Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải

Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải

Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Wohnmobil

Camper Van
2

das Floß

3

das Auto

Xe hơi
4

das Fahrrad

Xe đạp
5

der Bus

Xe buýt
6

das Taxi

Xe tắc xi
7

das Motorrad

Xe máy
8

der Zug

Xe lửa
9

die Lokomotive

Đầu máy xe lửa
10

das Schiff

Tàu thuỷ
11

das Flugzeug

Máy bay
12

der Hubschrauber

Trực thăng
13

der Lastwagen

Xe tải
14

der Traktor

Máy kéo
15

das Polizeiauto

Xe cảnh sát
16

der Feuerwehrwagen

Xe cứu hoả
17

der Krankenwagen

Xe cứu thương
18

der Rollstuhl

Xe lăn
19

der Panzer

Xe tăng
20

das U-Boot

Tàu ngầm
21

das Raumschiff

Phi thuyền
22

die Yacht

Thuyền buồm
23

die U-Bahn

Tàu điện ngầm
24

das Skateboard

Ván trượt
25

die Fähre

Phà
26

die Limousine

limousine
27

das Fischerboot

Tàu đánh cá
28

der Jeep

xe jeep
29

der Kran

Cần cẩu
30

der Bulldozer

Xe ủi
31

der Zeppelin

Zeppelin
32

der Müllwagen

Xe trở rác
33

der Heißluftballon

Khinh khí cầu
34

das Frachtschiff

Tàu chở hàng
35

das Elektroauto

Xe điện
36

der Bagger

Máy xúc
37

das Segelboot

Thuyền buồm
38

der Gabelstapler

Xe nâng
39

der Golfwagen

Xe chơi gôn
40

die Seilbahn

Cáp treo
41

der Doppeldeckerbus

Xe buýt hai tầng
42

der Rollschuh

Giày trượt Patin
43

der Betonmischwagen

Xe trộn bê tông
44

die Straßenbahn

Xe điện
45

der Ski

Ván trượt tuyết
46

das Snowboard

Ván trượt tuyết ngang
47

das Mountainbike

Xe đạp leo núi
48

das Boot

Thuyền
49

der Kinderwagen

Xe đẩy trẻ em
50

das Kanu

Ca nô

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề du lịch