Danh sách các trường đại học, viện nghiên cứu đào tạo trình độ tiến sĩ, các trường cao đẳng có đào tạo ngành Giáo dục mầm non tại Việt Nam
| STT | Tên trường | Ký hiệu | Tỉnh, thành phố | Loại hình cơ sở đào tạo | Loại trường | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | TAG | An Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG TÀU | C52 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU | BVU | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường đại học | Tư thục | |
| 4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ VIỆT NAM | PVU | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường đại học | Công lập | |
| 5 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | Bắc Giang | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 6 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM BẮC GIANG | DBG | Bắc Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 7 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | C11 | Bắc Kạn | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 8 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | DBL | Bạc Liêu | Trường đại học | Công lập | |
| 9 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH | C19 | Bắc Ninh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á | DDA | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH BẮC | UKB | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ | DBH | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | TDB | Bắc Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 14 | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản I | VTS | Bắc Ninh | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 15 | Trường Cao đẳng Bến Tre | C56 | Bến Tre | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 16 | Trường Cao đẳng Bình Định | C37 | Bình Định | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUANG TRUNG | DQT | Bình Định | Trường đại học | Tư thục | |
| 18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | DQN | Bình Định | Trường đại học | Công lập | |
| 19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG | DBD | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - KỸ THUẬT BÌNH DƯƠNG | DKB | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG | EIU | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | TDM | Bình Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | VGU | Bình Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 24 | Trường Cao đẳng Bình Phước | C43 | Bình Phước | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 25 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | C47 | Bình Thuận | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | DPT | Bình Thuận | Trường đại học | Tư thục | |
| 27 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | D61 | Cà Mau | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 28 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | C55 | Cần Thơ | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | TCT | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ | KCC | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ | DNC | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục | |
| 32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | DTD | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục | |
| 33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | YCT | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 34 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG | C06 | Cao Bằng | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 35 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | E | Đà Nẵng | Đại học | Công lập | |
| 36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDK | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | VKU | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | DAD | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | DDT | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG | KTD | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDQ | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG | YDN | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ TẠI VIỆT NAM | AUV | Đà Nẵng | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDF | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDC | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDS | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 47 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | TTD | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 48 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK | C40 | Đắk Lắk | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 49 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | TTN | Đắk Lắk | Trường đại học | Công lập | |
| 50 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT | BMU | Đắk Lắk | Trường đại học | Tư thục | |
| 51 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN | C62 | Điện Biên | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 52 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI | DCD | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 53 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG | DMD | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 54 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | DNU | Đồng Nai | Trường đại học | Công lập | |
| 55 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG | DLH | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 56 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | SPD | Đồng Tháp | Trường đại học | Công lập | |
| 57 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI | C38 | Gia Lai | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 58 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ GIANG | C05 | Hà Giang | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 59 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ HOA TIÊN | DHH | Hà Nam | Trường đại học | Tư thục | |
| 60 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | BKA | Hà Nội | Đại học | Công lập | |
| 61 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | A | Hà Nội | Đại học | Công lập | |
| 62 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM | NVH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 63 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN | HBT | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 64 | HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN | HCP | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 65 | HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ KHU VỰC I | HCC | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 66 | HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH | HVH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 67 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | BVH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 68 | HỌC VIỆN DÂN TỘC | HVD | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 69 | HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA | HCH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 70 | HỌC VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | HKC | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 71 | HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI | HXH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 72 | HỌC VIỆN KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO | V24 | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 73 | HỌC VIỆN MÚA VIỆT NAM | CMH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 74 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | NHH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 75 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO | HQT | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 76 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | HVN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 77 | HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM | HPN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 78 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | HVQ | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 79 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | HTC | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 80 | HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM | HTN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 81 | HỌC VIỆN TOÀ ÁN | HTA | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 82 | HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM | HYD | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 83 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | CHN | Hà Nội | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 84 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ TÂY | C20 | Hà Nội | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 85 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | CM1 | Hà Nội | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 86 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANH QUỐC - VIỆT NAM | BUV | Hà Nội | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 87 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CMC | MCA | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 88 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN | LDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 89 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 90 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI | GTA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 91 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ HỮU NGHỊ | DCQ | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 92 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI | CCM | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 93 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | DCN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 94 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG | VHD | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 95 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM | DDN | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 96 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP PHƯƠNG ĐÔNG | DPD | Hà Nội | Trường đại học | Dân lập | |
| 97 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC | DDL | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 98 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ | DDD | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 99 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | DKH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 100 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT | FPT | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 101 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHS | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 102 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | GHA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 103 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI | NHF | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 104 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOÀ BÌNH | ETU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 105 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 106 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | KCN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 107 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHX | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 108 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI | DKS | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 109 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | KTA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 110 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | DQK | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 111 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHE | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 112 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | KHA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 113 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | LNH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 114 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI | DLX | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 115 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHL | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 116 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI | LPH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 117 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT | MDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 118 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | MHN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 119 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | MTC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 120 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | MTH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 121 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHF | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 122 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | NTH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 123 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TRÃI | NTU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 124 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI | DNV | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 125 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA | DTA | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 126 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU ĐIỆN ẢNH HÀ NỘI | SKD | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 127 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SPH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 128 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | GNT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 129 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO HÀ NỘI | TDH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 130 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG HÀ NỘI | FBU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 131 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | DMT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 132 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG | DTL | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 133 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ | TDD | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 134 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | HNM | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 135 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI | TMA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 136 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI | TLA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 137 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ HÀ NỘI | VHH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 138 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | VJU | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 139 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINUNI | VIN | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 140 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | XDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 141 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHY | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 142 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | YHB | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 143 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG | YTC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 144 | Viện Chăn nuôi | VCN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 145 | Viện Chiến lược phát triển | V19 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 146 | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch | VCD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 147 | Viện Công nghiệp thực phẩm | V08 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 148 | Viện Dầu khí Việt Nam | VDK | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 149 | Viện Dinh dưỡng | V66 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 150 | Viện Dược liệu | V22 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 151 | Viện Hoá học công nghiệp | V11 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 152 | Viện Khoa học công nghệ xây dựng | V14 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 153 | Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản | V47 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 154 | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ | KBD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 155 | Viện Khoa học Giáo dục Việt nam | V46 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 156 | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | V50 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 157 | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | VLN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 158 | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | VKN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 159 | Viện Khoa học Thể dục thể thao | VKT | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 160 | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | VTL | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 161 | Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải | V13 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 162 | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | NQC | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 163 | Viện Kiến trúc Quốc gia | V12 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 164 | Viện Máy và Dụng cụ công nghiệp | V48 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 165 | Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam | V04 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 166 | Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương | V17 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 167 | Viện Nghiên cứu Cơ khí | V49 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 168 | Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hoá | V02 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 169 | Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương | V18 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 170 | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | V25 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 171 | Viện Sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường | VYL | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 172 | Viện Thú y | VTY | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 173 | Viện Toán học | V59 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 174 | Viện Ứng dụng Công nghệ | VUD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 175 | Viện Văn hoá Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | V45 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 176 | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | V27 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 177 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | HHT | Hà Tĩnh | Trường đại học | Công lập | |
| 178 | Trường Cao đẳng Hải Dương | C21 | Hải Dương | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 179 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG | DKT | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 180 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | DKY | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 181 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ | SDU | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 182 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG | DDB | Hải Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 183 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | THP | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 184 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | HHA | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 185 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNG | DHP | Hải Phòng | Trường đại học | Tư thục | |
| 186 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | YPB | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 187 | Viện Nghiên cứu hải sản | V62 | Hải Phòng | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 188 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | D64 | Hậu Giang | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 189 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN | VTT | Hậu Giang | Trường đại học | Tư thục | |
| 190 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH | C23 | Hoà Bình | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 191 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hưng Yên | C22 | Hưng Yên | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 192 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHU VĂN AN | DCA | Hưng Yên | Trường đại học | Tư thục | |
| 193 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | SKH | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 194 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - QUẢN TRỊ KINH DOANH | DFA | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 195 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA TOKYO VIỆT NAM | THU | Hưng Yên | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 196 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | CM2 | Khánh Hoà | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 197 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | UKH | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập | |
| 198 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG | TSN | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập | |
| 199 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | TBD | Khánh Hoà | Trường đại học | Tư thục | |
| 200 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG | C54 | Kiên Giang | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 201 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | TKG | Kiên Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 202 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | C36 | Kon Tum | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 203 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | CLC | Lai Châu | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 204 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐÀ LẠT | C42 | Lâm Đồng | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 205 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | TDL | Lâm Đồng | Trường đại học | Công lập | |
| 206 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT | DYD | Lâm Đồng | Trường đại học | Tư thục | |
| 207 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | C10 | Lạng Sơn | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 208 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN | C49 | Long An | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 209 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP LONG AN | DLA | Long An | Trường đại học | Tư thục | |
| 210 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TẠO | TTU | Long An | Trường đại học | Tư thục | |
| 211 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | C25 | Nam Định | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 212 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH | YDD | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 213 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | DKK | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 214 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | DTV | Nam Định | Trường đại học | Tư thục | |
| 215 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT NAM ĐỊNH | SKN | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 216 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN | C29 | Nghệ An | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 217 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VẠN XUÂN | DVX | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục | |
| 218 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VINH | DCV | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục | |
| 219 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN | CEA | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 220 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | SKV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 221 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | TDV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 222 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINH | YKV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 223 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | DNB | Ninh Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 224 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ | VUI | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập | |
| 225 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG | THV | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập | |
| 226 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | DPY | Phú Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 227 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG | XDT | Phú Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 228 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | DQB | Quảng Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 229 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN CHÂU TRINH | DPC | Quảng Nam | Trường đại học | Tư thục | |
| 230 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | DQU | Quảng Nam | Trường đại học | Công lập | |
| 231 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | DPQ | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập | |
| 232 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | DKQ | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập | |
| 233 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | DDM | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 234 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẠ LONG | HLU | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 235 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ | C32 | Quảng Trị | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 236 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | CST | Sóc Trăng | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 237 | Trường Cao đẳng Sơn La | C14 | Sơn La | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 238 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | TTB | Sơn La | Trường đại học | Công lập | |
| 239 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH | C46 | Tây Ninh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 240 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH | C26 | Thái Bình | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 241 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH | DTB | Thái Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 242 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH | YTB | Thái Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 243 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | B | Thái Nguyên | Đại học | Công lập | |
| 244 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTC | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 245 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTZ | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 246 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - CÔNG NGHỆ THÁI NGUYÊN | DVB | Thái Nguyên | Trường đại học | Tư thục | |
| 247 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTE | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 248 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTK | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 249 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTN | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 250 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTS | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 251 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTY | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 252 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | HDT | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập | |
| 253 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | DVD | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập | |
| 254 | ĐẠI HỌC HUẾ | D | Thừa Thiên Huế | Đại học | Công lập | |
| 255 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC HUẾ | HVA | Thừa Thiên Huế | Học viện | Công lập | |
| 256 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN HUẾ | C33 | Thừa Thiên Huế | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 257 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC HUẾ | DHT | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 258 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC HUẾ | DHK | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 259 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT, ĐẠI HỌC HUẾ | DHA | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 260 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐẠI HỌC HUẾ | DHN | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 261 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ | DHF | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 262 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC HUẾ | DHL | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 263 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ XUÂN | DPX | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Tư thục | |
| 264 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC HUẾ | DHS | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 265 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC HUẾ | DHY | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 266 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | TTG | Tiền Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 267 | ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | KSA | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập | |
| 268 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | C | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập | |
| 269 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | YDS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 270 | HỌC VIỆN CÁN BỘ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | HVC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 271 | HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM | HHK | TP. Hồ Chí Minh | Học viện | Công lập | |
| 272 | NHẠC VIỆN TP. HỒ CHÍ MINH | NVS | TP. Hồ Chí Minh | Học viện | Công lập | |
| 273 | Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | 219 | TP. Hồ Chí Minh | Cao đẳng | Tư thục | |
| 274 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH | CM3 | TP. Hồ Chí Minh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 275 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSB | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 276 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN | DSG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Dân lập | |
| 277 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 278 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | DKC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 279 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH | HUI | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 280 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH | DCT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 281 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FULBRIGHT VIỆT NAM | FUV | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 282 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH | DCG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 283 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH | GTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 284 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN | HSU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 285 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH | DHV | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 286 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QST | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 287 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSX | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 288 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH | KTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 289 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSK | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 290 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH | UEF | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 291 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | LPS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 292 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH | MBS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 293 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | MTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 294 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH | NHS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 295 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP. HỒ CHÍ MINH | DNT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 296 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | NTT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 297 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | NLS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 298 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | UMT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 299 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSQ | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 300 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | HIU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 301 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ RMIT VIỆT NAM | RMU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 302 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | SGD | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 303 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU, ĐIỆN ẢNH TP. HỒ CHÍ MINH | DSD | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 304 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | SPK | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 305 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | STS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 306 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | SPS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 307 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | DMS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 308 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH | DTM | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 309 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | TDS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 310 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | DTT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 311 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC QUỐC TẾ SÀI GÒN | TTQ | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 312 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | DVH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 313 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH | VHS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 314 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG | DVL | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 315 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | TYS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 316 | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | V26 | TP. Hồ Chí Minh | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 317 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | DVT | Trà Vinh | Trường đại học | Công lập | |
| 318 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | TQU | Tuyên Quang | Trường đại học | Công lập | |
| 319 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | D57 | Vĩnh Long | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 320 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | C57 | Vĩnh Long | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 321 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG | DCL | Vĩnh Long | Trường đại học | Tư thục | |
| 322 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | VLU | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập | |
| 323 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY | MTU | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập | |
| 324 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | C16 | Vĩnh Phúc | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 325 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | SP2 | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Công lập | |
| 326 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRƯNG VƯƠNG | DVP | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Tư thục | |
| 327 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM YÊN BÁI | C13 | Yên Bái | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập |
Danh sách các trường đại học, viện nghiên cứu đào tạo trình độ tiến sĩ, các trường cao đẳng có đào tạo ngành Giáo dục mầm non tại Việt Nam
| STT | Tên trường | Ký hiệu | Tỉnh, thành phố | Loại hình cơ sở đào tạo | Loại trường | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | TAG | An Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG TÀU | C52 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU | BVU | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường đại học | Tư thục | |
| 4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ VIỆT NAM | PVU | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường đại học | Công lập | |
| 5 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | Bắc Giang | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 6 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM BẮC GIANG | DBG | Bắc Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 7 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | C11 | Bắc Kạn | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 8 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | DBL | Bạc Liêu | Trường đại học | Công lập | |
| 9 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH | C19 | Bắc Ninh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á | DDA | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH BẮC | UKB | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ | DBH | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục | |
| 13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | TDB | Bắc Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 14 | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản I | VTS | Bắc Ninh | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 15 | Trường Cao đẳng Bến Tre | C56 | Bến Tre | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 16 | Trường Cao đẳng Bình Định | C37 | Bình Định | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUANG TRUNG | DQT | Bình Định | Trường đại học | Tư thục | |
| 18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | DQN | Bình Định | Trường đại học | Công lập | |
| 19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG | DBD | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - KỸ THUẬT BÌNH DƯƠNG | DKB | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG | EIU | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | TDM | Bình Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | VGU | Bình Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 24 | Trường Cao đẳng Bình Phước | C43 | Bình Phước | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 25 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | C47 | Bình Thuận | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | DPT | Bình Thuận | Trường đại học | Tư thục | |
| 27 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | D61 | Cà Mau | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 28 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | C55 | Cần Thơ | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | TCT | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ | KCC | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ | DNC | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục | |
| 32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | DTD | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục | |
| 33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | YCT | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập | |
| 34 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG | C06 | Cao Bằng | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 35 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | E | Đà Nẵng | Đại học | Công lập | |
| 36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDK | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | VKU | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | DAD | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | DDT | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG | KTD | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục | |
| 41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDQ | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG | YDN | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ TẠI VIỆT NAM | AUV | Đà Nẵng | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDF | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDC | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DDS | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 47 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | TTD | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập | |
| 48 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK | C40 | Đắk Lắk | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 49 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | TTN | Đắk Lắk | Trường đại học | Công lập | |
| 50 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT | BMU | Đắk Lắk | Trường đại học | Tư thục | |
| 51 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN | C62 | Điện Biên | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 52 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI | DCD | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 53 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG | DMD | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 54 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | DNU | Đồng Nai | Trường đại học | Công lập | |
| 55 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG | DLH | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục | |
| 56 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | SPD | Đồng Tháp | Trường đại học | Công lập | |
| 57 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI | C38 | Gia Lai | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 58 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ GIANG | C05 | Hà Giang | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 59 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ HOA TIÊN | DHH | Hà Nam | Trường đại học | Tư thục | |
| 60 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | BKA | Hà Nội | Đại học | Công lập | |
| 61 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | A | Hà Nội | Đại học | Công lập | |
| 62 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM | NVH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 63 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN | HBT | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 64 | HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN | HCP | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 65 | HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ KHU VỰC I | HCC | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 66 | HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH | HVH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 67 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | BVH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 68 | HỌC VIỆN DÂN TỘC | HVD | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 69 | HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA | HCH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 70 | HỌC VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | HKC | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 71 | HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI | HXH | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 72 | HỌC VIỆN KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO | V24 | Hà Nội | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 73 | HỌC VIỆN MÚA VIỆT NAM | CMH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 74 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | NHH | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 75 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO | HQT | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 76 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | HVN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 77 | HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM | HPN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 78 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | HVQ | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 79 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | HTC | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 80 | HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM | HTN | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 81 | HỌC VIỆN TOÀ ÁN | HTA | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 82 | HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM | HYD | Hà Nội | Học viện | Công lập | |
| 83 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | CHN | Hà Nội | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 84 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ TÂY | C20 | Hà Nội | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 85 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | CM1 | Hà Nội | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 86 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANH QUỐC - VIỆT NAM | BUV | Hà Nội | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 87 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CMC | MCA | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 88 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN | LDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 89 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 90 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI | GTA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 91 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ HỮU NGHỊ | DCQ | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 92 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI | CCM | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 93 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | DCN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 94 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG | VHD | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 95 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM | DDN | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 96 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP PHƯƠNG ĐÔNG | DPD | Hà Nội | Trường đại học | Dân lập | |
| 97 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC | DDL | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 98 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ | DDD | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 99 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | DKH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 100 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT | FPT | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 101 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHS | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 102 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | GHA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 103 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI | NHF | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 104 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOÀ BÌNH | ETU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 105 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 106 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | KCN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 107 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHX | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 108 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI | DKS | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 109 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | KTA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 110 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | DQK | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 111 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHE | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 112 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | KHA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 113 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | LNH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 114 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI | DLX | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 115 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHL | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 116 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI | LPH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 117 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT | MDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 118 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | MHN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 119 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | MTC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 120 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | MTH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 121 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHF | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 122 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | NTH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 123 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TRÃI | NTU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 124 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI | DNV | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 125 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA | DTA | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 126 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU ĐIỆN ẢNH HÀ NỘI | SKD | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 127 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SPH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 128 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | GNT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 129 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO HÀ NỘI | TDH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 130 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG HÀ NỘI | FBU | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 131 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | DMT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 132 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG | DTL | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 133 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ | TDD | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 134 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | HNM | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 135 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI | TMA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 136 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI | TLA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 137 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ HÀ NỘI | VHH | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 138 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | VJU | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 139 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINUNI | VIN | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục | |
| 140 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | XDA | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 141 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | QHY | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 142 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | YHB | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 143 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG | YTC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập | |
| 144 | Viện Chăn nuôi | VCN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 145 | Viện Chiến lược phát triển | V19 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 146 | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch | VCD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 147 | Viện Công nghiệp thực phẩm | V08 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 148 | Viện Dầu khí Việt Nam | VDK | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 149 | Viện Dinh dưỡng | V66 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 150 | Viện Dược liệu | V22 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 151 | Viện Hoá học công nghiệp | V11 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 152 | Viện Khoa học công nghệ xây dựng | V14 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 153 | Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản | V47 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 154 | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ | KBD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 155 | Viện Khoa học Giáo dục Việt nam | V46 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 156 | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | V50 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 157 | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | VLN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 158 | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | VKN | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 159 | Viện Khoa học Thể dục thể thao | VKT | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 160 | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | VTL | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 161 | Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải | V13 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 162 | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | NQC | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 163 | Viện Kiến trúc Quốc gia | V12 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 164 | Viện Máy và Dụng cụ công nghiệp | V48 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 165 | Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam | V04 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 166 | Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương | V17 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 167 | Viện Nghiên cứu Cơ khí | V49 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 168 | Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hoá | V02 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 169 | Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương | V18 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 170 | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | V25 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 171 | Viện Sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường | VYL | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 172 | Viện Thú y | VTY | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 173 | Viện Toán học | V59 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 174 | Viện Ứng dụng Công nghệ | VUD | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 175 | Viện Văn hoá Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | V45 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 176 | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | V27 | Hà Nội | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 177 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | HHT | Hà Tĩnh | Trường đại học | Công lập | |
| 178 | Trường Cao đẳng Hải Dương | C21 | Hải Dương | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 179 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG | DKT | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 180 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | DKY | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 181 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ | SDU | Hải Dương | Trường đại học | Công lập | |
| 182 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG | DDB | Hải Dương | Trường đại học | Tư thục | |
| 183 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | THP | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 184 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | HHA | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 185 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNG | DHP | Hải Phòng | Trường đại học | Tư thục | |
| 186 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | YPB | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập | |
| 187 | Viện Nghiên cứu hải sản | V62 | Hải Phòng | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 188 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | D64 | Hậu Giang | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 189 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN | VTT | Hậu Giang | Trường đại học | Tư thục | |
| 190 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH | C23 | Hoà Bình | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 191 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hưng Yên | C22 | Hưng Yên | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 192 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHU VĂN AN | DCA | Hưng Yên | Trường đại học | Tư thục | |
| 193 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | SKH | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 194 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - QUẢN TRỊ KINH DOANH | DFA | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 195 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA TOKYO VIỆT NAM | THU | Hưng Yên | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 196 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | CM2 | Khánh Hoà | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 197 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | UKH | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập | |
| 198 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG | TSN | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập | |
| 199 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | TBD | Khánh Hoà | Trường đại học | Tư thục | |
| 200 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG | C54 | Kiên Giang | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 201 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | TKG | Kiên Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 202 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | C36 | Kon Tum | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 203 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | CLC | Lai Châu | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 204 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐÀ LẠT | C42 | Lâm Đồng | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 205 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | TDL | Lâm Đồng | Trường đại học | Công lập | |
| 206 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT | DYD | Lâm Đồng | Trường đại học | Tư thục | |
| 207 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | C10 | Lạng Sơn | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 208 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN | C49 | Long An | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 209 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP LONG AN | DLA | Long An | Trường đại học | Tư thục | |
| 210 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TẠO | TTU | Long An | Trường đại học | Tư thục | |
| 211 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | C25 | Nam Định | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 212 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH | YDD | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 213 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | DKK | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 214 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | DTV | Nam Định | Trường đại học | Tư thục | |
| 215 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT NAM ĐỊNH | SKN | Nam Định | Trường đại học | Công lập | |
| 216 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN | C29 | Nghệ An | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 217 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VẠN XUÂN | DVX | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục | |
| 218 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VINH | DCV | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục | |
| 219 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN | CEA | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 220 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | SKV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 221 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | TDV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 222 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINH | YKV | Nghệ An | Trường đại học | Công lập | |
| 223 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | DNB | Ninh Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 224 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ | VUI | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập | |
| 225 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG | THV | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập | |
| 226 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | DPY | Phú Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 227 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG | XDT | Phú Yên | Trường đại học | Công lập | |
| 228 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | DQB | Quảng Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 229 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN CHÂU TRINH | DPC | Quảng Nam | Trường đại học | Tư thục | |
| 230 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | DQU | Quảng Nam | Trường đại học | Công lập | |
| 231 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | DPQ | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập | |
| 232 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | DKQ | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập | |
| 233 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | DDM | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 234 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẠ LONG | HLU | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập | |
| 235 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ | C32 | Quảng Trị | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 236 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | CST | Sóc Trăng | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 237 | Trường Cao đẳng Sơn La | C14 | Sơn La | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 238 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | TTB | Sơn La | Trường đại học | Công lập | |
| 239 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH | C46 | Tây Ninh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 240 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH | C26 | Thái Bình | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 241 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH | DTB | Thái Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 242 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH | YTB | Thái Bình | Trường đại học | Công lập | |
| 243 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | B | Thái Nguyên | Đại học | Công lập | |
| 244 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTC | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 245 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTZ | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 246 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - CÔNG NGHỆ THÁI NGUYÊN | DVB | Thái Nguyên | Trường đại học | Tư thục | |
| 247 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTE | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 248 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTK | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 249 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTN | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 250 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTS | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 251 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DTY | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập | |
| 252 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | HDT | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập | |
| 253 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | DVD | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập | |
| 254 | ĐẠI HỌC HUẾ | D | Thừa Thiên Huế | Đại học | Công lập | |
| 255 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC HUẾ | HVA | Thừa Thiên Huế | Học viện | Công lập | |
| 256 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN HUẾ | C33 | Thừa Thiên Huế | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 257 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC HUẾ | DHT | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 258 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC HUẾ | DHK | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 259 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT, ĐẠI HỌC HUẾ | DHA | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 260 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐẠI HỌC HUẾ | DHN | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 261 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ | DHF | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 262 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC HUẾ | DHL | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 263 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ XUÂN | DPX | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Tư thục | |
| 264 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC HUẾ | DHS | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 265 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC HUẾ | DHY | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập | |
| 266 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | TTG | Tiền Giang | Trường đại học | Công lập | |
| 267 | ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | KSA | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập | |
| 268 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | C | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập | |
| 269 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | YDS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 270 | HỌC VIỆN CÁN BỘ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | HVC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đào tạo, bồi dưỡng | Công lập | |
| 271 | HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM | HHK | TP. Hồ Chí Minh | Học viện | Công lập | |
| 272 | NHẠC VIỆN TP. HỒ CHÍ MINH | NVS | TP. Hồ Chí Minh | Học viện | Công lập | |
| 273 | Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | 219 | TP. Hồ Chí Minh | Cao đẳng | Tư thục | |
| 274 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH | CM3 | TP. Hồ Chí Minh | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập | |
| 275 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSB | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 276 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN | DSG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Dân lập | |
| 277 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 278 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | DKC | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 279 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH | HUI | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 280 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH | DCT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 281 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FULBRIGHT VIỆT NAM | FUV | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 282 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH | DCG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 283 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH | GTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 284 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN | HSU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 285 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH | DHV | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 286 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QST | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 287 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSX | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 288 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH | KTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 289 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSK | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 290 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH | UEF | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 291 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | LPS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 292 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH | MBS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 293 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | MTS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 294 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH | NHS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 295 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP. HỒ CHÍ MINH | DNT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 296 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | NTT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 297 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | NLS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 298 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | UMT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 299 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | QSQ | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 300 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | HIU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 301 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ RMIT VIỆT NAM | RMU | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài | |
| 302 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | SGD | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 303 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU, ĐIỆN ẢNH TP. HỒ CHÍ MINH | DSD | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 304 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | SPK | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 305 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | STS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 306 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | SPS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 307 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | DMS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 308 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH | DTM | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 309 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | TDS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 310 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | DTT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 311 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC QUỐC TẾ SÀI GÒN | TTQ | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 312 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | DVH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 313 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH | VHS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 314 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG | DVL | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục | |
| 315 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | TYS | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập | |
| 316 | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | V26 | TP. Hồ Chí Minh | Viện nghiên cứu | Công lập | |
| 317 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | DVT | Trà Vinh | Trường đại học | Công lập | |
| 318 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | TQU | Tuyên Quang | Trường đại học | Công lập | |
| 319 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | D57 | Vĩnh Long | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 320 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | C57 | Vĩnh Long | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 321 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG | DCL | Vĩnh Long | Trường đại học | Tư thục | |
| 322 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | VLU | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập | |
| 323 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY | MTU | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập | |
| 324 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | C16 | Vĩnh Phúc | Trường cao đẳng đào tạo ngành Giáo dục mầm non | Công lập | |
| 325 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | SP2 | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Công lập | |
| 326 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRƯNG VƯƠNG | DVP | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Tư thục | |
| 327 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM YÊN BÁI | C13 | Yên Bái | Trường cao đẳng sư phạm | Công lập |