1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | der Abend | "dɛɾ ˈɑːbənt | buổi tối |
2 | das Abendessen | das ˈɑːbəndˌɛsən | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | diː ˈɑːbəntkˌasə | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | dɛɾ ˈɑːbəntkˌuːɾs | khoá học buổi tối |
5 | abends | ˈɑːbənts | các buổi tối |
6 | aber | ˈɑːbɜ | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | ˈapfˌɑːrən | khởi hành |
8 | die Abfahrt | diː ˈapfˌɑːɾt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | diː ˈapfˌɑːɾtstsaɪt | giờ khởi hành |
10 | abholen | ˈaphˌoːlən | đón |
11 | das Abitur | das ˈapiːtˌuːɾ | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | ˈaplˌeːnən | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | giảm cân |
14 | absagen | ˈapzˌɑːɡən | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | das ˈapʃlˌʊsfɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | ˈaxtən | chú ý |
17 | Achtung | ˈaxtʊŋ | sự chú ý |
18 | die Adresse | diː ˈadɾɛsə | địa chỉ |
19 | die Agenda | diː aɡˈɛndɑː | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | hãng môi giới |
21 | Ägypten | ˈɑɡʏptən | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | diː ˌakɾoːbˈɑtiːk | môn nhào lộn |
23 | aktiv | aktˈiːf | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | das ˌaktɪvpɾɔɡɾˈam | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | ˌaktuːˈɛl | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | das ˈalbʊm | quyển album |
28 | der Alkohol | dɛɾ ˌalkoːˈoːl | chất cồn |
29 | alle | ˈalə | tất cả |
30 | allein | alˈaɪn | một mình |
31 | alles | ˈaləs | tất cả |
32 | der Alltag | dɛɾ ˈaltɑːk | thường nhật |
33 | die Alpen | diː ˈalpən | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | ˈalzoː | có nghĩa là |
35 | das Alter | das ˈaltɜ | độ tuổi |
36 | die Altstadt | diː ˈaltstat | thành phố cổ |
37 | am | ˈam | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | ˈɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ |
39 | an Bord | an bˈɔɾt | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | ˈanbˌiːtən | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | ˈandɜs | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | diː ˈanfˌɑːɾt | đến nơi |
43 | der Anfang | dɛɾ ˈanfˌaŋ | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | ˈanfˌaŋən | bắt đầu |
45 | der Anfänger | dɛɾ ˈanfˌɑŋɜ | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | diː ˈanfˌɑŋərˌɪn | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
48 | das Angebot | das ˈanɡəbˌoːt | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | diː ˈanɡˌiːnɑː | đau thắt ngực |
50 | die Angst | diː ˈaŋst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | ˈankˌɔmən | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | diː ˈankˌʊnft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | diː ˈanmˌɛldʊŋ | bản đăng ký |
54 | annehmen | ˈaneːmən | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | ˈanpɾoːbˌiːrən | thử |
56 | die Anrede | diː ˈanrˌeːdə | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | dɛɾ ˈanrˌuːf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | ˈanrˌuːfən | gọi điện thoại |
59 | anschauen | ˈanʃˌaʊən | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | ˈanzˌeːən | xem |
61 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | das ˌantiːbˈɪoːtˌiːkʊm | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | diː ˈantvɔɾt | câu trả lời |
64 | antworten | ˈantvɔɾtən | trả lời |
65 | die Anwendung | diː ˈanvˌɛndʊŋ | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | diː ˈantsˌɑːl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | diː ˈantsˌaɪɡə | quảng cáo |
68 | der Apfel | dɛɾ ˈapfəl | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | dɛɾ ˈapfəlkˌʊxən | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | dɛɾ ˈapfəlzˌaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | diː ˈɑpɔthˌeːkə | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dɛɾ ˈɑpɔthˌeːkɜ | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | diː ˈɑpɔthˌeːkərˌɪn | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | diː ˈap | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | dɛɾ ˌapeːtˈɪt | sự ngon miệng |
76 | der April | dɛɾ apɾˈiːl | tháng tư |
77 | das Aquarium | das akvˈɑriːˌʊm | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | das ˈɑkvɑːjˈoːɡɑː | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | arˈɑbɪʃ | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | diː ˈaɾbaɪt | công việc |
81 | arbeiten | ˈaɾbaɪtən | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | dɛɾ ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | diː ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | dɛɾ ˈaɾbaɪtsplˌats | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | dɛɾ ˈaɾbaɪtstˌɑːk | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | diː ˈaɾbaɪtstsˌaɪt | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | das ˈaɾbaɪtstsˌɪmɜ | phòng làm việc |
88 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | das ˈaɾçiːtˌɛktʊɐbˌuːroː | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | dɛɾ ˈaɾm | cánh tay |
92 | der Artikel | dɛɾ aɾtˈiːkəl | bài báo |
93 | der Arzt | dɛɾ ˈaɾtst | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | diː ˈɑɾtstɪn | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | dɛɾ ˌaɾtstɜmˈiːn | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | ˈatmən | thở |
97 | der Audioguide | dɛɾ (en)ˈɔːdɪˌɒɡaɪd(de) | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | aʊf viːdɜhˈoːrən | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | aʊf viːdɜzˈeːən | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | diː ˈaʊfɡˌɑːbə | công việc |
101 | aufhängen | ˈaʊfhˌɑŋən | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | ˈaʊfrˌɑʊmən | dọn dẹp |
104 | aufregend | ˈaʊfrˌeːɡənt | thú vị |
105 | aufschreiben | ˈaʊfʃrˌaɪbən | viết ra |
106 | die Aufschrift | diː ˈaʊfʃrˌɪft | dòng chữ |
107 | aufstehen | ˈaʊfʃtˌeːən | đứng dậy |
108 | der Auftrag | dɛɾ ˈaʊftɾˌɑːk | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | dɛɾ ˈaʊftsˌuːk | cầu thang máy |
110 | das Auge | das ˈaʊɡə | mắt |
111 | der Augenarzt | dɛɾ ˈaʊɡənˌaɾtst | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | dɛɾ ˈaʊɡɛnʃmɜts | đau mắt |
113 | der August | dɛɾ ˈaʊɡʊst | tháng tám |
114 | aus | ˈaʊs | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | ˌaʊs zaɪn | tắt |
116 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsvˌeːk | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | ˈaʊsdɾˌʊkən | in ra |
119 | der Ausflug | dɛɾ ˈaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | dɛɾ ˈaʊsɡˌaŋ | lối ra |
121 | das Ausland | das ˈaʊslˌant | nước ngoài |
122 | ausräumen | ˈaʊsrˌɑʊmən | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | diː ˈaʊszˌɑːɡə | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ˈaʊsɜdˌeːm | ngoài ra |
126 | aussprechen | ˈaʊsʃpɾˌɛçən | phát âm |
127 | aussteigen | ˈaʊsʃtˌaɪɡən | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | dɛɾ ˈaʊsʃtˌiːk | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | aʊstɾˈɑlɪən | nước Úc |
130 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | lựa chọn |
132 | der Ausweis | dɛɾ ˈaʊsvˌaɪs | chứng minh thư |
133 | das Auto | das ˈaʊtoː | ô tô |
134 | automatisch | aʊtˈoːmˈɑːtɪʃ | tự động |
135 | der Autoverkäufer | dɛɾ ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfɜ | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | diː ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfərˌɪn | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | dɛɾ (en)bˈeɪbɪsˌɪtə(de) | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | diː (en)bˈeɪbɪsˌɪtəɹˌɪn(de) | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | bˈakən | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | diː bˌɑkeːrˈaɪ | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | dɛɾ bˈɑkɜstˌant | quầy bán bánh |
142 | das Bad | das bˈɑːt | buồng tắm |
143 | die Badehose | diː bˈɑdeːˌoːzə | quần bơi |
144 | baden | bˈɑːdən | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | das bˈɑdeːtsˌɪmɜ | buồng tắm |
146 | das Baguette | das bˈɑɡuːˌɛtə | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | das bˈɑːŋlaɪs | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | dɛɾ bˈɑːnhoːf | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | dɛɾ bˈɑːnhɔfzˌaɪŋaŋ | lối vào nhà ga |
150 | bald | bˈalt | sắp |
151 | der Balkon | dɛɾ balkˈoːn | ban công |
152 | der Ball | dɛɾ bˈal | quả bóng |
153 | die Banane | diː banˈɑːnə | quả chuối |
154 | die Band | diː bˈant | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | dɛɾ bˈantkɔntəst | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | diː bˈaŋk | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | diː bˈaŋkaɾtə | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | diː bˈɑːɾ | quán bar |
159 | das Barbecue | das bˌaɾbeːkˈyː | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | das bˈaɾɡɛlt | tiền mặt |
161 | Basketball | bˈaskɛtbˌal | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | dɛɾ bˈaskɛtbˌal | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | dɛɾ bˈaʊx | bụng |
164 | der Bauchschmerz | dɛɾ bˈaʊxʃmɜts | đau bụng |
165 | bauen | bˈaʊən | xây |
166 | das Bauernbrot | das bˈaʊɛɾnbɾˌoːt | bánh mỳ |
167 | der Baum | dɛɾ bˈaʊm | cái cây |
168 | die Baustelle | diː bˈaʊʃtɛlə | công trường |
169 | beachten | bəˈaxtən | chú ý |
170 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
171 | der Becher | dɛɾ bˈɛçɜ | cái cốc |
172 | bedeuten | bədˈɔøtən | có nghĩa là |
173 | beendet | bəˈɛndət | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | bəɡˈaɪstɜt | hào hứng |
175 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bəɡˈɪnən | bắt đầu |
177 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào mừng |
178 | die Behörde | diː bəhˈoːɾdə | cơ quan chức năng |
179 | bei | bˈaɪ | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | cả hai (thứ gì đó) | |
181 | beim | bˈaɪm | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | das bˈaɪn | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | das bˈaɪʃpiːl | ví dụ |
184 | der Beitrag | dɛɾ bˈaɪtɾɑːk | bài viết |
185 | bekannt | bəkˈant | nổi tiếng |
186 | bekommen | bəkˈɔmən | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | bəlˈiːpt | được ưa thích |
188 | benutzen | bənˈʊtsən | sử dụng |
189 | bequem | bəkvˈeːm | êm ái |
190 | der Berg | dɛɾ bˈɛɾk | ngọn núi |
191 | die Bergtour | diː bˈɛɾktuːɾ | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | dɛɾ bərˈɪçt | bản báo cáo |
193 | der Beruf | dɛɾ bərˈuːf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | bərˈuːflɪç mˈaxən | làm nghề |
195 | berühmt | bərˈuːhmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | bəʃˈaɪt zˈɑːɡən | báo tin |
198 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
199 | besonders | bəzˈɔndɜs | đặc biệt |
200 | besprechen | bəʃpɾˈɛçən | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | dɛɾ bəʃpɾˈɛçʊŋsrˌaʊm | phòng họp |
202 | bestellen | bəʃtˈɛlən | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | bəzˈuːxən | thăm |
206 | der Besucher | dɛɾ bəzˈuːxɜ | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | diː bəzˈuːxərˌɪn | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | dɛɾ bətɾˈɑːk | số tiền |
209 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | das bˈɛt | giường |
211 | beugen | bˈɔøɡən | gập (chân) |
212 | bewegen | bəvˈeːɡən | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | cử động, chuyển động | |
214 | der Bewerber | dɛɾ bəvˈɛɾbɜ | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | das bəvˌɛɾbɜfˌɔɾmuːlˈɑːɾ | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | diː bəvˈɛɾbərˌɪn | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn xin việc |
218 | bewölkt | bəvˈoːlkt | có mây |
219 | bezahlen | bətsˈɑːlən | trả tiền |
220 | die Bibliothek | diː bˈɪblɪˌoːtheːk | thư viện |
221 | das Bier | das bˈiːɾ | bia |
222 | der Biergarten | dɛɾ bˈiːɾɡaɾtən | vườn bia |
223 | der Bikini | dɛɾ bˈiːkiːnˌiː | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | das bˈɪlt | bức tranh |
225 | billig | bˈɪlɪç | rẻ |
226 | bin (sein) | là | |
227 | bio (biologisch) | sạch, hữu cơ | |
228 | die Birne | diː bˈɪɾnə | quả lê |
229 | bis | bˈɪs | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | bɪs bˈalt | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | bɪs dan | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | bɪs tsˈuː | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) | |
234 | das Bistro | das bˈɪstɾoː | quán rượu |
235 | bitte | bˈɪtə | xin hãy |
236 | bitte sehr | bˈɪtə zˈeːɾ | xin mời |
237 | die Bitte | diː bˈɪtə | xin hãy |
238 | bitten | bˈɪtən | xin |
239 | bitteschön | bˈɪtɛʃˌoːn | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | blˈaʊ | màu xanh |
241 | das Blau | das blˈaʊ | màu xanh |
242 | bleiben | blˈaɪbən | ở lại |
243 | der Bleistift | dɛɾ blˈaɪstɪft | bút chì |
244 | der Blog | dɛɾ blˈoːk | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | diː blˈʊmə | bông hoa |
246 | die Bluse | diː blˈʊsə | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | das (en)bˈɔːd(de) | tấm trượt |
248 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | sàn nhà |
249 | das Boot | das bˈoːt | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | bɾazˈiːlɪən | nước Braxin |
251 | brauchen | bɾˈaʊxən | cần |
252 | braun | bɾˈaʊn | màu nâu |
253 | brechen | bɾˈɛçən | gẫy (chân) |
254 | breit | bɾˈaɪt | rộng rãi |
255 | der Brief | dɛɾ bɾˈiːf | bức thư |
256 | die Briefmarke | diː bɾˈiːfmaɾkə | tem thư |
257 | der Briefträger | dɛɾ bɾˈiːftɾaɡɜ | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | diː bɾˈiːftɾaɡərˌɪn | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | dɛɾ bɾˈiːfʊmʃlˌɑːk | phong bì |
260 | die Brille | diː bɾˈɪlə | kính mắt |
261 | bringen | bɾˈɪŋən | đưa |
262 | das Brot | das bɾˈoːt | bánh mì |
263 | das Brötchen | das bɾˈoːtçən | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | diː bɾˈuːkə | cái cầu |
265 | der Bruder | dɛɾ bɾˈuːdɜ | anh/em trai |
266 | die Brust | diː bɾˈʊst | ngực |
267 | das Buch | das bˈʊx | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | diː bˈʊxaʊslˌaɪə | cho mượn sách |
269 | buchen | bˈʊxən | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | bˌʊxstabˈiːrən | đánh vần |
271 | bügeln | bˈuːɡəln | là quần áo |
272 | die Bühne | diː bˈuːhnə | sân khấu |
273 | das Büro | das bˈuːroː | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | diː bˈuːroːfnˌʊŋstsaɪt | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | dɛɾ bˈʊs | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | dɛɾ bˌʊsfɑːɾplˈɑːn | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | das (en)bˈɪznəs(de) | thương gia |
278 | die Butter | diː bˈʊtɜ | bơ |
279 | der Button | dɛɾ bˈʊtoːn | nút |
280 | das Café | das kˈɑfeː | quán cà phê |
281 | das Camping | das kˈampɪŋ | cắm trại |
282 | die CD | đĩa CD | |
283 | der Cent | dɛɾ tsˈɛnt | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | das ʃˈanzoːn | bài hát |
285 | das Chaos | das ʃˈɑoːs | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | ʃaˈoːtɪʃ | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | das ʃˌatpɾoːfˈiːl | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | das ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | dɛɾ ʃˈɛf | sếp (nam) |
291 | die Chefin | diː çˈeːfɪn | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | diː çeːmˈiː | hoá học |
293 | China | çˈiːnɑː | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | çiːnˈeːzɪʃ | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | diː tʃˈɪps | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | diː kˈɔɾpɾoːbə | tập hát hợp xướng |
297 | circa | kˈɪɾkɑː | độ khoảng |
298 | der Clown | dɛɾ klˈɔvn | chú hề |
299 | die (das) Cola | nước cô ca | |
300 | die Comedy | diː kˈoːmeːdˌiː | hài kịch |
301 | der Computer | dɛɾ (en)kəmpjˈuːtə(de) | máy tính |
302 | cool | (en)kˈuːl(de) | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | dɛɾ (en)kˈəʊwɜːkə(de) | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | diː (en)kˈaʊəkəɹˌɪn(de) | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | das (en)kˈaʊɜːkɪŋ(de)bˈuːroː | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | das kɾˌoːɪsˈant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | das kˈʊriː | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | diː kˈʊryːvˌuːɾst | xúc xích cà ri |
309 | da | dˈɑː | ở kia |
310 | da sein | dɑː zaɪn | ở đây |
311 | dabei | dɑːbˈaɪ | ở đó |
312 | dabei sein | dɑːbˈaɪ zaɪn | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | dɑːbˈaɪhˌɑːbən | bên mình |
314 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | das dˈaxɡɛʃˌɔs | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | diː dˈaxtɜrˌasə | sân thượng |
317 | dadurch | dɑːdˈʊɐç | qua đó |
318 | die Dame | diː dˈɑːmə | quý bà |
319 | die Damenmode | diː dˈɑmənmˌoːdə | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | dɛɾ dˈɑmənʃˌuː | giầy nữ |
321 | danach | danˈax | sau đó |
322 | der Dance Contest | dɛɾ (en)dˈans(de) kˈɔntəst | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | dˈɑneːmˌaɾk | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | dˈɑnɪʃ | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | dɛɾ dˈaŋk | cảm ơn |
326 | danke | dˈaŋkə | cảm ơn |
327 | dann | dan | sau đó |
328 | das | das | nó |
329 | die Datei | diː datˈaɪ | tập tin |
330 | das Datum | das dˈɑtuːm | ngày tháng |
331 | die Dauer | diː dˈaʊɜ | kéo dài |
332 | dauern | dˈaʊɜn | kéo dài |
333 | dazu | dɑːtsˈuː | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | dɑːtsˈuːʃrˌaɪbən | viết (thêm vào) |
335 | decken | dˈɛkən | dọn bàn ăn |
336 | dein | của bạn | |
337 | den (der) | món (quán từ xác định) | |
338 | denken | dˈɛŋkən | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | dˈɛn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | cái (quán từ xác đinh) | |
341 | deshalb | dɛshˈalp | cho nên |
342 | der Designer | dɛɾ dɪzˈaɪnɜ | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | diː dˈeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | das dˈɛsɜt | món tráng miệng |
345 | deutsch | dˈɔøtʃ | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | (thuộc về) Đức | |
347 | der (die) Deutsche | người Đức | |
348 | der Deutschkurs | dɛɾ dˈɔøtʃkuːɾs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | dˈɔøtʃlant | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | diː dˈɔøtʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | dɛɾ deːtsˈɛmbɜ | tháng 12 |
352 | der Dialog | dɛɾ dˌiːalˈoːk | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | diː dˌiːamˈantɔxtsˌaɪt | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | dɛɾ dˈiːnstɑːk | thứ ba |
355 | dies- | này (đại từ chỉ định) | |
356 | dir (du) | (còn) bạn (thế nào) | |
357 | direkt | diːrˈɛkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | diː dˌɪskʊsjˈoːn | cuộc thảo luận |
359 | doch | dˈɔx | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | dɛɾ dˈɔktoːɾ | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | diː dˈɔktoːrˌɪn | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | dɛɾ dˈɔnɜstˌɑːk | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | das dˈɔpəltsˌɪmɜ | phòng đôi |
364 | das Dorf | das dˈɔɾf | làng |
365 | dort | dˈɔɾt | ở đó |
366 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | đến đó |
367 | die Dose | diː dˈoːzə | lon, hộp |
368 | die Dosierung | diː doːzˈiːrʊŋ | liều dùng |
369 | der Download | dɛɾ (en)dˈaʊnləʊd(de) | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | dˈɔvnloːˌɑːdən | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | dɾˈaʊsən | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | dɾˈaɪtseːnt | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | dɾˈɪŋənt | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | dɾˈɪt | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | dɾˈuːkən | ấn, nhấn |
376 | drücken | ấn, nhấn | |
377 | der Drucker | dɛɾ dɾˈʊkɜ | máy in |
378 | du | duː | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
380 | das Dunkelblau | das dˈʊnkəlblˌaʊ | màu xanh đậm |
381 | durch | dˈʊɐç | khắp |
382 | der Durchschnitt | dɛɾ dˈʊɐçʃnˌɪt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | das dʊɐçzˈuːxən | tìm kiếm |
384 | dürfen | dˈuːɾfən | được phép |
385 | der Durst | dɛɾ dˈuːɾst | khát (nước) |
386 | die Dusche | diː dˈuːʃə | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | đĩa DVD | |
388 | die Ebbe | diː ˈɛbə | thuỷ triều |
389 | eben | ˈeːbən | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | ˈeːbənzˌoː | cũng |
391 | echt | ˈɛçt | Thật á? |
392 | egal | eːɡˈɑːl | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | das ˈeːeːpˌɑːɾ | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | das ˈaɪ | quả trứng |
395 | ein bisschen | aɪn bˈɪsçən | một chút |
396 | ein Konzert geben | aɪn kɔntsɜt ɡˈeːbən | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | aɪn pˈɑːɾ | một vài |
398 | ein | ˈaɪn | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | một (quán từ) | |
400 | einen (ein) | một (quán từ) | |
401 | einfach | ˈaɪnfˌax | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | dɛɾ ˈaɪnɡˌaŋ | lối vào |
403 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | ˈaɪnɡəlˌɑːdən | được mời |
405 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | ˈaɪnkˌaʊfən | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | das ˈaɪnkˌaʊfən | mua sắm |
408 | einladen | ˈaɪnlˌɑːdən | mời |
409 | die Einladung | diː ˈaɪnlˌɑdʊŋ | giấy mời |
410 | einmal | ˈaɪnmˌɑːl | một lần |
411 | die Einnahme | diː ˈaɪnnˌɑːmə | cách dùng |
412 | einräumen | ˈaɪnrˌɑʊmən | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | ˈaɪns | một điều |
414 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | ˈaɪnʃtˌaɪɡən | lên tầu |
416 | die Einstellung | diː ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪtʃpɾaɪs | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | ˈaɪnfɛɾʃtˌandən | Đồng ý |
420 | der Einwohner | dɛɾ ˈaɪnvˌoːnɜ | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | diː ˈaɪnvˌoːnərˌɪn | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | das ˈaɪntsˌɛltsɪmɜ | phòng đơn |
423 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
424 | elegant | ˌeːleːɡˈant | lịch sự |
425 | der Elektriker | dɛɾ eːlˈɛktɾɪkɜ | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | diː eːlˈɛktɾiːkərˌɪn | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | das eːlˈɛktɾoːɡərˌɑt | điện máy |
428 | die Eltern | diː ˈɛltɜn | bố mẹ |
429 | die E-Mail | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de)ˈadɾɛsə | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | ɛmpfˈeːlən | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | das ˈɛndə | phần cuối cùng |
433 | enden | ˈɛndən | kết thúc |
434 | endlich | ˈɛntlɪç | cuối cùng thì |
435 | eng | ˈɛŋ | chật |
436 | England | ˈɛŋlant | nước Anh |
437 | Englisch | ˈɛŋlɪʃ | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | dɛɾ ˈɛŋlɪʃə ɡˈaɾtən | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | diː ˌɛŋlɪʃvoːkˈɑːbəl | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | dɛɾ ˈɛnkəl | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | diː ˌɛnkəlˈiːn | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | ɛntʃˈʊldɪɡən | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | diː ɛntʃˈʊldɪɡˌʊŋ | xin lỗi |
445 | entspannen | ɛntʃpˈanən | thư giãn |
446 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư thái |
447 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | sự thư giãn |
448 | er | ɛɾ | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | diː ɛɾdbˈeːrə | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | dɛɾ ɛɾdbˈeːɾkʊxən | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | das ɛɾdɡˈɛʃɔs | tầng trệt |
452 | der E-Reader | dɛɾ ˈeːrˈeːɑːdɜ | sách điện tử |
453 | ergänzen | ɛɾɡˈɑntsən | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | das ɛɾɡˈeːbnɪs | kết quả |
455 | die Erkältung | diː ɛɾkˈɑltʊŋ | bị cảm lạnh |
456 | erklären | ɛɾklˈɑrən | giải thích |
457 | erlaubt | ɛɾlˈaʊpt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | người được nhận giảm giá | |
459 | die Ermäßigung | diː ɛɾmˈɑsɪɡˌʊŋ | giảm giá |
460 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | mở, khai trương |
461 | erst | ˈeːɾst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | ˈeːɾst | đầu tiên |
463 | erstellen | ɛɾʃtˈɛlən | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | người lớn | |
465 | erwarten | ɛɾvˈaɾtən | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | ɛɾtsˈɑhlən | kể |
467 | es geht | ɛs ɡˈeːt | bình thường |
468 | der Espresso | dɛɾ ɛʃpɾˈɛsoː | cà phê espresso |
469 | essen | ˈɛsən | ăn |
470 | das Essen | das ˈɛsən | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | das ˈɛstsɪmɜ | phòng ăn |
472 | etwas | ˈɛtvɑːs | một chút |
473 | etwas gerne machen | ˈɛtvɑːs ɡˈɛɾnə mˈaxən | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) | |
475 | euer, eure | của các bạn, của các cậu | |
476 | der Euro | dɛɾ ˈɔøroː | đồng Euro |
477 | das Europa | das ɔøˈoːpɑː | châu Âu |
478 | Ex- | (người ở cùng) cũ | |
479 | extra | ˈɛkstɾɑː | rất |
480 | fahren | fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | das fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | dɛɾ fˈɑːɾɡast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | dɛɾ fˈɑːɾkaɾtˌɛnʃaltɜ | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | fˈɑːrɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | das fˈɑːrɑːt | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | dɛɾ fˈɑːradˌaʊsfluːk | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | diː fˈɑːradmˌiːtə | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dɛɾ fˈɑːrɑːdzɛɾvˌiːs | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | das fˈɑːratˌɪkət | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
491 | falsch | fˈalʃ | sai |
492 | die Familie | diː famˈiːlɪə | gia đình |
493 | das Familienfest | das famˈiːlɪənfəst | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | das famˈiːlɪənlˌeːbən | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | dɛɾ famˈiːlɪənˌɑːmə | tên họ |
496 | der Familienstand | dɛɾ famˈiːlɪənstˌant | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | dɛɾ fˈɑːn | người hâm mộ |
498 | fantastisch | fantˈastɪʃ | tuyệt vời |
499 | die Farbe | diː fˈaɾbə | mầu |
500 | die Farbkopie | diː fˈaɾpkoːpˌiː | bản copy mầu |
501 | fast | fˈast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | das fˈastfoːt | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | dɛɾ fˈɛbɾuːˌɑːɾ | tháng hai |
504 | fehlen | fˈeːlən | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | fˈeːlənt | còn thiếu |
506 | der Fehler | dɛɾ fˈeːlɜ | lỗi |
507 | die Feier | diː fˈaɪɜ | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | fˈaɪɜn | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | das fˈaɪɜn | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | fˈeːmiːnˌɪn | nữ tính |
511 | das Fenster | das fˈeːnstɜ | cửa sổ |
512 | die Ferien | diː fˈeːriːən | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | das fˈeːrɪənkˌamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | dɛɾ fˈeːrɪənjˌoːp | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | dɛɾ fˈeːrɪənpˌaɾk | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | sóng wifi trong công viên | |
517 | die Ferienwohnung | diː fˈeːrɪənvˌoːnʊŋ | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | fˈɛɾnzeːən | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | das fˈɛɾnzeːən | truyền hình |
520 | der Fernseher | dɛɾ fˈɛɾnzeːɜ | ti vi |
521 | der Fernverkehr | dɛɾ fˈɛɾnfɜkˌeːɾ | giao thông đường dài |
522 | fertig | fˈɛɾtɪç | xong |
523 | fertigmachen | fˈɛɾtiçmˌaxən | làm xong |
524 | das Fest | das fˈɛst | lễ hội |
525 | das Festival | das fˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | das fˈɛstʃpˌiːl | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | das fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | das fˈɔøɜtsˌɔøk | bật lửa |
529 | das Fieber | das fˈiːbɜ | bị sốt |
530 | der Film | dɛɾ fˈɪlm | bộ phim |
531 | das Filmtheater | das fˌɪlmteːˈɑːtɜ | rạp chiếu phim |
532 | finden | fˈɪndən | tìm thấy |
533 | die Firma | diː fˈɪɾmɑː | hãng |
534 | der Fisch | dɛɾ fˈɪʃ | con cá |
535 | fit | fˈiːt | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | diː (en)fˈɪtnəs(de) | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | das fˈɪtnɛsɡˌeːrat | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | das fˈɪtnɛsstˌuːdɪˌoː | phòng tập thể dục |
539 | fix | fˈɪks | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diː flˈɑçə | diện tích |
541 | die Flasche | diː flˈaʃə | cái chai |
542 | das Fleisch | das flˈaɪʃ | thịt |
543 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
544 | fliegen | flˈiːɡən | bay |
545 | der Flughafen | dɛɾ flˈuːɡhɑːfən | sân bay |
546 | das Flugticket | das flˈuːɡtɪkət | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | das flˈuːɡtsɔøk | máy bay |
548 | der Flur | dɛɾ flˈuːɾ | hành lang |
549 | der Fluss | dɛɾ flˈʊs | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | diː flˈuːsɪçkˌaɪt | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | sau đây | |
552 | das Fondue | das fɔndˈyː | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | das fˌɔɾmuːlˈɑːɾ | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | dɛɾ fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | diː fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | das fˈoːtoː | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | diː fˈoːtoːˌɑɡəntˌuːɾ | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | diː fˈoːtoːɡˌɛʃɪçtə | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | dɛɾ fˈoːtoːɡɾˌɑːf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | das fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | dɛɾ fˈoːtoːkˌuːɾs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | diː fˈoːtoːrˌɛçɜçə | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | das fˈoːtoːstˌuːdɪˌoː | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | diː fˈoːtoːɡɾˌɑfɪn | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | diː frˈɑːɡə | câu hỏi |
567 | fragen | frˈɑːɡən | hỏi |
568 | Frankreich | frˈaŋkɾaɪç | nước Pháp |
569 | Französisch | frantsˈoːzɪʃ | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | diː frˈantsoːzˌɪʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | Bà/Cô (xưng hô) | |
572 | die Frau | diː frˈaʊ | phụ nữ |
573 | frei | frˈaɪ | trống |
574 | frei haben | frˈaɪ hˈɑːbən | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | das frˌaɪlɪçtkˈiːnoː | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | dɛɾ frˈaɪtɑːk | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | dɛɾ frˈaɪtaɡˌɑːbənt | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɪtɑːk | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɔɾɡən | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | dɛɾ frˈaɪtaɡfˌoːɾmɪtˌɑːk | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | diː frˈaɪtsaɪt | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | diː frˈaɪtsaɪtˌaktiːvˌiːtat | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | das frˈaɪtsaɪtˌaŋeːbˌoːt | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | diː frˈɛmtʃpɾɑːxə | ngoại ngữ |
585 | der Freund | dɛɾ frˈɔønt | bạn (nam) |
586 | die Freundin | diː frˈɔøndɪn | bạn (nữ) |
587 | freundlich | frˈɔøntlɪç | thân thiện |
588 | frisch | frˈɪʃ | tươi mới |
589 | der Friseur | dɛɾ friːzˈøːɾ | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | diː frˈiːzɔørˌɪn | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | frˈoː | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | frˈoːə vˈaɪhnaxtən | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | frˈoːəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | frˈuːh | sớm |
595 | der Frühling | dɛɾ frˈuːhlɪŋ | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | diː frˈuːhʃɪçt | ca sớm |
597 | das Frühstück | das frˈuːhstuːk | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | frˈuːhstuːkən | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | das frˈuːhstuːksbˌʊfət | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | diː fˈuːhrʊŋ | dẫn tour |
601 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | hoạt động |
602 | für | fˈuːɾ | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | cho | |
604 | der Fuß | dɛɾ fˈuːs | bàn chân |
605 | Fußball | fˈʊsbal | bóng đá |
606 | Fußball spielen | fˈʊsbal ʃpˈiːlən | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | dɛɾ fˈʊsbal | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | das fˈʊsbalʃpˌiːl | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | das fˌʊsbalstadjˈoːn | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | das fˈʊsbaltɾˌɛnɪŋ | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | dɛɾ fˈʊsveːk | đường đi bộ |
612 | ganz | ɡˌants | cả |
613 | gar | ɡˈɑːɾ | hoàn toàn |
614 | der Garten | dɛɾ ɡˈaɾtən | vườn |
615 | die Gärtnerei | diː ɡˌɑɾtneːrˈaɪ | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | dɛɾ ɡˈast | khách, thực khách |
617 | das Gate | das ɡˈɑːtə | cửa ra |
618 | geben | ɡˈeːbən | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | ɡəbˈoːrən | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | ɡəbɾˈɔxən | gẫy |
621 | der Geburtstag | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstɑːk | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstakskˌʊxən | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | diː ɡəbˈʊɐtstakstˌɔɾtə | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | ɡəfˈalən | làm hài lòng |
625 | gegen | ɡˈeːɡən | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | das ɡəhˈalt | lương |
627 | gehen | ɡˈeːən | đi |
628 | gelb | ɡˈɛlp | mầu vàng |
629 | das Gelb | das ɡˈɛlp | mầu vàng |
630 | das Geld | das ɡˈɛlt | tiền |
631 | der Geldautomat | dɛɾ ɡˌɛldaʊtoːmˈɑːt | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | ɡəmˈaɪnzɑːm | cùng nhau |
633 | das Gemüse | das ɡəmˈuːzə | rau |
634 | die Gemüsesuppe | diː ɡəmˈuːzeːzˌʊpə | súp rau |
635 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
636 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
637 | geöffnet | ɡˌeːoːfnət | được mở cửa |
638 | das Gepäck | das ɡəpˈɑk | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | ɡərˈɑːdə | đang; thẳng |
640 | geradeaus | ɡərˈɑdeːˌaʊs | đi thẳng |
641 | gern(e) | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) | |
642 | gern(e) machen | thích | |
643 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn bộ |
644 | geschafft | ɡəʃˈaft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | das ɡəʃˈɑft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | dɛɾ ɡəʃˌɛnkaɾtˈiːkəl | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | das ɡəʃˌɛŋkpapˈiːɾ | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | diː ɡəʃˈɪçtə | câu chuyện |
649 | geschieden | ɡəʃˈiːdən | ly dị |
650 | das Geschirr | das ɡəʃˈɪɾ | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | das ɡəʃlˈɛçt | giới tính |
652 | geschlossen | ɡəʃlˈɔsən | đóng cửa |
653 | das Geschwister | das ɡəʃvˈɪstɜ | anh chị em |
654 | gesendet | ɡəzˈɛndət | đã gửi |
655 | gespannt | ɡəʃpˈant | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | das ɡəʃpɾˈɑç | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ɡˈɛstɜn | ngày hôm qua |
658 | gesund | ɡəzˈʊnt | khoẻ |
659 | die Gesundheit | diː ɡəzˈʊnthaɪt | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | das ɡəzˈʊnthaɪtstsˌɛntɾʊm | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | das ɡətɾˈɑŋk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dɛɾ ɡətɾˈɑnkəzɛɾvˌiːs | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | ɡətɾˈɛnt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | ɡəvˈɪnən | chiến thắng |
665 | der Gewinner | dɛɾ ɡəvˈɪnɜ | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | diː ɡəvˈɪnərˌɪn | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | ɡˈiːtarə ʃpˈiːlən | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | diː ɡˈiːtarə | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | dɛɾ ɡˈiːtarˌɛnkuːɾs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | das ɡlˈɑːs | cái cốc |
671 | glauben | ɡlˈaʊbən | tin |
672 | gleich | ɡlˈaɪç | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | ɡlˈaɪçfals | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | das ɡlˈaɪs | đường ray |
675 | die Glocke | diː ɡlˈɔkə | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | das ɡlˈɔkənʃpˌiːl | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
678 | glücklich | ɡlˈuːklɪç | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | dɛɾ ɡlˈuːkvʊnʃ | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | diː ɡlˈuːkvʊnʃkˌaɾtə | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | diː ɡˈɔldənə hˈoːxtsˌaɪt | lễ cưới vàng |
682 | Grad | ɡɾˈɑːt | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | diː ɡɾˈafiːtˌiːvant | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | dɛɾ ɡɾˈafiːtˌiː(en)wˈɜːkʃɒp(de) | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | das ɡɾˈam | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | das ɡɾˈamatˌɪkbʊx | sách ngữ pháp |
687 | gratis | ɡɾˈɑtɪs | miễn phí |
688 | gratulieren | ɡɾˌɑtuːlˈiːrən | chúc mừng |
689 | grau | ɡɾˈaʊ | mầu xám |
690 | das Grau | das ɡɾˈaʊ | mầu xám |
691 | die Grenze | diː ɡɾˈɛntsə | biên giới |
692 | grillen | ɡɾˈɪlən | nướng |
693 | das Grillfest | das ɡɾˈɪlfəst | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | dɛɾ ɡɾɪltˈɛlɜ | món nướng |
695 | groß | ɡɾˈoːs | to |
696 | die Größe | diː ɡɾˈoːsə | cỡ |
697 | die Großeltern | diː ɡɾˈoːsɛltɜn | ông bà |
698 | die Großmutter | diː ɡɾˈɔsmʊtɜ | bà |
699 | der Großvater | dɛɾ ɡɾˈɔsfɑːtɜ | ông |
700 | grün | ɡɾˈuːn | mầu xanh |
701 | das Grün | das ɡɾˈuːn | mầu xanh |
702 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do |
703 | die Gruppe | diː ɡɾˈʊpə | nhóm |
704 | der Gruß | dɛɾ ɡɾˈuːs | lời chào |
705 | grüßen | ɡɾˈuːsən | chào |
706 | günstig | ɡˈuːnstɪç | giá rẻ |
707 | die Gurke | diː ɡˈʊɐkə | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dɛɾ ɡˈuːɾtəl | dây thắt lưng |
709 | gut | ɡˈuːt | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | ɡˈuːtə bˈɛsərˌʊŋ | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | ɡˈuːtə nˈaxt | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | ɡˈuːtə rˈaɪzə | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | ɡˈuːtən ˈɑːbənt | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | ɡˈuːtən ˌapeːtˈɪt | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | ɡˈuːtən mˈɔɾɡən | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | ɡˈuːtən tˈɑːk | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | ɡˈuːtəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | das ɡʏmnˈɑziːˌʊm | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | diː ɡʏmnˈastiːk | thể dục |
720 | haben | hˈɑːbən | có |
721 | das Hackfleisch | das hˈakflaɪʃ | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | dɛɾ hˈɑːfən | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | das hˈɑhnçən | món thịt gà |
724 | halb- | hˈalp | nửa (tiếng) |
725 | halb | hˈalp | rưỡi |
726 | die Halle | diː hˈalə | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | hˈaloː | Xin chào |
728 | der Hals | dɛɾ hˈɑːls | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | dɛɾ hˈalsçmɜts | đau họng |
730 | Halt | hˈalt | dừng lại |
731 | halten | hˈaltən | giữ |
732 | die Haltestelle | diː hˈaltɛʃtˌɛlə | bến xe |
733 | die Hand | diː hˈant | bàn tay |
734 | das Handtuch | das hˈanttˌʊx | khăn tay |
735 | das Handy | das hˈɛndiː | điện thoại di động |
736 | hängen | hˈɑŋən | treo |
737 | hätte (haben) | muốn (động từ nguyên thể là haben) | |
738 | der Hauptbahnhof | dɛɾ hˈaʊptbˌɑːnhoːf | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | dɛɾ hˈaʊptˌaɪnɡˌaŋ | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | diː hˈaʊptspaɪzə | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | dɛɾ hˈaʊptaɪl | phần thân bài |
742 | das Haus | das hˈaʊs | nhà |
743 | die Hausarbeit | diː hˈaʊsˌaɾbaɪt | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | diː hˈaʊsˌaʊfɡˌɑːbə | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | dɛɾ hˈaʊshˌalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | diː hˈaʊsnˌʊmɜ | số nhà |
747 | der Heavy Metal | dɛɾ hˈeːavˌiː meːtˈɑːl | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | hˈeːbən | nâng |
749 | die Heimat | diː hˈaɪmɑːt | quê |
750 | das Heimatland | das hˈaɪmatlˌant | quê hương |
751 | heiraten | haɪrˈɑːtən | cưới |
752 | heiß | hˈaɪs | nóng |
753 | die heiße Schokolade | diː hˈaɪsə ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la nóng |
754 | heißen | hˈaɪsən | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | hˈɛlfən | giúp đỡ |
756 | hell | hˈɛl | sáng |
757 | das Hemd | das hˈɛmt | áo sơ mi nam |
758 | her sein | hˈeːɾ zaɪn | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | dɛɾ hˈɛɾpst | mùa thu |
760 | der Herd | dɛɾ hˈeːɾt | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | ngài, ông (xưng hô) | |
762 | der Herr | dɛɾ hˈɛɾ | quý ông |
763 | die Herrenmode | diː hˈɛrənmˌoːdə | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | dɛɾ hˈɛrənʃˌuː | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | hɛrˈʊntɜlˌɑːdən hˈɛɾtslɪç | tải về |
766 | Herzlich willkommen | hˈɛɾtslɪç vˈɪlkɔmən | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | hˈɔøtə | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | hˈeː | chào |
769 | Hi | hˈaɪ | chào |
770 | hier | hˈiːɾ | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | diː hˈɪlfə | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | diː hˈɪmbeːrə | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | diː hˈɪməlsrˌɪçtʊŋ | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | hˈɪn ʊnt hˈeːɾ | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | hˈɪn ʊnt tsuːrˈuːk | khứ hồi |
776 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến đó |
777 | hinten | hˈɪntən | ở phía sau |
778 | hinter | hˈɪntɜ | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | dɛɾ hˈɪnvaɪs | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | hˈɪnvɔlən | đi đến đó |
781 | hinzufügen | hɪntsˈuːfˌuːɡən | thêm vào |
782 | der Hip Hop | dɛɾ (en)hˈɪp(de) hˈoːp | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | das (en)hˈɪp(de) hˈoːpfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | diː (en)hˈɪp(de)hˈoːpbˈant | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | das hˈɔbiː | sở thích |
786 | hoch | hˈoːx | cao |
787 | hochladen | hˈoːxlˌɑːdən | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | diː hˈoːxtsˌaɪt | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | dɛɾ hˈoːxtsˌaɪtʃtˌɑːk | ngày cưới |
790 | hoffen | hˈɔfən | hy vọng |
791 | hoffentlich | hˈɔfəntlɪç | hy vọng là |
792 | höflich | hˈoːflɪç | lịch sự |
793 | holen | hˈoːlən | lấy (nước) |
794 | der Honig | dɛɾ hˈoːnɪç | mật ong |
795 | hören | hˈoːrən | nghe |
796 | die Hose | diː hˈoːzə | quần âu |
797 | das Hospital | das hˌɔspiːtˈɑːl | bệnh viện |
798 | das Hotel | das hˈoːtəl | khách sạn |
799 | die Hotelbar | diː hˈoːtəlbˌɑːɾ | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | dɛɾ hˈoːtəlɡˌast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | diː hˌoːtəlrˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | diː hˈuːhnɜzˌʊpə | món súp gà |
803 | der Hund | dɛɾ hˈʊnt | con chó |
804 | der Hunger | dɛɾ hˈʊŋɜ | đói |
805 | der Husten | dɛɾ hˈʊstən | ho |
806 | der ICE | tầu siêu tốc ICE | |
807 | ich | ɪç | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | diː iːdˈeː | ý tưởng |
809 | ihm (er) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) | |
810 | ihm (es) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) | |
811 | ihnen | ˈiːnən | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | ngài, ông (lịch sự) | |
813 | ihr | iːɾ | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 | |
815 | im | ˈɪm | ở (trong) |
816 | immer | ˈɪmɜ | luôn luôn |
817 | das Improtheater | das ˌɪmpɾɔtheːˈɑːtɜ | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ˈɪn | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | ɪn ˌaɪnəm | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ɪn ˈɔɾdnʊŋ | ổn |
821 | in Ruhe | ɪn rˈuːə | yên tĩnh |
822 | Indisch | ˈɪndɪʃ | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | diː ˌɪnfɛktsɪˈoːn | nhiễm trùng |
824 | die Info | diː ˈɪnfoː | thông tin (-s) |
825 | die Information | diː ˌɪnfɔɾmˌatsɪˈoːn | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | das ˌɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsmatˌeːriːˈɑːl | tài liệu thông tin |
827 | informieren | ˌɪnfɔɾmˈiːrən | thông báo |
828 | der Ingenieur | dɛɾ ˌɪndʒənjˈuːɾ | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | diː ˈɪŋeːnˌiːuːrˌɪn | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | dɛɾ ˈɪnhalt | nội dung |
831 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
832 | ins | ˈɪns | đi vào |
833 | die Insel | diː ˈɪnzəl | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | dɛɾ ˈɪntɛnzˌɪvkuːɾs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | ˌɪntərɛsˈant | thú vị |
836 | das Interesse | das ˌɪntərˈɛsə | sự quan tâm |
837 | interessieren | ˌɪntərɛsˈiːrən | quan tâm |
838 | international | ˌɪntɜnˌatsɪˌoːnˈɑːl | quốc tế |
839 | das Internet | das ˈɪntɜnˌɛt | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | diː ˈɪntɜnˌɛtnʊtsˌʊŋ | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | diː ˈɪntɜnˌɛtzaɪtə | trang mạng |
842 | das Interview | das ˈɪntɜvˌiːf | phỏng vấn |
843 | interviewen | ˈɪntɜvˌiːvən | phỏng vấn |
844 | die Inventur | diː ˈɪnvəntˌuːɾ | kiểm hàng |
845 | der Iran | dɛɾ iːrˈɑːn | nước Iran |
846 | Irland | ˈɪɾlant | nước Ai len |
847 | Israel | ˈɪsrɑːˌɛl | nước Israel |
848 | ist (sein) | là | |
849 | Italien | ˌiːtalɪˈeːn | nước Italia |
850 | Italienisch | ˌiːtalɪˈeːnɪʃ | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | dɛɾ ˌiːtalɪˈeːnɪʃkˌuːɾs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | jˈɑː | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | diː jˈakə | áo khoác |
854 | das Jahr | das jˈɑːɾ | tuổi |
855 | jährlich | jˈɑhɾlɪç | hàng năm |
856 | der Januar | dɛɾ jˈanuːˌɑːɾ | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | japˈɑːn | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | japˈɑnɪʃ | người Nhật Bản |
859 | japanisch | người Nhật Bản | |
860 | der Japanischkurs | dɛɾ jˈɑpanˌɪʃkuːɾs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | dɛɾ jˈats | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | das jˈatsfɛstˌiːvɑːl | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | das jˈatskɔntsɜt | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | dɛɾ jˈatstants | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | diː (en)dʒˈiːnz(de) | quần bò |
866 | das Jeansblau | das jˈeːansblˌaʊ | mầu xanh denim |
867 | jeder | jˈeːdɜ | mỗi |
868 | jemand | jˈeːmant | một ai đó |
869 | jetzt | jˈɛtst | hiện tại |
870 | der Job | dɛɾ (en)dʒˈɒb(de) | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | das jˈoːbaŋˌeːboːt | lời mời làm việc |
872 | joggen | jˈɔɡən | chạy bộ |
873 | das Joggen | das jˈɔɡən | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | dɛɾ jˈɔɡɪŋʃˌuː | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪsmʊs | ngành báo chí |
876 | der Journalist | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪst | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | diː jˈuːɾnalˌɪstɪn | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | diː jˈuːɡənt | thanh niên |
879 | der Juli | dɛɾ jˈuːliː | tháng bẩy |
880 | jung | jˈʊŋ | trẻ |
881 | Jung und Alt | jˈʊŋ ʊnt ˈalt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | dɛɾ jˈuːniː | tháng sáu |
883 | der Kaffee | dɛɾ kˈafeː | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | diː kˈafeːmˌaʃɪnə | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | das kˈafeːtɾˌɪŋkən | uống cà phê |
886 | der Kalender | dɛɾ kˈɑːləndɜ | lịch |
887 | kalt | kˈalt | lạnh |
888 | die Kamera | diː kˈɑmeːrˌɑː | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | kˈɑnadˌɑː | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | diː kˈantɪnə | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | kˈɑpʊt | hỏng |
892 | der Karneval | dɛɾ kˈaɾneːvˌɑːl | lễ hội |
893 | die Karotte | củ cà rốt | |
894 | die Karottensuppe | diː kˈɑrɔtˌɛnzʊpə | súp cà rốt |
895 | die Karte | diː kˈaɾtə | thực đơn |
896 | die Kartoffel | diː kaɾtˈɔfəl | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | dɛɾ kaɾtˌɔfəlzalˈɑːt | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | dɛɾ kˈɑzə | pho mát |
899 | der Käsekuchen | dɛɾ kˈɑzeːkˌʊxən | bánh pho mát |
900 | die Kasse | diː kˈasə | quầy thu ngân |
901 | kaufen | kˈaʊfən | mua |
902 | das Kaufhaus | das kˈaʊfhaʊs | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | kˈaɪn | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | kˈaɪnə ˈɑːnʊŋ | không biết |
905 | der Keller | dɛɾ kˈɛlɜ | tầng hầm |
906 | der Kellner | dɛɾ kˈɛlnɜ | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | diː kˈɛlnərˌɪn | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | kˈɛnən | biết |
909 | kennenlernen | kˈɛnənlɜnən | làm quen |
910 | die Kette | diː kˈɛtə | dây chuyền |
911 | das Kilo | das kˈiːloː | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | das kˈɪnt | con |
913 | die Kindermode | diː kˈɪndɜmˌoːdə | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | das kˈɪndɜtˌʊɐnən | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | dɛɾ kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | das kˈɪndɜtsəlt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | das kˈɪndɜtsˌɪmɜ | phòng cho con |
918 | das Kino | das kˈiːnoː | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | dɛɾ kˈɪoːsk | ki ốt |
920 | die Kirche | diː kˈɪɾçə | nhà thờ |
921 | die Kiwi | diː kˈiːviː | quả kiwi |
922 | die Klamotte | diː klˈɑmɔtə | quần áo |
923 | klangvoll | klˈaŋfɔl | du dương |
924 | klappen | klˈapən | được, ổn tất |
925 | klar | klˈɑːɾ | tất nhiên rồi |
926 | klasse | klˈasə | tuyệt vời |
927 | die Klasse | diː klˈasə | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | das klˈasɪkˌɔntsɜt | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | klˈasɪʃ | cổ điển |
930 | die klassische Musik | diː klˈasɪʃə muːzˈiːk | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | klavˈiːɾ ʃpˈiːlən | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | das klavˈiːɾ | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | dɛɾ klˈɑviːrˌʊntɜrˌɪçt | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | das klˈaɪt | váy |
935 | klein | klˈaɪn | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | dɛɾ klˈɛtɜkˌuːɾs | khoá học leo núi |
937 | klettern | klˈɛtɜn | leo núi |
938 | das Klettern | das klˈɛtɜn | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | dɛɾ klˈɛteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | klˈɪkən | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | klˈɪŋəln | kêu, reo |
942 | klingen | klˈɪŋən | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | dɛɾ klˈoːs | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | diː knˈaɪpə | quán rượu |
945 | der Knoblauch | dɛɾ knˈɔblaʊx | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | das kˈɔxbʊx | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | kˈɔxən | nấu ăn |
948 | das Kochen | das kˈɔxən | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | dɛɾ kˈɔxkuːɾs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | dɛɾ kˈɔfɜ | va li |
951 | der Kollege | dɛɾ kɔlˈeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | diː kɔlˈeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kˈoːmɪʃ | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | kˈɔmən | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | diː kˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | giao tiếp |
956 | kommunikativ | kˌɔmuːnˌiːkatˈiːf | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | dɛɾ kɔndˈiːtoːɾ | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | diː kɔndˌiːtoːrˈaɪ | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | diː kɔndˈiːtoːrˌɪn | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | kˈoːnən | có thể |
961 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kɔntɾɔlˈiːrən | kiểm tra |
963 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
964 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | ý tưởng |
965 | das Konzert | das kɔntsɜt | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | dɛɾ kɔntsɜtbˈeːɡɪn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | dɛɾ kˈɔpf | đầu |
968 | der Kopfhörer | dɛɾ kˈɔpfhoːrɜ | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | dɛɾ kˈɔpfʃmɜts | đau đầu |
970 | die Kopie | diː koːpˈiː | bản photocopy |
971 | kopieren | koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | das koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | dɛɾ koːpˈiːrɜ | máy photocopy |
974 | Koreanisch | kˌoːreːˈɑnɪʃ | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | dɛɾ kˈoːɾpɜ | cơ thể |
976 | die Korrektur | diː kˈɔrɛktˌuːɾ | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | kˈɔstən | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | das kɾˈaftɾɛnˌɪŋ | luyện tập thể lực |
979 | krank | kɾˈaŋk | ốm |
980 | das Krankenhaus | das kɾˈankənhˌaʊs | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | dɛɾ kɾˌankənpflˈeːɡɜ | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | diː kɾˈankɛnʃvəstɜ | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | diː kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | dɛɾ kɾˈiːmiː | truyện trinh thám |
985 | die Küche | diː kˈuːçə | bếp |
986 | die Küche | bếp | |
987 | der Kuchen | dɛɾ kˈʊxən | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | dɛɾ kˈuːɡəlʃrˌaɪbɜ | bút bi |
989 | der Kühlschrank | dɛɾ kˈuːhlʃraŋk | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | das kˌʊltʊɐpɾɔɡɾˈam | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | diː kˈʊltʊɐfˌeːranstˌaltʊŋ | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | dɛɾ kˈʊndə | khách hàng |
1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | der Abend | "dɛɾ ˈɑːbənt | buổi tối |
2 | das Abendessen | das ˈɑːbəndˌɛsən | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | diː ˈɑːbəntkˌasə | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | dɛɾ ˈɑːbəntkˌuːɾs | khoá học buổi tối |
5 | abends | ˈɑːbənts | các buổi tối |
6 | aber | ˈɑːbɜ | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | ˈapfˌɑːrən | khởi hành |
8 | die Abfahrt | diː ˈapfˌɑːɾt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | diː ˈapfˌɑːɾtstsaɪt | giờ khởi hành |
10 | abholen | ˈaphˌoːlən | đón |
11 | das Abitur | das ˈapiːtˌuːɾ | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | ˈaplˌeːnən | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | giảm cân |
14 | absagen | ˈapzˌɑːɡən | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | das ˈapʃlˌʊsfɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | ˈaxtən | chú ý |
17 | Achtung | ˈaxtʊŋ | sự chú ý |
18 | die Adresse | diː ˈadɾɛsə | địa chỉ |
19 | die Agenda | diː aɡˈɛndɑː | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | hãng môi giới |
21 | Ägypten | ˈɑɡʏptən | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | diː ˌakɾoːbˈɑtiːk | môn nhào lộn |
23 | aktiv | aktˈiːf | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | das ˌaktɪvpɾɔɡɾˈam | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | ˌaktuːˈɛl | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | das ˈalbʊm | quyển album |
28 | der Alkohol | dɛɾ ˌalkoːˈoːl | chất cồn |
29 | alle | ˈalə | tất cả |
30 | allein | alˈaɪn | một mình |
31 | alles | ˈaləs | tất cả |
32 | der Alltag | dɛɾ ˈaltɑːk | thường nhật |
33 | die Alpen | diː ˈalpən | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | ˈalzoː | có nghĩa là |
35 | das Alter | das ˈaltɜ | độ tuổi |
36 | die Altstadt | diː ˈaltstat | thành phố cổ |
37 | am | ˈam | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | ˈɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ |
39 | an Bord | an bˈɔɾt | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | ˈanbˌiːtən | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | ˈandɜs | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | diː ˈanfˌɑːɾt | đến nơi |
43 | der Anfang | dɛɾ ˈanfˌaŋ | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | ˈanfˌaŋən | bắt đầu |
45 | der Anfänger | dɛɾ ˈanfˌɑŋɜ | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | diː ˈanfˌɑŋərˌɪn | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
48 | das Angebot | das ˈanɡəbˌoːt | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | diː ˈanɡˌiːnɑː | đau thắt ngực |
50 | die Angst | diː ˈaŋst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | ˈankˌɔmən | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | diː ˈankˌʊnft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | diː ˈanmˌɛldʊŋ | bản đăng ký |
54 | annehmen | ˈaneːmən | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | ˈanpɾoːbˌiːrən | thử |
56 | die Anrede | diː ˈanrˌeːdə | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | dɛɾ ˈanrˌuːf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | ˈanrˌuːfən | gọi điện thoại |
59 | anschauen | ˈanʃˌaʊən | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | ˈanzˌeːən | xem |
61 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | das ˌantiːbˈɪoːtˌiːkʊm | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | diː ˈantvɔɾt | câu trả lời |
64 | antworten | ˈantvɔɾtən | trả lời |
65 | die Anwendung | diː ˈanvˌɛndʊŋ | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | diː ˈantsˌɑːl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | diː ˈantsˌaɪɡə | quảng cáo |
68 | der Apfel | dɛɾ ˈapfəl | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | dɛɾ ˈapfəlkˌʊxən | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | dɛɾ ˈapfəlzˌaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | diː ˈɑpɔthˌeːkə | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dɛɾ ˈɑpɔthˌeːkɜ | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | diː ˈɑpɔthˌeːkərˌɪn | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | diː ˈap | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | dɛɾ ˌapeːtˈɪt | sự ngon miệng |
76 | der April | dɛɾ apɾˈiːl | tháng tư |
77 | das Aquarium | das akvˈɑriːˌʊm | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | das ˈɑkvɑːjˈoːɡɑː | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | arˈɑbɪʃ | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | diː ˈaɾbaɪt | công việc |
81 | arbeiten | ˈaɾbaɪtən | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | dɛɾ ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | diː ˈaɾbaɪtskɔlˌeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | dɛɾ ˈaɾbaɪtsplˌats | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | dɛɾ ˈaɾbaɪtstˌɑːk | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | diː ˈaɾbaɪtstsˌaɪt | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | das ˈaɾbaɪtstsˌɪmɜ | phòng làm việc |
88 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | das ˈaɾçiːtˌɛktʊɐbˌuːroː | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | dɛɾ ˈaɾm | cánh tay |
92 | der Artikel | dɛɾ aɾtˈiːkəl | bài báo |
93 | der Arzt | dɛɾ ˈaɾtst | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | diː ˈɑɾtstɪn | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | dɛɾ ˌaɾtstɜmˈiːn | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | ˈatmən | thở |
97 | der Audioguide | dɛɾ (en)ˈɔːdɪˌɒɡaɪd(de) | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | aʊf viːdɜhˈoːrən | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | aʊf viːdɜzˈeːən | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | diː ˈaʊfɡˌɑːbə | công việc |
101 | aufhängen | ˈaʊfhˌɑŋən | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | ˈaʊfrˌɑʊmən | dọn dẹp |
104 | aufregend | ˈaʊfrˌeːɡənt | thú vị |
105 | aufschreiben | ˈaʊfʃrˌaɪbən | viết ra |
106 | die Aufschrift | diː ˈaʊfʃrˌɪft | dòng chữ |
107 | aufstehen | ˈaʊfʃtˌeːən | đứng dậy |
108 | der Auftrag | dɛɾ ˈaʊftɾˌɑːk | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | dɛɾ ˈaʊftsˌuːk | cầu thang máy |
110 | das Auge | das ˈaʊɡə | mắt |
111 | der Augenarzt | dɛɾ ˈaʊɡənˌaɾtst | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | dɛɾ ˈaʊɡɛnʃmɜts | đau mắt |
113 | der August | dɛɾ ˈaʊɡʊst | tháng tám |
114 | aus | ˈaʊs | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | ˌaʊs zaɪn | tắt |
116 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsvˌeːk | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | ˈaʊsdɾˌʊkən | in ra |
119 | der Ausflug | dɛɾ ˈaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | dɛɾ ˈaʊsɡˌaŋ | lối ra |
121 | das Ausland | das ˈaʊslˌant | nước ngoài |
122 | ausräumen | ˈaʊsrˌɑʊmən | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | diː ˈaʊszˌɑːɡə | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ˈaʊsɜdˌeːm | ngoài ra |
126 | aussprechen | ˈaʊsʃpɾˌɛçən | phát âm |
127 | aussteigen | ˈaʊsʃtˌaɪɡən | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | dɛɾ ˈaʊsʃtˌiːk | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | aʊstɾˈɑlɪən | nước Úc |
130 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | lựa chọn |
132 | der Ausweis | dɛɾ ˈaʊsvˌaɪs | chứng minh thư |
133 | das Auto | das ˈaʊtoː | ô tô |
134 | automatisch | aʊtˈoːmˈɑːtɪʃ | tự động |
135 | der Autoverkäufer | dɛɾ ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfɜ | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | diː ˈaʊtoːvɜkˌɑuːfərˌɪn | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | dɛɾ (en)bˈeɪbɪsˌɪtə(de) | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | diː (en)bˈeɪbɪsˌɪtəɹˌɪn(de) | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | bˈakən | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | diː bˌɑkeːrˈaɪ | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | dɛɾ bˈɑkɜstˌant | quầy bán bánh |
142 | das Bad | das bˈɑːt | buồng tắm |
143 | die Badehose | diː bˈɑdeːˌoːzə | quần bơi |
144 | baden | bˈɑːdən | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | das bˈɑdeːtsˌɪmɜ | buồng tắm |
146 | das Baguette | das bˈɑɡuːˌɛtə | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | das bˈɑːŋlaɪs | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | dɛɾ bˈɑːnhoːf | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | dɛɾ bˈɑːnhɔfzˌaɪŋaŋ | lối vào nhà ga |
150 | bald | bˈalt | sắp |
151 | der Balkon | dɛɾ balkˈoːn | ban công |
152 | der Ball | dɛɾ bˈal | quả bóng |
153 | die Banane | diː banˈɑːnə | quả chuối |
154 | die Band | diː bˈant | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | dɛɾ bˈantkɔntəst | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | diː bˈaŋk | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | diː bˈaŋkaɾtə | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | diː bˈɑːɾ | quán bar |
159 | das Barbecue | das bˌaɾbeːkˈyː | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | das bˈaɾɡɛlt | tiền mặt |
161 | Basketball | bˈaskɛtbˌal | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | dɛɾ bˈaskɛtbˌal | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | dɛɾ bˈaʊx | bụng |
164 | der Bauchschmerz | dɛɾ bˈaʊxʃmɜts | đau bụng |
165 | bauen | bˈaʊən | xây |
166 | das Bauernbrot | das bˈaʊɛɾnbɾˌoːt | bánh mỳ |
167 | der Baum | dɛɾ bˈaʊm | cái cây |
168 | die Baustelle | diː bˈaʊʃtɛlə | công trường |
169 | beachten | bəˈaxtən | chú ý |
170 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
171 | der Becher | dɛɾ bˈɛçɜ | cái cốc |
172 | bedeuten | bədˈɔøtən | có nghĩa là |
173 | beendet | bəˈɛndət | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | bəɡˈaɪstɜt | hào hứng |
175 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bəɡˈɪnən | bắt đầu |
177 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào mừng |
178 | die Behörde | diː bəhˈoːɾdə | cơ quan chức năng |
179 | bei | bˈaɪ | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | cả hai (thứ gì đó) | |
181 | beim | bˈaɪm | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | das bˈaɪn | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | das bˈaɪʃpiːl | ví dụ |
184 | der Beitrag | dɛɾ bˈaɪtɾɑːk | bài viết |
185 | bekannt | bəkˈant | nổi tiếng |
186 | bekommen | bəkˈɔmən | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | bəlˈiːpt | được ưa thích |
188 | benutzen | bənˈʊtsən | sử dụng |
189 | bequem | bəkvˈeːm | êm ái |
190 | der Berg | dɛɾ bˈɛɾk | ngọn núi |
191 | die Bergtour | diː bˈɛɾktuːɾ | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | dɛɾ bərˈɪçt | bản báo cáo |
193 | der Beruf | dɛɾ bərˈuːf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | bərˈuːflɪç mˈaxən | làm nghề |
195 | berühmt | bərˈuːhmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | bəʃˈaɪt zˈɑːɡən | báo tin |
198 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
199 | besonders | bəzˈɔndɜs | đặc biệt |
200 | besprechen | bəʃpɾˈɛçən | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | dɛɾ bəʃpɾˈɛçʊŋsrˌaʊm | phòng họp |
202 | bestellen | bəʃtˈɛlən | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | bəzˈuːxən | thăm |
206 | der Besucher | dɛɾ bəzˈuːxɜ | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | diː bəzˈuːxərˌɪn | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | dɛɾ bətɾˈɑːk | số tiền |
209 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | das bˈɛt | giường |
211 | beugen | bˈɔøɡən | gập (chân) |
212 | bewegen | bəvˈeːɡən | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | cử động, chuyển động | |
214 | der Bewerber | dɛɾ bəvˈɛɾbɜ | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | das bəvˌɛɾbɜfˌɔɾmuːlˈɑːɾ | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | diː bəvˈɛɾbərˌɪn | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn xin việc |
218 | bewölkt | bəvˈoːlkt | có mây |
219 | bezahlen | bətsˈɑːlən | trả tiền |
220 | die Bibliothek | diː bˈɪblɪˌoːtheːk | thư viện |
221 | das Bier | das bˈiːɾ | bia |
222 | der Biergarten | dɛɾ bˈiːɾɡaɾtən | vườn bia |
223 | der Bikini | dɛɾ bˈiːkiːnˌiː | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | das bˈɪlt | bức tranh |
225 | billig | bˈɪlɪç | rẻ |
226 | bin (sein) | là | |
227 | bio (biologisch) | sạch, hữu cơ | |
228 | die Birne | diː bˈɪɾnə | quả lê |
229 | bis | bˈɪs | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | bɪs bˈalt | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | bɪs dan | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | bɪs tsˈuː | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) | |
234 | das Bistro | das bˈɪstɾoː | quán rượu |
235 | bitte | bˈɪtə | xin hãy |
236 | bitte sehr | bˈɪtə zˈeːɾ | xin mời |
237 | die Bitte | diː bˈɪtə | xin hãy |
238 | bitten | bˈɪtən | xin |
239 | bitteschön | bˈɪtɛʃˌoːn | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | blˈaʊ | màu xanh |
241 | das Blau | das blˈaʊ | màu xanh |
242 | bleiben | blˈaɪbən | ở lại |
243 | der Bleistift | dɛɾ blˈaɪstɪft | bút chì |
244 | der Blog | dɛɾ blˈoːk | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | diː blˈʊmə | bông hoa |
246 | die Bluse | diː blˈʊsə | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | das (en)bˈɔːd(de) | tấm trượt |
248 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | sàn nhà |
249 | das Boot | das bˈoːt | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | bɾazˈiːlɪən | nước Braxin |
251 | brauchen | bɾˈaʊxən | cần |
252 | braun | bɾˈaʊn | màu nâu |
253 | brechen | bɾˈɛçən | gẫy (chân) |
254 | breit | bɾˈaɪt | rộng rãi |
255 | der Brief | dɛɾ bɾˈiːf | bức thư |
256 | die Briefmarke | diː bɾˈiːfmaɾkə | tem thư |
257 | der Briefträger | dɛɾ bɾˈiːftɾaɡɜ | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | diː bɾˈiːftɾaɡərˌɪn | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | dɛɾ bɾˈiːfʊmʃlˌɑːk | phong bì |
260 | die Brille | diː bɾˈɪlə | kính mắt |
261 | bringen | bɾˈɪŋən | đưa |
262 | das Brot | das bɾˈoːt | bánh mì |
263 | das Brötchen | das bɾˈoːtçən | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | diː bɾˈuːkə | cái cầu |
265 | der Bruder | dɛɾ bɾˈuːdɜ | anh/em trai |
266 | die Brust | diː bɾˈʊst | ngực |
267 | das Buch | das bˈʊx | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | diː bˈʊxaʊslˌaɪə | cho mượn sách |
269 | buchen | bˈʊxən | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | bˌʊxstabˈiːrən | đánh vần |
271 | bügeln | bˈuːɡəln | là quần áo |
272 | die Bühne | diː bˈuːhnə | sân khấu |
273 | das Büro | das bˈuːroː | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | diː bˈuːroːfnˌʊŋstsaɪt | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | dɛɾ bˈʊs | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | dɛɾ bˌʊsfɑːɾplˈɑːn | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | das (en)bˈɪznəs(de) | thương gia |
278 | die Butter | diː bˈʊtɜ | bơ |
279 | der Button | dɛɾ bˈʊtoːn | nút |
280 | das Café | das kˈɑfeː | quán cà phê |
281 | das Camping | das kˈampɪŋ | cắm trại |
282 | die CD | đĩa CD | |
283 | der Cent | dɛɾ tsˈɛnt | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | das ʃˈanzoːn | bài hát |
285 | das Chaos | das ʃˈɑoːs | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | ʃaˈoːtɪʃ | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | das ʃˌatpɾoːfˈiːl | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | das ʃˈatən | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | dɛɾ ʃˈɛf | sếp (nam) |
291 | die Chefin | diː çˈeːfɪn | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | diː çeːmˈiː | hoá học |
293 | China | çˈiːnɑː | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | çiːnˈeːzɪʃ | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | diː tʃˈɪps | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | diː kˈɔɾpɾoːbə | tập hát hợp xướng |
297 | circa | kˈɪɾkɑː | độ khoảng |
298 | der Clown | dɛɾ klˈɔvn | chú hề |
299 | die (das) Cola | nước cô ca | |
300 | die Comedy | diː kˈoːmeːdˌiː | hài kịch |
301 | der Computer | dɛɾ (en)kəmpjˈuːtə(de) | máy tính |
302 | cool | (en)kˈuːl(de) | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | dɛɾ (en)kˈəʊwɜːkə(de) | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | diː (en)kˈaʊəkəɹˌɪn(de) | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | das (en)kˈaʊɜːkɪŋ(de)bˈuːroː | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | das kɾˌoːɪsˈant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | das kˈʊriː | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | diː kˈʊryːvˌuːɾst | xúc xích cà ri |
309 | da | dˈɑː | ở kia |
310 | da sein | dɑː zaɪn | ở đây |
311 | dabei | dɑːbˈaɪ | ở đó |
312 | dabei sein | dɑːbˈaɪ zaɪn | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | dɑːbˈaɪhˌɑːbən | bên mình |
314 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | das dˈaxɡɛʃˌɔs | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | diː dˈaxtɜrˌasə | sân thượng |
317 | dadurch | dɑːdˈʊɐç | qua đó |
318 | die Dame | diː dˈɑːmə | quý bà |
319 | die Damenmode | diː dˈɑmənmˌoːdə | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | dɛɾ dˈɑmənʃˌuː | giầy nữ |
321 | danach | danˈax | sau đó |
322 | der Dance Contest | dɛɾ (en)dˈans(de) kˈɔntəst | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | dˈɑneːmˌaɾk | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | dˈɑnɪʃ | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | dɛɾ dˈaŋk | cảm ơn |
326 | danke | dˈaŋkə | cảm ơn |
327 | dann | dan | sau đó |
328 | das | das | nó |
329 | die Datei | diː datˈaɪ | tập tin |
330 | das Datum | das dˈɑtuːm | ngày tháng |
331 | die Dauer | diː dˈaʊɜ | kéo dài |
332 | dauern | dˈaʊɜn | kéo dài |
333 | dazu | dɑːtsˈuː | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | dɑːtsˈuːʃrˌaɪbən | viết (thêm vào) |
335 | decken | dˈɛkən | dọn bàn ăn |
336 | dein | của bạn | |
337 | den (der) | món (quán từ xác định) | |
338 | denken | dˈɛŋkən | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | dˈɛn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | cái (quán từ xác đinh) | |
341 | deshalb | dɛshˈalp | cho nên |
342 | der Designer | dɛɾ dɪzˈaɪnɜ | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | diː dˈeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | das dˈɛsɜt | món tráng miệng |
345 | deutsch | dˈɔøtʃ | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | (thuộc về) Đức | |
347 | der (die) Deutsche | người Đức | |
348 | der Deutschkurs | dɛɾ dˈɔøtʃkuːɾs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | dˈɔøtʃlant | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | diː dˈɔøtʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | dɛɾ deːtsˈɛmbɜ | tháng 12 |
352 | der Dialog | dɛɾ dˌiːalˈoːk | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | diː dˌiːamˈantɔxtsˌaɪt | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | dɛɾ dˈiːnstɑːk | thứ ba |
355 | dies- | này (đại từ chỉ định) | |
356 | dir (du) | (còn) bạn (thế nào) | |
357 | direkt | diːrˈɛkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | diː dˌɪskʊsjˈoːn | cuộc thảo luận |
359 | doch | dˈɔx | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | dɛɾ dˈɔktoːɾ | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | diː dˈɔktoːrˌɪn | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | dɛɾ dˈɔnɜstˌɑːk | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | das dˈɔpəltsˌɪmɜ | phòng đôi |
364 | das Dorf | das dˈɔɾf | làng |
365 | dort | dˈɔɾt | ở đó |
366 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | đến đó |
367 | die Dose | diː dˈoːzə | lon, hộp |
368 | die Dosierung | diː doːzˈiːrʊŋ | liều dùng |
369 | der Download | dɛɾ (en)dˈaʊnləʊd(de) | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | dˈɔvnloːˌɑːdən | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | dɾˈaʊsən | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | dɾˈaɪtseːnt | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | dɾˈɪŋənt | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | dɾˈɪt | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | dɾˈuːkən | ấn, nhấn |
376 | drücken | ấn, nhấn | |
377 | der Drucker | dɛɾ dɾˈʊkɜ | máy in |
378 | du | duː | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
380 | das Dunkelblau | das dˈʊnkəlblˌaʊ | màu xanh đậm |
381 | durch | dˈʊɐç | khắp |
382 | der Durchschnitt | dɛɾ dˈʊɐçʃnˌɪt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | das dʊɐçzˈuːxən | tìm kiếm |
384 | dürfen | dˈuːɾfən | được phép |
385 | der Durst | dɛɾ dˈuːɾst | khát (nước) |
386 | die Dusche | diː dˈuːʃə | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | đĩa DVD | |
388 | die Ebbe | diː ˈɛbə | thuỷ triều |
389 | eben | ˈeːbən | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | ˈeːbənzˌoː | cũng |
391 | echt | ˈɛçt | Thật á? |
392 | egal | eːɡˈɑːl | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | das ˈeːeːpˌɑːɾ | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | das ˈaɪ | quả trứng |
395 | ein bisschen | aɪn bˈɪsçən | một chút |
396 | ein Konzert geben | aɪn kɔntsɜt ɡˈeːbən | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | aɪn pˈɑːɾ | một vài |
398 | ein | ˈaɪn | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | một (quán từ) | |
400 | einen (ein) | một (quán từ) | |
401 | einfach | ˈaɪnfˌax | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | dɛɾ ˈaɪnɡˌaŋ | lối vào |
403 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | ˈaɪnɡəlˌɑːdən | được mời |
405 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | ˈaɪnkˌaʊfən | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | das ˈaɪnkˌaʊfən | mua sắm |
408 | einladen | ˈaɪnlˌɑːdən | mời |
409 | die Einladung | diː ˈaɪnlˌɑdʊŋ | giấy mời |
410 | einmal | ˈaɪnmˌɑːl | một lần |
411 | die Einnahme | diː ˈaɪnnˌɑːmə | cách dùng |
412 | einräumen | ˈaɪnrˌɑʊmən | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | ˈaɪns | một điều |
414 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | ˈaɪnʃtˌaɪɡən | lên tầu |
416 | die Einstellung | diː ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪtʃpɾaɪs | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | ˈaɪnfɛɾʃtˌandən | Đồng ý |
420 | der Einwohner | dɛɾ ˈaɪnvˌoːnɜ | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | diː ˈaɪnvˌoːnərˌɪn | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | das ˈaɪntsˌɛltsɪmɜ | phòng đơn |
423 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
424 | elegant | ˌeːleːɡˈant | lịch sự |
425 | der Elektriker | dɛɾ eːlˈɛktɾɪkɜ | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | diː eːlˈɛktɾiːkərˌɪn | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | das eːlˈɛktɾoːɡərˌɑt | điện máy |
428 | die Eltern | diː ˈɛltɜn | bố mẹ |
429 | die E-Mail | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | diː ˈeː(en)mˈeɪl(de)ˈadɾɛsə | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | ɛmpfˈeːlən | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | das ˈɛndə | phần cuối cùng |
433 | enden | ˈɛndən | kết thúc |
434 | endlich | ˈɛntlɪç | cuối cùng thì |
435 | eng | ˈɛŋ | chật |
436 | England | ˈɛŋlant | nước Anh |
437 | Englisch | ˈɛŋlɪʃ | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | dɛɾ ˈɛŋlɪʃə ɡˈaɾtən | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | diː ˌɛŋlɪʃvoːkˈɑːbəl | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | dɛɾ ˈɛnkəl | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | diː ˌɛnkəlˈiːn | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | ɛntʃˈʊldɪɡən | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | diː ɛntʃˈʊldɪɡˌʊŋ | xin lỗi |
445 | entspannen | ɛntʃpˈanən | thư giãn |
446 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư thái |
447 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | sự thư giãn |
448 | er | ɛɾ | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | diː ɛɾdbˈeːrə | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | dɛɾ ɛɾdbˈeːɾkʊxən | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | das ɛɾdɡˈɛʃɔs | tầng trệt |
452 | der E-Reader | dɛɾ ˈeːrˈeːɑːdɜ | sách điện tử |
453 | ergänzen | ɛɾɡˈɑntsən | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | das ɛɾɡˈeːbnɪs | kết quả |
455 | die Erkältung | diː ɛɾkˈɑltʊŋ | bị cảm lạnh |
456 | erklären | ɛɾklˈɑrən | giải thích |
457 | erlaubt | ɛɾlˈaʊpt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | người được nhận giảm giá | |
459 | die Ermäßigung | diː ɛɾmˈɑsɪɡˌʊŋ | giảm giá |
460 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | mở, khai trương |
461 | erst | ˈeːɾst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | ˈeːɾst | đầu tiên |
463 | erstellen | ɛɾʃtˈɛlən | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | người lớn | |
465 | erwarten | ɛɾvˈaɾtən | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | ɛɾtsˈɑhlən | kể |
467 | es geht | ɛs ɡˈeːt | bình thường |
468 | der Espresso | dɛɾ ɛʃpɾˈɛsoː | cà phê espresso |
469 | essen | ˈɛsən | ăn |
470 | das Essen | das ˈɛsən | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | das ˈɛstsɪmɜ | phòng ăn |
472 | etwas | ˈɛtvɑːs | một chút |
473 | etwas gerne machen | ˈɛtvɑːs ɡˈɛɾnə mˈaxən | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) | |
475 | euer, eure | của các bạn, của các cậu | |
476 | der Euro | dɛɾ ˈɔøroː | đồng Euro |
477 | das Europa | das ɔøˈoːpɑː | châu Âu |
478 | Ex- | (người ở cùng) cũ | |
479 | extra | ˈɛkstɾɑː | rất |
480 | fahren | fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | das fˈɑːrən | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | dɛɾ fˈɑːɾɡast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | dɛɾ fˈɑːɾkaɾtˌɛnʃaltɜ | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | fˈɑːrɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | das fˈɑːrɑːt | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | dɛɾ fˈɑːradˌaʊsfluːk | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | diː fˈɑːradmˌiːtə | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dɛɾ fˈɑːrɑːdzɛɾvˌiːs | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | das fˈɑːratˌɪkət | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
491 | falsch | fˈalʃ | sai |
492 | die Familie | diː famˈiːlɪə | gia đình |
493 | das Familienfest | das famˈiːlɪənfəst | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | das famˈiːlɪənlˌeːbən | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | dɛɾ famˈiːlɪənˌɑːmə | tên họ |
496 | der Familienstand | dɛɾ famˈiːlɪənstˌant | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | dɛɾ fˈɑːn | người hâm mộ |
498 | fantastisch | fantˈastɪʃ | tuyệt vời |
499 | die Farbe | diː fˈaɾbə | mầu |
500 | die Farbkopie | diː fˈaɾpkoːpˌiː | bản copy mầu |
501 | fast | fˈast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | das fˈastfoːt | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | dɛɾ fˈɛbɾuːˌɑːɾ | tháng hai |
504 | fehlen | fˈeːlən | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | fˈeːlənt | còn thiếu |
506 | der Fehler | dɛɾ fˈeːlɜ | lỗi |
507 | die Feier | diː fˈaɪɜ | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | fˈaɪɜn | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | das fˈaɪɜn | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | fˈeːmiːnˌɪn | nữ tính |
511 | das Fenster | das fˈeːnstɜ | cửa sổ |
512 | die Ferien | diː fˈeːriːən | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | das fˈeːrɪənkˌamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | dɛɾ fˈeːrɪənjˌoːp | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | dɛɾ fˈeːrɪənpˌaɾk | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | sóng wifi trong công viên | |
517 | die Ferienwohnung | diː fˈeːrɪənvˌoːnʊŋ | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | fˈɛɾnzeːən | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | das fˈɛɾnzeːən | truyền hình |
520 | der Fernseher | dɛɾ fˈɛɾnzeːɜ | ti vi |
521 | der Fernverkehr | dɛɾ fˈɛɾnfɜkˌeːɾ | giao thông đường dài |
522 | fertig | fˈɛɾtɪç | xong |
523 | fertigmachen | fˈɛɾtiçmˌaxən | làm xong |
524 | das Fest | das fˈɛst | lễ hội |
525 | das Festival | das fˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | das fˈɛstʃpˌiːl | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | das fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | das fˈɔøɜtsˌɔøk | bật lửa |
529 | das Fieber | das fˈiːbɜ | bị sốt |
530 | der Film | dɛɾ fˈɪlm | bộ phim |
531 | das Filmtheater | das fˌɪlmteːˈɑːtɜ | rạp chiếu phim |
532 | finden | fˈɪndən | tìm thấy |
533 | die Firma | diː fˈɪɾmɑː | hãng |
534 | der Fisch | dɛɾ fˈɪʃ | con cá |
535 | fit | fˈiːt | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | diː (en)fˈɪtnəs(de) | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | das fˈɪtnɛsɡˌeːrat | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | das fˈɪtnɛsstˌuːdɪˌoː | phòng tập thể dục |
539 | fix | fˈɪks | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diː flˈɑçə | diện tích |
541 | die Flasche | diː flˈaʃə | cái chai |
542 | das Fleisch | das flˈaɪʃ | thịt |
543 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
544 | fliegen | flˈiːɡən | bay |
545 | der Flughafen | dɛɾ flˈuːɡhɑːfən | sân bay |
546 | das Flugticket | das flˈuːɡtɪkət | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | das flˈuːɡtsɔøk | máy bay |
548 | der Flur | dɛɾ flˈuːɾ | hành lang |
549 | der Fluss | dɛɾ flˈʊs | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | diː flˈuːsɪçkˌaɪt | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | sau đây | |
552 | das Fondue | das fɔndˈyː | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | das fˌɔɾmuːlˈɑːɾ | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | dɛɾ fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | diː fˈɔɾtɡɛʃrˌɪtənə | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | das fˈoːtoː | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | diː fˈoːtoːˌɑɡəntˌuːɾ | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | diː fˈoːtoːɡˌɛʃɪçtə | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | dɛɾ fˈoːtoːɡɾˌɑːf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | das fˌoːtoːɡɾafˈiːrən | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | dɛɾ fˈoːtoːkˌuːɾs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | diː fˈoːtoːrˌɛçɜçə | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | das fˈoːtoːstˌuːdɪˌoː | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | diː fˈoːtoːɡɾˌɑfɪn | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | diː frˈɑːɡə | câu hỏi |
567 | fragen | frˈɑːɡən | hỏi |
568 | Frankreich | frˈaŋkɾaɪç | nước Pháp |
569 | Französisch | frantsˈoːzɪʃ | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | diː frˈantsoːzˌɪʃpɾuːfˌʊŋ | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | Bà/Cô (xưng hô) | |
572 | die Frau | diː frˈaʊ | phụ nữ |
573 | frei | frˈaɪ | trống |
574 | frei haben | frˈaɪ hˈɑːbən | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | das frˌaɪlɪçtkˈiːnoː | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | dɛɾ frˈaɪtɑːk | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | dɛɾ frˈaɪtaɡˌɑːbənt | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɪtɑːk | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | dɛɾ frˈaɪtaɡmˌɔɾɡən | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | dɛɾ frˈaɪtaɡfˌoːɾmɪtˌɑːk | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | diː frˈaɪtsaɪt | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | diː frˈaɪtsaɪtˌaktiːvˌiːtat | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | das frˈaɪtsaɪtˌaŋeːbˌoːt | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | diː frˈɛmtʃpɾɑːxə | ngoại ngữ |
585 | der Freund | dɛɾ frˈɔønt | bạn (nam) |
586 | die Freundin | diː frˈɔøndɪn | bạn (nữ) |
587 | freundlich | frˈɔøntlɪç | thân thiện |
588 | frisch | frˈɪʃ | tươi mới |
589 | der Friseur | dɛɾ friːzˈøːɾ | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | diː frˈiːzɔørˌɪn | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | frˈoː | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | frˈoːə vˈaɪhnaxtən | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | frˈoːəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | frˈuːh | sớm |
595 | der Frühling | dɛɾ frˈuːhlɪŋ | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | diː frˈuːhʃɪçt | ca sớm |
597 | das Frühstück | das frˈuːhstuːk | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | frˈuːhstuːkən | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | das frˈuːhstuːksbˌʊfət | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | diː fˈuːhrʊŋ | dẫn tour |
601 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | hoạt động |
602 | für | fˈuːɾ | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | cho | |
604 | der Fuß | dɛɾ fˈuːs | bàn chân |
605 | Fußball | fˈʊsbal | bóng đá |
606 | Fußball spielen | fˈʊsbal ʃpˈiːlən | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | dɛɾ fˈʊsbal | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | das fˈʊsbalʃpˌiːl | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | das fˌʊsbalstadjˈoːn | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | das fˈʊsbaltɾˌɛnɪŋ | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | dɛɾ fˈʊsveːk | đường đi bộ |
612 | ganz | ɡˌants | cả |
613 | gar | ɡˈɑːɾ | hoàn toàn |
614 | der Garten | dɛɾ ɡˈaɾtən | vườn |
615 | die Gärtnerei | diː ɡˌɑɾtneːrˈaɪ | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | dɛɾ ɡˈast | khách, thực khách |
617 | das Gate | das ɡˈɑːtə | cửa ra |
618 | geben | ɡˈeːbən | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | ɡəbˈoːrən | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | ɡəbɾˈɔxən | gẫy |
621 | der Geburtstag | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstɑːk | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | dɛɾ ɡəbˈʊɐtstakskˌʊxən | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | diː ɡəbˈʊɐtstakstˌɔɾtə | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | ɡəfˈalən | làm hài lòng |
625 | gegen | ɡˈeːɡən | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | das ɡəhˈalt | lương |
627 | gehen | ɡˈeːən | đi |
628 | gelb | ɡˈɛlp | mầu vàng |
629 | das Gelb | das ɡˈɛlp | mầu vàng |
630 | das Geld | das ɡˈɛlt | tiền |
631 | der Geldautomat | dɛɾ ɡˌɛldaʊtoːmˈɑːt | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | ɡəmˈaɪnzɑːm | cùng nhau |
633 | das Gemüse | das ɡəmˈuːzə | rau |
634 | die Gemüsesuppe | diː ɡəmˈuːzeːzˌʊpə | súp rau |
635 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
636 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
637 | geöffnet | ɡˌeːoːfnət | được mở cửa |
638 | das Gepäck | das ɡəpˈɑk | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | ɡərˈɑːdə | đang; thẳng |
640 | geradeaus | ɡərˈɑdeːˌaʊs | đi thẳng |
641 | gern(e) | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) | |
642 | gern(e) machen | thích | |
643 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn bộ |
644 | geschafft | ɡəʃˈaft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | das ɡəʃˈɑft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | dɛɾ ɡəʃˌɛnkaɾtˈiːkəl | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | das ɡəʃˌɛŋkpapˈiːɾ | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | diː ɡəʃˈɪçtə | câu chuyện |
649 | geschieden | ɡəʃˈiːdən | ly dị |
650 | das Geschirr | das ɡəʃˈɪɾ | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | das ɡəʃlˈɛçt | giới tính |
652 | geschlossen | ɡəʃlˈɔsən | đóng cửa |
653 | das Geschwister | das ɡəʃvˈɪstɜ | anh chị em |
654 | gesendet | ɡəzˈɛndət | đã gửi |
655 | gespannt | ɡəʃpˈant | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | das ɡəʃpɾˈɑç | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ɡˈɛstɜn | ngày hôm qua |
658 | gesund | ɡəzˈʊnt | khoẻ |
659 | die Gesundheit | diː ɡəzˈʊnthaɪt | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | das ɡəzˈʊnthaɪtstsˌɛntɾʊm | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | das ɡətɾˈɑŋk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dɛɾ ɡətɾˈɑnkəzɛɾvˌiːs | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | ɡətɾˈɛnt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | ɡəvˈɪnən | chiến thắng |
665 | der Gewinner | dɛɾ ɡəvˈɪnɜ | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | diː ɡəvˈɪnərˌɪn | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | ɡˈiːtarə ʃpˈiːlən | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | diː ɡˈiːtarə | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | dɛɾ ɡˈiːtarˌɛnkuːɾs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | das ɡlˈɑːs | cái cốc |
671 | glauben | ɡlˈaʊbən | tin |
672 | gleich | ɡlˈaɪç | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | ɡlˈaɪçfals | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | das ɡlˈaɪs | đường ray |
675 | die Glocke | diː ɡlˈɔkə | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | das ɡlˈɔkənʃpˌiːl | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
678 | glücklich | ɡlˈuːklɪç | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | dɛɾ ɡlˈuːkvʊnʃ | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | diː ɡlˈuːkvʊnʃkˌaɾtə | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | diː ɡˈɔldənə hˈoːxtsˌaɪt | lễ cưới vàng |
682 | Grad | ɡɾˈɑːt | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | diː ɡɾˈafiːtˌiːvant | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | dɛɾ ɡɾˈafiːtˌiː(en)wˈɜːkʃɒp(de) | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | das ɡɾˈam | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | das ɡɾˈamatˌɪkbʊx | sách ngữ pháp |
687 | gratis | ɡɾˈɑtɪs | miễn phí |
688 | gratulieren | ɡɾˌɑtuːlˈiːrən | chúc mừng |
689 | grau | ɡɾˈaʊ | mầu xám |
690 | das Grau | das ɡɾˈaʊ | mầu xám |
691 | die Grenze | diː ɡɾˈɛntsə | biên giới |
692 | grillen | ɡɾˈɪlən | nướng |
693 | das Grillfest | das ɡɾˈɪlfəst | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | dɛɾ ɡɾɪltˈɛlɜ | món nướng |
695 | groß | ɡɾˈoːs | to |
696 | die Größe | diː ɡɾˈoːsə | cỡ |
697 | die Großeltern | diː ɡɾˈoːsɛltɜn | ông bà |
698 | die Großmutter | diː ɡɾˈɔsmʊtɜ | bà |
699 | der Großvater | dɛɾ ɡɾˈɔsfɑːtɜ | ông |
700 | grün | ɡɾˈuːn | mầu xanh |
701 | das Grün | das ɡɾˈuːn | mầu xanh |
702 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do |
703 | die Gruppe | diː ɡɾˈʊpə | nhóm |
704 | der Gruß | dɛɾ ɡɾˈuːs | lời chào |
705 | grüßen | ɡɾˈuːsən | chào |
706 | günstig | ɡˈuːnstɪç | giá rẻ |
707 | die Gurke | diː ɡˈʊɐkə | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dɛɾ ɡˈuːɾtəl | dây thắt lưng |
709 | gut | ɡˈuːt | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | ɡˈuːtə bˈɛsərˌʊŋ | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | ɡˈuːtə nˈaxt | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | ɡˈuːtə rˈaɪzə | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | ɡˈuːtən ˈɑːbənt | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | ɡˈuːtən ˌapeːtˈɪt | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | ɡˈuːtən mˈɔɾɡən | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | ɡˈuːtən tˈɑːk | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | ɡˈuːtəs nˈɔøəs jˈɑːɾ | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | das ɡʏmnˈɑziːˌʊm | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | diː ɡʏmnˈastiːk | thể dục |
720 | haben | hˈɑːbən | có |
721 | das Hackfleisch | das hˈakflaɪʃ | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | dɛɾ hˈɑːfən | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | das hˈɑhnçən | món thịt gà |
724 | halb- | hˈalp | nửa (tiếng) |
725 | halb | hˈalp | rưỡi |
726 | die Halle | diː hˈalə | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | hˈaloː | Xin chào |
728 | der Hals | dɛɾ hˈɑːls | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | dɛɾ hˈalsçmɜts | đau họng |
730 | Halt | hˈalt | dừng lại |
731 | halten | hˈaltən | giữ |
732 | die Haltestelle | diː hˈaltɛʃtˌɛlə | bến xe |
733 | die Hand | diː hˈant | bàn tay |
734 | das Handtuch | das hˈanttˌʊx | khăn tay |
735 | das Handy | das hˈɛndiː | điện thoại di động |
736 | hängen | hˈɑŋən | treo |
737 | hätte (haben) | muốn (động từ nguyên thể là haben) | |
738 | der Hauptbahnhof | dɛɾ hˈaʊptbˌɑːnhoːf | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | dɛɾ hˈaʊptˌaɪnɡˌaŋ | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | diː hˈaʊptspaɪzə | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | dɛɾ hˈaʊptaɪl | phần thân bài |
742 | das Haus | das hˈaʊs | nhà |
743 | die Hausarbeit | diː hˈaʊsˌaɾbaɪt | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | diː hˈaʊsˌaʊfɡˌɑːbə | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | dɛɾ hˈaʊshˌalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | diː hˈaʊsnˌʊmɜ | số nhà |
747 | der Heavy Metal | dɛɾ hˈeːavˌiː meːtˈɑːl | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | hˈeːbən | nâng |
749 | die Heimat | diː hˈaɪmɑːt | quê |
750 | das Heimatland | das hˈaɪmatlˌant | quê hương |
751 | heiraten | haɪrˈɑːtən | cưới |
752 | heiß | hˈaɪs | nóng |
753 | die heiße Schokolade | diː hˈaɪsə ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la nóng |
754 | heißen | hˈaɪsən | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | hˈɛlfən | giúp đỡ |
756 | hell | hˈɛl | sáng |
757 | das Hemd | das hˈɛmt | áo sơ mi nam |
758 | her sein | hˈeːɾ zaɪn | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | dɛɾ hˈɛɾpst | mùa thu |
760 | der Herd | dɛɾ hˈeːɾt | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | ngài, ông (xưng hô) | |
762 | der Herr | dɛɾ hˈɛɾ | quý ông |
763 | die Herrenmode | diː hˈɛrənmˌoːdə | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | dɛɾ hˈɛrənʃˌuː | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | hɛrˈʊntɜlˌɑːdən hˈɛɾtslɪç | tải về |
766 | Herzlich willkommen | hˈɛɾtslɪç vˈɪlkɔmən | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | hˈɔøtə | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | hˈeː | chào |
769 | Hi | hˈaɪ | chào |
770 | hier | hˈiːɾ | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | diː hˈɪlfə | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | diː hˈɪmbeːrə | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | diː hˈɪməlsrˌɪçtʊŋ | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | hˈɪn ʊnt hˈeːɾ | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | hˈɪn ʊnt tsuːrˈuːk | khứ hồi |
776 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến đó |
777 | hinten | hˈɪntən | ở phía sau |
778 | hinter | hˈɪntɜ | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | dɛɾ hˈɪnvaɪs | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | hˈɪnvɔlən | đi đến đó |
781 | hinzufügen | hɪntsˈuːfˌuːɡən | thêm vào |
782 | der Hip Hop | dɛɾ (en)hˈɪp(de) hˈoːp | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | das (en)hˈɪp(de) hˈoːpfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | diː (en)hˈɪp(de)hˈoːpbˈant | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | das hˈɔbiː | sở thích |
786 | hoch | hˈoːx | cao |
787 | hochladen | hˈoːxlˌɑːdən | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | diː hˈoːxtsˌaɪt | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | dɛɾ hˈoːxtsˌaɪtʃtˌɑːk | ngày cưới |
790 | hoffen | hˈɔfən | hy vọng |
791 | hoffentlich | hˈɔfəntlɪç | hy vọng là |
792 | höflich | hˈoːflɪç | lịch sự |
793 | holen | hˈoːlən | lấy (nước) |
794 | der Honig | dɛɾ hˈoːnɪç | mật ong |
795 | hören | hˈoːrən | nghe |
796 | die Hose | diː hˈoːzə | quần âu |
797 | das Hospital | das hˌɔspiːtˈɑːl | bệnh viện |
798 | das Hotel | das hˈoːtəl | khách sạn |
799 | die Hotelbar | diː hˈoːtəlbˌɑːɾ | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | dɛɾ hˈoːtəlɡˌast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | diː hˌoːtəlrˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | diː hˈuːhnɜzˌʊpə | món súp gà |
803 | der Hund | dɛɾ hˈʊnt | con chó |
804 | der Hunger | dɛɾ hˈʊŋɜ | đói |
805 | der Husten | dɛɾ hˈʊstən | ho |
806 | der ICE | tầu siêu tốc ICE | |
807 | ich | ɪç | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | diː iːdˈeː | ý tưởng |
809 | ihm (er) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) | |
810 | ihm (es) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) | |
811 | ihnen | ˈiːnən | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | ngài, ông (lịch sự) | |
813 | ihr | iːɾ | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 | |
815 | im | ˈɪm | ở (trong) |
816 | immer | ˈɪmɜ | luôn luôn |
817 | das Improtheater | das ˌɪmpɾɔtheːˈɑːtɜ | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ˈɪn | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | ɪn ˌaɪnəm | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ɪn ˈɔɾdnʊŋ | ổn |
821 | in Ruhe | ɪn rˈuːə | yên tĩnh |
822 | Indisch | ˈɪndɪʃ | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | diː ˌɪnfɛktsɪˈoːn | nhiễm trùng |
824 | die Info | diː ˈɪnfoː | thông tin (-s) |
825 | die Information | diː ˌɪnfɔɾmˌatsɪˈoːn | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | das ˌɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsmatˌeːriːˈɑːl | tài liệu thông tin |
827 | informieren | ˌɪnfɔɾmˈiːrən | thông báo |
828 | der Ingenieur | dɛɾ ˌɪndʒənjˈuːɾ | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | diː ˈɪŋeːnˌiːuːrˌɪn | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | dɛɾ ˈɪnhalt | nội dung |
831 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
832 | ins | ˈɪns | đi vào |
833 | die Insel | diː ˈɪnzəl | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | dɛɾ ˈɪntɛnzˌɪvkuːɾs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | ˌɪntərɛsˈant | thú vị |
836 | das Interesse | das ˌɪntərˈɛsə | sự quan tâm |
837 | interessieren | ˌɪntərɛsˈiːrən | quan tâm |
838 | international | ˌɪntɜnˌatsɪˌoːnˈɑːl | quốc tế |
839 | das Internet | das ˈɪntɜnˌɛt | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | diː ˈɪntɜnˌɛtnʊtsˌʊŋ | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | diː ˈɪntɜnˌɛtzaɪtə | trang mạng |
842 | das Interview | das ˈɪntɜvˌiːf | phỏng vấn |
843 | interviewen | ˈɪntɜvˌiːvən | phỏng vấn |
844 | die Inventur | diː ˈɪnvəntˌuːɾ | kiểm hàng |
845 | der Iran | dɛɾ iːrˈɑːn | nước Iran |
846 | Irland | ˈɪɾlant | nước Ai len |
847 | Israel | ˈɪsrɑːˌɛl | nước Israel |
848 | ist (sein) | là | |
849 | Italien | ˌiːtalɪˈeːn | nước Italia |
850 | Italienisch | ˌiːtalɪˈeːnɪʃ | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | dɛɾ ˌiːtalɪˈeːnɪʃkˌuːɾs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | jˈɑː | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | diː jˈakə | áo khoác |
854 | das Jahr | das jˈɑːɾ | tuổi |
855 | jährlich | jˈɑhɾlɪç | hàng năm |
856 | der Januar | dɛɾ jˈanuːˌɑːɾ | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | japˈɑːn | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | japˈɑnɪʃ | người Nhật Bản |
859 | japanisch | người Nhật Bản | |
860 | der Japanischkurs | dɛɾ jˈɑpanˌɪʃkuːɾs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | dɛɾ jˈats | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | das jˈatsfɛstˌiːvɑːl | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | das jˈatskɔntsɜt | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | dɛɾ jˈatstants | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | diː (en)dʒˈiːnz(de) | quần bò |
866 | das Jeansblau | das jˈeːansblˌaʊ | mầu xanh denim |
867 | jeder | jˈeːdɜ | mỗi |
868 | jemand | jˈeːmant | một ai đó |
869 | jetzt | jˈɛtst | hiện tại |
870 | der Job | dɛɾ (en)dʒˈɒb(de) | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | das jˈoːbaŋˌeːboːt | lời mời làm việc |
872 | joggen | jˈɔɡən | chạy bộ |
873 | das Joggen | das jˈɔɡən | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | dɛɾ jˈɔɡɪŋʃˌuː | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪsmʊs | ngành báo chí |
876 | der Journalist | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪst | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | diː jˈuːɾnalˌɪstɪn | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | diː jˈuːɡənt | thanh niên |
879 | der Juli | dɛɾ jˈuːliː | tháng bẩy |
880 | jung | jˈʊŋ | trẻ |
881 | Jung und Alt | jˈʊŋ ʊnt ˈalt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | dɛɾ jˈuːniː | tháng sáu |
883 | der Kaffee | dɛɾ kˈafeː | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | diː kˈafeːmˌaʃɪnə | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | das kˈafeːtɾˌɪŋkən | uống cà phê |
886 | der Kalender | dɛɾ kˈɑːləndɜ | lịch |
887 | kalt | kˈalt | lạnh |
888 | die Kamera | diː kˈɑmeːrˌɑː | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | kˈɑnadˌɑː | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | diː kˈantɪnə | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | kˈɑpʊt | hỏng |
892 | der Karneval | dɛɾ kˈaɾneːvˌɑːl | lễ hội |
893 | die Karotte | củ cà rốt | |
894 | die Karottensuppe | diː kˈɑrɔtˌɛnzʊpə | súp cà rốt |
895 | die Karte | diː kˈaɾtə | thực đơn |
896 | die Kartoffel | diː kaɾtˈɔfəl | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | dɛɾ kaɾtˌɔfəlzalˈɑːt | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | dɛɾ kˈɑzə | pho mát |
899 | der Käsekuchen | dɛɾ kˈɑzeːkˌʊxən | bánh pho mát |
900 | die Kasse | diː kˈasə | quầy thu ngân |
901 | kaufen | kˈaʊfən | mua |
902 | das Kaufhaus | das kˈaʊfhaʊs | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | kˈaɪn | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | kˈaɪnə ˈɑːnʊŋ | không biết |
905 | der Keller | dɛɾ kˈɛlɜ | tầng hầm |
906 | der Kellner | dɛɾ kˈɛlnɜ | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | diː kˈɛlnərˌɪn | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | kˈɛnən | biết |
909 | kennenlernen | kˈɛnənlɜnən | làm quen |
910 | die Kette | diː kˈɛtə | dây chuyền |
911 | das Kilo | das kˈiːloː | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | das kˈɪnt | con |
913 | die Kindermode | diː kˈɪndɜmˌoːdə | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | das kˈɪndɜtˌʊɐnən | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | dɛɾ kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | das kˈɪndɜtsəlt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | das kˈɪndɜtsˌɪmɜ | phòng cho con |
918 | das Kino | das kˈiːnoː | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | dɛɾ kˈɪoːsk | ki ốt |
920 | die Kirche | diː kˈɪɾçə | nhà thờ |
921 | die Kiwi | diː kˈiːviː | quả kiwi |
922 | die Klamotte | diː klˈɑmɔtə | quần áo |
923 | klangvoll | klˈaŋfɔl | du dương |
924 | klappen | klˈapən | được, ổn tất |
925 | klar | klˈɑːɾ | tất nhiên rồi |
926 | klasse | klˈasə | tuyệt vời |
927 | die Klasse | diː klˈasə | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | das klˈasɪkˌɔntsɜt | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | klˈasɪʃ | cổ điển |
930 | die klassische Musik | diː klˈasɪʃə muːzˈiːk | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | klavˈiːɾ ʃpˈiːlən | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | das klavˈiːɾ | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | dɛɾ klˈɑviːrˌʊntɜrˌɪçt | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | das klˈaɪt | váy |
935 | klein | klˈaɪn | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | dɛɾ klˈɛtɜkˌuːɾs | khoá học leo núi |
937 | klettern | klˈɛtɜn | leo núi |
938 | das Klettern | das klˈɛtɜn | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | dɛɾ klˈɛteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | klˈɪkən | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | klˈɪŋəln | kêu, reo |
942 | klingen | klˈɪŋən | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | dɛɾ klˈoːs | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | diː knˈaɪpə | quán rượu |
945 | der Knoblauch | dɛɾ knˈɔblaʊx | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | das kˈɔxbʊx | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | kˈɔxən | nấu ăn |
948 | das Kochen | das kˈɔxən | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | dɛɾ kˈɔxkuːɾs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | dɛɾ kˈɔfɜ | va li |
951 | der Kollege | dɛɾ kɔlˈeːɡə | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | diː kɔlˈeːɡɪn | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kˈoːmɪʃ | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | kˈɔmən | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | diː kˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | giao tiếp |
956 | kommunikativ | kˌɔmuːnˌiːkatˈiːf | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | dɛɾ kɔndˈiːtoːɾ | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | diː kɔndˌiːtoːrˈaɪ | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | diː kɔndˈiːtoːrˌɪn | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | kˈoːnən | có thể |
961 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kɔntɾɔlˈiːrən | kiểm tra |
963 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
964 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | ý tưởng |
965 | das Konzert | das kɔntsɜt | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | dɛɾ kɔntsɜtbˈeːɡɪn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | dɛɾ kˈɔpf | đầu |
968 | der Kopfhörer | dɛɾ kˈɔpfhoːrɜ | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | dɛɾ kˈɔpfʃmɜts | đau đầu |
970 | die Kopie | diː koːpˈiː | bản photocopy |
971 | kopieren | koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | das koːpˈiːrən | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | dɛɾ koːpˈiːrɜ | máy photocopy |
974 | Koreanisch | kˌoːreːˈɑnɪʃ | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | dɛɾ kˈoːɾpɜ | cơ thể |
976 | die Korrektur | diː kˈɔrɛktˌuːɾ | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | kˈɔstən | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | das kɾˈaftɾɛnˌɪŋ | luyện tập thể lực |
979 | krank | kɾˈaŋk | ốm |
980 | das Krankenhaus | das kɾˈankənhˌaʊs | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | dɛɾ kɾˌankənpflˈeːɡɜ | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | diː kɾˈankɛnʃvəstɜ | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | diː kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | dɛɾ kɾˈiːmiː | truyện trinh thám |
985 | die Küche | diː kˈuːçə | bếp |
986 | die Küche | bếp | |
987 | der Kuchen | dɛɾ kˈʊxən | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | dɛɾ kˈuːɡəlʃrˌaɪbɜ | bút bi |
989 | der Kühlschrank | dɛɾ kˈuːhlʃraŋk | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | das kˌʊltʊɐpɾɔɡɾˈam | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | diː kˈʊltʊɐfˌeːranstˌaltʊŋ | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | dɛɾ kˈʊndə | khách hàng |
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn