Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô

Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô

Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Auto

xe hơi
2

der Wagen

xe
3

die Werkstatt

tiệm sửa xe
4

der Kfz-Mechaniker

thợ sửa ô tô
5

der Oldtimer

xe cổ
6

der Schlüssel

chìa khóa
7

der Vorderradantrieb

dẫn động cầu trước
8

der Hinterradantrieb

dẫn động cầu sau
9

der Kofferraum

cốp Sau
10

der Fahrersitz

ghế lái
11

der Sitz

ghế
12

das Lenkrad

vô lăng
13

das Steuerrad

vô lăng
14

automatische Gangschaltung

hộp số tự động
15

die Windschutzscheibe

kính chắn gió
16

die Scheibenwischer

cần gạt nước
17

die Geschwindigkeit

tốc độ
18

die Autobahn

xa lộ
19

die Handbremse

phanh
20

die Kupplung

ly hợp
21

der Beifahrersitz

ghế phụ
22

die hinteren Sitze

ghế sau
23

150 Pferdestärken

150 mã lực
24

der Motor

động cơ
25

die Zündkerze

bugi
26

der Sicherheitsgurt

dây an toàn
27

das Gaspedal

chân ga
28

das Bremspedal

bàn đạp phanh
29

das Handschuhfach

ngăn đựng găng tay
30

die Reifen

lốp xe
31

der Ersatzreifen

lốp dự phòng
32

der Rückspiegel

kính chiếu hậu
33

die Heizung

sưởi
34

die Tür

cửa
35

wechseln/ auswechseln

thay đổi, thay thế
36

der Pannenstreifen

làn đường sự cố/khẩn cấp
37

das Dach

trần xe
38

die Heckscheibe

kính hậu
39

der Tankdeckel

nắp nhiên liệu
40

das Rücklicht

đèn sau xe
41

die Stoßstange

tấm chắn trước xe
42

das Vorderrad

bánh trước
43

das Hinterrad

bánh sau
44

der Auspuff

ống xả
45

die Antenne

ăng-ten
46

das Schiebedach

cửa sổ trời
47

das Seitenfenster

cửa sổ bên
48

der Außenspiegel

gương bên
49

das Türschloss

khóa cửa
50

die Motorhaube

ca bô
51

der Kotflügel

chắn bùn
52

der Blinker

đèn báo xin đường
53

der Scheinwerfer

đèn pha
54

der Kühlergrill

lưới tản nhiệt
55

das Nummernschild

biển số xe
56

die Radkappe

nắp trục bánh xe
57

die Sonnenblende

tấm che nắng
58

die Kopfstütze

tựa đầu
59

das Armaturenbrett

bảng điều khiển
60

das Zündschloss

công tắc đánh lửa
61

der Sicheheitsgurt

dây an toàn
62

der Schaltknüppel

cần số
63

die Abgasanlage

hệ thống ống xả
64

der Airbag

túi khí
65

die Hupe

còi
66

die Batterie

ắc quy
67

der Stoßdämpfer

giảm xóc
68

die Lenksäule

tay lái
69

das Armaturenbrett

bảng điều khiển
70

das Kennzeichen

biển số xe
71

das Motoröl

dầu động cơ
72

die Servolenkung

tay lái trợ lực
73

die Karosserie

thân xe
74

die Elektronik

hệ thống điện
75

die Scheibenbremse

phanh đĩa
76

die Radaufhängung

hệ thống treo bánh
77

das Getriebe

hộp số
78

die Kraftübertragung

truyền tải điện
79

das (Kraft)Fahrzeug

xe cơ giới
80

der Personenkraftwagen (Pkw)

xe chở khách
81

der Lastkraftwagen (Lkw)

xe tải (đối với xe tải “lớn”, không phải xe bán tải)
82

der Ottomotor

động cơ xăng, động cơ đánh lửa cưỡng bức
83

der Verbrennungsmotor

động cơ đốt trong
84

verbrennen

đốt cháy
85

der Dieselmotor

động cơ diesel
86

der Wankelmotor

động cơ quay
87

der Viertaktmotor

động cơ bốn kỳ
88

der Antrieb

hệ thống truyền động
89

die Aufladung

tăng áp
90

einen Motor aufladen

tăng áp (động cơ)
91

die Verdichtung

sự nén
92

verdichten

nén
93

die Brennstoffzelle

pin nhiên liệu
94

das Drehmoment

mô-men xoắn
95

die Kupplung

ly hợp
96

die Leistung

sức mạnh
97

die Drehzahl

số vòng/phút
98

die Vorderachse

trục trước/sau
99

die Hinterachse

trục sau
100

das Anti-Blockier-System

hệ thống chống bó phanh
101

die Antriebs-Schlupf-Regelung

kiểm soát lực kéo
102

das Fernlicht

ánh sáng
103

der Generator/ die Lichtmaschine

máy phát điện
104

der Katalysator

chuyển đổi xúc tác
105

die Entwicklung

sự phát triển
106

entwickeln

phát triển
107

notwendig

cần thiết
108

der Einsatz

triển khai, sử dụng (của)
109

das Öl

dầu
110

das Benzin

xăng
111

das Lager

ổ đỡ trục
112

das Kugellager

ổ bi
113

die Welle

trục
114

die Antriebswelle

trục truyền động
115

der Druck

áp lực
116

die Dichtung

vòng đệm
117

entfernen

loại bỏ
118

ersetzen

thay thế
119

die Trommelbremse

phanh tang trống
120

die Fortbewegung

sự vận động


BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm