Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | wegen | bởi vì |
| 2 | die Station | nhà ga |
| 3 | chatten | chatten |
| 4 | ziehen | sự lôi kéo |
| 5 | der Pass | hộ chiếu |
| 6 | das Untergeschoss | tầng hầm |
| 7 | die Praxis | thực hành |
| 8 | die Toilette | nhà vệ sinh |
| 9 | die Apotheke | Tiệm thuốc |
| 10 | das Konzept | khái niệm |
| 11 | verbinden | verbinden |
| 12 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
| 13 | die App | ứng dụng |
| 14 | die Klamotte | quần áo |
| 15 | sowie | cũng như |
| 16 | das Netz | mạng lưới |
| 17 | der Leser | người đọc |
| 18 | die Planung | việc lập kế hoạch |
| 19 | die Sauna | phòng tắm hơi |
| 20 | die Wanderung | chuyến đi bộ đường dài |
| 21 | die Himbeere | quả mâm xôi |
| 22 | die Kiwi | quả kiwi |
| 23 | die Salami | xúc xích Ý |
| 24 | die Internetseite | trang web |
| 25 | das Fotostudio | studio ảnh |
| 26 | der Kalender | lịch |
| 27 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
| 28 | registrieren | đăng ký |
| 29 | die Registrierung | việc đăng ký |
| 30 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
| 31 | der Song | bài hát |
| 32 | präsentieren | hiện tại |
| 33 | innerhalb | ở trong |
| 34 | zurückgeben | trở lại |
| 35 | ankreuzen | đánh dấu |
| 36 | variieren | thay đổi |
| 37 | der Akku | pin |
| 38 | mitteilen | giao tiếp |
| 39 | eilig | sự vội vàng |
| 40 | hineinschreiben | viết vào |
| 41 | rufen | gọi |
| 42 | gesperrt | bị chặn |
| 43 | dabei haben | có với bạn |
| 44 | gültig | có hiệu lực |
| 45 | fallen | ngã |
| 46 | bemerken | để ý |
| 47 | speichern | cứu |
| 48 | die Sachbearbeiterin | thư ký |
| 49 | bar | barbar |
| 50 | das Ganze | toàn bộ |
| 51 | akzeptieren | chấp nhận |
| 52 | aus Versehen | vô tình |
| 53 | die Schreibwaren | văn phòng phẩm |
| 54 | die Geburt | sự ra đời |
| 55 | die Technik | công nghệ |
| 56 | der Friseursalon | tiệm làm tóc |
| 57 | das Amt | văn phòng |
| 58 | digital | digital |
| 59 | sorgen | chăm sóc cho |
| 60 | die Dienstleistung | dịch vụ |
| 61 | überweisen | chuyển khoản |
| 62 | die Digitalisierung | số hóa |
| 63 | die Bürgermeisterin | thị trưởng |
| 64 | zuständig sein für | chịu trách nhiệm về |
| 65 | der Schock | cú sốc |
| 66 | die Überweisung | việc chuyển giao |
| 67 | die Garderobe | tủ quần áo |
| 68 | die Haushaltswaren | hàng gia dụng |
| 69 | die Rufnummer | số điện thoại |
| 70 | der Schlüsseldienst | thợ khóa |
| 71 | der Sachbearbeiter | thư ký |
| 72 | die Wartezeit | thời gian chờ đợi |
| 73 | der Bürgermeister | thị trưởng |
| 74 | zurückfahren | lái xe trở lại |
| 75 | die Geldbuße | tiền phạt |
| 76 | rennen | chạy |
| 77 | entsorgen | vứt bỏ |
| 78 | der Handschuh | chiếc găng tay |
| 79 | im Anschluss | liên quan |
| 80 | die Bevölkerung | dân số |
| 81 | die Versicherungsnummer | số bảo hiểm |
| 82 | aufrufen | gọi |
| 83 | angeben | biểu thị |
| 84 | (sich) verabreden | (sắp xếp gặp mặt |
| 85 | zerstört | bị phá hủy |
| 86 | der Beamte | quan chức |
| 87 | die Beamtin | viên chức |
| 88 | tausend | ngàn- |
| 89 | das Ausweisdokument | tài liệu nhận dạng |
| 90 | das Standesamt | văn phòng đăng ký |
| 91 | die Abmeldung | việc hủy đăng ký |
| 92 | die Bauarbeit | công việc xây dựng |
| 93 | die Abholung | xe bán tải |
| 94 | das Meldewesen | hệ thống báo cáo |
| 95 | der Wegweiser | biển chỉ dẫn |
| 96 | der Trend | xu hướng |
| 97 | die Recherche | nghiên cứu |
| 98 | Hochdeutsch | Tiếng Thượng Đức |
| 99 | der Aufbau | cấu trúc |
| 100 | der Krieg | cuộc chiến |
| 101 | noch nie | không bao giờ |
| 102 | die Breze | Die Breze |
| 103 | die Entsorgung | việc xử lý |
| 104 | das Passfoto | ảnh hộ chiếu |
| 105 | die Erinnerung | ký ức |
| 106 | enttäuscht | thất vọng |
| 107 | herumliegen | nằm xung quanh |
| 108 | der Müllsack | túi rác |
| 109 | der Abstellplatz | chỗ đậu xe |
| 110 | die Führerscheinstelle | văn phòng cấp giấy phép lái xe |
| 111 | führen (zu) | dẫn đến) |
| 112 | die Kriegstrümmer | mảnh vỡ của chiến tranh |
| 113 | das Sammelgebiet | khu vực thu thập |
| 114 | entspannend | thư giãn |
| 115 | das Beet | cái giường |
| 116 | ernten | mùa gặt |
| 117 | pflücken | nhặt |
| 118 | die Schnecke | con ốc sên |
| 119 | unternehmen | công ty |
| 120 | die Bohne | hạt đậu |
| 121 | das Beste | điều tốt nhất |
| 122 | die Teilnehmerin | người tham gia |
| 123 | (sich) vorstellen | (để) tưởng tượng |
| 124 | das Basilikum | húng quế |
| 125 | die Brotzeit | bữa ăn nhẹ |
| 126 | der Teilnehmer | người tham gia |
| 127 | die Organisatorin | người tổ chức |
| 128 | der Begriff | thuật ngữ |
| 129 | das Online-Banking | ngân hàng trực tuyến |
| 130 | der Sprecher | người nói |
| 131 | die Bürgerin | công dân |
| 132 | bisher | cho đến bây giờ |
| 133 | der Bürger | công dân |
| 134 | die Datensicherheit | bảo mật dữ liệu |
| 135 | die Sprecherin | người nói |
| 136 | stolz | tự hào |
| 137 | witzig | buồn cười |
| 138 | sinnvoll | hợp lý |
| 139 | wahnsinnig | điên cuồng |
| 140 | der Empfang | sự tiếp nhận |
| 141 | nachschauen | Nhìn |
| 142 | einrichten | trang bị |
| 143 | raufgehen | đi lên |
| 144 | zeichnen | vẽ tranh |
| 145 | inzwischen | trong lúc đó |
| 146 | die Erdbeermarmelade | mứt dâu |
| 147 | der Unsinn | sự vô nghĩa |
| 148 | versichert | được bảo hiểm |
| 149 | draufpassen | phù hợp với nó |
| 150 | näher- | gần hơn- |
| 151 | der Treffpunkt | điểm gặp gỡ |
| 152 | die Sonnenblume | hoa hướng dương |
| 153 | wachsen | phát triển |
| 154 | der Zweite Weltkrieg | Chiến tranh thế giới thứ hai |
| 155 | einzig- | chỉ một- |
| 156 | das Organisatorenteam | đội tổ chức |
| 157 | der Organisator | người tổ chức |
| 158 | die Familienfeier | lễ kỷ niệm gia đình |
| 159 | die Kontoeröffnung | việc mở tài khoản |
| 160 | die Vernissage | sự mở đầu |
| 161 | die Leserin | người đọc |
| 162 | das Frühjahr | mùa xuân |
| 163 | erfolgreich | thành công |
| 164 | hierherkommen | đến đây |
| 165 | die Stimme | giọng nói |
| 166 | mittlerweile | trong lúc đó |
| 167 | verlängern | mở rộng |
| 168 | erfüllen | thực hiện |
| 169 | die Bedingung | điều kiện |
| 170 | die Holzwerkstatt | xưởng gỗ |
| 171 | einwandfrei | hoàn hảo |
| 172 | der Sonnenblumenkern | hạt hướng dương |
| 173 | ausleihen | cho mượn |
| 174 | die Straßenlampe | đèn đường |
| 175 | das Stadtgebiet | khu vực thành thị |
| 176 | die Aufräumaktion | hoạt động dọn dẹp |
| 177 | die Innenstadt | trung tâm thành phố |
| 178 | der Hit | cú đánh |
| 179 | irgendetwas | bất cứ điều gì |
| 180 | der Zustand | điều kiện |
| 181 | die Autovermietung | thuê xe |
| 182 | jederzeit | bất cứ lúc nào |
| 183 | etwas Ähnliches | một cái gì đó tương tự |
| 184 | sowieso | sowieso |
| 185 | das Geräusch | tiếng ồn |
| 186 | reinscheinen | tỏa sáng |
| 187 | weiter- | hơn nữa- |
| 188 | der Blumenkasten | hộp hoa |
| 189 | die Fahrzeugpapiere | giấy tờ xe |
| 190 | die Müllsammel-Aktion | chiến dịch thu gom rác |
| 191 | der Gemeinschaftsgarten | vườn cộng đồng |
| 192 | das Großstadtleben | cuộc sống thành phố lớn |
| 193 | die Karriere | sự nghiệp |
| 194 | die Bewertung | sự đánh giá |
| 195 | die Vermietung | tiền thuê |
| 196 | britisch | người Anh |
| 197 | der Kurzfilm | bộ phim ngắn |
| 198 | die Sicherheitsausrüstung | thiết bị an toàn |
| 199 | campen | Campen |
| 200 | der Talentwettbewerb | cuộc thi tài năng |
| 201 | ziehen | sự lôi kéo |
| 202 | das Album | album |
| 203 | die Nähe | sự gần gũi |
| 204 | spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 205 | der Beginn | sự khởi đầu |
| 206 | einschalten | bật lên |
| 207 | die Reportage | báo cáo |
| 208 | englisch | Tiếng Anh |
| 209 | französisch | người Pháp |
| 210 | das Netzwerk | mạng lưới |
| 211 | der Eintrittspreis | giá đầu vào |
| 212 | die Tageskasse | phòng vé hàng ngày |
| 213 | das Theaterstück | vở kịch |
| 214 | die Theaterkarte | vé xem kịch |
| 215 | das Rathaus | tòa thị chính |
| 216 | die Premiere | buổi ra mắt |
| 217 | die Oper | vở opera |
| 218 | der Haupteingang | lối vào chính |
| 219 | der Wohnort | nơi cư trú |
| 220 | der Patient | bệnh nhân |
| 221 | die Patientin | bệnh nhân |
| 222 | Frankreich | Pháp |
| 223 | Dänemark | Đan Mạch |
| 224 | der Arzttermin | cuộc hẹn của bác sĩ |
| 225 | der Babysitter | người giữ trẻ |
| 226 | die Babysitterin | người giữ trẻ |
| 227 | aufpassen | coi chừng |
| 228 | notieren | ghi chú lại |
| 229 | die Grenze | biên giới |
| 230 | mittlerweile | trong lúc đó |
| 231 | das Paar | cặp đôi |
| 232 | Luxemburg | Luxembourg |
| 233 | das Publikum | khán giả |
| 234 | das Vorprogramm | chương trình sơ bộ |
| 235 | der Musikpreis | giải thưởng âm nhạc |
| 236 | mitteilsam | giao tiếp |
| 237 | die Strophe | câu thơ |
| 238 | überschätzen | đánh giá quá cao |
| 239 | sowas von | một cái gì đó như thế |
| 240 | absurd | vô lý |
| 241 | programmiert | được lập trình |
| 242 | verdrängen | đẩy đi |
| 243 | der Typ | anh chàng |
| 244 | australisch | người Úc |
| 245 | aufhören | dừng lại |
| 246 | virtuell | virtuell |
| 247 | musikalisch | âm nhạc |
| 248 | kabellos | không dây |
| 249 | der Ablauf | quá trình |
| 250 | die Tour | chuyến tham quan |
| 251 | beschweren | phàn nàn |
| 252 | das Radio | đài phát thanh |
| 253 | kritisch | kritisch |
| 254 | der Sonnenstrahl | tia nắng |
| 255 | das soziale Medium | phương tiện truyền thông xã hội |
| 256 | das Schlechtwetter | thời tiết xấu |
| 257 | der Songtext | lời bài hát |
| 258 | der Rap | phần rap |
| 259 | argentinisch | argentinisch |
| 260 | halten (von) | nghĩ đến) |
| 261 | die Tageszeitung | tờ báo hàng ngày |
| 262 | angucken | nhìn vào |
| 263 | die Serie | loạt phim |
| 264 | die Werbung | quảng cáo |
| 265 | der Spielfilm | bộ phim truyện |
| 266 | behalten | giữ |
| 267 | das Wohnzimmerkonzert | buổi hòa nhạc ở phòng khách |
