Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | das Schach | cờ vua |
| 2 | das Guerilla-Stricken | đan du kích |
| 3 | das Gleitschirmfliegen | dù lượn |
| 4 | das Hula-Hooping | lắc vòng hula |
| 5 | das Fallschirmspringen | nhảy dù |
| 6 | das Backgammon | cờ thỏ cáo |
| 7 | gar | thậm chí |
| 8 | ganz | khá |
| 9 | schön | Đẹp |
| 10 | anstrengend | căng thẳng |
| 11 | trainieren | xe lửa |
| 12 | ganz | khá |
| 13 | der Körper | cơ thể |
| 14 | fit | fit |
| 15 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
| 16 | der (das) Hula-Hoop | vòng hula |
| 17 | der Reifen | lốp xe |
| 18 | schaffen | tạo nên |
| 19 | der Adrenalinkick | cơn sốt adrenaline |
| 20 | der Sprung | bước nhảy |
| 21 | schenken | đưa cho |
| 22 | die Luft | không khí |
| 23 | fantastisch | Fantasie |
| 24 | unbedingt | tuyệt đối |
| 25 | die Ausbildung | việc đào tạo |
| 26 | der Fallschirmlehrer | người hướng dẫn nhảy dù |
| 27 | die Fallschirmlehrerin | người hướng dẫn nhảy dù |
| 28 | Lieblings- | Yêu thích- |
| 29 | das Spiel | trò chơi |
| 30 | regelmäßig | thường xuyên |
| 31 | das Turnier | giải đấu |
| 32 | mehrere | |
| 33 | dafür | vì điều đó |
| 34 | die Konzentration | sự tập trung |
| 35 | stricken | đan lát |
| 36 | die Strick-Community | cộng đồng đan lát |
| 37 | der Schal | chiếc khăn |
| 38 | der Pullover | chiếc áo len |
| 39 | die Mütze | cái mũ |
| 40 | das Baustellenschild | dấu hiệu công trường xây dựng |
| 41 | bunt | Ubuntu |
| 42 | langweilig | nhạt nhẽo |
| 43 | die Idee | ý tưởng |
| 44 | manch- | một số- |
| 45 | bestimmt | chắc chắn |
| 46 | verrückt | điên |
| 47 | der Fallschirmsprung | việc nhảy dù |
| 48 | das Geburtstagsgeschenk | món quà sinh nhật |
| 49 | tanzen | nhảy |
| 50 | die Musik | âm nhạc |
| 51 | singen | |
| 52 | Gitarre | đàn ghi-ta |
| 53 | der Tango | tango |
| 54 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
| 55 | das Theater | nhà hát |
| 56 | das Theater spielen | chơi kịch |
| 57 | surfen | surfen |
| 58 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 59 | Japanisch | tiếng Nhật |
| 60 | die Spaghetti | mì spaghetti |
| 61 | das Sushi | món sushi |
| 62 | ein paar | một cặp vợ chồng |
| 63 | also | |
| 64 | viel- | nhiều- |
| 65 | begrüßen | chào |
| 66 | der Fallschirmsprung-Experte | chuyên gia nhảy dù |
| 67 | did Fallschirmsprung-Expertin | chuyên gia nhảy dù |
| 68 | bereits | đã |
| 69 | der Profi | chuyên nghiệp |
| 70 | natürlich | một cách tự nhiên |
| 71 | beantworten | trả lời |
| 72 | das Mal | thời gian |
| 73 | (sich) erinnern | (để nhớ |
| 74 | genial | genial |
| 75 | finden | tìm thấy |
| 76 | weil | bởi vì |
| 77 | klettern | |
| 78 | der Tandemsprung | bước nhảy song song |
| 79 | das Gefühl | cảm giác |
| 80 | niemals | không bao giờ |
| 81 | probieren | thử |
| 82 | gefährlich | nguy hiểm |
| 83 | passieren | xảy ra |
| 84 | der Unfall | vụ tai nạn |
| 85 | sicher | |
| 86 | der Pilot | phi công |
| 87 | die Pilotin | phi công |
| 88 | doch | Nhưng |
| 89 | fast | schnell |
| 90 | springen | springen |
| 91 | die Angst | nỗi sợ hãi |
| 92 | der Firmenausflug | chuyến đi chơi của công ty |
| 93 | üben | luyện tập |
| 94 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
| 95 | die Natur | bản chất |
| 96 | die Bewegung | phong trào |
| 97 | Fußball | bóng đá |
| 98 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
| 99 | fleißig | siêng năng |
| 100 | der Marathon | cuộc đua marathon |
| 101 | Brasilien | Brazil |
| 102 | Portugiesisch | Portugiesisch |
| 103 | Ski fahren | trượt tuyết |
| 104 | Lust haben | cảm thấy như |
| 105 | der Betreff | chủ đề |
| 106 | der Mitarbeiter | nhân viên |
| 107 | die Mitarbeiterin | nhân viên |
| 108 | endlich | |
| 109 | wieder | lại |
| 110 | die Aktivität | hoạt động |
| 111 | planen | planen |
| 112 | das Windsurfen | lướt ván buồm |
| 113 | das Kitesurfen | lướt ván diều |
| 114 | auswählen | chọn |
| 115 | der Kulturfan | người hâm mộ văn hóa |
| 116 | organisieren | tổ chức |
| 117 | das (Fahr-)Rad | chiếc xe đạp |
| 118 | der Firmenparkplatz | bãi đậu xe của công ty |
| 119 | die Rückfahrt | hành trình trở về |
| 120 | spätestens | muộn nhất |
| 121 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
| 122 | der Surfkurs | khóa học lướt sóng |
| 123 | der Surfurlaub | kỳ nghỉ lướt sóng |
| 124 | genau | Chính xác |
| 125 | sportlich | |
| 126 | interessant | hấp dẫn |
| 127 | mindestens | ít nhất |
| 128 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
| 129 | meistens | hầu hết |
| 130 | das Lied | bài hát |
| 131 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
| 132 | total | insgesamt |
| 133 | spannend | |
| 134 | das Skript | kịch bản |
| 135 | kreativ | kreativ |
| 136 | flexibel | flexibel |
| 137 | das Team | đội |
| 138 | das Mitglied | thành viên |
| 139 | der Schauspieler | diễn viên |
| 140 | die Schauspielerin | nữ diễn viên |
| 141 | der Musiker | nhạc sĩ |
| 142 | die Musikerin | nhạc sĩ |
| 143 | #NAME? | #NAME? |
| 144 | die Bühne | sân khấu |
| 145 | melden | báo cáo |
| 146 | per | pro |
| 147 | der Besuch | chuyến thăm |
| 148 | die Sache | điều đó |
| 149 | eröffnen | mở |
| 150 | denken an | nghĩ về |
| 151 | die Fotografie | nhiếp ảnh |
| 152 | der -abend | buổi tối |
| 153 | die Eröffnung | sự mở đầu |
| 154 | der Spaß | niềm vui |
| 155 | vorher | |
| 156 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
| 157 | anhören | Nghe |
| 158 | etwas | thứ gì đó |
| 159 | halb | một nửa |
| 160 | der Sekt | rượu vang sủi |
| 161 | die Bar | quán bar |
| 162 | sympathisch | thân thiện |
| 163 | neben | ở cạnh |
| 164 | der Grafiker | nghệ sĩ đồ họa |
| 165 | die Grafikerin | nhà thiết kế đồ họa |
| 166 | meinen | nghĩa là |
| 167 | hoffen | mong |
| 168 | kaum | hầu như không |
| 169 | klasse | klasse |
| 170 | übrigens | Nhân tiện |
| 171 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
| 172 | der Humor | sự hài hước |
| 173 | unsympathisch | không thông cảm |
| 174 | nett | netto |
| 175 | die Freundschaft | tình bạn |
| 176 | besonders | cụ thể |
| 177 | die Ehrlichkeit | sự trung thực |
| 178 | emeinsam | emeinsam |
| 179 | die Zuverlässigkeit | độ tin cậy |
| 180 | versprechen | hứa |
| 181 | zuhören | Nghe |
| 182 | stimmen | tiếng nói |
| 183 | zuverlässig | đáng tin cậy |
| 184 | ehrlich | trung thực |
| 185 | die Wahrheit | sự thật |
| 186 | funktionieren | chức năng |
| 187 | die Meinung | ý kiến |
| 188 | über | bên trên |
| 189 | unehrlich | |
| 190 | aktiv | aktiv |
| 191 | unterwegs | trên đường |
| 192 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
| 193 | unpünktlich | không đúng giờ |
| 194 | positiv | tích cực |
| 195 | negativ | negativ |
| 196 | wirklich | Thực ra |
| 197 | joggen | joggen |
| 198 | unsportlich | |
| 199 | die Verspätung | sự chậm trễ |
| 200 | kündigen | từ bỏ |
| 201 | das Land | đất nước |
| 202 | ziehen | sự lôi kéo |
| 203 | direkt | trực tiếp |
| 204 | die Pension | nhà khách |
| 205 | die Unterkunft | chỗ ở |
| 206 | gemütlich | ấm áp |
| 207 | typisch | typisch |
| 208 | die Region | khu vực |
| 209 | der Seeblick | quang cảnh hồ |
| 210 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
| 211 | genießen | thưởng thức |
| 212 | nutzen | |
| 213 | der Wunsch | mong muốn |
| 214 | das Abendessen | bữa tối |
| 215 | Kajak fahren | Chèo thuyền kayak |
| 216 | segeln | đi thuyền |
| 217 | der Campingplatz | khu cắm trại |
| 218 | inklusive | bao gồm |
| 219 | stattfinden | diễn ra |
| 220 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
| 221 | kostenlos | miễn phí |
| 222 | der Programmierer | lập trình viên |
| 223 | die Programmiererin | lập trình viên |
| 224 | die IT-Firma | công ty CNTT |
| 225 | lecker | ngon |
| 226 | der Stress | sự căng thẳng |
| 227 | ganz | khá |
| 228 | das Event | sự kiện |
| 229 | das Büro | văn phòng |
| 230 | die Veranstaltung | sự kiện |
| 231 | der Umzug | di chuyển |
| 232 | der Abschied | lời chia tay |
| 233 | das Viertel | quý |
| 234 | verändern | thay đổi |
| 235 | ändern | thay đổi |
| 236 | die Person | người đó |
| 237 | der Traum | giấc mơ |
| 238 | die Universität | trường đại học |
| 239 | die Psychologie | tâm lý học |
| 240 | der Psychologe | nhà tâm lý học |
| 241 | die Psychologin | nhà tâm lý học |
| 242 | arbeitslos | thất nghiệp |
| 243 | der Tauchlehrer | người hướng dẫn lặn |
| 244 | die Tauchlehrerin | người hướng dẫn lặn |
| 245 | gesund | khỏe mạnh |
| 246 | der Stadtlauf | thành phố chạy |
| 247 | der/die Dritte | bên thứ ba |
| 248 | der/die Erste | cái đầu tiên |
| 249 | Thailand | Thailand |
| 250 | kalt | kalt |
| 251 | warm | warm |
| 252 | sonst | nếu không thì |
| 253 | der Sekretär | thư ký |
| 254 | die Sekretärin | thư ký |
| 255 | das Picknick | buổi dã ngoại |
| 256 | die Geburtstagsfeier | bữa tiệc sinh nhật |
| 257 | das Schauspiel | vở kịch |
| 258 | berühmt | nổi tiếng |
| 259 | der/die Kleine | đứa nhỏ |
| 260 | da sein | ở đó |
| 261 | verlieren | thua |
| 262 | die Mathematik | toán học |
| 263 | die Physik | vật lý |
| 264 | genug | đủ |
| 265 | die Chance | cơ hội |
| 266 | eigen- | Eigen- |
| 267 | die Tauchschule | trường lặn |
| 268 | der Strand | bãi biển |
| 269 | der Zukunftswunsch | điều ước tương lai |
| 270 | die Gesundheit | sức khỏe |
| 271 | die Reise | chuyến đi |
| 272 | wunschlos glücklich | hoàn toàn hạnh phúc |
| 273 | außerhalb | |
| 274 | okay | được rồi |
| 275 | der Journalismus | báo chí |
| 276 | das WG-Zimmer | phòng chung |
| 277 | die Speise | thức ăn |
| 278 | frisch | tươi |
| 279 | besonder- | đặc biệt- |
| 280 | das Extra | phần bổ sung |
| 281 | voll | đầy |
| 282 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
| 283 | der Blick | quan điểm |
| 284 | die Hauptspeise | món chính |
| 285 | das Dessert | món tráng miệng |
| 286 | der Kellner | người phục vụ |
| 287 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
| 288 | freundlich | thân thiện |
| 289 | die Auswahl | sự lựa chọn |
| 290 | der Service | dịch vụ |
| 291 | die Pizza | Pizza |
| 292 | der Steinofen | lò đá |
| 293 | das Speisenangebot | việc cung cấp thực phẩm |
| 294 | die Qualität | chất lượng |
| 295 | beruflich | một cách chuyên nghiệp |
| 296 | privat | Privat |
| 297 | top | Spitze |
| 298 | hoffentlich | hy vọng |
| 299 | leer | leer |
| 300 | das Hauptgericht | món chính |
| 301 | die Zutat | thành phần |
| 302 | ganz | khá |
| 303 | die Nähe | sự gần gũi |
| 304 | die Pasta | mì ống |
| 305 | der Burger | bánh mì kẹp thịt |
| 306 | die Nudel | mì |
| 307 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
| 308 | einfach | đơn giản |
| 309 | asiatisch | asiatisch |
| 310 | der Pilz | nấm |
| 311 | der Vegetarier | người ăn chay |
| 312 | die Vegetarierin | người ăn chay |
| 313 | reservieren | reservieren |
| 314 | der Samstagmittag | giờ ăn trưa thứ bảy |
| 315 | die Tomatensuppe | súp cà chua |
| 316 | die Apfelschorle | bình xịt táo |
| 317 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
| 318 | der Prosecco | rượu prosecco |
| 319 | wählen | chọn |
| 320 | danach | sau đó |
| 321 | das Trinkgeld | tiền boa |
| 322 | der Orangensaft | nước cam |
| 323 | der Weißwein | rượu vang trắng |
| 324 | das Eis | das Eis |
| 325 | der Espresso | cà phê espresso |
| 326 | der Cappuccino | cà phê cappuccino |
| 327 | der Thunfisch | cá ngừ |
| 328 | die Zitronencreme | kem chanh |
| 329 | die Limonade | nước chanh |
| 330 | die (das) Cola | Cola (đó) |
| 331 | das Mineralwasser | nước khoáng |
| 332 | der Käse | pho mát |
| 333 | der Käse-Oliventeller | đĩa phô mai và ô liu |
| 334 | das (der) Risotto | cơm risotto |
| 335 | das Huhn | con gà |
| 336 | der Eisbecher | kem sundae |
| 337 | das Tiramisu | bánh tiramisu |
| 338 | die Schokotorte | bánh sô cô la |
| 339 | teilnehmen | tham gia |
| 340 | die Suche | việc tìm kiếm |
| 341 | vegetarisch | Vegetarisch |
| 342 | die Webseite | trang web |
| 343 | die Daten | dữ liệu |
| 344 | der Gastgeber | chủ nhà |
| 345 | die Gastgeberin | bà chủ nhà |
| 346 | aufräumen | dọn dẹp |
| 347 | das Spülen | việc rửa sạch |
| 348 | die Variante | biến thể |
| 349 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
| 350 | das Kalbsfleisch | thịt bê |
| 351 | der Knödel | bánh bao |
| 352 | der Pfannkuchen | bánh kếp |
| 353 | die Erdbeere | dâu tây |
| 354 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
| 355 | die Pfanne | cái chảo |
| 356 | die Schüssel | cái bát |
| 357 | der Topf | cái nồi |
| 358 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
| 359 | das Sieb | cái sàng |
| 360 | die Spüle | bồn rửa |
| 361 | das Messer | con dao |
| 362 | hinzugeben | thêm vào |
| 363 | verrühren | khuấy động |
| 364 | wenden | quay lại |
| 365 | schneiden | |
| 366 | die Zwiebel | củ hành |
| 367 | das Rezept | công thức |
| 368 | die Portion | phần |
| 369 | der Teig | bột |
| 370 | das Mehl | bột mì |
| 371 | die Prise | nhúm |
| 372 | die Füllung | sự đổ đầy |
| 373 | das Erdbeereis | kem dâu tây |
| 374 | hinzufügen | thêm vào |
| 375 | nochmal | lại |
| 376 | die Seite | trang |
| 377 | servieren | phục vụ |
| 378 | stellen | Stellen |
| 379 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
| 380 | der Milliliter | mililit |
| 381 | heiß | nóng |
| 382 | aufpassen | coi chừng |
| 383 | vorsichtig | thận trọng |
| 384 | die Soße | nước sốt |
| 385 | stehen | đứng |
| 386 | der Rat | hội đồng |
| 387 | die Empfehlung | khuyến nghị |
| 388 | niemand | niemand |
| 389 | jemand | người nào đó |
| 390 | anschalten | bật lên |
| 391 | die Suppe | súp |
| 392 | der Pfeffer | hạt tiêu |
| 393 | die Sahne | kem |
| 394 | der Becher | cái cốc |
| 395 | die Karotte | củ cà rốt |
| 396 | halb- | một nửa- |
| 397 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
| 398 | der Morgen | buổi sáng |
| 399 | mittags | vào buổi trưa |
| 400 | das Mittagessen | bữa trưa |
| 401 | das Müsli | muesli |
| 402 | das Honigbrot | bánh mì mật ong |
| 403 | die Marmelade | mứt |
| 404 | morgens | morgens |
| 405 | die Magenschmerzen | đau bụng |
| 406 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
| 407 | abends | vào buổi tối |
| 408 | vor allem | trên hết |
| 409 | früher | trước đó |
| 410 | der Döner | kebab |
| 411 | das Croissant | bánh sừng bò |
| 412 | die Cornflakes | bánh ngô |
| 413 | die Kantine | căng tin |
| 414 | das Wurstbrot | bánh mì xúc xích |
| 415 | die Allergie | dị ứng |
| 416 | die Universität | trường đại học |
| 417 | in Ruhe | trong hòa bình |
| 418 | indisch | Indisch |
| 419 | thailändisch | tiếng Thái |
| 420 | der Brunch | bữa nửa buổi |
| 421 | die Torte | cái bánh |
| 422 | der Karottenkuchen | bánh cà rốt |
| 423 | der Teller | món ăn |
| 424 | die Tasse | cái cốc |
| 425 | die Gabel | cái nĩa |
| 426 | der Löffel | cái thìa |
| 427 | die Serviette | khăn ăn |
| 428 | die (der) Paprika | ớt |
| 429 | der Stundenplan | lịch trình |
| 430 | das Schulleben | cuộc sống học đường |
| 431 | die Partnerschule | trường đối tác |
| 432 | das Nachmittagsangebot | ưu đãi buổi chiều |
| 433 | der Kontakt | liên hệ |
| 434 | Herzlich willkommen! | Chào mừng! |
| 435 | rund um | xung quanh |
| 436 | die Besonderheit | sự đặc biệt |
| 437 | etwa | khoảng |
| 438 | die Nation | quốc gia |
| 439 | die Astronomie | thiên văn học |
| 440 | der Zirkus | rạp xiếc |
| 441 | das Wahlfach | môn tự chọn |
| 442 | das Zusatzangebot | ưu đãi bổ sung |
| 443 | interessieren für | quan tâm đến |
| 444 | der Tag der offenen Tür | ngày mở cửa |
| 445 | das Schuljahr | năm học |
| 446 | das Anmeldegespräch | cuộc phỏng vấn đăng ký |
| 447 | das Sekretariat | ban thư ký |
| 448 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
| 449 | der Witz | trò đùa |
| 450 | mittwochs | |
| 451 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
| 452 | die Vorweihnachtszeit | giai đoạn trước Giáng sinh |
| 453 | das Schulorchester | dàn nhạc trường học |
| 454 | der Schüleraustausch | trao đổi sinh viên |
| 455 | dazu | Ngoài ra |
| 456 | der Helfer | người trợ giúp |
| 457 | die Helferin | người trợ giúp |
| 458 | das Weihnachten | Giáng sinh |
| 459 | die Arbeitsgemeinschaft | nhóm làm việc |
| 460 | selb- | bản thân- |
| 461 | Biologie | Biologie |
| 462 | Chemie | Chemie |
| 463 | Deutsch | tiếng Đức |
| 464 | Französisch | người Pháp |
| 465 | Geografie | Geografie |
| 466 | Geschichte | Câu chuyện |
| 467 | Kunst | Kunst |
| 468 | Latein | Latein |
| 469 | Religion | Religion |
| 470 | Informatik | Khoa học máy tính |
| 471 | die Seite | trang |
| 472 | die Vokabel | từ vựng |
| 473 | die Lektion | bài học |
| 474 | zeigen | trình diễn |
| 475 | die Schulzeit | những ngày đi học |
| 476 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
| 477 | entscheiden | quyết định |
| 478 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
| 479 | weiterplanen | lên kế hoạch xa hơn |
| 480 | sammeln | sưu tầm |
| 481 | der Schulgeburtstag | sinh nhật trường |
| 482 | die Orchester AG | dàn nhạc AG |
| 483 | hingehen | đến đó |
| 484 | das Fach | chủ đề |
| 485 | cool | mát mẻ |
| 486 | die Präsentation | bài thuyết trình |
| 487 | das Schulgeld | học phí |
| 488 | das Bundesland | nhà nước liên bang |
| 489 | das Schulsystem | hệ thống trường học |
| 490 | die Grundschule | trường tiểu học |
| 491 | verschieden | khác biệt |
| 492 | der Schultyp | loại trường học |
| 493 | die Hauptschule | trường học chính |
| 494 | die Realschule | trường trung học |
| 495 | das Gymnasium | trường trung học |
| 496 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
| 497 | allerdings | Tuy nhiên |
| 498 | insgesamt | tổng cộng |
| 499 | der Abschluss | kết luận |
| 500 | der Staat | Nhà nước |
| 501 | anders | anders |
| 502 | der Klassenkamerad | bạn cùng lớp |
| 503 | die Klassenkameradin | bạn cùng lớp |
| 504 | zum Glück | May mắn thay |
| 505 | streng | nghiêm ngặt |
| 506 | der Übersetzer | người phiên dịch |
| 507 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
| 508 | die Note | ghi chú |
| 509 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
| 510 | interessiert | thú vị |
| 511 | selbst | bản thân anh ấy |
| 512 | vergessen | quên |
| 513 | trotzdem | mặc dù vậy |
| 514 | stressen | betonen |
| 515 | ziemlich | khá |
| 516 | vorbei | qua |
| 517 | das Tablet | máy tính bảng |
| 518 | eine Frage stellen | đặt một câu hỏi |
| 519 | hassen | ghét |
| 520 | das Schulhalbjahr | học kỳ của trường |
| 521 | schwedisch | tiếng Thụy Điển |
| 522 | das Pflichtfach | môn học bắt buộc |
| 523 | Medien | phương tiện truyền thông |
| 524 | Tourismus | du lịch |
| 525 | Sozialwissenschaft | Khoa học xã hội |
| 526 | die Informationsveranstaltung | sự kiện thông tin |
| 527 | die Erfahrung | trải nghiệm |
| 528 | der Winter | mùa đông |
| 529 | gewöhnen an | làm quen với |
| 530 | erleben | kinh nghiệm |
| 531 | extrem | vô cùng |
| 532 | verbessern | cải thiện |
| 533 | das Eishockey | khúc côn cầu trên băng |
| 534 | prima | prima |
| 535 | die Gastfamilie | gia đình chủ nhà |
| 536 | der Ballettkurs | khóa học múa ba lê |
| 537 | das Schuljahresende | cuối năm học |
| 538 | die Hauptrolle | vai trò chính |
| 539 | der Tänzer | vũ công |
| 540 | die Tänzerin | vũ công |
| 541 | zurückgehen | quay lại |
| 542 | wohlfühlen | cảm thấy tốt |
| 543 | vermissen | vermissen |
| 544 | Schweden | Thụy Điển |
| 545 | Naturwissenschaften | khoa học tự nhiên |
| 546 | zurückwollen | muốn quay lại |
| 547 | das Austauschjahr | năm trao đổi |
| 548 | zurückmüssen | phải quay lại |
| 549 | packen | đóng gói |
| 550 | aufregend | thú vị |
| 551 | zuerst | Đầu tiên |
| 552 | die Panne | sự cố |
| 553 | die Busfahrt | đi xe buýt |
| 554 | furchtbar | kinh khủng |
| 555 | schneien | tuyết |
| 556 | erst | Đầu tiên |
| 557 | nervös | nervös |
| 558 | die Polizei | cảnh sát |
| 559 | vielleicht | có lẽ |
| 560 | das Drama | vở kịch |
| 561 | wiederfinden | |
| 562 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
| 563 | verirren | verirren |
| 564 | lange | dài |
| 565 | der Austauschschüler | sinh viên trao đổi |
| 566 | die Austauschschülerin | sinh viên trao đổi |
| 567 | früh | sớm |
| 568 | stark | mạnh |
| 569 | die Fahrt | chuyến đi |
| 570 | das Mädchen | cô gái |
| 571 | der Mitschüler | bạn cùng lớp |
| 572 | die Mitschülerin | bạn cùng lớp |
| 573 | das Museum | bảo tàng |
| 574 | der Herbst | mùa thu |
| 575 | der Koch | đầu bếp |
| 576 | die Köchin | đầu bếp |
| 577 | weiter | hơn nữa |
| 578 | die Medizin | thuốc |
| 579 | die Kneipe | quán rượu |
| 580 | der Bankkaufmann | nhân viên ngân hàng |
| 581 | die Bankkauffrau | nhân viên ngân hàng |
| 582 | die Bewerbung | ứng dụng |
| 583 | der Bürokaufmann | thư ký văn phòng |
| 584 | die Bürokauffrau | thư ký văn phòng |
| 585 | sehr gut | rất tốt |
| 586 | gut | Tốt |
| 587 | befriedigend | thỏa đáng |
| 588 | ausreichend | |
| 589 | mangelhaft | không đầy đủ |
| 590 | ungenügend | không đủ |
| 591 | das Zeugnis | lời khai |
| 592 | beenden | hoàn thành |
| 593 | bestehen | bao gồm |
| 594 | die Fünf | năm |
| 595 | sitzenbleiben | vẫn ngồi |
| 596 | leidtun | leidtun |
| 597 | die Eins | cái một |
| 598 | die Drei | ba |
| 599 | die Zwei | hai |
| 600 | der Punkt | điểm |
| 601 | der Krankenpfleger | y tá |
| 602 | die Krankenschwester | y tá |
| 603 | der Lebenslauf | CV |
| 604 | die Kenntnis | kiến thức |
| 605 | die Tätigkeit | hoạt động |
| 606 | die Terminkoordination | điều phối cuộc hẹn |
| 607 | die Organisation | tổ chức |
| 608 | der Kaufmann | thương gia |
| 609 | die Kauffrau | thương gia |
| 610 | die Bürokommunikation | giao tiếp văn phòng |
| 611 | der Schulabschluss | giấy chứng nhận rời trường |
| 612 | die Mittlere Reife | kỳ hạn trung gian |
| 613 | in Wort und Schrift | nói và viết |
| 614 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
| 615 | persönlich | riêng tư |
| 616 | die Nationalität | quốc tịch |
| 617 | der Facharzt | chuyên gia |
| 618 | die Fachärztin | chuyên gia |
| 619 | das Klinikum | phòng khám |
| 620 | das Niveau | mức độ |
| 621 | die Angabe | thông tin |
| 622 | der Einkauf | việc mua hàng |
| 623 | die Schulbildung | giáo dục học đường |
| 624 | das Bild | bức tranh |
| 625 | eingeben | đầu vào |
| 626 | die/das/der Au-pair | Au pair |
| 627 | die Sprachschule | trường ngôn ngữ |
| 628 | die Hausarbeit | việc nhà |
| 629 | frei haben | có miễn phí |
| 630 | der Kindergarten | trường mẫu giáo |
| 631 | mithelfen | giúp đỡ |
| 632 | der Sprachkurs | khóa học ngôn ngữ |
| 633 | Mexiko | Mexiko |
| 634 | losgehen | rời đi |
| 635 | der Flug | chuyến bay |
| 636 | denn | bởi vì |
| 637 | umsteigen | chuyển khoản |
| 638 | die Ferien | những ngày nghỉ |
| 639 | die Kultur | văn hóa |
| 640 | einige | |
| 641 | die Kinderbetreuung | chăm sóc trẻ em |
| 642 | die Gasteltern | bố mẹ chủ nhà |
| 643 | das Enkelkind | đứa cháu |
| 644 | dass | cái đó |
| 645 | die Lebenserfahrung | trải nghiệm cuộc sống |
| 646 | ideal | ideal |
| 647 | die USA | nước Mỹ |
| 648 | abreisen | rời khỏi |
| 649 | die Möglichkeit | khả năng |
| 650 | erwachsen | người lớn |
| 651 | Australien | Úc |
| 652 | Malaysia | Malaysia |
| 653 | sicher sein | hãy chắc chắn |
| 654 | zu Ende | qua |
| 655 | traurig | buồn |
| 656 | nach Hause | trang chủ |
| 657 | der Bericht | báo cáo |
| 658 | das Projekt | dự án |
| 659 | mitarbeiten | cộng tác |
| 660 | zurückfliegen | bay về |
| 661 | sozial | xã hội |
| 662 | engagiert | tận tụy |
| 663 | Kanada | Kanada |
| 664 | Norwegen | Na Uy |
| 665 | England | England |
| 666 | Argentinien | Argentina |
| 667 | betreuen | chăm sóc |
| 668 | die Kost und Logis | thức ăn và chỗ ở |
| 669 | die Fremdsprachenkenntnis | kiến thức về ngoại ngữ |
| 670 | der Vorteil | lợi thế |
| 671 | der Nachteil | điều bất lợi |
| 672 | bewerben | áp dụng |
| 673 | die Sprachenkenntnis | kiến thức ngôn ngữ |
| 674 | der/die Auszubildende | thực tập sinh |
| 675 | eventuell | có thể |
| 676 | das Visum | thị thực |
| 677 | die Bezahlung | việc thanh toán |
| 678 | das Gehalt | tiền lương |
| 679 | verbringen | tiêu |
| 680 | die Farm | trang trại |
| 681 | absolut | absolut |
| 682 | Italien | Ý |
| 683 | das Taschengeld | tiền tiêu vặt |
| 684 | die Agentur | cơ quan |
| 685 | das 4-Sterne-Hotel | khách sạn 4 sao |
| 686 | der Besucher | vị khách |
| 687 | die Besucherin | vị khách |
| 688 | die Messe | hội chợ |
| 689 | erreichen | để đạt được |
| 690 | das Zustellbett | giường phụ |
| 691 | der Safe | sự an toàn |
| 692 | der Schreibtisch | cái bàn |
| 693 | das Duschbad | phòng tắm |
| 694 | das WC | nhà vệ sinh |
| 695 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
| 696 | die Minibar | quán bar nhỏ |
| 697 | der Snack | bữa ăn nhẹ |
| 698 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
| 699 | reichhaltig | |
| 700 | täglich | hằng ngày |
| 701 | der Gepäckraum | khoang hành lý |
| 702 | lassen | cho phép |
| 703 | der Parkplatz | bãi đậu xe |
| 704 | das Parkhaus | nhà để xe |
| 705 | die Preisliste | bảng giá |
| 706 | der Wäscheservice | dịch vụ giặt ủi |
| 707 | wünschen | ước |
| 708 | ausgebucht | đã đặt đầy đủ |
| 709 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
| 710 | das WLAN | Wi-Fi |
| 711 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
| 712 | die Anfrage | yêu cầu |
| 713 | die Zimmerreservierung | đặt phòng |
| 714 | Sehr geehrte | Kính thưa |
| 715 | anreisen | đến |
| 716 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
| 717 | bestätigen | xác nhận |
| 718 | im Voraus | trước |
| 719 | die Anreise | sự xuất hiện |
| 720 | die Abreise | sự ra đi |
| 721 | gegen | chống lại |
| 722 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
| 723 | übernachten | ở lại qua đêm |
| 724 | ausfüllen | điền vào |
| 725 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
| 726 | tragen | mang |
| 727 | der Augenblick | khoảnh khắc |
| 728 | extra | extra |
| 729 | der Reisepass | hộ chiếu |
| 730 | bedanken | Danke |
| 731 | der Rezeptionist | nhân viên tiếp tân |
| 732 | die Rezeptionistin | nhân viên tiếp tân |
| 733 | nennen | đặt tên |
| 734 | die Pizzeria | tiệm bánh pizza |
| 735 | das Bistro | quán rượu |
| 736 | überall | ở khắp mọi nơi |
| 737 | am besten | tốt nhất là |
| 738 | das Gericht | tòa án |
| 739 | der Weg | con đường |
| 740 | ungefähr | khoảng |
| 741 | die Fahrkarte | vé |
| 742 | die Tram | xe điện |
| 743 | der Verkehrsverbund | hiệp hội vận tải |
| 744 | gewünscht | mong muốn |
| 745 | der Einzelfahrschein | vé đơn |
| 746 | die 3-Tagekarte | vé 3 ngày |
| 747 | die Wochenkarte | thực đơn hàng tuần |
| 748 | die Monatskarte | vé tháng |
| 749 | der Gesamtpreis | tổng giá |
| 750 | der Bildschirm | màn hình |
