộ phânHSK 2
619

打篮球🔊

dǎ lánqiúđánh bóng rổđả lam cầuHSK 2
620

大门🔊

dà méncửa lớn, cổngđại mônHSK 2
621

大人🔊

dà rénđại nhânđại nhânHSK 2
622

大小🔊

dà xiǎokích thướcđại tiểuHSK 2
623

答应🔊

dā yìngnhận lời,đồng ýđáp ứngHSK 2
624

大大🔊

dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắcđại đạiHSK 2
625

大多数🔊

dàduōshùđại đa số; đa số; phần lớn; số đôngđại đa sốHSK 2
626

打工🔊

dǎgōnglàm công; làm thuê; làm việcđả côngHSK 2
627

大海🔊

dàhǎibiển khơi; biển cả; ngoài khơiđại hảiHSK 2
628

带🔊

dàidây; thắt lưng; băng; cái đaiđới.đáiHSK 2
629

带来🔊

dài láimang lại / mang về / sản xuấtđới laiHSK 2
630

大家🔊

dàjiāmọi ngườiđại giaHSK 2
631

大量🔊

dàliàngnhiều; lớn; hàng loạtđại lượngHSK 2
632

但🔊

dànchỉđãnHSK 2
633

蛋🔊

dàntrứngđảnHSK 2
634

单位🔊

dān wèiđơn vịđơn vịHSK 2
635

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đangHSK 2
636

当时🔊

dàngshílập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thìđương thìHSK 2
637

但是🔊

dànshì(l)nhưngđãn thịHSK 2
638

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáoHSK 2
639

道🔊

dàocâu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài)đạo.đáoHSK 2
640

到🔊

dàođến; tớiđáoHSK 2
641

到处🔊

dàochùkhắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốnđáo xứHSK 2
642

道理🔊

dàolǐquy luật; nguyên tắcđạo líHSK 2
643

道路🔊

dàolùcon đườngđạo lộHSK 2
644

大声🔊

dàshēngcả tiếng; lớn tiếngđại thanhHSK 2
645

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toánHSK 2
646

大衣🔊

dàyīáo bành-tôđại yHSK 2
647

打印🔊

dǎyìninđả ấnHSK 2
648

大自然🔊

dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiênđại tự nhiênHSK 2
649

得🔊

deđắcđắcHSK 2
650

得出🔊

dé chūđạt được; thu được; tính ra; tính được; rút rađắc xuấtHSK 2
651

的话🔊

dehuànếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết)đích thoạiHSK 2
652

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳngHSK 2
653

灯🔊

dēngđăngđăng.đinhHSK 2
654

等到🔊

děngdàođến lúc; đến khiđẳng đáoHSK 2
655

等于🔊

děngyúbằng; làđẳng ưHSK 2
656

低🔊

thấp,lùnđêHSK 2
657

店🔊

diànnhà trọ; khách điếmđiếmHSK 2
658

点头🔊

diǎntóugật đầuđiểm đầuHSK 2
659

掉🔊

diàorơi; rớtđiệu.trạoHSK 2
660

鸟🔊

diǎođồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)điểuHSK 2
661

弟弟🔊

dìdì(d)em traiđệ đệHSK 2
662

地球🔊

dìqiú(d)địa cầu, trái đấtđịa cầuHSK 2
663

地铁🔊

dìtiětàu điện ngầmđịa thiếtHSK 2
664

地铁站🔊

dìtiě zhànga tàu điện ngầmđịa thiết trạmHSK 2
665

第一🔊

dìyīthứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhấtđệ nhấtHSK 2
666

懂🔊

dǒnghiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biếtđổngHSK 2
667

东北🔊

dōngběiđông bắcđông bắcHSK 2
668

懂得🔊

dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)đổng đắcHSK 2
669

东方🔊

dōngfāngphương đôngđông phươngHSK 2
670

东南🔊

dōngnán(d)đông namđông naHSK 2
671

冬天🔊

dōngtiānmùa đôngđông thiênHSK 2
672

动物🔊

dòngwù(d)động vậtđộng vậtHSK 2
673

动物园🔊

dòngwùyuánvườn bách thú; thảo cầm viên; sở thúđộng vật viênHSK 2
674

度🔊

lần; chuyến (lượng từ)độ.đạcHSK 2
675

段🔊

duànđoạn; quãng; khúcđoạn.đoàn.đoánHSK 2
676

短🔊

duǎnngắn; đoảnđoảnHSK 2
677

短信🔊

duǎnxìntin nhắn văn bảnđoản tínHSK 2
678

对🔊

duìđúng,đối diệnđốiHSK 2
679

队🔊

duìđoàn; toán (lượng từ)độiHSK 2
680

队长🔊

duì zhǎngđội trưởngđội trưởngHSK 2
681

对话🔊

duìhuàđối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)đối thoạiHSK 2
682

对面🔊

duìmiàn(d)đối diệnđối diệnHSK 2
683

多🔊

duōnhiềuđaHSK 2
684

多久🔊

duōjiǔbao lâuđa cửuHSK 2
685

多么🔊

duōmebao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)đa maHSK 2
686

多数🔊

duōshù(d)đa số, số nhiềuđa sốHSK 2
687

多云🔊

duōyúnnhiều mâyđa vânHSK 2
688

读音🔊

dúyīnâm đọc; cách đọcđộc âmHSK 2
689

而且🔊

érqiě(l)vả lại, hơn nữanhi thảHSK 2
690

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphátHSK 2
691

方便面🔊

fāng biàn miànmì tômphương tiện miếnHSK 2
692

方便🔊

fāngbiàn(t)thuận tiện, dễ dàngphương tiệnHSK 2
693

方法🔊

fāngfǎ(d)phương phápphương phápHSK 2
694

房间🔊

fángjiān(d)phòngphòng gianHSK 2
695

方面🔊

fāngmiànphương diện; mặt; phíaphương diệnHSK 2
696

饭馆🔊

fànguǎnnhà hàngphạn quánHSK 2
697

放下🔊

fàngxiàđể xuống; bỏ xuống, buông bỏ; kéo xuống; hạ bệphóng hạHSK 2
698

方向🔊

fāngxiàng(d)phương hướngphương hướngHSK 2
699

放心🔊

fàngxīnyên tâm; yên lòng; yên bụngphóng tâmHSK 2
700

发现🔊

fāxiànphát hiện; tìm ra; tìm tòiphát hiệnHSK 2
701

非常🔊

fēicháng(p)phi thường, khác thường, rấtphi thườngHSK 2
702

份🔊

fènsuất; phầnphậnHSK 2
703

分🔊

fēnxuphân.phận.phầnHSK 2
704

分钟🔊

fēn zhōngphútphân chungHSK 2
705

封🔊

fēngphong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa)phongHSK 2
706

分开🔊

fēnkāixa nhau; xa cách; tách biệtphân khaiHSK 2
707

分数🔊

fēnshùđiểm; điểm sốphân sốHSK 2
708

服务🔊

fúwù(đ/d) phục vụphục vụHSK 2
709

服务员🔊

fúwùyuánnhân viên phục vụphục vụ viênHSK 2
710

复习🔊

fùxíôn tậpphúc tậpHSK 2
711

改🔊

gǎithay đổi; đổi; đổi thay; biến đổicảiHSK 2
712

该🔊

gāinên; cần phải; cầncaiHSK 2
713

改变🔊

gǎibiàncải biên; thay đổi; biến đổicải biếnHSK 2
714

干活儿🔊

gàn huórlàm việc / lao động chân taycan hoạt nhiHSK 2
715

干杯🔊

gānbēicạn chéncan bôiHSK 2
716

感到🔊

gǎndàocảm thấy; thấycảm đáoHSK 2
717

感动🔊

gǎndòngcảm động; xúc độngcảm độngHSK 2
718

刚🔊

gāngcứng; cứng rắn; kiên cườngcương.cangHSK 2
719

刚才🔊

gāngcáivừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãycương tàiHSK 2
720

刚刚🔊

gānggāngvừa; vừa mới; vừa vặncương cươngHSK 2
721

感觉🔊

gǎnjué(đ/d)cảm giáccảm giácHSK 2
722

感谢🔊

gǎnxiècảm tạcảm tạHSK 2
723

高🔊

gāocaocaoHSK 2
724

高中🔊

gāo zhōngcấp ba, trung học phổ thôngcao trungHSK 2
725

高级🔊

gāojícấp cao; bậc cao; cao cấpcao cấpHSK 2
726

告诉🔊

gàosùnóicáo tốHSK 2
727

哥哥🔊

gē gēanh traica caHSK 2
728

更🔊

gèngthay đổi; biến đổi; thay; đổicanh.cánhHSK 2
729

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tửHSK 2
730

公路🔊

gōng lùđường cái, quốc lộcông lộHSK 2
731

公共汽车🔊

gōnggòng qìchēxe buýtcông cộng khí xaHSK 2
732

公交车🔊

gōngjiāo chēXe bus; Từ lóng) chỉ một cô gái dễ dãi, qua lại với nhiều đàn ôngcông giao xaHSK 2
733

公斤🔊

gōngjīn(d)kilôcông cânHSK 2
734

公里🔊

gōnglǐkilometcông líHSK 2
735

公平🔊

gōngpíngcông bình; công bằng; không thiên vịcông bìnhHSK 2
736

公司🔊

gōngsīcông tycông tiHSK 2
737

公园🔊

gōngyuáncông viên; vườn hoacông viênHSK 2
738

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấuHSK 2
739

狗🔊

gǒuchócẩuHSK 2
740

关机🔊

guān jītắt máyquan cơHSK 2
741

观点🔊

guāndiǎnquan điểmquan điểmHSK 2
742

广场🔊

guǎngchǎngquảng trườngquảng trườngHSK 2
743

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáoHSK 2
744

关心🔊

guānxīnquan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)quan tâmHSK 2
745

贵🔊

guìđắt; mắc; quýquýHSK 2
746

顾客🔊

gùkèkhách hàngcố kháchHSK 2
747

过🔊

guòqua; đi quaquá.quaHSK 2
748

过年🔊

guò niánăn tếtquá niênHSK 2
749

国际🔊

guójì(d)quốc tếquốc tếHSK 2
750

过来🔊

guòláinhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với ''得''hoặc''不''); về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói); đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói); trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường)quá laiHSK 2
751

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứHSK 2
752

故事🔊

gùshitruyện; câu chuyệncố sựHSK 2
753

故意🔊

gùyìcố ýcố ýHSK 2
754

还🔊

háicòn; vẫn; vẫn còn (phó từ)hoàn.toànHSK 2
755

海🔊

hǎihảihảiHSK 2
756

海边🔊

hǎibiānbờ biểnhải biênHSK 2
757

孩子🔊

háizitrẻ conhài tửHSK 2
758

喊🔊

hǎnla; la to; quát to; hôhảm.hámHSK 2
759

号🔊

hàongười (lượng từ)hiệu.hàoHSK 2
760

好🔊

hǎotốthảo.hiếuHSK 2
761

好吃🔊

hào chīngonhiếu cậtHSK 2
762

好处🔊

hǎochùlợi ích,được lợihảo xứHSK 2
763

好多🔊

hǎoduōnhiều; quá nhiều; rất nhiều; bao nhiêu (hỏi số lượng)hảo đaHSK 2
764

好久🔊

hǎojiǔđã lâu rồihảo cửuHSK 2
765

好人🔊

hǎorénngười tốt; người tiên tiến; người trong sạch; người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật; người dĩ hoà vi quý; người ba phảihảo nhânHSK 2
766

好事🔊

hàoshìnhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; thích gây chuyện; già chuyện; lắm mồm; thích xen vào chuyện người khácháo sựHSK 2
767

好像🔊

hǎoxiànghình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na náhảo tượngHSK 2
768

河🔊

sông; sông ngòiHSK 2
769

黑🔊

hēimàu đen; đenhắcHSK 2
770

黑板🔊

hēibǎn(d)bảng đenhắc bảnHSK 2
771

黑色🔊

hēisè(d)màu đenhắc sắcHSK 2
772

合适🔊

héshìhợp; thích hợp; vừa; vừa vặnhợp thíchHSK 2
773

红🔊

hónghồnghồngHSK 2
774

红色🔊

hóngsèmàu đỏhồng sắcHSK 2
775

后来🔊

hòuláivề sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)hậu laiHSK 2
776

湖🔊

hồ; hồ nướchồHSK 2
777

画🔊

huàvẽ; hoạhoạ.hoạchHSK 2
778

花🔊

huāhoahoaHSK 2
779

画儿🔊

huà erbức vẽ, bức tranhhoạ nhiHSK 2
780

花园🔊

huā yuánhoa viên, vườn hoahoa viênHSK 2
781

坏处🔊

huàichuchỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hạihoại xứHSK 2
782

坏人🔊

huàirénngười xấu; kẻ xấu; kẻ xấu; phần tử xấuhoại nhânHSK 2
783

画家🔊

huàjiā(d) họa sĩhoạ giaHSK 2
784

换🔊

huànđổi; trao đổi; hoán đổi; hoánhoánHSK 2
785

黄🔊

huánghuỳnhhoàng.huỳnhHSK 2
786

黄色🔊

huángsèmàu vànghoàng sắcHSK 2
787

欢迎🔊

huānyínghoan nghênhhoan nghênhHSK 2
788

回🔊

huíquanh co; vòng vo; vòng vèohồi.hốiHSK 2
789

会🔊

huìhội; họp; hợp lạihội.cốiHSK 2
790

回答🔊

huídátrả lờihồi đápHSK 2
791

回国🔊

huíguóVề nướchồi quốcHSK 2
792

或🔊

huòcó thể; có lẽ; chắc làhoặc.vựcHSK 2
793

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt độngHSK 2
794

或者🔊

huòzhěcó lẽ; có thể; chắc làhoặc giảHSK 2
795

忽然🔊

hūránbỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗnghốt nhiênHSK 2
796

护照🔊

hùzhàohộ chiếuhộ chiếuHSK 2
797

级🔊

cấp; bậc; đẳng cấpcấpHSK 2
798

急🔊

gấp; vội; nôn nóng; sốt ruộtcấpHSK 2
799

给🔊

cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cungcấpHSK 2
800

鸡🔊

HSK 2
801

鸡蛋🔊

jī dàntrứng gàkê đảnHSK 2
802

计算机🔊

jī suān jìcông nghệ thông tinkế toán cơHSK 2
803

假🔊

jiǎgiả dối; không thật; giả; dốigiả.giá.hàHSK 2
804

家🔊

jiānuôi quen; đã thuần phục (động vật)giaHSK 2
805

加🔊

jiāphép cộng; cộnggiaHSK 2
806

件🔊

jiànchiếc; kiện; cáikiệnHSK 2
807

见到🔊

jiàn dàonhìn thấy; trông thấy; gặp mặt; gặp; gặp phải; gặp gỡkiến đáoHSK 2
808

检查🔊

jiǎnchákiểm tra; kiểm soát; khámkiểm traHSK 2
809

讲🔊

jiǎngnói; kểgiảngHSK 2
810

讲话🔊

jiǎnghuànói chuyện; phát biểu; bài nói chuyệngiảng thoạiHSK 2
811

见过🔊

jiànguònhìn thấy; nhìn quakiến quáHSK 2
812

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khangHSK 2
813

角🔊

jiǎohàogiácHSK 2
814

交🔊

jiāogiaogiaoHSK 2
815

交给🔊

jiāo gěiGiao chogiao cấpHSK 2
816

交朋友🔊

jiāo péngyǒuKết bạngiao bằng hữuHSK 2
817

教室🔊

jiào shìphòng họcgiáo thấtHSK 2
818

教师🔊

jiào shīgiáo viêngiáo sưHSK 2
819

教学🔊

jiào xuédạy họcgiáo họcHSK 2
820

饺子🔊

jiǎo zǐbánh chẻogiảo tửHSK 2
821

叫作🔊

jiào zuòđược gọi là; để gọikhiếu táHSK 2
822

角度🔊

jiǎodùđộ lớn của góc; độ của gócgiác độHSK 2
823

交通🔊

jiāotōnggiao thônggiao thôngHSK 2
824

教育🔊

jiàoyùgiáo dục; đào tạogiáo dụcHSK 2
825

假期🔊

jiàqīkỳ nghỉ; thời gian nghỉgiá kỳHSK 2
826

家庭🔊

jiātíng(d)gia đìnhgia đìnhHSK 2
827

加油🔊

jiāyóuthêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt)gia duHSK 2
828

家长🔊

jiāzhǎnggia trưởnggia trưởngHSK 2
829

机场🔊

jīchǎng(d)sân baycơ trườngHSK 2
830

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệtHSK 2
831

借🔊

jièmượn; vayHSK 2
832

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếpHSK 2
833

街🔊

jiēhọp chợ; chợnhaiHSK 2
834

接到🔊

jiē dàođể nhận (thư; v.v.)tiếp đáoHSK 2
835

接下来🔊

jiē xià láichấp nhận / để lấy / tiếp theo / theo dõitiếp hạ laiHSK 2
836

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quảHSK 2
837

姐姐🔊

jiějiě(d)chithư thưHSK 2
838

节目🔊

jiémùtiết mụctiết mụcHSK 2
839

节日🔊

jiérìngày lễtiết nhậtHSK 2
840

介绍🔊

jièshàogiới thiệu; mở đầugiới thiệuHSK 2
841

接受🔊

jiēshòutiếp nhận,nhậntiếp thụHSK 2
842

接着🔊

jiēzhetiếp theotiếp trứHSK 2
843

计划🔊

jìhuàkế hoạchkế hoạchHSK 2
844

机会🔊

jīhuìcơ hộicơ hộiHSK 2
845

近🔊

jìngần; bên; cận; kề; kếcận.cấn.kýHSK 2
846

进🔊

jìntiếntiến.tấnHSK 2
847

斤🔊

jīncân (1/2kg)cân.cấnHSK 2
848

经常🔊

jīngchángbình thường; hàng ngày; như thường lệkinh thườngHSK 2
849

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quáHSK 2
850

经理🔊

jīnglǐquản lý, quản đốc, giám đốckinh líHSK 2
851

今后🔊

jīnhòu(d)từ nay về saukim hậuHSK 2
852

进入🔊

jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vàotiến nhậpHSK 2
853

进行🔊

jìnxíngtiến hành; làmtiến hànhHSK 2
854

就🔊

jiùdựa sát; gần; đến gần; sáttựuHSK 2
855

酒🔊

jiǔrượutửuHSK 2
856

就要🔊

jiù yàosẽ / sẽ / sẽ đếntựu yếuHSK 2
857

酒店🔊

jiǔdiànkhách sạn; nhà nghỉtửu điếmHSK 2
858

句🔊

câucâu.cú.cấuHSK 2
859

举🔊

tất cả; toàn; cả; khắpcửHSK 2
860

举手🔊

jǔ shǒugiơ tay / giơ tay (như một tín hiệu)cử thủHSK 2
861

脚🔊

juévai diễncướcHSK 2
862

觉得🔊

juédé(đ)cảm thấygiác đắcHSK 2
863

举行🔊

jǔxíngtiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)cử hànhHSK 2
864

句子🔊

jùzicâucâu tửHSK 2
865

卡🔊

thẻ, thiếp, phiếuca.tạp.khải.sáHSK 2
866

咖啡🔊

kāfēicà phêca phêHSK 2
867

开学🔊

kāi xuékhai giảngkhai họcHSK 2
868

开机🔊

kāijīkhởi động máy; đề máy; đề xe; bắt đầu ghi hình; lên hình; ghi hình (phim ảnh, kịch), khai máykhai cơHSK 2
869

开始🔊

kāishǐ(đ/n) bắt đầukhai thuỷHSK 2
870

开心🔊

kāixīnhài lòng; vui vẻkhai tâmHSK 2
871

看法🔊

kànfǎquan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độkhán phápHSK 2
872

靠🔊

kàodựa; kê; tựakháo.khốcHSK 2
873

考生🔊

kǎoshēngthí sinhkhảo sinhHSK 2
874

考试🔊

kǎoshìthikhảo thíHSK 2
875

克🔊

có thểkhắcHSK 2
876

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặcHSK 2
877

课🔊

giờ lên lớp; giờ họckhoáHSK 2
878

科🔊

khoakhoaHSK 2
879

可爱🔊

kěàiđáng yêu; dễ thươngkhả áiHSK 2
880

可能🔊

kěnéngkhả thi; có thể; thực hiện được; làm đượckhả năngHSK 2
881

可怕🔊

kěpàđáng sợkhả phạHSK 2
882

客人🔊

kèrénkhách mờikhách nhânHSK 2
883

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thịHSK 2
884

课堂🔊

kètángtại lớp; trong lớpkhóa đườngHSK 2
885

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa họcHSK 2
886

可以🔊

kěyǐcó thể; có khả năng; có năng lựckhả dĩHSK 2
887

空气🔊

kōngqìkhông khíkhông khíHSK 2
888

哭🔊

khóc; khóc lóckhốcHSK 2
889

快🔊

kuàinhanh; tốc hànhkhoáiHSK 2
890

快点儿🔊

kuài diǎn erNhanh lênkhoái điểm nhiHSK 2
891

筷子🔊

kuài ziđũakhoái tửHSK 2
892

快餐🔊

kuàicānthức ăn nhanh; bữa ăn vội vàng; bữa ăn nhanh (fastfood)khoái xanHSK 2
893

快乐🔊

kuàilèvui vẻkhoái lạcHSK 2
894

快要🔊

kuàiyàosắp; định; gần; suýtkhoái yếuHSK 2
895

拉🔊

lôi, kéolạpHSK 2
896

来自🔊

láizìđến từlai tựHSK 2
897

蓝🔊

lánxanh; lam; xanh da trờilamHSK 2
898

蓝色🔊

lán sèmàu xanh lamlam sắcHSK 2
899

篮球🔊

lánqiúbóng rổlam cầuHSK 2
900

老🔊

lǎogiàlãoHSK 2
901

老朋友🔊

lǎo péngyǒu(tiếng lóng) thời kỳ; hành kinh; bạn cũlão bằng hữuHSK 2
902

老是🔊

lǎo shiluôn luônlão thịHSK 2
903

老年🔊

lǎoniánngười già (trên sáu bảy mươi tuổi)lão niênHSK 2
904

累🔊

lěimệt;tích luỹ; chồng chất; gom gópluỹ.luỵ.luy.loãHSK 2
905

离🔊

xa rời; xa cáchly.li.lệHSK 2
906

练🔊

liànlụa (màu trắng)luyệnHSK 2
907

脸🔊

liǎnmặtkiểm.thiểm.liễmHSK 2
908

凉🔊

liángmátlương.lượngHSK 2
909

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lươngHSK 2
910

辆🔊

liàngchiếc (chỉ xe cộ)lượng.lạngHSK 2
911

两🔊

liǎnghai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ)lưỡng.lượng.lạngHSK 2
912

凉快🔊

liángkuaimát mẻ; mátlương khoáiHSK 2
913

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tậpHSK 2
914

离开🔊

líkāirời khỏi; tách khỏi; ly khaily khaiHSK 2
915

零下🔊

língxiàdưới 0, âmlinh hạHSK 2
916

例如🔊

lìrúví dụ; thí dụ; ví nhưlệ nhưHSK 2
917

里头🔊

lǐtoubên tronglí đầuHSK 2
918

留🔊

liúlưu lại; để lại; giữ lại; ở lạilưuHSK 2
919

流🔊

liúchảy; đổlưuHSK 2
920

留下🔊

liú xiàĐể lại, lưu lại, ghi lại, giữ lại, ở lạilưu hạHSK 2
921

留学生🔊

liú xué shēnglưu học sinhlưu học sinhHSK 2
922

流利🔊

liúlìlưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)lưu lợiHSK 2
923

流行🔊

liúxínglưu hành; thịnh hành; phổ biếnlưu hànhHSK 2
924

礼物🔊

lǐwùlễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩmlễ vậtHSK 2
925

理想🔊

lǐxiǎngước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)lí tưởngHSK 2
926

例子🔊

lìziví dụ; thí dụ; giả dụlệ tửHSK 2
927

绿🔊

lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)lụcHSK 2
928

路🔊

đường xá; đường; đường lộlộHSK 2
929

路边🔊

lù biānlề đường; lề đường; lề đườnglộ biênHSK 2
930

旅客🔊

lǚkèlữ khách; hành kháchlữ kháchHSK 2
931

绿色🔊

lǜsèmàu xanh lálục sắcHSK 2
932

旅行🔊

lǚxínglữ hànhlữ hànhHSK 2
933

旅游🔊

lǚyóudu ngoạn; du lịchlữ duHSK 2
934

卖🔊

màibán,món (thức ăn)mạiHSK 2
935

慢🔊

mànchậm; chậm chạpmạnHSK 2
936

满🔊

mǎnđầy; chậtmãnHSK 2
937

忙🔊

mángbậnmangHSK 2
938

满意🔊

mǎnyìthoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòngmãn ýHSK 2
939

猫🔊

māomèomiêuHSK 2
940

每🔊

měimỗi; từngmỗi.môi.maiHSK 2
941

妹妹🔊

mèimei(d)em gáimuội muộiHSK 2
942

门🔊

méncỗ pháomônHSK 2
943

米🔊

métmễHSK 2
944

面🔊

miàncái; lá; lần, tấmdiện.miếnHSK 2
945

面前🔊

miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắtdiện tiềnHSK 2
946

名🔊

míngdanhdanhHSK 2
947

名称🔊

míngchēngtên gọi; têndanh xưngHSK 2
948

名单🔊

míngdāndanh sáchdanh đanHSK 2
949

明星🔊

míngxīngngôi sao màn bạcminh tinhHSK 2
950

目的🔊

mùdì(d) mục đíchmục đíchHSK 2
951

那🔊

thế; vậyna.nả.náHSK 2
952

拿出🔊

ná chūđưa ra (bằng chứng); cung cấp; đưa ra (một đề xuất); đưa ra; lấy cái gì đónã xuấtHSK 2
953

拿到🔊

ná dàocầm được; tới taynã đáoHSK 2
954

那会儿🔊

nà huì erlúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đóna hội nhiHSK 2
955

那时🔊

nà shítại thời điểm đó; trong những ngày đó; sau đóna thìHSK 2
956

那时候🔊

nà shíhòutại thời điểm đóna thì hậuHSK 2
957

那么🔊

nàmenhư vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấyna maHSK 2
958

南方🔊

nánfāngmiền namna phươngHSK 2
959

难过🔊

nánguòbuồnnan quáHSK 2
960

难看🔊

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắtnan khánHSK 2
961

男人🔊

nánrentrượng phu; chồngnam nhânHSK 2
962

难受🔊

nánshòu(t)khó chịu, khó ởnan thụHSK 2
963

难题🔊

nántívấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khónan đềHSK 2
964

那样🔊

nàyàngnhư vậy; như thế; thếna dạngHSK 2
965

能够🔊

nénggòucó thể; có khả năngnăng húHSK 2
966

年级🔊

niánjí(d) lớpniên cấpHSK 2
967

年轻🔊

niánqīngtuổi trẻ; thanh niênniên khinhHSK 2
968

您🔊

nínngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)nâm.nẫnHSK 2
969

牛奶🔊

niúnǎisữa bòngưu nãiHSK 2
970

弄🔊

nòngxách; cầm; chơi đùalộngHSK 2
971

努力🔊

nǔlìnỗ lựcnỗ lựcHSK 2
972

女人🔊

nǚrénphụ nữ; đàn bànữ nhânHSK 2
973

爬🔊

leo,bòba.bàHSK 2
974

怕🔊

sợ; sợ hãiphạ.pháchHSK 2
975

排🔊

páitrung độibàiHSK 2
976

排队🔊

páiduìxếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tựbài độiHSK 2
977

排球🔊

páiqiúbóng chuyềnbài cầuHSK 2
978

旁边🔊

pángbiānhai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnhbàng biênHSK 2
979

跑步🔊

pǎobùchạy bộ; chạybào bộHSK 2
980

爬山🔊

páshānleo núiba sanHSK 2
981

碰🔊

pèngđụng; chạm; vấp; vabính.binh.bánhHSK 2
982

碰到🔊

pèng dàođi qua / để chạy vào / để gặp / để đánhbính đáoHSK 2
983

碰见🔊

pèngjiàngặp; tình cờ gặpbính kiếnHSK 2
984

片🔊

piàntấm; miếng; khối; đám; viênphiếnHSK 2
985

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiênHSK 2
986

便宜🔊

piányirẻ; hờitiện nghiHSK 2
987

票🔊

piàové; phiếu; thẻ; hoá đőnphiếu.phiêu.tiêuHSK 2
988

漂亮🔊

piàoliangxinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầuphiêu lượngHSK 2
989

平🔊

píngbìnhbình.biềnHSK 2
990

瓶🔊

píngbình; lọbìnhHSK 2
991

平等🔊

píng děngbình đẳngbình đẳngHSK 2
992

平安🔊

píng'ān(t)bình anbình anHSK 2
993

平常🔊

píngchángbình thườngbình thườngHSK 2
994

平时🔊

píngshíbình thường; lúc thường; ngày thườngbình thìHSK 2
995

瓶子🔊

píngzilọ; bìnhbình tửHSK 2
996

普通🔊

pǔtōngphổ thông; bình thường; nói chung; thông thườngphổ thôngHSK 2
997

普通话🔊

pǔtōnghuàtiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc)phổ thông thoạiHSK 2
998

骑🔊

cưỡi; đikỵ.kịHSK 2
999

气🔊

khí; hơikhí.khấtHSK 2
1000

骑车🔊

qí chēđạp xe; Chạy xe ( 2 bánh )kỵ xaHSK 2
1001

其他🔊

qí tālỗi kháckì thaHSK 2
1002

千🔊

qiānnghìnthiênHSK 2
1003

墙🔊

qiángtường; bức tườngtườngHSK 2
1004

千克🔊

qiānkèki-lô-gam (Kg)thiên khắcHSK 2
1005

前年🔊

qiánniánnăm kia; năm trướctiền niênHSK 2
1006

起床🔊

qǐchuáng(đtân) ngủ dậykhởi sàngHSK 2
1007

起飞🔊

qǐfēi(đ) cất cánhkhởi phiHSK 2
1008

晴🔊

qíng(trời) nắng,hửngtìnhHSK 2
1009

轻🔊

qīngnhẹkhinh.khánhHSK 2
1010

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sởHSK 2
1011

青少年🔊

qīng shào niánvị thành niên / thanh niên / thiếu niênthanh thiếu niênHSK 2
1012

请客🔊

qǐngkèmời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)thỉnh kháchHSK 2
1013

青年🔊

qīngniántuổi trẻ; tuổi xuânthanh niênHSK 2
1014

请求🔊

qǐngqiúthỉnh cầuthỉnh cầuHSK 2
1015

晴天🔊

qíngtiāntrời nắng/trời trong xanhtình thiênHSK 2
1016

求🔊

qiúthỉnh cầucầuHSK 2
1017

球队🔊

qiú duìđội bóngcầu độiHSK 2
1018

秋天🔊

qiū tiānmùa thuthu thiênHSK 2
1019

球场🔊

qiúchǎngsân bóngcầu trườngHSK 2
1020

球鞋🔊

qiúxiégiầy đá bóngcầu hàiHSK 2
1021

气温🔊

qìwēnnhiệt độ không khíkhí ônHSK 2
1022

其中🔊

qízhōngtrong đókỳ trungHSK 2
1023

妻子🔊

qīzivợ, bà xãthê tửHSK 2
1024

取🔊

lấythủ.tụHSK 2
1025

全🔊

quántoàntoànHSK 2
1026

全年🔊

quán niánsuốt năm; cả nămtoàn niênHSK 2
1027

全身🔊

quán shēntoàn thân / em (kiểu chữ)toàn thânHSK 2
1028

全部🔊

quánbù(d)toàn bộ, tất cảtoàn bộHSK 2
1029

全国🔊

quánguótoàn quốc; bảo toàn lãnh thổ; toàn vẹn lãnh thổtoàn quốcHSK 2
1030

全家🔊

quánjiātoàn gia; cả nhà; cả gia đìnhtoàn giaHSK 2
1031

全体🔊

quántǐtoàn thể (thường chỉ về người)toàn thểHSK 2
1032

取得🔊

qǔdégiành đượcthủ đắcHSK 2
1033

去年🔊

qùniánnăm ngoái; năm qua; năm rồikhứ niênHSK 2
1034

让🔊

ràngnhườngnhượngHSK 2
1035

然后🔊

ránhòusau đó; tiếp đónhiên hậuHSK 2
1036

人数🔊

rén shùsố ngườinhân sốHSK 2
1037

人口🔊

rénkǒudân sốnhân khẩuHSK 2
1038

人们🔊

rénmenmọi ngườinhân mônHSK 2
1039

认为🔊

rènwéicho rằng; cho lànhận viHSK 2
1040

热情🔊

rèqíng(d)nhiệt tìnhnhiệt tìnhHSK 2
1041

日报🔊

rì bàobáo cáo ngàynhật báoHSK 2
1042

日子🔊

rìzingày; thời kìnhật tửHSK 2
1043

如果🔊

rúguǒnếu nhưnhư quảHSK 2
1044

入口🔊

rùkǒulối vào,cửa vàonhập khẩuHSK 2
1045

上班🔊

shàng bānđi làmthượng banHSK 2
1046

上周🔊

shàng zhōuTuần trướcthượng chuHSK 2
1047

商量🔊

shāngliàngthương lượng; bàn bạc; trao đổithương lươngHSK 2
1048

商人🔊

shāngrénthương nhân; thương gia; nhà kinh doanhthương nhânHSK 2
1049

少年🔊

shàonián(d)thiếu niênthiếu niênHSK 2
1050

少数🔊

shǎoshù(d)sô ít, thiểu sôthiểu sốHSK 2
1051

身边🔊

shēnbiānbên cạnh; bên mìnhthân biênHSK 2
1052

生🔊

shēngsinh đẻ;sống; đẻsinh.sanhHSK 2
1053

声音🔊

shēng yīn voicegiọng nóithanh âmHSK 2
1054

生病🔊

shēngbìngsinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật)sanh bệnhHSK 2
1055

生词🔊

shēngcí(d)từ mớisinh từHSK 2
1056

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạtHSK 2
1057

生日🔊

shēngrìsinh nhậtsinh nhậtHSK 2
1058

什么样🔊

shénme yàngnhững gì xuất hiện?; loại nào?; loại gì?thập ma dạngHSK 2
1059

身体🔊

shēntǐ(d)thân thểthân thểHSK 2
1060

市🔊

shìchợthịHSK 2
1061

市长🔊

shì zhǎng(d)thị trưởngthị trưởngHSK 2
1062

十分🔊

shífēnrất; hết sức; vô cùngthập phânHSK 2
1063

实际🔊

shíjìthực tế; có thực; sự thậtthực tếHSK 2
1064

时间🔊

shíjiānthời gianthì gianHSK 2
1065

事情🔊

shìqíngsự tình; sự việcsự tìnhHSK 2
1066

食物🔊

shíwùđồ ăn, thức ănthực vậtHSK 2
1067

实习🔊

shíxíthực tậpthực tậpHSK 2
1068

实现🔊

shíxiànthực hiệnthực hiệnHSK 2
1069

使用🔊

shǐyòng(đ)sử dụngsử dụngHSK 2
1070

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tạiHSK 2
1071

熟🔊

shóuđồng nghĩa với'熟'(shú); Ghi chú: 另见shúthụcHSK 2
1072

收🔊

shōuthu vàothu.thú.thâuHSK 2
1073

收到🔊

shōu dàoNhận đượcthu đáoHSK 2
1074

手机🔊

shǒu jīđiện thoại di độngthủ cơHSK 2
1075

手表🔊

shǒubiǎođồng hồ đeo taythủ biểuHSK 2
1076

受到🔊

shòudàonhận đượcthụ đáoHSK 2
1077

收入🔊

shōurù(đ/d)thu nhậpthu nhậpHSK 2
1078

数🔊

shùsố; con sốsố.sổ.sác.xúcHSK 2
1079

舒服🔊

shūfuthoải mái; khoan khoáithư phụcHSK 2
1080

水平🔊

shuǐpíngngang mặt nướcthuỷ bìnhHSK 2
1081

顺利🔊

shùnlìthuận lợi; suôn sẻthuận lợiHSK 2
1082

说明🔊

shuōmíngthuyết minh,hướng dẫnthuyết minhHSK 2
1083

数字🔊

shùzìchữ sốsố tựHSK 2
1084

司机🔊

sījītài xế; người lái xety cơHSK 2
1085

送🔊

sòngđưa; chuyển giaotốngHSK 2
1086

送到🔊

sòng dàogửi tớitống đáoHSK 2
1087

送给🔊

sòng gěitặng như một món quà; để gửitống cấpHSK 2
1088

算🔊

suànđếm,tính toántoánHSK 2
1089

随便🔊

suíbiàntùy tiệntuỳ tiệnHSK 2
1090

虽然🔊

suīrántuy rằng; mặc dù; tuy làtuy nhiênHSK 2
1091

随时🔊

suíshíbất cứ lúc nàotuỳ thìHSK 2
1092

所以🔊

suǒyǐliên từ, biểu thị quan hệ nhân quảsở dĩHSK 2
1093

所有🔊

suǒyǒusở hữusở hữuHSK 2
1094

它🔊

nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.)đà.xà.thaHSK 2
1095

态度🔊

tàiduthái độthái độHSK 2
1096

太太🔊

tàitàivợ,bà,quý bàthái tháiHSK 2
1097

太阳🔊

tàiyángmặt trờithái dươngHSK 2
1098

它们🔊

tāmenchúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.)tha mônHSK 2
1099

套🔊

tàobộ, cănsáoHSK 2
1100

讨论🔊

tǎolùn(đ/d)thảo luậnthảo luậnHSK 2
1101

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệtHSK 2
1102

特点🔊

tèdiǎnđặc điểmđặc điểmHSK 2
1103

疼🔊

téngđau; buốt; nhứcđôngHSK 2
1104

提🔊

xách; nhấcđề.để.thìHSK 2
1105

题🔊

đề mụcđềHSK 2
1106

踢🔊

đáthíchHSK 2
1107

提到🔊

tí dàođề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đếnđề đáoHSK 2
1108

体育🔊

tǐ yùthể dụcthể dụcHSK 2
1109

天上🔊

tiānshàngbầu trời; không trungthiên thượngHSK 2
1110

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêuHSK 2
1111

跳舞🔊

tiào wǔkhiêu vũkhiêu vũHSK 2
1112

条件🔊

tiáojiàn(d)điều kiệnđiều kiệnHSK 2
1113

提出🔊

tíchūnêu ra; đưa ra; nêu rađề xuấtHSK 2
1114

提高🔊

tígāođề cao; nâng caođề caoHSK 2
1115

停🔊

tíngngừng; ngưng lại; đình chỉđìnhHSK 2
1116

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnhHSK 2
1117

挺好🔊

tǐng hǎorất tốtđĩnh hảoHSK 2
1118

听说🔊

tīng shuōnghe nóithính thuyếtHSK 2
1119

停车🔊

tíngchēdừng xeđình xaHSK 2
1120

停车场🔊

tíngchē chǎngbãi đỗ xe; bãi đậu xeđình xa trườngHSK 2
1121

听讲🔊

tīngjiǎngnghe giảngthính giảngHSK 2
1122

体育场🔊

tǐyùchǎngsân vận độngthể dục trườngHSK 2
1123

体育馆🔊

tǐyùguǎncung thể thao, nhà thi đấuthể dục quánHSK 2
1124

通🔊

tōngkiện; gói; bức; cúthôngHSK 2
1125

通过🔊

tōngguòthông quathông quáHSK 2
1126

同时🔊

tóngshísong song; trong khi; cùng lúc, bên cạnhđồng thìHSK 2
1127

同事🔊

tóngshìcộng sựđồng sựHSK 2
1128

同样🔊

tóngyàngđồng dạngđồng dạngHSK 2
1129

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông triHSK 2
1130

头🔊

tóuđầuđầuHSK 2
1131

头发🔊

tóufǎtócđầu phátHSK 2
1132

腿🔊

tuǐđùi, chânthối.thoáiHSK 2
1133

推🔊

tuīđẩy; đùnthôi.suyHSK 2
1134

图片🔊

túpiàntranh ảnhđồ phiếnHSK 2
1135

外🔊

wàingoài; ở ngoài; bên ngoàingoạiHSK 2
1136

外地🔊

wàidìnơi khác; vùng khácngoại địaHSK 2
1137

外卖🔊

wàimàimang ra ngoài (liên quan đến đồ ăn mua ở nhà hàng); đingoại mạiHSK 2
1138

完🔊

wánnguyên lành; toàn vẹnhoànHSK 2
1139

玩🔊

wánđùa; chơi đùangoạnHSK 2
1140

万🔊

wànvạn = 10.000vạn.mặcHSK 2
1141

碗🔊

wǎnbátoản.uyểnHSK 2
1142

完成🔊

wán chénghoàn thànhhoàn thànhHSK 2
1143

晚上🔊

wǎn shangbuổi tốivãn thượngHSK 2
1144

晚安🔊

wǎn'ān(đn)chúc ngủ ngon (buổi tôi)vãn anHSK 2
1145

晚报🔊

wǎnbàobáo chiềuvãn báoHSK 2
1146

晚餐🔊

wǎncānbữa tốivãn xanHSK 2
1147

往🔊

wǎngđi; đếnvãngHSK 2
1148

网🔊

wǎnglưới (bắt cá, bắt chim)võngHSK 2
1149

网球🔊

wǎngqiúquần vợt; ten-nít (Anh: tennis)võng cầuHSK 2
1150

网站🔊

wǎngzhànwebsitevõng trạmHSK 2
1151

晚会🔊

wǎnhuì(d)dạ hộivãn hộiHSK 2
1152

完全🔊

wánquánhoàn toànhoàn toànHSK 2
1153

为🔊

wéilàm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn)vi.vị.vyHSK 2
1154

位🔊

wèivị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)vịHSK 2
1155

喂🔊

wèicho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)uy.uỷ.uýHSK 2
1156

味道🔊

wèi dàomùi vịvị đạoHSK 2
1157

为什么🔊

wèishémevì sao,tại saovi thập maHSK 2
1158

闻🔊

wénngửivăn.vấn.vặnHSK 2
1159

问🔊

wènhỏivấnHSK 2
1160

问路🔊

wèn lùđể hỏi đường; để hỏi đường (đến một nơi nào đó)vấn lộHSK 2
1161

温度🔊

wēndùnhiệt độôn độHSK 2
1162

问题🔊

wèntícâu hỏi; đề hỏivấn đềHSK 2
1163

午餐🔊

wǔcānCL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]; Bữa trưa; tiệc trưangọ xanHSK 2
1164

午睡🔊

wǔshuìgiấc ngủ trưa; ngủ trưa; nghỉ trưangọ thuỵHSK 2
1165

洗🔊

rửatẩy.tiểnHSK 2
1166

西餐🔊

xī cāncơm Tâytây xanHSK 2
1167

洗衣机🔊

xǐ yī jīmáy giặttẩy y cơHSK 2
1168

下🔊

xiàdướihạ.háHSK 2
1169

夏天🔊

xià tiānmùa hạhạ thiênHSK 2
1170

下雪🔊

xià xuětuyết rơihạ tuyếtHSK 2
1171

下周🔊

xià zhōuTuần sauhạ chuHSK 2
1172

向🔊

xiànghướnghướng.hưởngHSK 2
1173

像🔊

xiàngtượng; ảnhtượng.tươngHSK 2
1174

响🔊

xiǎngtiếng vang; tiếng dội lạihưởngHSK 2
1175

想到🔊

xiǎng dàođể nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đếntưởng đáoHSK 2
1176

想法🔊

xiǎngfǎcách nhìn, quan điểmtưởng phápHSK 2
1177

相机🔊

xiàngjīmáy chụp hìnhtướng cơHSK 2
1178

想起🔊

xiǎngqǐnhớ ratưởng khởiHSK 2
1179

相同🔊

xiāngtóngtương đồng; giống nhau; như nhautương đồngHSK 2
1180

相信🔊

xiāngxìntin tưởng; tintương tínHSK 2
1181

笑🔊

xiàocườitiếuHSK 2
1182

小🔊

xiǎonhỏ; bétiểuHSK 2
1183

校园🔊

xiào yuánvườn trườnghiệu viênHSK 2
1184

笑话🔊

xiàohuàchuyện cườitiếu thoạiHSK 2
1185

笑话儿🔊

xiàohuà ertruyện cườitiếu thoại nhiHSK 2
1186

小声🔊

xiǎoshēng(nói) thì thầm; bằng một giọng nói nhỏtiểu thanhHSK 2
1187

小时🔊

xiǎoshí(d)giờtiểu thìHSK 2
1188

小时候🔊

xiǎoshíhòuhồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấutiểu thì hậuHSK 2
1189

小说🔊

xiǎoshuō(d)tiểu thuyếttiểu thuyếtHSK 2
1190

小心🔊

xiǎoxīn(t)cẩn thậntiểu tâmHSK 2
1191

校长🔊

xiàozhǎng(d)hiệu trưởnghiệu trưởngHSK 2
1192

小组🔊

xiǎozǔtổ; tiểu tổ; nhóm nhỏtiểu tổHSK 2
1193

西北🔊

xīběitây bắc (hướng)tây bắcHSK 2
1194

鞋🔊

xiégiầyhàiHSK 2
1195

西方🔊

xīfāngphương tây; phía tâytây phươngHSK 2
1196

西瓜🔊

xīguādưa hấutây quaHSK 2
1197

习惯🔊

xíguàn(đ/d)tập quántập quánHSK 2
1198

信🔊

xìntíntín.thânHSK 2
1199

新🔊

xīnmớitânHSK 2
1200

西南🔊

xīnántây nam (hướng)tây naHSK 2
1201

姓🔊

xìnghọtínhHSK 2
1202

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnhHSK 2
1203

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành độngHSK 2
1204

姓名🔊

xìngmíng(d)họ têntính danhHSK 2
1205

行人🔊

xíngrénngười đi đườnghành nhânHSK 2
1206

行为🔊

xíngwéihành vi; hành động, việc làmhành viHSK 2
1207

星星🔊

xīngxīngsaotinh tinhHSK 2
1208

信号🔊

xìnhàotín hiệutín hiệuHSK 2
1209

心里🔊

xīnlǐngực; trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòngtâm líHSK 2
1210

心情🔊

xīnqíngtâm trạngtâm tìnhHSK 2
1211

新闻🔊

xīnwén(d)tin tứctân vănHSK 2
1212

信息🔊

xìnxīthông tintín tứcHSK 2
1213

信心🔊

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tintín tâmHSK 2
1214

信用卡🔊

xìnyòngkǎthẻ tín dụng, Credit Cardtín dụng caHSK 2
1215

心中🔊

xīnzhōngtrong lòngtâm trungHSK 2
1216

休假🔊

xiūjià(đ)nghỉ phéphưu giáHSK 2
1217

休息🔊

xiūxí(đ)nghỉ ngơihưu tứcHSK 2
1218

希望🔊

xīwàngniềm hy vọnghi vọngHSK 2
1219

西医🔊

xīyītây ytây yHSK 2
1220

洗澡🔊

xǐzǎotắm; tắm rửatẩy táoHSK 2
1221

选🔊

xuǎnchọn; tuyển chọn; lựa chọntuyến.tuyểnHSK 2
1222

许多🔊

xǔduōrất nhiều; nhiềuhứa đaHSK 2
1223

雪🔊

xuětuyếttuyếtHSK 2
1224

学期🔊

xué qíhọc kỳhọc kỳHSK 2
1225

眼🔊

yǎnmắtnhãn.nhẫnHSK 2
1226

眼睛🔊

yǎn jing eyesđôi mắtnhãn tìnhHSK 2
1227

养🔊

yǎngdưỡngdưỡng.dượng.dạng.dườngHSK 2
1228

羊肉🔊

yáng ròuthịt dêdương nhụcHSK 2
1229

样子🔊

yàngzihình dạng; kiểu dángdạng tửHSK 2
1230

颜色🔊

yánsè(d)màu sắcnhan sắcHSK 2
1231

药🔊

yàođánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt)dược.điếu.ướcHSK 2
1232

要🔊

yāoyêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yàoyếu.yêuHSK 2
1233

药片🔊

yào piànviên thuốc (bẹt)dược phiếnHSK 2
1234

药水🔊

yào shuǐnước rửadược thủyHSK 2
1235

药店🔊

yàodiànHiệu thuốcdược điếmHSK 2
1236

要求🔊

yāoqiúyêu cầu; đòi hỏi; hi vọngyêu cầuHSK 2
1237

夜🔊

đêmdạ.dịchHSK 2
1238

也🔊

cũng (biểu thị như nhau)HSK 2
1239

夜里🔊

yèliban đêmdạ líHSK 2
1240

也许🔊

yěxǔcó lẽdã hứaHSK 2
1241

亿🔊

một trăm triệuứcHSK 2
1242

一点点🔊

yī diǎndiǎnmột chútnhất điểm điểmHSK 2
1243

一般🔊

yībāngiống nhau; như nhaunhất bànHSK 2
1244

一部分🔊

yībùfènmột phần của; phần; tập hợp connhất bộ phânHSK 2
1245

一定🔊

yīdìngnhất địnhnhất địnhHSK 2
1246

一共🔊

yīgòngtất cả,tổng sốnhất cộngHSK 2
1247

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậuHSK 2
1248

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhiHSK 2
1249

意见🔊

yìjiàný kiếný kiếnHSK 2
1250

已经🔊

yǐjingđã; rồidĩ kinhHSK 2
1251

一路平安🔊

yīlù píng'ānThượng lộ bình annhất lộ bình anHSK 2
1252

一路顺风🔊

yīlù shùnfēngđể có một cuộc hành trình vui vẻ (thành ngữ)nhất lộ thuận phongHSK 2
1253

阴🔊

yīnâm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương)âm.ấmHSK 2
1254

阴天🔊

yīn tiāntrời âm uâm thiênHSK 2
1255

英语🔊

yīng yǔtiếng anhanh ngữHSK 2
1256

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng caiHSK 2
1257

影片🔊

yǐngpiànphim nhựaảnh phiếnHSK 2
1258

英文🔊

yīngwénngôn ngữ anhanh vănHSK 2
1259

影响🔊

yǐngxiǎng(đ/d)ảnh hưởngảnh hưởngHSK 2
1260

银行🔊

yínhángngân hàngngân hàngHSK 2
1261

银行卡🔊

yínháng kǎthẻ ATM; Thẻ ngân hàngngân hành caHSK 2
1262

音节🔊

yīnjiéâm tiếtâm tiếtHSK 2
1263

因为🔊

yīnwèibecausenhân vịHSK 2
1264

音乐🔊

yīnyuèâm nhạcâm nhạcHSK 2
1265

音乐会🔊

yīnyuè huìBuổi hòa nhạcâm nhạc hộiHSK 2
1266

一起🔊

yīqǐcùng nơi; cùng một chỗnhất khởiHSK 2
1267

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiềnHSK 2
1268

以上🔊

yǐshàngtrở lên; lêndĩ thượngHSK 2
1269

一生🔊

yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đờinhất sanhHSK 2
1270

意思🔊

yìsiỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)ý tứHSK 2
1271

以外🔊

yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoàidĩ ngoạiHSK 2
1272

以为🔊

yǐwéicho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")dĩ viHSK 2
1273

以下🔊

yǐxiàdưới; trở xuốngdĩ hạHSK 2
1274

一直🔊

yīzhíthẳng; thẳng tuốtnhất trựcHSK 2
1275

椅子🔊

yǐzighế tựa; ghế dựaỷ tửHSK 2
1276

永远🔊

yǒngyuǎn(p) vĩnh viễnvĩnh viễnHSK 2
1277

油🔊

yóudầu; mỡ (của thực vật và động vật)duHSK 2
1278

又🔊

yòulại; vừa lạihựuHSK 2
1279

游客🔊

yóu kèdu kháchdu kháchHSK 2
1280

有空儿🔊

yǒu kòng ercó thời gian, có sẵnhữu không nhiHSK 2
1281

游泳🔊

yóu yǒngbơi lộidu vịnhHSK 2
1282

右边🔊

yòubiānbên phảihữu biênHSK 2
1283

有点儿🔊

yǒudiǎn ercó một chúthữu điểm nhiHSK 2
1284

友好🔊

yǒuhǎohữu hảohữu hảoHSK 2
1285

有人🔊

yǒurénbất cứ ai; bị chiếm đóng (như trong phòng vệ sinh); Mọi người; người nào; Có ai đó ở đóhữu nhânHSK 2
1286

有意思🔊

yǒuyìsicó ý nghĩahữu ý tứHSK 2
1287

鱼🔊

ngưHSK 2
1288

元🔊

yuánđồng (tệ)nguyênHSK 2
1289

院🔊

yuànsân; viện; học viện; bệnh viện; họ ViệnviệnHSK 2
1290

远🔊

yuǎnxa; viễnviễn.viếnHSK 2
1291

院长🔊

yuàn zhǎngviện trưởngviện trưởngHSK 2
1292

院子🔊

yuàn zisânviện tửHSK 2
1293

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên laiHSK 2
1294

愿意🔊

yuànyìnguyện ýnguyện ýHSK 2
1295

原因🔊

yuányīn(d)nguyên nhânnguyên nhânHSK 2
1296

越🔊

yuèviệtviệt.hoạtHSK 2
1297

越来越🔊

yuè lái yuèNgày càngviệt lai việtHSK 2
1298

月份🔊

yuèfènthángnguyệt phầnHSK 2
1299

月亮🔊

yuèliàngmặt trăngnguyệt lượngHSK 2
1300

云🔊

yúnnóivânHSK 2
1301

运动🔊

yùndòng(đ/d)vận độngvận độngHSK 2
1302

语言🔊

yǔyánngôn ngữngữ ngônHSK 2
1303

再🔊

zàinữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai)táiHSK 2
1304

咱🔊

zánchúng mình; chúng ta; chúng tôita.gia.chaHSK 2
1305

脏🔊

zàngnội tạng; tạngtạng.tảng.tángHSK 2
1306

咱们🔊

zánmenchúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe)cha mônHSK 2
1307

早就🔊

zǎo jiùđã sớm, từ đầutảo tựuHSK 2
1308

早餐🔊

zǎocānBữa sángtảo xanHSK 2
1309

早晨🔊

zǎochénsáng sớmtảo thầnHSK 2
1310

早上🔊

zǎoshangsáng sớmtảo thượngHSK 2
1311

怎么办🔊

zěn me bànnhững gì được thực hiện, làm thế nàochẩm ma biệnHSK 2
1312

怎么样🔊

zěnmeyàngthế nàochẩm ma dạngHSK 2
1313

怎样🔊

zěnyàngthế nào; ra sao; thế nào (tính chất, tình huống hoặc phương thức)chẩm dạngHSK 2
1314

占🔊

zhànchiếm cứ; chiếm giữchiếm.chiêmHSK 2
1315

站🔊

zhànđứngtrạmHSK 2
1316

张🔊

zhāngtấmtrương.trướngHSK 2
1317

丈夫🔊

zhàngfūchồngtrượng phuHSK 2
1318

站住🔊

zhànzhùtrạm trútrạm trúHSK 2
1319

找🔊

zhǎotìm; kiếm; tìm kiếmtrảo.hoa.quaHSK 2
1320

找出🔊

zhǎo chūđể tìm; tìm kiếmtrảo xuấtHSK 2
1321

照顾🔊

zhàogùchăm sócchiếu cốHSK 2
1322

照片🔊

zhàopiàntấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hìnhchiếu phiếnHSK 2
1323

照相🔊

zhàoxiàngchụp ảnh; chụp hìnhchiếu tướngHSK 2
1324

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồHSK 2
1325

这时🔊

zhè shítại thời điểm này; tại thời điểm nàynghiện thìHSK 2
1326

这时候🔊

zhè shíhòutại thời điểm nàynghiện thì hậuHSK 2
1327

这么🔊

zhèmenhư thế; như vậy; thế nàynghiện maHSK 2
1328

真🔊

zhēnthật,bản tínhchânHSK 2
1329

正是🔊

zhèng shì(nhấn mạnh rằng cái gì đó chính xác hoặc chính xác như đã nêu); thậm chí; chính xác; nếu như; cùng một cách; giống như; đúngchính thịHSK 2
1330

正常🔊

zhèngcháng(t)bình thườngchính thườngHSK 2
1331

正好🔊

zhènghǎovừa vặn; đúng lúcchính hảoHSK 2
1332

正确🔊

zhèngquè(t)chính xácchính xácHSK 2
1333

正在🔊

zhèngzàiđang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)chính tạiHSK 2
1334

真正🔊

zhēnzhèngchân chính; thật sựchân chánhHSK 2
1335

这样🔊

zhèyàngnhư vậy; như thế; thế nàynghiện dạngHSK 2
1336

纸🔊

zhǐgiấychỉHSK 2
1337

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉHSK 2
1338

只能🔊

zhǐ néngchỉ có thể; bắt buộc phải làm; không có sự lựa chọn nào khácchỉ năngHSK 2
1339

知道🔊

zhīdàobiếttri đạoHSK 2
1340

直接🔊

zhíjiē(đ)trực tiếptrực tiếpHSK 2
1341

只要🔊

zhǐyào(l)miễn là, chỉ cầnchỉ yếuHSK 2
1342

中餐🔊

zhōng cāncơm Tàutrung xanHSK 2
1343

中小学🔊

zhōng xiǎoxuétrung học tiểu họctrung tiểu họcHSK 2
1344

中医🔊

zhōng yīđông ytrung yHSK 2
1345

重点🔊

zhòngdiǎnđiểm tựa; điểm đặttrọng điểmHSK 2
1346

中级🔊

zhōngjítrung cấptrung cấpHSK 2
1347

中年🔊

zhōngniántrung niên (tuổi từ 40 đến 50)trung niênHSK 2
1348

重视🔊

zhòngshìcoi trọng; xem trọng; chú trọngtrọng thịHSK 2
1349

中心🔊

zhōngxīn(d)trung tâmtrung tâmHSK 2
1350

周🔊

zhōuvòng; quanhchu.châuHSK 2
1351

周末🔊

zhōumòcuối tuầnchu mạtHSK 2
1352

周年🔊

zhōuniánđầy năm; một năm trònchu niênHSK 2
1353

装🔊

zhuāngtrang điểm; hoá trangtrangHSK 2
1354

住房🔊

zhùfáng(d)nhà ởtrú phòngHSK 2
1355

准备🔊

zhǔnbèi(đ/d)chuẩn bịchuẩn bịHSK 2
1356

准确🔊

zhǔnquèchính xác; đúng; đúng đắnchuẩn xácHSK 2
1357

主人🔊

zhǔrén(d)chủ nhânchủ nhânHSK 2
1358

主要🔊

zhǔyàochủ yếu; chínhchủ yếuHSK 2
1359

住院🔊

zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập việntrụ việnHSK 2
1360

自行车🔊

zì xíng chēxe đạptự hành xaHSK 2
1361

字典🔊

zìdiǎntừ điểntự điểnHSK 2
1362

自己🔊

zìjǐ(đt)tự mìnhtự kỉHSK 2
1363

自由🔊

zìyóutự dotự doHSK 2
1364

走🔊

zǒuđitẩuHSK 2
1365

走进🔊

zǒu jìnCan thiệp; bước vàotẩu tiếnHSK 2
1366

走开🔊

zǒu kāiĐi chỗ kháctẩu khaiHSK 2
1367

走过🔊

zǒuguòđi ngang qua; đi bộ quatẩu quáHSK 2
1368

组🔊

tổ; nhóm; chùm; cụmtổHSK 2
1369

租🔊

thuê; mướnHSK 2
1370

组长🔊

zǔ zhǎngtổ Trưởngtổ trưởngHSK 2
1371

组成🔊

zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lậptổ thànhHSK 2
1372

最🔊

zuìnhấttốiHSK 2
1373

嘴🔊

zuǐmiệng; mồmchuỷHSK 2
1374

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cậnHSK 2
1375

座🔊

zuòtoà; hòn; ngôitọaHSK 2
1376

做到🔊

zuò dàođể thực hiện; để đạt đượctố đáoHSK 2
1377

左边🔊

zuǒbiānbên tráitả biênHSK 2
1378

做法🔊

zuòfǎ(d)cách làmtố phápHSK 2
1379

做饭🔊

zuòfànnấu cơm, nấu ăntố phạnHSK 2
1380

作家🔊

zuòjiā(d)nhà văn, tác giatác giaHSK 2
1381

座位🔊

zuòwèichỗ ngồitoạ vịHSK 2
1382

作文🔊

zuòwénviết văn; làm văn (học sinh tập viết.)tác vănHSK 2
1383

作业🔊

zuòyèbài tậptác nghiệpHSK 2
1384

作用🔊

zuòyòngảnh hưởngtác dụngHSK 2
1385

啊🔊

aquá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)aHSK 3
1386

阿姨🔊

Ā yícô, dìa diHSK 3
1387

矮🔊

ǎilùn; thấp lùn; thấpải.nuỵ.oảiHSK 3
1388

爱好🔊

àihàosở thíchái hiếuHSK 3
1389

按🔊

àntra cứu; đối chiếuánHSK 3
1390

安静🔊

ānjìng(t)yên tĩnhan tĩnhHSK 3
1391

安排🔊

ānpái(đ)sắp xếp, an bàian bàiHSK 3
1392

按照🔊

ànzhàodựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vàoán chiếuHSK 3
1393

安装🔊

Ānzhuāngcài đặt (setup, install)an trangHSK 3
1394

把🔊

khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)bả.bà.báHSK 3
1395

办公室🔊

bà ngōng shìvăn phòngbiện công thấtHSK 3
1396

白🔊

báibạchbạchHSK 3
1397

白菜🔊

báicàirau cải trắngbạch tháiHSK 3
1398

半🔊

bànmột nửa; rưỡibánHSK 3
1399

板🔊

bǎntấm; phiến; bảng; biển; đĩa; thẻ; thanh; miếng; cửa; cửa ván của hàng quán; cái phách (để gõ nhịp); Ghi chú: (板儿); nhịp; nhịp phách; cứng nhắc; lờ đờ; chậm chạp; rắn chắc; cứng; nghiêm túc; nghiêm; kiên quyết; hà khắc; ông chủbảnHSK 3
1400

班🔊

bāntiểu độibanHSK 3
1401

搬🔊

bānchuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất điban.bànHSK 3
1402

办法🔊

bànfǎbiện phápbiện phápHSK 3
1403

帮忙🔊

bāngmánggiúp; giúp đỡbang mangHSK 3
1404

班级🔊

bānjí(d) lớpban cấpHSK 3
1405

搬家🔊

bānjiāchuyển nhàbàn giaHSK 3
1406

办理🔊

bànlǐlàm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决biện líHSK 3
1407

报🔊

bàobáo; báo cho biếtbáoHSK 3
1408

保🔊

bǎobảo vệ; gìn giữbảoHSK 3
1409

饱🔊

bǎonobãoHSK 3
1410

包🔊

bāobao; gói; túi; bọcbaoHSK 3
1411

保安🔊

bǎo ānbảo vệbảo anHSK 3
1412

保持🔊

bǎochíbảo trìbảo trìHSK 3
1413

保存🔊

bǎocúnlưu văn bảnbảo tồnHSK 3
1414

报到🔊

bàodàobáo trình diện; báo cáo có mặtbáo đáoHSK 3
1415

报道🔊

bàodàođưa tin; phát tinbáo đạoHSK 3
1416

报告🔊

bàogào(đ/d)báo cáobáo cáoHSK 3
1417

保护🔊

bǎohùbảo hộbảo hộHSK 3
1418

保留🔊

bǎoliúbảo lưubảo lưuHSK 3
1419

保险🔊

bǎoxiǎnbảo hiểmbảo hiểmHSK 3
1420

保证🔊

bǎozhèngđảm bảobảo chứngHSK 3
1421

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ácHSK 3
1422

背🔊

bèilưngbộiHSK 3
1423

被🔊

bèibị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)bị.bí.phiHSK 3
1424

北部🔊

běibùbắc bộ; phía bắc; phương bắcbắc bộHSK 3
1425

北方🔊

běifāngmiền bắcbắc phươngHSK 3
1426

背后🔊

bèihòusau lưng; ngấm ngầm; vụng trộmbối hậuHSK 3
1427

被子🔊

bèizimền; chănbị tửHSK 3
1428

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản laiHSK 3
1429

本领🔊

běnlǐngbản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)bản lãnhHSK 3
1430

本事🔊

běnshìbản lĩnh, khả năngbổn sựHSK 3
1431

Cũng như vi 為.🔊

bịđược (giới từ dùng kết hợp với所)HSK 3
1432

变为🔊

biàn wèithay đổi thànhbiến viHSK 3
1433

变化🔊

biànhuàbiến hoá; biến đổi; thay đổibiến hoáHSK 3
1434

表达🔊

biǎodá(d)diễn đạtbiểu đạtHSK 3
1435

表格🔊

biǎogébảngbiểu cáchHSK 3
1436

表面🔊

biǎomiàn(đ)bề mặtbiểu diệnHSK 3
1437

表明🔊

biǎomíngtỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏbiểu minhHSK 3
1438

表示🔊

biǎoshìdấu hiệubiểu thịHSK 3
1439

标题🔊

biāotítiêu đềtiêu đềHSK 3
1440

表现🔊

biǎoxiànthể hiện; phô bày; tỏ rabiểu hiệnHSK 3
1441

表演🔊

biǎoyǎn(đ/d)biểu diễnbiểu diễnHSK 3
1442

标准🔊

biāozhǔn(d)tiêu chuẩntiêu chuẩnHSK 3
1443

别人🔊

biérénngười khác; kẻ khác; người tabiệt nhânHSK 3
1444

比较🔊

bǐjiàoso sánhtỷ giảoHSK 3
1445

比例🔊

bǐlìtỷ lệtỉ lệHSK 3
1446

并🔊

bìngcả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应)tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanhHSK 3
1447

并且🔊

bìngqiěđồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)tịnh thảHSK 3
1448

宾馆🔊

bīnguǎnnhà khách, khách sạntân quánHSK 3
1449

冰箱🔊

bīngxiāngtủ lạnh; tủ đábăng sươngHSK 3
1450

必然🔊

bìrán(t)tất nhiên, tất yếutất nhiênHSK 3
1451

比赛🔊

bǐsàithi đấu; cuộc thitỉ táiHSK 3
1452

必须🔊

bìxū(p)phảitất tuHSK 3
1453

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếuHSK 3
1454

鼻子🔊

bízimũitị tửHSK 3
1455

播出🔊

bō chūđể phát sóng / đưa ra các chương trình TVbá xuấtHSK 3
1456

播放🔊

bōfàngtruyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh)bá phóngHSK 3
1457

布🔊

vảibốHSK 3
1458

步🔊

bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ)bộHSK 3
1459

部🔊

cái; chiếc; cỗ; bộbộ.bẫuHSK 3
1460

补🔊

tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêmbổHSK 3
1461

不安🔊

bù'ānbất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắngbất anHSK 3
1462

不必🔊

bùbìkhông cần; khỏi; khỏi phải; không đángbất tấtHSK 3
1463

补充🔊

bǔchōngbổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)bổ sungHSK 3
1464

不得不🔊

bùdébùphải; không thể khôngbất đắc bấtHSK 3
1465

不断🔊

bùduànkhông ngừng; liên tục; liên tiếpbất đoạnHSK 3
1466

不光🔊

bùguāngkhông chỉ; không những; chẳng nhữngbất quangHSK 3
1467

不仅🔊

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thếbất cậnHSK 3
1468

不论🔊

bùlùndù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'')bất luậnHSK 3
1469

部门🔊

bùménphòng ban,khoa…bộ mônHSK 3
1470

部长🔊

bùzhǎngbộ trưởngbộ trưởngHSK 3
1471

才🔊

cáitàitàiHSK 3
1472

菜单🔊

càidān(d)thực đơnthái đơnHSK 3
1473

才能🔊

cáinéngtài năngtài năngHSK 3
1474

采取🔊

cǎiqǔáp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ)thái thủHSK 3
1475

彩色🔊

cǎisèmàuthải sắcHSK 3
1476

采用🔊

cǎiyòngchọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng)thái dụngHSK 3
1477

参加🔊

cānjiātham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)tham giaHSK 3
1478

草🔊

cǎothảothảo.tạoHSK 3
1479

层🔊

céngtầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ)tằngHSK 3
1480

曾经🔊

céngjīngđã từng; từngtằng kinhHSK 3
1481

厂🔊

chǎngGhi chú: 另见ān; nhà máy; công xưởng; nhà xưởng; cửa hàng; nơi buôn bán (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công)xưởng.hánHSK 3
1482

长城🔊

chángchéngtrường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnhtrường thànhHSK 3
1483

长处🔊

chángchusở trườngtrưởng xứHSK 3
1484

场合🔊

chǎnghétrường hợp; nơitrường hợpHSK 3
1485

长期🔊

chángqítrường kỳ; thời gian dài; dài hạntrưởng kìHSK 3
1486

场所🔊

chǎngsuǒ(d)nơi chốntrường sởHSK 3
1487

产生🔊

chǎnshēngnảy sinh; sản sinh; xuất hiệnsản sinhHSK 3
1488

朝🔊

cháotriều; triều đình; cầm quyềntriều.triêu.tràoHSK 3
1489

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.saoHSK 3
1490

超级🔊

chāojísiêu; siêu cấp (super)siêu cấpHSK 3
1491

吵架🔊

chǎojiàcãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đảsảo giáHSK 3
1492

超市🔊

chāoshìsiêu thịsiêu thịHSK 3
1493

城🔊

chéngbức thành; thành luỹ; tường thành; thành; nội thành; phạm vi trong thành; thành thị; thành phố; đô thịthành.giàmHSK 3
1494

成绩🔊

chéng jīkết quả học tậpthành tíchHSK 3
1495

称为🔊

chēng wèigọi là; là; tên là; tên gọi; tên chính xác làxưng viHSK 3
1496

程度🔊

chéngdùtrình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)trình độHSK 3
1497

成功🔊

chénggōngthành công; thịnh vượngthành côngHSK 3
1498

成果🔊

chéngguǒthành quả; kết quảthành quảHSK 3
1499

成就🔊

chéngjiùthành tựuthành tựuHSK 3
1500

成立🔊

chénglì(đ/d)thành lậpthành lậpHSK 3
1501

城市🔊

chéngshìthành thị; đô thị; thành phốthành thịHSK 3
1502

成熟🔊

chéngshúthành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúcthành thụcHSK 3
1503

成员🔊

chéngyuánthành viên; hội viênthành viênHSK 3
1504

成长🔊

chéngzhǎnglớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thụcthành trưởngHSK 3
1505

衬衫🔊

chènshānáo sơ-mi; chemisesấn samHSK 3
1506

衬衣🔊

chènyīquần áo trong; đồ lót; quần áo lót; sơ-misấn yHSK 3
1507

迟到🔊

chídàomuộn; đến trễ; đến muộntrì đáoHSK 3
1508

持续🔊

chíxùduy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễntrì tụcHSK 3
1509

充满🔊

chōngmǎnsung mãnsung mãnHSK 3
1510

初🔊

chūđầuHSK 3
1511

初中🔊

chū zhōngtrung học cơ sởsơ trungHSK 3
1512

传🔊

chuántruyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhườngtruyền.truyện.truyếnHSK 3
1513

传来🔊

chuán lái(của một âm thanh) để đi qua; (tin tức) đến; được lắng nghetruyền laiHSK 3
1514

传播🔊

chuánbōtruyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hànhtruyền báHSK 3
1515

创业🔊

chuàng yè.khởi Nghiệpsáng nghiệpHSK 3
1516

创新🔊

chuàngxīncách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khánh thànhsáng tânHSK 3
1517

创造🔊

chuàngzàosáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thànhsáng tạoHSK 3
1518

创作🔊

chuàngzuòsáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)sáng tácHSK 3
1519

传说🔊

chuánshuōthuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lạitruyền thuyếtHSK 3
1520

初步🔊

chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầusơ bộHSK 3
1521

厨房🔊

chúfángnhà bếptrù phòngHSK 3
1522

初级🔊

chūjísơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khaisơ cấpHSK 3
1523

除了🔊

chúlengoài ra; trừ ratrừ liễuHSK 3
1524

处理🔊

chǔlǐsắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bàixử lýHSK 3
1525

春🔊

chūnxuânxuânHSK 3
1526

出现🔊

chūxiànxuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện raxuất hiệnHSK 3
1527

差🔊

kém,so lesai.si.sái.ta.tha.soaHSK 3
1528

词语🔊

cíyǔtừ ngữ; cách diễn đạttừ ngữHSK 3
1529

从来🔊

cóngláixưa naytòng laiHSK 3
1530

聪明🔊

cōngmíngthông minhthông minhHSK 3
1531

从前🔊

cóngqiánngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trướctòng tiềnHSK 3
1532

从事🔊

cóngshìlàm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vàotòng sựHSK 3
1533

存🔊

cúntồn tại; ở; sinh tồn; còn; sốngtồnHSK 3
1534

村🔊

cūnthôn làng; làng nhỏ; xóm; thôn; xã; thô tục; thô bỉ; thô lỗthônHSK 3
1535

存在🔊

cúnzàitồn tạitồn tạiHSK 3
1536

错误🔊

cuò wùsaithác ngộHSK 3
1537

达到🔊

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đếnđạt đáoHSK 3
1538

大夫🔊

dàfūbác sĩđại phuHSK 3
1539

大概🔊

dàgàiđại khái,có lẽđại kháiHSK 3
1540

代🔊

dàithay; hộ; dùm; thay thếđạiHSK 3
1541

带🔊

dàidây; thắt lưng; băng; cái đaiđới.đáiHSK 3
1542

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểuHSK 3
1543

代表团🔊

dàibiǎo tuánđoàn đại biểu; phái đoànđại biểu đoànHSK 3
1544

带动🔊

dàidòngkéođái độngHSK 3
1545

带领🔊

dàilǐngdìu dắtđới lĩnhHSK 3
1546

蛋糕🔊

dàn gāobánh ga tôđản caoHSK 3
1547

当初🔊

dāngchūlúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kiađương sơHSK 3
1548

当地🔊

dāngdìbản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địađương địaHSK 3
1549

当然🔊

dāngránnên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiênđương nhiênHSK 3
1550

当中🔊

dāngzhōngở giữa; chính giữađương trungHSK 3
1551

担心🔊

dānxīnlo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩđảm tâmHSK 3
1552

单元🔊

dānyuánđơn nguyên (nhà)đơn nguyênHSK 3
1553

刀🔊

dāodaođaoHSK 3
1554

到达🔊

dàodáđến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)đáo đạtHSK 3
1555

到底🔊

dàodǐđến cùngđáo đểHSK 3
1556

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễnHSK 3
1557

打破🔊

dǎpòđánh/phá vỡđả pháHSK 3
1558

打扫🔊

dǎsǎoquét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quétđả tảoHSK 3
1559

大使馆🔊

dàshǐguǎnđại sứ quán; sứ quán; toà đại sứđại sứ quánHSK 3
1560

打算🔊

dǎsuandự định; định; tính toán; lo liệuđả toánHSK 3
1561

打听🔊

dǎtinghỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò lađả thínhHSK 3
1562

大约🔊

dàyuēkhoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độđại ướcHSK 3
1563

得分🔊

défēnthắng điểmđắc phânHSK 3
1564

灯🔊

dēngđăngđăng.đinhHSK 3
1565

等待🔊

děngdàiđợi; chờ; chờ đợiđẳng đãiHSK 3
1566

地🔊

đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đấtđịaHSK 3
1567

低🔊

thấp,lùnđêHSK 3
1568

电子🔊

diàn zǐđiện tửđiện tửHSK 3
1569

电视剧🔊

diànshìjùkịch truyền hình, phim truyền hìnhđiện thị kịchHSK 3
1570

电视台🔊

diànshìtáiđài truyền hìnhđiện thị thaiHSK 3
1571

电台🔊

diàntáiđiện đài; điện đài vô tuyếnđiện thaiHSK 3
1572

电梯🔊

diàntī(d)thang máyđiện thêHSK 3
1573

电子邮件🔊

diànzǐ yóujiànthư điện tử, emailđiện tử bưu kiệnHSK 3
1574

调🔊

diàođiều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyểnđiệu.điềuHSK 3
1575

鸟🔊

diǎođồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)điểuHSK 3
1576

调查🔊

diàocháđiều trađiều traHSK 3
1577

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phươngHSK 3
1578

订🔊

dìnglập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình)đínhHSK 3
1579

定期🔊

dìngqīđịnh ngày; định thời gianđịnh kìHSK 3
1580

地区🔊

dìqūvùngđịa khuHSK 3
1581

地铁🔊

dìtiětàu điện ngầmđịa thiếtHSK 3
1582

地图🔊

dìtú(d)bản đồđịa đồHSK 3
1583

底下🔊

dǐxiadưới; phía dưới; bên dướiđể hạHSK 3
1584

冬🔊

dōngmùa đông; đôngđôngHSK 3
1585

东🔊

dōngphía đông; phương đông; đôngđôngHSK 3
1586

东部🔊

dōngbùphía Đông; phương Đôngđông bộHSK 3
1587

动力🔊

dònglìđộng lực (máy móc)động lựcHSK 3
1588

动人🔊

dòngrén(t)cảm độngđộng nhânHSK 3
1589

动物🔊

dòngwù(d)động vậtđộng vậtHSK 3
1590

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốnHSK 3
1591

断🔊

duànnhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định)đoạn.đoánHSK 3
1592

段🔊

duànđoạn; quãng; khúcđoạn.đoàn.đoánHSK 3
1593

短🔊

duǎnngắn; đoảnđoảnHSK 3
1594

短处🔊

duǎnchukhuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếuđoản xứHSK 3
1595

短裤🔊

duǎnkùquần cọc; quần ngắnđoản khốHSK 3
1596

锻炼🔊

duànliànrèn đúcđoạn luyệnHSK 3
1597

短期🔊

duǎnqíngắn hạnđoản kìHSK 3
1598

对待🔊

duìdàiở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quanđối đãiHSK 3
1599

对方🔊

duìfāngđối phương; phía bên kiađối phươngHSK 3
1600

对手🔊

duìshǒuđối thủ; đấu thủđối thủHSK 3
1601

对象🔊

duìxiàngđối tượngđối tượngHSK 3
1602

队员🔊

duìyuánđội viênđội viênHSK 3
1603

多么🔊

duōmebao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)đa maHSK 3
1604

读者🔊

dúzhě(d)đọc giả, bạn đọcđộc giảHSK 3
1605

饿🔊

èđói; đói bụng; đói khátngã.ngạHSK 3
1606

耳朵🔊

Ěrduolỗ tainhĩ đoáHSK 3
1607

而且🔊

érqiě(l)vả lại, hơn nữanhi thảHSK 3
1608

发烧🔊

fā shāosốtphát thiếuHSK 3
1609

发表🔊

fābiǎo(đ)phát biểuphát biểuHSK 3
1610

发出🔊

fāchūphát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)phát xuấtHSK 3
1611

发达🔊

fādáphát đạt; thịnh vượng; phát triểnphát đạtHSK 3
1612

发动🔊

fādòngphát động; bắt đầuphát độngHSK 3
1613

发明🔊

fāmíngphát minh; sáng chếphát minhHSK 3
1614

反对🔊

fǎnduìphản đốiphản đốiHSK 3
1615

反复🔊

fǎnfùnhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khácphản phụcHSK 3
1616

防🔊

fángphòng bị; phòng; ngừa; đề phòngphòngHSK 3
1617

放🔊

fàngtha; thả; tháo; phóng thíchphóng.phỏng.phươngHSK 3
1618

放到🔊

fàng dàođể ở; đặt ởphóng đáoHSK 3
1619

方便🔊

fāngbiàn(t)thuận tiện, dễ dàngphương tiệnHSK 3
1620

房东🔊

fángdōng(d)chủ nhàphòng đôngHSK 3
1621

方式🔊

fāngshì(d) phương thứcphương thứcHSK 3
1622

访问🔊

fǎngwènphỏng vấn; thăm; viếng thămphỏng vấnHSK 3
1623

房屋🔊

fángwūnhà; cái nhà; toà nhàphòng ốcHSK 3
1624

放心🔊

fàngxīnyên tâm; yên lòng; yên bụngphóng tâmHSK 3
1625

防止🔊

fángzhǐphòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)phòng chỉHSK 3
1626

房租🔊

fángzūtiền thuê nhàphòng tôHSK 3
1627

范围🔊

fànwéiphạm viphạm viHSK 3
1628

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứngHSK 3
1629

反正🔊

fǎnzhèngquay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩaphản chínhHSK 3
1630

发生🔊

fāshēngsinh ra; xảy ra; sản sinhphát sinhHSK 3
1631

发送🔊

fāsongđưa tang; đưa đám tang; đưa maphát tốngHSK 3
1632

发现🔊

fāxiànphát hiện; tìm ra; tìm tòiphát hiệnHSK 3
1633

发言🔊

fāyánphát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếngphát ngônHSK 3
1634

发展🔊

fāzhǎn(đ/d) phát triểnphát triểnHSK 3
1635

费🔊

fèiphíphí.bỉ.bíHSK 3
1636

飞行🔊

fēi xíngchuyến bayphi hànhHSK 3
1637

费用🔊

fèiyongphí tổn; chi phí; chi tiêuphí dụngHSK 3
1638

分🔊

fēnxuphân.phận.phầnHSK 3
1639

分别🔊

fēnbié(d/đ) phân biệtphân biệtHSK 3
1640

丰富🔊

fēngfùphong phúphong phúHSK 3
1641

风险🔊

fēngxiǎnrủi rophong hiểmHSK 3
1642

分配🔊

fēnpèiphân phốiphân phốiHSK 3
1643

分组🔊

fēnzǔchia tổ; phân tổ; chia nhóm; phân nhómphân tổHSK 3
1644

否定🔊

fǒudìngphủ địnhphủ địnhHSK 3
1645

否认🔊

fǒurènphủ nhậnphủ nhậnHSK 3
1646

福🔊

hạnh phúc; phúc; cúi chào; vái chào (phục nữ thời xưa cúi đầu vái chào hai tay nắm lại để trước ngực); Phúc Kiến; họ PhúcphúcHSK 3
1647

付🔊

giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phóphó.phụHSK 3
1648

富🔊

phúphúHSK 3
1649

父亲🔊

fù qinbố ruộtphụ thânHSK 3
1650

附近🔊

fùjìnphụ cận; lân cậnphụ cậnHSK 3
1651

父母🔊

fùmǔ(d)bô mẹphụ mẫuHSK 3
1652

复习🔊

fùxíôn tậpphúc tậpHSK 3
1653

复印🔊

fùyìnphô-tô-cóp-py; sao chépphục ấnHSK 3
1654

复杂🔊

fùzáphức tạpphục tạpHSK 3
1655

负责🔊

fùzéphụ trách; chịu trách nhiệmphụ tráchHSK 3
1656

服装🔊

fúzhuāngquần áophục trangHSK 3
1657

改进🔊

gǎijìn(đ)cải tiếncải tiếnHSK 3
1658

概念🔊

gàiniànkhái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thứckhái niệmHSK 3
1659

改造🔊

gǎizàocải tạocải tạoHSK 3
1660

赶🔊

gǎnđuổi; đuổi theo; xuacảnHSK 3
1661

敢🔊

gǎncan đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảmcảmHSK 3
1662

赶到🔊

gǎn dàokhi; đến khicản đáoHSK 3
1663

感冒🔊

gǎn màocảmcảm mạoHSK 3
1664

刚才🔊

gāngcáivừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãycương tàiHSK 3
1665

赶紧🔊

gǎnjǐntranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vãcản khẩnHSK 3
1666

干净🔊

gānjìngsạch sẽ; sạch; sạch gọncan tịnhHSK 3
1667

赶快🔊

gǎnkuàinhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vãcản khoáiHSK 3
1668

干吗🔊

gànmalàm gì; làm cái gì; làm saocan mạHSK 3
1669

感情🔊

gǎnqíngcảm tìnhcảm tìnhHSK 3
1670

感受🔊

gǎnshòubị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)cảm thụHSK 3
1671

告别🔊

gàobiécáo biệtcáo biệtHSK 3
1672

高速🔊

gāosùcao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanhcao tốcHSK 3
1673

高速公路🔊

gāosù gōnglùđường cao tốccao tốc công lộHSK 3
1674

各🔊

các; tất cảcácHSK 3
1675

歌手🔊

gē shǒuca sĩca thủHSK 3
1676

各种🔊

gè zhǒngcác loại; mọi; đủ loạicác chủngHSK 3
1677

各地🔊

gèdìCác nơicác địaHSK 3
1678

歌迷🔊

gēmímê ca nhạc; mê ca hátca mêHSK 3
1679

跟🔊

gēngót; gót châncân.ngân.cănHSK 3
1680

根本🔊

gēnběncăn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt đểcăn bổnHSK 3
1681

更🔊

gèngthay đổi; biến đổi; thay; đổicanh.cánhHSK 3
1682

更加🔊

gèngjiācàng; thêm; hơn nữacánh giaHSK 3
1683

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứHSK 3
1684

个人🔊

gèréncá nhâncá nhânHSK 3
1685

歌声🔊

gēshēngtiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hótca thanhHSK 3
1686

各位🔊

gèwèimọi ngườicác vịHSK 3
1687

个性🔊

gèxìngcá tínhcá tínhHSK 3
1688

各自🔊

gèzìtừng người; riêng phần mìnhcác tựHSK 3
1689

工程师🔊

gōng chéng shīkỹ sưcông trình sưHSK 3
1690

公布🔊

gōngbùcông bố; ban bốcông bốHSK 3
1691

工厂🔊

gōngchǎng(d)công xưởng, nhà máycông xưởngHSK 3
1692

工夫🔊

gōngfulúc; khicông phuHSK 3
1693

功夫🔊

gōngfubản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)công phuHSK 3
1694

公共🔊

gōnggòngcông cộngcông cộngHSK 3
1695

工具🔊

gōngjùcông cụcông cụHSK 3
1696

公开🔊

gōngkāi(t)công khaicông khaiHSK 3
1697

功课🔊

gōngkèbài học; môn học; môncông khoáHSK 3
1698

公民🔊

gōngmín(d)công dâncông dânHSK 3
1699

功能🔊

gōngnéngcông năng,công hiệucông năngHSK 3
1700

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồngHSK 3
1701

公务员🔊

gōngwùyuánnhân viên công vụ; công chức; viên chức; nhân viên chính phủ; nhân viên của cơ quan chính phủcông vụ viênHSK 3
1702

工业🔊

gōngyècông nghiệp; kỹ nghệcông nghiệpHSK 3
1703

共有🔊

gòngyǒucùng sở hữu; chungcộng hữuHSK 3
1704

公园🔊

gōngyuáncông viên; vườn hoacông viênHSK 3
1705

工资🔊

gōngzītiền lương, tiền côngcông tưHSK 3
1706

古🔊

cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưacổHSK 3
1707

姑娘🔊

gū niangcô nươngcô nươngHSK 3
1708

挂🔊

guàtreo; móc; khoácquảiHSK 3
1709

刮🔊

guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vétquátHSK 3
1710

管🔊

guǎnốngquảnHSK 3
1711

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếuHSK 3
1712

观察🔊

guāncháquan sát,xem xétquan sátHSK 3
1713

光🔊

guāngquangquangHSK 3
1714

广播🔊

guǎngbòquảng báquảng báHSK 3
1715

广大🔊

guǎngdàrộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)quảng đạiHSK 3
1716

光明🔊

guāngmíng(t/d)sáng sủaquang minhHSK 3
1717

观看🔊

guānkànxem; tham quan; quan sát; nhìnquan khánHSK 3
1718

管理🔊

guǎnlǐquản trị, quản lýquản líHSK 3
1719

观念🔊

guānniànquan niệmquan niệmHSK 3
1720

关系🔊

guānxìmối quan hệquan hệHSK 3
1721

关心🔊

guānxīnquan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)quan tâmHSK 3
1722

关于🔊

guānyúvề (giới từ)quan ưHSK 3
1723

观众🔊

guānzhòng(d) khán giảquan chúngHSK 3
1724

关注🔊

guānzhùquan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới; theo dõi, lượng theo dõi ( trên MXH)quan chúHSK 3
1725

古代🔊

gǔdàicổ đại, thời cổcổ đạiHSK 3
1726

规定🔊

guīdìngqui địnhquy địnhHSK 3
1727

规范🔊

guīfànquy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phépquy phạmHSK 3
1728

过程🔊

guòchéngquá trìnhquá trìnhHSK 3
1729

国家🔊

guójiā(d)quôc gia, nhà nướcquốc giaHSK 3
1730

国内🔊

guónèiquốc nội; trong nướcquốc nộiHSK 3
1731

国庆🔊

guóqìngquốc khánhquốc khánhHSK 3
1732

过去🔊

guòqùđã qua; quá khứ; trước đâyquá khứHSK 3
1733

果然🔊

guǒrán(p) quả nhiênquả nhiênHSK 3
1734

果汁🔊

guǒzhīnước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quảquả trấpHSK 3
1735

故事🔊

gùshitruyện; câu chuyệncố sựHSK 3
1736

故乡🔊

gùxiāngcố hương; quê hương; quê nhàcố hươngHSK 3
1737

哈哈🔊

hā hācười ha ha (cười lớn)cáp cápHSK 3
1738

海关🔊

hǎiguānhải quanhải quanHSK 3
1739

害怕🔊

hàipàsợ; sợ hãi; sợ sệthại phạHSK 3
1740

还是🔊

háishì(p/l)vẫn là, hay làhoàn thịHSK 3
1741

好好🔊

hǎo hǎotốt / cẩn thận / độc đáo / đúnghảo hảoHSK 3
1742

好奇🔊

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạhiếu kìHSK 3
1743

合🔊

hợphợp.hiệp.cáp.hạpHSK 3
1744

河🔊

sông; sông ngòiHSK 3
1745

合法🔊

héfǎ(t) hợp pháphợp phápHSK 3
1746

合格🔊

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượnghợp cáchHSK 3
1747

黑板🔊

hēibǎn(d)bảng đenhắc bảnHSK 3
1748

合理🔊

hélǐ(t) hợp lýhợp líHSK 3
1749

和平🔊

hépíng(d)hòa bìnhhoà bìnhHSK 3
1750

合作🔊

hézuòhợp táchợp tácHSK 3
1751

红茶🔊

hóng chátrà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha)hồng tràHSK 3
1752

红酒🔊

hóngjiǔrượu mừnghồng tửuHSK 3
1753

后果🔊

hòuguǒ(d)hậu quảhậu quảHSK 3
1754

后面🔊

hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sauhậu diệnHSK 3
1755

后年🔊

hòunián2 năm sau; năm sau nữahậu niênHSK 3
1756

互联网🔊

hù lián wǎnginternethỗ liên võngHSK 3
1757

化🔊

huàhóahoá.hoaHSK 3
1758

画🔊

huàvẽ; hoạhoạ.hoạchHSK 3
1759

花🔊

huāhoahoaHSK 3
1760

花园🔊

huā yuánhoa viên, vườn hoahoa viênHSK 3
1761

划船🔊

huáchuánbơi thuyềnhoa thuyềnHSK 3
1762

坏🔊

huàihỏng,xấuhoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôiHSK 3
1763

话剧🔊

huàjùkịch nóithoại kịchHSK 3
1764

环🔊

huánvòng; khuyên; tràng; vòng (bắn súng, bắn tên); khâu; vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh; họ HoànhoànHSK 3
1765

换🔊

huànđổi; trao đổi; hoán đổi; hoánhoánHSK 3
1766

环保🔊

huánbǎobảo vệ môi trườnghoàn bảoHSK 3
1767

黄🔊

huánghuỳnhhoàng.huỳnhHSK 3
1768

环境🔊

huánjìngmôi trường; cảnh vật chung quanhhoàn cảnhHSK 3
1769

欢乐🔊

huānlèniềm vuihoan lạcHSK 3
1770

华人🔊

huárénngười Hoa; người Trung Quốchoa nhânHSK 3
1771

话题🔊

huàtítrọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyệnthoại đềHSK 3
1772

会议🔊

huì yìhội nghịhội nghịHSK 3
1773

会员🔊

huìyuánhội viên; đoàn viên; thành viênhội viênHSK 3
1774

活🔊

huósống; sinh sống; sinh hoạthoạt.quạtHSK 3
1775

火🔊

huǒhỏahoảHSK 3
1776

或者🔊

huòzhěcó lẽ; có thể; chắc làhoặc giảHSK 3
1777

互相🔊

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhauhỗ tươngHSK 3
1778

护照🔊

hùzhàohộ chiếuhộ chiếuHSK 3
1779

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệpHSK 3
1780

季节🔊

jì jiémùaquý tiếtHSK 3
1781

架🔊

jiàngọn núigiáHSK 3
1782

价格🔊

jiàgégiágiá cáchHSK 3
1783

加工🔊

jiāgōnggia công,chế biếngia côngHSK 3
1784

家具🔊

jiājùđồ dùng gia đìnhgia cụHSK 3
1785

食品🔊

jiājùđồ gia dụngthực phẩmHSK 3
1786

加快🔊

jiākuàităng nhanh; tăng tốcgia khoáiHSK 3
1787

建🔊

jiànkiến trúc; xây dựngkiến.kiểnHSK 3
1788

检查🔊

jiǎnchákiểm tra; kiểm soát; khámkiểm traHSK 3
1789

建成🔊

jiànchéngxây dựng; thành lậpkiến thànhHSK 3
1790

坚持🔊

jiānchíkiên trì; giữ vững; khăng khăng giữkiên trìHSK 3
1791

简单🔊

jiǎndāngiản đơn; đơn giảngiản đơnHSK 3
1792

讲🔊

jiǎngnói; kểgiảngHSK 3
1793

将近🔊

jiāngjìnsắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉtương cậnHSK 3
1794

将来🔊

jiāngláitương lai; sau này; mai sautương laiHSK 3
1795

坚决🔊

jiānjuékiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)kiên quyếtHSK 3
1796

健康🔊

jiànkāngkhoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏekiện khangHSK 3
1797

建立🔊

jiànlìxây dựng; kiến trúc; lập nênkiến lậpHSK 3
1798

见面🔊

jiànmiàngặp mặtkiến diệnHSK 3
1799

坚强🔊

jiānqiángkiên cường; kiên quyếtkiên cườngHSK 3
1800

建设🔊

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)kiến thiếtHSK 3
1801

建议🔊

jiànyìkiến nghịkiến nghịHSK 3
1802

简直🔊

jiǎnzhídứt khoát; nhất quyết; nhất địnhgiản trựcHSK 3
1803

较🔊

jiàorõ ràng; rõ rệtgiảo.giác.giếuHSK 3
1804

叫🔊

jiàogọi,giống đực; trốngkhiếuHSK 3
1805

教🔊

jiàodạy dỗ; giáo dục; chỉ bảogiáo.giaoHSK 3
1806

角🔊

jiǎohàogiácHSK 3
1807

教材🔊

jiào cáitài liệu giảng dạygiáo tàiHSK 3
1808

交费🔊

jiāo fèiđóng phígiao phíHSK 3
1809

交警🔊

jiāo jǐngcảnh sát giao thôngcảnh giaoHSK 3
1810

教练🔊

jiàoliàn(d)huấn luyện viêngiáo luyệnHSK 3
1811

交流🔊

jiāoliúgiao lưu; trao đổigiao lưuHSK 3
1812

交往🔊

jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúcgiao vãngHSK 3
1813

交易🔊

jiāoyìgiao dịchgiao dịchHSK 3
1814

价钱🔊

jiàqiangiá; giá cả; giá tiềngiá tiềnHSK 3
1815

加强🔊

jiāqiángtăng cườnggia cườngHSK 3
1816

家属🔊

jiāshǔgia thuộc; người nhà; người trong gia đìnhgia thuộcHSK 3
1817

家乡🔊

jiāxiāng(d)quê hươnggia hươngHSK 3
1818

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trịHSK 3
1819

基本🔊

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảngcơ bảnHSK 3
1820

基本上🔊

jīběnshangchủ yếu; cốt yếucơ bổn thượngHSK 3
1821

基础🔊

jīchǔnền móngcơ sởHSK 3
1822

记得🔊

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ đượcký đắcHSK 3
1823

借🔊

jièmượn; vayHSK 3
1824

接🔊

jiētiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhautiếpHSK 3
1825

结合🔊

jié hénối cầu chìkết hợpHSK 3
1826

解开🔊

jiě kāicởi ra; tháo ra; đáp án; lời giảigiải khaiHSK 3
1827

结实🔊

jiē shichặt, chặt chẽkết thựcHSK 3
1828

接待🔊

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp kháchtiếp đãiHSK 3
1829

街道🔊

jiēdàođường phốnhai đạoHSK 3
1830

结婚🔊

jiéhūn(đtân)kết hônkết hônHSK 3
1831

接近🔊

jiējìntiếp cận,gầntiếp cậnHSK 3
1832

解决🔊

jiějué(đ/d) giải quyếtgiải quyếtHSK 3
1833

节目🔊

jiémùtiết mụctiết mụcHSK 3
1834

节日🔊

jiérìngày lễtiết nhậtHSK 3
1835

结束🔊

jiéshùkết thúckết thúcHSK 3
1836

节约🔊

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)tiết ướcHSK 3
1837

几乎🔊

jīhūhầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gầncơ hồHSK 3
1838

机会🔊

jīhuìcơ hộicơ hộiHSK 3
1839

积极🔊

jījí(t) tích cựctí cựcHSK 3
1840

极了🔊

jílevô cùng, cực kỳcực liễuHSK 3
1841

记录🔊

jìlùghi lại; ghi chépký lụcHSK 3
1842

纪录🔊

jìlùghi lại; ghi chép, kỷ lụckỷ lụcHSK 3
1843

紧🔊

jǐncăng; kéo căngkhẩnHSK 3
1844

仅🔊

jǐnvẻn vẹn; chỉcận.cẩnHSK 3
1845

金🔊

jīnkimkimHSK 3
1846

进步🔊

jìnbù(đ/d)tiến bộtiến bộHSK 3
1847

静🔊

jìngyên tĩnh; lặngtĩnh.tịnhHSK 3
1848

警察🔊

jǐng chácảnh sátcảnh sátHSK 3
1849

精彩🔊

jīngcǎiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)tinh thảiHSK 3
1850

经常🔊

jīngchángbình thường; hàng ngày; như thường lệkinh thườngHSK 3
1851

经过🔊

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã đượckinh quáHSK 3
1852

经济🔊

jīngjìnền kinh tếkinh tếHSK 3
1853

京剧🔊

jīngjùkinh dịchkinh kịchHSK 3
1854

经历🔊

jīnglìkinh nghiệm từng trảikinh lịchHSK 3
1855

经理🔊

jīnglǐquản lý, quản đốc, giám đốckinh líHSK 3
1856

景色🔊

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh sắcHSK 3
1857

精神🔊

jīngshéntinh thần; nghị lực; sinh lựctinh thầnHSK 3
1858

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệmHSK 3
1859

经营🔊

jīngyíngkinh doanh, quản lýkinh doanhHSK 3
1860

纪念🔊

jìniànkỷ niệm; tưởng niệmkỷ niệmHSK 3
1861

紧急🔊

jǐnjíkhẩn cấpkhẩn cấpHSK 3
1862

仅仅🔊

jǐnjǐnvẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn)cận cậnHSK 3
1863

尽量🔊

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhấttần lượngHSK 3
1864

金牌🔊

jīnpáihuy chương vàngkim bàiHSK 3
1865

近期🔊

jìnqí(tn) vừa quacận kìHSK 3
1866

进一步🔊

jìnyībùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bướctiến nhất bộHSK 3
1867

进展🔊

jìnzhǎntiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc)tiến triểnHSK 3
1868

紧张🔊

jǐnzhānghồi hộpkhẩn trươngHSK 3
1869

机器🔊

jīqìcơ khí; máy móccơ khíHSK 3
1870

及时🔊

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụcập thìHSK 3
1871

技术🔊

jìshùkỹ thuậtkĩ thuậtHSK 3
1872

计算🔊

jìsuàntính toánkế toánHSK 3
1873

集体🔊

jítǐtập thểtập thểHSK 3
1874

救🔊

jiùcứucứuHSK 3
1875

旧🔊

jiùcũ; xưacựuHSK 3
1876

久🔊

jiǔlâu dài; lâucửuHSK 3
1877

就业🔊

jiù yècó việc làmtựu nghiệpHSK 3
1878

就是🔊

jiùshìchính làtựu thịHSK 3
1879

继续🔊

jìxùtiếp tục; kéo dài (hoạt động)kế tụcHSK 3
1880

记者🔊

jìzhě(d) ký giả, phóng viênkí giảHSK 3
1881

集中🔊

jízhōngtập trungtập trungHSK 3
1882

举办🔊

jǔbàntổ chứccử biệnHSK 3
1883

剧场🔊

jùchǎngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hátkịch trườngHSK 3
1884

脚🔊

juévai diễncướcHSK 3
1885

决赛🔊

jué sàivòng chung kếtquyết táiHSK 3
1886

决定🔊

juédìng(d/đ) quyết địnhquyết địnhHSK 3
1887

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đốiHSK 3
1888

决心🔊

juéxīnquyết tâmquyết tâmHSK 3
1889

据说🔊

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nóicứ thuyếtHSK 3
1890

具体🔊

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉcụ thểHSK 3
1891

举行🔊

jǔxíngtiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)cử hànhHSK 3
1892

具有🔊

jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)cụ hữuHSK 3
1893

句子🔊

jùzicâucâu tửHSK 3
1894

咖啡🔊

kāfēicà phêca phêHSK 3
1895

开发🔊

kāi fākhai tháckhai phátHSK 3
1896

开放🔊

kāifàngcởi mở, thoải máikhai phóngHSK 3
1897

开始🔊

kāishǐ(đ/n) bắt đầukhai thuỷHSK 3
1898

开业🔊

kāiyèkhai trương,mở; gây dựng; thành lập (các hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ)khai nghiệpHSK 3
1899

开展🔊

kāizhǎntriển khai; mở rakhai triểnHSK 3
1900

看上去🔊

kàn shàngqùcó vẻ như); nó sẽ xuất hiệnkhán thượng khứHSK 3
1901

看起来🔊

kānqǐláixem ra; coi nhưkhán khởi laiHSK 3
1902

考验🔊

kǎoyànkhảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...)khảo nghiệmHSK 3
1903

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặcHSK 3
1904

渴🔊

khát; khát nướckhát.hạt.kiệtHSK 3
1905

可爱🔊

kěàiđáng yêu; dễ thươngkhả áiHSK 3
1906

课程🔊

kèchéngkhóa họckhóa trìnhHSK 3
1907

克服🔊

kèfú(đ)khắc phụckhắc phụcHSK 3
1908

客观🔊

kèguān(t)khách quan,khả quankhách quanHSK 3
1909

科技🔊

kējìkhoa học kỹ thuật; khoa học công nghệkhoa kĩHSK 3
1910

可靠🔊

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệmkhả kháoHSK 3
1911

可乐🔊

kělècô cakhả lạcHSK 3
1912

客人🔊

kèrénkhách mờikhách nhânHSK 3
1913

空🔊

kōngtrống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tếkhông.khống.khổngHSK 3
1914

空儿🔊

kòng erthời gian rảnhkhông nhiHSK 3
1915

空调🔊

kòng tiáomáy điều hòa không khíkhông điềuHSK 3
1916

恐怕🔊

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)khủng phạHSK 3
1917

口🔊

kǒumiệngkhẩuHSK 3
1918

哭🔊

khóc; khóc lóckhốcHSK 3
1919

筷子🔊

kuài ziđũakhoái tửHSK 3
1920

快速🔊

kuàisùthần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ caokhoái tốcHSK 3
1921

困🔊

kùnbuồn ngủkhốnHSK 3
1922

困难🔊

kùnnán(d) khó khănkhốn nanHSK 3
1923

裤子🔊

kùziquần; cái quầnkhố tửHSK 3
1924

蓝🔊

lánxanh; lam; xanh da trờilamHSK 3
1925

浪费🔊

làng fèilãng phílãng phíHSK 3
1926

老🔊

lǎogiàlãoHSK 3
1927

老百姓🔊

lǎobǎixìng(d)bá tánh, dânlão bá tínhHSK 3
1928

老板🔊

lǎobǎnông chủlão bảnHSK 3
1929

老太太🔊

lǎotàitaibà; quý bàlão thái tháiHSK 3
1930

老头儿🔊

lǎotóurông già; ông lão (có ý thân mật)lão đầu nhiHSK 3
1931

了🔊

le(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành)liễu.liệuHSK 3
1932

乐🔊

vui mừng; vui; mừnglạc.nhạc.nhạoHSK 3
1933

乐观🔊

lèguānlạc quanlạc quanHSK 3
1934

类🔊

lèichủng loại; loại; thứloạiHSK 3
1935

类似🔊

lèisìtương tự; giống; na náloại tựHSK 3
1936

力🔊

lựclựcHSK 3
1937

离婚🔊

lí hūnly hônli hônHSK 3
1938

历史🔊

lì shǐlịch sửlịch sửHSK 3
1939

连🔊

liánđại độiliênHSK 3
1940

脸🔊

liǎnmặtkiểm.thiểm.liễmHSK 3
1941

辆🔊

liàngchiếc (chỉ xe cộ)lượng.lạngHSK 3
1942

凉水🔊

liángshuǐnước lạnh; nước nguội; nước sống; nước lãlương thuỷHSK 3
1943

联合🔊

liánhéđoàn kết; kết hợpliên hợpHSK 3
1944

联合国🔊

liánhéguóliên hiệp quốcliên hợp quốcHSK 3
1945

连忙🔊

liánmángvội vã; vội vàngliên mangHSK 3
1946

联系🔊

liánxìliên hệ; gắn liền, liên lạcliên hệHSK 3
1947

练习🔊

liànxíluyện tập; ôn tậpluyện tậpHSK 3
1948

连续🔊

liánxùliên tục; liên tiếpliên tụcHSK 3
1949

连续剧🔊

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tậpliên tục kịchHSK 3
1950

了解🔊

liǎojiěhiểu rõ; biết rõliễu giảiHSK 3
1951

理发🔊

lǐFàcắt tóclí phátHSK 3
1952

理解🔊

lǐjiě(đ/d)lý giải, hiểulí giảiHSK 3
1953

离开🔊

líkāirời khỏi; tách khỏi; ly khaily khaiHSK 3
1954

立刻🔊

lìkèlập tức. tức khắc; ngaylập khắcHSK 3
1955

力量🔊

lìliangsức lực; lực lượng; sức mạnhlực lượngHSK 3
1956

理论🔊

lǐlùn(d)lý luậnlý luậnHSK 3
1957

里面🔊

lǐmiànbên trong; tronglí diệnHSK 3
1958

领🔊

lǐnglãnhlĩnh.lãnhHSK 3
1959

另一方面🔊

lìng yī fāngmiànkhía cạnh khác; Mặt kháclánh nhất phương diệnHSK 3
1960

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạoHSK 3
1961

另外🔊

lìngwàingoài ra; ngoài; việc kháclánh ngoạiHSK 3
1962

领先🔊

lǐngxiānvượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phonglĩnh tiênHSK 3
1963

邻居🔊

línjūhàng xóm; láng giềnglân cưHSK 3
1964

留学🔊

liúxuédu học; lưu họclưu họcHSK 3
1965

礼物🔊

lǐwùlễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩmlễ vậtHSK 3
1966

利用🔊

lìyòng(đ)lợi dụnglợi dụngHSK 3
1967

理由🔊

lǐyóu(d)lý dolí doHSK 3
1968

龙🔊

lónglonglong.sủng.lũngHSK 3
1969

楼🔊

lóulầu; gác; nhà lầulâuHSK 3
1970

绿🔊

lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)lụcHSK 3
1971

录🔊

ghi chép; sao lụclụcHSK 3
1972

乱🔊

luànloạn; rối; lộn xộnloạnHSK 3
1973

绿茶🔊

lǜchátrà xanh; chè xanhlục tràHSK 3
1974

旅馆🔊

lǚguǎnkhách sạnlữ quánHSK 3
1975

落后🔊

luòhòurớt lại phía saulạc hậuHSK 3
1976

路线🔊

lùxiàntuyến đường; đường đilộ tuyếnHSK 3
1977

旅行社🔊

lǚxíngshècơ quan du lịch; công ty du lịchlữ hành xãHSK 3
1978

录音🔊

lùyīnghi âmlục âmHSK 3
1979

马🔊

ngựaHSK 3
1980

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiềnHSK 3
1981

慢慢🔊

màn mànchậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từmạn mạnHSK 3
1982

满意🔊

mǎnyìthoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòngmãn ýHSK 3
1983

满足🔊

mǎnzúthoả mãn; đầy đủ; hài lòngmãn túcHSK 3
1984

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.môHSK 3
1985

毛病🔊

máobìngtâm bệnh; tậtmao bệnhHSK 3
1986

帽子🔊

màozimũ; nónmạo tửHSK 3
1987

马上🔊

mǎshàng(p)lập tứcmã thượngHSK 3
1988

每🔊

měimỗi; từngmỗi.môi.maiHSK 3
1989

美🔊

měimỹmĩ.mỹHSK 3
1990

没用🔊

méi yòngvô dụngmột dụngHSK 3
1991

美好🔊

měihǎotốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹpmĩ hảoHSK 3
1992

美丽🔊

měilìmỹ lệ; đẹpmĩ lệHSK 3
1993

美食🔊

měishímón ngon; ẩm thựcmĩ thựcHSK 3
1994

美术🔊

měishùmỹ thuậtmĩ thuậtHSK 3
1995

媒体🔊

méitǐgiới truyền thôngmôi thểHSK 3
1996

美元🔊

měiyuán(d)đô-la mỹmĩ nguyênHSK 3
1997

迷🔊

không phân biệt; không nhận raHSK 3
1998

米🔊

métmễHSK 3
1999

面包🔊

miàn bāobánh mìmiến baoHSK 3
2000

面对🔊

miàn duìđối mặtdiện đốiHSK 3
2001

面条🔊

miàn tiáomì sợidiện điềuHSK 3
2002

面积🔊

miànjīdiện tích, vùng, khu vựcdiện tíchHSK 3
2003

明白🔊

míngbáihiểuminh bạchHSK 3
2004

明确🔊

míngquèrõ ràng; đúng đắnminh xácHSK 3
2005

明显🔊

míngxiǎnrõ ràng; nổi bậtminh hiểnHSK 3
2006

命运🔊

mìngyùnvận mệnhmệnh vậnHSK 3
2007

民间🔊

mínjiāndân giandân gianHSK 3
2008

民族🔊

mínzúdân tộcdân tộcHSK 3
2009

某🔊

mǒumỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)mỗHSK 3
2010

母亲🔊

mǔ qīnmẹ ruộtmẫu thânHSK 3
2011

木头🔊

mù tougỗmộc đầuHSK 3
2012

目标🔊

mùbiāomục tiêumục tiêuHSK 3
2013

目前🔊

mùqiánhiện nay; trước mắtmục tiềnHSK 3
2014

拿🔊

cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đemHSK 3
2015

奶奶🔊

nǎi naibà nộinãi nãiHSK 3
2016

奶茶🔊

nǎichátrà sữanãi tràHSK 3
2017

南🔊

nánnamna.namHSK 3
2018

难🔊

nánkhó; khó khăn; gay gonan.nạnHSK 3
2019

南部🔊

nánbù(d)nam bộnam bộHSK 3
2020

难道🔊

nándàolẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽnan đạoHSK 3
2021

难度🔊

nándùđộ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó khănnan độHSK 3
2022

难过🔊

nánguòbuồnnan quáHSK 3
2023

男子🔊

nánzǐcon trainam tửHSK 3
2024

内🔊

nèitrong; phía trong, trong vòng, trong phạm vinội.nạpHSK 3
2025

内容🔊

nèiróng(d)nội dungnội dungHSK 3
2026

内心🔊

nèixīnnội tâm; trong lòng; đáy lòng; nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp)nội tâmHSK 3
2027

能不能🔊

néng bùnéngCó thể hay khôngnăng bất năngHSK 3
2028

能力🔊

nénglìnăng lực; khả năngnăng lựcHSK 3
2029

念🔊

niànđọcniệmHSK 3
2030

年初🔊

niánchūđầu năm; mấy ngày đầu nămniên sơHSK 3
2031

年代🔊

niándài(d) niên đạiniên đạiHSK 3
2032

年底🔊

niándǐ(d) cuôi nămniên đểHSK 3
2033

年级🔊

niánjí(d) lớpniên cấpHSK 3
2034

年纪🔊

niánjìtuổi tác; tuổi; niên kỷniên kỉHSK 3
2035

年轻🔊

niánqīngtuổi trẻ; thanh niênniên khinhHSK 3
2036

牛🔊

niútrâu; bòngưuHSK 3
2037

农村🔊

nóngcūnnông thônnông thônHSK 3
2038

农民🔊

nóngmínnông dânnông dânHSK 3
2039

农业🔊

nóngyè.nông Nghiệpnông nghiệpHSK 3
2040

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoàHSK 3
2041

努力🔊

nǔlìnỗ lựcnỗ lựcHSK 3
2042

女子🔊

nǚzǐcon gáinữ tửHSK 3
2043

区🔊

ōuhọ Âukhu.âuHSK 3
2044

怕🔊

sợ; sợ hãiphạ.pháchHSK 3
2045

派🔊

giấy thông hành; thẻ ra vàophái.baHSK 3
2046

排🔊

páitrung độibàiHSK 3
2047

拍🔊

pāiđập; vỗ; phủiphách.bácHSK 3
2048

排名🔊

pái míngxếp hạng / danh sách có thứ tự / xếp thứ n trong số 100 / được đặt / điểm danhbài danhHSK 3
2049

牌子🔊

páizithẻ; bảng; biểnbài tửHSK 3
2050

盘子🔊

pán zikhay, mâmbàn tửHSK 3
2051

判断🔊

pànduànphán đoán; nhận xét; đánh giáphán đoánHSK 3
2052

胖🔊

pàngmập; béo (thân thể người)phán.bànHSK 3
2053

跑步🔊

pǎobùchạy bộ; chạybào bộHSK 3
2054

爬山🔊

páshānleo núiba sanHSK 3
2055

配🔊

pèikết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phốiphốiHSK 3
2056

配合🔊

pèihéphối hợpphối hợpHSK 3
2057

皮🔊

daHSK 3
2058

票价🔊

piào jiàgiá véphiếu giáHSK 3
2059

皮包🔊

píbāotúi dabì baoHSK 3
2060

啤酒🔊

píjiǔbiabì tửuHSK 3
2061

苹果🔊

píng guǒtáo tâybình quảHSK 3
2062

评价🔊

píngjiàđánh giábình giáHSK 3
2063

批评🔊

pīpíngphê bìnhphê bìnhHSK 3
2064

批准🔊

pīzhǔnphê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông quaphê chuẩnHSK 3
2065

破🔊

ráchpháHSK 3
2066

破坏🔊

pòhuàiphá hoại; làm hỏngphá hoạiHSK 3
2067

葡萄🔊

pú táoquả nho (cây nho)bồ đàoHSK 3
2068

普遍🔊

pǔbiànphổ biến; rộng rãi; rộng khắpphổ biếnHSK 3
2069

普及🔊

pǔjíphổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi)phổ cậpHSK 3
2070

普通话🔊

pǔtōnghuàtiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc)phổ thông thoạiHSK 3
2071