| 268 | die Spielekonsole | bảng điều khiển trò chơi |
| 269 | das Navi | hệ thống định vị |
| 270 | der Teenager | thiếu niên |
| 271 | die Volksmusik | âm nhạc dân gian |
| 272 | das Abonnement | đăng ký |
| 273 | (sich) anfühlen | (để cảm nhận). |
| 274 | die Picknickdecke | chăn dã ngoại |
| 275 | das Spiegelbild | hình ảnh phản chiếu |
| 276 | die Unterhaltung | sự giải trí |
| 277 | der Fernsehsender | đài truyền hình |
| 278 | das Pfand | tiền đặt cọc |
| 279 | die Eintrittskarte | vé vào cửa |
| 280 | die Mediengewohnheit | thói quen truyền thông |
| 281 | weltweit | trên toàn thế giới |
| 282 | das Pfund | đồng bảng Anh |
| 283 | entlanggehen | đi bộ dọc theo |
| 284 | die Richtung | phương hướng |
| 285 | von Anfang an | ngay từ đầu |
| 286 | bedienen | bedienen |
| 287 | je nach | tùy thuộc vào |
| 288 | vorbeigehen | đi ngang qua |
| 289 | pflegen | duy trì |
| 290 | das Konto | tài khoản |
| 291 | die elektronische Musik | âm nhạc điện tử |
| 292 | abheben | nâng lên |
| 293 | die Distanz | khoảng cách |
| 294 | die Verantwortung | trách nhiệm |
| 295 | die Mediathek | thư viện phương tiện truyền thông |
| 296 | die Online-Plattform | nền tảng trực tuyến |
| 297 | verspäten | muộn |
| 298 | die Rockmusik | nhạc rock |
| 299 | ausverkauft | bán hết |
| 300 | das Labor | phòng thí nghiệm |
| 301 | der Verkehr | giao thông |
| 302 | der Azubi | thực tập sinh |
| 303 | der Gamer | game thủ |
| 304 | die Dokumentation | tài liệu |
| 305 | streamen | streamen |
| 306 | der Tarif | thuế quan |
| 307 | ganzjährig | quanh năm |
| 308 | die Theorie | lý thuyết |
| 309 | beraten | khuyên nhủ |
| 310 | rockig | rockig |
| 311 | das Kopfhörer-Pfand | tiền đặt cọc tai nghe |
| 312 | das Streaming | truyền phát |
| 313 | die Gamerin | game thủ |
| 314 | der Follower | người theo dõi |
| 315 | die Fernsehnachricht | tin tức truyền hình |
| 316 | die Kassa (Österreich) | quầy thu ngân (Áo) |
| 317 | die Radionachricht | tin nhắn vô tuyến |
| 318 | das Geburtsdatum | ngày sinh |
| 319 | zuschicken | gửi |
| 320 | das Tanztheater | nhà hát khiêu vũ |
| 321 | der Zeitschriftenladen | quầy bán báo |
| 322 | die Kunstpädagogin | giáo viên nghệ thuật |
| 323 | das Girokonto | tài khoản séc |
| 324 | durchlesen | đọc qua |
| 325 | Finnland | Phần Lan |
| 326 | die Niederlande | Hà Lan |
| 327 | der Filmabend | đêm chiếu phim |
| 328 | Korea | Korea |
| 329 | die Azubi | các học viên |
| 330 | Rumänien | Rumani |
| 331 | Europa | Châu Âu |
| 332 | die Unterlagen | các tài liệu |
| 333 | Griechenland | Hy Lạp |
| 334 | der Kunstpädagoge | giáo viên nghệ thuật |
| 335 | das Gesetz | luật pháp |
| 336 | die Berufsausbildung | đào tạo nghề |
| 337 | der Kartenvorverkauf | bán vé trước |
| 338 | der Anspruch | yêu cầu bồi thường |
| 339 | die Gebühr | lệ phí |
| 340 | die Tanzshow | chương trình khiêu vũ |
| 341 | die Berufsschule | trường dạy nghề |
| 342 | weiterarbeiten | tiếp tục làm việc |
| 343 | die Bestimmung | sự quyết tâm |
| 344 | der Ausbildungsvertrag | hợp đồng đào tạo |
| 345 | der Arbeitsvertrag | hợp đồng lao động |
| 346 | der Spanier | người Tây Ban Nha |
| 347 | die Ausbildungszeit | thời gian đào tạo |
| 348 | die Jobchance | cơ hội việc làm |
| 349 | das Ausbildungsjahr | năm đào tạo |
| 350 | medizinisch | thuộc về y học |
| 351 | deutlich | rõ ràng |
| 352 | die Überstunde | làm thêm giờ |
| 353 | Litauen | Litva |
| 354 | der Chinese | người Trung Quốc |
| 355 | fest | fest |
| 356 | ausgebildet | được đào tạo |
| 357 | die Elternzeit | nghỉ phép của cha mẹ |
| 358 | die Anschrift | địa chỉ |
| 359 | der Schulhort | trung tâm chăm sóc sau giờ học |
| 360 | die Notfallkarte | thẻ khẩn cấp |
| 361 | familiär | gia đình |
| 362 | bestimmt- | chắc chắn- |
| 363 | Polen | Polen |
| 364 | das Bankgeschäft | kinh doanh ngân hàng |
| 365 | der Kanadier | người Canada |
| 366 | verwenden | sử dụng |
| 367 | türkisch | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
| 368 | binational | nhị phân |
| 369 | die Liebe | yêu |
| 370 | die Spanierin | người phụ nữ Tây Ban Nha |
| 371 | die Ehe | cuộc hôn nhân |
| 372 | ganztags | cả ngày |
| 373 | die Kindertagesstätte | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 374 | der Türke | người Thổ Nhĩ Kỳ |
| 375 | der Kitaplatz | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 376 | die Kombination | sự kết hợp |
| 377 | die Kanadierin | người Canada |
| 378 | die Kinderkrippe | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 379 | der Arbeitsweg | việc đi lại |
| 380 | der Urlaubstag | ngày nghỉ |
| 381 | die Chinesin | người phụ nữ Trung Quốc |
| 382 | Russland | Russellland |
| 383 | brutto | Brutto |
| 384 | der Finne | der Finne |
| 385 | optimal | optimaloptimal |
| 386 | die Finnin | die Finnin |
| 387 | die Teilzeit | bán thời gian |
| 388 | der Tagesvater | người giữ trẻ |
| 389 | die Schulferien | những ngày nghỉ học |
| 390 | die Tagesmutter | người giữ trẻ |
| 391 | die Betreuungszeit | thời gian chăm sóc |
| 392 | die Kleingruppe | nhóm nhỏ |
| 393 | die Türkin | người phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
| 394 | die Sommerschließzeit | thời gian đóng cửa mùa hè |
| 395 | der Hort | tích trữ |
| 396 | der Ausbildungsplatz | nơi đào tạo |
| 397 | das Büromaterial | đồ dùng văn phòng |
| 398 | individuell | individuell |
| 399 | halbtags | halbtags |
| 400 | der Mittagstisch | bàn ăn trưa |
| 401 | türkisch | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
| 402 | die Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ |
| 403 | weg | weg |
| 404 | der Polizist | cảnh sát |
| 405 | die Polizistin | nữ cảnh sát |
| 406 | der Tourist | khách du lịch |
| 407 | die Touristin | khách du lịch |
| 408 | die Praktikantin | thực tập sinh |
| 409 | unterhalten | giải trí |
| 410 | japanisch | tiếng Nhật |
| 411 | der Valentinstag | ngày lễ tình nhân |
| 412 | ziehen | sự lôi kéo |
| 413 | der Umzug | di chuyển |
| 414 | die Glocke | cái chuông |
| 415 | der Krimi | phim kinh dị tội phạm |
| 416 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
| 417 | der Fußweg | lối đi bộ |
| 418 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
| 419 | streiten | tranh cãi |
| 420 | zweisprachig | song ngữ |
| 421 | beschützen | bảo vệ |
| 422 | zusammensein | ở bên nhau |
| 423 | der Streit | tranh chấp |
| 424 | chilenisch | chilenisch |
| 425 | nerven | làm phiền |
| 426 | die Perspektive | quan điểm |
| 427 | die Kerze | ngọn nến |
| 428 | der Praktikant | thực tập sinh |
| 429 | der Japaner | người Nhật |
| 430 | das Gebirge | những ngọn núi |
| 431 | das Herz | trái tim |
| 432 | der Teufel | ác quỷ |
| 433 | der Besen | cái chổi |
| 434 | verlieben | phải lòng |
| 435 | der Spaziergang | đi bộ |
| 436 | der Tanz | điệu nhảy |
| 437 | christlich | Cơ Đốc giáo |
| 438 | aufwachsen | lớn lên |
| 439 | aufstellen | cài đặt |
| 440 | die Tradition | truyền thống |
| 441 | die Hexe | mụ phù thủy |
| 442 | die Maske | mặt nạ |
| 443 | die Philippinen | Philippines |
| 444 | der Moslem | người Hồi giáo |
| 445 | der Brocken | đoạn |
| 446 | der Advent | Mùa Vọng |
| 447 | die Walpurgisnacht | Đêm Walpurgis |
| 448 | die Verliebte | người yêu |
| 449 | tolerant | tolerant |
| 450 | die Ausländerin | người nước ngoài |
| 451 | das Karaoke | quán karaoke |
| 452 | die Moslemin | người Hồi giáo |
| 453 | vertreiben | lái xe ra ngoài |
| 454 | brennen | đốt cháy |
| 455 | wegfahren | lái xe đi |
| 456 | deutschsprachig | nói tiếng Đức |
| 457 | der Strom | dòng suối |
| 458 | hinausfahren | lái xe ra ngoài |
| 459 | korrigieren | Chính xác |
| 460 | die Stimmung | tâm trạng |
| 461 | die Besitzerin | chủ sở hữu |
| 462 | ausmachen | tắt |
| 463 | anmachen | bật lên |
| 464 | der Christ | người theo đạo thiên chúa |
| 465 | der Aprilscherz | Trò đùa cá tháng tư |
| 466 | der Nikolaus | Ông già Noel |
| 467 | der Feierabend | cuối ngày |
| 468 | die Japanerin | người phụ nữ Nhật Bản |
| 469 | reich | giàu có |
| 470 | die Christin | người theo đạo thiên chúa |
| 471 | die Schultüte | túi đi học |
| 472 | der Martinstag | Ngày Thánh Martin |
| 473 | anzünden | ánh sáng |
| 474 | der Ausländer | người nước ngoài |
| 475 | das Mittelalter | thời trung cổ |
| 476 | der Verliebte | người yêu |
| 477 | die Tracht | trang phục |
| 478 | der Fasching | lễ hội |
| 479 | die Laterne | chiếc đèn lồng |
| 480 | doppelt | gấp đôi |
| 481 | das Band | băng |
| 482 | der/die Heilige | vị thánh |
| 483 | der Gartenzwerg | thần lùn giữ vườn |
| 484 | der Krampus | Krampus |
| 485 | der Eiertanz | vũ điệu quả trứng |
| 486 | der Weltschmerz | sự mệt mỏi của thế giới |
| 487 | die Filipino-Party | đảng Philippines |
| 488 | das Tempolimit | giới hạn tốc độ |
| 489 | der Discounter | người giảm giá |
| 490 | die Fasnacht | lễ hội |
| 491 | der Grünkohl | cải xoăn |
| 492 | der Adventskranz | vòng hoa Mùa Vọng |
| 493 | effektiv | effektiv |
| 494 | der Maibaum | cột điện |
| 495 | das Abendbrot | bữa tối |
| 496 | der Adventskalender | lịch Mùa Vọng |
| 497 | das Volksfest | lễ hội dân gian |
| 498 | der Fahrradweg | con đường xe đạp |
| 499 | der Besitzer | chủ sở hữu |
| 500 | lüften | lüften |
| 501 | der Almabtrieb | chăn nuôi gia súc |
| 502 | geschmückt | trang trí |
| 503 | die Schweizerin | người Thụy Sĩ |
| 504 | das Sauerkraut | dưa cải bắp |
| 505 | die Kirchweihe | thánh hiến nhà thờ |
| 506 | nordfriesisch | Bắc Frisian |
| 507 | das Kopfkino | rạp chiếu phim tinh thần |
| 508 | die Sandale | dép xăng đan |
| 509 | an etwas halten | giữ chặt một cái gì đó |
| 510 | der Morgestraich | Morgestraich |
| 511 | der Schweizer | người Thụy Sĩ |
| 512 | der Straßenrand | ven đường |
| 513 | das Lieblingsgetränk | đồ uống yêu thích |
| 514 | die Seeleute | các thủy thủ |
Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo
| STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|
| 1 | wegen | bởi vì |
| 2 | die Station | nhà ga |
| 3 | chatten | chatten |
| 4 | ziehen | sự lôi kéo |
| 5 | der Pass | hộ chiếu |
| 6 | das Untergeschoss | tầng hầm |
| 7 | die Praxis | thực hành |
| 8 | die Toilette | nhà vệ sinh |
| 9 | die Apotheke | Tiệm thuốc |
| 10 | das Konzept | khái niệm |
| 11 | verbinden | verbinden |
| 12 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
| 13 | die App | ứng dụng |
| 14 | die Klamotte | quần áo |
| 15 | sowie | cũng như |
| 16 | das Netz | mạng lưới |
| 17 | der Leser | người đọc |
| 18 | die Planung | việc lập kế hoạch |
| 19 | die Sauna | phòng tắm hơi |
| 20 | die Wanderung | chuyến đi bộ đường dài |
| 21 | die Himbeere | quả mâm xôi |
| 22 | die Kiwi | quả kiwi |
| 23 | die Salami | xúc xích Ý |
| 24 | die Internetseite | trang web |
| 25 | das Fotostudio | studio ảnh |
| 26 | der Kalender | lịch |
| 27 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
| 28 | registrieren | đăng ký |
| 29 | die Registrierung | việc đăng ký |
| 30 | die Klimaanlage | điều hòa không khí |
| 31 | der Song | bài hát |
| 32 | präsentieren | hiện tại |
| 33 | innerhalb | ở trong |
| 34 | zurückgeben | trở lại |
| 35 | ankreuzen | đánh dấu |
| 36 | variieren | thay đổi |
| 37 | der Akku | pin |
| 38 | mitteilen | giao tiếp |
| 39 | eilig | sự vội vàng |
| 40 | hineinschreiben | viết vào |
| 41 | rufen | gọi |
| 42 | gesperrt | bị chặn |
| 43 | dabei haben | có với bạn |
| 44 | gültig | có hiệu lực |
| 45 | fallen | ngã |
| 46 | bemerken | để ý |
| 47 | speichern | cứu |
| 48 | die Sachbearbeiterin | thư ký |
| 49 | bar | barbar |
| 50 | das Ganze | toàn bộ |
| 51 | akzeptieren | chấp nhận |
| 52 | aus Versehen | vô tình |
| 53 | die Schreibwaren | văn phòng phẩm |
| 54 | die Geburt | sự ra đời |
| 55 | die Technik | công nghệ |
| 56 | der Friseursalon | tiệm làm tóc |
| 57 | das Amt | văn phòng |
| 58 | digital | digital |
| 59 | sorgen | chăm sóc cho |
| 60 | die Dienstleistung | dịch vụ |
| 61 | überweisen | chuyển khoản |
| 62 | die Digitalisierung | số hóa |
| 63 | die Bürgermeisterin | thị trưởng |
| 64 | zuständig sein für | chịu trách nhiệm về |
| 65 | der Schock | cú sốc |
| 66 | die Überweisung | việc chuyển giao |
| 67 | die Garderobe | tủ quần áo |
| 68 | die Haushaltswaren | hàng gia dụng |
| 69 | die Rufnummer | số điện thoại |
| 70 | der Schlüsseldienst | thợ khóa |
| 71 | der Sachbearbeiter | thư ký |
| 72 | die Wartezeit | thời gian chờ đợi |
| 73 | der Bürgermeister | thị trưởng |
| 74 | zurückfahren | lái xe trở lại |
| 75 | die Geldbuße | tiền phạt |
| 76 | rennen | chạy |
| 77 | entsorgen | vứt bỏ |
| 78 | der Handschuh | chiếc găng tay |
| 79 | im Anschluss | liên quan |
| 80 | die Bevölkerung | dân số |
| 81 | die Versicherungsnummer | số bảo hiểm |
| 82 | aufrufen | gọi |
| 83 | angeben | biểu thị |
| 84 | (sich) verabreden | (sắp xếp gặp mặt |
| 85 | zerstört | bị phá hủy |
| 86 | der Beamte | quan chức |
| 87 | die Beamtin | viên chức |
| 88 | tausend | ngàn- |
| 89 | das Ausweisdokument | tài liệu nhận dạng |
| 90 | das Standesamt | văn phòng đăng ký |
| 91 | die Abmeldung | việc hủy đăng ký |
| 92 | die Bauarbeit | công việc xây dựng |
| 93 | die Abholung | xe bán tải |
| 94 | das Meldewesen | hệ thống báo cáo |
| 95 | der Wegweiser | biển chỉ dẫn |
| 96 | der Trend | xu hướng |
| 97 | die Recherche | nghiên cứu |
| 98 | Hochdeutsch | Tiếng Thượng Đức |
| 99 | der Aufbau | cấu trúc |
| 100 | der Krieg | cuộc chiến |
| 101 | noch nie | không bao giờ |
| 102 | die Breze | Die Breze |
| 103 | die Entsorgung | việc xử lý |
| 104 | das Passfoto | ảnh hộ chiếu |
| 105 | die Erinnerung | ký ức |
| 106 | enttäuscht | thất vọng |
| 107 | herumliegen | nằm xung quanh |
| 108 | der Müllsack | túi rác |
| 109 | der Abstellplatz | chỗ đậu xe |
| 110 | die Führerscheinstelle | văn phòng cấp giấy phép lái xe |
| 111 | führen (zu) | dẫn đến) |
| 112 | die Kriegstrümmer | mảnh vỡ của chiến tranh |
| 113 | das Sammelgebiet | khu vực thu thập |
| 114 | entspannend | thư giãn |
| 115 | das Beet | cái giường |
| 116 | ernten | mùa gặt |
| 117 | pflücken | nhặt |
| 118 | die Schnecke | con ốc sên |
| 119 | unternehmen | công ty |
| 120 | die Bohne | hạt đậu |
| 121 | das Beste | điều tốt nhất |
| 122 | die Teilnehmerin | người tham gia |
| 123 | (sich) vorstellen | (để) tưởng tượng |
| 124 | das Basilikum | húng quế |
| 125 | die Brotzeit | bữa ăn nhẹ |
| 126 | der Teilnehmer | người tham gia |
| 127 | die Organisatorin | người tổ chức |
| 128 | der Begriff | thuật ngữ |
| 129 | das Online-Banking | ngân hàng trực tuyến |
| 130 | der Sprecher | người nói |
| 131 | die Bürgerin | công dân |
| 132 | bisher | cho đến bây giờ |
| 133 | der Bürger | công dân |
| 134 | die Datensicherheit | bảo mật dữ liệu |
| 135 | die Sprecherin | người nói |
| 136 | stolz | tự hào |
| 137 | witzig | buồn cười |
| 138 | sinnvoll | hợp lý |
| 139 | wahnsinnig | điên cuồng |
| 140 | der Empfang | sự tiếp nhận |
| 141 | nachschauen | Nhìn |
| 142 | einrichten | trang bị |
| 143 | raufgehen | đi lên |
| 144 | zeichnen | vẽ tranh |
| 145 | inzwischen | trong lúc đó |
| 146 | die Erdbeermarmelade | mứt dâu |
| 147 | der Unsinn | sự vô nghĩa |
| 148 | versichert | được bảo hiểm |
| 149 | draufpassen | phù hợp với nó |
| 150 | näher- | gần hơn- |
| 151 | der Treffpunkt | điểm gặp gỡ |
| 152 | die Sonnenblume | hoa hướng dương |
| 153 | wachsen | phát triển |
| 154 | der Zweite Weltkrieg | Chiến tranh thế giới thứ hai |
| 155 | einzig- | chỉ một- |
| 156 | das Organisatorenteam | đội tổ chức |
| 157 | der Organisator | người tổ chức |
| 158 | die Familienfeier | lễ kỷ niệm gia đình |
| 159 | die Kontoeröffnung | việc mở tài khoản |
| 160 | die Vernissage | sự mở đầu |
| 161 | die Leserin | người đọc |
| 162 | das Frühjahr | mùa xuân |
| 163 | erfolgreich | thành công |
| 164 | hierherkommen | đến đây |
| 165 | die Stimme | giọng nói |
| 166 | mittlerweile | trong lúc đó |
| 167 | verlängern | mở rộng |
| 168 | erfüllen | thực hiện |
| 169 | die Bedingung | điều kiện |
| 170 | die Holzwerkstatt | xưởng gỗ |
| 171 | einwandfrei | hoàn hảo |
| 172 | der Sonnenblumenkern | hạt hướng dương |
| 173 | ausleihen | cho mượn |
| 174 | die Straßenlampe | đèn đường |
| 175 | das Stadtgebiet | khu vực thành thị |
| 176 | die Aufräumaktion | hoạt động dọn dẹp |
| 177 | die Innenstadt | trung tâm thành phố |
| 178 | der Hit | cú đánh |
| 179 | irgendetwas | bất cứ điều gì |
| 180 | der Zustand | điều kiện |
| 181 | die Autovermietung | thuê xe |
| 182 | jederzeit | bất cứ lúc nào |
| 183 | etwas Ähnliches | một cái gì đó tương tự |
| 184 | sowieso | sowieso |
| 185 | das Geräusch | tiếng ồn |
| 186 | reinscheinen | tỏa sáng |
| 187 | weiter- | hơn nữa- |
| 188 | der Blumenkasten | hộp hoa |
| 189 | die Fahrzeugpapiere | giấy tờ xe |
| 190 | die Müllsammel-Aktion | chiến dịch thu gom rác |
| 191 | der Gemeinschaftsgarten | vườn cộng đồng |
| 192 | das Großstadtleben | cuộc sống thành phố lớn |
| 193 | die Karriere | sự nghiệp |
| 194 | die Bewertung | sự đánh giá |
| 195 | die Vermietung | tiền thuê |
| 196 | britisch | người Anh |
| 197 | der Kurzfilm | bộ phim ngắn |
| 198 | die Sicherheitsausrüstung | thiết bị an toàn |
| 199 | campen | Campen |
| 200 | der Talentwettbewerb | cuộc thi tài năng |
| 201 | ziehen | sự lôi kéo |
| 202 | das Album | album |
| 203 | die Nähe | sự gần gũi |
| 204 | spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
| 205 | der Beginn | sự khởi đầu |
| 206 | einschalten | bật lên |
| 207 | die Reportage | báo cáo |
| 208 | englisch | Tiếng Anh |
| 209 | französisch | người Pháp |
| 210 | das Netzwerk | mạng lưới |
| 211 | der Eintrittspreis | giá đầu vào |
| 212 | die Tageskasse | phòng vé hàng ngày |
| 213 | das Theaterstück | vở kịch |
| 214 | die Theaterkarte | vé xem kịch |
| 215 | das Rathaus | tòa thị chính |
| 216 | die Premiere | buổi ra mắt |
| 217 | die Oper | vở opera |
| 218 | der Haupteingang | lối vào chính |
| 219 | der Wohnort | nơi cư trú |
| 220 | der Patient | bệnh nhân |
| 221 | die Patientin | bệnh nhân |
| 222 | Frankreich | Pháp |
| 223 | Dänemark | Đan Mạch |
| 224 | der Arzttermin | cuộc hẹn của bác sĩ |
| 225 | der Babysitter | người giữ trẻ |
| 226 | die Babysitterin | người giữ trẻ |
| 227 | aufpassen | coi chừng |
| 228 | notieren | ghi chú lại |
| 229 | die Grenze | biên giới |
| 230 | mittlerweile | trong lúc đó |
| 231 | das Paar | cặp đôi |
| 232 | Luxemburg | Luxembourg |
| 233 | das Publikum | khán giả |
| 234 | das Vorprogramm | chương trình sơ bộ |
| 235 | der Musikpreis | giải thưởng âm nhạc |
| 236 | mitteilsam | giao tiếp |
| 237 | die Strophe | câu thơ |
| 238 | überschätzen | đánh giá quá cao |
| 239 | sowas von | một cái gì đó như thế |
| 240 | absurd | vô lý |
| 241 | programmiert | được lập trình |
| 242 | verdrängen | đẩy đi |
| 243 | der Typ | anh chàng |
| 244 | australisch | người Úc |
| 245 | aufhören | dừng lại |
| 246 | virtuell | virtuell |
| 247 | musikalisch | âm nhạc |
| 248 | kabellos | không dây |
| 249 | der Ablauf | quá trình |
| 250 | die Tour | chuyến tham quan |
| 251 | beschweren | phàn nàn |
| 252 | das Radio | đài phát thanh |
| 253 | kritisch | kritisch |
| 254 | der Sonnenstrahl | tia nắng |
| 255 | das soziale Medium | phương tiện truyền thông xã hội |
| 256 | das Schlechtwetter | thời tiết xấu |
| 257 | der Songtext | lời bài hát |
| 258 | der Rap | phần rap |
| 259 | argentinisch | argentinisch |
| 260 | halten (von) | nghĩ đến) |
| 261 | die Tageszeitung | tờ báo hàng ngày |
| 262 | angucken | nhìn vào |
| 263 | die Serie | loạt phim |
| 264 | die Werbung | quảng cáo |
| 265 | der Spielfilm | bộ phim truyện |
| 266 | behalten | giữ |
| 267 | das Wohnzimmerkonzert | buổi hòa nhạc ở phòng khách |
| 268 | die Spielekonsole | bảng điều khiển trò chơi |
| 269 | das Navi | hệ thống định vị |
| 270 | der Teenager | thiếu niên |
| 271 | die Volksmusik | âm nhạc dân gian |
| 272 | das Abonnement | đăng ký |
| 273 | (sich) anfühlen | (để cảm nhận). |
| 274 | die Picknickdecke | chăn dã ngoại |
| 275 | das Spiegelbild | hình ảnh phản chiếu |
| 276 | die Unterhaltung | sự giải trí |
| 277 | der Fernsehsender | đài truyền hình |
| 278 | das Pfand | tiền đặt cọc |
| 279 | die Eintrittskarte | vé vào cửa |
| 280 | die Mediengewohnheit | thói quen truyền thông |
| 281 | weltweit | trên toàn thế giới |
| 282 | das Pfund | đồng bảng Anh |
| 283 | entlanggehen | đi bộ dọc theo |
| 284 | die Richtung | phương hướng |
| 285 | von Anfang an | ngay từ đầu |
| 286 | bedienen | bedienen |
| 287 | je nach | tùy thuộc vào |
| 288 | vorbeigehen | đi ngang qua |
| 289 | pflegen | duy trì |
| 290 | das Konto | tài khoản |
| 291 | die elektronische Musik | âm nhạc điện tử |
| 292 | abheben | nâng lên |
| 293 | die Distanz | khoảng cách |
| 294 | die Verantwortung | trách nhiệm |
| 295 | die Mediathek | thư viện phương tiện truyền thông |
| 296 | die Online-Plattform | nền tảng trực tuyến |
| 297 | verspäten | muộn |
| 298 | die Rockmusik | nhạc rock |
| 299 | ausverkauft | bán hết |
| 300 | das Labor | phòng thí nghiệm |
| 301 | der Verkehr | giao thông |
| 302 | der Azubi | thực tập sinh |
| 303 | der Gamer | game thủ |
| 304 | die Dokumentation | tài liệu |
| 305 | streamen | streamen |
| 306 | der Tarif | thuế quan |
| 307 | ganzjährig | quanh năm |
| 308 | die Theorie | lý thuyết |
| 309 | beraten | khuyên nhủ |
| 310 | rockig | rockig |
| 311 | das Kopfhörer-Pfand | tiền đặt cọc tai nghe |
| 312 | das Streaming | truyền phát |
| 313 | die Gamerin | game thủ |
| 314 | der Follower | người theo dõi |
| 315 | die Fernsehnachricht | tin tức truyền hình |
| 316 | die Kassa (Österreich) | quầy thu ngân (Áo) |
| 317 | die Radionachricht | tin nhắn vô tuyến |
| 318 | das Geburtsdatum | ngày sinh |
| 319 | zuschicken | gửi |
| 320 | das Tanztheater | nhà hát khiêu vũ |
| 321 | der Zeitschriftenladen | quầy bán báo |
| 322 | die Kunstpädagogin | giáo viên nghệ thuật |
| 323 | das Girokonto | tài khoản séc |
| 324 | durchlesen | đọc qua |
| 325 | Finnland | Phần Lan |
| 326 | die Niederlande | Hà Lan |
| 327 | der Filmabend | đêm chiếu phim |
| 328 | Korea | Korea |
| 329 | die Azubi | các học viên |
| 330 | Rumänien | Rumani |
| 331 | Europa | Châu Âu |
| 332 | die Unterlagen | các tài liệu |
| 333 | Griechenland | Hy Lạp |
| 334 | der Kunstpädagoge | giáo viên nghệ thuật |
| 335 | das Gesetz | luật pháp |
| 336 | die Berufsausbildung | đào tạo nghề |
| 337 | der Kartenvorverkauf | bán vé trước |
| 338 | der Anspruch | yêu cầu bồi thường |
| 339 | die Gebühr | lệ phí |
| 340 | die Tanzshow | chương trình khiêu vũ |
| 341 | die Berufsschule | trường dạy nghề |
| 342 | weiterarbeiten | tiếp tục làm việc |
| 343 | die Bestimmung | sự quyết tâm |
| 344 | der Ausbildungsvertrag | hợp đồng đào tạo |
| 345 | der Arbeitsvertrag | hợp đồng lao động |
| 346 | der Spanier | người Tây Ban Nha |
| 347 | die Ausbildungszeit | thời gian đào tạo |
| 348 | die Jobchance | cơ hội việc làm |
| 349 | das Ausbildungsjahr | năm đào tạo |
| 350 | medizinisch | thuộc về y học |
| 351 | deutlich | rõ ràng |
| 352 | die Überstunde | làm thêm giờ |
| 353 | Litauen | Litva |
| 354 | der Chinese | người Trung Quốc |
| 355 | fest | fest |
| 356 | ausgebildet | được đào tạo |
| 357 | die Elternzeit | nghỉ phép của cha mẹ |
| 358 | die Anschrift | địa chỉ |
| 359 | der Schulhort | trung tâm chăm sóc sau giờ học |
| 360 | die Notfallkarte | thẻ khẩn cấp |
| 361 | familiär | gia đình |
| 362 | bestimmt- | chắc chắn- |
| 363 | Polen | Polen |
| 364 | das Bankgeschäft | kinh doanh ngân hàng |
| 365 | der Kanadier | người Canada |
| 366 | verwenden | sử dụng |
| 367 | türkisch | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
| 368 | binational | nhị phân |
| 369 | die Liebe | yêu |
| 370 | die Spanierin | người phụ nữ Tây Ban Nha |
| 371 | die Ehe | cuộc hôn nhân |
| 372 | ganztags | cả ngày |
| 373 | die Kindertagesstätte | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 374 | der Türke | người Thổ Nhĩ Kỳ |
| 375 | der Kitaplatz | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 376 | die Kombination | sự kết hợp |
| 377 | die Kanadierin | người Canada |
| 378 | die Kinderkrippe | trung tâm chăm sóc ban ngày |
| 379 | der Arbeitsweg | việc đi lại |
| 380 | der Urlaubstag | ngày nghỉ |
| 381 | die Chinesin | người phụ nữ Trung Quốc |
| 382 | Russland | Russellland |
| 383 | brutto | Brutto |
| 384 | der Finne | der Finne |
| 385 | optimal | optimaloptimal |
| 386 | die Finnin | die Finnin |
| 387 | die Teilzeit | bán thời gian |
| 388 | der Tagesvater | người giữ trẻ |
| 389 | die Schulferien | những ngày nghỉ học |
| 390 | die Tagesmutter | người giữ trẻ |
| 391 | die Betreuungszeit | thời gian chăm sóc |
| 392 | die Kleingruppe | nhóm nhỏ |
| 393 | die Türkin | người phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
| 394 | die Sommerschließzeit | thời gian đóng cửa mùa hè |
| 395 | der Hort | tích trữ |
| 396 | der Ausbildungsplatz | nơi đào tạo |
| 397 | das Büromaterial | đồ dùng văn phòng |
| 398 | individuell | individuell |
| 399 | halbtags | halbtags |
| 400 | der Mittagstisch | bàn ăn trưa |
| 401 | türkisch | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
| 402 | die Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ |
| 403 | weg | weg |
| 404 | der Polizist | cảnh sát |
| 405 | die Polizistin | nữ cảnh sát |
| 406 | der Tourist | khách du lịch |
| 407 | die Touristin | khách du lịch |
| 408 | die Praktikantin | thực tập sinh |
| 409 | unterhalten | giải trí |
| 410 | japanisch | tiếng Nhật |
| 411 | der Valentinstag | ngày lễ tình nhân |
| 412 | ziehen | sự lôi kéo |
| 413 | der Umzug | di chuyển |
| 414 | die Glocke | cái chuông |
| 415 | der Krimi | phim kinh dị tội phạm |
| 416 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
| 417 | der Fußweg | lối đi bộ |
| 418 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
| 419 | streiten | tranh cãi |
| 420 | zweisprachig | song ngữ |
| 421 | beschützen | bảo vệ |
| 422 | zusammensein | ở bên nhau |
| 423 | der Streit | tranh chấp |
| 424 | chilenisch | chilenisch |
| 425 | nerven | làm phiền |
| 426 | die Perspektive | quan điểm |
| 427 | die Kerze | ngọn nến |
| 428 | der Praktikant | thực tập sinh |
| 429 | der Japaner | người Nhật |
| 430 | das Gebirge | những ngọn núi |
| 431 | das Herz | trái tim |
| 432 | der Teufel | ác quỷ |
| 433 | der Besen | cái chổi |
| 434 | verlieben | phải lòng |
| 435 | der Spaziergang | đi bộ |
| 436 | der Tanz | điệu nhảy |
| 437 | christlich | Cơ Đốc giáo |
| 438 | aufwachsen | lớn lên |
| 439 | aufstellen | cài đặt |
| 440 | die Tradition | truyền thống |
| 441 | die Hexe | mụ phù thủy |
| 442 | die Maske | mặt nạ |
| 443 | die Philippinen | Philippines |
| 444 | der Moslem | người Hồi giáo |
| 445 | der Brocken | đoạn |
| 446 | der Advent | Mùa Vọng |
| 447 | die Walpurgisnacht | Đêm Walpurgis |
| 448 | die Verliebte | người yêu |
| 449 | tolerant | tolerant |
| 450 | die Ausländerin | người nước ngoài |
| 451 | das Karaoke | quán karaoke |
| 452 | die Moslemin | người Hồi giáo |
| 453 | vertreiben | lái xe ra ngoài |
| 454 | brennen | đốt cháy |
| 455 | wegfahren | lái xe đi |
| 456 | deutschsprachig | nói tiếng Đức |
| 457 | der Strom | dòng suối |
| 458 | hinausfahren | lái xe ra ngoài |
| 459 | korrigieren | Chính xác |
| 460 | die Stimmung | tâm trạng |
| 461 | die Besitzerin | chủ sở hữu |
| 462 | ausmachen | tắt |
| 463 | anmachen | bật lên |
| 464 | der Christ | người theo đạo thiên chúa |
| 465 | der Aprilscherz | Trò đùa cá tháng tư |
| 466 | der Nikolaus | Ông già Noel |
| 467 | der Feierabend | cuối ngày |
| 468 | die Japanerin | người phụ nữ Nhật Bản |
| 469 | reich | giàu có |
| 470 | die Christin | người theo đạo thiên chúa |
| 471 | die Schultüte | túi đi học |
| 472 | der Martinstag | Ngày Thánh Martin |
| 473 | anzünden | ánh sáng |
| 474 | der Ausländer | người nước ngoài |
| 475 | das Mittelalter | thời trung cổ |
| 476 | der Verliebte | người yêu |
| 477 | die Tracht | trang phục |
| 478 | der Fasching | lễ hội |
| 479 | die Laterne | chiếc đèn lồng |
| 480 | doppelt | gấp đôi |
| 481 | das Band | băng |
| 482 | der/die Heilige | vị thánh |
| 483 | der Gartenzwerg | thần lùn giữ vườn |
| 484 | der Krampus | Krampus |
| 485 | der Eiertanz | vũ điệu quả trứng |
| 486 | der Weltschmerz | sự mệt mỏi của thế giới |
| 487 | die Filipino-Party | đảng Philippines |
| 488 | das Tempolimit | giới hạn tốc độ |
| 489 | der Discounter | người giảm giá |
| 490 | die Fasnacht | lễ hội |
| 491 | der Grünkohl | cải xoăn |
| 492 | der Adventskranz | vòng hoa Mùa Vọng |
| 493 | effektiv | effektiv |
| 494 | der Maibaum | cột điện |
| 495 | das Abendbrot | bữa tối |
| 496 | der Adventskalender | lịch Mùa Vọng |
| 497 | das Volksfest | lễ hội dân gian |
| 498 | der Fahrradweg | con đường xe đạp |
| 499 | der Besitzer | chủ sở hữu |
| 500 | lüften | lüften |
| 501 | der Almabtrieb | chăn nuôi gia súc |
| 502 | geschmückt | trang trí |
| 503 | die Schweizerin | người Thụy Sĩ |
| 504 | das Sauerkraut | dưa cải bắp |
| 505 | die Kirchweihe | thánh hiến nhà thờ |
| 506 | nordfriesisch | Bắc Frisian |
| 507 | das Kopfkino | rạp chiếu phim tinh thần |
| 508 | die Sandale | dép xăng đan |
| 509 | an etwas halten | giữ chặt một cái gì đó |
| 510 | der Morgestraich | Morgestraich |
| 511 | der Schweizer | người Thụy Sĩ |
| 512 | der Straßenrand | ven đường |
| 513 | das Lieblingsgetränk | đồ uống yêu thích |
| 514 | die Seeleute | các thủy thủ |