Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề nhà cửa

Tiếng Đức chủ đề nhà cửa

Tiếng Đức chủ đề nhà cửa

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Waschmaschine

Máy giặt
2

der Spiegel

Gương
3

die Toilette

Phòng vệ sinh
4

das Badezimmer

Phòng tắm
5

der Schornstein

Ống khói
6

das Bett

Giường
7

der Stuhl

Ghế
8

die Tür

Cửa
9

das Fenster

Cửa sổ
10

der Schlüssel

Chìa khoá
11

der Aufzug

Thang máy
12

der Besen

Chổi
13

der Wecker

Đồng hồ báo thức
14

der Fernseher

Tivi
15

der Briefkasten

Hộp thư
16

der Feuerlöscher

Bình cứu hoả
17

die Glühbirne

Bóng đèn tròn
18

der Tisch

Bàn
19

das Sofa

Ghế sofa
20

der Sessel

Ghế bành
21

das Etagenbett

Giường tầng
22

der Kleiderschrank

Tủ quần áo
23

die Möbel

Nội thất
24

der Nachttisch

Tủ đầu giường
25

das Regal

Cái kệ
26

der Teppich

Thảm
27

die Schublade

Ngăn kéo
28

der Schuhschrank

Tủ giày
29

die Lampe

Đèn
30

das Zimmer

Phòng
31

das Wohnzimmer

Phòng khách
32

das Schlafzimmer

Phòng ngủ
33

der Vorhang

Rèm cửa
34

das Kissen

Gối
35

der Balkon

Ban công
36

der Couchtisch

Bàn cafe
37

die Garage

Ga-ra
38

der Schrank

Tủ (quần áo)
39

der Rollladen

cửa chớp cuốn, mành cuốn
40

der Heizkörper

bộ tản nhiệt
41

die Fernbedienung

Điều khiển từ xa
42

die Klimaanlage

Điều hoà
43

der Wäschetrockner

Máy sấy quần áo
44

der Staubsauger

Máy hút bụi
45

das Erdgeschoss

Tầng trệt
46

die Treppe

Cầu thang
47

die Türklingel

Chuông cửa
48

der Fußabtreter

Tấm thảm chùi chân
49

die Alarmanlage

Chuông báo trộm
50

die Decke

Trần nhà
51

der Kronleuchter

Đèn chùm
52

das Bügelbrett

Bàn ủi
53

der Aschenbecher

Gạt tàn
54

das Dach

Mái nhà
55

das Aquarium

Bể cá
56

die Vase

Lọ cắm hoa
57

der Schalter

Công tắc
58

die Wand

Tường
59

die Fliese

Gạch lát
60

der Boden

Sàn nhà
61

die Bettdecke

Cái chăn
62

das Doppelbett

Giường đôi
63

die Matratze

Nệm
64

das Sofakissen

gối sofa
65

der Bilderrahmen

Khung tranh
66

das Gesims

Mái hiên
67

die Terrasse

Sân thượng
68

der Dachboden

Gác mái
69

der Flur

Hành lang
70

das Kinderzimmer

Phòng trẻ em
71

das Esszimmer

Phòng ăn
72

das Gästezimmer

Phòng cho khách
73

der Keller

Tầng hầm
74

der Garten

Vườn
75

der Zaun

Hàng rào
76

der Rasenmäher

Máy cắt cỏ
77

die Hundehütte

nhà cho chó

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề thời tiết