Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề mua sắm

Tiếng Đức chủ đề mua sắm

Tiếng Đức chủ đề mua sắm

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Einkaufszentrum

trung tâm mua sắm
2

die Buchhandlung

hiệu sách
3

der Supermarkt

siêu thị
4

die Bäckerei

cửa hành bánh mì
5

die Apotheke

tiệm thuốc
6

der Kiosk

ki-ốt
7

der Kunde

khách hàng
8

der Scheck

séc
9

der Preis

giá
10

der Geldbeutel

cái ví
11

das Geld

tiền
12

die Münze

đồng tiền
13

das Paket

bưu kiện
14

der Korb

giỏ
15

die Kreditkarte

thẻ tín dụng
16

das Etikett

nhãn
17

die Waage

cái cân
18

der Verkäufer

nhân viên bán hàng
19

der Metzger

người bán thịt
20

der Kassierer

thu ngân
21

das Einkaufen

mua sắm
22

der Einkaufswagen

giỏ hàng
23

die Einkaufstasche

túi mua sắm
24

die Warteschlange

xếp hàng
25

der Barcode

mã vạch
26

das Mindesthaltbarkeitsdatum

ngày hết hạn
27

die Ermäßigung

giảm giá
28

das Geschäft

cửa hàng
29

die Fracht

hàng hoá vận chuyển
30

der Katalog

catalô, danh mục
31

der Luxus

sang trọng
32

die Broschüre

cuốn sách nhỏ
33

das Schnäppchen

mặc cả
34

die Quittung

biên lai
35

das Preisschild

nhãn giá
36

die Spielwarenhandlung

cửa hàng đồ chơi
37

die Boutique

cửa hàng
38

die Rückzahlung

trả lại
39

der Sommerschlussverkauf

giảm giá mùa hè
40

der Winterschlussverkauf

giảm giá mùa đông
41

die Tüte

cái túi
42

die Öffnungszeiten

giờ mở cửa
43

die Packung

gói
44

der Juwelierladen

cửa hàng trang sức
45

das Lebensmittelgeschäft

cửa hàng tạp hoá
46

der Fischhändler

người bán cá
47

der Laden

cửa hàng
48

der Sonderpreis

giá đặc biệt
49

der Ladentisch

quầy bán hàng
50

das Schaufenster

tủ kính bày hàng
51

die Selbstbedienung

tự phục vụ
52

die Kasse

Thủ tục thanh toán
53

der Feinkostladen

đồ ăn ngon
54

der Souvenirladen

cửa hàng lưu niệm
55

der Süßwarenladen

cửa hàng kẹo
56

der Tabakladen

cửa hàng thuốc lá
57

der Flohmarkt

chợ trời
58

die Antiquität

đồ cổ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề đồ ăn