Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 2)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | genauso | ɡənˈaʊzoː | giống như |
2 | groß werden | ɡɾˈoːs vˈɛɾdən | lớn lên |
3 | der Klang | dɛɾ klˈaŋ | âm thanh |
4 | sowieso | zˈoːviːzˌoː | dù sao chăng nữa |
5 | stolz | ʃtˈɔlts | tự hào |
6 | überlegen | ˌuːbɜlˈeːɡən | đắn đo, cân nhắc |
7 | das Heft | das hˈɛft | quyển vở |
8 | klingen | klˈɪŋən | nghe |
9 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên nam |
10 | die Programmiererin | diː pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên nữ |
11 | unfreundlich | ˈʊnfrˌɔøntlɪç | không thân thiện |
12 | hilfreich | hˈɪlfrˌaɪç | hữu ích |
13 | unsympathisch | ˈʊnzʏmpˌathɪʃ | không có thiện cảm |
14 | eher | ˈeːɜ | hơn |
15 | der Geschäftspartner | dɛɾ ɡəʃˈɑftspaɾtnɜ | đối tác kinh doanh (nam) |
16 | die Geschäftspartnerin | diː ɡəʃˈɑftspaɾtnərˌɪn | đối tác kinh doanh (nữ) |
17 | das Meeting | das mˈeːtɪŋ | cuộc họp |
18 | meiner Meinung nach | mˌaɪnɜ mˈaɪnʊŋ nˈɑːx | theo ý kiến của tôi |
19 | die Nation | diː nˌatsɪˈoːn | quốc gia |
20 | sich verhalten | zɪç fɛɾhˈaltən | cư xử |
21 | das Amt | das ˈamt | cơ quan hành chính |
22 | die Amtssprache | diː ˈamtspɾɑːxə | ngôn ngữ chính thức |
23 | deutschsprachig | dˈɔøtʃʃpɾɑːxˌɪç | tiếng Đức |
24 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia |
25 | der Einwohner | dɛɾ ˈaɪnvˌoːnɜ | cư dân (nam) |
26 | die Einwohnerin | diː ˈaɪnvˌoːnərˌɪn | cư dân (nữ) |
27 | Haupt- | hˈaʊpt | chính |
28 | der Kanton | dɛɾ kˈantoːn | bang |
29 | kommunizieren | kˌɔmuːniːtsˈiːrən | giao tiếp |
30 | miteinander | mˈɪtˌaɪnandɜ | cùng nhau |
31 | die Schriftsprache | diː ʃrˈɪftʃpɾɑːxə | ngôn ngữ viết |
32 | (sich) unterscheiden | khác, phân biệt | |
33 | absolvieren | apzɔlvˈiːrən | tốt nghiệp |
34 | sich bemühen um | zɪç bəmˈuːhən ˈʊm | cố gắng |
35 | die Berufsfachschule | diː bərˈʊfsfaxʃˌuːlə | trường dạy nghề |
36 | die Einführung | diː ˈaɪnfˌuːhrʊŋ | việc áp dụng |
37 | der Erzieher | dɛɾ ɛɾtsˈiːɜ | giáo viên mầm non (nam) |
38 | die Erzieherin | diː ɛɾtsˈiːərˌɪn | giáo viên mầm non (nữ) |
39 | fließend | flˈiːsənt | thành thạo, trôi chảy |
40 | französischsprachig | frˈantsoːzˌɪʃʃpɾɑːxˌɪç | tiếng Pháp |
41 | die Generation | diː ɡˌɛneːrˌatsɪˈoːn | thế hệ |
42 | heftig | hˈɛftɪç | gay gắt |
43 | der Kommilitone | dɛɾ kˌɔmiːliːtˈoːnə | bạn học cùng (nam) |
44 | die Kommilitonin | diː kˈɔmiːlˌiːtoːnˌɪn | bạn học cùng (nữ) |
45 | längst | lˈɑŋst | đã lâu, từ lâu |
46 | die Minderheit | diː mˈɪndɜhˌaɪt | thiểu số |
47 | die Primarschule | diː pɾˈiːmaɾʃˌuːlə | trường tiểu học |
48 | sehen | zˈeːən | nhìn nhận |
49 | sprachlich | ʃpɾˈɑːxlɪç | thuộc về ngôn ngữ, văn phạm |
50 | von Anfang an | fɔn ˈanfˌaŋ ˈan | ngay từ đầu |
51 | zweifeln | tsvˈaɪfəln | hoài nghi |
52 | die Zweisprachigkeit | diː tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | song ngữ |
53 | träumen | tɾˈɑʊmən | mơ |
54 | der Artikel | dɛɾ aɾtˈiːkəl | bài báo |
55 | der Teppich | dɛɾ tˈɛpɪç | tấm thảm |
56 | das Praktikum | das pɾˈaktiːkˌʊm | thực tập |
57 | klettern | klˈɛtɜn | leo, trèo |
58 | sich verstehen | zɪç fɛɾʃtˈeːən | thấu hiểu |
59 | die Trompete | diː tɾˈɔmpətə | cái trống |
60 | der Bezirk | dɛɾ bətsˈɪɾk | quận |
61 | faul | fˈaʊl | lười |
62 | die Kommunikation | diː kˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | giao tiếp |
63 | mehrsprachig | mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪç | đa ngôn ngữ |
64 | die Muttersprache | diː mˈʊtɜʃpɾˌɑːxə | tiếng mẹ đẻ |
65 | die Nachrichten | diː nˈaxrɪçtən | tin tức |
66 | unmotiviert | ˈʊnmˌoːtiːvˌiːɾt | không có động lực |
67 | unterrichten | ˌʊntɜrˈɪçtən | giảng dạy |
68 | dumm | dˈʊm | ngu ngốc |
69 | der Unsinn | dɛɾ ˈʊnzˌɪn | điều vô nghĩa |
70 | bilden | bˈɪldən | đặt (câu) |
71 | der Satz | dɛɾ zˈats | câu |
72 | weiterhelfen | vˈaɪtɜhˌɛlfən | giúp đỡ tiếp |
73 | abonnieren | ˌɑbɔnˈiːrən | đăng ký |
74 | enorm | ˈeːnɔɾm | to lớn |
75 | die Erziehung | diː ɛɾtsˈiːʊŋ | việc nuôi dạy |
76 | das Forum | das fˈoːrʊm | diễn đàn |
77 | die Tätigkeit | diː tˈɑtɪçkˌaɪt | hoạt động |
78 | der Verein | dɛɾ fɛrˈaɪn | câu lạc bộ |
79 | weiterreden | vˈaɪtɜrˌeːdən | tiếp tục nói |
80 | Das macht nichts! | das mˈaxt nˈɪçts | không sao |
81 | der Elternabend | dɛɾ ˈɛltɜnˌɑːbənt | họp phụ huynh |
82 | der Mist | dɛɾ mˈɪst | câu chửi tục |
83 | das Pferd | das pfˈeːɾt | con ngựa |
84 | reiten | rˈaɪtən | cưỡi ngựa |
85 | die Sonderaktion | diː zˌɔndeːrˌaktsɪˈoːn | chương trình giảm giá |
86 | die Grammatik | diː ɡɾamˈɑtiːk | ngữ pháp |
87 | das Prinzip | das pɾˈɪntsiːp | nguyên tắc |
88 | erziehen | ɛɾtsˈiːən | nuôi dạy |
89 | sicher | zˈɪçɜ | vững chắc |
90 | klar | klˈɑːɾ | rõ ràng |
91 | vergleichen | fɛɾɡlˈaɪçən | so sánh |
92 | die Bedeutung | diː bədˈɔøtʊŋ | ý nghĩa |
93 | einsprachig | ˈaɪnʃpɾˌɑːxɪç | một ngôn ngữ |
94 | betonen | bətˈoːnən | nhấn mạnh |
95 | entdecken | ɛntdˈɛkən | phát hiện |
96 | gebraucht | ɡəbɾˈaʊxt | đã qua sử dụng |
97 | das Schnäppchen | das ʃnˈɑpçən | món hời |
98 | der Ski/Schi | trượt tuyết | |
99 | der Zustand | dɛɾ tsuːʃtˈant | tình trạng |
100 | ausgeben | ˈaʊsɡˌeːbən | chi, tiêu |
101 | für | fˈuːɾ | với |
102 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | hoàn toàn |
103 | die Matratze | diː mˈatɾatsə | tấm đệm |
104 | das Regal | das reːɡˈɑːl | cái kệ |
105 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
106 | der Sessel | dɛɾ zˈɛsəl | ghế bành |
107 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
108 | die Breite | diː bɾˈaɪtə | chiều rộng |
109 | das Doppelbett | das dˌɔpəlbˈɛt | giường đôi |
110 | dunkel | dˈʊnkəl | tối màu |
111 | der Fleck | dɛɾ flˈɛk | vết ố |
112 | das Hochbett | das hˈoːxbˌɛt | giường tầng |
113 | die Höhe | diː hˈoːhə | chiều cao |
114 | das Kissen | das kˈɪsən | cái gối |
115 | der Meter | dɛɾ mˈeːtɜ | Mét |
116 | tief | tˈiːf | sâu |
117 | die Tiefe | diː tˈiːfə | chiều sâu |
118 | der Zentimeter | dɛɾ tsˌɛntiːmˈeːtɜ | xen-ti-mét (đơn vị đo lường) |
119 | zusammenpassen | tsuːzˈamənpˌasən | phù hợp với nhau |
120 | die Abholung | diː ˈaphˌoːlʊŋ | đến lấy (hàng) |
121 | ausziehen | ˈaʊstsˌiːən | mở/kéo ra |
122 | die Lieferung | diː lˈiːfərˌʊŋ | sự giao hàng |
123 | bereitstehen | bərˈaɪtʃteːən | đã sẵn sàng |
124 | die Bezahlung | diː bətsˈɑːlʊŋ | việc thanh toán |
125 | bieten | bˈiːtən | bán |
126 | das Design | das dɪzˈaɪn | thiết kế |
127 | die Eckcouch | diː ˈɛkkuːx | ghế sofa để ở góc |
128 | einzeln | ˈaɪntsˌɛln | riêng |
129 | extra | ˈɛkstɾɑː | thêm |
130 | gegen | ɡˈeːɡən | để đáp lại, với |
131 | gemütlich | ɡəmˈuːtlɪç | thoải mái |
132 | die Kategorie | diː kˌɑteːɡoːrˈiː | danh mục |
133 | der Komfort | dɛɾ kˈɔmfɔɾt | thoải mái |
134 | das Maß | das mˈɑːs | kích thuóc |
135 | passend | pˈasənt | phù hợp |
136 | pur | pˈuːɾ | thuần túy |
137 | sauber | zˈaʊbɜ | sạch sẽ |
138 | Single- | (en)sˈɪŋɡəl(de) | đơn |
139 | zusammenziehen | tsuːzˈaməntsˌiːən | dọn về ở chung với nhau |
140 | reinpassen (hineinpassen) | vừa vào trong | |
141 | schmal | ʃmˈɑːl | hẹp |
142 | die Waschmaschine | diː vˈaʃmˌaʃɪnə | máy giặt |
143 | das Extra | das ˈɛkstɾɑː | phụ kiện, phần thêm vào |
144 | das Kleidungsstück | das klˈaɪdʊŋsʃtˌuːk | quần áo |
145 | die Mikrowelle | diː mˌiːkɾoːvˈɛlə | lò vi sóng |
146 | das Zuhause | das tsuːhˈaʊzə | nhà |
147 | der Besitzer | dɛɾ bəzˈɪtsɜ | chủ sở hữu (nam) |
148 | die Besitzerin | diː bəzˈɪtsərˌɪn | chủ sở hữu (nữ) |
149 | die Elektronik | diː eːlˈɛktɾoːnˌiːk | điện tử |
150 | gebrauchen | ɡəbɾˈaʊxən | sử dụng |
151 | selbstverständlich | zˈɛlpstfɛɾʃtˌɑntlɪç | tất nhiên |
152 | spülen | ʃpˈuːlən | rửa (bát) |
153 | vorhanden | fˈoːɾhˌandən | hiện có |
154 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | chọn lựa |
155 | die Barzahlung | diː bˈaɾtsɑːlˌʊŋ | thanh toán tiền mặt |
156 | der Gegenstand | dɛɾ ɡeːɡənʃtˈant | đồ vật |
157 | der Käufer | dɛɾ kˈɑuːfɜ | người mua (nam) |
158 | die Käuferin | diː kˈɑuːfərˌɪn | người mua (nữ) |
159 | das Menü | das mˈeːnuː | mục lục |
160 | das Möbelstück | das mˈoːbəlstˌuːk | đồ nội thất |
161 | die Überweisung | diː ˈuːbɜvˌaɪzʊŋ | chuyển khoản |
162 | versenden | fɛɾzˈɛndən | gửi đi, chuyển đi |
163 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
164 | mal | mˈɑːl | nhân |
165 | die Ordnung | diː ˈɔɾdnʊŋ | tình tạng tốt |
166 | der Versand | dɛɾ fɛɾzˈant | giao hàng |
167 | die Wäsche | diː vˈɑʃə | đồ giặt |
168 | allen voran | ˈalən fˈoːɾˌan | trên hết, đặc biệt |
169 | anprobieren | ˈanpɾoːbˌiːrən | mặc thử |
170 | beliebt | bəlˈiːpt | được yêu thích |
171 | die Beschäftigung | diː bəʃˈɑftɪɡˌʊŋ | hoạt động |
172 | dadurch | dɑːdˈʊɐç | vì thế, theo đó |
173 | das Erlebnis | das ɛɾlˈeːpnɪs | sự trải nghiệm |
174 | häufig | hˈɑuːfˌɪç | thường xuyên |
175 | das Kaufhaus | das kˈaʊfhaʊs | cửa hàng bách hóa |
176 | das Netz | das nˈɛts | mạng internet |
177 | der Nutzer | dɛɾ nˈʊtsɜ | người sử dụng (nam) |
178 | die Nutzerin | diː nˈʊtsərˌɪn | người sử dụng (nữ) |
179 | der PC | dɛɾ pˌeːsˈeː | máy tính cá nhân |
180 | rund um die Uhr | rˈʊnt ʊm diː ˈuːɾ | cả ngày |
181 | schaden | ʃˈɑːdən | gây bất lợi |
182 | das Sonderangebot | das zˈɔndeːrˌaŋeːbˌoːt | hàng giảm giá theo |
183 | statistisch | ʃtatˈɪstɪʃ | thống kê |
184 | der Trend | dɛɾ tɾˈɛnt | xu hướng |
185 | die Verkaufszahl | diː fɛɾkˈaʊfstsɑːl | doanh số bán hàng |
186 | verschicken | fɛɾʃˈɪkən | gửi đi |
187 | die Ware | diː vˈɑːrə | hàng hoá |
188 | zufällig | tsuːfˈɑlɪç | tình cờ, ngẫu nhiên |
189 | zumindest | tsuːmˈɪndəst | ít nhất |
190 | zurückgehen | tsuːrˈuːkɡeːən | giảm sút |
191 | zuvor | tsuːfˈɔɾ | trước kia |
192 | der Ärger | dɛɾ ˈɑɾɡɜ | sự bực mình |
193 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
194 | der Klick | dɛɾ klˈɪk | cú nhấp chuột |
195 | mitdiskutieren | mˈɪtdˌɪskuːtˌiːrən | cùng thảo luận |
196 | die Wolle | diː vˈɔlə | chất len |
197 | herausnehmen | hɛrˈaʊsnˌeːmən | lấy ra |
198 | irgendwie | ˌɪɾɡəndvˈiː | bằng cách nào đó |
199 | kurz | kˈʊɐts | ngắn |
200 | nachher | nˈaxhɜ | sau đó |
201 | schick | ʃˈɪk | đẹp, chảnh |
202 | das Paar | das pˈɑːɾ | một đôi |
203 | die Abteilung | diː ˈaptˌaɪlʊŋ | bộ phận (công ty) |
204 | der Retourenschein | dɛɾ rˈeːtuːrˌɛnʃaɪn | giấy chứng nhận trả hàng |
205 | die Rücksendung | diː rˈuːkzəndˌʊŋ | sự hoàn lại |
206 | der Zuname | dɛɾ tsuːnˈɑːmə | tên họ |
207 | höflich | hˈoːflɪç | lịch sự |
208 | akzeptieren | ˌaktsɛptˈiːrən | chấp nhận |
209 | aufheben | ˈaʊfhˌeːbən | giữ lại |
210 | die Beschwerde | diː bəʃvˈeːɾdə | khiếu nại |
211 | die Garantie | diː ɡˌɑrantˈiː | bảo hành |
212 | gelten | ɡˈɛltən | có hiệu lực |
213 | der Kassenbeleg | dɛɾ kˌasənbəlˈeːk | biên lai |
214 | der Kauf | dɛɾ kˈaʊf | khoản mua |
215 | das Loch | das lˈɔx | lỗ thủng |
216 | umtauschen | ʊmtˈaʊʃən | đổi lại |
217 | zurückbekommen | tsuːrˈuːkbeːkˌɔmən | nhận lại |
218 | (auf)laden | sạc pin | |
219 | bemerken | bəmˈɛɾkən | để ý thấy |
220 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | kết thúc |
221 | das Smartphone | das smaɾtfˈoːnə | điện thoại thông minh |
222 | zurücknehmen | tsuːrˈuːkneːmən | nhận trở lại |
223 | weitergeben | vˈaɪtɜɡˌeːbən | đưa tiếp |
224 | alkoholfrei | ˈalkoːɔlfrˌaɪ | không chứa cồn |
225 | stundenlang | ʃtˈʊndənlˌaŋ | hàng giờ |
226 | der Stern | dɛɾ ʃtˈɛɾn | ngôi sao |
227 | abgelaufen | ˈapɡəlˌaʊfən | hết hạn |
228 | das Mindesthaltsbarkeitsdatum | das mˈɪndɛstˌaltsbaɾkˌaɪtsdatˌuːm | hạn sử dụng |
229 | schlecht | ʃlˈɛçt | hỏng |
230 | übrigbleiben | ˈuːbɾɪɡblˌaɪbən | còn lại, còn thừa |
231 | verschwenden | fɛɾʃvˈɛndən | phung phí |
232 | gucken | ɡˈʊkən | xem |
233 | haltbar | hˈaltbɑːɾ | hạn sử dụng |
234 | reduziert | rˌeːduːtsˈiːɾt | giảm |
235 | übrig | ˈuːbɾɪç | còn lại |
236 | umsonst | ʊmzˈɔnst | miễn phí |
237 | ziemlich | tsˈiːmlɪç | khá, hơi |
238 | der Bauer | dɛɾ bˈaʊɜ | người nông dân (nam) |
239 | die Bäuerin | diː bˈɑuːərˌɪn | người nông dân (nữ) |
240 | das Feld | das fˈɛlt | cánh đồng |
241 | liegenbleiben | lˈiːɡənblˌaɪbən | còn lại |
242 | das Quiz | das (en)kwˈɪz(de) | câu đố |
243 | die Tonne | diː tˈɔnə | tấn (đơn vị đo lường) |
244 | verbrauchen | fɛɾbɾˈaʊxən | tiêu dùng, tiêu thụ |
245 | die Verschwendung | diː fɛɾʃvˈɛndʊŋ | sự lãng phí |
246 | der Hofe | dɛɾ hˈoːfə | sân trang trại |
247 | kreativ | kɾˌeːatˈiːf | sáng tạo |
248 | rechtzeitig | rˈɛçtsaɪtˌɪç | kịp thời |
249 | stellen | ʃtˈɛlən | đặt, để |
250 | der Discounter | dɛɾ dˈɪskuːntɜ | siêu thị |
251 | irgend(et)was | cái gì đó | |
252 | die Packung | diː pˈakʊŋ | túi, gói |
253 | der Streit | dɛɾ ʃtɾˈaɪt | sự cãi lộn |
254 | landen | lˈandən | đến, kết thúc ở |
255 | unpraktisch | ˈʊnpɾˌaktɪʃ | không thuận tiện |
256 | der Akku | dɛɾ ˈakuː | pin |
257 | die Darstellung | diː dˈaɾʃtɛlˌʊŋ | trình bày |
258 | die Funktion | diː fˌʊŋktsɪˈoːn | tính năng |
259 | grafisch | ɡɾˈɑfɪʃ | đồ họa |
260 | knapp | knˈap | gần đủ |
261 | die Taste | diː tˈastə | phím |
262 | tippen | tˈɪpən | đánh máy |
263 | der User | dɛɾ (en)jˈuːzə(de) | người sử dụng, người dùng (cả nam và nữ) |
264 | die Userin | diː (en)jˈuːzəɹˌɪn(de) | người sử dụng, người dùng (nữ) |
265 | die Version | diː vɛɾzjˈoːn | phiên bản |
266 | die Erklärung | diː ɛɾklˈɑrʊŋ | phần giải thích |
267 | heutzutage | hˈɔøtsuːtˌɑːɡə | ngày nay |
268 | der Kommentar | dɛɾ kɔmɛntˈɑːɾ | bình luận |
269 | das Display | das dˈɪsplɛɪ | màn hình |
270 | das Ladegerät | das lˈɑdeːɡˌeːrat | máy sạc pin |
271 | der Schauspieler | dɛɾ ʃˈaʊʃpiːlɜ | diễn viên nam |
272 | die Schauspielerin | diː ʃˈaʊʃpiːlərˌɪn | diễn viên nữ |
273 | wischen | vˈɪʃən | vuốt (điện thoại) |
274 | die Tastatur | diː tˈastatˌuːɾ | bàn phím |
275 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật, mở |
276 | das System | das zʏstˈeːm | hệ thống |
277 | digital | dˌiːɡiːtˈɑːl | kỹ thuật số |
278 | die Rente | diː rˈɛntə | hưu trí |
279 | begleiten | bəɡlˈaɪtən | hộ tống |
280 | der Grafike | dɛɾ ɡɾˈɑfiːkə | người thiết kế đồ họa (nam) |
281 | die Grafikerin | diː ɡɾˈɑfiːkərˌɪn | người thiết kế đồ họa (nữ) |
282 | das Heimweh | das hˈaɪmveː | nỗi nhớ nhà |
283 | der Nomade | dɛɾ nˈoːmɑːdə | dân du mục (nam) |
284 | die Nomadin | diː nˈoːmadˌɪn | dân du mục (nữ) |
285 | seitdem | zˈaɪtdəm | kể từ đó |
286 | steigen (in) | lên (xe/tàu) | |
287 | selbstständig | zˈɛlpstʃtˌɑndɪç | tự do |
288 | die Arbeitswelt | diː ˈaɾbaɪtsvəlt | thế giới việc làm |
289 | der Fotograf | dɛɾ fˈoːtoːɡɾˌɑːf | nhiếp ảnh gia (nam) |
290 | die Fotografin | diː fˈoːtoːɡɾˌɑfɪn | nhiếp ảnh gia (nữ) |
291 | der Informatiker | dɛɾ ˌɪnfɔɾmˈɑtiːkɜ | kỹ thuật viên IT (nam) |
292 | die Informatikerin | diː ˈɪnfɔɾmˌɑtiːkərˌɪn | kỹ thuật viên IT (nữ) |
293 | der Kleinbus | dɛɾ klˈaɪnbʊs | xe buýt nhỏ |
294 | knüpfen (Kontakte) | kết nối | |
295 | das Leben | das lˈeːbən | cuộc sống |
296 | skypen | (en)skˈaɪpən(de) | gọi điện qua ứng dụng skype |
297 | weiterfahren | vˈaɪtɜfˌɑːrən | tiếp tục di chuyển |
298 | die Bedeutung | diː bədˈɔøtʊŋ | có ý nghĩa |
299 | der Himmel | dɛɾ hˈɪməl | bầu trời |
300 | bearbeiten | bəˈaɾbaɪtən | chỉnh sửa |
301 | der Cocktail | dɛɾ kˈɔktaɪl | đồ uống cocktail |
302 | der Fotoapparat | dɛɾ fˌoːtoːˌaparˈɑːt | máy ảnh |
303 | die Konferenz | diː kɔnfeːrˈɛnts | cuộc họp |
304 | kontaktieren | kɔntaktˈiːrən | liên hệ |
305 | kritisch | kɾˈiːtɪʃ | mang tính chỉ trích |
306 | die Plattform | diː plˈatfɔɾm | trang điện tử online |
307 | programmieren | pɾoːɡɾamˈiːrən | lập trình |
308 | der Zeitpunkt | dɛɾ tsˈaɪtpˌʊŋkt | thời điểm |
309 | anfangs | ˈanfˌaŋs | ban đầu |
310 | mitgehen | mˈɪtɡˌeːən | đi cùng |
311 | nachdenken | nˈaxdɛŋkən | suy nghĩ |
312 | nervig | nˈɛɾvɪç | căng thẳng |
313 | problematisch | pɾoːbleːmˈɑːtɪʃ | có vấn đề |
314 | reagieren | rˌeːaɡˈiːrən | phản ứng |
315 | -einhalb | ˈaɪnhˌalp | một nửa |
316 | alltäglich | ˈaltaklˌɪç | hàng ngày |
317 | besprechen | bəʃpɾˈɛçən | thảo luận |
318 | der Dienst | dɛɾ dˈiːnst | dịch vụ |
319 | die Entfernung | diː ɛntfˈɛɾnʊŋ | khoảng cách |
320 | ersetzen | ɛɾzˈɛtsən | thay thế |
321 | die Fernbeziehung | diː fˈɛɾnbeːtsˌiːʊŋ | yêu xa |
322 | führen (eine Beziehung) | có mối quan hệ, yêu | |
323 | füreinander | fˈuːɾaɪnˌandɜ | dành cho nhau |
324 | genießen | ɡənˈiːsən | tận hưởng |
325 | sich gewöhnen an | zɪç ɡəvˈoːhnən ˈan | quen với |
326 | merkwürdig | mˈɛɾkvuːɾdˌɪç | lạ lùng |
327 | relativ | rˌeːlatˈiːf | khá |
328 | die Routine | diː rˈuːtɪnə | lệ thường, lịch trình |
329 | die Rückreise | diː rˈuːkɾaɪzə | đường về |
330 | teilhaben | tˈaɪlhɑːbən | tham dự |
331 | die Telefonie | diː tˌeːleːfoːnˈiː | điện thoại |
332 | ungewohnt | ˈʊnɡəvˌoːnt | không quen |
333 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ nhung |
334 | verpassen | fɛɾpˈasən | bỏ lỡ |
335 | voneinander | fˈoːnaɪnˌandɜ | cách nhau |
336 | die Webcam | diː vˈɛpkɑːm | web-cam |
337 | erleichtern | ɛɾlˈaɪçtɜn | làm ... dễ hơn |
338 | in Kontakt bleiben | ɪn kɔntˈakt blˈaɪbən | giữ liên lạc |
339 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | ảo (thế giới ảo) |
340 | der/die Biologe | nhà sinh học | |
341 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu |
342 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | liên lạc |
343 | tagelang | tˈɑɡəlˌaŋ | nhiều ngày dài |
344 | tolerant | tˌoːleːrˈant | bao dung |
345 | unkompliziert | ˈʊnkɔmpliːtsˌiːɾt | không phức tạp, đơn giản |
346 | die Distanz | diː dˈɪstants | khoảng cách |
347 | klingeln | klˈɪŋəln | chuông điện thoại kêu |
348 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
349 | annehmen | ˈaneːmən | cho rằng |
350 | der Chat | dɛɾ (en)tʃˈat(de) | chat, ứng dụng trò chuyện |
351 | die Dauer | diː dˈaʊɜ | auf Dauer = về lâu dài |
352 | halten für | hˈaltən fˈuːɾ | nghĩ, cho rằng |
353 | vermuten | fɛɾmˈuːtən | dự đoán |
354 | auffallen | ˈaʊffˌalən | nhận thấy |
355 | momentan | mˌoːməntˈɑːn | hiện tại |
356 | posten | pˈɔstən | đăng lên mạng |
357 | weglegen | vˈeːklˌeːɡən | để qua một bên |
358 | angenehm | ˈanɡənˌeːm | dễ chịu |
359 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
360 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
361 | sich aufhalten | zɪç ˈaʊfhˌaltən | ở lại, dành thời gian |
362 | auseinander | ˈaʊzaɪnˌandɜ | riêng biệt |
363 | die Batterie | diː bˌateːrˈiː | pin |
364 | das Detail | das deːtˈaɪ | chi tiết |
365 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | việc mua sắm |
366 | der Einkaufswagen | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊfsvɑːɡən | xe đẩy mua hàng |
367 | der Einkaufszettel | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊfstsɛtəl | danh sách mua sắm |
368 | das Grundnahrungsmittel | das ɡɾˈʊndnɑːrˌʊŋsmɪtəl | lương thực cơ bản |
369 | hinter- | hˈɪntɜ | phía sau, đằng sau |
370 | die Industrie | diː ˌɪndʊstɾˈiː | ngành công nghiệp |
371 | die Laune | diː lˈaʊnə | tâm trạng |
372 | manipulieren | mˌɑniːpuːlˈiːrən | thao túng |
373 | meist | mˈaɪst | thường thường |
374 | das Pflaster | das pflˈastɜ | miếng dán |
375 | platzieren | platsˈiːrən | đặt ở vị trí |
376 | der Psychologe | dɛɾ psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm thần học (nam) |
377 | die Psychologin | diː psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm thần học (nữ) |
378 | quengeln | kvˈɛŋəln | than vãn |
379 | der Schokoriegel | dɛɾ ʃˈoːkoːrˌiːɡəl | thanh sô-cô-la |
380 | schuld sein (an) | có lỗi | |
381 | der Snack | dɛɾ snˈak | món ăn nhẹ |
382 | der Sonderpreis | dɛɾ zˈɔndɜpɾˌaɪs | giá đặc biệt |
383 | sorgen für | zˈɔɾɡən fˈuːɾ | bảo đảm |
384 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | bất chợt |
385 | die Studie | diː ʃtˈuːdɪə | sự nghiên cứu |
386 | das Tiefkühlprodukt | das tˈiːfkˌuːhlpɾoːdˌʊkt | thực phẩm đông lạnh |
387 | der Trick | dɛɾ tɾˈɪk | thủ thuật, mưu mẹo |
388 | verlängern | fɛɾlˈɑŋɜn | gia hạn thêm |
389 | verlassen | fɛɾlˈasən | rời khỏi |
390 | hungrig | hˈʊŋɡɾɪç | đói |
391 | der Gutschein | dɛɾ ɡˈʊtʃaɪn | phiếu mua hàng |
392 | der Rabatt | dɛɾ rˈɑbat | giảm giá |
393 | aktivieren | ˌaktiːvˈiːrən | kích hoạt |
394 | attraktiv | ˌatɾaktˈiːf | hấp dẫn |
395 | auf einen Blick | aʊf ˌaɪnən blˈɪk | trong chớp mắt |
396 | sich befinden | zɪç bəfˈɪndən | ở, tọa lạc |
397 | die Eingabe | diː ˈaɪnɡˌɑːbə | sự nhập, điền |
398 | einsehen | ˈaɪnzˌeːən | xem |
399 | erledigen | ɛɾlˈeːdɪɡən | làm, hoàn thành |
400 | (sich) laden auf | tải về | |
401 | der Lieferservice | dɛɾ lˈiːfɜzɛɾvˌiːs | dịch vụ giao hàng |
402 | profitieren (von) | được hưởng lợi từ | |
403 | der Überblick | dɛɾ ˈuːbɜblˌɪk | sự tổng quan |
404 | wöchentlich | vˈoːçəntlɪç | hàng tuần |
405 | die Schulter | diː ʃˈuːltɜ | vai |
406 | nerven | nˈɛɾvən | làm căng thẳng thần kinh |
407 | der Umbau | dɛɾ ʊmbˈaʊ | sự xây dựng lại |
408 | die Umgebung | diː ʊmɡˈeːbʊŋ | vùng lân cận |
409 | unübersichtlich | ˈʊnˌuːbɜzˌɪçtlɪç | lộn xộn |
410 | die Betreuung | diː bətɾˈɔøʊŋ | chăm sóc, trông |
411 | einzigartig | ˈaɪntsˌiːɡaɾtˌɪç | độc đáo |
412 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn |
413 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | khai trương |
414 | die Eröffnung | diː ɛɾˈoːfnʊŋ | việc khai trương |
415 | fair | fˈɛːɾ | công bằng |
416 | die Filiale | diː fˌiːliːˈɑːlə | chi nhánh |
417 | garantieren | ɡˌɑrantˈiːrən | đảm bảo |
418 | nirgendwo | nɪɾɡˈɛndvoː | không ở nơi đâu |
419 | das Sortiment | das zˌɔɾtiːmˈɛnt | các loại mặt hàng |
420 | soweit sein | zoːvˈaɪt zaɪn | đã xong |
421 | die Warteschlange | diː vˈaɾtɛʃlˌaŋə | dòng người xếp hàng |
422 | um die Ecke | ʊm diː ˈɛkə | góc đường, rất gần |
423 | abbestellen | ˈapbəʃtˌɛlən | hủy đăng ký |
424 | absolut | apzˈoːluːt | hoàn toàn |
425 | ausrechnen | ˈaʊsrˌɛçnən | tính toán |
426 | beeinflussbar | bəˈaɪnflˌʊsbɑːɾ | bị ảnh hưởng |
427 | beeinflussen | bəˈaɪnflˌʊsən | ảnh hưởng |
428 | gelingen | ɡəlˈɪŋən | thành công, đạt được |
429 | genervt | ɡˈɛnɛɾft | căng thẳng, khó chịu |
430 | konsequent | kɔnzeːkvˈɛnt | đúng nguyên tắc |
431 | peinlich | pˈaɪnlɪç | xấu hổ |
432 | der/das Prospekt | ấn phẩm quảng cáo | |
433 | psychologisch | psˌyːçoːlˈoːɡɪʃ | thuộc về tâm lý |
434 | überzeugen | ˈuːbɜtsˌɔøɡən | thuyết phục |
435 | akustisch | akˈʊstɪʃ | về mặt âm học, thính giác |
436 | beeindrucken | bəˈaɪndɾˌʊkən | gây ấn tượng |
437 | blind | blˈɪnt | bị mù |
438 | der Dialog | dɛɾ dˌiːalˈoːk | cuộc hội thoại |
439 | durchsuchen | dʊɐçzˈuːxən | tìm kiếm |
440 | einstellen | ˈaɪnʃtˌɛlən | điều chỉnh |
441 | ermöglichen | ɛɾmˈoːklɪçən | tạo điều kiện, cho phép |
442 | das Fundbüro | das fˈʊndbuːrˌoː | văn phòng trả đồ bị thất lạc |
443 | gehörlos | ɡəhˈoːɾloːs | bị điếc |
444 | das Geräusch | das ɡərˈɑʊʃ | tiếng động |
445 | die Geschäftsidee | diː ɡəʃˈɑftsiːdˌeː | ý tưởng kinh doanh |
446 | im Prinzip | ɪm pɾˈɪntsiːp | theo nguyên tắc |
447 | Kontakt aufnehmen | kɔntˈakt ˈaʊfnˌeːmən | liên hệ |
448 | das Mikrofon | das mˌiːkɾoːfˈoːn | mic cờ rô |
449 | mitlesen | mˈɪtlˌeːzən | cùng đọc |
450 | monatlich | moːnˈɑːtlɪç | hàng tháng |
451 | städtisch | ʃtˈɑtɪʃ | thuộc về thành phố |
452 | die Suche | diː zˈuːxə | sự tìm kiếm |
453 | die Technologie | diː tˌɛçnoːloːɡˈiː | công nghệ |
454 | der Untertitel | dɛɾ ˌʊntɜtˈiːtəl | phụ đề |
455 | (sich) verbinden | kết nối | |
456 | behindert | bəhˈɪndɜt | khuyết tật |
457 | derzeit | dˈɛɾtsaɪt | bây giờ |
458 | die Entwicklung | diː ɛntvˈɪklʊŋ | việc phát triển |
459 | der/die Filmemacher | nhà làm phim | |
460 | fremdsprachig | frˈɛmtʃpɾɑːxˌɪç | tiếng nước ngoài |
461 | hin- und hersehen | hˈɪn ʊnt hˈɛɾzeːən | nhìn đi nhìn lại |
462 | innovativ | ˌɪnoːvatˈiːf | cải tiến, sáng tạo |
463 | mitfinanzieren | mˈɪtfˌiːnantsˌiːrən | cùng đầu tư |
464 | die Zusammenarbeit | diː tsuːzˈamənˌaɾbaɪt | sự hợp tác |
465 | auf alle Fälle | aʊf ˈalə fˈɑlə | trong mọi trường hợp, chắc chắn |
466 | der Businessplan | dɛɾ bˌuːziːnɛsplˈɑːn | kế hoạch kinh doanh |
467 | das Fördergelder | das fˈoːɾdɜɡˌɛldɜ | tiền hỗ trợ |
468 | die Gründung | diː ɡɾˈuːndʊŋ | việc thành lập |
469 | die Konkurrenz | diː kɔnkʊrˈɛnts | sự cạnh tranh |
470 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | bản thảo |
471 | der Kredit | dɛɾ kɾeːdˈɪt | tín dụng |
472 | bereit sein | bərˈaɪt zaɪn | sẵn sàng |
473 | (sich) aussuchen | chọn | |
474 | das Buffet | das bˈʊfət | bữa tự chọn |
475 | die Selbstständigkeit | diː zˈɛlpstʃtˌɑndɪçkˌaɪt | làm chủ/tự do |
476 | die Leinwand | diː lˈaɪnvant | màn chiếu |
477 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội |
478 | der Bauernhof | dɛɾ bˈaʊɛɾnhˌoːf | nông trại |
479 | der Betrieb | dɛɾ bətɾˈiːp | xí nghiệp |
480 | die Bevölkerung | diː bəvˈoːlkərˌʊŋ | dân số |
481 | das Fördermittel | das fˈoːɾdɜmˌɪtəl | nguồn vốn hỗ trợ |
482 | das Getreide | das ɡətɾˈaɪdə | ngũ cốc |
483 | der Handel | dɛɾ hˈandəl | thương mại |
484 | die Landwirtschaft | diː lˈantvˌɪɾtʃaft | nông nghiệp |
485 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | tổ chức, đoàn thể |
486 | die Sozialleistung | diː zˈoːtsiːˌalaɪstˌʊŋ | phúc lợi xã hội |
487 | anderswo | ˈandɜsvˌoː | nơi khác |
488 | die Arbeitslosigkeit | diː ˈaɾbaɪtslˌoːzɪçkˌaɪt | sự thất nghiệp |
489 | ausgebildet | ˈaʊsɡəbˌɪldət | qua đào tạo |
490 | der Bereich | dɛɾ bərˈaɪç | lĩnh vực |
491 | betroffen sein (von) | bị ảnh hưởng (bởi) | |
492 | die Bildungseinrichtung | diː bˈɪldʊŋsˌaɪnrɪçtˌʊŋ | cơ sở giáo dục |
493 | der Bund | dɛɾ bˈʊnt | liên bang |
494 | ehemalig | ˈeːeːmˌɑlɪç | cũ, ngày xưa |
495 | das Ergebnis | das ɛɾɡˈeːbnɪs | kết quả |
496 | fördern | fˈoːɾdɜn | hỗ trợ |
497 | gering | ɡərˈɪŋ | thấp |
498 | das Institut | das ˈɪnstiːtˌuːt | viện |
499 | strukturschwach | ʃtɾˈʊktʊɐʃvˌax | cơ sở hạ tầng yếu |
500 | der Vergleich | dɛɾ fɛɾɡlˈaɪç | sự so sánh |
501 | wegziehen | vˈeːktsˌiːən | chuyển đi |
502 | die Wiedervereinigung | diː viːdɜfɛɾˈaɪnɪɡˌʊŋ | sự thống nhất |
503 | landwirtschaftlich | lˈantvˌɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về nông nghiệp |
504 | (sich) anschauen | (tận mắt) nhìn thấy | |
505 | der Ausbildungsplatz | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsplˌats | suất học nghề |
506 | beieinander | bˈaɪaɪnˌandɜ | kề bên nhau |
507 | beliefern | bəlˈiːfɜn | cung cấp |
508 | die Besonderheit | diː bəzˈɔndɜhˌaɪt | điều đặc biệt |
509 | das Catering | das kˈɑteːrˌɪŋ | phục vụ đồ ăn |
510 | das Engagement | das ˌɛŋaɡeːmˈɛnt | sự cống hiến |
511 | festangestellt | fˈɛstˌanɡəʃtˌɛlt | nhân viên biên chế |
512 | das Handicap | das hˈandiːkˌɑːp | khuyết tật |
513 | herkommen | hˈɛɾkɔmən | đến từ |
514 | das Huhn | das hˈuːn | con gà |
515 | je | jeː | je nach = tùy theo |
516 | die Jugend | diː jˈuːɡənt | tuổi trẻ |
517 | nah | nˈɑː | gần |
518 | die Offenheit | diː ˈɔfənhˌaɪt | sự cởi mở |
519 | ökologisch | ˌoːkoːlˈoːɡɪʃ | thân thiện với môi trường |
520 | der/die Saisonarbeiter | nhân viên thời vụ | |
521 | schonen | ʃˈoːnən | bảo vệ |
522 | die Schönheit | diː ʃˈoːnhaɪt | vẻ đẹp |
523 | der Senior | dɛɾ zˈeːnɪˌoːɾ | người lớn tuổi (nam) |
524 | die Seniorin | diː zˈeːnɪˌoːrɪn | người lớn tuổi (nữ) |
525 | sichern | zˈɪçɜn | bảo đảm |
526 | stärken | ʃtˈɑɾkən | tăng thêm sức mạnh |
527 | steigen | ʃtˈaɪɡən | tăng lên |
528 | die Transparenz | diː tɾˌansparˈɛnts | tính minh bạch |
529 | der Umkreis | dɛɾ ʊmkɾˈaɪs | phạm vi |
530 | das Umland | das ʊmlˈant | vùng lân cận |
531 | die Umwelt | diː ʊmvˈɛlt | môi trường |
532 | verarbeiten | fɛɾˈaɾbaɪtən | chế biến |
533 | vorbeischauen | foːɾbˈaɪʃˌaʊən | ghé qua xem |
534 | wissenschaftlich | vˈɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học |
535 | zerstören | tsɛɾʃtˈoːrən | phá hủy |
536 | die Ziege | diː tsˈiːɡə | con dê |
537 | zurzeit | tsuːɾtsˈaɪt | hiện tại |
538 | die Bildung | diː bˈɪldʊŋ | giáo dục |
539 | die Forschung | diː fˈɔɾʃʊŋ | nghiên cứu |
540 | die Allee | diː ˈaleː | đại lộ |
541 | der Anbau | dɛɾ ˈanbˌaʊ | việc trồng trọt |
542 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | thiết bị |
543 | die Fläche | diː flˈɑçə | diện tích |
544 | investieren | ˌɪnvɛstˈiːrən | đầu tư |
545 | der Korb | dɛɾ kˈɔɾp | cái giỏ |
546 | pflanzen | pflˈantsən | trồng |
547 | die Produktion | diː pɾoːdˌʊktsɪˈoːn | sự sản xuất |
548 | hierher | hˈiːɾhɜ | đến đây |
549 | erstaunlich | ɛɾʃtˈaʊnlɪç | ngạc nhiên |
550 | die Erwartung | diː ɛɾvˈaɾtʊŋ | sự mong đợi |
551 | die Gegend | diː ɡˈeːɡənt | khu vực |
552 | das Gesicht | das ɡəzˈɪçt | khuôn mặt |
553 | das Inland | das ˈɪnlant | trong nước |
554 | der Kitaplatz | dɛɾ kˈiːtaplˌats | nơi trông trẻ |
555 | das Portrait | das pˈɔɾtɾaɪt | chân dung |
556 | die Rolle | diː rˈɔlə | vai trò |
557 | die Rückkehr | diː rˈuːkeːɾ | sự quay trở về |
558 | der Tourismus | dɛɾ tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
559 | zurückkehren | tsuːrˈuːkeːrən | trở về |
560 | bezüglich | bətsˈuːklɪç | liên quan |
561 | verlassen | fɛɾlˈasən | bỏ hoang |
562 | die Weide | diː vˈaɪdə | đồng cỏ |
563 | entspannend | ɛntʃpˈanənt | thư giãn |
564 | das Band | das bˈant | vòng đeo tay |
565 | der Wecker | dɛɾ vˈɛkɜ | đồng hồ báo thức |
566 | das Einfamilienhaus | das ˈaɪnfamˌiːlɪənhˌaʊs | nhà riêng |
567 | das Hochhaus | das hˈoːxhˌaʊs | nhà cao tầng |
568 | das Mehrfamilienhaus | das mˌeːɾfamˈiːlɪənhˌaʊs | ngôi nhà lớn có nhiều căn hộ, nhiều gia đình ở |
569 | nebeneinander | nˌeːbənaɪnˈandɜ | cạnh nhau |
570 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | người sống độc thân |
571 | übereinander | ˈuːbeːɾaɪnˌandɜ | chồng lên nhau |
572 | der Wohnblock | dɛɾ vˈoːnblɔk | tòa nhà, khu nhà |
573 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
574 | die Daten | diː dˈɑːtən | dữ liệu |
575 | der Fakt | dɛɾ fˈakt | thực tế, sự thật |
576 | die Karriere | diː kˌarɪˈeːrə | sự nghiệp |
577 | Lieblings- | lˈiːblɪŋs | yêu thích |
578 | restlich | rˈɛstlɪç | còn lại |
579 | die Wohnform | diː vˈoːnfɔɾm | kiểu sống |
580 | der Wohnraum | dɛɾ vˈoːnraʊm | không gian sống |
581 | zu | tsˈuː | bằng |
582 | zusammenwohnen | tsuːzˈamənvˌoːnən | sống cùng nhau |
583 | das Einkommen | das ˈaɪnkˌɔmən | thu nhập |
584 | um | ˈʊm | xung quanh |
585 | Mikro- | mˈɪkɾoː | nhỏ |
586 | genehmigen | ɡənˈeːmɪɡən | phê duyệt |
587 | die Einrichtung | diː ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | nội thất |
588 | klären | klˈɑrən | làm rõ, giải thích |
589 | besitzen | bəzˈɪtsən | sở hữu |
590 | einrichten | ˈaɪnrˌɪçtən | trang bị nội thất |
591 | hinfahren | hˈɪnfɑːrən | đi đến |
592 | die Laube | diː lˈaʊbə | nhà nhỏ |
593 | schließlich | ʃlˈiːslɪç | cuối cùng thì |
594 | der Schrebergarten | dɛɾ ʃrˈeːbɜɡˌaɾtən | vườn nhỏ trong một khu vườn lớn |
595 | die Hecke | diː hˈɛkə | thảm cỏ |
596 | das Mitglied | das mˈɪtɡlˌiːt | vùng định cư |
597 | fressen | frˈɛsən | ăn (dùng cho động vật) |
598 | die Leiter | diː lˈaɪtɜ | cái thang |
599 | springen | ʃpɾˈɪŋən | nhảy lên |
600 | weiterfeiern | vˈaɪtɜfˌaɪɜn | tiếp tục tổ chức tiệc |
601 | der Abfall | dɛɾ ˈapfˌal | rác thải |
602 | der Abstand | dɛɾ ˈapʃtˌant | khoảng cách |
603 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | bản thiết kế |
604 | betragen | bətɾˈɑːɡən | chiếm |
605 | folgendermaßen | fˈɔlɡəndɜmˌɑːsən | như sau |
606 | gießen | ɡˈiːsən | tưới |
607 | das Grundstück | das ɡɾˈʊntstuːk | mảnh đất |
608 | halten | hˈaltən | giữ |
609 | herumlaufen | hɛrˈʊmlˌaʊfən | chạy xunh quanh |
610 | das Kraftfahrzeug | das kɾˈaftfɑːɾtsˌɔøk | xe cộ, phương tiện |
611 | die Kräuter | diː kɾˈɑuːtɜ | rau thơm |
612 | der Lärm | dɛɾ lˈɑɾm | tiếng ồn |
613 | die Nutzung | diː nˈʊtsʊŋ | việc sử dụng |
614 | der Spielplatz | dɛɾ ʃpˈiːlplats | sân chơi |
615 | der Verbrauch | dɛɾ fɛɾbɾˈaʊx | việc sử dụng |
616 | vergrößern | fɛɾɡɾˈoːsɜn | làm lớn hơn, cải thiện |
617 | enttäuscht | ɛnttˈɑʊʃt | thất vọng |
618 | mähen | mˈɑhən | cắt cỏ |
619 | die Mitternacht | diː mˈɪtɜnˌaxt | nửa đêm |
620 | die Gentrifizierung | diː ɡˌɛntɾiːfiːtsˈiːrʊŋ | sự chỉnh trang đô thị |
621 | das Viertel | das fˈiːɾtəl | khu phố, quận |
622 | die (Eck)Kneipe | quán rượu | |
623 | die Boutique | diː buːtˈiːk | cửa hàng quần áo thời trang |
624 | die Galerie | diː ɡˌɑleːrˈiː | triển lãm |
625 | hip | (en)hˈɪp(de) | thời thượng |
626 | der Stil | dɛɾ ʃtˈiːl | phong cách |
627 | die Szene | diː stsˈeːnə | hoạt cảnh |
628 | das Werk | das vˈɛɾk | tác phẩm |
629 | der Anwalt | dɛɾ ˈanvˌalt | luật sư (nam) |
630 | die Anwältin | diː ˈanvˌɛltɪn | luật sư (nữ) |
631 | die Atmosphäre | diː ˈatmɔsfˌɑrə | bầu không khí |
632 | die Brauerei | diː bɾˌaʊeːrˈaɪ | nhà máy bia |
633 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
634 | die Gaststätte | diː ɡˈaststatə | nhà hàng |
635 | das Gelände | das ɡəlˈɑndə | khu vực |
636 | der Kiosk | dɛɾ kˈɪoːsk | cửa hàng, ki ốt |
637 | modernisieren | mˌoːdɛɾniːzˈiːrən | hiện đại hóa |
638 | multikulturell | mˌʊltiːkˌʊltuːrˈɛl | đa văn hóa |
639 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | trật tự |
640 | die Sorte | diː zˈɔɾtə | loại, chủng loại |
641 | unglaublich | ˈʊnɡlˌaʊplɪç | không thể tin được |
642 | ab und zu | ap ʊnt tsˈuː | thỉnh thoảng |
643 | erhöhen | ɛɾhˈoːhən | tăng |
644 | feststehen | fˈɛstʃtˌeːən | chắc chắn |
645 | jedenfalls | jˈeːdənfˌals | chắc chắn |
646 | sich leisten | zɪç lˈaɪstən | chi trả |
647 | der Luxus | dɛɾ lˈʊksʊs | sự xa hoa |
648 | der Stand | dɛɾ ʃtˈant | gian hàng |
649 | woanders | vˈoːandɜs | nơi nào khác |
650 | die Ausstattung | diː ˈaʊsʃtˌatʊŋ | nội thất |
651 | der Bauherr | dɛɾ bˈaʊhɛɾ | quản đốc (nam) |
652 | die Bauherrin | diː bˈaʊhɜrˌɪn | quản đốc (nữ) |
653 | die Eigentumswohnung | diː ˈaɪɡəntˌʊmsvoːnˌʊŋ | căn hộ chung cư |
654 | die Einbauküche | diː ˈaɪnbˌaʊkuːçə | bếp đã được trang bị |
655 | hochwertig | hˈoːxvˌɛɾtɪç | chất lượng cao |
656 | die Immobilie | diː ˌɪmoːbˈiːlɪə | bất động sản |
657 | der Neubau | dɛɾ nˈɔøbaʊ | nhà mới xây |
658 | ober- | ˈoːbɜ | (tầng) trên |
659 | das Quartier | das kvaɾtˈiːɾ | khu vực |
660 | voraussichtlich | foːrˈaʊszˌɪçtlɪç | theo dự kiến |
661 | der Zugang | dɛɾ tsˈuːɡaŋ | cửa vào |
662 | der Friseursalon | dɛɾ frˈiːzɔøɾzˌɑloːn | hiệu cắt tóc |
663 | der Einfluss | dɛɾ ˈaɪnflˌʊs | ảnh hưởng, tác động |
664 | die Betonung | diː bətˈoːnʊŋ | trọng âm |
665 | hinausziehen | hɪnˈaʊstsˌiːən | chuyển ra |
666 | das Präfix | das pɾˈɑfɪks | tiếp đầu ngũ, tiền tố |
667 | weiterstudieren | vˈaɪtɜʃtuːdˌiːrən | tiếp tục học (đại học) |
668 | herunterkommen | hɛrˈʊntɜkˌɔmən | trèo, leo xuống |
669 | inzwischen | ˈɪntsvɪʃən | trong khi đó, bây giờ |
670 | der Stadtrand | dɛɾ ʃtˈatɾant | vùng ngoại ô |
671 | weiterwohnen | vˈaɪtɜvˌoːnən | sống tiếp |
672 | zurückziehen | tsuːrˈuːktsiːən | quay trở lại |
673 | die Erholung | diː ɛɾhˈoːlʊŋ | sự thư giãn |
674 | erreichbar | ɛɾrˈaɪçbɑːɾ | liên lạc được |
675 | gesundheitlich | ɡəzˈʊnthaɪtlˌɪç | liên quan đến sức khỏe |
676 | begrenzt | bəɡɾˈɛntst | giới hạn |
677 | der/die Berufstätige | người làm việc | |
678 | checken | çˈɛkən | kiểm tra |
679 | entgiften | ɛntɡˈɪftən | cai nghiện |
680 | erkranken (an) | bị bệnh (vì) | |
681 | die Erreichbarkeit | diː ɛɾrˈaɪçbaɾkˌaɪt | sự liên lạc, kết nối |
682 | erschöpft | ɛɾʃˈoːpft | kiệt sức, mệt |
683 | geschäftlich | ɡəʃˈɑftlɪç | mang tính công việc |
684 | die Gewohnheit | diː ɡəvˈoːnhaɪt | thói quen |
685 | das Kommunikationsmittel | das kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmɪtəl | phương tiện giao tiếp |
686 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
687 | der/die Kranke | bệnh nhân | |
688 | das Privatleben | das pɾiːvˈɑːtlˌeːbən | cuộc sống cá nhân |
689 | die Schlafstörung | diː ʃlˈafstoːrˌʊŋ | chứng khó ngủ |
690 | das Seminar | das zˈeːmiːnˌɑːɾ | buổi hội thảo |
691 | das Verhalten | das fɛɾhˈaltən | sự cư xử |
692 | der Verzicht | dɛɾ fɛɾtsˈɪçt | sự khước từ |
693 | zur Folge haben | tsuːɾ fˈɔlɡə hˈɑːbən | có hậu quả là |
694 | zur Seite legen | tsuːɾ zˈaɪtə lˈeːɡən | bỏ |
695 | festlegen | fˈɛstlˌeːɡən | thiết lập |
696 | gestresst | ɡəʃtɾˈɛst | căng thẳng |
697 | löschen | lˈoːʃən | xóa |
698 | piepen | pˈiːpən | phát ra tiếng kêu pip |
699 | reduzieren | rˌeːduːtsˈiːrən | giảm |
700 | statt | ʃtˈat | thay vì |
701 | überraschen | ˈuːbɜrˌaʃən | ngạc nhiên |
702 | vibrieren | vɪbɾˈiːrən | rung |
703 | monatelang | mˈoːnatˌɛlaŋ | kéo dài hàng tháng |
704 | unruhig | ˈʊnrˌuːɪç | hồi hộp, lo lắng |
705 | die Arbeitszeit | diː ˈaɾbaɪtstsˌaɪt | thời gian làm việc |
706 | der Zuhörer | dɛɾ tsuːhˈoːrɜ | thính giả (nam) |
707 | die Zuhörerin | diː tsuːhˈoːrərˌɪn | thính giả (nữ) |
708 | die Zusammenfassung | diː tsuːzˈamənfˌasʊŋ | bản tóm tắt |
709 | der Aspekt | dɛɾ aspˈɛkt | khía cạnh |
710 | die Vergangenheit | diː fɛɾɡˈaŋənhˌaɪt | quá khứ |
711 | zusammenfassen | tsuːzˈamənfˌasən | tóm tắt lại |
712 | zusammenfassend | tsuːzˈamənfˌasənt | một cách tóm tắt |
713 | benennen | bənˈɛnən | nêu |
714 | einleiten | ˈaɪnlˌaɪtən | dẫn dắt, bắt đầu |
715 | die Struktur | diː ʃtɾˈʊktuːɾ | cấu tạo |
716 | der Zusammenhang | dɛɾ tsuːzˈamənhˌaŋ | sự liên quan |
717 | der Aufruf | dɛɾ ˈaʊfrˌuːf | lượt xem |
718 | der Daumen | dɛɾ dˈaʊmən | ngón tay cái |
719 | der Kanal | dɛɾ kˈɑnˌɑːl | kênh |
720 | klicken | klˈɪkən | nhấp chuột |
721 | teilen | tˈaɪlən | chia sẻ |
722 | nähen | nˈɑhən | may, khâu |
723 | die Abkürzung | diː ˈapkˌuːɾtsʊŋ | viết tắt |
724 | klarkommen | klˈaɾkɔmən | hiểu |
725 | die Anfrage | diː ˈanfrˌɑːɡə | yêu/thỉnh cầu |
726 | der/die Bekannte | người quen | |
727 | cool | (en)kˈuːl(de) | ngầu |
728 | dankbar | dˈaŋkbɑːɾ | biết ơn |
729 | die Folge | diː fˈɔlɡə | phần, tập |
730 | kommentieren | kɔmɛntˈiːrən | bình luận |
731 | locker | lˈɔkɜ | thoải mái |
732 | millionenfach | mˈɪlɪˌoːnənfˌax | hàng triệu lần |
733 | minütig- | mˈiːnuːtˌɪç | số phút kéo dài |
734 | die Nachfrage | diː nˈaxfrɑːɡə | nhu cầu |
735 | die Nachhilfe | diː nˈaxhɪlfə | phụ đạo |
736 | optimal | ˈɔptiːmˌɑːl | thuận tiện |
737 | das Tempo | das tˈɛmpoː | tốc độ |
738 | zusätzlich | tsuːzˈɑtslɪç | bổ sung |
739 | die Art | diː ˈɑːɾt | phong cách |
740 | begeistern | bəɡˈaɪstɜn | truyền cảm hứng |
741 | dauernd | dˈaʊɛɾnt | liên tục |
742 | selb- | zˈɛlp | tự mình, bản thân |
743 | verwandt | fɛɾvˈant | có họ hàng |
744 | eben | ˈeːbən | chỉ |
745 | halten von | hˈaltən fˈɔn | nghĩ về |
746 | surfen | zˈʊɐfən | lướt |
747 | zunehmen | tsuːnˈeːmən | tăng lên |
748 | bloggen | blˈɔɡən | viết blog |
749 | googeln | ɡˈoːɡəln | tìm kiếm trên google |
750 | mailen | mˈaɪlən | viết thư điện tử |
751 | twittern | twˈɪtɜn | sử dụng ứng dụng Twitter |
752 | die Datei | diː datˈaɪ | tệp dữ liệu |
753 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | nhập vào, điền vào |
754 | hinterlassen | hˌɪntɜlˈasən | để lại |
755 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | hồ sơ cá nhân |
756 | die Spur | diː ʃpˈuːɾ | dấu vết |
757 | der Standort | dɛɾ ʃtˈandɔɾt | địa điểm |
758 | übertragen | ˈuːbɜtɾˌɑːɡən | truyền tải |
759 | ausreichen | ˈaʊsrˌaɪçən | đủ |
760 | die Empfehlung | diː ɛmpfˈeːlʊŋ | đề xuất, khuyến nghị |
761 | die Menge | diː mˈɛŋə | một lượng lớn |
762 | die Suchmaschine | diː zˈuːxmaʃˌɪnə | máy tìm kiếm |
763 | unklar | ˈʊnklˌɑːɾ | không rõ ràng |
764 | der Buchstabe | dɛɾ bˈʊxstɑːbə | chữ cái |
765 | die Sicherheit | diː zˈɪçɜhˌaɪt | sự an toàn |
766 | der Virus | dɛɾ vˈiːrʊs | vi rút, vi khuẩn |
767 | das Zeichen | das tsˈaɪçən | biểu tượng |
768 | übermitteln | ˈuːbɜmˌɪtəln | truyền tải, chia sẻ |
769 | die Begeisterung | diː bəɡˈaɪstərˌʊŋ | sự hứng thú |
770 | sich auskennen | zɪç ˈaʊskˌɛnən | hiểu biết |
771 | die Kreditkarte | diː kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng |
772 | die Sendung | diː zˈɛndʊŋ | chương trình |
773 | die Ausgabe | diː ˈaʊsɡˌɑːbə | khoản chi tiêu |
774 | die Aushilfe | diː ˈaʊshˌɪlfə | giúp việc |
775 | benötigen | bənˈoːtɪɡən | cần |
776 | die Hilfskraft | diː hˈɪlfskɾˌaft | trợ lý |
777 | jobben | jˈɔbən | làm việc (thêm) |
778 | das Seminar | das zˈeːmiːnˌɑːɾ | buổi hội thảo |
779 | studentisch | ʃtuːdˈɛntɪʃ | thuộc về sinh viên |
780 | die Umfrage | diː ʊmfrˈɑːɡə | cuộc thăm dò ý kiến |
781 | die Vorlesung | diː fˈoːɾlˌeːzʊŋ | giờ giảng bài (ở đại học) |
782 | zur Verfügung haben | tsuːɾ fɛɾfˈuːɡʊŋ hˈɑːbən | có để sử dụng |
783 | der Nebenjob | dɛɾ nˈeːbənjˌoːp | nghề phụ |
784 | das Referat | das rˌeːfeːrˈɑːt | bài thuyết trình |
785 | erholt | ɛɾhˈɔlt | phục hồi, thư giãn |
786 | in Ordnung bringen | ɪn ˈɔɾdnʊŋ bɾˈɪŋən | sửa |
787 | abgeschlossen | ˈapɡəʃlˌɔsən | (₫ược) hoàn thành |
788 | andauern | ˈandˌaʊɜn | kéo dài |
789 | die Handlung | diː hˈandlʊŋ | tình tiết |
790 | befreundet | bəfrˈɔøndət | kết bạn |
791 | näher | nˈɑhɜ | kỹ hơn |
792 | die Schulzeit | diː ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học (ở trường) |
793 | das Treffen | das tɾˈɛfən | cuộc gặp gỡ |
794 | krankmelden | kɾˈaŋkmɛldən | báo ốm |
795 | nachkommen | nˈaxkɔmən | đến sau |
796 | die Störung | diː ʃtˈoːrʊŋ | sự làm phiền |
797 | vor Kurzem | fˌɔɾ kˈʊɐtsəm | vừa mới |
798 | vorgehen | fˈoːɾɡˌeːən | đi trước |
799 | dahin | dɑːhˈɪn | đến lúc đó |
800 | der Dienstplan | dɛɾ diːnstplˈɑːn | bảng phân công nhiệm vụ |
801 | der Anruf | dɛɾ ˈanrˌuːf | cuộc gọi điện thoại |
802 | ausreichend | ˈaʊsrˌaɪçənt | vừa đủ |
803 | befriedigend | bəfrˈiːdɪɡənt | đạt yêu cầu |
804 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | việc đi học |
805 | einführen | ˈaɪnfˌuːhrən | đưa vào áp dụng |
806 | folgen | fˈɔlɡən | theo sau |
807 | die Gesamtschule | diː ɡəzˈamtʃuːlə | trường học tổng hợp |
808 | die Klassenarbeit | diː klˈasənˌaɾbaɪt | bài kiểm tra |
809 | die Krippe | diː kɾˈɪpə | nhà trẻ cho bé dưới 3 tuổi |
810 | die Leistung | diː lˈaɪstʊŋ | thành tích |
811 | mangelhaft | mˈaŋəlhˌaft | thiếu |
812 | die Mittelschule | diː mˈɪtəlʃˌuːlə | trường trung học phổ thông |
813 | naturwissenschaftlich | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học tự nhiên |
814 | die Pflicht | diː pflˈɪçt | nghĩa vụ, sự bắt buộc |
815 | der Stundenplan | dɛɾ ʃtˌʊndənplˈɑːn | thời khóa biểu |
816 | der Typ | dɛɾ tˈyːp | dạng, kiểu |
817 | ungenügend | ˈʊnɡənˌuːɡənt | không đủ |
818 | außer | ˈaʊsɜ | ngoại trừ |
819 | beispielsweise | bˈaɪʃpiːlsvˌaɪzə | ví dụ |
820 | besorgt | bəzˈɔɾkt | lo lắng |
821 | ebenfalls | ˈeːbənfˌals | cũng vậy |
822 | engagiert | ˌaŋɡaʒˈiːɾt | năng nổ |
823 | das Gesetz | das ɡəzˈɛts | điều luật |
824 | der Inhalt | dɛɾ ˈɪnhalt | nội dung |
825 | das Können | das kˈoːnən | khả năng |
826 | die Lehre | diː lˈeːrə | việc giảng dạy |
827 | sich orientieren (an) | định hướng | |
828 | später | ʃpˈɑtɜ | sau đó |
829 | das Wissen | das vˈɪsən | sự hiểu biết |
830 | abschließen | ˈapʃlˌiːsən | hoàn thành |
831 | individuell | ˌɪndiːvˌiːduːˈɛl | cá nhân |
832 | jahrelang | jˈɑːrəlˌaŋ | nhiều năm |
833 | umgehen mit | ʊmɡˈeːən mˈɪt | xử sự, cư xử |
834 | der Rückblick | dɛɾ rˈuːkblɪk | sự xem lại |
835 | die Touristik | diː tuːrˈɪstiːk | ngành du lịch |
836 | die Anstalt | diː ˈanʃtˌalt | tố chức, trường |
837 | bevor | bəfˈoːɾ | trước khi |
838 | stressen | ʃtɾˈɛsən | làm căng thẳng |
839 | der Schreiner | dɛɾ ʃrˈaɪnɜ | thợ mộc nam |
840 | die Schreinerin | diː ʃrˈaɪnərˌɪn | thợ mộc nữ |
841 | erstellen | ɛɾʃtˈɛlən | lập, soạn thảo |
842 | die Frucht | diː frˈʊxt | trái cây, quả |
843 | die Liste | diː lˈɪstə | danh sách |
844 | die Unterlagen | diː ˌʊntɜlˈɑːɡən | hồ sơ, giấy tờ |
845 | die Vorbereitung | diː fˈoːɾbərˌaɪtʊŋ | sự chuẩn bị |
846 | das Kapitel | das kˈɑpiːtəl | chương |
847 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | điểm, văn phòng |
848 | notwendig | nˈɔtvəndˌɪç | cần thiết |
849 | die Diplomarbeit | diː dˈɪploːmˌaɾbaɪt | luận án |
850 | anklicken | ˈanklˌɪkən | ấn chuột |
851 | das Plastik | das plˈastiːk | nhựa, ni lông |
852 | die Tüte | diː tˈuːtə | túi |
853 | verwenden | fɛɾvˈɛndən | sử dụng |
854 | das Blatt | das blˈat | lá |
855 | der Karton | dɛɾ kˈaɾtoːn | thùng các tông |
856 | die Pappe | diː pˈapə | giấy bìa cứng |
857 | roh | rˈoː | sống, chưa chín |
858 | das Werkzeug | das vˈɛɾktsɔøk | công cụ |
859 | der Wertstoff | dɛɾ vˈɛɾtstɔf | nguyên liệu,vật liệu |
860 | der Container | dɛɾ kˈɔntaɪnɜ | thùng lớn |
861 | die Energie | diː ˌeːnɛɾɡˈiː | năng lượng |
862 | die Erde | diː ˈeːɾdə | đất |
863 | giftig | ɡˈɪftɪç | có độc |
864 | hineinkommen | hɪnˈaɪnkˌɔmən | bỏ vào |
865 | hineinwerfen | hɪnˈaɪnvˌɛɾfən | ném vào |
866 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt |
867 | recyceln | rˈeːsyːkəln | tái chế |
868 | der Sondermüll | dɛɾ zˈɔndɜmˌuːl | rác đặc biệt |
869 | das Spielzeug | das ʃpˈiːltsɔøk | món đồ chơi |
870 | die Trennung | diː tɾˈɛnʊŋ | sự chia cách |
871 | verbrennen | fɛɾbɾˈɛnən | đốt cháy |
872 | die Herstellung | diː hˈɛɾʃtɛlˌʊŋ | sự sản xuất |
873 | die Katastrophe | diː kˈɑtastɾˌoːfə | thảm họa |
874 | die Kosmetik | diː kɔsmˈeːtiːk | mỹ phẩm |
875 | mit der Zeit | mɪt dɛɾ tsˈaɪt | theo thời gian |
876 | das Putzmittel | das pˈʊtsmɪtəl | chất tẩy rửa |
877 | der Rohstoff | dɛɾ rˈoːstɔf | nguyên liệu |
878 | selbstgebacken | zˈɛlpstɡəbˌakən | bánh tự làm |
879 | spülen (an) | cuốn trôi | |
880 | verpacken | fɛɾpˈakən | đóng gói |
881 | der Vogel | dɛɾ fˈoːɡəl | con chim |
882 | das Waschmittel | das vˈaʃmˌɪtəl | nước giặt, xà phòng giặt |
883 | wegwerfen | vˈeːkvˌɛɾfən | vứt đi |
884 | der Kakao | dɛɾ kˈɑkaˌoː | ca cao |
885 | begeistert sein (von) | cảm thấy hứng thú | |
886 | die Dekoration | diː dˌeːkoːrˌatsɪˈoːn | trang trí |
887 | das Müsli | das mˈuːsliː | món ngũ cốc khô |
888 | die Spielsachen | diː ʃpˈiːlzaxən | đồ chơi |
889 | die Zahncreme | diː tsɑːnkɾˈeːmə | kem đánh răng |
890 | abkühlen | ˈapkˌuːhlən | để nguội |
891 | aufkochen | ˈaʊfkˌɔxən | đun, nấu |
892 | flüssig | flˈuːsɪç | lỏng, chảy |
893 | der Gebrauch | dɛɾ ɡəbɾˈaʊx | sử dụng |
894 | der Geruch | dɛɾ ɡərˈʊx | mùi |
895 | die Kernseife | diː kˈɛɾnzaɪfə | xà phòng nguyên chất |
896 | klein schneiden | klˈaɪn ʃnˈaɪdən | cắt nhỏ |
897 | das Lavendel | das lˈɑvɛndəl | Hoa oải hương |
898 | das Olivenöl | das ˈoːliːvˌɛnoːl | dầu ô-liu |
899 | rein | rˈaɪn | thuần khiết |
900 | schütteln | ʃˈuːtəln | lắc |
901 | das Soda | das zˈoːdɑː | muối sô-đa |
902 | umrühren | ʊmrˈuːhrən | nguấy,đảo |
903 | weglassen | vˈeːklˌasən | không dùng đến |
904 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu |
905 | herzeigen | hˈɛɾtsaɪɡən | đưa ra |
906 | der Kochlöffel | dɛɾ kˈɔxloːfəl | thìa dùng nấu ăn |
907 | rühren | rˈuːhrən | quấy, nguấy |
908 | der Bleistift | dɛɾ blˈaɪstɪft | bút chì |
909 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
910 | das Bienenwachs | das bˈiːnənvˌaxs | sáp ong |
911 | hart | hˈaɾt | cứng |
912 | die Lippenpflege | diː lˌɪpənpflˈeːɡə | dưỡng môi |
913 | die Mandel | diː mˈandəl | hạt hạnh nhân |
914 | die Masse | diː mˈasə | khối bột |
915 | das Pulver | das pˈʊlvɜ | bột |
916 | über | ˈuːbɜ | qua (đêm) |
917 | weich | vˈaɪç | mềm |
918 | autofrei | ˈaʊtɔfrˌaɪ | không có ô tô |
919 | die Entdeckung | diː ɛntdˈɛkʊŋ | khám phá |
920 | frei | frˈaɪ | miễn phí |
921 | die Heide | diː hˈaɪdə | đồng hoang |
922 | die Heidschnucke | diː hˈaɪtʃnʊkə | tên một loài cừu |
923 | der Hinweis | dɛɾ hˈɪnvaɪs | chỉ dẫn |
924 | die Kutsche | diː kˈʊtʃə | xe ngựa |
925 | das Moor | das mˈoːɾ | đầm lầy |
926 | das Naturschutzgebiet | das nɑːtˈuːɾʃˌʊtsɡeːbˌiːt | khu bảo tồn thiên nhiên |
927 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | phòng |
928 | der Reiterhof | dɛɾ rˈaɪtɜhˌoːf | trại ngựa |
929 | das Schaf | das ʃˈɑːf | con cừu |
930 | selten | zˈɛltən | hiếm |
931 | der/die Urlauber | người đi nghỉ | |
932 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
933 | die Aussicht | diː ˈaʊszˌɪçt | tầm nhìn |
934 | der Aussichtspunkt | dɛɾ ˈaʊszˌɪçtspʊŋkt | điểm quan sát |
935 | die Bastei | diː bastˈaɪ | pháo đài |
936 | campen | kˈampən | cắm trại |
937 | erholsam | ɛɾhˈoːlzɑːm | thư giãn |
938 | das Gebirge | das ɡəbˈɪɾɡə | dãy núi |
939 | Jahr für Jahr | jˈɑːɾ fˈuːɾ jˈɑːɾ | mỗi năm |
940 | jugendlich | jˈuːɡəntlˌɪç | trẻ tuổi |
941 | der/die Kletterer | người leo núi | |
942 | trotz | tɾˈɔts | mặc |
943 | wachsen | vˈaxzən | tăng lên |
944 | die Bauarbeiten | diː bˈaʊaɾbˌaɪtən | việc xây dựng |
945 | der Biergarten | dɛɾ bˈiːɾɡaɾtən | vườn bia, quán bia |
946 | das Gewitter | das ɡəvˈɪtɜ | cơn giông |
947 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | cuộc đi bộ đường dài |
948 | (sich) umziehen | thay đồ | |
949 | der Zweifel | dɛɾ tsvˈaɪfəl | sự nghi ngờ |
950 | ans Telefon gehen | ans tˌeːleːfˈoːn ɡˈeːən | trả lời điện thoại |
951 | die Schlucht | diː ʃlˈʊxt | khe núi |
952 | beobachten | bˌəoːbˈaxtən | quan sát |
953 | einander | aɪnˈandɜ | lẫn nhau |
954 | die Entwicklung | diː ɛntvˈɪklʊŋ | sự phát triển |
955 | im Freien | ɪm frˈaɪən | goài trời |
956 | (sich) langweilen | buồn chán | |
957 | der/die Grundschüler | học sinh tiểu học | |
958 | der/die Betreuer | người chăm sóc trẻ, người trông trẻ | |
959 | die Fabrik | diː fabɾˈiːk | nhà máy |
960 | die Kindertagesstätte | diː kˈɪndɜtˌɑɡɛsʃtˌɑtə | nhà trẻ |
961 | das Klassenzimmer | das klˈasəntsˌɪmɜ | lớp học |
962 | die Motivation | diː mˌoːtiːvˌatsɪˈoːn | động lực |
963 | das Recycling | das rˈeːsʏklˌɪŋ | sự tái chế |
964 | die Vermeidung | diː fɛɾmˈaɪdʊŋ | tránh (thải rác) |
965 | die Kinderwagen | diː kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe đẩy dành cho trẻ em |
966 | die Verpflichtung | diː fɛɾpflˈɪçtʊŋ | sự bắt buộc, nghĩa vụ |
967 | einleben | ˈaɪnlˌeːbən | hòa nhập |
968 | der Quatsch | dɛɾ kvˈatʃ | sự vớ vẩn |
969 | die Zwillinge | diː tsvˈɪlɪŋə | anh (chị) em sinh đôi |
970 | die Besprechung | diː bəʃpɾˈɛçʊŋ | cuộc họp |
971 | davor | dɑːfˈoːɾ | trước đó |
972 | der Finderlohn | dɛɾ fˈɪndɜlˌoːn | phần thưởng của người tìm thấy |
973 | das Fundamt | das fˈʊndamt | trụ sở trả đồ bị thất lạc |
974 | der/die Helfer | người giúp đỡ | |
975 | jährlich | jˈɑhɾlɪç | hàng năm |
976 | der Recyclinghof | dɛɾ rˈeːsʏklˌɪŋhoːf | trung tâm tái chế |
977 | der Reifen | dɛɾ rˈaɪfən | lốp xe |
978 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | vòng quanh |
979 | selbstgemacht | zˈɛlpstɡəmˌaxt | tự làm |
980 | das Stück | das ʃtˈuːk | mảnh |
981 | der Treffpunkt | dɛɾ tɾˈɛfpʊŋkt | điểm gặp gỡ |
982 | die Aussprache | diː ˈaʊsʃpɾˌɑːxə | phát âm |
983 | der Hip-Hop | dɛɾ (en)hˈɪp(de)hˈoːp | hip-hop |
984 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trận đấu |
985 | das Fernsehen | das fˈɛɾnzeːən | truyền hình |
986 | der/die Gegner | đối thủ | |
987 | der/die Held | anh hùng | |
988 | die Kindheit | diː kˈɪnthaɪt | tuổi thơ |
989 | die Liga | diː lˈiːɡɑː | giải bóng đá |
990 | der/die Meister | nhà vô địch | |
991 | politisch | poːlˈiːtɪʃ | thuộc về chính trị |
992 | das Poster | das (en)pˈəʊstə(de) | áp phích quảng cáo |
993 | das Publikum | das pˈʊbliːkˌʊm | công chúng |
994 | der/die Spieler | Cầu thủ | |
995 | stark | ʃtˈaɾk | mạnh |
996 | auf | ˈaʊf | ở |
997 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | thua |
998 | das Wunder | das vˈʊndɜ | sự ngạc nhiên |
999 | der/die Täter | thủ phạm | |
1000 | das Tor | das tˈoːɾ | cầu môn |
Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 2)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | genauso | ɡənˈaʊzoː | giống như |
2 | groß werden | ɡɾˈoːs vˈɛɾdən | lớn lên |
3 | der Klang | dɛɾ klˈaŋ | âm thanh |
4 | sowieso | zˈoːviːzˌoː | dù sao chăng nữa |
5 | stolz | ʃtˈɔlts | tự hào |
6 | überlegen | ˌuːbɜlˈeːɡən | đắn đo, cân nhắc |
7 | das Heft | das hˈɛft | quyển vở |
8 | klingen | klˈɪŋən | nghe |
9 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên nam |
10 | die Programmiererin | diː pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên nữ |
11 | unfreundlich | ˈʊnfrˌɔøntlɪç | không thân thiện |
12 | hilfreich | hˈɪlfrˌaɪç | hữu ích |
13 | unsympathisch | ˈʊnzʏmpˌathɪʃ | không có thiện cảm |
14 | eher | ˈeːɜ | hơn |
15 | der Geschäftspartner | dɛɾ ɡəʃˈɑftspaɾtnɜ | đối tác kinh doanh (nam) |
16 | die Geschäftspartnerin | diː ɡəʃˈɑftspaɾtnərˌɪn | đối tác kinh doanh (nữ) |
17 | das Meeting | das mˈeːtɪŋ | cuộc họp |
18 | meiner Meinung nach | mˌaɪnɜ mˈaɪnʊŋ nˈɑːx | theo ý kiến của tôi |
19 | die Nation | diː nˌatsɪˈoːn | quốc gia |
20 | sich verhalten | zɪç fɛɾhˈaltən | cư xử |
21 | das Amt | das ˈamt | cơ quan hành chính |
22 | die Amtssprache | diː ˈamtspɾɑːxə | ngôn ngữ chính thức |
23 | deutschsprachig | dˈɔøtʃʃpɾɑːxˌɪç | tiếng Đức |
24 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia |
25 | der Einwohner | dɛɾ ˈaɪnvˌoːnɜ | cư dân (nam) |
26 | die Einwohnerin | diː ˈaɪnvˌoːnərˌɪn | cư dân (nữ) |
27 | Haupt- | hˈaʊpt | chính |
28 | der Kanton | dɛɾ kˈantoːn | bang |
29 | kommunizieren | kˌɔmuːniːtsˈiːrən | giao tiếp |
30 | miteinander | mˈɪtˌaɪnandɜ | cùng nhau |
31 | die Schriftsprache | diː ʃrˈɪftʃpɾɑːxə | ngôn ngữ viết |
32 | (sich) unterscheiden | khác, phân biệt | |
33 | absolvieren | apzɔlvˈiːrən | tốt nghiệp |
34 | sich bemühen um | zɪç bəmˈuːhən ˈʊm | cố gắng |
35 | die Berufsfachschule | diː bərˈʊfsfaxʃˌuːlə | trường dạy nghề |
36 | die Einführung | diː ˈaɪnfˌuːhrʊŋ | việc áp dụng |
37 | der Erzieher | dɛɾ ɛɾtsˈiːɜ | giáo viên mầm non (nam) |
38 | die Erzieherin | diː ɛɾtsˈiːərˌɪn | giáo viên mầm non (nữ) |
39 | fließend | flˈiːsənt | thành thạo, trôi chảy |
40 | französischsprachig | frˈantsoːzˌɪʃʃpɾɑːxˌɪç | tiếng Pháp |
41 | die Generation | diː ɡˌɛneːrˌatsɪˈoːn | thế hệ |
42 | heftig | hˈɛftɪç | gay gắt |
43 | der Kommilitone | dɛɾ kˌɔmiːliːtˈoːnə | bạn học cùng (nam) |
44 | die Kommilitonin | diː kˈɔmiːlˌiːtoːnˌɪn | bạn học cùng (nữ) |
45 | längst | lˈɑŋst | đã lâu, từ lâu |
46 | die Minderheit | diː mˈɪndɜhˌaɪt | thiểu số |
47 | die Primarschule | diː pɾˈiːmaɾʃˌuːlə | trường tiểu học |
48 | sehen | zˈeːən | nhìn nhận |
49 | sprachlich | ʃpɾˈɑːxlɪç | thuộc về ngôn ngữ, văn phạm |
50 | von Anfang an | fɔn ˈanfˌaŋ ˈan | ngay từ đầu |
51 | zweifeln | tsvˈaɪfəln | hoài nghi |
52 | die Zweisprachigkeit | diː tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | song ngữ |
53 | träumen | tɾˈɑʊmən | mơ |
54 | der Artikel | dɛɾ aɾtˈiːkəl | bài báo |
55 | der Teppich | dɛɾ tˈɛpɪç | tấm thảm |
56 | das Praktikum | das pɾˈaktiːkˌʊm | thực tập |
57 | klettern | klˈɛtɜn | leo, trèo |
58 | sich verstehen | zɪç fɛɾʃtˈeːən | thấu hiểu |
59 | die Trompete | diː tɾˈɔmpətə | cái trống |
60 | der Bezirk | dɛɾ bətsˈɪɾk | quận |
61 | faul | fˈaʊl | lười |
62 | die Kommunikation | diː kˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | giao tiếp |
63 | mehrsprachig | mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪç | đa ngôn ngữ |
64 | die Muttersprache | diː mˈʊtɜʃpɾˌɑːxə | tiếng mẹ đẻ |
65 | die Nachrichten | diː nˈaxrɪçtən | tin tức |
66 | unmotiviert | ˈʊnmˌoːtiːvˌiːɾt | không có động lực |
67 | unterrichten | ˌʊntɜrˈɪçtən | giảng dạy |
68 | dumm | dˈʊm | ngu ngốc |
69 | der Unsinn | dɛɾ ˈʊnzˌɪn | điều vô nghĩa |
70 | bilden | bˈɪldən | đặt (câu) |
71 | der Satz | dɛɾ zˈats | câu |
72 | weiterhelfen | vˈaɪtɜhˌɛlfən | giúp đỡ tiếp |
73 | abonnieren | ˌɑbɔnˈiːrən | đăng ký |
74 | enorm | ˈeːnɔɾm | to lớn |
75 | die Erziehung | diː ɛɾtsˈiːʊŋ | việc nuôi dạy |
76 | das Forum | das fˈoːrʊm | diễn đàn |
77 | die Tätigkeit | diː tˈɑtɪçkˌaɪt | hoạt động |
78 | der Verein | dɛɾ fɛrˈaɪn | câu lạc bộ |
79 | weiterreden | vˈaɪtɜrˌeːdən | tiếp tục nói |
80 | Das macht nichts! | das mˈaxt nˈɪçts | không sao |
81 | der Elternabend | dɛɾ ˈɛltɜnˌɑːbənt | họp phụ huynh |
82 | der Mist | dɛɾ mˈɪst | câu chửi tục |
83 | das Pferd | das pfˈeːɾt | con ngựa |
84 | reiten | rˈaɪtən | cưỡi ngựa |
85 | die Sonderaktion | diː zˌɔndeːrˌaktsɪˈoːn | chương trình giảm giá |
86 | die Grammatik | diː ɡɾamˈɑtiːk | ngữ pháp |
87 | das Prinzip | das pɾˈɪntsiːp | nguyên tắc |
88 | erziehen | ɛɾtsˈiːən | nuôi dạy |
89 | sicher | zˈɪçɜ | vững chắc |
90 | klar | klˈɑːɾ | rõ ràng |
91 | vergleichen | fɛɾɡlˈaɪçən | so sánh |
92 | die Bedeutung | diː bədˈɔøtʊŋ | ý nghĩa |
93 | einsprachig | ˈaɪnʃpɾˌɑːxɪç | một ngôn ngữ |
94 | betonen | bətˈoːnən | nhấn mạnh |
95 | entdecken | ɛntdˈɛkən | phát hiện |
96 | gebraucht | ɡəbɾˈaʊxt | đã qua sử dụng |
97 | das Schnäppchen | das ʃnˈɑpçən | món hời |
98 | der Ski/Schi | trượt tuyết | |
99 | der Zustand | dɛɾ tsuːʃtˈant | tình trạng |
100 | ausgeben | ˈaʊsɡˌeːbən | chi, tiêu |
101 | für | fˈuːɾ | với |
102 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | hoàn toàn |
103 | die Matratze | diː mˈatɾatsə | tấm đệm |
104 | das Regal | das reːɡˈɑːl | cái kệ |
105 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
106 | der Sessel | dɛɾ zˈɛsəl | ghế bành |
107 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
108 | die Breite | diː bɾˈaɪtə | chiều rộng |
109 | das Doppelbett | das dˌɔpəlbˈɛt | giường đôi |
110 | dunkel | dˈʊnkəl | tối màu |
111 | der Fleck | dɛɾ flˈɛk | vết ố |
112 | das Hochbett | das hˈoːxbˌɛt | giường tầng |
113 | die Höhe | diː hˈoːhə | chiều cao |
114 | das Kissen | das kˈɪsən | cái gối |
115 | der Meter | dɛɾ mˈeːtɜ | Mét |
116 | tief | tˈiːf | sâu |
117 | die Tiefe | diː tˈiːfə | chiều sâu |
118 | der Zentimeter | dɛɾ tsˌɛntiːmˈeːtɜ | xen-ti-mét (đơn vị đo lường) |
119 | zusammenpassen | tsuːzˈamənpˌasən | phù hợp với nhau |
120 | die Abholung | diː ˈaphˌoːlʊŋ | đến lấy (hàng) |
121 | ausziehen | ˈaʊstsˌiːən | mở/kéo ra |
122 | die Lieferung | diː lˈiːfərˌʊŋ | sự giao hàng |
123 | bereitstehen | bərˈaɪtʃteːən | đã sẵn sàng |
124 | die Bezahlung | diː bətsˈɑːlʊŋ | việc thanh toán |
125 | bieten | bˈiːtən | bán |
126 | das Design | das dɪzˈaɪn | thiết kế |
127 | die Eckcouch | diː ˈɛkkuːx | ghế sofa để ở góc |
128 | einzeln | ˈaɪntsˌɛln | riêng |
129 | extra | ˈɛkstɾɑː | thêm |
130 | gegen | ɡˈeːɡən | để đáp lại, với |
131 | gemütlich | ɡəmˈuːtlɪç | thoải mái |
132 | die Kategorie | diː kˌɑteːɡoːrˈiː | danh mục |
133 | der Komfort | dɛɾ kˈɔmfɔɾt | thoải mái |
134 | das Maß | das mˈɑːs | kích thuóc |
135 | passend | pˈasənt | phù hợp |
136 | pur | pˈuːɾ | thuần túy |
137 | sauber | zˈaʊbɜ | sạch sẽ |
138 | Single- | (en)sˈɪŋɡəl(de) | đơn |
139 | zusammenziehen | tsuːzˈaməntsˌiːən | dọn về ở chung với nhau |
140 | reinpassen (hineinpassen) | vừa vào trong | |
141 | schmal | ʃmˈɑːl | hẹp |
142 | die Waschmaschine | diː vˈaʃmˌaʃɪnə | máy giặt |
143 | das Extra | das ˈɛkstɾɑː | phụ kiện, phần thêm vào |
144 | das Kleidungsstück | das klˈaɪdʊŋsʃtˌuːk | quần áo |
145 | die Mikrowelle | diː mˌiːkɾoːvˈɛlə | lò vi sóng |
146 | das Zuhause | das tsuːhˈaʊzə | nhà |
147 | der Besitzer | dɛɾ bəzˈɪtsɜ | chủ sở hữu (nam) |
148 | die Besitzerin | diː bəzˈɪtsərˌɪn | chủ sở hữu (nữ) |
149 | die Elektronik | diː eːlˈɛktɾoːnˌiːk | điện tử |
150 | gebrauchen | ɡəbɾˈaʊxən | sử dụng |
151 | selbstverständlich | zˈɛlpstfɛɾʃtˌɑntlɪç | tất nhiên |
152 | spülen | ʃpˈuːlən | rửa (bát) |
153 | vorhanden | fˈoːɾhˌandən | hiện có |
154 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | chọn lựa |
155 | die Barzahlung | diː bˈaɾtsɑːlˌʊŋ | thanh toán tiền mặt |
156 | der Gegenstand | dɛɾ ɡeːɡənʃtˈant | đồ vật |
157 | der Käufer | dɛɾ kˈɑuːfɜ | người mua (nam) |
158 | die Käuferin | diː kˈɑuːfərˌɪn | người mua (nữ) |
159 | das Menü | das mˈeːnuː | mục lục |
160 | das Möbelstück | das mˈoːbəlstˌuːk | đồ nội thất |
161 | die Überweisung | diː ˈuːbɜvˌaɪzʊŋ | chuyển khoản |
162 | versenden | fɛɾzˈɛndən | gửi đi, chuyển đi |
163 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
164 | mal | mˈɑːl | nhân |
165 | die Ordnung | diː ˈɔɾdnʊŋ | tình tạng tốt |
166 | der Versand | dɛɾ fɛɾzˈant | giao hàng |
167 | die Wäsche | diː vˈɑʃə | đồ giặt |
168 | allen voran | ˈalən fˈoːɾˌan | trên hết, đặc biệt |
169 | anprobieren | ˈanpɾoːbˌiːrən | mặc thử |
170 | beliebt | bəlˈiːpt | được yêu thích |
171 | die Beschäftigung | diː bəʃˈɑftɪɡˌʊŋ | hoạt động |
172 | dadurch | dɑːdˈʊɐç | vì thế, theo đó |
173 | das Erlebnis | das ɛɾlˈeːpnɪs | sự trải nghiệm |
174 | häufig | hˈɑuːfˌɪç | thường xuyên |
175 | das Kaufhaus | das kˈaʊfhaʊs | cửa hàng bách hóa |
176 | das Netz | das nˈɛts | mạng internet |
177 | der Nutzer | dɛɾ nˈʊtsɜ | người sử dụng (nam) |
178 | die Nutzerin | diː nˈʊtsərˌɪn | người sử dụng (nữ) |
179 | der PC | dɛɾ pˌeːsˈeː | máy tính cá nhân |
180 | rund um die Uhr | rˈʊnt ʊm diː ˈuːɾ | cả ngày |
181 | schaden | ʃˈɑːdən | gây bất lợi |
182 | das Sonderangebot | das zˈɔndeːrˌaŋeːbˌoːt | hàng giảm giá theo |
183 | statistisch | ʃtatˈɪstɪʃ | thống kê |
184 | der Trend | dɛɾ tɾˈɛnt | xu hướng |
185 | die Verkaufszahl | diː fɛɾkˈaʊfstsɑːl | doanh số bán hàng |
186 | verschicken | fɛɾʃˈɪkən | gửi đi |
187 | die Ware | diː vˈɑːrə | hàng hoá |
188 | zufällig | tsuːfˈɑlɪç | tình cờ, ngẫu nhiên |
189 | zumindest | tsuːmˈɪndəst | ít nhất |
190 | zurückgehen | tsuːrˈuːkɡeːən | giảm sút |
191 | zuvor | tsuːfˈɔɾ | trước kia |
192 | der Ärger | dɛɾ ˈɑɾɡɜ | sự bực mình |
193 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
194 | der Klick | dɛɾ klˈɪk | cú nhấp chuột |
195 | mitdiskutieren | mˈɪtdˌɪskuːtˌiːrən | cùng thảo luận |
196 | die Wolle | diː vˈɔlə | chất len |
197 | herausnehmen | hɛrˈaʊsnˌeːmən | lấy ra |
198 | irgendwie | ˌɪɾɡəndvˈiː | bằng cách nào đó |
199 | kurz | kˈʊɐts | ngắn |
200 | nachher | nˈaxhɜ | sau đó |
201 | schick | ʃˈɪk | đẹp, chảnh |
202 | das Paar | das pˈɑːɾ | một đôi |
203 | die Abteilung | diː ˈaptˌaɪlʊŋ | bộ phận (công ty) |
204 | der Retourenschein | dɛɾ rˈeːtuːrˌɛnʃaɪn | giấy chứng nhận trả hàng |
205 | die Rücksendung | diː rˈuːkzəndˌʊŋ | sự hoàn lại |
206 | der Zuname | dɛɾ tsuːnˈɑːmə | tên họ |
207 | höflich | hˈoːflɪç | lịch sự |
208 | akzeptieren | ˌaktsɛptˈiːrən | chấp nhận |
209 | aufheben | ˈaʊfhˌeːbən | giữ lại |
210 | die Beschwerde | diː bəʃvˈeːɾdə | khiếu nại |
211 | die Garantie | diː ɡˌɑrantˈiː | bảo hành |
212 | gelten | ɡˈɛltən | có hiệu lực |
213 | der Kassenbeleg | dɛɾ kˌasənbəlˈeːk | biên lai |
214 | der Kauf | dɛɾ kˈaʊf | khoản mua |
215 | das Loch | das lˈɔx | lỗ thủng |
216 | umtauschen | ʊmtˈaʊʃən | đổi lại |
217 | zurückbekommen | tsuːrˈuːkbeːkˌɔmən | nhận lại |
218 | (auf)laden | sạc pin | |
219 | bemerken | bəmˈɛɾkən | để ý thấy |
220 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | kết thúc |
221 | das Smartphone | das smaɾtfˈoːnə | điện thoại thông minh |
222 | zurücknehmen | tsuːrˈuːkneːmən | nhận trở lại |
223 | weitergeben | vˈaɪtɜɡˌeːbən | đưa tiếp |
224 | alkoholfrei | ˈalkoːɔlfrˌaɪ | không chứa cồn |
225 | stundenlang | ʃtˈʊndənlˌaŋ | hàng giờ |
226 | der Stern | dɛɾ ʃtˈɛɾn | ngôi sao |
227 | abgelaufen | ˈapɡəlˌaʊfən | hết hạn |
228 | das Mindesthaltsbarkeitsdatum | das mˈɪndɛstˌaltsbaɾkˌaɪtsdatˌuːm | hạn sử dụng |
229 | schlecht | ʃlˈɛçt | hỏng |
230 | übrigbleiben | ˈuːbɾɪɡblˌaɪbən | còn lại, còn thừa |
231 | verschwenden | fɛɾʃvˈɛndən | phung phí |
232 | gucken | ɡˈʊkən | xem |
233 | haltbar | hˈaltbɑːɾ | hạn sử dụng |
234 | reduziert | rˌeːduːtsˈiːɾt | giảm |
235 | übrig | ˈuːbɾɪç | còn lại |
236 | umsonst | ʊmzˈɔnst | miễn phí |
237 | ziemlich | tsˈiːmlɪç | khá, hơi |
238 | der Bauer | dɛɾ bˈaʊɜ | người nông dân (nam) |
239 | die Bäuerin | diː bˈɑuːərˌɪn | người nông dân (nữ) |
240 | das Feld | das fˈɛlt | cánh đồng |
241 | liegenbleiben | lˈiːɡənblˌaɪbən | còn lại |
242 | das Quiz | das (en)kwˈɪz(de) | câu đố |
243 | die Tonne | diː tˈɔnə | tấn (đơn vị đo lường) |
244 | verbrauchen | fɛɾbɾˈaʊxən | tiêu dùng, tiêu thụ |
245 | die Verschwendung | diː fɛɾʃvˈɛndʊŋ | sự lãng phí |
246 | der Hofe | dɛɾ hˈoːfə | sân trang trại |
247 | kreativ | kɾˌeːatˈiːf | sáng tạo |
248 | rechtzeitig | rˈɛçtsaɪtˌɪç | kịp thời |
249 | stellen | ʃtˈɛlən | đặt, để |
250 | der Discounter | dɛɾ dˈɪskuːntɜ | siêu thị |
251 | irgend(et)was | cái gì đó | |
252 | die Packung | diː pˈakʊŋ | túi, gói |
253 | der Streit | dɛɾ ʃtɾˈaɪt | sự cãi lộn |
254 | landen | lˈandən | đến, kết thúc ở |
255 | unpraktisch | ˈʊnpɾˌaktɪʃ | không thuận tiện |
256 | der Akku | dɛɾ ˈakuː | pin |
257 | die Darstellung | diː dˈaɾʃtɛlˌʊŋ | trình bày |
