2000 từ vựng tiếng đức A1 có âm thanh đính kèm
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | der Kurs | khóa học |
| 2 | leben | mạng sống |
| 3 | legen | địa điểm |
| 4 | lauten | nhẫn |
| 5 | die Mama | người mẹ |
| 6 | lieber | Kính thưa |
| 7 | Lateinamerika | Mỹ Latinh |
| 8 | die Mappe | thư mục |
| 9 | das Land | đất nước |
| 10 | der Liter | lít |
| 11 | der Leser | người đọc |
| 12 | Mann | Mann |
| 13 | los sein | thả lỏng |
| 14 | die Marmelade | mứt |
| 15 | die Kundin | khách hàng |
| 16 | markieren | đánh dấu |
| 17 | machen | làm |
| 18 | das Lernen | việc học tập |
| 19 | das Ladegerät | bộ sạc |
| 20 | die Lederjacke | áo khoác da |
| 21 | der Lieblingsfilm | bộ phim yêu thích |
| 22 | die Limonade | nước chanh |
| 23 | die Mathematik | toán học |
| 24 | die Lieblingskneipe | quán rượu yêu thích |
| 25 | LG (Liebe Grüße) | LG (trân trọng) |
| 26 | das Lieblingsoutfit | trang phục yêu thích |
| 27 | das Leben | cuộc sống |
| 28 | lieb | Thân mến |
| 29 | man | Mann |
| 30 | die (das) Mail | (cái) email |
| 31 | der Lehrer | giáo viên |
| 32 | live | sống |
| 33 | leise | im lặng |
| 34 | die Kunst | nghệ thuật |
| 35 | leid tun | làm tổn thương |
| 36 | die Luft | không khí |
| 37 | letzt- | cuối cùng- |
| 38 | mal | chỉ |
| 39 | der Mann | người đàn ông |
| 40 | die Linie | dòng |
| 41 | lang | lang |
| 42 | der Markt | thị trường |
| 43 | losfahren | lái xe đi |
| 44 | lieben | yêu |
| 45 | manch- | một số- |
| 46 | das Lebensmittel | thức ăn |
| 47 | der Laden | cửa hàng |
| 48 | langsam | chậm |
| 49 | das Kurzfilmfestival | liên hoan phim ngắn |
| 50 | lässig | lässig |
| 51 | die Lehrerin | giáo viên |
| 52 | leider | Không may |
| 53 | leiten | chỉ huy |
| 54 | das Mädel | cô gái |
| 55 | der März | Bước đều |
| 56 | die Kundenkarte | thẻ khách hàng |
| 57 | das Marketing | tiếp thị |
| 58 | der Kurzurlaub | kỳ nghỉ ngắn |
| 59 | die Lieblingsjahreszeit | mùa yêu thích |
| 60 | Lust haben | cảm thấy như |
| 61 | das Lieblingsparfüm | nước hoa yêu thích |
| 62 | ledig | ledig |
| 63 | Marokko | Marokko |
| 64 | die Lieblingsband | ban nhạc yêu thích |
| 65 | die Lernzeit | thời gian học tập |
| 66 | laufen | chạy |
| 67 | die Leute | mọi người |
| 68 | das Mal | thời gian |
| 69 | der Laptop | máy tính xách tay |
| 70 | laut | ồn ào |
| 71 | männlich | giống đực |
| 72 | links | Links |
| 73 | lachen | cười |
| 74 | lesen | đọc |
| 75 | losmüssen | losmüssen |
| 76 | der Login | đăng nhập |
| 77 | der Marktplatz | chợ |
| 78 | losgehen | rời đi |
| 79 | leicht | ánh sáng |
| 80 | der Mai | Có thể |
| 81 | Lieben Dank | Cảm ơn rất nhiều |
| 82 | manchmal | Thỉnh thoảng |
| 83 | der Kundenservice | dịch vụ khách hàng |
| 84 | lecker | ngon |
| 85 | die Lieblingsklamotte | quần áo yêu thích |
| 86 | der Lieblingsschuh | chiếc giày yêu thích |
| 87 | die Marketingagentur | cơ quan tiếp thị |
| 88 | das Kunsthaus | ngôi nhà nghệ thuật |
| 89 | die Lieblingsfarbe | màu sắc yêu thích |
| 90 | liegen | đặt nằm |
| 91 | der Mathematiklehrer | giáo viên dạy toán |
| 92 | der Lieblingsort | địa điểm yêu thích |
| 93 | leer | leer |
| 94 | die Lampe | cái đèn |
| 95 | langweilig | nhạt nhẽo |
| 96 | die Massage | mát xa |
| 97 | lernen | học hỏi |
| 98 | lustig | buồn cười |
| 99 | die Mathematiklehrerin | giáo viên dạy toán |
| 100 | der Look | cái nhìn |
| 101 | mein | Của tôi |
| 102 | das Mehl | bột mì |
| 103 | meistens | hầu hết |
| 104 | das Meer | biển |
| 105 | mehr | hơn |
| 106 | das Meeting | cuộc họp |
| 107 | die Maus | con chuột |
| 108 | der Mensch | con người |
| 109 | maximal | maximal |
| 110 | melden | báo cáo |
| 111 | das Messer | con dao |
| 112 | mit | với |
| 113 | die Miete | tiền thuê nhà |
| 114 | die Milch | sữa |
| 115 | die Metzgerei | cửa hàng bán thịt |
| 116 | mindestens | ít nhất |
| 117 | das Mineralwasser | nước khoáng |
| 118 | mieten | thuê |
| 119 | das Minus | điểm trừ |
| 120 | meinen | nghĩa là |
| 121 | Mit freundlichen Grüßen | Trân trọng |
| 122 | der Mitbewohner | bạn cùng phòng |
| 123 | die Minute | phút |
| 124 | mitkommen | đi cùng |
| 125 | mitgehen | đi cùng |
| 126 | mitbringen | mang theo |
| 127 | mitnehmen | mang theo |
| 128 | möchten | muốn |
| 129 | mitten | ở giữa |
| 130 | das Mittagessen | bữa trưa |
| 131 | die Möbel | đồ nội thất |
| 132 | der Marketingleiter | người quản lý tiếp thị |
| 133 | mittags | vào buổi trưa |
| 134 | der Mittwoch | thứ tư |
| 135 | die Melone | quả dưa |
| 136 | die Mode | thời trang |
| 137 | der Moment | khoảnh khắc |
| 138 | das Lieblingskleid | chiếc váy yêu thích |
| 139 | das Modell | người mẫu |
| 140 | möglich | khả thi |
| 141 | der Mathematiktest | bài kiểm tra toán |
| 142 | der Mittag | giữa trưa |
| 143 | die Mobilnummer | số điện thoại di động |
| 144 | die Mitbewohnerin | bạn cùng phòng |
| 145 | die Million | triệu |
| 146 | der Meeting-Raum | phòng họp |
| 147 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
| 148 | monatlich | hàng tháng |
| 149 | minus | Minus |
| 150 | der Metal | kim loại |
| 151 | der Montag | thứ hai |
| 152 | das Motto | phương châm |
| 153 | morgen | buổi sáng |
| 154 | die Motivation | động lực |
| 155 | müde | mệt |
| 156 | der Morgen | buổi sáng |
| 157 | der Mund | cái miệng |
| 158 | müssen | phải |
| 159 | die Musik | âm nhạc |
| 160 | die Musikerin | nhạc sĩ |
| 161 | der Müll | rác |
| 162 | die Mutter | người mẹ |
| 163 | das Museum | bảo tàng |
| 164 | na klar | chắc chắn, tất nhiên |
| 165 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 |
| 166 | der Muttertag | ngày của mẹ |
| 167 | na | n / A |
| 168 | Na ja | Ồ, được rồi |
| 169 | nach | sau đó |
| 170 | der Modefreund | người yêu thời trang |
| 171 | mich (ich) | tôi (tôi) |
| 172 | der Modeblog | blog thời trang |
| 173 | mitmüssen | phải đi cùng |
| 174 | das Milchprodukt | sản phẩm sữa |
| 175 | der Mittwochnachmittag | chiều thứ tư |
| 176 | der Nachbar | người hàng xóm |
| 177 | die Nachbarin | người hàng xóm |
| 178 | der Modedesigner | nhà thiết kế thời trang |
| 179 | nachfragen | hỏi |
| 180 | der Musiker | nhạc sĩ |
| 181 | die Modedesignerin | nhà thiết kế thời trang |
| 182 | nach Hause | trang chủ |
| 183 | nachher | sau đó |
| 184 | mir (ich) | tôi (tôi) |
| 185 | das Musical | vở nhạc kịch |
| 186 | die Nachricht | tin nhắn |
| 187 | der Nachmittag | buổi chiều |
| 188 | das Medikament | thuốc |
| 189 | das Metal-Festival | lễ hội kim loại |
| 190 | die Mütze | cái mũ |
| 191 | momentan | momentan |
| 192 | mögen (mag) | thích (thích) |
| 193 | das Müsli | muesli |
| 194 | der Museumsshop | cửa hàng bảo tàng |
| 195 | der Modetrend | xu hướng thời trang |
| 196 | der Nachname | họ |
| 197 | das Mountainbike | xe đạp leo núi |
| 198 | die Musik-Arena | đấu trường âm nhạc |
| 199 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc nhạc |
| 200 | das Musikzelt | lều âm nhạc |
| 201 | das Paket | Bưu kiện |
| 202 | die Pizza | Pizza |
| 203 | der Preis | Giá |
| 204 | die Natur | bản chất |
| 205 | nein | KHÔNG |
| 206 | nehmen | lấy |
| 207 | oft | thường |
| 208 | nachts | vào ban đêm |
| 209 | nur | chỉ một |
| 210 | normalerweise | thông thường |
| 211 | der Ort | nơi |
| 212 | neben | ở cạnh |
| 213 | das Netz | mạng lưới |
| 214 | das Orchester | dàn nhạc |
| 215 | das Paar | cặp đôi |
| 216 | noch einmal | một lần nữa |
| 217 | orange | orange |
| 218 | der November | tháng mười một |
| 219 | nicht so gut | không tốt lắm |
| 220 | oder | hoặc |
| 221 | nichts | Không có gì |
| 222 | der Name | cái tên |
| 223 | ordentlich | có trật tự |
| 224 | die Nudeln | mì |
| 225 | natürlich | một cách tự nhiên |
| 226 | das Parken | bãi đậu xe |
| 227 | nochmal | lại |
| 228 | die Orange | quả cam |
| 229 | der Nahverkehr | giao thông địa phương |
| 230 | die Olive | quả ô liu |
| 231 | nutzen | sử dụng |
| 232 | der Osten | phương Đông |
| 233 | das Netzwerk | mạng lưới |
| 234 | normal | normal |
| 235 | Norwegen | Na Uy |
| 236 | öffnen | mở |
| 237 | nämlich | cụ thể là |
| 238 | ohne | không có |
| 239 | nie | nie |
| 240 | die Nummer | số |
| 241 | Open Air | Ngoài trời |
| 242 | okay | được rồi |
| 243 | der Pass | hộ chiếu |
| 244 | der Ordner | thư mục |
| 245 | das Papier | tờ giấy |
| 246 | online | online |
| 247 | nervös | nervös |
| 248 | die Panne | sự cố |
| 249 | Oh weh | Ôi trời ơi |
| 250 | das Öl | dầu |
| 251 | offiziell | chính thức |
| 252 | das Obst | trái cây |
| 253 | parken | parken |
| 254 | der Partner | đối tác |
| 255 | der Nationalpark | công viên quốc gia |
| 256 | passieren | xảy ra |
| 257 | neu | mới |
| 258 | der (die) Paprika | (các) hạt tiêu. |
| 259 | die Pasta | mì ống |
| 260 | die Nähe | sự gần gũi |
| 261 | der Orangensaft | nước cam |
| 262 | negativ | negativ |
| 263 | die Nacht | đêm |
| 264 | nicht | không |
| 265 | der Obststand | quầy trái cây |
| 266 | die Nachtschicht | ca đêm |
| 267 | notieren | ghi chú lại |
| 268 | Österreich | Áo |
| 269 | die Nase | cái mũi |
| 270 | der Obstsalat | salad trái cây |
| 271 | das Online-Magazin | tạp chí trực tuyến |
| 272 | nächst- | Kế tiếp- |
| 273 | der Norden | phía bắc |
| 274 | die Oma | die Oma |
| 275 | noch | vẫn |
| 276 | nett | netto |
| 277 | der Park | công viên |
| 278 | der Oktober | tháng mười |
| 279 | offen | mở |
| 280 | nun | Vì thế |
| 281 | organisieren | tổ chức |
| 282 | die Party | bữa tiệc |
| 283 | das Öffnen | sự mở đầu |
| 284 | Nord-West | Nord-West |
| 285 | öffentlich | công cộng |
| 286 | das Ohr | cái tai |
| 287 | das Pech | điều xui xẻo |
| 288 | die Pflanze | cái cây |
| 289 | der Papierkorb | thùng rác |
| 290 | perfekt | perfekt |
| 291 | der Opa | ông nội |
| 292 | der Patient | bệnh nhân |
| 293 | der Onkel | chú |
| 294 | die Person | người đó |
| 295 | niemand | niemand |
| 296 | der Newsletter | bản tin |
| 297 | die Philharmonie | dàn nhạc giao hưởng |
| 298 | das Omelette | món trứng tráng |
| 299 | das Nichtraucherzimmer | phòng không hút thuốc |
| 300 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
| 301 | die Parfümerie | nước hoa |
| 302 | die Packung | gói |
| 303 | die Nebenwirkung | tác dụng phụ |
| 304 | der Olympiapark | công viên Olympic |
| 305 | der Po | PO |
| 306 | der Platz | không gian |
| 307 | plötzlich | đột nhiên |
| 308 | der Ohrenschmerz | đau tai |
| 309 | der Plan | kế hoạch |
| 310 | die Oper | vở opera |
| 311 | das Online-Modemagazin | tạp chí thời trang trực tuyến |
| 312 | der Papa | người cha |
| 313 | passen | passen |
| 314 | der Platz | không gian |
| 315 | planen | planen |
| 316 | die Pommes frites | khoai tây chiên |
| 317 | der Physiker | nhà vật lý |
| 318 | das Picknick | buổi dã ngoại |
| 319 | plus | Plus |
| 320 | Portugal | Portugal |
| 321 | die Polizistin | nữ cảnh sát |
| 322 | das Opernhaus | nhà hát opera |
| 323 | die Planung | việc lập kế hoạch |
| 324 | das Plakat | áp phích |
| 325 | der Pilz | nấm |
| 326 | die Partnerin | đối tác |
| 327 | der Polizist | cảnh sát |
| 328 | positiv | tích cực |
| 329 | die Post | bài đăng |
| 330 | die Pause | giờ nghỉ |
| 331 | die Patientin | bệnh nhân |
| 332 | Portugiesisch | Portugiesisch |
| 333 | das Pink | màu hồng |
| 334 | die Physikerin | nhà vật lý |
| 335 | das Portemonnaie | cái ví |
| 336 | probieren | thử |
| 337 | das Praktikum | thực tập |
| 338 | präsentieren | hiện tại |
| 339 | die Praxis | thực hành |
| 340 | der Pool | hồ bơi |
| 341 | privat | Privat |
| 342 | die Postleitzahl | mã vùng |
| 343 | prima | prima |
| 344 | der Praktikant | thực tập sinh |
| 345 | das Produkt | sản phẩm |
| 346 | die Praktikantin | thực tập sinh |
| 347 | das Programm | chương trình |
| 348 | praktisch | praktisch |
| 349 | posten | posten |
| 350 | pro | Profi |
| 351 | der Prospekt | bản cáo bạch |
| 352 | die Personalagentur | cơ quan nhân sự |
| 353 | das Problem | vấn đề |
| 354 | die Postkarte | bưu thiếp |
| 355 | pink | rosa |
| 356 | der Pasta-Workshop | xưởng mì ống |
| 357 | das Prozent | phần trăm |
| 358 | das Pastakochen | nấu mì ống |
| 359 | das Pilates | Pilates |
| 360 | der Pilates-Kurs | khóa học Pilates |
| 361 | pünktlich | đúng giờ |
| 362 | das Rathaus | tòa thị chính |
| 363 | der Pullover | chiếc áo len |
| 364 | das Rauchen | hút thuốc |
| 365 | das Rad | bánh xe |
| 366 | die Rechnung | hóa đơn |
| 367 | der Punkt | điểm |
| 368 | rechts | Phải |
| 369 | die Prüfung | kỳ thi |
| 370 | rauchen | khói |
| 371 | reagieren | phản ứng |
| 372 | putzen | dọn dẹp |
| 373 | Recht haben | đúng |
| 374 | der Raum | không gian |
| 375 | Rad fahren | đi xe đạp |
| 376 | rausbringen | mang ra |
| 377 | die Radtour | đi xe đạp |
| 378 | reden | rotieren |
| 379 | das Regal | cái kệ |
| 380 | der Programmierer | lập trình viên |
| 381 | die Qualität | chất lượng |
| 382 | der Rabatt | giảm giá |
| 383 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
| 384 | die Promoterin | người quảng bá |
| 385 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
| 386 | das Profil | hồ sơ |
| 387 | der Promoter | người quảng bá |
| 388 | die Präsentation | bài thuyết trình |
| 389 | die Qualifikation | trình độ chuyên môn |
| 390 | der Programmiererin | lập trình viên |
| 391 | die Premiere | buổi ra mắt |
| 392 | der Raucher | người hút thuốc |
| 393 | das Power-Yoga | yoga sức mạnh |
| 394 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
| 395 | der Quadratkilometer | kilômét vuông |
| 396 | die Quizshow | chương trình đố vui |
| 397 | das Premierenticket | vé ra mắt |
| 398 | die Raucherin | người hút thuốc |
| 399 | Prosit Neujahr | Prosit Neujahr |
| 400 | der Posteingang | hộp thư đến |
| 401 | der Salat | Xa lát |
| 402 | das Salz | Muối |
| 403 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
| 404 | die Schokolade | Sô cô la |
| 405 | regelmäßig | thường xuyên |
| 406 | registrieren | đăng ký |
| 407 | die Reise | chuyến đi |
| 408 | regnen | regnen |
| 409 | reinkommen | đi vào |
| 410 | die Registrierung | việc đăng ký |
| 411 | der Reis | cơm |
| 412 | die Region | khu vực |
| 413 | der Reisepass | hộ chiếu |
| 414 | reisen | du lịch |
| 415 | reparieren | Sửa chữa |
| 416 | der Rentner | người về hưu |
| 417 | die Rentnerin | người về hưu |
| 418 | die Rezeption | sự tiếp nhận |
| 419 | reservieren | reservieren |
| 420 | das Richtige | điều đúng đắn |
| 421 | riechen | mùi |
| 422 | der Ring | chiếc nhẫn |
| 423 | richtig | Chính xác |
| 424 | das Rezept | công thức |
| 425 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
| 426 | das Restaurant | nhà hàng |
| 427 | der Rock | váy |
| 428 | der Rock | váy |
| 429 | der Roman | cuốn tiểu thuyết |
| 430 | der Rücken | mặt sau |
| 431 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
| 432 | rot | màu đỏ |
| 433 | ruhig | im lặng |
| 434 | die Rose | hoa hồng |
| 435 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
| 436 | das Reggae-Festival | lễ hội reggae |
| 437 | die Reisetasche | túi du lịch |
| 438 | sagen | nói |
| 439 | die Rückmeldung | phản hồi |
| 440 | der Saft | nước trái cây |
| 441 | die Sahne | kem |
| 442 | die Salami | xúc xích Ý |
| 443 | der Rucksack | ba lô |
| 444 | samstags | thứ bảy |
| 445 | das Reisen | việc đi du lịch |
| 446 | das Rot | màu đỏ |
| 447 | das Reisebüro | công ty du lịch |
| 448 | die Reportage | báo cáo |
| 449 | die Sache | điều đó |
| 450 | der Reisetermin | ngày đi du lịch |
| 451 | der Regionalzug | tàu khu vực |
| 452 | der Schal | chiếc khăn |
| 453 | sauer | chua |
| 454 | schauen | Nhìn |
| 455 | schenken | đưa cho |
| 456 | das Schiff | con tàu |
| 457 | schick | sang trọng |
| 458 | scheinen | có vẻ |
| 459 | schaffen | tạo nên |
| 460 | die Schicht | lớp |
| 461 | schicken | gửi |
| 462 | der Schatz | kho báu |
| 463 | die S-Bahn | S-Bahn |
| 464 | der Scanner | máy quét |
| 465 | satt sein | đầy đủ |
| 466 | schade | Schade |
| 467 | das Schild | cái khiên |
| 468 | chlafen | ngủ |
| 469 | chließen | đóng |
| 470 | Schlitten fahren | trượt tuyết |
| 471 | schlimm | kinh khủng |
| 472 | der Schluss | kết luận |
| 473 | das Schloss | lâu đài |
| 474 | der Schlüssel | chìa khóa |
| 475 | schmecken | hương vị thơm ngon |
| 476 | der Reise-Blog | blog du lịch |
| 477 | das Röntgenbild | hình ảnh x-quang |
| 478 | die Ruhezone | khu vực yên tĩnh |
| 479 | der Schmerz | nỗi đau |
| 480 | der Rückenschmerz | đau lưng |
| 481 | der Reiseführer | hướng dẫn du lịch |
| 482 | der Schinken | giăm bông |
| 483 | chmal | chmal |
| 484 | der Schmuck | đồ trang sức |
| 485 | schneiden | cắt |
| 486 | das Schmerzmittel | thuốc giảm đau |
| 487 | schön | Đẹp |
| 488 | der Schnupfen | cái lạnh |
| 489 | schreiben | viết |
| 490 | die Schule | trường học |
| 491 | die Reiseagentur | công ty du lịch |
| 492 | der Schrank | cái tủ |
| 493 | der Schreibtisch | cái bàn |
| 494 | schön | Đẹp |
| 495 | die Russische Föderation | Liên bang Nga |
| 496 | schnell | nhanh |
| 497 | schneien | tuyết |
| 498 | Russisch | Russisch |
| 499 | Schweden | Thụy Điển |
| 500 | schwarz | đen |
| 501 | die Schulter | vai |
| 502 | die Sauna | phòng tắm hơi |
| 503 | Schwedisch | tiếng Thụy Điển |
| 504 | das Schlittenfahren | trượt tuyết |
| 505 | das Reisedatum | ngày đi du lịch |
| 506 | der Samstagabend | tối thứ bảy |
| 507 | das Schlossticket | vé lâu đài |
| 508 | schwer | khó |
| 509 | das Schweinefleisch | thịt lợn |
| 510 | der Samstag | thứ bảy |
| 511 | schwach | yếu đuối |
| 512 | der Schiffsausflug | chuyến đi thuyền |
| 513 | die Schweiz | Thụy Sĩ |
| 514 | schwimmen | bơi lội |
| 515 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
| 516 | schwierig | khó |
| 517 | die Salsa | salsa |
| 518 | die Schwester | chị gái |
| 519 | sehen | nhìn thấy |
| 520 | das Schwimmbad | hồ bơi |
| 521 | die Sehenswürdigkeit | cảnh tượng |
| 522 | sehr | rất |
| 523 | der (die) Samba | điệu samba |
| 524 | der Schüler | sinh viên |
| 525 | die Sandburg | lâu đài cát |
| 526 | die Seite | trang |
| 527 | sein | là |
| 528 | die Sekunde | thứ hai |
| 529 | Sehr geehrter Herr | Thưa ngài |
| 530 | Sehr geehrte Frau | Thưa bà |
| 531 | sein | là |
| 532 | seid | là |
| 533 | seit | từ |
| 534 | die Schreibwaren | văn phòng phẩm |
| 535 | scannen | scannen |
| 536 | der Sekt | rượu vang sủi |
| 537 | die Schiffstour | chuyến tham quan bằng tàu |
| 538 | das Schwarz | màu đen |
| 539 | selten | hiếm khi |
| 540 | setzen | bộ |
| 541 | der September | tháng chín |
| 542 | die Schülerin | sinh viên |
| 543 | sich anziehen | mặc quần áo |
| 544 | die Seniorin | cấp trên |
| 545 | senden | gửi |
| 546 | selbst | bản thân anh ấy |
| 547 | der Service | dịch vụ |
| 548 | sich ausruhen | nghỉ ngơi |
| 549 | der Senior | cấp trên |
| 550 | sie | cô ấy |
| 551 | der Schuh | chiếc giày |
| 552 | sie | cô ấy |
| 553 | selbstständig | tự kinh doanh |
| 554 | sich freuen | hân hoan |
| 555 | die Situation | tình hình |
| 556 | sich duschen | đi tắm |
| 557 | sich vorstellen | tưởng tượng |
| 558 | der Schultag | ngày học |
| 559 | sich kennen | biết nhau |
| 560 | der Single | đĩa đơn |
| 561 | der Schnupperkurs | khóa học thử nghiệm |
| 562 | sicher | chắc chắn |
| 563 | sitzen | ngồi |
| 564 | die SMS | tin nhắn SMS |
| 565 | schrecklich | kinh khủng |
| 566 | Snowboard fahren | đi xe trượt tuyết |
| 567 | sich anmelden | Đăng nhập |
| 568 | der Ski | ván trượt |
| 569 | die Segway-Stadttour | chuyến tham quan thành phố Segway |
| 570 | Ski fahren | trượt tuyết |
| 571 | der See | hồ |
| 572 | das Sekretariat | ban thư ký |
| 573 | die Sekretärin | thư ký |
| 574 | der Sekretär | thư ký |
| 575 | der Skiurlaub | kỳ nghỉ trượt tuyết |
| 576 | das Snowboarden | trượt tuyết |
| 577 | das Silvester | đêm giao thừa |
| 578 | die Silbe | âm tiết |
| 579 | das Senden | việc gửi |
| 580 | die Sirene | còi báo động |
| 581 | das Skifahren | trượt tuyết |
| 582 | sind (sein) | là (được) |
| 583 | das Semester | học kỳ |
| 584 | shoppen | einkaufen |
| 585 | das Smartphone | điện thoại thông minh |
| 586 | die Silvesterparty | bữa tiệc đêm giao thừa |
| 587 | der Skiort | khu nghỉ mát trượt tuyết |
| 588 | die Silberhochzeit | kỷ niệm ngày cưới bạc |
| 589 | das Seniorenticket | vé cao cấp |
| 590 | siebenundzwanzigst- | thứ hai mươi bảy- |
| 591 | der Silbenanfang | sự bắt đầu của âm tiết |
| 592 | der Snowboarder | người trượt tuyết |
| 593 | das Skiwochenende | cuối tuần trượt tuyết |
| 594 | siebt- | thứ bảy- |
| 595 | das Ski-Hotel | khách sạn trượt tuyết |
| 596 | der Skifahrer | người trượt tuyết |
| 597 | das Skigeschäft | cửa hàng trượt tuyết |
| 598 | die Skifahrerin | người trượt tuyết |
| 599 | der Snowboard-Kurs | khóa học trượt tuyết |
| 600 | die Snowboarderin | người trượt tuyết |
| 601 | der Supermarkt | Siêu thị |
| 602 | die Tomate | Cà chua |
| 603 | so um | xung quanh |
| 604 | das Sofa | ghế sofa |
| 605 | sofort | ngay lập tức |
| 606 | die Socke | chiếc tất |
| 607 | der Sohn | con trai |
| 608 | der Sommer | mùa hè |
| 609 | so | Vì thế |
| 610 | sollen | nên |
| 611 | das Sommerfest | lễ hội mùa hè |
| 612 | der Sonntag | chủ nhật |
| 613 | die Sonnencreme | kem chống nắng |
| 614 | sonnig | nhiều nắng |
| 615 | der Song | bài hát |
| 616 | die Sonne | mặt trời |
| 617 | sonst | nếu không thì |
| 618 | sozial | xã hội |
| 619 | die Sonnenbrille | kính râm |
| 620 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
| 621 | spät | muộn |
| 622 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
| 623 | später | sau đó |
| 624 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 625 | Spanien | Tây ban nha |
| 626 | sowie | cũng như |
| 627 | die Speisekarte | thực đơn |
| 628 | spazieren gehen | đi dạo |
| 629 | der Sport | môn thể thao |
| 630 | spielen | chơi |
| 631 | spontan | spontan |
| 632 | das Spiel | trò chơi |
| 633 | die Sportart | môn thể thao |
| 634 | sportlich, [ˈʃpɔrtlɪç | thể thao |
| 635 | sprechen, [ˈʃprɛçn̩ | nói chuyện |
| 636 | spülen | rửa |
| 637 | die Sprache | ngôn ngữ |
| 638 | die Speise | thức ăn |
| 639 | der Stadtpark | công viên thành phố |
| 640 | die Stadt | thành phố |
| 641 | die Staatsoper | Nhà hát Opera Nhà nước |
| 642 | die Spätschicht | ca muộn |
| 643 | das Souvenir | quà lưu niệm |
| 644 | der Stadtrand | ngoại ô thị trấn |
| 645 | der Sommerurlaub | kỳ nghỉ hè |
| 646 | der Sonntagnachmittag | chiều chủ nhật |
| 647 | die Sportabteilung | khoa thể thao |
| 648 | soweit | cho đến nay |
| 649 | stehen | đứng |
| 650 | der Stand | đứng |
| 651 | stimmen | tiếng nói |
| 652 | stattfinden | diễn ra |
| 653 | stecken | đặt |
| 654 | die Stelle | tại chỗ |
| 655 | die Station | nhà ga |
| 656 | stark | mạnh |
| 657 | der Sonntagabend | tối chủ nhật |
| 658 | die Sommernacht | đêm hè |
| 659 | der Strand | bãi biển |
| 660 | starten | bắt đầu |
| 661 | der Stock | cây gậy |
| 662 | stören | quấy rầy |
| 663 | staubsaugen | chân không |
| 664 | der Start | sự khởi đầu |
| 665 | der Stift | cây bút chì |
| 666 | die Straße | đường phố |
| 667 | der Stress | sự căng thẳng |
| 668 | die Straßenbahn | xe điện |
| 669 | die Stadtrundfahrt | chuyến tham quan thành phố |
| 670 | der Stau | ùn tắc giao thông |
| 671 | das Stück | mảnh |
| 672 | das Solarium | phòng tắm nắng |
| 673 | die Stunde | giờ |
| 674 | die Stadttour | chuyến tham quan thành phố |
| 675 | das Studium | nghiên cứu |
| 676 | der Sommerjob | công việc mùa hè |
| 677 | studieren | học |
| 678 | stürzen | ngã |
| 679 | der Stadtplan | bản đồ thành phố |
| 680 | der Stadtplatz | quảng trường thị trấn |
| 681 | das Stadtzentrum | trung tâm thành phố |
| 682 | der Stuhl | cái ghế |
| 683 | der Sommermonat | tháng hè |
| 684 | der Sportartikel | hàng thể thao |
| 685 | suchen | tìm kiếm |
| 686 | das Tablet | máy tính bảng |
| 687 | die Tablette | máy tính bảng |
| 688 | surfen | surfen |
| 689 | super | super |
| 690 | die Suppe | súp |
| 691 | das Sommernacht-Festival | Lễ hội đêm mùa hè |
| 692 | der Tag | ngày |
| 693 | täglich | hằng ngày |
| 694 | das Stadttheater | nhà hát thành phố |
| 695 | die Sportkleidung | đồ thể thao |
| 696 | die Sportlehrerin | giáo viên thể thao |
| 697 | der Sportlehrer | giáo viên thể thao |
| 698 | das (der) Spa | spa (spa) |
| 699 | die Sprechstunde | giờ tư vấn |
| 700 | das Taxi | chiếc taxi |
| 701 | die Tasche | cái túi |
| 702 | das Taschentuch | chiếc khăn tay |
| 703 | der Taxifahrer | tài xế taxi |
| 704 | die Tasse | cái cốc |
| 705 | die Studie | nghiên cứu |
| 706 | der Tee | trà |
| 707 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
| 708 | das Team | đội |
| 709 | das Telefon | điện thoại |
| 710 | der Student | sinh viên |
| 711 | die Studentin | sinh viên |
| 712 | telefonieren | gọi điện thoại |
| 713 | Tennis | Tennis |
| 714 | der Süden | miền nam |
| 715 | teilnehmen | tham gia |
| 716 | das Telefonieren | gọi điện thoại |
| 717 | die Statistik | số liệu thống kê |
| 718 | die Terrasse | sân thượng |
| 719 | das Sprach-Tandem | song song ngôn ngữ |
| 720 | der Termin | cuộc hẹn |
| 721 | der Sportkurs | khóa học thể thao |
| 722 | die Staatsbibliothek | thư viện tiểu bang |
| 723 | die Taxifahrerin | tài xế taxi |
| 724 | das Surfen | lướt sóng |
| 725 | das Sportprogramm | chương trình thể thao |
| 726 | teuer | đắt |
| 727 | das Thema | chủ đề |
| 728 | der Tisch | cái bàn |
| 729 | der Tipp | tiền boa |
| 730 | tja | Tja |
| 731 | der Text | văn bản |
| 732 | das Tanzen | sự nhảy múa |
| 733 | das Ticket | vé |
| 734 | die Telefonnummer | số điện thoại |
| 735 | der Tierpark | sở thú |
| 736 | das Theater | nhà hát |
| 737 | die Tante | dì |
| 738 | der Tanzunterricht | bài học khiêu vũ |
| 739 | die Suchmaschine | công cụ tìm kiếm |
| 740 | der Teil | phần |
| 741 | der Tagesausflug | chuyến đi trong ngày |
| 742 | das Telefonat | cuộc gọi điện thoại |
| 743 | der Tanzlehrer | giáo viên khiêu vũ |
| 744 | südlich (von) | phía nam (của) |
| 745 | traumhaft | tuyệt vời |
| 746 | das Team-Meeting | cuộc họp nhóm |
| 747 | der Tourismus | du lịch |
| 748 | die Traube | quả nho |
| 749 | die Tochter | con gái |
| 750 | das Training | việc đào tạo |
| 751 | tragen | mang |
| 752 | toll | Tuyệt |
| 753 | die Toilette | nhà vệ sinh |
| 754 | trainieren | xe lửa |
| 755 | die Traumwohnung | căn hộ mơ ước |
| 756 | treffen | gặp |
| 757 | der Tourist | khách du lịch |
| 758 | total | insgesamt |
| 759 | die Touristin | khách du lịch |
| 760 | das Treffen | cuộc họp |
| 761 | trinken | uống |
| 762 | die Trauung | đám cưới |
| 763 | das Trinkgeld | tiền boa |
| 764 | die Tram | xe điện |
| 765 | das Studententicket | vé sinh viên |
| 766 | das Telefongespräch | cuộc trò chuyện qua điện thoại |
| 767 | der Test | bài kiểm tra |
| 768 | der Ticketautomat | máy bán vé |
| 769 | das Tanzstudio | phòng tập nhảy |
| 770 | der Terminkalender | lịch hẹn |
| 771 | die Tageskasse | phòng vé hàng ngày |
| 772 | der Traumjob | công việc mơ ước |
| 773 | der Tango | tango |
| 774 | tun | LÀM |
| 775 | die Tagessuppe | món súp trong ngày |
| 776 | Tschechisch | tiếng Séc |
| 777 | der Turnschuh | giày thể thao |
| 778 | die Tür | cánh cửa |
| 779 | das Theaterfestival | lễ hội sân khấu |
| 780 | das T-Shirt | áo thun |
| 781 | der Terminzettel | giấy hẹn |
| 782 | Tschüs | Tschüss |
| 783 | der Tourismuskaufmann | thương gia du lịch |
| 784 | die Tüte | cái túi |
| 785 | das Traumhaus | ngôi nhà mơ ước |
| 786 | der Theater-Workshop | xưởng sân khấu |
| 787 | die Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ |
| 788 | das Theaterstück | vở kịch |
| 789 | das Theaterzelt | lều rạp hát |
| 790 | der Telefontermin | cuộc hẹn qua điện thoại |
| 791 | die To-Do-Liste | danh sách việc cần làm |
| 792 | die Tickethotline | đường dây nóng bán vé |
| 793 | der Traumkörper | cơ thể mơ ước |
| 794 | die Theaterkarte | vé xem kịch |
| 795 | das Traumzimmer | căn phòng mơ ước |
| 796 | der Tanzkurs | lớp học khiêu vũ |
| 797 | das Trinken | việc uống rượu |
| 798 | die Tourismuskauffrau | thư ký du lịch |
| 799 | das Top-Wetter | thời tiết hàng đầu |
| 800 | die Touristeninformation | thông tin du lịch |
| 801 | üben | luyện tập |
| 802 | typisch | typisch |
| 803 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
| 804 | über | bên trên |
| 805 | das TV | tivi |
| 806 | um | Äh |
| 807 | die Uhr | đồng hồ |
| 808 | Uhr | Cái đồng hồ |
| 809 | übersetzen | dịch |
| 810 | der Umzug | di chuyển |
| 811 | um die Ecke | quanh góc |
| 812 | umsteigen | chuyển khoản |
| 813 | die Uhrzeit | thời gian |
| 814 | umziehen | di chuyển |
| 815 | die Umfrage | cuộc khảo sát |
| 816 | und | Và |
| 817 | der Umzugskarton | hộp di chuyển |
| 818 | Und dir? | Và bạn? |
| 819 | der Unfall | vụ tai nạn |
| 820 | die Umgebung | môi trường |
| 821 | die Uni | trường đại học |
| 822 | Und Ihnen? | Và bạn? |
| 823 | unter | dưới |
| 824 | unbedingt | tuyệt đối |
| 825 | unser | của chúng tôi |
| 826 | unterrichten | dạy bảo |
| 827 | die Unterkunft | chỗ ở |
| 828 | die Tutorin | gia sư |
| 829 | unterwegs | trên đường |
| 830 | der Valentinstag | ngày lễ tình nhân |
| 831 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
| 832 | die Übersetzung | bản dịch |
| 833 | die USA | nước Mỹ |
| 834 | der Tutor | gia sư |
| 835 | verheiratet | đã cưới |
| 836 | der Unterstrich | dấu gạch dưới |
| 837 | der Unterschied | sự khác biệt |
| 838 | die Verbindung | sự kết nối |
| 839 | verboten | cấm |
| 840 | der Urlaub | những ngày nghỉ |
| 841 | der USB-Stick | thanh USB |
| 842 | der Vater | người cha |
| 843 | vergessen | quên |
| 844 | der Verkäufer | người bán |
| 845 | das Verb | động từ |
| 846 | verlieren | thua |
| 847 | der Übersetzer | người phiên dịch |
| 848 | das Verkehrsmittel | phương tiện vận tải |
| 849 | verdienen | kiếm |
| 850 | das Untergeschoss | tầng hầm |
| 851 | viel | nhiều |
| 852 | verschreiben | quy định |
| 853 | die Verspätung | sự chậm trễ |
| 854 | versprechen | hứa |
| 855 | verstehen | hiểu |
| 856 | Viertel vor | một phần tư đến |
| 857 | verschieden | khác biệt |
| 858 | das Video | đoạn video |
| 859 | vielleicht | có lẽ |
| 860 | vermissen | vermissen |
| 861 | verschicken | gửi |
| 862 | Viertel nach | 15 phút trước |
| 863 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
| 864 | Vielen Dank | Cảm ơn |
| 865 | Violine spielen | chơi violin |
| 866 | die Visitenkarte | thẻ kinh doanh |
| 867 | die Übersetzungsagentur | cơ quan dịch thuật |
| 868 | die U-Bahn-Linie | tuyến tàu điện ngầm |
| 869 | die Umkleidekabine | phòng thay đồ |
| 870 | voll | đầy |
| 871 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
| 872 | viele | nhiều |
| 873 | vorher | trước đây |
| 874 | von | từ |
| 875 | Volleyball | Volleyball |
| 876 | der Volleyball | bóng chuyền |
| 877 | vorbeikommen | đi qua |
| 878 | vor allem | trên hết |
| 879 | der Vormittag | buổi sáng |
| 880 | vormittags | buổi sáng |
| 881 | vor | trước |
| 882 | vorbereiten | chuẩn bị |
| 883 | das Universitätsmuseum | bảo tàng đại học |
| 884 | vorn(e) | ở phía trước) |
| 885 | die Vokabel | từ vựng |
| 886 | viel los sein | bận rộn |
| 887 | der Vatertag | ngày của cha |
| 888 | der Vorname | tên đầu tiên |
| 889 | unpünktlich | không đúng giờ |
| 890 | der Verkehrsunfall | tai nạn giao thông |
| 891 | die Universität | trường đại học |
| 892 | die Vokabelkarte | thẻ từ vựng |
| 893 | uns (wir) | chúng tôi (chúng tôi) |
| 894 | die Verkäuferin | cô bán hàng |
| 895 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
| 896 | die Urgroßeltern | ông cố |
| 897 | das Vitamin | vitamin |
| 898 | vorstellen | giới thiệu |
| 899 | warten | Chờ đợi |
| 900 | was? | Cái gì? |
| 901 | die Wanderung | chuyến đi bộ đường dài |
| 902 | warum? | Tại sao? |
| 903 | die Wand | bức tường |
| 904 | das Wasser | nước |
| 905 | warm | warm |
| 906 | wählen | chọn |
| 907 | der Weg | con đường |
| 908 | der Vokal | nguyên âm |
| 909 | wandern | đi lang thang |
| 910 | verstanden (verstehen) | hiểu (hiểu) |
| 911 | die Waschmaschine | máy giặt |
| 912 | von Beruf sein | theo nghề nghiệp |
| 913 | die Webseite | trang web |
| 914 | wann? | Khi? |
| 915 | die Wäsche | việc giặt giũ |
| 916 | waschen | rửa |
| 917 | der Urenkel | chắt |
| 918 | das Volleyballspiel | trò chơi bóng chuyền |
| 919 | wegen | bởi vì |
| 920 | der Wein | rượu vang |
| 921 | weiblich | nữ giới |
| 922 | der Weißwein | rượu vang trắng |
| 923 | weiß | trắng |
| 924 | weit weg | xa |
| 925 | weh tun | đau |
| 926 | wer? | Ai? |
| 927 | die Urenkelin | die Urenkelin |
| 928 | wen? | Ai? |
| 929 | wem? | ai? |
| 930 | viert- | viert- |
| 931 | das Weihnachten | Giáng sinh |
| 932 | wie? | Làm sao? |
| 933 | das Weiß | màu trắng |
| 934 | die Welt | thế giới |
| 935 | die WG | căn hộ chung |
| 936 | das Wetter | thời tiết |
| 937 | wenig | một vài |
| 938 | der Westen | phương Tây |
| 939 | wichtig | quan trọng |
| 940 | weit | xa |
| 941 | wenn | nếu như |
| 942 | weiter feiern | tiếp tục ăn mừng |
| 943 | vom (= von dem) | từ (= từ đó) |
| 944 | Wie bitte? | Tôi xin lỗi, cái gì cơ? |
| 945 | Wie geht es dir? | Bạn dạo này thế nào? |
| 946 | Wie geht's dir? | Bạn dạo này thế nào? |
| 947 | das Vollkornbrot | bánh mì nguyên hạt |
| 948 | wie? | Làm sao? |
| 949 | wieder | lại |
| 950 | wie lange? | Bao lâu? |
| 951 | wiederholen | lặp lại |
| 952 | der Winter | mùa đông |
| 953 | Wie geht es Ihnen? | Bạn dạo này thế nào? |
| 954 | wie viel? | bao nhiêu? |
| 955 | der Wind | gió |
| 956 | das Wellness-Hotel | khách sạn chăm sóc sức khỏe |
| 957 | weiter fahren | tiếp tục lái xe |
| 958 | das Wandern | đi bộ đường dài |
| 959 | die Wintersaison | mùa đông |
| 960 | das Wi-Fi | Wi-Fi |
| 961 | wiederkommen | sự trở lại |
| 962 | der Wanderweg | đường mòn đi bộ đường dài |
| 963 | der Wassersport | các môn thể thao dưới nước |
| 964 | welch-? | Gì-? |
| 965 | wir | chúng tôi |
| 966 | das WC | nhà vệ sinh |
| 967 | Wirklich? | Thật sự? |
| 968 | die Wellness | sức khỏe |
| 969 | was (etwas) | cái gì (cái gì đó) |
| 970 | die Wegbeschreibung | chỉ đường |
| 971 | wirklich | Thực ra |
| 972 | wissen | kiến thức |
| 973 | windig | windig |
| 974 | das Weihnachtsessen | bữa tối Giáng sinh |
| 975 | das Wellnesswochenende | cuối tuần sức khỏe |
| 976 | die Weltreise | chuyến đi thế giới |
| 977 | wo? | Ở đâu? |
| 978 | war (sein) | đã (được) |
| 979 | wischen | lau đi |
| 980 | das Wochenende | cuối tuần |
| 981 | wegkönnen | có thể thoát khỏi |
| 982 | der Weinkeller | hầm rượu |
| 983 | der Wanderschuh | giày đi bộ đường dài |
| 984 | die Wasserkaraffe | bình đựng nước |
| 985 | das WIFI | WIFI |
| 986 | das WG-Leben | cuộc sống chung cư |
| 987 | die Wintersachen | những điều mùa đông |
| 988 | das Wellness-Angebot | ưu đãi chăm sóc sức khỏe |
| 989 | wie spät? | mấy giờ? |
| 990 | die Woche | tuần |
| 991 | der Winterurlaub | kỳ nghỉ đông |
| 992 | das Wellness-Programm | chương trình chăm sóc sức khỏe |
| 993 | der Winter-Fan | chiếc quạt mùa đông |
| 994 | der Wein-Tipp | mẹo rượu vang |
| 995 | das Wellness-Wochenende | cuối tuần sức khỏe |
| 996 | der Walzer | điệu valse |
| 997 | der Wintersportler | người đam mê thể thao mùa đông |
| 998 | die Wintersportlerin | vận động viên thể thao mùa đông |
| 999 | die Wintersportsaison | mùa thể thao mùa đông |
| 1000 | der Wochenendkurs | khóa học cuối tuần |
| 1001 | woher? | từ đâu? |
| 1002 | zum Beispiel | Ví dụ |
| 1003 | wohl | có lẽ |
| 1004 | die Wohnung | căn hộ |
| 1005 | zurückkommen | sự trở lại |
| 1006 | der Wohnort | nơi cư trú |
| 1007 | zuletzt | cuối cùng |
| 1008 | der Wochenmarkt | thị trường hàng tuần |
| 1009 | wollen | muốn |
| 1010 | die Zugnummer | số tàu |
| 1011 | der (die) Zucchini | bí xanh |
| 1012 | zur (= zu der) | tới (= tới cái nào) |
| 1013 | zurück | mặt sau |
| 1014 | zum Glück | May mắn thay |
| 1015 | zurückrufen | gọi lại |
| 1016 | zu Mittag | vào buổi trưa |
| 1017 | zufrieden | thỏa mãn |
| 1018 | der Zucker | đường |
| 1019 | zuerst | Đầu tiên |
| 1020 | wohnen | cư trú |
| 1021 | Wohin? | Ở đâu? |
| 1022 | der Zug | tàu |
| 1023 | das Wohnzimmer | phòng khách |
| 1024 | das Zugticket | vé tàu |
| 1025 | zum (= zu dem) | đến (= đến đó) |
| 1026 | die Wohnküche | bếp ăn |
| 1027 | das Wörterbuch | từ điển |
| 1028 | wunderbar | tuyệt vời |
| 1029 | wünschen | ước |
| 1030 | die Zahl | số |
| 1031 | zentral | trung tâm |
| 1032 | der Wunsch | mong muốn |
| 1033 | die Wurst | xúc xích |
| 1034 | zeigen | trình diễn |
| 1035 | die Zeit | thời gian |
| 1036 | die Zeit | thời gian |
| 1037 | die Zeitung | tờ báo |
| 1038 | zahlen | chi trả |
| 1039 | der Zeitplan | lịch trình |
| 1040 | die Zeitschrift | tạp chí |
| 1041 | zu | ĐẾN |
| 1042 | zeitlich | tạm thời |
| 1043 | das Zimmer | căn phòng |
| 1044 | Yoga | Yoga |
| 1045 | die Zitrone | quả chanh |
| 1046 | das Zentrum | trung tâm |
| 1047 | zu Ende | qua |
| 1048 | der Workshop | xưởng |
| 1049 | zweit- | thứ hai |
| 1050 | die Zusammenfassung | bản tóm tắt |
| 1051 | die Zusage | lời hứa |
| 1052 | zusammen | cùng nhau |
| 1053 | zwischen | giữa |
| 1054 | zusammenwohnen | sống cùng nhau |
| 1055 | die Zwiebel | củ hành |
| 1056 | zweimal | hai lần |
| 1057 | die Zutat | thành phần |
| 1058 | das Wortende | sự kết thúc của từ |
| 1059 | die Zimmernummer | số phòng |
| 1060 | der Zoo | sở thú |
| 1061 | der Zahnarzt | nha sĩ |
| 1062 | die Zahnärztin | nha sĩ |
| 1063 | zu Hause | ở nhà |
| 1064 | zu Fuß (gehen) | đi bộ) |
| 1065 | der Wortanfang | sự khởi đầu của từ |
| 1066 | der Zwiebeltee | trà hành tây |
| 1067 | der Yoga-Kurs | lớp học yoga |
| 1068 | die Zeitangabe | chỉ báo thời gian |
| 1069 | zusammendrücken | siết chặt lại với nhau |
| 1070 | die Zahnarztpraxis | văn phòng nha sĩ |
| 1071 | das Workout | tập luyện |
| 1072 | die Zahlungsweise | phương thức thanh toán |
| 1073 | einfach | đơn giản |
| 1074 | der Eingang | lối vào |
| 1075 | eingeben | đầu vào |
| 1076 | eingeladen | được mời |
| 1077 | der Einkauf | việc mua hàng |
| 1078 | einkaufen | mua sắm |
| 1079 | das Einkaufen | mua sắm |
| 1080 | einladen | mời |
| 1081 | die Einladung | lời mời |
| 1082 | einmal | một lần |
| 1083 | die Einnahme | lượng tiêu thụ |
| 1084 | einräumen | thừa nhận |
| 1085 | eins | eins |
| 1086 | einschalten | bật lên |
| 1087 | einsteigen | vào trong |
| 1088 | die Einstellung | cài đặt |
| 1089 | der Eintritt | mục nhập |
| 1090 | der Eintrittspreis | giá đầu vào |
| 1091 | Einverstanden | Đồng ý |
| 1092 | der Einwohner | cư dân |
| 1093 | die Einwohnerin | cư dân |
| 1094 | das Einzelzimmer | phòng đơn |
| 1095 | das Eis | das Eis |
| 1096 | elegant | elegant |
| 1097 | der Elektriker | thợ điện |
| 1098 | die Elektrikerin | thợ điện |
| 1099 | das Elektrogerät | thiết bị điện |
| 1100 | die Eltern | bố mẹ |
| 1101 | die E-Mail | |
| 1102 | die E-Mail-Adresse | địa chỉ email |
| 1103 | empfehlen | gợi ý |
| 1104 | das Ende | sự kết thúc |
| 1105 | enden | Ende |
| 1106 | endlich | Cuối cùng |
| 1107 | eng | eng |
| 1108 | England | England |
| 1109 | Englisch | Tiếng Anh |
| 1110 | der Englische Garten | Vườn Anh |
| 1111 | die Englischvokabel | từ vựng tiếng anh |
| 1112 | der Enkel | cháu trai |
| 1113 | die Enkelin | cháu gái |
| 1114 | das Enkelkind | đứa cháu |
| 1115 | entschuldigen | thứ lỗi |
| 1116 | die Entschuldigung | lời xin lỗi |
| 1117 | entspannen | thư giãn |
| 1118 | entspannt | thư giãn |
| 1119 | die Entspannung | sự thư giãn |
| 1120 | er | ähm |
| 1121 | die Erdbeere | dâu tây |
| 1122 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
| 1123 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
| 1124 | der E-Reader | máy đọc sách điện tử |
| 1125 | ergänzen | thêm vào |
| 1126 | das Ergebnis | kết quả |
| 1127 | die Erkältung | cái lạnh |
| 1128 | erklären | giải thích |
| 1129 | erlaubt | cho phép |
| 1130 | der (die) Ermäßigte | cái giảm |
| 1131 | die Ermäßigung | giảm giá |
| 1132 | eröffnen | mở |
| 1133 | erst | Đầu tiên |
| 1134 | erst- | Đầu tiên- |
| 1135 | erstellen | tạo nên |
| 1136 | der (die) Erwachsene | người lớn |
| 1137 | erwarten | trông chờ |
| 1138 | erzählen | kể |
| 1139 | es geht | nó hoạt động |
| 1140 | der Espresso | cà phê espresso |
| 1141 | essen | ăn |
| 1142 | das Essen | thức ăn |
| 1143 | das Esszimmer | phòng ăn |
| 1144 | etwas | thứ gì đó |
| 1145 | etwas gerne machen | thích làm điều gì đó |
| 1146 | euch (ihr) | bạn (bạn) |
| 1147 | euer, eure | Của bạn, của bạn |
| 1148 | der Euro | đồng euro |
| 1149 | das Europa | Châu Âu |
| 1150 | Ex- | Bán tại- |
| 1151 | extra | extra |
| 1152 | fahren | lái xe |
| 1153 | das Fahren | việc lái xe |
| 1154 | der Fahrgast | hành khách |
| 1155 | der Fahrkartenschalter | phòng vé |
| 1156 | Fahrrad fahren | đi xe đạp |
| 1157 | das Fahrrad | chiếc xe đạp |
| 1158 | der Fahrradausflug | chuyến đi xe đạp |
| 1159 | die Fahrradmiete | thuê xe đạp |
| 1160 | der Fahrradservice | dịch vụ xe đạp |
| 1161 | das Fahrradticket | vé xe đạp |
| 1162 | die Fahrt | chuyến đi |
| 1163 | falsch | không đúng |
| 1164 | die Familie | gia đình |
| 1165 | das Familienfest | lễ kỷ niệm gia đình |
| 1166 | das Familienleben | cuộc sống gia đình |
| 1167 | der Familienname | tên gia đình |
| 1168 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân |
| 1169 | der Fan | cái quạt |
| 1170 | fantastisch | Fantasie |
| 1171 | die Farbe | màu sắc |
| 1172 | die Farbkopie | bản sao màu |
| 1173 | fast | schnell |
| 1174 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
| 1175 | der Februar | Tháng hai |
| 1176 | fehlen | cô |
| 1177 | fehlend | mất tích |
| 1178 | der Fehler | lỗi |
| 1179 | die Feier | bữa tiệc |
| 1180 | feiern | kỉ niệm |
| 1181 | das Feiern | lễ kỷ niệm |
| 1182 | feminin | feminin |
| 1183 | das Fenster | cửa sổ |
| 1184 | die Ferien | những ngày nghỉ |
| 1185 | das Feriencamp | trại nghỉ lễ |
| 1186 | der Ferienjob | công việc nghỉ lễ |
| 1187 | der Ferienpark | công viên nghỉ dưỡng |
| 1188 | das Ferienpark-WiFi | WiFi công viên nghỉ mát |
| 1189 | die Ferienwohnung | căn hộ nghỉ dưỡng |
| 1190 | fernsehen | TV |
| 1191 | das Fernsehen | tivi |
| 1192 | der Fernseher | tivi |
| 1193 | der Fernverkehr | vận chuyển đường dài |
| 1194 | fertig | hoàn thành |
| 1195 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
| 1196 | das Fest | bữa tiệc |
| 1197 | das Festival | lễ hội |
| 1198 | das Festspiel | lễ hội |
| 1199 | das Feuerwerk | pháo hoa |
| 1200 | das Feuerzeug | cái nhẹ hơn |
| 1201 | das Fieber | cơn sốt |
| 1202 | der Film | bộ phim |
| 1203 | das Filmtheater | rạp chiếu phim |
| 1204 | finden | tìm thấy |
| 1205 | die Firma | Công ty |
| 1206 | der Fisch | con cá |
| 1207 | fit | fit |
| 1208 | die Fitness | thể dục |
| 1209 | das Fitnessgerät | thiết bị tập thể dục |
| 1210 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
| 1211 | fix | sửa chữa |
| 1212 | die Fläche | khu vực |
| 1213 | die Flasche | cái chai |
| 1214 | das Fleisch | thịt |
| 1215 | flexibel | flexibel |
| 1216 | fliegen | bay |
| 1217 | der Flughafen | sân bay |
| 1218 | das Flugticket | vé máy bay |
| 1219 | das Flugzeug | Máy bay |
| 1220 | der Flur | hành lang |
| 1221 | der Fluss | con sông |
| 1222 | die Flüssigkeit | chất lỏng |
| 1223 | folgend(e) | tiếp theo) |
| 1224 | das Fondue | nước xốt |
| 1225 | das Formular | hình thức |
| 1226 | der Fortgeschrittene | nâng cao |
| 1227 | die Fortgeschrittene | cái tiên tiến |
| 1228 | das Foto | bức ảnh |
| 1229 | die Fotoagentur | cơ quan ảnh |
| 1230 | die Fotogeschichte | câu chuyện ảnh |
| 1231 | der Fotograf | nhiếp ảnh gia |
| 1232 | fotografieren | bức ảnh |
| 1233 | das Fotografieren | nhiếp ảnh |
| 1234 | der Fotokurs | khóa học nhiếp ảnh |
| 1235 | die Fotorecherche | nghiên cứu ảnh |
| 1236 | das Fotostudio | studio ảnh |
| 1237 | die Fotografin | nhiếp ảnh gia |
| 1238 | die Frage | câu hỏi |
| 1239 | fragen | câu hỏi |
| 1240 | Frankreich | Pháp |
| 1241 | Französisch | người Pháp |
| 1242 | die Französischprüfung | kỳ thi tiếng Pháp |
| 1243 | Frau (Anrede) | Cô (chào) |
| 1244 | die Frau | người phụ nữ |
| 1245 | frei | miễn phí |
| 1246 | frei haben | có miễn phí |
| 1247 | das Freilichtkino | rạp chiếu phim ngoài trời |
| 1248 | der Freitag | thứ sáu |
| 1249 | der Freitagabend | tối thứ Sáu |
| 1250 | der Freitagmittag | giờ ăn trưa thứ sáu |
| 1251 | der Freitagmorgen | buổi sáng thứ sáu |
| 1252 | der Freitagvormittag | buổi sáng thứ sáu |
| 1253 | die Freizeit | thời gian rảnh |
| 1254 | die Freizeitaktivität | hoạt động giải trí |
| 1255 | das Freizeitangebot | các hoạt động giải trí |
| 1256 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
| 1257 | der Freund | người bạn |
| 1258 | die Freundin | bạn gái |
| 1259 | freundlich | thân thiện |
| 1260 | frisch | tươi |
| 1261 | der Friseur | thợ làm tóc |
| 1262 | die Friseurin | thợ làm tóc |
| 1263 | froh | vui mừng |
| 1264 | Frohe Weihnachten | Giáng sinh vui vẻ |
| 1265 | Frohes neues Jahr | CHÚC MỪNG NĂM MỚI |
| 1266 | früh | sớm |
| 1267 | der Frühling | mùa xuân |
| 1268 | die Frühschicht | ca sáng |
| 1269 | das Frühstück | bữa sáng |
| 1270 | frühstücken | ăn sáng |
| 1271 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
| 1272 | die Führung | sự lãnh đạo |
| 1273 | funktionieren | chức năng |
| 1274 | für | vì |
| 1275 | fürs (für das) | vì (vì điều đó) |
| 1276 | der Fuß | bàn chân |
| 1277 | Fußball | bóng đá |
| 1278 | Fußball spielen | chơi bóng đá |
| 1279 | der Fußball | bóng đá |
| 1280 | das Fußballspiel | trò chơi bóng đá |
| 1281 | das Fußballstadion | sân vận động bóng đá |
| 1282 | das Fußballtraining | đào tạo bóng đá |
| 1283 | der Fußweg | lối đi bộ |
| 1284 | ganz | khá |
| 1285 | gar | thậm chí |
| 1286 | der Garten | khu vườn |
| 1287 | die Gärtnerei | việc làm vườn |
| 1288 | der Gast | khách |
| 1289 | das Gate | cánh cổng |
| 1290 | geben | đưa cho |
| 1291 | geboren | geboren |
| 1292 | gebrochen | vỡ |
| 1293 | der Geburtstag | sinh nhật |
| 1294 | der Geburtstagskuchen | bánh sinh nhật |
| 1295 | die Geburtstagstorte | bánh sinh nhật |
| 1296 | gefallen | rơi |
| 1297 | gegen | chống lại |
| 1298 | das Gehalt | tiền lương |
| 1299 | gehen | đi |
| 1300 | gelb | màu vàng |
| 1301 | das Gelb | màu vàng |
| 1302 | das Geld | Tiền |
| 1303 | der Geldautomat | máy ATM |
| 1304 | gemeinsam | cùng nhau |
| 1305 | das Gemüse | rau |
| 1306 | die Gemüsesuppe | súp rau |
| 1307 | genau | Chính xác |
| 1308 | genug | đủ |
| 1309 | geöffnet | mở |
| 1310 | das Gepäck | hành lý |
| 1311 | gerade | thẳng |
| 1312 | geradeaus | thẳng về phía trước |
| 1313 | gern(e) | vui lòng) |
| 1314 | gern(e) machen | thích làm |
| 1315 | gesamt | tổng cộng |
| 1316 | geschafft | xong |
| 1317 | das Geschäft | việc kinh doanh |
| 1318 | der Geschenkartikel | mặt hàng quà tặng |
| 1319 | das Geschenkpapier | giấy gói |
| 1320 | die Geschichte | câu chuyện |
| 1321 | geschieden | geschieden |
| 1322 | das Geschirr | các món ăn |
| 1323 | das Geschlecht | giới tính |
| 1324 | geschlossen | đóng cửa |
| 1325 | das Geschwister | anh chị em |
| 1326 | gesendet | đã gửi |
| 1327 | gespannt | căng thẳng |
| 1328 | das Gespräch | cuộc trò chuyện |
| 1329 | gestern | Hôm qua |
| 1330 | gesund | khỏe mạnh |
| 1331 | die Gesundheit | sức khỏe |
| 1332 | das Gesundheitszentrum | trung tâm sức khỏe |
| 1333 | das Getränk | đồ uống |
| 1334 | der Getränkeservice | dịch vụ đồ uống |
| 1335 | getrennt | tách ra |
| 1336 | gewinnen | thắng |
| 1337 | der Gewinner | người chiến thắng |
| 1338 | die Gewinnerin | người chiến thắng |
| 1339 | Gitarre spielen | chơi ghi-ta |
| 1340 | die Gitarre | cây đàn guitar |
| 1341 | der Gitarrenkurs | khóa học ghi-ta |
| 1342 | das Glas | cái kính |
| 1343 | glauben | tin tưởng |
| 1344 | gleich | thậm chí |
| 1345 | gleichfalls | bạn cũng vậy |
| 1346 | das Gleis | đường đua |
| 1347 | die Glocke | cái chuông |
| 1348 | das Glockenspiel | chuông |
| 1349 | das Glück | hạnh phúc |
| 1350 | glücklich | vui mừng |
| 1351 | der Glückwunsch | lời chúc mừng |
| 1352 | die Glückwunschkarte | thiệp chúc mừng |
| 1353 | die Goldene Hochzeit | kỷ niệm ngày cưới vàng |
| 1354 | Grad | Grad |
| 1355 | die Graffitiwand | bức tường graffiti |
| 1356 | der Graffiti-Workshop | xưởng vẽ graffiti |
| 1357 | das Gramm | gram |
| 1358 | das Grammatikbuch | cuốn sách ngữ pháp |
| 1359 | gratis | gratis |
| 1360 | gratulieren | chúc mừng |
| 1361 | grau | grau |
| 1362 | das Grau | màu xám |
| 1363 | die Grenze | biên giới |
| 1364 | grillen | grillen |
| 1365 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
| 1366 | der Grillteller | tấm nướng |
| 1367 | groß | lớn |
| 1368 | die Größe | kích thước |
| 1369 | die Großeltern | ông bà |
| 1370 | die Großmutter | bà ngoại |
| 1371 | der Großvater | ông nội |
| 1372 | grün | màu xanh lá |
| 1373 | das Grün | màu xanh lá cây |
| 1374 | der Grund | lý do |
| 1375 | die Gruppe | nhóm |
| 1376 | der Gruß | lời chào |
| 1377 | grüßen | chào |
| 1378 | günstig | rẻ |
| 1379 | die Gurke | dưa chuột |
| 1380 | der Gürtel | thắt lưng |
| 1381 | gut | Tốt |
| 1382 | Gute Besserung | Chúc bạn sớm khỏe lại |
| 1383 | Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon! |
| 1384 | Gute Reise! | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
| 1385 | Guten Abend! | Buổi tối vui vẻ! |
| 1386 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
| 1387 | Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
| 1388 | Guten Tag! | Chúc một ngày tốt lành! |
| 1389 | Gutes neues Jahr | CHÚC MỪNG NĂM MỚI |
| 1390 | das Gymnasium | trường trung học |
| 1391 | die Gymnastik | thể dục dụng cụ |
| 1392 | haben | có |
| 1393 | das Hackfleisch | thịt băm |
| 1394 | der Hafen | cảng |
| 1395 | das Hähnchen | con gà |
| 1396 | halb- | một nửa- |
| 1397 | halb | một nửa |
| 1398 | die Halle | hội trường |
| 1399 | Hallo | Xin chào |
| 1400 | der Hals | cái cổ |
| 1401 | der Halsschmerz | đau họng |
| 1402 | Halt | Dừng lại |
| 1403 | halten | giữ |
| 1404 | die Haltestelle | trạm xe buýt |
| 1405 | die Hand | bàn tay |
| 1406 | das Handtuch | chiếc khăn |
| 1407 | das Handy | điện thoại |
| 1408 | hängen | treo |
| 1409 | hätte (haben) | sẽ có (có) |
| 1410 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
| 1411 | der Haupteingang | lối vào chính |
| 1412 | die Hauptspeise | món chính |
| 1413 | der Hauptteil | phần chính |
| 1414 | das Haus | ngôi nhà |
| 1415 | die Hausarbeit | việc nhà |
| 1416 | die Hausaufgabe | bài tập về nhà |
| 1417 | der Haushalt | hộ gia đình |
| 1418 | die Hausnummer | số nhà |
| 1419 | der Heavy Metal | kim loại nặng |
| 1420 | heben | thang máy |
| 1421 | die Heimat | quê hương |
| 1422 | das Heimatland | quê hương |
| 1423 | heiraten | kết hôn |
| 1424 | heiß | nóng |
| 1425 | die heiße Schokolade | sô cô la nóng |
| 1426 | heißen | được gọi |
| 1427 | helfen | giúp đỡ |
| 1428 | hell | địa ngục |
| 1429 | das Hemd | chiếc áo sơ mi |
| 1430 | her sein | ở đây |
| 1431 | der Herbst | mùa thu |
| 1432 | der Herd | cái bếp |
| 1433 | Herr (Anrede) | Ông (chào) |
| 1434 | der Herr | Chúa |
| 1435 | die Herrenmode | thời trang nam giới |
| 1436 | der Herrenschuh | giày nam |
| 1437 | herunterladen herzlich | tải về một cách nồng nhiệt |
| 1438 | Herzlich willkommen | Chào mừng |
| 1439 | heute | Hôm nay |
| 1440 | Hey | Chào |
| 1441 | Hi | CHÀO |
| 1442 | hier | đây |
| 1443 | die Hilfe | sự giúp đỡ |
| 1444 | die Himbeere | quả mâm xôi |
| 1445 | die Himmelsrichtung | hướng của la bàn |
| 1446 | hin und her | qua lại |
| 1447 | hin und zurück | chuyến đi khứ hồi |
| 1448 | hingehen | đến đó |
| 1449 | hinten | ở phía sau |
| 1450 | hinter | phía sau |
| 1451 | der Hinweis | ghi chú |
| 1452 | hinwollen | muốn đi |
| 1453 | hinzufügen | thêm vào |
| 1454 | der Hip Hop | hip hop |
| 1455 | das Hip Hop-Festival | lễ hội hip hop |
| 1456 | die Hip-Hop-Band | ban nhạc hip hop |
| 1457 | das Hobby | sở thích |
| 1458 | hoch | cao |
| 1459 | hochladen | tải lên |
| 1460 | die Hochzeit | đám cưới |
| 1461 | der Hochzeitstag | ngày cưới |
| 1462 | hoffen | mong |
| 1463 | hoffentlich | hy vọng |
| 1464 | höflich | lịch sự |
| 1465 | holen | tìm về |
| 1466 | der Honig | mật ong |
| 1467 | hören | nghe |
| 1468 | die Hose | cái quần |
| 1469 | das Hospital | bệnh viện |
| 1470 | das Hotel | khách sạn |
| 1471 | die Hotelbar | quán bar khách sạn |
| 1472 | der Hotelgast | khách của khách sạn |
| 1473 | der Besprechungsraum | phòng họp |
| 1474 | bestellen | đặt hàng |
| 1475 | bestimmt | chắc chắn |
| 1476 | der Besuch | chuyến thăm |
| 1477 | besuchen | thăm nom |
| 1478 | der Besucher | vị khách |
| 1479 | die Besucherin | vị khách |
| 1480 | der Betrag | số tiền |
| 1481 | der Betreff | chủ đề |
| 1482 | das Bett | cái giường |
| 1483 | beugen | uốn cong |
| 1484 | bewegen | bewegen |
| 1485 | die Bewegung | phong trào |
| 1486 | der Bewerber | người nộp đơn |
| 1487 | das Bewerberformular | mẫu đơn |
| 1488 | die Bewerberin | người nộp đơn |
| 1489 | die Bewerbung | ứng dụng |
| 1490 | bewölkt | nhiều mây |
| 1491 | bezahlen | chi trả |
| 1492 | die Bibliothek | thư viện |
| 1493 | das Bier | bia |
| 1494 | der Biergarten | vườn bia |
| 1495 | der Bikini | bộ bikini |
| 1496 | das Bild | bức tranh |
| 1497 | billig | billig |
| 1498 | bin (sein) | tôi (được) |
| 1499 | bio (biologisch) | bio (biologisch) |
| 1500 | die Birne | Lê |
| 1501 | bis | cho đến khi |
| 1502 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
| 1503 | bis dann | hẹn gặp lại bạn sau đó |
| 1504 | bis zu | lên đến |
| 1505 | bist (sein) | là (được) |
| 1506 | das Bistro | quán rượu |
| 1507 | bitte | Xin vui lòng |
| 1508 | bitte sehr | Xin vui lòng |
| 1509 | die Bitte | yêu cầu |
| 1510 | bitten | hỏi |
| 1511 | bitteschön | Xin vui lòng |
| 1512 | blau | màu xanh da trời |
| 1513 | das Blau | màu xanh |
| 1514 | bleiben | duy trì |
| 1515 | der Bleistift | cây bút chì |
| 1516 | der Blog | blog |
| 1517 | die Blume | bông hoa |
| 1518 | die Bluse | chiếc áo cánh |
| 1519 | das Board | bảng |
| 1520 | der Boden | sàn nhà |
| 1521 | das Boot | chiếc thuyền |
| 1522 | Brasilien | Brazil |
| 1523 | brauchen | nhu cầu |
| 1524 | braun | màu nâu |
| 1525 | brechen | phá vỡ |
| 1526 | breit | rộng rãi |
| 1527 | der Brief | lá thư |
| 1528 | die Briefmarke | con tem |
| 1529 | der Briefträger | người đưa thư |
| 1530 | die Briefträgerin | người đưa thư |
| 1531 | der Briefumschlag | phong bì |
| 1532 | die Brille | cái kính |
| 1533 | bringen | mang đến |
| 1534 | das Brot | Bánh mì |
| 1535 | das Brötchen | bánh mì |
| 1536 | die Brücke | cây cầu |
| 1537 | der Bruder | anh trai |
| 1538 | die Brust | ngực |
| 1539 | das Buch | cuốn sách |
| 1540 | die Buchausleihe | mượn sách |
| 1541 | buchen | sách |
| 1542 | buchstabieren | Đánh vần |
| 1543 | bügeln | sắt |
| 1544 | die Bühne | sân khấu |
| 1545 | das Büro | văn phòng |
| 1546 | die Büroöffnungszeit | giờ mở cửa văn phòng |
| 1547 | der Bus | xe buýt |
| 1548 | der Busfahrplan | lịch trình xe buýt |
| 1549 | das Business | việc kinh doanh |
| 1550 | die Butter | bơ |
| 1551 | der Button | cái nút |
| 1552 | das Café | quán cà phê |
| 1553 | das Camping | cắm trại |
| 1554 | die CD | đĩa CD |
| 1555 | der Cent | xu |
| 1556 | das Chanson | chanson |
| 1557 | das Chaos | sự hỗn loạn |
| 1558 | chaotisch | chaotisch |
| 1559 | das Chatprofil | hồ sơ trò chuyện |
| 1560 | chatten | chatten |
| 1561 | das Chatten | trò chuyện |
| 1562 | der Chef | ông chủ |
| 1563 | die Chefin | ông chủ |
| 1564 | die Chemie | hóa học |
| 1565 | China | China |
| 1566 | Chinesisch | Tiếng Trung |
| 1567 | die Chips | những con chip |
| 1568 | die Chorprobe | buổi tập hợp xướng |
| 1569 | circa | ca |
| 1570 | der Clown | chú hề |
| 1571 | die (das) Cola | Cola (đó) |
| 1572 | die Comedy | hài kịch |
| 1573 | der Computer | máy tính |
| 1574 | cool | mát mẻ |
| 1575 | der Coworker | đồng nghiệp |
| 1576 | die Coworkerin | đồng nghiệp |
| 1577 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
| 1578 | das Croissant | bánh sừng bò |
| 1579 | das Curry | cà ri |
| 1580 | die Currywurst | món cà ri |
| 1581 | da | Haut |
| 1582 | da sein | ở đó |
| 1583 | dabei | bao gồm |
| 1584 | dabei sein | ở đó |
| 1585 | dabeihaben | có với bạn |
| 1586 | das Dach | mái nhà |
| 1587 | das Dachgeschoss | gác mái |
| 1588 | die Dachterrasse | sân thượng |
| 1589 | dadurch | thông qua điều này |
| 1590 | die Dame | quý cô |
| 1591 | die Damenmode | thời trang nữ |
| 1592 | der Damenschuh | giày của phụ nữ |
| 1593 | danach | sau đó |
| 1594 | der Dance Contest | cuộc thi khiêu vũ |
| 1595 | Dänemark | Đan Mạch |
| 1596 | Dänisch | tiếng Đan Mạch |
| 1597 | der Dank | lời cảm ơn |
| 1598 | danke | Cảm ơn |
| 1599 | dann | sau đó |
| 1600 | das | cái |
| 1601 | die Datei | tập tin |
| 1602 | das Datum | ngày |
| 1603 | die Dauer | thời gian |
| 1604 | dauern | cuối cùng |
| 1605 | dazu | Ngoài ra |
| 1606 | dazuschreiben | viết cho nó |
| 1607 | decken | che phủ |
| 1608 | dein | của bạn |
| 1609 | den (der) | den (der) |
| 1610 | denken | denken |
| 1611 | denn | bởi vì |
| 1612 | der, das, die | Một, The |
| 1613 | deshalb | vì lý do này |
| 1614 | der Designer | nhà thiết kế |
| 1615 | die Designerin | nhà thiết kế |
| 1616 | das Dessert | món tráng miệng |
| 1617 | deutsch | tiếng Đức |
| 1618 | deutsch | tiếng Đức |
| 1619 | der (die) Deutsche | người Đức |
| 1620 | der Deutschkurs | khóa học tiếng Đức |
| 1621 | Deutschland | nước Đức |
| 1622 | die Deutschprüfung | kỳ thi tiếng Đức |
| 1623 | der Dezember | tháng mười hai |
| 1624 | der Dialog | cuộc đối thoại |
| 1625 | die Diamanthochzeit | đám cưới kim cương |
| 1626 | der Dienstag | thứ ba |
| 1627 | dies- | cái này- |
| 1628 | dir (du) | bạn (bạn) |
| 1629 | direkt | trực tiếp |
| 1630 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
| 1631 | doch | Nhưng |
| 1632 | der Doktor | bác sĩ |
| 1633 | die Doktorin | bác sĩ |
| 1634 | der Donnerstag | thứ năm |
| 1635 | das Doppelzimmer | phòng đôi |
| 1636 | das Dorf | ngôi làng |
| 1637 | dort | ở đó |
| 1638 | dorthin | ở đó |
| 1639 | die Dose | cái thiếc |
| 1640 | die Dosierung | liều lượng |
| 1641 | der Download | tải xuống |
| 1642 | downloaden | herunterladen |
| 1643 | draußen | ngoài |
| 1644 | dreizehnt- | thứ mười ba- |
| 1645 | dringend | cấp bách |
| 1646 | dritt- | dritt- |
| 1647 | drücken | nhấn |
| 1648 | drücken | nhấn |
| 1649 | der Drucker | máy in |
| 1650 | du | du |
| 1651 | dunkel | tối tăm |
| 1652 | das Dunkelblau | màu xanh đậm |
| 1653 | durch | bởi vì |
| 1654 | der Durchschnitt | mức trung bình |
| 1655 | das Durchsuchen | việc duyệt |
| 1656 | dürfen | có thể |
| 1657 | der Durst | cơn khát |
| 1658 | die Dusche | vòi hoa sen |
| 1659 | die DVD | đĩa DVD |
| 1660 | die Ebbe | thủy triều thấp |
| 1661 | eben | thậm chí |
| 1662 | ebenso | cũng vậy |
| 1663 | echt | echt |
| 1664 | egal | không quan trọng |
| 1665 | das Ehepaar | cặp đôi |
| 1666 | das Ei | Trứng |
| 1667 | ein bisschen | một chút |
| 1668 | ein Konzert geben | tổ chức một buổi hòa nhạc |
| 1669 | ein paar | một cặp vợ chồng |
| 1670 | ein | Một |
| 1671 | einem (ein) | một (một) |
| 1672 | einen (ein) | một (một) |
| 1673 | der Abend | buổi tối |
| 1674 | das Abendessen | bữa tối |
| 1675 | die Abendkasse | phòng vé |
| 1676 | der Abendkurs | khóa học buổi tối |
| 1677 | abends | vào buổi tối |
| 1678 | aber | Nhưng |
| 1679 | abfahren | khởi hành |
| 1680 | die Abfahrt | lời chia tay |
| 1681 | die Abfahrtszeit | thời gian khởi hành |
| 1682 | abholen | nhặt lên |
| 1683 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
| 1684 | ablehnen | từ chối |
| 1685 | abnehmen | giảm cân |
| 1686 | absagen | Hủy bỏ |
| 1687 | das Abschlussfeuerwerk | pháo hoa cuối cùng |
| 1688 | achten | về |
| 1689 | Achtung | Sự nguy hiểm |
| 1690 | die Adresse | địa chỉ |
| 1691 | die Agenda | chương trình nghị sự |
| 1692 | die Agentur | cơ quan |
| 1693 | Ägypten | Ai Cập |
| 1694 | die Akrobatik | nhào lộn |
| 1695 | aktiv | aktiv |
| 1696 | die Aktivität | hoạt động |
| 1697 | das Aktivprogramm | chương trình hoạt động |
| 1698 | aktuell | hiện hành |
| 1699 | das Album | album |
| 1700 | der Alkohol | rượu |
| 1701 | alle | alle |
| 1702 | allein | một mình |
| 1703 | alles | mọi thứ |
| 1704 | der Alltag | hàng ngày |
| 1705 | die Alpen | dãy Alps |
| 1706 | also | Vì thế |
| 1707 | das Alter | tuổi |
| 1708 | die Altstadt | phố cổ |
| 1709 | am | Bin |
| 1710 | Amerika | Amerika |
| 1711 | an Bord | trên tàu |
| 1712 | anbieten | lời đề nghị |
| 1713 | anders | anders |
| 1714 | die Anfahrt | cách tiếp cận |
| 1715 | der Anfang | sự khởi đầu |
| 1716 | anfangen | bắt đầu |
| 1717 | der Anfänger | người mới bắt đầu |
| 1718 | die Anfängerin | người mới bắt đầu |
| 1719 | die Angabe | thông tin |
| 1720 | das Angebot | lời đề nghị |
| 1721 | die Angina | cơn đau thắt ngực |
| 1722 | die Angst | nỗi sợ hãi |
| 1723 | ankommen | đến |
| 1724 | die Ankunft | sự xuất hiện |
| 1725 | die Anmeldung | việc đăng ký |
| 1726 | annehmen | cho rằng |
| 1727 | anprobieren | thử đi |
| 1728 | die Anrede | lời chào |
| 1729 | der Anruf | cuộc gọi |
| 1730 | anrufen | gọi |
| 1731 | anschauen | nhìn vào |
| 1732 | ansehen | xem |
| 1733 | anstrengend | căng thẳng |
| 1734 | das Antibiotikum | kháng sinh |
| 1735 | die Antwort | câu trả lời |
| 1736 | antworten | trả lời |
| 1737 | die Anwendung | ứng dụng |
| 1738 | die Anzahl | số |
| 1739 | die Anzeige | quảng cáo |
| 1740 | der Apfel | Táo |
| 1741 | der Apfelkuchen | chiếc bánh táo |
| 1742 | der Apfelsaft | nước ép táo |
| 1743 | die Apotheke | Tiệm thuốc |
| 1744 | der Apotheker | dược sĩ |
| 1745 | die Apothekerin | dược sĩ |
| 1746 | die App | ứng dụng |
| 1747 | der Appetit | sự thèm ăn |
| 1748 | der April | Tháng tư |
| 1749 | das Aquarium | bể cá |
| 1750 | das Aqua-Yoga | yoga dưới nước |
| 1751 | Arabisch | Arabisch |
| 1752 | die Arbeit | công việc |
| 1753 | arbeiten | công việc |
| 1754 | der Arbeitskollege | đồng nghiệp làm việc |
| 1755 | die Arbeitskollegin | đồng nghiệp làm việc |
| 1756 | der Arbeitsplatz | nơi làm việc |
| 1757 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
| 1758 | die Arbeitszeit | giờ làm việc |
| 1759 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
| 1760 | der Architekt | kiến trúc sư |
| 1761 | das Architekturbüro | văn phòng kiến trúc |
| 1762 | die Architektin | kiến trúc sư |
| 1763 | der Arm | cánh tay |
| 1764 | der Artikel | bài báo |
| 1765 | der Arzt | bác sĩ |
| 1766 | die Ärztin | bác sĩ |
| 1767 | der Arzttermin | cuộc hẹn của bác sĩ |
| 1768 | atmen | thở |
| 1769 | der Audioguide | hướng dẫn âm thanh |
| 1770 | Auf Wiederhören | Tạm biệt |
| 1771 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
| 1772 | die Aufgabe | nhiệm vụ |
| 1773 | aufhängen | treo |
| 1774 | aufpassen | coi chừng |
| 1775 | aufräumen | dọn dẹp |
| 1776 | aufregend | thú vị |
| 1777 | aufschreiben | viết ra |
| 1778 | die Aufschrift | dòng chữ |
| 1779 | aufstehen | đứng lên |
| 1780 | der Auftrag | thứ tự |
| 1781 | der Aufzug | thang máy |
| 1782 | das Auge | con mắt |
| 1783 | der Augenarzt | bác sĩ nhãn khoa |
| 1784 | der Augenschmerz | đau mắt |
| 1785 | der August | tháng Tám |
| 1786 | aus | ra khỏi |
| 1787 | aus sein | tắt đi |
| 1788 | die Ausbildung | việc đào tạo |
| 1789 | der Ausbildungsweg | con đường đào tạo |
| 1790 | ausdrucken | in |
| 1791 | der Ausflug | chuyến tham quan |
| 1792 | der Ausgang | lối ra |
| 1793 | das Ausland | nước ngoài |
| 1794 | ausräumen | dọn sạch |
| 1795 | die Aussage | tuyên bố |
| 1796 | aussehen | Nhìn |
| 1797 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
| 1798 | aussprechen | thể hiện |
| 1799 | aussteigen | ra |
| 1800 | der Ausstieg | lối ra |
| 1801 | Australien | Úc |
| 1802 | die Auswahl | sự lựa chọn |
| 1803 | auswählen | chọn |
| 1804 | der Ausweis | thẻ căn cước |
| 1805 | das Auto | chiếc xe |
| 1806 | automatisch | automatisch |
| 1807 | der Autoverkäufer | nhân viên bán xe |
| 1808 | die Autoverkäuferin | cô bán xe |
| 1809 | der Babysitter | người giữ trẻ |
| 1810 | die Babysitterin | người giữ trẻ |
| 1811 | backen | backen |
| 1812 | die Bäckerei | tiệm bánh |
| 1813 | der Bäckerstand | quầy bán bánh mì |
| 1814 | das Bad | phòng tắm |
| 1815 | die Badehose | những chiếc quần bơi |
| 1816 | baden | tắm |
| 1817 | das Badezimmer | phòng tắm |
| 1818 | das Baguette | bánh mì baguette |
| 1819 | das Bahngleis | đường ray |
| 1820 | der Bahnhof | nhà ga |
| 1821 | der Bahnhofseingang | lối vào nhà ga |
| 1822 | bald | sớm |
| 1823 | der Balkon | ban công |
| 1824 | der Ball | quả bóng |
| 1825 | die Banane | Chuối |
| 1826 | die Band | ban nhạc |
| 1827 | der Bandcontest | cuộc thi ban nhạc |
| 1828 | die Bank | Ngân hàng |
| 1829 | die Bankkarte | thẻ ngân hàng |
| 1830 | die Bar | quán bar |
| 1831 | das Barbecue | thịt nướng |
| 1832 | das Bargeld | tiền mặt |
| 1833 | Basketball | Bóng rổ |
| 1834 | der Basketball | bóng rổ |
| 1835 | der Bauch | dạ dày |
| 1836 | der Bauchschmerz | đau bụng |
| 1837 | bauen | xây dựng |
| 1838 | das Bauernbrot | bánh mì của nông dân |
| 1839 | der Baum | cái cây |
| 1840 | die Baustelle | công trường xây dựng |
| 1841 | beachten | quan sát |
| 1842 | beantworten | trả lời |
| 1843 | der Becher | cái cốc |
| 1844 | bedeuten | nghĩa là |
| 1845 | beendet | đã kết thúc |
| 1846 | begeistert | nhiệt tình |
| 1847 | der Beginn | sự khởi đầu |
| 1848 | beginnen | bắt đầu |
| 1849 | begrüßen | chào |
| 1850 | die Behörde | cơ quan có thẩm quyền |
| 1851 | bei | Tại |
| 1852 | beide | cả hai |
| 1853 | beim | tại |
| 1854 | das Bein | cái chân |
| 1855 | das Beispiel | ví dụ |
| 1856 | der Beitrag | sự đóng góp |
| 1857 | bekannt | được biết đến |
| 1858 | bekommen | nhận được |
| 1859 | beliebt | phổ biến |
| 1860 | benutzen | sử dụng |
| 1861 | bequem | thoải mái |
| 1862 | der Berg | ngọn núi |
| 1863 | die Bergtour | chuyến du lịch núi |
| 1864 | der Bericht | báo cáo |
| 1865 | der Beruf | công việc |
| 1866 | beruflich machen | làm điều đó một cách chuyên nghiệp |
| 1867 | berühmt | nổi tiếng |
| 1868 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
| 1869 | Bescheid sagen | cho tôi biết |
| 1870 | besonder- | đặc biệt- |
| 1871 | besonders | cụ thể |
| 1872 | besprechen | bàn luận |
| 1873 | die Hotelreservierung | đặt phòng khách sạn |
| 1874 | die Hühnersuppe | súp gà |
| 1875 | der Hund | con chó |
| 1876 | der Hunger | cơn đói |
| 1877 | der Husten | cơn ho |
| 1878 | der ICE | ICE |
| 1879 | ich | TÔI |
| 1880 | die Idee | ý tưởng |
| 1881 | ihm (er) | anh ấy (anh ấy) |
| 1882 | ihm (es) | anh ấy (nó) |
| 1883 | ihnen | họ |
| 1884 | Ihnen (Sie) | bạn (bạn) |
| 1885 | ihr | cô ấy |
| 1886 | ihr, ihre | Của bạn, của bạn |
| 1887 | ihr, ihre | Của bạn, của bạn |
| 1888 | im | trong |
| 1889 | immer | luôn luôn |
| 1890 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
| 1891 | in | |
| 1892 | in einem | trong một |
| 1893 | in Ordnung | theo thứ tự |
| 1894 | in Ruhe | trong hòa bình |
| 1895 | Indisch | Indisch |
| 1896 | die Infektion | nhiễm trùng |
| 1897 | die Info | thông tin |
| 1898 | die Information | thông tin |
| 1899 | das Informationsmaterial | tài liệu thông tin |
| 1900 | informieren | thông báo |
| 1901 | der Ingenieur | kỹ sư |
| 1902 | die Ingenieurin | kỹ sư |
| 1903 | der Inhalt | nội dung |
| 1904 | inklusive | bao gồm |
| 1905 | ins | vào |
| 1906 | die Insel | hòn đảo |
| 1907 | der Intensivkurs | khóa học chuyên sâu |
| 1908 | interessant | hấp dẫn |
| 1909 | das Interesse | sự quan tâm |
| 1910 | interessieren | thú vị |
| 1911 | international | quốc tế |
| 1912 | das Internet | Internet |
| 1913 | die Internetnutzung | sử dụng internet |
| 1914 | die Internetseite | trang web |
| 1915 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
| 1916 | interviewen | interviewen |
| 1917 | die Inventur | hàng tồn kho |
| 1918 | der Iran | Iran |
| 1919 | Irland | Irland |
| 1920 | Israel | Israel |
| 1921 | ist (sein) | là (được) |
| 1922 | Italien | Ý |
| 1923 | Italienisch | người Ý |
| 1924 | der Italienischkurs | khóa học tiếng Ý |
| 1925 | ja | ja |
| 1926 | die Jacke | áo khoác |
| 1927 | das Jahr | năm |
| 1928 | jährlich | hàng năm |
| 1929 | der Januar | Tháng Một |
| 1930 | Japan | Nhật Bản |
| 1931 | japanisch | tiếng Nhật |
| 1932 | japanisch | tiếng Nhật |
| 1933 | der Japanischkurs | khóa học tiếng Nhật |
| 1934 | der Jazz | nhạc jazz |
| 1935 | das Jazzfestival | lễ hội nhạc jazz |
| 1936 | das Jazzkonzert | buổi hòa nhạc jazz |
| 1937 | der Jazztanz | điệu nhảy jazz |
| 1938 | die Jeans | quần jean |
| 1939 | das Jeansblau | màu xanh denim |
| 1940 | jeder | mọi người |
| 1941 | jemand | người nào đó |
| 1942 | jetzt | Hiện nay |
| 1943 | der Job | công việc |
| 1944 | das Jobangebot | lời mời làm việc |
| 1945 | joggen | joggen |
| 1946 | das Joggen | chạy bộ |
| 1947 | der Joggingschuh | giày chạy bộ |
| 1948 | der Journalismus | báo chí |
| 1949 | der Journalist | nhà báo |
| 1950 | die Journalistin | nhà báo |
| 1951 | die Jugend | tuổi trẻ |
| 1952 | der Juli | Tháng bảy |
| 1953 | jung | jung |
| 1954 | Jung und Alt | Trẻ và già |
| 1955 | der Juni | Tháng sáu |
| 1956 | der Kaffee | cà phê |
| 1957 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê |
| 1958 | das Kaffeetrinken | uống cà phê |
| 1959 | der Kalender | lịch |
| 1960 | kalt | kalt |
| 1961 | die Kamera | máy ảnh |
| 1962 | Kanada | Kanada |
| 1963 | die Kantine | căng tin |
| 1964 | kaputt | kaputt |
| 1965 | der Karneval | lễ hội |
| 1966 | die Karotte | củ cà rốt |
| 1967 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
| 1968 | die Karte | bản đồ |
| 1969 | die Kartoffel | khoai tây |
| 1970 | der Kartoffelsalat | salad khoai tây |
| 1971 | der Käse | pho mát |
| 1972 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
| 1973 | die Kasse | máy tính tiền |
| 1974 | kaufen | mua |
| 1975 | das Kaufhaus | cửa hàng bách hóa |
| 1976 | kein | KHÔNG |
| 1977 | Keine Ahnung | không biết |
| 1978 | der Keller | hầm |
| 1979 | der Kellner | người phục vụ |
| 1980 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
| 1981 | kennen | biết |
| 1982 | kennenlernen | làm quen |
| 1983 | die Kette | chuỗi |
| 1984 | das Kilo | kg |
| 1985 | das Kind | đứa trẻ |
| 1986 | die Kindermode | thời trang trẻ em |
| 1987 | das Kinderturnen | thể dục trẻ em |
| 1988 | der Kinderwagen | xe đẩy |
| 1989 | das Kinderzelt | lều của trẻ em |
| 1990 | das Kinderzimmer | phòng trẻ em |
| 1991 | das Kino | rạp chiếu phim |
| 1992 | der Kiosk | Ki-ốt |
| 1993 | die Kirche | nhà thờ |
| 1994 | die Kiwi | quả kiwi |
| 1995 | die Klamotte | quần áo |
| 1996 | klangvoll | kêu to |
| 1997 | klappen | klappen |
| 1998 | klar | thông thoáng |
| 1999 | klasse | klasse |
| 2000 | die Klasse | lớp học |
| 2001 | das Klassikkonzert | buổi hòa nhạc cổ điển |
| 2002 | klassisch | cổ điển |
| 2003 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
| 2004 | Klavier spielen | chơi piano |
| 2005 | das Klavier | đàn piano |
| 2006 | der Klavierunterricht | bài học piano |
| 2007 | das Kleid | chiếc váy |
| 2008 | klein | klein |
| 2009 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
| 2010 | klettern | leo |
| 2011 | das Klettern | leo núi |
| 2012 | der Kletterurlaub | kỳ nghỉ leo núi |
| 2013 | klicken | bấm vào |
| 2014 | klingeln | nhẫn |
| 2015 | klingen | âm thanh |
| 2016 | der Kloß | bánh bao |
| 2017 | die Kneipe | quán rượu |
| 2018 | der Knoblauch | tỏi |
| 2019 | das Kochbuch | sách nấu ăn |
| 2020 | kochen | đầu bếp |
| 2021 | das Kochen | nấu ăn |
| 2022 | der Kochkurs | lớp học nấu ăn |
| 2023 | der Koffer | chiếc vali |
| 2024 | der Kollege | đồng nghiệp |
| 2025 | die Kollegin | đồng nghiệp |
| 2026 | komisch | buồn cười |
| 2027 | kommen | đến |
| 2028 | die Kommunikation | sự giao tiếp |
| 2029 | kommunikativ | kommunikativ |
| 2030 | der Konditor | đầu bếp bánh ngọt |
| 2031 | die Konditorei | cửa hàng bánh ngọt |
| 2032 | die Konditorin | đầu bếp bánh ngọt |
| 2033 | können | Có thể |
| 2034 | der Kontakt | liên hệ |
| 2035 | kontrollieren | điều khiển |
| 2036 | die Konzentration | sự tập trung |
| 2037 | das Konzept | khái niệm |
| 2038 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
| 2039 | der Konzertbeginn | buổi hòa nhạc bắt đầu |
| 2040 | der Kopf | cái đầu |
| 2041 | der Kopfhörer | tai nghe |
| 2042 | der Kopfschmerz | cơn đau đầu |
| 2043 | die Kopie | bản sao |
| 2044 | kopieren | sao chép |
| 2045 | das Kopieren | sự sao chép |
| 2046 | der Kopierer | máy photocopy |
| 2047 | Koreanisch | Tiếng Hàn |
| 2048 | der Körper | cơ thể |
| 2049 | die Korrektur | sự điều chỉnh |
| 2050 | kosten | trị giá |
| 2051 | das Krafttraining | rèn luyện sức mạnh |
| 2052 | krank | đau ốm |
| 2053 | das Krankenhaus | bệnh viện |
| 2054 | der Krankenpfleger | y tá |
| 2055 | die Krankenschwester | y tá |
| 2056 | die Kreditkarte | Thẻ tín dụng |
| 2057 | der Krimi | phim kinh dị tội phạm |
| 2058 | die Küche | nhà bếp |
| 2059 | die Küche | nhà bếp |
| 2060 | der Kuchen | cái bánh |
| 2061 | der Kugelschreiber | bút bi |
| 2062 | der Kühlschrank | tủ lạnh |
| 2063 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
| 2064 | die Kulturveranstaltung | sự kiện văn hóa |
| 2065 | der Kunde | Khách hàng |
2000 từ vựng tiếng đức A1 có âm thanh đính kèm
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | der Kurs | khóa học |
| 2 | leben | mạng sống |
| 3 | legen | địa điểm |
| 4 | lauten | nhẫn |
| 5 | die Mama | người mẹ |
| 6 | lieber | Kính thưa |
| 7 | Lateinamerika | Mỹ Latinh |
| 8 | die Mappe | thư mục |
| 9 | das Land | đất nước |
| 10 | der Liter | lít |
| 11 | der Leser | người đọc |
| 12 | Mann | Mann |
| 13 | los sein | thả lỏng |
| 14 | die Marmelade | mứt |
| 15 | die Kundin | khách hàng |
| 16 | markieren | đánh dấu |
| 17 | machen | làm |
| 18 | das Lernen | việc học tập |
| 19 | das Ladegerät | bộ sạc |
| 20 | die Lederjacke | áo khoác da |
| 21 | der Lieblingsfilm | bộ phim yêu thích |
| 22 | die Limonade | nước chanh |
| 23 | die Mathematik | toán học |
| 24 | die Lieblingskneipe | quán rượu yêu thích |
| 25 | LG (Liebe Grüße) | LG (trân trọng) |
| 26 | das Lieblingsoutfit | trang phục yêu thích |
| 27 | das Leben | cuộc sống |
| 28 | lieb | Thân mến |
| 29 | man | Mann |
| 30 | die (das) Mail | (cái) email |
| 31 | der Lehrer | giáo viên |
| 32 | live | sống |
| 33 | leise | im lặng |
| 34 | die Kunst | nghệ thuật |
| 35 | leid tun | làm tổn thương |
| 36 | die Luft | không khí |
| 37 | letzt- | cuối cùng- |
| 38 | mal | chỉ |
| 39 | der Mann | người đàn ông |
| 40 | die Linie | dòng |
| 41 | lang | lang |
| 42 | der Markt | thị trường |
| 43 | losfahren | lái xe đi |
| 44 | lieben | yêu |
| 45 | manch- | một số- |
| 46 | das Lebensmittel | thức ăn |
| 47 | der Laden | cửa hàng |
| 48 | langsam | chậm |
| 49 | das Kurzfilmfestival | liên hoan phim ngắn |
| 50 | lässig | lässig |
| 51 | die Lehrerin | giáo viên |
| 52 | leider | Không may |
| 53 | leiten | chỉ huy |
| 54 | das Mädel | cô gái |
| 55 | der März | Bước đều |
| 56 | die Kundenkarte | thẻ khách hàng |
| 57 | das Marketing | tiếp thị |
| 58 | der Kurzurlaub | kỳ nghỉ ngắn |
| 59 | die Lieblingsjahreszeit | mùa yêu thích |
| 60 | Lust haben | cảm thấy như |
| 61 | das Lieblingsparfüm | nước hoa yêu thích |
| 62 | ledig | ledig |
| 63 | Marokko | Marokko |
| 64 | die Lieblingsband | ban nhạc yêu thích |
| 65 | die Lernzeit | thời gian học tập |
| 66 | laufen | chạy |
| 67 | die Leute | mọi người |
| 68 | das Mal | thời gian |
| 69 | der Laptop | máy tính xách tay |
| 70 | laut | ồn ào |
| 71 | männlich | giống đực |
| 72 | links | Links |
| 73 | lachen | cười |
| 74 | lesen | đọc |
| 75 | losmüssen | losmüssen |
| 76 | der Login | đăng nhập |
| 77 | der Marktplatz | chợ |
| 78 | losgehen | rời đi |
| 79 | leicht | ánh sáng |
| 80 | der Mai | Có thể |
| 81 | Lieben Dank | Cảm ơn rất nhiều |
| 82 | manchmal | Thỉnh thoảng |
| 83 | der Kundenservice | dịch vụ khách hàng |
| 84 | lecker | ngon |
| 85 | die Lieblingsklamotte | quần áo yêu thích |
| 86 | der Lieblingsschuh | chiếc giày yêu thích |
| 87 | die Marketingagentur | cơ quan tiếp thị |
| 88 | das Kunsthaus | ngôi nhà nghệ thuật |
| 89 | die Lieblingsfarbe | màu sắc yêu thích |
| 90 | liegen | đặt nằm |
| 91 | der Mathematiklehrer | giáo viên dạy toán |
| 92 | der Lieblingsort | địa điểm yêu thích |
| 93 | leer | leer |
| 94 | die Lampe | cái đèn |
| 95 | langweilig | nhạt nhẽo |
| 96 | die Massage | mát xa |
| 97 | lernen | học hỏi |
| 98 | lustig | buồn cười |
| 99 | die Mathematiklehrerin | giáo viên dạy toán |
| 100 | der Look | cái nhìn |
| 101 | mein | Của tôi |
| 102 | das Mehl | bột mì |
| 103 | meistens | hầu hết |
| 104 | das Meer | biển |
| 105 | mehr | hơn |
| 106 | das Meeting | cuộc họp |
| 107 | die Maus | con chuột |
| 108 | der Mensch | con người |
| 109 | maximal | maximal |
| 110 | melden | báo cáo |
| 111 | das Messer | con dao |
| 112 | mit | với |
| 113 | die Miete | tiền thuê nhà |
| 114 | die Milch | sữa |
| 115 | die Metzgerei | cửa hàng bán thịt |
| 116 | mindestens | ít nhất |
| 117 | das Mineralwasser | nước khoáng |
| 118 | mieten | thuê |
| 119 | das Minus | điểm trừ |
| 120 | meinen | nghĩa là |
| 121 | Mit freundlichen Grüßen | Trân trọng |
| 122 | der Mitbewohner | bạn cùng phòng |
| 123 | die Minute | phút |
| 124 | mitkommen | đi cùng |
| 125 | mitgehen | đi cùng |
| 126 | mitbringen | mang theo |
| 127 | mitnehmen | mang theo |
| 128 | möchten | muốn |
| 129 | mitten | ở giữa |
| 130 | das Mittagessen | bữa trưa |
| 131 | die Möbel | đồ nội thất |
| 132 | der Marketingleiter | người quản lý tiếp thị |
| 133 | mittags | vào buổi trưa |
| 134 | der Mittwoch | thứ tư |
| 135 | die Melone | quả dưa |
| 136 | die Mode | thời trang |
| 137 | der Moment | khoảnh khắc |
| 138 | das Lieblingskleid | chiếc váy yêu thích |
| 139 | das Modell | người mẫu |
| 140 | möglich | khả thi |
| 141 | der Mathematiktest | bài kiểm tra toán |
| 142 | der Mittag | giữa trưa |
| 143 | die Mobilnummer | số điện thoại di động |
| 144 | die Mitbewohnerin | bạn cùng phòng |
| 145 | die Million | triệu |
| 146 | der Meeting-Raum | phòng họp |
| 147 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
| 148 | monatlich | hàng tháng |
| 149 | minus | Minus |
| 150 | der Metal | kim loại |
| 151 | der Montag | thứ hai |
| 152 | das Motto | phương châm |
| 153 | morgen | buổi sáng |
| 154 | die Motivation | động lực |
| 155 | müde | mệt |
| 156 | der Morgen | buổi sáng |
| 157 | der Mund | cái miệng |
| 158 | müssen | phải |
| 159 | die Musik | âm nhạc |
| 160 | die Musikerin | nhạc sĩ |
| 161 | der Müll | rác |
| 162 | die Mutter | người mẹ |
| 163 | das Museum | bảo tàng |
| 164 | na klar | chắc chắn, tất nhiên |
| 165 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 |
| 166 | der Muttertag | ngày của mẹ |
| 167 | na | n / A |
| 168 | Na ja | Ồ, được rồi |
| 169 | nach | sau đó |
| 170 | der Modefreund | người yêu thời trang |
| 171 | mich (ich) | tôi (tôi) |
| 172 | der Modeblog | blog thời trang |
| 173 | mitmüssen | phải đi cùng |
| 174 | das Milchprodukt | sản phẩm sữa |
| 175 | der Mittwochnachmittag | chiều thứ tư |
| 176 | der Nachbar | người hàng xóm |
| 177 | die Nachbarin | người hàng xóm |
| 178 | der Modedesigner | nhà thiết kế thời trang |
| 179 | nachfragen | hỏi |
| 180 | der Musiker | nhạc sĩ |
| 181 | die Modedesignerin | nhà thiết kế thời trang |
| 182 | nach Hause | trang chủ |
| 183 | nachher | sau đó |
| 184 | mir (ich) | tôi (tôi) |
| 185 | das Musical | vở nhạc kịch |
| 186 | die Nachricht | tin nhắn |
| 187 | der Nachmittag | buổi chiều |
| 188 | das Medikament | thuốc |
| 189 | das Metal-Festival | lễ hội kim loại |
| 190 | die Mütze | cái mũ |
| 191 | momentan | momentan |
| 192 | mögen (mag) | thích (thích) |
| 193 | das Müsli | muesli |
| 194 | der Museumsshop | cửa hàng bảo tàng |
| 195 | der Modetrend | xu hướng thời trang |
| 196 | der Nachname | họ |
| 197 | das Mountainbike | xe đạp leo núi |
| 198 | die Musik-Arena | đấu trường âm nhạc |
| 199 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc nhạc |
| 200 | das Musikzelt | lều âm nhạc |
| 201 | das Paket | Bưu kiện |
| 202 | die Pizza | Pizza |
| 203 | der Preis | Giá |
| 204 | die Natur | bản chất |
| 205 | nein | KHÔNG |
| 206 | nehmen | lấy |
| 207 | oft | thường |
| 208 | nachts | vào ban đêm |
| 209 | nur | chỉ một |
| 210 | normalerweise | thông thường |
| 211 | der Ort | nơi |
| 212 | neben | ở cạnh |
| 213 | das Netz | mạng lưới |
| 214 | das Orchester | dàn nhạc |
| 215 | das Paar | cặp đôi |
| 216 | noch einmal | một lần nữa |
| 217 | orange | orange |
| 218 | der November | tháng mười một |
| 219 | nicht so gut | không tốt lắm |
| 220 | oder | hoặc |
| 221 | nichts | Không có gì |
| 222 | der Name | cái tên |
| 223 | ordentlich | có trật tự |
| 224 | die Nudeln | mì |
| 225 | natürlich | một cách tự nhiên |
| 226 | das Parken | bãi đậu xe |
| 227 | nochmal | lại |
| 228 | die Orange | quả cam |
| 229 | der Nahverkehr | giao thông địa phương |
| 230 | die Olive | quả ô liu |
| 231 | nutzen | sử dụng |
| 232 | der Osten | phương Đông |
| 233 | das Netzwerk | mạng lưới |
| 234 | normal | normal |
| 235 | Norwegen | Na Uy |
| 236 | öffnen | mở |
| 237 | nämlich | cụ thể là |
| 238 | ohne | không có |
| 239 | nie | nie |
| 240 | die Nummer | số |
| 241 | Open Air | Ngoài trời |
| 242 | okay | được rồi |
| 243 | der Pass | hộ chiếu |
| 244 | der Ordner | thư mục |
| 245 | das Papier | tờ giấy |
| 246 | online | online |
| 247 | nervös | nervös |
| 248 | die Panne | sự cố |
| 249 | Oh weh | Ôi trời ơi |
| 250 | das Öl | dầu |
| 251 | offiziell | chính thức |
| 252 | das Obst | trái cây |
| 253 | parken | parken |
| 254 | der Partner | đối tác |
| 255 | der Nationalpark | công viên quốc gia |
| 256 | passieren | xảy ra |
| 257 | neu | mới |
| 258 | der (die) Paprika | (các) hạt tiêu. |
| 259 | die Pasta | mì ống |
| 260 | die Nähe | sự gần gũi |
| 261 | der Orangensaft | nước cam |
| 262 | negativ | negativ |
| 263 | die Nacht | đêm |
| 264 | nicht | không |
| 265 | der Obststand | quầy trái cây |
| 266 | die Nachtschicht | ca đêm |
| 267 | notieren | ghi chú lại |
| 268 | Österreich | Áo |
| 269 | die Nase | cái mũi |
| 270 | der Obstsalat | salad trái cây |
| 271 | das Online-Magazin | tạp chí trực tuyến |
| 272 | nächst- | Kế tiếp- |
| 273 | der Norden | phía bắc |
| 274 | die Oma | die Oma |
| 275 | noch | vẫn |
| 276 | nett | netto |
| 277 | der Park | công viên |
| 278 | der Oktober | tháng mười |
| 279 | offen | mở |
| 280 | nun | Vì thế |
| 281 | organisieren | tổ chức |
| 282 | die Party | bữa tiệc |
| 283 | das Öffnen | sự mở đầu |
| 284 | Nord-West | Nord-West |
| 285 | öffentlich | công cộng |
| 286 | das Ohr | cái tai |
| 287 | das Pech | điều xui xẻo |
| 288 | die Pflanze | cái cây |
| 289 | der Papierkorb | thùng rác |
| 290 | perfekt | perfekt |
| 291 | der Opa | ông nội |
| 292 | der Patient | bệnh nhân |
| 293 | der Onkel | chú |
| 294 | die Person | người đó |
| 295 | niemand | niemand |
| 296 | der Newsletter | bản tin |
| 297 | die Philharmonie | dàn nhạc giao hưởng |
| 298 | das Omelette | món trứng tráng |
| 299 | das Nichtraucherzimmer | phòng không hút thuốc |
| 300 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
| 301 | die Parfümerie | nước hoa |
| 302 | die Packung | gói |
| 303 | die Nebenwirkung | tác dụng phụ |
| 304 | der Olympiapark | công viên Olympic |
| 305 | der Po | PO |
| 306 | der Platz | không gian |
| 307 | plötzlich | đột nhiên |
| 308 | der Ohrenschmerz | đau tai |
| 309 | der Plan | kế hoạch |
| 310 | die Oper | vở opera |
| 311 | das Online-Modemagazin | tạp chí thời trang trực tuyến |
| 312 | der Papa | người cha |
| 313 | passen | passen |
| 314 | der Platz | không gian |
| 315 | planen | planen |
| 316 | die Pommes frites | khoai tây chiên |
| 317 | der Physiker | nhà vật lý |
| 318 | das Picknick | buổi dã ngoại |
| 319 | plus | Plus |
| 320 | Portugal | Portugal |
| 321 | die Polizistin | nữ cảnh sát |
| 322 | das Opernhaus | nhà hát opera |
| 323 | die Planung | việc lập kế hoạch |
| 324 | das Plakat | áp phích |
| 325 | der Pilz | nấm |
| 326 | die Partnerin | đối tác |
| 327 | der Polizist | cảnh sát |
| 328 | positiv | tích cực |
| 329 | die Post | bài đăng |
| 330 | die Pause | giờ nghỉ |
| 331 | die Patientin | bệnh nhân |
| 332 | Portugiesisch | Portugiesisch |
| 333 | das Pink | màu hồng |
| 334 | die Physikerin | nhà vật lý |
| 335 | das Portemonnaie | cái ví |
| 336 | probieren | thử |
| 337 | das Praktikum | thực tập |
| 338 | präsentieren | hiện tại |
| 339 | die Praxis | thực hành |
| 340 | der Pool | hồ bơi |
| 341 | privat | Privat |
| 342 | die Postleitzahl | mã vùng |
| 343 | prima | prima |
| 344 | der Praktikant | thực tập sinh |
| 345 | das Produkt | sản phẩm |
| 346 | die Praktikantin | thực tập sinh |
| 347 | das Programm | chương trình |
| 348 | praktisch | praktisch |
| 349 | posten | posten |
| 350 | pro | Profi |
| 351 | der Prospekt | bản cáo bạch |
| 352 | die Personalagentur | cơ quan nhân sự |
| 353 | das Problem | vấn đề |
| 354 | die Postkarte | bưu thiếp |
| 355 | pink | rosa |
| 356 | der Pasta-Workshop | xưởng mì ống |
| 357 | das Prozent | phần trăm |
| 358 | das Pastakochen | nấu mì ống |
| 359 | das Pilates | Pilates |
| 360 | der Pilates-Kurs | khóa học Pilates |
| 361 | pünktlich | đúng giờ |
| 362 | das Rathaus | tòa thị chính |
| 363 | der Pullover | chiếc áo len |
| 364 | das Rauchen | hút thuốc |
| 365 | das Rad | bánh xe |
| 366 | die Rechnung | hóa đơn |
| 367 | der Punkt | điểm |
| 368 | rechts | Phải |
| 369 | die Prüfung | kỳ thi |
| 370 | rauchen | khói |
| 371 | reagieren | phản ứng |
| 372 | putzen | dọn dẹp |
| 373 | Recht haben | đúng |
| 374 | der Raum | không gian |
| 375 | Rad fahren | đi xe đạp |
| 376 | rausbringen | mang ra |
| 377 | die Radtour | đi xe đạp |
| 378 | reden | rotieren |
| 379 | das Regal | cái kệ |
| 380 | der Programmierer | lập trình viên |
| 381 | die Qualität | chất lượng |
| 382 | der Rabatt | giảm giá |
| 383 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
| 384 | die Promoterin | người quảng bá |
| 385 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
| 386 | das Profil | hồ sơ |
| 387 | der Promoter | người quảng bá |
| 388 | die Präsentation | bài thuyết trình |
| 389 | die Qualifikation | trình độ chuyên môn |
| 390 | der Programmiererin | lập trình viên |
| 391 | die Premiere | buổi ra mắt |
| 392 | der Raucher | người hút thuốc |
| 393 | das Power-Yoga | yoga sức mạnh |
| 394 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
| 395 | der Quadratkilometer | kilômét vuông |
| 396 | die Quizshow | chương trình đố vui |
| 397 | das Premierenticket | vé ra mắt |
| 398 | die Raucherin | người hút thuốc |
| 399 | Prosit Neujahr | Prosit Neujahr |
| 400 | der Posteingang | hộp thư đến |
| 401 | der Salat | Xa lát |
| 402 | das Salz | Muối |
| 403 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
| 404 | die Schokolade | Sô cô la |
| 405 | regelmäßig | thường xuyên |
| 406 | registrieren | đăng ký |
| 407 | die Reise | chuyến đi |
| 408 | regnen | regnen |
| 409 | reinkommen | đi vào |
| 410 | die Registrierung | việc đăng ký |
| 411 | der Reis | cơm |
| 412 | die Region | khu vực |
| 413 | der Reisepass | hộ chiếu |
| 414 | reisen | du lịch |
| 415 | reparieren | Sửa chữa |
| 416 | der Rentner | người về hưu |
| 417 | die Rentnerin | người về hưu |
| 418 | die Rezeption | sự tiếp nhận |
| 419 | reservieren | reservieren |
| 420 | das Richtige | điều đúng đắn |
| 421 | riechen | mùi |
| 422 | der Ring | chiếc nhẫn |
| 423 | richtig | Chính xác |
| 424 | das Rezept | công thức |
| 425 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
| 426 | das Restaurant | nhà hàng |
| 427 | der Rock | váy |
| 428 | der Rock | váy |
| 429 | der Roman | cuốn tiểu thuyết |
| 430 | der Rücken | mặt sau |
| 431 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
| 432 | rot | màu đỏ |
| 433 | ruhig | im lặng |
| 434 | die Rose | hoa hồng |
| 435 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
| 436 | das Reggae-Festival | lễ hội reggae |
| 437 | die Reisetasche | túi du lịch |
| 438 | sagen | nói |
| 439 | die Rückmeldung | phản hồi |
| 440 | der Saft | nước trái cây |
| 441 | die Sahne | kem |
| 442 | die Salami | xúc xích Ý |
| 443 | der Rucksack | ba lô |
| 444 | samstags | thứ bảy |
| 445 | das Reisen | việc đi du lịch |
| 446 | das Rot | màu đỏ |
| 447 | das Reisebüro | công ty du lịch |
| 448 | die Reportage | báo cáo |
| 449 | die Sache | điều đó |
| 450 | der Reisetermin | ngày đi du lịch |
| 451 | der Regionalzug | tàu khu vực |
| 452 | der Schal | chiếc khăn |
| 453 | sauer | chua |
| 454 | schauen | Nhìn |
| 455 | schenken | đưa cho |
| 456 | das Schiff | con tàu |
| 457 | schick | sang trọng |
| 458 | scheinen | có vẻ |
| 459 | schaffen | tạo nên |
| 460 | die Schicht | lớp |
| 461 | schicken | gửi |
| 462 | der Schatz | kho báu |
| 463 | die S-Bahn | S-Bahn |
| 464 | der Scanner | máy quét |
| 465 | satt sein | đầy đủ |
| 466 | schade | Schade |
| 467 | das Schild | cái khiên |
| 468 | chlafen | ngủ |
| 469 | chließen | đóng |
| 470 | Schlitten fahren | trượt tuyết |
| 471 | schlimm | kinh khủng |
| 472 | der Schluss | kết luận |
| 473 | das Schloss | lâu đài |
| 474 | der Schlüssel | chìa khóa |
| 475 | schmecken | hương vị thơm ngon |
| 476 | der Reise-Blog | blog du lịch |
| 477 | das Röntgenbild | hình ảnh x-quang |
| 478 | die Ruhezone | khu vực yên tĩnh |
| 479 | der Schmerz | nỗi đau |
| 480 | der Rückenschmerz | đau lưng |
| 481 | der Reiseführer | hướng dẫn du lịch |
| 482 | der Schinken | giăm bông |
| 483 | chmal | chmal |
| 484 | der Schmuck | đồ trang sức |
| 485 | schneiden | cắt |
| 486 | das Schmerzmittel | thuốc giảm đau |
| 487 | schön | Đẹp |
| 488 | der Schnupfen | cái lạnh |
| 489 | schreiben | viết |
| 490 | die Schule | trường học |
| 491 | die Reiseagentur | công ty du lịch |
| 492 | der Schrank | cái tủ |
| 493 | der Schreibtisch | cái bàn |
| 494 | schön | Đẹp |
| 495 | die Russische Föderation | Liên bang Nga |
| 496 | schnell | nhanh |
| 497 | schneien | tuyết |
| 498 | Russisch | Russisch |
| 499 | Schweden | Thụy Điển |
| 500 | schwarz | đen |
| 501 | die Schulter | vai |
| 502 | die Sauna | phòng tắm hơi |
| 503 | Schwedisch | tiếng Thụy Điển |
| 504 | das Schlittenfahren | trượt tuyết |
| 505 | das Reisedatum | ngày đi du lịch |
| 506 | der Samstagabend | tối thứ bảy |
| 507 | das Schlossticket | vé lâu đài |
| 508 | schwer | khó |
| 509 | das Schweinefleisch | thịt lợn |
| 510 | der Samstag | thứ bảy |
| 511 | schwach | yếu đuối |
| 512 | der Schiffsausflug | chuyến đi thuyền |
| 513 | die Schweiz | Thụy Sĩ |
| 514 | schwimmen | bơi lội |
| 515 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
| 516 | schwierig | khó |
| 517 | die Salsa | salsa |
| 518 | die Schwester | chị gái |
| 519 | sehen | nhìn thấy |
| 520 | das Schwimmbad | hồ bơi |
| 521 | die Sehenswürdigkeit | cảnh tượng |
| 522 | sehr | rất |
| 523 | der (die) Samba | điệu samba |
| 524 | der Schüler | sinh viên |
| 525 | die Sandburg | lâu đài cát |
| 526 | die Seite | trang |
| 527 | sein | là |
| 528 | die Sekunde | thứ hai |
| 529 | Sehr geehrter Herr | Thưa ngài |
| 530 | Sehr geehrte Frau | Thưa bà |
| 531 | sein | là |
| 532 | seid | là |
| 533 | seit | từ |
| 534 | die Schreibwaren | văn phòng phẩm |
| 535 | scannen | scannen |
| 536 | der Sekt | rượu vang sủi |
| 537 | die Schiffstour | chuyến tham quan bằng tàu |
| 538 | das Schwarz | màu đen |
| 539 | selten | hiếm khi |
| 540 | setzen | bộ |
| 541 | der September | tháng chín |
| 542 | die Schülerin | sinh viên |
| 543 | sich anziehen | mặc quần áo |
| 544 | die Seniorin | cấp trên |
| 545 | senden | gửi |
| 546 | selbst | bản thân anh ấy |
| 547 | der Service | dịch vụ |
| 548 | sich ausruhen | nghỉ ngơi |
| 549 | der Senior | cấp trên |
| 550 | sie | cô ấy |
| 551 | der Schuh | chiếc giày |
| 552 | sie | cô ấy |
| 553 | selbstständig | tự kinh doanh |
| 554 | sich freuen | hân hoan |
| 555 | die Situation | tình hình |
| 556 | sich duschen | đi tắm |
| 557 | sich vorstellen | tưởng tượng |
| 558 | der Schultag | ngày học |
| 559 | sich kennen | biết nhau |
| 560 | der Single | đĩa đơn |
| 561 | der Schnupperkurs | khóa học thử nghiệm |
| 562 | sicher | chắc chắn |
| 563 | sitzen | ngồi |
| 564 | die SMS | tin nhắn SMS |
| 565 | schrecklich | kinh khủng |
| 566 | Snowboard fahren | đi xe trượt tuyết |
| 567 | sich anmelden | Đăng nhập |
| 568 | der Ski | ván trượt |
| 569 | die Segway-Stadttour | chuyến tham quan thành phố Segway |
| 570 | Ski fahren | trượt tuyết |
| 571 | der See | hồ |
| 572 | das Sekretariat | ban thư ký |
| 573 | die Sekretärin | thư ký |
| 574 | der Sekretär | thư ký |
| 575 | der Skiurlaub | kỳ nghỉ trượt tuyết |
| 576 | das Snowboarden | trượt tuyết |
| 577 | das Silvester | đêm giao thừa |
| 578 | die Silbe | âm tiết |
| 579 | das Senden | việc gửi |
| 580 | die Sirene | còi báo động |
| 581 | das Skifahren | trượt tuyết |
| 582 | sind (sein) | là (được) |
| 583 | das Semester | học kỳ |
| 584 | shoppen | einkaufen |
| 585 | das Smartphone | điện thoại thông minh |
| 586 | die Silvesterparty | bữa tiệc đêm giao thừa |
| 587 | der Skiort | khu nghỉ mát trượt tuyết |
| 588 | die Silberhochzeit | kỷ niệm ngày cưới bạc |
| 589 | das Seniorenticket | vé cao cấp |
| 590 | siebenundzwanzigst- | thứ hai mươi bảy- |
| 591 | der Silbenanfang | sự bắt đầu của âm tiết |
| 592 | der Snowboarder | người trượt tuyết |
| 593 | das Skiwochenende | cuối tuần trượt tuyết |
| 594 | siebt- | thứ bảy- |
| 595 | das Ski-Hotel | khách sạn trượt tuyết |
| 596 | der Skifahrer | người trượt tuyết |
| 597 | das Skigeschäft | cửa hàng trượt tuyết |
| 598 | die Skifahrerin | người trượt tuyết |
| 599 | der Snowboard-Kurs | khóa học trượt tuyết |
| 600 | die Snowboarderin | người trượt tuyết |
| 601 | der Supermarkt | Siêu thị |
| 602 | die Tomate | Cà chua |
| 603 | so um | xung quanh |
| 604 | das Sofa | ghế sofa |
| 605 | sofort | ngay lập tức |
| 606 | die Socke | chiếc tất |
| 607 | der Sohn | con trai |
| 608 | der Sommer | mùa hè |
| 609 | so | Vì thế |
| 610 | sollen | nên |
| 611 | das Sommerfest | lễ hội mùa hè |
| 612 | der Sonntag | chủ nhật |
| 613 | die Sonnencreme | kem chống nắng |
| 614 | sonnig | nhiều nắng |
| 615 | der Song | bài hát |
| 616 | die Sonne | mặt trời |
| 617 | sonst | nếu không thì |
| 618 | sozial | xã hội |
| 619 | die Sonnenbrille | kính râm |
| 620 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
| 621 | spät | muộn |
| 622 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
| 623 | später | sau đó |
| 624 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 625 | Spanien | Tây ban nha |
| 626 | sowie | cũng như |
| 627 | die Speisekarte | thực đơn |
| 628 | spazieren gehen | đi dạo |
| 629 | der Sport | môn thể thao |
| 630 | spielen | chơi |
| 631 | spontan | spontan |
| 632 | das Spiel | trò chơi |
| 633 | die Sportart | môn thể thao |
| 634 | sportlich, [ˈʃpɔrtlɪç | thể thao |
| 635 | sprechen, [ˈʃprɛçn̩ | nói chuyện |
| 636 | spülen | rửa |
| 637 | die Sprache | ngôn ngữ |
| 638 | die Speise | thức ăn |
| 639 | der Stadtpark | công viên thành phố |
| 640 | die Stadt | thành phố |
| 641 | die Staatsoper | Nhà hát Opera Nhà nước |
| 642 | die Spätschicht | ca muộn |
| 643 | das Souvenir | quà lưu niệm |
| 644 | der Stadtrand | ngoại ô thị trấn |
| 645 | der Sommerurlaub | kỳ nghỉ hè |
| 646 | der Sonntagnachmittag | chiều chủ nhật |
| 647 | die Sportabteilung | khoa thể thao |
| 648 | soweit | cho đến nay |
| 649 | stehen | đứng |
| 650 | der Stand | đứng |
| 651 | stimmen | tiếng nói |
| 652 | stattfinden | diễn ra |
| 653 | stecken | đặt |
| 654 | die Stelle | tại chỗ |
| 655 | die Station | nhà ga |
| 656 | stark | mạnh |
| 657 | der Sonntagabend | tối chủ nhật |
| 658 | die Sommernacht | đêm hè |
| 659 | der Strand | bãi biển |
| 660 | starten | bắt đầu |
| 661 | der Stock | cây gậy |
| 662 | stören | quấy rầy |
| 663 | staubsaugen | chân không |
| 664 | der Start | sự khởi đầu |
| 665 | der Stift | cây bút chì |
| 666 | die Straße | đường phố |
| 667 | der Stress | sự căng thẳng |
| 668 | die Straßenbahn | xe điện |
| 669 | die Stadtrundfahrt | chuyến tham quan thành phố |
| 670 | der Stau | ùn tắc giao thông |
| 671 | das Stück | mảnh |
| 672 | das Solarium | phòng tắm nắng |
| 673 | die Stunde | giờ |
| 674 | die Stadttour | chuyến tham quan thành phố |
| 675 | das Studium | nghiên cứu |
| 676 | der Sommerjob | công việc mùa hè |
| 677 | studieren | học |
| 678 | stürzen | ngã |
| 679 | der Stadtplan | bản đồ thành phố |
| 680 | der Stadtplatz | quảng trường thị trấn |
| 681 | das Stadtzentrum | trung tâm thành phố |
| 682 | der Stuhl | cái ghế |
| 683 | der Sommermonat | tháng hè |
| 684 | der Sportartikel | hàng thể thao |
| 685 | suchen | tìm kiếm |
| 686 | das Tablet | máy tính bảng |
| 687 | die Tablette | máy tính bảng |
| 688 | surfen | surfen |
| 689 | super | super |
| 690 | die Suppe | súp |
| 691 | das Sommernacht-Festival | Lễ hội đêm mùa hè |
| 692 | der Tag | ngày |
| 693 | täglich | hằng ngày |
| 694 | das Stadttheater | nhà hát thành phố |
| 695 | die Sportkleidung | đồ thể thao |
| 696 | die Sportlehrerin | giáo viên thể thao |
| 697 | der Sportlehrer | giáo viên thể thao |
| 698 | das (der) Spa | spa (spa) |
| 699 | die Sprechstunde | giờ tư vấn |
| 700 | das Taxi | chiếc taxi |
| 701 | die Tasche | cái túi |
| 702 | das Taschentuch | chiếc khăn tay |
| 703 | der Taxifahrer | tài xế taxi |
| 704 | die Tasse | cái cốc |
| 705 | die Studie | nghiên cứu |
| 706 | der Tee | trà |
| 707 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
| 708 | das Team | đội |
| 709 | das Telefon | điện thoại |
| 710 | der Student | sinh viên |
| 711 | die Studentin | sinh viên |
| 712 | telefonieren | gọi điện thoại |
| 713 | Tennis | Tennis |
| 714 | der Süden | miền nam |
| 715 | teilnehmen | tham gia |
| 716 | das Telefonieren | gọi điện thoại |
| 717 | die Statistik | số liệu thống kê |
| 718 | die Terrasse | sân thượng |
| 719 | das Sprach-Tandem | song song ngôn ngữ |
| 720 | der Termin | cuộc hẹn |
| 721 | der Sportkurs | khóa học thể thao |
| 722 | die Staatsbibliothek | thư viện tiểu bang |
| 723 | die Taxifahrerin | tài xế taxi |
| 724 | das Surfen | lướt sóng |
| 725 | das Sportprogramm | chương trình thể thao |
| 726 | teuer | đắt |
| 727 | das Thema | chủ đề |
| 728 | der Tisch | cái bàn |
| 729 | der Tipp | tiền boa |
| 730 | tja | Tja |
| 731 | der Text | văn bản |
| 732 | das Tanzen | sự nhảy múa |
| 733 | das Ticket | vé |
| 734 | die Telefonnummer | số điện thoại |
| 735 | der Tierpark | sở thú |
| 736 | das Theater | nhà hát |
| 737 | die Tante | dì |
| 738 | der Tanzunterricht | bài học khiêu vũ |
| 739 | die Suchmaschine | công cụ tìm kiếm |
| 740 | der Teil | phần |
| 741 | der Tagesausflug | chuyến đi trong ngày |
| 742 | das Telefonat | cuộc gọi điện thoại |
| 743 | der Tanzlehrer | giáo viên khiêu vũ |
| 744 | südlich (von) | phía nam (của) |
| 745 | traumhaft | tuyệt vời |
| 746 | das Team-Meeting | cuộc họp nhóm |
| 747 | der Tourismus | du lịch |
| 748 | die Traube | quả nho |
| 749 | die Tochter | con gái |
| 750 | das Training | việc đào tạo |
| 751 | tragen | mang |
| 752 | toll | Tuyệt |
| 753 | die Toilette | nhà vệ sinh |
| 754 | trainieren | xe lửa |
| 755 | die Traumwohnung | căn hộ mơ ước |
| 756 | treffen | gặp |
| 757 | der Tourist | khách du lịch |
| 758 | total | insgesamt |
| 759 | die Touristin | khách du lịch |
| 760 | das Treffen | cuộc họp |
| 761 | trinken | uống |
| 762 | die Trauung | đám cưới |
| 763 | das Trinkgeld | tiền boa |
| 764 | die Tram | xe điện |
| 765 | das Studententicket | vé sinh viên |
| 766 | das Telefongespräch | cuộc trò chuyện qua điện thoại |
| 767 | der Test | bài kiểm tra |
| 768 | der Ticketautomat | máy bán vé |
| 769 | das Tanzstudio | phòng tập nhảy |
| 770 | der Terminkalender | lịch hẹn |
| 771 | die Tageskasse | phòng vé hàng ngày |
| 772 | der Traumjob | công việc mơ ước |
| 773 | der Tango | tango |
| 774 | tun | LÀM |
| 775 | die Tagessuppe | món súp trong ngày |
| 776 | Tschechisch | tiếng Séc |
| 777 | der Turnschuh | giày thể thao |
| 778 | die Tür | cánh cửa |
| 779 | das Theaterfestival | lễ hội sân khấu |
| 780 | das T-Shirt | áo thun |
| 781 | der Terminzettel | giấy hẹn |
| 782 | Tschüs | Tschüss |
| 783 | der Tourismuskaufmann | thương gia du lịch |
| 784 | die Tüte | cái túi |
| 785 | das Traumhaus | ngôi nhà mơ ước |
| 786 | der Theater-Workshop | xưởng sân khấu |
| 787 | die Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ |
| 788 | das Theaterstück | vở kịch |
| 789 | das Theaterzelt | lều rạp hát |
| 790 | der Telefontermin | cuộc hẹn qua điện thoại |
| 791 | die To-Do-Liste | danh sách việc cần làm |
| 792 | die Tickethotline | đường dây nóng bán vé |
| 793 | der Traumkörper | cơ thể mơ ước |
| 794 | die Theaterkarte | vé xem kịch |
| 795 | das Traumzimmer | căn phòng mơ ước |
| 796 | der Tanzkurs | lớp học khiêu vũ |
| 797 | das Trinken | việc uống rượu |
| 798 | die Tourismuskauffrau | thư ký du lịch |
| 799 | das Top-Wetter | thời tiết hàng đầu |
| 800 | die Touristeninformation | thông tin du lịch |
| 801 | üben | luyện tập |
| 802 | typisch | typisch |
| 803 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
| 804 | über | bên trên |
| 805 | das TV | tivi |
| 806 | um | Äh |
| 807 | die Uhr | đồng hồ |
| 808 | Uhr | Cái đồng hồ |
| 809 | übersetzen | dịch |
| 810 | der Umzug | di chuyển |
| 811 | um die Ecke | quanh góc |
| 812 | umsteigen | chuyển khoản |
| 813 | die Uhrzeit | thời gian |
| 814 | umziehen | di chuyển |
| 815 | die Umfrage | cuộc khảo sát |
| 816 | und | Và |
| 817 | der Umzugskarton | hộp di chuyển |
| 818 | Und dir? | Và bạn? |
| 819 | der Unfall | vụ tai nạn |
| 820 | die Umgebung | môi trường |
| 821 | die Uni | trường đại học |
| 822 | Und Ihnen? | Và bạn? |
| 823 | unter | dưới |
| 824 | unbedingt | tuyệt đối |
| 825 | unser | của chúng tôi |
| 826 | unterrichten | dạy bảo |
| 827 | die Unterkunft | chỗ ở |
| 828 | die Tutorin | gia sư |
| 829 | unterwegs | trên đường |
| 830 | der Valentinstag | ngày lễ tình nhân |
| 831 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
| 832 | die Übersetzung | bản dịch |
| 833 | die USA | nước Mỹ |
| 834 | der Tutor | gia sư |
| 835 | verheiratet | đã cưới |
| 836 | der Unterstrich | dấu gạch dưới |
| 837 | der Unterschied | sự khác biệt |
| 838 | die Verbindung | sự kết nối |
| 839 | verboten | cấm |
| 840 | der Urlaub | những ngày nghỉ |
| 841 | der USB-Stick | thanh USB |
| 842 | der Vater | người cha |
| 843 | vergessen | quên |
| 844 | der Verkäufer | người bán |
| 845 | das Verb | động từ |
| 846 | verlieren | thua |
| 847 | der Übersetzer | người phiên dịch |
| 848 | das Verkehrsmittel | phương tiện vận tải |
| 849 | verdienen | kiếm |
| 850 | das Untergeschoss | tầng hầm |
| 851 | viel | nhiều |
| 852 | verschreiben | quy định |
| 853 | die Verspätung | sự chậm trễ |
| 854 | versprechen | hứa |
| 855 | verstehen | hiểu |
| 856 | Viertel vor | một phần tư đến |
| 857 | verschieden | khác biệt |
| 858 | das Video | đoạn video |
| 859 | vielleicht | có lẽ |
| 860 | vermissen | vermissen |
| 861 | verschicken | gửi |
| 862 | Viertel nach | 15 phút trước |
| 863 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
| 864 | Vielen Dank | Cảm ơn |
| 865 | Violine spielen | chơi violin |
| 866 | die Visitenkarte | thẻ kinh doanh |
| 867 | die Übersetzungsagentur | cơ quan dịch thuật |
| 868 | die U-Bahn-Linie | tuyến tàu điện ngầm |
| 869 | die Umkleidekabine | phòng thay đồ |
| 870 | voll | đầy |
| 871 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
| 872 | viele | nhiều |
| 873 | vorher | trước đây |
| 874 | von | từ |
| 875 | Volleyball | Volleyball |
| 876 | der Volleyball | bóng chuyền |
| 877 | vorbeikommen | đi qua |
| 878 | vor allem | trên hết |
| 879 | der Vormittag | buổi sáng |
| 880 | vormittags | buổi sáng |
| 881 | vor | trước |
| 882 | vorbereiten | chuẩn bị |
| 883 | das Universitätsmuseum | bảo tàng đại học |
| 884 | vorn(e) | ở phía trước) |
| 885 | die Vokabel | từ vựng |
| 886 | viel los sein | bận rộn |
| 887 | der Vatertag | ngày của cha |
| 888 | der Vorname | tên đầu tiên |
| 889 | unpünktlich | không đúng giờ |
| 890 | der Verkehrsunfall | tai nạn giao thông |
| 891 | die Universität | trường đại học |
| 892 | die Vokabelkarte | thẻ từ vựng |
| 893 | uns (wir) | chúng tôi (chúng tôi) |
| 894 | die Verkäuferin | cô bán hàng |
| 895 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
| 896 | die Urgroßeltern | ông cố |
| 897 | das Vitamin | vitamin |
| 898 | vorstellen | giới thiệu |
| 899 | warten | Chờ đợi |
| 900 | was? | Cái gì? |
| 901 | die Wanderung | chuyến đi bộ đường dài |
| 902 | warum? | Tại sao? |
| 903 | die Wand | bức tường |
| 904 | das Wasser | nước |
| 905 | warm | warm |
| 906 | wählen | chọn |
| 907 | der Weg | con đường |
| 908 | der Vokal | nguyên âm |
| 909 | wandern | đi lang thang |
| 910 | verstanden (verstehen) | hiểu (hiểu) |
| 911 | die Waschmaschine | máy giặt |
| 912 | von Beruf sein | theo nghề nghiệp |
| 913 | die Webseite | trang web |
| 914 | wann? | Khi? |
| 915 | die Wäsche | việc giặt giũ |
| 916 | waschen | rửa |
| 917 | der Urenkel | chắt |
| 918 | das Volleyballspiel | trò chơi bóng chuyền |
| 919 | wegen | bởi vì |
| 920 | der Wein | rượu vang |
| 921 | weiblich | nữ giới |
| 922 | der Weißwein | rượu vang trắng |
| 923 | weiß | trắng |
| 924 | weit weg | xa |
| 925 | weh tun | đau |
| 926 | wer? | Ai? |
| 927 | die Urenkelin | die Urenkelin |
| 928 | wen? | Ai? |
| 929 | wem? | ai? |
| 930 | viert- | viert- |
| 931 | das Weihnachten | Giáng sinh |
| 932 | wie? | Làm sao? |
| 933 | das Weiß | màu trắng |
| 934 | die Welt | thế giới |
| 935 | die WG | căn hộ chung |
| 936 | das Wetter | thời tiết |
| 937 | wenig | một vài |
| 938 | der Westen | phương Tây |
| 939 | wichtig | quan trọng |
| 940 | weit | xa |
| 941 | wenn | nếu như |
| 942 | weiter feiern | tiếp tục ăn mừng |
| 943 | vom (= von dem) | từ (= từ đó) |
| 944 | Wie bitte? | Tôi xin lỗi, cái gì cơ? |
| 945 | Wie geht es dir? | Bạn dạo này thế nào? |
| 946 | Wie geht's dir? | Bạn dạo này thế nào? |
| 947 | das Vollkornbrot | bánh mì nguyên hạt |
| 948 | wie? | Làm sao? |
| 949 | wieder | lại |
| 950 | wie lange? | Bao lâu? |
| 951 | wiederholen | lặp lại |
| 952 | der Winter | mùa đông |
| 953 | Wie geht es Ihnen? | Bạn dạo này thế nào? |
| 954 | wie viel? | bao nhiêu? |
| 955 | der Wind | gió |
| 956 | das Wellness-Hotel | khách sạn chăm sóc sức khỏe |
| 957 | weiter fahren | tiếp tục lái xe |
| 958 | das Wandern | đi bộ đường dài |
| 959 | die Wintersaison | mùa đông |
| 960 | das Wi-Fi | Wi-Fi |
| 961 | wiederkommen | sự trở lại |
| 962 | der Wanderweg | đường mòn đi bộ đường dài |
| 963 | der Wassersport | các môn thể thao dưới nước |
| 964 | welch-? | Gì-? |
| 965 | wir | chúng tôi |
| 966 | das WC | nhà vệ sinh |
| 967 | Wirklich? | Thật sự? |
| 968 | die Wellness | sức khỏe |
| 969 | was (etwas) | cái gì (cái gì đó) |
| 970 | die Wegbeschreibung | chỉ đường |
| 971 | wirklich | Thực ra |
| 972 | wissen | kiến thức |
| 973 | windig | windig |
| 974 | das Weihnachtsessen | bữa tối Giáng sinh |
| 975 | das Wellnesswochenende | cuối tuần sức khỏe |
| 976 | die Weltreise | chuyến đi thế giới |
| 977 | wo? | Ở đâu? |
| 978 | war (sein) | đã (được) |
| 979 | wischen | lau đi |
| 980 | das Wochenende | cuối tuần |
| 981 | wegkönnen | có thể thoát khỏi |
| 982 | der Weinkeller | hầm rượu |
| 983 | der Wanderschuh | giày đi bộ đường dài |
| 984 | die Wasserkaraffe | bình đựng nước |
| 985 | das WIFI | WIFI |
| 986 | das WG-Leben | cuộc sống chung cư |
| 987 | die Wintersachen | những điều mùa đông |
| 988 | das Wellness-Angebot | ưu đãi chăm sóc sức khỏe |
| 989 | wie spät? | mấy giờ? |
| 990 | die Woche | tuần |
| 991 | der Winterurlaub | kỳ nghỉ đông |
| 992 | das Wellness-Programm | chương trình chăm sóc sức khỏe |
| 993 | der Winter-Fan | chiếc quạt mùa đông |
| 994 | der Wein-Tipp | mẹo rượu vang |
| 995 | das Wellness-Wochenende | cuối tuần sức khỏe |
| 996 | der Walzer | điệu valse |
| 997 | der Wintersportler | người đam mê thể thao mùa đông |
| 998 | die Wintersportlerin | vận động viên thể thao mùa đông |
| 999 | die Wintersportsaison | mùa thể thao mùa đông |
| 1000 | der Wochenendkurs | khóa học cuối tuần |
| 1001 | woher? | từ đâu? |
| 1002 | zum Beispiel | Ví dụ |
| 1003 | wohl | có lẽ |
| 1004 | die Wohnung | căn hộ |
| 1005 | zurückkommen | sự trở lại |
| 1006 | der Wohnort | nơi cư trú |
| 1007 | zuletzt | cuối cùng |
| 1008 | der Wochenmarkt | thị trường hàng tuần |
| 1009 | wollen | muốn |
| 1010 | die Zugnummer | số tàu |
| 1011 | der (die) Zucchini | bí xanh |
| 1012 | zur (= zu der) | tới (= tới cái nào) |
| 1013 | zurück | mặt sau |
| 1014 | zum Glück | May mắn thay |
| 1015 | zurückrufen | gọi lại |
| 1016 | zu Mittag | vào buổi trưa |
| 1017 | zufrieden | thỏa mãn |
| 1018 | der Zucker | đường |
| 1019 | zuerst | Đầu tiên |
| 1020 | wohnen | cư trú |
| 1021 | Wohin? | Ở đâu? |
| 1022 | der Zug | tàu |
| 1023 | das Wohnzimmer | phòng khách |
| 1024 | das Zugticket | vé tàu |
| 1025 | zum (= zu dem) | đến (= đến đó) |
| 1026 | die Wohnküche | bếp ăn |
| 1027 | das Wörterbuch | từ điển |
| 1028 | wunderbar | tuyệt vời |
| 1029 | wünschen | ước |
| 1030 | die Zahl | số |
| 1031 | zentral | trung tâm |
| 1032 | der Wunsch | mong muốn |
| 1033 | die Wurst | xúc xích |
| 1034 | zeigen | trình diễn |
| 1035 | die Zeit | thời gian |
| 1036 | die Zeit | thời gian |
| 1037 | die Zeitung | tờ báo |
| 1038 | zahlen | chi trả |
| 1039 | der Zeitplan | lịch trình |
| 1040 | die Zeitschrift | tạp chí |
| 1041 | zu | ĐẾN |
| 1042 | zeitlich | tạm thời |
| 1043 | das Zimmer | căn phòng |
| 1044 | Yoga | Yoga |
| 1045 | die Zitrone | quả chanh |
| 1046 | das Zentrum | trung tâm |
| 1047 | zu Ende | qua |
| 1048 | der Workshop | xưởng |
| 1049 | zweit- | thứ hai |
| 1050 | die Zusammenfassung | bản tóm tắt |
| 1051 | die Zusage | lời hứa |
| 1052 | zusammen | cùng nhau |
| 1053 | zwischen | giữa |
| 1054 | zusammenwohnen | sống cùng nhau |
| 1055 | die Zwiebel | củ hành |
| 1056 | zweimal | hai lần |
| 1057 | die Zutat | thành phần |
| 1058 | das Wortende | sự kết thúc của từ |
| 1059 | die Zimmernummer | số phòng |
| 1060 | der Zoo | sở thú |
| 1061 | der Zahnarzt | nha sĩ |
| 1062 | die Zahnärztin | nha sĩ |
| 1063 | zu Hause | ở nhà |
| 1064 | zu Fuß (gehen) | đi bộ) |
| 1065 | der Wortanfang | sự khởi đầu của từ |
| 1066 | der Zwiebeltee | trà hành tây |
| 1067 | der Yoga-Kurs | lớp học yoga |
| 1068 | die Zeitangabe | chỉ báo thời gian |
| 1069 | zusammendrücken | siết chặt lại với nhau |
| 1070 | die Zahnarztpraxis | văn phòng nha sĩ |
| 1071 | das Workout | tập luyện |
| 1072 | die Zahlungsweise | phương thức thanh toán |
| 1073 | einfach | đơn giản |
| 1074 | der Eingang | lối vào |
| 1075 | eingeben | đầu vào |
| 1076 | eingeladen | được mời |
| 1077 | der Einkauf | việc mua hàng |
| 1078 | einkaufen | mua sắm |
| 1079 | das Einkaufen | mua sắm |
| 1080 | einladen | mời |
| 1081 | die Einladung | lời mời |
| 1082 | einmal | một lần |
| 1083 | die Einnahme | lượng tiêu thụ |
| 1084 | einräumen | thừa nhận |
| 1085 | eins | eins |
| 1086 | einschalten | bật lên |
| 1087 | einsteigen | vào trong |
| 1088 | die Einstellung | cài đặt |
| 1089 | der Eintritt | mục nhập |
| 1090 | der Eintrittspreis | giá đầu vào |
| 1091 | Einverstanden | Đồng ý |
| 1092 | der Einwohner | cư dân |
| 1093 | die Einwohnerin | cư dân |
| 1094 | das Einzelzimmer | phòng đơn |
| 1095 | das Eis | das Eis |
| 1096 | elegant | elegant |
| 1097 | der Elektriker | thợ điện |
| 1098 | die Elektrikerin | thợ điện |
| 1099 | das Elektrogerät | thiết bị điện |
| 1100 | die Eltern | bố mẹ |
| 1101 | die E-Mail | |
| 1102 | die E-Mail-Adresse | địa chỉ email |
| 1103 | empfehlen | gợi ý |
| 1104 | das Ende | sự kết thúc |
| 1105 | enden | Ende |
| 1106 | endlich | Cuối cùng |
| 1107 | eng | eng |
| 1108 | England | England |
| 1109 | Englisch | Tiếng Anh |
| 1110 | der Englische Garten | Vườn Anh |
| 1111 | die Englischvokabel | từ vựng tiếng anh |
| 1112 | der Enkel | cháu trai |
| 1113 | die Enkelin | cháu gái |
| 1114 | das Enkelkind | đứa cháu |
| 1115 | entschuldigen | thứ lỗi |
| 1116 | die Entschuldigung | lời xin lỗi |
| 1117 | entspannen | thư giãn |
| 1118 | entspannt | thư giãn |
| 1119 | die Entspannung | sự thư giãn |
| 1120 | er | ähm |
| 1121 | die Erdbeere | dâu tây |
| 1122 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
| 1123 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
| 1124 | der E-Reader | máy đọc sách điện tử |
| 1125 | ergänzen | thêm vào |
| 1126 | das Ergebnis | kết quả |
| 1127 | die Erkältung | cái lạnh |
| 1128 | erklären | giải thích |
| 1129 | erlaubt | cho phép |
| 1130 | der (die) Ermäßigte | cái giảm |
| 1131 | die Ermäßigung | giảm giá |
| 1132 | eröffnen | mở |
| 1133 | erst | Đầu tiên |
| 1134 | erst- | Đầu tiên- |
| 1135 | erstellen | tạo nên |
| 1136 | der (die) Erwachsene | người lớn |
| 1137 | erwarten | trông chờ |
| 1138 | erzählen | kể |
| 1139 | es geht | nó hoạt động |
| 1140 | der Espresso | cà phê espresso |
| 1141 | essen | ăn |
| 1142 | das Essen | thức ăn |
| 1143 | das Esszimmer | phòng ăn |
| 1144 | etwas | thứ gì đó |
| 1145 | etwas gerne machen | thích làm điều gì đó |
| 1146 | euch (ihr) | bạn (bạn) |
| 1147 | euer, eure | Của bạn, của bạn |
| 1148 | der Euro | đồng euro |
| 1149 | das Europa | Châu Âu |
| 1150 | Ex- | Bán tại- |
| 1151 | extra | extra |
| 1152 | fahren | lái xe |
| 1153 | das Fahren | việc lái xe |
| 1154 | der Fahrgast | hành khách |
| 1155 | der Fahrkartenschalter | phòng vé |
| 1156 | Fahrrad fahren | đi xe đạp |
| 1157 | das Fahrrad | chiếc xe đạp |
| 1158 | der Fahrradausflug | chuyến đi xe đạp |
| 1159 | die Fahrradmiete | thuê xe đạp |
| 1160 | der Fahrradservice | dịch vụ xe đạp |
| 1161 | das Fahrradticket | vé xe đạp |
| 1162 | die Fahrt | chuyến đi |
| 1163 | falsch | không đúng |
| 1164 | die Familie | gia đình |
| 1165 | das Familienfest | lễ kỷ niệm gia đình |
| 1166 | das Familienleben | cuộc sống gia đình |
| 1167 | der Familienname | tên gia đình |
| 1168 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân |
| 1169 | der Fan | cái quạt |
| 1170 | fantastisch | Fantasie |
| 1171 | die Farbe | màu sắc |
| 1172 | die Farbkopie | bản sao màu |
| 1173 | fast | schnell |
| 1174 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
| 1175 | der Februar | Tháng hai |
| 1176 | fehlen | cô |
| 1177 | fehlend | mất tích |
| 1178 | der Fehler | lỗi |
| 1179 | die Feier | bữa tiệc |
| 1180 | feiern | kỉ niệm |
| 1181 | das Feiern | lễ kỷ niệm |
| 1182 | feminin | feminin |
| 1183 | das Fenster | cửa sổ |
| 1184 | die Ferien | những ngày nghỉ |
| 1185 | das Feriencamp | trại nghỉ lễ |
| 1186 | der Ferienjob | công việc nghỉ lễ |
| 1187 | der Ferienpark | công viên nghỉ dưỡng |
| 1188 | das Ferienpark-WiFi | WiFi công viên nghỉ mát |
| 1189 | die Ferienwohnung | căn hộ nghỉ dưỡng |
| 1190 | fernsehen | TV |
| 1191 | das Fernsehen | tivi |
| 1192 | der Fernseher | tivi |
| 1193 | der Fernverkehr | vận chuyển đường dài |
| 1194 | fertig | hoàn thành |
| 1195 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
| 1196 | das Fest | bữa tiệc |
| 1197 | das Festival | lễ hội |
| 1198 | das Festspiel | lễ hội |
| 1199 | das Feuerwerk | pháo hoa |
| 1200 | das Feuerzeug | cái nhẹ hơn |
| 1201 | das Fieber | cơn sốt |
| 1202 | der Film | bộ phim |
| 1203 | das Filmtheater | rạp chiếu phim |
| 1204 | finden | tìm thấy |
| 1205 | die Firma | Công ty |
| 1206 | der Fisch | con cá |
| 1207 | fit | fit |
| 1208 | die Fitness | thể dục |
| 1209 | das Fitnessgerät | thiết bị tập thể dục |
| 1210 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
| 1211 | fix | sửa chữa |
| 1212 | die Fläche | khu vực |
| 1213 | die Flasche | cái chai |
| 1214 | das Fleisch | thịt |
| 1215 | flexibel | flexibel |
| 1216 | fliegen | bay |
| 1217 | der Flughafen | sân bay |
| 1218 | das Flugticket | vé máy bay |
| 1219 | das Flugzeug | Máy bay |
| 1220 | der Flur | hành lang |
| 1221 | der Fluss | con sông |
| 1222 | die Flüssigkeit | chất lỏng |
| 1223 | folgend(e) | tiếp theo) |
| 1224 | das Fondue | nước xốt |
| 1225 | das Formular | hình thức |
| 1226 | der Fortgeschrittene | nâng cao |
| 1227 | die Fortgeschrittene | cái tiên tiến |
| 1228 | das Foto | bức ảnh |
| 1229 | die Fotoagentur | cơ quan ảnh |
| 1230 | die Fotogeschichte | câu chuyện ảnh |
| 1231 | der Fotograf | nhiếp ảnh gia |
| 1232 | fotografieren | bức ảnh |
| 1233 | das Fotografieren | nhiếp ảnh |
| 1234 | der Fotokurs | khóa học nhiếp ảnh |
| 1235 | die Fotorecherche | nghiên cứu ảnh |
| 1236 | das Fotostudio | studio ảnh |
| 1237 | die Fotografin | nhiếp ảnh gia |
| 1238 | die Frage | câu hỏi |
| 1239 | fragen | câu hỏi |
| 1240 | Frankreich | Pháp |
| 1241 | Französisch | người Pháp |
| 1242 | die Französischprüfung | kỳ thi tiếng Pháp |
| 1243 | Frau (Anrede) | Cô (chào) |
| 1244 | die Frau | người phụ nữ |
| 1245 | frei | miễn phí |
| 1246 | frei haben | có miễn phí |
| 1247 | das Freilichtkino | rạp chiếu phim ngoài trời |
| 1248 | der Freitag | thứ sáu |
| 1249 | der Freitagabend | tối thứ Sáu |
| 1250 | der Freitagmittag | giờ ăn trưa thứ sáu |
| 1251 | der Freitagmorgen | buổi sáng thứ sáu |
| 1252 | der Freitagvormittag | buổi sáng thứ sáu |
| 1253 | die Freizeit | thời gian rảnh |
| 1254 | die Freizeitaktivität | hoạt động giải trí |
| 1255 | das Freizeitangebot | các hoạt động giải trí |
| 1256 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
| 1257 | der Freund | người bạn |
| 1258 | die Freundin | bạn gái |
| 1259 | freundlich | thân thiện |
| 1260 | frisch | tươi |
| 1261 | der Friseur | thợ làm tóc |
| 1262 | die Friseurin | thợ làm tóc |
| 1263 | froh | vui mừng |
| 1264 | Frohe Weihnachten | Giáng sinh vui vẻ |
| 1265 | Frohes neues Jahr | CHÚC MỪNG NĂM MỚI |
| 1266 | früh | sớm |
| 1267 | der Frühling | mùa xuân |
| 1268 | die Frühschicht | ca sáng |
| 1269 | das Frühstück | bữa sáng |
| 1270 | frühstücken | ăn sáng |
| 1271 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
| 1272 | die Führung | sự lãnh đạo |
| 1273 | funktionieren | chức năng |
| 1274 | für | vì |
| 1275 | fürs (für das) | vì (vì điều đó) |
| 1276 | der Fuß | bàn chân |
| 1277 | Fußball | bóng đá |
| 1278 | Fußball spielen | chơi bóng đá |
| 1279 | der Fußball | bóng đá |
| 1280 | das Fußballspiel | trò chơi bóng đá |
| 1281 | das Fußballstadion | sân vận động bóng đá |
| 1282 | das Fußballtraining | đào tạo bóng đá |
| 1283 | der Fußweg | lối đi bộ |
| 1284 | ganz | khá |
| 1285 | gar | thậm chí |
| 1286 | der Garten | khu vườn |
| 1287 | die Gärtnerei | việc làm vườn |
| 1288 | der Gast | khách |
| 1289 | das Gate | cánh cổng |
| 1290 | geben | đưa cho |
| 1291 | geboren | geboren |
| 1292 | gebrochen | vỡ |
| 1293 | der Geburtstag | sinh nhật |
| 1294 | der Geburtstagskuchen | bánh sinh nhật |
| 1295 | die Geburtstagstorte | bánh sinh nhật |
| 1296 | gefallen | rơi |
| 1297 | gegen | chống lại |
| 1298 | das Gehalt | tiền lương |
| 1299 | gehen | đi |
| 1300 | gelb | màu vàng |
| 1301 | das Gelb | màu vàng |
| 1302 | das Geld | Tiền |
| 1303 | der Geldautomat | máy ATM |
| 1304 | gemeinsam | cùng nhau |
| 1305 | das Gemüse | rau |
| 1306 | die Gemüsesuppe | súp rau |
| 1307 | genau | Chính xác |
| 1308 | genug | đủ |
| 1309 | geöffnet | mở |
| 1310 | das Gepäck | hành lý |
| 1311 | gerade | thẳng |
| 1312 | geradeaus | thẳng về phía trước |
| 1313 | gern(e) | vui lòng) |
| 1314 | gern(e) machen | thích làm |
| 1315 | gesamt | tổng cộng |
| 1316 | geschafft | xong |
| 1317 | das Geschäft | việc kinh doanh |
| 1318 | der Geschenkartikel | mặt hàng quà tặng |
| 1319 | das Geschenkpapier | giấy gói |
| 1320 | die Geschichte | câu chuyện |
| 1321 | geschieden | geschieden |
| 1322 | das Geschirr | các món ăn |
| 1323 | das Geschlecht | giới tính |
| 1324 | geschlossen | đóng cửa |
| 1325 | das Geschwister | anh chị em |
| 1326 | gesendet | đã gửi |
| 1327 | gespannt | căng thẳng |
| 1328 | das Gespräch | cuộc trò chuyện |
| 1329 | gestern | Hôm qua |
| 1330 | gesund | khỏe mạnh |
| 1331 | die Gesundheit | sức khỏe |
| 1332 | das Gesundheitszentrum | trung tâm sức khỏe |
| 1333 | das Getränk | đồ uống |
| 1334 | der Getränkeservice | dịch vụ đồ uống |
| 1335 | getrennt | tách ra |
| 1336 | gewinnen | thắng |
| 1337 | der Gewinner | người chiến thắng |
| 1338 | die Gewinnerin | người chiến thắng |
| 1339 | Gitarre spielen | chơi ghi-ta |
| 1340 | die Gitarre | cây đàn guitar |
| 1341 | der Gitarrenkurs | khóa học ghi-ta |
| 1342 | das Glas | cái kính |
| 1343 | glauben | tin tưởng |
| 1344 | gleich | thậm chí |
| 1345 | gleichfalls | bạn cũng vậy |
| 1346 | das Gleis | đường đua |
| 1347 | die Glocke | cái chuông |
| 1348 | das Glockenspiel | chuông |
| 1349 | das Glück | hạnh phúc |
| 1350 | glücklich | vui mừng |
| 1351 | der Glückwunsch | lời chúc mừng |
| 1352 | die Glückwunschkarte | thiệp chúc mừng |
| 1353 | die Goldene Hochzeit | kỷ niệm ngày cưới vàng |
| 1354 | Grad | Grad |
| 1355 | die Graffitiwand | bức tường graffiti |
| 1356 | der Graffiti-Workshop | xưởng vẽ graffiti |
| 1357 | das Gramm | gram |
| 1358 | das Grammatikbuch | cuốn sách ngữ pháp |
| 1359 | gratis | gratis |
| 1360 | gratulieren | chúc mừng |
| 1361 | grau | grau |
| 1362 | das Grau | màu xám |
| 1363 | die Grenze | biên giới |
| 1364 | grillen | grillen |
| 1365 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
| 1366 | der Grillteller | tấm nướng |
| 1367 | groß | lớn |
| 1368 | die Größe | kích thước |
| 1369 | die Großeltern | ông bà |
| 1370 | die Großmutter | bà ngoại |
| 1371 | der Großvater | ông nội |
| 1372 | grün | màu xanh lá |
| 1373 | das Grün | màu xanh lá cây |
| 1374 | der Grund | lý do |
| 1375 | die Gruppe | nhóm |
| 1376 | der Gruß | lời chào |
| 1377 | grüßen | chào |
| 1378 | günstig | rẻ |
| 1379 | die Gurke | dưa chuột |
| 1380 | der Gürtel | thắt lưng |
| 1381 | gut | Tốt |
| 1382 | Gute Besserung | Chúc bạn sớm khỏe lại |
| 1383 | Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon! |
| 1384 | Gute Reise! | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
| 1385 | Guten Abend! | Buổi tối vui vẻ! |
| 1386 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
| 1387 | Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
| 1388 | Guten Tag! | Chúc một ngày tốt lành! |
| 1389 | Gutes neues Jahr | CHÚC MỪNG NĂM MỚI |
| 1390 | das Gymnasium | trường trung học |
| 1391 | die Gymnastik | thể dục dụng cụ |
| 1392 | haben | có |
| 1393 | das Hackfleisch | thịt băm |
| 1394 | der Hafen | cảng |
| 1395 | das Hähnchen | con gà |
| 1396 | halb- | một nửa- |
| 1397 | halb | một nửa |
| 1398 | die Halle | hội trường |
| 1399 | Hallo | Xin chào |
| 1400 | der Hals | cái cổ |
| 1401 | der Halsschmerz | đau họng |
| 1402 | Halt | Dừng lại |
| 1403 | halten | giữ |
| 1404 | die Haltestelle | trạm xe buýt |
| 1405 | die Hand | bàn tay |
| 1406 | das Handtuch | chiếc khăn |
| 1407 | das Handy | điện thoại |
| 1408 | hängen | treo |
| 1409 | hätte (haben) | sẽ có (có) |
| 1410 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
| 1411 | der Haupteingang | lối vào chính |
| 1412 | die Hauptspeise | món chính |
| 1413 | der Hauptteil | phần chính |
| 1414 | das Haus | ngôi nhà |
| 1415 | die Hausarbeit | việc nhà |
| 1416 | die Hausaufgabe | bài tập về nhà |
| 1417 | der Haushalt | hộ gia đình |
| 1418 | die Hausnummer | số nhà |
| 1419 | der Heavy Metal | kim loại nặng |
| 1420 | heben | thang máy |
| 1421 | die Heimat | quê hương |
| 1422 | das Heimatland | quê hương |
| 1423 | heiraten | kết hôn |
| 1424 | heiß | nóng |
| 1425 | die heiße Schokolade | sô cô la nóng |
| 1426 | heißen | được gọi |
| 1427 | helfen | giúp đỡ |
| 1428 | hell | địa ngục |
| 1429 | das Hemd | chiếc áo sơ mi |
| 1430 | her sein | ở đây |
| 1431 | der Herbst | mùa thu |
| 1432 | der Herd | cái bếp |
| 1433 | Herr (Anrede) | Ông (chào) |
| 1434 | der Herr | Chúa |
| 1435 | die Herrenmode | thời trang nam giới |
| 1436 | der Herrenschuh | giày nam |
| 1437 | herunterladen herzlich | tải về một cách nồng nhiệt |
| 1438 | Herzlich willkommen | Chào mừng |
| 1439 | heute | Hôm nay |
| 1440 | Hey | Chào |
| 1441 | Hi | CHÀO |
| 1442 | hier | đây |
| 1443 | die Hilfe | sự giúp đỡ |
| 1444 | die Himbeere | quả mâm xôi |
| 1445 | die Himmelsrichtung | hướng của la bàn |
| 1446 | hin und her | qua lại |
| 1447 | hin und zurück | chuyến đi khứ hồi |
| 1448 | hingehen | đến đó |
| 1449 | hinten | ở phía sau |
| 1450 | hinter | phía sau |
| 1451 | der Hinweis | ghi chú |
| 1452 | hinwollen | muốn đi |
| 1453 | hinzufügen | thêm vào |
| 1454 | der Hip Hop | hip hop |
| 1455 | das Hip Hop-Festival | lễ hội hip hop |
| 1456 | die Hip-Hop-Band | ban nhạc hip hop |
| 1457 | das Hobby | sở thích |
| 1458 | hoch | cao |
| 1459 | hochladen | tải lên |
| 1460 | die Hochzeit | đám cưới |
| 1461 | der Hochzeitstag | ngày cưới |
| 1462 | hoffen | mong |
| 1463 | hoffentlich | hy vọng |
| 1464 | höflich | lịch sự |
| 1465 | holen | tìm về |
| 1466 | der Honig | mật ong |
| 1467 | hören | nghe |
| 1468 | die Hose | cái quần |
| 1469 | das Hospital | bệnh viện |
| 1470 | das Hotel | khách sạn |
| 1471 | die Hotelbar | quán bar khách sạn |
| 1472 | der Hotelgast | khách của khách sạn |
| 1473 | der Besprechungsraum | phòng họp |
| 1474 | bestellen | đặt hàng |
| 1475 | bestimmt | chắc chắn |
| 1476 | der Besuch | chuyến thăm |
| 1477 | besuchen | thăm nom |
| 1478 | der Besucher | vị khách |
| 1479 | die Besucherin | vị khách |
| 1480 | der Betrag | số tiền |
| 1481 | der Betreff | chủ đề |
| 1482 | das Bett | cái giường |
| 1483 | beugen | uốn cong |
| 1484 | bewegen | bewegen |
| 1485 | die Bewegung | phong trào |
| 1486 | der Bewerber | người nộp đơn |
| 1487 | das Bewerberformular | mẫu đơn |
| 1488 | die Bewerberin | người nộp đơn |
| 1489 | die Bewerbung | ứng dụng |
| 1490 | bewölkt | nhiều mây |
| 1491 | bezahlen | chi trả |
| 1492 | die Bibliothek | thư viện |
| 1493 | das Bier | bia |
| 1494 | der Biergarten | vườn bia |
| 1495 | der Bikini | bộ bikini |
| 1496 | das Bild | bức tranh |
| 1497 | billig | billig |
| 1498 | bin (sein) | tôi (được) |
| 1499 | bio (biologisch) | bio (biologisch) |
| 1500 | die Birne | Lê |
| 1501 | bis | cho đến khi |
| 1502 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
| 1503 | bis dann | hẹn gặp lại bạn sau đó |
| 1504 | bis zu | lên đến |
| 1505 | bist (sein) | là (được) |
| 1506 | das Bistro | quán rượu |
| 1507 | bitte | Xin vui lòng |
| 1508 | bitte sehr | Xin vui lòng |
| 1509 | die Bitte | yêu cầu |
| 1510 | bitten | hỏi |
| 1511 | bitteschön | Xin vui lòng |
| 1512 | blau | màu xanh da trời |
| 1513 | das Blau | màu xanh |
| 1514 | bleiben | duy trì |
| 1515 | der Bleistift | cây bút chì |
| 1516 | der Blog | blog |
| 1517 | die Blume | bông hoa |
| 1518 | die Bluse | chiếc áo cánh |
| 1519 | das Board | bảng |
| 1520 | der Boden | sàn nhà |
| 1521 | das Boot | chiếc thuyền |
| 1522 | Brasilien | Brazil |
| 1523 | brauchen | nhu cầu |
| 1524 | braun | màu nâu |
| 1525 | brechen | phá vỡ |
| 1526 | breit | rộng rãi |
| 1527 | der Brief | lá thư |
| 1528 | die Briefmarke | con tem |
| 1529 | der Briefträger | người đưa thư |
| 1530 | die Briefträgerin | người đưa thư |
| 1531 | der Briefumschlag | phong bì |
| 1532 | die Brille | cái kính |
| 1533 | bringen | mang đến |
| 1534 | das Brot | Bánh mì |
| 1535 | das Brötchen | bánh mì |
| 1536 | die Brücke | cây cầu |
| 1537 | der Bruder | anh trai |
| 1538 | die Brust | ngực |
| 1539 | das Buch | cuốn sách |
| 1540 | die Buchausleihe | mượn sách |
| 1541 | buchen | sách |
| 1542 | buchstabieren | Đánh vần |
| 1543 | bügeln | sắt |
| 1544 | die Bühne | sân khấu |
| 1545 | das Büro | văn phòng |
| 1546 | die Büroöffnungszeit | giờ mở cửa văn phòng |
| 1547 | der Bus | xe buýt |
| 1548 | der Busfahrplan | lịch trình xe buýt |
| 1549 | das Business | việc kinh doanh |
| 1550 | die Butter | bơ |
| 1551 | der Button | cái nút |
| 1552 | das Café | quán cà phê |
| 1553 | das Camping | cắm trại |
| 1554 | die CD | đĩa CD |
| 1555 | der Cent | xu |
| 1556 | das Chanson | chanson |
| 1557 | das Chaos | sự hỗn loạn |
| 1558 | chaotisch | chaotisch |
| 1559 | das Chatprofil | hồ sơ trò chuyện |
| 1560 | chatten | chatten |
| 1561 | das Chatten | trò chuyện |
| 1562 | der Chef | ông chủ |
| 1563 | die Chefin | ông chủ |
| 1564 | die Chemie | hóa học |
| 1565 | China | China |
| 1566 | Chinesisch | Tiếng Trung |
| 1567 | die Chips | những con chip |
| 1568 | die Chorprobe | buổi tập hợp xướng |
| 1569 | circa | ca |
| 1570 | der Clown | chú hề |
| 1571 | die (das) Cola | Cola (đó) |
| 1572 | die Comedy | hài kịch |
| 1573 | der Computer | máy tính |
| 1574 | cool | mát mẻ |
| 1575 | der Coworker | đồng nghiệp |
| 1576 | die Coworkerin | đồng nghiệp |
| 1577 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
| 1578 | das Croissant | bánh sừng bò |
| 1579 | das Curry | cà ri |
| 1580 | die Currywurst | món cà ri |
| 1581 | da | Haut |
| 1582 | da sein | ở đó |
| 1583 | dabei | bao gồm |
| 1584 | dabei sein | ở đó |
| 1585 | dabeihaben | có với bạn |
| 1586 | das Dach | mái nhà |
| 1587 | das Dachgeschoss | gác mái |
| 1588 | die Dachterrasse | sân thượng |
| 1589 | dadurch | thông qua điều này |
| 1590 | die Dame | quý cô |
| 1591 | die Damenmode | thời trang nữ |
| 1592 | der Damenschuh | giày của phụ nữ |
| 1593 | danach | sau đó |
| 1594 | der Dance Contest | cuộc thi khiêu vũ |
| 1595 | Dänemark | Đan Mạch |
| 1596 | Dänisch | tiếng Đan Mạch |
| 1597 | der Dank | lời cảm ơn |
| 1598 | danke | Cảm ơn |
| 1599 | dann | sau đó |
| 1600 | das | cái |
| 1601 | die Datei | tập tin |
| 1602 | das Datum | ngày |
| 1603 | die Dauer | thời gian |
| 1604 | dauern | cuối cùng |
| 1605 | dazu | Ngoài ra |
| 1606 | dazuschreiben | viết cho nó |
| 1607 | decken | che phủ |
| 1608 | dein | của bạn |
| 1609 | den (der) | den (der) |
| 1610 | denken | denken |
| 1611 | denn | bởi vì |
| 1612 | der, das, die | Một, The |
| 1613 | deshalb | vì lý do này |
| 1614 | der Designer | nhà thiết kế |
| 1615 | die Designerin | nhà thiết kế |
| 1616 | das Dessert | món tráng miệng |
| 1617 | deutsch | tiếng Đức |
| 1618 | deutsch | tiếng Đức |
| 1619 | der (die) Deutsche | người Đức |
| 1620 | der Deutschkurs | khóa học tiếng Đức |
| 1621 | Deutschland | nước Đức |
| 1622 | die Deutschprüfung | kỳ thi tiếng Đức |
| 1623 | der Dezember | tháng mười hai |
| 1624 | der Dialog | cuộc đối thoại |
| 1625 | die Diamanthochzeit | đám cưới kim cương |
| 1626 | der Dienstag | thứ ba |
| 1627 | dies- | cái này- |
| 1628 | dir (du) | bạn (bạn) |
| 1629 | direkt | trực tiếp |
| 1630 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
| 1631 | doch | Nhưng |
| 1632 | der Doktor | bác sĩ |
| 1633 | die Doktorin | bác sĩ |
| 1634 | der Donnerstag | thứ năm |
| 1635 | das Doppelzimmer | phòng đôi |
| 1636 | das Dorf | ngôi làng |
| 1637 | dort | ở đó |
| 1638 | dorthin | ở đó |
| 1639 | die Dose | cái thiếc |
| 1640 | die Dosierung | liều lượng |
| 1641 | der Download | tải xuống |
| 1642 | downloaden | herunterladen |
| 1643 | draußen | ngoài |
| 1644 | dreizehnt- | thứ mười ba- |
| 1645 | dringend | cấp bách |
| 1646 | dritt- | dritt- |
| 1647 | drücken | nhấn |
| 1648 | drücken | nhấn |
| 1649 | der Drucker | máy in |
| 1650 | du | du |
| 1651 | dunkel | tối tăm |
| 1652 | das Dunkelblau | màu xanh đậm |
| 1653 | durch | bởi vì |
| 1654 | der Durchschnitt | mức trung bình |
| 1655 | das Durchsuchen | việc duyệt |
| 1656 | dürfen | có thể |
| 1657 | der Durst | cơn khát |
| 1658 | die Dusche | vòi hoa sen |
| 1659 | die DVD | đĩa DVD |
| 1660 | die Ebbe | thủy triều thấp |
| 1661 | eben | thậm chí |
| 1662 | ebenso | cũng vậy |
| 1663 | echt | echt |
| 1664 | egal | không quan trọng |
| 1665 | das Ehepaar | cặp đôi |
| 1666 | das Ei | Trứng |
| 1667 | ein bisschen | một chút |
| 1668 | ein Konzert geben | tổ chức một buổi hòa nhạc |
| 1669 | ein paar | một cặp vợ chồng |
| 1670 | ein | Một |
| 1671 | einem (ein) | một (một) |
| 1672 | einen (ein) | một (một) |
| 1673 | der Abend | buổi tối |
| 1674 | das Abendessen | bữa tối |
| 1675 | die Abendkasse | phòng vé |
| 1676 | der Abendkurs | khóa học buổi tối |
| 1677 | abends | vào buổi tối |
| 1678 | aber | Nhưng |
| 1679 | abfahren | khởi hành |
| 1680 | die Abfahrt | lời chia tay |
| 1681 | die Abfahrtszeit | thời gian khởi hành |
| 1682 | abholen | nhặt lên |
| 1683 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
| 1684 | ablehnen | từ chối |
| 1685 | abnehmen | giảm cân |
| 1686 | absagen | Hủy bỏ |
| 1687 | das Abschlussfeuerwerk | pháo hoa cuối cùng |
| 1688 | achten | về |
| 1689 | Achtung | Sự nguy hiểm |
| 1690 | die Adresse | địa chỉ |
| 1691 | die Agenda | chương trình nghị sự |
| 1692 | die Agentur | cơ quan |
| 1693 | Ägypten | Ai Cập |
| 1694 | die Akrobatik | nhào lộn |
| 1695 | aktiv | aktiv |
| 1696 | die Aktivität | hoạt động |
| 1697 | das Aktivprogramm | chương trình hoạt động |
| 1698 | aktuell | hiện hành |
| 1699 | das Album | album |
| 1700 | der Alkohol | rượu |
| 1701 | alle | alle |
| 1702 | allein | một mình |
| 1703 | alles | mọi thứ |
| 1704 | der Alltag | hàng ngày |
| 1705 | die Alpen | dãy Alps |
| 1706 | also | Vì thế |
| 1707 | das Alter | tuổi |
| 1708 | die Altstadt | phố cổ |
| 1709 | am | Bin |
| 1710 | Amerika | Amerika |
| 1711 | an Bord | trên tàu |
| 1712 | anbieten | lời đề nghị |
| 1713 | anders | anders |
| 1714 | die Anfahrt | cách tiếp cận |
| 1715 | der Anfang | sự khởi đầu |
| 1716 | anfangen | bắt đầu |
| 1717 | der Anfänger | người mới bắt đầu |
| 1718 | die Anfängerin | người mới bắt đầu |
| 1719 | die Angabe | thông tin |
| 1720 | das Angebot | lời đề nghị |
| 1721 | die Angina | cơn đau thắt ngực |
| 1722 | die Angst | nỗi sợ hãi |
| 1723 | ankommen | đến |
| 1724 | die Ankunft | sự xuất hiện |
| 1725 | die Anmeldung | việc đăng ký |
| 1726 | annehmen | cho rằng |
| 1727 | anprobieren | thử đi |
| 1728 | die Anrede | lời chào |
| 1729 | der Anruf | cuộc gọi |
| 1730 | anrufen | gọi |
| 1731 | anschauen | nhìn vào |
| 1732 | ansehen | xem |
| 1733 | anstrengend | căng thẳng |
| 1734 | das Antibiotikum | kháng sinh |
| 1735 | die Antwort | câu trả lời |
| 1736 | antworten | trả lời |
| 1737 | die Anwendung | ứng dụng |
| 1738 | die Anzahl | số |
| 1739 | die Anzeige | quảng cáo |
| 1740 | der Apfel | Táo |
| 1741 | der Apfelkuchen | chiếc bánh táo |
| 1742 | der Apfelsaft | nước ép táo |
| 1743 | die Apotheke | Tiệm thuốc |
| 1744 | der Apotheker | dược sĩ |
| 1745 | die Apothekerin | dược sĩ |
| 1746 | die App | ứng dụng |
| 1747 | der Appetit | sự thèm ăn |
| 1748 | der April | Tháng tư |
| 1749 | das Aquarium | bể cá |
| 1750 | das Aqua-Yoga | yoga dưới nước |
| 1751 | Arabisch | Arabisch |
| 1752 | die Arbeit | công việc |
| 1753 | arbeiten | công việc |
| 1754 | der Arbeitskollege | đồng nghiệp làm việc |
| 1755 | die Arbeitskollegin | đồng nghiệp làm việc |
| 1756 | der Arbeitsplatz | nơi làm việc |
| 1757 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
| 1758 | die Arbeitszeit | giờ làm việc |
| 1759 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
| 1760 | der Architekt | kiến trúc sư |
| 1761 | das Architekturbüro | văn phòng kiến trúc |
| 1762 | die Architektin | kiến trúc sư |
| 1763 | der Arm | cánh tay |
| 1764 | der Artikel | bài báo |
| 1765 | der Arzt | bác sĩ |
| 1766 | die Ärztin | bác sĩ |
| 1767 | der Arzttermin | cuộc hẹn của bác sĩ |
| 1768 | atmen | thở |
| 1769 | der Audioguide | hướng dẫn âm thanh |
| 1770 | Auf Wiederhören | Tạm biệt |
| 1771 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
| 1772 | die Aufgabe | nhiệm vụ |
| 1773 | aufhängen | treo |
| 1774 | aufpassen | coi chừng |
| 1775 | aufräumen | dọn dẹp |
| 1776 | aufregend | thú vị |
| 1777 | aufschreiben | viết ra |
| 1778 | die Aufschrift | dòng chữ |
| 1779 | aufstehen | đứng lên |
| 1780 | der Auftrag | thứ tự |
| 1781 | der Aufzug | thang máy |
| 1782 | das Auge | con mắt |
| 1783 | der Augenarzt | bác sĩ nhãn khoa |
| 1784 | der Augenschmerz | đau mắt |
| 1785 | der August | tháng Tám |
| 1786 | aus | ra khỏi |
| 1787 | aus sein | tắt đi |
| 1788 | die Ausbildung | việc đào tạo |
| 1789 | der Ausbildungsweg | con đường đào tạo |
| 1790 | ausdrucken | in |
| 1791 | der Ausflug | chuyến tham quan |
| 1792 | der Ausgang | lối ra |
| 1793 | das Ausland | nước ngoài |
| 1794 | ausräumen | dọn sạch |
| 1795 | die Aussage | tuyên bố |
| 1796 | aussehen | Nhìn |
| 1797 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
| 1798 | aussprechen | thể hiện |
| 1799 | aussteigen | ra |
| 1800 | der Ausstieg | lối ra |
| 1801 | Australien | Úc |
| 1802 | die Auswahl | sự lựa chọn |
| 1803 | auswählen | chọn |
| 1804 | der Ausweis | thẻ căn cước |
| 1805 | das Auto | chiếc xe |
| 1806 | automatisch | automatisch |
| 1807 | der Autoverkäufer | nhân viên bán xe |
| 1808 | die Autoverkäuferin | cô bán xe |
| 1809 | der Babysitter | người giữ trẻ |
| 1810 | die Babysitterin | người giữ trẻ |
| 1811 | backen | backen |
| 1812 | die Bäckerei | tiệm bánh |
| 1813 | der Bäckerstand | quầy bán bánh mì |
| 1814 | das Bad | phòng tắm |
| 1815 | die Badehose | những chiếc quần bơi |
| 1816 | baden | tắm |
| 1817 | das Badezimmer | phòng tắm |
| 1818 | das Baguette | bánh mì baguette |
| 1819 | das Bahngleis | đường ray |
| 1820 | der Bahnhof | nhà ga |
| 1821 | der Bahnhofseingang | lối vào nhà ga |
| 1822 | bald | sớm |
| 1823 | der Balkon | ban công |
| 1824 | der Ball | quả bóng |
| 1825 | die Banane | Chuối |
| 1826 | die Band | ban nhạc |
| 1827 | der Bandcontest | cuộc thi ban nhạc |
| 1828 | die Bank | Ngân hàng |
| 1829 | die Bankkarte | thẻ ngân hàng |
| 1830 | die Bar | quán bar |
| 1831 | das Barbecue | thịt nướng |
| 1832 | das Bargeld | tiền mặt |
| 1833 | Basketball | Bóng rổ |
| 1834 | der Basketball | bóng rổ |
| 1835 | der Bauch | dạ dày |
| 1836 | der Bauchschmerz | đau bụng |
| 1837 | bauen | xây dựng |
| 1838 | das Bauernbrot | bánh mì của nông dân |
| 1839 | der Baum | cái cây |
| 1840 | die Baustelle | công trường xây dựng |
| 1841 | beachten | quan sát |
| 1842 | beantworten | trả lời |
| 1843 | der Becher | cái cốc |
| 1844 | bedeuten | nghĩa là |
| 1845 | beendet | đã kết thúc |
| 1846 | begeistert | nhiệt tình |
| 1847 | der Beginn | sự khởi đầu |
| 1848 | beginnen | bắt đầu |
| 1849 | begrüßen | chào |
| 1850 | die Behörde | cơ quan có thẩm quyền |
| 1851 | bei | Tại |
| 1852 | beide | cả hai |
| 1853 | beim | tại |
| 1854 | das Bein | cái chân |
| 1855 | das Beispiel | ví dụ |
| 1856 | der Beitrag | sự đóng góp |
| 1857 | bekannt | được biết đến |
| 1858 | bekommen | nhận được |
| 1859 | beliebt | phổ biến |
| 1860 | benutzen | sử dụng |
| 1861 | bequem | thoải mái |
| 1862 | der Berg | ngọn núi |
| 1863 | die Bergtour | chuyến du lịch núi |
| 1864 | der Bericht | báo cáo |
| 1865 | der Beruf | công việc |
| 1866 | beruflich machen | làm điều đó một cách chuyên nghiệp |
| 1867 | berühmt | nổi tiếng |
| 1868 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
| 1869 | Bescheid sagen | cho tôi biết |
| 1870 | besonder- | đặc biệt- |
| 1871 | besonders | cụ thể |
| 1872 | besprechen | bàn luận |
| 1873 | die Hotelreservierung | đặt phòng khách sạn |
| 1874 | die Hühnersuppe | súp gà |
| 1875 | der Hund | con chó |
| 1876 | der Hunger | cơn đói |
| 1877 | der Husten | cơn ho |
| 1878 | der ICE | ICE |
| 1879 | ich | TÔI |
| 1880 | die Idee | ý tưởng |
| 1881 | ihm (er) | anh ấy (anh ấy) |
| 1882 | ihm (es) | anh ấy (nó) |
| 1883 | ihnen | họ |
| 1884 | Ihnen (Sie) | bạn (bạn) |
| 1885 | ihr | cô ấy |
| 1886 | ihr, ihre | Của bạn, của bạn |
| 1887 | ihr, ihre | Của bạn, của bạn |
| 1888 | im | trong |
| 1889 | immer | luôn luôn |
| 1890 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
| 1891 | in | |
| 1892 | in einem | trong một |
| 1893 | in Ordnung | theo thứ tự |
| 1894 | in Ruhe | trong hòa bình |
| 1895 | Indisch | Indisch |
| 1896 | die Infektion | nhiễm trùng |
| 1897 | die Info | thông tin |
| 1898 | die Information | thông tin |
| 1899 | das Informationsmaterial | tài liệu thông tin |
| 1900 | informieren | thông báo |
| 1901 | der Ingenieur | kỹ sư |
| 1902 | die Ingenieurin | kỹ sư |
| 1903 | der Inhalt | nội dung |
| 1904 | inklusive | bao gồm |
| 1905 | ins | vào |
| 1906 | die Insel | hòn đảo |
| 1907 | der Intensivkurs | khóa học chuyên sâu |
| 1908 | interessant | hấp dẫn |
| 1909 | das Interesse | sự quan tâm |
| 1910 | interessieren | thú vị |
| 1911 | international | quốc tế |
| 1912 | das Internet | Internet |
| 1913 | die Internetnutzung | sử dụng internet |
| 1914 | die Internetseite | trang web |
| 1915 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
| 1916 | interviewen | interviewen |
| 1917 | die Inventur | hàng tồn kho |
| 1918 | der Iran | Iran |
| 1919 | Irland | Irland |
| 1920 | Israel | Israel |
| 1921 | ist (sein) | là (được) |
| 1922 | Italien | Ý |
| 1923 | Italienisch | người Ý |
| 1924 | der Italienischkurs | khóa học tiếng Ý |
| 1925 | ja | ja |
| 1926 | die Jacke | áo khoác |
| 1927 | das Jahr | năm |
| 1928 | jährlich | hàng năm |
| 1929 | der Januar | Tháng Một |
| 1930 | Japan | Nhật Bản |
| 1931 | japanisch | tiếng Nhật |
| 1932 | japanisch | tiếng Nhật |
| 1933 | der Japanischkurs | khóa học tiếng Nhật |
| 1934 | der Jazz | nhạc jazz |
| 1935 | das Jazzfestival | lễ hội nhạc jazz |
| 1936 | das Jazzkonzert | buổi hòa nhạc jazz |
| 1937 | der Jazztanz | điệu nhảy jazz |
| 1938 | die Jeans | quần jean |
| 1939 | das Jeansblau | màu xanh denim |
| 1940 | jeder | mọi người |
| 1941 | jemand | người nào đó |
| 1942 | jetzt | Hiện nay |
| 1943 | der Job | công việc |
| 1944 | das Jobangebot | lời mời làm việc |
| 1945 | joggen | joggen |
| 1946 | das Joggen | chạy bộ |
| 1947 | der Joggingschuh | giày chạy bộ |
| 1948 | der Journalismus | báo chí |
| 1949 | der Journalist | nhà báo |
| 1950 | die Journalistin | nhà báo |
| 1951 | die Jugend | tuổi trẻ |
| 1952 | der Juli | Tháng bảy |
| 1953 | jung | jung |
| 1954 | Jung und Alt | Trẻ và già |
| 1955 | der Juni | Tháng sáu |
| 1956 | der Kaffee | cà phê |
| 1957 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê |
| 1958 | das Kaffeetrinken | uống cà phê |
| 1959 | der Kalender | lịch |
| 1960 | kalt | kalt |
| 1961 | die Kamera | máy ảnh |
| 1962 | Kanada | Kanada |
| 1963 | die Kantine | căng tin |
| 1964 | kaputt | kaputt |
| 1965 | der Karneval | lễ hội |
| 1966 | die Karotte | củ cà rốt |
| 1967 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
| 1968 | die Karte | bản đồ |
| 1969 | die Kartoffel | khoai tây |
| 1970 | der Kartoffelsalat | salad khoai tây |
| 1971 | der Käse | pho mát |
| 1972 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
| 1973 | die Kasse | máy tính tiền |
| 1974 | kaufen | mua |
| 1975 | das Kaufhaus | cửa hàng bách hóa |
| 1976 | kein | KHÔNG |
| 1977 | Keine Ahnung | không biết |
| 1978 | der Keller | hầm |
| 1979 | der Kellner | người phục vụ |
| 1980 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
| 1981 | kennen | biết |
| 1982 | kennenlernen | làm quen |
| 1983 | die Kette | chuỗi |
| 1984 | das Kilo | kg |
| 1985 | das Kind | đứa trẻ |
| 1986 | die Kindermode | thời trang trẻ em |
| 1987 | das Kinderturnen | thể dục trẻ em |
| 1988 | der Kinderwagen | xe đẩy |
| 1989 | das Kinderzelt | lều của trẻ em |
| 1990 | das Kinderzimmer | phòng trẻ em |
| 1991 | das Kino | rạp chiếu phim |
| 1992 | der Kiosk | Ki-ốt |
| 1993 | die Kirche | nhà thờ |
| 1994 | die Kiwi | quả kiwi |
| 1995 | die Klamotte | quần áo |
| 1996 | klangvoll | kêu to |
| 1997 | klappen | klappen |
| 1998 | klar | thông thoáng |
| 1999 | klasse | klasse |
| 2000 | die Klasse | lớp học |
| 2001 | das Klassikkonzert | buổi hòa nhạc cổ điển |
| 2002 | klassisch | cổ điển |
| 2003 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
| 2004 | Klavier spielen | chơi piano |
| 2005 | das Klavier | đàn piano |
| 2006 | der Klavierunterricht | bài học piano |
| 2007 | das Kleid | chiếc váy |
| 2008 | klein | klein |
| 2009 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
| 2010 | klettern | leo |
| 2011 | das Klettern | leo núi |
| 2012 | der Kletterurlaub | kỳ nghỉ leo núi |
| 2013 | klicken | bấm vào |
| 2014 | klingeln | nhẫn |
| 2015 | klingen | âm thanh |
| 2016 | der Kloß | bánh bao |
| 2017 | die Kneipe | quán rượu |
| 2018 | der Knoblauch | tỏi |
| 2019 | das Kochbuch | sách nấu ăn |
| 2020 | kochen | đầu bếp |
| 2021 | das Kochen | nấu ăn |
| 2022 | der Kochkurs | lớp học nấu ăn |
| 2023 | der Koffer | chiếc vali |
| 2024 | der Kollege | đồng nghiệp |
| 2025 | die Kollegin | đồng nghiệp |
| 2026 | komisch | buồn cười |
| 2027 | kommen | đến |
| 2028 | die Kommunikation | sự giao tiếp |
| 2029 | kommunikativ | kommunikativ |
| 2030 | der Konditor | đầu bếp bánh ngọt |
| 2031 | die Konditorei | cửa hàng bánh ngọt |
| 2032 | die Konditorin | đầu bếp bánh ngọt |
| 2033 | können | Có thể |
| 2034 | der Kontakt | liên hệ |
| 2035 | kontrollieren | điều khiển |
| 2036 | die Konzentration | sự tập trung |
| 2037 | das Konzept | khái niệm |
| 2038 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
| 2039 | der Konzertbeginn | buổi hòa nhạc bắt đầu |
| 2040 | der Kopf | cái đầu |
| 2041 | der Kopfhörer | tai nghe |
| 2042 | der Kopfschmerz | cơn đau đầu |
| 2043 | die Kopie | bản sao |
| 2044 | kopieren | sao chép |
| 2045 | das Kopieren | sự sao chép |
| 2046 | der Kopierer | máy photocopy |
| 2047 | Koreanisch | Tiếng Hàn |
| 2048 | der Körper | cơ thể |
| 2049 | die Korrektur | sự điều chỉnh |
| 2050 | kosten | trị giá |
| 2051 | das Krafttraining | rèn luyện sức mạnh |
| 2052 | krank | đau ốm |
| 2053 | das Krankenhaus | bệnh viện |
| 2054 | der Krankenpfleger | y tá |
| 2055 | die Krankenschwester | y tá |
| 2056 | die Kreditkarte | Thẻ tín dụng |
| 2057 | der Krimi | phim kinh dị tội phạm |
| 2058 | die Küche | nhà bếp |
| 2059 | die Küche | nhà bếp |
| 2060 | der Kuchen | cái bánh |
| 2061 | der Kugelschreiber | bút bi |
| 2062 | der Kühlschrank | tủ lạnh |
| 2063 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
| 2064 | die Kulturveranstaltung | sự kiện văn hóa |
| 2065 | der Kunde | Khách hàng |
Mọi người cũng đang tìm kiếm
- 2000 từ vựng tiếng Đức có âm thanh
- Học từ vựng tiếng Đức kèm phát âm
- Từ vựng tiếng Đức phổ biến
- Học tiếng Đức online miễn phí
- Từ vựng tiếng Đức A1 đến B2
- Cách học tiếng Đức nhanh chóng
- Từ vựng tiếng Đức giao tiếp
- Phát âm tiếng Đức chuẩn
- 2000 từ tiếng Đức thông dụng
- Từ điển tiếng Đức có âm thanh
- bài test a1.1 tiếng đức
- sách tiếng đức a1.1 pdf
- a1 tiếng đức, học những gì
- từ vựng a1.2 tiếng đức
- Từ vựng A1 tiếng Đức Goethe
- từ vựng a1-a2 tiếng đức
- Từ vựng tiếng Đức A1 pdf
- 1000 từ vựng tiếng Đức A1
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- File từ vựng A1 tiếng Đức
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de pdf
- Từ vựng tiếng Đức A1
- Tài liệu tự học tiếng Đức A1
- A1 có bao nhiêu từ vựng tiếng Đức?
- Từ A1 lên B2 tiếng Đức mất bao lâu?
- Bao nhiêu điểm đỗ A1 tiếng Đức?
- Học A1 tiếng Đức hết bao lâu?
- Từ vựng tiếng đức
- tiếng đức a1