齐🔊

chỉnh tề; ngay ngắntề.tư.trai.tế.têHSK 3
2072

骑🔊

cưỡi; đikỵ.kịHSK 3
2073

期🔊

khoá; kỳ họckì.kỳ.ki.ky.cơHSK 3
2074

其他🔊

qí tālỗi kháckì thaHSK 3
2075

铅笔🔊

qiānbǐbút chìduyên bútHSK 3
2076

强🔊

qiángcườngcường.cưỡngHSK 3
2077

强大🔊

qiángdàlớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)cường đạiHSK 3
2078

强调🔊

qiángdiàocường điệu; nhấn mạnhcường điệuHSK 3
2079

强烈🔊

qiánglièmãnh liệt; mạnh mẽcường liệtHSK 3
2080

前后🔊

qiánhòutrước sautiền hậuHSK 3
2081

前进🔊

qiánjìn(d)tiến lêntiền tiếnHSK 3
2082

前面🔊

qiánmiànphía trước; đằng trướctiền diệnHSK 3
2083

千万🔊

qiānwànnhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đốithiên vạnHSK 3
2084

前往🔊

qiánwǎngtiến về phía trước; đitiền vãngHSK 3
2085

桥🔊

qiáocầukiều.cao.khiêuHSK 3
2086

巧🔊

qiǎonhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏixảoHSK 3
2087

其次🔊

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đókì thứHSK 3
2088

奇怪🔊

qíguàikỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gởkỳ quáiHSK 3
2089

气候🔊

qìhòukhí hậukhí hậuHSK 3
2090

亲🔊

qīncha; ba;hônthân.thấnHSK 3
2091

清楚🔊

qīng chǔrõ ràngthanh sởHSK 3
2092

情感🔊

qínggǎntình cảmtình cảmHSK 3
2093

请教🔊

qǐngjiàothỉnh giáo; xin chỉ bảothỉnh giáoHSK 3
2094

情况🔊

qíngkuàngtình hìnhtình huốngHSK 3
2095

庆祝🔊

qìngzhùchúc mừng; chào mừngkhánh chúcHSK 3
2096

亲切🔊

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thươngthân thiếtHSK 3
2097

亲人🔊

qīnrénngười thân; phối ngẫuthân nhânHSK 3
2098

亲自🔊

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)thân tựHSK 3
2099

其实🔊

qíshíkỳ thực; thực rakỳ thựcHSK 3
2100

秋🔊

qiūthuthuHSK 3
2101

球迷🔊

qiúmíngười mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banhcầu mêHSK 3
2102

取消🔊

qǔ xiāohủy bỏthủ tiêuHSK 3
2103

全场🔊

quán chǎngmọi mặt; tất cả mọi người có mặt; toàn bộ khán giả; nhất trí; toàn bộ thời lượng (của một cuộc thi hoặc trận đấu)toàn trườngHSK 3
2104

全面🔊

quánmiàn(d)toàn diệntoàn diệnHSK 3
2105

全球🔊

quánqiútoàn cầutoàn cầuHSK 3
2106

区别🔊

qūbiéphân biệtkhu biệtHSK 3
2107

缺🔊

quēthiếu; hụtkhuyếtHSK 3
2108

确保🔊

quèbǎobảo đảm chắc chắnxác bảoHSK 3
2109

缺点🔊

quēdiǎnkhuyết điểm; thiếu sótkhuyết điểmHSK 3
2110

确定🔊

quèdìngxác định; khẳng địnhxác địnhHSK 3
2111

缺少🔊

quēshǎothiếukhuyết thiếuHSK 3
2112

确实🔊

quèshíthực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)xác thựcHSK 3
2113

群🔊

qúnbầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụmquầnHSK 3
2114

裙子🔊

qúnziváy; cái củnquần tửHSK 3
2115

去世🔊

qùshìqua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núikhứ thếHSK 3
2116

然后🔊

ránhòusau đó; tiếp đónhiên hậuHSK 3
2117

热爱🔊

rè'ài(đ/d)yêu tha thiếtnhiệt áiHSK 3
2118

热烈🔊

rèliènhiệt liệt,sôi nổinhiệt liệtHSK 3
2119

任🔊

rènlần (số lần đảm nhiệm chức vụ)nhiệm.nhậm.nhâmHSK 3
2120

认出🔊

rèn chūsự công nhận; nhận ranhận xuấtHSK 3
2121

任务🔊

rèn wùnhiệm vụnhiệm vụHSK 3
2122

人才🔊

réncáinhân tài; người có tàinhân tàiHSK 3
2123

认得🔊

rèndebiết được; nhận ra; nhận thấy đượcnhận đắcHSK 3
2124

仍🔊

réngdựa vào; chiếu theo; dựa theonhưngHSK 3
2125

人工🔊

réngōngnhân tạonhân côngHSK 3
2126

仍然🔊

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lạinhưng nhiênHSK 3
2127

任何🔊

rènhébất kìnhiệm hàHSK 3
2128

认可🔊

rènkě(đ)chấp nhậnnhận khảHSK 3
2129

人类🔊

rénlèinhân loại; loài ngườinhân loạiHSK 3
2130

人民🔊

rénmínnhân dânnhân dânHSK 3
2131

人民币🔊

rénmínbìnhân dân tệnhân dân tệHSK 3
2132

人群🔊

rénqúnđoàn người; đám ngườinhân quầnHSK 3
2133

人生🔊

rénshēngnhân sinh; đời ngườinhân sinhHSK 3
2134

认为🔊

rènwéicho rằng; cho lànhận viHSK 3
2135

人员🔊

rényuán(d)nhân viênnhân viênHSK 3
2136

认真🔊

rènzhēnchăm chỉnhận chânHSK 3
2137

热情🔊

rèqíng(d)nhiệt tìnhnhiệt tìnhHSK 3
2138

日常🔊

rìchánghàng ngàynhật thườngHSK 3
2139

容易🔊

róngyì(t)dễdong dị; dung dịHSK 3
2140

如果🔊

rúguǒnếu nhưnhư quảHSK 3
2141

如何🔊

rúhé(g) thế nào?như hàHSK 3
2142

伞🔊

sǎn cáiô,cái dùtán.tảnHSK 3
2143

散步🔊

sànbùđi bách bộ; đi dạo; dạo máttản bộHSK 3
2144

沙发🔊

shāfāghế xô-pha; ghế tràng kỷsa phátHSK 3
2145

伤🔊

shāngtổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)thươngHSK 3
2146

上网🔊

shàng wǎnglên mạngthượng võngHSK 3
2147

上来🔊

shàngláibắt đầu; khởi đầu; trên đây; đi lên; đến (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần); được (dùng sau động từ, biểu thị sự thành công); rồi (dùng sau hình dung từ, biểu thị mức độ tăng lên)thượng laiHSK 3
2148

上面🔊

shàngmiànbên trên,mặt trênthượng diệnHSK 3
2149

商品🔊

shāngpǐnhàng hoá, Commodity / Goodsthương phẩmHSK 3
2150

上去🔊

shàngqùđi lên (từ thấp đến cao); lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng)thướng khứHSK 3
2151

上升🔊

shàngshēnglên caothượng thăngHSK 3
2152

伤心🔊

shāngxīnđau lòngthương tâmHSK 3
2153

商业🔊

shāngyèthương nghiệp; thương mạithương nghiệpHSK 3
2154

上衣🔊

shàngyī(d)áothượng yHSK 3
2155

沙子🔊

shāzihạt cátsa tửHSK 3
2156

设备🔊

shèbèi(d)thiết bịthiết bịHSK 3
2157

社会🔊

shèhuìxã hộixã hộiHSK 3
2158

设计🔊

shèjì(đ/d)thiết kếthiết kếHSK 3
2159

设立🔊

shèlì(đ)thiết lập, đặtthiết lậpHSK 3
2160

深🔊

shēnsâuthâmHSK 3
2161

身份证🔊

shēn fèn zhèngchứng minh thưthân phận chứngHSK 3
2162

胜🔊

shèngthắngthắng.tinh.thăngHSK 3
2163

升🔊

shēnglên caothăngHSK 3
2164

生🔊

shēngsinh đẻ;sống; đẻsinh.sanhHSK 3
2165

声音🔊

shēng yīn voicegiọng nóithanh âmHSK 3
2166

生产🔊

shēngchǎnsản xuấtsinh lảnHSK 3
2167

生存🔊

shēngcúnsinh tồnsanh tồnHSK 3
2168

生动🔊

shēngdòng(t)sinh độngsinh độngHSK 3
2169

胜利🔊

shènglì(đ/d)thắng lợithắng lợiHSK 3
2170

声明🔊

shēngmíngtuyên bố; thanh minhthanh minhHSK 3
2171

生命🔊

shēngmìngsinh mệnhsinh mệnhHSK 3
2172

生气🔊

shēngqìtức giận; giận; không vuisinh khíHSK 3
2173

生意🔊

shēngyìsức sống; sinh sôi nẩy nởsinh ýHSK 3
2174

生长🔊

shēngzhǎngsinh trưởngsinh trưởngHSK 3
2175

深刻🔊

shēnkèsâu sắcthâm khắcHSK 3
2176

深入🔊

shēnrùthâm nhập; đi sâu vào; đi sâuthâm nhậpHSK 3
2177

时🔊

shíthờithì.thờiHSK 3
2178

室🔊

shìbuồng; phòng; phòng (cơ quan, mhà máy, trường học); sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú)thấtHSK 3
2179

使🔊

shǐsai bảo; sai khiếnsứ.sửHSK 3
2180

事实上🔊

shì shí shàngtrên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso factosự thực thượngHSK 3
2181

试题🔊

shì tíđề thithí đềHSK 3
2182

市场🔊

shìchǎng(d)chợ, thị trườngthị trườngHSK 3
2183

时代🔊

shídàithời đạithì đạiHSK 3
2184

事故🔊

shìgù(d)sự cô, tai nạnsự cốHSK 3
2185

适合🔊

shìhéphù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)thích hợpHSK 3
2186

世纪🔊

shìjì(d) thế kỷthế kỷHSK 3
2187

实际上🔊

shíjì shangNhư một vấn đề của thực tế; trên thực tế; trong thực tế; thực tếthực tế thượngHSK 3
2188

事件🔊

shìjiàn(d)sự kiệnsự kiệnHSK 3
2189

世界🔊

shìjiè(d)thế giớithế giớiHSK 3
2190

世界杯🔊

shìjièbēiWorld cupthế giới bôiHSK 3
2191

时刻🔊

shíkèthời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểmthì khắcHSK 3
2192

实力🔊

shílìthực lực; sức mạnhthực lựcHSK 3
2193

失去🔊

shīqùmất, mất đithất khứHSK 3
2194

事实🔊

shìshísự thực; sự thậtsự thậtHSK 3
2195

石头🔊

shítou(d)hòn đáthạch đầuHSK 3
2196

实行🔊

shíxíngthực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)thực hànhHSK 3
2197

实验🔊

shíyànthực nghiệm; thí nghiệmthực nghiệmHSK 3
2198

试验🔊

shìyànthực nghiệm; thử nghiệmthí nghiệmHSK 3
2199

实验室🔊

shíyàn shìphòng thực nghiệmthực nghiệm thấtHSK 3
2200

事业🔊

shìyè(d)sự nghiệpsự nghiệpHSK 3
2201

适应🔊

shìyìngthích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu)thích ứngHSK 3
2202

适用🔊

shìyòngdùng thích hợpthích dụngHSK 3
2203

石油🔊

shíyóudầu mỏthạch duHSK 3
2204

始终🔊

shǐzhōngtừ đầu đến cuối; trước sau, chung thủythuỷ chungHSK 3
2205

受🔊

shòunhận; đượcthụ.thâu.thọHSK 3
2206

瘦🔊

shòugầy; còmsấuHSK 3
2207

收费🔊

shōu fèilệ phíthu phíHSK 3
2208

首都🔊

shǒudūthủ đô; thủ phủthủ đôHSK 3
2209

收看🔊

shōukànxem; thưởng thức (ti vi)thu khánHSK 3
2210

受伤🔊

shòushāngbị thươngthụ thươngHSK 3
2211

收听🔊

shōutīngnghe đài; nghe phát thanhthu thínhHSK 3
2212

首先🔊

shǒuxiānđầu tiên; sớm nhấtthủ tiênHSK 3
2213

手续🔊

shǒuxùthủ tụcthủ tụcHSK 3
2214

收音机🔊

shōuyīnjīmáy thu thanh; vô tuyến điệnthu âm cơHSK 3
2215

手指🔊

shǒuzhǐngón taythủ chỉHSK 3
2216

束🔊

shùthú.thúcHSK 3
2217

树🔊

shùcâythụ.thọHSK 3
2218

属🔊

shǔloạithuộc.chú.chúcHSK 3
2219

输🔊

shūvận chuyển; vận tảithâu.thú.duHSK 3
2220

刷🔊

shuāsoàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạtxoát.loátHSK 3
2221

双🔊

shuāngđôisongHSK 3
2222

双方🔊

shuāngfānghai phía,song phươngsong phươngHSK 3
2223

舒服🔊

shūfuthoải mái; khoan khoáithư phụcHSK 3
2224

水平🔊

shuǐpíngngang mặt nướcthuỷ bìnhHSK 3
2225

书架🔊

shūjiàgiá sáchthư giáHSK 3
2226

数量🔊

shùliàngsố lượngsố lượngHSK 3
2227

熟人🔊

shúrénngười quenthục nhânHSK 3
2228

输入🔊

shūrùnhập liệudu nhậpHSK 3
2229

叔叔🔊

shūshuchúthúc thúcHSK 3
2230

数学🔊

shùxuétoán học; toánsố họcHSK 3
2231

属于🔊

shǔyúthuộc vềthuộc ưHSK 3
2232

死🔊

chết; mấttửHSK 3
2233

司机🔊

sījītài xế; người lái xety cơHSK 3
2234

思想🔊

sīxiǎng(d)tư tườngtư tưởngHSK 3
2235

速度🔊

sù dùtốc độtốc độHSK 3
2236

随🔊

suítheo; đi theo; cùng vớituỳHSK 3
2237

虽然🔊

suīrántuy rằng; mặc dù; tuy làtuy nhiênHSK 3
2238

所🔊

suǒbị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động)sởHSK 3
2239

所长🔊

suǒ cháng(d) sở trườngsở trườngHSK 3
2240

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.diHSK 3
2241

太阳🔊

tàiyángmặt trờithái dươngHSK 3
2242

谈🔊

tánđàmđàmHSK 3
2243

糖🔊

tángchất đườngđườngHSK 3
2244

汤🔊

tāngnước nóng; nước sôithang.sương.thãngHSK 3
2245

谈话🔊

tánhuànói chuyệnđàm thoạiHSK 3
2246

谈判🔊

tánpànđàm phánđàm phánHSK 3
2247

特别🔊

tèbié(t)đặc biệtđặc biệtHSK 3
2248

疼🔊

téngđau; buốt; nhứcđôngHSK 3
2249

特色🔊

tèsèđặc sắcđặc sắcHSK 3
2250

体育🔊

tǐ yùthể dụcthể dụcHSK 3
2251

甜🔊

tiánngọtđiềmHSK 3
2252

天空🔊

tiānkōngbầu trờithiên khôngHSK 3
2253

条🔊

tiáosợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)điều.thiêu.điêuHSK 3
2254

跳🔊

tiàonhảykhiêu.đàoHSK 3
2255

跳高🔊

tiào gāonhảy caokhiêu caoHSK 3
2256

跳舞🔊

tiào wǔkhiêu vũkhiêu vũHSK 3
2257

跳远🔊

tiào yuǎnnhảy xakhiêu viễnHSK 3
2258

调整🔊

tiáozhěngđiều chỉnh; điều hoàđiều chỉnhHSK 3
2259

铁🔊

tiěsắt (ký hiệu Fe)thiếtHSK 3
2260

铁路🔊

tiě lùđường raythiết lộHSK 3
2261

提高🔊

tígāođề cao; nâng caođề caoHSK 3
2262

体会🔊

tǐhuìhiểu; lĩnh hội; nhận thứcthể hộiHSK 3
2263

题目🔊

tímùđề mục; đầu đềđề mụcHSK 3
2264

听力🔊

tīnglìthính lựcthính lựcHSK 3
2265

停止🔊

tíngzhǐđình chỉđình chỉHSK 3
2266

听众🔊

tīngzhòngngười nghe; thính giảthính chúngHSK 3
2267

提前🔊

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạnđề tiềnHSK 3
2268

提问🔊

tíwènhỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏiđề vấnHSK 3
2269

体现🔊

tǐxiàn(đ/d) thể hiệnthể hiệnHSK 3
2270

体验🔊

tǐyànhiểu, thấu hiểuthể nghiệmHSK 3
2271

痛🔊

tòngđau; đau đớn; đau nhứcthốngHSK 3
2272

通常🔊

tōngcháng(p)thông thườngthông thườngHSK 3
2273

痛苦🔊

tòngkǔthống khổ; đau khổ; đau đớnthống khổHSK 3
2274

同事🔊

tóngshìcộng sựđồng sựHSK 3
2275

通信🔊

tōngxìnthư từ qua lại; thư đi tin lạithông tinHSK 3
2276

同意🔊

tóngyìđồng ý; bằng lòng; tán thànhđồng ýHSK 3
2277

头🔊

tóuđầuđầuHSK 3
2278

头发🔊

tóufǎtócđầu phátHSK 3
2279

头脑🔊

tóunǎođầu ócđầu nãoHSK 3
2280

图🔊

bức vẽ; bức tranhđồHSK 3
2281

土🔊

thổthổ.độ.đỗHSK 3
2282

图画🔊

tú huàđồ họađồ hoạHSK 3
2283

团🔊

tuántrung đoànđoànHSK 3
2284

团结🔊

tuánjiéđoàn kếtđoàn kếtHSK 3
2285

团体🔊

tuántǐđoàn thểđoàn thểHSK 3
2286

突出🔊

tūchūxông rađột xuấtHSK 3
2287

退🔊

tuìthối; lui; lùithối.thoáiHSK 3
2288

腿🔊

tuǐđùi, chânthối.thoáiHSK 3
2289

推开🔊

tuī kāitừ chối; đẩy đi; để đẩy mở (một cánh cổng, v.v.); từ chốithôi khaiHSK 3
2290

退出🔊

tuìchūthoát, đăng xuấtthối xuấtHSK 3
2291

推动🔊

tuīdòngđẩy mạnh; thúc đẩythôi độngHSK 3
2292

推广🔊

tuīguǎngmở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trườngthôi quảngHSK 3
2293

推进🔊

tuījìnđẩy mạnh; thúc đẩy; tiến lên phía trước; tiến lênthôi tiếnHSK 3
2294

退休🔊

tuìxiū(đ)nghỉ hưuthối hưuHSK 3
2295

突然🔊

tūránđột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợtđột nhiênHSK 3
2296

图书馆🔊

túshū guǎnthư việnđồ thư quánHSK 3
2297

外交🔊

wàijiāongoại giaongoại giaoHSK 3
2298

外面🔊

wàimianbên ngoài; phía ngoàingoại diệnHSK 3
2299

外文🔊

wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoàingoại vănHSK 3
2300

万🔊

wànvạn = 10.000vạn.mặcHSK 3
2301

碗🔊

wǎnbátoản.uyểnHSK 3
2302

完成🔊

wán chénghoàn thànhhoàn thànhHSK 3
2303

忘记🔊

wàngjìquênvong kýHSK 3
2304

往往🔊

wǎngwǎngthường thường; thường hayvãng vãngHSK 3
2305

玩具🔊

wánjùđồ chơingoạn cụHSK 3
2306

完美🔊

wánměi(t)hoàn mỹhoàn mĩHSK 3
2307

完善🔊

wánshànhoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủhoàn thiệnHSK 3
2308

完整🔊

wánzhěngtoàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹnhoàn chỉnhHSK 3
2309

为🔊

wéilàm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn)vi.vị.vyHSK 3
2310

围🔊

wéivòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau)vi.vyHSK 3
2311

位🔊

wèivị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)vịHSK 3
2312

伟大🔊

wěidàvĩ đại; lớn laovĩ đạiHSK 3
2313

危害🔊

wēihàitổn hại; nguy hại; làm hạinguy hạiHSK 3
2314

为了🔊

wèileđể; vì (biểu thị mục đích).vi liễuHSK 3
2315

为什么🔊

wèishémevì sao,tại saovi thập maHSK 3
2316

卫生🔊

wèishēngvệ sinhvệ sinhHSK 3
2317

卫生间🔊

wèishēngjiānbuồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...)vệ sinh gianHSK 3
2318

危险🔊

wéixiǎnnguy hiểmnguy hiểmHSK 3
2319

文化🔊

wénhuà(d)văn hóavăn hoáHSK 3
2320

文件🔊

wénjiàntập tinvăn kiệnHSK 3
2321

文明🔊

wénmíng(d)văn minhvăn minhHSK 3
2322

温暖🔊

wēnnuǎnấm áp; ấm; ấm cúngôn noãnHSK 3
2323

文学🔊

wénxuévăn họcvăn họcHSK 3
2324

文章🔊

wénzhāngbài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)văn chươngHSK 3
2325

文字🔊

wénzìchữ viết; chữvăn tựHSK 3
2326

握手🔊

wòshǒubắt tay; cầm tayác thủHSK 3
2327

武器🔊

wǔqìvũ khívũ khíHSK 3
2328

武术🔊

wǔshùvõ thuậtvõ thuậtHSK 3
2329

舞台🔊

wǔtáisân khấuvũ đàiHSK 3
2330

屋子🔊

wūzigian nhà; gian phòng; buồngốc tửHSK 3
2331

系🔊

khoahệHSK 3
2332

西🔊

phương tây; phía tây; hướng tâytây.têHSK 3
2333

西部🔊

xī bùphần phía tâytây bộHSK 3
2334

夏🔊

xiàhạhạHSK 3
2335

下来🔊

xiàláixuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói)hạ laiHSK 3
2336

下面🔊

xiàmiàn,mặt dướihạ diệnHSK 3
2337

线🔊

xiànsợituyếnHSK 3
2338

先🔊

xiāntrước kia; trước đótiên.tiếnHSK 3
2339

现金🔊

xiàn jīn(d)tiền mặthiện kimHSK 3
2340

现场🔊

xiànchǎng(d)hiện trườnghiện trườngHSK 3
2341

现代🔊

xiàndài(t)hiện đạihiện đạiHSK 3
2342

显得🔊

xiǎndelộ ra; tỏ ra; hiện rahiển đắcHSK 3
2343

像🔊

xiàngtượng; ảnhtượng.tươngHSK 3
2344

香🔊

xiānghươnghươngHSK 3
2345

相比🔊

xiāng bǐSo sánh; so vớitướng bíHSK 3
2346

香蕉🔊

xiāng jiāochuối tiêuhương tiêuHSK 3
2347

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đươngHSK 3
2348

相关🔊

xiāngguāntương quan; liên quantương quanHSK 3
2349

相互🔊

xiānghùtương hỗtướng hỗHSK 3
2350

相似🔊

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệttương tựHSK 3
2351

相同🔊

xiāngtóngtương đồng; giống nhau; như nhautương đồngHSK 3
2352

相信🔊

xiāngxìntin tưởng; tintương tínHSK 3
2353

先进🔊

xiānjìntiên tiếntiên tiếnHSK 3
2354

显然🔊

xiǎnránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấyhiển nhiênHSK 3
2355

现实🔊

xiànshíthực tếhiện thựcHSK 3
2356

显示🔊

xiǎnshìbiểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thịhiển thịHSK 3
2357

现象🔊

xiànxiànghiện tượnghiện tượngHSK 3
2358

消费🔊

xiāofèitiêu phí; chi phí; tiêu dùngtiêu phíHSK 3
2359

效果🔊

xiàoguǒhiệu quảhiệu quảHSK 3
2360

消失🔊

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳntiêu thấtHSK 3
2361

消息🔊

xiāoxitin tức; thông tintiêu tứcHSK 3
2362

小心🔊

xiǎoxīn(t)cẩn thậntiểu tâmHSK 3
2363

校长🔊

xiàozhǎng(d)hiệu trưởnghiệu trưởngHSK 3
2364

下去🔊

xiàqùxuống phía dưới; đi xuốnghạ khứHSK 3
2365

鞋🔊

xiégiầyhàiHSK 3
2366

写作🔊

xiězuòsáng táctả táHSK 3
2367

习惯🔊

xíguàn(đ/d)tập quántập quánHSK 3
2368

信🔊

xìntíntín.thânHSK 3
2369

心🔊

xīntâmtâmHSK 3
2370

信封🔊

xìnfēngphong bì, bì thưtín phongHSK 3
2371

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãngHSK 3
2372

性🔊

xìngtính cáchtínhHSK 3
2373

行李🔊

xíng lǐhành lýhành líHSK 3
2374

形状🔊

xíng zhuànghình dánghình trạngHSK 3
2375

性别🔊

xìngbiégiới tínhtính biệtHSK 3
2376

形成🔊

xíngchéng(đ)hình thànhhình thànhHSK 3
2377

幸福🔊

xìngfúhạnh phúchạnh phúcHSK 3
2378

性格🔊

xìnggétính cách; tính nếttính cáchHSK 3
2379

行李箱🔊

xínglǐ xiāngthùng đựng hành lýhành lí tươngHSK 3
2380

兴趣🔊

xìngqùmối quan tâmhứng thúHSK 3
2381

形式🔊

xíngshìhình thứchình thứcHSK 3
2382

形象🔊

xíngxiànghình ảnhhình tượngHSK 3
2383

幸运🔊

xìngyùnvận may; dịp mayhạnh vậnHSK 3
2384

信任🔊

xìnrènsự tin cẩn, tín nhiệmtín nhâmHSK 3
2385

新闻🔊

xīnwén(d)tin tứctân vănHSK 3
2386

新鲜🔊

xīnxiāntươi mớitân tiênHSK 3
2387

熊猫🔊

xióng māogấu mèo, gấu trúchùng miêuHSK 3
2388

洗手间🔊

xǐshǒujiānnhà vệ sinh; WCtẩy thủ gianHSK 3
2389

修🔊

xiūsửa (cắt gọt theo ý muốn)tuHSK 3
2390

修改🔊

xiūgǎisửa đổitu cảiHSK 3
2391

希望🔊

xīwàngniềm hy vọnghi vọngHSK 3
2392

洗澡🔊

xǐzǎotắm; tắm rửatẩy táoHSK 3
2393

选择🔊

xuăn zéchọntuyến trạchHSK 3
2394

宣布🔊

xuānbùtuyên bốtuyên bốHSK 3
2395

宣传🔊

xuānchuántuyên truyềntuyên truyềnHSK 3
2396

选手🔊

xuǎnshǒutuyển thủtuyển thủHSK 3
2397

血🔊

xuèmáu; huyếthuyếtHSK 3
2398

学费🔊

xuéfèi(d)học phihọc phíHSK 3
2399

训练🔊

xùnliànhuấn luyện, tập luyệnhuấn luyệnHSK 3
2400

需求🔊

xūqiú(d)nhu cầunhu cầuHSK 3
2401

需要🔊

xūyàosự đòi hỏi; yêu cầunhu yếuHSK 3
2402

压🔊

épápHSK 3
2403

压力🔊

yā lìáp lựcáp lựcHSK 3
2404

演🔊

yǎndiễn biến; biến hoá; thay đổidiễnHSK 3
2405

烟🔊

yānkhóiyên.nhânHSK 3
2406

演唱🔊

yǎnchàngbiểu diễndiễn xướngHSK 3
2407

演唱会🔊

yǎnchàng huìconcertdiễn xướng hộiHSK 3
2408

演出🔊

yǎnchūdiễn xuất, biểu diễndiễn xuấtHSK 3
2409

羊🔊

yángdươngdương.tườngHSK 3
2410

阳光🔊

yángguānglạc quan, vui vẻdương quangHSK 3
2411

眼镜🔊

yǎnjìngmắt kính; kính đeo mắtnhãn kínhHSK 3
2412

眼前🔊

yǎnqiántrước mắt; trước mặt; hiện nay; trước mắtnhãn tiềnHSK 3
2413

演员🔊

yǎnyuándiễn viêndiễn viênHSK 3
2414

要求🔊

yāoqiúyêu cầu; đòi hỏi; hi vọngyêu cầuHSK 3
2415

要是🔊

yàoshinếu như; nếuyếu thịHSK 3
2416

爷爷🔊

yéyeông nộigia giaHSK 3
2417

已🔊

dừng lại; ngừng; dứtHSK 3
2418

一方面🔊

yī fāngmiànmột mặt, trên một mặtnhất phương diệnHSK 3
2419

一般🔊

yībāngiống nhau; như nhaunhất bànHSK 3
2420

一边🔊

yībiānvừanhất biênHSK 3
2421

一定🔊

yīdìngnhất địnhnhất địnhHSK 3
2422

一共🔊

yīgòngtất cả,tổng sốnhất cộngHSK 3
2423

以后🔊

yǐhòu(d) saudĩ hậuHSK 3
2424

一会儿🔊

yīhuìrmột chốc; một látnhất hội nhiHSK 3
2425

衣架🔊

yījiàgiá áo; mắc áo; vóc người; dáng ngườiy giáHSK 3
2426

以来🔊

yǐláiđến nay; trước naydĩ laiHSK 3
2427

银🔊

yínngânngânHSK 3
2428

因此🔊

yīncǐ(l)vì vậy, bởi vậynhân thửHSK 3
2429

赢🔊

yíngthắng; đượcdoanhHSK 3
2430

应当🔊

yīngdāngnên; cần phảiưng đươngHSK 3
2431

应该🔊

yīnggāinên; cần phải; phải, có lẽ, chắcưng caiHSK 3
2432

迎接🔊

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đónnghênh tiếpHSK 3
2433

影视🔊

yǐngshìđiện ảnh và truyền hìnhảnh thịHSK 3
2434

影响🔊

yǐngxiǎng(đ/d)ảnh hưởngảnh hưởngHSK 3
2435

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡngHSK 3
2436

应用🔊

yìngyòngsử dụngứng dụngHSK 3
2437

银行🔊

yínhángngân hàngngân hàngHSK 3
2438

银牌🔊

yínpáigiải thưởng bạcngân bàiHSK 3
2439

印象🔊

yìnxiàngấn tượng; hình ảnhấn tượngHSK 3
2440

音乐🔊

yīnyuèâm nhạcâm nhạcHSK 3
2441

以前🔊

yǐqiántrước đây; trước kia; ngày trướcdĩ tiềnHSK 3
2442

一切🔊

yīqiètất cả; hết thảynhất thiếtHSK 3
2443

艺术🔊

yìshùnghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )nghệ thuậtHSK 3
2444

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoạiHSK 3
2445

以为🔊

yǐwéicho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")dĩ viHSK 3
2446

一样🔊

yīyànggiống nhaunhất dạngHSK 3
2447

意义🔊

yìyìý nghĩa; tầm quan trọngý nghĩaHSK 3
2448

一直🔊

yīzhíthẳng; thẳng tuốtnhất trựcHSK 3
2449

用🔊

yòngsử dụng; dùngdụngHSK 3
2450

由🔊

yóutừ; khởi điểmdo.yêuHSK 3
2451

游🔊

yóubơi; bơi lộiduHSK 3
2452

又🔊

yòulại; vừa lạihựuHSK 3
2453

邮票🔊

yóu piàotem thưbưu phiếuHSK 3
2454

游泳🔊

yóu yǒngbơi lộidu vịnhHSK 3
2455

有的是🔊

yǒudeshìvô khối,vô sốhữu đích thịHSK 3
2456

优点🔊

yōudiǎnưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốtưu điểmHSK 3
2457

邮件🔊

yóujiàn(d)bưu phẩmbưu kiệnHSK 3
2458

有利🔊

yǒulìcó lợi; có íchhữu lợiHSK 3
2459

有名🔊

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếnghữu danhHSK 3
2460

优势🔊

yōushìưu thế; thế trộiưu thếHSK 3
2461

游戏🔊

yóuxìtrò chơi; du hýdu híHSK 3
2462

邮箱🔊

yóuxiānghòm thư; thùng thưbưu tươngHSK 3
2463

有效🔊

yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệmhữu hiệuHSK 3
2464

由于🔊

yóuyúbởi; do; bởi vìdo ưHSK 3
2465

遇到🔊

yù dàogặp phảingộ đáoHSK 3
2466

员🔊

yuánnhân viên; học viên; thành viên; thành viên (trong đoàn thể hoặc tổ chức); viênviên.vânHSK 3
2467

员工🔊

yuángōngcông nhân; viên chức; công nhân viênviên côngHSK 3
2468

愿望🔊

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốnnguyện vọngHSK 3
2469

愿意🔊

yuànyìnguyện ýnguyện ýHSK 3
2470

预报🔊

yùbào(d)dự báodự báoHSK 3
2471

越🔊

yuèviệtviệt.hoạtHSK 3
2472

约🔊

yuēquy ước; ước hẹnước.yêuHSK 3
2473

乐队🔊

yuèduìdàn nhạc; ban nhạc; đội nhạclạc độiHSK 3
2474

月亮🔊

yuèliàngmặt trăngnguyệt lượngHSK 3
2475

预防🔊

yùfángdự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừadự phòngHSK 3
2476

预计🔊

yùjìdự tính; tính trướcdự kếHSK 3
2477

云🔊

yúnnóivânHSK 3
2478

运输🔊

yùn shūvận tảivận thâuHSK 3
2479

预习🔊

yùxíxem trước, ôn trước, chuẩn bị bàidự tậpHSK 3
2480

造🔊

zàolàm; tạo ra; chế ratạo.tháoHSK 3
2481

造成🔊

zàochéngtạo thànhtạo thànhHSK 3
2482

早已🔊

zǎoyǐtừ lâu; sớm đãtảo dĩHSK 3
2483

杂志🔊

zázhìtạp chítạp chíHSK 3
2484

增加🔊

zēngjiātăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lêntăng giaHSK 3
2485

增长🔊

zēngzhǎngtăng trưởngtăng trưởngHSK 3
2486

责任🔊

zérèntrách nhiệmtrách nhiệmHSK 3
2487

站🔊

zhànđứngtrạmHSK 3
2488

张🔊

zhāngtấmtrương.trướngHSK 3
2489

展开🔊

zhǎnkāibày ra; mở rộngtriển khaiHSK 3
2490

照🔊

zhàochiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soichiếuHSK 3
2491

照相机🔊

zhào xiàng jīmáy ảnhchiếu tướng cơHSK 3
2492

照顾🔊

zhàogùchăm sócchiếu cốHSK 3
2493

着急🔊

zhāojísuốt ruộttrứ cấpHSK 3
2494

照片🔊

zhàopiàntấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hìnhchiếu phiếnHSK 3
2495

者🔊

zhěnày (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)giảHSK 3
2496

正🔊

zhèngchínhchínhHSK 3
2497

证🔊

zhèngchứng minhchứngHSK 3
2498

整🔊

zhěngchỉnhchỉnhHSK 3
2499

争🔊

zhēngsai; thiếu; thiếu sóttranh.tránhHSK 3
2500

证件🔊

zhèng jiàntài liệuchứng kiệnHSK 3
2501

整理🔊

zhěng lǐchỉnh lýchỉnh líHSK 3
2502

整天🔊

zhěng tiānCả ngày; suốt ngàychỉnh thiênHSK 3
2503

整个🔊

zhěnggètoàn bộ; cả; tất cả; cả thảychỉnh cáHSK 3
2504

证据🔊

zhèngjùchứng cứchứng cứHSK 3
2505

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minhHSK 3
2506

整齐🔊

zhěngqíngăn nắp; trật tự; chỉnh tềchỉnh tềHSK 3
2507

争取🔊

zhēngqǔtranh thủ, dànhtranh thủHSK 3
2508

正式🔊

zhèngshì(t) chính thứcchánh thứcHSK 3
2509

整体🔊

zhěngtǐchỉnh thể; toàn thể; tổng thểchỉnh thểHSK 3
2510

整整🔊

zhěngzhěngtròn; trọn; suốt; đằng đẵng; ròng rãchỉnh chỉnhHSK 3
2511

真实🔊

zhēnshíchân thậtchân thậtHSK 3
2512

直🔊

zhíthẳngtrực.trịHSK 3
2513

值🔊

zhígiá trịtrịHSK 3
2514

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉHSK 3
2515

支🔊

zhīchiếcchiHSK 3
2516

只🔊

zhīđơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnhchỉHSK 3
2517

志愿者🔊

zhì yuàn zhětình nguyện viênchí nguyện giảHSK 3
2518

直播🔊

zhíbògọi thẳng trực tiếptrực báHSK 3
2519

支持🔊

zhīchígắng sức; ra sức; chống đỡchi trìHSK 3
2520

指出🔊

zhǐchūchỉ rachỉ xuấtHSK 3
2521

直到🔊

zhídào(đ)cho đến khitrực đáoHSK 3
2522

指导🔊

zhǐdǎochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảochỉ đạoHSK 3
2523

值得🔊

zhídéđáng; nên, xứng đángtrị đắcHSK 3
2524

制定🔊

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt rachế địnhHSK 3
2525

制度🔊

zhìdùchế độ; quy chế; quy địnhchế độHSK 3
2526

支付🔊

zhīfùchi trảchi phóHSK 3
2527

职工🔊

zhígōngcông nhân viên chức; công nhân viên; công nhânchức côngHSK 3
2528

只好🔊

zhǐhǎođành phải; buộc lòng phảichỉ hảoHSK 3
2529

至今🔊

zhìjīnđến nay; đến bây giờchí kimHSK 3
2530

至少🔊

zhìshǎochí ít; ít nhấtchí thiểuHSK 3
2531

只是🔊

zhǐshì(p/l)chỉ là, chỉ, nhưngchỉ thịHSK 3
2532

职业🔊

zhíyènghề nghiệp; nghềchức nghiệpHSK 3
2533

只有🔊

zhǐyǒuchỉ cóchỉ hữuHSK 3
2534

志愿🔊

zhìyuànchí hướng và nguyện vọng; chí nguyệnchí nguyệnHSK 3
2535

制造🔊

zhìzàochế tạochế tạoHSK 3
2536

制作🔊

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm rachế tácHSK 3
2537

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùngHSK 3
2538

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùngHSK 3
2539

钟🔊

zhōngcái chuôngchungHSK 3
2540

中部🔊

zhōng bùphần giữa / phần trung tâmtrung bộHSK 3
2541

重大🔊

zhòngdàtrọng đại,lớn laotrọng đạiHSK 3
2542

中华民族🔊

zhōnghuá mínzúdân tộc Trung Hoa (gọi chung các dân tộc Trung Quốc, bao gồm 56 dân tộc, có lịch sử lâu dài, di sản văn hoá sáng lạn và truyền thống cách mạng quang vinh)trung hoa dân tộcHSK 3
2543

中间🔊

zhōngjiān(d)giữa, trung giantrung gianHSK 3
2544

重要🔊

zhòngyào(t)trọng yếu, quan trọngtrọng yếuHSK 3
2545

终于🔊

zhōngyúcuối cùngchung ưHSK 3
2546

种子🔊

zhǒngzǐhạt giốngchủng tửHSK 3
2547

周末🔊

zhōumòcuối tuầnchu mạtHSK 3
2548

周围🔊

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanhchu viHSK 3
2549

祝🔊

zhùchúc; cầu chúcchú.chúcHSK 3
2550

猪🔊

zhūlợntrưHSK 3
2551

主任🔊

zhǔ rènchủ Nhiệmchủ nhiệmHSK 3
2552

抓🔊

zhuābắt;cầm; nắmtrảo.traoHSK 3
2553

抓住🔊

zhuā zhùNắm bắt; nắm được; nắm vững; bắt đượctrảo trụHSK 3
2554

转🔊

zhuǎnchuyển; quay; xoaychuyển.chuyếnHSK 3
2555

专家🔊

zhuān jiāchuyên giachuyên giaHSK 3
2556

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệpHSK 3
2557

转变🔊

zhuǎnbiànchuyển biến; biến chuyển; thay đổichuyển biếnHSK 3
2558

状态🔊

zhuàng tàitrạng tháitrạng tháiHSK 3
2559

状况🔊

zhuàngkuàngtình hình; tình trạngtrạng huốngHSK 3
2560

专门🔊

zhuānménchuyên mônchuyên mônHSK 3
2561

专题🔊

zhuāntíchuyên đềchuyên đềHSK 3
2562

主持🔊

zhǔchíchủ trìchủ trìHSK 3
2563

主动🔊

zhǔdòng(d)chủ độngchủ độngHSK 3
2564

追🔊

zhuītruy cản; truy đuổi; đuổitruy.đôiHSK 3
2565

准🔊

zhǔnchuẩnchuẩn.chuyếtHSK 3
2566

主要🔊

zhǔyàochủ yếu; chínhchủ yếuHSK 3
2567

注意🔊

zhùyì(đ)chú ý, để ýchú ýHSK 3
2568

主意🔊

zhǔyì(d)chủ ý, ý địnhchủ ýHSK 3
2569

主张🔊

zhǔzhāngcho là; cho rằngchủ trươngHSK 3
2570

自从🔊

zìcóngtừ; từ khi; từ lúctự tòngHSK 3
2571

字典🔊

zìdiǎntừ điểntự điểnHSK 3
2572

自动🔊

zìdòng(d/t)tự độngtự độngHSK 3
2573

资格🔊

zīgétư cáchtư cáchHSK 3
2574

自己🔊

zìjǐ(đt)tự mìnhtự kỉHSK 3
2575

资金🔊

zījīnvốntư kimHSK 3
2576

自觉🔊

zìjuécảm thấy; cảm giác; tự cảm thấytự giácHSK 3
2577

子女🔊

zǐnǚcon cái; contử nữHSK 3
2578

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiênHSK 3
2579

自身🔊

zìshēnmình; bản thân; tự mìnhtự thânHSK 3
2580

自主🔊

zìzhǔtự chủtự chủHSK 3
2581

总🔊

zǒngtổng quát; tập hợptổngHSK 3
2582

总结🔊

zǒngjié(đ/d) tổng kếttổng kếtHSK 3
2583

总是🔊

zǒngshìluôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũngtổng thịHSK 3
2584

足够🔊

zúgòuđầy đủ; đủtúc húHSK 3
2585

组合🔊

zǔhétổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợptổ hợpHSK 3
2586

最近🔊

zuìjìngần đây; mới đây; vừa quatối cậnHSK 3
2587

做客🔊

zuòkèlàm kháchtố kháchHSK 3
2588

作品🔊

zuòpǐn(d)tác phẩmtác phẩmHSK 3
2589

作业🔊

zuòyèbài tậptác nghiệpHSK 3
2590

作用🔊

zuòyòngảnh hưởngtác dụngHSK 3
2591

左右🔊

zuǒyòudù sao cũng; dù sao đi nữatả hữuHSK 3
2592

作者🔊

zuòzhětác giả; tác giatác giảHSK 3
2593

足球🔊

zúqiúbóng đá; túc cầutúc cầuHSK 3
2594

啊🔊

aquá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)aHSK 4
2595

矮🔊

ǎilùn; thấp lùn; thấpải.nuỵ.oảiHSK 4
2596

爱国🔊

àiguóyêu nước; ái quốcái quốcHSK 4
2597

爱护🔊

àihùyêu quí,yêu thươngái hộHSK 4
2598

爱情🔊

àiqíngtình yêu,ái tìnhái tìnhHSK 4
2599

矮小🔊

ǎixiǎothấp bé; lùn tịt; còi cọc; nhỏ xíuải tiểuHSK 4
2600

暗🔊

àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ámám.âmHSK 4
2601

安🔊

ānyên; an; yên ổn; vững chắc; ổn định; làm yên lòng; ổn định; yên tâm; an tâm; hài lòng; bình yên; an toàn; bình an; an bài; an trí; xếp đặt; sắp đặt; sắp xếp; sửa soạn; bố trí; đặt vào chỗ thoả đáng; lắp; lắp đặt; lắp ráp; đặt vào; cài; cài đặt; lập; thiết lập; ghép; gán cho; rắp tâm; ý định xấu; họ An; đâu (đại từ nghi vấn hỏi nơi chốn ); sao; lẽ nào (đại từ nghi vấn tỏ ý hỏi vặn lại ); Am-pe; amperean.yênHSK 4
2602

安全🔊

Ān quán.an toànan toànHSK 4
2603

安排🔊

ānpái(đ)sắp xếp, an bàian bàiHSK 4
2604

按时🔊

ànshíđúng hạn, đúng giờán thìHSK 4
2605

暗示🔊

ànshìám thị; ra hiệu ngầm; gợi ý; nói bóng gióám thịHSK 4
2606

按照🔊

ànzhàodựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vàoán chiếuHSK 4
2607

安置🔊

ānzhìổn định; xếp gọn; thu xếp; bố trí ổn thoảan tríHSK 4
2608

巴士🔊

bā shìxe buýt (khách)ba sĩHSK 4
2609

败🔊

bàithua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu)bạiHSK 4
2610

摆🔊

bǎixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố tríbài.bãi.biHSK 4
2611

摆动🔊

bǎidòngđong đưa; lắc lư; lay động. 来回摇动;摇摆bài độngHSK 4
2612

百货🔊

bǎihuòbách hóabách hoáHSK 4
2613

摆脱🔊

bǎituōthoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等)bài thoátHSK 4
2614

办事🔊

bànshìlàm việcbiện sựHSK 4
2615

抱🔊

bàoôm;ấp; ấp ủbão.bàoHSK 4
2616

宝🔊

bǎobảobảo.bửuHSK 4
2617

宝宝🔊

bǎo bǎoem; anh yêubảo bảoHSK 4
2618

包裹🔊

bāo guǒgói hàngbao khoảHSK 4
2619

宝贝🔊

bǎobèibảo bốibảo bốiHSK 4
2620

报道🔊

bàodàođưa tin; phát tinbáo đạoHSK 4
2621

宝贵🔊

bǎoguìquý giá; quý báubảo quýHSK 4
2622

包含🔊

bāohánbao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫmbao hàmHSK 4
2623

保护🔊

bǎohùbảo hộbảo hộHSK 4
2624

包括🔊

bāokuò(đ) bao gồmbao quátHSK 4
2625

保密🔊

bǎomìbảo mật; giữ bí mậtbảo mậtHSK 4
2626

报名🔊

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham giabáo danhHSK 4
2627

抱歉🔊

bàoqiànkhông phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗibão khiểmHSK 4
2628

宝石🔊

bǎoshí(d)đá quíbảo thạchHSK 4
2629

保守🔊

bǎoshǒubảo thủbảo thủHSK 4
2630

保证🔊

bǎozhèngđảm bảobảo chứngHSK 4
2631

倍🔊

bèilầnbộiHSK 4
2632

被迫🔊

bèi pòbị ép; bị bắt buộc; bị thúc épbị báchHSK 4
2633

背景🔊

bèijǐngbối cảnhbối cảnhHSK 4
2634

笨🔊

bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếchbổnHSK 4
2635

本科🔊

běnkēkhoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ")bổn khoaHSK 4
2636

本来🔊

běnláilẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩbản laiHSK 4
2637

避🔊

trốn tránh; tránh; núp; phòng ngừa; ngừa; phòng chốngtị.tỵHSK 4
2638

毕业🔊

bì yètốt nghiệptất nghiệpHSK 4
2639

遍🔊

biànlần; lượt; đợtbiếnHSK 4
2640

编🔊

biānbện; đan; tết; thắtbiênHSK 4
2641

辩论🔊

biànlùnbiện luận; bàn cãi; tranh luậnbiện luậnHSK 4
2642

表达🔊

biǎodá(d)diễn đạtbiểu đạtHSK 4
2643

表格🔊

biǎogébảngbiểu cáchHSK 4
2644

表情🔊

biǎoqíngnét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, iconbiểu tìnhHSK 4
2645

表扬🔊

biǎoyángkhen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụngbiểu dươngHSK 4
2646

标志🔊

biāozhìđánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏtiêu chíHSK 4
2647

标准🔊

biāozhǔn(d)tiêu chuẩntiêu chuẩnHSK 4
2648

别🔊

biéđừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)biệtHSK 4
2649

比分🔊

bǐfēntỷ sốtỷ phânHSK 4
2650

笔记本🔊

bǐjìběnnotebookbút ký bổnHSK 4
2651

避免🔊

bìmiǎntránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)tị miễnHSK 4
2652

并🔊

bìngcả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应)tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanhHSK 4
2653

冰🔊

bīngbăngbăng.ngưngHSK 4
2654

兵🔊

bīngvũ khí; binh khíbinhHSK 4
2655

饼干🔊

bǐng gānbánh bích quybính canHSK 4
2656

并且🔊

bìngqiěđồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)tịnh thảHSK 4
2657

冰箱🔊

bīngxiāngtủ lạnh; tủ đábăng sươngHSK 4
2658

冰雪🔊

bīngxuěthanh khiết; băng tuyếtbăng tuyếtHSK 4
2659

毕业生🔊

bìyè shēngsinh viên tốt nghiệptất nghiệp sinhHSK 4
2660

薄🔊

kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sátbạc.bácHSK 4
2661

博士🔊

bóshìtiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)bác sĩHSK 4
2662

不但🔊

bùdàn(l) không nhữngbất đãnHSK 4
2663

不得不🔊

bùdébùphải; không thể khôngbất đắc bấtHSK 4
2664

部分🔊

bùfèn(d)bộ phậnbộ phậnHSK 4
2665

不管🔊

bùguǎncho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'')bất quảnHSK 4
2666

不过🔊

bùguònhưngbất quáHSK 4
2667

不仅🔊

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thếbất cậnHSK 4
2668

不然🔊

bùránkhông phải; không phải vậybất nhiênHSK 4
2669

步行🔊

bùxíngbộ hành, đi bộbộ hànhHSK 4
2670

不要紧🔊

bùyàojǐnkhông sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâubất yếu khẩnHSK 4
2671

不在乎🔊

bùzàihūkhông quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâmbất tại hồHSK 4
2672

布置🔊

bùzhìsắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang tríbố tríHSK 4
2673

擦🔊

cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹtsátHSK 4
2674

才🔊

cáitàitàiHSK 4
2675

猜🔊

cāiđoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xemsai.thaiHSK 4
2676

材料🔊

cái liàovật tưtài liệuHSK 4
2677

财产🔊

cáichǎntài sảntài sảnHSK 4
2678

采访🔊

cǎifǎngsưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tứcthái phỏngHSK 4
2679

财富🔊

cáifùcủa cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)tài phúHSK 4
2680

参观🔊

cānguāntham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)tham quanHSK 4
2681

参考🔊

cānkǎotham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)tham khảoHSK 4
2682

参与🔊

cānyùtham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)tham dữHSK 4
2683

操场🔊

cāo chǎngsân luyện tậpthao trườngHSK 4
2684

操作🔊

cāozuòthao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)thao tácHSK 4
2685

测🔊

đo lường; đo; đo đạc; dòtrắcHSK 4
2686

测量🔊

cèliángđo, đongtrắc lượngHSK 4
2687

曾🔊

céngtăngtằng.tăngHSK 4
2688

测试🔊

cèshìkiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức)trắc thíHSK 4
2689

差不多🔊

chàbuduōgần như, đương đối, tàm tạmsái bất đaHSK 4
2690

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthườngHSK 4
2691

场🔊

chǎngnơi; bãi; trườngtrường.tràngHSK 4
2692

常识🔊

cháng shìthường thứcthường thứcHSK 4
2693

长城🔊

chángchéngtrường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnhtrường thànhHSK 4
2694

长江🔊

chángjiāng(d)trường giangtrường giangHSK 4
2695

唱片🔊

chàngpiànđĩa nhạcxướng phiếnHSK 4
2696

长途🔊

chángtúđường dàitrường đồHSK 4
2697

产品🔊

chǎnpǐnsản phẩmsản phẩmHSK 4
2698

潮🔊

cháothuỷ triều; phong trào; trào lưu; ẩm ướt; tỉ lệ thấp; chất lượng thấp; kém; chưa đủ; thiếu; thấp; kỹ thuật thấp; kém cỏi; dở; Triều Châu (tên phủ cũ ở huyện Triều An, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)triều.tràoHSK 4
2699

吵🔊

chǎoồn ào; ầm ĩsảo.saoHSK 4
2700

抄🔊

chāosao chép; chépsaoHSK 4
2701

超过🔊

chāoguòvượt lên trước; vượt quá; vượt quasiêu quáHSK 4
2702

潮流🔊

cháoliúthuỷ triều; bơi lộitriều lưuHSK 4
2703

潮湿🔊

cháoshìẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt áttriều thấpHSK 4
2704

抄写🔊

chāoxiěchépsao tảHSK 4
2705

茶叶🔊

cháyètrà; chè (đã qua chế biến)trà hiệpHSK 4
2706

彻底🔊

chèdǐtriệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráotriệt đểHSK 4
2707

沉🔊

chéntrầmtrầmHSK 4
2708

承担🔊

chéngdānđảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhậnthừa đảmHSK 4
2709

成功🔊

chénggōngthành công; thịnh vượngthành côngHSK 4
2710

成人🔊

chéngrénđã lớn; đã trưởng thànhthành nhânHSK 4
2711

承认🔊

chéngrènthừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuậnthừa nhậnHSK 4
2712

诚实🔊

chéngshíthành thậtthành thựcHSK 4
2713

承受🔊

chéngshòutiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhậnthừa thụHSK 4
2714

成熟🔊

chéngshúthành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúcthành thụcHSK 4
2715

成为🔊

chéngwéitrở thành; biến thành; trở nênthành viHSK 4
2716

诚信🔊

chéngxìnthành thật; Trung thực; trung thực; trong đức tin tốt; thanh Liêmthành tínHSK 4
2717

程序🔊

chéngxùchương trìnhtrình tựHSK 4
2718

称赞🔊

chēngzàntán thưởng; hoan nghênh; khen ngợixưng tánHSK 4
2719

乘坐🔊

chéngzuòđi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)thừa toạHSK 4
2720

沉默🔊

chénmòtrầm lặng, im lặngtrầm mặcHSK 4
2721

沉重🔊

chénzhòngtrách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụtrầm trọngHSK 4
2722

尺🔊

chǐthước kẻxích.chỉHSK 4
2723

尺寸🔊

chǐ cùnkích cỡxích thốnHSK 4
2724

迟到🔊

chídàomuộn; đến trễ; đến muộntrì đáoHSK 4
2725

吃惊🔊

chījīngngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờngật kinhHSK 4
2726

尺子🔊

chǐzithước đoxích tửHSK 4
2727

冲🔊

chōngbình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núixung.trùngHSK 4
2728

充电器🔊

chōng diàn qìbộ sạcsung điện khíHSK 4
2729

充电🔊

chōngdiànnạp điện; sạc điện; sạc pinsung điệnHSK 4
2730

充分🔊

chōngfènđầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)sung phânHSK 4
2731

重新🔊

chóngxīnlần nữa; lại lần nữatrọng tânHSK 4
2732

虫子🔊

chóngzisâu; côn trùng; giun, con nhộngtrùng tửHSK 4
2733

抽🔊

chōurút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ratrừuHSK 4
2734

抽奖🔊

chōujiǎngxổ số sweepstaketrừu tưởngHSK 4
2735

抽烟🔊

chōuyānhút thuốctrừu yênHSK 4
2736

处🔊

chǔở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sốngxứ.xửHSK 4
2737

出发🔊

chū fā(đ) xuất phátxuất phátHSK 4
2738

出席🔊

chū xídự họpxuất tịchHSK 4
2739

穿上🔊

chuān shàngmặc vào (quần áo, v.v.)xuyên thượngHSK 4
2740

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chânHSK 4
2741

窗台🔊

chuāng táibệ cửa sổsong thaiHSK 4
2742

窗户🔊

chuānghùcửa sổsong hộHSK 4
2743

窗子🔊

chuāngzicửa sổsong tửHSK 4
2744

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thốngHSK 4
2745

出差🔊

chūchāiđi công tác; đi công vụxuất saiHSK 4
2746

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩuHSK 4
2747

纯🔊

chúntinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủngthuần.đồn.chuẩn.truyHSK 4
2748

春季🔊

chūnjìmùa xuânxuân quýHSK 4
2749

纯净水🔊

chúnjìng shuǐNước tinh khiếtthuần tịnh thuỷHSK 4
2750

出色🔊

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngonxuất sắcHSK 4
2751

出生🔊

chūshēngsinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻxuất sinhHSK 4
2752

出售🔊

chūshòubán raxuất thụHSK 4
2753

处于🔊

chǔyúở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứngxứ ưHSK 4
2754

次🔊

giữa; đang; đang lúc; đang khithứ.tưHSK 4
2755

刺🔊

danh thiếp; tấm thiếp nhỏthứ.thíchHSK 4
2756

此🔊

này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; naythửHSK 4
2757

词典🔊

cídiǎn(d)từ điểntừ điểnHSK 4
2758

词汇🔊

cíhuì(d)từ vựngtừ hốiHSK 4
2759

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kíchHSK 4
2760

此外🔊

cǐwàingoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khácthử ngoạiHSK 4
2761

从此🔊

cóngcǐtừ naytòng thửHSK 4
2762

从来🔊

cóngláixưa naytòng laiHSK 4
2763

粗🔊

thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật)thôHSK 4
2764

促进🔊

cùjìnxúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triểnxúc tiếnHSK 4
2765

措施🔊

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hànhthố thiHSK 4
2766

促使🔊

cùshǐthúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định)xúc sửHSK 4
2767

促销🔊

cùxiāothúc đẩy xúc tiếnxúc tiêuHSK 4
2768

粗心🔊

cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãngthô tâmHSK 4
2769

打🔊

đánhđả.táHSK 4
2770

大规模🔊

dà guīmómở rộng; rộng rãi; quy mô lớn; quy mô rộngđại quy môHSK 4
2771

答案🔊

dá'ànđáp ánđáp ánHSK 4
2772

大巴🔊

dàbāxe buýt, xe khách, xe đòđại baHSK 4
2773

打败🔊

dǎbàiđánh bại; đánh thắng (kẻ thù); bại trận; thua trận; bị đánh bạiđả bạiHSK 4
2774

打扮🔊

dǎbantrang điểm; trang trí; trang hoàngđả banHSK 4
2775

大多🔊

dàduōđại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớnđại đaHSK 4
2776

大方🔊

dàfāngrộng rãi, hào phóngđại phươngHSK 4
2777

大夫🔊

dàfūbác sĩđại phuHSK 4
2778

大概🔊

dàgàiđại khái,có lẽđại kháiHSK 4
2779

大哥🔊

dàgēanh cả; đại ca; anh trưởng; anh haiđại caHSK 4
2780

大会🔊

dàhuìđại hội; hội nghịđại hộiHSK 4
2781

袋🔊

dàicái túi; túiđạiHSK 4
2782

戴🔊

dàiđội; đeo; cài; mangđái.đớiHSK 4
2783

代表🔊

dàibiǎo(đ/d)đại biểu, đại diệnđại biểuHSK 4
2784

代替🔊

dàitìthay; thế; thế chỗ; thay thếđại thếHSK 4
2785

待遇🔊

dàiyùđãi ngộđãi ngộHSK 4
2786

大姐🔊

dàjiěchị cả; chị hai; chị lớn; chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi)đại thưHSK 4
2787

打雷🔊

dǎléisét đánh; sấm nổđả lôiHSK 4
2788

大楼🔊

dàlóuđại lầu; cao ốcđại lâuHSK 4
2789

大陆🔊

dàlùđại lục; lục địađại lụcHSK 4
2790

大妈🔊

dàmā(d)bà bác, bác gáiđại maHSK 4
2791

淡🔊

dànđạmđạm.đàmHSK 4
2792

单🔊

dānđơn; một; độcđơn.đan.thiền.thiệnHSK 4
2793

担保🔊

dānbǎođảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyếtđảm bảoHSK 4
2794

单纯🔊

dānchúnđơn thuần, đơn giảnđơn thuầnHSK 4
2795

单调🔊

dāndiàođơn điệu; đơn giản; nhàm chánđơn điệuHSK 4
2796

单独🔊

dāndúđơn độcđơn độcHSK 4
2797

当🔊

dāngtương xứng; xứng; tương đươngđương.đáng.đangHSK 4
2798

当地🔊

dāngdìbản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địađương địaHSK 4
2799

当时🔊

dàngshílập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thìđương thìHSK 4
2800

担任🔊

dānrènđảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chứcđảm nhiệmHSK 4
2801

担心🔊

dānxīnlo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩđảm tâmHSK 4
2802

刀🔊

dāodaođaoHSK 4
2803

导游🔊

dǎo yóuhướng dẫn viên du lịchđạo duHSK 4
2804

倒闭🔊

dǎobìđóng cửa; sập tiệm; vỡ nợđảo bếHSK 4
2805

倒车🔊

dàochēchuyển xe; đổi xe; sang xe, lùi xeđảo xaHSK 4
2806

到处🔊

dàochùkhắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốnđáo xứHSK 4
2807

到底🔊

dàodǐđến cùngđáo đểHSK 4
2808

道歉🔊

dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗiđạo khiểmHSK 4
2809

导致🔊

dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm chođạo tríHSK 4
2810

打扰🔊

dǎrǎoquấy rối; làm phiền; quấy rầyđả nhiễuHSK 4
2811

打扫🔊

dǎsǎoquét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quétđả tảoHSK 4
2812

大使馆🔊

dàshǐguǎnđại sứ quán; sứ quán; toà đại sứđại sứ quánHSK 4
2813

大型🔊

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồđại hìnhHSK 4
2814

大爷🔊

dàyebácđại giaHSK 4
2815

打印🔊

dǎyìninđả ấnHSK 4
2816

大约🔊

dàyuēkhoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độđại ướcHSK 4
2817

打折🔊

dǎzhébán giảm giá, chiết khấu, saleđả chiếtHSK 4
2818

打针🔊

dǎzhēnchích; tiêmđả châmHSK 4
2819

大众🔊

dàzhòngquần chúng; đại chúng; dân chúngđại chúngHSK 4
2820

得🔊

deđắcđắcHSK 4
2821

等🔊

děngđợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạngđẳngHSK 4
2822

登🔊

dēngđăngđăngHSK 4
2823

灯光🔊

dēngguāngánh đèn; ánh sáng đènđăng quangHSK 4
2824

登记🔊

dēngjìđăng kýđăng kíHSK 4
2825

登录🔊

dēnglùđăng nhậpđăng lụcHSK 4
2826

登山🔊

dēngshānlên núi; du sơnđăng sanHSK 4
2827

得意🔊

déyìđắc chíđắc ýHSK 4
2828

底🔊

đáy; đếđểHSK 4
2829

电灯🔊

diàndēngđèn điệnđiện đăngHSK 4
2830

电动车🔊

diàndòng chēXe đạp điệnđiện động xaHSK 4
2831

点名🔊

diǎnmíng(đ)điểm danhđiểm danhHSK 4
2832

电梯🔊

diàntī(d)thang máyđiện thêHSK 4
2833

典型🔊

diǎnxíngđiển hình; tiêu biểuđiển hìnhHSK 4
2834

电源🔊

diànyuánnguồn điệnđiện nguyênHSK 4
2835

掉🔊

diàorơi; rớtđiệu.trạoHSK 4
2836

调查🔊

diàocháđiều trađiều traHSK 4
2837

地方🔊

dìfāng(d)địa phương, nơi, chỗđịa phươngHSK 4
2838

地面🔊

dìmiànmặt đất; khoảng đấtđịa diệnHSK 4
2839

定🔊

dìngbình định; ổn định; yên; bình tĩnh; định; xác định; cố định; làm cho cố định; quyết định; xác định; chắc chắn; định; quy định; không thay đổi; xác định; quy định; định phần; quy định khẩu phần; đặt; nhất định; chắc chắn; ắt; họ Địnhđịnh.đínhHSK 4
2840

顶🔊

dǐngđỉnh; ngọn; chóp; nócđỉnh.đínhHSK 4
2841

地球🔊

dìqiú(d)địa cầu, trái đấtđịa cầuHSK 4
2842

的确🔊

díquè(p) đúng, đúng vậyđích xácHSK 4
2843

敌人🔊

dírénquân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thùđịch nhânHSK 4
2844

丢🔊

diūmất; thất lạcđâuHSK 4
2845

地位🔊

dìwèiđịa vịđịa vịHSK 4
2846

地下🔊

dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đấtđịa hạHSK 4
2847

地址🔊

dìzhǐ(d)địa chỉđịa chỉHSK 4
2848

动画片🔊

dònghuà piànphim hoạt hìnhđộng hoạ phiếnHSK 4
2849

冬季🔊

dōngjìmùa đôngđông quýHSK 4
2850

动摇🔊

dòngyáodao động; lung lay; lay động; không ổn định; làm lung lay; làm dao độngđộng daoHSK 4
2851

动作🔊

dòngzuòđộng tácđộng tácHSK 4
2852

豆腐🔊

dòu fuđậu phụđậu hủHSK 4
2853

顿🔊

mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)đốnHSK 4
2854

堵🔊

lấp kín; chắnđổHSK 4
2855

断🔊

duànnhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định)đoạn.đoánHSK 4
2856

锻炼🔊

duànliànrèn đúcđoạn luyệnHSK 4
2857

堵车🔊

dǔchēkẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đườngđổ xaHSK 4
2858

度过🔊

dùguòtrải qua; trôi quađộ quáHSK 4
2859

对🔊

duìđúng,đối diệnđốiHSK 4
2860

对比🔊

duìbǐso sánhđối bíHSK 4
2861

对付🔊

duìfuứng phó; đối phóđối phóHSK 4
2862

对话🔊

duìhuàđối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)đối thoạiHSK 4
2863

对面🔊

duìmiàn(d)đối diệnđối diệnHSK 4
2864

对于🔊

duìyúđối với; về...đối ưHSK 4
2865

独立🔊

dúlìđộc lậpđộc lậpHSK 4
2866

朵🔊

duǒđoá; đám (lượng từ)đoáHSK 4
2867

多次🔊

duō cìnhiều lần; nhiều lầnđa thứHSK 4
2868

多种🔊

duō zhǒngphong phú; nhiều loại; đa; nhiềuđa chủngHSK 4
2869

多年🔊

duōniánnhiều nămđa niênHSK 4
2870

多样🔊

duōyàngđa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mãđa dạngHSK 4
2871

独特🔊

dútèđặc biệt; riêng biệtđộc đặcHSK 4
2872

独自🔊

dúzìmột mình; tự mìnhđộc tựHSK 4
2873

肚子🔊

dùzibụng; cái bụngđỗ tửHSK 4
2874

而🔊

érđến; rồi (liên từ)nhi.năngHSK 4
2875

而是🔊

ér shìmà là; nhưng là ( Liên từ)nhi thịHSK 4
2876

耳机🔊

Ěrjītai nghe, headphonenhĩ cơHSK 4
2877

二手🔊

èrshǒuSecond hand; hàng dùng lạinhị thủHSK 4
2878

儿童🔊

értóng(d)nhi đồngnhi đồngHSK 4
2879

恶心🔊

ěxinbuồn nôn; buồn ói; mắc ói; lộn mửaố tâmHSK 4
2880

法🔊

pháp; pháp luật; phương pháp; phương thức; cách; phép; tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu; phỏng theo; noi theo; làm theo; Phật pháp; đạo lý nhà Phật; phép thuật; pháp thuật; họ Pháp; pha-raphápHSK 4
2881

发🔊

phát; giao; gởi; phát ra; gửi điphátHSK 4
2882

法官🔊

fǎ guānquan tòapháp quanHSK 4
2883

发票🔊

fā piàohóa đơnphát phiếuHSK 4
2884

发烧🔊

fā shāosốtphát thiếuHSK 4
2885

发挥🔊

fāhuīphát huyphát huyHSK 4
2886

法律🔊

fǎlǜpháp luậtpháp luậtHSK 4
2887

烦🔊

fánphiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứtphiềnHSK 4
2888

反🔊

fǎnngược; tráiphản.phiên.phiếnHSK 4
2889

翻🔊

fānphanphiênHSK 4
2890

翻译🔊

fān yìphiên dịchphiên dịchHSK 4
2891

反对🔊

fǎnduìphản đốiphản đốiHSK 4
2892

反而🔊

fǎn'értrái lạiphản nhiHSK 4
2893

方🔊

fāngcái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)phương.bàngHSK 4
2894

放暑假🔊

fàng shǔ jiàđi nghỉ hèphóng thử giảHSK 4
2895

放松🔊

fàng sōngthả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãnphóng tôngHSK 4
2896

方案🔊

fāng'ànkế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề ánphương ánHSK 4
2897

方法🔊

fāngfǎ(d)phương phápphương phápHSK 4
2898

方面🔊

fāngmiànphương diện; mặt; phíaphương diệnHSK 4
2899

放弃🔊

fàngqìvứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏphóng khíHSK 4
2900

访问🔊

fǎngwènphỏng vấn; thăm; viếng thămphỏng vấnHSK 4
2901

方向🔊

fāngxiàng(d)phương hướngphương hướngHSK 4
2902

方针🔊

fāngzhēnphương châmphương châmHSK 4
2903

烦恼🔊

fánnǎophiền nãophiền nãoHSK 4
2904

范围🔊

fànwéiphạm viphạm viHSK 4
2905

反映🔊

fǎnyìngphản ánh; miêu tảphản ánhHSK 4
2906

发生🔊

fāshēngsinh ra; xảy ra; sản sinhphát sinhHSK 4
2907

法院🔊

fǎyuàntoà ánpháp việnHSK 4
2908

发展🔊

fāzhǎn(đ/d) phát triểnphát triểnHSK 4
2909

肥🔊

féibéo; ú; phì; mậpphìHSK 4
2910

非🔊

fēisai; trái; không đúng; sai lầmphi.phỉHSK 4
2911

份🔊

fènsuất; phầnphậnHSK 4
2912

分为🔊

fēn wéiđể chia cái gì đó thành (phần); chia nhỏphân viHSK 4
2913

分之🔊

fēn zhī(chỉ ra một phần nhỏ)phân chiHSK 4
2914

分布🔊

fēnbù(đ)phân bố"phân bốHSK 4
2915

奋斗🔊

fèndòuphấn đấu; cố gắngphấn đấuHSK 4
2916

纷纷🔊

fēnfēnsôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dậpphân phânHSK 4
2917

封闭🔊

fēngbìđóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kínphong bếHSK 4
2918

丰富🔊

fēngfùphong phúphong phúHSK 4
2919

风格🔊

fēnggéphong cách; tác phongphong cáchHSK 4
2920

风景🔊

fēngjǐngphong cảnhphong cảnhHSK 4
2921

风俗🔊

fēngsú(d) phong tụcphong tụcHSK 4
2922

分散🔊

fēnsànphân tánphân tánHSK 4
2923

分手🔊

fēnshǒubiệt ly; chia tayphân thủHSK 4
2924

否则🔊

fǒuzébằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)phủ tắcHSK 4
2925

富🔊

phúphúHSK 4
2926

父亲🔊

fù qinbố ruộtphụ thânHSK 4
2927

付出🔊

fùchūtrả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổiphó xuấtHSK 4
2928

负担🔊

fùdāngánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí)phụ đảmHSK 4
2929

夫妇🔊

fūfùvợ chồngphu phụHSK 4
2930

符号🔊

fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượngphù hiệuHSK 4
2931

符合🔊

fúhéphù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứngphù hợpHSK 4
2932

附近🔊

fùjìnphụ cận; lân cậnphụ cậnHSK 4
2933

夫妻🔊

fūqīvợ chồng; phu thêphu thêHSK 4
2934

夫人🔊

fūrénphu nhânphu nhânHSK 4
2935

复印🔊

fùyìnphô-tô-cóp-py; sao chépphục ấnHSK 4
2936

复杂🔊

fùzáphức tạpphục tạpHSK 4
2937

负责🔊

fùzéphụ trách; chịu trách nhiệmphụ tráchHSK 4
2938

复制🔊

fùzhìcopyphục chếHSK 4
2939

改变🔊

gǎibiàncải biên; thay đổi; biến đổicải biếnHSK 4
2940

概括🔊

gàikuòkhái quát; tổng quát; nhìn chungkhái quátHSK 4
2941

改善🔊

gǎishàncải thiện; cải tiếncải thiệnHSK 4
2942

改正🔊

gǎizhèngcải chínhcải chínhHSK 4
2943

干🔊

gānkhô,cái thuẫn (thời xưa)can.cánHSK 4
2944

感兴趣🔊

gǎn xìngqùquan tâm đến, có hứng thú vớicảm hưng thúHSK 4
2945

干杯🔊

gānbēicạn chéncan bôiHSK 4
2946

感动🔊

gǎndòngcảm động; xúc độngcảm độngHSK 4
2947

刚刚🔊

gānggāngvừa; vừa mới; vừa vặncương cươngHSK 4
2948

感觉🔊

gǎnjué(đ/d)cảm giáccảm giácHSK 4
2949

感情🔊

gǎnqíngcảm tìnhcảm tìnhHSK 4
2950

感谢🔊

gǎnxiècảm tạcảm tạHSK 4
2951

干燥🔊

gānzàokhô,hanh khô,khô ráocan táoHSK 4
2952

高潮🔊

gāocháotriều cường; nước triều dâng caocao triềuHSK 4
2953

高级🔊

gāojícấp cao; bậc cao; cao cấpcao cấpHSK 4
2954

高价🔊

gāojiàđắt; giá caocao giáHSK 4
2955

高尚🔊

gāoshàngcao thượng; cao cả; cao quýcao thượngHSK 4
2956

高铁🔊

gāotiěđường sắt cao tốccao thiếtHSK 4
2957

隔🔊

ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trởcáchHSK 4
2958

各🔊

các; tất cảcácHSK 4
2959

盖🔊

họ CáicáiHSK 4
2960

隔开🔊

gé kāitách ra; cách; chắn, ngăn racách khaiHSK 4
2961

个别🔊

gèbiécá biệtcá biệtHSK 4
2962

各个🔊

gègemỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái; từng cái; mỗi cáicác cáHSK 4
2963

根🔊

gēnrễ; rễ câycănHSK 4
2964

根据🔊

gēnjùcăn cứ; căn cứ vào; dựa vàocăn cứHSK 4
2965

个体🔊

gètǐcá thể; cá nhân; đơn lẻcá thểHSK 4
2966

格外🔊

géwàiđặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)cách ngoạiHSK 4
2967

个子🔊

gèzivóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ngườicá tửHSK 4
2968

(Danh) Giấc mơ🔊

giấc chiêm bao. ◎Như: mĩ mộng thành chân 美夢成真 điều mơ ước trở thành sự thật. ◇Trang Tử 莊子: Giác nhi hậu tri kì mộng dã 覺而後知其夢也 (Tề vật luận 齊物論) Thức rồi mới biết mình chiêm bao.(Danh) Họ Mộng .(Động) Chiêm baomơ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Mộng ki hoàng hạc thướng tiên đàn 夢騎黃鶴上仙壇 (Mộng sơn trung 夢山中) Mơ thấy cưỡi hạc vàng bay lên đàn tiên.(Tính) Hư ảoHSK 4
2969

共🔊

gòngchung; giống nhau; giống; cùngcộng.cung.củngHSK 4
2970

工程🔊

gōngchéngcông trìnhcông trìnhHSK 4
2971

工具🔊

gōngjùcông cụcông cụHSK 4
2972

公里🔊

gōnglǐkilometcông líHSK 4
2973

共同🔊

gòngtóngchung; cộng đồngcộng đồngHSK 4
2974

供应🔊

gōngyìng(đ/d)cung ứngcung ứngHSK 4
2975

公元🔊

gōngyuáncông nguyên; công lịchcông nguyênHSK 4
2976

工资🔊

gōngzītiền lương, tiền côngcông tưHSK 4
2977

够🔊

gòuđủ; đầy đủhú.cú.câu.cấuHSK 4
2978

构成🔊

gòuchénghình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thànhcấu thànhHSK 4
2979

购买🔊

gòumǎimua; sắm; mua sắm; tậucấu mãiHSK 4
2980

购物🔊

gòuwùmua sắm, mua hàngcấu vậtHSK 4
2981

构造🔊

gòuzàocấu tạo; kết cấu; cấu trúccấu tạoHSK 4
2982

骨头🔊

gǔ tóuxươngcốt đầuHSK 4
2983

挂🔊

guàtreo; móc; khoácquảiHSK 4
2984

瓜🔊

guādưa; dưa chuộtquaHSK 4
2985

括号🔊

guāhàodấu móc; dấu ngoặc; dấu ngoặc (thường dùng trong chú thích)quát hiệuHSK 4
2986

怪🔊

guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạquáiHSK 4
2987

官🔊

guānquan; nhân viênquanHSK 4
2988

关🔊

guānquan,đóngquan.loan.tiếuHSK 4
2989

关闭🔊

guānbìđóng; khép; đóng kínquan bếHSK 4
2990

官方🔊

guānfāngphía chính phủ; chính thức; nhà nướcquan phươngHSK 4
2991

逛🔊

guàngđi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao ducuốngHSK 4
2992

光🔊

guāngquangquangHSK 4
2993

光盘🔊

guāng pánđĩa CDquang bànHSK 4
2994

广播🔊

guǎngbòquảng báquảng báHSK 4
2995

广告🔊

guǎnggàoquảng cáoquảng cáoHSK 4
2996

光临🔊

guānglínquang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thămquang lâmHSK 4
2997

关键🔊

guānjiànthen chốt; mấu chốtquan kiệnHSK 4
2998

管理🔊

guǎnlǐquản trị, quản lýquản líHSK 4
2999

关于🔊

guānyúvề (giới từ)quan ưHSK 4
3000

观众🔊

guānzhòng(d) khán giảquan chúngHSK 4
3001

孤单🔊

gūdāncô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trảicô đơnHSK 4
3002

固定🔊

gùdìngcố địnhcố địnhHSK 4
3003

归🔊

guītrở về; về; quay về; quy; trở lại; quay trở lạiquyHSK 4
3004

规定🔊

guīdìngqui địnhquy địnhHSK 4
3005

规律🔊

guīlǜquy luật; luậtquy luậtHSK 4
3006

规模🔊

guīmóquy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triểnquy môHSK 4
3007

规则🔊

guīzéquy tắcquy tắcHSK 4
3008

估计🔊

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoáncổ kếHSK 4
3009

顾客🔊

gùkèkhách hàngcố kháchHSK 4
3010

鼓励🔊

gǔlìkhuyến khích; khích lệcổ lệHSK 4
3011

过🔊

guòqua; đi quaquá.quaHSK 4
3012

过程🔊

guòchéngquá trìnhquá trìnhHSK 4
3013

过分🔊

guòfènquá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm)quá phậnHSK 4
3014

国际🔊

guójì(d)quốc tếquốc tếHSK 4
3015

果然🔊

guǒrán(p) quả nhiênquả nhiênHSK 4
3016

果实🔊

guǒshítrái cây; quảquả thựcHSK 4
3017

故意🔊

gùyìcố ýcố ýHSK 4
3018

鼓掌🔊

gǔzhǎngvỗ taycổ chưởngHSK 4
3019

海鲜🔊

hǎi xiā nhải sản tươihải tiênHSK 4
3020

海水🔊

hǎishuǐnước biển; biển; đại dươnghải thuỷHSK 4
3021

害羞🔊

hàixiūxấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡhại tuHSK 4
3022

海洋🔊

hǎiyánghải dương; biển; biển cảhải dươngHSK 4
3023

汗🔊

hánkha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)hãn.hàn.hạnHSK 4
3024

含🔊

hánngậmhàm.hámHSK 4
3025

寒假🔊

hán jiànghỉ đônghàn giáHSK 4
3026

航班🔊

hángbānchuyến bay; lịch bayhàng banHSK 4
3027

航空🔊

hángkōnghàng khônghàng khôngHSK 4
3028

行业🔊

hángyènghành nghềhành nghiệpHSK 4
3029

寒冷🔊

hánlěnglạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giáhàn lãnhHSK 4
3030

含量🔊

hánliànghàm lượng; lượng chứahàm lượngHSK 4
3031

含义🔊

hányìhàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩahàm nghĩaHSK 4
3032

含有🔊

hányǒuđựng; chứa; hàm ý; ngụ ý; bao hàm; gồm cóhàm hữuHSK 4
3033

好🔊

hǎotốthảo.hiếuHSK 4
3034

毫米🔊

háo mǐmmhào mễHSK 4
3035

好处🔊

hǎochùlợi ích,được lợihảo xứHSK 4
3036

号码🔊

hàomǎ(d)sô", mã sốhiệu mãHSK 4
3037

毫升🔊

háoshēngmi li líthào thăngHSK 4
3038

好像🔊

hǎoxiànghình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na náhảo tượngHSK 4
3039

好友🔊

hǎoyǒucánh hẩu; bạn thân; bạn thâm giao; bạn chí cốthảo hữuHSK 4
3040

合格🔊

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượnghợp cáchHSK 4
3041

黑暗🔊

hēi'āntối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sánghắc ámHSK 4
3042

合适🔊

héshìhợp; thích hợp; vừa; vừa vặnhợp thíchHSK 4
3043

合同🔊

hétónghợp đồnghợp đồngHSK 4
3044

盒子🔊

hézihộp; cái hộphạp tửHSK 4
3045

红包🔊

hóng bāobao lì xì(tiền thưởng)hồng baoHSK 4
3046

厚🔊

hòudàyhậuHSK 4
3047

后悔🔊

hòuhuǐ(đ)hối hậnhậu hốiHSK 4
3048

后来🔊

hòuláivề sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)hậu laiHSK 4
3049

后头🔊

hòutouphía sau; mặt sau; sauhậu đầuHSK 4
3050

猴子🔊

hóuzikhỉ; con khỉhầu tửHSK 4
3051

户🔊

cửahộHSK 4
3052

护士🔊

hù shìy táhộ sĩHSK 4
3053

划🔊

huáchèo; bơihoa.hoạ.hoạch.quảHSK 4
3054

花🔊

huāhoahoaHSK 4
3055

怀念🔊

huáiniànhoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớhoài niệmHSK 4
3056

怀疑🔊

huáiyíhoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởnghoài nghiHSK 4
3057

黄瓜🔊

huángguādưa chuột (dưa leo)hoàng quaHSK 4
3058

黄金🔊

huángjīnvàng (kim loại)hoàng kimHSK 4
3059

缓解🔊

huǎnjiěhoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảmhoãn giảiHSK 4
3060

汇🔊

huìhợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lạihối.vị.vựng.hộiHSK 4
3061

汇报🔊

huìbàohội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên)vị báoHSK 4
3062

回复🔊

huífùtrả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ); phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)hồi phụcHSK 4
3063

汇率🔊

huìlǜtỷ giáhối suấtHSK 4
3064

回忆🔊

huíyìhồi ứchồi ứcHSK 4
3065

婚礼🔊

hūn lǐlễ cướihôn lễHSK 4
3066

获🔊

huòhoạchhoạch.địchHSK 4
3067

货🔊

huòtiền; tiền tệ; hàng; hàng hoá; cái; đồ (lời mắng); bán; bán rahoá.thắc.thảiHSK 4
3068

火🔊

huǒhỏahoảHSK 4
3069

伙🔊

huǒcơm nước; cơm; bạn bè; bạn làm ăn; nhóm; bè; bọn; băng; hội; nhóm; tốp (lượng từ dùng cho người); liên hợp; cùng; cùng chung; cùng nhau; nhiều; nhiềuhoả.khoả.loãHSK 4
3070

伙伴🔊

huǒbànbọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hànhhỏa bạnHSK 4
3071

获得🔊

huòdéđược; thu được; giành được; đạt được; đượchoạch đắcHSK 4
3072

活动🔊

huódòng(đ/d)hoạt độnghoạt độngHSK 4
3073

获奖🔊

huòjiǎngĐoạt giải; đoạt giải thưởng; trúng thưởnghoạch tưởngHSK 4
3074

活泼🔊

huópōhoạt báthoạt bátHSK 4
3075

获取🔊

huòqǔthu được; được; giành đượchoạch thủHSK 4
3076

或许🔊

huòxǔ(p)có lẽhoặc hứaHSK 4
3077

忽然🔊

hūránbỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗnghốt nhiênHSK 4
3078

忽视🔊

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thườnghốt thịHSK 4
3079

呼吸🔊

hūxīthở; hô hấp; hít thởhô hấpHSK 4
3080

互相🔊

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhauhỗ tươngHSK 4
3081

极🔊

đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh caocực.cấp.cập.kiệpHSK 4
3082

既🔊

xong; hếtkí.kýHSK 4
3083

寄🔊

gửi; gởikí.kýHSK 4
3084

季🔊

mùa; quý (một năm có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi mùa gồm có ba tháng); mùa; tiết; cuối mùa; cuối kỳ; cuối thời; tháng cuối (của một mùa); út (thứ tự trong anh em); thứ tư; họ QuýquýHSK 4
3085

及格🔊

jí géđạt yêu cầucập cáchHSK 4
3086

季节🔊

jì jiémùaquý tiếtHSK 4
3087

假🔊

jiǎgiả dối; không thật; giả; dốigiả.giá.hàHSK 4
3088

加班🔊

jiābāntăng ca; thêm ca; làm thêm giờgia banHSK 4
3089

价格🔊

jiàgégiágiá cáchHSK 4
3090

家具🔊

jiājùđồ dùng gia đìnhgia cụHSK 4
3091

食品🔊

jiājùđồ gia dụngthực phẩmHSK 4
3092

减🔊

jiǎngiảm; trừgiảmHSK 4
3093

检测🔊

jiǎn cèkiểm tra, đo lườngkiểm trắcHSK 4
3094

奖金🔊

jiǎn gjīntiền thưởngtưởng kimHSK 4
3095

坚持🔊

jiānchíkiên trì; giữ vững; khăng khăng giữkiên trìHSK 4
3096

减肥🔊

jiǎnféigiảm cân; giảm béogiảm phìHSK 4
3097

降🔊

jiàngrơi xuống; rơi; rớt; xuốnggiáng.hàngHSK 4
3098

奖🔊

jiǎngkhen ngợi; ngợi khen; phần thưởng; tưởng; như "tưởng (ban tặng)" (vhn)tưởngHSK 4
3099

江🔊

jiānggianggiangHSK 4
3100

降价🔊

jiàng jiàgiảm giá / giảm giá / để rẻ hơngiáng giáHSK 4
3101

奖学金🔊

jiǎng xué jīnhọc bổngtưởng học kimHSK 4
3102

降低🔊

jiàngdīhạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảmgiáng đêHSK 4
3103

讲究🔊

jiǎngjiuchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọnggiảng cứuHSK 4
3104

将来🔊

jiāngláitương lai; sau này; mai sautương laiHSK 4
3105

降落🔊

jiàngluòrơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánhgiáng lạcHSK 4
3106

坚固🔊

jiāngùkiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắckiên cốHSK 4
3107

降温🔊

jiàngwēnhạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống; nhiệt độ hạ thấp; nhiệt độ giảmgiáng ônHSK 4
3108

讲座🔊

jiǎngzuòtoạ đàm; báo cáo, thuyết trìnhgiảng tọaHSK 4
3109

渐渐🔊

jiànjiàndần dần; từ từ; dầntiệm tiệmHSK 4
3110

简历🔊

jiǎnlìlý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắtgiản lịchHSK 4
3111

减少🔊

jiǎnshǎogiảm bớt; giảm thiểugiảm thiểuHSK 4
3112

健身🔊

jiànshēntập thể dụckiện thânHSK 4
3113

交🔊

jiāogiaogiaoHSK 4
3114

饺子🔊

jiǎo zǐbánh chẻogiảo tửHSK 4
3115

骄傲🔊

jiāo'àokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạnkiêu ngạoHSK 4
3116

交换🔊

jiāohuàntrao đổigiao hoánHSK 4
3117

交际🔊

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệpgiao tếHSK 4
3118

交流🔊

jiāoliúgiao lưu; trao đổigiao lưuHSK 4
3119

教授🔊

jiàoshòugiáo sưgiáo thụHSK 4
3120

交通🔊

jiāotōnggiao thônggiao thôngHSK 4
3121

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấnHSK 4
3122

教育🔊

jiàoyùgiáo dục; đào tạogiáo dụcHSK 4
3123

假如🔊

jiǎrúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếugiá nhưHSK 4
3124

加入🔊

jiārùthêm vào; thêmgia nhậpHSK 4
3125

家务🔊

jiāwùviệc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhàgia vụHSK 4
3126

加油站🔊

jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xănggia du trạmHSK 4
3127

基础🔊

jīchǔnền móngcơ sởHSK 4
3128

激动🔊

jīdòngxúc động, kích động (tình cảm)kích độngHSK 4
3129

季度🔊

jìdùquý; ba thángquý độHSK 4
3130

结🔊

jiévấn; tết; kết; đan; bện; thắtkếtHSK 4
3131

姐妹🔊

jiě mèichị, em gáithư muộiHSK 4
3132

街道🔊

jiēdàođường phốnhai đạoHSK 4
3133

阶段🔊

jiēduàngiai đoạngiai đoạnHSK 4
3134

结构🔊

jiégòukết cấu; cấu hình; cơ cấukết cấuHSK 4
3135

结果🔊

jiéguǒkết quảkết quảHSK 4
3136

结论🔊

jiélùnphán quyết; tuyên ánkết luậnHSK 4
3137

节省🔊

jiéshěng(đ) tiết kiệmtiết tỉnhHSK 4
3138

解释🔊

jiěshìgiải thíchgiải thíchHSK 4
3139

接受🔊

jiēshòutiếp nhận,nhậntiếp thụHSK 4
3140

节约🔊

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)tiết ướcHSK 4
3141

机构🔊

jīgòu(d)cơ cấu, bộ máycơ cấuHSK 4
3142

集合🔊

jíhétập hợptập hợpHSK 4
3143

几乎🔊

jīhūhầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gầncơ hồHSK 4
3144

计划🔊

jìhuàkế hoạchkế hoạchHSK 4
3145

积极🔊

jījí(t) tích cựctí cựcHSK 4
3146

即将🔊

jíjiānggần; sắp; sẽtức tươngHSK 4
3147

积累🔊

jīlěitích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)tích lũyHSK 4
3148

激烈🔊

jīlièkịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắtkích liệtHSK 4
3149

纪律🔊

jìlǜkỉ luậtkỷ luậtHSK 4
3150

急忙🔊

jímánggấp gápcấp mangHSK 4
3151

近代🔊

jìndàicận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)cận đạiHSK 4
3152

警察🔊

jǐng chácảnh sátcảnh sátHSK 4
3153

镜头🔊

jìng tóuống kínhkính đầuHSK 4
3154

精彩🔊

jīngcǎiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)tinh thảiHSK 4
3155

经典🔊

jīngdiǎnkinh điển (tác phẩm)kinh điểnHSK 4
3156

经济🔊

jīngjìnền kinh tếkinh tếHSK 4
3157

京剧🔊

jīngjùkinh dịchkinh kịchHSK 4
3158

经历🔊

jīnglìkinh nghiệm từng trảikinh lịchHSK 4
3159

精力🔊

jīnglìtinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượngtinh lựcHSK 4
3160

竟然🔊

jìngránmà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)cánh nhiênHSK 4
3161

精神🔊

jīngshéntinh thần; nghị lực; sinh lựctinh thầnHSK 4
3162

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quảnHSK 4
3163

经验🔊

jīngyànkinh nghiệmkinh nghiệmHSK 4
3164

竞争🔊

jìngzhēngcạnh tranhcạnh tranhHSK 4
3165

镜子🔊

jìngzigươngkính tửHSK 4
3166

进口🔊

jìnkǒunhập khẩu/lối vàotiến khẩuHSK 4
3167

尽快🔊

jǐnkuàinhanh chóng,càng sớm càng tốttần khoáiHSK 4
3168

尽力🔊

jìnlìtận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sứctận lựcHSK 4
3169

紧密🔊

jǐnmìchặt chẽkhẩn mậtHSK 4
3170

进行🔊

jìnxíngtiến hành; làmtiến hànhHSK 4
3171

紧张🔊

jǐnzhānghồi hộpkhẩn trươngHSK 4
3172

禁止🔊

jìnzhǐcấm chỉcấm chỉHSK 4
3173

极其🔊

jíqícực kỳcực kỳHSK 4
3174

技巧🔊

jìqiǎokỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tipkĩ xảoHSK 4
3175

既然🔊

jìránđã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)kí nhiênHSK 4
3176

及时🔊

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụcập thìHSK 4
3177

即使🔊

jíshǐcho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)tức sửHSK 4
3178

技术🔊

jìshùkỹ thuậtkĩ thuậtHSK 4
3179

酒吧🔊

jiǔbāquán bartửu baHSK 4
3180

究竟🔊

jiūjìngcuối cùng (phó từ)cứu cánhHSK 4
3181

继续🔊

jìxùtiếp tục; kéo dài (hoạt động)kế tụcHSK 4
3182

机遇🔊

jīyùcơ hội; gặp hoàn cảnh tốt; được dịp; thời cơcơ ngẫuHSK 4
3183

记载🔊

jìzǎighi chép; ghi lạiký tảiHSK 4
3184

记者🔊

jìzhě(d) ký giả, phóng viênkí giảHSK 4
3185

局🔊

bàn cờ; cờcụcHSK 4
3186

聚🔊

tụ tập; tụ họp; tập hợptụHSK 4
3187

卷🔊

juǎncuốn; cuộn; xoắn; xắnquyển.quyền.quyếnHSK 4
3188

举办🔊

jǔbàntổ chứccử biệnHSK 4
3189

具备🔊

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵncụ bịHSK 4
3190

巨大🔊

jùdàto lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)cự đạiHSK 4
3191

角色🔊

juésèvai; nhân vật, vai diễn, vai trògiác sắcHSK 4
3192

聚会🔊

jùhuìtụ họp; gặp; gặp gỡ (người)tụ hộiHSK 4
3193

拒绝🔊

jùjuésự chối từcự tuyệtHSK 4
3194

距离🔊

jùlícách; khoảng cáchcự liHSK 4
3195

居民🔊

jūmíncư dân; dâncư dânHSK 4
3196

居住🔊

jūzhùcư trú; sống; ởcư trúHSK 4
3197

开花🔊

kāihuànở hoa; trổ bôngkhai hoaHSK 4
3198

开水🔊

kāishuǐnước sôikhai thuỷHSK 4
3199

开玩笑🔊

kāiwánxiàonói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡnkhai ngoạn tiếuHSK 4
3200

看来🔊

kàn laihình như / có vẻ như vậykhán laiHSK 4
3201

看不起🔊

kànbùqǐ(đ)coi thườngkhán bất khởiHSK 4
3202

看法🔊

kànfǎquan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độkhán phápHSK 4
3203

看望🔊

kānwàngvấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi)khán vọngHSK 4
3204

考察🔊

kǎochá(đ)khảo sátkhảo sátHSK 4
3205

考虑🔊

kǎolǜsuy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xétkhảo lựHSK 4
3206

棵🔊

cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)khỏaHSK 4
3207

可见🔊

kějiànthấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiênkhả hiệnHSK 4
3208

可怜🔊

kěliánđáng thương; thảm thương; đáng tiếckhả liênHSK 4
3209

肯定🔊

kěndìngkhẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)khẳng địnhHSK 4
3210

可是🔊

kěshìnhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣khả thịHSK 4
3211

咳嗽🔊

késouhokhái thấuHSK 4
3212

可惜🔊

kěxīđáng tiếc; tiếc làkhả tíchHSK 4
3213

科学🔊

kēxué(d) khoa họckhoa họcHSK 4
3214

空🔊

kōngtrống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tếkhông.khống.khổngHSK 4
3215

空间🔊

kōngjiān(d)không giankhông gianHSK 4
3216

恐怕🔊

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)khủng phạHSK 4
3217

空气🔊

kōngqìkhông khíkhông khíHSK 4
3218

口袋🔊

kǒudàitúikhẩu đạiHSK 4
3219

口语🔊

kǒuyǔlời phỉ báng; vu khốngkhẩu ngữHSK 4
3220

苦🔊

đắng; hao tốn quá nhiềukhổ.cổHSK 4
3221

快递🔊

kuài dìdịch vụ chuyển FAX nhanhkhoái đệHSK 4
3222

会计🔊

kuàijì(d)kế toánhội kếHSK 4
3223

宽🔊

kuānrộng; bao quátkhoanHSK 4
3224

矿泉水🔊

kuàng quán shuǐnước khoángkhoáng tuyền thuỷHSK 4
3225

宽广🔊

kuānguǎngrộng; rộng lớn; bao la; mênh môngkhoan quảngHSK 4
3226

困🔊

kùnbuồn ngủkhốnHSK 4
3227

困难🔊

kùnnán(d) khó khănkhốn nanHSK 4
3228

扩大🔊

kuòdàmở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)khuếch đạiHSK 4
3229

扩展🔊

kuòzhǎnmở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triểnkhuếch triểnHSK 4
3230

落🔊

sót; thiếulạcHSK 4
3231

辣🔊

caylạtHSK 4
3232

拉🔊

lôi, kéolạpHSK 4
3233

拉开🔊

lā kāi(đ)kéo ralạp khaiHSK 4
3234

来不及🔊

láibujíkhông kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)lai bất cậpHSK 4
3235

来得及🔊

láidejíkịp; còn kịplai đắc cậpHSK 4
3236

来源🔊

láiyuán(d)nguồn gốclai nguyênHSK 4
3237

懒🔊

lǎnlười; nhát; làm biếnglãn.lạiHSK 4
3238

浪费🔊

làng fèilãng phílãng phíHSK 4
3239

浪漫🔊

làngmànlãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)lãng mạnHSK 4
3240

老公🔊

lǎo gōngchồnglão côngHSK 4
3241

老婆🔊

lǎo póvợlão bàHSK 4
3242

老虎🔊

lǎohǔhổ; hùm; cọp; ông ba mươilão hổHSK 4
3243

老家🔊

lǎojiāquê nhàlão giaHSK 4
3244

老实🔊

lǎoshitrung thành; trung thựclão thậtHSK 4
3245

类型🔊

lè ixíngloại hìnhloại hìnhHSK 4
3246

泪🔊

lèinước mắt; lệlệHSK 4
3247

泪水🔊

lèishuǐnước mắt; lệlệ thuỷHSK 4
3248

冷静🔊

lěngjìng(t) bình tĩnhlãnh tĩnhHSK 4
3249

乐趣🔊

lèqùniềm vui thúlạc thúHSK 4
3250

垃圾🔊

lèsèrác thảilạp sắcHSK 4
3251

垃圾桶🔊

lèsè tǒngthùng ráclạp sắc dũngHSK 4
3252

离不开🔊

lì bù kāiKhông thể tách rời; không thể không cóly bất khaiHSK 4
3253

历史🔊

lì shǐlịch sửlịch sửHSK 4
3254

俩🔊

liǎhai; đôilưỡngHSK 4
3255

连🔊

liánđại độiliênHSK 4
3256

亮🔊

liàngsáng; bónglượng.lươngHSK 4
3257

量🔊

liàngthưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa)lượng.lương.lườngHSK 4
3258

两边🔊

liǎngbiānhai bên; hai bên; hai hướng; hai nơi; hai bên; hai phía; hai phương diệnlưỡng biênHSK 4
3259

良好🔊

liánghǎohài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹplương hảoHSK 4
3260

凉快🔊

liángkuaimát mẻ; mátlương khoáiHSK 4
3261

粮食🔊

liángshilương thựclương thựcHSK 4
3262

联系🔊

liánxìliên hệ; gắn liền, liên lạcliên hệHSK 4
3263

了不起🔊

liǎobuqǐgiỏi lắm; khá lắm; tài baliễu bất khởiHSK 4
3264

了解🔊

liǎojiěhiểu rõ; biết rõliễu giảiHSK 4
3265

聊天🔊

liáotiānchat,trò chuyệnliêu thiênHSK 4
3266

疗养🔊

liáoyǎngan dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡngliệu dưỡngHSK 4
3267

列🔊

lièđoànliệtHSK 4
3268

列入🔊

liè rùđưa vào danh sáchliệt nhậpHSK 4
3269

列为🔊

liè wèiđược phân loại làliệt viHSK 4
3270

列车🔊

lièchēđoàn tàu; chuyến tàuliệt xaHSK 4
3271

理发🔊

lǐFàcắt tóclí phátHSK 4
3272

厉害🔊

lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừlệ hạiHSK 4
3273

立即🔊

lìjílập tức; ngaylập tứcHSK 4
3274

理解🔊

lǐjiě(đ/d)lý giải, hiểulí giảiHSK 4
3275

礼貌🔊

lǐmàolễ phép; lễ độ, lịch sựlễ mạoHSK 4
3276

厘米🔊

límǐcentimeter; Cmly mễHSK 4
3277

零食🔊

língshíăn vặt; ăn quà vặt; ăn hànglinh thựcHSK 4
3278

另外🔊

lìngwàingoài ra; ngoài; việc kháclánh ngoạiHSK 4
3279

临时🔊

línshíđến lúc; đến khilâm thìHSK 4
3280

力气🔊

lìqì(d) sức khỏelực khíHSK 4
3281

例如🔊

lìrúví dụ; thí dụ; ví nhưlệ nhưHSK 4
3282

留🔊

liúlưu lại; để lại; giữ lại; ở lạilưuHSK 4
3283

流泪🔊

liú lèirơi nước mắtlưu lệHSK 4
3284

流传🔊

liúchuánlưu truyền; truyền đilưu truyềnHSK 4
3285

流利🔊

liúlìlưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)lưu lợiHSK 4
3286

流行🔊

liúxínglưu hành; thịnh hành; phổ biếnlưu hànhHSK 4
3287

留学🔊

liúxuédu học; lưu họclưu họcHSK 4
3288

利息🔊

lìxilãi, Interestlợi tứcHSK 4
3289

理想🔊

lǐxiǎngước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)lí tưởngHSK 4
3290

利益🔊

lìyì(d)lợi íchlợi íchHSK 4
3291

楼梯🔊

lóu tīcầu thanglâu thêHSK 4
3292

乱🔊

luànloạn; rối; lộn xộnloạnHSK 4
3293

陆地🔊

lùdìlục địa; đất liềnlục địaHSK 4
3294

轮🔊

lúnbánh xe; vành; vầng; ca-nô; tàu thuỷ; lần lượt; luân phiên; thay phiên; vầng; vành; giáp; vòng (dùng cho sự vật hoặc động tác có tính chất tuần hoàn)luânHSK 4
3295

轮船🔊

lún chuántàu chạy hơi nướcluân thuyềnHSK 4
3296

轮椅🔊

lún yǐxe lănluân ỷHSK 4
3297

论文🔊

lùnwénluận vănluận vănHSK 4
3298

轮子🔊

lúnzibánh xeluân tửHSK 4
3299

录取🔊

lùqǔtuyển chọn; nhận vàolục thủHSK 4
3300

律师🔊

lǜshīluật sưluật sưHSK 4
3301

陆续🔊

lùxùlục tục; lần lượtlục tụcHSK 4
3302

麻烦🔊

máfanphiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiềnma phiềnHSK 4
3303

马虎🔊

mǎhuqua loa; đại khái; tàm tạmmã hổHSK 4
3304

满🔊

mǎnđầy; chậtmãnHSK 4
3305

毛巾🔊

máo jīnkhăn mặtmao cânHSK 4
3306

毛衣🔊

máoyīáo len đan; áo len sợimao yHSK 4
3307

帽子🔊

màozimũ; nónmạo tửHSK 4
3308

没错🔊

méi cuòKhông sai; đúng rồimột thácHSK 4
3309

没法儿🔊

méi fǎ erkhông có cách nàomột pháp nhiHSK 4
3310

美女🔊

měi nǚmỹ nữmĩ nữHSK 4
3311

没想到🔊

méi xiǎng dàokhông mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằngmột tưởng đáoHSK 4
3312

美金🔊

měijīnđồng đô-la Mỹ; Mỹ kimmĩ kimHSK 4
3313

美丽🔊

měilìmỹ lệ; đẹpmĩ lệHSK 4
3314

梦🔊

mèngnằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm baomộng.môngHSK 4
3315

梦见🔊

mèngjiànmơ thấy; chiêm baomộng kiếnHSK 4
3316

梦想🔊

mèngxiǎngmơ ướcmộng tưởngHSK 4
3317

密🔊

dày; maumậtHSK 4
3318

免费🔊

miǎnfèimiễn phí; không lấy tiền; không mất tiềnmiễn phíHSK 4
3319

面临🔊

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)diện lâmHSK 4
3320

面试🔊

miànshìPhỏng vấndiện thíHSK 4
3321

描述🔊

miáoshùmiêu tảmiêu thuậtHSK 4
3322

描写🔊

miáoxiěmô tảmiêu tảHSK 4
3323

密码🔊

mìmǎmật mãmật mãHSK 4
3324

秘密🔊

mìmìbí mậtbí mậtHSK 4
3325

名牌儿🔊

míngpái ernhãn hàng có tiếng; nổi tiếng; hàng hiệudanh bài nhiHSK 4
3326

名片🔊

míngpiàndanh thiếpdanh phiếnHSK 4
3327

名人🔊

míngréndanh nhân; người có tiếng tămdanh nhânHSK 4
3328

民族🔊

mínzúdân tộcdân tộcHSK 4
3329

密切🔊

mìqièmật thiếtmật thiếtHSK 4
3330

秘书🔊

mìshūthư kýbí thưHSK 4
3331

末🔊

đầu mút; ngọnmạtHSK 4
3332

摸🔊

mò; sờmạc.môHSK 4
3333

默默🔊

mòmòlặng lẽ; im lặng, âm thầmmặc mặcHSK 4
3334

模特儿🔊

mótè érngười mẫumô đặc nhiHSK 4
3335

模型🔊

móxíngkhuônmô hìnhHSK 4
3336

母亲🔊

mǔ qīnmẹ ruộtmẫu thânHSK 4
3337

目的🔊

mùdì(d) mục đíchmục đíchHSK 4
3338

哪🔊

nàona.nả.náHSK 4
3339

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâmHSK 4
3340

难道🔊

nándàolẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽnan đạoHSK 4
3341

难免🔊

nánmiǎnkhó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử)nan miễnHSK 4
3342

男女🔊

nánnǚnam nữ; trai gái; gái trai; con cáinam nữHSK 4
3343

男士🔊

nánshìquý ông; Đàn ôngnam sĩHSK 4
3344

难受🔊

nánshòu(t)khó chịu, khó ởnan thụHSK 4
3345

闹🔊

nàoồn ào; ầm ĩnáo.nháoHSK 4
3346

脑袋🔊

nǎodaiđầunão đạiHSK 4
3347

闹钟🔊

nàozhōngđồng hồ báo thứcnáo chungHSK 4
3348

哪怕🔊

nǎpàdù cho; cho dù; dù làna phạHSK 4
3349

内🔊

nèitrong; phía trong, trong vòng, trong phạm vinội.nạpHSK 4
3350

内科🔊

nèi kēnội khoanội khoaHSK 4
3351

内部🔊

nèibùnội bộ; bên trongnội bộHSK 4
3352

内容🔊

nèiróng(d)nội dungnội dungHSK 4
3353

能干🔊

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừnăng cánHSK 4
3354

能力🔊

nénglìnăng lực; khả năngnăng lựcHSK 4
3355

年龄🔊

niánlíngtuổiniên linhHSK 4
3356

宁静🔊

níngjìngyên tĩnhninh tĩnhHSK 4
3357

浓🔊

nóngđặc; đậmnùngHSK 4
3358

弄🔊

nòngxách; cầm; chơi đùalộngHSK 4
3359

农村🔊

nóngcūnnông thônnông thônHSK 4
3360

暖和🔊

nuǎnhuoấm áp (khí hậu, hoàn cảnh)noãn hoàHSK 4
3361

暖气🔊

nuǎnqìhệ thống sưởi hơinoãn khíHSK 4
3362

女士🔊

nǔshìnữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)nữ sĩHSK 4
3363

偶尔🔊

ǒuěrthỉnh thoảng; tình cờ, đôi khingẫu nhĩHSK 4
3364

牌🔊

páibảng hiệu; biển hiệu; nhãn hiệu; bài; nhịp nhạc; nhịpbàiHSK 4
3365

排列🔊

páilièsắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)bài liệtHSK 4
3366

拍照🔊

pāizhàochụp ảnh; chụp hìnhphách chiếuHSK 4
3367

盘🔊

pánchậu rửa tay (thời xưa)bànHSK 4
3368

盘子🔊

pán zikhay, mâmbàn tửHSK 4
3369

判断🔊

pànduànphán đoán; nhận xét; đánh giáphán đoánHSK 4
3370

胖子🔊

pàngzingười mậpphán tửHSK 4
3371

陪🔊

péicùng, theo, đưabồiHSK 4
3372

培训🔊

péixùnhuấn luyện; đào tạobồi huấnHSK 4
3373

培训班🔊

péixùn bānLớp đào tạobồi huấn banHSK 4
3374

培养🔊

péiyǎngnuôi cấy; gây; gây dựngbồi dưỡngHSK 4
3375

培育🔊

péiyùđào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồngbồi dụcHSK 4
3376

(Động) Phơi🔊

phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ámKhước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗HSK 4
3377

批🔊

tập; thiệp; xấp; thếp; tốpphêHSK 4
3378

骗🔊

piànlừa gạt; lừa dốiphiến.biểnHSK 4
3379

篇🔊

piāntrang; tờ; bài; quyểnthiênHSK 4
3380

片面🔊

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiềuphiến diệnHSK 4
3381

皮肤🔊

pífūda; da dẻbì phuHSK 4
3382

平均🔊

píng jūnđềubình quânHSK 4
3383

平方🔊

píngfāngbình phương; bậc haibình phươngHSK 4
3384

平静🔊

píngjìngbình tĩnhbình tĩnhHSK 4
3385

乒乓球🔊

pīngpāngqiúbóng bàn; ping-pongbinh bàng cầuHSK 4
3386

平时🔊

píngshíbình thường; lúc thường; ngày thườngbình thìHSK 4
3387

平稳🔊

píngwěnổn định; yên tĩnh; bình an; vững chãi; vững vàngbình ổnHSK 4
3388

瓶子🔊

píngzilọ; bìnhbình tửHSK 4
3389

品质🔊

pǐnzhìphẩm chất; tính cáchphẩm chấtHSK 4
3390

批评🔊

pīpíngphê bìnhphê bìnhHSK 4
3391

脾气🔊

píqitính tình; tính cách; tính khítì khíHSK 4
3392

破🔊

ráchpháHSK 4
3393

破产🔊

pòchǎnphá sảnphá sảnHSK 4
3394

迫切🔊

pòqiècấp thiếtbách thiếtHSK 4
3395

普遍🔊

pǔbiànphổ biến; rộng rãi; rộng khắpphổ biếnHSK 4
3396

浅🔊

qiǎnnhạt;nông; cạnthiển.tiênHSK 4
3397

墙🔊

qiángtường; bức tườngtườngHSK 4
3398

前头🔊

qiántoutrước mặt; phía trước; đằng trướctiền đầuHSK 4
3399

前途🔊

qiántútiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương laitiền đồHSK 4
3400

千万🔊

qiānwànnhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đốithiên vạnHSK 4
3401

签证🔊

qiānzhèngthị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)thiêm chứngHSK 4
3402

桥🔊

qiáocầukiều.cao.khiêuHSK 4
3403

敲🔊

qiāogõ; khuaxaoHSK 4
3404

巧克力🔊

qiǎokèlìchocolatexảo khắc lựcHSK 4
3405

其次🔊

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đókì thứHSK 4
3406

期待🔊

qīdàimong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hứckỳ đãiHSK 4
3407

切🔊

qiècắt, bổ, tháithiết.thếHSK 4
3408

起飞🔊

qǐfēi(đ) cất cánhkhởi phiHSK 4
3409

器官🔊

qìguānkhí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phậnkhí quanHSK 4
3410

气候🔊

qìhòukhí hậukhí hậuHSK 4
3411

期间🔊

qījiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngàykì gianHSK 4
3412

起来🔊

qǐláingồi dậy; đứng dậykhởi laiHSK 4
3413

期末🔊

qímòCuối kìkì mạtHSK 4
3414

亲爱🔊

qīn'ài(t)thân áithân áiHSK 4
3415

轻🔊

qīngnhẹkhinh.khánhHSK 4
3416

请假🔊

qǐng jiàxin nghỉ, nghỉ phépthỉnh giáHSK 4
3417

青春🔊

qīngchūnthanh xuânthanh xuânHSK 4
3418

情景🔊

qíngjǐngtình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)tình ảnhHSK 4
3419

请客🔊

qǐngkèmời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)thỉnh kháchHSK 4
3420

情况🔊

qíngkuàngtình hìnhtình huốngHSK 4
3421

轻松🔊

qīngsōngnhẹ nhõm; ung dung; thoải máikhinh tùngHSK 4
3422

清醒🔊

qīngxǐng(t)tỉnh táothanh tỉnhHSK 4
3423

轻易🔊

qīngyìđơn giản; dễ dàngkhinh dịHSK 4
3424

亲密🔊

qīnmìthân thiết; thân mậtthân mậtHSK 4
3425

亲戚🔊

qīnqīhọ hàng, bà con, thân thích; thông giathân thíchHSK 4
3426

穷🔊

qióngnghèo; nghèo nàncùngHSK 4
3427

穷人🔊

qióngrénngười nghèo; dân nghèo; người nghèo khổ; người nghèo túngcùng nhânHSK 4
3428

气球🔊

qìqiúbóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu, bóng baykhí cầuHSK 4
3429

汽水🔊

qìshuǐnước ngọtkhí thủyHSK 4
3430

秋季🔊

qiūjìmùa thu; thuthu quýHSK 4
3431

期限🔊

qīxiànkỳ hạn; thời hạnkỳ hạnHSK 4
3432

企业🔊

qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệpxí nghiệpHSK 4
3433

汽油🔊

qìyóuxăngkhí duHSK 4
3434

其余🔊

qíyúcòn lại; ngoài rakỳ dưHSK 4
3435

其中🔊

qízhōngtrong đókỳ trungHSK 4
3436

期中🔊

qízhōngtạm thời; giữa kỳkì trungHSK 4
3437

妻子🔊

qīzivợ, bà xãthê tửHSK 4
3438

取🔊

lấythủ.tụHSK 4
3439

圈🔊

quānvòng tròn; vòngkhuyên.quyểnHSK 4
3440

全部🔊

quánbù(d)toàn bộ, tất cảtoàn bộHSK 4
3441

权利🔊

quánlìquyền lợi; quyền; lợi íchquyền lợiHSK 4
3442

区别🔊

qūbiéphân biệtkhu biệtHSK 4
3443

却🔊

quèlùikhước.tức.ngangHSK 4
3444

缺点🔊

quēdiǎnkhuyết điểm; thiếu sótkhuyết điểmHSK 4
3445

确认🔊

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhậnxác nhậnHSK 4
3446

缺少🔊

quēshǎothiếukhuyết thiếuHSK 4
3447

确实🔊

quèshíthực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)xác thựcHSK 4
3448

群🔊

qúnbầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụmquầnHSK 4
3449

趋势🔊

qūshìxu thế; chiều hướng; xu hướng, trendxu thếHSK 4
3450

然而🔊

ránérnhưng mà; thế mà; song, tuy nhiênnhiên nhiHSK 4
3451

燃料🔊

ránliàonhiên liệu; chất đốtnhiên liệuHSK 4
3452

燃烧🔊

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháynhiên thiêuHSK 4
3453

任务🔊

rèn wùnhiệm vụnhiệm vụHSK 4
3454

热闹🔊

rènàonáo nhiệtnhiệt náoHSK 4
3455

扔🔊

rēngném; đẩynhưng.nhậnHSK 4
3456

仍然🔊

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lạinhưng nhiênHSK 4
3457

任何🔊

rènhébất kìnhiệm hàHSK 4
3458

人家🔊

rénjiangười ta; người khácnhân giaHSK 4
3459

人民币🔊

rénmínbìnhân dân tệnhân dân tệHSK 4
3460

热心🔊

rèxīnnhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắngnhiệt tâmHSK 4
3461

