Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc

Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc

Từ vựng tiếng Đức chủ đề cảm xúc

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

glücklich

Vui mừng
2

traurig

Buồn
3

müde

Mệt
4

wütend

Tức giận
5

besorgt

Lo lắng
6

enttäuscht

Thất vọng
7

schüchtern

Xấu hổ
8

unglücklich

Không vui
9

aufgeregt

Hào hứng
10

gelangweilt

Chán
11

überrascht

Ngạc nhiên
12

verängstigt

Sợ hãi
13

nervös

Lo lắng
14

die Liebe

Yêu
15

die Angst

Nỗi sợ
16

die Wut

giận hờn
17

die Hoffnung

hy vọng
18

das Vertrauen

Lòng tin
19

die Reue

Hối tiếc
20

der Mut

Lòng can đảm
21

die Sympathie

Sự đồng cảm
22

die Eifersucht

Ghen tị
23

die Leidenschaft

Niềm đam mê
24

der Stolz

Kiêu hãnh
25

die Aufregung

Sự phấn khích
26

die Enttäuschung

thất vọng
27

die Stimmung

Tâm trạng
28

das Gefühl

Cảm giác
29

die Frustration

Sự thất vọng
30

der Zweifel

Nghi ngờ
31

das Leiden

Đau khổ
32

die Bewunderung

Sự khâm phục
33

das Mitgefühl

Lòng trắc ẩn
34

die Traurigkeit

Buồn
35

der Verdacht

Sự nghi ngờ
36

die Trauer

Nỗi buồn
37

die Neugier

Sự tò mò
38

die Verwirrung

Sự nhầm lẫn
39

die Rage

Cơn giận
40

die Zufriedenheit

hài lòng
41

die Barmherzigkeit

Lòng thương xót
42

die Freude

Vui sướng
43

die Sorge

Lo lắng
44

der Hass

Sự ghét bỏ
45

die Dankbarkeit

Lòng biết ơn
46

die Emotion

Cảm xúc
47

die Panik

Hoảng loạn
48

die Begeisterung

Sự nhiệt tình
49

der Nervenkitzel

hồi hộp
50

die Qual

Đau đớn
51

die Verachtung

Khinh miệt
52

das Vergnügen

thích thú
53

einsam

Cô đơn
54

die Einsamkeit

Sự cô đơn
55

verliebt

Đang yêu

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện