Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề động vật


Tiếng Đức chủ đề động vật

Tiếng Đức chủ đề động vật

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Tier

động vật
2

der Esel

Con lừa
3

das Schaf

cừu
4

die Gans

ngỗng
5

das Eichhörnchen

sóc
6

der Pfau

con công
7

der Strauß

đà điểu
8

die Taube

bồ câu
9

die Qualle

sứa
10

der Seestern

sao biển
11

der Bulle

Bò đực
12

der Panther

Con báo
13

der Specht

Chim gõ kiến
14

der Papagei

Con vẹt
15

die Pute

Gà tây
16

das Chamäleon

Con tắc kè
17

das Nashorn

Tê giác
18

das Wiesel

Chồn
19

das Pony

Ngựa con
20

das Küken

Gà con
21

das Maultier

Con la
22

das Lamm

Cừu non
23

die Krähe

Con quạ
24

die Muschel

Hến
25

der Kojote

Chó sói
26

die Garnele

Con tôm
27

der Kanarienvogel

chim Hoàng Yến
28

der Lachs

Cá hồi
29

der Spatz

Chim sẻ
30

das Seepferdchen

Cá ngựa
31

der Aal

Lươn
32

die Schnecke

Ốc sên
33

die Wespe

Ong vò vẽ
34

der Grashüpfer

Châu chấu
35

die Raupe

Sâu bướm
36

der Schwanz

Cái đuôi
37

das Horn

Sừng
38

das Hufeisen

Móng ngựa
39

das Kätzchen

Mèo con
40

der Schnabel

Mỏ
41

der Flügel

Cánh
42

der Falke

Chim ưng
43

das Haustier

Thú cưng
44

der Welpe

Cún yêu
45

das Nest

Tổ
46

die Klaue

Vuốt

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề gia đình