Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô

Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô

Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Navigationssystem

hệ thống định vị
2

der Sportwagen

xe thể thao
3

der Führerschein

bằng lái xe
4

der Fahrgast

hành khách
5

das Benzin

xăng dầu
6

der Benzintank

bình xăng
7

die Tankstelle

trạm xăng
8

volltanken

đổ đầy
9

die Parkuhr

đồng hồ đỗ xe
10

die Hochgarage

bãi đậu xe nhiều tầng
11

das Parkhaus

bãi đỗ xe nhiều tầng
12

die Tiefgarage

bãi đậu xe ngầm
13

sich anschnallen

thắt dây an toàn
14

lenken

chuyển hướng
15

anhalten

dừng xe
16

hupen

bấm còi
17

der Gang

bánh răng
18

das Nummernschild

biển số xe
19

per Anhalter fahren Trampen

quá giang
20

der Anhalter/ Tramper

người quá giang (nam)
21

die Anhalterin/ Tramperin

người quá giang (nữ)
22

die Verkehrsampel

đèn giao thông
23

der Gehweg

đường đi bộ
24

der Gehsteig

vỉa hè
25

der Bürgersteig

đường đi bộ
26

die Gasse

hẻm
27

die Allee

đại lộ
28

die Ringstraße

đường vành đai
29

die Bundesstraße

đường cao tốc liên bang
30

die Unterführung

đường hầm
31

der Tunnel

đường hầm
32

die Straße überqueren

qua đường
33

über die Straße gehen

đi qua đường
34

den Verkehr regeln

điều tiết giao thông
35

eine einspurige Straße

đường một làn
36

eine zweispurige Straße

đường hai làn
37

die Hauptverkehrsstraße

đường chính
38

die Nebenstraße

đường bên
39

die Durchgangsstraße

qua đường
40

die Landstraße

đường quê
41

die Bergstraße

đường núi
42

die Passstraße

đường đèo
43

die Serpentinenstraße

con đường quanh co
44

die Steigung

dốc
45

das Gefälle

46

die Sackgasse

ngõ cụt
47

der Forstweg

đường rừng
48

das Überholmanöver

vượt
49

die Überholspur

làn đường vượt
50

die Standspur

làn đường khẩn cấp
51

die Autobahnraststätte

trạm dịch vụ đường cao tốc
52

Rast machen

nghỉ
53

eine Pause machen

nghỉ
54

die Rast

sự nghỉ ngơi
55

starker/ zäh fließender/ stockender Verkehr

giao thông đông đúc/di chuyển chậm
56

der Berufsverkehr

giờ cao điểm
57

der Kreisverkehr

bùng binh
58

den Verkehr behindern

cản trở giao thông
59

die Fahrweise

60

der Verkehrsstau

tắc đường
61

im Stau stecken/bleiben

bị kẹt xe
62

der Stadtplan

bản đồ thành phố
63

die Wegbeschreibung

chỉ đường
64

das Auto wenden

quay xe
65

umdrehen

quay lại
66

das Verkehrszeichen

biển báo giao thông
67

das Verkehrsschild

biển báo giao thông
68

die Geschwindigkeitsbeschränkung

giới hạn tốc độ
69

Geschwindigkeitsbeschränkung übersehen

vượt tốc độ
70

ein Stoppschild überfahren

lái xe qua biển báo dừng
71

das absolute/ eingeschränkte Halteverbot

cấm dừng xe/hạn chế dừng xe
72

die Umleitung

sự chuyển hướng
73

einen Umweg machen

đi đường vòng
74

einen Umweg fahren

đi đường vòng
75

sich verfahren

bị lạc
76

in die Garage fahren

lái xe vào gara
77

ins Parkhaus fahren

lái xe vào gara đậu xe
78

der Parkplatz

bãi đậu xe
79

ein bewachter/ unbewachter Parkplatz

bãi đậu xe được bảo vệ/không có bảo vệ
80

die Parkscheibe

đĩa đỗ xe (đĩa đồng hồ hiển thị thời gian đỗ xe)
81

eine Parklücke finden

tìm chỗ đậu xe
82

in eine Parklücke fahren

lái xe vào chỗ đậu xe
83

vorwärts/ rückwärts Einparken

đậu xe tiến/lùi
84

der Verkehrspolizist

cảnh sát giao thông
85

die Verkehrspolizistin

cảnh sát giao thông
86

die Straßenverkehrsordnung

quy định giao thông
87

das Falschparken

đỗ xe trái phép
88

einen Strafzettel bekommen

nhận vé phạt
89

das Verkehrsdelikt

tội phạm giao thông
90

die Bußgeldbescheid

thông báo phạt
91

das Bußgeld

tiền phạt
92

das Radar

ra đa
93

das Radargerät

thiết bị radar
94

die Radarfalle

khu vực khống chế tốc độ
95

Trunkenheit am Steuer

lái xe khi say rượu
96

Alkohol am Steuer

Uống rượu lái xe
97

die Führerscheinentzug

thu hồi giấy phép lái xe
98

jemandem den Führerschein abnehmen/ entziehen

tước/thu hồi bằng lái xe của ai
99

der Verkehrsunfall

tai nạn giao thông
100

das Unfallprotokoll

báo cáo tai nạn
101

abbiegen

rẽ
102

der Unfall

tai nạn
103

die Panne

sự cố, thủng, xẹp lốp
104

die Pannenhilfe

hỗ trợ trên đường
105

kaputt

hỏng
106

nicht funktionieren

không hoạt động
107

leuchten

chiếu sáng
108

anschalten/ einschalten

bật
109

ausschalten

tắt
110

die Umleitung

đi đường vòng, chuyển hướng
111

der Fahrer

tài xế
112

der Beifahrer

phụ lái
113

leicht/ stark beschädigen

gây ra thiệt hại nhẹ/nghiêm trọng
114

der Zusammenstoß

va chạm
115

frontal/ seitlich zusammen stoßen

va chạm trực diện/ngang nhau
116

gegen einen Baum/ eine Mauer fahren

đâm vào một cái cây/tường
117

die Gefahr

sự nguy hiểm
118

das Unglück

tai nạn
119

eine Anzeige wegen etwas bekommen

nhận báo cáo về điều gì đó
120

der/ die Verletzte

người bị thương
121

der/ die Verkehrstote

người tử vong
122

eine Panne haben

gặp sự cố
123

leicht/ schwer verletzt sein

bị thương nhẹ/nghiêm trọng
124

der Reifen

lốp xe
125

die Reifenpanne

xì lốp
126

der Pannendienst

dịch vụ sửa xe
127

der Abschleppdienst

dịch vụ kéo xe
128

das Schadensgutachten

báo cáo thiệt hại
129

der Blechschaden

hư hỏng thân xe
130

den Schaden bei der Versicherung melden

báo cáo thiệt hại cho công ty bảo hiểm
131

den Schaden erstattet bekommen

được bồi thường thiệt hại
132

Waren mit dem LKW transportieren

vận chuyển hàng hóa bằng xe tải
133

der Neuwagen

xe hơi mới
134

der Gebrauchtwagen

xe đã qua sử dụng
135

den Zündschlüssel ins Schloss stecken

tra chìa khóa điện vào ổ khóa
136

den Sicherheitsgurt anlegen

thắt dây an toàn
137

den Motor anlassen/ starten/ zünden

khởi động
138

den Motor ausmachen/ abstellen

tắt động cơ
139

der Blinker

xi nhan
140

blinken

bật xi nhan
141

das Gaspedal drücken

nhấn ga
142

das Bremspedal drücken

đạp phanh
143

die Kupplung

ly hợp
144

der Rückwärtsgang

số lùi
145

der Vordersitz

ghế trước
146

der Rücksitz

ghế sau
147

der Kindersitz

ghế trẻ em
148

die Kopfstütze

tựa đầu
149

das Super-Benzin

xăng bốn sao
150

bleifrei

không chì
151

bleihaltig

có chì
152

der Benzinpreis

giá xăng
153

Benzin verbrauchen

tiêu thụ xăng
154

6,5 Liter auf 100 km verbrauchen

tiêu thụ 6,5 lít/100 km
155

das Abgas

khí thải
156

abgasreduziert

giảm khí thải
157

der Katalysator

bộ chuyển đổi xúc tác/ bộ lọc khí thải
158

das Elektroauto

xe điện
159

das Solarauto

xe năng lượng mặt trời
160

die Straßenverkehrsordnung

quy định giao thông đường bộ
161

der TÜV

Bộ GTVT
162

das Kabriolett

xe mui trần
163

das Fließheck

xe hatchback (xe 5 cửa)
164

der Promillemesser

máy đo nồng độ cồn
165

die Geschwindigkeitsüberschreitung

sự tăng tốc
166

das Tachometer

đồng hồ tốc độ
167

der Mittelstreifen

dải phân cách
168

der Auspufftopf

bộ giảm thanh
169

die Beule

ống xả
170

der Ersatzteil

phụ tùng
171

der Wagenheber

kích nâng ô tô
172

der Schraubenschlüssel

cái cờ lê
173

der Kühler

bộ tản nhiệt
174

die Karosserie

thân xe

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô