1 | der Abend | "dɛɾ ˈɑːbənt | buổi tối |
2 | das Abendessen | das ˈɑːbəndˌɛsən | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | diː ˈɑːbəntkˌasə | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | dɛɾ ˈɑːbəntkˌuːɾs | khoá học buổi tối |
5 | abends | ˈɑːbənts | các buổi tối |
6 | aber | ˈɑːbɜ | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | ˈapfˌɑːrən | khởi hành |
8 | die Abfahrt | diː ˈapfˌɑːɾt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | diː ˈapfˌɑːɾtstsaɪt | giờ khởi hành |
10 | abholen | ˈaphˌoːlən | đón |
11 | das Abitur | das ˈapiːtˌuːɾ | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | ˈaplˌeːnən | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | giảm cân |
14 | absagen | ˈapzˌɑːɡən | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | das ˈapʃlˌʊsfɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | ˈaxtən | chú ý |
17 | Achtung | ˈaxtʊŋ | sự chú ý |
18 | die Adresse | diː ˈadɾɛsə | địa chỉ |
19 | die Agenda | diː aɡˈɛndɑː | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | hãng môi giới |
21 | Ägypten | ˈɑɡʏptən | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | diː ˌakɾoːbˈɑtiːk | môn nhào lộn |
23 | aktiv | aktˈiːf | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | das ˌaktɪvpɾɔɡɾˈam | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | ˌaktuːˈɛl | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | das ˈalbʊm | quyển album |
28 | der Alkohol | dɛɾ ˌalkoːˈoːl | chất cồn |
29 | alle | ˈalə | tất cả |
30 | allein | alˈaɪn | một mình |
31 | alles | ˈaləs | tất cả |
32 | der Alltag | dɛɾ ˈaltɑːk | thường nhật |
33 | die Alpen | diː ˈalpən | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | ˈalzoː | có nghĩa là |
35 | das Alter | das ˈaltɜ | độ tuổi |
36 | die Altstadt | diː ˈaltstat | thành phố cổ |
37 | am | ˈam | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | ˈɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ |
39 | an Bord | an bˈɔɾt | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | ˈanbˌiːtən | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | ˈandɜs | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | diː ˈanfˌɑːɾt | đến nơi |
43 | der Anfang | dɛɾ ˈanfˌaŋ | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | ˈanfˌaŋən | bắt đầu |
45 | der Anfänger | dɛɾ ˈanfˌɑŋɜ | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | diː ˈanfˌɑŋərˌɪn | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
48 | das Angebot | das ˈanɡəbˌoːt | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | diː ˈanɡˌiːnɑː | đau thắt ngực |
50 | die Angst | diː ˈaŋst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | ˈankˌɔmən | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | diː ˈankˌʊnft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | diː ˈanmˌɛldʊŋ | bản đăng ký |
54 | annehmen | ˈaneːmən | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | ˈanpɾoːbˌiːrən | thử |
56 | die Anrede | diː ˈanrˌeːdə | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | dɛɾ ˈanrˌuːf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | ˈanrˌuːfən | gọi điện thoại |
59 | anschauen | ˈanʃˌaʊən | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | ˈanzˌeːən | xem |
61 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | das ˌantiːbˈɪoːtˌiːkʊm | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | diː ˈantvɔɾt | câu trả lời |
64 | antworten | ˈantvɔɾtən | trả lời |
65 | die Anwendung | diː ˈanvˌɛndʊŋ | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | diː ˈantsˌɑːl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | diː ˈantsˌaɪɡə | quảng cáo |
68 | der Apfel | dɛɾ ˈapfəl | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | dɛɾ ˈapfəlkˌʊxən | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | dɛɾ ˈapfəlzˌaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | diː ˈɑpɔthˌeːkə | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dɛɾ ˈɑpɔthˌeːkɜ | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | diː ˈɑpɔthˌeːkərˌɪn | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | diː ˈap | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | dɛɾ ˌapeːtˈɪt | sự ngon miệng |
76 | der April | dɛɾ apɾˈiːl | tháng tư |
77 | das Aquarium | das akvˈɑriːˌʊm | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | das ˈɑkvɑːjˈoːɡɑː | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | arˈɑbɪʃ | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | diː ˈaɾbaɪt | công việc |
81 | arbeiten | ˈaɾbaɪtən | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | dɛɾ ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | diː ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | dɛɾ ˈaɾbaɪtsplˌats | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | dɛɾ ˈaɾbaɪtstˌɑːk | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | diː ˈaɾbaɪtstsˌaɪt | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | das ˈaɾbaɪtstsˌɪmɜ | phòng làm việc |
88 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | das ˈaɾçiːtˌɛktʊɐbˌuːroː | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | dɛɾ ˈaɾm | cánh tay |
92 | der Artikel | dɛɾ aɾtˈiːkəl | bài báo |
93 | der Arzt | dɛɾ ˈaɾtst | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | diː ˈɑɾtstɪn | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | dɛɾ ˌaɾtstɜmˈiːn | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | ˈatmən | thở |
97 | der Audioguide | dɛɾ (en)ˈɔːdɪˌɒɡaɪd(de) | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | aʊf viːdɜhˈoːrən | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | aʊf viːdɜzˈeːən | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | diː ˈaʊfɡˌɑːbə | công việc |
101 | aufhängen | ˈaʊfhˌɑŋən | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | ˈaʊfrˌɑʊmən | dọn dẹp |
104 | aufregend | ˈaʊfrˌeːɡənt | thú vị |
105 | aufschreiben | ˈaʊfʃrˌaɪbən | viết ra |
106 | die Aufschrift | diː ˈaʊfʃrˌɪft | dòng chữ |
107 | aufstehen | ˈaʊfʃtˌeːən | đứng dậy |
108 | der Auftrag | dɛɾ ˈaʊftɾˌɑːk | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | dɛɾ ˈaʊftsˌuːk | cầu thang máy |
110 | das Auge | das ˈaʊɡə | mắt |
111 | der Augenarzt | dɛɾ ˈaʊɡənˌaɾtst | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | dɛɾ ˈaʊɡɛnʃmɜts | đau mắt |
113 | der August | dɛɾ ˈaʊɡʊst | tháng tám |
114 | aus | ˈaʊs | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | ˌaʊs zaɪn | tắt |
116 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsvˌeːk | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | ˈaʊsdɾˌʊkən | in ra |
119 | der Ausflug | dɛɾ ˈaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | dɛɾ ˈaʊsɡˌaŋ | lối ra |
121 | das Ausland | das ˈaʊslˌant | nước ngoài |
122 | ausräumen | ˈaʊsrˌɑʊmən | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | diː ˈaʊszˌɑːɡə | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ˈaʊsɜdˌeːm | ngoài ra |
126 | aussprechen | ˈaʊsʃpɾˌɛçən | phát âm |
127 | aussteigen | ˈaʊsʃtˌaɪɡən | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | dɛɾ ˈaʊsʃtˌiːk | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | aʊstɾˈɑlɪən | nước Úc |
130 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | lựa chọn |
132 | der Ausweis | dɛɾ ˈaʊsvˌaɪs | chứng minh thư |
133 | das Auto | das ˈaʊtoː | ô tô |
134 | automatisch | aʊtˈoːmˈɑːtɪʃ | tự động |
135 | der Autoverkäufer | dɛɾ ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfɜ | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | diː ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfərˌɪn | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | dɛɾ (en)bˈeɪbɪsˌɪtə(de) | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | diː (en)bˈeɪbɪsˌɪtəɹˌɪn(de) | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | bˈakən | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | diː bˌɑkeːrˈaɪ | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | dɛɾ bˈɑkɜstˌant | quầy bán bánh |
142 | das Bad | das bˈɑːt | buồng tắm |
143 | die Badehose | diː bˈɑdeːˌoːzə | quần bơi |
144 | baden | bˈɑːdən | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | das bˈɑdeːtsˌɪmɜ | buồng tắm |
146 | das Baguette | das bˈɑɡuːˌɛtə | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | das bˈɑːŋlaɪs | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | dɛɾ bˈɑːnhoːf | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | dɛɾ bˈɑːnhɔfzˌaɪŋaŋ | lối vào nhà ga |
150 | bald | bˈalt | sắp |
151 | der Balkon | dɛɾ balkˈoːn | ban công |
152 | der Ball | dɛɾ bˈal | quả bóng |
153 | die Banane | diː banˈɑːnə | quả chuối |
154 | die Band | diː bˈant | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | dɛɾ bˈantkɔntəst | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | diː bˈaŋk | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | diː bˈaŋkaɾtə | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | diː bˈɑːɾ | quán bar |
159 | das Barbecue | das bˌaɾbeːkˈyː | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | das bˈaɾɡɛlt | tiền mặt |
161 | Basketball | bˈaskɛtbˌal | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | dɛɾ bˈaskɛtbˌal | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | dɛɾ bˈaʊx | bụng |
164 | der Bauchschmerz | dɛɾ bˈaʊxʃmɜts | đau bụng |
165 | bauen | bˈaʊən | xây |
166 | das Bauernbrot | das bˈaʊɛɾnbɾˌoːt | bánh mỳ |
167 | der Baum | dɛɾ bˈaʊm | cái cây |
168 | die Baustelle | diː bˈaʊʃtɛlə | công trường |
169 | beachten | bəˈaxtən | chú ý |
170 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
171 | der Becher | dɛɾ bˈɛçɜ | cái cốc |
172 | bedeuten | bədˈɔøtən | có nghĩa là |
173 | beendet | bəˈɛndət | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | bəɡˈaɪstɜt | hào hứng |
175 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bəɡˈɪnən | bắt đầu |
177 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào mừng |
178 | die Behörde | diː bəhˈoːɾdə | cơ quan chức năng |
179 | bei | bˈaɪ | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | | cả hai (thứ gì đó) |
181 | beim | bˈaɪm | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | das bˈaɪn | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | das bˈaɪʃpiːl | ví dụ |
184 | der Beitrag | dɛɾ bˈaɪtɾɑːk | bài viết |
185 | bekannt | bəkˈant | nổi tiếng |
186 | bekommen | bəkˈɔmən | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | bəlˈiːpt | được ưa thích |
188 | benutzen | bənˈʊtsən | sử dụng |
189 | bequem | bəkvˈeːm | êm ái |
190 | der Berg | dɛɾ bˈɛɾk | ngọn núi |
191 | die Bergtour | diː bˈɛɾktuːɾ | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | dɛɾ bərˈɪçt | bản báo cáo |
193 | der Beruf | dɛɾ bərˈuːf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | bərˈuːflɪç mˈaxən | làm nghề |
195 | berühmt | bərˈuːhmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | bəʃˈaɪt zˈɑːɡən | báo tin |
198 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
199 | besonders | bəzˈɔndɜs | đặc biệt |
200 | besprechen | bəʃpɾˈɛçən | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | dɛɾ bəʃpɾˈɛçʊŋsrˌaʊm | phòng họp |
202 | bestellen | bəʃtˈɛlən | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | bəzˈuːxən | thăm |
206 | der Besucher | dɛɾ bəzˈuːxɜ | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | diː bəzˈuːxərˌɪn | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | dɛɾ bətɾˈɑːk | số tiền |
209 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | das bˈɛt | giường |
211 | beugen | bˈɔøɡən | gập (chân) |
212 | bewegen | bəvˈeːɡən | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | | cử động, chuyển động |
214 | der Bewerber | dɛɾ bəvˈɛɾbɜ | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | das bəvˌɛɾbɜfˌɔɾmuːlˈɑːɾ | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | diː bəvˈɛɾbərˌɪn | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn xin việc |
218 | bewölkt | bəvˈoːlkt | có mây |
219 | bezahlen | bətsˈɑːlən | trả tiền |
220 | die Bibliothek | diː bˈɪblɪˌoːtheːk | thư viện |
221 | das Bier | das bˈiːɾ | bia |
222 | der Biergarten | dɛɾ bˈiːɾɡaɾtən | vườn bia |
223 | der Bikini | dɛɾ bˈiːkiːnˌiː | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | das bˈɪlt | bức tranh |
225 | billig | bˈɪlɪç | rẻ |
226 | bin (sein) | | là |
227 | bio (biologisch) | | sạch, hữu cơ |
228 | die Birne | diː bˈɪɾnə | quả lê |
229 | bis | bˈɪs | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | bɪs bˈalt | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | bɪs dan | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | bɪs tsˈuː | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | | là (động từ nguyên thể là sein) |
234 | das Bistro | das bˈɪstɾoː | quán rượu |
235 | bitte | bˈɪtə | xin hãy |
236 | bitte sehr | bˈɪtə zˈeːɾ | xin mời |
237 | die Bitte | diː bˈɪtə | xin hãy |
238 | bitten | bˈɪtən | xin |
239 | bitteschön | bˈɪtɛʃˌoːn | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | blˈaʊ | màu xanh |
241 | das Blau | das blˈaʊ | màu xanh |
242 | bleiben | blˈaɪbən | ở lại |
243 | der Bleistift | dɛɾ blˈaɪstɪft | bút chì |
244 | der Blog | dɛɾ blˈoːk | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | diː blˈʊmə | bông hoa |
246 | die Bluse | diː blˈʊsə | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | das (en)bˈɔːd(de) | tấm trượt |
248 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | sàn nhà |
249 | das Boot | das bˈoːt | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | bɾazˈiːlɪən | nước Braxin |
251 | brauchen | bɾˈaʊxən | cần |
252 | braun | bɾˈaʊn | màu nâu |
253 | brechen | bɾˈɛçən | gẫy (chân) |
254 | breit | bɾˈaɪt | rộng rãi |
255 | der Brief | dɛɾ bɾˈiːf | bức thư |
