Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao


Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao

Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Stadion

sân vận động
2

das Schwimmbecken

bể bơi
3

das Trikot

áo thi đấu
4

der Badeanzug

đồ bơi
5

der Basketball

bóng rổ
6

der Fußball

bóng đá
7

der Volleyball

bóng chuyền
8

der Handball

bóng ném
9

das Tennis

quần vợt
10

das Tischtennis

bóng bàn
11

das Bowling

bowling
12

das Bogenschießen

bắn cung
13

der Baseball

bóng chày
14

das Klettern

leo núi
15

das Fechten

đấu kiếm
16

das Golf

gôn
17

das Tauchen

lặn
18

das Surfen

lướt sóng
19

das Turnen

thể dục dụng cụ
20

das Boxen

quyền anh
21

das Ringen

đấu vật
22

das Schach

cờ vua
23

das Radfahren

đạp xe
24

das Training

đào tạo
25

der Trainer

huấn luyện viên
26

das Segeln

đi thuyền
27

das Rudern

chèo thuyền
28

das Reiten

cưỡi ngựa
29

das Judo

judo ( võ thuật )
30

der Schläger

vợt
31

das Turnier

giải đấu
32

der Sport

thể thao
33

die Olympischen Spiele

thế vận hội Olympic
34

die Weltmeisterschaft

giải vô địch thế giới
35

der Fan

cái quạt
36

der Schiedsrichter

trọng tài
37

die Liga

liên đoàn
38

der Boxer

võ sĩ quyền anh
39

der Torwart

thủ môn
40

der Spieler

người chơi
41

der Sportler

vận động viên
42

das Tor

mục tiêu
43

die Pfeife

còi
44

der Tennisplatz

sân quần vợt
45

das Schwimmen

bơi lội
46

die Schwimmbrille

kính bảo hộ
47

der Schwimmer

người bơi
48

der Wassersport

thể thao dưới nước
49

der Beachvolleyball

bóng chuyền bãi biển
50

die Radtour

Chuyến tham quan bằng xe đạp
51

der Sieg

chiến thắng
52

der Auswechselspieler

Người chơi thay thế

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề giải trí