Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp

Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp

Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Waschbecken

Bồn rửa
2

der Dosenöffner

Dụng cụ mở hộp
3

die Gabel

Cái nĩa
4

das Messer

Dao
5

der Löffel

Thìa
6

der Teller

Đĩa
7

das Stäbchen

Đũa
8

der Schwamm

Bọt biển
9

der Küchenschrank

Kệ bếp
10

die Küche

Phòng bếp
11

der Kühlschrank

Tủ lạnh
12

die Flasche

Cái chai
13

der Backofen

Lò nướng
14

der Herd

bếp lò
15

die Mikrowelle

Lò vi sóng
16

die Spülmaschine

Máy rửa bát
17

die Kaffeemaschine

Máy pha cà phê
18

der Wasserkocher

Ấm đun nước
19

das Glas

Cốc thuỷ tinh
20

die Tasse

Tách
21

der Kochtopf

Nồi
22

die Pfanne

Chảo
23

der Krug

Bình
24

das Brotmesser

Dao cắt bánh mì
25

das Schneidebrett

Thớt
26

die Schürze

Tạp dề
27

der Korkenzieher

Đồ mở nắp chai
28

der Teelöffel

Muỗng cà phê
29

der Kochlöffel

Thìa gỗ
30

das Weinglas

Ly rượu
31

das Schnapsglas

Ly rượu nhỏ
32

das Besteck

bộ dao nĩa
33

der Suppenteller

Đĩa đựng súp
34

der Becher

Cốc
35

der Schöpflöffel

Muôi
36

das Gefrierfach

Tủ đông
37

der Toaster

Máy nướng bánh mì
38

der Mixer

Máy trộn
39

der Standmixer

Máy xay
40

die Dunstabzugshaube

Máy hút mùi
41

die Arbeitsplatte

Mặt bàn
42

das Geschirrtuch

Khăn lau bát đĩa
43

das Geschirrspülmittel

Nước rửa bát
44

das Abtropfgestell

Giá để bát đĩa
45

der Wasserhahn

Vòi nước
46

die Reibe

Cái nạo
47

der Schneebesen

cây đánh trứng
48

der Salzstreuer

Lọ đựng muối
49

das Sieb

cái rây/ cái lọc
50

das Nudelholz

Cây lăn bột
51

die Schüssel

Cái bát
52

das Backblech

Khay nướng bánh
53

der Trinkhalm

Ống hút
54

die Untertasse

Đĩa lót
55

der Trichter

cái phễu
56

der Topfhandschuh

găng tay lò
57

die Tischdecke

Khăn trải bàn
58

die Serviette

Khăn ăn
59

das Papierhandtuch

Khăn giấy
60

der Zahnstocher

Tăm
61

die Aluminiumfolie

Giấy bạc
62

der Flaschenöffner

Dụng cụ mở nắp chai
63

der Brotkorb

Giỏ đựng bánh mì
64

der Schäler

Dao bào
65

das Platzdeckchen

Tấm lót bàn ăn
66

der Pizzaschneider

Dao cắt pizza
67

der Mörser

Cái cối
68

der Messerschärfer

Cái mài dao
69

der Deckel

Nắp
70

die Eiswürfelform

Khay đá viên
71

der Eiskübel

Xô nước đá
72

die Knoblauchpresse

Dụng cụ ép tỏi
73

die Fritteuse

Nồi chiên ngập dầu
74

der Eierbecher

Cốc đựng trứng
75

die Küchenwaage

Cân nhà bếp
76

der Schnellkochtopf

nồi áp suất (nấu nhanh)
77

die Zange

kẹp
78

der Messbecher

cốc đo
79

das Kochbuch

sách nấu ăn
80

der Tortenheber

Dụng cụ cắt kẹp bánh
81

die Bratpfanne

Chảo chiên
82

der Dampfkochtopf

nồi áp suất (hơi nước)
83

das Stövchen

đế hâm nóng
84

die Teekanne

ấm trà
85

der Treteimer

Thùng rác đạp chân
86

der Wok

chảo
87

der Schmortopf

Nồi hầm
88

die Zitronenpresse

Dụng cụ vắt chanh
89

das Fleischthermometer

nhiệt kế đo thịt
90

der Untersetzer

miếng lót ly

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề địa điểm