Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề du lịch


Tiếng Đức chủ đề du lịch

Tiếng Đức chủ đề du lịch

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Museum

Bảo tàng
2

das Monument

Đài kỷ niệm
3

der Bahnhof

Ga xe lửa
4

der Flughafen

Sân bay
5

die Botschaft

Đại sứ quán
6

das Reisebüro

Đại lý du lịch
7

das Bargeld

Tiền mặt
8

der Rucksack

Balo
9

die Karte

Bản dồ
10

der Kompass

La bàn
11

die Insel

Hòn đảo
12

der Zoll

Hải quan
13

der Geldautomat

Máy đếm tiền
14

der Rezeptionist

Nhân viên lễ tân
15

der Reisepass

Hộ chiếu
16

das Visum

Hộ chiếu
17

der Tourist

Du khách
18

das Flugticket

Vé máy bay
19

die Reservierung

Sự đặt chỗ
20

das Nachtleben

Cuộc sống về đêm
21

die Postkarte

Bưu thiếp
22

der Stadtplan

Bản đồ thành phố
23

die Weltreise

Du lịch thế giới
24

die Kreuzfahrt

Du thuyền
25

der Koffer

Va li
26

das Gepäck

Hành lý
27

der Urlaub

Kỳ nghỉ
28

der Reisende

Du khách
29

der Tourismus

Du lịch
30

das Souvenir

Quà lưu niệm
31

die Unterkunft

Chỗ ở
32

das Ausland

Ở nước ngoài
33

der Flug

Chuyến bay
34

die Reise

Hành trình
35

das Einzelzimmer

Phòng đơn
36

die Rezeption

Lễ tân
37

der Abflug

Sự khởi hành
38

die Ankunft

Đến
39

die Bordkarte

Vé lên máy bay
40

das Fundbüro

Văn phòng tài sản bị thất lạc
41

das Handgepäck

Hành lý xách tay
42

die Kultur

Văn hoá
43

die Fremdsprache

Ngoại ngữ
44

die Stadtrundfahrt

Chuyến tham quan thành phố
45

der Wechselkurs

Tỷ giá
46

der Zeitunterschied

Chênh lệch múi giờ
47

die Reisegruppe

Nhóm du lịch
48

die Pauschalreise

Tour du lịch trọn gói
49

das Konsulat

Lãnh sự quán
50

der Reiseführer

Hướng dẫn viên du lịch
51

die Wechselstube

Văn phòng trao đổi
52

der Nationalpark

Công viên quốc gia
53

das Doppelzimmer

Phòng đôi
54

der Zimmerservice

Dịch vụ phòng
55

die Zimmernummer

Số phòng
56

die Reiseversicherung

Bảo hiểm du lịch
57

die Safari

Cuộc đi săn

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề giao thông