Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng


Tiếng Đức chủ đề bán hàng

Tiếng Đức chủ đề bán hàng

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Verkauf

Bán hàng
2

der Einzelhandel

Bán lẻ
3

der Großhandel

Bán buôn
4

die Verkaufsstrategie

Chiến lược bán hàng
5

die Zielgruppe

Nhóm khách hàng mục tiêu
6

das Produkt

Sản phẩm
7

die Dienstleistung

Dịch vụ
8

der Kunde

Khách hàng (nam)
9

die Kundin

Khách hàng (nữ)
10

die Kundenbetreuung

Chăm sóc khách hàng
11

der Kundenservice

Dịch vụ khách hàng
12

das Verkaufsgespräch

Cuộc trò chuyện bán hàng
13

die Verkaufsförderung

Khuyến mãi bán hàng
14

der Verkäufer

Nhân viên bán hàng (nam)
15

die Verkäuferin

Nhân viên bán hàng (nữ)
16

das Geschäft

Cửa hàng
17

die Filiale

Chi nhánh
18

das Schaufenster

Cửa sổ trưng bày sản phẩm
19

der Lagerbestand

Tồn kho
20

die Bestellung

Đơn đặt hàng
21

die Lieferung

Giao hàng
22

der Rabatt

Giảm giá
23

die Aktion

Chương trình khuyến mãi
24

der Preis

Giá cả
25

die Preisliste

Bảng giá
26

der Umsatz

Doanh thu
27

der Gewinn

Lợi nhuận
28

das Angebot

Ưu đãi, đề nghị
29

die Nachfrage

Nhu cầu
30

der Markt

Thị trường
31

die Marktforschung

Nghiên cứu thị trường
32

der Konkurrent

Đối thủ cạnh tranh
33

die Konkurrenz

Sự cạnh tranh
34

der Vertriebsweg

Kênh phân phối
35

die Verkaufsfläche

Mặt bằng bán hàng
36

das Kassensystem

Hệ thống thu ngân
37

die Quittung

Biên lai
38

die Rechnung

Hóa đơn
39

das Zahlungssystem

Hệ thống thanh toán
40

die Kreditkarte

Thẻ tín dụng
41

das Bargeld

Tiền mặt
42

der Zahlungsbeleg

Chứng từ thanh toán
43

die Werbung

Quảng cáo
44

das Plakat

Áp phích quảng cáo
45

das Logo

Logo thương hiệu
46

der Slogan

Khẩu hiệu
47

die Zielsetzung

Mục tiêu
48

der Verkaufsbericht

Báo cáo bán hàng
49

der Einzelhändler

Người bán lẻ
50

der Großhändler

Người bán buôn
51

das Sortiment

Danh mục sản phẩm
52

die Verkaufszahlen

Doanh số bán hàng
53

das Kundenfeedback

Phản hồi khách hàng
54

der Stammkunde

Khách hàng thân thiết
55

die Konkurrenzanalyse

Phân tích đối thủ cạnh tranh
56

der Einkaufspreis

Giá nhập hàng
57

der Verkaufspreis

Giá bán
58

die Gewinnspanne

Biên lợi nhuận
59

die Angebotsvielfalt

Đa dạng sản phẩm
60

der Rabattcode

Mã giảm giá
61

die Aktionswoche

Tuần khuyến mãi
62

das Sonderangebot

Chương trình ưu đãi đặc biệt
63

der Einkaufswagen

Xe đẩy mua sắm
64

das Einkaufszentrum

Trung tâm mua sắm
65

der Ladenbesitzer

Chủ cửa hàng
66

die Produktbeschreibung

Mô tả sản phẩm
67

die Garantie

Bảo hành
68

das Umtauschrecht

Quyền đổi trả
69

die Rückgabe

Trả hàng
70

die Kundenrezension

Đánh giá của khách hàng
71

die Produktkategorie

Danh mục sản phẩm
72

das Sondermodell

Mẫu đặc biệt
73

die Verkaufsfläche

Diện tích bán hàng
74

die Lieferzeit

Thời gian giao hàng
75

der Rückversand

Trả hàng
76

die Zahlungskondition

Điều kiện thanh toán
77

die Bestellnummer

Mã đơn hàng
78

das Barcode

Mã vạch
79

die Lagerverwaltung

Quản lý kho
80

der Verkaufspunkt

Điểm bán hàng
81

das Onlineshopping

Mua sắm trực tuyến
82

der Warenkorb

Giỏ hàng
83

das Rückgaberecht

Chính sách đổi trả
84

die Lieferkosten

Phí vận chuyển
85

das Versandzentrum

Trung tâm vận chuyển
86

die Produktverpackung

Bao bì sản phẩm
87

das Warensortiment

Danh mục hàng hóa
88

der Zahlungseingang

Thanh toán nhận được
89

die Zahlungsfrist

Thời hạn thanh toán
90

die Rechnungskopie

Bản sao hóa đơn
91

der Rücksendeschein

Phiếu trả hàng
92

die Kundenbindung

Giữ chân khách hàng
93

das Einkaufsverhalten

Hành vi mua sắm

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn