🔥 Bạn đang muốn học từ vựng theo hệ thống HSK mới nhất (HSK 9 cấp)?
✅ Bạn cần danh sách từ vựng HSK 1-5 đầy đủ, kèm phương pháp học thông minh?
🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng HSK theo hệ thống mới nhất, giúp bạn nhớ lâu và áp dụng ngay vào thực tế!
1. HSK 9 CẤP LÀ GÌ? CÓ GÌ MỚI SO VỚI HSK 6 CẤP CŨ?
📌 HSK 9 cấp là gì?
Hệ thống HSK 9 cấp (新版汉语水平考试) là phiên bản nâng cấp của HSK 6 cấp trước đây, được công bố bởi Hanban vào năm 2021.
📌 Thay đổi chính:
- Tăng từ 6 cấp lên 9 cấp:
- HSK 1-3: Sơ cấp
- HSK 4-6: Trung cấp
- HSK 7-9: Cao cấp
- Số lượng từ vựng yêu cầu tăng lên đáng kể.
- Bổ sung các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu hơn (viết, dịch thuật, nghe hiểu nâng cao).
🔹 Từ vựng HSK 1-5 theo hệ thống mới vẫn tập trung vào kỹ năng giao tiếp, giúp bạn sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong cuộc sống và công việc.
📖 Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 1-5 theo HSK 9 cấp!
2. DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)
📌 Từ vựng được chia theo cấp độ giúp bạn học dễ dàng hơn.
🔹 HSK 1 (300 từ vựng cơ bản nhất)
📖 Dành cho người mới bắt đầu, giúp giao tiếp cơ bản.
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
2 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
3 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
4 | 是 | shì | Là, phải |
5 | 不 | bù | Không |
📌 Cách học:
✔ Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh.
✔ Luyện tập hội thoại đơn giản hàng ngày.
🔹 HSK 2 (600 từ vựng mở rộng giao tiếp)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
2 | 所以 | suǒyǐ | Cho nên |
3 | 可能 | kěnéng | Có thể |
4 | 真的 | zhēnde | Thật sự |
📌 Cách học:
✔ Học từ vựng theo cụm từ để dễ ghi nhớ hơn.
✔ Xem video hội thoại tiếng Trung để luyện nghe.
🔹 HSK 3 (1200 từ vựng giao tiếp nâng cao)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 需要 | xūyào | Cần, cần thiết |
2 | 机会 | jīhuì | Cơ hội |
3 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
4 | 关系 | guānxi | Quan hệ |
📌 Cách học:
✔ Đọc truyện ngắn tiếng Trung để ghi nhớ từ vựng.
✔ Thực hành nói và viết câu sử dụng từ mới.
🔹 HSK 4 (2500 từ vựng chuyên sâu hơn)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
2 | 责任 | zérèn | Trách nhiệm |
3 | 申请 | shēnqǐng | Ứng tuyển |
4 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
📌 Cách học:
✔ Đọc báo, tài liệu tiếng Trung để tiếp xúc với từ vựng mới.
✔ Luyện viết bài luận để cải thiện kỹ năng viết.
🔹 HSK 5 (5000 từ vựng nâng cao)
STT | Từ Vựng (Giản Thể) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
2 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt |
3 | 组织 | zǔzhī | Tổ chức |
4 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
📌 Cách học:
✔ Đọc sách học thuật, tin tức tiếng Trung để mở rộng vốn từ.
✔ Luyện viết bài luận để tăng khả năng sử dụng từ vựng.
3. CÁCH HỌC TỪ VỰNG HSK 9 CẤP HIỆU QUẢ NHẤT
🎯 Các phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:
✅ 1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề
📌 Học từ theo cụm giúp dễ nhớ hơn.
✅ 2. Sử dụng Flashcard & ứng dụng học từ vựng
📱 Pleco, Anki, HSK Flashcards giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.
✅ 3. Luyện đọc sách, báo, truyện tiếng Trung
📖 Tiếp xúc nhiều với từ vựng giúp nhớ lâu hơn.
✅ 4. Nghe podcast, xem phim tiếng Trung
🎧 Luyện nghe giúp bạn nhớ từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
✅ 5. Viết bài luận, giao tiếp bằng tiếng Trung hàng ngày
📝 Áp dụng thực tế giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài.
4. KẾT LUẬN
🌟 Nắm vững từ vựng HSK 1-5 theo hệ thống HSK 9 cấp giúp bạn giao tiếp trôi chảy và đạt điểm cao!
📌 Bắt đầu học ngay với danh sách từ vựng chi tiết bên trên.
🔗 Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK 9 cấp ngay tại đây! (Link tải PDF)
🚀 Bạn đã sẵn sàng chinh phục HSK 9 cấp chưa? Hãy comment từ tiếng Trung bạn yêu thích nhất nhé! 👇
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT | TRÌNH ĐỘ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái | HSK 1 |
2 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 1 |
3 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 1 |
4 | 爸🔊 | bà | bố; ba; cha; tía; phụ thân. 称呼父亲 | ba.bả | HSK 1 |
5 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát | HSK 1 |
6 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả | HSK 1 |
7 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 1 |
8 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 1 |
9 | 白天🔊 | báitiān | ban ngày | bạch thiên | HSK 1 |
10 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 1 |
11 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 1 |
12 | 帮🔊 | bāng | giúp; giúp đỡ | bang | HSK 1 |
13 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 1 |
14 | 半年🔊 | bànnián | nửa năm | bán niên | HSK 1 |
15 | 半天🔊 | bàntiān | (d)nửa ngày | bán thiên | HSK 1 |
16 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 1 |
17 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 1 |
18 | 北🔊 | běi | bắc | bắc.bội.bối | HSK 1 |
19 | 杯🔊 | bēi | tách; cốc; chén; ly | bôi | HSK 1 |
20 | 北边🔊 | běibian | phía bắc | bắc biên | HSK 1 |
21 | 北京🔊 | běijīng | bắc kinh | bắc kinh | HSK 1 |
22 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử | HSK 1 |
23 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn | HSK 1 |
24 | 本子🔊 | běnzi | vở; tập; cuốn vở | bổn tử | HSK 1 |
25 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 1 |
26 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 1 |
27 | 别的🔊 | biéde | cái khác | biệt đích | HSK 1 |
28 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 1 |
29 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh | HSK 1 |
30 | 病人🔊 | bìngrén | bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị | bệnh nhân | HSK 1 |
31 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất | HSK 1 |
32 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí | HSK 1 |
33 | 不大🔊 | bùdà | vừa phải; chừng mực; điều độ | bất đại | HSK 1 |
34 | 不对🔊 | bùduì | sai; không đúng; không chính xác; bất thường; không bình thường; bất hoà; không hợp | bất đối | HSK 1 |
35 | 不用🔊 | bùyòng | không cần; khỏi cần; khỏi phải | bất dụng | HSK 1 |
36 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái | HSK 1 |
37 | 茶🔊 | chá | trà | trà | HSK 1 |
38 | 常🔊 | cháng | thường; bình thường; thông thường | thường | HSK 1 |
39 | 唱🔊 | chàng | hát | xướng | HSK 1 |
40 | 常常🔊 | chángcháng | thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh) | thường thường | HSK 1 |
41 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 1 |
42 | 车上🔊 | chē shàng | trên xe | xa thượng | HSK 1 |
43 | 车站🔊 | chē zhàn | nhà ga , bến xe | xa trạm | HSK 1 |
44 | 车票🔊 | chēpiào | vé xe/tàu | xa phiếu | HSK 1 |
45 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật | HSK 1 |
46 | 吃饭🔊 | chīfàn | (đtân)ăn cơm | ngật phạn | HSK 1 |
47 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 1 |
48 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 1 |
49 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng | HSK 1 |
50 | 出来🔊 | chūlai | đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài) | xuất lai | HSK 1 |
51 | 出去🔊 | chūqù | ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài) | xuất khứ | HSK 1 |
52 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 1 |
53 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 1 |
54 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 1 |
55 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 1 |
56 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 1 |
57 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 1 |
58 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại | HSK 1 |
59 | 打车🔊 | dǎchē | Bắt xe | đả xa | HSK 1 |
60 | 大🔊 | dài | lớn; nghĩa như 大(dà); Ghi chú: 另见dà | đại.thái | HSK 1 |
61 | 打开🔊 | dǎkāi | mở ra | đả khai | HSK 1 |
62 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 1 |
63 | 打球🔊 | dǎqiú | đánh bóng | đả cầu | HSK 1 |
64 | 大学🔊 | dàxué | đại học | đại học | HSK 1 |
65 | 大学生🔊 | dàxué shēng | sinh viên | đại học sinh | HSK 1 |
66 | 的🔊 | de | cộng với | đích | HSK 1 |
67 | 得到🔊 | dédào | đạt được; được; nhận được | đắc đáo | HSK 1 |
68 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 1 |
69 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 1 |
70 | 第🔊 | dì | đệ; thứ | đệ | HSK 1 |
71 | 弟🔊 | dì | em trai; em trai (họ); đệ; em (cách xưng hô khiêm tốn trong quan hệ bè bạn, thường dùng trong thư từ); họ Đệ | đệ | HSK 1 |
72 | 电🔊 | diàn | điện | điện | HSK 1 |
73 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm | HSK 1 |
74 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não | HSK 1 |
75 | 电话🔊 | diànhuà | (d)điện thọai | điện thoại | HSK 1 |
76 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị | HSK 1 |
77 | 电视机🔊 | diànshì jī | máy truyền hình; ti vi; máy thu hình | điện thị cơ | HSK 1 |
78 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh | HSK 1 |
79 | 电影院🔊 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng | điện ảnh viện | HSK 1 |
80 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 1 |
81 | 地点🔊 | dìdiǎn | địa điểm | địa điểm | HSK 1 |
82 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 1 |
83 | 地上🔊 | dìshàng | Mặt đất, trên đất | địa thượng | HSK 1 |
84 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 1 |
85 | 动🔊 | dòng | động; chuyển động; lay động; lung lay | động | HSK 1 |
86 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 1 |
87 | 东边🔊 | dōngbian | đông; phía đông; hướng đông | đông biên | HSK 1 |
88 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây | HSK 1 |
89 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 1 |
90 | 都🔊 | dōu | đô | đô | HSK 1 |
91 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu | HSK 1 |
92 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 1 |
93 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi | HSK 1 |
94 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 1 |
95 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu | HSK 1 |
96 | 读书🔊 | dúshū | (đtân)đọc sách, học | độc thư | HSK 1 |
97 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 1 |
98 | 二🔊 | èr | hai | nhị | HSK 1 |
99 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử | HSK 1 |
100 | 饭🔊 | fàn | cơm (các loại ngũ cốc) | phạn.phãn | HSK 1 |
101 | 饭店🔊 | fàndiàn | hiệu ăn,hàng ăn,khách sạn | phạn điếm | HSK 1 |
102 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 1 |
103 | 放假🔊 | fàng jià | nghỉ hè,kỳ nghỉ | phóng giả | HSK 1 |
104 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 1 |
105 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 1 |
106 | 放学🔊 | fàngxué | tan học; tan trường | phóng học | HSK 1 |
107 | 房子🔊 | fángzi | nhà; nhà cửa; cái nhà | phòng tử | HSK 1 |
108 | 飞🔊 | fēi | bay (chim, côn trùng) | phi | HSK 1 |
109 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 1 |
110 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ | HSK 1 |
111 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 1 |
112 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 1 |
113 | 风🔊 | fēng | gió | phong.phóng.phúng | HSK 1 |
114 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 1 |
115 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 1 |
116 | 干什么🔊 | gànshénme | làm gì | can thập ma | HSK 1 |
117 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 1 |
118 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 1 |
119 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng | HSK 1 |
120 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán | HSK 1 |
121 | 歌🔊 | gē | ca khúc; ca; bài hát; bài ca | ca | HSK 1 |
122 | 哥🔊 | gē | anh; anh trai; anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc); anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật) | ca | HSK 1 |
123 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 1 |
124 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 1 |
125 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 1 |
126 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác | HSK 1 |
127 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 1 |
128 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 1 |
129 | 关上🔊 | guānshàng | đóng | quan thượng | HSK 1 |
130 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 1 |
131 | 国🔊 | guó | quốc | quốc | HSK 1 |
132 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 1 |
133 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 1 |
134 | 国外🔊 | guówài | nước ngoài | quốc ngoại | HSK 1 |
135 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 1 |
136 | 还有🔊 | hái yǒu | còn; vẫn còn | hoàn hữu | HSK 1 |
137 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 1 |
138 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 1 |
139 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ | HSK 1 |
140 | 汉字🔊 | hànzì | chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc | hán tự | HSK 1 |
141 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 1 |
142 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 1 |
143 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 1 |
144 | 好看🔊 | hǎo kàn | đẹp | hảo khán | HSK 1 |
145 | 好听🔊 | hǎotīng | hay | hảo thính | HSK 1 |
146 | 好玩儿🔊 | hǎowánr | thú vị | hảo ngoạn nhi | HSK 1 |
147 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ | HSK 1 |
148 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt | HSK 1 |
149 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn | HSK 1 |
150 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu | HSK 1 |
151 | 后边🔊 | hòubian | phía sau | hậu biên | HSK 1 |
152 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 1 |
153 | 后天🔊 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt | hậu thiên | HSK 1 |
154 | 话🔊 | huà | lời nói; thoại; chuyện; nói; bàn | thoại | HSK 1 |
155 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 1 |
156 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 1 |
157 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 1 |
158 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 1 |
159 | 回到🔊 | huí dào | Về đến, trở về | hồi đáo | HSK 1 |
160 | 回家🔊 | huí jiā | trở về nhà, về nhà | hồi gia | HSK 1 |
161 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 1 |
162 | 回来🔊 | huílái | trở lại,về đây | hồi lai | HSK 1 |
163 | 回去🔊 | huíqù | trở lại; trở về; đi về; về | hồi khứ | HSK 1 |
164 | 火车🔊 | huǒchē | (d) xe lửa | hoả xa | HSK 1 |
165 | 火车站🔊 | huǒchē zhàn | ga xe lửa | hoả xa trạm | HSK 1 |
166 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí | HSK 1 |
167 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 1 |
168 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ | HSK 1 |
169 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 1 |
170 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 1 |
171 | 家里🔊 | jiālǐ | trong nhà | gia lí | HSK 1 |
172 | 见🔊 | jiàn | được; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động) | kiến.hiện | HSK 1 |
173 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn | HSK 1 |
174 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 1 |
175 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 1 |
176 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 1 |
177 | 教学楼🔊 | jiàoxué lóu | Tòa nhà giảng đường | giáo học lâu | HSK 1 |
178 | 家人🔊 | jiārén | thành viên trong gia đình; người trong nhà | gia nhân | HSK 1 |
179 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 1 |
180 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 1 |
181 | 姐🔊 | jiě | chị gái; chị; chị họ; cô chị (chỉ người phụ nữ còn trẻ) | thư.tả | HSK 1 |
182 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 1 |
183 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 1 |
184 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 1 |
185 | 进来🔊 | jìnlái | đi vào; vào đây; vào; trở vào | tiến lai | HSK 1 |
186 | 今年🔊 | jīnnián | (d)năm nay | kim niên | HSK 1 |
187 | 进去🔊 | jìnqù | vào (từ phía ngoài vào trong) | tiến khứ | HSK 1 |
188 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên | HSK 1 |
189 | 机票🔊 | jīpiào | vé máy bay | cơ phiếu | HSK 1 |
190 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 1 |
191 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu | HSK 1 |
192 | 记住🔊 | jìzhù | nhớ; ghi nhớ | kí trụ | HSK 1 |
193 | 车🔊 | jū | con xe; quân xa (trong cờ tướng) | xa | HSK 1 |
194 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 1 |
195 | 开🔊 | kāi | mở | khai | HSK 1 |
196 | 开车🔊 | kāichē | lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe | khai xa | HSK 1 |
197 | 开会🔊 | kāihuì | họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị | khai hội | HSK 1 |
198 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 1 |
199 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan | HSK 1 |
200 | 看到🔊 | kàn dào | nhìn thấy | khán đáo | HSK 1 |
201 | 看病🔊 | kànbìng | (đtân)khám bệnh | khán bệnh | HSK 1 |
202 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến | HSK 1 |
203 | 考🔊 | kǎo | thi; hỏi; đố | khảo | HSK 1 |
204 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 1 |
205 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 1 |
206 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 1 |
207 | 课本🔊 | kèběn | sách giáo khoa | khoá bản | HSK 1 |
208 | 课文🔊 | kèwén | bài khoá; bài văn | khoá văn | HSK 1 |
209 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 1 |
210 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối | HSK 1 |
211 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 1 |
212 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi | HSK 1 |
213 | 来到🔊 | lái dào | đến; đến | lai đáo | HSK 1 |
214 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 1 |
215 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư | HSK 1 |
216 | 老人🔊 | lǎorén | người già; cụ già | lão nhân | HSK 1 |
217 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 1 |
218 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 1 |
219 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh | HSK 1 |
220 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý | HSK 1 |
221 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 1 |
222 | 里边🔊 | lǐbian | (d) bên trong, phía trong | lí biên | HSK 1 |
223 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh | HSK 1 |
224 | 〇🔊 | líng | số không | HSK 1 | |
225 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 1 |
226 | 楼上🔊 | lóu shàng | tầng trên | lâu thượng | HSK 1 |
227 | 楼下🔊 | lóu xià | tầng dưới | lâu hạ | HSK 1 |
228 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 1 |
229 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục | HSK 1 |
230 | 路口🔊 | lùkǒu | giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường) | lộ khẩu | HSK 1 |
231 | 路上🔊 | lùshàng | trên đường; dọc đường; trên đường đi | lộ thượng | HSK 1 |
232 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma | HSK 1 |
233 | 妈🔊 | mā | mẹ; má; me; u; mợ; cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi); dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở | ma.mụ | HSK 1 |
234 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma | HSK 1 |
235 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi | HSK 1 |
236 | 马路🔊 | mǎlù | (d)đường cái | mã lộ | HSK 1 |
237 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 1 |
238 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 1 |
239 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 1 |
240 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 1 |
241 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 1 |
242 | 妹🔊 | mèi | em gái; em gái họ | muội | HSK 1 |
243 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ | HSK 1 |
244 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 1 |
245 | 没什么🔊 | méishénme | không sao; không việc gì; không hề gì | một thập ma | HSK 1 |
246 | 没事儿🔊 | méishì er | Không sao | một sự nhi | HSK 1 |
247 | 没有🔊 | méiyǒu | (đ)không có | một hữu | HSK 1 |
248 | 们🔊 | men | đặt sau một đại từ hay danh từ để chỉ số nhiều; Ghi chú: Chú ý: trước danh từ có số từ thì sau đó không ghép với "们" như không nói là "三个孩子们"注意:名词前有数 量词时,后面不加"们",例如不说"三个孩子们" | môn | HSK 1 |
249 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 1 |
250 | 门口🔊 | ménkǒu | (d) cửa | môn khẩu | HSK 1 |
251 | 门票🔊 | ménpiào | vé vào cửa | môn phiếu | HSK 1 |
252 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 1 |
253 | 面条儿🔊 | miàntiáo er | biến thể erhua của 麵條 | 面条 [mian4 tiao2] | diện điều nhi | HSK 1 |
254 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn | HSK 1 |
255 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 1 |
256 | 明年🔊 | míngnián | sang năm; năm tới | minh niên | HSK 1 |
257 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên | HSK 1 |
258 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự | HSK 1 |
259 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một | HSK 1 |
260 | 拿🔊 | ná | cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đem | nã | HSK 1 |
261 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 1 |
262 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 1 |
263 | 那边🔊 | nà bian | đằng kia / yonder | na biên | HSK 1 |
264 | 奶🔊 | nǎi | vú | nãi | HSK 1 |
265 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 1 |
266 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý | HSK 1 |
267 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí | HSK 1 |
268 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 1 |
269 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 1 |
270 | 男🔊 | nán | trai; nam | nam | HSK 1 |
271 | 男朋友🔊 | nán péng you | bạn trai | nam bằng hữu | HSK 1 |
272 | 南边🔊 | nánbian | phía nam | na biên | HSK 1 |
273 | 男孩儿🔊 | nánhái ér | con trai; người con (dùng đối với cha mẹ) | nam hài nhi | HSK 1 |
274 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 1 |
275 | 男生🔊 | nánshēng | nam sinh; học sinh nam | nam sinh | HSK 1 |
276 | 那儿🔊 | nàr | chỗ ấy; nơi ấy | na nhi | HSK 1 |
277 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi | HSK 1 |
278 | 那些🔊 | nàxiē | những...ấy; những... đó; những... kia | na ta | HSK 1 |
279 | 哪些🔊 | nǎxiē | cái nào; người nào | na ta | HSK 1 |
280 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni | HSK 1 |
281 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai | HSK 1 |
282 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ | HSK 1 |
283 | 年🔊 | nián | năm | niên | HSK 1 |
284 | 你们🔊 | nǐmen | (p)các bạn | nhĩ môn | HSK 1 |
285 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 1 |
286 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 1 |
287 | 女🔊 | nǚ | nữ | nữ.nhữ.nứ.nự | HSK 1 |
288 | 女朋友🔊 | nǚ péng you | bạn gái | nữ bằng hữu | HSK 1 |
289 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi | HSK 1 |
290 | 女孩儿🔊 | nǚhái ér | Con gái | nữ hài nhi | HSK 1 |
291 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 1 |
292 | 女生🔊 | nǚshēng | nữ sinh; học sinh nữ | nữ sinh | HSK 1 |
293 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 1 |
294 | 跑🔊 | pǎo | chạy | bào | HSK 1 |
295 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu | HSK 1 |
296 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 1 |
297 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 1 |
298 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 1 |
299 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ | HSK 1 |
300 | 七🔊 | qī | số bảy | thất | HSK 1 |
301 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn | HSK 1 |
302 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn | HSK 1 |
303 | 钱包🔊 | qiánbāo | ví tiền, túi tiền | tiền bao | HSK 1 |
304 | 前边🔊 | qiánbian | phía trước | tiền biên | HSK 1 |
305 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 1 |
306 | 前天🔊 | qiántiān | (d)hôm kia | tiền thiên | HSK 1 |
307 | 汽车🔊 | qìchē | (d) ô tô | khí xa | HSK 1 |
308 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 1 |
309 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 1 |
310 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính | HSK 1 |
311 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 1 |
312 | 请进🔊 | qǐng jìn | mời vào | thỉnh tiến | HSK 1 |
313 | 请坐🔊 | qǐng zuò | mời ngồi | thỉnh toạ | HSK 1 |
314 | 请问🔊 | qǐngwèn | (đn)xin hỏi | thỉnh vấn | HSK 1 |
315 | 球🔊 | qiú | hình cầu; cầu | cầu | HSK 1 |
316 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu | HSK 1 |
317 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 1 |
318 | 热🔊 | rè | nhiệt; nóng; làm nóng; hâm nóng; sốt; tình cảm nồng nàn; nóng lòng mong mỏi; hoan nghênh; ưa chuộng; tính phóng xạ mạnh | nhiệt | HSK 1 |
319 | 人🔊 | rén | nhân | nhân | HSK 1 |
320 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức | HSK 1 |
321 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 1 |
322 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt | HSK 1 |
323 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 1 |
324 | 肉🔊 | ròu | thịt | nhụ.nhục.nậu | HSK 1 |
325 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm | HSK 1 |
326 | 山🔊 | shān | sơn | sơn.san | HSK 1 |
327 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng | HSK 1 |
328 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 1 |
329 | 上车🔊 | shàng chē | lên xe | thượng xa | HSK 1 |
330 | 上次🔊 | shàng cì | lần trước | thượng thứ | HSK 1 |
331 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 1 |
332 | 上学🔊 | shàng xué | đi học | thượng học | HSK 1 |
333 | 上边🔊 | shàngbian | bên trên,phía trên | thượng biên | HSK 1 |
334 | 商场🔊 | shāngchǎng | thương trường; thị trường | thương trường | HSK 1 |
335 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm | HSK 1 |
336 | 上课🔊 | shàngkè | lên lớp | thượng khoá | HSK 1 |
337 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ | HSK 1 |
338 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu | HSK 1 |
339 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ | HSK 1 |
340 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 1 |
341 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 1 |
342 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 1 |
343 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma | HSK 1 |
344 | 身上🔊 | shēnshang | trên người; trên mình | thân thượng | HSK 1 |
345 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 1 |
346 | 十🔊 | shí | số mười | thập | HSK 1 |
347 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 1 |
348 | 事🔊 | shì | sự tình; công việc; việc | sự | HSK 1 |
349 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị | HSK 1 |
350 | 是不是🔊 | shì bùshì | có hay không; có hay không; có hay không | thị bất thị | HSK 1 |
351 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu | HSK 1 |
352 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 1 |
353 | 手🔊 | shǒu | tay | thủ | HSK 1 |
354 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 1 |
355 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 1 |
356 | 书🔊 | shū | thư | thư | HSK 1 |
357 | 书包🔊 | shūbāo | (d)cặp sách | thư bao | HSK 1 |
358 | 书店🔊 | shūdiàn | (d)hiệu sách | thư điếm | HSK 1 |
359 | 睡🔊 | shuì | ngủ | thuỵ | HSK 1 |
360 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ | HSK 1 |
361 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả | HSK 1 |
362 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác | HSK 1 |
363 | 说🔊 | shuō | nói, kể | thuyết.thuế.duyệt.thoát | HSK 1 |
364 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại | HSK 1 |
365 | 四🔊 | sì | bốn | tứ | HSK 1 |
366 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 1 |
367 | 岁🔊 | suì | năm | tuế | HSK 1 |
368 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà | HSK 1 |
369 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả | HSK 1 |
370 | 太🔊 | tài | thái | thái | HSK 1 |
371 | 他们🔊 | tāmen | họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.) | tha môn | HSK 1 |
372 | 她们🔊 | tāmen | họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới) | tha môn | HSK 1 |
373 | 天🔊 | tiān | ngày | thiên | HSK 1 |
374 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí | HSK 1 |
375 | 听🔊 | tīng | nghe; nghe theo; tiếp thu ý kiến; phán đoán; phán quyết; mặc cho; để cho; hộp; lon | thính.dẫn.ngân | HSK 1 |
376 | 听到🔊 | tīng dào | nghe | thính đáo | HSK 1 |
377 | 听见🔊 | tīngjiàn | nghe thấy | thính kiến | HSK 1 |
378 | 听写🔊 | tīngxiě | nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả | thính tả | HSK 1 |
379 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học | HSK 1 |
380 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 1 |
381 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 1 |
382 | 外边🔊 | wàibiān | bên ngoài; ngoài | ngoại biên | HSK 1 |
383 | 外国🔊 | wàiguó | nước ngoài; ngoại quốc | ngoại quốc | HSK 1 |
384 | 外语🔊 | wàiyǔ | (d)ngoại ngữ | ngoại ngữ | HSK 1 |
385 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn | HSK 1 |
386 | 玩儿🔊 | wán er | chơi | ngoạn nhi | HSK 1 |
387 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 1 |
388 | 晚饭🔊 | wǎnfàn | cơm tối; cơm chiều | vãn phạn | HSK 1 |
389 | 忘🔊 | wáng | vương bát; đồ bị cắm sừng | vong | HSK 1 |
390 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 1 |
391 | 网上🔊 | wǎngshàng | Trực tuyến; trên mạng | võng thượng | HSK 1 |
392 | 网友🔊 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | võng hữu | HSK 1 |
393 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 1 |
394 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 1 |
395 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã | HSK 1 |
396 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn | HSK 1 |
397 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ | HSK 1 |
398 | 午饭🔊 | wǔfàn | (d)cơm trưa | ngọ phạn | HSK 1 |
399 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 1 |
400 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 1 |
401 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 1 |
402 | 下班🔊 | xià bān | tan làm | hạ ban | HSK 1 |
403 | 下车🔊 | xià chē | xuống xe | hạ xa | HSK 1 |
404 | 下次🔊 | xià cì | lần tới | hạ thứ | HSK 1 |
405 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ | HSK 1 |
406 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ | HSK 1 |
407 | 下边🔊 | xiàbian | bên dưới,phía dưới | hạ biên | HSK 1 |
408 | 下课🔊 | xiàkè | hết giờ lên lớp | hạ khoá | HSK 1 |
409 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 1 |
410 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng | HSK 1 |
411 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh | HSK 1 |
412 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại | HSK 1 |
413 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 1 |
414 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 1 |
415 | 小孩儿🔊 | xiǎo hái'ér | trẻ em; nhi đồng | tiểu hài nhi | HSK 1 |
416 | 小学🔊 | xiǎo xué | tiểu học | tiểu học | HSK 1 |
417 | 小学生🔊 | xiǎo xué shēng | học sinh tiểu học | tiểu học sinh | HSK 1 |
418 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư | HSK 1 |
419 | 小朋友🔊 | xiǎopéngyǒu | trẻ em; bạn nhỏ | tiểu bằng hữu | HSK 1 |
420 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 1 |
421 | 西边🔊 | xībian | phía tây | tây biên | HSK 1 |
422 | 写🔊 | xiě | viết | tả | HSK 1 |
423 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 1 |
424 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ | HSK 1 |
425 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan | HSK 1 |
426 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 1 |
427 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 1 |
428 | 星期天🔊 | xīng qī tiān | chủ nhật | tinh kì thiên | HSK 1 |
429 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ | HSK 1 |
430 | 星期日🔊 | xīngqīrì | ngày chủ nhật | tinh kì nhật | HSK 1 |
431 | 新年🔊 | xīnnián | năm mới; tết Dương lịch | tân niên | HSK 1 |
432 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 1 |
433 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 1 |
434 | 学🔊 | xué | học | học | HSK 1 |
435 | 学院🔊 | xué yuàn | học viện | học viện | HSK 1 |
436 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh | HSK 1 |
437 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập | HSK 1 |
438 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu | HSK 1 |
439 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 1 |
440 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 1 |
441 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 1 |
442 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 1 |
443 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất | HSK 1 |
444 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh | HSK 1 |
445 | 一半🔊 | yībàn | phân nửa; một phần hai; một nửa | nhất bán | HSK 1 |
446 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 1 |
447 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi | HSK 1 |
448 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục | HSK 1 |
449 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 1 |
450 | 一块儿🔊 | yīkuàir | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khối nhi | HSK 1 |
451 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 1 |
452 | 一下儿🔊 | yīxià er | Một lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiên | nhất hạ nhi | HSK 1 |
453 | 一些🔊 | yīxiē | một ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định) | nhất ta | HSK 1 |
454 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 1 |
455 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện | HSK 1 |
456 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 1 |
457 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 1 |
458 | 右🔊 | yòu | bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu | hữu | HSK 1 |
459 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu | HSK 1 |
460 | 有的🔊 | yǒu de | có | hữu đích | HSK 1 |
461 | 有时候🔊 | yǒu shíhòu | có đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gian | hữu thì hậu | HSK 1 |
462 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 1 |
463 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 1 |
464 | 有时🔊 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng | hữu thì | HSK 1 |
465 | 有些🔊 | yǒuxiē | hơi; có phần | hữu ta | HSK 1 |
466 | 有用🔊 | yǒuyòng | hữu dụng; có ích | hữu dụng | HSK 1 |
467 | 雨🔊 | yǔ | mưa | vũ.vú.vụ | HSK 1 |
468 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 1 |
469 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 1 |
470 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt | HSK 1 |
471 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại | HSK 1 |
472 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 1 |
473 | 在家🔊 | zàijiā | có nhà; ở nhà; tại gia (chỉ người không đi tu) | tại gia | HSK 1 |
474 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến | HSK 1 |
475 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo | HSK 1 |
476 | 早饭🔊 | zǎofàn | bữa sáng | tảo phạn | HSK 1 |
477 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 1 |
478 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma | HSK 1 |
479 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 1 |
480 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 1 |
481 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 1 |
482 | 找到🔊 | Zhǎodào | Tìm được, tìm thấy, tìm ra | trảo đáo | HSK 1 |
483 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 1 |
484 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá | HSK 1 |
485 | 这边🔊 | zhè biān | bên này / đây | nghiện biên | HSK 1 |
486 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí | HSK 1 |
487 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 1 |
488 | 真的🔊 | zhēn de | có thật không, thật á | chân đích | HSK 1 |
489 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 1 |
490 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 1 |
491 | 这儿🔊 | zhèr | ở đây; nơi này; chỗ này | nghiện nhi | HSK 1 |
492 | 这些🔊 | zhèxiē | những ... này | nghiện ta | HSK 1 |
493 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 1 |
494 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 1 |
495 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 1 |
496 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng | HSK 1 |
497 | 中学🔊 | zhōng xué | trung học | trung học | HSK 1 |
498 | 中学生🔊 | zhōng xué shēng | học sinh trung học | trung học sinh | HSK 1 |
499 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc | HSK 1 |
500 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 1 |
501 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 1 |
502 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ | HSK 1 |
503 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 1 |
504 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú | HSK 1 |
505 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 1 |
506 | 桌子🔊 | zhuōzi | bàn; cái bàn | trác tử | HSK 1 |
507 | 子🔊 | zi | con; con cái (thời xưa chỉ con trai và con gái, nay chỉ con trai); người; tử (thời xưa chỉ những người đàn ông có học thức, đồng thời là mỹ từ để gọi đàn ông); anh; mày; ngươi (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít); tử (thời xưa phân loại sách thành kinh, sử, tử, tập); hạt; hạt giống; hột; trứng; non; nhỏ; con; thuộc; phụ thuộc; phát sinh; sản sinh; viên; hòn; quân; tiền đồng; bốc; vốc; nắm; bó; họ Tử; tử tước (tước vị thứ tư sau công, hầu, bá); tý (ngôi thứ nhất của Địa chi); cái; người (hậu tố của danh từ); cái, lá, mạng(dùng sau từ tố có tính danh từ); người, cái (sau từ tố tính từ hoặc có tính động từ); cái; đám; lớp (hậu tố của một số lượng từ) | tử.tí.tý | HSK 1 |
508 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự | HSK 1 |
509 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 1 |
510 | 走路🔊 | zǒulù | đi; đi đường; đi bộ | tẩu lộ | HSK 1 |
511 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 1 |
512 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 1 |
513 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 1 |
514 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố | HSK 1 |
515 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ | HSK 1 |
516 | 左🔊 | zuǒ | bên trái | tả.tá | HSK 1 |
517 | 坐下🔊 | zuò xià | ngồi xuống | toạ hạ | HSK 1 |
518 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 1 |
519 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên | HSK 1 |
520 | 难听🔊 | nántīng | khó nghe | nan thính | HSK 2 |
521 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 2 |
522 | 爱人🔊 | àirén | người yêu,vợ hoặc chồng | ái nhân | HSK 2 |
523 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 2 |
524 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 2 |
525 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 2 |
526 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 2 |
527 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 2 |
528 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 2 |
529 | 白色🔊 | báisè | màu trắng | bạch sắc | HSK 2 |
530 | 办🔊 | bàn | xử lý; lo liệu; làm | biện.bạn | HSK 2 |
531 | Cũng viết là chân 真.🔊 | bản tính | nguyên nhân đầu tiên | HSK 2 | |
532 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 2 |
533 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ | HSK 2 |
534 | 半夜🔊 | bànyè | nửa đêm | bán dạ | HSK 2 |
535 | 班长🔊 | bānzhǎng | tiểu đội trưởng | ban trưởng | HSK 2 |
536 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 2 |
537 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 2 |
538 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ | HSK 2 |
539 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 2 |
540 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 2 |
541 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 2 |
542 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút | HSK 2 |
543 | Cũng như vi 為.🔊 | bị | được (giới từ dùng kết hợp với所) | HSK 2 | |
544 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện | HSK 2 |
545 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 2 |
546 | 变成🔊 | biànchéng | biến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nên | biến thành | HSK 2 |
547 | 边🔊 | biānr | cạnh | biên | HSK 2 |
548 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu | HSK 2 |
549 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 2 |
550 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 2 |
551 | 笔记🔊 | bǐjì | bài ghi chép | bút ký | HSK 2 |
552 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 2 |
553 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 2 |
554 | 比如说🔊 | bǐrú shuō | ví dụ nói | bí như thuyết | HSK 2 |
555 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 2 |
556 | 不少🔊 | bù shǎo | nhiều / rất nhiều / không ít | bất thiếu | HSK 2 |
557 | 不太🔊 | bù tài | không quá | bất thái | HSK 2 |
558 | 不一定🔊 | bù yīdìng | Không nhất định, không thường xuyên | bất nhất định | HSK 2 |
559 | 不一会儿🔊 | bù yīhuǐ'er | không lâu nữa | bất nhất hội nhi | HSK 2 |
560 | 不错🔊 | bùcuò | (p) không tồi, khá | bất thác | HSK 2 |
561 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 2 |
562 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 2 |
563 | 不够🔊 | bùgòu | thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không... lắm | bất cú | HSK 2 |
564 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 2 |
565 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 2 |
566 | 不久🔊 | bùjiǔ | không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm | bất cửu | HSK 2 |
567 | 不满🔊 | bùmǎn | bất mãn | bất mãn | HSK 2 |
568 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 2 |
569 | 不同🔊 | bùtóng | không giống nhau, bất đồng | bất đồng | HSK 2 |
570 | 不行🔊 | bùxíng | không được; không thể; không được phép; không được việc; không giỏi; không trong ngành; không có nghề; không rành; không xong (gần chết); xấu; kém; không giỏi; không tốt; tệ; cực kỳ; vô cùng; rất; ghê gớm; kinh khủng; khủng; khủng khiếp; quá xá | bất hành | HSK 2 |
571 | 不要🔊 | bùyào | đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng | bất yêu | HSK 2 |
572 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 2 |
573 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 2 |
574 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 2 |
575 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 2 |
576 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 2 |
577 | 草地🔊 | cǎo dì. | đồng Cỏ | thảo địa | HSK 2 |
578 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 2 |
579 | 查🔊 | chá | kiểm tra; xét | tra | HSK 2 |
580 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 2 |
581 | 长🔊 | cháng | dài | trường | HSK 2 |
582 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 2 |
583 | 长大🔊 | chángdà | cao lớn; to lớn (cơ thể) | trưởng đại | HSK 2 |
584 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 2 |
585 | 常见🔊 | chángjiàn | thông thường; thường thấy; phổ biến; chung; tự nhiên; thiên tính; tầm thường; thông tục; thường thấy | thường kiến | HSK 2 |
586 | 常用🔊 | chángyòng | thường dùng | thường dụng | HSK 2 |
587 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 2 |
588 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 2 |
589 | 车辆🔊 | chēliàng | xe cộ | xa lượng | HSK 2 |
590 | 成🔊 | chéng | thành | thành | HSK 2 |
591 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 2 |
592 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 2 |
593 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 2 |
594 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 2 |
595 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 2 |
596 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 2 |
597 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 2 |
598 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền | HSK 2 |
599 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 2 |
600 | 出国🔊 | chūguó | xuất ngoại; đi nước ngoài | xuất quốc | HSK 2 |
601 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 2 |
602 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 2 |
603 | 出门🔊 | chūmén | xuất giá; lấy chồng | xuất môn | HSK 2 |
604 | 春节🔊 | chūn jié | tết | xuân tiết | HSK 2 |
605 | 春天🔊 | chūntiān | ngày xuân | xuân thiên | HSK 2 |
606 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 2 |
607 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 2 |
608 | 出院🔊 | chūyuàn | ra viện; xuất viện (bệnh nhân) | xuất viện | HSK 2 |
609 | 出租🔊 | chūzū | cho thuê; cho mướn | xuất tô | HSK 2 |
610 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 2 |
611 | 词🔊 | cí | lời (thơ, ca, kịch) | từ | HSK 2 |
612 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 2 |
613 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 2 |
614 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 2 |
615 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 2 |
616 | 从小🔊 | cóngxiǎo | từ nhỏ; từ bé | tòng tiểu | HSK 2 |
617 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 2 |
618 | 大部分🔊 | dà bùfèn | đại bộ phận; phần lớn | đại bộ phân | HSK 2 |
619 | 打篮球🔊 | dǎ lánqiú | đánh bóng rổ | đả lam cầu | HSK 2 |
620 | 大门🔊 | dà mén | cửa lớn, cổng | đại môn | HSK 2 |
621 | 大人🔊 | dà rén | đại nhân | đại nhân | HSK 2 |
622 | 大小🔊 | dà xiǎo | kích thước | đại tiểu | HSK 2 |
623 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 2 |
624 | 大大🔊 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc | đại đại | HSK 2 |
625 | 大多数🔊 | dàduōshù | đại đa số; đa số; phần lớn; số đông | đại đa số | HSK 2 |
626 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 2 |
627 | 大海🔊 | dàhǎi | biển khơi; biển cả; ngoài khơi | đại hải | HSK 2 |
628 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 2 |
629 | 带来🔊 | dài lái | mang lại / mang về / sản xuất | đới lai | HSK 2 |
630 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia | HSK 2 |
631 | 大量🔊 | dàliàng | nhiều; lớn; hàng loạt | đại lượng | HSK 2 |
632 | 但🔊 | dàn | chỉ | đãn | HSK 2 |
633 | 蛋🔊 | dàn | trứng | đản | HSK 2 |
634 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 2 |
635 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 2 |
636 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 2 |
637 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị | HSK 2 |
638 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 2 |
639 | 道🔊 | dào | câu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài) | đạo.đáo | HSK 2 |
640 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 2 |
641 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 2 |
642 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 2 |
643 | 道路🔊 | dàolù | con đường | đạo lộ | HSK 2 |
644 | 大声🔊 | dàshēng | cả tiếng; lớn tiếng | đại thanh | HSK 2 |
645 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 2 |
646 | 大衣🔊 | dàyī | áo bành-tô | đại y | HSK 2 |
647 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 2 |
648 | 大自然🔊 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên | đại tự nhiên | HSK 2 |
649 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 2 |
650 | 得出🔊 | dé chū | đạt được; thu được; tính ra; tính được; rút ra | đắc xuất | HSK 2 |
651 | 的话🔊 | dehuà | nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết) | đích thoại | HSK 2 |
652 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 2 |
653 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 2 |
654 | 等到🔊 | děngdào | đến lúc; đến khi | đẳng đáo | HSK 2 |
655 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 2 |
656 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 2 |
657 | 店🔊 | diàn | nhà trọ; khách điếm | điếm | HSK 2 |
658 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 2 |
659 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 2 |
660 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 2 |
661 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 2 |
662 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 2 |
663 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 2 |
664 | 地铁站🔊 | dìtiě zhàn | ga tàu điện ngầm | địa thiết trạm | HSK 2 |
665 | 第一🔊 | dìyī | thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất | đệ nhất | HSK 2 |
666 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng | HSK 2 |
667 | 东北🔊 | dōngběi | đông bắc | đông bắc | HSK 2 |
668 | 懂得🔊 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) | đổng đắc | HSK 2 |
669 | 东方🔊 | dōngfāng | phương đông | đông phương | HSK 2 |
670 | 东南🔊 | dōngnán | (d)đông nam | đông na | HSK 2 |
671 | 冬天🔊 | dōngtiān | mùa đông | đông thiên | HSK 2 |
672 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 2 |
673 | 动物园🔊 | dòngwùyuán | vườn bách thú; thảo cầm viên; sở thú | động vật viên | HSK 2 |
674 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc | HSK 2 |
675 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 2 |
676 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 2 |
677 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 2 |
678 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 2 |
679 | 队🔊 | duì | đoàn; toán (lượng từ) | đội | HSK 2 |
680 | 队长🔊 | duì zhǎng | đội trưởng | đội trưởng | HSK 2 |
681 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 2 |
682 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 2 |
683 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 2 |
684 | 多久🔊 | duōjiǔ | bao lâu | đa cửu | HSK 2 |
685 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 2 |
686 | 多数🔊 | duōshù | (d)đa số, số nhiều | đa số | HSK 2 |
687 | 多云🔊 | duōyún | nhiều mây | đa vân | HSK 2 |
688 | 读音🔊 | dúyīn | âm đọc; cách đọc | độc âm | HSK 2 |
689 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 2 |
690 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 2 |
691 | 方便面🔊 | fāng biàn miàn | mì tôm | phương tiện miến | HSK 2 |
692 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 2 |
693 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 2 |
694 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 2 |
695 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 2 |
696 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 2 |
697 | 放下🔊 | fàngxià | để xuống; bỏ xuống, buông bỏ; kéo xuống; hạ bệ | phóng hạ | HSK 2 |
698 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 2 |
699 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 2 |
700 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 2 |
701 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 2 |
702 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 2 |
703 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 2 |
704 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 2 |
705 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong | HSK 2 |
706 | 分开🔊 | fēnkāi | xa nhau; xa cách; tách biệt | phân khai | HSK 2 |
707 | 分数🔊 | fēnshù | điểm; điểm số | phân số | HSK 2 |
708 | 服务🔊 | fúwù | (đ/d) phục vụ | phục vụ | HSK 2 |
709 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên | HSK 2 |
710 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 2 |
711 | 改🔊 | gǎi | thay đổi; đổi; đổi thay; biến đổi | cải | HSK 2 |
712 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai | HSK 2 |
713 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 2 |
714 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 2 |
715 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 2 |
716 | 感到🔊 | gǎndào | cảm thấy; thấy | cảm đáo | HSK 2 |
717 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 2 |
718 | 刚🔊 | gāng | cứng; cứng rắn; kiên cường | cương.cang | HSK 2 |
719 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 2 |
720 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 2 |
721 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 2 |
722 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 2 |
723 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 2 |
724 | 高中🔊 | gāo zhōng | cấp ba, trung học phổ thông | cao trung | HSK 2 |
725 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 2 |
726 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 2 |
727 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 2 |
728 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 2 |
729 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 2 |
730 | 公路🔊 | gōng lù | đường cái, quốc lộ | công lộ | HSK 2 |
731 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa | HSK 2 |
732 | 公交车🔊 | gōngjiāo chē | Xe bus; Từ lóng) chỉ một cô gái dễ dãi, qua lại với nhiều đàn ông | công giao xa | HSK 2 |
733 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân | HSK 2 |
734 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 2 |
735 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 2 |
736 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti | HSK 2 |
737 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 2 |
738 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 2 |
739 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 2 |
740 | 关机🔊 | guān jī | tắt máy | quan cơ | HSK 2 |
741 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 2 |
742 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 2 |
743 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 2 |
744 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 2 |
745 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 2 |
746 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 2 |
747 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 2 |
748 | 过年🔊 | guò nián | ăn tết | quá niên | HSK 2 |
749 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 2 |
750 | 过来🔊 | guòlái | nhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với ''得''hoặc''不''); về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói); đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói); trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường) | quá lai | HSK 2 |
751 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 2 |
752 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 2 |
753 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 2 |
754 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 2 |
755 | 海🔊 | hǎi | hải | hải | HSK 2 |
756 | 海边🔊 | hǎibiān | bờ biển | hải biên | HSK 2 |
757 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 2 |
758 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 2 |
759 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 2 |
760 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 2 |
761 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 2 |
762 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 2 |
763 | 好多🔊 | hǎoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều; bao nhiêu (hỏi số lượng) | hảo đa | HSK 2 |
764 | 好久🔊 | hǎojiǔ | đã lâu rồi | hảo cửu | HSK 2 |
765 | 好人🔊 | hǎorén | người tốt; người tiên tiến; người trong sạch; người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật; người dĩ hoà vi quý; người ba phải | hảo nhân | HSK 2 |
766 | 好事🔊 | hàoshì | nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; thích gây chuyện; già chuyện; lắm mồm; thích xen vào chuyện người khác | háo sự | HSK 2 |
767 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 2 |
768 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 2 |
769 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc | HSK 2 |
770 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 2 |
771 | 黑色🔊 | hēisè | (d)màu đen | hắc sắc | HSK 2 |
772 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 2 |
773 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng | HSK 2 |
774 | 红色🔊 | hóngsè | màu đỏ | hồng sắc | HSK 2 |
775 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 2 |
776 | 湖🔊 | hú | hồ; hồ nước | hồ | HSK 2 |
777 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 2 |
778 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 2 |
779 | 画儿🔊 | huà er | bức vẽ, bức tranh | hoạ nhi | HSK 2 |
780 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 2 |
781 | 坏处🔊 | huàichu | chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại | hoại xứ | HSK 2 |
782 | 坏人🔊 | huàirén | người xấu; kẻ xấu; kẻ xấu; phần tử xấu | hoại nhân | HSK 2 |
783 | 画家🔊 | huàjiā | (d) họa sĩ | hoạ gia | HSK 2 |
784 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 2 |
785 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 2 |
786 | 黄色🔊 | huángsè | màu vàng | hoàng sắc | HSK 2 |
787 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh | HSK 2 |
788 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 2 |
789 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 2 |
790 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 2 |
791 | 回国🔊 | huíguó | Về nước | hồi quốc | HSK 2 |
792 | 或🔊 | huò | có thể; có lẽ; chắc là | hoặc.vực | HSK 2 |
793 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 2 |
794 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 2 |
795 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 2 |
796 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 2 |
797 | 级🔊 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp | cấp | HSK 2 |
798 | 急🔊 | jí | gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột | cấp | HSK 2 |
799 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 2 |
800 | 鸡🔊 | jī | gà | kê | HSK 2 |
801 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 2 |
802 | 计算机🔊 | jī suān jì | công nghệ thông tin | kế toán cơ | HSK 2 |
803 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 2 |
804 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 2 |
805 | 加🔊 | jiā | phép cộng; cộng | gia | HSK 2 |
806 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện | HSK 2 |
807 | 见到🔊 | jiàn dào | nhìn thấy; trông thấy; gặp mặt; gặp; gặp phải; gặp gỡ | kiến đáo | HSK 2 |
808 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 2 |
809 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 2 |
810 | 讲话🔊 | jiǎnghuà | nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện | giảng thoại | HSK 2 |
811 | 见过🔊 | jiànguò | nhìn thấy; nhìn qua | kiến quá | HSK 2 |
812 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 2 |
813 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 2 |
814 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 2 |
815 | 交给🔊 | jiāo gěi | Giao cho | giao cấp | HSK 2 |
816 | 交朋友🔊 | jiāo péngyǒu | Kết bạn | giao bằng hữu | HSK 2 |
817 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất | HSK 2 |
818 | 教师🔊 | jiào shī | giáo viên | giáo sư | HSK 2 |
819 | 教学🔊 | jiào xué | dạy học | giáo học | HSK 2 |
820 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 2 |
821 | 叫作🔊 | jiào zuò | được gọi là; để gọi | khiếu tá | HSK 2 |
822 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 2 |
823 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 2 |
824 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 2 |
825 | 假期🔊 | jiàqī | kỳ nghỉ; thời gian nghỉ | giá kỳ | HSK 2 |
826 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 2 |
827 | 加油🔊 | jiāyóu | thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt) | gia du | HSK 2 |
828 | 家长🔊 | jiāzhǎng | gia trưởng | gia trưởng | HSK 2 |
829 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 2 |
830 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 2 |
831 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 2 |
832 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 2 |
833 | 街🔊 | jiē | họp chợ; chợ | nhai | HSK 2 |
834 | 接到🔊 | jiē dào | để nhận (thư; v.v.) | tiếp đáo | HSK 2 |
835 | 接下来🔊 | jiē xià lái | chấp nhận / để lấy / tiếp theo / theo dõi | tiếp hạ lai | HSK 2 |
836 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 2 |
837 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 2 |
838 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 2 |
839 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 2 |
840 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 2 |
841 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 2 |
842 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 2 |
843 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 2 |
844 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 2 |
845 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký | HSK 2 |
846 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 2 |
847 | 斤🔊 | jīn | cân (1/2kg) | cân.cấn | HSK 2 |
848 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 2 |
849 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 2 |
850 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 2 |
851 | 今后🔊 | jīnhòu | (d)từ nay về sau | kim hậu | HSK 2 |
852 | 进入🔊 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào | tiến nhập | HSK 2 |
853 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 2 |
854 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 2 |
855 | 酒🔊 | jiǔ | rượu | tửu | HSK 2 |
856 | 就要🔊 | jiù yào | sẽ / sẽ / sẽ đến | tựu yếu | HSK 2 |
857 | 酒店🔊 | jiǔdiàn | khách sạn; nhà nghỉ | tửu điếm | HSK 2 |
858 | 句🔊 | jù | câu | câu.cú.cấu | HSK 2 |
859 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 2 |
860 | 举手🔊 | jǔ shǒu | giơ tay / giơ tay (như một tín hiệu) | cử thủ | HSK 2 |
861 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 2 |
862 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 2 |
863 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 2 |
864 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 2 |
865 | 卡🔊 | kǎ | thẻ, thiếp, phiếu | ca.tạp.khải.sá | HSK 2 |
866 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 2 |
867 | 开学🔊 | kāi xué | khai giảng | khai học | HSK 2 |
868 | 开机🔊 | kāijī | khởi động máy; đề máy; đề xe; bắt đầu ghi hình; lên hình; ghi hình (phim ảnh, kịch), khai máy | khai cơ | HSK 2 |
869 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 2 |
870 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 2 |
871 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 2 |
872 | 靠🔊 | kào | dựa; kê; tựa | kháo.khốc | HSK 2 |
873 | 考生🔊 | kǎoshēng | thí sinh | khảo sinh | HSK 2 |
874 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 2 |
875 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 2 |
876 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 2 |
877 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 2 |
878 | 科🔊 | kē | khoa | khoa | HSK 2 |
879 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 2 |
880 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng | HSK 2 |
881 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 2 |
882 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 2 |
883 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 2 |
884 | 课堂🔊 | kètáng | tại lớp; trong lớp | khóa đường | HSK 2 |
885 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 2 |
886 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ | HSK 2 |
887 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 2 |
888 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 2 |
889 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 2 |
890 | 快点儿🔊 | kuài diǎn er | Nhanh lên | khoái điểm nhi | HSK 2 |
891 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 2 |
892 | 快餐🔊 | kuàicān | thức ăn nhanh; bữa ăn vội vàng; bữa ăn nhanh (fastfood) | khoái xan | HSK 2 |
893 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc | HSK 2 |
894 | 快要🔊 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt | khoái yếu | HSK 2 |
895 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 2 |
896 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 2 |
897 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 2 |
898 | 蓝色🔊 | lán sè | màu xanh lam | lam sắc | HSK 2 |
899 | 篮球🔊 | lánqiú | bóng rổ | lam cầu | HSK 2 |
900 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 2 |
901 | 老朋友🔊 | lǎo péngyǒu | (tiếng lóng) thời kỳ; hành kinh; bạn cũ | lão bằng hữu | HSK 2 |
902 | 老是🔊 | lǎo shi | luôn luôn | lão thị | HSK 2 |
903 | 老年🔊 | lǎonián | người già (trên sáu bảy mươi tuổi) | lão niên | HSK 2 |
904 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 2 |
905 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ | HSK 2 |
906 | 练🔊 | liàn | lụa (màu trắng) | luyện | HSK 2 |
907 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 2 |
908 | 凉🔊 | liáng | mát | lương.lượng | HSK 2 |
909 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 2 |
910 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 2 |
911 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 2 |
912 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 2 |
913 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 2 |
914 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 2 |
915 | 零下🔊 | língxià | dưới 0, âm | linh hạ | HSK 2 |
916 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 2 |
917 | 里头🔊 | lǐtou | bên trong | lí đầu | HSK 2 |
918 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 2 |
919 | 流🔊 | liú | chảy; đổ | lưu | HSK 2 |
920 | 留下🔊 | liú xià | Để lại, lưu lại, ghi lại, giữ lại, ở lại | lưu hạ | HSK 2 |
921 | 留学生🔊 | liú xué shēng | lưu học sinh | lưu học sinh | HSK 2 |
922 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 2 |
923 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 2 |
924 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 2 |
925 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 2 |
926 | 例子🔊 | lìzi | ví dụ; thí dụ; giả dụ | lệ tử | HSK 2 |
927 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 2 |
928 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 2 |
929 | 路边🔊 | lù biān | lề đường; lề đường; lề đường | lộ biên | HSK 2 |
930 | 旅客🔊 | lǚkè | lữ khách; hành khách | lữ khách | HSK 2 |
931 | 绿色🔊 | lǜsè | màu xanh lá | lục sắc | HSK 2 |
932 | 旅行🔊 | lǚxíng | lữ hành | lữ hành | HSK 2 |
933 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du | HSK 2 |
934 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại | HSK 2 |
935 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 2 |
936 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 2 |
937 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 2 |
938 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 2 |
939 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 2 |
940 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 2 |
941 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 2 |
942 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 2 |
943 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 2 |
944 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến | HSK 2 |
945 | 面前🔊 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt | diện tiền | HSK 2 |
946 | 名🔊 | míng | danh | danh | HSK 2 |
947 | 名称🔊 | míngchēng | tên gọi; tên | danh xưng | HSK 2 |
948 | 名单🔊 | míngdān | danh sách | danh đan | HSK 2 |
949 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 2 |
950 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 2 |
951 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 2 |
952 | 拿出🔊 | ná chū | đưa ra (bằng chứng); cung cấp; đưa ra (một đề xuất); đưa ra; lấy cái gì đó | nã xuất | HSK 2 |
953 | 拿到🔊 | ná dào | cầm được; tới tay | nã đáo | HSK 2 |
954 | 那会儿🔊 | nà huì er | lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó | na hội nhi | HSK 2 |
955 | 那时🔊 | nà shí | tại thời điểm đó; trong những ngày đó; sau đó | na thì | HSK 2 |
956 | 那时候🔊 | nà shíhòu | tại thời điểm đó | na thì hậu | HSK 2 |
957 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma | HSK 2 |
958 | 南方🔊 | nánfāng | miền nam | na phương | HSK 2 |
959 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 2 |
960 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 2 |
961 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 2 |
962 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 2 |
963 | 难题🔊 | nántí | vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó | nan đề | HSK 2 |
964 | 那样🔊 | nàyàng | như vậy; như thế; thế | na dạng | HSK 2 |
965 | 能够🔊 | nénggòu | có thể; có khả năng | năng hú | HSK 2 |
966 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 2 |
967 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 2 |
968 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 2 |
969 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 2 |
970 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 2 |
971 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 2 |
972 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 2 |
973 | 爬🔊 | pá | leo,bò | ba.bà | HSK 2 |
974 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách | HSK 2 |
975 | 排🔊 | pái | trung đội | bài | HSK 2 |
976 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 2 |
977 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 2 |
978 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 2 |
979 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 2 |
980 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 2 |
981 | 碰🔊 | pèng | đụng; chạm; vấp; va | bính.binh.bánh | HSK 2 |
982 | 碰到🔊 | pèng dào | đi qua / để chạy vào / để gặp / để đánh | bính đáo | HSK 2 |
983 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 2 |
984 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 2 |
985 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 2 |
986 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi | HSK 2 |
987 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 2 |
988 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 2 |
989 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 2 |
990 | 瓶🔊 | píng | bình; lọ | bình | HSK 2 |
991 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 2 |
992 | 平安🔊 | píng'ān | (t)bình an | bình an | HSK 2 |
993 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 2 |
994 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 2 |
995 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 2 |
996 | 普通🔊 | pǔtōng | phổ thông; bình thường; nói chung; thông thường | phổ thông | HSK 2 |
997 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 2 |
998 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 2 |
999 | 气🔊 | qì | khí; hơi | khí.khất | HSK 2 |
1000 | 骑车🔊 | qí chē | đạp xe; Chạy xe ( 2 bánh ) | kỵ xa | HSK 2 |
1001 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 2 |
1002 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên | HSK 2 |
1003 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 2 |
1004 | 千克🔊 | qiānkè | ki-lô-gam (Kg) | thiên khắc | HSK 2 |
1005 | 前年🔊 | qiánnián | năm kia; năm trước | tiền niên | HSK 2 |
1006 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 2 |
1007 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 2 |
1008 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình | HSK 2 |
1009 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 2 |
1010 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 2 |
1011 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 2 |
1012 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 2 |
1013 | 青年🔊 | qīngnián | tuổi trẻ; tuổi xuân | thanh niên | HSK 2 |
1014 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 2 |
1015 | 晴天🔊 | qíngtiān | trời nắng/trời trong xanh | tình thiên | HSK 2 |
1016 | 求🔊 | qiú | thỉnh cầu | cầu | HSK 2 |
1017 | 球队🔊 | qiú duì | đội bóng | cầu đội | HSK 2 |
1018 | 秋天🔊 | qiū tiān | mùa thu | thu thiên | HSK 2 |
1019 | 球场🔊 | qiúchǎng | sân bóng | cầu trường | HSK 2 |
1020 | 球鞋🔊 | qiúxié | giầy đá bóng | cầu hài | HSK 2 |
1021 | 气温🔊 | qìwēn | nhiệt độ không khí | khí ôn | HSK 2 |
1022 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 2 |
1023 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 2 |
1024 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 2 |
1025 | 全🔊 | quán | toàn | toàn | HSK 2 |
1026 | 全年🔊 | quán nián | suốt năm; cả năm | toàn niên | HSK 2 |
1027 | 全身🔊 | quán shēn | toàn thân / em (kiểu chữ) | toàn thân | HSK 2 |
1028 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 2 |
1029 | 全国🔊 | quánguó | toàn quốc; bảo toàn lãnh thổ; toàn vẹn lãnh thổ | toàn quốc | HSK 2 |
1030 | 全家🔊 | quánjiā | toàn gia; cả nhà; cả gia đình | toàn gia | HSK 2 |
1031 | 全体🔊 | quántǐ | toàn thể (thường chỉ về người) | toàn thể | HSK 2 |
1032 | 取得🔊 | qǔdé | giành được | thủ đắc | HSK 2 |
1033 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 2 |
1034 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng | HSK 2 |
1035 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 2 |
1036 | 人数🔊 | rén shù | số người | nhân số | HSK 2 |
1037 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 2 |
1038 | 人们🔊 | rénmen | mọi người | nhân môn | HSK 2 |
1039 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 2 |
1040 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 2 |
1041 | 日报🔊 | rì bào | báo cáo ngày | nhật báo | HSK 2 |
1042 | 日子🔊 | rìzi | ngày; thời kì | nhật tử | HSK 2 |
1043 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 2 |
1044 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 2 |
1045 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 2 |
1046 | 上周🔊 | shàng zhōu | Tuần trước | thượng chu | HSK 2 |
1047 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 2 |
1048 | 商人🔊 | shāngrén | thương nhân; thương gia; nhà kinh doanh | thương nhân | HSK 2 |
1049 | 少年🔊 | shàonián | (d)thiếu niên | thiếu niên | HSK 2 |
1050 | 少数🔊 | shǎoshù | (d)sô ít, thiểu sô | thiểu số | HSK 2 |
1051 | 身边🔊 | shēnbiān | bên cạnh; bên mình | thân biên | HSK 2 |
1052 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh | HSK 2 |
1053 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 2 |
1054 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 2 |
1055 | 生词🔊 | shēngcí | (d)từ mới | sinh từ | HSK 2 |
1056 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 2 |
1057 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 2 |
1058 | 什么样🔊 | shénme yàng | những gì xuất hiện?; loại nào?; loại gì? | thập ma dạng | HSK 2 |
1059 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 2 |
1060 | 市🔊 | shì | chợ | thị | HSK 2 |
1061 | 市长🔊 | shì zhǎng | (d)thị trưởng | thị trưởng | HSK 2 |
1062 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 2 |
1063 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 2 |
1064 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 2 |
1065 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình | HSK 2 |
1066 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 2 |
1067 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 2 |
1068 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 2 |
1069 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 2 |
1070 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 2 |
1071 | 熟🔊 | shóu | đồng nghĩa với'熟'(shú); Ghi chú: 另见shú | thục | HSK 2 |
1072 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 2 |
1073 | 收到🔊 | shōu dào | Nhận được | thu đáo | HSK 2 |
1074 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 2 |
1075 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu | HSK 2 |
1076 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 2 |
1077 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 2 |
1078 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc | HSK 2 |
1079 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 2 |
1080 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 2 |
1081 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 2 |
1082 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 2 |
1083 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 2 |
1084 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 2 |
1085 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 2 |
1086 | 送到🔊 | sòng dào | gửi tới | tống đáo | HSK 2 |
1087 | 送给🔊 | sòng gěi | tặng như một món quà; để gửi | tống cấp | HSK 2 |
1088 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 2 |
1089 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 2 |
1090 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 2 |
1091 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 2 |
1092 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ | HSK 2 |
1093 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 2 |
1094 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha | HSK 2 |
1095 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 2 |
1096 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 2 |
1097 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 2 |
1098 | 它们🔊 | tāmen | chúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.) | tha môn | HSK 2 |
1099 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 2 |
1100 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 2 |
1101 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 2 |
1102 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 2 |
1103 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 2 |
1104 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 2 |
1105 | 题🔊 | tí | đề mục | đề | HSK 2 |
1106 | 踢🔊 | tī | đá | thích | HSK 2 |
1107 | 提到🔊 | tí dào | đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến | đề đáo | HSK 2 |
1108 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 2 |
1109 | 天上🔊 | tiānshàng | bầu trời; không trung | thiên thượng | HSK 2 |
1110 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 2 |
1111 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 2 |
1112 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 2 |
1113 | 提出🔊 | tíchū | nêu ra; đưa ra; nêu ra | đề xuất | HSK 2 |
1114 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 2 |
1115 | 停🔊 | tíng | ngừng; ngưng lại; đình chỉ | đình | HSK 2 |
1116 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 2 |
1117 | 挺好🔊 | tǐng hǎo | rất tốt | đĩnh hảo | HSK 2 |
1118 | 听说🔊 | tīng shuō | nghe nói | thính thuyết | HSK 2 |
1119 | 停车🔊 | tíngchē | dừng xe | đình xa | HSK 2 |
1120 | 停车场🔊 | tíngchē chǎng | bãi đỗ xe; bãi đậu xe | đình xa trường | HSK 2 |
1121 | 听讲🔊 | tīngjiǎng | nghe giảng | thính giảng | HSK 2 |
1122 | 体育场🔊 | tǐyùchǎng | sân vận động | thể dục trường | HSK 2 |
1123 | 体育馆🔊 | tǐyùguǎn | cung thể thao, nhà thi đấu | thể dục quán | HSK 2 |
1124 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông | HSK 2 |
1125 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 2 |
1126 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 2 |
1127 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 2 |
1128 | 同样🔊 | tóngyàng | đồng dạng | đồng dạng | HSK 2 |
1129 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 2 |
1130 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu | HSK 2 |
1131 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 2 |
1132 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 2 |
1133 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 2 |
1134 | 图片🔊 | túpiàn | tranh ảnh | đồ phiến | HSK 2 |
1135 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 2 |
1136 | 外地🔊 | wàidì | nơi khác; vùng khác | ngoại địa | HSK 2 |
1137 | 外卖🔊 | wàimài | mang ra ngoài (liên quan đến đồ ăn mua ở nhà hàng); đi | ngoại mại | HSK 2 |
1138 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn | HSK 2 |
1139 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn | HSK 2 |
1140 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 2 |
1141 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 2 |
1142 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 2 |
1143 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 2 |
1144 | 晚安🔊 | wǎn'ān | (đn)chúc ngủ ngon (buổi tôi) | vãn an | HSK 2 |
1145 | 晚报🔊 | wǎnbào | báo chiều | vãn báo | HSK 2 |
1146 | 晚餐🔊 | wǎncān | bữa tối | vãn xan | HSK 2 |
1147 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 2 |
1148 | 网🔊 | wǎng | lưới (bắt cá, bắt chim) | võng | HSK 2 |
1149 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 2 |
1150 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 2 |
1151 | 晚会🔊 | wǎnhuì | (d)dạ hội | vãn hội | HSK 2 |
1152 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 2 |
1153 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 2 |
1154 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 2 |
1155 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 2 |
1156 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 2 |
1157 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 2 |
1158 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 2 |
1159 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 2 |
1160 | 问路🔊 | wèn lù | để hỏi đường; để hỏi đường (đến một nơi nào đó) | vấn lộ | HSK 2 |
1161 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 2 |
1162 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề | HSK 2 |
1163 | 午餐🔊 | wǔcān | CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]; Bữa trưa; tiệc trưa | ngọ xan | HSK 2 |
1164 | 午睡🔊 | wǔshuì | giấc ngủ trưa; ngủ trưa; nghỉ trưa | ngọ thuỵ | HSK 2 |
1165 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 2 |
1166 | 西餐🔊 | xī cān | cơm Tây | tây xan | HSK 2 |
1167 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 2 |
1168 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 2 |
1169 | 夏天🔊 | xià tiān | mùa hạ | hạ thiên | HSK 2 |
1170 | 下雪🔊 | xià xuě | tuyết rơi | hạ tuyết | HSK 2 |
1171 | 下周🔊 | xià zhōu | Tuần sau | hạ chu | HSK 2 |
1172 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng | HSK 2 |
1173 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 2 |
1174 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 2 |
1175 | 想到🔊 | xiǎng dào | để nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đến | tưởng đáo | HSK 2 |
1176 | 想法🔊 | xiǎngfǎ | cách nhìn, quan điểm | tưởng pháp | HSK 2 |
1177 | 相机🔊 | xiàngjī | máy chụp hình | tướng cơ | HSK 2 |
1178 | 想起🔊 | xiǎngqǐ | nhớ ra | tưởng khởi | HSK 2 |
1179 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 2 |
1180 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 2 |
1181 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 2 |
1182 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 2 |
1183 | 校园🔊 | xiào yuán | vườn trường | hiệu viên | HSK 2 |
1184 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 2 |
1185 | 笑话儿🔊 | xiàohuà er | truyện cười | tiếu thoại nhi | HSK 2 |
1186 | 小声🔊 | xiǎoshēng | (nói) thì thầm; bằng một giọng nói nhỏ | tiểu thanh | HSK 2 |
1187 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 2 |
1188 | 小时候🔊 | xiǎoshíhòu | hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu | tiểu thì hậu | HSK 2 |
1189 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 2 |
1190 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 2 |
1191 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 2 |
1192 | 小组🔊 | xiǎozǔ | tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ | tiểu tổ | HSK 2 |
1193 | 西北🔊 | xīběi | tây bắc (hướng) | tây bắc | HSK 2 |
1194 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 2 |
1195 | 西方🔊 | xīfāng | phương tây; phía tây | tây phương | HSK 2 |
1196 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 2 |
1197 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 2 |
1198 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 2 |
1199 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 2 |
1200 | 西南🔊 | xīnán | tây nam (hướng) | tây na | HSK 2 |
1201 | 姓🔊 | xìng | họ | tính | HSK 2 |
1202 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 2 |
1203 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 2 |
1204 | 姓名🔊 | xìngmíng | (d)họ tên | tính danh | HSK 2 |
1205 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 2 |
1206 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 2 |
1207 | 星星🔊 | xīngxīng | sao | tinh tinh | HSK 2 |
1208 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 2 |
1209 | 心里🔊 | xīnlǐ | ngực; trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng | tâm lí | HSK 2 |
1210 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 2 |
1211 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 2 |
1212 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 2 |
1213 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 2 |
1214 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 2 |
1215 | 心中🔊 | xīnzhōng | trong lòng | tâm trung | HSK 2 |
1216 | 休假🔊 | xiūjià | (đ)nghỉ phép | hưu giá | HSK 2 |
1217 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 2 |
1218 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 2 |
1219 | 西医🔊 | xīyī | tây y | tây y | HSK 2 |
1220 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 2 |
1221 | 选🔊 | xuǎn | chọn; tuyển chọn; lựa chọn | tuyến.tuyển | HSK 2 |
1222 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 2 |
1223 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết | HSK 2 |
1224 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 2 |
1225 | 眼🔊 | yǎn | mắt | nhãn.nhẫn | HSK 2 |
1226 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình | HSK 2 |
1227 | 养🔊 | yǎng | dưỡng | dưỡng.dượng.dạng.dường | HSK 2 |
1228 | 羊肉🔊 | yáng ròu | thịt dê | dương nhục | HSK 2 |
1229 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 2 |
1230 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc | HSK 2 |
1231 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước | HSK 2 |
1232 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 2 |
1233 | 药片🔊 | yào piàn | viên thuốc (bẹt) | dược phiến | HSK 2 |
1234 | 药水🔊 | yào shuǐ | nước rửa | dược thủy | HSK 2 |
1235 | 药店🔊 | yàodiàn | Hiệu thuốc | dược điếm | HSK 2 |
1236 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 2 |
1237 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 2 |
1238 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 2 |
1239 | 夜里🔊 | yèli | ban đêm | dạ lí | HSK 2 |
1240 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 2 |
1241 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 2 |
1242 | 一点点🔊 | yī diǎndiǎn | một chút | nhất điểm điểm | HSK 2 |
1243 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 2 |
1244 | 一部分🔊 | yībùfèn | một phần của; phần; tập hợp con | nhất bộ phân | HSK 2 |
1245 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 2 |
1246 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 2 |
1247 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 2 |
1248 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 2 |
1249 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 2 |
1250 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh | HSK 2 |
1251 | 一路平安🔊 | yīlù píng'ān | Thượng lộ bình an | nhất lộ bình an | HSK 2 |
1252 | 一路顺风🔊 | yīlù shùnfēng | để có một cuộc hành trình vui vẻ (thành ngữ) | nhất lộ thuận phong | HSK 2 |
1253 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm | HSK 2 |
1254 | 阴天🔊 | yīn tiān | trời âm u | âm thiên | HSK 2 |
1255 | 英语🔊 | yīng yǔ | tiếng anh | anh ngữ | HSK 2 |
1256 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 2 |
1257 | 影片🔊 | yǐngpiàn | phim nhựa | ảnh phiến | HSK 2 |
1258 | 英文🔊 | yīngwén | ngôn ngữ anh | anh văn | HSK 2 |
1259 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 2 |
1260 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 2 |
1261 | 银行卡🔊 | yínháng kǎ | thẻ ATM; Thẻ ngân hàng | ngân hành ca | HSK 2 |
1262 | 音节🔊 | yīnjié | âm tiết | âm tiết | HSK 2 |
1263 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị | HSK 2 |
1264 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 2 |
1265 | 音乐会🔊 | yīnyuè huì | Buổi hòa nhạc | âm nhạc hội | HSK 2 |
1266 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 2 |
1267 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 2 |
1268 | 以上🔊 | yǐshàng | trở lên; lên | dĩ thượng | HSK 2 |
1269 | 一生🔊 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời | nhất sanh | HSK 2 |
1270 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ | HSK 2 |
1271 | 以外🔊 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài | dĩ ngoại | HSK 2 |
1272 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 2 |
1273 | 以下🔊 | yǐxià | dưới; trở xuống | dĩ hạ | HSK 2 |
1274 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 2 |
1275 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 2 |
1276 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 2 |
1277 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du | HSK 2 |
1278 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 2 |
1279 | 游客🔊 | yóu kè | du khách | du khách | HSK 2 |
1280 | 有空儿🔊 | yǒu kòng er | có thời gian, có sẵn | hữu không nhi | HSK 2 |
1281 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 2 |
1282 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 2 |
1283 | 有点儿🔊 | yǒudiǎn er | có một chút | hữu điểm nhi | HSK 2 |
1284 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 2 |
1285 | 有人🔊 | yǒurén | bất cứ ai; bị chiếm đóng (như trong phòng vệ sinh); Mọi người; người nào; Có ai đó ở đó | hữu nhân | HSK 2 |
1286 | 有意思🔊 | yǒuyìsi | có ý nghĩa | hữu ý tứ | HSK 2 |
1287 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư | HSK 2 |
1288 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 2 |
1289 | 院🔊 | yuàn | sân; viện; học viện; bệnh viện; họ Viện | viện | HSK 2 |
1290 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 2 |
1291 | 院长🔊 | yuàn zhǎng | viện trưởng | viện trưởng | HSK 2 |
1292 | 院子🔊 | yuàn zi | sân | viện tử | HSK 2 |
1293 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 2 |
1294 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 2 |
1295 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 2 |
1296 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 2 |
1297 | 越来越🔊 | yuè lái yuè | Ngày càng | việt lai việt | HSK 2 |
1298 | 月份🔊 | yuèfèn | tháng | nguyệt phần | HSK 2 |
1299 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 2 |
1300 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 2 |
1301 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động | HSK 2 |
1302 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 2 |
1303 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 2 |
1304 | 咱🔊 | zán | chúng mình; chúng ta; chúng tôi | ta.gia.cha | HSK 2 |
1305 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 2 |
1306 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 2 |
1307 | 早就🔊 | zǎo jiù | đã sớm, từ đầu | tảo tựu | HSK 2 |
1308 | 早餐🔊 | zǎocān | Bữa sáng | tảo xan | HSK 2 |
1309 | 早晨🔊 | zǎochén | sáng sớm | tảo thần | HSK 2 |
1310 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 2 |
1311 | 怎么办🔊 | zěn me bàn | những gì được thực hiện, làm thế nào | chẩm ma biện | HSK 2 |
1312 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 2 |
1313 | 怎样🔊 | zěnyàng | thế nào; ra sao; thế nào (tính chất, tình huống hoặc phương thức) | chẩm dạng | HSK 2 |
1314 | 占🔊 | zhàn | chiếm cứ; chiếm giữ | chiếm.chiêm | HSK 2 |
1315 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 2 |
1316 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 2 |
1317 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 2 |
1318 | 站住🔊 | zhànzhù | trạm trú | trạm trú | HSK 2 |
1319 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 2 |
1320 | 找出🔊 | zhǎo chū | để tìm; tìm kiếm | trảo xuất | HSK 2 |
1321 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 2 |
1322 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 2 |
1323 | 照相🔊 | zhàoxiàng | chụp ảnh; chụp hình | chiếu tướng | HSK 2 |
1324 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 2 |
1325 | 这时🔊 | zhè shí | tại thời điểm này; tại thời điểm này | nghiện thì | HSK 2 |
1326 | 这时候🔊 | zhè shíhòu | tại thời điểm này | nghiện thì hậu | HSK 2 |
1327 | 这么🔊 | zhème | như thế; như vậy; thế này | nghiện ma | HSK 2 |
1328 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 2 |
1329 | 正是🔊 | zhèng shì | (nhấn mạnh rằng cái gì đó chính xác hoặc chính xác như đã nêu); thậm chí; chính xác; nếu như; cùng một cách; giống như; đúng | chính thị | HSK 2 |
1330 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 2 |
1331 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 2 |
1332 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 2 |
1333 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 2 |
1334 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 2 |
1335 | 这样🔊 | zhèyàng | như vậy; như thế; thế này | nghiện dạng | HSK 2 |
1336 | 纸🔊 | zhǐ | giấy | chỉ | HSK 2 |
1337 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 2 |
1338 | 只能🔊 | zhǐ néng | chỉ có thể; bắt buộc phải làm; không có sự lựa chọn nào khác | chỉ năng | HSK 2 |
1339 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 2 |
1340 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 2 |
1341 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 2 |
1342 | 中餐🔊 | zhōng cān | cơm Tàu | trung xan | HSK 2 |
1343 | 中小学🔊 | zhōng xiǎoxué | trung học tiểu học | trung tiểu học | HSK 2 |
1344 | 中医🔊 | zhōng yī | đông y | trung y | HSK 2 |
1345 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 2 |
1346 | 中级🔊 | zhōngjí | trung cấp | trung cấp | HSK 2 |
1347 | 中年🔊 | zhōngnián | trung niên (tuổi từ 40 đến 50) | trung niên | HSK 2 |
1348 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 2 |
1349 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 2 |
1350 | 周🔊 | zhōu | vòng; quanh | chu.châu | HSK 2 |
1351 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 2 |
1352 | 周年🔊 | zhōunián | đầy năm; một năm tròn | chu niên | HSK 2 |
1353 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 2 |
1354 | 住房🔊 | zhùfáng | (d)nhà ở | trú phòng | HSK 2 |
1355 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 2 |
1356 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 2 |
1357 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 2 |
1358 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 2 |
1359 | 住院🔊 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện | trụ viện | HSK 2 |
1360 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa | HSK 2 |
1361 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 2 |
1362 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 2 |
1363 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 2 |
1364 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 2 |
1365 | 走进🔊 | zǒu jìn | Can thiệp; bước vào | tẩu tiến | HSK 2 |
1366 | 走开🔊 | zǒu kāi | Đi chỗ khác | tẩu khai | HSK 2 |
1367 | 走过🔊 | zǒuguò | đi ngang qua; đi bộ qua | tẩu quá | HSK 2 |
1368 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ | HSK 2 |
1369 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 2 |
1370 | 组长🔊 | zǔ zhǎng | tổ Trưởng | tổ trưởng | HSK 2 |
1371 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 2 |
1372 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 2 |
1373 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 2 |
1374 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 2 |
1375 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 2 |
1376 | 做到🔊 | zuò dào | để thực hiện; để đạt được | tố đáo | HSK 2 |
1377 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 2 |
1378 | 做法🔊 | zuòfǎ | (d)cách làm | tố pháp | HSK 2 |
1379 | 做饭🔊 | zuòfàn | nấu cơm, nấu ăn | tố phạn | HSK 2 |
1380 | 作家🔊 | zuòjiā | (d)nhà văn, tác gia | tác gia | HSK 2 |
1381 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 2 |
1382 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 2 |
1383 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 2 |
1384 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 2 |
1385 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 3 |
1386 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di | HSK 3 |
1387 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 3 |
1388 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 3 |
1389 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án | HSK 3 |
1390 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 3 |
1391 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 3 |
1392 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 3 |
1393 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 3 |
1394 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá | HSK 3 |
1395 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 3 |
1396 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 3 |
1397 | 白菜🔊 | báicài | rau cải trắng | bạch thái | HSK 3 |
1398 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 3 |
1399 | 板🔊 | bǎn | tấm; phiến; bảng; biển; đĩa; thẻ; thanh; miếng; cửa; cửa ván của hàng quán; cái phách (để gõ nhịp); Ghi chú: (板儿); nhịp; nhịp phách; cứng nhắc; lờ đờ; chậm chạp; rắn chắc; cứng; nghiêm túc; nghiêm; kiên quyết; hà khắc; ông chủ | bản | HSK 3 |
1400 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 3 |
1401 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn | HSK 3 |
1402 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 3 |
1403 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 3 |
1404 | 班级🔊 | bānjí | (d) lớp | ban cấp | HSK 3 |
1405 | 搬家🔊 | bānjiā | chuyển nhà | bàn gia | HSK 3 |
1406 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 3 |
1407 | 报🔊 | bào | báo; báo cho biết | báo | HSK 3 |
1408 | 保🔊 | bǎo | bảo vệ; gìn giữ | bảo | HSK 3 |
1409 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 3 |
1410 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 3 |
1411 | 保安🔊 | bǎo ān | bảo vệ | bảo an | HSK 3 |
1412 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 3 |
1413 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 3 |
1414 | 报到🔊 | bàodào | báo trình diện; báo cáo có mặt | báo đáo | HSK 3 |
1415 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 3 |
1416 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 3 |
1417 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 3 |
1418 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 3 |
1419 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 3 |
1420 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 3 |
1421 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 3 |
1422 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 3 |
1423 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi | HSK 3 |
1424 | 北部🔊 | běibù | bắc bộ; phía bắc; phương bắc | bắc bộ | HSK 3 |
1425 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 3 |
1426 | 背后🔊 | bèihòu | sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm | bối hậu | HSK 3 |
1427 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 3 |
1428 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 3 |
1429 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 3 |
1430 | 本事🔊 | běnshì | bản lĩnh, khả năng | bổn sự | HSK 3 |
1431 | Cũng như vi 為.🔊 | bị | được (giới từ dùng kết hợp với所) | HSK 3 | |
1432 | 变为🔊 | biàn wèi | thay đổi thành | biến vi | HSK 3 |
1433 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá | HSK 3 |
1434 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 3 |
1435 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 3 |
1436 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 3 |
1437 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 3 |
1438 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 3 |
1439 | 标题🔊 | biāotí | tiêu đề | tiêu đề | HSK 3 |
1440 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 3 |
1441 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn | HSK 3 |
1442 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 3 |
1443 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 3 |
1444 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo | HSK 3 |
1445 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 3 |
1446 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh | HSK 3 |
1447 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 3 |
1448 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 3 |
1449 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 3 |
1450 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 3 |
1451 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái | HSK 3 |
1452 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 3 |
1453 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 3 |
1454 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 3 |
1455 | 播出🔊 | bō chū | để phát sóng / đưa ra các chương trình TV | bá xuất | HSK 3 |
1456 | 播放🔊 | bōfàng | truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh) | bá phóng | HSK 3 |
1457 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 3 |
1458 | 步🔊 | bù | bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ) | bộ | HSK 3 |
1459 | 部🔊 | bù | cái; chiếc; cỗ; bộ | bộ.bẫu | HSK 3 |
1460 | 补🔊 | bǔ | tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêm | bổ | HSK 3 |
1461 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 3 |
1462 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 3 |
1463 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 3 |
1464 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 3 |
1465 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 3 |
1466 | 不光🔊 | bùguāng | không chỉ; không những; chẳng những | bất quang | HSK 3 |
1467 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 3 |
1468 | 不论🔊 | bùlùn | dù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'') | bất luận | HSK 3 |
1469 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 3 |
1470 | 部长🔊 | bùzhǎng | bộ trưởng | bộ trưởng | HSK 3 |
1471 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 3 |
1472 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 3 |
1473 | 才能🔊 | cáinéng | tài năng | tài năng | HSK 3 |
1474 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 3 |
1475 | 彩色🔊 | cǎisè | màu | thải sắc | HSK 3 |
1476 | 采用🔊 | cǎiyòng | chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng) | thái dụng | HSK 3 |
1477 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 3 |
1478 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 3 |
1479 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 3 |
1480 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 3 |
1481 | 厂🔊 | chǎng | Ghi chú: 另见ān; nhà máy; công xưởng; nhà xưởng; cửa hàng; nơi buôn bán (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công) | xưởng.hán | HSK 3 |
1482 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 3 |
1483 | 长处🔊 | chángchu | sở trường | trưởng xứ | HSK 3 |
1484 | 场合🔊 | chǎnghé | trường hợp; nơi | trường hợp | HSK 3 |
1485 | 长期🔊 | chángqí | trường kỳ; thời gian dài; dài hạn | trưởng kì | HSK 3 |
1486 | 场所🔊 | chǎngsuǒ | (d)nơi chốn | trường sở | HSK 3 |
1487 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 3 |
1488 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 3 |
1489 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 3 |
1490 | 超级🔊 | chāojí | siêu; siêu cấp (super) | siêu cấp | HSK 3 |
1491 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 3 |
1492 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 3 |
1493 | 城🔊 | chéng | bức thành; thành luỹ; tường thành; thành; nội thành; phạm vi trong thành; thành thị; thành phố; đô thị | thành.giàm | HSK 3 |
1494 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 3 |
1495 | 称为🔊 | chēng wèi | gọi là; là; tên là; tên gọi; tên chính xác là | xưng vi | HSK 3 |
1496 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 3 |
1497 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 3 |
1498 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 3 |
1499 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 3 |
1500 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 3 |
1501 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị | HSK 3 |
1502 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 3 |
1503 | 成员🔊 | chéngyuán | thành viên; hội viên | thành viên | HSK 3 |
1504 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 3 |
1505 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam | HSK 3 |
1506 | 衬衣🔊 | chènyī | quần áo trong; đồ lót; quần áo lót; sơ-mi | sấn y | HSK 3 |
1507 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 3 |
1508 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 3 |
1509 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 3 |
1510 | 初🔊 | chū | đầu | sơ | HSK 3 |
1511 | 初中🔊 | chū zhōng | trung học cơ sở | sơ trung | HSK 3 |
1512 | 传🔊 | chuán | truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhường | truyền.truyện.truyến | HSK 3 |
1513 | 传来🔊 | chuán lái | (của một âm thanh) để đi qua; (tin tức) đến; được lắng nghe | truyền lai | HSK 3 |
1514 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 3 |
1515 | 创业🔊 | chuàng yè. | khởi Nghiệp | sáng nghiệp | HSK 3 |
1516 | 创新🔊 | chuàngxīn | cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khánh thành | sáng tân | HSK 3 |
1517 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 3 |
1518 | 创作🔊 | chuàngzuò | sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ) | sáng tác | HSK 3 |
1519 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 3 |
1520 | 初步🔊 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu | sơ bộ | HSK 3 |
1521 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 3 |
1522 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 3 |
1523 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu | HSK 3 |
1524 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 3 |
1525 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân | HSK 3 |
1526 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 3 |
1527 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 3 |
1528 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 3 |
1529 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 3 |
1530 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 3 |
1531 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 3 |
1532 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 3 |
1533 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 3 |
1534 | 村🔊 | cūn | thôn làng; làng nhỏ; xóm; thôn; xã; thô tục; thô bỉ; thô lỗ | thôn | HSK 3 |
1535 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 3 |
1536 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 3 |
1537 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 3 |
1538 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 3 |
1539 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 3 |
1540 | 代🔊 | dài | thay; hộ; dùm; thay thế | đại | HSK 3 |
1541 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 3 |
1542 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 3 |
1543 | 代表团🔊 | dàibiǎo tuán | đoàn đại biểu; phái đoàn | đại biểu đoàn | HSK 3 |
1544 | 带动🔊 | dàidòng | kéo | đái động | HSK 3 |
1545 | 带领🔊 | dàilǐng | dìu dắt | đới lĩnh | HSK 3 |
1546 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 3 |
1547 | 当初🔊 | dāngchū | lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia | đương sơ | HSK 3 |
1548 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 3 |
1549 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên | HSK 3 |
1550 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung | HSK 3 |
1551 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 3 |
1552 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 3 |
1553 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 3 |
1554 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 3 |
1555 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 3 |
1556 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 3 |
1557 | 打破🔊 | dǎpò | đánh/phá vỡ | đả phá | HSK 3 |
1558 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 3 |
1559 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 3 |
1560 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 3 |
1561 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 3 |
1562 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 3 |
1563 | 得分🔊 | défēn | thắng điểm | đắc phân | HSK 3 |
1564 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 3 |
1565 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 3 |
1566 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 3 |
1567 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 3 |
1568 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử | HSK 3 |
1569 | 电视剧🔊 | diànshìjù | kịch truyền hình, phim truyền hình | điện thị kịch | HSK 3 |
1570 | 电视台🔊 | diànshìtái | đài truyền hình | điện thị thai | HSK 3 |
1571 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 3 |
1572 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 3 |
1573 | 电子邮件🔊 | diànzǐ yóujiàn | thư điện tử, email | điện tử bưu kiện | HSK 3 |
1574 | 调🔊 | diào | điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển | điệu.điều | HSK 3 |
1575 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 3 |
1576 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 3 |
1577 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 3 |
1578 | 订🔊 | dìng | lập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình) | đính | HSK 3 |
1579 | 定期🔊 | dìngqī | định ngày; định thời gian | định kì | HSK 3 |
1580 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 3 |
1581 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 3 |
1582 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 3 |
1583 | 底下🔊 | dǐxia | dưới; phía dưới; bên dưới | để hạ | HSK 3 |
1584 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông | HSK 3 |
1585 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 3 |
1586 | 东部🔊 | dōngbù | phía Đông; phương Đông | đông bộ | HSK 3 |
1587 | 动力🔊 | dònglì | động lực (máy móc) | động lực | HSK 3 |
1588 | 动人🔊 | dòngrén | (t)cảm động | động nhân | HSK 3 |
1589 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 3 |
1590 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 3 |
1591 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 3 |
1592 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 3 |
1593 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 3 |
1594 | 短处🔊 | duǎnchu | khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu | đoản xứ | HSK 3 |
1595 | 短裤🔊 | duǎnkù | quần cọc; quần ngắn | đoản khố | HSK 3 |
1596 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 3 |
1597 | 短期🔊 | duǎnqí | ngắn hạn | đoản kì | HSK 3 |
1598 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 3 |
1599 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 3 |
1600 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 3 |
1601 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 3 |
1602 | 队员🔊 | duìyuán | đội viên | đội viên | HSK 3 |
1603 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 3 |
1604 | 读者🔊 | dúzhě | (d)đọc giả, bạn đọc | độc giả | HSK 3 |
1605 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 3 |
1606 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 3 |
1607 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 3 |
1608 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 3 |
1609 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 3 |
1610 | 发出🔊 | fāchū | phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn) | phát xuất | HSK 3 |
1611 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 3 |
1612 | 发动🔊 | fādòng | phát động; bắt đầu | phát động | HSK 3 |
1613 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 3 |
1614 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 3 |
1615 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 3 |
1616 | 防🔊 | fáng | phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng | phòng | HSK 3 |
1617 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 3 |
1618 | 放到🔊 | fàng dào | để ở; đặt ở | phóng đáo | HSK 3 |
1619 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 3 |
1620 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 3 |
1621 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 3 |
1622 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 3 |
1623 | 房屋🔊 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà | phòng ốc | HSK 3 |
1624 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 3 |
1625 | 防止🔊 | fángzhǐ | phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu) | phòng chỉ | HSK 3 |
1626 | 房租🔊 | fángzū | tiền thuê nhà | phòng tô | HSK 3 |
1627 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 3 |
1628 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 3 |
1629 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 3 |
1630 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 3 |
1631 | 发送🔊 | fāsong | đưa tang; đưa đám tang; đưa ma | phát tống | HSK 3 |
1632 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 3 |
1633 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 3 |
1634 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 3 |
1635 | 费🔊 | fèi | phí | phí.bỉ.bí | HSK 3 |
1636 | 飞行🔊 | fēi xíng | chuyến bay | phi hành | HSK 3 |
1637 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 3 |
1638 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 3 |
1639 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 3 |
1640 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 3 |
1641 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 3 |
1642 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 3 |
1643 | 分组🔊 | fēnzǔ | chia tổ; phân tổ; chia nhóm; phân nhóm | phân tổ | HSK 3 |
1644 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 3 |
1645 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 3 |
1646 | 福🔊 | fú | hạnh phúc; phúc; cúi chào; vái chào (phục nữ thời xưa cúi đầu vái chào hai tay nắm lại để trước ngực); Phúc Kiến; họ Phúc | phúc | HSK 3 |
1647 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ | HSK 3 |
1648 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 3 |
1649 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 3 |
1650 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 3 |
1651 | 父母🔊 | fùmǔ | (d)bô mẹ | phụ mẫu | HSK 3 |
1652 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 3 |
1653 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 3 |
1654 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 3 |
1655 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 3 |
1656 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 3 |
1657 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 3 |
1658 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 3 |
1659 | 改造🔊 | gǎizào | cải tạo | cải tạo | HSK 3 |
1660 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản | HSK 3 |
1661 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm | HSK 3 |
1662 | 赶到🔊 | gǎn dào | khi; đến khi | cản đáo | HSK 3 |
1663 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo | HSK 3 |
1664 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 3 |
1665 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 3 |
1666 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 3 |
1667 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 3 |
1668 | 干吗🔊 | gànma | làm gì; làm cái gì; làm sao | can mạ | HSK 3 |
1669 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 3 |
1670 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 3 |
1671 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 3 |
1672 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 3 |
1673 | 高速公路🔊 | gāosù gōnglù | đường cao tốc | cao tốc công lộ | HSK 3 |
1674 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 3 |
1675 | 歌手🔊 | gē shǒu | ca sĩ | ca thủ | HSK 3 |
1676 | 各种🔊 | gè zhǒng | các loại; mọi; đủ loại | các chủng | HSK 3 |
1677 | 各地🔊 | gèdì | Các nơi | các địa | HSK 3 |
1678 | 歌迷🔊 | gēmí | mê ca nhạc; mê ca hát | ca mê | HSK 3 |
1679 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 3 |
1680 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 3 |
1681 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 3 |
1682 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 3 |
1683 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 3 |
1684 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 3 |
1685 | 歌声🔊 | gēshēng | tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót | ca thanh | HSK 3 |
1686 | 各位🔊 | gèwèi | mọi người | các vị | HSK 3 |
1687 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 3 |
1688 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 3 |
1689 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 3 |
1690 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 3 |
1691 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 3 |
1692 | 工夫🔊 | gōngfu | lúc; khi | công phu | HSK 3 |
1693 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 3 |
1694 | 公共🔊 | gōnggòng | công cộng | công cộng | HSK 3 |
1695 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 3 |
1696 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 3 |
1697 | 功课🔊 | gōngkè | bài học; môn học; môn | công khoá | HSK 3 |
1698 | 公民🔊 | gōngmín | (d)công dân | công dân | HSK 3 |
1699 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 3 |
1700 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 3 |
1701 | 公务员🔊 | gōngwùyuán | nhân viên công vụ; công chức; viên chức; nhân viên chính phủ; nhân viên của cơ quan chính phủ | công vụ viên | HSK 3 |
1702 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 3 |
1703 | 共有🔊 | gòngyǒu | cùng sở hữu; chung | cộng hữu | HSK 3 |
1704 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 3 |
1705 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 3 |
1706 | 古🔊 | gǔ | cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưa | cổ | HSK 3 |
1707 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 3 |
1708 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 3 |
1709 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát | HSK 3 |
1710 | 管🔊 | guǎn | ống | quản | HSK 3 |
1711 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 3 |
1712 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 3 |
1713 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 3 |
1714 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 3 |
1715 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 3 |
1716 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 3 |
1717 | 观看🔊 | guānkàn | xem; tham quan; quan sát; nhìn | quan khán | HSK 3 |
1718 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 3 |
1719 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 3 |
1720 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ | HSK 3 |
1721 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 3 |
1722 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 3 |
1723 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 3 |
1724 | 关注🔊 | guānzhù | quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới; theo dõi, lượng theo dõi ( trên MXH) | quan chú | HSK 3 |
1725 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 3 |
1726 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 3 |
1727 | 规范🔊 | guīfàn | quy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phép | quy phạm | HSK 3 |
1728 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 3 |
1729 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 3 |
1730 | 国内🔊 | guónèi | quốc nội; trong nước | quốc nội | HSK 3 |
1731 | 国庆🔊 | guóqìng | quốc khánh | quốc khánh | HSK 3 |
1732 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 3 |
1733 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 3 |
1734 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp | HSK 3 |
1735 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 3 |
1736 | 故乡🔊 | gùxiāng | cố hương; quê hương; quê nhà | cố hương | HSK 3 |
1737 | 哈哈🔊 | hā hā | cười ha ha (cười lớn) | cáp cáp | HSK 3 |
1738 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 3 |
1739 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ | HSK 3 |
1740 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 3 |
1741 | 好好🔊 | hǎo hǎo | tốt / cẩn thận / độc đáo / đúng | hảo hảo | HSK 3 |
1742 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 3 |
1743 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp | HSK 3 |
1744 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 3 |
1745 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 3 |
1746 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 3 |
1747 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 3 |
1748 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 3 |
1749 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 3 |
1750 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 3 |
1751 | 红茶🔊 | hóng chá | trà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha) | hồng trà | HSK 3 |
1752 | 红酒🔊 | hóngjiǔ | rượu mừng | hồng tửu | HSK 3 |
1753 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 3 |
1754 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 3 |
1755 | 后年🔊 | hòunián | 2 năm sau; năm sau nữa | hậu niên | HSK 3 |
1756 | 互联网🔊 | hù lián wǎng | internet | hỗ liên võng | HSK 3 |
1757 | 化🔊 | huà | hóa | hoá.hoa | HSK 3 |
1758 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 3 |
1759 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 3 |
1760 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 3 |
1761 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 3 |
1762 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 3 |
1763 | 话剧🔊 | huàjù | kịch nói | thoại kịch | HSK 3 |
1764 | 环🔊 | huán | vòng; khuyên; tràng; vòng (bắn súng, bắn tên); khâu; vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh; họ Hoàn | hoàn | HSK 3 |
1765 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 3 |
1766 | 环保🔊 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | hoàn bảo | HSK 3 |
1767 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 3 |
1768 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh | HSK 3 |
1769 | 欢乐🔊 | huānlè | niềm vui | hoan lạc | HSK 3 |
1770 | 华人🔊 | huárén | người Hoa; người Trung Quốc | hoa nhân | HSK 3 |
1771 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 3 |
1772 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị | HSK 3 |
1773 | 会员🔊 | huìyuán | hội viên; đoàn viên; thành viên | hội viên | HSK 3 |
1774 | 活🔊 | huó | sống; sinh sống; sinh hoạt | hoạt.quạt | HSK 3 |
1775 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 3 |
1776 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 3 |
1777 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 3 |
1778 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 3 |
1779 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 3 |
1780 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 3 |
1781 | 架🔊 | jià | ngọn núi | giá | HSK 3 |
1782 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 3 |
1783 | 加工🔊 | jiāgōng | gia công,chế biến | gia công | HSK 3 |
1784 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 3 |
1785 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 3 |
1786 | 加快🔊 | jiākuài | tăng nhanh; tăng tốc | gia khoái | HSK 3 |
1787 | 建🔊 | jiàn | kiến trúc; xây dựng | kiến.kiển | HSK 3 |
1788 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 3 |
1789 | 建成🔊 | jiànchéng | xây dựng; thành lập | kiến thành | HSK 3 |
1790 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 3 |
1791 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn | HSK 3 |
1792 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 3 |
1793 | 将近🔊 | jiāngjìn | sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ | tương cận | HSK 3 |
1794 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 3 |
1795 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 3 |
1796 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 3 |
1797 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 3 |
1798 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 3 |
1799 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 3 |
1800 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 3 |
1801 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 3 |
1802 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 3 |
1803 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu | HSK 3 |
1804 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 3 |
1805 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 3 |
1806 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 3 |
1807 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 3 |
1808 | 交费🔊 | jiāo fèi | đóng phí | giao phí | HSK 3 |
1809 | 交警🔊 | jiāo jǐng | cảnh sát giao thông | cảnh giao | HSK 3 |
1810 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 3 |
1811 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 3 |
1812 | 交往🔊 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúc | giao vãng | HSK 3 |
1813 | 交易🔊 | jiāoyì | giao dịch | giao dịch | HSK 3 |
1814 | 价钱🔊 | jiàqian | giá; giá cả; giá tiền | giá tiền | HSK 3 |
1815 | 加强🔊 | jiāqiáng | tăng cường | gia cường | HSK 3 |
1816 | 家属🔊 | jiāshǔ | gia thuộc; người nhà; người trong gia đình | gia thuộc | HSK 3 |
1817 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 3 |
1818 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 3 |
1819 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 3 |
1820 | 基本上🔊 | jīběnshang | chủ yếu; cốt yếu | cơ bổn thượng | HSK 3 |
1821 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 3 |
1822 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 3 |
1823 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 3 |
1824 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 3 |
1825 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 3 |
1826 | 解开🔊 | jiě kāi | cởi ra; tháo ra; đáp án; lời giải | giải khai | HSK 3 |
1827 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 3 |
1828 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 3 |
1829 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 3 |
1830 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn | HSK 3 |
1831 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 3 |
1832 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết | HSK 3 |
1833 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 3 |
1834 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 3 |
1835 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc | HSK 3 |
1836 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 3 |
1837 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 3 |
1838 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 3 |
1839 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 3 |
1840 | 极了🔊 | jíle | vô cùng, cực kỳ | cực liễu | HSK 3 |
1841 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 3 |
1842 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 3 |
1843 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 3 |
1844 | 仅🔊 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ | cận.cẩn | HSK 3 |
1845 | 金🔊 | jīn | kim | kim | HSK 3 |
1846 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 3 |
1847 | 静🔊 | jìng | yên tĩnh; lặng | tĩnh.tịnh | HSK 3 |
1848 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 3 |
1849 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 3 |
1850 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 3 |
1851 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 3 |
1852 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 3 |
1853 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 3 |
1854 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 3 |
1855 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 3 |
1856 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 3 |
1857 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 3 |
1858 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 3 |
1859 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 3 |
1860 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 3 |
1861 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 3 |
1862 | 仅仅🔊 | jǐnjǐn | vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn) | cận cận | HSK 3 |
1863 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 3 |
1864 | 金牌🔊 | jīnpái | huy chương vàng | kim bài | HSK 3 |
1865 | 近期🔊 | jìnqí | (tn) vừa qua | cận kì | HSK 3 |
1866 | 进一步🔊 | jìnyībù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước | tiến nhất bộ | HSK 3 |
1867 | 进展🔊 | jìnzhǎn | tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc) | tiến triển | HSK 3 |
1868 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 3 |
1869 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 3 |
1870 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 3 |
1871 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 3 |
1872 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 3 |
1873 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 3 |
1874 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 3 |
1875 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu | HSK 3 |
1876 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu | HSK 3 |
1877 | 就业🔊 | jiù yè | có việc làm | tựu nghiệp | HSK 3 |
1878 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị | HSK 3 |
1879 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 3 |
1880 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 3 |
1881 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 3 |
1882 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 3 |
1883 | 剧场🔊 | jùchǎng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát | kịch trường | HSK 3 |
1884 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 3 |
1885 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 3 |
1886 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định | HSK 3 |
1887 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 3 |
1888 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 3 |
1889 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 3 |
1890 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 3 |
1891 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 3 |
1892 | 具有🔊 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng) | cụ hữu | HSK 3 |
1893 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 3 |
1894 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 3 |
1895 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 3 |
1896 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 3 |
1897 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 3 |
1898 | 开业🔊 | kāiyè | khai trương,mở; gây dựng; thành lập (các hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ) | khai nghiệp | HSK 3 |
1899 | 开展🔊 | kāizhǎn | triển khai; mở ra | khai triển | HSK 3 |
1900 | 看上去🔊 | kàn shàngqù | có vẻ như); nó sẽ xuất hiện | khán thượng khứ | HSK 3 |
1901 | 看起来🔊 | kānqǐlái | xem ra; coi như | khán khởi lai | HSK 3 |
1902 | 考验🔊 | kǎoyàn | khảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...) | khảo nghiệm | HSK 3 |
1903 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 3 |
1904 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 3 |
1905 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 3 |
1906 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 3 |
1907 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 3 |
1908 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 3 |
1909 | 科技🔊 | kējì | khoa học kỹ thuật; khoa học công nghệ | khoa kĩ | HSK 3 |
1910 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 3 |
1911 | 可乐🔊 | kělè | cô ca | khả lạc | HSK 3 |
1912 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 3 |
1913 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng | HSK 3 |
1914 | 空儿🔊 | kòng er | thời gian rảnh | không nhi | HSK 3 |
1915 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều | HSK 3 |
1916 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 3 |
1917 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 3 |
1918 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 3 |
1919 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 3 |
1920 | 快速🔊 | kuàisù | thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao | khoái tốc | HSK 3 |
1921 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 3 |
1922 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 3 |
1923 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử | HSK 3 |
1924 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 3 |
1925 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 3 |
1926 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 3 |
1927 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 3 |
1928 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 3 |
1929 | 老太太🔊 | lǎotàitai | bà; quý bà | lão thái thái | HSK 3 |
1930 | 老头儿🔊 | lǎotóur | ông già; ông lão (có ý thân mật) | lão đầu nhi | HSK 3 |
1931 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 3 |
1932 | 乐🔊 | lè | vui mừng; vui; mừng | lạc.nhạc.nhạo | HSK 3 |
1933 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 3 |
1934 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 3 |
1935 | 类似🔊 | lèisì | tương tự; giống; na ná | loại tự | HSK 3 |
1936 | 力🔊 | lì | lực | lực | HSK 3 |
1937 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 3 |
1938 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 3 |
1939 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 3 |
1940 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 3 |
1941 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 3 |
1942 | 凉水🔊 | liángshuǐ | nước lạnh; nước nguội; nước sống; nước lã | lương thuỷ | HSK 3 |
1943 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 3 |
1944 | 联合国🔊 | liánhéguó | liên hiệp quốc | liên hợp quốc | HSK 3 |
1945 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 3 |
1946 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 3 |
1947 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 3 |
1948 | 连续🔊 | liánxù | liên tục; liên tiếp | liên tục | HSK 3 |
1949 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 3 |
1950 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 3 |
1951 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 3 |
1952 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 3 |
1953 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 3 |
1954 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 3 |
1955 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 3 |
1956 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 3 |
1957 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện | HSK 3 |
1958 | 领🔊 | lǐng | lãnh | lĩnh.lãnh | HSK 3 |
1959 | 另一方面🔊 | lìng yī fāngmiàn | khía cạnh khác; Mặt khác | lánh nhất phương diện | HSK 3 |
1960 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 3 |
1961 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 3 |
1962 | 领先🔊 | lǐngxiān | vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong | lĩnh tiên | HSK 3 |
1963 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 3 |
1964 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 3 |
1965 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 3 |
1966 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 3 |
1967 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 3 |
1968 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 3 |
1969 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 3 |
1970 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 3 |
1971 | 录🔊 | lù | ghi chép; sao lục | lục | HSK 3 |
1972 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 3 |
1973 | 绿茶🔊 | lǜchá | trà xanh; chè xanh | lục trà | HSK 3 |
1974 | 旅馆🔊 | lǚguǎn | khách sạn | lữ quán | HSK 3 |
1975 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 3 |
1976 | 路线🔊 | lùxiàn | tuyến đường; đường đi | lộ tuyến | HSK 3 |
1977 | 旅行社🔊 | lǚxíngshè | cơ quan du lịch; công ty du lịch | lữ hành xã | HSK 3 |
1978 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 3 |
1979 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã | HSK 3 |
1980 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 3 |
1981 | 慢慢🔊 | màn màn | chậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từ | mạn mạn | HSK 3 |
1982 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 3 |
1983 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 3 |
1984 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 3 |
1985 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 3 |
1986 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 3 |
1987 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 3 |
1988 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 3 |
1989 | 美🔊 | měi | mỹ | mĩ.mỹ | HSK 3 |
1990 | 没用🔊 | méi yòng | vô dụng | một dụng | HSK 3 |
1991 | 美好🔊 | měihǎo | tốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹp | mĩ hảo | HSK 3 |
1992 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 3 |
1993 | 美食🔊 | měishí | món ngon; ẩm thực | mĩ thực | HSK 3 |
1994 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 3 |
1995 | 媒体🔊 | méitǐ | giới truyền thông | môi thể | HSK 3 |
1996 | 美元🔊 | měiyuán | (d)đô-la mỹ | mĩ nguyên | HSK 3 |
1997 | 迷🔊 | mí | không phân biệt; không nhận ra | mê | HSK 3 |
1998 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 3 |
1999 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 3 |
2000 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 3 |
2001 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều | HSK 3 |
2002 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 3 |
2003 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 3 |
2004 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 3 |
2005 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 3 |
2006 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 3 |
2007 | 民间🔊 | mínjiān | dân gian | dân gian | HSK 3 |
2008 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 3 |
2009 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 3 |
2010 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 3 |
2011 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 3 |
2012 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 3 |
2013 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 3 |
2014 | 拿🔊 | ná | cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đem | nã | HSK 3 |
2015 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 3 |
2016 | 奶茶🔊 | nǎichá | trà sữa | nãi trà | HSK 3 |
2017 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 3 |
2018 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 3 |
2019 | 南部🔊 | nánbù | (d)nam bộ | nam bộ | HSK 3 |
2020 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 3 |
2021 | 难度🔊 | nándù | độ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó khăn | nan độ | HSK 3 |
2022 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 3 |
2023 | 男子🔊 | nánzǐ | con trai | nam tử | HSK 3 |
2024 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 3 |
2025 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 3 |
2026 | 内心🔊 | nèixīn | nội tâm; trong lòng; đáy lòng; nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp) | nội tâm | HSK 3 |
2027 | 能不能🔊 | néng bùnéng | Có thể hay không | năng bất năng | HSK 3 |
2028 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 3 |
2029 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 3 |
2030 | 年初🔊 | niánchū | đầu năm; mấy ngày đầu năm | niên sơ | HSK 3 |
2031 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 3 |
2032 | 年底🔊 | niándǐ | (d) cuôi năm | niên để | HSK 3 |
2033 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 3 |
2034 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 3 |
2035 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 3 |
2036 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu | HSK 3 |
2037 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 3 |
2038 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 3 |
2039 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 3 |
2040 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 3 |
2041 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 3 |
2042 | 女子🔊 | nǚzǐ | con gái | nữ tử | HSK 3 |
2043 | 区🔊 | ōu | họ Âu | khu.âu | HSK 3 |
2044 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách | HSK 3 |
2045 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 3 |
2046 | 排🔊 | pái | trung đội | bài | HSK 3 |
2047 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 3 |
2048 | 排名🔊 | pái míng | xếp hạng / danh sách có thứ tự / xếp thứ n trong số 100 / được đặt / điểm danh | bài danh | HSK 3 |
2049 | 牌子🔊 | páizi | thẻ; bảng; biển | bài tử | HSK 3 |
2050 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 3 |
2051 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 3 |
2052 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn | HSK 3 |
2053 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 3 |
2054 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 3 |
2055 | 配🔊 | pèi | kết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phối | phối | HSK 3 |
2056 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 3 |
2057 | 皮🔊 | pí | da | bì | HSK 3 |
2058 | 票价🔊 | piào jià | giá vé | phiếu giá | HSK 3 |
2059 | 皮包🔊 | píbāo | túi da | bì bao | HSK 3 |
2060 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu | HSK 3 |
2061 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 3 |
2062 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 3 |
2063 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 3 |
2064 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 3 |
2065 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 3 |
2066 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 3 |
2067 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 3 |
2068 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 3 |
2069 | 普及🔊 | pǔjí | phổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi) | phổ cập | HSK 3 |
2070 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 3 |
2071 | 齐🔊 | qí | chỉnh tề; ngay ngắn | tề.tư.trai.tế.tê | HSK 3 |
2072 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 3 |
2073 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ | HSK 3 |
2074 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 3 |
2075 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút | HSK 3 |
2076 | 强🔊 | qiáng | cường | cường.cưỡng | HSK 3 |
2077 | 强大🔊 | qiángdà | lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng) | cường đại | HSK 3 |
2078 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 3 |
2079 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 3 |
2080 | 前后🔊 | qiánhòu | trước sau | tiền hậu | HSK 3 |
2081 | 前进🔊 | qiánjìn | (d)tiến lên | tiền tiến | HSK 3 |
2082 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 3 |
2083 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 3 |
2084 | 前往🔊 | qiánwǎng | tiến về phía trước; đi | tiền vãng | HSK 3 |
2085 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 3 |
2086 | 巧🔊 | qiǎo | nhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏi | xảo | HSK 3 |
2087 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 3 |
2088 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái | HSK 3 |
2089 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 3 |
2090 | 亲🔊 | qīn | cha; ba;hôn | thân.thấn | HSK 3 |
2091 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 3 |
2092 | 情感🔊 | qínggǎn | tình cảm | tình cảm | HSK 3 |
2093 | 请教🔊 | qǐngjiào | thỉnh giáo; xin chỉ bảo | thỉnh giáo | HSK 3 |
2094 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 3 |
2095 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 3 |
2096 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 3 |
2097 | 亲人🔊 | qīnrén | người thân; phối ngẫu | thân nhân | HSK 3 |
2098 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 3 |
2099 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực | HSK 3 |
2100 | 秋🔊 | qiū | thu | thu | HSK 3 |
2101 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 3 |
2102 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 3 |
2103 | 全场🔊 | quán chǎng | mọi mặt; tất cả mọi người có mặt; toàn bộ khán giả; nhất trí; toàn bộ thời lượng (của một cuộc thi hoặc trận đấu) | toàn trường | HSK 3 |
2104 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 3 |
2105 | 全球🔊 | quánqiú | toàn cầu | toàn cầu | HSK 3 |
2106 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 3 |
2107 | 缺🔊 | quē | thiếu; hụt | khuyết | HSK 3 |
2108 | 确保🔊 | quèbǎo | bảo đảm chắc chắn | xác bảo | HSK 3 |
2109 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 3 |
2110 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 3 |
2111 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 3 |
2112 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 3 |
2113 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 3 |
2114 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử | HSK 3 |
2115 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 3 |
2116 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 3 |
2117 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 3 |
2118 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 3 |
2119 | 任🔊 | rèn | lần (số lần đảm nhiệm chức vụ) | nhiệm.nhậm.nhâm | HSK 3 |
2120 | 认出🔊 | rèn chū | sự công nhận; nhận ra | nhận xuất | HSK 3 |
2121 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 3 |
2122 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 3 |
2123 | 认得🔊 | rènde | biết được; nhận ra; nhận thấy được | nhận đắc | HSK 3 |
2124 | 仍🔊 | réng | dựa vào; chiếu theo; dựa theo | nhưng | HSK 3 |
2125 | 人工🔊 | réngōng | nhân tạo | nhân công | HSK 3 |
2126 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 3 |
2127 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 3 |
2128 | 认可🔊 | rènkě | (đ)chấp nhận | nhận khả | HSK 3 |
2129 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 3 |
2130 | 人民🔊 | rénmín | nhân dân | nhân dân | HSK 3 |
2131 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 3 |
2132 | 人群🔊 | rénqún | đoàn người; đám người | nhân quần | HSK 3 |
2133 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 3 |
2134 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 3 |
2135 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 3 |
2136 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 3 |
2137 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 3 |
2138 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 3 |
2139 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị | HSK 3 |
2140 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 3 |
2141 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 3 |
2142 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 3 |
2143 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 3 |
2144 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 3 |
2145 | 伤🔊 | shāng | tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) | thương | HSK 3 |
2146 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 3 |
2147 | 上来🔊 | shànglái | bắt đầu; khởi đầu; trên đây; đi lên; đến (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần); được (dùng sau động từ, biểu thị sự thành công); rồi (dùng sau hình dung từ, biểu thị mức độ tăng lên) | thượng lai | HSK 3 |
2148 | 上面🔊 | shàngmiàn | bên trên,mặt trên | thượng diện | HSK 3 |
2149 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 3 |
2150 | 上去🔊 | shàngqù | đi lên (từ thấp đến cao); lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng) | thướng khứ | HSK 3 |
2151 | 上升🔊 | shàngshēng | lên cao | thượng thăng | HSK 3 |
2152 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 3 |
2153 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 3 |
2154 | 上衣🔊 | shàngyī | (d)áo | thượng y | HSK 3 |
2155 | 沙子🔊 | shāzi | hạt cát | sa tử | HSK 3 |
2156 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 3 |
2157 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 3 |
2158 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 3 |
2159 | 设立🔊 | shèlì | (đ)thiết lập, đặt | thiết lập | HSK 3 |
2160 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 3 |
2161 | 身份证🔊 | shēn fèn zhèng | chứng minh thư | thân phận chứng | HSK 3 |
2162 | 胜🔊 | shèng | thắng | thắng.tinh.thăng | HSK 3 |
2163 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 3 |
2164 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh | HSK 3 |
2165 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 3 |
2166 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 3 |
2167 | 生存🔊 | shēngcún | sinh tồn | sanh tồn | HSK 3 |
2168 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 3 |
2169 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 3 |
2170 | 声明🔊 | shēngmíng | tuyên bố; thanh minh | thanh minh | HSK 3 |
2171 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 3 |
2172 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 3 |
2173 | 生意🔊 | shēngyì | sức sống; sinh sôi nẩy nở | sinh ý | HSK 3 |
2174 | 生长🔊 | shēngzhǎng | sinh trưởng | sinh trưởng | HSK 3 |
2175 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 3 |
2176 | 深入🔊 | shēnrù | thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu | thâm nhập | HSK 3 |
2177 | 时🔊 | shí | thời | thì.thời | HSK 3 |
2178 | 室🔊 | shì | buồng; phòng; phòng (cơ quan, mhà máy, trường học); sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú) | thất | HSK 3 |
2179 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử | HSK 3 |
2180 | 事实上🔊 | shì shí shàng | trên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso facto | sự thực thượng | HSK 3 |
2181 | 试题🔊 | shì tí | đề thi | thí đề | HSK 3 |
2182 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 3 |
2183 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 3 |
2184 | 事故🔊 | shìgù | (d)sự cô, tai nạn | sự cố | HSK 3 |
2185 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 3 |
2186 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 3 |
2187 | 实际上🔊 | shíjì shang | Như một vấn đề của thực tế; trên thực tế; trong thực tế; thực tế | thực tế thượng | HSK 3 |
2188 | 事件🔊 | shìjiàn | (d)sự kiện | sự kiện | HSK 3 |
2189 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới | HSK 3 |
2190 | 世界杯🔊 | shìjièbēi | World cup | thế giới bôi | HSK 3 |
2191 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 3 |
2192 | 实力🔊 | shílì | thực lực; sức mạnh | thực lực | HSK 3 |
2193 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 3 |
2194 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 3 |
2195 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 3 |
2196 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 3 |
2197 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 3 |
2198 | 试验🔊 | shìyàn | thực nghiệm; thử nghiệm | thí nghiệm | HSK 3 |
2199 | 实验室🔊 | shíyàn shì | phòng thực nghiệm | thực nghiệm thất | HSK 3 |
2200 | 事业🔊 | shìyè | (d)sự nghiệp | sự nghiệp | HSK 3 |
2201 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 3 |
2202 | 适用🔊 | shìyòng | dùng thích hợp | thích dụng | HSK 3 |
2203 | 石油🔊 | shíyóu | dầu mỏ | thạch du | HSK 3 |
2204 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 3 |
2205 | 受🔊 | shòu | nhận; được | thụ.thâu.thọ | HSK 3 |
2206 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 3 |
2207 | 收费🔊 | shōu fèi | lệ phí | thu phí | HSK 3 |
2208 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 3 |
2209 | 收看🔊 | shōukàn | xem; thưởng thức (ti vi) | thu khán | HSK 3 |
2210 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 3 |
2211 | 收听🔊 | shōutīng | nghe đài; nghe phát thanh | thu thính | HSK 3 |
2212 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 3 |
2213 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 3 |
2214 | 收音机🔊 | shōuyīnjī | máy thu thanh; vô tuyến điện | thu âm cơ | HSK 3 |
2215 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 3 |
2216 | 束🔊 | shù | bó | thú.thúc | HSK 3 |
2217 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 3 |
2218 | 属🔊 | shǔ | loại | thuộc.chú.chúc | HSK 3 |
2219 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 3 |
2220 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 3 |
2221 | 双🔊 | shuāng | đôi | song | HSK 3 |
2222 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 3 |
2223 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 3 |
2224 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 3 |
2225 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 3 |
2226 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 3 |
2227 | 熟人🔊 | shúrén | người quen | thục nhân | HSK 3 |
2228 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 3 |
2229 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 3 |
2230 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học | HSK 3 |
2231 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 3 |
2232 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 3 |
2233 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 3 |
2234 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 3 |
2235 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 3 |
2236 | 随🔊 | suí | theo; đi theo; cùng với | tuỳ | HSK 3 |
2237 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 3 |
2238 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 3 |
2239 | 所长🔊 | suǒ cháng | (d) sở trường | sở trường | HSK 3 |
2240 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 3 |
2241 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 3 |
2242 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 3 |
2243 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường | HSK 3 |
2244 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 3 |
2245 | 谈话🔊 | tánhuà | nói chuyện | đàm thoại | HSK 3 |
2246 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 3 |
2247 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 3 |
2248 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 3 |
2249 | 特色🔊 | tèsè | đặc sắc | đặc sắc | HSK 3 |
2250 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 3 |
2251 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm | HSK 3 |
2252 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 3 |
2253 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 3 |
2254 | 跳🔊 | tiào | nhảy | khiêu.đào | HSK 3 |
2255 | 跳高🔊 | tiào gāo | nhảy cao | khiêu cao | HSK 3 |
2256 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 3 |
2257 | 跳远🔊 | tiào yuǎn | nhảy xa | khiêu viễn | HSK 3 |
2258 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 3 |
2259 | 铁🔊 | tiě | sắt (ký hiệu Fe) | thiết | HSK 3 |
2260 | 铁路🔊 | tiě lù | đường ray | thiết lộ | HSK 3 |
2261 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 3 |
2262 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 3 |
2263 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 3 |
2264 | 听力🔊 | tīnglì | thính lực | thính lực | HSK 3 |
2265 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 3 |
2266 | 听众🔊 | tīngzhòng | người nghe; thính giả | thính chúng | HSK 3 |
2267 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 3 |
2268 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 3 |
2269 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 3 |
2270 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 3 |
2271 | 痛🔊 | tòng | đau; đau đớn; đau nhức | thống | HSK 3 |
2272 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 3 |
2273 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 3 |
2274 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 3 |
2275 | 通信🔊 | tōngxìn | thư từ qua lại; thư đi tin lại | thông tin | HSK 3 |
2276 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý | HSK 3 |
2277 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu | HSK 3 |
2278 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 3 |
2279 | 头脑🔊 | tóunǎo | đầu óc | đầu não | HSK 3 |
2280 | 图🔊 | tú | bức vẽ; bức tranh | đồ | HSK 3 |
2281 | 土🔊 | tǔ | thổ | thổ.độ.đỗ | HSK 3 |
2282 | 图画🔊 | tú huà | đồ họa | đồ hoạ | HSK 3 |
2283 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 3 |
2284 | 团结🔊 | tuánjié | đoàn kết | đoàn kết | HSK 3 |
2285 | 团体🔊 | tuántǐ | đoàn thể | đoàn thể | HSK 3 |
2286 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 3 |
2287 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 3 |
2288 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 3 |
2289 | 推开🔊 | tuī kāi | từ chối; đẩy đi; để đẩy mở (một cánh cổng, v.v.); từ chối | thôi khai | HSK 3 |
2290 | 退出🔊 | tuìchū | thoát, đăng xuất | thối xuất | HSK 3 |
2291 | 推动🔊 | tuīdòng | đẩy mạnh; thúc đẩy | thôi động | HSK 3 |
2292 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 3 |
2293 | 推进🔊 | tuījìn | đẩy mạnh; thúc đẩy; tiến lên phía trước; tiến lên | thôi tiến | HSK 3 |
2294 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 3 |
2295 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên | HSK 3 |
2296 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 3 |
2297 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 3 |
2298 | 外面🔊 | wàimian | bên ngoài; phía ngoài | ngoại diện | HSK 3 |
2299 | 外文🔊 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài | ngoại văn | HSK 3 |
2300 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 3 |
2301 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 3 |
2302 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 3 |
2303 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 3 |
2304 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 3 |
2305 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 3 |
2306 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 3 |
2307 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 3 |
2308 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 3 |
2309 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 3 |
2310 | 围🔊 | wéi | vòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau) | vi.vy | HSK 3 |
2311 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 3 |
2312 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 3 |
2313 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 3 |
2314 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu | HSK 3 |
2315 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 3 |
2316 | 卫生🔊 | wèishēng | vệ sinh | vệ sinh | HSK 3 |
2317 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 3 |
2318 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 3 |
2319 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá | HSK 3 |
2320 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 3 |
2321 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 3 |
2322 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 3 |
2323 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 3 |
2324 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 3 |
2325 | 文字🔊 | wénzì | chữ viết; chữ | văn tự | HSK 3 |
2326 | 握手🔊 | wòshǒu | bắt tay; cầm tay | ác thủ | HSK 3 |
2327 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 3 |
2328 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 3 |
2329 | 舞台🔊 | wǔtái | sân khấu | vũ đài | HSK 3 |
2330 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 3 |
2331 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 3 |
2332 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 3 |
2333 | 西部🔊 | xī bù | phần phía tây | tây bộ | HSK 3 |
2334 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ | HSK 3 |
2335 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai | HSK 3 |
2336 | 下面🔊 | xiàmiàn | ,mặt dưới | hạ diện | HSK 3 |
2337 | 线🔊 | xiàn | sợi | tuyến | HSK 3 |
2338 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 3 |
2339 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 3 |
2340 | 现场🔊 | xiànchǎng | (d)hiện trường | hiện trường | HSK 3 |
2341 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 3 |
2342 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 3 |
2343 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 3 |
2344 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 3 |
2345 | 相比🔊 | xiāng bǐ | So sánh; so với | tướng bí | HSK 3 |
2346 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu | HSK 3 |
2347 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 3 |
2348 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 3 |
2349 | 相互🔊 | xiānghù | tương hỗ | tướng hỗ | HSK 3 |
2350 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 3 |
2351 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 3 |
2352 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 3 |
2353 | 先进🔊 | xiānjìn | tiên tiến | tiên tiến | HSK 3 |
2354 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 3 |
2355 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 3 |
2356 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 3 |
2357 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 3 |
2358 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 3 |
2359 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 3 |
2360 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 3 |
2361 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 3 |
2362 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 3 |
2363 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 3 |
2364 | 下去🔊 | xiàqù | xuống phía dưới; đi xuống | hạ khứ | HSK 3 |
2365 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 3 |
2366 | 写作🔊 | xiězuò | sáng tác | tả tá | HSK 3 |
2367 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 3 |
2368 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 3 |
2369 | 心🔊 | xīn | tâm | tâm | HSK 3 |
2370 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 3 |
2371 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 3 |
2372 | 性🔊 | xìng | tính cách | tính | HSK 3 |
2373 | 行李🔊 | xíng lǐ | hành lý | hành lí | HSK 3 |
2374 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 3 |
2375 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 3 |
2376 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 3 |
2377 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 3 |
2378 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 3 |
2379 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương | HSK 3 |
2380 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 3 |
2381 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 3 |
2382 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 3 |
2383 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 3 |
2384 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 3 |
2385 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 3 |
2386 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 3 |
2387 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu | HSK 3 |
2388 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 3 |
2389 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 3 |
2390 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 3 |
2391 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 3 |
2392 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 3 |
2393 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 3 |
2394 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 3 |
2395 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 3 |
2396 | 选手🔊 | xuǎnshǒu | tuyển thủ | tuyển thủ | HSK 3 |
2397 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 3 |
2398 | 学费🔊 | xuéfèi | (d)học phi | học phí | HSK 3 |
2399 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 3 |
2400 | 需求🔊 | xūqiú | (d)nhu cầu | nhu cầu | HSK 3 |
2401 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu | HSK 3 |
2402 | 压🔊 | yā | ép | áp | HSK 3 |
2403 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 3 |
2404 | 演🔊 | yǎn | diễn biến; biến hoá; thay đổi | diễn | HSK 3 |
2405 | 烟🔊 | yān | khói | yên.nhân | HSK 3 |
2406 | 演唱🔊 | yǎnchàng | biểu diễn | diễn xướng | HSK 3 |
2407 | 演唱会🔊 | yǎnchàng huì | concert | diễn xướng hội | HSK 3 |
2408 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 3 |
2409 | 羊🔊 | yáng | dương | dương.tường | HSK 3 |
2410 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 3 |
2411 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 3 |
2412 | 眼前🔊 | yǎnqián | trước mắt; trước mặt; hiện nay; trước mắt | nhãn tiền | HSK 3 |
2413 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 3 |
2414 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 3 |
2415 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 3 |
2416 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 3 |
2417 | 已🔊 | yǐ | dừng lại; ngừng; dứt | dĩ | HSK 3 |
2418 | 一方面🔊 | yī fāngmiàn | một mặt, trên một mặt | nhất phương diện | HSK 3 |
2419 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 3 |
2420 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 3 |
2421 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 3 |
2422 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 3 |
2423 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 3 |
2424 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 3 |
2425 | 衣架🔊 | yījià | giá áo; mắc áo; vóc người; dáng người | y giá | HSK 3 |
2426 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 3 |
2427 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 3 |
2428 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 3 |
2429 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 3 |
2430 | 应当🔊 | yīngdāng | nên; cần phải | ưng đương | HSK 3 |
2431 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 3 |
2432 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 3 |
2433 | 影视🔊 | yǐngshì | điện ảnh và truyền hình | ảnh thị | HSK 3 |
2434 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 3 |
2435 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 3 |
2436 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 3 |
2437 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 3 |
2438 | 银牌🔊 | yínpái | giải thưởng bạc | ngân bài | HSK 3 |
2439 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 3 |
2440 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 3 |
2441 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 3 |
2442 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 3 |
2443 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 3 |
2444 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 3 |
2445 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 3 |
2446 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 3 |
2447 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 3 |
2448 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 3 |
2449 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 3 |
2450 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 3 |
2451 | 游🔊 | yóu | bơi; bơi lội | du | HSK 3 |
2452 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 3 |
2453 | 邮票🔊 | yóu piào | tem thư | bưu phiếu | HSK 3 |
2454 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 3 |
2455 | 有的是🔊 | yǒudeshì | vô khối,vô số | hữu đích thị | HSK 3 |
2456 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 3 |
2457 | 邮件🔊 | yóujiàn | (d)bưu phẩm | bưu kiện | HSK 3 |
2458 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 3 |
2459 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 3 |
2460 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 3 |
2461 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí | HSK 3 |
2462 | 邮箱🔊 | yóuxiāng | hòm thư; thùng thư | bưu tương | HSK 3 |
2463 | 有效🔊 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm | hữu hiệu | HSK 3 |
2464 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 3 |
2465 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 3 |
2466 | 员🔊 | yuán | nhân viên; học viên; thành viên; thành viên (trong đoàn thể hoặc tổ chức); viên | viên.vân | HSK 3 |
2467 | 员工🔊 | yuángōng | công nhân; viên chức; công nhân viên | viên công | HSK 3 |
2468 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 3 |
2469 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 3 |
2470 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 3 |
2471 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 3 |
2472 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu | HSK 3 |
2473 | 乐队🔊 | yuèduì | dàn nhạc; ban nhạc; đội nhạc | lạc đội | HSK 3 |
2474 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 3 |
2475 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 3 |
2476 | 预计🔊 | yùjì | dự tính; tính trước | dự kế | HSK 3 |
2477 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 3 |
2478 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 3 |
2479 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 3 |
2480 | 造🔊 | zào | làm; tạo ra; chế ra | tạo.tháo | HSK 3 |
2481 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 3 |
2482 | 早已🔊 | zǎoyǐ | từ lâu; sớm đã | tảo dĩ | HSK 3 |
2483 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 3 |
2484 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 3 |
2485 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 3 |
2486 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 3 |
2487 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 3 |
2488 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 3 |
2489 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 3 |
2490 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu | HSK 3 |
2491 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ | HSK 3 |
2492 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 3 |
2493 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 3 |
2494 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 3 |
2495 | 者🔊 | zhě | này (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | giả | HSK 3 |
2496 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 3 |
2497 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng | HSK 3 |
2498 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh | HSK 3 |
2499 | 争🔊 | zhēng | sai; thiếu; thiếu sót | tranh.tránh | HSK 3 |
2500 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 3 |
2501 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 3 |
2502 | 整天🔊 | zhěng tiān | Cả ngày; suốt ngày | chỉnh thiên | HSK 3 |
2503 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 3 |
2504 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 3 |
2505 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 3 |
2506 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 3 |
2507 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 3 |
2508 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 3 |
2509 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 3 |
2510 | 整整🔊 | zhěngzhěng | tròn; trọn; suốt; đằng đẵng; ròng rã | chỉnh chỉnh | HSK 3 |
2511 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 3 |
2512 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 3 |
2513 | 值🔊 | zhí | giá trị | trị | HSK 3 |
2514 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 3 |
2515 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 3 |
2516 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 3 |
2517 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 3 |
2518 | 直播🔊 | zhíbò | gọi thẳng trực tiếp | trực bá | HSK 3 |
2519 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 3 |
2520 | 指出🔊 | zhǐchū | chỉ ra | chỉ xuất | HSK 3 |
2521 | 直到🔊 | zhídào | (đ)cho đến khi | trực đáo | HSK 3 |
2522 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 3 |
2523 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 3 |
2524 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 3 |
2525 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 3 |
2526 | 支付🔊 | zhīfù | chi trả | chi phó | HSK 3 |
2527 | 职工🔊 | zhígōng | công nhân viên chức; công nhân viên; công nhân | chức công | HSK 3 |
2528 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 3 |
2529 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 3 |
2530 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 3 |
2531 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị | HSK 3 |
2532 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 3 |
2533 | 只有🔊 | zhǐyǒu | chỉ có | chỉ hữu | HSK 3 |
2534 | 志愿🔊 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện | chí nguyện | HSK 3 |
2535 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 3 |
2536 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 3 |
2537 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 3 |
2538 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 3 |
2539 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 3 |
2540 | 中部🔊 | zhōng bù | phần giữa / phần trung tâm | trung bộ | HSK 3 |
2541 | 重大🔊 | zhòngdà | trọng đại,lớn lao | trọng đại | HSK 3 |
2542 | 中华民族🔊 | zhōnghuá mínzú | dân tộc Trung Hoa (gọi chung các dân tộc Trung Quốc, bao gồm 56 dân tộc, có lịch sử lâu dài, di sản văn hoá sáng lạn và truyền thống cách mạng quang vinh) | trung hoa dân tộc | HSK 3 |
2543 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 3 |
2544 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 3 |
2545 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư | HSK 3 |
2546 | 种子🔊 | zhǒngzǐ | hạt giống | chủng tử | HSK 3 |
2547 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 3 |
2548 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 3 |
2549 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc | HSK 3 |
2550 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 3 |
2551 | 主任🔊 | zhǔ rèn | chủ Nhiệm | chủ nhiệm | HSK 3 |
2552 | 抓🔊 | zhuā | bắt;cầm; nắm | trảo.trao | HSK 3 |
2553 | 抓住🔊 | zhuā zhù | Nắm bắt; nắm được; nắm vững; bắt được | trảo trụ | HSK 3 |
2554 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến | HSK 3 |
2555 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 3 |
2556 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 3 |
2557 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 3 |
2558 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 3 |
2559 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 3 |
2560 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 3 |
2561 | 专题🔊 | zhuāntí | chuyên đề | chuyên đề | HSK 3 |
2562 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 3 |
2563 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 3 |
2564 | 追🔊 | zhuī | truy cản; truy đuổi; đuổi | truy.đôi | HSK 3 |
2565 | 准🔊 | zhǔn | chuẩn | chuẩn.chuyết | HSK 3 |
2566 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 3 |
2567 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý | HSK 3 |
2568 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 3 |
2569 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 3 |
2570 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 3 |
2571 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 3 |
2572 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 3 |
2573 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 3 |
2574 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 3 |
2575 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 3 |
2576 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 3 |
2577 | 子女🔊 | zǐnǚ | con cái; con | tử nữ | HSK 3 |
2578 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 3 |
2579 | 自身🔊 | zìshēn | mình; bản thân; tự mình | tự thân | HSK 3 |
2580 | 自主🔊 | zìzhǔ | tự chủ | tự chủ | HSK 3 |
2581 | 总🔊 | zǒng | tổng quát; tập hợp | tổng | HSK 3 |
2582 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 3 |
2583 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị | HSK 3 |
2584 | 足够🔊 | zúgòu | đầy đủ; đủ | túc hú | HSK 3 |
2585 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 3 |
2586 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 3 |
2587 | 做客🔊 | zuòkè | làm khách | tố khách | HSK 3 |
2588 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 3 |
2589 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 3 |
2590 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 3 |
2591 | 左右🔊 | zuǒyòu | dù sao cũng; dù sao đi nữa | tả hữu | HSK 3 |
2592 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 3 |
2593 | 足球🔊 | zúqiú | bóng đá; túc cầu | túc cầu | HSK 3 |
2594 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 4 |
2595 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 4 |
2596 | 爱国🔊 | àiguó | yêu nước; ái quốc | ái quốc | HSK 4 |
2597 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 4 |
2598 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 4 |
2599 | 矮小🔊 | ǎixiǎo | thấp bé; lùn tịt; còi cọc; nhỏ xíu | ải tiểu | HSK 4 |
2600 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm | HSK 4 |
2601 | 安🔊 | ān | yên; an; yên ổn; vững chắc; ổn định; làm yên lòng; ổn định; yên tâm; an tâm; hài lòng; bình yên; an toàn; bình an; an bài; an trí; xếp đặt; sắp đặt; sắp xếp; sửa soạn; bố trí; đặt vào chỗ thoả đáng; lắp; lắp đặt; lắp ráp; đặt vào; cài; cài đặt; lập; thiết lập; ghép; gán cho; rắp tâm; ý định xấu; họ An; đâu (đại từ nghi vấn hỏi nơi chốn ); sao; lẽ nào (đại từ nghi vấn tỏ ý hỏi vặn lại ); Am-pe; ampere | an.yên | HSK 4 |
2602 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 4 |
2603 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 4 |
2604 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì | HSK 4 |
2605 | 暗示🔊 | ànshì | ám thị; ra hiệu ngầm; gợi ý; nói bóng gió | ám thị | HSK 4 |
2606 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 4 |
2607 | 安置🔊 | ānzhì | ổn định; xếp gọn; thu xếp; bố trí ổn thoả | an trí | HSK 4 |
2608 | 巴士🔊 | bā shì | xe buýt (khách) | ba sĩ | HSK 4 |
2609 | 败🔊 | bài | thua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu) | bại | HSK 4 |
2610 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 4 |
2611 | 摆动🔊 | bǎidòng | đong đưa; lắc lư; lay động. 来回摇动;摇摆 | bài động | HSK 4 |
2612 | 百货🔊 | bǎihuò | bách hóa | bách hoá | HSK 4 |
2613 | 摆脱🔊 | bǎituō | thoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等) | bài thoát | HSK 4 |
2614 | 办事🔊 | bànshì | làm việc | biện sự | HSK 4 |
2615 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào | HSK 4 |
2616 | 宝🔊 | bǎo | bảo | bảo.bửu | HSK 4 |
2617 | 宝宝🔊 | bǎo bǎo | em; anh yêu | bảo bảo | HSK 4 |
2618 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 4 |
2619 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 4 |
2620 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 4 |
2621 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 4 |
2622 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 4 |
2623 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 4 |
2624 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát | HSK 4 |
2625 | 保密🔊 | bǎomì | bảo mật; giữ bí mật | bảo mật | HSK 4 |
2626 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 4 |
2627 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm | HSK 4 |
2628 | 宝石🔊 | bǎoshí | (d)đá quí | bảo thạch | HSK 4 |
2629 | 保守🔊 | bǎoshǒu | bảo thủ | bảo thủ | HSK 4 |
2630 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 4 |
2631 | 倍🔊 | bèi | lần | bội | HSK 4 |
2632 | 被迫🔊 | bèi pò | bị ép; bị bắt buộc; bị thúc ép | bị bách | HSK 4 |
2633 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 4 |
2634 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn | HSK 4 |
2635 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 4 |
2636 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 4 |
2637 | 避🔊 | bì | trốn tránh; tránh; núp; phòng ngừa; ngừa; phòng chống | tị.tỵ | HSK 4 |
2638 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp | HSK 4 |
2639 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 4 |
2640 | 编🔊 | biān | bện; đan; tết; thắt | biên | HSK 4 |
2641 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 4 |
2642 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 4 |
2643 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 4 |
2644 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 4 |
2645 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương | HSK 4 |
2646 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 4 |
2647 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
2648 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 4 |
2649 | 比分🔊 | bǐfēn | tỷ số | tỷ phân | HSK 4 |
2650 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 4 |
2651 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 4 |
2652 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh | HSK 4 |
2653 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng | HSK 4 |
2654 | 兵🔊 | bīng | vũ khí; binh khí | binh | HSK 4 |
2655 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 4 |
2656 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 4 |
2657 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 4 |
2658 | 冰雪🔊 | bīngxuě | thanh khiết; băng tuyết | băng tuyết | HSK 4 |
2659 | 毕业生🔊 | bìyè shēng | sinh viên tốt nghiệp | tất nghiệp sinh | HSK 4 |
2660 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 4 |
2661 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 4 |
2662 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 4 |
2663 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 4 |
2664 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 4 |
2665 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản | HSK 4 |
2666 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 4 |
2667 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 4 |
2668 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 4 |
2669 | 步行🔊 | bùxíng | bộ hành, đi bộ | bộ hành | HSK 4 |
2670 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 4 |
2671 | 不在乎🔊 | bùzàihū | không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm | bất tại hồ | HSK 4 |
2672 | 布置🔊 | bùzhì | sắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang trí | bố trí | HSK 4 |
2673 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát | HSK 4 |
2674 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 4 |
2675 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 4 |
2676 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu | HSK 4 |
2677 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 4 |
2678 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 4 |
2679 | 财富🔊 | cáifù | của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị) | tài phú | HSK 4 |
2680 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 4 |
2681 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 4 |
2682 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 4 |
2683 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 4 |
2684 | 操作🔊 | cāozuò | thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động) | thao tác | HSK 4 |
2685 | 测🔊 | cè | đo lường; đo; đo đạc; dò | trắc | HSK 4 |
2686 | 测量🔊 | cèliáng | đo, đong | trắc lượng | HSK 4 |
2687 | 曾🔊 | céng | tăng | tằng.tăng | HSK 4 |
2688 | 测试🔊 | cèshì | kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức) | trắc thí | HSK 4 |
2689 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 4 |
2690 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 4 |
2691 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 4 |
2692 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 4 |
2693 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 4 |
2694 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang | HSK 4 |
2695 | 唱片🔊 | chàngpiàn | đĩa nhạc | xướng phiến | HSK 4 |
2696 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 4 |
2697 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 4 |
2698 | 潮🔊 | cháo | thuỷ triều; phong trào; trào lưu; ẩm ướt; tỉ lệ thấp; chất lượng thấp; kém; chưa đủ; thiếu; thấp; kỹ thuật thấp; kém cỏi; dở; Triều Châu (tên phủ cũ ở huyện Triều An, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc) | triều.trào | HSK 4 |
2699 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 4 |
2700 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 4 |
2701 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 4 |
2702 | 潮流🔊 | cháoliú | thuỷ triều; bơi lội | triều lưu | HSK 4 |
2703 | 潮湿🔊 | cháoshì | ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át | triều thấp | HSK 4 |
2704 | 抄写🔊 | chāoxiě | chép | sao tả | HSK 4 |
2705 | 茶叶🔊 | cháyè | trà; chè (đã qua chế biến) | trà hiệp | HSK 4 |
2706 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 4 |
2707 | 沉🔊 | chén | trầm | trầm | HSK 4 |
2708 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 4 |
2709 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 4 |
2710 | 成人🔊 | chéngrén | đã lớn; đã trưởng thành | thành nhân | HSK 4 |
2711 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 4 |
2712 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực | HSK 4 |
2713 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 4 |
2714 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 4 |
2715 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 4 |
2716 | 诚信🔊 | chéngxìn | thành thật; Trung thực; trung thực; trong đức tin tốt; thanh Liêm | thành tín | HSK 4 |
2717 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 4 |
2718 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 4 |
2719 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 4 |
2720 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 4 |
2721 | 沉重🔊 | chénzhòng | trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ | trầm trọng | HSK 4 |
2722 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ | HSK 4 |
2723 | 尺寸🔊 | chǐ cùn | kích cỡ | xích thốn | HSK 4 |
2724 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 4 |
2725 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh | HSK 4 |
2726 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 4 |
2727 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 4 |
2728 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 4 |
2729 | 充电🔊 | chōngdiàn | nạp điện; sạc điện; sạc pin | sung điện | HSK 4 |
2730 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 4 |
2731 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 4 |
2732 | 虫子🔊 | chóngzi | sâu; côn trùng; giun, con nhộng | trùng tử | HSK 4 |
2733 | 抽🔊 | chōu | rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra | trừu | HSK 4 |
2734 | 抽奖🔊 | chōujiǎng | xổ số sweepstake | trừu tưởng | HSK 4 |
2735 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên | HSK 4 |
2736 | 处🔊 | chǔ | ở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sống | xứ.xử | HSK 4 |
2737 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 4 |
2738 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 4 |
2739 | 穿上🔊 | chuān shàng | mặc vào (quần áo, v.v.) | xuyên thượng | HSK 4 |
2740 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 4 |
2741 | 窗台🔊 | chuāng tái | bệ cửa sổ | song thai | HSK 4 |
2742 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ | HSK 4 |
2743 | 窗子🔊 | chuāngzi | cửa sổ | song tử | HSK 4 |
2744 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 4 |
2745 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 4 |
2746 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 4 |
2747 | 纯🔊 | chún | tinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủng | thuần.đồn.chuẩn.truy | HSK 4 |
2748 | 春季🔊 | chūnjì | mùa xuân | xuân quý | HSK 4 |
2749 | 纯净水🔊 | chúnjìng shuǐ | Nước tinh khiết | thuần tịnh thuỷ | HSK 4 |
2750 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 4 |
2751 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 4 |
2752 | 出售🔊 | chūshòu | bán ra | xuất thụ | HSK 4 |
2753 | 处于🔊 | chǔyú | ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng | xứ ư | HSK 4 |
2754 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 4 |
2755 | 刺🔊 | cì | danh thiếp; tấm thiếp nhỏ | thứ.thích | HSK 4 |
2756 | 此🔊 | cǐ | này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay | thử | HSK 4 |
2757 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 4 |
2758 | 词汇🔊 | cíhuì | (d)từ vựng | từ hối | HSK 4 |
2759 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 4 |
2760 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 4 |
2761 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 4 |
2762 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 4 |
2763 | 粗🔊 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật) | thô | HSK 4 |
2764 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 4 |
2765 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 4 |
2766 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 4 |
2767 | 促销🔊 | cùxiāo | thúc đẩy xúc tiến | xúc tiêu | HSK 4 |
2768 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm | HSK 4 |
2769 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 4 |
2770 | 大规模🔊 | dà guīmó | mở rộng; rộng rãi; quy mô lớn; quy mô rộng | đại quy mô | HSK 4 |
2771 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án | HSK 4 |
2772 | 大巴🔊 | dàbā | xe buýt, xe khách, xe đò | đại ba | HSK 4 |
2773 | 打败🔊 | dǎbài | đánh bại; đánh thắng (kẻ thù); bại trận; thua trận; bị đánh bại | đả bại | HSK 4 |
2774 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 4 |
2775 | 大多🔊 | dàduō | đại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớn | đại đa | HSK 4 |
2776 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 4 |
2777 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 4 |
2778 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 4 |
2779 | 大哥🔊 | dàgē | anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai | đại ca | HSK 4 |
2780 | 大会🔊 | dàhuì | đại hội; hội nghị | đại hội | HSK 4 |
2781 | 袋🔊 | dài | cái túi; túi | đại | HSK 4 |
2782 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới | HSK 4 |
2783 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 4 |
2784 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế | HSK 4 |
2785 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 4 |
2786 | 大姐🔊 | dàjiě | chị cả; chị hai; chị lớn; chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi) | đại thư | HSK 4 |
2787 | 打雷🔊 | dǎléi | sét đánh; sấm nổ | đả lôi | HSK 4 |
2788 | 大楼🔊 | dàlóu | đại lầu; cao ốc | đại lâu | HSK 4 |
2789 | 大陆🔊 | dàlù | đại lục; lục địa | đại lục | HSK 4 |
2790 | 大妈🔊 | dàmā | (d)bà bác, bác gái | đại ma | HSK 4 |
2791 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 4 |
2792 | 单🔊 | dān | đơn; một; độc | đơn.đan.thiền.thiện | HSK 4 |
2793 | 担保🔊 | dānbǎo | đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết | đảm bảo | HSK 4 |
2794 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 4 |
2795 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 4 |
2796 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 4 |
2797 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 4 |
2798 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 4 |
2799 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 4 |
2800 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 4 |
2801 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 4 |
2802 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 4 |
2803 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du | HSK 4 |
2804 | 倒闭🔊 | dǎobì | đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ | đảo bế | HSK 4 |
2805 | 倒车🔊 | dàochē | chuyển xe; đổi xe; sang xe, lùi xe | đảo xa | HSK 4 |
2806 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 4 |
2807 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 4 |
2808 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm | HSK 4 |
2809 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 4 |
2810 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 4 |
2811 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 4 |
2812 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 4 |
2813 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 4 |
2814 | 大爷🔊 | dàye | bác | đại gia | HSK 4 |
2815 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 4 |
2816 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 4 |
2817 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết | HSK 4 |
2818 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm | HSK 4 |
2819 | 大众🔊 | dàzhòng | quần chúng; đại chúng; dân chúng | đại chúng | HSK 4 |
2820 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 4 |
2821 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 4 |
2822 | 登🔊 | dēng | đăng | đăng | HSK 4 |
2823 | 灯光🔊 | dēngguāng | ánh đèn; ánh sáng đèn | đăng quang | HSK 4 |
2824 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 4 |
2825 | 登录🔊 | dēnglù | đăng nhập | đăng lục | HSK 4 |
2826 | 登山🔊 | dēngshān | lên núi; du sơn | đăng san | HSK 4 |
2827 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý | HSK 4 |
2828 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để | HSK 4 |
2829 | 电灯🔊 | diàndēng | đèn điện | điện đăng | HSK 4 |
2830 | 电动车🔊 | diàndòng chē | Xe đạp điện | điện động xa | HSK 4 |
2831 | 点名🔊 | diǎnmíng | (đ)điểm danh | điểm danh | HSK 4 |
2832 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 4 |
2833 | 典型🔊 | diǎnxíng | điển hình; tiêu biểu | điển hình | HSK 4 |
2834 | 电源🔊 | diànyuán | nguồn điện | điện nguyên | HSK 4 |
2835 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 4 |
2836 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 4 |
2837 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 4 |
2838 | 地面🔊 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất | địa diện | HSK 4 |
2839 | 定🔊 | dìng | bình định; ổn định; yên; bình tĩnh; định; xác định; cố định; làm cho cố định; quyết định; xác định; chắc chắn; định; quy định; không thay đổi; xác định; quy định; định phần; quy định khẩu phần; đặt; nhất định; chắc chắn; ắt; họ Định | định.đính | HSK 4 |
2840 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 4 |
2841 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 4 |
2842 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 4 |
2843 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 4 |
2844 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 4 |
2845 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 4 |
2846 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ | HSK 4 |
2847 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ | HSK 4 |
2848 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 4 |
2849 | 冬季🔊 | dōngjì | mùa đông | đông quý | HSK 4 |
2850 | 动摇🔊 | dòngyáo | dao động; lung lay; lay động; không ổn định; làm lung lay; làm dao động | động dao | HSK 4 |
2851 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 4 |
2852 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 4 |
2853 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 4 |
2854 | 堵🔊 | dǔ | lấp kín; chắn | đổ | HSK 4 |
2855 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 4 |
2856 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 4 |
2857 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa | HSK 4 |
2858 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 4 |
2859 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 4 |
2860 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 4 |
2861 | 对付🔊 | duìfu | ứng phó; đối phó | đối phó | HSK 4 |
2862 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 4 |
2863 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 4 |
2864 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 4 |
2865 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 4 |
2866 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 4 |
2867 | 多次🔊 | duō cì | nhiều lần; nhiều lần | đa thứ | HSK 4 |
2868 | 多种🔊 | duō zhǒng | phong phú; nhiều loại; đa; nhiều | đa chủng | HSK 4 |
2869 | 多年🔊 | duōnián | nhiều năm | đa niên | HSK 4 |
2870 | 多样🔊 | duōyàng | đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã | đa dạng | HSK 4 |
2871 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 4 |
2872 | 独自🔊 | dúzì | một mình; tự mình | độc tự | HSK 4 |
2873 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử | HSK 4 |
2874 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng | HSK 4 |
2875 | 而是🔊 | ér shì | mà là; nhưng là ( Liên từ) | nhi thị | HSK 4 |
2876 | 耳机🔊 | Ěrjī | tai nghe, headphone | nhĩ cơ | HSK 4 |
2877 | 二手🔊 | èrshǒu | Second hand; hàng dùng lại | nhị thủ | HSK 4 |
2878 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng | HSK 4 |
2879 | 恶心🔊 | ěxin | buồn nôn; buồn ói; mắc ói; lộn mửa | ố tâm | HSK 4 |
2880 | 法🔊 | fǎ | pháp; pháp luật; phương pháp; phương thức; cách; phép; tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu; phỏng theo; noi theo; làm theo; Phật pháp; đạo lý nhà Phật; phép thuật; pháp thuật; họ Pháp; pha-ra | pháp | HSK 4 |
2881 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 4 |
2882 | 法官🔊 | fǎ guān | quan tòa | pháp quan | HSK 4 |
2883 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 4 |
2884 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 4 |
2885 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 4 |
2886 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật | HSK 4 |
2887 | 烦🔊 | fán | phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt | phiền | HSK 4 |
2888 | 反🔊 | fǎn | ngược; trái | phản.phiên.phiến | HSK 4 |
2889 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 4 |
2890 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch | HSK 4 |
2891 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 4 |
2892 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 4 |
2893 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 4 |
2894 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả | HSK 4 |
2895 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 4 |
2896 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 4 |
2897 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 4 |
2898 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 4 |
2899 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 4 |
2900 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 4 |
2901 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 4 |
2902 | 方针🔊 | fāngzhēn | phương châm | phương châm | HSK 4 |
2903 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não | HSK 4 |
2904 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 4 |
2905 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh | HSK 4 |
2906 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 4 |
2907 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 4 |
2908 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 4 |
2909 | 肥🔊 | féi | béo; ú; phì; mập | phì | HSK 4 |
2910 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 4 |
2911 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 4 |
2912 | 分为🔊 | fēn wéi | để chia cái gì đó thành (phần); chia nhỏ | phân vi | HSK 4 |
2913 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi | HSK 4 |
2914 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 4 |
2915 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 4 |
2916 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 4 |
2917 | 封闭🔊 | fēngbì | đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín | phong bế | HSK 4 |
2918 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 4 |
2919 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 4 |
2920 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh | HSK 4 |
2921 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 4 |
2922 | 分散🔊 | fēnsàn | phân tán | phân tán | HSK 4 |
2923 | 分手🔊 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay | phân thủ | HSK 4 |
2924 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc | HSK 4 |
2925 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 4 |
2926 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 4 |
2927 | 付出🔊 | fùchū | trả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổi | phó xuất | HSK 4 |
2928 | 负担🔊 | fùdān | gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí) | phụ đảm | HSK 4 |
2929 | 夫妇🔊 | fūfù | vợ chồng | phu phụ | HSK 4 |
2930 | 符号🔊 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng | phù hiệu | HSK 4 |
2931 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp | HSK 4 |
2932 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 4 |
2933 | 夫妻🔊 | fūqī | vợ chồng; phu thê | phu thê | HSK 4 |
2934 | 夫人🔊 | fūrén | phu nhân | phu nhân | HSK 4 |
2935 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 4 |
2936 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 4 |
2937 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 4 |
2938 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 4 |
2939 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 4 |
2940 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 4 |
2941 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 4 |
2942 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 4 |
2943 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 4 |
2944 | 感兴趣🔊 | gǎn xìngqù | quan tâm đến, có hứng thú với | cảm hưng thú | HSK 4 |
2945 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 4 |
2946 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 4 |
2947 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 4 |
2948 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 4 |
2949 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 4 |
2950 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 4 |
2951 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo | HSK 4 |
2952 | 高潮🔊 | gāocháo | triều cường; nước triều dâng cao | cao triều | HSK 4 |
2953 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 4 |
2954 | 高价🔊 | gāojià | đắt; giá cao | cao giá | HSK 4 |
2955 | 高尚🔊 | gāoshàng | cao thượng; cao cả; cao quý | cao thượng | HSK 4 |
2956 | 高铁🔊 | gāotiě | đường sắt cao tốc | cao thiết | HSK 4 |
2957 | 隔🔊 | gé | ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở | cách | HSK 4 |
2958 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 4 |
2959 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 4 |
2960 | 隔开🔊 | gé kāi | tách ra; cách; chắn, ngăn ra | cách khai | HSK 4 |
2961 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 4 |
2962 | 各个🔊 | gège | mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái; từng cái; mỗi cái | các cá | HSK 4 |
2963 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 4 |
2964 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 4 |
2965 | 个体🔊 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ | cá thể | HSK 4 |
2966 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 4 |
2967 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 4 |
2968 | (Danh) Giấc mơ🔊 | giấc chiêm bao. ◎Như: mĩ mộng thành chân 美夢成真 điều mơ ước trở thành sự thật. ◇Trang Tử 莊子: Giác nhi hậu tri kì mộng dã 覺而後知其夢也 (Tề vật luận 齊物論) Thức rồi mới biết mình chiêm bao.(Danh) Họ Mộng .(Động) Chiêm bao | mơ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Mộng ki hoàng hạc thướng tiên đàn 夢騎黃鶴上仙壇 (Mộng sơn trung 夢山中) Mơ thấy cưỡi hạc vàng bay lên đàn tiên.(Tính) Hư ảo | HSK 4 | |
2969 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng | HSK 4 |
2970 | 工程🔊 | gōngchéng | công trình | công trình | HSK 4 |
2971 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 4 |
2972 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 4 |
2973 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 4 |
2974 | 供应🔊 | gōngyìng | (đ/d)cung ứng | cung ứng | HSK 4 |
2975 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 4 |
2976 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 4 |
2977 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 4 |
2978 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 4 |
2979 | 购买🔊 | gòumǎi | mua; sắm; mua sắm; tậu | cấu mãi | HSK 4 |
2980 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật | HSK 4 |
2981 | 构造🔊 | gòuzào | cấu tạo; kết cấu; cấu trúc | cấu tạo | HSK 4 |
2982 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 4 |
2983 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 4 |
2984 | 瓜🔊 | guā | dưa; dưa chuột | qua | HSK 4 |
2985 | 括号🔊 | guāhào | dấu móc; dấu ngoặc; dấu ngoặc (thường dùng trong chú thích) | quát hiệu | HSK 4 |
2986 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái | HSK 4 |
2987 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 4 |
2988 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 4 |
2989 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 4 |
2990 | 官方🔊 | guānfāng | phía chính phủ; chính thức; nhà nước | quan phương | HSK 4 |
2991 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống | HSK 4 |
2992 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 4 |
2993 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 4 |
2994 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 4 |
2995 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 4 |
2996 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 4 |
2997 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 4 |
2998 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 4 |
2999 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 4 |
3000 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 4 |
3001 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn | HSK 4 |
3002 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 4 |
3003 | 归🔊 | guī | trở về; về; quay về; quy; trở lại; quay trở lại | quy | HSK 4 |
3004 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 4 |
3005 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 4 |
3006 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 4 |
3007 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 4 |
3008 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 4 |
3009 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 4 |
3010 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 4 |
3011 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 4 |
3012 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 4 |
3013 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 4 |
3014 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 4 |
3015 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 4 |
3016 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 4 |
3017 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 4 |
3018 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 4 |
3019 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 4 |
3020 | 海水🔊 | hǎishuǐ | nước biển; biển; đại dương | hải thuỷ | HSK 4 |
3021 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu | HSK 4 |
3022 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương | HSK 4 |
3023 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 4 |
3024 | 含🔊 | hán | ngậm | hàm.hám | HSK 4 |
3025 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá | HSK 4 |
3026 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban | HSK 4 |
3027 | 航空🔊 | hángkōng | hàng không | hàng không | HSK 4 |
3028 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 4 |
3029 | 寒冷🔊 | hánlěng | lạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giá | hàn lãnh | HSK 4 |
3030 | 含量🔊 | hánliàng | hàm lượng; lượng chứa | hàm lượng | HSK 4 |
3031 | 含义🔊 | hányì | hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa | hàm nghĩa | HSK 4 |
3032 | 含有🔊 | hányǒu | đựng; chứa; hàm ý; ngụ ý; bao hàm; gồm có | hàm hữu | HSK 4 |
3033 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 4 |
3034 | 毫米🔊 | háo mǐ | mm | hào mễ | HSK 4 |
3035 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 4 |
3036 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã | HSK 4 |
3037 | 毫升🔊 | háoshēng | mi li lít | hào thăng | HSK 4 |
3038 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 4 |
3039 | 好友🔊 | hǎoyǒu | cánh hẩu; bạn thân; bạn thâm giao; bạn chí cốt | hảo hữu | HSK 4 |
3040 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 4 |
3041 | 黑暗🔊 | hēi'ān | tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng | hắc ám | HSK 4 |
3042 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 4 |
3043 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 4 |
3044 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 4 |
3045 | 红包🔊 | hóng bāo | bao lì xì(tiền thưởng) | hồng bao | HSK 4 |
3046 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu | HSK 4 |
3047 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 4 |
3048 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 4 |
3049 | 后头🔊 | hòutou | phía sau; mặt sau; sau | hậu đầu | HSK 4 |
3050 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử | HSK 4 |
3051 | 户🔊 | hù | cửa | hộ | HSK 4 |
3052 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ | HSK 4 |
3053 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả | HSK 4 |
3054 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 4 |
3055 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 4 |
3056 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi | HSK 4 |
3057 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 4 |
3058 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 4 |
3059 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 4 |
3060 | 汇🔊 | huì | hợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lại | hối.vị.vựng.hội | HSK 4 |
3061 | 汇报🔊 | huìbào | hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên) | vị báo | HSK 4 |
3062 | 回复🔊 | huífù | trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ); phục hồi; khôi phục (nguyên trạng) | hồi phục | HSK 4 |
3063 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 4 |
3064 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 4 |
3065 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 4 |
3066 | 获🔊 | huò | hoạch | hoạch.địch | HSK 4 |
3067 | 货🔊 | huò | tiền; tiền tệ; hàng; hàng hoá; cái; đồ (lời mắng); bán; bán ra | hoá.thắc.thải | HSK 4 |
3068 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 4 |
3069 | 伙🔊 | huǒ | cơm nước; cơm; bạn bè; bạn làm ăn; nhóm; bè; bọn; băng; hội; nhóm; tốp (lượng từ dùng cho người); liên hợp; cùng; cùng chung; cùng nhau; nhiều; nhiều | hoả.khoả.loã | HSK 4 |
3070 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 4 |
3071 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc | HSK 4 |
3072 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 4 |
3073 | 获奖🔊 | huòjiǎng | Đoạt giải; đoạt giải thưởng; trúng thưởng | hoạch tưởng | HSK 4 |
3074 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 4 |
3075 | 获取🔊 | huòqǔ | thu được; được; giành được | hoạch thủ | HSK 4 |
3076 | 或许🔊 | huòxǔ | (p)có lẽ | hoặc hứa | HSK 4 |
3077 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 4 |
3078 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 4 |
3079 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 4 |
3080 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 4 |
3081 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 4 |
3082 | 既🔊 | jì | xong; hết | kí.ký | HSK 4 |
3083 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký | HSK 4 |
3084 | 季🔊 | jì | mùa; quý (một năm có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi mùa gồm có ba tháng); mùa; tiết; cuối mùa; cuối kỳ; cuối thời; tháng cuối (của một mùa); út (thứ tự trong anh em); thứ tư; họ Quý | quý | HSK 4 |
3085 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 4 |
3086 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 4 |
3087 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 4 |
