1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức

1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức

STT TIẾNG ĐỨC PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1

der Abend

"dɛɾ ˈɑːbəntbuổi tối
2

das Abendessen

das ˈɑːbəndˌɛsənbữa ăn tối
3

die Abendkasse

diː ˈɑːbəntkˌasəquầy vé buổi tối
4

der Abendkurs

dɛɾ ˈɑːbəntkˌuːɾskhoá học buổi tối
5

abends