Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề thời gian

Tiếng Đức chủ đề thời gian

Tiếng Đức chủ đề thời gian

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Kalender

lịch
2

der Sonnenuntergang

hoàng hôn
3

der Sonnenaufgang

bình minh
4

das Jahrhundert

thế kỷ
5

der Frühling

mùa xuân
6

der Sommer

mùa hè
7

der Herbst

mùa thu
8

der Montag

thứ hai
9

der Dienstag

thứ ba
10

der Mittwoch

thứ tư
11

der Donnerstag

thứ năm
12

der Freitag

thứ sáu
13

der Samstag

thứ bảy
14

der Sonntag

chủ nhật
15

der Januar

tháng 1
16

der Februar

tháng 2
17

der März

tháng 3
18

der April

tháng 4
19

der Mai

tháng 5
20

der Juni

tháng 6
21

der Juli

tháng 7
22

der August

tháng 8
23

der September

tháng 9
24

der Oktober

tháng 10
25

der November

tháng 11
26

der Dezember

tháng 12
27

der Tag

ngày
28

die Woche

tuần
29

das Wochenende

ngày cuối tuần
30

der Monat

tháng
31

das Jahr

năm
32

die Sekunde

giây
33

die Minute

phút
34

die Stunde

giờ
35

der Morgen

buổi sáng
36

der Mittag

buổi trưa
37

der Nachmittag

buổi chiều
38

der Abend

buổi tối
39

die Nacht

đêm
40

die Mitternacht

nửa đêm
41

die Jahreszeit

mùa
42

das Jahrzehnt

thập kỷ
43

das Datum

ngày
44

die Zeitzone

múi giờ
45

die Zeit

thời gian

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp