Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật


Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật

Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Kunst

Nghệ thuật
2

das Gemälde

Bức vẽ
3

das Gedicht

Bài thơ
4

die Statue

Bức tượng
5

die Ausstellung

Triển lãm
6

das Foto

Hình chụp
7

das Video

Băng hình
8

das Design

Thiết kế
9

die Zeichnung

Vẽ
10

das Handwerk

Thủ công
11

die Maske

Mặt nạ
12

das Porträt

Chân dung
13

das Meisterwerk

Kiệt tác
14

das Drama

Kịch
15

der Applaus

Vỗ tay
16

das Publikum

Khán giả
17

die Leinwand

Tranh sơn dầu
18

der Stil

Phong cách
19

das Kunstwerk

Tác phẩm nghệ thuật
20

die Kalligraphie

Thư pháp
21

der Ton

Đất sét
22

die Kreativität

Sáng tạo
23

die Dekoration

Trang trí
24

die Häkelarbeit

Công việc móc len
25

das Graffiti

Tranh tường
26

die Gouache

Bột màu
27

die Illustration

Hình minh hoạ
28

das Mosaik

Khảm
29

der Regisseur

Giám đốc
30

das Töpfern

Đồ gốm
31

die Skulptur

Điêu khắc
32

der Bildhauer

Nhà điêu khắc
33

der Holzstich

Khắc gỗ
34

die Staffelei

Giá vẽ
35

die Büste

Tượng chân dung
36

das Skizzenbuch

Sổ phác hoạ
37

die Typografie

Kiểu chữ
38

der Pinsel

Cọ vẽ
39

das Stillleben

Tĩnh vật
40

die Mode

Thời trang
41

der goldene Schnitt

Tỉ lệ vàng
42

der Kontrast

Độ tương phản
43

der Rahmen

Khung
44

die Architektur

Ngành kiến trúc
45

die Poesie

Thơ
46

die moderne Kunst

Nghệ thuật hiện đại
47

die zeitgenössische Kunst

Nghệ thuật đương đại

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề sức khỏe