Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề các loại cây

Tiếng Đức chủ đề các loại cây

Tiếng Đức chủ đề các loại cây

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Blume

hoa
2

die Rose

hoa hồng
3

die Sonnenblume

hướng dương
4

der Kaktus

cây xương rồng
5

die Tulpe

hoa tulip
6

die Palme

cây cọ
7

das Blatt

lá cây
8

das Holz

gỗ
9

der Regenwald

rừng nhiệt đới
10

das Gänseblümchen

hoa cúc
11

die Lilie

hoa loa kèn
12

die Orchidee

hoa lan
13

der Lavendel

hoa oải hương
14

der Efeu

dây thường xuân
15

die Pflanze

thực vật
16

der Samen

hạt giống
17

das Gras

cỏ
18

die Flora

hệ thực vật
19

die Kiefer

cây thông
20

der Bambus

cây tre
21

der Stamm

thân cây
22

die Knospe

chồi
23

die Wurzel

rễ
24

die Eiche

cây sồi
25

der Jasmin

hoa nhài
26

das Moos

rêu
27

der Ast

nhánh
28

der Busch

bụi cây
29

der Dorn

gai
30

der Weinstock

cây nho
31

der Dünger

phân bón
32

der botanischer Garten

vườn thực vật
33

die Kirschblüte

hoa anh đào
34

die Sukkulente

cây mọng nước
35

der Spross

mầm non
36

der Erdboden

đất
37

der Eichbaum

cây sồi
38

die Hagebutte

quả tầm xuân
39

das Blütenblatt

cánh hoa
40

die Wasserlilie

hoa súng
41

der Lotus

hoa sen
42

die Pusteblume

bồ công anh
43

die Mohnblume

Poppy

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề nhà cửa