Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể


Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể

Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Haut

Da
2

der Kopf

Đầu
3

das Gesicht

Khuôn mặt
4

der Arm

Cánh tay
5

der Ellbogen

Khuỷu tay
6

die Haare

Tóc
7

der Schnurrbart

Ria
8

die Schulter

Vai
9

der Körper

Thân hình
10

das Knie

Đầu gối
11

das Organ

cơ quan
12

die Leber

Gan
13

der Magen

Dạ dày
14

die Niere

Thận
15

der Rücken

Lưng
16

die Wange

17

die Augenbraue

Lông mày
18

die Handfläche

Lòng bàn tay
19

der Zeigefinger

Ngón trỏ
20

der Mittelfinger

Ngón giữa
21

der kleine Finger

Ngón út
22

der Ringfinger

Ngón đeo nhẫn
23

der Zeh

Ngón chân
24

das Kinn

Cằm
25

der Bauch

Bụng
26

das Handgelenk

Cổ tay
27

der Knöchel

Mắt cá chân
28

die Stirn

Trán
29

die Hüfte

Hông
30

das Augenlid

Mí mắt
31

die Wimper

Lông mi
32

die Milz

Lá lách
33

der Dickdarm

Ruột già
34

der Dünndarm

Ruột non
35

die Taille

Thắt lưng
36

die Achsel

Nách
37

die Kehle

Họng
38

der Bauchnabel

Rốn
39

das Nasenloch

Lỗ mũi
40

der Hals

Cổ
41

der Wangenknochen

Xương gò má
42

die Pupille

con ngươi
43

der Embryo

Phôi thai
44

das Zahnfleisch

Nướu răng
45

die Rippe

Xương sườn
46

die Wirbelsäule

Xương sống
47

der Nerv

Dây thần kinh
48

die Träne

Nước mắt
49

der Oberschenkel

Đùi
50

die Ferse

Gót chân
51

die Wade

Bắp chân
52

die Kniescheibe

xương bánh chè
53

der Brustkorb

Lồng ngực
54

der Kiefer

Hàm
55

das Gebiss

Răng giả

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề trang sức