256 | die Briefmarke | diː bɾˈiːfmaɾkə | tem thư |
257 | der Briefträger | dɛɾ bɾˈiːftɾaɡɜ | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | diː bɾˈiːftɾaɡərˌɪn | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | dɛɾ bɾˈiːfʊmʃlˌɑːk | phong bì |
260 | die Brille | diː bɾˈɪlə | kính mắt |
261 | bringen | bɾˈɪŋən | đưa |
262 | das Brot | das bɾˈoːt | bánh mì |
263 | das Brötchen | das bɾˈoːtçən | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | diː bɾˈuːkə | cái cầu |
265 | der Bruder | dɛɾ bɾˈuːdɜ | anh/em trai |
266 | die Brust | diː bɾˈʊst | ngực |
267 | das Buch | das bˈʊx | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | diː bˈʊxaʊslˌaɪə | cho mượn sách |
269 | buchen | bˈʊxən | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | bˌʊxstabˈiːrən | đánh vần |
271 | bügeln | bˈuːɡəln | là quần áo |
272 | die Bühne | diː bˈuːhnə | sân khấu |
273 | das Büro | das bˈuːroː | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | diː bˈuːroːfnˌʊŋstsaɪt | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | dɛɾ bˈʊs | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | dɛɾ bˌʊsfɑːɾplˈɑːn | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | das (en)bˈɪznəs(de) | thương gia |
278 | die Butter | diː bˈʊtɜ | bơ |
279 | der Button | dɛɾ bˈʊtoːn | nút |
280 | das Café | das kˈɑfeː | quán cà phê |
281 | das Camping | das kˈampɪŋ | cắm trại |
282 | die CD | | đĩa CD |
283 | der Cent | dɛɾ tsˈɛnt | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | das ʃˈanzoːn | bài hát |
285 | das Chaos | das ʃˈɑoːs | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | ʃaˈoːtɪʃ | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | das ʃˌatpɾoːfˈiːl | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | das ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | dɛɾ ʃˈɛf | sếp (nam) |
291 | die Chefin | diː çˈeːfɪn | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | diː çeːmˈiː | hoá học |
293 | China | çˈiːnɑː | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | çiːnˈeːzɪʃ | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | diː tʃˈɪps | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | diː kˈɔɾpɾoːbə | tập hát hợp xướng |
297 | circa | kˈɪɾkɑː | độ khoảng |
298 | der Clown | dɛɾ klˈɔvn | chú hề |
299 | die (das) Cola | | nước cô ca |
300 | die Comedy | diː kˈoːmeːdˌiː | hài kịch |
301 | der Computer | dɛɾ (en)kəmpjˈuːtə(de) | máy tính |
302 | cool | (en)kˈuːl(de) | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | dɛɾ (en)kˈəʊwɜːkə(de) | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | diː (en)kˈaʊəkəɹˌɪn(de) | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | das (en)kˈaʊɜːkɪŋ(de)bˈuːroː | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | das kɾˌoːɪsˈant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | das kˈʊriː | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | diː kˈʊryːvˌuːɾst | xúc xích cà ri |
309 | da | dˈɑː | ở kia |
310 | da sein | dɑː zaɪn | ở đây |
311 | dabei | dɑːbˈaɪ | ở đó |
312 | dabei sein | dɑːbˈaɪ zaɪn | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | dɑːbˈaɪhˌɑːbən | bên mình |
314 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | das dˈaxɡɛʃˌɔs | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | diː dˈaxtɜrˌasə | sân thượng |
317 | dadurch | dɑːdˈʊɐç | qua đó |
318 | die Dame | diː dˈɑːmə | quý bà |
319 | die Damenmode | diː dˈɑmənmˌoːdə | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | dɛɾ dˈɑmənʃˌuː | giầy nữ |
321 | danach | danˈax | sau đó |
322 | der Dance Contest | dɛɾ (en)dˈans(de) kˈɔntəst | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | dˈɑneːmˌaɾk | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | dˈɑnɪʃ | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | dɛɾ dˈaŋk | cảm ơn |
326 | danke | dˈaŋkə | cảm ơn |
327 | dann | dan | sau đó |
328 | das | das | nó |
329 | die Datei | diː datˈaɪ | tập tin |
330 | das Datum | das dˈɑtuːm | ngày tháng |
331 | die Dauer | diː dˈaʊɜ | kéo dài |
332 | dauern | dˈaʊɜn | kéo dài |
333 | dazu | dɑːtsˈuː | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | dɑːtsˈuːʃrˌaɪbən | viết (thêm vào) |
335 | decken | dˈɛkən | dọn bàn ăn |
336 | dein | | của bạn |
337 | den (der) | | món (quán từ xác định) |
338 | denken | dˈɛŋkən | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | dˈɛn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | | cái (quán từ xác đinh) |
341 | deshalb | dɛshˈalp | cho nên |
342 | der Designer | dɛɾ dɪzˈaɪnɜ | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | diː dˈeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | das dˈɛsɜt | món tráng miệng |
345 | deutsch | dˈɔøtʃ | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | | (thuộc về) Đức |
347 | der (die) Deutsche | | người Đức |
348 | der Deutschkurs | dɛɾ dˈɔøtʃkuːɾs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | dˈɔøtʃlant | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | diː dˈɔøtʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | dɛɾ deːtsˈɛmbɜ | tháng 12 |
352 | der Dialog | dɛɾ dˌiːalˈoːk | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | diː dˌiːamˈantɔxtsˌaɪt | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | dɛɾ dˈiːnstɑːk | thứ ba |
355 | dies- | | này (đại từ chỉ định) |
356 | dir (du) | | (còn) bạn (thế nào) |
357 | direkt | diːrˈɛkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | diː dˌɪskʊsjˈoːn | cuộc thảo luận |
359 | doch | dˈɔx | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | dɛɾ dˈɔktoːɾ | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | diː dˈɔktoːrˌɪn | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | dɛɾ dˈɔnɜstˌɑːk | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | das dˈɔpəltsˌɪmɜ | phòng đôi |
364 | das Dorf | das dˈɔɾf | làng |
365 | dort | dˈɔɾt | ở đó |
366 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | đến đó |
367 | die Dose | diː dˈoːzə | lon, hộp |
368 | die Dosierung | diː doːzˈiːrʊŋ | liều dùng |
369 | der Download | dɛɾ (en)dˈaʊnləʊd(de) | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | dˈɔvnloːˌɑːdən | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | dɾˈaʊsən | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | dɾˈaɪtseːnt | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | dɾˈɪŋənt | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | dɾˈɪt | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | dɾˈuːkən | ấn, nhấn |
376 | drücken | | ấn, nhấn |
377 | der Drucker | dɛɾ dɾˈʊkɜ | máy in |
378 | du | duː | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
380 | das Dunkelblau | das dˈʊnkəlblˌaʊ | màu xanh đậm |
381 | durch | dˈʊɐç | khắp |
382 | der Durchschnitt | dɛɾ dˈʊɐçʃnˌɪt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | das dʊɐçzˈuːxən | tìm kiếm |
384 | dürfen | dˈuːɾfən | được phép |
385 | der Durst | dɛɾ dˈuːɾst | khát (nước) |
386 | die Dusche | diː dˈuːʃə | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | | đĩa DVD |
388 | die Ebbe | diː ˈɛbə | thuỷ triều |
389 | eben | ˈeːbən | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | ˈeːbənzˌoː | cũng |
391 | echt | ˈɛçt | Thật á? |
392 | egal | eːɡˈɑːl | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | das ˈeːeːpˌɑːɾ | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | das ˈaɪ | quả trứng |
395 | ein bisschen | aɪn bˈɪsçən | một chút |
396 | ein Konzert geben | aɪn kɔntsɜt ɡˈeːbən | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | aɪn pˈɑːɾ | một vài |
398 | ein | ˈaɪn | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | | một (quán từ) |
400 | einen (ein) | | một (quán từ) |
401 | einfach | ˈaɪnfˌax | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | dɛɾ ˈaɪnɡˌaŋ | lối vào |
403 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | ˈaɪnɡəlˌɑːdən | được mời |
405 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | ˈaɪnkˌaʊfən | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | das ˈaɪnkˌaʊfən | mua sắm |
408 | einladen | ˈaɪnlˌɑːdən | mời |
409 | die Einladung | diː ˈaɪnlˌɑdʊŋ | giấy mời |
410 | einmal | ˈaɪnmˌɑːl | một lần |
411 | die Einnahme | diː ˈaɪnnˌɑːmə | cách dùng |
412 | einräumen | ˈaɪnrˌɑʊmən | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | ˈaɪns | một điều |
414 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | ˈaɪnʃtˌaɪɡən | lên tầu |
416 | die Einstellung | diː ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪtʃpɾaɪs | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | ˈaɪnfɛɾʃtˌandən | Đồng ý |
420 | der Einwohner | dɛɾ ˈaɪnvˌoːnɜ | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | diː ˈaɪnvˌoːnərˌɪn | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | das ˈaɪntsˌɛltsɪmɜ | phòng đơn |
423 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
424 | elegant | ˌeːleːɡˈant | lịch sự |
425 | der Elektriker | dɛɾ eːlˈɛktɾɪkɜ | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | diː eːlˈɛktɾiːkərˌɪn | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | das eːlˈɛktɾoːɡərˌɑt | điện máy |
428 | die Eltern | diː ˈɛltɜn | bố mẹ |
429 | die E-Mail | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de)ˈadɾɛsə | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | ɛmpfˈeːlən | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | das ˈɛndə | phần cuối cùng |
433 | enden | ˈɛndən | kết thúc |
434 | endlich | ˈɛntlɪç | cuối cùng thì |
435 | eng | ˈɛŋ | chật |
436 | England | ˈɛŋlant | nước Anh |
437 | Englisch | ˈɛŋlɪʃ | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | dɛɾ ˈɛŋlɪʃə ɡˈaɾtən | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | diː ˌɛŋlɪʃvoːkˈɑːbəl | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | dɛɾ ˈɛnkəl | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | diː ˌɛnkəlˈiːn | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | ɛntʃˈʊldɪɡən | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | diː ɛntʃˈʊldɪɡˌʊŋ | xin lỗi |
445 | entspannen | ɛntʃpˈanən | thư giãn |
446 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư thái |
447 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | sự thư giãn |
448 | er | ɛɾ | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | diː ɛɾdbˈeːrə | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | dɛɾ ɛɾdbˈeːɾkʊxən | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | das ɛɾdɡˈɛʃɔs | tầng trệt |
452 | der E-Reader | dɛɾ ˈeːrˈeːɑːdɜ | sách điện tử |
453 | ergänzen | ɛɾɡˈɑntsən | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | das ɛɾɡˈeːbnɪs | kết quả |
455 | die Erkältung | diː ɛɾkˈɑltʊŋ | bị cảm lạnh |
456 | erklären | ɛɾklˈɑrən | giải thích |
457 | erlaubt | ɛɾlˈaʊpt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | | người được nhận giảm giá |
459 | die Ermäßigung | diː ɛɾmˈɑsɪɡˌʊŋ | giảm giá |
460 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | mở, khai trương |
461 | erst | ˈeːɾst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | ˈeːɾst | đầu tiên |
463 | erstellen | ɛɾʃtˈɛlən | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | | người lớn |
465 | erwarten | ɛɾvˈaɾtən | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | ɛɾtsˈɑhlən | kể |
467 | es geht | ɛs ɡˈeːt | bình thường |
468 | der Espresso | dɛɾ ɛʃpɾˈɛsoː | cà phê espresso |
469 | essen | ˈɛsən | ăn |
470 | das Essen | das ˈɛsən | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | das ˈɛstsɪmɜ | phòng ăn |
472 | etwas | ˈɛtvɑːs | một chút |
473 | etwas gerne machen | ˈɛtvɑːs ɡˈɛɾnə mˈaxən | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) |
475 | euer, eure | | của các bạn, của các cậu |
476 | der Euro | dɛɾ ˈɔøroː | đồng Euro |
477 | das Europa | das ɔøˈoːpɑː | châu Âu |
478 | Ex- | | (người ở cùng) cũ |
479 | extra | ˈɛkstɾɑː | rất |
480 | fahren | fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | das fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | dɛɾ fˈɑːɾɡast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | dɛɾ fˈɑːɾkaɾtˌɛnʃaltɜ | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | fˈɑːrɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | das fˈɑːrɑːt | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | dɛɾ fˈɑːradˌaʊsfluːk | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | diː fˈɑːradmˌiːtə | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dɛɾ fˈɑːrɑːdzɛɾvˌiːs | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | das fˈɑːratˌɪkət | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
491 | falsch | fˈalʃ | sai |
492 | die Familie | diː famˈiːlɪə | gia đình |
493 | das Familienfest | das famˈiːlɪənfəst | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | das famˈiːlɪənlˌeːbən | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | dɛɾ famˈiːlɪənˌɑːmə | tên họ |
496 | der Familienstand | dɛɾ famˈiːlɪənstˌant | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | dɛɾ fˈɑːn | người hâm mộ |
498 | fantastisch | fantˈastɪʃ | tuyệt vời |
499 | die Farbe | diː fˈaɾbə | mầu |
500 | die Farbkopie | diː fˈaɾpkoːpˌiː | bản copy mầu |
501 | fast | fˈast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | das fˈastfoːt | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | dɛɾ fˈɛbɾuːˌɑːɾ | tháng hai |
504 | fehlen | fˈeːlən | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | fˈeːlənt | còn thiếu |
506 | der Fehler | dɛɾ fˈeːlɜ | lỗi |
507 | die Feier | diː fˈaɪɜ | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | fˈaɪɜn | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | das fˈaɪɜn | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | fˈeːmiːnˌɪn | nữ tính |
511 | das Fenster | das fˈeːnstɜ | cửa sổ |
512 | die Ferien | diː fˈeːriːən | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | das fˈeːrɪənkˌamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | dɛɾ fˈeːrɪənjˌoːp | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | dɛɾ fˈeːrɪənpˌaɾk | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | | sóng wifi trong công viên |
517 | die Ferienwohnung | diː fˈeːrɪənvˌoːnʊŋ | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | fˈɛɾnzeːən | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | das fˈɛɾnzeːən | truyền hình |
520 | der Fernseher | dɛɾ fˈɛɾnzeːɜ | ti vi |
521 | der Fernverkehr | dɛɾ fˈɛɾnfɜkˌeːɾ | giao thông đường dài |
522 | fertig | fˈɛɾtɪç | xong |
523 | fertigmachen | fˈɛɾtiçmˌaxən | làm xong |
524 | das Fest | das fˈɛst | lễ hội |
525 | das Festival | das fˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | das fˈɛstʃpˌiːl | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | das fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | das fˈɔøɜtsˌɔøk | bật lửa |
529 | das Fieber | das fˈiːbɜ | bị sốt |
530 | der Film | dɛɾ fˈɪlm | bộ phim |
531 | das Filmtheater | das fˌɪlmteːˈɑːtɜ | rạp chiếu phim |
532 | finden | fˈɪndən | tìm thấy |
533 | die Firma | diː fˈɪɾmɑː | hãng |
534 | der Fisch | dɛɾ fˈɪʃ | con cá |
535 | fit | fˈiːt | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | diː (en)fˈɪtnəs(de) | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | das fˈɪtnɛsɡˌeːrat | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | das fˈɪtnɛsstˌuːdɪˌoː | phòng tập thể dục |
539 | fix | fˈɪks | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diː flˈɑçə | diện tích |
541 | die Flasche | diː flˈaʃə | cái chai |
542 | das Fleisch | das flˈaɪʃ | thịt |
543 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
544 | fliegen | flˈiːɡən | bay |
545 | der Flughafen | dɛɾ flˈuːɡhɑːfən | sân bay |
546 | das Flugticket | das flˈuːɡtɪkət | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | das flˈuːɡtsɔøk | máy bay |
548 | der Flur | dɛɾ flˈuːɾ | hành lang |
549 | der Fluss | dɛɾ flˈʊs | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | diː flˈuːsɪçkˌaɪt | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | | sau đây |
552 | das Fondue | das fɔndˈyː | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | das fˌɔɾmuːlˈɑːɾ | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | dɛɾ fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | diː fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | das fˈoːtoː | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | diː fˈoːtoːˌɑɡəntˌuːɾ | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | diː fˈoːtoːɡˌɛʃɪçtə | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | dɛɾ fˈoːtoːɡɾˌɑːf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | das fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | dɛɾ fˈoːtoːkˌuːɾs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | diː fˈoːtoːrˌɛçɜçə | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | das fˈoːtoːstˌuːdɪˌoː | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | diː fˈoːtoːɡɾˌɑfɪn | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | diː frˈɑːɡə | câu hỏi |
567 | fragen | frˈɑːɡən | hỏi |
568 | Frankreich | frˈaŋkɾaɪç | nước Pháp |
569 | Französisch | frantsˈoːzɪʃ | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | diː frˈantsoːzˌɪʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | | Bà/Cô (xưng hô) |
572 | die Frau | diː frˈaʊ | phụ nữ |
573 | frei | frˈaɪ | trống |
574 | frei haben | frˈaɪ hˈɑːbən | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | das frˌaɪlɪçtkˈiːnoː | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | dɛɾ frˈaɪtɑːk | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | dɛɾ frˈaɪtaɡˌɑːbənt | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɪtɑːk | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɔɾɡən | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | dɛɾ frˈaɪtaɡfˌoːɾmɪtˌɑːk | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | diː frˈaɪtsaɪt | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | diː frˈaɪtsaɪtˌaktiːvˌiːtat | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | das frˈaɪtsaɪtˌaŋeːbˌoːt | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | diː frˈɛmtʃpɾɑːxə | ngoại ngữ |
585 | der Freund | dɛɾ frˈɔønt | bạn (nam) |
586 | die Freundin | diː frˈɔøndɪn | bạn (nữ) |
587 | freundlich | frˈɔøntlɪç | thân thiện |
588 | frisch | frˈɪʃ | tươi mới |
589 | der Friseur | dɛɾ friːzˈøːɾ | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | diː frˈiːzɔørˌɪn | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | frˈoː | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | frˈoːə vˈaɪhnaxtən | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | frˈoːəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | frˈuːh | sớm |
595 | der Frühling | dɛɾ frˈuːhlɪŋ | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | diː frˈuːhʃɪçt | ca sớm |
597 | das Frühstück | das frˈuːhstuːk | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | frˈuːhstuːkən | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | das frˈuːhstuːksbˌʊfət | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | diː fˈuːhrʊŋ | dẫn tour |
601 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | hoạt động |
602 | für | fˈuːɾ | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | | cho |
604 | der Fuß | dɛɾ fˈuːs | bàn chân |
605 | Fußball | fˈʊsbal | bóng đá |
606 | Fußball spielen | fˈʊsbal ʃpˈiːlən | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | dɛɾ fˈʊsbal | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | das fˈʊsbalʃpˌiːl | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | das fˌʊsbalstadjˈoːn | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | das fˈʊsbaltɾˌɛnɪŋ | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | dɛɾ fˈʊsveːk | đường đi bộ |
612 | ganz | ɡˌants | cả |
613 | gar | ɡˈɑːɾ | hoàn toàn |
614 | der Garten | dɛɾ ɡˈaɾtən | vườn |
615 | die Gärtnerei | diː ɡˌɑɾtneːrˈaɪ | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | dɛɾ ɡˈast | khách, thực khách |
617 | das Gate | das ɡˈɑːtə | cửa ra |
618 | geben | ɡˈeːbən | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | ɡəbˈoːrən | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | ɡəbɾˈɔxən | gẫy |
621 | der Geburtstag | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstɑːk | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstakskˌʊxən | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | diː ɡəbˈʊɐtstakstˌɔɾtə | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | ɡəfˈalən | làm hài lòng |
625 | gegen | ɡˈeːɡən | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | das ɡəhˈalt | lương |
627 | gehen | ɡˈeːən | đi |
628 | gelb | ɡˈɛlp | mầu vàng |
629 | das Gelb | das ɡˈɛlp | mầu vàng |
630 | das Geld | das ɡˈɛlt | tiền |
631 | der Geldautomat | dɛɾ ɡˌɛldaʊtoːmˈɑːt | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | ɡəmˈaɪnzɑːm | cùng nhau |
633 | das Gemüse | das ɡəmˈuːzə | rau |
634 | die Gemüsesuppe | diː ɡəmˈuːzeːzˌʊpə | súp rau |
635 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
636 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
637 | geöffnet | ɡˌeːoːfnət | được mở cửa |
638 | das Gepäck | das ɡəpˈɑk | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | ɡərˈɑːdə | đang; thẳng |
640 | geradeaus | ɡərˈɑdeːˌaʊs | đi thẳng |
641 | gern(e) | | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) |
642 | gern(e) machen | | thích |
643 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn bộ |
644 | geschafft | ɡəʃˈaft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | das ɡəʃˈɑft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | dɛɾ ɡəʃˌɛnkaɾtˈiːkəl | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | das ɡəʃˌɛŋkpapˈiːɾ | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | diː ɡəʃˈɪçtə | câu chuyện |
649 | geschieden | ɡəʃˈiːdən | ly dị |
650 | das Geschirr | das ɡəʃˈɪɾ | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | das ɡəʃlˈɛçt | giới tính |
652 | geschlossen | ɡəʃlˈɔsən | đóng cửa |
653 | das Geschwister | das ɡəʃvˈɪstɜ | anh chị em |
654 | gesendet | ɡəzˈɛndət | đã gửi |
655 | gespannt | ɡəʃpˈant | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | das ɡəʃpɾˈɑç | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ɡˈɛstɜn | ngày hôm qua |
658 | gesund | ɡəzˈʊnt | khoẻ |
659 | die Gesundheit | diː ɡəzˈʊnthaɪt | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | das ɡəzˈʊnthaɪtstsˌɛntɾʊm | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | das ɡətɾˈɑŋk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dɛɾ ɡətɾˈɑnkəzɛɾvˌiːs | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | ɡətɾˈɛnt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | ɡəvˈɪnən | chiến thắng |
665 | der Gewinner | dɛɾ ɡəvˈɪnɜ | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | diː ɡəvˈɪnərˌɪn | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | ɡˈiːtarə ʃpˈiːlən | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | diː ɡˈiːtarə | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | dɛɾ ɡˈiːtarˌɛnkuːɾs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | das ɡlˈɑːs | cái cốc |
671 | glauben | ɡlˈaʊbən | tin |
672 | gleich | ɡlˈaɪç | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | ɡlˈaɪçfals | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | das ɡlˈaɪs | đường ray |
675 | die Glocke | diː ɡlˈɔkə | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | das ɡlˈɔkənʃpˌiːl | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
678 | glücklich | ɡlˈuːklɪç | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | dɛɾ ɡlˈuːkvʊnʃ | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | diː ɡlˈuːkvʊnʃkˌaɾtə | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | diː ɡˈɔldənə hˈoːxtsˌaɪt | lễ cưới vàng |
682 | Grad | ɡɾˈɑːt | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | diː ɡɾˈafiːtˌiːvant | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | dɛɾ ɡɾˈafiːtˌiː(en)wˈɜːkʃɒp(de) | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | das ɡɾˈam | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | das ɡɾˈamatˌɪkbʊx | sách ngữ pháp |
687 | gratis | ɡɾˈɑtɪs | miễn phí |
688 | gratulieren | ɡɾˌɑtuːlˈiːrən | chúc mừng |
689 | grau | ɡɾˈaʊ | mầu xám |
690 | das Grau | das ɡɾˈaʊ | mầu xám |
691 | die Grenze | diː ɡɾˈɛntsə | biên giới |
692 | grillen | ɡɾˈɪlən | nướng |
693 | das Grillfest | das ɡɾˈɪlfəst | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | dɛɾ ɡɾɪltˈɛlɜ | món nướng |
695 | groß | ɡɾˈoːs | to |
696 | die Größe | diː ɡɾˈoːsə | cỡ |
697 | die Großeltern | diː ɡɾˈoːsɛltɜn | ông bà |
698 | die Großmutter | diː ɡɾˈɔsmʊtɜ | bà |
699 | der Großvater | dɛɾ ɡɾˈɔsfɑːtɜ | ông |
700 | grün | ɡɾˈuːn | mầu xanh |
701 | das Grün | das ɡɾˈuːn | mầu xanh |
702 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do |
703 | die Gruppe | diː ɡɾˈʊpə | nhóm |
704 | der Gruß | dɛɾ ɡɾˈuːs | lời chào |
705 | grüßen | ɡɾˈuːsən | chào |
706 | günstig | ɡˈuːnstɪç | giá rẻ |
707 | die Gurke | diː ɡˈʊɐkə | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dɛɾ ɡˈuːɾtəl | dây thắt lưng |
709 | gut | ɡˈuːt | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | ɡˈuːtə bˈɛsərˌʊŋ | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | ɡˈuːtə nˈaxt | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | ɡˈuːtə rˈaɪzə | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | ɡˈuːtən ˈɑːbənt | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | ɡˈuːtən ˌapeːtˈɪt | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | ɡˈuːtən mˈɔɾɡən | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | ɡˈuːtən tˈɑːk | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | ɡˈuːtəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | das ɡʏmnˈɑziːˌʊm | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | diː ɡʏmnˈastiːk | thể dục |
720 | haben | hˈɑːbən | có |
721 | das Hackfleisch | das hˈakflaɪʃ | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | dɛɾ hˈɑːfən | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | das hˈɑhnçən | món thịt gà |
724 | halb- | hˈalp | nửa (tiếng) |
725 | halb | hˈalp | rưỡi |
726 | die Halle | diː hˈalə | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | hˈaloː | Xin chào |
728 | der Hals | dɛɾ hˈɑːls | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | dɛɾ hˈalsçmɜts | đau họng |
730 | Halt | hˈalt | dừng lại |
731 | halten | hˈaltən | giữ |
732 | die Haltestelle | diː hˈaltɛʃtˌɛlə | bến xe |
733 | die Hand | diː hˈant | bàn tay |
734 | das Handtuch | das hˈanttˌʊx | khăn tay |
735 | das Handy | das hˈɛndiː | điện thoại di động |
736 | hängen | hˈɑŋən | treo |
737 | hätte (haben) | | muốn (động từ nguyên thể là haben) |
738 | der Hauptbahnhof | dɛɾ hˈaʊptbˌɑːnhoːf | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | dɛɾ hˈaʊptˌaɪnɡˌaŋ | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | diː hˈaʊptspaɪzə | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | dɛɾ hˈaʊptaɪl | phần thân bài |
742 | das Haus | das hˈaʊs | nhà |
743 | die Hausarbeit | diː hˈaʊsˌaɾbaɪt | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | diː hˈaʊsˌaʊfɡˌɑːbə | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | dɛɾ hˈaʊshˌalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | diː hˈaʊsnˌʊmɜ | số nhà |
747 | der Heavy Metal | dɛɾ hˈeːavˌiː meːtˈɑːl | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | hˈeːbən | nâng |
749 | die Heimat | diː hˈaɪmɑːt | quê |
750 | das Heimatland | das hˈaɪmatlˌant | quê hương |
751 | heiraten | haɪrˈɑːtən | cưới |
752 | heiß | hˈaɪs | nóng |
753 | die heiße Schokolade | diː hˈaɪsə ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la nóng |
754 | heißen | hˈaɪsən | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | hˈɛlfən | giúp đỡ |
756 | hell | hˈɛl | sáng |
757 | das Hemd | das hˈɛmt | áo sơ mi nam |
758 | her sein | hˈeːɾ zaɪn | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | dɛɾ hˈɛɾpst | mùa thu |
760 | der Herd | dɛɾ hˈeːɾt | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | | ngài, ông (xưng hô) |
762 | der Herr | dɛɾ hˈɛɾ | quý ông |
763 | die Herrenmode | diː hˈɛrənmˌoːdə | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | dɛɾ hˈɛrənʃˌuː | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | hɛrˈʊntɜlˌɑːdən hˈɛɾtslɪç | tải về |
766 | Herzlich willkommen | hˈɛɾtslɪç vˈɪlkɔmən | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | hˈɔøtə | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | hˈeː | chào |
769 | Hi | hˈaɪ | chào |
770 | hier | hˈiːɾ | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | diː hˈɪlfə | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | diː hˈɪmbeːrə | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | diː hˈɪməlsrˌɪçtʊŋ | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | hˈɪn ʊnt hˈeːɾ | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | hˈɪn ʊnt tsuːrˈuːk | khứ hồi |
776 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến đó |
777 | hinten | hˈɪntən | ở phía sau |
778 | hinter | hˈɪntɜ | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | dɛɾ hˈɪnvaɪs | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | hˈɪnvɔlən | đi đến đó |
781 | hinzufügen | hɪntsˈuːfˌuːɡən | thêm vào |
782 | der Hip Hop | dɛɾ (en)hˈɪp(de) hˈoːp | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | das (en)hˈɪp(de) hˈoːpfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | diː (en)hˈɪp(de)hˈoːpbˈant | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | das hˈɔbiː | sở thích |
786 | hoch | hˈoːx | cao |
787 | hochladen | hˈoːxlˌɑːdən | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | diː hˈoːxtsˌaɪt | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | dɛɾ hˈoːxtsˌaɪtʃtˌɑːk | ngày cưới |
790 | hoffen | hˈɔfən | hy vọng |
791 | hoffentlich | hˈɔfəntlɪç | hy vọng là |
792 | höflich | hˈoːflɪç | lịch sự |
793 | holen | hˈoːlən | lấy (nước) |
794 | der Honig | dɛɾ hˈoːnɪç | mật ong |
795 | hören | hˈoːrən | nghe |
796 | die Hose | diː hˈoːzə | quần âu |
797 | das Hospital | das hˌɔspiːtˈɑːl | bệnh viện |
798 | das Hotel | das hˈoːtəl | khách sạn |
799 | die Hotelbar | diː hˈoːtəlbˌɑːɾ | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | dɛɾ hˈoːtəlɡˌast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | diː hˌoːtəlrˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | diː hˈuːhnɜzˌʊpə | món súp gà |
803 | der Hund | dɛɾ hˈʊnt | con chó |
804 | der Hunger | dɛɾ hˈʊŋɜ | đói |
805 | der Husten | dɛɾ hˈʊstən | ho |
806 | der ICE | | tầu siêu tốc ICE |
807 | ich | ɪç | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | diː iːdˈeː | ý tưởng |
809 | ihm (er) | | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
810 | ihm (es) | | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
811 | ihnen | ˈiːnən | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | | ngài, ông (lịch sự) |
813 | ihr | iːɾ | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 |
815 | im | ˈɪm | ở (trong) |
816 | immer | ˈɪmɜ | luôn luôn |
817 | das Improtheater | das ˌɪmpɾɔtheːˈɑːtɜ | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ˈɪn | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | ɪn ˌaɪnəm | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ɪn ˈɔɾdnʊŋ | ổn |
821 | in Ruhe | ɪn rˈuːə | yên tĩnh |
822 | Indisch | ˈɪndɪʃ | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | diː ˌɪnfɛktsɪˈoːn | nhiễm trùng |
824 | die Info | diː ˈɪnfoː | thông tin (-s) |
825 | die Information | diː ˌɪnfɔɾmˌatsɪˈoːn | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | das ˌɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsmatˌeːriːˈɑːl | tài liệu thông tin |
827 | informieren | ˌɪnfɔɾmˈiːrən | thông báo |
828 | der Ingenieur | dɛɾ ˌɪndʒənjˈuːɾ | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | diː ˈɪŋeːnˌiːuːrˌɪn | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | dɛɾ ˈɪnhalt | nội dung |
831 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
832 | ins | ˈɪns | đi vào |
833 | die Insel | diː ˈɪnzəl | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | dɛɾ ˈɪntɛnzˌɪvkuːɾs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | ˌɪntərɛsˈant | thú vị |
836 | das Interesse | das ˌɪntərˈɛsə | sự quan tâm |
837 | interessieren | ˌɪntərɛsˈiːrən | quan tâm |
838 | international | ˌɪntɜnˌatsɪˌoːnˈɑːl | quốc tế |
839 | das Internet | das ˈɪntɜnˌɛt | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | diː ˈɪntɜnˌɛtnʊtsˌʊŋ | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | diː ˈɪntɜnˌɛtzaɪtə | trang mạng |
842 | das Interview | das ˈɪntɜvˌiːf | phỏng vấn |
843 | interviewen | ˈɪntɜvˌiːvən | phỏng vấn |
844 | die Inventur | diː ˈɪnvəntˌuːɾ | kiểm hàng |
845 | der Iran | dɛɾ iːrˈɑːn | nước Iran |
846 | Irland | ˈɪɾlant | nước Ai len |
847 | Israel | ˈɪsrɑːˌɛl | nước Israel |
848 | ist (sein) | | là |
849 | Italien | ˌiːtalɪˈeːn | nước Italia |
850 | Italienisch | ˌiːtalɪˈeːnɪʃ | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | dɛɾ ˌiːtalɪˈeːnɪʃkˌuːɾs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | jˈɑː | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | diː jˈakə | áo khoác |
854 | das Jahr | das jˈɑːɾ | tuổi |
855 | jährlich | jˈɑhɾlɪç | hàng năm |
856 | der Januar | dɛɾ jˈanuːˌɑːɾ | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | japˈɑːn | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | japˈɑnɪʃ | người Nhật Bản |
859 | japanisch | | người Nhật Bản |
860 | der Japanischkurs | dɛɾ jˈɑpanˌɪʃkuːɾs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | dɛɾ jˈats | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | das jˈatsfɛstˌiːvɑːl | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | das jˈatskɔntsɜt | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | dɛɾ jˈatstants | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | diː (en)dʒˈiːnz(de) | quần bò |
866 | das Jeansblau | das jˈeːansblˌaʊ | mầu xanh denim |
867 | jeder | jˈeːdɜ | mỗi |
868 | jemand | jˈeːmant | một ai đó |
869 | jetzt | jˈɛtst | hiện tại |
870 | der Job | dɛɾ (en)dʒˈɒb(de) | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | das jˈoːbaŋˌeːboːt | lời mời làm việc |
872 | joggen | jˈɔɡən | chạy bộ |
873 | das Joggen | das jˈɔɡən | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | dɛɾ jˈɔɡɪŋʃˌuː | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪsmʊs | ngành báo chí |
876 | der Journalist | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪst | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | diː jˈuːɾnalˌɪstɪn | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | diː jˈuːɡənt | thanh niên |
879 | der Juli | dɛɾ jˈuːliː | tháng bẩy |
880 | jung | jˈʊŋ | trẻ |
881 | Jung und Alt | jˈʊŋ ʊnt ˈalt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | dɛɾ jˈuːniː | tháng sáu |
883 | der Kaffee | dɛɾ kˈafeː | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | diː kˈafeːmˌaʃɪnə | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | das kˈafeːtɾˌɪŋkən | uống cà phê |
886 | der Kalender | dɛɾ kˈɑːləndɜ | lịch |
887 | kalt | kˈalt | lạnh |
888 | die Kamera | diː kˈɑmeːrˌɑː | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | kˈɑnadˌɑː | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | diː kˈantɪnə | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | kˈɑpʊt | hỏng |
892 | der Karneval | dɛɾ kˈaɾneːvˌɑːl | lễ hội |
893 | die Karotte | | củ cà rốt |
894 | die Karottensuppe | diː kˈɑrɔtˌɛnzʊpə | súp cà rốt |
895 | die Karte | diː kˈaɾtə | thực đơn |
896 | die Kartoffel | diː kaɾtˈɔfəl | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | dɛɾ kaɾtˌɔfəlzalˈɑːt | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | dɛɾ kˈɑzə | pho mát |
899 | der Käsekuchen | dɛɾ kˈɑzeːkˌʊxən | bánh pho mát |
900 | die Kasse | diː kˈasə | quầy thu ngân |
901 | kaufen | kˈaʊfən | mua |
902 | das Kaufhaus | das kˈaʊfhaʊs | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | kˈaɪn | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | kˈaɪnə ˈɑːnʊŋ | không biết |
905 | der Keller | dɛɾ kˈɛlɜ | tầng hầm |
906 | der Kellner | dɛɾ kˈɛlnɜ | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | diː kˈɛlnərˌɪn | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | kˈɛnən | biết |
909 | kennenlernen | kˈɛnənlɜnən | làm quen |
910 | die Kette | diː kˈɛtə | dây chuyền |
911 | das Kilo | das kˈiːloː | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | das kˈɪnt | con |
913 | die Kindermode | diː kˈɪndɜmˌoːdə | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | das kˈɪndɜtˌʊɐnən | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | dɛɾ kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | das kˈɪndɜtsəlt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | das kˈɪndɜtsˌɪmɜ | phòng cho con |
918 | das Kino | das kˈiːnoː | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | dɛɾ kˈɪoːsk | ki ốt |
920 | die Kirche | diː kˈɪɾçə | nhà thờ |
921 | die Kiwi | diː kˈiːviː | quả kiwi |
922 | die Klamotte | diː klˈɑmɔtə | quần áo |
923 | klangvoll | klˈaŋfɔl | du dương |
924 | klappen | klˈapən | được, ổn tất |
925 | klar | klˈɑːɾ | tất nhiên rồi |
926 | klasse | klˈasə | tuyệt vời |
927 | die Klasse | diː klˈasə | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | das klˈasɪkˌɔntsɜt | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | klˈasɪʃ | cổ điển |
930 | die klassische Musik | diː klˈasɪʃə muːzˈiːk | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | klavˈiːɾ ʃpˈiːlən | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | das klavˈiːɾ | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | dɛɾ klˈɑviːrˌʊntɜrˌɪçt | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | das klˈaɪt | váy |
935 | klein | klˈaɪn | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | dɛɾ klˈɛtɜkˌuːɾs | khoá học leo núi |
937 | klettern | klˈɛtɜn | leo núi |
938 | das Klettern | das klˈɛtɜn | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | dɛɾ klˈɛteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | klˈɪkən | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | klˈɪŋəln | kêu, reo |
942 | klingen | klˈɪŋən | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | dɛɾ klˈoːs | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | diː knˈaɪpə | quán rượu |
945 | der Knoblauch | dɛɾ knˈɔblaʊx | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | das kˈɔxbʊx | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | kˈɔxən | nấu ăn |
948 | das Kochen | das kˈɔxən | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | dɛɾ kˈɔxkuːɾs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | dɛɾ kˈɔfɜ | va li |
951 | der Kollege | dɛɾ kɔlˈeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | diː kɔlˈeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kˈoːmɪʃ | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | kˈɔmən | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | diː kˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | giao tiếp |
956 | kommunikativ | kˌɔmuːnˌiːkatˈiːf | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | dɛɾ kɔndˈiːtoːɾ | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | diː kɔndˌiːtoːrˈaɪ | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | diː kɔndˈiːtoːrˌɪn | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | kˈoːnən | có thể |
961 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kɔntɾɔlˈiːrən | kiểm tra |
963 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
964 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | ý tưởng |
965 | das Konzert | das kɔntsɜt | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | dɛɾ kɔntsɜtbˈeːɡɪn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | dɛɾ kˈɔpf | đầu |
968 | der Kopfhörer | dɛɾ kˈɔpfhoːrɜ | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | dɛɾ kˈɔpfʃmɜts | đau đầu |
970 | die Kopie | diː koːpˈiː | bản photocopy |
971 | kopieren | koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | das koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | dɛɾ koːpˈiːrɜ | máy photocopy |
974 | Koreanisch | kˌoːreːˈɑnɪʃ | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | dɛɾ kˈoːɾpɜ | cơ thể |
976 | die Korrektur | diː kˈɔrɛktˌuːɾ | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | kˈɔstən | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | das kɾˈaftɾɛnˌɪŋ | luyện tập thể lực |
979 | krank | kɾˈaŋk | ốm |
980 | das Krankenhaus | das kɾˈankənhˌaʊs | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | dɛɾ kɾˌankənpflˈeːɡɜ | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | diː kɾˈankɛnʃvəstɜ | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | diː kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | dɛɾ kɾˈiːmiː | truyện trinh thám |
985 | die Küche | diː kˈuːçə | bếp |
986 | die Küche | | bếp |
987 | der Kuchen | dɛɾ kˈʊxən | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | dɛɾ kˈuːɡəlʃrˌaɪbɜ | bút bi |
989 | der Kühlschrank | dɛɾ kˈuːhlʃraŋk | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | das kˌʊltʊɐpɾɔɡɾˈam | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | diː kˈʊltʊɐfˌeːranstˌaltʊŋ | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | dɛɾ kˈʊndə | khách hàng |