| 751 | antippen | antippen |
| 752 | die Banknote | tiền giấy |
| 753 | die Bahncard | thẻ tàu hỏa |
| 754 | der Fahrgast | hành khách |
| 755 | deshalb | vì lý do này |
| 756 | die S-Bahn-Linie | tuyến S-Bahn |
| 757 | Tschechisch | tiếng Séc |
| 758 | der Webdesigner | nhà thiết kế web |
| 759 | die Webdesignerin | nhà thiết kế web |
| 760 | Tschechien | |
| 761 | das Couchsurfen | đi văng lướt sóng |
| 762 | der Host | chủ nhà |
| 763 | der Tipp | tiền boa |
| 764 | das Glück | hạnh phúc |
| 765 | der Fan | cái quạt |
| 766 | das Hostel | ký túc xá |
| 767 | die Privatperson | người riêng tư |
| 768 | der Schlafplatz | nơi ngủ |
| 769 | die Couch | chiếc ghế dài |
| 770 | das Geschenk | món quà |
| 771 | perfekt | perfekt |
| 772 | bequem | thoải mái |
| 773 | das Pech | điều xui xẻo |
| 774 | absagen | Hủy bỏ |
| 775 | das Profil | hồ sơ |
| 776 | der Workshop | xưởng |
| 777 | die Absage | sự từ chối |
| 778 | die Nachricht | tin nhắn |
| 779 | ärgern | làm phiền |
| 780 | der Dom | nhà thờ |
| 781 | eben | thậm chí |
| 782 | lohnen | đáng giá |
| 783 | der Boden | sàn nhà |
| 784 | chaotisch | chaotisch |
| 785 | buchen | sách |
| 786 | das Festival | lễ hội |
| 787 | der Berg | ngọn núi |
| 788 | der Ort | nơi |
| 789 | die Entspannung | sự thư giãn |
| 790 | pur | pur |
| 791 | dunkel | tối tăm |
| 792 | wunderschön | xinh đẹp |
| 793 | das Camping | cắm trại |
| 794 | verreisen | du lịch |
| 795 | das Wohnmobil | nhà di động |
| 796 | Österreich | Áo |
| 797 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
| 798 | los sein | thả lỏng |
| 799 | der Haustausch | trao đổi nhà |
| 800 | der Fernseher | tivi |
| 801 | schmutzig | bẩn thỉu |
| 802 | zurückkommen | sự trở lại |
| 803 | der Link | liên kết |
| 804 | zurück | mặt sau |
| 805 | die Nebenkosten | các chi phí bổ sung |
| 806 | die Heizung | hệ thống sưởi ấm |
| 807 | die Müllabfuhr | việc xử lý rác thải |
| 808 | die Warmmiete | tiền thuê nhà ấm áp |
| 809 | die Kaltmiete | tiền thuê cơ bản |
| 810 | die Wohngemeinschaft | những người bạn cùng nhà |
| 811 | der Quadratmeter | mét vuông |
| 812 | die Tiefgarage | bãi đậu xe ngầm |
| 813 | das Objekt | đối tượng |
| 814 | das Einfamilienhaus | ngôi nhà dành cho một gia đình |
| 815 | das Stockwerk | sàn nhà |
| 816 | bieten | lời đề nghị |
| 817 | die Garage | nhà để xe |
| 818 | die Altbauwohnung | căn hộ tòa nhà cũ |
| 819 | der Stil | der Stil |
| 820 | das Dach | mái nhà |
| 821 | verfügen über | có |
| 822 | der Wohnbereich | khu vực sinh sống |
| 823 | der Essbereich | khu vực ăn uống |
| 824 | der Kochbereich | khu vực nấu ăn |
| 825 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
| 826 | renovieren | renovieren |
| 827 | das Highlight | điểm nổi bật |
| 828 | vermieten | thuê |
| 829 | der Single | đĩa đơn |
| 830 | das Zentrum | trung tâm |
| 831 | entfernt | LOẠI BỎ |
| 832 | das Badezimmer | phòng tắm |
| 833 | der Innenhof | sân trong |
| 834 | die Decke | trần nhà |
| 835 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
| 836 | dringend | cấp bách |
| 837 | maximal | maximal |
| 838 | die Monatsmiete | tiền thuê hàng tháng |
| 839 | der Flur | hành lang |
| 840 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
| 841 | der Kinderwagen | xe đẩy |
| 842 | das Dachgeschoss | gác mái |
| 843 | die Badewanne | bồn tắm |
| 844 | betragen | là |
| 845 | der Abstellraum | phòng lưu trữ |
| 846 | der Stadtpark | công viên thành phố |
| 847 | die Dachwohnung | căn hộ gác mái |
| 848 | die Dachterrasse | sân thượng |
| 849 | relaxen | entspannen |
| 850 | der Stadtmensch | cư dân thành phố |
| 851 | die Stadtnähe | sự gần gũi với thành phố |
| 852 | modern | modern |
| 853 | der Architekt | kiến trúc sư |
| 854 | die Architektin | kiến trúc sư |
| 855 | das Hausboot | nhà thuyền |
| 856 | die Lage | vị trí |
| 857 | mitten | ở giữa |
| 858 | der Ausblick | quan điểm |
| 859 | die Insel | hòn đảo |
| 860 | die Mitte | ở giữa |
| 861 | viert- | viert- |
| 862 | der Nachbar | người hàng xóm |
| 863 | die Nachbarin | người hàng xóm |
| 864 | italienisch | người Ý |
| 865 | die Neuigkeit | tin tức |
| 866 | komisch | |
| 867 | unpraktisch | không thực tế |
| 868 | zentral | trung tâm |
| 869 | praktisch | praktisch |
| 870 | das Kellerabteil | ngăn tầng hầm |
| 871 | der Supermarkt | Siêu thị |
| 872 | klingen | âm thanh |
| 873 | das Surfbrett | ván lướt sóng |
| 874 | das Snowboard | ván trượt tuyết |
| 875 | der Paketdienst | dịch vụ bưu kiện |
| 876 | das Paket | Bưu kiện |
| 877 | gießen | đổ |
| 878 | die Treppe | cầu thang |
| 879 | der Briefkasten | hộp thư |
| 880 | die Klingel | cái chuông |
| 881 | die Eingangstür | cửa vào |
| 882 | die Wohnungstür | cửa căn hộ |
| 883 | das Treppenhaus | cầu thang |
| 884 | gehören | thuộc về |
| 885 | danke schön | Cảm ơn rất nhiều |
| 886 | die Spielsachen | đồ chơi |
| 887 | spazieren gehen | đi dạo |
| 888 | öfter | thường xuyên hơn |
| 889 | dorthin | ở đó |
| 890 | das Knie | đầu gối |
| 891 | der Vermieter | chủ nhà |
| 892 | die Vermieterin | bà chủ nhà |
| 893 | gegenüber | đối diện |
| 894 | süß | ngọt |
| 895 | die Hochzeitspläne | kế hoạch đám cưới |
| 896 | putzen | dọn dẹp |
| 897 | der Müll | rác |
| 898 | rausbringen | mang ra |
| 899 | die Lampe | cái đèn |
| 900 | die Katze | con mèo |
| 901 | füttern | cho ăn |
| 902 | die Tonne | cái thùng |
| 903 | der Biomüll | chất thải hữu cơ |
| 904 | losfahren | lái xe đi |
| 905 | der -vormittag | buổi sáng |
| 906 | die Pflanze | cái cây |
| 907 | kümmern | bảo trọng |
| 908 | das Licht | ánh sáng |
| 909 | vorgestern | ngày hôm kia |
| 910 | die Haustür | cửa trước |
| 911 | offen | mở |
| 912 | abschließen | hoàn thành |
| 913 | die Tür | cánh cửa |
| 914 | die Treppenreinigung | dọn dẹp cầu thang |
| 915 | zweit- | thứ hai |
| 916 | die Einweihungsparty | tiệc tân gia |
| 917 | das Verständnis | sự hiểu biết |
| 918 | informieren | thông báo |
| 919 | mitfeiern | tham gia lễ kỷ niệm |
| 920 | beachten | quan sát |
| 921 | die Änderung | sự thay đổi |
| 922 | die Hofreinigung | dọn dẹp sân vườn |
| 923 | der Hof | sân |
| 924 | die Reparatur | việc sửa chữa |
| 925 | die Anlage | tệp đính kèm |
| 926 | ausschalten | tắt |
| 927 | der Mieter | người thuê nhà |
| 928 | die Mieterin | người thuê nhà |
| 929 | Herzliche Grüße | Trân trọng |
| 930 | der Wochentag | ngày trong tuần |
| 931 | liefern | vận chuyển |
| 932 | das Mehrgenerationenhaus | ngôi nhà nhiều thế hệ |
| 933 | das Zusammenleben | sống cùng nhau |
| 934 | der Frühjahrsputz | dọn dẹp mùa xuân |
| 935 | der Gemeinschaftsraum | phòng chung |
| 936 | das Putz-Team | đội dọn dẹp |
| 937 | das Interesse | sự quan tâm |
| 938 | die Liste | danh sách |
| 939 | vorbeikommen | đi qua |
| 940 | weitersagen | |
| 941 | gesamt | tổng cộng |
| 942 | die Großküche | nhà bếp thương mại |
| 943 | der Veranstaltungsraum | phòng sự kiện |
| 944 | die Bibliothek | thư viện |
| 945 | die Nutzung | việc sử dụng |
| 946 | damals | lúc đó |
| 947 | der Gymnastikkurs | der Gymnastikkurs |
| 948 | der Physiotherapeut | nhà vật lý trị liệu |
| 949 | die Physiotherapeutin | nhà vật lý trị liệu |
| 950 | miteinander | nhau |
| 951 | die Lösung | giải pháp |
| 952 | die Langeweile | sự nhàm chán |
| 953 | zumachen | đóng |
| 954 | das Altersheim | nhà hưu trí |
| 955 | die Gemeinschaft | cộng đồng |
| 956 | beliebt | phổ biến |
| 957 | teilen | tách ra |
| 958 | die Großstadt | thành phố lớn |
| 959 | sparen | |
| 960 | berufstätig | có việc làm |
| 961 | der Grund | lý do |
| 962 | zueinander | với nhau |
| 963 | passen | passen |
| 964 | die Ordnung | thứ tự |
| 965 | das Tier | con vật |
| 966 | entspannt | thư giãn |
| 967 | der Putzplan | kế hoạch dọn dẹp |
| 968 | der Kleiderschrank | tủ quần áo |
| 969 | offen | mở |
| 970 | kompliziert | phức tap |
| 971 | ordentlich | có trật tự |
| 972 | der Kopfhörer | tai nghe |
| 973 | das Instrument | nhạc cụ |
| 974 | das Haustier | thú cưng |
| 975 | der Spieleabend | đêm trò chơi |
| 976 | die Geige | cây vĩ cầm |
| 977 | die Sauberkeit | sự sạch sẽ |
| 978 | der Zoo | sở thú |
| 979 | die Wand | bức tường |
| 980 | die Bahn | tàu |
| 981 | faxen | faxen |
| 982 | gegenseitig | nhau |
| 983 | ansehen | xem |
| 984 | der Ernährungstrend | xu hướng dinh dưỡng |
| 985 | vegan | vegan |
| 986 | der Veganer | người ăn chay |
| 987 | die Veganerin | người ăn chay |
| 988 | überhaupt | tất cả |
| 989 | die Ernährung | chế độ ăn kiêng |
| 990 | das Bioprodukt | sản phẩm hữu cơ |
| 991 | die Krankheit | căn bệnh |
| 992 | das Raw Food | thức ăn thô |
| 993 | trocknen | khô |
| 994 | mixen | Mizellen |
| 995 | trocken | khô |
| 996 | der Smoothie | sinh tố |
| 997 | die Nuss | cái hạt |
| 998 | zubereiten | chuẩn bị |
| 999 | das Vitamin | vitamin |
Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | das Schach | cờ vua |