3088 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban | HSK 4 |
3089 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 4 |
3090 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 4 |
3091 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 4 |
3092 | 减🔊 | jiǎn | giảm; trừ | giảm | HSK 4 |
3093 | 检测🔊 | jiǎn cè | kiểm tra, đo lường | kiểm trắc | HSK 4 |
3094 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim | HSK 4 |
3095 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 4 |
3096 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì | HSK 4 |
3097 | 降🔊 | jiàng | rơi xuống; rơi; rớt; xuống | giáng.hàng | HSK 4 |
3098 | 奖🔊 | jiǎng | khen ngợi; ngợi khen; phần thưởng; tưởng; như "tưởng (ban tặng)" (vhn) | tưởng | HSK 4 |
3099 | 江🔊 | jiāng | giang | giang | HSK 4 |
3100 | 降价🔊 | jiàng jià | giảm giá / giảm giá / để rẻ hơn | giáng giá | HSK 4 |
3101 | 奖学金🔊 | jiǎng xué jīn | học bổng | tưởng học kim | HSK 4 |
3102 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê | HSK 4 |
3103 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 4 |
3104 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 4 |
3105 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 4 |
3106 | 坚固🔊 | jiāngù | kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc | kiên cố | HSK 4 |
3107 | 降温🔊 | jiàngwēn | hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống; nhiệt độ hạ thấp; nhiệt độ giảm | giáng ôn | HSK 4 |
3108 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 4 |
3109 | 渐渐🔊 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần | tiệm tiệm | HSK 4 |
3110 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 4 |
3111 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu | HSK 4 |
3112 | 健身🔊 | jiànshēn | tập thể dục | kiện thân | HSK 4 |
3113 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 4 |
3114 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 4 |
3115 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo | HSK 4 |
3116 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 4 |
3117 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 4 |
3118 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 4 |
3119 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ | HSK 4 |
3120 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 4 |
3121 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 4 |
3122 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 4 |
3123 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 4 |
3124 | 加入🔊 | jiārù | thêm vào; thêm | gia nhập | HSK 4 |
3125 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 4 |
3126 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm | HSK 4 |
3127 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 4 |
3128 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động | HSK 4 |
3129 | 季度🔊 | jìdù | quý; ba tháng | quý độ | HSK 4 |
3130 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết | HSK 4 |
3131 | 姐妹🔊 | jiě mèi | chị, em gái | thư muội | HSK 4 |
3132 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 4 |
3133 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 4 |
3134 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 4 |
3135 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 4 |
3136 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 4 |
3137 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 4 |
3138 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích | HSK 4 |
3139 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 4 |
3140 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 4 |
3141 | 机构🔊 | jīgòu | (d)cơ cấu, bộ máy | cơ cấu | HSK 4 |
3142 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp | HSK 4 |
3143 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 4 |
3144 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 4 |
3145 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 4 |
3146 | 即将🔊 | jíjiāng | gần; sắp; sẽ | tức tương | HSK 4 |
3147 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy | HSK 4 |
3148 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 4 |
3149 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 4 |
3150 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 4 |
3151 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 4 |
3152 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 4 |
3153 | 镜头🔊 | jìng tóu | ống kính | kính đầu | HSK 4 |
3154 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 4 |
3155 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 4 |
3156 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 4 |
3157 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 4 |
3158 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 4 |
3159 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 4 |
3160 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên | HSK 4 |
3161 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 4 |
3162 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 4 |
3163 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 4 |
3164 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 4 |
3165 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử | HSK 4 |
3166 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 4 |
3167 | 尽快🔊 | jǐnkuài | nhanh chóng,càng sớm càng tốt | tần khoái | HSK 4 |
3168 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 4 |
3169 | 紧密🔊 | jǐnmì | chặt chẽ | khẩn mật | HSK 4 |
3170 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 4 |
3171 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 4 |
3172 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ | HSK 4 |
3173 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ | HSK 4 |
3174 | 技巧🔊 | jìqiǎo | kỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tip | kĩ xảo | HSK 4 |
3175 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên | HSK 4 |
3176 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 4 |
3177 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 4 |
3178 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 4 |
3179 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 4 |
3180 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh | HSK 4 |
3181 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 4 |
3182 | 机遇🔊 | jīyù | cơ hội; gặp hoàn cảnh tốt; được dịp; thời cơ | cơ ngẫu | HSK 4 |
3183 | 记载🔊 | jìzǎi | ghi chép; ghi lại | ký tải | HSK 4 |
3184 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 4 |
3185 | 局🔊 | jú | bàn cờ; cờ | cục | HSK 4 |
3186 | 聚🔊 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp | tụ | HSK 4 |
3187 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 4 |
3188 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 4 |
3189 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 4 |
3190 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 4 |
3191 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 4 |
3192 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 4 |
3193 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 4 |
3194 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li | HSK 4 |
3195 | 居民🔊 | jūmín | cư dân; dân | cư dân | HSK 4 |
3196 | 居住🔊 | jūzhù | cư trú; sống; ở | cư trú | HSK 4 |
3197 | 开花🔊 | kāihuà | nở hoa; trổ bông | khai hoa | HSK 4 |
3198 | 开水🔊 | kāishuǐ | nước sôi | khai thuỷ | HSK 4 |
3199 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 4 |
3200 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 4 |
3201 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 4 |
3202 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 4 |
3203 | 看望🔊 | kānwàng | vấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi) | khán vọng | HSK 4 |
3204 | 考察🔊 | kǎochá | (đ)khảo sát | khảo sát | HSK 4 |
3205 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự | HSK 4 |
3206 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa | HSK 4 |
3207 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 4 |
3208 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 4 |
3209 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 4 |
3210 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 4 |
3211 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu | HSK 4 |
3212 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 4 |
3213 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 4 |
3214 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng | HSK 4 |
3215 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 4 |
3216 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 4 |
3217 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 4 |
3218 | 口袋🔊 | kǒudài | túi | khẩu đại | HSK 4 |
3219 | 口语🔊 | kǒuyǔ | lời phỉ báng; vu khống | khẩu ngữ | HSK 4 |
3220 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ | HSK 4 |
3221 | 快递🔊 | kuài dì | dịch vụ chuyển FAX nhanh | khoái đệ | HSK 4 |
3222 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 4 |
3223 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan | HSK 4 |
3224 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 4 |
3225 | 宽广🔊 | kuānguǎng | rộng; rộng lớn; bao la; mênh mông | khoan quảng | HSK 4 |
3226 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 4 |
3227 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 4 |
3228 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại | HSK 4 |
3229 | 扩展🔊 | kuòzhǎn | mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển | khuếch triển | HSK 4 |
3230 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc | HSK 4 |
3231 | 辣🔊 | là | cay | lạt | HSK 4 |
3232 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 4 |
3233 | 拉开🔊 | lā kāi | (đ)kéo ra | lạp khai | HSK 4 |
3234 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập | HSK 4 |
3235 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập | HSK 4 |
3236 | 来源🔊 | láiyuán | (d)nguồn gốc | lai nguyên | HSK 4 |
3237 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại | HSK 4 |
3238 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 4 |
3239 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 4 |
3240 | 老公🔊 | lǎo gōng | chồng | lão công | HSK 4 |
3241 | 老婆🔊 | lǎo pó | vợ | lão bà | HSK 4 |
3242 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ | HSK 4 |
3243 | 老家🔊 | lǎojiā | quê nhà | lão gia | HSK 4 |
3244 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 4 |
3245 | 类型🔊 | lè ixíng | loại hình | loại hình | HSK 4 |
3246 | 泪🔊 | lèi | nước mắt; lệ | lệ | HSK 4 |
3247 | 泪水🔊 | lèishuǐ | nước mắt; lệ | lệ thuỷ | HSK 4 |
3248 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh | HSK 4 |
3249 | 乐趣🔊 | lèqù | niềm vui thú | lạc thú | HSK 4 |
3250 | 垃圾🔊 | lèsè | rác thải | lạp sắc | HSK 4 |
3251 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng | HSK 4 |
3252 | 离不开🔊 | lì bù kāi | Không thể tách rời; không thể không có | ly bất khai | HSK 4 |
3253 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 4 |
3254 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng | HSK 4 |
3255 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 4 |
3256 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 4 |
3257 | 量🔊 | liàng | thưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa) | lượng.lương.lường | HSK 4 |
3258 | 两边🔊 | liǎngbiān | hai bên; hai bên; hai hướng; hai nơi; hai bên; hai phía; hai phương diện | lưỡng biên | HSK 4 |
3259 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 4 |
3260 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 4 |
3261 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 4 |
3262 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 4 |
3263 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 4 |
3264 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 4 |
3265 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên | HSK 4 |
3266 | 疗养🔊 | liáoyǎng | an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng | liệu dưỡng | HSK 4 |
3267 | 列🔊 | liè | đoàn | liệt | HSK 4 |
3268 | 列入🔊 | liè rù | đưa vào danh sách | liệt nhập | HSK 4 |
3269 | 列为🔊 | liè wèi | được phân loại là | liệt vi | HSK 4 |
3270 | 列车🔊 | lièchē | đoàn tàu; chuyến tàu | liệt xa | HSK 4 |
3271 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 4 |
3272 | 厉害🔊 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừ | lệ hại | HSK 4 |
3273 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 4 |
3274 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 4 |
3275 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 4 |
3276 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 4 |
3277 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 4 |
3278 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 4 |
3279 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 4 |
3280 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí | HSK 4 |
3281 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 4 |
3282 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 4 |
3283 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ | HSK 4 |
3284 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 4 |
3285 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 4 |
3286 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 4 |
3287 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 4 |
3288 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 4 |
3289 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 4 |
3290 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 4 |
3291 | 楼梯🔊 | lóu tī | cầu thang | lâu thê | HSK 4 |
3292 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 4 |
3293 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 4 |
3294 | 轮🔊 | lún | bánh xe; vành; vầng; ca-nô; tàu thuỷ; lần lượt; luân phiên; thay phiên; vầng; vành; giáp; vòng (dùng cho sự vật hoặc động tác có tính chất tuần hoàn) | luân | HSK 4 |
3295 | 轮船🔊 | lún chuán | tàu chạy hơi nước | luân thuyền | HSK 4 |
3296 | 轮椅🔊 | lún yǐ | xe lăn | luân ỷ | HSK 4 |
3297 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 4 |
3298 | 轮子🔊 | lúnzi | bánh xe | luân tử | HSK 4 |
3299 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 4 |
3300 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư | HSK 4 |
3301 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 4 |
3302 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 4 |
3303 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ | HSK 4 |
3304 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 4 |
3305 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân | HSK 4 |
3306 | 毛衣🔊 | máoyī | áo len đan; áo len sợi | mao y | HSK 4 |
3307 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 4 |
3308 | 没错🔊 | méi cuò | Không sai; đúng rồi | một thác | HSK 4 |
3309 | 没法儿🔊 | méi fǎ er | không có cách nào | một pháp nhi | HSK 4 |
3310 | 美女🔊 | měi nǚ | mỹ nữ | mĩ nữ | HSK 4 |
3311 | 没想到🔊 | méi xiǎng dào | không mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằng | một tưởng đáo | HSK 4 |
3312 | 美金🔊 | měijīn | đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim | mĩ kim | HSK 4 |
3313 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 4 |
3314 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông | HSK 4 |
3315 | 梦见🔊 | mèngjiàn | mơ thấy; chiêm bao | mộng kiến | HSK 4 |
3316 | 梦想🔊 | mèngxiǎng | mơ ước | mộng tưởng | HSK 4 |
3317 | 密🔊 | mì | dày; mau | mật | HSK 4 |
3318 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí | HSK 4 |
3319 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 4 |
3320 | 面试🔊 | miànshì | Phỏng vấn | diện thí | HSK 4 |
3321 | 描述🔊 | miáoshù | miêu tả | miêu thuật | HSK 4 |
3322 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 4 |
3323 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã | HSK 4 |
3324 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 4 |
3325 | 名牌儿🔊 | míngpái er | nhãn hàng có tiếng; nổi tiếng; hàng hiệu | danh bài nhi | HSK 4 |
3326 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 4 |
3327 | 名人🔊 | míngrén | danh nhân; người có tiếng tăm | danh nhân | HSK 4 |
3328 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 4 |
3329 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 4 |
3330 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 4 |
3331 | 末🔊 | mò | đầu mút; ngọn | mạt | HSK 4 |
3332 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 4 |
3333 | 默默🔊 | mòmò | lặng lẽ; im lặng, âm thầm | mặc mặc | HSK 4 |
3334 | 模特儿🔊 | mótè ér | người mẫu | mô đặc nhi | HSK 4 |
3335 | 模型🔊 | móxíng | khuôn | mô hình | HSK 4 |
3336 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 4 |
3337 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 4 |
3338 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 4 |
3339 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 4 |
3340 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 4 |
3341 | 难免🔊 | nánmiǎn | khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử) | nan miễn | HSK 4 |
3342 | 男女🔊 | nánnǚ | nam nữ; trai gái; gái trai; con cái | nam nữ | HSK 4 |
3343 | 男士🔊 | nánshì | quý ông; Đàn ông | nam sĩ | HSK 4 |
3344 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 4 |
3345 | 闹🔊 | nào | ồn ào; ầm ĩ | náo.nháo | HSK 4 |
3346 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 4 |
3347 | 闹钟🔊 | nàozhōng | đồng hồ báo thức | náo chung | HSK 4 |
3348 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 4 |
3349 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 4 |
3350 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 4 |
3351 | 内部🔊 | nèibù | nội bộ; bên trong | nội bộ | HSK 4 |
3352 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 4 |
3353 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 4 |
3354 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 4 |
3355 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 4 |
3356 | 宁静🔊 | níngjìng | yên tĩnh | ninh tĩnh | HSK 4 |
3357 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 4 |
3358 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 4 |
3359 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 4 |
3360 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 4 |
3361 | 暖气🔊 | nuǎnqì | hệ thống sưởi hơi | noãn khí | HSK 4 |
3362 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 4 |
3363 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 4 |
3364 | 牌🔊 | pái | bảng hiệu; biển hiệu; nhãn hiệu; bài; nhịp nhạc; nhịp | bài | HSK 4 |
3365 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt | HSK 4 |
3366 | 拍照🔊 | pāizhào | chụp ảnh; chụp hình | phách chiếu | HSK 4 |
3367 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn | HSK 4 |
3368 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 4 |
3369 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 4 |
3370 | 胖子🔊 | pàngzi | người mập | phán tử | HSK 4 |
3371 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 4 |
3372 | 培训🔊 | péixùn | huấn luyện; đào tạo | bồi huấn | HSK 4 |
3373 | 培训班🔊 | péixùn bān | Lớp đào tạo | bồi huấn ban | HSK 4 |
3374 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 4 |
3375 | 培育🔊 | péiyù | đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng | bồi dục | HSK 4 |
3376 | (Động) Phơi🔊 | phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ám | Khước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗 | HSK 4 | |
3377 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 4 |
3378 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 4 |
3379 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 4 |
3380 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 4 |
3381 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 4 |
3382 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 4 |
3383 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 4 |
3384 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 4 |
3385 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu | HSK 4 |
3386 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 4 |
3387 | 平稳🔊 | píngwěn | ổn định; yên tĩnh; bình an; vững chãi; vững vàng | bình ổn | HSK 4 |
3388 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 4 |
3389 | 品质🔊 | pǐnzhì | phẩm chất; tính cách | phẩm chất | HSK 4 |
3390 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 4 |
3391 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 4 |
3392 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 4 |
3393 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 4 |
3394 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 4 |
3395 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 4 |
3396 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 4 |
3397 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 4 |
3398 | 前头🔊 | qiántou | trước mặt; phía trước; đằng trước | tiền đầu | HSK 4 |
3399 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 4 |
3400 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 4 |
3401 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 4 |
3402 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 4 |
3403 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 4 |
3404 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực | HSK 4 |
3405 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 4 |
3406 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 4 |
3407 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 4 |
3408 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 4 |
3409 | 器官🔊 | qìguān | khí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phận | khí quan | HSK 4 |
3410 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 4 |
3411 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 4 |
3412 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 4 |
3413 | 期末🔊 | qímò | Cuối kì | kì mạt | HSK 4 |
3414 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 4 |
3415 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 4 |
3416 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 4 |
3417 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 4 |
3418 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 4 |
3419 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 4 |
3420 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 4 |
3421 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng | HSK 4 |
3422 | 清醒🔊 | qīngxǐng | (t)tỉnh táo | thanh tỉnh | HSK 4 |
3423 | 轻易🔊 | qīngyì | đơn giản; dễ dàng | khinh dị | HSK 4 |
3424 | 亲密🔊 | qīnmì | thân thiết; thân mật | thân mật | HSK 4 |
3425 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích | HSK 4 |
3426 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng | HSK 4 |
3427 | 穷人🔊 | qióngrén | người nghèo; dân nghèo; người nghèo khổ; người nghèo túng | cùng nhân | HSK 4 |
3428 | 气球🔊 | qìqiú | bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu, bóng bay | khí cầu | HSK 4 |
3429 | 汽水🔊 | qìshuǐ | nước ngọt | khí thủy | HSK 4 |
3430 | 秋季🔊 | qiūjì | mùa thu; thu | thu quý | HSK 4 |
3431 | 期限🔊 | qīxiàn | kỳ hạn; thời hạn | kỳ hạn | HSK 4 |
3432 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 4 |
3433 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 4 |
3434 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 4 |
3435 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 4 |
3436 | 期中🔊 | qízhōng | tạm thời; giữa kỳ | kì trung | HSK 4 |
3437 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 4 |
3438 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 4 |
3439 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 4 |
3440 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 4 |
3441 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 4 |
3442 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 4 |
3443 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang | HSK 4 |
3444 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 4 |
3445 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 4 |
3446 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 4 |
3447 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 4 |
3448 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 4 |
3449 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 4 |
3450 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi | HSK 4 |
3451 | 燃料🔊 | ránliào | nhiên liệu; chất đốt | nhiên liệu | HSK 4 |
3452 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 4 |
3453 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 4 |
3454 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo | HSK 4 |
3455 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 4 |
3456 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 4 |
3457 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 4 |
3458 | 人家🔊 | rénjia | người ta; người khác | nhân gia | HSK 4 |
3459 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 4 |
3460 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 4 |
3461 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký | HSK 4 |
3462 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 4 |
3463 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 4 |
3464 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 4 |
3465 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 4 |
3466 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 4 |
3467 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản | HSK 4 |
3468 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 4 |
3469 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 4 |
3470 | 扫🔊 | sǎo | quét | tảo.táo | HSK 4 |
3471 | 色彩🔊 | sècǎi | màu sắc; màu | sắc thái | HSK 4 |
3472 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm | HSK 4 |
3473 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 4 |
3474 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 4 |
3475 | 色🔊 | shǎi | màu sắc; Ghi chú: 另见sè | sắc | HSK 4 |
3476 | 闪🔊 | shǎn | lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp | siểm.thiểm | HSK 4 |
3477 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 4 |
3478 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 4 |
3479 | 赏🔊 | shǎng | thưởng | thưởng | HSK 4 |
3480 | 上个月🔊 | shàng gè yuè | tháng trước | thượng cá nguyệt | HSK 4 |
3481 | 上楼🔊 | shàng lóu | Đi lên lầu | thượng lâu | HSK 4 |
3482 | 伤害🔊 | shānghài | tổn thương; làm hại; xúc phạm | thương hại | HSK 4 |
3483 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 4 |
3484 | 上门🔊 | shàngmén | đến cửa; đến nhà; đến thăm; đến chơi (người khác) | thượng môn | HSK 4 |
3485 | 商务🔊 | shāngwù | thương vụ; công việc buôn bán, thương mại | thương vụ | HSK 4 |
3486 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 4 |
3487 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 4 |
3488 | 烧🔊 | shāo | xào | thiếu.thiêu | HSK 4 |
3489 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 4 |
3490 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 4 |
3491 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 4 |
3492 | 身高🔊 | shēn gāo | chiều cao | thân cao | HSK 4 |
3493 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh | HSK 4 |
3494 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 4 |
3495 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 4 |
3496 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 4 |
3497 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 4 |
3498 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 4 |
3499 | 深厚🔊 | shēnhòu | nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm) | thâm hậu | HSK 4 |
3500 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 4 |
3501 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 4 |
3502 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí | HSK 4 |
3503 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 4 |
3504 | 设置🔊 | shèzhì | xây dựng; thiết lập | thiết trí | HSK 4 |
3505 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 4 |
3506 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập | HSK 4 |
3507 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 4 |
3508 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 4 |
3509 | 市区🔊 | shì qū | khu vực nội thành | thị khu | HSK 4 |
3510 | 食堂🔊 | shí táng | nhà ăn | thực đường | HSK 4 |
3511 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 4 |
3512 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại | HSK 4 |
3513 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 4 |
3514 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 4 |
3515 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 4 |
3516 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 4 |
3517 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 4 |
3518 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 4 |
3519 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 4 |
3520 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 4 |
3521 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 4 |
3522 | 使劲🔊 | shǐjìn | gắng sức; ra sức | sứ kình | HSK 4 |
3523 | 诗人🔊 | shīrén | nhà thơ; thi nhân; thi sĩ | thi nhân | HSK 4 |
3524 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận | HSK 4 |
3525 | 实施🔊 | shíshī | thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách) | thực thi | HSK 4 |
3526 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng | HSK 4 |
3527 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 4 |
3528 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 4 |
3529 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 4 |
3530 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 4 |
3531 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 4 |
3532 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 4 |
3533 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử | HSK 4 |
3534 | 守🔊 | shǒu | phòng thủ; coi giữ | thủ.thú | HSK 4 |
3535 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú | HSK 4 |
3536 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 4 |
3537 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên | HSK 4 |
3538 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 4 |
3539 | 手里🔊 | shǒu lǐ | (một tình huống là) trong tay của ai đó; trong tay | thủ lý | HSK 4 |
3540 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 4 |
3541 | 收益🔊 | shōu yì | khoản thu nhập | thu ích | HSK 4 |
3542 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu | HSK 4 |
3543 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 4 |
3544 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 4 |
3545 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 4 |
3546 | 收回🔊 | shōuhuí | thu hồi | thu hồi | HSK 4 |
3547 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 4 |
3548 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 4 |
3549 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 4 |
3550 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 4 |
3551 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 4 |
3552 | 暑假🔊 | shǔ jià | nghỉ hè | thử giả | HSK 4 |
3553 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 4 |
3554 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái | HSK 4 |
3555 | 帅哥🔊 | shuài ge | soái ca | suất ca | HSK 4 |
3556 | 率先🔊 | shuàixiān | dẫn đầu; trước tiên; tiên phong | suất tiên | HSK 4 |
3557 | 刷牙🔊 | shuāyá | đánh răng | xoát nha | HSK 4 |
3558 | 刷子🔊 | shuāzi | bàn chải | xoát tử | HSK 4 |
3559 | 睡着🔊 | shuìzháo | ngủ say; ngủ thiếp đi | thuỵ trứ | HSK 4 |
3560 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 4 |
3561 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 4 |
3562 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 4 |
3563 | 树林🔊 | shùlín | rừng cây | thụ lâm | HSK 4 |
3564 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 4 |
3565 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện | HSK 4 |
3566 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 4 |
3567 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự | HSK 4 |
3568 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 4 |
3569 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 4 |
3570 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 4 |
3571 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 4 |
3572 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 4 |
3573 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 4 |
3574 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 4 |
3575 | 树叶🔊 | shùyè | thụ diệp | thụ diệp | HSK 4 |
3576 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 4 |
3577 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 4 |
3578 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 4 |
3579 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 4 |
3580 | 松🔊 | sōng | cây Tùng | tùng.tông.tung | HSK 4 |
3581 | 松树🔊 | sōng shù | cây thông / cây thông | tùng thụ | HSK 4 |
3582 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 4 |
3583 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 4 |
3584 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan | HSK 4 |
3585 | 酸奶🔊 | suān nǎi | sữa chua | toan nãi | HSK 4 |
3586 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 4 |
3587 | 随手🔊 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay | tuỳ thủ | HSK 4 |
3588 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 4 |
3589 | 塑料🔊 | sùliào | nhựa; chất dẻo cao phân tử | tố liệu | HSK 4 |
3590 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại | HSK 4 |
3591 | 孙女🔊 | sūnnǚ | tôn nữ(cháu gái) | tôn nữ | HSK 4 |
3592 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử | HSK 4 |
3593 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 4 |
3594 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 4 |
3595 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 4 |
3596 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 4 |
3597 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 4 |
3598 | 台上🔊 | tái shàng | trên sân khấu | thai thượng | HSK 4 |
3599 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 4 |
3600 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 4 |
3601 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 4 |
3602 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 4 |
3603 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh | HSK 4 |
3604 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng | HSK 4 |
3605 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 4 |
3606 | 套餐🔊 | tàocān | phần món ăn, suất ăn, combo đồ ăn | sáo xan | HSK 4 |
3607 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 4 |
3608 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 4 |
3609 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 4 |
3610 | 特价🔊 | tèjià | giá đặc biệt; giá rẻ đặc biệt | đặc giá | HSK 4 |
3611 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 4 |
3612 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 4 |
3613 | (Động) Dán. ◎Như: thiếp bưu phiếu 貼郵票 dán tem🔊 | thiếp bố cáo 貼佈告 dán yết thị.(Động) Áp sát | gần sát | HSK 4 | |
3614 | 替🔊 | tì | thay thế; thay; giúp | thế | HSK 4 |
3615 | 填🔊 | tián | điền; lấp | điền.trấn.trần | HSK 4 |
3616 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không | HSK 4 |
3617 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 4 |
3618 | 挑🔊 | tiāo | gánh | khiêu.thiểu.thiêu.thao | HSK 4 |
3619 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 4 |
3620 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 4 |
3621 | 挑选🔊 | tiāoxuǎn | chọn; lựa; chọn lựa | khiêu tuyển | HSK 4 |
3622 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 4 |
3623 | 体操🔊 | tǐcāo | thể thao | thể tháo | HSK 4 |
3624 | 替代🔊 | tìdài | thay thế | thế đại | HSK 4 |
3625 | 贴🔊 | tiē | tờ; miếng (lượng từ, cao dán) | thiếp | HSK 4 |
3626 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung | HSK 4 |
3627 | 体检🔊 | tǐjiǎn | kiểm tra sức khoẻ | thể kiểm | HSK 4 |
3628 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 4 |
3629 | 停下🔊 | tíng xià | Dừng lại | đình hạ | HSK 4 |
3630 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 4 |
3631 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 4 |
3632 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh | HSK 4 |
3633 | 体重🔊 | tǐzhòng | cân nặng | thể trọng | HSK 4 |
3634 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 4 |
3635 | 童话🔊 | tónghuà | truyện cổ tích,đồng thoại; truyện nhi đồng | đồng thoại | HSK 4 |
3636 | 统计🔊 | tǒngjì | công tác thống kê; việc thống kê | thống kế | HSK 4 |
3637 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 4 |
3638 | 童年🔊 | tóngnián | thời thơ ấu; tuổi thơ ấu; thời niên thiếu | đồng niên | HSK 4 |
3639 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình | HSK 4 |
3640 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 4 |
3641 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 4 |
3642 | 通知书🔊 | tōngzhī shū | Giấy báo | thông tri thư | HSK 4 |
3643 | 投🔊 | tóu | ném; quăng | đầu.đậu | HSK 4 |
3644 | 透🔊 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm | thấu | HSK 4 |
3645 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 4 |
3646 | 投入🔊 | tóurù | đi vào; đưa vào | đầu nhập | HSK 4 |
3647 | 投诉🔊 | tóusù | khiếu nại; chống án; phản ánh, phàn nàn | đầu tố | HSK 4 |
3648 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 4 |
3649 | 图案🔊 | tú'àn | mẫu vẽ | đồ án | HSK 4 |
3650 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 4 |
3651 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 4 |
3652 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì | HSK 4 |
3653 | 推销🔊 | tuīxiāo | đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng | thôi tiêu | HSK 4 |
3654 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái | HSK 4 |
3655 | 途中🔊 | túzhōng | trên đường | đồ trung | HSK 4 |
3656 | 外汇🔊 | wàihuì | thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | ngoại hối | HSK 4 |
3657 | 外交官🔊 | wàijiāo guān | nhà ngoại giao | ngoại giao quan | HSK 4 |
3658 | 外套🔊 | wàitào | áo khoác; áo ba-đơ-xuy | ngoại sáo | HSK 4 |
3659 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 4 |
3660 | 晚点🔊 | wǎn diǎn | muộn giờ | vãn điểm | HSK 4 |
3661 | 王🔊 | wàng | làm vua; Ghi chú: 另见wáng | vương.vượng | HSK 4 |
3662 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 4 |
3663 | 网络🔊 | wǎngluò | mạng | võng lạc | HSK 4 |
3664 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 4 |
3665 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 4 |
3666 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 4 |
3667 | 网址🔊 | wǎngzhǐ | địa chỉ mạng | võng chỉ | HSK 4 |
3668 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 4 |
3669 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 4 |
3670 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử | HSK 4 |
3671 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 4 |
3672 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 4 |
3673 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 4 |
3674 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 4 |
3675 | 维持🔊 | wéichí | duy trì | duy trì | HSK 4 |
3676 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 4 |
3677 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 4 |
3678 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 4 |
3679 | 味儿🔊 | wèir | nếm thử | vị nhi | HSK 4 |
3680 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 4 |
3681 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 4 |
3682 | 微信🔊 | wēixìn | WeChat (Một mạng xã hội của Trung Quốc) | vi tín | HSK 4 |
3683 | 维修🔊 | wéixiū | giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa | duy tu | HSK 4 |
3684 | 位于🔊 | wèiyú | ở tại,nằm ở | vị ư | HSK 4 |
3685 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 4 |
3686 | 稳🔊 | wěn | ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng | ổn | HSK 4 |
3687 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 4 |
3688 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 4 |
3689 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 4 |
3690 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 4 |
3691 | 握手🔊 | wòshǒu | bắt tay; cầm tay | ác thủ | HSK 4 |
3692 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô | HSK 4 |
3693 | 无法🔊 | wúfǎ | vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tay | vô pháp | HSK 4 |
3694 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội | HSK 4 |
3695 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu | HSK 4 |
3696 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận | HSK 4 |
3697 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 4 |
3698 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 4 |
3699 | 无所谓🔊 | wúsuǒwéi | không thể nói là | vô sở vị | HSK 4 |
3700 | 无限🔊 | wúxiàn | vô hạn; vô cùng; vô tận | vô hạn | HSK 4 |
3701 | 五颜六色🔊 | wǔyánliùsè | mọi màu sắc dưới ánh nắng mặt trời; nhiều màu | ngũ nhan lục sắc | HSK 4 |
3702 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 4 |
3703 | 细🔊 | xì | nhỏ; mảnh; tinh vi | tế | HSK 4 |
3704 | 吸🔊 | xī | hút; hít | hấp | HSK 4 |
3705 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 4 |
3706 | 下个月🔊 | xià gè yuè | tháng tiếp theo | hạ cá nguyệt | HSK 4 |
3707 | 下楼🔊 | xià lóu | xuống tầng | há lâu | HSK 4 |
3708 | 喜爱🔊 | xǐ'ài | thích | hỉ ái | HSK 4 |
3709 | 夏季🔊 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè | hạ quý | HSK 4 |
3710 | 下降🔊 | xiàjiàng | hạ thấp; hạ xuống | hạ giáng | HSK 4 |
3711 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám | HSK 4 |
3712 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 4 |
3713 | 鲜🔊 | xiān | tươi sống | tiên.tiển | HSK 4 |
3714 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 4 |
3715 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 4 |
3716 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 4 |
3717 | 箱🔊 | xiāng | rương; hòm; va li | tương.sương | HSK 4 |
3718 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 4 |
3719 | 箱子🔊 | xiāng zi | va ly | tương tử | HSK 4 |
3720 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 4 |
3721 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản | HSK 4 |
3722 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 4 |
3723 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 4 |
3724 | 相片🔊 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) | tướng phiến | HSK 4 |
3725 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 4 |
3726 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 4 |
3727 | 鲜花🔊 | xiānhuā | hoa tươi | tiên hoa | HSK 4 |
3728 | 鲜明🔊 | xiānmíng | tươi sáng (màu sắc) | tiên minh | HSK 4 |
3729 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ | HSK 4 |
3730 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế | HSK 4 |
3731 | 显著🔊 | xiǎnzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ | hiển trứ | HSK 4 |
3732 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 4 |
3733 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 4 |
3734 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 4 |
3735 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 4 |
3736 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 4 |
3737 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 4 |
3738 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 4 |
3739 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 4 |
3740 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 4 |
3741 | 小型🔊 | xiǎoxíng | loại nhỏ; cỡ nhỏ | tiểu hình | HSK 4 |
3742 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 4 |
3743 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 4 |
3744 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 4 |
3745 | 吸管🔊 | xīguǎn | Ống hút; vòi hút; ống; vòi | hấp quản | HSK 4 |
3746 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 4 |
3747 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 4 |
3748 | 系列🔊 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt | hệ liệt | HSK 4 |
3749 | 新娘🔊 | xīn niáng | cô dâu | tân nương | HSK 4 |
3750 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 4 |
3751 | 型🔊 | xíng | mô hình; khuôn; loại hình; loại | hình | HSK 4 |
3752 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 4 |
3753 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh | HSK 4 |
3754 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 4 |
3755 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn | HSK 4 |
3756 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 4 |
3757 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 4 |
3758 | 型号🔊 | xínghào | loại; cỡ, quy cách | hình hiệu | HSK 4 |
3759 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 4 |
3760 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 4 |
3761 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 4 |
3762 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 4 |
3763 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 4 |
3764 | 新郎🔊 | xīnláng | (d)chú rể | tân lang | HSK 4 |
3765 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 4 |
3766 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 4 |
3767 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 4 |
3768 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 4 |
3769 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 4 |
3770 | 新型🔊 | xīnxíng | kiểu mới; loại mới | tân hình | HSK 4 |
3771 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 4 |
3772 | 胸部🔊 | xiōngbù | bosom; ngực | hung bộ | HSK 4 |
3773 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 4 |
3774 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 4 |
3775 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 4 |
3776 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 4 |
3777 | 修理🔊 | xiūlǐ | sửa chữa | tu lý | HSK 4 |
3778 | 吸烟🔊 | xīyān | hút thuốc | hấp yên | HSK 4 |
3779 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn | HSK 4 |
3780 | 细致🔊 | xìzhì | tinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáo | tế trí | HSK 4 |
3781 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 4 |
3782 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 4 |
3783 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 4 |
3784 | 学分🔊 | xué fēn | điểm số | học phân | HSK 4 |
3785 | 学年🔊 | xué nián | năm học | học niên | HSK 4 |
3786 | 学时🔊 | xuéshí | tiết học (thời gian một tiết học là 45 phút) | học thì | HSK 4 |
3787 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 4 |
3788 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 4 |
3789 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 4 |
3790 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 4 |
3791 | 牙🔊 | yá | răng | nha | HSK 4 |
3792 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha | HSK 4 |
3793 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 4 |
3794 | 牙刷🔊 | yá shuā | bàn chải đánh răng | nha xoát | HSK 4 |
3795 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao | HSK 4 |
3796 | 严🔊 | yán | nghiêm | nghiêm | HSK 4 |
3797 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm | HSK 4 |
3798 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh | HSK 4 |
3799 | 眼里🔊 | yǎn lǐ | trong mắt | nhãn lí | HSK 4 |
3800 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 4 |
3801 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 4 |
3802 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành | HSK 4 |
3803 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 4 |
3804 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách | HSK 4 |
3805 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 4 |
3806 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 4 |
3807 | 演讲🔊 | yǎnjiǎng | (đ/d)diễn thuyết | diễn giảng | HSK 4 |
3808 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 4 |
3809 | 研究🔊 | yánjiū | tìm tòi học hỏi | nghiên cứu | HSK 4 |
3810 | 眼泪🔊 | yǎnlèi | nước mắt; lệ | nhãn lệ | HSK 4 |
3811 | 延期🔊 | yánqī | kéo dài thời hạn; dời ngày | duyên kỳ | HSK 4 |
3812 | 延续🔊 | yánxù | tiếp diễn | duyên tục | HSK 4 |
3813 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 4 |
3814 | 研制🔊 | yánzhì | nghiên cứu chế tạo | nghiên chế | HSK 4 |
3815 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng | HSK 4 |
3816 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 4 |
3817 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 4 |
3818 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 4 |
3819 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi | HSK 4 |
3820 | 药物🔊 | yào wù | thuốc | dược vật | HSK 4 |
3821 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 4 |
3822 | 亚运会🔊 | yàyùn huì | á vận hội | á vận hội | HSK 4 |
3823 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu | HSK 4 |
3824 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 4 |
3825 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 4 |
3826 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 4 |
3827 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử | HSK 4 |
3828 | 移🔊 | yí | di chuyển; di động | di.dị.xỉ.sỉ | HSK 4 |
3829 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 4 |
3830 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ | HSK 4 |
3831 | 一般来说🔊 | yī bān lái shuō | nói chung | nhất ban lai thuyết | HSK 4 |
3832 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 4 |
3833 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 4 |
3834 | 遗产🔊 | yíchǎn | di sản; của để lại | di sản | HSK 4 |
3835 | 遗传🔊 | yíchuán | di truyền | di truyền | HSK 4 |
3836 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 4 |
3837 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 4 |
3838 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 4 |
3839 | 依靠🔊 | yīkào | nhờ; dựa vào | y kháo | HSK 4 |
3840 | 医疗🔊 | yīliáo | chữa bệnh; điều trị | y liệu | HSK 4 |
3841 | 一律🔊 | yīlǜ | giống nhau; như nhau | nhất luật | HSK 4 |
3842 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 4 |
3843 | 引🔊 | yǐn | giương; kéo | dẫn.dấn | HSK 4 |
3844 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 4 |
3845 | 引导🔊 | yǐndǎo | dẫn dắt | dẫn đạo | HSK 4 |
3846 | 以内🔊 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng | dĩ nội | HSK 4 |
3847 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 4 |
3848 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 4 |
3849 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng | HSK 4 |
3850 | 赢得🔊 | yíngdé | được; giành được | doanh đắc | HSK 4 |
3851 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 4 |
3852 | 英勇🔊 | yīngyǒng | anh dũng; anh hùng | anh dũng | HSK 4 |
3853 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 4 |
3854 | 引进🔊 | yǐnjìn | tiến cử; giới thiệu | dẫn tiến | HSK 4 |
3855 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 4 |
3856 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi | HSK 4 |
3857 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 4 |
3858 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 4 |
3859 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 4 |
3860 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 4 |
3861 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 4 |
3862 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 4 |
3863 | 医学🔊 | yīxué | (d)y học | y học | HSK 4 |
3864 | 一再🔊 | yīzài | nhiều lần; năm lần bảy lượt | nhất tái | HSK 4 |
3865 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm | HSK 4 |
3866 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 4 |
3867 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 4 |
3868 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 4 |
3869 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 4 |
3870 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 4 |
3871 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 4 |
3872 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 4 |
3873 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 4 |
3874 | 有劲儿🔊 | yǒujìn er | có sức khỏe | hữu kình nhi | HSK 4 |
3875 | 优良🔊 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt | ưu lương | HSK 4 |
3876 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 4 |
3877 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 4 |
3878 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 4 |
3879 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú | HSK 4 |
3880 | 有限🔊 | yǒuxiàn | có hạn; hữu hạn | hữu hạn | HSK 4 |
3881 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú | HSK 4 |
3882 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 4 |
3883 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 4 |
3884 | 遇🔊 | yù | tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội | ngộ | HSK 4 |
3885 | 玉🔊 | yù | ngọc | ngọc.túc | HSK 4 |
3886 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự | HSK 4 |
3887 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 4 |
3888 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 4 |
3889 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên | HSK 4 |
3890 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 4 |
3891 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng | HSK 4 |
3892 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 4 |
3893 | 圆满🔊 | yuánmǎn | (t)trọn vẹn | viên mãn | HSK 4 |
3894 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 4 |
3895 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 4 |
3896 | 预测🔊 | yùcè | dự đoán; dự tính; ước đoán; đoán trước; báo trước | dự trắc | HSK 4 |
3897 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 4 |
3898 | 月底🔊 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng | nguyệt để | HSK 4 |
3899 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc | HSK 4 |
3900 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội | HSK 4 |
3901 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp | HSK 4 |
3902 | 遇见🔊 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt | ngộ kiến | HSK 4 |
3903 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái | HSK 4 |
3904 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 4 |
3905 | 运动会🔊 | yùn dòng huì | hội thao | vận động hội | HSK 4 |
3906 | 运动员🔊 | yùndòngyuán | vận động viên | vận động viên | HSK 4 |
3907 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 4 |
3908 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa | HSK 4 |
3909 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 4 |
3910 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị | HSK 4 |
3911 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 4 |
3912 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 4 |
3913 | 语音🔊 | yǔyīn | ngữ âm | ngữ âm | HSK 4 |
3914 | 在乎🔊 | zàihu | ở; ở chỗ | tại hồ | HSK 4 |
3915 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 4 |
3916 | 在于🔊 | zàiyú | ở chỗ; ở chỗ | tại ư | HSK 4 |
3917 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 4 |
3918 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 4 |
3919 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 4 |
3920 | 赞赏🔊 | zànshǎng | khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng | tán thưởng | HSK 4 |
3921 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 4 |
3922 | 赞助🔊 | zànzhù | tài trợ; đồng ý giúp đỡ | tán trợ | HSK 4 |
3923 | 造型🔊 | zàoxíng | tạo hình | tạo hình | HSK 4 |
3924 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 4 |
3925 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 4 |
3926 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 4 |
3927 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 4 |
3928 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách | HSK 4 |
3929 | 战斗🔊 | zhàndòu | chiến đấu | chiến đấu | HSK 4 |
3930 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 4 |
3931 | 战胜🔊 | zhànshèng | chiến thắng | chiến thắng | HSK 4 |
3932 | 战士🔊 | zhànshì | chiến sĩ | chiến sĩ | HSK 4 |
3933 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 4 |
3934 | 招呼🔊 | zhāohū | gọi; kêu; chào hỏi; thăm hỏi; chào; dặn dò; chăm sóc; quan tâm; lưu tâm; chú ý; để ý | chiêu hô | HSK 4 |
3935 | 着火🔊 | zháohuǒ | bắt lửa | trứ hoả | HSK 4 |
3936 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 4 |
3937 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 4 |
3938 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính | HSK 4 |
3939 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 4 |
3940 | 折🔊 | zhé | gãy; bẻ gãy; làm gãy | chiết.đề | HSK 4 |
3941 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 4 |
3942 | 针🔊 | zhēn | cây kim; kim; kim khâu | châm.trâm | HSK 4 |
3943 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 4 |
3944 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 4 |
3945 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 4 |
3946 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 4 |
3947 | 征服🔊 | zhēngfú | chinh phục; đánh chiếm | chinh phục | HSK 4 |
3948 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 4 |
3949 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 4 |
3950 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 4 |
3951 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 4 |
3952 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 4 |
3953 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 4 |
3954 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 4 |
3955 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 4 |
3956 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 4 |
3957 | 治🔊 | zhì | sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý | trị.trì | HSK 4 |
3958 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 4 |
3959 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 4 |
3960 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi | HSK 4 |
3961 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian | HSK 4 |
3962 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 4 |
3963 | 之一🔊 | zhī yī | Một trong số | chi nhất | HSK 4 |
3964 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 4 |
3965 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 4 |
3966 | 制订🔊 | zhìdìng | định ra; quy định; lập ra | chế đính | HSK 4 |
3967 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 4 |
3968 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu | HSK 4 |
3969 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 4 |
3970 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 4 |
3971 | 智力🔊 | zhìlì | trí lực; trí khôn; năng lực | trí lực | HSK 4 |
3972 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng | HSK 4 |
3973 | 智能🔊 | zhìnéng | trí tuệ và năng lực | trí năng | HSK 4 |
3974 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền | HSK 4 |
3975 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 4 |
3976 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 4 |
3977 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật | HSK 4 |
3978 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 4 |
3979 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 4 |
3980 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 4 |
3981 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 4 |
3982 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 4 |
3983 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 4 |
3984 | 中奖🔊 | zhòngjiǎng | trúng thưởng; trúng giải | trúng tưởng | HSK 4 |
3985 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 4 |
3986 | 种类🔊 | zhǒnglèi | (d) chủng loại | chủng loại | HSK 4 |
3987 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 4 |
3988 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 4 |
3989 | 种植🔊 | zhòngzhí | (đ) trồng trọt | chủng thực | HSK 4 |
3990 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 4 |
3991 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 4 |
3992 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 4 |
3993 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 4 |
3994 | 转动🔊 | zhuàndòng | chuyển động; quay | chuyển động | HSK 4 |
3995 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 4 |
3996 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 4 |
3997 | 装修🔊 | zhuāngxiū | sửa chữa | trang tu | HSK 4 |
3998 | 装置🔊 | zhuāngzhì | lắp đặt; lắp ráp | trang trí | HSK 4 |
3999 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 4 |
4000 | 转身🔊 | zhuǎnshēn | quay vòng | chuyển thân | HSK 4 |
4001 | 转弯🔊 | zhuǎnwān | rẽ; ngoặt; quẹo | chuyển loan | HSK 4 |
4002 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 4 |
4003 | 转移🔊 | zhuǎnyí | đổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dời | chuyển di | HSK 4 |
4004 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 4 |
4005 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 4 |
4006 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 4 |
4007 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 4 |
4008 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 4 |
4009 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm | HSK 4 |
4010 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh | HSK 4 |
4011 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 4 |
4012 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì | HSK 4 |
4013 | 主题🔊 | zhǔtí | chủ đề | chủ đề | HSK 4 |
4014 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 4 |
4015 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 4 |
4016 | 著作🔊 | zhùzuò | sáng tác | trứ tác | HSK 4 |
4017 | 自🔊 | zì | tự; tự mình; mình; bản thân | tự | HSK 4 |
4018 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 4 |
4019 | 字母🔊 | zìmǔ | chữ cái | tự mẫu | HSK 4 |
4020 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 4 |
4021 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 4 |
4022 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 4 |
4023 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 4 |
4024 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 4 |
4025 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 4 |
4026 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 4 |
4027 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 4 |
4028 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 4 |
4029 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 4 |
4030 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 4 |
4031 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám | HSK 4 |
4032 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 4 |
4033 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 4 |
4034 | 嘴巴🔊 | zuǐba | tát vào mồm; vả vào mồm | chuỷ ba | HSK 4 |
4035 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 4 |
4036 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 4 |
4037 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 4 |
4038 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 4 |
4039 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 4 |
4040 | 作出🔊 | zuòchū | bắt kịp với; để cung cấp (bài phát biểu, lời phán xét); để nghĩ ra (giải thích); rút ra (kết luận); để giải nen; để phát hành (giấy phép, tuyên bố, giải thích, xin lỗi, trấn an công chúng, v.v.); để thực hiện (lựa chọn, quyết định, đề xuất, phản hồi, bình luận, v.v.); đưa ra | tá xuất | HSK 4 |
4041 | 做梦🔊 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao | tố mộng | HSK 4 |
4042 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý | HSK 4 |
4043 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 4 |
4044 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 4 |
4045 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 4 |
4046 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 4 |
4047 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 4 |
4048 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc | HSK 5 |
4049 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai | HSK 5 |
4050 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 5 |
4051 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích | HSK 5 |
4052 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm | HSK 5 |
4053 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn | HSK 5 |
4054 | 按摩🔊 | ànmó | mát xa, xoa bóp | án ma | HSK 5 |
4055 | 岸上🔊 | ànshàng | lên bờ; trên bờ sông | ngạn thượng | HSK 5 |
4056 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy | HSK 5 |
4057 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 5 |
4058 | 拔🔊 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ | bạt.bội | HSK 5 |
4059 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 5 |
4060 | 拜访🔊 | bàifǎng | thăm viếng | bái phỏng | HSK 5 |
4061 | 白酒🔊 | báijiǔ | rượu đế; rượu trắng. 白干儿 | bạch tửu | HSK 5 |
4062 | 版🔊 | bǎn | bản kẽm; bản in(tấm đế có chữ hoặc hình để in, trước dùng gỗ, nay bằng kim loại); lần xuất bản; lần in sách; trang; trang báo; phên; ván (làm sườn để trát tường đất) | bản | HSK 5 |
4063 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm | HSK 5 |
4064 | 棒🔊 | bàng | cây gậy; gậy; thỏi; khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn, đỉnh (thành tích)(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好 | bổng | HSK 5 |
4065 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn | HSK 5 |
4066 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 5 |
4067 | 扮演🔊 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai | ban diễn | HSK 5 |
4068 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 5 |
4069 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 5 |
4070 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 5 |
4071 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 5 |
4072 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 5 |
4073 | 报答🔊 | bàodá | báo đáp; đáp đền | báo đáp | HSK 5 |
4074 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 5 |
4075 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 5 |
4076 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 5 |
4077 | 报警🔊 | bàojǐng | báo nguy; báo động; báo cảnh sát | báo cảnh | HSK 5 |
4078 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 5 |
4079 | 保卫🔊 | bǎowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác | bảo vệ | HSK 5 |
4080 | 包围🔊 | bāowéi | bao vây | bao vi | HSK 5 |
4081 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 5 |
4082 | 保养🔊 | bǎoyǎng | bảo dưỡng | bảo dưỡng | HSK 5 |
4083 | 抱怨🔊 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình) | bão oán | HSK 5 |
4084 | 包装🔊 | bāozhuāng | bao bì đóng gói | bao trang | HSK 5 |
4085 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 5 |
4086 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 5 |
4087 | 辈🔊 | bèi | thế hệ; vai lứa; lứa; hàng; bối; đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người); đời | bối | HSK 5 |
4088 | 背包🔊 | bèibāo | ba lô | bối bao | HSK 5 |
4089 | 被动🔊 | bèidòng | bị động (trái với "chủ động") | bị động | HSK 5 |
4090 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan | HSK 5 |
4091 | 北极🔊 | běijí | bắc cực | bắc cực | HSK 5 |
4092 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 5 |
4093 | 悲剧🔊 | bēijù | bi kịch | bi kịch | HSK 5 |
4094 | 悲伤🔊 | bēishāng | bi thương | bi thương | HSK 5 |
4095 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 5 |
4096 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 5 |
4097 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 5 |
4098 | 本人🔊 | běnrén | bản thân; tôi (người nói chỉ mình ) | bản nhân | HSK 5 |
4099 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất | HSK 5 |
4100 | 必🔊 | bì | phải; cần phải; nhất định phải | tất | HSK 5 |
4101 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện | HSK 5 |
4102 | 便条🔊 | biàn tiáo | ghi chú, giấy nhắn | tiện điều | HSK 5 |
4103 | 变动🔊 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội) | biến động | HSK 5 |
4104 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập | HSK 5 |
4105 | 边境🔊 | biānjìng | vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biên | biên cảnh | HSK 5 |
4106 | 便利🔊 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện | tiện lợi | HSK 5 |
4107 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 5 |
4108 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo | HSK 5 |
4109 | 便于🔊 | biànyú | tiện; tiện bề; tiện việc; dễ | tiện ư | HSK 5 |
4110 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm | HSK 5 |
4111 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 5 |
4112 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 5 |
4113 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 5 |
4114 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 5 |
4115 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 5 |
4116 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử | HSK 5 |
4117 | 比方🔊 | bǐfang | suy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật) | tỷ phương | HSK 5 |
4118 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh | HSK 5 |
4119 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 5 |
4120 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 5 |
4121 | 闭幕🔊 | bìmù | hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕 | bế mạc | HSK 5 |
4122 | 闭幕式🔊 | bìmù shì | lễ bế mạc | bế mạc thức | HSK 5 |
4123 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính | HSK 5 |
4124 | 饼🔊 | bǐng | bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn) | bính | HSK 5 |
4125 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 5 |
4126 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc | HSK 5 |
4127 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 5 |
4128 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 5 |
4129 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 5 |
4130 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu | HSK 5 |
4131 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 5 |
4132 | 比重🔊 | bǐzhòng | tỉ trọng (trọng lượng của một chất so với trọng lượng của nước tinh khiết có cùng thể tích ở 4oC, gọi là tỉ trọng của vật chất đó Ví dụ như, tỉ trọng của vàng là 19,3, tỉ trọng của thuỷ ngân là 13,55) | tỉ trọng | HSK 5 |
4133 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 5 |
4134 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 5 |
4135 | 博客🔊 | bókè | blog | bác khách | HSK 5 |
4136 | 博览会🔊 | bólǎnhuì | hội chợ; triển lãm | bác lãm hội | HSK 5 |
4137 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li | HSK 5 |
4138 | 薄弱🔊 | bóruò | bạc nhược | bạc nhược | HSK 5 |
4139 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 5 |
4140 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán | HSK 5 |
4141 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử | HSK 5 |
4142 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 5 |
4143 | 不停🔊 | bù tíng | liên tục; không ngừng; suốt; luôn; luôn tay; liên tiếp | bất đình | HSK 5 |
4144 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 5 |
4145 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 5 |
4146 | 不曾🔊 | bùcéng | chưa từng; chưa hề; chưa | bất tăng | HSK 5 |
4147 | 补偿🔊 | bǔcháng | bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết | bổ thường | HSK 5 |
4148 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 5 |
4149 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu | HSK 5 |
4150 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 5 |
4151 | 不敢当🔊 | bùgǎndāng | không dám | bất cảm đương | HSK 5 |
4152 | 不顾🔊 | bùgù | không quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉa | bất cố | HSK 5 |
4153 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 5 |
4154 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc | HSK 5 |
4155 | 不利🔊 | bùlì | bất lợi; không có lợi; không thuận tiện; xui; rủi; có hại | bất lợi | HSK 5 |
4156 | 不良🔊 | bùliáng | không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả | bất lương | HSK 5 |
4157 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 5 |
4158 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn | HSK 5 |
4159 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền | HSK 5 |
4160 | 不能不🔊 | bùnéng bù | tất nhiên; dĩ nhiên | bất năng bất | HSK 5 |
4161 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 5 |
4162 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 5 |
4163 | 不时🔊 | bùshí | thỉnh thoảng; đôi khi | bất thì | HSK 5 |
4164 | 补贴🔊 | bǔtiē | tiền phụ cấp; tiền trợ cấp | bổ thiếp | HSK 5 |
4165 | 部位🔊 | bùwèi | bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người) | bộ vị | HSK 5 |
4166 | 不幸🔊 | bùxìng | bất hạnh | bất hạnh | HSK 5 |
4167 | 不许🔊 | bùxǔ | (đ)không cho phép | bất hứa | HSK 5 |
4168 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 5 |
4169 | 不易🔊 | bùyì | khó; không dễ dàng để làm cái gì đó; không thay đổi | bất dị | HSK 5 |
4170 | 不止🔊 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi | bất chỉ | HSK 5 |
4171 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu | HSK 5 |
4172 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc | HSK 5 |
4173 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích | HSK 5 |
4174 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái | HSK 5 |
4175 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 5 |
4176 | 裁判🔊 | cái pàn | trọng tài | tài phán | HSK 5 |
4177 | 猜测🔊 | cāicè | suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới | sai trắc | HSK 5 |
4178 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 5 |
4179 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 5 |
4180 | 采购🔊 | cǎigòu | chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp) | thái cấu | HSK 5 |
4181 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng | HSK 5 |
4182 | 彩票🔊 | cǎipiào | vé xổ số; vé số | thải phiếu | HSK 5 |
4183 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 5 |
4184 | 餐馆🔊 | cānguǎn | quán ăn; tiệm ăn | xan quán | HSK 5 |
4185 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật | HSK 5 |
4186 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 5 |
4187 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý | HSK 5 |
4188 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh | HSK 5 |
4189 | 餐饮🔊 | cānyǐn | Ăn uống | xan ẩm | HSK 5 |
4190 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 5 |
4191 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 5 |
4192 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm | HSK 5 |
4193 | 草原🔊 | cǎoyuán | thảo nguyên; đồng cỏ | thảo nguyên | HSK 5 |
4194 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách | HSK 5 |
4195 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm | HSK 5 |
4196 | 层次🔊 | céngcì | trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn)̣ | tằng thứ | HSK 5 |
4197 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 5 |
4198 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở | HSK 5 |
4199 | 叉🔊 | chā | cái dĩa | xoa | HSK 5 |
4200 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp | HSK 5 |
4201 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt | HSK 5 |
4202 | 差点儿🔊 | chàdiǎnr | hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng) | sai điểm nhi | HSK 5 |
4203 | 拆除🔊 | chāichú | dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ (vật kiến trúc) | sách trừ | HSK 5 |
4204 | 差距🔊 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém | sai cự | HSK 5 |
4205 | 肠🔊 | cháng | ruột | trường.tràng | HSK 5 |
4206 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 5 |
4207 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 5 |
4208 | 厂长🔊 | chǎng zhǎng | giám đốc nhà máy | xưởng trưởng | HSK 5 |
4209 | 倡导🔊 | chàngdǎo | khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi mào | xướng đạo | HSK 5 |
4210 | 长度🔊 | chángdù | chiều dài | trường độ | HSK 5 |
4211 | 场面🔊 | chǎngmiàn | pha; cảnh (phim, kịch), cảnh tượng | tràng diện | HSK 5 |
4212 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí | HSK 5 |
4213 | 长寿🔊 | chángshòu | trường thọ | trưởng thọ | HSK 5 |
4214 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 5 |
4215 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 5 |
4216 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 5 |
4217 | 产业🔊 | chǎnyè | công nghiệp | sản nghiệp | HSK 5 |
4218 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 5 |
4219 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao | HSK 5 |
4220 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 5 |
4221 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại | HSK 5 |
4222 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 5 |
4223 | 超越🔊 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục | siêu việt | HSK 5 |
4224 | 查询🔊 | cháxún | tìm kiếm | tra tuân | HSK 5 |
4225 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử | HSK 5 |
4226 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố | HSK 5 |
4227 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương | HSK 5 |
4228 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 5 |
4229 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn | HSK 5 |
4230 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng | HSK 5 |
4231 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 5 |
4232 | 乘车🔊 | chéng chē | lái xe; đến động cơ; đi xe (trong xe hơi hoặc xe ngựa) | thừa xa | HSK 5 |
4233 | 乘客🔊 | chéng kè | hành khách | thừa khách | HSK 5 |
4234 | 城里🔊 | chéng lǐ | nội thành | thành lí | HSK 5 |
4235 | 承办🔊 | chéngbàn | nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng) | thừa biện | HSK 5 |
4236 | 成本🔊 | chéngběn | chi phí, giá thành | thành bổn | HSK 5 |
4237 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 5 |
4238 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 5 |
4239 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần | HSK 5 |
4240 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 5 |
4241 | 称号🔊 | chēnghào | danh hiệu; tước vị; tên; danh tánh; tước hiệu; danh nghĩa; tiếng tăm; bổ nhiệm; chỉ định; gọi tên; mệnh danh | xưng hiệu | HSK 5 |
4242 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô | HSK 5 |
4243 | 成交🔊 | chéngjiāo | chốt kèo | thành giao | HSK 5 |
4244 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 5 |
4245 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn | HSK 5 |
4246 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 5 |
4247 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 5 |
4248 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 5 |
4249 | 成效🔊 | chéngxiào | hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng | thành hiệu | HSK 5 |
4250 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 5 |
4251 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ | HSK 5 |
4252 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 5 |
4253 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 5 |
4254 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 5 |
4255 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 5 |
4256 | 车主🔊 | chēzhǔ | Chủ xe | xa chủ | HSK 5 |
4257 | 迟🔊 | chí | chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ | trì.trí.khích | HSK 5 |
4258 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng | HSK 5 |
4259 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy | HSK 5 |
4260 | 吃力🔊 | chīlì | (t) vất vả | cật lực | HSK 5 |
4261 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 5 |
4262 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử | HSK 5 |
4263 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 5 |
4264 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 5 |
4265 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 5 |
4266 | 冲动🔊 | chōngdòng | bốc đồng | xung động | HSK 5 |
4267 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 5 |
4268 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 5 |
4269 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 5 |
4270 | 冲突🔊 | chōngtū | xung đột | xung đột | HSK 5 |
4271 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật | HSK 5 |
4272 | 充足🔊 | chōngzú | sung túc | sung túc | HSK 5 |
4273 | 愁🔊 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải | sầu | HSK 5 |
4274 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú | HSK 5 |
4275 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế | HSK 5 |
4276 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng | HSK 5 |
4277 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ | HSK 5 |
4278 | 出汗🔊 | chū hàn | ra mồ hôi; đổ mồ hôi | xuất hãn | HSK 5 |
4279 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch | HSK 5 |
4280 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 5 |
4281 | 出于🔊 | chū yú | Xuất phát từ (chỉ nguyên nhân) | xuất ư | HSK 5 |
4282 | 处在🔊 | chù zài | được đặt tại; để tìm thấy chính mình tại | xứ tại | HSK 5 |
4283 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 5 |
4284 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 5 |
4285 | 传达🔊 | chuándá | truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ | truyền đạt | HSK 5 |
4286 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ | HSK 5 |
4287 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm | HSK 5 |
4288 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm | HSK 5 |
4289 | 创立🔊 | chuànglì | sáng lập; thành lập; mở; lập | sáng lập | HSK 5 |
4290 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 5 |
4291 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm | HSK 5 |
4292 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 5 |
4293 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 5 |
4294 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản | HSK 5 |
4295 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 5 |
4296 | 处罚🔊 | chǔfá | xử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trị | xứ phạt | HSK 5 |
4297 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 5 |
4298 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi | HSK 5 |
4299 | 处分🔊 | chǔfèn | xử lý; giải quyết; đối xử; đối đãi; thực hiện | xử phân | HSK 5 |
4300 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 5 |
4301 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 5 |
4302 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 5 |
4303 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 5 |
4304 | 初期🔊 | chūqī | giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu | sơ kỳ | HSK 5 |
4305 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 5 |
4306 | 此时🔊 | cǐ shí | Lúc đó; khi đó | thử thì | HSK 5 |
4307 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu | HSK 5 |
4308 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới | HSK 5 |
4309 | 辞典🔊 | cídiǎn | từ điển; từ điển chuyên đề | từ điển | HSK 5 |
4310 | 此后🔊 | cǐhòu | sau đây; sau đó; sau này | thử hậu | HSK 5 |
4311 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 5 |
4312 | 此刻🔊 | cǐkè | lúc này; bây giờ; giờ đây; ngày nay; hiện nay | thử khắc | HSK 5 |
4313 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 5 |
4314 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức | HSK 5 |
4315 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 5 |
4316 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi | HSK 5 |
4317 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang | HSK 5 |
4318 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 5 |
4319 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 5 |
4320 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 5 |
4321 | 从中🔊 | cóngzhōng | Từ đó | tòng trung | HSK 5 |
4322 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc | HSK 5 |
4323 | 脆🔊 | cuì | giòn; dễ bể; dễ vỡ; giòn tan; giòn rụm (thức ăn); giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh); dứt khoát | thúy | HSK 5 |
4324 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi | HSK 5 |
4325 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 5 |
4326 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 5 |
4327 | 寸🔊 | cùn | tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ) | thốn | HSK 5 |
4328 | 存款🔊 | cúnkuǎn | tiền gởi | tồn khoản | HSK 5 |
4329 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 5 |
4330 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 5 |
4331 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 5 |
4332 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 5 |
4333 | 答🔊 | dá | trả lời; đáp | đáp | HSK 5 |
4334 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 5 |
4335 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí | HSK 5 |
4336 | 大厅🔊 | dà tīng | đại sảnh | đại sảnh | HSK 5 |
4337 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng | HSK 5 |
4338 | 大熊猫🔊 | dà xióngmāo | gấu trúc | đại hùng miêu | HSK 5 |
4339 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 5 |
4340 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 5 |
4341 | 打包🔊 | dǎbāo | đóng gói; gói | đả bao | HSK 5 |
4342 | 达成🔊 | dáchéng | đạt tới; đạt đến; đạt được | đạt thành | HSK 5 |
4343 | 大胆🔊 | dàdǎn | mạnh dạn, gan dạ | đại đảm | HSK 5 |
4344 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 5 |
4345 | 大都🔊 | dàdōu | phần lớn; đại bộ phận; đa số | đại đô | HSK 5 |
4346 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 5 |
4347 | 答复🔊 | dáfù | trả lời | đáp phục | HSK 5 |
4348 | 大纲🔊 | dàgāng | đại cương; dàn ý; đề cương | đại cương | HSK 5 |
4349 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 5 |
4350 | 大伙儿🔊 | dàhuǒr | mọi người | đại hoả nhi | HSK 5 |
4351 | 待🔊 | dài | đối đãi; đãi; đối xử; cư xử | đãi | HSK 5 |
4352 | 带有🔊 | dài yǒu | có; liên quan | đới hữu | HSK 5 |
4353 | 代价🔊 | dàijià | tiền mua; giá tiền | đại giá | HSK 5 |
4354 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản | HSK 5 |
4355 | 代理🔊 | dàilǐ | (d)đại lý | đại lí | HSK 5 |
4356 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 5 |
4357 | 打击🔊 | dǎjī | gõ; đập; đánh | đả kích | HSK 5 |
4358 | 打架🔊 | dǎjià | đánh nhau; đánh lộn | đả giá | HSK 5 |
4359 | 大奖赛🔊 | dàjiǎng sài | Thi đấu ở những giải lớn | đại tưởng tái | HSK 5 |
4360 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo | HSK 5 |
4361 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 5 |
4362 | 胆🔊 | dǎn | túi mật | đảm.đàn | HSK 5 |
4363 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 5 |
4364 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 5 |
4365 | 胆小🔊 | dǎn xiǎo | nhút nhát, nhát gan | đảm tiểu | HSK 5 |
4366 | 大脑🔊 | dànǎo | đại não | đại não | HSK 5 |
4367 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 5 |
4368 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 5 |
4369 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 5 |
4370 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng | HSK 5 |
4371 | 当场🔊 | dāngchǎng | tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận | đương trường | HSK 5 |
4372 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại | HSK 5 |
4373 | 当年🔊 | dāngnián | năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó | đương niên | HSK 5 |
4374 | 当前🔊 | dāngqián | trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt | đương tiền | HSK 5 |
4375 | 当选🔊 | dāngxuǎn | trúng cử | đương tuyến | HSK 5 |
4376 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 5 |
4377 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ | HSK 5 |
4378 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ | HSK 5 |
4379 | 单一🔊 | dānyī | một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc | đơn nhất | HSK 5 |
4380 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 5 |
4381 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 5 |
4382 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo | HSK 5 |
4383 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 5 |
4384 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức | HSK 5 |
4385 | 到来🔊 | dàolái | đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật) | đáo lai | HSK 5 |
4386 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 5 |
4387 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi | HSK 5 |
4388 | 倒是🔊 | dàoshì | trái lại; ngược lại | đảo thị | HSK 5 |
4389 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 5 |
4390 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 5 |
4391 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 5 |
4392 | 大事🔊 | dàshì | việc lớn; việc hệ trọng; đại sự; cố sức; ra sức; cật lực | đại sự | HSK 5 |
4393 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 5 |
4394 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 5 |
4395 | 大于🔊 | dàyú | to hơn; lớn hơn; nhiều hơn,> | đại ư | HSK 5 |
4396 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô | HSK 5 |
4397 | 大致🔊 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản | đại trí | HSK 5 |
4398 | 得了🔊 | déle | được; được rồi; thôi đi | đắc liễu | HSK 5 |
4399 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài | HSK 5 |
4400 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 5 |
4401 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu | HSK 5 |
4402 | 等级🔊 | děngjí | (d) đẳng cấp | đẳng cấp | HSK 5 |
4403 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 5 |
4404 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 5 |
4405 | 得以🔊 | déyǐ | có thể; được | đắc dĩ | HSK 5 |
4406 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái | HSK 5 |
4407 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích | HSK 5 |
4408 | 递给🔊 | dì gěi | đưa cho | đệ cấp | HSK 5 |
4409 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí | HSK 5 |
4410 | 低于🔊 | dī yú | Phía dưới; thấp hơn | đê vu | HSK 5 |
4411 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì | HSK 5 |
4412 | 电饭锅🔊 | diàn fàn guō | nồi cơm điện | điện phạn oa | HSK 5 |
4413 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm | HSK 5 |
4414 | 典礼🔊 | diǎnlǐ | lễ lớn; lễ; lễ nghi | điển lễ | HSK 5 |
4415 | 点燃🔊 | diǎnrán | châm; đốt; nhen; nhóm | điểm nhiên | HSK 5 |
4416 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 5 |
4417 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 5 |
4418 | 电子版🔊 | diànzǐ bǎn | bản điện tử | điện tử bản | HSK 5 |
4419 | 钓🔊 | diào | câu | điếu | HSK 5 |
4420 | 调动🔊 | diàodòng | điều động; đổi; thay đổi | điệu động | HSK 5 |
4421 | 地带🔊 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực | địa đái | HSK 5 |
4422 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo | HSK 5 |
4423 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 5 |
4424 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh | HSK 5 |
4425 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 5 |
4426 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 5 |
4427 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 5 |
4428 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm | HSK 5 |
4429 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 5 |
4430 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 5 |
4431 | 地形🔊 | dìxíng | (d)địa hình | địa hình | HSK 5 |
4432 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn | HSK 5 |
4433 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông | HSK 5 |
4434 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng | HSK 5 |
4435 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 5 |
4436 | 动机🔊 | dòngjī | (d)động cơ | động cơ | HSK 5 |
4437 | 动手🔊 | dòngshǒu | bắt đầu làm; bắt tay vào làm | động thủ | HSK 5 |
4438 | 动态🔊 | dòngtài | tình hình; chiều hướng; động thái | động thái | HSK 5 |
4439 | 动员🔊 | dòngyuán | động viên; huy động (phục vụ chiến tranh) | động viên | HSK 5 |
4440 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu | HSK 5 |
4441 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 5 |
4442 | 豆制品🔊 | dòu zhìpǐn | những sản phẩm làm từ đậu | đậu chế phẩm | HSK 5 |
4443 | 毒🔊 | dú | độc; chất độc | độc.đốc.đại | HSK 5 |
4444 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 5 |
4445 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 5 |
4446 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi | HSK 5 |
4447 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 5 |
4448 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 5 |
4449 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 5 |
4450 | 对立🔊 | duìlì | đối lập | đối lập | HSK 5 |
4451 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 5 |
4452 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 5 |
4453 | 对应🔊 | duìyìng | đối ứng | đối ứng | HSK 5 |
4454 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 5 |
4455 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 5 |
4456 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn | HSK 5 |
4457 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn | HSK 5 |
4458 | 躲🔊 | duǒ | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh | đoá | HSK 5 |
4459 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 5 |
4460 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng | HSK 5 |
4461 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy | HSK 5 |
4462 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư | HSK 5 |
4463 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 5 |
4464 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt | HSK 5 |
4465 | 二维码🔊 | èr wéi mǎ | Mã qr | nhị duy mã | HSK 5 |
4466 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 5 |
4467 | 儿女🔊 | érnǚ | (d)con cái | nhi nữ | HSK 5 |
4468 | 罚🔊 | fá | phạt; xử phạt | phạt | HSK 5 |
4469 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 5 |
4470 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 5 |
4471 | 发布🔊 | fābù | đăng tin, đăng bài, đăng | phát bố | HSK 5 |
4472 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu | HSK 5 |
4473 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 5 |
4474 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu | HSK 5 |
4475 | 法规🔊 | fǎguī | pháp quy; luật lệ; khuôn phép | pháp quy | HSK 5 |
4476 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 5 |
4477 | 发觉🔊 | fājué | phát giác; phát hiện; biết | phát giác | HSK 5 |
4478 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản | HSK 5 |
4479 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 5 |
4480 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 5 |
4481 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 5 |
4482 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 5 |
4483 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 5 |
4484 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 5 |
4485 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại | HSK 5 |
4486 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 5 |
4487 | 放大🔊 | fàngdà | phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại | phóng đại | HSK 5 |
4488 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 5 |
4489 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất | HSK 5 |
4490 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 5 |
4491 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 5 |
4492 | 防治🔊 | fángzhì | chống; phòng chống; phòng và chữa trị | phòng trị | HSK 5 |
4493 | 返回🔊 | fǎnhuí | quay lại | phản hồi | HSK 5 |
4494 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh | HSK 5 |
4495 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị | HSK 5 |
4496 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 5 |
4497 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 5 |
4498 | 发射🔊 | fāshè | bắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...) | phát xạ | HSK 5 |
4499 | 发行🔊 | fāxíng | phát hành | phát hành | HSK 5 |
4500 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 5 |
4501 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 5 |
4502 | 法制🔊 | fǎzhì | pháp chế | pháp chế | HSK 5 |
4503 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái | HSK 5 |
4504 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 5 |
4505 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo | HSK 5 |
4506 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại | HSK 5 |
4507 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 5 |
4508 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 5 |
4509 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 5 |
4510 | 分成🔊 | fēnchéng | chia; phân | phân thành | HSK 5 |
4511 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 5 |
4512 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 5 |
4513 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong | HSK 5 |
4514 | 疯🔊 | fēng | điên; bệnh điên | phong | HSK 5 |
4515 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ | HSK 5 |
4516 | 风度🔊 | fēngdù | phong độ; phong cách; tác phong | phong độ | HSK 5 |
4517 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 5 |
4518 | 风光🔊 | fēngguāng | (d) phong cảnh | phong quang | HSK 5 |
4519 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng | HSK 5 |
4520 | 丰收🔊 | fēngshōu | được mùa; gặt hái thành công, bội thu | phong thu | HSK 5 |
4521 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 5 |
4522 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 5 |
4523 | 分解🔊 | fēnjiě | phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận) | phân giải | HSK 5 |
4524 | 分类🔊 | fēnlèi | phân loại; sắp xếp | phân loại | HSK 5 |
4525 | 分离🔊 | fēnlí | tách rời; rời ra | phân li | HSK 5 |
4526 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ | HSK 5 |
4527 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 5 |
4528 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích | HSK 5 |
4529 | 分享🔊 | fēnxiǎng | chia sẻ; chia nhau | phân hưởng | HSK 5 |
4530 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 5 |
4531 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 5 |
4532 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ | HSK 5 |
4533 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc | HSK 5 |
4534 | 幅度🔊 | fú dù | khoảng rộng | bức độ | HSK 5 |
4535 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng | HSK 5 |
4536 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo | HSK 5 |
4537 | 附件🔊 | fùjiàn | văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo, phụ lục | phụ kiện | HSK 5 |
4538 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản | HSK 5 |
4539 | 福利🔊 | fúlì | phúc lợi | phúc lợi | HSK 5 |
4540 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ | HSK 5 |
4541 | 负责人🔊 | fùzé rén | người phụ trách | phụ trách nhân | HSK 5 |
4542 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 5 |
4543 | 辅助🔊 | fǔzhù | phụ trợ; giúp; giúp đỡ | phụ trợ | HSK 5 |
4544 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 5 |
4545 | 夹🔊 | gā | nách | giáp.kiếp | HSK 5 |
4546 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách | HSK 5 |
4547 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 5 |
4548 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 5 |
4549 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 5 |
4550 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 5 |
4551 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 5 |
4552 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 5 |
4553 | 干扰🔊 | gān rǎo | nhiễu | can nhiễu | HSK 5 |
4554 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý | HSK 5 |
4555 | 钢笔🔊 | gāngbǐ | bút máy | cương bút | HSK 5 |
4556 | 钢琴🔊 | gāngqín | đàn piano/ dương cầm | cương cầm | HSK 5 |
4557 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết | HSK 5 |
4558 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích | HSK 5 |
4559 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 5 |
4560 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 5 |
4561 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 5 |
4562 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng | HSK 5 |
4563 | 干预🔊 | gānyù | can dự; tham gia; tham dự | can dự | HSK 5 |
4564 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo | HSK 5 |
4565 | 搞好🔊 | gǎo hǎo | làm tốt; thực hiện tốt; lo lót | cảo hảo | HSK 5 |
4566 | 高于🔊 | gāo yú | lớn hơn; vượt quá | cao ư | HSK 5 |
4567 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 5 |
4568 | 高大🔊 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ | cao đại | HSK 5 |
4569 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng | HSK 5 |
4570 | 高度🔊 | gāodù | chiều cao | cao độ | HSK 5 |
4571 | 高跟鞋🔊 | gāogēnxié | Giầy cao gót | cao cân hài | HSK 5 |
4572 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 5 |
4573 | 高温🔊 | gāowēn | nhiệt độ cao | cao ôn | HSK 5 |
4574 | 高原🔊 | gāoyuán | cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên | cao nguyên | HSK 5 |
4575 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 5 |
4576 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác | HSK 5 |
4577 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích | HSK 5 |
4578 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 5 |
4579 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh | HSK 5 |
4580 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 5 |
4581 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 5 |
4582 | 更换🔊 | gēnghuàn | thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế | canh hoán | HSK 5 |
4583 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 5 |
4584 | 更新🔊 | gēngxīn | cập nhật (update) | canh tân | HSK 5 |
4585 | 跟前🔊 | gēnqián | bên cạnh; cạnh; gần | cân tiền | HSK 5 |
4586 | 跟随🔊 | gēnsuí | theo; đi theo, theo dõi | cân tuỳ | HSK 5 |
4587 | 歌曲🔊 | gēqǔ | ca khúc | ca khúc | HSK 5 |
4588 | 个儿🔊 | gèr | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số | cá nhi | HSK 5 |
4589 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 5 |
4590 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 5 |
4591 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 5 |
4592 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 5 |
4593 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử | HSK 5 |
4594 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 5 |
4595 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 5 |
4596 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa | HSK 5 |
4597 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 5 |
4598 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 5 |
4599 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 5 |
4600 | 公告🔊 | gōnggào | thông cáo; thông báo; tuyên cáo | công cáo | HSK 5 |
4601 | 共计🔊 | gòngjì | tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy | cộng kế | HSK 5 |
4602 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 5 |
4603 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 5 |
4604 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 5 |
4605 | 公认🔊 | gōngrèn | công nhận | công nhận | HSK 5 |
4606 | 公式🔊 | gōngshì | công thức | công thức | HSK 5 |
4607 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến | HSK 5 |
4608 | 共享🔊 | gòngxiǎng | cộng hưởng | cộng hưởng | HSK 5 |
4609 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 5 |
4610 | 工艺🔊 | gōngyì | công nghệ; kỹ thuật; thủ công mỹ nghệ | công nghệ | HSK 5 |
4611 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ | HSK 5 |
4612 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 5 |
4613 | 公正🔊 | gōngzhèng | công chính; công bằng chính trực; ngay thẳng; không thiên vị | công chính | HSK 5 |
4614 | 工作日🔊 | gōngzuò rì | thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh; ngày công; ngày làm việc; ngày lao động | công tá nhật | HSK 5 |
4615 | 沟🔊 | gōu | kênh rạch; cống; mương; rãnh; công sự | câu | HSK 5 |
4616 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 5 |
4617 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông | HSK 5 |
4618 | 鼓🔊 | gǔ | trống | cổ | HSK 5 |
4619 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô | HSK 5 |
4620 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 5 |
4621 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 5 |
4622 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu | HSK 5 |
4623 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái | HSK 5 |
4624 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai | HSK 5 |
4625 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc | HSK 5 |
4626 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan | HSK 5 |
4627 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 5 |
4628 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 5 |
4629 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 5 |
4630 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 5 |
4631 | 广🔊 | guǎng | rộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi) | quảng.yểm.nghiễm.quáng | HSK 5 |
4632 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 5 |
4633 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 5 |
4634 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 5 |
4635 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm | HSK 5 |
4636 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt | HSK 5 |
4637 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 5 |
4638 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 5 |
4639 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh | HSK 5 |
4640 | 光线🔊 | guāngxiàn | tia sáng | quang tuyến | HSK 5 |
4641 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài | HSK 5 |
4642 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 5 |
4643 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân | HSK 5 |
4644 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 5 |
4645 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu | HSK 5 |
4646 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử | HSK 5 |
4647 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 5 |
4648 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển | HSK 5 |
4649 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 5 |
4650 | 鬼🔊 | guǐ | ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ | quỷ | HSK 5 |
4651 | 规划🔊 | guīhuà | quy hoạch | quy hoa | HSK 5 |
4652 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ | HSK 5 |
4653 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 5 |
4654 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 5 |
4655 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai | HSK 5 |
4656 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 5 |
4657 | 柜子🔊 | guìzi | tủ; cái tủ | cử tử | HSK 5 |
4658 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 5 |
4659 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão | HSK 5 |
4660 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 5 |
4661 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn | HSK 5 |
4662 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa | HSK 5 |
4663 | 过度🔊 | guòdù | quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn | quá độ | HSK 5 |
4664 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 5 |
4665 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch | HSK 5 |
4666 | 国民🔊 | guómín | quốc dân | quốc dân | HSK 5 |
4667 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn | HSK 5 |
4668 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì | HSK 5 |
4669 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết | HSK 5 |
4670 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 5 |
4671 | 过于🔊 | guòyú | quá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá) | quá ư | HSK 5 |
4672 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu | HSK 5 |
4673 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể | HSK 5 |
4674 | 顾问🔊 | gùwèn | cố vấn | cố vấn | HSK 5 |
4675 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ | HSK 5 |
4676 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong | HSK 5 |
4677 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 5 |
4678 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp | HSK 5 |
4679 | 害🔊 | hài | hại; nạn; tai nạn | hại.hạt | HSK 5 |
4680 | 咳🔊 | hāi | ôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận); Ghi chú: 另见ké | khái.hài | HSK 5 |
4681 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 5 |
4682 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 5 |
4683 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 5 |
4684 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 5 |
4685 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 5 |
4686 | 好运🔊 | hǎo yùn | vận may; dịp may | hảo vận | HSK 5 |
4687 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa | HSK 5 |
4688 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 5 |
4689 | 号召🔊 | hàozhào | hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi | hiệu triệu | HSK 5 |
4690 | 盒🔊 | hé | ghi chú: (盒儿) | hạp | HSK 5 |
4691 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha | HSK 5 |
4692 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất | HSK 5 |
4693 | 合并🔊 | hébìng | (đ) sát nhập | hợp tịnh | HSK 5 |
4694 | 合成🔊 | héchéng | tổng hợp | hợp thành | HSK 5 |
4695 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 5 |
4696 | 盒饭🔊 | héfàn | cặp lồng đựng cơm; cơm hộp | hạp phạn | HSK 5 |
4697 | 贺卡🔊 | hèkǎ | thiệp chúc mừng | hạ ca | HSK 5 |
4698 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống | HSK 5 |
4699 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 5 |
4700 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận | HSK 5 |
4701 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh | HSK 5 |
4702 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 5 |
4703 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 5 |
4704 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm | HSK 5 |
4705 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh | HSK 5 |
4706 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 5 |
4707 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 5 |
4708 | 猴🔊 | hóu | khỉ | hầu | HSK 5 |
4709 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 5 |
4710 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 5 |
4711 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ | HSK 5 |
4712 | 虎🔊 | hǔ | hổ, cọp | hổ | HSK 5 |
4713 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng | HSK 5 |
4714 | 滑🔊 | huá | trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp | hoạt.cốt | HSK 5 |
4715 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng | HSK 5 |
4716 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 5 |
4717 | 划分🔊 | huàfēn | phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định | hoạch phân | HSK 5 |
4718 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 5 |
4719 | 画面🔊 | huàmiàn | hình tượng, cảnh tượng | hoạ diện | HSK 5 |
4720 | 慌🔊 | huang | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống | hoảng.hoang | HSK 5 |
4721 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu | HSK 5 |
4722 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế | HSK 5 |
4723 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 5 |
4724 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 5 |
4725 | 慌忙🔊 | huāngmáng | hoang mang | hoảng mang | HSK 5 |
4726 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương | HSK 5 |
4727 | 环节🔊 | huánjié | đốt; phân đoạn (của một số động vật bậc thấp như giun, rết) | hoàn tiết | HSK 5 |
4728 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 5 |
4729 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng | HSK 5 |
4730 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh | HSK 5 |
4731 | 化石🔊 | huàshí | hoá thạch; hoá đá | hoá thạch | HSK 5 |
4732 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 5 |
4733 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học | HSK 5 |
4734 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ | HSK 5 |
4735 | 华语🔊 | huáyǔ | hán Ngữ; tiếng Hoa | hoa ngữ | HSK 5 |
4736 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp | HSK 5 |
4737 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi | HSK 5 |
4738 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy | HSK 5 |
4739 | 汇款🔊 | huì kuǎn | khoản tiền gửi đi | hối khoản | HSK 5 |
4740 | 回报🔊 | huíbào | báo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh) | hồi báo | HSK 5 |
4741 | 回避🔊 | huíbì | tránh; né tránh; trốn tránh; lánh đi | hồi tị | HSK 5 |
4742 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần | HSK 5 |
4743 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục | HSK 5 |
4744 | 回顾🔊 | huígù | nhìn lại; hồi tưởng; nhớ lại; quay đầu nhìn lại | hồi cố | HSK 5 |
4745 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 5 |
4746 | 灰色🔊 | huīsè | màu ghi, màu xám | khôi sắc | HSK 5 |
4747 | 回收🔊 | huíshōu | thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ) | hồi thu | HSK 5 |
4748 | 会谈🔊 | huìtán | hội đàm; hoà đàm; đàm phán | hội đàm | HSK 5 |
4749 | 回头🔊 | huítóu | quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại | hồi đầu | HSK 5 |
4750 | 回信🔊 | huíxìn | hồi âm; trả lời; phúc đáp | hồi tín | HSK 5 |
4751 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm | HSK 5 |
4752 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 5 |
4753 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 5 |
4754 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân | HSK 5 |
4755 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài | HSK 5 |
4756 | 或是🔊 | huò shì | hoặc / hoặc một trong hai | hoặc thị | HSK 5 |
4757 | 火腿🔊 | huǒ tuǐ | dăm bông | hỏa thối | HSK 5 |
4758 | 火灾🔊 | huǒ zāi | hỏa hoạn | hoả tai | HSK 5 |
4759 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 5 |
4760 | 活力🔊 | huólì | sức sống; sinh lực | hoạt lực | HSK 5 |
4761 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 5 |
4762 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược | HSK 5 |
4763 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 5 |
4764 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết | HSK 5 |
4765 | 胡同儿🔊 | hútòng er | ngõ; đường ngõ | hồ đồng nhi | HSK 5 |
4766 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ | HSK 5 |
4767 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 5 |
4768 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu | HSK 5 |
4769 | 胡子🔊 | húzi | râu; ria | hồ tử | HSK 5 |
4770 | 挤🔊 | jǐ | chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc) | tễ.tê | HSK 5 |
4771 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 5 |
4772 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới | HSK 5 |
4773 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá | HSK 5 |
4774 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp | HSK 5 |
4775 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng | HSK 5 |
4776 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân | HSK 5 |
4777 | 键🔊 | jiàn | phím (đàn) | kiện | HSK 5 |
4778 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm | HSK 5 |
4779 | 剪🔊 | jiǎn | cái kéo,cắt (bằng kéo) | tiễn | HSK 5 |
4780 | 肩🔊 | jiān | vai | kiên.khiên | HSK 5 |
4781 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn | HSK 5 |
4782 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng | HSK 5 |
4783 | 检验🔊 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm | kiểm nghiệm | HSK 5 |
4784 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao | HSK 5 |
4785 | 坚定🔊 | jiāndìng | kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí) | kiên định | HSK 5 |
4786 | 将🔊 | jiāng | tới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间 | tướng.tương.thương | HSK 5 |
4787 | 奖励🔊 | jiǎng lì | thưởng | tưởng lệ | HSK 5 |
4788 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du | HSK 5 |
4789 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 5 |
4790 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 5 |
4791 | 将要🔊 | jiàngyào | sắp sửa; sắp; sẽ | tướng yếu | HSK 5 |
4792 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 5 |
4793 | 间接🔊 | jiànjiē | gián tiếp | gián tiếp | HSK 5 |
4794 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự | HSK 5 |
4795 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 5 |
4796 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ | HSK 5 |
4797 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 5 |
4798 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 5 |
4799 | 艰难🔊 | jiānnán | khó khăn; gian nan; gian khổ; khốn khổ | gian nan | HSK 5 |
4800 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn | HSK 5 |
4801 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 5 |
4802 | 减轻🔊 | jiǎnqīng | giảm nhẹ; giảm sút; bớt | giảm khinh | HSK 5 |
4803 | 健全🔊 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng | kiện toàn | HSK 5 |
4804 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ | HSK 5 |
4805 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 5 |
4806 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng | HSK 5 |
4807 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 5 |
4808 | 建造🔊 | jiànzào | xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nên | kiến tạo | HSK 5 |
4809 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 5 |
4810 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc | HSK 5 |
4811 | 剪子🔊 | jiǎnzi | cây kéo | tiễn tử | HSK 5 |
4812 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu | HSK 5 |
4813 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 5 |
4814 | 胶带🔊 | jiāo dài | băng keo | giao đới | HSK 5 |
4815 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ | HSK 5 |
4816 | 脚步🔊 | jiǎobù | bước chân | cước bộ | HSK 5 |
4817 | 交代🔊 | jiāodài | bàn giao | giao đại | HSK 5 |
4818 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 5 |
4819 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt | HSK 5 |
4820 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 5 |
4821 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 5 |
4822 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 5 |
4823 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu | HSK 5 |
4824 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 5 |
4825 | 加热🔊 | jiārè | tăng nhiệt; tăng thêm nhiệt độ; làm nóng | gia nhiệt | HSK 5 |
4826 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 5 |
4827 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử | HSK 5 |
4828 | 加速🔊 | jiāsù | tăng số | gia tốc | HSK 5 |
4829 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 5 |
4830 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 5 |
4831 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 5 |
4832 | 加以🔊 | jiāyǐ | tiến hành | gia dĩ | HSK 5 |
4833 | 驾照🔊 | jiàzhào | Bằng lái xe | giá chiếu | HSK 5 |
4834 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 5 |
4835 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang | HSK 5 |
4836 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử | HSK 5 |
4837 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 5 |
4838 | 继承🔊 | jìchéng | thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết) | kế thừa | HSK 5 |
4839 | 基地🔊 | jīdì | căn cứ; khu vực nền tảng | cơ địa | HSK 5 |
4840 | 价🔊 | jie | đấy (trợ từ, dùng sau phó từ phủ định để để nhấn mạnh ngữ khí); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分; (hậu tố của một số phó từ); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分 | giá.giới | HSK 5 |
4841 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 5 |
4842 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới | HSK 5 |
4843 | 戒🔊 | jiè | phòng bị; cảnh giác; dè chừng | giới | HSK 5 |
4844 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 5 |
4845 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 5 |
4846 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên | HSK 5 |
4847 | 解除🔊 | jiěchú | bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi | giải trừ | HSK 5 |
4848 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc | HSK 5 |
4849 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 5 |
4850 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 5 |
4851 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng | HSK 5 |
4852 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 5 |
4853 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 5 |
4854 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu | HSK 5 |
4855 | 接连🔊 | jiēlián | liên tiếp | tiếp liên | HSK 5 |
4856 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 5 |
4857 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 5 |
4858 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên | HSK 5 |
4859 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng | HSK 5 |
4860 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 5 |
4861 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ | HSK 5 |
4862 | 基金🔊 | jījīn | quỹ, ngân quỹ | cơ kim | HSK 5 |
4863 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 5 |
4864 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 5 |
4865 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 5 |
4866 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 5 |
4867 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 5 |
4868 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch | HSK 5 |
4869 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 5 |
4870 | 紧紧🔊 | jǐn jǐn | chăm chú; chú ý; thân thiết; chặt chẽ; sít sao, gắt gao | khẩn khẩn | HSK 5 |
4871 | 尽可能🔊 | jǐn kěnéng | càng xa càng tốt; làm hết sức mình | tần khả năng | HSK 5 |
4872 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 5 |
4873 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 5 |
4874 | 技能🔊 | jìnéng | kỹ năng | kĩ năng | HSK 5 |
4875 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái | HSK 5 |
4876 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 5 |
4877 | 经费🔊 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học) | kinh phí | HSK 5 |
4878 | 警告🔊 | jǐnggào | cảnh cáo | cảnh cáo | HSK 5 |
4879 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 5 |
4880 | 竞赛🔊 | jìngsài | thi đua; thi đấu | cạnh tái | HSK 5 |
4881 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 5 |
4882 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 5 |
4883 | 景象🔊 | jǐngxiàng | cảnh tượng | cảnh tượng | HSK 5 |
4884 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 5 |
4885 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 5 |
4886 | 进化🔊 | jìnhuà | tiến hoá | tiến hoá | HSK 5 |
4887 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 5 |
4888 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 5 |
4889 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 5 |
4890 | 近来🔊 | jìnlái | (d) gần đây | cận lai | HSK 5 |
4891 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 5 |
4892 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 5 |
4893 | 今日🔊 | jīnrì | hôm nay; ngày hôm nay | kim nhật | HSK 5 |
4894 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận | HSK 5 |
4895 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc | HSK 5 |
4896 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 5 |
4897 | 机器人🔊 | jīqìrén | người máy | cơ khí nhân | HSK 5 |
4898 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục | HSK 5 |
4899 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 5 |
4900 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 5 |
4901 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 5 |
4902 | 集团🔊 | jítuán | tập đoàn | tập đoàn | HSK 5 |
4903 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 5 |
4904 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu | HSK 5 |
4905 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 5 |
4906 | 酒鬼🔊 | jiǔguǐ | kẻ nát rượu; bợm nhậu; sâu rượu; người nghiện rượu | tửu quỷ | HSK 5 |
4907 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa | HSK 5 |
4908 | 救灾🔊 | jiùzāi | cứu tế; uỷ lạo; cứu trợ; cứu nạn | cứu tai | HSK 5 |
4909 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức | HSK 5 |
4910 | 机制🔊 | jīzhì | làm bằng máy; chế tạo bằng máy | cơ chế | HSK 5 |
4911 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 5 |
4912 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 5 |
4913 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 5 |
4914 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên | HSK 5 |
4915 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 5 |
4916 | 剧本🔊 | jùběn | kịch bản | kịch bổn | HSK 5 |
4917 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 5 |
4918 | 举动🔊 | jǔdòng | động tác; hành động; việc làm | cử động | HSK 5 |
4919 | 决不🔊 | jué bù | không có gì; đơn giản là (có thể) không | quyết bất | HSK 5 |
4920 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 5 |
4921 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 5 |
4922 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 5 |
4923 | 绝望🔊 | juéwàng | (t)tuyệt vọng | tuyệt vọng | HSK 5 |
4924 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 5 |
4925 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 5 |
4926 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 5 |
4927 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ | HSK 5 |
4928 | 局面🔊 | júmiàn | quy mô; kích thước; phạm vi | cục diện | HSK 5 |
4929 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân | HSK 5 |
4930 | 军人🔊 | jūnrén | quân nhân | quân nhân | HSK 5 |
4931 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự | HSK 5 |
4932 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên | HSK 5 |
4933 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 5 |
4934 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 5 |
4935 | 局长🔊 | júzhǎng | Cục trưởng | cục trưởng | HSK 5 |
4936 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử | HSK 5 |
4937 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa | HSK 5 |
4938 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 5 |
4939 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 5 |
4940 | 开幕🔊 | kāimù | diễn; mở màn (kịch, buổi diễn) | khai mạc | HSK 5 |
4941 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức | HSK 5 |
4942 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 5 |
4943 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm | HSK 5 |
4944 | 看成🔊 | kàn chéng | coi như | khán thành | HSK 5 |
4945 | 看出🔊 | kàn chū | để làm ra; nhìn | khán xuất | HSK 5 |
4946 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 5 |
4947 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 5 |
4948 | 看待🔊 | kàndài | đối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xử | khán đãi | HSK 5 |
4949 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị | HSK 5 |
4950 | 考核🔊 | kǎohé | sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá | khảo hạch | HSK 5 |
4951 | 靠近🔊 | kàojìn | kế; kề; dựa sát | kháo cận | HSK 5 |
4952 | 烤肉🔊 | kǎoròu | thịt quay; thịt nướng | khảo nhục | HSK 5 |
4953 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp | HSK 5 |
4954 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 5 |
4955 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 5 |
4956 | 可🔊 | kě | vừa | khả.khắc | HSK 5 |
4957 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả | HSK 5 |
4958 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 5 |
4959 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 5 |
4960 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 5 |
4961 | 客户🔊 | kèhù | khách hàng | khách hộ | HSK 5 |
4962 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 5 |
4963 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 5 |
4964 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ | HSK 5 |
4965 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 5 |
4966 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 5 |
4967 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 5 |
4968 | 客气🔊 | kèqì | (t)khách khí | khách khí | HSK 5 |
4969 | 课题🔊 | kètí | đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết, vấn đề | khoá đề | HSK 5 |
4970 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh | HSK 5 |
4971 | 渴望🔊 | kěwàng | khát vọng | khát vọng | HSK 5 |
4972 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 5 |
4973 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố | HSK 5 |
4974 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 5 |
4975 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn | HSK 5 |
4976 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế | HSK 5 |
4977 | 空中🔊 | kōngzhòng | không trung; bầu trời; trên không | không trung | HSK 5 |
4978 | 口号🔊 | kǒuhào | khẩu hiệu | khẩu hiệu | HSK 5 |
4979 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị | HSK 5 |
4980 | 库🔊 | kù | kho; họ Khố; cu-lông (đơn vị điện lượng) | khố | HSK 5 |
4981 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã | HSK 5 |
4982 | 快活🔊 | kuàihuó | vui vẻ | khoái hoạt | HSK 5 |
4983 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 5 |
4984 | 宽度🔊 | kuān dù | chiều rộng | khoan độ | HSK 5 |
4985 | 狂🔊 | kuáng | thất thường; điên; khùng; cuồng; dại; điên cuồng; mãnh liệt; mạnh; lồng lộn; lồng; thả sức; mặc sức; tha hồ (phần nhiều chỉ niềm vui); ngông cuồng; xằng bậy | cuồng | HSK 5 |
4986 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 5 |
4987 | 亏🔊 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ | khuy.vu | HSK 5 |
4988 | 困扰🔊 | kùnrǎo | quấy nhiễu; gây rối; vừa bao vây vừa quấy nhiễu | khốn nhiễu | HSK 5 |
4989 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc | HSK 5 |
4990 | 来信🔊 | láixìn | gởi thư | lai tín | HSK 5 |
4991 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 5 |
4992 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu | HSK 5 |
4993 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan | HSK 5 |
4994 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn | HSK 5 |
4995 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang | HSK 5 |
4996 | 朗读🔊 | lǎngdú | đọc diễn cảm; đọc to; đọc thuộc lòng | lãng độc | HSK 5 |
4997 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 5 |
4998 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 5 |
4999 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 5 |
5000 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động | HSK 5 |
5001 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá | HSK 5 |
5002 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão | HSK 5 |
5003 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 5 |
5004 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử | HSK 5 |
5005 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc | HSK 5 |
5006 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 5 |
5007 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi | HSK 5 |
5008 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 5 |
5009 | 梨🔊 | lí | lê | lê | HSK 5 |
5010 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp | HSK 5 |
5011 | 立🔊 | lì | đứng | lập | HSK 5 |
5012 | 礼🔊 | lǐ | lễ | lễ | HSK 5 |
5013 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 5 |
5014 | 脸盆🔊 | liǎn pén | chậu rửa mặt; thau rửa mặt | kiểm bồn | HSK 5 |
5015 | 联想🔊 | lián xiǎng | lenovo | liên tưởng | HSK 5 |
5016 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái | HSK 5 |
5017 | 两岸🔊 | liǎng'àn | hai bên bờ; đôi bờ (sông, biển); hai bên bờ biển Đài Loan, ranh giới giữa Đài Loan và Trung Quốc | lưỡng ngạn | HSK 5 |
5018 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 5 |
5019 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 5 |
5020 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 5 |
5021 | 连接🔊 | liánjiē | liên tiếp; nối liền | liên tiếp | HSK 5 |
5022 | 联络🔊 | liánluò | liên lạc; liên hệ | liên lạc | HSK 5 |
5023 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 5 |
5024 | 脸色🔊 | liǎnsè | sắc mặt | kiểm sắc | HSK 5 |
5025 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 5 |
5026 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 5 |
5027 | 礼拜🔊 | lǐbài | cúng lễ; lễ bái | lễ bái | HSK 5 |
5028 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên | HSK 5 |
5029 | 立场🔊 | lìchǎng | (d)lập trường | lập trường | HSK 5 |
5030 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương | HSK 5 |
5031 | 厉害🔊 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừ | lệ hại | HSK 5 |
5032 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 5 |
5033 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 5 |
5034 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 5 |
5035 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 5 |
5036 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 5 |
5037 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 5 |
5038 | 铃🔊 | líng | chuông | linh | HSK 5 |
5039 | 令🔊 | lìng | lành | lệnh.linh.lịnh | HSK 5 |
5040 | 领带🔊 | lǐngdài | cà- vạt; ca-vát | lĩnh đới | HSK 5 |
5041 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 5 |
5042 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt | HSK 5 |
5043 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện | HSK 5 |
5044 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền | HSK 5 |
5045 | 铃声🔊 | língshēng | Âm lượng | linh thanh | HSK 5 |
5046 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 5 |
5047 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực | HSK 5 |
5048 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 5 |
5049 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 5 |
5050 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận | HSK 5 |
5051 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 5 |
5052 | 流动🔊 | liúdòng | chảy; di động (chất lỏng, khí) | lưu động | HSK 5 |
5053 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm | HSK 5 |
5054 | 流通🔊 | liútōng | lưu thông; thoáng; không bí | lưu thông | HSK 5 |
5055 | 例外🔊 | lìwài | ngoại lệ | lệ ngoại | HSK 5 |
5056 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 5 |
5057 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 5 |
5058 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 5 |
5059 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 5 |
5060 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 5 |
5061 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu | HSK 5 |
5062 | 漏洞🔊 | lòudòng | lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt; sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp) | lậu động | HSK 5 |
5063 | 露🔊 | lù | sương | lộ | HSK 5 |
5064 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 5 |
5065 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu | HSK 5 |
5066 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 5 |
5067 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 5 |
5068 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập | HSK 5 |
5069 | 落实🔊 | luòshí | chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức) | lạc thực | HSK 5 |
5070 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 5 |
5071 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 5 |
5072 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 5 |
5073 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ | HSK 5 |
5074 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong | HSK 5 |
5075 | 买卖🔊 | mǎimài | (d)mua bán, buôn bán | mãi mại | HSK 5 |
5076 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu | HSK 5 |
5077 | 漫长🔊 | màncháng | dài dằng dặc; dài đằng đẵng | mạn trưởng | HSK 5 |
5078 | 漫画🔊 | mànhuà | tranh châm biếm; tranh đả kích | mạn hoạ | HSK 5 |
5079 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 5 |
5080 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 5 |
5081 | 毛笔🔊 | máobǐ | (d)bút lông | mao bút | HSK 5 |
5082 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 5 |
5083 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn | HSK 5 |
5084 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm | HSK 5 |
5085 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch | HSK 5 |
5086 | 码头🔊 | mǎtou | bến đò; bến sông | mã đầu | HSK 5 |
5087 | 煤🔊 | méi | than đá | môi | HSK 5 |
5088 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực | HSK 5 |
5089 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao | HSK 5 |
5090 | 煤气🔊 | méiqì | khí gas | môi khí | HSK 5 |
5091 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 5 |
5092 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán | HSK 5 |
5093 | 门诊🔊 | ménzhěn | phòng khám bệnh; khám bệnh | môn chẩn | HSK 5 |
5094 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 5 |
5095 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa | HSK 5 |
5096 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 5 |
5097 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 5 |
5098 | 面貌🔊 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt | diện mạo | HSK 5 |
5099 | 面子🔊 | miànzi | bột | diện tử | HSK 5 |
5100 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu | HSK 5 |
5101 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều | HSK 5 |
5102 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 5 |
5103 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong | HSK 5 |
5104 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ | HSK 5 |
5105 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 5 |
5106 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến | HSK 5 |
5107 | 敏感🔊 | mǐngǎn | mẫn cảm; nhạy cảm; thính | mẫn cảm | HSK 5 |
5108 | 明亮🔊 | míngliàng | sáng sủa | minh lượng | HSK 5 |
5109 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh | HSK 5 |
5110 | 明明🔊 | míngmíng | rõ ràng; rành rành | minh minh | HSK 5 |
5111 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài | HSK 5 |
5112 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 5 |
5113 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 5 |
5114 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng | HSK 5 |
5115 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 5 |
5116 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 5 |
5117 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 5 |
5118 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ | HSK 5 |
5119 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 5 |
5120 | 迷人🔊 | mírén | mê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũ | mê nhân | HSK 5 |
5121 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 5 |
5122 | 迷信🔊 | míxìn | mê tín | mê tín | HSK 5 |
5123 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ | HSK 5 |
5124 | 冒🔊 | mò | mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc) | mạo.mặc | HSK 5 |
5125 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 5 |
5126 | 摩擦🔊 | mócā | mài | ma sát | HSK 5 |
5127 | 模范🔊 | mófàn | mô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hình | mô phạm | HSK 5 |
5128 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng | HSK 5 |
5129 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ | HSK 5 |
5130 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh | HSK 5 |
5131 | 模式🔊 | móshì | kiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫu | mô thức | HSK 5 |
5132 | 摩托🔊 | mótuō | mô-tơ; máy động cơ; máy nổ | ma thác | HSK 5 |
5133 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa | HSK 5 |
5134 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 5 |
5135 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 5 |
5136 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 5 |
5137 | 目光🔊 | mùguāng | ánh mắt | mục quang | HSK 5 |
5138 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục | HSK 5 |
5139 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 5 |
5140 | 模样🔊 | múyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo | mô dạng | HSK 5 |
5141 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 5 |
5142 | 南北🔊 | nánběi | (d)nam bắc | na bắc | HSK 5 |
5143 | 难得🔊 | nándé | khó có được; khó được | nan đắc | HSK 5 |
5144 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái | HSK 5 |
5145 | 南极🔊 | nánjí | nam cực | nam cực | HSK 5 |
5146 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 5 |
5147 | 男性🔊 | nánxìng | nam giới; đàn ông | nam tính | HSK 5 |
5148 | 难以🔊 | nányǐ | khó mà | nan dĩ | HSK 5 |
5149 | 脑子🔊 | nǎo zi | bộ não | não tử | HSK 5 |
5150 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 5 |
5151 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 5 |
5152 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 5 |
5153 | 内在🔊 | nèizài | nội tại; bên trong | nội tại | HSK 5 |
5154 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn | HSK 5 |
5155 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 5 |
5156 | 能量🔊 | néngliàng | năng lượng | năng lượng | HSK 5 |
5157 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên | HSK 5 |
5158 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 5 |
5159 | 年前🔊 | nián qián | trước tết | niên tiền | HSK 5 |
5160 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 5 |
5161 | 年度🔊 | niándù | niên độ; hàng năm | niên độ | HSK 5 |
5162 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 5 |
5163 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 5 |
5164 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả | HSK 5 |
5165 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu | HSK 5 |
5166 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố | HSK 5 |
5167 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 5 |
5168 | 农产品🔊 | nóngchǎnpǐn | nông sản | nông sản phẩm | HSK 5 |
5169 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 5 |
5170 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 5 |
5171 | 暖🔊 | nuǎn | ấm ấp; ấm | noãn.huyên | HSK 5 |
5172 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 5 |
5173 | 女性🔊 | nǔxìng | nữ tính | nữ tính | HSK 5 |
5174 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 5 |
5175 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên | HSK 5 |
5176 | 偶像🔊 | ǒuxiàng | tượng gỗ; tượng đất (thờ cúng); thần tượng | ngẫu tượng | HSK 5 |
5177 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 5 |
5178 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 5 |
5179 | 排除🔊 | páichú | bài trừ; gạt bỏ; loại bỏ | bài trừ | HSK 5 |
5180 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 5 |
5181 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 5 |
5182 | 拍摄🔊 | pāishè | quay phim; chụp ảnh; chụp hình | phách nhiếp | HSK 5 |
5183 | 旁🔊 | páng | bên cạnh | bàng.banh.bạng.phang | HSK 5 |
5184 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng | HSK 5 |
5185 | 赔🔊 | péi | bồi thường; đền | bồi | HSK 5 |
5186 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 5 |
5187 | 配备🔊 | pèibèi | phân phối (sức người, sức của) | phối bị | HSK 5 |
5188 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường | HSK 5 |
5189 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục | HSK 5 |
5190 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 5 |
5191 | 配套🔊 | pèitào | đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh | phối sáo | HSK 5 |
5192 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 5 |
5193 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn | HSK 5 |
5194 | 喷🔊 | pèn | lứa; loạt; lớp; đợt | phún.phôn | HSK 5 |
5195 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 5 |
5196 | (Động) Phơi🔊 | phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ám | Khước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗 | HSK 5 | |
5197 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc | HSK 5 |
5198 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi | HSK 5 |
5199 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 5 |
5200 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 5 |
5201 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 5 |
5202 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 5 |
5203 | 骗子🔊 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm | phiến tử | HSK 5 |
5204 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu | HSK 5 |
5205 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 5 |
5206 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao | HSK 5 |
5207 | 品🔊 | pǐn | vật phẩm; đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng; chủng loại; loại; phẩm chất; phân biệt tốt xấu; bình luận cao thấp; thổi; họ Phẩm; nhấm, thử, nếm, thưởng thức | phẩm | HSK 5 |
5208 | 拼🔊 | pīn | hợp lại; ghép lại; chắp; ráp | bính.phanh.banh | HSK 5 |
5209 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo | HSK 5 |
5210 | 频繁🔊 | pínfán | nhiều lần; tới tấp | tần phồn | HSK 5 |
5211 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng | HSK 5 |
5212 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 5 |
5213 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 5 |
5214 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 5 |
5215 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 5 |
5216 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 5 |
5217 | 评估🔊 | pínggū | thẩm định; lượng định; đánh giá | bình cổ | HSK 5 |
5218 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành | HSK 5 |
5219 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 5 |
5220 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 5 |
5221 | 评论🔊 | pínglùn | bình luận; nhận xét | bình luận | HSK 5 |
5222 | 平坦🔊 | píngtǎn | bằng phẳng; bằng; phẳng | bình thản | HSK 5 |
5223 | 平原🔊 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên | bình nguyên | HSK 5 |
5224 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng | HSK 5 |
5225 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 5 |
5226 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài | HSK 5 |
5227 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 5 |
5228 | 泼🔊 | pō | hắt; giội; vẩy (nước) | bát | HSK 5 |
5229 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 5 |
5230 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 5 |
5231 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 5 |
5232 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 5 |
5233 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố | HSK 5 |
5234 | 葡萄酒🔊 | pútáojiǔ | rượu nho (rượu vang) | bồ đào tửu | HSK 5 |
5235 | 其🔊 | qí | biểu thị mệnh lệnh | kì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơ | HSK 5 |
5236 | 起到🔊 | qǐ dào | Lên đến, phát huy | khởi đáo | HSK 5 |
5237 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm | HSK 5 |
5238 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 5 |
5239 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên | HSK 5 |
5240 | 签🔊 | qiān | kí, kí tên | thiêm | HSK 5 |
5241 | 前景🔊 | qián jǐng. | tương Lai | tiền cảnh | HSK 5 |
5242 | 签名🔊 | qiān míng | kí tên | thiêm danh | HSK 5 |
5243 | 签约🔊 | qiān yuē | ký hợp đồng hoặc thỏa thuận | thiêm ước | HSK 5 |
5244 | 签订🔊 | qiāndìng | kí kết; ký (hợp đồng, điều ước) | thiêm đính | HSK 5 |
5245 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh | HSK 5 |
5246 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang | HSK 5 |
5247 | 墙壁🔊 | qiángbì | vách tường | tường bích | HSK 5 |
5248 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 5 |
5249 | 强度🔊 | qiángdù | cường độ | cường độ | HSK 5 |
5250 | 抢救🔊 | qiǎngjiù | cấp cứu | thương cứu | HSK 5 |
5251 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 5 |
5252 | 强迫🔊 | qiǎngpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc | cưỡng bách | HSK 5 |
5253 | 前提🔊 | qiántí | tiền đề | tiền đề | HSK 5 |
5254 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 5 |
5255 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư | HSK 5 |
5256 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 5 |
5257 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự | HSK 5 |
5258 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều | HSK 5 |
5259 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 5 |
5260 | 敲门🔊 | qiāo mén | Gõ cửa | xao môn | HSK 5 |
5261 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu | HSK 5 |
5262 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu | HSK 5 |
5263 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 5 |
5264 | 启动🔊 | qǐdòng | khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...) | khởi động | HSK 5 |
5265 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 5 |
5266 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát | HSK 5 |
5267 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân | HSK 5 |
5268 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích | HSK 5 |
5269 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 5 |
5270 | 起码🔊 | qǐmǎ | mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu | khởi mã | HSK 5 |
5271 | 琴🔊 | qín | cổ cầm (đàn thời xưa) | cầm | HSK 5 |
5272 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 5 |
5273 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn | HSK 5 |
5274 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh | HSK 5 |
5275 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 5 |
5276 | 清晨🔊 | qīngchén | sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ | thanh thần | HSK 5 |
5277 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 5 |
5278 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm | HSK 5 |
5279 | 情节🔊 | qíngjié | tình tiết; trường hợp; tình huống | tình tiết | HSK 5 |
5280 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 5 |
5281 | 晴朗🔊 | qínglǎng | nắng ráo; trời quang; trời trong | tình lãng | HSK 5 |
5282 | 清理🔊 | qīnglǐ | (đ)thanh lý, dọn dẹp | thanh lí | HSK 5 |
5283 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược | HSK 5 |
5284 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 5 |
5285 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị | HSK 5 |
5286 | 情形🔊 | qíngxíng | tình hình | tình hình | HSK 5 |
5287 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự | HSK 5 |
5288 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 5 |
5289 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao | HSK 5 |
5290 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 5 |
5291 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 5 |
5292 | 齐全🔊 | qíquán | đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm) | tề toàn | HSK 5 |
5293 | 启事🔊 | qǐshì | thông báo; rao vặt | khải sự | HSK 5 |
5294 | 气体🔊 | qìtǐ | thể khí; thể hơi; chất khí | khí thể | HSK 5 |
5295 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ | HSK 5 |
5296 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 5 |
5297 | 期望🔊 | qīwàng | kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi | kì vọng | HSK 5 |
5298 | 气象🔊 | qìxiàng | khí tượng | khí tượng | HSK 5 |
5299 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 5 |
5300 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 5 |
5301 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 5 |
5302 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú | HSK 5 |
5303 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 5 |
5304 | 区域🔊 | qū yù | khu vực | khu vực | HSK 5 |
5305 | 泉🔊 | quán | suối; nguồn suối; suối nguồn; tuyền (tiền tệ); họ Tuyền | tuyền.toàn | HSK 5 |
5306 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến | HSK 5 |
5307 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 5 |
5308 | 全世界🔊 | quán shìjiè | toàn bộ thế giới; trên toàn thế giới | toàn thế giới | HSK 5 |
5309 | 全都🔊 | quándōu | tất cả; đều | toàn đô | HSK 5 |
5310 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực | HSK 5 |
5311 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 5 |
5312 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 5 |
5313 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 5 |
5314 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp | HSK 5 |
5315 | 确立🔊 | quèlì | xác lập; thiết lập; thành lập | xác lập | HSK 5 |
5316 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 5 |
5317 | 群体🔊 | qúntǐ | quần thể; bầy; đàn; Nhóm, tập thể, cộng đồng | quần thể | HSK 5 |
5318 | 群众🔊 | qúnzhòng | quần chúng | quần chúng | HSK 5 |
5319 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 5 |
5320 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 5 |
5321 | 染🔊 | rǎn | nhuộm | nhiễm | HSK 5 |
5322 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương | HSK 5 |
5323 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 5 |
5324 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu | HSK 5 |
5325 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 5 |
5326 | 热量🔊 | rèliàng | nhiệt lượng | nhiệt lượng | HSK 5 |
5327 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 5 |
5328 | 热门🔊 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn | nhiệt môn | HSK 5 |
5329 | 认🔊 | rèn | nhận thức; phân biệt | nhận | HSK 5 |
5330 | 忍🔊 | rěn | nhẫn nại; chịu đựng | nhẫn | HSK 5 |
5331 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ | HSK 5 |
5332 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự | HSK 5 |
5333 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 5 |
5334 | 认定🔊 | rèndìng | (đ)nhận định | nhận định | HSK 5 |
5335 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 5 |
5336 | 仍旧🔊 | réngjiù | như cũ; như trước | nhưng cựu | HSK 5 |
5337 | 人间🔊 | rénjiān | nhân gian; xã hội loài người; trần gian | nhân gian | HSK 5 |
5338 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 5 |
5339 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 5 |
5340 | 人力🔊 | rénlì | nhân lực; sức người | nhân lực | HSK 5 |
5341 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 5 |
5342 | 人士🔊 | rénshì | nhân sĩ | nhân sĩ | HSK 5 |
5343 | 忍受🔊 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu | nhẫn thụ | HSK 5 |
5344 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật | HSK 5 |
5345 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 5 |
5346 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 5 |
5347 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 5 |
5348 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình | HSK 5 |
5349 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 5 |
5350 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 5 |
5351 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm | HSK 5 |
5352 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá | HSK 5 |
5353 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh | HSK 5 |
5354 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự | HSK 5 |
5355 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 5 |
5356 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện | HSK 5 |
5357 | 如此🔊 | rúcǐ | như vậy | như thử | HSK 5 |
5358 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 5 |
5359 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 5 |
5360 | 入门🔊 | rùmén | vào cửa; mới vào nghề; mới học nghề; sơ đẳng; sơ cấp | nhập môn | HSK 5 |
5361 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 5 |
5362 | 如同🔊 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế | như đồng | HSK 5 |
5363 | 如下🔊 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây | như hạ | HSK 5 |
5364 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển | HSK 5 |
5365 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản | HSK 5 |
5366 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử | HSK 5 |
5367 | 散文🔊 | sǎnwén | văn xuôi | tản văn | HSK 5 |
5368 | 傻🔊 | shǎ | ngu; dốt; đần độn | xoạ.soạ.soả | HSK 5 |
5369 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát | HSK 5 |
5370 | 杀毒🔊 | shādú | diệt khuẩn | sát độc | HSK 5 |
5371 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 5 |
5372 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc | HSK 5 |
5373 | 扇🔊 | shān | quạt; vỗ cánh; kích động (làm điều xấu); Ghi chú: 另见shàn | phiến.thiên | HSK 5 |
5374 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 5 |
5375 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ | HSK 5 |
5376 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 5 |
5377 | 商标🔊 | shāng biāo | tem mác | thương tiêu | HSK 5 |
5378 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương | HSK 5 |
5379 | 上级🔊 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên | thượng cấp | HSK 5 |
5380 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 5 |
5381 | 上下🔊 | shàngxià | trên dưới; già trẻ | thướng há | HSK 5 |
5382 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 5 |
5383 | 上涨🔊 | shàngzhǎng | tăng lên | thượng trướng | HSK 5 |
5384 | 山区🔊 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao | sơn khu | HSK 5 |
5385 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 5 |
5386 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử | HSK 5 |
5387 | 稍🔊 | shào | nghỉ (khẩu lệnh quân sự) | sảo.sao | HSK 5 |
5388 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 5 |
5389 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử | HSK 5 |
5390 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than | HSK 5 |
5391 | 射🔊 | shè | bắn; sút | xạ.dạ.dịch | HSK 5 |
5392 | 社🔊 | shè | xã; toà; thần đất; thổ địa; thổ thần | xã | HSK 5 |
5393 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích | HSK 5 |
5394 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu | HSK 5 |
5395 | 摄像机🔊 | shè xiàng jī | máy quay video | nhiếp tượng cơ | HSK 5 |
5396 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 5 |
5397 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc | HSK 5 |
5398 | 舍得🔊 | shěde | không tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡ | xả đắc | HSK 5 |
5399 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 5 |
5400 | 神🔊 | shén | thần; thần linh | thần | HSK 5 |
5401 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân | HSK 5 |
5402 | 深处🔊 | shēn chù | vực sâu; phần sâu nhất hoặc xa nhất; độ sâu | thâm xứ | HSK 5 |
5403 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 5 |
5404 | 深度🔊 | shēndù | chiều sâu; độ sâu | thâm độ | HSK 5 |
5405 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 5 |
5406 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 5 |
5407 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 5 |
5408 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh | HSK 5 |
5409 | 升高🔊 | shēng gāo | nâng cao / đi lên | thăng cao | HSK 5 |
5410 | 剩下🔊 | shèng xià | thừa; còn lại, chừa lại | thặng hạ | HSK 5 |
5411 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 5 |
5412 | 生成🔊 | shēngchéng | được tạo ra; sản xuất; để tạo ra; để sản xuất | sinh thành | HSK 5 |
5413 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu | HSK 5 |
5414 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 5 |
5415 | 胜负🔊 | shèngfù | thắng bại; được thua | thắng phụ | HSK 5 |
5416 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 5 |
5417 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược | HSK 5 |
5418 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử | HSK 5 |
5419 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 5 |
5420 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh | HSK 5 |
5421 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 5 |
5422 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 5 |
5423 | 神奇🔊 | shénqí | vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí | thần kì | HSK 5 |
5424 | 神情🔊 | shénqíng | thần sắc; vẻ; nét mặt; vẻ mặt | thần tình | HSK 5 |
5425 | 社区🔊 | shèqū | phường, hội | xã khu | HSK 5 |
5426 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 5 |
5427 | 摄像🔊 | shèxiàng | Ghi hình, quay phim | nhiếp tượng | HSK 5 |
5428 | 设想🔊 | shèxiǎng | tưởng tượng; thiết tưởng | thiết tưởng | HSK 5 |
5429 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh | HSK 5 |
5430 | 摄影师🔊 | shèyǐng shī | người quay phim | nhiếp ảnh sư | HSK 5 |
5431 | 拾🔊 | shí | nhặt; mót | thập.thiệp.kiệp | HSK 5 |
5432 | 式🔊 | shì | kiểu; cách thức; nghi thức; lễ; dạng; thức (ngữ pháp) | thức | HSK 5 |
5433 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 5 |
5434 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi | HSK 5 |
5435 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 5 |
5436 | 视为🔊 | shì wéi | để xem như / để xem như / coi là / coi như | thị vi | HSK 5 |
5437 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 5 |
5438 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 5 |
5439 | 时常🔊 | shícháng | thường thường; luôn luôn | thì thường | HSK 5 |
5440 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 5 |
5441 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 5 |
5442 | 使得🔊 | shǐde | có thể dùng | sứ đắc | HSK 5 |
5443 | 示范🔊 | shìfàn | làm mẫu, thị phạm | thị phạm | HSK 5 |
5444 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 5 |
5445 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 5 |
5446 | 诗歌🔊 | shīgē | thơ ca | thi ca | HSK 5 |
5447 | 时光🔊 | shíguāng | thời gian; thời giờ | thì quang | HSK 5 |
5448 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại | HSK 5 |
5449 | 实惠🔊 | shíhuì | lợi ích thực tế | thật huệ | HSK 5 |
5450 | 时机🔊 | shíjī | thời cơ | thì cơ | HSK 5 |
5451 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn | HSK 5 |
5452 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 5 |
5453 | 势力🔊 | shìli | thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự) | thế lực | HSK 5 |
5454 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao | HSK 5 |
5455 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên | HSK 5 |
5456 | 视频🔊 | shìpín | Video; đoạn phim ngắn | thị tần | HSK 5 |
5457 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ | HSK 5 |
5458 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 5 |
5459 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng | HSK 5 |
5460 | 时事🔊 | shíshì | thời sự | thời sự | HSK 5 |
5461 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 5 |
5462 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 5 |
5463 | 试图🔊 | shìtú | tính toán; thử; định | thí đồ | HSK 5 |
5464 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 5 |
5465 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 5 |
5466 | 失误🔊 | shīwù | sai sót; sơ xuất; lầm lỗi | thất ngộ | HSK 5 |
5467 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 5 |
5468 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 5 |
5469 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 5 |
5470 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 5 |
5471 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 5 |
5472 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 5 |
5473 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 5 |
5474 | 十足🔊 | shízú | thuần chất | thập tú | HSK 5 |
5475 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 5 |
5476 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 5 |
5477 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ | HSK 5 |
5478 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 5 |
5479 | 手段🔊 | shǒuduàn | thủ đoạn | thủ đoạn | HSK 5 |
5480 | 手法🔊 | shǒufǎ | thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật) | thủ pháp | HSK 5 |
5481 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 5 |
5482 | 收购🔊 | shōugòu | mua lại (công ty) | thu cấu | HSK 5 |
5483 | 收集🔊 | shōují | thu thập; thu gom; tập hợp, sưu tầm | thu tập | HSK 5 |
5484 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh | HSK 5 |
5485 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 5 |
5486 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 5 |
5487 | 寿司🔊 | shòusī | sushi | thọ ti | HSK 5 |
5488 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 5 |
5489 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 5 |
5490 | 受灾🔊 | shòuzāi | gặp tai hoạ; bị nạn; bị thiên tai | thụ tai | HSK 5 |
5491 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 5 |
5492 | 鼠🔊 | shǔ | chuột | thử | HSK 5 |
5493 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất | HSK 5 |
5494 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất | HSK 5 |
5495 | 摔倒🔊 | shuāi dǎo | ngâ, ngã nhào | suất đảo | HSK 5 |
5496 | 率领🔊 | shuàilǐng | dẫn đầu (đội ngũ, tập thể) | suất lĩnh | HSK 5 |
5497 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 5 |
5498 | 双手🔊 | shuāngshǒu | cả hai tay | song thủ | HSK 5 |
5499 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu | HSK 5 |
5500 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái | HSK 5 |
5501 | 输出🔊 | shūchū | xuất, ra | thâu xuất | HSK 5 |
5502 | 书法🔊 | shūfǎ | thư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán) | thư pháp | HSK 5 |
5503 | 书柜🔊 | shūguì | Tủ sách | thư cử | HSK 5 |
5504 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối | HSK 5 |
5505 | 水产品🔊 | shuǐ chǎnpǐn | Thủy sản | thuỷ sản phẩm | HSK 5 |
5506 | 水分🔊 | shuǐfèn | hàm lượng nước; lượng nước | thuỷ phân | HSK 5 |
5507 | 水库🔊 | shuǐkù | (d) hồ chứa nước | thuỷ khố | HSK 5 |
5508 | 睡眠🔊 | shuìmián | ngủ, giấc ngủ | thuỵ miên | HSK 5 |
5509 | 水灾🔊 | shuǐzāi | nạn lụt; lũ lụt | thuỷ tai | HSK 5 |
5510 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 5 |
5511 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 5 |
5512 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 5 |
5513 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 5 |
5514 | 数目🔊 | shùmù | con số; số lượng | số mục | HSK 5 |
5515 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 5 |
5516 | 说法🔊 | shuōfa | cách nói | thuyết pháp | HSK 5 |
5517 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 5 |
5518 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 5 |
5519 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 5 |
5520 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 5 |
5521 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 5 |
5522 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 5 |
5523 | 书桌🔊 | shūzhuō | bàn học | thư trác | HSK 5 |
5524 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử | HSK 5 |
5525 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề | HSK 5 |
5526 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 5 |
5527 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù | HSK 5 |
5528 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào | HSK 5 |
5529 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 5 |
5530 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu | HSK 5 |
5531 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân | HSK 5 |
5532 | 思维🔊 | sīwéi | tư duy | tư duy | HSK 5 |
5533 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 5 |
5534 | 四周🔊 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | tứ chu | HSK 5 |
5535 | 搜🔊 | sōu | tìm; tìm tòi; khám xét; tra khám; lục soát; cây điên điển (Rubia cordifolia); để thu thập; tập hợp; săn lùng | sưu.sảo.tiêu | HSK 5 |
5536 | 搜索🔊 | sōusuǒ | tìm kiếm (search) | sưu sách | HSK 5 |
5537 | 酸甜苦辣🔊 | suāntiánkǔlà | ngọt bùi cay đắng, biểu thị sự vất vả gian nan từng trải trong cuộc đời con người | toan điềm khổ lạt | HSK 5 |
5538 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái | HSK 5 |
5539 | 随后🔊 | suíhòu | theo sau | tuỳ hậu | HSK 5 |
5540 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 5 |
5541 | 随意🔊 | suíyì | tuỳ ý | tuỳ ý | HSK 5 |
5542 | 岁月🔊 | suìyuè | năm tháng | tuế nguyệt | HSK 5 |
5543 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 5 |
5544 | 损害🔊 | sǔnhài | tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng) | tổn hại | HSK 5 |
5545 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất | HSK 5 |
5546 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả | HSK 5 |
5547 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 5 |
5548 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 5 |
5549 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị | HSK 5 |
5550 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 5 |
5551 | 所在🔊 | suǒzài | nơi; chỗ | sở tại | HSK 5 |
5552 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá | HSK 5 |
5553 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp | HSK 5 |
5554 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 5 |
5555 | 台风🔊 | táifēng | (d) bão | thai phong | HSK 5 |
5556 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 5 |
5557 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền | HSK 5 |
5558 | 太空🔊 | tàikōng | vũ trụ | thái không | HSK 5 |
5559 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 5 |
5560 | 抬头🔊 | táitóu | ngẩng đầu | sĩ đầu | HSK 5 |
5561 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 5 |
5562 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng | HSK 5 |
5563 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 5 |
5564 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất | HSK 5 |
5565 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào | HSK 5 |
5566 | 桃🔊 | táo | đào | đào | HSK 5 |
5567 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 5 |
5568 | 桃树🔊 | táo shù | CL:株[zhu1]; cây đào | đào thụ | HSK 5 |
5569 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị | HSK 5 |
5570 | 桃花🔊 | táohuā | đào hoa | đào hoa | HSK 5 |
5571 | 逃跑🔊 | táopǎo | chạy trốn; bỏ chạy; trốn khỏi | đào bào | HSK 5 |
5572 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 5 |
5573 | 逃走🔊 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn | đào tẩu | HSK 5 |
5574 | 特定🔊 | tèdìng | riêng; chỉ định đặc biệt | đặc định | HSK 5 |
5575 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái | HSK 5 |
5576 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 5 |
5577 | 特性🔊 | tèxìng | đặc tính | đặc tính | HSK 5 |
5578 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý | HSK 5 |
5579 | 特有🔊 | tèyǒu | Độc đáo | đặc hữu | HSK 5 |
5580 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 5 |
5581 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 5 |
5582 | 天然气🔊 | tiān ránqì | khí đốt | thiên nhiên khí | HSK 5 |
5583 | 天才🔊 | tiāncái | thiên tài | thiên tài | HSK 5 |
5584 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 5 |
5585 | 天文🔊 | tiānwén | thiên văn | thiên văn | HSK 5 |
5586 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã | HSK 5 |
5587 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 5 |
5588 | 调节🔊 | tiáo jié | điều tiết | điệu tiết | HSK 5 |
5589 | 调解🔊 | tiáojiě | điều giải; điều đình; hoà giải | điệu giải | HSK 5 |
5590 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 5 |
5591 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 5 |
5592 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 5 |
5593 | 题材🔊 | tícái | đề tài | đề tài | HSK 5 |
5594 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng | HSK 5 |
5595 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương | HSK 5 |
5596 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 5 |
5597 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí | HSK 5 |
5598 | 体力🔊 | tǐlì | thể lực; sức khoẻ | thể lực | HSK 5 |
5599 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 5 |
5600 | 厅🔊 | tīng | phòng; phòng làm việc; phòng; ty; sở | sảnh.thính | HSK 5 |
5601 | 停留🔊 | tíngliú | dừng lại; lưu lại; ở lại | đình lưu | HSK 5 |
5602 | 提起🔊 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến | đề khởi | HSK 5 |
5603 | 提示🔊 | tíshì | nêu lên; đưa ra; gợi ý; nhắc nhở | đề thị | HSK 5 |
5604 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp | HSK 5 |
5605 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 5 |
5606 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 5 |
5607 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 5 |
5608 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng | HSK 5 |
5609 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 5 |
5610 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 5 |
5611 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 5 |
5612 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 5 |
5613 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn | HSK 5 |
5614 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 5 |
5615 | 通用🔊 | tōngyòng | thông dụng; dùng phổ biến | thông dụng | HSK 5 |
5616 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị | HSK 5 |
5617 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du | HSK 5 |
5618 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 5 |
5619 | 偷偷🔊 | tōutōu | vụng trộm; lén lút | thâu thâu | HSK 5 |
5620 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 5 |
5621 | 兔🔊 | tù | thỏ; con thỏ | thỏ.thố | HSK 5 |
5622 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ | HSK 5 |
5623 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 5 |
5624 | 团长🔊 | tuán zhǎng | trung đoàn trưởng | đoàn trưởng | HSK 5 |
5625 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 5 |
5626 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 5 |
5627 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu | HSK 5 |
5628 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 5 |
5629 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ | HSK 5 |
5630 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ | HSK 5 |
5631 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 5 |
5632 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến | HSK 5 |
5633 | 推行🔊 | tuīxíng | phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng | thôi hành | HSK 5 |
5634 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 5 |
5635 | 脱离🔊 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi | thoát ly | HSK 5 |
5636 | 突破🔊 | tūpò | đột phá | đột phá | HSK 5 |
5637 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử | HSK 5 |
5638 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai | HSK 5 |
5639 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 5 |
5640 | 外界🔊 | wàijiè | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể) | ngoại giới | HSK 5 |
5641 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 5 |
5642 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản | HSK 5 |
5643 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử | HSK 5 |
5644 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 5 |
5645 | 完了🔊 | wánliǎo | xong xuôi; kết thúc (công việc) | hoàn liễu | HSK 5 |
5646 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 5 |
5647 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 5 |
5648 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 5 |
5649 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 5 |
5650 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ | HSK 5 |
5651 | 微博🔊 | wēi bó | vi bác | HSK 5 | |
5652 | 为主🔊 | wéi zhǔ | chủ yếu dựa vào / coi trọng nhất | vi chủ | HSK 5 |
5653 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 5 |
5654 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 5 |
5655 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 5 |
5656 | 违法🔊 | wéifǎ | trái pháp luật; vi phạm; trái phép | vi pháp | HSK 5 |
5657 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản | HSK 5 |
5658 | 违规🔊 | wéiguī | hư hỏng; không hợp lệ; không thường xuyên; vi phạm (quy tắc) | vi quy | HSK 5 |
5659 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 5 |
5660 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 5 |
5661 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 5 |
5662 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 5 |
5663 | 为难🔊 | wéinán | khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối | vi nan | HSK 5 |
5664 | 为期🔊 | wéiqī | kỳ hạn; thời gian; thời hạn | vi kì | HSK 5 |
5665 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất | HSK 5 |
5666 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu | HSK 5 |
5667 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 5 |
5668 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác | HSK 5 |
5669 | 慰问🔊 | wèiwèn | thăm hỏi, an ủi | uý vấn | HSK 5 |
5670 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 5 |
5671 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp | HSK 5 |
5672 | 卫星🔊 | wèixīng | (d)vệ tinh | vệ tinh | HSK 5 |
5673 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất | HSK 5 |
5674 | 为止🔊 | wéizhǐ | đến; cho đến; tới ... (thời gian nào đó) | vi chỉ | HSK 5 |
5675 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 5 |
5676 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 5 |
5677 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn | HSK 5 |
5678 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 5 |
5679 | 温和🔊 | wēnhé | ôn hòa | ôn hoà | HSK 5 |
5680 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 5 |
5681 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 5 |
5682 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ | HSK 5 |
5683 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 5 |
5684 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 5 |
5685 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu | HSK 5 |
5686 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 5 |
5687 | 文艺🔊 | wényì | (d)văn nghệ | văn nghệ | HSK 5 |
5688 | 握🔊 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) | ác.ốc | HSK 5 |
5689 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất | HSK 5 |
5690 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ | HSK 5 |
5691 | 舞🔊 | wǔ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ | HSK 5 |
5692 | 屋🔊 | wū | nhà; phòng; buồng | ốc | HSK 5 |
5693 | 物价🔊 | wùjià | giá hàng; vật giá; giá cả | vật giá | HSK 5 |
5694 | 误解🔊 | wùjiě | hiểu sai | ngộ giải | HSK 5 |
5695 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí | HSK 5 |
5696 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại | HSK 5 |
5697 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 5 |
5698 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 5 |
5699 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 5 |
5700 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 5 |
5701 | 污水🔊 | wūshuǐ | nước bẩn | ô thuỷ | HSK 5 |
5702 | 物业🔊 | wùyè | Bất động sản, dịch vụ sửa chữa, dịch vụ quản lí nhà đất | vật nghiệp | HSK 5 |
5703 | 无疑🔊 | wúyí | không nghi ngờ gì; chắc chắn; quả quyết | vô nghi | HSK 5 |
5704 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất | HSK 5 |
5705 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 5 |
5706 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 5 |
5707 | 戏🔊 | xì | trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch | hí.hý.hô.huy.hi | HSK 5 |
5708 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt | HSK 5 |
5709 | 闲🔊 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang | nhàn | HSK 5 |
5710 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 5 |
5711 | 献🔊 | xiàn | dâng; tặng; cống hiến; trình diễn | hiến | HSK 5 |
5712 | 显🔊 | xiǎn | lộ rõ; rõ ràng; biểu hiện; lộ ra; vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực) | hiển | HSK 5 |
5713 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 5 |
5714 | 现有🔊 | xiàn yǒu | hiện đang có sẵn; hiện đang tồn tại | hiện hữu | HSK 5 |
5715 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 5 |
5716 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 5 |
5717 | 乡🔊 | xiāng | thôn quê; nông thôn; quê hương; xã; làng xã | hương.hướng.hưởng | HSK 5 |
5718 | 向前🔊 | xiàng qián | (p) phía trước | hướng tiền | HSK 5 |
5719 | 香肠🔊 | xiāngcháng | lạp xưởng | hương trường | HSK 5 |
5720 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 5 |
5721 | 乡村🔊 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã | hương thôn | HSK 5 |
5722 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 5 |
5723 | 向导🔊 | xiàngdǎo | (d) hướng dẫn | hướng đạo | HSK 5 |
5724 | 相等🔊 | xiāngděng | bằng nhau; bằng | tướng đẳng | HSK 5 |
5725 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối | HSK 5 |
5726 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 5 |
5727 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên | HSK 5 |
5728 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 5 |
5729 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 5 |
5730 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì | HSK 5 |
5731 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì | HSK 5 |
5732 | 向上🔊 | xiàngshàng | hướng về phía trước; chí tiến thủ | hướng thượng | HSK 5 |
5733 | 相声🔊 | xiàngsheng | tấu hài | tướng thanh | HSK 5 |
5734 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ | HSK 5 |
5735 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 5 |
5736 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 5 |
5737 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 5 |
5738 | 相应🔊 | xiāngyīng | nên; phải (thường dùng trong công văn thời xưa) | tương ứng | HSK 5 |
5739 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng | HSK 5 |
5740 | 先后🔊 | xiānhòu | trước sau | tiên hậu | HSK 5 |
5741 | 先前🔊 | xiānqián | (d)trước kia | tiên tiền | HSK 5 |
5742 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 5 |
5743 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 5 |
5744 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 5 |
5745 | 线索🔊 | xiànsuǒ | đầu mối | tuyến tác | HSK 5 |
5746 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 5 |
5747 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm | HSK 5 |
5748 | 现状🔊 | xiànzhuàng | hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay | hiện trạng | HSK 5 |
5749 | 消防🔊 | xiāo fáng | cứu hỏa | tiêu phòng | HSK 5 |
5750 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 5 |
5751 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu | HSK 5 |
5752 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 5 |
5753 | 消除🔊 | xiāochú | trừ khử; loại trừ; loại bỏ | tiêu trừ | HSK 5 |
5754 | 消毒🔊 | xiāodú | tiêu độc; trừ độc; khử trùng | tiêu độc | HSK 5 |
5755 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 5 |
5756 | 消费者🔊 | xiāofèi zhě | khách hàng | tiêu phí giả | HSK 5 |
5757 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 5 |
5758 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 5 |
5759 | 消极🔊 | xiāojí | tiêu cực | tiêu cực | HSK 5 |
5760 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch | HSK 5 |
5761 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt | HSK 5 |
5762 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí | HSK 5 |
5763 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 5 |
5764 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 5 |
5765 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận | HSK 5 |
5766 | 小偷儿🔊 | xiǎotōu er | Thằng ăn trộm | tiểu thâu nhi | HSK 5 |
5767 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 5 |
5768 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia | HSK 5 |
5769 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết | HSK 5 |
5770 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều | HSK 5 |
5771 | 协议🔊 | xiéyì | hiệp thương | hiệp nghị | HSK 5 |
5772 | 协议书🔊 | xiéyì shū | hợp đồng; giao thức | hiệp nghị thư | HSK 5 |
5773 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 5 |
5774 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 5 |
5775 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch | HSK 5 |
5776 | 喜剧🔊 | xǐjù | hài kịch | hỉ kịch | HSK 5 |
5777 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 5 |
5778 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 5 |
5779 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 5 |
5780 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 5 |
5781 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy | HSK 5 |
5782 | 性能🔊 | xìngnéng | tính năng (máy móc, công cụ) | tính năng | HSK 5 |
5783 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 5 |
5784 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 5 |
5785 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 5 |
5786 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 5 |
5787 | 行驶🔊 | xíngshǐ | chạy (xe, thuyền...) | hành sử | HSK 5 |
5788 | 形态🔊 | xíngtài | hình thái | hình thái | HSK 5 |
5789 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 5 |
5790 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 5 |
5791 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 5 |
5792 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 5 |
5793 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 5 |
5794 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 5 |
5795 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 5 |
5796 | 信念🔊 | xìnniàn | niềm tin | tín niệm | HSK 5 |
5797 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng | HSK 5 |
5798 | 心态🔊 | xīntài | tâm thái; tâm thế | tâm thái | HSK 5 |
5799 | 心疼🔊 | xīnténg | thương; không nỡ; tiếc | tâm đông | HSK 5 |
5800 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 5 |
5801 | 信箱🔊 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ | tín tương | HSK 5 |
5802 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng | HSK 5 |
5803 | 熊🔊 | xióng | gấu | hùng | HSK 5 |
5804 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung | HSK 5 |
5805 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 5 |
5806 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ | HSK 5 |
5807 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 5 |
5808 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 5 |
5809 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu | HSK 5 |
5810 | 修复🔊 | xiūfù | sửa chữa phục hồi (công trình xây dựng) | tu phục | HSK 5 |
5811 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 5 |
5812 | 修建🔊 | xiūjiàn | thi công (công trình thổ mộc) | tu kiến | HSK 5 |
5813 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn | HSK 5 |
5814 | 修养🔊 | xiūyǎng | trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng) | tu dưỡng | HSK 5 |
5815 | 西装🔊 | xīzhuāng | âu phục, com lê | tây trang | HSK 5 |
5816 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 5 |
5817 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 5 |
5818 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử | HSK 5 |
5819 | 选修🔊 | xuǎnxiū | chọn môn học; tự chọn môn học | tuyến tu | HSK 5 |
5820 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 5 |
5821 | 学位🔊 | xué wèi | học vị | học vị | HSK 5 |
5822 | 学科🔊 | xuékē | ngành học | học khoa | HSK 5 |
5823 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 5 |
5824 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 5 |
5825 | 学者🔊 | xuézhě | học giả | học giả | HSK 5 |
5826 | 许可🔊 | xǔkě | cho phép; đồng ý | hứa khả | HSK 5 |
5827 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 5 |
5828 | 寻求🔊 | xúnqiú | tìm kiếm | tầm cầu | HSK 5 |
5829 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 5 |
5830 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn | HSK 5 |
5831 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 5 |
5832 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật | HSK 5 |
5833 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm | HSK 5 |
5834 | 押金🔊 | yājīn | tiền đặt cọc | áp kim | HSK 5 |
5835 | 亚军🔊 | yàjūn | á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao) | á quân | HSK 5 |
5836 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 5 |
5837 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng | HSK 5 |
5838 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 5 |
5839 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức | HSK 5 |
5840 | 眼光🔊 | yǎn'guāng | ánh mắt | nhãn quang | HSK 5 |
5841 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội | HSK 5 |
5842 | 研究所🔊 | yánjiū suǒ | trường cao học, viện nghiên cứu | nghiên cứu sở | HSK 5 |
5843 | 严厉🔊 | yánlì | nghiêm khắc | nghiêm lệ | HSK 5 |
5844 | 延伸🔊 | yánshēn | kéo dài | duyên thân | HSK 5 |
5845 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc | HSK 5 |
5846 | 言语🔊 | yányǔ | nói năng,nói | ngôn ngữ | HSK 5 |
5847 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 5 |
5848 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao | HSK 5 |
5849 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 5 |
5850 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất | HSK 5 |
5851 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 5 |
5852 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 5 |
5853 | 摇头🔊 | yáotóu | lắc đầu | dao đầu | HSK 5 |
5854 | 鸭子🔊 | yāzi | vịt | áp tử | HSK 5 |
5855 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 5 |
5856 | 也好🔊 | yě hǎo | cũng được | dã hảo | HSK 5 |
5857 | 夜间🔊 | yèjiān | (d)ban đêm | dạ gian | HSK 5 |
5858 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể | HSK 5 |
5859 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ | HSK 5 |
5860 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 5 |
5861 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá | HSK 5 |
5862 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất | HSK 5 |
5863 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 5 |
5864 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 5 |
5865 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử | HSK 5 |
5866 | 以便🔊 | yǐbiàn | (l) để | dĩ tiện | HSK 5 |
5867 | 一带🔊 | yīdài | vùng; khu vực | nhất đới | HSK 5 |
5868 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán | HSK 5 |
5869 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 5 |
5870 | 依法🔊 | yīfǎ | theo nếp; theo lệ; chiếu theo pháp luật; theo pháp luật | y pháp | HSK 5 |
5871 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám | HSK 5 |
5872 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 5 |
5873 | 依旧🔊 | yījiù | như cũ; vẫn như cũ; y nguyên | y cựu | HSK 5 |
5874 | 依据🔊 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào | y cứ | HSK 5 |
5875 | 一句话🔊 | yījù huà | trong một từ; Nói ngắn gọn | nhất câu thoại | HSK 5 |
5876 | 一口气🔊 | yīkǒuqì | một hơi thở; một chút sức lực | nhất khẩu khí | HSK 5 |
5877 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 5 |
5878 | 一流🔊 | yīliú | cùng loại | nhất lưu | HSK 5 |
5879 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ | HSK 5 |
5880 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 5 |
5881 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 5 |
5882 | 印刷🔊 | yìn shuā | in LOGO | ấn loát | HSK 5 |
5883 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi | HSK 5 |
5884 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 5 |
5885 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng | HSK 5 |
5886 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ | HSK 5 |
5887 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó | HSK 5 |
5888 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện | HSK 5 |
5889 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 5 |
5890 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn | HSK 5 |
5891 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính | HSK 5 |
5892 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng | HSK 5 |
5893 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 5 |
5894 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 5 |
5895 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 5 |
5896 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 5 |
5897 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 5 |
5898 | 饮食🔊 | yǐnshí | đồ ăn thức uống | ẩm thực | HSK 5 |
5899 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố | HSK 5 |
5900 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 5 |
5901 | 一身🔊 | yīshēn | toàn thân; cả người; bộ; một mình | nhất thân | HSK 5 |
5902 | 意识🔊 | yìshí | ý thức | ý thức | HSK 5 |
5903 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 5 |
5904 | 以往🔊 | yǐwǎng | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng | dĩ vãng | HSK 5 |
5905 | 意味着🔊 | yìwèizhe | có nghĩa là; với hàm ý | ý vị trứ | HSK 5 |
5906 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 5 |
5907 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 5 |
5908 | 一下儿🔊 | yīxià er | Một lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiên | nhất hạ nhi | HSK 5 |
5909 | 一下子🔊 | yīxià zi | trong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiên | nhất hạ tử | HSK 5 |
5910 | 一向🔊 | yīxiàng | (Biểu thị từ trước tới nay) | nhất hướng | HSK 5 |
5911 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 5 |
5912 | 依照🔊 | yīzhào | theo; căn cứ vào; chiếu theo | y chiếu | HSK 5 |
5913 | 意志🔊 | yìzhì | ý chí | ý chí | HSK 5 |
5914 | 用不着🔊 | yòng bu zháo | không cần / không sử dụng cho | dụng bất trứ | HSK 5 |
5915 | 用来🔊 | Yòng lái | Dùng để | dụng lai | HSK 5 |
5916 | 用于🔊 | yòng yú | dùng cho; sử dụng trong; sử dụng trên | dụng ư | HSK 5 |
5917 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão | HSK 5 |
5918 | 用户🔊 | yònghù | người sử dụng; người tiêu dùng | dụng hộ | HSK 5 |
5919 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ | HSK 5 |
5920 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 5 |
5921 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 5 |
5922 | 拥有🔊 | yōngyǒu | có, mang, hàm chứa | ủng hữu | HSK 5 |
5923 | 由此🔊 | yóu cǐ | từ đó,do đó | do thử | HSK 5 |
5924 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 5 |
5925 | 有利于🔊 | yǒu lìyú | có lợi cho | hữu lợi ư | HSK 5 |
5926 | 游泳池🔊 | yóu yǒng chí | bể bơi | du vịnh trì | HSK 5 |
5927 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc | HSK 5 |
5928 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 5 |
5929 | 有毒🔊 | yǒudú | độc | hữu độc | HSK 5 |
5930 | 有害🔊 | yǒuhài | tai hại; có hại | hữu hại | HSK 5 |
5931 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ | HSK 5 |
5932 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu | HSK 5 |
5933 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm | HSK 5 |
5934 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 5 |
5935 | 有力🔊 | yǒulì | mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực | hữu lực | HSK 5 |
5936 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 5 |
5937 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 5 |
5938 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 5 |
5939 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 5 |
5940 | 优先🔊 | yōuxiān | ưu tiên | ưu tiên | HSK 5 |
5941 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 5 |
5942 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự | HSK 5 |
5943 | 有着🔊 | yǒuzhe | có; tồn tại | hữu trứ | HSK 5 |
5944 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 5 |
5945 | 怨🔊 | yuàn | oán hận; oán giận | oán.uẩn | HSK 5 |
5946 | 愿🔊 | yuàn | thật thà cẩn thận; cẩn trọng | nguyện | HSK 5 |
5947 | 远处🔊 | yuǎn chù | viễn xứ; nơi xa; phương xa | viễn xứ | HSK 5 |
5948 | 原有🔊 | yuán yǒu | trước; nguyên bản | nguyên hữu | HSK 5 |
5949 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán | HSK 5 |
5950 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố | HSK 5 |
5951 | 原理🔊 | yuánlǐ | (d)nguyên lý | nguyên lý | HSK 5 |
5952 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 5 |
5953 | 园林🔊 | yuánlín | lâm viên; khu trồng cây cảnh (khu trồng cây cối, hoa cỏ để du ngoạn, nghỉ ngơi.) | viên lâm | HSK 5 |
5954 | 原始🔊 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu | nguyên thuỷ | HSK 5 |
5955 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 5 |
5956 | 原先🔊 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên | nguyên tiên | HSK 5 |
5957 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 5 |
5958 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 5 |
5959 | 预备🔊 | yùbèi | sẵn sàng | dự bị | HSK 5 |
5960 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 5 |
5961 | 月饼🔊 | yuèbǐng | bánh trung thu | nguyệt bính | HSK 5 |
5962 | 阅览室🔊 | yuèlǎn shì | phòng đọc | duyệt lãm thất | HSK 5 |
5963 | 月球🔊 | yuèqiú | mặt trăng | nguyệt cầu | HSK 5 |
5964 | 约束🔊 | yuēshù | ràng buộc; trói buộc | ước thú | HSK 5 |
5965 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 5 |
5966 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc | HSK 5 |
5967 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 5 |
5968 | 运🔊 | yùn | vận động; chuyển động | vận | HSK 5 |
5969 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng | HSK 5 |
5970 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 5 |
5971 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 5 |
5972 | 运行🔊 | yùnxíng | vận hành; vận chuyển; chuyển động | vận hành | HSK 5 |
5973 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 5 |
5974 | 预期🔊 | yùqī | mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi | dự kì | HSK 5 |
5975 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì | HSK 5 |
5976 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí | HSK 5 |
5977 | 羽绒服🔊 | yǔróngfú | áo phao, áo lông vũ | vũ nhung phục | HSK 5 |
5978 | 雨水🔊 | yǔshuǐ | nước mưa; tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2) | vũ thuỷ | HSK 5 |
5979 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ | HSK 5 |
5980 | 灾🔊 | zāi | tai hoạ; tai nạn; điều không may | tai | HSK 5 |
5981 | 在内🔊 | zài nèi | (bao gồm) trong đó; trong số họ | tại nội | HSK 5 |
5982 | 再也🔊 | zài yě | (không) nữa | tái dã | HSK 5 |
5983 | 在场🔊 | zàichǎng | (đ)có mặt, hiện diện | tại trường | HSK 5 |
5984 | 再次🔊 | zàicì | một lần nữa | tái thứ | HSK 5 |
5985 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại | HSK 5 |
5986 | 灾难🔊 | zāinàn | tai họa | tai nan | HSK 5 |
5987 | 灾区🔊 | zāiqū | khu vực thiên tai; vùng khó khăn | tai khu | HSK 5 |
5988 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 5 |
5989 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 5 |
5990 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ | HSK 5 |
5991 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 5 |
5992 | 暂停🔊 | zàntíng | tạm dừng | tạm đình | HSK 5 |
5993 | 糟🔊 | zāo | bã; bã rượu | tao | HSK 5 |
5994 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 5 |
5995 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao | HSK 5 |
5996 | 早期🔊 | zǎoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu | tảo kỳ | HSK 5 |
5997 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc | HSK 5 |
5998 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị | HSK 5 |
5999 | 赠🔊 | zèng | biếu; tặng | tặng | HSK 5 |
6000 | 增🔊 | zēng | tăng; tăng thêm; sự tăng; họ Tăng | tăng | HSK 5 |
6001 | 增大🔊 | zēng dà | để khuếch đại; phóng to; phóng to ra | tăng đại | HSK 5 |
6002 | 增产🔊 | zēngchǎn | tăng gia sản xuất; tăng sản lượng | tăng sản | HSK 5 |
6003 | 增多🔊 | zēngduō | tăng nhanh; tăng nhiều | tăng đa | HSK 5 |
6004 | 增强🔊 | zēngqiáng | tăng cường | tăng cường | HSK 5 |
6005 | 赠送🔊 | zèngsòng | biếu; tặng | tặng tống | HSK 5 |
6006 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích | HSK 5 |
6007 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng | HSK 5 |
6008 | 涨价🔊 | zhǎng jià | để đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giá | trướng giá | HSK 5 |
6009 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ | HSK 5 |
6010 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác | HSK 5 |
6011 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 5 |
6012 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm | HSK 5 |
6013 | 占领🔊 | zhànlǐng | chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ) | chiếm lĩnh | HSK 5 |
6014 | 展示🔊 | zhǎnshì | mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễn | triển thị | HSK 5 |
6015 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp | HSK 5 |
6016 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến | HSK 5 |
6017 | 展现🔊 | zhǎnxiàn | bày ra; hiện ra, thể hiện | triển hiện | HSK 5 |
6018 | 占有🔊 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ | chiếm hữu | HSK 5 |
6019 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 5 |
6020 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường | HSK 5 |
6021 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi | HSK 5 |
6022 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 5 |
6023 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương | HSK 5 |
6024 | 招生🔊 | zhāoshēng | tuyển sinh | chiêu sanh | HSK 5 |
6025 | 招手🔊 | zhāoshǒu | vẫy tay; vẫy chào | chiêu thủ | HSK 5 |
6026 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 5 |
6027 | 真诚🔊 | zhēnchéng | chân thành; chân thật; thành thật | chân thành | HSK 5 |
6028 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động | HSK 5 |
6029 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn | HSK 5 |
6030 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 5 |
6031 | 挣🔊 | zhèng | giãy; quẫy; vùng ra | tránh.tranh | HSK 5 |
6032 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 5 |
6033 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh | HSK 5 |
6034 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 5 |
6035 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 5 |
6036 | 证书🔊 | zhèng shū | giấy chứng nhận | chứng thư | HSK 5 |
6037 | 正版🔊 | zhèngbǎn | thành thật; hợp pháp; xem thêm 盜版 | 盗版 [dao4 ban3] | chính bản | HSK 5 |
6038 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách | HSK 5 |
6039 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 5 |
6040 | 正规🔊 | zhèngguī | chính quy; nề nếp | chính quy | HSK 5 |
6041 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 5 |
6042 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 5 |
6043 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền | HSK 5 |
6044 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 5 |
6045 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 5 |
6046 | 正如🔊 | zhèngrú | giống như; chính xác như | chính như | HSK 5 |
6047 | 证实🔊 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng | chứng thực | HSK 5 |
6048 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 5 |
6049 | 珍贵🔊 | zhēn'guì | quý báu; quý giá; có giá trị | trân quý | HSK 5 |
6050 | 正义🔊 | zhèngyì | chính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân) | chính nghĩa | HSK 5 |
6051 | 争议🔊 | zhēngyì | tranh luận | tranh nghị | HSK 5 |
6052 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 5 |
6053 | 震惊🔊 | zhènjīng | kinh ngạc; kinh hoàng, sốc | chấn kinh | HSK 5 |
6054 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí | HSK 5 |
6055 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 5 |
6056 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu | HSK 5 |
6057 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích | HSK 5 |
6058 | 真相🔊 | zhēnxiàng | chân tướng; bộ mặt thật | chân tướng | HSK 5 |
6059 | 珍珠🔊 | zhēnzhū | trân châu; hạt trân châu; ngọc trai | trân châu | HSK 5 |
6060 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học | HSK 5 |
6061 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 5 |
6062 | 至🔊 | zhì | đến | chí | HSK 5 |
6063 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 5 |
6064 | 值班🔊 | zhí bān | trực ban | trị ban | HSK 5 |
6065 | 只不过🔊 | zhǐ bùguò | Chỉ có điều | chỉ bất quá | HSK 5 |
6066 | 制成🔊 | zhì chéng | sản xuất; hóa ra (một sản phẩm) | chế thành | HSK 5 |
6067 | 只见🔊 | zhǐ jiàn | chỉ thấy | chỉ kiến | HSK 5 |
6068 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 5 |
6069 | 之内🔊 | zhī nèi | bên trong, trong vòng, trong khoảng | chi nội | HSK 5 |
6070 | 之外🔊 | zhī wài | Ngoài ra | chi ngoại | HSK 5 |
6071 | 之下🔊 | zhī xià | ở trên; ít hơn; Dưới | chi hạ | HSK 5 |
6072 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 5 |
6073 | 之中🔊 | zhī zhōng | ở giữa; suốt trong; ở giữa (đang làm cái gì đó); bên trong | chi trung | HSK 5 |
6074 | 治安🔊 | zhì'ān | trị an; an ninh trật tự | trị an | HSK 5 |
6075 | 指标🔊 | zhǐbiāo | chỉ tiêu; mức | chỉ tiêu | HSK 5 |
6076 | 支出🔊 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu | chi xuất | HSK 5 |
6077 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 5 |
6078 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 5 |
6079 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 5 |
6080 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ | HSK 5 |
6081 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 5 |
6082 | 指甲🔊 | zhǐjiǎ | móng tay | chỉ giáp | HSK 5 |
6083 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 5 |
6084 | 治理🔊 | zhìlǐ | thống trị; quản lý; cai quản | trị lí | HSK 5 |
6085 | 职能🔊 | zhínéng | chức năng; công năng | chức năng | HSK 5 |
6086 | 支配🔊 | zhīpèi | an bài; sắp xếp; sắp đặt | chi phối | HSK 5 |
6087 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu | HSK 5 |
6088 | 指示🔊 | zhǐshì | chỉ thị | chỉ thị | HSK 5 |
6089 | 职位🔊 | zhíwèi | chức vị, chức vụ | chức vị | HSK 5 |
6090 | 职务🔊 | zhíwù | chức vụ | chức vụ | HSK 5 |
6091 | 直线🔊 | zhíxiàn | đường thẳng | trực tuyến | HSK 5 |
6092 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành | HSK 5 |
6093 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự | HSK 5 |
6094 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư | HSK 5 |
6095 | 制约🔊 | zhìyuē | chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định | chế ước | HSK 5 |
6096 | 指责🔊 | zhǐzé | chỉ trích; trách móc; trách mắng | chỉ trách | HSK 5 |
6097 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu | HSK 5 |
6098 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 5 |
6099 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 5 |
6100 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 5 |
6101 | 终点🔊 | zhōng diǎn | đích | chung điểm | HSK 5 |
6102 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 5 |
6103 | 中秋节🔊 | zhōng qiū jié | tết trung thu | trung thu tiết | HSK 5 |
6104 | 中毒🔊 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc | trúng độc | HSK 5 |
6105 | 中断🔊 | zhōngduàn | gián đoạn; ngắt quãng; giữa đường gãy gánh | trung đoạn | HSK 5 |
6106 | 众多🔊 | zhòngduō | rất nhiều; đông đúc (chỉ người) | chúng đa | HSK 5 |
6107 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 5 |
6108 | 终身🔊 | zhōngshēn | chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời | chung thân | HSK 5 |
6109 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 5 |
6110 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần | HSK 5 |
6111 | 中央🔊 | zhōngyāng | trung ương | trung ương | HSK 5 |
6112 | 中药🔊 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc | trung dược | HSK 5 |
6113 | 终止🔊 | zhōngzhǐ | kết thúc; đình chỉ | chung chỉ | HSK 5 |
6114 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo | HSK 5 |
6115 | 周期🔊 | zhōuqī | chu kỳ (trong quá trình phát triển vận động biến hoá của sự vật, một số đặc trưng thường xuyên xuất hiện, khoảng giữa thời gian sự xuất hiện hai đặc trưng gọi là chu kỳ) | chu kì | HSK 5 |
6116 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử | HSK 5 |
6117 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách | HSK 5 |
6118 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 5 |
6119 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 5 |
6120 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 5 |
6121 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 5 |
6122 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 5 |
6123 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 5 |
6124 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 5 |
6125 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 5 |
6126 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức | HSK 5 |
6127 | 转化🔊 | zhuǎnhuà | thay đổi; chuyển biến | chuyển hoá | HSK 5 |
6128 | 转换🔊 | zhuǎnhuàn | thay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; đổi; Chuyển đổi (switch) | chuyển hoán | HSK 5 |
6129 | 专辑🔊 | zhuānjí | album; ghi âm nhạc); bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng | chuyên tập | HSK 5 |
6130 | 专利🔊 | zhuānlì | độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh | chuyên lợi | HSK 5 |
6131 | 转让🔊 | zhuǎnràng | chuyển nhượng | chuyển nhượng | HSK 5 |
6132 | 转向🔊 | zhuǎnxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng | chuyển hướng | HSK 5 |
6133 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 5 |
6134 | 主办🔊 | zhǔbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức | chủ bạn | HSK 5 |
6135 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 5 |
6136 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 5 |
6137 | 主导🔊 | zhǔdǎo | chủ đạo | chủ đạo | HSK 5 |
6138 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 5 |
6139 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó | HSK 5 |
6140 | 主管🔊 | zhǔguǎn | chủ quản | chủ quản | HSK 5 |
6141 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan | HSK 5 |
6142 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 5 |
6143 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 5 |
6144 | 助理🔊 | zhùlǐ | trợ lí | trợ lý | HSK 5 |
6145 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 5 |
6146 | 注射🔊 | zhùshè | (đ)tiêm | chú xạ | HSK 5 |
6147 | 注视🔊 | zhùshì | (đ)nhìn chăm chú | chú thị | HSK 5 |
6148 | 助手🔊 | zhùshǒu | trợ thủ; người giúp sức; trợ lý | trợ thủ | HSK 5 |
6149 | 主体🔊 | zhǔtǐ | chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt; chủ thể (Triết học); chủ thể (tư cách pháp nhân) | chủ thể | HSK 5 |
6150 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 5 |
6151 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 5 |
6152 | 注重🔊 | zhùzhòng | chú trọng; coi trọng | chú trọng | HSK 5 |
6153 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử | HSK 5 |
6154 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử | HSK 5 |
6155 | 资本🔊 | zīběn | tư bản; vốn | tư bản | HSK 5 |
6156 | 资产🔊 | zīchǎn | tài sản | tư sản | HSK 5 |
6157 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 5 |
6158 | 子弹🔊 | zǐdàn | đạn | tử đạn | HSK 5 |
6159 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 5 |
6160 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 5 |
6161 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào | HSK 5 |
6162 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 5 |
6163 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 5 |
6164 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 5 |
6165 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc | HSK 5 |
6166 | 自杀🔊 | zìshā | tự sát; tự tử; tự vận | tự sát | HSK 5 |
6167 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế | HSK 5 |
6168 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư | HSK 5 |
6169 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 5 |
6170 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 5 |
6171 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân | HSK 5 |
6172 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 5 |
6173 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện | HSK 5 |
6174 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 5 |
6175 | 资助🔊 | zīzhù | giúp đỡ; ủng hộ; tài trợ (bằng của cải vật chất) | tư trợ | HSK 5 |
6176 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài | HSK 5 |
6177 | 总数🔊 | zǒng shù | tổng số | tổng số | HSK 5 |
6178 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 5 |
6179 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 5 |
6180 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo | HSK 5 |
6181 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 5 |
6182 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán | HSK 5 |
6183 | 总体🔊 | zǒngtǐ | tổng thể; toàn bộ; toàn diện | tổng thể | HSK 5 |
6184 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 5 |
6185 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 5 |
6186 | 阻碍🔊 | zǔ'ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở ngại | HSK 5 |
6187 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc | HSK 5 |
6188 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 5 |
6189 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý | HSK 5 |
6190 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm | HSK 5 |
6191 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 5 |
6192 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính | HSK 5 |
6193 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ | HSK 5 |
6194 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 5 |
6195 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 5 |
6196 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 5 |
6197 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 5 |
6198 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên | HSK 5 |
6199 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 5 |
6200 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 5 |
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 9 CẤP TỪ HSK 1 ĐẾN HSK 5 (GIẢN THỂ)
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | ÂM HÁN VIỆT | TRÌNH ĐỘ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 爱🔊 | ài | yêu,tình yêu | ái | HSK 1 |
2 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 1 |
3 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 1 |
4 | 爸🔊 | bà | bố; ba; cha; tía; phụ thân. 称呼父亲 | ba.bả | HSK 1 |
5 | 八🔊 | bā | tám; 8; thứ 8 | bát | HSK 1 |
6 | 爸爸🔊 | bàba | bố,ba | bả bả | HSK 1 |
7 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 1 |
8 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 1 |
9 | 白天🔊 | báitiān | ban ngày | bạch thiên | HSK 1 |
10 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 1 |
11 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 1 |
12 | 帮🔊 | bāng | giúp; giúp đỡ | bang | HSK 1 |
13 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 1 |
14 | 半年🔊 | bànnián | nửa năm | bán niên | HSK 1 |
15 | 半天🔊 | bàntiān | (d)nửa ngày | bán thiên | HSK 1 |
16 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 1 |
17 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 1 |
18 | 北🔊 | běi | bắc | bắc.bội.bối | HSK 1 |
19 | 杯🔊 | bēi | tách; cốc; chén; ly | bôi | HSK 1 |
20 | 北边🔊 | běibian | phía bắc | bắc biên | HSK 1 |
21 | 北京🔊 | běijīng | bắc kinh | bắc kinh | HSK 1 |
22 | 杯子🔊 | bēizi | (d)chén, ly | bôi tử | HSK 1 |
23 | 本🔊 | běn | cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách) | bổn.bản.bôn | HSK 1 |
24 | 本子🔊 | běnzi | vở; tập; cuốn vở | bổn tử | HSK 1 |
25 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 1 |
26 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 1 |
27 | 别的🔊 | biéde | cái khác | biệt đích | HSK 1 |
28 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 1 |
29 | 病🔊 | bìng | chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn | bệnh | HSK 1 |
30 | 病人🔊 | bìngrén | bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị | bệnh nhân | HSK 1 |
31 | 不🔊 | bù | không (dùng trước động từ, hình dung từ hoặc các phó từ khác biểu thị sự phủ định) | bất | HSK 1 |
32 | 不客气🔊 | bù kèqì | đừng khách sáo | bất khách khí | HSK 1 |
33 | 不大🔊 | bùdà | vừa phải; chừng mực; điều độ | bất đại | HSK 1 |
34 | 不对🔊 | bùduì | sai; không đúng; không chính xác; bất thường; không bình thường; bất hoà; không hợp | bất đối | HSK 1 |
35 | 不用🔊 | bùyòng | không cần; khỏi cần; khỏi phải | bất dụng | HSK 1 |
36 | 菜🔊 | cài | rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) | thái | HSK 1 |
37 | 茶🔊 | chá | trà | trà | HSK 1 |
38 | 常🔊 | cháng | thường; bình thường; thông thường | thường | HSK 1 |
39 | 唱🔊 | chàng | hát | xướng | HSK 1 |
40 | 常常🔊 | chángcháng | thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh) | thường thường | HSK 1 |
41 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 1 |
42 | 车上🔊 | chē shàng | trên xe | xa thượng | HSK 1 |
43 | 车站🔊 | chē zhàn | nhà ga , bến xe | xa trạm | HSK 1 |
44 | 车票🔊 | chēpiào | vé xe/tàu | xa phiếu | HSK 1 |
45 | 吃🔊 | chī | ăn; uống; hút; hít | cật, ngật | HSK 1 |
46 | 吃饭🔊 | chīfàn | (đtân)ăn cơm | ngật phạn | HSK 1 |
47 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 1 |
48 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 1 |
49 | 床🔊 | chuáng | giường; cái đệm | sàng | HSK 1 |
50 | 出来🔊 | chūlai | đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài) | xuất lai | HSK 1 |
51 | 出去🔊 | chūqù | ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài) | xuất khứ | HSK 1 |
52 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 1 |
53 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 1 |
54 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 1 |
55 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 1 |
56 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 1 |
57 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 1 |
58 | 打电话🔊 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | đả điện thoại | HSK 1 |
59 | 打车🔊 | dǎchē | Bắt xe | đả xa | HSK 1 |
60 | 大🔊 | dài | lớn; nghĩa như 大(dà); Ghi chú: 另见dà | đại.thái | HSK 1 |
61 | 打开🔊 | dǎkāi | mở ra | đả khai | HSK 1 |
62 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 1 |
63 | 打球🔊 | dǎqiú | đánh bóng | đả cầu | HSK 1 |
64 | 大学🔊 | dàxué | đại học | đại học | HSK 1 |
65 | 大学生🔊 | dàxué shēng | sinh viên | đại học sinh | HSK 1 |
66 | 的🔊 | de | cộng với | đích | HSK 1 |
67 | 得到🔊 | dédào | đạt được; được; nhận được | đắc đáo | HSK 1 |
68 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 1 |
69 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 1 |
70 | 第🔊 | dì | đệ; thứ | đệ | HSK 1 |
71 | 弟🔊 | dì | em trai; em trai (họ); đệ; em (cách xưng hô khiêm tốn trong quan hệ bè bạn, thường dùng trong thư từ); họ Đệ | đệ | HSK 1 |
72 | 电🔊 | diàn | điện | điện | HSK 1 |
73 | 点🔊 | diǎn | điểm | điểm | HSK 1 |
74 | 电脑🔊 | diàn nǎo | máy vi tính | điện não | HSK 1 |
75 | 电话🔊 | diànhuà | (d)điện thọai | điện thoại | HSK 1 |
76 | 电视🔊 | diànshì | (d)tv, vô tuyến truyền hình | điện thị | HSK 1 |
77 | 电视机🔊 | diànshì jī | máy truyền hình; ti vi; máy thu hình | điện thị cơ | HSK 1 |
78 | 电影🔊 | diànyǐng | chiếu bóng,điện ảnh | điện ảnh | HSK 1 |
79 | 电影院🔊 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng | điện ảnh viện | HSK 1 |
80 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 1 |
81 | 地点🔊 | dìdiǎn | địa điểm | địa điểm | HSK 1 |
82 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 1 |
83 | 地上🔊 | dìshàng | Mặt đất, trên đất | địa thượng | HSK 1 |
84 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 1 |
85 | 动🔊 | dòng | động; chuyển động; lay động; lung lay | động | HSK 1 |
86 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 1 |
87 | 东边🔊 | dōngbian | đông; phía đông; hướng đông | đông biên | HSK 1 |
88 | 东西🔊 | dōngxi | đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật | đông tây | HSK 1 |
89 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 1 |
90 | 都🔊 | dōu | đô | đô | HSK 1 |
91 | 读🔊 | dú | đọc | độc.đậu | HSK 1 |
92 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 1 |
93 | 对不起🔊 | duìbùqǐ | (đn)xin lỗi, có lỗi | đối bất khởi | HSK 1 |
94 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 1 |
95 | 多少🔊 | duōshǎo | (s)bao nhiêu, nhiều ít | đa thiểu | HSK 1 |
96 | 读书🔊 | dúshū | (đtân)đọc sách, học | độc thư | HSK 1 |
97 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 1 |
98 | 二🔊 | èr | hai | nhị | HSK 1 |
99 | 儿子🔊 | érzi | (d)con trai | nhi tử | HSK 1 |
100 | 饭🔊 | fàn | cơm (các loại ngũ cốc) | phạn.phãn | HSK 1 |
101 | 饭店🔊 | fàndiàn | hiệu ăn,hàng ăn,khách sạn | phạn điếm | HSK 1 |
102 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 1 |
103 | 放假🔊 | fàng jià | nghỉ hè,kỳ nghỉ | phóng giả | HSK 1 |
104 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 1 |
105 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 1 |
106 | 放学🔊 | fàngxué | tan học; tan trường | phóng học | HSK 1 |
107 | 房子🔊 | fángzi | nhà; nhà cửa; cái nhà | phòng tử | HSK 1 |
108 | 飞🔊 | fēi | bay (chim, côn trùng) | phi | HSK 1 |
109 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 1 |
110 | 飞机🔊 | fēijī | (d) máy bay | phi cơ | HSK 1 |
111 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 1 |
112 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 1 |
113 | 风🔊 | fēng | gió | phong.phóng.phúng | HSK 1 |
114 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 1 |
115 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 1 |
116 | 干什么🔊 | gànshénme | làm gì | can thập ma | HSK 1 |
117 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 1 |
118 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 1 |
119 | 高兴🔊 | gāoxìng | cao hứng,vui | cao hứng | HSK 1 |
120 | 个🔊 | gè | cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) | cá.cán | HSK 1 |
121 | 歌🔊 | gē | ca khúc; ca; bài hát; bài ca | ca | HSK 1 |
122 | 哥🔊 | gē | anh; anh trai; anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc); anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật) | ca | HSK 1 |
123 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 1 |
124 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 1 |
125 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 1 |
126 | 工作🔊 | gōngzuò | làm việc | công tác | HSK 1 |
127 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 1 |
128 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 1 |
129 | 关上🔊 | guānshàng | đóng | quan thượng | HSK 1 |
130 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 1 |
131 | 国🔊 | guó | quốc | quốc | HSK 1 |
132 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 1 |
133 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 1 |
134 | 国外🔊 | guówài | nước ngoài | quốc ngoại | HSK 1 |
135 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 1 |
136 | 还有🔊 | hái yǒu | còn; vẫn còn | hoàn hữu | HSK 1 |
137 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 1 |
138 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 1 |
139 | 汉语🔊 | hànyǔ | hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc | hán ngữ | HSK 1 |
140 | 汉字🔊 | hànzì | chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc | hán tự | HSK 1 |
141 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 1 |
142 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 1 |
143 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 1 |
144 | 好看🔊 | hǎo kàn | đẹp | hảo khán | HSK 1 |
145 | 好听🔊 | hǎotīng | hay | hảo thính | HSK 1 |
146 | 好玩儿🔊 | hǎowánr | thú vị | hảo ngoạn nhi | HSK 1 |
147 | 和🔊 | hé | hòa | hoà.hoạ.hồ | HSK 1 |
148 | 喝🔊 | hē | uống; húp; hớp; hít | hát.ới.ái.hạt | HSK 1 |
149 | 很🔊 | hěn | rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ) | ngận.khấn.hẫn | HSK 1 |
150 | 后🔊 | hòu | hậu | hậu.hấu | HSK 1 |
151 | 后边🔊 | hòubian | phía sau | hậu biên | HSK 1 |
152 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 1 |
153 | 后天🔊 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt | hậu thiên | HSK 1 |
154 | 话🔊 | huà | lời nói; thoại; chuyện; nói; bàn | thoại | HSK 1 |
155 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 1 |
156 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 1 |
157 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 1 |
158 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 1 |
159 | 回到🔊 | huí dào | Về đến, trở về | hồi đáo | HSK 1 |
160 | 回家🔊 | huí jiā | trở về nhà, về nhà | hồi gia | HSK 1 |
161 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 1 |
162 | 回来🔊 | huílái | trở lại,về đây | hồi lai | HSK 1 |
163 | 回去🔊 | huíqù | trở lại; trở về; đi về; về | hồi khứ | HSK 1 |
164 | 火车🔊 | huǒchē | (d) xe lửa | hoả xa | HSK 1 |
165 | 火车站🔊 | huǒchē zhàn | ga xe lửa | hoả xa trạm | HSK 1 |
166 | 记🔊 | jì | cái; phát (đánh một) | ký.kí | HSK 1 |
167 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 1 |
168 | 几🔊 | jǐ | mấy (hỏi số) | kỉ.ỷ.kỷ.ki.ky.kì.cơ | HSK 1 |
169 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 1 |
170 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 1 |
171 | 家里🔊 | jiālǐ | trong nhà | gia lí | HSK 1 |
172 | 见🔊 | jiàn | được; bị; chịu; để (dùng trước động từ, thể hiện sự bị động) | kiến.hiện | HSK 1 |
173 | 间🔊 | jiān | gian, buồng, phòng | gian.gián.dản.nhàn | HSK 1 |
174 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 1 |
175 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 1 |
176 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 1 |
177 | 教学楼🔊 | jiàoxué lóu | Tòa nhà giảng đường | giáo học lâu | HSK 1 |
178 | 家人🔊 | jiārén | thành viên trong gia đình; người trong nhà | gia nhân | HSK 1 |
179 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 1 |
180 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 1 |
181 | 姐🔊 | jiě | chị gái; chị; chị họ; cô chị (chỉ người phụ nữ còn trẻ) | thư.tả | HSK 1 |
182 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 1 |
183 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 1 |
184 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 1 |
185 | 进来🔊 | jìnlái | đi vào; vào đây; vào; trở vào | tiến lai | HSK 1 |
186 | 今年🔊 | jīnnián | (d)năm nay | kim niên | HSK 1 |
187 | 进去🔊 | jìnqù | vào (từ phía ngoài vào trong) | tiến khứ | HSK 1 |
188 | 今天🔊 | jīntiān | (d)ngày nay, hôm nay | kim thiên | HSK 1 |
189 | 机票🔊 | jīpiào | vé máy bay | cơ phiếu | HSK 1 |
190 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 1 |
191 | 九🔊 | jiǔ | cửu | cửu.cưu | HSK 1 |
192 | 记住🔊 | jìzhù | nhớ; ghi nhớ | kí trụ | HSK 1 |
193 | 车🔊 | jū | con xe; quân xa (trong cờ tướng) | xa | HSK 1 |
194 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 1 |
195 | 开🔊 | kāi | mở | khai | HSK 1 |
196 | 开车🔊 | kāichē | lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe | khai xa | HSK 1 |
197 | 开会🔊 | kāihuì | họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị | khai hội | HSK 1 |
198 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 1 |
199 | 看🔊 | kàn | nhìn; xem; coi | khán.khan | HSK 1 |
200 | 看到🔊 | kàn dào | nhìn thấy | khán đáo | HSK 1 |
201 | 看病🔊 | kànbìng | (đtân)khám bệnh | khán bệnh | HSK 1 |
202 | 看见🔊 | kànjiàn | thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy | khán kiến | HSK 1 |
203 | 考🔊 | kǎo | thi; hỏi; đố | khảo | HSK 1 |
204 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 1 |
205 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 1 |
206 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 1 |
207 | 课本🔊 | kèběn | sách giáo khoa | khoá bản | HSK 1 |
208 | 课文🔊 | kèwén | bài khoá; bài văn | khoá văn | HSK 1 |
209 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 1 |
210 | 块🔊 | kuài | đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | khối | HSK 1 |
211 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 1 |
212 | 来🔊 | lái | đến; tới | lai; lãi | HSK 1 |
213 | 来到🔊 | lái dào | đến; đến | lai đáo | HSK 1 |
214 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 1 |
215 | 老师🔊 | lǎo shī | giáo viên | lão sư | HSK 1 |
216 | 老人🔊 | lǎorén | người già; cụ già | lão nhân | HSK 1 |
217 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 1 |
218 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 1 |
219 | 冷🔊 | lěng | lạnh | lãnh | HSK 1 |
220 | 里🔊 | lǐ | lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn) | lí.lý | HSK 1 |
221 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 1 |
222 | 里边🔊 | lǐbian | (d) bên trong, phía trong | lí biên | HSK 1 |
223 | 零🔊 | líng | vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ | linh | HSK 1 |
224 | 〇🔊 | líng | số không | HSK 1 | |
225 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 1 |
226 | 楼上🔊 | lóu shàng | tầng trên | lâu thượng | HSK 1 |
227 | 楼下🔊 | lóu xià | tầng dưới | lâu hạ | HSK 1 |
228 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 1 |
229 | 六🔊 | lù | lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc) | lục | HSK 1 |
230 | 路口🔊 | lùkǒu | giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường) | lộ khẩu | HSK 1 |
231 | 路上🔊 | lùshàng | trên đường; dọc đường; trên đường đi | lộ thượng | HSK 1 |
232 | 吗🔊 | ma | ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi) | mạ.ma | HSK 1 |
233 | 妈🔊 | mā | mẹ; má; me; u; mợ; cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi); dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở | ma.mụ | HSK 1 |
234 | 妈妈🔊 | mā mā | mẹ | ma ma | HSK 1 |
235 | 买🔊 | mǎi | mua | mãi | HSK 1 |
236 | 马路🔊 | mǎlù | (d)đường cái | mã lộ | HSK 1 |
237 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 1 |
238 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 1 |
239 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 1 |
240 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 1 |
241 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 1 |
242 | 妹🔊 | mèi | em gái; em gái họ | muội | HSK 1 |
243 | 没关系🔊 | méiguānxi | không sao; không việc gì; đừng ngại | một quan hệ | HSK 1 |
244 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 1 |
245 | 没什么🔊 | méishénme | không sao; không việc gì; không hề gì | một thập ma | HSK 1 |
246 | 没事儿🔊 | méishì er | Không sao | một sự nhi | HSK 1 |
247 | 没有🔊 | méiyǒu | (đ)không có | một hữu | HSK 1 |
248 | 们🔊 | men | đặt sau một đại từ hay danh từ để chỉ số nhiều; Ghi chú: Chú ý: trước danh từ có số từ thì sau đó không ghép với "们" như không nói là "三个孩子们"注意:名词前有数 量词时,后面不加"们",例如不说"三个孩子们" | môn | HSK 1 |
249 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 1 |
250 | 门口🔊 | ménkǒu | (d) cửa | môn khẩu | HSK 1 |
251 | 门票🔊 | ménpiào | vé vào cửa | môn phiếu | HSK 1 |
252 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 1 |
253 | 面条儿🔊 | miàntiáo er | biến thể erhua của 麵條 | 面条 [mian4 tiao2] | diện điều nhi | HSK 1 |
254 | 米饭🔊 | mǐfàn | cơm tẻ; cơm | mễ phạn | HSK 1 |
255 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 1 |
256 | 明年🔊 | míngnián | sang năm; năm tới | minh niên | HSK 1 |
257 | 明天🔊 | míngtiān | ngày mai | minh thiên | HSK 1 |
258 | 名字🔊 | míngzi | tên (người) | danh tự | HSK 1 |
259 | 没🔊 | mò | chìm; lặn (người hay vật) | một | HSK 1 |
260 | 拿🔊 | ná | cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đem | nã | HSK 1 |
261 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 1 |
262 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 1 |
263 | 那边🔊 | nà bian | đằng kia / yonder | na biên | HSK 1 |
264 | 奶🔊 | nǎi | vú | nãi | HSK 1 |
265 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 1 |
266 | 那里🔊 | nàli | chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy | na lý | HSK 1 |
267 | 哪里🔊 | nǎlǐ | (đt)ở đâu | na lí | HSK 1 |
268 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 1 |
269 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 1 |
270 | 男🔊 | nán | trai; nam | nam | HSK 1 |
271 | 男朋友🔊 | nán péng you | bạn trai | nam bằng hữu | HSK 1 |
272 | 南边🔊 | nánbian | phía nam | na biên | HSK 1 |
273 | 男孩儿🔊 | nánhái ér | con trai; người con (dùng đối với cha mẹ) | nam hài nhi | HSK 1 |
274 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 1 |
275 | 男生🔊 | nánshēng | nam sinh; học sinh nam | nam sinh | HSK 1 |
276 | 那儿🔊 | nàr | chỗ ấy; nơi ấy | na nhi | HSK 1 |
277 | 哪儿🔊 | nǎr | chỗ nào; đâu | na nhi | HSK 1 |
278 | 那些🔊 | nàxiē | những...ấy; những... đó; những... kia | na ta | HSK 1 |
279 | 哪些🔊 | nǎxiē | cái nào; người nào | na ta | HSK 1 |
280 | 呢🔊 | ne | thế; nhỉ; vậy (dùng để hỏi) | ni | HSK 1 |
281 | 能🔊 | néng | năng lực; tài cán; tài năng | năng.nại.nai | HSK 1 |
282 | 你🔊 | nǐ | anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người) | nhĩ | HSK 1 |
283 | 年🔊 | nián | năm | niên | HSK 1 |
284 | 你们🔊 | nǐmen | (p)các bạn | nhĩ môn | HSK 1 |
285 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 1 |
286 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 1 |
287 | 女🔊 | nǚ | nữ | nữ.nhữ.nứ.nự | HSK 1 |
288 | 女朋友🔊 | nǚ péng you | bạn gái | nữ bằng hữu | HSK 1 |
289 | 女儿🔊 | nǚ'ér | (d)con gái | nữ nhi | HSK 1 |
290 | 女孩儿🔊 | nǚhái ér | Con gái | nữ hài nhi | HSK 1 |
291 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 1 |
292 | 女生🔊 | nǚshēng | nữ sinh; học sinh nữ | nữ sinh | HSK 1 |
293 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 1 |
294 | 跑🔊 | pǎo | chạy | bào | HSK 1 |
295 | 朋友🔊 | péngyǒu | (d)bè bạn, bạn hữu | bằng hữu | HSK 1 |
296 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 1 |
297 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 1 |
298 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 1 |
299 | 起🔊 | qǐ | tốp; bầy; loạt; toán | khởi.khỉ | HSK 1 |
300 | 七🔊 | qī | số bảy | thất | HSK 1 |
301 | 前🔊 | qián | phía trước; trước | tiền.tiễn | HSK 1 |
302 | 钱🔊 | qián | tiền; đồng tiền | tiền.tiễn | HSK 1 |
303 | 钱包🔊 | qiánbāo | ví tiền, túi tiền | tiền bao | HSK 1 |
304 | 前边🔊 | qiánbian | phía trước | tiền biên | HSK 1 |
305 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 1 |
306 | 前天🔊 | qiántiān | (d)hôm kia | tiền thiên | HSK 1 |
307 | 汽车🔊 | qìchē | (d) ô tô | khí xa | HSK 1 |
308 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 1 |
309 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 1 |
310 | 请🔊 | qǐng | thỉnh cầu; xin | thỉnh.tính | HSK 1 |
311 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 1 |
312 | 请进🔊 | qǐng jìn | mời vào | thỉnh tiến | HSK 1 |
313 | 请坐🔊 | qǐng zuò | mời ngồi | thỉnh toạ | HSK 1 |
314 | 请问🔊 | qǐngwèn | (đn)xin hỏi | thỉnh vấn | HSK 1 |
315 | 球🔊 | qiú | hình cầu; cầu | cầu | HSK 1 |
316 | 去🔊 | qù | đi,rời bỏ | khứ.khử.khu | HSK 1 |
317 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 1 |
318 | 热🔊 | rè | nhiệt; nóng; làm nóng; hâm nóng; sốt; tình cảm nồng nàn; nóng lòng mong mỏi; hoan nghênh; ưa chuộng; tính phóng xạ mạnh | nhiệt | HSK 1 |
319 | 人🔊 | rén | nhân | nhân | HSK 1 |
320 | 认识🔊 | rènshì | (đ)nhận thức | nhận thức | HSK 1 |
321 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 1 |
322 | 日🔊 | rì | nhật | nhật.nhựt | HSK 1 |
323 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 1 |
324 | 肉🔊 | ròu | thịt | nhụ.nhục.nậu | HSK 1 |
325 | 三🔊 | sān | ba; số ba | tam.tám.tạm | HSK 1 |
326 | 山🔊 | shān | sơn | sơn.san | HSK 1 |
327 | 上🔊 | shàng | ở trên; bên trên | thượng.thướng | HSK 1 |
328 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 1 |
329 | 上车🔊 | shàng chē | lên xe | thượng xa | HSK 1 |
330 | 上次🔊 | shàng cì | lần trước | thượng thứ | HSK 1 |
331 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 1 |
332 | 上学🔊 | shàng xué | đi học | thượng học | HSK 1 |
333 | 上边🔊 | shàngbian | bên trên,phía trên | thượng biên | HSK 1 |
334 | 商场🔊 | shāngchǎng | thương trường; thị trường | thương trường | HSK 1 |
335 | 商店🔊 | shāngdiàn | cửa hàng; hiệu buôn | thương điếm | HSK 1 |
336 | 上课🔊 | shàngkè | lên lớp | thượng khoá | HSK 1 |
337 | 上午🔊 | shàngwǔ | buổi sáng | thượng ngọ | HSK 1 |
338 | 少🔊 | shǎo | ít | thiếu.thiểu | HSK 1 |
339 | 谁🔊 | shéi | ai (cũng đọc là shuí) | thuỳ | HSK 1 |
340 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 1 |
341 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 1 |
342 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 1 |
343 | 什么🔊 | shénme | (đt)cái gì | thậm ma | HSK 1 |
344 | 身上🔊 | shēnshang | trên người; trên mình | thân thượng | HSK 1 |
345 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 1 |
346 | 十🔊 | shí | số mười | thập | HSK 1 |
347 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 1 |
348 | 事🔊 | shì | sự tình; công việc; việc | sự | HSK 1 |
349 | 是🔊 | shì | đúng; chính xác | thị | HSK 1 |
350 | 是不是🔊 | shì bùshì | có hay không; có hay không; có hay không | thị bất thị | HSK 1 |
351 | 时候🔊 | shíhòu | khi,lúc | thì hậu | HSK 1 |
352 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 1 |
353 | 手🔊 | shǒu | tay | thủ | HSK 1 |
354 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 1 |
355 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 1 |
356 | 书🔊 | shū | thư | thư | HSK 1 |
357 | 书包🔊 | shūbāo | (d)cặp sách | thư bao | HSK 1 |
358 | 书店🔊 | shūdiàn | (d)hiệu sách | thư điếm | HSK 1 |
359 | 睡🔊 | shuì | ngủ | thuỵ | HSK 1 |
360 | 水🔊 | shuǐ | thủy | thuỷ | HSK 1 |
361 | 水果🔊 | shuǐguǒ | (d) hoa quả, trái cây | thủy quả | HSK 1 |
362 | 睡觉🔊 | shuìjiào | (đ)ngủ | thuỵ giác | HSK 1 |
363 | 说🔊 | shuō | nói, kể | thuyết.thuế.duyệt.thoát | HSK 1 |
364 | 说话🔊 | shuōhuà | nói chuyện | thuyết thoại | HSK 1 |
365 | 四🔊 | sì | bốn | tứ | HSK 1 |
366 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 1 |
367 | 岁🔊 | suì | năm | tuế | HSK 1 |
368 | 他🔊 | tā | nó; anh ấy; hắn; người ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nam) | tha,đà | HSK 1 |
369 | 她🔊 | tā | nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ) | tha, tả | HSK 1 |
370 | 太🔊 | tài | thái | thái | HSK 1 |
371 | 他们🔊 | tāmen | họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.) | tha môn | HSK 1 |
372 | 她们🔊 | tāmen | họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới) | tha môn | HSK 1 |
373 | 天🔊 | tiān | ngày | thiên | HSK 1 |
374 | 天气🔊 | tiānqì | thời tiết | thiên khí | HSK 1 |
375 | 听🔊 | tīng | nghe; nghe theo; tiếp thu ý kiến; phán đoán; phán quyết; mặc cho; để cho; hộp; lon | thính.dẫn.ngân | HSK 1 |
376 | 听到🔊 | tīng dào | nghe | thính đáo | HSK 1 |
377 | 听见🔊 | tīngjiàn | nghe thấy | thính kiến | HSK 1 |
378 | 听写🔊 | tīngxiě | nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả | thính tả | HSK 1 |
379 | 同学🔊 | tóng xué | bạn học | đồng học | HSK 1 |
380 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 1 |
381 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 1 |
382 | 外边🔊 | wàibiān | bên ngoài; ngoài | ngoại biên | HSK 1 |
383 | 外国🔊 | wàiguó | nước ngoài; ngoại quốc | ngoại quốc | HSK 1 |
384 | 外语🔊 | wàiyǔ | (d)ngoại ngữ | ngoại ngữ | HSK 1 |
385 | 晚🔊 | wǎn | buổi tối; tối;muộn | vãn | HSK 1 |
386 | 玩儿🔊 | wán er | chơi | ngoạn nhi | HSK 1 |
387 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 1 |
388 | 晚饭🔊 | wǎnfàn | cơm tối; cơm chiều | vãn phạn | HSK 1 |
389 | 忘🔊 | wáng | vương bát; đồ bị cắm sừng | vong | HSK 1 |
390 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 1 |
391 | 网上🔊 | wǎngshàng | Trực tuyến; trên mạng | võng thượng | HSK 1 |
392 | 网友🔊 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | võng hữu | HSK 1 |
393 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 1 |
394 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 1 |
395 | 我🔊 | wǒ | tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình) | ngã | HSK 1 |
396 | 我们🔊 | wǒmen | (đt)chúng tôi, chúng ta | ngã môn | HSK 1 |
397 | 五🔊 | wǔ | năm (số năm) | ngũ | HSK 1 |
398 | 午饭🔊 | wǔfàn | (d)cơm trưa | ngọ phạn | HSK 1 |
399 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 1 |
400 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 1 |
401 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 1 |
402 | 下班🔊 | xià bān | tan làm | hạ ban | HSK 1 |
403 | 下车🔊 | xià chē | xuống xe | hạ xa | HSK 1 |
404 | 下次🔊 | xià cì | lần tới | hạ thứ | HSK 1 |
405 | 下午🔊 | xià wǔ | buổi chiều | hạ ngọ | HSK 1 |
406 | 下雨🔊 | xià yǔ | mưa | há vũ | HSK 1 |
407 | 下边🔊 | xiàbian | bên dưới,phía dưới | hạ biên | HSK 1 |
408 | 下课🔊 | xiàkè | hết giờ lên lớp | hạ khoá | HSK 1 |
409 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 1 |
410 | 想🔊 | xiǎng | nghĩ; suy nghĩ | tưởng | HSK 1 |
411 | 先生🔊 | xiānsheng | thầy; thầy giáo | tiên sinh | HSK 1 |
412 | 现在🔊 | xiànzài | (p)hiện tại, hiện nay | hiện tại | HSK 1 |
413 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 1 |
414 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 1 |
415 | 小孩儿🔊 | xiǎo hái'ér | trẻ em; nhi đồng | tiểu hài nhi | HSK 1 |
416 | 小学🔊 | xiǎo xué | tiểu học | tiểu học | HSK 1 |
417 | 小学生🔊 | xiǎo xué shēng | học sinh tiểu học | tiểu học sinh | HSK 1 |
418 | 小姐🔊 | xiǎojiě | (d)cô, tiểu thư | tiểu thư | HSK 1 |
419 | 小朋友🔊 | xiǎopéngyǒu | trẻ em; bạn nhỏ | tiểu bằng hữu | HSK 1 |
420 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 1 |
421 | 西边🔊 | xībian | phía tây | tây biên | HSK 1 |
422 | 写🔊 | xiě | viết | tả | HSK 1 |
423 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 1 |
424 | 谢谢🔊 | xièxiè | cảm ơn | tạ tạ | HSK 1 |
425 | 喜欢🔊 | xǐhuan | thích; yêu mến; ưa thích | hỉ hoan | HSK 1 |
426 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 1 |
427 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 1 |
428 | 星期天🔊 | xīng qī tiān | chủ nhật | tinh kì thiên | HSK 1 |
429 | 星期🔊 | xīngqí | (d)tuần lễ | tinh kỳ | HSK 1 |
430 | 星期日🔊 | xīngqīrì | ngày chủ nhật | tinh kì nhật | HSK 1 |
431 | 新年🔊 | xīnnián | năm mới; tết Dương lịch | tân niên | HSK 1 |
432 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 1 |
433 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 1 |
434 | 学🔊 | xué | học | học | HSK 1 |
435 | 学院🔊 | xué yuàn | học viện | học viện | HSK 1 |
436 | 学生🔊 | xuésheng | học sinh | học sinh | HSK 1 |
437 | 学习🔊 | xuéxí | học tập | học tập | HSK 1 |
438 | 学校🔊 | xuéxiào | (d)trường | học hiệu | HSK 1 |
439 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 1 |
440 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 1 |
441 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 1 |
442 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 1 |
443 | 一🔊 | yī | vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí) | nhất | HSK 1 |
444 | 医生🔊 | yī shēng | bác sĩ | y sinh | HSK 1 |
445 | 一半🔊 | yībàn | phân nửa; một phần hai; một nửa | nhất bán | HSK 1 |
446 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 1 |
447 | 一点儿🔊 | yīdiǎnr | một chút; một ít | nhất điểm nhi | HSK 1 |
448 | 衣服🔊 | yīfú | (d)quần áo | y phục | HSK 1 |
449 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 1 |
450 | 一块儿🔊 | yīkuàir | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khối nhi | HSK 1 |
451 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 1 |
452 | 一下儿🔊 | yīxià er | Một lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiên | nhất hạ nhi | HSK 1 |
453 | 一些🔊 | yīxiē | một ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định) | nhất ta | HSK 1 |
454 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 1 |
455 | 医院🔊 | yīyuàn | (d) bệnh viện | y viện | HSK 1 |
456 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 1 |
457 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 1 |
458 | 右🔊 | yòu | bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu | hữu | HSK 1 |
459 | 有🔊 | yǒu | có | hữu.dựu.hựu | HSK 1 |
460 | 有的🔊 | yǒu de | có | hữu đích | HSK 1 |
461 | 有时候🔊 | yǒu shíhòu | có đôi lúc, thỉnh thoảng, có khi, có lúc, có thời gian | hữu thì hậu | HSK 1 |
462 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 1 |
463 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 1 |
464 | 有时🔊 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng | hữu thì | HSK 1 |
465 | 有些🔊 | yǒuxiē | hơi; có phần | hữu ta | HSK 1 |
466 | 有用🔊 | yǒuyòng | hữu dụng; có ích | hữu dụng | HSK 1 |
467 | 雨🔊 | yǔ | mưa | vũ.vú.vụ | HSK 1 |
468 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 1 |
469 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 1 |
470 | 月🔊 | yuè | tháng | nguyệt | HSK 1 |
471 | 在🔊 | zài | ở, tại,tồn tại; sinh tồn; sống | tại | HSK 1 |
472 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 1 |
473 | 在家🔊 | zàijiā | có nhà; ở nhà; tại gia (chỉ người không đi tu) | tại gia | HSK 1 |
474 | 再见🔊 | zàijiàn | tạm biệt; chào tạm biệt | tái kiến | HSK 1 |
475 | 早🔊 | zǎo | sáng sớm; sáng tinh mơ | tảo | HSK 1 |
476 | 早饭🔊 | zǎofàn | bữa sáng | tảo phạn | HSK 1 |
477 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 1 |
478 | 怎么🔊 | zěnme | thế nào; sao; làm sao | chẩm ma | HSK 1 |
479 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 1 |
480 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 1 |
481 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 1 |
482 | 找到🔊 | Zhǎodào | Tìm được, tìm thấy, tìm ra | trảo đáo | HSK 1 |
483 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 1 |
484 | 这🔊 | zhè | đây; này | nghiện.giá | HSK 1 |
485 | 这边🔊 | zhè biān | bên này / đây | nghiện biên | HSK 1 |
486 | 这里🔊 | zhèlǐ | (d)ở đây | nghiện lí | HSK 1 |
487 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 1 |
488 | 真的🔊 | zhēn de | có thật không, thật á | chân đích | HSK 1 |
489 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 1 |
490 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 1 |
491 | 这儿🔊 | zhèr | ở đây; nơi này; chỗ này | nghiện nhi | HSK 1 |
492 | 这些🔊 | zhèxiē | những ... này | nghiện ta | HSK 1 |
493 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 1 |
494 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 1 |
495 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 1 |
496 | 中🔊 | zhōng | giữa | trung.trúng | HSK 1 |
497 | 中学🔊 | zhōng xué | trung học | trung học | HSK 1 |
498 | 中学生🔊 | zhōng xué shēng | học sinh trung học | trung học sinh | HSK 1 |
499 | 中国🔊 | zhōngguó | trung quốc | trung quốc | HSK 1 |
500 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 1 |
501 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 1 |
502 | 中午🔊 | zhōngwǔ | (d)giữa trưa | trung ngọ | HSK 1 |
503 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 1 |
504 | 住🔊 | zhù | ở; cư trú; trọ | trụ.trú | HSK 1 |
505 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 1 |
506 | 桌子🔊 | zhuōzi | bàn; cái bàn | trác tử | HSK 1 |
507 | 子🔊 | zi | con; con cái (thời xưa chỉ con trai và con gái, nay chỉ con trai); người; tử (thời xưa chỉ những người đàn ông có học thức, đồng thời là mỹ từ để gọi đàn ông); anh; mày; ngươi (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít); tử (thời xưa phân loại sách thành kinh, sử, tử, tập); hạt; hạt giống; hột; trứng; non; nhỏ; con; thuộc; phụ thuộc; phát sinh; sản sinh; viên; hòn; quân; tiền đồng; bốc; vốc; nắm; bó; họ Tử; tử tước (tước vị thứ tư sau công, hầu, bá); tý (ngôi thứ nhất của Địa chi); cái; người (hậu tố của danh từ); cái, lá, mạng(dùng sau từ tố có tính danh từ); người, cái (sau từ tố tính từ hoặc có tính động từ); cái; đám; lớp (hậu tố của một số lượng từ) | tử.tí.tý | HSK 1 |
508 | 字🔊 | zì | chữ; chữ viết; văn tự | tự | HSK 1 |
509 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 1 |
510 | 走路🔊 | zǒulù | đi; đi đường; đi bộ | tẩu lộ | HSK 1 |
511 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 1 |
512 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 1 |
513 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 1 |
514 | 做🔊 | zuò | hành động, cử chỉ | tố | HSK 1 |
515 | 坐🔊 | zuò | ngồi,vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ | toạ | HSK 1 |
516 | 左🔊 | zuǒ | bên trái | tả.tá | HSK 1 |
517 | 坐下🔊 | zuò xià | ngồi xuống | toạ hạ | HSK 1 |
518 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 1 |
519 | 昨天🔊 | zuótiān | (d)hôm qua | tạc thiên | HSK 1 |
520 | 难听🔊 | nántīng | khó nghe | nan thính | HSK 2 |
521 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 2 |
522 | 爱人🔊 | àirén | người yêu,vợ hoặc chồng | ái nhân | HSK 2 |
523 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 2 |
524 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 2 |
525 | 吧🔊 | ba | nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục) | ba | HSK 2 |
526 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 2 |
527 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 2 |
528 | 百🔊 | bǎi | trăm | bá.bách.mạch | HSK 2 |
529 | 白色🔊 | báisè | màu trắng | bạch sắc | HSK 2 |
530 | 办🔊 | bàn | xử lý; lo liệu; làm | biện.bạn | HSK 2 |
531 | Cũng viết là chân 真.🔊 | bản tính | nguyên nhân đầu tiên | HSK 2 | |
532 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 2 |
533 | 帮助🔊 | bāngzhù | giúp đỡ | bang trợ | HSK 2 |
534 | 半夜🔊 | bànyè | nửa đêm | bán dạ | HSK 2 |
535 | 班长🔊 | bānzhǎng | tiểu đội trưởng | ban trưởng | HSK 2 |
536 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 2 |
537 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 2 |
538 | 报纸🔊 | bàozhǐ | báo, báo giấy | báo chỉ | HSK 2 |
539 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 2 |
540 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 2 |
541 | 比🔊 | bǐ | gần đây | bí.bỉ.bì.tỉ.tỷ.tỵ | HSK 2 |
542 | 笔🔊 | bǐ | món; khoản; số | bút | HSK 2 |
543 | Cũng như vi 為.🔊 | bị | được (giới từ dùng kết hợp với所) | HSK 2 | |
544 | 变🔊 | biàn | biến văn; văn học vừa nói vừa hát | biến.biện | HSK 2 |
545 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 2 |
546 | 变成🔊 | biànchéng | biến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nên | biến thành | HSK 2 |
547 | 边🔊 | biānr | cạnh | biên | HSK 2 |
548 | 表🔊 | biǎo | đồng hồ; đồng hồ đeo tay | biểu | HSK 2 |
549 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 2 |
550 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 2 |
551 | 笔记🔊 | bǐjì | bài ghi chép | bút ký | HSK 2 |
552 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 2 |
553 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 2 |
554 | 比如说🔊 | bǐrú shuō | ví dụ nói | bí như thuyết | HSK 2 |
555 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 2 |
556 | 不少🔊 | bù shǎo | nhiều / rất nhiều / không ít | bất thiếu | HSK 2 |
557 | 不太🔊 | bù tài | không quá | bất thái | HSK 2 |
558 | 不一定🔊 | bù yīdìng | Không nhất định, không thường xuyên | bất nhất định | HSK 2 |
559 | 不一会儿🔊 | bù yīhuǐ'er | không lâu nữa | bất nhất hội nhi | HSK 2 |
560 | 不错🔊 | bùcuò | (p) không tồi, khá | bất thác | HSK 2 |
561 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 2 |
562 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 2 |
563 | 不够🔊 | bùgòu | thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không... lắm | bất cú | HSK 2 |
564 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 2 |
565 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 2 |
566 | 不久🔊 | bùjiǔ | không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm | bất cửu | HSK 2 |
567 | 不满🔊 | bùmǎn | bất mãn | bất mãn | HSK 2 |
568 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 2 |
569 | 不同🔊 | bùtóng | không giống nhau, bất đồng | bất đồng | HSK 2 |
570 | 不行🔊 | bùxíng | không được; không thể; không được phép; không được việc; không giỏi; không trong ngành; không có nghề; không rành; không xong (gần chết); xấu; kém; không giỏi; không tốt; tệ; cực kỳ; vô cùng; rất; ghê gớm; kinh khủng; khủng; khủng khiếp; quá xá | bất hành | HSK 2 |
571 | 不要🔊 | bùyào | đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng | bất yêu | HSK 2 |
572 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 2 |
573 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 2 |
574 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 2 |
575 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 2 |
576 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 2 |
577 | 草地🔊 | cǎo dì. | đồng Cỏ | thảo địa | HSK 2 |
578 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 2 |
579 | 查🔊 | chá | kiểm tra; xét | tra | HSK 2 |
580 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 2 |
581 | 长🔊 | cháng | dài | trường | HSK 2 |
582 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 2 |
583 | 长大🔊 | chángdà | cao lớn; to lớn (cơ thể) | trưởng đại | HSK 2 |
584 | 唱歌🔊 | chànggē | hát | xướng ca | HSK 2 |
585 | 常见🔊 | chángjiàn | thông thường; thường thấy; phổ biến; chung; tự nhiên; thiên tính; tầm thường; thông tục; thường thấy | thường kiến | HSK 2 |
586 | 常用🔊 | chángyòng | thường dùng | thường dụng | HSK 2 |
587 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 2 |
588 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 2 |
589 | 车辆🔊 | chēliàng | xe cộ | xa lượng | HSK 2 |
590 | 成🔊 | chéng | thành | thành | HSK 2 |
591 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 2 |
592 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 2 |
593 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 2 |
594 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 2 |
595 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 2 |
596 | 出🔊 | chū | phía ngoài (dùng cùng với động từ''往'', biểu thị hướng ra ngoài) | xuất | HSK 2 |
597 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 2 |
598 | 船🔊 | chuán | thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ | thuyền | HSK 2 |
599 | 穿🔊 | chuān | mặc | xuyên.xuyến | HSK 2 |
600 | 出国🔊 | chūguó | xuất ngoại; đi nước ngoài | xuất quốc | HSK 2 |
601 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 2 |
602 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 2 |
603 | 出门🔊 | chūmén | xuất giá; lấy chồng | xuất môn | HSK 2 |
604 | 春节🔊 | chūn jié | tết | xuân tiết | HSK 2 |
605 | 春天🔊 | chūntiān | ngày xuân | xuân thiên | HSK 2 |
606 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 2 |
607 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 2 |
608 | 出院🔊 | chūyuàn | ra viện; xuất viện (bệnh nhân) | xuất viện | HSK 2 |
609 | 出租🔊 | chūzū | cho thuê; cho mướn | xuất tô | HSK 2 |
610 | 出租车🔊 | chūzū chē | taxi | xuất tô xa | HSK 2 |
611 | 词🔊 | cí | lời (thơ, ca, kịch) | từ | HSK 2 |
612 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 2 |
613 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 2 |
614 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 2 |
615 | 从🔊 | cóng | ghi chú: (⑤⑥⑦旧读zòng) | tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng | HSK 2 |
616 | 从小🔊 | cóngxiǎo | từ nhỏ; từ bé | tòng tiểu | HSK 2 |
617 | 错🔊 | cuò | sai; dát; nạm; khảm; lắp vào (vàng, bạc) | thác.thố | HSK 2 |
618 | 大部分🔊 | dà bùfèn | đại bộ phận; phần lớn | đại bộ phân | HSK 2 |
619 | 打篮球🔊 | dǎ lánqiú | đánh bóng rổ | đả lam cầu | HSK 2 |
620 | 大门🔊 | dà mén | cửa lớn, cổng | đại môn | HSK 2 |
621 | 大人🔊 | dà rén | đại nhân | đại nhân | HSK 2 |
622 | 大小🔊 | dà xiǎo | kích thước | đại tiểu | HSK 2 |
623 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 2 |
624 | 大大🔊 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc | đại đại | HSK 2 |
625 | 大多数🔊 | dàduōshù | đại đa số; đa số; phần lớn; số đông | đại đa số | HSK 2 |
626 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 2 |
627 | 大海🔊 | dàhǎi | biển khơi; biển cả; ngoài khơi | đại hải | HSK 2 |
628 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 2 |
629 | 带来🔊 | dài lái | mang lại / mang về / sản xuất | đới lai | HSK 2 |
630 | 大家🔊 | dàjiā | mọi người | đại gia | HSK 2 |
631 | 大量🔊 | dàliàng | nhiều; lớn; hàng loạt | đại lượng | HSK 2 |
632 | 但🔊 | dàn | chỉ | đãn | HSK 2 |
633 | 蛋🔊 | dàn | trứng | đản | HSK 2 |
634 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 2 |
635 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 2 |
636 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 2 |
637 | 但是🔊 | dànshì | (l)nhưng | đãn thị | HSK 2 |
638 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 2 |
639 | 道🔊 | dào | câu ( lượng từ của câu hỏi, đề bài) | đạo.đáo | HSK 2 |
640 | 到🔊 | dào | đến; tới | đáo | HSK 2 |
641 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 2 |
642 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 2 |
643 | 道路🔊 | dàolù | con đường | đạo lộ | HSK 2 |
644 | 大声🔊 | dàshēng | cả tiếng; lớn tiếng | đại thanh | HSK 2 |
645 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 2 |
646 | 大衣🔊 | dàyī | áo bành-tô | đại y | HSK 2 |
647 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 2 |
648 | 大自然🔊 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên | đại tự nhiên | HSK 2 |
649 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 2 |
650 | 得出🔊 | dé chū | đạt được; thu được; tính ra; tính được; rút ra | đắc xuất | HSK 2 |
651 | 的话🔊 | dehuà | nếu (trợ từ, biểu thị sự giả thiết) | đích thoại | HSK 2 |
652 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 2 |
653 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 2 |
654 | 等到🔊 | děngdào | đến lúc; đến khi | đẳng đáo | HSK 2 |
655 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 2 |
656 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 2 |
657 | 店🔊 | diàn | nhà trọ; khách điếm | điếm | HSK 2 |
658 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 2 |
659 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 2 |
660 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 2 |
661 | 弟弟🔊 | dìdì | (d)em trai | đệ đệ | HSK 2 |
662 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 2 |
663 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 2 |
664 | 地铁站🔊 | dìtiě zhàn | ga tàu điện ngầm | địa thiết trạm | HSK 2 |
665 | 第一🔊 | dìyī | thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất | đệ nhất | HSK 2 |
666 | 懂🔊 | dǒng | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết | đổng | HSK 2 |
667 | 东北🔊 | dōngběi | đông bắc | đông bắc | HSK 2 |
668 | 懂得🔊 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) | đổng đắc | HSK 2 |
669 | 东方🔊 | dōngfāng | phương đông | đông phương | HSK 2 |
670 | 东南🔊 | dōngnán | (d)đông nam | đông na | HSK 2 |
671 | 冬天🔊 | dōngtiān | mùa đông | đông thiên | HSK 2 |
672 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 2 |
673 | 动物园🔊 | dòngwùyuán | vườn bách thú; thảo cầm viên; sở thú | động vật viên | HSK 2 |
674 | 度🔊 | dù | lần; chuyến (lượng từ) | độ.đạc | HSK 2 |
675 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 2 |
676 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 2 |
677 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 2 |
678 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 2 |
679 | 队🔊 | duì | đoàn; toán (lượng từ) | đội | HSK 2 |
680 | 队长🔊 | duì zhǎng | đội trưởng | đội trưởng | HSK 2 |
681 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 2 |
682 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 2 |
683 | 多🔊 | duō | nhiều | đa | HSK 2 |
684 | 多久🔊 | duōjiǔ | bao lâu | đa cửu | HSK 2 |
685 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 2 |
686 | 多数🔊 | duōshù | (d)đa số, số nhiều | đa số | HSK 2 |
687 | 多云🔊 | duōyún | nhiều mây | đa vân | HSK 2 |
688 | 读音🔊 | dúyīn | âm đọc; cách đọc | độc âm | HSK 2 |
689 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 2 |
690 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 2 |
691 | 方便面🔊 | fāng biàn miàn | mì tôm | phương tiện miến | HSK 2 |
692 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 2 |
693 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 2 |
694 | 房间🔊 | fángjiān | (d)phòng | phòng gian | HSK 2 |
695 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 2 |
696 | 饭馆🔊 | fànguǎn | nhà hàng | phạn quán | HSK 2 |
697 | 放下🔊 | fàngxià | để xuống; bỏ xuống, buông bỏ; kéo xuống; hạ bệ | phóng hạ | HSK 2 |
698 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 2 |
699 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 2 |
700 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 2 |
701 | 非常🔊 | fēicháng | (p)phi thường, khác thường, rất | phi thường | HSK 2 |
702 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 2 |
703 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 2 |
704 | 分钟🔊 | fēn zhōng | phút | phân chung | HSK 2 |
705 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong | HSK 2 |
706 | 分开🔊 | fēnkāi | xa nhau; xa cách; tách biệt | phân khai | HSK 2 |
707 | 分数🔊 | fēnshù | điểm; điểm số | phân số | HSK 2 |
708 | 服务🔊 | fúwù | (đ/d) phục vụ | phục vụ | HSK 2 |
709 | 服务员🔊 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | phục vụ viên | HSK 2 |
710 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 2 |
711 | 改🔊 | gǎi | thay đổi; đổi; đổi thay; biến đổi | cải | HSK 2 |
712 | 该🔊 | gāi | nên; cần phải; cần | cai | HSK 2 |
713 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 2 |
714 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 2 |
715 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 2 |
716 | 感到🔊 | gǎndào | cảm thấy; thấy | cảm đáo | HSK 2 |
717 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 2 |
718 | 刚🔊 | gāng | cứng; cứng rắn; kiên cường | cương.cang | HSK 2 |
719 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 2 |
720 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 2 |
721 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 2 |
722 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 2 |
723 | 高🔊 | gāo | cao | cao | HSK 2 |
724 | 高中🔊 | gāo zhōng | cấp ba, trung học phổ thông | cao trung | HSK 2 |
725 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 2 |
726 | 告诉🔊 | gàosù | nói | cáo tố | HSK 2 |
727 | 哥哥🔊 | gē gē | anh trai | ca ca | HSK 2 |
728 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 2 |
729 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 2 |
730 | 公路🔊 | gōng lù | đường cái, quốc lộ | công lộ | HSK 2 |
731 | 公共汽车🔊 | gōnggòng qìchē | xe buýt | công cộng khí xa | HSK 2 |
732 | 公交车🔊 | gōngjiāo chē | Xe bus; Từ lóng) chỉ một cô gái dễ dãi, qua lại với nhiều đàn ông | công giao xa | HSK 2 |
733 | 公斤🔊 | gōngjīn | (d)kilô | công cân | HSK 2 |
734 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 2 |
735 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 2 |
736 | 公司🔊 | gōngsī | công ty | công ti | HSK 2 |
737 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 2 |
738 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 2 |
739 | 狗🔊 | gǒu | chó | cẩu | HSK 2 |
740 | 关机🔊 | guān jī | tắt máy | quan cơ | HSK 2 |
741 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 2 |
742 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 2 |
743 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 2 |
744 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 2 |
745 | 贵🔊 | guì | đắt; mắc; quý | quý | HSK 2 |
746 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 2 |
747 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 2 |
748 | 过年🔊 | guò nián | ăn tết | quá niên | HSK 2 |
749 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 2 |
750 | 过来🔊 | guòlái | nhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với ''得''hoặc''不''); về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói); đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói); trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường) | quá lai | HSK 2 |
751 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 2 |
752 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 2 |
753 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 2 |
754 | 还🔊 | hái | còn; vẫn; vẫn còn (phó từ) | hoàn.toàn | HSK 2 |
755 | 海🔊 | hǎi | hải | hải | HSK 2 |
756 | 海边🔊 | hǎibiān | bờ biển | hải biên | HSK 2 |
757 | 孩子🔊 | háizi | trẻ con | hài tử | HSK 2 |
758 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 2 |
759 | 号🔊 | hào | người (lượng từ) | hiệu.hào | HSK 2 |
760 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 2 |
761 | 好吃🔊 | hào chī | ngon | hiếu cật | HSK 2 |
762 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 2 |
763 | 好多🔊 | hǎoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều; bao nhiêu (hỏi số lượng) | hảo đa | HSK 2 |
764 | 好久🔊 | hǎojiǔ | đã lâu rồi | hảo cửu | HSK 2 |
765 | 好人🔊 | hǎorén | người tốt; người tiên tiến; người trong sạch; người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật; người dĩ hoà vi quý; người ba phải | hảo nhân | HSK 2 |
766 | 好事🔊 | hàoshì | nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; thích gây chuyện; già chuyện; lắm mồm; thích xen vào chuyện người khác | háo sự | HSK 2 |
767 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 2 |
768 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 2 |
769 | 黑🔊 | hēi | màu đen; đen | hắc | HSK 2 |
770 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 2 |
771 | 黑色🔊 | hēisè | (d)màu đen | hắc sắc | HSK 2 |
772 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 2 |
773 | 红🔊 | hóng | hồng | hồng | HSK 2 |
774 | 红色🔊 | hóngsè | màu đỏ | hồng sắc | HSK 2 |
775 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 2 |
776 | 湖🔊 | hú | hồ; hồ nước | hồ | HSK 2 |
777 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 2 |
778 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 2 |
779 | 画儿🔊 | huà er | bức vẽ, bức tranh | hoạ nhi | HSK 2 |
780 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 2 |
781 | 坏处🔊 | huàichu | chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại | hoại xứ | HSK 2 |
782 | 坏人🔊 | huàirén | người xấu; kẻ xấu; kẻ xấu; phần tử xấu | hoại nhân | HSK 2 |
783 | 画家🔊 | huàjiā | (d) họa sĩ | hoạ gia | HSK 2 |
784 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 2 |
785 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 2 |
786 | 黄色🔊 | huángsè | màu vàng | hoàng sắc | HSK 2 |
787 | 欢迎🔊 | huānyíng | hoan nghênh | hoan nghênh | HSK 2 |
788 | 回🔊 | huí | quanh co; vòng vo; vòng vèo | hồi.hối | HSK 2 |
789 | 会🔊 | huì | hội; họp; hợp lại | hội.cối | HSK 2 |
790 | 回答🔊 | huídá | trả lời | hồi đáp | HSK 2 |
791 | 回国🔊 | huíguó | Về nước | hồi quốc | HSK 2 |
792 | 或🔊 | huò | có thể; có lẽ; chắc là | hoặc.vực | HSK 2 |
793 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 2 |
794 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 2 |
795 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 2 |
796 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 2 |
797 | 级🔊 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp | cấp | HSK 2 |
798 | 急🔊 | jí | gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột | cấp | HSK 2 |
799 | 给🔊 | jǐ | cho;cung cấp; cấp; cung ứng; tiếp; cung | cấp | HSK 2 |
800 | 鸡🔊 | jī | gà | kê | HSK 2 |
801 | 鸡蛋🔊 | jī dàn | trứng gà | kê đản | HSK 2 |
802 | 计算机🔊 | jī suān jì | công nghệ thông tin | kế toán cơ | HSK 2 |
803 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 2 |
804 | 家🔊 | jiā | nuôi quen; đã thuần phục (động vật) | gia | HSK 2 |
805 | 加🔊 | jiā | phép cộng; cộng | gia | HSK 2 |
806 | 件🔊 | jiàn | chiếc; kiện; cái | kiện | HSK 2 |
807 | 见到🔊 | jiàn dào | nhìn thấy; trông thấy; gặp mặt; gặp; gặp phải; gặp gỡ | kiến đáo | HSK 2 |
808 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 2 |
809 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 2 |
810 | 讲话🔊 | jiǎnghuà | nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện | giảng thoại | HSK 2 |
811 | 见过🔊 | jiànguò | nhìn thấy; nhìn qua | kiến quá | HSK 2 |
812 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 2 |
813 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 2 |
814 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 2 |
815 | 交给🔊 | jiāo gěi | Giao cho | giao cấp | HSK 2 |
816 | 交朋友🔊 | jiāo péngyǒu | Kết bạn | giao bằng hữu | HSK 2 |
817 | 教室🔊 | jiào shì | phòng học | giáo thất | HSK 2 |
818 | 教师🔊 | jiào shī | giáo viên | giáo sư | HSK 2 |
819 | 教学🔊 | jiào xué | dạy học | giáo học | HSK 2 |
820 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 2 |
821 | 叫作🔊 | jiào zuò | được gọi là; để gọi | khiếu tá | HSK 2 |
822 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 2 |
823 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 2 |
824 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 2 |
825 | 假期🔊 | jiàqī | kỳ nghỉ; thời gian nghỉ | giá kỳ | HSK 2 |
826 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 2 |
827 | 加油🔊 | jiāyóu | thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt) | gia du | HSK 2 |
828 | 家长🔊 | jiāzhǎng | gia trưởng | gia trưởng | HSK 2 |
829 | 机场🔊 | jīchǎng | (d)sân bay | cơ trường | HSK 2 |
830 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 2 |
831 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 2 |
832 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 2 |
833 | 街🔊 | jiē | họp chợ; chợ | nhai | HSK 2 |
834 | 接到🔊 | jiē dào | để nhận (thư; v.v.) | tiếp đáo | HSK 2 |
835 | 接下来🔊 | jiē xià lái | chấp nhận / để lấy / tiếp theo / theo dõi | tiếp hạ lai | HSK 2 |
836 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 2 |
837 | 姐姐🔊 | jiějiě | (d)chi | thư thư | HSK 2 |
838 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 2 |
839 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 2 |
840 | 介绍🔊 | jièshào | giới thiệu; mở đầu | giới thiệu | HSK 2 |
841 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 2 |
842 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 2 |
843 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 2 |
844 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 2 |
845 | 近🔊 | jìn | gần; bên; cận; kề; kế | cận.cấn.ký | HSK 2 |
846 | 进🔊 | jìn | tiến | tiến.tấn | HSK 2 |
847 | 斤🔊 | jīn | cân (1/2kg) | cân.cấn | HSK 2 |
848 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 2 |
849 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 2 |
850 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 2 |
851 | 今后🔊 | jīnhòu | (d)từ nay về sau | kim hậu | HSK 2 |
852 | 进入🔊 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào | tiến nhập | HSK 2 |
853 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 2 |
854 | 就🔊 | jiù | dựa sát; gần; đến gần; sát | tựu | HSK 2 |
855 | 酒🔊 | jiǔ | rượu | tửu | HSK 2 |
856 | 就要🔊 | jiù yào | sẽ / sẽ / sẽ đến | tựu yếu | HSK 2 |
857 | 酒店🔊 | jiǔdiàn | khách sạn; nhà nghỉ | tửu điếm | HSK 2 |
858 | 句🔊 | jù | câu | câu.cú.cấu | HSK 2 |
859 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 2 |
860 | 举手🔊 | jǔ shǒu | giơ tay / giơ tay (như một tín hiệu) | cử thủ | HSK 2 |
861 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 2 |
862 | 觉得🔊 | juédé | (đ)cảm thấy | giác đắc | HSK 2 |
863 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 2 |
864 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 2 |
865 | 卡🔊 | kǎ | thẻ, thiếp, phiếu | ca.tạp.khải.sá | HSK 2 |
866 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 2 |
867 | 开学🔊 | kāi xué | khai giảng | khai học | HSK 2 |
868 | 开机🔊 | kāijī | khởi động máy; đề máy; đề xe; bắt đầu ghi hình; lên hình; ghi hình (phim ảnh, kịch), khai máy | khai cơ | HSK 2 |
869 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 2 |
870 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 2 |
871 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 2 |
872 | 靠🔊 | kào | dựa; kê; tựa | kháo.khốc | HSK 2 |
873 | 考生🔊 | kǎoshēng | thí sinh | khảo sinh | HSK 2 |
874 | 考试🔊 | kǎoshì | thi | khảo thí | HSK 2 |
875 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 2 |
876 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 2 |
877 | 课🔊 | kè | giờ lên lớp; giờ học | khoá | HSK 2 |
878 | 科🔊 | kē | khoa | khoa | HSK 2 |
879 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 2 |
880 | 可能🔊 | kěnéng | khả thi; có thể; thực hiện được; làm được | khả năng | HSK 2 |
881 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 2 |
882 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 2 |
883 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 2 |
884 | 课堂🔊 | kètáng | tại lớp; trong lớp | khóa đường | HSK 2 |
885 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 2 |
886 | 可以🔊 | kěyǐ | có thể; có khả năng; có năng lực | khả dĩ | HSK 2 |
887 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 2 |
888 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 2 |
889 | 快🔊 | kuài | nhanh; tốc hành | khoái | HSK 2 |
890 | 快点儿🔊 | kuài diǎn er | Nhanh lên | khoái điểm nhi | HSK 2 |
891 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 2 |
892 | 快餐🔊 | kuàicān | thức ăn nhanh; bữa ăn vội vàng; bữa ăn nhanh (fastfood) | khoái xan | HSK 2 |
893 | 快乐🔊 | kuàilè | vui vẻ | khoái lạc | HSK 2 |
894 | 快要🔊 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt | khoái yếu | HSK 2 |
895 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 2 |
896 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 2 |
897 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 2 |
898 | 蓝色🔊 | lán sè | màu xanh lam | lam sắc | HSK 2 |
899 | 篮球🔊 | lánqiú | bóng rổ | lam cầu | HSK 2 |
900 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 2 |
901 | 老朋友🔊 | lǎo péngyǒu | (tiếng lóng) thời kỳ; hành kinh; bạn cũ | lão bằng hữu | HSK 2 |
902 | 老是🔊 | lǎo shi | luôn luôn | lão thị | HSK 2 |
903 | 老年🔊 | lǎonián | người già (trên sáu bảy mươi tuổi) | lão niên | HSK 2 |
904 | 累🔊 | lěi | mệt;tích luỹ; chồng chất; gom góp | luỹ.luỵ.luy.loã | HSK 2 |
905 | 离🔊 | lí | xa rời; xa cách | ly.li.lệ | HSK 2 |
906 | 练🔊 | liàn | lụa (màu trắng) | luyện | HSK 2 |
907 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 2 |
908 | 凉🔊 | liáng | mát | lương.lượng | HSK 2 |
909 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 2 |
910 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 2 |
911 | 两🔊 | liǎng | hai (chỉ số lượng, đứng trước''半、千、万、亿''và lượng từ) | lưỡng.lượng.lạng | HSK 2 |
912 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 2 |
913 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 2 |
914 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 2 |
915 | 零下🔊 | língxià | dưới 0, âm | linh hạ | HSK 2 |
916 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 2 |
917 | 里头🔊 | lǐtou | bên trong | lí đầu | HSK 2 |
918 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 2 |
919 | 流🔊 | liú | chảy; đổ | lưu | HSK 2 |
920 | 留下🔊 | liú xià | Để lại, lưu lại, ghi lại, giữ lại, ở lại | lưu hạ | HSK 2 |
921 | 留学生🔊 | liú xué shēng | lưu học sinh | lưu học sinh | HSK 2 |
922 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 2 |
923 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 2 |
924 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 2 |
925 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 2 |
926 | 例子🔊 | lìzi | ví dụ; thí dụ; giả dụ | lệ tử | HSK 2 |
927 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 2 |
928 | 路🔊 | lù | đường xá; đường; đường lộ | lộ | HSK 2 |
929 | 路边🔊 | lù biān | lề đường; lề đường; lề đường | lộ biên | HSK 2 |
930 | 旅客🔊 | lǚkè | lữ khách; hành khách | lữ khách | HSK 2 |
931 | 绿色🔊 | lǜsè | màu xanh lá | lục sắc | HSK 2 |
932 | 旅行🔊 | lǚxíng | lữ hành | lữ hành | HSK 2 |
933 | 旅游🔊 | lǚyóu | du ngoạn; du lịch | lữ du | HSK 2 |
934 | 卖🔊 | mài | bán,món (thức ăn) | mại | HSK 2 |
935 | 慢🔊 | màn | chậm; chậm chạp | mạn | HSK 2 |
936 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 2 |
937 | 忙🔊 | máng | bận | mang | HSK 2 |
938 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 2 |
939 | 猫🔊 | māo | mèo | miêu | HSK 2 |
940 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 2 |
941 | 妹妹🔊 | mèimei | (d)em gái | muội muội | HSK 2 |
942 | 门🔊 | mén | cỗ pháo | môn | HSK 2 |
943 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 2 |
944 | 面🔊 | miàn | cái; lá; lần, tấm | diện.miến | HSK 2 |
945 | 面前🔊 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt | diện tiền | HSK 2 |
946 | 名🔊 | míng | danh | danh | HSK 2 |
947 | 名称🔊 | míngchēng | tên gọi; tên | danh xưng | HSK 2 |
948 | 名单🔊 | míngdān | danh sách | danh đan | HSK 2 |
949 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 2 |
950 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 2 |
951 | 那🔊 | nà | thế; vậy | na.nả.ná | HSK 2 |
952 | 拿出🔊 | ná chū | đưa ra (bằng chứng); cung cấp; đưa ra (một đề xuất); đưa ra; lấy cái gì đó | nã xuất | HSK 2 |
953 | 拿到🔊 | ná dào | cầm được; tới tay | nã đáo | HSK 2 |
954 | 那会儿🔊 | nà huì er | lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó | na hội nhi | HSK 2 |
955 | 那时🔊 | nà shí | tại thời điểm đó; trong những ngày đó; sau đó | na thì | HSK 2 |
956 | 那时候🔊 | nà shíhòu | tại thời điểm đó | na thì hậu | HSK 2 |
957 | 那么🔊 | nàme | như vậy; như thế; như thế đấy; thế đó; thế đấy | na ma | HSK 2 |
958 | 南方🔊 | nánfāng | miền nam | na phương | HSK 2 |
959 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 2 |
960 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 2 |
961 | 男人🔊 | nánren | trượng phu; chồng | nam nhân | HSK 2 |
962 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 2 |
963 | 难题🔊 | nántí | vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó | nan đề | HSK 2 |
964 | 那样🔊 | nàyàng | như vậy; như thế; thế | na dạng | HSK 2 |
965 | 能够🔊 | nénggòu | có thể; có khả năng | năng hú | HSK 2 |
966 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 2 |
967 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 2 |
968 | 您🔊 | nín | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng) | nâm.nẫn | HSK 2 |
969 | 牛奶🔊 | niúnǎi | sữa bò | ngưu nãi | HSK 2 |
970 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 2 |
971 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 2 |
972 | 女人🔊 | nǚrén | phụ nữ; đàn bà | nữ nhân | HSK 2 |
973 | 爬🔊 | pá | leo,bò | ba.bà | HSK 2 |
974 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách | HSK 2 |
975 | 排🔊 | pái | trung đội | bài | HSK 2 |
976 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 2 |
977 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 2 |
978 | 旁边🔊 | pángbiān | hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh | bàng biên | HSK 2 |
979 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 2 |
980 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 2 |
981 | 碰🔊 | pèng | đụng; chạm; vấp; va | bính.binh.bánh | HSK 2 |
982 | 碰到🔊 | pèng dào | đi qua / để chạy vào / để gặp / để đánh | bính đáo | HSK 2 |
983 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 2 |
984 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 2 |
985 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 2 |
986 | 便宜🔊 | piányi | rẻ; hời | tiện nghi | HSK 2 |
987 | 票🔊 | piào | vé; phiếu; thẻ; hoá đőn | phiếu.phiêu.tiêu | HSK 2 |
988 | 漂亮🔊 | piàoliang | xinh đẹp; dễ thương; đẹp; xinh; ngầu | phiêu lượng | HSK 2 |
989 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 2 |
990 | 瓶🔊 | píng | bình; lọ | bình | HSK 2 |
991 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 2 |
992 | 平安🔊 | píng'ān | (t)bình an | bình an | HSK 2 |
993 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 2 |
994 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 2 |
995 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 2 |
996 | 普通🔊 | pǔtōng | phổ thông; bình thường; nói chung; thông thường | phổ thông | HSK 2 |
997 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 2 |
998 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 2 |
999 | 气🔊 | qì | khí; hơi | khí.khất | HSK 2 |
1000 | 骑车🔊 | qí chē | đạp xe; Chạy xe ( 2 bánh ) | kỵ xa | HSK 2 |
1001 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 2 |
1002 | 千🔊 | qiān | nghìn | thiên | HSK 2 |
1003 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 2 |
1004 | 千克🔊 | qiānkè | ki-lô-gam (Kg) | thiên khắc | HSK 2 |
1005 | 前年🔊 | qiánnián | năm kia; năm trước | tiền niên | HSK 2 |
1006 | 起床🔊 | qǐchuáng | (đtân) ngủ dậy | khởi sàng | HSK 2 |
1007 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 2 |
1008 | 晴🔊 | qíng | (trời) nắng,hửng | tình | HSK 2 |
1009 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 2 |
1010 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 2 |
1011 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 2 |
1012 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 2 |
1013 | 青年🔊 | qīngnián | tuổi trẻ; tuổi xuân | thanh niên | HSK 2 |
1014 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 2 |
1015 | 晴天🔊 | qíngtiān | trời nắng/trời trong xanh | tình thiên | HSK 2 |
1016 | 求🔊 | qiú | thỉnh cầu | cầu | HSK 2 |
1017 | 球队🔊 | qiú duì | đội bóng | cầu đội | HSK 2 |
1018 | 秋天🔊 | qiū tiān | mùa thu | thu thiên | HSK 2 |
1019 | 球场🔊 | qiúchǎng | sân bóng | cầu trường | HSK 2 |
1020 | 球鞋🔊 | qiúxié | giầy đá bóng | cầu hài | HSK 2 |
1021 | 气温🔊 | qìwēn | nhiệt độ không khí | khí ôn | HSK 2 |
1022 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 2 |
1023 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 2 |
1024 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 2 |
1025 | 全🔊 | quán | toàn | toàn | HSK 2 |
1026 | 全年🔊 | quán nián | suốt năm; cả năm | toàn niên | HSK 2 |
1027 | 全身🔊 | quán shēn | toàn thân / em (kiểu chữ) | toàn thân | HSK 2 |
1028 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 2 |
1029 | 全国🔊 | quánguó | toàn quốc; bảo toàn lãnh thổ; toàn vẹn lãnh thổ | toàn quốc | HSK 2 |
1030 | 全家🔊 | quánjiā | toàn gia; cả nhà; cả gia đình | toàn gia | HSK 2 |
1031 | 全体🔊 | quántǐ | toàn thể (thường chỉ về người) | toàn thể | HSK 2 |
1032 | 取得🔊 | qǔdé | giành được | thủ đắc | HSK 2 |
1033 | 去年🔊 | qùnián | năm ngoái; năm qua; năm rồi | khứ niên | HSK 2 |
1034 | 让🔊 | ràng | nhường | nhượng | HSK 2 |
1035 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 2 |
1036 | 人数🔊 | rén shù | số người | nhân số | HSK 2 |
1037 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 2 |
1038 | 人们🔊 | rénmen | mọi người | nhân môn | HSK 2 |
1039 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 2 |
1040 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 2 |
1041 | 日报🔊 | rì bào | báo cáo ngày | nhật báo | HSK 2 |
1042 | 日子🔊 | rìzi | ngày; thời kì | nhật tử | HSK 2 |
1043 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 2 |
1044 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 2 |
1045 | 上班🔊 | shàng bān | đi làm | thượng ban | HSK 2 |
1046 | 上周🔊 | shàng zhōu | Tuần trước | thượng chu | HSK 2 |
1047 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 2 |
1048 | 商人🔊 | shāngrén | thương nhân; thương gia; nhà kinh doanh | thương nhân | HSK 2 |
1049 | 少年🔊 | shàonián | (d)thiếu niên | thiếu niên | HSK 2 |
1050 | 少数🔊 | shǎoshù | (d)sô ít, thiểu sô | thiểu số | HSK 2 |
1051 | 身边🔊 | shēnbiān | bên cạnh; bên mình | thân biên | HSK 2 |
1052 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh | HSK 2 |
1053 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 2 |
1054 | 生病🔊 | shēngbìng | sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) | sanh bệnh | HSK 2 |
1055 | 生词🔊 | shēngcí | (d)từ mới | sinh từ | HSK 2 |
1056 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 2 |
1057 | 生日🔊 | shēngrì | sinh nhật | sinh nhật | HSK 2 |
1058 | 什么样🔊 | shénme yàng | những gì xuất hiện?; loại nào?; loại gì? | thập ma dạng | HSK 2 |
1059 | 身体🔊 | shēntǐ | (d)thân thể | thân thể | HSK 2 |
1060 | 市🔊 | shì | chợ | thị | HSK 2 |
1061 | 市长🔊 | shì zhǎng | (d)thị trưởng | thị trưởng | HSK 2 |
1062 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 2 |
1063 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 2 |
1064 | 时间🔊 | shíjiān | thời gian | thì gian | HSK 2 |
1065 | 事情🔊 | shìqíng | sự tình; sự việc | sự tình | HSK 2 |
1066 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 2 |
1067 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 2 |
1068 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 2 |
1069 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 2 |
1070 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 2 |
1071 | 熟🔊 | shóu | đồng nghĩa với'熟'(shú); Ghi chú: 另见shú | thục | HSK 2 |
1072 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 2 |
1073 | 收到🔊 | shōu dào | Nhận được | thu đáo | HSK 2 |
1074 | 手机🔊 | shǒu jī | điện thoại di động | thủ cơ | HSK 2 |
1075 | 手表🔊 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay | thủ biểu | HSK 2 |
1076 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 2 |
1077 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 2 |
1078 | 数🔊 | shù | số; con số | số.sổ.sác.xúc | HSK 2 |
1079 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 2 |
1080 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 2 |
1081 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 2 |
1082 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 2 |
1083 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 2 |
1084 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 2 |
1085 | 送🔊 | sòng | đưa; chuyển giao | tống | HSK 2 |
1086 | 送到🔊 | sòng dào | gửi tới | tống đáo | HSK 2 |
1087 | 送给🔊 | sòng gěi | tặng như một món quà; để gửi | tống cấp | HSK 2 |
1088 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 2 |
1089 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 2 |
1090 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 2 |
1091 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 2 |
1092 | 所以🔊 | suǒyǐ | liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả | sở dĩ | HSK 2 |
1093 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 2 |
1094 | 它🔊 | tā | nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.) | đà.xà.tha | HSK 2 |
1095 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 2 |
1096 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 2 |
1097 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 2 |
1098 | 它们🔊 | tāmen | chúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.) | tha môn | HSK 2 |
1099 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 2 |
1100 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 2 |
1101 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 2 |
1102 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 2 |
1103 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 2 |
1104 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 2 |
1105 | 题🔊 | tí | đề mục | đề | HSK 2 |
1106 | 踢🔊 | tī | đá | thích | HSK 2 |
1107 | 提到🔊 | tí dào | đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến | đề đáo | HSK 2 |
1108 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 2 |
1109 | 天上🔊 | tiānshàng | bầu trời; không trung | thiên thượng | HSK 2 |
1110 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 2 |
1111 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 2 |
1112 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 2 |
1113 | 提出🔊 | tíchū | nêu ra; đưa ra; nêu ra | đề xuất | HSK 2 |
1114 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 2 |
1115 | 停🔊 | tíng | ngừng; ngưng lại; đình chỉ | đình | HSK 2 |
1116 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 2 |
1117 | 挺好🔊 | tǐng hǎo | rất tốt | đĩnh hảo | HSK 2 |
1118 | 听说🔊 | tīng shuō | nghe nói | thính thuyết | HSK 2 |
1119 | 停车🔊 | tíngchē | dừng xe | đình xa | HSK 2 |
1120 | 停车场🔊 | tíngchē chǎng | bãi đỗ xe; bãi đậu xe | đình xa trường | HSK 2 |
1121 | 听讲🔊 | tīngjiǎng | nghe giảng | thính giảng | HSK 2 |
1122 | 体育场🔊 | tǐyùchǎng | sân vận động | thể dục trường | HSK 2 |
1123 | 体育馆🔊 | tǐyùguǎn | cung thể thao, nhà thi đấu | thể dục quán | HSK 2 |
1124 | 通🔊 | tōng | kiện; gói; bức; cú | thông | HSK 2 |
1125 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 2 |
1126 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 2 |
1127 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 2 |
1128 | 同样🔊 | tóngyàng | đồng dạng | đồng dạng | HSK 2 |
1129 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 2 |
1130 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu | HSK 2 |
1131 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 2 |
1132 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 2 |
1133 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 2 |
1134 | 图片🔊 | túpiàn | tranh ảnh | đồ phiến | HSK 2 |
1135 | 外🔊 | wài | ngoài; ở ngoài; bên ngoài | ngoại | HSK 2 |
1136 | 外地🔊 | wàidì | nơi khác; vùng khác | ngoại địa | HSK 2 |
1137 | 外卖🔊 | wàimài | mang ra ngoài (liên quan đến đồ ăn mua ở nhà hàng); đi | ngoại mại | HSK 2 |
1138 | 完🔊 | wán | nguyên lành; toàn vẹn | hoàn | HSK 2 |
1139 | 玩🔊 | wán | đùa; chơi đùa | ngoạn | HSK 2 |
1140 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 2 |
1141 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 2 |
1142 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 2 |
1143 | 晚上🔊 | wǎn shang | buổi tối | vãn thượng | HSK 2 |
1144 | 晚安🔊 | wǎn'ān | (đn)chúc ngủ ngon (buổi tôi) | vãn an | HSK 2 |
1145 | 晚报🔊 | wǎnbào | báo chiều | vãn báo | HSK 2 |
1146 | 晚餐🔊 | wǎncān | bữa tối | vãn xan | HSK 2 |
1147 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 2 |
1148 | 网🔊 | wǎng | lưới (bắt cá, bắt chim) | võng | HSK 2 |
1149 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 2 |
1150 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 2 |
1151 | 晚会🔊 | wǎnhuì | (d)dạ hội | vãn hội | HSK 2 |
1152 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 2 |
1153 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 2 |
1154 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 2 |
1155 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 2 |
1156 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 2 |
1157 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 2 |
1158 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 2 |
1159 | 问🔊 | wèn | hỏi | vấn | HSK 2 |
1160 | 问路🔊 | wèn lù | để hỏi đường; để hỏi đường (đến một nơi nào đó) | vấn lộ | HSK 2 |
1161 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 2 |
1162 | 问题🔊 | wèntí | câu hỏi; đề hỏi | vấn đề | HSK 2 |
1163 | 午餐🔊 | wǔcān | CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]; Bữa trưa; tiệc trưa | ngọ xan | HSK 2 |
1164 | 午睡🔊 | wǔshuì | giấc ngủ trưa; ngủ trưa; nghỉ trưa | ngọ thuỵ | HSK 2 |
1165 | 洗🔊 | xǐ | rửa | tẩy.tiển | HSK 2 |
1166 | 西餐🔊 | xī cān | cơm Tây | tây xan | HSK 2 |
1167 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 2 |
1168 | 下🔊 | xià | dưới | hạ.há | HSK 2 |
1169 | 夏天🔊 | xià tiān | mùa hạ | hạ thiên | HSK 2 |
1170 | 下雪🔊 | xià xuě | tuyết rơi | hạ tuyết | HSK 2 |
1171 | 下周🔊 | xià zhōu | Tuần sau | hạ chu | HSK 2 |
1172 | 向🔊 | xiàng | hướng | hướng.hưởng | HSK 2 |
1173 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 2 |
1174 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 2 |
1175 | 想到🔊 | xiǎng dào | để nghĩ về / để gọi đến tâm trí / để dự đoán, nghĩ đến | tưởng đáo | HSK 2 |
1176 | 想法🔊 | xiǎngfǎ | cách nhìn, quan điểm | tưởng pháp | HSK 2 |
1177 | 相机🔊 | xiàngjī | máy chụp hình | tướng cơ | HSK 2 |
1178 | 想起🔊 | xiǎngqǐ | nhớ ra | tưởng khởi | HSK 2 |
1179 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 2 |
1180 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 2 |
1181 | 笑🔊 | xiào | cười | tiếu | HSK 2 |
1182 | 小🔊 | xiǎo | nhỏ; bé | tiểu | HSK 2 |
1183 | 校园🔊 | xiào yuán | vườn trường | hiệu viên | HSK 2 |
1184 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 2 |
1185 | 笑话儿🔊 | xiàohuà er | truyện cười | tiếu thoại nhi | HSK 2 |
1186 | 小声🔊 | xiǎoshēng | (nói) thì thầm; bằng một giọng nói nhỏ | tiểu thanh | HSK 2 |
1187 | 小时🔊 | xiǎoshí | (d)giờ | tiểu thì | HSK 2 |
1188 | 小时候🔊 | xiǎoshíhòu | hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu | tiểu thì hậu | HSK 2 |
1189 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 2 |
1190 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 2 |
1191 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 2 |
1192 | 小组🔊 | xiǎozǔ | tổ; tiểu tổ; nhóm nhỏ | tiểu tổ | HSK 2 |
1193 | 西北🔊 | xīběi | tây bắc (hướng) | tây bắc | HSK 2 |
1194 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 2 |
1195 | 西方🔊 | xīfāng | phương tây; phía tây | tây phương | HSK 2 |
1196 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 2 |
1197 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 2 |
1198 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 2 |
1199 | 新🔊 | xīn | mới | tân | HSK 2 |
1200 | 西南🔊 | xīnán | tây nam (hướng) | tây na | HSK 2 |
1201 | 姓🔊 | xìng | họ | tính | HSK 2 |
1202 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 2 |
1203 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 2 |
1204 | 姓名🔊 | xìngmíng | (d)họ tên | tính danh | HSK 2 |
1205 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 2 |
1206 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 2 |
1207 | 星星🔊 | xīngxīng | sao | tinh tinh | HSK 2 |
1208 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 2 |
1209 | 心里🔊 | xīnlǐ | ngực; trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng | tâm lí | HSK 2 |
1210 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 2 |
1211 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 2 |
1212 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 2 |
1213 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 2 |
1214 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 2 |
1215 | 心中🔊 | xīnzhōng | trong lòng | tâm trung | HSK 2 |
1216 | 休假🔊 | xiūjià | (đ)nghỉ phép | hưu giá | HSK 2 |
1217 | 休息🔊 | xiūxí | (đ)nghỉ ngơi | hưu tức | HSK 2 |
1218 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 2 |
1219 | 西医🔊 | xīyī | tây y | tây y | HSK 2 |
1220 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 2 |
1221 | 选🔊 | xuǎn | chọn; tuyển chọn; lựa chọn | tuyến.tuyển | HSK 2 |
1222 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 2 |
1223 | 雪🔊 | xuě | tuyết | tuyết | HSK 2 |
1224 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 2 |
1225 | 眼🔊 | yǎn | mắt | nhãn.nhẫn | HSK 2 |
1226 | 眼睛🔊 | yǎn jing eyes | đôi mắt | nhãn tình | HSK 2 |
1227 | 养🔊 | yǎng | dưỡng | dưỡng.dượng.dạng.dường | HSK 2 |
1228 | 羊肉🔊 | yáng ròu | thịt dê | dương nhục | HSK 2 |
1229 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 2 |
1230 | 颜色🔊 | yánsè | (d)màu sắc | nhan sắc | HSK 2 |
1231 | 药🔊 | yào | đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt) | dược.điếu.ước | HSK 2 |
1232 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 2 |
1233 | 药片🔊 | yào piàn | viên thuốc (bẹt) | dược phiến | HSK 2 |
1234 | 药水🔊 | yào shuǐ | nước rửa | dược thủy | HSK 2 |
1235 | 药店🔊 | yàodiàn | Hiệu thuốc | dược điếm | HSK 2 |
1236 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 2 |
1237 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 2 |
1238 | 也🔊 | yě | cũng (biểu thị như nhau) | dã | HSK 2 |
1239 | 夜里🔊 | yèli | ban đêm | dạ lí | HSK 2 |
1240 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 2 |
1241 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 2 |
1242 | 一点点🔊 | yī diǎndiǎn | một chút | nhất điểm điểm | HSK 2 |
1243 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 2 |
1244 | 一部分🔊 | yībùfèn | một phần của; phần; tập hợp con | nhất bộ phân | HSK 2 |
1245 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 2 |
1246 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 2 |
1247 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 2 |
1248 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 2 |
1249 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 2 |
1250 | 已经🔊 | yǐjing | đã; rồi | dĩ kinh | HSK 2 |
1251 | 一路平安🔊 | yīlù píng'ān | Thượng lộ bình an | nhất lộ bình an | HSK 2 |
1252 | 一路顺风🔊 | yīlù shùnfēng | để có một cuộc hành trình vui vẻ (thành ngữ) | nhất lộ thuận phong | HSK 2 |
1253 | 阴🔊 | yīn | âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương) | âm.ấm | HSK 2 |
1254 | 阴天🔊 | yīn tiān | trời âm u | âm thiên | HSK 2 |
1255 | 英语🔊 | yīng yǔ | tiếng anh | anh ngữ | HSK 2 |
1256 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 2 |
1257 | 影片🔊 | yǐngpiàn | phim nhựa | ảnh phiến | HSK 2 |
1258 | 英文🔊 | yīngwén | ngôn ngữ anh | anh văn | HSK 2 |
1259 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 2 |
1260 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 2 |
1261 | 银行卡🔊 | yínháng kǎ | thẻ ATM; Thẻ ngân hàng | ngân hành ca | HSK 2 |
1262 | 音节🔊 | yīnjié | âm tiết | âm tiết | HSK 2 |
1263 | 因为🔊 | yīnwèi | because | nhân vị | HSK 2 |
1264 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 2 |
1265 | 音乐会🔊 | yīnyuè huì | Buổi hòa nhạc | âm nhạc hội | HSK 2 |
1266 | 一起🔊 | yīqǐ | cùng nơi; cùng một chỗ | nhất khởi | HSK 2 |
1267 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 2 |
1268 | 以上🔊 | yǐshàng | trở lên; lên | dĩ thượng | HSK 2 |
1269 | 一生🔊 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời | nhất sanh | HSK 2 |
1270 | 意思🔊 | yìsi | ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự) | ý tứ | HSK 2 |
1271 | 以外🔊 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài | dĩ ngoại | HSK 2 |
1272 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 2 |
1273 | 以下🔊 | yǐxià | dưới; trở xuống | dĩ hạ | HSK 2 |
1274 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 2 |
1275 | 椅子🔊 | yǐzi | ghế tựa; ghế dựa | ỷ tử | HSK 2 |
1276 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 2 |
1277 | 油🔊 | yóu | dầu; mỡ (của thực vật và động vật) | du | HSK 2 |
1278 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 2 |
1279 | 游客🔊 | yóu kè | du khách | du khách | HSK 2 |
1280 | 有空儿🔊 | yǒu kòng er | có thời gian, có sẵn | hữu không nhi | HSK 2 |
1281 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 2 |
1282 | 右边🔊 | yòubiān | bên phải | hữu biên | HSK 2 |
1283 | 有点儿🔊 | yǒudiǎn er | có một chút | hữu điểm nhi | HSK 2 |
1284 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 2 |
1285 | 有人🔊 | yǒurén | bất cứ ai; bị chiếm đóng (như trong phòng vệ sinh); Mọi người; người nào; Có ai đó ở đó | hữu nhân | HSK 2 |
1286 | 有意思🔊 | yǒuyìsi | có ý nghĩa | hữu ý tứ | HSK 2 |
1287 | 鱼🔊 | yú | cá | ngư | HSK 2 |
1288 | 元🔊 | yuán | đồng (tệ) | nguyên | HSK 2 |
1289 | 院🔊 | yuàn | sân; viện; học viện; bệnh viện; họ Viện | viện | HSK 2 |
1290 | 远🔊 | yuǎn | xa; viễn | viễn.viến | HSK 2 |
1291 | 院长🔊 | yuàn zhǎng | viện trưởng | viện trưởng | HSK 2 |
1292 | 院子🔊 | yuàn zi | sân | viện tử | HSK 2 |
1293 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 2 |
1294 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 2 |
1295 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 2 |
1296 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 2 |
1297 | 越来越🔊 | yuè lái yuè | Ngày càng | việt lai việt | HSK 2 |
1298 | 月份🔊 | yuèfèn | tháng | nguyệt phần | HSK 2 |
1299 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 2 |
1300 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 2 |
1301 | 运动🔊 | yùndòng | (đ/d)vận động | vận động | HSK 2 |
1302 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 2 |
1303 | 再🔊 | zài | nữa (biểu thị lại lần nữa, đôi khi chuyên chỉ lần thứ hai) | tái | HSK 2 |
1304 | 咱🔊 | zán | chúng mình; chúng ta; chúng tôi | ta.gia.cha | HSK 2 |
1305 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 2 |
1306 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 2 |
1307 | 早就🔊 | zǎo jiù | đã sớm, từ đầu | tảo tựu | HSK 2 |
1308 | 早餐🔊 | zǎocān | Bữa sáng | tảo xan | HSK 2 |
1309 | 早晨🔊 | zǎochén | sáng sớm | tảo thần | HSK 2 |
1310 | 早上🔊 | zǎoshang | sáng sớm | tảo thượng | HSK 2 |
1311 | 怎么办🔊 | zěn me bàn | những gì được thực hiện, làm thế nào | chẩm ma biện | HSK 2 |
1312 | 怎么样🔊 | zěnmeyàng | thế nào | chẩm ma dạng | HSK 2 |
1313 | 怎样🔊 | zěnyàng | thế nào; ra sao; thế nào (tính chất, tình huống hoặc phương thức) | chẩm dạng | HSK 2 |
1314 | 占🔊 | zhàn | chiếm cứ; chiếm giữ | chiếm.chiêm | HSK 2 |
1315 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 2 |
1316 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 2 |
1317 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 2 |
1318 | 站住🔊 | zhànzhù | trạm trú | trạm trú | HSK 2 |
1319 | 找🔊 | zhǎo | tìm; kiếm; tìm kiếm | trảo.hoa.qua | HSK 2 |
1320 | 找出🔊 | zhǎo chū | để tìm; tìm kiếm | trảo xuất | HSK 2 |
1321 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 2 |
1322 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 2 |
1323 | 照相🔊 | zhàoxiàng | chụp ảnh; chụp hình | chiếu tướng | HSK 2 |
1324 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 2 |
1325 | 这时🔊 | zhè shí | tại thời điểm này; tại thời điểm này | nghiện thì | HSK 2 |
1326 | 这时候🔊 | zhè shíhòu | tại thời điểm này | nghiện thì hậu | HSK 2 |
1327 | 这么🔊 | zhème | như thế; như vậy; thế này | nghiện ma | HSK 2 |
1328 | 真🔊 | zhēn | thật,bản tính | chân | HSK 2 |
1329 | 正是🔊 | zhèng shì | (nhấn mạnh rằng cái gì đó chính xác hoặc chính xác như đã nêu); thậm chí; chính xác; nếu như; cùng một cách; giống như; đúng | chính thị | HSK 2 |
1330 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 2 |
1331 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 2 |
1332 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 2 |
1333 | 正在🔊 | zhèngzài | đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.) | chính tại | HSK 2 |
1334 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 2 |
1335 | 这样🔊 | zhèyàng | như vậy; như thế; thế này | nghiện dạng | HSK 2 |
1336 | 纸🔊 | zhǐ | giấy | chỉ | HSK 2 |
1337 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 2 |
1338 | 只能🔊 | zhǐ néng | chỉ có thể; bắt buộc phải làm; không có sự lựa chọn nào khác | chỉ năng | HSK 2 |
1339 | 知道🔊 | zhīdào | biết | tri đạo | HSK 2 |
1340 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 2 |
1341 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 2 |
1342 | 中餐🔊 | zhōng cān | cơm Tàu | trung xan | HSK 2 |
1343 | 中小学🔊 | zhōng xiǎoxué | trung học tiểu học | trung tiểu học | HSK 2 |
1344 | 中医🔊 | zhōng yī | đông y | trung y | HSK 2 |
1345 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 2 |
1346 | 中级🔊 | zhōngjí | trung cấp | trung cấp | HSK 2 |
1347 | 中年🔊 | zhōngnián | trung niên (tuổi từ 40 đến 50) | trung niên | HSK 2 |
1348 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 2 |
1349 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 2 |
1350 | 周🔊 | zhōu | vòng; quanh | chu.châu | HSK 2 |
1351 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 2 |
1352 | 周年🔊 | zhōunián | đầy năm; một năm tròn | chu niên | HSK 2 |
1353 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 2 |
1354 | 住房🔊 | zhùfáng | (d)nhà ở | trú phòng | HSK 2 |
1355 | 准备🔊 | zhǔnbèi | (đ/d)chuẩn bị | chuẩn bị | HSK 2 |
1356 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 2 |
1357 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 2 |
1358 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 2 |
1359 | 住院🔊 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện | trụ viện | HSK 2 |
1360 | 自行车🔊 | zì xíng chē | xe đạp | tự hành xa | HSK 2 |
1361 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 2 |
1362 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 2 |
1363 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 2 |
1364 | 走🔊 | zǒu | đi | tẩu | HSK 2 |
1365 | 走进🔊 | zǒu jìn | Can thiệp; bước vào | tẩu tiến | HSK 2 |
1366 | 走开🔊 | zǒu kāi | Đi chỗ khác | tẩu khai | HSK 2 |
1367 | 走过🔊 | zǒuguò | đi ngang qua; đi bộ qua | tẩu quá | HSK 2 |
1368 | 组🔊 | zǔ | tổ; nhóm; chùm; cụm | tổ | HSK 2 |
1369 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 2 |
1370 | 组长🔊 | zǔ zhǎng | tổ Trưởng | tổ trưởng | HSK 2 |
1371 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 2 |
1372 | 最🔊 | zuì | nhất | tối | HSK 2 |
1373 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 2 |
1374 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 2 |
1375 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 2 |
1376 | 做到🔊 | zuò dào | để thực hiện; để đạt được | tố đáo | HSK 2 |
1377 | 左边🔊 | zuǒbiān | bên trái | tả biên | HSK 2 |
1378 | 做法🔊 | zuòfǎ | (d)cách làm | tố pháp | HSK 2 |
1379 | 做饭🔊 | zuòfàn | nấu cơm, nấu ăn | tố phạn | HSK 2 |
1380 | 作家🔊 | zuòjiā | (d)nhà văn, tác gia | tác gia | HSK 2 |
1381 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 2 |
1382 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 2 |
1383 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 2 |
1384 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 2 |
1385 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 3 |
1386 | 阿姨🔊 | Ā yí | cô, dì | a di | HSK 3 |
1387 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 3 |
1388 | 爱好🔊 | àihào | sở thích | ái hiếu | HSK 3 |
1389 | 按🔊 | àn | tra cứu; đối chiếu | án | HSK 3 |
1390 | 安静🔊 | ānjìng | (t)yên tĩnh | an tĩnh | HSK 3 |
1391 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 3 |
1392 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 3 |
1393 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 3 |
1394 | 把🔊 | bǎ | khoảng; gần; độ chừng; ước chừng; chừng; ngót (dùng sau các lượng từ "百,千,万"và"里,斤,个", biểu thị số lượng gần tới những số đơn vị này ) Phía trước không được thêm lượng từ 加在"百,千,万"和"里,斤,个"等量词后头,表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词) | bả.bà.bá | HSK 3 |
1395 | 办公室🔊 | bà ngōng shì | văn phòng | biện công thất | HSK 3 |
1396 | 白🔊 | bái | bạch | bạch | HSK 3 |
1397 | 白菜🔊 | báicài | rau cải trắng | bạch thái | HSK 3 |
1398 | 半🔊 | bàn | một nửa; rưỡi | bán | HSK 3 |
1399 | 板🔊 | bǎn | tấm; phiến; bảng; biển; đĩa; thẻ; thanh; miếng; cửa; cửa ván của hàng quán; cái phách (để gõ nhịp); Ghi chú: (板儿); nhịp; nhịp phách; cứng nhắc; lờ đờ; chậm chạp; rắn chắc; cứng; nghiêm túc; nghiêm; kiên quyết; hà khắc; ông chủ | bản | HSK 3 |
1400 | 班🔊 | bān | tiểu đội | ban | HSK 3 |
1401 | 搬🔊 | bān | chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi | ban.bàn | HSK 3 |
1402 | 办法🔊 | bànfǎ | biện pháp | biện pháp | HSK 3 |
1403 | 帮忙🔊 | bāngmáng | giúp; giúp đỡ | bang mang | HSK 3 |
1404 | 班级🔊 | bānjí | (d) lớp | ban cấp | HSK 3 |
1405 | 搬家🔊 | bānjiā | chuyển nhà | bàn gia | HSK 3 |
1406 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 3 |
1407 | 报🔊 | bào | báo; báo cho biết | báo | HSK 3 |
1408 | 保🔊 | bǎo | bảo vệ; gìn giữ | bảo | HSK 3 |
1409 | 饱🔊 | bǎo | no | bão | HSK 3 |
1410 | 包🔊 | bāo | bao; gói; túi; bọc | bao | HSK 3 |
1411 | 保安🔊 | bǎo ān | bảo vệ | bảo an | HSK 3 |
1412 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 3 |
1413 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 3 |
1414 | 报到🔊 | bàodào | báo trình diện; báo cáo có mặt | báo đáo | HSK 3 |
1415 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 3 |
1416 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 3 |
1417 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 3 |
1418 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 3 |
1419 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 3 |
1420 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 3 |
1421 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 3 |
1422 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 3 |
1423 | 被🔊 | bèi | bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động) | bị.bí.phi | HSK 3 |
1424 | 北部🔊 | běibù | bắc bộ; phía bắc; phương bắc | bắc bộ | HSK 3 |
1425 | 北方🔊 | běifāng | miền bắc | bắc phương | HSK 3 |
1426 | 背后🔊 | bèihòu | sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm | bối hậu | HSK 3 |
1427 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 3 |
1428 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 3 |
1429 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 3 |
1430 | 本事🔊 | běnshì | bản lĩnh, khả năng | bổn sự | HSK 3 |
1431 | Cũng như vi 為.🔊 | bị | được (giới từ dùng kết hợp với所) | HSK 3 | |
1432 | 变为🔊 | biàn wèi | thay đổi thành | biến vi | HSK 3 |
1433 | 变化🔊 | biànhuà | biến hoá; biến đổi; thay đổi | biến hoá | HSK 3 |
1434 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 3 |
1435 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 3 |
1436 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 3 |
1437 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 3 |
1438 | 表示🔊 | biǎoshì | dấu hiệu | biểu thị | HSK 3 |
1439 | 标题🔊 | biāotí | tiêu đề | tiêu đề | HSK 3 |
1440 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 3 |
1441 | 表演🔊 | biǎoyǎn | (đ/d)biểu diễn | biểu diễn | HSK 3 |
1442 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 3 |
1443 | 别人🔊 | biérén | người khác; kẻ khác; người ta | biệt nhân | HSK 3 |
1444 | 比较🔊 | bǐjiào | so sánh | tỷ giảo | HSK 3 |
1445 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 3 |
1446 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh | HSK 3 |
1447 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 3 |
1448 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 3 |
1449 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 3 |
1450 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 3 |
1451 | 比赛🔊 | bǐsài | thi đấu; cuộc thi | tỉ tái | HSK 3 |
1452 | 必须🔊 | bìxū | (p)phải | tất tu | HSK 3 |
1453 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 3 |
1454 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 3 |
1455 | 播出🔊 | bō chū | để phát sóng / đưa ra các chương trình TV | bá xuất | HSK 3 |
1456 | 播放🔊 | bōfàng | truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh) | bá phóng | HSK 3 |
1457 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 3 |
1458 | 步🔊 | bù | bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ) | bộ | HSK 3 |
1459 | 部🔊 | bù | cái; chiếc; cỗ; bộ | bộ.bẫu | HSK 3 |
1460 | 补🔊 | bǔ | tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêm | bổ | HSK 3 |
1461 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 3 |
1462 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 3 |
1463 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 3 |
1464 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 3 |
1465 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 3 |
1466 | 不光🔊 | bùguāng | không chỉ; không những; chẳng những | bất quang | HSK 3 |
1467 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 3 |
1468 | 不论🔊 | bùlùn | dù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối hợp với các phó từ ''都、总'') | bất luận | HSK 3 |
1469 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 3 |
1470 | 部长🔊 | bùzhǎng | bộ trưởng | bộ trưởng | HSK 3 |
1471 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 3 |
1472 | 菜单🔊 | càidān | (d)thực đơn | thái đơn | HSK 3 |
1473 | 才能🔊 | cáinéng | tài năng | tài năng | HSK 3 |
1474 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 3 |
1475 | 彩色🔊 | cǎisè | màu | thải sắc | HSK 3 |
1476 | 采用🔊 | cǎiyòng | chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng) | thái dụng | HSK 3 |
1477 | 参加🔊 | cānjiā | tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó) | tham gia | HSK 3 |
1478 | 草🔊 | cǎo | thảo | thảo.tạo | HSK 3 |
1479 | 层🔊 | céng | tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ) | tằng | HSK 3 |
1480 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 3 |
1481 | 厂🔊 | chǎng | Ghi chú: 另见ān; nhà máy; công xưởng; nhà xưởng; cửa hàng; nơi buôn bán (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công) | xưởng.hán | HSK 3 |
1482 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 3 |
1483 | 长处🔊 | chángchu | sở trường | trưởng xứ | HSK 3 |
1484 | 场合🔊 | chǎnghé | trường hợp; nơi | trường hợp | HSK 3 |
1485 | 长期🔊 | chángqí | trường kỳ; thời gian dài; dài hạn | trưởng kì | HSK 3 |
1486 | 场所🔊 | chǎngsuǒ | (d)nơi chốn | trường sở | HSK 3 |
1487 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 3 |
1488 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 3 |
1489 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 3 |
1490 | 超级🔊 | chāojí | siêu; siêu cấp (super) | siêu cấp | HSK 3 |
1491 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 3 |
1492 | 超市🔊 | chāoshì | siêu thị | siêu thị | HSK 3 |
1493 | 城🔊 | chéng | bức thành; thành luỹ; tường thành; thành; nội thành; phạm vi trong thành; thành thị; thành phố; đô thị | thành.giàm | HSK 3 |
1494 | 成绩🔊 | chéng jī | kết quả học tập | thành tích | HSK 3 |
1495 | 称为🔊 | chēng wèi | gọi là; là; tên là; tên gọi; tên chính xác là | xưng vi | HSK 3 |
1496 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 3 |
1497 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 3 |
1498 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 3 |
1499 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 3 |
1500 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 3 |
1501 | 城市🔊 | chéngshì | thành thị; đô thị; thành phố | thành thị | HSK 3 |
1502 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 3 |
1503 | 成员🔊 | chéngyuán | thành viên; hội viên | thành viên | HSK 3 |
1504 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 3 |
1505 | 衬衫🔊 | chènshān | áo sơ-mi; chemise | sấn sam | HSK 3 |
1506 | 衬衣🔊 | chènyī | quần áo trong; đồ lót; quần áo lót; sơ-mi | sấn y | HSK 3 |
1507 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 3 |
1508 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 3 |
1509 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 3 |
1510 | 初🔊 | chū | đầu | sơ | HSK 3 |
1511 | 初中🔊 | chū zhōng | trung học cơ sở | sơ trung | HSK 3 |
1512 | 传🔊 | chuán | truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; nhường | truyền.truyện.truyến | HSK 3 |
1513 | 传来🔊 | chuán lái | (của một âm thanh) để đi qua; (tin tức) đến; được lắng nghe | truyền lai | HSK 3 |
1514 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 3 |
1515 | 创业🔊 | chuàng yè. | khởi Nghiệp | sáng nghiệp | HSK 3 |
1516 | 创新🔊 | chuàngxīn | cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khánh thành | sáng tân | HSK 3 |
1517 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 3 |
1518 | 创作🔊 | chuàngzuò | sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ) | sáng tác | HSK 3 |
1519 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 3 |
1520 | 初步🔊 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu | sơ bộ | HSK 3 |
1521 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 3 |
1522 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 3 |
1523 | 除了🔊 | chúle | ngoài ra; trừ ra | trừ liễu | HSK 3 |
1524 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 3 |
1525 | 春🔊 | chūn | xuân | xuân | HSK 3 |
1526 | 出现🔊 | chūxiàn | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | xuất hiện | HSK 3 |
1527 | 差🔊 | cī | kém,so le | sai.si.sái.ta.tha.soa | HSK 3 |
1528 | 词语🔊 | cíyǔ | từ ngữ; cách diễn đạt | từ ngữ | HSK 3 |
1529 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 3 |
1530 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 3 |
1531 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 3 |
1532 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 3 |
1533 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 3 |
1534 | 村🔊 | cūn | thôn làng; làng nhỏ; xóm; thôn; xã; thô tục; thô bỉ; thô lỗ | thôn | HSK 3 |
1535 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 3 |
1536 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 3 |
1537 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 3 |
1538 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 3 |
1539 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 3 |
1540 | 代🔊 | dài | thay; hộ; dùm; thay thế | đại | HSK 3 |
1541 | 带🔊 | dài | dây; thắt lưng; băng; cái đai | đới.đái | HSK 3 |
1542 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 3 |
1543 | 代表团🔊 | dàibiǎo tuán | đoàn đại biểu; phái đoàn | đại biểu đoàn | HSK 3 |
1544 | 带动🔊 | dàidòng | kéo | đái động | HSK 3 |
1545 | 带领🔊 | dàilǐng | dìu dắt | đới lĩnh | HSK 3 |
1546 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 3 |
1547 | 当初🔊 | dāngchū | lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia | đương sơ | HSK 3 |
1548 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 3 |
1549 | 当然🔊 | dāngrán | nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên | đương nhiên | HSK 3 |
1550 | 当中🔊 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa | đương trung | HSK 3 |
1551 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 3 |
1552 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 3 |
1553 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 3 |
1554 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 3 |
1555 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 3 |
1556 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 3 |
1557 | 打破🔊 | dǎpò | đánh/phá vỡ | đả phá | HSK 3 |
1558 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 3 |
1559 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 3 |
1560 | 打算🔊 | dǎsuan | dự định; định; tính toán; lo liệu | đả toán | HSK 3 |
1561 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 3 |
1562 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 3 |
1563 | 得分🔊 | défēn | thắng điểm | đắc phân | HSK 3 |
1564 | 灯🔊 | dēng | đăng | đăng.đinh | HSK 3 |
1565 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 3 |
1566 | 地🔊 | dì | đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất | địa | HSK 3 |
1567 | 低🔊 | dī | thấp,lùn | đê | HSK 3 |
1568 | 电子🔊 | diàn zǐ | điện tử | điện tử | HSK 3 |
1569 | 电视剧🔊 | diànshìjù | kịch truyền hình, phim truyền hình | điện thị kịch | HSK 3 |
1570 | 电视台🔊 | diànshìtái | đài truyền hình | điện thị thai | HSK 3 |
1571 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 3 |
1572 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 3 |
1573 | 电子邮件🔊 | diànzǐ yóujiàn | thư điện tử, email | điện tử bưu kiện | HSK 3 |
1574 | 调🔊 | diào | điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển | điệu.điều | HSK 3 |
1575 | 鸟🔊 | diǎo | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi) | điểu | HSK 3 |
1576 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 3 |
1577 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 3 |
1578 | 订🔊 | dìng | lập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình) | đính | HSK 3 |
1579 | 定期🔊 | dìngqī | định ngày; định thời gian | định kì | HSK 3 |
1580 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 3 |
1581 | 地铁🔊 | dìtiě | tàu điện ngầm | địa thiết | HSK 3 |
1582 | 地图🔊 | dìtú | (d)bản đồ | địa đồ | HSK 3 |
1583 | 底下🔊 | dǐxia | dưới; phía dưới; bên dưới | để hạ | HSK 3 |
1584 | 冬🔊 | dōng | mùa đông; đông | đông | HSK 3 |
1585 | 东🔊 | dōng | phía đông; phương đông; đông | đông | HSK 3 |
1586 | 东部🔊 | dōngbù | phía Đông; phương Đông | đông bộ | HSK 3 |
1587 | 动力🔊 | dònglì | động lực (máy móc) | động lực | HSK 3 |
1588 | 动人🔊 | dòngrén | (t)cảm động | động nhân | HSK 3 |
1589 | 动物🔊 | dòngwù | (d)động vật | động vật | HSK 3 |
1590 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 3 |
1591 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 3 |
1592 | 段🔊 | duàn | đoạn; quãng; khúc | đoạn.đoàn.đoán | HSK 3 |
1593 | 短🔊 | duǎn | ngắn; đoản | đoản | HSK 3 |
1594 | 短处🔊 | duǎnchu | khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu | đoản xứ | HSK 3 |
1595 | 短裤🔊 | duǎnkù | quần cọc; quần ngắn | đoản khố | HSK 3 |
1596 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 3 |
1597 | 短期🔊 | duǎnqí | ngắn hạn | đoản kì | HSK 3 |
1598 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 3 |
1599 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 3 |
1600 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 3 |
1601 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 3 |
1602 | 队员🔊 | duìyuán | đội viên | đội viên | HSK 3 |
1603 | 多么🔊 | duōme | bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi) | đa ma | HSK 3 |
1604 | 读者🔊 | dúzhě | (d)đọc giả, bạn đọc | độc giả | HSK 3 |
1605 | 饿🔊 | è | đói; đói bụng; đói khát | ngã.ngạ | HSK 3 |
1606 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 3 |
1607 | 而且🔊 | érqiě | (l)vả lại, hơn nữa | nhi thả | HSK 3 |
1608 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 3 |
1609 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 3 |
1610 | 发出🔊 | fāchū | phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn) | phát xuất | HSK 3 |
1611 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 3 |
1612 | 发动🔊 | fādòng | phát động; bắt đầu | phát động | HSK 3 |
1613 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 3 |
1614 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 3 |
1615 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 3 |
1616 | 防🔊 | fáng | phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng | phòng | HSK 3 |
1617 | 放🔊 | fàng | tha; thả; tháo; phóng thích | phóng.phỏng.phương | HSK 3 |
1618 | 放到🔊 | fàng dào | để ở; đặt ở | phóng đáo | HSK 3 |
1619 | 方便🔊 | fāngbiàn | (t)thuận tiện, dễ dàng | phương tiện | HSK 3 |
1620 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 3 |
1621 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 3 |
1622 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 3 |
1623 | 房屋🔊 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà | phòng ốc | HSK 3 |
1624 | 放心🔊 | fàngxīn | yên tâm; yên lòng; yên bụng | phóng tâm | HSK 3 |
1625 | 防止🔊 | fángzhǐ | phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu) | phòng chỉ | HSK 3 |
1626 | 房租🔊 | fángzū | tiền thuê nhà | phòng tô | HSK 3 |
1627 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 3 |
1628 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 3 |
1629 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 3 |
1630 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 3 |
1631 | 发送🔊 | fāsong | đưa tang; đưa đám tang; đưa ma | phát tống | HSK 3 |
1632 | 发现🔊 | fāxiàn | phát hiện; tìm ra; tìm tòi | phát hiện | HSK 3 |
1633 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 3 |
1634 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 3 |
1635 | 费🔊 | fèi | phí | phí.bỉ.bí | HSK 3 |
1636 | 飞行🔊 | fēi xíng | chuyến bay | phi hành | HSK 3 |
1637 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 3 |
1638 | 分🔊 | fēn | xu | phân.phận.phần | HSK 3 |
1639 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 3 |
1640 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 3 |
1641 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 3 |
1642 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 3 |
1643 | 分组🔊 | fēnzǔ | chia tổ; phân tổ; chia nhóm; phân nhóm | phân tổ | HSK 3 |
1644 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 3 |
1645 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 3 |
1646 | 福🔊 | fú | hạnh phúc; phúc; cúi chào; vái chào (phục nữ thời xưa cúi đầu vái chào hai tay nắm lại để trước ngực); Phúc Kiến; họ Phúc | phúc | HSK 3 |
1647 | 付🔊 | fù | giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó | phó.phụ | HSK 3 |
1648 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 3 |
1649 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 3 |
1650 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 3 |
1651 | 父母🔊 | fùmǔ | (d)bô mẹ | phụ mẫu | HSK 3 |
1652 | 复习🔊 | fùxí | ôn tập | phúc tập | HSK 3 |
1653 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 3 |
1654 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 3 |
1655 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 3 |
1656 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 3 |
1657 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 3 |
1658 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 3 |
1659 | 改造🔊 | gǎizào | cải tạo | cải tạo | HSK 3 |
1660 | 赶🔊 | gǎn | đuổi; đuổi theo; xua | cản | HSK 3 |
1661 | 敢🔊 | gǎn | can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm | cảm | HSK 3 |
1662 | 赶到🔊 | gǎn dào | khi; đến khi | cản đáo | HSK 3 |
1663 | 感冒🔊 | gǎn mào | cảm | cảm mạo | HSK 3 |
1664 | 刚才🔊 | gāngcái | vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy | cương tài | HSK 3 |
1665 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 3 |
1666 | 干净🔊 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; sạch gọn | can tịnh | HSK 3 |
1667 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 3 |
1668 | 干吗🔊 | gànma | làm gì; làm cái gì; làm sao | can mạ | HSK 3 |
1669 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 3 |
1670 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 3 |
1671 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 3 |
1672 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 3 |
1673 | 高速公路🔊 | gāosù gōnglù | đường cao tốc | cao tốc công lộ | HSK 3 |
1674 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 3 |
1675 | 歌手🔊 | gē shǒu | ca sĩ | ca thủ | HSK 3 |
1676 | 各种🔊 | gè zhǒng | các loại; mọi; đủ loại | các chủng | HSK 3 |
1677 | 各地🔊 | gèdì | Các nơi | các địa | HSK 3 |
1678 | 歌迷🔊 | gēmí | mê ca nhạc; mê ca hát | ca mê | HSK 3 |
1679 | 跟🔊 | gēn | gót; gót chân | cân.ngân.căn | HSK 3 |
1680 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 3 |
1681 | 更🔊 | gèng | thay đổi; biến đổi; thay; đổi | canh.cánh | HSK 3 |
1682 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 3 |
1683 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 3 |
1684 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 3 |
1685 | 歌声🔊 | gēshēng | tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót | ca thanh | HSK 3 |
1686 | 各位🔊 | gèwèi | mọi người | các vị | HSK 3 |
1687 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 3 |
1688 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 3 |
1689 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 3 |
1690 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 3 |
1691 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 3 |
1692 | 工夫🔊 | gōngfu | lúc; khi | công phu | HSK 3 |
1693 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 3 |
1694 | 公共🔊 | gōnggòng | công cộng | công cộng | HSK 3 |
1695 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 3 |
1696 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 3 |
1697 | 功课🔊 | gōngkè | bài học; môn học; môn | công khoá | HSK 3 |
1698 | 公民🔊 | gōngmín | (d)công dân | công dân | HSK 3 |
1699 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 3 |
1700 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 3 |
1701 | 公务员🔊 | gōngwùyuán | nhân viên công vụ; công chức; viên chức; nhân viên chính phủ; nhân viên của cơ quan chính phủ | công vụ viên | HSK 3 |
1702 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 3 |
1703 | 共有🔊 | gòngyǒu | cùng sở hữu; chung | cộng hữu | HSK 3 |
1704 | 公园🔊 | gōngyuán | công viên; vườn hoa | công viên | HSK 3 |
1705 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 3 |
1706 | 古🔊 | gǔ | cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưa | cổ | HSK 3 |
1707 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 3 |
1708 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 3 |
1709 | 刮🔊 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét | quát | HSK 3 |
1710 | 管🔊 | guǎn | ống | quản | HSK 3 |
1711 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 3 |
1712 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 3 |
1713 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 3 |
1714 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 3 |
1715 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 3 |
1716 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 3 |
1717 | 观看🔊 | guānkàn | xem; tham quan; quan sát; nhìn | quan khán | HSK 3 |
1718 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 3 |
1719 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 3 |
1720 | 关系🔊 | guānxì | mối quan hệ | quan hệ | HSK 3 |
1721 | 关心🔊 | guānxīn | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật) | quan tâm | HSK 3 |
1722 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 3 |
1723 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 3 |
1724 | 关注🔊 | guānzhù | quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới; theo dõi, lượng theo dõi ( trên MXH) | quan chú | HSK 3 |
1725 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 3 |
1726 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 3 |
1727 | 规范🔊 | guīfàn | quy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phép | quy phạm | HSK 3 |
1728 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 3 |
1729 | 国家🔊 | guójiā | (d)quôc gia, nhà nước | quốc gia | HSK 3 |
1730 | 国内🔊 | guónèi | quốc nội; trong nước | quốc nội | HSK 3 |
1731 | 国庆🔊 | guóqìng | quốc khánh | quốc khánh | HSK 3 |
1732 | 过去🔊 | guòqù | đã qua; quá khứ; trước đây | quá khứ | HSK 3 |
1733 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 3 |
1734 | 果汁🔊 | guǒzhī | nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả | quả trấp | HSK 3 |
1735 | 故事🔊 | gùshi | truyện; câu chuyện | cố sự | HSK 3 |
1736 | 故乡🔊 | gùxiāng | cố hương; quê hương; quê nhà | cố hương | HSK 3 |
1737 | 哈哈🔊 | hā hā | cười ha ha (cười lớn) | cáp cáp | HSK 3 |
1738 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 3 |
1739 | 害怕🔊 | hàipà | sợ; sợ hãi; sợ sệt | hại phạ | HSK 3 |
1740 | 还是🔊 | háishì | (p/l)vẫn là, hay là | hoàn thị | HSK 3 |
1741 | 好好🔊 | hǎo hǎo | tốt / cẩn thận / độc đáo / đúng | hảo hảo | HSK 3 |
1742 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 3 |
1743 | 合🔊 | hé | hợp | hợp.hiệp.cáp.hạp | HSK 3 |
1744 | 河🔊 | hé | sông; sông ngòi | hà | HSK 3 |
1745 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 3 |
1746 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 3 |
1747 | 黑板🔊 | hēibǎn | (d)bảng đen | hắc bản | HSK 3 |
1748 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 3 |
1749 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 3 |
1750 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 3 |
1751 | 红茶🔊 | hóng chá | trà đen (tên Hán Việt là Hồng trà do màu nước khi pha) | hồng trà | HSK 3 |
1752 | 红酒🔊 | hóngjiǔ | rượu mừng | hồng tửu | HSK 3 |
1753 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 3 |
1754 | 后面🔊 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau | hậu diện | HSK 3 |
1755 | 后年🔊 | hòunián | 2 năm sau; năm sau nữa | hậu niên | HSK 3 |
1756 | 互联网🔊 | hù lián wǎng | internet | hỗ liên võng | HSK 3 |
1757 | 化🔊 | huà | hóa | hoá.hoa | HSK 3 |
1758 | 画🔊 | huà | vẽ; hoạ | hoạ.hoạch | HSK 3 |
1759 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 3 |
1760 | 花园🔊 | huā yuán | hoa viên, vườn hoa | hoa viên | HSK 3 |
1761 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 3 |
1762 | 坏🔊 | huài | hỏng,xấu | hoại.bùi.phôi.khôi.hoài.nhưỡng.bôi | HSK 3 |
1763 | 话剧🔊 | huàjù | kịch nói | thoại kịch | HSK 3 |
1764 | 环🔊 | huán | vòng; khuyên; tràng; vòng (bắn súng, bắn tên); khâu; vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh; họ Hoàn | hoàn | HSK 3 |
1765 | 换🔊 | huàn | đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán | hoán | HSK 3 |
1766 | 环保🔊 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | hoàn bảo | HSK 3 |
1767 | 黄🔊 | huáng | huỳnh | hoàng.huỳnh | HSK 3 |
1768 | 环境🔊 | huánjìng | môi trường; cảnh vật chung quanh | hoàn cảnh | HSK 3 |
1769 | 欢乐🔊 | huānlè | niềm vui | hoan lạc | HSK 3 |
1770 | 华人🔊 | huárén | người Hoa; người Trung Quốc | hoa nhân | HSK 3 |
1771 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 3 |
1772 | 会议🔊 | huì yì | hội nghị | hội nghị | HSK 3 |
1773 | 会员🔊 | huìyuán | hội viên; đoàn viên; thành viên | hội viên | HSK 3 |
1774 | 活🔊 | huó | sống; sinh sống; sinh hoạt | hoạt.quạt | HSK 3 |
1775 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 3 |
1776 | 或者🔊 | huòzhě | có lẽ; có thể; chắc là | hoặc giả | HSK 3 |
1777 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 3 |
1778 | 护照🔊 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu | HSK 3 |
1779 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 3 |
1780 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 3 |
1781 | 架🔊 | jià | ngọn núi | giá | HSK 3 |
1782 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 3 |
1783 | 加工🔊 | jiāgōng | gia công,chế biến | gia công | HSK 3 |
1784 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 3 |
1785 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 3 |
1786 | 加快🔊 | jiākuài | tăng nhanh; tăng tốc | gia khoái | HSK 3 |
1787 | 建🔊 | jiàn | kiến trúc; xây dựng | kiến.kiển | HSK 3 |
1788 | 检查🔊 | jiǎnchá | kiểm tra; kiểm soát; khám | kiểm tra | HSK 3 |
1789 | 建成🔊 | jiànchéng | xây dựng; thành lập | kiến thành | HSK 3 |
1790 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 3 |
1791 | 简单🔊 | jiǎndān | giản đơn; đơn giản | giản đơn | HSK 3 |
1792 | 讲🔊 | jiǎng | nói; kể | giảng | HSK 3 |
1793 | 将近🔊 | jiāngjìn | sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ | tương cận | HSK 3 |
1794 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 3 |
1795 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 3 |
1796 | 健康🔊 | jiànkāng | khoẻ mạnh; tráng kiện, sức khỏe | kiện khang | HSK 3 |
1797 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 3 |
1798 | 见面🔊 | jiànmiàn | gặp mặt | kiến diện | HSK 3 |
1799 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 3 |
1800 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 3 |
1801 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 3 |
1802 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 3 |
1803 | 较🔊 | jiào | rõ ràng; rõ rệt | giảo.giác.giếu | HSK 3 |
1804 | 叫🔊 | jiào | gọi,giống đực; trống | khiếu | HSK 3 |
1805 | 教🔊 | jiào | dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo | giáo.giao | HSK 3 |
1806 | 角🔊 | jiǎo | hào | giác | HSK 3 |
1807 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 3 |
1808 | 交费🔊 | jiāo fèi | đóng phí | giao phí | HSK 3 |
1809 | 交警🔊 | jiāo jǐng | cảnh sát giao thông | cảnh giao | HSK 3 |
1810 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 3 |
1811 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 3 |
1812 | 交往🔊 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kết giao, tiếp xúc | giao vãng | HSK 3 |
1813 | 交易🔊 | jiāoyì | giao dịch | giao dịch | HSK 3 |
1814 | 价钱🔊 | jiàqian | giá; giá cả; giá tiền | giá tiền | HSK 3 |
1815 | 加强🔊 | jiāqiáng | tăng cường | gia cường | HSK 3 |
1816 | 家属🔊 | jiāshǔ | gia thuộc; người nhà; người trong gia đình | gia thuộc | HSK 3 |
1817 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 3 |
1818 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 3 |
1819 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 3 |
1820 | 基本上🔊 | jīběnshang | chủ yếu; cốt yếu | cơ bổn thượng | HSK 3 |
1821 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 3 |
1822 | 记得🔊 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được | ký đắc | HSK 3 |
1823 | 借🔊 | jiè | mượn; vay | tá | HSK 3 |
1824 | 接🔊 | jiē | tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau | tiếp | HSK 3 |
1825 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 3 |
1826 | 解开🔊 | jiě kāi | cởi ra; tháo ra; đáp án; lời giải | giải khai | HSK 3 |
1827 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 3 |
1828 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 3 |
1829 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 3 |
1830 | 结婚🔊 | jiéhūn | (đtân)kết hôn | kết hôn | HSK 3 |
1831 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 3 |
1832 | 解决🔊 | jiějué | (đ/d) giải quyết | giải quyết | HSK 3 |
1833 | 节目🔊 | jiémù | tiết mục | tiết mục | HSK 3 |
1834 | 节日🔊 | jiérì | ngày lễ | tiết nhật | HSK 3 |
1835 | 结束🔊 | jiéshù | kết thúc | kết thúc | HSK 3 |
1836 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 3 |
1837 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 3 |
1838 | 机会🔊 | jīhuì | cơ hội | cơ hội | HSK 3 |
1839 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 3 |
1840 | 极了🔊 | jíle | vô cùng, cực kỳ | cực liễu | HSK 3 |
1841 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 3 |
1842 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 3 |
1843 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 3 |
1844 | 仅🔊 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ | cận.cẩn | HSK 3 |
1845 | 金🔊 | jīn | kim | kim | HSK 3 |
1846 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 3 |
1847 | 静🔊 | jìng | yên tĩnh; lặng | tĩnh.tịnh | HSK 3 |
1848 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 3 |
1849 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 3 |
1850 | 经常🔊 | jīngcháng | bình thường; hàng ngày; như thường lệ | kinh thường | HSK 3 |
1851 | 经过🔊 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác); đã được | kinh quá | HSK 3 |
1852 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 3 |
1853 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 3 |
1854 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 3 |
1855 | 经理🔊 | jīnglǐ | quản lý, quản đốc, giám đốc | kinh lí | HSK 3 |
1856 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 3 |
1857 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 3 |
1858 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 3 |
1859 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 3 |
1860 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 3 |
1861 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 3 |
1862 | 仅仅🔊 | jǐnjǐn | vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn) | cận cận | HSK 3 |
1863 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 3 |
1864 | 金牌🔊 | jīnpái | huy chương vàng | kim bài | HSK 3 |
1865 | 近期🔊 | jìnqí | (tn) vừa qua | cận kì | HSK 3 |
1866 | 进一步🔊 | jìnyībù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước | tiến nhất bộ | HSK 3 |
1867 | 进展🔊 | jìnzhǎn | tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc) | tiến triển | HSK 3 |
1868 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 3 |
1869 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 3 |
1870 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 3 |
1871 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 3 |
1872 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 3 |
1873 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 3 |
1874 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 3 |
1875 | 旧🔊 | jiù | cũ; xưa | cựu | HSK 3 |
1876 | 久🔊 | jiǔ | lâu dài; lâu | cửu | HSK 3 |
1877 | 就业🔊 | jiù yè | có việc làm | tựu nghiệp | HSK 3 |
1878 | 就是🔊 | jiùshì | chính là | tựu thị | HSK 3 |
1879 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 3 |
1880 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 3 |
1881 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 3 |
1882 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 3 |
1883 | 剧场🔊 | jùchǎng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát | kịch trường | HSK 3 |
1884 | 脚🔊 | jué | vai diễn | cước | HSK 3 |
1885 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 3 |
1886 | 决定🔊 | juédìng | (d/đ) quyết định | quyết định | HSK 3 |
1887 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 3 |
1888 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 3 |
1889 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 3 |
1890 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 3 |
1891 | 举行🔊 | jǔxíng | tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) | cử hành | HSK 3 |
1892 | 具有🔊 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng) | cụ hữu | HSK 3 |
1893 | 句子🔊 | jùzi | câu | câu tử | HSK 3 |
1894 | 咖啡🔊 | kāfēi | cà phê | ca phê | HSK 3 |
1895 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 3 |
1896 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 3 |
1897 | 开始🔊 | kāishǐ | (đ/n) bắt đầu | khai thuỷ | HSK 3 |
1898 | 开业🔊 | kāiyè | khai trương,mở; gây dựng; thành lập (các hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ) | khai nghiệp | HSK 3 |
1899 | 开展🔊 | kāizhǎn | triển khai; mở ra | khai triển | HSK 3 |
1900 | 看上去🔊 | kàn shàngqù | có vẻ như); nó sẽ xuất hiện | khán thượng khứ | HSK 3 |
1901 | 看起来🔊 | kānqǐlái | xem ra; coi như | khán khởi lai | HSK 3 |
1902 | 考验🔊 | kǎoyàn | khảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...) | khảo nghiệm | HSK 3 |
1903 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 3 |
1904 | 渴🔊 | kě | khát; khát nước | khát.hạt.kiệt | HSK 3 |
1905 | 可爱🔊 | kěài | đáng yêu; dễ thương | khả ái | HSK 3 |
1906 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 3 |
1907 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 3 |
1908 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 3 |
1909 | 科技🔊 | kējì | khoa học kỹ thuật; khoa học công nghệ | khoa kĩ | HSK 3 |
1910 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 3 |
1911 | 可乐🔊 | kělè | cô ca | khả lạc | HSK 3 |
1912 | 客人🔊 | kèrén | khách mời | khách nhân | HSK 3 |
1913 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng | HSK 3 |
1914 | 空儿🔊 | kòng er | thời gian rảnh | không nhi | HSK 3 |
1915 | 空调🔊 | kòng tiáo | máy điều hòa không khí | không điều | HSK 3 |
1916 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 3 |
1917 | 口🔊 | kǒu | miệng | khẩu | HSK 3 |
1918 | 哭🔊 | kū | khóc; khóc lóc | khốc | HSK 3 |
1919 | 筷子🔊 | kuài zi | đũa | khoái tử | HSK 3 |
1920 | 快速🔊 | kuàisù | thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao | khoái tốc | HSK 3 |
1921 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 3 |
1922 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 3 |
1923 | 裤子🔊 | kùzi | quần; cái quần | khố tử | HSK 3 |
1924 | 蓝🔊 | lán | xanh; lam; xanh da trời | lam | HSK 3 |
1925 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 3 |
1926 | 老🔊 | lǎo | già | lão | HSK 3 |
1927 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 3 |
1928 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 3 |
1929 | 老太太🔊 | lǎotàitai | bà; quý bà | lão thái thái | HSK 3 |
1930 | 老头儿🔊 | lǎotóur | ông già; ông lão (có ý thân mật) | lão đầu nhi | HSK 3 |
1931 | 了🔊 | le | (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành) | liễu.liệu | HSK 3 |
1932 | 乐🔊 | lè | vui mừng; vui; mừng | lạc.nhạc.nhạo | HSK 3 |
1933 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 3 |
1934 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 3 |
1935 | 类似🔊 | lèisì | tương tự; giống; na ná | loại tự | HSK 3 |
1936 | 力🔊 | lì | lực | lực | HSK 3 |
1937 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 3 |
1938 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 3 |
1939 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 3 |
1940 | 脸🔊 | liǎn | mặt | kiểm.thiểm.liễm | HSK 3 |
1941 | 辆🔊 | liàng | chiếc (chỉ xe cộ) | lượng.lạng | HSK 3 |
1942 | 凉水🔊 | liángshuǐ | nước lạnh; nước nguội; nước sống; nước lã | lương thuỷ | HSK 3 |
1943 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 3 |
1944 | 联合国🔊 | liánhéguó | liên hiệp quốc | liên hợp quốc | HSK 3 |
1945 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 3 |
1946 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 3 |
1947 | 练习🔊 | liànxí | luyện tập; ôn tập | luyện tập | HSK 3 |
1948 | 连续🔊 | liánxù | liên tục; liên tiếp | liên tục | HSK 3 |
1949 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 3 |
1950 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 3 |
1951 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 3 |
1952 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 3 |
1953 | 离开🔊 | líkāi | rời khỏi; tách khỏi; ly khai | ly khai | HSK 3 |
1954 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 3 |
1955 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 3 |
1956 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 3 |
1957 | 里面🔊 | lǐmiàn | bên trong; trong | lí diện | HSK 3 |
1958 | 领🔊 | lǐng | lãnh | lĩnh.lãnh | HSK 3 |
1959 | 另一方面🔊 | lìng yī fāngmiàn | khía cạnh khác; Mặt khác | lánh nhất phương diện | HSK 3 |
1960 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 3 |
1961 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 3 |
1962 | 领先🔊 | lǐngxiān | vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong | lĩnh tiên | HSK 3 |
1963 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 3 |
1964 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 3 |
1965 | 礼物🔊 | lǐwù | lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm | lễ vật | HSK 3 |
1966 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 3 |
1967 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 3 |
1968 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 3 |
1969 | 楼🔊 | lóu | lầu; gác; nhà lầu | lâu | HSK 3 |
1970 | 绿🔊 | lù | lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại) | lục | HSK 3 |
1971 | 录🔊 | lù | ghi chép; sao lục | lục | HSK 3 |
1972 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 3 |
1973 | 绿茶🔊 | lǜchá | trà xanh; chè xanh | lục trà | HSK 3 |
1974 | 旅馆🔊 | lǚguǎn | khách sạn | lữ quán | HSK 3 |
1975 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 3 |
1976 | 路线🔊 | lùxiàn | tuyến đường; đường đi | lộ tuyến | HSK 3 |
1977 | 旅行社🔊 | lǚxíngshè | cơ quan du lịch; công ty du lịch | lữ hành xã | HSK 3 |
1978 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 3 |
1979 | 马🔊 | mǎ | ngựa | mã | HSK 3 |
1980 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 3 |
1981 | 慢慢🔊 | màn màn | chậm rãi, chầm chậm, dần dần, từ từ | mạn mạn | HSK 3 |
1982 | 满意🔊 | mǎnyì | thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng | mãn ý | HSK 3 |
1983 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 3 |
1984 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 3 |
1985 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 3 |
1986 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 3 |
1987 | 马上🔊 | mǎshàng | (p)lập tức | mã thượng | HSK 3 |
1988 | 每🔊 | měi | mỗi; từng | mỗi.môi.mai | HSK 3 |
1989 | 美🔊 | měi | mỹ | mĩ.mỹ | HSK 3 |
1990 | 没用🔊 | méi yòng | vô dụng | một dụng | HSK 3 |
1991 | 美好🔊 | měihǎo | tốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng), tươi đẹp | mĩ hảo | HSK 3 |
1992 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 3 |
1993 | 美食🔊 | měishí | món ngon; ẩm thực | mĩ thực | HSK 3 |
1994 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 3 |
1995 | 媒体🔊 | méitǐ | giới truyền thông | môi thể | HSK 3 |
1996 | 美元🔊 | měiyuán | (d)đô-la mỹ | mĩ nguyên | HSK 3 |
1997 | 迷🔊 | mí | không phân biệt; không nhận ra | mê | HSK 3 |
1998 | 米🔊 | mǐ | mét | mễ | HSK 3 |
1999 | 面包🔊 | miàn bāo | bánh mì | miến bao | HSK 3 |
2000 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 3 |
2001 | 面条🔊 | miàn tiáo | mì sợi | diện điều | HSK 3 |
2002 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 3 |
2003 | 明白🔊 | míngbái | hiểu | minh bạch | HSK 3 |
2004 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 3 |
2005 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 3 |
2006 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 3 |
2007 | 民间🔊 | mínjiān | dân gian | dân gian | HSK 3 |
2008 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 3 |
2009 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 3 |
2010 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 3 |
2011 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 3 |
2012 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 3 |
2013 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 3 |
2014 | 拿🔊 | ná | cầm; cầm lấy; đoạt; tóm; hạ; nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt; làm hư hại; làm hư; ăn mòn; dùng; bằng; lấy; đem | nã | HSK 3 |
2015 | 奶奶🔊 | nǎi nai | bà nội | nãi nãi | HSK 3 |
2016 | 奶茶🔊 | nǎichá | trà sữa | nãi trà | HSK 3 |
2017 | 南🔊 | nán | nam | na.nam | HSK 3 |
2018 | 难🔊 | nán | khó; khó khăn; gay go | nan.nạn | HSK 3 |
2019 | 南部🔊 | nánbù | (d)nam bộ | nam bộ | HSK 3 |
2020 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 3 |
2021 | 难度🔊 | nándù | độ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó khăn | nan độ | HSK 3 |
2022 | 难过🔊 | nánguò | buồn | nan quá | HSK 3 |
2023 | 男子🔊 | nánzǐ | con trai | nam tử | HSK 3 |
2024 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 3 |
2025 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 3 |
2026 | 内心🔊 | nèixīn | nội tâm; trong lòng; đáy lòng; nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp) | nội tâm | HSK 3 |
2027 | 能不能🔊 | néng bùnéng | Có thể hay không | năng bất năng | HSK 3 |
2028 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 3 |
2029 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 3 |
2030 | 年初🔊 | niánchū | đầu năm; mấy ngày đầu năm | niên sơ | HSK 3 |
2031 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 3 |
2032 | 年底🔊 | niándǐ | (d) cuôi năm | niên để | HSK 3 |
2033 | 年级🔊 | niánjí | (d) lớp | niên cấp | HSK 3 |
2034 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 3 |
2035 | 年轻🔊 | niánqīng | tuổi trẻ; thanh niên | niên khinh | HSK 3 |
2036 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu | HSK 3 |
2037 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 3 |
2038 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 3 |
2039 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 3 |
2040 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 3 |
2041 | 努力🔊 | nǔlì | nỗ lực | nỗ lực | HSK 3 |
2042 | 女子🔊 | nǚzǐ | con gái | nữ tử | HSK 3 |
2043 | 区🔊 | ōu | họ Âu | khu.âu | HSK 3 |
2044 | 怕🔊 | pà | sợ; sợ hãi | phạ.phách | HSK 3 |
2045 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 3 |
2046 | 排🔊 | pái | trung đội | bài | HSK 3 |
2047 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 3 |
2048 | 排名🔊 | pái míng | xếp hạng / danh sách có thứ tự / xếp thứ n trong số 100 / được đặt / điểm danh | bài danh | HSK 3 |
2049 | 牌子🔊 | páizi | thẻ; bảng; biển | bài tử | HSK 3 |
2050 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 3 |
2051 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 3 |
2052 | 胖🔊 | pàng | mập; béo (thân thể người) | phán.bàn | HSK 3 |
2053 | 跑步🔊 | pǎobù | chạy bộ; chạy | bào bộ | HSK 3 |
2054 | 爬山🔊 | páshān | leo núi | ba san | HSK 3 |
2055 | 配🔊 | pèi | kết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phối | phối | HSK 3 |
2056 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 3 |
2057 | 皮🔊 | pí | da | bì | HSK 3 |
2058 | 票价🔊 | piào jià | giá vé | phiếu giá | HSK 3 |
2059 | 皮包🔊 | píbāo | túi da | bì bao | HSK 3 |
2060 | 啤酒🔊 | píjiǔ | bia | bì tửu | HSK 3 |
2061 | 苹果🔊 | píng guǒ | táo tây | bình quả | HSK 3 |
2062 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 3 |
2063 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 3 |
2064 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 3 |
2065 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 3 |
2066 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 3 |
2067 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 3 |
2068 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 3 |
2069 | 普及🔊 | pǔjí | phổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi) | phổ cập | HSK 3 |
2070 | 普通话🔊 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoại (Trung Quốc) | phổ thông thoại | HSK 3 |
2071 | 齐🔊 | qí | chỉnh tề; ngay ngắn | tề.tư.trai.tế.tê | HSK 3 |
2072 | 骑🔊 | qí | cưỡi; đi | kỵ.kị | HSK 3 |
2073 | 期🔊 | qī | khoá; kỳ học | kì.kỳ.ki.ky.cơ | HSK 3 |
2074 | 其他🔊 | qí tā | lỗi khác | kì tha | HSK 3 |
2075 | 铅笔🔊 | qiānbǐ | bút chì | duyên bút | HSK 3 |
2076 | 强🔊 | qiáng | cường | cường.cưỡng | HSK 3 |
2077 | 强大🔊 | qiángdà | lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng) | cường đại | HSK 3 |
2078 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 3 |
2079 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 3 |
2080 | 前后🔊 | qiánhòu | trước sau | tiền hậu | HSK 3 |
2081 | 前进🔊 | qiánjìn | (d)tiến lên | tiền tiến | HSK 3 |
2082 | 前面🔊 | qiánmiàn | phía trước; đằng trước | tiền diện | HSK 3 |
2083 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 3 |
2084 | 前往🔊 | qiánwǎng | tiến về phía trước; đi | tiền vãng | HSK 3 |
2085 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 3 |
2086 | 巧🔊 | qiǎo | nhanh nhẹn; khéo léo; kĩ thuật giỏi | xảo | HSK 3 |
2087 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 3 |
2088 | 奇怪🔊 | qíguài | kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở | kỳ quái | HSK 3 |
2089 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 3 |
2090 | 亲🔊 | qīn | cha; ba;hôn | thân.thấn | HSK 3 |
2091 | 清楚🔊 | qīng chǔ | rõ ràng | thanh sở | HSK 3 |
2092 | 情感🔊 | qínggǎn | tình cảm | tình cảm | HSK 3 |
2093 | 请教🔊 | qǐngjiào | thỉnh giáo; xin chỉ bảo | thỉnh giáo | HSK 3 |
2094 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 3 |
2095 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 3 |
2096 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 3 |
2097 | 亲人🔊 | qīnrén | người thân; phối ngẫu | thân nhân | HSK 3 |
2098 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 3 |
2099 | 其实🔊 | qíshí | kỳ thực; thực ra | kỳ thực | HSK 3 |
2100 | 秋🔊 | qiū | thu | thu | HSK 3 |
2101 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 3 |
2102 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 3 |
2103 | 全场🔊 | quán chǎng | mọi mặt; tất cả mọi người có mặt; toàn bộ khán giả; nhất trí; toàn bộ thời lượng (của một cuộc thi hoặc trận đấu) | toàn trường | HSK 3 |
2104 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 3 |
2105 | 全球🔊 | quánqiú | toàn cầu | toàn cầu | HSK 3 |
2106 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 3 |
2107 | 缺🔊 | quē | thiếu; hụt | khuyết | HSK 3 |
2108 | 确保🔊 | quèbǎo | bảo đảm chắc chắn | xác bảo | HSK 3 |
2109 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 3 |
2110 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 3 |
2111 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 3 |
2112 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 3 |
2113 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 3 |
2114 | 裙子🔊 | qúnzi | váy; cái củn | quần tử | HSK 3 |
2115 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 3 |
2116 | 然后🔊 | ránhòu | sau đó; tiếp đó | nhiên hậu | HSK 3 |
2117 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 3 |
2118 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 3 |
2119 | 任🔊 | rèn | lần (số lần đảm nhiệm chức vụ) | nhiệm.nhậm.nhâm | HSK 3 |
2120 | 认出🔊 | rèn chū | sự công nhận; nhận ra | nhận xuất | HSK 3 |
2121 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 3 |
2122 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 3 |
2123 | 认得🔊 | rènde | biết được; nhận ra; nhận thấy được | nhận đắc | HSK 3 |
2124 | 仍🔊 | réng | dựa vào; chiếu theo; dựa theo | nhưng | HSK 3 |
2125 | 人工🔊 | réngōng | nhân tạo | nhân công | HSK 3 |
2126 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 3 |
2127 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 3 |
2128 | 认可🔊 | rènkě | (đ)chấp nhận | nhận khả | HSK 3 |
2129 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 3 |
2130 | 人民🔊 | rénmín | nhân dân | nhân dân | HSK 3 |
2131 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 3 |
2132 | 人群🔊 | rénqún | đoàn người; đám người | nhân quần | HSK 3 |
2133 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 3 |
2134 | 认为🔊 | rènwéi | cho rằng; cho là | nhận vi | HSK 3 |
2135 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 3 |
2136 | 认真🔊 | rènzhēn | chăm chỉ | nhận chân | HSK 3 |
2137 | 热情🔊 | rèqíng | (d)nhiệt tình | nhiệt tình | HSK 3 |
2138 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 3 |
2139 | 容易🔊 | róngyì | (t)dễ | dong dị; dung dị | HSK 3 |
2140 | 如果🔊 | rúguǒ | nếu như | như quả | HSK 3 |
2141 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 3 |
2142 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 3 |
2143 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 3 |
2144 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 3 |
2145 | 伤🔊 | shāng | tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) | thương | HSK 3 |
2146 | 上网🔊 | shàng wǎng | lên mạng | thượng võng | HSK 3 |
2147 | 上来🔊 | shànglái | bắt đầu; khởi đầu; trên đây; đi lên; đến (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần); được (dùng sau động từ, biểu thị sự thành công); rồi (dùng sau hình dung từ, biểu thị mức độ tăng lên) | thượng lai | HSK 3 |
2148 | 上面🔊 | shàngmiàn | bên trên,mặt trên | thượng diện | HSK 3 |
2149 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 3 |
2150 | 上去🔊 | shàngqù | đi lên (từ thấp đến cao); lên; ra (dùng sau động từ, biểu thị từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chủ thể đến đối tượng) | thướng khứ | HSK 3 |
2151 | 上升🔊 | shàngshēng | lên cao | thượng thăng | HSK 3 |
2152 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 3 |
2153 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 3 |
2154 | 上衣🔊 | shàngyī | (d)áo | thượng y | HSK 3 |
2155 | 沙子🔊 | shāzi | hạt cát | sa tử | HSK 3 |
2156 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 3 |
2157 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 3 |
2158 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 3 |
2159 | 设立🔊 | shèlì | (đ)thiết lập, đặt | thiết lập | HSK 3 |
2160 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 3 |
2161 | 身份证🔊 | shēn fèn zhèng | chứng minh thư | thân phận chứng | HSK 3 |
2162 | 胜🔊 | shèng | thắng | thắng.tinh.thăng | HSK 3 |
2163 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 3 |
2164 | 生🔊 | shēng | sinh đẻ;sống; đẻ | sinh.sanh | HSK 3 |
2165 | 声音🔊 | shēng yīn voice | giọng nói | thanh âm | HSK 3 |
2166 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 3 |
2167 | 生存🔊 | shēngcún | sinh tồn | sanh tồn | HSK 3 |
2168 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 3 |
2169 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 3 |
2170 | 声明🔊 | shēngmíng | tuyên bố; thanh minh | thanh minh | HSK 3 |
2171 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 3 |
2172 | 生气🔊 | shēngqì | tức giận; giận; không vui | sinh khí | HSK 3 |
2173 | 生意🔊 | shēngyì | sức sống; sinh sôi nẩy nở | sinh ý | HSK 3 |
2174 | 生长🔊 | shēngzhǎng | sinh trưởng | sinh trưởng | HSK 3 |
2175 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 3 |
2176 | 深入🔊 | shēnrù | thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu | thâm nhập | HSK 3 |
2177 | 时🔊 | shí | thời | thì.thời | HSK 3 |
2178 | 室🔊 | shì | buồng; phòng; phòng (cơ quan, mhà máy, trường học); sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú) | thất | HSK 3 |
2179 | 使🔊 | shǐ | sai bảo; sai khiến | sứ.sử | HSK 3 |
2180 | 事实上🔊 | shì shí shàng | trên thực tế / trong thực tế / thực sự / như một vấn đề của thực tế / de facto / ipso facto | sự thực thượng | HSK 3 |
2181 | 试题🔊 | shì tí | đề thi | thí đề | HSK 3 |
2182 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 3 |
2183 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 3 |
2184 | 事故🔊 | shìgù | (d)sự cô, tai nạn | sự cố | HSK 3 |
2185 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 3 |
2186 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 3 |
2187 | 实际上🔊 | shíjì shang | Như một vấn đề của thực tế; trên thực tế; trong thực tế; thực tế | thực tế thượng | HSK 3 |
2188 | 事件🔊 | shìjiàn | (d)sự kiện | sự kiện | HSK 3 |
2189 | 世界🔊 | shìjiè | (d)thế giới | thế giới | HSK 3 |
2190 | 世界杯🔊 | shìjièbēi | World cup | thế giới bôi | HSK 3 |
2191 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 3 |
2192 | 实力🔊 | shílì | thực lực; sức mạnh | thực lực | HSK 3 |
2193 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 3 |
2194 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 3 |
2195 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 3 |
2196 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 3 |
2197 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 3 |
2198 | 试验🔊 | shìyàn | thực nghiệm; thử nghiệm | thí nghiệm | HSK 3 |
2199 | 实验室🔊 | shíyàn shì | phòng thực nghiệm | thực nghiệm thất | HSK 3 |
2200 | 事业🔊 | shìyè | (d)sự nghiệp | sự nghiệp | HSK 3 |
2201 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 3 |
2202 | 适用🔊 | shìyòng | dùng thích hợp | thích dụng | HSK 3 |
2203 | 石油🔊 | shíyóu | dầu mỏ | thạch du | HSK 3 |
2204 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 3 |
2205 | 受🔊 | shòu | nhận; được | thụ.thâu.thọ | HSK 3 |
2206 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 3 |
2207 | 收费🔊 | shōu fèi | lệ phí | thu phí | HSK 3 |
2208 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 3 |
2209 | 收看🔊 | shōukàn | xem; thưởng thức (ti vi) | thu khán | HSK 3 |
2210 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 3 |
2211 | 收听🔊 | shōutīng | nghe đài; nghe phát thanh | thu thính | HSK 3 |
2212 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 3 |
2213 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 3 |
2214 | 收音机🔊 | shōuyīnjī | máy thu thanh; vô tuyến điện | thu âm cơ | HSK 3 |
2215 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 3 |
2216 | 束🔊 | shù | bó | thú.thúc | HSK 3 |
2217 | 树🔊 | shù | cây | thụ.thọ | HSK 3 |
2218 | 属🔊 | shǔ | loại | thuộc.chú.chúc | HSK 3 |
2219 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 3 |
2220 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 3 |
2221 | 双🔊 | shuāng | đôi | song | HSK 3 |
2222 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 3 |
2223 | 舒服🔊 | shūfu | thoải mái; khoan khoái | thư phục | HSK 3 |
2224 | 水平🔊 | shuǐpíng | ngang mặt nước | thuỷ bình | HSK 3 |
2225 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 3 |
2226 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 3 |
2227 | 熟人🔊 | shúrén | người quen | thục nhân | HSK 3 |
2228 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 3 |
2229 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 3 |
2230 | 数学🔊 | shùxué | toán học; toán | số học | HSK 3 |
2231 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 3 |
2232 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 3 |
2233 | 司机🔊 | sījī | tài xế; người lái xe | ty cơ | HSK 3 |
2234 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 3 |
2235 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 3 |
2236 | 随🔊 | suí | theo; đi theo; cùng với | tuỳ | HSK 3 |
2237 | 虽然🔊 | suīrán | tuy rằng; mặc dù; tuy là | tuy nhiên | HSK 3 |
2238 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 3 |
2239 | 所长🔊 | suǒ cháng | (d) sở trường | sở trường | HSK 3 |
2240 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 3 |
2241 | 太阳🔊 | tàiyáng | mặt trời | thái dương | HSK 3 |
2242 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 3 |
2243 | 糖🔊 | táng | chất đường | đường | HSK 3 |
2244 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 3 |
2245 | 谈话🔊 | tánhuà | nói chuyện | đàm thoại | HSK 3 |
2246 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 3 |
2247 | 特别🔊 | tèbié | (t)đặc biệt | đặc biệt | HSK 3 |
2248 | 疼🔊 | téng | đau; buốt; nhức | đông | HSK 3 |
2249 | 特色🔊 | tèsè | đặc sắc | đặc sắc | HSK 3 |
2250 | 体育🔊 | tǐ yù | thể dục | thể dục | HSK 3 |
2251 | 甜🔊 | tián | ngọt | điềm | HSK 3 |
2252 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 3 |
2253 | 条🔊 | tiáo | sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài) | điều.thiêu.điêu | HSK 3 |
2254 | 跳🔊 | tiào | nhảy | khiêu.đào | HSK 3 |
2255 | 跳高🔊 | tiào gāo | nhảy cao | khiêu cao | HSK 3 |
2256 | 跳舞🔊 | tiào wǔ | khiêu vũ | khiêu vũ | HSK 3 |
2257 | 跳远🔊 | tiào yuǎn | nhảy xa | khiêu viễn | HSK 3 |
2258 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 3 |
2259 | 铁🔊 | tiě | sắt (ký hiệu Fe) | thiết | HSK 3 |
2260 | 铁路🔊 | tiě lù | đường ray | thiết lộ | HSK 3 |
2261 | 提高🔊 | tígāo | đề cao; nâng cao | đề cao | HSK 3 |
2262 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 3 |
2263 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 3 |
2264 | 听力🔊 | tīnglì | thính lực | thính lực | HSK 3 |
2265 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 3 |
2266 | 听众🔊 | tīngzhòng | người nghe; thính giả | thính chúng | HSK 3 |
2267 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 3 |
2268 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 3 |
2269 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 3 |
2270 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 3 |
2271 | 痛🔊 | tòng | đau; đau đớn; đau nhức | thống | HSK 3 |
2272 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 3 |
2273 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 3 |
2274 | 同事🔊 | tóngshì | cộng sự | đồng sự | HSK 3 |
2275 | 通信🔊 | tōngxìn | thư từ qua lại; thư đi tin lại | thông tin | HSK 3 |
2276 | 同意🔊 | tóngyì | đồng ý; bằng lòng; tán thành | đồng ý | HSK 3 |
2277 | 头🔊 | tóu | đầu | đầu | HSK 3 |
2278 | 头发🔊 | tóufǎ | tóc | đầu phát | HSK 3 |
2279 | 头脑🔊 | tóunǎo | đầu óc | đầu não | HSK 3 |
2280 | 图🔊 | tú | bức vẽ; bức tranh | đồ | HSK 3 |
2281 | 土🔊 | tǔ | thổ | thổ.độ.đỗ | HSK 3 |
2282 | 图画🔊 | tú huà | đồ họa | đồ hoạ | HSK 3 |
2283 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 3 |
2284 | 团结🔊 | tuánjié | đoàn kết | đoàn kết | HSK 3 |
2285 | 团体🔊 | tuántǐ | đoàn thể | đoàn thể | HSK 3 |
2286 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 3 |
2287 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 3 |
2288 | 腿🔊 | tuǐ | đùi, chân | thối.thoái | HSK 3 |
2289 | 推开🔊 | tuī kāi | từ chối; đẩy đi; để đẩy mở (một cánh cổng, v.v.); từ chối | thôi khai | HSK 3 |
2290 | 退出🔊 | tuìchū | thoát, đăng xuất | thối xuất | HSK 3 |
2291 | 推动🔊 | tuīdòng | đẩy mạnh; thúc đẩy | thôi động | HSK 3 |
2292 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 3 |
2293 | 推进🔊 | tuījìn | đẩy mạnh; thúc đẩy; tiến lên phía trước; tiến lên | thôi tiến | HSK 3 |
2294 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 3 |
2295 | 突然🔊 | tūrán | đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt | đột nhiên | HSK 3 |
2296 | 图书馆🔊 | túshū guǎn | thư viện | đồ thư quán | HSK 3 |
2297 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 3 |
2298 | 外面🔊 | wàimian | bên ngoài; phía ngoài | ngoại diện | HSK 3 |
2299 | 外文🔊 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài | ngoại văn | HSK 3 |
2300 | 万🔊 | wàn | vạn = 10.000 | vạn.mặc | HSK 3 |
2301 | 碗🔊 | wǎn | bát | oản.uyển | HSK 3 |
2302 | 完成🔊 | wán chéng | hoàn thành | hoàn thành | HSK 3 |
2303 | 忘记🔊 | wàngjì | quên | vong ký | HSK 3 |
2304 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 3 |
2305 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 3 |
2306 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 3 |
2307 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 3 |
2308 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 3 |
2309 | 为🔊 | wéi | làm (gì) (trợ từ kết hợp với ''何'' biểu thị nghi vấn) | vi.vị.vy | HSK 3 |
2310 | 围🔊 | wéi | vòng nén (độ dài của vòng khép kín hai ngón tay cái với hai ngón tay trỏ nối giáp nhau) | vi.vy | HSK 3 |
2311 | 位🔊 | wèi | vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính) | vị | HSK 3 |
2312 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 3 |
2313 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 3 |
2314 | 为了🔊 | wèile | để; vì (biểu thị mục đích). | vi liễu | HSK 3 |
2315 | 为什么🔊 | wèishéme | vì sao,tại sao | vi thập ma | HSK 3 |
2316 | 卫生🔊 | wèishēng | vệ sinh | vệ sinh | HSK 3 |
2317 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 3 |
2318 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 3 |
2319 | 文化🔊 | wénhuà | (d)văn hóa | văn hoá | HSK 3 |
2320 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 3 |
2321 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 3 |
2322 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 3 |
2323 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 3 |
2324 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 3 |
2325 | 文字🔊 | wénzì | chữ viết; chữ | văn tự | HSK 3 |
2326 | 握手🔊 | wòshǒu | bắt tay; cầm tay | ác thủ | HSK 3 |
2327 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 3 |
2328 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 3 |
2329 | 舞台🔊 | wǔtái | sân khấu | vũ đài | HSK 3 |
2330 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 3 |
2331 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 3 |
2332 | 西🔊 | xī | phương tây; phía tây; hướng tây | tây.tê | HSK 3 |
2333 | 西部🔊 | xī bù | phần phía tây | tây bộ | HSK 3 |
2334 | 夏🔊 | xià | hạ | hạ | HSK 3 |
2335 | 下来🔊 | xiàlái | xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói) | hạ lai | HSK 3 |
2336 | 下面🔊 | xiàmiàn | ,mặt dưới | hạ diện | HSK 3 |
2337 | 线🔊 | xiàn | sợi | tuyến | HSK 3 |
2338 | 先🔊 | xiān | trước kia; trước đó | tiên.tiến | HSK 3 |
2339 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 3 |
2340 | 现场🔊 | xiànchǎng | (d)hiện trường | hiện trường | HSK 3 |
2341 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 3 |
2342 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 3 |
2343 | 像🔊 | xiàng | tượng; ảnh | tượng.tương | HSK 3 |
2344 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 3 |
2345 | 相比🔊 | xiāng bǐ | So sánh; so với | tướng bí | HSK 3 |
2346 | 香蕉🔊 | xiāng jiāo | chuối tiêu | hương tiêu | HSK 3 |
2347 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 3 |
2348 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 3 |
2349 | 相互🔊 | xiānghù | tương hỗ | tướng hỗ | HSK 3 |
2350 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 3 |
2351 | 相同🔊 | xiāngtóng | tương đồng; giống nhau; như nhau | tương đồng | HSK 3 |
2352 | 相信🔊 | xiāngxìn | tin tưởng; tin | tương tín | HSK 3 |
2353 | 先进🔊 | xiānjìn | tiên tiến | tiên tiến | HSK 3 |
2354 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 3 |
2355 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 3 |
2356 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 3 |
2357 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 3 |
2358 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 3 |
2359 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 3 |
2360 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 3 |
2361 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 3 |
2362 | 小心🔊 | xiǎoxīn | (t)cẩn thận | tiểu tâm | HSK 3 |
2363 | 校长🔊 | xiàozhǎng | (d)hiệu trưởng | hiệu trưởng | HSK 3 |
2364 | 下去🔊 | xiàqù | xuống phía dưới; đi xuống | hạ khứ | HSK 3 |
2365 | 鞋🔊 | xié | giầy | hài | HSK 3 |
2366 | 写作🔊 | xiězuò | sáng tác | tả tá | HSK 3 |
2367 | 习惯🔊 | xíguàn | (đ/d)tập quán | tập quán | HSK 3 |
2368 | 信🔊 | xìn | tín | tín.thân | HSK 3 |
2369 | 心🔊 | xīn | tâm | tâm | HSK 3 |
2370 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 3 |
2371 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 3 |
2372 | 性🔊 | xìng | tính cách | tính | HSK 3 |
2373 | 行李🔊 | xíng lǐ | hành lý | hành lí | HSK 3 |
2374 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 3 |
2375 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 3 |
2376 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 3 |
2377 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 3 |
2378 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 3 |
2379 | 行李箱🔊 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý | hành lí tương | HSK 3 |
2380 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 3 |
2381 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 3 |
2382 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 3 |
2383 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 3 |
2384 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 3 |
2385 | 新闻🔊 | xīnwén | (d)tin tức | tân văn | HSK 3 |
2386 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 3 |
2387 | 熊猫🔊 | xióng māo | gấu mèo, gấu trúc | hùng miêu | HSK 3 |
2388 | 洗手间🔊 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh; WC | tẩy thủ gian | HSK 3 |
2389 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 3 |
2390 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 3 |
2391 | 希望🔊 | xīwàng | niềm hy vọng | hi vọng | HSK 3 |
2392 | 洗澡🔊 | xǐzǎo | tắm; tắm rửa | tẩy táo | HSK 3 |
2393 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 3 |
2394 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 3 |
2395 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 3 |
2396 | 选手🔊 | xuǎnshǒu | tuyển thủ | tuyển thủ | HSK 3 |
2397 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 3 |
2398 | 学费🔊 | xuéfèi | (d)học phi | học phí | HSK 3 |
2399 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 3 |
2400 | 需求🔊 | xūqiú | (d)nhu cầu | nhu cầu | HSK 3 |
2401 | 需要🔊 | xūyào | sự đòi hỏi; yêu cầu | nhu yếu | HSK 3 |
2402 | 压🔊 | yā | ép | áp | HSK 3 |
2403 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 3 |
2404 | 演🔊 | yǎn | diễn biến; biến hoá; thay đổi | diễn | HSK 3 |
2405 | 烟🔊 | yān | khói | yên.nhân | HSK 3 |
2406 | 演唱🔊 | yǎnchàng | biểu diễn | diễn xướng | HSK 3 |
2407 | 演唱会🔊 | yǎnchàng huì | concert | diễn xướng hội | HSK 3 |
2408 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 3 |
2409 | 羊🔊 | yáng | dương | dương.tường | HSK 3 |
2410 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 3 |
2411 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 3 |
2412 | 眼前🔊 | yǎnqián | trước mắt; trước mặt; hiện nay; trước mắt | nhãn tiền | HSK 3 |
2413 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 3 |
2414 | 要求🔊 | yāoqiú | yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng | yêu cầu | HSK 3 |
2415 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 3 |
2416 | 爷爷🔊 | yéye | ông nội | gia gia | HSK 3 |
2417 | 已🔊 | yǐ | dừng lại; ngừng; dứt | dĩ | HSK 3 |
2418 | 一方面🔊 | yī fāngmiàn | một mặt, trên một mặt | nhất phương diện | HSK 3 |
2419 | 一般🔊 | yībān | giống nhau; như nhau | nhất bàn | HSK 3 |
2420 | 一边🔊 | yībiān | vừa | nhất biên | HSK 3 |
2421 | 一定🔊 | yīdìng | nhất định | nhất định | HSK 3 |
2422 | 一共🔊 | yīgòng | tất cả,tổng số | nhất cộng | HSK 3 |
2423 | 以后🔊 | yǐhòu | (d) sau | dĩ hậu | HSK 3 |
2424 | 一会儿🔊 | yīhuìr | một chốc; một lát | nhất hội nhi | HSK 3 |
2425 | 衣架🔊 | yījià | giá áo; mắc áo; vóc người; dáng người | y giá | HSK 3 |
2426 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 3 |
2427 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 3 |
2428 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 3 |
2429 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 3 |
2430 | 应当🔊 | yīngdāng | nên; cần phải | ưng đương | HSK 3 |
2431 | 应该🔊 | yīnggāi | nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc | ưng cai | HSK 3 |
2432 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 3 |
2433 | 影视🔊 | yǐngshì | điện ảnh và truyền hình | ảnh thị | HSK 3 |
2434 | 影响🔊 | yǐngxiǎng | (đ/d)ảnh hưởng | ảnh hưởng | HSK 3 |
2435 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 3 |
2436 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 3 |
2437 | 银行🔊 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng | HSK 3 |
2438 | 银牌🔊 | yínpái | giải thưởng bạc | ngân bài | HSK 3 |
2439 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 3 |
2440 | 音乐🔊 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc | HSK 3 |
2441 | 以前🔊 | yǐqián | trước đây; trước kia; ngày trước | dĩ tiền | HSK 3 |
2442 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 3 |
2443 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 3 |
2444 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 3 |
2445 | 以为🔊 | yǐwéi | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为") | dĩ vi | HSK 3 |
2446 | 一样🔊 | yīyàng | giống nhau | nhất dạng | HSK 3 |
2447 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 3 |
2448 | 一直🔊 | yīzhí | thẳng; thẳng tuốt | nhất trực | HSK 3 |
2449 | 用🔊 | yòng | sử dụng; dùng | dụng | HSK 3 |
2450 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 3 |
2451 | 游🔊 | yóu | bơi; bơi lội | du | HSK 3 |
2452 | 又🔊 | yòu | lại; vừa lại | hựu | HSK 3 |
2453 | 邮票🔊 | yóu piào | tem thư | bưu phiếu | HSK 3 |
2454 | 游泳🔊 | yóu yǒng | bơi lội | du vịnh | HSK 3 |
2455 | 有的是🔊 | yǒudeshì | vô khối,vô số | hữu đích thị | HSK 3 |
2456 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 3 |
2457 | 邮件🔊 | yóujiàn | (d)bưu phẩm | bưu kiện | HSK 3 |
2458 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 3 |
2459 | 有名🔊 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng | hữu danh | HSK 3 |
2460 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 3 |
2461 | 游戏🔊 | yóuxì | trò chơi; du hý | du hí | HSK 3 |
2462 | 邮箱🔊 | yóuxiāng | hòm thư; thùng thư | bưu tương | HSK 3 |
2463 | 有效🔊 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm | hữu hiệu | HSK 3 |
2464 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 3 |
2465 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 3 |
2466 | 员🔊 | yuán | nhân viên; học viên; thành viên; thành viên (trong đoàn thể hoặc tổ chức); viên | viên.vân | HSK 3 |
2467 | 员工🔊 | yuángōng | công nhân; viên chức; công nhân viên | viên công | HSK 3 |
2468 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 3 |
2469 | 愿意🔊 | yuànyì | nguyện ý | nguyện ý | HSK 3 |
2470 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 3 |
2471 | 越🔊 | yuè | việt | việt.hoạt | HSK 3 |
2472 | 约🔊 | yuē | quy ước; ước hẹn | ước.yêu | HSK 3 |
2473 | 乐队🔊 | yuèduì | dàn nhạc; ban nhạc; đội nhạc | lạc đội | HSK 3 |
2474 | 月亮🔊 | yuèliàng | mặt trăng | nguyệt lượng | HSK 3 |
2475 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 3 |
2476 | 预计🔊 | yùjì | dự tính; tính trước | dự kế | HSK 3 |
2477 | 云🔊 | yún | nói | vân | HSK 3 |
2478 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 3 |
2479 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 3 |
2480 | 造🔊 | zào | làm; tạo ra; chế ra | tạo.tháo | HSK 3 |
2481 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 3 |
2482 | 早已🔊 | zǎoyǐ | từ lâu; sớm đã | tảo dĩ | HSK 3 |
2483 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 3 |
2484 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 3 |
2485 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 3 |
2486 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 3 |
2487 | 站🔊 | zhàn | đứng | trạm | HSK 3 |
2488 | 张🔊 | zhāng | tấm | trương.trướng | HSK 3 |
2489 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 3 |
2490 | 照🔊 | zhào | chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi | chiếu | HSK 3 |
2491 | 照相机🔊 | zhào xiàng jī | máy ảnh | chiếu tướng cơ | HSK 3 |
2492 | 照顾🔊 | zhàogù | chăm sóc | chiếu cố | HSK 3 |
2493 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 3 |
2494 | 照片🔊 | zhàopiàn | tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình, bức hình | chiếu phiến | HSK 3 |
2495 | 者🔊 | zhě | này (giống từ ''这'', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu) | giả | HSK 3 |
2496 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 3 |
2497 | 证🔊 | zhèng | chứng minh | chứng | HSK 3 |
2498 | 整🔊 | zhěng | chỉnh | chỉnh | HSK 3 |
2499 | 争🔊 | zhēng | sai; thiếu; thiếu sót | tranh.tránh | HSK 3 |
2500 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 3 |
2501 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 3 |
2502 | 整天🔊 | zhěng tiān | Cả ngày; suốt ngày | chỉnh thiên | HSK 3 |
2503 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 3 |
2504 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 3 |
2505 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 3 |
2506 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 3 |
2507 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 3 |
2508 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 3 |
2509 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 3 |
2510 | 整整🔊 | zhěngzhěng | tròn; trọn; suốt; đằng đẵng; ròng rã | chỉnh chỉnh | HSK 3 |
2511 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 3 |
2512 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 3 |
2513 | 值🔊 | zhí | giá trị | trị | HSK 3 |
2514 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 3 |
2515 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 3 |
2516 | 只🔊 | zhī | đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh | chỉ | HSK 3 |
2517 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 3 |
2518 | 直播🔊 | zhíbò | gọi thẳng trực tiếp | trực bá | HSK 3 |
2519 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 3 |
2520 | 指出🔊 | zhǐchū | chỉ ra | chỉ xuất | HSK 3 |
2521 | 直到🔊 | zhídào | (đ)cho đến khi | trực đáo | HSK 3 |
2522 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 3 |
2523 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 3 |
2524 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 3 |
2525 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 3 |
2526 | 支付🔊 | zhīfù | chi trả | chi phó | HSK 3 |
2527 | 职工🔊 | zhígōng | công nhân viên chức; công nhân viên; công nhân | chức công | HSK 3 |
2528 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 3 |
2529 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 3 |
2530 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 3 |
2531 | 只是🔊 | zhǐshì | (p/l)chỉ là, chỉ, nhưng | chỉ thị | HSK 3 |
2532 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 3 |
2533 | 只有🔊 | zhǐyǒu | chỉ có | chỉ hữu | HSK 3 |
2534 | 志愿🔊 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện | chí nguyện | HSK 3 |
2535 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 3 |
2536 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 3 |
2537 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 3 |
2538 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 3 |
2539 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 3 |
2540 | 中部🔊 | zhōng bù | phần giữa / phần trung tâm | trung bộ | HSK 3 |
2541 | 重大🔊 | zhòngdà | trọng đại,lớn lao | trọng đại | HSK 3 |
2542 | 中华民族🔊 | zhōnghuá mínzú | dân tộc Trung Hoa (gọi chung các dân tộc Trung Quốc, bao gồm 56 dân tộc, có lịch sử lâu dài, di sản văn hoá sáng lạn và truyền thống cách mạng quang vinh) | trung hoa dân tộc | HSK 3 |
2543 | 中间🔊 | zhōngjiān | (d)giữa, trung gian | trung gian | HSK 3 |
2544 | 重要🔊 | zhòngyào | (t)trọng yếu, quan trọng | trọng yếu | HSK 3 |
2545 | 终于🔊 | zhōngyú | cuối cùng | chung ư | HSK 3 |
2546 | 种子🔊 | zhǒngzǐ | hạt giống | chủng tử | HSK 3 |
2547 | 周末🔊 | zhōumò | cuối tuần | chu mạt | HSK 3 |
2548 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 3 |
2549 | 祝🔊 | zhù | chúc; cầu chúc | chú.chúc | HSK 3 |
2550 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 3 |
2551 | 主任🔊 | zhǔ rèn | chủ Nhiệm | chủ nhiệm | HSK 3 |
2552 | 抓🔊 | zhuā | bắt;cầm; nắm | trảo.trao | HSK 3 |
2553 | 抓住🔊 | zhuā zhù | Nắm bắt; nắm được; nắm vững; bắt được | trảo trụ | HSK 3 |
2554 | 转🔊 | zhuǎn | chuyển; quay; xoay | chuyển.chuyến | HSK 3 |
2555 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 3 |
2556 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 3 |
2557 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 3 |
2558 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 3 |
2559 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 3 |
2560 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 3 |
2561 | 专题🔊 | zhuāntí | chuyên đề | chuyên đề | HSK 3 |
2562 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 3 |
2563 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 3 |
2564 | 追🔊 | zhuī | truy cản; truy đuổi; đuổi | truy.đôi | HSK 3 |
2565 | 准🔊 | zhǔn | chuẩn | chuẩn.chuyết | HSK 3 |
2566 | 主要🔊 | zhǔyào | chủ yếu; chính | chủ yếu | HSK 3 |
2567 | 注意🔊 | zhùyì | (đ)chú ý, để ý | chú ý | HSK 3 |
2568 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 3 |
2569 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 3 |
2570 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 3 |
2571 | 字典🔊 | zìdiǎn | từ điển | tự điển | HSK 3 |
2572 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 3 |
2573 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 3 |
2574 | 自己🔊 | zìjǐ | (đt)tự mình | tự kỉ | HSK 3 |
2575 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 3 |
2576 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 3 |
2577 | 子女🔊 | zǐnǚ | con cái; con | tử nữ | HSK 3 |
2578 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 3 |
2579 | 自身🔊 | zìshēn | mình; bản thân; tự mình | tự thân | HSK 3 |
2580 | 自主🔊 | zìzhǔ | tự chủ | tự chủ | HSK 3 |
2581 | 总🔊 | zǒng | tổng quát; tập hợp | tổng | HSK 3 |
2582 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 3 |
2583 | 总是🔊 | zǒngshì | luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng | tổng thị | HSK 3 |
2584 | 足够🔊 | zúgòu | đầy đủ; đủ | túc hú | HSK 3 |
2585 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 3 |
2586 | 最近🔊 | zuìjìn | gần đây; mới đây; vừa qua | tối cận | HSK 3 |
2587 | 做客🔊 | zuòkè | làm khách | tố khách | HSK 3 |
2588 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 3 |
2589 | 作业🔊 | zuòyè | bài tập | tác nghiệp | HSK 3 |
2590 | 作用🔊 | zuòyòng | ảnh hưởng | tác dụng | HSK 3 |
2591 | 左右🔊 | zuǒyòu | dù sao cũng; dù sao đi nữa | tả hữu | HSK 3 |
2592 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 3 |
2593 | 足球🔊 | zúqiú | bóng đá; túc cầu | túc cầu | HSK 3 |
2594 | 啊🔊 | a | quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn) | a | HSK 4 |
2595 | 矮🔊 | ǎi | lùn; thấp lùn; thấp | ải.nuỵ.oải | HSK 4 |
2596 | 爱国🔊 | àiguó | yêu nước; ái quốc | ái quốc | HSK 4 |
2597 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 4 |
2598 | 爱情🔊 | àiqíng | tình yêu,ái tình | ái tình | HSK 4 |
2599 | 矮小🔊 | ǎixiǎo | thấp bé; lùn tịt; còi cọc; nhỏ xíu | ải tiểu | HSK 4 |
2600 | 暗🔊 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám | ám.âm | HSK 4 |
2601 | 安🔊 | ān | yên; an; yên ổn; vững chắc; ổn định; làm yên lòng; ổn định; yên tâm; an tâm; hài lòng; bình yên; an toàn; bình an; an bài; an trí; xếp đặt; sắp đặt; sắp xếp; sửa soạn; bố trí; đặt vào chỗ thoả đáng; lắp; lắp đặt; lắp ráp; đặt vào; cài; cài đặt; lập; thiết lập; ghép; gán cho; rắp tâm; ý định xấu; họ An; đâu (đại từ nghi vấn hỏi nơi chốn ); sao; lẽ nào (đại từ nghi vấn tỏ ý hỏi vặn lại ); Am-pe; ampere | an.yên | HSK 4 |
2602 | 安全🔊 | Ān quán. | an toàn | an toàn | HSK 4 |
2603 | 安排🔊 | ānpái | (đ)sắp xếp, an bài | an bài | HSK 4 |
2604 | 按时🔊 | ànshí | đúng hạn, đúng giờ | án thì | HSK 4 |
2605 | 暗示🔊 | ànshì | ám thị; ra hiệu ngầm; gợi ý; nói bóng gió | ám thị | HSK 4 |
2606 | 按照🔊 | ànzhào | dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào | án chiếu | HSK 4 |
2607 | 安置🔊 | ānzhì | ổn định; xếp gọn; thu xếp; bố trí ổn thoả | an trí | HSK 4 |
2608 | 巴士🔊 | bā shì | xe buýt (khách) | ba sĩ | HSK 4 |
2609 | 败🔊 | bài | thua; chiến bại; thất trận; thất bại; bại (trong chiến tranh hoặc trong thi đấu) | bại | HSK 4 |
2610 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 4 |
2611 | 摆动🔊 | bǎidòng | đong đưa; lắc lư; lay động. 来回摇动;摇摆 | bài động | HSK 4 |
2612 | 百货🔊 | bǎihuò | bách hóa | bách hoá | HSK 4 |
2613 | 摆脱🔊 | bǎituō | thoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等) | bài thoát | HSK 4 |
2614 | 办事🔊 | bànshì | làm việc | biện sự | HSK 4 |
2615 | 抱🔊 | bào | ôm;ấp; ấp ủ | bão.bào | HSK 4 |
2616 | 宝🔊 | bǎo | bảo | bảo.bửu | HSK 4 |
2617 | 宝宝🔊 | bǎo bǎo | em; anh yêu | bảo bảo | HSK 4 |
2618 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 4 |
2619 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 4 |
2620 | 报道🔊 | bàodào | đưa tin; phát tin | báo đạo | HSK 4 |
2621 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 4 |
2622 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 4 |
2623 | 保护🔊 | bǎohù | bảo hộ | bảo hộ | HSK 4 |
2624 | 包括🔊 | bāokuò | (đ) bao gồm | bao quát | HSK 4 |
2625 | 保密🔊 | bǎomì | bảo mật; giữ bí mật | bảo mật | HSK 4 |
2626 | 报名🔊 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia | báo danh | HSK 4 |
2627 | 抱歉🔊 | bàoqiàn | không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút), xin lỗi | bão khiểm | HSK 4 |
2628 | 宝石🔊 | bǎoshí | (d)đá quí | bảo thạch | HSK 4 |
2629 | 保守🔊 | bǎoshǒu | bảo thủ | bảo thủ | HSK 4 |
2630 | 保证🔊 | bǎozhèng | đảm bảo | bảo chứng | HSK 4 |
2631 | 倍🔊 | bèi | lần | bội | HSK 4 |
2632 | 被迫🔊 | bèi pò | bị ép; bị bắt buộc; bị thúc ép | bị bách | HSK 4 |
2633 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 4 |
2634 | 笨🔊 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch | bổn | HSK 4 |
2635 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 4 |
2636 | 本来🔊 | běnlái | lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ, vốn dĩ | bản lai | HSK 4 |
2637 | 避🔊 | bì | trốn tránh; tránh; núp; phòng ngừa; ngừa; phòng chống | tị.tỵ | HSK 4 |
2638 | 毕业🔊 | bì yè | tốt nghiệp | tất nghiệp | HSK 4 |
2639 | 遍🔊 | biàn | lần; lượt; đợt | biến | HSK 4 |
2640 | 编🔊 | biān | bện; đan; tết; thắt | biên | HSK 4 |
2641 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 4 |
2642 | 表达🔊 | biǎodá | (d)diễn đạt | biểu đạt | HSK 4 |
2643 | 表格🔊 | biǎogé | bảng | biểu cách | HSK 4 |
2644 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 4 |
2645 | 表扬🔊 | biǎoyáng | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng | biểu dương | HSK 4 |
2646 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 4 |
2647 | 标准🔊 | biāozhǔn | (d)tiêu chuẩn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
2648 | 别🔊 | bié | đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn) | biệt | HSK 4 |
2649 | 比分🔊 | bǐfēn | tỷ số | tỷ phân | HSK 4 |
2650 | 笔记本🔊 | bǐjìběn | notebook | bút ký bổn | HSK 4 |
2651 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 4 |
2652 | 并🔊 | bìng | cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ ''连''thường phối hợp với "而","亦") 用法跟''连''相同(常跟"而"、"亦"呼应) | tịnh.tỉnh.bình.tính.bính.tinh.phanh | HSK 4 |
2653 | 冰🔊 | bīng | băng | băng.ngưng | HSK 4 |
2654 | 兵🔊 | bīng | vũ khí; binh khí | binh | HSK 4 |
2655 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 4 |
2656 | 并且🔊 | bìngqiě | đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau) | tịnh thả | HSK 4 |
2657 | 冰箱🔊 | bīngxiāng | tủ lạnh; tủ đá | băng sương | HSK 4 |
2658 | 冰雪🔊 | bīngxuě | thanh khiết; băng tuyết | băng tuyết | HSK 4 |
2659 | 毕业生🔊 | bìyè shēng | sinh viên tốt nghiệp | tất nghiệp sinh | HSK 4 |
2660 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 4 |
2661 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 4 |
2662 | 不但🔊 | bùdàn | (l) không những | bất đãn | HSK 4 |
2663 | 不得不🔊 | bùdébù | phải; không thể không | bất đắc bất | HSK 4 |
2664 | 部分🔊 | bùfèn | (d)bộ phận | bộ phận | HSK 4 |
2665 | 不管🔊 | bùguǎn | cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù hay không; mặc dù (Liên từ biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi Phía sau thường có thêm các phó từ ''都、也'') | bất quản | HSK 4 |
2666 | 不过🔊 | bùguò | nhưng | bất quá | HSK 4 |
2667 | 不仅🔊 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế | bất cận | HSK 4 |
2668 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 4 |
2669 | 步行🔊 | bùxíng | bộ hành, đi bộ | bộ hành | HSK 4 |
2670 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 4 |
2671 | 不在乎🔊 | bùzàihū | không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm | bất tại hồ | HSK 4 |
2672 | 布置🔊 | bùzhì | sắp xếp; xếp đặt; bày biện; bài trí; trang trí | bố trí | HSK 4 |
2673 | 擦🔊 | cā | cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt | sát | HSK 4 |
2674 | 才🔊 | cái | tài | tài | HSK 4 |
2675 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 4 |
2676 | 材料🔊 | cái liào | vật tư | tài liệu | HSK 4 |
2677 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 4 |
2678 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 4 |
2679 | 财富🔊 | cáifù | của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị) | tài phú | HSK 4 |
2680 | 参观🔊 | cānguān | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...) | tham quan | HSK 4 |
2681 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 4 |
2682 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 4 |
2683 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 4 |
2684 | 操作🔊 | cāozuò | thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động) | thao tác | HSK 4 |
2685 | 测🔊 | cè | đo lường; đo; đo đạc; dò | trắc | HSK 4 |
2686 | 测量🔊 | cèliáng | đo, đong | trắc lượng | HSK 4 |
2687 | 曾🔊 | céng | tăng | tằng.tăng | HSK 4 |
2688 | 测试🔊 | cèshì | kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức) | trắc thí | HSK 4 |
2689 | 差不多🔊 | chàbuduō | gần như, đương đối, tàm tạm | sái bất đa | HSK 4 |
2690 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 4 |
2691 | 场🔊 | chǎng | nơi; bãi; trường | trường.tràng | HSK 4 |
2692 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 4 |
2693 | 长城🔊 | chángchéng | trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh | trường thành | HSK 4 |
2694 | 长江🔊 | chángjiāng | (d)trường giang | trường giang | HSK 4 |
2695 | 唱片🔊 | chàngpiàn | đĩa nhạc | xướng phiến | HSK 4 |
2696 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 4 |
2697 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 4 |
2698 | 潮🔊 | cháo | thuỷ triều; phong trào; trào lưu; ẩm ướt; tỉ lệ thấp; chất lượng thấp; kém; chưa đủ; thiếu; thấp; kỹ thuật thấp; kém cỏi; dở; Triều Châu (tên phủ cũ ở huyện Triều An, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc) | triều.trào | HSK 4 |
2699 | 吵🔊 | chǎo | ồn ào; ầm ĩ | sảo.sao | HSK 4 |
2700 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 4 |
2701 | 超过🔊 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua | siêu quá | HSK 4 |
2702 | 潮流🔊 | cháoliú | thuỷ triều; bơi lội | triều lưu | HSK 4 |
2703 | 潮湿🔊 | cháoshì | ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át | triều thấp | HSK 4 |
2704 | 抄写🔊 | chāoxiě | chép | sao tả | HSK 4 |
2705 | 茶叶🔊 | cháyè | trà; chè (đã qua chế biến) | trà hiệp | HSK 4 |
2706 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 4 |
2707 | 沉🔊 | chén | trầm | trầm | HSK 4 |
2708 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 4 |
2709 | 成功🔊 | chénggōng | thành công; thịnh vượng | thành công | HSK 4 |
2710 | 成人🔊 | chéngrén | đã lớn; đã trưởng thành | thành nhân | HSK 4 |
2711 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 4 |
2712 | 诚实🔊 | chéngshí | thành thật | thành thực | HSK 4 |
2713 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 4 |
2714 | 成熟🔊 | chéngshú | thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc | thành thục | HSK 4 |
2715 | 成为🔊 | chéngwéi | trở thành; biến thành; trở nên | thành vi | HSK 4 |
2716 | 诚信🔊 | chéngxìn | thành thật; Trung thực; trung thực; trong đức tin tốt; thanh Liêm | thành tín | HSK 4 |
2717 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 4 |
2718 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 4 |
2719 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 4 |
2720 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 4 |
2721 | 沉重🔊 | chénzhòng | trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ | trầm trọng | HSK 4 |
2722 | 尺🔊 | chǐ | thước kẻ | xích.chỉ | HSK 4 |
2723 | 尺寸🔊 | chǐ cùn | kích cỡ | xích thốn | HSK 4 |
2724 | 迟到🔊 | chídào | muộn; đến trễ; đến muộn | trì đáo | HSK 4 |
2725 | 吃惊🔊 | chījīng | ngạc nhiên,giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, bất ngờ | ngật kinh | HSK 4 |
2726 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 4 |
2727 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 4 |
2728 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 4 |
2729 | 充电🔊 | chōngdiàn | nạp điện; sạc điện; sạc pin | sung điện | HSK 4 |
2730 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 4 |
2731 | 重新🔊 | chóngxīn | lần nữa; lại lần nữa | trọng tân | HSK 4 |
2732 | 虫子🔊 | chóngzi | sâu; côn trùng; giun, con nhộng | trùng tử | HSK 4 |
2733 | 抽🔊 | chōu | rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra | trừu | HSK 4 |
2734 | 抽奖🔊 | chōujiǎng | xổ số sweepstake | trừu tưởng | HSK 4 |
2735 | 抽烟🔊 | chōuyān | hút thuốc | trừu yên | HSK 4 |
2736 | 处🔊 | chǔ | ở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sống | xứ.xử | HSK 4 |
2737 | 出发🔊 | chū fā | (đ) xuất phát | xuất phát | HSK 4 |
2738 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 4 |
2739 | 穿上🔊 | chuān shàng | mặc vào (quần áo, v.v.) | xuyên thượng | HSK 4 |
2740 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 4 |
2741 | 窗台🔊 | chuāng tái | bệ cửa sổ | song thai | HSK 4 |
2742 | 窗户🔊 | chuānghù | cửa sổ | song hộ | HSK 4 |
2743 | 窗子🔊 | chuāngzi | cửa sổ | song tử | HSK 4 |
2744 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 4 |
2745 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 4 |
2746 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 4 |
2747 | 纯🔊 | chún | tinh khiết; thanh khiết; trong lành; trong trẻo; thuần chủng | thuần.đồn.chuẩn.truy | HSK 4 |
2748 | 春季🔊 | chūnjì | mùa xuân | xuân quý | HSK 4 |
2749 | 纯净水🔊 | chúnjìng shuǐ | Nước tinh khiết | thuần tịnh thuỷ | HSK 4 |
2750 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 4 |
2751 | 出生🔊 | chūshēng | sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ | xuất sinh | HSK 4 |
2752 | 出售🔊 | chūshòu | bán ra | xuất thụ | HSK 4 |
2753 | 处于🔊 | chǔyú | ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng | xứ ư | HSK 4 |
2754 | 次🔊 | cì | giữa; đang; đang lúc; đang khi | thứ.tư | HSK 4 |
2755 | 刺🔊 | cì | danh thiếp; tấm thiếp nhỏ | thứ.thích | HSK 4 |
2756 | 此🔊 | cǐ | này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay | thử | HSK 4 |
2757 | 词典🔊 | cídiǎn | (d)từ điển | từ điển | HSK 4 |
2758 | 词汇🔊 | cíhuì | (d)từ vựng | từ hối | HSK 4 |
2759 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 4 |
2760 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 4 |
2761 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 4 |
2762 | 从来🔊 | cónglái | xưa nay | tòng lai | HSK 4 |
2763 | 粗🔊 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật) | thô | HSK 4 |
2764 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 4 |
2765 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 4 |
2766 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 4 |
2767 | 促销🔊 | cùxiāo | thúc đẩy xúc tiến | xúc tiêu | HSK 4 |
2768 | 粗心🔊 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng | thô tâm | HSK 4 |
2769 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 4 |
2770 | 大规模🔊 | dà guīmó | mở rộng; rộng rãi; quy mô lớn; quy mô rộng | đại quy mô | HSK 4 |
2771 | 答案🔊 | dá'àn | đáp án | đáp án | HSK 4 |
2772 | 大巴🔊 | dàbā | xe buýt, xe khách, xe đò | đại ba | HSK 4 |
2773 | 打败🔊 | dǎbài | đánh bại; đánh thắng (kẻ thù); bại trận; thua trận; bị đánh bại | đả bại | HSK 4 |
2774 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 4 |
2775 | 大多🔊 | dàduō | đại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớn | đại đa | HSK 4 |
2776 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 4 |
2777 | 大夫🔊 | dàfū | bác sĩ | đại phu | HSK 4 |
2778 | 大概🔊 | dàgài | đại khái,có lẽ | đại khái | HSK 4 |
2779 | 大哥🔊 | dàgē | anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai | đại ca | HSK 4 |
2780 | 大会🔊 | dàhuì | đại hội; hội nghị | đại hội | HSK 4 |
2781 | 袋🔊 | dài | cái túi; túi | đại | HSK 4 |
2782 | 戴🔊 | dài | đội; đeo; cài; mang | đái.đới | HSK 4 |
2783 | 代表🔊 | dàibiǎo | (đ/d)đại biểu, đại diện | đại biểu | HSK 4 |
2784 | 代替🔊 | dàitì | thay; thế; thế chỗ; thay thế | đại thế | HSK 4 |
2785 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 4 |
2786 | 大姐🔊 | dàjiě | chị cả; chị hai; chị lớn; chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi) | đại thư | HSK 4 |
2787 | 打雷🔊 | dǎléi | sét đánh; sấm nổ | đả lôi | HSK 4 |
2788 | 大楼🔊 | dàlóu | đại lầu; cao ốc | đại lâu | HSK 4 |
2789 | 大陆🔊 | dàlù | đại lục; lục địa | đại lục | HSK 4 |
2790 | 大妈🔊 | dàmā | (d)bà bác, bác gái | đại ma | HSK 4 |
2791 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 4 |
2792 | 单🔊 | dān | đơn; một; độc | đơn.đan.thiền.thiện | HSK 4 |
2793 | 担保🔊 | dānbǎo | đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết | đảm bảo | HSK 4 |
2794 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 4 |
2795 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 4 |
2796 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 4 |
2797 | 当🔊 | dāng | tương xứng; xứng; tương đương | đương.đáng.đang | HSK 4 |
2798 | 当地🔊 | dāngdì | bản địa; bản xứ; nơi đó, địa phương, nội địa | đương địa | HSK 4 |
2799 | 当时🔊 | dàngshí | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy, tức thì | đương thì | HSK 4 |
2800 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 4 |
2801 | 担心🔊 | dānxīn | lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ | đảm tâm | HSK 4 |
2802 | 刀🔊 | dāo | dao | đao | HSK 4 |
2803 | 导游🔊 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch | đạo du | HSK 4 |
2804 | 倒闭🔊 | dǎobì | đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ | đảo bế | HSK 4 |
2805 | 倒车🔊 | dàochē | chuyển xe; đổi xe; sang xe, lùi xe | đảo xa | HSK 4 |
2806 | 到处🔊 | dàochù | khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn | đáo xứ | HSK 4 |
2807 | 到底🔊 | dàodǐ | đến cùng | đáo để | HSK 4 |
2808 | 道歉🔊 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi | đạo khiểm | HSK 4 |
2809 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 4 |
2810 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 4 |
2811 | 打扫🔊 | dǎsǎo | quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét | đả tảo | HSK 4 |
2812 | 大使馆🔊 | dàshǐguǎn | đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ | đại sứ quán | HSK 4 |
2813 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 4 |
2814 | 大爷🔊 | dàye | bác | đại gia | HSK 4 |
2815 | 打印🔊 | dǎyìn | in | đả ấn | HSK 4 |
2816 | 大约🔊 | dàyuē | khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ | đại ước | HSK 4 |
2817 | 打折🔊 | dǎzhé | bán giảm giá, chiết khấu, sale | đả chiết | HSK 4 |
2818 | 打针🔊 | dǎzhēn | chích; tiêm | đả châm | HSK 4 |
2819 | 大众🔊 | dàzhòng | quần chúng; đại chúng; dân chúng | đại chúng | HSK 4 |
2820 | 得🔊 | de | đắc | đắc | HSK 4 |
2821 | 等🔊 | děng | đợi;đẳng cấp; bậc; loại; hạng | đẳng | HSK 4 |
2822 | 登🔊 | dēng | đăng | đăng | HSK 4 |
2823 | 灯光🔊 | dēngguāng | ánh đèn; ánh sáng đèn | đăng quang | HSK 4 |
2824 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 4 |
2825 | 登录🔊 | dēnglù | đăng nhập | đăng lục | HSK 4 |
2826 | 登山🔊 | dēngshān | lên núi; du sơn | đăng san | HSK 4 |
2827 | 得意🔊 | déyì | đắc chí | đắc ý | HSK 4 |
2828 | 底🔊 | dǐ | đáy; đế | để | HSK 4 |
2829 | 电灯🔊 | diàndēng | đèn điện | điện đăng | HSK 4 |
2830 | 电动车🔊 | diàndòng chē | Xe đạp điện | điện động xa | HSK 4 |
2831 | 点名🔊 | diǎnmíng | (đ)điểm danh | điểm danh | HSK 4 |
2832 | 电梯🔊 | diàntī | (d)thang máy | điện thê | HSK 4 |
2833 | 典型🔊 | diǎnxíng | điển hình; tiêu biểu | điển hình | HSK 4 |
2834 | 电源🔊 | diànyuán | nguồn điện | điện nguyên | HSK 4 |
2835 | 掉🔊 | diào | rơi; rớt | điệu.trạo | HSK 4 |
2836 | 调查🔊 | diàochá | điều tra | điều tra | HSK 4 |
2837 | 地方🔊 | dìfāng | (d)địa phương, nơi, chỗ | địa phương | HSK 4 |
2838 | 地面🔊 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất | địa diện | HSK 4 |
2839 | 定🔊 | dìng | bình định; ổn định; yên; bình tĩnh; định; xác định; cố định; làm cho cố định; quyết định; xác định; chắc chắn; định; quy định; không thay đổi; xác định; quy định; định phần; quy định khẩu phần; đặt; nhất định; chắc chắn; ắt; họ Định | định.đính | HSK 4 |
2840 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 4 |
2841 | 地球🔊 | dìqiú | (d)địa cầu, trái đất | địa cầu | HSK 4 |
2842 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 4 |
2843 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 4 |
2844 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 4 |
2845 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 4 |
2846 | 地下🔊 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất | địa hạ | HSK 4 |
2847 | 地址🔊 | dìzhǐ | (d)địa chỉ | địa chỉ | HSK 4 |
2848 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 4 |
2849 | 冬季🔊 | dōngjì | mùa đông | đông quý | HSK 4 |
2850 | 动摇🔊 | dòngyáo | dao động; lung lay; lay động; không ổn định; làm lung lay; làm dao động | động dao | HSK 4 |
2851 | 动作🔊 | dòngzuò | động tác | động tác | HSK 4 |
2852 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 4 |
2853 | 顿🔊 | dú | mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán) | đốn | HSK 4 |
2854 | 堵🔊 | dǔ | lấp kín; chắn | đổ | HSK 4 |
2855 | 断🔊 | duàn | nhất định; tuyệt đối (thường dùng trong câu phủ định) | đoạn.đoán | HSK 4 |
2856 | 锻炼🔊 | duànliàn | rèn đúc | đoạn luyện | HSK 4 |
2857 | 堵车🔊 | dǔchē | kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường | đổ xa | HSK 4 |
2858 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 4 |
2859 | 对🔊 | duì | đúng,đối diện | đối | HSK 4 |
2860 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 4 |
2861 | 对付🔊 | duìfu | ứng phó; đối phó | đối phó | HSK 4 |
2862 | 对话🔊 | duìhuà | đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch) | đối thoại | HSK 4 |
2863 | 对面🔊 | duìmiàn | (d)đối diện | đối diện | HSK 4 |
2864 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 4 |
2865 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 4 |
2866 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 4 |
2867 | 多次🔊 | duō cì | nhiều lần; nhiều lần | đa thứ | HSK 4 |
2868 | 多种🔊 | duō zhǒng | phong phú; nhiều loại; đa; nhiều | đa chủng | HSK 4 |
2869 | 多年🔊 | duōnián | nhiều năm | đa niên | HSK 4 |
2870 | 多样🔊 | duōyàng | đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã | đa dạng | HSK 4 |
2871 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 4 |
2872 | 独自🔊 | dúzì | một mình; tự mình | độc tự | HSK 4 |
2873 | 肚子🔊 | dùzi | bụng; cái bụng | đỗ tử | HSK 4 |
2874 | 而🔊 | ér | đến; rồi (liên từ) | nhi.năng | HSK 4 |
2875 | 而是🔊 | ér shì | mà là; nhưng là ( Liên từ) | nhi thị | HSK 4 |
2876 | 耳机🔊 | Ěrjī | tai nghe, headphone | nhĩ cơ | HSK 4 |
2877 | 二手🔊 | èrshǒu | Second hand; hàng dùng lại | nhị thủ | HSK 4 |
2878 | 儿童🔊 | értóng | (d)nhi đồng | nhi đồng | HSK 4 |
2879 | 恶心🔊 | ěxin | buồn nôn; buồn ói; mắc ói; lộn mửa | ố tâm | HSK 4 |
2880 | 法🔊 | fǎ | pháp; pháp luật; phương pháp; phương thức; cách; phép; tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu; phỏng theo; noi theo; làm theo; Phật pháp; đạo lý nhà Phật; phép thuật; pháp thuật; họ Pháp; pha-ra | pháp | HSK 4 |
2881 | 发🔊 | fā | phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi | phát | HSK 4 |
2882 | 法官🔊 | fǎ guān | quan tòa | pháp quan | HSK 4 |
2883 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 4 |
2884 | 发烧🔊 | fā shāo | sốt | phát thiếu | HSK 4 |
2885 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 4 |
2886 | 法律🔊 | fǎlǜ | pháp luật | pháp luật | HSK 4 |
2887 | 烦🔊 | fán | phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt | phiền | HSK 4 |
2888 | 反🔊 | fǎn | ngược; trái | phản.phiên.phiến | HSK 4 |
2889 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 4 |
2890 | 翻译🔊 | fān yì | phiên dịch | phiên dịch | HSK 4 |
2891 | 反对🔊 | fǎnduì | phản đối | phản đối | HSK 4 |
2892 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 4 |
2893 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 4 |
2894 | 放暑假🔊 | fàng shǔ jià | đi nghỉ hè | phóng thử giả | HSK 4 |
2895 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 4 |
2896 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 4 |
2897 | 方法🔊 | fāngfǎ | (d)phương pháp | phương pháp | HSK 4 |
2898 | 方面🔊 | fāngmiàn | phương diện; mặt; phía | phương diện | HSK 4 |
2899 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 4 |
2900 | 访问🔊 | fǎngwèn | phỏng vấn; thăm; viếng thăm | phỏng vấn | HSK 4 |
2901 | 方向🔊 | fāngxiàng | (d)phương hướng | phương hướng | HSK 4 |
2902 | 方针🔊 | fāngzhēn | phương châm | phương châm | HSK 4 |
2903 | 烦恼🔊 | fánnǎo | phiền não | phiền não | HSK 4 |
2904 | 范围🔊 | fànwéi | phạm vi | phạm vi | HSK 4 |
2905 | 反映🔊 | fǎnyìng | phản ánh; miêu tả | phản ánh | HSK 4 |
2906 | 发生🔊 | fāshēng | sinh ra; xảy ra; sản sinh | phát sinh | HSK 4 |
2907 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 4 |
2908 | 发展🔊 | fāzhǎn | (đ/d) phát triển | phát triển | HSK 4 |
2909 | 肥🔊 | féi | béo; ú; phì; mập | phì | HSK 4 |
2910 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 4 |
2911 | 份🔊 | fèn | suất; phần | phận | HSK 4 |
2912 | 分为🔊 | fēn wéi | để chia cái gì đó thành (phần); chia nhỏ | phân vi | HSK 4 |
2913 | 分之🔊 | fēn zhī | (chỉ ra một phần nhỏ) | phân chi | HSK 4 |
2914 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 4 |
2915 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 4 |
2916 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 4 |
2917 | 封闭🔊 | fēngbì | đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín | phong bế | HSK 4 |
2918 | 丰富🔊 | fēngfù | phong phú | phong phú | HSK 4 |
2919 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 4 |
2920 | 风景🔊 | fēngjǐng | phong cảnh | phong cảnh | HSK 4 |
2921 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 4 |
2922 | 分散🔊 | fēnsàn | phân tán | phân tán | HSK 4 |
2923 | 分手🔊 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay | phân thủ | HSK 4 |
2924 | 否则🔊 | fǒuzé | bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ) | phủ tắc | HSK 4 |
2925 | 富🔊 | fù | phú | phú | HSK 4 |
2926 | 父亲🔊 | fù qin | bố ruột | phụ thân | HSK 4 |
2927 | 付出🔊 | fùchū | trả; trả giá; trả công, bỏ ra, đánh đổi | phó xuất | HSK 4 |
2928 | 负担🔊 | fùdān | gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí) | phụ đảm | HSK 4 |
2929 | 夫妇🔊 | fūfù | vợ chồng | phu phụ | HSK 4 |
2930 | 符号🔊 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng | phù hiệu | HSK 4 |
2931 | 符合🔊 | fúhé | phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết), đáp ứng | phù hợp | HSK 4 |
2932 | 附近🔊 | fùjìn | phụ cận; lân cận | phụ cận | HSK 4 |
2933 | 夫妻🔊 | fūqī | vợ chồng; phu thê | phu thê | HSK 4 |
2934 | 夫人🔊 | fūrén | phu nhân | phu nhân | HSK 4 |
2935 | 复印🔊 | fùyìn | phô-tô-cóp-py; sao chép | phục ấn | HSK 4 |
2936 | 复杂🔊 | fùzá | phức tạp | phục tạp | HSK 4 |
2937 | 负责🔊 | fùzé | phụ trách; chịu trách nhiệm | phụ trách | HSK 4 |
2938 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 4 |
2939 | 改变🔊 | gǎibiàn | cải biên; thay đổi; biến đổi | cải biến | HSK 4 |
2940 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 4 |
2941 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 4 |
2942 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 4 |
2943 | 干🔊 | gān | khô,cái thuẫn (thời xưa) | can.cán | HSK 4 |
2944 | 感兴趣🔊 | gǎn xìngqù | quan tâm đến, có hứng thú với | cảm hưng thú | HSK 4 |
2945 | 干杯🔊 | gānbēi | cạn chén | can bôi | HSK 4 |
2946 | 感动🔊 | gǎndòng | cảm động; xúc động | cảm động | HSK 4 |
2947 | 刚刚🔊 | gānggāng | vừa; vừa mới; vừa vặn | cương cương | HSK 4 |
2948 | 感觉🔊 | gǎnjué | (đ/d)cảm giác | cảm giác | HSK 4 |
2949 | 感情🔊 | gǎnqíng | cảm tình | cảm tình | HSK 4 |
2950 | 感谢🔊 | gǎnxiè | cảm tạ | cảm tạ | HSK 4 |
2951 | 干燥🔊 | gānzào | khô,hanh khô,khô ráo | can táo | HSK 4 |
2952 | 高潮🔊 | gāocháo | triều cường; nước triều dâng cao | cao triều | HSK 4 |
2953 | 高级🔊 | gāojí | cấp cao; bậc cao; cao cấp | cao cấp | HSK 4 |
2954 | 高价🔊 | gāojià | đắt; giá cao | cao giá | HSK 4 |
2955 | 高尚🔊 | gāoshàng | cao thượng; cao cả; cao quý | cao thượng | HSK 4 |
2956 | 高铁🔊 | gāotiě | đường sắt cao tốc | cao thiết | HSK 4 |
2957 | 隔🔊 | gé | ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở | cách | HSK 4 |
2958 | 各🔊 | gè | các; tất cả | các | HSK 4 |
2959 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 4 |
2960 | 隔开🔊 | gé kāi | tách ra; cách; chắn, ngăn ra | cách khai | HSK 4 |
2961 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 4 |
2962 | 各个🔊 | gège | mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái; từng cái; mỗi cái | các cá | HSK 4 |
2963 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 4 |
2964 | 根据🔊 | gēnjù | căn cứ; căn cứ vào; dựa vào | căn cứ | HSK 4 |
2965 | 个体🔊 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ | cá thể | HSK 4 |
2966 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 4 |
2967 | 个子🔊 | gèzi | vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người | cá tử | HSK 4 |
2968 | (Danh) Giấc mơ🔊 | giấc chiêm bao. ◎Như: mĩ mộng thành chân 美夢成真 điều mơ ước trở thành sự thật. ◇Trang Tử 莊子: Giác nhi hậu tri kì mộng dã 覺而後知其夢也 (Tề vật luận 齊物論) Thức rồi mới biết mình chiêm bao.(Danh) Họ Mộng .(Động) Chiêm bao | mơ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Mộng ki hoàng hạc thướng tiên đàn 夢騎黃鶴上仙壇 (Mộng sơn trung 夢山中) Mơ thấy cưỡi hạc vàng bay lên đàn tiên.(Tính) Hư ảo | HSK 4 | |
2969 | 共🔊 | gòng | chung; giống nhau; giống; cùng | cộng.cung.củng | HSK 4 |
2970 | 工程🔊 | gōngchéng | công trình | công trình | HSK 4 |
2971 | 工具🔊 | gōngjù | công cụ | công cụ | HSK 4 |
2972 | 公里🔊 | gōnglǐ | kilomet | công lí | HSK 4 |
2973 | 共同🔊 | gòngtóng | chung; cộng đồng | cộng đồng | HSK 4 |
2974 | 供应🔊 | gōngyìng | (đ/d)cung ứng | cung ứng | HSK 4 |
2975 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 4 |
2976 | 工资🔊 | gōngzī | tiền lương, tiền công | công tư | HSK 4 |
2977 | 够🔊 | gòu | đủ; đầy đủ | hú.cú.câu.cấu | HSK 4 |
2978 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 4 |
2979 | 购买🔊 | gòumǎi | mua; sắm; mua sắm; tậu | cấu mãi | HSK 4 |
2980 | 购物🔊 | gòuwù | mua sắm, mua hàng | cấu vật | HSK 4 |
2981 | 构造🔊 | gòuzào | cấu tạo; kết cấu; cấu trúc | cấu tạo | HSK 4 |
2982 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 4 |
2983 | 挂🔊 | guà | treo; móc; khoác | quải | HSK 4 |
2984 | 瓜🔊 | guā | dưa; dưa chuột | qua | HSK 4 |
2985 | 括号🔊 | guāhào | dấu móc; dấu ngoặc; dấu ngoặc (thường dùng trong chú thích) | quát hiệu | HSK 4 |
2986 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái | HSK 4 |
2987 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 4 |
2988 | 关🔊 | guān | quan,đóng | quan.loan.tiếu | HSK 4 |
2989 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 4 |
2990 | 官方🔊 | guānfāng | phía chính phủ; chính thức; nhà nước | quan phương | HSK 4 |
2991 | 逛🔊 | guàng | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du | cuống | HSK 4 |
2992 | 光🔊 | guāng | quang | quang | HSK 4 |
2993 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 4 |
2994 | 广播🔊 | guǎngbò | quảng bá | quảng bá | HSK 4 |
2995 | 广告🔊 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo | HSK 4 |
2996 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 4 |
2997 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 4 |
2998 | 管理🔊 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý | quản lí | HSK 4 |
2999 | 关于🔊 | guānyú | về (giới từ) | quan ư | HSK 4 |
3000 | 观众🔊 | guānzhòng | (d) khán giả | quan chúng | HSK 4 |
3001 | 孤单🔊 | gūdān | cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; trống trải | cô đơn | HSK 4 |
3002 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 4 |
3003 | 归🔊 | guī | trở về; về; quay về; quy; trở lại; quay trở lại | quy | HSK 4 |
3004 | 规定🔊 | guīdìng | qui định | quy định | HSK 4 |
3005 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 4 |
3006 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 4 |
3007 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 4 |
3008 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 4 |
3009 | 顾客🔊 | gùkè | khách hàng | cố khách | HSK 4 |
3010 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 4 |
3011 | 过🔊 | guò | qua; đi qua | quá.qua | HSK 4 |
3012 | 过程🔊 | guòchéng | quá trình | quá trình | HSK 4 |
3013 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 4 |
3014 | 国际🔊 | guójì | (d)quốc tế | quốc tế | HSK 4 |
3015 | 果然🔊 | guǒrán | (p) quả nhiên | quả nhiên | HSK 4 |
3016 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 4 |
3017 | 故意🔊 | gùyì | cố ý | cố ý | HSK 4 |
3018 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 4 |
3019 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 4 |
3020 | 海水🔊 | hǎishuǐ | nước biển; biển; đại dương | hải thuỷ | HSK 4 |
3021 | 害羞🔊 | hàixiū | xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ | hại tu | HSK 4 |
3022 | 海洋🔊 | hǎiyáng | hải dương; biển; biển cả | hải dương | HSK 4 |
3023 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 4 |
3024 | 含🔊 | hán | ngậm | hàm.hám | HSK 4 |
3025 | 寒假🔊 | hán jià | nghỉ đông | hàn giá | HSK 4 |
3026 | 航班🔊 | hángbān | chuyến bay; lịch bay | hàng ban | HSK 4 |
3027 | 航空🔊 | hángkōng | hàng không | hàng không | HSK 4 |
3028 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 4 |
3029 | 寒冷🔊 | hánlěng | lạnh; lạnh lẽo; rét mướt; lạnh giá | hàn lãnh | HSK 4 |
3030 | 含量🔊 | hánliàng | hàm lượng; lượng chứa | hàm lượng | HSK 4 |
3031 | 含义🔊 | hányì | hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa | hàm nghĩa | HSK 4 |
3032 | 含有🔊 | hányǒu | đựng; chứa; hàm ý; ngụ ý; bao hàm; gồm có | hàm hữu | HSK 4 |
3033 | 好🔊 | hǎo | tốt | hảo.hiếu | HSK 4 |
3034 | 毫米🔊 | háo mǐ | mm | hào mễ | HSK 4 |
3035 | 好处🔊 | hǎochù | lợi ích,được lợi | hảo xứ | HSK 4 |
3036 | 号码🔊 | hàomǎ | (d)sô", mã số | hiệu mã | HSK 4 |
3037 | 毫升🔊 | háoshēng | mi li lít | hào thăng | HSK 4 |
3038 | 好像🔊 | hǎoxiàng | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná | hảo tượng | HSK 4 |
3039 | 好友🔊 | hǎoyǒu | cánh hẩu; bạn thân; bạn thâm giao; bạn chí cốt | hảo hữu | HSK 4 |
3040 | 合格🔊 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng | hợp cách | HSK 4 |
3041 | 黑暗🔊 | hēi'ān | tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng | hắc ám | HSK 4 |
3042 | 合适🔊 | héshì | hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn | hợp thích | HSK 4 |
3043 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 4 |
3044 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 4 |
3045 | 红包🔊 | hóng bāo | bao lì xì(tiền thưởng) | hồng bao | HSK 4 |
3046 | 厚🔊 | hòu | dày | hậu | HSK 4 |
3047 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 4 |
3048 | 后来🔊 | hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian) | hậu lai | HSK 4 |
3049 | 后头🔊 | hòutou | phía sau; mặt sau; sau | hậu đầu | HSK 4 |
3050 | 猴子🔊 | hóuzi | khỉ; con khỉ | hầu tử | HSK 4 |
3051 | 户🔊 | hù | cửa | hộ | HSK 4 |
3052 | 护士🔊 | hù shì | y tá | hộ sĩ | HSK 4 |
3053 | 划🔊 | huá | chèo; bơi | hoa.hoạ.hoạch.quả | HSK 4 |
3054 | 花🔊 | huā | hoa | hoa | HSK 4 |
3055 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 4 |
3056 | 怀疑🔊 | huáiyí | hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng | hoài nghi | HSK 4 |
3057 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 4 |
3058 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 4 |
3059 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 4 |
3060 | 汇🔊 | huì | hợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lại | hối.vị.vựng.hội | HSK 4 |
3061 | 汇报🔊 | huìbào | hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên) | vị báo | HSK 4 |
3062 | 回复🔊 | huífù | trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ); phục hồi; khôi phục (nguyên trạng) | hồi phục | HSK 4 |
3063 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 4 |
3064 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 4 |
3065 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 4 |
3066 | 获🔊 | huò | hoạch | hoạch.địch | HSK 4 |
3067 | 货🔊 | huò | tiền; tiền tệ; hàng; hàng hoá; cái; đồ (lời mắng); bán; bán ra | hoá.thắc.thải | HSK 4 |
3068 | 火🔊 | huǒ | hỏa | hoả | HSK 4 |
3069 | 伙🔊 | huǒ | cơm nước; cơm; bạn bè; bạn làm ăn; nhóm; bè; bọn; băng; hội; nhóm; tốp (lượng từ dùng cho người); liên hợp; cùng; cùng chung; cùng nhau; nhiều; nhiều | hoả.khoả.loã | HSK 4 |
3070 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 4 |
3071 | 获得🔊 | huòdé | được; thu được; giành được; đạt được; được | hoạch đắc | HSK 4 |
3072 | 活动🔊 | huódòng | (đ/d)hoạt động | hoạt động | HSK 4 |
3073 | 获奖🔊 | huòjiǎng | Đoạt giải; đoạt giải thưởng; trúng thưởng | hoạch tưởng | HSK 4 |
3074 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 4 |
3075 | 获取🔊 | huòqǔ | thu được; được; giành được | hoạch thủ | HSK 4 |
3076 | 或许🔊 | huòxǔ | (p)có lẽ | hoặc hứa | HSK 4 |
3077 | 忽然🔊 | hūrán | bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng | hốt nhiên | HSK 4 |
3078 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 4 |
3079 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 4 |
3080 | 互相🔊 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau | hỗ tương | HSK 4 |
3081 | 极🔊 | jí | đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao | cực.cấp.cập.kiệp | HSK 4 |
3082 | 既🔊 | jì | xong; hết | kí.ký | HSK 4 |
3083 | 寄🔊 | jì | gửi; gởi | kí.ký | HSK 4 |
3084 | 季🔊 | jì | mùa; quý (một năm có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi mùa gồm có ba tháng); mùa; tiết; cuối mùa; cuối kỳ; cuối thời; tháng cuối (của một mùa); út (thứ tự trong anh em); thứ tư; họ Quý | quý | HSK 4 |
3085 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 4 |
3086 | 季节🔊 | jì jié | mùa | quý tiết | HSK 4 |
3087 | 假🔊 | jiǎ | giả dối; không thật; giả; dối | giả.giá.hà | HSK 4 |
3088 | 加班🔊 | jiābān | tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ | gia ban | HSK 4 |
3089 | 价格🔊 | jiàgé | giá | giá cách | HSK 4 |
3090 | 家具🔊 | jiājù | đồ dùng gia đình | gia cụ | HSK 4 |
3091 | 食品🔊 | jiājù | đồ gia dụng | thực phẩm | HSK 4 |
3092 | 减🔊 | jiǎn | giảm; trừ | giảm | HSK 4 |
3093 | 检测🔊 | jiǎn cè | kiểm tra, đo lường | kiểm trắc | HSK 4 |
3094 | 奖金🔊 | jiǎn gjīn | tiền thưởng | tưởng kim | HSK 4 |
3095 | 坚持🔊 | jiānchí | kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ | kiên trì | HSK 4 |
3096 | 减肥🔊 | jiǎnféi | giảm cân; giảm béo | giảm phì | HSK 4 |
3097 | 降🔊 | jiàng | rơi xuống; rơi; rớt; xuống | giáng.hàng | HSK 4 |
3098 | 奖🔊 | jiǎng | khen ngợi; ngợi khen; phần thưởng; tưởng; như "tưởng (ban tặng)" (vhn) | tưởng | HSK 4 |
3099 | 江🔊 | jiāng | giang | giang | HSK 4 |
3100 | 降价🔊 | jiàng jià | giảm giá / giảm giá / để rẻ hơn | giáng giá | HSK 4 |
3101 | 奖学金🔊 | jiǎng xué jīn | học bổng | tưởng học kim | HSK 4 |
3102 | 降低🔊 | jiàngdī | hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm | giáng đê | HSK 4 |
3103 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 4 |
3104 | 将来🔊 | jiānglái | tương lai; sau này; mai sau | tương lai | HSK 4 |
3105 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 4 |
3106 | 坚固🔊 | jiāngù | kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc | kiên cố | HSK 4 |
3107 | 降温🔊 | jiàngwēn | hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống; nhiệt độ hạ thấp; nhiệt độ giảm | giáng ôn | HSK 4 |
3108 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 4 |
3109 | 渐渐🔊 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần | tiệm tiệm | HSK 4 |
3110 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 4 |
3111 | 减少🔊 | jiǎnshǎo | giảm bớt; giảm thiểu | giảm thiểu | HSK 4 |
3112 | 健身🔊 | jiànshēn | tập thể dục | kiện thân | HSK 4 |
3113 | 交🔊 | jiāo | giao | giao | HSK 4 |
3114 | 饺子🔊 | jiǎo zǐ | bánh chẻo | giảo tử | HSK 4 |
3115 | 骄傲🔊 | jiāo'ào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn | kiêu ngạo | HSK 4 |
3116 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 4 |
3117 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 4 |
3118 | 交流🔊 | jiāoliú | giao lưu; trao đổi | giao lưu | HSK 4 |
3119 | 教授🔊 | jiàoshòu | giáo sư | giáo thụ | HSK 4 |
3120 | 交通🔊 | jiāotōng | giao thông | giao thông | HSK 4 |
3121 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 4 |
3122 | 教育🔊 | jiàoyù | giáo dục; đào tạo | giáo dục | HSK 4 |
3123 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 4 |
3124 | 加入🔊 | jiārù | thêm vào; thêm | gia nhập | HSK 4 |
3125 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 4 |
3126 | 加油站🔊 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng | gia du trạm | HSK 4 |
3127 | 基础🔊 | jīchǔ | nền móng | cơ sở | HSK 4 |
3128 | 激动🔊 | jīdòng | xúc động, kích động (tình cảm) | kích động | HSK 4 |
3129 | 季度🔊 | jìdù | quý; ba tháng | quý độ | HSK 4 |
3130 | 结🔊 | jié | vấn; tết; kết; đan; bện; thắt | kết | HSK 4 |
3131 | 姐妹🔊 | jiě mèi | chị, em gái | thư muội | HSK 4 |
3132 | 街道🔊 | jiēdào | đường phố | nhai đạo | HSK 4 |
3133 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 4 |
3134 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 4 |
3135 | 结果🔊 | jiéguǒ | kết quả | kết quả | HSK 4 |
3136 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 4 |
3137 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 4 |
3138 | 解释🔊 | jiěshì | giải thích | giải thích | HSK 4 |
3139 | 接受🔊 | jiēshòu | tiếp nhận,nhận | tiếp thụ | HSK 4 |
3140 | 节约🔊 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) | tiết ước | HSK 4 |
3141 | 机构🔊 | jīgòu | (d)cơ cấu, bộ máy | cơ cấu | HSK 4 |
3142 | 集合🔊 | jíhé | tập hợp | tập hợp | HSK 4 |
3143 | 几乎🔊 | jīhū | hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần | cơ hồ | HSK 4 |
3144 | 计划🔊 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch | HSK 4 |
3145 | 积极🔊 | jījí | (t) tích cực | tí cực | HSK 4 |
3146 | 即将🔊 | jíjiāng | gần; sắp; sẽ | tức tương | HSK 4 |
3147 | 积累🔊 | jīlěi | tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật) | tích lũy | HSK 4 |
3148 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 4 |
3149 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 4 |
3150 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 4 |
3151 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 4 |
3152 | 警察🔊 | jǐng chá | cảnh sát | cảnh sát | HSK 4 |
3153 | 镜头🔊 | jìng tóu | ống kính | kính đầu | HSK 4 |
3154 | 精彩🔊 | jīngcǎi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...) | tinh thải | HSK 4 |
3155 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 4 |
3156 | 经济🔊 | jīngjì | nền kinh tế | kinh tế | HSK 4 |
3157 | 京剧🔊 | jīngjù | kinh dịch | kinh kịch | HSK 4 |
3158 | 经历🔊 | jīnglì | kinh nghiệm từng trải | kinh lịch | HSK 4 |
3159 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 4 |
3160 | 竟然🔊 | jìngrán | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ) | cánh nhiên | HSK 4 |
3161 | 精神🔊 | jīngshén | tinh thần; nghị lực; sinh lực | tinh thần | HSK 4 |
3162 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 4 |
3163 | 经验🔊 | jīngyàn | kinh nghiệm | kinh nghiệm | HSK 4 |
3164 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 4 |
3165 | 镜子🔊 | jìngzi | gương | kính tử | HSK 4 |
3166 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 4 |
3167 | 尽快🔊 | jǐnkuài | nhanh chóng,càng sớm càng tốt | tần khoái | HSK 4 |
3168 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 4 |
3169 | 紧密🔊 | jǐnmì | chặt chẽ | khẩn mật | HSK 4 |
3170 | 进行🔊 | jìnxíng | tiến hành; làm | tiến hành | HSK 4 |
3171 | 紧张🔊 | jǐnzhāng | hồi hộp | khẩn trương | HSK 4 |
3172 | 禁止🔊 | jìnzhǐ | cấm chỉ | cấm chỉ | HSK 4 |
3173 | 极其🔊 | jíqí | cực kỳ | cực kỳ | HSK 4 |
3174 | 技巧🔊 | jìqiǎo | kỹ xảo; sự thành thạo, kĩ năng, tip | kĩ xảo | HSK 4 |
3175 | 既然🔊 | jìrán | đã, nếu đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết hợp với 就、也、还, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau) | kí nhiên | HSK 4 |
3176 | 及时🔊 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ | cập thì | HSK 4 |
3177 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 4 |
3178 | 技术🔊 | jìshù | kỹ thuật | kĩ thuật | HSK 4 |
3179 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 4 |
3180 | 究竟🔊 | jiūjìng | cuối cùng (phó từ) | cứu cánh | HSK 4 |
3181 | 继续🔊 | jìxù | tiếp tục; kéo dài (hoạt động) | kế tục | HSK 4 |
3182 | 机遇🔊 | jīyù | cơ hội; gặp hoàn cảnh tốt; được dịp; thời cơ | cơ ngẫu | HSK 4 |
3183 | 记载🔊 | jìzǎi | ghi chép; ghi lại | ký tải | HSK 4 |
3184 | 记者🔊 | jìzhě | (d) ký giả, phóng viên | kí giả | HSK 4 |
3185 | 局🔊 | jú | bàn cờ; cờ | cục | HSK 4 |
3186 | 聚🔊 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp | tụ | HSK 4 |
3187 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 4 |
3188 | 举办🔊 | jǔbàn | tổ chức | cử biện | HSK 4 |
3189 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 4 |
3190 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 4 |
3191 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 4 |
3192 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 4 |
3193 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 4 |
3194 | 距离🔊 | jùlí | cách; khoảng cách | cự li | HSK 4 |
3195 | 居民🔊 | jūmín | cư dân; dân | cư dân | HSK 4 |
3196 | 居住🔊 | jūzhù | cư trú; sống; ở | cư trú | HSK 4 |
3197 | 开花🔊 | kāihuà | nở hoa; trổ bông | khai hoa | HSK 4 |
3198 | 开水🔊 | kāishuǐ | nước sôi | khai thuỷ | HSK 4 |
3199 | 开玩笑🔊 | kāiwánxiào | nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn | khai ngoạn tiếu | HSK 4 |
3200 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 4 |
3201 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 4 |
3202 | 看法🔊 | kànfǎ | quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ | khán pháp | HSK 4 |
3203 | 看望🔊 | kānwàng | vấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi) | khán vọng | HSK 4 |
3204 | 考察🔊 | kǎochá | (đ)khảo sát | khảo sát | HSK 4 |
3205 | 考虑🔊 | kǎolǜ | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét | khảo lự | HSK 4 |
3206 | 棵🔊 | kē | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật) | khỏa | HSK 4 |
3207 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 4 |
3208 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 4 |
3209 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 4 |
3210 | 可是🔊 | kěshì | nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣ | khả thị | HSK 4 |
3211 | 咳嗽🔊 | késou | ho | khái thấu | HSK 4 |
3212 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 4 |
3213 | 科学🔊 | kēxué | (d) khoa học | khoa học | HSK 4 |
3214 | 空🔊 | kōng | trống rỗng; trống không; không; rỗng; trống; suông; không thực tế | không.khống.khổng | HSK 4 |
3215 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 4 |
3216 | 恐怕🔊 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển) | khủng phạ | HSK 4 |
3217 | 空气🔊 | kōngqì | không khí | không khí | HSK 4 |
3218 | 口袋🔊 | kǒudài | túi | khẩu đại | HSK 4 |
3219 | 口语🔊 | kǒuyǔ | lời phỉ báng; vu khống | khẩu ngữ | HSK 4 |
3220 | 苦🔊 | kǔ | đắng; hao tốn quá nhiều | khổ.cổ | HSK 4 |
3221 | 快递🔊 | kuài dì | dịch vụ chuyển FAX nhanh | khoái đệ | HSK 4 |
3222 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 4 |
3223 | 宽🔊 | kuān | rộng; bao quát | khoan | HSK 4 |
3224 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 4 |
3225 | 宽广🔊 | kuānguǎng | rộng; rộng lớn; bao la; mênh mông | khoan quảng | HSK 4 |
3226 | 困🔊 | kùn | buồn ngủ | khốn | HSK 4 |
3227 | 困难🔊 | kùnnán | (d) khó khăn | khốn nan | HSK 4 |
3228 | 扩大🔊 | kuòdà | mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô) | khuếch đại | HSK 4 |
3229 | 扩展🔊 | kuòzhǎn | mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển | khuếch triển | HSK 4 |
3230 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc | HSK 4 |
3231 | 辣🔊 | là | cay | lạt | HSK 4 |
3232 | 拉🔊 | lā | lôi, kéo | lạp | HSK 4 |
3233 | 拉开🔊 | lā kāi | (đ)kéo ra | lạp khai | HSK 4 |
3234 | 来不及🔊 | láibují | không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ) | lai bất cập | HSK 4 |
3235 | 来得及🔊 | láidejí | kịp; còn kịp | lai đắc cập | HSK 4 |
3236 | 来源🔊 | láiyuán | (d)nguồn gốc | lai nguyên | HSK 4 |
3237 | 懒🔊 | lǎn | lười; nhát; làm biếng | lãn.lại | HSK 4 |
3238 | 浪费🔊 | làng fèi | lãng phí | lãng phí | HSK 4 |
3239 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 4 |
3240 | 老公🔊 | lǎo gōng | chồng | lão công | HSK 4 |
3241 | 老婆🔊 | lǎo pó | vợ | lão bà | HSK 4 |
3242 | 老虎🔊 | lǎohǔ | hổ; hùm; cọp; ông ba mươi | lão hổ | HSK 4 |
3243 | 老家🔊 | lǎojiā | quê nhà | lão gia | HSK 4 |
3244 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 4 |
3245 | 类型🔊 | lè ixíng | loại hình | loại hình | HSK 4 |
3246 | 泪🔊 | lèi | nước mắt; lệ | lệ | HSK 4 |
3247 | 泪水🔊 | lèishuǐ | nước mắt; lệ | lệ thuỷ | HSK 4 |
3248 | 冷静🔊 | lěngjìng | (t) bình tĩnh | lãnh tĩnh | HSK 4 |
3249 | 乐趣🔊 | lèqù | niềm vui thú | lạc thú | HSK 4 |
3250 | 垃圾🔊 | lèsè | rác thải | lạp sắc | HSK 4 |
3251 | 垃圾桶🔊 | lèsè tǒng | thùng rác | lạp sắc dũng | HSK 4 |
3252 | 离不开🔊 | lì bù kāi | Không thể tách rời; không thể không có | ly bất khai | HSK 4 |
3253 | 历史🔊 | lì shǐ | lịch sử | lịch sử | HSK 4 |
3254 | 俩🔊 | liǎ | hai; đôi | lưỡng | HSK 4 |
3255 | 连🔊 | lián | đại đội | liên | HSK 4 |
3256 | 亮🔊 | liàng | sáng; bóng | lượng.lương | HSK 4 |
3257 | 量🔊 | liàng | thưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa) | lượng.lương.lường | HSK 4 |
3258 | 两边🔊 | liǎngbiān | hai bên; hai bên; hai hướng; hai nơi; hai bên; hai phía; hai phương diện | lưỡng biên | HSK 4 |
3259 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 4 |
3260 | 凉快🔊 | liángkuai | mát mẻ; mát | lương khoái | HSK 4 |
3261 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 4 |
3262 | 联系🔊 | liánxì | liên hệ; gắn liền, liên lạc | liên hệ | HSK 4 |
3263 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 4 |
3264 | 了解🔊 | liǎojiě | hiểu rõ; biết rõ | liễu giải | HSK 4 |
3265 | 聊天🔊 | liáotiān | chat,trò chuyện | liêu thiên | HSK 4 |
3266 | 疗养🔊 | liáoyǎng | an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng | liệu dưỡng | HSK 4 |
3267 | 列🔊 | liè | đoàn | liệt | HSK 4 |
3268 | 列入🔊 | liè rù | đưa vào danh sách | liệt nhập | HSK 4 |
3269 | 列为🔊 | liè wèi | được phân loại là | liệt vi | HSK 4 |
3270 | 列车🔊 | lièchē | đoàn tàu; chuyến tàu | liệt xa | HSK 4 |
3271 | 理发🔊 | lǐFà | cắt tóc | lí phát | HSK 4 |
3272 | 厉害🔊 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừ | lệ hại | HSK 4 |
3273 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 4 |
3274 | 理解🔊 | lǐjiě | (đ/d)lý giải, hiểu | lí giải | HSK 4 |
3275 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 4 |
3276 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 4 |
3277 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 4 |
3278 | 另外🔊 | lìngwài | ngoài ra; ngoài; việc khác | lánh ngoại | HSK 4 |
3279 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 4 |
3280 | 力气🔊 | lìqì | (d) sức khỏe | lực khí | HSK 4 |
3281 | 例如🔊 | lìrú | ví dụ; thí dụ; ví như | lệ như | HSK 4 |
3282 | 留🔊 | liú | lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại | lưu | HSK 4 |
3283 | 流泪🔊 | liú lèi | rơi nước mắt | lưu lệ | HSK 4 |
3284 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 4 |
3285 | 流利🔊 | liúlì | lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng) | lưu lợi | HSK 4 |
3286 | 流行🔊 | liúxíng | lưu hành; thịnh hành; phổ biến | lưu hành | HSK 4 |
3287 | 留学🔊 | liúxué | du học; lưu học | lưu học | HSK 4 |
3288 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 4 |
3289 | 理想🔊 | lǐxiǎng | ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai) | lí tưởng | HSK 4 |
3290 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 4 |
3291 | 楼梯🔊 | lóu tī | cầu thang | lâu thê | HSK 4 |
3292 | 乱🔊 | luàn | loạn; rối; lộn xộn | loạn | HSK 4 |
3293 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 4 |
3294 | 轮🔊 | lún | bánh xe; vành; vầng; ca-nô; tàu thuỷ; lần lượt; luân phiên; thay phiên; vầng; vành; giáp; vòng (dùng cho sự vật hoặc động tác có tính chất tuần hoàn) | luân | HSK 4 |
3295 | 轮船🔊 | lún chuán | tàu chạy hơi nước | luân thuyền | HSK 4 |
3296 | 轮椅🔊 | lún yǐ | xe lăn | luân ỷ | HSK 4 |
3297 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 4 |
3298 | 轮子🔊 | lúnzi | bánh xe | luân tử | HSK 4 |
3299 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 4 |
3300 | 律师🔊 | lǜshī | luật sư | luật sư | HSK 4 |
3301 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 4 |
3302 | 麻烦🔊 | máfan | phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi, rắc rối, làm phiền | ma phiền | HSK 4 |
3303 | 马虎🔊 | mǎhu | qua loa; đại khái; tàm tạm | mã hổ | HSK 4 |
3304 | 满🔊 | mǎn | đầy; chật | mãn | HSK 4 |
3305 | 毛巾🔊 | máo jīn | khăn mặt | mao cân | HSK 4 |
3306 | 毛衣🔊 | máoyī | áo len đan; áo len sợi | mao y | HSK 4 |
3307 | 帽子🔊 | màozi | mũ; nón | mạo tử | HSK 4 |
3308 | 没错🔊 | méi cuò | Không sai; đúng rồi | một thác | HSK 4 |
3309 | 没法儿🔊 | méi fǎ er | không có cách nào | một pháp nhi | HSK 4 |
3310 | 美女🔊 | měi nǚ | mỹ nữ | mĩ nữ | HSK 4 |
3311 | 没想到🔊 | méi xiǎng dào | không mong đợi, thật không ngờ, không nghĩ rằng | một tưởng đáo | HSK 4 |
3312 | 美金🔊 | měijīn | đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim | mĩ kim | HSK 4 |
3313 | 美丽🔊 | měilì | mỹ lệ; đẹp | mĩ lệ | HSK 4 |
3314 | 梦🔊 | mèng | nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao | mộng.mông | HSK 4 |
3315 | 梦见🔊 | mèngjiàn | mơ thấy; chiêm bao | mộng kiến | HSK 4 |
3316 | 梦想🔊 | mèngxiǎng | mơ ước | mộng tưởng | HSK 4 |
3317 | 密🔊 | mì | dày; mau | mật | HSK 4 |
3318 | 免费🔊 | miǎnfèi | miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền | miễn phí | HSK 4 |
3319 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 4 |
3320 | 面试🔊 | miànshì | Phỏng vấn | diện thí | HSK 4 |
3321 | 描述🔊 | miáoshù | miêu tả | miêu thuật | HSK 4 |
3322 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 4 |
3323 | 密码🔊 | mìmǎ | mật mã | mật mã | HSK 4 |
3324 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 4 |
3325 | 名牌儿🔊 | míngpái er | nhãn hàng có tiếng; nổi tiếng; hàng hiệu | danh bài nhi | HSK 4 |
3326 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 4 |
3327 | 名人🔊 | míngrén | danh nhân; người có tiếng tăm | danh nhân | HSK 4 |
3328 | 民族🔊 | mínzú | dân tộc | dân tộc | HSK 4 |
3329 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 4 |
3330 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 4 |
3331 | 末🔊 | mò | đầu mút; ngọn | mạt | HSK 4 |
3332 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 4 |
3333 | 默默🔊 | mòmò | lặng lẽ; im lặng, âm thầm | mặc mặc | HSK 4 |
3334 | 模特儿🔊 | mótè ér | người mẫu | mô đặc nhi | HSK 4 |
3335 | 模型🔊 | móxíng | khuôn | mô hình | HSK 4 |
3336 | 母亲🔊 | mǔ qīn | mẹ ruột | mẫu thân | HSK 4 |
3337 | 目的🔊 | mùdì | (d) mục đích | mục đích | HSK 4 |
3338 | 哪🔊 | nǎ | nào | na.nả.ná | HSK 4 |
3339 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 4 |
3340 | 难道🔊 | nándào | lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ | nan đạo | HSK 4 |
3341 | 难免🔊 | nánmiǎn | khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử) | nan miễn | HSK 4 |
3342 | 男女🔊 | nánnǚ | nam nữ; trai gái; gái trai; con cái | nam nữ | HSK 4 |
3343 | 男士🔊 | nánshì | quý ông; Đàn ông | nam sĩ | HSK 4 |
3344 | 难受🔊 | nánshòu | (t)khó chịu, khó ở | nan thụ | HSK 4 |
3345 | 闹🔊 | nào | ồn ào; ầm ĩ | náo.nháo | HSK 4 |
3346 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 4 |
3347 | 闹钟🔊 | nàozhōng | đồng hồ báo thức | náo chung | HSK 4 |
3348 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 4 |
3349 | 内🔊 | nèi | trong; phía trong, trong vòng, trong phạm vi | nội.nạp | HSK 4 |
3350 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 4 |
3351 | 内部🔊 | nèibù | nội bộ; bên trong | nội bộ | HSK 4 |
3352 | 内容🔊 | nèiróng | (d)nội dung | nội dung | HSK 4 |
3353 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 4 |
3354 | 能力🔊 | nénglì | năng lực; khả năng | năng lực | HSK 4 |
3355 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 4 |
3356 | 宁静🔊 | níngjìng | yên tĩnh | ninh tĩnh | HSK 4 |
3357 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 4 |
3358 | 弄🔊 | nòng | xách; cầm; chơi đùa | lộng | HSK 4 |
3359 | 农村🔊 | nóngcūn | nông thôn | nông thôn | HSK 4 |
3360 | 暖和🔊 | nuǎnhuo | ấm áp (khí hậu, hoàn cảnh) | noãn hoà | HSK 4 |
3361 | 暖气🔊 | nuǎnqì | hệ thống sưởi hơi | noãn khí | HSK 4 |
3362 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 4 |
3363 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 4 |
3364 | 牌🔊 | pái | bảng hiệu; biển hiệu; nhãn hiệu; bài; nhịp nhạc; nhịp | bài | HSK 4 |
3365 | 排列🔊 | páiliè | sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự) | bài liệt | HSK 4 |
3366 | 拍照🔊 | pāizhào | chụp ảnh; chụp hình | phách chiếu | HSK 4 |
3367 | 盘🔊 | pán | chậu rửa tay (thời xưa) | bàn | HSK 4 |
3368 | 盘子🔊 | pán zi | khay, mâm | bàn tử | HSK 4 |
3369 | 判断🔊 | pànduàn | phán đoán; nhận xét; đánh giá | phán đoán | HSK 4 |
3370 | 胖子🔊 | pàngzi | người mập | phán tử | HSK 4 |
3371 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 4 |
3372 | 培训🔊 | péixùn | huấn luyện; đào tạo | bồi huấn | HSK 4 |
3373 | 培训班🔊 | péixùn bān | Lớp đào tạo | bồi huấn ban | HSK 4 |
3374 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 4 |
3375 | 培育🔊 | péiyù | đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng | bồi dục | HSK 4 |
3376 | (Động) Phơi🔊 | phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ám | Khước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗 | HSK 4 | |
3377 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 4 |
3378 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 4 |
3379 | 篇🔊 | piān | trang; tờ; bài; quyển | thiên | HSK 4 |
3380 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 4 |
3381 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 4 |
3382 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 4 |
3383 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 4 |
3384 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 4 |
3385 | 乒乓球🔊 | pīngpāngqiú | bóng bàn; ping-pong | binh bàng cầu | HSK 4 |
3386 | 平时🔊 | píngshí | bình thường; lúc thường; ngày thường | bình thì | HSK 4 |
3387 | 平稳🔊 | píngwěn | ổn định; yên tĩnh; bình an; vững chãi; vững vàng | bình ổn | HSK 4 |
3388 | 瓶子🔊 | píngzi | lọ; bình | bình tử | HSK 4 |
3389 | 品质🔊 | pǐnzhì | phẩm chất; tính cách | phẩm chất | HSK 4 |
3390 | 批评🔊 | pīpíng | phê bình | phê bình | HSK 4 |
3391 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 4 |
3392 | 破🔊 | pò | rách | phá | HSK 4 |
3393 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 4 |
3394 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 4 |
3395 | 普遍🔊 | pǔbiàn | phổ biến; rộng rãi; rộng khắp | phổ biến | HSK 4 |
3396 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 4 |
3397 | 墙🔊 | qiáng | tường; bức tường | tường | HSK 4 |
3398 | 前头🔊 | qiántou | trước mặt; phía trước; đằng trước | tiền đầu | HSK 4 |
3399 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 4 |
3400 | 千万🔊 | qiānwàn | nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối | thiên vạn | HSK 4 |
3401 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 4 |
3402 | 桥🔊 | qiáo | cầu | kiều.cao.khiêu | HSK 4 |
3403 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 4 |
3404 | 巧克力🔊 | qiǎokèlì | chocolate | xảo khắc lực | HSK 4 |
3405 | 其次🔊 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó | kì thứ | HSK 4 |
3406 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 4 |
3407 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 4 |
3408 | 起飞🔊 | qǐfēi | (đ) cất cánh | khởi phi | HSK 4 |
3409 | 器官🔊 | qìguān | khí quan; bộ máy; cơ quan; bộ phận | khí quan | HSK 4 |
3410 | 气候🔊 | qìhòu | khí hậu | khí hậu | HSK 4 |
3411 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 4 |
3412 | 起来🔊 | qǐlái | ngồi dậy; đứng dậy | khởi lai | HSK 4 |
3413 | 期末🔊 | qímò | Cuối kì | kì mạt | HSK 4 |
3414 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 4 |
3415 | 轻🔊 | qīng | nhẹ | khinh.khánh | HSK 4 |
3416 | 请假🔊 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | thỉnh giá | HSK 4 |
3417 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 4 |
3418 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 4 |
3419 | 请客🔊 | qǐngkè | mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) | thỉnh khách | HSK 4 |
3420 | 情况🔊 | qíngkuàng | tình hình | tình huống | HSK 4 |
3421 | 轻松🔊 | qīngsōng | nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái | khinh tùng | HSK 4 |
3422 | 清醒🔊 | qīngxǐng | (t)tỉnh táo | thanh tỉnh | HSK 4 |
3423 | 轻易🔊 | qīngyì | đơn giản; dễ dàng | khinh dị | HSK 4 |
3424 | 亲密🔊 | qīnmì | thân thiết; thân mật | thân mật | HSK 4 |
3425 | 亲戚🔊 | qīnqī | họ hàng, bà con, thân thích; thông gia | thân thích | HSK 4 |
3426 | 穷🔊 | qióng | nghèo; nghèo nàn | cùng | HSK 4 |
3427 | 穷人🔊 | qióngrén | người nghèo; dân nghèo; người nghèo khổ; người nghèo túng | cùng nhân | HSK 4 |
3428 | 气球🔊 | qìqiú | bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu, bóng bay | khí cầu | HSK 4 |
3429 | 汽水🔊 | qìshuǐ | nước ngọt | khí thủy | HSK 4 |
3430 | 秋季🔊 | qiūjì | mùa thu; thu | thu quý | HSK 4 |
3431 | 期限🔊 | qīxiàn | kỳ hạn; thời hạn | kỳ hạn | HSK 4 |
3432 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 4 |
3433 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 4 |
3434 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 4 |
3435 | 其中🔊 | qízhōng | trong đó | kỳ trung | HSK 4 |
3436 | 期中🔊 | qízhōng | tạm thời; giữa kỳ | kì trung | HSK 4 |
3437 | 妻子🔊 | qīzi | vợ, bà xã | thê tử | HSK 4 |
3438 | 取🔊 | qǔ | lấy | thủ.tụ | HSK 4 |
3439 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 4 |
3440 | 全部🔊 | quánbù | (d)toàn bộ, tất cả | toàn bộ | HSK 4 |
3441 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 4 |
3442 | 区别🔊 | qūbié | phân biệt | khu biệt | HSK 4 |
3443 | 却🔊 | què | lùi | khước.tức.ngang | HSK 4 |
3444 | 缺点🔊 | quēdiǎn | khuyết điểm; thiếu sót | khuyết điểm | HSK 4 |
3445 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 4 |
3446 | 缺少🔊 | quēshǎo | thiếu | khuyết thiếu | HSK 4 |
3447 | 确实🔊 | quèshí | thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định) | xác thực | HSK 4 |
3448 | 群🔊 | qún | bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm | quần | HSK 4 |
3449 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 4 |
3450 | 然而🔊 | ránér | nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên | nhiên nhi | HSK 4 |
3451 | 燃料🔊 | ránliào | nhiên liệu; chất đốt | nhiên liệu | HSK 4 |
3452 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 4 |
3453 | 任务🔊 | rèn wù | nhiệm vụ | nhiệm vụ | HSK 4 |
3454 | 热闹🔊 | rènào | náo nhiệt | nhiệt náo | HSK 4 |
3455 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 4 |
3456 | 仍然🔊 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại | nhưng nhiên | HSK 4 |
3457 | 任何🔊 | rènhé | bất kì | nhiệm hà | HSK 4 |
3458 | 人家🔊 | rénjia | người ta; người khác | nhân gia | HSK 4 |
3459 | 人民币🔊 | rénmínbì | nhân dân tệ | nhân dân tệ | HSK 4 |
3460 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 4 |
3461 | 日记🔊 | rìjì | nhật ký | nhật ký | HSK 4 |
3462 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 4 |
3463 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 4 |
3464 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 4 |
3465 | 入口🔊 | rùkǒu | lối vào,cửa vào | nhập khẩu | HSK 4 |
3466 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 4 |
3467 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản | HSK 4 |
3468 | 伞🔊 | sǎn cái | ô,cái dù | tán.tản | HSK 4 |
3469 | 散步🔊 | sànbù | đi bách bộ; đi dạo; dạo mát | tản bộ | HSK 4 |
3470 | 扫🔊 | sǎo | quét | tảo.táo | HSK 4 |
3471 | 色彩🔊 | sècǎi | màu sắc; màu | sắc thái | HSK 4 |
3472 | 森林🔊 | sēnlín | (n)rừng rậm | sâm lâm | HSK 4 |
3473 | 沙发🔊 | shāfā | ghế xô-pha; ghế tràng kỷ | sa phát | HSK 4 |
3474 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 4 |
3475 | 色🔊 | shǎi | màu sắc; Ghi chú: 另见sè | sắc | HSK 4 |
3476 | 闪🔊 | shǎn | lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp | siểm.thiểm | HSK 4 |
3477 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 4 |
3478 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 4 |
3479 | 赏🔊 | shǎng | thưởng | thưởng | HSK 4 |
3480 | 上个月🔊 | shàng gè yuè | tháng trước | thượng cá nguyệt | HSK 4 |
3481 | 上楼🔊 | shàng lóu | Đi lên lầu | thượng lâu | HSK 4 |
3482 | 伤害🔊 | shānghài | tổn thương; làm hại; xúc phạm | thương hại | HSK 4 |
3483 | 商量🔊 | shāngliàng | thương lượng; bàn bạc; trao đổi | thương lương | HSK 4 |
3484 | 上门🔊 | shàngmén | đến cửa; đến nhà; đến thăm; đến chơi (người khác) | thượng môn | HSK 4 |
3485 | 商务🔊 | shāngwù | thương vụ; công việc buôn bán, thương mại | thương vụ | HSK 4 |
3486 | 伤心🔊 | shāngxīn | đau lòng | thương tâm | HSK 4 |
3487 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 4 |
3488 | 烧🔊 | shāo | xào | thiếu.thiêu | HSK 4 |
3489 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 4 |
3490 | 社会🔊 | shèhuì | xã hội | xã hội | HSK 4 |
3491 | 深🔊 | shēn | sâu | thâm | HSK 4 |
3492 | 身高🔊 | shēn gāo | chiều cao | thân cao | HSK 4 |
3493 | 申请🔊 | shēn qǐng | đơn xin | thân thỉnh | HSK 4 |
3494 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 4 |
3495 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 4 |
3496 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 4 |
3497 | 生活🔊 | shēnghuó | (đ/d)sinh sống, sinh hoạt | sinh hoạt | HSK 4 |
3498 | 生命🔊 | shēngmìng | sinh mệnh | sinh mệnh | HSK 4 |
3499 | 深厚🔊 | shēnhòu | nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm) | thâm hậu | HSK 4 |
3500 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 4 |
3501 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 4 |
3502 | 甚至🔊 | shènzhì | thậm chí; ngay cả; đến nỗi | thậm chí | HSK 4 |
3503 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 4 |
3504 | 设置🔊 | shèzhì | xây dựng; thiết lập | thiết trí | HSK 4 |
3505 | 试🔊 | shì | thử; thí nghiệm | thí | HSK 4 |
3506 | 湿🔊 | shī | ẩm ướt | thấp.chập | HSK 4 |
3507 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 4 |
3508 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 4 |
3509 | 市区🔊 | shì qū | khu vực nội thành | thị khu | HSK 4 |
3510 | 食堂🔊 | shí táng | nhà ăn | thực đường | HSK 4 |
3511 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 4 |
3512 | 失败🔊 | shībài | thất bại | thất bại | HSK 4 |
3513 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 4 |
3514 | 市场🔊 | shìchǎng | (d)chợ, thị trường | thị trường | HSK 4 |
3515 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 4 |
3516 | 十分🔊 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng | thập phân | HSK 4 |
3517 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 4 |
3518 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 4 |
3519 | 适合🔊 | shìhé | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan) | thích hợp | HSK 4 |
3520 | 实际🔊 | shíjì | thực tế; có thực; sự thật | thực tế | HSK 4 |
3521 | 世纪🔊 | shìjì | (d) thế kỷ | thế kỷ | HSK 4 |
3522 | 使劲🔊 | shǐjìn | gắng sức; ra sức | sứ kình | HSK 4 |
3523 | 诗人🔊 | shīrén | nhà thơ; thi nhân; thi sĩ | thi nhân | HSK 4 |
3524 | 湿润🔊 | shīrùn | ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...) | thấp nhuận | HSK 4 |
3525 | 实施🔊 | shíshī | thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách) | thực thi | HSK 4 |
3526 | 失望🔊 | shīwàng | sự thất vọng | thất vọng | HSK 4 |
3527 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 4 |
3528 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 4 |
3529 | 适应🔊 | shìyìng | thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu) | thích ứng | HSK 4 |
3530 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 4 |
3531 | 使用🔊 | shǐyòng | (đ)sử dụng | sử dụng | HSK 4 |
3532 | 实在🔊 | shízài | (t/p)thực tại, quả thật,chân thật | thực tại | HSK 4 |
3533 | 狮子🔊 | shīzi | sư tử | sư tử | HSK 4 |
3534 | 守🔊 | shǒu | phòng thủ; coi giữ | thủ.thú | HSK 4 |
3535 | 首🔊 | shǒu | bài | thủ.thú | HSK 4 |
3536 | 收🔊 | shōu | thu vào | thu.thú.thâu | HSK 4 |
3537 | 售货员🔊 | shōu huò yuán | nV bán hàng | thụ hoá viên | HSK 4 |
3538 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 4 |
3539 | 手里🔊 | shǒu lǐ | (một tình huống là) trong tay của ai đó; trong tay | thủ lý | HSK 4 |
3540 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 4 |
3541 | 收益🔊 | shōu yì | khoản thu nhập | thu ích | HSK 4 |
3542 | 受不了🔊 | shòubuliǎo | chịu không nổi; chịu không được | thụ bất liễu | HSK 4 |
3543 | 受到🔊 | shòudào | nhận được | thụ đáo | HSK 4 |
3544 | 首都🔊 | shǒudū | thủ đô; thủ phủ | thủ đô | HSK 4 |
3545 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 4 |
3546 | 收回🔊 | shōuhuí | thu hồi | thu hồi | HSK 4 |
3547 | 收入🔊 | shōurù | (đ/d)thu nhập | thu nhập | HSK 4 |
3548 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 4 |
3549 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 4 |
3550 | 首先🔊 | shǒuxiān | đầu tiên; sớm nhất | thủ tiên | HSK 4 |
3551 | 输🔊 | shū | vận chuyển; vận tải | thâu.thú.du | HSK 4 |
3552 | 暑假🔊 | shǔ jià | nghỉ hè | thử giả | HSK 4 |
3553 | 刷🔊 | shuā | soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt | xoát.loát | HSK 4 |
3554 | 帅🔊 | shuài | đẹp trai,soái; chủ soái | suất.suý.soái | HSK 4 |
3555 | 帅哥🔊 | shuài ge | soái ca | suất ca | HSK 4 |
3556 | 率先🔊 | shuàixiān | dẫn đầu; trước tiên; tiên phong | suất tiên | HSK 4 |
3557 | 刷牙🔊 | shuāyá | đánh răng | xoát nha | HSK 4 |
3558 | 刷子🔊 | shuāzi | bàn chải | xoát tử | HSK 4 |
3559 | 睡着🔊 | shuìzháo | ngủ say; ngủ thiếp đi | thuỵ trứ | HSK 4 |
3560 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 4 |
3561 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 4 |
3562 | 数量🔊 | shùliàng | số lượng | số lượng | HSK 4 |
3563 | 树林🔊 | shùlín | rừng cây | thụ lâm | HSK 4 |
3564 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 4 |
3565 | 顺便🔊 | shùnbiàn | thuận tiện; tiện thể; nhân tiện | thuận tiện | HSK 4 |
3566 | 顺利🔊 | shùnlì | thuận lợi; suôn sẻ | thuận lợi | HSK 4 |
3567 | 顺序🔊 | shùnxù | trật tự; thứ tự | thuận tự | HSK 4 |
3568 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 4 |
3569 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 4 |
3570 | 说明🔊 | shuōmíng | thuyết minh,hướng dẫn | thuyết minh | HSK 4 |
3571 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 4 |
3572 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 4 |
3573 | 叔叔🔊 | shūshu | chú | thúc thúc | HSK 4 |
3574 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 4 |
3575 | 树叶🔊 | shùyè | thụ diệp | thụ diệp | HSK 4 |
3576 | 数字🔊 | shùzì | chữ số | số tự | HSK 4 |
3577 | 死🔊 | sǐ | chết; mất | tử | HSK 4 |
3578 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 4 |
3579 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 4 |
3580 | 松🔊 | sōng | cây Tùng | tùng.tông.tung | HSK 4 |
3581 | 松树🔊 | sōng shù | cây thông / cây thông | tùng thụ | HSK 4 |
3582 | 速度🔊 | sù dù | tốc độ | tốc độ | HSK 4 |
3583 | 算🔊 | suàn | đếm,tính toán | toán | HSK 4 |
3584 | 酸🔊 | suān | chua;a-xít | toan | HSK 4 |
3585 | 酸奶🔊 | suān nǎi | sữa chua | toan nãi | HSK 4 |
3586 | 随便🔊 | suíbiàn | tùy tiện | tuỳ tiện | HSK 4 |
3587 | 随手🔊 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay | tuỳ thủ | HSK 4 |
3588 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 4 |
3589 | 塑料🔊 | sùliào | nhựa; chất dẻo cao phân tử | tố liệu | HSK 4 |
3590 | 塑料袋🔊 | sùliào dài | túi nhựa, túi nilon | tố liệu đại | HSK 4 |
3591 | 孙女🔊 | sūnnǚ | tôn nữ(cháu gái) | tôn nữ | HSK 4 |
3592 | 孙子🔊 | sūnzi | cháu trai | tôn tử | HSK 4 |
3593 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 4 |
3594 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 4 |
3595 | 所有🔊 | suǒyǒu | sở hữu | sở hữu | HSK 4 |
3596 | 台🔊 | tái | buổi; cỗ | thai.đài.di | HSK 4 |
3597 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 4 |
3598 | 台上🔊 | tái shàng | trên sân khấu | thai thượng | HSK 4 |
3599 | 态度🔊 | tàidu | thái độ | thái độ | HSK 4 |
3600 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 4 |
3601 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 4 |
3602 | 谈🔊 | tán | đàm | đàm | HSK 4 |
3603 | 趟🔊 | tàng | dãy; hàng | thảng.tranh | HSK 4 |
3604 | 躺🔊 | tǎng | nằm | thảng | HSK 4 |
3605 | 汤🔊 | tāng | nước nóng; nước sôi | thang.sương.thãng | HSK 4 |
3606 | 套餐🔊 | tàocān | phần món ăn, suất ăn, combo đồ ăn | sáo xan | HSK 4 |
3607 | 讨论🔊 | tǎolùn | (đ/d)thảo luận | thảo luận | HSK 4 |
3608 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 4 |
3609 | 特点🔊 | tèdiǎn | đặc điểm | đặc điểm | HSK 4 |
3610 | 特价🔊 | tèjià | giá đặc biệt; giá rẻ đặc biệt | đặc giá | HSK 4 |
3611 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 4 |
3612 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 4 |
3613 | (Động) Dán. ◎Như: thiếp bưu phiếu 貼郵票 dán tem🔊 | thiếp bố cáo 貼佈告 dán yết thị.(Động) Áp sát | gần sát | HSK 4 | |
3614 | 替🔊 | tì | thay thế; thay; giúp | thế | HSK 4 |
3615 | 填🔊 | tián | điền; lấp | điền.trấn.trần | HSK 4 |
3616 | 填空🔊 | tiánkòng | lấp chỗ trống; bổ khuyết | điền không | HSK 4 |
3617 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 4 |
3618 | 挑🔊 | tiāo | gánh | khiêu.thiểu.thiêu.thao | HSK 4 |
3619 | 条件🔊 | tiáojiàn | (d)điều kiện | điều kiện | HSK 4 |
3620 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 4 |
3621 | 挑选🔊 | tiāoxuǎn | chọn; lựa; chọn lựa | khiêu tuyển | HSK 4 |
3622 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 4 |
3623 | 体操🔊 | tǐcāo | thể thao | thể tháo | HSK 4 |
3624 | 替代🔊 | tìdài | thay thế | thế đại | HSK 4 |
3625 | 贴🔊 | tiē | tờ; miếng (lượng từ, cao dán) | thiếp | HSK 4 |
3626 | 提供🔊 | tígōng | cung cấp; dành cho | đề cung | HSK 4 |
3627 | 体检🔊 | tǐjiǎn | kiểm tra sức khoẻ | thể kiểm | HSK 4 |
3628 | 挺🔊 | tǐng | khẩu; cỗ | đĩnh | HSK 4 |
3629 | 停下🔊 | tíng xià | Dừng lại | đình hạ | HSK 4 |
3630 | 停止🔊 | tíngzhǐ | đình chỉ | đình chỉ | HSK 4 |
3631 | 提前🔊 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn | đề tiền | HSK 4 |
3632 | 提醒🔊 | tíxǐng | nhắc nhở | đề tỉnh | HSK 4 |
3633 | 体重🔊 | tǐzhòng | cân nặng | thể trọng | HSK 4 |
3634 | 通过🔊 | tōngguò | thông qua | thông quá | HSK 4 |
3635 | 童话🔊 | tónghuà | truyện cổ tích,đồng thoại; truyện nhi đồng | đồng thoại | HSK 4 |
3636 | 统计🔊 | tǒngjì | công tác thống kê; việc thống kê | thống kế | HSK 4 |
3637 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 4 |
3638 | 童年🔊 | tóngnián | thời thơ ấu; tuổi thơ ấu; thời niên thiếu | đồng niên | HSK 4 |
3639 | 同情🔊 | tóngqíng | (t/d) đồng tình | đồng tình | HSK 4 |
3640 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 4 |
3641 | 通知🔊 | tōngzhī | báo tin; báo cho biết; thông tri | thông tri | HSK 4 |
3642 | 通知书🔊 | tōngzhī shū | Giấy báo | thông tri thư | HSK 4 |
3643 | 投🔊 | tóu | ném; quăng | đầu.đậu | HSK 4 |
3644 | 透🔊 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm | thấu | HSK 4 |
3645 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 4 |
3646 | 投入🔊 | tóurù | đi vào; đưa vào | đầu nhập | HSK 4 |
3647 | 投诉🔊 | tóusù | khiếu nại; chống án; phản ánh, phàn nàn | đầu tố | HSK 4 |
3648 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 4 |
3649 | 图案🔊 | tú'àn | mẫu vẽ | đồ án | HSK 4 |
3650 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 4 |
3651 | 推🔊 | tuī | đẩy; đùn | thôi.suy | HSK 4 |
3652 | 推迟🔊 | tuīchí | chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn | thôi trì | HSK 4 |
3653 | 推销🔊 | tuīxiāo | đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng | thôi tiêu | HSK 4 |
3654 | 脱🔊 | tuō | rụng; tróc;cởi ra | thoát.đoái | HSK 4 |
3655 | 途中🔊 | túzhōng | trên đường | đồ trung | HSK 4 |
3656 | 外汇🔊 | wàihuì | thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | ngoại hối | HSK 4 |
3657 | 外交官🔊 | wàijiāo guān | nhà ngoại giao | ngoại giao quan | HSK 4 |
3658 | 外套🔊 | wàitào | áo khoác; áo ba-đơ-xuy | ngoại sáo | HSK 4 |
3659 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 4 |
3660 | 晚点🔊 | wǎn diǎn | muộn giờ | vãn điểm | HSK 4 |
3661 | 王🔊 | wàng | làm vua; Ghi chú: 另见wáng | vương.vượng | HSK 4 |
3662 | 往🔊 | wǎng | đi; đến | vãng | HSK 4 |
3663 | 网络🔊 | wǎngluò | mạng | võng lạc | HSK 4 |
3664 | 网球🔊 | wǎngqiú | quần vợt; ten-nít (Anh: tennis) | võng cầu | HSK 4 |
3665 | 往往🔊 | wǎngwǎng | thường thường; thường hay | vãng vãng | HSK 4 |
3666 | 网站🔊 | wǎngzhàn | website | võng trạm | HSK 4 |
3667 | 网址🔊 | wǎngzhǐ | địa chỉ mạng | võng chỉ | HSK 4 |
3668 | 完全🔊 | wánquán | hoàn toàn | hoàn toàn | HSK 4 |
3669 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 4 |
3670 | 袜子🔊 | wàzi | bít tất; tất; vớ | miệt tử | HSK 4 |
3671 | 喂🔊 | wèi | cho ăn,này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý) | uy.uỷ.uý | HSK 4 |
3672 | 味道🔊 | wèi dào | mùi vị | vị đạo | HSK 4 |
3673 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 4 |
3674 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 4 |
3675 | 维持🔊 | wéichí | duy trì | duy trì | HSK 4 |
3676 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 4 |
3677 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 4 |
3678 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 4 |
3679 | 味儿🔊 | wèir | nếm thử | vị nhi | HSK 4 |
3680 | 危险🔊 | wéixiǎn | nguy hiểm | nguy hiểm | HSK 4 |
3681 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 4 |
3682 | 微信🔊 | wēixìn | WeChat (Một mạng xã hội của Trung Quốc) | vi tín | HSK 4 |
3683 | 维修🔊 | wéixiū | giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa | duy tu | HSK 4 |
3684 | 位于🔊 | wèiyú | ở tại,nằm ở | vị ư | HSK 4 |
3685 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 4 |
3686 | 稳🔊 | wěn | ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng | ổn | HSK 4 |
3687 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 4 |
3688 | 温度🔊 | wēndù | nhiệt độ | ôn độ | HSK 4 |
3689 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 4 |
3690 | 文章🔊 | wénzhāng | bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ) | văn chương | HSK 4 |
3691 | 握手🔊 | wòshǒu | bắt tay; cầm tay | ác thủ | HSK 4 |
3692 | 无🔊 | wú | không có; không | vô.mô | HSK 4 |
3693 | 无法🔊 | wúfǎ | vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào, bó tay | vô pháp | HSK 4 |
3694 | 误会🔊 | wùhuì | hiểu lầm | ngộ hội | HSK 4 |
3695 | 无聊🔊 | wúliáo | buồn tẻ | vô liêu | HSK 4 |
3696 | 无论🔊 | wúlùn | bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau) | vô luận | HSK 4 |
3697 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 4 |
3698 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 4 |
3699 | 无所谓🔊 | wúsuǒwéi | không thể nói là | vô sở vị | HSK 4 |
3700 | 无限🔊 | wúxiàn | vô hạn; vô cùng; vô tận | vô hạn | HSK 4 |
3701 | 五颜六色🔊 | wǔyánliùsè | mọi màu sắc dưới ánh nắng mặt trời; nhiều màu | ngũ nhan lục sắc | HSK 4 |
3702 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 4 |
3703 | 细🔊 | xì | nhỏ; mảnh; tinh vi | tế | HSK 4 |
3704 | 吸🔊 | xī | hút; hít | hấp | HSK 4 |
3705 | 洗衣机🔊 | xǐ yī jī | máy giặt | tẩy y cơ | HSK 4 |
3706 | 下个月🔊 | xià gè yuè | tháng tiếp theo | hạ cá nguyệt | HSK 4 |
3707 | 下楼🔊 | xià lóu | xuống tầng | há lâu | HSK 4 |
3708 | 喜爱🔊 | xǐ'ài | thích | hỉ ái | HSK 4 |
3709 | 夏季🔊 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè | hạ quý | HSK 4 |
3710 | 下降🔊 | xiàjiàng | hạ thấp; hạ xuống | hạ giáng | HSK 4 |
3711 | 咸🔊 | xián | mặn | hàm.giảm.hám | HSK 4 |
3712 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 4 |
3713 | 鲜🔊 | xiān | tươi sống | tiên.tiển | HSK 4 |
3714 | 现代🔊 | xiàndài | (t)hiện đại | hiện đại | HSK 4 |
3715 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 4 |
3716 | 响🔊 | xiǎng | tiếng vang; tiếng dội lại | hưởng | HSK 4 |
3717 | 箱🔊 | xiāng | rương; hòm; va li | tương.sương | HSK 4 |
3718 | 香🔊 | xiāng | hương | hương | HSK 4 |
3719 | 箱子🔊 | xiāng zi | va ly | tương tử | HSK 4 |
3720 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 4 |
3721 | 相反🔊 | xiāngfǎn | tương phản; trái ngược nhau | tương phản | HSK 4 |
3722 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 4 |
3723 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 4 |
3724 | 相片🔊 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) | tướng phiến | HSK 4 |
3725 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 4 |
3726 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 4 |
3727 | 鲜花🔊 | xiānhuā | hoa tươi | tiên hoa | HSK 4 |
3728 | 鲜明🔊 | xiānmíng | tươi sáng (màu sắc) | tiên minh | HSK 4 |
3729 | 羡慕🔊 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị,ngưỡng mộ | tiện mộ | HSK 4 |
3730 | 限制🔊 | xiànzhì | hạn chế | hạn chế | HSK 4 |
3731 | 显著🔊 | xiǎnzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ | hiển trứ | HSK 4 |
3732 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 4 |
3733 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 4 |
3734 | 效果🔊 | xiàoguǒ | hiệu quả | hiệu quả | HSK 4 |
3735 | 笑话🔊 | xiàohuà | chuyện cười | tiếu thoại | HSK 4 |
3736 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 4 |
3737 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 4 |
3738 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 4 |
3739 | 小说🔊 | xiǎoshuō | (d)tiểu thuyết | tiểu thuyết | HSK 4 |
3740 | 消息🔊 | xiāoxi | tin tức; thông tin | tiêu tức | HSK 4 |
3741 | 小型🔊 | xiǎoxíng | loại nhỏ; cỡ nhỏ | tiểu hình | HSK 4 |
3742 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 4 |
3743 | 些🔊 | xiē | một ít; một vài | ta.tá | HSK 4 |
3744 | 西瓜🔊 | xīguā | dưa hấu | tây qua | HSK 4 |
3745 | 吸管🔊 | xīguǎn | Ống hút; vòi hút; ống; vòi | hấp quản | HSK 4 |
3746 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 4 |
3747 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 4 |
3748 | 系列🔊 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt | hệ liệt | HSK 4 |
3749 | 新娘🔊 | xīn niáng | cô dâu | tân nương | HSK 4 |
3750 | 行🔊 | xíng | hạnh | hành.hàng.hạnh.hạng.hãng | HSK 4 |
3751 | 型🔊 | xíng | mô hình; khuôn; loại hình; loại | hình | HSK 4 |
3752 | 省🔊 | xǐng | tự kiểm điểm bản thân (hành vi, tư tưởng) | tỉnh.tiển.sảnh | HSK 4 |
3753 | 醒🔊 | xǐng | tỉnh (hết say, hết mê) | tỉnh.tinh | HSK 4 |
3754 | 性别🔊 | xìngbié | giới tính | tính biệt | HSK 4 |
3755 | 兴奋🔊 | xīngfèn | (t) hưng phấn, phấn khởi | hưng phấn | HSK 4 |
3756 | 幸福🔊 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc | HSK 4 |
3757 | 性格🔊 | xìnggé | tính cách; tính nết | tính cách | HSK 4 |
3758 | 型号🔊 | xínghào | loại; cỡ, quy cách | hình hiệu | HSK 4 |
3759 | 兴趣🔊 | xìngqù | mối quan tâm | hứng thú | HSK 4 |
3760 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 4 |
3761 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 4 |
3762 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 4 |
3763 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 4 |
3764 | 新郎🔊 | xīnláng | (d)chú rể | tân lang | HSK 4 |
3765 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 4 |
3766 | 心情🔊 | xīnqíng | tâm trạng | tâm tình | HSK 4 |
3767 | 信任🔊 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm | tín nhâm | HSK 4 |
3768 | 新鲜🔊 | xīnxiān | tươi mới | tân tiên | HSK 4 |
3769 | 信心🔊 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin | tín tâm | HSK 4 |
3770 | 新型🔊 | xīnxíng | kiểu mới; loại mới | tân hình | HSK 4 |
3771 | 信用卡🔊 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng, Credit Card | tín dụng ca | HSK 4 |
3772 | 胸部🔊 | xiōngbù | bosom; ngực | hung bộ | HSK 4 |
3773 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 4 |
3774 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 4 |
3775 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 4 |
3776 | 修🔊 | xiū | sửa (cắt gọt theo ý muốn) | tu | HSK 4 |
3777 | 修理🔊 | xiūlǐ | sửa chữa | tu lý | HSK 4 |
3778 | 吸烟🔊 | xīyān | hút thuốc | hấp yên | HSK 4 |
3779 | 吸引🔊 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút | hấp dẫn | HSK 4 |
3780 | 细致🔊 | xìzhì | tinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáo | tế trí | HSK 4 |
3781 | 选择🔊 | xuăn zé | chọn | tuyến trạch | HSK 4 |
3782 | 许多🔊 | xǔduō | rất nhiều; nhiều | hứa đa | HSK 4 |
3783 | 血🔊 | xuè | máu; huyết | huyết | HSK 4 |
3784 | 学分🔊 | xué fēn | điểm số | học phân | HSK 4 |
3785 | 学年🔊 | xué nián | năm học | học niên | HSK 4 |
3786 | 学时🔊 | xuéshí | tiết học (thời gian một tiết học là 45 phút) | học thì | HSK 4 |
3787 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 4 |
3788 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 4 |
3789 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 4 |
3790 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 4 |
3791 | 牙🔊 | yá | răng | nha | HSK 4 |
3792 | 呀🔊 | yā | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) | a.nha | HSK 4 |
3793 | 压力🔊 | yā lì | áp lực | áp lực | HSK 4 |
3794 | 牙刷🔊 | yá shuā | bàn chải đánh răng | nha xoát | HSK 4 |
3795 | 牙膏🔊 | yágāo | kem đánh răng | nha cao | HSK 4 |
3796 | 严🔊 | yán | nghiêm | nghiêm | HSK 4 |
3797 | 盐🔊 | yán | muối ăn | diêm | HSK 4 |
3798 | 研究生🔊 | yán jiū shēng | nghiên cứu sinh | nghiên cứu sinh | HSK 4 |
3799 | 眼里🔊 | yǎn lǐ | trong mắt | nhãn lí | HSK 4 |
3800 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 4 |
3801 | 演出🔊 | yǎnchū | diễn xuất, biểu diễn | diễn xuất | HSK 4 |
3802 | 养成🔊 | yǎng chéng | phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng | dưỡng thành | HSK 4 |
3803 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 4 |
3804 | 严格🔊 | yán'gé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ | nghiêm cách | HSK 4 |
3805 | 阳光🔊 | yángguāng | lạc quan, vui vẻ | dương quang | HSK 4 |
3806 | 样子🔊 | yàngzi | hình dạng; kiểu dáng | dạng tử | HSK 4 |
3807 | 演讲🔊 | yǎnjiǎng | (đ/d)diễn thuyết | diễn giảng | HSK 4 |
3808 | 眼镜🔊 | yǎnjìng | mắt kính; kính đeo mắt | nhãn kính | HSK 4 |
3809 | 研究🔊 | yánjiū | tìm tòi học hỏi | nghiên cứu | HSK 4 |
3810 | 眼泪🔊 | yǎnlèi | nước mắt; lệ | nhãn lệ | HSK 4 |
3811 | 延期🔊 | yánqī | kéo dài thời hạn; dời ngày | duyên kỳ | HSK 4 |
3812 | 延续🔊 | yánxù | tiếp diễn | duyên tục | HSK 4 |
3813 | 演员🔊 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên | HSK 4 |
3814 | 研制🔊 | yánzhì | nghiên cứu chế tạo | nghiên chế | HSK 4 |
3815 | 严重🔊 | yánzhòng | nghiêm trọng | nghiêm trọng | HSK 4 |
3816 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 4 |
3817 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 4 |
3818 | 要🔊 | yāo | yêu cầu; đòi hỏi; cưỡng bức; uy hiếp; mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại; họ Yêu; Ghi chú: 另见yào | yếu.yêu | HSK 4 |
3819 | 钥匙🔊 | yào shi | chìa khóa | thược thi | HSK 4 |
3820 | 药物🔊 | yào wù | thuốc | dược vật | HSK 4 |
3821 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 4 |
3822 | 亚运会🔊 | yàyùn huì | á vận hội | á vận hội | HSK 4 |
3823 | 亚洲🔊 | yàzhōu | á Châu; Châu Á | á châu | HSK 4 |
3824 | 页🔊 | yè | trang | hiệt | HSK 4 |
3825 | 也许🔊 | yěxǔ | có lẽ | dã hứa | HSK 4 |
3826 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 4 |
3827 | 叶子🔊 | yèzi | lá cây | diệp tử | HSK 4 |
3828 | 移🔊 | yí | di chuyển; di động | di.dị.xỉ.sỉ | HSK 4 |
3829 | 亿🔊 | yì | một trăm triệu | ức | HSK 4 |
3830 | 以🔊 | yǐ | mà | dĩ | HSK 4 |
3831 | 一般来说🔊 | yī bān lái shuō | nói chung | nhất ban lai thuyết | HSK 4 |
3832 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 4 |
3833 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 4 |
3834 | 遗产🔊 | yíchǎn | di sản; của để lại | di sản | HSK 4 |
3835 | 遗传🔊 | yíchuán | di truyền | di truyền | HSK 4 |
3836 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 4 |
3837 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 4 |
3838 | 意见🔊 | yìjiàn | ý kiến | ý kiến | HSK 4 |
3839 | 依靠🔊 | yīkào | nhờ; dựa vào | y kháo | HSK 4 |
3840 | 医疗🔊 | yīliáo | chữa bệnh; điều trị | y liệu | HSK 4 |
3841 | 一律🔊 | yīlǜ | giống nhau; như nhau | nhất luật | HSK 4 |
3842 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 4 |
3843 | 引🔊 | yǐn | giương; kéo | dẫn.dấn | HSK 4 |
3844 | 因此🔊 | yīncǐ | (l)vì vậy, bởi vậy | nhân thử | HSK 4 |
3845 | 引导🔊 | yǐndǎo | dẫn dắt | dẫn đạo | HSK 4 |
3846 | 以内🔊 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng | dĩ nội | HSK 4 |
3847 | 赢🔊 | yíng | thắng; được | doanh | HSK 4 |
3848 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 4 |
3849 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng | HSK 4 |
3850 | 赢得🔊 | yíngdé | được; giành được | doanh đắc | HSK 4 |
3851 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 4 |
3852 | 英勇🔊 | yīngyǒng | anh dũng; anh hùng | anh dũng | HSK 4 |
3853 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 4 |
3854 | 引进🔊 | yǐnjìn | tiến cử; giới thiệu | dẫn tiến | HSK 4 |
3855 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 4 |
3856 | 引起🔊 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra, gây ra | dẫn khởi | HSK 4 |
3857 | 印象🔊 | yìnxiàng | ấn tượng; hình ảnh | ấn tượng | HSK 4 |
3858 | 一切🔊 | yīqiè | tất cả; hết thảy | nhất thiết | HSK 4 |
3859 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 4 |
3860 | 艺术🔊 | yìshù | nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ ) | nghệ thuật | HSK 4 |
3861 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 4 |
3862 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 4 |
3863 | 医学🔊 | yīxué | (d)y học | y học | HSK 4 |
3864 | 一再🔊 | yīzài | nhiều lần; năm lần bảy lượt | nhất tái | HSK 4 |
3865 | 勇敢🔊 | yǒnggǎn | dũng cảm | dũng cảm | HSK 4 |
3866 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 4 |
3867 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 4 |
3868 | 永远🔊 | yǒngyuǎn | (p) vĩnh viễn | vĩnh viễn | HSK 4 |
3869 | 由🔊 | yóu | từ; khởi điểm | do.yêu | HSK 4 |
3870 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 4 |
3871 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 4 |
3872 | 优点🔊 | yōudiǎn | ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt | ưu điểm | HSK 4 |
3873 | 友好🔊 | yǒuhǎo | hữu hảo | hữu hảo | HSK 4 |
3874 | 有劲儿🔊 | yǒujìn er | có sức khỏe | hữu kình nhi | HSK 4 |
3875 | 优良🔊 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt | ưu lương | HSK 4 |
3876 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 4 |
3877 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 4 |
3878 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 4 |
3879 | 有趣🔊 | yǒuqù | thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên | hữu thú | HSK 4 |
3880 | 有限🔊 | yǒuxiàn | có hạn; hữu hạn | hữu hạn | HSK 4 |
3881 | 优秀🔊 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...) | ưu tú | HSK 4 |
3882 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 4 |
3883 | 由于🔊 | yóuyú | bởi; do; bởi vì | do ư | HSK 4 |
3884 | 遇🔊 | yù | tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội | ngộ | HSK 4 |
3885 | 玉🔊 | yù | ngọc | ngọc.túc | HSK 4 |
3886 | 与🔊 | yǔ | cùng; với; cùng với | dữ.dư.dự | HSK 4 |
3887 | 遇到🔊 | yù dào | gặp phải | ngộ đáo | HSK 4 |
3888 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 4 |
3889 | 圆🔊 | yuán | tròn | viên | HSK 4 |
3890 | 原来🔊 | yuánlái | ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ | nguyên lai | HSK 4 |
3891 | 原谅🔊 | yuánliàng | tha thứ; thứ lỗi | nguyên lượng | HSK 4 |
3892 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 4 |
3893 | 圆满🔊 | yuánmǎn | (t)trọn vẹn | viên mãn | HSK 4 |
3894 | 原因🔊 | yuányīn | (d)nguyên nhân | nguyên nhân | HSK 4 |
3895 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 4 |
3896 | 预测🔊 | yùcè | dự đoán; dự tính; ước đoán; đoán trước; báo trước | dự trắc | HSK 4 |
3897 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 4 |
3898 | 月底🔊 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng | nguyệt để | HSK 4 |
3899 | 阅读🔊 | yuèdú | xem; đọc | duyệt độc | HSK 4 |
3900 | 约会🔊 | yuēhuì | hẹn hò | ước hội | HSK 4 |
3901 | 语法🔊 | yǔfǎ | ngữ pháp | ngữ pháp | HSK 4 |
3902 | 遇见🔊 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt | ngộ kiến | HSK 4 |
3903 | 愉快🔊 | yúkuài | vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ | du khoái | HSK 4 |
3904 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 4 |
3905 | 运动会🔊 | yùn dòng huì | hội thao | vận động hội | HSK 4 |
3906 | 运动员🔊 | yùndòngyuán | vận động viên | vận động viên | HSK 4 |
3907 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 4 |
3908 | 允许🔊 | yǔnxǔ | cho phép | duẫn hứa | HSK 4 |
3909 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 4 |
3910 | 于是🔊 | yúshì | (l) thế là | ư thị | HSK 4 |
3911 | 预习🔊 | yùxí | xem trước, ôn trước, chuẩn bị bài | dự tập | HSK 4 |
3912 | 语言🔊 | yǔyán | ngôn ngữ | ngữ ngôn | HSK 4 |
3913 | 语音🔊 | yǔyīn | ngữ âm | ngữ âm | HSK 4 |
3914 | 在乎🔊 | zàihu | ở; ở chỗ | tại hồ | HSK 4 |
3915 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 4 |
3916 | 在于🔊 | zàiyú | ở chỗ; ở chỗ | tại ư | HSK 4 |
3917 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 4 |
3918 | 脏🔊 | zàng | nội tạng; tạng | tạng.tảng.táng | HSK 4 |
3919 | 咱们🔊 | zánmen | chúng ta; chúng mình (bao gồm cả người nói và người nghe) | cha môn | HSK 4 |
3920 | 赞赏🔊 | zànshǎng | khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng | tán thưởng | HSK 4 |
3921 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 4 |
3922 | 赞助🔊 | zànzhù | tài trợ; đồng ý giúp đỡ | tán trợ | HSK 4 |
3923 | 造型🔊 | zàoxíng | tạo hình | tạo hình | HSK 4 |
3924 | 杂志🔊 | zázhì | tạp chí | tạp chí | HSK 4 |
3925 | 增加🔊 | zēngjiā | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên | tăng gia | HSK 4 |
3926 | 增长🔊 | zēngzhǎng | tăng trưởng | tăng trưởng | HSK 4 |
3927 | 责任🔊 | zérèn | trách nhiệm | trách nhiệm | HSK 4 |
3928 | 窄🔊 | zhǎi | hẹp; chật; chật hẹp | trách | HSK 4 |
3929 | 战斗🔊 | zhàndòu | chiến đấu | chiến đấu | HSK 4 |
3930 | 丈夫🔊 | zhàngfū | chồng | trượng phu | HSK 4 |
3931 | 战胜🔊 | zhànshèng | chiến thắng | chiến thắng | HSK 4 |
3932 | 战士🔊 | zhànshì | chiến sĩ | chiến sĩ | HSK 4 |
3933 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 4 |
3934 | 招呼🔊 | zhāohū | gọi; kêu; chào hỏi; thăm hỏi; chào; dặn dò; chăm sóc; quan tâm; lưu tâm; chú ý; để ý | chiêu hô | HSK 4 |
3935 | 着火🔊 | zháohuǒ | bắt lửa | trứ hoả | HSK 4 |
3936 | 着急🔊 | zhāojí | suốt ruột | trứ cấp | HSK 4 |
3937 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 4 |
3938 | 招聘🔊 | zhāopìn | thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người | chiêu sính | HSK 4 |
3939 | 着🔊 | zhe | đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành) | trứ.trữ.trước.hồ | HSK 4 |
3940 | 折🔊 | zhé | gãy; bẻ gãy; làm gãy | chiết.đề | HSK 4 |
3941 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 4 |
3942 | 针🔊 | zhēn | cây kim; kim; kim khâu | châm.trâm | HSK 4 |
3943 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 4 |
3944 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 4 |
3945 | 整理🔊 | zhěng lǐ | chỉnh lý | chỉnh lí | HSK 4 |
3946 | 正常🔊 | zhèngcháng | (t)bình thường | chính thường | HSK 4 |
3947 | 征服🔊 | zhēngfú | chinh phục; đánh chiếm | chinh phục | HSK 4 |
3948 | 正好🔊 | zhènghǎo | vừa vặn; đúng lúc | chính hảo | HSK 4 |
3949 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 4 |
3950 | 证明🔊 | zhèngmíng | chứng minh | chứng minh | HSK 4 |
3951 | 整齐🔊 | zhěngqí | ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề | chỉnh tề | HSK 4 |
3952 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 4 |
3953 | 正确🔊 | zhèngquè | (t)chính xác | chính xác | HSK 4 |
3954 | 正式🔊 | zhèngshì | (t) chính thức | chánh thức | HSK 4 |
3955 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 4 |
3956 | 真正🔊 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự | chân chánh | HSK 4 |
3957 | 治🔊 | zhì | sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý | trị.trì | HSK 4 |
3958 | 指🔊 | zhǐ | chỉ,ngón tay | chỉ | HSK 4 |
3959 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 4 |
3960 | 之🔊 | zhī | (dùng trong kết cấu chủ vị, làm mất tính độc lập của nó, và biến thành kết cấu chính phụ) | chi | HSK 4 |
3961 | 之间🔊 | zhī jiān | giữa | chi gian | HSK 4 |
3962 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 4 |
3963 | 之一🔊 | zhī yī | Một trong số | chi nhất | HSK 4 |
3964 | 支持🔊 | zhīchí | gắng sức; ra sức; chống đỡ | chi trì | HSK 4 |
3965 | 值得🔊 | zhídé | đáng; nên, xứng đáng | trị đắc | HSK 4 |
3966 | 制订🔊 | zhìdìng | định ra; quy định; lập ra | chế đính | HSK 4 |
3967 | 只好🔊 | zhǐhǎo | đành phải; buộc lòng phải | chỉ hảo | HSK 4 |
3968 | 之后🔊 | zhīhòu | sau; sau khi | chi hậu | HSK 4 |
3969 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 4 |
3970 | 直接🔊 | zhíjiē | (đ)trực tiếp | trực tiếp | HSK 4 |
3971 | 智力🔊 | zhìlì | trí lực; trí khôn; năng lực | trí lực | HSK 4 |
3972 | 质量🔊 | zhìliàng | chất lượng | chất lượng | HSK 4 |
3973 | 智能🔊 | zhìnéng | trí tuệ và năng lực | trí năng | HSK 4 |
3974 | 之前🔊 | zhīqián | trước; trước khi | chi tiền | HSK 4 |
3975 | 至少🔊 | zhìshǎo | chí ít; ít nhất | chí thiểu | HSK 4 |
3976 | 知识🔊 | zhīshì | (d)tri thức, trí thức | tri thức | HSK 4 |
3977 | 植物🔊 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây | thực vật | HSK 4 |
3978 | 只要🔊 | zhǐyào | (l)miễn là, chỉ cần | chỉ yếu | HSK 4 |
3979 | 职业🔊 | zhíyè | nghề nghiệp; nghề | chức nghiệp | HSK 4 |
3980 | 制造🔊 | zhìzào | chế tạo | chế tạo | HSK 4 |
3981 | 种🔊 | zhǒng | loài | chủng.chúng.xung.trùng | HSK 4 |
3982 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 4 |
3983 | 重点🔊 | zhòngdiǎn | điểm tựa; điểm đặt | trọng điểm | HSK 4 |
3984 | 中奖🔊 | zhòngjiǎng | trúng thưởng; trúng giải | trúng tưởng | HSK 4 |
3985 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 4 |
3986 | 种类🔊 | zhǒnglèi | (d) chủng loại | chủng loại | HSK 4 |
3987 | 重视🔊 | zhòngshì | coi trọng; xem trọng; chú trọng | trọng thị | HSK 4 |
3988 | 中文🔊 | zhōngwén | trung văn; tiếng Hoa | trung văn | HSK 4 |
3989 | 种植🔊 | zhòngzhí | (đ) trồng trọt | chủng thực | HSK 4 |
3990 | 周围🔊 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh | chu vi | HSK 4 |
3991 | 猪🔊 | zhū | lợn | trư | HSK 4 |
3992 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 4 |
3993 | 专业🔊 | zhuān yè | chuyên ngành | chuyên nghiệp | HSK 4 |
3994 | 转动🔊 | zhuàndòng | chuyển động; quay | chuyển động | HSK 4 |
3995 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 4 |
3996 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 4 |
3997 | 装修🔊 | zhuāngxiū | sửa chữa | trang tu | HSK 4 |
3998 | 装置🔊 | zhuāngzhì | lắp đặt; lắp ráp | trang trí | HSK 4 |
3999 | 专门🔊 | zhuānmén | chuyên môn | chuyên môn | HSK 4 |
4000 | 转身🔊 | zhuǎnshēn | quay vòng | chuyển thân | HSK 4 |
4001 | 转弯🔊 | zhuǎnwān | rẽ; ngoặt; quẹo | chuyển loan | HSK 4 |
4002 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 4 |
4003 | 转移🔊 | zhuǎnyí | đổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dời | chuyển di | HSK 4 |
4004 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 4 |
4005 | 主动🔊 | zhǔdòng | (d)chủ động | chủ động | HSK 4 |
4006 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 4 |
4007 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 4 |
4008 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 4 |
4009 | 逐渐🔊 | zhújiàn | dần dần; từng bước | trục tiệm | HSK 4 |
4010 | 著名🔊 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh | trứ danh | HSK 4 |
4011 | 准确🔊 | zhǔnquè | chính xác; đúng; đúng đắn | chuẩn xác | HSK 4 |
4012 | 准时🔊 | zhǔnshí | đúng giờ | chuẩn thì | HSK 4 |
4013 | 主题🔊 | zhǔtí | chủ đề | chủ đề | HSK 4 |
4014 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 4 |
4015 | 主意🔊 | zhǔyì | (d)chủ ý, ý định | chủ ý | HSK 4 |
4016 | 著作🔊 | zhùzuò | sáng tác | trứ tác | HSK 4 |
4017 | 自🔊 | zì | tự; tự mình; mình; bản thân | tự | HSK 4 |
4018 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 4 |
4019 | 字母🔊 | zìmǔ | chữ cái | tự mẫu | HSK 4 |
4020 | 自然🔊 | zìrán | (d/t)tự nhiên | tự nhiên | HSK 4 |
4021 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 4 |
4022 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 4 |
4023 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 4 |
4024 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 4 |
4025 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 4 |
4026 | 总结🔊 | zǒngjié | (đ/d) tổng kết | tổng kết | HSK 4 |
4027 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 4 |
4028 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 4 |
4029 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 4 |
4030 | 租🔊 | zū | thuê; mướn | tô | HSK 4 |
4031 | 赚🔊 | zuàn | lừa; gạt (người) | trám | HSK 4 |
4032 | 组成🔊 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập | tổ thành | HSK 4 |
4033 | 嘴🔊 | zuǐ | miệng; mồm | chuỷ | HSK 4 |
4034 | 嘴巴🔊 | zuǐba | tát vào mồm; vả vào mồm | chuỷ ba | HSK 4 |
4035 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 4 |
4036 | 最好🔊 | zuìhǎo | hay nhất; giỏi nhất | tối hảo | HSK 4 |
4037 | 最后🔊 | zuìhòu | cuối cùng; sau cùng | tối hậu | HSK 4 |
4038 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 4 |
4039 | 座🔊 | zuò | toà; hòn; ngôi | tọa | HSK 4 |
4040 | 作出🔊 | zuòchū | bắt kịp với; để cung cấp (bài phát biểu, lời phán xét); để nghĩ ra (giải thích); rút ra (kết luận); để giải nen; để phát hành (giấy phép, tuyên bố, giải thích, xin lỗi, trấn an công chúng, v.v.); để thực hiện (lựa chọn, quyết định, đề xuất, phản hồi, bình luận, v.v.); đưa ra | tá xuất | HSK 4 |
4041 | 做梦🔊 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao | tố mộng | HSK 4 |
4042 | 做生意🔊 | zuòshēngyi | buôn bán; kinh doanh; làm ăn | tố sanh ý | HSK 4 |
4043 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 4 |
4044 | 座位🔊 | zuòwèi | chỗ ngồi | toạ vị | HSK 4 |
4045 | 作者🔊 | zuòzhě | tác giả; tác gia | tác giả | HSK 4 |
4046 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 4 |
4047 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 4 |
4048 | 呆🔊 | ái | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板' | ngai.bảo.ngốc | HSK 5 |
4049 | 唉🔊 | āi | ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời) | ai | HSK 5 |
4050 | 爱护🔊 | àihù | yêu quí,yêu thương | ái hộ | HSK 5 |
4051 | 爱惜🔊 | àixī | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng | ái tích | HSK 5 |
4052 | 爱心🔊 | àixīn | tình yêu; tim yêu; biểu tượng trái tim | ái tâm | HSK 5 |
4053 | 岸🔊 | àn | bờ | ngạn | HSK 5 |
4054 | 按摩🔊 | ànmó | mát xa, xoa bóp | án ma | HSK 5 |
4055 | 岸上🔊 | ànshàng | lên bờ; trên bờ sông | ngạn thượng | HSK 5 |
4056 | 安慰🔊 | ānwèi | thoải mái; dễ chịu; an nhàn | an ủy | HSK 5 |
4057 | 安装🔊 | Ānzhuāng | cài đặt (setup, install) | an trang | HSK 5 |
4058 | 拔🔊 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ | bạt.bội | HSK 5 |
4059 | 摆🔊 | bǎi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí | bài.bãi.bi | HSK 5 |
4060 | 拜访🔊 | bàifǎng | thăm viếng | bái phỏng | HSK 5 |
4061 | 白酒🔊 | báijiǔ | rượu đế; rượu trắng. 白干儿 | bạch tửu | HSK 5 |
4062 | 版🔊 | bǎn | bản kẽm; bản in(tấm đế có chữ hoặc hình để in, trước dùng gỗ, nay bằng kim loại); lần xuất bản; lần in sách; trang; trang báo; phên; ván (làm sườn để trát tường đất) | bản | HSK 5 |
4063 | 班主任🔊 | bān zhǔ rèn | giáo viên chủ nhiệm | ban chủ nhiệm | HSK 5 |
4064 | 棒🔊 | bàng | cây gậy; gậy; thỏi; khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn, đỉnh (thành tích)(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好 | bổng | HSK 5 |
4065 | 傍晚🔊 | bàngwǎn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) | bàng vãn | HSK 5 |
4066 | 办理🔊 | bànlǐ | làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决 | biện lí | HSK 5 |
4067 | 扮演🔊 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai | ban diễn | HSK 5 |
4068 | 包裹🔊 | bāo guǒ | gói hàng | bao khoả | HSK 5 |
4069 | 包子🔊 | bāo zi | bánh bao | bao tử | HSK 5 |
4070 | 宝贝🔊 | bǎobèi | bảo bối | bảo bối | HSK 5 |
4071 | 保持🔊 | bǎochí | bảo trì | bảo trì | HSK 5 |
4072 | 保存🔊 | bǎocún | lưu văn bản | bảo tồn | HSK 5 |
4073 | 报答🔊 | bàodá | báo đáp; đáp đền | báo đáp | HSK 5 |
4074 | 报告🔊 | bàogào | (đ/d)báo cáo | báo cáo | HSK 5 |
4075 | 宝贵🔊 | bǎoguì | quý giá; quý báu | bảo quý | HSK 5 |
4076 | 包含🔊 | bāohán | bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm | bao hàm | HSK 5 |
4077 | 报警🔊 | bàojǐng | báo nguy; báo động; báo cảnh sát | báo cảnh | HSK 5 |
4078 | 保留🔊 | bǎoliú | bảo lưu | bảo lưu | HSK 5 |
4079 | 保卫🔊 | bǎowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác | bảo vệ | HSK 5 |
4080 | 包围🔊 | bāowéi | bao vây | bao vi | HSK 5 |
4081 | 保险🔊 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | bảo hiểm | HSK 5 |
4082 | 保养🔊 | bǎoyǎng | bảo dưỡng | bảo dưỡng | HSK 5 |
4083 | 抱怨🔊 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình) | bão oán | HSK 5 |
4084 | 包装🔊 | bāozhuāng | bao bì đóng gói | bao trang | HSK 5 |
4085 | 把握🔊 | bǎwò | cầm; nắm | bả ác | HSK 5 |
4086 | 背🔊 | bèi | lưng | bội | HSK 5 |
4087 | 辈🔊 | bèi | thế hệ; vai lứa; lứa; hàng; bối; đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người); đời | bối | HSK 5 |
4088 | 背包🔊 | bèibāo | ba lô | bối bao | HSK 5 |
4089 | 被动🔊 | bèidòng | bị động (trái với "chủ động") | bị động | HSK 5 |
4090 | 悲观🔊 | bēiguān | bi quan | bi quan | HSK 5 |
4091 | 北极🔊 | běijí | bắc cực | bắc cực | HSK 5 |
4092 | 背景🔊 | bèijǐng | bối cảnh | bối cảnh | HSK 5 |
4093 | 悲剧🔊 | bēijù | bi kịch | bi kịch | HSK 5 |
4094 | 悲伤🔊 | bēishāng | bi thương | bi thương | HSK 5 |
4095 | 被子🔊 | bèizi | mền; chăn | bị tử | HSK 5 |
4096 | 本科🔊 | běnkē | khoa chính quy (phân biệt với "khoa dự bị, hàm thụ") | bổn khoa | HSK 5 |
4097 | 本领🔊 | běnlǐng | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được) | bản lãnh | HSK 5 |
4098 | 本人🔊 | běnrén | bản thân; tôi (người nói chỉ mình ) | bản nhân | HSK 5 |
4099 | 本质🔊 | běnzhí | (d)bản chất | bản chất | HSK 5 |
4100 | 必🔊 | bì | phải; cần phải; nhất định phải | tất | HSK 5 |
4101 | 便🔊 | biàn | dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ) | tiện | HSK 5 |
4102 | 便条🔊 | biàn tiáo | ghi chú, giấy nhắn | tiện điều | HSK 5 |
4103 | 变动🔊 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội) | biến động | HSK 5 |
4104 | 编辑🔊 | biānjí | biên tập; chỉnh lý; biên soạn | biên tập | HSK 5 |
4105 | 边境🔊 | biānjìng | vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biên | biên cảnh | HSK 5 |
4106 | 便利🔊 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện | tiện lợi | HSK 5 |
4107 | 辩论🔊 | biànlùn | biện luận; bàn cãi; tranh luận | biện luận | HSK 5 |
4108 | 鞭炮🔊 | biānpào | pháo, bánh pháo | tiên pháo | HSK 5 |
4109 | 便于🔊 | biànyú | tiện; tiện bề; tiện việc; dễ | tiện ư | HSK 5 |
4110 | 标点🔊 | biāodiǎn | đánh dấu câu | tiêu điểm | HSK 5 |
4111 | 表面🔊 | biǎomiàn | (đ)bề mặt | biểu diện | HSK 5 |
4112 | 表明🔊 | biǎomíng | tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ | biểu minh | HSK 5 |
4113 | 表情🔊 | biǎoqíng | nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon | biểu tình | HSK 5 |
4114 | 表现🔊 | biǎoxiàn | thể hiện; phô bày; tỏ ra | biểu hiện | HSK 5 |
4115 | 标志🔊 | biāozhì | đánh dấu; cắm mốc; nêu rõ; chứng tỏ | tiêu chí | HSK 5 |
4116 | 彼此🔊 | bǐcǐ | đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia | bỉ thử | HSK 5 |
4117 | 比方🔊 | bǐfang | suy ra; nếu; giá mà (dùng sự vật cá biệt để nói rõ toàn bộ sự vật) | tỷ phương | HSK 5 |
4118 | 毕竟🔊 | bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy | tất cánh | HSK 5 |
4119 | 比例🔊 | bǐlì | tỷ lệ | tỉ lệ | HSK 5 |
4120 | 避免🔊 | bìmiǎn | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa) | tị miễn | HSK 5 |
4121 | 闭幕🔊 | bìmù | hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕 | bế mạc | HSK 5 |
4122 | 闭幕式🔊 | bìmù shì | lễ bế mạc | bế mạc thức | HSK 5 |
4123 | 丙🔊 | bǐng | bính; 3; C (Ngôi thứ ba trong thiên can) | bính | HSK 5 |
4124 | 饼🔊 | bǐng | bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn) | bính | HSK 5 |
4125 | 饼干🔊 | bǐng gān | bánh bích quy | bính can | HSK 5 |
4126 | 病毒🔊 | bìngdú | siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút | bệnh độc | HSK 5 |
4127 | 宾馆🔊 | bīnguǎn | nhà khách, khách sạn | tân quán | HSK 5 |
4128 | 必然🔊 | bìrán | (t)tất nhiên, tất yếu | tất nhiên | HSK 5 |
4129 | 比如🔊 | bǐrú | ví dụ như; thí dụ | tỷ như | HSK 5 |
4130 | 必需🔊 | bìxū | (d)cần thiết | tất nhu | HSK 5 |
4131 | 必要🔊 | bìyào | vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu) | tất yếu | HSK 5 |
4132 | 比重🔊 | bǐzhòng | tỉ trọng (trọng lượng của một chất so với trọng lượng của nước tinh khiết có cùng thể tích ở 4oC, gọi là tỉ trọng của vật chất đó Ví dụ như, tỉ trọng của vàng là 19,3, tỉ trọng của thuỷ ngân là 13,55) | tỉ trọng | HSK 5 |
4133 | 鼻子🔊 | bízi | mũi | tị tử | HSK 5 |
4134 | 薄🔊 | bó | kề; sắp; sát; gần; tiếp cận; áp sát | bạc.bác | HSK 5 |
4135 | 博客🔊 | bókè | blog | bác khách | HSK 5 |
4136 | 博览会🔊 | bólǎnhuì | hội chợ; triển lãm | bác lãm hội | HSK 5 |
4137 | 玻璃🔊 | bōlí | pha-lê; thuỷ tinh; kính | pha li | HSK 5 |
4138 | 薄弱🔊 | bóruò | bạc nhược | bạc nhược | HSK 5 |
4139 | 博士🔊 | bóshì | tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất) | bác sĩ | HSK 5 |
4140 | 博物馆🔊 | bówùguǎn | nhà bảo tàng; viện bảo tàng | bác vật quán | HSK 5 |
4141 | 脖子🔊 | bózi | cổ | bột tử | HSK 5 |
4142 | 布🔊 | bù | vải | bố | HSK 5 |
4143 | 不停🔊 | bù tíng | liên tục; không ngừng; suốt; luôn; luôn tay; liên tiếp | bất đình | HSK 5 |
4144 | 不安🔊 | bù'ān | bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng | bất an | HSK 5 |
4145 | 不必🔊 | bùbì | không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng | bất tất | HSK 5 |
4146 | 不曾🔊 | bùcéng | chưa từng; chưa hề; chưa | bất tăng | HSK 5 |
4147 | 补偿🔊 | bǔcháng | bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết | bổ thường | HSK 5 |
4148 | 补充🔊 | bǔchōng | bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận) | bổ sung | HSK 5 |
4149 | 不得了🔊 | bùdéliǎo | nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm | bất đắc liễu | HSK 5 |
4150 | 不断🔊 | bùduàn | không ngừng; liên tục; liên tiếp | bất đoạn | HSK 5 |
4151 | 不敢当🔊 | bùgǎndāng | không dám | bất cảm đương | HSK 5 |
4152 | 不顾🔊 | bùgù | không quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉa | bất cố | HSK 5 |
4153 | 不好意思🔊 | bùhǎoyìsi | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại | bất hảo ý tư | HSK 5 |
4154 | 不见得🔊 | bùjiàndé | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc | bất kiến đắc | HSK 5 |
4155 | 不利🔊 | bùlì | bất lợi; không có lợi; không thuận tiện; xui; rủi; có hại | bất lợi | HSK 5 |
4156 | 不良🔊 | bùliáng | không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả | bất lương | HSK 5 |
4157 | 部门🔊 | bùmén | phòng ban,khoa… | bộ môn | HSK 5 |
4158 | 不免🔊 | bùmiǎn | không tránh được; sao khỏi | bất miễn | HSK 5 |
4159 | 不耐烦🔊 | bùnàifán | sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình | bất nại phiền | HSK 5 |
4160 | 不能不🔊 | bùnéng bù | tất nhiên; dĩ nhiên | bất năng bất | HSK 5 |
4161 | 不然🔊 | bùrán | không phải; không phải vậy | bất nhiên | HSK 5 |
4162 | 不如🔊 | bùrú | không bằng; thua kém hơn, chi bằng | bất như | HSK 5 |
4163 | 不时🔊 | bùshí | thỉnh thoảng; đôi khi | bất thì | HSK 5 |
4164 | 补贴🔊 | bǔtiē | tiền phụ cấp; tiền trợ cấp | bổ thiếp | HSK 5 |
4165 | 部位🔊 | bùwèi | bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người) | bộ vị | HSK 5 |
4166 | 不幸🔊 | bùxìng | bất hạnh | bất hạnh | HSK 5 |
4167 | 不许🔊 | bùxǔ | (đ)không cho phép | bất hứa | HSK 5 |
4168 | 不要紧🔊 | bùyàojǐn | không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu | bất yếu khẩn | HSK 5 |
4169 | 不易🔊 | bùyì | khó; không dễ dàng để làm cái gì đó; không thay đổi | bất dị | HSK 5 |
4170 | 不止🔊 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi | bất chỉ | HSK 5 |
4171 | 步骤🔊 | bùzhòu | bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc) | bộ sậu | HSK 5 |
4172 | 不足🔊 | bùzú | không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ | bất túc | HSK 5 |
4173 | 拆🔊 | cā | bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái | sách.xích | HSK 5 |
4174 | 踩🔊 | cǎi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng | thải.thái | HSK 5 |
4175 | 猜🔊 | cāi | đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem | sai.thai | HSK 5 |
4176 | 裁判🔊 | cái pàn | trọng tài | tài phán | HSK 5 |
4177 | 猜测🔊 | cāicè | suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới | sai trắc | HSK 5 |
4178 | 财产🔊 | cáichǎn | tài sản | tài sản | HSK 5 |
4179 | 采访🔊 | cǎifǎng | sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức | thái phỏng | HSK 5 |
4180 | 采购🔊 | cǎigòu | chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp) | thái cấu | HSK 5 |
4181 | 彩虹🔊 | cǎihóng | cầu vồng | thải hồng | HSK 5 |
4182 | 彩票🔊 | cǎipiào | vé xổ số; vé số | thải phiếu | HSK 5 |
4183 | 采取🔊 | cǎiqǔ | áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ) | thái thủ | HSK 5 |
4184 | 餐馆🔊 | cānguǎn | quán ăn; tiệm ăn | xan quán | HSK 5 |
4185 | 残疾🔊 | cánjí | tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật | tàn tật | HSK 5 |
4186 | 参考🔊 | cānkǎo | tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu) | tham khảo | HSK 5 |
4187 | 惭愧🔊 | cánkuì | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an) | tàm quý | HSK 5 |
4188 | 餐厅🔊 | cāntīng | phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn) | xan sảnh | HSK 5 |
4189 | 餐饮🔊 | cānyǐn | Ăn uống | xan ẩm | HSK 5 |
4190 | 参与🔊 | cānyù | tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc) | tham dữ | HSK 5 |
4191 | 操场🔊 | cāo chǎng | sân luyện tập | thao trường | HSK 5 |
4192 | 操心🔊 | cāoxīn | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng | thao tâm | HSK 5 |
4193 | 草原🔊 | cǎoyuán | thảo nguyên; đồng cỏ | thảo nguyên | HSK 5 |
4194 | 册🔊 | cè | cuốn; quyển; tập | sách | HSK 5 |
4195 | 测验🔊 | cè yàn | kiểm tra | trắc nghiệm | HSK 5 |
4196 | 层次🔊 | céngcì | trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn)̣ | tằng thứ | HSK 5 |
4197 | 曾经🔊 | céngjīng | đã từng; từng | tằng kinh | HSK 5 |
4198 | 厕所🔊 | cèsuŏ | toa lét | xí sở | HSK 5 |
4199 | 叉🔊 | chā | cái dĩa | xoa | HSK 5 |
4200 | 插🔊 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy | sáp.tráp.tháp | HSK 5 |
4201 | 差别🔊 | chābié | (d)khác biệt | sai biệt | HSK 5 |
4202 | 差点儿🔊 | chàdiǎnr | hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng) | sai điểm nhi | HSK 5 |
4203 | 拆除🔊 | chāichú | dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ (vật kiến trúc) | sách trừ | HSK 5 |
4204 | 差距🔊 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém | sai cự | HSK 5 |
4205 | 肠🔊 | cháng | ruột | trường.tràng | HSK 5 |
4206 | 尝🔊 | cháng | nếm; thử; nếm trải; mới biết | thường | HSK 5 |
4207 | 常识🔊 | cháng shì | thường thức | thường thức | HSK 5 |
4208 | 厂长🔊 | chǎng zhǎng | giám đốc nhà máy | xưởng trưởng | HSK 5 |
4209 | 倡导🔊 | chàngdǎo | khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi mào | xướng đạo | HSK 5 |
4210 | 长度🔊 | chángdù | chiều dài | trường độ | HSK 5 |
4211 | 场面🔊 | chǎngmiàn | pha; cảnh (phim, kịch), cảnh tượng | tràng diện | HSK 5 |
4212 | 尝试🔊 | chángshì | thử; thử nghiệm, cố gắng | thường thí | HSK 5 |
4213 | 长寿🔊 | chángshòu | trường thọ | trưởng thọ | HSK 5 |
4214 | 长途🔊 | chángtú | đường dài | trường đồ | HSK 5 |
4215 | 产品🔊 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm | HSK 5 |
4216 | 产生🔊 | chǎnshēng | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện | sản sinh | HSK 5 |
4217 | 产业🔊 | chǎnyè | công nghiệp | sản nghiệp | HSK 5 |
4218 | 朝🔊 | cháo | triều; triều đình; cầm quyền | triều.triêu.trào | HSK 5 |
4219 | 炒🔊 | chǎo | rang | sao | HSK 5 |
4220 | 抄🔊 | chāo | sao chép; chép | sao | HSK 5 |
4221 | 朝代🔊 | cháodài | triều đại; triều vua | triều đại | HSK 5 |
4222 | 吵架🔊 | chǎojià | cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả | sảo giá | HSK 5 |
4223 | 超越🔊 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục | siêu việt | HSK 5 |
4224 | 查询🔊 | cháxún | tìm kiếm | tra tuân | HSK 5 |
4225 | 叉子🔊 | chāzi | cái nĩa; cái xiên | xoa tử | HSK 5 |
4226 | 车库🔊 | chē kù | ga ra | xa khố | HSK 5 |
4227 | 车厢🔊 | chē xiāng | toa xe | xa sương | HSK 5 |
4228 | 彻底🔊 | chèdǐ | triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo | triệt để | HSK 5 |
4229 | 趁🔊 | chèn | đuổi; đuổi theo; bắt kịp | sấn | HSK 5 |
4230 | 乘🔊 | chéng | đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón | thừa.thặng | HSK 5 |
4231 | 称🔊 | chēng | cân | xưng.xứng | HSK 5 |
4232 | 乘车🔊 | chéng chē | lái xe; đến động cơ; đi xe (trong xe hơi hoặc xe ngựa) | thừa xa | HSK 5 |
4233 | 乘客🔊 | chéng kè | hành khách | thừa khách | HSK 5 |
4234 | 城里🔊 | chéng lǐ | nội thành | thành lí | HSK 5 |
4235 | 承办🔊 | chéngbàn | nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng) | thừa biện | HSK 5 |
4236 | 成本🔊 | chéngběn | chi phí, giá thành | thành bổn | HSK 5 |
4237 | 承担🔊 | chéngdān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận | thừa đảm | HSK 5 |
4238 | 程度🔊 | chéngdù | trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức) | trình độ | HSK 5 |
4239 | 成分🔊 | chéngfèn | (d) thành phần | thành phần | HSK 5 |
4240 | 成果🔊 | chéngguǒ | thành quả; kết quả | thành quả | HSK 5 |
4241 | 称号🔊 | chēnghào | danh hiệu; tước vị; tên; danh tánh; tước hiệu; danh nghĩa; tiếng tăm; bổ nhiệm; chỉ định; gọi tên; mệnh danh | xưng hiệu | HSK 5 |
4242 | 称呼🔊 | chēnghu | gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là | xưng hô | HSK 5 |
4243 | 成交🔊 | chéngjiāo | chốt kèo | thành giao | HSK 5 |
4244 | 成就🔊 | chéngjiù | thành tựu | thành tựu | HSK 5 |
4245 | 诚恳🔊 | chéngkěn | thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ | thành khẩn | HSK 5 |
4246 | 成立🔊 | chénglì | (đ/d)thành lập | thành lập | HSK 5 |
4247 | 承认🔊 | chéngrèn | thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận | thừa nhận | HSK 5 |
4248 | 承受🔊 | chéngshòu | tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận | thừa thụ | HSK 5 |
4249 | 成效🔊 | chéngxiào | hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng | thành hiệu | HSK 5 |
4250 | 程序🔊 | chéngxù | chương trình | trình tự | HSK 5 |
4251 | 成语🔊 | chéngyǔ | thành ngữ; đặc ngữ | thành ngữ | HSK 5 |
4252 | 称赞🔊 | chēngzàn | tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi | xưng tán | HSK 5 |
4253 | 成长🔊 | chéngzhǎng | lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục | thành trưởng | HSK 5 |
4254 | 乘坐🔊 | chéngzuò | đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông) | thừa toạ | HSK 5 |
4255 | 沉默🔊 | chénmò | trầm lặng, im lặng | trầm mặc | HSK 5 |
4256 | 车主🔊 | chēzhǔ | Chủ xe | xa chủ | HSK 5 |
4257 | 迟🔊 | chí | chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ | trì.trí.khích | HSK 5 |
4258 | 翅膀🔊 | chìbǎng | cánh (côn trùng, chim) | sí bàng | HSK 5 |
4259 | 吃亏🔊 | chīkuī | mất mát,chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại | cật khuy | HSK 5 |
4260 | 吃力🔊 | chīlì | (t) vất vả | cật lực | HSK 5 |
4261 | 持续🔊 | chíxù | duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn | trì tục | HSK 5 |
4262 | 池子🔊 | chízi | ao; vũng | trì tử | HSK 5 |
4263 | 尺子🔊 | chǐzi | thước đo | xích tử | HSK 5 |
4264 | 冲🔊 | chōng | bình nguyên; bãi; thung lũng; đất bằng ở sau núi | xung.trùng | HSK 5 |
4265 | 充电器🔊 | chōng diàn qì | bộ sạc | sung điện khí | HSK 5 |
4266 | 冲动🔊 | chōngdòng | bốc đồng | xung động | HSK 5 |
4267 | 充分🔊 | chōngfèn | đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng) | sung phân | HSK 5 |
4268 | 重复🔊 | chóngfù | lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng | trùng phúc | HSK 5 |
4269 | 充满🔊 | chōngmǎn | sung mãn | sung mãn | HSK 5 |
4270 | 冲突🔊 | chōngtū | xung đột | xung đột | HSK 5 |
4271 | 宠物🔊 | chǒngwù | thú cưng; vật nuôi | sủng vật | HSK 5 |
4272 | 充足🔊 | chōngzú | sung túc | sung túc | HSK 5 |
4273 | 愁🔊 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải | sầu | HSK 5 |
4274 | 丑🔊 | chǒu | xấu,sửu (ngôi thứ hai trong địa chi) | sửu.xú | HSK 5 |
4275 | 抽屉🔊 | chōuti | ngăn kéo; tủ khoá; két | trừu thế | HSK 5 |
4276 | 抽象🔊 | chōuxiàng | trừu tượng | trừu tượng | HSK 5 |
4277 | 除🔊 | chú | bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe | trừ | HSK 5 |
4278 | 出汗🔊 | chū hàn | ra mồ hôi; đổ mồ hôi | xuất hãn | HSK 5 |
4279 | 除夕🔊 | chú xī | đêm giao thừa | trừ tịch | HSK 5 |
4280 | 出席🔊 | chū xí | dự họp | xuất tịch | HSK 5 |
4281 | 出于🔊 | chū yú | Xuất phát từ (chỉ nguyên nhân) | xuất ư | HSK 5 |
4282 | 处在🔊 | chù zài | được đặt tại; để tìm thấy chính mình tại | xứ tại | HSK 5 |
4283 | 传真🔊 | chuán zhēn | fax | truyền chân | HSK 5 |
4284 | 传播🔊 | chuánbō | truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành | truyền bá | HSK 5 |
4285 | 传达🔊 | chuándá | truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ | truyền đạt | HSK 5 |
4286 | 传递🔊 | chuándì | chuyền; chuyển; đưa theo dây chuyền, truyền tải; truyền đạt; cung cấp | truyền đệ | HSK 5 |
4287 | 闯🔊 | chuǎng | xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc | sấm | HSK 5 |
4288 | 窗帘🔊 | chuāng lián | rèm cửa sổ | song liêm | HSK 5 |
4289 | 创立🔊 | chuànglì | sáng lập; thành lập; mở; lập | sáng lập | HSK 5 |
4290 | 创造🔊 | chuàngzào | sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành | sáng tạo | HSK 5 |
4291 | 传染🔊 | chuánrǎn | truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh | truyền nhiễm | HSK 5 |
4292 | 传说🔊 | chuánshuō | thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại | truyền thuyết | HSK 5 |
4293 | 传统🔊 | chuántǒng | truyền thống; phong tục được lưu truyền | truyền thống | HSK 5 |
4294 | 出版🔊 | chūbǎn | (đ)xuất bản | xuất bản | HSK 5 |
4295 | 出差🔊 | chūchāi | đi công tác; đi công vụ | xuất sai | HSK 5 |
4296 | 处罚🔊 | chǔfá | xử phạt; ngả vạ; trừng phạt; trừng trị | xứ phạt | HSK 5 |
4297 | 厨房🔊 | chúfáng | nhà bếp | trù phòng | HSK 5 |
4298 | 除非🔊 | chúfēi | (l)trừ phi | trừ phi | HSK 5 |
4299 | 处分🔊 | chǔfèn | xử lý; giải quyết; đối xử; đối đãi; thực hiện | xử phân | HSK 5 |
4300 | 吹🔊 | chuī | thổi,tan vỡ; đi tong; hỏng; đi đứt; rạn nứt; gãy vỡ (công việc, tình cảm) | xuy.xuý | HSK 5 |
4301 | 初级🔊 | chūjí | sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai | sơ cấp | HSK 5 |
4302 | 出口🔊 | chūkǒu | (d/đ)lôi ra, xuât khẩu | xuất khẩu | HSK 5 |
4303 | 处理🔊 | chǔlǐ | sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài | xử lý | HSK 5 |
4304 | 初期🔊 | chūqī | giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu | sơ kỳ | HSK 5 |
4305 | 出色🔊 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon | xuất sắc | HSK 5 |
4306 | 此时🔊 | cǐ shí | Lúc đó; khi đó | thử thì | HSK 5 |
4307 | 次要🔊 | cì yào | (t)thứ yếu | thứ yếu | HSK 5 |
4308 | 磁带🔊 | cídài | băng từ; băng nhạc (magnetic tape) | từ đới | HSK 5 |
4309 | 辞典🔊 | cídiǎn | từ điển; từ điển chuyên đề | từ điển | HSK 5 |
4310 | 此后🔊 | cǐhòu | sau đây; sau đó; sau này | thử hậu | HSK 5 |
4311 | 刺激🔊 | cìjī | kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể) | thích kích | HSK 5 |
4312 | 此刻🔊 | cǐkè | lúc này; bây giờ; giờ đây; ngày nay; hiện nay | thử khắc | HSK 5 |
4313 | 此外🔊 | cǐwài | ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác | thử ngoại | HSK 5 |
4314 | 辞职🔊 | cízhí | từ chức; từ bỏ; trao; nhường | từ chức | HSK 5 |
4315 | 从此🔊 | cóngcǐ | từ nay | tòng thử | HSK 5 |
4316 | 从而🔊 | cóng'ér | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế | tòng nhi | HSK 5 |
4317 | 匆忙🔊 | cōngmáng | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng | thông mang | HSK 5 |
4318 | 聪明🔊 | cōngmíng | thông minh | thông minh | HSK 5 |
4319 | 从前🔊 | cóngqián | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước | tòng tiền | HSK 5 |
4320 | 从事🔊 | cóngshì | làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào | tòng sự | HSK 5 |
4321 | 从中🔊 | cóngzhōng | Từ đó | tòng trung | HSK 5 |
4322 | 醋🔊 | cù | giấm | thố.tạc | HSK 5 |
4323 | 脆🔊 | cuì | giòn; dễ bể; dễ vỡ; giòn tan; giòn rụm (thức ăn); giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh); dứt khoát | thúy | HSK 5 |
4324 | 催🔊 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết | thôi | HSK 5 |
4325 | 促进🔊 | cùjìn | xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển | xúc tiến | HSK 5 |
4326 | 存🔊 | cún | tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống | tồn | HSK 5 |
4327 | 寸🔊 | cùn | tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ) | thốn | HSK 5 |
4328 | 存款🔊 | cúnkuǎn | tiền gởi | tồn khoản | HSK 5 |
4329 | 存在🔊 | cúnzài | tồn tại | tồn tại | HSK 5 |
4330 | 错误🔊 | cuò wù | sai | thác ngộ | HSK 5 |
4331 | 措施🔊 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành | thố thi | HSK 5 |
4332 | 促使🔊 | cùshǐ | thúc đẩy; thúc; giục; giục giã (để đạt được mục đích nhất định) | xúc sử | HSK 5 |
4333 | 答🔊 | dá | trả lời; đáp | đáp | HSK 5 |
4334 | 打🔊 | dǎ | đánh | đả.tá | HSK 5 |
4335 | 打喷嚏🔊 | dǎ pēntì | hắt hơi | đả phún sí | HSK 5 |
4336 | 大厅🔊 | dà tīng | đại sảnh | đại sảnh | HSK 5 |
4337 | 大象🔊 | dà xiàng | voi | đại tượng | HSK 5 |
4338 | 大熊猫🔊 | dà xióngmāo | gấu trúc | đại hùng miêu | HSK 5 |
4339 | 答应🔊 | dā yìng | nhận lời,đồng ý | đáp ứng | HSK 5 |
4340 | 打扮🔊 | dǎban | trang điểm; trang trí; trang hoàng | đả ban | HSK 5 |
4341 | 打包🔊 | dǎbāo | đóng gói; gói | đả bao | HSK 5 |
4342 | 达成🔊 | dáchéng | đạt tới; đạt đến; đạt được | đạt thành | HSK 5 |
4343 | 大胆🔊 | dàdǎn | mạnh dạn, gan dạ | đại đảm | HSK 5 |
4344 | 达到🔊 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến | đạt đáo | HSK 5 |
4345 | 大都🔊 | dàdōu | phần lớn; đại bộ phận; đa số | đại đô | HSK 5 |
4346 | 大方🔊 | dàfāng | rộng rãi, hào phóng | đại phương | HSK 5 |
4347 | 答复🔊 | dáfù | trả lời | đáp phục | HSK 5 |
4348 | 大纲🔊 | dàgāng | đại cương; dàn ý; đề cương | đại cương | HSK 5 |
4349 | 打工🔊 | dǎgōng | làm công; làm thuê; làm việc | đả công | HSK 5 |
4350 | 大伙儿🔊 | dàhuǒr | mọi người | đại hoả nhi | HSK 5 |
4351 | 待🔊 | dài | đối đãi; đãi; đối xử; cư xử | đãi | HSK 5 |
4352 | 带有🔊 | dài yǒu | có; liên quan | đới hữu | HSK 5 |
4353 | 代价🔊 | dàijià | tiền mua; giá tiền | đại giá | HSK 5 |
4354 | 贷款🔊 | dàikuǎn | khoản vay | thải khoản | HSK 5 |
4355 | 代理🔊 | dàilǐ | (d)đại lý | đại lí | HSK 5 |
4356 | 待遇🔊 | dàiyù | đãi ngộ | đãi ngộ | HSK 5 |
4357 | 打击🔊 | dǎjī | gõ; đập; đánh | đả kích | HSK 5 |
4358 | 打架🔊 | dǎjià | đánh nhau; đánh lộn | đả giá | HSK 5 |
4359 | 大奖赛🔊 | dàjiǎng sài | Thi đấu ở những giải lớn | đại tưởng tái | HSK 5 |
4360 | 打交道🔊 | dǎjiāodao | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc | đả giao đạo | HSK 5 |
4361 | 淡🔊 | dàn | đạm | đạm.đàm | HSK 5 |
4362 | 胆🔊 | dǎn | túi mật | đảm.đàn | HSK 5 |
4363 | 蛋糕🔊 | dàn gāo | bánh ga tô | đản cao | HSK 5 |
4364 | 单位🔊 | dān wèi | đơn vị | đơn vị | HSK 5 |
4365 | 胆小🔊 | dǎn xiǎo | nhút nhát, nhát gan | đảm tiểu | HSK 5 |
4366 | 大脑🔊 | dànǎo | đại não | đại não | HSK 5 |
4367 | 单纯🔊 | dānchún | đơn thuần, đơn giản | đơn thuần | HSK 5 |
4368 | 单调🔊 | dāndiào | đơn điệu; đơn giản; nhàm chán | đơn điệu | HSK 5 |
4369 | 单独🔊 | dāndú | đơn độc | đơn độc | HSK 5 |
4370 | 挡🔊 | dǎng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn | đảng.đáng | HSK 5 |
4371 | 当场🔊 | dāngchǎng | tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận | đương trường | HSK 5 |
4372 | 当代🔊 | dāngdài | đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay | đương đại | HSK 5 |
4373 | 当年🔊 | dāngnián | năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó | đương niên | HSK 5 |
4374 | 当前🔊 | dāngqián | trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt | đương tiền | HSK 5 |
4375 | 当选🔊 | dāngxuǎn | trúng cử | đương tuyến | HSK 5 |
4376 | 担任🔊 | dānrèn | đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức | đảm nhiệm | HSK 5 |
4377 | 耽误🔊 | dānwu | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất | đam ngộ | HSK 5 |
4378 | 胆小鬼🔊 | dǎnxiǎoguǐ | đồ nhát gan | đảm tiểu quỷ | HSK 5 |
4379 | 单一🔊 | dānyī | một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc | đơn nhất | HSK 5 |
4380 | 单元🔊 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) | đơn nguyên | HSK 5 |
4381 | 倒🔊 | dào | rót, đổ | đảo.đáo | HSK 5 |
4382 | 岛🔊 | dǎo | đảo; hòn đảo | đảo | HSK 5 |
4383 | 到达🔊 | dàodá | đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó) | đáo đạt | HSK 5 |
4384 | 道德🔊 | dàodé | (d)đạo đức | đạo đức | HSK 5 |
4385 | 到来🔊 | dàolái | đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật) | đáo lai | HSK 5 |
4386 | 道理🔊 | dàolǐ | quy luật; nguyên tắc | đạo lí | HSK 5 |
4387 | 倒霉🔊 | dǎoméi | xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro | đảo môi | HSK 5 |
4388 | 倒是🔊 | dàoshì | trái lại; ngược lại | đảo thị | HSK 5 |
4389 | 导演🔊 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn | HSK 5 |
4390 | 导致🔊 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho | đạo trí | HSK 5 |
4391 | 打扰🔊 | dǎrǎo | quấy rối; làm phiền; quấy rầy | đả nhiễu | HSK 5 |
4392 | 大事🔊 | dàshì | việc lớn; việc hệ trọng; đại sự; cố sức; ra sức; cật lực | đại sự | HSK 5 |
4393 | 打听🔊 | dǎting | hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la | đả thính | HSK 5 |
4394 | 大型🔊 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ | đại hình | HSK 5 |
4395 | 大于🔊 | dàyú | to hơn; lớn hơn; nhiều hơn,> | đại ư | HSK 5 |
4396 | 打招呼🔊 | dǎzhāohu | chào hỏi; chào | đả chiêu hô | HSK 5 |
4397 | 大致🔊 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản | đại trí | HSK 5 |
4398 | 得了🔊 | déle | được; được rồi; thôi đi | đắc liễu | HSK 5 |
4399 | 登机牌🔊 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay | đăng cơ bài | HSK 5 |
4400 | 等待🔊 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi | đẳng đãi | HSK 5 |
4401 | 等候🔊 | děnghòu | đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể) | đẳng hậu | HSK 5 |
4402 | 等级🔊 | děngjí | (d) đẳng cấp | đẳng cấp | HSK 5 |
4403 | 登记🔊 | dēngjì | đăng ký | đăng kí | HSK 5 |
4404 | 等于🔊 | děngyú | bằng; là | đẳng ư | HSK 5 |
4405 | 得以🔊 | déyǐ | có thể; được | đắc dĩ | HSK 5 |
4406 | 递🔊 | dì | truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình | đệ.đái | HSK 5 |
4407 | 滴🔊 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi | tích.trích.chích | HSK 5 |
4408 | 递给🔊 | dì gěi | đưa cho | đệ cấp | HSK 5 |
4409 | 地理🔊 | dì lǐ | địa lý | địa lí | HSK 5 |
4410 | 低于🔊 | dī yú | Phía dưới; thấp hơn | đê vu | HSK 5 |
4411 | 电池🔊 | diàn chí | ắc qui, pin | điện trì | HSK 5 |
4412 | 电饭锅🔊 | diàn fàn guō | nồi cơm điện | điện phạn oa | HSK 5 |
4413 | 点心🔊 | diǎn xīn | (d)bữa điểm tâm, lót dạ | điểm tâm | HSK 5 |
4414 | 典礼🔊 | diǎnlǐ | lễ lớn; lễ; lễ nghi | điển lễ | HSK 5 |
4415 | 点燃🔊 | diǎnrán | châm; đốt; nhen; nhóm | điểm nhiên | HSK 5 |
4416 | 电台🔊 | diàntái | điện đài; điện đài vô tuyến | điện thai | HSK 5 |
4417 | 点头🔊 | diǎntóu | gật đầu | điểm đầu | HSK 5 |
4418 | 电子版🔊 | diànzǐ bǎn | bản điện tử | điện tử bản | HSK 5 |
4419 | 钓🔊 | diào | câu | điếu | HSK 5 |
4420 | 调动🔊 | diàodòng | điều động; đổi; thay đổi | điệu động | HSK 5 |
4421 | 地带🔊 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực | địa đái | HSK 5 |
4422 | 地道🔊 | dìdao | chính gốc; chính hiệu; thật | địa đạo | HSK 5 |
4423 | 顶🔊 | dǐng | đỉnh; ngọn; chóp; nóc | đỉnh.đính | HSK 5 |
4424 | 丁🔊 | dīng | đinh | đinh.chênh.trành.tranh | HSK 5 |
4425 | 地区🔊 | dìqū | vùng | địa khu | HSK 5 |
4426 | 的确🔊 | díquè | (p) đúng, đúng vậy | đích xác | HSK 5 |
4427 | 敌人🔊 | dírén | quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc, kẻ thù | địch nhân | HSK 5 |
4428 | 地毯🔊 | dìtǎn | thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền | địa thảm | HSK 5 |
4429 | 丢🔊 | diū | mất; thất lạc | đâu | HSK 5 |
4430 | 地位🔊 | dìwèi | địa vị | địa vị | HSK 5 |
4431 | 地形🔊 | dìxíng | (d)địa hình | địa hình | HSK 5 |
4432 | 地震🔊 | dìzhèn | động đất | địa chấn | HSK 5 |
4433 | 冻🔊 | dòng | đông; đông lại; đóng băng | đống.đông | HSK 5 |
4434 | 洞🔊 | dòng | động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách | động.đỗng | HSK 5 |
4435 | 动画片🔊 | dònghuà piàn | phim hoạt hình | động hoạ phiến | HSK 5 |
4436 | 动机🔊 | dòngjī | (d)động cơ | động cơ | HSK 5 |
4437 | 动手🔊 | dòngshǒu | bắt đầu làm; bắt tay vào làm | động thủ | HSK 5 |
4438 | 动态🔊 | dòngtài | tình hình; chiều hướng; động thái | động thái | HSK 5 |
4439 | 动员🔊 | dòngyuán | động viên; huy động (phục vụ chiến tranh) | động viên | HSK 5 |
4440 | 逗🔊 | dòu | dụ dỗ; đùa; giỡn | đậu | HSK 5 |
4441 | 豆腐🔊 | dòu fu | đậu phụ | đậu hủ | HSK 5 |
4442 | 豆制品🔊 | dòu zhìpǐn | những sản phẩm làm từ đậu | đậu chế phẩm | HSK 5 |
4443 | 毒🔊 | dú | độc; chất độc | độc.đốc.đại | HSK 5 |
4444 | 短信🔊 | duǎnxìn | tin nhắn văn bản | đoản tín | HSK 5 |
4445 | 度过🔊 | dùguò | trải qua; trôi qua | độ quá | HSK 5 |
4446 | 堆🔊 | duī | đống; đám (lượng từ) | đôi.đồi | HSK 5 |
4447 | 对比🔊 | duìbǐ | so sánh | đối bí | HSK 5 |
4448 | 对待🔊 | duìdài | ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan | đối đãi | HSK 5 |
4449 | 对方🔊 | duìfāng | đối phương; phía bên kia | đối phương | HSK 5 |
4450 | 对立🔊 | duìlì | đối lập | đối lập | HSK 5 |
4451 | 对手🔊 | duìshǒu | đối thủ; đấu thủ | đối thủ | HSK 5 |
4452 | 对象🔊 | duìxiàng | đối tượng | đối tượng | HSK 5 |
4453 | 对应🔊 | duìyìng | đối ứng | đối ứng | HSK 5 |
4454 | 对于🔊 | duìyú | đối với; về... | đối ư | HSK 5 |
4455 | 独立🔊 | dúlì | độc lập | độc lập | HSK 5 |
4456 | 蹲🔊 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm | tỗn | HSK 5 |
4457 | 吨🔊 | dūn | tấn (1000 kg) | đốn | HSK 5 |
4458 | 躲🔊 | duǒ | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh | đoá | HSK 5 |
4459 | 朵🔊 | duǒ | đoá; đám (lượng từ) | đoá | HSK 5 |
4460 | 躲藏🔊 | duǒcáng | trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu | đoá tàng | HSK 5 |
4461 | 多亏🔊 | duōkuī | may mắn; may mà, nhờ có, nhờ vào | đa khuy | HSK 5 |
4462 | 多余🔊 | duōyú | dư; thừa; thừa thãi | đa dư | HSK 5 |
4463 | 独特🔊 | dútè | đặc biệt; riêng biệt | độc đặc | HSK 5 |
4464 | 恶劣🔊 | èliè | tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường | ác liệt | HSK 5 |
4465 | 二维码🔊 | èr wéi mǎ | Mã qr | nhị duy mã | HSK 5 |
4466 | 耳朵🔊 | Ěrduo | lỗ tai | nhĩ đoá | HSK 5 |
4467 | 儿女🔊 | érnǚ | (d)con cái | nhi nữ | HSK 5 |
4468 | 罚🔊 | fá | phạt; xử phạt | phạt | HSK 5 |
4469 | 发票🔊 | fā piào | hóa đơn | phát phiếu | HSK 5 |
4470 | 发表🔊 | fābiǎo | (đ)phát biểu | phát biểu | HSK 5 |
4471 | 发布🔊 | fābù | đăng tin, đăng bài, đăng | phát bố | HSK 5 |
4472 | 发愁🔊 | fāchóu | ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền | phát sầu | HSK 5 |
4473 | 发达🔊 | fādá | phát đạt; thịnh vượng; phát triển | phát đạt | HSK 5 |
4474 | 发抖🔊 | fādǒu | run; phát run; run rẩy; run lên | phát đẩu | HSK 5 |
4475 | 法规🔊 | fǎguī | pháp quy; luật lệ; khuôn phép | pháp quy | HSK 5 |
4476 | 发挥🔊 | fāhuī | phát huy | phát huy | HSK 5 |
4477 | 发觉🔊 | fājué | phát giác; phát hiện; biết | phát giác | HSK 5 |
4478 | 罚款🔊 | fákuǎn | phạt tiền | phạt khoản | HSK 5 |
4479 | 发明🔊 | fāmíng | phát minh; sáng chế | phát minh | HSK 5 |
4480 | 翻🔊 | fān | phan | phiên | HSK 5 |
4481 | 反而🔊 | fǎn'ér | trái lại | phản nhi | HSK 5 |
4482 | 反复🔊 | fǎnfù | nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác | phản phục | HSK 5 |
4483 | 方🔊 | fāng | cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) | phương.bàng | HSK 5 |
4484 | 放松🔊 | fàng sōng | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là, thư giãn | phóng tông | HSK 5 |
4485 | 妨碍🔊 | fáng'ài | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng, làm phiền | phương ngại | HSK 5 |
4486 | 方案🔊 | fāng'àn | kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án | phương án | HSK 5 |
4487 | 放大🔊 | fàngdà | phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại | phóng đại | HSK 5 |
4488 | 房东🔊 | fángdōng | (d)chủ nhà | phòng đông | HSK 5 |
4489 | 仿佛🔊 | fǎngfú | dường như; hình như, phảng phất | phảng phất | HSK 5 |
4490 | 放弃🔊 | fàngqì | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.), từ bỏ | phóng khí | HSK 5 |
4491 | 方式🔊 | fāngshì | (d) phương thức | phương thức | HSK 5 |
4492 | 防治🔊 | fángzhì | chống; phòng chống; phòng và chữa trị | phòng trị | HSK 5 |
4493 | 返回🔊 | fǎnhuí | quay lại | phản hồi | HSK 5 |
4494 | 繁荣🔊 | fánróng | phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp) | phồn vinh | HSK 5 |
4495 | 凡是🔊 | fánshì | phàm là; hễ là; mọi | phàm thị | HSK 5 |
4496 | 反应🔊 | fǎnyìng | phản ứng | phản ứng | HSK 5 |
4497 | 反正🔊 | fǎnzhèng | quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa | phản chính | HSK 5 |
4498 | 发射🔊 | fāshè | bắn; phát ra; phóng (tên lửa, sóng điện...) | phát xạ | HSK 5 |
4499 | 发行🔊 | fāxíng | phát hành | phát hành | HSK 5 |
4500 | 发言🔊 | fāyán | phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng | phát ngôn | HSK 5 |
4501 | 法院🔊 | fǎyuàn | toà án | pháp viện | HSK 5 |
4502 | 法制🔊 | fǎzhì | pháp chế | pháp chế | HSK 5 |
4503 | 肺🔊 | fèi | phổi | phế.bái | HSK 5 |
4504 | 非🔊 | fēi | sai; trái; không đúng; sai lầm | phi.phỉ | HSK 5 |
4505 | 肥皂🔊 | féi zào | xà phòng | phì tạo | HSK 5 |
4506 | 废话🔊 | fèihuà | lời vô ích; lời thừa; lời nói nhảm; lời vô dụng | phế thoại | HSK 5 |
4507 | 费用🔊 | fèiyong | phí tổn; chi phí; chi tiêu | phí dụng | HSK 5 |
4508 | 分别🔊 | fēnbié | (d/đ) phân biệt | phân biệt | HSK 5 |
4509 | 分布🔊 | fēnbù | (đ)phân bố" | phân bố | HSK 5 |
4510 | 分成🔊 | fēnchéng | chia; phân | phân thành | HSK 5 |
4511 | 奋斗🔊 | fèndòu | phấn đấu; cố gắng | phấn đấu | HSK 5 |
4512 | 纷纷🔊 | fēnfēn | sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập | phân phân | HSK 5 |
4513 | 封🔊 | fēng | phong tước; ban tước (nhà vua cấp đất đai và tước vị cho quan lại thời xưa) | phong | HSK 5 |
4514 | 疯🔊 | fēng | điên; bệnh điên | phong | HSK 5 |
4515 | 讽刺🔊 | fěngcì | châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo | phúng thứ | HSK 5 |
4516 | 风度🔊 | fēngdù | phong độ; phong cách; tác phong | phong độ | HSK 5 |
4517 | 风格🔊 | fēnggé | phong cách; tác phong | phong cách | HSK 5 |
4518 | 风光🔊 | fēngguāng | (d) phong cảnh | phong quang | HSK 5 |
4519 | 疯狂🔊 | fēngkuáng | điên cuồng; điên khùng | phong cuồng | HSK 5 |
4520 | 丰收🔊 | fēngshōu | được mùa; gặt hái thành công, bội thu | phong thu | HSK 5 |
4521 | 风俗🔊 | fēngsú | (d) phong tục | phong tục | HSK 5 |
4522 | 风险🔊 | fēngxiǎn | rủi ro | phong hiểm | HSK 5 |
4523 | 分解🔊 | fēnjiě | phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận) | phân giải | HSK 5 |
4524 | 分类🔊 | fēnlèi | phân loại; sắp xếp | phân loại | HSK 5 |
4525 | 分离🔊 | fēnlí | tách rời; rời ra | phân li | HSK 5 |
4526 | 愤怒🔊 | fènnù | phẫn nộ | phẫn nộ | HSK 5 |
4527 | 分配🔊 | fēnpèi | phân phối | phân phối | HSK 5 |
4528 | 分析🔊 | fēnxī | phân tích | phân tích | HSK 5 |
4529 | 分享🔊 | fēnxiǎng | chia sẻ; chia nhau | phân hưởng | HSK 5 |
4530 | 否定🔊 | fǒudìng | phủ định | phủ định | HSK 5 |
4531 | 否认🔊 | fǒurèn | phủ nhận | phủ nhận | HSK 5 |
4532 | 扶🔊 | fú | phù | phù.bồ | HSK 5 |
4533 | 幅🔊 | fú | khổ (vải vóc) | bức.phúc | HSK 5 |
4534 | 幅度🔊 | fú dù | khoảng rộng | bức độ | HSK 5 |
4535 | 服从🔊 | fúcóng | phục tùng; tuân theo; nghe theo | phục tòng | HSK 5 |
4536 | 辅导🔊 | fǔdǎo | phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn | phụ đạo | HSK 5 |
4537 | 附件🔊 | fùjiàn | văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo, phụ lục | phụ kiện | HSK 5 |
4538 | 付款🔊 | fùkuǎn | trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền | phó khoản | HSK 5 |
4539 | 福利🔊 | fúlì | phúc lợi | phúc lợi | HSK 5 |
4540 | 妇女🔊 | fùnǚ | phụ nữ; đàn bà con gái | phụ nữ | HSK 5 |
4541 | 负责人🔊 | fùzé rén | người phụ trách | phụ trách nhân | HSK 5 |
4542 | 复制🔊 | fùzhì | copy | phục chế | HSK 5 |
4543 | 辅助🔊 | fǔzhù | phụ trợ; giúp; giúp đỡ | phụ trợ | HSK 5 |
4544 | 服装🔊 | fúzhuāng | quần áo | phục trang | HSK 5 |
4545 | 夹🔊 | gā | nách | giáp.kiếp | HSK 5 |
4546 | 改革🔊 | gǎigé | cải cách | cải cách | HSK 5 |
4547 | 改进🔊 | gǎijìn | (đ)cải tiến | cải tiến | HSK 5 |
4548 | 概括🔊 | gàikuò | khái quát; tổng quát; nhìn chung | khái quát | HSK 5 |
4549 | 概念🔊 | gàiniàn | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức | khái niệm | HSK 5 |
4550 | 改善🔊 | gǎishàn | cải thiện; cải tiến | cải thiện | HSK 5 |
4551 | 改正🔊 | gǎizhèng | cải chính | cải chính | HSK 5 |
4552 | 干活儿🔊 | gàn huór | làm việc / lao động chân tay | can hoạt nhi | HSK 5 |
4553 | 干扰🔊 | gān rǎo | nhiễu | can nhiễu | HSK 5 |
4554 | 干脆🔊 | gāncuì | thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng | can thuý | HSK 5 |
4555 | 钢笔🔊 | gāngbǐ | bút máy | cương bút | HSK 5 |
4556 | 钢琴🔊 | gāngqín | đàn piano/ dương cầm | cương cầm | HSK 5 |
4557 | 钢铁🔊 | gāngtiě | sắt thép | cương thiết | HSK 5 |
4558 | 感激🔊 | gǎnjī | cảm kích; biết ơn; cảm ơn | cảm kích | HSK 5 |
4559 | 赶紧🔊 | gǎnjǐn | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã | cản khẩn | HSK 5 |
4560 | 赶快🔊 | gǎnkuài | nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã | cản khoái | HSK 5 |
4561 | 感受🔊 | gǎnshòu | bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) | cảm thụ | HSK 5 |
4562 | 感想🔊 | gǎnxiǎng | cảm tưởng; cảm nghĩ | cảm tưởng | HSK 5 |
4563 | 干预🔊 | gānyù | can dự; tham gia; tham dự | can dự | HSK 5 |
4564 | 搞🔊 | gǎo | làm | cảo | HSK 5 |
4565 | 搞好🔊 | gǎo hǎo | làm tốt; thực hiện tốt; lo lót | cảo hảo | HSK 5 |
4566 | 高于🔊 | gāo yú | lớn hơn; vượt quá | cao ư | HSK 5 |
4567 | 告别🔊 | gàobié | cáo biệt | cáo biệt | HSK 5 |
4568 | 高大🔊 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ | cao đại | HSK 5 |
4569 | 高档🔊 | gāodàng | hàng tốt; giá cao, cao cấp | cao đáng | HSK 5 |
4570 | 高度🔊 | gāodù | chiều cao | cao độ | HSK 5 |
4571 | 高跟鞋🔊 | gāogēnxié | Giầy cao gót | cao cân hài | HSK 5 |
4572 | 高速🔊 | gāosù | cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh | cao tốc | HSK 5 |
4573 | 高温🔊 | gāowēn | nhiệt độ cao | cao ôn | HSK 5 |
4574 | 高原🔊 | gāoyuán | cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên | cao nguyên | HSK 5 |
4575 | 盖🔊 | gě | họ Cái | cái | HSK 5 |
4576 | 胳膊🔊 | gē bo | cánh tay | cách bác | HSK 5 |
4577 | 隔壁🔊 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh | cách bích | HSK 5 |
4578 | 个别🔊 | gèbié | cá biệt | cá biệt | HSK 5 |
4579 | 革命🔊 | gémìng | cách mạng | cách mệnh | HSK 5 |
4580 | 根🔊 | gēn | rễ; rễ cây | căn | HSK 5 |
4581 | 根本🔊 | gēnběn | căn bản; gốc rễ; cội nguồn; hoàn toàn; triệt để | căn bổn | HSK 5 |
4582 | 更换🔊 | gēnghuàn | thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế | canh hoán | HSK 5 |
4583 | 更加🔊 | gèngjiā | càng; thêm; hơn nữa | cánh gia | HSK 5 |
4584 | 更新🔊 | gēngxīn | cập nhật (update) | canh tân | HSK 5 |
4585 | 跟前🔊 | gēnqián | bên cạnh; cạnh; gần | cân tiền | HSK 5 |
4586 | 跟随🔊 | gēnsuí | theo; đi theo, theo dõi | cân tuỳ | HSK 5 |
4587 | 歌曲🔊 | gēqǔ | ca khúc | ca khúc | HSK 5 |
4588 | 个儿🔊 | gèr | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số | cá nhi | HSK 5 |
4589 | 个人🔊 | gèrén | cá nhân | cá nhân | HSK 5 |
4590 | 格外🔊 | géwài | đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ) | cách ngoại | HSK 5 |
4591 | 个性🔊 | gèxìng | cá tính | cá tính | HSK 5 |
4592 | 各自🔊 | gèzì | từng người; riêng phần mình | các tự | HSK 5 |
4593 | 鸽子🔊 | gēzi | chim bồ câu | cáp tử | HSK 5 |
4594 | 工程师🔊 | gōng chéng shī | kỹ sư | công trình sư | HSK 5 |
4595 | 工人🔊 | gōng rén | công Nhân | công nhân | HSK 5 |
4596 | 公主🔊 | gōng zhǔ | công chúa | công chúa | HSK 5 |
4597 | 公布🔊 | gōngbù | công bố; ban bố | công bố | HSK 5 |
4598 | 工厂🔊 | gōngchǎng | (d)công xưởng, nhà máy | công xưởng | HSK 5 |
4599 | 功夫🔊 | gōngfu | bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn) | công phu | HSK 5 |
4600 | 公告🔊 | gōnggào | thông cáo; thông báo; tuyên cáo | công cáo | HSK 5 |
4601 | 共计🔊 | gòngjì | tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy | cộng kế | HSK 5 |
4602 | 公开🔊 | gōngkāi | (t)công khai | công khai | HSK 5 |
4603 | 功能🔊 | gōngnéng | công năng,công hiệu | công năng | HSK 5 |
4604 | 公平🔊 | gōngpíng | công bình; công bằng; không thiên vị | công bình | HSK 5 |
4605 | 公认🔊 | gōngrèn | công nhận | công nhận | HSK 5 |
4606 | 公式🔊 | gōngshì | công thức | công thức | HSK 5 |
4607 | 贡献🔊 | gòngxiàn | cộng tác | cống hiến | HSK 5 |
4608 | 共享🔊 | gòngxiǎng | cộng hưởng | cộng hưởng | HSK 5 |
4609 | 工业🔊 | gōngyè | công nghiệp; kỹ nghệ | công nghiệp | HSK 5 |
4610 | 工艺🔊 | gōngyì | công nghệ; kỹ thuật; thủ công mỹ nghệ | công nghệ | HSK 5 |
4611 | 公寓🔊 | gōngyù | chung cư | công ngụ | HSK 5 |
4612 | 公元🔊 | gōngyuán | công nguyên; công lịch | công nguyên | HSK 5 |
4613 | 公正🔊 | gōngzhèng | công chính; công bằng chính trực; ngay thẳng; không thiên vị | công chính | HSK 5 |
4614 | 工作日🔊 | gōngzuò rì | thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh; ngày công; ngày làm việc; ngày lao động | công tá nhật | HSK 5 |
4615 | 沟🔊 | gōu | kênh rạch; cống; mương; rãnh; công sự | câu | HSK 5 |
4616 | 构成🔊 | gòuchéng | hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành | cấu thành | HSK 5 |
4617 | 沟通🔊 | gōutōng | trao đổi, giao tiếp, giao lưu | câu thông | HSK 5 |
4618 | 鼓🔊 | gǔ | trống | cổ | HSK 5 |
4619 | 姑姑🔊 | gū gu | cô | cô cô | HSK 5 |
4620 | 姑娘🔊 | gū niang | cô nương | cô nương | HSK 5 |
4621 | 骨头🔊 | gǔ tóu | xương | cốt đầu | HSK 5 |
4622 | 挂号🔊 | guàhào | đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số | quải hiệu | HSK 5 |
4623 | 怪🔊 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ | quái | HSK 5 |
4624 | 乖🔊 | guāi | ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy | quai | HSK 5 |
4625 | 怪不得🔊 | guàibude | thảo nào; hèn nào; chẳng trách; chả trách; hèn chi | quái bất đắc | HSK 5 |
4626 | 拐弯🔊 | guǎiwān | rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt | quải loan | HSK 5 |
4627 | 官🔊 | guān | quan; nhân viên | quan | HSK 5 |
4628 | 关闭🔊 | guānbì | đóng; khép; đóng kín | quan bế | HSK 5 |
4629 | 观察🔊 | guānchá | quan sát,xem xét | quan sát | HSK 5 |
4630 | 观点🔊 | guāndiǎn | quan điểm | quan điểm | HSK 5 |
4631 | 广🔊 | guǎng | rộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi) | quảng.yểm.nghiễm.quáng | HSK 5 |
4632 | 光盘🔊 | guāng pán | đĩa CD | quang bàn | HSK 5 |
4633 | 广场🔊 | guǎngchǎng | quảng trường | quảng trường | HSK 5 |
4634 | 广大🔊 | guǎngdà | rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian) | quảng đại | HSK 5 |
4635 | 广泛🔊 | guǎngfàn | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp | quảng phiếm | HSK 5 |
4636 | 光滑🔊 | guānghuá | trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ | quang hoạt | HSK 5 |
4637 | 光临🔊 | guānglín | quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng), ghé thăm | quang lâm | HSK 5 |
4638 | 光明🔊 | guāngmíng | (t/d)sáng sủa | quang minh | HSK 5 |
4639 | 光荣🔊 | guāngróng | quang vinh; vinh quang; vẻ vang | quang vinh | HSK 5 |
4640 | 光线🔊 | guāngxiàn | tia sáng | quang tuyến | HSK 5 |
4641 | 关怀🔊 | guānhuái | quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng | quan hoài | HSK 5 |
4642 | 关键🔊 | guānjiàn | then chốt; mấu chốt | quan kiện | HSK 5 |
4643 | 冠军🔊 | guànjūn | quán quân; giải nhất | quán quân | HSK 5 |
4644 | 观念🔊 | guānniàn | quan niệm | quan niệm | HSK 5 |
4645 | 罐头🔊 | guàntou | vò; lọ; vại; hũ; chum | quán đầu | HSK 5 |
4646 | 管子🔊 | guǎnzi | ống; ống dẫn | quản tử | HSK 5 |
4647 | 古代🔊 | gǔdài | cổ đại, thời cổ | cổ đại | HSK 5 |
4648 | 古典🔊 | gǔdiǎn | điển cố; điển tích | cổ điển | HSK 5 |
4649 | 固定🔊 | gùdìng | cố định | cố định | HSK 5 |
4650 | 鬼🔊 | guǐ | ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ | quỷ | HSK 5 |
4651 | 规划🔊 | guīhuà | quy hoạch | quy hoa | HSK 5 |
4652 | 规矩🔊 | guīju | quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen | quy củ | HSK 5 |
4653 | 规律🔊 | guīlǜ | quy luật; luật | quy luật | HSK 5 |
4654 | 规模🔊 | guīmó | quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển | quy mô | HSK 5 |
4655 | 柜台🔊 | guìtái | quầy hàng; tủ bày hàng | cử thai | HSK 5 |
4656 | 规则🔊 | guīzé | quy tắc | quy tắc | HSK 5 |
4657 | 柜子🔊 | guìzi | tủ; cái tủ | cử tử | HSK 5 |
4658 | 估计🔊 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán | cổ kế | HSK 5 |
4659 | 古老🔊 | gǔlǎo | cổ kính,cổ xưa,cổ lỗ | cổ lão | HSK 5 |
4660 | 鼓励🔊 | gǔlì | khuyến khích; khích lệ | cổ lệ | HSK 5 |
4661 | 滚🔊 | gǔn | lăn; lộn | cổn | HSK 5 |
4662 | 锅🔊 | guō | xoong, nồi | oa | HSK 5 |
4663 | 过度🔊 | guòdù | quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn | quá độ | HSK 5 |
4664 | 过分🔊 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm) | quá phận | HSK 5 |
4665 | 国籍🔊 | guójí | quốc tịch | quốc tịch | HSK 5 |
4666 | 国民🔊 | guómín | quốc dân | quốc dân | HSK 5 |
4667 | 过敏🔊 | guòmǐn | dị ứng | quá mẫn | HSK 5 |
4668 | 过期🔊 | guòqī | quá thời hạn; quá hạn; hết hạn | quá kì | HSK 5 |
4669 | 国庆节🔊 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | quốc khánh tiết | HSK 5 |
4670 | 果实🔊 | guǒshí | trái cây; quả | quả thực | HSK 5 |
4671 | 过于🔊 | guòyú | quá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá) | quá ư | HSK 5 |
4672 | 股票🔊 | gǔpiào | cổ phiếu, stock | cổ phiếu | HSK 5 |
4673 | 固体🔊 | gùtǐ | thể rắn | cố thể | HSK 5 |
4674 | 顾问🔊 | gùwèn | cố vấn | cố vấn | HSK 5 |
4675 | 鼓舞🔊 | gǔwǔ | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích | cổ vũ | HSK 5 |
4676 | 雇佣🔊 | gùyōng | thuê làm; mướn làm | cố dong | HSK 5 |
4677 | 鼓掌🔊 | gǔzhǎng | vỗ tay | cổ chưởng | HSK 5 |
4678 | 哈🔊 | hā | hà hơi; hà | ha.hà.cáp | HSK 5 |
4679 | 害🔊 | hài | hại; nạn; tai nạn | hại.hạt | HSK 5 |
4680 | 咳🔊 | hāi | ôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận); Ghi chú: 另见ké | khái.hài | HSK 5 |
4681 | 海鲜🔊 | hǎi xiā n | hải sản tươi | hải tiên | HSK 5 |
4682 | 海关🔊 | hǎiguān | hải quan | hải quan | HSK 5 |
4683 | 汗🔊 | hán | kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.) | hãn.hàn.hạn | HSK 5 |
4684 | 喊🔊 | hǎn | la; la to; quát to; hô | hảm.hám | HSK 5 |
4685 | 行业🔊 | hángyè | nghành nghề | hành nghiệp | HSK 5 |
4686 | 好运🔊 | hǎo yùn | vận may; dịp may | hảo vận | HSK 5 |
4687 | 豪华🔊 | háohuá | xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống) | hào hoa | HSK 5 |
4688 | 好奇🔊 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ | hiếu kì | HSK 5 |
4689 | 号召🔊 | hàozhào | hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi | hiệu triệu | HSK 5 |
4690 | 盒🔊 | hé | ghi chú: (盒儿) | hạp | HSK 5 |
4691 | 吓🔊 | hè | doạ; hù doạ; hăm doạ | hách.hạ.nha | HSK 5 |
4692 | 何必🔊 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì | hà tất | HSK 5 |
4693 | 合并🔊 | hébìng | (đ) sát nhập | hợp tịnh | HSK 5 |
4694 | 合成🔊 | héchéng | tổng hợp | hợp thành | HSK 5 |
4695 | 合法🔊 | héfǎ | (t) hợp pháp | hợp pháp | HSK 5 |
4696 | 盒饭🔊 | héfàn | cặp lồng đựng cơm; cơm hộp | hạp phạn | HSK 5 |
4697 | 贺卡🔊 | hèkǎ | thiệp chúc mừng | hạ ca | HSK 5 |
4698 | 何况🔊 | hékuàng | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi | hà huống | HSK 5 |
4699 | 合理🔊 | hélǐ | (t) hợp lý | hợp lí | HSK 5 |
4700 | 恨🔊 | hèn | thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn | hận | HSK 5 |
4701 | 横🔊 | héng | ngang; hoành | hoành.quáng.hoạnh | HSK 5 |
4702 | 和平🔊 | hépíng | (d)hòa bình | hoà bình | HSK 5 |
4703 | 合同🔊 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng | HSK 5 |
4704 | 核心🔊 | héxīn | trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt | hạch tâm | HSK 5 |
4705 | 合影🔊 | héyǐng | chụp ảnh chung; chụp hình chung | hợp ảnh | HSK 5 |
4706 | 盒子🔊 | hézi | hộp; cái hộp | hạp tử | HSK 5 |
4707 | 合作🔊 | hézuò | hợp tác | hợp tác | HSK 5 |
4708 | 猴🔊 | hóu | khỉ | hầu | HSK 5 |
4709 | 后果🔊 | hòuguǒ | (d)hậu quả | hậu quả | HSK 5 |
4710 | 后悔🔊 | hòuhuǐ | (đ)hối hận | hậu hối | HSK 5 |
4711 | 壶🔊 | hú | ấm; bình; hũ | hồ | HSK 5 |
4712 | 虎🔊 | hǔ | hổ, cọp | hổ | HSK 5 |
4713 | 胡同🔊 | hú tòng | ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ | hồ đồng | HSK 5 |
4714 | 滑🔊 | huá | trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp | hoạt.cốt | HSK 5 |
4715 | 滑冰🔊 | huá bīng | trượt băng | hoạt băng | HSK 5 |
4716 | 划船🔊 | huáchuán | bơi thuyền | hoa thuyền | HSK 5 |
4717 | 划分🔊 | huàfēn | phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định | hoạch phân | HSK 5 |
4718 | 怀念🔊 | huáiniàn | hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ | hoài niệm | HSK 5 |
4719 | 画面🔊 | huàmiàn | hình tượng, cảnh tượng | hoạ diện | HSK 5 |
4720 | 慌🔊 | huang | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống | hoảng.hoang | HSK 5 |
4721 | 皇后🔊 | huáng hòu | hoàng hậu | hoàng hậu | HSK 5 |
4722 | 皇帝🔊 | huángdì | hoàng đế; vua | hoàng đế | HSK 5 |
4723 | 黄瓜🔊 | huángguā | dưa chuột (dưa leo) | hoàng qua | HSK 5 |
4724 | 黄金🔊 | huángjīn | vàng (kim loại) | hoàng kim | HSK 5 |
4725 | 慌忙🔊 | huāngmáng | hoang mang | hoảng mang | HSK 5 |
4726 | 慌张🔊 | huāngzhāng | hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt | hoảng trương | HSK 5 |
4727 | 环节🔊 | huánjié | đốt; phân đoạn (của một số động vật bậc thấp như giun, rết) | hoàn tiết | HSK 5 |
4728 | 缓解🔊 | huǎnjiě | hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm | hoãn giải | HSK 5 |
4729 | 幻想🔊 | huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng | ảo tưởng | HSK 5 |
4730 | 花生🔊 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng | hoa sinh | HSK 5 |
4731 | 化石🔊 | huàshí | hoá thạch; hoá đá | hoá thạch | HSK 5 |
4732 | 话题🔊 | huàtí | trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện | thoại đề | HSK 5 |
4733 | 化学🔊 | huàxué | hóa học | hoá học | HSK 5 |
4734 | 华裔🔊 | huáyì | trung Quốc và vùng lân cận | hoa duệ | HSK 5 |
4735 | 华语🔊 | huáyǔ | hán Ngữ; tiếng Hoa | hoa ngữ | HSK 5 |
4736 | 蝴蝶🔊 | húdié | bướm; bươm bướm; hồ điệp | hồ điệp | HSK 5 |
4737 | 灰🔊 | huī | tro; than; muội | hôi.khôi | HSK 5 |
4738 | 挥🔊 | huī | khua; khoa; vung; múa; vẫy | huy | HSK 5 |
4739 | 汇款🔊 | huì kuǎn | khoản tiền gửi đi | hối khoản | HSK 5 |
4740 | 回报🔊 | huíbào | báo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh) | hồi báo | HSK 5 |
4741 | 回避🔊 | huíbì | tránh; né tránh; trốn tránh; lánh đi | hồi tị | HSK 5 |
4742 | 灰尘🔊 | huīchén | tro bụi | hôi trần | HSK 5 |
4743 | 恢复🔊 | huīfù | khôi phục; bình phục | khôi phục | HSK 5 |
4744 | 回顾🔊 | huígù | nhìn lại; hồi tưởng; nhớ lại; quay đầu nhìn lại | hồi cố | HSK 5 |
4745 | 汇率🔊 | huìlǜ | tỷ giá | hối suất | HSK 5 |
4746 | 灰色🔊 | huīsè | màu ghi, màu xám | khôi sắc | HSK 5 |
4747 | 回收🔊 | huíshōu | thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ) | hồi thu | HSK 5 |
4748 | 会谈🔊 | huìtán | hội đàm; hoà đàm; đàm phán | hội đàm | HSK 5 |
4749 | 回头🔊 | huítóu | quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại | hồi đầu | HSK 5 |
4750 | 回信🔊 | huíxìn | hồi âm; trả lời; phúc đáp | hồi tín | HSK 5 |
4751 | 灰心🔊 | huīxīn | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) | hôi tâm | HSK 5 |
4752 | 回忆🔊 | huíyì | hồi ức | hồi ức | HSK 5 |
4753 | 婚礼🔊 | hūn lǐ | lễ cưới | hôn lễ | HSK 5 |
4754 | 婚姻🔊 | hūnyīn | hôn nhân; cưới xin; cưới vợ lấy chồng | hôn nhân | HSK 5 |
4755 | 火柴🔊 | huǒ chái | diêm | hoả sài | HSK 5 |
4756 | 或是🔊 | huò shì | hoặc / hoặc một trong hai | hoặc thị | HSK 5 |
4757 | 火腿🔊 | huǒ tuǐ | dăm bông | hỏa thối | HSK 5 |
4758 | 火灾🔊 | huǒ zāi | hỏa hoạn | hoả tai | HSK 5 |
4759 | 伙伴🔊 | huǒbàn | bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành | hỏa bạn | HSK 5 |
4760 | 活力🔊 | huólì | sức sống; sinh lực | hoạt lực | HSK 5 |
4761 | 活泼🔊 | huópō | hoạt bát | hoạt bát | HSK 5 |
4762 | 活跃🔊 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh | hoạt dược | HSK 5 |
4763 | 忽视🔊 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường | hốt thị | HSK 5 |
4764 | 胡说🔊 | húshuō | nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm | hồ thuyết | HSK 5 |
4765 | 胡同儿🔊 | hútòng er | ngõ; đường ngõ | hồ đồng nhi | HSK 5 |
4766 | 糊涂🔊 | hútu | không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ | hồ đồ | HSK 5 |
4767 | 呼吸🔊 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở | hô hấp | HSK 5 |
4768 | 胡须🔊 | húxū | (d)râu | hồ tu | HSK 5 |
4769 | 胡子🔊 | húzi | râu; ria | hồ tử | HSK 5 |
4770 | 挤🔊 | jǐ | chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc) | tễ.tê | HSK 5 |
4771 | 及格🔊 | jí gé | đạt yêu cầu | cập cách | HSK 5 |
4772 | 系领带🔊 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | hệ lĩnh đới | HSK 5 |
4773 | 嫁🔊 | jià | lấy chồng; xuất giá | giá | HSK 5 |
4774 | 甲🔊 | jiǎ | giáp | giáp | HSK 5 |
4775 | 加上🔊 | jiā shàng | cộng / để đưa vào / thêm / thêm vào / thêm vào / thêm vào / trên đó | gia thượng | HSK 5 |
4776 | 嘉宾🔊 | jiābīn | khách đặt tiệc | gia tân | HSK 5 |
4777 | 键🔊 | jiàn | phím (đàn) | kiện | HSK 5 |
4778 | 捡🔊 | jiǎn | nhặt lấy; nhặt; lượm | kiểm | HSK 5 |
4779 | 剪🔊 | jiǎn | cái kéo,cắt (bằng kéo) | tiễn | HSK 5 |
4780 | 肩🔊 | jiān | vai | kiên.khiên | HSK 5 |
4781 | 煎🔊 | jiān | chiên | tiên.tiễn | HSK 5 |
4782 | 肩膀🔊 | jiān bǎng | vai | kiên bàng | HSK 5 |
4783 | 检验🔊 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm | kiểm nghiệm | HSK 5 |
4784 | 剪刀🔊 | jiǎndāo | kéo | tiễn đao | HSK 5 |
4785 | 坚定🔊 | jiāndìng | kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí) | kiên định | HSK 5 |
4786 | 将🔊 | jiāng | tới; đến 助词,用在动词和''进来、出去''等表示趋向的补语中间 | tướng.tương.thương | HSK 5 |
4787 | 奖励🔊 | jiǎng lì | thưởng | tưởng lệ | HSK 5 |
4788 | 酱油🔊 | jiàng yóu | nước tương | tương du | HSK 5 |
4789 | 讲究🔊 | jiǎngjiu | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng | giảng cứu | HSK 5 |
4790 | 降落🔊 | jiàngluò | rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống, hạ cánh | giáng lạc | HSK 5 |
4791 | 将要🔊 | jiàngyào | sắp sửa; sắp; sẽ | tướng yếu | HSK 5 |
4792 | 讲座🔊 | jiǎngzuò | toạ đàm; báo cáo, thuyết trình | giảng tọa | HSK 5 |
4793 | 间接🔊 | jiànjiē | gián tiếp | gián tiếp | HSK 5 |
4794 | 艰巨🔊 | jiānjù | gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go | gian cự | HSK 5 |
4795 | 坚决🔊 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...) | kiên quyết | HSK 5 |
4796 | 艰苦🔊 | jiānkǔ | khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ | gian khổ | HSK 5 |
4797 | 建立🔊 | jiànlì | xây dựng; kiến trúc; lập nên | kiến lập | HSK 5 |
4798 | 简历🔊 | jiǎnlì | lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt | giản lịch | HSK 5 |
4799 | 艰难🔊 | jiānnán | khó khăn; gian nan; gian khổ; khốn khổ | gian nan | HSK 5 |
4800 | 键盘🔊 | jiànpán | bàn phím | kiện bàn | HSK 5 |
4801 | 坚强🔊 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết | kiên cường | HSK 5 |
4802 | 减轻🔊 | jiǎnqīng | giảm nhẹ; giảm sút; bớt | giảm khinh | HSK 5 |
4803 | 健全🔊 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng | kiện toàn | HSK 5 |
4804 | 尖锐🔊 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí) | tiêm nhuệ | HSK 5 |
4805 | 建设🔊 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) | kiến thiết | HSK 5 |
4806 | 健身房🔊 | jiànshēnfáng | phòng tập thể thao | kiện thân phòng | HSK 5 |
4807 | 建议🔊 | jiànyì | kiến nghị | kiến nghị | HSK 5 |
4808 | 建造🔊 | jiànzào | xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nên | kiến tạo | HSK 5 |
4809 | 简直🔊 | jiǎnzhí | dứt khoát; nhất quyết; nhất định | giản trực | HSK 5 |
4810 | 建筑🔊 | jiànzhú | kiến trúc | kiến trúc | HSK 5 |
4811 | 剪子🔊 | jiǎnzi | cây kéo | tiễn tử | HSK 5 |
4812 | 浇🔊 | jiāo | khắc nghiệt; hà khắc | kiêu.nghiêu | HSK 5 |
4813 | 教材🔊 | jiào cái | tài liệu giảng dạy | giáo tài | HSK 5 |
4814 | 胶带🔊 | jiāo dài | băng keo | giao đới | HSK 5 |
4815 | 胶水🔊 | jiāo shuǐ | keo dính | giao thuỷ | HSK 5 |
4816 | 脚步🔊 | jiǎobù | bước chân | cước bộ | HSK 5 |
4817 | 交代🔊 | jiāodài | bàn giao | giao đại | HSK 5 |
4818 | 角度🔊 | jiǎodù | độ lớn của góc; độ của góc | giác độ | HSK 5 |
4819 | 狡猾🔊 | jiǎohuá | giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt, lươn lẹo | giảo hoạt | HSK 5 |
4820 | 交换🔊 | jiāohuàn | trao đổi | giao hoán | HSK 5 |
4821 | 交际🔊 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp | giao tế | HSK 5 |
4822 | 教练🔊 | jiàoliàn | (d)huấn luyện viên | giáo luyện | HSK 5 |
4823 | 郊区🔊 | jiāoqū | ngoại ô | giao khu | HSK 5 |
4824 | 教训🔊 | jiàoxun | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ | giáo huấn | HSK 5 |
4825 | 加热🔊 | jiārè | tăng nhiệt; tăng thêm nhiệt độ; làm nóng | gia nhiệt | HSK 5 |
4826 | 假如🔊 | jiǎrú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu | giá như | HSK 5 |
4827 | 驾驶🔊 | jiàshǐ | điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày) | giá sử | HSK 5 |
4828 | 加速🔊 | jiāsù | tăng số | gia tốc | HSK 5 |
4829 | 家庭🔊 | jiātíng | (d)gia đình | gia đình | HSK 5 |
4830 | 家务🔊 | jiāwù | việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà | gia vụ | HSK 5 |
4831 | 家乡🔊 | jiāxiāng | (d)quê hương | gia hương | HSK 5 |
4832 | 加以🔊 | jiāyǐ | tiến hành | gia dĩ | HSK 5 |
4833 | 驾照🔊 | jiàzhào | Bằng lái xe | giá chiếu | HSK 5 |
4834 | 价值🔊 | jiàzhí | giá trị | giá trị | HSK 5 |
4835 | 假装🔊 | jiǎzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ | giả trang | HSK 5 |
4836 | 夹子🔊 | jiāzi | cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp | giáp tử | HSK 5 |
4837 | 基本🔊 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng | cơ bản | HSK 5 |
4838 | 继承🔊 | jìchéng | thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết) | kế thừa | HSK 5 |
4839 | 基地🔊 | jīdì | căn cứ; khu vực nền tảng | cơ địa | HSK 5 |
4840 | 价🔊 | jie | đấy (trợ từ, dùng sau phó từ phủ định để để nhấn mạnh ngữ khí); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分; (hậu tố của một số phó từ); Ghi chú: Chú ý: kết hợp với phó từ phủ định để tạo thành câu riêng, phía sau không thêm bộ phận nào.注意:跟否定副词单 独成句,后面不再跟别的成分 | giá.giới | HSK 5 |
4841 | 节🔊 | jié | mấu; khớp; đốt | tiết.tiệt | HSK 5 |
4842 | 届🔊 | jiè | đến (lúc) | giới | HSK 5 |
4843 | 戒🔊 | jiè | phòng bị; cảnh giác; dè chừng | giới | HSK 5 |
4844 | 结合🔊 | jié hé | nối cầu chì | kết hợp | HSK 5 |
4845 | 结实🔊 | jiē shi | chặt, chặt chẽ | kết thực | HSK 5 |
4846 | 解说员🔊 | jiě shuō yuán | bình luận viên | giải thuyết viên | HSK 5 |
4847 | 解除🔊 | jiěchú | bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi | giải trừ | HSK 5 |
4848 | 接触🔊 | jiēchù | tiếp xúc; kề nhau; gần nhau | tiếp xúc | HSK 5 |
4849 | 接待🔊 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách | tiếp đãi | HSK 5 |
4850 | 阶段🔊 | jiēduàn | giai đoạn | giai đoạn | HSK 5 |
4851 | 解放🔊 | jiěfàng | giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra | giải phóng | HSK 5 |
4852 | 结构🔊 | jiégòu | kết cấu; cấu hình; cơ cấu | kết cấu | HSK 5 |
4853 | 接近🔊 | jiējìn | tiếp cận,gần | tiếp cận | HSK 5 |
4854 | 借口🔊 | jièkǒu | mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ | tá khẩu | HSK 5 |
4855 | 接连🔊 | jiēlián | liên tiếp | tiếp liên | HSK 5 |
4856 | 结论🔊 | jiélùn | phán quyết; tuyên án | kết luận | HSK 5 |
4857 | 节省🔊 | jiéshěng | (đ) tiết kiệm | tiết tỉnh | HSK 5 |
4858 | 戒烟🔊 | jièyān | cai thuốc lá | giới yên | HSK 5 |
4859 | 结账🔊 | jiézhàng | thanh toán, kết toán | kết trướng | HSK 5 |
4860 | 接着🔊 | jiēzhe | tiếp theo | tiếp trứ | HSK 5 |
4861 | 戒指🔊 | jièzhi | nhẫn; cà rá | giới chỉ | HSK 5 |
4862 | 基金🔊 | jījīn | quỹ, ngân quỹ | cơ kim | HSK 5 |
4863 | 激烈🔊 | jīliè | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ), gay gắt | kích liệt | HSK 5 |
4864 | 记录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép | ký lục | HSK 5 |
4865 | 纪录🔊 | jìlù | ghi lại; ghi chép, kỷ lục | kỷ lục | HSK 5 |
4866 | 纪律🔊 | jìlǜ | kỉ luật | kỷ luật | HSK 5 |
4867 | 急忙🔊 | jímáng | gấp gáp | cấp mang | HSK 5 |
4868 | 寂寞🔊 | jìmò | sự cô đơn | tịch mịch | HSK 5 |
4869 | 紧🔊 | jǐn | căng; kéo căng | khẩn | HSK 5 |
4870 | 紧紧🔊 | jǐn jǐn | chăm chú; chú ý; thân thiết; chặt chẽ; sít sao, gắt gao | khẩn khẩn | HSK 5 |
4871 | 尽可能🔊 | jǐn kěnéng | càng xa càng tốt; làm hết sức mình | tần khả năng | HSK 5 |
4872 | 进步🔊 | jìnbù | (đ/d)tiến bộ | tiến bộ | HSK 5 |
4873 | 近代🔊 | jìndài | cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ) | cận đại | HSK 5 |
4874 | 技能🔊 | jìnéng | kỹ năng | kĩ năng | HSK 5 |
4875 | 敬爱🔊 | jìng'ài | kính yêu; kính mến | kính ái | HSK 5 |
4876 | 经典🔊 | jīngdiǎn | kinh điển (tác phẩm) | kinh điển | HSK 5 |
4877 | 经费🔊 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học) | kinh phí | HSK 5 |
4878 | 警告🔊 | jǐnggào | cảnh cáo | cảnh cáo | HSK 5 |
4879 | 精力🔊 | jīnglì | tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực, năng lượng | tinh lực | HSK 5 |
4880 | 竞赛🔊 | jìngsài | thi đua; thi đấu | cạnh tái | HSK 5 |
4881 | 景色🔊 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh | cảnh sắc | HSK 5 |
4882 | 尽管🔊 | jǐnguǎn | vẫn cứ; cứ (phó từ) | tần quản | HSK 5 |
4883 | 景象🔊 | jǐngxiàng | cảnh tượng | cảnh tượng | HSK 5 |
4884 | 经营🔊 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý | kinh doanh | HSK 5 |
4885 | 竞争🔊 | jìngzhēng | cạnh tranh | cạnh tranh | HSK 5 |
4886 | 进化🔊 | jìnhuà | tiến hoá | tiến hoá | HSK 5 |
4887 | 纪念🔊 | jìniàn | kỷ niệm; tưởng niệm | kỷ niệm | HSK 5 |
4888 | 紧急🔊 | jǐnjí | khẩn cấp | khẩn cấp | HSK 5 |
4889 | 进口🔊 | jìnkǒu | nhập khẩu/lối vào | tiến khẩu | HSK 5 |
4890 | 近来🔊 | jìnlái | (d) gần đây | cận lai | HSK 5 |
4891 | 尽力🔊 | jìnlì | tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức | tận lực | HSK 5 |
4892 | 尽量🔊 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất | tần lượng | HSK 5 |
4893 | 今日🔊 | jīnrì | hôm nay; ngày hôm nay | kim nhật | HSK 5 |
4894 | 谨慎🔊 | jǐnshèn | thận trọng | cẩn thận | HSK 5 |
4895 | 金属🔊 | jīnshǔ | kim loại; kim khí | kim thuộc | HSK 5 |
4896 | 机器🔊 | jīqì | cơ khí; máy móc | cơ khí | HSK 5 |
4897 | 机器人🔊 | jīqìrén | người máy | cơ khí nhân | HSK 5 |
4898 | 肌肉🔊 | jīròu | cơ nhục, bắp thịt | cơ nhục | HSK 5 |
4899 | 即使🔊 | jíshǐ | cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết) | tức sử | HSK 5 |
4900 | 计算🔊 | jìsuàn | tính toán | kế toán | HSK 5 |
4901 | 集体🔊 | jítǐ | tập thể | tập thể | HSK 5 |
4902 | 集团🔊 | jítuán | tập đoàn | tập đoàn | HSK 5 |
4903 | 救🔊 | jiù | cứu | cứu | HSK 5 |
4904 | 舅舅🔊 | jiù jiu | cậu (anh, em trai của mẹ) | cữu cữu | HSK 5 |
4905 | 酒吧🔊 | jiǔbā | quán bar | tửu ba | HSK 5 |
4906 | 酒鬼🔊 | jiǔguǐ | kẻ nát rượu; bợm nhậu; sâu rượu; người nghiện rượu | tửu quỷ | HSK 5 |
4907 | 救护车🔊 | jiùhù chē | xe cấp cứu | cứu hộ xa | HSK 5 |
4908 | 救灾🔊 | jiùzāi | cứu tế; uỷ lạo; cứu trợ; cứu nạn | cứu tai | HSK 5 |
4909 | 记忆🔊 | jìyì | ghi nhớ | ký ức | HSK 5 |
4910 | 机制🔊 | jīzhì | làm bằng máy; chế tạo bằng máy | cơ chế | HSK 5 |
4911 | 集中🔊 | jízhōng | tập trung | tập trung | HSK 5 |
4912 | 举🔊 | jǔ | tất cả; toàn; cả; khắp | cử | HSK 5 |
4913 | 卷🔊 | juǎn | cuốn; cuộn; xoắn; xắn | quyển.quyền.quyến | HSK 5 |
4914 | 捐🔊 | juān | vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ | quyên | HSK 5 |
4915 | 具备🔊 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn | cụ bị | HSK 5 |
4916 | 剧本🔊 | jùběn | kịch bản | kịch bổn | HSK 5 |
4917 | 巨大🔊 | jùdà | to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng) | cự đại | HSK 5 |
4918 | 举动🔊 | jǔdòng | động tác; hành động; việc làm | cử động | HSK 5 |
4919 | 决不🔊 | jué bù | không có gì; đơn giản là (có thể) không | quyết bất | HSK 5 |
4920 | 决赛🔊 | jué sài | vòng chung kết | quyết tái | HSK 5 |
4921 | 绝对🔊 | juéduì | tuyệt đối | tuyệt đối | HSK 5 |
4922 | 角色🔊 | juésè | vai; nhân vật, vai diễn, vai trò | giác sắc | HSK 5 |
4923 | 绝望🔊 | juéwàng | (t)tuyệt vọng | tuyệt vọng | HSK 5 |
4924 | 决心🔊 | juéxīn | quyết tâm | quyết tâm | HSK 5 |
4925 | 聚会🔊 | jùhuì | tụ họp; gặp; gặp gỡ (người) | tụ hội | HSK 5 |
4926 | 拒绝🔊 | jùjué | sự chối từ | cự tuyệt | HSK 5 |
4927 | 俱乐部🔊 | jùlèbù | câu lạc bộ | câu lạc bộ | HSK 5 |
4928 | 局面🔊 | júmiàn | quy mô; kích thước; phạm vi | cục diện | HSK 5 |
4929 | 均匀🔊 | jūn yún | đều đặn, bằng | quân quân | HSK 5 |
4930 | 军人🔊 | jūnrén | quân nhân | quân nhân | HSK 5 |
4931 | 军事🔊 | jūnshì | quân sự; việc quân | quân sự | HSK 5 |
4932 | 居然🔊 | jūrán | rõ ràng; sáng sủa | cư nhiên | HSK 5 |
4933 | 据说🔊 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói | cứ thuyết | HSK 5 |
4934 | 具体🔊 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ | cụ thể | HSK 5 |
4935 | 局长🔊 | júzhǎng | Cục trưởng | cục trưởng | HSK 5 |
4936 | 桔子🔊 | júzi | qủa cam | kết tử | HSK 5 |
4937 | 卡车🔊 | kǎ chē | xe tải | ca xa | HSK 5 |
4938 | 开发🔊 | kāi fā | khai thác | khai phát | HSK 5 |
4939 | 开放🔊 | kāifàng | cởi mở, thoải mái | khai phóng | HSK 5 |
4940 | 开幕🔊 | kāimù | diễn; mở màn (kịch, buổi diễn) | khai mạc | HSK 5 |
4941 | 开幕式🔊 | kāimùshì | lễ khai mạc | khai mạc thức | HSK 5 |
4942 | 开心🔊 | kāixīn | hài lòng; vui vẻ | khai tâm | HSK 5 |
4943 | 砍🔊 | kǎn | vứt bỏ; ném | khảm | HSK 5 |
4944 | 看成🔊 | kàn chéng | coi như | khán thành | HSK 5 |
4945 | 看出🔊 | kàn chū | để làm ra; nhìn | khán xuất | HSK 5 |
4946 | 看来🔊 | kàn lai | hình như / có vẻ như vậy | khán lai | HSK 5 |
4947 | 看不起🔊 | kànbùqǐ | (đ)coi thường | khán bất khởi | HSK 5 |
4948 | 看待🔊 | kàndài | đối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xử | khán đãi | HSK 5 |
4949 | 抗议🔊 | kàngyì | kháng nghị | kháng nghị | HSK 5 |
4950 | 考核🔊 | kǎohé | sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá | khảo hạch | HSK 5 |
4951 | 靠近🔊 | kàojìn | kế; kề; dựa sát | kháo cận | HSK 5 |
4952 | 烤肉🔊 | kǎoròu | thịt quay; thịt nướng | khảo nhục | HSK 5 |
4953 | 烤鸭🔊 | kǎoyā | vịt quay | khảo áp | HSK 5 |
4954 | 克🔊 | kè | có thể | khắc | HSK 5 |
4955 | 刻🔊 | kè | khắc; chạm trổ | khắc.hặc | HSK 5 |
4956 | 可🔊 | kě | vừa | khả.khắc | HSK 5 |
4957 | 颗🔊 | kē | hạt; hòn; viên | khoả | HSK 5 |
4958 | 课程🔊 | kèchéng | khóa học | khóa trình | HSK 5 |
4959 | 克服🔊 | kèfú | (đ)khắc phục | khắc phục | HSK 5 |
4960 | 客观🔊 | kèguān | (t)khách quan,khả quan | khách quan | HSK 5 |
4961 | 客户🔊 | kèhù | khách hàng | khách hộ | HSK 5 |
4962 | 可见🔊 | kějiàn | thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên | khả hiện | HSK 5 |
4963 | 可靠🔊 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm | khả kháo | HSK 5 |
4964 | 刻苦🔊 | kèkǔ | khắc khổ; chịu khó | khắc khổ | HSK 5 |
4965 | 可怜🔊 | kělián | đáng thương; thảm thương; đáng tiếc | khả liên | HSK 5 |
4966 | 肯定🔊 | kěndìng | khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật) | khẳng định | HSK 5 |
4967 | 可怕🔊 | kěpà | đáng sợ | khả phạ | HSK 5 |
4968 | 客气🔊 | kèqì | (t)khách khí | khách khí | HSK 5 |
4969 | 课题🔊 | kètí | đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết, vấn đề | khoá đề | HSK 5 |
4970 | 客厅🔊 | kètīng | phòng khách | khách sảnh | HSK 5 |
4971 | 渴望🔊 | kěwàng | khát vọng | khát vọng | HSK 5 |
4972 | 可惜🔊 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là | khả tích | HSK 5 |
4973 | 恐怖🔊 | kǒngbù | khủng bố, đáng sợ, kinh hoàng, kinh khủng, khủng khiếp | khủng bố | HSK 5 |
4974 | 空间🔊 | kōngjiān | (d)không gian | không gian | HSK 5 |
4975 | 空闲🔊 | kòngxián | nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh | khống nhàn | HSK 5 |
4976 | 控制🔊 | kòngzhì | khống chế; kiểm soát | khống chế | HSK 5 |
4977 | 空中🔊 | kōngzhòng | không trung; bầu trời; trên không | không trung | HSK 5 |
4978 | 口号🔊 | kǒuhào | khẩu hiệu | khẩu hiệu | HSK 5 |
4979 | 口味🔊 | kǒuwèi | hương vị; mùi vị | khẩu vị | HSK 5 |
4980 | 库🔊 | kù | kho; họ Khố; cu-lông (đơn vị điện lượng) | khố | HSK 5 |
4981 | 夸🔊 | kuā | khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại | khoa.khoã | HSK 5 |
4982 | 快活🔊 | kuàihuó | vui vẻ | khoái hoạt | HSK 5 |
4983 | 会计🔊 | kuàijì | (d)kế toán | hội kế | HSK 5 |
4984 | 宽度🔊 | kuān dù | chiều rộng | khoan độ | HSK 5 |
4985 | 狂🔊 | kuáng | thất thường; điên; khùng; cuồng; dại; điên cuồng; mãnh liệt; mạnh; lồng lộn; lồng; thả sức; mặc sức; tha hồ (phần nhiều chỉ niềm vui); ngông cuồng; xằng bậy | cuồng | HSK 5 |
4986 | 矿泉水🔊 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng | khoáng tuyền thuỷ | HSK 5 |
4987 | 亏🔊 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ | khuy.vu | HSK 5 |
4988 | 困扰🔊 | kùnrǎo | quấy nhiễu; gây rối; vừa bao vây vừa quấy nhiễu | khốn nhiễu | HSK 5 |
4989 | 落🔊 | là | sót; thiếu | lạc | HSK 5 |
4990 | 来信🔊 | láixìn | gởi thư | lai tín | HSK 5 |
4991 | 来自🔊 | láizì | đến từ | lai tự | HSK 5 |
4992 | 辣椒🔊 | làjiāo | ớt, quả ớt | lạt tiêu | HSK 5 |
4993 | 拦🔊 | lán | chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản | lạn.lan | HSK 5 |
4994 | 烂🔊 | làn | nát; rữa; nhừ; nhão | lạn | HSK 5 |
4995 | 狼🔊 | láng | chó sói | lang | HSK 5 |
4996 | 朗读🔊 | lǎngdú | đọc diễn cảm; đọc to; đọc thuộc lòng | lãng độc | HSK 5 |
4997 | 浪漫🔊 | làngmàn | lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông) | lãng mạn | HSK 5 |
4998 | 老百姓🔊 | lǎobǎixìng | (d)bá tánh, dân | lão bá tính | HSK 5 |
4999 | 老板🔊 | lǎobǎn | ông chủ | lão bản | HSK 5 |
5000 | 劳动🔊 | láodòng | (đ/d)lao động | lao động | HSK 5 |
5001 | 劳驾🔊 | láojià | cảm phiền,làm ơn | lao giá | HSK 5 |
5002 | 姥姥🔊 | lǎolao | bà đỡ; bà mụ | lão lão | HSK 5 |
5003 | 老实🔊 | lǎoshi | trung thành; trung thực | lão thật | HSK 5 |
5004 | 老鼠🔊 | lǎoshǔ | con chuột; chuột | lão thử | HSK 5 |
5005 | 蜡烛🔊 | làzhú | cây nến; đèn cầy | lạp chúc | HSK 5 |
5006 | 乐观🔊 | lèguān | lạc quan | lạc quan | HSK 5 |
5007 | 雷🔊 | léi | sấm | lôi.lỗi | HSK 5 |
5008 | 类🔊 | lèi | chủng loại; loại; thứ | loại | HSK 5 |
5009 | 梨🔊 | lí | lê | lê | HSK 5 |
5010 | 粒🔊 | lì | hạt; viên | lạp | HSK 5 |
5011 | 立🔊 | lì | đứng | lập | HSK 5 |
5012 | 礼🔊 | lǐ | lễ | lễ | HSK 5 |
5013 | 离婚🔊 | lí hūn | ly hôn | li hôn | HSK 5 |
5014 | 脸盆🔊 | liǎn pén | chậu rửa mặt; thau rửa mặt | kiểm bồn | HSK 5 |
5015 | 联想🔊 | lián xiǎng | lenovo | liên tưởng | HSK 5 |
5016 | 恋爱🔊 | liànài | yêu đương; luyến ái; yêu nhau | luyến ái | HSK 5 |
5017 | 两岸🔊 | liǎng'àn | hai bên bờ; đôi bờ (sông, biển); hai bên bờ biển Đài Loan, ranh giới giữa Đài Loan và Trung Quốc | lưỡng ngạn | HSK 5 |
5018 | 良好🔊 | liánghǎo | hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp | lương hảo | HSK 5 |
5019 | 粮食🔊 | liángshi | lương thực | lương thực | HSK 5 |
5020 | 联合🔊 | liánhé | đoàn kết; kết hợp | liên hợp | HSK 5 |
5021 | 连接🔊 | liánjiē | liên tiếp; nối liền | liên tiếp | HSK 5 |
5022 | 联络🔊 | liánluò | liên lạc; liên hệ | liên lạc | HSK 5 |
5023 | 连忙🔊 | liánmáng | vội vã; vội vàng | liên mang | HSK 5 |
5024 | 脸色🔊 | liǎnsè | sắc mặt | kiểm sắc | HSK 5 |
5025 | 连续剧🔊 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập | liên tục kịch | HSK 5 |
5026 | 了不起🔊 | liǎobuqǐ | giỏi lắm; khá lắm; tài ba | liễu bất khởi | HSK 5 |
5027 | 礼拜🔊 | lǐbài | cúng lễ; lễ bái | lễ bái | HSK 5 |
5028 | 礼拜天🔊 | lǐbàitiān | ngày chủ nhật; chủ nhật | lễ bái thiên | HSK 5 |
5029 | 立场🔊 | lìchǎng | (d)lập trường | lập trường | HSK 5 |
5030 | 立方🔊 | lìfāng | lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba | lập phương | HSK 5 |
5031 | 厉害🔊 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừ | lệ hại | HSK 5 |
5032 | 立即🔊 | lìjí | lập tức; ngay | lập tức | HSK 5 |
5033 | 立刻🔊 | lìkè | lập tức. tức khắc; ngay | lập khắc | HSK 5 |
5034 | 力量🔊 | lìliang | sức lực; lực lượng; sức mạnh | lực lượng | HSK 5 |
5035 | 理论🔊 | lǐlùn | (d)lý luận | lý luận | HSK 5 |
5036 | 礼貌🔊 | lǐmào | lễ phép; lễ độ, lịch sự | lễ mạo | HSK 5 |
5037 | 厘米🔊 | límǐ | centimeter; Cm | ly mễ | HSK 5 |
5038 | 铃🔊 | líng | chuông | linh | HSK 5 |
5039 | 令🔊 | lìng | lành | lệnh.linh.lịnh | HSK 5 |
5040 | 领带🔊 | lǐngdài | cà- vạt; ca-vát | lĩnh đới | HSK 5 |
5041 | 领导🔊 | lǐngdǎo | lãnh đạo | lãnh đạo | HSK 5 |
5042 | 灵活🔊 | línghuó | linh hoạt; nhanh nhẹn | linh hoạt | HSK 5 |
5043 | 零件🔊 | língjiàn | linh kiện | linh kiện | HSK 5 |
5044 | 零钱🔊 | língqián | tiền lẻ | linh tiền | HSK 5 |
5045 | 铃声🔊 | língshēng | Âm lượng | linh thanh | HSK 5 |
5046 | 零食🔊 | língshí | ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng | linh thực | HSK 5 |
5047 | 领域🔊 | lǐngyù | khu vực; vùng; địa hạt; đất đai | lĩnh vực | HSK 5 |
5048 | 邻居🔊 | línjū | hàng xóm; láng giềng | lân cư | HSK 5 |
5049 | 临时🔊 | línshí | đến lúc; đến khi | lâm thì | HSK 5 |
5050 | 利润🔊 | lìrùn | (d)lợi nhuận | lợi nhuận | HSK 5 |
5051 | 流传🔊 | liúchuán | lưu truyền; truyền đi | lưu truyền | HSK 5 |
5052 | 流动🔊 | liúdòng | chảy; di động (chất lỏng, khí) | lưu động | HSK 5 |
5053 | 浏览🔊 | liúlǎn | xem lướt qua; xem sơ qua | lưu lãm | HSK 5 |
5054 | 流通🔊 | liútōng | lưu thông; thoáng; không bí | lưu thông | HSK 5 |
5055 | 例外🔊 | lìwài | ngoại lệ | lệ ngoại | HSK 5 |
5056 | 利息🔊 | lìxi | lãi, Interest | lợi tức | HSK 5 |
5057 | 利益🔊 | lìyì | (d)lợi ích | lợi ích | HSK 5 |
5058 | 利用🔊 | lìyòng | (đ)lợi dụng | lợi dụng | HSK 5 |
5059 | 理由🔊 | lǐyóu | (d)lý do | lí do | HSK 5 |
5060 | 龙🔊 | lóng | long | long.sủng.lũng | HSK 5 |
5061 | 漏🔊 | lòu | chảy; rỉ | lậu.lâu | HSK 5 |
5062 | 漏洞🔊 | lòudòng | lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt; sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp) | lậu động | HSK 5 |
5063 | 露🔊 | lù | sương | lộ | HSK 5 |
5064 | 陆地🔊 | lùdì | lục địa; đất liền | lục địa | HSK 5 |
5065 | 轮流🔊 | lúnliú | luân phiên; lần lượt | luân lưu | HSK 5 |
5066 | 论文🔊 | lùnwén | luận văn | luận văn | HSK 5 |
5067 | 落后🔊 | luòhòu | rớt lại phía sau | lạc hậu | HSK 5 |
5068 | 逻辑🔊 | luójí | lô-gích | la tập | HSK 5 |
5069 | 落实🔊 | luòshí | chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức) | lạc thực | HSK 5 |
5070 | 录取🔊 | lùqǔ | tuyển chọn; nhận vào | lục thủ | HSK 5 |
5071 | 陆续🔊 | lùxù | lục tục; lần lượt | lục tục | HSK 5 |
5072 | 录音🔊 | lùyīn | ghi âm | lục âm | HSK 5 |
5073 | 骂🔊 | mà | chửi; mắng; chửi rủa | mạ | HSK 5 |
5074 | 麦克风🔊 | màikèfēng | mi-cơ-rô-phôn; micrô | mạch khắc phong | HSK 5 |
5075 | 买卖🔊 | mǎimài | (d)mua bán, buôn bán | mãi mại | HSK 5 |
5076 | 馒头🔊 | mán tou | bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) | man đầu | HSK 5 |
5077 | 漫长🔊 | màncháng | dài dằng dặc; dài đằng đẵng | mạn trưởng | HSK 5 |
5078 | 漫画🔊 | mànhuà | tranh châm biếm; tranh đả kích | mạn hoạ | HSK 5 |
5079 | 满足🔊 | mǎnzú | thoả mãn; đầy đủ; hài lòng | mãn túc | HSK 5 |
5080 | 毛🔊 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | mao.mô | HSK 5 |
5081 | 毛笔🔊 | máobǐ | (d)bút lông | mao bút | HSK 5 |
5082 | 毛病🔊 | máobìng | tâm bệnh; tật | mao bệnh | HSK 5 |
5083 | 矛盾🔊 | máodùn | mâu (vũ khí để đâm,ngày xưa có một người đi bán mâu và bán thuẫn, anh ấy khoe thuẫn của anh ấy cứng chắc nhất, không có cái gì đâm thủng được Rồi anh ấy lại khoe mâu của anh ấy bán là sắc bén nhất, cái gì cũng đâm xuyên qua đượcMột người đứng kế bên bèn hỏi anh ta: "hãy lấy mâu của anh ra đem đâm thử với thuẫn của anh xem sao?", anh ấy không biết trả lời làm sao Về sau người ta dùng "矛盾" ví với lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau) | mâu thuẫn | HSK 5 |
5084 | 冒险🔊 | màoxiǎn | mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm mắt đưa chân | mạo hiểm | HSK 5 |
5085 | 贸易🔊 | màoyì | mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán | mậu dịch | HSK 5 |
5086 | 码头🔊 | mǎtou | bến đò; bến sông | mã đầu | HSK 5 |
5087 | 煤🔊 | méi | than đá | môi | HSK 5 |
5088 | 魅力🔊 | mèilì | sức hấp dẫn; sức quyến rũ | mị lực | HSK 5 |
5089 | 眉毛🔊 | méimáo | lông mày | mi mao | HSK 5 |
5090 | 煤气🔊 | méiqì | khí gas | môi khí | HSK 5 |
5091 | 美术🔊 | měishù | mỹ thuật | mĩ thuật | HSK 5 |
5092 | 煤炭🔊 | méitàn | than đá | môi thán | HSK 5 |
5093 | 门诊🔊 | ménzhěn | phòng khám bệnh; khám bệnh | môn chẩn | HSK 5 |
5094 | 面对🔊 | miàn duì | đối mặt | diện đối | HSK 5 |
5095 | 棉花🔊 | miánhua | cây bông; cây bông vải | miên hoa | HSK 5 |
5096 | 面积🔊 | miànjī | diện tích, vùng, khu vực | diện tích | HSK 5 |
5097 | 面临🔊 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình) | diện lâm | HSK 5 |
5098 | 面貌🔊 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt | diện mạo | HSK 5 |
5099 | 面子🔊 | miànzi | bột | diện tử | HSK 5 |
5100 | 秒🔊 | miǎo | giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ) | miểu | HSK 5 |
5101 | 苗条🔊 | miáotiao | thon thả; lả lướt; yểu điệu | miêu điều | HSK 5 |
5102 | 描写🔊 | miáoxiě | mô tả | miêu tả | HSK 5 |
5103 | 蜜蜂🔊 | mìfēng | ong mật, con ong | mật phong | HSK 5 |
5104 | 迷路🔊 | mílù | lạc đường | mê lộ | HSK 5 |
5105 | 秘密🔊 | mìmì | bí mật | bí mật | HSK 5 |
5106 | 明信片🔊 | míng xìnpiàn | bưu thiếp | minh tín phiến | HSK 5 |
5107 | 敏感🔊 | mǐngǎn | mẫn cảm; nhạy cảm; thính | mẫn cảm | HSK 5 |
5108 | 明亮🔊 | míngliàng | sáng sủa | minh lượng | HSK 5 |
5109 | 命令🔊 | mìnglìng | ra lệnh; truyền lệnh | mệnh lệnh | HSK 5 |
5110 | 明明🔊 | míngmíng | rõ ràng; rành rành | minh minh | HSK 5 |
5111 | 名牌🔊 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | danh bài | HSK 5 |
5112 | 名片🔊 | míngpiàn | danh thiếp | danh phiến | HSK 5 |
5113 | 明确🔊 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn | minh xác | HSK 5 |
5114 | 名胜🔊 | míngshèng | danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng | danh thắng | HSK 5 |
5115 | 明显🔊 | míngxiǎn | rõ ràng; nổi bật | minh hiển | HSK 5 |
5116 | 明星🔊 | míngxīng | ngôi sao màn bạc | minh tinh | HSK 5 |
5117 | 命运🔊 | mìngyùn | vận mệnh | mệnh vận | HSK 5 |
5118 | 民主🔊 | mínzhǔ | dân chủ | dân chủ | HSK 5 |
5119 | 密切🔊 | mìqiè | mật thiết | mật thiết | HSK 5 |
5120 | 迷人🔊 | mírén | mê hoặc lòng người; say đắm lòng người; quyến rũ | mê nhân | HSK 5 |
5121 | 秘书🔊 | mìshū | thư ký | bí thư | HSK 5 |
5122 | 迷信🔊 | míxìn | mê tín | mê tín | HSK 5 |
5123 | 谜语🔊 | míyǔ | câu đố; đố chữ | mê ngữ | HSK 5 |
5124 | 冒🔊 | mò | mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc) | mạo.mặc | HSK 5 |
5125 | 摸🔊 | mō | mò; sờ | mạc.mô | HSK 5 |
5126 | 摩擦🔊 | mócā | mài | ma sát | HSK 5 |
5127 | 模范🔊 | mófàn | mô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hình | mô phạm | HSK 5 |
5128 | 模仿🔊 | mófǎng | mô phỏng theo; bắt chước theo | mô phỏng | HSK 5 |
5129 | 模糊🔊 | móhu | mơ hồ; mờ nhạt | mô hồ | HSK 5 |
5130 | 陌生🔊 | mòshēng | lạ; không quen; bỡ ngỡ | mạch sanh | HSK 5 |
5131 | 模式🔊 | móshì | kiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫu | mô thức | HSK 5 |
5132 | 摩托🔊 | mótuō | mô-tơ; máy động cơ; máy nổ | ma thác | HSK 5 |
5133 | 摩托车🔊 | mótuō chē | xe máy | ma thác xa | HSK 5 |
5134 | 某🔊 | mǒu | mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra) | mỗ | HSK 5 |
5135 | 木头🔊 | mù tou | gỗ | mộc đầu | HSK 5 |
5136 | 目标🔊 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu | HSK 5 |
5137 | 目光🔊 | mùguāng | ánh mắt | mục quang | HSK 5 |
5138 | 目录🔊 | mùlù | bản kê; thư mục | mục lục | HSK 5 |
5139 | 目前🔊 | mùqián | hiện nay; trước mắt | mục tiền | HSK 5 |
5140 | 模样🔊 | múyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo | mô dạng | HSK 5 |
5141 | 耐心🔊 | nàixīn | kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ | nại tâm | HSK 5 |
5142 | 南北🔊 | nánběi | (d)nam bắc | na bắc | HSK 5 |
5143 | 难得🔊 | nándé | khó có được; khó được | nan đắc | HSK 5 |
5144 | 难怪🔊 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách | nan quái | HSK 5 |
5145 | 南极🔊 | nánjí | nam cực | nam cực | HSK 5 |
5146 | 难看🔊 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt | nan khán | HSK 5 |
5147 | 男性🔊 | nánxìng | nam giới; đàn ông | nam tính | HSK 5 |
5148 | 难以🔊 | nányǐ | khó mà | nan dĩ | HSK 5 |
5149 | 脑子🔊 | nǎo zi | bộ não | não tử | HSK 5 |
5150 | 脑袋🔊 | nǎodai | đầu | não đại | HSK 5 |
5151 | 哪怕🔊 | nǎpà | dù cho; cho dù; dù là | na phạ | HSK 5 |
5152 | 内科🔊 | nèi kē | nội khoa | nội khoa | HSK 5 |
5153 | 内在🔊 | nèizài | nội tại; bên trong | nội tại | HSK 5 |
5154 | 嫩🔊 | nèn | non; non nớt | nộn | HSK 5 |
5155 | 能干🔊 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ | năng cán | HSK 5 |
5156 | 能量🔊 | néngliàng | năng lượng | năng lượng | HSK 5 |
5157 | 能源🔊 | néngyuán | nguồn năng lượng | năng nguyên | HSK 5 |
5158 | 念🔊 | niàn | đọc | niệm | HSK 5 |
5159 | 年前🔊 | nián qián | trước tết | niên tiền | HSK 5 |
5160 | 年代🔊 | niándài | (d) niên đại | niên đại | HSK 5 |
5161 | 年度🔊 | niándù | niên độ; hàng năm | niên độ | HSK 5 |
5162 | 年纪🔊 | niánjì | tuổi tác; tuổi; niên kỷ | niên kỉ | HSK 5 |
5163 | 年龄🔊 | niánlíng | tuổi | niên linh | HSK 5 |
5164 | 宁可🔊 | nìngkě | thà rằng; thà (thường dùng với ''与其'' ở câu trước) | ninh khả | HSK 5 |
5165 | 牛🔊 | niú | trâu; bò | ngưu | HSK 5 |
5166 | 牛仔裤🔊 | niú zǎi kù | quần bò, quần jean | ngưu tử khố | HSK 5 |
5167 | 浓🔊 | nóng | đặc; đậm | nùng | HSK 5 |
5168 | 农产品🔊 | nóngchǎnpǐn | nông sản | nông sản phẩm | HSK 5 |
5169 | 农民🔊 | nóngmín | nông dân | nông dân | HSK 5 |
5170 | 农业🔊 | nóngyè. | nông Nghiệp | nông nghiệp | HSK 5 |
5171 | 暖🔊 | nuǎn | ấm ấp; ấm | noãn.huyên | HSK 5 |
5172 | 女士🔊 | nǔshì | nữ sĩ; bà; phu nhân (thường dùng trong trường hợp ngoại giao) | nữ sĩ | HSK 5 |
5173 | 女性🔊 | nǔxìng | nữ tính | nữ tính | HSK 5 |
5174 | 偶尔🔊 | ǒuěr | thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi | ngẫu nhĩ | HSK 5 |
5175 | 偶然🔊 | ǒurán | ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ | ngẫu nhiên | HSK 5 |
5176 | 偶像🔊 | ǒuxiàng | tượng gỗ; tượng đất (thờ cúng); thần tượng | ngẫu tượng | HSK 5 |
5177 | 派🔊 | pā | giấy thông hành; thẻ ra vào | phái.ba | HSK 5 |
5178 | 拍🔊 | pāi | đập; vỗ; phủi | phách.bác | HSK 5 |
5179 | 排除🔊 | páichú | bài trừ; gạt bỏ; loại bỏ | bài trừ | HSK 5 |
5180 | 排队🔊 | páiduì | xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự | bài đội | HSK 5 |
5181 | 排球🔊 | páiqiú | bóng chuyền | bài cầu | HSK 5 |
5182 | 拍摄🔊 | pāishè | quay phim; chụp ảnh; chụp hình | phách nhiếp | HSK 5 |
5183 | 旁🔊 | páng | bên cạnh | bàng.banh.bạng.phang | HSK 5 |
5184 | 盼望🔊 | pànwàng | (đ)mong chờ | phán vọng | HSK 5 |
5185 | 赔🔊 | péi | bồi thường; đền | bồi | HSK 5 |
5186 | 陪🔊 | péi | cùng, theo, đưa | bồi | HSK 5 |
5187 | 配备🔊 | pèibèi | phân phối (sức người, sức của) | phối bị | HSK 5 |
5188 | 赔偿🔊 | péicháng | bồi thường | bồi thường | HSK 5 |
5189 | 佩服🔊 | pèifú | khâm phục; bái phục | bội phục | HSK 5 |
5190 | 配合🔊 | pèihé | phối hợp | phối hợp | HSK 5 |
5191 | 配套🔊 | pèitào | đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh | phối sáo | HSK 5 |
5192 | 培养🔊 | péiyǎng | nuôi cấy; gây; gây dựng | bồi dưỡng | HSK 5 |
5193 | 盆🔊 | pén | chậu | bồn | HSK 5 |
5194 | 喷🔊 | pèn | lứa; loạt; lớp; đợt | phún.phôn | HSK 5 |
5195 | 碰见🔊 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp | bính kiến | HSK 5 |
5196 | (Động) Phơi🔊 | phơi khô. ◇Trương Kế 張繼: Mạc sân bồi trà yên ám | Khước hỉ sái cốc thiên tình 莫嗔焙茶煙暗 | HSK 5 | |
5197 | 匹🔊 | pǐ | cuộn; xếp (lụa, vải) | thất.mộc | HSK 5 |
5198 | 披🔊 | pī | khoác; choàng (trên vai) | phi | HSK 5 |
5199 | 批🔊 | pī | tập; thiệp; xấp; thếp; tốp | phê | HSK 5 |
5200 | 片🔊 | piàn | tấm; miếng; khối; đám; viên | phiến | HSK 5 |
5201 | 骗🔊 | piàn | lừa gạt; lừa dối | phiến.biển | HSK 5 |
5202 | 片面🔊 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều | phiến diện | HSK 5 |
5203 | 骗子🔊 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm | phiến tử | HSK 5 |
5204 | 飘🔊 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió, thoảng đến, bay đến | phiêu | HSK 5 |
5205 | 皮肤🔊 | pífū | da; da dẻ | bì phu | HSK 5 |
5206 | 疲劳🔊 | píláo | sự mệt mỏi | bì lao | HSK 5 |
5207 | 品🔊 | pǐn | vật phẩm; đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng; chủng loại; loại; phẩm chất; phân biệt tốt xấu; bình luận cao thấp; thổi; họ Phẩm; nhấm, thử, nếm, thưởng thức | phẩm | HSK 5 |
5208 | 拼🔊 | pīn | hợp lại; ghép lại; chắp; ráp | bính.phanh.banh | HSK 5 |
5209 | 频道🔊 | píndào | kênh (dải tần số có biên độ nhất định) | tần đạo | HSK 5 |
5210 | 频繁🔊 | pínfán | nhiều lần; tới tấp | tần phồn | HSK 5 |
5211 | 凭🔊 | píng | dù; dù cho | bằng.bẵng | HSK 5 |
5212 | 平🔊 | píng | bình | bình.biền | HSK 5 |
5213 | 平等🔊 | píng děng | bình đẳng | bình đẳng | HSK 5 |
5214 | 平均🔊 | píng jūn | đều | bình quân | HSK 5 |
5215 | 平常🔊 | píngcháng | bình thường | bình thường | HSK 5 |
5216 | 平方🔊 | píngfāng | bình phương; bậc hai | bình phương | HSK 5 |
5217 | 评估🔊 | pínggū | thẩm định; lượng định; đánh giá | bình cổ | HSK 5 |
5218 | 平衡🔊 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng | bình hành | HSK 5 |
5219 | 评价🔊 | píngjià | đánh giá | bình giá | HSK 5 |
5220 | 平静🔊 | píngjìng | bình tĩnh | bình tĩnh | HSK 5 |
5221 | 评论🔊 | pínglùn | bình luận; nhận xét | bình luận | HSK 5 |
5222 | 平坦🔊 | píngtǎn | bằng phẳng; bằng; phẳng | bình thản | HSK 5 |
5223 | 平原🔊 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên | bình nguyên | HSK 5 |
5224 | 品种🔊 | pǐnzhǒng | giống | phẩm chủng | HSK 5 |
5225 | 脾气🔊 | píqi | tính tình; tính cách; tính khí | tì khí | HSK 5 |
5226 | 皮鞋🔊 | píxié | giày da | bì hài | HSK 5 |
5227 | 批准🔊 | pīzhǔn | phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua | phê chuẩn | HSK 5 |
5228 | 泼🔊 | pō | hắt; giội; vẩy (nước) | bát | HSK 5 |
5229 | 破产🔊 | pòchǎn | phá sản | phá sản | HSK 5 |
5230 | 破坏🔊 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng | phá hoại | HSK 5 |
5231 | 迫切🔊 | pòqiè | cấp thiết | bách thiết | HSK 5 |
5232 | 葡萄🔊 | pú táo | quả nho (cây nho) | bồ đào | HSK 5 |
5233 | 朴素🔊 | pǔsù | mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng) | phác tố | HSK 5 |
5234 | 葡萄酒🔊 | pútáojiǔ | rượu nho (rượu vang) | bồ đào tửu | HSK 5 |
5235 | 其🔊 | qí | biểu thị mệnh lệnh | kì.ki.kí.kỳ.ky.ký.cơ | HSK 5 |
5236 | 起到🔊 | qǐ dào | Lên đến, phát huy | khởi đáo | HSK 5 |
5237 | 欠🔊 | qiàn | ngáp | khiếm | HSK 5 |
5238 | 浅🔊 | qiǎn | nhạt;nông; cạn | thiển.tiên | HSK 5 |
5239 | 牵🔊 | qiān | dắt | khản.khiên | HSK 5 |
5240 | 签🔊 | qiān | kí, kí tên | thiêm | HSK 5 |
5241 | 前景🔊 | qián jǐng. | tương Lai | tiền cảnh | HSK 5 |
5242 | 签名🔊 | qiān míng | kí tên | thiêm danh | HSK 5 |
5243 | 签约🔊 | qiān yuē | ký hợp đồng hoặc thỏa thuận | thiêm ước | HSK 5 |
5244 | 签订🔊 | qiāndìng | kí kết; ký (hợp đồng, điều ước) | thiêm đính | HSK 5 |
5245 | 枪🔊 | qiàng | cây giáo; cây thương | thương.sang.sanh | HSK 5 |
5246 | 抢🔊 | qiǎng | cướp; cướp đoạt; giành giật | thương.thướng.thưởng.sang | HSK 5 |
5247 | 墙壁🔊 | qiángbì | vách tường | tường bích | HSK 5 |
5248 | 强调🔊 | qiángdiào | cường điệu; nhấn mạnh | cường điệu | HSK 5 |
5249 | 强度🔊 | qiángdù | cường độ | cường độ | HSK 5 |
5250 | 抢救🔊 | qiǎngjiù | cấp cứu | thương cứu | HSK 5 |
5251 | 强烈🔊 | qiángliè | mãnh liệt; mạnh mẽ | cường liệt | HSK 5 |
5252 | 强迫🔊 | qiǎngpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc | cưỡng bách | HSK 5 |
5253 | 前提🔊 | qiántí | tiền đề | tiền đề | HSK 5 |
5254 | 前途🔊 | qiántú | tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai | tiền đồ | HSK 5 |
5255 | 谦虚🔊 | qiānxū | khiêm tốn | khiệm hư | HSK 5 |
5256 | 签证🔊 | qiānzhèng | thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) | thiêm chứng | HSK 5 |
5257 | 签字🔊 | qiānzì | kí tên; ký; chữ ký | thiêm tự | HSK 5 |
5258 | 瞧🔊 | qiáo | nhìn | tiều | HSK 5 |
5259 | 敲🔊 | qiāo | gõ; khua | xao | HSK 5 |
5260 | 敲门🔊 | qiāo mén | Gõ cửa | xao môn | HSK 5 |
5261 | 巧妙🔊 | qiǎomiào | tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...) | xảo diệu | HSK 5 |
5262 | 悄悄🔊 | qiāoqiāo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng | tiễu tiễu | HSK 5 |
5263 | 期待🔊 | qīdài | mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ, háo hức | kỳ đãi | HSK 5 |
5264 | 启动🔊 | qǐdòng | khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...) | khởi động | HSK 5 |
5265 | 切🔊 | qiè | cắt, bổ, thái | thiết.thế | HSK 5 |
5266 | 启发🔊 | qǐfā | dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy | khởi phát | HSK 5 |
5267 | 气氛🔊 | qìfēn | bầu không khí | khí phân | HSK 5 |
5268 | 奇迹🔊 | qíjì | kỳ tích; kỳ công, phép màu | kỳ tích | HSK 5 |
5269 | 期间🔊 | qījiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày | kì gian | HSK 5 |
5270 | 起码🔊 | qǐmǎ | mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu | khởi mã | HSK 5 |
5271 | 琴🔊 | qín | cổ cầm (đàn thời xưa) | cầm | HSK 5 |
5272 | 亲爱🔊 | qīn'ài | (t)thân ái | thân ái | HSK 5 |
5273 | 勤奋🔊 | qínfèn | cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | cần phấn | HSK 5 |
5274 | 青🔊 | qīng | thanh | thanh | HSK 5 |
5275 | 青少年🔊 | qīng shào nián | vị thành niên / thanh niên / thiếu niên | thanh thiếu niên | HSK 5 |
5276 | 清晨🔊 | qīngchén | sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ | thanh thần | HSK 5 |
5277 | 青春🔊 | qīngchūn | thanh xuân | thanh xuân | HSK 5 |
5278 | 清淡🔊 | qīngdàn | nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị) | thanh đạm | HSK 5 |
5279 | 情节🔊 | qíngjié | tình tiết; trường hợp; tình huống | tình tiết | HSK 5 |
5280 | 情景🔊 | qíngjǐng | tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể) | tình ảnh | HSK 5 |
5281 | 晴朗🔊 | qínglǎng | nắng ráo; trời quang; trời trong | tình lãng | HSK 5 |
5282 | 清理🔊 | qīnglǐ | (đ)thanh lý, dọn dẹp | thanh lí | HSK 5 |
5283 | 侵略🔊 | qīnglüè | xâm lược; xâm lăng | xâm lược | HSK 5 |
5284 | 请求🔊 | qǐngqiú | thỉnh cầu | thỉnh cầu | HSK 5 |
5285 | 轻视🔊 | qīngshì | khinh thường; coi thường; xem thường | khinh thị | HSK 5 |
5286 | 情形🔊 | qíngxíng | tình hình | tình hình | HSK 5 |
5287 | 情绪🔊 | qíngxù | (d)tinh thần, tâm trạng | tình tự | HSK 5 |
5288 | 庆祝🔊 | qìngzhù | chúc mừng; chào mừng | khánh chúc | HSK 5 |
5289 | 勤劳🔊 | qínláo | cần cù; cần lao, chăm chỉ | cần lao | HSK 5 |
5290 | 亲切🔊 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương | thân thiết | HSK 5 |
5291 | 亲自🔊 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) | thân tự | HSK 5 |
5292 | 齐全🔊 | qíquán | đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm) | tề toàn | HSK 5 |
5293 | 启事🔊 | qǐshì | thông báo; rao vặt | khải sự | HSK 5 |
5294 | 气体🔊 | qìtǐ | thể khí; thể hơi; chất khí | khí thể | HSK 5 |
5295 | 企图🔊 | qǐtú | ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai) | xí đồ | HSK 5 |
5296 | 球迷🔊 | qiúmí | người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh | cầu mê | HSK 5 |
5297 | 期望🔊 | qīwàng | kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi | kì vọng | HSK 5 |
5298 | 气象🔊 | qìxiàng | khí tượng | khí tượng | HSK 5 |
5299 | 企业🔊 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp | xí nghiệp | HSK 5 |
5300 | 汽油🔊 | qìyóu | xăng | khí du | HSK 5 |
5301 | 其余🔊 | qíyú | còn lại; ngoài ra | kỳ dư | HSK 5 |
5302 | 娶🔊 | qǔ | lấy vợ; cưới vợ | thú | HSK 5 |
5303 | 取消🔊 | qǔ xiāo | hủy bỏ | thủ tiêu | HSK 5 |
5304 | 区域🔊 | qū yù | khu vực | khu vực | HSK 5 |
5305 | 泉🔊 | quán | suối; nguồn suối; suối nguồn; tuyền (tiền tệ); họ Tuyền | tuyền.toàn | HSK 5 |
5306 | 劝🔊 | quàn | khuyên giải; khuyên nhủ | khuyến | HSK 5 |
5307 | 圈🔊 | quān | vòng tròn; vòng | khuyên.quyển | HSK 5 |
5308 | 全世界🔊 | quán shìjiè | toàn bộ thế giới; trên toàn thế giới | toàn thế giới | HSK 5 |
5309 | 全都🔊 | quándōu | tất cả; đều | toàn đô | HSK 5 |
5310 | 权力🔊 | quánlì | quyền lực | quyền lực | HSK 5 |
5311 | 权利🔊 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích | quyền lợi | HSK 5 |
5312 | 全面🔊 | quánmiàn | (d)toàn diện | toàn diện | HSK 5 |
5313 | 确定🔊 | quèdìng | xác định; khẳng định | xác định | HSK 5 |
5314 | 缺乏🔊 | quēfá | thiếu hụt; thiếu; không đủ | khuyết phạp | HSK 5 |
5315 | 确立🔊 | quèlì | xác lập; thiết lập; thành lập | xác lập | HSK 5 |
5316 | 确认🔊 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận | xác nhận | HSK 5 |
5317 | 群体🔊 | qúntǐ | quần thể; bầy; đàn; Nhóm, tập thể, cộng đồng | quần thể | HSK 5 |
5318 | 群众🔊 | qúnzhòng | quần chúng | quần chúng | HSK 5 |
5319 | 去世🔊 | qùshì | qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng; khuất núi | khứ thế | HSK 5 |
5320 | 趋势🔊 | qūshì | xu thế; chiều hướng; xu hướng, trend | xu thế | HSK 5 |
5321 | 染🔊 | rǎn | nhuộm | nhiễm | HSK 5 |
5322 | 嚷🔊 | rǎng | kêu gào | nhượng.nhưỡng.nhương | HSK 5 |
5323 | 燃烧🔊 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy | nhiên thiêu | HSK 5 |
5324 | 绕🔊 | rào | quấn | nhiễu | HSK 5 |
5325 | 热爱🔊 | rè'ài | (đ/d)yêu tha thiết | nhiệt ái | HSK 5 |
5326 | 热量🔊 | rèliàng | nhiệt lượng | nhiệt lượng | HSK 5 |
5327 | 热烈🔊 | rèliè | nhiệt liệt,sôi nổi | nhiệt liệt | HSK 5 |
5328 | 热门🔊 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn | nhiệt môn | HSK 5 |
5329 | 认🔊 | rèn | nhận thức; phân biệt | nhận | HSK 5 |
5330 | 忍🔊 | rěn | nhẫn nại; chịu đựng | nhẫn | HSK 5 |
5331 | 忍不住🔊 | rěn bu zhù | không thể giúp đỡ / không thể chịu đựng, chịu không nổi, không nhịn được | nhẫn bất trụ | HSK 5 |
5332 | 人事🔊 | rén shì | nhân sự | nhân sự | HSK 5 |
5333 | 人才🔊 | réncái | nhân tài; người có tài | nhân tài | HSK 5 |
5334 | 认定🔊 | rèndìng | (đ)nhận định | nhận định | HSK 5 |
5335 | 扔🔊 | rēng | ném; đẩy | nhưng.nhận | HSK 5 |
5336 | 仍旧🔊 | réngjiù | như cũ; như trước | nhưng cựu | HSK 5 |
5337 | 人间🔊 | rénjiān | nhân gian; xã hội loài người; trần gian | nhân gian | HSK 5 |
5338 | 人口🔊 | rénkǒu | dân số | nhân khẩu | HSK 5 |
5339 | 人类🔊 | rénlèi | nhân loại; loài người | nhân loại | HSK 5 |
5340 | 人力🔊 | rénlì | nhân lực; sức người | nhân lực | HSK 5 |
5341 | 人生🔊 | rénshēng | nhân sinh; đời người | nhân sinh | HSK 5 |
5342 | 人士🔊 | rénshì | nhân sĩ | nhân sĩ | HSK 5 |
5343 | 忍受🔊 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu | nhẫn thụ | HSK 5 |
5344 | 人物🔊 | rénwù | nhân vật | nhân vật | HSK 5 |
5345 | 人员🔊 | rényuán | (d)nhân viên | nhân viên | HSK 5 |
5346 | 热心🔊 | rèxīn | nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng | nhiệt tâm | HSK 5 |
5347 | 日常🔊 | rìcháng | hàng ngày | nhật thường | HSK 5 |
5348 | 日程🔊 | rìchéng | lịch biểu,chương trình | nhật trình | HSK 5 |
5349 | 日历🔊 | rìlì | lịch ngày | nhật lịch | HSK 5 |
5350 | 日期🔊 | rìqī | ngày; thời kì; ngày tháng | nhật kì | HSK 5 |
5351 | 日用品🔊 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...) | nhật dụng phẩm | HSK 5 |
5352 | 融化🔊 | rónghuà | tan, hòa tan | dung hoá | HSK 5 |
5353 | 荣幸🔊 | róngxìng | vinh hạnh | vinh hạnh | HSK 5 |
5354 | 荣誉🔊 | róngyù | vinh dự; vẻ vang | vinh dự | HSK 5 |
5355 | 软🔊 | ruǎn | mềm; mềm mại | nhuyễn | HSK 5 |
5356 | 软件🔊 | ruǎnjiàn | phần mềm | nhuyễn kiện | HSK 5 |
5357 | 如此🔊 | rúcǐ | như vậy | như thử | HSK 5 |
5358 | 如何🔊 | rúhé | (g) thế nào? | như hà | HSK 5 |
5359 | 如今🔊 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay, đến nay, như hôm nay | như kim | HSK 5 |
5360 | 入门🔊 | rùmén | vào cửa; mới vào nghề; mới học nghề; sơ đẳng; sơ cấp | nhập môn | HSK 5 |
5361 | 弱🔊 | ruò | yếu; yếu sức | nhược | HSK 5 |
5362 | 如同🔊 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế | như đồng | HSK 5 |
5363 | 如下🔊 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây | như hạ | HSK 5 |
5364 | 洒🔊 | sǎ | vẩy; rắc; tung (nước) | sái.tẩy.thối.tiển | HSK 5 |
5365 | 散🔊 | sàn | tản ra; tan | tán.tản | HSK 5 |
5366 | 嗓子🔊 | sǎngzi | cổ họng; cuống họng | tảng tử | HSK 5 |
5367 | 散文🔊 | sǎnwén | văn xuôi | tản văn | HSK 5 |
5368 | 傻🔊 | shǎ | ngu; dốt; đần độn | xoạ.soạ.soả | HSK 5 |
5369 | 杀🔊 | shā | giết | sát.sái.tát | HSK 5 |
5370 | 杀毒🔊 | shādú | diệt khuẩn | sát độc | HSK 5 |
5371 | 晒🔊 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng | sái | HSK 5 |
5372 | 沙漠🔊 | shāmò | sa mạc | sa mạc | HSK 5 |
5373 | 扇🔊 | shān | quạt; vỗ cánh; kích động (làm điều xấu); Ghi chú: 另见shàn | phiến.thiên | HSK 5 |
5374 | 善良🔊 | shàn liáng | lương thiện | thiện lương | HSK 5 |
5375 | 删除🔊 | shānchú | xóa(delete) | san trừ | HSK 5 |
5376 | 闪电🔊 | shǎndiàn | chớp | siểm điện | HSK 5 |
5377 | 商标🔊 | shāng biāo | tem mác | thương tiêu | HSK 5 |
5378 | 上当🔊 | shàngdàng | bị lừa; mắc lừa | thượng đương | HSK 5 |
5379 | 上级🔊 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên | thượng cấp | HSK 5 |
5380 | 商品🔊 | shāngpǐn | hàng hoá, Commodity / Goods | thương phẩm | HSK 5 |
5381 | 上下🔊 | shàngxià | trên dưới; già trẻ | thướng há | HSK 5 |
5382 | 商业🔊 | shāngyè | thương nghiệp; thương mại | thương nghiệp | HSK 5 |
5383 | 上涨🔊 | shàngzhǎng | tăng lên | thượng trướng | HSK 5 |
5384 | 山区🔊 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao | sơn khu | HSK 5 |
5385 | 善于🔊 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về | thiện ư | HSK 5 |
5386 | 扇子🔊 | shànzi | cái quạt | phiến tử | HSK 5 |
5387 | 稍🔊 | shào | nghỉ (khẩu lệnh quân sự) | sảo.sao | HSK 5 |
5388 | 稍微🔊 | shāowēi | sơ qua; hơi; một chút | sảo vi | HSK 5 |
5389 | 勺子🔊 | sháozi | cái muôi; cái thìa; cái môi | thược tử | HSK 5 |
5390 | 沙滩🔊 | shātān | bãi cát; bãi biển | sa than | HSK 5 |
5391 | 射🔊 | shè | bắn; sút | xạ.dạ.dịch | HSK 5 |
5392 | 社🔊 | shè | xã; toà; thần đất; thổ địa; thổ thần | xã | HSK 5 |
5393 | 射击🔊 | shè jī | bắn súng | xạ kích | HSK 5 |
5394 | 舌头🔊 | shé tou | lưỡi | thiệt đầu | HSK 5 |
5395 | 摄像机🔊 | shè xiàng jī | máy quay video | nhiếp tượng cơ | HSK 5 |
5396 | 设备🔊 | shèbèi | (d)thiết bị | thiết bị | HSK 5 |
5397 | 舍不得🔊 | shěbudé | không lỡ từ bỏ | xả bất đắc | HSK 5 |
5398 | 舍得🔊 | shěde | không tiếc; cam lòng cho; chịu cho, nỡ | xả đắc | HSK 5 |
5399 | 设计🔊 | shèjì | (đ/d)thiết kế | thiết kế | HSK 5 |
5400 | 神🔊 | shén | thần; thần linh | thần | HSK 5 |
5401 | 伸🔊 | shēn | duỗi; với, dang | thân | HSK 5 |
5402 | 深处🔊 | shēn chù | vực sâu; phần sâu nhất hoặc xa nhất; độ sâu | thâm xứ | HSK 5 |
5403 | 身材🔊 | shēncái | (d)vóc dáng | thân tài | HSK 5 |
5404 | 深度🔊 | shēndù | chiều sâu; độ sâu | thâm độ | HSK 5 |
5405 | 身份🔊 | shēnfèn | danh tính; thân phận | thân phận | HSK 5 |
5406 | 剩🔊 | shèng | thừa lại; còn lại | thặng | HSK 5 |
5407 | 升🔊 | shēng | lên cao | thăng | HSK 5 |
5408 | 声🔊 | shēng | tiếng | thanh | HSK 5 |
5409 | 升高🔊 | shēng gāo | nâng cao / đi lên | thăng cao | HSK 5 |
5410 | 剩下🔊 | shèng xià | thừa; còn lại, chừa lại | thặng hạ | HSK 5 |
5411 | 生产🔊 | shēngchǎn | sản xuất | sinh lản | HSK 5 |
5412 | 生成🔊 | shēngchéng | được tạo ra; sản xuất; để tạo ra; để sản xuất | sinh thành | HSK 5 |
5413 | 声调🔊 | shēngdiào | âm điệu; thanh điệu; giọng | thanh điệu | HSK 5 |
5414 | 生动🔊 | shēngdòng | (t)sinh động | sinh động | HSK 5 |
5415 | 胜负🔊 | shèngfù | thắng bại; được thua | thắng phụ | HSK 5 |
5416 | 胜利🔊 | shènglì | (đ/d)thắng lợi | thắng lợi | HSK 5 |
5417 | 省略🔊 | shěnglüè | bỏ bớt; lược bớt | tỉnh lược | HSK 5 |
5418 | 绳子🔊 | shéngzi | dây thừng | thằng tử | HSK 5 |
5419 | 神话🔊 | shénhuà | thần thoại | thần thoại | HSK 5 |
5420 | 神经🔊 | shénjīng | thần kinh | thần kinh | HSK 5 |
5421 | 深刻🔊 | shēnkè | sâu sắc | thâm khắc | HSK 5 |
5422 | 神秘🔊 | shénmì | thần bí; huyền bí | thần bí | HSK 5 |
5423 | 神奇🔊 | shénqí | vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí | thần kì | HSK 5 |
5424 | 神情🔊 | shénqíng | thần sắc; vẻ; nét mặt; vẻ mặt | thần tình | HSK 5 |
5425 | 社区🔊 | shèqū | phường, hội | xã khu | HSK 5 |
5426 | 设施🔊 | shèshī | phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống), cơ sở hạ tầng | thiết thi | HSK 5 |
5427 | 摄像🔊 | shèxiàng | Ghi hình, quay phim | nhiếp tượng | HSK 5 |
5428 | 设想🔊 | shèxiǎng | tưởng tượng; thiết tưởng | thiết tưởng | HSK 5 |
5429 | 摄影🔊 | shèyǐng | chụp ảnh; chụp hình | nhiếp ảnh | HSK 5 |
5430 | 摄影师🔊 | shèyǐng shī | người quay phim | nhiếp ảnh sư | HSK 5 |
5431 | 拾🔊 | shí | nhặt; mót | thập.thiệp.kiệp | HSK 5 |
5432 | 式🔊 | shì | kiểu; cách thức; nghi thức; lễ; dạng; thức (ngữ pháp) | thức | HSK 5 |
5433 | 诗🔊 | shī | thi | thi | HSK 5 |
5434 | 使劲儿🔊 | shǐ jìn r | biến thể erhua của 使勁 | 使劲 [shi3 jin4] | sứ kình nhi | HSK 5 |
5435 | 试卷🔊 | shì juàn | bài thi | thí quyển | HSK 5 |
5436 | 视为🔊 | shì wéi | để xem như / để xem như / coi là / coi như | thị vi | HSK 5 |
5437 | 失业🔊 | shī yè | thất nghiệp | thất nghiệp | HSK 5 |
5438 | 士兵🔊 | shìbīng | binh sĩ | sĩ binh | HSK 5 |
5439 | 时常🔊 | shícháng | thường thường; luôn luôn | thì thường | HSK 5 |
5440 | 时代🔊 | shídài | thời đại | thì đại | HSK 5 |
5441 | 似的🔊 | shìde | dường như; tựa như | tự đích | HSK 5 |
5442 | 使得🔊 | shǐde | có thể dùng | sứ đắc | HSK 5 |
5443 | 示范🔊 | shìfàn | làm mẫu, thị phạm | thị phạm | HSK 5 |
5444 | 是否🔊 | shìfǒu | phải chăng,phải không | thị phủ | HSK 5 |
5445 | 师傅🔊 | shīfù | sư phụ | sư phó | HSK 5 |
5446 | 诗歌🔊 | shīgē | thơ ca | thi ca | HSK 5 |
5447 | 时光🔊 | shíguāng | thời gian; thời giờ | thì quang | HSK 5 |
5448 | 实话🔊 | shíhuà | lời nói thật; nói thực | thực thoại | HSK 5 |
5449 | 实惠🔊 | shíhuì | lợi ích thực tế | thật huệ | HSK 5 |
5450 | 时机🔊 | shíjī | thời cơ | thì cơ | HSK 5 |
5451 | 实践🔊 | shíjiàn | thực hành; thực hiện | thực tiễn | HSK 5 |
5452 | 时刻🔊 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm | thì khắc | HSK 5 |
5453 | 势力🔊 | shìli | thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự) | thế lực | HSK 5 |
5454 | 时髦🔊 | shímáo | mốt; thời thượng; tân thời | thì mao | HSK 5 |
5455 | 失眠🔊 | shīmián | mất ngủ | thất miên | HSK 5 |
5456 | 视频🔊 | shìpín | Video; đoạn phim ngắn | thị tần | HSK 5 |
5457 | 时期🔊 | shíqī | thời kỳ | thì kỳ | HSK 5 |
5458 | 失去🔊 | shīqù | mất, mất đi | thất khứ | HSK 5 |
5459 | 时尚🔊 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode | thì thượng | HSK 5 |
5460 | 时事🔊 | shíshì | thời sự | thời sự | HSK 5 |
5461 | 事实🔊 | shìshí | sự thực; sự thật | sự thật | HSK 5 |
5462 | 石头🔊 | shítou | (d)hòn đá | thạch đầu | HSK 5 |
5463 | 试图🔊 | shìtú | tính toán; thử; định | thí đồ | HSK 5 |
5464 | 食物🔊 | shíwù | đồ ăn, thức ăn | thực vật | HSK 5 |
5465 | 事物🔊 | shìwù | sự vật | sự vật | HSK 5 |
5466 | 失误🔊 | shīwù | sai sót; sơ xuất; lầm lỗi | thất ngộ | HSK 5 |
5467 | 实习🔊 | shíxí | thực tập | thực tập | HSK 5 |
5468 | 实现🔊 | shíxiàn | thực hiện | thực hiện | HSK 5 |
5469 | 事先🔊 | shìxiān | trước đó; trước khi xảy ra | sự tiên | HSK 5 |
5470 | 实行🔊 | shíxíng | thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...) | thực hành | HSK 5 |
5471 | 实验🔊 | shíyàn | thực nghiệm; thí nghiệm | thực nghiệm | HSK 5 |
5472 | 实用🔊 | shíyòng | dùng vào thực tế | thật dụng | HSK 5 |
5473 | 始终🔊 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy | thuỷ chung | HSK 5 |
5474 | 十足🔊 | shízú | thuần chất | thập tú | HSK 5 |
5475 | 瘦🔊 | shòu | gầy; còm | sấu | HSK 5 |
5476 | 收获🔊 | shōu huò. | thu Hoạch | thu hoạch | HSK 5 |
5477 | 收据🔊 | shōu jù | biên lai nhận tiền | thu cứ | HSK 5 |
5478 | 手术🔊 | shǒu shù | phẫu thuật | thủ thuật | HSK 5 |
5479 | 手段🔊 | shǒuduàn | thủ đoạn | thủ đoạn | HSK 5 |
5480 | 手法🔊 | shǒufǎ | thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật) | thủ pháp | HSK 5 |
5481 | 手工🔊 | shǒugōng | tiền công | thủ công | HSK 5 |
5482 | 收购🔊 | shōugòu | mua lại (công ty) | thu cấu | HSK 5 |
5483 | 收集🔊 | shōují | thu thập; thu gom; tập hợp, sưu tầm | thu tập | HSK 5 |
5484 | 寿命🔊 | shòumìng | tuổi thọ | thọ mệnh | HSK 5 |
5485 | 受伤🔊 | shòushāng | bị thương | thụ thương | HSK 5 |
5486 | 收拾🔊 | shōushí | (đ)thu dọn | thu thập | HSK 5 |
5487 | 寿司🔊 | shòusī | sushi | thọ ti | HSK 5 |
5488 | 手套🔊 | shǒutào | găng tay | thủ sáo | HSK 5 |
5489 | 手续🔊 | shǒuxù | thủ tục | thủ tục | HSK 5 |
5490 | 受灾🔊 | shòuzāi | gặp tai hoạ; bị nạn; bị thiên tai | thụ tai | HSK 5 |
5491 | 手指🔊 | shǒuzhǐ | ngón tay | thủ chỉ | HSK 5 |
5492 | 鼠🔊 | shǔ | chuột | thử | HSK 5 |
5493 | 甩🔊 | shuǎi | vung; vẫy; phất | suý.suất | HSK 5 |
5494 | 摔🔊 | shuāi | ngã; té (cơ thể) | suất | HSK 5 |
5495 | 摔倒🔊 | shuāi dǎo | ngâ, ngã nhào | suất đảo | HSK 5 |
5496 | 率领🔊 | shuàilǐng | dẫn đầu (đội ngũ, tập thể) | suất lĩnh | HSK 5 |
5497 | 双方🔊 | shuāngfāng | hai phía,song phương | song phương | HSK 5 |
5498 | 双手🔊 | shuāngshǒu | cả hai tay | song thủ | HSK 5 |
5499 | 鼠标🔊 | shǔbiāo | con chuột | thử tiêu | HSK 5 |
5500 | 蔬菜🔊 | shūcài | rau; rau cải | sơ thái | HSK 5 |
5501 | 输出🔊 | shūchū | xuất, ra | thâu xuất | HSK 5 |
5502 | 书法🔊 | shūfǎ | thư pháp; bút pháp (cách viết chữ Hán) | thư pháp | HSK 5 |
5503 | 书柜🔊 | shūguì | Tủ sách | thư cử | HSK 5 |
5504 | 税🔊 | shuì | thuế | thuế.thoát.thối | HSK 5 |
5505 | 水产品🔊 | shuǐ chǎnpǐn | Thủy sản | thuỷ sản phẩm | HSK 5 |
5506 | 水分🔊 | shuǐfèn | hàm lượng nước; lượng nước | thuỷ phân | HSK 5 |
5507 | 水库🔊 | shuǐkù | (d) hồ chứa nước | thuỷ khố | HSK 5 |
5508 | 睡眠🔊 | shuìmián | ngủ, giấc ngủ | thuỵ miên | HSK 5 |
5509 | 水灾🔊 | shuǐzāi | nạn lụt; lũ lụt | thuỷ tai | HSK 5 |
5510 | 书架🔊 | shūjià | giá sách | thư giá | HSK 5 |
5511 | 数据🔊 | shùjù | số liệu, dữ liệu | số cứ | HSK 5 |
5512 | 熟练🔊 | shúliàn | thạo; thuần thục; thông thạo | thục luyện | HSK 5 |
5513 | 数码🔊 | shùmǎ | kĩ thuật số | số mã | HSK 5 |
5514 | 数目🔊 | shùmù | con số; số lượng | số mục | HSK 5 |
5515 | 说不定🔊 | shuō bu dìng | không thể nói chắc chắn / có thể, không biết chừng, nói không chừng | thuyết bất định | HSK 5 |
5516 | 说法🔊 | shuōfa | cách nói | thuyết pháp | HSK 5 |
5517 | 说服🔊 | shuōfú | thuyết phục | thuyết phục | HSK 5 |
5518 | 硕士🔊 | shuòshì | thạc sĩ | thạc sĩ | HSK 5 |
5519 | 输入🔊 | shūrù | nhập liệu | du nhập | HSK 5 |
5520 | 舒适🔊 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái | thư thích | HSK 5 |
5521 | 熟悉🔊 | shúxī | hiểu rõ, quen thuộc, quen | thục tất | HSK 5 |
5522 | 属于🔊 | shǔyú | thuộc về | thuộc ư | HSK 5 |
5523 | 书桌🔊 | shūzhuō | bàn học | thư trác | HSK 5 |
5524 | 梳子🔊 | shūzi | lược | sơ tử | HSK 5 |
5525 | 撕🔊 | sī | xé; kéo | tê.ti.ty.tỵ.tề | HSK 5 |
5526 | 似乎🔊 | sì hū | hình như; dường như | tự hồ | HSK 5 |
5527 | 丝绸🔊 | sīchóu | tơ lụa | ty trù | HSK 5 |
5528 | 丝毫🔊 | sīháo | tí ti; mảy may; chút nào | ti hào | HSK 5 |
5529 | 思考🔊 | sīkǎo | suy ngẫm | tư khảo | HSK 5 |
5530 | 寺庙🔊 | sìmiào | chùa miếu | tự miếu | HSK 5 |
5531 | 私人🔊 | sīrén | tư nhân | tư nhân | HSK 5 |
5532 | 思维🔊 | sīwéi | tư duy | tư duy | HSK 5 |
5533 | 思想🔊 | sīxiǎng | (d)tư tường | tư tưởng | HSK 5 |
5534 | 四周🔊 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | tứ chu | HSK 5 |
5535 | 搜🔊 | sōu | tìm; tìm tòi; khám xét; tra khám; lục soát; cây điên điển (Rubia cordifolia); để thu thập; tập hợp; săn lùng | sưu.sảo.tiêu | HSK 5 |
5536 | 搜索🔊 | sōusuǒ | tìm kiếm (search) | sưu sách | HSK 5 |
5537 | 酸甜苦辣🔊 | suāntiánkǔlà | ngọt bùi cay đắng, biểu thị sự vất vả gian nan từng trải trong cuộc đời con người | toan điềm khổ lạt | HSK 5 |
5538 | 碎🔊 | suì | vỡ; bễ | toái | HSK 5 |
5539 | 随后🔊 | suíhòu | theo sau | tuỳ hậu | HSK 5 |
5540 | 随时🔊 | suíshí | bất cứ lúc nào | tuỳ thì | HSK 5 |
5541 | 随意🔊 | suíyì | tuỳ ý | tuỳ ý | HSK 5 |
5542 | 岁月🔊 | suìyuè | năm tháng | tuế nguyệt | HSK 5 |
5543 | 随着🔊 | suízhe | cùng với, với, khi | tuỳ trứ | HSK 5 |
5544 | 损害🔊 | sǔnhài | tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng) | tổn hại | HSK 5 |
5545 | 损失🔊 | sǔnshī | tổn thất; thiệt hại | tổn thất | HSK 5 |
5546 | 锁🔊 | suǒ | cái khoá | toả | HSK 5 |
5547 | 所🔊 | suǒ | bị (dùng với''为''hoặc''被''biểu thị bị động) | sở | HSK 5 |
5548 | 缩短🔊 | suōduǎn | rút ngắn | súc đoản | HSK 5 |
5549 | 所谓🔊 | suǒwèi | cái gọi là | sở vị | HSK 5 |
5550 | 缩小🔊 | suōxiǎo | thu nhỏ; thu hẹp | súc tiểu | HSK 5 |
5551 | 所在🔊 | suǒzài | nơi; chỗ | sở tại | HSK 5 |
5552 | 宿舍🔊 | sùshè | ký túc xá | túc xá | HSK 5 |
5553 | 塔🔊 | tǎ | tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn) | tháp.đáp | HSK 5 |
5554 | 抬🔊 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng, ngước | đài.sĩ.si | HSK 5 |
5555 | 台风🔊 | táifēng | (d) bão | thai phong | HSK 5 |
5556 | 台阶🔊 | táijiē | thềm; bậc thềm; bậc tam cấp | thai giai | HSK 5 |
5557 | 太极拳🔊 | tàijíquán | thái cực quyền | thái cực quyền | HSK 5 |
5558 | 太空🔊 | tàikōng | vũ trụ | thái không | HSK 5 |
5559 | 太太🔊 | tàitài | vợ,bà,quý bà | thái thái | HSK 5 |
5560 | 抬头🔊 | táitóu | ngẩng đầu | sĩ đầu | HSK 5 |
5561 | 弹🔊 | tán | bắn; bắn ra | đạn.đàn | HSK 5 |
5562 | 烫🔊 | tàng | bỏng; phỏng | nãng.năng.đãng | HSK 5 |
5563 | 谈判🔊 | tánpàn | đàm phán | đàm phán | HSK 5 |
5564 | 坦率🔊 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | thản suất | HSK 5 |
5565 | 逃🔊 | táo | trốn; trốn chạy; tháo chạy | đào | HSK 5 |
5566 | 桃🔊 | táo | đào | đào | HSK 5 |
5567 | 套🔊 | tào | bộ, căn | sáo | HSK 5 |
5568 | 桃树🔊 | táo shù | CL:株[zhu1]; cây đào | đào thụ | HSK 5 |
5569 | 逃避🔊 | táobì | trốn tránh; chạy trốn | đào tị | HSK 5 |
5570 | 桃花🔊 | táohuā | đào hoa | đào hoa | HSK 5 |
5571 | 逃跑🔊 | táopǎo | chạy trốn; bỏ chạy; trốn khỏi | đào bào | HSK 5 |
5572 | 讨厌🔊 | tǎoyàn | đáng ghét; chán ghét | thảo yếm | HSK 5 |
5573 | 逃走🔊 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn | đào tẩu | HSK 5 |
5574 | 特定🔊 | tèdìng | riêng; chỉ định đặc biệt | đặc định | HSK 5 |
5575 | 疼爱🔊 | téng'ài | yêu thương | đông ái | HSK 5 |
5576 | 特殊🔊 | tèshū | đặc thù; đặc biệt | đặc thù | HSK 5 |
5577 | 特性🔊 | tèxìng | đặc tính | đặc tính | HSK 5 |
5578 | 特意🔊 | tèyì | ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng | đặc ý | HSK 5 |
5579 | 特有🔊 | tèyǒu | Độc đáo | đặc hữu | HSK 5 |
5580 | 特征🔊 | tèzhēng | đặc trưng | đặc trưng | HSK 5 |
5581 | 提🔊 | tí | xách; nhấc | đề.để.thì | HSK 5 |
5582 | 天然气🔊 | tiān ránqì | khí đốt | thiên nhiên khí | HSK 5 |
5583 | 天才🔊 | tiāncái | thiên tài | thiên tài | HSK 5 |
5584 | 天空🔊 | tiānkōng | bầu trời | thiên không | HSK 5 |
5585 | 天文🔊 | tiānwén | thiên văn | thiên văn | HSK 5 |
5586 | 田野🔊 | tiányě | đồng ruộng; điền dã | điền dã | HSK 5 |
5587 | 天真🔊 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên | thiên chân | HSK 5 |
5588 | 调节🔊 | tiáo jié | điều tiết | điệu tiết | HSK 5 |
5589 | 调解🔊 | tiáojiě | điều giải; điều đình; hoà giải | điệu giải | HSK 5 |
5590 | 调皮🔊 | tiáopí | nghịch ngợm; tinh nghịch | điệu bì | HSK 5 |
5591 | 挑战🔊 | tiǎozhàn | khiêu chiến; gây chiến | khiêu chiến | HSK 5 |
5592 | 调整🔊 | tiáozhěng | điều chỉnh; điều hoà | điều chỉnh | HSK 5 |
5593 | 题材🔊 | tícái | đề tài | đề tài | HSK 5 |
5594 | 提倡🔊 | tíchàng | khuyến khích, ủng hộ | đề xướng | HSK 5 |
5595 | 提纲🔊 | tígāng | đề cương, dàn ý | đề cương | HSK 5 |
5596 | 体会🔊 | tǐhuì | hiểu; lĩnh hội; nhận thức | thể hội | HSK 5 |
5597 | 体积🔊 | tǐjī | (d)thể tích | thể tí | HSK 5 |
5598 | 体力🔊 | tǐlì | thể lực; sức khoẻ | thể lực | HSK 5 |
5599 | 题目🔊 | tímù | đề mục; đầu đề | đề mục | HSK 5 |
5600 | 厅🔊 | tīng | phòng; phòng làm việc; phòng; ty; sở | sảnh.thính | HSK 5 |
5601 | 停留🔊 | tíngliú | dừng lại; lưu lại; ở lại | đình lưu | HSK 5 |
5602 | 提起🔊 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến | đề khởi | HSK 5 |
5603 | 提示🔊 | tíshì | nêu lên; đưa ra; gợi ý; nhắc nhở | đề thị | HSK 5 |
5604 | 体贴🔊 | tǐtiē | biết quan tâm, chu đáo | thể thiếp | HSK 5 |
5605 | 提问🔊 | tíwèn | hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi | đề vấn | HSK 5 |
5606 | 体现🔊 | tǐxiàn | (đ/d) thể hiện | thể hiện | HSK 5 |
5607 | 体验🔊 | tǐyàn | hiểu, thấu hiểu | thể nghiệm | HSK 5 |
5608 | 铜🔊 | tóng | đồng (ký hiệu Cu) | đồng | HSK 5 |
5609 | 通常🔊 | tōngcháng | (p)thông thường | thông thường | HSK 5 |
5610 | 痛苦🔊 | tòngkǔ | thống khổ; đau khổ; đau đớn | thống khổ | HSK 5 |
5611 | 痛快🔊 | tòngkuài | vui vẻ; vui sướng; thoải mái | thống khoái | HSK 5 |
5612 | 同时🔊 | tóngshí | song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh | đồng thì | HSK 5 |
5613 | 通讯🔊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin | thông tấn | HSK 5 |
5614 | 统一🔊 | tǒngyī | thống nhất | thống nhất | HSK 5 |
5615 | 通用🔊 | tōngyòng | thông dụng; dùng phổ biến | thông dụng | HSK 5 |
5616 | 统治🔊 | tǒngzhì | thống trị | thống trị | HSK 5 |
5617 | 偷🔊 | tōu | ăn trộm; ăn cắp | thâu.du | HSK 5 |
5618 | 透明🔊 | tòumíng | trong suốt; trong (vật thể), minh bạch | thấu minh | HSK 5 |
5619 | 偷偷🔊 | tōutōu | vụng trộm; lén lút | thâu thâu | HSK 5 |
5620 | 投资🔊 | tóuzī | đầu tư | đầu tư | HSK 5 |
5621 | 兔🔊 | tù | thỏ; con thỏ | thỏ.thố | HSK 5 |
5622 | 吐🔊 | tǔ | nhổ; nhả; khạc | thổ | HSK 5 |
5623 | 团🔊 | tuán | trung đoàn | đoàn | HSK 5 |
5624 | 团长🔊 | tuán zhǎng | trung đoàn trưởng | đoàn trưởng | HSK 5 |
5625 | 突出🔊 | tūchū | xông ra | đột xuất | HSK 5 |
5626 | 土地🔊 | tǔdì | (d)đất đai, ruộng đât | thổ địa | HSK 5 |
5627 | 土豆🔊 | tǔdòu | khoai tây | thổ đậu | HSK 5 |
5628 | 退🔊 | tuì | thối; lui; lùi | thối.thoái | HSK 5 |
5629 | 退步🔊 | tuìbù | lui bước | thoái bộ | HSK 5 |
5630 | 推辞🔊 | tuīcí | chối từ; khước từ; từ chối; không nhận | thôi từ | HSK 5 |
5631 | 推广🔊 | tuīguǎng | mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra thị trường | thôi quảng | HSK 5 |
5632 | 推荐🔊 | tuījiàn | tiến cử; giới thiệu, đề cử, đề xuất | thôi tiến | HSK 5 |
5633 | 推行🔊 | tuīxíng | phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng | thôi hành | HSK 5 |
5634 | 退休🔊 | tuìxiū | (đ)nghỉ hưu | thối hưu | HSK 5 |
5635 | 脱离🔊 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi | thoát ly | HSK 5 |
5636 | 突破🔊 | tūpò | đột phá | đột phá | HSK 5 |
5637 | 兔子🔊 | tùzǐ | thỏ | thố tử | HSK 5 |
5638 | 歪🔊 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả | oa.oai | HSK 5 |
5639 | 外交🔊 | wàijiāo | ngoại giao | ngoại giao | HSK 5 |
5640 | 外界🔊 | wàijiè | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể) | ngoại giới | HSK 5 |
5641 | 弯🔊 | wān | cong; khom; ngoằn ngoèo | loan | HSK 5 |
5642 | 往返🔊 | wǎngfǎn | (đ)khứ hồi | vãng phản | HSK 5 |
5643 | 王子🔊 | wángzǐ | hoàng tử; con vua | vương tử | HSK 5 |
5644 | 玩具🔊 | wánjù | đồ chơi | ngoạn cụ | HSK 5 |
5645 | 完了🔊 | wánliǎo | xong xuôi; kết thúc (công việc) | hoàn liễu | HSK 5 |
5646 | 完美🔊 | wánměi | (t)hoàn mỹ | hoàn mĩ | HSK 5 |
5647 | 完善🔊 | wánshàn | hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ | hoàn thiện | HSK 5 |
5648 | 万一🔊 | wànyī | ngộ nhỡ; nhỡ ra, lỡ như | vạn nhất | HSK 5 |
5649 | 完整🔊 | wánzhěng | toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn | hoàn chỉnh | HSK 5 |
5650 | 胃🔊 | wèi | dạ dày | vị.trụ | HSK 5 |
5651 | 微博🔊 | wēi bó | vi bác | HSK 5 | |
5652 | 为主🔊 | wéi zhǔ | chủ yếu dựa vào / coi trọng nhất | vi chủ | HSK 5 |
5653 | 尾巴🔊 | wěiba | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú) | vĩ ba | HSK 5 |
5654 | 未必🔊 | wèibì | chưa hẳn; không hẳn; vị tất | vị tất | HSK 5 |
5655 | 伟大🔊 | wěidà | vĩ đại; lớn lao | vĩ đại | HSK 5 |
5656 | 违法🔊 | wéifǎ | trái pháp luật; vi phạm; trái phép | vi pháp | HSK 5 |
5657 | 违反🔊 | wéifǎn | trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...) | vi phản | HSK 5 |
5658 | 违规🔊 | wéiguī | hư hỏng; không hợp lệ; không thường xuyên; vi phạm (quy tắc) | vi quy | HSK 5 |
5659 | 危害🔊 | wēihài | tổn hại; nguy hại; làm hại | nguy hại | HSK 5 |
5660 | 维护🔊 | wéihù | giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì | duy hộ | HSK 5 |
5661 | 围巾🔊 | wéijīn | khăn quàng cổ | vi cân | HSK 5 |
5662 | 未来🔊 | wèilái | thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau | vị lai | HSK 5 |
5663 | 为难🔊 | wéinán | khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối | vi nan | HSK 5 |
5664 | 为期🔊 | wéiqī | kỳ hạn; thời gian; thời hạn | vi kì | HSK 5 |
5665 | 委屈🔊 | wěiqu | tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức), ủy khuất | uỷ khuất | HSK 5 |
5666 | 围绕🔊 | wéirào | quay chung quanh; quay quanh | vi nhiễu | HSK 5 |
5667 | 卫生间🔊 | wèishēngjiān | buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh (trong khách sạn, nhà ở...) | vệ sinh gian | HSK 5 |
5668 | 委托🔊 | wěituō | ủy thác | uỷ thác | HSK 5 |
5669 | 慰问🔊 | wèiwèn | thăm hỏi, an ủi | uý vấn | HSK 5 |
5670 | 微笑🔊 | wéixiào | nụ cười | vi tiếu | HSK 5 |
5671 | 威胁🔊 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm | uy hiếp | HSK 5 |
5672 | 卫星🔊 | wèixīng | (d)vệ tinh | vệ tinh | HSK 5 |
5673 | 唯一🔊 | wéiyī | duy nhất | duy nhất | HSK 5 |
5674 | 为止🔊 | wéizhǐ | đến; cho đến; tới ... (thời gian nào đó) | vi chỉ | HSK 5 |
5675 | 位置🔊 | wèizhì | vị trí | vị trí | HSK 5 |
5676 | 闻🔊 | wén | ngửi | văn.vấn.vặn | HSK 5 |
5677 | 吻🔊 | wěn | nụ hôn | vẫn | HSK 5 |
5678 | 稳定🔊 | wěndìng | ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định) | ổn định | HSK 5 |
5679 | 温和🔊 | wēnhé | ôn hòa | ôn hoà | HSK 5 |
5680 | 问候🔊 | wènhòu | (đ/d)hỏi thăm | vấn hậu | HSK 5 |
5681 | 文件🔊 | wénjiàn | tập tin | văn kiện | HSK 5 |
5682 | 文具🔊 | wénjù | văn phòng phẩm | văn cụ | HSK 5 |
5683 | 文明🔊 | wénmíng | (d)văn minh | văn minh | HSK 5 |
5684 | 温暖🔊 | wēnnuǎn | ấm áp; ấm; ấm cúng | ôn noãn | HSK 5 |
5685 | 温柔🔊 | wēnróu | dịu dàng | ôn nhu | HSK 5 |
5686 | 文学🔊 | wénxué | văn học | văn học | HSK 5 |
5687 | 文艺🔊 | wényì | (d)văn nghệ | văn nghệ | HSK 5 |
5688 | 握🔊 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) | ác.ốc | HSK 5 |
5689 | 卧室🔊 | wòshì | phòng ngủ | ngọa thất | HSK 5 |
5690 | 雾🔊 | wù | sương,sương mù | vụ | HSK 5 |
5691 | 舞🔊 | wǔ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) | vũ | HSK 5 |
5692 | 屋🔊 | wū | nhà; phòng; buồng | ốc | HSK 5 |
5693 | 物价🔊 | wùjià | giá hàng; vật giá; giá cả | vật giá | HSK 5 |
5694 | 误解🔊 | wùjiě | hiểu sai | ngộ giải | HSK 5 |
5695 | 物理🔊 | wùlǐ | (d)vật lý | vật lí | HSK 5 |
5696 | 无奈🔊 | wúnài | đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào, bất đắc dĩ, bế tắc, bất lực | vô nại | HSK 5 |
5697 | 武器🔊 | wǔqì | vũ khí | vũ khí | HSK 5 |
5698 | 污染🔊 | wūrǎn | ô nhiễm | ô nhiễm | HSK 5 |
5699 | 无数🔊 | wúshù | vô số | vô số | HSK 5 |
5700 | 武术🔊 | wǔshù | võ thuật | võ thuật | HSK 5 |
5701 | 污水🔊 | wūshuǐ | nước bẩn | ô thuỷ | HSK 5 |
5702 | 物业🔊 | wùyè | Bất động sản, dịch vụ sửa chữa, dịch vụ quản lí nhà đất | vật nghiệp | HSK 5 |
5703 | 无疑🔊 | wúyí | không nghi ngờ gì; chắc chắn; quả quyết | vô nghi | HSK 5 |
5704 | 物质🔊 | wùzhí | (d)vật chất | vật chất | HSK 5 |
5705 | 屋子🔊 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng | ốc tử | HSK 5 |
5706 | 系🔊 | xì | khoa | hệ | HSK 5 |
5707 | 戏🔊 | xì | trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch | hí.hý.hô.huy.hi | HSK 5 |
5708 | 瞎🔊 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt | hạt | HSK 5 |
5709 | 闲🔊 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang | nhàn | HSK 5 |
5710 | 县🔊 | xiàn | huyện (đơn vị hành chính) | huyện.huyền | HSK 5 |
5711 | 献🔊 | xiàn | dâng; tặng; cống hiến; trình diễn | hiến | HSK 5 |
5712 | 显🔊 | xiǎn | lộ rõ; rõ ràng; biểu hiện; lộ ra; vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực) | hiển | HSK 5 |
5713 | 现金🔊 | xiàn jīn | (d)tiền mặt | hiện kim | HSK 5 |
5714 | 现有🔊 | xiàn yǒu | hiện đang có sẵn; hiện đang tồn tại | hiện hữu | HSK 5 |
5715 | 显得🔊 | xiǎnde | lộ ra; tỏ ra; hiện ra | hiển đắc | HSK 5 |
5716 | 项🔊 | xiàng | hạng mục; điều khoản; mục, thứ, hạng, môn | hạng | HSK 5 |
5717 | 乡🔊 | xiāng | thôn quê; nông thôn; quê hương; xã; làng xã | hương.hướng.hưởng | HSK 5 |
5718 | 向前🔊 | xiàng qián | (p) phía trước | hướng tiền | HSK 5 |
5719 | 香肠🔊 | xiāngcháng | lạp xưởng | hương trường | HSK 5 |
5720 | 相处🔊 | xiāngchǔ | sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống | tướng xứ | HSK 5 |
5721 | 乡村🔊 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã | hương thôn | HSK 5 |
5722 | 相当🔊 | xiāngdāng | tương đối; khá | tương đương | HSK 5 |
5723 | 向导🔊 | xiàngdǎo | (d) hướng dẫn | hướng đạo | HSK 5 |
5724 | 相等🔊 | xiāngděng | bằng nhau; bằng | tướng đẳng | HSK 5 |
5725 | 相对🔊 | xiāngduì | trái ngược nhau; đối lập nhau | tương đối | HSK 5 |
5726 | 相关🔊 | xiāngguān | tương quan; liên quan | tương quan | HSK 5 |
5727 | 项链🔊 | xiàngliàn | dây chuyền (đồ trang sức đeo ở cổ) | hạng liên | HSK 5 |
5728 | 项目🔊 | xiàngmù | hạng mục; mục | hạng mục | HSK 5 |
5729 | 想念🔊 | xiǎngniàn | nhớ | tưởng niệm | HSK 5 |
5730 | 橡皮🔊 | xiàngpí | cao su lưu hoá | tượng bì | HSK 5 |
5731 | 象棋🔊 | xiàngqí | cờ tướng | tượng kì | HSK 5 |
5732 | 向上🔊 | xiàngshàng | hướng về phía trước; chí tiến thủ | hướng thượng | HSK 5 |
5733 | 相声🔊 | xiàngsheng | tấu hài | tướng thanh | HSK 5 |
5734 | 享受🔊 | xiǎngshòu | hưởng thụ | hưởng thụ | HSK 5 |
5735 | 相似🔊 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt | tương tự | HSK 5 |
5736 | 详细🔊 | xiángxì | kỹ càng tỉ mỉ | tường tế | HSK 5 |
5737 | 想象🔊 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | tưởng tượng | HSK 5 |
5738 | 相应🔊 | xiāngyīng | nên; phải (thường dùng trong công văn thời xưa) | tương ứng | HSK 5 |
5739 | 象征🔊 | xiàngzhēng | tượng trưng | tượng trưng | HSK 5 |
5740 | 先后🔊 | xiānhòu | trước sau | tiên hậu | HSK 5 |
5741 | 先前🔊 | xiānqián | (d)trước kia | tiên tiền | HSK 5 |
5742 | 显然🔊 | xiǎnrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy | hiển nhiên | HSK 5 |
5743 | 现实🔊 | xiànshí | thực tế | hiện thực | HSK 5 |
5744 | 显示🔊 | xiǎnshì | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị | hiển thị | HSK 5 |
5745 | 线索🔊 | xiànsuǒ | đầu mối | tuyến tác | HSK 5 |
5746 | 现象🔊 | xiànxiàng | hiện tượng | hiện tượng | HSK 5 |
5747 | 鲜艳🔊 | xiānyàn | tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ | tiên diễm | HSK 5 |
5748 | 现状🔊 | xiànzhuàng | hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay | hiện trạng | HSK 5 |
5749 | 消防🔊 | xiāo fáng | cứu hỏa | tiêu phòng | HSK 5 |
5750 | 效率🔊 | xiào lǜ | hiệu suất | hiệu suất | HSK 5 |
5751 | 小偷🔊 | xiǎo tōu | tên trộm | tiểu thâu | HSK 5 |
5752 | 小吃🔊 | xiǎochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền | tiểu cật | HSK 5 |
5753 | 消除🔊 | xiāochú | trừ khử; loại trừ; loại bỏ | tiêu trừ | HSK 5 |
5754 | 消毒🔊 | xiāodú | tiêu độc; trừ độc; khử trùng | tiêu độc | HSK 5 |
5755 | 消费🔊 | xiāofèi | tiêu phí; chi phí; tiêu dùng | tiêu phí | HSK 5 |
5756 | 消费者🔊 | xiāofèi zhě | khách hàng | tiêu phí giả | HSK 5 |
5757 | 消化🔊 | xiāohuà | tiêu hoá | tiêu hóa | HSK 5 |
5758 | 小伙子🔊 | xiǎohuǒzi | chàng trai | tiểu hoả tử | HSK 5 |
5759 | 消极🔊 | xiāojí | tiêu cực | tiêu cực | HSK 5 |
5760 | 小麦🔊 | xiǎomài | tiểu mạch; lúa mì | tiểu mạch | HSK 5 |
5761 | 消灭🔊 | xiāomiè | tiêu diệt | tiêu diệt | HSK 5 |
5762 | 小气🔊 | xiǎoqì | keo kiệt | tiểu khí | HSK 5 |
5763 | 消失🔊 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn | tiêu thất | HSK 5 |
5764 | 销售🔊 | xiāoshòu | bán | tiêu thụ | HSK 5 |
5765 | 孝顺🔊 | xiàoshùn | hiếu thuận | hiếu thuận | HSK 5 |
5766 | 小偷儿🔊 | xiǎotōu er | Thằng ăn trộm | tiểu thâu nhi | HSK 5 |
5767 | 下载🔊 | xiàzài | tải xuống (download) | hạ tải | HSK 5 |
5768 | 斜🔊 | xié | nghiêng | tà.gia | HSK 5 |
5769 | 歇🔊 | xiē | nghỉ ngơi; nghỉ | hiết.tiết.yết | HSK 5 |
5770 | 协调🔊 | xiétiáo | nhịp nhàng; hài hoà; cân đối, cân bằng | hiệp điều | HSK 5 |
5771 | 协议🔊 | xiéyì | hiệp thương | hiệp nghị | HSK 5 |
5772 | 协议书🔊 | xiéyì shū | hợp đồng; giao thức | hiệp nghị thư | HSK 5 |
5773 | 西红柿🔊 | xīhóngshì | cà chua | tây hồng thị | HSK 5 |
5774 | 细节🔊 | xìjié | khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết | tế tiết | HSK 5 |
5775 | 戏剧🔊 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng | hí kịch | HSK 5 |
5776 | 喜剧🔊 | xǐjù | hài kịch | hỉ kịch | HSK 5 |
5777 | 信封🔊 | xìnfēng | phong bì, bì thư | tín phong | HSK 5 |
5778 | 形状🔊 | xíng zhuàng | hình dáng | hình trạng | HSK 5 |
5779 | 形成🔊 | xíngchéng | (đ)hình thành | hình thành | HSK 5 |
5780 | 行动🔊 | xíngdòng | đi lại; đi đi lại lại | hành động | HSK 5 |
5781 | 幸亏🔊 | xìngkuī | may mà; may mắn | hạnh khuy | HSK 5 |
5782 | 性能🔊 | xìngnéng | tính năng (máy móc, công cụ) | tính năng | HSK 5 |
5783 | 行人🔊 | xíngrén | người đi đường | hành nhân | HSK 5 |
5784 | 形容🔊 | xíngróng | hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo) | hình dong | HSK 5 |
5785 | 形势🔊 | xíngshì | địa thế (dưới góc độ quân sự) | hình thế | HSK 5 |
5786 | 形式🔊 | xíngshì | hình thức | hình thức | HSK 5 |
5787 | 行驶🔊 | xíngshǐ | chạy (xe, thuyền...) | hành sử | HSK 5 |
5788 | 形态🔊 | xíngtài | hình thái | hình thái | HSK 5 |
5789 | 行为🔊 | xíngwéi | hành vi; hành động, việc làm | hành vi | HSK 5 |
5790 | 形象🔊 | xíngxiàng | hình ảnh | hình tượng | HSK 5 |
5791 | 幸运🔊 | xìngyùn | vận may; dịp may | hạnh vận | HSK 5 |
5792 | 性质🔊 | xìngzhì | tính chất (chất riêng có sẵn của mỗi người mỗi vật) | tính chất | HSK 5 |
5793 | 信号🔊 | xìnhào | tín hiệu | tín hiệu | HSK 5 |
5794 | 辛苦🔊 | xīnkǔ | vất vả; cực nhọc | tân khổ | HSK 5 |
5795 | 心理🔊 | xīnlǐ | tâm lý | tâm lí | HSK 5 |
5796 | 信念🔊 | xìnniàn | niềm tin | tín niệm | HSK 5 |
5797 | 欣赏🔊 | xīnshǎng | thưởng thức | hân thưởng | HSK 5 |
5798 | 心态🔊 | xīntài | tâm thái; tâm thế | tâm thái | HSK 5 |
5799 | 心疼🔊 | xīnténg | thương; không nỡ; tiếc | tâm đông | HSK 5 |
5800 | 信息🔊 | xìnxī | thông tin | tín tức | HSK 5 |
5801 | 信箱🔊 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ | tín tương | HSK 5 |
5802 | 心脏🔊 | xīnzàng | tim | tâm tạng | HSK 5 |
5803 | 熊🔊 | xióng | gấu | hùng | HSK 5 |
5804 | 胸🔊 | xiōng | ngực | hung | HSK 5 |
5805 | 兄弟🔊 | xiōngdì | huynh đệ | huynh đệ | HSK 5 |
5806 | 雄伟🔊 | xióngwěi | hùng vĩ; to lớn mạnh mẽ | hùng vĩ | HSK 5 |
5807 | 吸收🔊 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận | hấp thu | HSK 5 |
5808 | 系统🔊 | xìtǒng | hệ thống (system) | hệ thống | HSK 5 |
5809 | 臭🔊 | xiù | từ loại: (名) | xú.khứu | HSK 5 |
5810 | 修复🔊 | xiūfù | sửa chữa phục hồi (công trình xây dựng) | tu phục | HSK 5 |
5811 | 修改🔊 | xiūgǎi | sửa đổi | tu cải | HSK 5 |
5812 | 修建🔊 | xiūjiàn | thi công (công trình thổ mộc) | tu kiến | HSK 5 |
5813 | 休闲🔊 | xiūxián. | nông Nhàn | hưu nhàn | HSK 5 |
5814 | 修养🔊 | xiūyǎng | trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng) | tu dưỡng | HSK 5 |
5815 | 西装🔊 | xīzhuāng | âu phục, com lê | tây trang | HSK 5 |
5816 | 宣布🔊 | xuānbù | tuyên bố | tuyên bố | HSK 5 |
5817 | 宣传🔊 | xuānchuán | tuyên truyền | tuyên truyền | HSK 5 |
5818 | 选举🔊 | xuǎnjǔ | tuyển cử | tuyến cử | HSK 5 |
5819 | 选修🔊 | xuǎnxiū | chọn môn học; tự chọn môn học | tuyến tu | HSK 5 |
5820 | 学期🔊 | xué qí | học kỳ | học kỳ | HSK 5 |
5821 | 学位🔊 | xué wèi | học vị | học vị | HSK 5 |
5822 | 学科🔊 | xuékē | ngành học | học khoa | HSK 5 |
5823 | 学术🔊 | xuéshù | học thuật | học thuật | HSK 5 |
5824 | 学问🔊 | xuéwèn | (d) học vấn | học vấn | HSK 5 |
5825 | 学者🔊 | xuézhě | học giả | học giả | HSK 5 |
5826 | 许可🔊 | xǔkě | cho phép; đồng ý | hứa khả | HSK 5 |
5827 | 训练🔊 | xùnliàn | huấn luyện, tập luyện | huấn luyện | HSK 5 |
5828 | 寻求🔊 | xúnqiú | tìm kiếm | tầm cầu | HSK 5 |
5829 | 迅速🔊 | xùnsù | nhanh chóng | tấn tốc | HSK 5 |
5830 | 询问🔊 | xúnwèn | trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò | tuân vấn | HSK 5 |
5831 | 寻找🔊 | xúnzhǎo | (đ)tìm kiếm | tầm trảo | HSK 5 |
5832 | 叙述🔊 | xùshù | tường thuật; kể | tự thuật | HSK 5 |
5833 | 虚心🔊 | xūxīn | khiêm tốn | hư tâm | HSK 5 |
5834 | 押金🔊 | yājīn | tiền đặt cọc | áp kim | HSK 5 |
5835 | 亚军🔊 | yàjūn | á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao) | á quân | HSK 5 |
5836 | 延长🔊 | yáncháng | kéo dài | duyên trường | HSK 5 |
5837 | 痒🔊 | yǎng | ngứa | dương.dạng.dưỡng | HSK 5 |
5838 | 阳台🔊 | yáng tái | ban công | dương thai | HSK 5 |
5839 | 样式🔊 | yàngshì | hình thức; kiểu dáng | dạng thức | HSK 5 |
5840 | 眼光🔊 | yǎn'guāng | ánh mắt | nhãn quang | HSK 5 |
5841 | 宴会🔊 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc | yến hội | HSK 5 |
5842 | 研究所🔊 | yánjiū suǒ | trường cao học, viện nghiên cứu | nghiên cứu sở | HSK 5 |
5843 | 严厉🔊 | yánlì | nghiêm khắc | nghiêm lệ | HSK 5 |
5844 | 延伸🔊 | yánshēn | kéo dài | duyên thân | HSK 5 |
5845 | 严肃🔊 | yánsù | nghiêm | nghiêm túc | HSK 5 |
5846 | 言语🔊 | yányǔ | nói năng,nói | ngôn ngữ | HSK 5 |
5847 | 摇🔊 | yáo | đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy | dao.diêu | HSK 5 |
5848 | 咬🔊 | yǎo | cắn | giảo.yêu.giao | HSK 5 |
5849 | 腰🔊 | yāo | lưng, thắt lưng | yêu | HSK 5 |
5850 | 要不🔊 | yào bù | (l)nếu không, hay là | yếu bất | HSK 5 |
5851 | 邀请🔊 | yāoqǐng | mời | yêu thỉnh | HSK 5 |
5852 | 要是🔊 | yàoshi | nếu như; nếu | yếu thị | HSK 5 |
5853 | 摇头🔊 | yáotóu | lắc đầu | dao đầu | HSK 5 |
5854 | 鸭子🔊 | yāzi | vịt | áp tử | HSK 5 |
5855 | 夜🔊 | yè | đêm | dạ.dịch | HSK 5 |
5856 | 也好🔊 | yě hǎo | cũng được | dã hảo | HSK 5 |
5857 | 夜间🔊 | yèjiān | (d)ban đêm | dạ gian | HSK 5 |
5858 | 液体🔊 | yètǐ | chất lỏng; thể lỏng; dịch thể | dịch thể | HSK 5 |
5859 | 业务🔊 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ | nghiệp vụ | HSK 5 |
5860 | 业余🔊 | yèyú | rảnh rỗi, rảnh | nghiệp dư | HSK 5 |
5861 | 蛇🔊 | yí | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo | xà.di.sá | HSK 5 |
5862 | 乙🔊 | yǐ | ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B | ất | HSK 5 |
5863 | 移民🔊 | yí mín | nhập cư | di dân | HSK 5 |
5864 | 一致🔊 | yī zhì | đồng đều | nhất trí | HSK 5 |
5865 | 一辈子🔊 | yībèizi | cả đời; một đời; suốt đời | nhất bối tử | HSK 5 |
5866 | 以便🔊 | yǐbiàn | (l) để | dĩ tiện | HSK 5 |
5867 | 一带🔊 | yīdài | vùng; khu vực | nhất đới | HSK 5 |
5868 | 一旦🔊 | yīdàn | có một ngày; một khi | nhất đán | HSK 5 |
5869 | 移动🔊 | yídòng | di động; chuyển dời; di chuyển | di động | HSK 5 |
5870 | 依法🔊 | yīfǎ | theo nếp; theo lệ; chiếu theo pháp luật; theo pháp luật | y pháp | HSK 5 |
5871 | 遗憾🔊 | yíhàn | hối hận | di hám | HSK 5 |
5872 | 以及🔊 | yǐjí | (l) và | dĩ cập | HSK 5 |
5873 | 依旧🔊 | yījiù | như cũ; vẫn như cũ; y nguyên | y cựu | HSK 5 |
5874 | 依据🔊 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào | y cứ | HSK 5 |
5875 | 一句话🔊 | yījù huà | trong một từ; Nói ngắn gọn | nhất câu thoại | HSK 5 |
5876 | 一口气🔊 | yīkǒuqì | một hơi thở; một chút sức lực | nhất khẩu khí | HSK 5 |
5877 | 以来🔊 | yǐlái | đến nay; trước nay | dĩ lai | HSK 5 |
5878 | 一流🔊 | yīliú | cùng loại | nhất lưu | HSK 5 |
5879 | 一路🔊 | yīlù | trên đường; dọc đường; lên đường | nhất lộ | HSK 5 |
5880 | 议论🔊 | yìlùn | thảo luận; bàn bạc | nghị luận | HSK 5 |
5881 | 银🔊 | yín | ngân | ngân | HSK 5 |
5882 | 印刷🔊 | yìn shuā | in LOGO | ấn loát | HSK 5 |
5883 | 因而🔊 | yīn'ér | cho nên; vì vậy mà; bởi thế | nhân nhi | HSK 5 |
5884 | 硬🔊 | yìng | cứng; rắn | ngạnh | HSK 5 |
5885 | 应🔊 | yìng | trả lời; đáp | ứng.ưng | HSK 5 |
5886 | 硬币🔊 | yìngbì | tiền xu | ngạnh tệ | HSK 5 |
5887 | 应付🔊 | yìngfù | (đ)ứng phó, đối phó | ứng phó | HSK 5 |
5888 | 硬件🔊 | yìngjiàn | phần cứng | ngạnh kiện | HSK 5 |
5889 | 迎接🔊 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón | nghênh tiếp | HSK 5 |
5890 | 英俊🔊 | yīngjùn | (t) tuấn tú | anh tuấn | HSK 5 |
5891 | 应聘🔊 | yìngpìn | ứng tuyển, xin việc | ứng sính | HSK 5 |
5892 | 英雄🔊 | yīngxióng | (d) anh hùng | anh hùng | HSK 5 |
5893 | 营养🔊 | yíngyǎng | dinh dưỡng | doanh dưỡng | HSK 5 |
5894 | 营业🔊 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh | doanh nghiệp | HSK 5 |
5895 | 应用🔊 | yìngyòng | sử dụng | ứng dụng | HSK 5 |
5896 | 影子🔊 | yǐngzi | cái bóng | ảnh tử | HSK 5 |
5897 | 饮料🔊 | yǐnliào | đồ uống; thức uống | ẩm liệu | HSK 5 |
5898 | 饮食🔊 | yǐnshí | đồ ăn thức uống | ẩm thực | HSK 5 |
5899 | 因素🔊 | yīnsù | (d)nhân tố | nhân tố | HSK 5 |
5900 | 依然🔊 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên | y nhiên | HSK 5 |
5901 | 一身🔊 | yīshēn | toàn thân; cả người; bộ; một mình | nhất thân | HSK 5 |
5902 | 意识🔊 | yìshí | ý thức | ý thức | HSK 5 |
5903 | 意外🔊 | yìwài | bất ngờ | ý ngoại | HSK 5 |
5904 | 以往🔊 | yǐwǎng | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng | dĩ vãng | HSK 5 |
5905 | 意味着🔊 | yìwèizhe | có nghĩa là; với hàm ý | ý vị trứ | HSK 5 |
5906 | 疑问🔊 | yíwèn | sự hoài nghi | nghi vấn | HSK 5 |
5907 | 义务🔊 | yìwù | nghĩa vụ | nghĩa vụ | HSK 5 |
5908 | 一下儿🔊 | yīxià er | Một lần, một chút, một xíu (thời gian ngắn), bỗng nhiên, đột nhiên | nhất hạ nhi | HSK 5 |
5909 | 一下子🔊 | yīxià zi | trong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoáng cái, đột nhiên | nhất hạ tử | HSK 5 |
5910 | 一向🔊 | yīxiàng | (Biểu thị từ trước tới nay) | nhất hướng | HSK 5 |
5911 | 意义🔊 | yìyì | ý nghĩa; tầm quan trọng | ý nghĩa | HSK 5 |
5912 | 依照🔊 | yīzhào | theo; căn cứ vào; chiếu theo | y chiếu | HSK 5 |
5913 | 意志🔊 | yìzhì | ý chí | ý chí | HSK 5 |
5914 | 用不着🔊 | yòng bu zháo | không cần / không sử dụng cho | dụng bất trứ | HSK 5 |
5915 | 用来🔊 | Yòng lái | Dùng để | dụng lai | HSK 5 |
5916 | 用于🔊 | yòng yú | dùng cho; sử dụng trong; sử dụng trên | dụng ư | HSK 5 |
5917 | 拥抱🔊 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau (tỏ tình thân thiết khi gặp gỡ.) | ủng bão | HSK 5 |
5918 | 用户🔊 | yònghù | người sử dụng; người tiêu dùng | dụng hộ | HSK 5 |
5919 | 拥挤🔊 | yōngjǐ | chật chội; chen lấn | ủng tễ | HSK 5 |
5920 | 勇气🔊 | yǒngqì | dũng khí | dũng khí | HSK 5 |
5921 | 用途🔊 | yòngtú | công dụng; phạm vi sử dụng | dụng đồ | HSK 5 |
5922 | 拥有🔊 | yōngyǒu | có, mang, hàm chứa | ủng hữu | HSK 5 |
5923 | 由此🔊 | yóu cǐ | từ đó,do đó | do thử | HSK 5 |
5924 | 邮局🔊 | yóu jú | bưu điện | bưu cục | HSK 5 |
5925 | 有利于🔊 | yǒu lìyú | có lợi cho | hữu lợi ư | HSK 5 |
5926 | 游泳池🔊 | yóu yǒng chí | bể bơi | du vịnh trì | HSK 5 |
5927 | 油炸🔊 | yóu zhá | chiên ngập dầu | du tạc | HSK 5 |
5928 | 幼儿园🔊 | yòu’ér yuán | vườn trẻ (mẫu giáo) | ấu nhi viên | HSK 5 |
5929 | 有毒🔊 | yǒudú | độc | hữu độc | HSK 5 |
5930 | 有害🔊 | yǒuhài | tai hại; có hại | hữu hại | HSK 5 |
5931 | 优惠🔊 | yōuhuì | ưu đãi; ân huệ, giảm giá | ưu huệ | HSK 5 |
5932 | 悠久🔊 | yōujiǔ | lâu đời | du cửu | HSK 5 |
5933 | 游览🔊 | yóulǎn | du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh) | du lãm | HSK 5 |
5934 | 有利🔊 | yǒulì | có lợi; có ích | hữu lợi | HSK 5 |
5935 | 有力🔊 | yǒulì | mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực | hữu lực | HSK 5 |
5936 | 优美🔊 | yōuměi | đẹp đẽ; tốt đẹp | ưu mỹ | HSK 5 |
5937 | 幽默🔊 | yōumò | hài hước, dí dỏm | u mặc | HSK 5 |
5938 | 尤其🔊 | yóuqí | nhất là; đặc biệt là; càng | vưu kỳ | HSK 5 |
5939 | 优势🔊 | yōushì | ưu thế; thế trội | ưu thế | HSK 5 |
5940 | 优先🔊 | yōuxiān | ưu tiên | ưu tiên | HSK 5 |
5941 | 友谊🔊 | yǒuyì | tình bạn | hữu nghị | HSK 5 |
5942 | 犹豫🔊 | yóuyù | ngập ngừng, do dự, phân vân | do dự | HSK 5 |
5943 | 有着🔊 | yǒuzhe | có; tồn tại | hữu trứ | HSK 5 |
5944 | 玉米🔊 | yù mǐ | bắp | ngọc mễ | HSK 5 |
5945 | 怨🔊 | yuàn | oán hận; oán giận | oán.uẩn | HSK 5 |
5946 | 愿🔊 | yuàn | thật thà cẩn thận; cẩn trọng | nguyện | HSK 5 |
5947 | 远处🔊 | yuǎn chù | viễn xứ; nơi xa; phương xa | viễn xứ | HSK 5 |
5948 | 原有🔊 | yuán yǒu | trước; nguyên bản | nguyên hữu | HSK 5 |
5949 | 元旦🔊 | yuándàn | (d)nguyên đán, tết dương lịch | nguyên đán | HSK 5 |
5950 | 缘故🔊 | yuángù | duyên cớ; nguyên do | duyên cố | HSK 5 |
5951 | 原理🔊 | yuánlǐ | (d)nguyên lý | nguyên lý | HSK 5 |
5952 | 原料🔊 | yuánliào | nguyên liệu | nguyên liệu | HSK 5 |
5953 | 园林🔊 | yuánlín | lâm viên; khu trồng cây cảnh (khu trồng cây cối, hoa cỏ để du ngoạn, nghỉ ngơi.) | viên lâm | HSK 5 |
5954 | 原始🔊 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu | nguyên thuỷ | HSK 5 |
5955 | 愿望🔊 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn | nguyện vọng | HSK 5 |
5956 | 原先🔊 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên | nguyên tiên | HSK 5 |
5957 | 原则🔊 | yuánzé | nguyên tắc | nguyên tắc | HSK 5 |
5958 | 预报🔊 | yùbào | (d)dự báo | dự báo | HSK 5 |
5959 | 预备🔊 | yùbèi | sẵn sàng | dự bị | HSK 5 |
5960 | 预订🔊 | yùdìng | đặt trước; đặt mua | dự đính | HSK 5 |
5961 | 月饼🔊 | yuèbǐng | bánh trung thu | nguyệt bính | HSK 5 |
5962 | 阅览室🔊 | yuèlǎn shì | phòng đọc | duyệt lãm thất | HSK 5 |
5963 | 月球🔊 | yuèqiú | mặt trăng | nguyệt cầu | HSK 5 |
5964 | 约束🔊 | yuēshù | ràng buộc; trói buộc | ước thú | HSK 5 |
5965 | 预防🔊 | yùfáng | dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa | dự phòng | HSK 5 |
5966 | 娱乐🔊 | yúlè | tiêu khiển; giải trí | ngu lạc | HSK 5 |
5967 | 羽毛球🔊 | yǔmáoqiú | cầu lông; môn cầu lông | vũ mao cầu | HSK 5 |
5968 | 运🔊 | yùn | vận động; chuyển động | vận | HSK 5 |
5969 | 晕🔊 | yùn | choáng váng; chóng mặt; say | vựng | HSK 5 |
5970 | 运输🔊 | yùn shū | vận tải | vận thâu | HSK 5 |
5971 | 运气🔊 | yùnqi | vận mệnh; vận số | vận khí | HSK 5 |
5972 | 运行🔊 | yùnxíng | vận hành; vận chuyển; chuyển động | vận hành | HSK 5 |
5973 | 运用🔊 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng | vận dụng | HSK 5 |
5974 | 预期🔊 | yùqī | mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi | dự kì | HSK 5 |
5975 | 与其🔊 | yǔqí | so với, thà, thay vì | dữ kì | HSK 5 |
5976 | 语气🔊 | yǔqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu | ngữ khí | HSK 5 |
5977 | 羽绒服🔊 | yǔróngfú | áo phao, áo lông vũ | vũ nhung phục | HSK 5 |
5978 | 雨水🔊 | yǔshuǐ | nước mưa; tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2) | vũ thuỷ | HSK 5 |
5979 | 宇宙🔊 | yǔzhòu | vũ trụ | vũ trụ | HSK 5 |
5980 | 灾🔊 | zāi | tai hoạ; tai nạn; điều không may | tai | HSK 5 |
5981 | 在内🔊 | zài nèi | (bao gồm) trong đó; trong số họ | tại nội | HSK 5 |
5982 | 再也🔊 | zài yě | (không) nữa | tái dã | HSK 5 |
5983 | 在场🔊 | zàichǎng | (đ)có mặt, hiện diện | tại trường | HSK 5 |
5984 | 再次🔊 | zàicì | một lần nữa | tái thứ | HSK 5 |
5985 | 灾害🔊 | zāihài | tai hại | tai hại | HSK 5 |
5986 | 灾难🔊 | zāinàn | tai họa | tai nan | HSK 5 |
5987 | 灾区🔊 | zāiqū | khu vực thiên tai; vùng khó khăn | tai khu | HSK 5 |
5988 | 再三🔊 | zàisān | nhiều lần; hết lần này đến lần khác | tái tam | HSK 5 |
5989 | 赞成🔊 | zànchéng | đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác) | tán thành | HSK 5 |
5990 | 赞美🔊 | zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi | tán mĩ | HSK 5 |
5991 | 暂时🔊 | zànshí | tạm thời | tạm thì | HSK 5 |
5992 | 暂停🔊 | zàntíng | tạm dừng | tạm đình | HSK 5 |
5993 | 糟🔊 | zāo | bã; bã rượu | tao | HSK 5 |
5994 | 造成🔊 | zàochéng | tạo thành | tạo thành | HSK 5 |
5995 | 糟糕🔊 | zāogāo | tiêu rồi, chết rồi | tao cao | HSK 5 |
5996 | 早期🔊 | zǎoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu | tảo kỳ | HSK 5 |
5997 | 则🔊 | zé | thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian) | tắc | HSK 5 |
5998 | 责备🔊 | zébèi | phê phán; chỉ trích; quở trách | trách bị | HSK 5 |
5999 | 赠🔊 | zèng | biếu; tặng | tặng | HSK 5 |
6000 | 增🔊 | zēng | tăng; tăng thêm; sự tăng; họ Tăng | tăng | HSK 5 |
6001 | 增大🔊 | zēng dà | để khuếch đại; phóng to; phóng to ra | tăng đại | HSK 5 |
6002 | 增产🔊 | zēngchǎn | tăng gia sản xuất; tăng sản lượng | tăng sản | HSK 5 |
6003 | 增多🔊 | zēngduō | tăng nhanh; tăng nhiều | tăng đa | HSK 5 |
6004 | 增强🔊 | zēngqiáng | tăng cường | tăng cường | HSK 5 |
6005 | 赠送🔊 | zèngsòng | biếu; tặng | tặng tống | HSK 5 |
6006 | 摘🔊 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra | trích | HSK 5 |
6007 | 涨🔊 | zhàng | căng ra; to ra; nở ra; phình ra | trướng | HSK 5 |
6008 | 涨价🔊 | zhǎng jià | để đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giá | trướng giá | HSK 5 |
6009 | 账户🔊 | zhànghù | tài khoản | trướng hộ | HSK 5 |
6010 | 掌握🔊 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ | chưởng ác | HSK 5 |
6011 | 展开🔊 | zhǎnkāi | bày ra; mở rộng | triển khai | HSK 5 |
6012 | 展览🔊 | zhǎnlǎn | triển lãm; trưng bày | triển lãm | HSK 5 |
6013 | 占领🔊 | zhànlǐng | chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ) | chiếm lĩnh | HSK 5 |
6014 | 展示🔊 | zhǎnshì | mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng), thể hiện, phô diễn | triển thị | HSK 5 |
6015 | 粘贴🔊 | zhāntiē | dán ký tự | niêm thiếp | HSK 5 |
6016 | 占线🔊 | zhànxiàn | đường dây bận | chiếm tuyến | HSK 5 |
6017 | 展现🔊 | zhǎnxiàn | bày ra; hiện ra, thể hiện | triển hiện | HSK 5 |
6018 | 占有🔊 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ | chiếm hữu | HSK 5 |
6019 | 战争🔊 | zhànzhēng | chiến tranh | chiến tranh | HSK 5 |
6020 | 照常🔊 | zhàocháng | như thường; như thường lệ | chiếu thường | HSK 5 |
6021 | 招待🔊 | zhāodài | chiêu đãi | chiêu đãi | HSK 5 |
6022 | 召开🔊 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức | triệu khai | HSK 5 |
6023 | 着凉🔊 | zháoliáng | cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh | trứ lương | HSK 5 |
6024 | 招生🔊 | zhāoshēng | tuyển sinh | chiêu sanh | HSK 5 |
6025 | 招手🔊 | zhāoshǒu | vẫy tay; vẫy chào | chiêu thủ | HSK 5 |
6026 | 阵🔊 | zhèn | trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác) | trận | HSK 5 |
6027 | 真诚🔊 | zhēnchéng | chân thành; chân thật; thành thật | chân thành | HSK 5 |
6028 | 振动🔊 | zhèndòng | chấn động; dao động; rung động | chấn động | HSK 5 |
6029 | 诊断🔊 | zhěnduàn | chẩn đoán bệnh | chẩn đoạn | HSK 5 |
6030 | 针对🔊 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với | châm đối | HSK 5 |
6031 | 挣🔊 | zhèng | giãy; quẫy; vùng ra | tránh.tranh | HSK 5 |
6032 | 正🔊 | zhèng | chính | chính | HSK 5 |
6033 | 睁🔊 | zhēng | mở; mở to (mắt) | tranh.tĩnh | HSK 5 |
6034 | 政府🔊 | zhèng fǔ | chính phủ | chính phủ | HSK 5 |
6035 | 证件🔊 | zhèng jiàn | tài liệu | chứng kiện | HSK 5 |
6036 | 证书🔊 | zhèng shū | giấy chứng nhận | chứng thư | HSK 5 |
6037 | 正版🔊 | zhèngbǎn | thành thật; hợp pháp; xem thêm 盜版 | 盗版 [dao4 ban3] | chính bản | HSK 5 |
6038 | 政策🔊 | zhèngcè | chính sách | chính sách | HSK 5 |
6039 | 整个🔊 | zhěnggè | toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy | chỉnh cá | HSK 5 |
6040 | 正规🔊 | zhèngguī | chính quy; nề nếp | chính quy | HSK 5 |
6041 | 证据🔊 | zhèngjù | chứng cứ | chứng cứ | HSK 5 |
6042 | 争论🔊 | zhēnglùn | tranh luận | tranh luận | HSK 5 |
6043 | 挣钱🔊 | zhèngqián | thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền | tránh tiền | HSK 5 |
6044 | 征求🔊 | zhēngqiú | trưng cầu; xin cầu | trưng cầu | HSK 5 |
6045 | 争取🔊 | zhēngqǔ | tranh thủ, dành | tranh thủ | HSK 5 |
6046 | 正如🔊 | zhèngrú | giống như; chính xác như | chính như | HSK 5 |
6047 | 证实🔊 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng | chứng thực | HSK 5 |
6048 | 整体🔊 | zhěngtǐ | chỉnh thể; toàn thể; tổng thể | chỉnh thể | HSK 5 |
6049 | 珍贵🔊 | zhēn'guì | quý báu; quý giá; có giá trị | trân quý | HSK 5 |
6050 | 正义🔊 | zhèngyì | chính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân) | chính nghĩa | HSK 5 |
6051 | 争议🔊 | zhēngyì | tranh luận | tranh nghị | HSK 5 |
6052 | 政治🔊 | zhèngzhì | (d)chính trị | chính trị | HSK 5 |
6053 | 震惊🔊 | zhènjīng | kinh ngạc; kinh hoàng, sốc | chấn kinh | HSK 5 |
6054 | 真理🔊 | zhēnlǐ | (d) chân lý | chân lí | HSK 5 |
6055 | 真实🔊 | zhēnshí | chân thật | chân thật | HSK 5 |
6056 | 枕头🔊 | zhěntou | cái gối | chẩm đầu | HSK 5 |
6057 | 珍惜🔊 | zhēnxī | quý trọng; quý, trân trọng | trân tích | HSK 5 |
6058 | 真相🔊 | zhēnxiàng | chân tướng; bộ mặt thật | chân tướng | HSK 5 |
6059 | 珍珠🔊 | zhēnzhū | trân châu; hạt trân châu; ngọc trai | trân châu | HSK 5 |
6060 | 哲学🔊 | zhéxué | triết học | triết học | HSK 5 |
6061 | 直🔊 | zhí | thẳng | trực.trị | HSK 5 |
6062 | 至🔊 | zhì | đến | chí | HSK 5 |
6063 | 支🔊 | zhī | chiếc | chi | HSK 5 |
6064 | 值班🔊 | zhí bān | trực ban | trị ban | HSK 5 |
6065 | 只不过🔊 | zhǐ bùguò | Chỉ có điều | chỉ bất quá | HSK 5 |
6066 | 制成🔊 | zhì chéng | sản xuất; hóa ra (một sản phẩm) | chế thành | HSK 5 |
6067 | 只见🔊 | zhǐ jiàn | chỉ thấy | chỉ kiến | HSK 5 |
6068 | 治疗🔊 | zhì liáo | trị liệu | trị liệu | HSK 5 |
6069 | 之内🔊 | zhī nèi | bên trong, trong vòng, trong khoảng | chi nội | HSK 5 |
6070 | 之外🔊 | zhī wài | Ngoài ra | chi ngoại | HSK 5 |
6071 | 之下🔊 | zhī xià | ở trên; ít hơn; Dưới | chi hạ | HSK 5 |
6072 | 志愿者🔊 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên | chí nguyện giả | HSK 5 |
6073 | 之中🔊 | zhī zhōng | ở giữa; suốt trong; ở giữa (đang làm cái gì đó); bên trong | chi trung | HSK 5 |
6074 | 治安🔊 | zhì'ān | trị an; an ninh trật tự | trị an | HSK 5 |
6075 | 指标🔊 | zhǐbiāo | chỉ tiêu; mức | chỉ tiêu | HSK 5 |
6076 | 支出🔊 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu | chi xuất | HSK 5 |
6077 | 指导🔊 | zhǐdǎo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo | chỉ đạo | HSK 5 |
6078 | 制定🔊 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định, xây dựng, đặt ra | chế định | HSK 5 |
6079 | 制度🔊 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định | chế độ | HSK 5 |
6080 | 智慧🔊 | zhìhuì | trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt | trí tuệ | HSK 5 |
6081 | 指挥🔊 | zhǐhuī | chỉ huy; sai khiến; điều khiển | chỉ huy | HSK 5 |
6082 | 指甲🔊 | zhǐjiǎ | móng tay | chỉ giáp | HSK 5 |
6083 | 至今🔊 | zhìjīn | đến nay; đến bây giờ | chí kim | HSK 5 |
6084 | 治理🔊 | zhìlǐ | thống trị; quản lý; cai quản | trị lí | HSK 5 |
6085 | 职能🔊 | zhínéng | chức năng; công năng | chức năng | HSK 5 |
6086 | 支配🔊 | zhīpèi | an bài; sắp xếp; sắp đặt | chi phối | HSK 5 |
6087 | 支票🔊 | zhīpiào | chi phiếu | chi phiếu | HSK 5 |
6088 | 指示🔊 | zhǐshì | chỉ thị | chỉ thị | HSK 5 |
6089 | 职位🔊 | zhíwèi | chức vị, chức vụ | chức vị | HSK 5 |
6090 | 职务🔊 | zhíwù | chức vụ | chức vụ | HSK 5 |
6091 | 直线🔊 | zhíxiàn | đường thẳng | trực tuyến | HSK 5 |
6092 | 执行🔊 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...) | chấp hành | HSK 5 |
6093 | 秩序🔊 | zhìxù | trật tự | trật tự | HSK 5 |
6094 | 至于🔊 | zhìyú | đến nỗi; đến mức | chí ư | HSK 5 |
6095 | 制约🔊 | zhìyuē | chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định | chế ước | HSK 5 |
6096 | 指责🔊 | zhǐzé | chỉ trích; trách móc; trách mắng | chỉ trách | HSK 5 |
6097 | 执照🔊 | zhízhào | giấy phép; giấy chứng nhận | chấp chiếu | HSK 5 |
6098 | 制作🔊 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra | chế tác | HSK 5 |
6099 | 重🔊 | zhòng | nặng | trọng.trùng | HSK 5 |
6100 | 钟🔊 | zhōng | cái chuông | chung | HSK 5 |
6101 | 终点🔊 | zhōng diǎn | đích | chung điểm | HSK 5 |
6102 | 重量🔊 | zhòng liàng | trọng lượng | trọng lượng | HSK 5 |
6103 | 中秋节🔊 | zhōng qiū jié | tết trung thu | trung thu tiết | HSK 5 |
6104 | 中毒🔊 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc | trúng độc | HSK 5 |
6105 | 中断🔊 | zhōngduàn | gián đoạn; ngắt quãng; giữa đường gãy gánh | trung đoạn | HSK 5 |
6106 | 众多🔊 | zhòngduō | rất nhiều; đông đúc (chỉ người) | chúng đa | HSK 5 |
6107 | 中介🔊 | zhōngjiè | môi giới; trung gian | trung giới | HSK 5 |
6108 | 终身🔊 | zhōngshēn | chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời | chung thân | HSK 5 |
6109 | 中心🔊 | zhōngxīn | (d)trung tâm | trung tâm | HSK 5 |
6110 | 中旬🔊 | zhōngxún | trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng.) | trung tuần | HSK 5 |
6111 | 中央🔊 | zhōngyāng | trung ương | trung ương | HSK 5 |
6112 | 中药🔊 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc | trung dược | HSK 5 |
6113 | 终止🔊 | zhōngzhǐ | kết thúc; đình chỉ | chung chỉ | HSK 5 |
6114 | 周到🔊 | zhōu dào | chu đáo | chu đáo | HSK 5 |
6115 | 周期🔊 | zhōuqī | chu kỳ (trong quá trình phát triển vận động biến hoá của sự vật, một số đặc trưng thường xuyên xuất hiện, khoảng giữa thời gian sự xuất hiện hai đặc trưng gọi là chu kỳ) | chu kì | HSK 5 |
6116 | 煮🔊 | zhǔ | nấu | chử | HSK 5 |
6117 | 注册🔊 | zhù cè | đăng ký | chú sách | HSK 5 |
6118 | 抓紧🔊 | zhuājǐn | nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy | trảo khẩn | HSK 5 |
6119 | 专家🔊 | zhuān jiā | chuyên gia | chuyên gia | HSK 5 |
6120 | 转变🔊 | zhuǎnbiàn | chuyển biến; biến chuyển; thay đổi | chuyển biến | HSK 5 |
6121 | 撞🔊 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải | chàng.tràng | HSK 5 |
6122 | 装🔊 | zhuāng | trang điểm; hoá trang | trang | HSK 5 |
6123 | 状态🔊 | zhuàng tài | trạng thái | trạng thái | HSK 5 |
6124 | 转告🔊 | zhuǎn'gào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại | chuyển cáo | HSK 5 |
6125 | 状况🔊 | zhuàngkuàng | tình hình; tình trạng | trạng huống | HSK 5 |
6126 | 装饰🔊 | zhuāngshì | trang sức | trang sức | HSK 5 |
6127 | 转化🔊 | zhuǎnhuà | thay đổi; chuyển biến | chuyển hoá | HSK 5 |
6128 | 转换🔊 | zhuǎnhuàn | thay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; đổi; Chuyển đổi (switch) | chuyển hoán | HSK 5 |
6129 | 专辑🔊 | zhuānjí | album; ghi âm nhạc); bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng | chuyên tập | HSK 5 |
6130 | 专利🔊 | zhuānlì | độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh | chuyên lợi | HSK 5 |
6131 | 转让🔊 | zhuǎnràng | chuyển nhượng | chuyển nhượng | HSK 5 |
6132 | 转向🔊 | zhuǎnxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng | chuyển hướng | HSK 5 |
6133 | 专心🔊 | zhuānxīn | chuyên tâm | chuyên tâm | HSK 5 |
6134 | 主办🔊 | zhǔbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức | chủ bạn | HSK 5 |
6135 | 逐步🔊 | zhúbù | từng bước; lần lượt | trục bộ | HSK 5 |
6136 | 主持🔊 | zhǔchí | chủ trì | chủ trì | HSK 5 |
6137 | 主导🔊 | zhǔdǎo | chủ đạo | chủ đạo | HSK 5 |
6138 | 祝福🔊 | zhùfú | chúc phúc | chúc phúc | HSK 5 |
6139 | 嘱咐🔊 | zhǔfù | dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo | chúc phó | HSK 5 |
6140 | 主管🔊 | zhǔguǎn | chủ quản | chủ quản | HSK 5 |
6141 | 主观🔊 | zhǔguān | (d)chủ quan | chủ quan | HSK 5 |
6142 | 祝贺🔊 | zhùhè | chúc mừng; mừng | chúc hạ | HSK 5 |
6143 | 追求🔊 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo | truy cầu | HSK 5 |
6144 | 助理🔊 | zhùlǐ | trợ lí | trợ lý | HSK 5 |
6145 | 主人🔊 | zhǔrén | (d)chủ nhân | chủ nhân | HSK 5 |
6146 | 注射🔊 | zhùshè | (đ)tiêm | chú xạ | HSK 5 |
6147 | 注视🔊 | zhùshì | (đ)nhìn chăm chú | chú thị | HSK 5 |
6148 | 助手🔊 | zhùshǒu | trợ thủ; người giúp sức; trợ lý | trợ thủ | HSK 5 |
6149 | 主体🔊 | zhǔtǐ | chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt; chủ thể (Triết học); chủ thể (tư cách pháp nhân) | chủ thể | HSK 5 |
6150 | 主席🔊 | zhǔxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị | chủ tịch | HSK 5 |
6151 | 主张🔊 | zhǔzhāng | cho là; cho rằng | chủ trương | HSK 5 |
6152 | 注重🔊 | zhùzhòng | chú trọng; coi trọng | chú trọng | HSK 5 |
6153 | 竹子🔊 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc | trúc tử | HSK 5 |
6154 | 紫🔊 | zǐ | màu tím | tử | HSK 5 |
6155 | 资本🔊 | zīběn | tư bản; vốn | tư bản | HSK 5 |
6156 | 资产🔊 | zīchǎn | tài sản | tư sản | HSK 5 |
6157 | 自从🔊 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc | tự tòng | HSK 5 |
6158 | 子弹🔊 | zǐdàn | đạn | tử đạn | HSK 5 |
6159 | 自动🔊 | zìdòng | (d/t)tự động | tự động | HSK 5 |
6160 | 资格🔊 | zīgé | tư cách | tư cách | HSK 5 |
6161 | 自豪🔊 | zìháo | tự hào | tự hào | HSK 5 |
6162 | 资金🔊 | zījīn | vốn | tư kim | HSK 5 |
6163 | 自觉🔊 | zìjué | cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy | tự giác | HSK 5 |
6164 | 资料🔊 | zīliào | tư liệu, hồ sơ | tư liệu | HSK 5 |
6165 | 字幕🔊 | zìmù | chữ thuyết minh (phụ đề) | tự mạc | HSK 5 |
6166 | 自杀🔊 | zìshā | tự sát; tự tử; tự vận | tự sát | HSK 5 |
6167 | 姿势🔊 | zīshì | tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ | tư thế | HSK 5 |
6168 | 自私🔊 | zìsī | ích kỷ | tự tư | HSK 5 |
6169 | 仔细🔊 | zǐxì | tiết kiệm;tỉ mỉ | tử tế | HSK 5 |
6170 | 自信🔊 | zìxìn | tự tin | tự tín | HSK 5 |
6171 | 咨询🔊 | zīxún | trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu | tư tuân | HSK 5 |
6172 | 自由🔊 | zìyóu | tự do | tự do | HSK 5 |
6173 | 自愿🔊 | zìyuàn | tự nguyện | tự nguyện | HSK 5 |
6174 | 资源🔊 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên | tư nguyên | HSK 5 |
6175 | 资助🔊 | zīzhù | giúp đỡ; ủng hộ; tài trợ (bằng của cải vật chất) | tư trợ | HSK 5 |
6176 | 总裁🔊 | zǒng cái | chủ tịch | tổng tài | HSK 5 |
6177 | 总数🔊 | zǒng shù | tổng số | tổng số | HSK 5 |
6178 | 总共🔊 | zǒnggòng | (p) tổng cộng | tổng cộng | HSK 5 |
6179 | 综合🔊 | zōnghé | tổng hợp lại; hệ thống lại | tống hợp | HSK 5 |
6180 | 宗教🔊 | zōngjiào | tôn giáo; đạo | tôn giáo | HSK 5 |
6181 | 总理🔊 | zǒnglǐ | thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc) | tổng lí | HSK 5 |
6182 | 总算🔊 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng | tổng toán | HSK 5 |
6183 | 总体🔊 | zǒngtǐ | tổng thể; toàn bộ; toàn diện | tổng thể | HSK 5 |
6184 | 总统🔊 | zǒngtǒng | (d) tổng thông | tổng thống | HSK 5 |
6185 | 总之🔊 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại | tổng chi | HSK 5 |
6186 | 阻碍🔊 | zǔ'ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở ngại | HSK 5 |
6187 | 祖国🔊 | zǔguó | tổ quốc | tổ quốc | HSK 5 |
6188 | 组合🔊 | zǔhé | tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể),kết hợp | tổ hợp | HSK 5 |
6189 | 醉🔊 | zuì | say; say rượu | tuý | HSK 5 |
6190 | 罪犯🔊 | zuì fàn | tội phạm | tội phạm | HSK 5 |
6191 | 最初🔊 | zuìchū | lúc đầu; ban đầu; ban sơ | tối sơ | HSK 5 |
6192 | 尊敬🔊 | zūnjìng | tôn kính; kính trọng | tôn kính | HSK 5 |
6193 | 遵守🔊 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng | tuân thủ | HSK 5 |
6194 | 尊重🔊 | zūnzhòng | tôn kính; tôn trọng | tôn trọng | HSK 5 |
6195 | 作品🔊 | zuòpǐn | (d)tác phẩm | tác phẩm | HSK 5 |
6196 | 作为🔊 | zuòwéi | hành vi; hành động | tá vi | HSK 5 |
6197 | 作文🔊 | zuòwén | viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) | tác văn | HSK 5 |
6198 | 祖先🔊 | zǔxiān | tổ tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ) | tổ tiên | HSK 5 |
6199 | 阻止🔊 | zǔzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở | trở chỉ | HSK 5 |
6200 | 组织🔊 | zǔzhī | tổ chức | tổ chức | HSK 5 |