THÔNG BÁO TUYỂN SINH DU HỌC NGHỀ ÚC
(Cập nhật ngày 01/08/2023 cho đến khi có thông báo mới)
1. SƠ LƯỢC VỀ NƯỚC ÚC
Vị trí địa lý: Nước Úc thuộc Châu Úc (Châu Đại Dương), cách Việt Nam hơn 5.170 km
Diện tích: Khoảng 7,7 triệu km2, lớn thứ 6 trên thế giới và gấp 23 lần diện tích Việt Nam
Dân số: 25 triệu dân, tương đương 1/4 dân số Việt Nam
Khí hậu: 4 mùa quanh năm, ôn hòa và dễ chịu
Múi giờ: chênh lệch với Việt Nam từ 1-4 tiếng tùy từng vùng
Kinh tế: đứng thứ 13 trên thế giới, GDP đầu người: 52 nghìn đô
Tiền tệ: Đô la Úc (AUD), 1 AUD ≈ 16.000 VND
2. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC TẠI ÚC
Từ 18 tuổi trở lên, không giới hạn độ tuổi tối đa
Có bằng tốt nghiệp và học bạ THPT
Tiếng Anh IELTS để bắt đầu nộp hồ sơ visa từ 4.5 hoặc PTE từ 36 trở lên (chưa có IELTS, PTE sẽ được công ty đào tạo tại Việt Nam). Điều kiện tiếng Anh IELTS, PTE để nhập học tại Úc sẽ phụ thuộc vào từng ngành nghề và trường mà học viên đăng ký.
Lý lịch trong sạch, không tiền án, tiền sự
Không có người thân cư trú bất hợp pháp tại Úc
Đủ sức khỏe để học và làm việc tại Úc
3. MỘT SỐ NGÀNH NGHỀ NỔI BẬT
Khối ngành Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
Khối ngành Kinh doanh
Khối ngành Kỹ thuật, Cơ khí, Kiến trúc, Xây dựng
Khối ngành Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin
Khối ngành Truyền thông, Marketing
Khối ngành Y tế, Sức khỏe
Khối ngành Mầm non
4. ƯU ĐIỂM CỦA CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ TẠI ÚC
Mức học phí thấp: từ 7.000 AUD đến 12.000 AUD/năm (chênh lệch tùy vào ngành nghề và trường học viên đăng ký)
Chương trình vừa học vừa thực tập hưởng lương: Chương trình học tập của du học sinh sẽ bao gồm thời gian học lý thuyết trên lớp và thực hành thực tế. Thời gian khóa học trung bình từ 02 năm tùy ngành nghề. Hình thức du học Úc vừa học vừa thực tập hưởng lương này sẽ giúp người học có những kinh nghiệm thực tiễn bổ ích cũng như một khoản thu nhập trang trải phí sinh hoạt cho cuộc sống tại Úc. Trong các kỳ nghỉ lễ, du học sinh được đi làm toàn thời gian
Học liên thông dễ dàng: Sinh viên tốt nghiệp khóa học du học nghề tại Úc có thể nộp hồ sơ chuyển tiếp học lên bậc cao hơn nếu có nhu cầu.
Cơ hội định cư Úc lớn: Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có cơ hội ở lại Úc làm việc trong thời gian từ 18 tháng hoặc xin định cư tại Úc nếu đáp ứng đủ các điều kiện.
5. MỨC LƯƠNG DỰ KIẾN TRONG THỜI GIAN HỌC NGHỀ
Số giờ | Lương | Lương/tháng (AUD) | Lương/tháng (VND) |
30 | 20-25 | 2.400-3.000 | 38.400.000-48.000.000 |
40 | 20-25 | 3.200-4.000 | 51.200.000-64.000.000 |
50 | 20-25 | 4.000-5.000 | 64.000.000-80.000.000 |
60 | 20-25 | 4.800-6.000 | 76.800.000-96.000.000 |
6. LỘ TRÌNH TẠI VIỆT NAM
Bước 1: Nghe tư vấn và điền phiếu nhập học
Bước 2: Hoàn thiện tài chính và ký hợp đồng
Bước 3: Học tiếng Anh IELTS hoặc PTE tại APEC (6-8 tháng tùy năng lực của học viên)
Bước 4: Xử lý hồ sơ visa (2-3 tháng sau khi có chứng chỉ tiếng Anh IELTS tối thiểu 4.5)
Bước 5: Thủ tục xuất cảnh tại Việt Nam
Bước 6: Thủ tục nhập cảnh tại Úc
7. HỒ SƠ NHẬP HỌC
Bằng tốt nghiệp và học bạ THPT (bản gốc)
Bằng tốt nghiệp Trung cấp, Cao đẳng, Đại học (nếu có) (bản gốc)
CCCD của học viên, bố mẹ, người giám hộ (bản công chứng & scan màu bản gốc)
Sổ hộ khẩu/ Giấy xác nhận thông tin về cư trú (bản công chứng & scan màu bản gốc)
Giấy khai sinh/ Trích lục khai sinh (04 bản công chứng & scan màu bản gốc)
Hộ chiếu phổ thông (bản gốc)
Ảnh thẻ 3x4, 4x6, 4,5x4,5 (mỗi loại 20 cái, phông trắng, áo trắng có cổ)
Lý lịch tư pháp số 2 (làm trước khi nộp visa 2 tháng)
Giấy xác nhận nhân thân/ Đăng ký kết hôn (nếu có)
Sơ yếu lý lịch (xác nhận của cơ quan địa phương)
Giấy khám sức khỏe (nếu có)
Hồ sơ chứng minh tài chính của học viên, người giám hộ (nếu có: Giấy chứng nhận các tài sản như xe cộ, cổ phiếu, trái phiếu/ Sổ tiết kiệm/ Sao kê tài khoản ngân hàng/ Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất/ Giấy tờ liên quan đến thu nhập, cơ sở kinh doanh, thuế, bảo hiểm,...)
8. CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH
8.1. Chi phí Du học nghề tại Úc: 145.000.000 VND (Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng) cho các nội dung sau:
Phí thẩm định chất lượng đầu vào
Phí ghi danh
Phí đào tạo tiếng Anh IELTS hoặc PTE tiền xuất cảnh tại Việt Nam
Phí xin thư mời học (lần đầu)
Phí khám sức khỏe, lấy vân tay (lần đầu)
Phí dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ (lần đầu)
Phí dịch vụ xử lý hồ sơ visa (lần đầu)
Phí quản lý và hỗ trợ học viên
Phí dịch vụ
Lưu ý: Chi phí trên chưa bao gồm các chi phí sau:
Chi phí ăn uống, sinh hoạt cá nhân trong thời gian học tập, sinh sống tại Việt Nam và Úc;
Chi phí nhà ở ký túc xá tại Việt Nam và Úc;
Chi phí vé máy bay;
Chí phí liên quan đến chứng minh tài chính
Lệ phí thi tiếng Anh IELTS hoặc PTE tại Việt Nam và Úc;
Các khoản học phí, chi phí liên quan trong quá trình học tập, sinh sống tại Úc.
8.2. Lộ trình tài chính:
✔️ Đối với học viên đã có chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 4.5 – 5.0 => Trừ thẳng 15 triệu đồng
✔️ Đối với học viên đã có chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 5.5 trở lên => Trừ thẳng 30 triệu đồng
Nơi nhận: + Quý phụ huynh, học viên; + Các đối tác tuyển sinh; + VPĐD/ VP TNHS/ CBTS; + Phòng TC-KT; + Lưu VP. | GIÁM ĐỐC
|