| 2 | das Guerilla-Stricken | đan du kích |
| 3 | das Gleitschirmfliegen | dù lượn |
| 4 | das Hula-Hooping | lắc vòng hula |
| 5 | das Fallschirmspringen | nhảy dù |
| 6 | das Backgammon | cờ thỏ cáo |
| 7 | gar | thậm chí |
| 8 | ganz | khá |
| 9 | schön | Đẹp |
| 10 | anstrengend | căng thẳng |
| 11 | trainieren | xe lửa |
| 12 | ganz | khá |
| 13 | der Körper | cơ thể |
| 14 | fit | fit |
| 15 | Spaß machen | chúc vui vẻ |
| 16 | der (das) Hula-Hoop | vòng hula |
| 17 | der Reifen | lốp xe |
| 18 | schaffen | tạo nên |
| 19 | der Adrenalinkick | cơn sốt adrenaline |
| 20 | der Sprung | bước nhảy |
| 21 | schenken | đưa cho |
| 22 | die Luft | không khí |
| 23 | fantastisch | Fantasie |
| 24 | unbedingt | tuyệt đối |
| 25 | die Ausbildung | việc đào tạo |
| 26 | der Fallschirmlehrer | người hướng dẫn nhảy dù |
| 27 | die Fallschirmlehrerin | người hướng dẫn nhảy dù |
| 28 | Lieblings- | Yêu thích- |
| 29 | das Spiel | trò chơi |
| 30 | regelmäßig | thường xuyên |
| 31 | das Turnier | giải đấu |
| 32 | mehrere | |
| 33 | dafür | vì điều đó |
| 34 | die Konzentration | sự tập trung |
| 35 | stricken | đan lát |
| 36 | die Strick-Community | cộng đồng đan lát |
| 37 | der Schal | chiếc khăn |
| 38 | der Pullover | chiếc áo len |
| 39 | die Mütze | cái mũ |
| 40 | das Baustellenschild | dấu hiệu công trường xây dựng |
| 41 | bunt | Ubuntu |
| 42 | langweilig | nhạt nhẽo |
| 43 | die Idee | ý tưởng |
| 44 | manch- | một số- |
| 45 | bestimmt | chắc chắn |
| 46 | verrückt | điên |
| 47 | der Fallschirmsprung | việc nhảy dù |
| 48 | das Geburtstagsgeschenk | món quà sinh nhật |
| 49 | tanzen | nhảy |
| 50 | die Musik | âm nhạc |
| 51 | singen | |
| 52 | Gitarre | đàn ghi-ta |
| 53 | der Tango | tango |
| 54 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
| 55 | das Theater | nhà hát |
| 56 | das Theater spielen | chơi kịch |
| 57 | surfen | surfen |
| 58 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 59 | Japanisch | tiếng Nhật |
| 60 | die Spaghetti | mì spaghetti |
| 61 | das Sushi | món sushi |
| 62 | ein paar | một cặp vợ chồng |
| 63 | also | |
| 64 | viel- | nhiều- |
| 65 | begrüßen | chào |
| 66 | der Fallschirmsprung-Experte | chuyên gia nhảy dù |
| 67 | did Fallschirmsprung-Expertin | chuyên gia nhảy dù |
| 68 | bereits | đã |
| 69 | der Profi | chuyên nghiệp |
| 70 | natürlich | một cách tự nhiên |
| 71 | beantworten | trả lời |
| 72 | das Mal | thời gian |
| 73 | (sich) erinnern | (để nhớ |
| 74 | genial | genial |
| 75 | finden | tìm thấy |
| 76 | weil | bởi vì |
| 77 | klettern | |
| 78 | der Tandemsprung | bước nhảy song song |
| 79 | das Gefühl | cảm giác |
| 80 | niemals | không bao giờ |
| 81 | probieren | thử |
| 82 | gefährlich | nguy hiểm |
| 83 | passieren | xảy ra |
| 84 | der Unfall | vụ tai nạn |
| 85 | sicher | |
| 86 | der Pilot | phi công |
| 87 | die Pilotin | phi công |
| 88 | doch | Nhưng |
| 89 | fast | schnell |
| 90 | springen | springen |
| 91 | die Angst | nỗi sợ hãi |
| 92 | der Firmenausflug | chuyến đi chơi của công ty |
| 93 | üben | luyện tập |
| 94 | das Konzert | buổi hòa nhạc |
| 95 | die Natur | bản chất |
| 96 | die Bewegung | phong trào |
| 97 | Fußball | bóng đá |
| 98 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
| 99 | fleißig | siêng năng |
| 100 | der Marathon | cuộc đua marathon |
| 101 | Brasilien | Brazil |
| 102 | Portugiesisch | Portugiesisch |
| 103 | Ski fahren | trượt tuyết |
| 104 | Lust haben | cảm thấy như |
| 105 | der Betreff | chủ đề |
| 106 | der Mitarbeiter | nhân viên |
| 107 | die Mitarbeiterin | nhân viên |
| 108 | endlich | |
| 109 | wieder | lại |
| 110 | die Aktivität | hoạt động |
| 111 | planen | planen |
| 112 | das Windsurfen | lướt ván buồm |
| 113 | das Kitesurfen | lướt ván diều |
| 114 | auswählen | chọn |
| 115 | der Kulturfan | người hâm mộ văn hóa |
| 116 | organisieren | tổ chức |
| 117 | das (Fahr-)Rad | chiếc xe đạp |
| 118 | der Firmenparkplatz | bãi đậu xe của công ty |
| 119 | die Rückfahrt | hành trình trở về |
| 120 | spätestens | muộn nhất |
| 121 | das Kulturprogramm | chương trình văn hóa |
| 122 | der Surfkurs | khóa học lướt sóng |
| 123 | der Surfurlaub | kỳ nghỉ lướt sóng |
| 124 | genau | Chính xác |
| 125 | sportlich | |
| 126 | interessant | hấp dẫn |
| 127 | mindestens | ít nhất |
| 128 | der Kletterkurs | khóa học leo núi |
| 129 | meistens | hầu hết |
| 130 | das Lied | bài hát |
| 131 | das Improtheater | nhà hát ngẫu hứng |
| 132 | total | insgesamt |
| 133 | spannend | |
| 134 | das Skript | kịch bản |
| 135 | kreativ | kreativ |
| 136 | flexibel | flexibel |
| 137 | das Team | đội |
| 138 | das Mitglied | thành viên |
| 139 | der Schauspieler | diễn viên |
| 140 | die Schauspielerin | nữ diễn viên |
| 141 | der Musiker | nhạc sĩ |
| 142 | die Musikerin | nhạc sĩ |
| 143 | #NAME? | #NAME? |
| 144 | die Bühne | sân khấu |
| 145 | melden | báo cáo |
| 146 | per | pro |
| 147 | der Besuch | chuyến thăm |
| 148 | die Sache | điều đó |
| 149 | eröffnen | mở |
| 150 | denken an | nghĩ về |
| 151 | die Fotografie | nhiếp ảnh |
| 152 | der -abend | buổi tối |
| 153 | die Eröffnung | sự mở đầu |
| 154 | der Spaß | niềm vui |
| 155 | vorher | |
| 156 | der Hauptbahnhof | nhà ga chính |
| 157 | anhören | Nghe |
| 158 | etwas | thứ gì đó |
| 159 | halb | một nửa |
| 160 | der Sekt | rượu vang sủi |
| 161 | die Bar | quán bar |
| 162 | sympathisch | thân thiện |
| 163 | neben | ở cạnh |
| 164 | der Grafiker | nghệ sĩ đồ họa |
| 165 | die Grafikerin | nhà thiết kế đồ họa |
| 166 | meinen | nghĩa là |
| 167 | hoffen | mong |
| 168 | kaum | hầu như không |
| 169 | klasse | klasse |
| 170 | übrigens | Nhân tiện |
| 171 | Bis bald | Hẹn gặp lại bạn sớm |
| 172 | der Humor | sự hài hước |
| 173 | unsympathisch | không thông cảm |
| 174 | nett | netto |
| 175 | die Freundschaft | tình bạn |
| 176 | besonders | cụ thể |
| 177 | die Ehrlichkeit | sự trung thực |
| 178 | emeinsam | emeinsam |
| 179 | die Zuverlässigkeit | độ tin cậy |
| 180 | versprechen | hứa |
| 181 | zuhören | Nghe |
| 182 | stimmen | tiếng nói |
| 183 | zuverlässig | đáng tin cậy |
| 184 | ehrlich | trung thực |
| 185 | die Wahrheit | sự thật |
| 186 | funktionieren | chức năng |
| 187 | die Meinung | ý kiến |
| 188 | über | bên trên |
| 189 | unehrlich | |
| 190 | aktiv | aktiv |
| 191 | unterwegs | trên đường |
| 192 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
| 193 | unpünktlich | không đúng giờ |
| 194 | positiv | tích cực |
| 195 | negativ | negativ |
| 196 | wirklich | Thực ra |
| 197 | joggen | joggen |
| 198 | unsportlich | |
| 199 | die Verspätung | sự chậm trễ |
| 200 | kündigen | từ bỏ |
| 201 | das Land | đất nước |
| 202 | ziehen | sự lôi kéo |
| 203 | direkt | trực tiếp |
| 204 | die Pension | nhà khách |
| 205 | die Unterkunft | chỗ ở |
| 206 | gemütlich | ấm áp |
| 207 | typisch | typisch |
| 208 | die Region | khu vực |
| 209 | der Seeblick | quang cảnh hồ |
| 210 | die Ruhe | sự bình tĩnh |
| 211 | genießen | thưởng thức |
| 212 | nutzen | |
| 213 | der Wunsch | mong muốn |
| 214 | das Abendessen | bữa tối |
| 215 | Kajak fahren | Chèo thuyền kayak |
| 216 | segeln | đi thuyền |
| 217 | der Campingplatz | khu cắm trại |
| 218 | inklusive | bao gồm |
| 219 | stattfinden | diễn ra |
| 220 | das Grillfest | lễ hội thịt nướng |
| 221 | kostenlos | miễn phí |
| 222 | der Programmierer | lập trình viên |
| 223 | die Programmiererin | lập trình viên |
| 224 | die IT-Firma | công ty CNTT |
| 225 | lecker | ngon |
| 226 | der Stress | sự căng thẳng |
| 227 | ganz | khá |
| 228 | das Event | sự kiện |
| 229 | das Büro | văn phòng |
| 230 | die Veranstaltung | sự kiện |
| 231 | der Umzug | di chuyển |
| 232 | der Abschied | lời chia tay |
| 233 | das Viertel | quý |
| 234 | verändern | thay đổi |
| 235 | ändern | thay đổi |
| 236 | die Person | người đó |
| 237 | der Traum | giấc mơ |
| 238 | die Universität | trường đại học |
| 239 | die Psychologie | tâm lý học |
| 240 | der Psychologe | nhà tâm lý học |
| 241 | die Psychologin | nhà tâm lý học |
| 242 | arbeitslos | thất nghiệp |
| 243 | der Tauchlehrer | người hướng dẫn lặn |
| 244 | die Tauchlehrerin | người hướng dẫn lặn |
| 245 | gesund | khỏe mạnh |
| 246 | der Stadtlauf | thành phố chạy |
| 247 | der/die Dritte | bên thứ ba |
| 248 | der/die Erste | cái đầu tiên |
| 249 | Thailand | Thailand |
| 250 | kalt | kalt |
| 251 | warm | warm |
| 252 | sonst | nếu không thì |
| 253 | der Sekretär | thư ký |
| 254 | die Sekretärin | thư ký |
| 255 | das Picknick | buổi dã ngoại |
| 256 | die Geburtstagsfeier | bữa tiệc sinh nhật |
| 257 | das Schauspiel | vở kịch |
| 258 | berühmt | nổi tiếng |
| 259 | der/die Kleine | đứa nhỏ |
| 260 | da sein | ở đó |
| 261 | verlieren | thua |
| 262 | die Mathematik | toán học |
| 263 | die Physik | vật lý |
| 264 | genug | đủ |
| 265 | die Chance | cơ hội |
| 266 | eigen- | Eigen- |
| 267 | die Tauchschule | trường lặn |
| 268 | der Strand | bãi biển |
| 269 | der Zukunftswunsch | điều ước tương lai |
| 270 | die Gesundheit | sức khỏe |
| 271 | die Reise | chuyến đi |
| 272 | wunschlos glücklich | hoàn toàn hạnh phúc |
| 273 | außerhalb | |
| 274 | okay | được rồi |
| 275 | der Journalismus | báo chí |
| 276 | das WG-Zimmer | phòng chung |
| 277 | die Speise | thức ăn |
| 278 | frisch | tươi |
| 279 | besonder- | đặc biệt- |
| 280 | das Extra | phần bổ sung |
| 281 | voll | đầy |
| 282 | die Vorspeise | sự khởi đầu |
| 283 | der Blick | quan điểm |
| 284 | die Hauptspeise | món chính |
| 285 | das Dessert | món tráng miệng |
| 286 | der Kellner | người phục vụ |
| 287 | die Kellnerin | cô hầu bàn |
| 288 | freundlich | thân thiện |
| 289 | die Auswahl | sự lựa chọn |
| 290 | der Service | dịch vụ |
| 291 | die Pizza | Pizza |
| 292 | der Steinofen | lò đá |
| 293 | das Speisenangebot | việc cung cấp thực phẩm |
| 294 | die Qualität | chất lượng |
| 295 | beruflich | một cách chuyên nghiệp |
| 296 | privat | Privat |
| 297 | top | Spitze |
| 298 | hoffentlich | hy vọng |
| 299 | leer | leer |
| 300 | das Hauptgericht | món chính |
| 301 | die Zutat | thành phần |
| 302 | ganz | khá |
| 303 | die Nähe | sự gần gũi |
| 304 | die Pasta | mì ống |
| 305 | der Burger | bánh mì kẹp thịt |
| 306 | die Nudel | mì |
| 307 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
| 308 | einfach | đơn giản |
| 309 | asiatisch | asiatisch |
| 310 | der Pilz | nấm |
| 311 | der Vegetarier | người ăn chay |
| 312 | die Vegetarierin | người ăn chay |
| 313 | reservieren | reservieren |
| 314 | der Samstagmittag | giờ ăn trưa thứ bảy |
| 315 | die Tomatensuppe | súp cà chua |
| 316 | die Apfelschorle | bình xịt táo |
| 317 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
| 318 | der Prosecco | rượu prosecco |
| 319 | wählen | chọn |
| 320 | danach | sau đó |
| 321 | das Trinkgeld | tiền boa |
| 322 | der Orangensaft | nước cam |
| 323 | der Weißwein | rượu vang trắng |
| 324 | das Eis | das Eis |
| 325 | der Espresso | cà phê espresso |
| 326 | der Cappuccino | cà phê cappuccino |
| 327 | der Thunfisch | cá ngừ |
| 328 | die Zitronencreme | kem chanh |
| 329 | die Limonade | nước chanh |
| 330 | die (das) Cola | Cola (đó) |
| 331 | das Mineralwasser | nước khoáng |
| 332 | der Käse | pho mát |
| 333 | der Käse-Oliventeller | đĩa phô mai và ô liu |
| 334 | das (der) Risotto | cơm risotto |
| 335 | das Huhn | con gà |
| 336 | der Eisbecher | kem sundae |
| 337 | das Tiramisu | bánh tiramisu |
| 338 | die Schokotorte | bánh sô cô la |
| 339 | teilnehmen | tham gia |
| 340 | die Suche | việc tìm kiếm |
| 341 | vegetarisch | Vegetarisch |
| 342 | die Webseite | trang web |
| 343 | die Daten | dữ liệu |
| 344 | der Gastgeber | chủ nhà |
| 345 | die Gastgeberin | bà chủ nhà |
| 346 | aufräumen | dọn dẹp |
| 347 | das Spülen | việc rửa sạch |
| 348 | die Variante | biến thể |
| 349 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
| 350 | das Kalbsfleisch | thịt bê |
| 351 | der Knödel | bánh bao |
| 352 | der Pfannkuchen | bánh kếp |
| 353 | die Erdbeere | dâu tây |
| 354 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
| 355 | die Pfanne | cái chảo |
| 356 | die Schüssel | cái bát |
| 357 | der Topf | cái nồi |
| 358 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
| 359 | das Sieb | cái sàng |
| 360 | die Spüle | bồn rửa |
| 361 | das Messer | con dao |
| 362 | hinzugeben | thêm vào |
| 363 | verrühren | khuấy động |
| 364 | wenden | quay lại |
| 365 | schneiden | |
| 366 | die Zwiebel | củ hành |
| 367 | das Rezept | công thức |
| 368 | die Portion | phần |
| 369 | der Teig | bột |
| 370 | das Mehl | bột mì |
| 371 | die Prise | nhúm |
| 372 | die Füllung | sự đổ đầy |
| 373 | das Erdbeereis | kem dâu tây |
| 374 | hinzufügen | thêm vào |
| 375 | nochmal | lại |
| 376 | die Seite | trang |
| 377 | servieren | phục vụ |
| 378 | stellen | Stellen |
| 379 | Guten Appetit! | Chúc bạn ngon miệng! |
| 380 | der Milliliter | mililit |
| 381 | heiß | nóng |
| 382 | aufpassen | coi chừng |
| 383 | vorsichtig | thận trọng |
| 384 | die Soße | nước sốt |
| 385 | stehen | đứng |
| 386 | der Rat | hội đồng |
| 387 | die Empfehlung | khuyến nghị |
| 388 | niemand | niemand |
| 389 | jemand | người nào đó |
| 390 | anschalten | bật lên |
| 391 | die Suppe | súp |
| 392 | der Pfeffer | hạt tiêu |
| 393 | die Sahne | kem |
| 394 | der Becher | cái cốc |
| 395 | die Karotte | củ cà rốt |
| 396 | halb- | một nửa- |
| 397 | außerdem | ngoài chuyện đó ra |
| 398 | der Morgen | buổi sáng |
| 399 | mittags | vào buổi trưa |
| 400 | das Mittagessen | bữa trưa |
| 401 | das Müsli | muesli |
| 402 | das Honigbrot | bánh mì mật ong |
| 403 | die Marmelade | mứt |
| 404 | morgens | morgens |
| 405 | die Magenschmerzen | đau bụng |
| 406 | das Sandwich | Bánh mì sandwich |
| 407 | abends | vào buổi tối |
| 408 | vor allem | trên hết |
| 409 | früher | trước đó |
| 410 | der Döner | kebab |
| 411 | das Croissant | bánh sừng bò |
| 412 | die Cornflakes | bánh ngô |
| 413 | die Kantine | căng tin |
| 414 | das Wurstbrot | bánh mì xúc xích |
| 415 | die Allergie | dị ứng |
| 416 | die Universität | trường đại học |
| 417 | in Ruhe | trong hòa bình |
| 418 | indisch | Indisch |
| 419 | thailändisch | tiếng Thái |
| 420 | der Brunch | bữa nửa buổi |
| 421 | die Torte | cái bánh |
| 422 | der Karottenkuchen | bánh cà rốt |
| 423 | der Teller | món ăn |
| 424 | die Tasse | cái cốc |
| 425 | die Gabel | cái nĩa |
| 426 | der Löffel | cái thìa |
| 427 | die Serviette | khăn ăn |
| 428 | die (der) Paprika | ớt |
| 429 | der Stundenplan | lịch trình |
| 430 | das Schulleben | cuộc sống học đường |
| 431 | die Partnerschule | trường đối tác |
| 432 | das Nachmittagsangebot | ưu đãi buổi chiều |
| 433 | der Kontakt | liên hệ |
| 434 | Herzlich willkommen! | Chào mừng! |
| 435 | rund um | xung quanh |
| 436 | die Besonderheit | sự đặc biệt |
| 437 | etwa | khoảng |
| 438 | die Nation | quốc gia |
| 439 | die Astronomie | thiên văn học |
| 440 | der Zirkus | rạp xiếc |
| 441 | das Wahlfach | môn tự chọn |
| 442 | das Zusatzangebot | ưu đãi bổ sung |
| 443 | interessieren für | quan tâm đến |
| 444 | der Tag der offenen Tür | ngày mở cửa |
| 445 | das Schuljahr | năm học |
| 446 | das Anmeldegespräch | cuộc phỏng vấn đăng ký |
| 447 | das Sekretariat | ban thư ký |
| 448 | die Öffnungszeit | thời gian khai mạc |
| 449 | der Witz | trò đùa |
| 450 | mittwochs | |
| 451 | die Redaktion | đội ngũ biên tập |
| 452 | die Vorweihnachtszeit | giai đoạn trước Giáng sinh |
| 453 | das Schulorchester | dàn nhạc trường học |
| 454 | der Schüleraustausch | trao đổi sinh viên |
| 455 | dazu | Ngoài ra |
| 456 | der Helfer | người trợ giúp |
| 457 | die Helferin | người trợ giúp |
| 458 | das Weihnachten | Giáng sinh |
| 459 | die Arbeitsgemeinschaft | nhóm làm việc |
| 460 | selb- | bản thân- |
| 461 | Biologie | Biologie |
| 462 | Chemie | Chemie |
| 463 | Deutsch | tiếng Đức |
| 464 | Französisch | người Pháp |
| 465 | Geografie | Geografie |
| 466 | Geschichte | Câu chuyện |
| 467 | Kunst | Kunst |
| 468 | Latein | Latein |
| 469 | Religion | Religion |
| 470 | Informatik | Khoa học máy tính |
| 471 | die Seite | trang |
| 472 | die Vokabel | từ vựng |
| 473 | die Lektion | bài học |
| 474 | zeigen | trình diễn |
| 475 | die Schulzeit | những ngày đi học |
| 476 | das Interview | cuộc phỏng vấn |
| 477 | entscheiden | quyết định |
| 478 | fertigmachen | chuẩn bị sẵn sàng |
| 479 | weiterplanen | lên kế hoạch xa hơn |
| 480 | sammeln | sưu tầm |
| 481 | der Schulgeburtstag | sinh nhật trường |
| 482 | die Orchester AG | dàn nhạc AG |
| 483 | hingehen | đến đó |
| 484 | das Fach | chủ đề |
| 485 | cool | mát mẻ |
| 486 | die Präsentation | bài thuyết trình |
| 487 | das Schulgeld | học phí |
| 488 | das Bundesland | nhà nước liên bang |
| 489 | das Schulsystem | hệ thống trường học |
| 490 | die Grundschule | trường tiểu học |
| 491 | verschieden | khác biệt |
| 492 | der Schultyp | loại trường học |
| 493 | die Hauptschule | trường học chính |
| 494 | die Realschule | trường trung học |
| 495 | das Gymnasium | trường trung học |
| 496 | das Abitur | bằng tốt nghiệp trung học |
| 497 | allerdings | Tuy nhiên |
| 498 | insgesamt | tổng cộng |
| 499 | der Abschluss | kết luận |
| 500 | der Staat | Nhà nước |
| 501 | anders | anders |
| 502 | der Klassenkamerad | bạn cùng lớp |
| 503 | die Klassenkameradin | bạn cùng lớp |
| 504 | zum Glück | May mắn thay |
| 505 | streng | nghiêm ngặt |
| 506 | der Übersetzer | người phiên dịch |
| 507 | die Übersetzerin | người phiên dịch |
| 508 | die Note | ghi chú |
| 509 | Spaß haben | chúc vui vẻ |
| 510 | interessiert | thú vị |
| 511 | selbst | bản thân anh ấy |
| 512 | vergessen | quên |
| 513 | trotzdem | mặc dù vậy |
| 514 | stressen | betonen |
| 515 | ziemlich | khá |
| 516 | vorbei | qua |
| 517 | das Tablet | máy tính bảng |
| 518 | eine Frage stellen | đặt một câu hỏi |
| 519 | hassen | ghét |
| 520 | das Schulhalbjahr | học kỳ của trường |
| 521 | schwedisch | tiếng Thụy Điển |
| 522 | das Pflichtfach | môn học bắt buộc |
| 523 | Medien | phương tiện truyền thông |
| 524 | Tourismus | du lịch |
| 525 | Sozialwissenschaft | Khoa học xã hội |
| 526 | die Informationsveranstaltung | sự kiện thông tin |
| 527 | die Erfahrung | trải nghiệm |
| 528 | der Winter | mùa đông |
| 529 | gewöhnen an | làm quen với |
| 530 | erleben | kinh nghiệm |
| 531 | extrem | vô cùng |
| 532 | verbessern | cải thiện |
| 533 | das Eishockey | khúc côn cầu trên băng |
| 534 | prima | prima |
| 535 | die Gastfamilie | gia đình chủ nhà |
| 536 | der Ballettkurs | khóa học múa ba lê |
| 537 | das Schuljahresende | cuối năm học |
| 538 | die Hauptrolle | vai trò chính |
| 539 | der Tänzer | vũ công |
| 540 | die Tänzerin | vũ công |
| 541 | zurückgehen | quay lại |
| 542 | wohlfühlen | cảm thấy tốt |
| 543 | vermissen | vermissen |
| 544 | Schweden | Thụy Điển |
| 545 | Naturwissenschaften | khoa học tự nhiên |
| 546 | zurückwollen | muốn quay lại |
| 547 | das Austauschjahr | năm trao đổi |
| 548 | zurückmüssen | phải quay lại |
| 549 | packen | đóng gói |
| 550 | aufregend | thú vị |
| 551 | zuerst | Đầu tiên |
| 552 | die Panne | sự cố |
| 553 | die Busfahrt | đi xe buýt |
| 554 | furchtbar | kinh khủng |
| 555 | schneien | tuyết |
| 556 | erst | Đầu tiên |
| 557 | nervös | nervös |
| 558 | die Polizei | cảnh sát |
| 559 | vielleicht | có lẽ |
| 560 | das Drama | vở kịch |
| 561 | wiederfinden | |
| 562 | die U-Bahn | tàu điện ngầm |
| 563 | verirren | verirren |
| 564 | lange | dài |
| 565 | der Austauschschüler | sinh viên trao đổi |
| 566 | die Austauschschülerin | sinh viên trao đổi |
| 567 | früh | sớm |
| 568 | stark | mạnh |
| 569 | die Fahrt | chuyến đi |
| 570 | das Mädchen | cô gái |
| 571 | der Mitschüler | bạn cùng lớp |
| 572 | die Mitschülerin | bạn cùng lớp |
| 573 | das Museum | bảo tàng |
| 574 | der Herbst | mùa thu |
| 575 | der Koch | đầu bếp |
| 576 | die Köchin | đầu bếp |
| 577 | weiter | hơn nữa |
| 578 | die Medizin | thuốc |
| 579 | die Kneipe | quán rượu |
| 580 | der Bankkaufmann | nhân viên ngân hàng |
| 581 | die Bankkauffrau | nhân viên ngân hàng |
| 582 | die Bewerbung | ứng dụng |
| 583 | der Bürokaufmann | thư ký văn phòng |
| 584 | die Bürokauffrau | thư ký văn phòng |
| 585 | sehr gut | rất tốt |
| 586 | gut | Tốt |
| 587 | befriedigend | thỏa đáng |
| 588 | ausreichend | |
| 589 | mangelhaft | không đầy đủ |
| 590 | ungenügend | không đủ |
| 591 | das Zeugnis | lời khai |
| 592 | beenden | hoàn thành |
| 593 | bestehen | bao gồm |
| 594 | die Fünf | năm |
| 595 | sitzenbleiben | vẫn ngồi |
| 596 | leidtun | leidtun |
| 597 | die Eins | cái một |
| 598 | die Drei | ba |
| 599 | die Zwei | hai |
| 600 | der Punkt | điểm |
| 601 | der Krankenpfleger | y tá |
| 602 | die Krankenschwester | y tá |
| 603 | der Lebenslauf | CV |
| 604 | die Kenntnis | kiến thức |
| 605 | die Tätigkeit | hoạt động |
| 606 | die Terminkoordination | điều phối cuộc hẹn |
| 607 | die Organisation | tổ chức |
| 608 | der Kaufmann | thương gia |
| 609 | die Kauffrau | thương gia |
| 610 | die Bürokommunikation | giao tiếp văn phòng |
| 611 | der Schulabschluss | giấy chứng nhận rời trường |
| 612 | die Mittlere Reife | kỳ hạn trung gian |
| 613 | in Wort und Schrift | nói và viết |
| 614 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
| 615 | persönlich | riêng tư |
| 616 | die Nationalität | quốc tịch |
| 617 | der Facharzt | chuyên gia |
| 618 | die Fachärztin | chuyên gia |
| 619 | das Klinikum | phòng khám |
| 620 | das Niveau | mức độ |
| 621 | die Angabe | thông tin |
| 622 | der Einkauf | việc mua hàng |
| 623 | die Schulbildung | giáo dục học đường |
| 624 | das Bild | bức tranh |
| 625 | eingeben | đầu vào |
| 626 | die/das/der Au-pair | Au pair |
| 627 | die Sprachschule | trường ngôn ngữ |
| 628 | die Hausarbeit | việc nhà |
| 629 | frei haben | có miễn phí |
| 630 | der Kindergarten | trường mẫu giáo |
| 631 | mithelfen | giúp đỡ |
| 632 | der Sprachkurs | khóa học ngôn ngữ |
| 633 | Mexiko | Mexiko |
| 634 | losgehen | rời đi |
| 635 | der Flug | chuyến bay |
| 636 | denn | bởi vì |
| 637 | umsteigen | chuyển khoản |
| 638 | die Ferien | những ngày nghỉ |
| 639 | die Kultur | văn hóa |
| 640 | einige | |
| 641 | die Kinderbetreuung | chăm sóc trẻ em |
| 642 | die Gasteltern | bố mẹ chủ nhà |
| 643 | das Enkelkind | đứa cháu |
| 644 | dass | cái đó |
| 645 | die Lebenserfahrung | trải nghiệm cuộc sống |
| 646 | ideal | ideal |
| 647 | die USA | nước Mỹ |
| 648 | abreisen | rời khỏi |
| 649 | die Möglichkeit | khả năng |
| 650 | erwachsen | người lớn |
| 651 | Australien | Úc |
| 652 | Malaysia | Malaysia |
| 653 | sicher sein | hãy chắc chắn |
| 654 | zu Ende | qua |
| 655 | traurig | buồn |
| 656 | nach Hause | trang chủ |
| 657 | der Bericht | báo cáo |
| 658 | das Projekt | dự án |
| 659 | mitarbeiten | cộng tác |
| 660 | zurückfliegen | bay về |
| 661 | sozial | xã hội |
| 662 | engagiert | tận tụy |
| 663 | Kanada | Kanada |
| 664 | Norwegen | Na Uy |
| 665 | England | England |
| 666 | Argentinien | Argentina |
| 667 | betreuen | chăm sóc |
| 668 | die Kost und Logis | thức ăn và chỗ ở |
| 669 | die Fremdsprachenkenntnis | kiến thức về ngoại ngữ |
| 670 | der Vorteil | lợi thế |
| 671 | der Nachteil | điều bất lợi |
| 672 | bewerben | áp dụng |
| 673 | die Sprachenkenntnis | kiến thức ngôn ngữ |
| 674 | der/die Auszubildende | thực tập sinh |
| 675 | eventuell | có thể |
| 676 | das Visum | thị thực |
| 677 | die Bezahlung | việc thanh toán |
| 678 | das Gehalt | tiền lương |
| 679 | verbringen | tiêu |
| 680 | die Farm | trang trại |
| 681 | absolut | absolut |
| 682 | Italien | Ý |
| 683 | das Taschengeld | tiền tiêu vặt |
| 684 | die Agentur | cơ quan |
| 685 | das 4-Sterne-Hotel | khách sạn 4 sao |
| 686 | der Besucher | vị khách |
| 687 | die Besucherin | vị khách |
| 688 | die Messe | hội chợ |
| 689 | erreichen | để đạt được |
| 690 | das Zustellbett | giường phụ |
| 691 | der Safe | sự an toàn |
| 692 | der Schreibtisch | cái bàn |
| 693 | das Duschbad | phòng tắm |
| 694 | das WC | nhà vệ sinh |
| 695 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
| 696 | die Minibar | quán bar nhỏ |
| 697 | der Snack | bữa ăn nhẹ |
| 698 | das Frühstücksbuffet | bữa sáng tự chọn |
| 699 | reichhaltig | |
| 700 | täglich | hằng ngày |
| 701 | der Gepäckraum | khoang hành lý |
| 702 | lassen | cho phép |
| 703 | der Parkplatz | bãi đậu xe |
| 704 | das Parkhaus | nhà để xe |
| 705 | die Preisliste | bảng giá |
| 706 | der Wäscheservice | dịch vụ giặt ủi |
| 707 | wünschen | ước |
| 708 | ausgebucht | đã đặt đầy đủ |
| 709 | die Viertelstunde | một phần tư giờ |
| 710 | das WLAN | Wi-Fi |
| 711 | Bescheid geben | Hãy cho tôi biết |
| 712 | die Anfrage | yêu cầu |
| 713 | die Zimmerreservierung | đặt phòng |
| 714 | Sehr geehrte | Kính thưa |
| 715 | anreisen | đến |
| 716 | die Reservierung | việc đặt chỗ |
| 717 | bestätigen | xác nhận |
| 718 | im Voraus | trước |
| 719 | die Anreise | sự xuất hiện |
| 720 | die Abreise | sự ra đi |
| 721 | gegen | chống lại |
| 722 | die Übernachtung | nghỉ qua đêm |
| 723 | übernachten | ở lại qua đêm |
| 724 | ausfüllen | điền vào |
| 725 | das Raucherzimmer | phòng hút thuốc |
| 726 | tragen | mang |
| 727 | der Augenblick | khoảnh khắc |
| 728 | extra | extra |
| 729 | der Reisepass | hộ chiếu |
| 730 | bedanken | Danke |
| 731 | der Rezeptionist | nhân viên tiếp tân |
| 732 | die Rezeptionistin | nhân viên tiếp tân |
| 733 | nennen | đặt tên |
| 734 | die Pizzeria | tiệm bánh pizza |
| 735 | das Bistro | quán rượu |
| 736 | überall | ở khắp mọi nơi |
| 737 | am besten | tốt nhất là |
| 738 | das Gericht | tòa án |
| 739 | der Weg | con đường |
| 740 | ungefähr | khoảng |
| 741 | die Fahrkarte | vé |
| 742 | die Tram | xe điện |
| 743 | der Verkehrsverbund | hiệp hội vận tải |
| 744 | gewünscht | mong muốn |
| 745 | der Einzelfahrschein | vé đơn |
| 746 | die 3-Tagekarte | vé 3 ngày |
| 747 | die Wochenkarte | thực đơn hàng tuần |
| 748 | die Monatskarte | vé tháng |
| 749 | der Gesamtpreis | tổng giá |
| 750 | der Bildschirm | màn hình |
| 751 | antippen | antippen |
| 752 | die Banknote | tiền giấy |
| 753 | die Bahncard | thẻ tàu hỏa |
| 754 | der Fahrgast | hành khách |
| 755 | deshalb | vì lý do này |
| 756 | die S-Bahn-Linie | tuyến S-Bahn |
| 757 | Tschechisch | tiếng Séc |
| 758 | der Webdesigner | nhà thiết kế web |
| 759 | die Webdesignerin | nhà thiết kế web |
| 760 | Tschechien | |
| 761 | das Couchsurfen | đi văng lướt sóng |
| 762 | der Host | chủ nhà |
| 763 | der Tipp | tiền boa |
| 764 | das Glück | hạnh phúc |
| 765 | der Fan | cái quạt |
| 766 | das Hostel | ký túc xá |
| 767 | die Privatperson | người riêng tư |
| 768 | der Schlafplatz | nơi ngủ |
| 769 | die Couch | chiếc ghế dài |
| 770 | das Geschenk | món quà |
| 771 | perfekt | perfekt |
| 772 | bequem | thoải mái |
| 773 | das Pech | điều xui xẻo |
| 774 | absagen | Hủy bỏ |
| 775 | das Profil | hồ sơ |
| 776 | der Workshop | xưởng |
| 777 | die Absage | sự từ chối |
| 778 | die Nachricht | tin nhắn |
| 779 | ärgern | làm phiền |
| 780 | der Dom | nhà thờ |
| 781 | eben | thậm chí |
| 782 | lohnen | đáng giá |
| 783 | der Boden | sàn nhà |
| 784 | chaotisch | chaotisch |
| 785 | buchen | sách |
| 786 | das Festival | lễ hội |
| 787 | der Berg | ngọn núi |
| 788 | der Ort | nơi |
| 789 | die Entspannung | sự thư giãn |
| 790 | pur | pur |
| 791 | dunkel | tối tăm |
| 792 | wunderschön | xinh đẹp |
| 793 | das Camping | cắm trại |
| 794 | verreisen | du lịch |
| 795 | das Wohnmobil | nhà di động |
| 796 | Österreich | Áo |
| 797 | die klassische Musik | âm nhạc cổ điển |
| 798 | los sein | thả lỏng |
| 799 | der Haustausch | trao đổi nhà |
| 800 | der Fernseher | tivi |
| 801 | schmutzig | bẩn thỉu |
| 802 | zurückkommen | sự trở lại |
| 803 | der Link | liên kết |
| 804 | zurück | mặt sau |
| 805 | die Nebenkosten | các chi phí bổ sung |
| 806 | die Heizung | hệ thống sưởi ấm |
| 807 | die Müllabfuhr | việc xử lý rác thải |
| 808 | die Warmmiete | tiền thuê nhà ấm áp |
| 809 | die Kaltmiete | tiền thuê cơ bản |
| 810 | die Wohngemeinschaft | những người bạn cùng nhà |
| 811 | der Quadratmeter | mét vuông |
| 812 | die Tiefgarage | bãi đậu xe ngầm |
| 813 | das Objekt | đối tượng |
| 814 | das Einfamilienhaus | ngôi nhà dành cho một gia đình |
| 815 | das Stockwerk | sàn nhà |
| 816 | bieten | lời đề nghị |
| 817 | die Garage | nhà để xe |
| 818 | die Altbauwohnung | căn hộ tòa nhà cũ |
| 819 | der Stil | der Stil |
| 820 | das Dach | mái nhà |
| 821 | verfügen über | có |
| 822 | der Wohnbereich | khu vực sinh sống |
| 823 | der Essbereich | khu vực ăn uống |
| 824 | der Kochbereich | khu vực nấu ăn |
| 825 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
| 826 | renovieren | renovieren |
| 827 | das Highlight | điểm nổi bật |
| 828 | vermieten | thuê |
| 829 | der Single | đĩa đơn |
| 830 | das Zentrum | trung tâm |
| 831 | entfernt | LOẠI BỎ |
| 832 | das Badezimmer | phòng tắm |
| 833 | der Innenhof | sân trong |
| 834 | die Decke | trần nhà |
| 835 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
| 836 | dringend | cấp bách |
| 837 | maximal | maximal |
| 838 | die Monatsmiete | tiền thuê hàng tháng |
| 839 | der Flur | hành lang |
| 840 | das Arbeitszimmer | nghiên cứu |
| 841 | der Kinderwagen | xe đẩy |
| 842 | das Dachgeschoss | gác mái |
| 843 | die Badewanne | bồn tắm |
| 844 | betragen | là |
| 845 | der Abstellraum | phòng lưu trữ |
| 846 | der Stadtpark | công viên thành phố |
| 847 | die Dachwohnung | căn hộ gác mái |
| 848 | die Dachterrasse | sân thượng |
| 849 | relaxen | entspannen |
| 850 | der Stadtmensch | cư dân thành phố |
| 851 | die Stadtnähe | sự gần gũi với thành phố |
| 852 | modern | modern |
| 853 | der Architekt | kiến trúc sư |
| 854 | die Architektin | kiến trúc sư |
| 855 | das Hausboot | nhà thuyền |
| 856 | die Lage | vị trí |
| 857 | mitten | ở giữa |
| 858 | der Ausblick | quan điểm |
| 859 | die Insel | hòn đảo |
| 860 | die Mitte | ở giữa |
| 861 | viert- | viert- |
| 862 | der Nachbar | người hàng xóm |
| 863 | die Nachbarin | người hàng xóm |
| 864 | italienisch | người Ý |
| 865 | die Neuigkeit | tin tức |
| 866 | komisch | |
| 867 | unpraktisch | không thực tế |
| 868 | zentral | trung tâm |
| 869 | praktisch | praktisch |
| 870 | das Kellerabteil | ngăn tầng hầm |
| 871 | der Supermarkt | Siêu thị |
| 872 | klingen | âm thanh |
| 873 | das Surfbrett | ván lướt sóng |
| 874 | das Snowboard | ván trượt tuyết |
| 875 | der Paketdienst | dịch vụ bưu kiện |
| 876 | das Paket | Bưu kiện |
| 877 | gießen | đổ |
| 878 | die Treppe | cầu thang |
| 879 | der Briefkasten | hộp thư |
| 880 | die Klingel | cái chuông |
| 881 | die Eingangstür | cửa vào |
| 882 | die Wohnungstür | cửa căn hộ |
| 883 | das Treppenhaus | cầu thang |
| 884 | gehören | thuộc về |
| 885 | danke schön | Cảm ơn rất nhiều |
| 886 | die Spielsachen | đồ chơi |
| 887 | spazieren gehen | đi dạo |
| 888 | öfter | thường xuyên hơn |
| 889 | dorthin | ở đó |
| 890 | das Knie | đầu gối |
| 891 | der Vermieter | chủ nhà |
| 892 | die Vermieterin | bà chủ nhà |
| 893 | gegenüber | đối diện |
| 894 | süß | ngọt |
| 895 | die Hochzeitspläne | kế hoạch đám cưới |
| 896 | putzen | dọn dẹp |
| 897 | der Müll | rác |
| 898 | rausbringen | mang ra |
| 899 | die Lampe | cái đèn |
| 900 | die Katze | con mèo |
| 901 | füttern | cho ăn |
| 902 | die Tonne | cái thùng |
| 903 | der Biomüll | chất thải hữu cơ |
| 904 | losfahren | lái xe đi |
| 905 | der -vormittag | buổi sáng |
| 906 | die Pflanze | cái cây |
| 907 | kümmern | bảo trọng |
| 908 | das Licht | ánh sáng |
| 909 | vorgestern | ngày hôm kia |
| 910 | die Haustür | cửa trước |
| 911 | offen | mở |
| 912 | abschließen | hoàn thành |
| 913 | die Tür | cánh cửa |
| 914 | die Treppenreinigung | dọn dẹp cầu thang |
| 915 | zweit- | thứ hai |
| 916 | die Einweihungsparty | tiệc tân gia |
| 917 | das Verständnis | sự hiểu biết |
| 918 | informieren | thông báo |
| 919 | mitfeiern | tham gia lễ kỷ niệm |
| 920 | beachten | quan sát |
| 921 | die Änderung | sự thay đổi |
| 922 | die Hofreinigung | dọn dẹp sân vườn |
| 923 | der Hof | sân |
| 924 | die Reparatur | việc sửa chữa |
| 925 | die Anlage | tệp đính kèm |
| 926 | ausschalten | tắt |
| 927 | der Mieter | người thuê nhà |
| 928 | die Mieterin | người thuê nhà |
| 929 | Herzliche Grüße | Trân trọng |
| 930 | der Wochentag | ngày trong tuần |
| 931 | liefern | vận chuyển |
| 932 | das Mehrgenerationenhaus | ngôi nhà nhiều thế hệ |
| 933 | das Zusammenleben | sống cùng nhau |
| 934 | der Frühjahrsputz | dọn dẹp mùa xuân |
| 935 | der Gemeinschaftsraum | phòng chung |
| 936 | das Putz-Team | đội dọn dẹp |
| 937 | das Interesse | sự quan tâm |
| 938 | die Liste | danh sách |
| 939 | vorbeikommen | đi qua |
| 940 | weitersagen | |
| 941 | gesamt | tổng cộng |
| 942 | die Großküche | nhà bếp thương mại |
| 943 | der Veranstaltungsraum | phòng sự kiện |
| 944 | die Bibliothek | thư viện |
| 945 | die Nutzung | việc sử dụng |
| 946 | damals | lúc đó |
| 947 | der Gymnastikkurs | der Gymnastikkurs |
| 948 | der Physiotherapeut | nhà vật lý trị liệu |
| 949 | die Physiotherapeutin | nhà vật lý trị liệu |
| 950 | miteinander | nhau |
| 951 | die Lösung | giải pháp |
| 952 | die Langeweile | sự nhàm chán |
| 953 | zumachen | đóng |
| 954 | das Altersheim | nhà hưu trí |
| 955 | die Gemeinschaft | cộng đồng |
| 956 | beliebt | phổ biến |
| 957 | teilen | tách ra |
| 958 | die Großstadt | thành phố lớn |
| 959 | sparen | |
| 960 | berufstätig | có việc làm |
| 961 | der Grund | lý do |
| 962 | zueinander | với nhau |
| 963 | passen | passen |
| 964 | die Ordnung | thứ tự |
| 965 | das Tier | con vật |
| 966 | entspannt | thư giãn |
| 967 | der Putzplan | kế hoạch dọn dẹp |
| 968 | der Kleiderschrank | tủ quần áo |
| 969 | offen | mở |
| 970 | kompliziert | phức tap |
| 971 | ordentlich | có trật tự |
| 972 | der Kopfhörer | tai nghe |
| 973 | das Instrument | nhạc cụ |
| 974 | das Haustier | thú cưng |
| 975 | der Spieleabend | đêm trò chơi |
| 976 | die Geige | cây vĩ cầm |
| 977 | die Sauberkeit | sự sạch sẽ |
| 978 | der Zoo | sở thú |
| 979 | die Wand | bức tường |
| 980 | die Bahn | tàu |
| 981 | faxen | faxen |
| 982 | gegenseitig | nhau |
| 983 | ansehen | xem |
| 984 | der Ernährungstrend | xu hướng dinh dưỡng |
| 985 | vegan | vegan |
| 986 | der Veganer | người ăn chay |
| 987 | die Veganerin | người ăn chay |
| 988 | überhaupt | tất cả |
| 989 | die Ernährung | chế độ ăn kiêng |
| 990 | das Bioprodukt | sản phẩm hữu cơ |
| 991 | die Krankheit | căn bệnh |
| 992 | das Raw Food | thức ăn thô |
| 993 | trocknen | khô |
| 994 | mixen | Mizellen |
| 995 | trocken | khô |
| 996 | der Smoothie | sinh tố |
| 997 | die Nuss | cái hạt |
| 998 | zubereiten | chuẩn bị |
| 999 | das Vitamin | vitamin |
Mọi người cũng đang tìm kiếm
- Từ vựng A2 tiếng Đức PDF
- từ vựng a2 tiếng đức goethe
- từ vựng a2.1 tiếng đức
- từ vựng a2.1 tiếng đức schritte plus neu
- Từ vựng A2 tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng A2 tiếng Đức Schritte plus Neu
- goethe-zertifikat a2 pdf
- Học A2 tiếng Đức mất bao lâu
- ngữ pháp a2.1 tiếng đức
- Giáo trình tiếng Đức A2 PDF
- đề thi a2.1 tiếng đức
- Đăng kỳ thi A2 tiếng Đức
- De thi A2 tiếng Đức
- A2 tiếng Đức tương đương bao nhiều IELTS
- Trình độ A2 có bao nhiêu từ vựng?
- Trình độ tiếng Đức A2 là gì?
- A2 tiếng Đức cần bao nhiêu từ vựng?
- A1 tiếng Đức có bao nhiêu từ vựng?
- Thi tiếng Đức A2
- Từ vựng A2 tiếng Đức
- Học tiếng Đức A2 Online