日记🔊

rìjìnhật kýnhật kýHSK 4
3462

日历🔊

rìlìlịch ngàynhật lịchHSK 4
3463

软🔊

ruǎnmềm; mềm mạinhuyễnHSK 4
3464

如今🔊

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm naynhư kimHSK 4
3465

入口🔊

rùkǒulối vào,cửa vàonhập khẩuHSK 4
3466

弱🔊

ruòyếu; yếu sứcnhượcHSK 4
3467

散🔊

sàntản ra; tantán.tảnHSK 4
3468

伞🔊

sǎn cáiô,cái dùtán.tảnHSK 4
3469

散步🔊

sànbùđi bách bộ; đi dạo; dạo máttản bộHSK 4
3470

扫🔊

sǎoquéttảo.táoHSK 4
3471

色彩🔊

sècǎimàu sắc; màusắc tháiHSK 4
3472

森林🔊

sēnlín(n)rừng rậmsâm lâmHSK 4
3473

沙发🔊

shāfāghế xô-pha; ghế tràng kỷsa phátHSK 4
3474

晒🔊

shàinắng chiếu; chiếu; nắngsáiHSK 4
3475

色🔊

shǎimàu sắc; Ghi chú: 另见sèsắcHSK 4
3476

闪🔊

shǎnlánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấpsiểm.thiểmHSK 4
3477

善良🔊

shàn liánglương thiệnthiện lươngHSK 4
3478

闪电🔊

shǎndiànchớpsiểm điệnHSK 4
3479

赏🔊

shǎngthưởngthưởngHSK 4
3480

上个月🔊

shàng gè yuètháng trướcthượng cá nguyệtHSK 4
3481

上楼🔊

shàng lóuĐi lên lầuthượng lâuHSK 4
3482

伤害🔊

shānghàitổn thương; làm hại; xúc phạmthương hạiHSK 4
3483

商量🔊

shāngliàngthương lượng; bàn bạc; trao đổithương lươngHSK 4
3484

上门🔊

shàngménđến cửa; đến nhà; đến thăm; đến chơi (người khác)thượng mônHSK 4
3485

商务🔊

shāngwùthương vụ; công việc buôn bán, thương mạithương vụHSK 4
3486

伤心🔊

shāngxīnđau lòngthương tâmHSK 4
3487

善于🔊

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo vềthiện ưHSK 4
3488

烧🔊

shāoxàothiếu.thiêuHSK 4
3489

稍微🔊

shāowēisơ qua; hơi; một chútsảo viHSK 4
3490

社会🔊

shèhuìxã hộixã hộiHSK 4
3491

深🔊

shēnsâuthâmHSK 4
3492

身高🔊

shēn gāochiều caothân caoHSK 4
3493

申请🔊

shēn qǐngđơn xinthân thỉnhHSK 4
3494

身材🔊

shēncái(d)vóc dángthân tàiHSK 4
3495

身份🔊

shēnfèndanh tính; thân phậnthân phậnHSK 4
3496

剩🔊

shèngthừa lại; còn lạithặngHSK 4
3497

生活🔊

shēnghuó(đ/d)sinh sống, sinh hoạtsinh hoạtHSK 4
3498

生命🔊

shēngmìngsinh mệnhsinh mệnhHSK 4
3499

深厚🔊

shēnhòunồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)thâm hậuHSK 4
3500

神话🔊

shénhuàthần thoạithần thoạiHSK 4
3501

神秘🔊

shénmìthần bí; huyền bíthần bíHSK 4
3502

甚至🔊

shènzhìthậm chí; ngay cả; đến nỗithậm chíHSK 4
3503

设施🔊

shèshīphương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầngthiết thiHSK 4
3504

设置🔊

shèzhìxây dựng; thiết lậpthiết tríHSK 4
3505

试🔊

shìthử; thí nghiệmthíHSK 4
3506

湿🔊

shīẩm ướtthấp.chậpHSK 4
3507

诗🔊

shīthithiHSK 4
3508

试卷🔊

shì juànbài thithí quyểnHSK 4
3509

市区🔊

shì qūkhu vực nội thànhthị khuHSK 4
3510

食堂🔊

shí tángnhà ănthực đườngHSK 4
3511

失业🔊

shī yèthất nghiệpthất nghiệpHSK 4
3512

失败🔊

shībàithất bạithất bạiHSK 4
3513

士兵🔊

shìbīngbinh sĩsĩ binhHSK 4
3514

市场🔊

shìchǎng(d)chợ, thị trườngthị trườngHSK 4
3515

似的🔊

shìdedường như; tựa nhưtự đíchHSK 4
3516

十分🔊

shífēnrất; hết sức; vô cùngthập phânHSK 4
3517

是否🔊

shìfǒuphải chăng,phải khôngthị phủHSK 4
3518

师傅🔊

shīfùsư phụsư phóHSK 4
3519

适合🔊

shìhéphù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)thích hợpHSK 4
3520

实际🔊

shíjìthực tế; có thực; sự thậtthực tếHSK 4
3521

世纪🔊

shìjì(d) thế kỷthế kỷHSK 4
3522

使劲🔊

shǐjìngắng sức; ra sứcsứ kìnhHSK 4
3523

诗人🔊

shīrénnhà thơ; thi nhân; thi sĩthi nhânHSK 4
3524

湿润🔊

shīrùnướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...)thấp nhuậnHSK 4
3525

实施🔊

shíshīthực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách)thực thiHSK 4
3526

失望🔊

shīwàngsự thất vọngthất vọngHSK 4
3527

事物🔊

shìwùsự vậtsự vậtHSK 4
3528

事先🔊

shìxiāntrước đó; trước khi xảy rasự tiênHSK 4
3529

适应🔊

shìyìngthích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu)thích ứngHSK 4
3530

实用🔊

shíyòngdùng vào thực tếthật dụngHSK 4
3531

使用🔊

shǐyòng(đ)sử dụngsử dụngHSK 4
3532

实在🔊

shízài(t/p)thực tại, quả thật,chân thậtthực tạiHSK 4
3533

狮子🔊

shīzisư tửsư tửHSK 4
3534

守🔊

shǒuphòng thủ; coi giữthủ.thúHSK 4
3535

首🔊

shǒubàithủ.thúHSK 4
3536

收🔊

shōuthu vàothu.thú.thâuHSK 4
3537

售货员🔊

shōu huò yuánnV bán hàngthụ hoá viênHSK 4
3538

收获🔊

shōu huò.thu Hoạchthu hoạchHSK 4
3539

手里🔊

shǒu lǐ(một tình huống là) trong tay của ai đó; trong taythủ lýHSK 4
3540

手术🔊

shǒu shùphẫu thuậtthủ thuậtHSK 4
3541

收益🔊

shōu yìkhoản thu nhậpthu íchHSK 4
3542

受不了🔊

shòubuliǎochịu không nổi; chịu không đượcthụ bất liễuHSK 4
3543

受到🔊

shòudàonhận đượcthụ đáoHSK 4
3544

首都🔊

shǒudūthủ đô; thủ phủthủ đôHSK 4
3545

手工🔊

shǒugōngtiền côngthủ côngHSK 4
3546

收回🔊

shōuhuíthu hồithu hồiHSK 4
3547

收入🔊

shōurù(đ/d)thu nhậpthu nhậpHSK 4
3548

收拾🔊

shōushí(đ)thu dọnthu thậpHSK 4
3549

手套🔊

shǒutàogăng taythủ sáoHSK 4
3550

首先🔊

shǒuxiānđầu tiên; sớm nhấtthủ tiênHSK 4
3551

输🔊

shūvận chuyển; vận tảithâu.thú.duHSK 4
3552

暑假🔊

shǔ jiànghỉ hèthử giảHSK 4
3553

刷🔊

shuāsoàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạtxoát.loátHSK 4
3554

帅🔊

shuàiđẹp trai,soái; chủ soáisuất.suý.soáiHSK 4
3555

帅哥🔊

shuài gesoái casuất caHSK 4
3556

率先🔊

shuàixiāndẫn đầu; trước tiên; tiên phongsuất tiênHSK 4
3557

刷牙🔊

shuāyáđánh răngxoát nhaHSK 4
3558

刷子🔊

shuāzibàn chảixoát tửHSK 4
3559

睡着🔊

shuìzháongủ say; ngủ thiếp đithuỵ trứHSK 4
3560

数据🔊

shùjùsố liệu, dữ liệusố cứHSK 4
3561

熟练🔊

shúliànthạo; thuần thục; thông thạothục luyệnHSK 4
3562

数量🔊

shùliàngsố lượngsố lượngHSK 4
3563

树林🔊

shùlínrừng câythụ lâmHSK 4
3564

数码🔊

shùmǎkĩ thuật sốsố mãHSK 4
3565

顺便🔊

shùnbiànthuận tiện; tiện thể; nhân tiệnthuận tiệnHSK 4
3566

顺利🔊

shùnlìthuận lợi; suôn sẻthuận lợiHSK 4
3567

顺序🔊

shùnxùtrật tự; thứ tựthuận tựHSK 4
3568

说不定🔊

shuō bu dìngkhông thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừngthuyết bất địnhHSK 4
3569

说服🔊

shuōfúthuyết phụcthuyết phụcHSK 4
3570

说明🔊

shuōmíngthuyết minh,hướng dẫnthuyết minhHSK 4
3571

硕士🔊

shuòshìthạc sĩthạc sĩHSK 4
3572

舒适🔊

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoáithư thíchHSK 4
3573

叔叔🔊

shūshuchúthúc thúcHSK 4
3574

熟悉🔊

shúxīhiểu rõ, quen thuộc, quenthục tấtHSK 4
3575

树叶🔊

shùyèthụ diệpthụ diệpHSK 4
3576

数字🔊

shùzìchữ sốsố tựHSK 4
3577

死🔊

chết; mấttửHSK 4
3578

似乎🔊

sì hūhình như; dường nhưtự hồHSK 4
3579

思考🔊

sīkǎosuy ngẫmtư khảoHSK 4
3580

松🔊

sōngcây Tùngtùng.tông.tungHSK 4
3581

松树🔊

sōng shùcây thông / cây thôngtùng thụHSK 4
3582

速度🔊

sù dùtốc độtốc độHSK 4
3583

算🔊

suànđếm,tính toántoánHSK 4
3584

酸🔊

suānchua;a-xíttoanHSK 4
3585

酸奶🔊

suān nǎisữa chuatoan nãiHSK 4
3586

随便🔊

suíbiàntùy tiệntuỳ tiệnHSK 4
3587

随手🔊

suíshǒutiện tay; thuận taytuỳ thủHSK 4
3588

随着🔊

suízhecùng với, với, khituỳ trứHSK 4
3589

塑料🔊

sùliàonhựa; chất dẻo cao phân tửtố liệuHSK 4
3590

塑料袋🔊

sùliào dàitúi nhựa, túi nilontố liệu đạiHSK 4
3591

孙女🔊

sūnnǚtôn nữ(cháu gái)tôn nữHSK 4
3592

孙子🔊

sūnzicháu traitôn tửHSK 4
3593

缩短🔊

suōduǎnrút ngắnsúc đoảnHSK 4
3594

缩小🔊

suōxiǎothu nhỏ; thu hẹpsúc tiểuHSK 4
3595

所有🔊

suǒyǒusở hữusở hữuHSK 4
3596

台🔊

táibuổi; cỗthai.đài.diHSK 4
3597

抬🔊

táigiơ lên; đưa lên; ngẩng, ngướcđài.sĩ.siHSK 4
3598

台上🔊

tái shàngtrên sân khấuthai thượngHSK 4
3599

态度🔊

tàiduthái độthái độHSK 4
3600

台阶🔊

táijiēthềm; bậc thềm; bậc tam cấpthai giaiHSK 4
3601

弹🔊

tánbắn; bắn rađạn.đànHSK 4
3602

谈🔊

tánđàmđàmHSK 4
3603

趟🔊

tàngdãy; hàngthảng.tranhHSK 4
3604

躺🔊

tǎngnằmthảngHSK 4
3605

汤🔊

tāngnước nóng; nước sôithang.sương.thãngHSK 4
3606

套餐🔊

tàocānphần món ăn, suất ăn, combo đồ ănsáo xanHSK 4
3607

讨论🔊

tǎolùn(đ/d)thảo luậnthảo luậnHSK 4
3608

讨厌🔊

tǎoyànđáng ghét; chán ghétthảo yếmHSK 4
3609

特点🔊

tèdiǎnđặc điểmđặc điểmHSK 4
3610

特价🔊

tèjiàgiá đặc biệt; giá rẻ đặc biệtđặc giáHSK 4
3611

特殊🔊

tèshūđặc thù; đặc biệtđặc thùHSK 4
3612

特征🔊

tèzhēngđặc trưngđặc trưngHSK 4
3613

(Động) Dán. ◎Như: thiếp bưu phiếu 貼郵票 dán tem🔊

thiếp bố cáo 貼佈告 dán yết thị.(Động) Áp sátgần sátHSK 4
3614

替🔊

thay thế; thay; giúpthếHSK 4
3615

填🔊

tiánđiền; lấpđiền.trấn.trầnHSK 4
3616

填空🔊

tiánkònglấp chỗ trống; bổ khuyếtđiền khôngHSK 4
3617

天真🔊

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiênthiên chânHSK 4
3618

挑🔊

tiāogánhkhiêu.thiểu.thiêu.thaoHSK 4
3619

条件🔊

tiáojiàn(d)điều kiệnđiều kiệnHSK 4
3620

调皮🔊

tiáopínghịch ngợm; tinh nghịchđiệu bìHSK 4
3621

挑选🔊

tiāoxuǎnchọn; lựa; chọn lựakhiêu tuyểnHSK 4
3622

挑战🔊

tiǎozhànkhiêu chiến; gây chiếnkhiêu chiếnHSK 4
3623

体操🔊

tǐcāothể thaothể tháoHSK 4
3624

替代🔊

tìdàithay thếthế đạiHSK 4
3625

贴🔊

tiētờ; miếng (lượng từ, cao dán)thiếpHSK 4
3626

提供🔊

tígōngcung cấp; dành chođề cungHSK 4
3627

体检🔊

tǐjiǎnkiểm tra sức khoẻthể kiểmHSK 4
3628

挺🔊

tǐngkhẩu; cỗđĩnhHSK 4
3629

停下🔊

tíng xiàDừng lạiđình hạHSK 4
3630

停止🔊

tíngzhǐđình chỉđình chỉHSK 4
3631

提前🔊

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạnđề tiềnHSK 4
3632

提醒🔊

tíxǐngnhắc nhởđề tỉnhHSK 4
3633

体重🔊

tǐzhòngcân nặngthể trọngHSK 4
3634

通过🔊

tōngguòthông quathông quáHSK 4
3635

童话🔊

tónghuàtruyện cổ tích,đồng thoại; truyện nhi đồngđồng thoạiHSK 4
3636

统计🔊

tǒngjìcông tác thống kê; việc thống kêthống kếHSK 4
3637

痛快🔊

tòngkuàivui vẻ; vui sướng; thoải máithống khoáiHSK 4
3638

童年🔊

tóngniánthời thơ ấu; tuổi thơ ấu; thời niên thiếuđồng niênHSK 4
3639

同情🔊

tóngqíng(t/d) đồng tìnhđồng tìnhHSK 4
3640

统一🔊

tǒngyīthống nhấtthống nhấtHSK 4
3641

通知🔊

tōngzhībáo tin; báo cho biết; thông trithông triHSK 4
3642

通知书🔊

tōngzhī shūGiấy báothông tri thưHSK 4
3643

投🔊

tóuném; quăngđầu.đậuHSK 4
3644

透🔊

tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấmthấuHSK 4
3645

透明🔊

tòumíngtrong suốt; trong (vật thể), minh bạchthấu minhHSK 4
3646

投入🔊

tóurùđi vào; đưa vàođầu nhậpHSK 4
3647

投诉🔊

tóusùkhiếu nại; chống án; phản ánh, phàn nànđầu tốHSK 4
3648

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tưHSK 4
3649

图案🔊

tú'ànmẫu vẽđồ ánHSK 4
3650

土地🔊

tǔdì(d)đất đai, ruộng đâtthổ địaHSK 4
3651

推🔊

tuīđẩy; đùnthôi.suyHSK 4
3652

推迟🔊

tuīchíchậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãnthôi trìHSK 4
3653

推销🔊

tuīxiāođẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàngthôi tiêuHSK 4
3654

脱🔊

tuōrụng; tróc;cởi rathoát.đoáiHSK 4
3655

途中🔊

túzhōngtrên đườngđồ trungHSK 4
3656

外汇🔊

wàihuìthị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forexngoại hốiHSK 4
3657

外交官🔊

wàijiāo guānnhà ngoại giaongoại giao quanHSK 4
3658

外套🔊

wàitàoáo khoác; áo ba-đơ-xuyngoại sáoHSK 4
3659

弯🔊

wāncong; khom; ngoằn ngoèoloanHSK 4
3660

晚点🔊

wǎn diǎnmuộn giờvãn điểmHSK 4
3661

王🔊

wànglàm vua; Ghi chú: 另见wángvương.vượngHSK 4
3662

往🔊

wǎngđi; đếnvãngHSK 4
3663

网络🔊

wǎngluòmạngvõng lạcHSK 4
3664

网球🔊

wǎngqiúquần vợt; ten-nít (Anh: tennis)võng cầuHSK 4
3665

往往🔊

wǎngwǎngthường thường; thường hayvãng vãngHSK 4
3666

网站🔊

wǎngzhànwebsitevõng trạmHSK 4
3667

网址🔊

wǎngzhǐđịa chỉ mạngvõng chỉHSK 4
3668

完全🔊

wánquánhoàn toànhoàn toànHSK 4
3669

万一🔊

wànyīngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ nhưvạn nhấtHSK 4
3670

袜子🔊

wàzibít tất; tất; vớmiệt tửHSK 4
3671

喂🔊

wèicho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)uy.uỷ.uýHSK 4
3672

味道🔊

wèi dàomùi vịvị đạoHSK 4
3673

尾巴🔊

wěibađuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)vĩ baHSK 4
3674

未必🔊

wèibìchưa hẳn; không hẳn; vị tấtvị tấtHSK 4
3675

维持🔊

wéichíduy trìduy trìHSK 4
3676

维护🔊

wéihùgiữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trìduy hộHSK 4
3677

围巾🔊

wéijīnkhăn quàng cổvi cânHSK 4
3678

未来🔊

wèiláithời gian tới; sau này; mai sau; ngày sauvị laiHSK 4
3679

味儿🔊

wèirnếm thửvị nhiHSK 4
3680

危险🔊

wéixiǎnnguy hiểmnguy hiểmHSK 4
3681

微笑🔊

wéixiàonụ cườivi tiếuHSK 4
3682

微信🔊

wēixìnWeChat (Một mạng xã hội của Trung Quốc)vi tínHSK 4
3683

维修🔊

wéixiūgiữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửaduy tuHSK 4
3684

位于🔊

wèiyúở tại,nằm ởvị ưHSK 4
3685

位置🔊

wèizhìvị trívị tríHSK 4
3686

稳🔊

wěnổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàngổnHSK 4
3687

稳定🔊

wěndìngổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)ổn địnhHSK 4
3688

温度🔊

wēndùnhiệt độôn độHSK 4
3689

问候🔊

wènhòu(đ/d)hỏi thămvấn hậuHSK 4
3690

文章🔊

wénzhāngbài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)văn chươngHSK 4
3691

握手🔊

wòshǒubắt tay; cầm tayác thủHSK 4
3692

无🔊

không có; khôngvô.môHSK 4
3693

无法🔊

wúfǎvô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tayvô phápHSK 4
3694

误会🔊

wùhuìhiểu lầmngộ hộiHSK 4
3695

无聊🔊

wúliáobuồn tẻvô liêuHSK 4
3696

无论🔊

wúlùnbất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)vô luậnHSK 4
3697

污染🔊

wūrǎnô nhiễmô nhiễmHSK 4
3698

无数🔊

wúshùvô sốvô sốHSK 4
3699

无所谓🔊

wúsuǒwéikhông thể nói làvô sở vịHSK 4
3700

无限🔊

wúxiànvô hạn; vô cùng; vô tậnvô hạnHSK 4
3701

五颜六色🔊

wǔyánliùsèmọi màu sắc dưới ánh nắng mặt trời; nhiều màungũ nhan lục sắcHSK 4
3702

系🔊

khoahệHSK 4
3703

细🔊

nhỏ; mảnh; tinh vitếHSK 4
3704

吸🔊

hút; híthấpHSK 4
3705

洗衣机🔊

xǐ yī jīmáy giặttẩy y cơHSK 4
3706

下个月🔊

xià gè yuètháng tiếp theohạ cá nguyệtHSK 4
3707

下楼🔊

xià lóuxuống tầnghá lâuHSK 4
3708

喜爱🔊

xǐ'àithíchhỉ áiHSK 4
3709

夏季🔊

xiàjìmùa hạ; mùa hèhạ quýHSK 4
3710

下降🔊

xiàjiànghạ thấp; hạ xuốnghạ giángHSK 4
3711

咸🔊

xiánmặnhàm.giảm.hámHSK 4
3712

县🔊

xiànhuyện (đơn vị hành chính)huyện.huyềnHSK 4
3713

鲜🔊

xiāntươi sốngtiên.tiểnHSK 4
3714

现代🔊

xiàndài(t)hiện đạihiện đạiHSK 4
3715

项🔊

xiànghạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, mônhạngHSK 4
3716

响🔊

xiǎngtiếng vang; tiếng dội lạihưởngHSK 4
3717

箱🔊

xiāngrương; hòm; va litương.sươngHSK 4
3718

香🔊

xiānghươnghươngHSK 4
3719

箱子🔊

xiāng ziva lytương tửHSK 4
3720

相处🔊

xiāngchǔsống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sốngtướng xứHSK 4
3721

相反🔊

xiāngfǎntương phản; trái ngược nhautương phảnHSK 4
3722

项目🔊

xiàngmùhạng mục; mụchạng mụcHSK 4
3723

想念🔊

xiǎngniànnhớtưởng niệmHSK 4
3724

相片🔊

xiàngpiànảnh chụp (người)tướng phiếnHSK 4
3725

详细🔊

xiángxìkỹ càng tỉ mỉtường tếHSK 4
3726

想象🔊

xiǎngxiàngtưởng tượngtưởng tượngHSK 4
3727

鲜花🔊

xiānhuāhoa tươitiên hoaHSK 4
3728

鲜明🔊

xiānmíngtươi sáng (màu sắc)tiên minhHSK 4
3729

羡慕🔊

xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộtiện mộHSK 4
3730

限制🔊

xiànzhìhạn chếhạn chếHSK 4
3731

显著🔊

xiǎnzhùrõ rệt; nổi bật; lồ lộhiển trứHSK 4
3732

效率🔊

xiào lǜhiệu suấthiệu suấtHSK 4
3733

小吃🔊

xiǎochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiềntiểu cậtHSK 4
3734

效果🔊

xiàoguǒhiệu quảhiệu quảHSK 4
3735

笑话🔊

xiàohuàchuyện cườitiếu thoạiHSK 4
3736

消化🔊

xiāohuàtiêu hoátiêu hóaHSK 4
3737

小伙子🔊

xiǎohuǒzichàng traitiểu hoả tửHSK 4
3738

销售🔊

xiāoshòubántiêu thụHSK 4
3739

小说🔊

xiǎoshuō(d)tiểu thuyếttiểu thuyếtHSK 4
3740

消息🔊

xiāoxitin tức; thông tintiêu tứcHSK 4
3741

小型🔊

xiǎoxíngloại nhỏ; cỡ nhỏtiểu hìnhHSK 4
3742

下载🔊

xiàzàitải xuống (download)hạ tảiHSK 4
3743

些🔊

xiēmột ít; một vàita.táHSK 4
3744

西瓜🔊

xīguādưa hấutây quaHSK 4
3745

吸管🔊

xīguǎnỐng hút; vòi hút; ống; vòihấp quảnHSK 4
3746

西红柿🔊

xīhóngshìcà chuatây hồng thịHSK 4
3747

细节🔊

xìjiékhâu nhỏ; tình tiết; chi tiếttế tiếtHSK 4
3748

系列🔊

xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạthệ liệtHSK 4
3749

新娘🔊

xīn niángcô dâutân nươngHSK 4
3750

行🔊

xínghạnhhành.hàng.hạnh.hạng.hãngHSK 4
3751

型🔊

xíngmô hình; khuôn; loại hình; loạihìnhHSK 4
3752

省🔊

xǐngtự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng)tỉnh.tiển.sảnhHSK 4
3753

醒🔊

xǐngtỉnh (hết say, hết mê)tỉnh.tinhHSK 4
3754

性别🔊

xìngbiégiới tínhtính biệtHSK 4
3755

兴奋🔊

xīngfèn(t) hưng phấn, phấn khởihưng phấnHSK 4
3756

幸福🔊

xìngfúhạnh phúchạnh phúcHSK 4
3757

性格🔊

xìnggétính cách; tính nếttính cáchHSK 4
3758

型号🔊

xínghàoloại; cỡ, quy cáchhình hiệuHSK 4
3759

兴趣🔊

xìngqùmối quan tâmhứng thúHSK 4
3760

形容🔊

xíngrónghình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)hình dongHSK 4
3761

形势🔊

xíngshìđịa thế (dưới góc độ quân sự)hình thếHSK 4
3762

性质🔊

xìngzhìtính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật)tính chấtHSK 4
3763

辛苦🔊

xīnkǔvất vả; cực nhọctân khổHSK 4
3764

新郎🔊

xīnláng(d)chú rểtân langHSK 4
3765

心理🔊

xīnlǐtâm lýtâm líHSK 4
3766

心情🔊

xīnqíngtâm trạngtâm tìnhHSK 4
3767

信任🔊

xìnrènsự tin cẩn, tín nhiệmtín nhâmHSK 4
3768

新鲜🔊

xīnxiāntươi mớitân tiênHSK 4
3769

信心🔊

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tintín tâmHSK 4
3770

新型🔊

xīnxíngkiểu mới; loại mớitân hìnhHSK 4
3771

信用卡🔊

xìnyòngkǎthẻ tín dụng, Credit Cardtín dụng caHSK 4
3772

胸部🔊

xiōngbùbosom; ngựchung bộHSK 4
3773

兄弟🔊

xiōngdìhuynh đệhuynh đệHSK 4
3774

吸收🔊

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhậnhấp thuHSK 4
3775

系统🔊

xìtǒnghệ thống (system)hệ thốngHSK 4
3776

修🔊

xiūsửa (cắt gọt theo ý muốn)tuHSK 4
3777

修理🔊

xiūlǐsửa chữatu lýHSK 4
3778

吸烟🔊

xīyānhút thuốchấp yênHSK 4
3779

吸引🔊

xīyǐnhấp dẫn; thu húthấp dẫnHSK 4
3780

细致🔊

xìzhìtinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáotế tríHSK 4
3781

选择🔊

xuăn zéchọntuyến trạchHSK 4
3782

许多🔊

xǔduōrất nhiều; nhiềuhứa đaHSK 4
3783

血🔊

xuèmáu; huyếthuyếtHSK 4
3784

学分🔊

xué fēnđiểm sốhọc phânHSK 4
3785

学年🔊

xué niánnăm họchọc niênHSK 4
3786

学时🔊

xuéshítiết học (thời gian một tiết học là 45 phút)học thìHSK 4
3787

学术🔊

xuéshùhọc thuậthọc thuậtHSK 4
3788

学问🔊

xuéwèn(d) học vấnhọc vấnHSK 4
3789

迅速🔊

xùnsùnhanh chóngtấn tốcHSK 4
3790

寻找🔊

xúnzhǎo(đ)tìm kiếmtầm trảoHSK 4
3791

牙🔊

răngnhaHSK 4
3792

呀🔊

a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)a.nhaHSK 4
3793

压力🔊

yā lìáp lựcáp lựcHSK 4
3794

牙刷🔊

yá shuābàn chải đánh răngnha xoátHSK 4
3795

牙膏🔊

yágāokem đánh răngnha caoHSK 4
3796

严🔊

yánnghiêmnghiêmHSK 4
3797

盐🔊

yánmuối ăndiêmHSK 4
3798

研究生🔊

yán jiū shēngnghiên cứu sinhnghiên cứu sinhHSK 4
3799

眼里🔊

yǎn lǐtrong mắtnhãn líHSK 4
3800

延长🔊

yánchángkéo dàiduyên trườngHSK 4
3801

演出🔊

yǎnchūdiễn xuất, biểu diễndiễn xuấtHSK 4
3802

养成🔊

yǎng chéngphát triển; xây dựng; nuôi dưỡngdưỡng thànhHSK 4
3803

阳台🔊

yáng táiban côngdương thaiHSK 4
3804

严格🔊

yán'génghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽnghiêm cáchHSK 4
3805

阳光🔊

yángguānglạc quan, vui vẻdương quangHSK 4
3806

样子🔊

yàngzihình dạng; kiểu dángdạng tửHSK 4
3807

演讲🔊

yǎnjiǎng(đ/d)diễn thuyếtdiễn giảngHSK 4
3808

眼镜🔊

yǎnjìngmắt kính; kính đeo mắtnhãn kínhHSK 4
3809

研究🔊

yánjiūtìm tòi học hỏinghiên cứuHSK 4
3810

眼泪🔊

yǎnlèinước mắt; lệnhãn lệHSK 4
3811

延期🔊

yánqīkéo dài thời hạn; dời ngàyduyên kỳHSK 4
3812

延续🔊

yánxùtiếp diễnduyên tụcHSK 4
3813

演员🔊

yǎnyuándiễn viêndiễn viênHSK 4
3814

研制🔊

yánzhìnghiên cứu chế tạonghiên chếHSK 4
3815

严重🔊

yánzhòngnghiêm trọngnghiêm trọngHSK 4
3816

摇🔊

yáođong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩydao.diêuHSK 4
3817

腰🔊

yāolưng, thắt lưngyêuHSK 4
3818

要🔊

yāoyêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yàoyếu.yêuHSK 4
3819

钥匙🔊

yào shichìa khóathược thiHSK 4
3820

药物🔊

yào wùthuốcdược vậtHSK 4
3821

邀请🔊

yāoqǐngmờiyêu thỉnhHSK 4
3822

亚运会🔊

yàyùn huìá vận hộiá vận hộiHSK 4
3823

亚洲🔊

yàzhōuá Châu; Châu Áá châuHSK 4
3824

页🔊

tranghiệtHSK 4
3825

也许🔊

yěxǔcó lẽdã hứaHSK 4
3826

业余🔊

yèyúrảnh rỗi, rảnhnghiệp dưHSK 4
3827

叶子🔊

yèzilá câydiệp tửHSK 4
3828

移🔊

di chuyển; di độngdi.dị.xỉ.sỉHSK 4
3829

亿🔊

một trăm triệuứcHSK 4
3830

以🔊

HSK 4
3831

一般来说🔊

yī bān lái shuōnói chungnhất ban lai thuyếtHSK 4
3832

移民🔊

yí mínnhập cưdi dânHSK 4
3833

一致🔊

yī zhìđồng đềunhất tríHSK 4
3834

遗产🔊

yíchǎndi sản; của để lạidi sảnHSK 4
3835

遗传🔊

yíchuándi truyềndi truyềnHSK 4
3836

移动🔊

yídòngdi động; chuyển dời; di chuyểndi độngHSK 4
3837

以及🔊

yǐjí(l) vàdĩ cậpHSK 4
3838

意见🔊

yìjiàný kiếný kiếnHSK 4
3839

依靠🔊

yīkàonhờ; dựa vàoy kháoHSK 4
3840

医疗🔊

yīliáochữa bệnh; điều trịy liệuHSK 4
3841

一律🔊

yīlǜgiống nhau; như nhaunhất luậtHSK 4
3842

议论🔊

yìlùnthảo luận; bàn bạcnghị luậnHSK 4
3843

引🔊

yǐngiương; kéodẫn.dấnHSK 4
3844

因此🔊

yīncǐ(l)vì vậy, bởi vậynhân thửHSK 4
3845

引导🔊

yǐndǎodẫn dắtdẫn đạoHSK 4
3846

以内🔊

yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảngdĩ nộiHSK 4
3847

赢🔊

yíngthắng; đượcdoanhHSK 4
3848

硬🔊

yìngcứng; rắnngạnhHSK 4
3849

应🔊

yìngtrả lời; đápứng.ưngHSK 4
3850

赢得🔊

yíngdéđược; giành đượcdoanh đắcHSK 4
3851

营业🔊

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanhdoanh nghiệpHSK 4
3852

英勇🔊

yīngyǒnganh dũng; anh hùnganh dũngHSK 4
3853

影子🔊

yǐngzicái bóngảnh tửHSK 4
3854

引进🔊

yǐnjìntiến cử; giới thiệudẫn tiếnHSK 4
3855

饮料🔊

yǐnliàođồ uống; thức uốngẩm liệuHSK 4
3856

引起🔊

yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra, gây radẫn khởiHSK 4
3857

印象🔊

yìnxiàngấn tượng; hình ảnhấn tượngHSK 4
3858

一切🔊

yīqiètất cả; hết thảynhất thiếtHSK 4
3859

依然🔊

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyêny nhiênHSK 4
3860

艺术🔊

yìshùnghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )nghệ thuậtHSK 4
3861

疑问🔊

yíwènsự hoài nghinghi vấnHSK 4
3862

义务🔊

yìwùnghĩa vụnghĩa vụHSK 4
3863

医学🔊

yīxué(d)y họcy họcHSK 4
3864

一再🔊

yīzàinhiều lần; năm lần bảy lượtnhất táiHSK 4
3865

勇敢🔊

yǒnggǎndũng cảmdũng cảmHSK 4
3866

勇气🔊

yǒngqìdũng khídũng khíHSK 4
3867

用途🔊

yòngtúcông dụng; phạm vi sử dụngdụng đồHSK 4
3868

永远🔊

yǒngyuǎn(p) vĩnh viễnvĩnh viễnHSK 4
3869

由🔊

yóutừ; khởi điểmdo.yêuHSK 4
3870

邮局🔊

yóu júbưu điệnbưu cụcHSK 4
3871

幼儿园🔊

yòu’ér yuánvườn trẻ (mẫu giáo)ấu nhi viênHSK 4
3872

优点🔊

yōudiǎnưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốtưu điểmHSK 4
3873

友好🔊

yǒuhǎohữu hảohữu hảoHSK 4
3874

有劲儿🔊

yǒujìn ercó sức khỏehữu kình nhiHSK 4
3875

优良🔊

yōuliángtốt đẹp; tốtưu lươngHSK 4
3876

优美🔊

yōuměiđẹp đẽ; tốt đẹpưu mỹHSK 4
3877

幽默🔊

yōumòhài hước, dí dỏmu mặcHSK 4
3878

尤其🔊

yóuqínhất là; đặc biệt là; càngvưu kỳHSK 4
3879

有趣🔊

yǒuqùthú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyênhữu thúHSK 4
3880

有限🔊

yǒuxiàncó hạn; hữu hạnhữu hạnHSK 4
3881

优秀🔊

yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)ưu túHSK 4
3882

友谊🔊

yǒuyìtình bạnhữu nghịHSK 4
3883

由于🔊

yóuyúbởi; do; bởi vìdo ưHSK 4
3884

遇🔊

tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hộingộHSK 4
3885

玉🔊

ngọcngọc.túcHSK 4
3886

与🔊

cùng; với; cùng vớidữ.dư.dựHSK 4
3887

遇到🔊

yù dàogặp phảingộ đáoHSK 4
3888

玉米🔊

yù mǐbắpngọc mễHSK 4
3889

圆🔊

yuántrònviênHSK 4
3890

原来🔊

yuánláiban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩnguyên laiHSK 4
3891

原谅🔊

yuánliàngtha thứ; thứ lỗinguyên lượngHSK 4
3892

原料🔊

yuánliàonguyên liệunguyên liệuHSK 4
3893

圆满🔊

yuánmǎn(t)trọn vẹnviên mãnHSK 4
3894

原因🔊

yuányīn(d)nguyên nhânnguyên nhânHSK 4
3895

原则🔊

yuánzénguyên tắcnguyên tắcHSK 4
3896

预测🔊

yùcèdự đoán; dự tính; ước đoán; đoán trước; báo trướcdự trắcHSK 4
3897

预订🔊

yùdìngđặt trước; đặt muadự đínhHSK 4
3898

月底🔊

yuèdǐcuối tháng; cuối thángnguyệt đểHSK 4
3899

阅读🔊

yuèdúxem; đọcduyệt độcHSK 4
3900

约会🔊

yuēhuìhẹn hòước hộiHSK 4
3901

语法🔊

yǔfǎngữ phápngữ phápHSK 4
3902

遇见🔊

yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặtngộ kiếnHSK 4
3903

愉快🔊

yúkuàivui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻdu khoáiHSK 4
3904

羽毛球🔊

yǔmáoqiúcầu lông; môn cầu lôngvũ mao cầuHSK 4
3905

运动会🔊

yùn dòng huìhội thaovận động hộiHSK 4
3906

运动员🔊

yùndòngyuánvận động viênvận động viênHSK 4
3907

运气🔊

yùnqivận mệnh; vận sốvận khíHSK 4
3908

允许🔊

yǔnxǔcho phépduẫn hứaHSK 4
3909

运用🔊

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụngvận dụngHSK 4
3910

于是🔊

yúshì(l) thế làư thịHSK 4
3911

预习🔊

yùxíxem trước, ôn trước, chuẩn bị bàidự tậpHSK 4
3912

语言🔊

yǔyánngôn ngữngữ ngônHSK 4
3913

语音🔊

yǔyīnngữ âmngữ âmHSK 4
3914

在乎🔊

zàihuở; ở chỗtại hồHSK 4
3915

再三🔊

zàisānnhiều lần; hết lần này đến lần kháctái tamHSK 4
3916

在于🔊

zàiyúở chỗ; ở chỗtại ưHSK 4
3917

赞成🔊

zànchéngđồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)tán thànhHSK 4
3918

脏🔊

zàngnội tạng; tạngtạng.tảng.tángHSK 4
3919

咱们🔊

zánmenchúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe)cha mônHSK 4
3920

赞赏🔊

zànshǎngkhen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụngtán thưởngHSK 4
3921

暂时🔊

zànshítạm thờitạm thìHSK 4
3922

赞助🔊

zànzhùtài trợ; đồng ý giúp đỡtán trợHSK 4
3923

造型🔊

zàoxíngtạo hìnhtạo hìnhHSK 4
3924

杂志🔊

zázhìtạp chítạp chíHSK 4
3925

增加🔊

zēngjiātăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lêntăng giaHSK 4
3926

增长🔊

zēngzhǎngtăng trưởngtăng trưởngHSK 4
3927

责任🔊

zérèntrách nhiệmtrách nhiệmHSK 4
3928

窄🔊

zhǎihẹp; chật; chật hẹptráchHSK 4
3929

战斗🔊

zhàndòuchiến đấuchiến đấuHSK 4
3930

丈夫🔊

zhàngfūchồngtrượng phuHSK 4
3931

战胜🔊

zhànshèngchiến thắngchiến thắngHSK 4
3932

战士🔊

zhànshìchiến sĩchiến sĩHSK 4
3933

战争🔊

zhànzhēngchiến tranhchiến tranhHSK 4
3934

招呼🔊

zhāohūgọi; kêu; chào hỏi; thăm hỏi; chào; dặn dò; chăm sóc; quan tâm; lưu tâm; chú ý; để ýchiêu hôHSK 4
3935

着火🔊

zháohuǒbắt lửatrứ hoảHSK 4
3936

着急🔊

zhāojísuốt ruộttrứ cấpHSK 4
3937

召开🔊

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chứctriệu khaiHSK 4
3938

招聘🔊

zhāopìnthông báo tuyển dụng; thông báo tuyển ngườichiêu sínhHSK 4
3939

着🔊

zheđang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)trứ.trữ.trước.hồHSK 4
3940

折🔊

zhégãy; bẻ gãy; làm gãychiết.đềHSK 4
3941

阵🔊

zhèntrận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)trậnHSK 4
3942

针🔊

zhēncây kim; kim; kim khâuchâm.trâmHSK 4
3943

针对🔊

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối vớichâm đốiHSK 4
3944

政府🔊

zhèng fǔchính phủchính phủHSK 4
3945

整理🔊

zhěng lǐchỉnh lýchỉnh líHSK 4
3946

正常🔊

zhèngcháng(t)bình thườngchính thườngHSK 4
3947

征服🔊

zhēngfúchinh phục; đánh chiếmchinh phụcHSK 4
3948

正好🔊

zhènghǎovừa vặn; đúng lúcchính hảoHSK 4
3949

争论🔊

zhēnglùntranh luậntranh luậnHSK 4
3950

证明🔊

zhèngmíngchứng minhchứng minhHSK 4
3951

整齐🔊

zhěngqíngăn nắp; trật tự; chỉnh tềchỉnh tềHSK 4
3952

征求🔊

zhēngqiútrưng cầu; xin cầutrưng cầuHSK 4
3953

正确🔊

zhèngquè(t)chính xácchính xácHSK 4
3954

正式🔊

zhèngshì(t) chính thứcchánh thứcHSK 4
3955

政治🔊

zhèngzhì(d)chính trịchính trịHSK 4
3956

真正🔊

zhēnzhèngchân chính; thật sựchân chánhHSK 4
3957

治🔊

zhìsắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lýtrị.trìHSK 4
3958

指🔊

zhǐchỉ,ngón taychỉHSK 4
3959

支🔊

zhīchiếcchiHSK 4
3960

之🔊

zhī(dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ)chiHSK 4
3961

之间🔊

zhī jiāngiữachi gianHSK 4
3962

治疗🔊

zhì liáotrị liệutrị liệuHSK 4
3963

之一🔊

zhī yīMột trong sốchi nhấtHSK 4
3964

支持🔊

zhīchígắng sức; ra sức; chống đỡchi trìHSK 4
3965

值得🔊

zhídéđáng; nên, xứng đángtrị đắcHSK 4
3966

制订🔊

zhìdìngđịnh ra; quy định; lập rachế đínhHSK 4
3967

只好🔊

zhǐhǎođành phải; buộc lòng phảichỉ hảoHSK 4
3968

之后🔊

zhīhòusau; sau khichi hậuHSK 4
3969

指挥🔊

zhǐhuīchỉ huy; sai khiến; điều khiểnchỉ huyHSK 4
3970

直接🔊

zhíjiē(đ)trực tiếptrực tiếpHSK 4
3971

智力🔊

zhìlìtrí lực; trí khôn; năng lựctrí lựcHSK 4
3972

质量🔊

zhìliàngchất lượngchất lượngHSK 4
3973

智能🔊

zhìnéngtrí tuệ và năng lựctrí năngHSK 4
3974

之前🔊

zhīqiántrước; trước khichi tiềnHSK 4
3975

至少🔊

zhìshǎochí ít; ít nhấtchí thiểuHSK 4
3976

知识🔊

zhīshì(d)tri thức, trí thứctri thứcHSK 4
3977

植物🔊

zhíwùthực vật; cây cối; câythực vậtHSK 4
3978

只要🔊

zhǐyào(l)miễn là, chỉ cầnchỉ yếuHSK 4
3979

职业🔊

zhíyènghề nghiệp; nghềchức nghiệpHSK 4
3980

制造🔊

zhìzàochế tạochế tạoHSK 4
3981

种🔊

zhǒngloàichủng.chúng.xung.trùngHSK 4
3982

重量🔊

zhòng liàngtrọng lượngtrọng lượngHSK 4
3983

重点🔊

zhòngdiǎnđiểm tựa; điểm đặttrọng điểmHSK 4
3984

中奖🔊

zhòngjiǎngtrúng thưởng; trúng giảitrúng tưởngHSK 4
3985

中介🔊

zhōngjièmôi giới; trung giantrung giớiHSK 4
3986

种类🔊

zhǒnglèi(d) chủng loạichủng loạiHSK 4
3987

重视🔊

zhòngshìcoi trọng; xem trọng; chú trọngtrọng thịHSK 4
3988

中文🔊

zhōngwéntrung văn; tiếng Hoatrung vănHSK 4
3989

种植🔊

zhòngzhí(đ) trồng trọtchủng thựcHSK 4
3990

周围🔊

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanhchu viHSK 4
3991

猪🔊

zhūlợntrưHSK 4
3992

抓紧🔊

zhuājǐnnắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấytrảo khẩnHSK 4
3993

专业🔊

zhuān yèchuyên ngànhchuyên nghiệpHSK 4
3994

转动🔊

zhuàndòngchuyển động; quaychuyển độngHSK 4
3995

撞🔊

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phảichàng.tràngHSK 4
3996

转告🔊

zhuǎn'gàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lạichuyển cáoHSK 4
3997

装修🔊

zhuāngxiūsửa chữatrang tuHSK 4
3998

装置🔊

zhuāngzhìlắp đặt; lắp ráptrang tríHSK 4
3999

专门🔊

zhuānménchuyên mônchuyên mônHSK 4
4000

转身🔊

zhuǎnshēnquay vòngchuyển thânHSK 4
4001

转弯🔊

zhuǎnwānrẽ; ngoặt; quẹochuyển loanHSK 4
4002

专心🔊

zhuānxīnchuyên tâmchuyên tâmHSK 4
4003

转移🔊

zhuǎnyíđổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dờichuyển diHSK 4
4004

逐步🔊

zhúbùtừng bước; lần lượttrục bộHSK 4
4005

主动🔊

zhǔdòng(d)chủ độngchủ độngHSK 4
4006

祝福🔊

zhùfúchúc phúcchúc phúcHSK 4
4007

祝贺🔊

zhùhèchúc mừng; mừngchúc hạHSK 4
4008

追求🔊

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theotruy cầuHSK 4
4009

逐渐🔊

zhújiàndần dần; từng bướctrục tiệmHSK 4
4010

著名🔊

zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danhtrứ danhHSK 4
4011

准确🔊

zhǔnquèchính xác; đúng; đúng đắnchuẩn xácHSK 4
4012

准时🔊

zhǔnshíđúng giờchuẩn thìHSK 4
4013

主题🔊

zhǔtíchủ đềchủ đềHSK 4
4014

主席🔊

zhǔxíchủ tịch; người chủ trì hội nghịchủ tịchHSK 4
4015

主意🔊

zhǔyì(d)chủ ý, ý địnhchủ ýHSK 4
4016

著作🔊

zhùzuòsáng táctrứ tácHSK 4
4017

自🔊

tự; tự mình; mình; bản thântựHSK 4
4018

资料🔊

zīliàotư liệu, hồ sơtư liệuHSK 4
4019

字母🔊

zìmǔchữ cáitự mẫuHSK 4
4020

自然🔊

zìrán(d/t)tự nhiêntự nhiênHSK 4
4021

仔细🔊

zǐxìtiết kiệm;tỉ mỉtử tếHSK 4
4022

自信🔊

zìxìntự tintự tínHSK 4
4023

资源🔊

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiêntư nguyênHSK 4
4024

总共🔊

zǒnggòng(p) tổng cộngtổng cộngHSK 4
4025

综合🔊

zōnghétổng hợp lại; hệ thống lạitống hợpHSK 4
4026

总结🔊

zǒngjié(đ/d) tổng kếttổng kếtHSK 4
4027

总理🔊

zǒnglǐthủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc)tổng líHSK 4
4028

总统🔊

zǒngtǒng(d) tổng thôngtổng thốngHSK 4
4029

总之🔊

zǒngzhīnói chung; tóm lạitổng chiHSK 4
4030

租🔊

thuê; mướnHSK 4
4031

赚🔊

zuànlừa; gạt (người)trámHSK 4
4032

组成🔊

zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lậptổ thànhHSK 4
4033

嘴🔊

zuǐmiệng; mồmchuỷHSK 4
4034

嘴巴🔊

zuǐbatát vào mồm; vả vào mồmchuỷ baHSK 4
4035

最初🔊

zuìchūlúc đầu; ban đầu; ban sơtối sơHSK 4
4036

最好🔊

zuìhǎohay nhất; giỏi nhấttối hảoHSK 4
4037

最后🔊

zuìhòucuối cùng; sau cùngtối hậuHSK 4
4038

尊重🔊

zūnzhòngtôn kính; tôn trọngtôn trọngHSK 4
4039

座🔊

zuòtoà; hòn; ngôitọaHSK 4
4040

作出🔊

zuòchūbắt kịp với; để cung cấp (bài phát biểu, lời phán xét); để nghĩ ra (giải thích); rút ra (kết luận); để giải nen; để phát hành (giấy phép, tuyên bố, giải thích, xin lỗi, trấn an công chúng, v.v.); để thực hiện (lựa chọn, quyết định, đề xuất, phản hồi, bình luận, v.v.); đưa ratá xuấtHSK 4
4041

做梦🔊

zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm baotố mộngHSK 4
4042

做生意🔊

zuòshēngyibuôn bán; kinh doanh; làm ăntố sanh ýHSK 4
4043

作为🔊

zuòwéihành vi; hành độngtá viHSK 4
4044

座位🔊

zuòwèichỗ ngồitoạ vịHSK 4
4045

作者🔊

zuòzhětác giả; tác giatác giảHSK 4
4046

阻止🔊

zǔzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trởtrở chỉHSK 4
4047

组织🔊

zǔzhītổ chứctổ chứcHSK 4
4048

呆🔊

áikhô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'ngai.bảo.ngốcHSK 5
4049

唉🔊

āiừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)aiHSK 5
4050

爱护🔊

àihùyêu quí,yêu thươngái hộHSK 5
4051

爱惜🔊

àixīyêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọngái tíchHSK 5
4052

爱心🔊

àixīntình yêu; tim yêu; biểu tượng trái timái tâmHSK 5
4053

岸🔊

ànbờngạnHSK 5
4054

按摩🔊

ànmómát xa, xoa bópán maHSK 5
4055

岸上🔊

ànshànglên bờ; trên bờ sôngngạn thượngHSK 5
4056

安慰🔊

ānwèithoải mái; dễ chịu; an nhànan ủyHSK 5
4057

安装🔊

Ānzhuāngcài đặt (setup, install)an trangHSK 5
4058

拔🔊

nhổ; rút; tuốt; loại bỏbạt.bộiHSK 5
4059

摆🔊

bǎixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố tríbài.bãi.biHSK 5
4060

拜访🔊

bàifǎngthăm viếngbái phỏngHSK 5
4061

白酒🔊

báijiǔrượu đế; rượu trắng. 白干儿bạch tửuHSK 5
4062

版🔊

bǎnbản kẽm; bản in(tấm đế có chữ hoặc hình để in, trước dùng gỗ, nay bằng kim loại); lần xuất bản; lần in sách; trang; trang báo; phên; ván (làm sườn để trát tường đất)bảnHSK 5
4063

班主任🔊

bān zhǔ rèngiáo viên chủ nhiệmban chủ nhiệmHSK 5
4064

棒🔊

bàngcây gậy; gậy; thỏi; khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn, đỉnh (thành tích)(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好bổngHSK 5
4065

傍晚🔊

bàngwǎnchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết)bàng vãnHSK 5
4066

办理🔊

bànlǐlàm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决biện líHSK 5
4067

扮演🔊

bànyǎnsắm vai; đóng vaiban diễnHSK 5
4068

包裹🔊

bāo guǒgói hàngbao khoảHSK 5
4069

包子🔊

bāo zibánh baobao tửHSK 5
4070

宝贝🔊

bǎobèibảo bốibảo bốiHSK 5
4071

保持🔊

bǎochíbảo trìbảo trìHSK 5
4072

保存🔊

bǎocúnlưu văn bảnbảo tồnHSK 5
4073

报答🔊

bàodábáo đáp; đáp đềnbáo đápHSK 5
4074

报告🔊

bàogào(đ/d)báo cáobáo cáoHSK 5
4075

宝贵🔊

bǎoguìquý giá; quý báubảo quýHSK 5
4076

包含🔊

bāohánbao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫmbao hàmHSK 5
4077

报警🔊

bàojǐngbáo nguy; báo động; báo cảnh sátbáo cảnhHSK 5
4078

保留🔊

bǎoliúbảo lưubảo lưuHSK 5
4079

保卫🔊

bǎowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gácbảo vệHSK 5
4080

包围🔊

bāowéibao vâybao viHSK 5
4081

保险🔊

bǎoxiǎnbảo hiểmbảo hiểmHSK 5
4082

保养🔊

bǎoyǎngbảo dưỡngbảo dưỡngHSK 5
4083

抱怨🔊

bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình)bão oánHSK 5
4084

包装🔊

bāozhuāngbao bì đóng góibao trangHSK 5
4085

把握🔊

bǎwòcầm; nắmbả ácHSK 5
4086

背🔊

bèilưngbộiHSK 5
4087

辈🔊

bèithế hệ; vai lứa; lứa; hàng; bối; đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người); đờibốiHSK 5
4088

背包🔊

bèibāoba lôbối baoHSK 5
4089

被动🔊

bèidòngbị động (trái với "chủ động")bị độngHSK 5
4090

悲观🔊

bēiguānbi quanbi quanHSK 5
4091

北极🔊

běijíbắc cựcbắc cựcHSK 5
4092

背景🔊

bèijǐngbối cảnhbối cảnhHSK 5
4093

悲剧🔊

bēijùbi kịchbi kịchHSK 5
4094

悲伤🔊

bēishāngbi thươngbi thươngHSK 5
4095

被子🔊

bèizimền; chănbị tửHSK 5
4096

本科🔊

běnkēkhoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ")bổn khoaHSK 5
4097

本领🔊

běnlǐngbản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)bản lãnhHSK 5
4098

本人🔊

běnrénbản thân; tôi (người nói chỉ mình )bản nhânHSK 5
4099

本质🔊

běnzhí(d)bản chấtbản chấtHSK 5
4100

必🔊

phải; cần phải; nhất định phảitấtHSK 5
4101

便🔊

biàndù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ)tiệnHSK 5
4102

便条🔊

biàn tiáoghi chú, giấy nhắntiện điềuHSK 5
4103

变动🔊

biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội)biến độngHSK 5
4104

编辑🔊

biānjíbiên tập; chỉnh lý; biên soạnbiên tậpHSK 5
4105

边境🔊

biānjìngvùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biênbiên cảnhHSK 5
4106

便利🔊

biànlìtiện lợi; thuận tiện; tiệntiện lợiHSK 5
4107

辩论🔊

biànlùnbiện luận; bàn cãi; tranh luậnbiện luậnHSK 5
4108

鞭炮🔊

biānpàopháo, bánh pháotiên pháoHSK 5
4109

便于🔊

biànyútiện; tiện bề; tiện việc; dễtiện ưHSK 5
4110

标点🔊

biāodiǎnđánh dấu câutiêu điểmHSK 5
4111

表面🔊

biǎomiàn(đ)bề mặtbiểu diệnHSK 5
4112

表明🔊

biǎomíngtỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏbiểu minhHSK 5
4113

表情🔊

biǎoqíngnét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, iconbiểu tìnhHSK 5
4114

表现🔊

biǎoxiànthể hiện; phô bày; tỏ rabiểu hiệnHSK 5
4115

标志🔊

biāozhìđánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏtiêu chíHSK 5
4116

彼此🔊

bǐcǐđây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kiabỉ thửHSK 5
4117

比方🔊

bǐfangsuy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật)tỷ phươngHSK 5
4118

毕竟🔊

bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quytất cánhHSK 5
4119

比例🔊

bǐlìtỷ lệtỉ lệHSK 5
4120

避免🔊

bìmiǎntránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)tị miễnHSK 5
4121

闭幕🔊

bìmùhạ màn 演出结束闭上舞台前的幕bế mạcHSK 5
4122

闭幕式🔊

bìmù shìlễ bế mạcbế mạc thứcHSK 5
4123

丙🔊

bǐngbính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can)bínhHSK 5
4124

饼🔊

bǐngbánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn)bínhHSK 5
4125

饼干🔊

bǐng gānbánh bích quybính canHSK 5
4126

病毒🔊

bìngdúsiêu vi trùng; mầm độc; vi-rútbệnh độcHSK 5
4127

宾馆🔊

bīnguǎnnhà khách, khách sạntân quánHSK 5
4128

必然🔊

bìrán(t)tất nhiên, tất yếutất nhiênHSK 5
4129

比如🔊

bǐrúví dụ như; thí dụtỷ nhưHSK 5
4130

必需🔊

bìxū(d)cần thiếttất nhuHSK 5
4131

必要🔊

bìyàovật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)tất yếuHSK 5
4132

比重🔊

bǐzhòngtỉ trọng (trọng lượng của một chất so với trọng lượng của nước tinh khiết có cùng thể tích ở 4oC, gọi là tỉ trọng của vật chất đó Ví dụ như, tỉ trọng của vàng là 19,3, tỉ trọng của thuỷ ngân là 13,55)tỉ trọngHSK 5
4133

鼻子🔊

bízimũitị tửHSK 5
4134

薄🔊

kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sátbạc.bácHSK 5
4135

博客🔊

bókèblogbác kháchHSK 5
4136

博览会🔊

bólǎnhuìhội chợ; triển lãmbác lãm hộiHSK 5
4137

玻璃🔊

bōlípha-lê; thuỷ tinh; kínhpha liHSK 5
4138

薄弱🔊

bóruòbạc nhượcbạc nhượcHSK 5
4139

博士🔊

bóshìtiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)bác sĩHSK 5
4140

博物馆🔊

bówùguǎnnhà bảo tàng; viện bảo tàngbác vật quánHSK 5
4141

脖子🔊

bózicổbột tửHSK 5
4142

布🔊

vảibốHSK 5
4143

不停🔊

bù tíngliên tục; không ngừng; suốt; luôn; luôn tay; liên tiếpbất đìnhHSK 5
4144

不安🔊

bù'ānbất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắngbất anHSK 5
4145

不必🔊

bùbìkhông cần; khỏi; khỏi phải; không đángbất tấtHSK 5
4146

不曾🔊

bùcéngchưa từng; chưa hề; chưabất tăngHSK 5
4147

补偿🔊

bǔchángbồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyếtbổ thườngHSK 5
4148

补充🔊

bǔchōngbổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)bổ sungHSK 5
4149

不得了🔊

bùdéliǎonguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớmbất đắc liễuHSK 5
4150

不断🔊

bùduànkhông ngừng; liên tục; liên tiếpbất đoạnHSK 5
4151

不敢当🔊

bùgǎndāngkhông dámbất cảm đươngHSK 5
4152

不顾🔊

bùgùkhông quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉabất cốHSK 5
4153

不好意思🔊

bùhǎoyìsixấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngạibất hảo ý tưHSK 5
4154

不见得🔊

bùjiàndéchưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắcbất kiến đắcHSK 5
4155

不利🔊

bùlìbất lợi; không có lợi; không thuận tiện; xui; rủi; có hạibất lợiHSK 5
4156

不良🔊

bùliángkhông tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quảbất lươngHSK 5
4157

部门🔊

bùménphòng ban,khoa…bộ mônHSK 5
4158

不免🔊

bùmiǎnkhông tránh được; sao khỏibất miễnHSK 5
4159

不耐烦🔊

bùnàifánsốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mìnhbất nại phiềnHSK 5
4160

不能不🔊

bùnéng bùtất nhiên; dĩ nhiênbất năng bấtHSK 5
4161

不然🔊

bùránkhông phải; không phải vậybất nhiênHSK 5
4162

不如🔊

bùrúkhông bằng; thua kém hơn, chi bằngbất nhưHSK 5
4163

不时🔊

bùshíthỉnh thoảng; đôi khibất thìHSK 5
4164

补贴🔊

bǔtiētiền phụ cấp; tiền trợ cấpbổ thiếpHSK 5
4165

部位🔊

bùwèibộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người)bộ vịHSK 5
4166

不幸🔊

bùxìngbất hạnhbất hạnhHSK 5
4167

不许🔊

bùxǔ(đ)không cho phépbất hứaHSK 5
4168

不要紧🔊

bùyàojǐnkhông sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâubất yếu khẩnHSK 5
4169

不易🔊

bùyìkhó; không dễ dàng để làm cái gì đó; không thay đổibất dịHSK 5
4170

不止🔊

bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôibất chỉHSK 5
4171

步骤🔊

bùzhòubước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc)bộ sậuHSK 5
4172

不足🔊

bùzúkhông đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủbất túcHSK 5
4173

拆🔊

bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đáisách.xíchHSK 5
4174

踩🔊

cǎigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứngthải.tháiHSK 5
4175

猜🔊

cāiđoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xemsai.thaiHSK 5
4176

裁判🔊

cái pàntrọng tàitài phánHSK 5
4177

猜测🔊

cāicèsuy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tớisai trắcHSK 5
4178

财产🔊

cáichǎntài sảntài sảnHSK 5
4179

采访🔊

cǎifǎngsưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tứcthái phỏngHSK 5
4180

采购🔊

cǎigòuchọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)thái cấuHSK 5
4181

彩虹🔊

cǎihóngcầu vồngthải hồngHSK 5
4182

彩票🔊

cǎipiàové xổ số; vé sốthải phiếuHSK 5
4183

采取🔊

cǎiqǔáp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ)thái thủHSK 5
4184

餐馆🔊

cānguǎnquán ăn; tiệm ănxan quánHSK 5
4185

残疾🔊

cánjítàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tậttàn tậtHSK 5
4186

参考🔊

cānkǎotham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)tham khảoHSK 5
4187

惭愧🔊

cánkuìxấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)tàm quýHSK 5
4188

餐厅🔊

cāntīngphòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)xan sảnhHSK 5
4189

餐饮🔊

cānyǐnĂn uốngxan ẩmHSK 5
4190

参与🔊

cānyùtham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)tham dữHSK 5
4191

操场🔊

cāo chǎngsân luyện tậpthao trườngHSK 5
4192

操心🔊

cāoxīnbận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắngthao tâmHSK 5
4193

草原🔊

cǎoyuánthảo nguyên; đồng cỏthảo nguyênHSK 5
4194

册🔊

cuốn; quyển; tậpsáchHSK 5
4195

测验🔊

cè yànkiểm tratrắc nghiệmHSK 5
4196

层次🔊

céngcìtrình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn)̣tằng thứHSK 5
4197

曾经🔊

céngjīngđã từng; từngtằng kinhHSK 5
4198

厕所🔊

cèsuŏtoa létxí sởHSK 5
4199

叉🔊

chācái dĩaxoaHSK 5
4200

插🔊

chācắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấysáp.tráp.thápHSK 5
4201

差别🔊

chābié(d)khác biệtsai biệtHSK 5
4202

差点儿🔊

chàdiǎnrhơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng)sai điểm nhiHSK 5
4203

拆除🔊

chāichúdỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ (vật kiến trúc)sách trừHSK 5
4204

差距🔊

chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kémsai cựHSK 5
4205

肠🔊

chángruộttrường.tràngHSK 5
4206

尝🔊

chángnếm; thử; nếm trải; mới biếtthườngHSK 5
4207

常识🔊

cháng shìthường thứcthường thứcHSK 5
4208

厂长🔊

chǎng zhǎnggiám đốc nhà máyxưởng trưởngHSK 5
4209

倡导🔊

chàngdǎokhởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi màoxướng đạoHSK 5
4210

长度🔊

chángdùchiều dàitrường độHSK 5
4211

场面🔊

chǎngmiànpha; cảnh (phim, kịch), cảnh tượngtràng diệnHSK 5
4212

尝试🔊

chángshìthử; thử nghiệm, cố gắngthường thíHSK 5
4213

长寿🔊

chángshòutrường thọtrưởng thọHSK 5
4214

长途🔊

chángtúđường dàitrường đồHSK 5
4215

产品🔊

chǎnpǐnsản phẩmsản phẩmHSK 5
4216

产生🔊

chǎnshēngnảy sinh; sản sinh; xuất hiệnsản sinhHSK 5
4217

产业🔊

chǎnyècông nghiệpsản nghiệpHSK 5
4218

朝🔊

cháotriều; triều đình; cầm quyềntriều.triêu.tràoHSK 5
4219

炒🔊

chǎorangsaoHSK 5
4220

抄🔊

chāosao chép; chépsaoHSK 5
4221

朝代🔊

cháodàitriều đại; triều vuatriều đạiHSK 5
4222

吵架🔊

chǎojiàcãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đảsảo giáHSK 5
4223

超越🔊

chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phụcsiêu việtHSK 5
4224

查询🔊

cháxúntìm kiếmtra tuânHSK 5
4225

叉子🔊

chāzicái nĩa; cái xiênxoa tửHSK 5
4226

车库🔊

chē kùga raxa khốHSK 5
4227

车厢🔊

chē xiāngtoa xexa sươngHSK 5
4228

彻底🔊

chèdǐtriệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráotriệt đểHSK 5
4229

趁🔊

chènđuổi; đuổi theo; bắt kịpsấnHSK 5
4230

乘🔊

chéngđáp; đi; cưỡi; ngồi; đónthừa.thặngHSK 5
4231

称🔊

chēngcânxưng.xứngHSK 5
4232

乘车🔊

chéng chēlái xe; đến động cơ; đi xe (trong xe hơi hoặc xe ngựa)thừa xaHSK 5
4233

乘客🔊

chéng kèhành kháchthừa kháchHSK 5
4234

城里🔊

chéng lǐnội thànhthành líHSK 5
4235

承办🔊

chéngbànnhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng)thừa biệnHSK 5
4236

成本🔊

chéngběnchi phí, giá thànhthành bổnHSK 5
4237

承担🔊

chéngdānđảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhậnthừa đảmHSK 5
4238

程度🔊

chéngdùtrình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)trình độHSK 5
4239

成分🔊

chéngfèn(d) thành phầnthành phầnHSK 5
4240

成果🔊

chéngguǒthành quả; kết quảthành quảHSK 5
4241

称号🔊

chēnghàodanh hiệu; tước vị; tên; danh tánh; tước hiệu; danh nghĩa; tiếng tăm; bổ nhiệm; chỉ định; gọi tên; mệnh danhxưng hiệuHSK 5
4242

称呼🔊

chēnghugọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho làxưng hôHSK 5
4243

成交🔊

chéngjiāochốt kèothành giaoHSK 5
4244

成就🔊

chéngjiùthành tựuthành tựuHSK 5
4245

诚恳🔊

chéngkěnthành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵthành khẩnHSK 5
4246

成立🔊

chénglì(đ/d)thành lậpthành lậpHSK 5
4247

承认🔊

chéngrènthừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuậnthừa nhậnHSK 5
4248

承受🔊

chéngshòutiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhậnthừa thụHSK 5
4249

成效🔊

chéngxiàohiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượngthành hiệuHSK 5
4250

程序🔊

chéngxùchương trìnhtrình tựHSK 5
4251

成语🔊

chéngyǔthành ngữ; đặc ngữthành ngữHSK 5
4252

称赞🔊

chēngzàntán thưởng; hoan nghênh; khen ngợixưng tánHSK 5
4253

成长🔊

chéngzhǎnglớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thụcthành trưởngHSK 5
4254

乘坐🔊

chéngzuòđi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)thừa toạHSK 5
4255

沉默🔊

chénmòtrầm lặng, im lặngtrầm mặcHSK 5
4256

车主🔊

chēzhǔChủ xexa chủHSK 5
4257

迟🔊

chíchậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệtrì.trí.khíchHSK 5
4258

翅膀🔊

chìbǎngcánh (côn trùng, chim)sí bàngHSK 5
4259

吃亏🔊

chīkuīmất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hạicật khuyHSK 5
4260

吃力🔊

chīlì(t) vất vảcật lựcHSK 5
4261

持续🔊

chíxùduy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễntrì tụcHSK 5
4262

池子🔊

chíziao; vũngtrì tửHSK 5
4263

尺子🔊

chǐzithước đoxích tửHSK 5
4264

冲🔊

chōngbình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núixung.trùngHSK 5
4265

充电器🔊

chōng diàn qìbộ sạcsung điện khíHSK 5
4266

冲动🔊

chōngdòngbốc đồngxung độngHSK 5
4267

充分🔊

chōngfènđầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)sung phânHSK 5
4268

重复🔊

chóngfùlặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùngtrùng phúcHSK 5
4269

充满🔊

chōngmǎnsung mãnsung mãnHSK 5
4270

冲突🔊

chōngtūxung độtxung độtHSK 5
4271

宠物🔊

chǒngwùthú cưng; vật nuôisủng vậtHSK 5
4272

充足🔊

chōngzúsung túcsung túcHSK 5
4273

愁🔊

chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoảisầuHSK 5
4274

丑🔊

chǒuxấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi)sửu.xúHSK 5
4275

抽屉🔊

chōutingăn kéo; tủ khoá; kéttrừu thếHSK 5
4276

抽象🔊

chōuxiàngtrừu tượngtrừu tượngHSK 5
4277

除🔊

chúbậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xetrừHSK 5
4278

出汗🔊

chū hànra mồ hôi; đổ mồ hôixuất hãnHSK 5
4279

除夕🔊

chú xīđêm giao thừatrừ tịchHSK 5
4280

出席🔊

chū xídự họpxuất tịchHSK 5
4281

出于🔊

chū yúXuất phát từ (chỉ nguyên nhân)xuất ưHSK 5
4282

处在🔊

chù zàiđược đặt tại; để tìm thấy chính mình tạixứ tạiHSK 5
4283

传真🔊

chuán zhēnfaxtruyền chânHSK 5
4284

传播🔊

chuánbōtruyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hànhtruyền báHSK 5
4285

传达🔊

chuándátruyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏtruyền đạtHSK 5
4286

传递🔊

chuándìchuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấptruyền đệHSK 5
4287

闯🔊

chuǎngxông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộcsấmHSK 5
4288

窗帘🔊

chuāng liánrèm cửa sổsong liêmHSK 5
4289

创立🔊

chuànglìsáng lập; thành lập; mở; lậpsáng lậpHSK 5
4290

创造🔊

chuàngzàosáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thànhsáng tạoHSK 5
4291

传染🔊

chuánrǎntruyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnhtruyền nhiễmHSK 5
4292

传说🔊

chuánshuōthuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lạitruyền thuyếtHSK 5
4293

传统🔊

chuántǒngtruyền thống; phong tục được lưu truyềntruyền thốngHSK 5
4294

出版🔊

chūbǎn(đ)xuất bảnxuất bảnHSK 5
4295

出差🔊

chūchāiđi công tác; đi công vụxuất saiHSK 5
4296

处罚🔊

chǔfáxử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trịxứ phạtHSK 5
4297

厨房🔊

chúfángnhà bếptrù phòngHSK 5
4298

除非🔊

chúfēi(l)trừ phitrừ phiHSK 5
4299

处分🔊

chǔfènxử lý; giải quyết; đối xử; đối đãi; thực hiệnxử phânHSK 5
4300

吹🔊

chuīthổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm)xuy.xuýHSK 5
4301

初级🔊

chūjísơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khaisơ cấpHSK 5
4302

出口🔊

chūkǒu(d/đ)lôi ra, xuât khẩuxuất khẩuHSK 5
4303

处理🔊

chǔlǐsắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bàixử lýHSK 5
4304

初期🔊

chūqīgiai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầusơ kỳHSK 5
4305

出色🔊

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngonxuất sắcHSK 5
4306

此时🔊

cǐ shíLúc đó; khi đóthử thìHSK 5
4307

次要🔊

cì yào(t)thứ yếuthứ yếuHSK 5
4308

磁带🔊

cídàibăng từ; băng nhạc (magnetic tape)từ đớiHSK 5
4309

辞典🔊

cídiǎntừ điển; từ điển chuyên đềtừ điểnHSK 5
4310

此后🔊

cǐhòusau đây; sau đó; sau nàythử hậuHSK 5
4311

刺激🔊

cìjīkích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)thích kíchHSK 5
4312

此刻🔊

cǐkèlúc này; bây giờ; giờ đây; ngày nay; hiện naythử khắcHSK 5
4313

此外🔊

cǐwàingoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khácthử ngoạiHSK 5
4314

辞职🔊

cízhítừ chức; từ bỏ; trao; nhườngtừ chứcHSK 5
4315

从此🔊

cóngcǐtừ naytòng thửHSK 5
4316

从而🔊

cóng'érdo đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thếtòng nhiHSK 5
4317

匆忙🔊

cōngmángvội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳngthông mangHSK 5
4318

聪明🔊

cōngmíngthông minhthông minhHSK 5
4319

从前🔊

cóngqiánngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trướctòng tiềnHSK 5
4320

从事🔊

cóngshìlàm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vàotòng sựHSK 5
4321

从中🔊

cóngzhōngTừ đótòng trungHSK 5
4322

醋🔊

giấmthố.tạcHSK 5
4323

脆🔊

cuìgiòn; dễ bể; dễ vỡ; giòn tan; giòn rụm (thức ăn); giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh); dứt khoátthúyHSK 5
4324

催🔊

cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyếtthôiHSK 5
4325

促进🔊

cùjìnxúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triểnxúc tiếnHSK 5
4326

存🔊

cúntồn tại; ở; sinh tồn; còn; sốngtồnHSK 5
4327

寸🔊

cùntấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ)thốnHSK 5
4328

存款🔊

cúnkuǎntiền gởitồn khoảnHSK 5
4329

存在🔊

cúnzàitồn tạitồn tạiHSK 5
4330

错误🔊

cuò wùsaithác ngộHSK 5
4331

措施🔊

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hànhthố thiHSK 5
4332

促使🔊

cùshǐthúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định)xúc sửHSK 5
4333

答🔊

trả lời; đápđápHSK 5
4334

打🔊

đánhđả.táHSK 5
4335

打喷嚏🔊

dǎ pēntìhắt hơiđả phún síHSK 5
4336

大厅🔊

dà tīngđại sảnhđại sảnhHSK 5
4337

大象🔊

dà xiàngvoiđại tượngHSK 5
4338

大熊猫🔊

dà xióngmāogấu trúcđại hùng miêuHSK 5
4339

答应🔊

dā yìngnhận lời,đồng ýđáp ứngHSK 5
4340

打扮🔊

dǎbantrang điểm; trang trí; trang hoàngđả banHSK 5
4341

打包🔊

dǎbāođóng gói; góiđả baoHSK 5
4342

达成🔊

dáchéngđạt tới; đạt đến; đạt đượcđạt thànhHSK 5
4343

大胆🔊

dàdǎnmạnh dạn, gan dạđại đảmHSK 5
4344

达到🔊

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đếnđạt đáoHSK 5
4345

大都🔊

dàdōuphần lớn; đại bộ phận; đa sốđại đôHSK 5
4346

大方🔊

dàfāngrộng rãi, hào phóngđại phươngHSK 5
4347

答复🔊

dáfùtrả lờiđáp phụcHSK 5
4348

大纲🔊

dàgāngđại cương; dàn ý; đề cươngđại cươngHSK 5
4349

打工🔊

dǎgōnglàm công; làm thuê; làm việcđả côngHSK 5
4350

大伙儿🔊

dàhuǒrmọi ngườiđại hoả nhiHSK 5
4351

待🔊

dàiđối đãi; đãi; đối xử; cư xửđãiHSK 5
4352

带有🔊

dài yǒucó; liên quanđới hữuHSK 5
4353

代价🔊

dàijiàtiền mua; giá tiềnđại giáHSK 5
4354

贷款🔊

dàikuǎnkhoản vaythải khoảnHSK 5
4355

代理🔊

dàilǐ(d)đại lýđại líHSK 5
4356

待遇🔊

dàiyùđãi ngộđãi ngộHSK 5
4357

打击🔊

dǎjīgõ; đập; đánhđả kíchHSK 5
4358

打架🔊

dǎjiàđánh nhau; đánh lộnđả giáHSK 5
4359

大奖赛🔊

dàjiǎng sàiThi đấu ở những giải lớnđại tưởng táiHSK 5
4360

打交道🔊

dǎjiāodaogiao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúcđả giao đạoHSK 5
4361

淡🔊

dànđạmđạm.đàmHSK 5
4362

胆🔊

dǎntúi mậtđảm.đànHSK 5
4363

蛋糕🔊

dàn gāobánh ga tôđản caoHSK 5
4364

单位🔊

dān wèiđơn vịđơn vịHSK 5
4365

胆小🔊

dǎn xiǎonhút nhát, nhát ganđảm tiểuHSK 5
4366

大脑🔊

dànǎođại nãođại nãoHSK 5
4367

单纯🔊

dānchúnđơn thuần, đơn giảnđơn thuầnHSK 5
4368

单调🔊

dāndiàođơn điệu; đơn giản; nhàm chánđơn điệuHSK 5
4369

单独🔊

dāndúđơn độcđơn độcHSK 5
4370

挡🔊

dǎngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặnđảng.đángHSK 5
4371

当场🔊

dāngchǎngtại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trậnđương trườngHSK 5
4372

当代🔊

dāngdàiđương thời; đương đại; ngày nay; thời nayđương đạiHSK 5
4373

当年🔊

dāngniánnăm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đóđương niênHSK 5
4374

当前🔊

dāngqiántrước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặtđương tiềnHSK 5
4375

当选🔊

dāngxuǎntrúng cửđương tuyếnHSK 5
4376

担任🔊

dānrènđảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chứcđảm nhiệmHSK 5
4377

耽误🔊

dānwulàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mấtđam ngộHSK 5
4378

胆小鬼🔊

dǎnxiǎoguǐđồ nhát ganđảm tiểu quỷHSK 5
4379

单一🔊

dānyīmột loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độcđơn nhấtHSK 5
4380

单元🔊

dānyuánđơn nguyên (nhà)đơn nguyênHSK 5
4381

倒🔊

dàorót, đổđảo.đáoHSK 5
4382

岛🔊

dǎođảo; hòn đảođảoHSK 5
4383

到达🔊

dàodáđến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)đáo đạtHSK 5
4384

道德🔊

dàodé(d)đạo đứcđạo đứcHSK 5
4385

到来🔊

dàoláiđến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)đáo laiHSK 5
4386

道理🔊

dàolǐquy luật; nguyên tắcđạo líHSK 5
4387

倒霉🔊

dǎoméixui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi rođảo môiHSK 5
4388

倒是🔊

dàoshìtrái lại; ngược lạiđảo thịHSK 5
4389

导演🔊

dǎoyǎnđạo diễnđạo diễnHSK 5
4390

导致🔊

dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm chođạo tríHSK 5
4391

打扰🔊

dǎrǎoquấy rối; làm phiền; quấy rầyđả nhiễuHSK 5
4392

大事🔊

dàshìviệc lớn; việc hệ trọng; đại sự; cố sức; ra sức; cật lựcđại sựHSK 5
4393

打听🔊

dǎtinghỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò lađả thínhHSK 5
4394

大型🔊

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồđại hìnhHSK 5
4395

大于🔊

dàyúto hơn; lớn hơn; nhiều hơn,>đại ưHSK 5
4396

打招呼🔊

dǎzhāohuchào hỏi; chàođả chiêu hôHSK 5
4397

大致🔊

dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bảnđại tríHSK 5
4398

得了🔊

déleđược; được rồi; thôi điđắc liễuHSK 5
4399

登机牌🔊

dēng jī páithẻ lên máy bayđăng cơ bàiHSK 5
4400

等待🔊

děngdàiđợi; chờ; chờ đợiđẳng đãiHSK 5
4401

等候🔊

děnghòuđợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)đẳng hậuHSK 5
4402

等级🔊

děngjí(d) đẳng cấpđẳng cấpHSK 5
4403

登记🔊

dēngjìđăng kýđăng kíHSK 5
4404

等于🔊

děngyúbằng; làđẳng ưHSK 5
4405

得以🔊

déyǐcó thể; đượcđắc dĩHSK 5
4406

递🔊

truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trìnhđệ.đáiHSK 5
4407

滴🔊

nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơitích.trích.chíchHSK 5
4408

递给🔊

dì gěiđưa chođệ cấpHSK 5
4409

地理🔊

dì lǐđịa lýđịa líHSK 5
4410

低于🔊

dī yúPhía dưới; thấp hơnđê vuHSK 5
4411

电池🔊

diàn chíắc qui, pinđiện trìHSK 5
4412

电饭锅🔊

diàn fàn guōnồi cơm điệnđiện phạn oaHSK 5
4413

点心🔊

diǎn xīn(d)bữa điểm tâm, lót dạđiểm tâmHSK 5
4414

典礼🔊

diǎnlǐlễ lớn; lễ; lễ nghiđiển lễHSK 5
4415

点燃🔊

diǎnránchâm; đốt; nhen; nhómđiểm nhiênHSK 5
4416

电台🔊

diàntáiđiện đài; điện đài vô tuyếnđiện thaiHSK 5
4417

点头🔊

diǎntóugật đầuđiểm đầuHSK 5
4418

电子版🔊

diànzǐ bǎnbản điện tửđiện tử bảnHSK 5
4419

钓🔊

diàocâuđiếuHSK 5
4420

调动🔊

diàodòngđiều động; đổi; thay đổiđiệu độngHSK 5
4421

地带🔊

dìdàimiền; vùng; khu; khu vựcđịa đáiHSK 5
4422

地道🔊

dìdaochính gốc; chính hiệu; thậtđịa đạoHSK 5
4423

顶🔊

dǐngđỉnh; ngọn; chóp; nócđỉnh.đínhHSK 5
4424

丁🔊

dīngđinhđinh.chênh.trành.tranhHSK 5
4425

地区🔊

dìqūvùngđịa khuHSK 5
4426

的确🔊

díquè(p) đúng, đúng vậyđích xácHSK 5
4427

敌人🔊

dírénquân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thùđịch nhânHSK 5
4428

地毯🔊

dìtǎnthảm; thảm trải sàn; thảm trải nềnđịa thảmHSK 5
4429

丢🔊

diūmất; thất lạcđâuHSK 5
4430

地位🔊

dìwèiđịa vịđịa vịHSK 5
4431

地形🔊

dìxíng(d)địa hìnhđịa hìnhHSK 5
4432

地震🔊

dìzhènđộng đấtđịa chấnHSK 5
4433

冻🔊

dòngđông; đông lại; đóng băngđống.đôngHSK 5
4434

洞🔊

dòngđộng; hang động; hốc; lỗ; chỗ ráchđộng.đỗngHSK 5
4435

动画片🔊

dònghuà piànphim hoạt hìnhđộng hoạ phiếnHSK 5
4436

动机🔊

dòngjī(d)động cơđộng cơHSK 5
4437

动手🔊

dòngshǒubắt đầu làm; bắt tay vào làmđộng thủHSK 5
4438

动态🔊

dòngtàitình hình; chiều hướng; động tháiđộng tháiHSK 5
4439

动员🔊

dòngyuánđộng viên; huy động (phục vụ chiến tranh)động viênHSK 5
4440

逗🔊

dòudụ dỗ; đùa; giỡnđậuHSK 5
4441

豆腐🔊

dòu fuđậu phụđậu hủHSK 5
4442

豆制品🔊

dòu zhìpǐnnhững sản phẩm làm từ đậuđậu chế phẩmHSK 5
4443

毒🔊

độc; chất độcđộc.đốc.đạiHSK 5
4444

短信🔊

duǎnxìntin nhắn văn bảnđoản tínHSK 5
4445

度过🔊

dùguòtrải qua; trôi quađộ quáHSK 5
4446

堆🔊

duīđống; đám (lượng từ)đôi.đồiHSK 5
4447

对比🔊

duìbǐso sánhđối bíHSK 5
4448

对待🔊

duìdàiở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quanđối đãiHSK 5
4449

对方🔊

duìfāngđối phương; phía bên kiađối phươngHSK 5
4450

对立🔊

duìlìđối lậpđối lậpHSK 5
4451

对手🔊

duìshǒuđối thủ; đấu thủđối thủHSK 5
4452

对象🔊

duìxiàngđối tượngđối tượngHSK 5
4453

对应🔊

duìyìngđối ứngđối ứngHSK 5
4454

对于🔊

duìyúđối với; về...đối ưHSK 5
4455

独立🔊

dúlìđộc lậpđộc lậpHSK 5
4456

蹲🔊

dūnngồi xổm; ngồi chồm hổmtỗnHSK 5
4457

吨🔊

dūntấn (1000 kg)đốnHSK 5
4458

躲🔊

duǒtrốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránhđoáHSK 5
4459

朵🔊

duǒđoá; đám (lượng từ)đoáHSK 5
4460

躲藏🔊

duǒcángtrốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náuđoá tàngHSK 5
4461

多亏🔊

duōkuīmay mắn; may mà, nhờ có, nhờ vàođa khuyHSK 5
4462

多余🔊

duōyúdư; thừa; thừa thãiđa dưHSK 5
4463

独特🔊

dútèđặc biệt; riêng biệtđộc đặcHSK 5
4464

恶劣🔊

èliètồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thườngác liệtHSK 5
4465

二维码🔊

èr wéi mǎMã qrnhị duy mãHSK 5
4466

耳朵🔊

Ěrduolỗ tainhĩ đoáHSK 5
4467

儿女🔊

érnǚ(d)con cáinhi nữHSK 5
4468

罚🔊

phạt; xử phạtphạtHSK 5
4469

发票🔊

fā piàohóa đơnphát phiếuHSK 5
4470

发表🔊

fābiǎo(đ)phát biểuphát biểuHSK 5
4471

发布🔊

fābùđăng tin, đăng bài, đăngphát bốHSK 5
4472

发愁🔊

fāchóuưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiềnphát sầuHSK 5
4473

发达🔊

fādáphát đạt; thịnh vượng; phát triểnphát đạtHSK 5
4474

发抖🔊

fādǒurun; phát run; run rẩy; run lênphát đẩuHSK 5
4475

法规🔊

fǎguīpháp quy; luật lệ; khuôn phéppháp quyHSK 5
4476

发挥🔊

fāhuīphát huyphát huyHSK 5
4477

发觉🔊

fājuéphát giác; phát hiện; biếtphát giácHSK 5
4478

罚款🔊

fákuǎnphạt tiềnphạt khoảnHSK 5
4479

发明🔊

fāmíngphát minh; sáng chếphát minhHSK 5
4480

翻🔊

fānphanphiênHSK 5
4481

反而🔊

fǎn'értrái lạiphản nhiHSK 5
4482

反复🔊

fǎnfùnhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khácphản phụcHSK 5
4483

方🔊

fāngcái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)phương.bàngHSK 5
4484

放松🔊

fàng sōngthả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãnphóng tôngHSK 5
4485

妨碍🔊

fáng'àigây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiềnphương ngạiHSK 5
4486

方案🔊

fāng'ànkế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề ánphương ánHSK 5
4487

放大🔊

fàngdàphóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đạiphóng đạiHSK 5
4488

房东🔊

fángdōng(d)chủ nhàphòng đôngHSK 5
4489

仿佛🔊

fǎngfúdường như; hình như, phảng phấtphảng phấtHSK 5
4490

放弃🔊

fàngqìvứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏphóng khíHSK 5
4491

方式🔊

fāngshì(d) phương thứcphương thứcHSK 5
4492

防治🔊

fángzhìchống; phòng chống; phòng và chữa trịphòng trịHSK 5
4493

返回🔊

fǎnhuíquay lạiphản hồiHSK 5
4494

繁荣🔊

fánróngphồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)phồn vinhHSK 5
4495

凡是🔊

fánshìphàm là; hễ là; mọiphàm thịHSK 5
4496

反应🔊

fǎnyìngphản ứngphản ứngHSK 5
4497

反正🔊

fǎnzhèngquay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩaphản chínhHSK 5
4498

发射🔊

fāshèbắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...)phát xạHSK 5
4499

发行🔊

fāxíngphát hànhphát hànhHSK 5
4500

发言🔊

fāyánphát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếngphát ngônHSK 5
4501

法院🔊

fǎyuàntoà ánpháp việnHSK 5
4502

法制🔊

fǎzhìpháp chếpháp chếHSK 5
4503

肺🔊

fèiphổiphế.báiHSK 5
4504

非🔊

fēisai; trái; không đúng; sai lầmphi.phỉHSK 5
4505

肥皂🔊

féi zàoxà phòngphì tạoHSK 5
4506

废话🔊

fèihuàlời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụngphế thoạiHSK 5
4507

费用🔊

fèiyongphí tổn; chi phí; chi tiêuphí dụngHSK 5
4508

分别🔊

fēnbié(d/đ) phân biệtphân biệtHSK 5
4509

分布🔊

fēnbù(đ)phân bố"phân bốHSK 5
4510

分成🔊

fēnchéngchia; phânphân thànhHSK 5
4511

奋斗🔊

fèndòuphấn đấu; cố gắngphấn đấuHSK 5
4512

纷纷🔊

fēnfēnsôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dậpphân phânHSK 5
4513

封🔊

fēngphong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa)phongHSK 5
4514

疯🔊

fēngđiên; bệnh điênphongHSK 5
4515

讽刺🔊

fěngcìchâm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạophúng thứHSK 5
4516

风度🔊

fēngdùphong độ; phong cách; tác phongphong độHSK 5
4517

风格🔊

fēnggéphong cách; tác phongphong cáchHSK 5
4518

风光🔊

fēngguāng(d) phong cảnhphong quangHSK 5
4519

疯狂🔊

fēngkuángđiên cuồng; điên khùngphong cuồngHSK 5
4520

丰收🔊

fēngshōuđược mùa; gặt hái thành công, bội thuphong thuHSK 5
4521

风俗🔊

fēngsú(d) phong tụcphong tụcHSK 5
4522

风险🔊

fēngxiǎnrủi rophong hiểmHSK 5
4523

分解🔊

fēnjiěphân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)phân giảiHSK 5
4524

分类🔊

fēnlèiphân loại; sắp xếpphân loạiHSK 5
4525

分离🔊

fēnlítách rời; rời raphân liHSK 5
4526

愤怒🔊

fènnùphẫn nộphẫn nộHSK 5
4527

分配🔊

fēnpèiphân phốiphân phốiHSK 5
4528

分析🔊

fēnxīphân tíchphân tíchHSK 5
4529

分享🔊

fēnxiǎngchia sẻ; chia nhauphân hưởngHSK 5
4530

否定🔊

fǒudìngphủ địnhphủ địnhHSK 5
4531

否认🔊

fǒurènphủ nhậnphủ nhậnHSK 5
4532

扶🔊

phùphù.bồHSK 5
4533

幅🔊

khổ (vải vóc)bức.phúcHSK 5
4534

幅度🔊

fú dùkhoảng rộngbức độHSK 5
4535

服从🔊

fúcóngphục tùng; tuân theo; nghe theophục tòngHSK 5
4536

辅导🔊

fǔdǎophụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫnphụ đạoHSK 5
4537

附件🔊

fùjiànvăn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo, phụ lụcphụ kiệnHSK 5
4538

付款🔊

fùkuǎntrả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiềnphó khoảnHSK 5
4539

福利🔊

fúlìphúc lợiphúc lợiHSK 5
4540

妇女🔊

fùnǚphụ nữ; đàn bà con gáiphụ nữHSK 5
4541

负责人🔊

fùzé rénngười phụ tráchphụ trách nhânHSK 5
4542

复制🔊

fùzhìcopyphục chếHSK 5
4543

辅助🔊

fǔzhùphụ trợ; giúp; giúp đỡphụ trợHSK 5
4544

服装🔊

fúzhuāngquần áophục trangHSK 5
4545

夹🔊

náchgiáp.kiếpHSK 5
4546

改革🔊

gǎigécải cáchcải cáchHSK 5
4547

改进🔊

gǎijìn(đ)cải tiếncải tiếnHSK 5
4548

概括🔊

gàikuòkhái quát; tổng quát; nhìn chungkhái quátHSK 5
4549

概念🔊

gàiniànkhái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thứckhái niệmHSK 5
4550

改善🔊

gǎishàncải thiện; cải tiếncải thiệnHSK 5
4551

改正🔊

gǎizhèngcải chínhcải chínhHSK 5
4552

干活儿🔊

gàn huórlàm việc / lao động chân taycan hoạt nhiHSK 5
4553

干扰🔊

gān rǎonhiễucan nhiễuHSK 5
4554

干脆🔊

gāncuìthẳng thắn; thành thật; sòng phẳngcan thuýHSK 5
4555

钢笔🔊

gāngbǐbút máycương bútHSK 5
4556

钢琴🔊

gāngqínđàn piano/ dương cầmcương cầmHSK 5
4557

钢铁🔊

gāngtiěsắt thépcương thiếtHSK 5
4558

感激🔊

gǎnjīcảm kích; biết ơn; cảm ơncảm kíchHSK 5
4559

赶紧🔊

gǎnjǐntranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vãcản khẩnHSK 5
4560

赶快🔊

gǎnkuàinhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vãcản khoáiHSK 5
4561

感受🔊

gǎnshòubị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)cảm thụHSK 5
4562

感想🔊

gǎnxiǎngcảm tưởng; cảm nghĩcảm tưởngHSK 5
4563

干预🔊

gānyùcan dự; tham gia; tham dựcan dựHSK 5
4564

搞🔊

gǎolàmcảoHSK 5
4565

搞好🔊

gǎo hǎolàm tốt; thực hiện tốt; lo lótcảo hảoHSK 5
4566

高于🔊

gāo yúlớn hơn; vượt quácao ưHSK 5
4567

告别🔊

gàobiécáo biệtcáo biệtHSK 5
4568

高大🔊

gāodàcao to; cao lớn; đồ sộcao đạiHSK 5
4569

高档🔊

gāodànghàng tốt; giá cao, cao cấpcao đángHSK 5
4570

高度🔊

gāodùchiều caocao độHSK 5
4571

高跟鞋🔊

gāogēnxiéGiầy cao gótcao cân hàiHSK 5
4572

高速🔊

gāosùcao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanhcao tốcHSK 5
4573

高温🔊

gāowēnnhiệt độ caocao ônHSK 5
4574

高原🔊

gāoyuáncao nguyên; rẻo cao; bình nguyêncao nguyênHSK 5
4575

盖🔊

họ CáicáiHSK 5
4576

胳膊🔊

gē bocánh taycách bácHSK 5
4577

隔壁🔊

gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnhcách bíchHSK 5
4578

个别🔊

gèbiécá biệtcá biệtHSK 5
4579

革命🔊

gémìngcách mạngcách mệnhHSK 5
4580

根🔊

gēnrễ; rễ câycănHSK 5
4581

根本🔊

gēnběncăn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt đểcăn bổnHSK 5
4582

更换🔊

gēnghuànthay đổi; đổi; thay; thế; thay thếcanh hoánHSK 5
4583

更加🔊

gèngjiācàng; thêm; hơn nữacánh giaHSK 5
4584

更新🔊

gēngxīncập nhật (update)canh tânHSK 5
4585

跟前🔊

gēnqiánbên cạnh; cạnh; gầncân tiềnHSK 5
4586

跟随🔊

gēnsuítheo; đi theo, theo dõicân tuỳHSK 5
4587

歌曲🔊

gēqǔca khúcca khúcHSK 5
4588

个儿🔊

gèrvóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; sốcá nhiHSK 5
4589

个人🔊

gèréncá nhâncá nhânHSK 5
4590

格外🔊

géwàiđặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)cách ngoạiHSK 5
4591

个性🔊

gèxìngcá tínhcá tínhHSK 5
4592

各自🔊

gèzìtừng người; riêng phần mìnhcác tựHSK 5
4593

鸽子🔊

gēzichim bồ câucáp tửHSK 5
4594

工程师🔊

gōng chéng shīkỹ sưcông trình sưHSK 5
4595

工人🔊

gōng réncông Nhâncông nhânHSK 5
4596

公主🔊

gōng zhǔcông chúacông chúaHSK 5
4597

公布🔊

gōngbùcông bố; ban bốcông bốHSK 5
4598

工厂🔊

gōngchǎng(d)công xưởng, nhà máycông xưởngHSK 5
4599

功夫🔊

gōngfubản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)công phuHSK 5
4600

公告🔊

gōnggàothông cáo; thông báo; tuyên cáocông cáoHSK 5
4601

共计🔊

gòngjìtổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảycộng kếHSK 5
4602

公开🔊

gōngkāi(t)công khaicông khaiHSK 5
4603

功能🔊

gōngnéngcông năng,công hiệucông năngHSK 5
4604

公平🔊

gōngpíngcông bình; công bằng; không thiên vịcông bìnhHSK 5
4605

公认🔊

gōngrèncông nhậncông nhậnHSK 5
4606

公式🔊

gōngshìcông thứccông thứcHSK 5
4607

贡献🔊

gòngxiàncộng táccống hiếnHSK 5
4608

共享🔊

gòngxiǎngcộng hưởngcộng hưởngHSK 5
4609

工业🔊

gōngyècông nghiệp; kỹ nghệcông nghiệpHSK 5
4610

工艺🔊

gōngyìcông nghệ; kỹ thuật; thủ công mỹ nghệcông nghệHSK 5
4611

公寓🔊

gōngyùchung cưcông ngụHSK 5
4612

公元🔊

gōngyuáncông nguyên; công lịchcông nguyênHSK 5
4613

公正🔊

gōngzhèngcông chính; công bằng chính trực; ngay thẳng; không thiên vịcông chínhHSK 5
4614

工作日🔊

gōngzuò rìthời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh; ngày công; ngày làm việc; ngày lao độngcông tá nhậtHSK 5
4615

沟🔊

gōukênh rạch; cống; mương; rãnh; công sựcâuHSK 5
4616

构成🔊

gòuchénghình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thànhcấu thànhHSK 5
4617

沟通🔊

gōutōngtrao đổi, giao tiếp, giao lưucâu thôngHSK 5
4618

鼓🔊

trốngcổHSK 5
4619

姑姑🔊

gū gucô côHSK 5
4620

姑娘🔊

gū niangcô nươngcô nươngHSK 5
4621

骨头🔊

gǔ tóuxươngcốt đầuHSK 5
4622

挂号🔊

guàhàođăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy sốquải hiệuHSK 5
4623

怪🔊

guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạquáiHSK 5
4624

乖🔊

guāingoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấyquaiHSK 5
4625

怪不得🔊

guàibudethảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chiquái bất đắcHSK 5
4626

拐弯🔊

guǎiwānrẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặtquải loanHSK 5
4627

官🔊

guānquan; nhân viênquanHSK 5
4628

关闭🔊

guānbìđóng; khép; đóng kínquan bếHSK 5
4629

观察🔊

guāncháquan sát,xem xétquan sátHSK 5
4630

观点🔊

guāndiǎnquan điểmquan điểmHSK 5
4631

广🔊

guǎngrộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi)quảng.yểm.nghiễm.quángHSK 5
4632

光盘🔊

guāng pánđĩa CDquang bànHSK 5
4633

广场🔊

guǎngchǎngquảng trườngquảng trườngHSK 5
4634

广大🔊

guǎngdàrộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)quảng đạiHSK 5
4635

广泛🔊

guǎngfànphổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắpquảng phiếmHSK 5
4636

光滑🔊

guānghuátrơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡquang hoạtHSK 5
4637

光临🔊

guānglínquang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thămquang lâmHSK 5
4638

光明🔊

guāngmíng(t/d)sáng sủaquang minhHSK 5
4639

光荣🔊

guāngróngquang vinh; vinh quang; vẻ vangquang vinhHSK 5
4640

光线🔊

guāngxiàntia sángquang tuyếnHSK 5
4641

关怀🔊

guānhuáiquan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắngquan hoàiHSK 5
4642

关键🔊

guānjiànthen chốt; mấu chốtquan kiệnHSK 5
4643

冠军🔊

guànjūnquán quân; giải nhấtquán quânHSK 5
4644

观念🔊

guānniànquan niệmquan niệmHSK 5
4645

罐头🔊

guàntouvò; lọ; vại; hũ; chumquán đầuHSK 5
4646

管子🔊

guǎnziống; ống dẫnquản tửHSK 5
4647

古代🔊

gǔdàicổ đại, thời cổcổ đạiHSK 5
4648

古典🔊

gǔdiǎnđiển cố; điển tíchcổ điểnHSK 5
4649

固定🔊

gùdìngcố địnhcố địnhHSK 5
4650

鬼🔊

guǐma; ma quỷ; quỷ quái; quỷquỷHSK 5
4651

规划🔊

guīhuàquy hoạchquy hoaHSK 5
4652

规矩🔊

guījuquy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quenquy củHSK 5
4653

规律🔊

guīlǜquy luật; luậtquy luậtHSK 5
4654

规模🔊

guīmóquy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triểnquy môHSK 5
4655

柜台🔊

guìtáiquầy hàng; tủ bày hàngcử thaiHSK 5
4656

规则🔊

guīzéquy tắcquy tắcHSK 5
4657

柜子🔊

guìzitủ; cái tủcử tửHSK 5
4658

估计🔊

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoáncổ kếHSK 5
4659

古老🔊

gǔlǎocổ kính,cổ xưa,cổ lỗcổ lãoHSK 5
4660

鼓励🔊

gǔlìkhuyến khích; khích lệcổ lệHSK 5
4661

滚🔊

gǔnlăn; lộncổnHSK 5
4662

锅🔊

guōxoong, nồioaHSK 5
4663

过度🔊

guòdùquá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạnquá độHSK 5
4664

过分🔊

guòfènquá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm)quá phậnHSK 5
4665

国籍🔊

guójíquốc tịchquốc tịchHSK 5
4666

国民🔊

guómínquốc dânquốc dânHSK 5
4667

过敏🔊

guòmǐndị ứngquá mẫnHSK 5
4668

过期🔊

guòqīquá thời hạn; quá hạn; hết hạnquá kìHSK 5
4669

国庆节🔊

guóqìng jiéngày quốc khánhquốc khánh tiếtHSK 5
4670

果实🔊

guǒshítrái cây; quảquả thựcHSK 5
4671

过于🔊

guòyúquá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá)quá ưHSK 5
4672

股票🔊

gǔpiàocổ phiếu, stockcổ phiếuHSK 5
4673

固体🔊

gùtǐthể rắncố thểHSK 5
4674

顾问🔊

gùwèncố vấncố vấnHSK 5
4675

鼓舞🔊

gǔwǔcổ vũ; khích lệ; khuyến khíchcổ vũHSK 5
4676

雇佣🔊

gùyōngthuê làm; mướn làmcố dongHSK 5
4677

鼓掌🔊

gǔzhǎngvỗ taycổ chưởngHSK 5
4678

哈🔊

hà hơi; hàha.hà.cápHSK 5
4679

害🔊

hàihại; nạn; tai nạnhại.hạtHSK 5
4680

咳🔊

hāiôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận); Ghi chú: 另见kékhái.hàiHSK 5
4681

海鲜🔊

hǎi xiā nhải sản tươihải tiênHSK 5
4682

海关🔊

hǎiguānhải quanhải quanHSK 5
4683

汗🔊

hánkha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)hãn.hàn.hạnHSK 5
4684

喊🔊

hǎnla; la to; quát to; hôhảm.hámHSK 5
4685

行业🔊

hángyènghành nghềhành nghiệpHSK 5
4686

好运🔊

hǎo yùnvận may; dịp mayhảo vậnHSK 5
4687

豪华🔊

háohuáxa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)hào hoaHSK 5
4688

好奇🔊

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạhiếu kìHSK 5
4689

号召🔊

hàozhàohiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọihiệu triệuHSK 5
4690

盒🔊

ghi chú: (盒儿)hạpHSK 5
4691

吓🔊

doạ; hù doạ; hăm doạhách.hạ.nhaHSK 5
4692

何必🔊

hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gìhà tấtHSK 5
4693

合并🔊

hébìng(đ) sát nhậphợp tịnhHSK 5
4694

合成🔊

héchéngtổng hợphợp thànhHSK 5
4695

合法🔊

héfǎ(t) hợp pháphợp phápHSK 5
4696

盒饭🔊

héfàncặp lồng đựng cơm; cơm hộphạp phạnHSK 5
4697

贺卡🔊

hèkǎthiệp chúc mừnghạ caHSK 5
4698

何况🔊

hékuànghuống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chihà huốngHSK 5
4699

合理🔊

hélǐ(t) hợp lýhợp líHSK 5
4700

恨🔊

hènthù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờnhậnHSK 5
4701

横🔊

héngngang; hoànhhoành.quáng.hoạnhHSK 5
4702

和平🔊

hépíng(d)hòa bìnhhoà bìnhHSK 5
4703

合同🔊

hétónghợp đồnghợp đồngHSK 5
4704

核心🔊

héxīntrung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốthạch tâmHSK 5
4705

合影🔊

héyǐngchụp ảnh chung; chụp hình chunghợp ảnhHSK 5
4706

盒子🔊

hézihộp; cái hộphạp tửHSK 5
4707

合作🔊

hézuòhợp táchợp tácHSK 5
4708

猴🔊

hóukhỉhầuHSK 5
4709

后果🔊

hòuguǒ(d)hậu quảhậu quảHSK 5
4710

后悔🔊

hòuhuǐ(đ)hối hậnhậu hốiHSK 5
4711

壶🔊

ấm; bình; hũhồHSK 5
4712

虎🔊

hổ, cọphổHSK 5
4713

胡同🔊

hú tòngngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏhồ đồngHSK 5
4714

滑🔊

huátrơn; nhẵn; trơn bóng; không ráphoạt.cốtHSK 5
4715

滑冰🔊

huá bīngtrượt bănghoạt băngHSK 5
4716

划船🔊

huáchuánbơi thuyềnhoa thuyềnHSK 5
4717

划分🔊

huàfēnphân chia; chia ra; vạch; chia; phân địnhhoạch phânHSK 5
4718

怀念🔊

huáiniànhoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớhoài niệmHSK 5
4719

画面🔊

huàmiànhình tượng, cảnh tượnghoạ diệnHSK 5
4720

慌🔊

huanghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuốnghoảng.hoangHSK 5
4721

皇后🔊

huáng hòuhoàng hậuhoàng hậuHSK 5
4722

皇帝🔊

huángdìhoàng đế; vuahoàng đếHSK 5
4723

黄瓜🔊

huángguādưa chuột (dưa leo)hoàng quaHSK 5
4724

黄金🔊

huángjīnvàng (kim loại)hoàng kimHSK 5
4725

慌忙🔊

huāngmánghoang manghoảng mangHSK 5
4726

慌张🔊

huāngzhānghoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốthoảng trươngHSK 5
4727

环节🔊

huánjiéđốt; phân đoạn (của một số động vật bậc thấp như giun, rết)hoàn tiếtHSK 5
4728

缓解🔊

huǎnjiěhoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảmhoãn giảiHSK 5
4729

幻想🔊

huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởngảo tưởngHSK 5
4730

花生🔊

huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụnghoa sinhHSK 5
4731

化石🔊

huàshíhoá thạch; hoá đáhoá thạchHSK 5
4732

话题🔊

huàtítrọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyệnthoại đềHSK 5
4733

化学🔊

huàxuéhóa họchoá họcHSK 5
4734

华裔🔊

huáyìtrung Quốc và vùng lân cậnhoa duệHSK 5
4735

华语🔊

huáyǔhán Ngữ; tiếng Hoahoa ngữHSK 5
4736

蝴蝶🔊

húdiébướm; bươm bướm; hồ điệphồ điệpHSK 5
4737

灰🔊

huītro; than; muộihôi.khôiHSK 5
4738

挥🔊

huīkhua; khoa; vung; múa; vẫyhuyHSK 5
4739

汇款🔊

huì kuǎnkhoản tiền gửi đihối khoảnHSK 5
4740

回报🔊

huíbàobáo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh)hồi báoHSK 5
4741

回避🔊

huíbìtránh; né tránh; trốn tránh; lánh đihồi tịHSK 5
4742

灰尘🔊

huīchéntro bụihôi trầnHSK 5
4743

恢复🔊

huīfùkhôi phục; bình phụckhôi phụcHSK 5
4744

回顾🔊

huígùnhìn lại; hồi tưởng; nhớ lại; quay đầu nhìn lạihồi cốHSK 5
4745

汇率🔊

huìlǜtỷ giáhối suấtHSK 5
4746

灰色🔊

huīsèmàu ghi, màu xámkhôi sắcHSK 5
4747

回收🔊

huíshōuthu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ)hồi thuHSK 5
4748

会谈🔊

huìtánhội đàm; hoà đàm; đàm phánhội đàmHSK 5
4749

回头🔊

huítóuquay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lạihồi đầuHSK 5
4750

回信🔊

huíxìnhồi âm; trả lời; phúc đáphồi tínHSK 5
4751

灰心🔊

huīxīnnản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)hôi tâmHSK 5
4752

回忆🔊

huíyìhồi ứchồi ứcHSK 5
4753

婚礼🔊

hūn lǐlễ cướihôn lễHSK 5
4754

婚姻🔊

hūnyīnhôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồnghôn nhânHSK 5
4755

火柴🔊

huǒ cháidiêmhoả sàiHSK 5
4756

或是🔊

huò shìhoặc / hoặc một trong haihoặc thịHSK 5
4757

火腿🔊

huǒ tuǐdăm bônghỏa thốiHSK 5
4758

火灾🔊

huǒ zāihỏa hoạnhoả taiHSK 5
4759

伙伴🔊

huǒbànbọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hànhhỏa bạnHSK 5
4760

活力🔊

huólìsức sống; sinh lựchoạt lựcHSK 5
4761

活泼🔊

huópōhoạt báthoạt bátHSK 5
4762

活跃🔊

huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnhhoạt dượcHSK 5
4763

忽视🔊

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thườnghốt thịHSK 5
4764

胡说🔊

húshuōnói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảmhồ thuyếtHSK 5
4765

胡同儿🔊

hútòng erngõ; đường ngõhồ đồng nhiHSK 5
4766

糊涂🔊

hútukhông rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồhồ đồHSK 5
4767

呼吸🔊

hūxīthở; hô hấp; hít thởhô hấpHSK 5
4768

胡须🔊

húxū(d)râuhồ tuHSK 5
4769

胡子🔊

húzirâu; riahồ tửHSK 5
4770

挤🔊

chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc)tễ.têHSK 5
4771

及格🔊

jí géđạt yêu cầucập cáchHSK 5
4772

系领带🔊

jì lǐng dàithắt cà vạthệ lĩnh đớiHSK 5
4773

嫁🔊

jiàlấy chồng; xuất giágiáHSK 5
4774

甲🔊

jiǎgiápgiápHSK 5
4775

加上🔊

jiā shàngcộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đógia thượngHSK 5
4776

嘉宾🔊

jiābīnkhách đặt tiệcgia tânHSK 5
4777

键🔊

jiànphím (đàn)kiệnHSK 5
4778

捡🔊

jiǎnnhặt lấy; nhặt; lượmkiểmHSK 5
4779

剪🔊

jiǎncái kéo,cắt (bằng kéo)tiễnHSK 5
4780

肩🔊

jiānvaikiên.khiênHSK 5
4781

煎🔊

jiānchiêntiên.tiễnHSK 5
4782

肩膀🔊

jiān bǎngvaikiên bàngHSK 5
4783

检验🔊

jiǎn yànkiểm nghiệmkiểm nghiệmHSK 5
4784

剪刀🔊

jiǎndāokéotiễn đaoHSK 5
4785

坚定🔊

jiāndìngkiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí)kiên địnhHSK 5
4786

将🔊

jiāngtới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间tướng.tương.thươngHSK 5
4787

奖励🔊

jiǎng lìthưởngtưởng lệHSK 5
4788

酱油🔊

jiàng yóunước tươngtương duHSK 5
4789

讲究🔊

jiǎngjiuchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọnggiảng cứuHSK 5
4790

降落🔊

jiàngluòrơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánhgiáng lạcHSK 5
4791

将要🔊

jiàngyàosắp sửa; sắp; sẽtướng yếuHSK 5
4792

讲座🔊

jiǎngzuòtoạ đàm; báo cáo, thuyết trìnhgiảng tọaHSK 5
4793

间接🔊

jiànjiēgián tiếpgián tiếpHSK 5
4794

艰巨🔊

jiānjùgian khổ; nặng nề; khó khăn; gay gogian cựHSK 5
4795

坚决🔊

jiānjuékiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)kiên quyếtHSK 5
4796

艰苦🔊

jiānkǔkhó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổgian khổHSK 5
4797

建立🔊

jiànlìxây dựng; kiến trúc; lập nênkiến lậpHSK 5
4798

简历🔊

jiǎnlìlý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắtgiản lịchHSK 5
4799

艰难🔊

jiānnánkhó khăn; gian nan; gian khổ; khốn khổgian nanHSK 5
4800

键盘🔊

jiànpánbàn phímkiện bànHSK 5
4801

坚强🔊

jiānqiángkiên cường; kiên quyếtkiên cườngHSK 5
4802

减轻🔊

jiǎnqīnggiảm nhẹ; giảm sút; bớtgiảm khinhHSK 5
4803

健全🔊

jiànquánkiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàngkiện toànHSK 5
4804

尖锐🔊

jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)tiêm nhuệHSK 5
4805

建设🔊

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)kiến thiếtHSK 5
4806

健身房🔊

jiànshēnfángphòng tập thể thaokiện thân phòngHSK 5
4807

建议🔊

jiànyìkiến nghịkiến nghịHSK 5
4808

建造🔊

jiànzàoxây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nênkiến tạoHSK 5
4809

简直🔊

jiǎnzhídứt khoát; nhất quyết; nhất địnhgiản trựcHSK 5
4810

建筑🔊

jiànzhúkiến trúckiến trúcHSK 5
4811

剪子🔊

jiǎnzicây kéotiễn tửHSK 5
4812

浇🔊

jiāokhắc nghiệt; hà khắckiêu.nghiêuHSK 5
4813

教材🔊

jiào cáitài liệu giảng dạygiáo tàiHSK 5
4814

胶带🔊

jiāo dàibăng keogiao đớiHSK 5
4815

胶水🔊

jiāo shuǐkeo dínhgiao thuỷHSK 5
4816

脚步🔊

jiǎobùbước châncước bộHSK 5
4817

交代🔊

jiāodàibàn giaogiao đạiHSK 5
4818

角度🔊

jiǎodùđộ lớn của góc; độ của gócgiác độHSK 5
4819

狡猾🔊

jiǎohuágiảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹogiảo hoạtHSK 5
4820

交换🔊

jiāohuàntrao đổigiao hoánHSK 5
4821

交际🔊

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệpgiao tếHSK 5
4822

教练🔊

jiàoliàn(d)huấn luyện viêngiáo luyệnHSK 5
4823

郊区🔊

jiāoqūngoại ôgiao khuHSK 5
4824

教训🔊

jiàoxundạy bảo; giáo huấn; dạy dỗgiáo huấnHSK 5
4825

加热🔊

jiārètăng nhiệt; tăng thêm nhiệt độ; làm nónggia nhiệtHSK 5
4826

假如🔊

jiǎrúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếugiá nhưHSK 5
4827

驾驶🔊

jiàshǐđiều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)giá sửHSK 5
4828

加速🔊

jiāsùtăng sốgia tốcHSK 5
4829

家庭🔊

jiātíng(d)gia đìnhgia đìnhHSK 5
4830

家务🔊

jiāwùviệc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhàgia vụHSK 5
4831

家乡🔊

jiāxiāng(d)quê hươnggia hươngHSK 5
4832

加以🔊

jiāyǐtiến hànhgia dĩHSK 5
4833

驾照🔊

jiàzhàoBằng lái xegiá chiếuHSK 5
4834

价值🔊

jiàzhígiá trịgiá trịHSK 5
4835

假装🔊

jiǎzhuānggiả vờ; giả cách; vờgiả trangHSK 5
4836

夹子🔊

jiāzicái cặp; cái kẹp; cặp; kẹpgiáp tửHSK 5
4837

基本🔊

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảngcơ bảnHSK 5
4838

继承🔊

jìchéngthừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)kế thừaHSK 5
4839

基地🔊

jīdìcăn cứ; khu vực nền tảngcơ địaHSK 5
4840

价🔊

jieđấy (trợ từ, dùng sau phó từ phủ định để để nhấn mạnh ngữ khí); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分; (hậu tố của một số phó từ); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分giá.giớiHSK 5
4841

节🔊

jiémấu; khớp; đốttiết.tiệtHSK 5
4842

届🔊

jièđến (lúc)giớiHSK 5
4843

戒🔊

jièphòng bị; cảnh giác; dè chừnggiớiHSK 5
4844

结合🔊

jié hénối cầu chìkết hợpHSK 5
4845

结实🔊

jiē shichặt, chặt chẽkết thựcHSK 5
4846

解说员🔊

jiě shuō yuánbình luận viêngiải thuyết viênHSK 5
4847

解除🔊

jiěchúbỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đigiải trừHSK 5
4848

接触🔊

jiēchùtiếp xúc; kề nhau; gần nhautiếp xúcHSK 5
4849

接待🔊

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp kháchtiếp đãiHSK 5
4850

阶段🔊

jiēduàngiai đoạngiai đoạnHSK 5
4851

解放🔊

jiěfànggiải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ragiải phóngHSK 5
4852

结构🔊

jiégòukết cấu; cấu hình; cơ cấukết cấuHSK 5
4853

接近🔊

jiējìntiếp cận,gầntiếp cậnHSK 5
4854

借口🔊

jièkǒumượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớtá khẩuHSK 5
4855

接连🔊

jiēliánliên tiếptiếp liênHSK 5
4856

结论🔊

jiélùnphán quyết; tuyên ánkết luậnHSK 5
4857

节省🔊

jiéshěng(đ) tiết kiệmtiết tỉnhHSK 5
4858

戒烟🔊

jièyāncai thuốc lágiới yênHSK 5
4859

结账🔊

jiézhàngthanh toán, kết toánkết trướngHSK 5
4860

接着🔊

jiēzhetiếp theotiếp trứHSK 5
4861

戒指🔊

jièzhinhẫn; cà rágiới chỉHSK 5
4862

基金🔊

jījīnquỹ, ngân quỹcơ kimHSK 5
4863

激烈🔊

jīlièkịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắtkích liệtHSK 5
4864

记录🔊

jìlùghi lại; ghi chépký lụcHSK 5
4865

纪录🔊

jìlùghi lại; ghi chép, kỷ lụckỷ lụcHSK 5
4866

纪律🔊

jìlǜkỉ luậtkỷ luậtHSK 5
4867

急忙🔊

jímánggấp gápcấp mangHSK 5
4868

寂寞🔊

jìmòsự cô đơntịch mịchHSK 5
4869

紧🔊

jǐncăng; kéo căngkhẩnHSK 5
4870

紧紧🔊

jǐn jǐnchăm chú; chú ý; thân thiết; chặt chẽ; sít sao, gắt gaokhẩn khẩnHSK 5
4871

尽可能🔊

jǐn kěnéngcàng xa càng tốt; làm hết sức mìnhtần khả năngHSK 5
4872

进步🔊

jìnbù(đ/d)tiến bộtiến bộHSK 5
4873

近代🔊

jìndàicận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)cận đạiHSK 5
4874

技能🔊

jìnéngkỹ năngkĩ năngHSK 5
4875

敬爱🔊

jìng'àikính yêu; kính mếnkính áiHSK 5
4876

经典🔊

jīngdiǎnkinh điển (tác phẩm)kinh điểnHSK 5
4877

经费🔊

jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học)kinh phíHSK 5
4878

警告🔊

jǐnggàocảnh cáocảnh cáoHSK 5
4879

精力🔊

jīnglìtinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượngtinh lựcHSK 5
4880

竞赛🔊

jìngsàithi đua; thi đấucạnh táiHSK 5
4881

景色🔊

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh sắcHSK 5
4882

尽管🔊

jǐnguǎnvẫn cứ; cứ (phó từ)tần quảnHSK 5
4883

景象🔊

jǐngxiàngcảnh tượngcảnh tượngHSK 5
4884

经营🔊

jīngyíngkinh doanh, quản lýkinh doanhHSK 5
4885

竞争🔊

jìngzhēngcạnh tranhcạnh tranhHSK 5
4886

进化🔊

jìnhuàtiến hoátiến hoáHSK 5
4887

纪念🔊

jìniànkỷ niệm; tưởng niệmkỷ niệmHSK 5
4888

紧急🔊

jǐnjíkhẩn cấpkhẩn cấpHSK 5
4889

进口🔊

jìnkǒunhập khẩu/lối vàotiến khẩuHSK 5
4890

近来🔊

jìnlái(d) gần đâycận laiHSK 5
4891

尽力🔊

jìnlìtận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sứctận lựcHSK 5
4892

尽量🔊

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhấttần lượngHSK 5
4893

今日🔊

jīnrìhôm nay; ngày hôm naykim nhậtHSK 5
4894

谨慎🔊

jǐnshènthận trọngcẩn thậnHSK 5
4895

金属🔊

jīnshǔkim loại; kim khíkim thuộcHSK 5
4896

机器🔊

jīqìcơ khí; máy móccơ khíHSK 5
4897

机器人🔊

jīqìrénngười máycơ khí nhânHSK 5
4898

肌肉🔊

jīròucơ nhục, bắp thịtcơ nhụcHSK 5
4899

即使🔊

jíshǐcho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)tức sửHSK 5
4900

计算🔊

jìsuàntính toánkế toánHSK 5
4901

集体🔊

jítǐtập thểtập thểHSK 5
4902

集团🔊

jítuántập đoàntập đoànHSK 5
4903

救🔊

jiùcứucứuHSK 5
4904

舅舅🔊

jiù jiucậu (anh, em trai của mẹ)cữu cữuHSK 5
4905

酒吧🔊

jiǔbāquán bartửu baHSK 5
4906

酒鬼🔊

jiǔguǐkẻ nát rượu; bợm nhậu; sâu rượu; người nghiện rượutửu quỷHSK 5
4907

救护车🔊

jiùhù chēxe cấp cứucứu hộ xaHSK 5
4908

救灾🔊

jiùzāicứu tế; uỷ lạo; cứu trợ; cứu nạncứu taiHSK 5
4909

记忆🔊

jìyìghi nhớký ứcHSK 5
4910

机制🔊

jīzhìlàm bằng máy; chế tạo bằng máycơ chếHSK 5
4911

集中🔊

jízhōngtập trungtập trungHSK 5
4912

举🔊

tất cả; toàn; cả; khắpcửHSK 5
4913

卷🔊

juǎncuốn; cuộn; xoắn; xắnquyển.quyền.quyếnHSK 5
4914

捐🔊

juānvứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏquyênHSK 5
4915

具备🔊

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵncụ bịHSK 5
4916

剧本🔊

jùběnkịch bảnkịch bổnHSK 5
4917

巨大🔊

jùdàto lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)cự đạiHSK 5
4918

举动🔊

jǔdòngđộng tác; hành động; việc làmcử độngHSK 5
4919

决不🔊

jué bùkhông có gì; đơn giản là (có thể) khôngquyết bấtHSK 5
4920

决赛🔊

jué sàivòng chung kếtquyết táiHSK 5
4921

绝对🔊

juéduìtuyệt đốituyệt đốiHSK 5
4922

角色🔊

juésèvai; nhân vật, vai diễn, vai trògiác sắcHSK 5
4923

绝望🔊

juéwàng(t)tuyệt vọngtuyệt vọngHSK 5
4924

决心🔊

juéxīnquyết tâmquyết tâmHSK 5
4925

聚会🔊

jùhuìtụ họp; gặp; gặp gỡ (người)tụ hộiHSK 5
4926

拒绝🔊

jùjuésự chối từcự tuyệtHSK 5
4927

俱乐部🔊

jùlèbùcâu lạc bộcâu lạc bộHSK 5
4928

局面🔊

júmiànquy mô; kích thước; phạm vicục diệnHSK 5
4929

均匀🔊

jūn yúnđều đặn, bằngquân quânHSK 5
4930

军人🔊

jūnrénquân nhânquân nhânHSK 5
4931

军事🔊

jūnshìquân sự; việc quânquân sựHSK 5
4932

居然🔊

jūránrõ ràng; sáng sủacư nhiênHSK 5
4933

据说🔊

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nóicứ thuyếtHSK 5
4934

具体🔊

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉcụ thểHSK 5
4935

局长🔊

júzhǎngCục trưởngcục trưởngHSK 5
4936

桔子🔊

júziqủa camkết tửHSK 5
4937

卡车🔊

kǎ chēxe tảica xaHSK 5
4938

开发🔊

kāi fākhai tháckhai phátHSK 5
4939

开放🔊

kāifàngcởi mở, thoải máikhai phóngHSK 5
4940

开幕🔊

kāimùdiễn; mở màn (kịch, buổi diễn)khai mạcHSK 5
4941

开幕式🔊

kāimùshìlễ khai mạckhai mạc thứcHSK 5
4942

开心🔊

kāixīnhài lòng; vui vẻkhai tâmHSK 5
4943

砍🔊

kǎnvứt bỏ; némkhảmHSK 5
4944

看成🔊

kàn chéngcoi nhưkhán thànhHSK 5
4945

看出🔊

kàn chūđể làm ra; nhìnkhán xuấtHSK 5
4946

看来🔊

kàn laihình như / có vẻ như vậykhán laiHSK 5
4947

看不起🔊

kànbùqǐ(đ)coi thườngkhán bất khởiHSK 5
4948

看待🔊

kàndàiđối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xửkhán đãiHSK 5
4949

抗议🔊

kàngyìkháng nghịkháng nghịHSK 5
4950

考核🔊

kǎohésát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giákhảo hạchHSK 5
4951

靠近🔊

kàojìnkế; kề; dựa sátkháo cậnHSK 5
4952

烤肉🔊

kǎoròuthịt quay; thịt nướngkhảo nhụcHSK 5
4953

烤鸭🔊

kǎoyāvịt quaykhảo ápHSK 5
4954

克🔊

có thểkhắcHSK 5
4955

刻🔊

khắc; chạm trổkhắc.hặcHSK 5
4956

可🔊

vừakhả.khắcHSK 5
4957

颗🔊

hạt; hòn; viênkhoảHSK 5
4958

课程🔊

kèchéngkhóa họckhóa trìnhHSK 5
4959

克服🔊

kèfú(đ)khắc phụckhắc phụcHSK 5
4960

客观🔊

kèguān(t)khách quan,khả quankhách quanHSK 5
4961

客户🔊

kèhùkhách hàngkhách hộHSK 5
4962

可见🔊

kějiànthấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiênkhả hiệnHSK 5
4963

可靠🔊

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệmkhả kháoHSK 5
4964

刻苦🔊

kèkǔkhắc khổ; chịu khókhắc khổHSK 5
4965

可怜🔊

kěliánđáng thương; thảm thương; đáng tiếckhả liênHSK 5
4966

肯定🔊

kěndìngkhẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)khẳng địnhHSK 5
4967

可怕🔊

kěpàđáng sợkhả phạHSK 5
4968

客气🔊

kèqì(t)khách khíkhách khíHSK 5
4969

课题🔊

kètíđầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết, vấn đềkhoá đềHSK 5
4970

客厅🔊

kètīngphòng kháchkhách sảnhHSK 5
4971

渴望🔊

kěwàngkhát vọngkhát vọngHSK 5
4972

可惜🔊

kěxīđáng tiếc; tiếc làkhả tíchHSK 5
4973

恐怖🔊

kǒngbùkhủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếpkhủng bốHSK 5
4974

空间🔊

kōngjiān(d)không giankhông gianHSK 5
4975

空闲🔊

kòngxiánnhàn rỗi; rỗi rãi; rảnhkhống nhànHSK 5
4976

控制🔊

kòngzhìkhống chế; kiểm soátkhống chếHSK 5
4977

空中🔊

kōngzhòngkhông trung; bầu trời; trên khôngkhông trungHSK 5
4978

口号🔊

kǒuhàokhẩu hiệukhẩu hiệuHSK 5
4979

口味🔊

kǒuwèihương vị; mùi vịkhẩu vịHSK 5
4980

库🔊

kho; họ Khố; cu-lông (đơn vị điện lượng)khốHSK 5
4981

夸🔊

kuākhuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đạikhoa.khoãHSK 5
4982

快活🔊

kuàihuóvui vẻkhoái hoạtHSK 5
4983

会计🔊

kuàijì(d)kế toánhội kếHSK 5
4984

宽度🔊

kuān dùchiều rộngkhoan độHSK 5
4985

狂🔊

kuángthất thường; điên; khùng; cuồng; dại; điên cuồng; mãnh liệt; mạnh; lồng lộn; lồng; thả sức; mặc sức; tha hồ (phần nhiều chỉ niềm vui); ngông cuồng; xằng bậycuồngHSK 5
4986

矿泉水🔊

kuàng quán shuǐnước khoángkhoáng tuyền thuỷHSK 5
4987

亏🔊

kuīthiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗkhuy.vuHSK 5
4988

困扰🔊

kùnrǎoquấy nhiễu; gây rối; vừa bao vây vừa quấy nhiễukhốn nhiễuHSK 5
4989

落🔊

sót; thiếulạcHSK 5
4990

来信🔊

láixìngởi thưlai tínHSK 5
4991

来自🔊

láizìđến từlai tựHSK 5
4992

辣椒🔊

làjiāoớt, quả ớtlạt tiêuHSK 5
4993

拦🔊

lánchặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cảnlạn.lanHSK 5
4994

烂🔊

lànnát; rữa; nhừ; nhãolạnHSK 5
4995

狼🔊

lángchó sóilangHSK 5
4996

朗读🔊

lǎngdúđọc diễn cảm; đọc to; đọc thuộc lònglãng độcHSK 5
4997

浪漫🔊

làngmànlãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)lãng mạnHSK 5
4998

老百姓🔊

lǎobǎixìng(d)bá tánh, dânlão bá tínhHSK 5
4999

老板🔊

lǎobǎnông chủlão bảnHSK 5
5000

劳动🔊

láodòng(đ/d)lao độnglao độngHSK 5
5001

劳驾🔊

láojiàcảm phiền,làm ơnlao giáHSK 5
5002

姥姥🔊

lǎolaobà đỡ; bà mụlão lãoHSK 5
5003

老实🔊

lǎoshitrung thành; trung thựclão thậtHSK 5
5004

老鼠🔊

lǎoshǔcon chuột; chuộtlão thửHSK 5
5005

蜡烛🔊

làzhúcây nến; đèn cầylạp chúcHSK 5
5006

乐观🔊

lèguānlạc quanlạc quanHSK 5
5007

雷🔊

léisấmlôi.lỗiHSK 5
5008

类🔊

lèichủng loại; loại; thứloạiHSK 5
5009

梨🔊

HSK 5
5010

粒🔊

hạt; viênlạpHSK 5
5011

立🔊

đứnglậpHSK 5
5012

礼🔊

lễlễHSK 5
5013

离婚🔊

lí hūnly hônli hônHSK 5
5014

脸盆🔊

liǎn pénchậu rửa mặt; thau rửa mặtkiểm bồnHSK 5
5015

联想🔊

lián xiǎnglenovoliên tưởngHSK 5
5016

恋爱🔊

liànàiyêu đương; luyến ái; yêu nhauluyến áiHSK 5
5017

两岸🔊

liǎng'ànhai bên bờ; đôi bờ (sông, biển); hai bên bờ biển Đài Loan, ranh giới giữa Đài Loan và Trung Quốclưỡng ngạnHSK 5
5018

良好🔊

liánghǎohài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹplương hảoHSK 5
5019

粮食🔊

liángshilương thựclương thựcHSK 5
5020

联合🔊

liánhéđoàn kết; kết hợpliên hợpHSK 5
5021

连接🔊

liánjiēliên tiếp; nối liềnliên tiếpHSK 5
5022

联络🔊

liánluòliên lạc; liên hệliên lạcHSK 5
5023

连忙🔊

liánmángvội vã; vội vàngliên mangHSK 5
5024

脸色🔊

liǎnsèsắc mặtkiểm sắcHSK 5
5025

连续剧🔊

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tậpliên tục kịchHSK 5
5026

了不起🔊

liǎobuqǐgiỏi lắm; khá lắm; tài baliễu bất khởiHSK 5
5027

礼拜🔊

lǐbàicúng lễ; lễ báilễ báiHSK 5
5028

礼拜天🔊

lǐbàitiānngày chủ nhật; chủ nhậtlễ bái thiênHSK 5
5029

立场🔊

lìchǎng(d)lập trườnglập trườngHSK 5
5030

立方🔊

lìfānglập phương; luỹ thừa ba; mũ balập phươngHSK 5
5031

厉害🔊

lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừlệ hạiHSK 5
5032

立即🔊

lìjílập tức; ngaylập tứcHSK 5
5033

立刻🔊

lìkèlập tức. tức khắc; ngaylập khắcHSK 5
5034

力量🔊

lìliangsức lực; lực lượng; sức mạnhlực lượngHSK 5
5035

理论🔊

lǐlùn(d)lý luậnlý luậnHSK 5
5036

礼貌🔊

lǐmàolễ phép; lễ độ, lịch sựlễ mạoHSK 5
5037

厘米🔊

límǐcentimeter; Cmly mễHSK 5
5038

铃🔊

língchuônglinhHSK 5
5039

令🔊

lìnglànhlệnh.linh.lịnhHSK 5
5040

领带🔊

lǐngdàicà- vạt; ca-vátlĩnh đớiHSK 5
5041

领导🔊

lǐngdǎolãnh đạolãnh đạoHSK 5
5042

灵活🔊

línghuólinh hoạt; nhanh nhẹnlinh hoạtHSK 5
5043

零件🔊

língjiànlinh kiệnlinh kiệnHSK 5
5044

零钱🔊

língqiántiền lẻlinh tiềnHSK 5
5045

铃声🔊

língshēngÂm lượnglinh thanhHSK 5
5046

零食🔊

língshíăn vặt; ăn quà vặt; ăn hànglinh thựcHSK 5
5047

领域🔊

lǐngyùkhu vực; vùng; địa hạt; đất đailĩnh vựcHSK 5
5048

邻居🔊

línjūhàng xóm; láng giềnglân cưHSK 5
5049

临时🔊

línshíđến lúc; đến khilâm thìHSK 5
5050

利润🔊

lìrùn(d)lợi nhuậnlợi nhuậnHSK 5
5051

流传🔊

liúchuánlưu truyền; truyền đilưu truyềnHSK 5
5052

流动🔊

liúdòngchảy; di động (chất lỏng, khí)lưu độngHSK 5
5053

浏览🔊

liúlǎnxem lướt qua; xem sơ qualưu lãmHSK 5
5054

流通🔊

liútōnglưu thông; thoáng; không bílưu thôngHSK 5
5055

例外🔊

lìwàingoại lệlệ ngoạiHSK 5
5056

利息🔊

lìxilãi, Interestlợi tứcHSK 5
5057

利益🔊

lìyì(d)lợi íchlợi íchHSK 5
5058

利用🔊

lìyòng(đ)lợi dụnglợi dụngHSK 5
5059

理由🔊

lǐyóu(d)lý dolí doHSK 5
5060

龙🔊

lónglonglong.sủng.lũngHSK 5
5061

漏🔊

lòuchảy; rỉlậu.lâuHSK 5
5062

漏洞🔊

lòudònglỗ thủng; lỗ hở; vết nứt; sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp)lậu độngHSK 5
5063

露🔊

sươnglộHSK 5
5064

陆地🔊

lùdìlục địa; đất liềnlục địaHSK 5
5065

轮流🔊

lúnliúluân phiên; lần lượtluân lưuHSK 5
5066

论文🔊

lùnwénluận vănluận vănHSK 5
5067

落后🔊

luòhòurớt lại phía saulạc hậuHSK 5
5068

逻辑🔊

luójílô-gíchla tậpHSK 5
5069

落实🔊

luòshíchắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức)lạc thựcHSK 5
5070

录取🔊

lùqǔtuyển chọn; nhận vàolục thủHSK 5
5071

陆续🔊

lùxùlục tục; lần lượtlục tụcHSK 5
5072

录音🔊

lùyīnghi âmlục âmHSK 5
5073

骂🔊

chửi; mắng; chửi rủamạHSK 5
5074

麦克风🔊

màikèfēngmi-cơ-rô-phôn; micrômạch khắc phongHSK 5
5075

买卖🔊

mǎimài(d)mua bán, buôn bánmãi mạiHSK 5
5076

馒头🔊

mán toubánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong )man đầuHSK 5
5077

漫长🔊

mànchángdài dằng dặc; dài đằng đẵngmạn trưởngHSK 5
5078

漫画🔊

mànhuàtranh châm biếm; tranh đả kíchmạn hoạHSK 5
5079

满足🔊

mǎnzúthoả mãn; đầy đủ; hài lòngmãn túcHSK 5
5080

毛🔊

máohào (thường dùng trong khẩu ngữ)mao.môHSK 5
5081

毛笔🔊

máobǐ(d)bút lôngmao bútHSK 5
5082

毛病🔊

máobìngtâm bệnh; tậtmao bệnhHSK 5
5083

矛盾🔊

máodùnmâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau)mâu thuẫnHSK 5
5084

冒险🔊

màoxiǎnmạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chânmạo hiểmHSK 5
5085

贸易🔊

màoyìmậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bánmậu dịchHSK 5
5086

码头🔊

mǎtoubến đò; bến sôngmã đầuHSK 5
5087

煤🔊

méithan đámôiHSK 5
5088

魅力🔊

mèilìsức hấp dẫn; sức quyến rũmị lựcHSK 5
5089

眉毛🔊

méimáolông màymi maoHSK 5
5090

煤气🔊

méiqìkhí gasmôi khíHSK 5
5091

美术🔊

měishùmỹ thuậtmĩ thuậtHSK 5
5092

煤炭🔊

méitànthan đámôi thánHSK 5
5093

门诊🔊

ménzhěnphòng khám bệnh; khám bệnhmôn chẩnHSK 5
5094

面对🔊

miàn duìđối mặtdiện đốiHSK 5
5095

棉花🔊

miánhuacây bông; cây bông vảimiên hoaHSK 5
5096

面积🔊

miànjīdiện tích, vùng, khu vựcdiện tíchHSK 5
5097

面临🔊

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)diện lâmHSK 5
5098

面貌🔊

miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặtdiện mạoHSK 5
5099

面子🔊

miànzibộtdiện tửHSK 5
5100

秒🔊

miǎogiây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)miểuHSK 5
5101

苗条🔊

miáotiaothon thả; lả lướt; yểu điệumiêu điềuHSK 5
5102

描写🔊

miáoxiěmô tảmiêu tảHSK 5
5103

蜜蜂🔊

mìfēngong mật, con ongmật phongHSK 5
5104

迷路🔊

mílùlạc đườngmê lộHSK 5
5105

秘密🔊

mìmìbí mậtbí mậtHSK 5
5106

明信片🔊

míng xìnpiànbưu thiếpminh tín phiếnHSK 5
5107

敏感🔊

mǐngǎnmẫn cảm; nhạy cảm; thínhmẫn cảmHSK 5
5108

明亮🔊

míngliàngsáng sủaminh lượngHSK 5
5109

命令🔊

mìnglìngra lệnh; truyền lệnhmệnh lệnhHSK 5
5110

明明🔊

míngmíngrõ ràng; rành rànhminh minhHSK 5
5111

名牌🔊

míngpáinhãn hiệu nổi tiếngdanh bàiHSK 5
5112

名片🔊

míngpiàndanh thiếpdanh phiếnHSK 5
5113

明确🔊

míngquèrõ ràng; đúng đắnminh xácHSK 5
5114

名胜🔊

míngshèngdanh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếngdanh thắngHSK 5
5115

明显🔊

míngxiǎnrõ ràng; nổi bậtminh hiểnHSK 5
5116

明星🔊

míngxīngngôi sao màn bạcminh tinhHSK 5
5117

命运🔊

mìngyùnvận mệnhmệnh vậnHSK 5
5118

民主🔊

mínzhǔdân chủdân chủHSK 5
5119

密切🔊

mìqièmật thiếtmật thiếtHSK 5
5120

迷人🔊

mírénmê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũmê nhânHSK 5
5121

秘书🔊

mìshūthư kýbí thưHSK 5
5122

迷信🔊

míxìnmê tínmê tínHSK 5
5123

谜语🔊

míyǔcâu đố; đố chữmê ngữHSK 5
5124

冒🔊

mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc)mạo.mặcHSK 5
5125

摸🔊

mò; sờmạc.môHSK 5
5126

摩擦🔊

mócāmàima sátHSK 5
5127

模范🔊

mófànmô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hìnhmô phạmHSK 5
5128

模仿🔊

mófǎngmô phỏng theo; bắt chước theomô phỏngHSK 5
5129

模糊🔊

móhumơ hồ; mờ nhạtmô hồHSK 5
5130

陌生🔊

mòshēnglạ; không quen; bỡ ngỡmạch sanhHSK 5
5131

模式🔊

móshìkiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫumô thứcHSK 5
5132

摩托🔊

mótuōmô-tơ; máy động cơ; máy nổma thácHSK 5
5133

摩托车🔊

mótuō chēxe máyma thác xaHSK 5
5134

某🔊

mǒumỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)mỗHSK 5
5135

木头🔊

mù tougỗmộc đầuHSK 5
5136

目标🔊

mùbiāomục tiêumục tiêuHSK 5
5137

目光🔊

mùguāngánh mắtmục quangHSK 5
5138

目录🔊

mùlùbản kê; thư mụcmục lụcHSK 5
5139

目前🔊

mùqiánhiện nay; trước mắtmục tiềnHSK 5
5140

模样🔊

múyàngdáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạomô dạngHSK 5
5141

耐心🔊

nàixīnkiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉnại tâmHSK 5
5142

南北🔊

nánběi(d)nam bắcna bắcHSK 5
5143

难得🔊

nándékhó có được; khó đượcnan đắcHSK 5
5144

难怪🔊

nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng tráchnan quáiHSK 5
5145

南极🔊

nánjínam cựcnam cựcHSK 5
5146

难看🔊

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắtnan khánHSK 5
5147

男性🔊

nánxìngnam giới; đàn ôngnam tínhHSK 5
5148

难以🔊

nányǐkhó mànan dĩHSK 5
5149

脑子🔊

nǎo zibộ nãonão tửHSK 5
5150

脑袋🔊

nǎodaiđầunão đạiHSK 5
5151

哪怕🔊

nǎpàdù cho; cho dù; dù làna phạHSK 5
5152

内科🔊

nèi kēnội khoanội khoaHSK 5
5153

内在🔊

nèizàinội tại; bên trongnội tạiHSK 5
5154

嫩🔊

nènnon; non nớtnộnHSK 5
5155

能干🔊

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừnăng cánHSK 5
5156

能量🔊

néngliàngnăng lượngnăng lượngHSK 5
5157

能源🔊

néngyuánnguồn năng lượngnăng nguyênHSK 5
5158

念🔊

niànđọcniệmHSK 5
5159

年前🔊

nián qiántrước tếtniên tiềnHSK 5
5160

年代🔊

niándài(d) niên đạiniên đạiHSK 5
5161

年度🔊

niándùniên độ; hàng nămniên độHSK 5
5162

年纪🔊

niánjìtuổi tác; tuổi; niên kỷniên kỉHSK 5
5163

年龄🔊

niánlíngtuổiniên linhHSK 5
5164

宁可🔊

nìngkěthà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước)ninh khảHSK 5
5165

牛🔊

niútrâu; bòngưuHSK 5
5166

牛仔裤🔊

niú zǎi kùquần bò, quần jeanngưu tử khốHSK 5
5167

浓🔊

nóngđặc; đậmnùngHSK 5
5168

农产品🔊

nóngchǎnpǐnnông sảnnông sản phẩmHSK 5
5169

农民🔊

nóngmínnông dânnông dânHSK 5
5170

农业🔊

nóngyè.nông Nghiệpnông nghiệpHSK 5
5171

暖🔊

nuǎnấm ấp; ấmnoãn.huyênHSK 5
5172

女士🔊

nǔshìnữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao)nữ sĩHSK 5
5173

女性🔊

nǔxìngnữ tínhnữ tínhHSK 5
5174

偶尔🔊

ǒuěrthỉnh thoảng; tình cờ, đôi khingẫu nhĩHSK 5
5175

偶然🔊

ǒuránngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờngẫu nhiênHSK 5
5176

偶像🔊

ǒuxiàngtượng gỗ; tượng đất (thờ cúng); thần tượngngẫu tượngHSK 5
5177

派🔊

giấy thông hành; thẻ ra vàophái.baHSK 5
5178

拍🔊

pāiđập; vỗ; phủiphách.bácHSK 5
5179

排除🔊

páichúbài trừ; gạt bỏ; loại bỏbài trừHSK 5
5180

排队🔊

páiduìxếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tựbài độiHSK 5
5181

排球🔊

páiqiúbóng chuyềnbài cầuHSK 5
5182

拍摄🔊

pāishèquay phim; chụp ảnh; chụp hìnhphách nhiếpHSK 5
5183

旁🔊

pángbên cạnhbàng.banh.bạng.phangHSK 5
5184

盼望🔊

pànwàng(đ)mong chờphán vọngHSK 5
5185

赔🔊

péibồi thường; đềnbồiHSK 5
5186

陪🔊

péicùng, theo, đưabồiHSK 5
5187

配备🔊

pèibèiphân phối (sức người, sức của)phối bịHSK 5
5188

赔偿🔊

péichángbồi thườngbồi thườngHSK 5
5189

佩服🔊

pèifúkhâm phục; bái phụcbội phụcHSK 5
5190

配合🔊

pèihéphối hợpphối hợpHSK 5
5191

配套🔊

pèitàođồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnhphối sáoHSK 5
5192

培养🔊

péiyǎngnuôi cấy; gây; gây dựngbồi dưỡngHSK 5
5193

盆🔊

pénchậubồnHSK 5
5194

喷🔊

pènlứa; loạt; lớp; đợtphún.phônHSK 5
5195

碰见🔊

pèngjiàngặp; tình cờ gặpbính kiếnHSK 5
5196

(Động) Phơi🔊

phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ámKhước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗HSK 5
5197

匹🔊

cuộn; xếp (lụa, vải)thất.mộcHSK 5
5198

披🔊

khoác; choàng (trên vai)phiHSK 5
5199

批🔊

tập; thiệp; xấp; thếp; tốpphêHSK 5
5200

片🔊

piàntấm; miếng; khối; đám; viênphiếnHSK 5
5201

骗🔊

piànlừa gạt; lừa dốiphiến.biểnHSK 5
5202

片面🔊

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiềuphiến diệnHSK 5
5203

骗子🔊

piànzitên lừa đảo; tên bịp bợmphiến tửHSK 5
5204

飘🔊

piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đếnphiêuHSK 5
5205

皮肤🔊

pífūda; da dẻbì phuHSK 5
5206

疲劳🔊

píláosự mệt mỏibì laoHSK 5
5207

品🔊

pǐnvật phẩm; đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng; chủng loại; loại; phẩm chất; phân biệt tốt xấu; bình luận cao thấp; thổi; họ Phẩm; nhấm, thử, nếm, thưởng thứcphẩmHSK 5
5208

拼🔊

pīnhợp lại; ghép lại; chắp; rápbính.phanh.banhHSK 5
5209

频道🔊

píndàokênh (dải tần số có biên độ nhất định)tần đạoHSK 5
5210

频繁🔊

pínfánnhiều lần; tới tấptần phồnHSK 5
5211

凭🔊

píngdù; dù chobằng.bẵngHSK 5
5212

平🔊

píngbìnhbình.biềnHSK 5
5213

平等🔊

píng děngbình đẳngbình đẳngHSK 5
5214

平均🔊

píng jūnđềubình quânHSK 5
5215

平常🔊

píngchángbình thườngbình thườngHSK 5
5216

平方🔊

píngfāngbình phương; bậc haibình phươngHSK 5
5217

评估🔊

pínggūthẩm định; lượng định; đánh giábình cổHSK 5
5218

平衡🔊

pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằngbình hànhHSK 5
5219

评价🔊

píngjiàđánh giábình giáHSK 5
5220

平静🔊

píngjìngbình tĩnhbình tĩnhHSK 5
5221

评论🔊

pínglùnbình luận; nhận xétbình luậnHSK 5
5222

平坦🔊

píngtǎnbằng phẳng; bằng; phẳngbình thảnHSK 5
5223

平原🔊

píngyuánđồng bằng; bình nguyênbình nguyênHSK 5
5224

品种🔊

pǐnzhǒnggiốngphẩm chủngHSK 5
5225

脾气🔊

píqitính tình; tính cách; tính khítì khíHSK 5
5226

皮鞋🔊

píxiégiày dabì hàiHSK 5
5227

批准🔊

pīzhǔnphê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông quaphê chuẩnHSK 5
5228

泼🔊

hắt; giội; vẩy (nước)bátHSK 5
5229

破产🔊

pòchǎnphá sảnphá sảnHSK 5
5230

破坏🔊

pòhuàiphá hoại; làm hỏngphá hoạiHSK 5
5231

迫切🔊

pòqiècấp thiếtbách thiếtHSK 5
5232

葡萄🔊

pú táoquả nho (cây nho)bồ đàoHSK 5
5233

朴素🔊

pǔsùmộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)phác tốHSK 5
5234

葡萄酒🔊

pútáojiǔrượu nho (rượu vang)bồ đào tửuHSK 5
5235

其🔊

biểu thị mệnh lệnhkì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơHSK 5
5236

起到🔊

qǐ dàoLên đến, phát huykhởi đáoHSK 5
5237

欠🔊

qiànngápkhiếmHSK 5
5238

浅🔊

qiǎnnhạt;nông; cạnthiển.tiênHSK 5
5239

牵🔊

qiāndắtkhản.khiênHSK 5
5240

签🔊

qiānkí, kí tênthiêmHSK 5
5241

前景🔊

qián jǐng.tương Laitiền cảnhHSK 5
5242

签名🔊

qiān míngkí tênthiêm danhHSK 5
5243

签约🔊

qiān yuēký hợp đồng hoặc thỏa thuậnthiêm ướcHSK 5
5244

签订🔊

qiāndìngkí kết; ký (hợp đồng, điều ước)thiêm đínhHSK 5
5245

枪🔊

qiàngcây giáo; cây thươngthương.sang.sanhHSK 5
5246

抢🔊

qiǎngcướp; cướp đoạt; giành giậtthương.thướng.thưởng.sangHSK 5
5247

墙壁🔊

qiángbìvách tườngtường bíchHSK 5
5248

强调🔊

qiángdiàocường điệu; nhấn mạnhcường điệuHSK 5
5249

强度🔊

qiángdùcường độcường độHSK 5
5250

抢救🔊

qiǎngjiùcấp cứuthương cứuHSK 5
5251

强烈🔊

qiánglièmãnh liệt; mạnh mẽcường liệtHSK 5
5252

强迫🔊

qiǎngpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộccưỡng báchHSK 5
5253

前提🔊

qiántítiền đềtiền đềHSK 5
5254

前途🔊

qiántútiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương laitiền đồHSK 5
5255

谦虚🔊

qiānxūkhiêm tốnkhiệm hưHSK 5
5256

签证🔊

qiānzhèngthị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)thiêm chứngHSK 5
5257

签字🔊

qiānzìkí tên; ký; chữ kýthiêm tựHSK 5
5258

瞧🔊

qiáonhìntiềuHSK 5
5259

敲🔊

qiāogõ; khuaxaoHSK 5
5260

敲门🔊

qiāo ménGõ cửaxao mônHSK 5
5261

巧妙🔊

qiǎomiàotài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)xảo diệuHSK 5
5262

悄悄🔊

qiāoqiāolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắngtiễu tiễuHSK 5
5263

期待🔊

qīdàimong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hứckỳ đãiHSK 5
5264

启动🔊

qǐdòngkhởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...)khởi độngHSK 5
5265

切🔊

qiècắt, bổ, tháithiết.thếHSK 5
5266

启发🔊

qǐfādẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậykhởi phátHSK 5
5267

气氛🔊

qìfēnbầu không khíkhí phânHSK 5
5268

奇迹🔊

qíjìkỳ tích; kỳ công, phép màukỳ tíchHSK 5
5269

期间🔊

qījiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngàykì gianHSK 5
5270

起码🔊

qǐmǎmức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểukhởi mãHSK 5
5271

琴🔊

qíncổ cầm (đàn thời xưa)cầmHSK 5
5272

亲爱🔊

qīn'ài(t)thân áithân áiHSK 5
5273

勤奋🔊

qínfèncần cù, chuyên cần, chăn chỉcần phấnHSK 5
5274

青🔊

qīngthanhthanhHSK 5
5275

青少年🔊

qīng shào niánvị thành niên / thanh niên / thiếu niênthanh thiếu niênHSK 5
5276

清晨🔊

qīngchénsáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơthanh thầnHSK 5
5277

青春🔊

qīngchūnthanh xuânthanh xuânHSK 5
5278

清淡🔊

qīngdànnhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)thanh đạmHSK 5
5279

情节🔊

qíngjiétình tiết; trường hợp; tình huốngtình tiếtHSK 5
5280

情景🔊

qíngjǐngtình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)tình ảnhHSK 5
5281

晴朗🔊

qínglǎngnắng ráo; trời quang; trời trongtình lãngHSK 5
5282

清理🔊

qīnglǐ(đ)thanh lý, dọn dẹpthanh líHSK 5
5283

侵略🔊

qīnglüèxâm lược; xâm lăngxâm lượcHSK 5
5284

请求🔊

qǐngqiúthỉnh cầuthỉnh cầuHSK 5
5285

轻视🔊

qīngshìkhinh thường; coi thường; xem thườngkhinh thịHSK 5
5286

情形🔊

qíngxíngtình hìnhtình hìnhHSK 5
5287

情绪🔊

qíngxù(d)tinh thần, tâm trạngtình tựHSK 5
5288

庆祝🔊

qìngzhùchúc mừng; chào mừngkhánh chúcHSK 5
5289

勤劳🔊

qínláocần cù; cần lao, chăm chỉcần laoHSK 5
5290

亲切🔊

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thươngthân thiếtHSK 5
5291

亲自🔊

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)thân tựHSK 5
5292

齐全🔊

qíquánđầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm)tề toànHSK 5
5293

启事🔊

qǐshìthông báo; rao vặtkhải sựHSK 5
5294

气体🔊

qìtǐthể khí; thể hơi; chất khíkhí thểHSK 5
5295

企图🔊

qǐtúý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)xí đồHSK 5
5296

球迷🔊

qiúmíngười mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banhcầu mêHSK 5
5297

期望🔊

qīwàngkỳ vọng; chờ đợi; mong đợikì vọngHSK 5
5298

气象🔊

qìxiàngkhí tượngkhí tượngHSK 5
5299

企业🔊

qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệpxí nghiệpHSK 5
5300

汽油🔊

qìyóuxăngkhí duHSK 5
5301

其余🔊

qíyúcòn lại; ngoài rakỳ dưHSK 5
5302

娶🔊

lấy vợ; cưới vợthúHSK 5
5303

取消🔊

qǔ xiāohủy bỏthủ tiêuHSK 5
5304

区域🔊

qū yùkhu vựckhu vựcHSK 5
5305

泉🔊

quánsuối; nguồn suối; suối nguồn; tuyền (tiền tệ); họ Tuyềntuyền.toànHSK 5
5306

劝🔊

quànkhuyên giải; khuyên nhủkhuyếnHSK 5
5307

圈🔊

quānvòng tròn; vòngkhuyên.quyểnHSK 5
5308

全世界🔊

quán shìjiètoàn bộ thế giới; trên toàn thế giớitoàn thế giớiHSK 5
5309

全都🔊

quándōutất cả; đềutoàn đôHSK 5
5310

权力🔊

quánlìquyền lựcquyền lựcHSK 5
5311

权利🔊

quánlìquyền lợi; quyền; lợi íchquyền lợiHSK 5
5312

全面🔊

quánmiàn(d)toàn diệntoàn diệnHSK 5
5313

确定🔊

quèdìngxác định; khẳng địnhxác địnhHSK 5
5314

缺乏🔊

quēfáthiếu hụt; thiếu; không đủkhuyết phạpHSK 5
5315

确立🔊

quèlìxác lập; thiết lập; thành lậpxác lậpHSK 5
5316

确认🔊

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhậnxác nhậnHSK 5
5317

群体🔊

qúntǐquần thể; bầy; đàn; Nhóm, tập thể, cộng đồngquần thểHSK 5
5318

群众🔊

qúnzhòngquần chúngquần chúngHSK 5
5319

去世🔊

qùshìqua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núikhứ thếHSK 5
5320

趋势🔊

qūshìxu thế; chiều hướng; xu hướng, trendxu thếHSK 5
5321

染🔊

rǎnnhuộmnhiễmHSK 5
5322

嚷🔊

rǎngkêu gàonhượng.nhưỡng.nhươngHSK 5
5323

燃烧🔊

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháynhiên thiêuHSK 5
5324

绕🔊

ràoquấnnhiễuHSK 5
5325

热爱🔊

rè'ài(đ/d)yêu tha thiếtnhiệt áiHSK 5
5326

热量🔊

rèliàngnhiệt lượngnhiệt lượngHSK 5
5327

热烈🔊

rèliènhiệt liệt,sôi nổinhiệt liệtHSK 5
5328

热门🔊

rèménhấp dẫn; lôi cuốnnhiệt mônHSK 5
5329

认🔊

rènnhận thức; phân biệtnhậnHSK 5
5330

忍🔊

rěnnhẫn nại; chịu đựngnhẫnHSK 5
5331

忍不住🔊

rěn bu zhùkhông thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn đượcnhẫn bất trụHSK 5
5332

人事🔊

rén shìnhân sựnhân sựHSK 5
5333

人才🔊

réncáinhân tài; người có tàinhân tàiHSK 5
5334

认定🔊

rèndìng(đ)nhận địnhnhận địnhHSK 5
5335

扔🔊

rēngném; đẩynhưng.nhậnHSK 5
5336

仍旧🔊

réngjiùnhư cũ; như trướcnhưng cựuHSK 5
5337

人间🔊

rénjiānnhân gian; xã hội loài người; trần giannhân gianHSK 5
5338

人口🔊

rénkǒudân sốnhân khẩuHSK 5
5339

人类🔊

rénlèinhân loại; loài ngườinhân loạiHSK 5
5340

人力🔊

rénlìnhân lực; sức ngườinhân lựcHSK 5
5341

人生🔊

rénshēngnhân sinh; đời ngườinhân sinhHSK 5
5342

人士🔊

rénshìnhân sĩnhân sĩHSK 5
5343

忍受🔊

rěnshòuchịu đựng; nén chịunhẫn thụHSK 5
5344

人物🔊

rénwùnhân vậtnhân vậtHSK 5
5345

人员🔊

rényuán(d)nhân viênnhân viênHSK 5
5346

热心🔊

rèxīnnhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắngnhiệt tâmHSK 5
5347

日常🔊

rìchánghàng ngàynhật thườngHSK 5
5348

日程🔊

rìchénglịch biểu,chương trìnhnhật trìnhHSK 5
5349

日历🔊

rìlìlịch ngàynhật lịchHSK 5
5350

日期🔊

rìqīngày; thời kì; ngày thángnhật kìHSK 5
5351

日用品🔊

rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)nhật dụng phẩmHSK 5
5352

融化🔊

rónghuàtan, hòa tandung hoáHSK 5
5353

荣幸🔊

róngxìngvinh hạnhvinh hạnhHSK 5
5354

荣誉🔊

róngyùvinh dự; vẻ vangvinh dựHSK 5
5355

软🔊

ruǎnmềm; mềm mạinhuyễnHSK 5
5356

软件🔊

ruǎnjiànphần mềmnhuyễn kiệnHSK 5
5357

如此🔊

rúcǐnhư vậynhư thửHSK 5
5358

如何🔊

rúhé(g) thế nào?như hàHSK 5
5359

如今🔊

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm naynhư kimHSK 5
5360

入门🔊

rùménvào cửa; mới vào nghề; mới học nghề; sơ đẳng; sơ cấpnhập mônHSK 5
5361

弱🔊

ruòyếu; yếu sứcnhượcHSK 5
5362

如同🔊

rútóngdường như; giống như; như là; như thếnhư đồngHSK 5
5363

如下🔊

rúxiànhư sau; dưới đây; sau đâynhư hạHSK 5
5364

洒🔊

vẩy; rắc; tung (nước)sái.tẩy.thối.tiểnHSK 5
5365

散🔊

sàntản ra; tantán.tảnHSK 5
5366

嗓子🔊

sǎngzicổ họng; cuống họngtảng tửHSK 5
5367

散文🔊

sǎnwénvăn xuôitản vănHSK 5
5368

傻🔊

shǎngu; dốt; đần độnxoạ.soạ.soảHSK 5
5369

杀🔊

shāgiếtsát.sái.tátHSK 5
5370

杀毒🔊

shādúdiệt khuẩnsát độcHSK 5
5371

晒🔊

shàinắng chiếu; chiếu; nắngsáiHSK 5
5372

沙漠🔊

shāmòsa mạcsa mạcHSK 5
5373

扇🔊

shānquạt; vỗ cánh; kích động (làm điều xấu); Ghi chú: 另见shànphiến.thiênHSK 5
5374

善良🔊

shàn liánglương thiệnthiện lươngHSK 5
5375

删除🔊

shānchúxóa(delete)san trừHSK 5
5376

闪电🔊

shǎndiànchớpsiểm điệnHSK 5
5377

商标🔊

shāng biāotem mácthương tiêuHSK 5
5378

上当🔊

shàngdàngbị lừa; mắc lừathượng đươngHSK 5
5379

上级🔊

shàngjíthượng cấp; cấp trênthượng cấpHSK 5
5380

商品🔊

shāngpǐnhàng hoá, Commodity / Goodsthương phẩmHSK 5
5381

上下🔊

shàngxiàtrên dưới; già trẻthướng háHSK 5
5382

商业🔊

shāngyèthương nghiệp; thương mạithương nghiệpHSK 5
5383

上涨🔊

shàngzhǎngtăng lênthượng trướngHSK 5
5384

山区🔊

shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo caosơn khuHSK 5
5385

善于🔊

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo vềthiện ưHSK 5
5386

扇子🔊

shànzicái quạtphiến tửHSK 5
5387

稍🔊

shàonghỉ (khẩu lệnh quân sự)sảo.saoHSK 5
5388

稍微🔊

shāowēisơ qua; hơi; một chútsảo viHSK 5
5389

勺子🔊

sháozicái muôi; cái thìa; cái môithược tửHSK 5
5390

沙滩🔊

shātānbãi cát; bãi biểnsa thanHSK 5
5391

射🔊

shèbắn; sútxạ.dạ.dịchHSK 5
5392

社🔊

shèxã; toà; thần đất; thổ địa; thổ thầnHSK 5
5393

射击🔊

shè jībắn súngxạ kíchHSK 5
5394

舌头🔊

shé toulưỡithiệt đầuHSK 5
5395

摄像机🔊

shè xiàng jīmáy quay videonhiếp tượng cơHSK 5
5396

设备🔊

shèbèi(d)thiết bịthiết bịHSK 5
5397

舍不得🔊

shěbudékhông lỡ từ bỏxả bất đắcHSK 5
5398

舍得🔊

shědekhông tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡxả đắcHSK 5
5399

设计🔊

shèjì(đ/d)thiết kếthiết kếHSK 5
5400

神🔊

shénthần; thần linhthầnHSK 5
5401

伸🔊

shēnduỗi; với, dangthânHSK 5
5402

深处🔊

shēn chùvực sâu; phần sâu nhất hoặc xa nhất; độ sâuthâm xứHSK 5
5403

身材🔊

shēncái(d)vóc dángthân tàiHSK 5
5404

深度🔊

shēndùchiều sâu; độ sâuthâm độHSK 5
5405

身份🔊

shēnfèndanh tính; thân phậnthân phậnHSK 5
5406

剩🔊

shèngthừa lại; còn lạithặngHSK 5
5407

升🔊

shēnglên caothăngHSK 5
5408

声🔊

shēngtiếngthanhHSK 5
5409

升高🔊

shēng gāonâng cao / đi lênthăng caoHSK 5
5410

剩下🔊

shèng xiàthừa; còn lại, chừa lạithặng hạHSK 5
5411

生产🔊

shēngchǎnsản xuấtsinh lảnHSK 5
5412

生成🔊

shēngchéngđược tạo ra; sản xuất; để tạo ra; để sản xuấtsinh thànhHSK 5
5413

声调🔊

shēngdiàoâm điệu; thanh điệu; giọngthanh điệuHSK 5
5414

生动🔊

shēngdòng(t)sinh độngsinh độngHSK 5
5415

胜负🔊

shèngfùthắng bại; được thuathắng phụHSK 5
5416

胜利🔊

shènglì(đ/d)thắng lợithắng lợiHSK 5
5417

省略🔊

shěnglüèbỏ bớt; lược bớttỉnh lượcHSK 5
5418

绳子🔊

shéngzidây thừngthằng tửHSK 5
5419

神话🔊

shénhuàthần thoạithần thoạiHSK 5
5420

神经🔊

shénjīngthần kinhthần kinhHSK 5
5421

深刻🔊

shēnkèsâu sắcthâm khắcHSK 5
5422

神秘🔊

shénmìthần bí; huyền bíthần bíHSK 5
5423

神奇🔊

shénqívô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bíthần kìHSK 5
5424

神情🔊

shénqíngthần sắc; vẻ; nét mặt; vẻ mặtthần tìnhHSK 5
5425

社区🔊

shèqūphường, hộixã khuHSK 5
5426

设施🔊

shèshīphương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầngthiết thiHSK 5
5427

摄像🔊

shèxiàngGhi hình, quay phimnhiếp tượngHSK 5
5428

设想🔊

shèxiǎngtưởng tượng; thiết tưởngthiết tưởngHSK 5
5429

摄影🔊

shèyǐngchụp ảnh; chụp hìnhnhiếp ảnhHSK 5
5430

摄影师🔊

shèyǐng shīngười quay phimnhiếp ảnh sưHSK 5
5431

拾🔊

shínhặt; mótthập.thiệp.kiệpHSK 5
5432

式🔊

shìkiểu; cách thức; nghi thức; lễ; dạng; thức (ngữ pháp)thứcHSK 5
5433

诗🔊

shīthithiHSK 5
5434

使劲儿🔊

shǐ jìn rbiến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4]sứ kình nhiHSK 5
5435

试卷🔊

shì juànbài thithí quyểnHSK 5
5436

视为🔊

shì wéiđể xem như / để xem như / coi là / coi nhưthị viHSK 5
5437

失业🔊

shī yèthất nghiệpthất nghiệpHSK 5
5438

士兵🔊

shìbīngbinh sĩsĩ binhHSK 5
5439

时常🔊

shíchángthường thường; luôn luônthì thườngHSK 5
5440

时代🔊

shídàithời đạithì đạiHSK 5
5441

似的🔊

shìdedường như; tựa nhưtự đíchHSK 5
5442

使得🔊

shǐdecó thể dùngsứ đắcHSK 5
5443

示范🔊

shìfànlàm mẫu, thị phạmthị phạmHSK 5
5444

是否🔊

shìfǒuphải chăng,phải khôngthị phủHSK 5
5445

师傅🔊

shīfùsư phụsư phóHSK 5
5446

诗歌🔊

shīgēthơ cathi caHSK 5
5447

时光🔊

shíguāngthời gian; thời giờthì quangHSK 5
5448

实话🔊

shíhuàlời nói thật; nói thựcthực thoạiHSK 5
5449

实惠🔊

shíhuìlợi ích thực tếthật huệHSK 5
5450

时机🔊

shíjīthời cơthì cơHSK 5
5451

实践🔊

shíjiànthực hành; thực hiệnthực tiễnHSK 5
5452

时刻🔊

shíkèthời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểmthì khắcHSK 5
5453

势力🔊

shìlithế lực (chính trị, kinh tế, quân sự)thế lựcHSK 5
5454

时髦🔊

shímáomốt; thời thượng; tân thờithì maoHSK 5
5455

失眠🔊

shīmiánmất ngủthất miênHSK 5
5456

视频🔊

shìpínVideo; đoạn phim ngắnthị tầnHSK 5
5457

时期🔊

shíqīthời kỳthì kỳHSK 5
5458

失去🔊

shīqùmất, mất đithất khứHSK 5
5459

时尚🔊

shíshàngmới; thời thượng; mốt; modethì thượngHSK 5
5460

时事🔊

shíshìthời sựthời sựHSK 5
5461

事实🔊

shìshísự thực; sự thậtsự thậtHSK 5
5462

石头🔊

shítou(d)hòn đáthạch đầuHSK 5
5463

试图🔊

shìtútính toán; thử; địnhthí đồHSK 5
5464

食物🔊

shíwùđồ ăn, thức ănthực vậtHSK 5
5465

事物🔊

shìwùsự vậtsự vậtHSK 5
5466

失误🔊

shīwùsai sót; sơ xuất; lầm lỗithất ngộHSK 5
5467

实习🔊

shíxíthực tậpthực tậpHSK 5
5468

实现🔊

shíxiànthực hiệnthực hiệnHSK 5
5469

事先🔊

shìxiāntrước đó; trước khi xảy rasự tiênHSK 5
5470

实行🔊

shíxíngthực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)thực hànhHSK 5
5471

实验🔊

shíyànthực nghiệm; thí nghiệmthực nghiệmHSK 5
5472

实用🔊

shíyòngdùng vào thực tếthật dụngHSK 5
5473

始终🔊

shǐzhōngtừ đầu đến cuối; trước sau, chung thủythuỷ chungHSK 5
5474

十足🔊

shízúthuần chấtthập túHSK 5
5475

瘦🔊

shòugầy; còmsấuHSK 5
5476

收获🔊

shōu huò.thu Hoạchthu hoạchHSK 5
5477

收据🔊

shōu jùbiên lai nhận tiềnthu cứHSK 5
5478

手术🔊

shǒu shùphẫu thuậtthủ thuậtHSK 5
5479

手段🔊

shǒuduànthủ đoạnthủ đoạnHSK 5
5480

手法🔊

shǒufǎthủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)thủ phápHSK 5
5481

手工🔊

shǒugōngtiền côngthủ côngHSK 5
5482

收购🔊

shōugòumua lại (công ty)thu cấuHSK 5
5483

收集🔊

shōujíthu thập; thu gom; tập hợp, sưu tầmthu tậpHSK 5
5484

寿命🔊

shòumìngtuổi thọthọ mệnhHSK 5
5485

受伤🔊

shòushāngbị thươngthụ thươngHSK 5
5486

收拾🔊

shōushí(đ)thu dọnthu thậpHSK 5
5487

寿司🔊

shòusīsushithọ tiHSK 5
5488

手套🔊

shǒutàogăng taythủ sáoHSK 5
5489

手续🔊

shǒuxùthủ tụcthủ tụcHSK 5
5490

受灾🔊

shòuzāigặp tai hoạ; bị nạn; bị thiên taithụ taiHSK 5
5491

手指🔊

shǒuzhǐngón taythủ chỉHSK 5
5492

鼠🔊

shǔchuộtthửHSK 5
5493

甩🔊

shuǎivung; vẫy; phấtsuý.suấtHSK 5
5494

摔🔊

shuāingã; té (cơ thể)suấtHSK 5
5495

摔倒🔊

shuāi dǎongâ, ngã nhàosuất đảoHSK 5
5496

率领🔊

shuàilǐngdẫn đầu (đội ngũ, tập thể)suất lĩnhHSK 5
5497

双方🔊

shuāngfānghai phía,song phươngsong phươngHSK 5
5498

双手🔊

shuāngshǒucả hai taysong thủHSK 5
5499

鼠标🔊

shǔbiāocon chuộtthử tiêuHSK 5
5500

蔬菜🔊

shūcàirau; rau cảisơ tháiHSK 5
5501

输出🔊

shūchūxuất, rathâu xuấtHSK 5
5502

书法🔊

shūfǎthư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán)thư phápHSK 5
5503

书柜🔊

shūguìTủ sáchthư cửHSK 5
5504

税🔊

shuìthuếthuế.thoát.thốiHSK 5
5505

水产品🔊

shuǐ chǎnpǐnThủy sảnthuỷ sản phẩmHSK 5
5506

水分🔊

shuǐfènhàm lượng nước; lượng nướcthuỷ phânHSK 5
5507

水库🔊

shuǐkù(d) hồ chứa nướcthuỷ khốHSK 5
5508

睡眠🔊

shuìmiánngủ, giấc ngủthuỵ miênHSK 5
5509

水灾🔊

shuǐzāinạn lụt; lũ lụtthuỷ taiHSK 5
5510

书架🔊

shūjiàgiá sáchthư giáHSK 5
5511

数据🔊

shùjùsố liệu, dữ liệusố cứHSK 5
5512

熟练🔊

shúliànthạo; thuần thục; thông thạothục luyệnHSK 5
5513

数码🔊

shùmǎkĩ thuật sốsố mãHSK 5
5514

数目🔊

shùmùcon số; số lượngsố mụcHSK 5
5515

说不定🔊

shuō bu dìngkhông thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừngthuyết bất địnhHSK 5
5516

说法🔊

shuōfacách nóithuyết phápHSK 5
5517

说服🔊

shuōfúthuyết phụcthuyết phụcHSK 5
5518

硕士🔊

shuòshìthạc sĩthạc sĩHSK 5
5519

输入🔊

shūrùnhập liệudu nhậpHSK 5
5520

舒适🔊

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoáithư thíchHSK 5
5521

熟悉🔊

shúxīhiểu rõ, quen thuộc, quenthục tấtHSK 5
5522

属于🔊

shǔyúthuộc vềthuộc ưHSK 5
5523

书桌🔊

shūzhuōbàn họcthư trácHSK 5
5524

梳子🔊

shūzilượcsơ tửHSK 5
5525

撕🔊

xé; kéotê.ti.ty.tỵ.tềHSK 5
5526

似乎🔊

sì hūhình như; dường nhưtự hồHSK 5
5527

丝绸🔊

sīchóutơ lụaty trùHSK 5
5528

丝毫🔊

sīháotí ti; mảy may; chút nàoti hàoHSK 5
5529

思考🔊

sīkǎosuy ngẫmtư khảoHSK 5
5530

寺庙🔊

sìmiàochùa miếutự miếuHSK 5
5531

私人🔊

sīréntư nhântư nhânHSK 5
5532

思维🔊

sīwéitư duytư duyHSK 5
5533

思想🔊

sīxiǎng(d)tư tườngtư tưởngHSK 5
5534

四周🔊

sìzhōuchu vi, xung quanhtứ chuHSK 5
5535

搜🔊

sōutìm; tìm tòi; khám xét; tra khám; lục soát; cây điên điển (Rubia cordifolia); để thu thập; tập hợp; săn lùngsưu.sảo.tiêuHSK 5
5536

搜索🔊

sōusuǒtìm kiếm (search)sưu sáchHSK 5
5537

酸甜苦辣🔊

suāntiánkǔlàngọt bùi cay đắng, biểu thị sự vất vả gian nan từng trải trong cuộc đời con ngườitoan điềm khổ lạtHSK 5
5538

碎🔊

suìvỡ; bễtoáiHSK 5
5539

随后🔊

suíhòutheo sautuỳ hậuHSK 5
5540

随时🔊

suíshíbất cứ lúc nàotuỳ thìHSK 5
5541

随意🔊

suíyìtuỳ ýtuỳ ýHSK 5
5542

岁月🔊

suìyuènăm thángtuế nguyệtHSK 5
5543

随着🔊

suízhecùng với, với, khituỳ trứHSK 5
5544

损害🔊

sǔnhàitổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng)tổn hạiHSK 5
5545

损失🔊

sǔnshītổn thất; thiệt hạitổn thấtHSK 5
5546

锁🔊

suǒcái khoátoảHSK 5
5547

所🔊

suǒbị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động)sởHSK 5
5548

缩短🔊

suōduǎnrút ngắnsúc đoảnHSK 5
5549

所谓🔊

suǒwèicái gọi làsở vịHSK 5
5550

缩小🔊

suōxiǎothu nhỏ; thu hẹpsúc tiểuHSK 5
5551

所在🔊

suǒzàinơi; chỗsở tạiHSK 5
5552

宿舍🔊

sùshèký túc xátúc xáHSK 5
5553

塔🔊

tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn)tháp.đápHSK 5
5554

抬🔊

táigiơ lên; đưa lên; ngẩng, ngướcđài.sĩ.siHSK 5
5555

台风🔊

táifēng(d) bãothai phongHSK 5
5556

台阶🔊

táijiēthềm; bậc thềm; bậc tam cấpthai giaiHSK 5
5557

太极拳🔊

tàijíquánthái cực quyềnthái cực quyềnHSK 5
5558

太空🔊

tàikōngvũ trụthái khôngHSK 5
5559

太太🔊

tàitàivợ,bà,quý bàthái tháiHSK 5
5560

抬头🔊

táitóungẩng đầusĩ đầuHSK 5
5561

弹🔊

tánbắn; bắn rađạn.đànHSK 5
5562

烫🔊

tàngbỏng; phỏngnãng.năng.đãngHSK 5
5563

谈判🔊

tánpànđàm phánđàm phánHSK 5
5564

坦率🔊

tǎnshuàithẳng thắn, bộc trựcthản suấtHSK 5
5565

逃🔊

táotrốn; trốn chạy; tháo chạyđàoHSK 5
5566

桃🔊

táođàođàoHSK 5
5567

套🔊

tàobộ, cănsáoHSK 5
5568

桃树🔊

táo shùCL:株[zhu1]; cây đàođào thụHSK 5
5569

逃避🔊

táobìtrốn tránh; chạy trốnđào tịHSK 5
5570

桃花🔊

táohuāđào hoađào hoaHSK 5
5571

逃跑🔊

táopǎochạy trốn; bỏ chạy; trốn khỏiđào bàoHSK 5
5572

讨厌🔊

tǎoyànđáng ghét; chán ghétthảo yếmHSK 5
5573

逃走🔊

táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồnđào tẩuHSK 5
5574

特定🔊

tèdìngriêng; chỉ định đặc biệtđặc địnhHSK 5
5575

疼爱🔊

téng'àiyêu thươngđông áiHSK 5
5576

特殊🔊

tèshūđặc thù; đặc biệtđặc thùHSK 5
5577

特性🔊

tèxìngđặc tínhđặc tínhHSK 5
5578

特意🔊

tèyìý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòngđặc ýHSK 5
5579

特有🔊

tèyǒuĐộc đáođặc hữuHSK 5
5580

特征🔊

tèzhēngđặc trưngđặc trưngHSK 5
5581

提🔊

xách; nhấcđề.để.thìHSK 5
5582

天然气🔊

tiān ránqìkhí đốtthiên nhiên khíHSK 5
5583

天才🔊

tiāncáithiên tàithiên tàiHSK 5
5584

天空🔊

tiānkōngbầu trờithiên khôngHSK 5
5585

天文🔊

tiānwénthiên vănthiên vănHSK 5
5586

田野🔊

tiányěđồng ruộng; điền dãđiền dãHSK 5
5587

天真🔊

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiênthiên chânHSK 5
5588

调节🔊

tiáo jiéđiều tiếtđiệu tiếtHSK 5
5589

调解🔊

tiáojiěđiều giải; điều đình; hoà giảiđiệu giảiHSK 5
5590

调皮🔊

tiáopínghịch ngợm; tinh nghịchđiệu bìHSK 5
5591

挑战🔊

tiǎozhànkhiêu chiến; gây chiếnkhiêu chiếnHSK 5
5592

调整🔊

tiáozhěngđiều chỉnh; điều hoàđiều chỉnhHSK 5
5593

题材🔊

tícáiđề tàiđề tàiHSK 5
5594

提倡🔊

tíchàngkhuyến khích, ủng hộđề xướngHSK 5
5595

提纲🔊

tígāngđề cương, dàn ýđề cươngHSK 5
5596

体会🔊

tǐhuìhiểu; lĩnh hội; nhận thứcthể hộiHSK 5
5597

体积🔊

tǐjī(d)thể tíchthể tíHSK 5
5598

体力🔊

tǐlìthể lực; sức khoẻthể lựcHSK 5
5599

题目🔊

tímùđề mục; đầu đềđề mụcHSK 5
5600

厅🔊

tīngphòng; phòng làm việc; phòng; ty; sởsảnh.thínhHSK 5
5601

停留🔊

tíngliúdừng lại; lưu lại; ở lạiđình lưuHSK 5
5602

提起🔊

tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đếnđề khởiHSK 5
5603

提示🔊

tíshìnêu lên; đưa ra; gợi ý; nhắc nhởđề thịHSK 5
5604

体贴🔊

tǐtiēbiết quan tâm, chu đáothể thiếpHSK 5
5605

提问🔊

tíwènhỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏiđề vấnHSK 5
5606

体现🔊

tǐxiàn(đ/d) thể hiệnthể hiệnHSK 5
5607

体验🔊

tǐyànhiểu, thấu hiểuthể nghiệmHSK 5
5608

铜🔊

tóngđồng (ký hiệu Cu)đồngHSK 5
5609

通常🔊

tōngcháng(p)thông thườngthông thườngHSK 5
5610

痛苦🔊

tòngkǔthống khổ; đau khổ; đau đớnthống khổHSK 5
5611

痛快🔊

tòngkuàivui vẻ; vui sướng; thoải máithống khoáiHSK 5
5612

同时🔊

tóngshísong song; trong khi; cùng lúc, bên cạnhđồng thìHSK 5
5613

通讯🔊

tōngxùnthông tin; truyền tinthông tấnHSK 5
5614

统一🔊

tǒngyīthống nhấtthống nhấtHSK 5
5615

通用🔊

tōngyòngthông dụng; dùng phổ biếnthông dụngHSK 5
5616

统治🔊

tǒngzhìthống trịthống trịHSK 5
5617

偷🔊

tōuăn trộm; ăn cắpthâu.duHSK 5
5618

透明🔊

tòumíngtrong suốt; trong (vật thể), minh bạchthấu minhHSK 5
5619

偷偷🔊

tōutōuvụng trộm; lén lútthâu thâuHSK 5
5620

投资🔊

tóuzīđầu tưđầu tưHSK 5
5621

兔🔊

thỏ; con thỏthỏ.thốHSK 5
5622

吐🔊

nhổ; nhả; khạcthổHSK 5
5623

团🔊

tuántrung đoànđoànHSK 5
5624

团长🔊

tuán zhǎngtrung đoàn trưởngđoàn trưởngHSK 5
5625

突出🔊

tūchūxông rađột xuấtHSK 5
5626

土地🔊

tǔdì(d)đất đai, ruộng đâtthổ địaHSK 5
5627

土豆🔊

tǔdòukhoai tâythổ đậuHSK 5
5628

退🔊

tuìthối; lui; lùithối.thoáiHSK 5
5629

退步🔊

tuìbùlui bướcthoái bộHSK 5
5630

推辞🔊

tuīcíchối từ; khước từ; từ chối; không nhậnthôi từHSK 5
5631

推广🔊

tuīguǎngmở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trườngthôi quảngHSK 5
5632

推荐🔊

tuījiàntiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuấtthôi tiếnHSK 5
5633

推行🔊

tuīxíngphổ biến; thúc đẩy; phát triển rộngthôi hànhHSK 5
5634

退休🔊

tuìxiū(đ)nghỉ hưuthối hưuHSK 5
5635

脱离🔊

tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏithoát lyHSK 5
5636

突破🔊

tūpòđột pháđột pháHSK 5
5637

兔子🔊

tùzǐthỏthố tửHSK 5
5638

歪🔊

wāinghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngảoa.oaiHSK 5
5639

外交🔊

wàijiāongoại giaongoại giaoHSK 5
5640

外界🔊

wàijièbên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)ngoại giớiHSK 5
5641

弯🔊

wāncong; khom; ngoằn ngoèoloanHSK 5
5642

往返🔊

wǎngfǎn(đ)khứ hồivãng phảnHSK 5
5643

王子🔊

wángzǐhoàng tử; con vuavương tửHSK 5
5644

玩具🔊

wánjùđồ chơingoạn cụHSK 5
5645

完了🔊

wánliǎoxong xuôi; kết thúc (công việc)hoàn liễuHSK 5
5646

完美🔊

wánměi(t)hoàn mỹhoàn mĩHSK 5
5647

完善🔊

wánshànhoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủhoàn thiệnHSK 5
5648

万一🔊

wànyīngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ nhưvạn nhấtHSK 5
5649

完整🔊

wánzhěngtoàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹnhoàn chỉnhHSK 5
5650

胃🔊

wèidạ dàyvị.trụHSK 5
5651

微博🔊

wēi bóWeibovi bácHSK 5
5652

为主🔊

wéi zhǔchủ yếu dựa vào / coi trọng nhấtvi chủHSK 5
5653

尾巴🔊

wěibađuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)vĩ baHSK 5
5654

未必🔊

wèibìchưa hẳn; không hẳn; vị tấtvị tấtHSK 5
5655

伟大🔊

wěidàvĩ đại; lớn laovĩ đạiHSK 5
5656

违法🔊

wéifǎtrái pháp luật; vi phạm; trái phépvi phápHSK 5
5657

违反🔊

wéifǎntrái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)vi phảnHSK 5
5658

违规🔊

wéiguīhư hỏng; không hợp lệ; không thường xuyên; vi phạm (quy tắc)vi quyHSK 5
5659

危害🔊

wēihàitổn hại; nguy hại; làm hạinguy hạiHSK 5
5660

维护🔊

wéihùgiữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trìduy hộHSK 5
5661

围巾🔊

wéijīnkhăn quàng cổvi cânHSK 5
5662

未来🔊

wèiláithời gian tới; sau này; mai sau; ngày sauvị laiHSK 5
5663

为难🔊

wéinánkhó xử; rầy rà; rắc rối; bối rốivi nanHSK 5
5664

为期🔊

wéiqīkỳ hạn; thời gian; thời hạnvi kìHSK 5
5665

委屈🔊

wěiqutủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuấtuỷ khuấtHSK 5
5666

围绕🔊

wéiràoquay chung quanh; quay quanhvi nhiễuHSK 5
5667

卫生间🔊

wèishēngjiānbuồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...)vệ sinh gianHSK 5
5668

委托🔊

wěituōủy thácuỷ thácHSK 5
5669

慰问🔊

wèiwènthăm hỏi, an ủiuý vấnHSK 5
5670

微笑🔊

wéixiàonụ cườivi tiếuHSK 5
5671

威胁🔊

wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫmuy hiếpHSK 5
5672

卫星🔊

wèixīng(d)vệ tinhvệ tinhHSK 5
5673

唯一🔊

wéiyīduy nhấtduy nhấtHSK 5
5674

为止🔊

wéizhǐđến; cho đến; tới ... (thời gian nào đó)vi chỉHSK 5
5675

位置🔊

wèizhìvị trívị tríHSK 5
5676

闻🔊

wénngửivăn.vấn.vặnHSK 5
5677

吻🔊

wěnnụ hônvẫnHSK 5
5678

稳定🔊

wěndìngổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)ổn địnhHSK 5
5679

温和🔊

wēnhéôn hòaôn hoàHSK 5
5680

问候🔊

wènhòu(đ/d)hỏi thămvấn hậuHSK 5
5681

文件🔊

wénjiàntập tinvăn kiệnHSK 5
5682

文具🔊

wénjùvăn phòng phẩmvăn cụHSK 5
5683

文明🔊

wénmíng(d)văn minhvăn minhHSK 5
5684

温暖🔊

wēnnuǎnấm áp; ấm; ấm cúngôn noãnHSK 5
5685

温柔🔊

wēnróudịu dàngôn nhuHSK 5
5686

文学🔊

wénxuévăn họcvăn họcHSK 5
5687

文艺🔊

wényì(d)văn nghệvăn nghệHSK 5
5688

握🔊

nắm; bắt; cầm (bằng tay)ác.ốcHSK 5
5689

卧室🔊

wòshìphòng ngủngọa thấtHSK 5
5690

雾🔊

sương,sương mùvụHSK 5
5691

舞🔊

vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)HSK 5
5692

屋🔊

nhà; phòng; buồngốcHSK 5
5693

物价🔊

wùjiàgiá hàng; vật giá; giá cảvật giáHSK 5
5694

误解🔊

wùjiěhiểu saingộ giảiHSK 5
5695

物理🔊

wùlǐ(d)vật lývật líHSK 5
5696

无奈🔊

wúnàiđành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lựcvô nạiHSK 5
5697

武器🔊

wǔqìvũ khívũ khíHSK 5
5698

污染🔊

wūrǎnô nhiễmô nhiễmHSK 5
5699

无数🔊

wúshùvô sốvô sốHSK 5
5700

武术🔊

wǔshùvõ thuậtvõ thuậtHSK 5
5701

污水🔊

wūshuǐnước bẩnô thuỷHSK 5
5702

物业🔊

wùyèBất động sản, dịch vụ sửa chữa, dịch vụ quản lí nhà đấtvật nghiệpHSK 5
5703

无疑🔊

wúyíkhông nghi ngờ gì; chắc chắn; quả quyếtvô nghiHSK 5
5704

物质🔊

wùzhí(d)vật chấtvật chấtHSK 5
5705

屋子🔊

wūzigian nhà; gian phòng; buồngốc tửHSK 5
5706

系🔊

khoahệHSK 5
5707

戏🔊

trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịchhí.hý.hô.huy.hiHSK 5
5708

瞎🔊

xiāmù; loà; chột; đui mù; hỏng mắthạtHSK 5
5709

闲🔊

xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rangnhànHSK 5
5710

县🔊

xiànhuyện (đơn vị hành chính)huyện.huyềnHSK 5
5711

献🔊

xiàndâng; tặng; cống hiến; trình diễnhiếnHSK 5
5712

显🔊

xiǎnlộ rõ; rõ ràng; biểu hiện; lộ ra; vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực)hiểnHSK 5
5713

现金🔊

xiàn jīn(d)tiền mặthiện kimHSK 5
5714

现有🔊

xiàn yǒuhiện đang có sẵn; hiện đang tồn tạihiện hữuHSK 5
5715

显得🔊

xiǎndelộ ra; tỏ ra; hiện rahiển đắcHSK 5
5716

项🔊

xiànghạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, mônhạngHSK 5
5717

乡🔊

xiāngthôn quê; nông thôn; quê hương; xã; làng xãhương.hướng.hưởngHSK 5
5718

向前🔊

xiàng qián(p) phía trướchướng tiềnHSK 5
5719

香肠🔊

xiāngchánglạp xưởnghương trườngHSK 5
5720

相处🔊

xiāngchǔsống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sốngtướng xứHSK 5
5721

乡村🔊

xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xãhương thônHSK 5
5722

相当🔊

xiāngdāngtương đối; khátương đươngHSK 5
5723

向导🔊

xiàngdǎo(d) hướng dẫnhướng đạoHSK 5
5724

相等🔊

xiāngděngbằng nhau; bằngtướng đẳngHSK 5
5725

相对🔊

xiāngduìtrái ngược nhau; đối lập nhautương đốiHSK 5
5726

相关🔊

xiāngguāntương quan; liên quantương quanHSK 5
5727

项链🔊

xiàngliàndây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ)hạng liênHSK 5
5728

项目🔊

xiàngmùhạng mục; mụchạng mụcHSK 5
5729

想念🔊

xiǎngniànnhớtưởng niệmHSK 5
5730

橡皮🔊

xiàngpícao su lưu hoátượng bìHSK 5
5731

象棋🔊

xiàngqícờ tướngtượng kìHSK 5
5732

向上🔊

xiàngshànghướng về phía trước; chí tiến thủhướng thượngHSK 5
5733

相声🔊

xiàngshengtấu hàitướng thanhHSK 5
5734

享受🔊

xiǎngshòuhưởng thụhưởng thụHSK 5
5735

相似🔊

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệttương tựHSK 5
5736

详细🔊

xiángxìkỹ càng tỉ mỉtường tếHSK 5
5737

想象🔊

xiǎngxiàngtưởng tượngtưởng tượngHSK 5
5738

相应🔊

xiāngyīngnên; phải (thường dùng trong công văn thời xưa)tương ứngHSK 5
5739

象征🔊

xiàngzhēngtượng trưngtượng trưngHSK 5
5740

先后🔊

xiānhòutrước sautiên hậuHSK 5
5741

先前🔊

xiānqián(d)trước kiatiên tiềnHSK 5
5742

显然🔊

xiǎnránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấyhiển nhiênHSK 5
5743

现实🔊

xiànshíthực tếhiện thựcHSK 5
5744

显示🔊

xiǎnshìbiểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thịhiển thịHSK 5
5745

线索🔊

xiànsuǒđầu mốituyến tácHSK 5
5746

现象🔊

xiànxiànghiện tượnghiện tượngHSK 5
5747

鲜艳🔊

xiānyàntươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡtiên diễmHSK 5
5748

现状🔊

xiànzhuànghiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nayhiện trạngHSK 5
5749

消防🔊

xiāo fángcứu hỏatiêu phòngHSK 5
5750

效率🔊

xiào lǜhiệu suấthiệu suấtHSK 5
5751

小偷🔊

xiǎo tōutên trộmtiểu thâuHSK 5
5752

小吃🔊

xiǎochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiềntiểu cậtHSK 5
5753

消除🔊

xiāochútrừ khử; loại trừ; loại bỏtiêu trừHSK 5
5754

消毒🔊

xiāodútiêu độc; trừ độc; khử trùngtiêu độcHSK 5
5755

消费🔊

xiāofèitiêu phí; chi phí; tiêu dùngtiêu phíHSK 5
5756

消费者🔊

xiāofèi zhěkhách hàngtiêu phí giảHSK 5
5757

消化🔊

xiāohuàtiêu hoátiêu hóaHSK 5
5758

小伙子🔊

xiǎohuǒzichàng traitiểu hoả tửHSK 5
5759

消极🔊

xiāojítiêu cựctiêu cựcHSK 5
5760

小麦🔊

xiǎomàitiểu mạch; lúa mìtiểu mạchHSK 5
5761

消灭🔊

xiāomiètiêu diệttiêu diệtHSK 5
5762

小气🔊

xiǎoqìkeo kiệttiểu khíHSK 5
5763

消失🔊

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳntiêu thấtHSK 5
5764

销售🔊

xiāoshòubántiêu thụHSK 5
5765

孝顺🔊

xiàoshùnhiếu thuậnhiếu thuậnHSK 5
5766

小偷儿🔊

xiǎotōu erThằng ăn trộmtiểu thâu nhiHSK 5
5767

下载🔊

xiàzàitải xuống (download)hạ tảiHSK 5
5768

斜🔊

xiénghiêngtà.giaHSK 5
5769

歇🔊

xiēnghỉ ngơi; nghỉhiết.tiết.yếtHSK 5
5770

协调🔊

xiétiáonhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằnghiệp điềuHSK 5
5771

协议🔊

xiéyìhiệp thươnghiệp nghịHSK 5
5772

协议书🔊

xiéyì shūhợp đồng; giao thứchiệp nghị thưHSK 5
5773

西红柿🔊

xīhóngshìcà chuatây hồng thịHSK 5
5774

细节🔊

xìjiékhâu nhỏ; tình tiết; chi tiếttế tiếtHSK 5
5775

戏剧🔊

xìjùhí kịch; kịch; tuồnghí kịchHSK 5
5776

喜剧🔊

xǐjùhài kịchhỉ kịchHSK 5
5777

信封🔊

xìnfēngphong bì, bì thưtín phongHSK 5
5778

形状🔊

xíng zhuànghình dánghình trạngHSK 5
5779

形成🔊

xíngchéng(đ)hình thànhhình thànhHSK 5
5780

行动🔊

xíngdòngđi lại; đi đi lại lạihành độngHSK 5
5781

幸亏🔊

xìngkuīmay mà; may mắnhạnh khuyHSK 5
5782

性能🔊

xìngnéngtính năng (máy móc, công cụ)tính năngHSK 5
5783

行人🔊

xíngrénngười đi đườnghành nhânHSK 5
5784

形容🔊

xíngrónghình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)hình dongHSK 5
5785

形势🔊

xíngshìđịa thế (dưới góc độ quân sự)hình thếHSK 5
5786

形式🔊

xíngshìhình thứchình thứcHSK 5
5787

行驶🔊

xíngshǐchạy (xe, thuyền...)hành sửHSK 5
5788

形态🔊

xíngtàihình tháihình tháiHSK 5
5789

行为🔊

xíngwéihành vi; hành động, việc làmhành viHSK 5
5790

形象🔊

xíngxiànghình ảnhhình tượngHSK 5
5791

幸运🔊

xìngyùnvận may; dịp mayhạnh vậnHSK 5
5792

性质🔊

xìngzhìtính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật)tính chấtHSK 5
5793

信号🔊

xìnhàotín hiệutín hiệuHSK 5
5794

辛苦🔊

xīnkǔvất vả; cực nhọctân khổHSK 5
5795

心理🔊

xīnlǐtâm lýtâm líHSK 5
5796

信念🔊

xìnniànniềm tintín niệmHSK 5
5797

欣赏🔊

xīnshǎngthưởng thứchân thưởngHSK 5
5798

心态🔊

xīntàitâm thái; tâm thếtâm tháiHSK 5
5799

心疼🔊

xīnténgthương; không nỡ; tiếctâm đôngHSK 5
5800

信息🔊

xìnxīthông tintín tứcHSK 5
5801

信箱🔊

xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơtín tươngHSK 5
5802

心脏🔊

xīnzàngtimtâm tạngHSK 5
5803

熊🔊

xiónggấuhùngHSK 5
5804

胸🔊

xiōngngựchungHSK 5
5805

兄弟🔊

xiōngdìhuynh đệhuynh đệHSK 5
5806

雄伟🔊

xióngwěihùng vĩ; to lớn mạnh mẽhùng vĩHSK 5
5807

吸收🔊

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhậnhấp thuHSK 5
5808

系统🔊

xìtǒnghệ thống (system)hệ thốngHSK 5
5809

臭🔊

xiùtừ loại: (名)xú.khứuHSK 5
5810

修复🔊

xiūfùsửa chữa phục hồi (công trình xây dựng)tu phụcHSK 5
5811

修改🔊

xiūgǎisửa đổitu cảiHSK 5
5812

修建🔊

xiūjiànthi công (công trình thổ mộc)tu kiếnHSK 5
5813

休闲🔊

xiūxián.nông Nhànhưu nhànHSK 5
5814

修养🔊

xiūyǎngtrình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng)tu dưỡngHSK 5
5815

西装🔊

xīzhuāngâu phục, com lêtây trangHSK 5
5816

宣布🔊

xuānbùtuyên bốtuyên bốHSK 5
5817

宣传🔊

xuānchuántuyên truyềntuyên truyềnHSK 5
5818

选举🔊

xuǎnjǔtuyển cửtuyến cửHSK 5
5819

选修🔊

xuǎnxiūchọn môn học; tự chọn môn họctuyến tuHSK 5
5820

学期🔊

xué qíhọc kỳhọc kỳHSK 5
5821

学位🔊

xué wèihọc vịhọc vịHSK 5
5822

学科🔊

xuékēngành họchọc khoaHSK 5
5823

学术🔊

xuéshùhọc thuậthọc thuậtHSK 5
5824

学问🔊

xuéwèn(d) học vấnhọc vấnHSK 5
5825

学者🔊

xuézhěhọc giảhọc giảHSK 5
5826

许可🔊

xǔkěcho phép; đồng ýhứa khảHSK 5
5827

训练🔊

xùnliànhuấn luyện, tập luyệnhuấn luyệnHSK 5
5828

寻求🔊

xúnqiútìm kiếmtầm cầuHSK 5
5829

迅速🔊

xùnsùnhanh chóngtấn tốcHSK 5
5830

询问🔊

xúnwèntrưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dòtuân vấnHSK 5
5831

寻找🔊

xúnzhǎo(đ)tìm kiếmtầm trảoHSK 5
5832

叙述🔊

xùshùtường thuật; kểtự thuậtHSK 5
5833

虚心🔊

xūxīnkhiêm tốnhư tâmHSK 5
5834

押金🔊

yājīntiền đặt cọcáp kimHSK 5
5835

亚军🔊

yàjūná quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao)á quânHSK 5
5836

延长🔊

yánchángkéo dàiduyên trườngHSK 5
5837

痒🔊

yǎngngứadương.dạng.dưỡngHSK 5
5838

阳台🔊

yáng táiban côngdương thaiHSK 5
5839

样式🔊

yàngshìhình thức; kiểu dángdạng thứcHSK 5
5840

眼光🔊

yǎn'guāngánh mắtnhãn quangHSK 5
5841

宴会🔊

yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệcyến hộiHSK 5
5842

研究所🔊

yánjiū suǒtrường cao học, viện nghiên cứunghiên cứu sởHSK 5
5843

严厉🔊

yánlìnghiêm khắcnghiêm lệHSK 5
5844

延伸🔊

yánshēnkéo dàiduyên thânHSK 5
5845

严肃🔊

yánsùnghiêmnghiêm túcHSK 5
5846

言语🔊

yányǔnói năng,nóingôn ngữHSK 5
5847

摇🔊

yáođong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩydao.diêuHSK 5
5848

咬🔊

yǎocắngiảo.yêu.giaoHSK 5
5849

腰🔊

yāolưng, thắt lưngyêuHSK 5
5850

要不🔊

yào bù(l)nếu không, hay làyếu bấtHSK 5
5851

邀请🔊

yāoqǐngmờiyêu thỉnhHSK 5
5852

要是🔊

yàoshinếu như; nếuyếu thịHSK 5
5853

摇头🔊

yáotóulắc đầudao đầuHSK 5
5854

鸭子🔊

yāzivịtáp tửHSK 5
5855

夜🔊

đêmdạ.dịchHSK 5
5856

也好🔊

yě hǎocũng đượcdã hảoHSK 5
5857

夜间🔊

yèjiān(d)ban đêmdạ gianHSK 5
5858

液体🔊

yètǐchất lỏng; thể lỏng; dịch thểdịch thểHSK 5
5859

业务🔊

yèwùkinh doanh, nghiệp vụnghiệp vụHSK 5
5860

业余🔊

yèyúrảnh rỗi, rảnhnghiệp dưHSK 5
5861

蛇🔊

uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéoxà.di.sáHSK 5
5862

乙🔊

ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại BấtHSK 5
5863

移民🔊

yí mínnhập cưdi dânHSK 5
5864

一致🔊

yī zhìđồng đềunhất tríHSK 5
5865

一辈子🔊

yībèizicả đời; một đời; suốt đờinhất bối tửHSK 5
5866

以便🔊

yǐbiàn(l) đểdĩ tiệnHSK 5
5867

一带🔊

yīdàivùng; khu vựcnhất đớiHSK 5
5868

一旦🔊

yīdàncó một ngày; một khinhất đánHSK 5
5869

移动🔊

yídòngdi động; chuyển dời; di chuyểndi độngHSK 5
5870

依法🔊

yīfǎtheo nếp; theo lệ; chiếu theo pháp luật; theo pháp luậty phápHSK 5
5871

遗憾🔊

yíhànhối hậndi hámHSK 5
5872

以及🔊

yǐjí(l) vàdĩ cậpHSK 5
5873

依旧🔊

yījiùnhư cũ; vẫn như cũ; y nguyêny cựuHSK 5
5874

依据🔊

yījùcăn cứ; theo; dựa vàoy cứHSK 5
5875

一句话🔊

yījù huàtrong một từ; Nói ngắn gọnnhất câu thoạiHSK 5
5876

一口气🔊

yīkǒuqìmột hơi thở; một chút sức lựcnhất khẩu khíHSK 5
5877

以来🔊

yǐláiđến nay; trước naydĩ laiHSK 5
5878

一流🔊

yīliúcùng loạinhất lưuHSK 5
5879

一路🔊

yīlùtrên đường; dọc đường; lên đườngnhất lộHSK 5
5880

议论🔊

yìlùnthảo luận; bàn bạcnghị luậnHSK 5
5881

银🔊

yínngânngânHSK 5
5882

印刷🔊

yìn shuāin LOGOấn loátHSK 5
5883

因而🔊

yīn'ércho nên; vì vậy mà; bởi thếnhân nhiHSK 5
5884

硬🔊

yìngcứng; rắnngạnhHSK 5
5885

应🔊

yìngtrả lời; đápứng.ưngHSK 5
5886

硬币🔊

yìngbìtiền xungạnh tệHSK 5
5887

应付🔊

yìngfù(đ)ứng phó, đối phóứng phóHSK 5
5888

硬件🔊

yìngjiànphần cứngngạnh kiệnHSK 5
5889

迎接🔊

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đónnghênh tiếpHSK 5
5890

英俊🔊

yīngjùn(t) tuấn túanh tuấnHSK 5
5891

应聘🔊

yìngpìnứng tuyển, xin việcứng sínhHSK 5
5892

英雄🔊

yīngxióng(d) anh hùnganh hùngHSK 5
5893

营养🔊

yíngyǎngdinh dưỡngdoanh dưỡngHSK 5
5894

营业🔊

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanhdoanh nghiệpHSK 5
5895

应用🔊

yìngyòngsử dụngứng dụngHSK 5
5896

影子🔊

yǐngzicái bóngảnh tửHSK 5
5897

饮料🔊

yǐnliàođồ uống; thức uốngẩm liệuHSK 5
5898

饮食🔊

yǐnshíđồ ăn thức uốngẩm thựcHSK 5
5899

因素🔊

yīnsù(d)nhân tốnhân tốHSK 5
5900

依然🔊

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyêny nhiênHSK 5
5901

一身🔊

yīshēntoàn thân; cả người; bộ; một mìnhnhất thânHSK 5
5902

意识🔊

yìshíý thứcý thứcHSK 5
5903

意外🔊

yìwàibất ngờý ngoạiHSK 5
5904

以往🔊

yǐwǎngngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãngdĩ vãngHSK 5
5905

意味着🔊

yìwèizhecó nghĩa là; với hàm ýý vị trứHSK 5
5906

疑问🔊

yíwènsự hoài nghinghi vấnHSK 5
5907

义务🔊

yìwùnghĩa vụnghĩa vụHSK 5
5908

一下儿🔊

yīxià erMột lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiênnhất hạ nhiHSK 5
5909

一下子🔊

yīxià zitrong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiênnhất hạ tửHSK 5
5910

一向🔊

yīxiàng(Biểu thị từ trước tới nay)nhất hướngHSK 5
5911

意义🔊

yìyìý nghĩa; tầm quan trọngý nghĩaHSK 5
5912

依照🔊

yīzhàotheo; căn cứ vào; chiếu theoy chiếuHSK 5
5913

意志🔊

yìzhìý chíý chíHSK 5
5914

用不着🔊

yòng bu zháokhông cần / không sử dụng chodụng bất trứHSK 5
5915

用来🔊

Yòng láiDùng đểdụng laiHSK 5
5916

用于🔊

yòng yúdùng cho; sử dụng trong; sử dụng trêndụng ưHSK 5
5917

拥抱🔊

yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.)ủng bãoHSK 5
5918

用户🔊

yònghùngười sử dụng; người tiêu dùngdụng hộHSK 5
5919

拥挤🔊

yōngjǐchật chội; chen lấnủng tễHSK 5
5920

勇气🔊

yǒngqìdũng khídũng khíHSK 5
5921

用途🔊

yòngtúcông dụng; phạm vi sử dụngdụng đồHSK 5
5922

拥有🔊

yōngyǒucó, mang, hàm chứaủng hữuHSK 5
5923

由此🔊

yóu cǐtừ đó,do đódo thửHSK 5
5924

邮局🔊

yóu júbưu điệnbưu cụcHSK 5
5925

有利于🔊

yǒu lìyúcó lợi chohữu lợi ưHSK 5
5926

游泳池🔊

yóu yǒng chíbể bơidu vịnh trìHSK 5
5927

油炸🔊

yóu zháchiên ngập dầudu tạcHSK 5
5928

幼儿园🔊

yòu’ér yuánvườn trẻ (mẫu giáo)ấu nhi viênHSK 5
5929

有毒🔊

yǒudúđộchữu độcHSK 5
5930

有害🔊

yǒuhàitai hại; có hạihữu hạiHSK 5
5931

优惠🔊

yōuhuìưu đãi; ân huệ, giảm giáưu huệHSK 5
5932

悠久🔊

yōujiǔlâu đờidu cửuHSK 5
5933

游览🔊

yóulǎndu lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh)du lãmHSK 5
5934

有利🔊

yǒulìcó lợi; có íchhữu lợiHSK 5
5935

有力🔊

yǒulìmạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lựchữu lựcHSK 5
5936

优美🔊

yōuměiđẹp đẽ; tốt đẹpưu mỹHSK 5
5937

幽默🔊

yōumòhài hước, dí dỏmu mặcHSK 5
5938

尤其🔊

yóuqínhất là; đặc biệt là; càngvưu kỳHSK 5
5939

优势🔊

yōushìưu thế; thế trộiưu thếHSK 5
5940

优先🔊

yōuxiānưu tiênưu tiênHSK 5
5941

友谊🔊

yǒuyìtình bạnhữu nghịHSK 5
5942

犹豫🔊

yóuyùngập ngừng, do dự, phân vândo dựHSK 5
5943

有着🔊

yǒuzhecó; tồn tạihữu trứHSK 5
5944

玉米🔊

yù mǐbắpngọc mễHSK 5
5945

怨🔊

yuànoán hận; oán giậnoán.uẩnHSK 5
5946

愿🔊

yuànthật thà cẩn thận; cẩn trọngnguyệnHSK 5
5947

远处🔊

yuǎn chùviễn xứ; nơi xa; phương xaviễn xứHSK 5
5948

原有🔊

yuán yǒutrước; nguyên bảnnguyên hữuHSK 5
5949

元旦🔊

yuándàn(d)nguyên đán, tết dương lịchnguyên đánHSK 5
5950

缘故🔊

yuángùduyên cớ; nguyên doduyên cốHSK 5
5951

原理🔊

yuánlǐ(d)nguyên lýnguyên lýHSK 5
5952

原料🔊

yuánliàonguyên liệunguyên liệuHSK 5
5953

园林🔊

yuánlínlâm viên; khu trồng cây cảnh (khu trồng cây cối, hoa cỏ để du ngoạn, nghỉ ngơi.)viên lâmHSK 5
5954

原始🔊

yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầunguyên thuỷHSK 5
5955

愿望🔊

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốnnguyện vọngHSK 5
5956

原先🔊

yuánxiāntrước kia; ban đầu; thoạt tiênnguyên tiênHSK 5
5957

原则🔊

yuánzénguyên tắcnguyên tắcHSK 5
5958

预报🔊

yùbào(d)dự báodự báoHSK 5
5959

预备🔊

yùbèisẵn sàngdự bịHSK 5
5960

预订🔊

yùdìngđặt trước; đặt muadự đínhHSK 5
5961

月饼🔊

yuèbǐngbánh trung thunguyệt bínhHSK 5
5962

阅览室🔊

yuèlǎn shìphòng đọcduyệt lãm thấtHSK 5
5963

月球🔊

yuèqiúmặt trăngnguyệt cầuHSK 5
5964

约束🔊

yuēshùràng buộc; trói buộcước thúHSK 5
5965

预防🔊

yùfángdự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừadự phòngHSK 5
5966

娱乐🔊

yúlètiêu khiển; giải tríngu lạcHSK 5
5967

羽毛球🔊

yǔmáoqiúcầu lông; môn cầu lôngvũ mao cầuHSK 5
5968

运🔊

yùnvận động; chuyển độngvậnHSK 5
5969

晕🔊

yùnchoáng váng; chóng mặt; sayvựngHSK 5
5970

运输🔊

yùn shūvận tảivận thâuHSK 5
5971

运气🔊

yùnqivận mệnh; vận sốvận khíHSK 5
5972

运行🔊

yùnxíngvận hành; vận chuyển; chuyển độngvận hànhHSK 5
5973

运用🔊

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụngvận dụngHSK 5
5974

预期🔊

yùqīmong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợidự kìHSK 5
5975

与其🔊

yǔqíso với, thà, thay vìdữ kìHSK 5
5976

语气🔊

yǔqìkhẩu khí; giọng nói; giọng điệungữ khíHSK 5
5977

羽绒服🔊

yǔróngfúáo phao, áo lông vũvũ nhung phụcHSK 5
5978

雨水🔊

yǔshuǐnước mưa; tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2)vũ thuỷHSK 5
5979

宇宙🔊

yǔzhòuvũ trụvũ trụHSK 5
5980

灾🔊

zāitai hoạ; tai nạn; điều không maytaiHSK 5
5981

在内🔊

zài nèi(bao gồm) trong đó; trong số họtại nộiHSK 5
5982

再也🔊

zài yě(không) nữatái dãHSK 5
5983

在场🔊

zàichǎng(đ)có mặt, hiện diệntại trườngHSK 5
5984

再次🔊

zàicìmột lần nữatái thứHSK 5
5985

灾害🔊

zāihàitai hạitai hạiHSK 5
5986

灾难🔊

zāinàntai họatai nanHSK 5
5987

灾区🔊

zāiqūkhu vực thiên tai; vùng khó khăntai khuHSK 5
5988

再三🔊

zàisānnhiều lần; hết lần này đến lần kháctái tamHSK 5
5989

赞成🔊

zànchéngđồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)tán thànhHSK 5
5990

赞美🔊

zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợitán mĩHSK 5
5991

暂时🔊

zànshítạm thờitạm thìHSK 5
5992

暂停🔊

zàntíngtạm dừngtạm đìnhHSK 5
5993

糟🔊

zāobã; bã rượutaoHSK 5
5994

造成🔊

zàochéngtạo thànhtạo thànhHSK 5
5995

糟糕🔊

zāogāotiêu rồi, chết rồitao caoHSK 5
5996

早期🔊

zǎoqílúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầutảo kỳHSK 5
5997

则🔊

thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian)tắcHSK 5
5998

责备🔊

zébèiphê phán; chỉ trích; quở tráchtrách bịHSK 5
5999

赠🔊

zèngbiếu; tặngtặngHSK 5
6000

增🔊

zēngtăng; tăng thêm; sự tăng; họ TăngtăngHSK 5
6001

增大🔊

zēng dàđể khuếch đại; phóng to; phóng to ratăng đạiHSK 5
6002

增产🔊

zēngchǎntăng gia sản xuất; tăng sản lượngtăng sảnHSK 5
6003

增多🔊

zēngduōtăng nhanh; tăng nhiềutăng đaHSK 5
6004

增强🔊

zēngqiángtăng cườngtăng cườngHSK 5
6005

赠送🔊

zèngsòngbiếu; tặngtặng tốngHSK 5
6006

摘🔊

zhāihái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ratríchHSK 5
6007

涨🔊

zhàngcăng ra; to ra; nở ra; phình ratrướngHSK 5
6008

涨价🔊

zhǎng jiàđể đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giátrướng giáHSK 5
6009

账户🔊

zhànghùtài khoảntrướng hộHSK 5
6010

掌握🔊

zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõchưởng ácHSK 5
6011

展开🔊

zhǎnkāibày ra; mở rộngtriển khaiHSK 5
6012

展览🔊

zhǎnlǎntriển lãm; trưng bàytriển lãmHSK 5
6013

占领🔊

zhànlǐngchiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ)chiếm lĩnhHSK 5
6014

展示🔊

zhǎnshìmở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễntriển thịHSK 5
6015

粘贴🔊

zhāntiēdán ký tựniêm thiếpHSK 5
6016

占线🔊

zhànxiànđường dây bậnchiếm tuyếnHSK 5
6017

展现🔊

zhǎnxiànbày ra; hiện ra, thể hiệntriển hiệnHSK 5
6018

占有🔊

zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứchiếm hữuHSK 5
6019

战争🔊

zhànzhēngchiến tranhchiến tranhHSK 5
6020

照常🔊

zhàochángnhư thường; như thường lệchiếu thườngHSK 5
6021

招待🔊

zhāodàichiêu đãichiêu đãiHSK 5
6022

召开🔊

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chứctriệu khaiHSK 5
6023

着凉🔊

zháoliángcảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnhtrứ lươngHSK 5
6024

招生🔊

zhāoshēngtuyển sinhchiêu sanhHSK 5
6025

招手🔊

zhāoshǒuvẫy tay; vẫy chàochiêu thủHSK 5
6026

阵🔊

zhèntrận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)trậnHSK 5
6027

真诚🔊

zhēnchéngchân thành; chân thật; thành thậtchân thànhHSK 5
6028

振动🔊

zhèndòngchấn động; dao động; rung độngchấn độngHSK 5
6029

诊断🔊

zhěnduànchẩn đoán bệnhchẩn đoạnHSK 5
6030

针对🔊

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối vớichâm đốiHSK 5
6031

挣🔊

zhènggiãy; quẫy; vùng ratránh.tranhHSK 5
6032

正🔊

zhèngchínhchínhHSK 5
6033

睁🔊

zhēngmở; mở to (mắt)tranh.tĩnhHSK 5
6034

政府🔊

zhèng fǔchính phủchính phủHSK 5
6035

证件🔊

zhèng jiàntài liệuchứng kiệnHSK 5
6036

证书🔊

zhèng shūgiấy chứng nhậnchứng thưHSK 5
6037

正版🔊

zhèngbǎnthành thật; hợp pháp; xem thêm 盜版 | 盗版 [dao4 ban3]chính bảnHSK 5
6038

政策🔊

zhèngcèchính sáchchính sáchHSK 5
6039

整个🔊

zhěnggètoàn bộ; cả; tất cả; cả thảychỉnh cáHSK 5
6040

正规🔊

zhèngguīchính quy; nề nếpchính quyHSK 5
6041

证据🔊

zhèngjùchứng cứchứng cứHSK 5
6042

争论🔊

zhēnglùntranh luậntranh luậnHSK 5
6043

挣钱🔊

zhèngqiánthu được; giành được; kiếm được, kiếm tiềntránh tiềnHSK 5
6044

征求🔊

zhēngqiútrưng cầu; xin cầutrưng cầuHSK 5
6045

争取🔊

zhēngqǔtranh thủ, dànhtranh thủHSK 5
6046

正如🔊

zhèngrúgiống như; chính xác nhưchính nhưHSK 5
6047

证实🔊

zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúngchứng thựcHSK 5
6048

整体🔊

zhěngtǐchỉnh thể; toàn thể; tổng thểchỉnh thểHSK 5
6049

珍贵🔊

zhēn'guìquý báu; quý giá; có giá trịtrân quýHSK 5
6050

正义🔊

zhèngyìchính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân)chính nghĩaHSK 5
6051

争议🔊

zhēngyìtranh luậntranh nghịHSK 5
6052

政治🔊

zhèngzhì(d)chính trịchính trịHSK 5
6053

震惊🔊

zhènjīngkinh ngạc; kinh hoàng, sốcchấn kinhHSK 5
6054

真理🔊

zhēnlǐ(d) chân lýchân líHSK 5
6055

真实🔊

zhēnshíchân thậtchân thậtHSK 5
6056

枕头🔊

zhěntoucái gốichẩm đầuHSK 5
6057

珍惜🔊

zhēnxīquý trọng; quý, trân trọngtrân tíchHSK 5
6058

真相🔊

zhēnxiàngchân tướng; bộ mặt thậtchân tướngHSK 5
6059

珍珠🔊

zhēnzhūtrân châu; hạt trân châu; ngọc traitrân châuHSK 5
6060

哲学🔊

zhéxuétriết họctriết họcHSK 5
6061

直🔊

zhíthẳngtrực.trịHSK 5
6062

至🔊

zhìđếnchíHSK 5
6063

支🔊

zhīchiếcchiHSK 5
6064

值班🔊

zhí bāntrực bantrị banHSK 5
6065

只不过🔊

zhǐ bùguòChỉ có điềuchỉ bất quáHSK 5
6066

制成🔊

zhì chéngsản xuất; hóa ra (một sản phẩm)chế thànhHSK 5
6067

只见🔊

zhǐ jiànchỉ thấychỉ kiếnHSK 5
6068

治疗🔊

zhì liáotrị liệutrị liệuHSK 5
6069

之内🔊

zhī nèibên trong, trong vòng, trong khoảngchi nộiHSK 5
6070

之外🔊

zhī wàiNgoài rachi ngoạiHSK 5
6071

之下🔊

zhī xiàở trên; ít hơn; Dướichi hạHSK 5
6072

志愿者🔊

zhì yuàn zhětình nguyện viênchí nguyện giảHSK 5
6073

之中🔊

zhī zhōngở giữa; suốt trong; ở giữa (đang làm cái gì đó); bên trongchi trungHSK 5
6074

治安🔊

zhì'āntrị an; an ninh trật tựtrị anHSK 5
6075

指标🔊

zhǐbiāochỉ tiêu; mứcchỉ tiêuHSK 5
6076

支出🔊

zhīchūchi; chi ra; chi tiêuchi xuấtHSK 5
6077

指导🔊

zhǐdǎochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảochỉ đạoHSK 5
6078

制定🔊

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt rachế địnhHSK 5
6079

制度🔊

zhìdùchế độ; quy chế; quy địnhchế độHSK 5
6080

智慧🔊

zhìhuìtrí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốttrí tuệHSK 5
6081

指挥🔊

zhǐhuīchỉ huy; sai khiến; điều khiểnchỉ huyHSK 5
6082

指甲🔊

zhǐjiǎmóng taychỉ giápHSK 5
6083

至今🔊

zhìjīnđến nay; đến bây giờchí kimHSK 5
6084

治理🔊

zhìlǐthống trị; quản lý; cai quảntrị líHSK 5
6085

职能🔊

zhínéngchức năng; công năngchức năngHSK 5
6086

支配🔊

zhīpèian bài; sắp xếp; sắp đặtchi phốiHSK 5
6087

支票🔊

zhīpiàochi phiếuchi phiếuHSK 5
6088

指示🔊

zhǐshìchỉ thịchỉ thịHSK 5
6089

职位🔊

zhíwèichức vị, chức vụchức vịHSK 5
6090

职务🔊

zhíwùchức vụchức vụHSK 5
6091

直线🔊

zhíxiànđường thẳngtrực tuyếnHSK 5
6092

执行🔊

zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)chấp hànhHSK 5
6093

秩序🔊

zhìxùtrật tựtrật tựHSK 5
6094

至于🔊

zhìyúđến nỗi; đến mứcchí ưHSK 5
6095

制约🔊

zhìyuēchế ước; kìm hãm; hạn chế; quy địnhchế ướcHSK 5
6096

指责🔊

zhǐzéchỉ trích; trách móc; trách mắngchỉ tráchHSK 5
6097

执照🔊

zhízhàogiấy phép; giấy chứng nhậnchấp chiếuHSK 5
6098

制作🔊

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm rachế tácHSK 5
6099

重🔊

zhòngnặngtrọng.trùngHSK 5
6100

钟🔊

zhōngcái chuôngchungHSK 5
6101

终点🔊

zhōng diǎnđíchchung điểmHSK 5
6102

重量🔊

zhòng liàngtrọng lượngtrọng lượngHSK 5
6103

中秋节🔊

zhōng qiū jiétết trung thutrung thu tiếtHSK 5
6104

中毒🔊

zhòngdútrúng độc; ngộ độctrúng độcHSK 5
6105

中断🔊

zhōngduàngián đoạn; ngắt quãng; giữa đường gãy gánhtrung đoạnHSK 5
6106

众多🔊

zhòngduōrất nhiều; đông đúc (chỉ người)chúng đaHSK 5
6107

中介🔊

zhōngjièmôi giới; trung giantrung giớiHSK 5
6108

终身🔊

zhōngshēnchung thân; cả đời; suốt đời; trọn đờichung thânHSK 5
6109

中心🔊

zhōngxīn(d)trung tâmtrung tâmHSK 5
6110

中旬🔊

zhōngxúntrung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.)trung tuầnHSK 5
6111

中央🔊

zhōngyāngtrung ươngtrung ươngHSK 5
6112

中药🔊

zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắctrung dượcHSK 5
6113

终止🔊

zhōngzhǐkết thúc; đình chỉchung chỉHSK 5
6114

周到🔊

zhōu dàochu đáochu đáoHSK 5
6115

周期🔊

zhōuqīchu kỳ (trong quá trình phát triển vận động biến hoá của sự vật, một số đặc trưng thường xuyên xuất hiện, khoảng giữa thời gian sự xuất hiện hai đặc trưng gọi là chu kỳ)chu kìHSK 5
6116

煮🔊

zhǔnấuchửHSK 5
6117

注册🔊

zhù cèđăng kýchú sáchHSK 5
6118

抓紧🔊

zhuājǐnnắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấytrảo khẩnHSK 5
6119

专家🔊

zhuān jiāchuyên giachuyên giaHSK 5
6120

转变🔊

zhuǎnbiànchuyển biến; biến chuyển; thay đổichuyển biếnHSK 5
6121

撞🔊

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phảichàng.tràngHSK 5
6122

装🔊

zhuāngtrang điểm; hoá trangtrangHSK 5
6123

状态🔊

zhuàng tàitrạng tháitrạng tháiHSK 5
6124

转告🔊

zhuǎn'gàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lạichuyển cáoHSK 5
6125

状况🔊

zhuàngkuàngtình hình; tình trạngtrạng huốngHSK 5
6126

装饰🔊

zhuāngshìtrang sứctrang sứcHSK 5
6127

转化🔊

zhuǎnhuàthay đổi; chuyển biếnchuyển hoáHSK 5
6128

转换🔊

zhuǎnhuànthay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; đổi; Chuyển đổi (switch)chuyển hoánHSK 5
6129

专辑🔊

zhuānjíalbum; ghi âm nhạc); bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóngchuyên tậpHSK 5
6130

专利🔊

zhuānlìđộc quyền; bản quyền sáng chế phát minhchuyên lợiHSK 5
6131

转让🔊

zhuǎnràngchuyển nhượngchuyển nhượngHSK 5
6132

转向🔊

zhuǎnxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướngchuyển hướngHSK 5
6133

专心🔊

zhuānxīnchuyên tâmchuyên tâmHSK 5
6134

主办🔊

zhǔbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chứcchủ bạnHSK 5
6135

逐步🔊

zhúbùtừng bước; lần lượttrục bộHSK 5
6136

主持🔊

zhǔchíchủ trìchủ trìHSK 5
6137

主导🔊

zhǔdǎochủ đạochủ đạoHSK 5
6138

祝福🔊

zhùfúchúc phúcchúc phúcHSK 5
6139

嘱咐🔊

zhǔfùdặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảochúc phóHSK 5
6140

主管🔊

zhǔguǎnchủ quảnchủ quảnHSK 5
6141

主观🔊

zhǔguān(d)chủ quanchủ quanHSK 5
6142

祝贺🔊

zhùhèchúc mừng; mừngchúc hạHSK 5
6143

追求🔊

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theotruy cầuHSK 5
6144

助理🔊

zhùlǐtrợ lítrợ lýHSK 5
6145

主人🔊

zhǔrén(d)chủ nhânchủ nhânHSK 5
6146

注射🔊

zhùshè(đ)tiêmchú xạHSK 5
6147

注视🔊

zhùshì(đ)nhìn chăm chúchú thịHSK 5
6148

助手🔊

zhùshǒutrợ thủ; người giúp sức; trợ lýtrợ thủHSK 5
6149

主体🔊

zhǔtǐchủ thể; bộ phận chính; chủ chốt; chủ thể (Triết học); chủ thể (tư cách pháp nhân)chủ thểHSK 5
6150

主席🔊

zhǔxíchủ tịch; người chủ trì hội nghịchủ tịchHSK 5
6151

主张🔊

zhǔzhāngcho là; cho rằngchủ trươngHSK 5
6152

注重🔊

zhùzhòngchú trọng; coi trọngchú trọngHSK 5
6153

竹子🔊

zhúzicây trúc; cây tre; tre trúctrúc tửHSK 5
6154

紫🔊

màu tímtửHSK 5
6155

资本🔊

zīběntư bản; vốntư bảnHSK 5
6156

资产🔊

zīchǎntài sảntư sảnHSK 5
6157

自从🔊

zìcóngtừ; từ khi; từ lúctự tòngHSK 5
6158

子弹🔊

zǐdànđạntử đạnHSK 5
6159

自动🔊

zìdòng(d/t)tự độngtự độngHSK 5
6160

资格🔊

zīgétư cáchtư cáchHSK 5
6161

自豪🔊

zìháotự hàotự hàoHSK 5
6162

资金🔊

zījīnvốntư kimHSK 5
6163

自觉🔊

zìjuécảm thấy; cảm giác; tự cảm thấytự giácHSK 5
6164

资料🔊

zīliàotư liệu, hồ sơtư liệuHSK 5
6165

字幕🔊

zìmùchữ thuyết minh (phụ đề)tự mạcHSK 5
6166

自杀🔊

zìshātự sát; tự tử; tự vậntự sátHSK 5
6167

姿势🔊

zīshìtư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộtư thếHSK 5
6168

自私🔊

zìsīích kỷtự tưHSK 5
6169

仔细🔊

zǐxìtiết kiệm;tỉ mỉtử tếHSK 5
6170

自信🔊

zìxìntự tintự tínHSK 5
6171

咨询🔊

zīxúntrưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầutư tuânHSK 5
6172

自由🔊

zìyóutự dotự doHSK 5
6173

自愿🔊

zìyuàntự nguyệntự nguyệnHSK 5
6174

资源🔊

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiêntư nguyênHSK 5
6175

资助🔊

zīzhùgiúp đỡ; ủng hộ; tài trợ (bằng của cải vật chất)tư trợHSK 5
6176

总裁🔊

zǒng cáichủ tịchtổng tàiHSK 5
6177

总数🔊

zǒng shùtổng sốtổng sốHSK 5
6178

总共🔊

zǒnggòng(p) tổng cộngtổng cộngHSK 5
6179

综合🔊

zōnghétổng hợp lại; hệ thống lạitống hợpHSK 5
6180

宗教🔊

zōngjiàotôn giáo; đạotôn giáoHSK 5
6181

总理🔊

zǒnglǐthủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc)tổng líHSK 5
6182

总算🔊

zǒngsuàncuối cùng cũngtổng toánHSK 5
6183

总体🔊

zǒngtǐtổng thể; toàn bộ; toàn diệntổng thểHSK 5
6184

总统🔊

zǒngtǒng(d) tổng thôngtổng thốngHSK 5
6185

总之🔊

zǒngzhīnói chung; tóm lạitổng chiHSK 5
6186

阻碍🔊

zǔ'àingăn cản; ngăn trở; cản trởtrở ngạiHSK 5
6187

祖国🔊

zǔguótổ quốctổ quốcHSK 5
6188

组合🔊

zǔhétổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợptổ hợpHSK 5
6189

醉🔊

zuìsay; say rượutuýHSK 5
6190

罪犯🔊

zuì fàntội phạmtội phạmHSK 5
6191

最初🔊

zuìchūlúc đầu; ban đầu; ban sơtối sơHSK 5
6192

尊敬🔊

zūnjìngtôn kính; kính trọngtôn kínhHSK 5
6193

遵守🔊

zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúngtuân thủHSK 5
6194

尊重🔊

zūnzhòngtôn kính; tôn trọngtôn trọngHSK 5
6195

作品🔊

zuòpǐn(d)tác phẩmtác phẩmHSK 5
6196

作为🔊

zuòwéihành vi; hành độngtá viHSK 5
6197

作文🔊

zuòwénviết văn; làm văn (học sinh tập viết.)tác vănHSK 5
6198

祖先🔊

zǔxiāntổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)tổ tiênHSK 5
6199

阻止🔊

zǔzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trởtrở chỉHSK 5
6200

组织🔊

zǔzhītổ chứctổ chứcHSK 5

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
2500 Từ Vựng Tiếng Trung TOCFL 4 (Giản Thể)