CSKH Tiếng Đức chủ đề động vật Tiếng Đức chủ đề động vật Tiếng Đức chủ đề động vật Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Tier động vật 2 der Esel Con lừa 3 das Schaf cừu 4 die Gans ngỗng 5 das Eichhörnchen sóc 6 der Pfau con công 7 de... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề gia đình Tiếng Đức chủ đề gia đình Tiếng Đức chủ đề gia đình Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Kind Đứa trẻ 2 die Familie Gia đình 3 die Mutter Mẹ 4 der Vater Bố 5 die Schwester Chị gái 6 der Bruder Anh trai ... 26 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 null số không 2 eins một 3 zwei hai 4 drei ba 5 vier bốn 6 fünf năm 7 sechs sáu 8 sieben bảy 9 acht tám 10 ne... 25 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề mua sắm Tiếng Đức chủ đề mua sắm Tiếng Đức chủ đề mua sắm Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Einkaufszentrum trung tâm mua sắm 2 die Buchhandlung hiệu sách 3 der Supermarkt siêu thị 4 die Bäckerei cửa hành bá... 25 thg 1, 2025
CSKH Tiếng Đức chủ đề đồ ăn Tiếng Đức chủ đề Đồ Ăn Tiếng Đức chủ đề Đồ Ăn Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Brot Bánh mì 2 das Ei Trứng 3 die Tomate Cà chua 4 der Apfel Táo 5 die Banane Chuối 6 der Käse Phô mai 7 der Hamburger ... 25 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 3) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 3) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 3) Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 vermutlich được cho là 2 vorne ở phía trước 3 die Bratwurst xúc xích 4 die Halbzeit nửa thời gian 5 das Stadi... 20 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 2) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 2) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 2) Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 genauso giống như 2 sowieso sowieso 3 stolz tự hào 4 klingen âm thanh 5 der Programmierer lập trình viên 6 di... 20 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 1) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 1) Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 1) Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 die Organisation tổ chức 2 das Schloss lâu đài 3 der Weg con đường 4 wunderschön xinh đẹp 5 der Fluss con sô... 20 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo (Phần 3) Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 wegen bởi vì 2 die Station nhà ga 3 chatten chatten 4 ziehen sự lôi kéo 5 der Pass hộ... 19 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo phần 2 Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo (Phần 2) Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo (Phần 2) Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Schweinefleisch thịt lợn 2 die Zitrone quả chanh 3 die Orange q... 19 thg 1, 2025
CSKH Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo (Phần 1) Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo Từ vựng A2 tiếng Đức có âm thanh kèm theo Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 das Schach cờ vua 2 das Guerilla-Stricken đan du kích 3 das Gleitschirmfliegen dù lượ... 19 thg 1, 2025
CSKH 2000 Từ vựng tiếng Đức A1 có file âm thanh đính kèm 2000 từ vựng tiếng đức có âm thanh đính kèm 2000 từ vựng tiếng đức A1 có âm thanh đính kèm Tìm STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT 1 der Kurs khóa học 2 leben mạng sống 3 legen địa điểm 4 lauten nhẫn 5 die Mama ... 19 thg 1, 2025