Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan
Sống ở ký túc xá là trải nghiệm phổ biến khi bạn du học hoặc làm việc tại Đài Loan. Để giao tiếp hiệu quả với bạn cùng phòng và quản lý, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về ký túc xá là rất cần thiết. Hãy cùng khám phá những từ vựng hữu ích để làm chủ cuộc sống ký túc xá nhé!
1. Từ vựng về không gian ký túc xá
Các từ này giúp bạn mô tả nơi ở:
- 宿舍 (sùshè) – Ký túc xá: “我住在宿舍” (Wǒ zhù zài sùshè) – Tôi sống ở ký túc xá.
- 房间 (fángjiān) – Phòng: “我的房间很小” (Wǒ de fángjiān hěn xiǎo) – Phòng của tôi rất nhỏ.
- 床 (chuáng) – Giường: “这张床很舒服” (Zhè zhāng chuáng hěn shūfu) – Chiếc giường này rất thoải mái.
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn: “桌子上有书” (Zhuōzi shàng yǒu shū) – Trên bàn có sách.
2. Từ vựng về sinh hoạt hàng ngày
Sinh hoạt trong ký túc xá cần những từ này:
- 洗澡 (xǐzǎo) – Tắm: “我每天洗澡” (Wǒ měitiān xǐzǎo) – Tôi tắm mỗi ngày.
- 洗衣服 (xǐ yīfu) – Giặt quần áo: “我周末洗衣服” (Wǒ zhōumò xǐ yīfu) – Tôi giặt quần áo vào cuối tuần.
- 睡觉 (shuì jiào) – Ngủ: “我十点睡觉” (Wǒ shí diǎn shuì jiào) – Tôi ngủ lúc 10 giờ.
Mẹo: Dùng “想 (xiǎng)” để bày tỏ mong muốn, ví dụ “我想洗澡” (Wǒ xiǎng xǐzǎo) – Tôi muốn tắm.
3. Từ vựng giao tiếp với bạn cùng phòng
Giao tiếp trong ký túc xá dễ dàng hơn với:
- 安静 (ānjìng) – Yên tĩnh: “请保持安静” (Qǐng bǎochí ānjìng) – Vui lòng giữ yên tĩnh.
- 借 (jiè) – Mượn: “我可以借你的笔吗?” (Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?) – Tôi có thể mượn bút của bạn không?
- 帮忙 (bāng máng) – Giúp đỡ: “请帮我一下” (Qǐng bāng wǒ yīxià) – Hãy giúp tôi một chút.
4. So sánh với tiếng Việt
Tiếng Trung và tiếng Việt đều dùng từ đơn giản để mô tả sinh hoạt, nhưng tiếng Trung bổ sung động từ như 洗 (xǐ) – “rửa” – linh hoạt hơn khi kết hợp, ví dụ 洗澡 (xǐzǎo) thay vì chỉ “tắm”.
Kết luận: Làm chủ ký túc xá với tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung về ký túc xá giúp bạn sống thoải mái và hòa nhập nhanh. Hãy bắt đầu với 宿舍 (sùshè) và thực hành ngay! Nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu, Công ty APEC là trung tâm đào tạo uy tín, hỗ trợ học viên đi du học Đài Loan và xuất khẩu lao động. Liên hệ ngay: Hotline 0936126566, website: www.apec.edu.vn để bắt đầu!
Thẻ Meta Description
"Học từ vựng tiếng Trung ký túc xá: 宿舍 (sùshè), 洗澡 (xǐzǎo). Bí kíp sống tự tin khi du học hoặc làm việc tại Đài Loan!"
Từ khóa
Từ vựng tiếng Trung ký túc xá, Tiếng Trung chủ đề ký túc xá, Học tiếng Trung cơ bản, Tiếng Trung giao tiếp, Từ vựng tiếng Trung sinh hoạt, Tiếng Trung tại Đài Loan, Tiếng Trung thực tế, Tiếng Trung cho người mới, Tiếng Trung du học Đài Loan, Trung tâm APEC tiếng Trung
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan
Sống ở ký túc xá là trải nghiệm phổ biến khi bạn du học hoặc làm việc tại Đài Loan. Để giao tiếp hiệu quả với bạn cùng phòng và quản lý, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về ký túc xá là rất cần thiết. Hãy cùng khám phá những từ vựng hữu ích để làm chủ cuộc sống ký túc xá nhé!
1. Từ vựng về không gian ký túc xá
Các từ này giúp bạn mô tả nơi ở:
- 宿舍 (sùshè) – Ký túc xá: “我住在宿舍” (Wǒ zhù zài sùshè) – Tôi sống ở ký túc xá.
- 房间 (fángjiān) – Phòng: “我的房间很小” (Wǒ de fángjiān hěn xiǎo) – Phòng của tôi rất nhỏ.
- 床 (chuáng) – Giường: “这张床很舒服” (Zhè zhāng chuáng hěn shūfu) – Chiếc giường này rất thoải mái.
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn: “桌子上有书” (Zhuōzi shàng yǒu shū) – Trên bàn có sách.
2. Từ vựng về sinh hoạt hàng ngày
Sinh hoạt trong ký túc xá cần những từ này:
- 洗澡 (xǐzǎo) – Tắm: “我每天洗澡” (Wǒ měitiān xǐzǎo) – Tôi tắm mỗi ngày.
- 洗衣服 (xǐ yīfu) – Giặt quần áo: “我周末洗衣服” (Wǒ zhōumò xǐ yīfu) – Tôi giặt quần áo vào cuối tuần.
- 睡觉 (shuì jiào) – Ngủ: “我十点睡觉” (Wǒ shí diǎn shuì jiào) – Tôi ngủ lúc 10 giờ.
Mẹo: Dùng “想 (xiǎng)” để bày tỏ mong muốn, ví dụ “我想洗澡” (Wǒ xiǎng xǐzǎo) – Tôi muốn tắm.
3. Từ vựng giao tiếp với bạn cùng phòng
Giao tiếp trong ký túc xá dễ dàng hơn với:
- 安静 (ānjìng) – Yên tĩnh: “请保持安静” (Qǐng bǎochí ānjìng) – Vui lòng giữ yên tĩnh.
- 借 (jiè) – Mượn: “我可以借你的笔吗?” (Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?) – Tôi có thể mượn bút của bạn không?
- 帮忙 (bāng máng) – Giúp đỡ: “请帮我一下” (Qǐng bāng wǒ yīxià) – Hãy giúp tôi một chút.
4. So sánh với tiếng Việt
Tiếng Trung và tiếng Việt đều dùng từ đơn giản để mô tả sinh hoạt, nhưng tiếng Trung bổ sung động từ như 洗 (xǐ) – “rửa” – linh hoạt hơn khi kết hợp, ví dụ 洗澡 (xǐzǎo) thay vì chỉ “tắm”.
Kết luận: Làm chủ ký túc xá với tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung về ký túc xá giúp bạn sống thoải mái và hòa nhập nhanh. Hãy bắt đầu với 宿舍 (sùshè) và thực hành ngay! Nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu, Công ty APEC là trung tâm đào tạo uy tín, hỗ trợ học viên đi du học Đài Loan và xuất khẩu lao động. Liên hệ ngay: Hotline 0936126566, website: www.apec.edu.vn để bắt đầu!
Thẻ Meta Description
"Học từ vựng tiếng Trung ký túc xá: 宿舍 (sùshè), 洗澡 (xǐzǎo). Bí kíp sống tự tin khi du học hoặc làm việc tại Đài Loan!"
Từ khóa
Từ vựng tiếng Trung ký túc xá, Tiếng Trung chủ đề ký túc xá, Học tiếng Trung cơ bản, Tiếng Trung giao tiếp, Từ vựng tiếng Trung sinh hoạt, Tiếng Trung tại Đài Loan, Tiếng Trung thực tế, Tiếng Trung cho người mới, Tiếng Trung du học Đài Loan, Trung tâm APEC tiếng Trung
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 生活用品 | Shēng huó yòng pǐn | Đồ dùng hằng ngày |
2 | 穿 | Chuān | Mặc |
3 | 戴 | Dài | Đeo, đội, mang |
4 | 換 | Huàn | Thay |
5 | 買 | Mǎi | Mua |
6 | 賣 | Mài | Bán |
7 | 送 | Sòng | Tặng, tiễn, đưa |
8 | 禮物 | Lǐ wù | Quà |
9 | 洗 | Xǐ | Rửa, giặt, gội |
10 | 擰幹 | Níng gàn | Vắt khô |
11 | 曬/晾 | Shài/liàng | Phơi |
12 | 衣服 | Yī fú | Quần áo |
13 | 上衣 | Shàng yī | Áo |
14 | 外套 | Wàitào | Áo khoác |
15 | 襯衫 | Chèn shān | Áo sơ mi |
16 | T恤 | T xù | Áo phông |
17 | 褲子 | Kù zi | Quần |
18 | 長褲 | Cháng kù | Quần dài |
19 | 短褲 | Duǎn kù | Quần sóoc |
20 | 牛仔褲 | Niú zǎi kù | Quần bò |
21 | 鞋子 | Xié zi | Giầy |
22 | 皮鞋 | Pí xié | Giầy da |
23 | 運動鞋/球鞋 | Yùn dòng xié/qiú xié | Giầy thể thao |
24 | 拖鞋 | Tuō xié | Dép lê |
25 | 襪子 | Wà zi | Tất |
26 | 裙子 | Qún zi | Váy |
27 | 鞋帶 | Xié dài | Dây giầy |
28 | 綁 | Bǎng | Buộc |
29 | 筆 | Bǐ | Bút |
30 | 鉛筆 | Qiān bǐ | Bút chì |
31 | 紙 | Zhǐ | Giấy |
32 | 書 | Shū | Sách |
33 | 筆記本 | Bǐ jì běn | Sổ tay |
34 | 粉筆 | Fěnbǐ | Phấn |
35 | 橡皮擦 | Xiàng pí cā | Cục tẩy |
36 | 拿 | Ná | Lấy, cầm |
37 | 丟 | Diū | Mất |
38 | 借 | Jiè | Mượn |
39 | 水 | Shuǐ | Nước |
40 | 開水 | Kāi shuǐ | Nước sôi |
41 | 熱水 | Rè shuǐ | Nước nóng |
42 | 冷水 | Lěng shuǐ | Nước lạnh |
43 | 礦泉水 | Kuàng quán shuǐ | Nước khoáng |
44 | 飲水機 | Yǐn shuǐ jī | Máy lọc nước |
45 | 水杯 /杯子 | Shuǐ bēi/bēi zi | Cốc |
46 | 茶 | Chá | Trà |
47 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
48 | 啤酒 | Pí jiǔ | Bia |
49 | 紅酒 | Hóng jiǔ | Sam banh(đỏ) |
50 | 白酒 | Bái jiǔ | Rượu trắng |
51 | 可樂 | Kě lè | Co ca |
52 | 飲料 | Yin liao | Nước giải khát |
53 | 果汁 | Guǒ zhī | Sinh tố, nước hoa quả |
54 | 咖啡 | Kā fēi | Cà phê |
55 | 倒 | Dào | Rót, đổ |
56 | 喝 | Hē | Uống |
57 | 口渴 | Kǒu kě | Khát |
58 | 完了 | Wán le | Hết rồi |
59 | 沒有了 | Méi yǒu le | Không còn, hết rồi |
60 | 還沒 | Hái méi | Chưa, vẫn chưa |
61 | 桌子 | Zhuō zi | Bàn |
62 | 椅子 | Yǐ zi | Ghế |
63 | 抽屜 | Chōu tì | Ngăn kéo |
64 | 抹布 | Mā bù | Giẻ lau |
65 | 清潔劑 | Qīng jié jì | Nước tẩy rửa |
66 | 擦 | Cā | Lau |
67 | 洗 | Xǐ | Rửa |
68 | 垃圾 | Lè sè | Rác |
69 | 房間 | Fáng jiān | Phòng |
70 | 課室/教室 | Kè shì/jiào shì | Phòng học |
71 | 文房/辦公室 | Wén fáng/bàn gong shì | Văn phòng |
72 | 車間 | Chē jiān | Nơi làm việc |
73 | 工作現場 | Gōng zuò xiàn chǎng | Nơi làm việc |
74 | 去 | Qù | Đi |
75 | 來 | Lái | Đến |
76 | 走 | Zǒu | Đi |
77 | 跑 | Pǎo | Chạy |
78 | 發生 | Fā shēng | Phát sinh, xảy ra |
79 | 聼 | Tīng | Nghe |
80 | 看 | Kàn | Nhìn, xem, thăm, trông.. |
81 | 地板 | Dì bǎn | Nền nhà |
82 | 牆壁 | Qiáng bì | Tường |
83 | 黑板 | Hēi bǎn | Bảng đen |
84 | 白板 | Bái bǎn | Bảng trắng |
85 | 粉筆 | Fěn bǐ | Phấn |
86 | 電燈 | Diàn dēng | Đèn |
87 | 日光燈 | Rì guāng dēng | Bóng đèn huỳnh quang |
88 | 電風扇 | Diàn fēng shàn | Quạt điện |
89 | 冷氣機 | Lěng qì jī | Máy lạnh |
90 | 排氣扇 | Pái qì shàn | Quạt thông gió |
91 | 影印機 | Yǐng yìn jī | Máy pho to |
92 | 列印機 | Liè yìn jī | Máy in |
93 | 傳真機 | Chuán zhēn jī | Máy fax |
94 | 通告板/通告欄 | Tōng gào bǎn/tōng gào lán | Bảng thông báo |
95 | 通告書 | Tōng gào shū | Giấy thông báo |
96 | 掃描 | Sǎo miáo | Máy quét ảnh |
97 | 電腦 | Diàn nǎo | Máy tính |
98 | 開 | Kāi | Mở, bật |
99 | 關 | Guān | Đóng, tắt |
100 | 開關 | Kāi guān | Công tắc |
101 | 電源 | Diàn yuán | Nguồn điện |
102 | 修理 | Xiū lǐ | Sửa chữa |
103 | 門 | Mén | Cửa |
104 | 窗/窗戶 | Chuāng/chuāng hù | Cửa sổ |
105 | 電梯 | Diàn tī | Cầu thang máy |
106 | 樓梯 | Lóu tī | Cầu thang |
107 | 梯子 | Tī zi | Cái thang |
108 | 鈅匙 | Yao shi | Chìa khóa |
109 | 鎖/鎖頭 | Suǒ/suǒ tóu | Khóa, ổ khóa |
110 | 時鐘 | Shí zhōng | Đồng hồ |
111 | 手錶 | Shǒu biǎo | Đồng hồ đeo tay |
112 | 鬧鐘 | Nào zhōng | Đồng hồ báo thức |
113 | 鈴聲 | Líng shēng | Tiếng chuông |
114 | 按鈴 | Àn líng | ấn chuông |
115 | 準時 | Zhǔn shí | Đúng giờ |
116 | 壞了 | Huài le | Hỏng rồi |
117 | 電池 | Diàn chí | Pin |
118 | 遲到 | Chí dào | Đến muộn |
119 | 早到 | Zǎo dào | Đến sớm |
120 | 礦課 | Kuàng kè | Nghỉ học không phép |
121 | 曠職/曠工 | Kuàng zhí/kuàng gōng | Nghỉ làm không phép |
122 | 床鋪 | Chuáng pù | Giường |
123 | 被單 | Bèi dān | Chăn đơn |
124 | 被套 | Bèi tào | Vỏ chăn |
125 | 棉被 | Mián bèi | Chăn bông |
126 | 枕頭 | Zhěn tou | Gối |
127 | 蚊帳 | Wén zhàng | Màn |
128 | 折/疊 | Zhé/dié | Gấp, xếp |
129 | 掛 | Guà | Treo |
130 | 睡覺 | Shuì jiào | Ngủ |
131 | 躺著 | Tǎng zhe | Nằm |
132 | 睡得著 | Shuì dé zháo | Ngủ ngon |
133 | 睡不著 | Shuì bù zháo | Ngủ không ngon, không ngủ được |
134 | 睡得著嗎? | Shuì dé zháo ma? | Ngủ được không ? |
135 | 睡得著/睡不著? | Shuì dé zháo/shuì bù zháo? | Ngủ được /ngủ được không ? |
136 | 失眠 | Shī mián | Mất ngủ |
137 | 睡眠不足 | Shuì mián bù zú | Ngủ không đủ giấc |
138 | 沒有睡好 | Méi yǒu shuì hǎo | Ngủ không ngon |
139 | 睡眠足夠 | Shuì mián zú gòu | Ngủ đủ giấc |
140 | 早睡一點 | Zǎo shuì yī diǎn | Ngủ sớm 1 chút |
141 | 早點睡覺 | Zǎo diǎn shuì jiào | Ngủ sớm 1 chút |
142 | 起床 | Qǐ chuáng | Thức dậy |
143 | 早點起床 | Zǎo diǎn qǐ chuáng | Dậy sớm 1 chút |
144 | 睡過頭 | Shuì guò tóu | Ngủ quên |
145 | 醒醒 | Xǐng xǐng | Tỉnh dậy nào |
146 | 打瞌睡 | Dǎ kē shuì | Ngủ gật |
147 | 困睡 | Kùn shuì | Buồn ngủ |
148 | 打哈欠 | Dǎ hā qian | Ngáp ngủ |
149 | 累 | Lèi | Mệt |
150 | 精神 | Jīng shén | Tinh thần |
151 | 氣色 | Qì sè | Khí sắc |
152 | 休息 | Xiū xí | Nghỉ ngơi |
153 | 繼續 | Jì xù | Tiếp tục |
154 | 連續 | Lián xù | Liên tiếp |
155 | 刷牙 | Shuā yá | Đánh răng |
156 | 牙刷 | Yá shuā | Bàn chải đánh răng |
157 | 牙膏 | Yá gāo | Thuốc đánh răng |
158 | 洗臉 | Xǐ liǎn | Khăn rửa mặt |
159 | 洗手 | Xǐ shǒu | Rửa tay |
160 | 臉盆 | Liǎn pén | Chậu rửa mặt |
161 | 毛巾 | Máo jīn | Khăn rửa mặt |
162 | 邦頭髮 | Bāng tóu fà | Buộc tóc |
163 | 洗頭 | Xǐ tóu | Gội đầu |
164 | 洗髮精 | Xǐ fà jīng | Dầu gội đầu |
165 | 刮鬍子 | Guā húzi | Cạo râu |
166 | 梳頭 | Shū tóu | Chải đầu |
167 | 梳子 | Shū zi | Lược |
168 | 剪頭髮/剃頭 | Jiǎn tóu fà/tì tóu | Cắt tóc |
169 | 洗澡 | Xǐ zǎo | Tắm |
170 | 香皂 | Xiāng zào | Xà phòng thơm |
171 | 沐浴乳 | Mù yù rǔ | Sữa tắm |
172 | 浴巾 | Yù jīn | Khăn tắm |
173 | 浴室 | Yù shì | Phòng tắm |
174 | 熱水器 | Rè shuǐ qì | Bình nóng lạnh |
175 | 壞掉 | Huài diào | Hỏng |
176 | 廁所 | Cè suǒ | Nhà vệ sinh |
177 | 大便 | Dà biàn | Đại tiện |
178 | 小便 / 尿尿 | Xiǎo biàn/ niào niào | Tiểu tiện |
179 | 拿來/拿去 | Ná lái/ná qù | Lấy lại đây/ lấy đi/ cầm đi |
180 | 搬過來/搬過去 | Bān guò lái/bān guò qù | Chuyển lại đây/ chuyển đi |
181 | 去玩 | Qù wán | Đi chơi |
182 | 去買東西 | Qù mǎi dōng xī | Đi mua đồ |
183 | 加油 | Jiā yóu | Cố lên |
184 | 努力 | Nǔ lì | Lỗ lực |
185 | 去看病 | Qù kàn bìng | Đi khám bệnh |
186 | 去匯款 | Qù huì kuǎn | Đi gửi tiền |
187 | 去寄信 | Qù jì xìn | Đi gửi thư |
188 | 早晨 | Zǎo chén | Sáng sớm |
189 | 早上 | Zǎo shang | Buổi sáng |
190 | 中午 | Zhōng wǔ | Buổi trưa |
191 | 下午 | Xià wǔ | Buổi chiều |
192 | 晚上 | Wǎn shàng | Buổi tối |
193 | 早餐 | Zǎo cān | Bữa sáng |
194 | 中餐 | Zhōng cān | Bữa trưa |
195 | 晚餐 | Wǎn cān | Bữa tối |
196 | 餓 | È | Đói |
197 | 飽 | Bǎo | No |
198 | 吃飯 | Chī fàn | Ăn cơm |
199 | 吃過 | Chī guò | Ăn qua, đã từng ăn |
200 | 喝湯 | Hē tāng | Uống canh |
201 | 吃葯 | Chī yào | Uống thuốc |
202 | 凃葯 | Tú yào | Bôi thuốc |
203 | 喝水 | Hē shuǐ | Uống nước |
204 | 整理 | Zhěng lǐ | Chỉnh lý |
205 | 擺放 | bài hǎo | Sắp xếp |
206 | 收好 | Shōu hǎo | Thu gọn |
207 | 收拾 | Shōu shí | Thu dọn |
208 | 上課 | Shàng kè | Đi học |
209 | 下課 | Xià kè | Tan học |
210 | 上班 | Shàng bān | Đi làm |
211 | 下班 | Xià bān | Tan ca |
212 | 加班 | Ji ābān | Tăng ca |
213 | 開會 | Kāi huì | Họp |
214 | 打掃 | Dǎ sǎo | Quét dọn |
215 | 上體育課/做運動 | Shàng tǐ yù kè/zuò yùn dòng | Thể dục |
216 | 排隊 | Pái duì | Xếp hàng |
217 | 拿來/拿去 | Ná lái/ná qù | Lấy lại/ lấy đi |
218 | 搬過來/搬過去 | Bān guò lái/bān guò qù | Chuyển lại / chuyển đi |
219 | 加油 | Jiā yóu | Cố gắng |
220 | 努力 | Nǔ lì | Nỗ lực |
221 | 個人衛生 | Gè rén wèi shēng | Vệ sinh cá nhân |
222 | 一下 | Yī xià | Một chút, một lát |
223 | 一點 | Yīd iǎn | Một chút, một lát |
224 | 一會兒 | Yī huǐ'er | Một chút, một lát |
225 | 進來 | Jìn lái | Đi vào |
226 | 進去 | Jìn qù | Đi vào |
227 | 出來 | Chū lái | Đi ra |
228 | 出去 | Chū qù | Đi ra |
229 | 上來 | Shàng lái | Lên |
230 | 上去 | Shàng qù | Lên |
231 | 下來 | Xià lái | Xuống |
232 | 下去 | Xià qù | Xuống |
233 | 快...了 | Kuài...Le | Sắp…… |
234 | 要...了 | Yào...Le | Cần ….. |
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 生活用品 | Shēng huó yòng pǐn | Đồ dùng hằng ngày |
2 | 穿 | Chuān | Mặc |
3 | 戴 | Dài | Đeo, đội, mang |
4 | 換 | Huàn | Thay |
5 | 買 | Mǎi | Mua |
6 | 賣 | Mài | Bán |
7 | 送 | Sòng | Tặng, tiễn, đưa |
8 | 禮物 | Lǐ wù | Quà |
9 | 洗 | Xǐ | Rửa, giặt, gội |
10 | 擰幹 | Níng gàn | Vắt khô |
11 | 曬/晾 | Shài/liàng | Phơi |
12 | 衣服 | Yī fú | Quần áo |
13 | 上衣 | Shàng yī | Áo |
14 | 外套 | Wàitào | Áo khoác |
15 | 襯衫 | Chèn shān | Áo sơ mi |
16 | T恤 | T xù | Áo phông |
17 | 褲子 | Kù zi | Quần |
18 | 長褲 | Cháng kù | Quần dài |
19 | 短褲 | Duǎn kù | Quần sóoc |
20 | 牛仔褲 | Niú zǎi kù | Quần bò |
21 | 鞋子 | Xié zi | Giầy |
22 | 皮鞋 | Pí xié | Giầy da |
23 | 運動鞋/球鞋 | Yùn dòng xié/qiú xié | Giầy thể thao |
24 | 拖鞋 | Tuō xié | Dép lê |
25 | 襪子 | Wà zi | Tất |
26 | 裙子 | Qún zi | Váy |
27 | 鞋帶 | Xié dài | Dây giầy |
28 | 綁 | Bǎng | Buộc |
29 | 筆 | Bǐ | Bút |
30 | 鉛筆 | Qiān bǐ | Bút chì |
31 | 紙 | Zhǐ | Giấy |
32 | 書 | Shū | Sách |
33 | 筆記本 | Bǐ jì běn | Sổ tay |
34 | 粉筆 | Fěnbǐ | Phấn |
35 | 橡皮擦 | Xiàng pí cā | Cục tẩy |
36 | 拿 | Ná | Lấy, cầm |
37 | 丟 | Diū | Mất |
38 | 借 | Jiè | Mượn |
39 | 水 | Shuǐ | Nước |
40 | 開水 | Kāi shuǐ | Nước sôi |
41 | 熱水 | Rè shuǐ | Nước nóng |
42 | 冷水 | Lěng shuǐ | Nước lạnh |
43 | 礦泉水 | Kuàng quán shuǐ | Nước khoáng |
44 | 飲水機 | Yǐn shuǐ jī | Máy lọc nước |
45 | 水杯 /杯子 | Shuǐ bēi/bēi zi | Cốc |
46 | 茶 | Chá | Trà |
47 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
48 | 啤酒 | Pí jiǔ | Bia |
49 | 紅酒 | Hóng jiǔ | Sam banh(đỏ) |
50 | 白酒 | Bái jiǔ | Rượu trắng |
51 | 可樂 | Kě lè | Co ca |
52 | 飲料 | Yin liao | Nước giải khát |
53 | 果汁 | Guǒ zhī | Sinh tố, nước hoa quả |
54 | 咖啡 | Kā fēi | Cà phê |
55 | 倒 | Dào | Rót, đổ |
56 | 喝 | Hē | Uống |
57 | 口渴 | Kǒu kě | Khát |
58 | 完了 | Wán le | Hết rồi |
59 | 沒有了 | Méi yǒu le | Không còn, hết rồi |
60 | 還沒 | Hái méi | Chưa, vẫn chưa |
61 | 桌子 | Zhuō zi | Bàn |
62 | 椅子 | Yǐ zi | Ghế |
63 | 抽屜 | Chōu tì | Ngăn kéo |
64 | 抹布 | Mā bù | Giẻ lau |
65 | 清潔劑 | Qīng jié jì | Nước tẩy rửa |
66 | 擦 | Cā | Lau |
67 | 洗 | Xǐ | Rửa |
68 | 垃圾 | Lè sè | Rác |
69 | 房間 | Fáng jiān | Phòng |
70 | 課室/教室 | Kè shì/jiào shì | Phòng học |
71 | 文房/辦公室 | Wén fáng/bàn gong shì | Văn phòng |
72 | 車間 | Chē jiān | Nơi làm việc |
73 | 工作現場 | Gōng zuò xiàn chǎng | Nơi làm việc |
74 | 去 | Qù | Đi |
75 | 來 | Lái | Đến |
76 | 走 | Zǒu | Đi |
77 | 跑 | Pǎo | Chạy |
78 | 發生 | Fā shēng | Phát sinh, xảy ra |
79 | 聼 | Tīng | Nghe |
80 | 看 | Kàn | Nhìn, xem, thăm, trông.. |
81 | 地板 | Dì bǎn | Nền nhà |
82 | 牆壁 | Qiáng bì | Tường |
83 | 黑板 | Hēi bǎn | Bảng đen |
84 | 白板 | Bái bǎn | Bảng trắng |
85 | 粉筆 | Fěn bǐ | Phấn |
86 | 電燈 | Diàn dēng | Đèn |
87 | 日光燈 | Rì guāng dēng | Bóng đèn huỳnh quang |
88 | 電風扇 | Diàn fēng shàn | Quạt điện |
89 | 冷氣機 | Lěng qì jī | Máy lạnh |
90 | 排氣扇 | Pái qì shàn | Quạt thông gió |
91 | 影印機 | Yǐng yìn jī | Máy pho to |
92 | 列印機 | Liè yìn jī | Máy in |
93 | 傳真機 | Chuán zhēn jī | Máy fax |
94 | 通告板/通告欄 | Tōng gào bǎn/tōng gào lán | Bảng thông báo |
95 | 通告書 | Tōng gào shū | Giấy thông báo |
96 | 掃描 | Sǎo miáo | Máy quét ảnh |
97 | 電腦 | Diàn nǎo | Máy tính |
98 | 開 | Kāi | Mở, bật |
99 | 關 | Guān | Đóng, tắt |
100 | 開關 | Kāi guān | Công tắc |
101 | 電源 | Diàn yuán | Nguồn điện |
102 | 修理 | Xiū lǐ | Sửa chữa |
103 | 門 | Mén | Cửa |
104 | 窗/窗戶 | Chuāng/chuāng hù | Cửa sổ |
105 | 電梯 | Diàn tī | Cầu thang máy |
106 | 樓梯 | Lóu tī | Cầu thang |
107 | 梯子 | Tī zi | Cái thang |
108 | 鈅匙 | Yao shi | Chìa khóa |
109 | 鎖/鎖頭 | Suǒ/suǒ tóu | Khóa, ổ khóa |
110 | 時鐘 | Shí zhōng | Đồng hồ |
111 | 手錶 | Shǒu biǎo | Đồng hồ đeo tay |
112 | 鬧鐘 | Nào zhōng | Đồng hồ báo thức |
113 | 鈴聲 | Líng shēng | Tiếng chuông |
114 | 按鈴 | Àn líng | ấn chuông |
115 | 準時 | Zhǔn shí | Đúng giờ |
116 | 壞了 | Huài le | Hỏng rồi |
117 | 電池 | Diàn chí | Pin |
118 | 遲到 | Chí dào | Đến muộn |
119 | 早到 | Zǎo dào | Đến sớm |
120 | 礦課 | Kuàng kè | Nghỉ học không phép |
121 | 曠職/曠工 | Kuàng zhí/kuàng gōng | Nghỉ làm không phép |
122 | 床鋪 | Chuáng pù | Giường |
123 | 被單 | Bèi dān | Chăn đơn |
124 | 被套 | Bèi tào | Vỏ chăn |
125 | 棉被 | Mián bèi | Chăn bông |
126 | 枕頭 | Zhěn tou | Gối |
127 | 蚊帳 | Wén zhàng | Màn |
128 | 折/疊 | Zhé/dié | Gấp, xếp |
129 | 掛 | Guà | Treo |
130 | 睡覺 | Shuì jiào | Ngủ |
131 | 躺著 | Tǎng zhe | Nằm |
132 | 睡得著 | Shuì dé zháo | Ngủ ngon |
133 | 睡不著 | Shuì bù zháo | Ngủ không ngon, không ngủ được |
134 | 睡得著嗎? | Shuì dé zháo ma? | Ngủ được không ? |
135 | 睡得著/睡不著? | Shuì dé zháo/shuì bù zháo? | Ngủ được /ngủ được không ? |
136 | 失眠 | Shī mián | Mất ngủ |
137 | 睡眠不足 | Shuì mián bù zú | Ngủ không đủ giấc |
138 | 沒有睡好 | Méi yǒu shuì hǎo | Ngủ không ngon |
139 | 睡眠足夠 | Shuì mián zú gòu | Ngủ đủ giấc |
140 | 早睡一點 | Zǎo shuì yī diǎn | Ngủ sớm 1 chút |
141 | 早點睡覺 | Zǎo diǎn shuì jiào | Ngủ sớm 1 chút |
142 | 起床 | Qǐ chuáng | Thức dậy |
143 | 早點起床 | Zǎo diǎn qǐ chuáng | Dậy sớm 1 chút |
144 | 睡過頭 | Shuì guò tóu | Ngủ quên |
145 | 醒醒 | Xǐng xǐng | Tỉnh dậy nào |
146 | 打瞌睡 | Dǎ kē shuì | Ngủ gật |
147 | 困睡 | Kùn shuì | Buồn ngủ |
148 | 打哈欠 | Dǎ hā qian | Ngáp ngủ |
149 | 累 | Lèi | Mệt |
150 | 精神 | Jīng shén | Tinh thần |
151 | 氣色 | Qì sè | Khí sắc |
152 | 休息 | Xiū xí | Nghỉ ngơi |
153 | 繼續 | Jì xù | Tiếp tục |
154 | 連續 | Lián xù | Liên tiếp |
155 | 刷牙 | Shuā yá | Đánh răng |
156 | 牙刷 | Yá shuā | Bàn chải đánh răng |
157 | 牙膏 | Yá gāo | Thuốc đánh răng |
158 | 洗臉 | Xǐ liǎn | Khăn rửa mặt |
159 | 洗手 | Xǐ shǒu | Rửa tay |
160 | 臉盆 | Liǎn pén | Chậu rửa mặt |
161 | 毛巾 | Máo jīn | Khăn rửa mặt |
162 | 邦頭髮 | Bāng tóu fà | Buộc tóc |
163 | 洗頭 | Xǐ tóu | Gội đầu |
164 | 洗髮精 | Xǐ fà jīng | Dầu gội đầu |
165 | 刮鬍子 | Guā húzi | Cạo râu |
166 | 梳頭 | Shū tóu | Chải đầu |
167 | 梳子 | Shū zi | Lược |
168 | 剪頭髮/剃頭 | Jiǎn tóu fà/tì tóu | Cắt tóc |
169 | 洗澡 | Xǐ zǎo | Tắm |
170 | 香皂 | Xiāng zào | Xà phòng thơm |
171 | 沐浴乳 | Mù yù rǔ | Sữa tắm |
172 | 浴巾 | Yù jīn | Khăn tắm |
173 | 浴室 | Yù shì | Phòng tắm |
174 | 熱水器 | Rè shuǐ qì | Bình nóng lạnh |
175 | 壞掉 | Huài diào | Hỏng |
176 | 廁所 | Cè suǒ | Nhà vệ sinh |
177 | 大便 | Dà biàn | Đại tiện |
178 | 小便 / 尿尿 | Xiǎo biàn/ niào niào | Tiểu tiện |
179 | 拿來/拿去 | Ná lái/ná qù | Lấy lại đây/ lấy đi/ cầm đi |
180 | 搬過來/搬過去 | Bān guò lái/bān guò qù | Chuyển lại đây/ chuyển đi |
181 | 去玩 | Qù wán | Đi chơi |
182 | 去買東西 | Qù mǎi dōng xī | Đi mua đồ |
183 | 加油 | Jiā yóu | Cố lên |
184 | 努力 | Nǔ lì | Lỗ lực |
185 | 去看病 | Qù kàn bìng | Đi khám bệnh |
186 | 去匯款 | Qù huì kuǎn | Đi gửi tiền |
187 | 去寄信 | Qù jì xìn | Đi gửi thư |
188 | 早晨 | Zǎo chén | Sáng sớm |
189 | 早上 | Zǎo shang | Buổi sáng |
190 | 中午 | Zhōng wǔ | Buổi trưa |
191 | 下午 | Xià wǔ | Buổi chiều |
192 | 晚上 | Wǎn shàng | Buổi tối |
193 | 早餐 | Zǎo cān | Bữa sáng |
194 | 中餐 | Zhōng cān | Bữa trưa |
195 | 晚餐 | Wǎn cān | Bữa tối |
196 | 餓 | È | Đói |
197 | 飽 | Bǎo | No |
198 | 吃飯 | Chī fàn | Ăn cơm |
199 | 吃過 | Chī guò | Ăn qua, đã từng ăn |
200 | 喝湯 | Hē tāng | Uống canh |
201 | 吃葯 | Chī yào | Uống thuốc |
202 | 凃葯 | Tú yào | Bôi thuốc |
203 | 喝水 | Hē shuǐ | Uống nước |
204 | 整理 | Zhěng lǐ | Chỉnh lý |
205 | 擺放 | bài hǎo | Sắp xếp |
206 | 收好 | Shōu hǎo | Thu gọn |
207 | 收拾 | Shōu shí | Thu dọn |
208 | 上課 | Shàng kè | Đi học |
209 | 下課 | Xià kè | Tan học |
210 | 上班 | Shàng bān | Đi làm |
211 | 下班 | Xià bān | Tan ca |
212 | 加班 | Ji ābān | Tăng ca |
213 | 開會 | Kāi huì | Họp |
214 | 打掃 | Dǎ sǎo | Quét dọn |
215 | 上體育課/做運動 | Shàng tǐ yù kè/zuò yùn dòng | Thể dục |
216 | 排隊 | Pái duì | Xếp hàng |
217 | 拿來/拿去 | Ná lái/ná qù | Lấy lại/ lấy đi |
218 | 搬過來/搬過去 | Bān guò lái/bān guò qù | Chuyển lại / chuyển đi |
219 | 加油 | Jiā yóu | Cố gắng |
220 | 努力 | Nǔ lì | Nỗ lực |
221 | 個人衛生 | Gè rén wèi shēng | Vệ sinh cá nhân |
222 | 一下 | Yī xià | Một chút, một lát |
223 | 一點 | Yīd iǎn | Một chút, một lát |
224 | 一會兒 | Yī huǐ'er | Một chút, một lát |
225 | 進來 | Jìn lái | Đi vào |
226 | 進去 | Jìn qù | Đi vào |
227 | 出來 | Chū lái | Đi ra |
228 | 出去 | Chū qù | Đi ra |
229 | 上來 | Shàng lái | Lên |
230 | 上去 | Shàng qù | Lên |
231 | 下來 | Xià lái | Xuống |
232 | 下去 | Xià qù | Xuống |
233 | 快...了 | Kuài...Le | Sắp…… |
234 | 要...了 | Yào...Le | Cần ….. |
Mẫu câu範句:
1. Mỗi ngày đều phải quét dọn phòng.
Fáng jiān měi tiān dōu yào dǎ sǎo.
房間每天都要打掃
2. Mang rác đi đổ vào thùng rác.
Bǎ lè sè dǎo jìn lè sè tǒng.
把垃圾倒進垃圾桶
3. Nhà vệ sinh mỗi ngày đều phải tẩy rửa.
Cè suǒ měi tiān dōu yào qīng xǐ
廁所每天都要清洗
4. Trong kyù tuùc xaù khoâng ñöôïc uûi quaàn aùo
Sù shè nèi bù zhǔn tàng yī fú.
宿舍內不准燙衣服
5. Trong phoøng nguû khoâng ñöôïc uoáng röôïu
Qǐn shì nèi bù néng hē jiǔ.
寢室內不能喝酒
6. Quaàn aùo phaûi treo vaøo tuû quaàn aùo
Yī fú yào guà zài yī guì lǐ.
衣服要掛在衣櫃裡
7. Xaø boâng, boät giaët duøng xong phaûi caát ñi.
Féi zào, xǐ yī fěn yòng wán yào shōu hǎo.
肥皂、洗衣粉用完要收好。
8. Trong kyù tuùc xaù khoâng ñöôïc duøng beáp ga naáu côm laøm thöùc aên.
Sù shè lǐ bù zhǔn yòng wǎ sī lú zhǔ fàn zuò cài.
宿舍裡不准用瓦斯爐煮飯做菜。
9. Trong phoøng nguû khoâng được oàn aøo lôùn tieáng.
Qǐn shì nèi bù néng dà shèng xuān huā.
寢室內不能大聲喧嘩
10. Phoøng giaûi trí moïi ngöôøi cuøng queùt doïn.
Kāng lè shì dà jiā yī qǐ lái dǎ sǎo.
康樂室大家一起來打掃
11. AÂm löôïng ti vi nhoû moät chuùt.
Diàn shì yīn liàng shǎo yī diǎn.
電視音量小一點
12. Giöôøng nguû phaûi doïn deïp ngay ngaén
Chuáng pū yào zhěng lǐ zhěng qí.
床舖要整理整齊
13. Baøn gheá phaûi lau chuøi saïch seõ.
Zhuō zǐ, yǐ zǐ yào cā gān jìng.
桌子、椅子要擦乾淨
14. Khi rôøi khoûi phoøng phaûi tieän tay taét ñeøn.
Lí kāi fáng jiān shí yào suí shǒu guān dēng.
離開房間時要隨手關燈
15. Moïi ngöôøi phaûi tieát kieäm duøng nöôùc.
Dà jiā yào jié shěng yòng shuǐ.
大家要節省用水
16. Thau röûa maët, khaên, giaày deùp phaûi ñeå ngay ngaén.
Liǎn pén, máo jīn, xié zǐ yào bǎi fàng zhěng qí.
臉盆、毛巾、鞋子要擺放整齊。
17. Hôm nay có sắp xếp người dọn kí túc xá không?
Jīn tiān yǒu ān pái rén dǎ sǎo sù shè ma ?
今天有安排人打掃宿舍嗎?
18. Ngày mai sắp xếp ai dọn nhà vệ sinh.
Míng tiān ān pái shuí dǎ sǎo cè suǒ ?
明天安排誰打掃廁所?
19. Chúng tôi mỗi ngày thay nhau quét dọn.
Wǒ men měi tiān lún liú dǎ sǎo
我們每天輪流打掃。
Từ vựng tiếng trung có thể bạn quan tâm
- Xưng Hô Trong Tiếng Trung: Bí Mật Giao Tiếp Hiệu Quả
- Lịch Sự Lễ Phép Trong Tiếng Trung: Nghệ Thuật Giao Tiếp Đỉnh Cao
- Tiếng Trung Chủ Đề Số Đếm, Thời Gian, Ngày Tháng: Bí Kíp Thành Thạo Cơ Bản
- Tiếng Trung Chủ Đề Tự Giới Thiệu Bản Thân: Tạo Ấn Tượng Đầu Tiên
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề những câu hỏi thường gặp khi đi phỏng vấn Xuất khẩu lao động Đài Loan
- Tiếng Trung chủ đề đơn vị đo lường
- Tiếng Trung chủ đề màu sắc
- Tiếng Trung chủ đề Phương hướng
- Tiếng trung chủ đề một số từ chuyên dùng trong công xưởng tại Đài Loan
- Tiếng Trung nhứng từ thường dùng trong cuộc sống
- Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan
- Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Công Xưởng: Làm Việc Hiệu Quả Tại Đài Loan
- Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề 5S: Bí Quyết Làm Việc Hiệu Quả