CSKH Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Haut Da 2 der Kopf Đầu 3 das Gesicht Khuôn mặt 4 der Arm Cánh tay 5 der Ellbogen Khuỷu tay 6 die Haar... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề trang sức Tiếng Đức chủ đề trang sức Tiếng Đức chủ đề trang sức Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 der Ring Nhẫn 2 die Armbanduhr Đồng hồ 3 das Armband Vòng đeo tay 4 der Ohrring Bông tai 5 die Halskette Vòng cổ 6 ... 26 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 glücklich Vui mừng 2 traurig Buồn 3 müde Mệt 4 wütend Tức giận 5 besorgt Lo lắng 6 enttäuscht Thất vọng... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 der Bademantel Áo choàng tắm 2 die Perücke Bộ tóc giả 3 der Rock Váy 4 das Hemd Áo sơ mi 5 der ... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề đồ uống Tiếng Đức chủ đề đồ uống Tiếng Đức chủ đề đồ uống Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Limonade Nước chanh 2 heiße Schokolade Sô cô la nóng 3 der Orangensaft Nước cam 4 das Sprudelwasser Nước có ga 5 de... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề Quốc gia Tiếng Đức chủ đề Quốc gia Tiếng Đức chủ đề Quốc gia Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 Indien Ấn Độ 2 Irland Ireland 3 Slowenien Slovenia 4 Tschechien Séc 5 Rumänien Romania 6 Südafrika Nam Phi 7 Kolumbie... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề màu sắc Tiếng Đức chủ đề màu sắc Tiếng Đức chủ đề màu sắc Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Farbe Màu sắc 2 das Grau Xám 3 das Rosa Hồng nhạt 4 hellblau Xanh nhạt 5 dunkelblau Xanh đậm 6 türkis Màu ngọc lam ... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Waschbecken Bồn rửa 2 der Dosenöffner Dụng cụ mở hộp 3 die Gabel Cái nĩa 4 das Messer Dao 5 der Löffel Thìa 6... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề địa điểm Tiếng Đức chủ đề địa điểm Tiếng Đức chủ đề địa điểm Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Galerie Phòng trưng bày 2 das Kino Rạp chiếu phim 3 der Park Công viên 4 das Café Quán cà phê 5 der Turm Toà tháp... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề các loại cây Tiếng Đức chủ đề các loại cây Tiếng Đức chủ đề các loại cây Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Blume hoa 2 die Rose hoa hồng 3 die Sonnenblume hướng dương 4 der Kaktus cây xương rồng 5 die Tulpe hoa t... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề nhà cửa Tiếng Đức chủ đề nhà cửa Tiếng Đức chủ đề nhà cửa Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Waschmaschine Máy giặt 2 der Spiegel Gương 3 die Toilette Phòng vệ sinh 4 das Badezimmer Phòng tắm 5 der Schornstei... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề thời tiết Tiếng Đức chủ đề thời tiết Tiếng Đức chủ đề thời tiết Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Wolke Đám mây 2 der Nebel Sương mù 3 das Thermometer Nhiệt kế 4 der Tornado Lốc xoáy 5 der Regenbogen Cầu vồng ... 26 thg 1, 2025