258 | die Funktion | diː fˌʊŋktsɪˈoːn | tính năng |
259 | grafisch | ɡɾˈɑfɪʃ | đồ họa |
260 | knapp | knˈap | gần đủ |
261 | die Taste | diː tˈastə | phím |
262 | tippen | tˈɪpən | đánh máy |
263 | der User | dɛɾ (en)jˈuːzə(de) | người sử dụng, người dùng (cả nam và nữ) |
264 | die Userin | diː (en)jˈuːzəɹˌɪn(de) | người sử dụng, người dùng (nữ) |
265 | die Version | diː vɛɾzjˈoːn | phiên bản |
266 | die Erklärung | diː ɛɾklˈɑrʊŋ | phần giải thích |
267 | heutzutage | hˈɔøtsuːtˌɑːɡə | ngày nay |
268 | der Kommentar | dɛɾ kɔmɛntˈɑːɾ | bình luận |
269 | das Display | das dˈɪsplɛɪ | màn hình |
270 | das Ladegerät | das lˈɑdeːɡˌeːrat | máy sạc pin |
271 | der Schauspieler | dɛɾ ʃˈaʊʃpiːlɜ | diễn viên nam |
272 | die Schauspielerin | diː ʃˈaʊʃpiːlərˌɪn | diễn viên nữ |
273 | wischen | vˈɪʃən | vuốt (điện thoại) |
274 | die Tastatur | diː tˈastatˌuːɾ | bàn phím |
275 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật, mở |
276 | das System | das zʏstˈeːm | hệ thống |
277 | digital | dˌiːɡiːtˈɑːl | kỹ thuật số |
278 | die Rente | diː rˈɛntə | hưu trí |
279 | begleiten | bəɡlˈaɪtən | hộ tống |
280 | der Grafike | dɛɾ ɡɾˈɑfiːkə | người thiết kế đồ họa (nam) |
281 | die Grafikerin | diː ɡɾˈɑfiːkərˌɪn | người thiết kế đồ họa (nữ) |
282 | das Heimweh | das hˈaɪmveː | nỗi nhớ nhà |
283 | der Nomade | dɛɾ nˈoːmɑːdə | dân du mục (nam) |
284 | die Nomadin | diː nˈoːmadˌɪn | dân du mục (nữ) |
285 | seitdem | zˈaɪtdəm | kể từ đó |
286 | steigen (in) | lên (xe/tàu) | |
287 | selbstständig | zˈɛlpstʃtˌɑndɪç | tự do |
288 | die Arbeitswelt | diː ˈaɾbaɪtsvəlt | thế giới việc làm |
289 | der Fotograf | dɛɾ fˈoːtoːɡɾˌɑːf | nhiếp ảnh gia (nam) |
290 | die Fotografin | diː fˈoːtoːɡɾˌɑfɪn | nhiếp ảnh gia (nữ) |
291 | der Informatiker | dɛɾ ˌɪnfɔɾmˈɑtiːkɜ | kỹ thuật viên IT (nam) |
292 | die Informatikerin | diː ˈɪnfɔɾmˌɑtiːkərˌɪn | kỹ thuật viên IT (nữ) |
293 | der Kleinbus | dɛɾ klˈaɪnbʊs | xe buýt nhỏ |
294 | knüpfen (Kontakte) | kết nối | |
295 | das Leben | das lˈeːbən | cuộc sống |
296 | skypen | (en)skˈaɪpən(de) | gọi điện qua ứng dụng skype |
297 | weiterfahren | vˈaɪtɜfˌɑːrən | tiếp tục di chuyển |
298 | die Bedeutung | diː bədˈɔøtʊŋ | có ý nghĩa |
299 | der Himmel | dɛɾ hˈɪməl | bầu trời |
300 | bearbeiten | bəˈaɾbaɪtən | chỉnh sửa |
301 | der Cocktail | dɛɾ kˈɔktaɪl | đồ uống cocktail |
302 | der Fotoapparat | dɛɾ fˌoːtoːˌaparˈɑːt | máy ảnh |
303 | die Konferenz | diː kɔnfeːrˈɛnts | cuộc họp |
304 | kontaktieren | kɔntaktˈiːrən | liên hệ |
305 | kritisch | kɾˈiːtɪʃ | mang tính chỉ trích |
306 | die Plattform | diː plˈatfɔɾm | trang điện tử online |
307 | programmieren | pɾoːɡɾamˈiːrən | lập trình |
308 | der Zeitpunkt | dɛɾ tsˈaɪtpˌʊŋkt | thời điểm |
309 | anfangs | ˈanfˌaŋs | ban đầu |
310 | mitgehen | mˈɪtɡˌeːən | đi cùng |
311 | nachdenken | nˈaxdɛŋkən | suy nghĩ |
312 | nervig | nˈɛɾvɪç | căng thẳng |
313 | problematisch | pɾoːbleːmˈɑːtɪʃ | có vấn đề |
314 | reagieren | rˌeːaɡˈiːrən | phản ứng |
315 | -einhalb | ˈaɪnhˌalp | một nửa |
316 | alltäglich | ˈaltaklˌɪç | hàng ngày |
317 | besprechen | bəʃpɾˈɛçən | thảo luận |
318 | der Dienst | dɛɾ dˈiːnst | dịch vụ |
319 | die Entfernung | diː ɛntfˈɛɾnʊŋ | khoảng cách |
320 | ersetzen | ɛɾzˈɛtsən | thay thế |
321 | die Fernbeziehung | diː fˈɛɾnbeːtsˌiːʊŋ | yêu xa |
322 | führen (eine Beziehung) | có mối quan hệ, yêu | |
323 | füreinander | fˈuːɾaɪnˌandɜ | dành cho nhau |
324 | genießen | ɡənˈiːsən | tận hưởng |
325 | sich gewöhnen an | zɪç ɡəvˈoːhnən ˈan | quen với |
326 | merkwürdig | mˈɛɾkvuːɾdˌɪç | lạ lùng |
327 | relativ | rˌeːlatˈiːf | khá |
328 | die Routine | diː rˈuːtɪnə | lệ thường, lịch trình |
329 | die Rückreise | diː rˈuːkɾaɪzə | đường về |
330 | teilhaben | tˈaɪlhɑːbən | tham dự |
331 | die Telefonie | diː tˌeːleːfoːnˈiː | điện thoại |
332 | ungewohnt | ˈʊnɡəvˌoːnt | không quen |
333 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ nhung |
334 | verpassen | fɛɾpˈasən | bỏ lỡ |
335 | voneinander | fˈoːnaɪnˌandɜ | cách nhau |
336 | die Webcam | diː vˈɛpkɑːm | web-cam |
337 | erleichtern | ɛɾlˈaɪçtɜn | làm ... dễ hơn |
338 | in Kontakt bleiben | ɪn kɔntˈakt blˈaɪbən | giữ liên lạc |
339 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | ảo (thế giới ảo) |
340 | der/die Biologe | nhà sinh học | |
341 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu |
342 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | liên lạc |
343 | tagelang | tˈɑɡəlˌaŋ | nhiều ngày dài |
344 | tolerant | tˌoːleːrˈant | bao dung |
345 | unkompliziert | ˈʊnkɔmpliːtsˌiːɾt | không phức tạp, đơn giản |
346 | die Distanz | diː dˈɪstants | khoảng cách |
347 | klingeln | klˈɪŋəln | chuông điện thoại kêu |
348 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
349 | annehmen | ˈaneːmən | cho rằng |
350 | der Chat | dɛɾ (en)tʃˈat(de) | chat, ứng dụng trò chuyện |
351 | die Dauer | diː dˈaʊɜ | auf Dauer = về lâu dài |
352 | halten für | hˈaltən fˈuːɾ | nghĩ, cho rằng |
353 | vermuten | fɛɾmˈuːtən | dự đoán |
354 | auffallen | ˈaʊffˌalən | nhận thấy |
355 | momentan | mˌoːməntˈɑːn | hiện tại |
356 | posten | pˈɔstən | đăng lên mạng |
357 | weglegen | vˈeːklˌeːɡən | để qua một bên |
358 | angenehm | ˈanɡənˌeːm | dễ chịu |
359 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
360 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
361 | sich aufhalten | zɪç ˈaʊfhˌaltən | ở lại, dành thời gian |
362 | auseinander | ˈaʊzaɪnˌandɜ | riêng biệt |
363 | die Batterie | diː bˌateːrˈiː | pin |
364 | das Detail | das deːtˈaɪ | chi tiết |
365 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | việc mua sắm |
366 | der Einkaufswagen | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊfsvɑːɡən | xe đẩy mua hàng |
367 | der Einkaufszettel | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊfstsɛtəl | danh sách mua sắm |
368 | das Grundnahrungsmittel | das ɡɾˈʊndnɑːrˌʊŋsmɪtəl | lương thực cơ bản |
369 | hinter- | hˈɪntɜ | phía sau, đằng sau |
370 | die Industrie | diː ˌɪndʊstɾˈiː | ngành công nghiệp |
371 | die Laune | diː lˈaʊnə | tâm trạng |
372 | manipulieren | mˌɑniːpuːlˈiːrən | thao túng |
373 | meist | mˈaɪst | thường thường |
374 | das Pflaster | das pflˈastɜ | miếng dán |
375 | platzieren | platsˈiːrən | đặt ở vị trí |
376 | der Psychologe | dɛɾ psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm thần học (nam) |
377 | die Psychologin | diː psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm thần học (nữ) |
378 | quengeln | kvˈɛŋəln | than vãn |
379 | der Schokoriegel | dɛɾ ʃˈoːkoːrˌiːɡəl | thanh sô-cô-la |
380 | schuld sein (an) | có lỗi | |
381 | der Snack | dɛɾ snˈak | món ăn nhẹ |
382 | der Sonderpreis | dɛɾ zˈɔndɜpɾˌaɪs | giá đặc biệt |
383 | sorgen für | zˈɔɾɡən fˈuːɾ | bảo đảm |
384 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | bất chợt |
385 | die Studie | diː ʃtˈuːdɪə | sự nghiên cứu |
386 | das Tiefkühlprodukt | das tˈiːfkˌuːhlpɾoːdˌʊkt | thực phẩm đông lạnh |
387 | der Trick | dɛɾ tɾˈɪk | thủ thuật, mưu mẹo |
388 | verlängern | fɛɾlˈɑŋɜn | gia hạn thêm |
389 | verlassen | fɛɾlˈasən | rời khỏi |
390 | hungrig | hˈʊŋɡɾɪç | đói |
391 | der Gutschein | dɛɾ ɡˈʊtʃaɪn | phiếu mua hàng |
392 | der Rabatt | dɛɾ rˈɑbat | giảm giá |
393 | aktivieren | ˌaktiːvˈiːrən | kích hoạt |
394 | attraktiv | ˌatɾaktˈiːf | hấp dẫn |
395 | auf einen Blick | aʊf ˌaɪnən blˈɪk | trong chớp mắt |
396 | sich befinden | zɪç bəfˈɪndən | ở, tọa lạc |
397 | die Eingabe | diː ˈaɪnɡˌɑːbə | sự nhập, điền |
398 | einsehen | ˈaɪnzˌeːən | xem |
399 | erledigen | ɛɾlˈeːdɪɡən | làm, hoàn thành |
400 | (sich) laden auf | tải về | |
401 | der Lieferservice | dɛɾ lˈiːfɜzɛɾvˌiːs | dịch vụ giao hàng |
402 | profitieren (von) | được hưởng lợi từ | |
403 | der Überblick | dɛɾ ˈuːbɜblˌɪk | sự tổng quan |
404 | wöchentlich | vˈoːçəntlɪç | hàng tuần |
405 | die Schulter | diː ʃˈuːltɜ | vai |
406 | nerven | nˈɛɾvən | làm căng thẳng thần kinh |
407 | der Umbau | dɛɾ ʊmbˈaʊ | sự xây dựng lại |
408 | die Umgebung | diː ʊmɡˈeːbʊŋ | vùng lân cận |
409 | unübersichtlich | ˈʊnˌuːbɜzˌɪçtlɪç | lộn xộn |
410 | die Betreuung | diː bətɾˈɔøʊŋ | chăm sóc, trông |
411 | einzigartig | ˈaɪntsˌiːɡaɾtˌɪç | độc đáo |
412 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn |
413 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | khai trương |
414 | die Eröffnung | diː ɛɾˈoːfnʊŋ | việc khai trương |
415 | fair | fˈɛːɾ | công bằng |
416 | die Filiale | diː fˌiːliːˈɑːlə | chi nhánh |
417 | garantieren | ɡˌɑrantˈiːrən | đảm bảo |
418 | nirgendwo | nɪɾɡˈɛndvoː | không ở nơi đâu |
419 | das Sortiment | das zˌɔɾtiːmˈɛnt | các loại mặt hàng |
420 | soweit sein | zoːvˈaɪt zaɪn | đã xong |
421 | die Warteschlange | diː vˈaɾtɛʃlˌaŋə | dòng người xếp hàng |
422 | um die Ecke | ʊm diː ˈɛkə | góc đường, rất gần |
423 | abbestellen | ˈapbəʃtˌɛlən | hủy đăng ký |
424 | absolut | apzˈoːluːt | hoàn toàn |
425 | ausrechnen | ˈaʊsrˌɛçnən | tính toán |
426 | beeinflussbar | bəˈaɪnflˌʊsbɑːɾ | bị ảnh hưởng |
427 | beeinflussen | bəˈaɪnflˌʊsən | ảnh hưởng |
428 | gelingen | ɡəlˈɪŋən | thành công, đạt được |
429 | genervt | ɡˈɛnɛɾft | căng thẳng, khó chịu |
430 | konsequent | kɔnzeːkvˈɛnt | đúng nguyên tắc |
431 | peinlich | pˈaɪnlɪç | xấu hổ |
432 | der/das Prospekt | ấn phẩm quảng cáo | |
433 | psychologisch | psˌyːçoːlˈoːɡɪʃ | thuộc về tâm lý |
434 | überzeugen | ˈuːbɜtsˌɔøɡən | thuyết phục |
435 | akustisch | akˈʊstɪʃ | về mặt âm học, thính giác |
436 | beeindrucken | bəˈaɪndɾˌʊkən | gây ấn tượng |
437 | blind | blˈɪnt | bị mù |
438 | der Dialog | dɛɾ dˌiːalˈoːk | cuộc hội thoại |
439 | durchsuchen | dʊɐçzˈuːxən | tìm kiếm |
440 | einstellen | ˈaɪnʃtˌɛlən | điều chỉnh |
441 | ermöglichen | ɛɾmˈoːklɪçən | tạo điều kiện, cho phép |
442 | das Fundbüro | das fˈʊndbuːrˌoː | văn phòng trả đồ bị thất lạc |
443 | gehörlos | ɡəhˈoːɾloːs | bị điếc |
444 | das Geräusch | das ɡərˈɑʊʃ | tiếng động |
445 | die Geschäftsidee | diː ɡəʃˈɑftsiːdˌeː | ý tưởng kinh doanh |
446 | im Prinzip | ɪm pɾˈɪntsiːp | theo nguyên tắc |
447 | Kontakt aufnehmen | kɔntˈakt ˈaʊfnˌeːmən | liên hệ |
448 | das Mikrofon | das mˌiːkɾoːfˈoːn | mic cờ rô |
449 | mitlesen | mˈɪtlˌeːzən | cùng đọc |
450 | monatlich | moːnˈɑːtlɪç | hàng tháng |
451 | städtisch | ʃtˈɑtɪʃ | thuộc về thành phố |
452 | die Suche | diː zˈuːxə | sự tìm kiếm |
453 | die Technologie | diː tˌɛçnoːloːɡˈiː | công nghệ |
454 | der Untertitel | dɛɾ ˌʊntɜtˈiːtəl | phụ đề |
455 | (sich) verbinden | kết nối | |
456 | behindert | bəhˈɪndɜt | khuyết tật |
457 | derzeit | dˈɛɾtsaɪt | bây giờ |
458 | die Entwicklung | diː ɛntvˈɪklʊŋ | việc phát triển |
459 | der/die Filmemacher | nhà làm phim | |
460 | fremdsprachig | frˈɛmtʃpɾɑːxˌɪç | tiếng nước ngoài |
461 | hin- und hersehen | hˈɪn ʊnt hˈɛɾzeːən | nhìn đi nhìn lại |
462 | innovativ | ˌɪnoːvatˈiːf | cải tiến, sáng tạo |
463 | mitfinanzieren | mˈɪtfˌiːnantsˌiːrən | cùng đầu tư |
464 | die Zusammenarbeit | diː tsuːzˈamənˌaɾbaɪt | sự hợp tác |
465 | auf alle Fälle | aʊf ˈalə fˈɑlə | trong mọi trường hợp, chắc chắn |
466 | der Businessplan | dɛɾ bˌuːziːnɛsplˈɑːn | kế hoạch kinh doanh |
467 | das Fördergelder | das fˈoːɾdɜɡˌɛldɜ | tiền hỗ trợ |
468 | die Gründung | diː ɡɾˈuːndʊŋ | việc thành lập |
469 | die Konkurrenz | diː kɔnkʊrˈɛnts | sự cạnh tranh |
470 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | bản thảo |
471 | der Kredit | dɛɾ kɾeːdˈɪt | tín dụng |
472 | bereit sein | bərˈaɪt zaɪn | sẵn sàng |
473 | (sich) aussuchen | chọn | |
474 | das Buffet | das bˈʊfət | bữa tự chọn |
475 | die Selbstständigkeit | diː zˈɛlpstʃtˌɑndɪçkˌaɪt | làm chủ/tự do |
476 | die Leinwand | diː lˈaɪnvant | màn chiếu |
477 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội |
478 | der Bauernhof | dɛɾ bˈaʊɛɾnhˌoːf | nông trại |
479 | der Betrieb | dɛɾ bətɾˈiːp | xí nghiệp |
480 | die Bevölkerung | diː bəvˈoːlkərˌʊŋ | dân số |
481 | das Fördermittel | das fˈoːɾdɜmˌɪtəl | nguồn vốn hỗ trợ |
482 | das Getreide | das ɡətɾˈaɪdə | ngũ cốc |
483 | der Handel | dɛɾ hˈandəl | thương mại |
484 | die Landwirtschaft | diː lˈantvˌɪɾtʃaft | nông nghiệp |
485 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | tổ chức, đoàn thể |
486 | die Sozialleistung | diː zˈoːtsiːˌalaɪstˌʊŋ | phúc lợi xã hội |
487 | anderswo | ˈandɜsvˌoː | nơi khác |
488 | die Arbeitslosigkeit | diː ˈaɾbaɪtslˌoːzɪçkˌaɪt | sự thất nghiệp |
489 | ausgebildet | ˈaʊsɡəbˌɪldət | qua đào tạo |
490 | der Bereich | dɛɾ bərˈaɪç | lĩnh vực |
491 | betroffen sein (von) | bị ảnh hưởng (bởi) | |
492 | die Bildungseinrichtung | diː bˈɪldʊŋsˌaɪnrɪçtˌʊŋ | cơ sở giáo dục |
493 | der Bund | dɛɾ bˈʊnt | liên bang |
494 | ehemalig | ˈeːeːmˌɑlɪç | cũ, ngày xưa |
495 | das Ergebnis | das ɛɾɡˈeːbnɪs | kết quả |
496 | fördern | fˈoːɾdɜn | hỗ trợ |
497 | gering | ɡərˈɪŋ | thấp |
498 | das Institut | das ˈɪnstiːtˌuːt | viện |
499 | strukturschwach | ʃtɾˈʊktʊɐʃvˌax | cơ sở hạ tầng yếu |
500 | der Vergleich | dɛɾ fɛɾɡlˈaɪç | sự so sánh |
501 | wegziehen | vˈeːktsˌiːən | chuyển đi |
502 | die Wiedervereinigung | diː viːdɜfɛɾˈaɪnɪɡˌʊŋ | sự thống nhất |
503 | landwirtschaftlich | lˈantvˌɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về nông nghiệp |
504 | (sich) anschauen | (tận mắt) nhìn thấy | |
505 | der Ausbildungsplatz | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsplˌats | suất học nghề |
506 | beieinander | bˈaɪaɪnˌandɜ | kề bên nhau |
507 | beliefern | bəlˈiːfɜn | cung cấp |
508 | die Besonderheit | diː bəzˈɔndɜhˌaɪt | điều đặc biệt |
509 | das Catering | das kˈɑteːrˌɪŋ | phục vụ đồ ăn |
510 | das Engagement | das ˌɛŋaɡeːmˈɛnt | sự cống hiến |
511 | festangestellt | fˈɛstˌanɡəʃtˌɛlt | nhân viên biên chế |
512 | das Handicap | das hˈandiːkˌɑːp | khuyết tật |
513 | herkommen | hˈɛɾkɔmən | đến từ |
514 | das Huhn | das hˈuːn | con gà |
515 | je | jeː | je nach = tùy theo |
516 | die Jugend | diː jˈuːɡənt | tuổi trẻ |
517 | nah | nˈɑː | gần |
518 | die Offenheit | diː ˈɔfənhˌaɪt | sự cởi mở |
519 | ökologisch | ˌoːkoːlˈoːɡɪʃ | thân thiện với môi trường |
520 | der/die Saisonarbeiter | nhân viên thời vụ | |
521 | schonen | ʃˈoːnən | bảo vệ |
522 | die Schönheit | diː ʃˈoːnhaɪt | vẻ đẹp |
523 | der Senior | dɛɾ zˈeːnɪˌoːɾ | người lớn tuổi (nam) |
524 | die Seniorin | diː zˈeːnɪˌoːrɪn | người lớn tuổi (nữ) |
525 | sichern | zˈɪçɜn | bảo đảm |
526 | stärken | ʃtˈɑɾkən | tăng thêm sức mạnh |
527 | steigen | ʃtˈaɪɡən | tăng lên |
528 | die Transparenz | diː tɾˌansparˈɛnts | tính minh bạch |
529 | der Umkreis | dɛɾ ʊmkɾˈaɪs | phạm vi |
530 | das Umland | das ʊmlˈant | vùng lân cận |
531 | die Umwelt | diː ʊmvˈɛlt | môi trường |
532 | verarbeiten | fɛɾˈaɾbaɪtən | chế biến |
533 | vorbeischauen | foːɾbˈaɪʃˌaʊən | ghé qua xem |
534 | wissenschaftlich | vˈɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học |
535 | zerstören | tsɛɾʃtˈoːrən | phá hủy |
536 | die Ziege | diː tsˈiːɡə | con dê |
537 | zurzeit | tsuːɾtsˈaɪt | hiện tại |
538 | die Bildung | diː bˈɪldʊŋ | giáo dục |
539 | die Forschung | diː fˈɔɾʃʊŋ | nghiên cứu |
540 | die Allee | diː ˈaleː | đại lộ |
541 | der Anbau | dɛɾ ˈanbˌaʊ | việc trồng trọt |
542 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | thiết bị |
543 | die Fläche | diː flˈɑçə | diện tích |
544 | investieren | ˌɪnvɛstˈiːrən | đầu tư |
545 | der Korb | dɛɾ kˈɔɾp | cái giỏ |
546 | pflanzen | pflˈantsən | trồng |
547 | die Produktion | diː pɾoːdˌʊktsɪˈoːn | sự sản xuất |
548 | hierher | hˈiːɾhɜ | đến đây |
549 | erstaunlich | ɛɾʃtˈaʊnlɪç | ngạc nhiên |
550 | die Erwartung | diː ɛɾvˈaɾtʊŋ | sự mong đợi |
551 | die Gegend | diː ɡˈeːɡənt | khu vực |
552 | das Gesicht | das ɡəzˈɪçt | khuôn mặt |
553 | das Inland | das ˈɪnlant | trong nước |
554 | der Kitaplatz | dɛɾ kˈiːtaplˌats | nơi trông trẻ |
555 | das Portrait | das pˈɔɾtɾaɪt | chân dung |
556 | die Rolle | diː rˈɔlə | vai trò |
557 | die Rückkehr | diː rˈuːkeːɾ | sự quay trở về |
558 | der Tourismus | dɛɾ tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
559 | zurückkehren | tsuːrˈuːkeːrən | trở về |
560 | bezüglich | bətsˈuːklɪç | liên quan |
561 | verlassen | fɛɾlˈasən | bỏ hoang |
562 | die Weide | diː vˈaɪdə | đồng cỏ |
563 | entspannend | ɛntʃpˈanənt | thư giãn |
564 | das Band | das bˈant | vòng đeo tay |
565 | der Wecker | dɛɾ vˈɛkɜ | đồng hồ báo thức |
566 | das Einfamilienhaus | das ˈaɪnfamˌiːlɪənhˌaʊs | nhà riêng |
567 | das Hochhaus | das hˈoːxhˌaʊs | nhà cao tầng |
568 | das Mehrfamilienhaus | das mˌeːɾfamˈiːlɪənhˌaʊs | ngôi nhà lớn có nhiều căn hộ, nhiều gia đình ở |
569 | nebeneinander | nˌeːbənaɪnˈandɜ | cạnh nhau |
570 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | người sống độc thân |
571 | übereinander | ˈuːbeːɾaɪnˌandɜ | chồng lên nhau |
572 | der Wohnblock | dɛɾ vˈoːnblɔk | tòa nhà, khu nhà |
573 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
574 | die Daten | diː dˈɑːtən | dữ liệu |
575 | der Fakt | dɛɾ fˈakt | thực tế, sự thật |
576 | die Karriere | diː kˌarɪˈeːrə | sự nghiệp |
577 | Lieblings- | lˈiːblɪŋs | yêu thích |
578 | restlich | rˈɛstlɪç | còn lại |
579 | die Wohnform | diː vˈoːnfɔɾm | kiểu sống |
580 | der Wohnraum | dɛɾ vˈoːnraʊm | không gian sống |
581 | zu | tsˈuː | bằng |
582 | zusammenwohnen | tsuːzˈamənvˌoːnən | sống cùng nhau |
583 | das Einkommen | das ˈaɪnkˌɔmən | thu nhập |
584 | um | ˈʊm | xung quanh |
585 | Mikro- | mˈɪkɾoː | nhỏ |
586 | genehmigen | ɡənˈeːmɪɡən | phê duyệt |
587 | die Einrichtung | diː ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | nội thất |
588 | klären | klˈɑrən | làm rõ, giải thích |
589 | besitzen | bəzˈɪtsən | sở hữu |
590 | einrichten | ˈaɪnrˌɪçtən | trang bị nội thất |
591 | hinfahren | hˈɪnfɑːrən | đi đến |
592 | die Laube | diː lˈaʊbə | nhà nhỏ |
593 | schließlich | ʃlˈiːslɪç | cuối cùng thì |
594 | der Schrebergarten | dɛɾ ʃrˈeːbɜɡˌaɾtən | vườn nhỏ trong một khu vườn lớn |
595 | die Hecke | diː hˈɛkə | thảm cỏ |
596 | das Mitglied | das mˈɪtɡlˌiːt | vùng định cư |
597 | fressen | frˈɛsən | ăn (dùng cho động vật) |
598 | die Leiter | diː lˈaɪtɜ | cái thang |
599 | springen | ʃpɾˈɪŋən | nhảy lên |
600 | weiterfeiern | vˈaɪtɜfˌaɪɜn | tiếp tục tổ chức tiệc |
601 | der Abfall | dɛɾ ˈapfˌal | rác thải |
602 | der Abstand | dɛɾ ˈapʃtˌant | khoảng cách |
603 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | bản thiết kế |
604 | betragen | bətɾˈɑːɡən | chiếm |
605 | folgendermaßen | fˈɔlɡəndɜmˌɑːsən | như sau |
606 | gießen | ɡˈiːsən | tưới |
607 | das Grundstück | das ɡɾˈʊntstuːk | mảnh đất |
608 | halten | hˈaltən | giữ |
609 | herumlaufen | hɛrˈʊmlˌaʊfən | chạy xunh quanh |
610 | das Kraftfahrzeug | das kɾˈaftfɑːɾtsˌɔøk | xe cộ, phương tiện |
611 | die Kräuter | diː kɾˈɑuːtɜ | rau thơm |
612 | der Lärm | dɛɾ lˈɑɾm | tiếng ồn |
613 | die Nutzung | diː nˈʊtsʊŋ | việc sử dụng |
614 | der Spielplatz | dɛɾ ʃpˈiːlplats | sân chơi |
615 | der Verbrauch | dɛɾ fɛɾbɾˈaʊx | việc sử dụng |
616 | vergrößern | fɛɾɡɾˈoːsɜn | làm lớn hơn, cải thiện |
617 | enttäuscht | ɛnttˈɑʊʃt | thất vọng |
618 | mähen | mˈɑhən | cắt cỏ |
619 | die Mitternacht | diː mˈɪtɜnˌaxt | nửa đêm |
620 | die Gentrifizierung | diː ɡˌɛntɾiːfiːtsˈiːrʊŋ | sự chỉnh trang đô thị |
621 | das Viertel | das fˈiːɾtəl | khu phố, quận |
622 | die (Eck)Kneipe | quán rượu | |
623 | die Boutique | diː buːtˈiːk | cửa hàng quần áo thời trang |
624 | die Galerie | diː ɡˌɑleːrˈiː | triển lãm |
625 | hip | (en)hˈɪp(de) | thời thượng |
626 | der Stil | dɛɾ ʃtˈiːl | phong cách |
627 | die Szene | diː stsˈeːnə | hoạt cảnh |
628 | das Werk | das vˈɛɾk | tác phẩm |
629 | der Anwalt | dɛɾ ˈanvˌalt | luật sư (nam) |
630 | die Anwältin | diː ˈanvˌɛltɪn | luật sư (nữ) |
631 | die Atmosphäre | diː ˈatmɔsfˌɑrə | bầu không khí |
632 | die Brauerei | diː bɾˌaʊeːrˈaɪ | nhà máy bia |
633 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
634 | die Gaststätte | diː ɡˈaststatə | nhà hàng |
635 | das Gelände | das ɡəlˈɑndə | khu vực |
636 | der Kiosk | dɛɾ kˈɪoːsk | cửa hàng, ki ốt |
637 | modernisieren | mˌoːdɛɾniːzˈiːrən | hiện đại hóa |
638 | multikulturell | mˌʊltiːkˌʊltuːrˈɛl | đa văn hóa |
639 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | trật tự |
640 | die Sorte | diː zˈɔɾtə | loại, chủng loại |
641 | unglaublich | ˈʊnɡlˌaʊplɪç | không thể tin được |
642 | ab und zu | ap ʊnt tsˈuː | thỉnh thoảng |
643 | erhöhen | ɛɾhˈoːhən | tăng |
644 | feststehen | fˈɛstʃtˌeːən | chắc chắn |
645 | jedenfalls | jˈeːdənfˌals | chắc chắn |
646 | sich leisten | zɪç lˈaɪstən | chi trả |
647 | der Luxus | dɛɾ lˈʊksʊs | sự xa hoa |
648 | der Stand | dɛɾ ʃtˈant | gian hàng |
649 | woanders | vˈoːandɜs | nơi nào khác |
650 | die Ausstattung | diː ˈaʊsʃtˌatʊŋ | nội thất |
651 | der Bauherr | dɛɾ bˈaʊhɛɾ | quản đốc (nam) |
652 | die Bauherrin | diː bˈaʊhɜrˌɪn | quản đốc (nữ) |
653 | die Eigentumswohnung | diː ˈaɪɡəntˌʊmsvoːnˌʊŋ | căn hộ chung cư |
654 | die Einbauküche | diː ˈaɪnbˌaʊkuːçə | bếp đã được trang bị |
655 | hochwertig | hˈoːxvˌɛɾtɪç | chất lượng cao |
656 | die Immobilie | diː ˌɪmoːbˈiːlɪə | bất động sản |
657 | der Neubau | dɛɾ nˈɔøbaʊ | nhà mới xây |
658 | ober- | ˈoːbɜ | (tầng) trên |
659 | das Quartier | das kvaɾtˈiːɾ | khu vực |
660 | voraussichtlich | foːrˈaʊszˌɪçtlɪç | theo dự kiến |
661 | der Zugang | dɛɾ tsˈuːɡaŋ | cửa vào |
662 | der Friseursalon | dɛɾ frˈiːzɔøɾzˌɑloːn | hiệu cắt tóc |
663 | der Einfluss | dɛɾ ˈaɪnflˌʊs | ảnh hưởng, tác động |
664 | die Betonung | diː bətˈoːnʊŋ | trọng âm |
665 | hinausziehen | hɪnˈaʊstsˌiːən | chuyển ra |
666 | das Präfix | das pɾˈɑfɪks | tiếp đầu ngũ, tiền tố |
667 | weiterstudieren | vˈaɪtɜʃtuːdˌiːrən | tiếp tục học (đại học) |
668 | herunterkommen | hɛrˈʊntɜkˌɔmən | trèo, leo xuống |
669 | inzwischen | ˈɪntsvɪʃən | trong khi đó, bây giờ |
670 | der Stadtrand | dɛɾ ʃtˈatɾant | vùng ngoại ô |
671 | weiterwohnen | vˈaɪtɜvˌoːnən | sống tiếp |
672 | zurückziehen | tsuːrˈuːktsiːən | quay trở lại |
673 | die Erholung | diː ɛɾhˈoːlʊŋ | sự thư giãn |
674 | erreichbar | ɛɾrˈaɪçbɑːɾ | liên lạc được |
675 | gesundheitlich | ɡəzˈʊnthaɪtlˌɪç | liên quan đến sức khỏe |
676 | begrenzt | bəɡɾˈɛntst | giới hạn |
677 | der/die Berufstätige | người làm việc | |
678 | checken | çˈɛkən | kiểm tra |
679 | entgiften | ɛntɡˈɪftən | cai nghiện |
680 | erkranken (an) | bị bệnh (vì) | |
681 | die Erreichbarkeit | diː ɛɾrˈaɪçbaɾkˌaɪt | sự liên lạc, kết nối |
682 | erschöpft | ɛɾʃˈoːpft | kiệt sức, mệt |
683 | geschäftlich | ɡəʃˈɑftlɪç | mang tính công việc |
684 | die Gewohnheit | diː ɡəvˈoːnhaɪt | thói quen |
685 | das Kommunikationsmittel | das kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmɪtəl | phương tiện giao tiếp |
686 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
687 | der/die Kranke | bệnh nhân | |
688 | das Privatleben | das pɾiːvˈɑːtlˌeːbən | cuộc sống cá nhân |
689 | die Schlafstörung | diː ʃlˈafstoːrˌʊŋ | chứng khó ngủ |
690 | das Seminar | das zˈeːmiːnˌɑːɾ | buổi hội thảo |
691 | das Verhalten | das fɛɾhˈaltən | sự cư xử |
692 | der Verzicht | dɛɾ fɛɾtsˈɪçt | sự khước từ |
693 | zur Folge haben | tsuːɾ fˈɔlɡə hˈɑːbən | có hậu quả là |
694 | zur Seite legen | tsuːɾ zˈaɪtə lˈeːɡən | bỏ |
695 | festlegen | fˈɛstlˌeːɡən | thiết lập |
696 | gestresst | ɡəʃtɾˈɛst | căng thẳng |
697 | löschen | lˈoːʃən | xóa |
698 | piepen | pˈiːpən | phát ra tiếng kêu pip |
699 | reduzieren | rˌeːduːtsˈiːrən | giảm |
700 | statt | ʃtˈat | thay vì |
701 | überraschen | ˈuːbɜrˌaʃən | ngạc nhiên |
702 | vibrieren | vɪbɾˈiːrən | rung |
703 | monatelang | mˈoːnatˌɛlaŋ | kéo dài hàng tháng |
704 | unruhig | ˈʊnrˌuːɪç | hồi hộp, lo lắng |
705 | die Arbeitszeit | diː ˈaɾbaɪtstsˌaɪt | thời gian làm việc |
706 | der Zuhörer | dɛɾ tsuːhˈoːrɜ | thính giả (nam) |
707 | die Zuhörerin | diː tsuːhˈoːrərˌɪn | thính giả (nữ) |
708 | die Zusammenfassung | diː tsuːzˈamənfˌasʊŋ | bản tóm tắt |
709 | der Aspekt | dɛɾ aspˈɛkt | khía cạnh |
710 | die Vergangenheit | diː fɛɾɡˈaŋənhˌaɪt | quá khứ |
711 | zusammenfassen | tsuːzˈamənfˌasən | tóm tắt lại |
712 | zusammenfassend | tsuːzˈamənfˌasənt | một cách tóm tắt |
713 | benennen | bənˈɛnən | nêu |
714 | einleiten | ˈaɪnlˌaɪtən | dẫn dắt, bắt đầu |
715 | die Struktur | diː ʃtɾˈʊktuːɾ | cấu tạo |
716 | der Zusammenhang | dɛɾ tsuːzˈamənhˌaŋ | sự liên quan |
717 | der Aufruf | dɛɾ ˈaʊfrˌuːf | lượt xem |
718 | der Daumen | dɛɾ dˈaʊmən | ngón tay cái |
719 | der Kanal | dɛɾ kˈɑnˌɑːl | kênh |
720 | klicken | klˈɪkən | nhấp chuột |
721 | teilen | tˈaɪlən | chia sẻ |
722 | nähen | nˈɑhən | may, khâu |
723 | die Abkürzung | diː ˈapkˌuːɾtsʊŋ | viết tắt |
724 | klarkommen | klˈaɾkɔmən | hiểu |
725 | die Anfrage | diː ˈanfrˌɑːɡə | yêu/thỉnh cầu |
726 | der/die Bekannte | người quen | |
727 | cool | (en)kˈuːl(de) | ngầu |
728 | dankbar | dˈaŋkbɑːɾ | biết ơn |
729 | die Folge | diː fˈɔlɡə | phần, tập |
730 | kommentieren | kɔmɛntˈiːrən | bình luận |
731 | locker | lˈɔkɜ | thoải mái |
732 | millionenfach | mˈɪlɪˌoːnənfˌax | hàng triệu lần |
733 | minütig- | mˈiːnuːtˌɪç | số phút kéo dài |
734 | die Nachfrage | diː nˈaxfrɑːɡə | nhu cầu |
735 | die Nachhilfe | diː nˈaxhɪlfə | phụ đạo |
736 | optimal | ˈɔptiːmˌɑːl | thuận tiện |
737 | das Tempo | das tˈɛmpoː | tốc độ |
738 | zusätzlich | tsuːzˈɑtslɪç | bổ sung |
739 | die Art | diː ˈɑːɾt | phong cách |
740 | begeistern | bəɡˈaɪstɜn | truyền cảm hứng |
741 | dauernd | dˈaʊɛɾnt | liên tục |
742 | selb- | zˈɛlp | tự mình, bản thân |
743 | verwandt | fɛɾvˈant | có họ hàng |
744 | eben | ˈeːbən | chỉ |
745 | halten von | hˈaltən fˈɔn | nghĩ về |
746 | surfen | zˈʊɐfən | lướt |
747 | zunehmen | tsuːnˈeːmən | tăng lên |
748 | bloggen | blˈɔɡən | viết blog |
749 | googeln | ɡˈoːɡəln | tìm kiếm trên google |
750 | mailen | mˈaɪlən | viết thư điện tử |
751 | twittern | twˈɪtɜn | sử dụng ứng dụng Twitter |
752 | die Datei | diː datˈaɪ | tệp dữ liệu |
753 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | nhập vào, điền vào |
754 | hinterlassen | hˌɪntɜlˈasən | để lại |
755 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | hồ sơ cá nhân |
756 | die Spur | diː ʃpˈuːɾ | dấu vết |
757 | der Standort | dɛɾ ʃtˈandɔɾt | địa điểm |
758 | übertragen | ˈuːbɜtɾˌɑːɡən | truyền tải |
759 | ausreichen | ˈaʊsrˌaɪçən | đủ |
760 | die Empfehlung | diː ɛmpfˈeːlʊŋ | đề xuất, khuyến nghị |
761 | die Menge | diː mˈɛŋə | một lượng lớn |
762 | die Suchmaschine | diː zˈuːxmaʃˌɪnə | máy tìm kiếm |
763 | unklar | ˈʊnklˌɑːɾ | không rõ ràng |
764 | der Buchstabe | dɛɾ bˈʊxstɑːbə | chữ cái |
765 | die Sicherheit | diː zˈɪçɜhˌaɪt | sự an toàn |
766 | der Virus | dɛɾ vˈiːrʊs | vi rút, vi khuẩn |
767 | das Zeichen | das tsˈaɪçən | biểu tượng |
768 | übermitteln | ˈuːbɜmˌɪtəln | truyền tải, chia sẻ |
769 | die Begeisterung | diː bəɡˈaɪstərˌʊŋ | sự hứng thú |
770 | sich auskennen | zɪç ˈaʊskˌɛnən | hiểu biết |
771 | die Kreditkarte | diː kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng |
772 | die Sendung | diː zˈɛndʊŋ | chương trình |
773 | die Ausgabe | diː ˈaʊsɡˌɑːbə | khoản chi tiêu |
774 | die Aushilfe | diː ˈaʊshˌɪlfə | giúp việc |
775 | benötigen | bənˈoːtɪɡən | cần |
776 | die Hilfskraft | diː hˈɪlfskɾˌaft | trợ lý |
777 | jobben | jˈɔbən | làm việc (thêm) |
778 | das Seminar | das zˈeːmiːnˌɑːɾ | buổi hội thảo |
779 | studentisch | ʃtuːdˈɛntɪʃ | thuộc về sinh viên |
780 | die Umfrage | diː ʊmfrˈɑːɡə | cuộc thăm dò ý kiến |
781 | die Vorlesung | diː fˈoːɾlˌeːzʊŋ | giờ giảng bài (ở đại học) |
782 | zur Verfügung haben | tsuːɾ fɛɾfˈuːɡʊŋ hˈɑːbən | có để sử dụng |
783 | der Nebenjob | dɛɾ nˈeːbənjˌoːp | nghề phụ |
784 | das Referat | das rˌeːfeːrˈɑːt | bài thuyết trình |
785 | erholt | ɛɾhˈɔlt | phục hồi, thư giãn |
786 | in Ordnung bringen | ɪn ˈɔɾdnʊŋ bɾˈɪŋən | sửa |
787 | abgeschlossen | ˈapɡəʃlˌɔsən | (₫ược) hoàn thành |
788 | andauern | ˈandˌaʊɜn | kéo dài |
789 | die Handlung | diː hˈandlʊŋ | tình tiết |
790 | befreundet | bəfrˈɔøndət | kết bạn |
791 | näher | nˈɑhɜ | kỹ hơn |
792 | die Schulzeit | diː ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học (ở trường) |
793 | das Treffen | das tɾˈɛfən | cuộc gặp gỡ |
794 | krankmelden | kɾˈaŋkmɛldən | báo ốm |
795 | nachkommen | nˈaxkɔmən | đến sau |
796 | die Störung | diː ʃtˈoːrʊŋ | sự làm phiền |
797 | vor Kurzem | fˌɔɾ kˈʊɐtsəm | vừa mới |
798 | vorgehen | fˈoːɾɡˌeːən | đi trước |
799 | dahin | dɑːhˈɪn | đến lúc đó |
800 | der Dienstplan | dɛɾ diːnstplˈɑːn | bảng phân công nhiệm vụ |
801 | der Anruf | dɛɾ ˈanrˌuːf | cuộc gọi điện thoại |
802 | ausreichend | ˈaʊsrˌaɪçənt | vừa đủ |
803 | befriedigend | bəfrˈiːdɪɡənt | đạt yêu cầu |
804 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | việc đi học |
805 | einführen | ˈaɪnfˌuːhrən | đưa vào áp dụng |
806 | folgen | fˈɔlɡən | theo sau |
807 | die Gesamtschule | diː ɡəzˈamtʃuːlə | trường học tổng hợp |
808 | die Klassenarbeit | diː klˈasənˌaɾbaɪt | bài kiểm tra |
809 | die Krippe | diː kɾˈɪpə | nhà trẻ cho bé dưới 3 tuổi |
810 | die Leistung | diː lˈaɪstʊŋ | thành tích |
811 | mangelhaft | mˈaŋəlhˌaft | thiếu |
812 | die Mittelschule | diː mˈɪtəlʃˌuːlə | trường trung học phổ thông |
813 | naturwissenschaftlich | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học tự nhiên |
814 | die Pflicht | diː pflˈɪçt | nghĩa vụ, sự bắt buộc |
815 | der Stundenplan | dɛɾ ʃtˌʊndənplˈɑːn | thời khóa biểu |
816 | der Typ | dɛɾ tˈyːp | dạng, kiểu |
817 | ungenügend | ˈʊnɡənˌuːɡənt | không đủ |
818 | außer | ˈaʊsɜ | ngoại trừ |
819 | beispielsweise | bˈaɪʃpiːlsvˌaɪzə | ví dụ |
820 | besorgt | bəzˈɔɾkt | lo lắng |
821 | ebenfalls | ˈeːbənfˌals | cũng vậy |
822 | engagiert | ˌaŋɡaʒˈiːɾt | năng nổ |
823 | das Gesetz | das ɡəzˈɛts | điều luật |
824 | der Inhalt | dɛɾ ˈɪnhalt | nội dung |
825 | das Können | das kˈoːnən | khả năng |
826 | die Lehre | diː lˈeːrə | việc giảng dạy |
827 | sich orientieren (an) | định hướng | |
828 | später | ʃpˈɑtɜ | sau đó |
829 | das Wissen | das vˈɪsən | sự hiểu biết |
830 | abschließen | ˈapʃlˌiːsən | hoàn thành |
831 | individuell | ˌɪndiːvˌiːduːˈɛl | cá nhân |
832 | jahrelang | jˈɑːrəlˌaŋ | nhiều năm |
833 | umgehen mit | ʊmɡˈeːən mˈɪt | xử sự, cư xử |
834 | der Rückblick | dɛɾ rˈuːkblɪk | sự xem lại |
835 | die Touristik | diː tuːrˈɪstiːk | ngành du lịch |
836 | die Anstalt | diː ˈanʃtˌalt | tố chức, trường |
837 | bevor | bəfˈoːɾ | trước khi |
838 | stressen | ʃtɾˈɛsən | làm căng thẳng |
839 | der Schreiner | dɛɾ ʃrˈaɪnɜ | thợ mộc nam |
840 | die Schreinerin | diː ʃrˈaɪnərˌɪn | thợ mộc nữ |
841 | erstellen | ɛɾʃtˈɛlən | lập, soạn thảo |
842 | die Frucht | diː frˈʊxt | trái cây, quả |
843 | die Liste | diː lˈɪstə | danh sách |
844 | die Unterlagen | diː ˌʊntɜlˈɑːɡən | hồ sơ, giấy tờ |
845 | die Vorbereitung | diː fˈoːɾbərˌaɪtʊŋ | sự chuẩn bị |
846 | das Kapitel | das kˈɑpiːtəl | chương |
847 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | điểm, văn phòng |
848 | notwendig | nˈɔtvəndˌɪç | cần thiết |
849 | die Diplomarbeit | diː dˈɪploːmˌaɾbaɪt | luận án |
850 | anklicken | ˈanklˌɪkən | ấn chuột |
851 | das Plastik | das plˈastiːk | nhựa, ni lông |
852 | die Tüte | diː tˈuːtə | túi |
853 | verwenden | fɛɾvˈɛndən | sử dụng |
854 | das Blatt | das blˈat | lá |
855 | der Karton | dɛɾ kˈaɾtoːn | thùng các tông |
856 | die Pappe | diː pˈapə | giấy bìa cứng |
857 | roh | rˈoː | sống, chưa chín |
858 | das Werkzeug | das vˈɛɾktsɔøk | công cụ |
859 | der Wertstoff | dɛɾ vˈɛɾtstɔf | nguyên liệu,vật liệu |
860 | der Container | dɛɾ kˈɔntaɪnɜ | thùng lớn |
861 | die Energie | diː ˌeːnɛɾɡˈiː | năng lượng |
862 | die Erde | diː ˈeːɾdə | đất |
863 | giftig | ɡˈɪftɪç | có độc |
864 | hineinkommen | hɪnˈaɪnkˌɔmən | bỏ vào |
865 | hineinwerfen | hɪnˈaɪnvˌɛɾfən | ném vào |
866 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt |
867 | recyceln | rˈeːsyːkəln | tái chế |
868 | der Sondermüll | dɛɾ zˈɔndɜmˌuːl | rác đặc biệt |
869 | das Spielzeug | das ʃpˈiːltsɔøk | món đồ chơi |
870 | die Trennung | diː tɾˈɛnʊŋ | sự chia cách |
871 | verbrennen | fɛɾbɾˈɛnən | đốt cháy |
872 | die Herstellung | diː hˈɛɾʃtɛlˌʊŋ | sự sản xuất |
873 | die Katastrophe | diː kˈɑtastɾˌoːfə | thảm họa |
874 | die Kosmetik | diː kɔsmˈeːtiːk | mỹ phẩm |
875 | mit der Zeit | mɪt dɛɾ tsˈaɪt | theo thời gian |
876 | das Putzmittel | das pˈʊtsmɪtəl | chất tẩy rửa |
877 | der Rohstoff | dɛɾ rˈoːstɔf | nguyên liệu |
878 | selbstgebacken | zˈɛlpstɡəbˌakən | bánh tự làm |
879 | spülen (an) | cuốn trôi | |
880 | verpacken | fɛɾpˈakən | đóng gói |
881 | der Vogel | dɛɾ fˈoːɡəl | con chim |
882 | das Waschmittel | das vˈaʃmˌɪtəl | nước giặt, xà phòng giặt |
883 | wegwerfen | vˈeːkvˌɛɾfən | vứt đi |
884 | der Kakao | dɛɾ kˈɑkaˌoː | ca cao |
885 | begeistert sein (von) | cảm thấy hứng thú | |
886 | die Dekoration | diː dˌeːkoːrˌatsɪˈoːn | trang trí |
887 | das Müsli | das mˈuːsliː | món ngũ cốc khô |
888 | die Spielsachen | diː ʃpˈiːlzaxən | đồ chơi |
889 | die Zahncreme | diː tsɑːnkɾˈeːmə | kem đánh răng |
890 | abkühlen | ˈapkˌuːhlən | để nguội |
891 | aufkochen | ˈaʊfkˌɔxən | đun, nấu |
892 | flüssig | flˈuːsɪç | lỏng, chảy |
893 | der Gebrauch | dɛɾ ɡəbɾˈaʊx | sử dụng |
894 | der Geruch | dɛɾ ɡərˈʊx | mùi |
895 | die Kernseife | diː kˈɛɾnzaɪfə | xà phòng nguyên chất |
896 | klein schneiden | klˈaɪn ʃnˈaɪdən | cắt nhỏ |
897 | das Lavendel | das lˈɑvɛndəl | Hoa oải hương |
898 | das Olivenöl | das ˈoːliːvˌɛnoːl | dầu ô-liu |
899 | rein | rˈaɪn | thuần khiết |
900 | schütteln | ʃˈuːtəln | lắc |
901 | das Soda | das zˈoːdɑː | muối sô-đa |
902 | umrühren | ʊmrˈuːhrən | nguấy,đảo |
903 | weglassen | vˈeːklˌasən | không dùng đến |
904 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu |
905 | herzeigen | hˈɛɾtsaɪɡən | đưa ra |
906 | der Kochlöffel | dɛɾ kˈɔxloːfəl | thìa dùng nấu ăn |
907 | rühren | rˈuːhrən | quấy, nguấy |
908 | der Bleistift | dɛɾ blˈaɪstɪft | bút chì |
909 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
910 | das Bienenwachs | das bˈiːnənvˌaxs | sáp ong |
911 | hart | hˈaɾt | cứng |
912 | die Lippenpflege | diː lˌɪpənpflˈeːɡə | dưỡng môi |
913 | die Mandel | diː mˈandəl | hạt hạnh nhân |
914 | die Masse | diː mˈasə | khối bột |
915 | das Pulver | das pˈʊlvɜ | bột |
916 | über | ˈuːbɜ | qua (đêm) |
917 | weich | vˈaɪç | mềm |
918 | autofrei | ˈaʊtɔfrˌaɪ | không có ô tô |
919 | die Entdeckung | diː ɛntdˈɛkʊŋ | khám phá |
920 | frei | frˈaɪ | miễn phí |
921 | die Heide | diː hˈaɪdə | đồng hoang |
922 | die Heidschnucke | diː hˈaɪtʃnʊkə | tên một loài cừu |
923 | der Hinweis | dɛɾ hˈɪnvaɪs | chỉ dẫn |
924 | die Kutsche | diː kˈʊtʃə | xe ngựa |
925 | das Moor | das mˈoːɾ | đầm lầy |
926 | das Naturschutzgebiet | das nɑːtˈuːɾʃˌʊtsɡeːbˌiːt | khu bảo tồn thiên nhiên |
927 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | phòng |
928 | der Reiterhof | dɛɾ rˈaɪtɜhˌoːf | trại ngựa |
929 | das Schaf | das ʃˈɑːf | con cừu |
930 | selten | zˈɛltən | hiếm |
931 | der/die Urlauber | người đi nghỉ | |
932 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
933 | die Aussicht | diː ˈaʊszˌɪçt | tầm nhìn |
934 | der Aussichtspunkt | dɛɾ ˈaʊszˌɪçtspʊŋkt | điểm quan sát |
935 | die Bastei | diː bastˈaɪ | pháo đài |
936 | campen | kˈampən | cắm trại |
937 | erholsam | ɛɾhˈoːlzɑːm | thư giãn |
938 | das Gebirge | das ɡəbˈɪɾɡə | dãy núi |
939 | Jahr für Jahr | jˈɑːɾ fˈuːɾ jˈɑːɾ | mỗi năm |
940 | jugendlich | jˈuːɡəntlˌɪç | trẻ tuổi |
941 | der/die Kletterer | người leo núi | |
942 | trotz | tɾˈɔts | mặc |
943 | wachsen | vˈaxzən | tăng lên |
944 | die Bauarbeiten | diː bˈaʊaɾbˌaɪtən | việc xây dựng |
945 | der Biergarten | dɛɾ bˈiːɾɡaɾtən | vườn bia, quán bia |
946 | das Gewitter | das ɡəvˈɪtɜ | cơn giông |
947 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | cuộc đi bộ đường dài |
948 | (sich) umziehen | thay đồ | |
949 | der Zweifel | dɛɾ tsvˈaɪfəl | sự nghi ngờ |
950 | ans Telefon gehen | ans tˌeːleːfˈoːn ɡˈeːən | trả lời điện thoại |
951 | die Schlucht | diː ʃlˈʊxt | khe núi |
952 | beobachten | bˌəoːbˈaxtən | quan sát |
953 | einander | aɪnˈandɜ | lẫn nhau |
954 | die Entwicklung | diː ɛntvˈɪklʊŋ | sự phát triển |
955 | im Freien | ɪm frˈaɪən | goài trời |
956 | (sich) langweilen | buồn chán | |
957 | der/die Grundschüler | học sinh tiểu học | |
958 | der/die Betreuer | người chăm sóc trẻ, người trông trẻ | |
959 | die Fabrik | diː fabɾˈiːk | nhà máy |
960 | die Kindertagesstätte | diː kˈɪndɜtˌɑɡɛsʃtˌɑtə | nhà trẻ |
961 | das Klassenzimmer | das klˈasəntsˌɪmɜ | lớp học |
962 | die Motivation | diː mˌoːtiːvˌatsɪˈoːn | động lực |
963 | das Recycling | das rˈeːsʏklˌɪŋ | sự tái chế |
964 | die Vermeidung | diː fɛɾmˈaɪdʊŋ | tránh (thải rác) |
965 | die Kinderwagen | diː kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe đẩy dành cho trẻ em |
966 | die Verpflichtung | diː fɛɾpflˈɪçtʊŋ | sự bắt buộc, nghĩa vụ |
967 | einleben | ˈaɪnlˌeːbən | hòa nhập |
968 | der Quatsch | dɛɾ kvˈatʃ | sự vớ vẩn |
969 | die Zwillinge | diː tsvˈɪlɪŋə | anh (chị) em sinh đôi |
970 | die Besprechung | diː bəʃpɾˈɛçʊŋ | cuộc họp |
971 | davor | dɑːfˈoːɾ | trước đó |
972 | der Finderlohn | dɛɾ fˈɪndɜlˌoːn | phần thưởng của người tìm thấy |
973 | das Fundamt | das fˈʊndamt | trụ sở trả đồ bị thất lạc |
974 | der/die Helfer | người giúp đỡ | |
975 | jährlich | jˈɑhɾlɪç | hàng năm |
976 | der Recyclinghof | dɛɾ rˈeːsʏklˌɪŋhoːf | trung tâm tái chế |
977 | der Reifen | dɛɾ rˈaɪfən | lốp xe |
978 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | vòng quanh |
979 | selbstgemacht | zˈɛlpstɡəmˌaxt | tự làm |
980 | das Stück | das ʃtˈuːk | mảnh |
981 | der Treffpunkt | dɛɾ tɾˈɛfpʊŋkt | điểm gặp gỡ |
982 | die Aussprache | diː ˈaʊsʃpɾˌɑːxə | phát âm |
983 | der Hip-Hop | dɛɾ (en)hˈɪp(de)hˈoːp | hip-hop |
984 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trận đấu |
985 | das Fernsehen | das fˈɛɾnzeːən | truyền hình |
986 | der/die Gegner | đối thủ | |
987 | der/die Held | anh hùng | |
988 | die Kindheit | diː kˈɪnthaɪt | tuổi thơ |
989 | die Liga | diː lˈiːɡɑː | giải bóng đá |
990 | der/die Meister | nhà vô địch | |
991 | politisch | poːlˈiːtɪʃ | thuộc về chính trị |
992 | das Poster | das (en)pˈəʊstə(de) | áp phích quảng cáo |
993 | das Publikum | das pˈʊbliːkˌʊm | công chúng |
994 | der/die Spieler | Cầu thủ | |
995 | stark | ʃtˈaɾk | mạnh |
996 | auf | ˈaʊf | ở |
997 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | thua |
998 | das Wunder | das vˈʊndɜ | sự ngạc nhiên |
999 | der/die Täter | thủ phạm | |
1000 | das Tor | das tˈoːɾ | cầu môn |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn