Bỏ qua để đến Nội dung

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan

Sống ở ký túc xá là trải nghiệm phổ biến khi bạn du học hoặc làm việc tại Đài Loan. Để giao tiếp hiệu quả với bạn cùng phòng và quản lý, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về ký túc xá là rất cần thiết. Hãy cùng khám phá những từ vựng hữu ích để làm chủ cuộc sống ký túc xá nhé!

1. Từ vựng về không gian ký túc xá

Các từ này giúp bạn mô tả nơi ở:

  • 宿舍 (sùshè) – Ký túc xá: “我住在宿舍” (Wǒ zhù zài sùshè) – Tôi sống ở ký túc xá.
  • 房间 (fángjiān) – Phòng: “我的房间很小” (Wǒ de fángjiān hěn xiǎo) – Phòng của tôi rất nhỏ.
  • 床 (chuáng) – Giường: “这张床很舒服” (Zhè zhāng chuáng hěn shūfu) – Chiếc giường này rất thoải mái.
  • 桌子 (zhuōzi) – Bàn: “桌子上有书” (Zhuōzi shàng yǒu shū) – Trên bàn có sách.

2. Từ vựng về sinh hoạt hàng ngày

Sinh hoạt trong ký túc xá cần những từ này:

  • 洗澡 (xǐzǎo) – Tắm: “我每天洗澡” (Wǒ měitiān xǐzǎo) – Tôi tắm mỗi ngày.
  • 洗衣服 (xǐ yīfu) – Giặt quần áo: “我周末洗衣服” (Wǒ zhōumò xǐ yīfu) – Tôi giặt quần áo vào cuối tuần.
  • 睡觉 (shuì jiào) – Ngủ: “我十点睡觉” (Wǒ shí diǎn shuì jiào) – Tôi ngủ lúc 10 giờ.

Mẹo: Dùng “想 (xiǎng)” để bày tỏ mong muốn, ví dụ “我想洗澡” (Wǒ xiǎng xǐzǎo) – Tôi muốn tắm.

3. Từ vựng giao tiếp với bạn cùng phòng

Giao tiếp trong ký túc xá dễ dàng hơn với:

  • 安静 (ānjìng) – Yên tĩnh: “请保持安静” (Qǐng bǎochí ānjìng) – Vui lòng giữ yên tĩnh.
  • 借 (jiè) – Mượn: “我可以借你的笔吗?” (Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?) – Tôi có thể mượn bút của bạn không?
  • 帮忙 (bāng máng) – Giúp đỡ: “请帮我一下” (Qǐng bāng wǒ yīxià) – Hãy giúp tôi một chút.

4. So sánh với tiếng Việt

Tiếng Trung và tiếng Việt đều dùng từ đơn giản để mô tả sinh hoạt, nhưng tiếng Trung bổ sung động từ như 洗 (xǐ) – “rửa” – linh hoạt hơn khi kết hợp, ví dụ 洗澡 (xǐzǎo) thay vì chỉ “tắm”.

Kết luận: Làm chủ ký túc xá với tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung về ký túc xá giúp bạn sống thoải mái và hòa nhập nhanh. Hãy bắt đầu với 宿舍 (sùshè) và thực hành ngay! Nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu, Công ty APEC là trung tâm đào tạo uy tín, hỗ trợ học viên đi du học Đài Loan và xuất khẩu lao động. Liên hệ ngay: Hotline 0936126566, website: www.apec.edu.vn để bắt đầu!

Thẻ Meta Description

"Học từ vựng tiếng Trung ký túc xá: 宿舍 (sùshè), 洗澡 (xǐzǎo). Bí kíp sống tự tin khi du học hoặc làm việc tại Đài Loan!"

Từ khóa

Từ vựng tiếng Trung ký túc xá, Tiếng Trung chủ đề ký túc xá, Học tiếng Trung cơ bản, Tiếng Trung giao tiếp, Từ vựng tiếng Trung sinh hoạt, Tiếng Trung tại Đài Loan, Tiếng Trung thực tế, Tiếng Trung cho người mới, Tiếng Trung du học Đài Loan, Trung tâm APEC tiếng Trung


Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ký Túc Xá: Sống Tự Tin Ở Đài Loan

STT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1

生活用品

Shēng huó yòng pǐnĐồ dùng hằng ngày
2

穿

ChuānMặc
3

DàiĐeo, đội, mang
4

HuànThay
5

MǎiMua
6

MàiBán
7

SòngTặng, tiễn, đưa
8

禮物

Lǐ wùQuà
9

Rửa, giặt, gội
10

擰幹

Níng gànVắt khô
11

曬/晾

Shài/liàngPhơi
12

衣服

Yī fúQuần áo
13

上衣

Shàng yīÁo
14

外套

WàitàoÁo khoác
15

襯衫

Chèn shānÁo sơ mi
16

T恤

T xùÁo phông
17

褲子

Kù ziQuần
18

長褲

Cháng kùQuần dài
19

短褲

Duǎn kùQuần sóoc
20

牛仔褲

Niú zǎi kùQuần bò
21

鞋子

Xié ziGiầy
22

皮鞋

Pí xiéGiầy da
23

運動鞋/球鞋

Yùn dòng xié/qiú xiéGiầy thể thao
24

拖鞋

Tuō xiéDép lê
25

襪子

Wà ziTất
26

裙子

Qún ziVáy
27

鞋帶

Xié dàiDây giầy
28

BǎngBuộc
29

Bút
30

鉛筆

Qiān bǐBút chì
31

ZhǐGiấy
32

ShūSách
33

筆記本

Bǐ jì běnSổ tay
34

粉筆

FěnbǐPhấn
35

橡皮擦

Xiàng pí cāCục tẩy
36

Lấy, cầm
37

DiūMất
38

JièMượn
39

ShuǐNước
40

開水

Kāi shuǐNước sôi
41

熱水

Rè shuǐNước nóng
42

冷水

Lěng shuǐNước lạnh
43

礦泉水

Kuàng quán shuǐNước khoáng
44

飲水機

Yǐn shuǐ jīMáy lọc nước
45

水杯 /杯子

Shuǐ bēi/bēi ziCốc
46

CháTrà
47

JiǔRượu
48

啤酒

Pí jiǔBia
49

紅酒

Hóng jiǔSam banh(đỏ)
50

白酒

Bái jiǔRượu trắng
51

可樂

Kě lèCo ca
52

飲料

Yin liaoNước giải khát
53

果汁

Guǒ zhīSinh tố, nước hoa quả
54

咖啡

Kā fēiCà phê
55

DàoRót, đổ
56

Uống
57

口渴

Kǒu kěKhát
58

完了

Wán leHết rồi
59

沒有了

Méi yǒu leKhông còn, hết rồi
60

還沒

Hái méiChưa, vẫn chưa
61

桌子

Zhuō ziBàn
62

椅子

Yǐ ziGhế
63

抽屜

Chōu tìNgăn kéo
64

抹布

Mā bùGiẻ lau
65

清潔劑

Qīng jié jìNước tẩy rửa
66

Lau
67

Rửa
68

垃圾

Lè sèRác
69

房間

Fáng jiānPhòng
70

課室/教室

Kè shì/jiào shìPhòng học
71

文房/辦公室

Wén fáng/bàn gong shìVăn phòng
72

車間

Chē jiānNơi làm việc
73

工作現場

Gōng zuò xiàn chǎngNơi làm việc
74

Đi
75

LáiĐến
76

ZǒuĐi
77

PǎoChạy
78

發生

Fā shēngPhát sinh, xảy ra
79

TīngNghe
80

KànNhìn, xem, thăm, trông..
81

地板

Dì bǎnNền nhà
82

牆壁

Qiáng bìTường
83

黑板

Hēi bǎnBảng đen
84

白板

Bái bǎnBảng trắng
85

粉筆

Fěn bǐPhấn
86

電燈

Diàn dēngĐèn
87

日光燈

Rì guāng dēngBóng đèn huỳnh quang
88

電風扇

Diàn fēng shànQuạt điện
89

冷氣機

Lěng qì jīMáy lạnh
90

排氣扇

Pái qì shànQuạt thông gió
91

影印機

Yǐng yìn jīMáy pho to
92

列印機

Liè yìn jīMáy in
93

傳真機

Chuán zhēn jīMáy fax
94

通告板/通告欄

Tōng gào bǎn/tōng gào lánBảng thông báo
95

通告書

Tōng gào shūGiấy thông báo
96

掃描

Sǎo miáoMáy quét ảnh
97

電腦

Diàn nǎoMáy tính
98

KāiMở, bật
99

GuānĐóng, tắt
100

開關

Kāi guānCông tắc
101

電源

Diàn yuánNguồn điện
102

修理

Xiū lǐ Sửa chữa
103

MénCửa
104

窗/窗戶

Chuāng/chuāng hùCửa sổ
105

電梯

Diàn tīCầu thang máy
106

樓梯

Lóu tīCầu thang
107

梯子

Tī ziCái thang
108

鈅匙

Yao shiChìa khóa
109

鎖/鎖頭

Suǒ/suǒ tóuKhóa, ổ khóa
110

時鐘

Shí zhōngĐồng hồ
111

手錶

Shǒu biǎoĐồng hồ đeo tay
112

鬧鐘

Nào zhōngĐồng hồ báo thức
113

鈴聲

Líng shēngTiếng chuông
114

按鈴

Àn língấn chuông
115

準時

Zhǔn shíĐúng giờ
116

壞了

Huài leHỏng rồi
117

電池

Diàn chíPin
118

遲到

Chí dàoĐến muộn
119

早到

Zǎo dàoĐến sớm
120

礦課

Kuàng kèNghỉ học không phép
121

曠職/曠工

Kuàng zhí/kuàng gōngNghỉ làm không phép
122

床鋪

Chuáng pùGiường
123

被單

Bèi dānChăn đơn
124

被套

Bèi tàoVỏ chăn
125

棉被

Mián bèiChăn bông
126

枕頭

Zhěn touGối
127

蚊帳

Wén zhàngMàn
128

折/疊

Zhé/diéGấp, xếp
129

GuàTreo
130

睡覺

Shuì jiàoNgủ
131

躺著

Tǎng zheNằm
132

睡得著

Shuì dé zháoNgủ ngon
133

睡不著

Shuì bù zháoNgủ không ngon, không ngủ được
134

睡得著嗎?

Shuì dé zháo ma?Ngủ được không ?
135

睡得著/睡不著?

Shuì dé zháo/shuì bù zháo?Ngủ được /ngủ được không ?
136

失眠

Shī miánMất ngủ
137

睡眠不足

Shuì mián bù zúNgủ không đủ giấc
138

沒有睡好

Méi yǒu shuì hǎoNgủ không ngon
139

睡眠足夠

Shuì mián zú gòuNgủ đủ giấc
140

早睡一點

Zǎo shuì yī diǎnNgủ sớm 1 chút
141

早點睡覺

Zǎo diǎn shuì jiàoNgủ sớm 1 chút
142

起床

Qǐ chuángThức dậy
143

早點起床

Zǎo diǎn qǐ chuángDậy sớm 1 chút
144

睡過頭

Shuì guò tóuNgủ quên
145

醒醒

Xǐng xǐngTỉnh dậy nào
146

打瞌睡

Dǎ kē shuìNgủ gật
147

困睡

Kùn shuìBuồn ngủ
148

打哈欠

Dǎ hā qianNgáp ngủ
149

LèiMệt
150

精神

Jīng shénTinh thần
151

氣色

Qì sèKhí sắc
152

休息

Xiū xíNghỉ ngơi
153

繼續

Jì xùTiếp tục
154

連續

Lián xùLiên tiếp
155

刷牙

Shuā yáĐánh răng
156

牙刷

Yá shuāBàn chải đánh răng
157

牙膏

Yá gāoThuốc đánh răng
158

洗臉

Xǐ liǎnKhăn rửa mặt
159

洗手

Xǐ shǒuRửa tay
160

臉盆

Liǎn pénChậu rửa mặt
161

毛巾

Máo jīnKhăn rửa mặt
162

邦頭髮

Bāng tóu fàBuộc tóc
163

洗頭

Xǐ tóuGội đầu
164

洗髮精

Xǐ fà jīngDầu gội đầu
165

刮鬍子

Guā húziCạo râu
166

梳頭

Shū tóuChải đầu
167

梳子

Shū ziLược
168

剪頭髮/剃頭

Jiǎn tóu fà/tì tóuCắt tóc
169

洗澡

Xǐ zǎoTắm
170

香皂

Xiāng zàoXà phòng thơm
171

沐浴乳

Mù yù rǔSữa tắm
172

浴巾

Yù jīnKhăn tắm
173

浴室

Yù shìPhòng tắm
174

熱水器

Rè shuǐ qìBình nóng lạnh
175

壞掉

Huài diàoHỏng
176

廁所

Cè suǒNhà vệ sinh
177

大便

Dà biànĐại tiện
178

小便 / 尿尿

Xiǎo biàn/ niào niàoTiểu tiện
179

拿來/拿去

Ná lái/ná qùLấy lại đây/ lấy đi/ cầm đi
180

搬過來/搬過去

Bān guò lái/bān guò qùChuyển lại đây/ chuyển đi
181

去玩

Qù wánĐi chơi
182

去買東西

Qù mǎi dōng xīĐi mua đồ
183

加油

Jiā yóuCố lên
184

努力

Nǔ lìLỗ lực
185

去看病

Qù kàn bìngĐi khám bệnh
186

去匯款

Qù huì kuǎnĐi gửi tiền
187

去寄信

Qù jì xìnĐi gửi thư
188

早晨

Zǎo chén Sáng sớm
189

早上

Zǎo shangBuổi sáng
190

中午

Zhōng wǔBuổi trưa
191

下午

Xià wǔBuổi chiều
192

晚上

Wǎn shàngBuổi tối
193

早餐

Zǎo cānBữa sáng
194

中餐

Zhōng cānBữa trưa
195

晚餐

Wǎn cānBữa tối
196

ÈĐói
197

BǎoNo
198

吃飯

Chī fànĂn cơm
199

吃過

Chī guòĂn qua, đã từng ăn
200

喝湯

Hē tāngUống canh
201

吃葯

Chī yàoUống thuốc
202

凃葯

Tú yàoBôi thuốc
203

喝水

Hē shuǐUống nước
204

整理

Zhěng lǐChỉnh lý
205

擺放

bài hǎoSắp xếp
206

收好

Shōu hǎoThu gọn
207

收拾

Shōu shíThu dọn
208

上課

Shàng kèĐi học
209

下課

Xià kèTan học
210

上班

Shàng bānĐi làm
211

下班

Xià bānTan ca
212

加班

Ji ābānTăng ca
213

開會

Kāi huìHọp
214

打掃

Dǎ sǎoQuét dọn
215

上體育課/做運動

Shàng tǐ yù kè/zuò yùn dòngThể dục
216

排隊

Pái duìXếp hàng
217

拿來/拿去

Ná lái/ná qùLấy lại/ lấy đi
218

搬過來/搬過去

Bān guò lái/bān guò qùChuyển lại / chuyển đi
219

加油

Jiā yóuCố gắng
220

努力

Nǔ lìNỗ lực
221

個人衛生

Gè rén wèi shēngVệ sinh cá nhân
222

一下

Yī xiàMột chút, một lát
223

一點

Yīd iǎnMột chút, một lát
224

一會兒

Yī huǐ'erMột chút, một lát
225

進來

Jìn láiĐi vào
226

進去

Jìn qùĐi vào
227

出來

Chū láiĐi ra
228

出去

Chū qùĐi ra
229

上來

Shàng láiLên
230

上去

Shàng qùLên
231

下來

Xià láiXuống
232

下去

Xià qùXuống
233

快...了

Kuài...LeSắp……
234

要...了

Yào...LeCần …..

Mẫu câu範句:

1. Mỗi ngày đều phải quét dọn phòng.

Fáng jiān měi tiān dōu yào dǎ sǎo.

房間每天都要打掃


2. Mang rác đi đổ vào thùng rác.

Bǎ lè sè dǎo jìn lè sè tǒng.

把垃圾倒進垃圾桶


3. Nhà vệ sinh mỗi ngày đều phải tẩy rửa.

Cè suǒ měi tiān dōu yào qīng xǐ

廁所每天都要清洗


4. Trong kyù tuùc xaù khoâng ñöôïc uûi quaàn aùo

Sù shè nèi bù zhǔn tàng yī fú.

宿舍內不准燙衣服


5. Trong phoøng nguû khoâng ñöôïc uoáng röôïu

Qǐn shì nèi bù néng hē jiǔ.

寢室內不能喝酒


6. Quaàn aùo phaûi treo vaøo tuû quaàn aùo

Yī fú yào guà zài yī guì lǐ.

衣服要掛在衣櫃裡


7. Xaø boâng, boät giaët duøng xong phaûi caát ñi.

Féi zào, xǐ yī fěn yòng wán yào shōu hǎo.

肥皂、洗衣粉用完要收好。


8. Trong kyù tuùc xaù khoâng ñöôïc duøng beáp ga naáu côm laøm thöùc aên.

Sù shè lǐ bù zhǔn yòng wǎ sī lú zhǔ fàn zuò cài.

宿舍裡不准用瓦斯爐煮飯做菜。


9. Trong phoøng nguû khoâng được oàn aøo lôùn tieáng.

Qǐn shì nèi bù néng dà shèng xuān huā.

寢室內不能大聲喧嘩


10. Phoøng giaûi trí moïi ngöôøi cuøng queùt doïn.

   Kāng lè shì dà jiā yī qǐ lái dǎ sǎo.

康樂室大家一起來打掃


11. AÂm löôïng ti vi nhoû moät chuùt.

Diàn shì yīn liàng shǎo yī diǎn.

電視音量小一點


12. Giöôøng nguû phaûi doïn deïp ngay ngaén

Chuáng pū yào zhěng lǐ zhěng qí.

床舖要整理整齊


13. Baøn gheá phaûi lau chuøi saïch seõ.

Zhuō zǐ, yǐ zǐ yào cā gān jìng.

桌子、椅子要擦乾淨


14. Khi rôøi khoûi phoøng phaûi tieän tay taét ñeøn.

Lí kāi fáng jiān shí yào suí shǒu guān dēng.

離開房間時要隨手關燈


15. Moïi ngöôøi phaûi tieát kieäm duøng nöôùc.

Dà jiā yào jié shěng yòng shuǐ.

大家要節省用水


16. Thau röûa maët, khaên, giaày deùp phaûi ñeå ngay ngaén.

Liǎn pén, máo jīn, xié zǐ yào bǎi fàng zhěng qí.

臉盆、毛巾、鞋子要擺放整齊。


17. Hôm nay có sắp xếp người dọn kí túc xá không?

Jīn tiān yǒu ān pái rén dǎ sǎo sù shè ma ?

今天有安排人打掃宿舍嗎?

   

18. Ngày mai sắp xếp ai dọn nhà vệ sinh.

Míng tiān ān pái shuí dǎ sǎo cè suǒ ?

明天安排誰打掃廁所?

   

19. Chúng tôi mỗi ngày thay nhau quét dọn.

Wǒ men měi tiān lún liú dǎ sǎo

我們每天輪流打掃。


Từ vựng tiếng trung có thể bạn quan tâm


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Trung nhứng từ thường dùng trong cuộc sống