Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề đồ ăn

Tiếng Đức chủ đề Đồ Ăn

Tiếng Đức chủ đề Đồ Ăn

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Brot

Bánh mì
2

das Ei

Trứng
3

die Tomate

Cà chua
4

der Apfel

Táo
5

die Banane

Chuối
6

der Käse

Phô mai
7

der Hamburger

Bánh Hăm-bơ-gơ
8

der Salat

Xa lát
9

das Sandwich

Bánh mì sandwich
10

die Schokolade

Sô cô la
11

das Salz

Muối
12

der Lutscher

Kẹo mút
13

die Erdnuss

Đậu phộng
14

die Pizza

Pizza
15

die Birne

16

die Wassermelone

Dưa hấu
17

die Kokosnuss

Dừa
18

die Kiwi

Kiwi
19

die Kartoffel

Khoai tây
20

die Möhre

Cà rốt
21

der Mais

Ngô
22

die Melone

Dưa gang
23

die Gurke

Dưa chuột
24

die Avocado

Quả bơ
25

der Reis

Cơm
26

die Butter

27

der Brokkoli

Bông cải xanh
28

der Knoblauch

Tỏi
29

die Kirsche

Anh đào
30

die Kastanie

Hạt dẻ
31

der Pfirsich

Đào
32

die Traube

Quả nho
33

der Speck

Thịt xông khói
34

das Popcorn

Bắp rang bơ
35

die Erdbeere

Dâu tây
36

die Aubergine

Cà tím
37

das Croissant

Bánh sừng bò
38

die Zwiebel

Củ hành
39

die Olive

Ô liu
40

die Ananas

Dứa
41

die Pommes Frites

Khoai tây chiên
42

der Pilz

Nấm
43

die Zitrone

Chanh vàng
44

die Orange

Quả cam
45

die Nudeln

Mỳ ống
46

das Omelett

Trứng ốp la
47

der Zucker

Đường
48

der Honig

Mật ong
49

die Marmelade

Mứt
50

das Öl

Dầu
51

der Schinken

Thịt nguội
52

die Wurst

Lạp xưởng
53

das Schweinefleisch

Thịt lợn
54

das Rindfleisch

Thịt bò
55

die Aprikose

Quả mơ
56

das Ketchup

Sốt cà chua
57

die Mayonnaise

mayonaise
58

die Grapefruit

Bưởi
59

der Nachtisch

Món tráng miệng
60

der Spinat

Rau chân vịt
61

der Senf

Mù tạt
62

die Brombeere

Mâm xôi
63

die Himbeere

Dâu rừng
64

die Rosine

Nho khô
65

die Haselnuss

Hạt phỉ
66

die Walnuss

Quả óc chó
67

die Mandel

Hạnh nhân
68

die Vanille

vanilla
69

die Erbse

Đậu xanh
70

das Mehl

Bột mì
71

die Okra

Đậu bắp
72

der Blumenkohl

Súp lơ
73

der Sellerie

Rau cần tây
74

die Pflaume

Mận
75

der Granatapfel

Quả lựu
76

der Zimt

Quế
77

die Minze

Cây bạc hà
78

der Thymian

Xạ hương
79

der Rosmarin

Cây hương thảo
80

der Safran

Nghệ tây
81

der Kreuzkümmel

Cây thì là
82

die Süßkartoffel

Khoai lang
83

die Rübe

Củ cải
84

die Rote Bete

Củ dền
85

die Artischocke

Atiso
86

der Kohl

Bắp cải
87

die Feige

Quả sung
88

der Spargel

Măng tây
89

der Rotkohl

Bắp cải tím
90

der Lauch

Tỏi tây
91

die Petersilie

Mùi tây
92

die Linse

Đậu lăng
93

die Kichererbse

Đậu gà
94

die Bohne

Hạt đậu
95

der Ingwer

Gừng
96

die Mandarine

Quýt
97

der Kopfsalat

Rau xà lách
98

die Pistazie

Hạt dẻ cười
99

die Erdnussbutter

Bơ đậu phộng
100

der Joghurt

Sữa chua
101

die Essiggurke

Dưa chua
102

der Pudding

Bánh pudding
103

das Radieschen

Củ cải
104

die Maulbeere

Dâu tằm
105

das Steak

Bít tết
106

die Zucchini

Quả bí
107

die Suppe

Canh
108

das Lebensmittel

Đồ ăn
109

das Karamell

Caramel
110

das Olivenöl

Dầu ô liu
111

der Kaugummi

Kẹo cao su
112

die Frikadelle

Thịt viên
113

das Gewürz

Gia vị
114

der Teig

Bột
115

die Cashewnuss

Hạt điều
116

der schwarze Pfeffer

Tiêu đen
117

der Essig

Giấm
118

die Soße

Nước sốt
119

das Gemüse

Rau quả
120

das Fleisch

Thịt
121

der Eintopf

Món thịt hầm
122

die Zutat

Nguyên liệu
123

der Pfannkuchen

Bánh kếp
124

der Snack

Đồ ăn vặt
125

der Keks

Bánh quy
126

die Frucht

Hoa quả
127

der Toast

Nướng
128

das Rezept

Công thức
129

das Frühstück

Bữa sáng
130

das Mittagessen

Bữa trưa
131

das Abendessen

Bữa tối
132

die Brezel

Bánh quy xoắn
133

der Hafer

Yến mạch
134

die Kartoffelchips

Khoai tây lát mỏng
135

das Hackfleisch

Thịt xay

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ vựng B1 tiếng Đức (Phần 3)